BANG TONG HOP THANH TOAN ... - Công ty than Mạo Khê

Post on 23-Apr-2023

4 views 0 download

Transcript of BANG TONG HOP THANH TOAN ... - Công ty than Mạo Khê

Trang 1

Tháng 1 năm 2022

Bộ phận: Tất cả

BANG TONG HOP THANH TOAN LUONG (web)

CÔNG TY THAN MẠO KHÊ - TKV

Tập đoàn than khoáng sản Việt Nam

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

1.009.357.0651.009.357.065106.267.3591.115.624.424179.303.407936.321.0172.608PHÂN XƯỞNG CƠ KHÍ -XÂY DỰNG

CK-XD1

4.640.3854.640.385645.6885.286.0731.044.1904.241.88222Nguyễn Hữu Hồ129741

5.053.1185.053.118649.8575.702.9755.702.975Vũ Hữu Chiều131662

6.474.5096.474.509653.7147.128.2231.930.7245.197.49931Nguyễn Văn Huy148033

9.376.7399.376.739698.78010.075.518838.0419.237.47722Lê Ngọc Bộ150264

9.393.9049.393.9041.193.03110.586.9351.656.5188.930.41722Vũ Văn Quyện150655

9.376.7399.376.739698.78010.075.518838.0419.237.47722Mai Văn Chính150766

7.592.2427.592.2421.177.4048.769.6461.773.0826.996.56418Vũ Sĩ Trường151247

8.457.4538.457.453749.8019.207.2542.076.6087.130.64617Từ Quang Thiện158508

9.068.2949.068.294756.1449.824.438882.3528.942.08622Nguyễn văn Hệ158539

10.761.60510.761.605712.76811.474.373911.04110.563.33123Đào Thế Vinh1590710

11.228.69111.228.691751.08611.979.7771.463.64910.516.12824Hà Văn Hoằng1590811

9.318.3949.318.394758.67010.077.0641.117.7788.959.28721Đỗ Hồng Nguyên1590912

10.115.99110.115.991766.72710.882.718955.3529.927.36623Phạm Doãn Thịnh1591113

10.486.94510.486.945770.47411.257.4191.079.35210.178.06722Nguyễn Văn Thoa1591414

10.675.07110.675.071839.57411.514.6451.756.9609.757.68522Bùi Văn Học1591815

6.920.7216.920.721668.7217.589.4421.009.1906.580.25122Bùi Sắc Mác1592116

8.572.8028.572.802982.6509.555.4511.182.4278.373.02520Đinh Văn Cường1605517

9.625.1459.625.145699.53010.324.6741.087.1979.237.47722Phạm Thị The1609818

8.101.1718.101.171731.1508.832.3211.356.1887.476.13322Phạm Thị Tuyết Lan1612719

9.430.5229.430.522670.65810.101.1801.411.5888.689.59219Phạm Bá Phúc1612920

Trang 2

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.256.6679.256.667967.36210.224.029882.3529.341.67722Nguyễn Văn Hậu1684021

7.486.9557.486.955740.1718.227.1262.294.2045.932.92314Phan Đình Mạnh1685822

9.434.9819.434.981759.84810.194.829957.3529.237.47722Nguyễn Thu Hằng1711623

8.923.5048.923.5041.388.49310.311.9981.674.8548.637.14419Trần Nhân1717724

9.654.0329.654.032762.06010.416.0931.125.7789.290.31522Đỗ Đức Long1717825

10.071.30010.071.300986.96711.058.2671.124.3129.933.95522Phạm Văn Tá1722026

9.570.2749.570.274761.21410.331.489957.3529.374.13722Nguyễn Thị Tâm1723727

7.987.7217.987.721668.9998.656.7211.085.0007.571.72122Nguyễn Đức Tính1726928

8.456.4378.456.437689.4849.145.920998.0418.147.87922Vũ Đức Thịnh1728929

10.555.77710.555.777771.16911.326.9461.079.35210.247.59422Nguyễn Khánh Tùng1729630

7.247.5097.247.5092.324.2329.571.7411.182.4278.389.31420Bùi Tuấn Anh1729831

6.742.1656.742.165666.9187.409.0831.906.9165.502.16619Ngô Mạnh Hùng1738232

6.428.1896.428.189604.2947.032.4831.096.8075.935.67620Nguyễn Thị Kim Ngân1740933

9.958.6079.958.6071.084.17111.042.7791.733.3789.309.40121Trần Minh Thụ1741634

15.541.06315.541.0631.272.18516.813.2481.967.80814.845.44022Hoàng Văn Tuyến1765635

3.026.9073.026.907604.2453.631.1513.631.151Phạm Thành Trung1773136

6.749.4546.749.454628.5617.378.015806.0416.571.97422Nguyễn Thế Hà1778737

7.394.2217.394.221640.8818.035.1021.635.8236.399.28021Hoàng Minh Đức1780038

9.750.0369.750.036702.55010.452.5861.048.0419.404.54522Phạm Ngọc Hiên1782139

8.191.1238.191.123653.0998.844.2211.211.2637.632.95821Đỗ Đăng Tuất1795540

5.220.2165.220.216651.5445.871.761960.1904.911.57023Phạm Thị Thủy1798341

9.618.8279.618.827761.70510.380.5321.327.7789.052.75521Nguyễn Phúc Phong1823342

9.810.5899.810.589699.53010.510.1181.272.6419.237.47722Lê thị Kim Anh1832243

7.639.0897.639.089650.8328.289.9211.215.1167.074.80524Phan Huy Ngân1837644

5.582.7335.582.733660.4566.243.1894.465.4151.777.7745Nguyễn Thị Tuyết Nhung1864145

Trang 3

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.060.19910.060.199986.85511.047.054919.04110.128.01224Phạm Tiến Việt1868146

9.612.7529.612.752761.64410.374.3951.174.3529.200.04322Đỗ Tiến Dũng1874247

7.831.9877.831.9872.343.78210.175.7691.126.3129.049.45721Nguyễn Thị Thanh Nhàn1880448

6.535.5816.535.581636.3767.171.9572.047.3675.124.59028Hoàng Thị Bích Vân1883349

9.273.7079.273.707697.7399.971.4461.485.8548.485.59220Phạm Văn Tuấn1889050

7.356.3587.356.358678.3728.034.7291.057.0416.977.68815Nguyễn Hồng Hải1889451

6.471.9866.471.986598.9847.070.9701.122.8785.948.09221Luân Văn Đạt1891852

9.539.9209.539.920839.05010.378.970892.0449.486.92622Đặng Thị Lành1895653

9.130.8809.130.880780.0469.910.9271.094.8168.816.11121Phạm Việt Hà1895754

5.463.5085.463.508598.3526.061.8601.640.8834.420.97715Nguyễn Thanh Tùng1922655

9.700.9399.700.939735.65410.436.5931.382.6499.053.94422Phạm Văn Uyển1922756

4.914.9014.914.901653.7105.568.6112.610.5412.958.0707Vũ Hoài Thanh1928157

7.022.9777.022.9771.036.6228.059.599813.3427.246.25722Trần Xuân Tiến1939158

2.772.7442.772.7443.039.8395.812.5832.904.1112.908.4729Hoàng Văn Toàn1958559

9.883.7559.883.755675.23610.558.9911.027.8169.531.17522Nguyễn Mạnh Hùng1986560

6.593.9666.593.966636.9667.230.9321.617.0265.613.90618Đoàn Thế Việt1999061

9.586.2829.586.282700.89610.287.178913.0419.374.13722Nguyễn Thị út2016962

7.321.0457.321.045678.0157.999.0601.791.8246.207.23631Phạm Văn Thuỳ2036163

2.033.1352.033.135528.7372.561.872647.8051.914.0677Nguyễn Công Thành2045364

8.822.8538.822.8532.889.88611.712.7401.560.11910.152.62122Đỗ Văn Huyên2061365

9.164.6969.164.696667.9739.832.6691.019.8168.812.85321Lê Văn Quý2062166

8.534.8938.534.8931.198.0689.732.9611.557.3608.175.60119Phạm Vũ Tuấn2062467

11.502.70211.502.7021.216.90412.719.6061.893.88810.825.71824Nguyễn Hồng Hưng2074268

5.079.8505.079.850621.6725.701.5224.107.1561.594.3666Chu Hoài Nam2075869

5.931.2225.931.222648.2266.579.4481.067.3425.512.10629Nguyễn Thị Minh Hương2076670

Trang 4

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.813.5266.813.526667.6387.481.165909.1906.571.97422Đinh Thị Ngọc Tuyết2081671

6.917.6286.917.628640.2357.557.8631.089.2636.468.60021Nguyễn Thanh Nhàn2090272

6.986.6496.986.649674.6377.661.2871.263.0416.398.24521Đặng Thị ánh Tuyết2090573

3.120.5363.120.5364.647.3357.767.8711.491.1056.276.76719Nguyễn Thị Lan2091774

6.821.0576.821.057639.2607.460.316888.3426.571.97422Mạc Thị Oanh2092275

6.864.9366.864.936629.7287.494.6641.908.6515.586.01330Đỗ Thu Hiền2092476

9.012.9009.012.900901.7109.914.6101.502.8108.411.80024Đoàn Minh Thuỷ2095677

9.365.3389.365.338693.41410.058.7521.380.8818.677.87122Trần Văn Tự2096378

5.927.9385.927.938658.6936.586.6322.313.6074.273.02515Nguyễn Văn Dụy2097879

6.739.2766.739.276666.8887.406.165834.1906.571.97422Phạm Đức Tuân2098180

8.704.6558.704.655686.7419.391.396960.1908.431.20627Ngô Hữu Thiết2098281

7.988.7477.988.747679.5098.668.2571.096.5367.571.72122Đinh Thế Mạnh2098482

6.948.8206.948.820669.0057.617.825909.1906.708.63422Bùi Thị Anh2098583

7.365.7027.365.702667.6388.033.3411.461.3666.571.97422Phạm Thị Viên2098884

7.446.4767.446.4761.185.8458.632.3211.156.1887.476.13322Mạc Thị Yến2098985

9.207.6409.207.640757.5519.965.1921.353.2048.611.98820Lưu Xuân Yên2099686

6.487.9336.487.933664.3507.152.2822.358.6904.793.5929Nguyễn Đăng Thế2100787

8.887.3138.887.313688.5869.575.8981.221.1908.354.70824Nguyễn Thị Huệ2100988

6.637.4316.637.431843.7347.481.165909.1906.571.97422Nguyễn Thị Huệ2101189

8.544.1198.544.119685.1199.229.2381.011.1908.218.04824Phan Thị Thanh Vân2101290

955.232955.232608.4641.563.6961.563.696Bùi Thị Diên2101391

6.813.5266.813.526667.6387.481.165909.1906.571.97422Nguyễn Thị Lan2101492

10.309.42410.309.424702.95111.012.3741.425.1909.587.18421Trần Văn Mạnh2101593

10.559.10310.559.103710.72311.269.825911.04110.358.78423Nguyễn Văn Cường2101694

6.813.5266.813.526667.6387.481.165909.1906.571.97422Chu Thị Thu Hà2101795

Trang 5

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.985.9587.985.958651.0268.636.9841.065.2637.571.72122Bùi Văn Thơm2101896

8.590.6848.590.684685.5909.276.273958.1908.318.08324Thân Thế An2102597

8.168.2028.168.202681.3228.849.5241.113.5907.735.93426Bùi Quang Hải2102998

8.997.7368.997.736633.9399.631.6751.663.7277.967.94819Vũ Đức Phượng2103099

9.103.8279.103.827724.3739.828.2001.453.8108.374.39026Đỗ Đức Ba21031100

8.242.1788.242.178687.3198.929.4971.126.3127.803.18525Đào Văn Vĩnh21039101

6.625.5326.625.532610.0907.235.621984.3836.251.23921Nguyễn Thành Chung21042102

4.571.6954.571.6952.893.3847.465.0802.833.0694.632.01012Nguyễn Văn Lượng21043103

6.721.8836.721.883732.4437.454.326882.3526.571.97422Lê Văn Bảo21052104

6.395.2696.395.269607.7647.003.0331.632.2655.370.76818Nguyễn Thị Thuỳ21061105

7.291.0567.291.056605.6537.896.7092.398.0565.498.65314Nguyễn Như Quỳnh21064106

8.558.5828.558.582603.7859.162.367847.4998.314.86923Hoàng Mạnh Hùng21173107

10.056.85610.056.856644.74910.701.6061.114.4229.587.18421Bùi Văn Long21292108

10.336.34010.336.340679.80711.016.1481.092.8169.923.33222Phạm Thế Cường21440109

6.352.7896.352.789612.1656.964.9541.522.7615.442.19328Lương Thanh Phong21616110

7.462.4747.462.474608.9898.071.4621.036.4197.035.04421Cao Thị Hoa21728111

9.519.6239.519.623671.55810.191.181817.0449.374.13722Đặng Quang Duy21800112

6.573.8646.573.864730.9487.304.811957.3526.347.46022Trần Thị Phương21860113

7.154.1027.154.102605.8747.759.9752.256.8585.503.11731Bùi Văn Huy22004114

10.265.32810.265.3281.173.58511.438.9131.045.88710.393.02625Nguyễn Thị Làn22019115

9.718.2279.718.227646.15910.364.386871.9639.492.42222Nguyễn Thị Dung22225116

8.195.2688.195.268600.1158.795.383900.4997.894.88423Nguyễn Thị Vân22316117

4.322.1684.322.168565.5084.887.6772.585.3662.302.3109Nguyễn Đức Nam22546118

9.685.7279.685.727619.68610.305.412909.8119.395.60122Trần Trung Hiếu22668119

4.667.1124.667.112568.9935.236.104797.6564.438.44925Dương Thị Bích Ngọc22696120

Trang 6

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

8.422.8988.422.898577.7409.000.637815.4248.185.21424Vũ Đình Linh22702121

6.835.0976.835.097586.3767.421.473849.4996.571.97422Nguyễn Thị Hiền22716122

9.789.0039.789.003615.47010.404.4721.298.4439.106.02922Lưu Xuân Tuấn22866123

6.477.9226.477.922582.7697.060.6901.500.4965.560.19418Bùi Kim Dũng23238124

6.661.0496.661.049615.2787.276.328871.9636.404.36422Nguyễn Thị Thảo23241125

7.232.3847.232.384565.7147.798.0991.842.1955.955.90317Trần Thành Đức23266126

11.025.14711.025.147648.37811.673.5252.334.6279.338.89920Vũ Duy Tùng23502127

1.374.458.6451.374.458.645154.778.8051.529.237.451379.241.1661.149.996.2852.026PHÂN XƯỞNG ĐÀO LÒ 1DL012

6.418.9986.418.998655.0437.074.0421.111.0805.962.96221Vũ Thị Lan Phương16030128

13.528.45613.528.456987.17314.515.6292.732.78711.782.84219Nguyễn Văn Liễu16405129

15.299.85415.299.8541.000.34016.300.1943.522.19812.777.99619Trần xuân Đồng16430130

13.778.21113.778.211986.38214.764.5933.096.09611.668.49619Trần Văn Thành16626131

15.516.63215.516.6321.000.34016.516.9722.770.36013.746.61220Nguyễn Đức Lợi16645132

14.475.30114.475.301997.55515.472.8562.478.37212.994.48521Nguyễn Văn Trọng16701133

8.323.0718.323.071930.8479.253.9184.691.4564.562.4626Đặng Văn Tuyên16916134

8.487.5838.487.5833.680.50812.168.0903.025.8499.142.24117Phạm Hồng Thạch17214135

7.350.1077.350.1073.502.47710.852.5841.792.4579.060.12719Bùi Đình Dũng17263136

16.545.74916.545.7491.033.94017.579.6892.405.31715.174.37219Khổng đức Lâm17375137

6.127.4766.127.476970.3127.097.7883.523.6343.574.1545Nguyễn hữu Quân17381138

15.248.30115.248.3011.000.34016.248.6411.990.01314.258.62823Đặng Văn Nam17404139

10.927.54310.927.543810.47011.738.0132.444.0539.293.96021Hoàng Thế Minh17448140

12.581.80712.581.807960.92313.542.7305.261.5618.281.16914Ngô Minh Dũng17551141

10.460.53710.460.5374.683.85115.144.3892.211.79612.932.59321Lê văn Long17672142

10.338.80410.338.804719.10211.057.9061.699.0389.358.86921Nguyễn Đức Minh17683143

11.028.97611.028.976759.67411.788.6501.857.5849.931.06622Nguyễn Văn Tiến17686144

Trang 7

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.415.93015.415.9301.000.34016.416.2701.850.37114.565.89921Nguyễn Tiến Tuyến17691145

5.604.8365.604.8365.284.29410.889.1306.852.5984.036.5326Nguyễn Văn Phiên17740146

15.021.35215.021.352994.86216.016.2133.157.66712.858.54620Phạm Trọng Nguyên17752147

13.528.96613.528.9661.222.50614.751.4725.589.1679.162.30621Phạm Văn Lâm17793148

12.862.57512.862.5751.199.89314.062.4684.781.3199.281.14923Bùi Văn Sơn17814149

11.291.18811.291.188854.40712.145.5963.043.4159.102.18114Hoàng Văn Hùng17863150

11.457.72911.457.729764.00512.221.7332.201.79210.019.94122Nguyễn Tri Diện17868151

17.857.74917.857.7491.000.34018.858.0895.418.66513.439.42420Nguyễn Văn Đại17950152

702.800702.8007.812.5898.515.3896.226.9572.288.4314Nguyễn Ngọc Khánh17959153

10.324.93110.324.9316.178.50916.503.4411.810.84714.692.59422Đặng Văn Thịnh18092154

15.697.12215.697.1221.000.34016.697.4624.544.23912.153.22318Nguyễn Đức Vương18128155

11.706.01111.706.011729.21712.435.2282.448.2419.986.98722Nguyễn Trọng Tường18175156

16.633.58416.633.5841.000.34017.633.9243.337.46014.296.46419Vũ quý Trọng18232157

8.254.5368.254.536668.7548.923.2903.336.1295.587.16113Ngô Quang Phượng18343158

9.942.6999.942.699715.10110.657.8011.272.9699.384.83221Nguyễn Kiên Cường18364159

14.153.35614.153.356983.89215.137.2474.538.38610.598.86219Phạm Thái Mạnh18445160

11.732.04111.732.041733.17512.465.2172.027.86210.437.35523Trần Quang Mạnh18472161

15.934.48615.934.4861.000.34016.934.8264.500.43412.434.39219Phạm Quang Thường18660162

13.638.83013.638.8301.205.18814.844.0187.268.1997.575.81918Hoàng Xuân Thu18797163

8.997.8358.997.835942.2279.940.0627.423.2882.516.7744Phạm Hồng Tuấn18853164

12.307.95212.307.952772.59313.080.5452.988.70410.091.84022Nguyễn Tiến Hùng18858165

14.971.18114.971.1811.000.34015.971.5213.753.93512.217.58619Nguyễn Đức Hà18885166

11.801.90811.801.9081.214.25113.016.1582.815.62310.200.53623Phạm Đức Khánh18940167

13.257.37613.257.376977.00714.234.3834.501.7719.732.61214Chu Văn Quang18971168

9.829.9699.829.969950.63310.780.60210.780.602Vũ Đình Hạnh18987169

Trang 8

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.636.18411.636.184968.87712.605.0623.075.7739.529.28914Nguyễn Trọng Sơn18995170

15.572.07315.572.0732.257.48117.829.5542.615.55715.213.99722Lê Đức Minh19106171

10.574.95910.574.959836.04511.411.0054.832.0646.578.94111Hoàng Minh Tuyền19111172

18.231.18118.231.1811.000.34019.231.5213.874.17615.357.34521Nguyễn Chí Thanh19125173

16.599.67916.599.6791.000.34017.600.0191.606.03715.993.98222Nguyễn Minh Chính19153174

10.789.58210.789.582727.96111.517.5422.090.7699.426.77321Nguyễn Văn Nam19205175

14.508.77514.508.775918.01915.426.7944.217.22611.209.56916Trần Việt Cường19319176

11.878.87611.878.8761.106.26812.985.1443.836.5839.148.56018Đoàn Văn Hiếu19371177

16.679.56616.679.5661.000.34017.679.9062.639.71815.040.18820Vũ Bá Quân19591178

10.852.49410.852.494788.86611.641.3603.602.2698.039.09112Đặng Văn Phái19624179

10.586.43110.586.4311.794.94712.381.3783.223.0249.158.35421Nguyễn Minh Thuật19654180

11.316.60411.316.604960.51212.277.1162.953.1879.323.92918Đặng Văn Trường19662181

13.024.75313.024.7531.160.61514.185.3683.214.63810.970.73017Dương Tấn Huỳnh19687182

12.025.91712.025.917972.81412.998.7313.607.5959.391.13617Nguyễn Hồng Việt19689183

16.818.51916.818.519889.35517.707.8742.386.20715.321.66721Khổng Văn Sâm19691184

12.826.07012.826.070966.02513.792.0965.375.2528.416.84415Bùi Duy Văn19738185

18.910.83518.910.8351.038.15819.948.9932.168.33117.780.66123Nguyễn Văn Bình19739186

11.688.29111.688.2911.485.81413.174.1043.064.69310.109.41120Quách Văn Thanh19839187

5.506.9075.506.907855.7786.362.6866.362.686Đỗ Văn Luân19848188

9.782.4119.782.411917.41410.699.8252.103.8868.595.93919Vũ Tuấn Nam19868189

10.985.59010.985.5904.402.71015.388.2991.229.19114.159.10822Nguyễn Văn Hùng19932190

18.015.71618.015.7161.000.34019.016.0563.153.51515.862.54222Phạm Văn Tuấn19946191

11.330.34911.330.3491.691.08213.021.4313.210.7839.810.64915Đặng Văn Phúc19976192

21.687.76121.687.7611.000.34022.688.1014.390.35118.297.75021Bùi Vũ Chung19980193

9.575.5189.575.5181.177.22910.752.7474.095.0486.657.69911Nguyễn Văn Quân20026194

Trang 9

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.343.49011.343.490995.22312.338.7122.345.8989.992.81418Đỗ Văn Thái20222195

5.790.3825.790.382633.5036.423.8861.105.1875.318.69922Mai Thị Kim Cúc20276196

7.433.8377.433.837984.7638.418.6004.232.8604.185.7398Nguyễn Trọng Thắng20348197

3.907.5653.907.5651.011.0444.918.6104.918.610Trần Văn Thuật20355198

12.555.69212.555.692861.09913.416.7913.776.4799.640.31215Trần Văn Mầu20417199

6.079.7926.079.792618.8576.698.6491.161.4195.537.23113Võ Mạnh Hà20450200

16.636.36616.636.3661.000.34017.636.7062.159.43215.477.27320Đặng Văn Hạnh21008201

13.679.06413.679.064982.74714.661.8113.331.19711.330.61419Hoàng Đình Tuân21103202

17.586.56017.586.5601.511.34519.097.9052.466.34316.631.56221Nguyễn Văn Thành21124203

12.644.73412.644.7342.638.02515.282.7595.104.04110.178.71917Đào Văn Hường21178204

12.770.68412.770.684978.59413.749.2783.356.08210.393.19617Nguyễn Văn Phương21225205

9.334.1719.334.171943.39910.277.5715.210.7895.066.78210Hoàng Ngọc Huy21256206

7.051.8677.051.867628.6767.680.5432.853.3164.827.22711Đặng Việt Đức21433207

6.877.3196.877.319985.1467.862.4653.272.4334.590.0329Phạm Văn Thêm21512208

10.976.15410.976.1541.552.09412.528.2482.574.2539.953.99520Lê Đình Lân21516209

9.337.3139.337.3131.601.33810.938.6512.560.2468.378.40514Nguyễn Trung Kiên21563210

19.047.72219.047.722889.35519.937.0773.914.05416.023.02322Nguyễn Văn Nam21688211

5.899.9295.899.9293.654.0869.554.0152.979.7766.574.23912Nguyễn Văn Mạnh21743212

10.820.18710.820.187784.45911.604.6451.616.6609.987.98622Đoàn bá Trường21841213

10.920.89210.920.8921.478.89512.399.7872.349.88810.049.89922Đào văn Lượng21842214

12.125.00312.125.003815.25712.940.2602.563.81910.376.44123Hoàng Quốc Tuấn21843215

5.536.2865.536.286589.5326.125.8181.048.8785.076.94021Vũ Thị Liên21885216

11.911.48111.911.481997.51612.908.9972.646.27010.262.72720Trần Văn Nam22014217

8.054.9058.054.9053.915.45211.970.3572.939.4099.030.94818Nguyễn Đình Trưởng22033218

11.310.48711.310.4871.082.13412.392.6212.489.0319.903.59018Dương Văn Tùng22149219

Trang 10

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.140.54514.140.545791.97814.932.5225.935.1788.997.34518Trần Văn Huy22231220

9.744.0219.744.0211.669.45411.413.4762.333.3709.080.10618Trần Văn Quyết22232221

15.311.98715.311.9871.000.34016.312.3272.988.87013.323.45618Phùng Văn Cộng22238222

10.141.51610.141.516946.90011.088.4151.666.6359.421.78021Nguyễn Văn Học22395223

12.479.14712.479.147787.99613.267.1433.743.2269.523.91714An Đức thắng22438224

11.094.78811.094.7881.138.16312.232.9513.714.7238.518.22819Phan Văn Huy22679225

9.465.4569.465.4561.460.21010.925.6661.570.4299.355.23721Lê Văn Văn22817226

9.254.6079.254.6071.173.98810.428.5942.275.5738.153.02115Vũ Văn Tâm22975227

17.037.03917.037.0391.019.45318.056.4922.349.05315.707.43922Nguyễn Văn Huy22979228

14.638.72314.638.723991.52815.630.2522.755.82812.874.42419Ngô Xuân Mẫn23006229

12.386.72212.386.7224.691.35517.078.0773.534.77313.543.30420Phan Thế Duyệt23064230

9.188.5609.188.560708.8499.897.4094.614.4415.282.9688Đỗ Đăng Thái23255231

16.981.74716.981.747889.35517.871.1023.481.52514.389.57721Vũ Tiến Dũng23293232

9.729.1929.729.192655.72010.384.9111.000.0799.384.83221Nguyễn Quang Trung23299233

7.330.8337.330.833749.2048.080.0375.421.0502.658.9875Nguyễn Văn Thường23303234

16.371.84516.371.8451.151.41517.523.2603.561.02813.962.23320Ninh Văn Cương23312235

9.798.2069.798.206950.31210.748.5181.019.1919.729.32722Trần Văn Quang23313236

11.449.52911.449.529756.70712.206.2362.828.7339.377.50318Nguyễn Thanh Tùng23396237

11.894.21711.894.2171.141.16813.035.3853.788.1249.247.26121Võ Quốc Hùng23521238

6.470.2036.470.203744.6017.214.8042.845.6504.369.1546Lê Hoàng Nam23553239

4.079.3364.079.3362.687.2026.766.5383.247.6193.518.9197Nguyễn Văn Được23699240

12.068.40612.068.406737.93812.806.3442.079.46810.726.87620Nguyễn Tiến Thành23835241

5.289.7695.289.7695.289.7692.358.8812.930.8887Nguyễn Việt Hoàng23857242

8.079.9588.079.9588.079.958379.5007.700.45820 Phạm Xuân CườngTT0347243

8.994.7768.994.7768.994.776363.5008.631.27618 Hoàng Văn KiênTT0348244

Trang 11

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.636.24310.636.24310.636.243395.50010.240.74322 Trần Duy KhánhTT0349245

1.707.490.6181.707.490.618197.975.0471.905.465.665437.214.0031.468.251.6622.263PHÂN XƯỞNG ĐÀO LÒ 2DL023

10.032.58110.032.5812.283.42012.316.0011.765.88810.550.11322Lê Văn Dương15906246

10.333.40710.333.407817.32811.150.735917.80210.232.93222Nguyễn Văn Hiền16079247

11.521.61311.521.6132.744.17514.265.7883.057.95511.207.83217Ngô Kiên Cường16385248

7.293.5857.293.585688.3437.981.9281.014.9696.966.95915Nguyễn Văn Giang17028249

11.229.56111.229.5611.205.96112.435.5234.205.0518.230.47116Vũ Ngọc Hải17182250

5.484.6925.484.692906.7416.391.4335.840.720550.7131Ngô Đức Hồng17184251

12.074.23412.074.2341.127.42213.201.6565.437.8597.763.79715Nguyễn Trung Thắng17216252

14.794.24814.794.2481.161.44115.955.6894.065.73611.889.95223Phạm Đức Hiếu17285253

16.337.91116.337.911889.35517.227.2664.387.29712.839.96818Lương Đức út17300254

16.130.75816.130.7581.000.34017.131.0982.562.04714.569.05020Phan Minh Nam17351255

10.896.59210.896.592724.73711.621.328845.81210.775.51622Trần Văn Lực17366256

18.886.67318.886.6731.000.34019.887.0132.788.69017.098.32322Vũ Xuân Tám17380257

18.171.67118.171.6711.230.26419.401.9358.166.59211.235.34222Đinh Quang Tuấn17410258

1.778.0531.778.05317.9601.796.013246.4221.549.5914Vũ Ngọc Chung17447259

14.946.83414.946.8341.498.52916.445.3632.762.34713.683.01717Vũ Quang Vương17472260

2.711.3862.711.38627.3882.738.773277.4602.461.3135Phạm Quang Đáng17519261

7.272.9387.272.9383.030.15110.303.0892.399.6137.903.47516Vũ Đức Hoàn17521262

13.945.13713.945.1371.219.51115.164.6484.919.66710.244.98120Đỗ Đức Trung17547263

14.278.86014.278.8601.165.37415.444.2341.477.19113.967.04320Hoàng Văn Chuyền17593264

14.670.59714.670.5971.235.62015.906.2172.686.62613.219.59120Bùi Văn Thắng17641265

12.272.38012.272.3805.311.58217.583.9623.532.04214.051.91919Trần Đại Hoàng17642266

11.899.52611.899.526739.17212.638.6983.068.4279.570.27120Nguyễn Xuân Hiệp17835267

11.514.41511.514.415701.06212.215.477958.74311.256.73423Phạm Bá Thiệm17901268

Trang 12

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.694.78213.694.7821.236.93214.931.7153.211.75011.719.96523Dương Khắc Tuyển17925269

11.116.15911.116.159963.62412.079.7844.841.4077.238.37611Trương Văn Vương17948270

15.857.56715.857.5671.989.32317.846.8901.879.96615.966.92521Phan Mạnh Hùng17962271

16.795.35216.795.3521.150.96417.946.3164.441.35313.504.96419Nguyễn Văn Dũng18084272

9.238.9299.238.9292.948.98812.187.9162.344.3109.843.60615Nguyễn Hữu Bộ18124273

9.367.7869.367.7862.339.57311.707.3592.574.3549.133.00520Trần Văn Biên18212274

6.016.5806.016.580908.1996.924.7796.924.779Nguyễn văn Luận18244275

8.232.2638.232.2634.913.96913.146.2313.937.0139.209.21918Nguyễn Chí Khanh18269276

15.831.47115.831.4713.210.43919.041.9103.335.60115.706.30920Nguyễn Danh Lợi18294277

11.404.57011.404.570699.88612.104.4552.402.3289.702.12721Bùi Đức Minh18367278

14.128.80414.128.804987.56615.116.3704.175.23110.941.13916Đinh Văn Dưỡng18419279

14.360.10614.360.106989.12215.349.2293.638.16211.711.06719Hoàng ngọc Hưng18493280

18.091.55318.091.5531.000.34019.091.8933.219.02415.872.86920Nguyễn Đình Phú18508281

6.875.3506.875.350920.7887.796.1387.796.138Nguyễn Đức Định18516282

14.948.92014.948.9201.000.34015.949.2603.945.03112.004.22917Bạch Ngọc Hợi18564283

8.945.8118.945.8115.835.65314.781.4644.691.63510.089.83014Thân Thế Dương18657284

17.871.97317.871.9731.000.34018.872.3133.296.46315.575.85020Phạm Quang Trung18661285

3.017.7853.017.785770.8383.788.6232.199.8121.588.8112Nguyễn Trần Hoàng18678286

21.126.64021.126.6401.189.72922.316.3694.149.05518.167.31420Đào Văn Thuân18729287

20.174.40520.174.405889.35521.063.7604.681.60416.382.15621Nguyễn Nam Việt19154288

17.116.69817.116.6981.000.34018.117.0382.797.60515.319.43321Phạm Văn Trinh19163289

12.433.04112.433.041744.56113.177.6022.901.33710.276.26621Nguyễn Văn Tưng19241290

12.001.95512.001.955848.94712.850.9023.093.7309.757.17214Đặng Đắc Hưng19312291

17.412.28517.412.285889.35518.301.6402.949.08415.352.55521Phạm Quang Đoài19366292

14.908.77814.908.7781.000.34015.909.1183.884.84912.024.27018Đỗ Thế Quyết19378293

Trang 13

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.868.04117.868.0411.310.40519.178.4462.738.85816.439.58822Mai Thanh Hà19408294

21.406.83221.406.8321.325.29022.732.1224.321.13818.410.98419Vũ Xuân Tùng19429295

13.695.64813.695.648878.69514.574.3432.031.07412.543.26916Vũ Văn Dương19447296

19.408.30719.408.3071.091.69020.499.9971.936.03818.563.95922Phạm Ngọc Nam19479297

10.480.26110.480.261957.20111.437.4631.651.1919.786.27221Trần Công Mạnh19538298

16.266.68316.266.6831.249.71517.516.3983.280.40714.235.99123Ngô Văn Thắng19650299

10.156.94610.156.946953.93511.110.8813.878.1917.232.69012Nguyễn Duy Hường19655300

8.583.8918.583.8912.090.53210.674.4231.190.4209.484.00322Bùi Quang Tiến19705301

15.606.92315.606.923889.35516.496.2783.777.77312.718.50519Phạm Văn Hiệp19726302

16.450.15916.450.1591.000.34017.450.4993.487.96113.962.53820Lê Quang Đại19759303

15.591.76515.591.7651.033.94016.625.7052.586.86814.038.83720Nguyễn Văn Biên19861304

10.360.09310.360.0931.375.91611.736.0093.315.7588.420.25014Hoàng Văn Huynh19884305

7.240.3427.240.342924.4758.164.8171.127.1917.037.62625Đặng Văn Đua19929306

17.087.95217.087.9521.815.75518.903.7072.912.16815.991.53922Hoàng Đình Tuấn19938307

17.105.30017.105.3001.000.34018.105.6402.659.46915.446.17120Bùi Đức Khu19943308

12.186.38012.186.380974.43513.160.8153.405.2459.755.57013Lê Văn Chiều19963309

16.245.64416.245.6441.000.34017.245.9842.513.66714.732.31721Phạm Văn Chung19979310

16.993.02916.993.0291.000.34017.993.3694.040.09013.953.27918Nguyễn Văn Thanh19988311

13.532.43013.532.4302.071.70215.604.1323.804.82111.799.31113Nguyễn Văn Tùng19989312

9.545.4459.545.445829.18310.374.6283.033.9767.340.65310Nguyễn Văn Đức19992313

14.324.20014.324.2005.002.55819.326.7582.735.59416.591.16522Phạm Viết Hà19993314

15.162.29015.162.2901.000.34016.162.6303.492.08812.670.54218Nguyễn Văn Lực20002315

14.079.85314.079.8531.057.89915.137.7523.619.84411.517.90817Trần Văn Vương20038316

22.989.05822.989.0581.000.34023.989.39810.346.14213.643.25519Vũ ngọc Trung20070317

15.726.83215.726.8321.000.34016.727.1723.677.24413.049.92818Trần Lương Cường20103318

Trang 14

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.552.59418.552.5941.000.34019.552.9346.286.42113.266.51319Đặng Đình Đoàn20161319

6.875.3506.875.350920.7887.796.1387.796.138Lưu Hồng Thái20206320

15.947.83315.947.8331.145.27517.093.1083.898.91113.194.19719Đào Văn Khoa20332321

19.996.01319.996.0133.068.29123.064.3043.525.67119.538.63320Phạm Văn Tùng20353322

15.860.12415.860.1241.000.34016.860.4643.454.07313.406.39120Đỗ văn Huy20520323

7.307.6447.307.644938.2858.245.9283.399.1354.846.7939Nguyễn Văn Cương20524324

15.598.50715.598.5071.000.34016.598.8472.955.23913.643.60819Nguyễn Ngọc Quang20673325

14.397.78514.397.7852.463.49016.861.2751.147.88315.713.39222Phạm Hải Nam20685326

8.564.5618.564.561735.8319.300.3921.160.6888.139.70425Lê Thị Thuý20931327

12.621.55612.621.5562.643.77515.265.3314.628.36210.636.96915Trịnh Văn Thành21106328

9.319.8189.319.8182.523.38311.843.2013.137.9428.705.26015Nguyễn Văn Thưởng21107329

11.360.04811.360.0484.406.41315.766.4612.418.65313.347.80820Tạ Văn Lượng21195330

15.058.59015.058.590889.35515.947.9453.607.56112.340.38418Nguyễn Văn Mạnh21270331

10.457.33910.457.339663.07511.120.4131.879.2199.241.19420Trịnh Huy Hoàng21310332

11.317.90911.317.909699.69712.017.6072.669.3509.348.25720Lê Văn Trường21419333

9.761.3249.761.3243.925.60413.686.9283.220.82310.466.10515Nguyễn Văn Thành21447334

14.658.76714.658.7671.160.49415.819.2614.588.14211.231.11922Nguyễn Mạnh Nhương21565335

13.366.91913.366.9193.041.35516.408.2743.336.33113.071.94319Lưu Văn Dân21579336

18.794.96618.794.966889.35519.684.3213.119.73216.564.58920Đỗ Huy Cương21609337

14.907.02214.907.0221.039.97915.947.0013.880.53812.066.46215Trịnh Văn Huy21655338

10.969.20610.969.206641.78511.610.9912.472.3519.138.64020Trương Minh Thành21706339

2.628.5232.628.5233.591.6546.220.1776.220.177Trần Quốc Tuấn21811340

10.644.81610.644.8164.498.26215.143.0781.147.88313.995.19522Trần Quang Thịnh21880341

10.489.16610.489.166661.80011.150.9661.158.0799.992.88721Phạm Anh Tùng21973342

15.494.06215.494.0621.253.40016.747.4623.340.93613.406.52620Phạm Quang Đặng21996343

Trang 15

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.270.91815.270.9181.262.40016.533.3183.204.62613.328.69220Hoàng Văn Khánh22032344

15.474.29615.474.296889.35516.363.6514.002.98912.360.66116Nguyễn Văn Mạnh22084345

10.624.58410.624.584847.67411.472.2583.737.7917.734.46712Nguyễn Thọ Lợi22085346

5.187.2455.187.245715.6255.902.8695.902.869Đỗ Minh Tùng22102347

11.773.85711.773.857792.77112.566.6286.960.7385.605.8899Vũ Văn Triều22215348

14.351.47614.351.4761.398.47515.749.9512.520.33013.229.62119Phùng Đại Dương22320349

7.086.6757.086.675602.5687.689.2435.088.1842.601.0586Ngô Văn Quân22393350

8.408.0958.408.0952.734.29411.142.3891.735.5309.406.86020Nguyễn Mạnh Hùng22543351

10.669.18910.669.189638.75511.307.943857.50510.450.43923Ngô Thế Vinh22626352

15.897.37715.897.377889.35516.786.7322.725.52814.061.20419Phạm Phương Nam22726353

17.838.15617.838.156889.35518.727.5112.478.20416.249.30721Trần Văn Sang22785354

12.216.49712.216.4971.303.77413.520.2712.632.66810.887.60318Trịnh Văn Ninh22807355

4.299.1624.299.162985.4765.284.6385.284.638Vũ Văn Thanh22814356

10.248.77610.248.7761.392.41311.641.1892.429.2959.211.89320Nguyễn Đức Việt22934357

17.585.38717.585.3871.605.75219.191.1393.484.83015.706.30920Nhữ Văn Thế22967358

14.137.57014.137.5701.070.42615.207.9963.368.20011.839.79617Nguyễn Văn Bình22977359

15.864.24915.864.2491.056.80016.921.0493.071.17113.849.87818Hoàng Tuấn Cương22987360

10.293.67010.293.6708.014.34018.308.0103.451.87514.856.13518Nguyễn Tiến Hưng23051361

12.852.80812.852.808804.47613.657.2842.996.31910.660.96517Vũ Đức Ngọc23070362

13.250.36713.250.3671.411.00614.661.3732.975.67611.685.69717Bùi Văn Quang23071363

12.840.68012.840.680925.04313.765.7232.948.14910.817.57414Phạm Đức Cảnh23111364

14.779.84114.779.841828.24515.608.0863.465.74512.142.34018Nguyễn Đức Tâm23149365

10.356.24510.356.2454.890.41815.246.6631.927.45713.319.20619Nguyễn Văn Cường23190366

12.498.31112.498.311977.58613.475.8964.046.9129.428.98415Hoàng Văn Toàn23226367

16.314.70916.314.7091.089.03317.403.7421.201.07416.202.66821Vũ Văn Tới23239368

Trang 16

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.240.13114.240.131884.19515.124.3252.497.05712.627.26819Nguyễn Văn Quang23240369

13.584.60613.584.606988.55814.573.1653.221.69111.351.47318Nguyễn Đức Minh23297370

10.248.55410.248.5543.555.60313.804.1581.408.34612.395.81117Hồ Viết Hiền23307371

13.523.14013.523.140987.14814.510.2883.225.04511.285.24315Phạm Quốc Phong23310372

10.276.35010.276.350783.04711.059.3963.169.2897.890.10713Lê Văn Toan23327373

16.328.45016.328.450828.24517.156.6952.542.04314.614.65220Hoàng Tiến Trường23381374

9.488.3629.488.3621.021.02210.509.3843.303.3047.206.08111Nguyễn Mạnh Cường23436375

11.198.97611.198.9761.201.62712.400.6031.007.50511.393.09827Nguyễn Trịnh Hiếu23501376

13.139.43413.139.434811.96713.951.4013.675.79810.275.60314Cao Xuân Đoàn23528377

2.850.5142.850.5141.105.0693.955.5833.955.583Nguyễn Văn Đương23761378

1.491.107.0331.491.107.033173.631.0861.664.738.119311.460.0551.353.278.0641.989PHÂN XƯỞNG ĐÀO LÒ 3DL034

14.590.20314.590.2031.231.91215.822.1145.472.75010.349.36419Lê Đức Hiền15138379

15.504.43715.504.4371.161.78816.666.2245.382.70811.283.51621Phạm Đức Thọ15545380

11.220.90211.220.902728.01211.948.9141.353.12510.595.78921Nguyễn Huy Quang15883381

8.628.9888.628.988733.3059.362.2931.470.6497.891.64422Bùi Thị Anh Thoa16050382

14.113.02514.113.025993.89615.106.9211.930.72813.176.19319Nguyễn Văn Hòa16380383

5.413.0065.413.00654.6775.467.683455.3465.012.3377Nguyễn văn Dương16408384

12.299.87012.299.8704.124.34016.424.2103.988.17112.436.03918Phạm Văn Sinh16426385

15.650.68915.650.6891.235.58316.886.2724.550.36212.335.91022Phan tiến Dũng16431386

5.612.8535.612.853907.6566.520.5094.477.6482.042.8613Phạm Khương Duy16593387

19.252.02919.252.0291.916.69521.168.7242.586.27818.582.44623Vũ Văn Thường16632388

16.802.07216.802.0721.000.34017.802.4122.630.51215.171.90021Nguyễn Văn Hưng16774389

15.858.66015.858.6601.000.34016.859.0001.627.73115.231.26921Nguyễn Văn Trường16797390

18.536.72618.536.7261.000.34019.537.0661.092.19118.444.87523Tạ Ngọc Hiến16829391

13.955.46013.955.4601.359.57315.315.0333.611.04011.703.99322Nguyễn Văn Điệp17106392

Trang 17

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.829.38914.829.3891.168.24215.997.6323.724.69412.272.93723Vũ Duy Phương17112393

13.987.12413.987.1241.360.83515.347.9591.323.03714.024.92221Đỗ Đức Thành17198394

11.095.84211.095.8421.572.38612.668.2293.449.9559.218.27314Giáp Quang Hiển17200395

8.419.0118.419.0114.946.85213.365.8633.149.62910.216.23414Lê Văn Thuấn17325396

17.842.99617.842.9961.000.34018.843.3363.174.01515.669.32121Vũ Đức Đôn17403397

13.918.89613.918.896887.14514.806.0412.907.64811.898.39323Trần kim Vinh17431398

16.649.31816.649.3181.000.34017.649.6584.290.38313.359.27519Trần Xuân Hiền17434399

18.622.69318.622.6931.000.34019.623.0334.018.58815.604.44519Đỗ Văn Hưởng17466400

15.451.80315.451.8031.000.34016.452.1433.980.05512.472.08817Quách Văn Dũng17467401

15.054.14315.054.1431.000.34016.054.4831.958.69114.095.79217Nguyễn Kiên Cường17482402

12.227.66812.227.668836.46213.064.1303.098.4049.965.72620Đồng đức Đại17515403

8.189.8748.189.8741.024.0639.213.9371.085.8128.128.12416Phạm Quang Đáng17519404

14.401.57914.401.5791.224.35115.625.9303.808.03011.817.90023Nguyễn văn Đăng17523405

13.637.43713.637.437751.48814.388.9262.642.23411.746.69222Nguyễn Thành Dũng17528406

14.640.67014.640.6704.703.34019.344.0104.528.88614.815.12419Đỗ Đăng Tỉnh17573407

19.940.08619.940.0861.033.94020.974.0262.733.40318.240.62322Phạm Quang Hưng17602408

13.263.06213.263.062782.10014.045.1631.477.26412.567.89923Kiều văn Nam17639409

13.321.00913.321.0097.296.81420.617.8231.982.34718.635.47622Nguyễn Ngọc Cường17673410

15.110.46615.110.4661.000.34016.110.8061.323.03714.787.76921Đoàn Tiến Thành17723411

13.863.55313.863.5535.927.62719.791.1803.467.66816.323.51221Phạm Tiến Hoan17757412

10.632.49510.632.495692.77411.325.2691.022.76710.302.50120Phạm Phú Thắng17838413

15.914.00115.914.0011.000.34016.914.3413.259.63713.654.70419Phạm Quốc Việt17923414

19.913.71219.913.7121.058.09020.971.8024.970.12816.001.67420Phạm Văn Thính17989415

13.585.67513.585.6751.158.18514.743.8603.039.86711.703.99322Trương Quốc Tùng18023416

15.780.10715.780.1071.000.34016.780.4471.782.78714.997.66021Nguyễn Văn Phương18026417

Trang 18

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.930.91012.930.9101.159.30014.090.2103.301.94610.788.26420Lê Anh Tuấn18091418

4.659.2794.659.27915.298.34019.957.6192.961.87016.995.74922Lưu Bạch Dương18131419

20.786.23220.786.2321.454.97622.241.2083.775.52418.465.68421Đào Đăng Linh18319420

13.596.53213.596.532785.60914.382.1412.410.93111.971.20923Nguyễn Văn Công18387421

10.682.72610.682.726665.35111.348.0781.392.4659.955.61219Phạm Văn Hoàn18391422

10.410.07310.410.0731.249.98611.660.0592.047.6919.612.36813Lê văn Tuấn18432423

12.507.11612.507.1164.674.34017.181.4563.905.33113.276.12519Nguyễn Văn Hanh18469424

19.033.27519.033.2751.559.84720.593.1225.474.39915.118.72319Nguyễn Văn Năm18573425

19.883.04119.883.0411.056.50320.939.5442.889.12818.050.41523Phạm Văn Chung18594426

15.009.74115.009.7413.063.24518.072.9863.903.71714.169.26920Nguyễn Bá Minh18973427

16.227.57416.227.5741.000.34017.227.9143.368.43113.859.48320Trần Quang Trung19013428

20.424.94020.424.9401.097.16721.522.1074.028.66617.493.44122Nguyễn Anh Tuấn19078429

16.733.38916.733.3891.000.34017.733.7295.761.27711.972.45116Lê Đình Tiệp19130430

15.617.56815.617.5681.313.66516.931.2331.836.88215.094.35120Nguyễn Xuân Quyền19285431

16.737.96116.737.9612.901.34019.639.3014.026.76315.612.53820Hoàng Quốc Việt19333432

18.142.46318.142.463889.35519.031.8182.848.18916.183.62921Phan Thanh Tuấn19354433

18.232.26618.232.2661.000.34019.232.6063.739.14215.493.46420Trịnh Văn Trường19385434

12.105.45112.105.4511.090.10013.195.5513.164.45210.031.09910Nguyễn Hữu Tuấn19399435

19.035.82019.035.8201.033.94020.069.7602.395.04217.674.71922Nguyễn thành Trung19419436

14.542.38814.542.388995.67315.538.0623.243.40512.294.65717Lê Xuân Mạnh19425437

15.949.33615.949.3361.114.65817.063.9942.721.88614.342.10819Vũ Văn Hiến19583438

18.516.65418.516.6541.071.37719.588.0313.257.32816.330.70320Lê Ngọc Phúc19656439

17.440.96517.440.9651.000.34018.441.3052.660.09115.781.21321Nguyễn Văn Nam19660440

20.520.60920.520.6091.381.33521.901.9443.053.60518.848.33919Đinh Văn Thế19661441

11.361.72011.361.720729.43512.091.1541.563.12510.528.03021Trần Mạnh Thắng19715442

Trang 19

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.541.81918.541.8191.000.34019.542.1595.678.78613.863.37418Nguyễn Đức Dũng19806443

10.242.97710.242.977837.14311.080.1206.197.8594.882.2617Trương Văn Nhuận19882444

13.404.22413.404.224979.05814.383.2835.457.0918.926.19113Nguyễn Đức Liêm19936445

17.702.11517.702.1151.167.58018.869.6952.256.43316.613.26222Bùi Ngọc Công19964446

17.496.49417.496.4941.000.34018.496.8342.560.27815.936.55621Đinh Đức Hùng19995447

8.846.7498.846.749646.8069.493.5561.368.4658.125.09016Phạm Văn Mạnh20232448

17.082.47017.082.470889.35517.971.8253.773.71814.198.10619Nguyễn Đức Anh20279449

17.018.98317.018.9833.946.34020.965.3233.341.52717.623.79623Đặng Văn Tuấn20351450

18.726.55418.726.5541.000.34019.726.8943.487.06516.239.82921Lê Văn Oanh20488451

19.259.41919.259.4191.129.23020.388.6492.435.55317.953.09622Phạm Văn Sáng20534452

12.280.49012.280.490858.81513.139.3043.900.1549.239.15013Đỗ Tiến Trường20643453

12.027.21412.027.214861.84212.889.0562.067.21510.821.84114Nguyễn Văn Khanh20657454

