CASTER PHONG THANH - Bánh xe đẩy

34
Ti tr ng t 50 t i 60 kg Đặc đim chính: Tiêu chun Nht: bi 2 tng, chy bc. Ti trng khá tt: trung bình 50kg/ 01 bánh xe. Thích hp vi: Đồ dùng ni tht trong văn phòng hoc gia dng. Lưu ý: Nên dùng bánh nha nếu hthng ít di chuyn. Có sn bánh xe thay thế. Phong Thnh B Series - Đế, di động và di động có phanh đơn Phong Thnh B Series - Đế, cđịnh Phong Thnh B Series - Cc vít, di động và di động có phanh đơn Nha PP Cao su đc Nha PA B75A20 B100R20 8.5 55x28 25 124 [ Kg ] 50 C. cao 66 86 98 50 Cao su đc Cao su đc 50 65 75 100 21 Ø -[]- 100 25 Nha PA Nha PP Cht liu bánh đơn B100A20 B100P20 Nha PP C50R B75P21 B75A21 B100R21 8.5 B65A20 B75R20 B100A21 Nha PP Cao su đc B65A21 B75R21 99 Nha PA B75P20 B65P21 Phanh đơn C. cao Kg.c tâm lMt đế Bulon 66 85 54.5x41.5 B100P21 Nha PA B65R20 B65P20 Nha PP B50P20 Cao su đc B50A21 B50P21 6.5 B65R21 48.5x36.5 B50R21 Mã sn phm Cht liu bánh đơn B50R20 B50A20 Cao su đc Nha PA Bc Bc Nha PA -[]- Nha PP Cao su đc [ Kg ] 50 60 50 45x25 Mt đế Nha PP Nha PP Cao su đặc Bc Nha PA Nha PA C65P C75R C75A Mã sn phm Nha PA Nha PP 50 Nha PP B75A10 B75R10 B75P10 Nha PP Cao su đc Nha PA Nha PA Nha PP Nha PA 25 C65R C65A C75P 130 B65R10 B65A10 B100R10 -[]- 50 [ Kg ] 50 60 50 122 C100R C100A Hren B100A10 B100P10 Cao su đc Cao su đc Nha PP Cao su đc Cht liu bánh đơn B50P10 B50A10 Cao su đc Nha PA Mã sn phm CASTER PHONG THANH Bánh ri 21 Bánh ri 50 65 75 60 50 Ø 50 65 75 21 100 Bánh ri Ø Phanh đơn C. cao B75A11 B65P11 B50A11 B50P11 B65R11 B75P11 C100P B65P10 B50R10 Bulon 6.5 C50A C50P Kg.c tâm lB65A11 B75R11 71 90 M12x35 B100P11 B50R11 102 B100R11 B100A11 Providing moving solution since 1992

Transcript of CASTER PHONG THANH - Bánh xe đẩy

Tải trọng từ 50 tới 60 kgĐặc điểm chính:

Tiêu chuẩn Nhật: bi 2 tầng, chạy bạc.Tải trọng khá tốt: trung bình 50kg/ 01 bánh xe.

Thích hợp với:Đồ dùng nội thất trong văn phòng hoặc gia dụng.

Lưu ý:Nên dùng bánh nhựa nếu hệ thống ít di chuyển.Có sẵn bánh xe thay thế.

Phong Thạnh B Series - Đế, di động và di động có phanh đơn

Phong Thạnh B Series - Đế, cố định

Phong Thạnh B Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn

Nhựa PPCao su đặcNhựa PA

B75A20B100R20

8.555x2825

124

[ Kg ]▼

50

∑ C. cao

66

86

98

50

Cao su đặc

Cao su đặc

50

65

75

100

21

Ø -[]-

100

25

Nhựa PANhựa PP

Chất liệu bánh đơn

B100A20B100P20Nhựa PP

C50R

B75P21B75A21B100R21

8.5

B65A20B75R20

B100A21

Nhựa PPCao su đặc

B65A21B75R21

99Nhựa PA B75P20

B65P21

Phanh đơn∑ C. cao Kg.c tâm lỗ

Mặt đếBulon

66

85

54.5x41.5

B100P21

Nhựa PAB65R20B65P20

Nhựa PP B50P20Cao su đặc

B50A21B50P21

6.5

B65R21

48.5x36.5B50R21

Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn

B50R20B50A20

Cao su đặcNhựa PA

BạcBạcNhựa PA

-[]-

Nhựa PPCao su đặc

[ Kg ]▼

50

60

50

45x25

Mặt đế

Nhựa PP

Nhựa PPCao su đặcBạc

Nhựa PA

Nhựa PA

C65PC75RC75A

Mã sản phẩm

Nhựa PANhựa PP

50

Nhựa PP

B75A10

B75R10B75P10

Nhựa PP

Cao su đặc

Nhựa PA

Nhựa PA

Nhựa PP

Nhựa PA

25

C65RC65A

C75P

130

B65R10

B65A10

B100R10

-[]-

50

[ Kg ]▼

50

60

50

122C100RC100A

Hệ ren

B100A10B100P10

Cao su đặc

Cao su đặc

Nhựa PPCao su đặc

Chất liệu bánh đơn

B50P10B50A10

Cao su đặcNhựa PA

Mã sản phẩm

CASTERPH

ONG

THAN

H

Bánh rời

21

Bánh rời

50

65

75

60

50

Ø

50

65

75

21

100

Bánh rờiØ

Phanh đơn∑ C. cao

B75A11

B65P11

B50A11B50P11B65R11

B75P11

C100P

B65P10

B50R10

Bulon

6.5C50AC50P

Kg.c tâm lỗ

B65A11B75R11

71

90

M12x35

B100P11

B50R11

102

B100R11B100A11

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 30 tới 60 kgĐặc điểm chính:

Dành cho nhu cầu tải nhẹ, 1 tầng bi. Giá thành Series này cũng rất bình dân.Trọng tải khoảng 30 - 60 kg trên một bánh. Bánh xe dẹt, linh hoạt trong di chuyển và vận hành.Có bánh rời thay thế.

Thích hợp với:Đồ dùng nội thất trong văn phòng hoặc gia dụng.

Lưu ý:Ngoài chất liệu cao su và nhựa PP, khách hàng cóthể yêu cầu bánh rời với chất liệu nhựa PP hoặc PU.

Phong Thạnh Mark-R nhỏ Series - Đế, di động

Phong Thạnh Mark-R nhỏ Series - Đế, di động có phanh đơn

Phong Thạnh Mark-R nhỏ Series - Cọc vít, di động

Phong Thạnh Mark-R nhỏ Series - Cọc vít, di động có phanh đơn

Phong Thạnh Mark-R lớn Series - Đế, di động

Phong Thạnh Mark-R lớn Series - Đế, di động có phanh kép

Phong Thạnh Mark-R lớn Series - Đế, cố định

Kg.c tâm lỗ Bulon

Ø[ Kg ]▼

Mã sản phẩm

R100RCR130RC

BulonKg.c tâm lỗ

∑ C. cao Mặt đế

Mã sản phẩm

6.5Nhựa PP R65P21

∑ C. cao Hệ ren

62.579

Mặt đế

48.5x36.5

Mã sản phẩm

131

62.579

∑ C. cao

R65P10

Mã sản phẩm

Hệ ren

Bánh rời

2150

30

-[]-

Bánh rời

65

2150

Ø

Chất liệu bánh đơn

Nhựa PP

[ Kg ]▼

[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn

Chất liệu bánh đơn

30

130150

30

65

30

Chất liệu bánh đơn

[ Kg ]▼

Nhựa PP

5065

Bánh rời

21

50

-[]-

R100R21R130R21

[ Kg ]▼

100

R50P21

Ø -[]-

[ Kg ]▼

36

Bánh rời

100

150

Mã sản phẩm

Nhựa PP

Chất liệu bánh đơn

R50P11

65

Ø

21

Ø -[]-

Bi vòng

-[]-

Ø -[]-

Ø

[ Kg ]▼

Bánh rời

R lớn - PUBi vòng

PHON

G TH

ANH CASTER

M12x35

R50P10

R65P11

M12x35

∑ C. cao

62.579

Mặt đếKg.c tâm lỗ

Mã sản phẩm

Mã sản phẩm

R130R20

Kg.c tâm lỗ

Bulon∑ C. cao

BulonR100R20

R nhỏ - PPBạc

∑ C. cao

79 48.5x36.5

Mặt đế

62.5Bulon

6.5

Kg.c tâm lỗR50P20

163

R65P20

R lớn - Cao su

Chất liệu bánh đơnBánh rời

Bánh rời

100 36-[]-

130

130

Chất liệu bánh đơn ∑ C. cao Mặt đế

131

6038 48.5x36.5R150R20 192

36

8.5x12.5

150 R150R21 192 48.5x36.5 8.5x12.5

200 R200R20 248

Cao su vành thép

200 R200R21 24838 60 Cao su vành thép

163

200 R200RC 24838

163 45x80 8.5x12.560 Cao su vành thép R150RC 192

131

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 50 tới 80 kgĐặc điểm chính:

Thiết kế đơn giản, càng thép dày 1.5mm rất chắc chắn, chịu tải rất tốt.

Thích hợp với:Đồ dùng nội thất trong văn phòng hoặc gia dụng hoặc các hệ thống xe đẩy tải trọng nhẹ và vừa.

Lưu ý:Nên dùng bánh nhựa nếu hệ thống ít di chuyển.

Gia Cường Thịnh G nhỏ Series - Đế, di động và di động có phanh đơn

Gia Cường Thịnh G nhỏ Series - Đế, cố định

Gia Cường Thịnh G nhỏ Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn

48.5x36.5

55x42

Nhựa PP G31-02C50

50

50

6.5

8.8

55x42 8.8

21 Cao su đặc G31-01C 65

PP/ PVC đỏ xámØ 75 - Ổ bi

PP trắngBạc

PP xanhBạc

Bánh rời

-[]-

Cao su đặc

-[]-

Bạc

Ø

100 122

Chất liệu bánh đơn

Nhựa PP/ PVC

65

75

G29-02V

M10 hoặc M12

G29-04V

G28-06V

M12

G30-04V

G28-02VG28-04V

G30-02V

G31-01DG31-03D

65

-[]-Bánh rời

75

30

Nhựa PPCao su đặc

Cao su đặc 48.5x36.5

Kg.c tâm lỗ

G30-04D

G31-02DG31-04D

Bulon

6.5

Phanh đơnMặt đế

50 21

2593

Nhựa PP

Nhựa PP

21

82

65

G30-01V

G31-01VG31-03V

25

∑ C. cao

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm[ Kg ]▼

Nhựa PP

Chất liệu bánh đơn

Nhựa PP

Mã sản phẩm

Nhựa PP

G28-03VCao su đặc

75 25

Nhựa PP

Cao su đặc

25Cao su đặcNhựa PP

50

Nhựa PP/ PVC

G28-01V

G29-02CG29-03CG28-01CG28-02C

Nhựa PP/ PVC

∑ C. cao

G28-03C

G29-01C

G30-01CG30-02C

Mã sản phẩm[ Kg ]▼

Cao su đặc

G30-01DCao su đặc

Nhựa PPNhựa PP/ PVC

G28-03DG28-05D

Cao su đặcNhựa PP

100 30

65

G28-05V

G29-06D

Ø

GIA

CUON

G TH

INH

G30-06V

82

9

93

69x53.5122

69x53.5

CASTER

G28-01D

G30-03DG29-01DG29-03DG29-05D

G28-06D

G30-02D

Bulon

G28-02D

Mặt đế

G28-04D

Kg.c tâm lỗ

G29-02DG29-04D

9

50

25Cao su đặc

Cao su đặc

Nhựa PPNhựa PP/ PVC

[ Kg ]▼

100 30

ØBánh rời

Nhựa PP/ PVC

G29-01VG29-03VG29-05V

Nhựa PP/ PVC G30-05VG30-03V

Cao su đặc93

122

∑ C. cao

G29-06V

65

82

Hệ ren

G31-02VG31-04V

Phanh đơn

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 10 tới 50 kgĐặc điểm chính:

Tải trọng nhẹ, bánh xe chạy bạc. Thiết kế đẹp, bánh xe chịu ma sát và mài mòn.Đường kính bánh xe: 25, 32, 38, 50, 65 & 75mm. Bảo vệ mặt sàn.

