CASTER PHONG THANH - Bánh xe đẩy
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
1 -
download
0
Transcript of CASTER PHONG THANH - Bánh xe đẩy
Tải trọng từ 50 tới 60 kgĐặc điểm chính:
Tiêu chuẩn Nhật: bi 2 tầng, chạy bạc.Tải trọng khá tốt: trung bình 50kg/ 01 bánh xe.
Thích hợp với:Đồ dùng nội thất trong văn phòng hoặc gia dụng.
Lưu ý:Nên dùng bánh nhựa nếu hệ thống ít di chuyển.Có sẵn bánh xe thay thế.
Phong Thạnh B Series - Đế, di động và di động có phanh đơn
Phong Thạnh B Series - Đế, cố định
Phong Thạnh B Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn
Nhựa PPCao su đặcNhựa PA
B75A20B100R20
8.555x2825
124
[ Kg ]▼
50
∑ C. cao
66
86
98
50
Cao su đặc
Cao su đặc
50
65
75
100
21
Ø -[]-
100
25
Nhựa PANhựa PP
Chất liệu bánh đơn
B100A20B100P20Nhựa PP
C50R
B75P21B75A21B100R21
8.5
B65A20B75R20
B100A21
Nhựa PPCao su đặc
B65A21B75R21
99Nhựa PA B75P20
B65P21
Phanh đơn∑ C. cao Kg.c tâm lỗ
Mặt đếBulon
66
85
54.5x41.5
B100P21
Nhựa PAB65R20B65P20
Nhựa PP B50P20Cao su đặc
B50A21B50P21
6.5
B65R21
48.5x36.5B50R21
Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn
B50R20B50A20
Cao su đặcNhựa PA
BạcBạcNhựa PA
-[]-
Nhựa PPCao su đặc
[ Kg ]▼
50
60
50
45x25
Mặt đế
Nhựa PP
Nhựa PPCao su đặcBạc
Nhựa PA
Nhựa PA
C65PC75RC75A
Mã sản phẩm
Nhựa PANhựa PP
50
Nhựa PP
B75A10
B75R10B75P10
Nhựa PP
Cao su đặc
Nhựa PA
Nhựa PA
Nhựa PP
Nhựa PA
25
C65RC65A
C75P
130
B65R10
B65A10
B100R10
-[]-
50
[ Kg ]▼
50
60
50
122C100RC100A
Hệ ren
B100A10B100P10
Cao su đặc
Cao su đặc
Nhựa PPCao su đặc
Chất liệu bánh đơn
B50P10B50A10
Cao su đặcNhựa PA
Mã sản phẩm
CASTERPH
ONG
THAN
H
Bánh rời
21
Bánh rời
50
65
75
60
50
Ø
50
65
75
21
100
Bánh rờiØ
Phanh đơn∑ C. cao
B75A11
B65P11
B50A11B50P11B65R11
B75P11
C100P
B65P10
B50R10
Bulon
6.5C50AC50P
Kg.c tâm lỗ
B65A11B75R11
71
90
M12x35
B100P11
B50R11
102
B100R11B100A11
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 30 tới 60 kgĐặc điểm chính:
Dành cho nhu cầu tải nhẹ, 1 tầng bi. Giá thành Series này cũng rất bình dân.Trọng tải khoảng 30 - 60 kg trên một bánh. Bánh xe dẹt, linh hoạt trong di chuyển và vận hành.Có bánh rời thay thế.
Thích hợp với:Đồ dùng nội thất trong văn phòng hoặc gia dụng.
Lưu ý:Ngoài chất liệu cao su và nhựa PP, khách hàng cóthể yêu cầu bánh rời với chất liệu nhựa PP hoặc PU.
Phong Thạnh Mark-R nhỏ Series - Đế, di động
Phong Thạnh Mark-R nhỏ Series - Đế, di động có phanh đơn
Phong Thạnh Mark-R nhỏ Series - Cọc vít, di động
Phong Thạnh Mark-R nhỏ Series - Cọc vít, di động có phanh đơn
Phong Thạnh Mark-R lớn Series - Đế, di động
Phong Thạnh Mark-R lớn Series - Đế, di động có phanh kép
Phong Thạnh Mark-R lớn Series - Đế, cố định
Kg.c tâm lỗ Bulon
Ø[ Kg ]▼
Mã sản phẩm
R100RCR130RC
BulonKg.c tâm lỗ
∑ C. cao Mặt đế
Mã sản phẩm
6.5Nhựa PP R65P21
∑ C. cao Hệ ren
62.579
Mặt đế
48.5x36.5
Mã sản phẩm
131
62.579
∑ C. cao
R65P10
Mã sản phẩm
Hệ ren
Bánh rời
2150
30
-[]-
Bánh rời
65
2150
Ø
Chất liệu bánh đơn
Nhựa PP
[ Kg ]▼
[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn
Chất liệu bánh đơn
30
130150
30
65
30
Chất liệu bánh đơn
[ Kg ]▼
Nhựa PP
5065
Bánh rời
21
50
-[]-
R100R21R130R21
[ Kg ]▼
100
R50P21
Ø -[]-
[ Kg ]▼
36
Bánh rời
100
150
Mã sản phẩm
Nhựa PP
Chất liệu bánh đơn
R50P11
65
Ø
21
Ø -[]-
Bi vòng
-[]-
Ø -[]-
Ø
[ Kg ]▼
Bánh rời
R lớn - PUBi vòng
PHON
G TH
ANH CASTER
M12x35
R50P10
R65P11
M12x35
∑ C. cao
62.579
Mặt đếKg.c tâm lỗ
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
R130R20
Kg.c tâm lỗ
Bulon∑ C. cao
BulonR100R20
R nhỏ - PPBạc
∑ C. cao
79 48.5x36.5
Mặt đế
62.5Bulon
6.5
Kg.c tâm lỗR50P20
163
R65P20
R lớn - Cao su
Chất liệu bánh đơnBánh rời
Bánh rời
100 36-[]-
130
130
Chất liệu bánh đơn ∑ C. cao Mặt đế
131
6038 48.5x36.5R150R20 192
36
8.5x12.5
150 R150R21 192 48.5x36.5 8.5x12.5
200 R200R20 248
Cao su vành thép
200 R200R21 24838 60 Cao su vành thép
163
200 R200RC 24838
163 45x80 8.5x12.560 Cao su vành thép R150RC 192
131
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 50 tới 80 kgĐặc điểm chính:
Thiết kế đơn giản, càng thép dày 1.5mm rất chắc chắn, chịu tải rất tốt.
Thích hợp với:Đồ dùng nội thất trong văn phòng hoặc gia dụng hoặc các hệ thống xe đẩy tải trọng nhẹ và vừa.
Lưu ý:Nên dùng bánh nhựa nếu hệ thống ít di chuyển.
Gia Cường Thịnh G nhỏ Series - Đế, di động và di động có phanh đơn
Gia Cường Thịnh G nhỏ Series - Đế, cố định
Gia Cường Thịnh G nhỏ Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn
48.5x36.5
55x42
Nhựa PP G31-02C50
50
50
6.5
8.8
55x42 8.8
21 Cao su đặc G31-01C 65
PP/ PVC đỏ xámØ 75 - Ổ bi
PP trắngBạc
PP xanhBạc
Bánh rời
-[]-
Cao su đặc
-[]-
Bạc
Ø
100 122
Chất liệu bánh đơn
Nhựa PP/ PVC
65
75
G29-02V
M10 hoặc M12
G29-04V
G28-06V
M12
G30-04V
G28-02VG28-04V
G30-02V
G31-01DG31-03D
65
-[]-Bánh rời
75
30
Nhựa PPCao su đặc
Cao su đặc 48.5x36.5
Kg.c tâm lỗ
G30-04D
G31-02DG31-04D
Bulon
6.5
Phanh đơnMặt đế
50 21
2593
Nhựa PP
Nhựa PP
21
82
65
G30-01V
G31-01VG31-03V
25
∑ C. cao
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm[ Kg ]▼
Nhựa PP
Chất liệu bánh đơn
Nhựa PP
Mã sản phẩm
Nhựa PP
G28-03VCao su đặc
75 25
Nhựa PP
Cao su đặc
25Cao su đặcNhựa PP
50
Nhựa PP/ PVC
G28-01V
G29-02CG29-03CG28-01CG28-02C
Nhựa PP/ PVC
∑ C. cao
G28-03C
G29-01C
G30-01CG30-02C
Mã sản phẩm[ Kg ]▼
Cao su đặc
G30-01DCao su đặc
Nhựa PPNhựa PP/ PVC
G28-03DG28-05D
Cao su đặcNhựa PP
100 30
65
G28-05V
G29-06D
Ø
GIA
CUON
G TH
INH
G30-06V
82
9
93
69x53.5122
69x53.5
CASTER
G28-01D
G30-03DG29-01DG29-03DG29-05D
G28-06D
G30-02D
Bulon
G28-02D
Mặt đế
G28-04D
Kg.c tâm lỗ
G29-02DG29-04D
9
50
25Cao su đặc
Cao su đặc
Nhựa PPNhựa PP/ PVC
[ Kg ]▼
100 30
ØBánh rời
Nhựa PP/ PVC
G29-01VG29-03VG29-05V
Nhựa PP/ PVC G30-05VG30-03V
Cao su đặc93
122
∑ C. cao
G29-06V
65
82
Hệ ren
G31-02VG31-04V
Phanh đơn
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 10 tới 50 kgĐặc điểm chính:
Tải trọng nhẹ, bánh xe chạy bạc. Thiết kế đẹp, bánh xe chịu ma sát và mài mòn.Đường kính bánh xe: 25, 32, 38, 50, 65 & 75mm. Bảo vệ mặt sàn.
Thích hợp với:Đồ dùng nội thất trong văn phòng,gia dụng và y tế.Hệ thống xe đẩy tải trọng nhẹ vớiyêu cầu chất lượng và thẩm mỹ cao.
Chất liệu khác:Cao su, Nylon, Gang.
