WARDROBE PLANNER - Hafele

116
WARDROBE PLANNER GIẢI PHÁP CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI Edition 1 - 2017 www.hafele.com

Transcript of WARDROBE PLANNER - Hafele

WARDROBE PLANNER GIẢI PHÁP CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

Edition 1 - 2017

ww

w.h

afel

e.co

m

HÄFELE TOÀN CẦUThành lập năm 1923 tại thành phố Nagold, Đức, với những thành công nổi bật trong lĩnh vực phụ kiện nội thất, phụ kiện công trình cao cấp cũng như hệ thống khóa điện tử tiên tiến, Häfele ngày nay là một trong những công ty cung cấp công nghệ phụ kiện hàng đầu thế giới, đã có mặt tại 150 quốc gia và luôn nhận được sự tín nhiệm của đông đảo kiến trúc sư, nhà thầu, đại lý uy tín trong lĩnh vực xây dựng. Häfele đã không ngừng nghiên cứu, sáng tạo và tiên phong trong các giải pháp về nhà ở và công trình. Với 6 nhà máy lớn tại Đức và Hungary, Häfele luôn đẩy mạnh vào yếu tố tiêu chuẩn chất lượng, tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt, không đơn thuần chỉ quan tâm về sản phẩm mà còn chú trọng nhiều đến kiểu dáng, hình thức cùng chất lượng dịch vụ đi kèm. Trong báo cáo tài chính công bố cuối năm 2016, Tập đoàn quốc tế Häfele đã thể hiện sự tăng trưởng mạnh với những con số đáng khích lệ như doanh thu đạt 1,31 tỷ Euro, kim ngạch xuất khẩu đạt 79% bên cạnh quy mô lớn gồm 37 công ty con, đội ngũ nhân viên hơn 7.300 người trên toàn thế giới.

HÄFELE TẠI VIỆT NAMĐến Việt Nam từ năm 1998, hiện nay Häfele đã có mặt tại các thị trường trọng điểm trong cả nước với các trung tâm phân phối lớn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Nha Trang. Với dải sản phẩm phong phú lên đến 120.000 loại khác nhau trên toàn cầu trong đó có hơn 5.000 mặt hàng được lưu trữ tại Việt Nam tập trung ở 5 ngành hàng: phụ kiện cửa và ngũ kim (architectual hardware), phụ kiện nội thất (furniture fittings), thiết bị gia dụng (home appliances), thiết bị vệ sinh, nhà tắm (sanitary fittings), vật liệu trang trí (decorative materials) bên cạnh dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele cam kết luôn mang lại sự lựa chọn tin cậy cho khách hàng bằng các giải pháp toàn diện với chất lượng tối ưu.

3 3

SMART

SPACESSMART

WARDROBE

MORE SPACE. Thanks to cabinet solutions for

every space requirement.

RỘNG RÃI HƠN. Với giải pháp chi tiết cho từng

không gian cụ thể.

MORE FLEXIBILITY.Thanks to the different application

possibilities of sliding doors.

LINH HOẠT HƠN.Với nhiều giải pháp khác nhau

cho cửa trượt.

MORE CONVENIENCE.Thanks to intelligent solutions from A to Z.

THUẬN TIỆN HƠN.Với những giải pháp thông minh từ A đến Z.

MORE ATMOSPHERE.Thanks to bright lighting concepts.

SỐNG ĐỘNG HƠN.Với những ứng dụng đèn chiếu sáng

trong tủ.

WE OFFER / Chúng tôi đem đến không gian

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

4

Infrequently used, light clothing.

Frequently used clothing.

Normally used clothing.

Infrequently used clothing and heavyobjects such as suitcases.

THE ACCESS ABC FOR HIM.

Infrequently used, light clothing and seasonal clothing.

Frequently used clothing.

Normally used clothing.

Infrequently used clothing and heavy

objects such as

beauty cases.

THE ACCESS ABC

FOR HER.

A B C

C B A

1

1

2

2

3

3

4

4

1.65 m1.54 m

OPTIMAL ACCESS AREAS IN THE WARDROBEMAKE YOUR LIFE EASIER

What a pleasant idea: less bending and stretching. No clearing and searching. One look, one movement – and you have the desired piece of clothing in your hand. Get an overview of your clothes and think about what you wear and how often – and where it should be stored most appropriately.

CUỘC SỐNG DỄ DÀNG HƠN KHIKHÔNG GIAN TRONG TỦ QUẦN ÁO ĐƯỢC TỐI ƯU HÓA.

Ý tưởng thật thú vị: không cần phải cúi gập hay rướn cao người. Không cần phải dọn dẹp hay tìm kiếm. Một ánh nhìn, một chuyển động - và bạn sẽ lấy được ngay bộ quần áo mong muốn. Quan sát những đồ đạc mà bạn đang có và suy nghĩ về việc bạn sẽ mặc gì, có mặc thường xuyên hay không – và nơi nào để cất giữ những bộ đồ đó một cách hợp lý nhất.

Easy access area. This area can be accessed by the respective person without major ergonomic posture changes. Ideally equipped with illuminated wardrobe rails and shelving.

Optimum access area. Items of clothing that are removed from the wardrobe at least once a day are perfectly stored in the special feature of the wardrobe. Easy to combine with concealed drawer boxes, drawers with inserts and shelves.

Ergonomic access area. Ease of access is provided with the aid of shelves, baskets and pull-out systems.

Sporty access area. Items of clothing that are used less frequently, seasonal clothing, suitcases, ironing boards etc. are well looked-after here. Wardrobe lifts and step stools make it easier to access the upper part of the wardrobe.

12

34

Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và quần áo theo

mùa.

Những đồ thường xuyên sử dụng.

Những đồ thường dùng.

Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như

thùng đựng đồ trang điểm.

Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa.

Những đồ thường xuyên sử dụng.

Những đồ thường dùng.

Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như vali.

Vị trí của những bộ quần áo sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi sáng. Ví dụ: đồ lót, áo sơ mi, áo thun, cà vạt…

The order of the clothing to be removed corresponds to your personal course of action in the morning. For example: underwear, socks, T-shirt, shirt suit, tie...

The order of the clothing to be removed corresponds to your personal

course of action in the morning. For example: underwear, silk stockings,

blouse, T-shirt, suit, scarf.Các khu vực ABC cho nam

Vị trí của những bộ quần áo của bạn sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi

sáng. Ví dụ: đồ lót, áo kiểu, vớ, áo sơ mi, áo thun, đồ vest, khăn.

Các khu vực ABC cho nữ.

Khu vực thường xuyên sử dụng. Khu vực này có thể dễ dàng được tiếp cận bởi mọi người trong gia đình. Thiết bị lý tưởng cho khu vực này là những thanh treo đồ có đèn LED và các kệ để đồ.

Không gian sử dụng tối ưu. Các vật dụng được lấy ra khỏi tủ ít nhất 1 lần trong ngày hoàn toàn thích hợp với vị trí đặc biệt trong tủ áo này. Sẽ dễ dàng hơn nếu kết hợp với các ray âm cho hộc tủ, các ray cho kệ.

Việc lấy đồ đạc từ khu vực này sẽ trở nên dễ dàng hơn với các kệ, các rổ và khung kéo.

Khu vực để đồ thể thao: Những đồ đạc ít được sử dụng, quần áo theo mùa, va-li, bàn ủi đồ…thì sẽ được đặt ở đây. Tay nâng treo đồ hay các ghế đẩu bằng thép sẽ giúp bạn để đồ ở khu vực phía trên tủ áo này một cách dễ dàng hơn.

5 5

Infrequently used, light clothing.

Frequently used clothing.

Normally used clothing.

Infrequently used clothing and heavyobjects such as suitcases.

THE ACCESS ABC FOR HIM.

Infrequently used, light clothing and seasonal clothing.

Frequently used clothing.

Normally used clothing.

Infrequently used clothing and heavy

objects such as

beauty cases.

THE ACCESS ABC

FOR HER.

A B C

C B A

1

1

2

2

3

3

4

4

1.65 m1.54 m

OPTIMAL ACCESS AREAS IN THE WARDROBEMAKE YOUR LIFE EASIER

What a pleasant idea: less bending and stretching. No clearing and searching. One look, one movement – and you have the desired piece of clothing in your hand. Get an overview of your clothes and think about what you wear and how often – and where it should be stored most appropriately.

CUỘC SỐNG DỄ DÀNG HƠN KHIKHÔNG GIAN TRONG TỦ QUẦN ÁO ĐƯỢC TỐI ƯU HÓA.

Ý tưởng thật thú vị: không cần phải cúi gập hay rướn cao người. Không cần phải dọn dẹp hay tìm kiếm. Một ánh nhìn, một chuyển động - và bạn sẽ lấy được ngay bộ quần áo mong muốn. Quan sát những đồ đạc mà bạn đang có và suy nghĩ về việc bạn sẽ mặc gì, có mặc thường xuyên hay không – và nơi nào để cất giữ những bộ đồ đó một cách hợp lý nhất.

Easy access area. This area can be accessed by the respective person without major ergonomic posture changes. Ideally equipped with illuminated wardrobe rails and shelving.

Optimum access area. Items of clothing that are removed from the wardrobe at least once a day are perfectly stored in the special feature of the wardrobe. Easy to combine with concealed drawer boxes, drawers with inserts and shelves.

Ergonomic access area. Ease of access is provided with the aid of shelves, baskets and pull-out systems.

Sporty access area. Items of clothing that are used less frequently, seasonal clothing, suitcases, ironing boards etc. are well looked-after here. Wardrobe lifts and step stools make it easier to access the upper part of the wardrobe.

12

34

Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và quần áo theo

mùa.

Những đồ thường xuyên sử dụng.

Những đồ thường dùng.

Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như

thùng đựng đồ trang điểm.

Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa.

Những đồ thường xuyên sử dụng.

Những đồ thường dùng.

Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như vali.

Vị trí của những bộ quần áo sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi sáng. Ví dụ: đồ lót, áo sơ mi, áo thun, cà vạt…

The order of the clothing to be removed corresponds to your personal course of action in the morning. For example: underwear, socks, T-shirt, shirt suit, tie...

The order of the clothing to be removed corresponds to your personal

course of action in the morning. For example: underwear, silk stockings,

blouse, T-shirt, suit, scarf.Các khu vực ABC cho nam

Vị trí của những bộ quần áo của bạn sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi

sáng. Ví dụ: đồ lót, áo kiểu, vớ, áo sơ mi, áo thun, đồ vest, khăn.

Các khu vực ABC cho nữ.

Khu vực thường xuyên sử dụng. Khu vực này có thể dễ dàng được tiếp cận bởi mọi người trong gia đình. Thiết bị lý tưởng cho khu vực này là những thanh treo đồ có đèn LED và các kệ để đồ.

Không gian sử dụng tối ưu. Các vật dụng được lấy ra khỏi tủ ít nhất 1 lần trong ngày hoàn toàn thích hợp với vị trí đặc biệt trong tủ áo này. Sẽ dễ dàng hơn nếu kết hợp với các ray âm cho hộc tủ, các ray cho kệ.

Việc lấy đồ đạc từ khu vực này sẽ trở nên dễ dàng hơn với các kệ, các rổ và khung kéo.

Khu vực để đồ thể thao: Những đồ đạc ít được sử dụng, quần áo theo mùa, va-li, bàn ủi đồ…thì sẽ được đặt ở đây. Tay nâng treo đồ hay các ghế đẩu bằng thép sẽ giúp bạn để đồ ở khu vực phía trên tủ áo này một cách dễ dàng hơn.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

6

PULLOVERS

CENTIMETRES

METRE WARDROBE RAIL FOR:

CENTIMETRES that is the

SHIRTS (3 cm / shirt)

TROUSERS, SKIRTS (4 cm / pair of trousers / skirt)

SUMMER JACKETS (4 cm / jacket)

WINTER JACKETS(6-8 cm / jacket)

1.80-2.00 METRES Ideal height for evening gowns

coats.

1.40-1.50 METRES For summer dresses and short coats.

1.00-1.10 METRES For shirts, suits and jackets.

0.80-0.90 METRES For trousers, skirts

and suits. 4

6026

130

25

20

15

30-40 CENTIMETRES

length of a size 39 ladies‘ shoe. The depth of a shoe cabinet in centimetres is quickly calculated at 2/3 of the shoe size.

CM là chiều dài của một đôi giày nữ size 39. Chiều sâu của tủ giày được tính rất nhanh chóng: Bằng 2/3 kích thước giày.

30 - 40 cm Nơi để các đồ vật ít dùng như va-li, túi du lịch hoặc chăn mùa đông.

of storage space for infrequently used objects such as suitcases, travel bags and winter beds.

can be stacked on insert mats without the sensitive fabric being damaged.

Có thể xếp trên kệ để sợi len không bị giãn.

Chiều cao lý tưởng cho áo khoác dài.

Cho áo đầm hè hoặc áo khoác ngắn.

Cho áo sơ mi, vest và jac-ket.

Cho quần tây, váy và vest.

ÁO LEN

is the ideal depth for a wardrobe. A coat hanger is between 43 and 47 cm wide - with a blazer, for example, the width increases to 50 to 55 cm.

60 cm là chiều sâu lý tưởng cho tủ quần áo. Một cái treo áo khoác thì rộng khoảng 43 tới 47 cm - với thêm 1 áo khoác, chiều rộng có thể tăng lên 50-55 cm.

Before a new wardrobe is brought into the house, it is worth taking a look inside the old one. Because the right CONFIGURATION is easy to work out on the basic of the existing clothing and shoes.

THE ONLY THING THAT MATTERS

Trước khi mang 1 cái tủ đựng quần áo mới về nhà, cũng đáng để xem lại tủ cũ một lần. Bởi vì một cái tủ thích hợp nhất là tủ mà có thể xếp gọn tất cả những giày dép và quần áo hiện có.

ĐIỀU QUAN TRỌNG NHẤT.

and

ÁO SƠ-MI

MÉT THANH TREO CÓ THỂ TREO:

QUẦN TÂY, VÁY

ÁO KHOÁC MÙA HÈ

ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG

7 7

PULLOVERS

CENTIMETRES

METRE WARDROBE RAIL FOR:

CENTIMETRES that is the

SHIRTS (3 cm / shirt)

TROUSERS, SKIRTS (4 cm / pair of trousers / skirt)

SUMMER JACKETS (4 cm / jacket)

WINTER JACKETS(6-8 cm / jacket)

1.80-2.00 METRES Ideal height for evening gowns

coats.

1.40-1.50 METRES For summer dresses and short coats.

1.00-1.10 METRES For shirts, suits and jackets.

0.80-0.90 METRES For trousers, skirts

and suits. 4

6026

130

25

20

15

30-40 CENTIMETRES

length of a size 39 ladies‘ shoe. The depth of a shoe cabinet in centimetres is quickly calculated at 2/3 of the shoe size.

CM là chiều dài của một đôi giày nữ size 39. Chiều sâu của tủ giày được tính rất nhanh chóng: Bằng 2/3 kích thước giày.

30 - 40 cm Nơi để các đồ vật ít dùng như va-li, túi du lịch hoặc chăn mùa đông.

of storage space for infrequently used objects such as suitcases, travel bags and winter beds.

can be stacked on insert mats without the sensitive fabric being damaged.

Có thể xếp trên kệ để sợi len không bị giãn.

Chiều cao lý tưởng cho áo khoác dài.

Cho áo đầm hè hoặc áo khoác ngắn.

Cho áo sơ mi, vest và jac-ket.

Cho quần tây, váy và vest.

ÁO LEN

is the ideal depth for a wardrobe. A coat hanger is between 43 and 47 cm wide - with a blazer, for example, the width increases to 50 to 55 cm.

60 cm là chiều sâu lý tưởng cho tủ quần áo. Một cái treo áo khoác thì rộng khoảng 43 tới 47 cm - với thêm 1 áo khoác, chiều rộng có thể tăng lên 50-55 cm.

Before a new wardrobe is brought into the house, it is worth taking a look inside the old one. Because the right CONFIGURATION is easy to work out on the basic of the existing clothing and shoes.

THE ONLY THING THAT MATTERS

Trước khi mang 1 cái tủ đựng quần áo mới về nhà, cũng đáng để xem lại tủ cũ một lần. Bởi vì một cái tủ thích hợp nhất là tủ mà có thể xếp gọn tất cả những giày dép và quần áo hiện có.

ĐIỀU QUAN TRỌNG NHẤT.

and

ÁO SƠ-MI

MÉT THANH TREO CÓ THỂ TREO:

QUẦN TÂY, VÁY

ÁO KHOÁC MÙA HÈ

ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

8

MORE SPACE.MORE HOME.

Discover the flexible Silent Aluflex 80 sliding door now.

Our lives are constantly in motion. Why not also our private spaces?The Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele creates customized room and storage space situations - and thereby shifts habits. Because people have different needs in the morning than in the evening. Because they want to use things once and store these other times. Or because they seek contact with their fellow human beings as well as moments of silence. Explore the mobility of furniture and rooms - with the Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele.

ROOM DIVIDERS.Silent Aluflex 80 walls and sliding doors structure spaces and divide these. They create quiet zones, preserve the architectural structure and let the light flow. For example, between the kitchen, the dining area and the living room.

GIẢI PHÁP CHIA PHÒNG.Cửa trượt Silent Aluflex 80 giúp phân chia và cấu trúc những không gian. Hệ thống này vừa có thể tạo không gian yên tĩnh, bảo vệ cấu trúc kiến trúc và vừa giúp ánh sáng lưu thông. Ví dụ, dùng ngăn giữa nhà bếp, phòng ăn và phòng khách.

STORAGE SPACE BENEATH THE STAIRS.The sophisticated sliding door system fits perfectly into slopes and thereby creates an opening for wardrobe spaces. Various finishes and frame colours add accents to any hallway or staircase.

Tận dụng không gian cầu thang.

Hệ thống cửa trượt thông minh vừa vặn hoàn hảo cho những cánh cửa dưới gầm cầu thang và mở ra không gian cho tủ quần áo. Những màu sắc khác nhau của cửa tủ và khung tạo phong cách cho cầu thang nhà bạn.

KNEE WALL SOLUTIONS.With Silent Aluflex 80 sliding doors, difficult to reach areas under sloping ceilings can be made good use of. For heights under 1.20 m

Giải pháp cho góc tường. Với góc tường có chiều cao dưới 1,2 mét, hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 có thể tận dụng được các không gian để chứa đựng đồ.

