Thanh phần hoa học va cơ ly tinh thep

167
14 - M t s mác gang thông d

Transcript of Thanh phần hoa học va cơ ly tinh thep

 

14 - Một số mác gangthông d

ụng (Theo tiêu chuẩn ASTM)Giớ 

i hạnbền kéo minGi

ớ i hạnchảy min

Độ dẻomin, %Độ c

ứngmax, HBMác tươ ngđươ 

ngtheo tiêu chuẩn LiênXô cũ

 Mác gang Ký hiệutiêu chuẩ

nksi MPa ksi MPaGang xámNo.20B* A48 20 138No.25B A4

8 25 172 C 8-36No.30B A48 30 207 C 1-40No.35B 

A48 35 241 C 4-44No.40B A48 40 276 C 8-48No.45B 

A48 45 310 C 2-52No.50B A48 50 345 C 5-56No.55B 

A48 55 379 C 8-60No.60B A48 60 414Gang c

ầu32510 A 47-84 50 32.5 10 15635018 A 

47-84 53 35 18 15622010 A47M-90 340 220 10 15640010 A2

20-88 60 40 10 149-19745008 A220-88 65 45 8 156-

19745006 A220-88 65 45 6 156-20750005 A220-88 7

0 50 5 179-22960004 A220-88 80 60 4 197-

24170003 A220-88 85 70 3 217-26980002 A220-88 9

5 80 2 241-28590001 A220-88 105 90 1 269-

231280M10 A220M-88 400 280 10 149-197 B 0-10310M8 A

220M-88 450 310 8 156-197310M6 A220M-88 450 310 6 

156-207340M5 A220M-88 480 340 5 179-229 B 5-5410M4 

A220M-88 550 410 4 197-241480M3 A220M-88 590 480 3 

217-269550M2 A220M-88 650 550 2 241-285620M1 

A220M-88 720 620 1 269-231Gang dẻo

0-40-18 A 536-84 60 414 40 276 185-45-12 A 536-84 65 448 

45 310 120-55-06 A 536-84 80 552 55 379 6.010-70-03 A 5

36-84 100689 70 483 3.010-90-02 A 536-84 120

827 90 621 2.0Ghi chú: Sau các ký hiệ

u mác gang có thể có các ch

ữ cái A, B, C, S phụ thu

ộc vàođườ ng kính mẫuth

ử,ở  đây, B

ứng vớ i mẫu có

đườ ng kính là 30.5 mm.

 

15 - Ký hiệu, công dụng c

ủa một số 

đồngđỏ (TCVN 1659-75)Hàm l

ượ ng %Ứ ng dụ

ngSTT MácCu Bi Pb O P Tổng1 Cu99.99 99.99

0.0005 0.001 - 0.001 0.01 Làm dây dẫn

điện2 Cu99.97 99.97 0.001 0.0

04 - 0.002 0.03Làmdây dẫn hoặ

c chế tạohợ 

p kim chất lượ ng cao3 Cu99

.95 99.95 0.001 0.004 0.02 0.002 0.5 Như

 Cu99.974Cu99.90 99.90 0.001 0.005 0.05 - 0.1Làm dây d

ẫnđiện ch

ế tạobrông không Sn5 Cu99.