Globe 2 Series - Đế, di động
Globe 2 Series - Đế, di động có phanh đơn
Globe 2 Series - Đế, cố định
Globe 2 Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn
d
Globe 2 Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn
20
Bánh rời [ Kg ]▼Ø -[]-
75 27 50
Kg.c tâm lỗ
2202407
2202385 36x20
2202409
38 17
75
3850 2265 27
Nhựa Polyurethane cao cấp
2202414
58x40
2202397
Mã sản phẩm Hệ ren
2202406
M8 x152202413 36
4350 46x25
8.1
36
5.16.1
56
302202297
35
2202408
65
68
∑ C. cao394756
70x5893
Mặt đế
Bulon
5.16.1
∑ C. cao
70x58 8.193
59x47
68
36x15
29x13
45x25
50 46x38
Kích cỡ đế
65 59x47
48
Bán kính xoay
25
4.1
55x28
M8 x 15
48612202415
2202416
Bán kính xoay
Bạc
Kg.c tâm lỗ
Cốt gang
Mặt đếØ
61662202410
Chất liệu bánh đơnØ -[]-
2202381
Bánh rời Mã sản phẩm
22 30 2202402
[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn
17
Bánh rời
50
Ø -[]-
-[]-
220239330
20
2202387
40
Nhựa Polyurethane cao cấp
2202401
2202403
2202390
669585 M10 x 25 (12 x 35)
16
[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao
Hệ ren
36x28
27
506582
50
Nhựa Polyurethane cao cấp
10
20
25 13Ø -[]-Bánh rời [ Kg ]
▼Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn
32 1322023812202384
BạcNhựa PUNylon
Bạc
38x33
Cao su vành PP
3543
Mặt đế
GLOB
ECASTER
65 27 40
Bánh rời
25
50 22 3038 17
25 1316
65 27 40
46x35
55x42
Bulon
30x24 4.1
8.1
5.16.1
Bạc
Kích cỡ đế∑ C. cao
BulonKích cỡ đế
82
∑ C. cao
36x2846x35
55x42
Kg.c tâm lỗ
46x38
75 27 50 220240465 27 40
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm
3217 20
70x479375 27 50
Nhựa Polyurethane cao cấp
22023821013
13 16
[ Kg ]▼
38
8250 22 30 2202391
2202394
2202388
Nhựa Polyurethane cao cấp
38 17 2050 22 30
13 1032
65 27 4075 27 50
8595
M10 x 25 (12 x 35)
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 30 - 40 kgĐặc điểm chính:
Càng thép không quá dày nhưng đảm bảo tải trọng ở mức vừa phải: 30 - 40 kg.Cổ bi 2 tầng cho chuyển động êm nhẹ, dễ xoay hướng khi chất nặng.
Thích hợp với:Đồ dùng nội thất: văn phòng, gia dụng.
Đề nghị của hãng;Nhận sản xuất, gia công theo mẫu riêng của khách hàng !
Thuận Đức Phát 3P Series - Đế, di động và di động có phanh đơn
Thuận Đức Phát 3P Series - Đế, cố định
Thuận Đức Phát 3P Series - Cọc vít, di động và di động có phanh đơn
25
Bạc
20 30
Cao su đặc
CASTER
Gang
54.5x41.5
3P-202-DNhựa PP 3P-20P-D
Bạc
Cao su đặc 3P-305-D
Nhựa PP 3P-21P-DGang 3P-21G-D
21
30
Gang
3P-21P-C3P-21G-C
Cao su đặc
3P-20P-V
3P-21G-V3P-305-VF
Bạc
3P-20P-VF71
PP xanh
85
99
Cao su đặc
3P-216-VNhựa PP M12x35
3P-202-V
3P-21P-V
30
40
50
50
-[]-
30
PP trắng
40Cao su đặcNhựa PP
Cao su đặc
Nhựa PA
Bạc
66
3P-305-DF3P-30P-DF
3P-21P-DF3P-21G-DF
65
75Gang 3P-30G-DNhựa PA 3P-30P-D
Gang
THUA
N DU
C PH
AT
50 6.548.5x36.5 3P-202-DF3P-20P-DF3P-216-DF
Ổ bi
8.5
3P-30G-DF
55x28
∑ C. cao
Mặt đế Phanh đơnKg.c tâm lỗ Bulon
6.5Nhựa PP 3P-20P-CCao su đặc 3P-202-C 66
3P-30P-C3P-30G-C
3P-305-C
[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩmØ
8.5
3P-216-D
98
45x25
Kg.c tâm lỗ
Cao su đặcNhựa PAGang
3P-216-C86
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩmØ -[]-Bánh rời [ Kg ]
▼
Bulon[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn Mặt đếMã sản phẩm ∑ C. caoBánh rời
65 30
Ø -[]-
21
25
75
Bánh rời
65 30Cao su đặc
75
Gang25
40Cao su đặc
Hệ ren Phanh đơn
3P-216-VF90
3P-202-VF
3P-21P-VF3P-21G-VF
3P-305-V1023P-30P-V
∑ C. cao
3P-30P-VF3P-30G-V 3P-30G-VF
Nhựa PPGang
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 25 - 50 kgĐặc điểm chính:
Là loại bánh xe nhựa cao cấp chuyên dùng cho đồ nội thất sang trọng.Chất liệu nhựa PA loại tốt, dày- và chắc chắn. Bánh xe kiểu cách và rất bắt mắt.
Thích hợp với:Đồ dùng nội thất: văn phòng, gia dụng.Chân giá, tủ, kệ sách, kệ ti vi, amly, loa, vv…
Lưu ý:Trường hợp tải nặng trên 120 kg và cần bánh xe cỡ nhỏ, Quý khách có thể tham khảo mẫu bánh xeGurren và Globe 3 Series lùn dòng tải vừa.
Thái Bình Dương PF nhỏ Series - Ø30 Đế, di động
Thái Bình Dương PF nhỏ Series - Ø30 Cọc vít M8/ M10
Thái Bình Dương PF nhỏ Series - Ø50 Đế, di động và di động có phanh gạt
Thái Bình Dương PF lớn Series - Đế, di động và di động có phanh kép
Thái Bình Dương PF lớn Series - Cọc rời, di động và di động có phanh kép
A
B
B
C Model
Bánh xe [ Kg ]▼
Model Mã sản phẩmØ -[]- -[] []-
Hệ ren
PF-B32D 40
PF Ø 50 phanh gạt
38x38
A Model - Bạc
Mặt đếKích cỡ đế
PF-C32V-10
PF-B32V-08
PF-C32V-08M10 x 15
Mặt đếKích cỡ đế Kg.c tâm lỗ Bulon
60x60
∑ C. cao
40 M8 x 15
26x26
M8 x 15M10 x 15
Ø -[]-
75
Nhựa Polyurethane
ModelBánh xe [ Kg ]▼
[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn
Nhựa Polyurethane
Ø -[]-
6
Mã sản phẩm ∑ C. cao
12x7
Kg.c tâm lỗ Bulon
PF-A32V-08
45x45
M10 x 15M8 x 15
30 12 40
PF-A100DF
25
C
30 12 40 25
Hệ renChất liệu bánh đơn
PF-B75RPF-B75RF
Cọc rời M10
∑ C. cao
PF-B100RPF-B100RF
PF-A100D
100
Ø -[]-[ Kg ]▼
Bánh rời
22.5 50
Mã sản phẩm
-[] []-
PF-A32D
PF-B32V-10
PF-B32V-10
C PF-C32D
∑ C. cao
Bánh rời
A-[]-
Bánh xe Mã sản phẩm ∑ C. cao
Mặt đếBulonKích cỡ đế Kg.c tâm lỗ
Lốp đen vành xanhPF cỡ lớn - PU
B Model - BạcLốp xanh vành đen
40
PACI
FIC
CASTER
Model-[] []-Ø
[ Kg ]▼
A ModelLốp đen vành đen
B Model
6A PF-A50DFA PF-A50D 55 38x38 26x2650
Mã sản phẩm
75 PF-A75DPF-A75DF22.5 50
100
12 42
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 100 tới 200 kgĐặc điểm chính:
Thiết kế hiện đại theo phong cách Nhật Bản: Càng thép dày vừa phải, mạ xi Niken sáng bóng.Lốp cao su cho chuyển động êm nhẹ, không gây ồn và bảo vệ mặt sàn.
Thích hợp với:Các xưởng dệt, nhà máy, xe chở nguyên vật liệu cho dây chuyền vv…Dùng cho bệnh viện, trường học - cần di chuyển êm và không ồn.
Lưu ý: Tránh cho bánh xe tiếp xúc với dầu mỡ và hóa chất.
Phong Thạnh L Series - Đế, di động
Phong Thạnh L Series - Đế, cố định
Phong Thạnh L Series - Đế, di động có phanh đơn
Tải trọng từ 100 tới 200 kgĐặc điểm chính:
Càng thép dày 6mm, 2 càng hàn với đế và chạy song song.Bánh xe lốp cao su vành thép hoặc cao su cốt gang đúc.
Thích hợp với:Các xưởng dệt, nhà máy, xe chở nguyên vật liệu, vv…Các loại xe đẩy tải trọng vừa phải hoặc tương đối lớn.
Lưu ý: Dòng H Series chịu được tải lớn gấp đôi nhưng chỉ nênáp dụng trong trường hợp hệ thống xe đẩy ít di chuyển !!!
H200 C
150
H200
Cao su cốt gangL130CL150C
200 L200C
125L100C
Cao su cốt gang
139172201255
L100L130L150L200
L150T150
Mã sản phẩm
L200T200
Cao su cốt gang
100
200
Ø -[]-
15042
150 40200
125
PHON
G TH
ANH CASTER
130 40
Ø100
-[]-35
PHON
G TH
ANH CASTER
Chất liệu bánh đơn
100 35 100
[ Kg ]▼
11112x62100x55199
H250 - 4 C
10.5
12
138 81x45
H8 x 3 C
253
H8 x 3
Bulon
11x15
12100x55171
11x19201
∑ C. cao
139172
Mã sản phẩm
L100TL130T
[ Kg ]▼
80x80125
35 10040
Bánh rời Chất liệu bánh đơn
78x7870x70100
130
130
Ø -[]-
H350 - 4 H250 - 4
42
150 40
40150 40
Bánh rời
Mặt đếKg.c tâm lỗ
Bánh rời Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩmBulon
[ Kg ]▼
∑ C. cao
255
∑ C. cao Mặt đếØ
200 42
200
70x7078x7880x80
Kg.c tâm lỗ
10.511x1511x19
106x106 11.5x19.2
106x106 11.5x19.2
10.5
Mặt đếKg.c tâm lỗ
Providing moving solution since 1992
Phong Thạnh H Series - Đế, di động
Phong Thạnh H Series - Đế, cố định
Đặc điểm chính: Tải trọng từ 90 tới 120 kgSản phẩm mới của hãng trên dây chuyền máy ép nhựa PU với cốt nhựa PP tiên tiến.Thiết kế theo mẫu mới, là sản phẩm dòng cao cấp. Chất lượng tốt và màu sắc bánh xe rất bắt mắt.
Thích hợp với: Siêu thị, nhà hàng, sân bay, bệnh viện, vv…Các nhà máy, công xưởng công nghiệp hóa chất hoặc sơn dầu.
Lưu ý:PU chịu được xăng, dầu mỡ, hầu hết các loại hóa chất; khả năng chịu mài mòn cũng rất tốt.