WALK-IN CLOSETA dream becomes a room. After undressing, just close the Silent Aluflex 80 sliding doors - and the bedroom looks tidy.

Chia phòng thành nhiều phòng nhỏ.Một giấc mơ sẽ trở thành hiện thực với 1 căn phòng thay đồ nằm trong căn phòng ngủ của bạn. Sau khi thay đồ chỉ cần đóng cửa và phòng ngủ của bạn sẽ trở nên gọn gàng.

NHIỀU KHÔNG GIAN HƠN.CUỘC SỐNG TIỆN NGHI HƠN.

Khám phá bộ cửa trượt Silent Aluflex 80.

Cuộc sống của chúng ta luôn luôn chuyển động. Tại sao không gian sống lại không thể như thế?Bộ cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele sẽ tạo ra sự tùy chỉnh cho căn phòng và các không gian lưu trữ - do đó sẽ thay đổi thói quen của bạn. Bởi vì mọi người có những nhu cầu khác nhau vào buổi sáng hoặc buổi tối. Bởi vì có những vật dụng cần dùng lúc này nhưng cần cất gọn vào lúc khác. Hoặc bởi vì có lúc cần mở rộng không gian nhưng cũng có lúc cần ngăn phòng. Hãy cùng khám phá căn phòng cơ động với hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele.

9 9

MORE SPACE.MORE HOME.

Discover the flexible Silent Aluflex 80 sliding door now.

Our lives are constantly in motion. Why not also our private spaces?The Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele creates customized room and storage space situations - and thereby shifts habits. Because people have different needs in the morning than in the evening. Because they want to use things once and store these other times. Or because they seek contact with their fellow human beings as well as moments of silence. Explore the mobility of furniture and rooms - with the Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele.

ROOM DIVIDERS.Silent Aluflex 80 walls and sliding doors structure spaces and divide these. They create quiet zones, preserve the architectural structure and let the light flow. For example, between the kitchen, the dining area and the living room.

GIẢI PHÁP CHIA PHÒNG.Cửa trượt Silent Aluflex 80 giúp phân chia và cấu trúc những không gian. Hệ thống này vừa có thể tạo không gian yên tĩnh, bảo vệ cấu trúc kiến trúc và vừa giúp ánh sáng lưu thông. Ví dụ, dùng ngăn giữa nhà bếp, phòng ăn và phòng khách.

STORAGE SPACE BENEATH THE STAIRS.The sophisticated sliding door system fits perfectly into slopes and thereby creates an opening for wardrobe spaces. Various finishes and frame colours add accents to any hallway or staircase.

Tận dụng không gian cầu thang.

Hệ thống cửa trượt thông minh vừa vặn hoàn hảo cho những cánh cửa dưới gầm cầu thang và mở ra không gian cho tủ quần áo. Những màu sắc khác nhau của cửa tủ và khung tạo phong cách cho cầu thang nhà bạn.

KNEE WALL SOLUTIONS.With Silent Aluflex 80 sliding doors, difficult to reach areas under sloping ceilings can be made good use of. For heights under 1.20 m

Giải pháp cho góc tường. Với góc tường có chiều cao dưới 1,2 mét, hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 có thể tận dụng được các không gian để chứa đựng đồ.

WALK-IN CLOSETA dream becomes a room. After undressing, just close the Silent Aluflex 80 sliding doors - and the bedroom looks tidy.

Chia phòng thành nhiều phòng nhỏ.Một giấc mơ sẽ trở thành hiện thực với 1 căn phòng thay đồ nằm trong căn phòng ngủ của bạn. Sau khi thay đồ chỉ cần đóng cửa và phòng ngủ của bạn sẽ trở nên gọn gàng.

NHIỀU KHÔNG GIAN HƠN.CUỘC SỐNG TIỆN NGHI HƠN.

Khám phá bộ cửa trượt Silent Aluflex 80.

Cuộc sống của chúng ta luôn luôn chuyển động. Tại sao không gian sống lại không thể như thế?Bộ cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele sẽ tạo ra sự tùy chỉnh cho căn phòng và các không gian lưu trữ - do đó sẽ thay đổi thói quen của bạn. Bởi vì mọi người có những nhu cầu khác nhau vào buổi sáng hoặc buổi tối. Bởi vì có những vật dụng cần dùng lúc này nhưng cần cất gọn vào lúc khác. Hoặc bởi vì có lúc cần mở rộng không gian nhưng cũng có lúc cần ngăn phòng. Hãy cùng khám phá căn phòng cơ động với hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

10

CONTENT.MỤC LỤC.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGSWARDROBE FITTINGS

BED FITTINGS FURNITURE HANDLES

PAGE/TRANG

PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT & CỬA XẾP

BẢN LỀ

PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO

PHỤ KIỆN CHO GIƯỜNG PHỤ KIỆN LIÊN KẾT TAY NẮM TỦ

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG

PAGE/TRANG

PAGE/TRANG PAGE/TRANG

HINGESCONNECTORS

LOOXLIGHTING TECHNOLOGY

76 91

593911

68 72PAGE/TRANG PAGE/TRANG

PAGE/TRANG

PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁOWARDROBE FITTINGS

11 11

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.12

Installation widthChiều ngang lắp đặt

Useable space for accessories (mm) Khoảng không sử dụng phụ kiện

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

410-550 mm 310-450 805.85.331 805.85.761 3,960,000

550-690 mm 450-590 805.85.332 805.85.762 4,345,000

690-830 mm 590-730 805.85.333 805.85.763 4,807,000

830-970 mm 730-870 805.85.334 805.85.764 5,280,000

970-1100 mm 870-1000 805.85.335 805.85.765 5,742,000

Pull-out frame with soft-close runner.Khung rô keo cho tu quân ao với ray giam chân.

Hardware Specification:

„Version: Adjustable

Dimensions (DxH): 526 x 68mm excluding accessories.

Width determined below

Max. Weight load per frame: 40kg

Finish: White

Note:„To help with selecting the correct individual components for use with Soft

Closing pull-out frames, the following information applies. The useable

space for accessories is determined by the internal cabinet width -

100mm ( i.e: For a 900mm overall cabinet with 18mm sides your useable

space for accessories is: 900 - 36 - 100 = 764 mm)

Chu y:„Chú ý: Để chọn đúng kích thước phụ kiện sử dụng với khung keo giảm chấn

theo cách tính kích thước như sau: khoảng trống lắp đặt bằng chiều ngang

lọt lòng - 100mm (ví dụ: với tủ rộng 900mm, chiều dày cánh tủ là 18mm thì

khoảng không sử dụng cho phụ kiện là: 900 - 36 - 100 = 764 mm)

Đặc điểm phụ kiện:

Phiên bản: Có thể điểu chỉnh được

Kích thước (sâu x cao): 526 x 68mm không bao gồm phụ kiện.

Chiều rộng theo chi tiết bên dưới

Khối lượng tối đa chịu được của khung: 40kg

Màu hoàn thiện: Trắng

Frame dimensions„Kích thước khung

Sof-close runner installationLắp đặt ray giảm chấn

PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

13WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.

PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out

Side pull-out units.Khung keo lắp bên hông tu

Side mounted two tier pull-out - With soft-close runnersKhung keo 2 tâng - Vơi giam chân

FixingLắp đặt

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

Right handed / Lắp phải 805.81.170 805.81.076 4,070,000

Left handed / Lắp trái 805.81.171 805.81.077 4,070,000

Side mounted three tier pull-out - With soft-close runnersKhung keo 3 tâng - Vơi giam chân

FixingLắp đặt

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

Right handed / Lắp phải 805.81.172 805.81.074 4,675,000

Left handed / Lắp trái 805.81.173 805.81.075 4,675,000

Version: With angles shelves for foot wearDimension (W x D x H): 291x521x580mmLoad capacity: 40kgFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Kiểu: Kệ tạo góc cho giày depKích thước (rộng x sâu x cao): 291 x 521 x 580mmChịu tải: 40kgMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

Version: With angles shelves for foot wearDimension (W x D x H)): 291x521x772mmLoad capacity: 40kgFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Kiểu: Kệ tạo góc cho giày depKích thước (rộng x sâu x cao): 291 x 521 x 772mmChịu tải: 40kgMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.14

Side mounted two tier pull-out - With soft-close runnersKhung keo 2 tâng - Vơi giam chân

FixingLắp đặt

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

Right handed / Lắp phải 805.81.160 805.81.064 4,477,000

Left handed / Lắp trái 805.81.161 805.81.065 4,477,000

Side mounted three tier pull-out - With soft-close runnersKhung keo 3 tâng - Vơi giam chân

FixingLắp đặt

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

Right handed / Lắp phải 805.81.162 805.81.066 5,214,000

Left handed / Lắp trái 805.81.163 805.81.067 5,214,000

Dimension (W x D x H): 291x521x580mmLoad capacity: 40kgFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Kích thước (rộng x sâu x cao): 291 x 521 x 580mmChịu tải: 40kgMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

Dimension (W x D x H): 291x521x772mmLoad capacity: 40kgFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Kích thước (rộng x sâu x cao): 291 x 521 x 772mmChịu tải: 40kgMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

15WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.

Pull-out trouser rackKhung keo co moc treo quân

FixingLắp đặt

Load capacityChịu tải

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

Left or right handedTrái hoặc phải

10kg 807.47.120 807.47.020 3,795,000

Pull-out clothes hangerKhung keo co gia treo quân ao

FixingLắp đặt

Load capacityChịu tải

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

On top panelTrên nóc tủ

5kg 807.45.130 807.45.030 2,662,000

Pull-out Belt rack/ tie rackKhung keo co gia treo dây lưng va gia treo ca vat

FixingLắp đặt

Load capacityChịu tải

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

Left or right handedTrái hoặc phải

5kg 807.46.130 807.46.030 2,662,000

Pull-out pivoting suit rackKhung keo co gia treo ao vest xoay 90

FixingLắp đặt

Load capacityChịu tải

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

Left or right handedTrái hoặc phải

20kg 805.79.130 805.79.030 9,130,000

Mounting: Side with single extension ball bearing slide.Dimension (W x D x H): 251x526x262mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Cách lắp: Lắp bên hông tủ với ray bi.Kích thước (rộng x sâu x cao): 251x526x262mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

Mounting: Top with single extension ball bearing slide.Dimension (W x D x H): 84x526x163mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Cách lắp: Lắp bên dưới kệ với ray bi.Kích thước (rộng x sâu x cao): 84x526x163mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

Mounting: Side with single extension ball bearing slide.Dimension (W x D x H): 163x526x84mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Cách lắp: Lắp bên hông tủ với ray bi.Kích thước (rộng x sâu x cao): 163x526x84mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

Mounting: Side mounted on pivoting hinges with single extension ball bearing slideDimension (W x D x H): 215x536x373mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Cách lắp: Lắp bên hông tủ với ray bi và bản lề xoay 90º.Kích thước (rộng x sâu x cao): 215x536x373mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.16

Pull-out pivoting mirrorKhung keo vơi gương xoay

FixingLắp đặt

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

Via pivoting hingeBản lề xoay

805.79.190 805.79.090 7,414,000

Multi purpose trayKhay thêm cho gương xoay

Dimension (W x D x H)Kích thước (rộng x sâu x cao)

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

164x508x48mm 805.79.170 805.79.070 1,408,000

Mounting: Side, left or right handedVersion: With single extension ball bearing slide.Dimension (W x D x H): 242x536x949mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Cách lắp: Lắp bên hông tủ trái hoặc phảiKiểu: Với ray bi keo 3/4Kích thước (rộng x sâu x cao): 242x536x949mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

Fixing: For fixing to the bottom of the miror as shown aboveOverall mirror size fitted with tray: 242x536x949mmFinish: White epoxy coated, Shelves: Chrome wire

Lắp đặt: Đặt vào bên dưới gương như hình.Kích thước gương phù hợp với khay: 242x536x949mmMàu hoàn thiện: Mạ epoxy trắng, kệ thep mạ crom

PHỤ KIỆN TỦ ELITE Elite pull-out

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

17WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.

Pivot hinge for pull-out pivoting accessoriesBan lê trục xoay cho khung keo co gia xoay

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)

Material Chất liệu

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

31x153x84mm SteelThep

805.78.323 805.78.723 1,914,000

Under shelf mounting bracket for pull-out framesBas phụ trợ gắn dươi kệ cho khung keo

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)

Material Chất liệu

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

31x153x84mm SteelThep

805.78.360 805.78.760 792,000

ABS spacer for pull-out accessoriesMiêng đệm ABS cho phụ kiện khung keo

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)

Material Chất liệu

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

13x120x84mm PlasticNhựa

805.78.350 805.78.750 141,900

ABS spacer for pull-out accessories and pivot hingeMiêng đệm ABS cho phụ kiện khung keo va ban lê trục xoay

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)

Material Chất liệu

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

32x142x84mm PlasticNhựa

805.78.351 805.78.751 179,300

PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT ELITE Elite range

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.18

Wire baskets - For hanging onto pull-out frameRô keo moc vao trong khung rô keo

WidthChiều rộng

Depth Chiều sâu

Height Chiều cao

Chrome platedMạ crôm

Price* (VND)Giá* (Đ)

305mm 510 mm 151 mm 805.83.105 1,017,000

410mm 805.83.101 1,067,000

490mm 805.83.102 1,122,000

730mm 805.83.103 1,518,000

Wire shelves - For hanging onto pull-out frameKệ - Moc vao trong khung rô keo

WidthChiều rộng

Depth Chiều sâu

Height Chiều cao

Chrome platedMạ crôm

Price* (VND)Giá* (Đ)

305mm 510 mm 87 mm 805.83.125 913,000

410mm 805.83.121 962,500

490mm 805.83.122 1,034,000

730mm 805.83.123 1,452,000

Shoes rackKệ giay

WidthChiều rộng

Depth Chiều sâu

Height Chiều cao

Chrome platedMạ crôm

Price* (VND)Giá* (Đ)

380mm 510 mm 200 mm 805.84.101 1,496,000

470mm 805.84.102 1,573,000

RỔ KÉO ELITE Elite basket

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

19WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.

Epoxy coated steel tray baskets - with Beech insertsKhay thep ma Epoxy - vơi đay lot gỗ sồi

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

305 x 505 x 86mm 805.83.350 805.83.750 2,937,000

Epoxy coated steel tray baskets - with Beech insertsKhay thep ma Epoxy - vơi đay lot gỗ sồi

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

305 x 505 x 148mm 805.83.360 805.83.760 3,344,000

Beech insert For tie, belts and accessoriesNgăn chia gỗ sồi cho ca vat, thắt lưng va cac phụ kiện

WidthChiều rộng

Depth Chiều sâu

Height Chiều cao

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300mm 476mm 60mm 805.83.370 1,342,000

KHAY ELITE Elite tray

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.20

Plastic tray - For hanging onto pull-out frameKhay nhựa rộng - Moc vao trong khung rô keo

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)

Material Chất liệu

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

240 x 508 x 85mm PlasticNhựa

TransparentTrong suốt

805.83.481 1,012,000

320 x 508 x 85mm 805.83.482 1,166,000

400 x 508 x 85mm 805.83.483 1,320,000

480 x 508 x 85mm 805.83.484 1,771,000

Object trayKhay nhựa hẹp

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)

Material Chất liệu

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

98 x 440-520 x 43 PlasticNhựa

TransparentTrong suốt

807.49.390 1,012,000

Basket liner - For placing into wire basket or wire shelfTâm lot rô - Đặt vao bên trong kệ keo hoặc rô keo

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C)

Version Phiên bản

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 x 465 x 5 mm With tufted matVới đệm êm

805.83.491 236,500

380 x 465 x 5 mm 805.83.492 264,000

460 x 465 x 5 mm 805.83.493 302,500

700 x 465 x 5 mm 805.83.494 445,500

KHAY ELITE Elite tray

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

21WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.

Chrome wire trouser holder - For hanging onto pull-out frameKhung treo quân ma crôm - Moc vao trong khung rô keo

WidthChiều rộng

Depth Chiều sâu

Height Chiều cao

Chrome platedMạ crôm

Price* (VND)Giá* (Đ)

479mm 510 mm 107 mm 807.48.120 1,859,000

719mm 807.48.102 3,300,000

Beech trouser holder - For hanging onto pull-out frameKhung treo quân bằng gỗ - Moc vao trong khung rô keo

Dimension (W x D x H)Kích thước (R x S x C) mm

Material Chất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

455 x 510 x 60 BeechGỗ sồi

807.49.310 3,465,000

720 x 510 x 60 807.49.302 3,850,000

KHUNG TREO ELITE

Elite trouser holders

Laundry hampers - For hanging onto pull-out frameTui đựng đồ giặt - Moc vao trong khung rô keo

Dimension(W x D x H)Kích thước (R x S x C)

Material Chất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

460 x 505 x 430 mm Steel frame with removable linen bagKhung thep với túi vải có thể tháo rời

805.82.240 1,881,000

Translucent tray - For hanging onto pullout frameKhay đựng đa năng - Moc vao trong khung rô keo

Dimension(W x D x H)Kích thước (R x S x C)

BlackMàu đen

WhiteMàu trắng

Price* (VND)Giá* (Đ)

267 x 509 x 220 mm 805.81.190 805.81.090 2,189,000

Material: Steel with linen bagFinish: Chrome platedMounting: Clips on hanging frame.

Vật liệu: Khung thep với túi vảiMàu hoàn thiện: Mạ cromLắp đặt: Lắp gài vào khung treo.

