BANG TONG HOP THANH TOAN ... - Công ty than Mạo Khê

149
Trang 1 Tháng 1 năm 2022 Bộ phận: Tất cả BANG TONG HOP THANH TOAN LUONG (web) CÔNG TY THAN MẠO KHÊ - TKV Tập đoàn than khoáng sản Việt Nam Quá lương Chuyển TK/TM Thực lĩnh Tổng giảm trừ Tổng thu nhập Lương khác Lương Sp còn lại Công SP Họ và tên Số DB Stt 1.009.357.065 1.009.357.065 106.267.359 1.115.624.424 179.303.407 936.321.017 2.608 PHÂN XƯỞNG CƠ KHÍ - XÂY DỰNG CK-XD 1 4.640.385 4.640.385 645.688 5.286.073 1.044.190 4.241.882 22 Nguyễn Hữu Hồ 12974 1 5.053.118 5.053.118 649.857 5.702.975 5.702.975 Vũ Hữu Chiều 13166 2 6.474.509 6.474.509 653.714 7.128.223 1.930.724 5.197.499 31 Nguyễn Văn Huy 14803 3 9.376.739 9.376.739 698.780 10.075.518 838.041 9.237.477 22 Lê Ngọc Bộ 15026 4 9.393.904 9.393.904 1.193.031 10.586.935 1.656.518 8.930.417 22 Vũ Văn Quyện 15065 5 9.376.739 9.376.739 698.780 10.075.518 838.041 9.237.477 22 Mai Văn Chính 15076 6 7.592.242 7.592.242 1.177.404 8.769.646 1.773.082 6.996.564 18 Vũ Sĩ Trường 15124 7 8.457.453 8.457.453 749.801 9.207.254 2.076.608 7.130.646 17 Từ Quang Thiện 15850 8 9.068.294 9.068.294 756.144 9.824.438 882.352 8.942.086 22 Nguyễn văn Hệ 15853 9 10.761.605 10.761.605 712.768 11.474.373 911.041 10.563.331 23 Đào Thế Vinh 15907 10 11.228.691 11.228.691 751.086 11.979.777 1.463.649 10.516.128 24 Hà Văn Hoằng 15908 11 9.318.394 9.318.394 758.670 10.077.064 1.117.778 8.959.287 21 Đỗ Hồng Nguyên 15909 12 10.115.991 10.115.991 766.727 10.882.718 955.352 9.927.366 23 Phạm Doãn Thịnh 15911 13 10.486.945 10.486.945 770.474 11.257.419 1.079.352 10.178.067 22 Nguyễn Văn Thoa 15914 14 10.675.071 10.675.071 839.574 11.514.645 1.756.960 9.757.685 22 Bùi Văn Học 15918 15 6.920.721 6.920.721 668.721 7.589.442 1.009.190 6.580.251 22 Bùi Sắc Mác 15921 16 8.572.802 8.572.802 982.650 9.555.451 1.182.427 8.373.025 20 Đinh Văn Cường 16055 17 9.625.145 9.625.145 699.530 10.324.674 1.087.197 9.237.477 22 Phạm Thị The 16098 18 8.101.171 8.101.171 731.150 8.832.321 1.356.188 7.476.133 22 Phạm Thị Tuyết Lan 16127 19 9.430.522 9.430.522 670.658 10.101.180 1.411.588 8.689.592 19 Phạm Bá Phúc 16129 20

Transcript of BANG TONG HOP THANH TOAN ... - Công ty than Mạo Khê

Trang 1

Tháng 1 năm 2022

Bộ phận: Tất cả

BANG TONG HOP THANH TOAN LUONG (web)

CÔNG TY THAN MẠO KHÊ - TKV

Tập đoàn than khoáng sản Việt Nam

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

1.009.357.0651.009.357.065106.267.3591.115.624.424179.303.407936.321.0172.608PHÂN XƯỞNG CƠ KHÍ -XÂY DỰNG

CK-XD1

4.640.3854.640.385645.6885.286.0731.044.1904.241.88222Nguyễn Hữu Hồ129741

5.053.1185.053.118649.8575.702.9755.702.975Vũ Hữu Chiều131662

6.474.5096.474.509653.7147.128.2231.930.7245.197.49931Nguyễn Văn Huy148033

9.376.7399.376.739698.78010.075.518838.0419.237.47722Lê Ngọc Bộ150264

9.393.9049.393.9041.193.03110.586.9351.656.5188.930.41722Vũ Văn Quyện150655

9.376.7399.376.739698.78010.075.518838.0419.237.47722Mai Văn Chính150766

7.592.2427.592.2421.177.4048.769.6461.773.0826.996.56418Vũ Sĩ Trường151247

8.457.4538.457.453749.8019.207.2542.076.6087.130.64617Từ Quang Thiện158508

9.068.2949.068.294756.1449.824.438882.3528.942.08622Nguyễn văn Hệ158539

10.761.60510.761.605712.76811.474.373911.04110.563.33123Đào Thế Vinh1590710

11.228.69111.228.691751.08611.979.7771.463.64910.516.12824Hà Văn Hoằng1590811

9.318.3949.318.394758.67010.077.0641.117.7788.959.28721Đỗ Hồng Nguyên1590912

10.115.99110.115.991766.72710.882.718955.3529.927.36623Phạm Doãn Thịnh1591113

10.486.94510.486.945770.47411.257.4191.079.35210.178.06722Nguyễn Văn Thoa1591414

10.675.07110.675.071839.57411.514.6451.756.9609.757.68522Bùi Văn Học1591815

6.920.7216.920.721668.7217.589.4421.009.1906.580.25122Bùi Sắc Mác1592116

8.572.8028.572.802982.6509.555.4511.182.4278.373.02520Đinh Văn Cường1605517

9.625.1459.625.145699.53010.324.6741.087.1979.237.47722Phạm Thị The1609818

8.101.1718.101.171731.1508.832.3211.356.1887.476.13322Phạm Thị Tuyết Lan1612719

9.430.5229.430.522670.65810.101.1801.411.5888.689.59219Phạm Bá Phúc1612920

Trang 2

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.256.6679.256.667967.36210.224.029882.3529.341.67722Nguyễn Văn Hậu1684021

7.486.9557.486.955740.1718.227.1262.294.2045.932.92314Phan Đình Mạnh1685822

9.434.9819.434.981759.84810.194.829957.3529.237.47722Nguyễn Thu Hằng1711623

8.923.5048.923.5041.388.49310.311.9981.674.8548.637.14419Trần Nhân1717724

9.654.0329.654.032762.06010.416.0931.125.7789.290.31522Đỗ Đức Long1717825

10.071.30010.071.300986.96711.058.2671.124.3129.933.95522Phạm Văn Tá1722026

9.570.2749.570.274761.21410.331.489957.3529.374.13722Nguyễn Thị Tâm1723727

7.987.7217.987.721668.9998.656.7211.085.0007.571.72122Nguyễn Đức Tính1726928

8.456.4378.456.437689.4849.145.920998.0418.147.87922Vũ Đức Thịnh1728929

10.555.77710.555.777771.16911.326.9461.079.35210.247.59422Nguyễn Khánh Tùng1729630

7.247.5097.247.5092.324.2329.571.7411.182.4278.389.31420Bùi Tuấn Anh1729831

6.742.1656.742.165666.9187.409.0831.906.9165.502.16619Ngô Mạnh Hùng1738232

6.428.1896.428.189604.2947.032.4831.096.8075.935.67620Nguyễn Thị Kim Ngân1740933

9.958.6079.958.6071.084.17111.042.7791.733.3789.309.40121Trần Minh Thụ1741634

15.541.06315.541.0631.272.18516.813.2481.967.80814.845.44022Hoàng Văn Tuyến1765635

3.026.9073.026.907604.2453.631.1513.631.151Phạm Thành Trung1773136

6.749.4546.749.454628.5617.378.015806.0416.571.97422Nguyễn Thế Hà1778737

7.394.2217.394.221640.8818.035.1021.635.8236.399.28021Hoàng Minh Đức1780038

9.750.0369.750.036702.55010.452.5861.048.0419.404.54522Phạm Ngọc Hiên1782139

8.191.1238.191.123653.0998.844.2211.211.2637.632.95821Đỗ Đăng Tuất1795540

5.220.2165.220.216651.5445.871.761960.1904.911.57023Phạm Thị Thủy1798341

9.618.8279.618.827761.70510.380.5321.327.7789.052.75521Nguyễn Phúc Phong1823342

9.810.5899.810.589699.53010.510.1181.272.6419.237.47722Lê thị Kim Anh1832243

7.639.0897.639.089650.8328.289.9211.215.1167.074.80524Phan Huy Ngân1837644

5.582.7335.582.733660.4566.243.1894.465.4151.777.7745Nguyễn Thị Tuyết Nhung1864145

Trang 3

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.060.19910.060.199986.85511.047.054919.04110.128.01224Phạm Tiến Việt1868146

9.612.7529.612.752761.64410.374.3951.174.3529.200.04322Đỗ Tiến Dũng1874247

7.831.9877.831.9872.343.78210.175.7691.126.3129.049.45721Nguyễn Thị Thanh Nhàn1880448

6.535.5816.535.581636.3767.171.9572.047.3675.124.59028Hoàng Thị Bích Vân1883349

9.273.7079.273.707697.7399.971.4461.485.8548.485.59220Phạm Văn Tuấn1889050

7.356.3587.356.358678.3728.034.7291.057.0416.977.68815Nguyễn Hồng Hải1889451

6.471.9866.471.986598.9847.070.9701.122.8785.948.09221Luân Văn Đạt1891852

9.539.9209.539.920839.05010.378.970892.0449.486.92622Đặng Thị Lành1895653

9.130.8809.130.880780.0469.910.9271.094.8168.816.11121Phạm Việt Hà1895754

5.463.5085.463.508598.3526.061.8601.640.8834.420.97715Nguyễn Thanh Tùng1922655

9.700.9399.700.939735.65410.436.5931.382.6499.053.94422Phạm Văn Uyển1922756

4.914.9014.914.901653.7105.568.6112.610.5412.958.0707Vũ Hoài Thanh1928157

7.022.9777.022.9771.036.6228.059.599813.3427.246.25722Trần Xuân Tiến1939158

2.772.7442.772.7443.039.8395.812.5832.904.1112.908.4729Hoàng Văn Toàn1958559

9.883.7559.883.755675.23610.558.9911.027.8169.531.17522Nguyễn Mạnh Hùng1986560

6.593.9666.593.966636.9667.230.9321.617.0265.613.90618Đoàn Thế Việt1999061

9.586.2829.586.282700.89610.287.178913.0419.374.13722Nguyễn Thị út2016962

7.321.0457.321.045678.0157.999.0601.791.8246.207.23631Phạm Văn Thuỳ2036163

2.033.1352.033.135528.7372.561.872647.8051.914.0677Nguyễn Công Thành2045364

8.822.8538.822.8532.889.88611.712.7401.560.11910.152.62122Đỗ Văn Huyên2061365

9.164.6969.164.696667.9739.832.6691.019.8168.812.85321Lê Văn Quý2062166

8.534.8938.534.8931.198.0689.732.9611.557.3608.175.60119Phạm Vũ Tuấn2062467

11.502.70211.502.7021.216.90412.719.6061.893.88810.825.71824Nguyễn Hồng Hưng2074268

5.079.8505.079.850621.6725.701.5224.107.1561.594.3666Chu Hoài Nam2075869

5.931.2225.931.222648.2266.579.4481.067.3425.512.10629Nguyễn Thị Minh Hương2076670

Trang 4

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.813.5266.813.526667.6387.481.165909.1906.571.97422Đinh Thị Ngọc Tuyết2081671

6.917.6286.917.628640.2357.557.8631.089.2636.468.60021Nguyễn Thanh Nhàn2090272

6.986.6496.986.649674.6377.661.2871.263.0416.398.24521Đặng Thị ánh Tuyết2090573

3.120.5363.120.5364.647.3357.767.8711.491.1056.276.76719Nguyễn Thị Lan2091774

6.821.0576.821.057639.2607.460.316888.3426.571.97422Mạc Thị Oanh2092275

6.864.9366.864.936629.7287.494.6641.908.6515.586.01330Đỗ Thu Hiền2092476

9.012.9009.012.900901.7109.914.6101.502.8108.411.80024Đoàn Minh Thuỷ2095677

9.365.3389.365.338693.41410.058.7521.380.8818.677.87122Trần Văn Tự2096378

5.927.9385.927.938658.6936.586.6322.313.6074.273.02515Nguyễn Văn Dụy2097879

6.739.2766.739.276666.8887.406.165834.1906.571.97422Phạm Đức Tuân2098180

8.704.6558.704.655686.7419.391.396960.1908.431.20627Ngô Hữu Thiết2098281

7.988.7477.988.747679.5098.668.2571.096.5367.571.72122Đinh Thế Mạnh2098482

6.948.8206.948.820669.0057.617.825909.1906.708.63422Bùi Thị Anh2098583

7.365.7027.365.702667.6388.033.3411.461.3666.571.97422Phạm Thị Viên2098884

7.446.4767.446.4761.185.8458.632.3211.156.1887.476.13322Mạc Thị Yến2098985

9.207.6409.207.640757.5519.965.1921.353.2048.611.98820Lưu Xuân Yên2099686

6.487.9336.487.933664.3507.152.2822.358.6904.793.5929Nguyễn Đăng Thế2100787

8.887.3138.887.313688.5869.575.8981.221.1908.354.70824Nguyễn Thị Huệ2100988

6.637.4316.637.431843.7347.481.165909.1906.571.97422Nguyễn Thị Huệ2101189

8.544.1198.544.119685.1199.229.2381.011.1908.218.04824Phan Thị Thanh Vân2101290

955.232955.232608.4641.563.6961.563.696Bùi Thị Diên2101391

6.813.5266.813.526667.6387.481.165909.1906.571.97422Nguyễn Thị Lan2101492

10.309.42410.309.424702.95111.012.3741.425.1909.587.18421Trần Văn Mạnh2101593

10.559.10310.559.103710.72311.269.825911.04110.358.78423Nguyễn Văn Cường2101694

6.813.5266.813.526667.6387.481.165909.1906.571.97422Chu Thị Thu Hà2101795

Trang 5

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.985.9587.985.958651.0268.636.9841.065.2637.571.72122Bùi Văn Thơm2101896

8.590.6848.590.684685.5909.276.273958.1908.318.08324Thân Thế An2102597

8.168.2028.168.202681.3228.849.5241.113.5907.735.93426Bùi Quang Hải2102998

8.997.7368.997.736633.9399.631.6751.663.7277.967.94819Vũ Đức Phượng2103099

9.103.8279.103.827724.3739.828.2001.453.8108.374.39026Đỗ Đức Ba21031100

8.242.1788.242.178687.3198.929.4971.126.3127.803.18525Đào Văn Vĩnh21039101

6.625.5326.625.532610.0907.235.621984.3836.251.23921Nguyễn Thành Chung21042102

4.571.6954.571.6952.893.3847.465.0802.833.0694.632.01012Nguyễn Văn Lượng21043103

6.721.8836.721.883732.4437.454.326882.3526.571.97422Lê Văn Bảo21052104

6.395.2696.395.269607.7647.003.0331.632.2655.370.76818Nguyễn Thị Thuỳ21061105

7.291.0567.291.056605.6537.896.7092.398.0565.498.65314Nguyễn Như Quỳnh21064106

8.558.5828.558.582603.7859.162.367847.4998.314.86923Hoàng Mạnh Hùng21173107

10.056.85610.056.856644.74910.701.6061.114.4229.587.18421Bùi Văn Long21292108

10.336.34010.336.340679.80711.016.1481.092.8169.923.33222Phạm Thế Cường21440109

6.352.7896.352.789612.1656.964.9541.522.7615.442.19328Lương Thanh Phong21616110

7.462.4747.462.474608.9898.071.4621.036.4197.035.04421Cao Thị Hoa21728111

9.519.6239.519.623671.55810.191.181817.0449.374.13722Đặng Quang Duy21800112

6.573.8646.573.864730.9487.304.811957.3526.347.46022Trần Thị Phương21860113

7.154.1027.154.102605.8747.759.9752.256.8585.503.11731Bùi Văn Huy22004114

10.265.32810.265.3281.173.58511.438.9131.045.88710.393.02625Nguyễn Thị Làn22019115