Thích hợp với:Đồ dùng nội thất trong văn phòng,gia dụng và y tế.Hệ thống xe đẩy tải trọng nhẹ vớiyêu cầu chất lượng và thẩm mỹ cao.

Chất liệu khác:Cao su, Nylon, Gang.

Globe 2 Series - Đế, di động

Globe 2 Series - Đế, di động có phanh đơn

Globe 2 Series - Đế, cố định

Globe 2 Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn

d

Globe 2 Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn

20

Bánh rời [ Kg ]▼Ø -[]-

75 27 50

Kg.c tâm lỗ

2202407

2202385 36x20

2202409

38 17

75

3850 2265 27

Nhựa Polyurethane cao cấp

2202414

58x40

2202397

Mã sản phẩm Hệ ren

2202406

M8 x152202413 36

4350 46x25

8.1

36

5.16.1

56

302202297

35

2202408

65

68

∑ C. cao394756

70x5893

Mặt đế

Bulon

5.16.1

∑ C. cao

70x58 8.193

59x47

68

36x15

29x13

45x25

50 46x38

Kích cỡ đế

65 59x47

48

Bán kính xoay

25

4.1

55x28

M8 x 15

48612202415

2202416

Bán kính xoay

Bạc

Kg.c tâm lỗ

Cốt gang

Mặt đếØ

61662202410

Chất liệu bánh đơnØ -[]-

2202381

Bánh rời Mã sản phẩm

22 30 2202402

[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn

17

Bánh rời

50

Ø -[]-

-[]-

220239330

20

2202387

40

Nhựa Polyurethane cao cấp

2202401

2202403

2202390

669585 M10 x 25 (12 x 35)

16

[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao

Hệ ren

36x28

27

506582

50

Nhựa Polyurethane cao cấp

10

20

25 13Ø -[]-Bánh rời [ Kg ]

▼Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn

32 1322023812202384

BạcNhựa PUNylon

Bạc

38x33

Cao su vành PP

3543

Mặt đế

GLOB

ECASTER

65 27 40

Bánh rời

25

50 22 3038 17

25 1316

65 27 40

46x35

55x42

Bulon

30x24 4.1

8.1

5.16.1

Bạc

Kích cỡ đế∑ C. cao

BulonKích cỡ đế

82

∑ C. cao

36x2846x35

55x42

Kg.c tâm lỗ

46x38

75 27 50 220240465 27 40

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm

3217 20

70x479375 27 50

Nhựa Polyurethane cao cấp

22023821013

13 16

[ Kg ]▼

38

8250 22 30 2202391

2202394

2202388

Nhựa Polyurethane cao cấp

38 17 2050 22 30

13 1032

65 27 4075 27 50

8595

M10 x 25 (12 x 35)

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 30 - 40 kgĐặc điểm chính:

Càng thép không quá dày nhưng đảm bảo tải trọng ở mức vừa phải: 30 - 40 kg.Cổ bi 2 tầng cho chuyển động êm nhẹ, dễ xoay hướng khi chất nặng.

Thích hợp với:Đồ dùng nội thất: văn phòng, gia dụng.

Đề nghị của hãng;Nhận sản xuất, gia công theo mẫu riêng của khách hàng !

Thuận Đức Phát 3P Series - Đế, di động và di động có phanh đơn

Thuận Đức Phát 3P Series - Đế, cố định

Thuận Đức Phát 3P Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn

25

Bạc

20 30

Cao su đặc

CASTER

Gang

54.5x41.5

3P-202-DNhựa PP 3P-20P-D

Bạc

Cao su đặc 3P-305-D

Nhựa PP 3P-21P-DGang 3P-21G-D

21

30

Gang

3P-21P-C3P-21G-C

Cao su đặc

3P-20P-V

3P-21G-V3P-305-VF

Bạc

3P-20P-VF71

PP xanh

85

99

Cao su đặc

3P-216-VNhựa PP M12x35

3P-202-V

3P-21P-V

30

40

50

50

-[]-

30

PP trắng

40Cao su đặcNhựa PP

Cao su đặc

Nhựa PA

Bạc

66

3P-305-DF3P-30P-DF

3P-21P-DF3P-21G-DF

65

75Gang 3P-30G-DNhựa PA 3P-30P-D

Gang

THUA

N DU

C PH

AT

50 6.548.5x36.5 3P-202-DF3P-20P-DF3P-216-DF

Ổ bi

8.5

3P-30G-DF

55x28

∑ C. cao

Mặt đế Phanh đơnKg.c tâm lỗ Bulon

6.5Nhựa PP 3P-20P-CCao su đặc 3P-202-C 66

3P-30P-C3P-30G-C

3P-305-C

[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩmØ

8.5

3P-216-D

98

45x25

Kg.c tâm lỗ

Cao su đặcNhựa PAGang

3P-216-C86

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩmØ -[]-Bánh rời [ Kg ]

Bulon[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn Mặt đếMã sản phẩm ∑ C. caoBánh rời

65 30

Ø -[]-

21

25

75

Bánh rời

65 30Cao su đặc

75

Gang25

40Cao su đặc

Hệ ren Phanh đơn

3P-216-VF90

3P-202-VF

3P-21P-VF3P-21G-VF

3P-305-V1023P-30P-V

∑ C. cao

3P-30P-VF3P-30G-V 3P-30G-VF

Nhựa PPGang

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 25 - 50 kgĐặc điểm chính:

Là loại bánh xe nhựa cao cấp chuyên dùng cho đồ nội thất sang trọng.Chất liệu nhựa PA loại tốt, dày- và chắc chắn. Bánh xe kiểu cách và rất bắt mắt.

Thích hợp với:Đồ dùng nội thất: văn phòng, gia dụng.Chân giá, tủ, kệ sách, kệ ti vi, amly, loa, vv…

Lưu ý:Trường hợp tải nặng trên 120 kg và cần bánh xe cỡ nhỏ, Quý khách có thể tham khảo mẫu bánh xeGurren và Globe 3 Series lùn dòng tải vừa.

Thái Bình Dương PF nhỏ Series - Ø30 Đế, di động

Thái Bình Dương PF nhỏ Series - Ø30 Cọc vít M8/ M10

Thái Bình Dương PF nhỏ Series - Ø50 Đế, di động và di động có phanh gạt

Thái Bình Dương PF lớn Series - Đế, di động và di động có phanh kép

Thái Bình Dương PF lớn Series - Cọc rời, di động và di động có phanh kép

A

B

B

C Model

Bánh xe [ Kg ]▼

Model Mã sản phẩmØ -[]- -[] []-

Hệ ren

PF-B32D 40

PF Ø 50 phanh gạt

38x38

A Model - Bạc

Mặt đếKích cỡ đế

PF-C32V-10

PF-B32V-08

PF-C32V-08M10 x 15

Mặt đếKích cỡ đế Kg.c tâm lỗ Bulon

60x60

∑ C. cao

40 M8 x 15

26x26

M8 x 15M10 x 15

Ø -[]-

75

Nhựa Polyurethane

ModelBánh xe [ Kg ]▼

[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn

Nhựa Polyurethane

Ø -[]-

6

Mã sản phẩm ∑ C. cao

12x7

Kg.c tâm lỗ Bulon

PF-A32V-08

45x45

M10 x 15M8 x 15

30 12 40

PF-A100DF

25

C

30 12 40 25

Hệ renChất liệu bánh đơn

PF-B75RPF-B75RF

Cọc rời M10

∑ C. cao

PF-B100RPF-B100RF

PF-A100D

100

Ø -[]-[ Kg ]▼

Bánh rời

22.5 50

Mã sản phẩm

-[] []-

PF-A32D

PF-B32V-10

PF-B32V-10

C PF-C32D

∑ C. cao

Bánh rời

A-[]-

Bánh xe Mã sản phẩm ∑ C. cao

Mặt đếBulonKích cỡ đế Kg.c tâm lỗ

Lốp đen vành xanhPF cỡ lớn - PU

B Model - BạcLốp xanh vành đen

40

PACI

FIC

CASTER

Model-[] []-Ø

[ Kg ]▼

A ModelLốp đen vành đen

B Model

6A PF-A50DFA PF-A50D 55 38x38 26x2650

Mã sản phẩm

75 PF-A75DPF-A75DF22.5 50

100

12 42

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 100 tới 200 kgĐặc điểm chính:

Thiết kế hiện đại theo phong cách Nhật Bản: Càng thép dày vừa phải, mạ xi Niken sáng bóng.Lốp cao su cho chuyển động êm nhẹ, không gây ồn và bảo vệ mặt sàn.

Thích hợp với:Các xưởng dệt, nhà máy, xe chở nguyên vật liệu cho dây chuyền vv…Dùng cho bệnh viện, trường học - cần di chuyển êm và không ồn.

Lưu ý: Tránh cho bánh xe tiếp xúc với dầu mỡ và hóa chất.

Phong Thạnh L Series - Đế, di động

Phong Thạnh L Series - Đế, cố định

Phong Thạnh L Series - Đế, di động có phanh đơn

Tải trọng từ 100 tới 200 kgĐặc điểm chính:

Càng thép dày 6mm, 2 càng hàn với đế và chạy song song.Bánh xe lốp cao su vành thép hoặc cao su cốt gang đúc.

Thích hợp với:Các xưởng dệt, nhà máy, xe chở nguyên vật liệu, vv…Các loại xe đẩy tải trọng vừa phải hoặc tương đối lớn.

Lưu ý: Dòng H Series chịu được tải lớn gấp đôi nhưng chỉ nênáp dụng trong trường hợp hệ thống xe đẩy ít di chuyển !!!