TÚI ĐỰNG ĐỒ GIẶT ELITE

Elite laundry hampers

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

22

HỆ THỐNG RỔ KÉO PREMIO PULL-OUT STORAGE SYSTEM PREMIO

23 23

HỆ THỐNG RỔ KÉO PREMIOPull-out storage system Premio

Cutlery for tray, plastic for pull-out tray set height 70mmKhay chia, nhựa cho bộ khay keo chiêu cao 70mm

Material Vật liệu

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

122x302x50 811.19.301 313,500

162x302x50 811.19.302 368,500

202x302x50 811.19.303 396,500

Pull-out tray set with heght 70 mm Bộ khay keo chiêu cao 70 mm

Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

600 560-590x475x70 White/Màu trắng 806.24.784 2,640,000

Black/Màu đen 806.24.384 2,640,000

Pull-out tray set with insert cutleryBộ khay keo co vach ngăn

Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

600

900

560-590x475x70 White/Màu trắng 806.24.724 2,673,000

Black/Màu đen 806.24.324 2,673,000

860-890x475x70 White/Màu trắng 806.24.727 2,926,000

Black/Màu đen 806.24.327 2,926,000

Pull-out tray set with with height 100 mmBộ khay keo chiêu cao 100 mm

Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

600

900

560-590x475x100 White/Màu trắng 806.24.704 2,948,000

Black/Màu đen 806.24.304 2,948,000

860-890x475x100 White/Màu trắng 806.24.707 3,135,000

Black/Màu đen 806.24.307 3,135,000

900 860-890x475x70 White/Màu trắng 806.24.787 2,970,000

Black/Màu đen 806.24.387 2,970,000

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

24

Pull-out tray set with with height 100 mmBộ khay keo chiêu cao 100 mm

Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

600

900

560-590x475x100 White/Màu trắng 806.24.704 2,948,000

Black/Màu đen 806.24.304 2,948,000

860-890x475x100 White/Màu trắng 806.24.707 3,135,000

Black/Màu đen 806.24.307 3,135,000

HỆ THỐNG RỔ KÉO PREMIOPull-out storage system Premio

Pull-out trouser holder setMoc treo quân

Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

600 560-590x475x70 White/Màu trắng 806.24.714 2,079,000

Black/Màu đen 806.24.314 2,079,000

Laundry hamper setTui đựng đồ giặt

Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pull-out shoes holder setKệ để giay

Outside Cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

600 560-590x475x150 White/Màu trắng 806.24.734 2,728,000

Black/Màu đen 806.24.334 2,728,000

900 860-890x475x150 White/Màu trắng 806.24.737 3,146,000

Black/Màu đen 806.24.337 3,146,000

600 560-590x475x500 White/Màu trắng 806.24.774 2,717,000

Black/Màu đen 806.24.374 2,717,000

900 860-890x475x70 White/Màu trắng 806.24.717 2,255,000

Black/Màu đen 806.24.317 2,255,000

Under shelf mounting bracketBắt gắn dươi kệ cho khung keo

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White/Màu trắng 806.24.791 660,000

Black/Màu đen 806.24.391 660,000

25 25

Side pull out 8 belts rackMoc treo thắt lưng, 8 moc

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

86X482X88 White/Màu trắng 805.68.210 533,500

Black/Màu đen 805.68.310 533,500

Side pull out shoes holder setKệ keo để giay

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

420-700X200X95 White/Màu trắng 806.24.753 357,500

Black/Màu đen 806.24.353 357,500

Side pull out basketRô keo đa năng

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

210X470X95 White/Màu trắng 806.24.260 357,500

Black/Màu đen 806.24.760 357,500

Side pull out 19 tides holderMoc treo ca vat, 19 moc

Dim. (WxDxH)mm Kích thước (RxSxC)

Finish Hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

86X482X88 White/Màu trắng 805.68.700 533,500

Black/Màu đen 805.68.300 533,500

HỆ THỐNG RỔ KÉO PREMIO

Pull-out storage system Premio.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

26

RAY HỘC TỦRUNNERS

27 27

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

RUNNERS. RAY HỘC TỦ.28

MOVENTO full extension with Tip-on Blumotion Ray âm MOVENTO giam chân mở toàn phân, có thể tích hợp nhân mởz

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 40 kg 433.24.052 1,188,000

350 mm 433.24.054 1,188,000

400 mm 433.24.056 1,199,000

450 mm 433.24.058 1,210,000

500 mm 433.24.060 1,221,000

550 mm 433.24.062 1,584,000

450 mm 60 kg 433.24.218 1,452,000

500 mm 433.24.220 1,452,000

550 mm 433.24.222 1,650,000

600 mm 433.24.224 1,760,000

Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bô cho TIP-ON giam chân( sư dung cho tu rông 600-1400mm)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ

550.60.119 154,000

Synchonisation pinion (2 pc)2 bánh xe cho thanh đồng bộ

550.60.100 11,000

Locking devicesBô phận khóa

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Left / Bên trái 433.24.981 66,000

Right / Bên phải 433.24.980 66,000

Depth adjustment left + rightBộ phận điều chỉnh chiều sâu trái + phải

433.24.970 198,000

Special order / Đặt hàng riêng

RAY ÂM MOVENTO MỞ TOÀN PHẦN

Moventofull extention runner

Tip-On Blumotion for MOVENTONêm nhân cho ray âm MOVENTO

WeightMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

0 - 20kg 550.61.001 616,000

5 - 40kg 550.61.002 616,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

29RUNNERS. RAY HỘC TỦ.

TANDEM single extension, load capacity 30 kg Ray âm mở 3/4, tai trọng 30 kg

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

270 mm 30 kg 423.53.275 286,000

300 mm 423.53.300 286,000

350 mm 423.53.355 286,000

400 mm 423.53.408 297,000

450 mm 423.53.453 308,000

500 mm 423.53.506 308,000

TANDEM single extention with Blumotion, loading capacity 30 kgRay âm giam chân mở 3/4, tai trọng 30 kg

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

270 mm 30 kg 423.53.727 462,000

300 mm 423.53.730 440,000

350 mm 423.53.735 440,000

400 mm 423.53.740 462,000

450 mm 423.53.745 462,000

500 mm 423.53.750 462,000

Locking devicesBô phận khóa

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Left / Bên trái 423.53.090 30,800

Right / Bên phải 423.53.080 30,800

Tip-On for TANDEMNêm nhân cho ray âm TANDEM

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For single extention, left/rightCho ray mở 3/4, trái/phải

423.53.061 451,000

Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bô cho TIP-ON (sư dung cho hôc tu rông 600 - 1200 mm)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ

423.53.066 143,000

Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

423.53.067 66,000

RAY ÂM TANDEMMỞ 3/4

TANDEM single extention runner

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

RUNNERS. RAY HỘC TỦ.30

TANDEM full extension Ray âm mở toàn phân

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 423.54.307 660,000

350 mm 423.54.352 660,000

400 mm 423.54.405 726,000

450 mm 423.54.450 693,000

500 mm 423.54.503 704,000

550 mm 423.54.558 858,000

TANDEM full extention with BLUMOTIONRay âm giam chân mở toàn phân

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 423.54.730 847,000

350 mm 423.54.735 847,000

400 mm 423.54.740 869,000

450 mm 423.54.745 891,000

500 mm 423.54.750 913,000

550 mm 423.54.755 1,045,000

Locking devicesBô phận khóa

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Left / Bên trái 423.53.090 30,800

Right / Bên phải 423.53.080 30,800

Tip-On for TANDEMNêm nhân cho ray âm TANDEM

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For full extention, left/rightCho ray mở toàn phần, trái/phải

423.54.061 473,000

Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bô cho TIP-ON (sư dung cho hôc tu rông 600 - 1200 mm)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ

423.53.066 143,000

Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

423.53.067 66,000

RAY ÂM TANDEMMỞ TOÀN PHẦN

Tandem full extention runner

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

31RUNNERS. RAY HỘC TỦ.

Undermounted single extension runner soft close, include clipsRay âm giam chân mở 3/4, bao gôm bas

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 433.06.462 253,000

350 mm 433.06.463 253,000

400 mm 433.06.464 264,000

450 mm 433.06.465 275,000

500 mm 433.06.466 391,000

550 mm 433.06.467 302,500

Undermounted full extension runner soft close, include clipsRay âm giam chân mở toàn phân, bao gôm bas

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 433.10.462 330,000

350 mm 433.10.463 346,500

400 mm 433.10.464 352,000

450 mm 433.10.465 379,500

500 mm 433.10.466 390,500

550 mm 433.10.467 423,500

Undermounted full extension push-to-open, including clipsRay âm nhân mở, mở toàn phân, bao gôm bas

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 421.26.031 418,000

350 mm 421.26.032 434,500

400 mm 421.26.033 451,000

450 mm 421.26.034 484,000

500 mm 421.26.035 511,500

RAY ÂMNHẤN MỞ

RAY ÂMGIẢM CHẤN

Undermountedpush-to-open runner

Undermountedsoft closing runner

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

RUNNERS. RAY HỘC TỦ.32

Material: SteelVersion: Can be disengaged using release lever, with stay closed feature for holding in closed positionGuided by: 2 ball cagesFitting to side panel: Screwing into 32mm series drilled holesFitting to drawer: Screw fixing, lateral installationInstallation: Side mounted

Vật Liệu: ThepPhiên bản: Có thể tháo ra nhờ có chốt khóa có bas giữ ở vị trí đóng

Trượt bằng 2 dãy biLắp vào thành tủ: bằng vít theo quy tắc lỗ khoan 32mmLắp vào hộc keo: bắt vít vào bên thành hộc keo.Lắp đặt: Lắp 2 bên thành tủ

Full extension ball bearing runner, with soft-close functionRay bi 3 tâng, mở toàn phân, có tích hợp giam chân

Installation length L mmChiều dài lắp đặt L

GalvanizedMạ kẽm

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 494.02.061 165,000

350 494.02.062 176,000

400 494.02.063 187,000

450 494.02.064 209,000

500 494.02.065 220,000

Full extension ball bearing runner, 30kg, with push-to-open functionRay bi 3 tâng, mở toàn phân, 30kg, có chức năng nhân mở

Installation length L mmChiều dài lắp đặt L

GalvanizedMạ kẽm

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 494.02.081 154,000

350 494.02.082 165,000

400 494.02.083 176,000

450 494.02.084 198,000

500 494.02.085 209,000

Full extension, load bearing capacity up to 45 kgRay bi 3 tâng mở toàn phân, tai trọng 45 kg

Installation length L mmChiều dài lắp đặt L

BrightMàu sáng

Price* (VND)Giá* (Đ)

BlackĐen

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 494.02.461 115,500 494.02.451 143,000

350 494.02.462 126,500 494.02.452 159,500

400 494.02.463 137,500 494.02.453 181,500

450 494.02.464 159,500 494.02.454 198,000

500 494.02.465 176,000 494.02.455 220,000

RAY BI Ball bearing runners

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

33RUNNERS. RAY HỘC TỦ.

Material: SteelFinish: WhiteGuided by 4 friction bearing mounted nylon rollers.Thickness: 1 mmType of closing: Self closingInstallation: For screw fixing

Cabinet and drawer profile left/right• BLUMATIC self closing feature• Epoxy coated, cream (RAL 9001)• Lock-out stop• One-side guided runner system

Ray bi tiêu chuẩn• Hệ thống tự đóng BLUMATIC• Bi nhựa bằng thep phủ Epoxy• Hệ thống khóa giúp giữa mặt trước hộc keo sát vào thành tủ• Đường dẫn ở một bên ray giúp ray trượt êm ái

Single extension, load bearing capacity up to 20kgRay hôc tu mở 3/4, tai trọng 20 kg

Installation lengthChiều dài lắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 431.06.702 33,000

400 431.06.703 37,000

450 431.06.704 42,000

500 431.06.705 46,200

Blum standard runner single extensionRay tiêu chuẩn Blum mở 3/4, tai trọng 25 kg

Installation lengthChiều dài lắp đặt

Load capacityTải trọng kg

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 25 421.72.323 137,500

350 421.72.378 137,500

400 421.72.421 137,500

450 421.72.476 137,500

500 421.72.529 165,000

Vật liệu: ThepMàu hoàn thiện: TrắngTrượt bằng 4 bánh xe bọc nhựaĐộ dày thep: 1 mmQuy cách đóng: Đóng tự độngLắp đặt: Lắp vít

RAY BÁNH XE Roller runners

PHỤ KIỆN ĐẶC BIỆTCHO TỦ QUẦN ÁOSPECIAL WARDROBE FITTINGS

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

34

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

35WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Shoe rackKệ giay

Material Chất liệu

Finish Bề mặt

Compartments Số ngăn kệ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

PlasticNhựa

WhiteNhựa

1 892.14.719 220,000

2 892.14.728 264,000

Shoe rackKệ giay

Material Chất liệu

Version Phiên bản

Plastic part colourMàu phần nhựa

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

PlasticNhựa

For 3 compartments3 ngăn kệ

White aluminium, RAL 9006Nhôm trắng, RAL 9006

892.14.253 171,600

Area of application: For installation in shoe cupboardsMaterial: PlasticColour: White

Ứng dụng: Lắp vào tủ giàyChất liệu: NhựaMàu sắc: Trắng

Area of application: For installation in shoe cupboardsInstalation depth: ≥ 310mm

Ứng dụng: Lắp vào tủ giàyChiều sâu lắp đặt: ≥ 310mm

PHỤ KIỆN TỦ GIÀYShoe cupboard fittingsh

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.36

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Wardrobe lift Tay nâng moc ao

For internal cabinet widthChiều ngang lắp đặt

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

440-610mm GreyMàu xám

805.20.525 3,641,000

600-1000mm 805.20.532 3,641,000

770-1200mm 805.20.557 3,740,000

Area of application: For internal wardrobe width 450 - 1,200mm. Load capacity: Min. 1,6 kg, max. 10 kg Material: Steel arm and clothes rail, plastic housing, connecting parts and pull rod Istallation: Screw fixing to side panel.

Ứng dụng: Cho tủ có chiều ngang bên trong 450 - 1,200 mmTải trọng: Tối thiểu 1,6 kg; tối đa 10 kg Chất liệu: Thep bọc nhựa Lắp đặt: Lắp vít vào hông tủ.

TAY NÂNG MOC ÁO Wardrobe lift

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

37WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Aluminium wardrobe railThanh nhôm treo quân ao

LengthChiều ngang lắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

1,000 mm 801.21.833 101,000

2,000 mm 801.21.835 158,000

3,000 mm 801.21.836 237,000

6,000 mm 801.21.837 578,000

Version: Screw fixing beneath shelves, height adjustmentHeight adjusment: 85-105mm

Kiểu: lắp vít bên dưới kệ,có thể điều chỉnh chiều caoĐiều chỉnh chiều cao: 85-105mm

Wardrobe supportBas đơ thanh nhôm moc ao

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Nickel platedMạ niken

803.33.757 8,470

Coarse silverMàu bạc

803.33.990 12,100

Rail centre support, zinc alloyBas đơ thanh nhôm moc ao

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Chrome platedMạ crom

802.07.200 158,400

Wardrobe rail, aluminium silver anodizedThanh nhôm treo quân ao

LengthChiều dài

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

2500 mm 833.72.790 632,500

THANH TREO QUẦN ÁO Wardrobe rail

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

WARDROBE FITTINGS. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO.38

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

IRONFIX ironing boardsBan ủi IRONFIX

CoverVải bọc

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Grey stripes 568.60.964 6,710,000

Worktop heat resistant for ironĐê lot ban ủi

MaterialVật liệu

ColourMàu sắc

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Zinc alloyHợp kim kẽm

Stainles steel colourMàu inox

808.90.090 1,309,000

Material: Fitting parts: Steel, ironing board cover: CottonFinish: Plastic coated, greyVersion: Collapsible, rotates through 180°Installation: For screw fixing.

Chất liệu: Phần lắp đặt: Thep; Bao bàn ủi: Vải cottonMàu hoàn thiện: Phủ nhựa xámKiểu: Có thể đóng mở, xoay 180°Lắp đặt: Lắp vít.Cung cấp: bộ bàn ủi

BÀN ỦI ĐỒ IRONFIXIRONFIX Iron board

Supply: IRONFIX Set, not include drawer. Không bao gồm hộc keo

39 39

PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢTVÀ CỬA XẾP

SLIDING AND FOLDING DOOR FITTNGS

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

40

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Door weightKhối lượng cửa Shutter is fixed in a

way that is covers the cabinet sidesCửa trượt trùm ngoài

Shutter is fixed inside the cabinetCửa trượt lọt lòng

Vor Front(VF) In Front(IF)Door heightChiều cao cửa

Door widthChiều rộng

Door widthChiều dày

HOW TO ORDERHương dẫn đặt hang

1 Calculate the weight of the door / Tính trọng lượng cửa

2 Check if the weight carrying capacity of the system is compatible with the doorKiểm tra xem liệu khối lượng cửa có phù hợp với tải trọng thiết kế không

3 Find the width of the door and order the kit / Xem chiều rộng cửa và đặt hàng

BIỂU TƯỢNG Symbol

The door leaf must not be taller than 3 times its width Hmax = 3 x WChiều cao không được cao quá 3 lần chiều rộng

SAMPLE CALCULATION FOR 1 DOOR OF CABINET / Ví dụ cach tính cho 1 canh cửa tủ

HeightChiều cao

WidthChiều rộng

ThicknessChiều dày

S=Specific gravity of MFCS=Khối lượng riêng MFC

Calculation H x W x TCông thức C x R X D

2.4 m 1.2 m 0.018 m 700 kg/m3 2.4x1.2x0.018x700 = 36.3 kg

41

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

41SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO CLASSIC 10/A IFMax. 10kg Max. 600mm Max. 1000mm 12 - 18mm

10

CLASSIC 10/A IFBộ phụ kiện cửa trượt CLASSIC 10/A IF

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For 2 doors / Cho cửa 2 cánh 494.00.140 62,000

For 3 doors / Cho cửa 3 cánh 494.00.141 93,000

TrackRay trượt

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Top and bottom running and guide track, 3m Ray trượt và dẫn hướng trên dưới, 3m

404.14.133 90,200

Hardware Specification:1. „Suitable for 2 door and 3 door applications.2. Running gear: Bottom running, running gear with nylon roller,

white nylon.3. Installation: Guide and Running gear for screw fixing, track for

press fitting into groove.

Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 và 3 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt dưới bằng nhựa, màu trắng.3. Lắp đặt: Dẫn hướng và bánh xe lắp bằng vít, ray lắp vào rãnh

khoan sẵn.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

42

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO CLASSIC 25 IF

Classic 25 IFBộ phụ kiện cửa trượt Classic 25 IF

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For 2 doors / Cho cửa 2 cánh 494.00.120 238,000

For 3 doors / Cho cửa 3 cánh 494.00.121 357,000

TrackRay trượt

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Running track, 3000mmRay trượt trên, 3000mm

404.13.113 113,300

Guide track, 3000mmRay dẫn hướng dưới, 3000mm

404.09.163 116,000

Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Complete set for 2 or 3 doorsTrọn bộ cho cửa 2 hoặc 3 cánh

405.12.029 905,000

Max. 25kg Max. 800mm Max. 1400mm 16-28mm

25

Hardware Specification:1. „Suitable for 2 door and 3 door applications.2. Running gear: Bottom running, running gear with nylon roller,

white nylon.3. Installation: Guide and running gear for screw fixing, track for

press fitting into groove.

Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 và 3 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt dưới, bằng nhựa, màu trắng3. Lắp đặt: Dẫn hướng và bánh xe lắp bằng vít, ray lắp vào rãnh

khoan sẵn.

43

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

43SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO CLASSIC 40 IF AA

Classic 40 IF AABộ phụ kiện cửa trượt Classic 40 IF AA

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For 2 doors / Cho cửa 2 cánh 494.00.110 330,000

For 3 doors / Cho cửa 3 cánh 494.00.116 445,500

TrackRay trượt

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Top and bottom track, 3000mm Ray trượt trên và dưới, 3000mm

404.16.913 148,500

Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Complete set for 2 or 3 doorsTrọn bộ cho cửa 2 hoặc 3 cánh

405.11.114 1,270,000

Max. 40kg Max.1300mm Max.2100mm 18-25mm

40

Hardware Specification:1. Suitable for 2 door and 3 door applications.2. Running gear: Bottom running, Running

gear with ball bearing, white nylon3. Installation: Guide and Running gear for

screw fixing, track for press fitting into groove.

Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 và 3 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt dưới, bánh xe với

vòng bi, màu trắng3. Lắp đặt: Dẫn hướng và bánh xe lắp bằng

vít, ray lắp vào rãnh khoan sẵn.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

44

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO CLASSIC 50 IFMax. 50kg Max.1500mm Max.2200mm 18-32mm

50

Hardware Specification:1. Suitable for 2 door application.2. Running gear: Bottom running, 1 roller

with steel ball bearing3. Installation: Top guide track and ball

bearing for screw fitting and running track for press fitting

Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt dưới, bánh xe với

vòng bi thep3. Lắp đặt: Bánh xe và ray dẫn hướng trên

lắp bằng vít, ray dẫn trượt dưới lắp nhấn vào rãnh

Classic IF 50 Bộ phụ kiện cửa trượt Classic IF 50

DescriptionMô tả

Door thicknessĐộ dày cửa

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For 2 doors Cho cửa 2 cánh

18-21 mm 401.30.000 511,500

22-25 mm 401.30.001 511,500

26-32 mm 401.30.002 511,500

For 3 doors Cho cửa 3 cánh

18-21 mm 401.30.003 764,500

22-25 mm 401.30.004 764,500

26-32 mm 401.30.005 764,500

TrackRay trượt

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Bottom running track, 2500 mm Ray trượt dưới, 2500 mm

401.30.802 61,600

Top guide track for 18-21 mm thickness door, 2500 mm Ray dẫn hướng trên cho cửa dày 18-21mm

401.30.602 451,000

Top guide track for 22-25 mm thickness door, 2500 mm Ray dẫn hướng trên cho cửa dày 22-25mm

401.30.612 561,000

Top guide track for 26-32 mm thickness door, 2500 mm Ray dẫn hướng trên cho cửa dày 26-32mm

401.30.622 599,500

Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Order 4 pcs for 2 doors or 3 doors.Đặt hàng 4 cái cho 2 cánh hoặc 3 cánh

401.30.400 89,100

45

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

45SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO CLASSIC 50 VF SR

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Classic 50 VF SRBộ phụ kiện cửa trượt Classic 50 VF SR

For 2 doors / Cho cửa 2 cánh 400.51.120 1,034,000

For 2 automatic doorsCho 2 cửa trượt bằng điện

400.51.400 1,265,000

For 3 doors / Cho cửa 3 cánh 400.51.122 1,265,000

TrackRay trượt

Double running track, 2500mmRay đôi trượt trên, 2500mm

400.52.026 522,500

Double guide track, 2500mmRay đôi dẫn hướng dưới,2500mm

400.52.912 379,500

Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)

Complete set for 2 doorsTrọn bộ cho cửa 2 cánh

405.11.115 952,000

Complete set for 3 doorsTrọn bộ cho cửa 3 cánh

405.11.116 938,000

E-Driver (Optional)Động cơ trượt bằng điện (Tùy chọn)

Complete set for 2 doorsTrọn bộ cho cửa 2 cánh

405.15.050 20,328,000

Max. 50kg Max.1000mm Max.2100mm 18-22mm

50

Hardware Specification:1. „„ „Suitable for 2 door and 3 door applications.2. Running gear: Top running, with nylon roller, white nylon3. Installation: Running and guide gear for screw fitting

Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 2 và 3 cánh.2. Bánh xe: Bánh xe trượt trên, bằng nhựa, màu trắng3. Lắp đặt: Bánh xe và dẫn hướng lắp đặt bằng vít

Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Order 4 pcs for 2 doors or 3 doors.Đặt hàng 4 cái cho 2 cánh hoặc 3 cánh

401.30.400 89,100

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

46

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO CLASSIC 70 VF AMax. 70kg Max.1000mm Max.2400mm 18-28mm

70

Hardware Specification:1. „„ „Suitable for 4 door application.2. Running gear: Top running, 1 roller3. Installation: Running gear and guide track for screw fixing4. Optional: Combine with E-drive electric sliding door drive.

Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho cửa 4 cánh.2. Bánh xe: 1 bánh xe trượt trên.3. Lắp đặt: Bánh xe và ray dẫn hướng lắp bằng vít.4. Có thể kết hợp động cơ trượt bằng điện.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Classic 70 VF ABộ phụ kiện cửa trượt Classic 70 VF A

For 4 doors / Cho cửa 4 cánh

Door thickness ≤19mmĐộ dày cửa ≤19mm

402.35.008 7,700,000

Door thickness ≤28mmĐộ dày cửa ≤28mm

402.35.010 7,766,000

TrackRay trượt

Double running track, 2500 mm Ray đôi trượt trên, 2500 mm

402.35.625 1,353,000

Double bottom guide track, 2500mm Ray đôi dẫn hướng đôi dưới, 2500mm

400.52.954 929,500

Smuso fittings (Optional)Phụ kiện giam chân (Tùy chọn)

Complete set / Trọn bộ 402.35.034 6,006,000

E-Drive (Optional)Động cơ trượt bằng điện (Tùy chọn)

Complete set / Trọn bộ 402.35.030 37,081,000

47

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

47SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO FOLD FT 2 35 VF

Vorfront Fold FT 2 35 VFBộ phụ kiện cửa trượt Vorfront Fold FT 2 35 VF

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For 2 pair sliding doorsCho 2 cặp cửa trượt

410.26.048 1,894,000

TrackRay trượt

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Running track, 2500mm Ray trượt trên, 2500mm

410.26.612 693,000

Guide track, 2500mm Ray dẫn hướng dưới, 2500mm

410.26.622 372,000

Max.35kg/pr Max.450mm Max.2400mm 18-25mm

35

Hardware Specification:1. „Suitable for 2 pair sliding door application, attached2. Running gear: Top running, 2 rollers.3. Installation: Running and guide track for screw fitting

Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho 2 cặp cửa trượt, lắp cố định một bên.2. Bánh xe: 2 bánh xe trượt trên.3. Lắp đặt: Bánh xe và ray dẫn hướng lắp bằng vít.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

48

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO FOLD 40 MF FLEXMax.40kg/pr Max.500mm Max.2400mm 19-25mm

40

Hardware Specification:1. „Suitable for 2 pair sliding door application, attached 1 sided2. Running gear: top running, 3 roller, with plastic coated ball

bearing.3. Installation: running and guide track for screw fitting.

Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho 2 cặp cửa trượt, lắp cố định 1 bên2. Bánh xe: 3 bánh xe trượt trên, bánh xe bọc nhựa được gắn vào

trục bi.3. Lắp đặt: Ray trượt và Ray dẫn hướng lắp bằng vít.

Fold 40 MF FlexBộ phụ kiện cửa trượt Fold 40 MF Flex

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For 2 pair sliding doorsCho 2 cặp cửa trượt

409.61.000 3,289,000

TrackRay trượt

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Single top track, 3000mm Ray trượt trên

940.43.932 461,000

Bottom guide track, 3000mm Ray dẫn hướng dưới

409.60.903 429,000

49

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

49SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO DESIGN 25 IF G

Slido design 25 IF GBộ phụ kiện cửa xêp Slido design 25 IF G

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For 2-leaf glass sliding doorsCho 2 cánh cửa kính trượt

402.32.032 726,000

Optional: AcessoriesTùy chọn: Phụ kiện đi kèm

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Dust protection profile, 5000mmThanh chắn bụi

416.13.925 1,122,000

TrackRay trượt

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Runner housing profile, 2500mm Ray lắp con trượt

415.12.642 773,500

Double top guide track, 2500mmRay đôi dẫn hướng trên

415.10.802 795,500

Double bottom running track, 2500mmRay đôi trượt dưới

415.11.622 410,500

Max.25kg/pr 600-1200mm Max.1400mm 8mm

25

Hardware Specification:1. „Suitable for 2 leaf sliding door application.2. Running gear: Bottom running, 1 roller3. Installation: Running and guide track for screw fixing.

Đặc điểm phụ kiện:1. Thích hợp cho 2 cánh cửa.2. Bánh xe: 1 bánh xe trượt dưới3. Lắp đặt: Ray trượt và ray dẫn hướng lắp vít.

Clip on profile for 6 mm, 2mmRon cho kính 6mm, 2mm

415.13.602 269,500

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

50

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

PLANOFIT FITTING Phụ kiện Planofit

Planofit straightening fittingPhu kiện định hình và làm phẳng gỗ Planofit

Hardware Specification:Area of application : Prevents doors warping in either direction or straightens doors which have become warpedDoor height : Max. 2,400 mmDoor thickness : Min. 16 mmMaterial : Steel threaded rod, zinc alloy tensioner, plastic cover,Finish : Threaded rod galvanized, tensioner bright, cover profile, cover caps and retaining plateblackInstallation : Can also be retrofitted for doors which warped, 2 straightening fittings recommended per door cover profile, caps and retaining plate

Đặc điểm phụ kiện:Ứng dụng : Phòng tránh sự cong vênh của cửa hoặc làm phăng cửa đang bị cong vênh.Chiều cao cửa : Tối đa 2400mmChiều dày cửa : Nho nhất 16mmVật liệu : Thanh ren thep, đầu keo hợp kim kẽm, nắp che, thanh che ren và bas bằng nhựa.Màu hoàn thiện : Thanh ren mạ kẽm, đầu keo màu sáng, nắp đậy, thanh che ren và bas màu trắng hoặc đen.Lắp đặt : Có thể lắp để điều chỉnh cửa đã bị cong, nên dùng 2 bộ cho mỗi cánh cửa. Đối với cửa có độ rộng lớn hơn 600mm phải sử dụng 2 bộ cho mỗi cánh cửa.

9.5 mm

12.5 mm

100 mm

12.5 mm

10 mm

100~300 mm

100~300 mm

<1900 / 2175 mm

q35 mm

Max. door heightChiều cao cửa tối đa

Black/AluminiumMàu đen/Nhôm

Price* (VND)Giá* (Đ)

2,400 mm 406.99.120 225,500

Supplied with:2 Thread rod2 Cover profile4 Sleeve with internal thread1 Hexagon1 Cover caps4 Retaining plates, plastic1 Middle connector1 Set of installation instructions

1 bộ san phâm bao gồm:2 Thanh ren2 Thanh che ren4 Đai ốc vuông1 Lục giác1 Nắp che đầu keo4 Bas nhựa1 Bộ nối ren ở giữa1 Hướng dẫn lắp đặt

Note:Not suitable for hardwood.Lưu y:Không sử dụng cho cánh cửa gỗ tự nhiên.

51 51

CỬA TRƯỢT CHOTỦ ÁO LỚN.

WALK-IN WARDROBE SLIDING DOOR.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

52

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

SLIDO SILENT ALUFLEX 80

Max.80 kg 500-2500 mm 500 - 3500 mm 6-8 mm

80

Vorfront sliding system for glass wardrobe doors.Hệ thống cưa trượt cho cưa tu quân ao bằng kính.

Hardware Specification:1. Application: Aluminium frame doors for glass/mirror

panels.2. Material: Running gear: Steel; guide rollers: Plastic3. Running gear: Bottom running, 1 roller, plastic coated

ball bearing.4. Installation: Aluminium frame and guide track for screw

fixing, running track for recess mounting or glue fixing.

Đặc điểm phụ kiện:1. Ứng dụng: Dùng cho cửa kính có khung nhôm.2. Vật liệu: Bánh xe bằng thep, dẫn hướng bằng nhựa.3. Bánh xe: 1 Bánh xe trượt dưới, bằng nhựa, bánh xe có

vòng bi.4. Lắp đặt: Khung nhôm và ray dẫn hướng lắp vít, ray trượt

lắp vào rãnh hoặc dán bằng keo.

53

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

53SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

For more specific information about this range of product please view our Aluflex brochure.Để biêt thêm thông tin vê dòng san phâm nay, vui lòng xem Aluflex brochure.

Subdividing roomsNgăn phòng

Ultilizing knee wall spacesTận dụng không gian góc tường

Shelves for slidingKệ cho cửa trượt

Concealing wardrobesCửa tủ âm tường

Utilizing storage spaceTận dụng không gian cầu thang

Partitioning rooms, room in roomChia không gian phòng

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

54

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Components for straight doorCác chi tiết cho cửa thẳng

Running track Guide track Bottom frame profile Top frame profile Lateral frame profile Bar profile Clip-on profile Top guide Centre door stopper End bracket Wall mounting bracket Bottom running gear Track cleaning brush

Infront (ceiling installation)Hệ thống cửa lọt lòng (lắp trên trần nhà)

Single track Ray đơn

Double track (with integrated soft and selfclosing mechanism example)Ray đôi (Với cơ cấu tự đóng và giảm chấn tích hợp)

Double track (with integrated soft and selfclosing mechanism example) Ray đôi (Với cơ cấu tự đóng và giảm chấn tích hợp)

Vorfront (wall mounting)Hệ thống cửa trùm ngoài (lắp trên tường)Single trackRay đơn

Double track (with integrated soft andself closing mechanism example)Guide track height 60 mmRay đôi (với cơ cấu tự đóng vàgiảm chấn tích hợp)Chiều cao ray dẫn hướng 60mm

Single track with turnedwall mounting bracket Ray đơn với bas gắnlên tường

Bottom running track glued onRay trượt dưới dán keo

Single trackRay đơn

Double trackRay đôi

Ray trượtRay dẫn hướngKhung dướiKhung trênKhung hai bênKhung chia giữaRon kínhDẫn hướng trênChặn cửa giữaBas nối gócBas nối tườngBánh xe trượt dướiThanh chắn bụi

55

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

55SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Define number of door leavesXác định số cánh cửa

Door leaf width > 500 mm and < 2,500 mm. The following system examples repr esent a large number of solutions:

B = door widthB1 = internal opening widthProfile width 35 mm

B = door widthB1 = internal opening widthProfile width 35 mm

Note:The guide track length depends on the individual application.

Door height calculationCách tính chiều cao cửa

With glued-on running track and guide track 60 mm:H = H1 - 50 mmWith glued-on running track and guide track 70 mm:H = H1 - 60 mmWith groove mounted running track and guide track 60 mm:H = H1 - 44 mmWith groove mounted running track and guide track 70 mm:H = H1 - 54 mm

Chiều rộng cửa > 500 mm và < 2,500mm.Phương pháp xác định chiều rộng cánh cửa:

Infront (ceiling installation)Hệ thống cửa trượt lọt lòng (lắp đặt trên trần nhà)

Vorfront (wall mounting)Hệ thống cửa trượt trùm ngoài (lắp trên tường)

B = Chiều rộng 1 cánh cửa

B1 = Chiều rộng lọt lòng toàn bộ cửa

Chiều rộng profile 35mm

B = Chiều rộng 1 cánh cửaB1 = Chiều rộng lọt lòng toàn bộ cửaChiều rộng profile 35mm Ghi chú:

Chiều dài ray dẫn hướng phụ thuộc vào hệ thống cửa.

