Post on 02-Mar-2023
HÄFELE TOÀN CẦUThành lập năm 1923 tại thành phố Nagold, Đức, với những thành công nổi bật trong lĩnh vực phụ kiện nội thất, phụ kiện công trình cao cấp cũng như hệ thống khóa điện tử tiên tiến, Häfele ngày nay là một trong những công ty cung cấp công nghệ phụ kiện hàng đầu thế giới, đã có mặt tại 150 quốc gia và luôn nhận được sự tín nhiệm của đông đảo kiến trúc sư, nhà thầu, đại lý uy tín trong lĩnh vực xây dựng. Häfele đã không ngừng nghiên cứu, sáng tạo và tiên phong trong các giải pháp về nhà ở và công trình. Với 6 nhà máy lớn tại Đức và Hungary, Häfele luôn đẩy mạnh vào yếu tố tiêu chuẩn chất lượng, tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt, không đơn thuần chỉ quan tâm về sản phẩm mà còn chú trọng nhiều đến kiểu dáng, hình thức cùng chất lượng dịch vụ đi kèm. Trong báo cáo tài chính công bố cuối năm 2016, Tập đoàn quốc tế Häfele đã thể hiện sự tăng trưởng mạnh với những con số đáng khích lệ như doanh thu đạt 1,31 tỷ Euro, kim ngạch xuất khẩu đạt 79% bên cạnh quy mô lớn gồm 37 công ty con, đội ngũ nhân viên hơn 7.300 người trên toàn thế giới.
HÄFELE TẠI VIỆT NAMĐến Việt Nam từ năm 1998, hiện nay Häfele đã có mặt tại các thị trường trọng điểm trong cả nước với các trung tâm phân phối lớn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Nha Trang. Với dải sản phẩm phong phú lên đến 120.000 loại khác nhau trên toàn cầu trong đó có hơn 5.000 mặt hàng được lưu trữ tại Việt Nam tập trung ở 5 ngành hàng: phụ kiện cửa và ngũ kim (architectual hardware), phụ kiện nội thất (furniture fittings), thiết bị gia dụng (home appliances), thiết bị vệ sinh, nhà tắm (sanitary fittings), vật liệu trang trí (decorative materials) bên cạnh dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele cam kết luôn mang lại sự lựa chọn tin cậy cho khách hàng bằng các giải pháp toàn diện với chất lượng tối ưu.
3 3
SMART
SPACESSMART
WARDROBE
MORE SPACE. Thanks to cabinet solutions for
every space requirement.
RỘNG RÃI HƠN. Với giải pháp chi tiết cho từng
không gian cụ thể.
MORE FLEXIBILITY.Thanks to the different application
possibilities of sliding doors.
LINH HOẠT HƠN.Với nhiều giải pháp khác nhau
cho cửa trượt.
MORE CONVENIENCE.Thanks to intelligent solutions from A to Z.
THUẬN TIỆN HƠN.Với những giải pháp thông minh từ A đến Z.
MORE ATMOSPHERE.Thanks to bright lighting concepts.
SỐNG ĐỘNG HƠN.Với những ứng dụng đèn chiếu sáng
trong tủ.
WE OFFER / Chúng tôi đem đến không gian
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
4
Infrequently used, light clothing.
Frequently used clothing.
Normally used clothing.
Infrequently used clothing and heavyobjects such as suitcases.
THE ACCESS ABC FOR HIM.
Infrequently used, light clothing and seasonal clothing.
Frequently used clothing.
Normally used clothing.
Infrequently used clothing and heavy
objects such as
beauty cases.
THE ACCESS ABC
FOR HER.
A B C
C B A
1
1
2
2
3
3
4
4
1.65 m1.54 m
OPTIMAL ACCESS AREAS IN THE WARDROBEMAKE YOUR LIFE EASIER
What a pleasant idea: less bending and stretching. No clearing and searching. One look, one movement – and you have the desired piece of clothing in your hand. Get an overview of your clothes and think about what you wear and how often – and where it should be stored most appropriately.
CUỘC SỐNG DỄ DÀNG HƠN KHIKHÔNG GIAN TRONG TỦ QUẦN ÁO ĐƯỢC TỐI ƯU HÓA.
Ý tưởng thật thú vị: không cần phải cúi gập hay rướn cao người. Không cần phải dọn dẹp hay tìm kiếm. Một ánh nhìn, một chuyển động - và bạn sẽ lấy được ngay bộ quần áo mong muốn. Quan sát những đồ đạc mà bạn đang có và suy nghĩ về việc bạn sẽ mặc gì, có mặc thường xuyên hay không – và nơi nào để cất giữ những bộ đồ đó một cách hợp lý nhất.
Easy access area. This area can be accessed by the respective person without major ergonomic posture changes. Ideally equipped with illuminated wardrobe rails and shelving.
Optimum access area. Items of clothing that are removed from the wardrobe at least once a day are perfectly stored in the special feature of the wardrobe. Easy to combine with concealed drawer boxes, drawers with inserts and shelves.
Ergonomic access area. Ease of access is provided with the aid of shelves, baskets and pull-out systems.
Sporty access area. Items of clothing that are used less frequently, seasonal clothing, suitcases, ironing boards etc. are well looked-after here. Wardrobe lifts and step stools make it easier to access the upper part of the wardrobe.
12
34
Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và quần áo theo
mùa.
Những đồ thường xuyên sử dụng.
Những đồ thường dùng.
Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như
thùng đựng đồ trang điểm.
Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa.
Những đồ thường xuyên sử dụng.
Những đồ thường dùng.
Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như vali.
Vị trí của những bộ quần áo sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi sáng. Ví dụ: đồ lót, áo sơ mi, áo thun, cà vạt…
The order of the clothing to be removed corresponds to your personal course of action in the morning. For example: underwear, socks, T-shirt, shirt suit, tie...
The order of the clothing to be removed corresponds to your personal
course of action in the morning. For example: underwear, silk stockings,
blouse, T-shirt, suit, scarf.Các khu vực ABC cho nam
Vị trí của những bộ quần áo của bạn sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi
sáng. Ví dụ: đồ lót, áo kiểu, vớ, áo sơ mi, áo thun, đồ vest, khăn.
Các khu vực ABC cho nữ.
Khu vực thường xuyên sử dụng. Khu vực này có thể dễ dàng được tiếp cận bởi mọi người trong gia đình. Thiết bị lý tưởng cho khu vực này là những thanh treo đồ có đèn LED và các kệ để đồ.
Không gian sử dụng tối ưu. Các vật dụng được lấy ra khỏi tủ ít nhất 1 lần trong ngày hoàn toàn thích hợp với vị trí đặc biệt trong tủ áo này. Sẽ dễ dàng hơn nếu kết hợp với các ray âm cho hộc tủ, các ray cho kệ.
Việc lấy đồ đạc từ khu vực này sẽ trở nên dễ dàng hơn với các kệ, các rổ và khung kéo.
Khu vực để đồ thể thao: Những đồ đạc ít được sử dụng, quần áo theo mùa, va-li, bàn ủi đồ…thì sẽ được đặt ở đây. Tay nâng treo đồ hay các ghế đẩu bằng thép sẽ giúp bạn để đồ ở khu vực phía trên tủ áo này một cách dễ dàng hơn.
5 5
Infrequently used, light clothing.
Frequently used clothing.
Normally used clothing.
Infrequently used clothing and heavyobjects such as suitcases.
THE ACCESS ABC FOR HIM.
Infrequently used, light clothing and seasonal clothing.
Frequently used clothing.
Normally used clothing.
Infrequently used clothing and heavy
objects such as
beauty cases.
THE ACCESS ABC
FOR HER.
A B C
C B A
1
1
2
2
3
3
4
4
1.65 m1.54 m
OPTIMAL ACCESS AREAS IN THE WARDROBEMAKE YOUR LIFE EASIER
What a pleasant idea: less bending and stretching. No clearing and searching. One look, one movement – and you have the desired piece of clothing in your hand. Get an overview of your clothes and think about what you wear and how often – and where it should be stored most appropriately.
CUỘC SỐNG DỄ DÀNG HƠN KHIKHÔNG GIAN TRONG TỦ QUẦN ÁO ĐƯỢC TỐI ƯU HÓA.
Ý tưởng thật thú vị: không cần phải cúi gập hay rướn cao người. Không cần phải dọn dẹp hay tìm kiếm. Một ánh nhìn, một chuyển động - và bạn sẽ lấy được ngay bộ quần áo mong muốn. Quan sát những đồ đạc mà bạn đang có và suy nghĩ về việc bạn sẽ mặc gì, có mặc thường xuyên hay không – và nơi nào để cất giữ những bộ đồ đó một cách hợp lý nhất.
Easy access area. This area can be accessed by the respective person without major ergonomic posture changes. Ideally equipped with illuminated wardrobe rails and shelving.
Optimum access area. Items of clothing that are removed from the wardrobe at least once a day are perfectly stored in the special feature of the wardrobe. Easy to combine with concealed drawer boxes, drawers with inserts and shelves.
Ergonomic access area. Ease of access is provided with the aid of shelves, baskets and pull-out systems.
Sporty access area. Items of clothing that are used less frequently, seasonal clothing, suitcases, ironing boards etc. are well looked-after here. Wardrobe lifts and step stools make it easier to access the upper part of the wardrobe.
12
34
Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và quần áo theo
mùa.
Những đồ thường xuyên sử dụng.
Những đồ thường dùng.
Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như
thùng đựng đồ trang điểm.
Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa.
Những đồ thường xuyên sử dụng.
Những đồ thường dùng.
Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như vali.
Vị trí của những bộ quần áo sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi sáng. Ví dụ: đồ lót, áo sơ mi, áo thun, cà vạt…
The order of the clothing to be removed corresponds to your personal course of action in the morning. For example: underwear, socks, T-shirt, shirt suit, tie...
The order of the clothing to be removed corresponds to your personal
course of action in the morning. For example: underwear, silk stockings,
blouse, T-shirt, suit, scarf.Các khu vực ABC cho nam
Vị trí của những bộ quần áo của bạn sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi
sáng. Ví dụ: đồ lót, áo kiểu, vớ, áo sơ mi, áo thun, đồ vest, khăn.
Các khu vực ABC cho nữ.
Khu vực thường xuyên sử dụng. Khu vực này có thể dễ dàng được tiếp cận bởi mọi người trong gia đình. Thiết bị lý tưởng cho khu vực này là những thanh treo đồ có đèn LED và các kệ để đồ.
Không gian sử dụng tối ưu. Các vật dụng được lấy ra khỏi tủ ít nhất 1 lần trong ngày hoàn toàn thích hợp với vị trí đặc biệt trong tủ áo này. Sẽ dễ dàng hơn nếu kết hợp với các ray âm cho hộc tủ, các ray cho kệ.
Việc lấy đồ đạc từ khu vực này sẽ trở nên dễ dàng hơn với các kệ, các rổ và khung kéo.
Khu vực để đồ thể thao: Những đồ đạc ít được sử dụng, quần áo theo mùa, va-li, bàn ủi đồ…thì sẽ được đặt ở đây. Tay nâng treo đồ hay các ghế đẩu bằng thép sẽ giúp bạn để đồ ở khu vực phía trên tủ áo này một cách dễ dàng hơn.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
6
PULLOVERS
CENTIMETRES
METRE WARDROBE RAIL FOR:
CENTIMETRES that is the
SHIRTS (3 cm / shirt)
TROUSERS, SKIRTS (4 cm / pair of trousers / skirt)
SUMMER JACKETS (4 cm / jacket)
WINTER JACKETS(6-8 cm / jacket)
1.80-2.00 METRES Ideal height for evening gowns
coats.
1.40-1.50 METRES For summer dresses and short coats.
1.00-1.10 METRES For shirts, suits and jackets.
0.80-0.90 METRES For trousers, skirts
and suits. 4
6026
130
25
20
15
30-40 CENTIMETRES
length of a size 39 ladies‘ shoe. The depth of a shoe cabinet in centimetres is quickly calculated at 2/3 of the shoe size.
CM là chiều dài của một đôi giày nữ size 39. Chiều sâu của tủ giày được tính rất nhanh chóng: Bằng 2/3 kích thước giày.
30 - 40 cm Nơi để các đồ vật ít dùng như va-li, túi du lịch hoặc chăn mùa đông.
of storage space for infrequently used objects such as suitcases, travel bags and winter beds.
can be stacked on insert mats without the sensitive fabric being damaged.
Có thể xếp trên kệ để sợi len không bị giãn.
Chiều cao lý tưởng cho áo khoác dài.
Cho áo đầm hè hoặc áo khoác ngắn.
Cho áo sơ mi, vest và jac-ket.
Cho quần tây, váy và vest.
ÁO LEN
is the ideal depth for a wardrobe. A coat hanger is between 43 and 47 cm wide - with a blazer, for example, the width increases to 50 to 55 cm.
60 cm là chiều sâu lý tưởng cho tủ quần áo. Một cái treo áo khoác thì rộng khoảng 43 tới 47 cm - với thêm 1 áo khoác, chiều rộng có thể tăng lên 50-55 cm.
Before a new wardrobe is brought into the house, it is worth taking a look inside the old one. Because the right CONFIGURATION is easy to work out on the basic of the existing clothing and shoes.
THE ONLY THING THAT MATTERS
Trước khi mang 1 cái tủ đựng quần áo mới về nhà, cũng đáng để xem lại tủ cũ một lần. Bởi vì một cái tủ thích hợp nhất là tủ mà có thể xếp gọn tất cả những giày dép và quần áo hiện có.
ĐIỀU QUAN TRỌNG NHẤT.
and
ÁO SƠ-MI
MÉT THANH TREO CÓ THỂ TREO:
QUẦN TÂY, VÁY
ÁO KHOÁC MÙA HÈ
ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG
7 7
PULLOVERS
CENTIMETRES
METRE WARDROBE RAIL FOR:
CENTIMETRES that is the
SHIRTS (3 cm / shirt)
TROUSERS, SKIRTS (4 cm / pair of trousers / skirt)
SUMMER JACKETS (4 cm / jacket)
WINTER JACKETS(6-8 cm / jacket)
1.80-2.00 METRES Ideal height for evening gowns
coats.
1.40-1.50 METRES For summer dresses and short coats.
1.00-1.10 METRES For shirts, suits and jackets.
0.80-0.90 METRES For trousers, skirts
and suits. 4
6026
130
25
20
15
30-40 CENTIMETRES
length of a size 39 ladies‘ shoe. The depth of a shoe cabinet in centimetres is quickly calculated at 2/3 of the shoe size.
CM là chiều dài của một đôi giày nữ size 39. Chiều sâu của tủ giày được tính rất nhanh chóng: Bằng 2/3 kích thước giày.
30 - 40 cm Nơi để các đồ vật ít dùng như va-li, túi du lịch hoặc chăn mùa đông.
of storage space for infrequently used objects such as suitcases, travel bags and winter beds.
can be stacked on insert mats without the sensitive fabric being damaged.
Có thể xếp trên kệ để sợi len không bị giãn.
Chiều cao lý tưởng cho áo khoác dài.
Cho áo đầm hè hoặc áo khoác ngắn.
Cho áo sơ mi, vest và jac-ket.
Cho quần tây, váy và vest.
ÁO LEN
is the ideal depth for a wardrobe. A coat hanger is between 43 and 47 cm wide - with a blazer, for example, the width increases to 50 to 55 cm.
60 cm là chiều sâu lý tưởng cho tủ quần áo. Một cái treo áo khoác thì rộng khoảng 43 tới 47 cm - với thêm 1 áo khoác, chiều rộng có thể tăng lên 50-55 cm.
Before a new wardrobe is brought into the house, it is worth taking a look inside the old one. Because the right CONFIGURATION is easy to work out on the basic of the existing clothing and shoes.
THE ONLY THING THAT MATTERS
Trước khi mang 1 cái tủ đựng quần áo mới về nhà, cũng đáng để xem lại tủ cũ một lần. Bởi vì một cái tủ thích hợp nhất là tủ mà có thể xếp gọn tất cả những giày dép và quần áo hiện có.
ĐIỀU QUAN TRỌNG NHẤT.
and
ÁO SƠ-MI
MÉT THANH TREO CÓ THỂ TREO:
QUẦN TÂY, VÁY
ÁO KHOÁC MÙA HÈ
ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
8
MORE SPACE.MORE HOME.
Discover the flexible Silent Aluflex 80 sliding door now.
Our lives are constantly in motion. Why not also our private spaces?The Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele creates customized room and storage space situations - and thereby shifts habits. Because people have different needs in the morning than in the evening. Because they want to use things once and store these other times. Or because they seek contact with their fellow human beings as well as moments of silence. Explore the mobility of furniture and rooms - with the Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele.
ROOM DIVIDERS.Silent Aluflex 80 walls and sliding doors structure spaces and divide these. They create quiet zones, preserve the architectural structure and let the light flow. For example, between the kitchen, the dining area and the living room.
GIẢI PHÁP CHIA PHÒNG.Cửa trượt Silent Aluflex 80 giúp phân chia và cấu trúc những không gian. Hệ thống này vừa có thể tạo không gian yên tĩnh, bảo vệ cấu trúc kiến trúc và vừa giúp ánh sáng lưu thông. Ví dụ, dùng ngăn giữa nhà bếp, phòng ăn và phòng khách.
STORAGE SPACE BENEATH THE STAIRS.The sophisticated sliding door system fits perfectly into slopes and thereby creates an opening for wardrobe spaces. Various finishes and frame colours add accents to any hallway or staircase.
Tận dụng không gian cầu thang.
Hệ thống cửa trượt thông minh vừa vặn hoàn hảo cho những cánh cửa dưới gầm cầu thang và mở ra không gian cho tủ quần áo. Những màu sắc khác nhau của cửa tủ và khung tạo phong cách cho cầu thang nhà bạn.
KNEE WALL SOLUTIONS.With Silent Aluflex 80 sliding doors, difficult to reach areas under sloping ceilings can be made good use of. For heights under 1.20 m
Giải pháp cho góc tường. Với góc tường có chiều cao dưới 1,2 mét, hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 có thể tận dụng được các không gian để chứa đựng đồ.