Gia Cường Thịnh G Series PU cốt PP - Ø 100
Gia Cường Thịnh G Series PU cốt PP - Ø 125
Kg.c tâm lỗ
Mặt đế
Hệ ren
Hệ renBulonKg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗ
Kg.c tâm lỗ
8.5
M12 x 35
[ Kg ]▼
154
95x67 73x45
95x67 73x45
130
M12 x 35
∑ C. cao
G28VF-PU Cọc vít, phanh đơn
90
125 32 120
Ø
G27DF-PU Đế, di động có phanh đơnG27D-PU Đế, di động
Đế, cố định
8.5
Đế, cố định
Cọc vít
Cọc vít, phanh đơn
Cọc vít
Mặt đếBulon
∑ C. cao
G28DF-PU
Loại bánh xe
Cọc vít, phanh đơn
H8x3C
H350-4C150
76x76
H130
H130C
Bánh rời [ Kg ]▼
G28D-PU
Mã sản phẩm
H250-4C
H200C
[ Kg ]▼
100100150
H100CH130C
Mã sản phẩm
200
100
Mã sản phẩm
150200
100 H130
Chất liệu bánh đơn
150
[ Kg ]▼
150
Cao su vành thép
Cọc vít
56
Đế, dđ có phanh
G28C-PU
Bánh rờiØ -[]-
3834100
125
Đế, di động
Mặt đế
160180223241
136.5
11x15
Kg.c tâm lỗ Bulon
Mặt đếKg.c tâm lỗ Bulon
90x78
161181
H8x3224H200
Chất liệu bánh đơn
Cao su cốt gang H150
H150C
H350-4
Ø
G27VF-PU
G28V-PU
-[]-Bánh rời
100 32
150 43
15075
190 46200 68
H100
∑ C. cao
242
247301 90x78
Cao su cốt gang
H250-4
11x15137.5
248302 90x78
90x78
76x76
∑ C. cao
11x15
11x15
11x15
Ø -[]-
125 38100 34
205
150 43
Bánh rời
190 46
CASTER
200 68205 56
260
260 75150150 Cao su vành thép
Đế, cố địnhG27V-PU
Đế, di độngĐế, di động có phanh đơn
Mã sản phẩm Loại bánh xe
GIA
CUON
G TH
INH
-[]-
G27C-PU
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 125 tới 180 kgĐặc điểm chính:
Càng bằng thép dày vừa phải, chịu tải tương đối tốt, có thể vận hành thường xuyên và liên tục.
Thích hợp với:Các nhà máy, công xưởng công nghiệp hóa chất hoặc sơn dầu.
Lưu ý:PU chịu được hầu hết các hóa chất, chịu mài mòn.Sử dụng đúng tải trọng, không chở quá tải gây bonglốp của bánh xe.
Gia Cường Thịnh G Series - Đế, di động
Gia Cường Thịnh G Series - Đế, di động có phanh đơn
Gia Cường Thịnh G Series - Đế, cố định
GIA
CUON
G TH
INH CASTER
200 200
G200-02200 38 200 Cao su vành thép36 Nhựa PU vành thép
38
177
21.5x11.5Nhựa PU vành thép G200-04
198
250 21.5x11.5
G150 - 04
Kg.c tâm lỗ
69.3x69.3
Cao su vành thépG150 - 01
Bulon
Nhựa PU vành thép
17.5x11.5
Bulon
69.3x69.3
98x55 17.5x11.5
85x85
17.5x11.5
36 Nhựa PU vành thép
G200-05
75
38 15036 Nhựa PU vành thép
G130-06
34Cao su vành thépNhựa PU vành thép
Nhựa PU vành thép
125
38
Bánh rời
75Ø -[]-
38 20036
100 32 100
Cao su vành thép
150
Mã sản phẩm
[ Kg ]▼
Cao su vành thépNhựa PU vành thépCao su vành thép
G150-03G150-06
Cao su vành thép
130 38
80
36
200
G130-03
32
38
34
Chất liệu bánh đơn
100
Nhựa PU vành thép
Nhựa PU vành thép
Nhựa PU vành thép
Chất liệu bánh đơn
250G200-06G200-03
140
98x55
98x55
Mặt đếBulon
177
∑ C. cao
Mặt đếBánh rời
140
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm
107G080-01Cao su vành thépNhựa PU vành thép
130
250
-[]-
Cao su vành thép
G100-01G100-04Nhựa PU vành thép
198
∑ C. cao
198
Kg.c tâm lỗ∑ C. cao
85x85
140
21.5x11.5
13x1178.5x45.5
Kg.c tâm lỗ
85x85
17.5x11.5177
13x1169.3x69.3
8.573x45
8.5
8.5
69.3x69.3 13x11
17.5x11.5
85x85 21.5x11.5
Mặt đế
80 32
Ø
1253834
100
100
130
32
32
38
Bánh rời
150
150
Cao su vành thépNhựa PU vành thép
G150-0215036
[ Kg ]▼Ø -[]-
125
80
150
32
73x45
G080-03 107 73x45
Mã sản phẩm
G150-05
G100-02G100-05G130-02G130-05
Nhựa PU vành thép G080-02 107
G100-03G100-06
Cao su vành thépNhựa PU vành thép
75
[ Kg ]▼
G130-01G130-04G150-01G150-04
100
G200-01
Cao su vành thép
Cao su vành thép
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 120 tới 350 kgĐặc điểm chính:
Thiết kế rất đơn giản và thô ráp, càng thép rất dày vàchắn. Chịu tải rất tốt, bánh xe vô cùng bền bỉ.Điểm yếu là tải trọng của bánh xe chưa đồng bộ với mức tải trọng có thể của phần càng thép !
Thích hợp với:Nhà máy, phân xưởng, các loại xe đẩy cần tải trọnglớn vừa phải và vận hành liên tục.
Gia Cường Thịnh K Series - Đế, di động
Gia Cường Thịnh K Series - Đế, di động có phanh đơn
Gia Cường Thịnh K Series - Đế, cố định
241
Cao su cốt gang
150120
Nhựa PU cốt PP
Nhựa PU cốt PP
Nhựa PU vành thépCao su cốt gang
[ Kg ]▼
150180
150120
Nhựa PU cốt PP 165
Cao su cốt gang
Nhựa PU vành thépCao su cốt gang
145
Nhựa PU vành thép
89.5x76.5
89.5x76.5
Mã sản phẩm ∑ C. cao
K100 - 02
16x13.5
16x13.5
Kg.c tâm lỗ BulonMã sản phẩm
190 89.5x76.5
Mã sản phẩm
89.5x76.5
K150-03
K150-06
16x13.5K150-PU-06 190
16x13.5
16x13.5
Chất liệu bánh đơn
K130-03
∑ C. cao
Kg.c tâm lỗ
16x13.5
Chất liệu bánh đơn ∑ C. cao Mặt đế
Mặt đế
Kg.c tâm lỗ Bulon
16x13.5
Bulon
89.5x76.5
200
K130-PU-03
Nhựa PU vành thép
Bánh rời
Cao su cốt gangNhựa PU cốt PPNhựa PU vành thép
180150
Chất liệu bánh đơn
Cao su cốt gangNhựa PU cốt PP
[ Kg ]▼
120
Bánh rời
180
250
-[]-[ Kg ]▼
120
120
180
150
210
Ø -[]-
100
48
130
Ø
GIA
CUON
G TH
INH CASTER
Ø -[]-
100
130
150
48
Bánh rời
K100-02K100-PU-02
K150-PA-01
K200-PA-01
K150-PA-02
K100-01
K100-04K130-01
K130-04K130-PU-01
K100-PU-01
K150-01
K150-04
K100-05
150
200
K150-PU-01
K200-04200
150
K130-06
K130-PU-02
K100-03K100-PU-03K100-06
K150-02
K150-05
150 Nhựa PU cốt PP
210 Nhựa PA đặc gia cường
150
Nhựa PU cốt PPCao su cốt gang
Nhựa PU vành thép
180
180 Cao su cốt gang210 Nhựa PU cốt PP210 Nhựa PA đặc gia cường
Nhựa PA đặc gia cườngNhựa PU vành thép
100
48
150
180 Cao su cốt gang
210 Nhựa PA đặc gia cườngNhựa PU vành thép
145 89.5x76.5
130 165 89.5x76.5Nhựa PU vành thép
150
K130-05
120
K130-02
200 250 Nhựa PA đặc gia cường K200-PA-02200 Nhựa PU vành thép K200-05 241 89.5x76.5
89.5x76.5
Mặt đế
16x13.5
16x13.5
16x13.5
145 89.5x76.5
165
K150-PA-03180 Nhựa PU vành thép
241 89.5x76.5 16x13.5200 Nhựa PU vành thép K200-06250 Nhựa PA đặc gia cường K200-PA-03
K130 - 03
K150 - 04
K130 - 01
K150 - 05
190 89.5x76.5 16x13.5210 Nhựa PU cốt PP K150-PU-05
180
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 100 tới 300 kgĐặc điểm chính:
Thiết kế đơn giản, thô ráp. Càng bằng thép dày, chắc chắn. Chịu tải tốt, cho phép hệ thống xeđẩy vận hành thường xuyên và liên tục.
Thích hợp với: Các loại xe đẩy cần tải trọng, thường xuyên di chuyển.Các lĩnh vực công nghiệp nặng.
Gia Cường Thịnh C Series - Đế, di động
Gia Cường Thịnh C Series - Đế, cố định
Tải trọng từ 100 tới 300 kg
Đặc điểm chính:Thiết kế đơn giản.Càng làm bằng thép khá dày.Khả năng chịu tải tương đối tốt.
Thích hợp với:Nhà máy phân xưởng.Các loại xe đẩy không yêu cầu caovề tải trọng nhưng phải vận hành liên tục.
Lưu ý:…
16x13.589.5x76.5
15x13
89.5x76.5 16x13.5
15x1377.5x76.5
BulonKg.c tâm lỗMặt đế
77.5x76.5
C200-02
135Kg.c tâm lỗ
C150-05
C200-04
Cao su vành thép
C130-01
C150-03
C130-03C150-01
Mã sản phẩm
Nhựa PU vành thépCao su cốt gang
C100-03
Nhựa PU vành thép
Chất liệu bánh đơn
Cao su cốt gang C100-01
T100 - 02
Nhựa PU vành thép C200-06
185
C100-04
∑ C. cao
C100-02 135
241C200-03
C150-05
160
Mặt đế
GIA
CUON
G TH
INH CASTER
Bulon∑ C. cao
C200-03
160C130-0445
Nhựa PU vành thép
185Nhựa PU vành thépCao su vành thép
C150-02C150-04
Cao su cốt gang
150
C130-01
-[]-
Cao su cốt gang
Nhựa PU vành thép
45
[ Kg ]▼
100
36150
100
Bánh rời
CASTER
Cao su cốt gang
Cao su cốt gang46
4832100
Ø
GIA
CUON
G TH
INH
C130-02
C150-06
200
120
T130 - 01 T250 - 01
36241
36
50
Cao su vành thép
Cao su cốt gang-[]-4832
150
34
C150-04
150 50
50
120
200
Ø
100
130 4834
Cao su vành thép
50
Nhựa PU vành thép200
C200-05
Nhựa PU vành thép
[ Kg ]▼
46
Bánh rời
Cao su cốt gang C200-01
36
Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn
C100-04
C150-01
C200-02
200
130 48
Providing moving solution since 1992
Gia Cường Thịnh T Series - Đế, di động
Gia Cường Thịnh T Series - Đế, di động có phanh đơn
Gia Cường Thịnh T Series - Đế, cố định
Tải trọng từ 60 - 200 kgĐặc điểm chính:
Bánh xe lùn, chạy ổ bi hoặc bi đũa. Chịu tải rất tốt, bánh xe bền và chịu mài mòn.Dòng bánh lùn Gurren với càng sơn đen thường đượcdùng cho các lò nướng bánh.