9.718.2279.718.227646.15910.364.386871.9639.492.42222Nguyễn Thị Dung22225116

8.195.2688.195.268600.1158.795.383900.4997.894.88423Nguyễn Thị Vân22316117

4.322.1684.322.168565.5084.887.6772.585.3662.302.3109Nguyễn Đức Nam22546118

9.685.7279.685.727619.68610.305.412909.8119.395.60122Trần Trung Hiếu22668119

4.667.1124.667.112568.9935.236.104797.6564.438.44925Dương Thị Bích Ngọc22696120

Trang 6

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

8.422.8988.422.898577.7409.000.637815.4248.185.21424Vũ Đình Linh22702121

6.835.0976.835.097586.3767.421.473849.4996.571.97422Nguyễn Thị Hiền22716122

9.789.0039.789.003615.47010.404.4721.298.4439.106.02922Lưu Xuân Tuấn22866123

6.477.9226.477.922582.7697.060.6901.500.4965.560.19418Bùi Kim Dũng23238124

6.661.0496.661.049615.2787.276.328871.9636.404.36422Nguyễn Thị Thảo23241125

7.232.3847.232.384565.7147.798.0991.842.1955.955.90317Trần Thành Đức23266126

11.025.14711.025.147648.37811.673.5252.334.6279.338.89920Vũ Duy Tùng23502127

1.374.458.6451.374.458.645154.778.8051.529.237.451379.241.1661.149.996.2852.026PHÂN XƯỞNG ĐÀO LÒ 1DL012

6.418.9986.418.998655.0437.074.0421.111.0805.962.96221Vũ Thị Lan Phương16030128

13.528.45613.528.456987.17314.515.6292.732.78711.782.84219Nguyễn Văn Liễu16405129

15.299.85415.299.8541.000.34016.300.1943.522.19812.777.99619Trần xuân Đồng16430130

13.778.21113.778.211986.38214.764.5933.096.09611.668.49619Trần Văn Thành16626131

15.516.63215.516.6321.000.34016.516.9722.770.36013.746.61220Nguyễn Đức Lợi16645132

14.475.30114.475.301997.55515.472.8562.478.37212.994.48521Nguyễn Văn Trọng16701133

8.323.0718.323.071930.8479.253.9184.691.4564.562.4626Đặng Văn Tuyên16916134

8.487.5838.487.5833.680.50812.168.0903.025.8499.142.24117Phạm Hồng Thạch17214135

7.350.1077.350.1073.502.47710.852.5841.792.4579.060.12719Bùi Đình Dũng17263136

16.545.74916.545.7491.033.94017.579.6892.405.31715.174.37219Khổng đức Lâm17375137

6.127.4766.127.476970.3127.097.7883.523.6343.574.1545Nguyễn hữu Quân17381138

15.248.30115.248.3011.000.34016.248.6411.990.01314.258.62823Đặng Văn Nam17404139

10.927.54310.927.543810.47011.738.0132.444.0539.293.96021Hoàng Thế Minh17448140

12.581.80712.581.807960.92313.542.7305.261.5618.281.16914Ngô Minh Dũng17551141

10.460.53710.460.5374.683.85115.144.3892.211.79612.932.59321Lê văn Long17672142

10.338.80410.338.804719.10211.057.9061.699.0389.358.86921Nguyễn Đức Minh17683143

11.028.97611.028.976759.67411.788.6501.857.5849.931.06622Nguyễn Văn Tiến17686144

Trang 7

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.415.93015.415.9301.000.34016.416.2701.850.37114.565.89921Nguyễn Tiến Tuyến17691145

5.604.8365.604.8365.284.29410.889.1306.852.5984.036.5326Nguyễn Văn Phiên17740146

15.021.35215.021.352994.86216.016.2133.157.66712.858.54620Phạm Trọng Nguyên17752147

13.528.96613.528.9661.222.50614.751.4725.589.1679.162.30621Phạm Văn Lâm17793148

12.862.57512.862.5751.199.89314.062.4684.781.3199.281.14923Bùi Văn Sơn17814149

11.291.18811.291.188854.40712.145.5963.043.4159.102.18114Hoàng Văn Hùng17863150

11.457.72911.457.729764.00512.221.7332.201.79210.019.94122Nguyễn Tri Diện17868151

17.857.74917.857.7491.000.34018.858.0895.418.66513.439.42420Nguyễn Văn Đại17950152

702.800702.8007.812.5898.515.3896.226.9572.288.4314Nguyễn Ngọc Khánh17959153

10.324.93110.324.9316.178.50916.503.4411.810.84714.692.59422Đặng Văn Thịnh18092154

15.697.12215.697.1221.000.34016.697.4624.544.23912.153.22318Nguyễn Đức Vương18128155

11.706.01111.706.011729.21712.435.2282.448.2419.986.98722Nguyễn Trọng Tường18175156

16.633.58416.633.5841.000.34017.633.9243.337.46014.296.46419Vũ quý Trọng18232157

8.254.5368.254.536668.7548.923.2903.336.1295.587.16113Ngô Quang Phượng18343158

9.942.6999.942.699715.10110.657.8011.272.9699.384.83221Nguyễn Kiên Cường18364159

14.153.35614.153.356983.89215.137.2474.538.38610.598.86219Phạm Thái Mạnh18445160

11.732.04111.732.041733.17512.465.2172.027.86210.437.35523Trần Quang Mạnh18472161

15.934.48615.934.4861.000.34016.934.8264.500.43412.434.39219Phạm Quang Thường18660162

13.638.83013.638.8301.205.18814.844.0187.268.1997.575.81918Hoàng Xuân Thu18797163

8.997.8358.997.835942.2279.940.0627.423.2882.516.7744Phạm Hồng Tuấn18853164

12.307.95212.307.952772.59313.080.5452.988.70410.091.84022Nguyễn Tiến Hùng18858165

14.971.18114.971.1811.000.34015.971.5213.753.93512.217.58619Nguyễn Đức Hà18885166

11.801.90811.801.9081.214.25113.016.1582.815.62310.200.53623Phạm Đức Khánh18940167

13.257.37613.257.376977.00714.234.3834.501.7719.732.61214Chu Văn Quang18971168

9.829.9699.829.969950.63310.780.60210.780.602Vũ Đình Hạnh18987169

Trang 8

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.636.18411.636.184968.87712.605.0623.075.7739.529.28914Nguyễn Trọng Sơn18995170

15.572.07315.572.0732.257.48117.829.5542.615.55715.213.99722Lê Đức Minh19106171

10.574.95910.574.959836.04511.411.0054.832.0646.578.94111Hoàng Minh Tuyền19111172

18.231.18118.231.1811.000.34019.231.5213.874.17615.357.34521Nguyễn Chí Thanh19125173

16.599.67916.599.6791.000.34017.600.0191.606.03715.993.98222Nguyễn Minh Chính19153174

10.789.58210.789.582727.96111.517.5422.090.7699.426.77321Nguyễn Văn Nam19205175

14.508.77514.508.775918.01915.426.7944.217.22611.209.56916Trần Việt Cường19319176

11.878.87611.878.8761.106.26812.985.1443.836.5839.148.56018Đoàn Văn Hiếu19371177

16.679.56616.679.5661.000.34017.679.9062.639.71815.040.18820Vũ Bá Quân19591178

10.852.49410.852.494788.86611.641.3603.602.2698.039.09112Đặng Văn Phái19624179

10.586.43110.586.4311.794.94712.381.3783.223.0249.158.35421Nguyễn Minh Thuật19654180

11.316.60411.316.604960.51212.277.1162.953.1879.323.92918Đặng Văn Trường19662181

13.024.75313.024.7531.160.61514.185.3683.214.63810.970.73017Dương Tấn Huỳnh19687182

12.025.91712.025.917972.81412.998.7313.607.5959.391.13617Nguyễn Hồng Việt19689183

16.818.51916.818.519889.35517.707.8742.386.20715.321.66721Khổng Văn Sâm19691184

12.826.07012.826.070966.02513.792.0965.375.2528.416.84415Bùi Duy Văn19738185

18.910.83518.910.8351.038.15819.948.9932.168.33117.780.66123Nguyễn Văn Bình19739186

11.688.29111.688.2911.485.81413.174.1043.064.69310.109.41120Quách Văn Thanh19839187

5.506.9075.506.907855.7786.362.6866.362.686Đỗ Văn Luân19848188

9.782.4119.782.411917.41410.699.8252.103.8868.595.93919Vũ Tuấn Nam19868189

10.985.59010.985.5904.402.71015.388.2991.229.19114.159.10822Nguyễn Văn Hùng19932190

18.015.71618.015.7161.000.34019.016.0563.153.51515.862.54222Phạm Văn Tuấn19946191

11.330.34911.330.3491.691.08213.021.4313.210.7839.810.64915Đặng Văn Phúc19976192

21.687.76121.687.7611.000.34022.688.1014.390.35118.297.75021Bùi Vũ Chung19980193

9.575.5189.575.5181.177.22910.752.7474.095.0486.657.69911Nguyễn Văn Quân20026194

Trang 9

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.343.49011.343.490995.22312.338.7122.345.8989.992.81418Đỗ Văn Thái20222195

5.790.3825.790.382633.5036.423.8861.105.1875.318.69922Mai Thị Kim Cúc20276196

7.433.8377.433.837984.7638.418.6004.232.8604.185.7398Nguyễn Trọng Thắng20348197

3.907.5653.907.5651.011.0444.918.6104.918.610Trần Văn Thuật20355198

12.555.69212.555.692861.09913.416.7913.776.4799.640.31215Trần Văn Mầu20417199

6.079.7926.079.792618.8576.698.6491.161.4195.537.23113Võ Mạnh Hà20450200

16.636.36616.636.3661.000.34017.636.7062.159.43215.477.27320Đặng Văn Hạnh21008201

13.679.06413.679.064982.74714.661.8113.331.19711.330.61419Hoàng Đình Tuân21103202

17.586.56017.586.5601.511.34519.097.9052.466.34316.631.56221Nguyễn Văn Thành21124203

12.644.73412.644.7342.638.02515.282.7595.104.04110.178.71917Đào Văn Hường21178204

12.770.68412.770.684978.59413.749.2783.356.08210.393.19617Nguyễn Văn Phương21225205

9.334.1719.334.171943.39910.277.5715.210.7895.066.78210Hoàng Ngọc Huy21256206

7.051.8677.051.867628.6767.680.5432.853.3164.827.22711Đặng Việt Đức21433207

6.877.3196.877.319985.1467.862.4653.272.4334.590.0329Phạm Văn Thêm21512208

10.976.15410.976.1541.552.09412.528.2482.574.2539.953.99520Lê Đình Lân21516209

9.337.3139.337.3131.601.33810.938.6512.560.2468.378.40514Nguyễn Trung Kiên21563210

19.047.72219.047.722889.35519.937.0773.914.05416.023.02322Nguyễn Văn Nam21688211

5.899.9295.899.9293.654.0869.554.0152.979.7766.574.23912Nguyễn Văn Mạnh21743212

10.820.18710.820.187784.45911.604.6451.616.6609.987.98622Đoàn bá Trường21841213

10.920.89210.920.8921.478.89512.399.7872.349.88810.049.89922Đào văn Lượng21842214

12.125.00312.125.003815.25712.940.2602.563.81910.376.44123Hoàng Quốc Tuấn21843215

5.536.2865.536.286589.5326.125.8181.048.8785.076.94021Vũ Thị Liên21885216

11.911.48111.911.481997.51612.908.9972.646.27010.262.72720Trần Văn Nam22014217

8.054.9058.054.9053.915.45211.970.3572.939.4099.030.94818Nguyễn Đình Trưởng22033218

11.310.48711.310.4871.082.13412.392.6212.489.0319.903.59018Dương Văn Tùng22149219

Trang 10

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.140.54514.140.545791.97814.932.5225.935.1788.997.34518Trần Văn Huy22231220

9.744.0219.744.0211.669.45411.413.4762.333.3709.080.10618Trần Văn Quyết22232221

15.311.98715.311.9871.000.34016.312.3272.988.87013.323.45618Phùng Văn Cộng22238222

10.141.51610.141.516946.90011.088.4151.666.6359.421.78021Nguyễn Văn Học22395223

12.479.14712.479.147787.99613.267.1433.743.2269.523.91714An Đức thắng22438224

11.094.78811.094.7881.138.16312.232.9513.714.7238.518.22819Phan Văn Huy22679225

9.465.4569.465.4561.460.21010.925.6661.570.4299.355.23721Lê Văn Văn22817226

9.254.6079.254.6071.173.98810.428.5942.275.5738.153.02115Vũ Văn Tâm22975227

17.037.03917.037.0391.019.45318.056.4922.349.05315.707.43922Nguyễn Văn Huy22979228

14.638.72314.638.723991.52815.630.2522.755.82812.874.42419Ngô Xuân Mẫn23006229

12.386.72212.386.7224.691.35517.078.0773.534.77313.543.30420Phan Thế Duyệt23064230

9.188.5609.188.560708.8499.897.4094.614.4415.282.9688Đỗ Đăng Thái23255231

16.981.74716.981.747889.35517.871.1023.481.52514.389.57721Vũ Tiến Dũng23293232

9.729.1929.729.192655.72010.384.9111.000.0799.384.83221Nguyễn Quang Trung23299233

7.330.8337.330.833749.2048.080.0375.421.0502.658.9875Nguyễn Văn Thường23303234

16.371.84516.371.8451.151.41517.523.2603.561.02813.962.23320Ninh Văn Cương23312235

9.798.2069.798.206950.31210.748.5181.019.1919.729.32722Trần Văn Quang23313236

11.449.52911.449.529756.70712.206.2362.828.7339.377.50318Nguyễn Thanh Tùng23396237

11.894.21711.894.2171.141.16813.035.3853.788.1249.247.26121Võ Quốc Hùng23521238

6.470.2036.470.203744.6017.214.8042.845.6504.369.1546Lê Hoàng Nam23553239

4.079.3364.079.3362.687.2026.766.5383.247.6193.518.9197Nguyễn Văn Được23699240

12.068.40612.068.406737.93812.806.3442.079.46810.726.87620Nguyễn Tiến Thành23835241

5.289.7695.289.7695.289.7692.358.8812.930.8887Nguyễn Việt Hoàng23857242

8.079.9588.079.9588.079.958379.5007.700.45820 Phạm Xuân CườngTT0347243

8.994.7768.994.7768.994.776363.5008.631.27618 Hoàng Văn KiênTT0348244

Trang 11

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.636.24310.636.24310.636.243395.50010.240.74322 Trần Duy KhánhTT0349245

1.707.490.6181.707.490.618197.975.0471.905.465.665437.214.0031.468.251.6622.263PHÂN XƯỞNG ĐÀO LÒ 2DL023

10.032.58110.032.5812.283.42012.316.0011.765.88810.550.11322Lê Văn Dương15906246

10.333.40710.333.407817.32811.150.735917.80210.232.93222Nguyễn Văn Hiền16079247

11.521.61311.521.6132.744.17514.265.7883.057.95511.207.83217Ngô Kiên Cường16385248

7.293.5857.293.585688.3437.981.9281.014.9696.966.95915Nguyễn Văn Giang17028249

11.229.56111.229.5611.205.96112.435.5234.205.0518.230.47116Vũ Ngọc Hải17182250

5.484.6925.484.692906.7416.391.4335.840.720550.7131Ngô Đức Hồng17184251

12.074.23412.074.2341.127.42213.201.6565.437.8597.763.79715Nguyễn Trung Thắng17216252

14.794.24814.794.2481.161.44115.955.6894.065.73611.889.95223Phạm Đức Hiếu17285253

16.337.91116.337.911889.35517.227.2664.387.29712.839.96818Lương Đức út17300254

16.130.75816.130.7581.000.34017.131.0982.562.04714.569.05020Phan Minh Nam17351255

10.896.59210.896.592724.73711.621.328845.81210.775.51622Trần Văn Lực17366256

18.886.67318.886.6731.000.34019.887.0132.788.69017.098.32322Vũ Xuân Tám17380257

18.171.67118.171.6711.230.26419.401.9358.166.59211.235.34222Đinh Quang Tuấn17410258

1.778.0531.778.05317.9601.796.013246.4221.549.5914Vũ Ngọc Chung17447259

14.946.83414.946.8341.498.52916.445.3632.762.34713.683.01717Vũ Quang Vương17472260

2.711.3862.711.38627.3882.738.773277.4602.461.3135Phạm Quang Đáng17519261

7.272.9387.272.9383.030.15110.303.0892.399.6137.903.47516Vũ Đức Hoàn17521262

13.945.13713.945.1371.219.51115.164.6484.919.66710.244.98120Đỗ Đức Trung17547263

14.278.86014.278.8601.165.37415.444.2341.477.19113.967.04320Hoàng Văn Chuyền17593264

14.670.59714.670.5971.235.62015.906.2172.686.62613.219.59120Bùi Văn Thắng17641265

12.272.38012.272.3805.311.58217.583.9623.532.04214.051.91919Trần Đại Hoàng17642266

11.899.52611.899.526739.17212.638.6983.068.4279.570.27120Nguyễn Xuân Hiệp17835267

11.514.41511.514.415701.06212.215.477958.74311.256.73423Phạm Bá Thiệm17901268

Trang 12

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.694.78213.694.7821.236.93214.931.7153.211.75011.719.96523Dương Khắc Tuyển17925269