WALK-IN CLOSETA dream becomes a room. After undressing, just close the Silent Aluflex 80 sliding doors - and the bedroom looks tidy.
Chia phòng thành nhiều phòng nhỏ.Một giấc mơ sẽ trở thành hiện thực với 1 căn phòng thay đồ nằm trong căn phòng ngủ của bạn. Sau khi thay đồ chỉ cần đóng cửa và phòng ngủ của bạn sẽ trở nên gọn gàng.
NHIỀU KHÔNG GIAN HƠN.CUỘC SỐNG TIỆN NGHI HƠN.
Khám phá bộ cửa trượt Silent Aluflex 80.
Cuộc sống của chúng ta luôn luôn chuyển động. Tại sao không gian sống lại không thể như thế?Bộ cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele sẽ tạo ra sự tùy chỉnh cho căn phòng và các không gian lưu trữ - do đó sẽ thay đổi thói quen của bạn. Bởi vì mọi người có những nhu cầu khác nhau vào buổi sáng hoặc buổi tối. Bởi vì có những vật dụng cần dùng lúc này nhưng cần cất gọn vào lúc khác. Hoặc bởi vì có lúc cần mở rộng không gian nhưng cũng có lúc cần ngăn phòng. Hãy cùng khám phá căn phòng cơ động với hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele.
9 9
MORE SPACE.MORE HOME.
Discover the flexible Silent Aluflex 80 sliding door now.
Our lives are constantly in motion. Why not also our private spaces?The Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele creates customized room and storage space situations - and thereby shifts habits. Because people have different needs in the morning than in the evening. Because they want to use things once and store these other times. Or because they seek contact with their fellow human beings as well as moments of silence. Explore the mobility of furniture and rooms - with the Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele.
ROOM DIVIDERS.Silent Aluflex 80 walls and sliding doors structure spaces and divide these. They create quiet zones, preserve the architectural structure and let the light flow. For example, between the kitchen, the dining area and the living room.
GIẢI PHÁP CHIA PHÒNG.Cửa trượt Silent Aluflex 80 giúp phân chia và cấu trúc những không gian. Hệ thống này vừa có thể tạo không gian yên tĩnh, bảo vệ cấu trúc kiến trúc và vừa giúp ánh sáng lưu thông. Ví dụ, dùng ngăn giữa nhà bếp, phòng ăn và phòng khách.
STORAGE SPACE BENEATH THE STAIRS.The sophisticated sliding door system fits perfectly into slopes and thereby creates an opening for wardrobe spaces. Various finishes and frame colours add accents to any hallway or staircase.
Tận dụng không gian cầu thang.
Hệ thống cửa trượt thông minh vừa vặn hoàn hảo cho những cánh cửa dưới gầm cầu thang và mở ra không gian cho tủ quần áo. Những màu sắc khác nhau của cửa tủ và khung tạo phong cách cho cầu thang nhà bạn.
KNEE WALL SOLUTIONS.With Silent Aluflex 80 sliding doors, difficult to reach areas under sloping ceilings can be made good use of. For heights under 1.20 m
Giải pháp cho góc tường. Với góc tường có chiều cao dưới 1,2 mét, hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 có thể tận dụng được các không gian để chứa đựng đồ.
WALK-IN CLOSETA dream becomes a room. After undressing, just close the Silent Aluflex 80 sliding doors - and the bedroom looks tidy.
Chia phòng thành nhiều phòng nhỏ.Một giấc mơ sẽ trở thành hiện thực với 1 căn phòng thay đồ nằm trong căn phòng ngủ của bạn. Sau khi thay đồ chỉ cần đóng cửa và phòng ngủ của bạn sẽ trở nên gọn gàng.
NHIỀU KHÔNG GIAN HƠN.CUỘC SỐNG TIỆN NGHI HƠN.
Khám phá bộ cửa trượt Silent Aluflex 80.
Cuộc sống của chúng ta luôn luôn chuyển động. Tại sao không gian sống lại không thể như thế?Bộ cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele sẽ tạo ra sự tùy chỉnh cho căn phòng và các không gian lưu trữ - do đó sẽ thay đổi thói quen của bạn. Bởi vì mọi người có những nhu cầu khác nhau vào buổi sáng hoặc buổi tối. Bởi vì có những vật dụng cần dùng lúc này nhưng cần cất gọn vào lúc khác. Hoặc bởi vì có lúc cần mở rộng không gian nhưng cũng có lúc cần ngăn phòng. Hãy cùng khám phá căn phòng cơ động với hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
10
CONTENT.MỤC LỤC.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGSWARDROBE FITTINGS
BED FITTINGS FURNITURE HANDLES
PAGE/TRANG
PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT & CỬA XẾP
BẢN LỀ
PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO
PHỤ KIỆN CHO GIƯỜNG PHỤ KIỆN LIÊN KẾT TAY NẮM TỦ
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
PAGE/TRANG
PAGE/TRANG PAGE/TRANG
HINGESCONNECTORS
LOOXLIGHTING TECHNOLOGY
76 91
593911
68 72PAGE/TRANG PAGE/TRANG
PAGE/TRANG
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.12
Installation widthChiều ngang lắp đặt
Useable space for accessories (mm) Khoảng không sử dụng phụ kiện
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
410-550 mm 310-450 805.85.331 805.85.761 3,960,000
550-690 mm 450-590 805.85.332 805.85.762 4,345,000
690-830 mm 590-730 805.85.333 805.85.763 4,807,000
830-970 mm 730-870 805.85.334 805.85.764 5,280,000
970-1100 mm 870-1000 805.85.335 805.85.765 5,742,000
Pull-out frame with soft-close runner.Khung rô keo cho tu quân ao với ray giam chân.
Hardware Specification:
„Version: Adjustable
Dimensions (DxH): 526 x 68mm excluding accessories.
Width determined below
Max. Weight load per frame: 40kg
Finish: White
Note:„To help with selecting the correct individual components for use with Soft
Closing pull-out frames, the following information applies. The useable
space for accessories is determined by the internal cabinet width -
100mm ( i.e: For a 900mm overall cabinet with 18mm sides your useable
space for accessories is: 900 - 36 - 100 = 764 mm)
Chu y:„Chú ý: Để chọn đúng kích thước phụ kiện sử dụng với khung keo giảm chấn
theo cách tính kích thước như sau: khoảng trống lắp đặt bằng chiều ngang
lọt lòng - 100mm (ví dụ: với tủ rộng 900mm, chiều dày cánh tủ là 18mm thì
khoảng không sử dụng cho phụ kiện là: 900 - 36 - 100 = 764 mm)
Đặc điểm phụ kiện:
Phiên bản: Có thể điểu chỉnh được
Kích thước (sâu x cao): 526 x 68mm không bao gồm phụ kiện.
Chiều rộng theo chi tiết bên dưới
Khối lượng tối đa chịu được của khung: 40kg
Màu hoàn thiện: Trắng
Frame dimensions„Kích thước khung
Sof-close runner installationLắp đặt ray giảm chấn
PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
13WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.
PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out
Side pull-out units.Khung keo lắp bên hông tu
Side mounted two tier pull-out - With soft-close runnersKhung keo 2 tâng - Vơi giam chân
FixingLắp đặt
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
Right handed / Lắp phải 805.81.170 805.81.076 4,070,000
Left handed / Lắp trái 805.81.171 805.81.077 4,070,000
Side mounted three tier pull-out - With soft-close runnersKhung keo 3 tâng - Vơi giam chân
FixingLắp đặt
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
Right handed / Lắp phải 805.81.172 805.81.074 4,675,000
Left handed / Lắp trái 805.81.173 805.81.075 4,675,000
Version: With angles shelves for foot wearDimension (W x D x H): 291x521x580mmLoad capacity: 40kgFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Kiểu: Kệ tạo góc cho giày depKích thước (rộng x sâu x cao): 291 x 521 x 580mmChịu tải: 40kgMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
Version: With angles shelves for foot wearDimension (W x D x H)): 291x521x772mmLoad capacity: 40kgFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Kiểu: Kệ tạo góc cho giày depKích thước (rộng x sâu x cao): 291 x 521 x 772mmChịu tải: 40kgMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.14
Side mounted two tier pull-out - With soft-close runnersKhung keo 2 tâng - Vơi giam chân
FixingLắp đặt
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
Right handed / Lắp phải 805.81.160 805.81.064 4,477,000
Left handed / Lắp trái 805.81.161 805.81.065 4,477,000
Side mounted three tier pull-out - With soft-close runnersKhung keo 3 tâng - Vơi giam chân
FixingLắp đặt
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
Right handed / Lắp phải 805.81.162 805.81.066 5,214,000
Left handed / Lắp trái 805.81.163 805.81.067 5,214,000
Dimension (W x D x H): 291x521x580mmLoad capacity: 40kgFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Kích thước (rộng x sâu x cao): 291 x 521 x 580mmChịu tải: 40kgMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
Dimension (W x D x H): 291x521x772mmLoad capacity: 40kgFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Kích thước (rộng x sâu x cao): 291 x 521 x 772mmChịu tải: 40kgMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
15WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.
Pull-out trouser rackKhung keo co moc treo quân
FixingLắp đặt
Load capacityChịu tải
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
Left or right handedTrái hoặc phải
10kg 807.47.120 807.47.020 3,795,000
Pull-out clothes hangerKhung keo co gia treo quân ao
FixingLắp đặt
Load capacityChịu tải
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
On top panelTrên nóc tủ
5kg 807.45.130 807.45.030 2,662,000
Pull-out Belt rack/ tie rackKhung keo co gia treo dây lưng va gia treo ca vat
FixingLắp đặt
Load capacityChịu tải
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
Left or right handedTrái hoặc phải
5kg 807.46.130 807.46.030 2,662,000
Pull-out pivoting suit rackKhung keo co gia treo ao vest xoay 90
FixingLắp đặt
Load capacityChịu tải
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
Left or right handedTrái hoặc phải
20kg 805.79.130 805.79.030 9,130,000
Mounting: Side with single extension ball bearing slide.Dimension (W x D x H): 251x526x262mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Cách lắp: Lắp bên hông tủ với ray bi.Kích thước (rộng x sâu x cao): 251x526x262mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
Mounting: Top with single extension ball bearing slide.Dimension (W x D x H): 84x526x163mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Cách lắp: Lắp bên dưới kệ với ray bi.Kích thước (rộng x sâu x cao): 84x526x163mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
Mounting: Side with single extension ball bearing slide.Dimension (W x D x H): 163x526x84mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Cách lắp: Lắp bên hông tủ với ray bi.Kích thước (rộng x sâu x cao): 163x526x84mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
Mounting: Side mounted on pivoting hinges with single extension ball bearing slideDimension (W x D x H): 215x536x373mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Cách lắp: Lắp bên hông tủ với ray bi và bản lề xoay 90º.Kích thước (rộng x sâu x cao): 215x536x373mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.16
Pull-out pivoting mirrorKhung keo vơi gương xoay
FixingLắp đặt
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
Via pivoting hingeBản lề xoay
805.79.190 805.79.090 7,414,000
Multi purpose trayKhay thêm cho gương xoay
Dimension (W x D x H)Kích thước (rộng x sâu x cao)
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
164x508x48mm 805.79.170 805.79.070 1,408,000
Mounting: Side, left or right handedVersion: With single extension ball bearing slide.Dimension (W x D x H): 242x536x949mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Cách lắp: Lắp bên hông tủ trái hoặc phảiKiểu: Với ray bi keo 3/4Kích thước (rộng x sâu x cao): 242x536x949mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
Fixing: For fixing to the bottom of the miror as shown aboveOverall mirror size fitted with tray: 242x536x949mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire
Lắp đặt: Đặt vào bên dưới gương như hình.Kích thước gương phù hợp với khay: 242x536x949mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom
PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
17WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.
Pivot hinge for pull-out pivoting accessoriesBan lê trục xoay cho khung keo co gia xoay
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)
Material Chất liệu
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
31x153x84mm SteelThep
805.78.323 805.78.723 1,914,000
Under shelf mounting bracket for pull-out framesBas phụ trợ gắn dươi kệ cho khung keo
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)
Material Chất liệu
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
31x153x84mm SteelThep
805.78.360 805.78.760 792,000
ABS spacer for pull-out accessoriesMiêng đệm ABS cho phụ kiện khung keo
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)
Material Chất liệu
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
13x120x84mm PlasticNhựa
805.78.350 805.78.750 141,900
ABS spacer for pull-out accessories and pivot hingeMiêng đệm ABS cho phụ kiện khung keo va ban lê trục xoay
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)
Material Chất liệu
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
32x142x84mm PlasticNhựa
805.78.351 805.78.751 179,300
PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT ELITE Elite range
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.18
Wire baskets - For hanging onto pull-out frameRô keo moc vao trong khung rô keo
WidthChiều rộng
Depth Chiều sâu
Height Chiều cao
Chrome platedMạ crôm
Price* (VND)Giá* (Đ)
305mm 510 mm 151 mm 805.83.105 1,017,000
410mm 805.83.101 1,067,000
490mm 805.83.102 1,122,000
730mm 805.83.103 1,518,000
Wire shelves - For hanging onto pull-out frameKệ - Moc vao trong khung rô keo
WidthChiều rộng
Depth Chiều sâu
Height Chiều cao
Chrome platedMạ crôm
Price* (VND)Giá* (Đ)
305mm 510 mm 87 mm 805.83.125 913,000
410mm 805.83.121 962,500
490mm 805.83.122 1,034,000
730mm 805.83.123 1,452,000
Shoes rackKệ giay
WidthChiều rộng
Depth Chiều sâu
Height Chiều cao
Chrome platedMạ crôm
Price* (VND)Giá* (Đ)
380mm 510 mm 200 mm 805.84.101 1,496,000
470mm 805.84.102 1,573,000
RỔ KÉO ELITE Elite basket
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
19WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.
Epoxy coated steel tray baskets - with Beech insertsKhay thep ma Epoxy - vơi đay lot gỗ sồi
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
305 x 505 x 86mm 805.83.350 805.83.750 2,937,000
Epoxy coated steel tray baskets - with Beech insertsKhay thep ma Epoxy - vơi đay lot gỗ sồi
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
305 x 505 x 148mm 805.83.360 805.83.760 3,344,000
Beech insert For tie, belts and accessoriesNgăn chia gỗ sồi cho ca vat, thắt lưng va cac phụ kiện
WidthChiều rộng
Depth Chiều sâu
Height Chiều cao
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300mm 476mm 60mm 805.83.370 1,342,000
KHAY ELITE Elite tray
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.20
Plastic tray - For hanging onto pull-out frameKhay nhựa rộng - Moc vao trong khung rô keo
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)
Material Chất liệu
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
240 x 508 x 85mm PlasticNhựa
TransparentTrong suốt
805.83.481 1,012,000
320 x 508 x 85mm 805.83.482 1,166,000
400 x 508 x 85mm 805.83.483 1,320,000
480 x 508 x 85mm 805.83.484 1,771,000
Object trayKhay nhựa hẹp
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)
Material Chất liệu
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
98 x 440-520 x 43 PlasticNhựa
TransparentTrong suốt
807.49.390 1,012,000
Basket liner - For placing into wire basket or wire shelfTâm lot rô - Đặt vao bên trong kệ keo hoặc rô keo
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)
Version Phiên bản
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 x 465 x 5 mm With tufted matVới đệm êm
805.83.491 236,500
380 x 465 x 5 mm 805.83.492 264,000
460 x 465 x 5 mm 805.83.493 302,500
700 x 465 x 5 mm 805.83.494 445,500
KHAY ELITE Elite tray
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
21WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.
Chrome wire trouser holder - For hanging onto pull-out frameKhung treo quân ma crôm - Moc vao trong khung rô keo
WidthChiều rộng
Depth Chiều sâu
Height Chiều cao
Chrome platedMạ crôm
Price* (VND)Giá* (Đ)
479mm 510 mm 107 mm 807.48.120 1,859,000
719mm 807.48.102 3,300,000
Beech trouser holder - For hanging onto pull-out frameKhung treo quân bằng gỗ - Moc vao trong khung rô keo
Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C) mm
Material Chất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
455 x 510 x 60 BeechGỗ sồi
807.49.310 3,465,000
720 x 510 x 60 807.49.302 3,850,000
KHUNG TREO ELITE
Elite trouser holders
Laundry hampers - For hanging onto pull-out frameTui đựng đồ giặt - Moc vao trong khung rô keo
Dimension(W x D x H)Kích thước (R x S x C)
Material Chất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
460 x 505 x 430 mm Steel frame with removable linen bagKhung thep với túi vải có thể tháo rời
805.82.240 1,881,000
Translucent tray - For hanging onto pullout frameKhay đựng đa năng - Moc vao trong khung rô keo
Dimension(W x D x H)Kích thước (R x S x C)
BlackMàu đen
WhiteMàu trắng
Price* (VND)Giá* (Đ)
267 x 509 x 220 mm 805.81.190 805.81.090 2,189,000
Material: Steel with linen bagFinish: Chrome platedMounting: Clips on hanging frame.
Vật liệu: Khung thep với túi vảiMàu hoàn thiện: Mạ cromLắp đặt: Lắp gài vào khung treo.