Globe 3 Series lùn - Đế, di động
Bánh xe Globe lùn màu trắng, sử dụng 2 bi vòng. Do đường kính bánh xe là nhỏ nên để dễđẩy bạn cần sử dụng bánh xe toàn bộ là di động.
Gurren 3 Series lùn - Đế, di động và cố định
Dòng bánh lùn Gurren với càng sơn đen và chạy bi đũa. Dòng bánh xe này thường được sửdụng cho các lò nướng bánh.
48x3052x36
9
8.5
19x10.2
Gurren lùn 75 Gurren lùn 75C
Bánh rời
Globe lùn
[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơnØ
62Nylon đặc màu trắng
65 32 9074
76 46
Bulon3303343
50 25 75
94Nhựa đặc gia cường
GURREN-75C
65 40 150 GURREN-65C
3303349 73x45
T200-02
∑ C. cao
T250-02
Mặt đế
Cao su cốt gang
253 80 200
190215
12050
Bánh rờiØ
Bánh rời
125
57 200
[ Kg ]▼
6.5
89.5x76.5
312
103
73x45
81x59
Kg.c tâm lỗMặt đế
Mặt đế∑ C. cao
GURREN-75
Mã sản phẩmBulonKg.c tâm lỗ
Chất liệu bánh đơn
GURREN-65
Kg.c tâm lỗ Bulon
240255 19x10.2
16x13.5155
84.1x71.4
∑ C. cao
T130-02
Chất liệu bánh đơn
Ø
T130-0138 100
Cao su cốt gang
Mã sản phẩm
Cao su cốt gang
Chất liệu bánh đơn
155240
19x10.2
Bulon
77.5x76.5 15x13135
Mặt đế
255
Kg.c tâm lỗ[ Kg ]▼
80200
Ø -[]-
200215 57
84.1x71.4
Chất liệu bánh đơn
84.1x71.4
T350-01
Cao su vành thép
Cao su vành thép
Mã sản phẩm ∑ C. cao
255
Cao su vành thép
-[]-
253
100
100120
[ Kg ]▼
Bánh rời
100 38125 40
38
312
Mã sản phẩm
135Cao su cốt gang
T350-02
Cao su vành thép
T100-02
Cao su vành thép
T150-02180200200 Cao su vành thép
Bánh rờiØ -[]-
200
T100 - 01
T100-0140
T250-01Cao su vành thép180
∑ C. caoBulon
Mặt đếKg.c tâm lỗ
312
50215 57253 80
-[]-
GLOB
E &
GUR
REN
-[]-
CASTER
[ Kg ]▼
60
Bi đũa
25.5
T250-03T350-03
2 bi vòng
3303346
Cao su vành thép
Mã sản phẩm
95
T250 - 02
T130 - 02
190
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 90 tới 140 kgĐặc điểm chính: Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi
Chịu tải vừa, tải trọng trung bình khoảng 100 kg.Thiết kế hiện đại, thẩm mỹ, chất lượng cao chịu ma sát, mài mòn và bảo vệ mặt sàn.Có bánh xe chịu nhiệt chuyên dùng cho lò nướng, phòng sấy, hấp, sơn tĩnh điện.Nhiều chất liệu và màu sắc để lựa chọn.
Thích hợp với:Nhu cầu cá nhân, gia đình cần sản phẩm có chất lượng cao và tính thẩm mỹ.Hệ thống xe đẩy hàng sang trọng trong nhà hàng, bệnh viện, cơ quan, vv…Dùng trong phòng sạch, phòng thí nghiệm. Nhu cầu về bánh xe chịu nhiệt hoặc chống tĩnh điện.
Lưu ý:Bánh xe bằng nhựa chịu nhiệt có thể chịu được nhiệt độ từ -45 đến 275 độ C. Tuy nhiên với trườnghợp sử dụng cho lò nướng bánh, Quý khách có thể tham khảo thêm mẫu bánh xe Gurren 3 Series lùn.
Chất liệu bánh xe và màu sắc:
Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi - Đế, di động
Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi - Đế, di động có phanh kép hoặc phanh đơn
3303325A3303409A3303559A3303846A3303327A3303411A3303561A3303848A3303328A3303412A3303562A3303849A
Phanh đơn
154
107
154
3303848
3303327
73x45 8.5
Bi vòng
Nhựa chịu nhiệt
32
3303837
3303840
76
3303519
73x45
Bạc
Mặt đế
Bi vòngPU nâu đỏ
3303561
Bulon
Bi vòngNylon chịu nhiệt
3303562
3303559
1303303411
Nylon
Nylon
Cao su nhân tạo Gang
∑ C. cao
105
3303553
130
140
107
3303361
3303358 130
Mặt đếKg.c tâm lỗ
8.5
BulonKg.c tâm lỗ
∑ C. cao
33033283303412
3303325
100 130NylonPU cao cấp (nâu đỏ)Nhựa chịu nhiệt
125
Cao su105Nylon
76 3303409
Ø
Bánh rời
Bánh rời
90
100
125
100
[ Kg ]▼Ø
Bạc hoặc Bi vòng
90
100
Nhựa chịu nhiệtCao su
33035163303831
-[]-[ Kg ]▼
PU cao cấp (nâu đỏ)3303846
Phanh kép
32
Cao su
Chất liệu bánh đơn
100
Cao su
Nhựa chịu nhiệt
NylonPU cao cấp (nâu đỏ) 3303550
NylonPU cao cấp (nâu đỏ)
Cao su
100 PU cao cấp (nâu đỏ)Nhựa chịu nhiệtCao su
Bi vòng
-[]-
CASTERGL
OBE
Nylon Cao su
3303544
3303310
Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn
3303352
3303849PU cao cấp (nâu đỏ)Nhựa chịu nhiệt
140
Providing moving solution since 1992
Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi - Đế, cố định
Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 2 vòng bi - Cọc vít, cọc vít có phanh kép hoặc phanh đơn
Tải trọng từ 80 tới 125 kgĐặc điểm chính: Mẫu tiêu chuẩn 1 vòng bi, có nắp che
Chịu tải vừa, tải trọng trung bình khoảng 100 kg.Thiết kế hiện đại, thẩm mỹ, chất lượng cao chịu mài mòn, không lăn vết và bảo vệ mặt sàn.Chất liệu là PU cao cấp siêu mịn, bánh dẹt tạo độ êm nhẹ và không gây ồn khi di chuyển.
Thích hợp với:Nhu cầu cá nhân, gia đình cần sản phẩm có chất lượng cao và tính thẩm mỹ.Hệ thống xe đẩy hàng sang trọng trong nhà hàng, bệnh viện, cơ quan, vv…Dùng trong phòng sạch, phòng thí nghiệm - do bánh có khả năng chống bụi và không lăn vết.
Màu sắc:Nâu đỏ (Magenta), Xám (Gray) hoặc Đen (Black).
73x45
∑ C. caoMã sản phẩm
3303520Nhựa chịu nhiệt
3303419
Ổ bi chính xác Ổ bi chính xácĐế, dđ có phanh kép
132
32
32
Đế, cố định Cọc vítỔ bi chính xác
Cọc vít, phanh képỔ bi chính xácỔ bi chính xác
3303311
GLOB
E
CASTER
Đế, di động
3303353
33035173303832
3303362
Phanh kép
3303575A3303869A3303342A
3303870A
3303426A3303576A
3303423A
3303545
Mặt đếKg.c tâm lỗ Bulon
125
Bánh rờiØ
-[]-
76
100
Nhựa chịu nhiệt
NylonPU cao cấp (nâu đỏ)
Cao su
76
-[]-
Chất liệu bánh đơn[ Kg ]▼
NylonPU cao cấp (nâu đỏ)
[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn
100
Bánh rờiØ
3303418
3303860
330333233034163303566
90
100
Cao su
154
105
140
Cao suNylonPU cao cấp (nâu đỏ)
3303841
8.5
Mã sản phẩm
3303554Nhựa chịu nhiệt
∑ C. cao
Cao su
Hệ ren
130
107
Phanh đơn
3303863
3303335
Nhựa chịu nhiệt
Cao suNylonPU cao cấp (nâu đỏ)
3303862
3303334
3303568
Cao su
3303573A
M12 x 25 (M12 x 35)
3303425
3303339A
3303341A
33033423303426
3303867A
3303425A
125 140
109
33033393303423
3303576156
3303341
3303870
3303575
100
130
PU cao cấp (nâu đỏ)
105Nylon
PU cao cấp (nâu đỏ)Nhựa chịu nhiệt
Nylon
100
130
90
Nhựa chịu nhiệt
100
3303869
330335933035513303838
3303569
33038673303573
Providing moving solution since 1992
Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 1 vòng bi có nắp che - Ø 75
Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 1 vòng bi có nắp che - Ø 100
Globe 3 Series Mẫu tiêu chuẩn 1 vòng bi có nắp che - Ø 125
Đặc điểm chính:Chịu tải vừa phải, phù hợp nhu cầu chuyên ngành siêu thị và y tế. Thiết kế hiện đại, thẩm mỹ,chất liệu PU cao cấp siêu mịn có nắp che chống bám bụi, không lăn vết và bảo vệ mặt sàn.Bánh dẹt tạo độ êm nhẹ và không gây ồn khi di chuyển.
Thích hợp với:Xe đẩy siêu thị, nhà hàng, xe giường dùng trong bệnh viện, vv…Dùng trong phòng sạch, phòng thí nghiệm - do bánh có khả năng chống bụi và không lăn vết.
Thích hợp với:Chú ý tới tình trạng phanh trước khi sử dụng xe đẩy !