11.158.82111.158.8211.534.11512.692.9362.691.81410.001.12320Đỗ Đắc Thạo21088455

15.382.89715.382.8971.000.34016.383.2374.230.20712.153.03016Bùi Đức Duy21222456

14.454.84614.454.846886.36415.341.2101.464.26613.876.94420Phạm Hữu Sáu21296457

11.615.39311.615.393849.36412.464.7561.989.31610.475.44021Phạm Văn Tới21412458

16.065.13216.065.1321.152.54017.217.6722.771.40914.446.26320Trần Văn Phác21459459

13.285.18713.285.1874.014.35517.299.5422.356.96514.942.57620Trần Mạnh Đoàn21564460

11.158.14911.158.149643.69411.801.8431.157.50910.644.33420Dương Văn Tuấn21712461

17.737.00917.737.0091.210.71418.947.7232.626.52316.321.20021Phạm văn Phương21747462

17.373.62417.373.624889.35518.262.9792.434.88315.828.09621Vũ Đình Tuynh22092463

5.532.7045.532.704735.1316.267.8352.085.3984.182.4375Nguyễn Văn Toản22130464

8.767.7888.767.7881.029.0799.796.8682.601.5747.195.2939Mạc Văn Trang22144465

11.690.90211.690.9021.290.99912.981.9015.576.9587.404.94321Lương Văn Thuyết22145466

11.709.49511.709.495675.72312.385.2181.869.32410.515.89421Vũ Trí Tưởng22292467

Trang 20

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.303.0289.303.0281.973.04011.276.0682.798.0218.478.04717Trần Văn Trình22396468

6.599.9106.599.9101.247.6877.847.5971.628.8796.218.71813Trịnh Đức Độ22433469

9.992.3099.992.309841.28710.833.596937.8839.895.71322Nguyễn Anh Tuấn22460470

14.189.38414.189.384994.66715.184.0513.131.20312.052.84817Nguyễn Ngọc Ninh22586471

15.507.55015.507.5501.000.34016.507.8903.573.51312.934.37718Phạm Văn Trung22604472

17.771.70017.771.7001.814.44519.586.1452.914.05116.672.09322Vũ Tiến Đạt22797473

14.258.19114.258.1915.659.63319.917.8243.012.54716.905.27722Vũ Văn Phương22952474

17.612.01517.612.0151.000.34018.612.3552.912.01515.700.34121Trịnh Văn Chuẩn23082475

14.511.09814.511.0985.279.63419.790.7323.100.94016.689.79221Nguyễn Anh Thưởng23112476

13.371.06913.371.069941.26014.312.3293.413.37710.898.95215Thân Thế Đạt23131477

5.195.6725.195.6725.472.22410.667.8963.723.2066.944.69010Nguyễn Vương Trưởng23143478

15.710.74515.710.745838.86316.549.6083.208.98113.340.62718Nguyễn Hồng Hiếu23144479

9.962.1049.962.1043.699.56813.661.6721.147.88312.513.79022Nguyễn Thanh Tùng23195480

10.415.65210.415.652636.19411.051.8461.344.0129.707.83519Đỗ Đức Nghĩa23275481

17.462.58417.462.584889.35518.351.9393.147.91215.204.02720Nguyễn Viết Xuân23326482

11.863.01111.863.011650.81312.513.8252.525.8509.987.97520Đoàn Mạnh Ninh23333483

1.766.188.5131.766.188.513146.253.2201.912.441.734391.981.7741.520.459.9601.905PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 1KT015

22.760.55222.760.5521.000.34023.760.8922.458.43621.302.45522Hoàng Gia Chương16382484

19.863.01519.863.0151.299.16621.162.1813.839.19917.322.98216Nguyễn Văn Phúc16672485

26.585.10026.585.1001.000.34027.585.4404.366.44623.218.99521Nguyễn Văn Định16766486

24.020.62024.020.6201.969.75925.990.3793.131.49022.858.88922Bùi văn Điệu16772487

15.924.96015.924.9601.181.88017.106.8404.577.65612.529.18414Phạm Văn Thái16776488

20.538.09520.538.0951.518.27022.056.3651.197.19120.859.17423Nguyễn Xuân Hoàng16795489

20.585.38520.585.3851.000.34021.585.7254.503.43917.082.28620Hoàng Gia Hồng16801490

14.876.70414.876.7041.153.01016.029.7145.093.14410.936.56923Nguyễn Văn Huỳnh16803491

Trang 21

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.642.53921.642.5391.991.22723.633.7663.815.60019.818.16522Nguyễn Văn Đạt16809492

24.021.12624.021.126828.24524.849.3714.505.68720.343.68420Trần việt Thường16836493

20.003.31120.003.3111.000.34021.003.6514.412.78516.590.86617Bùi Hữu Tươi16910494

12.828.45912.828.459970.22113.798.6813.478.88210.319.79910Nguyễn Ngọc Dư16925495

2.490.3902.490.39025.1552.515.546784.4771.731.0695Nguyễn Văn Giang17028496

8.580.1988.580.198672.0449.252.2411.542.4057.709.83720Trần Tuấn Long17149497

14.512.15514.512.1551.229.97515.742.1305.913.0979.829.03320Trần Ngọc Vinh17280498

10.806.52010.806.5202.196.87213.003.3922.842.45710.160.93521Đặng Kim Hoàng17469499

3.645.4713.645.47136.8233.682.294564.3453.117.9496Nguyễn Văn Vinh17505500

14.978.68214.978.682753.06515.731.7471.121.04114.610.70623Nguyễn Quang Huy17532501

13.459.87613.459.8761.219.22714.679.1033.531.57011.147.53322Nguyễn Trọng Lam17545502

16.575.58916.575.589889.35517.464.9443.428.40314.036.54116Tống Ngọc Hoan17588503

10.380.66110.380.661956.19511.336.8571.930.7289.406.12919Nguyễn Minh Dương17758504

22.738.29722.738.2971.000.34023.738.6375.448.89018.289.74721Hoàng Văn Hậu17922505

20.660.37920.660.3791.000.34021.660.7193.888.46817.772.25220Vũ Anh Tuấn17924506

23.482.77623.482.7761.242.80824.725.5845.411.87719.313.70721Cao Văn Tuấn17954507

15.399.99015.399.990797.27016.197.2601.536.42014.660.84024Nguyễn Văn Bình18098508

25.859.25125.859.2511.033.94026.893.1913.766.46323.126.72821Bùi hữu Thoả18399509

15.471.67515.471.6751.000.34016.472.0154.126.36112.345.65415Trần văn Công18426510

21.425.27221.425.2721.302.98522.728.2576.433.73216.294.52522Hoàng Văn Thành18505511

20.735.43120.735.4311.000.34021.735.7712.884.40018.851.37121Nguyễn Đức Mạnh18603512

8.172.5878.172.5874.037.89212.210.4802.720.2179.490.26318Phạm Đức Nam19020513

14.015.57214.015.572784.95614.800.5284.008.29710.792.23120Nguyễn Đức Thịnh19030514

22.882.06422.882.0641.000.34023.882.4043.162.63320.719.77121Nguyễn Hữu Chung19032515

14.407.76514.407.7651.174.21815.581.9832.196.18613.385.79724Nguyễn Đức Hoàn19191516

Trang 22

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.412.51521.412.5151.000.34022.412.8554.615.53117.797.32418Lê Duy Hải19262517

11.841.41411.841.4141.148.29512.989.7093.160.6769.829.03320Đỗ Quốc Luân19305518

25.824.11525.824.115889.35526.713.4703.333.00923.380.46120Tô văn Hà19323519

22.129.57722.129.577889.35523.018.9323.955.95019.062.98220Nguyễn Văn Cảnh19552520

25.926.59225.926.5921.107.56327.034.1554.567.33422.466.82020Đỗ Văn Dương19641521

19.320.75519.320.7551.164.70520.485.4603.131.41717.354.04320Đoàn văn Dũng19680522

12.913.04012.913.0401.144.98614.058.0263.366.85810.691.16824Đoàn Văn Minh20035523

16.133.45716.133.457889.35517.022.8123.640.16113.382.65115Trần Văn Thăng20049524

7.008.0747.008.074659.7347.667.808900.4586.767.35022Phạm Thị Hồng Thương20159525

25.872.80325.872.8031.182.74227.055.5454.176.53322.879.01221Lê Văn Lên20171526

26.236.81626.236.8161.000.34027.237.1564.145.52923.091.62620Hồ Văn Minh20174527

23.884.12923.884.129889.35524.773.4845.580.12519.193.35919Nguyễn Văn Hậu20177528

13.264.91513.264.915813.23414.078.1495.132.3508.945.79812Bùi Đức Thành20221529

23.580.00323.580.0031.542.17525.122.1784.713.30620.408.87222Hoàng Đức Thành20308530

17.566.10617.566.106889.35518.455.4614.900.31213.555.15014Phạm Văn Chiến20329531

20.127.02120.127.0211.033.94021.160.9616.379.27814.781.68315Lâm Trung Văn20367532

15.197.11615.197.116996.57816.193.6944.862.97411.330.72014Nguyễn Đức An20418533

26.188.57326.188.573889.35527.077.9284.614.11622.463.81220Nguyễn Văn Cường20425534

7.907.7197.907.719819.9768.727.6954.460.4194.267.2765Đặng Văn Bảo20436535

10.173.73010.173.730751.03510.924.7652.726.9898.197.77521Hoàng Văn Hồng20442536

19.201.60519.201.6051.177.68520.379.2903.234.82417.144.46620Nguyễn Đình Quân20545537

10.961.33510.961.335792.59711.753.9322.307.1989.446.73319Thân Thành Luân20593538

20.614.15620.614.1561.453.35522.067.5113.244.22118.823.29019Thân Hồng Quân20632539

27.110.32827.110.3281.033.94028.144.2683.965.56124.178.70822Trần Tam Hợp20658540

9.502.0669.502.066947.32010.449.3862.374.1918.075.19521Nguyễn Văn Thái21189541

Trang 23

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.632.9616.632.961868.4877.501.4484.289.2213.212.2273Hoàng Văn Sĩ21343542

13.612.80213.612.8021.727.50215.340.3042.579.10912.761.19522Nguyễn Hải Sơn21490543

6.387.1896.387.18964.5176.451.7061.966.7444.484.9635Nguyễn Văn Dũng21524544

19.468.68919.468.6891.177.68520.646.3743.072.69617.573.67819Trần Văn Điểm21590545

10.913.90810.913.9083.246.00614.159.9144.709.6589.450.25611Nguyễn Văn Hoàn21637546

9.331.0429.331.042651.6989.982.7401.857.8518.124.88818Trần Văn Phương21719547

14.996.80214.996.8022.901.34017.898.1424.993.87312.904.26814Trần Quốc Hoàn21769548

10.937.22010.937.2203.935.99414.873.215937.72713.935.48823Bùi Văn Thắng21786549

10.321.08310.321.083661.69810.982.7812.361.8568.620.92616Phạm Anh Tuấn21941550

17.433.47817.433.478828.24518.261.7234.651.41413.610.30916Nguyễn Minh Khôi21987551

21.944.56621.944.5661.739.80823.684.3745.280.29618.404.07820Nguyễn Xuân Cảnh22048552

1.183.2401.183.24011.9521.195.1911.195.191Nguyễn Văn Tê22205553

23.403.02223.403.022889.35524.292.3774.035.94520.256.43222Nguyễn Viết Bắc22274554

13.627.68313.627.683665.42714.293.1092.709.24311.583.86620Hoàng Văn Chung22296555

13.976.14913.976.149672.15814.648.3082.753.65911.894.64922Nguyễn Văn Hoàng22376556

13.431.04613.431.0461.310.56614.741.6121.756.69412.984.91823Phạm Văn Đoàn22394557

20.285.40820.285.408996.57821.281.9864.192.67917.089.30718Nguyễn Văn Ánh22517558

20.266.74620.266.7462.419.93022.686.6765.307.56117.379.11520Hà Văn Tuyên22645559

12.216.40712.216.4071.064.22213.280.6293.378.0659.902.56411Nguyễn Xuân Tuyến22719560

14.152.53014.152.5306.749.36920.901.8995.419.23615.482.66314Ninh Văn Hoa22752561

21.121.56921.121.569889.35522.010.9242.619.99419.390.93019Cao Anh Tuấn22760562

16.892.92016.892.920813.25817.706.1787.783.5569.922.62211Lê mạnh Tuấn22803563

19.857.16219.857.1621.000.34020.857.5024.008.89116.848.61118Lê Văn Thiết22942564

12.470.30712.470.307979.79813.450.1053.593.6759.856.4309Trần Văn Hoàn22986565

19.864.30919.864.309889.35520.753.6642.717.62118.036.04321Lê Đình Tuấn23072566

Trang 24

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.380.0509.380.0505.079.52514.459.5753.953.23710.506.33810Phạm Xuân Hưng23110567

17.498.94317.498.9432.447.44419.946.3872.900.20517.046.18219Bùi Thế Phương23137568

20.988.76320.988.7631.000.34021.989.1033.938.01618.051.08721Nguyễn Văn Thành23158569

12.628.72412.628.7244.536.90517.165.6294.021.66813.143.96115Đinh Tiến Dũng23258570

297.761297.7616.710.7647.008.5263.738.1313.270.3954Phạm Quang Tuyên23260571

12.260.55412.260.554790.44113.050.9955.167.2677.883.7298Đàm Văn Lộc23318572

18.264.22118.264.2211.000.34019.264.5613.249.35916.015.20219Ngô Anh Trọng23325573

19.522.45819.522.4581.170.89620.693.3542.549.02718.144.32721Phùng Văn Phú23332574

12.195.07912.195.079680.62812.875.7062.270.75510.604.95219Lê Quang Hiển23356575

26.600.05026.600.0501.177.68527.777.7356.115.23921.662.49619Trần Quốc Nhã23365576

10.924.24310.924.243627.14211.551.3853.274.6498.276.73620Trần Văn Trọng23466577

10.308.26310.308.263660.89510.969.1591.659.0899.310.07022 Nguyễn Thanh Tú23500578

10.404.78710.404.787782.12911.186.9161.522.0399.664.87711Nguyễn Văn Phùn23508579

9.669.8589.669.8581.143.24610.813.1042.321.7568.491.34919Hoàng Văn Trung23523580

7.920.5637.920.5631.047.2598.967.8223.140.0355.827.7866Đỗ Văn Tuân23550581

20.396.04420.396.0441.286.01021.682.0543.207.77318.474.28120Cứ AChâu23579582

14.176.32314.176.3233.106.12917.282.4523.801.51713.480.93515Giàng A Tảng23580583

9.550.8789.550.878627.45910.178.3372.819.7767.358.56118Nguyễn Hải Hậu23625584

4.669.8584.669.8582.167.4596.837.3174.488.5862.348.7313Nguyễn Văn Tuyền23633585

15.529.18315.529.183828.24516.357.4283.103.14813.254.28016Nguyễn Văn Dũng23639586

12.738.21112.738.211977.33013.715.5413.753.8069.961.73511Vũ Huy Thắng23647587

16.678.08116.678.0814.220.67320.898.7543.562.76417.335.99120Vũ văn Vinh23682588

14.611.91214.611.9121.013.64015.625.5523.872.61111.752.94114Phạm Văn Duy23686589

12.473.92312.473.923805.24413.279.1672.366.65510.912.51213Mạc Minh Tuấn23689590

20.778.20920.778.209889.35521.667.5644.194.17717.473.38819Nguyễn Anh Đức23706591

Trang 25

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.220.35515.220.355947.10516.167.4602.377.63213.789.82817Trần Văn Thắng23799592

21.544.54921.544.54921.544.5496.328.65715.215.89218Nguyễn Mạnh Phương23850593

1.809.872.9031.809.872.903185.267.9291.995.140.832363.419.0311.631.721.8012.045PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 2KT026

11.947.46311.947.4631.211.22713.158.6904.643.1508.515.54018Trần Hoàng Hải14692594

13.438.58413.438.5841.213.14414.651.7275.686.4468.965.28118Trịnh Xuân Trường16256595

19.725.07919.725.0794.253.21923.978.2985.010.12818.968.17019Nguyễn Văn Thêm16787596

25.028.03925.028.0391.000.34026.028.3795.156.25520.872.12521Nguyễn Văn Tráng16788597

19.659.24819.659.2481.000.34020.659.5883.258.11117.401.47820Lê Văn Phụ16938598

14.765.98514.765.9853.302.82618.068.8111.868.46416.200.34822Hoàng trọng Bình17118599

17.312.56817.312.5681.639.81018.952.3783.681.53815.270.84018Hà Anh Tuấn17392600

12.832.96912.832.9691.143.10613.976.0753.420.94410.555.13124Nguyễn Văn Gấm17423601

15.576.00915.576.0091.230.75916.806.7685.279.58511.527.18323Nguyễn Văn Thiện17564602

2.413.7722.413.77224.3822.438.153269.4602.168.6934Bùi Tiến Khởi17586603

6.296.6246.296.624914.9427.211.5661.019.1916.192.37522Lâm Chính Bình17633604

12.286.86512.286.865681.55512.968.4202.263.68510.704.73520Nguyễn văn Vạn17768605

12.360.85912.360.8591.217.98413.578.8433.305.39710.273.44621Nguyễn Văn Phước17788606

17.114.81817.114.818797.27017.912.0882.393.54115.518.54723Nguyễn Duy Đức17833607

20.123.94420.123.9442.019.77022.143.7144.466.29217.677.42218Nguyễn Văn Thành17874608

8.452.3818.452.381873.6769.326.0561.502.0327.824.02514Trương Tiến Toản18057609

20.776.87220.776.8721.000.34021.777.2124.016.40017.760.81217Lưu Văn Phúc18201610

12.788.97512.788.975775.46513.564.4404.934.5038.629.93715Nguyễn Trung Sơn18354611

8.726.9108.726.910939.4919.666.4011.019.1918.647.21022Nguyễn Văn Quang18416612

21.711.18821.711.1881.000.34022.711.5283.845.89418.865.63422Ngô Quang Hùng18425613

19.240.05519.240.055889.35520.129.4104.888.72815.240.68217Trương Văn Toan18917614

23.154.10523.154.1051.020.96524.175.0703.258.71420.916.35620Phùng Thế Vĩ19006615

Trang 26

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.992.4929.992.492715.60410.708.0972.647.4138.060.68315Giang Lương Mừng19028616

17.993.65417.993.6541.000.34018.993.9943.325.11915.668.87516Vũ Hữu Chí19112617

17.465.73017.465.7301.000.34018.466.0702.940.90115.525.17020Đặng Văn Tú19122618

15.154.44415.154.444734.37515.888.8192.240.08113.648.73822Nguyễn Văn Tiến19189619

14.500.70314.500.703731.84715.232.549897.34514.335.20423Phạm Tuyển Quân19195620

14.030.84314.030.843727.10114.757.9432.008.96512.748.97822Đoàn Văn Tăng19215621

5.199.4185.199.41852.5195.251.9371.063.0374.188.9015Nguyễn Quốc Nhật19287622

22.540.36422.540.3641.000.34023.540.7044.069.90619.470.79823Nguyễn Ngọc Sơn19411623

21.155.60621.155.6061.000.34022.155.9464.337.78817.818.15820Hoàng Sửu19446624

24.209.27124.209.2711.411.44225.620.7134.156.53921.464.17520Lê Văn Thắng19551625

17.456.13517.456.1353.022.34020.478.4754.448.66716.029.80819Nguyễn Thế Vinh19569626

27.386.77227.386.7721.000.34028.387.1128.699.17919.687.93420Nguyễn Văn Hoàn19601627

17.070.57417.070.5741.154.99018.225.5642.888.37815.337.18720Pham Trung Thanh19645628

5.701.0005.701.00057.5865.758.5861.063.0374.695.5505Vũ Đức Huyên19659629

12.550.36512.550.365741.44113.291.8071.830.17211.461.63521Nguyễn Hồng Quảng19696630

14.235.48614.235.486729.16814.964.6531.610.76713.353.88623Phạm Văn Duyên19706631

19.458.50719.458.5071.000.34020.458.8473.066.91717.391.92920Phạm Trọng Quỳnh20007632

20.687.24620.687.2461.188.22821.875.4745.166.15916.709.31517Nguyễn Bá ngọc20085633

10.983.52610.983.526696.32011.679.8452.426.6879.253.15916Vũ Duy Hải20143634

12.420.40112.420.401861.81413.282.2153.556.3669.725.84911Dương Văn Doanh20219635

14.160.06214.160.062700.47614.860.5381.744.33113.116.20721Nguyễn Quyết Thắng20237636

12.833.58712.833.587715.00713.548.5952.532.73511.015.85921Vũ Văn Quân20260637

7.758.3857.758.385659.1968.417.5811.828.0376.589.54422Nguyễn Thuỳ Dung20322638

13.017.12313.017.123716.53313.733.6561.063.22412.670.43121Phạm Công Hoàng20585639

14.128.15914.128.1597.316.44521.444.6042.958.95618.485.64818Nguyễn văn Cương21108640

Trang 27

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.397.94314.397.9431.292.34415.690.2872.011.96713.678.32023Vũ Duy Hùng21115641

15.730.97815.730.9781.433.32517.164.3034.274.91412.889.38913Nguyễn Văn Vệ21131642

18.596.58318.596.5833.894.34022.490.9232.827.16219.663.76223Trương Ngọc Hưng21147643

17.626.44017.626.4401.127.31418.753.7544.368.54414.385.21016Hoàng Văn Tuấn21303644

21.322.66621.322.6661.292.96922.615.6353.912.85218.702.78321Hoàng Văn Luận21337645

15.189.40815.189.408889.35516.078.7633.003.40113.075.36115Lê Viết Tiền21499646

24.507.91124.507.9111.150.58625.658.4973.172.93622.485.56021Hoàng Ngọc Tuẩn21502647

23.386.46123.386.4611.301.23224.687.6932.847.50721.840.18621Ngô Văn Đô21926648

13.063.25613.063.256872.32113.935.5772.696.32011.239.25719Trần Đình Vinh21951649

9.368.4459.368.4451.035.14610.403.5922.330.3838.073.2099Mạc Văn yến22016650

21.436.30321.436.3031.200.44322.636.7463.858.56818.778.17721Cao Văn Tam22017651

20.807.65420.807.6541.000.34021.807.9942.680.99319.127.00122Phạm Văn Tú22086652

23.412.29223.412.2921.555.35624.967.6483.254.12421.713.52420Hoàng Dương Nam22159653

14.718.97814.718.978702.04415.421.0232.835.25812.585.76522Bùi Văn Cường22179654

24.135.78024.135.7801.995.47526.131.2553.216.49622.914.75922Trần Văn Chính22269655

24.709.54624.709.5461.094.77925.804.3255.331.33320.472.99221Trần Văn Hoạch22270656

23.552.93323.552.9331.400.37824.953.3112.726.14822.227.16421Dương Văn Thọ22272657

5.048.9755.048.975791.3555.840.3302.472.7233.367.6074Lê Văn Toàn22332658

18.334.31018.334.3103.295.35521.629.6652.322.72319.306.94222Nguyễn Kim Pha22333659

17.015.58617.015.586828.24517.843.8314.038.65413.805.17717Lại Tiến Bình22357660

24.924.45724.924.4571.591.55526.516.0123.033.23823.482.77422Trương Tiến Mạnh22445661

8.232.5778.232.5772.903.40311.135.9804.273.0996.862.8818Nguyễn Trọng Thao22570662

19.880.00219.880.0021.054.05720.934.0592.522.80018.411.25920Vũ Văn Tiến22595663

6.023.4566.023.4568.600.55814.624.0142.088.23312.535.78122Nguyễn Sinh Thẩm22616664

18.203.62918.203.6293.525.74021.729.3692.404.33319.325.03622Trần Văn Quảng22647665

Trang 28

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.815.91414.815.914829.63215.645.5462.374.28713.271.25923Mạc Văn Bình22757666

22.953.69922.953.6991.290.35024.244.0494.408.34319.835.70620Đặng Văn Tưởng22888667

25.118.54225.118.5421.303.25726.421.7994.032.86622.388.93321Lê Văn Toàn22902668

21.319.39121.319.3913.142.69824.462.0892.821.99521.640.09420Hoàng Văn Xô22904669

20.566.62320.566.6231.580.56522.147.1883.404.19518.742.99319Vũ Minh Hải22968670

7.710.2667.710.26612.912.85020.623.1162.657.18517.965.93021Hoàng Văn Đoàn23077671

4.524.1374.524.1373.321.9137.846.0502.789.6145.056.4366Hoàng Minh Thành23097672

19.352.12419.352.124939.60720.291.7313.738.18516.553.54620Nguyễn Xuân Triệu23101673

17.194.14617.194.146828.24518.022.3913.788.97514.233.41616Nguyễn Văn Nam23103674

23.701.59523.701.595828.24524.529.84010.258.22514.271.61616Nguyễn Phú Trung23133675

3.110.9223.110.922709.6523.820.5742.661.5151.159.0601Đỗ Văn Đoàn23177676

20.516.20320.516.2031.000.34021.516.5432.829.84518.686.69921Trần Văn Sơn23188677

14.633.22814.633.2289.268.08923.901.3172.789.94221.111.37621Nguyễn Văn Ba23251678

19.945.50119.945.501889.35520.834.8564.105.39016.729.46619Lê Văn Trưởng23261679

21.626.42021.626.4203.366.86324.993.2834.339.68220.653.60221Nguyễn Văn Đông23267680

2.333.8142.333.81423.5742.357.3881.507.946849.4411Nguyễn Văn Tân23335681

9.140.8499.140.849818.2299.959.0794.141.6645.817.4157Trần Văn Cường23338682

18.594.80018.594.800828.24519.423.0452.689.55816.733.48719Đồng Xuân Hoàng23339683

17.056.71317.056.713889.35517.946.0683.003.94714.942.12118Nguyễn Văn Tú23341684

14.982.22414.982.224889.35515.871.5793.028.43212.843.14715Nguyễn Văn Thuận23343685

19.894.73819.894.7381.233.00021.127.7384.176.11016.951.62720Nguyễn Chí Giáp23364686

18.896.13518.896.1351.055.73019.951.8652.994.20616.957.65920Trần Văn Đông23430687

8.748.2388.748.238763.3699.511.6071.560.0347.951.57323Đỗ Xuân Huy23474688

10.880.96710.880.9674.915.18615.796.1533.612.45312.183.69917Thân Hải Long23478689

19.583.12219.583.1221.317.24520.900.3672.676.08618.224.28121Phạm Văn Tùng23497690

Trang 29

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.055.55521.055.5551.000.34022.055.8952.403.14519.652.75023Hoàng Văn Viên23514691

17.380.01917.380.019828.24518.208.2644.259.33613.948.92916Dương Doãn Hoàn23537692

18.742.97218.742.9721.061.17919.804.1513.692.91816.111.23420Trần Văn Yên23563693

23.772.31523.772.3151.297.33825.069.6532.732.87022.336.78222Nguyễn Văn Dương23601694

21.528.22821.528.2283.686.08125.214.3092.371.88322.842.42622Bùi Văn Khiên23609695

15.353.54615.353.5466.212.15421.565.7002.901.11718.664.58318Đỗ Văn Phóng23610696

646.008646.0082.257648.265648.265Nguyễn Minh Vương23611697

18.487.28518.487.2852.633.43921.120.7242.650.15518.470.56921Nguyễn Văn Dũng23702698

24.772.37424.772.3741.308.08226.080.4562.444.88323.635.57323Nông Văn Nhân23704699

16.283.03816.283.0382.391.34418.674.38110.164.8928.509.49010Nguyễn Văn Hoàng23705700

979.339979.340979.340Hà Văn Mạnh23738701

12.731.62612.731.626813.53413.545.1592.035.58111.509.57921Đặng Hồng Đạo23752702

13.458.34313.458.3433.514.47816.972.8214.219.14212.753.67916Bùi Văn Kiềm23754703

6.534.4396.534.439682.0397.216.4783.665.9153.550.5635Bùi Văn Thành23785704

17.939.71717.939.7171.000.34018.940.0572.943.42215.996.63419Ngô Tuấn Vinh23836705

12.707.55412.707.55412.707.5541.688.94611.018.60820Lê Minh HiếuTT0338706

9.829.8349.829.8349.829.834963.4798.866.35617Nguyễn Huy HoàngTT0339707

2.148.674.7572.148.674.757207.400.1532.356.074.910451.085.8771.904.989.0332.287PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 3KT037

12.451.57412.451.5747.088.51519.540.0902.457.77617.082.31421Lê văn Rực15683708

22.165.19122.165.1911.000.34023.165.5314.615.70118.549.83119Trần Văn Tinh16640709

17.380.02217.380.0221.000.34018.380.3623.555.70714.824.65517Hoàng văn Thuý16644710

13.714.14213.714.142745.67414.459.8161.582.54112.877.27521Trần Hoàng Hưng16846711

27.144.13127.144.1311.000.34028.144.4713.822.73724.321.73421Nguyễn Hồng Quảng17119712

20.559.23520.559.2351.249.71521.808.9505.140.68416.668.26622Hoàng Quốc Huy17426713

25.755.54725.755.5471.000.34026.755.8874.063.71322.692.17420Nguyễn đức Nam17479714

Trang 30

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.745.37418.745.374797.27019.542.6442.636.01816.906.62623Nguyễn Bá Hạt17524715

4.406.4554.406.4557.744.04612.150.5013.861.5118.288.99010Hà Xuân Hưng17544716

19.812.92919.812.9291.177.68520.990.6144.772.44716.218.16722Phạm Văn Quyền17576717

10.299.32710.299.327717.50711.016.8332.057.7088.959.12515Đào Phan Anh17587718

17.722.78317.722.7831.207.40318.930.1864.305.42414.624.76313Trần Văn Triện17611719

10.839.76310.839.7631.333.62012.173.3832.193.5229.979.86115Lê Trọng Quyền17738720

8.263.6338.263.633728.8878.992.5201.463.1887.529.33223Vũ Thị Thương17878721

20.919.24720.919.2471.000.34021.919.5874.242.11517.677.47318Nguyễn Văn Nhặn17919722

23.799.86823.799.8681.075.25924.875.1272.843.46822.031.65820Đào Duy Thắng17956723

15.193.81115.193.8111.570.96316.764.7742.553.48214.211.29223Nguyễn Ngọc Khánh18104724

20.952.91820.952.918734.37521.687.2934.334.16317.353.13024Khổng Minh Quyền18105725

6.474.6076.474.607734.6547.209.2617.209.261Nguyễn Mạnh Hùng18129726

19.813.39519.813.3956.819.08726.632.4824.320.02822.312.45421Đinh Xuân Hải18173727

14.734.78414.734.7841.038.68015.773.464918.81214.854.65223Trương Văn Khải18357728

16.035.91916.035.9195.590.04921.625.9684.680.71216.945.25716Ngô văn ánh18540729

17.568.59717.568.5971.000.34018.568.9373.335.08915.233.84821Nguyễn Tiến Thành18572730

19.933.83619.933.8361.177.68521.111.5214.442.16216.669.35922Trịnh Quang Khương18724731

19.432.90819.432.9081.000.34020.433.2483.612.92416.820.32418Nguyễn Chí Công18725732

20.061.07120.061.0711.000.34021.061.4114.772.71816.288.69320Nguyễn Trung Kiên18762733

20.850.47320.850.4731.000.34021.850.8133.865.89717.984.91616Vũ Xuân Thường18854734

24.451.54624.451.5461.275.05725.726.6034.742.20920.984.39420Ngô Đoàn Đảng18887735

15.015.10415.015.104763.67015.778.7741.279.81214.498.96222Nguyễn Văn Tuyến18906736

10.250.65310.250.653780.74511.031.3973.451.7687.579.62910Trịnh Tuấn long18911737

13.692.07613.692.076695.74914.387.8253.248.99911.138.82618Nguyễn Đức Long18923738

10.022.19110.022.191705.29910.727.490913.0419.814.44922Nguyễn Thị Hiên18953739

Trang 31

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

20.496.38020.496.3801.041.39921.537.7794.366.55717.171.22218Chu Thế Việt19005740

24.409.11124.409.1112.069.53026.478.6413.691.95322.786.68821Phạm văn Trường19089741

25.489.10325.489.1031.374.02026.863.1238.361.09318.502.03017Phạm Văn Phan19094742

29.517.44329.517.4431.000.34030.517.7834.312.27626.205.50622Trần Đình thái19097743

10.054.29310.054.293952.89911.007.1921.121.1919.886.00124Lê Văn Trọng19140744

19.690.19919.690.1999.915.71429.605.9133.075.58126.530.33223Nguyễn Văn Nghiệp19150745

15.503.72115.503.7211.125.88116.629.6021.441.96415.187.63823Vũ Duy Hùng19237746

15.674.39015.674.390797.27016.471.6603.253.83113.217.82919Bùi Ngọc Thụ19238747

17.872.85517.872.8551.249.71519.122.5704.068.98115.053.58920Lê Ngọc Đồng19250748

21.561.89321.561.8931.168.44522.730.3385.553.68317.176.65419Phạm Văn Phong19348749

17.827.61817.827.618889.35518.716.9732.971.07315.745.90018Nguyễn Văn Dũng19554750

15.808.55315.808.5531.870.91917.679.4723.183.98814.495.48414Đào Văn Quảng19578751

22.233.14622.233.1461.000.34023.233.4864.387.07518.846.41118Phạm Văn Tĩnh19613752

25.057.58025.057.5801.850.74626.908.3263.028.74623.879.58021Hà Văn Chiến19740753

16.931.87016.931.8705.533.37322.465.2434.267.39718.197.84619Trần Sĩ Hùng19784754

19.363.82819.363.8285.461.76024.825.5882.130.84722.694.74223Vũ Văn Thắng19825755

21.679.44621.679.4461.000.34022.679.7864.549.29618.130.49019Phạm Văn Toàn19911756

16.690.51016.690.5101.000.34017.690.8504.776.04012.914.81015Mạc Thế Đoàn20073757

14.214.99514.214.9954.119.59218.334.5873.107.97315.226.61413Phạm Văn Lượng20078758

4.623.3494.623.349787.0555.410.4053.731.9571.678.4472Nguyễn Văn Hoàng20098759

15.388.94315.388.943836.50116.225.4445.041.21111.184.23417Đậu Đức Trung20132760

16.489.59716.489.597734.37517.223.972970.34516.253.62724Ngô Minh Hiếu20242761

14.876.18014.876.180702.84015.579.0191.358.98814.220.03123Nguyễn Văn Uý20359762

28.013.28628.013.2861.000.34029.013.6268.964.60020.049.02618Trần Quang Vũ20420763

13.898.87013.898.8702.938.44516.837.3152.164.29214.673.02324Trần Văn Khương20441764

Trang 32

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.666.13421.666.1341.110.45622.776.5902.849.23819.927.35322Nguyễn Văn Minh20511765

25.556.63625.556.6361.000.34026.556.9764.407.98922.148.98720Phạm Đức Thường20533766

13.885.25113.885.2511.821.21015.706.4612.576.20313.130.25821Phùng Đức Thịnh20603767

14.723.48214.723.482734.09715.457.5792.024.60613.432.97321Đinh Mão20609768

20.834.48720.834.487889.35521.723.8422.156.07919.567.76322Hồ Sỹ Thắng20671769

23.101.86023.101.860889.35523.991.2153.750.98620.240.22819Nguyễn Hữu Đào20674770

20.690.84720.690.8471.629.56222.320.4093.324.07918.996.33021Lê Tuấn Anh20683771

21.562.81221.562.8121.407.28522.970.0975.195.93717.774.16017Mai Thanh Hải20703772

14.476.85014.476.850731.60615.208.4561.027.34514.181.11123Nguyễn Đình Tập20716773

14.186.44814.186.448724.94914.911.3971.193.00713.718.39022Đào Mạnh Linh20729774

19.410.57219.410.5721.177.32920.587.9014.512.82916.075.07116Nguyễn Công Quảng21143775

21.070.98121.070.9812.638.01823.708.9994.051.06719.657.93218Trần Văn Đức21166776

16.508.67816.508.6781.221.23417.729.9122.736.86914.993.04316Hoàng Minh Tuyển21455777

9.802.9239.802.923647.01410.449.9371.064.6959.385.24221Hoàng Thị Huê21464778

12.157.13812.157.1381.395.57413.552.7123.505.92810.046.78412Nguyễn Chính Hữu21504779

16.704.46516.704.4651.334.44518.038.9102.402.60615.636.30523Nguyễn Thanh Nam21546780

15.868.09615.868.096889.35516.757.4513.341.82313.415.62915Bùi Văn Của21580781

22.384.63922.384.639889.35523.273.9943.160.87220.113.12220Tạ Quang Quyết21643782

22.016.07722.016.0771.111.04723.127.1243.508.30219.618.82220Phạm Văn Lân21678783

16.116.10516.116.1051.000.34017.116.4454.190.77112.925.67416Đinh Văn Tiến21681784

16.728.16716.728.167889.35517.617.5224.065.01113.552.51216Trần Duy Hưng21739785

17.405.81317.405.813889.35518.295.1684.668.78313.626.38515Nguyễn Thành Nam21751786

12.915.30612.915.306870.81313.786.1191.040.78312.745.33622Nguyễn Văn Biên21782787

14.238.84014.238.8401.022.61615.261.4561.863.07913.398.37721Trần Văn Quỳnh21849788

23.608.16923.608.169889.35524.497.5242.729.85421.767.67020Trần Văn Nhất22046789

Trang 33

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.617.55717.617.557999.47118.617.0284.097.64414.519.38416Nguyễn Văn Minh22161790

19.608.08019.608.0801.243.81620.851.8964.184.75116.667.14516Phạm Đăng Lộc22207791

25.303.40425.303.404828.24526.131.6498.606.26817.525.38018Nguyễn Mạnh Hồng22284792

7.155.3107.155.3101.526.3748.681.6843.002.5375.679.14710Hà Lâm Sơn22302793

14.351.09414.351.0942.266.37516.617.4692.021.20614.596.26323Đỗ Văn Hồng22383794

12.851.53712.851.537687.03413.538.5714.064.6779.473.89514TRịnh Văn Giang22389795

12.903.38412.903.3843.466.38216.369.7662.817.87013.551.89622Hoàng Mạnh Cường22400796

14.886.15214.886.1522.382.24517.268.3973.989.65113.278.74616Nguyễn Duy Hiếu22476797

30.584.44530.584.445889.35531.473.8008.756.63922.717.16021Dương Thanh Tùng22529798

15.847.68415.847.6841.000.34016.848.0243.682.26113.165.76311Vũ Đình Toàn22565799

8.499.0528.499.0523.971.02312.470.0753.672.6218.797.4548Đàm Văn Vìn22596800

20.205.73020.205.730828.24521.033.9754.370.08916.663.88617Trịnh Hoài Sơn22656801

19.546.29619.546.2961.000.34020.546.6363.101.64717.444.98919Nguyễn Quang Khải22680802

11.746.30211.746.3021.872.82213.619.1243.353.97910.265.14512Nguyễn Văn Hai22725803

25.079.75425.079.7541.000.34026.080.0945.153.27820.926.81620Nguyễn Văn Thái22782804

19.835.08219.835.082679.98520.515.0675.396.62115.118.44624Phạm Tiến Chung22872805

22.357.65222.357.6521.232.49523.590.1474.635.09918.955.04820Nguyễn Văn Bằng22906806

18.814.80218.814.802999.47119.814.2733.984.72215.829.55118Nguyễn Bính Thìn22978807

19.107.02819.107.0281.335.68420.442.7122.519.71917.922.99320Nguyễn Văn Du23069808

21.085.85821.085.8581.367.14422.453.0025.179.66117.273.34215Vũ Đình Chiến23154809

20.289.06720.289.067967.34721.256.4144.050.42817.205.98619Nguyễn Mạnh Hùng23162810

17.369.22217.369.222889.35518.258.5773.506.70914.751.86815Trần Anh Thái23217811

6.566.0866.566.08666.3246.632.410143.5006.488.9107Nguyễn Xuân Định23285812

14.030.24814.030.2481.329.59715.359.8444.065.90411.293.94113Hô Văn Linh23295813

18.773.28618.773.2861.822.22520.595.5114.356.39816.239.11418Nguyễn Đình Hà23329814

Trang 34

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.668.17918.668.1792.483.17121.151.3503.401.09017.750.26018Phan Văn Quyết23368815

17.556.34417.556.3441.127.85418.684.1983.748.73314.935.46517Nguyễn Văn Ngọc23375816

14.431.46214.431.462820.93215.252.3954.218.09711.034.29814Nguyễn Văn Tiến23389817

13.837.33813.837.3382.178.09816.015.436930.50515.084.93124Nguyễn Hoàng Vinh23412818

15.451.44815.451.4487.143.98522.595.4338.152.69014.442.74323Trịnh Văn Hải23483819

4.265.6954.265.6951.675.5165.941.2113.180.0182.761.1925Vũ Bảo Long23524820

10.557.46410.557.464752.37811.309.8422.188.6499.121.19312Đoàn Trung Bảo23539821

7.610.4067.610.40676.8737.687.279143.5007.543.7797Phạm Ngọc Ánh23565822

12.554.69012.554.6905.161.15317.715.8432.889.01514.826.82818Hà Thế Hải23649823

13.784.90713.784.907663.20114.448.1082.107.07112.341.03720Vũ Hoàng Minh23651824

18.074.57418.074.5741.040.24619.114.8203.428.78415.686.03623Phạm Văn Hiếu23652825

13.596.99313.596.9931.458.55615.055.5492.066.91812.988.63122Phạm Thăng Long23653826

10.978.06810.978.0689.078.67520.056.7433.823.06116.233.68218Phạm Công Sức23659827

7.767.1387.767.1382.557.92610.325.0642.322.5808.002.48413Nguyễn Sinh Thành23676828

19.858.89219.858.892679.98520.538.8776.786.97213.751.90422Nguyễn Công Đại23718829

18.126.37318.126.373679.98518.806.3583.665.20915.141.15024Đỗ Văn Thưởng23777830

3.442.1793.442.179875.0974.317.2773.512.274805.0031Nguyễn Tiến Mạnh23796831

8.114.5398.114.539696.1498.810.6883.189.7915.620.8977Trần Trung Thành23818832

266.953266.953618.731885.685885.685Dương Tuấn Đạt23823833

15.041.09215.041.09215.041.0925.194.2099.846.88318Nguyễn Văn Việt23855834

20.824.86520.824.86520.824.8652.012.13218.812.73320Nguyễn Danh SóngTT0351835

1.867.324.4901.867.324.490161.366.2502.028.690.740389.964.6611.638.726.0792.130PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 4KT048

8.653.0998.653.0991.002.0539.655.1521.970.9227.684.23113Lê văn Tâm15537836

16.685.80716.685.8071.000.34017.686.1471.930.72815.755.42019Nguyễn Thọ Bắc16298837

20.105.83120.105.8311.000.34021.106.1714.302.33916.803.83219Hoàng Văn Duyên16686838

Trang 35

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

19.566.37319.566.3731.000.34020.566.7133.462.14117.104.57219Phong tô Hoài17284839

14.319.71514.319.715757.28615.077.0012.964.69112.112.31124Bùi Quang Thuận17288840

13.944.52713.944.527726.22914.670.7561.793.79012.876.96724Vũ đức Bình17294841

15.556.50915.556.5091.343.35516.899.8642.362.02214.537.84215Nguyễn đình Triểu17462842

18.612.32818.612.3282.532.87521.145.2033.116.48418.028.72020Nguyễn văn Long17463843

19.506.61319.506.6131.636.73821.143.3512.942.33218.201.01821Vũ Duy Đạt17486844

8.575.7928.575.7921.092.6789.668.4705.162.1384.506.3327Vũ anh phương17561845

19.025.92319.025.9231.000.34020.026.2631.092.19118.934.07223Nguyễn Quí Quảng17652846

12.722.72612.722.726811.69413.534.4211.352.81212.181.60823Trần Quang Hưng17700847

20.934.51820.934.5181.249.71522.184.2334.306.35117.877.88223Bùi Quốc Hùng17776848

23.135.96823.135.9681.246.94824.382.91510.833.34013.549.57623Nguyễn Quốc Hưng17781849

18.404.63718.404.6371.249.71519.654.3525.990.09813.664.25421Nguyễn Văn Khải17783850

21.670.74521.670.7451.000.34022.671.0854.974.43217.696.65318Ngô Văn Duy17794851

8.300.9418.300.9411.088.0359.388.9765.098.8964.290.0809Mai Văn Nam17825852

9.835.0519.835.051833.02210.668.0743.363.6497.304.4258Ngô Văn Hùng17928853

13.589.47313.589.473745.04414.334.5173.582.50010.752.01817Lê Tiến Dũng17992854

20.246.70320.246.7031.000.34021.247.0432.341.16618.905.87721Vũ thế Anh18024855

14.928.89414.928.894989.21715.918.1114.786.56511.131.54712Đặng Đình Tùng18033856

4.675.9324.675.932689.7205.365.6523.555.3211.810.3304Nguyễn minh Đoàn18035857

15.332.49515.332.495763.67016.096.1652.034.03314.062.13222Nguyễn Văn Hưng18219858

7.802.5557.802.555693.4848.496.0392.880.7575.615.28211Nguyễn Ngọc Hân18222859

21.121.50921.121.5091.000.34022.121.8493.765.24018.356.61019Ngô văn Tuấn18500860

19.102.23119.102.2311.166.56020.268.7913.832.53016.436.26118Phạm Văn Tuân18557861

24.504.96924.504.9691.342.65025.847.6194.283.11921.564.50022Nguyễn văn Thuân18578862

14.046.44314.046.443790.15314.836.5963.343.34111.493.25517Tô ngọc Hiếu18615863

Trang 36

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.225.4306.225.4302.914.9199.140.3491.819.6107.320.73918Hoàng Thị Huệ18622864

17.713.89317.713.8933.434.68521.148.5785.173.82715.974.75124Nguyễn văn Thanh18639865

3.850.5303.850.5303.422.6907.273.2203.496.4643.776.7565Lê Trung Dũng18668866

15.396.83615.396.836763.67016.160.5062.065.79214.094.71424Nguyễn văn Kỳ18723867

9.417.2319.417.2314.216.86413.634.0951.604.25712.029.83822Nguyễn văn Hùng18810868

23.690.47423.690.4741.084.30124.774.7755.046.51219.728.26220Cao Bá Lập18857869

16.815.40316.815.4031.207.40318.022.8064.748.48913.274.31715Đàm Đình Tuân19037870

21.081.24421.081.2441.000.34022.081.5843.481.66818.599.91621Vũ Xuân Phương19107871

17.739.78417.739.7841.000.34018.740.1242.097.10416.643.02021Trịnh Văn Tiến19145872

8.853.9178.853.9173.696.02312.549.9392.794.7239.755.21620Đặng Đình Hùng19176873

23.880.10623.880.1061.000.34024.880.4463.692.91521.187.53122Phạm Văn Trọng19332874

23.998.92423.998.9241.000.34024.999.2643.258.28921.740.97622Mạc văn Biên19392875

17.354.22117.354.2211.000.34018.354.5613.456.45814.898.10316Nguyễn công Dũng19393876

21.761.65721.761.6571.000.34022.761.9973.415.45219.346.54420Vũ thanh Tuấn19397877

24.163.50424.163.504889.35525.052.8593.468.51821.584.34023Nguyễn Văn Đức19436878

22.379.32922.379.3291.000.34023.379.6693.777.28719.602.38221Lê Văn Phúc19440879

13.465.48013.465.4801.306.23314.771.7134.174.81510.596.89814Mạc Anh Hùng19445880

20.370.27020.370.270889.35521.259.6254.970.60116.289.02419Đỗ Thanh Tùng19458881

21.541.11221.541.1121.130.80622.671.9183.308.66619.363.25220Đinh Văn Viết19549882

21.402.35321.402.3531.166.56022.568.9133.400.93319.167.98020Đặng Văn Ước19749883

17.332.70317.332.7037.081.84324.414.5463.732.42420.682.12123Phạm Hoàng Việt19758884

19.624.52119.624.521889.35520.513.8763.551.32016.962.55619Nguyễn Văn Khải19812885

15.125.60715.125.607706.44515.832.0523.369.48612.462.56623Hoàng Thanh Tùng20034886

12.580.89712.580.897775.35013.356.2473.033.90310.322.34421Nguyễn Đức Tuấn20122887

13.584.25613.584.256751.33114.335.5871.807.85712.527.73023Trần Văn Phong20148888

Trang 37

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.978.92412.978.924982.44013.961.3643.785.29310.176.07111Nguyễn Văn Quỳnh20201889

22.136.15722.136.1571.171.89323.308.0502.882.81120.425.23921Lê Văn Tài20231890

23.092.63323.092.6331.000.34024.092.9732.618.27721.474.69622Nguyễn Mạnh Hải20288891

20.465.54720.465.5473.501.38823.966.9354.142.13119.824.80420Nguyễn Văn Thức20311892

16.809.70916.809.7091.114.64217.924.3513.631.90514.292.44617Đỗ Văn Tuấn20315893

4.390.1254.390.1253.816.6528.206.7774.604.1663.602.6114Vũ Đức Giang20419894

13.717.62913.717.629696.00714.413.635876.88613.536.74923Nguyễn đức Cường20440895

18.695.04518.695.045889.35519.584.4003.311.04016.273.36019Lê văn Lâm20516896

24.248.86124.248.861922.95525.171.8163.250.18821.921.62822Bùi Văn Ngọc20519897

12.002.82512.002.8251.046.48913.049.3131.627.33111.421.98222Vũ Văn Chiến20575898

13.928.90213.928.902698.14114.627.0432.801.86011.825.18324Lê Quang Dũng21431899

10.818.01210.818.012834.61711.652.6292.368.8329.283.79718Phạm Văn Đông21489900

14.468.62614.468.626703.59315.172.2182.626.16112.546.05724Phạm văn Ngọc21541901

19.712.47019.712.470889.35520.601.8253.837.67416.764.15117Vũ Phương Mạnh21588902

8.019.1938.019.1931.105.6089.124.8013.325.4475.799.3547Vũ Văn Hoạch21599903

12.803.71712.803.717686.77513.490.4921.392.43612.098.05622Nguyễn Văn Việt21949904

13.449.96413.449.9641.395.54714.845.5103.051.91911.793.59215Trần Trung Tuấn22083905

19.745.30419.745.304828.24520.573.5492.341.20418.232.34622Lê Văn Mạnh22116906

387.628387.6283.912.4614.300.0894.300.089Bùi Trung Hậu22127907

13.945.65213.945.652698.31014.643.9631.256.88613.387.07622Nguyễn Văn Huân22181908

24.548.20424.548.2041.078.22525.626.4294.501.55221.124.87721Trần Đình Trung22352909