TÚI ĐỰNG ĐỒ GIẶT ELITE
Elite laundry hampers
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
22
HỆ THỐNG RỔ KÉO PREMIOPull-out storage system Premio
Cutlery for tray, plastic for pull-out tray set height 70mmKhay chia, nhựa cho bộ khay keo chiêu cao 70mm
Material Vật liệu
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
122x302x50 811.19.301 313,500
162x302x50 811.19.302 368,500
202x302x50 811.19.303 396,500
Pull-out tray set with heght 70 mm Bộ khay keo chiêu cao 70 mm
Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
600 560-590x475x70 White/Màu trắng 806.24.784 2,640,000
Black/Màu đen 806.24.384 2,640,000
Pull-out tray set with insert cutleryBộ khay keo co vach ngăn
Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
600
900
560-590x475x70 White/Màu trắng 806.24.724 2,673,000
Black/Màu đen 806.24.324 2,673,000
860-890x475x70 White/Màu trắng 806.24.727 2,926,000
Black/Màu đen 806.24.327 2,926,000
Pull-out tray set with with height 100 mmBộ khay keo chiêu cao 100 mm
Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
600
900
560-590x475x100 White/Màu trắng 806.24.704 2,948,000
Black/Màu đen 806.24.304 2,948,000
860-890x475x100 White/Màu trắng 806.24.707 3,135,000
Black/Màu đen 806.24.307 3,135,000
900 860-890x475x70 White/Màu trắng 806.24.787 2,970,000
Black/Màu đen 806.24.387 2,970,000
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
24
Pull-out tray set with with height 100 mmBộ khay keo chiêu cao 100 mm
Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
600
900
560-590x475x100 White/Màu trắng 806.24.704 2,948,000
Black/Màu đen 806.24.304 2,948,000
860-890x475x100 White/Màu trắng 806.24.707 3,135,000
Black/Màu đen 806.24.307 3,135,000
HỆ THỐNG RỔ KÉO PREMIOPull-out storage system Premio
Pull-out trouser holder setMoc treo quân
Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
600 560-590x475x70 White/Màu trắng 806.24.714 2,079,000
Black/Màu đen 806.24.314 2,079,000
Laundry hamper setTui đựng đồ giặt
Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pull-out shoes holder setKệ để giay
Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
600 560-590x475x150 White/Màu trắng 806.24.734 2,728,000
Black/Màu đen 806.24.334 2,728,000
900 860-890x475x150 White/Màu trắng 806.24.737 3,146,000
Black/Màu đen 806.24.337 3,146,000
600 560-590x475x500 White/Màu trắng 806.24.774 2,717,000
Black/Màu đen 806.24.374 2,717,000
900 860-890x475x70 White/Màu trắng 806.24.717 2,255,000
Black/Màu đen 806.24.317 2,255,000
Under shelf mounting bracketBắt gắn dươi kệ cho khung keo
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White/Màu trắng 806.24.791 660,000
Black/Màu đen 806.24.391 660,000
25 25
Side pull out 8 belts rackMoc treo thắt lưng, 8 moc
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
86X482X88 White/Màu trắng 805.68.210 533,500
Black/Màu đen 805.68.310 533,500
Side pull out shoes holder setKệ keo để giay
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
420-700X200X95 White/Màu trắng 806.24.753 357,500
Black/Màu đen 806.24.353 357,500
Side pull out basketRô keo đa năng
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
210X470X95 White/Màu trắng 806.24.260 357,500
Black/Màu đen 806.24.760 357,500
Side pull out 19 tides holderMoc treo ca vat, 19 moc
Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)
Finish Hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
86X482X88 White/Màu trắng 805.68.700 533,500
Black/Màu đen 805.68.300 533,500
HỆ THỐNG RỔ KÉO PREMIO
Pull-out storage system Premio.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
26
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
RUNNERS. RAY HỘC TỦ.28
MOVENTO full extension with Tip-on Blumotion Ray âm MOVENTO giam chân mở toàn phân, có thể tích hợp nhân mởz
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 40 kg 433.24.052 1,188,000
350 mm 433.24.054 1,188,000
400 mm 433.24.056 1,199,000
450 mm 433.24.058 1,210,000
500 mm 433.24.060 1,221,000
550 mm 433.24.062 1,584,000
450 mm 60 kg 433.24.218 1,452,000
500 mm 433.24.220 1,452,000
550 mm 433.24.222 1,650,000
600 mm 433.24.224 1,760,000
Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bô cho TIP-ON giam chân( sư dung cho tu rông 600-1400mm)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ
550.60.119 154,000
Synchonisation pinion (2 pc)2 bánh xe cho thanh đồng bộ
550.60.100 11,000
Locking devicesBô phận khóa
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Left / Bên trái 433.24.981 66,000
Right / Bên phải 433.24.980 66,000
Depth adjustment left + rightBộ phận điều chỉnh chiều sâu trái + phải
433.24.970 198,000
Special order / Đặt hàng riêng
RAY ÂM MOVENTO MỞ TOÀN PHẦN
Moventofull extention runner
Tip-On Blumotion for MOVENTONêm nhân cho ray âm MOVENTO
WeightMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
0 - 20kg 550.61.001 616,000
5 - 40kg 550.61.002 616,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
29RUNNERS. RAY HỘC TỦ.
TANDEM single extension, load capacity 30 kg Ray âm mở 3/4, tai trọng 30 kg
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
270 mm 30 kg 423.53.275 286,000
300 mm 423.53.300 286,000
350 mm 423.53.355 286,000
400 mm 423.53.408 297,000
450 mm 423.53.453 308,000
500 mm 423.53.506 308,000
TANDEM single extention with Blumotion, loading capacity 30 kgRay âm giam chân mở 3/4, tai trọng 30 kg
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
270 mm 30 kg 423.53.727 462,000
300 mm 423.53.730 440,000
350 mm 423.53.735 440,000
400 mm 423.53.740 462,000
450 mm 423.53.745 462,000
500 mm 423.53.750 462,000
Locking devicesBô phận khóa
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Left / Bên trái 423.53.090 30,800
Right / Bên phải 423.53.080 30,800
Tip-On for TANDEMNêm nhân cho ray âm TANDEM
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For single extention, left/rightCho ray mở 3/4, trái/phải
423.53.061 451,000
Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bô cho TIP-ON (sư dung cho hôc tu rông 600 - 1200 mm)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ
423.53.066 143,000
Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
423.53.067 66,000
RAY ÂM TANDEMMỞ 3/4
TANDEM single extention runner
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
RUNNERS. RAY HỘC TỦ.30
TANDEM full extension Ray âm mở toàn phân
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 423.54.307 660,000
350 mm 423.54.352 660,000
400 mm 423.54.405 726,000
450 mm 423.54.450 693,000
500 mm 423.54.503 704,000
550 mm 423.54.558 858,000
TANDEM full extention with BLUMOTIONRay âm giam chân mở toàn phân
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 423.54.730 847,000
350 mm 423.54.735 847,000
400 mm 423.54.740 869,000
450 mm 423.54.745 891,000
500 mm 423.54.750 913,000
550 mm 423.54.755 1,045,000
Locking devicesBô phận khóa
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Left / Bên trái 423.53.090 30,800
Right / Bên phải 423.53.080 30,800
Tip-On for TANDEMNêm nhân cho ray âm TANDEM
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For full extention, left/rightCho ray mở toàn phần, trái/phải
423.54.061 473,000
Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bô cho TIP-ON (sư dung cho hôc tu rông 600 - 1200 mm)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ
423.53.066 143,000
Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
423.53.067 66,000
RAY ÂM TANDEMMỞ TOÀN PHẦN
Tandem full extention runner
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
31RUNNERS. RAY HỘC TỦ.
Undermounted single extension runner soft close, include clipsRay âm giam chân mở 3/4, bao gôm bas
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 433.06.462 253,000
350 mm 433.06.463 253,000
400 mm 433.06.464 264,000
450 mm 433.06.465 275,000
500 mm 433.06.466 391,000
550 mm 433.06.467 302,500
Undermounted full extension runner soft close, include clipsRay âm giam chân mở toàn phân, bao gôm bas
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 433.10.462 330,000
350 mm 433.10.463 346,500
400 mm 433.10.464 352,000
450 mm 433.10.465 379,500
500 mm 433.10.466 390,500
550 mm 433.10.467 423,500
Undermounted full extension push-to-open, including clipsRay âm nhân mở, mở toàn phân, bao gôm bas
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 421.26.031 418,000
350 mm 421.26.032 434,500
400 mm 421.26.033 451,000
450 mm 421.26.034 484,000
500 mm 421.26.035 511,500
RAY ÂMNHẤN MỞ
RAY ÂMGIẢM CHẤN
Undermountedpush-to-open runner
Undermountedsoft closing runner
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
RUNNERS. RAY HỘC TỦ.32
Material: SteelVersion: Can be disengaged using release lever, with stay closed feature for holding in closed positionGuided by: 2 ball cagesFitting to side panel: Screwing into 32mm series drilled holesFitting to drawer: Screw fixing, lateral installationInstallation: Side mounted
Vật Liệu: ThepPhiên bản: Có thể tháo ra nhờ có chốt khóa có bas giữ ở vị trí đóng
Trượt bằng 2 dãy biLắp vào thành tủ: bằng vít theo quy tắc lỗ khoan 32mmLắp vào hộc keo: bắt vít vào bên thành hộc keo.Lắp đặt: Lắp 2 bên thành tủ
Full extension ball bearing runner, with soft-close functionRay bi 3 tâng, mở toàn phân, có tích hợp giam chân
Installation length L mmChiều dài lắp đặt L
GalvanizedMạ kẽm
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 494.02.061 165,000
350 494.02.062 176,000
400 494.02.063 187,000
450 494.02.064 209,000
500 494.02.065 220,000
Full extension ball bearing runner, 30kg, with push-to-open functionRay bi 3 tâng, mở toàn phân, 30kg, có chức năng nhân mở
Installation length L mmChiều dài lắp đặt L
GalvanizedMạ kẽm
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 494.02.081 154,000
350 494.02.082 165,000
400 494.02.083 176,000
450 494.02.084 198,000
500 494.02.085 209,000
Full extension, load bearing capacity up to 45 kgRay bi 3 tâng mở toàn phân, tai trọng 45 kg
Installation length L mmChiều dài lắp đặt L
BrightMàu sáng
Price* (VND)Giá* (Đ)
BlackĐen
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 494.02.461 115,500 494.02.451 143,000
350 494.02.462 126,500 494.02.452 159,500
400 494.02.463 137,500 494.02.453 181,500
450 494.02.464 159,500 494.02.454 198,000
500 494.02.465 176,000 494.02.455 220,000
RAY BI Ball bearing runners
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
33RUNNERS. RAY HỘC TỦ.
Material: SteelFinish: WhiteGuided by 4 friction bearing mounted nylon rollers.Thickness: 1 mmType of closing: Self closingInstallation: For screw fixing
Cabinet and drawer profile left/right• BLUMATIC self closing feature• Epoxy coated, cream (RAL 9001)• Lock-out stop• One-side guided runner system
Ray bi tiêu chuẩn• Hệ thống tự đóng BLUMATIC• Bi nhựa bằng thep phủ Epoxy• Hệ thống khóa giúp giữa mặt trước hộc keo sát vào thành tủ• Đường dẫn ở một bên ray giúp ray trượt êm ái
Single extension, load bearing capacity up to 20kgRay hôc tu mở 3/4, tai trọng 20 kg
Installation lengthChiều dài lắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 431.06.702 33,000
400 431.06.703 37,000
450 431.06.704 42,000
500 431.06.705 46,200
Blum standard runner single extensionRay tiêu chuẩn Blum mở 3/4, tai trọng 25 kg
Installation lengthChiều dài lắp đặt
Load capacityTải trọng kg
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 25 421.72.323 137,500
350 421.72.378 137,500
400 421.72.421 137,500
450 421.72.476 137,500
500 421.72.529 165,000
Vật liệu: ThepMàu hoàn thiện: TrắngTrượt bằng 4 bánh xe bọc nhựaĐộ dày thep: 1 mmQuy cách đóng: Đóng tự độngLắp đặt: Lắp vít
RAY BÁNH XE Roller runners
PHỤ KIỆN ĐẶC BIỆTCHO TỦ QUẦN ÁOSPECIAL WARDROBE FITTINGS
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
34
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
35WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Shoe rackKệ giay
Material Chất liệu
Finish Bề mặt
Compartments Số ngăn kệ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
PlasticNhựa
WhiteNhựa
1 892.14.719 220,000
2 892.14.728 264,000
Shoe rackKệ giay
Material Chất liệu
Version Phiên bản
Plastic part colourMàu phần nhựa
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
PlasticNhựa
For 3 compartments3 ngăn kệ
White aluminium, RAL 9006Nhôm trắng, RAL 9006
892.14.253 171,600
Area of application: For installation in shoe cupboardsMaterial: PlasticColour: White
Ứng dụng: Lắp vào tủ giàyChất liệu: NhựaMàu sắc: Trắng
Area of application: For installation in shoe cupboardsInstalation depth: ≥ 310mm
Ứng dụng: Lắp vào tủ giàyChiều sâu lắp đặt: ≥ 310mm
PHỤ KIỆN TỦ GIÀYShoe cupboard fittingsh
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.36
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Wardrobe lift Tay nâng moc ao
For internal cabinet widthChiều ngang lắp đặt
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
440-610mm GreyMàu xám
805.20.525 3,641,000
600-1000mm 805.20.532 3,641,000
770-1200mm 805.20.557 3,740,000
Area of application: For internal wardrobe width 450 - 1,200mm. Load capacity: Min. 1,6 kg, max. 10 kg Material: Steel arm and clothes rail, plastic housing, connecting parts and pull rod Istallation: Screw fixing to side panel.
Ứng dụng: Cho tủ có chiều ngang bên trong 450 - 1,200 mmTải trọng: Tối thiểu 1,6 kg; tối đa 10 kg Chất liệu: Thep bọc nhựa Lắp đặt: Lắp vít vào hông tủ.
TAY NÂNG MOC ÁO Wardrobe lift
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
37WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Aluminium wardrobe railThanh nhôm treo quân ao
LengthChiều ngang lắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
1,000 mm 801.21.833 101,000
2,000 mm 801.21.835 158,000
3,000 mm 801.21.836 237,000
6,000 mm 801.21.837 578,000
Version: Screw fixing beneath shelves, height adjustmentHeight adjusment: 85-105mm
Kiểu: lắp vít bên dưới kệ,có thể điều chỉnh chiều caoĐiều chỉnh chiều cao: 85-105mm
Wardrobe supportBas đơ thanh nhôm moc ao
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Nickel platedMạ niken
803.33.757 8,470
Coarse silverMàu bạc
803.33.990 12,100
Rail centre support, zinc alloyBas đơ thanh nhôm moc ao
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Chrome platedMạ crom
802.07.200 158,400
Wardrobe rail, aluminium silver anodizedThanh nhôm treo quân ao
LengthChiều dài
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
2500 mm 833.72.790 632,500
THANH TREO QUẦN ÁO Wardrobe rail
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.38
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
IRONFIX ironing boardsBan ủi IRONFIX
CoverVải bọc
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Grey stripes 568.60.964 6,710,000
Worktop heat resistant for ironĐê lot ban ủi
MaterialVật liệu
ColourMàu sắc
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Zinc alloyHợp kim kẽm
Stainles steel colourMàu inox
808.90.090 1,309,000
Material: Fitting parts: Steel, ironing board cover: CottonFinish: Plastic coated, greyVersion: Collapsible, rotates through 180°Installation: For screw fixing.
Chất liệu: Phần lắp đặt: Thep; Bao bàn ủi: Vải cottonMàu hoàn thiện: Phủ nhựa xámKiểu: Có thể đóng mở, xoay 180°Lắp đặt: Lắp vít.Cung cấp: bộ bàn ủi
BÀN ỦI ĐỒ IRONFIXIRONFIX Iron board
Supply: IRONFIX Set, not include drawer. Không bao gồm hộc keo
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
40
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Door weightKhối lượng cửa Shutter is fixed in a
way that is covers the cabinet sidesCửa trượt trùm ngoài
Shutter is fixed inside the cabinetCửa trượt lọt lòng
Vor Front(VF) In Front(IF)Door heightChiều cao cửa
Door widthChiều rộng
Door widthChiều dày
HOW TO ORDERHương dẫn đặt hang
1 Calculate the weight of the door / Tính trọng lượng cửa
2 Check if the weight carrying capacity of the system is compatible with the doorKiểm tra xem liệu khối lượng cửa có phù hợp với tải trọng thiết kế không
3 Find the width of the door and order the kit / Xem chiều rộng cửa và đặt hàng
BIỂU TƯỢNG Symbol
The door leaf must not be taller than 3 times its width Hmax = 3 x WChiều cao không được cao quá 3 lần chiều rộng
SAMPLE CALCULATION FOR 1 DOOR OF CABINET / Ví dụ cach tính cho 1 canh cửa tủ
HeightChiều cao
WidthChiều rộng
ThicknessChiều dày
S=Specific gravity of MFCS=Khối lượng riêng MFC
Calculation H x W x TCông thức C x R X D
2.4 m 1.2 m 0.018 m 700 kg/m3 2.4x1.2x0.018x700 = 36.3 kg
41
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
41SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO CLASSIC 10/A IFMax. 10kg Max. 600mm Max. 1000mm 12 - 18mm
10
CLASSIC 10/A IFBộ phụ kiện cửa trượt CLASSIC 10/A IF
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For 2 doors / Cho cửa 2 cánh 494.00.140 62,000
For 3 doors / Cho cửa 3 cánh 494.00.141 93,000
TrackRay trượt
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Top and bottom running and guide track, 3m Ray trượt và dẫn hướng trên dưới, 3m
404.14.133 90,200
Hardware Specification:1. „Suitable for 2 door and 3 door applications.2. Running gear: Bottom running, running gear with nylon roller,
white nylon.3. Installation: Guide and Running gear for screw fixing, track for
press fitting into groove.
Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 và 3 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt dưới bằng nhựa, màu trắng.3. Lắp đặt: Dẫn hướng và bánh xe lắp bằng vít, ray lắp vào rãnh
khoan sẵn.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
42
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO CLASSIC 25 IF
Classic 25 IFBộ phụ kiện cửa trượt Classic 25 IF
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For 2 doors / Cho cửa 2 cánh 494.00.120 238,000
For 3 doors / Cho cửa 3 cánh 494.00.121 357,000
TrackRay trượt
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Running track, 3000mmRay trượt trên, 3000mm
404.13.113 113,300
Guide track, 3000mmRay dẫn hướng dưới, 3000mm
404.09.163 116,000
Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Complete set for 2 or 3 doorsTrọn bộ cho cửa 2 hoặc 3 cánh
405.12.029 905,000
Max. 25kg Max. 800mm Max. 1400mm 16-28mm
25
Hardware Specification:1. „Suitable for 2 door and 3 door applications.2. Running gear: Bottom running, running gear with nylon roller,
white nylon.3. Installation: Guide and running gear for screw fixing, track for
press fitting into groove.
Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 và 3 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt dưới, bằng nhựa, màu trắng3. Lắp đặt: Dẫn hướng và bánh xe lắp bằng vít, ray lắp vào rãnh
khoan sẵn.