Chiều cao cánh cửa HVới ray trượt loại dán keo và ray dẫn hướng 60mmH = H1- 50mmVới ray trượt loại dán keo và ray dẫn hướng 70mmH = H1- 60mmVới ray trượt lắp nhấn và ray dẫn hướng 60mmH = H1 - 44mmVới ray trượt lắp nhấn và ray dẫn hướng 70mmH = H1 - 54mm

InfrontCửa lọt lòng

VorfrontCửa trùm ngoài

Door height H

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

56

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TracksRay trượt

DescriptionMô tả

MaterialChất liệu

Finish/colorMô tả

Length mmMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Single bottom running track, for glue fixing Ray đơn trượt dưới, loại lắp dán

AluminiumNhôm

SilverMàu bạc

6050 403.36.936 660,000

3000 403.36.933 341,000

Double bottom running track, for glue fixing Ray đôi trượt dưới, loại lắp dán

AluminiumNhôm

SilverMàu bạc

6050 403.36.946 1,155,000

3000 403.36.943 588,500

Single top guide track, height 60 mm, for screw fixing Ray đơn dẫn hướng trên, chiều cao 60mm, loại lắp vít

AluminiumNhôm

SilverMàu bạc

6050 403.36.906 1,782,000

3000 403.36.903 902,000

Double top guide track, height 60 mm, for screw fixing Ray đôi dẫn hướng trên, chiều cao 60mm, loại lắp vít

AluminiumNhôm

SilverMàu bạc

6050 403.36.916 3,388,000

3000 403.36.913 1,705,000

60

Door componentsPhụ kiện cho cửa

DescriptionMô tả

MaterialChất liệu

Finish/colorMô tả

Length mmMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Bottom frame profile Khung dưới

AluminiumNhôm

SilverMàu bạc

6000 403.61.960 2,310,000

3000 403.61.930 1,166,000

Top frame profile Khung trên

AluminiumNhôm

SilverMàu bạc

6000 403.62.960 1,430,000

3000 403.62.930 726,000

Lateral frame profile 10 Khung hai bên

AluminiumNhôm

SilverMàu bạc

5250 403.63.956 1,980,000

2600 403.63.926 1,001,000

Running gear, bottomBánh xe trượt dưới

SteelThep

GalvanizedMạ

- 403.50.940 737,000

Guide, topDẫn hướng trên

SteelThep

GalvanizedMạ

- 403.50.971 275,000

Cover plug, for plug fitting into drill hole in frame profileNắp che, lắp vào lỗ khoan trên khung

PlasticNhựa

Silver coloredMàu bạc

- 403.50.970 4,600

Brush seal, for sticking onto front edgeThanh chắn bụi, dán vào cửa trước

Artificial hairTóc nhân tạo

GreyMàu xám

20,000 403.54.520 242,000

A

A

B

B

D

E

F

S

I

O

X

57

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

57SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Optional door componentsPhụ kiện cho cửa (tùy chọn)

DescriptionMô tả

MaterialChất liệu

Finish/colorMô tả

Length mmMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Bar profile, forsubdividing door panelKhung chia giữa, để chia cửa ra nhiều phần nho

AluminiumNhôm

- 6000 403.52.960 1,782,000

3000 403.52.930 902,000

Fixing clips, for bar profileBas lắp cho khung chia giữa

PlasticNhựa

WhiteMàu trắng

- 403.50.960 3,600

Clip-on profile, for panel for thickness of 5-6.4 mmRon cửa kính, kính dày 5-6,4mm

PlasticNhựa

TransparentMàu trong suốt

6000 403.56.960 385,000

Clip-on profile, for panel for thickness of 7.7-8.3 mmRon cửa kính, kính dày 7.7-8.3mm

PlasticNhựa

TransparentMàu trong suốt

6000 403.79.960 303,000

Centre door stopper, for screwing into the top guide trackChặn cửa giữa, lắp vít vào ray dẫn hướng trên

PlasticNhựa

GreyMàu xám

- 403.50.945 176,000

G

G

H

H

J

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

58

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SLIDING & FOLDING DOOR FITTINGS. PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT VÀ CỬA XẾP.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

AccessoriesPhụ kiện

DescriptionMô tả

MaterialChất liệu

Finish/colorMô tả

Length mmMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Lateral cover for guide tracks, for screw fixingNắp che cho ray dẫn hướng, lắp vít

AluminiumNhôm

White alu RAL 9006Màu nhôm trắng

- 403.55.993 627,000

Cover cap, for single running trackNắp che, cho ray trượt đơn

Stainless steelInox

BrushedMờ

- 403.55.060 224,000

Wall mounting bracket, for guide track (for 1-leaf and 2-leaf sliding doors), install every 400mm using moun-ting screw and nutBas lắp vào tường, cho ray dẫn hướng( cho 1 cánh hoặc 2 cánh cửa trượt), dùng 1 bas trên mỗi 400mm chiều dài lắp đặt

SteelThep

White alu RAL 9006Màu nhôm trắng

- 403.55.980 462,000

Soft and self closing mechanism for door weights up to 15 kg.Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng tới 15 kg

PlasticNhựa

Black/greyĐen/xám

- 403.50.988 2,068,000

Soft and self closing mechanism for door weights up to 35 kg.Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng tới 35 kg

403.50.999

Soft and self closing mechanism for door weights up to 50 kg.Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng tới 50 kg

403.50.989

Release device, for soft and self closing mechanismBas giảm chấn

PlasticNhựa

GreyXám

- 403.50.997 92,400

Follower set (2 pieces) for door, including fixing screws, suitable for lateral frame profile 10 and lateral frame profile 50Bộ Bas liên kết (2 cái) cho cửa, bao gồm vít lắp đặt, thích hợp cho khung chia giữa 10 và 50

AluminiumNhôm

Silvercoloured anodizedMàu bạc

- 403.50.966 616,000

Q

R

GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNGLIGHTING SOLUTIONS

59 59

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.60

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

DescriptionMô tả

MountingCách lắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 3022, 3000K Recess mountedLắp âm

833.75.100 1,100,000

Loox LED 3022, 4000K 833.75.101 1,100,000

Loox LED 3023, 3000K Surface mountedLắp nổi

833.77.130 1,100,000

Loox LED 3023, 4000K 833.77.131 1,100,000

ĐÈN LOOX 3022/3023DẠNG TRÒN

Loox LED 3022/3023 light, round

24 V SYSTEM

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 3001, 3200K Silver anodizedMạ bạc

833.75.016 401,500

Loox LED 3001, 5000K 833.75.006 401,500

Loox LED 3001, 3200K BlackMàu đen

833.75.017 401,500

Loox LED 3001, 5000K 833.75.007 401,500

Loox LED 3001 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 3001

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

BezelVòng treo

Silver anodizedMạ bạc

833.77.710 62,700

BlackMàu đen

833.77.711 62,700

ĐÈN LOOX 3001 LẮP ÂM/NỔI DẠNG TRÒN

Loox LED 3001 recess/surface mounted downlight, round

24 V SYSTEM

LED 3022

LED 3023

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

61LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Loox LED 3015 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 3015

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! 2m lead with 24V plug system Dây nối 2 m kết nối giữa đèn LED dây và biến điện

833.77.750 44,000

" Interconnecting lead with clip Dây nối keo dài đèn LED

50mm 833.77.740 38,500

500mm 833.77.741 40,700

1000mm 833.77.803 40,700

2000mm 833.77.742 55,000

§ Clip connecor Kẹp nối cho LED dây

833.77.760 12,100

$ Corner connector Nối góc dạng cố định

833.77.762 20,900

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 3015, 3000K, 5m 833.76.080 3,322,000

Loox LED 3015, 4000K, 5m 833.76.081 3,322,000

Loox LED 3015, 6000K, 5m 833.76.082 3,322,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox Adapter 24 V, 15W 833.77.900 467,500

Loox Adapter 24 V, 30W 833.77.901 627,000

Loox Adapter 24 V, 75W 833.77.914 1,006,500

! " § $

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Primary lead EU 2mDây cắm nguốn chuẩn EU 2m

833.89.002 68,200

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Primary lead US 2mDây cắm nguốn chuẩn US 2m

833.89.003 68,200

ĐÈN LOOX DÂY 30155M, 600 LEDS

BIẾN ĐIỆNHỆ THỐNG 24V

Loox LED 3015 flexible strip light, 5m, 600 LEDs

Loox LED Driver constantvoltage 24V

24 V SYSTEM

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.62

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Wardrobe rail, 2500mm, aluminium silver anodizedThanh nhôm treo quần áo, 2500mm

833.72.790 632,500

21

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Profile surface mounting, milky coverThanh nhôm gắn nổi, kính che trắng sữa

833.72.841 577,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Profile for recess mounting, milky coverThanh nhôm gắn âm, kính che trắng sữa

833.72.846 621,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Profile for corner mounting, milky coverThanh nhôm gắn góc, kính che trắng sữa

833.74.812 423,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Profile for recess mounting, angled plus, frosted coverThanh nhôm gắn âm, góc chiếu nghiêng, kính mờ

833.74.845 583,500

Profile surface mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn nổi

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! End cap plastic, silver coloured, 2 pieces! Nắp che 2 đầu bằng nhựa

833.72.853 15,400

" Mounting bracket" Bas treo

833.74.832 22,000

Wardrobe rail accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm treo quần áo

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! Oval rail end support! Bas treo cuối

803.33.757 8,470

" Rail center support, chrome plated" Bas treo giữa

802.07.200 158,400

Profile recess mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn âm

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

End cap with cable outletNắp che với khe luồn dây

833.72.854 22,000

Profile corner mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn góc

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! End cap with cable outlet / Nắp che với khe luồn dây

833.74.822 15,400

" Mounting plate / Bas treo 833.74.826 22,000

§ Bracket / Bas đỡ 833.74.825 22,000

Profile recess mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn âm

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

End capNắp che

833.74.848 22,000

"!

THANH NHÔM ĐỊNH VỊ ĐÈN LOOX

LooxAluminium profiles

§

! "

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

63LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Glass edge profile, 2mThanh nhôm nẹp cạnh thủy tinh, 2m

833.74.733 308,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cooling bar for leading heat away from 12V and 24V LED strip lightThanh nhôm tản nhiệt cho đèn LED dây

833.77.700 86,900

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cable coverNắp che dây điện

White (RAL 9010)Trắng (RAL 9010)

833.74.795 181,500

Beige (RAL 1001)Màu be (RAL 1001)

833.74.796 181,500

Black (RAL 9005)Màu đen (RAL 9005)

833.74.797 181,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Replacement diffuser Milky / Màu trắng sữa 833.74.781 125,400

Frosted / Kính mờ 833.74.780 125,400

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Drawer profile, 2.5mThanh nhôm gắn hộc keo, 2.5m

833.74.835 440,000

FrostedMilky

Drawer profile AccessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn hộc keo

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! End cap set, plastic ABS, silver coloured Nắp che 2 đầu bằng nhựa

833.74.877 198,000

" Door sensor 12 V for Loox drawer profile Công tắc cảm biến 12 V cho hộc keo

833.89.110 275,000

§ Door sensor 24 V for Loox drawer profile Công tắc cảm biến 24 V cho hộc keo

833.89.111 275,000

$ Mounting bracket Bas treo

833.74.837 22,000

% Motion detector 12 V Công tắc cảm biến chuyển động 12 V

833.89.088 374,000

& Motion detector 24 V Công tắc cảm biến chuyển động 12 V

833.89.089 374,000

!

$

"

%

§

&

THANH NHÔM ĐỊNH VỊ ĐÈN LOOX

LooxAluminium profiles

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.64

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Sensor switch, modular (on-off switching) Công tắc bật/tắt không chạm, hệ modular

833.89.095 374,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Door sensor switch, modularCông tắc cửa, hệ modular

833.89.094 374,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Motion detector, modularCông tắc cảm biến chuyển động, hệ modular

833.89.093 396,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Dimmer, modularCông tắc điều chỉnh sáng tối, hệ modular

833.89.096 390,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Capacitive switch/dimmer, modularCông tắc cảm ứng điện dung/điều chỉnh sáng tối, hệ modular

833.89.087 407,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Universal door contact switch, modular Công tắc cửa, hệ modular

833.89.065 154,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Lead for modular switch, 2000mmDây nguồn cho công tắc hệ modular, 2000mm

833.89.056 92,400

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Door contact switch Công tắc cửa bản lề

833.89.045 105,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Housing for door contact switch Ø13, blackĐế cho công tắc cửa Ø13, màu đen

833.89.048 27,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Push switchCông tắc nhấn bật/ tắt

833.89.108 132,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Rocker switchCông tắc bật/ tắt

833.89.106 110,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Rocker switch/ BlackCông tắc nhấn/ màu đen

833.89.044 110,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Housing for switch Ø12 surface mounting, silverĐế cho công tắc Ø12, màu bạc

833.89.092 33,000

CÔNG TẮCHỆ MODULAR

CÔNG TẮC ĐÈN LOOX, DÂY NGUỒN 2M

Modularswitches

Loox switches, with 2m lead

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

65LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Premium 6-channel radio receiverBộ nhận tín hiệu 6 cổng

12V system 833.73.741 979,000

24V system 833.77.785 979,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Basic 4-channel radio receiverBộ nhận tín hiệu 4 cổng

12V system 833.73.740 880,000

24V system 833.77.784 880,000

Premium 6-channel radio receiver accessoriesPhụ kiện cho bộ nhận tín hiệu 6 cổng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Remote control for 12V & 24V systemBộ điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V

833.89.121 456,500

Basic 4-channel receiver accessoriesPhụ kiện cho bộ nhận tín hiệu 4 cổng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Remote control for 12V & 24V systemBộ điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V

833.89.120 440,000

Radio switch 12V/24V accessoriesPhụ kiện cho công tắc điều khiển từ xa

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Housing for surface mountingNắp che công tắc

833.89.123 44,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Radio switch 12V/ 24VCông tắc điều khiển từ xa 12V/24V

833.89.122 440,000

BỘ NHẬN TÍN HIỆU, BỘ ĐIỀU KHIỂNTỪ XA VÀ CÔNG TẮC RADIO

Radio receivers, radio remote controls and radio switches

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.66

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Dimmer interface 1-10V, modular 12V/ 24V systemBộ điều chỉnh sáng tối 1-10V, hệ modular 12V/24V

833.89.086 330,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Multi switch box with change-over switchBộ chia công tắc chuyển trạng thái đồng thời

833.89.064 187,000

Multi switch box without change-over switchBộ chia công tắc chuyển trạng thái lần lượt

833.89.060 187,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Lead for multi switch box, 2000mmDây nối bộ chia công tắc

833.89.069 79,200

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Extension lead for switches, 2000mmDây nối mở rộng công tắc

833.89.067 86,900

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Multi driver boxBộ chia biến điện

833.89.061 280,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Lead for multi driver box, 2000mmDây nối bộ chia biến điện

833.89.069 79,200

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

USB converter modular - for 12V system, output 5V Bộ chuyển nguồn 12V sang 5V, đầu cắm USB, hệ modular

833.74.876 143,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Extension leads 2000mmDây nối mở rộng 2000mm

12V system 833.74.726 44,000

24V system 833.77.708 44,000

PHỤ KIỆNĐÈN LOOX

Loox system components

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

67LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Converter 24V to 12VBộ chuyển đổi 24V từ 12V

833.77.934 330,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Converter 12V to 24VBộ chuyển đổi 12V từ 24V

833.74.947 330,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

4-way extension lead foradditional lightsDây nối chia 4 đèn

12V system 833.74.765 196,900

24V system 833.77.800 196,900

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

6-way distributorBộ chia 6 đèn

12V system 833.74.743 121,000

24V system 833.77.722 121,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

3-way distributor with switching functionBộ chia 3 với đầu cắm công tắc

12V system 833.74.742 115,500

24V system 833.77.720 115,500

PHỤ KIỆNĐÈN LOOX

Loox system components

PHỤ KIỆN GIƯỜNG XẾPBED FITTINGS

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

68

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

69BED FITTINGS. PHỤ KIỆN CHO GIƯỜNG.

Combi fitting for beds width of 900/1400mmPhụ kiện cho giường có chiều rộng 900/1400mm

Work desk/bed mmKích thước bề mặt

Dim. (WxHxT)mmKích thước (RxCxS)

Thrust force NLực dịch chuyển

MaterialChất liệu

ColourMàu

InstallationLắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

900x2000 1050xMin.1447x650 1100 SteelThep

Black lacqueredSơn đen

For specified furniture designTheo cấu trúc của đồ gỗ nội thất

271.97.300 7,821,000

1400x2000 1503xMin.1777x825 1200 271.97.301 15,048,000

Bed and desk on one place.Sapce saving, ideal for use as guest bed in residential areas, youth hostels, boats, caravans, hotels, hospitals, public buildings.

Supplied with1 Fitting set complete for 1 piece of furni-ture, without fixing material1 Set of installation instructions1 CD with CAD data for furniture design

Sản phẩm kết hợp giữa giường và bàn làm việc.Giải pháp tiết kiệm không gian, được sử dụng cho nhà ở, ký túc xá, tàu thuyền, nhà lưu động, khách sạn, bệnh viện và các tòa nhà công cộng

Cung câp gồm1 bộ phụ kiện lắp cho 1 bộ bàn/giường, không kèm phụ kiện lắp đặt1 bản hướng dẫn lắp đặt1 CD dữ liệu CAD cho thiết kế đồ gỗ

PHỤ KIỆN KẾT HỢP CHO GIƯỜNG TAVOLETTO

Tavoletto Combi fitting for beds

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

BED FITTINGS. PHỤ KIỆN CHO GIƯỜNG.70

Supplied with:1 Built-in foldaway bed2 Securing brackets1 Bedding trap1 Set of installation

X = Slatted frame top edge 330 mmX = Khoảng cách từ mep khung tới sàn 330 mm

• Material: Torion-free tubular steel frame, laminated wood slats and rubber caps• Colour: Anthracite frame, natural wood slats• Version: With gas filled struts for easy opening and closing, with automatic foot mechanism and mattress retainer

• Chất liệu: Khung giường bằng thep, gỗ dát laminate và đầu chụp cao su• Màu sắc: Khung màu than, thanh dạt màu gỗ• Phiên bản: Có pittong thủy lực để có thể đóng mở dễ dàng, chân giường tự xếp

Cung câp vơi:1 Giường xếp2 Bas đỡ1 Dây đai giường1 bộ hướng dẫn lắp đặt

Side mounted bedGiương xêp mở ngang

VersionLoại

Load capacityTải trọng kg

DimensionKích thước

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For insert frontCho giường lọt bên trong

40-55 900x2000 271.91.145 40,073,000

End mounted bedGiương xêp mở đứng

VersionLoại

Load capacityTải trọng kg

DimensionKích thước

Width B mmChiều rộng B

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For insert frontCho giường lọt bên trong

40-55 900x2000 960 271.91.114 38,775,000

Special order / Đặt hàng riêng

GIƯỜNG XẾP Bed fitting fold away bed with slatted frame

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

71BED FITTINGS. PHỤ KIỆN CHO GIƯỜNG.

Table top swivel fittingPhu kiện xoay măt bàn

WidthChiêu rông mm

DepthChiêu sâu mm

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

max. 1300mm max. 500mm 646.31.000 1,991,000

Furniture castor Banh xe đô nôi thât

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Hard surface 661.05.320 38,500

Soft surface 661.05.330 46,200

Area of application: For small rooms such as work rooms, meeting rooms, children‘s rooms or dining rooms.Version: One piece of furniture - two function sideboard and table.

Khu vực sử dụng: cho những căn phòng nho như phòng làm việc, phòng họp, phòng tre nho hoặc phòng ăn.Phiên bản: Hai chức năng với một đồ nội thất.

Order Reference/Thông tin đặt hangPlease order castor separately./ Vui lòng đặt hàng bánh xe đồ nội thất riêng.

PHỤ KIỆN XOAY MẶT BÀN Table top swivel fitting

PHỤ KIỆN LIÊN KẾTCONNECTORS

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

72

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

73CONNECTORS. PHỤ KIỆN LIÊN KẾT.