20.936.47620.936.476828.24521.764.7213.425.86418.338.85820Hoàng Văn Đào22353910

11.438.16111.438.161646.52212.084.6831.931.35810.153.32621Trần Trọng Kiên22385911

14.737.34414.737.3441.078.71515.816.0592.977.18812.838.87114Trần Văn Mạnh22422912

20.789.36520.789.3651.000.34021.789.7053.897.78017.891.92520Bùi Văn Tĩnh22587913

Trang 38

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.992.39316.992.393828.24517.820.6384.092.07913.728.55915Vũ Viết Vượng22811914

22.258.18322.258.183828.24523.086.4283.889.20919.197.21921Nguyễn Quang Vinh22885915

18.514.81018.514.810889.35519.404.1653.122.45116.281.71419Trần Văn Thắng22891916

7.660.7537.660.753611.6218.272.3751.483.3896.788.98621Phạm Văn Đồng22899917

20.195.50020.195.5001.109.02521.304.5253.709.16317.595.36220Phạm Văn Mạnh23014918

18.320.56318.320.563889.35519.209.9184.550.94514.658.97319Trần Văn Cương23056919

8.599.8248.599.8241.029.8069.629.6302.169.6147.460.01611Trần Xuân Mạnh23191920

14.678.39614.678.3965.966.77820.645.1742.741.76317.903.41120Trần Văn Hiệp23209921

18.379.29518.379.295795.90519.175.2002.991.64416.183.55618Hồ Thế Cơ23211922

16.810.83516.810.8351.001.00317.811.8383.291.74814.520.09017Hoàng Minh Công23220923

18.465.31018.465.3101.989.09620.454.4063.550.32816.904.07817Đỗ Văn Đạt23235924

10.759.60510.759.6052.586.55713.346.161934.50512.411.65721Đàm Thanh Tuyền23280925

12.180.04812.180.048863.38613.043.4342.224.21610.819.21821Ngọ Văn Sản23286926

19.682.43719.682.437828.24520.510.6823.098.06117.412.62119Lê Văn Thạo23288927

15.256.94115.256.9411.165.97616.422.9175.230.80511.192.11212Trịnh Đức Duy23302928

11.236.10211.236.1023.828.44915.064.5514.149.16110.915.39014Đỗ Việt Đức23384929

15.906.48815.906.488973.18016.879.6683.846.57013.033.09915Nguyễn Văn Quyển23394930

10.888.61810.888.6183.700.82714.589.4453.127.92011.461.52515Đặng Văn Bằng23398931

19.677.08019.677.080828.24520.505.3253.531.28316.974.04220Đào Văn Năng23487932

19.825.13419.825.134889.35520.714.4895.440.46215.274.02719Đặng Văn Cường23488933

13.628.37513.628.3753.416.61817.044.9933.348.80513.696.18816Lê Đình Ngọc23515934

17.864.67617.864.676765.03518.629.7113.220.97715.408.73418Trần Văn Hiếu23516935

15.454.65415.454.654889.35516.344.0091.869.86614.474.14317Nguyễn Văn Thường23534936

3.270.2333.270.233923.5534.193.7864.193.786Hạng Thành Công23587937

18.116.42518.116.4251.142.69019.259.1153.207.13316.051.98319Hà Văn Xuân23588938

Trang 39

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.469.12616.469.1261.893.85318.362.9793.486.80514.876.17417Thào A Bằng23614939

16.033.94816.033.9481.087.27417.121.2223.348.80513.772.41716Nguyễn Văn Quang23615940

19.933.09519.933.0951.273.50521.206.6003.300.05617.906.54421Lý A Páo23632941

18.466.37318.466.3731.000.34019.466.7133.249.74216.216.97218Vũ Đức Khánh23643942

10.592.59710.592.5971.843.63612.436.2332.462.1089.974.12520Nguyễn Thanh Hùng23650943

18.292.83418.292.834828.24519.121.0793.694.59415.426.48618Hoàng Hải Thăng23658944

15.051.15715.051.1572.231.19117.282.3482.328.90114.953.44719Lý Văn Hiệp23729945

19.594.10219.594.102828.24520.422.3474.486.27515.936.07219Đào Văn Tuấn23733946

8.381.1518.381.1511.204.3609.585.5124.111.6315.473.8817Trần Hữu Taì23737947

12.128.80612.128.8063.136.16515.264.9713.278.19611.986.77514Phạm Văn Thanh23772948

11.595.38111.595.381648.11012.243.4911.157.50911.085.98220Nguyễn Đức Mạnh23820949

13.056.23013.056.230662.86613.719.0971.615.94912.103.14723Lê Trung Kiên23821950

10.372.92010.372.920635.76211.008.6822.747.1418.261.54118Trần Hoàng Long23838951

12.719.03212.719.032743.14513.462.1772.350.74111.111.43621Phạm Bá Khánh23841952

17.490.59417.490.59417.490.5944.392.75213.097.84119Đỗ Mạnh Thắng23854953

2.396.588.5042.396.588.504248.480.4772.645.068.981519.813.9952.125.254.9862.854PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 5KT059

23.197.46023.197.4603.658.06326.855.5233.560.86623.294.65724Nguyễn Thanh Hải15419954

12.908.04112.908.041745.05413.653.0952.022.17811.630.91723Nguyễn Huy Lân15904955

18.027.49418.027.4943.264.33921.291.8332.112.96419.178.86923Vũ văn Đoàn16075956

19.667.43819.667.4381.000.34020.667.7783.410.28117.257.49720Hoàng Công Lý16398957

14.946.58214.946.5823.241.15018.187.7323.792.57314.395.15916Lưu Quang Cường16414958

18.965.54818.965.5481.442.79420.408.3423.571.78716.836.55520Vũ Xuân Thẩm16422959

18.642.91318.642.9131.000.34019.643.2534.076.13415.567.11819Nguyễn Văn Lại16691960

18.055.54618.055.5464.685.29522.740.8414.378.60918.362.23218Hoàng Văn Sánh16754961

14.998.61214.998.6121.171.04716.169.6583.335.79512.833.86323Vũ Xuân Thu16767962

Trang 40

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.470.80814.470.8084.246.04318.716.8513.359.25115.357.60018Nguyễn Văn Xuân16825963

15.482.42415.482.424995.54416.477.9694.584.70811.893.26113Phạm Huy Nam16905964

13.819.42213.819.422786.49514.605.9172.598.37312.007.54314Vũ Huy Phương17120965

15.892.87915.892.8792.228.35518.121.2342.091.38216.029.85219Nguyễn Duy Hà17147966

2.683.0192.683.01927.1012.710.121236.1932.473.9284Nguyễn Minh Chu17255967

15.024.50015.024.500763.71215.788.212949.88614.838.32624Phạm Văn Khương17317968

21.249.73621.249.7363.593.84724.843.5834.443.30620.400.27621Lê Văn Quyết17349969

7.071.0527.071.052720.7457.791.797954.1886.837.60923Nguyễn Thị Tiên Hương17360970

5.126.1425.126.1424.503.8239.629.9651.368.8718.261.09516Lê Anh Tuân17393971

15.779.90315.779.903706.44516.486.3483.264.82413.221.52425Đồng Văn Huy17433972

13.353.55013.353.5504.295.35517.648.9053.804.99313.843.91216Phạm Đình Chung17553973

17.991.55117.991.551889.35518.880.9064.123.85214.757.05516Vũ Văn Khoa17555974

19.821.92119.821.921889.35520.711.2764.182.05216.529.22419Hoàng Văn Trung17644975

22.017.84622.017.8461.000.34023.018.1864.043.86918.974.31621Nguyễn Hành Quân17708976

18.322.58218.322.582889.35519.211.937937.88318.274.05422Phạm Văn Mạnh17710977

11.409.27711.409.277828.19512.237.4731.162.95311.074.51920Nguyễn Văn Thuỷ17730978

17.640.03017.640.030740.04518.380.0752.165.94716.214.12724Vũ Văn Mạnh17734979

12.402.32112.402.3211.147.07313.549.3942.665.34210.884.05222Đặng Thanh Tùng17822980

12.039.70712.039.707679.05812.718.765803.88611.914.87922Nguyễn Doãn Mùi17867981

19.259.38319.259.383889.35520.148.7384.283.58815.865.15019Trần Văn Minh17921982

22.542.50422.542.5041.000.34023.542.8444.018.40219.524.44321Nguyễn Văn Triệu17930983

20.069.90820.069.9081.000.34021.070.2485.319.06015.751.18817Nguyễn Văn Quang17936984

14.356.39814.356.3984.498.24518.854.6433.167.64015.687.00318Dương Văn Lợi17949985

2.865.3322.865.33228.9432.894.275269.4602.624.8154Đinh Gia Bằng17971986

7.274.6547.274.654658.5787.933.2331.292.0846.641.14924Nguyễn Thị Thanh Nhàn17984987

Trang 41

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.891.27410.891.2744.623.04015.514.3144.855.36510.658.94920Chu Văn Tuyển18147988

14.106.02614.106.026927.09615.033.122983.81214.049.31023Mai Văn Thông18161989

16.282.99116.282.991889.35517.172.3463.832.41813.339.92916Tô Thành Trung18247990

14.860.03914.860.0391.692.21516.552.2545.704.08710.848.16619Nguyễn Khắc Vui18273991

11.964.08711.964.087706.22412.670.3112.144.85510.525.45622Ngô Hồng Minh18360992

16.021.03716.021.0371.070.99517.092.0321.273.80215.818.23024Từ Văn18366993

13.374.10813.374.1081.149.92614.524.0343.785.70010.738.33321Phạm Văn Mười18405994

13.219.26213.219.2621.222.06714.441.3293.246.26411.195.06522Ngô Ngọc Thạo18431995

12.616.91812.616.918728.27113.345.1892.832.30710.512.88222Nguyễn Thị Nhung18481996

20.894.95220.894.9521.000.34021.895.2925.940.50815.954.78418Phạm Văn Thọ18609997

8.513.3288.513.328671.3689.184.6961.384.6477.800.04914Bùi Hồng Hải18614998

11.608.72811.608.7282.158.21913.766.9472.267.00911.499.93824Nguyễn Tiến Nam18713999

14.809.86414.809.864797.27015.607.1342.274.54013.332.59422Trương Thiên Đức187431000

12.154.04412.154.044771.03812.925.0823.119.2559.805.82716Nguyễn Văn Quân187471001

2.783.5502.783.5504.717.3017.500.8514.395.0463.105.8054Bùi Văn Cường188081002

11.316.72711.316.727718.37512.035.1032.243.1289.791.97523Nguyễn Thị Thu Hoài188721003

12.984.22512.984.225982.49413.966.7191.602.88212.363.83717Đoàn Trọng Lý190911004

19.290.66119.290.6611.000.34020.291.0013.364.81316.926.18820Hồ Tiến Sỹ191551005

17.237.14117.237.141706.44517.943.5861.776.61116.166.97525Vũ Đình Can192121006

20.854.38520.854.3851.000.34021.854.7255.582.86216.271.86317Phạm Đình Giáp193211007

17.567.06917.567.0691.000.34018.567.4095.028.25113.539.15816Nguyễn Xuân Trường193841008

16.752.03416.752.0341.000.34017.752.3743.157.78014.594.59416Nguyễn Văn Tuyến194261009

23.670.71523.670.7151.000.34024.671.0554.441.08220.229.97221Nguyễn Hữu Huân194321010

15.531.68615.531.6862.460.81017.992.4962.317.81715.674.67919Nguyễn Đức Nam194491011

22.410.22922.410.229889.35523.299.5844.464.53418.835.04920Phạm Hữu Sang195091012

Trang 42

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.752.1064.752.106899.3415.651.4473.771.3821.880.0652Nguyễn Danh Minh195171013

14.701.31414.701.3141.174.94015.876.2544.068.95111.807.30421Đỗ Ngọc Tuý197001014

17.113.30417.113.304767.97517.881.2793.965.04413.916.23524Nguyễn Văn Minh197141015

19.995.68319.995.683889.35520.885.0384.344.27516.540.76419Ngô Quang Tân198031016

11.026.26611.026.2663.819.01314.845.2802.713.91412.131.36622Nguyễn Văn Thoại198461017

13.968.95113.968.9513.457.35517.426.3063.315.73414.110.57215Lê Đình Hiệp198981018

5.699.1315.699.13157.5675.756.698406.6915.350.0076Vương Quý Lộc199061019

19.107.56919.107.5691.572.92020.680.4893.703.09616.977.39217Trần Văn Tuyến199281020

17.721.93017.721.930889.35518.611.2854.328.16814.283.11717Nguyễn Đức Quỳnh200051021

24.369.28524.369.2851.000.34025.369.6252.963.79722.405.82821Trần Văn Toản200971022

15.959.91015.959.910889.35516.849.2654.571.70012.277.56514Phạm Văn Tú202041023

18.319.04318.319.043889.35519.208.3985.340.95713.867.44116Cao Xuân Vinh202071024

15.478.25615.478.256706.44516.184.7011.446.73614.737.96422Đỗ Mạnh Hùng202471025

10.380.38010.380.3804.045.10714.425.4873.759.08710.666.40012Nguyễn Văn Chính202841026

19.414.29619.414.296889.35520.303.6513.750.56216.553.08819Nguyễn Văn Lâm202991027

15.369.62315.369.6233.960.70019.330.3232.693.20316.637.12018Đào Văn Hường203391028

20.100.43620.100.436828.24520.928.6813.718.24217.210.44018Trần Văn thuận204041029

15.273.64815.273.648734.37516.008.0231.035.34514.972.67824Nguyễn Văn Trường204651030

15.534.36215.534.362734.37516.268.7373.014.73013.254.00623Đỗ Đức Giang206021031

15.252.41415.252.414889.35516.141.7693.928.89112.212.87815Nguyễn Văn Hùng206281032

16.813.71316.813.713706.44517.520.1581.022.88616.497.27225Trần Mạnh Trang207121033

12.237.28812.237.2884.346.24516.583.5333.139.61113.443.92215Nguyễn văn Hạnh211101034

17.667.15017.667.150889.35518.556.5052.759.70015.796.80519Tăng Trọng Hảo211211035

19.836.51919.836.519828.24520.664.7643.239.98917.424.77518Bùi Viết Nam211831036

20.304.41320.304.4131.000.34021.304.7533.977.45517.327.29920Tống văn Lệnh212461037

Trang 43

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.569.54415.569.544679.98516.249.5292.705.27313.544.25525Nguyễn Thanh Tùng213091038

13.376.53113.376.531666.10114.042.6322.739.68611.302.94622Trương Văn Mạnh213531039

13.422.36713.422.367871.48414.293.8513.972.54010.321.31112Phạm Văn Cường213701040

16.426.98616.426.9862.977.01019.403.9963.306.91816.097.07718Dương Văn Sức213801041

13.539.67513.539.675667.74914.207.4252.403.61611.803.80925Mạc Văn Ba214131042

9.875.0209.875.020820.36910.695.3902.414.3868.281.00315Cao Đức Huệ214241043

10.682.54810.682.5481.429.99012.112.5383.297.1418.815.39715Nguyễn Văn An214261044

24.628.11424.628.114889.35525.517.4694.495.36021.022.10920Nguyễn Da Tuyển216491045

21.175.49921.175.4991.000.34022.175.8394.668.48817.507.35120Lê Văn Hưng216831046

5.685.8395.685.839591.6736.277.5121.523.4724.754.04016Bạch Thị Thùy Linh217301047

1.058.1091.058.109856.3611.914.4701.914.470Nguyễn văn Hòa217421048

20.134.50020.134.5003.830.24523.964.7453.476.74020.488.00421Phạm Tiến Trí217521049

17.928.38317.928.3831.085.70019.014.0833.245.28915.768.79416Trần Minh Đức217711050

25.317.31025.317.310889.35526.206.6655.326.84920.879.81621Bùi Đình Cừ218241051

15.802.67015.802.6706.229.59822.032.2682.858.51719.173.75120Phạm Văn Thịnh218371052

13.828.12613.828.126670.66314.498.7892.436.16612.062.62323Lê Hồng Hải218561053

18.604.23418.604.2343.909.10522.513.3395.240.94117.272.39818Lưu Văn Quân220111054

9.932.3599.932.359777.52910.709.8884.277.5566.432.3327Kiều Văn Kiên220351055

9.953.0789.953.0782.120.85412.073.9323.191.4748.882.45817Trần Quang Thư220971056

19.747.04919.747.0491.625.75521.372.8044.221.41117.151.39319Trịnh Xuân Thường221231057

20.173.58920.173.589889.35521.062.9444.521.06016.541.88417Nguyễn Cao Tuân222061058

10.491.80110.491.801779.09711.270.8975.114.1886.156.7097Vũ Đức Thế222101059

15.556.68315.556.683679.98516.236.6681.461.03014.775.63924Đỗ Văn Toàn222991060

10.978.24210.978.242641.87611.620.1192.033.5189.586.60016Trương Quốc Mạnh223081061

18.332.55618.332.556828.24519.160.8014.496.74114.664.06016Phan Văn Giang223141062

Trang 44

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.537.74218.537.7421.000.34019.538.0823.349.13016.188.95218Phạm Văn Hiền223441063

10.018.89110.018.8911.822.32011.841.2111.997.8929.843.31922Phạm Văn long224361064

8.558.5388.558.5381.802.50810.361.0452.509.6527.851.39315Vi Văn Vượng224371065

16.114.32116.114.3211.567.72517.682.0463.829.17113.852.87616Hoàng Văn Tiến224531066

13.205.11113.205.1114.933.35518.138.4663.529.30714.609.15916Chu Văn Dũng225561067

22.857.55622.857.5561.354.75924.212.3152.971.72421.240.59121Nguyễn Văn Vịnh225571068

18.676.41118.676.411889.35519.565.7663.361.12916.204.63819Vũ Văn Thức225591069

12.886.68212.886.682968.27313.854.9552.531.05211.323.90320Lê Xuân Vương226211070

7.644.2797.644.279806.4438.450.7224.392.8954.057.8275Vũ Văn Hiệu227911071

12.999.94712.999.947808.51513.808.4623.530.84710.277.61513Nguyễn Văn Cường227921072

26.160.84526.160.845795.90526.956.7506.075.81320.880.93620Nguyễn Văn Dương227951073

17.192.09017.192.090795.90517.987.9951.327.34616.660.64920Phạm Quang Duy227961074

19.745.99719.745.997920.15520.666.1523.303.00017.363.15220Nguyễn Văn Bằng228201075

16.088.02416.088.024828.24516.916.2693.118.29413.797.97516Nguyễn Văn Tú228231076

16.181.41116.181.411889.35517.070.7664.389.85012.680.91615Trương Văn Tuyên228331077

22.221.63022.221.630889.35523.110.9853.195.85119.915.13420Trần Văn Tuyên228531078

5.632.0475.632.04756.8895.688.936586.0025.102.9348Lê Quang Chung228681079

14.122.59814.122.598671.76114.794.3592.642.67012.151.68923Nguyễn Thành Trung228781080

15.202.71315.202.713828.24516.030.9583.353.40312.677.55515Nguyễn Văn Đại228901081

5.677.8525.677.852735.5296.413.3816.413.381Trần Văn Phi229141082

9.605.2509.605.250654.46810.259.7172.787.6397.472.07817Hoàng Mạnh Hùng229151083

12.911.01712.911.0171.239.19014.150.2071.403.35112.746.85623Lương văn Hải229161084

12.310.48612.310.486693.36313.003.8502.115.84410.888.00523Ngô Văn Thành229211085

2.198.2782.198.27810.859.77813.058.0572.303.12610.754.93119Phạm Trọng Tuyền229701086

22.400.40322.400.403795.90523.196.3086.695.09416.501.21419Lâm Văn Đức229841087

Trang 45

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.456.9169.456.9169.280.24518.737.1613.994.67214.742.48916Nguyễn Viết Trung229941088

6.678.6356.678.63510.896.54717.575.1821.308.92116.266.26120Trần Khánh Hòa230961089

9.545.7669.545.766731.33310.277.0988.356.6981.920.4002Nguyễn Văn Thủy231571090

16.845.24516.845.245795.90517.641.1503.995.55213.645.59816Trịnh Cao Sơn231781091

14.304.34414.304.3443.503.90517.808.2493.128.50414.679.74617Đỗ Văn Thắng232071092

14.645.19914.645.1991.632.57116.277.7702.817.04113.460.72815Phạm Văn Trọng232331093

13.125.30213.125.302666.16113.791.4633.056.44110.735.02220Dương Mạnh Toàn232781094

8.665.8048.665.804618.5189.284.3221.357.4857.926.83715Bùi Vũ Sơn232791095

20.808.23020.808.230795.90521.604.1355.831.97915.772.15519Phùng Văn Giang233201096

10.856.62610.856.6261.379.51812.236.1443.213.4009.022.74410Trần văn Vinh234311097

12.914.34812.914.348809.69313.724.0412.118.72811.605.31314Nguyễn Thanh Thương235291098

16.082.65316.082.6531.634.67017.717.3233.229.16914.488.15417Sùng A Tếnh236181099

1.361.4681.361.468619.6681.981.1371.981.137Nguyễn Văn Hùng236301100

15.319.06515.319.065951.19516.270.2603.962.44412.307.81614Bùi Văn Đoàn236311101

17.395.81217.395.812765.03518.160.8473.018.36715.142.47917Đỗ Đình Tuấn236341102

12.909.25912.909.259702.28413.611.5435.564.6858.046.8589Lê Văn Thức236351103

11.872.42611.872.426649.04412.521.4701.734.05610.787.41421Nguyễn Xuân Thảo236551104

27.890.70227.890.702855.75528.746.4575.247.09923.499.35823Nguyễn Tuấn Đạt236931105

20.964.48620.964.4861.199.68922.164.1752.932.16219.232.01320Bùi Mạnh Quyền236951106

22.826.98922.826.989889.35523.716.3448.194.04315.522.30218Trần Duy Thanh237091107

13.297.72413.297.7242.019.36515.317.0894.255.14411.061.94523Nguyễn Quang Hải237481108

17.233.94117.233.9411.000.34018.234.2813.942.20114.292.08017Nguyễn Thế Thưởng238021109

16.182.93016.182.930889.35517.072.2853.163.38913.908.89715Ngô Duy Phong238031110

16.374.48616.374.486828.24517.202.7313.365.54213.837.19017Lê Văn Ánh238041111

5.954.4305.954.43060.1466.014.576392.3075.622.2697Phạm Văn Dũng238091112

Trang 46

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.904.33112.904.331661.33213.565.6621.074.47712.491.18624Đỗ Hoàng Cao Thái238421113

13.311.90613.311.906665.44913.977.3552.169.35411.808.00024Nguyễn Hoài Đức238441114

2.206.731.8192.206.731.819237.238.5632.443.970.382442.343.3802.001.627.0022.648PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 6KT0610

11.356.95711.356.957966.05712.323.0142.488.3219.834.69227Bùi trung Tuyến157221115

21.015.81321.015.8131.114.65822.130.4713.952.02818.178.44320Nguyễn Văn Tạo163901116

19.473.49219.473.4922.605.44022.078.9322.808.91019.270.02221Bùi Văn Bẩy163971117

24.027.96124.027.9611.000.34025.028.3015.520.49019.507.81022Nguyễn Văn Thái164031118

14.391.21614.391.216994.96115.386.1772.463.28212.922.89516Trương Thế Sơn164251119

22.250.01522.250.0151.000.34023.250.3553.477.31919.773.03622Nguyễn Ngọc Hà167621120

15.424.81315.424.8131.000.34016.425.1533.269.55013.155.60321Nguyễn Thanh Phụng168081121

22.307.40122.307.4011.000.34023.307.7413.408.69719.899.04322Mạc Tiến Dũng169031122

21.700.54821.700.5481.619.66523.320.2134.135.55219.184.66220Trần Khánh Biện169121123

13.767.69413.767.694798.57114.566.2651.718.32512.847.94023Hoàng Ngọc Trường171731124

20.993.63920.993.6391.408.58022.402.2193.869.50018.532.71922Nguyễn Mạnh Hưởng171831125

14.072.27414.072.274882.49914.954.773937.88314.016.89022Dương Tiến Công172211126

14.550.50614.550.506704.42015.254.9262.052.79813.202.12824Trần Hữu Phúc174181127

14.198.54514.198.5457.484.13621.682.6813.205.28818.477.39321Hoàng Thế Tấn174841128

21.127.65621.127.6562.042.66723.170.3232.478.23720.692.08522Vũ Văn Việt174991129

14.673.81214.673.8121.239.51915.913.3313.191.05812.722.27322Nguyễn Văn Trọng175521130

12.715.26112.715.261743.10713.458.3681.762.04811.696.32122Nguyễn Kiên Cường177261131

11.441.49411.441.494730.24112.171.734762.81211.408.92220Phan Mạnh Hùng177591132

14.832.70614.832.7061.230.76516.063.4714.456.62011.606.85222Nguyễn Đức Chính178031133

20.280.85020.280.8503.597.35523.878.2054.550.26019.327.94422Nguyễn Thái Bình178981134

20.819.21420.819.2141.000.34021.819.5546.528.93515.290.61920Nguyễn Văn Hà178991135

20.593.51520.593.5151.000.34021.593.8553.356.28318.237.57221Nguyễn Văn Điệp179681136

Trang 47

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.390.38714.390.387730.73215.121.1202.871.25312.249.86722Nguyễn Đăng Hồng180401137

19.500.47419.500.4741.000.34020.500.8143.244.46917.256.34521Lê Đình Tiền182421138

14.504.93814.504.938759.32915.264.2672.591.82812.672.43922Trần Quang Trung183581139

17.527.72717.527.7271.000.34018.528.0673.578.88814.949.17919Phạm văn Chung183971140

2.912.5502.912.5504.718.3337.630.884964.0416.666.84223Lê Thị Thanh Thuỷ184601141

12.934.11812.934.1181.155.77414.089.8922.348.34411.741.54822Phạm Đức Đề185841142

6.959.2216.959.221655.6707.614.8916.300.3451.314.5464Lê Văn Dũng186361143

17.508.69717.508.6971.000.34018.509.0373.847.00814.662.02922Nguyễn Hùng Cường187331144

17.056.23217.056.2321.179.34418.235.5764.505.41213.730.16417Bùi Văn Điệp188111145

89.91989.9195.666.0835.756.0023.076.3122.679.6905Nguyễn Duy Cường190231146

12.877.32312.877.3231.372.85714.250.1804.840.7759.409.40518Trần Văn Thuân192161147

19.664.43719.664.4372.536.45922.200.8963.042.65519.158.24122Lương Văn Thuỷ193351148

14.637.99014.637.990999.19815.637.1881.203.09114.434.09724Nguyễn Hải Hà193941149

25.946.52925.946.5292.579.69028.526.2195.447.41223.078.80723Phạm văn Quyết194031150

24.348.22624.348.2261.000.34025.348.5664.742.85620.605.70922Đỗ Bá Ngọc194611151

21.144.25821.144.2582.450.52923.594.7874.508.88519.085.90220Đô Văn Tuân194661152

19.904.54119.904.5411.000.34020.904.8816.289.60114.615.28022Nguyễn Trọng Ba194671153

25.761.54025.761.5401.000.34026.761.8804.464.40322.297.47722Trịnh Văn Sơn195011154

15.414.17915.414.179889.35516.303.5343.304.42512.999.11021Nguyễn Mạnh Hùng195061155

20.972.35920.972.3591.000.34021.972.6993.376.60118.596.09821Bùi Khắc Đương195071156

20.958.05720.958.0571.000.34021.958.3972.820.48019.137.91722Vu Hai Đăng197111157

24.061.62224.061.6221.000.34025.061.9624.996.75920.065.20321Nguyễn Văn Chiến197171158

16.145.64216.145.6421.807.05517.952.6974.575.15113.377.54614Tăng Văn Bằng197331159

6.313.8356.313.83563.7766.377.6122.289.4774.088.1355Hoàng Văn Khánh198111160

7.685.6507.685.650921.8678.607.5171.068.6887.538.82922Nguyễn Thị Thanh Trâm198791161

Trang 48

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.862.16615.862.1663.048.34018.910.5062.671.97016.238.53622Nguyễn Ngọc Báu199221162

19.700.74119.700.7411.302.35021.003.0912.839.70118.163.39021Trần Xuân Tuyến199351163

23.392.06023.392.0601.381.37424.773.4343.671.93221.101.50222Bùi Văn Thoả200621164

25.513.86725.513.8671.000.34026.514.2074.723.61921.790.58722Đặng Đình Kiên200891165

21.220.02121.220.0211.000.34022.220.3613.209.46819.010.89322Trần Thế Diệp200931166

16.296.79316.296.7933.597.97519.894.7682.550.38317.344.38427Nguyễn Hoài Nam202521167

22.197.18522.197.185889.35523.086.5403.828.29919.258.24122Trần Văn Quân203431168

4.461.8184.461.81845.0694.506.887941.0743.565.8135Vũ Văn Duyên203801169

21.129.47221.129.4722.485.64023.615.1124.109.33419.505.77820Nguyễn Văn Sỹ204091170

23.291.62323.291.6231.000.34024.291.9633.715.12020.576.84322Trần Duy Thành204101171

13.095.01813.095.018805.27613.900.2952.517.68411.382.61122Vũ Trọng Cảnh204691172

20.769.10920.769.1092.239.43023.008.5392.442.04820.566.49122Phan Văn Tuấn204991173

24.450.58324.450.583889.35525.339.9384.327.75321.012.18522Lê Quang Dương205371174

13.966.38713.966.387692.07014.658.4583.252.57211.405.88622Ngô Văn Sang207191175

10.442.88610.442.88610.637.92621.080.8122.431.68318.649.12922Trần Anh Đài211181176

14.862.31814.862.3186.671.35521.533.6733.130.46218.403.21122Nguyễn Công Hùng211321177

23.911.95223.911.952889.35524.801.3076.445.85718.355.45022Nguyễn Duy Thưởng211481178

24.396.77924.396.7791.575.07525.971.8544.273.22021.698.63422Bui Minh Đat212191179

12.226.94012.226.9404.041.34016.268.2804.260.97312.007.30815Nguyên Đưc Thanh212531180

21.125.13321.125.1331.003.67322.128.8063.802.82518.325.98120Phung Văn Đưc213011181

10.924.31610.924.316667.79211.592.1083.274.7478.317.36115Ngô Việt Hùng213151182

17.276.86217.276.862740.04518.016.9072.959.88015.057.02826Trần Văn Thuân214221183

14.519.19214.519.192737.70415.256.8962.447.96512.808.93122Giang Lương Phúc214251184

16.734.39916.734.399764.19517.498.5941.053.11016.445.48426Nguyễn Văn Kiên214921185

16.626.41216.626.4121.162.68317.789.0956.593.01211.196.08321Nguyễn Hồng Phúc217011186

Trang 49

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.370.53111.370.531675.23912.045.7702.522.0329.523.73826Lê Xuân Bắc217591187

6.720.2256.720.225643.2817.363.5061.067.0446.296.46222Nguyễn Thị Hằng218031188

14.337.15414.337.154702.26515.039.4192.921.10812.118.31123Lê Mạnh Hưởng219581189

10.948.90410.948.9048.008.35518.957.2593.012.21315.945.04621Phan Thanh Thao219831190

21.000.23221.000.232889.35521.889.5873.522.95918.366.62821Lù Văn Sòi220151191

13.184.61113.184.611990.08014.174.691798.50513.376.18724Vũ Văn Luân221781192

13.379.71013.379.7102.260.44515.640.1551.326.88614.313.26925Đỗ Trung Toàn221801193

16.233.53016.233.5305.108.34021.341.8703.598.16617.743.70321Nguyễn Văn Dương223231194

22.479.09522.479.0951.415.14923.894.2444.045.70519.848.53921Phạm Văn Bảo223271195

8.498.7818.498.781823.9769.322.7573.758.0985.564.6598Lê Văn Biển223451196

20.419.30820.419.3081.062.92521.482.2332.702.01518.780.21822Nguyễn Văn Hào223561197

14.415.23314.415.233698.76915.114.0023.043.25312.070.74922Phạm Văn Quân223861198

14.326.04814.326.048702.15315.028.2002.529.39012.498.81123Nguyễn Thanh Tùng223981199

22.326.09722.326.0971.479.44023.805.5372.525.49021.280.04622Lê Văn Dũng224421200

17.161.57017.161.570889.35518.050.9253.941.11914.109.80615Lê Đình Đức224571201

21.477.06621.477.066889.35522.366.4213.933.74018.432.68120Nguyễn Văn Thuyên225341202

19.840.34719.840.3471.150.90320.991.2502.605.31518.385.93622Nguyễn Văn Thi225411203

19.196.25219.196.2521.000.34020.196.5923.864.37716.332.21518Nguyễn Trọng Huân225691204

20.974.36120.974.3611.000.34021.974.7012.806.90119.167.80022Nguyễn Đức Tâm225711205

5.862.9775.862.977789.0296.652.0054.257.8602.394.1453Ngô Văn Tuân227831206

20.514.93420.514.9342.100.63122.615.5652.371.01620.244.54822Nguyễn Thế Công229011207

23.848.30923.848.309889.35524.737.6643.055.20621.682.45822Đoàn Văn Long230151208

22.225.63622.225.636996.00023.221.6364.229.63818.991.99919Trần Văn Khuê230991209

15.677.89415.677.8947.346.22523.024.1193.786.61519.237.50321Vũ Đại Long231281210

10.075.91210.075.9125.733.34215.809.2531.843.74713.965.50722Nguyễn Văn An231361211

Trang 50

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

5.433.6445.433.64454.8855.488.529677.8834.810.6466Lý Văn Dũng231501212

6.039.7846.039.784800.7496.840.5346.840.534Trần Việt Trung231671213

24.449.22324.449.223828.24525.277.4685.354.03619.923.43222Nguyễn Văn Vinh231791214

16.754.69016.754.6903.742.65720.497.3472.404.07418.093.27322Nguyễn Duy Thường232241215

12.645.10812.645.1086.222.48618.867.5942.073.01316.794.58121Hoàng Văn Cường232321216

16.199.25516.199.255706.44516.905.7001.369.33215.536.36823Lê Hông Quân233001217

20.680.71920.680.719889.35521.570.0747.457.21914.112.85416Lê Đức Việt233871218

20.460.07520.460.0751.195.46021.655.5352.580.62219.074.91322Phạm Bá Khánh234031219

20.562.97920.562.979997.32521.560.3044.095.03717.465.26719Hoàng Đức Hà234041220

217.101217.101762.238979.340979.340Nguyễn Văn Sỹ234231221

15.732.04915.732.0497.382.16423.114.2133.672.95119.441.26221Nguyễn Minh Đức234241222

225.655225.655225.655Vũ Văn Minh234251223

17.254.12417.254.1241.055.73018.309.8544.901.22013.408.63417Nguyễn Văn Sơn234761224

18.449.32618.449.326795.90519.245.2314.067.40915.177.82219Phạm Văn Hoàng234931225

20.285.22720.285.2271.466.53121.751.7584.023.29717.728.46019Nguyễn Tiến Cường235521226

13.655.12913.655.1293.155.51716.810.6462.354.69014.455.95625Nguyễn Văn Linh235581227

16.761.50516.761.5052.316.40819.077.9133.468.21015.609.70317Lù A Sàng235811228

11.462.75711.462.757851.55612.314.3133.047.6719.266.64213Vũ Văn Hiển236481229

21.191.15221.191.1522.548.72923.739.8813.614.72420.125.15821Phạm Thế Phường236741230

26.086.51026.086.5101.000.34027.086.8507.440.83819.646.01221Nguyễn Văn thắng236751231

8.405.5128.405.5124.151.51412.557.0266.957.8105.599.21610Bùi Trọng Thành236771232

15.067.84215.067.8424.578.12419.645.9662.446.94117.199.02521Mạc Văn Luận236841233

18.827.65518.827.655889.35519.717.0102.885.84616.831.16420Nguyễn Xuân Đài236871234

21.397.95321.397.953828.24522.226.1983.774.70618.451.49221Lê Hồng Hải236911235

11.003.78511.003.785725.81911.729.6052.759.5258.970.08017Nguyễn Hải Phòng237161236

Trang 51

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.708.02811.708.028789.92212.497.9502.635.3149.862.63518Nguyễn Văn Hùng237171237

13.294.33213.294.3321.370.03514.664.3672.877.57311.786.79418Chu Quảng Hà237241238

13.060.71713.060.717654.76413.715.4823.397.46110.318.02120Mai Hoàng Tiến237361239

641.156641.1561.164.0821.805.2381.805.238Hoàng Đình Nghĩa237591240

13.950.76213.950.7623.744.74417.695.5072.713.80914.981.69720Nguyễn Văn Dũng237661241

9.448.3949.448.3945.460.69914.909.0933.017.63111.891.46217Lường Văn Tính237681242

13.087.51413.087.5142.608.98515.696.499814.50514.881.99426Nguyễn Đức Vương237731243

17.856.20217.856.202765.03518.621.2373.651.73414.969.50317Nguyễn Quang Hà237911244

14.005.72214.005.7221.813.22915.818.9511.064.46414.754.48621Vương Việt Dũng237981245

14.624.55914.624.559763.75815.388.3172.038.78813.349.52921Nguyễn Hồng Hải238161246

15.223.65115.223.651765.03515.988.6862.705.04313.283.64315Bùi Văn Dương238371247

13.579.61213.579.61213.579.6121.353.82412.225.78920Dương Văn TuyềnTT03411248

19.956.71619.956.71619.956.7162.535.14517.421.57120Nguyễn Văn HữuTT03421249

17.146.76717.146.76717.146.7672.023.82015.122.94819Nguyễn Cơ ThạchTT03501250

1.671.254.1381.671.254.138155.854.7421.827.108.880389.362.8621.437.746.0182.014PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 7KT0711

10.661.69110.661.6911.549.82812.211.5192.965.1809.246.34022Phạm Đức Ân157441251

20.609.44520.609.4451.000.34021.609.7854.028.67817.581.10721Lê thanh Hải168381252

23.871.90423.871.9041.033.94024.905.8443.711.60721.194.23623Nguyễn Văn Mạnh172191253

11.054.83111.054.8311.211.36212.266.1932.279.0109.987.18323Đỗ Đăng Quyết172831254

14.535.19114.535.191761.49015.296.6813.013.81212.282.86822Nguyễn Trung Kiên173321255

6.260.6776.260.677914.5797.175.2561.019.1916.156.06522Đoàn Đắc Nhân173951256

14.379.31814.379.318730.62115.109.9393.365.81011.744.12921Lê Văn Bình174241257

9.179.6499.179.649944.06410.123.7131.019.1919.104.52222Nguyễn Xuân Tú174761258

9.747.6529.747.652713.13110.460.7832.839.3167.621.46713Tô Xuân Khuyến174921259

14.876.77914.876.7791.043.67015.920.4491.336.42014.584.02924Phạm Quốc Nguyên175061260

Trang 52

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.791.26814.791.2681.040.87015.832.1381.516.47714.315.66024Trần Việt Hưng175131261

19.784.92919.784.9291.000.34020.785.2696.911.76413.873.50418Phạm Huy Quang175341262

16.383.64016.383.6401.100.34017.483.9803.217.04314.266.93718Vũ Văn Sơn175491263

8.165.1118.165.1114.516.38612.681.4973.324.6909.356.80715Ngô Đức Hậu177281264

17.543.19917.543.1991.186.52418.729.7233.426.96815.302.75419Đinh Huy Thăng177961265

13.086.64613.086.646746.85813.833.5041.946.17911.887.32521Trần Hoài Nam178191266

12.630.83412.630.8343.325.05315.955.8881.982.34713.973.54122Phạm Quốc Hà178601267

6.875.3506.875.350920.7887.796.1387.796.138Nguyễn Đăng Thắng179511268

16.968.37716.968.3771.000.34017.968.7173.053.83914.914.87820Trịnh Xuân Trường179901269

12.586.35212.586.352992.51013.578.861824.34512.754.51622Vũ Tuấn Quảng179961270

18.464.41518.464.4151.000.34019.464.7552.805.01616.659.74020Trịnh Xuân Bảo180301271

8.482.2718.482.2711.280.3779.762.6493.892.0015.870.64711Nguyễn Công Hiệp180741272

14.313.08514.313.085995.71415.308.7992.921.22612.387.57314Nguyễn Thành Công181811273

14.227.01714.227.017995.04715.222.0644.130.37411.091.69012Nguyễn Duy chung182761274

15.899.29015.899.2901.293.69017.192.9802.806.01314.386.96720Đỗ Văn Du182831275

6.770.0506.770.050628.7697.398.819889.0416.509.77823Nguyễn Thuý Ngân183021276

9.606.5399.606.539682.41110.288.9502.875.7697.413.18013Phạm Văn Vệ183741277

16.890.85716.890.8571.000.34017.891.1973.301.95614.589.24117Khúc Ngọc Trình184081278

16.181.59016.181.5903.499.34019.680.9305.080.57614.600.35417Nguyễn Văn Dũng184151279

21.860.55021.860.5501.000.34022.860.8903.397.09319.463.79620Nguyễn Văn Cường184231280

8.982.8178.982.8171.119.42110.102.2381.397.1198.705.11920Lê Văn Tuyển184291281

18.425.30018.425.3001.000.34019.425.6403.484.94715.940.69318Ngô Văn Vương184351282

13.968.01813.968.018992.43114.960.4492.396.16512.564.28416Nguyễn Văn Hải185091283

20.352.66120.352.6611.000.34021.353.0012.832.76818.520.23322Nguyễn Văn Chiến185131284

15.345.64115.345.641797.27016.142.9113.486.53012.656.38121Nguyễn Trọng Hiếu185321285

Trang 53

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.707.24312.707.2431.401.74914.108.9913.400.73110.708.26018Cao Anh Dũng185951286

16.863.53716.863.5371.000.34017.863.8772.504.44215.359.43519Nguyễn Mạnh Hà185961287

17.055.53517.055.5351.293.22418.348.7593.238.27615.110.48319Trần Quân Quý187521288

14.045.96014.045.9602.970.01317.015.9732.613.44614.402.52720Trần Trung Kiên189001289

2.206.4502.206.45022.2872.228.737314.1561.914.5813Hoàng Văn Tuân189321290

7.432.1587.432.158920.2298.352.3883.007.8045.344.5837Thân Đức Tuân189971291

15.879.17315.879.1731.100.34016.979.5134.621.94812.357.56515Nguyễn Văn Hà190181292

11.684.04811.684.048703.39612.387.4431.393.34510.994.09819Nguyễn Văn Hoà192071293

14.792.09814.792.0981.444.51316.236.6112.981.40813.255.20322Lê Khả Quê192181294

12.582.34612.582.3464.439.34017.021.6865.665.48511.356.20115Trịnh Tuấn Minh193251295

15.791.91515.791.9151.000.34016.792.2552.910.97213.881.28319Phạm Tuân194811296

5.076.8965.076.896902.6225.979.5182.926.1103.053.4084Chu Quang Việt194891297

20.336.08920.336.0891.000.34021.336.4293.136.27818.200.15221Nguyễn Tuấn Vương194981298

15.486.67615.486.6761.000.34016.487.0162.780.22113.706.79519Nguyễn Văn Dưỡng195981299

18.893.43618.893.4361.000.34019.893.7764.060.88815.832.88820Trương Thiên Vượng197881300

1.246.6721.246.672154.3261.400.998253.4601.147.5382Nguyễn Văn Dũng198151301

10.211.18110.211.1811.757.71211.968.8931.876.61910.092.27424Bùi Duy Phong198501302

18.951.80518.951.8054.305.13623.256.9414.118.77419.138.16720Trần Bá Lưu199151303

18.667.27618.667.2761.561.85920.229.1353.184.83017.044.30519Cao Văn Hưng200181304

1.521.5841.521.58415.3701.536.953610.186926.7681Vũ Văn Huynh200671305

19.202.63619.202.6361.000.34020.202.9763.255.36216.947.61319Dương Duy Dũng201931306

18.926.33518.926.3351.390.98520.317.3203.926.52116.390.79917Bùi Huy Tam203071307

13.587.37513.587.3753.427.38517.014.7601.630.88315.383.87718Phạm Văn Trường203521308

21.993.68521.993.685889.35522.883.0406.466.67216.416.36821Trịnh Hà Giang203681309

21.285.72821.285.728889.35522.175.0834.551.75117.623.33220Nguyễn Văn Dũng204271310

Trang 54

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

19.409.44719.409.4471.873.02021.282.4676.335.35914.947.10820Nguyễn Văn Tuấn204371311

18.936.79718.936.797889.35519.826.1526.292.73413.533.41815Ngô Văn Thành205361312

14.412.63614.412.636996.92215.409.5583.056.43812.353.12018Dương Văn Thủy205511313

3.794.9043.794.904565.6134.360.5174.360.517Phạm văn Thức205861314

13.659.63113.659.631723.35114.382.9821.885.81912.497.16321Trần Thế Tùng206011315

12.044.56512.044.5651.134.40513.178.9714.817.4678.361.50420Đặng Xuân Liêm206521316

15.970.02915.970.029828.24516.798.2742.673.59514.124.67919Nguyễn Văn Thành206561317

3.385.2003.385.2003.315.4376.700.6373.427.8503.272.7884Dương Doãn Trung206691318

7.644.4937.644.493726.5378.371.0301.364.1887.006.84123Phạm Hồng Tâm207691319

7.064.8177.064.8173.290.22610.355.0431.591.0078.764.03616Phạm Văn Dương210851320

10.505.10110.505.101842.01611.347.1163.745.1967.601.9209Trương Văn Hùng212271321

19.276.29419.276.2941.000.34020.276.6343.869.15716.407.47718Bùi văn Hòa212951322

947.577947.5779.571957.148397.005560.1441Nguyễn Mạnh Cường213111323

13.352.61513.352.6151.029.54514.382.1601.135.96913.246.19122Khổng Văn Dũng216271324

15.215.00415.215.0041.120.63916.335.6432.887.80313.447.84017Nguyễn Sỹ Thanh217561325

17.685.52517.685.5251.000.34018.685.8654.412.26014.273.60516Tống Minh Trung217741326

7.698.9677.698.967817.9638.516.9302.609.3465.907.5848Phạm Thành Công218701327

18.717.92318.717.923828.24519.546.1682.927.55016.618.61819Đặng Văn Dũng218721328

9.160.0439.160.0431.536.81410.696.8574.372.9006.323.9579Văn Thiện Thường219341329

13.648.18913.648.1891.416.56315.064.7522.639.39212.425.36114Nguyễn Văn Hiền222521330

6.828.3516.828.351807.0997.635.4504.462.2783.173.1726Nguyễn Văn Khải223221331

13.694.20913.694.209878.68014.572.8894.493.54310.079.34612Hồ Quang Hiếu223301332

20.752.14320.752.1431.000.34021.752.4834.194.72317.557.76020Lê Đình Sáng223611333

13.370.13913.370.139875.40714.245.5462.722.63611.522.91119Lê Văn Hà223621334

13.623.05113.623.051969.25914.592.3111.955.95712.636.35421Nguyễn Văn Thịnh224061335

Trang 55

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.949.79413.949.7943.417.24517.367.0393.237.90714.129.13216Nguyễn Xuân Thượng224261336

6.535.4506.535.450600.2557.135.705986.8896.148.81622Lê An Biên225121337

21.336.95421.336.954996.45022.333.4043.707.58918.625.81520Tống Văn Trường225731338

19.831.96019.831.9601.000.34020.832.3003.110.04617.722.25420Nguyễn Văn Quang226831339

16.133.12416.133.124889.35517.022.4793.065.62013.956.85919Nguyễn Duy Hà227281340

6.693.3926.693.392913.0527.606.4443.375.5494.230.8957Phạm Văn Lộc227291341

12.572.22112.572.221862.80113.435.0223.505.8489.929.17511Hoàng Văn Thể227561342

9.676.8929.676.8921.075.66510.752.5573.482.8047.269.75313Bùi Xuân Yên228541343

11.509.84811.509.8481.456.63212.966.480971.00711.995.47321Trần Văn Chiến228691344

4.517.4224.517.4221.598.2826.115.7042.356.0283.759.6774Nguyễn Đăng Thành229051345

14.894.77614.894.776706.44515.601.2212.982.89212.618.32921Đào Văn Nhật229181346

19.750.87219.750.872996.45020.747.3222.721.65818.025.66320Hoàng Xuân Hùng229381347

17.617.01817.617.018889.35518.506.3734.687.32813.819.04514Trần Văn Trịnh229491348

11.888.55211.888.5523.751.22415.639.7764.374.70811.265.06814Nguyễn Văn Dũng229501349

17.613.83717.613.8371.074.75018.688.5872.759.00815.929.57920Nguyễn Huy Triệu229581350

7.831.1067.831.106752.2218.583.3275.152.7203.430.6074Trương Văn Long230451351

2.724.6082.724.6084.258.7416.983.3493.641.1663.342.1845Vũ Văn Đông230791352

7.867.6217.867.621732.5168.600.1376.651.4631.948.6742Nguyễn Văn Hậu231131353

16.307.49616.307.496889.35517.196.8513.702.33113.494.51918Trần Văn Hùng231871354

19.843.38919.843.3891.112.39020.955.7793.803.67717.152.10218Dương Văn Hiền233061355

18.737.85518.737.855828.24519.566.1003.570.94915.995.15018Phạm Văn Thìn233781356

20.130.78520.130.7851.219.71021.350.4952.454.61218.895.88323Hoàng Văn Chinh233801357

18.522.44818.522.4481.323.20919.845.6573.079.20016.766.45718Nguyễn Văn Lương236421358

13.131.48513.131.4851.319.07914.450.5643.297.74711.152.81715Bùi Văn Hữu236691359

6.591.9686.591.968671.7337.263.7013.247.7094.015.9937Nguyễn Minh Đức237641360

Trang 56

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.579.69115.579.6912.700.27618.279.9673.013.88915.266.07818Nguyễn Văn Quang237651361

11.797.28511.797.285733.34812.530.6331.844.62410.686.00818Trần Trọng Cương237701362

1.902.2381.902.2381.130.0013.032.2403.032.240Vũ Minh Hiếu237891363

5.272.6525.272.6522.022.9397.295.5913.740.7443.554.8484Vũ Văn Duy237901364

17.569.74317.569.7432.607.64920.177.3923.179.77416.997.61818Hà Văn Thành237921365

11.633.38111.633.3811.270.93212.904.3132.982.9199.921.39514Đỗ Văn Thường237931366

15.405.86015.405.860765.03516.170.8952.820.85713.350.03817Phạm Văn Phú237951367

16.286.55016.286.550765.03517.051.5852.351.21414.700.37120Phạm Văn Việt237971368

18.239.80618.239.806765.03519.004.8412.256.16716.748.67420Nguyễn Văn Hiệp238071369

13.573.63413.573.634694.55214.268.1871.855.14012.413.04722Nguyễn Văn Hoàn238291370