H200 C

150

H200

Cao su cốt gangL130CL150C

200 L200C

125L100C

Cao su cốt gang

139172201255

L100L130L150L200

L150T150

Mã sản phẩm

L200T200

Cao su cốt gang

100

200

Ø -[]-

15042

150 40200

125

PHON

G TH

ANH CASTER

130 40

Ø100

-[]-35

PHON

G TH

ANH CASTER

Chất liệu bánh đơn

100 35 100

[ Kg ]▼

11112x62100x55199

H250 - 4 C

10.5

12

138 81x45

H8 x 3 C

253

H8 x 3

Bulon

11x15

12100x55171

11x19201

∑ C. cao

139172

Mã sản phẩm

L100TL130T

[ Kg ]▼

80x80125

35 10040

Bánh rời Chất liệu bánh đơn

78x7870x70100

130

130

Ø -[]-

H350 - 4 H250 - 4

42

150 40

40150 40

Bánh rời

Mặt đếKg.c tâm lỗ

Bánh rời Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩmBulon

[ Kg ]▼

∑ C. cao

255

∑ C. cao Mặt đếØ

200 42

200

70x7078x7880x80

Kg.c tâm lỗ

10.511x1511x19

106x106 11.5x19.2

106x106 11.5x19.2

10.5

Mặt đếKg.c tâm lỗ

Providing moving solution since 1992

Phong Thạnh H Series - Đế, di động

Phong Thạnh H Series - Đế, cố định

Đặc điểm chính: Tải trọng từ 90 tới 120 kgSản phẩm mới của hãng trên dây chuyền máy ép nhựa PU với cốt nhựa PP tiên tiến.Thiết kế theo mẫu mới, là sản phẩm dòng cao cấp. Chất lượng tốt và màu sắc bánh xe rất bắt mắt.

Thích hợp với: Siêu thị, nhà hàng, sân bay, bệnh viện, vv…Các nhà máy, công xưởng công nghiệp hóa chất hoặc sơn dầu.

Lưu ý:PU chịu được xăng, dầu mỡ, hầu hết các loại hóa chất; khả năng chịu mài mòn cũng rất tốt.

Gia Cường Thịnh G Series PU cốt PP - Ø 100

Gia Cường Thịnh G Series PU cốt PP - Ø 125

Kg.c tâm lỗ

Mặt đế

Hệ ren

Hệ renBulonKg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗ

Kg.c tâm lỗ

8.5

M12 x 35

[ Kg ]▼

154

95x67 73x45

95x67 73x45

130

M12 x 35

∑ C. cao

G28VF-PU Cọc vít, phanh đơn

90

125 32 120

Ø

G27DF-PU Đế, di động có phanh đơnG27D-PU Đế, di động

Đế, cố định

8.5

Đế, cố định

Cọc vít

Cọc vít, phanh đơn

Cọc vít

Mặt đếBulon

∑ C. cao

G28DF-PU

Loại bánh xe

Cọc vít, phanh đơn

H8x3C

H350-4C150

76x76

H130

H130C

Bánh rời [ Kg ]▼

G28D-PU

Mã sản phẩm

H250-4C

H200C

[ Kg ]▼

100100150

H100CH130C

Mã sản phẩm

200

100

Mã sản phẩm

150200

100 H130

Chất liệu bánh đơn

150

[ Kg ]▼

150

Cao su vành thép

Cọc vít

56

Đế, dđ có phanh

G28C-PU

Bánh rờiØ -[]-

3834100

125

Đế, di động

Mặt đế

160180223241

136.5

11x15

Kg.c tâm lỗ Bulon

Mặt đếKg.c tâm lỗ Bulon

90x78

161181

H8x3224H200

Chất liệu bánh đơn

Cao su cốt gang H150

H150C

H350-4

Ø

G27VF-PU

G28V-PU

-[]-Bánh rời

100 32

150 43

15075

190 46200 68

H100

∑ C. cao

242

247301 90x78

Cao su cốt gang

H250-4

11x15137.5

248302 90x78

90x78

76x76

∑ C. cao

11x15

11x15

11x15

Ø -[]-

125 38100 34

205

150 43

Bánh rời

190 46

CASTER

200 68205 56

260

260 75150150 Cao su vành thép

Đế, cố địnhG27V-PU

Đế, di độngĐế, di động có phanh đơn

Mã sản phẩm Loại bánh xe

GIA

CUON

G TH

INH

-[]-

G27C-PU

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 125 tới 180 kgĐặc điểm chính:

Càng bằng thép dày vừa phải, chịu tải tương đối tốt, có thể vận hành thường xuyên và liên tục.

Thích hợp với:Các nhà máy, công xưởng công nghiệp hóa chất hoặc sơn dầu.

Lưu ý:PU chịu được hầu hết các hóa chất, chịu mài mòn.Sử dụng đúng tải trọng, không chở quá tải gây bonglốp của bánh xe.

Gia Cường Thịnh G Series - Đế, di động

Gia Cường Thịnh G Series - Đế, di động có phanh đơn

Gia Cường Thịnh G Series - Đế, cố định

GIA

CUON

G TH

INH CASTER

200 200

G200-02200 38 200 Cao su vành thép36 Nhựa PU vành thép

38

177

21.5x11.5Nhựa PU vành thép G200-04

198

250 21.5x11.5

G150 - 04

Kg.c tâm lỗ

69.3x69.3

Cao su vành thépG150 - 01

Bulon

Nhựa PU vành thép

17.5x11.5

Bulon

69.3x69.3

98x55 17.5x11.5

85x85

17.5x11.5

36 Nhựa PU vành thép

G200-05

75

38 15036 Nhựa PU vành thép

G130-06

34Cao su vành thépNhựa PU vành thép

Nhựa PU vành thép

125

38

Bánh rời

75Ø -[]-

38 20036

100 32 100

Cao su vành thép

150

Mã sản phẩm

[ Kg ]▼

Cao su vành thépNhựa PU vành thépCao su vành thép

G150-03G150-06

Cao su vành thép

130 38

80

36

200

G130-03

32

38

34

Chất liệu bánh đơn

100

Nhựa PU vành thép

Nhựa PU vành thép

Nhựa PU vành thép

Chất liệu bánh đơn

250G200-06G200-03

140

98x55

98x55

Mặt đếBulon

177

∑ C. cao

Mặt đếBánh rời

140

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm

107G080-01Cao su vành thépNhựa PU vành thép

130

250

-[]-

Cao su vành thép

G100-01G100-04Nhựa PU vành thép

198

∑ C. cao

198

Kg.c tâm lỗ∑ C. cao

85x85

140

21.5x11.5

13x1178.5x45.5

Kg.c tâm lỗ

85x85

17.5x11.5177

13x1169.3x69.3

8.573x45

8.5

8.5

69.3x69.3 13x11

17.5x11.5

85x85 21.5x11.5

Mặt đế

80 32

Ø

1253834

100

100

130

32

32

38

Bánh rời

150

150

Cao su vành thépNhựa PU vành thép

G150-0215036

[ Kg ]▼Ø -[]-

125

80

150

32

73x45

G080-03 107 73x45

Mã sản phẩm

G150-05

G100-02G100-05G130-02G130-05

Nhựa PU vành thép G080-02 107

G100-03G100-06

Cao su vành thépNhựa PU vành thép

75

[ Kg ]▼

G130-01G130-04G150-01G150-04

100

G200-01

Cao su vành thép

Cao su vành thép

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 120 tới 350 kgĐặc điểm chính:

Thiết kế rất đơn giản và thô ráp, càng thép rất dày vàchắn. Chịu tải rất tốt, bánh xe vô cùng bền bỉ.Điểm yếu là tải trọng của bánh xe chưa đồng bộ với mức tải trọng có thể của phần càng thép !

Thích hợp với:Nhà máy, phân xưởng, các loại xe đẩy cần tải trọnglớn vừa phải và vận hành liên tục.

Gia Cường Thịnh K Series - Đế, di động

Gia Cường Thịnh K Series - Đế, di động có phanh đơn

Gia Cường Thịnh K Series - Đế, cố định

241

Cao su cốt gang

150120

Nhựa PU cốt PP

Nhựa PU cốt PP

Nhựa PU vành thépCao su cốt gang

[ Kg ]▼

150180

150120

Nhựa PU cốt PP 165

Cao su cốt gang

Nhựa PU vành thépCao su cốt gang

145

Nhựa PU vành thép

89.5x76.5

89.5x76.5

Mã sản phẩm ∑ C. cao

K100 - 02

16x13.5

16x13.5

Kg.c tâm lỗ BulonMã sản phẩm

190 89.5x76.5

Mã sản phẩm

89.5x76.5

K150-03

K150-06

16x13.5K150-PU-06 190

16x13.5

16x13.5

Chất liệu bánh đơn

K130-03

∑ C. cao

Kg.c tâm lỗ

16x13.5

Chất liệu bánh đơn ∑ C. cao Mặt đế

Mặt đế

Kg.c tâm lỗ Bulon

16x13.5

Bulon

89.5x76.5

200

K130-PU-03

Nhựa PU vành thép

Bánh rời

Cao su cốt gangNhựa PU cốt PPNhựa PU vành thép

180150

Chất liệu bánh đơn

Cao su cốt gangNhựa PU cốt PP

[ Kg ]▼

120

Bánh rời

180

250

-[]-[ Kg ]▼

120

120

180

150

210

Ø -[]-

100

48

130

Ø

GIA

CUON

G TH

INH CASTER

Ø -[]-

100

130

150

48

Bánh rời

K100-02K100-PU-02

K150-PA-01

K200-PA-01

K150-PA-02

K100-01

K100-04K130-01

K130-04K130-PU-01

K100-PU-01

K150-01

K150-04

K100-05

150

200

K150-PU-01

K200-04200

150

K130-06

K130-PU-02

K100-03K100-PU-03K100-06

K150-02

K150-05

150 Nhựa PU cốt PP

210 Nhựa PA đặc gia cường

150

Nhựa PU cốt PPCao su cốt gang

Nhựa PU vành thép

180

180 Cao su cốt gang210 Nhựa PU cốt PP210 Nhựa PA đặc gia cường

Nhựa PA đặc gia cườngNhựa PU vành thép

100

48

150

180 Cao su cốt gang

210 Nhựa PA đặc gia cườngNhựa PU vành thép

145 89.5x76.5

130 165 89.5x76.5Nhựa PU vành thép

150

K130-05

120

K130-02

200 250 Nhựa PA đặc gia cường K200-PA-02200 Nhựa PU vành thép K200-05 241 89.5x76.5

89.5x76.5

Mặt đế

16x13.5

16x13.5

16x13.5

145 89.5x76.5

165

K150-PA-03180 Nhựa PU vành thép

241 89.5x76.5 16x13.5200 Nhựa PU vành thép K200-06250 Nhựa PA đặc gia cường K200-PA-03

K130 - 03

K150 - 04

K130 - 01

K150 - 05

190 89.5x76.5 16x13.5210 Nhựa PU cốt PP K150-PU-05

180

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 100 tới 300 kgĐặc điểm chính:

Thiết kế đơn giản, thô ráp. Càng bằng thép dày, chắc chắn. Chịu tải tốt, cho phép hệ thống xeđẩy vận hành thường xuyên và liên tục.

Thích hợp với: Các loại xe đẩy cần tải trọng, thường xuyên di chuyển.Các lĩnh vực công nghiệp nặng.

Gia Cường Thịnh C Series - Đế, di động

Gia Cường Thịnh C Series - Đế, cố định

Tải trọng từ 100 tới 300 kg

Đặc điểm chính:Thiết kế đơn giản.Càng làm bằng thép khá dày.Khả năng chịu tải tương đối tốt.