Globe 3 Series Mẫu chuyên dùng cho siêu thị và y tế - Ø 75
8.5
3304375
M12 x 25/ 35
Mặt đế Hệ ren
Hệ ren
Cọc vít, phanh kép
3304344
125 32 95
107
130
154
3304376
Đế, di động có phanh kép
Đế, cố định
M12 x 25/ 35
73x45
8.5
Bulon
8.595x67
Cọc vít
Bulon
3304347 Đế, cố định
3304346 Đế, di động95x67 73x45
3304369 M12 x 25/ 35
3304355
Cọc vít, phanh kép
Đế, di động có phanh kép
-[]- Kg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗBánh rời [ Kg ]
▼Mã sản phẩm Loại bánh xe ∑ C. cao Mặt đế
3304368 Cọc vít
[ Kg ]▼
Cọc vít, phanh képCọc vít
3304354 Đế, di động có phanh kép3304343 Đế, di động
Mặt đế Hệ ren
33043733304366
33043523304337
3304338 Đế, cố định
∑ C. caoGL
OBE
CASTER
Bánh rời [ Kg ]▼Ø -[]-
Ø
Bánh rời [ Kg ]▼
Mã sản phẩmØ -[]-
Mã sản phẩm
76 32 80
Đế, di động Đế, dđ có phanh kép
∑ C. cao
Đế, cố định Cọc vítỔ bi chính xác Ổ bi chính xácỔ bi chính xác
25 70
3304337 Đế, di động73x453304352 Đế, di động có phanh kép
3304338 Đế, cố định
Cọc vít, phanh kép
Hệ ren
3303703 M12 x 25/ 35
Ổ bi chính xác
10495x67
Mặt đếKg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗ Bulon
Kg.c tâm lỗ
8.5
Ổ bi chính xác
Loại bánh xe
Loại bánh xe
3303710 Cọc vít, phanh kép
76Cọc vít
BulonKg.c tâm lỗĐế, di động
Ø -[]- Kg.c tâm lỗ
95x67 73x45
Kg.c tâm lỗMã sản phẩmBánh rời Loại bánh xe ∑ C. cao
100 32 90
Providing moving solution since 1992
Globe 3 Series Mẫu chuyên dùng cho siêu thị và y tế - Ø 100
Globe 3 Series Mẫu chuyên dùng cho siêu thị và y tế - Ø 125
Globe 3 Series Mẫu bánh xe chạy ray chuyên dùng cho siêu thị
Tải trọng từ 100 tới 200 kgĐặc điểm chính:
Chất liệu cao su vành thép. Chuyển động êm nhẹ, vận hành linh hoạt, dễ xoay chuyển, ít tốn sức.Chất lượng bánh xe rất cao, chịu mài mòn và bảo vệ mặt sàn.
Thích hợp với:Trường học, bệnh viện, cơ quan - nơi cần sự yên tĩnh và đẩy nhẹ nhàng.Các nhà máy, xưởng cơ khí, dây chuyền xe đẩy chở nguyên vật liệu, vv…Yêu cầu thẩm mỹ nhưng phải đảm bảo chất lượng.
Thực tế:Sản phẩm rất được các khách hàng Nhật Bản như: Honda, Yamaha, Toyota, vv… ưa chuộng.
Globe TD01-606 Series - Đế, di động
Globe TD01-606 Series - Đế, di động có phanh đơn
Bánh rời [ Kg ]▼
Mã sản phẩm Loại bánh xeØ -[]- Bulon
∑ C. cao Hệ renMặt đếKg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗ
12995x67
100 25 75
3304343
33043443303705
3304354
Bánh rời ∑ C. cao
73x45 8.5
M12 x 25/ 35
Ø -[]-
Cọc vít3303712 Cọc vít, phanh kép
[ Kg ]▼
Mã sản phẩm Loại bánh xe
Đế, di động có phanh képĐế, cố định
Đế, di động
Hệ renKg.c tâm lỗ Kg.c tâm lỗ Bulon
Mặt đế
Cọc vít, phanh kép
-[]-
3838 150
30 70
3303713
TD - 150S - 606
Bánh rời
[ Kg ]▼
Bánh rờiØ -[]-
125100 TD - 100S - 606
150
∑ C. cao Hệ ren
128
Mã sản phẩm
Mặt đếBulonKg.c tâm lỗ
125 25 80
3304346330435533043473303706 M12 x 25/ 35
8.5
Chất liệu bánh đơn
15495x67 73x45Đế, di động có phanh kép
Đế, cố địnhCọc vít
Đế, di động
100125
50Nhựa PU đặc
Ø3303820
[ Kg ]▼
∑ C. cao
[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơnKg.c tâm lỗ
Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn
125
175 Cao su vành thép
240150 40200 45
75x75 (80x80)
Mã sản phẩm ∑ C. cao Mặt đế
TD - 125S - 606 11
Bulon
140165190
200
GLOB
E
CASTER
TD - 200S - 606
3303821 M12
Bánh rờiØ -[]-
100 38 125
Cao su vành thép
TD - 100SB - 606
TD - 150SB - 606200 TD - 200SB - 606
140
75x75 (80x80) 11125 150 TD - 125SB - 606 165150 40 175 190
38
240200 45
Providing moving solution since 1992
Globe TD01-606 Series - Đế, di động có phanh kép
Globe TD01-606 Series - Đế, cố định
Globe TD01-606 Series - Cọc vít, di động
Globe TD01-606 Series - Cọc vít, di động có phanh đơn
Globe TD01-606 Series - Cọc vít, di động có phanh kép
Tải trọng từ 100 tới 250 kgĐặc điểm chính:
Chất liệu nhựa PU. Bánh xe vận hành êm nhẹ, linh hoạt và dễ xoay chuyển.Bánh xe chịu ma sát, chịu mài mòn, không lăn vết và bảo vệ mặt sàn.
Thích hợp với:Trường học, bệnh viện, cơ quan.Các loại xe đẩy không yêu cầu nhiều về tảitrọng hoặc yêu cầu thẩm mỹ nhưng vẫn phải đảmbảo chất lượng.
Mẫu bánh xe:Nhựa PU Meili là loại nhựa đặc siêu cứng.
200
[ Kg ]▼
TD - 125R - 606TD - 100R - 606
Nhựa PU cao cấp
Cao su vành thép
TD - 200M - 606
Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn
Bánh rời [ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn
150 40
Bánh rờiØ
175
38
38
200 45150
Kg.c tâm lỗ Bulon125
125 38100 38
-[]-
165Cao su vành thép
Mặt đế
TD - 125M - 606TD - 150M - 606 190
TD - 150R - 606
∑ C. cao
190100x56
(112x53)TD - 200R - 606 240
11
165
140
Nhựa PU siêu mịnEG - 309
∑ C. cao
200
150
GLOB
E
CASTER
Nhựa PU Meili
Bánh rời [ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao Mặt đếØ -[]- Kg.c tâm lỗ Bulon
100 38 125
Cao su vành thép125 38 150150 40 175
140
75x75 (80x80) 11TD - 125SA - 606 165TD - 150SA - 606 190
240TD - 200SA - 606
TD - 100SA - 606
125
200 45 200
Ø -[]-100 38
45
125
Bánh rời [ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn
100 38 125
16x40 (20x40)125
150150 175200 45 200
125 3840
240
Hệ ren
16x40 (20x40)
Mã sản phẩm ∑ C. cao
TD - 100M - 606 140
Hệ renØ -[]-Bánh rời [ Kg ]
▼Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm
16x40 (20x40)125 38 150 TD - 125MB - 606 165150 40 175 TD - 150MB - 606 190200 45 200 TD - 200MB - 606 240
Cao su vành thép
TD - 100MB - 606 140100
∑ C. cao Hệ renØ -[]-
Mã sản phẩm
40 175 TD - 150MA - 606200 TD - 200MA - 606 240
Cao su vành thép
TD - 100MA - 606 140150 TD - 125MA - 606 165
190
EG - 208EG - 302
Providing moving solution since 1992
Globe EG01-302 Series - Đế, di động
Globe EG01-302 Series - Đế, di động có phanh đơn
Globe EG01-302 Series - Đế, di động có phanh kép
Globe EG01-302 Series - Đế, cố định
EG - 150S - 302
EG - 200S - 302
EG - 125S - 302
EG - 100S - 302100
200
Ø
[ Kg ]▼
200
-[]-
38
Bánh rời
3840
150
EG - 200R - 302
EG - 150R - 302
125
250
[ Kg ]▼
∑ C. cao
165
Kg.c tâm lỗ Bulon
Mặt đế
200 45
Nhựa PU cao cấp150
250
-[]-
Cọc giáo
EG01 - H
38 EG - 100R - 302
Chất liệu bánh đơn
Ø
125 38125
45150
40
125
100
Bánh rời Mặt đế
EG - 125R - 302
190240
Bulon
15011
∑ C. cao
140165
Mã sản phẩm
Giáo, phanh kép
Kg.c tâm lỗ
200
Cọc vít, phanh đơn Giáo, phanh đơn
84x71
84x71 11Nhựa PU cao cấp
240190
140
Mã sản phẩmChất liệu bánh đơn
Mặt đế
Ø -[]- Kg.c tâm lỗ Bulon
Bánh rời [ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao
100 38 125
Nhựa PU cao cấp125 38 150150 40 200
EG - 100SB - 302 140
84x71 11EG - 125SB - 302 165EG - 150SB - 302 190
240200 45 250 EG - 200SB - 302
∑ C. cao Mặt đế
Ø -[]- Kg.c tâm lỗ Bulon
Bánh rời [ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm
100 38 125
Nhựa PU cao cấp125 38 150150 40 200
11EG - 125SA - 302 165EG - 150SA - 302 190
240EG - 200SA - 302
EG - 100SA - 302 140
84x71
200 45 250
Cọc vít
EG01 - HB EG01 - HAEG01 - M EG01 - MB
Cọc vít, phanh kép
EG01 - MA
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 100 tới 250 kgĐặc điểm chính:
Thuộc dòng sản phẩm tải vừa bình dân. Càng thép dày 4mm, hàn trực tiếp với đế. Chân càng có gângân chịu lực để tăng khả năng chịu tải và chống bè chân càng (trường hợp quá tải).Thiết kế thông minh chống trôi ốc, nhờ cá cố định trục chống di chuyển khi nén tải.Nhiều chủng loại bánh xe đi kèm, tương đối phong phú về chủng loại và lĩnh vực áp dụng.
Thích hợp với:Nhà máy, phân xưởng, các loại xe đẩy yêu cầu tải trọng vừa phải nhưng thường xuyên di chuyển.Giá cả phù hợp với nhu cầu bình dân, làm xe đẩy các loại sử dụng trong nhà hoặc đường nhựa.
Lưu ý:Nếu có thể, Quý khách chọn dòng bánh xe có đường kính lớn nhất có thể để tăng tải trọng và khảnăng dễ xoay chuyển và vượt địa hình cho hệ thống xe đẩy của mình.