13.523.02313.523.023667.58114.190.6052.423.44411.767.16021Nguyễn Hữu Mạnh238301371

9.846.4719.846.471715.49410.561.9651.415.2119.146.75412Nguyễn Thanh Tuyền238401372

6.336.3236.336.323594.9886.931.3122.433.0054.498.3078Trịnh Thanh Tùng238431373

13.759.71313.759.71313.759.7134.076.1579.683.55716Chu Văn Huy238511374

13.328.46313.328.46313.328.4634.675.1678.653.29612Nguyễn Bình Định238521375

1.772.420.7051.772.420.705120.107.3771.892.528.083369.863.8491.522.664.2341.960PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 8KT0812

5.436.3345.436.334906.2526.342.5875.173.8381.168.7492Nguyễn Văn Sáng164131376

23.177.83223.177.8321.000.34024.178.1723.010.77621.167.39522Tiên Xuân Đức166001377

21.176.73821.176.7381.000.34022.177.0784.115.89518.061.18221Nguyễn Trọng Đại171961378

15.608.22715.608.227797.27016.405.4973.166.88513.238.61322Nguyễn Đức Hưởng173031379

12.579.51112.579.5111.202.96713.782.4784.918.1188.864.36022Vũ Thanh Dương173041380

15.296.11815.296.1181.755.06617.051.1841.982.34715.068.83722Nguyễn Duy Tùng173611381

15.436.17815.436.178999.58216.435.7613.262.19013.173.57018Lưu Văn Thao173831382

19.805.42819.805.4281.000.34020.805.7682.759.90718.045.86121Nguyễn Văn Vinh176091383

17.260.70317.260.7031.000.34018.261.0431.768.76216.492.28120Đàm Đức Dũng176811384

Trang 57

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.111.17613.111.1761.215.56114.326.7374.800.2429.526.49521Nguyễn Mạnh Hùng177841385

15.317.27115.317.2711.014.99116.332.2621.836.59614.495.66623Nguyễn Tiến Thành179941386

17.859.77517.859.7751.000.34018.860.1153.829.55915.030.55618Nguyễn Trọng Quân180491387

21.460.24721.460.2471.844.28823.304.5352.930.58620.373.94921Nguyễn Ngọc Hưng181071388

2.167.5332.167.53321.8942.189.427853.5951.335.8323Lê Văn Hà181211389

12.909.45112.909.451928.83713.838.2891.719.72512.118.56422Nguyễn Văn Cường181761390

6.483.1166.483.11665.4866.548.6022.128.8124.419.7915Nguyễn Việt Hưng182401391

19.775.77419.775.7741.926.86421.702.6384.653.49117.049.14722Ngô Duy Quảng182651392

13.551.08613.551.086694.32514.245.411949.88613.295.52424Đặng Xuân Trường184751393

22.306.71522.306.7151.000.34023.307.0553.507.15819.799.89821Vũ Ninh Quỳnh186061394

6.560.7866.560.786626.6567.187.442793.5416.393.90122Nguyễn Thị Phi Nga187071395

15.804.88115.804.881767.97516.572.8563.426.81013.146.04623Ngô Xuân Thanh189011396

20.430.17020.430.1701.230.78121.660.9514.655.94217.005.00922Lương Văn Tập190071397

12.163.03812.163.038680.30412.843.3422.438.75010.404.59120Trần Đức Huy190191398

6.700.6276.700.62767.6836.768.3102.647.8024.120.5075Đoàn Dương văn Minh190341399

18.429.86118.429.8611.000.34019.430.2012.428.25717.001.94419Nguyễn Tiến Mạnh190381400

12.950.84212.950.8421.142.99814.093.8404.066.10310.027.73722Bùi văn Vượng191171401

19.526.66319.526.6631.258.88820.785.5512.965.21317.820.33821Đinh Văn Đoàn191231402

22.164.50922.164.5091.036.02723.200.5363.698.37019.502.16622Nguyễn Văn Hưởng191241403

20.742.40120.742.4011.130.80621.873.2073.538.27718.334.92919Nguyễn Văn Trọng193611404

22.336.69322.336.6931.033.94023.370.6334.706.05218.664.58219Dương Văn Tập195421405

11.541.46311.541.4631.203.59912.745.0621.691.11911.053.94323Phạm Duy Trang195441406

24.418.16924.418.1691.000.34025.418.5095.096.65420.321.85619Bùi Văn Điện196151407

25.034.17725.034.1771.224.53426.258.7114.840.84621.417.86620Nguyễn Văn Vương198051408

18.123.67118.123.671889.35519.013.0265.010.04314.002.98318Bùi Đức Chình199911409

Trang 58

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.745.35414.745.354816.78115.562.1354.069.86211.492.27316Nguyễn Văn Tuyến200111410

16.978.18316.978.183889.35517.867.5384.187.33113.680.20717Nguyễn Đức Thanh200481411

6.250.6536.250.653648.5136.899.1663.838.9923.060.1745Nguyễn Đình Thành201121412

21.544.33921.544.3391.304.59622.848.9353.800.82019.048.11420Vũ Văn Hinh202091413

22.516.56822.516.568889.35523.405.9232.721.45520.684.46922Tăng Văn Hoàn202171414

25.525.11925.525.119889.35526.414.4744.996.60821.417.86620Vũ Đình Dinh202201415

6.928.4956.928.49569.9856.998.4801.907.6005.090.8806Lê Thanh Sớm202281416

3.435.1283.435.12834.6983.469.826419.2323.050.5945Bùi Đức Dương202541417

18.518.84418.518.844889.35519.408.1992.892.24516.515.95320Nguyễn Chân Hải205561418

15.901.10515.901.1054.802.34020.703.4455.571.76615.131.67920Đỗ thanh Hùng207061419

14.144.05714.144.057700.31414.844.3722.483.39812.360.97423Đoàn út Trà210871420

18.725.98418.725.984889.35519.615.3393.127.98616.487.35320Ninh Quang Tuấn211301421

16.332.28516.332.2851.102.48517.434.7702.130.74015.304.02917Hoàng Văn Thiện211491422

13.100.23913.100.239689.77113.790.0101.000.07912.789.93021Phạm Văn Chư213161423

6.610.2986.610.298655.7167.266.014898.1876.367.82722Vũ Thu Hương215611424

15.037.52415.037.5241.000.34016.037.8644.193.19311.844.67115Phạm Phú Thoan216041425

10.546.74010.546.740842.29611.389.0351.655.6909.733.34521Tô Văn Phúc217761426

22.420.89022.420.890889.35523.310.2456.650.48516.659.76021Bùi Văn Khoa217781427

13.288.01413.288.014691.66713.979.6811.933.77212.045.90916Hoàng Thế Diễn217881428

4.636.8114.636.81146.8364.683.647941.0743.742.5735Lê Thành Khoa218781429

18.129.64218.129.642889.35519.018.9974.424.59714.594.40017Nguyễn Ngọc Minh218791430

20.160.85120.160.851889.35521.050.2064.836.60016.213.60621Lê Xuân Hùng219281431

17.275.00017.275.000795.90518.070.9054.041.36414.029.54115Lâm Văn Điệp220781432

18.249.59118.249.591993.90519.243.4962.649.91316.593.58320Phan Văn Đức222491433

20.033.40020.033.4001.504.88521.538.2853.229.91318.308.37220Hoàng Văn Hữu222761434

Trang 59

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

20.270.33220.270.3321.000.06221.270.3943.604.29417.666.10019Phạm Hồng Quảng222851435

12.980.54412.980.5441.298.47014.279.0143.219.53611.059.47719Dương Văn Vịnh223871436

15.237.26315.237.2633.745.35518.982.6182.981.68916.000.92919Phạm Văn Nhường225581437

20.859.59820.859.5981.007.28521.866.8833.283.52618.583.35719Lê văn hiếu225851438

19.796.82519.796.8251.323.18121.120.0063.372.19017.747.81619Lê Văn Hoàn225981439

18.646.23218.646.2321.149.47119.795.7032.791.49917.004.20419Nguyễn Văn Thắng226001440

16.951.55116.951.551828.24517.779.7963.974.97313.804.82317Vũ Văn Quý226121441

15.924.75315.924.753679.98516.604.7381.431.59715.173.14121Hoàng Văn Diện226171442

17.966.41117.966.411679.98518.646.3961.844.43616.801.96023Nguyễn Văn Thái226591443

20.033.37420.033.3741.288.59321.321.9673.110.63218.211.33520Trần Hữu Xô226811444

19.341.12319.341.123828.24520.169.3683.510.62916.658.73920Trần Văn Mười227441445

13.008.54213.008.542774.33013.782.8723.232.37210.550.50118Đinh Tiến Dũng227941446

13.642.20813.642.2081.215.57914.857.7874.640.27910.217.50822Ngô Hồng Khanh228361447

15.705.68115.705.681705.14516.410.8263.822.06812.588.75722Nguyễn Văn Tuyển229201448

14.070.90914.070.909882.48514.953.3953.574.50311.378.89215Nguyễn Văn Quyết229311449

19.216.22019.216.2201.149.47120.365.6913.069.57017.296.12020Lương Văn Thưởng230361450

17.021.09717.021.0971.150.59618.171.6933.892.92014.278.77316Vũ Quốc Bình230891451

21.355.84021.355.840889.35522.245.1954.452.43617.792.75918Nguyễn Văn Tuyển232631452

19.181.11819.181.118889.35520.070.4733.196.20916.874.26420Nguyễn Văn Hạnh233051453

18.945.11618.945.1161.729.08820.674.2043.026.49017.647.71420Trần Đình Luân233161454

20.112.79620.112.796889.35521.002.1512.803.07318.199.07720Phạm Văn Tuyến233541455

11.241.16911.241.1697.721.24518.962.4144.472.20214.490.21217Phan Trọng Việt233551456

18.765.88918.765.889795.90519.561.7943.950.84115.610.95417Vũ Văn Luân233721457

17.808.62917.808.6291.524.57519.333.2044.472.20714.860.99714Đỗ Văn Huy233761458

23.813.86523.813.8651.179.87024.993.7354.619.78620.373.94921Nguyễn Hữu Tuyến233901459

Trang 60

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.433.08021.433.0801.296.57722.729.6573.991.04018.738.61718Triệu Chản Vảng234071460

4.390.9554.390.955943.9645.334.9195.487.919-153.000Triệu Quầy Vảng234091461

25.758.70925.758.709914.41326.673.1224.054.03822.619.08522Nguyễn Văn Hưng234181462

17.405.20117.405.201941.31718.346.5183.310.85415.035.66418Nguyễn Văn Tuyền234191463

9.346.2659.346.265767.52510.113.7913.819.6506.294.1418Vũ Trí Thức234201464

20.988.65520.988.655941.31721.929.9723.102.70618.827.26620Phùng Văn Thế234801465

10.066.01110.066.011717.71210.783.7233.589.6897.194.0348Nguyễn Văn Khải235351466

22.929.21922.929.219765.03523.694.2543.702.32519.991.92921Nguyễn Thế Ban235361467

10.361.94310.361.9433.620.54313.982.4862.926.47711.056.00920Lưu Quốc Cường235471468

24.813.66624.813.666765.03525.578.7019.189.62316.389.07819Chúng Seo Lài235961469

14.287.26014.287.260883.15415.170.4152.875.28712.295.12818Phạm Hải Huy236451470

19.259.06919.259.0691.000.34020.259.4093.597.60616.661.80319Nguyễn Văn Trí236701471

13.179.45113.179.451658.82513.838.2753.129.26310.709.01221Nhâm Văn Tuấn236981472

17.631.01617.631.016977.37618.608.3923.207.05115.401.34118Vũ Đức Lương237261473

16.200.95816.200.9581.174.43317.375.3913.040.43914.334.95317Đặng Văn Bách237391474

21.408.48221.408.4821.174.43322.582.9156.729.87915.853.03618Đặng Đình Trọng237401475

11.491.79311.491.7931.312.06512.803.8572.377.97810.425.88019Đoàn Văn Hướng237761476

15.141.06115.141.0612.698.71617.839.7773.865.39413.974.38316Đặng Văn Lấy237811477

19.442.93419.442.934765.03520.207.9692.535.95717.672.01221Lục Văn Trình237821478

5.291.0345.291.03453.4455.344.4791.852.1603.492.3195Lê Tiến Tân237831479

16.440.06116.440.061765.03517.205.0962.799.66414.405.43219Nguyễn Văn Quý237861480

17.863.39717.863.397928.41118.791.8083.396.59615.395.21219Trần Văn Dương237881481

14.876.08514.876.0851.053.21615.929.3014.742.44011.186.86114Nguyễn Quang Sáng238011482

14.508.36314.508.363793.45415.301.8182.998.51812.303.29915Hoàng Văn Hiệp238061483

11.626.19411.626.194648.42112.274.6161.821.06110.453.55420Nguyễn Văn Quyết238121484

Trang 61

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

5.700.4815.700.481736.8266.437.3073.395.2283.042.0793Lê Xuân Hoàng238341485

2.502.452.2782.502.452.278205.269.5582.707.721.836524.467.9222.183.253.9142.681PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 9KT0913

14.147.21114.147.211757.57114.904.7822.777.38612.127.39621Nguyễn Kim Quy158931486

17.575.14217.575.1421.049.03118.624.1732.566.98216.057.19123Trần Văn Hanh160811487

22.455.19722.455.197889.35523.344.5522.896.78120.447.77221Vũ Viết Tài161741488

23.878.26823.878.2681.000.34024.878.6084.305.14420.573.46420Tạ Đức Thuận164191489

7.569.6857.569.6851.602.0539.171.7382.726.3886.445.3509Nguyễn Văn Đức166941490

26.362.15726.362.1571.000.34027.362.4976.122.32221.240.17521Bùi Văn Bắc166961491

25.698.26225.698.2621.000.34026.698.6026.037.72220.660.88020Phạm Văn Hữu169321492

31.077.94831.077.9481.272.18532.350.13310.888.33321.461.80022Hoàng Văn Lục171571493

10.853.14010.853.140667.07311.520.2121.392.46510.127.74719Nguyễn văn Hùng171741494

2.109.7162.109.71621.3102.131.026257.1561.873.8704Lê Anh Tuân173931495

15.599.69715.599.6971.000.34016.600.0374.181.72012.418.31613Trần văn Đương174121496

16.039.15716.039.1571.177.68517.216.8422.884.35914.332.48325Phạm Văn Trường174191497

21.110.64321.110.6431.229.74022.340.3835.035.23517.305.14818Bùi Văn Quyến174391498

15.536.98915.536.989763.67016.300.6593.344.45612.956.20323Bùi Văn Bình175101499

14.810.73114.810.731763.67015.574.401991.81214.582.58824Lê Đức Thiện175111500

7.182.2657.182.2651.101.2338.283.4983.755.8784.527.6207Đỗ Văn Cao175581501

16.215.23416.215.2341.177.68517.392.9194.763.71912.629.19920Trần Ngọc Hải175681502

20.273.36120.273.3614.916.14125.189.5024.793.75620.395.74518Nguyễn Quang Vinh175721503

21.332.50121.332.5014.009.34025.341.8414.645.31520.696.52720Nguyễn Văn Tuấn175911504

15.593.82415.593.8241.000.34016.594.1644.117.81812.476.34613Nguyễn Văn Bản176121505

21.903.13221.903.1322.220.68424.123.8163.253.20020.870.61519Trần Hoàng Yên176211506

10.359.05710.359.0572.967.93313.326.9902.930.63510.396.35418Phạm đình Trường176381507

22.492.52122.492.5211.270.14823.762.6692.632.55021.130.11921Lê Văn Hoà176531508

Trang 62

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

2.750.6162.750.616872.8033.623.4193.660.066-36.647Nguyễn Văn Thía177221509

7.929.0127.929.012635.8608.564.8721.809.6886.755.18412Võ Thế Dư177661510

24.212.33724.212.3371.000.34025.212.6775.145.09820.067.57820Nguyễn Quang Phú177821511

16.486.80216.486.8021.249.71517.736.5175.282.70712.453.81119Nguyễn Xuân Tình177891512

12.945.88812.945.888745.43713.691.324845.81212.845.51222Nguyễn Văn Tám178131513

10.061.32910.061.3294.872.86314.934.1932.333.09812.601.09422Vũ Thanh Tùng178231514

7.041.7207.041.7201.091.6338.133.3521.422.6866.710.66712Nguyễn Đình Tuấn178901515

8.626.4348.626.4341.170.2519.796.6855.837.4543.959.2326Nguyễn xuân Thành178961516

17.320.12917.320.1294.372.34021.692.4695.412.81716.279.65216Trần Trọng Trường180481517

13.439.73913.439.7393.769.37517.209.1143.166.60914.042.50424Nguyễn nhân Ngô181461518

15.647.25815.647.258734.37516.381.6332.932.62013.449.01322Phạm Huy Phong181691519

5.548.1835.548.18356.0425.604.225506.6565.097.5698Đào Xuân Nghiêm182171520

18.237.63018.237.630767.97519.005.6053.034.96515.970.64025Chu Văn Tuyến183441521

25.301.51425.301.5141.755.51527.057.0296.499.57320.557.45621Đinh Trọng Thịnh184341522

26.375.53426.375.5341.000.34027.375.8747.272.27720.103.59720Nguyễn Văn Sỹ185151523

18.071.36018.071.3604.744.98222.816.3424.624.08918.192.25318Nguyễn văn Khoa185241524

13.808.62613.808.626758.45614.567.0822.793.74111.773.34217Phạm Văn Trường185821525

2.892.7252.892.72529.2192.921.945254.4222.667.5225Bùi Hồng Hải186141526

8.635.0378.635.0373.709.68212.344.7183.485.3288.859.39016Phạm Công Điển186371527

25.945.58825.945.5881.000.34026.945.9284.578.55122.367.37720Trịnh Xuân Toàn186641528

21.569.43421.569.4341.000.34022.569.7744.065.36218.504.41219Trần Văn Khang188601529

20.128.07720.128.0771.000.34021.128.4175.228.95815.899.45814Đào Việt Hùng189881530

12.581.77112.581.771712.46413.294.2351.590.34511.703.89019Lê Văn Toàn190291531

9.680.0799.680.079946.55910.626.6383.415.5997.211.0398Nguyễn Văn Thái190951532

21.770.41421.770.4141.000.34022.770.7545.491.96517.278.78815Đỗ Văn Thuận191291533

Trang 63

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

23.887.12723.887.1271.000.34024.887.4673.622.65121.264.81621Bùi Văn Tươi191321534

22.396.41822.396.4181.000.34023.396.7585.442.62617.954.13218Trần Quốc Hoàn191361535

23.783.18223.783.182889.35524.672.5374.197.12320.475.41421Dương Văn Hoàng191391536

12.991.17712.991.177716.59913.707.7761.998.80811.708.96820Phạm Văn Nghĩa192401537

24.158.64124.158.641889.35525.047.9964.931.39220.116.60320Ngô Duy Hưng194021538

27.217.53427.217.5341.033.94028.251.4746.836.21021.415.26421Phạm Văn Tám194551539

20.715.12220.715.1221.232.49621.947.6182.556.75519.390.86320Bùi Đình Lập195371540

21.925.07621.925.076889.35522.814.4312.501.09920.313.33221Nguyễn Thanh Quang197301541

16.184.27716.184.2771.015.43117.199.7081.167.71216.031.99625Cao Xuân Hữu198091542

16.087.09216.087.0921.000.34017.087.4324.778.17112.309.26113Phạm Văn Tập200211543

24.144.46524.144.4651.000.34025.144.8053.879.98921.264.81621Phạm Đức Thành200791544

12.941.68712.941.687716.09913.657.7862.017.21411.640.57220Nguyễn Trung Thành201071545

17.870.35617.870.356734.37518.604.7313.408.53515.196.19724Đỗ Văn Cần204461546

23.380.59723.380.5971.819.05025.199.6473.629.30421.570.34319Trịnh Xuân Định205021547

16.776.87116.776.871734.37517.511.2461.477.23916.034.00725Đoàn Thanh Tùng205881548

11.994.61011.994.6101.330.87413.325.4842.815.52010.509.96419Đặng Quang Hưởng206121549

8.700.5848.700.584737.2059.437.7881.356.1888.081.60022Nguyễn Thị Hoa208031550

15.774.99715.774.997679.98516.454.9821.370.48315.084.50024Phạm Hồng Hà210971551

8.594.6868.594.6861.268.9109.863.5969.863.596Nguyễn Bá Phú211841552

22.971.07522.971.0751.134.47824.105.5534.059.98620.045.56720Giáp Văn Xuân212451553

20.971.76120.971.761889.35521.861.1163.574.44318.286.67319Nguyễn Văn Tám212491554

21.777.23721.777.237889.35522.666.5922.360.26420.306.32821Mè Văn Toàn212761555

14.466.47614.466.476693.27615.159.7522.799.05212.360.70021Ngô Thế Mạnh213141556

19.096.51019.096.5105.982.23125.078.7413.291.28821.787.45319Vi Văn Quang213631557

23.238.06023.238.060989.35524.227.4154.082.79820.144.61820Vũ Văn khánh214431558

Trang 64

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.720.59515.720.595706.44516.427.0401.803.21214.623.82725Nguyễn Thế Minh215471559

13.738.49113.738.491696.21814.434.7082.116.25412.318.45521Đinh Hồng Quân215481560

11.026.05211.026.052851.72911.877.7821.010.88310.866.89923Trần Văn Tuyền216101561

19.148.23619.148.236825.46519.973.7014.465.74515.507.95624Lê Văn Sự216171562

9.832.0939.832.0936.457.44516.289.5381.014.88615.274.65224Lê Văn Lê216231563

16.406.55516.406.5551.177.68517.584.2403.327.82614.256.41422Mai Đức Đạt216571564

12.829.04812.829.048755.47913.584.5272.464.97811.119.54919Đào Đức Cường217851565

12.584.49612.584.496684.56113.269.0572.013.72011.255.33720Phan Hải Đông217961566

11.469.63811.469.638809.43212.279.0703.573.5738.705.49717Đoàn Năng Tiệp219571567

13.915.68413.915.684698.00714.613.6911.691.73612.921.95523Nguyễn Quang Thùy219651568

22.399.81522.399.815828.24523.228.0604.410.48918.817.57117Nguyễn Ngọc Thọ219841569

4.206.3274.206.3271.078.3115.284.6385.284.638Vũ Văn Thịnh221321570

18.281.48318.281.483828.24519.109.7283.631.85515.477.87215Nguyễn Văn Hùng221351571

24.910.22724.910.2272.043.54226.953.7692.891.53124.062.23922Vũ Duy Tùng222461572

27.557.71127.557.711889.35528.447.0665.181.23223.265.83420Nguyễn Ngọc Tuyền222811573

22.712.85622.712.856889.35523.602.2113.121.79420.480.41721Phạm Văn Hùng222821574

23.951.00023.951.000889.35524.840.3554.142.82820.697.52720Hoàng Ngọc Sự222891575

8.210.1278.210.1274.252.49712.462.6241.926.50810.536.11620Đắc Văn Toàn222911576

22.455.13622.455.136828.24523.283.3814.360.75618.922.62419Vũ Văn Đăng223011577

2.320.7512.320.75123.4422.344.1932.344.193Hà Lâm Sơn223021578

8.191.2078.191.207920.1489.111.3554.690.7354.420.6204Đào Văn Tuấn223701579

22.467.48922.467.4891.082.23323.549.7222.333.93221.215.79121Nguyễn Văn Xuân223721580

13.363.78013.363.780692.43314.056.2132.067.67211.988.54121Bùi Thế Nam223781581

11.083.51111.083.5111.309.67612.393.1872.584.2899.808.89817Nguyễn Văn Thành223791582

5.601.7625.601.762602.9196.204.6816.204.681Nguyễn Ánh Dương223811583

Trang 65

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.326.10915.326.109779.98516.106.0941.178.50514.927.58924Phạm Quý Tứ224101584

3.125.2323.125.23231.5683.156.800902.7252.254.0754Trịnh Đức Độ224331585

13.295.38513.295.385867.35514.162.7404.246.6969.916.04411Nguyễn Đăng Tới224401586

14.598.19614.598.196678.44215.276.6382.664.43012.612.20821Nguyễn Văn Bắc224951587

13.182.66213.182.662688.92713.871.5903.011.59510.859.99519Nguyễn Thành Duy Hoàng224981588

9.552.8029.552.8023.124.44812.677.2502.254.79310.422.45718Đặng Trường Sơn225001589

3.174.4663.174.466563.0503.737.5163.737.516Vũ Đức Thái225061590

9.765.2389.765.2382.214.61011.979.8481.404.50510.575.34417Trần Quang Thái225071591

9.593.2509.593.250627.88710.221.1362.513.4277.707.71014Lê Hữu Cương225441592

12.851.13112.851.1311.341.83914.192.9702.044.45212.148.51821Dương Văn Tùng226151593

16.333.38816.333.3885.325.73121.659.1194.288.28317.370.83517Nguyễn Hữu Của228041594

14.377.12114.377.121701.05215.078.1722.829.12012.249.05221Phan Trọng Quyết228771595

21.618.37621.618.3761.188.35522.806.7313.215.76719.590.96420Nguyễn Văn Việt229121596

13.425.54413.425.5442.750.44516.175.9891.159.88615.016.10324Đào Văn Giang230191597

20.804.63220.804.6321.399.29022.203.9222.536.91919.667.00320Lương Văn Đông230421598

18.266.42418.266.4247.869.70426.136.1283.224.10322.912.02520Nguyễn Tất Hà230431599

25.999.05125.999.0511.244.65827.243.7092.881.94724.361.76322Nguyễn Thế Huy230441600

24.266.59624.266.596828.24525.094.8417.291.78617.803.05518Nguyễn Văn Duy231261601

24.794.59924.794.599795.90525.590.5043.627.96221.962.54219Nguyễn Quốc Hữu231341602

21.967.86421.967.8641.233.00023.200.8642.262.21420.938.65021Nguyễn Văn Hiệu231551603

22.856.39322.856.3931.000.34023.856.7334.569.55219.287.18217Phạm Văn Ngừng231701604

23.616.37423.616.374828.24524.444.6194.641.17419.803.44420Ngô Văn Thanh231731605

16.157.43016.157.4301.177.68517.335.1154.036.84113.298.27421Hoàng Đức Thành232251606

2.377.8962.377.89624.0192.401.916607.5071.794.4093Bùi Vũ Sơn232791607

11.974.60311.974.6031.240.18713.214.7902.479.51910.735.27118Trần Đức Công232811608

Trang 66

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

26.057.16726.057.1671.000.34027.057.5073.104.32423.953.18322Phạm Văn Hiệu232911609

23.521.84823.521.8481.490.91825.012.7664.664.04520.348.72120Nguyễn Văn Ninh233211610

6.033.0746.033.074801.2956.834.3691.464.2665.370.10320Đặng Văn Tuyến233951611

24.890.29724.890.297828.24525.718.5424.147.57121.570.97119Lê Văn Hùng234581612

13.145.03213.145.032663.76313.808.7952.564.57111.244.22420Nguyễn Viết Tuân234691613

25.258.62125.258.621962.22926.220.8503.019.67823.201.17221Thân Văn Lượng234751614

21.962.29121.962.291828.24522.790.5362.293.11120.497.42521Lê Đình Bình234791615

23.504.14423.504.144952.06524.456.2093.831.34720.624.86218Mạc Văn Bây234851616

11.858.02311.858.0231.247.37113.105.394971.00712.134.38721Đỗ Kim Trung235131617

23.939.32023.939.3201.074.75025.014.0708.743.79516.270.27516Nguyễn Văn Thắng235301618

12.160.11412.160.1141.018.55313.178.6681.442.59111.736.07721Đỗ Mạnh Hưng235451619

16.217.41616.217.4166.382.50622.599.9223.829.00318.770.91918Trần Đình Chuyên235551620

2.778.3572.778.35728.0642.806.421234.5022.571.9195Đinh Thanh Hải235571621

21.240.39921.240.3993.109.24524.349.6444.656.25619.693.38820Tô Trọng Phượng235601622

20.938.09520.938.095795.90521.734.0003.501.35518.232.64516Phạm Văn Thương235611623

19.953.26919.953.269889.35520.842.6242.500.92418.341.70119Nguyễn Văn Thành235621624

12.453.11412.453.1141.027.07413.480.1891.907.05711.573.13120Nguyễn Văn Dương235731625

4.977.1224.977.122599.3405.576.4622.036.9313.539.5327Vũ Mạnh Tuân235761626

20.391.11820.391.118765.03521.156.1532.971.90418.184.24917Nguyễn Việt Trung236231627

24.001.86624.001.8661.919.11725.920.9833.074.99122.845.99220Ngô Văn Thông236371628

1.379.5531.379.55313.9351.393.488793.005600.4831Nguyễn Sinh Thành236761629

3.410.6523.410.6521.911.4085.322.0605.322.060Lù Văn Phay236921630

38.195.07238.195.072828.24539.023.31715.136.79623.886.52122Nguyễn Thế Việt237101631

20.302.84920.302.8491.211.08521.513.9345.470.77416.043.16017Đinh Quang Kiên237121632

16.371.67016.371.6701.191.36517.563.0353.423.84314.139.19215Nguyễn Kim Phong237141633

Trang 67

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.508.23415.508.234676.21916.184.4542.825.91713.358.53723Nguyễn Văn Đạt237491634

11.141.84011.141.8401.173.39812.315.2382.742.6629.572.57616Đoàn Thanh Tùng237511635

11.525.80811.525.808647.40712.173.2152.270.7759.902.44017Phạm Duy Khánh238191636

23.162.77423.162.774765.03523.927.8093.883.24220.044.56720Nguyễn Văn Quỳnh238451637

9.259.6199.259.6199.259.6193.358.3885.901.23111Nguyễn Đức Đạt238561638

2.471.600.2212.471.600.221285.270.4702.756.870.691528.295.2372.228.575.4542.970PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC10

KT1014

11.562.36711.562.367731.46212.293.8281.062.96911.230.86021Đặng Quốc Phong158591639

13.945.46913.945.4691.319.48415.264.9535.197.35810.067.59517Trần Tử Long158821640

22.762.09922.762.0991.000.34023.762.4395.115.09418.647.34519Nguyễn Đăng Tiến161321641

9.048.9349.048.934942.7439.991.6781.229.1918.762.48722Lê Văn Túc162991642

18.534.30318.534.3031.000.34019.534.6434.640.68714.893.95616Phạm Đình Văn166071643

12.442.07912.442.0791.153.90513.595.9841.194.40312.401.58122Phạm Văn Giang166101644

25.126.11125.126.111889.35526.015.4664.350.63921.664.82722Vũ Đức Dụng167981645

15.607.96415.607.964889.35516.497.3193.067.69513.429.62514Nguyễn Văn Huỳ168021646

18.461.73118.461.7311.000.34019.462.0713.595.70715.866.36415Khổng Văn Thắng168181647

21.402.03921.402.0391.547.23422.949.2733.400.24119.549.03220Nguyễn Văn Phiên168891648

20.581.43420.581.4341.000.34021.581.7742.928.41818.653.35621Vũ Văn Sy168911649

21.559.11221.559.1121.000.34022.559.4524.886.59417.672.85818Trần Duy Cường169191650

14.194.15914.194.1591.546.12615.740.2854.927.32110.812.96413Bùi Đình Đại169201651

16.740.81316.740.8131.000.34017.741.1533.497.20214.243.95117Lã Văn Thự169211652

22.367.80822.367.8081.000.34023.368.1483.571.59319.796.55420Nguyễn Ngọc Quang169421653

12.885.68512.885.685715.53313.601.2183.018.32610.582.89220Trần Tất Nguyên171551654

15.562.71815.562.7184.372.34019.935.0584.623.01915.312.03916Nguyễn Quốc Toàn172811655

11.399.34111.399.341871.54812.270.8892.811.6399.459.25017Phạm Công Hải172871656

6.863.8786.863.878718.6527.582.5301.156.1886.426.34222Đồng Thị Huyền173231657

Trang 68

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.929.0066.929.006684.6607.613.6661.394.6366.219.03012Trần Văn Thuộc173301658

17.263.48817.263.4881.177.68518.441.1732.335.61416.105.55826Phạm Văn Tuấn174601659

21.427.20221.427.2021.000.34022.427.5423.746.91618.680.62619Nguyễn văn Mạnh174751660

12.719.28512.719.2851.229.19313.948.4774.105.8819.842.59615Nguyễn văn Thú175621661

20.256.01420.256.0141.000.34021.256.3542.705.31118.551.04321Nguyễn Anh Vinh176151662

12.910.39112.910.391682.82613.593.2173.507.84710.085.37019Nguyễn Thanh Long176341663

16.142.83316.142.833922.95517.065.7884.214.40812.851.38014Nguyễn Văn Lịch177951664

19.771.83819.771.8387.446.48427.218.3223.985.16223.233.15922Phạm Hữu Anh178061665

13.292.13713.292.137748.93414.041.0712.697.42511.343.64623Lưu Văn Khanh178091666

11.976.03311.976.033706.34512.682.378824.34511.858.03322Nguyễn Kim Sang178271667

21.483.67321.483.6731.000.34022.484.0133.206.42219.277.59020Vũ Văn Chiến178711668

12.964.85712.964.857745.62813.710.485845.81212.864.67322Lê Văn Thi178881669

9.139.7059.139.70592.3209.232.0251.739.4157.492.61012Nguyễn Đình Tuấn178901670

21.095.13121.095.1311.000.34022.095.4713.655.08718.440.38419Cao Văn Hải179641671

19.850.41419.850.414734.37520.584.7894.384.45316.200.33630Nguyễn Văn Hợp180391672

7.761.4487.761.448635.8438.397.2913.116.3865.280.9059Nguyễn Văn Dũng181821673

15.803.90015.803.9002.255.97518.059.8753.601.92214.457.95424Nguyễn Tất Đạt183401674

10.815.25710.815.257966.94811.782.2052.768.8289.013.37818Hoàng Văn Thắng183711675

23.363.05123.363.0512.394.20325.757.2544.524.44921.232.80520Hoàng Đình Ba184361676

19.539.00419.539.0042.773.53122.312.5351.947.34720.365.18822Trần Văn Tấn184471677

16.374.53116.374.5312.295.85518.670.3862.869.54315.800.84319Nguyễn Văn Thuấn185521678

21.724.71321.724.7134.259.34025.984.0538.229.03417.755.01818Trần Việt Hùng185581679

11.250.68011.250.6803.697.77714.948.4574.877.01910.071.43812Nguyễn Văn Quế186441680

13.181.13313.181.133981.31814.162.4511.332.49312.829.95822Lâm Văn Minh187481681

12.811.90212.811.902714.78813.526.691824.34512.702.34622Phạm Văn Thà188281682

Trang 69

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.159.54011.159.540959.18312.118.7235.545.8716.572.8517Nguyễn Trung Hiếu190101683

20.064.20220.064.2021.887.43521.951.6374.401.08717.550.55027Phạm Văn Phương190421684

21.455.02221.455.0222.160.03023.615.0524.258.42119.356.63119Nguyễn Ngọc Giang191601685

14.335.60114.335.601843.98215.179.583949.88614.229.69724Nguyễn Văn Mạnh191991686

18.016.63118.016.6313.464.31821.480.9495.052.98116.427.96817Giang Minh Cầu193671687

20.653.42820.653.4283.262.34023.915.7686.539.31317.376.45518Bùi Văn Lãm193731688

16.592.66416.592.664767.97517.360.6393.851.11613.509.52322Đàm Đức Hải194221689

22.232.70122.232.7011.219.51523.452.2164.757.03018.695.18619Phạm Tiến Kiêm196221690

20.083.00120.083.0011.217.11821.300.1193.295.49818.004.62020Trần Văn Huấn196321691

22.234.53822.234.5381.235.62023.470.1585.140.01518.330.14317Hoàng Thành Lê196471692

7.969.3467.969.3463.414.77511.384.1221.900.6289.483.49418Ngô Đức Mạnh198491693

19.536.42619.536.4261.300.63120.837.0572.427.51318.409.54528Đỗ Văn Tính200281694

2.671.6792.671.67921.501.35524.173.0343.527.02320.646.01121Nguyễn Văn Thân200591695

10.666.34810.666.3481.136.42611.802.7743.737.1678.065.60711Đinh Đức Thọ200831696

17.909.29017.909.2902.229.76420.139.0541.582.86418.556.18928Nguyễn Văn Hải201411697

12.121.43412.121.434677.69912.799.1331.020.15511.778.97822Ngô Ngọc Thi202511698

12.454.01112.454.011711.17313.165.1852.659.24010.505.94520Nguyễn Văn Hậu202531699

11.522.06011.522.060661.53912.183.6005.696.8356.486.76513Phạm Văn Dũng202581700

11.315.25311.315.253696.15112.011.4052.969.5679.041.83818Nguyễn Thế Sinh204721701

11.430.43211.430.4323.846.28815.276.721897.34514.379.37623Trần Huy Tiếp205801702

10.924.33510.924.335667.79211.592.1273.005.6488.586.47818Lê Văn Dũng205911703

9.691.2479.691.2471.057.10410.748.3511.620.0799.128.27216Ngô Chí Công206161704

14.106.71614.106.71610.541.34024.648.0562.508.98622.139.07124Phạm Quốc Chưởng206311705

25.476.27925.476.279889.35526.365.6343.772.07922.593.55422Nguyễn Tất Nam206761706

7.275.2997.275.29973.4887.348.7862.053.0655.295.7216Nguyễn Minh Vỹ210991707

Trang 70

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.611.94016.611.940889.35517.501.2952.953.66214.547.63317Phạm Khắc Bình211521708

15.565.32115.565.3211.000.34016.565.6614.930.05011.635.61113Nguyễn Văn Lượng212231709

12.636.81512.636.815685.09013.321.9041.000.07912.321.82521Đoàn Manh Duy214091710

10.605.24210.605.242662.89311.268.1343.027.3928.240.74216Ngô Huy Thành214301711

8.460.5638.460.5638.462.44516.923.0083.278.79913.644.20926Trần Văn Hải214881712

13.206.52013.206.5205.174.20618.380.7263.016.68615.364.04017Bùi Văn Giầu215141713

13.911.14113.911.141991.85714.902.9981.011.19113.891.80721Trương Đức Thắng216921714

17.049.01117.049.011889.35517.938.3664.974.66512.963.70115Nguyễn Thanh Toàn217531715

7.911.2727.911.27210.604.37518.515.6473.615.51014.900.13728Phạm Văn Dũng217841716

24.163.07624.163.0761.170.68225.333.7584.529.66620.804.09321Trần Đình Tuân219171717

15.225.41715.225.4171.068.35916.293.7763.719.03812.574.73815Nghiêm Đình Trọng221471718

22.793.99622.793.996889.35523.683.3515.052.64618.630.70519Nguyễn Xuân Trường221481719

19.524.09919.524.0993.851.35523.375.4543.610.10019.765.35420Cao Văn Việt221501720

11.544.22511.544.225701.98312.246.2082.371.6539.874.55518Hán Hữu Nghị221731721

18.055.55318.055.5531.203.76619.259.3192.130.34517.128.97428Vũ Văn Duyên221751722

11.954.95811.954.958651.74212.606.7002.293.93810.312.76221 Đậu sỹ Quyết221831723

12.077.07312.077.0731.611.03013.688.1034.323.8709.364.23311Hoàng Quang Trung222191724

4.782.8714.782.87148.3124.831.1832.350.7642.480.4193Nguyễn Văn Khánh222201725

15.652.98115.652.981795.90516.448.8863.547.58512.901.30115Nguyễn Văn Chính223211726

15.917.44815.917.4482.632.68918.550.1373.173.61715.376.52018Trần Tất Nam224191727

9.319.8819.319.8812.306.10811.625.990868.88610.757.10421Nguyễn Văn Lập224351728

15.892.94015.892.940909.22716.802.1672.979.41913.822.74816Giáp Văn Cương225321729

13.179.56913.179.569776.10813.955.6764.411.5229.544.15411Nguyễn Xuân Hoàng225371730

17.873.64017.873.6402.603.35520.476.9954.455.67016.021.32516Nguyễn Văn Thắng225681731

8.606.7458.606.745608.7879.215.5321.353.9677.861.56522Đồng Quảng Duy225741732

Trang 71

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.145.08511.145.0851.307.03212.452.1172.324.29510.127.82221Nguyễn Văn Hiệp226271733

10.926.59510.926.5951.741.61612.668.2112.758.8729.909.34019Hoàng Gia Trung228641734

13.391.96313.391.963929.19614.321.160930.50513.390.65524Vũ Huy Đông228731735

16.909.96516.909.965763.67017.673.6351.018.51616.655.11927Lê Văn Hưng228751736

10.955.40210.955.402641.64611.597.0481.157.50910.439.53820Đặng Anh Tuấn228761737

16.649.98316.649.983889.35517.539.3384.320.83513.218.50314Trần Hữu Bình228821738

17.835.61117.835.611889.35518.724.9664.535.09614.189.87115Nguyễn Đức Thịnh228831739

15.845.47415.845.474828.24516.673.7193.474.97613.198.74314Bùi Thanh Nguyện228861740

11.454.30411.454.3041.232.33112.686.6351.749.86110.936.77321Nguyễn Văn Hùng229171741

19.464.70019.464.700828.24520.292.9454.119.77916.173.16618Nguyễn Hải Phòng229271742

22.147.35222.147.3521.000.34023.147.6925.321.95317.825.73918Phạm Quang Khải230051743

23.636.79623.636.796889.35524.526.1514.942.79919.583.35320Hoàng Mạnh Kiên230321744

21.691.07421.691.0741.059.69722.750.7714.494.46818.256.30218Nguyễn Văn Thành230381745

23.648.63923.648.6391.480.90925.129.5484.939.87020.189.67720Trần Văn Hiền230531746

23.333.96323.333.9631.170.68224.504.6454.527.12919.977.51620Nguyễn Văn Dũng230601747

16.052.75716.052.7571.000.34017.053.0975.723.24811.329.84812Vũ Tuấn Quang230881748

15.223.38115.223.381787.84716.011.2283.643.45212.367.77614Phạm Văn Trịnh231481749

11.675.10411.675.104983.31412.658.4183.576.0279.082.39111Nguyễn Doãn Minh231711750

21.517.43121.517.431828.24522.345.6764.356.65617.989.02018Giang Lương Xuân231721751

17.405.11217.405.112795.90518.201.0172.253.53315.947.48419Nguyễn Tuấn Thắng231761752

14.992.95114.992.9514.861.78419.854.7354.754.85715.099.87815Nguyễn Văn Thái232121753

20.368.58820.368.588889.35521.257.9433.892.92817.365.01518Nguyễn Văn Lợi232161754

14.702.18314.702.1831.351.93016.054.1134.387.30211.666.81113Nguyễn Trọng Chiến232231755

4.683.6654.683.6652.999.0217.682.6862.229.9235.452.7625Phạm Văn Định232311756

9.070.3009.070.3004.265.64613.335.9464.182.8359.153.11110Phạm Văn Hưng232691757

Trang 72

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.176.09517.176.095828.24518.004.3403.006.38314.997.95718Nguyễn Văn Ngà233221758

16.716.06916.716.0696.030.26522.746.3342.599.52620.146.80821Nguyễn Quốc Hội233231759

13.527.07413.527.074694.08214.221.1561.898.27712.322.87922Trần Văn Hiếu233571760

12.796.33212.796.332660.24113.456.5732.490.28510.966.28724Đặng Việt Đức233581761

9.840.2669.840.2663.584.00513.424.2703.677.3149.746.95612Phàng A Hanh234151762

10.869.71810.869.7183.192.33714.062.0563.503.89310.558.16212Nguyễn Văn Tiến234161763

14.909.12014.909.1204.317.11619.226.2364.412.36014.813.87516Trần Thế Huỳnh234401764

17.588.87417.588.874828.24518.417.1192.888.75915.528.36118Nguyễn Viết Linh234441765

17.182.38517.182.3852.577.19119.759.5762.692.00317.067.57320Phạm Văn Minh234501766

19.026.45419.026.4541.007.24720.033.7013.424.77216.608.92917Lê Văn Năng234511767

18.157.33418.157.3342.600.90720.758.2413.310.02517.448.21618Nguyễn Văn Sang234531768

3.284.1863.284.1867.471.73910.755.9252.820.8647.935.06117Nguyễn Văn Trọng234701769

10.530.35810.530.358636.56011.166.9192.781.7698.385.15018Phạm Văn Sơn234711770

14.161.11514.161.115822.28714.983.4023.534.99211.448.40914Hoàng Minh Nghiêm234721771

19.575.34219.575.342959.49120.534.8332.901.49617.633.33719Tạ Văn Thế234901772

4.616.5144.616.51446.6314.663.146633.1144.030.0316Nguyễn Hữu Khởi235111773

14.061.50814.061.508698.39814.759.9073.130.60711.629.29922Mai Hoàng Nam235221774

17.884.01417.884.0141.000.34018.884.3543.525.51515.358.84017Đặng Văn Lợi235321775

19.690.58519.690.585889.35520.579.9402.518.34918.061.59121Nguyễn Văn Mạnh235331776

13.997.93413.997.934881.70014.879.6343.832.66811.046.96613Phạm Văn Hạnh235511777

20.773.92020.773.920765.03521.538.9553.937.85817.601.09718Vũ Văn Long235861778

18.173.03218.173.032765.03518.938.0673.995.23114.942.83617Đặng Văn Công236031779

16.942.44516.942.4451.265.76118.208.2064.445.77913.762.42715Vũ Văn Xuân236051780

14.326.33614.326.336760.74515.087.0813.523.23111.563.85013Nguyễn Văn Toàn236071781

11.941.20211.941.2021.216.09013.157.2922.637.35510.519.93721Phạm Tiến Dũng236241782

Trang 73

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.857.08910.857.0891.056.11911.913.2072.313.7659.599.44220Vũ Trọng Thủy236541783

22.744.21522.744.215765.03523.509.2505.151.02718.358.22319Nguyễn Văn Hùng236651784

11.920.31411.920.3142.109.88414.030.1983.744.51810.285.68013Xin Seo Trường236661785

16.223.11616.223.116867.69317.090.8092.873.89914.216.91117Ly Vần Nghiêm236671786

14.028.50814.028.5081.075.53315.104.0415.167.8049.936.23711Hoàng Văn Tiến236681787

12.312.28712.312.2871.609.36113.921.6471.908.66512.012.98223Phạm Văn Hạnh236781788

10.310.65010.310.650631.31910.941.9693.043.8017.898.16816Nguyễn Văn Thanh236791789

10.846.31510.846.3158.103.98518.950.3004.006.99614.943.30527Phạm Văn Đoàn236961790

7.680.0847.680.084635.0228.315.1061.008.2727.306.83413Bình Minh Hải237341791

10.994.59510.994.5951.236.36512.230.9591.857.06110.373.89821Phạm Quang Trường237421792

12.097.96512.097.9652.371.43714.469.4013.818.67810.650.72311Lê Văn Điền237621793

12.101.13612.101.1361.118.71813.219.8541.581.06811.638.78622Đỗ Cao Thắng237741794

21.138.36721.138.367889.35522.027.7222.983.09419.044.62820Lê Thanh Tùng238261795

18.449.65218.449.652795.90519.245.5574.396.32114.849.23616Trần Văn Hưng238271796

14.460.49514.460.495886.42115.346.9162.921.93912.424.97715Nguyễn Ngọc Khánh238281797

9.277.4979.277.497945.05210.222.5492.791.6917.430.8587Trương Văn Họa238321798

11.917.26211.917.262799.62112.716.8832.761.9259.954.95816Hoàng Duy Hưởng238391799

9.346.9639.346.9639.346.963823.0578.523.90618Trần Tuấn Anhtt03441800

9.605.6299.605.6299.605.629771.8008.833.82916Phạm Xuân Tùngtt03451801

9.623.6219.623.6219.623.6211.208.9168.414.70616Hoàng Thanh Lươngtt03461802

17.872.42117.872.42117.872.4211.556.77416.315.64719Trần Văn Tínhtt03521803

2.445.278.3042.445.278.304285.094.6402.730.372.944607.225.0922.123.147.8522.903PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC11

KT1115

6.020.6256.020.6255.090.63411.111.2593.275.4787.835.78115Nguyễn Chí Hướng160471804

16.411.15316.411.153797.27017.208.4232.543.87214.664.55122Nguyễn Tô Toán160621805

18.823.82018.823.8207.858.91726.682.7375.558.02321.124.71319Nguyễn Văn Thủy164711806

Trang 74

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.277.09817.277.0981.000.34018.277.4383.963.89414.313.54419Nguyễn Tiến đỗng169171807

21.924.05921.924.0591.020.33022.944.3893.683.16219.261.22720Nguyễn Văn Khiển169361808

22.226.10222.226.1021.258.20423.484.3064.869.75618.614.54918Nguyễn Quang Sáu171971809

13.312.78013.312.780744.35814.057.1383.070.77710.986.36116Nguyễn Văn Chung173331810

14.541.43714.541.4375.064.46919.605.9061.915.34717.690.55923Lưu Minh Hiếu173521811

12.389.66812.389.6685.681.34018.071.0085.110.64012.960.36817Nguyễn Văn Dũng174401812

16.281.53316.281.533861.95017.143.4831.541.31015.602.17324Nguyễn Văn Sơn174461813

14.147.22914.147.229757.57114.904.8001.992.00412.912.79622Vũ Quốc Long175121814

262.161262.1615.146.6115.408.7723.763.3941.645.3774Ngô Minh Đức175251815

11.455.70011.455.700786.49612.242.1962.765.4379.476.75921Đỗ đức Thanh176101816

23.218.22123.218.2211.000.34024.218.5612.528.42521.690.13622Nguyễn Văn Hiếu176301817

12.958.22212.958.222871.24613.829.4683.369.17510.460.29412Đặng Đình Điệp176651818

14.869.92414.869.9241.169.78816.039.7124.506.90711.532.80521Lê sỹ Hùng177751819

6.370.2326.370.2321.144.5857.514.8175.209.5172.305.3005Nguyễn Văn Viên178171820

15.421.14615.421.1463.767.11819.188.2643.688.62915.499.63516Bùi đức Quang178521821

23.272.70623.272.7061.000.34024.273.0464.979.84619.293.20020Phạm Thanh Sơn179791822

16.458.60216.458.602763.67017.222.2721.664.60015.557.67224Trần Văn Đoàn179931823

19.830.84819.830.8481.000.34020.831.1884.305.19016.525.99720Nguyễn Kim Lĩnh180291824

5.563.1745.563.174906.8476.470.0214.092.6812.377.3404Nguyễn Bá Giơn180311825

21.618.24221.618.2421.958.34023.576.5823.602.66919.973.91320Nguyễn Đình Hùng180941826

19.327.86819.327.8681.192.57520.520.4432.632.48217.887.96222Trần Xuân Tương182361827