43
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
43SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO CLASSIC 40 IF AA
Classic 40 IF AABộ phụ kiện cửa trượt Classic 40 IF AA
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For 2 doors / Cho cửa 2 cánh 494.00.110 330,000
For 3 doors / Cho cửa 3 cánh 494.00.116 445,500
TrackRay trượt
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Top and bottom track, 3000mm Ray trượt trên và dưới, 3000mm
404.16.913 148,500
Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Complete set for 2 or 3 doorsTrọn bộ cho cửa 2 hoặc 3 cánh
405.11.114 1,270,000
Max. 40kg Max.1300mm Max.2100mm 18-25mm
40
Hardware Specification:1. Suitable for 2 door and 3 door applications.2. Running gear: Bottom running, Running
gear with ball bearing, white nylon3. Installation: Guide and Running gear for
screw fixing, track for press fitting into groove.
Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 và 3 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt dưới, bánh xe với
vòng bi, màu trắng3. Lắp đặt: Dẫn hướng và bánh xe lắp bằng
vít, ray lắp vào rãnh khoan sẵn.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
44
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO CLASSIC 50 IFMax. 50kg Max.1500mm Max.2200mm 18-32mm
50
Hardware Specification:1. Suitable for 2 door application.2. Running gear: Bottom running, 1 roller
with steel ball bearing3. Installation: Top guide track and ball
bearing for screw fitting and running track for press fitting
Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt dưới, bánh xe với
vòng bi thep3. Lắp đặt: Bánh xe và ray dẫn hướng trên
lắp bằng vít, ray dẫn trượt dưới lắp nhấn vào rãnh
Classic IF 50 Bộ phụ kiện cửa trượt Classic IF 50
DescriptionMô tả
Door thicknessĐộ dày cửa
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For 2 doors Cho cửa 2 cánh
18-21 mm 401.30.000 511,500
22-25 mm 401.30.001 511,500
26-32 mm 401.30.002 511,500
For 3 doors Cho cửa 3 cánh
18-21 mm 401.30.003 764,500
22-25 mm 401.30.004 764,500
26-32 mm 401.30.005 764,500
TrackRay trượt
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Bottom running track, 2500 mm Ray trượt dưới, 2500 mm
401.30.802 61,600
Top guide track for 18-21 mm thickness door, 2500 mm Ray dẫn hướng trên cho cửa dày 18-21mm
401.30.602 451,000
Top guide track for 22-25 mm thickness door, 2500 mm Ray dẫn hướng trên cho cửa dày 22-25mm
401.30.612 561,000
Top guide track for 26-32 mm thickness door, 2500 mm Ray dẫn hướng trên cho cửa dày 26-32mm
401.30.622 599,500
Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Order 4 pcs for 2 doors or 3 doors.Đặt hàng 4 cái cho 2 cánh hoặc 3 cánh
401.30.400 89,100
45
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
45SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO CLASSIC 50 VF SR
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Classic 50 VF SRBộ phụ kiện cửa trượt Classic 50 VF SR
For 2 doors / Cho cửa 2 cánh 400.51.120 1,034,000
For 2 automatic doorsCho 2 cửa trượt bằng điện
400.51.400 1,265,000
For 3 doors / Cho cửa 3 cánh 400.51.122 1,265,000
TrackRay trượt
Double running track, 2500mmRay đôi trượt trên, 2500mm
400.52.026 522,500
Double guide track, 2500mmRay đôi dẫn hướng dưới,2500mm
400.52.912 379,500
Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)
Complete set for 2 doorsTrọn bộ cho cửa 2 cánh
405.11.115 952,000
Complete set for 3 doorsTrọn bộ cho cửa 3 cánh
405.11.116 938,000
E-Driver (Optional)Động cơ trượt bằng điện (Tùy chọn)
Complete set for 2 doorsTrọn bộ cho cửa 2 cánh
405.15.050 20,328,000
Max. 50kg Max.1000mm Max.2100mm 18-22mm
50
Hardware Specification:1. „„ „Suitable for 2 door and 3 door applications.2. Running gear: Top running, with nylon roller, white nylon3. Installation: Running and guide gear for screw fitting
Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 và 3 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt trên, bằng nhựa, màu trắng3. Lắp đặt: Bánh xe và dẫn hướng lắp đặt bằng vít
Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Order 4 pcs for 2 doors or 3 doors.Đặt hàng 4 cái cho 2 cánh hoặc 3 cánh
401.30.400 89,100
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
46
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO CLASSIC 70 VF AMax. 70kg Max.1000mm Max.2400mm 18-28mm
70
Hardware Specification:1. „„ „Suitable for 4 door application.2. Running gear: Top running, 1 roller3. Installation: Running gear and guide track for screw fixing4. Optional: Combine with E-drive electric sliding door drive.
Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 4 cánh.2. Bánh xe: 1 bánh xe trượt trên.3. Lắp đặt: Bánh xe và ray dẫn hướng lắp bằng vít.4. Có thể kết hợp động cơ trượt bằng điện.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Classic 70 VF ABộ phụ kiện cửa trượt Classic 70 VF A
For 4 doors / Cho cửa 4 cánh
Door thickness ≤19mmĐộ dày cửa ≤19mm
402.35.008 7,700,000
Door thickness ≤28mmĐộ dày cửa ≤28mm
402.35.010 7,766,000
TrackRay trượt
Double running track, 2500 mm Ray đôi trượt trên, 2500 mm
402.35.625 1,353,000
Double bottom guide track, 2500mm Ray đôi dẫn hướng đôi dưới, 2500mm
400.52.954 929,500
Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)
Complete set / Trọn bộ 402.35.034 6,006,000
E-Drive (Optional)Động cơ trượt bằng điện (Tùy chọn)
Complete set / Trọn bộ 402.35.030 37,081,000
47
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
47SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO FOLD FT 2 35 VF
Vorfront Fold FT 2 35 VFBộ phụ kiện cửa trượt Vorfront Fold FT 2 35 VF
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For 2 pair sliding doorsCho 2 cặp cửa trượt
410.26.048 1,894,000
TrackRay trượt
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Running track, 2500mm Ray trượt trên, 2500mm
410.26.612 693,000
Guide track, 2500mm Ray dẫn hướng dưới, 2500mm
410.26.622 372,000
Max.35kg/pr Max.450mm Max.2400mm 18-25mm
35
Hardware Specification:1. „Suitable for 2 pair sliding door application, attached2. Running gear: Top running, 2 rollers.3. Installation: Running and guide track for screw fitting
Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho 2 cặp cửa trượt, lắp cố định một bên.2. Bánh xe: 2 bánh xe trượt trên.3. Lắp đặt: Bánh xe và ray dẫn hướng lắp bằng vít.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
48
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO FOLD 40 MF FLEXMax.40kg/pr Max.500mm Max.2400mm 19-25mm
40
Hardware Specification:1. „Suitable for 2 pair sliding door application, attached 1 sided2. Running gear: top running, 3 roller, with plastic coated ball
bearing.3. Installation: running and guide track for screw fitting.
Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho 2 cặp cửa trượt, lắp cố định 1 bên2. Bánh xe: 3 bánh xe trượt trên, bánh xe bọc nhựa được gắn vào
trục bi.3. Lắp đặt: Ray trượt và Ray dẫn hướng lắp bằng vít.
Fold 40 MF FlexBộ phụ kiện cửa trượt Fold 40 MF Flex
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For 2 pair sliding doorsCho 2 cặp cửa trượt
409.61.000 3,289,000
TrackRay trượt
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Single top track, 3000mm Ray trượt trên
940.43.932 461,000
Bottom guide track, 3000mm Ray dẫn hướng dưới
409.60.903 429,000
49
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
49SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO DESIGN 25 IF G
Slido design 25 IF GBộ phụ kiện cửa xêp Slido design 25 IF G
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For 2-leaf glass sliding doorsCho 2 cánh cửa kính trượt
402.32.032 726,000
Optional: AcessoriesTùy chọn: Phụ kiện đi kèm
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Dust protection profile, 5000mmThanh chắn bụi
416.13.925 1,122,000
TrackRay trượt
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Runner housing profile, 2500mm Ray lắp con trượt
415.12.642 773,500
Double top guide track, 2500mmRay đôi dẫn hướng trên
415.10.802 795,500
Double bottom running track, 2500mmRay đôi trượt dưới
415.11.622 410,500
Max.25kg/pr 600-1200mm Max.1400mm 8mm
25
Hardware Specification:1. „Suitable for 2 leaf sliding door application.2. Running gear: Bottom running, 1 roller3. Installation: Running and guide track for screw fixing.
Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho 2 cánh cửa.2. Bánh xe: 1 bánh xe trượt dưới3. Lắp đặt: Ray trượt và ray dẫn hướng lắp vít.
Clip on profile for 6 mm, 2mmRon cho kính 6mm, 2mm
415.13.602 269,500
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
50
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
PLANOFIT FITTING Phụ kiện Planofit
Planofit straightening fittingPhu kiện định hình và làm phẳng gỗ Planofit
Hardware Specification:Area of application : Prevents doors warping in either direction or straightens doors which have become warpedDoor height : Max. 2,400 mmDoor thickness : Min. 16 mmMaterial : Steel threaded rod, zinc alloy tensioner, plastic cover,Finish : Threaded rod galvanized, tensioner bright, cover profile, cover caps and retaining plateblackInstallation : Can also be retrofitted for doors which warped, 2 straightening fittings recommended per door cover profile, caps and retaining plate
Đặc điểm phụ kiện:Ứng dụng : Phòng tránh sự cong vênh của cửa hoặc làm phăng cửa đang bị cong vênh.Chiều cao cửa : Tối đa 2400mmChiều dày cửa : Nho nhất 16mmVật liệu : Thanh ren thep, đầu keo hợp kim kẽm, nắp che, thanh che ren và bas bằng nhựa.Màu hoàn thiện : Thanh ren mạ kẽm, đầu keo màu sáng, nắp đậy, thanh che ren và bas màu trắng hoặc đen.Lắp đặt : Có thể lắp để điều chỉnh cửa đã bị cong, nên dùng 2 bộ cho mỗi cánh cửa. Đối với cửa có độ rộng lớn hơn 600mm phải sử dụng 2 bộ cho mỗi cánh cửa.
9.5 mm
12.5 mm
100 mm
12.5 mm
10 mm
100~300 mm
100~300 mm
<1900 / 2175 mm
q35 mm
Max. door heightChiều cao cửa tối đa
Black/AluminiumMàu đen/Nhôm
Price* (VND)Giá* (Đ)
2,400 mm 406.99.120 225,500
Supplied with:2 Thread rod2 Cover profile4 Sleeve with internal thread1 Hexagon1 Cover caps4 Retaining plates, plastic1 Middle connector1 Set of installation instructions
1 bộ san phâm bao gồm:2 Thanh ren2 Thanh che ren4 Đai ốc vuông1 Lục giác1 Nắp che đầu keo4 Bas nhựa1 Bộ nối ren ở giữa1 Hướng dẫn lắp đặt
Note:Not suitable for hardwood.Lưu y:Không sử dụng cho cánh cửa gỗ tự nhiên.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
52
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
SLIDO SILENT ALUFLEX 80
Max.80 kg 500-2500 mm 500 - 3500 mm 6-8 mm
80
Vorfront sliding system for glass wardrobe doors.Hệ thống cưa trượt cho cưa tu quân ao bằng kính.
Hardware Specification:1. Application: Aluminium frame doors for glass/mirror
panels.2. Material: Running gear: Steel; guide rollers: Plastic3. Running gear: Bottom running, 1 roller, plastic coated
ball bearing.4. Installation: Aluminium frame and guide track for screw
fixing, running track for recess mounting or glue fixing.
Đặc điểm phụ kiện:1. Ứng dụng: Dùng cho cửa kính có khung nhôm.2. Vật liệu: Bánh xe bằng thep, dẫn hướng bằng nhựa.3. Bánh xe: 1 Bánh xe trượt dưới, bằng nhựa, bánh xe có
vòng bi.4. Lắp đặt: Khung nhôm và ray dẫn hướng lắp vít, ray trượt
lắp vào rãnh hoặc dán bằng keo.
53
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
53SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
For more specific information about this range of product please view our Aluflex brochure.Để biêt thêm thông tin vê dòng san phâm nay, vui lòng xem Aluflex brochure.
Subdividing roomsNgăn phòng
Ultilizing knee wall spacesTận dụng không gian góc tường
Shelves for slidingKệ cho cửa trượt
Concealing wardrobesCửa tủ âm tường
Utilizing storage spaceTận dụng không gian cầu thang
Partitioning rooms, room in roomChia không gian phòng
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
54
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Components for straight doorCác chi tiết cho cửa thẳng
Running track Guide track Bottom frame profile Top frame profile Lateral frame profile Bar profile Clip-on profile Top guide Centre door stopper End bracket Wall mounting bracket Bottom running gear Track cleaning brush
Infront (ceiling installation)Hệ thống cửa lọt lòng (lắp trên trần nhà)
Single track Ray đơn
Double track (with integrated soft and selfclosing mechanism example)Ray đôi (Với cơ cấu tự đóng và giảm chấn tích hợp)
Double track (with integrated soft and selfclosing mechanism example) Ray đôi (Với cơ cấu tự đóng và giảm chấn tích hợp)
Vorfront (wall mounting)Hệ thống cửa trùm ngoài (lắp trên tường)Single trackRay đơn
Double track (with integrated soft andself closing mechanism example)Guide track height 60 mmRay đôi (với cơ cấu tự đóng vàgiảm chấn tích hợp)Chiều cao ray dẫn hướng 60mm
Single track with turnedwall mounting bracket Ray đơn với bas gắnlên tường
Bottom running track glued onRay trượt dưới dán keo
Single trackRay đơn
Double trackRay đôi
Ray trượtRay dẫn hướngKhung dướiKhung trênKhung hai bênKhung chia giữaRon kínhDẫn hướng trênChặn cửa giữaBas nối gócBas nối tườngBánh xe trượt dướiThanh chắn bụi
55
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
55SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Define number of door leavesXác định số cánh cửa
Door leaf width > 500 mm and < 2,500 mm. The following system examples repr esent a large number of solutions:
B = door widthB1 = internal opening widthProfile width 35 mm
B = door widthB1 = internal opening widthProfile width 35 mm
Note:The guide track length depends on the individual application.
Door height calculationCách tính chiều cao cửa
With glued-on running track and guide track 60 mm:H = H1 - 50 mmWith glued-on running track and guide track 70 mm:H = H1 - 60 mmWith groove mounted running track and guide track 60 mm:H = H1 - 44 mmWith groove mounted running track and guide track 70 mm:H = H1 - 54 mm
Chiều rộng cửa > 500 mm và < 2,500mm.Phương pháp xác định chiều rộng cánh cửa:
Infront (ceiling installation)Hệ thống cửa trượt lọt lòng (lắp đặt trên trần nhà)
Vorfront (wall mounting)Hệ thống cửa trượt trùm ngoài (lắp trên tường)
B = Chiều rộng 1 cánh cửa
B1 = Chiều rộng lọt lòng toàn bộ cửa
Chiều rộng profile 35mm
B = Chiều rộng 1 cánh cửaB1 = Chiều rộng lọt lòng toàn bộ cửaChiều rộng profile 35mm Ghi chú:
Chiều dài ray dẫn hướng phụ thuộc vào hệ thống cửa.