11.116.15911.116.159963.62412.079.7844.841.4077.238.37611Trương Văn Vương17948270

15.857.56715.857.5671.989.32317.846.8901.879.96615.966.92521Phan Mạnh Hùng17962271

16.795.35216.795.3521.150.96417.946.3164.441.35313.504.96419Nguyễn Văn Dũng18084272

9.238.9299.238.9292.948.98812.187.9162.344.3109.843.60615Nguyễn Hữu Bộ18124273

9.367.7869.367.7862.339.57311.707.3592.574.3549.133.00520Trần Văn Biên18212274

6.016.5806.016.580908.1996.924.7796.924.779Nguyễn văn Luận18244275

8.232.2638.232.2634.913.96913.146.2313.937.0139.209.21918Nguyễn Chí Khanh18269276

15.831.47115.831.4713.210.43919.041.9103.335.60115.706.30920Nguyễn Danh Lợi18294277

11.404.57011.404.570699.88612.104.4552.402.3289.702.12721Bùi Đức Minh18367278

14.128.80414.128.804987.56615.116.3704.175.23110.941.13916Đinh Văn Dưỡng18419279

14.360.10614.360.106989.12215.349.2293.638.16211.711.06719Hoàng ngọc Hưng18493280

18.091.55318.091.5531.000.34019.091.8933.219.02415.872.86920Nguyễn Đình Phú18508281

6.875.3506.875.350920.7887.796.1387.796.138Nguyễn Đức Định18516282

14.948.92014.948.9201.000.34015.949.2603.945.03112.004.22917Bạch Ngọc Hợi18564283

8.945.8118.945.8115.835.65314.781.4644.691.63510.089.83014Thân Thế Dương18657284

17.871.97317.871.9731.000.34018.872.3133.296.46315.575.85020Phạm Quang Trung18661285

3.017.7853.017.785770.8383.788.6232.199.8121.588.8112Nguyễn Trần Hoàng18678286

21.126.64021.126.6401.189.72922.316.3694.149.05518.167.31420Đào Văn Thuân18729287

20.174.40520.174.405889.35521.063.7604.681.60416.382.15621Nguyễn Nam Việt19154288

17.116.69817.116.6981.000.34018.117.0382.797.60515.319.43321Phạm Văn Trinh19163289

12.433.04112.433.041744.56113.177.6022.901.33710.276.26621Nguyễn Văn Tưng19241290

12.001.95512.001.955848.94712.850.9023.093.7309.757.17214Đặng Đắc Hưng19312291

17.412.28517.412.285889.35518.301.6402.949.08415.352.55521Phạm Quang Đoài19366292

14.908.77814.908.7781.000.34015.909.1183.884.84912.024.27018Đỗ Thế Quyết19378293

Trang 13

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.868.04117.868.0411.310.40519.178.4462.738.85816.439.58822Mai Thanh Hà19408294

21.406.83221.406.8321.325.29022.732.1224.321.13818.410.98419Vũ Xuân Tùng19429295

13.695.64813.695.648878.69514.574.3432.031.07412.543.26916Vũ Văn Dương19447296

19.408.30719.408.3071.091.69020.499.9971.936.03818.563.95922Phạm Ngọc Nam19479297

10.480.26110.480.261957.20111.437.4631.651.1919.786.27221Trần Công Mạnh19538298

16.266.68316.266.6831.249.71517.516.3983.280.40714.235.99123Ngô Văn Thắng19650299

10.156.94610.156.946953.93511.110.8813.878.1917.232.69012Nguyễn Duy Hường19655300

8.583.8918.583.8912.090.53210.674.4231.190.4209.484.00322Bùi Quang Tiến19705301

15.606.92315.606.923889.35516.496.2783.777.77312.718.50519Phạm Văn Hiệp19726302

16.450.15916.450.1591.000.34017.450.4993.487.96113.962.53820Lê Quang Đại19759303

15.591.76515.591.7651.033.94016.625.7052.586.86814.038.83720Nguyễn Văn Biên19861304

10.360.09310.360.0931.375.91611.736.0093.315.7588.420.25014Hoàng Văn Huynh19884305

7.240.3427.240.342924.4758.164.8171.127.1917.037.62625Đặng Văn Đua19929306

17.087.95217.087.9521.815.75518.903.7072.912.16815.991.53922Hoàng Đình Tuấn19938307

17.105.30017.105.3001.000.34018.105.6402.659.46915.446.17120Bùi Đức Khu19943308

12.186.38012.186.380974.43513.160.8153.405.2459.755.57013Lê Văn Chiều19963309

16.245.64416.245.6441.000.34017.245.9842.513.66714.732.31721Phạm Văn Chung19979310

16.993.02916.993.0291.000.34017.993.3694.040.09013.953.27918Nguyễn Văn Thanh19988311

13.532.43013.532.4302.071.70215.604.1323.804.82111.799.31113Nguyễn Văn Tùng19989312

9.545.4459.545.445829.18310.374.6283.033.9767.340.65310Nguyễn Văn Đức19992313

14.324.20014.324.2005.002.55819.326.7582.735.59416.591.16522Phạm Viết Hà19993314

15.162.29015.162.2901.000.34016.162.6303.492.08812.670.54218Nguyễn Văn Lực20002315

14.079.85314.079.8531.057.89915.137.7523.619.84411.517.90817Trần Văn Vương20038316

22.989.05822.989.0581.000.34023.989.39810.346.14213.643.25519Vũ ngọc Trung20070317

15.726.83215.726.8321.000.34016.727.1723.677.24413.049.92818Trần Lương Cường20103318

Trang 14

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.552.59418.552.5941.000.34019.552.9346.286.42113.266.51319Đặng Đình Đoàn20161319

6.875.3506.875.350920.7887.796.1387.796.138Lưu Hồng Thái20206320

15.947.83315.947.8331.145.27517.093.1083.898.91113.194.19719Đào Văn Khoa20332321

19.996.01319.996.0133.068.29123.064.3043.525.67119.538.63320Phạm Văn Tùng20353322

15.860.12415.860.1241.000.34016.860.4643.454.07313.406.39120Đỗ văn Huy20520323

7.307.6447.307.644938.2858.245.9283.399.1354.846.7939Nguyễn Văn Cương20524324

15.598.50715.598.5071.000.34016.598.8472.955.23913.643.60819Nguyễn Ngọc Quang20673325

14.397.78514.397.7852.463.49016.861.2751.147.88315.713.39222Phạm Hải Nam20685326

8.564.5618.564.561735.8319.300.3921.160.6888.139.70425Lê Thị Thuý20931327

12.621.55612.621.5562.643.77515.265.3314.628.36210.636.96915Trịnh Văn Thành21106328

9.319.8189.319.8182.523.38311.843.2013.137.9428.705.26015Nguyễn Văn Thưởng21107329

11.360.04811.360.0484.406.41315.766.4612.418.65313.347.80820Tạ Văn Lượng21195330

15.058.59015.058.590889.35515.947.9453.607.56112.340.38418Nguyễn Văn Mạnh21270331

10.457.33910.457.339663.07511.120.4131.879.2199.241.19420Trịnh Huy Hoàng21310332

11.317.90911.317.909699.69712.017.6072.669.3509.348.25720Lê Văn Trường21419333

9.761.3249.761.3243.925.60413.686.9283.220.82310.466.10515Nguyễn Văn Thành21447334

14.658.76714.658.7671.160.49415.819.2614.588.14211.231.11922Nguyễn Mạnh Nhương21565335

13.366.91913.366.9193.041.35516.408.2743.336.33113.071.94319Lưu Văn Dân21579336

18.794.96618.794.966889.35519.684.3213.119.73216.564.58920Đỗ Huy Cương21609337

14.907.02214.907.0221.039.97915.947.0013.880.53812.066.46215Trịnh Văn Huy21655338

10.969.20610.969.206641.78511.610.9912.472.3519.138.64020Trương Minh Thành21706339

2.628.5232.628.5233.591.6546.220.1776.220.177Trần Quốc Tuấn21811340

10.644.81610.644.8164.498.26215.143.0781.147.88313.995.19522Trần Quang Thịnh21880341

10.489.16610.489.166661.80011.150.9661.158.0799.992.88721Phạm Anh Tùng21973342

15.494.06215.494.0621.253.40016.747.4623.340.93613.406.52620Phạm Quang Đặng21996343

Trang 15

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.270.91815.270.9181.262.40016.533.3183.204.62613.328.69220Hoàng Văn Khánh22032344

15.474.29615.474.296889.35516.363.6514.002.98912.360.66116Nguyễn Văn Mạnh22084345

10.624.58410.624.584847.67411.472.2583.737.7917.734.46712Nguyễn Thọ Lợi22085346

5.187.2455.187.245715.6255.902.8695.902.869Đỗ Minh Tùng22102347

11.773.85711.773.857792.77112.566.6286.960.7385.605.8899Vũ Văn Triều22215348

14.351.47614.351.4761.398.47515.749.9512.520.33013.229.62119Phùng Đại Dương22320349

7.086.6757.086.675602.5687.689.2435.088.1842.601.0586Ngô Văn Quân22393350

8.408.0958.408.0952.734.29411.142.3891.735.5309.406.86020Nguyễn Mạnh Hùng22543351

10.669.18910.669.189638.75511.307.943857.50510.450.43923Ngô Thế Vinh22626352

15.897.37715.897.377889.35516.786.7322.725.52814.061.20419Phạm Phương Nam22726353

17.838.15617.838.156889.35518.727.5112.478.20416.249.30721Trần Văn Sang22785354

12.216.49712.216.4971.303.77413.520.2712.632.66810.887.60318Trịnh Văn Ninh22807355

4.299.1624.299.162985.4765.284.6385.284.638Vũ Văn Thanh22814356

10.248.77610.248.7761.392.41311.641.1892.429.2959.211.89320Nguyễn Đức Việt22934357

17.585.38717.585.3871.605.75219.191.1393.484.83015.706.30920Nhữ Văn Thế22967358

14.137.57014.137.5701.070.42615.207.9963.368.20011.839.79617Nguyễn Văn Bình22977359

15.864.24915.864.2491.056.80016.921.0493.071.17113.849.87818Hoàng Tuấn Cương22987360

10.293.67010.293.6708.014.34018.308.0103.451.87514.856.13518Nguyễn Tiến Hưng23051361

12.852.80812.852.808804.47613.657.2842.996.31910.660.96517Vũ Đức Ngọc23070362

13.250.36713.250.3671.411.00614.661.3732.975.67611.685.69717Bùi Văn Quang23071363

12.840.68012.840.680925.04313.765.7232.948.14910.817.57414Phạm Đức Cảnh23111364

14.779.84114.779.841828.24515.608.0863.465.74512.142.34018Nguyễn Đức Tâm23149365

10.356.24510.356.2454.890.41815.246.6631.927.45713.319.20619Nguyễn Văn Cường23190366

12.498.31112.498.311977.58613.475.8964.046.9129.428.98415Hoàng Văn Toàn23226367

16.314.70916.314.7091.089.03317.403.7421.201.07416.202.66821Vũ Văn Tới23239368

Trang 16

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.240.13114.240.131884.19515.124.3252.497.05712.627.26819Nguyễn Văn Quang23240369

13.584.60613.584.606988.55814.573.1653.221.69111.351.47318Nguyễn Đức Minh23297370

10.248.55410.248.5543.555.60313.804.1581.408.34612.395.81117Hồ Viết Hiền23307371

13.523.14013.523.140987.14814.510.2883.225.04511.285.24315Phạm Quốc Phong23310372

10.276.35010.276.350783.04711.059.3963.169.2897.890.10713Lê Văn Toan23327373

16.328.45016.328.450828.24517.156.6952.542.04314.614.65220Hoàng Tiến Trường23381374

9.488.3629.488.3621.021.02210.509.3843.303.3047.206.08111Nguyễn Mạnh Cường23436375

11.198.97611.198.9761.201.62712.400.6031.007.50511.393.09827Nguyễn Trịnh Hiếu23501376

13.139.43413.139.434811.96713.951.4013.675.79810.275.60314Cao Xuân Đoàn23528377

2.850.5142.850.5141.105.0693.955.5833.955.583Nguyễn Văn Đương23761378

1.491.107.0331.491.107.033173.631.0861.664.738.119311.460.0551.353.278.0641.989PHÂN XƯỞNG ĐÀO LÒ 3DL034

14.590.20314.590.2031.231.91215.822.1145.472.75010.349.36419Lê Đức Hiền15138379

15.504.43715.504.4371.161.78816.666.2245.382.70811.283.51621Phạm Đức Thọ15545380

11.220.90211.220.902728.01211.948.9141.353.12510.595.78921Nguyễn Huy Quang15883381

8.628.9888.628.988733.3059.362.2931.470.6497.891.64422Bùi Thị Anh Thoa16050382

14.113.02514.113.025993.89615.106.9211.930.72813.176.19319Nguyễn Văn Hòa16380383

5.413.0065.413.00654.6775.467.683455.3465.012.3377Nguyễn văn Dương16408384

12.299.87012.299.8704.124.34016.424.2103.988.17112.436.03918Phạm Văn Sinh16426385

15.650.68915.650.6891.235.58316.886.2724.550.36212.335.91022Phan tiến Dũng16431386

5.612.8535.612.853907.6566.520.5094.477.6482.042.8613Phạm Khương Duy16593387

19.252.02919.252.0291.916.69521.168.7242.586.27818.582.44623Vũ Văn Thường16632388

16.802.07216.802.0721.000.34017.802.4122.630.51215.171.90021Nguyễn Văn Hưng16774389

15.858.66015.858.6601.000.34016.859.0001.627.73115.231.26921Nguyễn Văn Trường16797390

18.536.72618.536.7261.000.34019.537.0661.092.19118.444.87523Tạ Ngọc Hiến16829391

13.955.46013.955.4601.359.57315.315.0333.611.04011.703.99322Nguyễn Văn Điệp17106392

Trang 17

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.829.38914.829.3891.168.24215.997.6323.724.69412.272.93723Vũ Duy Phương17112393

13.987.12413.987.1241.360.83515.347.9591.323.03714.024.92221Đỗ Đức Thành17198394

11.095.84211.095.8421.572.38612.668.2293.449.9559.218.27314Giáp Quang Hiển17200395

8.419.0118.419.0114.946.85213.365.8633.149.62910.216.23414Lê Văn Thuấn17325396

17.842.99617.842.9961.000.34018.843.3363.174.01515.669.32121Vũ Đức Đôn17403397

13.918.89613.918.896887.14514.806.0412.907.64811.898.39323Trần kim Vinh17431398

16.649.31816.649.3181.000.34017.649.6584.290.38313.359.27519Trần Xuân Hiền17434399

18.622.69318.622.6931.000.34019.623.0334.018.58815.604.44519Đỗ Văn Hưởng17466400

15.451.80315.451.8031.000.34016.452.1433.980.05512.472.08817Quách Văn Dũng17467401

15.054.14315.054.1431.000.34016.054.4831.958.69114.095.79217Nguyễn Kiên Cường17482402

12.227.66812.227.668836.46213.064.1303.098.4049.965.72620Đồng đức Đại17515403

8.189.8748.189.8741.024.0639.213.9371.085.8128.128.12416Phạm Quang Đáng17519404

14.401.57914.401.5791.224.35115.625.9303.808.03011.817.90023Nguyễn văn Đăng17523405

13.637.43713.637.437751.48814.388.9262.642.23411.746.69222Nguyễn Thành Dũng17528406

14.640.67014.640.6704.703.34019.344.0104.528.88614.815.12419Đỗ Đăng Tỉnh17573407

19.940.08619.940.0861.033.94020.974.0262.733.40318.240.62322Phạm Quang Hưng17602408

13.263.06213.263.062782.10014.045.1631.477.26412.567.89923Kiều văn Nam17639409

13.321.00913.321.0097.296.81420.617.8231.982.34718.635.47622Nguyễn Ngọc Cường17673410

15.110.46615.110.4661.000.34016.110.8061.323.03714.787.76921Đoàn Tiến Thành17723411

13.863.55313.863.5535.927.62719.791.1803.467.66816.323.51221Phạm Tiến Hoan17757412

10.632.49510.632.495692.77411.325.2691.022.76710.302.50120Phạm Phú Thắng17838413

15.914.00115.914.0011.000.34016.914.3413.259.63713.654.70419Phạm Quốc Việt17923414

19.913.71219.913.7121.058.09020.971.8024.970.12816.001.67420Phạm Văn Thính17989415

13.585.67513.585.6751.158.18514.743.8603.039.86711.703.99322Trương Quốc Tùng18023416

15.780.10715.780.1071.000.34016.780.4471.782.78714.997.66021Nguyễn Văn Phương18026417

Trang 18

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.930.91012.930.9101.159.30014.090.2103.301.94610.788.26420Lê Anh Tuấn18091418

4.659.2794.659.27915.298.34019.957.6192.961.87016.995.74922Lưu Bạch Dương18131419