11.316.64911.316.649961.46012.278.1091.746.86610.531.24322Mai Văn Doanh183681828

4.362.9344.362.93444.0704.407.004889.1193.517.8856Nguyễn Văn Tạo184061829

15.798.90615.798.9061.000.34016.799.2462.094.80814.704.43820Đào Văn Sỹ184301830

3.258.6563.258.65632.9163.291.5721.466.9201.824.6524Trần Văn Trường184381831

Trang 75

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

23.485.08523.485.0854.156.35527.641.4405.822.87521.818.56520Vũ Nhật Sang184711832

18.822.36718.822.3671.000.34019.822.7073.528.90716.293.80022Bùi Đăng Hoan185041833

12.110.09912.110.0991.943.10414.053.2031.590.86412.462.33824Phùng Trung Vị185381834

16.038.61216.038.6121.000.34017.038.9522.990.47414.048.47819Bùi Văn Chung185451835

15.742.03715.742.0371.000.34016.742.3773.641.06713.101.31017Bùi Quang Tình185661836

16.463.41616.463.4161.445.02717.908.4435.475.22312.433.22020Lê trọng Nhẫn185751837

19.078.74119.078.7411.000.34020.079.0813.660.34716.418.73318Nguyễn Văn Trãi185811838

16.805.16416.805.1648.581.94025.387.1043.274.23522.112.86922Vũ Văn Sỹ186071839

15.874.39015.874.390889.35516.763.7453.779.65612.984.09017Bùi Đức Đoàn186841840

13.883.13113.883.1311.152.04515.035.1763.611.14311.424.03322Bùi Văn Thạnh187301841

15.184.67115.184.6713.296.27018.480.9413.218.70215.262.24023Nguyễn Quang Minh187461842

13.986.22413.986.224696.41614.682.6401.096.97413.585.66622Trần Mạnh Ninh188371843

14.324.58814.324.588976.26115.300.8493.212.00012.088.84916Đặng Tiến Lăng189901844

17.383.72417.383.7241.064.61218.448.3363.723.34114.724.99521Nguyễn Minh Cưng190211845

13.812.67313.812.673721.37814.534.0512.166.91012.367.14022Vũ Hồng Hà190271846

12.296.48012.296.4804.320.34016.616.8204.107.16712.509.65315Vũ Ngọc Quang191011847

26.040.14826.040.1482.689.28528.729.4334.099.46424.629.96922Cao Văn Hùng191611848

15.286.04415.286.044734.37516.020.4191.174.17314.846.24622Nguyễn Văn Khoa191771849

8.415.0008.415.000699.6709.114.6704.859.8194.254.8517Nguyễn Mạnh Phương192141850

9.173.8739.173.873678.0409.851.9132.640.6397.211.27413Nguyễn Thế Cường192211851

849.113849.1138.577857.690857.690Nguyễn Văn Tú192361852

12.765.68312.765.683858.49213.624.1751.754.32811.869.84723Vũ Văn Giang192421853

9.613.1019.613.1014.827.31714.440.4183.724.33810.716.08021Phạm Văn Tú192471854

13.836.47513.836.475988.54314.825.0184.716.42510.108.59214Nguyễn Văn Công192841855

13.767.55813.767.5581.001.04714.768.6064.293.91210.474.69319Vũ Quang Hẹn193031856

Trang 76

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.325.01816.325.0181.000.34017.325.3584.742.34112.583.01719Vũ công Chí193391857

5.586.8025.586.802796.7876.383.589937.8835.445.70622Phan Trường Giang193421858

7.112.3577.112.357923.1828.035.5381.923.6916.111.84714Trần Văn Minh193461859

21.352.44721.352.447889.35522.241.8023.959.35818.282.44419Phạm Quốc Văn193581860

1.131.2231.131.2239.033.08110.164.3044.392.7365.771.56811Phạm Xuân Trung193871861

7.602.8507.602.8501.251.4288.854.2782.244.7666.609.51213Ngô Văn Phương193961862

14.903.05714.903.0571.672.18516.575.2424.038.77312.536.46917Nguyễn Thành Huy195891863

22.698.32622.698.3261.057.59623.755.9222.499.99921.255.92321Phạm Văn Đức195941864

19.974.15619.974.1561.000.34020.974.4964.782.80316.191.69317Nguyễn Văn Doanh196161865

11.352.86311.352.863960.89612.313.7594.729.9957.583.7659Nguyễn Hữu Chiến197101866

20.340.79220.340.7921.000.34021.341.1327.479.33513.861.79816Trần Văn Điển197121867

13.048.23113.048.231713.91113.762.1423.371.55710.390.58519Vi Thế Việt198071868

16.050.78916.050.789889.35516.940.1443.510.49613.429.64818Phạm Văn Tùng198871869

15.071.81215.071.8121.469.14816.540.9604.275.74412.265.21615Lê Văn Sơn198991870

13.155.97213.155.9722.027.21415.183.1863.365.59111.817.59515Vũ Duy Hơn199051871

24.308.23124.308.2311.033.94025.342.1714.123.49221.218.67922Trần Ngọc Thông200611872

6.953.9866.953.98670.2427.024.229455.3466.568.8837Trần Văn Tuấn200631873

3.132.9883.132.988772.0013.904.9893.744.989160.000Vũ Văn Thắng200651874

22.889.16522.889.1651.000.34023.889.5053.793.35120.096.15421Ngô Công Kích200801875

12.749.85212.749.852686.23113.436.0832.357.91011.078.17421Hoàng Công Thành201111876

14.565.05214.565.052761.79215.326.8432.992.29512.334.54820Nguyễn Văn Thái201201877

19.311.35519.311.355889.35520.200.7102.786.82717.413.88321Đinh Văn Đô201921878

13.942.20113.942.201671.81514.614.0161.786.38112.827.63623Nguyễn Văn Hùng202351879

15.993.72215.993.722889.35516.883.0774.430.15012.452.92714Nguyễn Đức Phong203771880

15.585.59515.585.595889.35516.474.9503.279.42613.195.52418Nguyễn Văn Cừ203841881

Trang 77

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.594.57114.594.571728.28915.322.8601.270.39114.052.46922Bùi Văn Xinh204481882

11.554.84811.554.8481.184.64612.739.4942.436.17310.303.32220Vũ Đình Quân204701883

19.784.89619.784.8961.208.98520.993.8812.865.60718.128.27420Vũ Quang Phương204921884

11.731.40811.731.4081.241.79012.973.1983.196.6079.776.59118Trần Tất Dũng206001885

6.905.6416.905.641658.6997.564.3401.527.4166.036.92420Phạm Thị Thảo208891886

26.101.71326.101.713889.35526.991.0687.680.47019.310.59821Bùi Quang Trung211591887

6.079.8636.079.8634.353.15710.433.0193.114.3207.318.69912Nguyễn Văn Ninh212331888

13.344.19413.344.194814.03514.158.2283.013.09611.145.13314Vũ Văn hà212821889

13.000.50813.000.5085.376.34018.376.8483.232.00915.144.83920Phạm Quý Trọng213321890

4.734.9044.734.9041.041.2255.776.1295.776.129Trịnh Văn Tới213351891

16.238.63516.238.635734.37516.973.0102.306.54714.666.46323Bùi Ngọc Tân213561892

25.202.15825.202.158889.35526.091.5133.521.60722.569.90622Ngô Thành Luân213661893

5.059.1325.059.1322.777.0377.836.1693.095.5904.740.5799Nguyễn Văn Toàn214041894

13.081.38613.081.386717.51013.798.8962.556.71011.242.18621Trần Ngọc Huân214101895

17.664.28017.664.2801.000.34018.664.6203.239.24415.425.37519Phạm Văn Khỏe214531896

13.082.72213.082.722975.81114.058.5333.580.70510.477.82718Nguyễn Hữu Viên214751897

19.332.05119.332.051889.35520.221.4063.121.06317.100.34319Nguyễn Văn Vinh215031898

13.959.65713.959.657979.75214.939.4095.229.9629.709.44711Lương Hữu Thành215231899

14.502.41214.502.412731.86415.234.2761.868.34513.365.93222Nguyễn Thanh Tâm215401900

14.156.62314.156.623986.65715.143.2814.274.55910.868.72215Bùi Xuân Hướng215741901

20.900.24620.900.2461.000.34021.900.5863.311.95718.588.62920Nguyễn Ngọc Duân215751902

11.187.47011.187.4701.455.46012.642.9304.702.1717.940.7597Vi Văn Hạ215781903

16.356.30216.356.302889.35517.245.6572.850.63414.395.02319Phạm Văn Dũng216681904

9.296.7209.296.7202.830.58312.127.3041.862.56710.264.73617Phan Nguyên Sỹ217461905

15.873.46915.873.4691.277.79917.151.2683.250.27813.900.99018Nguyễn Văn Huy217571906

Trang 78

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.445.8427.445.842813.3408.259.1824.292.4803.966.7027Nguyễn Kim Tuấn217671907

11.842.11911.842.1191.396.74013.238.8592.046.08711.192.77221Nguyễn Văn Trí217811908

11.515.57211.515.572647.30412.162.8762.258.0199.904.85720Nguyễn Văn Thao217901909

13.073.32513.073.325970.08814.043.4136.052.2527.991.16112Hoàng Ngọc Cường218101910

5.456.5095.456.509734.3616.190.8706.190.870Nguyễn Văn Trưởng219321911

14.924.03714.924.037885.37515.809.4121.862.07813.947.33323Ngô Văn Thăng219471912

20.745.11920.745.1195.337.34026.082.4596.772.89219.309.56621Lê Văn Nguyên220121913

16.634.53016.634.530928.24517.562.7753.374.02914.188.74620Lê Văn Bắc220771914

15.204.86415.204.8641.132.83116.337.6953.253.56013.084.13417Nguyễn Xuân Hưởng221521915

9.185.1389.185.1383.891.44113.076.5792.565.08810.511.49122Cao Đức Trọng221651916

16.407.76216.407.762889.35517.297.1173.456.97813.840.13819Vũ Xuân Hội221961917

11.775.79711.775.797857.07712.632.8742.093.16410.539.71113Nguyễn Ngọc Bính221981918

10.262.98610.262.986776.53011.039.5163.049.3867.990.1309Nguyễn Văn Nam222351919

13.600.54113.600.541814.42514.414.9664.247.58510.167.38112Vũ Đình Thắng222561920

19.349.03319.349.033993.75920.342.7927.651.61512.691.17719Vũ Văn Tuyên223291921

18.764.60918.764.609828.24519.592.8543.339.14216.253.71217Hồ Văn Nãm223491922

8.367.6018.367.601935.8619.303.4622.819.1526.484.31010Trần Ngọc Minh223601923

13.114.40813.114.4081.155.83714.270.2443.359.42610.910.81822Phạm Thế Anh223641924

15.418.87415.418.8741.209.13616.628.0102.918.62813.709.38222Nguyễn Hữu Cần223991925

16.008.17216.008.1721.046.86217.055.0342.331.35814.723.67621Hoàng Xuân Cường224171926

21.610.03221.610.032889.35522.499.3872.790.54019.708.84821Nguyễn Văn Thỏa224411927

11.300.78711.300.787699.52412.000.3121.443.61210.556.69919Đào Xuân Mạnh224611928

21.591.27821.591.278828.24522.419.5233.396.00819.023.51520Nguyễn Văn Đức224831929

14.648.32114.648.321700.36115.348.6823.527.19711.821.48520Khiếu Trung Dũng224971930

15.930.08515.930.0851.570.29017.500.3753.861.35613.639.01916Nguyễn Văn Duẩn225211931

Trang 79

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.536.68015.536.6801.406.76416.943.4443.573.61713.369.82818Lê Văn Thăng226071932

11.490.55511.490.555838.71512.329.2702.980.5839.348.68818Vũ Đình Cát226181933

15.289.39215.289.392828.24516.117.6372.411.57813.706.05920Lê quyết Chiến227351934

27.383.18627.383.1861.000.34028.383.5266.564.96121.818.56520Nguyễn Văn Huy227451935

17.907.39717.907.397889.35518.796.7524.033.52514.763.22719 Phạm Đức Phong227471936

14.813.21314.813.213944.80015.758.0133.829.02811.928.98416Nguyễn Văn Tuyến227481937

748.326748.32612.147.04512.895.3716.663.7516.231.6218Nguyễn Đức Trung227541938

4.035.1454.035.1453.426.7697.461.9145.685.8711.776.0432Trịnh Văn Lượng228061939

13.238.25913.238.259662.35813.900.6172.556.79411.343.82319Phạm Văn Toàn228711940

15.129.35415.129.354886.50016.015.8544.620.09511.395.75915Chiêu Văn Long229261941

4.364.5104.364.5104.184.6458.549.1555.848.9922.700.1633Trần Toàn Thắng229611942

11.786.63011.786.6307.573.07119.359.7013.304.01516.055.68614Hoàng Văn Sử229811943

14.015.48514.015.485820.64814.836.1332.295.53812.540.59516Nguyễn Văn Vinh229821944

13.662.10313.662.1031.289.65114.951.7543.528.02711.423.72721Nguyễn Văn Hải230231945

20.085.40920.085.409828.24520.913.6545.005.59115.908.06320Nguyễn Văn Tới231041946

24.030.61224.030.6121.604.99525.635.6075.898.01619.737.59121Trần Văn Huy231561947

16.402.53416.402.5341.015.35417.417.8883.522.95013.894.93719Phạm Quang Hiếu232061948

6.789.7696.789.769704.7887.494.5571.816.7895.677.7688Hoàng Mạnh Thanh232081949

8.539.3408.539.3403.837.21812.376.5583.753.1588.623.40013Trần Mạnh Dương232531950

14.334.21914.334.219959.73915.293.9581.464.26613.829.69220Lê Như Dưỡng232621951

12.718.79612.718.796775.37813.494.1742.827.08110.667.09220Trần Mạnh Quân232961952

11.311.09111.311.091955.35512.266.4466.030.1696.236.27810Nguyễn Văn Thao233441953

14.744.53914.744.539889.29015.633.8281.687.45713.946.37114Nguyễn Văn Mạnh233711954

12.806.10812.806.1084.447.91917.254.0273.842.94413.411.08315Mùa A Cáng233971955

13.018.83313.018.833872.97113.891.8045.053.8768.837.92710Trần Văn Hùng234731956

Trang 80

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.660.34910.660.3491.203.41911.863.7694.426.4607.437.30810Trần Thảo Hải Hoàng234771957

12.443.92412.443.9244.369.42116.813.3452.984.55213.828.79317Nguyễn Văn Quang234981958

11.448.39211.448.392959.30312.407.6953.366.6739.041.02115Bùi Văn Kiếm235641959

17.358.41317.358.413765.03518.123.4481.842.02516.281.42421Bùi Văn Trung235931960

14.732.24314.732.2433.902.44618.634.6893.368.50515.266.18420Hoàng Văn Nguy236131961

14.313.21614.313.216758.76115.071.9773.446.22011.625.75816Mùa A Vang236621962

13.385.92513.385.925897.15014.283.0755.190.3969.092.67910Mùa A Câu236631963

19.845.25619.845.256765.03520.610.2913.752.68216.857.60917Gì Seo Đồng236641964

14.070.09814.070.098821.36714.891.4653.235.79711.655.66817Hoàng Văn Đoan236721965

18.054.97118.054.971824.93418.879.9057.696.61211.183.29415Bùi Trọng Khánh236801966

12.991.43212.991.432688.67213.680.1041.846.00311.834.10121Nguyễn Văn Quyết236971967

11.606.29211.606.2921.039.80312.646.0954.278.4798.367.61613Đoàn Bá Vương237221968

12.002.08112.002.0812.313.33514.315.4163.606.55910.708.85716Nguyễn Văn Lượng237251969

21.926.24321.926.243889.35522.815.5982.901.64119.913.95721Bùi Văn Thông237271970

11.217.10811.217.1084.827.53816.044.6463.458.03912.586.60616Triệu Văn Chiến237281971

7.775.2287.775.228694.5738.469.8004.649.7683.820.0327Hà Hồng Mạnh237311972

12.687.35712.687.3571.665.07314.352.4301.178.19013.174.24021Hà Văn Tuấn237441973

3.809.3683.809.368654.5134.463.8812.986.9401.476.9423Nguyễn Tiến Dũng237551974

9.477.4289.477.4283.090.70912.568.1383.536.6689.031.46913Hà Văn Thảo237561975

17.725.27017.725.2702.024.01419.749.2843.407.00916.342.27519Tài Sào Hiển237571976

800.875800.875624.1251.424.9991.424.999Nguyễn Cát Hoàn238171977

15.965.27115.965.27115.965.2714.148.70711.816.56415Phan Thành Luân238481978

513.907.131513.907.13154.305.241568.212.372102.919.409465.292.963595PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC12

KT1216

2.992.0762.992.0764.029.9037.021.979843.8466.178.13414Nguyễn văn Dương164081979

7.757.0777.757.077727.6748.484.7511.138.6887.346.06321Nguyễn Thị Việt172131980

Trang 81

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.472.78213.472.7821.061.41814.534.1992.152.91512.381.28520Nguyễn Minh Chu172551981

9.752.9549.752.9543.122.77912.875.7331.214.71711.661.01619Vũ Ngọc Chung174471982

5.676.3285.676.328642.7126.319.039982.7175.336.32215Nguyễn Văn Vinh175051983

11.747.94111.747.941733.33612.481.2771.596.32210.884.95517Bùi Tiến Khởi175861984

9.331.4289.331.4284.582.93113.914.3592.411.16811.503.19018Đinh Gia Bằng179711985

11.054.56211.054.562697.03711.751.5991.072.01910.679.58118Lê Văn Hà181211986

10.699.05510.699.055722.74111.421.7971.594.3759.827.42214Đào Xuân Nghiêm182171987

14.692.92214.692.922995.07915.688.0012.604.59913.083.40213Nguyễn Việt Hưng182401988

8.648.9828.648.9821.113.0099.761.9921.791.1357.970.85714Nguyễn Văn Tạo184061989

15.273.55715.273.5571.204.26916.477.8265.964.94410.512.88215Trần Văn Trường184381990

13.877.86313.877.863783.78614.661.6491.900.87812.760.77021Hoàng Văn Tuân189321991

12.161.64612.161.646974.18513.135.8311.837.66311.298.16914Đoàn Dương văn Minh190341992

15.215.02615.215.0261.268.50816.483.5342.778.92113.704.61317Nguyễn Thế Thắng190391993

1.346.5111.346.511598.9761.945.4871.945.487Nguyễn Văn Tú192361994

14.675.15614.675.156999.57415.674.7302.786.90212.887.82813Nguyễn Quốc Nhật192871995

17.175.73117.175.731999.80018.175.5314.315.85113.859.68014Vũ Đức Huyên196591996

16.686.32416.686.3241.000.34017.686.6643.287.40014.399.26414Hoàng Văn Khánh198111997

13.264.21913.264.219782.25214.046.4713.218.81610.827.65515Nguyễn Văn Dũng198151998

15.643.99415.643.994889.35516.533.3493.217.26413.316.08513Vương Quý Lộc199061999

16.541.30616.541.3061.000.34017.541.6463.191.52714.350.12014Trần Văn Tuấn200632000

18.005.57418.005.5741.033.94019.039.5142.041.92316.997.59019Vũ Văn Huynh200672001

11.187.62311.187.6231.188.92612.376.5502.720.3439.656.20720Đàm Đức Hoàn201422002

15.988.11715.988.117889.35516.877.4722.532.36714.345.10514Lê Thanh Sớm202282003

13.012.66913.012.669746.42413.759.0921.807.55611.951.53619Bùi Đức Dương202542004

9.973.4369.973.436827.51310.800.9496.169.3544.631.5944Vũ Văn Duyên203802005

Trang 82

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.151.27114.151.271994.28215.145.5531.698.98513.446.56814Nguyễn Minh Vỹ210992006

8.484.1868.484.186616.6849.100.8701.634.5027.466.36812Nguyễn Mạnh Cường213112007

10.339.06810.339.0684.159.94214.499.0101.861.91812.637.09213Nguyễn Văn Dũng215242008

16.737.54416.737.5441.144.00517.881.5493.483.28814.398.26114Lê Thành Khoa218782009

7.360.2717.360.2712.750.05510.110.3251.547.1918.563.1348Nguyễn Văn Tê222052010

11.725.60111.725.601637.46612.363.0663.142.8229.220.24513Lê Quang Chung228682011

12.510.23212.510.2321.154.35313.664.5843.193.55510.471.03018Lê Tiến Dương230482012

15.675.34515.675.345889.35516.564.7002.654.87213.909.82714Lý Văn Dũng231502013

15.115.09715.115.0971.911.30017.026.3972.703.35714.323.04014Nguyễn Xuân Định232852014

16.283.06016.283.060828.24517.111.3052.784.25314.327.05214Nguyễn Văn Tân233352015

16.329.38716.329.387828.24517.157.6323.511.57913.646.05313Nguyễn Hữu Khởi235112016

15.317.81715.317.8171.502.22116.820.0382.483.96014.336.07814Phạm Ngọc Ánh235652017

15.499.35015.499.350765.03516.264.3852.703.58213.560.80313Lê Tiến Tân237832018

12.524.04412.524.0442.507.89215.031.9372.395.84812.636.08912Phạm Văn Dũng238092019

1.262.863.5771.262.863.577171.407.0511.434.270.628284.440.4801.149.830.1483.278PHÂN XƯỞNG Ô TÔOT17

3.982.7163.982.716701.2214.683.9373.214.6901.469.2475Trịnh Văn Sơn150102020

10.254.88310.254.8831.909.62212.164.5051.982.88310.181.62226Đoàn Đình Chiến150122021

7.806.8917.806.891682.9228.489.8132.318.9766.170.83721Trần Văn Định151192022

8.249.0758.249.075671.6398.920.7142.390.6616.530.05329Hoàng Văn Tín157832023

9.350.6069.350.606670.06910.020.6751.540.3738.480.30122Phạm Văn Thạnh158432024

15.089.41215.089.412724.39815.813.8112.683.02113.130.78931Lưu Công Cảnh158442025

11.927.49911.927.499718.98012.646.4781.094.96111.551.51723Dương Ngọc Hải158452026

14.056.63914.056.6391.217.93215.274.5724.853.01010.421.56227Đặng Cao Sơn158462027

6.284.9616.284.9613.158.0879.443.048813.3428.629.70622Nguyễn Quang Toản158542028

17.519.84617.519.8461.350.83018.870.6763.996.18014.874.49622Đỗ Bình Minh159242029

Trang 83

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.165.3407.165.340649.3377.814.6771.044.1146.770.56321Nguyễn Văn Tuấn159602030

8.933.1418.933.1415.638.12614.571.2672.213.80512.357.46231Đặng Văn Quý159982031

10.484.75210.484.752704.40711.189.1591.306.3469.882.81323Phùng đức Quang159992032

10.653.87110.653.871790.11511.443.9862.457.6028.986.38421Cao Tiến Phương160002033

10.518.98810.518.988720.92211.239.9102.736.4628.503.44925Đỗ Văn Quân160092034

6.950.7586.950.758643.9247.594.6822.304.5125.290.17030Đào Đình Tuyên160422035

4.852.2264.852.2263.468.7338.320.9592.516.4675.804.49227Đinh Ngọc Tùng160612036

8.152.3908.152.390686.4128.838.8031.201.0417.637.76125Nguyễn Xuân Pho160922037

6.699.4316.699.4314.621.02511.320.4562.395.0968.925.35928Đặng Văn Tuấn163022038

6.636.4016.636.401779.9847.416.3852.674.3604.742.02519Đào Duy Hoà163042039

9.775.7179.775.717811.69510.587.4121.888.2648.699.14824Phạm Quang Hưng163052040

8.602.0258.602.025785.0349.387.0591.638.9607.748.10025Hoàng Ngọc Vũ163142041

13.179.17013.179.1701.211.13314.390.3033.889.07610.501.22728Hoàng Văn Tiến163152042

9.148.2129.148.212790.5519.938.7631.789.9608.148.80325Nguyễn Ngọc Vinh163192043

8.695.3058.695.305725.4969.420.8011.535.6497.885.15225Dương Văn Hiền163212044

7.398.0277.398.027739.2738.137.2992.407.8175.729.48219Nguyễn Văn Minh163232045

9.508.7669.508.7664.675.36314.184.1292.054.98412.129.14625Bùi Chí Dũng164902046

12.672.75512.672.755705.19313.377.9471.346.65112.031.29625Trịnh Minh Thắng164962047

10.375.63610.375.6362.553.29712.928.9332.016.06910.912.86427Phạm Viết Phương164992048

6.543.1056.543.105643.2777.186.3821.797.2265.389.15629Nguyễn Văn Oánh165002049

12.573.25512.573.255704.18813.277.4421.967.91911.309.52431Vũ Văn Minh165012050

7.626.1257.626.125652.7658.278.8902.460.1115.818.77826Nguyễn Công Sỹ165032051

4.868.8264.868.826624.6305.493.4561.999.2773.494.17916Nguyễn Đức Thọ165052052

4.919.6284.919.628594.2235.513.8511.649.2923.864.55921Phạm Văn Thiêm167782053

11.696.18511.696.185695.32812.391.5131.789.03210.602.48124Đinh Hồng Lâm170022054

Trang 84

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.867.42010.867.420822.49711.689.9181.950.1979.739.72125Nguyễn Tân Hoàn171212055

8.736.9288.736.928665.4379.402.3641.985.7837.416.58123Ngô Quang Triều171232056

9.913.1369.913.1362.349.44612.262.5822.582.8349.679.74925Phạm Ngọc Phong171792057

8.278.3208.278.320628.1498.906.469794.4198.112.05022Đinh Công Cường171862058

7.277.7577.277.757738.0588.015.8151.844.9786.170.83721Trần Xuân Hợi172012059

7.314.4787.314.478677.9497.992.427940.0417.052.38524Lê Quang Hoà172072060

7.902.8027.902.802683.8918.586.6931.036.0417.550.65227Lê Thị Minh Ngọc172352061

7.553.0517.553.0513.820.72111.373.7721.398.3709.975.40223Nguyễn Huy Đồng172492062

10.481.34510.481.345683.05711.164.4021.739.2739.425.12929Bùi Mạnh Long172622063

13.455.66813.455.668721.29114.176.9592.672.78811.504.17127Trần Tiến Trung172672064

8.797.1638.797.163753.4059.550.5681.584.1137.966.45427Lê Tiến Mạnh172902065

7.151.0287.151.0283.534.26610.685.2941.051.8409.633.45425Nguyễn Thanh Hiếu172912066

10.326.59210.326.592772.31511.098.9072.374.5078.724.39927Trần Văn Minh172922067

7.572.5317.572.531725.8108.298.3411.088.1887.210.15323Trần Thị Sơn Thủy173242068

7.642.2967.642.296652.5958.294.891928.0447.366.84723Nông Thị Thoa173292069

8.074.4278.074.427685.6258.760.0521.577.5837.182.46923Nguyễn Chí Kiên173572070

8.221.8178.221.8173.362.66511.584.4821.791.1029.793.38025Nguyễn Đức Cường173692071

7.052.7267.052.7262.297.9209.350.646971.3518.379.29525Phạm Văn Trọng173852072

4.714.0894.714.0895.477.77710.191.8661.690.5228.501.34424Bùi Hữu Dũng173892073

8.693.5898.693.589752.3599.445.9481.564.2817.881.66825Triệu Hồng Khanh173902074

11.276.69911.276.699930.90312.207.6032.566.7849.640.81924Phạm Văn Quỳnh174172075

11.147.06911.147.069689.78211.836.8501.306.96710.529.88322Nguyễn Thành Long174742076

5.611.0295.611.029738.1756.349.2046.349.204Lê Văn Bằng175362077

5.112.5685.112.568628.8275.741.3951.610.4914.130.90421Phạm Hồng Cường175502078

10.910.74810.910.748708.71011.619.457935.96110.683.49624Nguyễn Bá Quỳnh175892079

Trang 85

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.961.45511.961.455696.05712.657.5132.045.56210.611.95028Nguyễn Thanh Thuận176762080

9.187.8939.187.8932.025.54811.213.4411.635.7509.577.69023Chu Văn Tuấn178722081

5.044.7705.044.770600.0025.644.7721.571.0154.073.75723Vũ Hà Giang179952082

8.001.3988.001.398684.8878.686.2851.844.1246.842.16121Nguyễn Tiến Dương180032083

6.935.2916.935.291658.3687.593.6601.618.7485.974.91229Trần Thị Mùi180172084

8.222.0608.222.060687.1168.909.1761.320.1967.588.98024Trần Duy Cương180582085

8.755.8088.755.8082.737.01311.492.8212.172.1029.320.71926Nguyễn Kim Quảng180592086

5.093.7305.093.7303.561.0718.654.801866.8127.787.98925Nguyễn Tiến Hướng180602087

8.733.1978.733.197899.9619.633.158811.9618.821.19724Vũ Mạnh Hà180782088

14.537.63414.537.634724.03015.261.664869.35114.392.31323Khúc Văn Thái180812089

4.825.7954.825.795593.2755.419.0701.522.8773.896.19422Nguyễn Đình Long181222090

2.991.3752.991.3756.471.7169.463.0916.052.6453.410.44513Nguyễn Mạnh Toàn181332091

7.117.1427.117.142856.6867.973.8281.176.9616.796.86723Vũ Văn Tráng181902092

13.665.14513.665.145840.99014.506.1352.940.94011.565.19525Nguyễn Tiến Dũng182002093

9.768.5829.768.582675.85810.444.440818.3519.626.08922Nguyễn Đức Thành182062094

4.775.5964.775.5964.851.3549.626.9501.423.3638.203.58723Trần Văn Việt182662095

11.325.16211.325.162691.58112.016.742992.35111.024.39228Mạc Như Tuyến182932096

7.655.6097.655.609681.3948.337.0031.374.0416.962.96223Vũ Thị Mai Hương184632097

6.309.9726.309.972667.8026.977.7741.169.3125.808.46221Hoàng Thị Hường184802098

7.678.2207.678.220681.6238.359.8431.414.3126.945.53124Nguyễn Minh Hà186472099

14.332.87714.332.877720.77415.053.6522.255.34112.798.31131Phạm Đức Hào186532100

11.178.26411.178.264690.09711.868.3611.515.23810.353.12229Nguyễn Quang Hoà186542101

13.329.84813.329.8481.222.57314.552.4214.130.85910.421.56225Đặng Ngọc Tâm186552102

6.819.7946.819.794667.3877.487.181884.9616.602.22023Trương Công Định186802103

10.210.22710.210.227712.55410.922.780938.9619.983.81918Phạm Văn Quân187362104

Trang 86

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.727.7196.727.719634.9577.362.6761.261.2786.101.39821Nguyễn Quốc Chiến187412105

9.887.1239.887.123709.29010.596.4121.184.9619.411.45123Lê Hải Đoàn187892106

10.093.90810.093.908646.36410.740.2721.540.3039.199.97026Đào Mạnh Hùng187912107

7.096.2647.096.264648.8647.745.128869.3516.875.77823Lưu Văn Hoàng187922108

8.118.5588.118.558692.7918.811.3491.412.1857.399.16424Mai Đức Anh187932109

11.405.41111.405.411729.87612.135.287947.81211.187.47524Trần Thanh Hảo187952110

13.631.40013.631.400738.94814.370.3482.886.16911.484.18025Vũ Trung Hải187962111

6.304.6786.304.678639.0846.943.762829.0446.114.71826Phạm Vũ Quang Huy188192112

5.496.3585.496.358632.7046.129.0621.479.6264.649.43620Lê Ngọc Nhân188412113

12.289.72412.289.7244.549.50016.839.2242.355.37514.483.85025Phạm Tiến Dũng189132114

7.066.1947.066.194615.9067.682.1001.883.4735.798.62623Nguyễn Văn Long189282115

8.821.5688.821.568674.4829.496.0501.635.4637.860.58725Nguyễn Công Khu189502116

7.473.1267.473.126652.6718.125.7971.557.9866.567.81129Dương hoa Đà190482117

6.791.8806.791.880587.2007.379.0801.190.3546.188.72621Phan Văn Hiếu190492118

7.382.7417.382.741678.6388.061.3791.198.3126.863.06725Nguyễn Thị Nam190552119

13.010.44513.010.445714.06413.724.5081.393.35112.331.15823Nguyễn Tuấn Ký Thương190752120

7.295.7507.295.750677.7597.973.5101.102.3126.871.19722Mạc Trung Thành191852121

10.720.09710.720.097652.81411.372.9112.309.7219.063.19123Bùi đức Tùng192032122

8.647.0388.647.038667.6799.314.7162.047.5407.267.17621Dương Đức Thuận192662123

11.919.99211.919.9921.045.40812.965.4002.648.05110.317.34920Phan Tần192752124

10.044.21910.044.219686.83210.731.0512.274.9498.456.10224Phạm Tuyển Ninh194372125

6.106.7396.106.739638.8696.745.6082.881.0733.864.53415Bùi Quốc Đạt194962126

8.646.7408.646.740883.0579.529.7961.171.5448.358.25216Hoàng Trung Tiệp198762127

7.396.0627.396.062865.0698.261.130808.0417.453.08924Ngô Văn Nội201462128

14.097.37214.097.372925.06015.022.4322.761.76812.260.66427Vũ Văn Bình201472129

Trang 87

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.807.86010.807.860689.50511.497.3661.051.65410.445.71125Phạm Đình Lập201582130

8.237.4618.237.461658.6078.896.0671.712.4377.183.63024Trần Trung Kiên202672131

9.944.8879.944.887644.98310.589.8712.543.0548.046.81724Trần Văn Kính203212132

7.085.3227.085.322821.8917.907.213898.9637.008.25024Vũ Ngọc Chữ204872133

8.189.4078.189.407686.7868.876.194991.0417.885.15225Nguyễn Việt Hưng207342134

4.053.1524.053.152593.6614.646.8132.691.9251.954.8887Ngô Ngọc Hoa207542135

6.357.4746.357.474624.6026.982.0761.322.4925.659.58429Đào Thị Tố Mai207722136

6.828.9856.828.985629.3657.458.3501.065.0416.393.30930Đỗ Thị Thu Hiền209232137

11.589.86111.589.8611.034.50012.624.3612.329.10710.295.25429Dương Đình Văn210032138

5.729.6045.729.604661.9406.391.5441.884.0834.507.46119Nguyễn Thị Thanh210222139

3.507.3463.507.3467.140.45910.647.8051.394.1769.253.62923Hoàng Phi Thắng211272140

8.074.6168.074.616629.5578.704.173868.9637.835.20926Trần Mạnh Tài213192141

16.153.22116.153.221693.53016.846.7512.088.29014.758.46024Đặng Thế Đại213602142

7.694.7627.694.762797.6318.492.393939.4197.552.97425Đặng Văn Hòa214162143

3.897.3503.897.3502.454.0696.351.4181.505.2314.846.18717Đặng Thành Nam215532144

7.980.5097.980.509628.6068.609.1151.169.9637.439.15126Nguyễn Thị Hải216292145

8.806.0668.806.0663.352.03212.158.0972.069.06410.089.03424Vũ Thanh Tùng217992146

7.772.2067.772.206626.5028.398.709868.9637.529.74526Nguyễn Duy Long219682147

10.438.61410.438.6143.243.75413.682.3681.808.89411.873.47423Nguyễn Văn Cường220602148

9.341.1169.341.116620.7889.961.9031.640.4768.321.42723Nguyễn Đức Long225482149

7.143.9237.143.923647.5617.791.4841.230.8166.560.66821Lê Minh Tuân226232150

11.423.01511.423.0151.144.06912.567.0842.660.7559.906.33025Nguyễn Công Thành226282151

10.896.72710.896.727662.78811.559.5151.851.3589.708.15626 Bùi Huy Khuyến227042152

32.515.00032.515.0005.00032.520.00032.520.000Bùi Thị Bích Phương228272153

8.546.1208.546.120604.9199.151.0401.263.0977.887.94322Vũ Ngọc Tân228292154

Trang 88

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.272.21418.272.214667.59518.939.8092.039.17816.900.63025Nguyễn Minh Dũng229332155

5.813.7095.813.709715.5396.529.2481.449.0225.080.22618Phạm Tiến Đạt230222156

9.402.0389.402.038702.95810.104.996953.4259.151.57125Nguyễn Phan Anh Tú232822157

6.495.3136.495.313559.5297.054.8421.961.4005.093.44220Nguyễn Trung Anh233772158

7.699.9167.699.916654.9628.354.8782.368.1645.986.71420Nguyễn Văn Sơn234622159

128.802.407128.802.40724.597.318153.399.72540.599.725112.800.000120BAN GIÁM ĐỐCP0118

13.617.34913.617.3496.487.95420.105.3031.705.30318.400.00020Uông Hồng Hải154702160

13.941.87113.941.8716.491.23220.433.1032.033.10318.400.00020Vũ Anh Tuấn155152161

16.593.20616.593.2064.315.89720.909.1032.509.10318.400.00020Phạm Văn Khôi156362162

15.765.89815.765.8984.311.40520.077.3031.677.30318.400.00020Trần Quang Minh159252163

31.072.09431.072.0941.567.86532.639.95911.839.95920.800.00020Nguyễn Văn Tuân173392164

37.811.99037.811.9901.422.96539.234.95520.834.95518.400.00020Nguyễn Anh Tuấn176272165

284.503.360284.503.36028.341.715312.845.07541.621.595271.223.480697VĂN PHÒNGP0219

10.237.41710.237.4174.310.18414.547.6011.366.38813.181.21320Nhữ Xuân Hinh133972166

7.628.6617.628.661697.0528.325.7131.325.7137.000.00020Trương Văn Tuấn137202167

9.570.6689.570.668673.75010.244.4181.327.5238.916.89520Vũ Viết Tuyến141892168

8.329.1288.329.128639.7848.968.9125.762.6523.206.2596Trần Anh Thành158422169

7.155.4087.155.408660.5927.816.000666.0007.150.00020Phạm Thị Nhâm159352170

7.136.3927.136.392676.1507.812.541812.5417.000.00020Nguyễn Tiến Đức160782171

7.542.3517.542.351632.1978.174.5481.474.5486.700.00031Đào Thị Hằng160932172

9.109.0979.109.0971.806.47610.915.5741.998.6798.916.89523Đặng Hữu Yến161502173

9.851.3859.851.385650.81510.502.2001.584.2778.917.92322Mai Xuân Sơn161512174

9.527.8709.527.870673.42610.201.2961.284.4018.916.89525Mai Văn Thành164922175

11.270.52511.270.525829.73412.100.259969.45711.130.80220Nguyễn Thị TháI Bình165572176

5.963.6375.963.637659.0546.622.690622.6906.000.00023Đỗ Văn Huyên168282177

Trang 89

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.938.1727.938.172631.5448.569.7151.707.0876.862.62823Dương Hoa Đông170012178

5.529.5135.529.513639.0926.168.6051.168.6055.000.00020Ninh Thị Thơm178772179

18.204.82918.204.8291.561.70919.766.5381.576.46418.190.07421Lê Văn Lập179342180

11.074.71711.074.717976.77312.051.490920.68811.130.80220Nguyễn Thị Đức180212181

6.239.2866.239.286596.6336.835.919835.9196.000.00020Vũ Thị Ngọc Thuỷ180642182

7.160.1577.160.157642.6857.802.842652.8427.150.00020Nguyễn Thị Nguyệt180762183

6.663.8526.663.852661.2977.325.1491.325.1496.000.00020Phạm Văn Cừ183092184

11.194.88611.194.886684.94711.879.8321.832.52510.047.30724Lê Văn Thành186522185

5.034.3045.034.304611.2375.645.541645.5415.000.00020Phạm Thị Thuý Hạnh188312186

7.629.1287.629.128605.4938.234.6211.534.6216.700.00031Trần Thu Thuỷ189602187

13.443.25613.443.2561.164.47514.607.7321.426.51913.181.21320Đoàn Mạnh Cường191872188

9.964.9799.964.979675.42610.640.4041.722.4828.917.92324Trịnh Tiến Cảnh193062189

9.674.8429.674.842780.04510.454.888817.6129.637.27622Nguyễn Đình Đoàn195602190

Trần Thị Hiền200372191

4.729.9084.729.908636.0925.366.000666.0004.700.00020Nguyễn Thị Thường208062192

5.633.5435.633.5431.011.9976.645.541645.5416.000.00020Bùi Thị Thanh Tuyền208622193

4.737.3044.737.304608.2375.345.541645.5414.700.00020Nguyễn Thị Tính208982194

5.034.3045.034.304611.2375.645.541645.5415.000.00020Hoàng Thị Dân209262195

14.293.41814.293.4181.093.72915.387.146902.45814.484.68821Nguyễn Hằng Nga217332196

5.408.2445.408.244559.1915.967.435967.4355.000.00020Trần Thị Thanh Hải221392197

14.392.17914.392.179680.66615.072.845588.15714.484.68821Nguyễn Đức Đại225362198

7.200.0007.200.0007.200.0001.200.0006.000.00020Phạm Mạnh Hùng80192199

187.982.102187.982.10214.593.018202.575.12019.446.106183.129.014300PHÒNG KHP0420

17.916.89017.916.8901.249.71519.166.6053.363.59415.803.01120Nguyễn Văn Hải155962200

10.373.85310.373.8531.581.44411.955.297800.23011.155.06720Vũ Quốc Huy162402201

Trang 90

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.138.60211.138.602912.78712.051.389896.32211.155.06720Nguyễn Xuân Quang167322202

11.692.16711.692.167829.22612.521.3931.366.32611.155.06720Đỗ Minh Quân171262203

19.773.57819.773.5781.350.83021.124.4082.532.63018.591.77820Vũ Đức Nghĩa173502204

10.473.58810.473.588820.68011.294.2681.068.79010.225.47820Nguyễn Thị Mai Liên176132205

11.108.43111.108.431760.73411.869.165714.09811.155.06720Phạm Đức Trung186942206

11.654.83611.654.836760.73412.415.5701.260.50311.155.06720Nguyễn Đức Anh192562207

16.521.01816.521.0181.177.68517.698.7031.895.69215.803.01120Bùi Văn Khắc195122208

12.831.97012.831.970983.73313.815.703801.45813.014.24520Nguyễn Văn Thực203872209

10.183.25510.183.255691.22510.874.480649.00210.225.47820Hoàng Văn Sơn215542210

11.172.89711.172.897700.52111.873.418718.35111.155.06720Trần Văn Ngọc216712211

10.125.71110.125.711691.22510.816.936591.45810.225.47820Trần Trọng Đào217322212

11.315.47311.315.4731.435.76612.751.2391.596.17211.155.06720Nguyễn Trọng Dũng220952213

11.699.83311.699.833646.71212.346.5451.191.47911.155.06720Mai Thị Ngọc Bích233622214

302.315.867302.315.86727.084.579329.400.44685.849.804243.550.642380PHÒNG KTP0521

12.881.22812.881.2284.358.36017.239.5881.441.38815.798.20020Cao Thị Thu Dung154462215

11.730.22811.730.228829.94212.560.1701.408.49911.151.67120Nguyễn Thị Hồng Giang160182216

10.700.38310.700.3831.210.74511.911.128759.45711.151.67120Đỗ Thị Cúc160582217

11.298.40111.298.401827.84212.126.243974.57211.151.67120Nguyễn Thị Nghĩa161022218

11.083.28611.083.286827.84211.911.128759.45711.151.67120Trần Thị Sen162192219

11.083.28611.083.286827.84211.911.128759.45711.151.67120Nguyễn Lan Phương162262220

11.517.35111.517.351845.44712.362.7991.211.12811.151.67120Vũ Anh Tùng162272221

8.520.3268.520.3263.525.80212.046.128894.45711.151.67120Nguyễn Thái Đoái165882222

11.234.55911.234.559762.80011.997.359845.68811.151.67120Bùi Ngọc ánh174002223

16.144.13516.144.1351.177.68517.321.8201.523.61915.798.20020Bùi Đức Hồng179332224

11.236.37611.236.376760.70011.997.076845.40511.151.67120Đinh Gia Long184792225

Trang 91

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

25.405.87125.405.8711.422.96526.828.83610.028.83616.800.00020Hồ Thị Ngọc Oanh186422226

10.180.89610.180.896752.15710.933.053710.68810.222.36520Nguyễn Thị Hồng197092227

17.557.17317.557.173798.32018.355.4931.627.98616.727.50620Nguyễn Quỳnh Trâm198322228

11.539.49011.539.490761.45012.300.9401.149.26911.151.67120Đặng Nguyệt ánh198782229

23.721.90823.721.9081.177.68524.899.5936.313.47518.586.11820Đào Thị Nga201642230

11.337.85811.337.858701.23712.039.095887.42411.151.67120Nguyễn Thị Mai Lan222272231

10.568.54210.568.5421.609.51812.178.0601.026.38911.151.67120Nguyễn Thị Hoa Hồng232212232

33.493.52033.493.520514.48034.008.00034.008.000Đào Lê Linh Vân236262233

14.271.10914.271.1092.153.48016.424.589626.38915.798.20020Dương Thu Hương237452234

7.963.4987.963.498614.6798.578.1788.578.178Nguyễn Hữu Hưng238132235

8.846.4458.846.445623.5989.470.0439.470.043Mai Xuân Giang238472236

329.725.853329.725.85342.625.615372.351.46941.965.331330.386.138687PHÒNG TCNSP0622

11.544.52811.544.5282.025.97313.570.501759.45712.811.04420Cao Thị Huyền Phương158642237

15.020.58815.020.5882.062.07917.082.6671.166.38815.916.27920Bùi Mạnh Hưng159282238

12.818.11712.818.117843.68613.661.803850.75912.811.04420Nguyễn Văn Thanh162252239

7.702.0637.702.0634.217.41411.919.477684.45711.235.02020Nguyễn Hoàng Sơn171922240

16.502.47016.502.4703.705.41120.207.8811.482.84718.725.03420Trần Văn Khanh176612241

11.620.39611.620.396764.38412.384.7801.149.75911.235.02020Lê Thị Lý182342242

13.488.46213.488.462783.45114.271.9131.055.16013.216.75320Nguyễn Văn Kiên192312243

13.800.23613.800.2363.849.66217.649.8981.733.61915.916.27920Đặng Trường Sơn192452244

12.949.86612.949.866770.10413.719.9702.484.94911.235.02020Nguyễn Mạnh Tùng192512245

11.469.78311.469.783865.20912.334.9921.099.97111.235.02020Phạm Văn Nghĩa198282246

12.685.42212.685.422717.08113.402.502591.45812.811.04420Quyền Đức Dũng204852247

6.553.7586.553.758601.4907.155.2481.267.2195.888.02824Chu Thị Lan Ngọc212292248

11.729.41611.729.416687.36912.416.7851.181.76411.235.02020Phạm Thị Nhàn215182249

Trang 92

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.726.53412.726.534875.96913.602.502791.45812.811.04420Nguyễn Văn Thắng215352250

9.696.6359.696.6352.204.84411.901.478666.45811.235.02020Nguyễn Thị Hoa216532251

10.036.90810.036.908636.67310.673.5813.069.3217.604.26026Phạm Sơn Thủy218652252

5.892.9195.892.919594.8146.487.733715.1575.772.57724Nguyễn Thị Hà218692253

6.027.0866.027.086595.1746.622.260849.6845.772.57725Đào Thị Mến218862254

18.153.06018.153.0601.177.68519.330.7451.932.06817.398.67720Lê Văn Khải220912255

7.224.0477.224.047608.2607.832.307723.1577.109.15025Nguyễn Thị Vân Hà221382256

12.594.03712.594.037768.39513.362.433551.38912.811.04420Lâm Trung Hiếu223032257

5.928.5595.928.559595.1746.523.733751.1575.772.57725Đoàn Thị Hương Giang225552258

7.485.6677.485.6671.057.6208.543.2861.418.5957.124.69227Đinh Thị Nhâm225782259

9.705.5929.705.592628.45710.334.0493.249.3217.084.72826Uông Tuấn Hoàng225792260

10.409.49610.409.496674.03611.083.5323.363.8217.719.71126Đào Đăng Hội226782261

9.884.7809.884.780629.52310.514.3041.307.8299.206.47520Nguyễn Đức Thành228382262

9.829.7759.829.775618.41110.448.1862.577.5007.870.68627Vũ Thị Hải Y ến231082263

8.063.8288.063.828562.7698.626.5971.680.6336.945.96426Đào Duy Thắng232302264

13.930.00313.930.0033.299.89517.229.8981.313.61915.916.27920Nguyễn Ngọc Khánh234682265

6.626.9646.626.9641.043.0567.670.020944.9686.725.05226Nguyễn Ngọc Duy234842266

7.624.8647.624.8644.161.54511.786.409551.38911.235.02020Nguyễn Hoàng Oanh235432267

528.893.400528.893.40063.479.670592.373.070123.445.771468.927.2991.722PHÒNG KCS - TIÊU THỤP0823

4.764.0664.764.066712.6675.476.733882.3524.594.38122Hồ Văn Hương150382268

17.095.25717.095.2571.357.06518.452.3222.800.23915.652.08324Phùng Văn Thức153182269

8.358.6768.358.676748.9769.107.6521.624.7937.482.85926Vũ Quang Hưng160802270

6.370.6296.370.629728.8957.099.5241.585.8395.513.68526Nguyễn Thị Nhung160862271

6.363.8676.363.867780.3817.144.2492.166.7354.977.51424Lưu Minh Lượng161332272

7.817.4147.817.4141.032.0188.849.4322.087.8906.761.54224Nguyễn Quốc Hữu162032273

Trang 93

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.583.1367.583.136741.1428.324.2782.014.3626.309.91631Nguyễn Thị Hồng Thuý162092274

6.913.2796.913.279734.3767.647.6551.811.8395.835.81628Bùi Thị Thanh Tâm170172275

6.499.4856.499.485730.1967.229.6811.780.2085.449.47323Nguyễn Thị Hương171542276

6.538.7246.538.724730.5937.269.3161.463.4665.805.85127Phạm Thị Thơ172152277

16.848.58616.848.5861.249.71518.098.3013.098.38814.999.91323Đào Ngọc Lâm172682278

6.827.0156.827.015733.5057.560.5201.464.6446.095.87631Trương Thị Mai Liên172712279

9.861.9159.861.915748.93510.610.8501.045.6889.565.16220Nguyễn Tất Thành173162280

6.033.5566.033.556652.2986.685.8543.706.4092.979.44516Nguyễn Thị ánh Tuyết173272281

8.470.5518.470.551694.9819.165.5322.290.5496.874.98330Chu Anh Tuấn173552282

6.203.0606.203.060726.3006.929.3601.429.5875.499.77324Nguyễn Thị Thanh Thuỷ175302283