Chiều cao cánh cửa HVới ray trượt loại dán keo và ray dẫn hướng 60mmH = H1- 50mmVới ray trượt loại dán keo và ray dẫn hướng 70mmH = H1- 60mmVới ray trượt lắp nhấn và ray dẫn hướng 60mmH = H1 - 44mmVới ray trượt lắp nhấn và ray dẫn hướng 70mmH = H1 - 54mm
InfrontCửa lọt lòng
VorfrontCửa trùm ngoài
Door height H
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
56
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TracksRay trượt
DescriptionMô tả
MaterialChất liệu
Finish/colorMô tả
Length mmMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Single bottom running track, for glue fixing Ray đơn trượt dưới, loại lắp dán
AluminiumNhôm
SilverMàu bạc
6050 403.36.936 660,000
3000 403.36.933 341,000
Double bottom running track, for glue fixing Ray đôi trượt dưới, loại lắp dán
AluminiumNhôm
SilverMàu bạc
6050 403.36.946 1,155,000
3000 403.36.943 588,500
Single top guide track, height 60 mm, for screw fixing Ray đơn dẫn hướng trên, chiều cao 60mm, loại lắp vít
AluminiumNhôm
SilverMàu bạc
6050 403.36.906 1,782,000
3000 403.36.903 902,000
Double top guide track, height 60 mm, for screw fixing Ray đôi dẫn hướng trên, chiều cao 60mm, loại lắp vít
AluminiumNhôm
SilverMàu bạc
6050 403.36.916 3,388,000
3000 403.36.913 1,705,000
60
Door componentsPhụ kiện cho cửa
DescriptionMô tả
MaterialChất liệu
Finish/colorMô tả
Length mmMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Bottom frame profile Khung dưới
AluminiumNhôm
SilverMàu bạc
6000 403.61.960 2,310,000
3000 403.61.930 1,166,000
Top frame profile Khung trên
AluminiumNhôm
SilverMàu bạc
6000 403.62.960 1,430,000
3000 403.62.930 726,000
Lateral frame profile 10 Khung hai bên
AluminiumNhôm
SilverMàu bạc
5250 403.63.956 1,980,000
2600 403.63.926 1,001,000
Running gear, bottomBánh xe trượt dưới
SteelThep
GalvanizedMạ
- 403.50.940 737,000
Guide, topDẫn hướng trên
SteelThep
GalvanizedMạ
- 403.50.971 275,000
Cover plug, for plug fitting into drill hole in frame profileNắp che, lắp vào lỗ khoan trên khung
PlasticNhựa
Silver coloredMàu bạc
- 403.50.970 4,600
Brush seal, for sticking onto front edgeThanh chắn bụi, dán vào cửa trước
Artificial hairTóc nhân tạo
GreyMàu xám
20,000 403.54.520 242,000
A
A
B
B
D
E
F
S
I
O
X
57
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
57SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Optional door componentsPhụ kiện cho cửa (tùy chọn)
DescriptionMô tả
MaterialChất liệu
Finish/colorMô tả
Length mmMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Bar profile, forsubdividing door panelKhung chia giữa, để chia cửa ra nhiều phần nho
AluminiumNhôm
- 6000 403.52.960 1,782,000
3000 403.52.930 902,000
Fixing clips, for bar profileBas lắp cho khung chia giữa
PlasticNhựa
WhiteMàu trắng
- 403.50.960 3,600
Clip-on profile, for panel for thickness of 5-6.4 mmRon cửa kính, kính dày 5-6,4mm
PlasticNhựa
TransparentMàu trong suốt
6000 403.56.960 385,000
Clip-on profile, for panel for thickness of 7.7-8.3 mmRon cửa kính, kính dày 7.7-8.3mm
PlasticNhựa
TransparentMàu trong suốt
6000 403.79.960 303,000
Centre door stopper, for screwing into the top guide trackChặn cửa giữa, lắp vít vào ray dẫn hướng trên
PlasticNhựa
GreyMàu xám
- 403.50.945 176,000
G
G
H
H
J
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
58
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
AccessoriesPhụ kiện
DescriptionMô tả
MaterialChất liệu
Finish/colorMô tả
Length mmMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Lateral cover for guide tracks, for screw fixingNắp che cho ray dẫn hướng, lắp vít
AluminiumNhôm
White alu RAL 9006Màu nhôm trắng
- 403.55.993 627,000
Cover cap, for single running trackNắp che, cho ray trượt đơn
Stainless steelInox
BrushedMờ
- 403.55.060 224,000
Wall mounting bracket, for guide track (for 1-leaf and 2-leaf sliding doors), install every 400mm using moun-ting screw and nutBas lắp vào tường, cho ray dẫn hướng( cho 1 cánh hoặc 2 cánh cửa trượt), dùng 1 bas trên mỗi 400mm chiều dài lắp đặt
SteelThep
White alu RAL 9006Màu nhôm trắng
- 403.55.980 462,000
Soft and self closing mechanism for door weights up to 15 kg.Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng tới 15 kg
PlasticNhựa
Black/greyĐen/xám
- 403.50.988 2,068,000
Soft and self closing mechanism for door weights up to 35 kg.Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng tới 35 kg
403.50.999
Soft and self closing mechanism for door weights up to 50 kg.Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng tới 50 kg
403.50.989
Release device, for soft and self closing mechanismBas giảm chấn
PlasticNhựa
GreyXám
- 403.50.997 92,400
Follower set (2 pieces) for door, including fixing screws, suitable for lateral frame profile 10 and lateral frame profile 50Bộ Bas liên kết (2 cái) cho cửa, bao gồm vít lắp đặt, thích hợp cho khung chia giữa 10 và 50
AluminiumNhôm
Silvercoloured anodizedMàu bạc
- 403.50.966 616,000
Q
R
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.60
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
DescriptionMô tả
MountingCách lắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 3022, 3000K Recess mountedLắp âm
833.75.100 1,100,000
Loox LED 3022, 4000K 833.75.101 1,100,000
Loox LED 3023, 3000K Surface mountedLắp nổi
833.77.130 1,100,000
Loox LED 3023, 4000K 833.77.131 1,100,000
ĐÈN LOOX 3022/3023DẠNG TRÒN
Loox LED 3022/3023 light, round
24 V SYSTEM
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 3001, 3200K Silver anodizedMạ bạc
833.75.016 401,500
Loox LED 3001, 5000K 833.75.006 401,500
Loox LED 3001, 3200K BlackMàu đen
833.75.017 401,500
Loox LED 3001, 5000K 833.75.007 401,500
Loox LED 3001 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 3001
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
BezelVòng treo
Silver anodizedMạ bạc
833.77.710 62,700
BlackMàu đen
833.77.711 62,700
ĐÈN LOOX 3001 LẮP ÂM/NỔI DẠNG TRÒN
Loox LED 3001 recess/surface mounted downlight, round
24 V SYSTEM
LED 3022
LED 3023
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
61LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Loox LED 3015 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 3015
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! 2m lead with 24V plug system Dây nối 2 m kết nối giữa đèn LED dây và biến điện
833.77.750 44,000
" Interconnecting lead with clip Dây nối keo dài đèn LED
50mm 833.77.740 38,500
500mm 833.77.741 40,700
1000mm 833.77.803 40,700
2000mm 833.77.742 55,000
§ Clip connecor Kẹp nối cho LED dây
833.77.760 12,100
$ Corner connector Nối góc dạng cố định
833.77.762 20,900
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 3015, 3000K, 5m 833.76.080 3,322,000
Loox LED 3015, 4000K, 5m 833.76.081 3,322,000
Loox LED 3015, 6000K, 5m 833.76.082 3,322,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox Adapter 24 V, 15W 833.77.900 467,500
Loox Adapter 24 V, 30W 833.77.901 627,000
Loox Adapter 24 V, 75W 833.77.914 1,006,500
! " § $
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Primary lead EU 2mDây cắm nguốn chuẩn EU 2m
833.89.002 68,200
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Primary lead US 2mDây cắm nguốn chuẩn US 2m
833.89.003 68,200
ĐÈN LOOX DÂY 30155M, 600 LEDS
BIẾN ĐIỆNHỆ THỐNG 24V
Loox LED 3015 flexible strip light, 5m, 600 LEDs
Loox LED Driver constantvoltage 24V
24 V SYSTEM
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.62
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Wardrobe rail, 2500mm, aluminium silver anodizedThanh nhôm treo quần áo, 2500mm
833.72.790 632,500
21
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Profile surface mounting, milky coverThanh nhôm gắn nổi, kính che trắng sữa
833.72.841 577,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Profile for recess mounting, milky coverThanh nhôm gắn âm, kính che trắng sữa
833.72.846 621,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Profile for corner mounting, milky coverThanh nhôm gắn góc, kính che trắng sữa
833.74.812 423,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Profile for recess mounting, angled plus, frosted coverThanh nhôm gắn âm, góc chiếu nghiêng, kính mờ
833.74.845 583,500
Profile surface mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn nổi
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! End cap plastic, silver coloured, 2 pieces! Nắp che 2 đầu bằng nhựa
833.72.853 15,400
" Mounting bracket" Bas treo
833.74.832 22,000
Wardrobe rail accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm treo quần áo
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! Oval rail end support! Bas treo cuối
803.33.757 8,470
" Rail center support, chrome plated" Bas treo giữa
802.07.200 158,400
Profile recess mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn âm
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
End cap with cable outletNắp che với khe luồn dây
833.72.854 22,000
Profile corner mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn góc
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! End cap with cable outlet / Nắp che với khe luồn dây
833.74.822 15,400
" Mounting plate / Bas treo 833.74.826 22,000
§ Bracket / Bas đỡ 833.74.825 22,000
Profile recess mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn âm
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
End capNắp che
833.74.848 22,000
"!
THANH NHÔM ĐỊNH VỊ ĐÈN LOOX
LooxAluminium profiles
§
! "
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
63LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Glass edge profile, 2mThanh nhôm nẹp cạnh thủy tinh, 2m
833.74.733 308,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cooling bar for leading heat away from 12V and 24V LED strip lightThanh nhôm tản nhiệt cho đèn LED dây
833.77.700 86,900
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cable coverNắp che dây điện
White (RAL 9010)Trắng (RAL 9010)
833.74.795 181,500
Beige (RAL 1001)Màu be (RAL 1001)
833.74.796 181,500
Black (RAL 9005)Màu đen (RAL 9005)
833.74.797 181,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Replacement diffuser Milky / Màu trắng sữa 833.74.781 125,400
Frosted / Kính mờ 833.74.780 125,400
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Drawer profile, 2.5mThanh nhôm gắn hộc keo, 2.5m
833.74.835 440,000
FrostedMilky
Drawer profile AccessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn hộc keo
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! End cap set, plastic ABS, silver coloured Nắp che 2 đầu bằng nhựa
833.74.877 198,000
" Door sensor 12 V for Loox drawer profile Công tắc cảm biến 12 V cho hộc keo
833.89.110 275,000
§ Door sensor 24 V for Loox drawer profile Công tắc cảm biến 24 V cho hộc keo
833.89.111 275,000
$ Mounting bracket Bas treo
833.74.837 22,000
% Motion detector 12 V Công tắc cảm biến chuyển động 12 V
833.89.088 374,000
& Motion detector 24 V Công tắc cảm biến chuyển động 12 V
833.89.089 374,000
!
$
"
%
§
&
THANH NHÔM ĐỊNH VỊ ĐÈN LOOX
LooxAluminium profiles
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.64
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Sensor switch, modular (on-off switching) Công tắc bật/tắt không chạm, hệ modular
833.89.095 374,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Door sensor switch, modularCông tắc cửa, hệ modular
833.89.094 374,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Motion detector, modularCông tắc cảm biến chuyển động, hệ modular
833.89.093 396,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Dimmer, modularCông tắc điều chỉnh sáng tối, hệ modular
833.89.096 390,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Capacitive switch/dimmer, modularCông tắc cảm ứng điện dung/điều chỉnh sáng tối, hệ modular
833.89.087 407,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Universal door contact switch, modular Công tắc cửa, hệ modular
833.89.065 154,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Lead for modular switch, 2000mmDây nguồn cho công tắc hệ modular, 2000mm
833.89.056 92,400
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Door contact switch Công tắc cửa bản lề
833.89.045 105,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Housing for door contact switch Ø13, blackĐế cho công tắc cửa Ø13, màu đen
833.89.048 27,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Push switchCông tắc nhấn bật/ tắt
833.89.108 132,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Rocker switchCông tắc bật/ tắt
833.89.106 110,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Rocker switch/ BlackCông tắc nhấn/ màu đen
833.89.044 110,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Housing for switch Ø12 surface mounting, silverĐế cho công tắc Ø12, màu bạc
833.89.092 33,000
CÔNG TẮCHỆ MODULAR
CÔNG TẮC ĐÈN LOOX, DÂY NGUỒN 2M
Modularswitches
Loox switches, with 2m lead
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
65LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Premium 6-channel radio receiverBộ nhận tín hiệu 6 cổng
12V system 833.73.741 979,000
24V system 833.77.785 979,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Basic 4-channel radio receiverBộ nhận tín hiệu 4 cổng
12V system 833.73.740 880,000
24V system 833.77.784 880,000
Premium 6-channel radio receiver accessoriesPhụ kiện cho bộ nhận tín hiệu 6 cổng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Remote control for 12V & 24V systemBộ điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V
833.89.121 456,500
Basic 4-channel receiver accessoriesPhụ kiện cho bộ nhận tín hiệu 4 cổng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Remote control for 12V & 24V systemBộ điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V
833.89.120 440,000
Radio switch 12V/24V accessoriesPhụ kiện cho công tắc điều khiển từ xa
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Housing for surface mountingNắp che công tắc
833.89.123 44,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Radio switch 12V/ 24VCông tắc điều khiển từ xa 12V/24V
833.89.122 440,000
BỘ NHẬN TÍN HIỆU, BỘ ĐIỀU KHIỂNTỪ XA VÀ CÔNG TẮC RADIO
Radio receivers, radio remote controls and radio switches
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.66
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Dimmer interface 1-10V, modular 12V/ 24V systemBộ điều chỉnh sáng tối 1-10V, hệ modular 12V/24V
833.89.086 330,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Multi switch box with change-over switchBộ chia công tắc chuyển trạng thái đồng thời
833.89.064 187,000
Multi switch box without change-over switchBộ chia công tắc chuyển trạng thái lần lượt
833.89.060 187,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Lead for multi switch box, 2000mmDây nối bộ chia công tắc
833.89.069 79,200
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Extension lead for switches, 2000mmDây nối mở rộng công tắc
833.89.067 86,900
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Multi driver boxBộ chia biến điện
833.89.061 280,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Lead for multi driver box, 2000mmDây nối bộ chia biến điện
833.89.069 79,200
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
USB converter modular - for 12V system, output 5V Bộ chuyển nguồn 12V sang 5V, đầu cắm USB, hệ modular
833.74.876 143,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Extension leads 2000mmDây nối mở rộng 2000mm
12V system 833.74.726 44,000
24V system 833.77.708 44,000
PHỤ KIỆNĐÈN LOOX
Loox system components
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
67LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Converter 24V to 12VBộ chuyển đổi 24V từ 12V
833.77.934 330,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Converter 12V to 24VBộ chuyển đổi 12V từ 24V
833.74.947 330,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
4-way extension lead foradditional lightsDây nối chia 4 đèn
12V system 833.74.765 196,900
24V system 833.77.800 196,900
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
6-way distributorBộ chia 6 đèn
12V system 833.74.743 121,000
24V system 833.77.722 121,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
3-way distributor with switching functionBộ chia 3 với đầu cắm công tắc
12V system 833.74.742 115,500
24V system 833.77.720 115,500
PHỤ KIỆNĐÈN LOOX
Loox system components
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
69BED FITTINGS. PHỤ KIỆN CHO GIƯỜNG.
Combi fitting for beds width of 900/1400mmPhụ kiện cho giường có chiều rộng 900/1400mm
Work desk/bed mmKích thước bề mặt
Dim. (WxHxT)mmKích thước (RxCxS)
Thrust force NLực dịch chuyển
MaterialChất liệu
ColourMàu
InstallationLắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
900x2000 1050xMin.1447x650 1100 SteelThep
Black lacqueredSơn đen
For specified furniture designTheo cấu trúc của đồ gỗ nội thất
271.97.300 7,821,000
1400x2000 1503xMin.1777x825 1200 271.97.301 15,048,000
Bed and desk on one place.Sapce saving, ideal for use as guest bed in residential areas, youth hostels, boats, caravans, hotels, hospitals, public buildings.
Supplied with1 Fitting set complete for 1 piece of furni-ture, without fixing material1 Set of installation instructions1 CD with CAD data for furniture design
Sản phẩm kết hợp giữa giường và bàn làm việc.Giải pháp tiết kiệm không gian, được sử dụng cho nhà ở, ký túc xá, tàu thuyền, nhà lưu động, khách sạn, bệnh viện và các tòa nhà công cộng
Cung câp gồm1 bộ phụ kiện lắp cho 1 bộ bàn/giường, không kèm phụ kiện lắp đặt1 bản hướng dẫn lắp đặt1 CD dữ liệu CAD cho thiết kế đồ gỗ
PHỤ KIỆN KẾT HỢP CHO GIƯỜNG TAVOLETTO
Tavoletto Combi fitting for beds
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
BED FITTINGS. PHỤ KIỆN CHO GIƯỜNG.70
Supplied with:1 Built-in foldaway bed2 Securing brackets1 Bedding trap1 Set of installation
X = Slatted frame top edge 330 mmX = Khoảng cách từ mep khung tới sàn 330 mm
• Material: Torion-free tubular steel frame, laminated wood slats and rubber caps• Colour: Anthracite frame, natural wood slats• Version: With gas filled struts for easy opening and closing, with automatic foot mechanism and mattress retainer
• Chất liệu: Khung giường bằng thep, gỗ dát laminate và đầu chụp cao su• Màu sắc: Khung màu than, thanh dạt màu gỗ• Phiên bản: Có pittong thủy lực để có thể đóng mở dễ dàng, chân giường tự xếp
Cung câp vơi:1 Giường xếp2 Bas đỡ1 Dây đai giường1 bộ hướng dẫn lắp đặt
Side mounted bedGiương xêp mở ngang
VersionLoại
Load capacityTải trọng kg
DimensionKích thước
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For insert frontCho giường lọt bên trong
40-55 900x2000 271.91.145 40,073,000
End mounted bedGiương xêp mở đứng
VersionLoại
Load capacityTải trọng kg
DimensionKích thước
Width B mmChiều rộng B
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For insert frontCho giường lọt bên trong
40-55 900x2000 960 271.91.114 38,775,000
Special order / Đặt hàng riêng
GIƯỜNG XẾP Bed fitting fold away bed with slatted frame
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
71BED FITTINGS. PHỤ KIỆN CHO GIƯỜNG.
Table top swivel fittingPhu kiện xoay măt bàn
WidthChiêu rông mm
DepthChiêu sâu mm
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
max. 1300mm max. 500mm 646.31.000 1,991,000
Furniture castor Banh xe đô nôi thât
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Hard surface 661.05.320 38,500
Soft surface 661.05.330 46,200
Area of application: For small rooms such as work rooms, meeting rooms, children‘s rooms or dining rooms.Version: One piece of furniture - two function sideboard and table.
Khu vực sử dụng: cho những căn phòng nho như phòng làm việc, phòng họp, phòng tre nho hoặc phòng ăn.Phiên bản: Hai chức năng với một đồ nội thất.
Order Reference/Thông tin đặt hangPlease order castor separately./ Vui lòng đặt hàng bánh xe đồ nội thất riêng.
PHỤ KIỆN XOAY MẶT BÀN Table top swivel fitting
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
73CONNECTORS. PHỤ KIỆN LIÊN KẾT.