Minifix bolt 34/7 mmThân ốc liên kết Minifix 34/7 mm

FinishMàu hoàn thiện

ThreadLoại ren

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Galvanized / Mạ kẽm Direct fixing / Lắp trực tiếp 262.28.624 803

M6 262.28.642 803

Minifix bolt dowelTắc kê thân ốc liên kết Minifix

FinishMàu hoàn thiện

ThreadLoại ren

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White / Màu trắng Direct fixing / Lắp trực tiếp 039.32.050 737

M6 039.33.266 737

TAB 18 with tightening element - screw fixingLiên kết TAB 18 có vít siết - lắp vít

For woodthicknessBề dày gỗ mm

Drilling depth DChiều sâu khoan D mm

Dim. AKhoảng cách A mm

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

From 16 13 8 Nickel colouredMàu nicken

263.66.530 7,700

CONFIRMAT one-piece connectorLiên kết liền khối CONFIRMAT

ApplicationỨng dụng

Thread ØĐường kính đỉnh ren mm

Length LChiều dài L mm

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For Ø 5 mm drill hole, with special threadCho lỗ khoan 5mm, với bước ren đặc biệt

7 38 GalvanizedMạ kẽm

264.43.091 1,045

50 264.43.190 1,100

TAB 18

CONFIRMAT

Minifix 15 conector housing without rimThiết bị liên kết không vành, đường kính lỗ khoan 15mm

For woodthicknessBề dày gỗ mm

Drilling depth DChiều sâu khoan D mm

Dim. AKhoảng cách A mm

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

From 16 12.5 +0,2 8 Nickel platedMạ nicken

262.26.533 1,430

Nickel colouredMàu nicken

262.26.133 1,210

Cover cap for Minifix 15 without rimNắp đậy cho minifix 15 không vành

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

PlasticNhựa

Pin coloured/ Màu gỗ thông 262.24.055 352

Black/ Màu đen 262.24.359 231

White/ Màu trắng 262.24.751 352

MINIFIX 15

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

CONNECTORS. PHỤ KIỆN LIÊN KẾT.74

Connector without dowel without ridgePhụ kiện liên kết Rafix 20, không có chóp

For woodthicknessBề dày gỗ mm

Drilling depth DChiều sâu khoan D mm

Dim. AKhoảng cách A mm

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

From 18 14.2+0.2 9.5 Nickel colouredMàu nicken

263.10.705 6,050

M20 connecting boltỐc liên kết M20

ApplicationỨng dụng

Thread length LChiều dài ren L mm

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For Ø 5 mm drill hole, with special threadCho lỗ khoan 5mm, với bước ren đặc biệt

11 GalvanizedMạ kẽm

263.20.847 2,750

RAFIX 20

Connector components with clip facilityLiên kết khung RV với chức năng kẹp

DescriptionMô tả

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

RV/O Top elementPhần chụp RV/O

Nickel platedMàu nicken

262.72.701 11,000

RV/U - T3 internal element with tolerance compensation of1,5mm

Phần bên trong RV/U-T3 với sai số 1,5mm

262.72.953 2,860

RV/O TOP ELEMENT

Shelf supports made of steelBas đỡ kê bằng thep

ApplicationỨng dụng

Dim. AKhoảng cách A

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For plug fitting into „ 5 mm drill hole, load bearing capacity 80 kgCho lỗ khoan 5mm, chịu tải 80kg

8 GalvanizedMạ kẽm

282.43.905 352

SHELF SUPPORT

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

75CONNECTORS. PHỤ KIỆN LIÊN KẾT.

BẢN LỀHINGES

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

76

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

77HINGES. BẢN LỀ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Clip-top 155° hinge, BlackBan lê Clip-top 155° màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Clip-on 155 hinge, Black / Bản lề Clip-top 155 độ màu đen 342.44.502 209,000

Damper for clip-top 155° hinge, BlackNêm giam chân dành cho ban lê 155° không lôi màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Damper for clip-top 155, Black Nêm giảm chấn dành cho bản lề 155 độ không lồi màu đen

342.45.001 71,500

Clip-top mounting plate blackĐê ban lê Clip-top màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Hinge plate Black / Đế bản lề màu đen 342.22.065 31,900

Cup cover cap Nắp che chen bản lề

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cup cover cap in Black / Nắp che chen bản lề 342.45.032 6,050

Clip-top Blumotion hinge 107° ,BlackBan lê Clip-top 107° giam chân, màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.300 110,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.301 115,500

Insert mounting / Bản lề lọt lòng 342.42.302 115,500

Hinge-arm cover capNắp che tay ban lê

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 342.94.602 5,060

BẢN LỀMÀU ĐEN

Black Hinges Collection

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

HINGES. BẢN LỀ.78

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Mounting plate for Metalla SM with soft closing, blackĐê ban lê Metalla SM có giam chân, màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 315.98.656 11,000

Metalla SM with soft closing, 110°, clip-on, blackBan lê Metalla SM có giam chân 110°, lắp gài, màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Hinge overlay / Bản lề trùm ngoài 315.20.750 45,100

Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.20.751 46,200

Insert / Bản lề lọt lòng 315.20.752 46,200

Cup cover cap Nắp che chen bản lề

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cup cover cap in Black / Nắp che chen bản lề 315.59.019 1,100

Hinge-arm cover capNắp che tay ban lê

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 315.59.018 1,650

BẢN LỀMÀU ĐEN

Black Hinges Collection

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

79HINGES. BẢN LỀ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Metalla SM SUS 304 with soft closing, clip on damper hinge, 110°Ban lê Metalla SM SUS 304 có giam chân, 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.06.750 72,600

Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.06.751 72,600

Insert / Bản lề lọt lòng 315.06.752 73,700

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.06.350 60,500

Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.06.351 61,600

Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.06.352 61,600

SUS 304 mounting plate 4 holesĐê ban lê SUS 304 4 lỗ

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

4-hole mounting plate for clip-on damper hingeĐế bản lề 4 lỗ

315.98.570 6,160

Cover cap for SUS 304 Metalla SM with soft closingNắp ban lê SUS 304 4 lỗ

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cover capNắp bản lê

315.59.008 1,760

CLIP top soft-close hinge 107°Ban lê CLIP top 107°, có giam chân

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.600 104,500

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.601 110,000

Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.602 110,000

CLIP top soft-close profile/thick door hinge 95°Ban lê CLIP top dành cho canh cưa dày 95°, có giam chân BLUMOTION

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.46.600 165,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.46.601 176,000

Insert / Bản lề lọt lòng 342.46.602 176,000

BẢN LỀPREMIUM

PremiumHinges

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

HINGES. BẢN LỀ.80

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

BẢN LỀADVANCED

AdvancedHinges

CLIP top hinge 110°Ban lê CLIP top 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.500 55,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.501 71,500

Insert / Bản lề lọt lòng 342.42.502 71,500

CLIP top 107°Ban lê CLIP top mở 107°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.500 44,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.501 49,500

Insert / bản lề lọt lòng 342.80.504 55,000

CLIP top 0-protrusion hinge 155°, for tall larder unitsBan lê CLIP top 155° cho tu cao

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.44.500 187,000

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.44.400 220,000

CLIP top hinge for profile door, thickness > 25mm, 95° openingBan lê CLIP top cho gỗ dày > 25mm, mở 95°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.83.500 77,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.83.502 88,000

Insert / bản lề lọt lòng 342.83.504 88,000

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.83.400 88,000

Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.83.402 93,500

Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.83.404 99,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

81HINGES. BẢN LỀ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

BẢN LỀADVANCED

AdvancedHinges

CLIP top 170° openingBan lê CLIP top 170°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.82.500 132,000

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.82.400 143,000

CLIP top pie-cut corner hingeBan lê Clip top nối góc

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pie-cut corner hingeBản lề nối góc

342.87.600 176,000

CLIP top blind corner hinge, 95° openingBan lê góc mù 95°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Insert / Bản lề lọt lòng 342.84.500 93,500

CapsNắp đậy

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Clip-on cover cap (overlay)Nắp đậy cho bản lề CLIP top

342.94.600 4,400

Clip-on cover L (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên trái

342.94.672 4,400

Clip-on cover R (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên phải

342.94.671 4,400

CLIP top mounting plateĐê ban lê CLIP top

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 342.20.800 18,700

CLIP top mounting plate H=3 for blind corner hingeĐê ban lê CLIP top H=3 cho ban lê góc mù

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 342.20.830 24,200

CLIP top mounting plateĐê ban lê CLIP top

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 342.22.060 27,500

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

HINGES. BẢN LỀ.82

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Mounting plate for Metalla SM with soft-closeĐê ban lê Metalla SM có giam chân

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

311.70.550 6,820

Cover cap for Metalla A/SM with soft-closeNắp đậy ban lê cho Metalla A/SM có giam chân

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cover capNắp đậy bản lề

311.91.560 847

Metalla A with soft closing, 110°Ban lê Metalla A có giam chân 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.88.510 24,200

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.88.511 25,300

Insert / Bản lề lọt lòng 311.88.512 25,300

Mounting plate for Metalla A with soft-closeĐê ban lê chữ thập cho ban lê Metalla A có giam chân

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

311.98.700 3,740

BẢN LỀADVANCED

Advancedhinges

Metalla SM with soft closing, 110°, clip-onBan lê Metalla SM có giam chân 110°, lắp gài

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.01.500 42,900

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.01.501 42,900

Insert / Bản lề lọt lòng 311.01.502 42,900

Metalla SM with soft closing, 110°, clip-on for thickness doorBan lê Metalla SM có giam chân 110°, lắp gài cho gỗ dày

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.08.850 45,100

Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.08.851 45,100

Insert / Bản lề lọt lòng 315.08.852 46,200

Metalla SM with soft closing, 165°, clip-onBan lê Metalla SM có giam chân 165°, lắp gài

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.02.750 89,100

Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.02.751 89,100

Insert / Bản lề lọt lòng 315.02.752 89,100

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

83HINGES. BẢN LỀ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

CLIP hinge 100°Ban lê CLIP 100°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.15.506 30,250

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.15.515 33,000

Insert / Bản lề lọt lòng 342.15.516 33,000

CLIP hinge 170°Ban lê CLIP 170°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.28.501 126,500

CLIP mounting plateĐê ban lê CLIP

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

342.21.910 6,600

CapsNắp đậy

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Clip cover cap LNắp đậy cho bản lề Clip bên trái

342.23.976 4,400

Clip cover cap RNắp đậy cho bản lề Clip bên phải

342.23.975 4,400

Cover cap for 170° & 155° hingeNắp đậy cho bản lề 170° & 155°

342.94.620 4,400

BẢN LỀSTANDARD

StandardHinges

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

HINGES. BẢN LỀ.84

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Modul hinge 107°Ban lê Modul 107°

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.53.600 26,400

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.53.601 33,000

Modul 100°Ban lê Modul 100°

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.52.607 20,900

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.52.616 25,300

Insert / Bản lề lọt lòng 342.53.602 26,400

Modul mounting plateĐê ban lê Modul

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

342.41.510 7,700

CapsNắp đậy

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Modul hinge full overlay cover cap steelNắp đậy bằng kim loại cho bản lề Modul trùm ngoài

342.40.900 3,300

Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên trái

342.94.672 4,620

Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên phải

342.94.671 4,620

Modul hinge cover cap half overlay & insert 100° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100° bên trái

342.23.978 4,400

Modul hinge cover cap half overlay & insert 100° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100° bên phải

342.23.977 4,400

Modull hinge cover cap nylonNắp đậy bằng nhựa cho bản lề Modul

342.23.900 4,400

BẢN LỀSTANDARD

StandardHinges

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

85HINGES. BẢN LỀ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Metalla A hinge 110°Ban lê Metalla A 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.90.500 8,910

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.90.501 9,460

Insert / Bản lề lọt lòng 311.90.502 9,460

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.31.550 14,300

Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.31.551 14,300

Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.31.552 14,300

Metalla A hinge 165°Ban lê Metalla A 165°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.93.500 37,400

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.93.502 40,700

Insert / Bản lề lọt lòng 311.93.503 41,800

Metalla A hinge 95° for door profileBan lê Metalla A 95° cho cưa gỗ dày

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.81.500 24,200

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.81.502 24,200

Insert / Bản lề lọt lòng 311.81.503 26,400

Metalla A hinge blind corner 90°Ban lê Metalla A cho góc mù 90°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Blind corner 90o

Bản lề cho góc mù 90o

311.83.514 14,300

Metalla SM hinge 110°Ban lê Metalla SM 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.64.501 13,200

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.64.502 13,200

Insert / Bản lề lọt lòng 311.64.503 13,200

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.18.300 17,600

Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.18.301 17,600

Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.18.302 17,600

Mounting plate Metalla SMĐê ban lê Metalla SM

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 311.70.610 6,600

BẢN LỀSTANDARD

Standardhinges

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

HINGES. BẢN LỀ.86

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Mounting plate Metalla A with 4 holesĐê ban lê dùng 4 vít Metalla A

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 311.98.560 3,850

Cover cap for Metalla A/SMNắp đậy ban lê cho Metalla A/SM

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cover cap / Nắp đậy bản lề 311.91.500 946

Metalla Mini ABan lê Metalla Mini A 95°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.41.500 8.030

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.41.501 8.030

Insert / Bản lề lọt lòng 311.41.502 8.030

Metalla Mini A 95° for glass doorBan lê Metalla Mini A cho cưa kính 95°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay mounting/ Tay bản lề trùm ngoài 311.42.500 8,800

Half overlay mounting/ Tay bản lề trùm nửa 311.42.501 9,790

Insert / Bản lề lọt lòng 311.42.502 9,680

Front plate, semi-circular for glass doorNắp che chen ban lê dùng cho cưa kính

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Chrome coloured/ Màu chrome 311.43.230 9,350

Mounting plate for mini hinge Metalla AĐê ban lê mini Metalla A

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

311.51.520 2,090

Mounting plate Metalla AĐê ban lê Metalla A

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 311.98.500 3,630

Metalla A Pie-cut corner hingeBan lê Metalla A nối góc

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pie-cut corner hingeBản lề nối góc

311.83.516 12,100

BẢN LỀSTANDARD

Standradhinges

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

87HINGES. BẢN LỀ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giam chân bắt vào lỗ khoan cho ban lê Modul

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For hinge side applicationLắp bên bản lề

356.08.950 55,000

Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giam chân bắt vào lỗ khoan cho ban lê Modul

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For handle side applicationLắp bên tay nắm

356.14.500 60,500

Cruciform adapter plateĐê cho nêm giam chân

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn

356.14.520 7,700

Twin cruciform adapter plateĐê đôi cho nêm giam chân

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn

356.14.540 16,500

PHỤ KIỆN GIẢM CHẤN BẢN LỀ

Soft-close hinge accessories

Damper cruciform mountingNêm giam chân có đê

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For hinge side center applicationLắp bên bản lề

356.08.940 126,500

Damper (for CLIP top, CLIP hinges)Nêm giam chân cho ban lê CLIP và CLIP top

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Cho bản lề trùm 356.08.900 55,000

Half overlay / Cho bản lề trùm nửa 356.08.901 82,500

Insert / Cho bản lề lọt lòng 356.08.902 88,000

Damper Clip-on for 155° hingeNêm giam chân dành cho ban lê không lôi 155°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For 155° hinge / Cho bản lề không lồi 155° 342.45.000 66,000

Damper Clip-on for 170° hingeNêm giam chân cho ban lê góc 170°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Wide-angle for 170° hingesCho bản lề có góc mở 170°

356.08.910 110,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

HINGES. BẢN LỀ.88

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Tip-On standards piston, drill-in Ø10Nêm nhân mở, bắt vào lỗ khoan Ø10

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Terra black / Màu đen 356.04.370 115,500

Platinum grey / Màu xám 356.04.570 115,500

Silk white / Màu trắng 356.04.770 115,500

Long version Tip-On, drill-in Ø10Nêm nhân loại dài, bắt vào lỗ khoan Ø10

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Terra black / Màu đen 356.04.380 143,000

Platinum grey / Màu xám 356.04.580 143,000

Silk white / Màu trắng 356.04.780 143,000

Tip-On catch plate for doorsBas hít cho nêm nhân

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Screw-onBắt vít

356.04.540 4,400

Tip-On short version adapter plateĐê cho nêm nhân loại ngắn

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Terra black / Màu đen 356.04.313 33,000

Platinum grey / Màu xám 356.04.513 33,000

Silk white / Màu trắng 356.04.713 33,000

Tip-On long version adapter plateĐê cho nêm nhân loại dài

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Terra black / Màu đen 356.04.312 38,500

Platinum grey / Màu xám 356.04.512 38,500

Silk white / Màu trắng 356.04.712 38,500

PHỤ KIỆN NÊM NHẤN CHO BẢN LỀ KHÔNG BẬT

Tip-on forunsprung hinge

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

89HINGES. BẢN LỀ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

NÊM NHẤN CHO CỬA BẢN LỀ

Push-to-openfor hinged door

Push-to-open medium version, with magnetNêm nhân mở cưa loại vừa, đâu nam châm

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

AnthraciteMàu đen

356.12.301 104,500

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

Light greyMàu xám

356.12.501 104,500

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

WhiteMàu trắng

356.12.701 104,500

Push-to-open medium version, with bufferNêm nhân mở cưa loại vừa, đâu cao su

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

AnthraciteMàu đen

356.12.313 93,500

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

Light greyMàu xám

356.12.513 93,500

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

WhiteMàu trắng

356.12.713 93,500

Adapter housing and plate for medium versionsĐê cho nêm nhân loại vừa

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Adapter housing and plate housingĐế cho nêm nhấm loại dài

AnthraciteMàu đen

356.12.326 15,400

Light greyMàu xám

356.12.526 15,400

WhiteMàu trắng

356.12.726 15,400

Push plate-to-open for magnet

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Plate for magnet, with Ø3 mm pin Bas hít cho nêm nhấn, Ø3 mm

356.01.549 3,300

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

HINGES. BẢN LỀ.90

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

Push-to-open long version, with magnetNêm nhân mở cưa loại dài, đâu nam châm

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

AnthraciteMàu đen

356.12.305 126,500

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

Light greyMàu xám

356.12.505 126,500

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

WhiteMàu trắng

356.12.705 126,500

Push-to-open long version, with bufferNêm nhân mở cưa loại dài, đâu cao su

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

AnthraciteMàu đen

356.12.317 121,000

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

Light greyMàu xám

356.12.517 121,000

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

WhiteMàu trắng

356.12.717 121,000

Adapter housing and plate for long versionsĐê cho nêm nhân loại dài

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Adapter housing and plate housingĐế cho nêm nhấm loại dài

AnthraciteMàu đen

356.12.327 17,600

Light greyMàu xám

356.12.527 17,600

WhiteMàu trắng

356.12.727 17,600

Push plate-to-open for magnet

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Plate for magnet, with Ø3 mm pin Bas hít cho nêm nhấn, Ø3 mm

356.01.549 3,300

TAY NẮM TỦFURNITURE HANDLES

91 91

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.92

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

170 x 28 White, mattTrắng, mờ

160 110.34.706 113,300

202 x 28 192 110.34.707 125,400

170 x 28 Black, mattĐen, mờ

160 110.34.306 113,300

202 x 28 192 110.34.307 125,400

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

196 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160 110.34.216 168,300

228 x 30 192 110.34.217 196,900

196 x 30 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ

160 110.34.616 168,300

228 x 30 192 110.34.617 196,900

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

40 x 24 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

32 110.34.271 127,600

104 x 24 96 110.34.274 231,000

199 x 24 192 110.34.277 396,000

263 x 24 256 110.34.279 489,500

40 x 24 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ

32 110.34.671 127,600

104 x 24 96 110.34.674 231,000

199 x 24 192 110.34.677 396,000

263 x 24 256 110.34.679 489,500

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

93FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

172 x 34 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160 106.69.276 253,000