PH-130RR
Thuận Đức Phát PH Series - Đế, di động
Thuận Đức Phát PH Series - Đế, di động
PH-200RS
∑ C. cao
200 48 200150
16x136x2 PA PA trắng Đài Loan PH-150RA8x2 Cao su cốt gang PH-200RR 235250-4 Cao su vành thép
150 45 150 6x2 Cao su cốt gang PH-150RR 185
45100
125 PH-130RA5x2 PA PA trắng Đài Loan
KS520-00 Cao su Đài Loan125x45 Cao su cốt gang
Mặt đếKích cỡ đế Kg.c tâm lỗ Bulon
Cao su Đài Loan
Mã bánh rời Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm
PH-100RK
100 Gang100 38
75 KS440-00100 100x38125
125
135
15x13PH-130RK163PH-130RR
100x100 78x765.5
Bánh rời [ Kg ]▼Ø -[]-
89.5x76.5 16x13200 48
117x104200 8x2 Cao su cốt gang PH-200SR150 250-4 Cao su vành thép PH-200SS 235
PA trắng Đài Loan PH-150SA 185
125x45
[ Kg ]▼
6x2150 45 150 6x2 PAPH-150SR
CASTER
PH-130SA
125 100 Gang100
100Gang đặc
Chất liệu bánh đơn
Cao su cốt gang
PH130SA
Ø -[]-Bánh rời Mã bánh rời
PH-130DC PH-130CC
Ø130 PA trắng
Kích cỡ đế Kg.c tâm lỗ
15x13
163
100x100
Mã sản phẩm
117x104
6x2 PA trắng Đài Loan
∑ C. cao Mặt đế
89.5x76.5
Cao su cốt gang PH-100RRGang đặc PH-100RG
Cao su cốt gangKS440-00
250-4MH
Bulon
Càng rời di động Càng rời cố định
100 Gang đặc KS440-00 125x45
100 38 PH-100SR
PH-130SK
Ø100 Gang đúc Ø130 Cao su Đài Loan
PH-100SG
78x765.5
125 45
PH-100SG
125 Cao su cốt gang PH-130SR
75
5x2 PA PA trắng Đài Loan
135PH-100SK
Cao su Đài Loan
Cao su Đài Loan100x38
KS520-00
THUA
N DU
C PH
AT
Providing moving solution since 1992
Đặc điểm chính: Tải trọng từ 60 tới 100 kgChống tĩnh điện.Bánh xe bằng vật liệu nhựa đặc biệt chống tĩnh điện.Dễ lắp đặt, tháo dỡ và làm sạch.
Thích hợp với:Phòng nghiên cứu, thí nghiệm.Các khu vực yêu cầu khử tĩnh điện tuyệt đối.
Lưu ý:Kém chịu va đập và tác động của ngoại lực.
Tải trọng từ 200 tới 450 kgĐặc điểm chính:
Càng thép dày 6mm. Sơn tĩnh điện màu đen hoặc mạ bạc.Tải nặng từ 200 - 450 kg/ bánh xe.Thêm hệ thống phanh kép nếu cần.
Thích hợp với:
Lưu ý:Có chế độ bán ưu đãi khi ra mắt sản phẩm.
CASTERGU
RREN
CASTER
GURR
EN
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 280 tới 510 kgĐặc điểm chính: Mẫu tiêu chuẩn
Thiết kế đơn giản, tinh tế, càng hàn rất chắc chắn. Trọng tải lớn, có thể đáp ứng tới 500 kg.Chất liệu bánh xe đa dạng, phong phú. Có loại chịu nhiệt chuyên dùng trong công nghiệp ô tô.
Thích hợp với: Nhà máy, phân xưởng - dây chuyền xe đẩy chở nguyên vật liệu hay thành phẩm mang tính chất nặng.và hoạt động liên tục. Làm chân các hệ thống khung-giá-kệ trong các kho hàng.
Các mẫu bánh xe:
Globe 4 Series - Đế, di động
Globe 4 Series - Đế, di động có phanh kép
Nhựa PU cốt sắt
84x71Nhựa chịu nhiệt
Nhựa chịu nhiệt
Mặt đếKích cỡ đế
11
Nhựa chịu nhiệt
440477044046264404786
PU cao cấp màu đen
Kg.c tâm lỗ Bulon
Kg.c tâm lỗ
44046294404789
4404767
168
44046234404783
Mặt đế
114x100
193
243440477644046324404792
4404773
∑ C. cao
[ Kg ]▼
∑ C. cao
100PU cao cấp màu đen
145
Kích cỡ đếBánh rời Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩmØ -[]-
Nhựa chịu nhiệtPU cao cấp màu đen
Mã sản phẩm
280
350
410
480
410
480
Bulon
370
460
510
420
CASTER
125
150
200
NylonBi vòng
50
Bánh rời [ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơnØ -[]-
PU cao cấp màu đenNhựa PU cốt sắt
Nhựa PU cốt sắt
Nhựa PU cốt sắt
100
50
280 PU cao cấp màu đen
125PU cao cấp màu đenNhựa PU cốt sắt
460 Nhựa chịu nhiệt
150
4404779A145
114x100 84x71
4404780A4404636A4404796A
4404798A
11
Nhựa PU cốt sắt 4404635A370 Nhựa chịu nhiệt 4404795A
168
193
243
350
PU cao cấp màu đen 4404781ANhựa PU cốt sắt 4404637ANhựa chịu nhiệt 4404797A
200 420 PU cao cấp màu đen 4404782ANhựa PU cốt sắt 4404638A
510 Nhựa chịu nhiệt
Gang PU nâu đỏBi vòng hoặc bi đũa Bi đũa Bi vòng hoặc bi đũa
Cao su
PU vành sắt Nhựa chịu nhiệtBi đũa Bi vòng hoặc bi đũa Bi đũa Bi vòng
Gang rãnh V PU đen
GLOB
EProviding moving solution since 1992
Globe 4 Series - Đế, cố định
Tải trọng từ 280 tới 510 kgGồm:
Bánh xe nylon đặc chịu tải, chịu mài mòn, Ø 100 - 200 mm tải trọng tương ứng: 280 - 420 kg.
Bánh hơi: nhẹ và linh hoạt; thường dùng cho xe cáng gập hoặc các hệ thống xe đẩy tải nhẹ.Bánh xe giàn giáo: chịu tải và có phanh đơn để đảm bảo an toàn cho hệ thống giàn giáo.Bánh xe chuyên dụng chống rung chấn và ngoại lực.
Bánh xe PU chịu siêu tải.Bánh xe cao su đặc nén chịu tải:
4404771
PU siêu tải Cao su siêu tải
150 410 PU cao cấp màu đen
PU cao cấp màu đen350
Đế, cố định
Bánh hơi Bánh xe giàn giáo Chống xóc - cố địnhChống xóc - di động
Đế, di động Đế, dđ có phanh kép
125
Đế, dđ có phanh đơn
4404774
200 420 PU cao cấp màu đen 4404777243
11
GLOB
E
CASTER
Nhựa PU cốt sắt 4404623370 Nhựa chịu nhiệt 4404783
Bánh rời
4404768145
114x100 84x71
16844046264404786
19344046294404789
100
50
280 PU cao cấp màu đen
Nhựa PU cốt sắt460 Nhựa chịu nhiệt
Nhựa PU cốt sắt480 Nhựa chịu nhiệt
Nhựa PU cốt sắt 4404632510 Nhựa chịu nhiệt 4404792
Ø -[]- Kích cỡ đế Kg.c tâm lỗ[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao
Mặt đếBulon
Providing moving solution since 1992
Tải trọng từ 320 tới 1200 kgĐặc điểm chính:
Siêu tải, tải trọng có thể lên tới 1200 kg trên 1 bánh xe.
Thiết kế bánh xe dành cho nhu cầu tải nặng và sử dụng liên tục. Càng rất dày được sơn chống xước,
chống gỉ, đảm bảo khả năng hoạt động lâu dài và ổn định của toàn bộ hệ thống.
Chất liệu bánh xe đa dạng, phong phú. Phù hợp nhiều nhu cầu đặc trưng riêng của từng khách hàng.
Đặc biệt, ổ bi của đai càng là bi tì nên với tải lớn bánh xe vẫn có thể xoay đổi hướng dễ dàng,
không tạo ma sát làm hỏng mặt sàn.
Thích hợp với:Nhà máy, phân xưởng.
Hệ thống xe đẩy yêu cầu rất cao về tải trọng, phải sử dụng thường xuyên và liên tục.
Nhu cầu đặc biệt về tải trọng và tính ổn định trong thời gian dài.
Lưu ý:Nếu có thể hãy chọn bánh xe có kích thước lớn nhất, vừa tăng khả năng chịu tải, khả năng xoay
chuyển vừa nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.
Globe 5 Series siêu tải - Đế, di động
13
5505501
149
110x75140x110
550552555055495505573
173
199
5505513
55055855505516
5505588
GLOB
ECASTER
150
100
50
125
250
Gang đặc gia cườngNylon đặcPU cao cấp - nâu đỏ
550500
Gang đặc gia cường PU vành sắtBi vòng Bi vòng Bi vòng Bi vòng Bi vòngNylon PU nâu đỏ PU đen
Mã sản phẩm ∑ C. cao
Mặt đếØ -[]- Kích cỡ đế Kg.c tâm lỗ BulonBánh rời [ Kg ]
▼Chất liệu bánh đơn
400 Nylon đặc350 PU cao cấp - nâu đỏ320 Nhựa PU cốt sắt430 Gang đặc gia cường450 Nylon đặc400 PU cao cấp - nâu đỏ350 Nhựa PU cốt sắt480
200
650 Nylon đặc
420 Nhựa PU cốt sắt590 Gang đặc gia cường
250600 PU cao cấp - nâu đỏ 5505534530 Nhựa PU cốt sắt 5505558680 Gang đặc gia cường 5505582
64
850 Nylon đặc
Gang đặc gia cường
1200 Gang đặc gia cường
300
1150 Nylon đặc
298
1100 PU cao cấp - nâu đỏ 55055401000 Nhựa PU cốt sắt 5505564
180x140 180x140
800 PU cao cấp - nâu đỏ 5505537750 Nhựa PU cốt sắt 5505561900
348
55055795505510
550550455055285505552
5505555
550557655055075505531
Providing moving solution since 1992
Globe 5 Series siêu tải - Đế, cố định
Globe 5 Series siêu tải - Đế, di động có phanh kép
320430
480550
350
450400
350
Chất liệu bánh đơn
Nylon đặcPU cao cấp - nâu đỏ
5505517550554155055655505589
550553855055625505586
298
5505514
64
PU cao cấp - nâu đỏNhựa PU cốt sắtGang đặc gia cường
1200
115011001000
850800750900
5505511550553555055595505583
650600530680
5505505
550550855055325505556420
590
550552955055535505577
5505580
500
Nhựa PU cốt sắtGang đặc gia cườngNylon đặc
∑ C. cao
Mặt đếKích cỡ đế Kg.c tâm lỗ Bulon
55055505505574
149
55055025505526
Mã sản phẩm
173
140x110 110x75
13
199
250
180x140 180x140
348
Bánh rờiØ -[]-
400
[ Kg ]▼
PU cao cấp - nâu đỏNhựa PU cốt sắtGang đặc gia cườngNylon đặc
Mặt đếØ -[]- Kích cỡ đế Kg.c tâm lỗ Bulon
250
199
173
Bánh rời [ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm ∑ C. cao
100
50
180x140 180x140
298
100
50
150
200
125
250
300
Nhựa PU cốt sắtGang đặc gia cườngNylon đặcPU cao cấp - nâu đỏ
PU cao cấp - nâu đỏNhựa PU cốt sắtGang đặc gia cườngNylon đặc
Nylon đặcPU cao cấp - nâu đỏNhựa PU cốt sắtGang đặc gia cường
400 Nylon đặc 5505519
149
Gang đặc gia cường 5505591
140x110 110x75
13
350 PU cao cấp - nâu đỏ 5505543320 Nhựa PU cốt sắt 5505567430
125
450 Nylon đặc 5505520400 PU cao cấp - nâu đỏ 5505544350 Nhựa PU cốt sắt 5505568480 Gang đặc gia cường 5505592
150
550 Nylon đặc 5505521500 PU cao cấp - nâu đỏ 5505545420 Nhựa PU cốt sắt 5505569590 Gang đặc gia cường 5505593
200
650 Nylon đặc 5505522600 PU cao cấp - nâu đỏ 5505546
5505570680 Gang đặc gia cường530 Nhựa PU cốt sắt
800 PU cao cấp - nâu đỏ
5505594
900 Gang đặc gia cường750 Nhựa PU cốt sắt
250
64
850 Nylon đặc
300
1150 Nylon đặc
3481100 PU cao cấp - nâu đỏ1000 Nhựa PU cốt sắt1200 Gang đặc gia cường
Providing moving solution since 1992
Đặc điểm chính: Đường kính bánh xe t ừ 100 tới 300 mmChất liệu bánh xe là Cao su cốt gang. Tải trọng lớn, bánh xe chịu ma sát, chịu mài mòn.