20.786.23220.786.2321.454.97622.241.2083.775.52418.465.68421Đào Đăng Linh18319420

13.596.53213.596.532785.60914.382.1412.410.93111.971.20923Nguyễn Văn Công18387421

10.682.72610.682.726665.35111.348.0781.392.4659.955.61219Phạm Văn Hoàn18391422

10.410.07310.410.0731.249.98611.660.0592.047.6919.612.36813Lê văn Tuấn18432423

12.507.11612.507.1164.674.34017.181.4563.905.33113.276.12519Nguyễn Văn Hanh18469424

19.033.27519.033.2751.559.84720.593.1225.474.39915.118.72319Nguyễn Văn Năm18573425

19.883.04119.883.0411.056.50320.939.5442.889.12818.050.41523Phạm Văn Chung18594426

15.009.74115.009.7413.063.24518.072.9863.903.71714.169.26920Nguyễn Bá Minh18973427

16.227.57416.227.5741.000.34017.227.9143.368.43113.859.48320Trần Quang Trung19013428

20.424.94020.424.9401.097.16721.522.1074.028.66617.493.44122Nguyễn Anh Tuấn19078429

16.733.38916.733.3891.000.34017.733.7295.761.27711.972.45116Lê Đình Tiệp19130430

15.617.56815.617.5681.313.66516.931.2331.836.88215.094.35120Nguyễn Xuân Quyền19285431

16.737.96116.737.9612.901.34019.639.3014.026.76315.612.53820Hoàng Quốc Việt19333432

18.142.46318.142.463889.35519.031.8182.848.18916.183.62921Phan Thanh Tuấn19354433

18.232.26618.232.2661.000.34019.232.6063.739.14215.493.46420Trịnh Văn Trường19385434

12.105.45112.105.4511.090.10013.195.5513.164.45210.031.09910Nguyễn Hữu Tuấn19399435

19.035.82019.035.8201.033.94020.069.7602.395.04217.674.71922Nguyễn thành Trung19419436

14.542.38814.542.388995.67315.538.0623.243.40512.294.65717Lê Xuân Mạnh19425437

15.949.33615.949.3361.114.65817.063.9942.721.88614.342.10819Vũ Văn Hiến19583438

18.516.65418.516.6541.071.37719.588.0313.257.32816.330.70320Lê Ngọc Phúc19656439

17.440.96517.440.9651.000.34018.441.3052.660.09115.781.21321Nguyễn Văn Nam19660440

20.520.60920.520.6091.381.33521.901.9443.053.60518.848.33919Đinh Văn Thế19661441

11.361.72011.361.720729.43512.091.1541.563.12510.528.03021Trần Mạnh Thắng19715442

Trang 19

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.541.81918.541.8191.000.34019.542.1595.678.78613.863.37418Nguyễn Đức Dũng19806443

10.242.97710.242.977837.14311.080.1206.197.8594.882.2617Trương Văn Nhuận19882444

13.404.22413.404.224979.05814.383.2835.457.0918.926.19113Nguyễn Đức Liêm19936445

17.702.11517.702.1151.167.58018.869.6952.256.43316.613.26222Bùi Ngọc Công19964446

17.496.49417.496.4941.000.34018.496.8342.560.27815.936.55621Đinh Đức Hùng19995447

8.846.7498.846.749646.8069.493.5561.368.4658.125.09016Phạm Văn Mạnh20232448

17.082.47017.082.470889.35517.971.8253.773.71814.198.10619Nguyễn Đức Anh20279449

17.018.98317.018.9833.946.34020.965.3233.341.52717.623.79623Đặng Văn Tuấn20351450

18.726.55418.726.5541.000.34019.726.8943.487.06516.239.82921Lê Văn Oanh20488451

19.259.41919.259.4191.129.23020.388.6492.435.55317.953.09622Phạm Văn Sáng20534452

12.280.49012.280.490858.81513.139.3043.900.1549.239.15013Đỗ Tiến Trường20643453

12.027.21412.027.214861.84212.889.0562.067.21510.821.84114Nguyễn Văn Khanh20657454

11.158.82111.158.8211.534.11512.692.9362.691.81410.001.12320Đỗ Đắc Thạo21088455

15.382.89715.382.8971.000.34016.383.2374.230.20712.153.03016Bùi Đức Duy21222456

14.454.84614.454.846886.36415.341.2101.464.26613.876.94420Phạm Hữu Sáu21296457

11.615.39311.615.393849.36412.464.7561.989.31610.475.44021Phạm Văn Tới21412458

16.065.13216.065.1321.152.54017.217.6722.771.40914.446.26320Trần Văn Phác21459459

13.285.18713.285.1874.014.35517.299.5422.356.96514.942.57620Trần Mạnh Đoàn21564460

11.158.14911.158.149643.69411.801.8431.157.50910.644.33420Dương Văn Tuấn21712461

17.737.00917.737.0091.210.71418.947.7232.626.52316.321.20021Phạm văn Phương21747462

17.373.62417.373.624889.35518.262.9792.434.88315.828.09621Vũ Đình Tuynh22092463

5.532.7045.532.704735.1316.267.8352.085.3984.182.4375Nguyễn Văn Toản22130464

8.767.7888.767.7881.029.0799.796.8682.601.5747.195.2939Mạc Văn Trang22144465

11.690.90211.690.9021.290.99912.981.9015.576.9587.404.94321Lương Văn Thuyết22145466

11.709.49511.709.495675.72312.385.2181.869.32410.515.89421Vũ Trí Tưởng22292467

Trang 20

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.303.0289.303.0281.973.04011.276.0682.798.0218.478.04717Trần Văn Trình22396468

6.599.9106.599.9101.247.6877.847.5971.628.8796.218.71813Trịnh Đức Độ22433469

9.992.3099.992.309841.28710.833.596937.8839.895.71322Nguyễn Anh Tuấn22460470

14.189.38414.189.384994.66715.184.0513.131.20312.052.84817Nguyễn Ngọc Ninh22586471

15.507.55015.507.5501.000.34016.507.8903.573.51312.934.37718Phạm Văn Trung22604472

17.771.70017.771.7001.814.44519.586.1452.914.05116.672.09322Vũ Tiến Đạt22797473

14.258.19114.258.1915.659.63319.917.8243.012.54716.905.27722Vũ Văn Phương22952474

17.612.01517.612.0151.000.34018.612.3552.912.01515.700.34121Trịnh Văn Chuẩn23082475

14.511.09814.511.0985.279.63419.790.7323.100.94016.689.79221Nguyễn Anh Thưởng23112476

13.371.06913.371.069941.26014.312.3293.413.37710.898.95215Thân Thế Đạt23131477

5.195.6725.195.6725.472.22410.667.8963.723.2066.944.69010Nguyễn Vương Trưởng23143478

15.710.74515.710.745838.86316.549.6083.208.98113.340.62718Nguyễn Hồng Hiếu23144479

9.962.1049.962.1043.699.56813.661.6721.147.88312.513.79022Nguyễn Thanh Tùng23195480

10.415.65210.415.652636.19411.051.8461.344.0129.707.83519Đỗ Đức Nghĩa23275481

17.462.58417.462.584889.35518.351.9393.147.91215.204.02720Nguyễn Viết Xuân23326482

11.863.01111.863.011650.81312.513.8252.525.8509.987.97520Đoàn Mạnh Ninh23333483

1.766.188.5131.766.188.513146.253.2201.912.441.734391.981.7741.520.459.9601.905PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 1KT015

22.760.55222.760.5521.000.34023.760.8922.458.43621.302.45522Hoàng Gia Chương16382484

19.863.01519.863.0151.299.16621.162.1813.839.19917.322.98216Nguyễn Văn Phúc16672485

26.585.10026.585.1001.000.34027.585.4404.366.44623.218.99521Nguyễn Văn Định16766486

24.020.62024.020.6201.969.75925.990.3793.131.49022.858.88922Bùi văn Điệu16772487

15.924.96015.924.9601.181.88017.106.8404.577.65612.529.18414Phạm Văn Thái16776488

20.538.09520.538.0951.518.27022.056.3651.197.19120.859.17423Nguyễn Xuân Hoàng16795489

20.585.38520.585.3851.000.34021.585.7254.503.43917.082.28620Hoàng Gia Hồng16801490

14.876.70414.876.7041.153.01016.029.7145.093.14410.936.56923Nguyễn Văn Huỳnh16803491

Trang 21

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.642.53921.642.5391.991.22723.633.7663.815.60019.818.16522Nguyễn Văn Đạt16809492

24.021.12624.021.126828.24524.849.3714.505.68720.343.68420Trần việt Thường16836493

20.003.31120.003.3111.000.34021.003.6514.412.78516.590.86617Bùi Hữu Tươi16910494

12.828.45912.828.459970.22113.798.6813.478.88210.319.79910Nguyễn Ngọc Dư16925495

2.490.3902.490.39025.1552.515.546784.4771.731.0695Nguyễn Văn Giang17028496

8.580.1988.580.198672.0449.252.2411.542.4057.709.83720Trần Tuấn Long17149497

14.512.15514.512.1551.229.97515.742.1305.913.0979.829.03320Trần Ngọc Vinh17280498

10.806.52010.806.5202.196.87213.003.3922.842.45710.160.93521Đặng Kim Hoàng17469499

3.645.4713.645.47136.8233.682.294564.3453.117.9496Nguyễn Văn Vinh17505500

14.978.68214.978.682753.06515.731.7471.121.04114.610.70623Nguyễn Quang Huy17532501

13.459.87613.459.8761.219.22714.679.1033.531.57011.147.53322Nguyễn Trọng Lam17545502

16.575.58916.575.589889.35517.464.9443.428.40314.036.54116Tống Ngọc Hoan17588503

10.380.66110.380.661956.19511.336.8571.930.7289.406.12919Nguyễn Minh Dương17758504

22.738.29722.738.2971.000.34023.738.6375.448.89018.289.74721Hoàng Văn Hậu17922505

20.660.37920.660.3791.000.34021.660.7193.888.46817.772.25220Vũ Anh Tuấn17924506

23.482.77623.482.7761.242.80824.725.5845.411.87719.313.70721Cao Văn Tuấn17954507

15.399.99015.399.990797.27016.197.2601.536.42014.660.84024Nguyễn Văn Bình18098508

25.859.25125.859.2511.033.94026.893.1913.766.46323.126.72821Bùi hữu Thoả18399509

15.471.67515.471.6751.000.34016.472.0154.126.36112.345.65415Trần văn Công18426510

21.425.27221.425.2721.302.98522.728.2576.433.73216.294.52522Hoàng Văn Thành18505511

20.735.43120.735.4311.000.34021.735.7712.884.40018.851.37121Nguyễn Đức Mạnh18603512

8.172.5878.172.5874.037.89212.210.4802.720.2179.490.26318Phạm Đức Nam19020513

14.015.57214.015.572784.95614.800.5284.008.29710.792.23120Nguyễn Đức Thịnh19030514

22.882.06422.882.0641.000.34023.882.4043.162.63320.719.77121Nguyễn Hữu Chung19032515

14.407.76514.407.7651.174.21815.581.9832.196.18613.385.79724Nguyễn Đức Hoàn19191516

Trang 22

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.412.51521.412.5151.000.34022.412.8554.615.53117.797.32418Lê Duy Hải19262517

11.841.41411.841.4141.148.29512.989.7093.160.6769.829.03320Đỗ Quốc Luân19305518

25.824.11525.824.115889.35526.713.4703.333.00923.380.46120Tô văn Hà19323519

22.129.57722.129.577889.35523.018.9323.955.95019.062.98220Nguyễn Văn Cảnh19552520

25.926.59225.926.5921.107.56327.034.1554.567.33422.466.82020Đỗ Văn Dương19641521

19.320.75519.320.7551.164.70520.485.4603.131.41717.354.04320Đoàn văn Dũng19680522

12.913.04012.913.0401.144.98614.058.0263.366.85810.691.16824Đoàn Văn Minh20035523

16.133.45716.133.457889.35517.022.8123.640.16113.382.65115Trần Văn Thăng20049524

7.008.0747.008.074659.7347.667.808900.4586.767.35022Phạm Thị Hồng Thương20159525

25.872.80325.872.8031.182.74227.055.5454.176.53322.879.01221Lê Văn Lên20171526

26.236.81626.236.8161.000.34027.237.1564.145.52923.091.62620Hồ Văn Minh20174527

23.884.12923.884.129889.35524.773.4845.580.12519.193.35919Nguyễn Văn Hậu20177528

13.264.91513.264.915813.23414.078.1495.132.3508.945.79812Bùi Đức Thành20221529

23.580.00323.580.0031.542.17525.122.1784.713.30620.408.87222Hoàng Đức Thành20308530

17.566.10617.566.106889.35518.455.4614.900.31213.555.15014Phạm Văn Chiến20329531

20.127.02120.127.0211.033.94021.160.9616.379.27814.781.68315Lâm Trung Văn20367532

15.197.11615.197.116996.57816.193.6944.862.97411.330.72014Nguyễn Đức An20418533

26.188.57326.188.573889.35527.077.9284.614.11622.463.81220Nguyễn Văn Cường20425534

7.907.7197.907.719819.9768.727.6954.460.4194.267.2765Đặng Văn Bảo20436535

10.173.73010.173.730751.03510.924.7652.726.9898.197.77521Hoàng Văn Hồng20442536

19.201.60519.201.6051.177.68520.379.2903.234.82417.144.46620Nguyễn Đình Quân20545537

10.961.33510.961.335792.59711.753.9322.307.1989.446.73319Thân Thành Luân20593538

20.614.15620.614.1561.453.35522.067.5113.244.22118.823.29019Thân Hồng Quân20632539

27.110.32827.110.3281.033.94028.144.2683.965.56124.178.70822Trần Tam Hợp20658540

9.502.0669.502.066947.32010.449.3862.374.1918.075.19521Nguyễn Văn Thái21189541

Trang 23

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.632.9616.632.961868.4877.501.4484.289.2213.212.2273Hoàng Văn Sĩ21343542

13.612.80213.612.8021.727.50215.340.3042.579.10912.761.19522Nguyễn Hải Sơn21490543

6.387.1896.387.18964.5176.451.7061.966.7444.484.9635Nguyễn Văn Dũng21524544

19.468.68919.468.6891.177.68520.646.3743.072.69617.573.67819Trần Văn Điểm21590545

10.913.90810.913.9083.246.00614.159.9144.709.6589.450.25611Nguyễn Văn Hoàn21637546

9.331.0429.331.042651.6989.982.7401.857.8518.124.88818Trần Văn Phương21719547

14.996.80214.996.8022.901.34017.898.1424.993.87312.904.26814Trần Quốc Hoàn21769548

10.937.22010.937.2203.935.99414.873.215937.72713.935.48823Bùi Văn Thắng21786549

10.321.08310.321.083661.69810.982.7812.361.8568.620.92616Phạm Anh Tuấn21941550

17.433.47817.433.478828.24518.261.7234.651.41413.610.30916Nguyễn Minh Khôi21987551

21.944.56621.944.5661.739.80823.684.3745.280.29618.404.07820Nguyễn Xuân Cảnh22048552

1.183.2401.183.24011.9521.195.1911.195.191Nguyễn Văn Tê22205553

23.403.02223.403.022889.35524.292.3774.035.94520.256.43222Nguyễn Viết Bắc22274554

13.627.68313.627.683665.42714.293.1092.709.24311.583.86620Hoàng Văn Chung22296555

13.976.14913.976.149672.15814.648.3082.753.65911.894.64922Nguyễn Văn Hoàng22376556

13.431.04613.431.0461.310.56614.741.6121.756.69412.984.91823Phạm Văn Đoàn22394557

20.285.40820.285.408996.57821.281.9864.192.67917.089.30718Nguyễn Văn Ánh22517558

20.266.74620.266.7462.419.93022.686.6765.307.56117.379.11520Hà Văn Tuyên22645559

12.216.40712.216.4071.064.22213.280.6293.378.0659.902.56411Nguyễn Xuân Tuyến22719560

14.152.53014.152.5306.749.36920.901.8995.419.23615.482.66314Ninh Văn Hoa22752561

21.121.56921.121.569889.35522.010.9242.619.99419.390.93019Cao Anh Tuấn22760562

16.892.92016.892.920813.25817.706.1787.783.5569.922.62211Lê mạnh Tuấn22803563

19.857.16219.857.1621.000.34020.857.5024.008.89116.848.61118Lê Văn Thiết22942564

12.470.30712.470.307979.79813.450.1053.593.6759.856.4309Trần Văn Hoàn22986565

19.864.30919.864.309889.35520.753.6642.717.62118.036.04321Lê Đình Tuấn23072566

Trang 24

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.380.0509.380.0505.079.52514.459.5753.953.23710.506.33810Phạm Xuân Hưng23110567

17.498.94317.498.9432.447.44419.946.3872.900.20517.046.18219Bùi Thế Phương23137568