204 x 34 192 106.69.277 275,000

172 x 34 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

160 106.69.676 253,000

204 x 34 192 106.69.677 291,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

180 x 28 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160 110.34.286 148,500

212 x 28 192 110.34.287 176,000

180 x 28 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ

160 110.34.686 161,700

212 x 28 192 110.34.687 177,100

180 x 28 White, mattTrắng, mờ

160 110.34.786 127,600

212 x 28 192 110.34.787 146,300

180 x 28 Black, mattĐen, mờ

160 110.34.386 122,100

212 x 28 192 110.34.387 146,300

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.94

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

220 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160 110.35.276 253,000

380 x 30 320 110.35.279 451,000

220 x 30 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

160 110.35.676 258,500

380 x 30 320 110.35.679 456,500

220 x 30 White, mattTrắng, mờ

160 110.35.776 231,000

380 x 30 320 110.35.779 407,000

220 x 30 Black, mattĐen, mờ

160 110.35.376 231,000

380 x 30 320 110.35.379 407,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

214 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160/192 110.34.227 148,500

214 x 30 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

160/192 110.34.627 156,200

214 x 30 White, mattTrắng, mờ

160/192 110.34.328 130,900

214 x 30 Black, mattĐen, mờ

160/192 110.34.327 130,900

HeightChiều cao(mm)

FinishHoàn thiện

DiameterĐường kính (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

31 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

20 110.35.271 39,600

31 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

20 110.35.671 39,600

31 White, mattTrắng, mờ

20 110.35.771 39,600

31 Black, mattĐen, mờ

20 110.35.371 39,600

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

95FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

180 x 26 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

128/160 110.34.236 144,100

244 x 26 192/224 110.34.238 171,600

180 x 26 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

128/160 110.34.636 151,800

244 x 26 192/224 110.34.638 177,100

180 x 26 White, mattTrắng, mờ

128/160 110.34.337 136,400

244 x 26 192/224 110.34.339 149,600

180 x 26 Black, mattĐen, mờ

128/160 110.34.336 125,400

244 x 26 192/224 110.34.338 148,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

80 x 24 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

32 110.35.281 297,000

220 x 24 128/160 110.35.286 445,500

80 x 24 Stainless steel colouredMàu inox

32 110.35.681 264,000

220 x 24 128/160 110.35.686 412,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

42 x 40 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

32 110.34.291 88,000

106 x 40 96 110.34.294 149,600

170 x 40 160 110.34.296 236,500

42 x 40 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ

32 110.34.691 86,900

106 x 40 96 110.34.694 141,900

170 x 40 160 110.34.696 236,500

42 x 40 Iron coloured, used lookMàu kim loại cũ

32 110.34.091 85,800

106 x 40 96 110.34.094 140,800

170 x 40 160 110.34.096 209,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.96

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

146 x 28 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

128 110.34.265 117,700

178 x 28 160 110.34.266 151,800

210 x 28 192 110.34.267 174,900

146 x 28 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

128 110.34.665 123,200

178 x 28 160 110.34.666 151,800

210 x 28 192 110.34.667 160,600

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

218 x 32 Chrome platedpolished, whiteMạ chrome bóng, trắng

192 106.69.257 495,000

218 x 32 Chrome platedpolished, blackMạ chrome bóng, đen

192 106.69.247 495,000

218 x 32 Nickel platedbrushed, whiteMạ nicken mờ, trắng

192 106.69.657 517,000

218 x 32 Nickel platedbrushed, blackMạ nicken mờ, đen

192 106.69.647 517,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

202 x 30 White, chrome plated polishedMạ chrome bóng, trắng

192 106.69.217 445,500

202 x 30 White, nickel plated brushedMạ nicken mờ, trắng

192 106.69.617 473,000

202 x 30 Black, chrome plated polishedĐen, mạ chrome bóng

192 106.69.227 445,500

202 x 30 Black, nickel plated brushedĐen, mạ nicken mờ

192 106.69.627 473,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

97FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

148 x 32 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

128 106.69.205 290,400

212 x 32 192 106.69.207 363,000

148 x 32 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

128 106.69.605 291,500

212 x 32 192 106.69.607 379,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

201 x 32 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

192 106.69.237 368,500

201 x 32 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

192 106.69.637 401,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

227 x 35 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

192 106.69.267 379,500

355 x 35 320 106.69.268 489,500

227 x 35 Nickel platedbrushedMạ nicken mờ

192 106.69.667 429,000

355 x 35 320 106.69.668 561,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

172 x 32 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

128/160 110.34.255 178,200

204 x 32 160/192 110.34.257 217,800

172 x 32 Nickel platedbrushedMạ nicken mờ

128/160 110.34.655 189,200

204 x 32 160/192 110.34.657 217,800

172 x 32 White mattTrắng mờ

128/160 110.34.356 165,000

204 x 32 160/192 110.34.358 190,300

172 x 32 Black mattĐen mờ

128/160 110.34.355 165,000

204 x 32 160/192 110.34.357 183,700

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.98

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

212 x 30 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

160/192 106.61.214 198,000

340 x 30 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

288/320 106.61.217 264,000

212 x 30 Nickel plated brushedMạ nickel mờ

160/192 106.61.014 220,000

340 x 30 Nickel plated brushedMạ nickel mờ

288/320 106.61.017 302,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

230 x 27 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

160/192 106.61.204 254,100

230 x 27 Nickel plated brushedMạ nickel mờ

160/192 106.61.004 280,500

230 x 27 Nickel plated black polishedMạ nickel bóng, đen

160/192 106.61.304 258,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

218 x 21 Lead colouredMạ màu chì

160/192 106.61.464 599,500

218 x 21 Titanium colouredMạ màu titan

160/192 106.61.964 539,000

218x21 White mattMạ màu trắng mờ

160/192 106.61.764 544,500

218 x 21 Copper plated antiqueMạ màu đồng rêu

160/192 106.61.164 594,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

172 x 33 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

160 106.61.254 451,000

172 x 33 Nickel plated brushedMạ nickel mờ

160 106.61.054 401,500

172 x 33 Nickel plated blackpolishedMạ nicken đen bóng

160 106.61.354 550,000

172 x 33 72x33

Bronze mattMàu đồng mờ

160 106.61.154 467,500

172 x 33 172x33

Tin plated antiqueMàu thiếc cổ

160 106.61.954 390,500

172 x 33 Copper plated antiqueMàu đồng rêu

160 106.61.454 484,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

99FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

69 x 25 Stainless steel colouredMàu inox

32 106.60.041 269,500

197 x 25 160 106.60.044 346,500

69 x 25 Silver coloured anodizeMàu bạc

32 106.60.941 291,500

197 x 25 160 106.60.944 346.500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

200 x 34 Stainless steel colouredMàu inox

128/160 106.60.023 478,500

350 x 34 256/320 106.60.027 797,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

44 x 25 Nickel plated brusheMàu nicken mờ

32 106.61.071 104,000

204 x 25 160/192 106.61.074 319,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

148 x 30 Tin plated antiqueMàu thiếc cổ

128 106.61.943 137,500

180 x 30 160 106.61.944 187,000

148 x 30 Brass plated antiqueMàu đồng rêu

128 106.61.143 148,500

180 x 30 160 106.61.144 176,000

148 x 30 Oil rubbed bronzeMàu đồng cổ

128 106.61.043 137,500

180 x 30 160 106.61.044 176,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

150 x 50 Stainless steel colouredMàu inox

128 106.60.033 275,000

182 x 50 160 106.60.034 291,500

214 x 50 192 106.60.036 308,000

150 x 50 Silver colouredanodizedMàu bạc

128 106.60.933 286,000

182 x 50 160 106.60.934 391,000

214 x 50 192 106.60.936 335,500

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.100

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

186 x 31 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

160 106.60.214 385,000

218 x 31 192 106.60.216 418,000

346 x 31 320 106.60.218 511,500

186 x 31 Stainless steel colouredMạ inox

160 106.60.014 291,500

218 x 31 192 106.60.016 308,000

346 x 31 320 106.60.018 363,000

186 x 31 Champagne colouredMạ màu champage

160 106.60.614 291,500

218 x 31 192 106.60.616 313,500

346 x 31 320 106.60.618 368,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

144 x 32 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

128 106.61.223 114,400

176 x 32 160 106.61.224 134,200

144 x 32 Oil rubbed bronzeMạ đồng cổ

128 106.61.123 126,500

176 x 32 160 106.61.124 149,600

144 x 32 Nickel plated black brushedMạ nicken mờ, đen

128 106.61.323 138,600

176 x 32 160 106.61.324 152,900

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

138 x 30 Tin plated antiqueMạ thiếc cổ

128 106.61.933 160,600

170 x 30 160 106.61.934 200,200

138 x 30 Copper plated antiqueMạ đồng rêu

128 106.61.033 160,600

170 x 30 160 106.61.034 220,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

101FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

55

18 C

L

C

L

18

43

TAY NẮM NHÔM

Aluminium Furniture Handles

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

50 x 14 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

32 107.24.903 26,400

80 x 14 64 107.24.900 33,000

120 x 14 96 107.24.901 40,700

150 x 14 128 107.24.902 58,300

220 x 14 192 107.24.904 101,200

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

108 x 36 Silver coloured anodized (GR2)Mạ màu bạc

96 110.74.921 193,600

140 x 36 128 110.74.922 209,000

172 x 36 160 110.74.923 231,000

204 x 36 192 110.74.924 275,000

236 x 36 224 110.74.925 330,000

300 x 36 288 110.74.926 335,500

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

44 x 18 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

32 110.72.921 29,700

76 x 18 64 110.72.922 39,600

106 x 18 96 110.72.923 52,800

140 x 18 128 110.72.924 59,400

332 x 18 320 110.72.931 141,900

Dim. L x 43Kích thước L x 43 (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

150 x 43 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 110.71.932 101,200

200 x 43 160 110.71.933 100,100

300 x 43 224 110.71.935 155,100

400 x 43 320 110.71.938 150,700

Dim. L x 55Kích thước L x 55 (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

150 x 55 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 110.71.952 108,900

200 x 55 160 110.71.953 134,200

300 x 55 224 110.71.955 158,400

400 x 55 320 110.71.958 191,400

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.102

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

27 C

L

9

27 C

L

9

30 C

L

25

TAY NẮM NHÔM

Aluminium Furniture Handles

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

52 x 24 Silver coloured anodized (GR2)Mạ màu bạc

32 109.49.902 29,700

84 x 24 64 109.49.903 44,000

116 x 24 96 109.49.907 59,400

148 x 24 128 109.49.904 72,600

180 x 24 160 109.49.910 117,700

212 x024 192 109.49.906 132,000

244 x 24 224 109.49.909 143,000

308 x 24 288 109.49.911 189,200

340 x 24 320 109.49.912 189,200

372 x 24 352 109.49.914 231,000

468 x 24 448 109.49.915 264,000

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

138 x 26 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 110.73.904 74,800

Dim. L x 9Kích thước L x 9(mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

148 x 9 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 100.90.932 94,600

80 x 9 160 100.90.933 95,000

244 x 9 224 100.90.935 95,700

340 x 9 320 100.90.938 104,500

Dim. L x 9Kích thước L x 9 (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

167 x 9 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 107.55.932 126,500

199 x 9 160 107.55.933 129,800

263 x 9 224 107.55.935 174,900

359 x 9 320 107.55.938 220,000

Dim. L x 25Kích thước L x 25 (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

143 x 25 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 110.73.932 95,200

175 x 25 160 110.73.933 126,500

239 x 25 224 110.73.935 151,800

335 x 25 320 110.73.938 161,700

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

103FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮMINOX

Furniture Handles

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

74 x 35 Matt brushedMờ

64 117.40.615 68,200

106 x 35 96 117.40.625 81,400

138 x 35 128 117.40.635 96,800

170 x 35 160 117.40.639 108,900

202 x 35 192 117.40.644 123,200

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

136 x 35 Matt brushedMờ

96 101.20.009 114,400

168 x 35 128 101.20.010 128,700

200 x 35 160 101.20.012 143,000

232 x 35 192 101.20.011 154,500

296 x 35 256 101.20.003 196,900

328 x 35 288 101.20.013 205,700

392 x 35 352 101.20.014 242,000

488 x 35 448 101.20.015 302,000

500 x 35 460 101.20.005 308,000

• Version: With 2 base

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

113 x 34 Chrome plated, polished (KP1)Mạ chrome bóng

96 103.84.203 38,500

158 x 30 128 103.84.204 50,600

113 x 24 Chrome plated, matt (KP1)Mạ chrome mờ

96 103.84.403 29,700

158 x 30 128 103.84.404 49,500

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

126 x 27

Stainless steel colouredMàu inox

96

101.69.001 45,100

Chrome plated, mattMạ chrome mờ

101.69.401 64,900

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.104

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

18 C

L

64

2.5

17

CA

B

TAY NẮM ÂM Flush Handles

Dim. A x B Kích thước A x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

50 x 40 Stainless steelInox

Matt brushedMờ

12 151.38.051 154,000

60 x 50 12 151.38.052 187,000

80 x 50 14 151.38.053 352,000

Dim. A x B Kích thước A x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

86 x 37 Zinc alloyHợp kim kẽm

Nickel mattMạ niken mờ

11 151.09.600 73,700

Dim. L x 64Kích thước CC x L x 64 (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

161 x 64 Stainless steelInox

Matt brushedMờ

128 152.11.932 138,600

211 x 64 160 152.11.933 158,400

311 x 64 224 152.11.935 218,900

411 x 64 320 152.11.938 242,000

Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

110 x 31 x 104 AluminiumNhôm

Silver colouredMạ màu bạc

96 151.99.901 72,600

142 x 31 x 104 96 151.99.902 102,300

174 x 31 x 168 160 151.99.903 134,200

Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

128 x 37 x 9.5 Zinc alloyKẽm

Stainless steel coloured (PC1)Màu inox

96 151.74.002 225,000

128 x 37 x 9.5 Chrome plated, matt (KM1)Màu chrome mờ

96 151.74.402 264,000

Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

172 x 50 x 15 Zinc alloyKẽm

Stainless steel coloured (PC1)Màu inox

128 151.22.400 473,000

172 x 50 x 15 Chrome plated, matt (NM1)Mạ màu chrome mờ

128 151.22.600 473,000

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

109 x 44 AlluminiumNhôm

Matt brushedMờ

96 151.76.921 82,500

141 x 44 128 151.76.922 114,400

173 x 44 160 151.76.923 121,000

205 x 44 192 151.76.924 121,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

105FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

QUẢ NẮM Knob

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

30 x 30 Zinc alloyKẽm

Ncken plated, mattMàu nicken mờ

136.94.600 37,400

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

30 x 22 BrassĐồng

Brass polishedĐồng bóng

17 137.60.837 137,500

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

25 x 22 BrassĐồng

Brass polishedĐồng bóng

21 137.32.824 150,700

30 x 25 24 137.32.833 242,000

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

15 x 22 AluminiumNhôm

Silver coloured anodizedMạ màu bạc

135.93.902 56,100

20 x 25 135.93.903 81,400

25 x 30 135.93.904 88,000

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

28.5 x 19 Handle: Zinc die castInsert: PlasticTay nắm: Kẽm đúcPhần thêm: Nhựa

Handle: Nickel brushedInsert: WhiteTay nắm: Màu nicken mờPhần thêm: Trắng

132.08.675 127,600

Handle: Nickel brushedInsert: BlackTay nắm: Màu nicken mờPhần thêm: Đen

132.08.635 127,600

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.106

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM

Aluminium Handle Profile

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

50 x 54 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc

126.90.907 1,848,600

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

40 x 25 2500 Silver coloured anodized Mạ màu bạc

126.12.900 3,624,500

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

21 x 19.5 2500 Silver anodized Mạ màu bạc

126.21.902 297,000

30 x 19.5 126.22.909 407,000

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

11.5 x 19.5 2500 Silver anodizedMạ màu bạc

126.20.905 319,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

107FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM

Aluminium Handle Profile

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

23 x 64 2500 Silver coloured anodized Mạ màu bạc

126.36.900 632,500

BlackMàu đen

126.36.300 1,397,000

End cap / Nắp chup

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

PlasticNhựa

Silver colouredMạ màu bạc

126.37.996 41,800

BlackMàu đen

126.37.936 41,800

Fixing bracket 90° / Bas góc 90°

MaterialChất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Stainless steelInox

126.37.990 35,200

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

23 x 49 2500 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

126.37.900 341,000

BlackMàu đen

126.37.300 1,100,000

End cap / Nắp chup

MountingLắp

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Right / Phải PlasticNhựa

Silver colouredMạ màu bạc

126.37.997 41,800

Left / Trái 126.37.998 41,800

Right / Phải BlackMàu đen

126.37.937 41,800

Left / Trái 126.37.938 41,800

Fixing bracket 90°

MaterialChất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Stainless steelInox

126.37.990 35,200

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.108

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM

Aluminium Handle Profile

Dim. A x B x CKích thướcA x B x C (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

34.5 x 8.5 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc

126.15.900 830,500

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

38 x 21.5 2500 Silver coloured, anodizedMạ màu bạc

126.35.925 385,000

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

35 x 19.5 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc

126.27.904 616,000

Dim. A x B x CKích thướcA x B x C (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

43 x 20 x 1.6 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc

126.14.901 704,000

63 x 40 x 2.2 3000 126.19.900 830,500

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

20 x 37 2500 Silver coloured, anodizedMạ màu bạc

126.34.925 379,500

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

109FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM CHO CỬA TRƯỢT

Zinc Alloy Handles for Sliding Doors.

Tube 14 x 16 mm, can be cut to sizeỐng 14 x 16 mm, co thể cắt theo yêu câu

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

500 Chrome plated mattMạ chrome mờ

111.41.900 682,000

1000 111.41.901 924,000

End pieceNắp đâu

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Zinc alloyKẽm

Chrome plated mattMạ chrome mờ

111.41.400 588,500

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.110

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns a

nd p

rice

with

out

notic

e. /

Kíc

h th

ước,

màu

sắc

giá

sản

phẩm

thể

thay

đổi

khôn

g cầ

n bá

o tr

ước.