7.164.1947.164.194673.9267.838.1201.219.9856.618.13524Đồng Thị Thuỷ176012284

9.161.6749.161.674735.5629.897.2371.426.5818.470.65631Nguyễn Tiến Dũng176052285

7.316.7367.316.736661.3427.978.0783.798.9354.179.14221Trần ngọc Dương176872286

6.342.5956.342.595673.4877.016.0821.802.0535.214.02921Vương Văn Được176972287

7.298.5927.298.592677.7887.976.381913.0417.063.33922Đồng Thị ánh Nguyệt177452288

6.640.8456.640.845671.1447.311.9902.750.7854.561.20522Nguyễn Thị Lan177702289

6.552.6546.552.654748.6887.301.3431.563.9855.737.35831Hoàng Công Quảng178872290

5.948.8025.948.8022.185.0138.133.8151.674.0716.459.74522Phạm Hồng Tuân180202291

6.500.8726.500.872675.0857.175.9571.248.1035.927.85422Vũ Văn Lưu180672292

7.607.9867.607.986679.3998.287.3851.766.6396.520.74630Trương Thị Lan180872293

6.627.4826.627.482676.3647.303.846841.9616.461.88522Phạm Văn Lâm181142294

5.663.0515.663.051661.2686.324.3181.525.5284.798.79024Trần Thị Chính182072295

6.945.4196.945.419674.2217.619.6401.318.2856.301.35530Lê Thị Thu182282296

6.723.5206.723.520705.5797.429.0992.208.6495.220.45024Nguyễn Thị Nga182992297

7.499.2887.499.288685.1708.184.4582.237.3415.947.11826Trần Quang Tuyến183032298

Trang 94

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.269.7847.269.784755.9328.025.7162.000.4746.025.24222Nguyễn Đình Hoà183722299

16.079.38416.079.3841.272.18517.351.5692.279.19315.072.37620Trịnh Xuân Thịnh186952300

6.883.2256.883.225734.0737.617.2981.432.5956.184.70328Đỗ thị Chính187642301

5.068.6175.068.617655.2635.723.8811.485.8774.238.00321Nguyễn Thị Hương188732302

7.352.6437.352.643678.3348.030.9771.420.3346.610.64331Lương Thuý Hằng189632303

4.611.6984.611.698650.6485.262.346913.0414.349.30522Nguyễn Thị Huyền189672304

9.663.9159.663.915746.93510.410.850845.6889.565.16220Nguyễn Thanh Hùng192432305

7.725.6707.725.670682.1028.407.7721.125.0417.282.73127Nguyễn Hữu Phước192572306

18.687.41818.687.4181.249.71519.937.1334.937.22014.999.91323Phạm Quang Tú193102307

5.193.6755.193.6752.418.6557.612.3301.782.9355.829.39521Nguyễn Năng Nam197072308

6.212.1076.212.107666.8146.878.9201.259.2855.619.63528Phạm Hồng Duyên198592309

3.218.6733.218.6732.001.3015.219.9751.476.4053.743.57021Nguyễn Hữu Trung202692310

3.702.2323.702.232612.7964.315.029809.0443.505.98521Phạm văn Giáo203952311

6.440.4776.440.477729.6007.170.0781.354.5955.815.48329Đặng Thị Tâm208692312

7.604.4107.604.410629.5328.233.9422.108.1016.125.84124Trịnh Đình Long211392313

9.459.8939.459.893675.88910.135.7831.642.6538.493.13031Đào văn Dũng212412314

4.257.3234.257.3232.665.5666.922.8895.557.3101.365.5795Trần Trung Kiên212742315

11.859.50911.859.509699.86412.559.3741.544.94511.014.42920Vũ Thị Thu Trang213242316

5.076.9325.076.932599.2775.676.209900.9634.775.24526Bùi Thị Yến215202317

6.516.0756.516.075618.0787.134.1531.292.9855.841.16722Phạm văn Phú215222318

2.822.9202.822.9203.439.8206.262.740800.4255.462.31622Phạm Ngọc Quý216282319

8.163.4888.163.488635.1798.798.6681.612.2557.186.41227Nguyễn Trung Quyết217202320

6.825.2446.825.244616.9017.442.1451.754.0175.688.12829Trần Thị Lan217352321

6.364.5936.364.593617.0096.981.6021.746.1695.235.43321Nguyễn Tiến Phương217382322

13.071.30313.071.3031.160.71814.232.0211.188.61913.043.40220Phạm Thị Phương220262323

Trang 95

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.425.4984.425.498592.6975.018.1951.187.9383.830.25621Trần Thị Nguyệt220562324

5.535.4485.535.448603.9096.139.3561.699.0844.440.27222Trần Thị Thu222242325

4.635.5464.635.546594.8195.230.3651.127.2074.103.15822Nguyễn Thị Thà222612326

3.850.4823.850.482586.8894.437.371863.9633.573.40721Trần Thị Duyên224152327

3.551.7693.551.7692.149.1105.700.8791.465.0164.235.86321Vũ Tài Sơn224692328

8.053.5788.053.5781.305.6529.359.2301.799.3177.559.91326Lê Văn Thịnh225842329

5.979.5315.979.531586.7646.566.2961.113.6125.452.68420Nguyễn Ngọc Tùng226732330

6.795.3416.795.341595.0057.390.3461.710.7795.679.56721Nguyễn Quang Huy226752331

6.201.1806.201.180610.3746.811.5541.050.6515.760.90225Hoàng Thị Thủy228432332

4.826.0904.826.090575.1135.401.2041.340.8544.060.35017Nguyễn Minh Đức228792333

6.483.9766.483.976587.3457.071.3201.336.1035.735.21728Trần Thị Thanh Mai233632334

7.235.8737.235.873599.4557.835.3281.540.3946.294.93323Phạm Văn Hậu234612335

4.803.7484.803.748574.8885.378.6361.240.1614.138.47518Bùi Đức Thắng235482336

5.965.7525.965.752586.6256.552.377965.9185.586.45921Trần Thanh Nam237202337

6.734.6396.734.639599.0127.333.6501.902.3705.431.28020Dương Tuấn Tiến238112338

9.560.7379.560.737630.81310.191.550626.3899.565.16220Trần Thị Mỹ Hạnh238222339

7.580.0797.580.079602.9318.183.0101.656.9136.526.09724Vũ Đức Toàn238312340

341.396.827341.396.82743.636.100385.032.92747.863.301337.169.626530PHÒNG TRẮC ĐỊA - ĐỊACHẤT

P0924

13.013.48713.013.487917.62613.931.1122.502.15211.428.96020An Văn Trường154202341

14.594.43414.594.4348.182.25522.776.6881.376.46421.400.22421Đỗ Trường Huynh155412342

10.587.24910.587.2491.431.28312.018.532853.19811.165.33420Nguyễn Văn Hoàn161892343

11.371.77011.371.7703.451.74514.823.515913.36913.910.14621Hoàng Đức Thiết176622344

11.941.52511.941.5254.130.32016.071.8451.091.68814.980.15721Trần Mạnh Hà179352345

10.906.70610.906.706759.48911.666.1951.431.30510.234.89020Nguyễn Tiến Sỹ181562346

18.399.38818.399.3881.177.68519.577.0731.386.88218.190.19121Phạm Văn Hải186992347

Trang 96

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

19.976.34819.976.3481.249.71521.226.0633.035.87218.190.19121Dương Xuân Trường187032348

12.733.87812.733.878777.94513.511.823671.68812.840.13421Trần Thế Mạnh187542349

12.314.10812.314.108707.78113.021.8891.251.76611.770.12321Phạm Thị Nhung189382350

15.803.75115.803.751798.32016.602.0711.621.91414.980.15721Đào Hoàng Thanh190522351

13.793.18913.793.189788.64514.581.834671.68813.910.14621Vũ Sơn Dương192892352

857.761857.7615.979.7006.837.461642.4616.195.00021Nguyễn Danh Hùng198512353

15.343.29615.343.296737.94516.081.241837.45815.243.78321Lương Văn Khải200392354

12.789.65312.789.653717.73113.507.385667.25012.840.13421Nguyễn Minh Điệp217272355

11.514.07911.514.079703.26012.217.338788.37811.428.96020Nguyễn Xuân Quang220222356

12.810.65812.810.658714.16513.524.8231.041.35912.483.46421Lê Trọng Hiếu220252357

8.287.6378.287.6373.159.00711.446.644591.45810.855.18620Đỗ Hải Lâm220672358

13.690.87413.690.874714.16514.405.0391.921.57512.483.46421Đặng Xuân Thùy221402359

9.347.5859.347.585623.5989.971.1839.971.183Phạm Văn Mong226882360

12.746.36612.746.366659.60613.405.972922.50812.483.46421Nguyễn Văn Thành227112361

9.711.7399.711.739632.24410.343.982496.7789.847.20512Trần Thanh Tùng229232362

8.846.4458.846.445623.5989.470.0439.470.043Nguyễn Quang Huy231422363

12.725.52712.725.527659.60613.385.133901.66912.483.46421Nguyễn Hồng Quân231602364

12.411.24712.411.247659.60613.070.853587.38912.483.46421Vũ Thanh Tuyền234392365

11.817.21811.817.218648.70112.465.9191.036.95911.428.96020Nguyễn Anh Đức235742366

11.743.75411.743.7541.327.09913.070.853587.38912.483.46421Trần Hải Ngọc237212367

11.317.15911.317.159703.26012.020.418591.45811.428.96020Nguyễn Đình Báu238142368

384.620.064384.620.06432.302.286416.922.34979.312.429337.609.920553PHÒNG KCMP1025

14.085.65114.085.651848.65914.934.3101.835.96213.098.34820Đặng Ngọc Tuấn174642369

22.778.54322.778.5431.272.18524.050.7285.338.80218.711.92620Đoàn Sỹ Thanh180882370

11.987.40411.987.404763.45512.750.8601.523.70411.227.15520Lê Kim Hùng181722371

Trang 97

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.804.86916.804.8691.177.68517.982.5542.077.41715.905.13720Trần Thanh Tuyên192482372

13.161.76913.161.769782.26713.944.036845.68813.098.34820Vũ Anh Tuấn195022373

10.634.91710.634.9171.183.69711.818.614591.45811.227.15520Hoàng Hữu Hoá195112374

15.652.34315.652.3431.566.41317.218.7561.313.61915.905.13720Vũ Đức Trọng196922375

11.101.38811.101.388761.45511.862.844635.68811.227.15520Ngô Ngọc Thế198262376

15.317.47215.317.4721.172.68116.490.1522.175.52914.314.62320Đặng Văn Phong198272377

16.461.07116.461.0711.177.68517.638.7561.733.61915.905.13720Ngô Văn Giáp201542378

11.117.37211.117.372701.24211.818.614591.45811.227.15520Vương Văn Hải213212379

11.849.65911.849.659701.24212.550.9011.323.74511.227.15520Bùi Trí Thức213222380

11.596.86111.596.861701.24212.298.1031.070.94711.227.15520Lê Trọng Hiếu215362381

11.284.09511.284.095702.92611.987.021759.86511.227.15520Bùi Sơn Tùng216562382

12.523.24612.523.246703.34213.226.5881.999.43211.227.15520Trần Văn Khánh216592383

7.607.2447.607.2444.211.37011.818.614591.45811.227.15520Nguyễn Minh Thanh217212384

12.024.94212.024.942703.34212.728.2841.501.12811.227.15520Ng Đại Dương Quỳnh218402385

10.858.97510.858.975959.63911.818.614591.45811.227.15520Phạm Văn Duy222122386

5.883.9715.883.971642.1496.526.120912.5425.613.57810Nguyễn Văn Khánh222202387

13.042.82413.042.8241.375.30914.418.1321.319.78413.098.34820Nguyễn Văn Tuấn222672388

11.551.63411.551.634705.05612.256.69012.256.690Nguyễn Bá Ngọc223092389

10.593.52810.593.5281.351.86711.945.395718.23911.227.15520Nguyễn Đức Nhân223182390

12.013.30612.013.306825.23812.838.5441.611.38911.227.15520Lê Văn Trường223312391

11.039.77511.039.775699.60411.739.3791.447.82010.291.55920Bùi Văn Tiến223362392

10.554.54410.554.544690.01511.244.5581.140.11810.104.44020Ngô Tuấn Anh226482393

8.846.4458.846.445623.5989.470.0439.470.043Nguyễn Văn Tiến226862394

1.321.0661.321.06613.3441.334.410211.6941.122.7162Lê Tiến Dương230482395

10.764.09610.764.0961.197.72311.961.819734.66411.227.15520Mạc Văn Tiến Dũng231522396

Trang 98

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.131.86111.131.861646.68311.778.544551.38911.227.15520Nguyễn Duy Long232422397

9.671.6559.671.655623.59810.295.25310.295.253Vũ Văn Khá232482398

11.153.96911.153.969983.42312.137.3931.331.25610.806.13721Tạ Tùng Lâm233832399

11.620.31111.620.311947.37212.567.6831.340.52811.227.15520Nguyễn Trường An236402400

8.583.2608.583.260886.7839.470.0439.470.043Phạm Văn Thi238102401

314.429.886314.429.88640.186.549354.616.43543.281.770311.334.665493PHÒNG CVP1126

9.423.0869.423.0862.812.06012.235.1471.104.45711.130.69020Nguyễn Văn Dần124792402

10.387.58110.387.581813.86711.201.4482.853.4318.348.01715Lê Danh Nam141402403

12.597.60012.597.6005.500.82218.098.4221.402.38816.696.03421Nguyễn Hồng Kỳ154452404

11.453.63211.453.632760.49112.214.1231.083.43311.130.69020Lã Mạnh Hiếu158402405

13.208.86413.208.8646.882.74920.091.6131.540.46418.551.14920Phạm Tuấn Anh158952406

12.080.19912.080.199826.88312.907.0821.776.39211.130.69020Vũ Văn Chí161202407

10.988.26410.988.264826.88311.815.147684.45711.130.69020Trịnh Khắc Quang161962408

9.904.5389.904.538815.93610.720.4742.372.4578.348.01715Nguyễn Trung Thành170322409

11.338.21111.338.211762.59112.100.802970.11211.130.69020Bùi Thanh Hải171702410

16.880.82016.880.8201.249.71518.130.5352.362.05815.768.47720Đinh sỹ Hưng177652411

11.441.85611.441.856826.88312.268.7391.138.04911.130.69020Phan Xuân Ngọc179322412

15.538.09815.538.0981.343.99816.882.0961.113.61915.768.47720Phạm Văn Động180932413

11.109.07611.109.076867.30211.976.378845.68811.130.69020Nguyễn Chí Thanh187022414

13.348.33113.348.331783.47214.131.803774.97513.356.82822Hoàng Xuân Trường191742415

15.905.02015.905.0201.249.26017.154.2793.751.07413.403.20517Phạm Minh Tuấn192282416

11.036.08111.036.081646.76611.682.846552.15711.130.69020Dương Bá Toản192822417

12.621.18412.621.184956.07913.577.263591.45812.985.80520Đào Duy Tín198142418

11.021.87111.021.871700.27711.722.148591.45811.130.69020Nguyễn Đức Tân198292419

20.372.82820.372.8281.177.68521.550.5132.071.80619.478.70722Nguyễn Thành Phong201632420

Trang 99

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.842.57211.842.572702.27712.544.8491.414.15911.130.69020Nguyễn Xuân Khoa204862421

11.021.87111.021.871700.27711.722.148591.45811.130.69020Hoàng Mạnh Dũng207382422

12.710.41812.710.418717.33313.427.751627.45812.800.29321Nguyễn Duy Đông215602423

11.922.41911.922.419700.27712.622.6961.492.00611.130.69020Trần Thái Hưng218082424

6.369.0766.369.0765.313.00211.682.078551.38911.130.69020Đinh Đức Huy221842425

9.561.5569.561.556872.35210.433.90810.433.908Trần Xuân Quang226932426

10.344.83410.344.8341.377.31411.722.148591.45811.130.69020Nguyễn Duy Khanh231222427

776.239.371776.239.37198.221.342874.460.713170.200.761704.259.9522.464PHÒNG VẬT TƯP1227

14.808.04314.808.0431.248.09116.056.1342.107.08413.949.05020Lê Minh Nghĩa111182428

7.508.4597.508.459663.7388.172.197898.1907.274.00724Ngô Văn Thọ119092429

8.911.2808.911.280720.4699.631.7491.782.7307.849.01922Vũ Văn Thanh119212430

8.136.0188.136.018680.9978.817.0151.044.1907.772.82522Phạm Văn Quý131142431

9.049.5559.049.555723.8259.773.3801.378.8108.394.57022Vũ Huy Tân142322432

5.882.5805.882.580658.2356.540.8151.693.8474.846.96828Đỗ Văn Tú142672433

7.695.6587.695.658676.5498.372.207906.1907.466.01624Đỗ Ngọc Châu158102434

10.054.06310.054.063975.47111.029.534800.23010.229.30420Nguyễn Huy Phú158362435

8.062.5758.062.575702.9358.765.5101.823.7106.941.80021Đỗ Đức Mai158562436

5.117.8695.117.8692.582.9647.700.8331.532.5886.168.24522Đinh Đức Thuận159022437

7.131.0027.131.002670.8457.801.8472.651.1195.150.72825Nguyễn Văn Cương160312438

3.587.2173.587.217579.4004.166.617836.4223.330.19522Vũ Việt Hùng160652439

8.219.0348.219.034681.8368.900.8691.201.1907.699.67922Đỗ Thị Lam160872440

7.918.9007.918.900677.3118.596.2111.268.3607.327.85121Lê Thị Lam160992441

7.767.5357.767.535901.5188.669.0531.256.8817.412.17320Đặng Quốc Trọng162062442

3.399.2353.399.235633.1514.032.385702.1903.330.19522Nguyễn Sĩ Hùng162552443

4.505.4554.505.455677.9255.183.3801.318.8103.864.57024Vũ Đức Minh163572444

Trang 100

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.549.07011.549.0706.833.15418.382.2251.643.36416.738.86120Nguyễn Đức Thọ164942445

9.921.3009.921.300699.03010.620.3301.349.0199.271.31129Nguyễn Thanh Vang166042446

6.557.8996.557.899665.0567.222.9552.138.2625.084.69317Nguyễn Văn Giao166992447

7.682.4567.682.456665.4968.347.952898.1907.449.76224Trần Khởi Nghĩa167032448

5.046.7525.046.7522.590.0147.636.7662.510.0725.126.69426Lê Văn Toàn167062449

5.468.7085.468.708654.0546.122.763918.1905.204.57228Triệu Trung Hải168052450

8.465.5108.465.510655.8709.121.380888.3428.233.03822Phạm Thị Kim Oanh170052451

7.771.6417.771.641794.6018.566.2421.810.1186.756.12431Nguyễn Văn Hiểu173152452

8.050.1818.050.181680.1308.730.3114.639.1904.091.12111Nguyễn văn Đảm174592453

9.902.9909.902.990687.92510.590.9153.073.0877.517.82827Nguyễn Văn Hiếu174682454

3.758.7133.758.713608.3274.367.040813.3423.553.69822Trịnh Nguyên Ngọc175292455

3.399.2353.399.235633.1514.032.385702.1903.330.19522Hoàng Thái Sơn175372456

9.788.0799.788.0791.151.91210.939.992710.68810.229.30420Phạm Thị Hồng175402457

6.392.9696.392.969887.6347.280.603810.1906.470.41219Nguyễn Văn Hồi175652458

8.410.5318.410.531628.1209.038.651793.4228.245.22922Đinh quang Cường178532459

7.682.4567.682.456665.4968.347.952898.1907.449.76224Nguyễn Văn Tỉnh178572460

9.355.6699.355.669693.31710.048.986938.1909.110.79528Vũ Nhân Lữu178592461

8.082.7758.082.775652.0048.734.7802.668.7056.066.07528Tống Thanh Tân178762462

5.892.3595.892.3596.268.28112.160.6413.904.2368.256.40429Trần Văn Thắng178852463

8.298.5088.298.508748.3689.046.8771.192.7787.854.09921Vũ Thị thuý Hường179762464

10.435.28610.435.286752.22711.187.513958.20910.229.30420Nguyễn Thị Mai Anh181162465

7.699.8757.699.875665.6728.365.5471.240.8807.124.66620Nguyễn Quý Tân182612466

7.377.0077.377.007678.5808.055.5871.130.0416.925.54622Nguyễn Thanh Sơn182952467

6.631.5226.631.5221.210.9317.842.4531.937.9105.904.54327Nguyễn Thị Thu Thanh183062468

9.124.9239.124.923678.1969.803.1192.100.3927.702.72622Phạm Ngọc Anh183922469

Trang 101

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.511.9729.511.972710.01610.221.9882.643.2047.578.78428Ngô Văn Luận184642470

7.944.7827.944.782660.5858.605.3682.787.1785.818.19029Đoàn ái Phi185062471

11.885.28111.885.281681.36012.566.6413.302.4419.264.20027Vũ Hải Bắc186182472

5.368.6515.368.651624.5895.993.2391.278.3424.714.89827Lê Thị Kim Phượng190542473

5.515.5855.515.585616.0986.131.6831.559.0154.572.66827Phạm Thị Hường190572474

9.924.8549.924.854699.06610.623.9201.252.0329.371.88832Nông Thị Cần192792475

7.580.1517.580.151675.3828.255.5331.492.5366.762.99818Nguyễn Thị Nguyệt192802476

8.750.8808.750.880692.4589.443.3371.130.0418.313.29622Bùi Nguyên Hùng192992477

10.203.91710.203.917712.49010.916.4072.754.4838.161.92429Bùi Duy Đạt193652478

3.413.9673.413.967577.6503.991.617661.4223.330.19522Lê Mạnh Cường195042479

8.283.3928.283.392664.0068.947.3971.025.2317.922.16621Trần Đại Thắng197162480

7.871.6677.871.667667.4078.539.0741.847.1906.691.88322Vi Thị Huyền198412481

8.471.7068.471.706628.7389.100.444868.4228.232.02222Đào Thị Hải Yến198532482

7.689.3417.689.341676.4858.365.8261.137.5367.228.29128Nguyễn Văn Nghĩa198552483

7.529.6137.529.613685.4778.215.0893.137.5075.077.58225Lê Văn Nam200202484

5.158.1545.158.154595.2685.753.4211.223.4224.530.00027Đào Thị Huyền Trang201602485

7.097.0737.097.073640.3327.737.4062.389.5885.347.81715Hoàng Ngọc Sơn202902486

530.150530.1507.656.3978.186.5472.637.5775.548.97027Đào Đình Thành205582487

9.733.6019.733.601956.57310.690.1743.256.6687.433.50727Đỗ Thanh Lâm207302488

3.399.2353.399.235633.1514.032.385702.1903.330.19522Phạm Trung Nghị207492489

3.323.3793.323.379621.4643.944.8431.458.8802.485.96310Nguyễn Thị Vân207712490

Nguyễn Thị Hiền207752491

7.228.8637.228.863755.5197.984.3822.249.4985.734.88427Lê Thị Yến208122492

6.084.2296.084.229665.5226.749.7501.445.3125.304.43829Phan Thị Hồng Lan208312493

10.694.94410.694.944756.32711.451.2711.221.96710.229.30420Phạm Thị Thủy208492494

Trang 102

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.657.3767.657.376758.8898.416.2642.236.4066.179.85829Trần Thị Nga208512495

4.216.9374.216.937630.9104.847.8471.316.4993.531.34820Tự Thị Vân Anh208562496

7.597.9157.597.915676.3968.274.3112.375.7835.898.52831Vũ thị Bích208572497

8.235.9828.235.982655.6448.891.6272.430.4656.461.16131Nguyễn Thị Thanh Hiền208742498

7.921.6777.921.677639.1048.560.7811.081.5587.479.22324Phan Thị Thanh Thủy208802499

6.208.8946.208.894610.7116.819.6051.896.4564.923.14929An Thị Liên208872500

7.929.4387.929.438650.4558.579.893888.3427.691.55122Thân Thị Kim Hoa208932501

7.847.6497.847.649683.3348.530.9832.726.7255.804.25831Phạm Thị Thủy209302502

7.882.7307.882.730667.5198.550.2491.847.1906.703.05822Đặng Thị Liên209342503

6.047.3446.047.344756.1316.803.4761.856.9484.946.52828Nguyễn Quốc Văn209352504

8.778.5248.778.524715.5269.494.0501.017.1908.476.86025Nguyễn Thị Xoan209372505

8.461.4878.461.487655.8309.117.316888.3428.228.97422Lê Thị Thanh Hường210372506

7.055.2497.055.2492.417.4609.472.7101.346.3438.126.36625Vũ Thị Hương210572507

5.780.6355.780.6352.474.6688.255.3031.852.9586.402.34522Lê Thị Viến212682508

5.527.9205.527.920599.0036.126.9231.619.2734.507.64928Lê Thị Bích Liên215212509

5.383.1265.383.126597.5405.980.666988.4224.992.24429Phạm Thị Diụ217292510

5.059.0735.059.073591.4645.650.5361.145.9354.504.60222Đặng Thị Thu Trang218022511

5.910.0055.910.005552.3576.462.362915.4245.546.93828Nguyễn Thu Giang220622512

4.874.2954.874.295565.7945.440.090926.3454.513.74522Đỗ Thị Thanh Bình220652513

10.129.49910.129.499691.26310.820.762591.45810.229.30420Phạm tiến Thành222292514

8.587.5128.587.512603.4629.190.974859.3928.331.58325Nguyễn Văn Tuyên222602515

8.596.8468.596.846604.1729.201.018873.4998.327.51925Đinh Thị Thùy Chi223042516

8.284.3138.284.313601.0158.885.3282.005.4996.879.82922Nguyễn Thu Giang223052517

8.937.6368.937.636964.5699.902.2056.186.9763.715.23010Nguyễn Thị Hải Yến223152518

4.564.7714.564.771563.4445.128.2151.030.9984.097.21721Quách Thị Huyền223172519

Trang 103

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.920.0544.920.054865.5965.785.650789.3424.996.30825Nguyễn Văn Nam225512520

14.860.95714.860.9571.242.86216.103.8192.154.76913.949.05020Nguyễn Văn Kiên225522521

6.156.9526.156.952579.5266.736.4781.993.1354.743.34328Đỗ Duy Cường227662522

8.630.5138.630.513633.5249.264.0381.035.0638.228.97422Đặng Thị Hồng227672523

7.070.4427.070.442588.7547.659.1962.552.1525.107.04428Tăng Tất Tùng228252524

9.544.2879.544.287622.77210.167.0593.285.1986.881.86125Bùi Văn Hạnh228412525

7.956.0477.956.047573.0248.529.071831.4247.697.64722Vũ Thị Như Quỳnh228422526

8.077.1828.077.182588.4238.665.6051.787.8086.877.79722Nguyễn Thị Ngọc Bé228982527

10.463.01110.463.011627.81111.090.8223.578.0737.512.74928Trần Công Khải229572528

8.020.0928.020.092598.3468.618.438774.4997.843.94022Phạm Thanh Tuyền229622529

8.424.4158.424.415602.4309.026.8451.284.4977.742.34722Nguyễn Thị Liên231822530

3.296.5393.296.539658.0803.954.619624.4243.330.19522Trần Việt Hà233612531

7.645.7697.645.769558.3708.204.1391.274.5306.929.60920Nguyễn Thị Oanh236562532

144.200.632144.200.63213.667.608157.868.24017.440.350140.427.890228PHÒNG ĐTMP1328

5.948.1065.948.1061.154.3457.102.4523.665.0853.437.3675Trần Văn Thiện149822533

11.864.56111.864.561769.16412.633.725671.68811.962.03621Lưu Xuân Hoàn171072534

12.720.44112.720.441838.40613.558.8471.596.81111.962.03621Đào Thị Huệ173402535

14.677.24314.677.2431.245.06615.922.3092.172.84213.749.46720Đặng Văn Huyên178942536

14.280.49014.280.4903.759.33418.039.8241.540.46416.499.36020Nguyễn Văn Dũng187602537

14.727.75514.727.7551.167.02915.894.7842.145.31713.749.46720Đặng Văn Thanh192532538

12.281.51412.281.5141.024.11613.305.6301.045.68812.259.94120Nguyễn Đặng Giang193072539

11.864.56111.864.561769.16412.633.725671.68811.962.03621Đặng Minh Quân198202540

11.933.60711.933.607826.03012.759.6361.714.23111.045.40520Ngô Thượng Hải209862541

9.461.5929.461.592744.89210.206.484627.6889.578.79519Nguyễn Hiếu Giang210402542

13.080.47613.080.476721.07113.801.5471.037.45812.764.08921Nguyễn Thành Nam210452543

Trang 104

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.360.28711.360.287648.99012.009.278551.38911.457.88920Ngô Trung Đức231832544

200.312.671200.312.67122.719.597223.032.26746.449.054176.583.213274PHÒNG ATP1529

9.945.0299.945.0291.545.13211.490.161684.45710.805.70420Hoàng Viết Lượng152212545

12.780.63712.780.6371.104.75013.885.387918.54312.966.84522Nguyễn Bá Mười158792546

16.577.75516.577.7551.249.71517.827.4701.753.98516.073.48521Đặng Văn Mệnh161192547

5.855.9295.855.929700.0346.555.9631.153.1115.402.85210Trần Ngọc Hạnh171642548

18.542.90318.542.9031.249.71519.792.6182.188.32517.604.29321Lã Công Hoan171672549

15.224.75415.224.7541.249.71516.474.4691.166.38815.308.08120Mạc Quang Thành172512550

11.294.25411.294.254702.00511.996.2591.190.55510.805.70420Vũ Đức Thắng176772551

13.164.08613.164.086776.87113.940.9571.334.30312.606.65520Nguyễn Quang Phước177802552

10.996.66110.996.661759.34111.756.001950.29710.805.70420Trần Duy Hưng180962553

14.103.60014.103.6005.388.75419.492.3531.482.84718.009.50720Trương Đức Trung186722554

13.891.90513.891.9051.281.37715.173.2821.396.00913.777.27320Đỗ văn Quyết186732555

10.032.08910.032.089739.99110.772.08010.772.080Nguyễn Huy Cường192932556

10.928.18510.928.185644.46911.572.654766.95010.805.70420Lê Trần Hải Thanh221712557

11.035.55411.035.554645.71011.681.264875.56010.805.70420Hoàng Văn Minh222022558

10.784.66810.784.668734.51011.519.178713.47410.805.70420Cao Duy Thanh227392559

7.431.0577.431.0572.038.9859.470.0439.470.043Lê Văn Hoàng231632560

7.723.6057.723.6051.908.5239.632.1289.632.128Trần Hùng Cường234632561

291.039.181291.039.18130.085.808321.124.98958.061.140263.063.849480PHÒNG ĐIỀU KHIỂN SẢNXUẤT

P1730

16.250.39716.250.3973.503.44819.753.8453.768.00815.985.83723Phạm Hải Triều144622562

26.623.13926.623.1391.350.83027.973.9697.956.92120.017.04822Hoàng Văn Mạnh144782563

5.884.0635.884.063741.9356.625.9981.389.9985.236.00022Hoàng Đình Thảo155232564

16.023.48416.023.4843.566.84319.590.3272.909.45416.680.87422Nguyễn Kim Quý155472565

13.021.57313.021.573774.61513.796.1882.073.24111.722.94721Đỗ Thanh Bình158852566

Trang 105

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

20.352.25720.352.2571.249.71521.601.9724.921.09816.680.87422Vũ Trung160912567

16.630.49016.630.4901.516.77218.147.2621.466.38816.680.87422Nguyễn Văn Minh162082568

12.633.63712.633.637830.23713.463.8742.250.62011.213.25422Bùi Văn Lưu167582569

11.117.90411.117.9041.748.48612.866.3901.653.13611.213.25422Dương Hồng Thanh172642570

6.183.3686.183.368773.5056.956.8741.720.8745.236.00022Bùi Nguyên Ngọc172752571

12.915.56412.915.564774.98913.690.5531.967.60611.722.94721Nguyễn Văn Oanh173472572

9.330.0669.330.066743.56310.073.6292.428.2287.645.40013Nguyễn Văn Dương174612573

13.427.63013.427.630778.89714.206.5272.452.68911.753.83822Lê Duy Hùng174652574

10.208.69310.208.693744.85210.953.5442.288.7578.664.78717Vũ Anh Tuấn175042575

12.736.04512.736.045776.22813.512.2721.789.32511.722.94721Hoàng Đức Thương175842576

11.381.12511.381.125752.69112.133.8162.743.1029.390.71414Lê Tiến Anh176002577

3.046.4113.046.4113.526.0506.572.4611.336.4615.236.00022Thân Văn Mậu176082578

18.189.38418.189.3841.249.71519.439.0992.758.22616.680.87422Nguyễn Đức Khiên177862579

18.364.28318.364.2831.249.71519.613.9982.933.12516.680.87422Nguyễn Văn Nhuận177902580

11.373.64611.373.646758.10812.131.7551.428.19410.703.56021Vũ Ngọc Anh178702581

14.187.11114.187.111783.38614.970.4963.247.54911.722.94721Đỗ Xuân Hòa179412582

5.515.9475.515.9471.310.0516.825.9981.589.9985.236.00022Dương Văn ái181422583

5.642.9635.642.963581.1776.224.140988.1405.236.00022Nguyễn Huy Trung226742584

1.295.101.4161.295.101.416109.717.6411.404.819.057288.264.1901.116.554.8673.095PHÒNG BKP1831

11.545.36211.545.3622.064.40313.609.7652.827.38210.782.38331Phạm Thanh Ngọc110752585

12.173.33812.173.338750.65312.923.9912.615.58110.308.41031Vũ Đức Suốt125402586

11.988.78411.988.784748.78912.737.5732.410.16410.327.40931Nguyễn Minh Thông130052587

13.640.04113.640.041761.26514.401.3053.618.92210.782.38331Vũ Văn Hoàn130062588

10.653.34310.653.3432.270.64912.923.9912.615.58110.308.41031Nguyễn Văn Tân131732589

13.086.49013.086.4901.400.33614.486.8263.395.46111.091.36531Nguyễn Văn Quang138402590

Trang 106

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.078.15813.078.158759.79313.837.9503.055.56710.782.38331Dương Văn Cung142132591

12.843.84312.843.843756.56513.600.4072.818.02410.782.38331Lê văn Thăng147942592

13.874.79913.874.799764.44414.639.2432.788.92111.850.32231Vũ Xuân Lâm149472593

12.523.59112.523.591754.19113.277.7822.495.39910.782.38331Nguyễn Ngọc Tuyến151672594

12.173.33812.173.338750.65312.923.9912.615.58110.308.41031Phạm Duy Nghĩa154882595

19.001.60619.001.6061.249.71520.251.3214.674.08715.577.23424Tống Đức Thanh155242596

12.924.37512.924.375755.39113.679.7662.897.38310.782.38331Vũ Duy Bình155462597

10.412.60810.412.608732.86811.145.4762.250.9848.894.49131Đào Văn Dũng155792598

12.715.83912.715.839756.13313.471.9722.689.58910.782.38331Phạm Văn Mạnh156042599

11.518.16511.518.165744.03512.262.2001.934.79110.327.40931Phạm Hồng Tiến156812600

10.937.84710.937.8471.656.29312.594.1402.266.73110.327.40931Nguyễn kim Quyền158782601

13.073.65313.073.653793.34713.867.0003.424.59710.442.40331Hoàng Thế Chuyền159012602

16.201.56516.201.565864.89017.066.4552.909.36714.157.08825Hoàng Văn Quảng159272603

13.644.09213.644.0925.840.02819.484.1202.708.63716.775.48324Phan Trường Sơn159842604

11.077.08111.077.081739.58011.816.6612.439.1989.377.46431Đào Văn Quý160742605

10.077.28510.077.285817.68110.894.9661.131.4579.763.50920Nguyễn Khánh Tùng160892606

12.855.82212.855.822757.54713.613.3682.830.98510.782.38331Vũ Châu Sinh161032607

11.576.96811.576.968744.62912.321.5971.994.18810.327.40931Nguyễn Văn Hiệp162772608

12.082.50512.082.505746.34312.828.8482.708.42710.120.42131Nguyễn văn Bưởi162802609

11.518.36311.518.363744.03712.262.4001.934.99110.327.40931Nguyễn Thanh Tùng165532610

12.819.37512.819.375757.17913.576.5542.794.17110.782.38331Lê Văn Luân166052611

11.006.78811.006.788738.87011.745.6582.427.1919.318.46730Nguyễn Hải Hà167202612

12.252.94112.252.941751.45713.004.3982.695.98810.308.41031Nguyễn Kim Phú168112613

14.129.56514.129.5651.236.51015.366.0762.052.20013.313.87620Nguyễn Chí Thăng171392614

22.027.69422.027.6941.249.71523.277.4094.637.98418.639.42624Lê thanh Hùng171992615

Trang 107

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.543.84410.543.844611.55311.155.3971.928.9259.226.47231Nguyễn Công Minh172522616

9.126.5339.126.5333.499.67512.626.2082.317.79810.308.41031Đặng Đình Hùng173342617

11.775.16611.775.166746.63112.521.7972.194.38810.327.40931Trần Văn Tình173382618

12.639.02412.639.024755.35713.394.3816.223.7927.170.59018Nguyễn Như Tính173452619

11.139.25111.139.251740.20811.879.4592.479.9979.399.46231Nguyễn Đức Hạnh173642620

22.132.17322.132.1732.247.40224.379.5752.012.26422.367.31124Nguyễn HảI Hoàn173842621

9.668.9399.668.939975.64310.644.5823.623.9847.020.59823Phạm Đức Huyền174112622

12.125.49412.125.494678.03512.803.5281.712.16311.091.36531Bùi Thái Cường174222623

12.153.76012.153.760750.45512.904.2162.733.79810.170.41831Nguyễn văn Minh174582624

12.095.62612.095.626677.73312.773.3592.464.94910.308.41031Trịnh Ngọc Tiệp174832625

12.444.99012.444.990753.39713.198.3872.822.98010.375.40631Nguyễn văn Đệ175352626

8.669.7578.669.7571.207.5919.877.3492.001.7997.875.54929Đặng Văn Tá175662627

11.339.08311.339.083670.09112.009.1742.436.7229.572.45231Lê Hồng Tuyên175832628

12.921.11312.921.113758.20613.679.3192.587.95411.091.36531Nguyễn Văn Mười176472629

11.206.53911.206.539740.88711.947.4262.468.9689.478.45831Trần Văn Tuyến176492630

11.262.84611.262.846669.32111.932.1672.480.7089.451.45931Lê Văn Dũng176582631

2.082.5062.082.5062.398.0324.480.5384.480.538Nguyễn Tiến Đại176942632

10.959.27710.959.277738.39011.697.6662.421.1979.276.46931Nguyễn Đức Hùng177982633

12.117.57412.117.574677.95512.795.5282.033.14410.762.38430Nguyễn Kiên Cường178612634

14.655.74314.655.743775.72815.431.4713.265.16712.166.30431Trần Xuân Tú179462635

11.618.59311.618.5931.896.56513.515.1572.732.77410.782.38331Phan Minh Tuyến179872636

10.523.45610.523.456733.98811.257.4442.110.9679.146.47731Trần Đức Hạnh179912637

9.434.4159.434.4153.501.77512.936.1902.535.78510.400.40530Vũ Đức Nguyên180822638

13.526.76013.526.760659.74414.186.5042.696.16211.490.34328Nguyễn Văn Cương181342639

14.049.92314.049.923803.20814.853.1313.707.76911.145.36231Hoàng Đình Tuấn181352640

Trang 108

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.504.91714.504.917664.46415.169.3802.959.07912.210.30131Lê Thái Sơn181552641

21.243.04621.243.0461.249.71522.492.7615.850.41716.642.34423Nguyễn Văn Bảo181622642

12.655.41212.655.412755.52213.410.9342.319.56911.091.36531Lưu Bá Đoan184412643

10.631.96710.631.967612.44411.244.411917.00110.327.40931Nguyễn Thị Hằng184592644

12.665.13712.665.137755.62113.420.7572.236.39711.184.36031Lê văn Thủy184982645

12.048.77512.048.775888.54612.937.3212.609.91210.327.40931Trịnh Thế Tú185792646

7.136.4717.136.471627.6417.764.1113.520.3544.243.75712Phạm Đức Giảng185832647

14.254.47114.254.471793.30515.047.776890.68814.157.08825Đặng Thị Huệ186432648

9.274.9339.274.9333.768.85113.043.7842.596.38210.447.40230Trịnh Anh Tuấn186562649

11.237.48111.237.4811.671.88212.909.3631.817.99811.091.36531Lương Thế vinh186962650

15.334.89215.334.8921.160.14516.495.0373.568.77712.926.26131Vũ Trí Hợi188162651

11.643.35311.643.353745.30012.388.6533.139.1829.249.47131Nguyễn Văn Bình188622652

12.140.32212.140.322783.92012.924.2423.184.7999.739.44331Nguyễn Trọng Đạt189792653

14.992.56214.992.562776.69015.769.2523.198.97112.570.28131Hoàng Văn Quang191492654

1.339.3271.339.3275.271.9396.611.2676.611.267Phạm Ngọc Tuấn191942655

15.298.17015.298.170810.29016.108.4603.925.15612.183.30331Mạc Tiến Dũng193112656

9.641.7299.641.729725.08110.366.8101.901.2958.465.51630Hoàng Văn Thái193792657

12.798.37112.798.371756.96613.555.3382.463.97211.091.36531Hoàng Văn Điển194212658

10.441.05410.441.054628.57511.069.6302.150.1408.919.49031Đoàn văn Kiên194832659

11.663.64811.663.648640.92512.304.5731.977.16410.327.40931Hà Tuấn Anh194932660

12.484.54812.484.548753.79713.238.3442.146.97911.091.36531Nguyễn Văn Hiện196902661

11.656.91711.656.917640.85712.297.7731.970.36410.327.40931Lê Văn Quảng197352662

14.050.95414.050.954692.60014.743.5554.146.16110.597.39431Nguyễn Đức Luân197452663

10.366.01710.366.017627.81710.993.8342.099.3438.894.49131Lê Hữu Thịnh197482664

11.959.66511.959.665643.91512.603.5792.268.17110.335.40931Nguyễn Văn Doanh197512665

Trang 109

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.575.38012.575.380716.17913.291.5593.059.14410.232.41530Mai Đức Hào197532666

11.439.14111.439.141638.65712.077.7971.957.37610.120.42131Trần Ngọc Hà197692667

13.966.73113.966.731768.76814.735.4992.974.17211.761.32731Nguyễn Tiến Quyết198712668

12.915.77412.915.774653.57213.569.3462.898.95710.670.39030Hà Thế Anh199772669

12.932.99812.932.998635.68613.568.6852.384.32511.184.36031Phạm Tiến Dũng201452670

7.934.4167.934.416603.2568.537.6723.039.9865.497.68516Thân Thị Thùy Giang202732671

11.743.84511.743.845641.73512.385.5802.058.17110.327.40931Lê Đức Thịnh205262672

11.604.84611.604.846640.33112.245.1761.917.76710.327.40931Dương Văn Vinh206882673

11.423.65611.423.656670.94512.094.6012.703.1399.391.46331Nguyễn Thị Vân Anh209072674

9.695.1869.695.186653.48610.348.6721.957.1528.391.52029Nguyễn Thị Hồng209272675

10.626.63310.626.633735.03011.361.6632.366.1788.995.48531Nguyễn Công Hoàn209922676

12.076.53312.076.533749.67512.826.2082.517.79810.308.41031Phạm Trung Thảo210012677

11.438.06211.438.062955.32012.393.3824.142.8548.250.52821Trần Đức Hiệp210682678

13.637.06113.637.061694.45814.331.5192.958.17011.373.34931Nguyễn Văn Ngọc215092679

14.808.69214.808.692950.06315.758.7543.548.45312.210.30131Bùi Văn Ngôn215582680

12.894.24212.894.242686.95513.581.1963.425.77710.155.41931Hoàng Minh Đức218012681

12.729.92312.729.9232.518.30215.248.2243.250.91111.997.31431Phan Nguyên Duy219752682

10.886.96710.886.967584.46411.471.4312.117.9669.353.46531Hoàng Văn Phụng221172683

12.046.04812.046.048602.68212.648.7302.321.32110.327.40931Tô Tiến Hoàng223692684

12.162.05812.162.058621.07412.783.1322.455.72310.327.40931Trần Trung Kiên229592685

13.837.95613.837.956850.09614.688.0522.926.72511.761.32731Vũ Chí Vĩ230252686

11.323.70711.323.707588.87611.912.5821.585.17310.327.40931Vũ Tiến Hùng230982687

12.132.54812.132.548603.55612.736.1041.644.73811.091.36531Phạm Tiến Nghĩa231812688

10.316.41310.316.413632.79710.949.2091.185.7019.763.50920Phan Thị Bích Ngọc232222689

12.040.85512.040.855749.31512.790.1702.462.76110.327.40931Phạm Thanh Bình233732690

Trang 110

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.800.0004.800.0004.800.000800.0004.000.00031Nhâm Sỹ RuyệnBQ12691

126.984.476126.984.47621.685.317148.669.79327.289.439121.380.354180KHỐI ĐẢNG - ĐOÀNP2032

19.099.86119.099.8611.350.83020.450.6911.836.06918.614.62220Nguyễn Văn Sơn141432692

5.016.7565.016.7563.939.3308.956.0861.787.4647.168.62220Nguyễn Tuấn Khải150422693

4.116.6724.116.6723.643.6427.760.3131.493.3136.267.00020Nguyễn Văn Vĩnh157522694

19.207.06019.207.0601.272.18520.479.2451.864.62318.614.62220Nguyễn Thị Thanh Thảo161482695

17.034.85017.034.8503.216.06320.250.9131.850.91318.400.00020Bùi Xuân Hải161712696

4.706.9854.706.9853.802.1018.509.0861.340.4647.168.62220Mai Quốc Khả163792697

20.042.61020.042.6101.350.83021.393.4402.778.81818.614.62220Phạm Đức Tuân172052698

8.193.7568.193.7561.204.7089.398.4641.480.8427.917.62220Nguyễn Thị Hương Nhài179852699

19.045.28419.045.2841.272.18520.317.4691.702.84718.614.62220Nguyễn Đức Hiệp198802700

10.520.64310.520.643633.44311.154.08711.154.087Bùi Hữu Việt234212701

163.869.033163.869.03323.329.078187.198.11218.899.429168.298.683282BQL DỰ ÁN GIẾNG ĐỨNGP2233

11.189.61111.189.6115.650.11316.839.7241.240.46415.599.26020Nguyễn Văn Bình116932702

10.594.04810.594.048822.90111.416.9481.407.42310.009.52521Nguyễn Uyển171032703

9.393.2579.393.257775.31210.168.569635.6889.532.88120Nguyễn Văn Long175032704

10.191.80110.191.801748.71210.940.5131.407.6329.532.88120Phạm Danh Thắng184482705

18.039.20418.039.2041.454.50519.493.7092.161.19817.332.51120Phạm Văn Dũng186702706

13.132.75213.132.7521.947.32315.080.0752.080.69212.999.38320Vũ Văn Kiêm186932707

12.046.45312.046.453771.00112.817.4541.854.64110.962.81321Nguyễn Văn Tùng187002708

15.168.23415.168.2341.613.87316.782.1071.182.84715.599.26020Nguyễn Hữu Trị187062709

13.760.16013.760.1601.231.36614.991.5251.992.14212.999.38320Nguyễn Thanh Sơn191702710

14.109.38314.109.3832.882.72416.992.1071.392.84715.599.26020Nguyễn Đăng Hùng192962711

9.424.0579.424.057744.51210.168.569635.6889.532.88120Từ Văn Hạnh193082712

7.175.9407.175.9403.158.39910.334.339801.4589.532.88120Nguyễn Văn Hạnh206252713

Trang 111

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.153.08210.153.082685.04910.838.1311.305.2509.532.88120Bùi Thị Thanh222282714

9.491.0529.491.052843.28710.334.339801.4589.532.88120phạm Hải Hà227012715

1.279.447.7081.279.447.708131.009.6741.410.457.382318.596.0591.091.861.3234.313PHÂN XƯỞNG PHỤC VỤPV34

9.857.6509.857.650703.63710.561.2881.810.0368.751.25130Đoàn Văn Chiến144512716

11.068.26011.068.2601.203.24312.271.5032.295.8489.975.65525Nguyễn Bá Khôi145572717

10.799.13110.799.131693.06111.492.1932.436.5509.055.64329Phạm Văn Lập147922718

9.934.0569.934.056688.65910.622.7152.122.7868.499.92830Phan Văn Chung148572719

10.338.35510.338.355674.78811.013.1421.313.3429.699.80129Lưu Thị Đào160482720

6.521.2966.521.296654.1877.175.4832.270.1764.905.30722Trương Thị Nhàn160692721

8.925.6538.925.653678.4739.604.1261.851.1587.752.96829Vũ Văn Triều163882722

3.978.8233.978.8231.610.6765.589.5001.486.2244.103.27624Đặng Thị Nga165402723

5.024.3315.024.331639.0665.663.3971.622.2014.041.19624Đỗ Thị Nội165672724

7.472.0837.472.083663.7918.135.8742.704.8915.430.98321Nguyễn Thị Hường165682725

7.594.9357.594.935644.6808.239.6151.996.5896.243.02725Bùi Thị Kim Thoa170062726

10.470.82810.470.828803.91111.274.7381.591.9609.682.77928Bùi Tuấn Anh170622727

7.359.5077.359.507634.7237.994.2311.761.2176.233.01422Bùi Thị Vân Anh172472728

2.092.6812.092.6814.083.4576.176.1381.602.9294.573.20925Nguyễn Bá Tâm172582729

560.385560.385560.385Trần Quang Cường172612730

6.229.8626.229.8621.055.2837.285.1451.543.7635.741.38226Nguyễn Thị Thoa172662731

6.174.7726.174.772650.6866.825.4582.293.3014.532.15718Trần Thị Kim Oanh172742732

7.051.0177.051.017631.5707.682.5871.867.1105.815.47729Nguyễn Hoàng Sơn173022733

7.382.3457.382.345663.5148.045.8591.101.9586.943.90122Nguyễn Thị Loan173062734

14.216.92914.216.9291.345.43515.562.3652.251.36413.311.00122Từ Minh Tiến174492735

3.283.6333.283.63333.1683.316.801972.7882.344.01410Nguyễn Văn Thành174892736

7.969.2767.969.276668.8138.638.0881.711.1836.926.90627Nguyễn thị Ngân175012737

Trang 112

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.828.0037.828.003649.4318.477.4345.771.9552.705.4789Đoàn Văn Anh176402738

11.252.45911.252.459778.20612.030.6653.469.6588.561.00729Nguyễn xuân Hùng176842739