Thích hợp với:Nhà máy phân xưởng.Các loại xe đẩy không yêu cầu caovề tải trọng nhưng phải vận hành liên tục.

Lưu ý:…

16x13.589.5x76.5

15x13

89.5x76.5 16x13.5

15x1377.5x76.5

BulonKg.c tâm lỗMặt đế

77.5x76.5

C200-02

135Kg.c tâm lỗ

C150-05

C200-04

Cao su vành thép

C130-01

C150-03

C130-03C150-01

Mã sản phẩm

Nhựa PU vành thépCao su cốt gang

C100-03

Nhựa PU vành thép

Chất liệu bánh đơn

Cao su cốt gang C100-01

T100 - 02

Nhựa PU vành thép C200-06

185

C100-04

∑ C. cao

C100-02 135

241C200-03

C150-05

160

Mặt đế

GIA

CUON

G TH

INH CASTER

Bulon∑ C. cao

C200-03

160C130-0445

Nhựa PU vành thép

185Nhựa PU vành thépCao su vành thép

C150-02C150-04

Cao su cốt gang

150

C130-01

-[]-

Cao su cốt gang

Nhựa PU vành thép

45

[ Kg ]▼

100

36150

100

Bánh rời

CASTER

Cao su cốt gang

Cao su cốt gang46

4832100

Ø

GIA

CUON

G TH

INH

C130-02

C150-06

200

120

T130 - 01 T250 - 01

36241

36

50

Cao su vành thép

Cao su cốt gang-[]-4832

150

34

C150-04

150 50

50

120

200

Ø

100

130 4834

Cao su vành thép

50

Nhựa PU vành thép200

C200-05

Nhựa PU vành thép

[ Kg ]▼

46

Bánh rời

Cao su cốt gang C200-01

36

Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn

C100-04

C150-01

C200-02

200

130 48

Providing moving solution since 1992

Gia Cường Thịnh T Series - Đế, di động

Gia Cường Thịnh T Series - Đế, di động có phanh đơn

Gia Cường Thịnh T Series - Đế, cố định

Tải trọng từ 60 - 200 kgĐặc điểm chính:

Bánh xe lùn, chạy ổ bi hoặc bi đũa. Chịu tải rất tốt, bánh xe bền và chịu mài mòn.Dòng bánh lùn Gurren với càng sơn đen thường đượcdùng cho các lò nướng bánh.

Globe 3 Series lùn - Đế, di động

Bánh xe Globe lùn màu trắng, sử dụng 2 bi vòng. Do đường kính bánh xe là nhỏ nên để dễđẩy bạn cần sử dụng bánh xe toàn bộ là di động.

Gurren 3 Series lùn - Đế, di động và cố định

Dòng bánh lùn Gurren với càng sơn đen và chạy bi đũa. Dòng bánh xe này thường được sửdụng cho các lò nướng bánh.

48x3052x36

9

8.5

19x10.2

Gurren lùn 75 Gurren lùn 75C

Bánh rời

Globe lùn

[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơnØ

62Nylon đặc màu trắng

65 32 9074

76 46

Bulon3303343

50 25 75

94Nhựa đặc gia cường

GURREN-75C

65 40 150 GURREN-65C

3303349 73x45

T200-02

∑ C. cao

T250-02

Mặt đế

Cao su cốt gang

253 80 200

190215

12050

Bánh rờiØ

Bánh rời

125

57 200

[ Kg ]▼

6.5

89.5x76.5

312

103

73x45

81x59

Kg.c tâm lỗMặt đế

Mặt đế∑ C. cao

GURREN-75

Mã sản phẩmBulonKg.c tâm lỗ

Chất liệu bánh đơn

GURREN-65

Kg.c tâm lỗ Bulon

240255 19x10.2

16x13.5155

84.1x71.4

∑ C. cao

T130-02

Chất liệu bánh đơn

Ø

T130-0138 100

Cao su cốt gang

Mã sản phẩm

Cao su cốt gang

Chất liệu bánh đơn

155240

19x10.2

Bulon

77.5x76.5 15x13135

Mặt đế

255

Kg.c tâm lỗ[ Kg ]▼

80200

Ø -[]-

200215 57

84.1x71.4

Chất liệu bánh đơn

84.1x71.4

T350-01

Cao su vành thép

Cao su vành thép

Mã sản phẩm ∑ C. cao

255

Cao su vành thép

-[]-

253

100

100120

[ Kg ]▼

Bánh rời

100 38125 40

38

312

Mã sản phẩm

135Cao su cốt gang

T350-02

Cao su vành thép

T100-02

Cao su vành thép

T150-02180200200 Cao su vành thép

Bánh rờiØ -[]-

200

T100 - 01

T100-0140

T250-01Cao su vành thép180

∑ C. caoBulon

Mặt đếKg.c tâm lỗ

312

50215 57253 80

-[]-

GLOB

E &

GUR

REN

-[]-

CASTER

[ Kg ]▼

60

Bi đũa

25.5

T250-03T350-03

2 bi vòng

3303346

Cao su vành thép

Mã sản phẩm

95

T250 - 02

T130 - 02

190

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 90 tới 140 kgĐặc điểm chính: Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi

Chịu tải vừa, tải trọng trung bình khoảng 100 kg.Thiết kế hiện đại, thẩm mỹ, chất lượng cao chịu ma sát, mài mòn và bảo vệ mặt sàn.Có bánh xe chịu nhiệt chuyên dùng cho lò nướng, phòng sấy, hấp, sơn tĩnh điện.Nhiều chất liệu và màu sắc để lựa chọn.

Thích hợp với:Nhu cầu cá nhân, gia đình cần sản phẩm có chất lượng cao và tính thẩm mỹ.Hệ thống xe đẩy hàng sang trọng trong nhà hàng, bệnh viện, cơ quan, vv…Dùng trong phòng sạch, phòng thí nghiệm. Nhu cầu về bánh xe chịu nhiệt hoặc chống tĩnh điện.

Lưu ý:Bánh xe bằng nhựa chịu nhiệt có thể chịu được nhiệt độ từ -45 đến 275 độ C. Tuy nhiên với trườnghợp sử dụng cho lò nướng bánh, Quý khách có thể tham khảo thêm mẫu bánh xe Gurren 3 Series lùn.

Chất liệu bánh xe và màu sắc:

Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi - Đế, di động

Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi - Đế, di động có phanh kép hoặc phanh đơn

3303325A3303409A3303559A3303846A3303327A3303411A3303561A3303848A3303328A3303412A3303562A3303849A

Phanh đơn

154

107

154

3303848

3303327

73x45 8.5

Bi vòng

Nhựa chịu nhiệt

32

3303837

3303840

76

3303519

73x45

Bạc

Mặt đế

Bi vòngPU nâu đỏ

3303561

Bulon

Bi vòngNylon chịu nhiệt

3303562

3303559

1303303411

Nylon

Nylon

Cao su nhân tạo Gang

∑ C. cao

105

3303553

130

140

107

3303361

3303358 130

Mặt đếKg.c tâm lỗ

8.5

BulonKg.c tâm lỗ

∑ C. cao

33033283303412

3303325

100 130NylonPU cao cấp (nâu đỏ)Nhựa chịu nhiệt

125

Cao su105Nylon

76 3303409

Ø

Bánh rời

Bánh rời

90

100

125

100

[ Kg ]▼Ø

Bạc hoặc Bi vòng

90

100

Nhựa chịu nhiệtCao su

33035163303831

-[]-[ Kg ]▼

PU cao cấp (nâu đỏ)3303846

Phanh kép

32

Cao su

Chất liệu bánh đơn

100

Cao su

Nhựa chịu nhiệt

NylonPU cao cấp (nâu đỏ) 3303550

NylonPU cao cấp (nâu đỏ)

Cao su

100 PU cao cấp (nâu đỏ)Nhựa chịu nhiệtCao su

Bi vòng

-[]-

CASTERGL

OBE

Nylon Cao su

3303544

3303310

Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn

3303352

3303849PU cao cấp (nâu đỏ)Nhựa chịu nhiệt

140

Providing moving solution since 1992

Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi - Đế, cố định

Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi - Cọc vít, cọc vít có phanh kép hoặc phanh đơn

Tải trọng từ 80 tới 125 kgĐặc điểm chính: Mẫu tiêu chuẩn 1 vòng bi, có nắp che

Chịu tải vừa, tải trọng trung bình khoảng 100 kg.Thiết kế hiện đại, thẩm mỹ, chất lượng cao chịu mài mòn, không lăn vết và bảo vệ mặt sàn.Chất liệu là PU cao cấp siêu mịn, bánh dẹt tạo độ êm nhẹ và không gây ồn khi di chuyển.

Thích hợp với:Nhu cầu cá nhân, gia đình cần sản phẩm có chất lượng cao và tính thẩm mỹ.Hệ thống xe đẩy hàng sang trọng trong nhà hàng, bệnh viện, cơ quan, vv…Dùng trong phòng sạch, phòng thí nghiệm - do bánh có khả năng chống bụi và không lăn vết.

Màu sắc:Nâu đỏ (Magenta), Xám (Gray) hoặc Đen (Black).

73x45

∑ C. caoMã sản phẩm

3303520Nhựa chịu nhiệt

3303419

Ổ bi chính xác Ổ bi chính xácĐế, dđ có phanh kép

132

32

32

Đế, cố định Cọc vítỔ bi chính xác

Cọc vít, phanh képỔ bi chính xácỔ bi chính xác

3303311

GLOB

E

CASTER

Đế, di động

3303353

33035173303832

3303362

Phanh kép

3303575A3303869A3303342A

3303870A

3303426A3303576A

3303423A

3303545

Mặt đếKg.c tâm lỗ Bulon

125

Bánh rờiØ

-[]-

76

100

Nhựa chịu nhiệt

NylonPU cao cấp (nâu đỏ)

Cao su

76

-[]-

Chất liệu bánh đơn[ Kg ]▼

NylonPU cao cấp (nâu đỏ)

[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn

100

Bánh rờiØ

3303418

3303860

330333233034163303566

90

100

Cao su

154

105

140

Cao suNylonPU cao cấp (nâu đỏ)

3303841

8.5

Mã sản phẩm

3303554Nhựa chịu nhiệt

∑ C. cao

Cao su

Hệ ren

130

107

Phanh đơn

3303863

3303335

Nhựa chịu nhiệt

Cao suNylonPU cao cấp (nâu đỏ)

3303862

3303334

3303568

Cao su

3303573A

M12 x 25 (M12 x 35)

3303425

3303339A

3303341A

33033423303426

3303867A

3303425A

125 140

109

33033393303423

3303576156

3303341

3303870

3303575

100

130

PU cao cấp (nâu đỏ)

105Nylon

PU cao cấp (nâu đỏ)Nhựa chịu nhiệt

Nylon

100

130

90

Nhựa chịu nhiệt

100

3303869

330335933035513303838

3303569

33038673303573

Providing moving solution since 1992

Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 1 vòng bi có nắp che - Ø 75

Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 1 vòng bi có nắp che - Ø 100

Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 1 vòng bi có nắp che - Ø 125

Đặc điểm chính:Chịu tải vừa phải, phù hợp nhu cầu chuyên ngành siêu thị và y tế. Thiết kế hiện đại, thẩm mỹ,chất liệu PU cao cấp siêu mịn có nắp che chống bám bụi, không lăn vết và bảo vệ mặt sàn.Bánh dẹt tạo độ êm nhẹ và không gây ồn khi di chuyển.