90 99.90 0.001 0.005 0.01 0.04 0.1 Như

 Cu99.9016 - Thànhphần, ký hiệ

u của một số

 latông theo TCVNvà CDAKý hiệ

uTênTCVN CDAThành phần, %Latông

LCuZn30 260 30ZnLatông LCuZn40 280 40ZnLatông h

ải quân LCuZn29Sn1 464 29Zn-1SnLatông LCuZn38Al

1Fe - 38Zn1AlFeLatông LCuZn29Sn1Pb3 - 29Zn1Sn3PbMayso 

LCuZn27Ni18 770 27Zn18Ni17 - Thành phầ

n, ký hiệu của mộ

t số brông theo TCVNvà CDAKý hi

ệuSTTTCVN CDAThành phầ

n, %1 BCuSn5P0.15 - 5Sn-0.1P2 BCuSn5Zn5Pb5 836 5

Sn-5Zn-5Pb3 BCuAl5 - 5Al4 BCuAl9Fe4 952 9Al-4Fe5 BCuP

b30 - 30Pb6 BcuBe2 172 1.9Be-0.2Co18 - Ký hiệ

u và trạng thái gia công hợ 

p kim nhôm của Nga, Mỹ

 và CanadaNgaMỹ

, CanadaKý hiệu Ý ngh ĩ 

a Ký hiệu Ý ngh ĩ a H 

ợ  p kim nhôm biế n d ạng H 

ợ  p kim nhôm biế n d ạng và

đ úcMỦ mề

m F Trạng thái phôi thôT Tôi 

và hóa già tự nhiên OỦ và k

ết tinh lạiT1 Tôi và hóa già nhân t

ạo H Trạng thái biế

n dạngH Biến cứ

ngBiến cứng không hoàn

toànH11 Biến dạng v

ớ i mức biến c

ứng nhỏ H1 Biến c

ứng mạnh H12 Biến d

ạng vớ i mức ¼ bi

ến cứngTH Tôi, hóa già tự

 nhiên, biến cứng H14 Bi

ến dạng vớ i m

ức ½ biến cứ

ngT1H Tôi, biến cứ

ng, hóa già nhân tạo H16 Biế

n dạng vớ i mứ

c ¾ biến cứngT1H1 Tôi, bi

ến cứng 20%, hóa già nhân H18 Bi

ến dạng vớ i m

ức 4/4 biến cứng

 

tạo H ợ  p kim nhôm

đ úcH19 Biến dạ

ng vớ i mức biế

n cứng rất lớ 

nT1 Hóa già nhân tạo sauđúc H2X Bi

ến dạng tiếp theo

ủ hồi phụ

c (X=2..9)T2Ủ H3X Biế

n dạng tiếp theoổ

nđịnh hóa (X=2..9)T4 Tôi T1 

Tôi sau biến dạ

ng nóng, hóa già tự nhiênT5 Tôi, hóa già m

ột phần T3 Tôi, biế

n dạng nguội, hóa già t

ự nhiênT6 Tôi, hóa già hóa bền c

ựcđại T4 Giống T3 nh

ưng không có biến dạ

ngnguộiT7 Tôi, hóa giàổn

định T5 Giống T1 như

ng hóa già nhân tạ

oT8 Tôi, hóa già biến mề

m (qua hóa già) T6 Giống T4 như

ng hóa già nhân tạoT7 Giố

ng T6 nhưng hóa giàT8 Tôi sau biế

n dạng nóng, hóa già nhân tạ

oT9 Tôi, hóa già nhân tạo, biế

n dạng nguội19 - Tiêu chu

ẩn ký hiệu hợ 

p kim nhôm theoAluminum AssociationHợ 

p kim nhôm biến dạng H

ợ p kim nhômđúcHệ

 thống hợ p kim Loạ

i ký hiệu Hệ thố

ng hợ p kim Loại ký hiệ

uAl≥99% 1000 Al sạ

ch công nghiệp 100.0Al-Cu và Al-

Mg-Cu 2000 Al-Cu 200.0Al-Mn 3000 Al-Si-Mg và Al-Si-Cu 

300.0Al-Si 4000 Al-Si 400.0Al-Mg 5000 Al-Mg 500.0Al-

Mg-Si 6000 Al-Zn 700.0Al-Zn-Mg và Al-Zn-Mg-Cu 7000 A

l-Sn 800.0Al-Các nguyên tố khác 800020 - B

ảng quyđổi thành phầ

n, ký hiệu một số

 HK nhôm theo TCVNvà Aluminum Associati

on (AA)Kýhiệu Thành phầ

nHệ hợ p kimTCVNAA

 H ợ  p kim biế n d ạng

Al sạch Al 99.60 1060 99.60 AlAlcông nghi

ệp Al 99.00 1100 99.00 AlAl-Cu AlCu4.4Mg0.5Mn0

.8 2014 4.4Cu-0.5Mg-0.8MnAl-Cu-Mg AlCu4.4Mg1.5

Mn0.6 2024 4.4Cu-1.5Mg-0.6MnAl-Mn AlMn1.2 3004 1.