Minifix bolt 34/7 mmThân ốc liên kết Minifix 34/7 mm
FinishMàu hoàn thiện
ThreadLoại ren
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Galvanized / Mạ kẽm Direct fixing / Lắp trực tiếp 262.28.624 803
M6 262.28.642 803
Minifix bolt dowelTắc kê thân ốc liên kết Minifix
FinishMàu hoàn thiện
ThreadLoại ren
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White / Màu trắng Direct fixing / Lắp trực tiếp 039.32.050 737
M6 039.33.266 737
TAB 18 with tightening element - screw fixingLiên kết TAB 18 có vít siết - lắp vít
For woodthicknessBề dày gỗ mm
Drilling depth DChiều sâu khoan D mm
Dim. AKhoảng cách A mm
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
From 16 13 8 Nickel colouredMàu nicken
263.66.530 7,700
CONFIRMAT one-piece connectorLiên kết liền khối CONFIRMAT
ApplicationỨng dụng
Thread ØĐường kính đỉnh ren mm
Length LChiều dài L mm
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For Ø 5 mm drill hole, with special threadCho lỗ khoan 5mm, với bước ren đặc biệt
7 38 GalvanizedMạ kẽm
264.43.091 1,045
50 264.43.190 1,100
TAB 18
CONFIRMAT
Minifix 15 conector housing without rimThiết bị liên kết không vành, đường kính lỗ khoan 15mm
For woodthicknessBề dày gỗ mm
Drilling depth DChiều sâu khoan D mm
Dim. AKhoảng cách A mm
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
From 16 12.5 +0,2 8 Nickel platedMạ nicken
262.26.533 1,430
Nickel colouredMàu nicken
262.26.133 1,210
Cover cap for Minifix 15 without rimNắp đậy cho minifix 15 không vành
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
PlasticNhựa
Pin coloured/ Màu gỗ thông 262.24.055 352
Black/ Màu đen 262.24.359 231
White/ Màu trắng 262.24.751 352
MINIFIX 15
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
CONNECTORS. PHỤ KIỆN LIÊN KẾT.74
Connector without dowel without ridgePhụ kiện liên kết Rafix 20, không có chóp
For woodthicknessBề dày gỗ mm
Drilling depth DChiều sâu khoan D mm
Dim. AKhoảng cách A mm
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
From 18 14.2+0.2 9.5 Nickel colouredMàu nicken
263.10.705 6,050
M20 connecting boltỐc liên kết M20
ApplicationỨng dụng
Thread length LChiều dài ren L mm
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For Ø 5 mm drill hole, with special threadCho lỗ khoan 5mm, với bước ren đặc biệt
11 GalvanizedMạ kẽm
263.20.847 2,750
RAFIX 20
Connector components with clip facilityLiên kết khung RV với chức năng kẹp
DescriptionMô tả
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
RV/O Top elementPhần chụp RV/O
Nickel platedMàu nicken
262.72.701 11,000
RV/U - T3 internal element with tolerance compensation of1,5mm
Phần bên trong RV/U-T3 với sai số 1,5mm
262.72.953 2,860
RV/O TOP ELEMENT
Shelf supports made of steelBas đỡ kê bằng thep
ApplicationỨng dụng
Dim. AKhoảng cách A
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For plug fitting into „ 5 mm drill hole, load bearing capacity 80 kgCho lỗ khoan 5mm, chịu tải 80kg
8 GalvanizedMạ kẽm
282.43.905 352
SHELF SUPPORT
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
75CONNECTORS. PHỤ KIỆN LIÊN KẾT.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
77HINGES. BẢN LỀ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Clip-top 155° hinge, BlackBan lê Clip-top 155° màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Clip-on 155 hinge, Black / Bản lề Clip-top 155 độ màu đen 342.44.502 209,000
Damper for clip-top 155° hinge, BlackNêm giam chân dành cho ban lê 155° không lôi màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Damper for clip-top 155, Black Nêm giảm chấn dành cho bản lề 155 độ không lồi màu đen
342.45.001 71,500
Clip-top mounting plate blackĐê ban lê Clip-top màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Hinge plate Black / Đế bản lề màu đen 342.22.065 31,900
Cup cover cap Nắp che chen bản lề
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cup cover cap in Black / Nắp che chen bản lề 342.45.032 6,050
Clip-top Blumotion hinge 107° ,BlackBan lê Clip-top 107° giam chân, màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.300 110,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.301 115,500
Insert mounting / Bản lề lọt lòng 342.42.302 115,500
Hinge-arm cover capNắp che tay ban lê
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 342.94.602 5,060
BẢN LỀMÀU ĐEN
Black Hinges Collection
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
HINGES. BẢN LỀ.78
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Mounting plate for Metalla SM with soft closing, blackĐê ban lê Metalla SM có giam chân, màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 315.98.656 11,000
Metalla SM with soft closing, 110°, clip-on, blackBan lê Metalla SM có giam chân 110°, lắp gài, màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Hinge overlay / Bản lề trùm ngoài 315.20.750 45,100
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.20.751 46,200
Insert / Bản lề lọt lòng 315.20.752 46,200
Cup cover cap Nắp che chen bản lề
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cup cover cap in Black / Nắp che chen bản lề 315.59.019 1,100
Hinge-arm cover capNắp che tay ban lê
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 315.59.018 1,650
BẢN LỀMÀU ĐEN
Black Hinges Collection
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
79HINGES. BẢN LỀ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Metalla SM SUS 304 with soft closing, clip on damper hinge, 110°Ban lê Metalla SM SUS 304 có giam chân, 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.06.750 72,600
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.06.751 72,600
Insert / Bản lề lọt lòng 315.06.752 73,700
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.06.350 60,500
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.06.351 61,600
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.06.352 61,600
SUS 304 mounting plate 4 holesĐê ban lê SUS 304 4 lỗ
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
4-hole mounting plate for clip-on damper hingeĐế bản lề 4 lỗ
315.98.570 6,160
Cover cap for SUS 304 Metalla SM with soft closingNắp ban lê SUS 304 4 lỗ
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cover capNắp bản lê
315.59.008 1,760
CLIP top soft-close hinge 107°Ban lê CLIP top 107°, có giam chân
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.600 104,500
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.601 110,000
Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.602 110,000
CLIP top soft-close profile/thick door hinge 95°Ban lê CLIP top dành cho canh cưa dày 95°, có giam chân BLUMOTION
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.46.600 165,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.46.601 176,000
Insert / Bản lề lọt lòng 342.46.602 176,000
BẢN LỀPREMIUM
PremiumHinges
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
HINGES. BẢN LỀ.80
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
BẢN LỀADVANCED
AdvancedHinges
CLIP top hinge 110°Ban lê CLIP top 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.500 55,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.501 71,500
Insert / Bản lề lọt lòng 342.42.502 71,500
CLIP top 107°Ban lê CLIP top mở 107°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.500 44,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.501 49,500
Insert / bản lề lọt lòng 342.80.504 55,000
CLIP top 0-protrusion hinge 155°, for tall larder unitsBan lê CLIP top 155° cho tu cao
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.44.500 187,000
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.44.400 220,000
CLIP top hinge for profile door, thickness > 25mm, 95° openingBan lê CLIP top cho gỗ dày > 25mm, mở 95°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.83.500 77,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.83.502 88,000
Insert / bản lề lọt lòng 342.83.504 88,000
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.83.400 88,000
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.83.402 93,500
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.83.404 99,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
81HINGES. BẢN LỀ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
BẢN LỀADVANCED
AdvancedHinges
CLIP top 170° openingBan lê CLIP top 170°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.82.500 132,000
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.82.400 143,000
CLIP top pie-cut corner hingeBan lê Clip top nối góc
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pie-cut corner hingeBản lề nối góc
342.87.600 176,000
CLIP top blind corner hinge, 95° openingBan lê góc mù 95°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Insert / Bản lề lọt lòng 342.84.500 93,500
CapsNắp đậy
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Clip-on cover cap (overlay)Nắp đậy cho bản lề CLIP top
342.94.600 4,400
Clip-on cover L (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên trái
342.94.672 4,400
Clip-on cover R (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên phải
342.94.671 4,400
CLIP top mounting plateĐê ban lê CLIP top
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 342.20.800 18,700
CLIP top mounting plate H=3 for blind corner hingeĐê ban lê CLIP top H=3 cho ban lê góc mù
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 342.20.830 24,200
CLIP top mounting plateĐê ban lê CLIP top
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 342.22.060 27,500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
HINGES. BẢN LỀ.82
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Mounting plate for Metalla SM with soft-closeĐê ban lê Metalla SM có giam chân
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
311.70.550 6,820
Cover cap for Metalla A/SM with soft-closeNắp đậy ban lê cho Metalla A/SM có giam chân
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cover capNắp đậy bản lề
311.91.560 847
Metalla A with soft closing, 110°Ban lê Metalla A có giam chân 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.88.510 24,200
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.88.511 25,300
Insert / Bản lề lọt lòng 311.88.512 25,300
Mounting plate for Metalla A with soft-closeĐê ban lê chữ thập cho ban lê Metalla A có giam chân
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
311.98.700 3,740
BẢN LỀADVANCED
Advancedhinges
Metalla SM with soft closing, 110°, clip-onBan lê Metalla SM có giam chân 110°, lắp gài
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.01.500 42,900
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.01.501 42,900
Insert / Bản lề lọt lòng 311.01.502 42,900
Metalla SM with soft closing, 110°, clip-on for thickness doorBan lê Metalla SM có giam chân 110°, lắp gài cho gỗ dày
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.08.850 45,100
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.08.851 45,100
Insert / Bản lề lọt lòng 315.08.852 46,200
Metalla SM with soft closing, 165°, clip-onBan lê Metalla SM có giam chân 165°, lắp gài
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.02.750 89,100
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.02.751 89,100
Insert / Bản lề lọt lòng 315.02.752 89,100
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
83HINGES. BẢN LỀ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
CLIP hinge 100°Ban lê CLIP 100°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.15.506 30,250
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.15.515 33,000
Insert / Bản lề lọt lòng 342.15.516 33,000
CLIP hinge 170°Ban lê CLIP 170°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.28.501 126,500
CLIP mounting plateĐê ban lê CLIP
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
342.21.910 6,600
CapsNắp đậy
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Clip cover cap LNắp đậy cho bản lề Clip bên trái
342.23.976 4,400
Clip cover cap RNắp đậy cho bản lề Clip bên phải
342.23.975 4,400
Cover cap for 170° & 155° hingeNắp đậy cho bản lề 170° & 155°
342.94.620 4,400
BẢN LỀSTANDARD
StandardHinges
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
HINGES. BẢN LỀ.84
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Modul hinge 107°Ban lê Modul 107°
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.53.600 26,400
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.53.601 33,000
Modul 100°Ban lê Modul 100°
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.52.607 20,900
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.52.616 25,300
Insert / Bản lề lọt lòng 342.53.602 26,400
Modul mounting plateĐê ban lê Modul
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
342.41.510 7,700
CapsNắp đậy
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Modul hinge full overlay cover cap steelNắp đậy bằng kim loại cho bản lề Modul trùm ngoài
342.40.900 3,300
Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên trái
342.94.672 4,620
Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên phải
342.94.671 4,620
Modul hinge cover cap half overlay & insert 100° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100° bên trái
342.23.978 4,400
Modul hinge cover cap half overlay & insert 100° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100° bên phải
342.23.977 4,400
Modull hinge cover cap nylonNắp đậy bằng nhựa cho bản lề Modul
342.23.900 4,400
BẢN LỀSTANDARD
StandardHinges
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
85HINGES. BẢN LỀ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Metalla A hinge 110°Ban lê Metalla A 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.90.500 8,910
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.90.501 9,460
Insert / Bản lề lọt lòng 311.90.502 9,460
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.31.550 14,300
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.31.551 14,300
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.31.552 14,300
Metalla A hinge 165°Ban lê Metalla A 165°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.93.500 37,400
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.93.502 40,700
Insert / Bản lề lọt lòng 311.93.503 41,800
Metalla A hinge 95° for door profileBan lê Metalla A 95° cho cưa gỗ dày
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.81.500 24,200
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.81.502 24,200
Insert / Bản lề lọt lòng 311.81.503 26,400
Metalla A hinge blind corner 90°Ban lê Metalla A cho góc mù 90°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Blind corner 90o
Bản lề cho góc mù 90o
311.83.514 14,300
Metalla SM hinge 110°Ban lê Metalla SM 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.64.501 13,200
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.64.502 13,200
Insert / Bản lề lọt lòng 311.64.503 13,200
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.18.300 17,600
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.18.301 17,600
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.18.302 17,600
Mounting plate Metalla SMĐê ban lê Metalla SM
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 311.70.610 6,600
BẢN LỀSTANDARD
Standardhinges
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
HINGES. BẢN LỀ.86
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Mounting plate Metalla A with 4 holesĐê ban lê dùng 4 vít Metalla A
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 311.98.560 3,850
Cover cap for Metalla A/SMNắp đậy ban lê cho Metalla A/SM
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cover cap / Nắp đậy bản lề 311.91.500 946
Metalla Mini ABan lê Metalla Mini A 95°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.41.500 8.030
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.41.501 8.030
Insert / Bản lề lọt lòng 311.41.502 8.030
Metalla Mini A 95° for glass doorBan lê Metalla Mini A cho cưa kính 95°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay mounting/ Tay bản lề trùm ngoài 311.42.500 8,800
Half overlay mounting/ Tay bản lề trùm nửa 311.42.501 9,790
Insert / Bản lề lọt lòng 311.42.502 9,680
Front plate, semi-circular for glass doorNắp che chen ban lê dùng cho cưa kính
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Chrome coloured/ Màu chrome 311.43.230 9,350
Mounting plate for mini hinge Metalla AĐê ban lê mini Metalla A
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
311.51.520 2,090
Mounting plate Metalla AĐê ban lê Metalla A
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 311.98.500 3,630
Metalla A Pie-cut corner hingeBan lê Metalla A nối góc
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pie-cut corner hingeBản lề nối góc
311.83.516 12,100
BẢN LỀSTANDARD
Standradhinges
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
87HINGES. BẢN LỀ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giam chân bắt vào lỗ khoan cho ban lê Modul
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For hinge side applicationLắp bên bản lề
356.08.950 55,000
Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giam chân bắt vào lỗ khoan cho ban lê Modul
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For handle side applicationLắp bên tay nắm
356.14.500 60,500
Cruciform adapter plateĐê cho nêm giam chân
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn
356.14.520 7,700
Twin cruciform adapter plateĐê đôi cho nêm giam chân
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn
356.14.540 16,500
PHỤ KIỆN GIẢM CHẤN BẢN LỀ
Soft-close hinge accessories
Damper cruciform mountingNêm giam chân có đê
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For hinge side center applicationLắp bên bản lề
356.08.940 126,500
Damper (for CLIP top, CLIP hinges)Nêm giam chân cho ban lê CLIP và CLIP top
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Cho bản lề trùm 356.08.900 55,000
Half overlay / Cho bản lề trùm nửa 356.08.901 82,500
Insert / Cho bản lề lọt lòng 356.08.902 88,000
Damper Clip-on for 155° hingeNêm giam chân dành cho ban lê không lôi 155°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For 155° hinge / Cho bản lề không lồi 155° 342.45.000 66,000
Damper Clip-on for 170° hingeNêm giam chân cho ban lê góc 170°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Wide-angle for 170° hingesCho bản lề có góc mở 170°
356.08.910 110,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
HINGES. BẢN LỀ.88
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Tip-On standards piston, drill-in Ø10Nêm nhân mở, bắt vào lỗ khoan Ø10
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.370 115,500
Platinum grey / Màu xám 356.04.570 115,500
Silk white / Màu trắng 356.04.770 115,500
Long version Tip-On, drill-in Ø10Nêm nhân loại dài, bắt vào lỗ khoan Ø10
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.380 143,000
Platinum grey / Màu xám 356.04.580 143,000
Silk white / Màu trắng 356.04.780 143,000
Tip-On catch plate for doorsBas hít cho nêm nhân
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Screw-onBắt vít
356.04.540 4,400
Tip-On short version adapter plateĐê cho nêm nhân loại ngắn
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.313 33,000
Platinum grey / Màu xám 356.04.513 33,000
Silk white / Màu trắng 356.04.713 33,000
Tip-On long version adapter plateĐê cho nêm nhân loại dài
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.312 38,500
Platinum grey / Màu xám 356.04.512 38,500
Silk white / Màu trắng 356.04.712 38,500
PHỤ KIỆN NÊM NHẤN CHO BẢN LỀ KHÔNG BẬT
Tip-on forunsprung hinge
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
89HINGES. BẢN LỀ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
NÊM NHẤN CHO CỬA BẢN LỀ
Push-to-openfor hinged door
Push-to-open medium version, with magnetNêm nhân mở cưa loại vừa, đâu nam châm
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
AnthraciteMàu đen
356.12.301 104,500
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
Light greyMàu xám
356.12.501 104,500
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
WhiteMàu trắng
356.12.701 104,500
Push-to-open medium version, with bufferNêm nhân mở cưa loại vừa, đâu cao su
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
AnthraciteMàu đen
356.12.313 93,500
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
Light greyMàu xám
356.12.513 93,500
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
WhiteMàu trắng
356.12.713 93,500
Adapter housing and plate for medium versionsĐê cho nêm nhân loại vừa
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Adapter housing and plate housingĐế cho nêm nhấm loại dài
AnthraciteMàu đen
356.12.326 15,400
Light greyMàu xám
356.12.526 15,400
WhiteMàu trắng
356.12.726 15,400
Push plate-to-open for magnet
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Plate for magnet, with Ø3 mm pin Bas hít cho nêm nhấn, Ø3 mm
356.01.549 3,300
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
HINGES. BẢN LỀ.90
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Push-to-open long version, with magnetNêm nhân mở cưa loại dài, đâu nam châm
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
AnthraciteMàu đen
356.12.305 126,500
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
Light greyMàu xám
356.12.505 126,500
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
WhiteMàu trắng
356.12.705 126,500
Push-to-open long version, with bufferNêm nhân mở cưa loại dài, đâu cao su
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
AnthraciteMàu đen
356.12.317 121,000
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
Light greyMàu xám
356.12.517 121,000
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