7.125.4147.125.414660.2897.785.7031.765.9636.019.74026Phạm Thị Ngọc Thư178792740

5.430.6245.430.624643.1706.073.7941.178.5004.895.29426Nguyễn Thị Tuyết178912741

7.068.9967.068.996659.7197.728.7151.543.7636.184.95226Nguyễn Thị Hiến179822742

4.151.3164.151.3163.602.4977.753.8132.042.4705.711.34321Bùi Thị Sớm179982743

8.109.0018.109.001652.2698.761.2711.859.3976.901.87428Bùi Thị Thu Hiền180092744

7.098.8817.098.881660.0217.758.9011.721.1396.037.76325Bùi Thị Kim Thanh180662745

4.960.3664.960.366610.4905.570.8561.258.3114.312.54526Phạm Thị Lê181442746

10.154.97810.154.978706.64110.861.6192.447.8018.413.81830Dương Tiến Dũng181632747

9.484.0149.484.014684.11310.168.1271.326.7608.841.36731Nguyễn Văn Lãm181642748

8.510.7288.510.728673.1929.183.9192.323.0996.860.82128Bùi Thị Thuý181662749

7.799.5657.799.565667.0988.466.6641.489.6946.976.97026Nguyễn Thị Huệ181942750

6.719.8736.719.873656.1937.376.0661.462.4635.913.60327Trịnh Thị Quý181952751

7.179.9957.179.995632.9107.812.9051.791.1636.021.74226Đỗ Thị Thu Hà182252752

5.846.2265.846.226629.4136.475.6391.808.6394.667.00024Phạm Thị Thanh Tâm184572753

9.823.8669.823.866659.61610.483.4811.585.0418.898.44128Nguyễn Thị Thêm184772754

6.505.8856.505.885636.0767.141.9611.798.0905.343.87121Trần Thị Nhàn184872755

4.079.8834.079.883611.5714.691.4542.158.1972.533.25711Vũ Thị Thuỳ Anh186492756

6.658.2256.658.225655.5707.313.7951.921.8625.391.93224Bạch Thị Hà186502757

4.695.5104.695.510607.8145.303.3241.883.9283.419.39620Trần Thị Tám187372758

8.399.7208.399.720673.1619.072.8801.723.4317.349.44924Trần Thị Hoa187652759

3.712.5803.712.580612.9014.325.4813.544.477781.0045Nguyễn Thị Kim Xuân187762760

6.051.9776.051.977631.4916.683.4681.695.0544.988.41424Lê Thị Tuyết Ngọc188002761

10.219.19110.219.191678.62410.897.8151.780.0939.117.72329Trương Văn Tĩnh188062762

Trang 113

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.526.2964.526.296606.1055.132.4011.173.3113.959.09024Nguyễn Thị Huệ188342763

7.667.4397.667.439637.8348.305.2731.889.0236.416.24927Vũ Thị Ngọc Hạnh188482764

7.013.4177.013.417631.2287.644.6441.457.6906.186.95526Bùi Thị Hồng Hoa188742765

6.537.0906.537.090654.3467.191.4371.331.9035.859.53424Vũ Thị Mây188792766

12.232.56712.232.5671.143.05613.375.6242.888.94110.486.68325Cao Thị Hồng Nhung188982767

4.163.6724.163.672575.6674.739.3391.146.7203.592.61923Lưu Ngọc Thanh189252768

7.564.0217.564.021636.7898.200.8101.818.2746.382.53623Phạm Thị Cúc189292769

7.016.9857.016.985631.2647.648.2491.458.2906.189.95826Nguyễn Thị Nụ189432770

3.726.6443.726.644571.2534.297.897814.4193.483.47922Trương Mạnh Hà189782771

6.567.7226.567.722626.7267.194.4481.551.1925.643.25525Trần Thị Đoàn190582772

10.029.85910.029.859644.47710.674.3361.626.7049.047.63229Lê Văn Hoan191782773

2.927.7032.927.703604.9733.532.6761.189.6632.343.01213Nguyễn Quang Anh192172774

4.333.0654.333.065556.6604.889.7241.662.5753.227.14922Trương Văn Thanh197792775

7.410.1757.410.175635.2358.045.4101.981.6146.063.79623Dương Thị Huệ201682776

3.272.7303.272.730541.2583.813.988816.8052.997.18315Nguyễn Văn Thắng204752777

6.542.6736.542.673609.2537.151.9262.304.6944.847.23220Vũ Thị Thu Hường204812778

7.075.0177.075.017619.4607.694.4771.505.5196.188.95730Vũ Anh205822779

4.684.7804.684.780555.5215.240.301965.8054.274.49625Nguyễn Thị Chang207362780

13.169.67113.169.6711.223.71514.393.3862.680.44111.712.94525Lê Thị Kim Tuyến207442781

5.735.6625.735.662804.9226.540.5841.512.1195.028.46523Nguyễn Nho Nhuần207632782

5.702.1455.702.145645.9126.348.0571.378.6684.969.38927Vũ Thị Minh Hạnh207672783

6.287.4466.287.446620.5256.907.9711.206.6415.701.33021Nguyễn Thị Nga207702784

7.485.8697.485.869656.8558.142.7242.442.3955.700.32931Dương Văn Xô207872785

5.528.8085.528.808677.7626.206.5691.446.1194.760.45022Đoàn Thị Liên208012786

7.204.6697.204.669888.4298.093.0981.567.7086.525.39024Nguyễn Thị Hường208052787

Trang 114

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.322.7386.322.738652.1816.974.9191.757.2115.217.70820Bùi Thị Lý208072788

11.057.27711.057.277698.23611.755.5131.190.60010.564.91323Phạm Thị Bích Huệ208082789

7.564.1267.564.126664.7208.228.8471.631.0346.597.81223Đỗ Thị Mai Hoa208092790

9.641.9279.641.927685.70810.327.6362.139.1088.188.52831Bùi Thị Thu Thuý208102791

10.410.10110.410.101692.38711.102.4882.487.0818.615.40627Hoàng Thị Điển208112792

7.756.1067.756.106698.2458.454.3511.855.5376.598.81422Lê Thị Hà208132793

4.976.9794.976.979638.5885.615.5661.393.1384.222.42925Ngô Thị Hà208152794

4.115.7144.115.714640.3884.756.1021.204.5363.551.56621Cao Thị Thanh Hà208172795

7.227.4917.227.491661.3207.888.8111.997.2365.891.57530Nguyễn Thị Thu208212796

4.788.0624.788.062864.0195.652.0801.311.5004.340.58122Phạm Thị Hà208222797

6.689.6586.689.658653.0737.342.7311.926.7685.415.96322Vũ Thị Thuý208262798

8.088.8168.088.816670.0208.758.8361.496.4997.262.33723Đào Thị Lan Anh208272799

7.062.6787.062.678659.6557.722.3331.534.3776.187.95624Ngô Thị Nhài208302800

6.124.4476.124.447622.2486.746.6951.387.8065.358.89017Phạm Thị Hợi208332801

6.554.8336.554.833654.5257.209.3592.110.8035.098.55527Mai Thu Hiền208342802

7.443.1267.443.126663.4988.106.6241.806.5246.300.10023Lương Thị Tình208362803

7.289.3907.289.390661.9457.951.3351.545.0996.406.23626Trần Thị Hà208372804

9.300.3009.300.300677.9059.978.2052.436.5087.541.69629Vũ Thị Dung208382805

9.111.2529.111.252680.3489.791.5991.715.2168.076.38431Lâm Thị Oanh208412806

4.693.7004.693.700635.7265.329.4261.109.0004.220.42621Nguyễn Thị Khánh Nhân208422807

8.302.6128.302.612705.7809.008.3921.796.1197.212.27321Nguyễn Thị Hương208432808

7.821.1417.821.141667.3168.488.4581.879.6256.608.83323Ngô Thị Ngọc Lan208442809

7.997.1907.997.190667.3268.664.5162.676.8185.987.69821Trần Thị Huyền208452810

7.138.7977.138.797660.4247.799.2211.561.2016.238.02031Bùi Thị Tuyết208462811

7.633.2707.633.270665.4198.298.6892.202.8526.095.83722Nguyễn Thị Hiền208472812

Trang 115

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.936.9386.936.938656.6167.593.5541.406.6006.186.95529Bùi Thị Vân Hương208522813

10.835.46310.835.463697.76411.533.227856.50010.676.72724Mai Thị Hồng208552814

3.342.0433.342.043582.3503.924.3933.924.393Nguyễn Thị Thanh Hoa208582815

6.409.2496.409.249653.0557.062.3041.953.7365.108.56828Bùi Thị Hoa208592816

7.592.2417.592.241665.0048.257.2451.594.6796.662.56624Trần Thị Chinh208602817

12.542.58012.542.580717.25213.259.8322.242.66811.017.16524Vũ Thị Thanh Hải208612818

7.019.0517.019.051659.2157.678.2661.613.4686.064.79731Bùi Thị Thanh Nhã208662819

7.670.0027.670.002637.8608.307.8621.587.2216.720.64127Trần Thị Vân208682820

9.975.0559.975.055689.07310.664.129841.5009.822.62924Đoàn Thị Loan208702821

7.690.3437.690.343665.9958.356.3382.006.1736.350.16422Nguyễn Thị Phượng208712822

8.829.4088.829.408682.0959.511.5031.744.1877.767.31623Thân Thị Kiển208722823

6.307.7846.307.784624.1006.931.8841.529.9395.401.94522Nguyễn Thị Sen208732824

6.371.1096.371.109652.6707.023.7781.854.1325.169.64720Phạm Thị Tuyền208762825

4.815.4854.815.485604.2155.419.7003.232.8892.186.8127Phạm Thị Nga208772826

10.135.82310.135.823690.69710.826.5202.558.8908.267.63027Vũ Thị Lợi208782827

3.493.0923.493.092595.6694.088.7612.183.3111.905.45011Đỗ Thị Hải Châu208792828

6.394.4956.394.495624.9767.019.4711.368.2055.651.26627Nguyễn Thị Kim Nhung208822829

6.378.1186.378.118624.8107.002.9281.456.7985.546.13121Trần Thị Hương208832830

8.100.5358.100.535670.1398.770.6732.285.0056.485.66823Nguyễn Thị Thận208842831

4.530.4634.530.463579.3725.109.8351.153.4193.956.41622Đào Thị Hoàng Yến208852832

4.753.8264.753.826608.4035.362.2292.231.2033.131.02619Nguyễn Thị Lan208862833

6.098.0076.098.0071.161.6077.259.6152.189.0955.070.51927Phan Thị Bích Liên208882834

7.880.4237.880.423639.9858.520.4081.880.8726.639.53623Ngô Thị Mai208912835

6.321.5996.321.599624.2406.945.838881.0416.064.79722Nguyễn Thị Yến208922836

5.660.5785.660.5781.019.9186.680.4962.932.6783.747.81914Bùi Thị Miền208942837

Trang 116

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.478.8464.478.846605.6265.084.4721.070.3114.014.16120Đỗ Thị Lựu208952838

5.614.8205.614.820617.1006.231.920881.0415.350.88022Đào Thị Tình208962839

7.865.2467.865.246639.8328.505.0771.554.1416.950.93723Mai Thị Xuyên208992840

5.104.8505.104.850611.9495.716.7991.460.3274.256.47324Lê Thị Thu Huyền209002841

11.159.35511.159.355673.10611.832.4611.979.7939.852.66731Bùi Thị Hồi Hương209012842

4.487.8834.487.883578.9425.066.826861.4194.205.40722Nguyễn Thị Hoa Quỳnh209032843

8.457.6478.457.647628.5969.086.2431.789.8627.296.38130Lê Thị Mai Hương209042844

5.367.6275.367.627614.6035.982.2301.533.5114.448.72025Mai Thị Hương209062845

6.692.1476.692.147627.9827.320.1291.029.0416.291.08829Nguyễn Thị Huệ209082846

6.923.5536.923.553630.3207.553.8731.489.0766.064.79731Nguyễn Thị Tâm209092847

7.945.5397.945.539640.6438.586.1821.995.7086.590.47323Lê Thị Sửu209102848

6.260.2896.260.289623.6206.883.9091.835.4185.048.49119Lê Thị Lan209112849

8.547.4098.547.409646.7229.194.1311.858.7007.335.43126Đỗ Thị Hiên209122850

6.672.6856.672.685627.6317.300.3161.998.5005.301.81620Ngô Thị Thu Hằng209132851

4.505.5384.505.538605.8955.111.434917.0414.194.39323Bùi Thị Thu Thủy209142852

2.819.5982.819.5983.017.4845.837.0822.034.1933.802.88917Lê Mỹ Linh209152853

9.586.1609.586.160685.14510.271.3051.089.5009.181.80522Bùi Thị Hiên209162854

6.680.3556.680.355627.8637.308.2181.955.3365.352.88222Nguyễn Thị Vân209182855

7.112.3817.112.381632.2277.744.6091.377.4226.367.18624Thân Thị Kim Thanh209192856

7.443.2677.443.267635.5708.078.8361.322.1496.756.68724Phạm Thị Hằng209212857

7.678.9027.678.902611.1758.290.0771.709.6176.580.46024Nguyễn Thị Vân209252858

4.737.5424.737.542608.2395.345.781881.0414.464.74022Phạm Thị Liên209282859

7.795.7927.795.792791.4708.587.2611.643.3606.943.90122Đỗ Bá Phú209322860

5.628.8015.628.801645.1726.273.9721.409.7184.864.25426Vũ Thị Hiền210062861

6.998.3146.998.314659.0057.657.3191.896.9135.760.40621Nguyễn Thị Thu Hương210192862

Trang 117

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.724.1294.724.129608.1035.332.2331.308.0594.024.17424Đỗ Thị Xuyến210202863

6.662.3906.662.390627.6827.290.0721.514.6475.775.42520Nguyễn Thị Dung210232864

7.171.0937.171.093626.0827.797.1751.944.6515.852.52522Phạm Thị Thuý Hoà210242865

12.515.87812.515.878686.80813.202.6862.865.39610.337.29131Nguyễn Thị Hà210272866

5.730.3375.730.337618.2676.348.6041.853.8254.494.77920Nguyễn Thị Huyền210282867

6.523.0646.523.064654.2057.177.2681.318.7365.858.53222Nguyễn Thị út210342868

9.497.7289.497.728629.54710.127.275905.4199.221.85622Trương Thị Hồng Phương210482869

6.130.1856.130.185622.3066.752.4911.613.8845.138.60719Nguyễn Thị Duyên210532870

3.874.7173.874.717572.7494.447.4661.236.3373.211.12920Lê Thị Hằng210552871

7.495.8427.495.842609.3268.105.1671.575.7736.529.39524Vũ Thị Thái210592872

7.484.8747.484.874609.2158.094.0891.918.1496.175.94024Nguyễn Thị Trang210602873

6.957.7776.957.777578.4817.536.2581.199.1106.337.14820Nguyễn Thị Hương210622874

7.059.3657.059.365604.9177.664.2821.720.6415.943.64231Đoàn Thị Ngoan210632875

7.510.0637.510.063609.4698.119.5321.948.5986.170.93423Phạm Thị Lệ Hằng212672876

Đặng Thị Năm213232877

5.829.3395.829.339592.4926.421.8311.627.3374.794.49426Nguyễn Thị Kim Dung215622878

4.431.2604.431.260551.4324.982.6921.403.0903.579.60219Tăng Thị Phương Ly217312879

6.832.7536.832.753577.2187.409.9701.668.5895.741.38222Thân Thúy Hằng218072880

Trần Thị Vân218972881

9.401.8139.401.813603.16810.004.9811.430.9588.574.02428Trần Ngọc Trâm218982882

5.094.4365.094.436585.0695.679.505945.4194.734.08728Bùi Thị Liên219012883

9.464.3499.464.349612.93410.077.2831.739.5648.337.72031Nguyễn Hồng Quang219632884

5.594.3905.594.390573.8446.168.2341.362.0554.806.17927Diệp Thị Phương219712885

6.034.7946.034.794569.1586.603.9511.283.1105.320.84126Trịnh Thanh Trang219942886

6.553.9326.553.932574.4017.128.3331.986.7235.141.61120Lê Thị Nhung220282887

Trang 118

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

5.800.7255.800.725592.2036.392.9281.586.4194.806.50920Phạm Thị Thu Hương220292888

7.941.2467.941.246588.4158.529.6601.695.8746.833.78627Trần Thị Ngọc Liên220542889

4.977.1204.977.120558.4745.535.5941.389.2634.146.33123Bùi Thị Phượng220552890

7.065.7697.065.769588.7067.654.4751.594.6846.059.79125Vũ Thị Thảo220662891

7.177.0047.177.004661.4407.838.4441.111.9586.726.48622Trần Thị Mai Liên221372892

7.076.1427.076.142605.0867.681.2281.955.8675.725.36124Lê Thị Xuyến222232893

9.619.8689.619.868581.22010.201.0891.389.4308.811.65921Trần Thị Quỳnh222632894

6.707.6026.707.602568.3147.275.9161.869.9655.405.95028Vũ Thị Mến227072895

4.063.8124.063.812549.2494.613.0612.371.1782.241.88213Đào Thị Hoài227082896

Nguyễn Thị Hồng Nhung231802897

4.571.7954.571.795554.3805.126.1751.417.4063.708.76820Vũ Thị Hường237462898

4.665.7614.665.761528.2685.194.0292.013.9403.180.08919Đặng Thị Thủy237472899

4.913.2054.913.205533.6785.446.883964.1204.482.76327Đào Thị Hồng Nhung237782900

4.886.7004.886.700533.4115.420.1111.552.1383.867.97323Phạm Thị Dung237792901

6.627.6376.627.6371.199.0557.826.6931.743.8726.082.82128Đặng Thị Yến237802902

977.845.606977.845.606106.174.4041.084.020.010212.837.107871.182.9032.798PHÂN XƯỞNG SÀNGTUYỂN THAN

ST35

9.859.7629.859.762703.07610.562.8382.148.2038.414.63529Vũ Đức Xuyên144672903

8.957.2868.957.286694.5439.651.829859.0418.792.78725Nguyễn Văn Hoài159232904

11.808.81511.808.815780.12312.588.9381.820.13010.768.80726Lương Thị Cúc160062905

7.269.7617.269.761789.3228.059.0831.108.9576.950.12623Đặng Thi Huê160382906

8.114.0888.114.088746.5058.860.594903.3527.957.24225Nguyễn Văn Cừ160562907

4.050.1314.050.131639.9894.690.1202.460.3272.229.7939Trương Thanh Tùng160662908

7.891.8007.891.8001.145.3159.037.1152.590.4756.446.64024Tạ Thị Hoà160682909

9.532.1189.532.118700.34910.232.467902.0419.330.42525Đoàn Quang Tú162072910

8.333.2108.333.210748.7199.081.9291.482.7787.599.15125Đào Thị Hạnh165562911

Trang 119

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.196.4459.196.445757.4389.953.8831.887.3088.066.57527Phạm Thị Châm165582912

7.042.5397.042.539735.6827.778.2211.609.4286.168.79324Nguyễn Thị Lân165662913

4.660.2054.660.2052.410.4887.070.6933.135.7053.934.98814Ngô Trường Anh167912914

8.917.2198.917.219754.6189.671.837978.3528.693.48525Nguyễn Thị Hương170152915

11.346.69911.346.699779.15812.125.8572.511.5679.614.29023Nguyễn Ngọc Quân170302916

16.768.65916.768.6591.247.86418.016.5235.873.06712.143.45528Mai Thạch Tiến171092917

8.463.1848.463.184743.4909.206.6742.637.6626.569.01331Lê Thị Thao171142918

17.747.53417.747.5341.350.83019.098.3644.274.94914.823.41522Đỗ Xuân Trường171242919

8.767.3308.767.330753.1049.520.4332.429.8327.090.60225Nguyễn Thị Tuyết Anh171312920

9.733.4979.733.497678.94110.412.4382.999.8557.412.58330Nguyễn Thị Quế171322921

15.349.51915.349.5191.245.91916.595.4384.418.33312.177.10529Nguyễn Thị Kim Liên171432922

8.841.0898.841.089753.8499.594.9381.647.7277.947.21129Đặng Văn Phan172092923

7.416.8897.416.889739.4638.156.3522.678.6645.477.68820Vũ Hoàng Thanh172362924

7.846.0927.846.092654.6538.500.7461.227.5887.273.15821Nguyễn văn Hà172542925

8.561.3038.561.303690.5439.251.8462.284.6206.967.22631Lưu Thị Nhàn173432926

10.202.84410.202.844701.32110.904.1641.851.5859.052.57926Vũ Thị Ngọc Hà173542927

16.624.83916.624.8391.242.87917.867.7184.280.38613.587.33229Nguyễn Anh Tuấn173562928

9.354.4969.354.496698.55510.053.051859.0419.194.01025Bùi Duy Thành174212929

8.620.5058.620.5051.006.4039.626.908808.0418.818.86724Dương Đăng Trung174272930

18.700.07418.700.0741.249.71519.949.7896.160.55813.789.23030Hà Ngọc Thắng174552931

3.346.9723.346.9724.331.2987.678.2701.689.0235.989.24616Nguyễn Văn Thành174892932

11.871.24611.871.246757.57712.628.8231.477.85111.150.97226Phạm Văn Hữu175072933

7.141.4427.141.442736.6817.878.1231.722.3696.155.75425Trịnh Tuấn175562934

7.205.9347.205.934737.3327.943.2661.914.9006.028.36525Phạm Quang Mẫn175712935

9.069.3889.069.388756.1559.825.5431.857.2677.968.27529Phạm Văn Sanh176952936

Trang 120

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.410.2757.410.275650.2518.060.5262.095.3535.965.17323Vũ Thị Thu177542937

9.336.6169.336.616698.37410.034.9911.878.1418.156.85030Phạm Thị Phương177712938

5.732.6575.732.657633.3066.365.9632.218.3274.147.63620Nguyễn Hùng Cường177792939

7.509.1167.509.116679.9158.189.0311.860.7516.328.27927Phạm Quang Hiệp178432940

9.590.8989.590.898761.42310.352.3211.886.5308.465.79130Nguyễn Viết Pha178802941

7.401.6417.401.641739.3098.140.9501.051.3527.089.59923Nguyễn Thị Hiền178922942

8.612.5108.612.510751.5409.364.0502.004.6297.359.42124Lê Thị Hoà179122943

8.369.8058.369.805688.6089.058.4131.147.3127.911.10124Nguyễn Thị Lương180002944

5.841.4355.841.4353.057.5048.898.9392.346.9796.551.96122Nguyễn Văn Hưng180052945

7.200.6337.200.633676.7997.877.4321.402.7066.474.72523Kiều Thanh Bình180072946

8.226.7168.226.7162.764.85610.991.5722.469.6108.521.96231Đinh Thị Thu Hoài180102947

3.823.4033.823.4033.990.4337.813.8362.289.0045.524.83120Nguyễn Huy Tưởng180272948

14.799.15114.799.151753.06515.552.2163.632.90411.919.31226Nguyễn Văn Chiện181102949

6.809.6956.809.6951.072.6057.882.3002.305.3105.576.99022Nguyễn Thị Phương Thảo181962950

9.462.0369.462.036698.34810.160.3842.057.6998.102.68529Nguyễn Văn Hoàn182022951

8.616.4528.616.452691.1009.307.551934.0418.373.51025Bùi Thanh Điệp182182952

8.390.0648.390.064749.2939.139.3571.814.0407.325.31726Nguyễn Thị Hồng182202953

8.242.6988.242.698687.3258.930.0221.147.3127.782.71024Đặng Thị Hương182212954

6.373.1246.373.124668.4407.041.5641.438.4945.603.07027Nguyễn Thị Quỳnh182242955

9.031.5369.031.536695.2939.726.829934.0418.792.78725Hoàng Thị Nhung182292956

9.986.2719.986.271765.10910.751.3792.482.1878.269.19227Trần Trung Kiên182602957

8.309.5168.309.516683.4498.992.9652.576.4176.416.54831Nguyễn Thị Thúy Hà183142958

7.406.5407.406.540617.9418.024.4811.872.7406.151.74125Phạm Văn Tuyến183532959

10.785.20110.785.201713.00611.498.207940.04110.558.16624Lê Hải Hà184142960

8.051.0018.051.0013.001.39311.052.3942.249.5768.802.81825Phạm Thị Biên184502961

Trang 121

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.331.3744.331.3744.099.5118.430.8852.337.3206.093.56425Lê Thị Hiền184622962

7.764.1827.764.182716.0918.480.2731.710.6496.769.62424Vũ Thái Cường184702963

6.576.1346.576.134670.4917.246.6241.664.6195.582.00624Lê Thị Nhàn184852964

9.443.3519.443.351733.05210.176.4031.394.6498.781.75427Chu Văn Đoàn185292965

10.967.11010.967.110719.77911.686.8881.433.65210.253.23726Trần Quốc Tuấn186162966

8.005.9918.005.991745.4148.751.4043.027.9685.723.43720Đoàn Thị Thoa186232967

8.391.0838.391.083688.8239.079.907918.0418.161.86523Nguyễn Thu Hương186772968

9.010.0829.010.082695.0769.705.1581.172.1628.532.99625Lê Việt Hùng186872969

8.477.6598.477.659661.0339.138.6921.928.7267.209.96527Lê Thị Thu187772970

8.343.7078.343.707659.6809.003.3871.519.5887.483.79921Nguyễn văn Thuỷ188032971

9.971.3499.971.349703.12710.674.4771.140.4319.534.04626Nguyễn Đức Thuận188172972

7.201.5437.201.543676.8087.878.3511.405.6316.472.71924Vũ Thị Nhung188322973

9.210.5329.210.532697.1019.907.632851.0419.056.59124Đỗ xuân Thao188352974

7.548.4367.548.4361.152.9618.701.3971.436.2647.265.13322Phạm Trung Duy188362975

4.456.0474.456.0473.027.4817.483.5281.536.4105.947.11825Hoàng Thị Xuân188772976

13.466.21013.466.210740.08714.206.2982.160.60012.045.69728Phan Nhật Độ189472977

7.126.0947.126.094676.0467.802.1392.057.6395.744.50123Đinh Thị Mai Huyền189592978

8.140.4618.140.461686.2928.826.7532.341.9976.484.75627Trần Thị Diễn189612979

10.719.63210.719.632656.27411.375.906890.96310.484.94223Phạm Văn Cảnh192012980

7.034.4827.034.482675.1207.709.6022.067.4135.642.18924Nguyễn Thị Thu Hà195052981

8.564.1858.564.185724.1729.288.3571.834.6497.453.70823Nguyễn Thành Phát195102982

5.641.1935.641.193604.9776.246.1691.819.6844.426.48519Hoàng Thị Huệ198422983

8.938.0658.938.065754.8289.692.8941.853.0107.839.88426Nguyễn Quang Mạnh198472984

7.253.6377.253.637677.3347.930.9711.061.0416.869.92929Nguyễn Thị Minh Nguyệt198522985

7.142.6417.142.641647.5487.790.1881.606.3496.183.83925Đặng Văn Thanh201512986

Trang 122

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

8.338.6478.338.647688.2949.026.9411.601.3197.425.62226Vũ Thị Thuỳ Dung202742987

6.922.8966.922.896645.3287.568.2241.911.9925.656.23223Trần Văn Mạnh206042988

7.321.1837.321.183678.0167.999.2002.026.0025.973.19728Phạm Mỹ Châu206482989

7.698.0107.698.010676.3758.374.3851.972.8836.401.50221Lưu Thị Thu Hương207732990

9.444.4249.444.424678.10710.122.5312.440.1267.682.40531Nguyễn Thị Hồng Hải208402991

7.863.4377.863.437743.9748.607.4112.521.8716.085.54024Lê Thị Thu Hiền208632992

7.351.6337.351.633678.3248.029.9571.477.9966.551.96125Nguyễn Thị Hải Yến210262993

12.136.27112.136.271697.98912.834.2602.062.44310.771.81625Phạm Thị Thanh210362994

6.317.1466.317.1462.715.8459.032.990817.9638.215.02725Nguyễn Mạnh Cường212662995

9.767.3639.767.363646.65510.414.018943.1659.470.85327Nguyễn Mạnh Toàn216192996

6.100.1936.100.193670.6186.770.8112.287.1524.483.66014Vũ Thị Huệ217372997

7.854.7967.854.796627.3368.482.133876.9637.605.16923Bùi Thị Thu Huyền218042998

8.068.0378.068.037629.4908.697.5271.667.1097.030.41827Trương Thị Hoài Thương218062999

8.628.1398.628.139946.1819.574.3202.126.6317.447.68924Vũ Văn Toản219363000

9.149.3359.149.335640.4139.789.748997.9638.791.78425Hoàng Thị Liễu219703001

8.880.5678.880.567637.6989.518.265884.9638.633.30124Lê Thị Thanh220983002

6.943.1706.943.170618.1287.561.2981.710.4745.850.82521Phùng Thị Hoa221363003

8.348.6528.348.652632.3258.980.9771.977.6417.003.33626Đỗ Thị Thanh Tâm221863004

8.647.4058.647.405609.1989.256.602790.8118.465.79124Nguyễn Trọng Cương221873005

8.938.5688.938.568644.4599.583.0261.027.9638.555.06325Nguyễn Ngọc Chi223073006

6.855.5046.855.504591.0987.446.6021.539.6065.906.99624Hoàng Thị Thu Hằng225503007

2.387.1772.387.17722.8212.409.998789.0601.620.9386Phạm Thị Thuý Hằng225543008

10.618.19910.618.199626.65811.244.8581.503.1809.741.67823Nguyễn Thành Trưởng226353009

5.219.4455.219.445893.9726.113.4171.041.9675.071.45014Trịnh Thanh Hải226363010

7.790.7367.790.736631.1408.421.8762.184.8756.237.00130Nguyễn Thị Quyên226693011

Trang 123

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.619.0177.619.017598.8108.217.8271.553.5246.664.30324Vũ Đức Khoa226703012

7.878.6517.878.651600.8668.479.5171.469.1607.010.35726Vũ Đức Long226713013

7.469.8497.469.849596.4718.066.3192.009.8686.056.45123Phạm Bảo Mạnh226723014

8.625.3078.625.307608.9749.234.281873.8118.360.47025Hoàng Ngọc linh226983015

11.004.76911.004.769659.15411.663.9242.051.6409.612.28427Nguyễn Văn Khương228523016

809.787.468809.787.468113.434.207923.221.675157.394.477765.827.1981.908PX THÔNG GIÓ CẤP CỨUTG36

6.876.4316.876.4315.546.36512.422.7962.114.55310.308.24327Phạm Văn Hồng148783017

12.128.84412.128.8445.812.71517.941.5595.332.20812.609.35127Nguyễn Văn Chu157803018

12.584.53112.584.531840.06613.424.5972.396.53411.028.06431Ng Quang Khiêm160573019

10.967.87510.967.8751.282.26112.250.1362.669.8829.580.25423Hoàng Mạnh Doãn161733020

3.767.4983.767.498702.6014.470.0991.786.8522.683.24714Phạm Văn Tiến165803021

9.666.9609.666.960810.59610.477.5561.827.4538.650.10215Lê xuân Quang165953022

9.912.3389.912.338951.46510.863.8021.704.2109.159.59325Nguyễn Xuân Hào166033023

6.976.3886.976.388783.4197.759.8071.914.4535.845.35418Đào Xuân Dũng166093024

11.834.33911.834.339840.24812.674.5871.215.65211.458.93522Phạm viết Hồng166213025

10.681.59010.681.590959.23511.640.8242.360.7519.280.07325Phạm Ngọc Thành167893026

10.588.78810.588.788958.29711.547.0861.807.5529.739.53326Tạ Duy Hưng168203027

5.268.0475.268.0478.832.70414.100.7512.973.85211.126.89926Nguyễn Thái Sơn168243028

10.152.21610.152.216826.18710.978.4031.182.7139.795.69021Nguyễn Văn ánh169013029

9.515.7429.515.742744.38910.260.1311.361.9208.898.21122Nguyễn Mạnh Hùng171633030

8.793.9478.793.9473.254.30312.048.2501.296.88410.751.36728Lê Chí Tâm172173031

9.464.5799.464.579680.97710.145.5561.290.2288.855.32825Tự Tiến Mạnh172413032

6.377.2366.377.2364.389.49410.766.7301.691.8829.074.84820Bùi Văn Bẩy173733033

9.337.9769.337.976945.66310.283.6391.173.0569.110.58323Lê xuân Sinh175413034

12.969.85512.969.8551.231.72414.201.5792.442.30811.759.27226Phạm Việt Hưng175463035

Trang 124

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.550.86610.550.866819.52411.370.3901.281.66710.088.72323Vũ Văn Hùng175673036

10.086.49210.086.492814.83410.901.3261.832.6059.068.72216Đồng Văn Tuân175813037

11.276.89211.276.892728.57812.005.4701.516.50610.488.96427Nhữ Đông Dương176243038

10.688.59110.688.591958.64111.647.2322.431.4839.215.74924Đào xuân khang176323039

18.741.06718.741.0671.272.18520.013.2522.171.38717.841.86522Hà Phạm Hoàng176883040

10.430.98910.430.989682.72211.113.710854.47710.259.23423Nguyễn Khắc Khiêm176963041

10.995.39710.995.397824.01511.819.4113.083.5438.735.86827Nguyễn Văn Tài176983042

10.671.48910.671.489820.74311.492.2311.341.22610.151.00526Nguyễn Ngọc Hoàn177413043

7.429.5107.429.5103.272.42210.701.932925.6429.776.29022Nguyễn Văn Dũng178013044

11.141.17511.141.175821.79111.962.9662.394.9659.568.00227Nguyễn Văn Học178343045

8.721.6488.721.6481.101.6639.823.3112.030.8687.792.44324Nguyễn Văn Hoài179043046

7.482.5707.482.5702.640.17910.122.7493.190.0076.932.74318Vũ Văn Huệ179423047

9.065.8489.065.848706.2449.772.0921.315.9848.456.10825Tô Đức Tiến179603048

4.637.3604.637.3603.869.6558.507.0151.438.4777.068.53917Vũ Văn Binh179673049

6.635.2106.635.210767.2737.402.483978.2106.424.27323Vũ Anh Tuấn181233050

8.796.4658.796.465703.5239.499.9892.963.4036.536.58611Nguyễn Đức Hạnh181383051

11.773.79311.773.793884.52912.658.3222.414.43710.243.88522Nguyễn Văn Tuân182033052

11.202.54911.202.549853.51212.056.061973.88311.082.17823Phùng Ngọc Trung182683053

9.626.7439.626.7431.409.11111.035.8541.401.8889.633.96622Lê Trọng ánh182963054

9.456.5459.456.5451.042.99810.499.5431.182.7139.316.83021Nguyễn Bá Trịnh183303055

10.641.66710.641.667692.86711.334.5341.366.2919.968.24226Nguyễn Văn Tường184443056

11.738.71611.738.7161.490.85213.229.5682.619.10310.610.46527Nguyễn Hữu Tuân184953057

10.089.53010.089.530953.25411.042.7841.751.4809.291.30426Hoàng Văn Điền185103058

9.943.1749.943.174685.81110.628.9851.342.7869.286.19923Nhữ Đức Hồng185713059

8.389.2978.389.297936.0809.325.3771.011.1918.314.18616Phạm Văn Phương186043060

Trang 125

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.817.24810.817.248694.64011.511.8881.297.58010.214.30925Đặng Thế Vinh186593061

7.347.8117.347.8113.502.65810.850.4693.301.0297.549.44021Hoàng Ngọc Việt188073062

8.054.0548.054.054696.0248.750.0781.926.5856.823.49321Nguyễn Đức Tâm189083063

8.885.0878.885.087693.8139.578.9001.232.0418.346.85930Vũ Thị Cẩm Liên189583064

11.622.22911.622.229857.75112.479.9802.178.88510.301.09627Bùi Văn Hùng189843065

11.212.47611.212.476836.89612.049.3721.079.50710.969.86523Vũ Xuân Quý190863066

8.683.0458.683.0451.293.1049.976.1492.930.0737.046.07621Dương Văn Nhân192043067

12.527.30712.527.307866.89313.394.2001.949.56011.444.64127Lê Đình Đức194383068

10.768.24110.768.241849.12511.617.3662.553.7509.063.61625Nguyễn Hiếu Hoàng194443069

11.581.12911.581.129968.32112.549.4502.242.22810.307.22226Nguyễn Đức Tiền195193070

7.584.4567.584.4561.283.0588.867.5142.712.7906.154.72314Trịnh Xuân Tuấn195923071

9.679.6729.679.672724.94310.404.6151.377.7559.026.86021Nhâm Văn Giáp197133072

9.807.9289.807.928839.42510.647.3532.200.4348.446.91924Phạm Hồng Thái197783073

7.929.2877.929.287669.0398.598.3261.311.9587.286.36722Trịnh Thị Mai Hường198193074

10.454.66810.454.668685.93811.140.6052.564.0178.576.58931Nguyễn Khánh Hoà199943075

12.146.40112.146.401974.03113.120.4322.926.54310.193.88825Nguyễn Thành Chung201663076

11.315.27911.315.2793.279.46914.594.7482.331.24712.263.50131Nguyễn Minh Thành202563077

7.653.0647.653.0641.037.0178.690.0813.304.1885.385.89311Nguyễn Duy Tuấn203163078

553.177553.177729.2271.282.4041.282.404Trần Văn Giang203243079

11.141.65911.141.659741.84411.883.5031.079.04310.804.46021Đỗ Văn Cương204063080

14.836.84814.836.848828.24515.665.0932.309.09813.355.99528Nguyễn Văn Mậu204963081

4.071.4094.071.4093.289.3897.360.798913.0416.447.75726Nguyễn Thị Hường210543082

11.136.46311.136.463697.86511.834.3271.290.22810.544.09925Vũ Văn Cường210703083

9.727.8059.727.805675.61910.403.4241.225.4539.177.97120Nguyễn Tùng Cương211723084

13.121.68313.121.6831.269.21214.390.8951.400.42612.990.46931Bùi ánh Dương214393085

Trang 126

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

8.185.0508.185.050823.0329.008.0821.660.8057.347.27815Nguyễn Văn Toán216893086

10.481.07410.481.074785.11411.266.189966.11410.300.07523Nguyễn Văn Lượng219313087

5.406.0445.406.044907.7476.313.7912.877.0293.436.7625Nguyễn huy Minh220303088

8.431.2758.431.275824.8669.256.1411.998.7137.257.42821Phạm Tuấn Anh221013089

12.551.89012.551.890806.03213.357.9223.107.87810.250.04528Nguyễn Duy Cương221243090

14.155.62514.155.625918.20915.073.8342.610.21312.463.62130Nguyễn Mạnh Trường224093091

9.911.2389.911.238652.83410.564.0722.176.3728.387.70030Lê Hữu Tiến226503092

7.776.8007.776.8004.496.12312.272.9221.682.87710.590.04520Trần Anh Phương229433093

7.611.9627.611.962662.2648.274.2261.294.5166.979.71025Mạc Đức Quyền231893094

12.744.31112.744.311656.64313.400.9541.706.16311.694.79130Nguyễn Văn Hiệu232713095

11.597.26011.597.260763.95512.361.2151.163.66111.197.55328Nguyễn Ngọc Linh232733096

11.842.67611.842.676677.06812.519.7442.748.5599.771.18527Nguyễn Minh Trí232743097

11.261.42111.261.421644.73711.906.158971.00710.935.15121Vũ Phương Mạnh232843098

7.093.6557.093.655686.3237.779.9781.153.5426.626.43624Đặng Thanh Hưng234423099

1.063.077.9001.063.077.90086.882.5401.149.960.440243.541.907906.418.5332.831PHÂN XƯỞNG TRẠM MẠNGTRM37

16.605.44516.605.4451.249.71517.855.1604.600.83513.254.32527Nguyễn Hữu Phiếm125133100

9.332.8149.332.814752.76710.085.5812.813.2407.272.34129Vũ Văn Tuy150633101

11.702.00711.702.007704.29612.406.3032.743.1809.663.12331Nguyễn Bá Yên155023102

15.662.60215.662.6021.249.71516.912.3174.251.54612.660.77129Phạm Tiến Dũng155303103

8.079.8688.079.868779.7608.859.6281.654.9607.204.66827Nguyễn Văn Doãn158523104

8.407.1208.407.120687.1279.094.2462.301.6786.792.56916Đào Quang Tùng158613105

12.364.00812.364.008739.55913.103.5672.525.34110.578.22630Nguyễn ngọc Hà158913106

10.482.94010.482.940788.38811.271.3291.235.49810.035.83128Hoàng Văn Tuấn158943107

7.871.4417.871.441683.5758.555.0151.619.0206.935.99528Ngô Thị Kim Anh160023108

10.391.36910.391.369803.10811.194.4782.496.9608.697.51824Đỗ Xuân Hường160033109

Trang 127

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.252.4257.252.425677.0407.929.4651.796.4576.133.00826Phạm Thị Hoa161383110

11.911.77611.911.776723.21112.634.9863.679.9068.955.08024Nguyễn Văn Tuấn164603111

11.568.05211.568.052774.98212.343.0343.038.4789.304.55631Nguyễn Thị Việt Liên165373112

8.434.8698.434.869689.2669.124.1341.827.5527.296.58228Trần Thị Thanh Huyền165503113

11.354.77511.354.775779.24012.134.0152.637.5509.496.46529Lưu Văn Cường170563114

8.203.2998.203.299686.9278.890.2251.131.0417.759.18423Vũ Phạm Doan171293115

8.586.7858.586.785690.8009.277.5851.689.0997.588.48623Nguyễn Văn Duy171423116

9.992.5969.992.596765.48010.758.0762.140.3528.617.72424Lương Đức Khanh171453117

13.514.55613.514.5563.611.99017.126.5462.247.17014.879.37621Nguyễn Trần Chung171683118

10.408.19010.408.190709.19811.117.3881.881.5159.235.87331Đỗ Quang Lê171753119

7.783.8697.783.869648.9858.432.8541.609.9846.822.87027Phạm Thuý Hường171763120

7.873.5127.873.512649.2428.522.7541.549.3876.973.36727Đoàn Thị Vận172023121

13.885.78513.885.785779.52414.665.3102.675.03711.990.27231Phạm Hồng Hà172113122

4.704.7844.704.784651.5885.356.3721.959.5833.396.78915Phạm Thị Lan172433123

11.144.76111.144.761744.83211.889.5931.949.0299.940.56430Thân Văn Trung173123124

15.042.66115.042.661702.59315.745.2543.000.47612.744.77831Vũ Ngọc Đông173763125

8.477.2948.477.294689.6949.166.9881.996.6627.170.32628Nguyễn Thị Lan Nhung174143126

11.967.58311.967.583735.55512.703.1373.249.0949.454.04323Nguyễn Thế Tâm174883127

11.445.71311.445.713730.28312.175.9962.134.10510.041.89131Nguyễn Ngọc Khoa175083128

13.886.55913.886.559788.53814.675.0971.739.42012.935.67731Nguyễn Tất Dũng175143129

11.790.77511.790.775713.11412.503.8893.057.9269.445.96331Nguyễn Trường Sinh175393130

9.883.2629.883.262660.21610.543.4781.854.0418.689.43724Hoàng Thanh Tùng175573131

12.004.03512.004.035735.92312.739.9581.995.07510.744.88429Phạm Xuân Hùng176173132

7.437.7777.437.777679.1948.116.9711.553.6836.563.28828Trần Thị Thanh Dung176263133

9.868.4659.868.465675.08110.543.5471.273.3329.270.21529Lê Duy Hoà177013134

Trang 128

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.511.1967.511.196646.2318.157.4271.011.3427.146.08527Phạm Thị Thanh Hoa177463135

6.597.8946.597.894628.7107.226.6051.593.5715.633.03429Lê Thị Thuỷ177603136

8.806.9088.806.908726.6249.533.5311.912.7247.620.80723Lương Văn Chung178103137

6.290.2766.290.276633.8986.924.1741.266.8995.657.27525Đinh Thị Quý179723138

6.294.6476.294.647633.9426.928.5892.921.7314.006.85816Hoàng Thị Hà179733139

3.667.5233.667.5233.644.0537.311.5761.968.4265.343.15130Hoàng Thị Hải Yến179973140

7.501.9527.501.9522.684.38510.186.3361.843.3458.342.99123Phạm Minh Đại180363141

6.688.1376.688.137671.6227.359.7591.859.0415.500.71822Lê Thị Ninh180753142

10.679.03010.679.030710.21711.389.2482.637.1878.752.06031Nguyễn Thị Khánh Ly180773143

7.654.0647.654.064876.2938.530.3572.093.3256.437.03226Tăng Thị Minh Quyên181453144

8.845.6648.845.664631.3249.476.9882.804.6156.672.37329Nguyễn Thuỳ Dung181673145

10.338.72210.338.722713.85211.052.574965.23010.087.34329Vũ Văn Cường181793146

10.910.62810.910.628753.22811.663.8561.509.85010.154.00629Nguyễn Văn Nghĩa182053147

8.392.6378.392.637688.8399.081.4771.830.3467.251.13028Nguyễn Thị Hồng Nga182093148

9.162.7649.162.764691.2259.853.9893.682.6006.171.38917Lê Văn Huy182903149

8.267.8388.267.838687.5798.955.4171.844.6837.110.73327Nguyễn Thị Thanh Thương183123150

9.979.9309.979.930738.47210.718.4021.718.8808.999.52228Đặng Văn Khoa183343151

14.858.11314.858.1131.166.22416.024.3373.207.26012.817.07726Nguyễn Thành Chiên183503152

12.049.37612.049.376712.75612.762.1321.741.50511.020.62731Phạm Văn Thạch183523153

12.700.78212.700.782742.96113.443.7433.126.10910.317.63431Lã Quý Dực183823154

5.447.0665.447.0661.007.0026.454.068822.0445.632.02423Đào Đăng Biên183903155

6.861.0276.861.027673.3687.534.3951.065.0416.469.35327Nguyễn Thị Thơi184553156

7.642.8467.642.846681.2658.324.1112.012.3256.311.78627Vũ Thị Quyên184653157

7.369.4687.369.468678.5048.047.9721.619.0206.428.95128Nguyễn Thị Năm184673158

8.905.4988.905.4981.105.58210.011.0803.285.1756.725.90517Lê Văn Thành184743159

Trang 129

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.634.3547.634.354681.1808.315.5331.961.3256.354.20826Nguyễn Thị Thêm184883160

9.453.3379.453.337699.55310.152.8912.941.1527.211.73831Ngô Huyền Nhung186293161

5.713.5995.713.599661.7786.375.378913.0415.462.33622Nguyễn Thị Khánh Chi187203162

13.092.21613.092.216717.62013.809.8352.678.10311.131.73230Nguyễn Thanh Sơn187443163

11.789.20111.789.201723.14812.512.3492.773.4729.738.87729Nguyễn Văn Hường187533164

7.772.9547.772.954667.4608.440.4141.111.9587.328.45622Trần Ngọc Phượng187573165

8.381.9028.381.902688.7319.070.6332.237.6626.832.97027Nguyễn Thị Phượng187683166

6.737.0146.737.014732.5967.469.6101.770.9235.698.68725Đỗ Thị Mai187993167

2.873.3742.873.374633.0893.506.4633.304.453202.0091Nguyễn Thị ánh Tuyết188013168

14.144.69014.144.690713.34914.858.0393.111.18811.746.85131Lương Ngọc Thi188503169

10.113.22910.113.229706.21910.819.4481.604.7859.214.66229Nguyễn Anh Thái189033170

7.863.2627.863.262683.4928.546.7541.902.6626.644.09227Vũ Thuỳ Hương189243171

9.324.6239.324.623669.5889.994.2112.782.4737.211.73831Phạm Thị Thanh Tuyền189513172

7.702.2527.702.252681.8668.384.1171.668.3126.715.80520Trần Thị Thuỷ191383173

10.271.14710.271.147718.41910.989.5651.966.8129.022.75325Lê Ngọc Dũng191803174

13.588.24213.588.2421.213.71814.801.9604.146.60210.655.35723Vũ Văn Thái191923175

6.347.1376.347.137641.9936.989.1303.741.8283.247.3028Vũ Tiến Hoan196973176

6.411.4526.411.452668.8277.080.2801.577.5415.502.73817Nguyễn Thị Huyền Trang198543177

13.310.34713.310.347749.11814.059.4652.254.03111.805.43431Cao Bá Thành201043178

9.291.8089.291.808708.52710.000.3351.561.3898.438.94626Nguyễn Đức Bằng201183179

10.483.22110.483.221694.20611.177.4272.458.6988.718.72931Đinh Phúc Tiễn201493180

7.717.8047.717.8041.309.8239.027.6261.481.5637.546.06427Nguyễn Thị Luyến201573181

13.223.81813.223.818691.01913.914.8372.902.29111.012.54631Đoàn Anh Tuấn202333182

8.915.2338.915.233670.3889.585.6212.292.0697.293.55218Vũ Đức Tùng202503183

15.139.51015.139.510734.17115.873.6812.862.25113.011.43031Hồ Thanh Nha202653184

Trang 130

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

Phạm Thị Hương202703185

10.526.61110.526.611679.32111.205.9323.063.9408.141.99229Đoàn Thị Nga202713186

4.275.6294.275.629618.5884.894.2173.035.7301.858.4878Phạm Thị Hiền204843187

9.920.2039.920.203685.57910.605.7821.916.3458.689.43724Vũ Văn Phương207323188

9.296.6109.296.610641.9009.938.5102.367.1957.571.31531Phạm Hải Ninh215493189

9.497.9649.497.964643.93410.141.8982.223.1277.918.77131Hoàng thị Phương Thảo215513190

12.160.61312.160.613680.27912.840.8922.115.19910.725.69327Ngô Văn Lâm215573191

10.596.05410.596.054655.02611.251.0802.870.7178.380.36330Nguyễn Thị Thanh Nga216303192

7.734.1207.734.120626.1178.360.2381.802.0006.558.23825Uông Thị Thảo219033193

15.288.49615.288.496706.44515.994.9413.339.04812.655.89331Phạm Tiến Duyệt219533194

11.274.30411.274.304661.87711.936.1813.022.5138.913.66825Phạm Văn Tuyến219673195

4.736.4684.736.468557.7235.294.191856.0434.438.14826Vũ Thị Hoa219933196

6.636.1196.636.119611.9287.248.0481.178.6736.069.37522Tăng Nhã Thương220533197

8.100.4548.100.454625.0018.725.4561.667.2457.058.21121Nguyễn Tuấn Anh221693198

12.801.72712.801.727677.30513.479.0322.262.45611.216.57631Đào Hoàng Điệp222943199

10.460.86710.460.867626.63111.087.4982.254.6348.832.86431Lý Minh Thăng222983200

12.044.18912.044.189907.56212.951.7521.551.34711.400.40530Hoàng Trường Linh223973201

10.776.65610.776.656626.19011.402.8461.909.4119.493.43528Vũ Thế Hoàng224343202

12.427.87112.427.871656.51913.084.3902.247.43710.836.95328Trần Quang Quyền225763203