Thích hợp với:Các loại xe đẩy gia công, xe tự chế, xe rùa, vv... Thường dùng cho xe đẩy có tính chất chở nặng và liên tục, chở hàng nặng trên đường nhựa, gồ ghề.
Lưu ý:Không nên sử dụng ở những phân xưởng có dầu mỡ và hóa chất.Tại cửa hàng đại lý có bán trục và vòng bi phù hợp.
Mẫu bánh xe:
Phong Thạnh - Bánh xe cao su cốt gang loại tải vừa
Phong Thạnh - Bánh xe cao su cốt gang dòng B - dùng cho bánh xe L Series
Phong Thạnh - Bánh xe cao su cốt gang loại tải nặng
Bi vòng
Bi vòng
B4 B5
B6 B8 10 x 2½ 10 x 3 12 x 3
47
10x2
B4B5
Mã sản phẩm
Vòng biLoại [o] Mã ổ bi
8x28x3
Bi vòng
8080
200
150
47
12 x 210x2½10x3
6204
35
Vòng biLoại
Mã sản phẩm
100x38125x45
12x2
B6B8
6x26x2 nội địa
Mã sản phẩm
[ Kg ]▼
44
Bánh rờiKc vành
3841
143
100-[]-
125
6204
Loại [o] Mã ổ bi
4668
[ Kg ]▼
30072
Vòng biKc vành
6 x 2 8 x 2 8 x 3 10 x 2
6202
[o] Mã ổ biBánh rời
125150200
3841
100
6305300
[ Kg ]▼Ø -[]- Kc vành
23563
76 12x3200
62
250
6204
6205
47544752
62056204
48
200
Bánh rờiØ
46
300
200200
507050
4863
250250
Ø
10046 100
35-[]-
33.539
44
190
48 12550 150
4043
70
300 76
PHON
G TH
ANH CASTER
100 x 38 125 x 45
6202
6203
6203
35
40
40
Providing moving solution since 1992
Đường kính bánh xe t ừ 205 tới 375 mmĐặc điểm chính:
Chất liệu bánh xe là Cao su vành thép, tải trọng vừa phải phù hợp với nhu cầu bình dân.
Đường kính bánh xe rất đa dạng từ 205 đến 300 mm.
Thích hợp với: Các loại xe đẩy gia công, xe cày, xe tự chế, xe rùa, nhu cầu thay thế vv...
Thường dùng cho xe đẩy có tính chất chở nặng và liên tục, trên các khu vực có nền đất gồ ghề.
Lưu ý:
Không nên sử dụng ở những phân xưởng có dầu mỡ và hóa chất.
Cửa hàng đại lý có trục và vòng bi phù hợp.
Mẫu bánh xe:
250 - 4ML
Phong Thạnh - Bánh xe cao su vành thép
265 75
200400 - 8 2M
300 - 8 2M
400 - 8 Tây Nguyên
150
300 - 8 1M
57
50
5560
60
350 - 4MH2
350 - 4ML2
Kg. c vành
375 77
250 - 8 2M350 - 4ML350 - 4ML
55
[O]Loại
60 150
Vòng bi
250 - 8 2M 47 6204
250 - 4ML2
Mã ổ bi-[]-
Bánh rời
Ø
[ Kg ]▼
Mã sản phẩm
250 - 4MH2205
250 - 4MHLa răng vành MH dày gấp đôi so với vành ML MH thường có màu vàng !!!
325
290 50
60
Bi vòng
200
400 - 8 2M
400 - 8 TN
300 - 8 2M
300 - 8 1M
PHON
G TH
ANH
CASTER
6203
6205
40
52
Providing moving solution since 1992
Đường kính bánh xe t ừ 100 tới 265 mmĐặc điểm chính:
Chất liệu bánh xe là cao su vành gang, cao su vành thép hoặc nhựa PU vành thép.Kích cỡ đa dạng, phong phú.Chất lượng tốt, có thể sử dụng thường xuyên và liên tục.
Thích hợp với:Hệ thống xe đẩy, xe gia công, xe tự chế.Nhu cầu thay thế.Các khu vực có nền đất gồ ghề, mấp mô, nhiều vật cản.
Lưu ý:Không sử dụng bánh xe lốp cao su ở môi trường có dầu mỡ hoặc hóa chất.
Gia Cường Thịnh - Bánh xe cao su cốt gang
Gia Cường Thịnh - Bánh xe cao su cốt gang NTT
Gia Cường Thịnh - Bánh xe cao su vành thép
Gia Cường Thịnh - Bánh xe nhựa PU vành thép
Gia Cường Thịnh - Bánh xe cao su vành thép BX
50
Ø[ Kg ]▼
Kc vành50
150
70
59 500
59 40052 40050
76
4863
[ o ]
70
6203 17
35
[o]Mã ổ bi
Bi vòng
-[]-Bánh rời
150
Cao su vành thép6202
6203
15
40
Vòng biLoại Mã ổ bi [o]
17
35
160 50
Bi vòng
Bi vòng
Bi vòng
Vòng biLoại
6203
6203
6203
6202
17
BX 160x50 3MBX 200x50 3M
15
40 17
40
BX 250 - 4 2M 17Bi vòng
[ o ]
35
BX 350 - 4 M
4x2 NTT5x2 NTT
59 300
200
Chất liệu bánh đơn
150
Mã sản phẩm
[ Kg ]▼
52
300
200
Cao su vành thép
52
8x2G
100
Cao su cốt gang
150
120
6x2G150
Mã sản phẩm
100x38G125x45G
Bánh rời Kc vànhØ
[ Kg ]▼
-[]-[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn
Chất liệu bánh đơn
38 100
Cao su cốt gang125
100 38
200190 4645145 45
48100127 48
48
Bánh rờiØ -[]-
48
130 38
150
40
52
55
Kc vành
48
100 32
100
[ Kg ]▼
Chất liệu bánh đơn
150 38 180
40
Nhựa PU vành thép
Bánh rời
130
150x38
100x32 PU
130x34 PU100x48 PU
130x48 PU
150x48 PU
Mã sản phẩm
6x2 NTT
100x32
Mã sản phẩm
130x38
100x32
GIA
CUON
G TH
INH CASTER
Bánh rời Kc vànhØ -[]-
46
41125 41
Mã sản phẩm Vòng biLoại Mã ổ bi [o] [ o ]
Chất liệu bánh đơn
Vòng biØ -[]- Loại Mã ổ bi [o] [ o ]
Kc vành
150x36 PU
75
505555
57205265
190
40
6202 35 15
Vòng biLoại Mã ổ bi [o]
40
6202 35 15
32 12[ o ]
15
6201
6202
Providing moving solution since 1992
Đường kính bánh xe t ừ 100 tới 300 mmĐặc điểm chính:
Tải nặng, tải trọng lên tới 1100 kg.
Bánh xe có tiết diện lớn cho phép nâng cao tải trọng mà vẫn bảo vệ được mặt sàn.
Thích hợp với:Nhà máy, phân xưởng.
Hệ thống xe đẩy yêu cầu rất cao về tải trọng, phải sử dụng thường xuyên và liên tục.
Nhu cầu đặc biệt về tải trọng, hoặc cho hệ thống yêu cầu sự ổn định cao trong suốt thời gian vận
hành của hệ thống.
Lưu ý:Nếu có thể, Quý khách nên sử dụng bánh xe có kích thước lớn nhất có thể - vừa nâng cao tải trọng
vừa giúp hệ thống xe đẩy của Quý khách vận hành nhẹ nhàng, dễ dàng vượt qua các gờ mấp, chướng
ngại vật và bảo vệ tốt mặt sàn.
Mẫu bánh xe:
Globe 6 Series - Bánh xe rời
Nhựa PU cốt sắt Nhựa PU cao cấp
[ Kg ]▼
300
Bi vòng hoặc Bi đũaNylon vàng
125 Nhựa PU cốt sắtNhựa PU cao cấp
100
400
420
500
Nylon đặc gia cường
320
Bánh rờiØ
Nylon trắng
350300
800
62056204
800
1000
Vòng biLoại Mã ổ bi
6204
6204
40
6205
Nhựa PU cao cấp
52
25
2552
52
20
47
20
40
47
150
52
6205
Nhựa PU cao cấp
6606640
Nylon đặc gia cường660660966066106606639 47
Chất liệu bánh đơn
Nylon đặc gia cường
Nhựa PU cốt sắt
66066386606653
6606607
6606608
Nhựa PU cốt sắt
6205
Mã sản phẩm
Màu nâu đỏ - Magenta
Nhựa PU cốt sắt
Nhựa PU cao cấp
6606645
Nhựa PU cao cấp6606660
-[]-
6606637Nylon đặc gia cường
2047
176203
6606652176203
250Nylon đặc gia cườngNhựa PU cốt sắtNhựa PU cao cấp
600
50
750
600
350400
200 6205
6206
660661466066156606644 6205
62056206
6204
Nylon đặc gia cường500
550
11006606659
Bi vòng
Nylon đặc gia cường
Nhựa PU cốt sắt
660661220
2552
25
30
5262
62
62056206 30
25
52
66066566606657
6606641
660665466066556606611
6606642
6204
62
25
30
52
205247
25
47
25
20
6205660661366066436606658
52 25
25
62046205
GLOB
ECASTER
300
[o] [ o ]
Providing moving solution since 1992
Ø 80mm, chi ều dày từ 50 - 100mmĐặc điểm chính: Bánh xe nâng hàng Ø 180mm và 200mm
Là loại bánh đơn chuyên dùng cho xe nâng hàng.