WhiteMàu trắng
356.12.717 121,000
Adapter housing and plate for long versionsĐê cho nêm nhân loại dài
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Adapter housing and plate housingĐế cho nêm nhấm loại dài
AnthraciteMàu đen
356.12.327 17,600
Light greyMàu xám
356.12.527 17,600
WhiteMàu trắng
356.12.727 17,600
Push plate-to-open for magnet
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Plate for magnet, with Ø3 mm pin Bas hít cho nêm nhấn, Ø3 mm
356.01.549 3,300
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.92
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
170 x 28 White, mattTrắng, mờ
160 110.34.706 113,300
202 x 28 192 110.34.707 125,400
170 x 28 Black, mattĐen, mờ
160 110.34.306 113,300
202 x 28 192 110.34.307 125,400
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
196 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160 110.34.216 168,300
228 x 30 192 110.34.217 196,900
196 x 30 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ
160 110.34.616 168,300
228 x 30 192 110.34.617 196,900
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
40 x 24 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
32 110.34.271 127,600
104 x 24 96 110.34.274 231,000
199 x 24 192 110.34.277 396,000
263 x 24 256 110.34.279 489,500
40 x 24 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ
32 110.34.671 127,600
104 x 24 96 110.34.674 231,000
199 x 24 192 110.34.677 396,000
263 x 24 256 110.34.679 489,500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
93FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
172 x 34 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160 106.69.276 253,000
204 x 34 192 106.69.277 275,000
172 x 34 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
160 106.69.676 253,000
204 x 34 192 106.69.677 291,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
180 x 28 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160 110.34.286 148,500
212 x 28 192 110.34.287 176,000
180 x 28 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ
160 110.34.686 161,700
212 x 28 192 110.34.687 177,100
180 x 28 White, mattTrắng, mờ
160 110.34.786 127,600
212 x 28 192 110.34.787 146,300
180 x 28 Black, mattĐen, mờ
160 110.34.386 122,100
212 x 28 192 110.34.387 146,300
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.94
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
220 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160 110.35.276 253,000
380 x 30 320 110.35.279 451,000
220 x 30 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
160 110.35.676 258,500
380 x 30 320 110.35.679 456,500
220 x 30 White, mattTrắng, mờ
160 110.35.776 231,000
380 x 30 320 110.35.779 407,000
220 x 30 Black, mattĐen, mờ
160 110.35.376 231,000
380 x 30 320 110.35.379 407,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
214 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160/192 110.34.227 148,500
214 x 30 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
160/192 110.34.627 156,200
214 x 30 White, mattTrắng, mờ
160/192 110.34.328 130,900
214 x 30 Black, mattĐen, mờ
160/192 110.34.327 130,900
HeightChiều cao(mm)
FinishHoàn thiện
DiameterĐường kính (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
31 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
20 110.35.271 39,600
31 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
20 110.35.671 39,600
31 White, mattTrắng, mờ
20 110.35.771 39,600
31 Black, mattĐen, mờ
20 110.35.371 39,600
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
95FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
180 x 26 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
128/160 110.34.236 144,100
244 x 26 192/224 110.34.238 171,600
180 x 26 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
128/160 110.34.636 151,800
244 x 26 192/224 110.34.638 177,100
180 x 26 White, mattTrắng, mờ
128/160 110.34.337 136,400
244 x 26 192/224 110.34.339 149,600
180 x 26 Black, mattĐen, mờ
128/160 110.34.336 125,400
244 x 26 192/224 110.34.338 148,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
80 x 24 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
32 110.35.281 297,000
220 x 24 128/160 110.35.286 445,500
80 x 24 Stainless steel colouredMàu inox
32 110.35.681 264,000
220 x 24 128/160 110.35.686 412,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
42 x 40 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
32 110.34.291 88,000
106 x 40 96 110.34.294 149,600
170 x 40 160 110.34.296 236,500
42 x 40 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ
32 110.34.691 86,900
106 x 40 96 110.34.694 141,900
170 x 40 160 110.34.696 236,500
42 x 40 Iron coloured, used lookMàu kim loại cũ
32 110.34.091 85,800
106 x 40 96 110.34.094 140,800
170 x 40 160 110.34.096 209,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.96
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
146 x 28 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
128 110.34.265 117,700
178 x 28 160 110.34.266 151,800
210 x 28 192 110.34.267 174,900
146 x 28 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
128 110.34.665 123,200
178 x 28 160 110.34.666 151,800
210 x 28 192 110.34.667 160,600
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
218 x 32 Chrome platedpolished, whiteMạ chrome bóng, trắng
192 106.69.257 495,000
218 x 32 Chrome platedpolished, blackMạ chrome bóng, đen
192 106.69.247 495,000
218 x 32 Nickel platedbrushed, whiteMạ nicken mờ, trắng
192 106.69.657 517,000
218 x 32 Nickel platedbrushed, blackMạ nicken mờ, đen
192 106.69.647 517,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
202 x 30 White, chrome plated polishedMạ chrome bóng, trắng
192 106.69.217 445,500
202 x 30 White, nickel plated brushedMạ nicken mờ, trắng
192 106.69.617 473,000
202 x 30 Black, chrome plated polishedĐen, mạ chrome bóng
192 106.69.227 445,500
202 x 30 Black, nickel plated brushedĐen, mạ nicken mờ
192 106.69.627 473,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
97FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
148 x 32 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
128 106.69.205 290,400
212 x 32 192 106.69.207 363,000
148 x 32 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
128 106.69.605 291,500
212 x 32 192 106.69.607 379,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
201 x 32 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
192 106.69.237 368,500
201 x 32 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
192 106.69.637 401,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
227 x 35 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
192 106.69.267 379,500
355 x 35 320 106.69.268 489,500
227 x 35 Nickel platedbrushedMạ nicken mờ
192 106.69.667 429,000
355 x 35 320 106.69.668 561,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
172 x 32 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
128/160 110.34.255 178,200
204 x 32 160/192 110.34.257 217,800
172 x 32 Nickel platedbrushedMạ nicken mờ
128/160 110.34.655 189,200
204 x 32 160/192 110.34.657 217,800
172 x 32 White mattTrắng mờ
128/160 110.34.356 165,000
204 x 32 160/192 110.34.358 190,300
172 x 32 Black mattĐen mờ
128/160 110.34.355 165,000
204 x 32 160/192 110.34.357 183,700
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.98
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
212 x 30 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
160/192 106.61.214 198,000
340 x 30 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
288/320 106.61.217 264,000
212 x 30 Nickel plated brushedMạ nickel mờ
160/192 106.61.014 220,000
340 x 30 Nickel plated brushedMạ nickel mờ
288/320 106.61.017 302,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
230 x 27 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
160/192 106.61.204 254,100
230 x 27 Nickel plated brushedMạ nickel mờ
160/192 106.61.004 280,500
230 x 27 Nickel plated black polishedMạ nickel bóng, đen
160/192 106.61.304 258,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
218 x 21 Lead colouredMạ màu chì
160/192 106.61.464 599,500
218 x 21 Titanium colouredMạ màu titan
160/192 106.61.964 539,000
218x21 White mattMạ màu trắng mờ
160/192 106.61.764 544,500
218 x 21 Copper plated antiqueMạ màu đồng rêu
160/192 106.61.164 594,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
172 x 33 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
160 106.61.254 451,000
172 x 33 Nickel plated brushedMạ nickel mờ
160 106.61.054 401,500
172 x 33 Nickel plated blackpolishedMạ nicken đen bóng
160 106.61.354 550,000
172 x 33 72x33
Bronze mattMàu đồng mờ
160 106.61.154 467,500
172 x 33 172x33
Tin plated antiqueMàu thiếc cổ
160 106.61.954 390,500
172 x 33 Copper plated antiqueMàu đồng rêu
160 106.61.454 484,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
99FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
69 x 25 Stainless steel colouredMàu inox
32 106.60.041 269,500
197 x 25 160 106.60.044 346,500
69 x 25 Silver coloured anodizeMàu bạc
32 106.60.941 291,500
197 x 25 160 106.60.944 346.500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
200 x 34 Stainless steel colouredMàu inox
128/160 106.60.023 478,500
350 x 34 256/320 106.60.027 797,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
44 x 25 Nickel plated brusheMàu nicken mờ
32 106.61.071 104,000
204 x 25 160/192 106.61.074 319,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
148 x 30 Tin plated antiqueMàu thiếc cổ
128 106.61.943 137,500
180 x 30 160 106.61.944 187,000
148 x 30 Brass plated antiqueMàu đồng rêu
128 106.61.143 148,500
180 x 30 160 106.61.144 176,000
148 x 30 Oil rubbed bronzeMàu đồng cổ
128 106.61.043 137,500
180 x 30 160 106.61.044 176,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
150 x 50 Stainless steel colouredMàu inox
128 106.60.033 275,000
182 x 50 160 106.60.034 291,500
214 x 50 192 106.60.036 308,000
150 x 50 Silver colouredanodizedMàu bạc
128 106.60.933 286,000
182 x 50 160 106.60.934 391,000
214 x 50 192 106.60.936 335,500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.100
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
186 x 31 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
160 106.60.214 385,000
218 x 31 192 106.60.216 418,000
346 x 31 320 106.60.218 511,500
186 x 31 Stainless steel colouredMạ inox
160 106.60.014 291,500
218 x 31 192 106.60.016 308,000
346 x 31 320 106.60.018 363,000
186 x 31 Champagne colouredMạ màu champage
160 106.60.614 291,500
218 x 31 192 106.60.616 313,500
346 x 31 320 106.60.618 368,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
144 x 32 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
128 106.61.223 114,400
176 x 32 160 106.61.224 134,200
144 x 32 Oil rubbed bronzeMạ đồng cổ
128 106.61.123 126,500
176 x 32 160 106.61.124 149,600
144 x 32 Nickel plated black brushedMạ nicken mờ, đen
128 106.61.323 138,600
176 x 32 160 106.61.324 152,900
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
138 x 30 Tin plated antiqueMạ thiếc cổ
128 106.61.933 160,600
170 x 30 160 106.61.934 200,200
138 x 30 Copper plated antiqueMạ đồng rêu
128 106.61.033 160,600
170 x 30 160 106.61.034 220,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
101FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
55
18 C
L
C
L
18
43
TAY NẮM NHÔM
Aluminium Furniture Handles
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
50 x 14 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
32 107.24.903 26,400
80 x 14 64 107.24.900 33,000
120 x 14 96 107.24.901 40,700
150 x 14 128 107.24.902 58,300
220 x 14 192 107.24.904 101,200
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
108 x 36 Silver coloured anodized (GR2)Mạ màu bạc
96 110.74.921 193,600
140 x 36 128 110.74.922 209,000
172 x 36 160 110.74.923 231,000
204 x 36 192 110.74.924 275,000
236 x 36 224 110.74.925 330,000
300 x 36 288 110.74.926 335,500
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
44 x 18 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
32 110.72.921 29,700
76 x 18 64 110.72.922 39,600
106 x 18 96 110.72.923 52,800
140 x 18 128 110.72.924 59,400
332 x 18 320 110.72.931 141,900
Dim. L x 43Kích thước L x 43 (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
150 x 43 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 110.71.932 101,200
200 x 43 160 110.71.933 100,100
300 x 43 224 110.71.935 155,100
400 x 43 320 110.71.938 150,700
Dim. L x 55Kích thước L x 55 (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
150 x 55 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 110.71.952 108,900
200 x 55 160 110.71.953 134,200
300 x 55 224 110.71.955 158,400
400 x 55 320 110.71.958 191,400
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.102
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
27 C
L
9
27 C
L
9
30 C
L
25
TAY NẮM NHÔM
Aluminium Furniture Handles
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
52 x 24 Silver coloured anodized (GR2)Mạ màu bạc
32 109.49.902 29,700
84 x 24 64 109.49.903 44,000
116 x 24 96 109.49.907 59,400
148 x 24 128 109.49.904 72,600
180 x 24 160 109.49.910 117,700
212 x024 192 109.49.906 132,000
244 x 24 224 109.49.909 143,000
308 x 24 288 109.49.911 189,200
340 x 24 320 109.49.912 189,200
372 x 24 352 109.49.914 231,000
468 x 24 448 109.49.915 264,000
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
138 x 26 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 110.73.904 74,800
Dim. L x 9Kích thước L x 9(mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
148 x 9 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 100.90.932 94,600
80 x 9 160 100.90.933 95,000
244 x 9 224 100.90.935 95,700
340 x 9 320 100.90.938 104,500
Dim. L x 9Kích thước L x 9 (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
167 x 9 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 107.55.932 126,500
199 x 9 160 107.55.933 129,800
263 x 9 224 107.55.935 174,900
359 x 9 320 107.55.938 220,000
Dim. L x 25Kích thước L x 25 (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
143 x 25 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 110.73.932 95,200
175 x 25 160 110.73.933 126,500
239 x 25 224 110.73.935 151,800
335 x 25 320 110.73.938 161,700
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
103FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮMINOX
Furniture Handles
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
74 x 35 Matt brushedMờ
64 117.40.615 68,200
106 x 35 96 117.40.625 81,400
138 x 35 128 117.40.635 96,800
170 x 35 160 117.40.639 108,900
202 x 35 192 117.40.644 123,200
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
136 x 35 Matt brushedMờ
96 101.20.009 114,400
168 x 35 128 101.20.010 128,700
200 x 35 160 101.20.012 143,000
232 x 35 192 101.20.011 154,500
296 x 35 256 101.20.003 196,900
328 x 35 288 101.20.013 205,700
392 x 35 352 101.20.014 242,000
488 x 35 448 101.20.015 302,000
500 x 35 460 101.20.005 308,000
• Version: With 2 base
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
113 x 34 Chrome plated, polished (KP1)Mạ chrome bóng
96 103.84.203 38,500
158 x 30 128 103.84.204 50,600
113 x 24 Chrome plated, matt (KP1)Mạ chrome mờ
96 103.84.403 29,700
158 x 30 128 103.84.404 49,500
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
126 x 27
Stainless steel colouredMàu inox
96
101.69.001 45,100
Chrome plated, mattMạ chrome mờ
101.69.401 64,900
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.104
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
18 C
L
64
2.5
17
CA
B
TAY NẮM ÂM Flush Handles
Dim. A x B Kích thước A x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
50 x 40 Stainless steelInox
Matt brushedMờ
12 151.38.051 154,000
60 x 50 12 151.38.052 187,000
80 x 50 14 151.38.053 352,000
Dim. A x B Kích thước A x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
86 x 37 Zinc alloyHợp kim kẽm
Nickel mattMạ niken mờ
11 151.09.600 73,700
Dim. L x 64Kích thước CC x L x 64 (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
161 x 64 Stainless steelInox
Matt brushedMờ
128 152.11.932 138,600
211 x 64 160 152.11.933 158,400
311 x 64 224 152.11.935 218,900
411 x 64 320 152.11.938 242,000
Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
110 x 31 x 104 AluminiumNhôm
Silver colouredMạ màu bạc
96 151.99.901 72,600
142 x 31 x 104 96 151.99.902 102,300
174 x 31 x 168 160 151.99.903 134,200
Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
128 x 37 x 9.5 Zinc alloyKẽm
Stainless steel coloured (PC1)Màu inox
96 151.74.002 225,000
128 x 37 x 9.5 Chrome plated, matt (KM1)Màu chrome mờ
96 151.74.402 264,000
Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
172 x 50 x 15 Zinc alloyKẽm
Stainless steel coloured (PC1)Màu inox
128 151.22.400 473,000
172 x 50 x 15 Chrome plated, matt (NM1)Mạ màu chrome mờ
128 151.22.600 473,000
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
109 x 44 AlluminiumNhôm
Matt brushedMờ
96 151.76.921 82,500
141 x 44 128 151.76.922 114,400
173 x 44 160 151.76.923 121,000
205 x 44 192 151.76.924 121,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
105FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
QUẢ NẮM Knob
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
30 x 30 Zinc alloyKẽm
Ncken plated, mattMàu nicken mờ
136.94.600 37,400
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
30 x 22 BrassĐồng
Brass polishedĐồng bóng
17 137.60.837 137,500
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
25 x 22 BrassĐồng
Brass polishedĐồng bóng
21 137.32.824 150,700
30 x 25 24 137.32.833 242,000
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
15 x 22 AluminiumNhôm
Silver coloured anodizedMạ màu bạc
135.93.902 56,100
20 x 25 135.93.903 81,400
25 x 30 135.93.904 88,000
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
28.5 x 19 Handle: Zinc die castInsert: PlasticTay nắm: Kẽm đúcPhần thêm: Nhựa
Handle: Nickel brushedInsert: WhiteTay nắm: Màu nicken mờPhần thêm: Trắng
132.08.675 127,600
Handle: Nickel brushedInsert: BlackTay nắm: Màu nicken mờPhần thêm: Đen
132.08.635 127,600
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.106
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM
Aluminium Handle Profile
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
50 x 54 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc
126.90.907 1,848,600
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
40 x 25 2500 Silver coloured anodized Mạ màu bạc
126.12.900 3,624,500
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
21 x 19.5 2500 Silver anodized Mạ màu bạc
126.21.902 297,000
30 x 19.5 126.22.909 407,000
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
11.5 x 19.5 2500 Silver anodizedMạ màu bạc
126.20.905 319,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
107FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM
Aluminium Handle Profile
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
23 x 64 2500 Silver coloured anodized Mạ màu bạc
126.36.900 632,500
BlackMàu đen
126.36.300 1,397,000
End cap / Nắp chup
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
PlasticNhựa
Silver colouredMạ màu bạc
126.37.996 41,800
BlackMàu đen
126.37.936 41,800
Fixing bracket 90° / Bas góc 90°
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Stainless steelInox
126.37.990 35,200
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
23 x 49 2500 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
126.37.900 341,000
BlackMàu đen
126.37.300 1,100,000
End cap / Nắp chup
MountingLắp
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Right / Phải PlasticNhựa
Silver colouredMạ màu bạc
126.37.997 41,800
Left / Trái 126.37.998 41,800
Right / Phải BlackMàu đen
126.37.937 41,800
Left / Trái 126.37.938 41,800
Fixing bracket 90°
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Stainless steelInox
126.37.990 35,200
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.108
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM
Aluminium Handle Profile
Dim. A x B x CKích thướcA x B x C (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
34.5 x 8.5 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc
126.15.900 830,500
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
38 x 21.5 2500 Silver coloured, anodizedMạ màu bạc
126.35.925 385,000
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
35 x 19.5 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc
126.27.904 616,000
Dim. A x B x CKích thướcA x B x C (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
43 x 20 x 1.6 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc
126.14.901 704,000
63 x 40 x 2.2 3000 126.19.900 830,500
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
20 x 37 2500 Silver coloured, anodizedMạ màu bạc
126.34.925 379,500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
109FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM CHO CỬA TRƯỢT
Zinc Alloy Handles for Sliding Doors.
Tube 14 x 16 mm, can be cut to sizeỐng 14 x 16 mm, co thể cắt theo yêu câu
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
500 Chrome plated mattMạ chrome mờ
111.41.900 682,000
1000 111.41.901 924,000
End pieceNắp đâu
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Zinc alloyKẽm
Chrome plated mattMạ chrome mờ
111.41.400 588,500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.110
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns a
nd p
rice
with
out
notic
e. /
Kíc
h th
ước,
màu
sắc
và
giá
sản
phẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TAY NẮM CHO CỬA TRƯỢT
Zinc Alloy Handles for Sliding Doors.