Thích hợp với:Xe đẩy siêu thị, nhà hàng, xe giường dùng trong bệnh viện, vv…Dùng trong phòng sạch, phòng thí nghiệm - do bánh có khả năng chống bụi và không lăn vết.

Thích hợp với:Chú ý tới tình trạng phanh trước khi sử dụng xe đẩy !

Globe 3 Series Mẫu chuyên dùng cho siêu thị và y tế - Ø 75

8.5

3304375

M12 x 25/ 35

Mặt đế Hệ ren

Hệ ren

Cọc vít, phanh kép

3304344

125 32 95

107

130

154

3304376

Đế, di động có phanh kép

Đế, cố định

M12 x 25/ 35

73x45

8.5

Bulon

8.595x67

Cọc vít

Bulon

3304347 Đế, cố định

3304346 Đế, di động95x67 73x45

3304369 M12 x 25/ 35

3304355

Cọc vít, phanh kép

Đế, di động có phanh kép

-[]- Kg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗBánh rời [ Kg ]

▼Mã sản phẩm Loại bánh xe ∑ C. cao Mặt đế

3304368 Cọc vít

[ Kg ]▼

Cọc vít, phanh képCọc vít

3304354 Đế, di động có phanh kép3304343 Đế, di động

Mặt đế Hệ ren

33043733304366

33043523304337

3304338 Đế, cố định

∑ C. caoGL

OBE

CASTER

Bánh rời [ Kg ]▼Ø -[]-

Ø

Bánh rời [ Kg ]▼

Mã sản phẩmØ -[]-

Mã sản phẩm

76 32 80

Đế, di động Đế, dđ có phanh kép

∑ C. cao

Đế, cố định Cọc vítỔ bi chính xác Ổ bi chính xácỔ bi chính xác

25 70

3304337 Đế, di động73x453304352 Đế, di động có phanh kép

3304338 Đế, cố định

Cọc vít, phanh kép

Hệ ren

3303703 M12 x 25/ 35

Ổ bi chính xác

10495x67

Mặt đếKg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗ Bulon

Kg.c tâm lỗ

8.5

Ổ bi chính xác

Loại bánh xe

Loại bánh xe

3303710 Cọc vít, phanh kép

76Cọc vít

BulonKg.c tâm lỗĐế, di động

Ø -[]- Kg.c tâm lỗ

95x67 73x45

Kg.c tâm lỗMã sản phẩmBánh rời Loại bánh xe ∑ C. cao

100 32 90

Providing moving solution since 1992

Globe 3 Series Mẫu chuyên dùng cho siêu thị và y tế - Ø 100

Globe 3 Series Mẫu chuyên dùng cho siêu thị và y tế - Ø 125

Globe 3 Series Mẫu bánh xe chạy ray chuyên dùng cho siêu thị

Tải trọng từ 100 tới 200 kgĐặc điểm chính:

Chất liệu cao su vành thép. Chuyển động êm nhẹ, vận hành linh hoạt, dễ xoay chuyển, ít tốn sức.Chất lượng bánh xe rất cao, chịu mài mòn và bảo vệ mặt sàn.

Thích hợp với:Trường học, bệnh viện, cơ quan - nơi cần sự yên tĩnh và đẩy nhẹ nhàng.Các nhà máy, xưởng cơ khí, dây chuyền xe đẩy chở nguyên vật liệu, vv…Yêu cầu thẩm mỹ nhưng phải đảm bảo chất lượng.

Thực tế:Sản phẩm rất được các khách hàng Nhật Bản như: Honda, Yamaha, Toyota, vv… ưa chuộng.

Globe TD01-606 Series - Đế, di động

Globe TD01-606 Series - Đế, di động có phanh đơn

Bánh rời [ Kg ]▼

Mã sản phẩm Loại bánh xeØ -[]- Bulon

∑ C. cao Hệ renMặt đếKg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗ

12995x67

100 25 75

3304343

33043443303705

3304354

Bánh rời ∑ C. cao

73x45 8.5

M12 x 25/ 35

Ø -[]-

Cọc vít3303712 Cọc vít, phanh kép

[ Kg ]▼

Mã sản phẩm Loại bánh xe

Đế, di động có phanh képĐế, cố định

Đế, di động

Hệ renKg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗ Bulon

Mặt đế

Cọc vít, phanh kép

-[]-

3838 150

30 70

3303713

TD - 150S - 606

Bánh rời

[ Kg ]▼

Bánh rờiØ -[]-

125100 TD - 100S - 606

150

∑ C. cao Hệ ren

128

Mã sản phẩm

Mặt đếBulonKg.c tâm lỗ

125 25 80

3304346330435533043473303706 M12 x 25/ 35

8.5

Chất liệu bánh đơn

15495x67 73x45Đế, di động có phanh kép

Đế, cố địnhCọc vít

Đế, di động

100125

50Nhựa PU đặc

Ø3303820

[ Kg ]▼

∑ C. cao

[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơnKg.c tâm lỗ

Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn

125

175 Cao su vành thép

240150 40200 45

75x75 (80x80)

Mã sản phẩm ∑ C. cao Mặt đế

TD - 125S - 606 11

Bulon

140165190

200

GLOB

E

CASTER

TD - 200S - 606

3303821 M12

Bánh rờiØ -[]-

100 38 125

Cao su vành thép

TD - 100SB - 606

TD - 150SB - 606200 TD - 200SB - 606

140

75x75 (80x80) 11125 150 TD - 125SB - 606 165150 40 175 190

38

240200 45

Providing moving solution since 1992

Globe TD01-606 Series - Đế, di động có phanh kép

Globe TD01-606 Series - Đế, cố định

Globe TD01-606 Series - Cọc vít, di động

Globe TD01-606 Series - Cọc vít, di động có phanh đơn

Globe TD01-606 Series - Cọc vít, di động có phanh kép

Tải trọng từ 100 tới 250 kgĐặc điểm chính:

Chất liệu nhựa PU. Bánh xe vận hành êm nhẹ, linh hoạt và dễ xoay chuyển.Bánh xe chịu ma sát, chịu mài mòn, không lăn vết và bảo vệ mặt sàn.

Thích hợp với:Trường học, bệnh viện, cơ quan.Các loại xe đẩy không yêu cầu nhiều về tảitrọng hoặc yêu cầu thẩm mỹ nhưng vẫn phải đảmbảo chất lượng.

Mẫu bánh xe:Nhựa PU Meili là loại nhựa đặc siêu cứng.

200

[ Kg ]▼

TD - 125R - 606TD - 100R - 606

Nhựa PU cao cấp

Cao su vành thép

TD - 200M - 606

Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn

Bánh rời [ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn

150 40

Bánh rờiØ

175

38

38

200 45150

Kg.c tâm lỗ Bulon125

125 38100 38

-[]-

165Cao su vành thép

Mặt đế

TD - 125M - 606TD - 150M - 606 190

TD - 150R - 606

∑ C. cao

190100x56

(112x53)TD - 200R - 606 240

11

165

140

Nhựa PU siêu mịnEG - 309

∑ C. cao

200

150

GLOB

E

CASTER

Nhựa PU Meili

Bánh rời [ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao Mặt đếØ -[]- Kg.c tâm lỗ Bulon

100 38 125

Cao su vành thép125 38 150150 40 175

140

75x75 (80x80) 11TD - 125SA - 606 165TD - 150SA - 606 190

240TD - 200SA - 606

TD - 100SA - 606

125

200 45 200

Ø -[]-100 38

45

125

Bánh rời [ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn

100 38 125

16x40 (20x40)125

150150 175200 45 200

125 3840

240

Hệ ren

16x40 (20x40)

Mã sản phẩm ∑ C. cao

TD - 100M - 606 140

Hệ renØ -[]-Bánh rời [ Kg ]

▼Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm

16x40 (20x40)125 38 150 TD - 125MB - 606 165150 40 175 TD - 150MB - 606 190200 45 200 TD - 200MB - 606 240

Cao su vành thép

TD - 100MB - 606 140100

∑ C. cao Hệ renØ -[]-

Mã sản phẩm

40 175 TD - 150MA - 606200 TD - 200MA - 606 240

Cao su vành thép

TD - 100MA - 606 140150 TD - 125MA - 606 165

190

EG - 208EG - 302

Providing moving solution since 1992

Globe EG01-302 Series - Đế, di động

Globe EG01-302 Series - Đế, di động có phanh đơn

Globe EG01-302 Series - Đế, di động có phanh kép

Globe EG01-302 Series - Đế, cố định

EG - 150S - 302

EG - 200S - 302

EG - 125S - 302

EG - 100S - 302100

200

Ø

[ Kg ]▼

200

-[]-

38

Bánh rời

3840

150

EG - 200R - 302

EG - 150R - 302

125

250

[ Kg ]▼

∑ C. cao

165

Kg.c tâm lỗ Bulon

Mặt đế

200 45

Nhựa PU cao cấp150

250

-[]-

Cọc giáo

EG01 - H

38 EG - 100R - 302

Chất liệu bánh đơn

Ø

125 38125

45150

40

125

100

Bánh rời Mặt đế

EG - 125R - 302

190240

Bulon

15011

∑ C. cao

140165

Mã sản phẩm

Giáo, phanh kép

Kg.c tâm lỗ

200

Cọc vít, phanh đơn Giáo, phanh đơn

84x71

84x71 11Nhựa PU cao cấp

240190

140

Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn

Mặt đế

Ø -[]- Kg.c tâm lỗ Bulon

Bánh rời [ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao

100 38 125

Nhựa PU cao cấp125 38 150150 40 200

EG - 100SB - 302 140

84x71 11EG - 125SB - 302 165EG - 150SB - 302 190

240200 45 250 EG - 200SB - 302

∑ C. cao Mặt đế

Ø -[]- Kg.c tâm lỗ Bulon

Bánh rời [ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm

100 38 125

Nhựa PU cao cấp125 38 150150 40 200

11EG - 125SA - 302 165EG - 150SA - 302 190

240EG - 200SA - 302

EG - 100SA - 302 140

84x71

200 45 250

Cọc vít

EG01 - HB EG01 - HAEG01 - M EG01 - MB

Cọc vít, phanh kép

EG01 - MA

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 100 tới 250 kgĐặc điểm chính:

Thuộc dòng sản phẩm tải vừa bình dân. Càng thép dày 4mm, hàn trực tiếp với đế. Chân càng có gângân chịu lực để tăng khả năng chịu tải và chống bè chân càng (trường hợp quá tải).Thiết kế thông minh chống trôi ốc, nhờ cá cố định trục chống di chuyển khi nén tải.Nhiều chủng loại bánh xe đi kèm, tương đối phong phú về chủng loại và lĩnh vực áp dụng.