TAY NẮM CHO CỬA TRƯỢT

Zinc Alloy Handles for Sliding Doors.

Dim. mmKích thướcDài x Cao

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan mm

FinishHoàn thiện

MaterialChất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

170x50 128 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

Zinc alloyKẽm

117.99.200 242,000

Dim. mmKích thướcDài x Cao

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan mm

FinishHoàn thiện

MaterialChất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

110x62 64 Nickel plated mattMạ nicken mờ

Zinc alloyKẽm

103.99.620 495,000

Dim. mmKích thướcDài x Cao

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan mm

FinishHoàn thiện

MaterialChất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

110x53 64 Nickel plated mattMạ nicken mờ

Zinc alloyKẽm

103.99.610 414,000

Dim. mmKích thướcDài x Cao

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan mm

FinishHoàn thiện

MaterialChất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

276x33 256 Chrome plated mattMạ chrome mờ

Zinc alloyKẽm

103.98.456 407,000

Stainless steel colouredMàu inox

103.98.056 517,000

111 111

039.32.050 73

039.33.266 73

100.90.932 102

100.90.933 102

100.90.935 102

100.90.938 102

101.20.003 103

101.20.005 103

101.20.009 103

101.20.010 103

101.20.011 103

101.20.012 103

101.20.013 103

101.20.014 103

101.20.015 103

101.69.001 103

101.69.401 103

103.84.203 103

103.84.204 103

103.84.403 103

103.84.404 103

103.98.056 110

103.98.456 110

103.99.610 110

103.99.620 110

106.60.014 100

106.60.016 100

106.60.018 100

106.60.023 99

106.60.027 99

106.60.033 99

106.60.034 99

106.60.036 99

106.60.041 99

106.60.044 99

106.60.214 100

106.60.216 100

106.60.218 100

106.60.614 100

106.60.616 100

106.60.618 100

106.60.933 99

106.60.934 99

106.60.936 99

106.60.941 99

106.60.944 99

106.61.004 98

106.61.014 98

106.61.017 98

106.61.033 100

106.61.034 100

106.61.043 99

106.61.044 99

106.61.054 98

106.61.071 99

106.61.074 99

106.61.123 100

CHỌN NHANH VỚI MÃ SỐVÀ SỐ TRANG

Quick select with article & page number

106.61.124 100

106.61.143 99

106.61.144 99

106.61.154 98

106.61.164 98

106.61.204 98

106.61.214 98

106.61.217 98

106.61.223 100

106.61.224 100

106.61.254 98

106.61.304 98

106.61.323 100

106.61.324 100

106.61.354 98

106.61.454 98

106.61.464 98

106.61.764 98

106.61.933 100

106.61.934 100

106.61.943 99

106.61.944 99

106.61.954 98

106.61.964 98

106.69.205 97

106.69.207 97

106.69.217 96

106.69.227 96

106.69.237 97

106.69.247 96

106.69.257 96

106.69.267 97

106.69.268 97

106.69.276 93

106.69.277 93

106.69.605 97

106.69.607 97

106.69.617 96

106.69.627 96

106.69.637 97

106.69.647 96

106.69.657 96

106.69.667 97

106.69.668 97

106.69.676 93

106.69.677 93

107.24.900 101

107.24.901 101

107.24.902 101

107.24.903 101

107.24.904 101

107.55.932 102

107.55.933 102

107.55.935 102

107.55.938 102

109.49.902 102

109.49.903 102

109.49.904 102

109.49.906 102

109.49.907 102

109.49.909 102

109.49.910 102

109.49.911 102

109.49.912 102

109.49.914 102

109.49.915 102

110.34.091 95

110.34.094 95

110.34.096 95

110.34.216 92

110.34.217 92

110.34.227 94

110.34.236 95

110.34.238 95

110.34.255 97

110.34.257 97

110.34.265 96

110.34.266 96

110.34.267 96

110.34.271 92

110.34.274 92

110.34.277 92

110.34.279 92

110.34.286 93

110.34.287 93

110.34.291 95

110.34.294 95

110.34.296 95

110.34.306 92

110.34.307 92

110.34.327 94

110.34.328 94

110.34.336 95

110.34.337 95

110.34.338 95

110.34.339 95

110.34.355 97

110.34.356 97

110.34.357 97

110.34.358 97

110.34.386 93

110.34.387 93

110.34.616 92

110.34.617 92

110.34.627 94

110.34.636 95

110.34.638 95

110.34.655 97

110.34.657 97

110.34.665 96

110.34.666 96

110.34.667 96

110.34.671 92

110.34.674 92

110.34.677 92

110.34.679 92

110.34.686 93

110.34.687 93

110.34.691 95

110.34.694 95

110.34.696 95

110.34.706 92

110.34.707 92

110.34.786 93

110.34.787 93

110.35.271 94

110.35.276 94

110.35.279 94

110.35.281 95

110.35.286 95

110.35.371 94

110.35.376 94

110.35.379 94

110.35.671 94

110.35.676 94

110.35.679 94

110.35.681 95

110.35.686 95

110.35.771 94

110.35.776 94

110.35.779 94

110.71.932 101

110.71.933 101

110.71.935 101

110.71.938 101

110.71.952 101

110.71.953 101

110.71.955 101

110.71.958 101

110.72.921 101

110.72.922 101

110.72.923 101

110.72.924 101

110.72.931 101

110.73.904 102

110.73.932 102

110.73.933 102

110.73.935 102

110.73.938 102

110.74.921 101

110.74.922 101

110.74.923 101

110.74.924 101

110.74.925 101

110.74.926 101

111.41.400 109

111.41.900 109

111.41.901 109

117.40.615 103

117.40.625 103

117.40.635 103

117.40.639 103

117.40.644 103

117.99.200 110

126.12.900 106

126.14.901 108

126.15.900 108

126.19.900 108

126.20.905 106

126.21.902 106

126.22.909 106

126.27.904 108

126.34.925 108

126.35.925 108

126.36.300 107

126.36.900 107

126.37.300 107

126.37.900 107

126.37.936 107

126.37.937 107

126.37.938 107

126.37.990 107

126.37.990 107

126.37.996 107

126.37.997 107

126.37.998 107

126.90.907 106

132.08.635 105

132.08.675 105

135.93.902 105

135.93.903 105

135.93.904 105

136.94.600 105

137.32.824 105

137.32.833 105

137.60.837 105

151.09.600 104

151.22.400 104

151.22.600 104

151.38.051 104

151.38.052 104

151.38.053 104

151.74.002 104

151.74.402 104

151.76.921 104

151.76.922 104

151.76.923 104

151.76.924 104

151.99.901 104

151.99.902 104

151.99.903 104

152.11.932 104

152.11.933 104

152.11.935 104

152.11.938 104

262.24.055 73

262.24.359 73

262.24.751 73

262.26.133 73

262.26.533 73

262.28.624 73

262.28.642 73

262.72.701 74

262.72.953 74

263.10.705 74

263.20.847 74

263.66.530 73

264.43.091 73

264.43.190 73

271.91.114 70

271.91.145 70

271.97.300 69

271.97.301 69

282.43.905 74

311.01.500 82

311.01.501 82

311.01.502 82

311.41.500 86

311.41.501 86

311.41.502 86

311.42.500 86

311.42.501 86

311.42.502 86

311.43.230 86

311.51.520 86

311.64.501 85

311.64.502 85

311.64.503 85

311.70.550 82

311.70.610 85

311.81.500 85

311.81.502 85

311.81.503 85

311.83.514 85

311.83.516 86

311.88.510 82

311.88.511 82

311.88.512 82

311.90.500 85

311.90.501 85

311.90.502 85

311.91.500 86

311.91.560 82

311.93.500 85

311.93.502 85

311.93.503 85

311.98.500 86

311.98.560 86

311.98.700 82

315.02.750 82

315.02.751 82

315.02.752 82

315.06.350 79

315.06.351 79

315.06.352 79

315.06.750 79

315.06.751 79

315.06.752 79

315.08.850 82

315.08.851 82

315.08.852 82

315.18.300 85

315.18.301 85

315.18.302 85

315.20.750 78

315.20.751 78

315.20.752 78

315.31.550 85

315.31.551 85

315.31.552 85

315.59.008 79

315.59.018 78

315.59.019 78

315.98.570 79

315.98.656 78

342.15.506 83

342.15.515 83

342.15.516 83

342.20.800 81

342.20.830 81

342.21.910 83

342.22.060 81

342.22.065 77

342.23.900 84

342.23.975 83

342.23.976 83

342.23.977 84

342.23.978 84

342.28.501 83

342.40.900 84

342.41.510 84

342.42.300 77

342.42.301 77

342.42.302 77

342.42.500 80

342.42.501 80

342.42.502 80

342.44.400 80

342.44.500 80

342.44.502 77

342.45.000 87

342.45.001 77

342.45.032 77

342.46.600 79

342.46.601 79

342.46.602 79

342.52.607 84

342.52.616 84

342.53.600 84

342.53.601 84

342.53.602 84

342.80.500 80

342.80.501 80

342.80.504 80

342.80.600 79

342.80.601 79

342.80.602 79

342.82.400 81

342.82.500 81

342.83.400 80

342.83.402 80

342.83.404 80

342.83.500 80

342.83.502 80

342.83.504 80

342.84.500 81

342.87.600 81

342.94.600 81

342.94.602 77

342.94.620 83

342.94.671 81

342.94.671 84

342.94.672 81

342.94.672 84

356.01.549 89

356.01.549 90

356.04.312 88

356.04.313 88

356.04.370 88

356.04.380 88

356.04.512 88

356.04.513 88

356.04.540 88

356.04.570 88

356.04.580 88

356.04.712 88

356.04.713 88

356.04.770 88

356.04.780 88

356.08.900 87

356.08.901 87

356.08.902 87

356.08.910 87

356.08.940 87

356.08.950 87

356.12.301 89

356.12.305 90

356.12.313 89

356.12.317 90

356.12.326 89

356.12.327 90

356.12.501 89

356.12.505 90

356.12.513 89

356.12.517 90

356.12.526 89

356.12.527 90

356.12.701 89

356.12.705 90

WARDROBE PLANNER. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO TỦ QUẦN ÁO HIỆN ĐẠI.

112

356.12.713 89

356.12.717 90

356.12.726 89

356.12.727 90

356.14.500 87

356.14.520 87

356.14.540 87

400.51.120 45

400.51.122 45

400.51.400 45

400.52.026 45

400.52.912 45

400.52.954 46

401.30.000 44

401.30.001 44

401.30.002 44

401.30.003 44

401.30.004 44

401.30.005 44

401.30.400 44

401.30.602 44

401.30.612 44

401.30.622 44

401.30.802 44

402.32.032 49

402.35.008 46

402.35.010 46

402.35.030 46

402.35.034 46

402.35.625 46

403.36.903 56

403.36.906 56

403.36.913 56

403.36.916 56

403.36.933 56

403.36.936 56

403.36.943 56

403.36.946 56

403.50.940 56

403.50.945 57

403.50.960 57

403.50.966 58

403.50.970 56

403.50.971 56

403.50.988 58

403.50.989 58

403.50.997 58

403.50.999 58

403.52.930 57

403.52.960 57

403.54.520 56

403.55.060 58

403.55.980 58

403.55.993 58

403.56.960 57

403.61.930 56

403.61.960 56

CHỌN NHANH VỚI MÃ SỐVÀ SỐ TRANG

Quick select with article & page number

403.62.930 56

403.62.960 56

403.63.926 56

403.63.956 56

403.79.960 57

404.09.163 42

404.13.113 42

404.14.133 41

404.16.913 43

405.11.114 43

405.11.115 45

405.11.116 45

405.12.029 42

405.15.050 45

406.99.120 50

409.60.903 48

409.61.000 48

410.26.048 47

410.26.612 47

410.26.622 47

415.10.802 49

415.11.622 49

415.12.642 49

415.13.602 49

416.13.925 49

421.26.031 31

421.26.032 31

421.26.033 31

421.26.034 31

421.26.035 31

421.72.323 33

421.72.378 33

421.72.421 33

421.72.476 33

421.72.529 33

423.53.061 29

423.53.066 29

423.53.066 30

423.53.067 29

423.53.067 30

423.53.080 29

423.53.080 30

423.53.090 29

423.53.090 30

423.53.275 29

423.53.300 29

423.53.355 29

423.53.408 29

423.53.453 29

423.53.506 29

423.53.727 29

423.53.730 29

423.53.735 29

423.53.740 29

423.53.745 29

423.53.750 29

423.54.061 30

423.54.307 30

423.54.352 30

423.54.405 30

423.54.450 30

423.54.503 30

423.54.558 30

423.54.730 30

423.54.735 30

423.54.740 30

423.54.745 30

423.54.750 30

423.54.755 30

431.06.702 33

431.06.703 33

431.06.704 33

431.06.705 33

433.06.462 31

433.06.463 31

433.06.464 31

433.06.465 31

433.06.466 31

433.06.467 31

433.10.462 31

433.10.463 31

433.10.464 31

433.10.465 31

433.10.466 31

433.10.467 31

433.24.052 28

433.24.054 28

433.24.056 28

433.24.058 28

433.24.060 28

433.24.062 28

433.24.218 28

433.24.220 28

433.24.222 28

433.24.224 28

433.24.970 28

433.24.980 28

433.24.981 28

494.00.110 43

494.00.116 43

494.00.120 42

494.00.121 42

494.00.140 41

494.00.141 41

494.02.061 32

494.02.062 32

494.02.063 32

494.02.064 32

494.02.065 32

494.02.081 32

494.02.082 32

494.02.083 32

494.02.084 32

494.02.085 32

494.02.451 32

494.02.452 32

494.02.453 32

494.02.454 32

494.02.455 32

494.02.461 32

494.02.462 32

494.02.463 32

494.02.464 32

494.02.465 32

550.60.100 28

550.60.119 28

550.61.001 28

550.61.002 28

568.60.964 38

646.31.000 71

661.05.320 71

661.05.330 71

801.21.833 37

801.21.835 37

801.21.836 37

801.21.837 37

802.07.200 37

802.07.200 62

803.33.757 37

803.33.757 62

803.33.990 37

805.20.525 36

805.20.532 36

805.20.557 36

805.68.210 26

805.68.300 26

805.68.310 26

805.68.700 26

805.78.323 17

805.78.350 17

805.78.351 17

805.78.360 17

805.78.723 17

805.78.750 17

805.78.751 17

805.78.760 17

805.79.030 15

805.79.070 16

805.79.090 16

805.79.130 15

805.79.170 16

805.79.190 16

805.81.064 14

805.81.065 14

805.81.066 14

805.81.067 14

805.81.074 13

805.81.075 13

805.81.076 13

805.81.077 13

805.81.090 22

805.81.160 14

805.81.161 14

805.81.162 14

805.81.163 14

805.81.170 13

805.81.171 13

805.81.172 13

805.81.173 13

805.81.190 22

805.82.240 22

805.83.101 18

805.83.102 18

805.83.103 18

805.83.105 18

805.83.121 18

805.83.122 18

805.83.123 18

805.83.125 18

805.83.350 19

805.83.360 19

805.83.370 19

805.83.481 20

805.83.482 20

805.83.483 20

805.83.484 20

805.83.491 20

805.83.492 20

805.83.493 20

805.83.494 20

805.83.750 19

805.83.760 19

805.84.101 18

805.84.102 18

805.85.331 12

805.85.332 12

805.85.333 12

805.85.334 12

805.85.335 12

805.85.761 12

805.85.762 12

805.85.763 12

805.85.764 12

805.85.765 12

806.24.260 26

806.24.304 24

806.24.307 24

806.24.314 25

806.24.317 25

806.24.324 24

806.24.327 24

806.24.334 25

806.24.337 25

806.24.353 26

806.24.374 25

806.24.384 24

806.24.387 24

806.24.391 25

806.24.704 24

806.24.707 24

806.24.714 25

806.24.717 25

806.24.724 24

806.24.727 24

806.24.734 25

806.24.737 25

806.24.753 26

806.24.760 26

806.24.774 25

806.24.784 24

806.24.787 24

806.24.791 25

807.45.030 15

807.45.130 15

807.46.030 15

807.46.130 15

807.47.020 15

807.47.120 15

807.48.102 21

807.48.120 21

807.49.302 21

807.49.310 21

807.49.390 20

808.90.090 38

811.19.301 24

811.19.302 24

811.19.303 24

833.72.790 37

833.72.790 62

833.72.841 62

833.72.846 62

833.72.853 62

833.72.854 62

833.73.740 65

833.73.741 65

833.74.726 66

833.74.733 63

833.74.742 67

833.74.743 67

833.74.765 67

833.74.780 63

833.74.781 63

833.74.795 63

833.74.796 63

833.74.797 63

833.74.812 62

833.74.822 62

833.74.825 62

833.74.826 62

833.74.832 62

833.74.835 63

833.74.837 63

833.74.845 62

833.74.848 62

833.74.876 66

833.74.877 63

833.74.947 67

833.75.006 60

833.75.007 60

833.75.016 60

833.75.017 60

833.75.100 60

833.75.101 60

833.76.080 61

833.76.081 61

833.76.082 61

833.77.130 60

833.77.131 60

833.77.700 63

833.77.708 66

833.77.710 60

833.77.711 60

833.77.720 67

833.77.722 67

833.77.740 61

833.77.741 61

833.77.742 61

833.77.750 61

833.77.760 61

833.77.762 61

833.77.784 65

833.77.785 65

833.77.800 67

833.77.803 61

833.77.900 61

833.77.901 61

833.77.914 61

833.77.934 67

833.89.002 61

833.89.003 61

833.89.044 64

833.89.045 64

833.89.048 64

833.89.056 64

833.89.060 66

833.89.061 66

833.89.064 66

833.89.065 64

833.89.067 66

833.89.069 66

833.89.069 66

833.89.086 66

833.89.087 64

833.89.088 63

833.89.089 63

833.89.092 64

833.89.093 64

833.89.094 64

833.89.095 64

833.89.096 64

833.89.106 64

833.89.108 64

833.89.110 63

833.89.111 63

833.89.120 65

833.89.121 65

833.89.122 65

833.89.123 65

892.14.253 35

892.14.719 35

892.14.728 35

940.43.932 48

113 113

www.hafele.com

Công ty TNHH Hafele Việt NamLầu 3, Tòa nhà Ree9 Đoàn Văn Bơ, Quận 4TP. Hồ Chí MinhPhone: (+84 28) 39 113 113Email: [email protected]

732.99.17019 - July 2017