20.988.76320.988.7631.000.34021.989.1033.938.01618.051.08721Nguyễn Văn Thành23158569

12.628.72412.628.7244.536.90517.165.6294.021.66813.143.96115Đinh Tiến Dũng23258570

297.761297.7616.710.7647.008.5263.738.1313.270.3954Phạm Quang Tuyên23260571

12.260.55412.260.554790.44113.050.9955.167.2677.883.7298Đàm Văn Lộc23318572

18.264.22118.264.2211.000.34019.264.5613.249.35916.015.20219Ngô Anh Trọng23325573

19.522.45819.522.4581.170.89620.693.3542.549.02718.144.32721Phùng Văn Phú23332574

12.195.07912.195.079680.62812.875.7062.270.75510.604.95219Lê Quang Hiển23356575

26.600.05026.600.0501.177.68527.777.7356.115.23921.662.49619Trần Quốc Nhã23365576

10.924.24310.924.243627.14211.551.3853.274.6498.276.73620Trần Văn Trọng23466577

10.308.26310.308.263660.89510.969.1591.659.0899.310.07022 Nguyễn Thanh Tú23500578

10.404.78710.404.787782.12911.186.9161.522.0399.664.87711Nguyễn Văn Phùn23508579

9.669.8589.669.8581.143.24610.813.1042.321.7568.491.34919Hoàng Văn Trung23523580

7.920.5637.920.5631.047.2598.967.8223.140.0355.827.7866Đỗ Văn Tuân23550581

20.396.04420.396.0441.286.01021.682.0543.207.77318.474.28120Cứ AChâu23579582

14.176.32314.176.3233.106.12917.282.4523.801.51713.480.93515Giàng A Tảng23580583

9.550.8789.550.878627.45910.178.3372.819.7767.358.56118Nguyễn Hải Hậu23625584

4.669.8584.669.8582.167.4596.837.3174.488.5862.348.7313Nguyễn Văn Tuyền23633585

15.529.18315.529.183828.24516.357.4283.103.14813.254.28016Nguyễn Văn Dũng23639586

12.738.21112.738.211977.33013.715.5413.753.8069.961.73511Vũ Huy Thắng23647587

16.678.08116.678.0814.220.67320.898.7543.562.76417.335.99120Vũ văn Vinh23682588

14.611.91214.611.9121.013.64015.625.5523.872.61111.752.94114Phạm Văn Duy23686589

12.473.92312.473.923805.24413.279.1672.366.65510.912.51213Mạc Minh Tuấn23689590

20.778.20920.778.209889.35521.667.5644.194.17717.473.38819Nguyễn Anh Đức23706591

Trang 25

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.220.35515.220.355947.10516.167.4602.377.63213.789.82817Trần Văn Thắng23799592

21.544.54921.544.54921.544.5496.328.65715.215.89218Nguyễn Mạnh Phương23850593

1.809.872.9031.809.872.903185.267.9291.995.140.832363.419.0311.631.721.8012.045PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 2KT026

11.947.46311.947.4631.211.22713.158.6904.643.1508.515.54018Trần Hoàng Hải14692594

13.438.58413.438.5841.213.14414.651.7275.686.4468.965.28118Trịnh Xuân Trường16256595

19.725.07919.725.0794.253.21923.978.2985.010.12818.968.17019Nguyễn Văn Thêm16787596

25.028.03925.028.0391.000.34026.028.3795.156.25520.872.12521Nguyễn Văn Tráng16788597

19.659.24819.659.2481.000.34020.659.5883.258.11117.401.47820Lê Văn Phụ16938598

14.765.98514.765.9853.302.82618.068.8111.868.46416.200.34822Hoàng trọng Bình17118599

17.312.56817.312.5681.639.81018.952.3783.681.53815.270.84018Hà Anh Tuấn17392600

12.832.96912.832.9691.143.10613.976.0753.420.94410.555.13124Nguyễn Văn Gấm17423601

15.576.00915.576.0091.230.75916.806.7685.279.58511.527.18323Nguyễn Văn Thiện17564602

2.413.7722.413.77224.3822.438.153269.4602.168.6934Bùi Tiến Khởi17586603

6.296.6246.296.624914.9427.211.5661.019.1916.192.37522Lâm Chính Bình17633604

12.286.86512.286.865681.55512.968.4202.263.68510.704.73520Nguyễn văn Vạn17768605

12.360.85912.360.8591.217.98413.578.8433.305.39710.273.44621Nguyễn Văn Phước17788606

17.114.81817.114.818797.27017.912.0882.393.54115.518.54723Nguyễn Duy Đức17833607

20.123.94420.123.9442.019.77022.143.7144.466.29217.677.42218Nguyễn Văn Thành17874608

8.452.3818.452.381873.6769.326.0561.502.0327.824.02514Trương Tiến Toản18057609

20.776.87220.776.8721.000.34021.777.2124.016.40017.760.81217Lưu Văn Phúc18201610

12.788.97512.788.975775.46513.564.4404.934.5038.629.93715Nguyễn Trung Sơn18354611

8.726.9108.726.910939.4919.666.4011.019.1918.647.21022Nguyễn Văn Quang18416612

21.711.18821.711.1881.000.34022.711.5283.845.89418.865.63422Ngô Quang Hùng18425613

19.240.05519.240.055889.35520.129.4104.888.72815.240.68217Trương Văn Toan18917614

23.154.10523.154.1051.020.96524.175.0703.258.71420.916.35620Phùng Thế Vĩ19006615

Trang 26

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.992.4929.992.492715.60410.708.0972.647.4138.060.68315Giang Lương Mừng19028616

17.993.65417.993.6541.000.34018.993.9943.325.11915.668.87516Vũ Hữu Chí19112617

17.465.73017.465.7301.000.34018.466.0702.940.90115.525.17020Đặng Văn Tú19122618

15.154.44415.154.444734.37515.888.8192.240.08113.648.73822Nguyễn Văn Tiến19189619

14.500.70314.500.703731.84715.232.549897.34514.335.20423Phạm Tuyển Quân19195620

14.030.84314.030.843727.10114.757.9432.008.96512.748.97822Đoàn Văn Tăng19215621

5.199.4185.199.41852.5195.251.9371.063.0374.188.9015Nguyễn Quốc Nhật19287622

22.540.36422.540.3641.000.34023.540.7044.069.90619.470.79823Nguyễn Ngọc Sơn19411623

21.155.60621.155.6061.000.34022.155.9464.337.78817.818.15820Hoàng Sửu19446624

24.209.27124.209.2711.411.44225.620.7134.156.53921.464.17520Lê Văn Thắng19551625

17.456.13517.456.1353.022.34020.478.4754.448.66716.029.80819Nguyễn Thế Vinh19569626

27.386.77227.386.7721.000.34028.387.1128.699.17919.687.93420Nguyễn Văn Hoàn19601627

17.070.57417.070.5741.154.99018.225.5642.888.37815.337.18720Pham Trung Thanh19645628

5.701.0005.701.00057.5865.758.5861.063.0374.695.5505Vũ Đức Huyên19659629

12.550.36512.550.365741.44113.291.8071.830.17211.461.63521Nguyễn Hồng Quảng19696630

14.235.48614.235.486729.16814.964.6531.610.76713.353.88623Phạm Văn Duyên19706631

19.458.50719.458.5071.000.34020.458.8473.066.91717.391.92920Phạm Trọng Quỳnh20007632

20.687.24620.687.2461.188.22821.875.4745.166.15916.709.31517Nguyễn Bá ngọc20085633

10.983.52610.983.526696.32011.679.8452.426.6879.253.15916Vũ Duy Hải20143634

12.420.40112.420.401861.81413.282.2153.556.3669.725.84911Dương Văn Doanh20219635

14.160.06214.160.062700.47614.860.5381.744.33113.116.20721Nguyễn Quyết Thắng20237636

12.833.58712.833.587715.00713.548.5952.532.73511.015.85921Vũ Văn Quân20260637

7.758.3857.758.385659.1968.417.5811.828.0376.589.54422Nguyễn Thuỳ Dung20322638

13.017.12313.017.123716.53313.733.6561.063.22412.670.43121Phạm Công Hoàng20585639

14.128.15914.128.1597.316.44521.444.6042.958.95618.485.64818Nguyễn văn Cương21108640

Trang 27

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.397.94314.397.9431.292.34415.690.2872.011.96713.678.32023Vũ Duy Hùng21115641

15.730.97815.730.9781.433.32517.164.3034.274.91412.889.38913Nguyễn Văn Vệ21131642

18.596.58318.596.5833.894.34022.490.9232.827.16219.663.76223Trương Ngọc Hưng21147643

17.626.44017.626.4401.127.31418.753.7544.368.54414.385.21016Hoàng Văn Tuấn21303644

21.322.66621.322.6661.292.96922.615.6353.912.85218.702.78321Hoàng Văn Luận21337645

15.189.40815.189.408889.35516.078.7633.003.40113.075.36115Lê Viết Tiền21499646

24.507.91124.507.9111.150.58625.658.4973.172.93622.485.56021Hoàng Ngọc Tuẩn21502647

23.386.46123.386.4611.301.23224.687.6932.847.50721.840.18621Ngô Văn Đô21926648

13.063.25613.063.256872.32113.935.5772.696.32011.239.25719Trần Đình Vinh21951649

9.368.4459.368.4451.035.14610.403.5922.330.3838.073.2099Mạc Văn yến22016650

21.436.30321.436.3031.200.44322.636.7463.858.56818.778.17721Cao Văn Tam22017651

20.807.65420.807.6541.000.34021.807.9942.680.99319.127.00122Phạm Văn Tú22086652

23.412.29223.412.2921.555.35624.967.6483.254.12421.713.52420Hoàng Dương Nam22159653

14.718.97814.718.978702.04415.421.0232.835.25812.585.76522Bùi Văn Cường22179654

24.135.78024.135.7801.995.47526.131.2553.216.49622.914.75922Trần Văn Chính22269655

24.709.54624.709.5461.094.77925.804.3255.331.33320.472.99221Trần Văn Hoạch22270656

23.552.93323.552.9331.400.37824.953.3112.726.14822.227.16421Dương Văn Thọ22272657

5.048.9755.048.975791.3555.840.3302.472.7233.367.6074Lê Văn Toàn22332658

18.334.31018.334.3103.295.35521.629.6652.322.72319.306.94222Nguyễn Kim Pha22333659

17.015.58617.015.586828.24517.843.8314.038.65413.805.17717Lại Tiến Bình22357660

24.924.45724.924.4571.591.55526.516.0123.033.23823.482.77422Trương Tiến Mạnh22445661

8.232.5778.232.5772.903.40311.135.9804.273.0996.862.8818Nguyễn Trọng Thao22570662

19.880.00219.880.0021.054.05720.934.0592.522.80018.411.25920Vũ Văn Tiến22595663

6.023.4566.023.4568.600.55814.624.0142.088.23312.535.78122Nguyễn Sinh Thẩm22616664

18.203.62918.203.6293.525.74021.729.3692.404.33319.325.03622Trần Văn Quảng22647665

Trang 28

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.815.91414.815.914829.63215.645.5462.374.28713.271.25923Mạc Văn Bình22757666

22.953.69922.953.6991.290.35024.244.0494.408.34319.835.70620Đặng Văn Tưởng22888667

25.118.54225.118.5421.303.25726.421.7994.032.86622.388.93321Lê Văn Toàn22902668

21.319.39121.319.3913.142.69824.462.0892.821.99521.640.09420Hoàng Văn Xô22904669

20.566.62320.566.6231.580.56522.147.1883.404.19518.742.99319Vũ Minh Hải22968670

7.710.2667.710.26612.912.85020.623.1162.657.18517.965.93021Hoàng Văn Đoàn23077671

4.524.1374.524.1373.321.9137.846.0502.789.6145.056.4366Hoàng Minh Thành23097672

19.352.12419.352.124939.60720.291.7313.738.18516.553.54620Nguyễn Xuân Triệu23101673

17.194.14617.194.146828.24518.022.3913.788.97514.233.41616Nguyễn Văn Nam23103674

23.701.59523.701.595828.24524.529.84010.258.22514.271.61616Nguyễn Phú Trung23133675

3.110.9223.110.922709.6523.820.5742.661.5151.159.0601Đỗ Văn Đoàn23177676

20.516.20320.516.2031.000.34021.516.5432.829.84518.686.69921Trần Văn Sơn23188677

14.633.22814.633.2289.268.08923.901.3172.789.94221.111.37621Nguyễn Văn Ba23251678

19.945.50119.945.501889.35520.834.8564.105.39016.729.46619Lê Văn Trưởng23261679

21.626.42021.626.4203.366.86324.993.2834.339.68220.653.60221Nguyễn Văn Đông23267680

2.333.8142.333.81423.5742.357.3881.507.946849.4411Nguyễn Văn Tân23335681

9.140.8499.140.849818.2299.959.0794.141.6645.817.4157Trần Văn Cường23338682

18.594.80018.594.800828.24519.423.0452.689.55816.733.48719Đồng Xuân Hoàng23339683

17.056.71317.056.713889.35517.946.0683.003.94714.942.12118Nguyễn Văn Tú23341684

14.982.22414.982.224889.35515.871.5793.028.43212.843.14715Nguyễn Văn Thuận23343685

19.894.73819.894.7381.233.00021.127.7384.176.11016.951.62720Nguyễn Chí Giáp23364686

18.896.13518.896.1351.055.73019.951.8652.994.20616.957.65920Trần Văn Đông23430687

8.748.2388.748.238763.3699.511.6071.560.0347.951.57323Đỗ Xuân Huy23474688

10.880.96710.880.9674.915.18615.796.1533.612.45312.183.69917Thân Hải Long23478689

19.583.12219.583.1221.317.24520.900.3672.676.08618.224.28121Phạm Văn Tùng23497690

Trang 29

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.055.55521.055.5551.000.34022.055.8952.403.14519.652.75023Hoàng Văn Viên23514691

17.380.01917.380.019828.24518.208.2644.259.33613.948.92916Dương Doãn Hoàn23537692

18.742.97218.742.9721.061.17919.804.1513.692.91816.111.23420Trần Văn Yên23563693

23.772.31523.772.3151.297.33825.069.6532.732.87022.336.78222Nguyễn Văn Dương23601694

21.528.22821.528.2283.686.08125.214.3092.371.88322.842.42622Bùi Văn Khiên23609695

15.353.54615.353.5466.212.15421.565.7002.901.11718.664.58318Đỗ Văn Phóng23610696

646.008646.0082.257648.265648.265Nguyễn Minh Vương23611697

18.487.28518.487.2852.633.43921.120.7242.650.15518.470.56921Nguyễn Văn Dũng23702698

24.772.37424.772.3741.308.08226.080.4562.444.88323.635.57323Nông Văn Nhân23704699

16.283.03816.283.0382.391.34418.674.38110.164.8928.509.49010Nguyễn Văn Hoàng23705700

979.339979.340979.340Hà Văn Mạnh23738701

12.731.62612.731.626813.53413.545.1592.035.58111.509.57921Đặng Hồng Đạo23752702

13.458.34313.458.3433.514.47816.972.8214.219.14212.753.67916Bùi Văn Kiềm23754703

6.534.4396.534.439682.0397.216.4783.665.9153.550.5635Bùi Văn Thành23785704

17.939.71717.939.7171.000.34018.940.0572.943.42215.996.63419Ngô Tuấn Vinh23836705

12.707.55412.707.55412.707.5541.688.94611.018.60820Lê Minh HiếuTT0338706

9.829.8349.829.8349.829.834963.4798.866.35617Nguyễn Huy HoàngTT0339707

2.148.674.7572.148.674.757207.400.1532.356.074.910451.085.8771.904.989.0332.287PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 3KT037

12.451.57412.451.5747.088.51519.540.0902.457.77617.082.31421Lê văn Rực15683708

22.165.19122.165.1911.000.34023.165.5314.615.70118.549.83119Trần Văn Tinh16640709

17.380.02217.380.0221.000.34018.380.3623.555.70714.824.65517Hoàng văn Thuý16644710

13.714.14213.714.142745.67414.459.8161.582.54112.877.27521Trần Hoàng Hưng16846711

27.144.13127.144.1311.000.34028.144.4713.822.73724.321.73421Nguyễn Hồng Quảng17119712

20.559.23520.559.2351.249.71521.808.9505.140.68416.668.26622Hoàng Quốc Huy17426713

25.755.54725.755.5471.000.34026.755.8874.063.71322.692.17420Nguyễn đức Nam17479714

Trang 30

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.745.37418.745.374797.27019.542.6442.636.01816.906.62623Nguyễn Bá Hạt17524715

4.406.4554.406.4557.744.04612.150.5013.861.5118.288.99010Hà Xuân Hưng17544716

19.812.92919.812.9291.177.68520.990.6144.772.44716.218.16722Phạm Văn Quyền17576717