Thích hợp với:Nhà máy, phân xưởng, các loại xe đẩy yêu cầu tải trọng vừa phải nhưng thường xuyên di chuyển.Giá cả phù hợp với nhu cầu bình dân, làm xe đẩy các loại sử dụng trong nhà hoặc đường nhựa.

Lưu ý:Nếu có thể, Quý khách chọn dòng bánh xe có đường kính lớn nhất có thể để tăng tải trọng và khảnăng dễ xoay chuyển và vượt địa hình cho hệ thống xe đẩy của mình.

PH-130RR

Thuận Đức Phát PH Series - Đế, di động

Thuận Đức Phát PH Series - Đế, di động

PH-200RS

∑ C. cao

200 48 200150

16x136x2 PA PA trắng Đài Loan PH-150RA8x2 Cao su cốt gang PH-200RR 235250-4 Cao su vành thép

150 45 150 6x2 Cao su cốt gang PH-150RR 185

45100

125 PH-130RA5x2 PA PA trắng Đài Loan

KS520-00 Cao su Đài Loan125x45 Cao su cốt gang

Mặt đếKích cỡ đế Kg.c tâm lỗ Bulon

Cao su Đài Loan

Mã bánh rời Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm

PH-100RK

100 Gang100 38

75 KS440-00100 100x38125

125

135

15x13PH-130RK163PH-130RR

100x100 78x765.5

Bánh rời [ Kg ]▼Ø -[]-

89.5x76.5 16x13200 48

117x104200 8x2 Cao su cốt gang PH-200SR150 250-4 Cao su vành thép PH-200SS 235

PA trắng Đài Loan PH-150SA 185

125x45

[ Kg ]▼

6x2150 45 150 6x2 PAPH-150SR

CASTER

PH-130SA

125 100 Gang100

100Gang đặc

Chất liệu bánh đơn

Cao su cốt gang

PH130SA

Ø -[]-Bánh rời Mã bánh rời

PH-130DC PH-130CC

Ø130 PA trắng

Kích cỡ đế Kg.c tâm lỗ

15x13

163

100x100

Mã sản phẩm

117x104

6x2 PA trắng Đài Loan

∑ C. cao Mặt đế

89.5x76.5

Cao su cốt gang PH-100RRGang đặc PH-100RG

Cao su cốt gangKS440-00

250-4MH

Bulon

Càng rời di động Càng rời cố định

100 Gang đặc KS440-00 125x45

100 38 PH-100SR

PH-130SK

Ø100 Gang đúc Ø130 Cao su Đài Loan

PH-100SG

78x765.5

125 45

PH-100SG

125 Cao su cốt gang PH-130SR

75

5x2 PA PA trắng Đài Loan

135PH-100SK

Cao su Đài Loan

Cao su Đài Loan100x38

KS520-00

THUA

N DU

C PH

AT

Providing moving solution since 1992

Đặc điểm chính: Tải trọng từ 60 tới 100 kgChống tĩnh điện.Bánh xe bằng vật liệu nhựa đặc biệt chống tĩnh điện.Dễ lắp đặt, tháo dỡ và làm sạch.

Thích hợp với:Phòng nghiên cứu, thí nghiệm.Các khu vực yêu cầu khử tĩnh điện tuyệt đối.

Lưu ý:Kém chịu va đập và tác động của ngoại lực.

Tải trọng từ 200 tới 450 kgĐặc điểm chính:

Càng thép dày 6mm. Sơn tĩnh điện màu đen hoặc mạ bạc.Tải nặng từ 200 - 450 kg/ bánh xe.Thêm hệ thống phanh kép nếu cần.

Thích hợp với:

Lưu ý:Có chế độ bán ưu đãi khi ra mắt sản phẩm.

CASTERGU

RREN

CASTER

GURR

EN

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 280 tới 510 kgĐặc điểm chính: Mẫu tiêu chuẩn

Thiết kế đơn giản, tinh tế, càng hàn rất chắc chắn. Trọng tải lớn, có thể đáp ứng tới 500 kg.Chất liệu bánh xe đa dạng, phong phú. Có loại chịu nhiệt chuyên dùng trong công nghiệp ô tô.

Thích hợp với: Nhà máy, phân xưởng - dây chuyền xe đẩy chở nguyên vật liệu hay thành phẩm mang tính chất nặng.và hoạt động liên tục. Làm chân các hệ thống khung-giá-kệ trong các kho hàng.

Các mẫu bánh xe:

Globe 4 Series - Đế, di động

Globe 4 Series - Đế, di động có phanh kép

Nhựa PU cốt sắt

84x71Nhựa chịu nhiệt

Nhựa chịu nhiệt

Mặt đếKích cỡ đế

11

Nhựa chịu nhiệt

440477044046264404786

PU cao cấp màu đen

Kg.c tâm lỗ Bulon

Kg.c tâm lỗ

44046294404789

4404767

168

44046234404783

Mặt đế

114x100

193

243440477644046324404792

4404773

∑ C. cao

[ Kg ]▼

∑ C. cao

100PU cao cấp màu đen

145

Kích cỡ đếBánh rời Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩmØ -[]-

Nhựa chịu nhiệtPU cao cấp màu đen

Mã sản phẩm

280

350

410

480

410

480

Bulon

370

460

510

420

CASTER

125

150

200

NylonBi vòng

50

Bánh rời [ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơnØ -[]-

PU cao cấp màu đenNhựa PU cốt sắt

Nhựa PU cốt sắt

Nhựa PU cốt sắt

100

50

280 PU cao cấp màu đen

125PU cao cấp màu đenNhựa PU cốt sắt

460 Nhựa chịu nhiệt

150

4404779A145

114x100 84x71

4404780A4404636A4404796A

4404798A

11

Nhựa PU cốt sắt 4404635A370 Nhựa chịu nhiệt 4404795A

168

193

243

350

PU cao cấp màu đen 4404781ANhựa PU cốt sắt 4404637ANhựa chịu nhiệt 4404797A

200 420 PU cao cấp màu đen 4404782ANhựa PU cốt sắt 4404638A

510 Nhựa chịu nhiệt

Gang PU nâu đỏBi vòng hoặc bi đũa Bi đũa Bi vòng hoặc bi đũa

Cao su

PU vành sắt Nhựa chịu nhiệtBi đũa Bi vòng hoặc bi đũa Bi đũa Bi vòng

Gang rãnh V PU đen

GLOB

EProviding moving solution since 1992

Globe 4 Series - Đế, cố định

Tải trọng từ 280 tới 510 kgGồm:

Bánh xe nylon đặc chịu tải, chịu mài mòn, Ø 100 - 200 mm tải trọng tương ứng: 280 - 420 kg.

Bánh hơi: nhẹ và linh hoạt; thường dùng cho xe cáng gập hoặc các hệ thống xe đẩy tải nhẹ.Bánh xe giàn giáo: chịu tải và có phanh đơn để đảm bảo an toàn cho hệ thống giàn giáo.Bánh xe chuyên dụng chống rung chấn và ngoại lực.

Bánh xe PU chịu siêu tải.Bánh xe cao su đặc nén chịu tải:

4404771

PU siêu tải Cao su siêu tải

150 410 PU cao cấp màu đen

PU cao cấp màu đen350

Đế, cố định

Bánh hơi Bánh xe giàn giáo Chống xóc - cố địnhChống xóc - di động

Đế, di động Đế, dđ có phanh kép

125

Đế, dđ có phanh đơn

4404774

200 420 PU cao cấp màu đen 4404777243

11

GLOB

E

CASTER

Nhựa PU cốt sắt 4404623370 Nhựa chịu nhiệt 4404783

Bánh rời

4404768145

114x100 84x71

16844046264404786

19344046294404789

100

50

280 PU cao cấp màu đen

Nhựa PU cốt sắt460 Nhựa chịu nhiệt

Nhựa PU cốt sắt480 Nhựa chịu nhiệt

Nhựa PU cốt sắt 4404632510 Nhựa chịu nhiệt 4404792

Ø -[]- Kích cỡ đế Kg.c tâm lỗ[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao

Mặt đếBulon

Providing moving solution since 1992

Tải trọng từ 320 tới 1200 kgĐặc điểm chính:

Siêu tải, tải trọng có thể lên tới 1200 kg trên 1 bánh xe.

Thiết kế bánh xe dành cho nhu cầu tải nặng và sử dụng liên tục. Càng rất dày được sơn chống xước,

chống gỉ, đảm bảo khả năng hoạt động lâu dài và ổn định của toàn bộ hệ thống.

Chất liệu bánh xe đa dạng, phong phú. Phù hợp nhiều nhu cầu đặc trưng riêng của từng khách hàng.

Đặc biệt, ổ bi của đai càng là bi tì nên với tải lớn bánh xe vẫn có thể xoay đổi hướng dễ dàng,

không tạo ma sát làm hỏng mặt sàn.

Thích hợp với:Nhà máy, phân xưởng.

Hệ thống xe đẩy yêu cầu rất cao về tải trọng, phải sử dụng thường xuyên và liên tục.

Nhu cầu đặc biệt về tải trọng và tính ổn định trong thời gian dài.

Lưu ý:Nếu có thể hãy chọn bánh xe có kích thước lớn nhất, vừa tăng khả năng chịu tải, khả năng xoay

chuyển vừa nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.

Globe 5 Series siêu tải - Đế, di động

13

5505501

149

110x75140x110

550552555055495505573

173

199

5505513

55055855505516

5505588

GLOB

ECASTER

150

100

50

125

250

Gang đặc gia cườngNylon đặcPU cao cấp - nâu đỏ

550500

Gang đặc gia cường PU vành sắtBi vòng Bi vòng Bi vòng Bi vòng Bi vòngNylon PU nâu đỏ PU đen

Mã sản phẩm ∑ C. cao

Mặt đếØ -[]- Kích cỡ đế Kg.c tâm lỗ BulonBánh rời [ Kg ]

▼Chất liệu bánh đơn

400 Nylon đặc350 PU cao cấp - nâu đỏ320 Nhựa PU cốt sắt430 Gang đặc gia cường450 Nylon đặc400 PU cao cấp - nâu đỏ350 Nhựa PU cốt sắt480