7.668.8777.668.877599.1278.268.0041.256.2557.011.74921Nguyễn Thị Hoài226973204

11.932.75211.932.752637.34012.570.0923.219.0739.351.01928Lê Văn Tỉnh228403205

10.697.74310.697.743625.68911.323.4322.237.0469.086.38628Đỗ Đăng Châu230243206

5.959.2745.959.274614.5356.573.8082.920.4673.653.3419Phạm Ngọc Khánh231183207

16.693.63816.693.638763.67017.457.3082.595.47114.861.83731Ngô Mạnh Tưởng232723208

11.527.17811.527.178635.71512.162.8933.373.4618.789.43224Mai Ngọc Lâm235443209

Trang 131

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

2.097.243.0102.097.243.010261.087.4312.358.330.441442.624.2341.915.706.2074.121PHÂN XƯỞNG VẬN TẢI 1VT0138

10.696.56410.696.564820.99611.517.561935.30210.582.25827Vũ quốc Khánh131843210

16.907.49716.907.497828.24517.735.7423.398.67314.337.06925Bùi Văn Quyên153313211

7.013.9857.013.985669.6637.683.6481.790.0645.893.58422Dương Hữu Nghiêm154113212

11.353.69611.353.696827.63412.181.3301.289.30210.892.02722Đào Chí Dũng160343213

7.536.8347.536.834789.1188.325.9521.119.7207.206.23222Lê kim Hưng161303214

9.630.8449.630.8441.197.99610.828.8402.626.4488.202.39221Phạm Hữu Trung161393215

10.935.17810.935.1784.647.58715.582.7651.883.96413.698.80124Tô Quang Hải161983216

10.457.19410.457.194715.04811.172.2422.377.9898.794.25320Đỗ anh Tuân163173217

10.890.39910.890.399789.24911.679.6481.503.96110.175.68622Nguyễn Viết Hùng164023218

13.484.44913.484.449815.45214.299.9011.664.28412.635.61722Nguyễn Văn Tuấn164123219

8.026.6248.026.624760.3228.786.9462.499.3176.287.62913Bùi Văn Thưởng165523220

2.165.0282.165.0283.804.5225.969.5501.207.9904.761.56114Bùi Võ Hải167563221

14.572.10014.572.100755.83215.327.9312.649.03712.678.89427Vũ Tất Thành168483222

10.448.54810.448.548720.21111.168.7591.482.7819.685.97820Nguyễn Kiên Cường170113223

10.188.71610.188.716712.33610.901.0521.899.5279.001.52519Nguyễn Công Trình170923224

11.361.60511.361.605861.31412.222.9182.035.84310.187.07520Nguyễn văn Luân171443225

8.375.4108.375.410669.9759.045.3851.149.6907.895.69520Đặng Duy Long171563226

6.920.4286.920.428684.5737.605.0012.320.7055.284.29617Vũ Xuân Tiến171623227

11.818.98011.818.9801.196.62113.015.6013.511.7049.503.89723Bùi Viết Minh171713228

8.132.1848.132.184662.4318.794.6153.586.6225.207.99313Nguyễn Mạnh Cường171953229

10.911.13910.911.139719.63411.630.7721.452.80810.177.96422Lương Xuân Thắng172123230

8.960.0438.960.043660.8659.620.908958.7638.662.14625Lê Xuân Hiền172283231

6.874.2896.874.289649.7727.524.0621.752.3355.771.72722Trần Văn Tạo172403232

11.491.80011.491.800730.74912.222.549861.31211.361.23627Lê văn Đại172653233

Trang 132

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.679.30815.679.3081.010.15916.689.4672.608.64014.080.82724Trần Văn Hưng173463234

9.584.8409.584.8404.482.58714.067.4271.584.41612.483.01023Trần Nguyên Thuỷ173623235

10.583.43810.583.438755.17311.338.6111.326.92010.011.69125Mạc Văn Tùng174293236

11.467.20611.467.206725.25012.192.4571.488.34110.704.11622Nguyễn Hữu Vũ174533237

8.089.6958.089.6952.975.17211.064.8671.136.3129.928.55420Đào Thọ Sơn174783238

14.612.86414.612.864762.27515.375.1392.428.61412.946.52527Nguyễn Văn Chiến174903239

10.630.90210.630.902847.73811.478.6403.368.8408.109.80014Nguyễn Văn Hải174953240

11.640.51111.640.511796.82612.437.3371.513.42110.923.91522Nguyễn văn Trường174983241

11.614.02511.614.025731.98312.346.0091.977.85610.368.15325Đoàn Quang Hiên175173242

13.902.89213.902.8921.224.11615.127.0084.351.71010.775.29825Lưu Xuân Hải175263243

12.116.85012.116.850707.76712.824.6172.163.77810.660.83926Trịnh Văn Tám176373244

12.775.66712.775.667709.38213.485.0491.692.18611.792.86322Trần Việt Anh176633245

11.344.06511.344.065853.61812.197.6821.395.62510.802.05821Nguyễn Huy Toàn176643246

6.032.2266.032.226620.3316.652.5574.362.3162.290.2415Lưu văn Kỳ176743247

10.002.83910.002.839780.28410.783.1232.467.1908.315.93318Phạm thanh Bình176793248

12.823.15712.823.157808.77213.631.9291.801.48311.830.44521Nguyễn Thanh Thường176933249

12.973.23012.973.230871.39813.844.6282.072.26411.772.36421Nguyễn Văn Nam177053250

11.261.62611.261.626728.42411.990.0491.247.21210.742.83721Nguyễn Thái Hải177073251

7.649.0677.649.067657.5988.306.6653.333.2774.973.3888Phạm Đức Phong177253252

11.109.39311.109.393794.71611.904.1091.506.34510.397.76322Vũ Hồng Cường177273253

3.259.6933.259.6938.780.09912.039.7922.299.1499.740.64319Thân Thế Tình177353254

13.979.67813.979.678721.54414.701.2222.467.62112.233.60124Trần như Quỳnh177483255

13.869.35513.869.355754.76414.624.1192.052.27812.571.84127Bùi Viết Hùng178123256

11.399.48811.399.4881.426.51312.826.0013.957.3038.868.69823Nguyễn Văn Khánh178303257

11.288.02311.288.023723.44012.011.4641.403.01210.608.45222Trần Ngọc Thắng178513258

Trang 133

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

8.144.0208.144.020634.9838.779.0032.174.7726.604.23118Phạm Văn Bình178543259

10.856.95010.856.9501.259.37112.116.3211.614.92210.501.39926Lê tuấn Dương178693260

6.282.2476.282.247648.8326.931.0793.090.8533.840.22510Vũ Hoàng178893261

9.938.7479.938.7473.842.12113.780.8682.104.16811.676.70023Đồng Xuân Sửu179293262

9.370.8189.370.8182.634.36312.005.1812.337.4259.667.75620Phạm Ngọc Thành179383263

10.345.74110.345.7412.707.99013.053.7302.446.41710.607.31322Trần Văn Học179613264

9.911.9259.911.9251.186.32111.098.2455.457.7215.640.52414Trần minh Hậu180373265

10.242.75310.242.753905.73511.148.4893.039.8288.108.66115Nguyễn Xuân Thành181303266

9.539.1819.539.1813.030.22012.569.4012.712.5949.856.80619Vũ Minh Tuấn181413267

10.151.91910.151.919740.21010.892.1291.571.7249.320.40522Tống quang Hưng181513268

11.066.47211.066.472726.45311.792.9251.460.07610.332.84922Lê Xuân Tình181843269

7.729.6257.729.625682.1428.411.7671.759.7046.652.06326Vũ Thị Nga182083270

5.481.6705.481.6702.721.0528.202.7222.095.0326.107.69024Hoàng thị thu Hà182233271

12.480.50512.480.505706.40113.186.9061.799.47611.387.43021Nguyễn Văn Linh182523272

18.163.50218.163.502762.93518.926.4373.477.84315.448.59426Hồ Văn Hưng182553273

18.702.61218.702.612828.24519.530.8573.277.09116.253.76626Lưu Văn Điểm182703274

13.241.33413.241.334812.99614.054.3302.078.11111.976.21922Bùi Văn Bình182743275

11.084.50211.084.502834.23611.918.7382.613.1389.305.60019Trần văn Láng182883276

7.611.0957.611.095838.3788.449.4732.423.7816.025.69214Nguyễn Văn Hùng183423277

10.480.29210.480.2921.184.25011.664.5424.791.7526.872.79017Phạm Hữu Tuấn183493278

9.923.2179.923.217685.61010.608.8261.640.3288.968.49823Phạm Ngọc Duy183783279

11.399.01411.399.014700.51712.099.531906.84511.192.68627Đào Văn Hà184763280

10.004.34510.004.345862.57410.866.919831.31210.035.60723Ngô Trọng Đại185233281

12.180.40112.180.401703.36912.883.7701.744.61111.139.15922Phạm Văn Thuý185543282

10.673.55510.673.555717.23411.390.7892.249.1849.141.60420Hà Xuân Phương185703283

Trang 134

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.088.76512.088.765699.24712.788.0122.713.68410.074.32820Hỷ Văn Tính185893284

8.503.0148.503.014666.2249.169.2392.536.5366.632.70314Nguyễn Văn Hòa186013285

8.363.8808.363.8803.421.37411.785.2541.410.26710.374.98622Cao văn Mạnh186383286

9.546.3389.546.338834.43210.380.770801.8459.578.92522Lê Văn Thuỷ186463287

16.366.38116.366.381729.33517.095.7162.703.98214.391.73525Phạm Đức Tỉnh186653288

6.752.6956.752.695672.2747.424.969876.5416.548.42723Bùi thị thuý Oanh188183289

9.968.5199.968.519627.05710.595.5761.356.0309.239.54619Lê Văn Cường188263290

8.713.8858.713.885767.2649.481.1491.620.7597.860.39022Trân Văn Kiên188393291

7.723.6897.723.6893.484.73011.208.4191.029.31610.179.10325Phạm Thế Hoàn188523292

5.925.5865.925.586607.8496.533.4362.315.1104.218.32617Đồng Thị Trường188663293

10.845.42810.845.428635.91511.481.3432.287.3519.193.99219Nguyễn Văn Huy188813294

5.566.7655.566.765660.2956.227.060965.5415.261.51921Đào thị Thuý189663295

6.317.5696.317.569914.1477.231.7163.384.6573.847.0598Phùng Văn Dũng189833296

7.704.4597.704.459692.4938.396.9521.502.3126.894.64016Ngô Văn Thao190123297

11.043.14811.043.148821.62111.864.769789.38611.075.38323Phạm Văn Ánh190243298

11.970.59611.970.596800.16012.770.7561.016.61411.754.14224Hoàng Văn Vương190333299

6.809.7796.809.779644.1867.453.9641.763.0975.690.86824Nguyễn Thị Sâm190613300

7.535.8947.535.894755.3658.291.2591.523.0336.768.22721Huỳnh Văn Dự190963301

15.402.95215.402.952828.24516.231.1972.654.88413.576.31323Bùi Văn Kiên191563302

585.375585.375585.375Vũ Cao Cường192583303

9.914.1429.914.1421.375.89711.290.0392.821.4998.468.54015Trần Huy Hồng192613304

11.815.40711.815.407796.75512.612.1621.758.85610.853.30623Lương Văn Xuyến192923305

11.039.36711.039.367988.71812.028.0852.188.3619.839.72421Nguyễn Văn Thắng193143306

9.806.4069.806.406927.60310.734.0091.833.8428.900.16718Lương Đại Dương193203307

6.351.0366.351.0363.628.2459.979.2813.029.9766.949.30515Đào Tiến Thịnh193303308

Trang 135

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.585.61310.585.613765.20311.350.8155.162.2676.188.54814Nguyễn Văn Lợi193453309

11.097.33411.097.3341.116.85512.214.1894.809.5597.404.63120Nguyễn Đức Hiếu194163310

10.101.59110.101.591781.28110.882.8722.335.7518.547.12118Lê Văn Sang194683311

11.848.95011.848.9502.524.26414.373.2141.829.84412.543.37023Lê Danh Liêm195183312

9.532.3039.532.303771.44610.303.7491.756.6288.547.12120Nguyễn Văn Mạnh195613313

12.264.27512.264.2751.348.78013.613.0561.546.86712.066.18923Ngô Đức Huấn195643314

8.056.0608.056.060760.6198.816.6802.800.0996.016.58113Bùi Ngọc Sơn196083315

9.459.7999.459.799772.75610.232.5551.007.8149.224.74122Phạm Thế Anh196883316

12.930.50012.930.500710.94613.641.4462.503.42511.138.02019Thân Thế Thiện197473317

17.226.65517.226.6551.323.20018.549.8554.155.84314.394.01224Nguyễn Văn Thuật197573318

7.910.9057.910.905838.6388.749.5431.689.7697.059.77417Phạm Văn Thắng197653319

15.792.13215.792.132729.33516.521.4672.209.45214.312.01525Nguyễn Đình Tấn197863320

10.089.25510.089.255781.15710.870.4122.459.9548.410.45817Vũ văn Sĩ197933321

4.981.7274.981.7273.573.0008.554.7261.512.0357.042.69117Vũ hoài nam198353322

8.838.1248.838.1243.531.14512.369.2702.671.9039.697.36619Nguyễn Vũ Nghĩa198403323

12.361.85512.361.855804.11213.165.9681.024.61412.141.35325Lê Quang Hiếu198913324

12.402.02312.402.023705.60813.107.6311.725.89511.381.73623Cao Văn Linh199073325

10.340.09410.340.094684.78011.024.8752.394.6178.630.25816Nguyễn Văn Thành199193326

2.608.7632.608.7633.788.1626.396.9252.795.8603.601.06613Đỗ Quang Dũng199733327

11.383.28811.383.288667.70312.050.9911.806.97310.244.01819Nguyễn Quốc Hùng199973328

14.560.14814.560.148727.40715.287.5552.585.88412.701.67121Phạm Văn Việt200713329

13.404.38113.404.381811.03514.215.4172.494.30211.721.11520Nguyễn Đình Tuấn200723330

12.748.19312.748.193686.21513.434.4081.361.38612.073.02224Mạc Duy Hoàng201063331

7.190.5987.190.598630.0777.820.6764.283.3863.537.29013Phạm Quốc Tuấn201363332

9.602.0429.602.042682.36510.284.4071.618.8458.665.56217Nguyễn Đức Thủy201843333

Trang 136

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.553.51912.553.519806.04813.359.5672.198.76911.160.79820Nguyễn Tiến Sỹ201853334

10.169.96110.169.961629.09210.799.0531.540.1479.258.90719Lê Đại Sinh201893335

7.954.7487.954.7481.061.9379.016.6851.591.3387.425.34716Phạm Văn Mão201903336

7.172.9607.172.9603.926.77711.099.7371.129.0459.970.69220Nguyễn Văn Triều202183337

10.505.68410.505.684683.32311.189.0072.303.5798.885.42824Lê Đức Phú202403338

15.451.37115.451.371729.71716.181.0883.906.48812.274.60026Phùng Văn Bằng202443339

14.937.62014.937.620729.33515.666.9552.201.11113.465.84424Nguyễn Văn Cường202813340

11.318.27211.318.272728.99612.047.2681.330.62510.716.64321Ngô Văn Quản203023341

8.733.9208.733.9204.275.62713.009.5471.568.59111.440.95622Lê Hồng Quân203263342

11.658.69911.658.699692.86512.351.5651.957.21810.394.34722Nguyễn Xuân Tuân204303343

10.597.32010.597.320664.48911.261.8092.081.4839.180.32524Ngô Văn Trung204553344

10.773.36110.773.361689.15711.462.5172.535.0188.927.49917Nguyễn Văn Thái206923345

13.914.97213.914.972698.00014.612.9722.617.39211.995.58026Đồng Văn Mạnh207153346

12.204.90212.204.902654.26712.859.1681.086.80511.772.36424Cao văn Dương207173347

5.458.7335.458.733857.8786.316.611804.5445.512.06722Nguyễn Thị Phương208903348

10.317.22210.317.222781.41711.098.6392.544.6858.553.95418Đặng Thành Định211513349

9.731.9989.731.9983.295.81013.027.8081.615.32311.412.48521Phùng Quốc Đạt211653350

6.546.0986.546.0982.216.1548.762.2523.064.5515.697.70112Nguyễn Văn Hưng211743351

11.084.69011.084.690654.71111.739.4024.349.3597.390.04213Nguyễn Thành Tâm211863352

7.679.6967.679.6968.897.93516.577.6312.267.89414.309.73725Nguyễn văn Hiển212583353

5.987.1365.987.1364.007.1229.994.2583.326.2516.668.00713Nguyễn Đình Thi212873354

11.758.02911.758.029798.01312.556.0422.166.25110.389.79119Bùi Quang Hoàn213523355

11.818.23711.818.237766.28112.584.5181.774.48810.810.03021Phạm Văn Hạnh213973356

9.952.8659.952.865631.51910.584.3842.389.1708.195.21419Nguyễn Đức Hiếu214173357

8.220.7148.220.7142.677.65910.898.3732.917.2647.981.10918Phạm Ninh Thanh214273358

Trang 137

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.286.5189.286.518620.3789.906.8963.203.5846.703.31215Nguyễn Văn Dũng214853359

5.749.7575.749.7574.468.04910.217.8052.204.8088.012.99720Lê Văn Cừ214943360

7.815.3217.815.321626.9388.442.2581.144.4637.297.79528Hoàng Thị Huệ215523361

8.424.0218.424.0214.255.32512.679.3461.856.78910.822.55721Trần Trung Tân215863362

11.388.86611.388.866690.06412.078.9312.396.3699.682.56120Đỗ Duy Thanh215893363

11.260.08411.260.084939.83412.199.9181.264.61410.935.30422Nguyễn Văn Đức216053364

8.596.2108.596.2103.020.62111.616.8311.417.22810.199.60220Nguyễn Văn Mạnh216113365

5.628.8465.628.8462.915.9008.544.7462.921.0715.623.67513Trần Quốc Toàn216743366

11.206.68711.206.687792.44411.999.1312.914.4709.084.66119Hoàng Văn Dũng216853367

14.051.73514.051.735722.27214.774.0061.764.84413.009.16223Hồ Văn Việt216953368

9.369.1349.369.1341.298.34210.667.4762.351.5438.315.93318Vũ Duy Hiếu217093369

9.741.5719.741.571678.73510.420.3052.538.2777.882.02913Đỗ Văn Duy217623370

8.120.2188.120.2183.308.72511.428.9432.433.1138.995.83119Hoàng Trung Huy217633371

11.504.94211.504.942701.58712.206.528931.84511.274.68322Vũ Văn Đức218203372

9.910.8669.910.8661.604.56711.515.4332.258.8049.256.62919Vũ Xuân Bình218883373

6.377.1226.377.122611.4916.988.6131.887.6735.100.94020Ngô Thị Thu Phương219723374

7.637.8657.637.865666.0958.303.9611.230.1877.073.77322Đoàn Thị Thảo219743375

14.511.20014.511.2001.370.50015.881.7002.483.04913.398.65123Lê Đình Thắng219903376

11.943.33611.943.336735.31012.678.6461.178.46911.500.17722Nguyễn Văn Tâm220343377

10.311.21310.311.213684.48910.995.7013.765.0997.230.60214Giáp Thế Chiều220403378

8.611.2728.611.272617.9689.229.240883.5078.345.73321Phạm Thế Thái221663379

12.205.39412.205.394678.82112.884.2151.690.39111.193.82426Phạm Trung Hùng221673380

11.301.84711.301.847761.06512.062.9121.668.56510.394.34720Nguyễn Bá Nhất221913381

12.874.04712.874.047681.54213.555.5891.857.25111.698.33822Lê Công Hiếu222473382

10.633.05510.633.055664.85011.297.9052.135.8019.162.10419Nguyễn Thành Trung222933383

Trang 138

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.330.71710.330.717720.38611.051.1032.410.5968.640.50719Lê Xuân Anh223383384

10.396.25110.396.251657.73311.053.9831.953.3789.100.60518Nguyễn Ngọc Hùng223483385

2.793.7512.793.75128.2202.821.971785.6952.036.2765Vũ Minh Đức223823386

11.586.53811.586.538643.40112.229.9381.897.09010.332.84920Bùi Mạnh Tuấn224963387

11.899.65211.899.6521.037.64412.937.2951.722.97111.214.32424Phạm Văn Kiểm224993388

10.678.71010.678.710805.55811.484.2681.873.4559.610.81320Nguyễn Như Quỳnh225103389

11.138.83211.138.832791.75811.930.5901.773.12610.157.46521Đoàn Công Viễn225623390

11.963.04511.963.045800.08412.763.1292.979.2109.783.92020Giáp Văn Trường225633391

6.265.4326.265.432742.5327.007.9642.607.4214.400.54310Nguyễn Văn Huế225893392

14.920.68814.920.688675.38315.596.0713.329.44312.266.62826Trần Duy Khánh226223393

13.468.63413.468.634665.43714.134.0712.485.84211.648.22825Nguyễn Mạnh Hùng226303394

11.468.55311.468.5531.267.20912.735.7621.840.31810.895.44422Phạm Văn Tuấn226403395

9.680.2139.680.2132.742.00312.422.2152.425.3299.996.88620Nguyễn Thanh An227433396

1.621.0071.621.0072.340.2253.961.2323.961.232Tăng Tuấn Thắng229223397

13.402.98613.402.986720.75914.123.7452.280.77211.842.97326Nguyễn Đình Chung229353398

12.767.37812.767.378681.34913.448.7273.824.2479.624.48024Đoàn Văn Khuê229723399

13.959.47513.959.475820.25014.779.7242.507.40312.272.32222Tạ Minh Tư229743400

12.243.08012.243.0801.434.06013.677.1402.394.48511.282.65523Hoàng Văn Đại229913401

11.593.05311.593.053764.00712.357.0592.295.25910.061.80121Nguyễn Văn Mạnh230043402

6.939.3716.939.3713.012.3309.951.7012.451.1907.500.51216Bùi Văn Hùng230313403

4.352.7914.352.79143.9684.396.758842.3863.554.3725Lại Trung Thực230463404

7.291.0007.291.000752.8918.043.8912.036.4216.007.47019Ngô Văn Cường230683405

14.328.49414.328.494791.63715.120.1312.017.58213.102.54923Nguyễn Duy Bách231473406

11.715.16711.715.167972.08512.687.2522.126.63210.560.62023Nguyễn Xuân Toàn231613407

6.299.0766.299.0765.922.65312.221.7292.453.7549.767.97620Lê Đình Hải231663408

Trang 139

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.110.2079.110.2071.091.60010.201.8082.048.7318.153.07716Nguyễn Mạnh Ninh232103409

11.755.27511.755.275792.79612.548.0711.755.12410.792.94721Nguyễn Hải Hiếu232683410

9.297.6469.297.6461.122.60110.420.2462.125.5358.294.71221Nguyễn Đức Hiển232703411

10.088.40510.088.405781.14810.869.5533.451.0407.418.51416Bùi An Dung233313412

9.682.7179.682.717617.73610.300.4531.138.3499.162.10426Nguyễn Văn Hòa233603413

11.998.68911.998.689800.44412.799.1331.506.22811.292.90523Hoàng Hà Đông234173414

2.929.155.6062.929.155.606262.144.2823.191.299.888564.865.7772.626.434.1115.590PHÂN XƯỞNG VẬN TẢI 2VT0239

12.612.52612.612.5261.730.08614.342.6131.136.80213.205.81025Tống Trần Đoài131693415

13.484.48213.484.482967.85514.452.3362.515.74511.936.59219Đồng văn Thái152973416

14.754.77814.754.778825.30815.580.0862.217.90613.362.18022Nguyễn Đức Nam153073417

13.253.54213.253.542743.29413.996.837951.96113.044.87525Đỗ Văn Thược153203418

15.481.55915.481.559895.55016.377.1092.167.49214.209.61729Hoàng Quốc Anh155433419

12.589.87012.589.8701.468.37214.058.2431.968.70612.089.53723Nguyễn văn Luân155733420

9.902.6669.902.6661.281.19711.183.8632.315.9228.867.94116Phan Đình Chang155853421

11.423.44911.423.449794.63312.218.0822.719.4869.498.59618Phạm Văn Luya155983422

14.030.64114.030.641818.66314.849.3042.893.30911.955.99520Đoàn Văn Đại156653423

10.827.69410.827.694708.18611.535.8801.597.8519.938.02921Trần Văn Giai157043424

13.923.04313.923.043755.30714.678.3502.822.79611.855.55331Bùi đức Tâm158893425

17.955.41517.955.4151.249.71519.205.1304.546.02714.659.10329Trịnh Duy Lương158963426

11.308.08411.308.084728.89312.036.9772.060.1419.976.83623Lê Văn Quang159203427

14.822.57114.822.571828.24515.650.8161.866.32413.784.49223Nguyễn Văn Hưng159653428

10.051.22710.051.227762.07710.813.3032.226.6738.586.63030Nguyễn thị Nhung160173429

11.829.01511.829.015798.73012.627.7452.161.25610.466.48920Trần Anh Minh160523430

11.894.64011.894.640734.81812.629.4581.755.49510.873.96328Đinh Tuấn Mậu160773431

15.051.50515.051.5051.255.30216.306.8071.698.23614.608.57125Nguyễn Quốc Lập161003432

Trang 140

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

5.502.6485.502.6484.749.85110.252.4992.498.8517.753.64817Phạm tiến Linh161123433

16.987.52116.987.5211.249.71518.237.2364.356.48513.880.75127Nguyễn văn Tâm161183434

9.781.2719.781.271816.62710.597.8972.205.3028.392.59516Nguyễn văn Chính162953435

9.891.3299.891.3292.416.40312.307.7321.795.58710.512.14522Vũ trọng Hải163223436

13.880.67813.880.678818.61414.699.2911.778.82712.920.46424Nguyễn Đình Ba165783437

10.182.35910.182.359782.09710.964.4561.617.6659.346.79222Nguyễn Văn Long166133438

12.533.08512.533.0854.247.33516.780.4202.469.75014.310.67025Nguyễn Văn Quang166483439

15.572.96015.572.960828.24516.401.2052.143.03914.258.16623Võ Sỹ Nguyên166613440

11.538.86411.538.864795.79912.334.6631.730.06610.604.59721Phạm Văn Lập167553441

16.842.49116.842.491729.33517.571.8262.470.17715.101.64925Tiên Hạnh Phúc167683442

12.126.61112.126.611797.90112.924.5133.183.9449.740.56920Trần Huy Thắng167903443

12.762.56412.762.564808.05513.570.6192.687.52510.883.09419Trần Văn Miện167933444

13.258.19013.258.190812.17014.070.3602.328.94511.741.41522Đào Đình Thành168073445

10.173.29510.173.295782.00610.955.3001.858.4729.096.82921Lê Nhật Hoà168273446

15.529.23715.529.237729.33516.258.5721.866.86414.391.70824Nguyễn văn Huệ168393447

12.933.15412.933.154839.82713.772.9812.945.81410.827.16726Võ sỹ Dũng168593448

13.521.46413.521.464849.53014.370.9952.417.28311.953.71227Vũ Văn Đồng170293449

11.158.44211.158.4421.096.20512.254.6471.692.28110.562.36619Lê văn Ky170943450

10.467.73410.467.734707.98411.175.7172.461.8638.713.85429Phạm thị Hằng171153451

12.738.18512.738.185783.89613.522.0803.650.2529.871.82831Nguyễn Thị Hoa Oanh171363452

14.673.57114.673.5711.234.26715.907.8384.130.87311.776.96622Nguyễn Đăng Đức171483453

11.845.57911.845.579788.68712.634.2672.697.3799.936.88721Hoàng văn Anh171613454

7.286.7227.286.72273.6037.360.3251.204.8436.155.48314Trần Ngọc Hạnh171643455

28.110.58828.110.5881.272.18529.382.77313.137.09116.245.68222Mạc văn Bảng171653456

9.557.7699.557.769761.08810.318.8572.443.7667.875.09227Khổng Thị Bích Thuỷ171723457

Trang 141

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.461.39017.461.3901.249.71518.711.1053.794.49514.916.61028Lương Văn Thắng172263458

8.896.7508.896.750656.7979.553.5472.379.9507.173.59718Vũ Quang Học172313459

7.457.5087.457.508674.1438.131.6511.576.6846.554.96716Đỗ Duy Khang172333460

11.904.33511.904.335734.91612.639.2511.026.81211.612.43923Lê Văn Thanh172573461

8.827.8048.827.8046.602.73715.430.5411.787.58113.642.96025Phạm Tân Hợi172593462

14.919.57814.919.578828.24515.747.8231.892.56513.855.25822Ngô Xuân Thắng172603463

13.139.37413.139.3741.066.27014.205.6441.846.74012.358.90422Lê Huy Thạo173223464

4.409.6094.409.60944.5424.454.1511.136.1483.318.0038Trần Văn Thuộc173303465

11.927.18611.927.186831.09312.758.2791.415.81811.342.46126Phùng Mạnh Thắng173313466

10.224.55510.224.555776.96011.001.5153.007.2637.994.25218Đoàn văn vịnh173483467

18.754.63118.754.631763.67019.518.3012.678.32416.839.97631Lê Văn Toàn173653468

9.648.2129.648.212922.62210.570.8341.555.0449.015.79121Đồng Văn Chiên173683469

13.415.06113.415.061715.84114.130.9011.774.28012.356.62122Lê Hồng Sinh173743470

14.551.44914.551.449761.65415.313.1032.483.95012.829.15431Nguyễn Văn Cảnh173793471

7.797.1417.797.141656.3658.453.5063.341.2485.112.2589Lê thanh Đảm173873472

11.795.73511.795.735798.39412.594.1282.981.3949.612.73417Vũ viết Nam173883473

15.358.43315.358.4331.177.68516.536.1181.920.11914.615.99927Trần văn Thiện173943474

15.383.44115.383.441954.94316.338.3843.311.77113.026.61331Đỗ Hải Tân174013475

13.667.60913.667.609752.72714.420.3361.244.81213.175.52324Vũ Ngọc Tuyên174023476

10.099.82610.099.826706.08310.805.9091.825.5018.980.40828Đặng Thanh Bình174253477

13.728.02413.728.024724.04214.452.0652.476.66711.975.39928Phạm Văn Du175183478

16.201.51116.201.5111.242.70717.444.2174.018.23413.425.98326Nguyễn Tuấn Anh175273479

13.553.08313.553.083751.57014.304.6531.941.18412.363.46930Nguyễn hữu Ngọc175383480

12.708.83412.708.834807.61713.516.4522.051.25111.465.20021Đoàn văn Hợi175593481

12.490.20112.490.201706.49913.196.699836.65412.360.04524Vũ văn Hán175753482

Trang 142

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.233.59215.233.592797.27016.030.8622.539.17513.491.68721Trần Văn Điệp175953483

14.903.82314.903.823828.24515.732.0681.849.41713.882.65127Trần Quốc Ân176163484

10.554.61010.554.610716.03211.270.6423.542.3337.728.31014Trịnh Quốc Thành176193485

9.535.3159.535.315710.98610.246.3012.248.6257.997.67618Bùi Quang Tuấn176233486

14.531.24614.531.246756.20015.287.4473.387.37911.900.06722Khổng Văn Thành176503487

11.811.78611.811.786798.55612.610.3421.070.95211.539.39023Đỗ Xuân Hưng176663488

11.471.59811.471.598730.54512.202.1431.692.28110.509.86219Nguyễn Mạnh Sinh176683489

11.639.39911.639.3991.182.87412.822.2732.512.15310.310.12020Lê văn Quý176713490

7.941.7737.941.773755.3808.697.1533.425.1015.272.05213Nguyễn Hữu Huấn176993491

12.925.81312.925.813809.80913.735.6221.810.44411.925.17822Vũ Đình Lợi177043492

4.668.1694.668.169719.8915.388.0592.716.0802.671.9797Hoàng Văn Tuấn177123493

17.763.31617.763.316762.93518.526.2512.533.79315.992.45928Nguyễn Văn Quỵnh177193494

14.478.11114.478.111729.35915.207.4702.515.28212.692.18831Nguyễn Văn Bá177333495

17.891.46517.891.465763.67018.655.1353.898.18414.756.95131Ngô Văn Phượng177363496

3.674.9403.674.94037.1213.712.061688.1933.023.8688Võ Thế Dư177663497

12.501.95912.501.959740.95213.242.9112.597.22510.645.68727Phùng Đức Thuận177673498

14.156.98014.156.980757.67014.914.6502.616.23912.298.41031Nguyễn Mạnh Hùng178073499

17.570.20417.570.2041.249.71518.819.9195.649.49913.170.42026Mạc Thanh Tùng178153500

13.988.44813.988.448789.56714.778.0161.658.42013.119.59626Đỗ Văn Cường178263501

20.780.31720.780.3171.259.57822.039.8951.972.92420.066.97131Trần Hồng Thanh178293502

13.648.11413.648.114752.53014.400.6442.410.40711.990.23728Lê văn Long178313503

9.618.9619.618.9614.323.95213.942.9141.998.33311.944.58129Nguyễn Quốc Toản178323504

17.201.35017.201.3501.249.71518.451.0655.822.86812.628.19724Phan Anh Hùng178393505

9.728.1729.728.172712.93410.441.1061.838.2698.602.83822Bùi Quang Nghĩa178413506

14.937.30514.937.305763.67015.700.9751.673.97914.026.99630Nguyễn Đức Hội178473507

Trang 143

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.122.5096.122.509738.2816.860.7893.364.7313.496.0599Đào Văn Tài178563508

13.599.85513.599.855717.70714.317.5632.338.74011.978.82321Hoàng Xuân Nam178583509

13.039.14613.039.146746.37913.785.5241.056.81212.728.71224Nguyễn văn Nam178753510

14.907.92514.907.925734.37515.642.3002.098.64013.543.66031Nguyễn Văn Dũng179003511

7.626.1427.626.142681.0978.307.2391.178.1567.129.08325Phạm Thị Thuý Hà179033512

10.075.40610.075.406781.01710.856.4231.578.1149.278.30917Phạm Văn Vịnh179103513

6.070.0566.070.056738.3166.808.3723.323.7283.484.6456Trần Nguyên Ngọc179183514

12.552.11912.552.119741.45913.293.5781.048.81212.244.76523Phạm Văn Tuyền179203515

9.418.7769.418.776699.20410.117.9802.046.2288.071.75228Nguyễn Thị Hà179743516

12.510.07712.510.077790.90913.300.9872.593.66610.707.32131Nguyễn Thị Yến179863517

12.121.42512.121.425786.98412.908.4091.000.35211.908.05726Đặng Văn Hưng180013518

15.927.38815.927.388753.06516.680.4533.775.96812.904.48531Phạm Thị Thuận180083519

12.645.35312.645.353739.65013.385.0032.709.64110.675.36326Ngô Huy Cận181003520

9.417.1339.417.133670.52310.087.6561.582.0648.505.59228Đào Thị Dung181113521

14.316.82714.316.827823.85915.140.6862.511.27512.629.41224Đinh Vũ Nam181123522

11.522.95611.522.956795.63812.318.5941.846.39810.472.19622Phạm Văn Thành181193523

11.878.19411.878.194799.22712.677.4202.045.43010.631.99021Trần Quốc Toản181493524

11.608.73311.608.733690.37212.299.1052.361.0769.938.02931Trần Thị Nga181533525

13.956.25313.956.253721.30714.677.5612.613.13412.064.42723Trịnh Quốc Hưởng182373526

4.302.4944.302.494585.7854.888.279992.7363.895.54310Đinh Văn Sơn182493527

11.329.56811.329.568793.68512.123.2542.935.1149.188.13920Nguyễn Duy Chiến182543528

13.336.49113.336.491749.38214.085.8731.151.71212.934.16123Phạm Quang Đại182593529

19.762.85119.762.851762.93520.525.7862.678.11017.847.67626Phạm anh Tuấn182873530

9.951.8219.951.821779.76810.731.5891.858.4728.873.11821Trần Văn Cao183003531

13.129.79313.129.793811.86913.941.6622.660.22511.281.43720Đoàn Đình cảnh183163532

Trang 144

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.799.8806.799.880635.6167.435.4962.573.2014.862.29512Trần Công Bằng183213533

15.802.52815.802.528925.64816.728.1763.294.08813.434.08731Nguyễn Đức Dương183353534

15.575.81615.575.8161.117.63916.693.4553.144.69913.548.75621Bùi văn Thái183453535

12.122.02012.122.020731.86512.853.8852.548.33110.305.55418Lâm Đức Thọ183773536

11.381.98311.381.983729.64012.111.6231.528.71210.582.91024Bùi Ngọc Thảo183843537

16.399.75116.399.751763.67017.163.4211.395.20415.768.21731Phạm Văn Tình183863538

11.990.42511.990.425701.45012.691.8761.563.38411.128.49222Vũ Thanh Tuyền184333539

7.781.9347.781.934682.6708.464.605964.0417.500.56323Bùi Thị Thuỳ Linh184493540

9.592.9719.592.971700.96410.293.9352.097.6588.196.27725Trần Thị Mỹ Ngân184683541

4.858.9384.858.938653.1455.512.0832.315.7523.196.33112Hoàng Thị Oanh184893542

15.600.26315.600.263758.42016.358.6831.849.41214.509.27123Đỗ văn Trọng184923543

8.369.6498.369.649664.8779.034.5261.681.7317.352.79415Tạ Đình Đào185423544

11.762.56211.762.562699.14912.461.7111.750.96510.710.74519Vũ Quang Ninh185763545

8.777.7118.777.711641.3849.419.0953.167.7366.251.35917Nguyễn Huy Hoàng186023546

10.220.52110.220.521660.68310.881.2032.040.0448.841.15918Nguyễn Hồng Quý186173547

7.901.5267.901.526683.8788.585.4041.127.6037.457.80226Nguyễn Thị Liễu186243548

14.042.78214.042.782745.91114.788.6933.525.51811.263.17531Trần Thị Hảo186263549

12.426.95212.426.952804.77013.231.7222.022.19211.209.53020Dương Văn Tiến186343550

16.944.49016.944.490861.95017.806.4403.545.99114.260.44931Nguyễn thanh Huy186453551

10.549.05310.549.053681.95611.231.0091.970.9629.260.04730Hoàng Thị Lâm186513552

10.207.86710.207.867683.44510.891.3121.544.5209.346.79222Trần Đức Cường186883553

4.582.7024.582.702725.5355.308.2372.913.6142.394.6235Nguyễn Ngọc Long187383554

17.652.64817.652.648758.42018.411.0682.429.41215.981.65625Nguyễn Đăng Tám187393555

8.429.4928.429.492773.0129.202.5042.559.1206.643.38422Trần Thị Lan187733556

13.975.19213.975.192820.40914.795.6001.869.42912.926.17121Trịnh Văn Thái187743557

Trang 145

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.173.9547.173.954646.1347.820.0881.620.0916.199.99723Phạm Thị Thơ187753558

13.369.78713.369.7871.130.86214.500.6502.802.60711.698.04221Chu Ngọc Phong188253559

12.056.96212.056.962736.45712.793.4192.768.64610.024.77425Lê Văn Tuyển188433560

10.522.57110.522.5711.314.41911.836.9902.018.8079.818.18330Vũ Thị Nhung188753561

11.936.35711.936.357651.55412.587.9112.380.51610.207.39524Phạm Anh Tuấn189053562

12.491.67912.491.679805.42413.297.1021.805.65011.491.45222Đào mạnh Cường189393563

10.684.34510.684.345711.98811.396.3332.268.1579.128.17628Nguyễn Thị Mai Thương189523564

8.879.2798.879.279693.7559.573.0331.306.2198.266.81425Phan Hải Yến189543565

8.583.8118.583.811690.7709.274.5811.066.8908.207.69124Nông Thị Hà189553566

11.150.48811.150.488692.96611.843.4541.617.79710.225.65722Mai văn Bách189803567

11.185.15611.185.156693.31611.878.4722.543.0949.335.37817Vũ Trường Sơn191333568

7.647.6207.647.620872.0688.519.6882.566.2305.953.45815Trần Quốc Đồng192763569

5.312.5945.312.594629.0635.941.6571.983.3383.958.31914Vũ Trang Nhung192903570

11.299.17611.299.1761.995.46813.294.6441.867.11011.427.53428Lâm Văn Khánh193133571

15.527.57415.527.574758.42016.285.9942.063.21014.222.78325Nguyễn Đăng Lương193243572

11.467.48211.467.4821.304.74812.772.2302.137.95710.634.27321Phạm Văn Phong193273573

13.535.06213.535.062815.96314.351.0251.112.11413.238.91125Nguyễn Ngọc Tuyến193623574

13.978.77313.978.773931.48314.910.2562.404.11412.506.14221Trần Văn Thám194073575

12.327.74012.327.740803.76813.131.5082.510.93210.620.57620Nguyễn Duy Long194103576

12.951.99912.951.999711.16313.663.1621.737.98411.925.17822Nguyễn Văn Hảo194123577

11.464.65011.464.650694.39512.159.0451.763.32110.395.72421Nguyễn Thanh Khang194143578

7.064.5967.064.596651.6957.716.2912.897.3694.818.92212Vũ Thanh Cảnh194573579

7.022.5977.022.5973.485.53410.508.131926.6719.581.46022Lương Văn Nghĩa196343580

13.428.32113.428.321814.88514.243.2061.842.07112.401.13523Nguyên Manh Ha196423581

12.409.13512.409.135804.59013.213.7242.762.07310.451.65120Trần Văn Mười196583582

Trang 146

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.611.86714.611.867727.93015.339.7961.785.86413.553.93222Nguyễn văn Quảng197923583

15.674.30915.674.3091.171.01516.845.3244.155.90912.689.41624Đinh Kim Phương198213584

13.183.23213.183.232747.83413.931.0662.100.62311.830.44328Nguyễn Thế Mạnh198623585

1.835.8601.835.860697.7892.533.6502.533.650Nguyễn Văn Hải198733586

14.904.37314.904.373923.93515.828.3081.820.10514.008.20322Nguyễn Quang Hoà199133587

11.986.52711.986.527701.41112.687.9382.943.9459.743.99317Nguyễn Đình Bình199233588

12.944.29912.944.299740.17013.684.4691.759.29111.925.17822Phạm Tuyển Trung199533589

11.590.39111.590.391702.45012.292.841946.34511.346.49621Nguyễn Văn Khánh199693590

13.945.61413.945.6141.057.67315.003.2882.497.14612.506.14221Phạm Văn Hiển200193591

8.387.3758.387.375670.0969.057.4712.662.7546.394.71717Phạm Ngọc Thái200293592

12.502.53612.502.536711.66313.214.1991.849.44111.364.75830Nguyễn Kim Toàn200303593

4.643.4394.643.439726.1485.369.5882.510.4212.859.1666Phạm Văn Thắng200423594

13.919.05513.919.055698.04214.617.0962.421.41012.195.68627Phạm Duy Hoàn200943595

6.769.5616.769.5613.971.93610.741.4971.839.8458.901.65220Lê Minh Nam201093596

13.656.28613.656.286692.45114.348.7371.212.55113.136.18626Lê Văn Tuất201143597

13.457.72913.457.729721.31214.179.0411.922.86112.256.17930Đông Hưu Trương201213598

12.298.78712.298.787738.90013.037.6872.106.08410.931.60330Trần Duy Cường201303599

10.202.06910.202.069716.89810.918.9682.332.9498.586.01920Vũ Minh Thành201343600

4.520.4404.520.440793.9895.314.4295.314.429Nguyễn Đức Tài201833601

16.669.42016.669.420729.33517.398.7551.938.71215.460.04324Hoàng Văn Thương202153602

12.322.58412.322.584709.84613.032.4301.035.34511.997.08524Nguyễn Văn Huấn202393603

10.938.02310.938.023742.48011.680.5032.253.8159.426.68923Bùi Văn Bắc202433604

12.139.17212.139.172698.01812.837.1892.328.46910.508.72131Đoàn Thị Nguyên202723605

8.862.8198.862.819768.7689.631.5873.578.8296.052.75810Nguyễn Quang Hải203233606

13.703.70313.703.703854.02714.557.7302.215.94712.341.78322Đào Hồng Mạnh203273607

Trang 147

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.039.70412.039.704706.98812.746.6922.071.33010.675.36325Mai Xuân Long203583608

4.206.4684.206.46842.4904.248.9571.365.8222.883.1357Võ Mạnh Hà204503609

8.420.6848.420.684689.1229.109.8061.720.4877.389.31925Lê Thu Hằng204833610

7.944.7477.944.7474.865.29312.810.0412.707.65310.102.38818Bùi Đức Thành205493611

5.213.3145.213.3141.462.0606.675.3741.439.8465.235.52710Văn Trọng Thiện206413612

13.721.28513.721.285696.04414.417.3292.015.05312.402.27630Nguyễn Xuân Ngọc207093613

14.450.68714.450.687737.01215.187.6991.765.40513.422.29329Nguyễn Viết Thanh207233614

9.441.8589.441.8583.771.45913.213.3172.728.56610.484.75119Ngô Văn Đạt210323615

14.867.88314.867.883828.24515.696.1281.920.76813.775.36123Bùi Văn Mạnh212503616

7.886.3777.886.377572.3208.458.6971.093.3487.365.35019Nguyễn Đức Dũng213383617

13.041.64913.041.649689.15113.730.7991.772.52111.958.27828Nguyễn Văn Tới214383618

14.087.45314.087.453821.54314.908.9962.015.92412.893.07125Tiên Văn Dũng215253619

12.400.09912.400.099832.08813.232.1872.689.22510.542.96218Lê Văn Thắng216583620

8.858.8848.858.884976.7539.835.6371.464.7288.370.90915Trương Tuấn Luyến216703621

11.239.14411.239.144910.12912.149.2741.504.72810.644.54520Nguyễn Khắc Thành216763622

8.809.8728.809.8722.918.80811.728.6801.030.49010.698.19026Trương Công Điệp217113623

14.065.76214.065.7621.346.49415.412.2561.858.32413.553.93222Nguyễn Văn Chương217403624

3.393.5093.393.509681.1834.074.6922.524.6921.549.9994Bùi Văn Bình218123625

10.861.90010.861.9001.882.79712.744.6971.088.88611.655.81124Vương Văn Hùng218583626

9.836.4579.836.457642.52310.478.9811.720.0018.758.97919Phạm Văn Gióng219203627

11.543.05511.543.055795.84212.338.8961.381.61210.957.28422Nguyễn Xuân Tăng219233628

11.752.65411.752.654676.15912.428.8131.670.12910.758.68427Lương Thanh Hải219423629

3.771.8873.771.8876.922.62010.694.5072.275.6608.418.84720Bùi Trung Kiên219693630

7.090.6697.090.669647.0237.737.6921.399.5886.338.10422Từ Thị Chung220203631

4.484.6444.484.644724.5445.209.1881.337.6143.871.5746Phạm Văn Chín220313632

Trang 148

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.716.41513.716.415723.92514.440.3401.907.94612.532.39431Thân Văn Tùng221853633

9.562.7359.562.735681.92610.244.6621.469.5378.775.12422Phạm Thị Hương222643634

11.926.25911.926.259917.07012.843.3291.206.92111.636.40822Nguyễn Văn Linh223433635

11.458.97111.458.9712.787.37914.246.3502.378.24111.868.10920Phạm Thanh Tùng223593636

4.940.8584.940.8583.193.5468.134.4031.259.8496.874.55517Vũ Minh Đức223823637

8.140.6278.140.627639.6748.780.3018.780.301Đinh Văn Quý223913638

11.899.01411.899.014677.63712.576.6511.910.41910.666.23124Trần Thế Tài224113639

13.609.89313.609.8931.849.44515.459.3382.201.02313.258.31431Trần Bảo Ngọc224663640

11.380.84211.380.8421.534.28912.915.1312.097.09610.818.03620Trần Văn Hoàng224723641

12.076.28412.076.284801.22812.877.5121.271.92111.605.59022Dương Doãn Được225223642

7.733.5417.733.5413.188.90010.922.4402.341.5178.580.92323Bùi Duy Bách225753643

12.285.48212.285.482655.08112.940.5622.052.90210.887.66026Ngô Xuân Linh226323644

11.827.21511.827.215650.45212.477.6661.690.44810.787.21825Đàm Xuân Quang226343645

8.035.4418.035.4412.955.36110.990.8022.032.0808.958.72120Trần Hoài Nam226373646

10.180.66210.180.662660.28010.840.9421.931.3008.909.64221Nguyễn Tuấn Đạt226613647

1.059.0791.059.0792.365.9253.425.0053.425.005Nguyễn Ngọc Sơn226633648

14.530.97814.530.978677.76315.208.7412.717.43712.491.30428Nguyễn Văn Huy226943649

12.463.14412.463.144652.56913.115.7131.385.82611.729.88725Nguyễn Quang Huy228123650

12.347.70412.347.704921.32713.269.0311.031.11412.237.91723Nguyễn Văn Lăng228193651

15.627.19215.627.192706.04616.333.2382.997.31013.335.92831Trần Quốc Toản228703652

12.630.90412.630.904658.57013.289.4742.308.22110.981.25326Nguyễn Thành Tâm228743653

11.689.60111.689.601764.98212.454.5831.792.91710.661.66622Vũ Văn Lương229113654

11.675.91011.675.910675.38312.351.2932.059.43610.291.85825Nguyễn Quốc Tới230213655

5.949.7995.949.7993.360.9789.310.7771.474.0367.836.74118Lại Trung Thực230463656

10.240.80510.240.805656.16210.896.9682.374.2558.522.71316Nguyễn Quốc Tiến230943657

Trang 149

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.326.88613.326.886692.06014.018.9461.658.21612.360.73031Tăng Bá Thái232763658

11.707.94711.707.947797.50712.505.4541.447.72811.057.72621Trân Công Thanh232903659

5.702.8125.702.8126.531.18912.234.0011.859.96410.374.03725Đặng Tiến Huân234133660

11.323.97211.323.9721.278.20812.602.1791.314.50511.287.67526Ngô Đức Dương234383661

12.742.72112.742.7211.117.85413.860.5752.592.83511.267.74128Nguyễn Quang Huy234653662

8.266.9718.266.971612.1788.879.1491.695.2807.183.87018Đinh Thanh Hải235573663

12.169.77512.169.775739.38412.909.1601.844.58511.064.57427Lê Đức Anh237193664

15.682.32315.682.323679.98516.362.3082.040.22414.322.08431Phạm Ngọc Minh237503665

4.206.2734.206.27342.4884.248.761686.5023.562.2599Nguyễn Đức Đạt238563666

4.054.7344.054.73440.9574.095.6911.087.0043.008.6888Nguyễn Việt Hoàng238573667

Ngày 26 Tháng 2 năm 2022

45.374.544.54545.374.544.5454.692.973.74850.067.518.2939.762.251.95440.305.266.33973.202 Tổng cộng