10.299.32710.299.327717.50711.016.8332.057.7088.959.12515Đào Phan Anh17587718

17.722.78317.722.7831.207.40318.930.1864.305.42414.624.76313Trần Văn Triện17611719

10.839.76310.839.7631.333.62012.173.3832.193.5229.979.86115Lê Trọng Quyền17738720

8.263.6338.263.633728.8878.992.5201.463.1887.529.33223Vũ Thị Thương17878721

20.919.24720.919.2471.000.34021.919.5874.242.11517.677.47318Nguyễn Văn Nhặn17919722

23.799.86823.799.8681.075.25924.875.1272.843.46822.031.65820Đào Duy Thắng17956723

15.193.81115.193.8111.570.96316.764.7742.553.48214.211.29223Nguyễn Ngọc Khánh18104724

20.952.91820.952.918734.37521.687.2934.334.16317.353.13024Khổng Minh Quyền18105725

6.474.6076.474.607734.6547.209.2617.209.261Nguyễn Mạnh Hùng18129726

19.813.39519.813.3956.819.08726.632.4824.320.02822.312.45421Đinh Xuân Hải18173727

14.734.78414.734.7841.038.68015.773.464918.81214.854.65223Trương Văn Khải18357728

16.035.91916.035.9195.590.04921.625.9684.680.71216.945.25716Ngô văn ánh18540729

17.568.59717.568.5971.000.34018.568.9373.335.08915.233.84821Nguyễn Tiến Thành18572730

19.933.83619.933.8361.177.68521.111.5214.442.16216.669.35922Trịnh Quang Khương18724731

19.432.90819.432.9081.000.34020.433.2483.612.92416.820.32418Nguyễn Chí Công18725732

20.061.07120.061.0711.000.34021.061.4114.772.71816.288.69320Nguyễn Trung Kiên18762733

20.850.47320.850.4731.000.34021.850.8133.865.89717.984.91616Vũ Xuân Thường18854734

24.451.54624.451.5461.275.05725.726.6034.742.20920.984.39420Ngô Đoàn Đảng18887735

15.015.10415.015.104763.67015.778.7741.279.81214.498.96222Nguyễn Văn Tuyến18906736

10.250.65310.250.653780.74511.031.3973.451.7687.579.62910Trịnh Tuấn long18911737

13.692.07613.692.076695.74914.387.8253.248.99911.138.82618Nguyễn Đức Long18923738

10.022.19110.022.191705.29910.727.490913.0419.814.44922Nguyễn Thị Hiên18953739

Trang 31

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

20.496.38020.496.3801.041.39921.537.7794.366.55717.171.22218Chu Thế Việt19005740

24.409.11124.409.1112.069.53026.478.6413.691.95322.786.68821Phạm văn Trường19089741

25.489.10325.489.1031.374.02026.863.1238.361.09318.502.03017Phạm Văn Phan19094742

29.517.44329.517.4431.000.34030.517.7834.312.27626.205.50622Trần Đình thái19097743

10.054.29310.054.293952.89911.007.1921.121.1919.886.00124Lê Văn Trọng19140744

19.690.19919.690.1999.915.71429.605.9133.075.58126.530.33223Nguyễn Văn Nghiệp19150745

15.503.72115.503.7211.125.88116.629.6021.441.96415.187.63823Vũ Duy Hùng19237746

15.674.39015.674.390797.27016.471.6603.253.83113.217.82919Bùi Ngọc Thụ19238747

17.872.85517.872.8551.249.71519.122.5704.068.98115.053.58920Lê Ngọc Đồng19250748

21.561.89321.561.8931.168.44522.730.3385.553.68317.176.65419Phạm Văn Phong19348749

17.827.61817.827.618889.35518.716.9732.971.07315.745.90018Nguyễn Văn Dũng19554750

15.808.55315.808.5531.870.91917.679.4723.183.98814.495.48414Đào Văn Quảng19578751

22.233.14622.233.1461.000.34023.233.4864.387.07518.846.41118Phạm Văn Tĩnh19613752

25.057.58025.057.5801.850.74626.908.3263.028.74623.879.58021Hà Văn Chiến19740753

16.931.87016.931.8705.533.37322.465.2434.267.39718.197.84619Trần Sĩ Hùng19784754

19.363.82819.363.8285.461.76024.825.5882.130.84722.694.74223Vũ Văn Thắng19825755

21.679.44621.679.4461.000.34022.679.7864.549.29618.130.49019Phạm Văn Toàn19911756

16.690.51016.690.5101.000.34017.690.8504.776.04012.914.81015Mạc Thế Đoàn20073757

14.214.99514.214.9954.119.59218.334.5873.107.97315.226.61413Phạm Văn Lượng20078758

4.623.3494.623.349787.0555.410.4053.731.9571.678.4472Nguyễn Văn Hoàng20098759

15.388.94315.388.943836.50116.225.4445.041.21111.184.23417Đậu Đức Trung20132760

16.489.59716.489.597734.37517.223.972970.34516.253.62724Ngô Minh Hiếu20242761

14.876.18014.876.180702.84015.579.0191.358.98814.220.03123Nguyễn Văn Uý20359762

28.013.28628.013.2861.000.34029.013.6268.964.60020.049.02618Trần Quang Vũ20420763

13.898.87013.898.8702.938.44516.837.3152.164.29214.673.02324Trần Văn Khương20441764

Trang 32

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.666.13421.666.1341.110.45622.776.5902.849.23819.927.35322Nguyễn Văn Minh20511765

25.556.63625.556.6361.000.34026.556.9764.407.98922.148.98720Phạm Đức Thường20533766

13.885.25113.885.2511.821.21015.706.4612.576.20313.130.25821Phùng Đức Thịnh20603767

14.723.48214.723.482734.09715.457.5792.024.60613.432.97321Đinh Mão20609768

20.834.48720.834.487889.35521.723.8422.156.07919.567.76322Hồ Sỹ Thắng20671769

23.101.86023.101.860889.35523.991.2153.750.98620.240.22819Nguyễn Hữu Đào20674770

20.690.84720.690.8471.629.56222.320.4093.324.07918.996.33021Lê Tuấn Anh20683771

21.562.81221.562.8121.407.28522.970.0975.195.93717.774.16017Mai Thanh Hải20703772

14.476.85014.476.850731.60615.208.4561.027.34514.181.11123Nguyễn Đình Tập20716773

14.186.44814.186.448724.94914.911.3971.193.00713.718.39022Đào Mạnh Linh20729774

19.410.57219.410.5721.177.32920.587.9014.512.82916.075.07116Nguyễn Công Quảng21143775

21.070.98121.070.9812.638.01823.708.9994.051.06719.657.93218Trần Văn Đức21166776

16.508.67816.508.6781.221.23417.729.9122.736.86914.993.04316Hoàng Minh Tuyển21455777

9.802.9239.802.923647.01410.449.9371.064.6959.385.24221Hoàng Thị Huê21464778

12.157.13812.157.1381.395.57413.552.7123.505.92810.046.78412Nguyễn Chính Hữu21504779

16.704.46516.704.4651.334.44518.038.9102.402.60615.636.30523Nguyễn Thanh Nam21546780

15.868.09615.868.096889.35516.757.4513.341.82313.415.62915Bùi Văn Của21580781

22.384.63922.384.639889.35523.273.9943.160.87220.113.12220Tạ Quang Quyết21643782

22.016.07722.016.0771.111.04723.127.1243.508.30219.618.82220Phạm Văn Lân21678783

16.116.10516.116.1051.000.34017.116.4454.190.77112.925.67416Đinh Văn Tiến21681784

16.728.16716.728.167889.35517.617.5224.065.01113.552.51216Trần Duy Hưng21739785

17.405.81317.405.813889.35518.295.1684.668.78313.626.38515Nguyễn Thành Nam21751786

12.915.30612.915.306870.81313.786.1191.040.78312.745.33622Nguyễn Văn Biên21782787

14.238.84014.238.8401.022.61615.261.4561.863.07913.398.37721Trần Văn Quỳnh21849788

23.608.16923.608.169889.35524.497.5242.729.85421.767.67020Trần Văn Nhất22046789

Trang 33

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.617.55717.617.557999.47118.617.0284.097.64414.519.38416Nguyễn Văn Minh22161790

19.608.08019.608.0801.243.81620.851.8964.184.75116.667.14516Phạm Đăng Lộc22207791

25.303.40425.303.404828.24526.131.6498.606.26817.525.38018Nguyễn Mạnh Hồng22284792

7.155.3107.155.3101.526.3748.681.6843.002.5375.679.14710Hà Lâm Sơn22302793

14.351.09414.351.0942.266.37516.617.4692.021.20614.596.26323Đỗ Văn Hồng22383794

12.851.53712.851.537687.03413.538.5714.064.6779.473.89514TRịnh Văn Giang22389795

12.903.38412.903.3843.466.38216.369.7662.817.87013.551.89622Hoàng Mạnh Cường22400796

14.886.15214.886.1522.382.24517.268.3973.989.65113.278.74616Nguyễn Duy Hiếu22476797

30.584.44530.584.445889.35531.473.8008.756.63922.717.16021Dương Thanh Tùng22529798

15.847.68415.847.6841.000.34016.848.0243.682.26113.165.76311Vũ Đình Toàn22565799

8.499.0528.499.0523.971.02312.470.0753.672.6218.797.4548Đàm Văn Vìn22596800

20.205.73020.205.730828.24521.033.9754.370.08916.663.88617Trịnh Hoài Sơn22656801

19.546.29619.546.2961.000.34020.546.6363.101.64717.444.98919Nguyễn Quang Khải22680802

11.746.30211.746.3021.872.82213.619.1243.353.97910.265.14512Nguyễn Văn Hai22725803

25.079.75425.079.7541.000.34026.080.0945.153.27820.926.81620Nguyễn Văn Thái22782804

19.835.08219.835.082679.98520.515.0675.396.62115.118.44624Phạm Tiến Chung22872805

22.357.65222.357.6521.232.49523.590.1474.635.09918.955.04820Nguyễn Văn Bằng22906806

18.814.80218.814.802999.47119.814.2733.984.72215.829.55118Nguyễn Bính Thìn22978807

19.107.02819.107.0281.335.68420.442.7122.519.71917.922.99320Nguyễn Văn Du23069808

21.085.85821.085.8581.367.14422.453.0025.179.66117.273.34215Vũ Đình Chiến23154809

20.289.06720.289.067967.34721.256.4144.050.42817.205.98619Nguyễn Mạnh Hùng23162810

17.369.22217.369.222889.35518.258.5773.506.70914.751.86815Trần Anh Thái23217811

6.566.0866.566.08666.3246.632.410143.5006.488.9107Nguyễn Xuân Định23285812

14.030.24814.030.2481.329.59715.359.8444.065.90411.293.94113Hô Văn Linh23295813

18.773.28618.773.2861.822.22520.595.5114.356.39816.239.11418Nguyễn Đình Hà23329814

Trang 34

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.668.17918.668.1792.483.17121.151.3503.401.09017.750.26018Phan Văn Quyết23368815

17.556.34417.556.3441.127.85418.684.1983.748.73314.935.46517Nguyễn Văn Ngọc23375816

14.431.46214.431.462820.93215.252.3954.218.09711.034.29814Nguyễn Văn Tiến23389817

13.837.33813.837.3382.178.09816.015.436930.50515.084.93124Nguyễn Hoàng Vinh23412818

15.451.44815.451.4487.143.98522.595.4338.152.69014.442.74323Trịnh Văn Hải23483819

4.265.6954.265.6951.675.5165.941.2113.180.0182.761.1925Vũ Bảo Long23524820

10.557.46410.557.464752.37811.309.8422.188.6499.121.19312Đoàn Trung Bảo23539821

7.610.4067.610.40676.8737.687.279143.5007.543.7797Phạm Ngọc Ánh23565822

12.554.69012.554.6905.161.15317.715.8432.889.01514.826.82818Hà Thế Hải23649823

13.784.90713.784.907663.20114.448.1082.107.07112.341.03720Vũ Hoàng Minh23651824

18.074.57418.074.5741.040.24619.114.8203.428.78415.686.03623Phạm Văn Hiếu23652825

13.596.99313.596.9931.458.55615.055.5492.066.91812.988.63122Phạm Thăng Long23653826

10.978.06810.978.0689.078.67520.056.7433.823.06116.233.68218Phạm Công Sức23659827

7.767.1387.767.1382.557.92610.325.0642.322.5808.002.48413Nguyễn Sinh Thành23676828

19.858.89219.858.892679.98520.538.8776.786.97213.751.90422Nguyễn Công Đại23718829

18.126.37318.126.373679.98518.806.3583.665.20915.141.15024Đỗ Văn Thưởng23777830

3.442.1793.442.179875.0974.317.2773.512.274805.0031Nguyễn Tiến Mạnh23796831

8.114.5398.114.539696.1498.810.6883.189.7915.620.8977Trần Trung Thành23818832

266.953266.953618.731885.685885.685Dương Tuấn Đạt23823833

15.041.09215.041.09215.041.0925.194.2099.846.88318Nguyễn Văn Việt23855834

20.824.86520.824.86520.824.8652.012.13218.812.73320Nguyễn Danh SóngTT0351835

1.867.324.4901.867.324.490161.366.2502.028.690.740389.964.6611.638.726.0792.130PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 4KT048

8.653.0998.653.0991.002.0539.655.1521.970.9227.684.23113Lê văn Tâm15537836

16.685.80716.685.8071.000.34017.686.1471.930.72815.755.42019Nguyễn Thọ Bắc16298837

20.105.83120.105.8311.000.34021.106.1714.302.33916.803.83219Hoàng Văn Duyên16686838

Trang 35

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

19.566.37319.566.3731.000.34020.566.7133.462.14117.104.57219Phong tô Hoài17284839

14.319.71514.319.715757.28615.077.0012.964.69112.112.31124Bùi Quang Thuận17288840

13.944.52713.944.527726.22914.670.7561.793.79012.876.96724Vũ đức Bình17294841

15.556.50915.556.5091.343.35516.899.8642.362.02214.537.84215Nguyễn đình Triểu17462842

18.612.32818.612.3282.532.87521.145.2033.116.48418.028.72020Nguyễn văn Long17463843

19.506.61319.506.6131.636.73821.143.3512.942.33218.201.01821Vũ Duy Đạt17486844

8.575.7928.575.7921.092.6789.668.4705.162.1384.506.3327Vũ anh phương17561845

19.025.92319.025.9231.000.34020.026.2631.092.19118.934.07223Nguyễn Quí Quảng17652846

12.722.72612.722.726811.69413.534.4211.352.81212.181.60823Trần Quang Hưng17700847

20.934.51820.934.5181.249.71522.184.2334.306.35117.877.88223Bùi Quốc Hùng17776848

23.135.96823.135.9681.246.94824.382.91510.833.34013.549.57623Nguyễn Quốc Hưng17781849

18.404.63718.404.6371.249.71519.654.3525.990.09813.664.25421Nguyễn Văn Khải17783850

21.670.74521.670.7451.000.34022.671.0854.974.43217.696.65318Ngô Văn Duy17794851

8.300.9418.300.9411.088.0359.388.9765.098.8964.290.0809Mai Văn Nam17825852

9.835.0519.835.051833.02210.668.0743.363.6497.304.4258Ngô Văn Hùng17928853

13.589.47313.589.473745.04414.334.5173.582.50010.752.01817Lê Tiến Dũng17992854

20.246.70320.246.7031.000.34021.247.0432.341.16618.905.87721Vũ thế Anh18024855

14.928.89414.928.894989.21715.918.1114.786.56511.131.54712Đặng Đình Tùng18033856

4.675.9324.675.932689.7205.365.6523.555.3211.810.3304Nguyễn minh Đoàn18035857

15.332.49515.332.495763.67016.096.1652.034.03314.062.13222Nguyễn Văn Hưng18219858

7.802.5557.802.555693.4848.496.0392.880.7575.615.28211Nguyễn Ngọc Hân18222859

21.121.50921.121.5091.000.34022.121.8493.765.24018.356.61019Ngô văn Tuấn18500860

19.102.23119.102.2311.166.56020.268.7913.832.53016.436.26118Phạm Văn Tuân18557861

24.504.96924.504.9691.342.65025.847.6194.283.11921.564.50022Nguyễn văn Thuân18578862

14.046.44314.046.443790.15314.836.5963.343.34111.493.25517Tô ngọc Hiếu18615863

Trang 36

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.225.4306.225.4302.914.9199.140.3491.819.6107.320.73918Hoàng Thị Huệ18622864

17.713.89317.713.8933.434.68521.148.5785.173.82715.974.75124Nguyễn văn Thanh18639865

3.850.5303.850.5303.422.6907.273.2203.496.4643.776.7565Lê Trung Dũng18668866

15.396.83615.396.836763.67016.160.5062.065.79214.094.71424Nguyễn văn Kỳ18723867

9.417.2319.417.2314.216.86413.634.0951.604.25712.029.83822Nguyễn văn Hùng18810868