Đường kính bánh 80 mm, rất dày (50 - 100 mm). Chịu tải trung bình khoảng 500 kg trên một bánh.
Bánh xe bằng chất liệu có chất lượng cao, chịu ma sát, mài mòn và bảo vệ mặt sàn.
Thích hợp với:Xe nâng hàng & một số loại xe đẩy chuyên dụng.
Hình vẽ kỹ thuật minh họa:
Globe 7 Series nâng hàng - Bánh trước
Globe 7 Series nâng hàng - Bánh sau
50
450500350
[ Kg ]▼
400400400
[ Kg ]▼
Bánh rờiØ -[]-
Chất liệu bánh đơn
550600
450
Nhựa PU cốt sắt
500500
550600
Nylon đặc
Nhựa PU cốt sắt
Nhựa PU đặc
60708090
100
350400
Nhựa PU đặc
600650
Nhựa PU đặcØ -[]-
Bánh rời Chất liệu bánh đơn Mã sản phẩm
7707728
77077257707726
[ o ][o]
Nylon đặc
80
68
7707721
7580 7707720
50
77077187707719
82 70 7707712
Bi vòng
80
95
Mã ổ biVòng bi
Loại
Nylon đặc
Nylon đặc
Nhựa PU cốt sắt
Nhựa PU đặc
7707727
7707729
Mã sản phẩm
7707724
7707731
Bi vòng770772277077237707730
77077177707716
200180200
GLOB
ECASTER
Nhựa PU cốt sắt180200
180
47 20
6024 47 20
6024
Vòng bi[ o ]Loại Mã ổ bi [o]
Providing moving solution since 1992
Đường kính bánh xe t ừ 40 tới 125 mmĐặc điểm chính:
Sản xuất theo công nghệ cao su biến cứng tiên tiến của Đài Loan, duy nhất tại Việt Nam.Bánh nhỏ chạy bạc, tâm sử dụng nhựa cứng chịu nhiệt và chống mài mòn, bánh cao su giúp hấp thụ
tốt rung chấn, bảo vệ mặt sàn và giảm tiếng ồn khi vận hành. Lo Được sử dụng cho:
Bánh xe của các hãng Gia Cường Thịnh (G nhỏ Series), Thuận Đức Phát (3P Series & PH Series)Nhu cầu tiêu dùng dân dụng, nhu cầu thay thế, vv…
Đề nghị của hãng:Hãng nhận gia công bánh xe cao su và sản phẩm bằng cao su các loại theo mẫu của khách hàng !!!
Huashen - Bánh xe cao su Đài Loan loại chạy bạc
Huashen - Bánh xe cao su Đài Loan loại chạy ổ bi
75
25
40
50
60
70
50
100 38.54 38.74 60 KS439-00
HS305 - 1B
HUAS
HEN
- CHI
ENSH
ING
HI152 - 1W
HS310 - 1B
CASTER
HI112-1W HI162 -1W
HS210 - 1B
42Ø -[]-
[ Kg ]▼
HS414 - 1B
Bánh rời
HS552 - 1BHS423 - 1B
Cao su biến cứng
HS204 -1B
20
HS504 - 1B
HS318 - 1B
Chất liệu bánh đơn-[]-
[ Kg ]▼
Cao su biến cứng
Cao su cứng
KS440-00Cao su biến cứng
Vòng biMã ổ bi [o]6202 35
3735
Mã sản phẩm
125 32 38
ØBánh rời Kc vành
Ổ đũa150 50.8 55.6 150 306301 37KS521-00
Cao su đặc KS620-00
6301KS520-00 6202
Ghi chúChất liệu bánh đơn
125
63.5
75
100
126
HS323 - 1B
HI108 - 1W
23
32
Kc vành
16.317
20
21.5
38
28
17.540
3232
25
2019.8
20.5
19.5
38
60
32
29.222.5
22
4528.5
38
23
Cao su cứngCao su biến cứng
Cao su cứngCao su mềmCao su mềm màu xámCao su biến cứng
Cao su biến cứng
60Cao su biến cứngCao su biến cứng
7050
Cao su cứng
Cao su cứngCao su biến cứngCao su biến cứngCao su cứng
HS310-1BHS318-1BHS323-1BHS414-1BHS418-1BHS423-1BHS504-1BHS551-1BHS552-1B
8.2
Mã sản phẩm
HI108-1WHI112-1WHI152-1WHI162-1WHS204-1BHS210-1BHS216-1BHS305-1B
6.510.310.38.2
10.312.5
810.3
Lỗ trục
HS216 - 1B
6.66.66.5
6.56.5
Providing moving solution since 1992
Đặc điểm chính:Kích thước theo tiêu chuẩn thế giới phù hợp với vóc dáng người sử dụng.Qua phản ánh của khách hàng, sản phẩm đã được cải tiến và nâng cấp nhiều lần.Mặt để hàng được giập gân chịu lực, gia cố thêm phần đế để chống cong vênh, rung và ngoại lực.Ống thép dầy và chắc chắn, phần sơn và hàn đều được xử lý kỹ.Có bánh rời thay thế.
Lưu ý:Quý khách cần phân biệt sản phẩm của công ty với mẫu xe gia công có bán trên thị trường. Có thểdễ dàng phân biệt qua tên hãng, kiểu dáng và gân chịu lực đặc trưng của sản phẩm.Để xe nơi khô ráo và thực hiện chế độ bảo dưỡng, bôi trơn định kỳ 3 tháng/ lần.
Xe đẩy 2 bánh cỡ nhỏ - Xe đẩy X370 Series
Xe đẩy 2 bánh cỡ lớn
X370
X370C X370LR
X485 X550
[ Kg ]▼
370 x 1120
C.cao gầm xe
1320230
300300X550
350 - 4 ML13401520
[ Kg ]▼
X370CX370LR
200
Bánh xeMãØ
Chiều cao tay đẩy
370 x 950/ 1120
Kích thước mặt để hàng
C.cao gầm xe
485x1100 295 2735
16
250 - 8 2M290550x1440 330
HAND TRUCKS
Mã xe đẩy
Mã xe đẩy
PHON
G TH
ANH
X485
370 x 900
Kích thước mặt để hàng
X370 1100
Chiều cao tay đẩy
205 250 - 4 ML
Bánh xeMãØ
265
Khối lượng
Khối lượng
1415
Ghi chú
Ghi chú
1320
Providing moving solution since 1992
Đặc điểm chính: Xe đẩy 4 bánh đơn tầngKích thước theo tiêu chuẩn thế giới phù hợp với vóc dáng người sử dụng, đã được cải tiến nhiềulần thông qua phản ánh của khách hàng.Xe đẩy 4 bánh XTB và XTL Series có thể gấp gọn để cất hoặc vận chuyển.
Lưu ý:Có thể chọn bánh xe có phanh hoặc mua bánh xe thay thế tại của hàng đại lý !!!Bảo hành sàn xe 2 năm, không bảo hành sự ăn mòn tự nhiên của bánh xe.
XTB 100DXTB 100DG
Xe đẩy đơn tầng, tay gấp - XTB & XTL Series
XTB100DXTB100DG
Ghi chú
13150
XTL130DX
Khối lượngMãØ
[ Kg ]▼
C.cao gầm xe
200 145
200
Mã xe đẩy Kích thước mặt để hàng
450x700
350 600x900XTL130DS
800 100
26
14
Chiều cao tay đẩy
870 L130 + L130C130
R100 + R100C
Bánh xe
HAND TRUCKSPH
ONG
THAN
H
Sàn tôn 0.8mm lót nỉSàn tôn 1.2mm
Sơn tĩnh điệnMạ xi Nikken
Providing moving solution since 1992
Xe đẩy đơn tầng, tay hàn loại nhỏ dùng cho công nghiệp
Xe đẩy đơn tầng, tay hàn loại vừa dùng cho công nghiệp
XTH 200 Series
Ghi chú
Ghi chú
Sàn nan cỡ LớnSàn nan cỡ Nhỏ
Sàn Tôn
Khối lượng
XTH 130 Series
Bánh xeMãØ
500x1180850 H130 + H130C
Chiều cao tay đẩy
[ Kg ]▼
Kích thước mặt để hàng
500 x 900
Khối lượng
Bánh xeMãØ
XTH130T20
Mã xe đẩy
30025
C.cao gầm xe
Chiều cao tay đẩy
XTH130L
26130190
XTH200LXTH200N
580 x 1320
Mã xe đẩy [ Kg ]▼
Kích thước mặt để hàng
C.cao gầm xe
XTH130N
XTH200T Sàn Tôn270
Sàn nan cỡ Lớn850580 x 950500 32
34Sàn nan cỡ NhỏH200 + H200C
36205
Providing moving solution since 1992
XTH 250S1XTH 250S2
Xe đẩy đơn tầng, tay đẩy bắt ốc với sàn loại lớn dùng cho công nghiệp
Đặc điểm chính: Xe đẩy 4 bánh đa tầngKích thước theo tiêu chuẩn thế giới phù hợp với vóc dáng người sử dụng, đã được cải tiến nhiềulần thông qua phản ánh của khách hàng.Thêm tầng, tăng diện tích mặt để hàng. Phù hợp với hàng cồng kềnh hoặc hàng nhiều chủng loại.
Lưu ý:Có thể chọn bánh xe có phanh hoặc mua bánh xe thay thế tại của hàng đại lý !!!Bảo hành sàn xe 2 năm, không bảo hành sự ăn mòn tự nhiên của bánh xe.
Xe đẩy đa tầng cỡ nhỏ (Mã XTR = Mã XTB)
2 tầng3 tầng
3 tầng, 2 tay đẩy
17XTR100T3 250 23
500XTR100T2860200 450x700
23145
250XTR100T3S2
Bánh xe Khối lượng
Ghi chúMãØ
Mã xe đẩy [ Kg ]▼
Kích thước mặt để hàng
C.cao gầm xe
Ghi chúMã xe đẩy [ Kg ]▼
47 1 tay đẩyXTH250S2 50 2 tay đẩyXTH250S1
HAND TRUCKS
XTR 100T2 XTR 100T3 & XTR 100T3 S2
PHON
G TH
ANH
Kích thước mặt để hàng
C. c gầm
Kg.c các tầng
Chiều cao tay đẩy
Bánh xe Khối lượngMã
100 R100 + R100C
205 H250-4 +H250-4C
Ø
Chiều cao tay đẩy
600 750 x 1120 285 890
Providing moving solution since 1992