2Mn-0.12CuAl-Mg AlMg1.4 5050 1.4MgAl-Mg-Si AlMg1S

i0.6 6061 1Mg-0.6Si-0.2Cr-0.3CuAl-Zn-Mg AlZ

n4.5Mg1.4 7005 4.5Zn-1.4Mg-0.12Cr-0.4Mn-0.15ZrAl-

Zn-Mg-Cu AlZn5.6Mg2.5Cu4.6 7075 5.6Zn-2.5Mg-1.6Cu

 H ợ  p kimđ úcAl-Cu AlCu4.5

Đ 295.0 4.5Cu-1SiAl-Si-Cu

AlSi5.5Cu4.5Đ 308.0 5.5Si-4.5CuAl-

Si-Mg AlSi7Mg0.3Đ 356.0 7Si-

0.3MgAl-Si-Mg-Cu AlSi12Mg1.3Cu4Mn0.6Đ

 - 12Si-1.3Mg-2Cu-0.6Mn-1Ni-0.2Ti

Thành phần hoá học và cơ lý tính:

 

Mác thép C Si Mn P S Cr Ni

65Mn 0.62 ~0.70

0.17 ~0.37

0.90 ~1.20 £ 0.035£ 0.035 £ 0.25 £ 0.25

60Si2Mn 0.56 ~0.64

1.50 ~2.00

0.60 ~0.90 £ 0.035£ 0.035 £ 0.35 £ 0.35

50CrVA 0.46 ~0.54

0.17 ~0.37

0.50 ~0.80 £ 0.030£ 0.030 0.80 ~

1.10 £ 0.35

 

Mác thép

Nhiệt luyện Cơ tính (³)  

Nhiệt độtôi/oC

và làm nguội

Nhiệt độram/oC

Độ bền kéosb/Mpa

Điểm chảyss/Mpa

Độ dãndàid (%)

Độ cứng £(HBS)

65Mn 830 - dầu 540 980 785 (8) 302

60Si2Mn 870 - dầu 480 1275 1175 (5) 321

50CrVA 850 - dầu 500 1275 1125 10 321

Từ khóa liên quan "Thép lò xo 65Mn /60Si2Mn / 50CrVA"Thép lò xo 65Mn /60Si2Mn / 50CrVA   

BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU THEO CẤP BỀN

TTCẤP BỀN VẬT LIỆU STANDARDCƠ TÍNHσb (Mpa)

σc (Mpa)

 δ (%) HB HRC

1 3,6

CT1

GOST 380-88

304-392 - 32-35

CT2 314-412 186-216

31-34

CT3 363-461 216-235

24-27

CT31 TCVN 1765-75310 - 20-

23

CT33 310-400 190-220

32-35

CT34 310-440 200-230

29-32

CT38 380-490 210-250

23-26

C8TCVN 1766-75

330 200 33 131C10 340 210 31 137C15 380 230 27 143Q195

GB 700-88

315-390 195 33

Q215A,B 335-410 215 26-31

Q235A,B,C,D 375-406 225-

23521-26

SS330 JIS G3101-1987 330-430 195-

20521-28

A283M Gr.CA573M Gr.58

2 4,6

CT4GOST 380-88

402-510 235-255

22-25

CT5 490-628 255-284

17-20

Q255A,B GB 700-88 410-510 255 19-24

Q295 GB/T 1591-94390-570 235-295 23

SS400 JIS G3101-1987 400-510 215-

24521-23

C20 TCVN 1766-75420 250 25 156C25 460 280 23 170

SUS301,304 JIS 4303-1991 520 205 40

SUS316 520 205 40

CT42 TCVN 1765-75420-540 250-270

21-23

3 4,8 CT6 GOST 380-88 588 314 12-

15C35 TCVN 1766-75540 320 20

Q345 GB/T 1591-94470-630 345 21-22

CT61 TCVN 1765-75610 320 20

SM490A,B JIS G3106-1992 490-610 295-

32517-23

45,6

SS490 JIS G3101-1987 490-605 255-

28015-21

CT6 GOST 380-88 588 314 12-15

C45 TCVN 1766-75610 360 16C35 TCVN 1766-75540 320 20

SUS 201 JIS 4303-1991 520 275 40

5 5,8

C50Mn

TCVN 1766-75

660 400 13C60Mn 710 420 11C65Mn 750 440 9C60 690 410 12C65 710 420 10

6 6,8

15X GOST 4543 686 490 12

S45C JIS G 4051-1979 690 490 17 201-

26915CrA 685 490 12 179

7 8,8

30XGOST 4543

883 686 12 18735X 912 735 11 19740X 980 785 10 21730Cr GB 3077-88 885 685 11 18735Cr 930 735 11 207

SCr420 JIS G 4102-79

830 - 14 235-321

SCr430 780 635 18 229-293

8 9,8

9 10,9

1012,9