23.690.47423.690.4741.084.30124.774.7755.046.51219.728.26220Cao Bá Lập18857869

16.815.40316.815.4031.207.40318.022.8064.748.48913.274.31715Đàm Đình Tuân19037870

21.081.24421.081.2441.000.34022.081.5843.481.66818.599.91621Vũ Xuân Phương19107871

17.739.78417.739.7841.000.34018.740.1242.097.10416.643.02021Trịnh Văn Tiến19145872

8.853.9178.853.9173.696.02312.549.9392.794.7239.755.21620Đặng Đình Hùng19176873

23.880.10623.880.1061.000.34024.880.4463.692.91521.187.53122Phạm Văn Trọng19332874

23.998.92423.998.9241.000.34024.999.2643.258.28921.740.97622Mạc văn Biên19392875

17.354.22117.354.2211.000.34018.354.5613.456.45814.898.10316Nguyễn công Dũng19393876

21.761.65721.761.6571.000.34022.761.9973.415.45219.346.54420Vũ thanh Tuấn19397877

24.163.50424.163.504889.35525.052.8593.468.51821.584.34023Nguyễn Văn Đức19436878

22.379.32922.379.3291.000.34023.379.6693.777.28719.602.38221Lê Văn Phúc19440879

13.465.48013.465.4801.306.23314.771.7134.174.81510.596.89814Mạc Anh Hùng19445880

20.370.27020.370.270889.35521.259.6254.970.60116.289.02419Đỗ Thanh Tùng19458881

21.541.11221.541.1121.130.80622.671.9183.308.66619.363.25220Đinh Văn Viết19549882

21.402.35321.402.3531.166.56022.568.9133.400.93319.167.98020Đặng Văn Ước19749883

17.332.70317.332.7037.081.84324.414.5463.732.42420.682.12123Phạm Hoàng Việt19758884

19.624.52119.624.521889.35520.513.8763.551.32016.962.55619Nguyễn Văn Khải19812885

15.125.60715.125.607706.44515.832.0523.369.48612.462.56623Hoàng Thanh Tùng20034886

12.580.89712.580.897775.35013.356.2473.033.90310.322.34421Nguyễn Đức Tuấn20122887

13.584.25613.584.256751.33114.335.5871.807.85712.527.73023Trần Văn Phong20148888

Trang 37

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.978.92412.978.924982.44013.961.3643.785.29310.176.07111Nguyễn Văn Quỳnh20201889

22.136.15722.136.1571.171.89323.308.0502.882.81120.425.23921Lê Văn Tài20231890

23.092.63323.092.6331.000.34024.092.9732.618.27721.474.69622Nguyễn Mạnh Hải20288891

20.465.54720.465.5473.501.38823.966.9354.142.13119.824.80420Nguyễn Văn Thức20311892

16.809.70916.809.7091.114.64217.924.3513.631.90514.292.44617Đỗ Văn Tuấn20315893

4.390.1254.390.1253.816.6528.206.7774.604.1663.602.6114Vũ Đức Giang20419894

13.717.62913.717.629696.00714.413.635876.88613.536.74923Nguyễn đức Cường20440895

18.695.04518.695.045889.35519.584.4003.311.04016.273.36019Lê văn Lâm20516896

24.248.86124.248.861922.95525.171.8163.250.18821.921.62822Bùi Văn Ngọc20519897

12.002.82512.002.8251.046.48913.049.3131.627.33111.421.98222Vũ Văn Chiến20575898

13.928.90213.928.902698.14114.627.0432.801.86011.825.18324Lê Quang Dũng21431899

10.818.01210.818.012834.61711.652.6292.368.8329.283.79718Phạm Văn Đông21489900

14.468.62614.468.626703.59315.172.2182.626.16112.546.05724Phạm văn Ngọc21541901

19.712.47019.712.470889.35520.601.8253.837.67416.764.15117Vũ Phương Mạnh21588902

8.019.1938.019.1931.105.6089.124.8013.325.4475.799.3547Vũ Văn Hoạch21599903

12.803.71712.803.717686.77513.490.4921.392.43612.098.05622Nguyễn Văn Việt21949904

13.449.96413.449.9641.395.54714.845.5103.051.91911.793.59215Trần Trung Tuấn22083905

19.745.30419.745.304828.24520.573.5492.341.20418.232.34622Lê Văn Mạnh22116906

387.628387.6283.912.4614.300.0894.300.089Bùi Trung Hậu22127907

13.945.65213.945.652698.31014.643.9631.256.88613.387.07622Nguyễn Văn Huân22181908

24.548.20424.548.2041.078.22525.626.4294.501.55221.124.87721Trần Đình Trung22352909

20.936.47620.936.476828.24521.764.7213.425.86418.338.85820Hoàng Văn Đào22353910

11.438.16111.438.161646.52212.084.6831.931.35810.153.32621Trần Trọng Kiên22385911

14.737.34414.737.3441.078.71515.816.0592.977.18812.838.87114Trần Văn Mạnh22422912

20.789.36520.789.3651.000.34021.789.7053.897.78017.891.92520Bùi Văn Tĩnh22587913

Trang 38

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.992.39316.992.393828.24517.820.6384.092.07913.728.55915Vũ Viết Vượng22811914

22.258.18322.258.183828.24523.086.4283.889.20919.197.21921Nguyễn Quang Vinh22885915

18.514.81018.514.810889.35519.404.1653.122.45116.281.71419Trần Văn Thắng22891916

7.660.7537.660.753611.6218.272.3751.483.3896.788.98621Phạm Văn Đồng22899917

20.195.50020.195.5001.109.02521.304.5253.709.16317.595.36220Phạm Văn Mạnh23014918

18.320.56318.320.563889.35519.209.9184.550.94514.658.97319Trần Văn Cương23056919

8.599.8248.599.8241.029.8069.629.6302.169.6147.460.01611Trần Xuân Mạnh23191920

14.678.39614.678.3965.966.77820.645.1742.741.76317.903.41120Trần Văn Hiệp23209921

18.379.29518.379.295795.90519.175.2002.991.64416.183.55618Hồ Thế Cơ23211922

16.810.83516.810.8351.001.00317.811.8383.291.74814.520.09017Hoàng Minh Công23220923

18.465.31018.465.3101.989.09620.454.4063.550.32816.904.07817Đỗ Văn Đạt23235924

10.759.60510.759.6052.586.55713.346.161934.50512.411.65721Đàm Thanh Tuyền23280925

12.180.04812.180.048863.38613.043.4342.224.21610.819.21821Ngọ Văn Sản23286926

19.682.43719.682.437828.24520.510.6823.098.06117.412.62119Lê Văn Thạo23288927

15.256.94115.256.9411.165.97616.422.9175.230.80511.192.11212Trịnh Đức Duy23302928

11.236.10211.236.1023.828.44915.064.5514.149.16110.915.39014Đỗ Việt Đức23384929

15.906.48815.906.488973.18016.879.6683.846.57013.033.09915Nguyễn Văn Quyển23394930

10.888.61810.888.6183.700.82714.589.4453.127.92011.461.52515Đặng Văn Bằng23398931

19.677.08019.677.080828.24520.505.3253.531.28316.974.04220Đào Văn Năng23487932

19.825.13419.825.134889.35520.714.4895.440.46215.274.02719Đặng Văn Cường23488933

13.628.37513.628.3753.416.61817.044.9933.348.80513.696.18816Lê Đình Ngọc23515934

17.864.67617.864.676765.03518.629.7113.220.97715.408.73418Trần Văn Hiếu23516935

15.454.65415.454.654889.35516.344.0091.869.86614.474.14317Nguyễn Văn Thường23534936

3.270.2333.270.233923.5534.193.7864.193.786Hạng Thành Công23587937

18.116.42518.116.4251.142.69019.259.1153.207.13316.051.98319Hà Văn Xuân23588938

Trang 39

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.469.12616.469.1261.893.85318.362.9793.486.80514.876.17417Thào A Bằng23614939

16.033.94816.033.9481.087.27417.121.2223.348.80513.772.41716Nguyễn Văn Quang23615940

19.933.09519.933.0951.273.50521.206.6003.300.05617.906.54421Lý A Páo23632941

18.466.37318.466.3731.000.34019.466.7133.249.74216.216.97218Vũ Đức Khánh23643942

10.592.59710.592.5971.843.63612.436.2332.462.1089.974.12520Nguyễn Thanh Hùng23650943

18.292.83418.292.834828.24519.121.0793.694.59415.426.48618Hoàng Hải Thăng23658944

15.051.15715.051.1572.231.19117.282.3482.328.90114.953.44719Lý Văn Hiệp23729945

19.594.10219.594.102828.24520.422.3474.486.27515.936.07219Đào Văn Tuấn23733946

8.381.1518.381.1511.204.3609.585.5124.111.6315.473.8817Trần Hữu Taì23737947

12.128.80612.128.8063.136.16515.264.9713.278.19611.986.77514Phạm Văn Thanh23772948

11.595.38111.595.381648.11012.243.4911.157.50911.085.98220Nguyễn Đức Mạnh23820949

13.056.23013.056.230662.86613.719.0971.615.94912.103.14723Lê Trung Kiên23821950

10.372.92010.372.920635.76211.008.6822.747.1418.261.54118Trần Hoàng Long23838951

12.719.03212.719.032743.14513.462.1772.350.74111.111.43621Phạm Bá Khánh23841952

17.490.59417.490.59417.490.5944.392.75213.097.84119Đỗ Mạnh Thắng23854953

2.396.588.5042.396.588.504248.480.4772.645.068.981519.813.9952.125.254.9862.854PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 5KT059

23.197.46023.197.4603.658.06326.855.5233.560.86623.294.65724Nguyễn Thanh Hải15419954

12.908.04112.908.041745.05413.653.0952.022.17811.630.91723Nguyễn Huy Lân15904955

18.027.49418.027.4943.264.33921.291.8332.112.96419.178.86923Vũ văn Đoàn16075956

19.667.43819.667.4381.000.34020.667.7783.410.28117.257.49720Hoàng Công Lý16398957

14.946.58214.946.5823.241.15018.187.7323.792.57314.395.15916Lưu Quang Cường16414958

18.965.54818.965.5481.442.79420.408.3423.571.78716.836.55520Vũ Xuân Thẩm16422959

18.642.91318.642.9131.000.34019.643.2534.076.13415.567.11819Nguyễn Văn Lại16691960

18.055.54618.055.5464.685.29522.740.8414.378.60918.362.23218Hoàng Văn Sánh16754961

14.998.61214.998.6121.171.04716.169.6583.335.79512.833.86323Vũ Xuân Thu16767962

Trang 40

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.470.80814.470.8084.246.04318.716.8513.359.25115.357.60018Nguyễn Văn Xuân16825963

15.482.42415.482.424995.54416.477.9694.584.70811.893.26113Phạm Huy Nam16905964

13.819.42213.819.422786.49514.605.9172.598.37312.007.54314Vũ Huy Phương17120965

15.892.87915.892.8792.228.35518.121.2342.091.38216.029.85219Nguyễn Duy Hà17147966

2.683.0192.683.01927.1012.710.121236.1932.473.9284Nguyễn Minh Chu17255967

15.024.50015.024.500763.71215.788.212949.88614.838.32624Phạm Văn Khương17317968

21.249.73621.249.7363.593.84724.843.5834.443.30620.400.27621Lê Văn Quyết17349969

7.071.0527.071.052720.7457.791.797954.1886.837.60923Nguyễn Thị Tiên Hương17360970

5.126.1425.126.1424.503.8239.629.9651.368.8718.261.09516Lê Anh Tuân17393971

15.779.90315.779.903706.44516.486.3483.264.82413.221.52425Đồng Văn Huy17433972

13.353.55013.353.5504.295.35517.648.9053.804.99313.843.91216Phạm Đình Chung17553973

17.991.55117.991.551889.35518.880.9064.123.85214.757.05516Vũ Văn Khoa17555974

19.821.92119.821.921889.35520.711.2764.182.05216.529.22419Hoàng Văn Trung17644975

22.017.84622.017.8461.000.34023.018.1864.043.86918.974.31621Nguyễn Hành Quân17708976

18.322.58218.322.582889.35519.211.937937.88318.274.05422Phạm Văn Mạnh17710977

11.409.27711.409.277828.19512.237.4731.162.95311.074.51920Nguyễn Văn Thuỷ17730978

17.640.03017.640.030740.04518.380.0752.165.94716.214.12724Vũ Văn Mạnh17734979

12.402.32112.402.3211.147.07313.549.3942.665.34210.884.05222Đặng Thanh Tùng17822980

12.039.70712.039.707679.05812.718.765803.88611.914.87922Nguyễn Doãn Mùi17867981

19.259.38319.259.383889.35520.148.7384.283.58815.865.15019Trần Văn Minh17921982

22.542.50422.542.5041.000.34023.542.8444.018.40219.524.44321Nguyễn Văn Triệu17930983

20.069.90820.069.9081.000.34021.070.2485.319.06015.751.18817Nguyễn Văn Quang17936984

14.356.39814.356.3984.498.24518.854.6433.167.64015.687.00318Dương Văn Lợi17949985

2.865.3322.865.33228.9432.894.275269.4602.624.8154Đinh Gia Bằng17971986

7.274.6547.274.654658.5787.933.2331.292.0846.641.14924Nguyễn Thị Thanh Nhàn17984987

Trang 41

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.891.27410.891.2744.623.04015.514.3144.855.36510.658.94920Chu Văn Tuyển18147988

14.106.02614.106.026927.09615.033.122983.81214.049.31023Mai Văn Thông18161989

16.282.99116.282.991889.35517.172.3463.832.41813.339.92916Tô Thành Trung18247990

14.860.03914.860.0391.692.21516.552.2545.704.08710.848.16619Nguyễn Khắc Vui18273991

11.964.08711.964.087706.22412.670.3112.144.85510.525.45622Ngô Hồng Minh18360992

16.021.03716.021.0371.070.99517.092.0321.273.80215.818.23024Từ Văn18366993

13.374.10813.374.1081.149.92614.524.0343.785.70010.738.33321Phạm Văn Mười18405994

13.219.26213.219.2621.222.06714.441.3293.246.26411.195.06522Ngô Ngọc Thạo18431995

12.616.91812.616.918728.27113.345.1892.832.30710.512.88222Nguyễn Thị Nhung18481996

20.894.95220.894.9521.000.34021.895.2925.940.50815.954.78418Phạm Văn Thọ18609997

8.513.3288.513.328671.3689.184.6961.384.6477.800.04914Bùi Hồng Hải18614998

11.608.72811.608.7282.158.21913.766.9472.267.00911.499.93824Nguyễn Tiến Nam18713999

14.809.86414.809.864797.27015.607.1342.274.54013.332.59422Trương Thiên Đức187431000

12.154.04412.154.044771.03812.925.0823.119.2559.805.82716Nguyễn Văn Quân187471001

2.783.5502.783.5504.717.3017.500.8514.395.0463.105.8054Bùi Văn Cường188081002

11.316.72711.316.727718.37512.035.1032.243.1289.791.97523Nguyễn Thị Thu Hoài188721003

12.984.22512.984.225982.49413.966.7191.602.88212.363.83717Đoàn Trọng Lý190911004

19.290.66119.290.6611.000.34020.291.0013.364.81316.926.18820Hồ Tiến Sỹ191551005

17.237.14117.237.141706.44517.943.5861.776.61116.166.97525Vũ Đình Can192121006

20.854.38520.854.3851.000.34021.854.7255.582.86216.271.86317Phạm Đình Giáp193211007

17.567.06917.567.0691.000.34018.567.4095.028.25113.539.15816Nguyễn Xuân Trường193841008

16.752.03416.752.0341.000.34017.752.3743.157.78014.594.59416Nguyễn Văn Tuyến194261009

23.670.71523.670.7151.000.34024.671.0554.441.08220.229.97221Nguyễn Hữu Huân194321010

15.531.68615.531.6862.460.81017.992.4962.317.81715.674.67919Nguyễn Đức Nam194491011

22.410.22922.410.229889.35523.299.5844.464.53418.835.04920Phạm Hữu Sang195091012

Trang 42

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.752.1064.752.106899.3415.651.4473.771.3821.880.0652Nguyễn Danh Minh195171013

14.701.31414.701.3141.174.94015.876.2544.068.95111.807.30421Đỗ Ngọc Tuý197001014

17.113.30417.113.304767.97517.881.2793.965.04413.916.23524Nguyễn Văn Minh197141015

19.995.68319.995.683889.35520.885.0384.344.27516.540.76419Ngô Quang Tân198031016

11.026.26611.026.2663.819.01314.845.2802.713.91412.131.36622Nguyễn Văn Thoại198461017

13.968.95113.968.9513.457.35517.426.3063.315.73414.110.57215Lê Đình Hiệp198981018