Dim. mmKích thướcDài x Cao
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan mm
FinishHoàn thiện
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
170x50 128 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
Zinc alloyKẽm
117.99.200 242,000
Dim. mmKích thướcDài x Cao
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan mm
FinishHoàn thiện
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
110x62 64 Nickel plated mattMạ nicken mờ
Zinc alloyKẽm
103.99.620 495,000
Dim. mmKích thướcDài x Cao
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan mm
FinishHoàn thiện
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
110x53 64 Nickel plated mattMạ nicken mờ
Zinc alloyKẽm
103.99.610 414,000
Dim. mmKích thướcDài x Cao
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan mm
FinishHoàn thiện
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
276x33 256 Chrome plated mattMạ chrome mờ
Zinc alloyKẽm
103.98.456 407,000
Stainless steel colouredMàu inox
103.98.056 517,000
039.32.050 73
039.33.266 73
100.90.932 102
100.90.933 102
100.90.935 102
100.90.938 102
101.20.003 103
101.20.005 103
101.20.009 103
101.20.010 103
101.20.011 103
101.20.012 103
101.20.013 103
101.20.014 103
101.20.015 103
101.69.001 103
101.69.401 103
103.84.203 103
103.84.204 103
103.84.403 103
103.84.404 103
103.98.056 110
103.98.456 110
103.99.610 110
103.99.620 110
106.60.014 100
106.60.016 100
106.60.018 100
106.60.023 99
106.60.027 99
106.60.033 99
106.60.034 99
106.60.036 99
106.60.041 99
106.60.044 99
106.60.214 100
106.60.216 100
106.60.218 100
106.60.614 100
106.60.616 100
106.60.618 100
106.60.933 99
106.60.934 99
106.60.936 99
106.60.941 99
106.60.944 99
106.61.004 98
106.61.014 98
106.61.017 98
106.61.033 100
106.61.034 100
106.61.043 99
106.61.044 99
106.61.054 98
106.61.071 99
106.61.074 99
106.61.123 100
CHỌN NHANH VỚI MÃ SỐVÀ SỐ TRANG
Quick select with article & page number
106.61.124 100
106.61.143 99
106.61.144 99
106.61.154 98
106.61.164 98
106.61.204 98
106.61.214 98
106.61.217 98
106.61.223 100
106.61.224 100
106.61.254 98
106.61.304 98
106.61.323 100
106.61.324 100
106.61.354 98
106.61.454 98
106.61.464 98
106.61.764 98
106.61.933 100
106.61.934 100
106.61.943 99
106.61.944 99
106.61.954 98
106.61.964 98
106.69.205 97
106.69.207 97
106.69.217 96
106.69.227 96
106.69.237 97
106.69.247 96
106.69.257 96
106.69.267 97
106.69.268 97
106.69.276 93
106.69.277 93
106.69.605 97
106.69.607 97
106.69.617 96
106.69.627 96
106.69.637 97
106.69.647 96
106.69.657 96
106.69.667 97
106.69.668 97
106.69.676 93
106.69.677 93
107.24.900 101
107.24.901 101
107.24.902 101
107.24.903 101
107.24.904 101
107.55.932 102
107.55.933 102
107.55.935 102
107.55.938 102
109.49.902 102
109.49.903 102
109.49.904 102
109.49.906 102
109.49.907 102
109.49.909 102
109.49.910 102
109.49.911 102
109.49.912 102
109.49.914 102
109.49.915 102
110.34.091 95
110.34.094 95
110.34.096 95
110.34.216 92
110.34.217 92
110.34.227 94
110.34.236 95
110.34.238 95
110.34.255 97
110.34.257 97
110.34.265 96
110.34.266 96
110.34.267 96
110.34.271 92
110.34.274 92
110.34.277 92
110.34.279 92
110.34.286 93
110.34.287 93
110.34.291 95
110.34.294 95
110.34.296 95
110.34.306 92
110.34.307 92
110.34.327 94
110.34.328 94
110.34.336 95
110.34.337 95
110.34.338 95
110.34.339 95
110.34.355 97
110.34.356 97
110.34.357 97
110.34.358 97
110.34.386 93
110.34.387 93
110.34.616 92
110.34.617 92
110.34.627 94
110.34.636 95
110.34.638 95
110.34.655 97
110.34.657 97
110.34.665 96
110.34.666 96
110.34.667 96
110.34.671 92
110.34.674 92
110.34.677 92
110.34.679 92
110.34.686 93
110.34.687 93
110.34.691 95
110.34.694 95
110.34.696 95
110.34.706 92
110.34.707 92
110.34.786 93
110.34.787 93
110.35.271 94
110.35.276 94
110.35.279 94
110.35.281 95
110.35.286 95
110.35.371 94
110.35.376 94
110.35.379 94
110.35.671 94
110.35.676 94
110.35.679 94
110.35.681 95
110.35.686 95
110.35.771 94
110.35.776 94
110.35.779 94
110.71.932 101
110.71.933 101
110.71.935 101
110.71.938 101
110.71.952 101
110.71.953 101
110.71.955 101
110.71.958 101
110.72.921 101
110.72.922 101
110.72.923 101
110.72.924 101
110.72.931 101
110.73.904 102
110.73.932 102
110.73.933 102
110.73.935 102
110.73.938 102
110.74.921 101
110.74.922 101
110.74.923 101
110.74.924 101
110.74.925 101
110.74.926 101
111.41.400 109
111.41.900 109
111.41.901 109
117.40.615 103
117.40.625 103
117.40.635 103
117.40.639 103
117.40.644 103
117.99.200 110
126.12.900 106
126.14.901 108
126.15.900 108
126.19.900 108
126.20.905 106
126.21.902 106
126.22.909 106
126.27.904 108
126.34.925 108
126.35.925 108
126.36.300 107
126.36.900 107
126.37.300 107
126.37.900 107
126.37.936 107
126.37.937 107
126.37.938 107
126.37.990 107
126.37.990 107
126.37.996 107
126.37.997 107
126.37.998 107
126.90.907 106
132.08.635 105
132.08.675 105
135.93.902 105
135.93.903 105
135.93.904 105
136.94.600 105
137.32.824 105
137.32.833 105
137.60.837 105
151.09.600 104
151.22.400 104
151.22.600 104
151.38.051 104
151.38.052 104
151.38.053 104
151.74.002 104
151.74.402 104
151.76.921 104
151.76.922 104
151.76.923 104
151.76.924 104
151.99.901 104
151.99.902 104
151.99.903 104
152.11.932 104
152.11.933 104
152.11.935 104
152.11.938 104
262.24.055 73
262.24.359 73
262.24.751 73
262.26.133 73
262.26.533 73
262.28.624 73
262.28.642 73
262.72.701 74
262.72.953 74
263.10.705 74
263.20.847 74
263.66.530 73
264.43.091 73
264.43.190 73
271.91.114 70
271.91.145 70
271.97.300 69
271.97.301 69
282.43.905 74
311.01.500 82
311.01.501 82
311.01.502 82
311.41.500 86
311.41.501 86
311.41.502 86
311.42.500 86
311.42.501 86
311.42.502 86
311.43.230 86
311.51.520 86
311.64.501 85
311.64.502 85
311.64.503 85
311.70.550 82
311.70.610 85
311.81.500 85
311.81.502 85
311.81.503 85
311.83.514 85
311.83.516 86
311.88.510 82
311.88.511 82
311.88.512 82
311.90.500 85
311.90.501 85
311.90.502 85
311.91.500 86
311.91.560 82
311.93.500 85
311.93.502 85
311.93.503 85
311.98.500 86
311.98.560 86
311.98.700 82
315.02.750 82
315.02.751 82
315.02.752 82
315.06.350 79
315.06.351 79
315.06.352 79
315.06.750 79
315.06.751 79
315.06.752 79
315.08.850 82
315.08.851 82
315.08.852 82
315.18.300 85
315.18.301 85
315.18.302 85
315.20.750 78
315.20.751 78
315.20.752 78
315.31.550 85
315.31.551 85
315.31.552 85
315.59.008 79
315.59.018 78
315.59.019 78
315.98.570 79
315.98.656 78
342.15.506 83
342.15.515 83
342.15.516 83
342.20.800 81
342.20.830 81
342.21.910 83
342.22.060 81
342.22.065 77
342.23.900 84
342.23.975 83
342.23.976 83
342.23.977 84
342.23.978 84
342.28.501 83
342.40.900 84
342.41.510 84
342.42.300 77
342.42.301 77
342.42.302 77
342.42.500 80
342.42.501 80
342.42.502 80
342.44.400 80
342.44.500 80
342.44.502 77
342.45.000 87
342.45.001 77
342.45.032 77
342.46.600 79
342.46.601 79
342.46.602 79
342.52.607 84
342.52.616 84
342.53.600 84
342.53.601 84
342.53.602 84
342.80.500 80
342.80.501 80
342.80.504 80
342.80.600 79
342.80.601 79
342.80.602 79
342.82.400 81
342.82.500 81
342.83.400 80
342.83.402 80
342.83.404 80
342.83.500 80
342.83.502 80
342.83.504 80
342.84.500 81
342.87.600 81
342.94.600 81
342.94.602 77
342.94.620 83
342.94.671 81
342.94.671 84
342.94.672 81
342.94.672 84
356.01.549 89
356.01.549 90
356.04.312 88
356.04.313 88
356.04.370 88
356.04.380 88
356.04.512 88
356.04.513 88
356.04.540 88
356.04.570 88
356.04.580 88
356.04.712 88
356.04.713 88
356.04.770 88
356.04.780 88
356.08.900 87
356.08.901 87
356.08.902 87
356.08.910 87
356.08.940 87
356.08.950 87
356.12.301 89
356.12.305 90
356.12.313 89
356.12.317 90
356.12.326 89
356.12.327 90
356.12.501 89
356.12.505 90
356.12.513 89
356.12.517 90
356.12.526 89
356.12.527 90
356.12.701 89
356.12.705 90
WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.
112
356.12.713 89
356.12.717 90
356.12.726 89
356.12.727 90
356.14.500 87
356.14.520 87
356.14.540 87
400.51.120 45
400.51.122 45
400.51.400 45
400.52.026 45
400.52.912 45
400.52.954 46
401.30.000 44
401.30.001 44
401.30.002 44
401.30.003 44
401.30.004 44
401.30.005 44
401.30.400 44
401.30.602 44
401.30.612 44
401.30.622 44
401.30.802 44
402.32.032 49
402.35.008 46
402.35.010 46
402.35.030 46
402.35.034 46
402.35.625 46
403.36.903 56
403.36.906 56
403.36.913 56
403.36.916 56
403.36.933 56
403.36.936 56
403.36.943 56
403.36.946 56
403.50.940 56
403.50.945 57
403.50.960 57
403.50.966 58
403.50.970 56
403.50.971 56
403.50.988 58
403.50.989 58
403.50.997 58
403.50.999 58
403.52.930 57
403.52.960 57
403.54.520 56
403.55.060 58
403.55.980 58
403.55.993 58
403.56.960 57
403.61.930 56
403.61.960 56
CHỌN NHANH VỚI MÃ SỐVÀ SỐ TRANG
Quick select with article & page number
403.62.930 56
403.62.960 56
403.63.926 56
403.63.956 56
403.79.960 57
404.09.163 42
404.13.113 42
404.14.133 41
404.16.913 43
405.11.114 43
405.11.115 45
405.11.116 45
405.12.029 42
405.15.050 45
406.99.120 50
409.60.903 48
409.61.000 48
410.26.048 47
410.26.612 47
410.26.622 47
415.10.802 49
415.11.622 49
415.12.642 49
415.13.602 49
416.13.925 49
421.26.031 31
421.26.032 31
421.26.033 31
421.26.034 31
421.26.035 31
421.72.323 33
421.72.378 33
421.72.421 33
421.72.476 33
421.72.529 33
423.53.061 29
423.53.066 29
423.53.066 30
423.53.067 29
423.53.067 30
423.53.080 29
423.53.080 30
423.53.090 29
423.53.090 30
423.53.275 29
423.53.300 29
423.53.355 29
423.53.408 29
423.53.453 29
423.53.506 29
423.53.727 29
423.53.730 29
423.53.735 29
423.53.740 29
423.53.745 29
423.53.750 29
423.54.061 30
423.54.307 30
423.54.352 30
423.54.405 30
423.54.450 30
423.54.503 30
423.54.558 30
423.54.730 30
423.54.735 30
423.54.740 30
423.54.745 30
423.54.750 30
423.54.755 30
431.06.702 33
431.06.703 33
431.06.704 33
431.06.705 33
433.06.462 31
433.06.463 31
433.06.464 31
433.06.465 31
433.06.466 31
433.06.467 31
433.10.462 31
433.10.463 31
433.10.464 31
433.10.465 31
433.10.466 31
433.10.467 31
433.24.052 28
433.24.054 28
433.24.056 28
433.24.058 28
433.24.060 28
433.24.062 28
433.24.218 28
433.24.220 28
433.24.222 28
433.24.224 28
433.24.970 28
433.24.980 28
433.24.981 28
494.00.110 43
494.00.116 43
494.00.120 42
494.00.121 42
494.00.140 41
494.00.141 41
494.02.061 32
494.02.062 32
494.02.063 32
494.02.064 32
494.02.065 32
494.02.081 32
494.02.082 32
494.02.083 32
494.02.084 32
494.02.085 32
494.02.451 32
494.02.452 32
494.02.453 32
494.02.454 32
494.02.455 32
494.02.461 32
494.02.462 32
494.02.463 32
494.02.464 32
494.02.465 32
550.60.100 28
550.60.119 28
550.61.001 28
550.61.002 28
568.60.964 38
646.31.000 71
661.05.320 71
661.05.330 71
801.21.833 37
801.21.835 37
801.21.836 37
801.21.837 37
802.07.200 37
802.07.200 62
803.33.757 37
803.33.757 62
803.33.990 37
805.20.525 36
805.20.532 36
805.20.557 36
805.68.210 26
805.68.300 26
805.68.310 26
805.68.700 26
805.78.323 17
805.78.350 17
805.78.351 17
805.78.360 17
805.78.723 17
805.78.750 17
805.78.751 17
805.78.760 17
805.79.030 15
805.79.070 16
805.79.090 16
805.79.130 15
805.79.170 16
805.79.190 16
805.81.064 14
805.81.065 14
805.81.066 14
805.81.067 14
805.81.074 13
805.81.075 13
805.81.076 13
805.81.077 13
805.81.090 22
805.81.160 14
805.81.161 14
805.81.162 14
805.81.163 14
805.81.170 13
805.81.171 13
805.81.172 13
805.81.173 13
805.81.190 22
805.82.240 22
805.83.101 18
805.83.102 18
805.83.103 18
805.83.105 18
805.83.121 18
805.83.122 18
805.83.123 18
805.83.125 18
805.83.350 19
805.83.360 19
805.83.370 19
805.83.481 20
805.83.482 20
805.83.483 20
805.83.484 20
805.83.491 20
805.83.492 20
805.83.493 20
805.83.494 20
805.83.750 19
805.83.760 19
805.84.101 18
805.84.102 18
805.85.331 12
805.85.332 12
805.85.333 12
805.85.334 12
805.85.335 12
805.85.761 12
805.85.762 12
805.85.763 12
805.85.764 12
805.85.765 12
806.24.260 26
806.24.304 24
806.24.307 24
806.24.314 25
806.24.317 25
806.24.324 24
806.24.327 24
806.24.334 25
806.24.337 25
806.24.353 26
806.24.374 25
806.24.384 24
806.24.387 24
806.24.391 25
806.24.704 24
806.24.707 24
806.24.714 25
806.24.717 25
806.24.724 24
806.24.727 24
806.24.734 25
806.24.737 25
806.24.753 26
806.24.760 26
806.24.774 25
806.24.784 24
806.24.787 24
806.24.791 25
807.45.030 15
807.45.130 15
807.46.030 15
807.46.130 15
807.47.020 15
807.47.120 15
807.48.102 21
807.48.120 21
807.49.302 21
807.49.310 21
807.49.390 20
808.90.090 38
811.19.301 24
811.19.302 24
811.19.303 24
833.72.790 37
833.72.790 62
833.72.841 62
833.72.846 62
833.72.853 62
833.72.854 62
833.73.740 65
833.73.741 65
833.74.726 66
833.74.733 63
833.74.742 67
833.74.743 67
833.74.765 67
833.74.780 63
833.74.781 63
833.74.795 63
833.74.796 63
833.74.797 63
833.74.812 62
833.74.822 62
833.74.825 62
833.74.826 62
833.74.832 62
833.74.835 63
833.74.837 63
833.74.845 62
833.74.848 62
833.74.876 66
833.74.877 63
833.74.947 67
833.75.006 60
833.75.007 60
833.75.016 60
833.75.017 60
833.75.100 60
833.75.101 60
833.76.080 61
833.76.081 61
833.76.082 61
833.77.130 60
833.77.131 60
833.77.700 63
833.77.708 66
833.77.710 60
833.77.711 60
833.77.720 67
833.77.722 67
833.77.740 61
833.77.741 61
833.77.742 61
833.77.750 61
833.77.760 61
833.77.762 61
833.77.784 65
833.77.785 65
833.77.800 67
833.77.803 61
833.77.900 61
833.77.901 61
833.77.914 61
833.77.934 67
833.89.002 61
833.89.003 61
833.89.044 64
833.89.045 64
833.89.048 64
833.89.056 64
833.89.060 66
833.89.061 66
833.89.064 66
833.89.065 64
833.89.067 66
833.89.069 66
833.89.069 66
833.89.086 66
833.89.087 64
833.89.088 63
833.89.089 63
833.89.092 64
833.89.093 64
833.89.094 64
833.89.095 64
833.89.096 64
833.89.106 64
833.89.108 64
833.89.110 63
833.89.111 63
833.89.120 65
833.89.121 65
833.89.122 65
833.89.123 65
892.14.253 35
892.14.719 35
892.14.728 35
940.43.932 48
113 113