200

650 Nylon đặc

420 Nhựa PU cốt sắt590 Gang đặc gia cường

250600 PU cao cấp - nâu đỏ 5505534530 Nhựa PU cốt sắt 5505558680 Gang đặc gia cường 5505582

64

850 Nylon đặc

Gang đặc gia cường

1200 Gang đặc gia cường

300

1150 Nylon đặc

298

1100 PU cao cấp - nâu đỏ 55055401000 Nhựa PU cốt sắt 5505564

180x140 180x140

800 PU cao cấp - nâu đỏ 5505537750 Nhựa PU cốt sắt 5505561900

348

55055795505510

550550455055285505552

5505555

550557655055075505531

Providing moving solution since 1992

Globe 5 Series siêu tải - Đế, cố định

Globe 5 Series siêu tải - Đế, di động có phanh kép

320430

480550

350

450400

350

Chất liệu bánh đơn

Nylon đặcPU cao cấp - nâu đỏ

5505517550554155055655505589

550553855055625505586

298

5505514

64

PU cao cấp - nâu đỏNhựa PU cốt sắtGang đặc gia cường

1200

115011001000

850800750900

5505511550553555055595505583

650600530680

5505505

550550855055325505556420

590

550552955055535505577

5505580

500

Nhựa PU cốt sắtGang đặc gia cườngNylon đặc

∑ C. cao

Mặt đếKích cỡ đế Kg.c tâm lỗ Bulon

55055505505574

149

55055025505526

Mã sản phẩm

173

140x110 110x75

13

199

250

180x140 180x140

348

Bánh rờiØ -[]-

400

[ Kg ]▼

PU cao cấp - nâu đỏNhựa PU cốt sắtGang đặc gia cườngNylon đặc

Mặt đếØ -[]- Kích cỡ đế Kg.c tâm lỗ Bulon

250

199

173

Bánh rời [ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao

100

50

180x140 180x140

298

100

50

150

200

125

250

300

Nhựa PU cốt sắtGang đặc gia cườngNylon đặcPU cao cấp - nâu đỏ

PU cao cấp - nâu đỏNhựa PU cốt sắtGang đặc gia cườngNylon đặc

Nylon đặcPU cao cấp - nâu đỏNhựa PU cốt sắtGang đặc gia cường

400 Nylon đặc 5505519

149

Gang đặc gia cường 5505591

140x110 110x75

13

350 PU cao cấp - nâu đỏ 5505543320 Nhựa PU cốt sắt 5505567430

125

450 Nylon đặc 5505520400 PU cao cấp - nâu đỏ 5505544350 Nhựa PU cốt sắt 5505568480 Gang đặc gia cường 5505592

150

550 Nylon đặc 5505521500 PU cao cấp - nâu đỏ 5505545420 Nhựa PU cốt sắt 5505569590 Gang đặc gia cường 5505593

200

650 Nylon đặc 5505522600 PU cao cấp - nâu đỏ 5505546

5505570680 Gang đặc gia cường530 Nhựa PU cốt sắt

800 PU cao cấp - nâu đỏ

5505594

900 Gang đặc gia cường750 Nhựa PU cốt sắt

250

64

850 Nylon đặc

300

1150 Nylon đặc

3481100 PU cao cấp - nâu đỏ1000 Nhựa PU cốt sắt1200 Gang đặc gia cường

Providing moving solution since 1992

Đặc điểm chính: Đường kính bánh xe t ừ 100 tới 300 mmChất liệu bánh xe là Cao su cốt gang. Tải trọng lớn, bánh xe chịu ma sát, chịu mài mòn.

Thích hợp với:Các loại xe đẩy gia công, xe tự chế, xe rùa, vv... Thường dùng cho xe đẩy có tính chất chở nặng và liên tục, chở hàng nặng trên đường nhựa, gồ ghề.

Lưu ý:Không nên sử dụng ở những phân xưởng có dầu mỡ và hóa chất.Tại cửa hàng đại lý có bán trục và vòng bi phù hợp.

Mẫu bánh xe:

Phong Thạnh - Bánh xe cao su cốt gang loại tải vừa

Phong Thạnh - Bánh xe cao su cốt gang dòng B - dùng cho bánh xe L Series

Phong Thạnh - Bánh xe cao su cốt gang loại tải nặng

Bi vòng

Bi vòng

B4 B5

B6 B8 10 x 2½ 10 x 3 12 x 3

47

10x2

B4B5

Mã sản phẩm

Vòng biLoại [o] Mã ổ bi

8x28x3

Bi vòng

8080

200

150

47

12 x 210x2½10x3

6204

35

Vòng biLoại

Mã sản phẩm

100x38125x45

12x2

B6B8

6x26x2 nội địa

Mã sản phẩm

[ Kg ]▼

44

Bánh rờiKc vành

3841

143

100-[]-

125

6204

Loại [o] Mã ổ bi

4668

[ Kg ]▼

30072

Vòng biKc vành

6 x 2 8 x 2 8 x 3 10 x 2

6202

[o] Mã ổ biBánh rời

125150200

3841

100

6305300

[ Kg ]▼Ø -[]- Kc vành

23563

76 12x3200

62

250

6204

6205

47544752

62056204

48

200

Bánh rờiØ

46

300

200200

507050

4863

250250

Ø

10046 100

35-[]-

33.539

44

190

48 12550 150

4043

70

300 76

PHON

G TH

ANH CASTER

100 x 38 125 x 45

6202

6203

6203

35

40

40

Providing moving solution since 1992

Đường kính bánh xe t ừ 205 tới 375 mmĐặc điểm chính:

Chất liệu bánh xe là Cao su vành thép, tải trọng vừa phải phù hợp với nhu cầu bình dân.

Đường kính bánh xe rất đa dạng từ 205 đến 300 mm.

Thích hợp với: Các loại xe đẩy gia công, xe cày, xe tự chế, xe rùa, nhu cầu thay thế vv...

Thường dùng cho xe đẩy có tính chất chở nặng và liên tục, trên các khu vực có nền đất gồ ghề.

Lưu ý:

Không nên sử dụng ở những phân xưởng có dầu mỡ và hóa chất.

Cửa hàng đại lý có trục và vòng bi phù hợp.

Mẫu bánh xe:

250 - 4ML

Phong Thạnh - Bánh xe cao su vành thép

265 75

200400 - 8 2M

300 - 8 2M

400 - 8 Tây Nguyên

150

300 - 8 1M

57

50

5560

60

350 - 4MH2

350 - 4ML2

Kg. c vành

375 77

250 - 8 2M350 - 4ML350 - 4ML

55

[O]Loại

60 150

Vòng bi

250 - 8 2M 47 6204

250 - 4ML2

Mã ổ bi-[]-

Bánh rời

Ø

[ Kg ]▼

Mã sản phẩm

250 - 4MH2205

250 - 4MHLa răng vành MH dày gấp đôi so với vành ML MH thường có màu vàng !!!

325

290 50

60

Bi vòng

200

400 - 8 2M

400 - 8 TN

300 - 8 2M

300 - 8 1M

PHON

G TH

ANH

CASTER

6203

6205

40

52

Providing moving solution since 1992

Đường kính bánh xe t ừ 100 tới 265 mmĐặc điểm chính:

Chất liệu bánh xe là cao su vành gang, cao su vành thép hoặc nhựa PU vành thép.Kích cỡ đa dạng, phong phú.Chất lượng tốt, có thể sử dụng thường xuyên và liên tục.

Thích hợp với:Hệ thống xe đẩy, xe gia công, xe tự chế.Nhu cầu thay thế.Các khu vực có nền đất gồ ghề, mấp mô, nhiều vật cản.

Lưu ý:Không sử dụng bánh xe lốp cao su ở môi trường có dầu mỡ hoặc hóa chất.

Gia Cường Thịnh - Bánh xe cao su cốt gang

Gia Cường Thịnh - Bánh xe cao su cốt gang NTT

Gia Cường Thịnh - Bánh xe cao su vành thép

Gia Cường Thịnh - Bánh xe nhựa PU vành thép

Gia Cường Thịnh - Bánh xe cao su vành thép BX

50

Ø[ Kg ]▼

Kc vành50

150

70

59 500

59 40052 40050

76

4863

[ o ]

70

6203 17

35

[o]Mã ổ bi

Bi vòng

-[]-Bánh rời

150

Cao su vành thép6202

6203

15

40

Vòng biLoại Mã ổ bi [o]

17

35

160 50

Bi vòng

Bi vòng

Bi vòng

Vòng biLoại

6203

6203

6203

6202

17

BX 160x50 3MBX 200x50 3M

15

40 17

40

BX 250 - 4 2M 17Bi vòng

[ o ]

35

BX 350 - 4 M

4x2 NTT5x2 NTT

59 300

200

Chất liệu bánh đơn

150

Mã sản phẩm

[ Kg ]▼

52

300

200

Cao su vành thép

52

8x2G

100

Cao su cốt gang

150

120

6x2G150

Mã sản phẩm

100x38G125x45G

Bánh rời Kc vànhØ

[ Kg ]▼

-[]-[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn

Chất liệu bánh đơn

38 100

Cao su cốt gang125

100 38

200190 4645145 45

48100127 48

48

Bánh rờiØ -[]-

48

130 38

150

40

52

55

Kc vành

48

100 32

100

[ Kg ]▼

Chất liệu bánh đơn

150 38 180

40

Nhựa PU vành thép

Bánh rời

130

150x38

100x32 PU

130x34 PU100x48 PU

130x48 PU

150x48 PU

Mã sản phẩm

6x2 NTT

100x32

Mã sản phẩm

130x38

100x32

GIA

CUON

G TH

INH CASTER

Bánh rời Kc vànhØ -[]-

46

41125 41

Mã sản phẩm Vòng biLoại Mã ổ bi [o] [ o ]

Chất liệu bánh đơn

Vòng biØ -[]- Loại Mã ổ bi [o] [ o ]

Kc vành

150x36 PU

75

505555

57205265

190

40

6202 35 15

Vòng biLoại Mã ổ bi [o]

40

6202 35 15

32 12[ o ]

15

6201

6202

Providing moving solution since 1992

Đường kính bánh xe t ừ 100 tới 300 mmĐặc điểm chính:

Tải nặng, tải trọng lên tới 1100 kg.

Bánh xe có tiết diện lớn cho phép nâng cao tải trọng mà vẫn bảo vệ được mặt sàn.

Thích hợp với:Nhà máy, phân xưởng.

Hệ thống xe đẩy yêu cầu rất cao về tải trọng, phải sử dụng thường xuyên và liên tục.

Nhu cầu đặc biệt về tải trọng, hoặc cho hệ thống yêu cầu sự ổn định cao trong suốt thời gian vận

hành của hệ thống.

Lưu ý:Nếu có thể, Quý khách nên sử dụng bánh xe có kích thước lớn nhất có thể - vừa nâng cao tải trọng

vừa giúp hệ thống xe đẩy của Quý khách vận hành nhẹ nhàng, dễ dàng vượt qua các gờ mấp, chướng

ngại vật và bảo vệ tốt mặt sàn.

Mẫu bánh xe:

Globe 6 Series - Bánh xe rời

Nhựa PU cốt sắt Nhựa PU cao cấp

[ Kg ]▼

300

Bi vòng hoặc Bi đũaNylon vàng

125 Nhựa PU cốt sắtNhựa PU cao cấp

100

400

420

500

Nylon đặc gia cường

320

Bánh rờiØ

Nylon trắng

350300

800

62056204

800

1000

Vòng biLoại Mã ổ bi

6204

6204

40

6205

Nhựa PU cao cấp

52

25

2552

52

20

47

20

40

47

150

52

6205

Nhựa PU cao cấp

6606640

Nylon đặc gia cường660660966066106606639 47

Chất liệu bánh đơn

Nylon đặc gia cường

Nhựa PU cốt sắt

66066386606653

6606607

6606608

Nhựa PU cốt sắt

6205

Mã sản phẩm

Màu nâu đỏ - Magenta

Nhựa PU cốt sắt

Nhựa PU cao cấp

6606645

Nhựa PU cao cấp6606660

-[]-

6606637Nylon đặc gia cường

2047

176203

6606652176203

250Nylon đặc gia cườngNhựa PU cốt sắtNhựa PU cao cấp

600

50

750

600

350400

200 6205

6206

660661466066156606644 6205

62056206

6204

Nylon đặc gia cường500

550

11006606659

Bi vòng

Nylon đặc gia cường

Nhựa PU cốt sắt

660661220

2552

25

30

5262

62

62056206 30

25

52

66066566606657

6606641

660665466066556606611

6606642

6204

62

25

30

52

205247

25

47

25

20

6205660661366066436606658

52 25

25

62046205

GLOB

ECASTER

300

[o] [ o ]

Providing moving solution since 1992

Ø 80mm, chi ều dày từ 50 - 100mmĐặc điểm chính: Bánh xe nâng hàng Ø 180mm và 200mm

Là loại bánh đơn chuyên dùng cho xe nâng hàng.

Đường kính bánh 80 mm, rất dày (50 - 100 mm). Chịu tải trung bình khoảng 500 kg trên một bánh.

Bánh xe bằng chất liệu có chất lượng cao, chịu ma sát, mài mòn và bảo vệ mặt sàn.

Thích hợp với:Xe nâng hàng & một số loại xe đẩy chuyên dụng.

Hình vẽ kỹ thuật minh họa:

Globe 7 Series nâng hàng - Bánh trước

Globe 7 Series nâng hàng - Bánh sau

50

450500350

[ Kg ]▼

400400400

[ Kg ]▼

Bánh rờiØ -[]-

Chất liệu bánh đơn

550600

450

Nhựa PU cốt sắt

500500

550600

Nylon đặc

Nhựa PU cốt sắt

Nhựa PU đặc

60708090

100

350400

Nhựa PU đặc

600650

Nhựa PU đặcØ -[]-

Bánh rời Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm

7707728

77077257707726

[ o ][o]

Nylon đặc

80

68

7707721

7580 7707720

50

77077187707719

82 70 7707712

Bi vòng

80

95

Mã ổ biVòng bi

Loại

Nylon đặc

Nylon đặc

Nhựa PU cốt sắt

Nhựa PU đặc

7707727

7707729

Mã sản phẩm

7707724

7707731

Bi vòng770772277077237707730

77077177707716

200180200

GLOB

ECASTER

Nhựa PU cốt sắt180200

180

47 20

6024 47 20

6024

Vòng bi[ o ]Loại Mã ổ bi [o]

Providing moving solution since 1992

Đường kính bánh xe t ừ 40 tới 125 mmĐặc điểm chính:

Sản xuất theo công nghệ cao su biến cứng tiên tiến của Đài Loan, duy nhất tại Việt Nam.Bánh nhỏ chạy bạc, tâm sử dụng nhựa cứng chịu nhiệt và chống mài mòn, bánh cao su giúp hấp thụ

tốt rung chấn, bảo vệ mặt sàn và giảm tiếng ồn khi vận hành. Lo Được sử dụng cho:

Bánh xe của các hãng Gia Cường Thịnh (G nhỏ Series), Thuận Đức Phát (3P Series & PH Series)Nhu cầu tiêu dùng dân dụng, nhu cầu thay thế, vv…

Đề nghị của hãng:Hãng nhận gia công bánh xe cao su và sản phẩm bằng cao su các loại theo mẫu của khách hàng !!!

Huashen - Bánh xe cao su Đài Loan loại chạy bạc

Huashen - Bánh xe cao su Đài Loan loại chạy ổ bi

75

25

40

50

60

70

50

100 38.54 38.74 60 KS439-00

HS305 - 1B

HUAS

HEN

- CHI

ENSH

ING

HI152 - 1W

HS310 - 1B

CASTER

HI112-1W HI162 -1W

HS210 - 1B

42Ø -[]-

[ Kg ]▼

HS414 - 1B

Bánh rời

HS552 - 1BHS423 - 1B

Cao su biến cứng

HS204 -1B

20

HS504 - 1B

HS318 - 1B

Chất liệu bánh đơn-[]-

[ Kg ]▼

Cao su biến cứng

Cao su cứng

KS440-00Cao su biến cứng

Vòng biMã ổ bi [o]6202 35

3735

Mã sản phẩm

125 32 38

ØBánh rời Kc vành

Ổ đũa150 50.8 55.6 150 306301 37KS521-00

Cao su đặc KS620-00

6301KS520-00 6202

Ghi chúChất liệu bánh đơn

125

63.5

75

100

126

HS323 - 1B

HI108 - 1W

23

32

Kc vành

16.317

20

21.5

38

28

17.540

3232

25

2019.8

20.5

19.5

38

60

32

29.222.5

22

4528.5

38

23

Cao su cứngCao su biến cứng

Cao su cứngCao su mềmCao su mềm màu xámCao su biến cứng

Cao su biến cứng

60Cao su biến cứngCao su biến cứng

7050

Cao su cứng

Cao su cứngCao su biến cứngCao su biến cứngCao su cứng

HS310-1BHS318-1BHS323-1BHS414-1BHS418-1BHS423-1BHS504-1BHS551-1BHS552-1B

8.2

Mã sản phẩm

HI108-1WHI112-1WHI152-1WHI162-1WHS204-1BHS210-1BHS216-1BHS305-1B

6.510.310.38.2

10.312.5

810.3

Lỗ trục

HS216 - 1B

6.66.66.5

6.56.5

Providing moving solution since 1992

Đặc điểm chính:Kích thước theo tiêu chuẩn thế giới phù hợp với vóc dáng người sử dụng.Qua phản ánh của khách hàng, sản phẩm đã được cải tiến và nâng cấp nhiều lần.Mặt để hàng được giập gân chịu lực, gia cố thêm phần đế để chống cong vênh, rung và ngoại lực.Ống thép dầy và chắc chắn, phần sơn và hàn đều được xử lý kỹ.Có bánh rời thay thế.

Lưu ý:Quý khách cần phân biệt sản phẩm của công ty với mẫu xe gia công có bán trên thị trường. Có thểdễ dàng phân biệt qua tên hãng, kiểu dáng và gân chịu lực đặc trưng của sản phẩm.Để xe nơi khô ráo và thực hiện chế độ bảo dưỡng, bôi trơn định kỳ 3 tháng/ lần.

Xe đẩy 2 bánh cỡ nhỏ - Xe đẩy X370 Series

Xe đẩy 2 bánh cỡ lớn

X370

X370C X370LR

X485 X550

[ Kg ]▼

370 x 1120

C.cao gầm xe

1320230

300300X550

350 - 4 ML13401520

[ Kg ]▼

X370CX370LR

200

Bánh xeMãØ

Chiều cao tay đẩy

370 x 950/ 1120

Kích thước mặt để hàng

C.cao gầm xe

485x1100 295 2735

16

250 - 8 2M290550x1440 330

HAND TRUCKS

Mã xe đẩy

Mã xe đẩy

PHON

G TH

ANH

X485

370 x 900

Kích thước mặt để hàng

X370 1100

Chiều cao tay đẩy

205 250 - 4 ML

Bánh xeMãØ

265

Khối lượng

Khối lượng

1415

Ghi chú

Ghi chú

1320

Providing moving solution since 1992

Đặc điểm chính: Xe đẩy 4 bánh đơn tầngKích thước theo tiêu chuẩn thế giới phù hợp với vóc dáng người sử dụng, đã được cải tiến nhiềulần thông qua phản ánh của khách hàng.Xe đẩy 4 bánh XTB và XTL Series có thể gấp gọn để cất hoặc vận chuyển.

Lưu ý:Có thể chọn bánh xe có phanh hoặc mua bánh xe thay thế tại của hàng đại lý !!!Bảo hành sàn xe 2 năm, không bảo hành sự ăn mòn tự nhiên của bánh xe.

XTB 100DXTB 100DG

Xe đẩy đơn tầng, tay gấp - XTB & XTL Series

XTB100DXTB100DG

Ghi chú

13150

XTL130DX

Khối lượngMãØ

[ Kg ]▼

C.cao gầm xe

200 145

200

Mã xe đẩy Kích thước mặt để hàng

450x700

350 600x900XTL130DS

800 100

26

14

Chiều cao tay đẩy

870 L130 + L130C130

R100 + R100C

Bánh xe

HAND TRUCKSPH

ONG

THAN

H

Sàn tôn 0.8mm lót nỉSàn tôn 1.2mm

Sơn tĩnh điệnMạ xi Nikken

Providing moving solution since 1992

Xe đẩy đơn tầng, tay hàn loại nhỏ dùng cho công nghiệp

Xe đẩy đơn tầng, tay hàn loại vừa dùng cho công nghiệp

XTH 200 Series

Ghi chú

Ghi chú

Sàn nan cỡ LớnSàn nan cỡ Nhỏ

Sàn Tôn

Khối lượng

XTH 130 Series

Bánh xeMãØ

500x1180850 H130 + H130C

Chiều cao tay đẩy

[ Kg ]▼

Kích thước mặt để hàng

500 x 900

Khối lượng

Bánh xeMãØ

XTH130T20

Mã xe đẩy

30025

C.cao gầm xe

Chiều cao tay đẩy

XTH130L

26130190

XTH200LXTH200N

580 x 1320

Mã xe đẩy [ Kg ]▼

Kích thước mặt để hàng

C.cao gầm xe

XTH130N

XTH200T Sàn Tôn270

Sàn nan cỡ Lớn850580 x 950500 32

34Sàn nan cỡ NhỏH200 + H200C

36205

Providing moving solution since 1992

XTH 250S1XTH 250S2

Xe đẩy đơn tầng, tay đẩy bắt ốc với sàn loại lớn dùng cho công nghiệp

Đặc điểm chính: Xe đẩy 4 bánh đa tầngKích thước theo tiêu chuẩn thế giới phù hợp với vóc dáng người sử dụng, đã được cải tiến nhiềulần thông qua phản ánh của khách hàng.Thêm tầng, tăng diện tích mặt để hàng. Phù hợp với hàng cồng kềnh hoặc hàng nhiều chủng loại.

Lưu ý:Có thể chọn bánh xe có phanh hoặc mua bánh xe thay thế tại của hàng đại lý !!!Bảo hành sàn xe 2 năm, không bảo hành sự ăn mòn tự nhiên của bánh xe.

Xe đẩy đa tầng cỡ nhỏ (Mã XTR = Mã XTB)

2 tầng3 tầng

3 tầng, 2 tay đẩy

17XTR100T3 250 23

500XTR100T2860200 450x700

23145

250XTR100T3S2

Bánh xe Khối lượng

Ghi chúMãØ

Mã xe đẩy [ Kg ]▼

Kích thước mặt để hàng

C.cao gầm xe

Ghi chúMã xe đẩy [ Kg ]▼

47 1 tay đẩyXTH250S2 50 2 tay đẩyXTH250S1

HAND TRUCKS

XTR 100T2 XTR 100T3 & XTR 100T3 S2

PHON

G TH

ANH

Kích thước mặt để hàng

C. c gầm

Kg.c các tầng

Chiều cao tay đẩy

Bánh xe Khối lượngMã

100 R100 + R100C

205 H250-4 +H250-4C

Ø

Chiều cao tay đẩy

600 750 x 1120 285 890

Providing moving solution since 1992