5.699.1315.699.13157.5675.756.698406.6915.350.0076Vương Quý Lộc199061019

19.107.56919.107.5691.572.92020.680.4893.703.09616.977.39217Trần Văn Tuyến199281020

17.721.93017.721.930889.35518.611.2854.328.16814.283.11717Nguyễn Đức Quỳnh200051021

24.369.28524.369.2851.000.34025.369.6252.963.79722.405.82821Trần Văn Toản200971022

15.959.91015.959.910889.35516.849.2654.571.70012.277.56514Phạm Văn Tú202041023

18.319.04318.319.043889.35519.208.3985.340.95713.867.44116Cao Xuân Vinh202071024

15.478.25615.478.256706.44516.184.7011.446.73614.737.96422Đỗ Mạnh Hùng202471025

10.380.38010.380.3804.045.10714.425.4873.759.08710.666.40012Nguyễn Văn Chính202841026

19.414.29619.414.296889.35520.303.6513.750.56216.553.08819Nguyễn Văn Lâm202991027

15.369.62315.369.6233.960.70019.330.3232.693.20316.637.12018Đào Văn Hường203391028

20.100.43620.100.436828.24520.928.6813.718.24217.210.44018Trần Văn thuận204041029

15.273.64815.273.648734.37516.008.0231.035.34514.972.67824Nguyễn Văn Trường204651030

15.534.36215.534.362734.37516.268.7373.014.73013.254.00623Đỗ Đức Giang206021031

15.252.41415.252.414889.35516.141.7693.928.89112.212.87815Nguyễn Văn Hùng206281032

16.813.71316.813.713706.44517.520.1581.022.88616.497.27225Trần Mạnh Trang207121033

12.237.28812.237.2884.346.24516.583.5333.139.61113.443.92215Nguyễn văn Hạnh211101034

17.667.15017.667.150889.35518.556.5052.759.70015.796.80519Tăng Trọng Hảo211211035

19.836.51919.836.519828.24520.664.7643.239.98917.424.77518Bùi Viết Nam211831036

20.304.41320.304.4131.000.34021.304.7533.977.45517.327.29920Tống văn Lệnh212461037

Trang 43

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.569.54415.569.544679.98516.249.5292.705.27313.544.25525Nguyễn Thanh Tùng213091038

13.376.53113.376.531666.10114.042.6322.739.68611.302.94622Trương Văn Mạnh213531039

13.422.36713.422.367871.48414.293.8513.972.54010.321.31112Phạm Văn Cường213701040

16.426.98616.426.9862.977.01019.403.9963.306.91816.097.07718Dương Văn Sức213801041

13.539.67513.539.675667.74914.207.4252.403.61611.803.80925Mạc Văn Ba214131042

9.875.0209.875.020820.36910.695.3902.414.3868.281.00315Cao Đức Huệ214241043

10.682.54810.682.5481.429.99012.112.5383.297.1418.815.39715Nguyễn Văn An214261044

24.628.11424.628.114889.35525.517.4694.495.36021.022.10920Nguyễn Da Tuyển216491045

21.175.49921.175.4991.000.34022.175.8394.668.48817.507.35120Lê Văn Hưng216831046

5.685.8395.685.839591.6736.277.5121.523.4724.754.04016Bạch Thị Thùy Linh217301047

1.058.1091.058.109856.3611.914.4701.914.470Nguyễn văn Hòa217421048

20.134.50020.134.5003.830.24523.964.7453.476.74020.488.00421Phạm Tiến Trí217521049

17.928.38317.928.3831.085.70019.014.0833.245.28915.768.79416Trần Minh Đức217711050

25.317.31025.317.310889.35526.206.6655.326.84920.879.81621Bùi Đình Cừ218241051

15.802.67015.802.6706.229.59822.032.2682.858.51719.173.75120Phạm Văn Thịnh218371052

13.828.12613.828.126670.66314.498.7892.436.16612.062.62323Lê Hồng Hải218561053

18.604.23418.604.2343.909.10522.513.3395.240.94117.272.39818Lưu Văn Quân220111054

9.932.3599.932.359777.52910.709.8884.277.5566.432.3327Kiều Văn Kiên220351055

9.953.0789.953.0782.120.85412.073.9323.191.4748.882.45817Trần Quang Thư220971056

19.747.04919.747.0491.625.75521.372.8044.221.41117.151.39319Trịnh Xuân Thường221231057

20.173.58920.173.589889.35521.062.9444.521.06016.541.88417Nguyễn Cao Tuân222061058

10.491.80110.491.801779.09711.270.8975.114.1886.156.7097Vũ Đức Thế222101059

15.556.68315.556.683679.98516.236.6681.461.03014.775.63924Đỗ Văn Toàn222991060

10.978.24210.978.242641.87611.620.1192.033.5189.586.60016Trương Quốc Mạnh223081061

18.332.55618.332.556828.24519.160.8014.496.74114.664.06016Phan Văn Giang223141062

Trang 44

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.537.74218.537.7421.000.34019.538.0823.349.13016.188.95218Phạm Văn Hiền223441063

10.018.89110.018.8911.822.32011.841.2111.997.8929.843.31922Phạm Văn long224361064

8.558.5388.558.5381.802.50810.361.0452.509.6527.851.39315Vi Văn Vượng224371065

16.114.32116.114.3211.567.72517.682.0463.829.17113.852.87616Hoàng Văn Tiến224531066

13.205.11113.205.1114.933.35518.138.4663.529.30714.609.15916Chu Văn Dũng225561067

22.857.55622.857.5561.354.75924.212.3152.971.72421.240.59121Nguyễn Văn Vịnh225571068

18.676.41118.676.411889.35519.565.7663.361.12916.204.63819Vũ Văn Thức225591069

12.886.68212.886.682968.27313.854.9552.531.05211.323.90320Lê Xuân Vương226211070

7.644.2797.644.279806.4438.450.7224.392.8954.057.8275Vũ Văn Hiệu227911071

12.999.94712.999.947808.51513.808.4623.530.84710.277.61513Nguyễn Văn Cường227921072

26.160.84526.160.845795.90526.956.7506.075.81320.880.93620Nguyễn Văn Dương227951073

17.192.09017.192.090795.90517.987.9951.327.34616.660.64920Phạm Quang Duy227961074

19.745.99719.745.997920.15520.666.1523.303.00017.363.15220Nguyễn Văn Bằng228201075

16.088.02416.088.024828.24516.916.2693.118.29413.797.97516Nguyễn Văn Tú228231076

16.181.41116.181.411889.35517.070.7664.389.85012.680.91615Trương Văn Tuyên228331077

22.221.63022.221.630889.35523.110.9853.195.85119.915.13420Trần Văn Tuyên228531078

5.632.0475.632.04756.8895.688.936586.0025.102.9348Lê Quang Chung228681079

14.122.59814.122.598671.76114.794.3592.642.67012.151.68923Nguyễn Thành Trung228781080

15.202.71315.202.713828.24516.030.9583.353.40312.677.55515Nguyễn Văn Đại228901081

5.677.8525.677.852735.5296.413.3816.413.381Trần Văn Phi229141082

9.605.2509.605.250654.46810.259.7172.787.6397.472.07817Hoàng Mạnh Hùng229151083

12.911.01712.911.0171.239.19014.150.2071.403.35112.746.85623Lương văn Hải229161084

12.310.48612.310.486693.36313.003.8502.115.84410.888.00523Ngô Văn Thành229211085

2.198.2782.198.27810.859.77813.058.0572.303.12610.754.93119Phạm Trọng Tuyền229701086

22.400.40322.400.403795.90523.196.3086.695.09416.501.21419Lâm Văn Đức229841087

Trang 45

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.456.9169.456.9169.280.24518.737.1613.994.67214.742.48916Nguyễn Viết Trung229941088

6.678.6356.678.63510.896.54717.575.1821.308.92116.266.26120Trần Khánh Hòa230961089

9.545.7669.545.766731.33310.277.0988.356.6981.920.4002Nguyễn Văn Thủy231571090

16.845.24516.845.245795.90517.641.1503.995.55213.645.59816Trịnh Cao Sơn231781091

14.304.34414.304.3443.503.90517.808.2493.128.50414.679.74617Đỗ Văn Thắng232071092

14.645.19914.645.1991.632.57116.277.7702.817.04113.460.72815Phạm Văn Trọng232331093

13.125.30213.125.302666.16113.791.4633.056.44110.735.02220Dương Mạnh Toàn232781094

8.665.8048.665.804618.5189.284.3221.357.4857.926.83715Bùi Vũ Sơn232791095

20.808.23020.808.230795.90521.604.1355.831.97915.772.15519Phùng Văn Giang233201096

10.856.62610.856.6261.379.51812.236.1443.213.4009.022.74410Trần văn Vinh234311097

12.914.34812.914.348809.69313.724.0412.118.72811.605.31314Nguyễn Thanh Thương235291098

16.082.65316.082.6531.634.67017.717.3233.229.16914.488.15417Sùng A Tếnh236181099

1.361.4681.361.468619.6681.981.1371.981.137Nguyễn Văn Hùng236301100

15.319.06515.319.065951.19516.270.2603.962.44412.307.81614Bùi Văn Đoàn236311101

17.395.81217.395.812765.03518.160.8473.018.36715.142.47917Đỗ Đình Tuấn236341102

12.909.25912.909.259702.28413.611.5435.564.6858.046.8589Lê Văn Thức236351103

11.872.42611.872.426649.04412.521.4701.734.05610.787.41421Nguyễn Xuân Thảo236551104

27.890.70227.890.702855.75528.746.4575.247.09923.499.35823Nguyễn Tuấn Đạt236931105

20.964.48620.964.4861.199.68922.164.1752.932.16219.232.01320Bùi Mạnh Quyền236951106

22.826.98922.826.989889.35523.716.3448.194.04315.522.30218Trần Duy Thanh237091107

13.297.72413.297.7242.019.36515.317.0894.255.14411.061.94523Nguyễn Quang Hải237481108

17.233.94117.233.9411.000.34018.234.2813.942.20114.292.08017Nguyễn Thế Thưởng238021109

16.182.93016.182.930889.35517.072.2853.163.38913.908.89715Ngô Duy Phong238031110

16.374.48616.374.486828.24517.202.7313.365.54213.837.19017Lê Văn Ánh238041111

5.954.4305.954.43060.1466.014.576392.3075.622.2697Phạm Văn Dũng238091112

Trang 46

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.904.33112.904.331661.33213.565.6621.074.47712.491.18624Đỗ Hoàng Cao Thái238421113

13.311.90613.311.906665.44913.977.3552.169.35411.808.00024Nguyễn Hoài Đức238441114

2.206.731.8192.206.731.819237.238.5632.443.970.382442.343.3802.001.627.0022.648PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 6KT0610

11.356.95711.356.957966.05712.323.0142.488.3219.834.69227Bùi trung Tuyến157221115

21.015.81321.015.8131.114.65822.130.4713.952.02818.178.44320Nguyễn Văn Tạo163901116

19.473.49219.473.4922.605.44022.078.9322.808.91019.270.02221Bùi Văn Bẩy163971117

24.027.96124.027.9611.000.34025.028.3015.520.49019.507.81022Nguyễn Văn Thái164031118

14.391.21614.391.216994.96115.386.1772.463.28212.922.89516Trương Thế Sơn164251119

22.250.01522.250.0151.000.34023.250.3553.477.31919.773.03622Nguyễn Ngọc Hà167621120

15.424.81315.424.8131.000.34016.425.1533.269.55013.155.60321Nguyễn Thanh Phụng168081121

22.307.40122.307.4011.000.34023.307.7413.408.69719.899.04322Mạc Tiến Dũng169031122

21.700.54821.700.5481.619.66523.320.2134.135.55219.184.66220Trần Khánh Biện169121123

13.767.69413.767.694798.57114.566.2651.718.32512.847.94023Hoàng Ngọc Trường171731124

20.993.63920.993.6391.408.58022.402.2193.869.50018.532.71922Nguyễn Mạnh Hưởng171831125

14.072.27414.072.274882.49914.954.773937.88314.016.89022Dương Tiến Công172211126

14.550.50614.550.506704.42015.254.9262.052.79813.202.12824Trần Hữu Phúc174181127

14.198.54514.198.5457.484.13621.682.6813.205.28818.477.39321Hoàng Thế Tấn174841128

21.127.65621.127.6562.042.66723.170.3232.478.23720.692.08522Vũ Văn Việt174991129

14.673.81214.673.8121.239.51915.913.3313.191.05812.722.27322Nguyễn Văn Trọng175521130

12.715.26112.715.261743.10713.458.3681.762.04811.696.32122Nguyễn Kiên Cường177261131

11.441.49411.441.494730.24112.171.734762.81211.408.92220Phan Mạnh Hùng177591132

14.832.70614.832.7061.230.76516.063.4714.456.62011.606.85222Nguyễn Đức Chính178031133

20.280.85020.280.8503.597.35523.878.2054.550.26019.327.94422Nguyễn Thái Bình178981134

20.819.21420.819.2141.000.34021.819.5546.528.93515.290.61920Nguyễn Văn Hà178991135

20.593.51520.593.5151.000.34021.593.8553.356.28318.237.57221Nguyễn Văn Điệp179681136

Trang 47

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.390.38714.390.387730.73215.121.1202.871.25312.249.86722Nguyễn Đăng Hồng180401137

19.500.47419.500.4741.000.34020.500.8143.244.46917.256.34521Lê Đình Tiền182421138

14.504.93814.504.938759.32915.264.2672.591.82812.672.43922Trần Quang Trung183581139

17.527.72717.527.7271.000.34018.528.0673.578.88814.949.17919Phạm văn Chung183971140

2.912.5502.912.5504.718.3337.630.884964.0416.666.84223Lê Thị Thanh Thuỷ184601141

12.934.11812.934.1181.155.77414.089.8922.348.34411.741.54822Phạm Đức Đề185841142

6.959.2216.959.221655.6707.614.8916.300.3451.314.5464Lê Văn Dũng186361143

17.508.69717.508.6971.000.34018.509.0373.847.00814.662.02922Nguyễn Hùng Cường187331144

17.056.23217.056.2321.179.34418.235.5764.505.41213.730.16417Bùi Văn Điệp188111145

89.91989.9195.666.0835.756.0023.076.3122.679.6905Nguyễn Duy Cường190231146

12.877.32312.877.3231.372.85714.250.1804.840.7759.409.40518Trần Văn Thuân192161147

19.664.43719.664.4372.536.45922.200.8963.042.65519.158.24122Lương Văn Thuỷ193351148

14.637.99014.637.990999.19815.637.1881.203.09114.434.09724Nguyễn Hải Hà193941149

25.946.52925.946.5292.579.69028.526.2195.447.41223.078.80723Phạm văn Quyết194031150

24.348.22624.348.2261.000.34025.348.5664.742.85620.605.70922Đỗ Bá Ngọc194611151

21.144.25821.144.2582.450.52923.594.7874.508.88519.085.90220Đô Văn Tuân194661152

19.904.54119.904.5411.000.34020.904.8816.289.60114.615.28022Nguyễn Trọng Ba194671153

25.761.54025.761.5401.000.34026.761.8804.464.40322.297.47722Trịnh Văn Sơn195011154

15.414.17915.414.179889.35516.303.5343.304.42512.999.11021Nguyễn Mạnh Hùng195061155

20.972.35920.972.3591.000.34021.972.6993.376.60118.596.09821Bùi Khắc Đương195071156

20.958.05720.958.0571.000.34021.958.3972.820.48019.137.91722Vu Hai Đăng197111157

24.061.62224.061.6221.000.34025.061.9624.996.75920.065.20321Nguyễn Văn Chiến197171158

16.145.64216.145.6421.807.05517.952.6974.575.15113.377.54614Tăng Văn Bằng197331159

6.313.8356.313.83563.7766.377.6122.289.4774.088.1355Hoàng Văn Khánh198111160

7.685.6507.685.650921.8678.607.5171.068.6887.538.82922Nguyễn Thị Thanh Trâm198791161

Trang 48

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.862.16615.862.1663.048.34018.910.5062.671.97016.238.53622Nguyễn Ngọc Báu199221162

19.700.74119.700.7411.302.35021.003.0912.839.70118.163.39021Trần Xuân Tuyến199351163

23.392.06023.392.0601.381.37424.773.4343.671.93221.101.50222Bùi Văn Thoả200621164

25.513.86725.513.8671.000.34026.514.2074.723.61921.790.58722Đặng Đình Kiên200891165

21.220.02121.220.0211.000.34022.220.3613.209.46819.010.89322Trần Thế Diệp200931166

16.296.79316.296.7933.597.97519.894.7682.550.38317.344.38427Nguyễn Hoài Nam202521167

22.197.18522.197.185889.35523.086.5403.828.29919.258.24122Trần Văn Quân203431168

4.461.8184.461.81845.0694.506.887941.0743.565.8135Vũ Văn Duyên203801169

21.129.47221.129.4722.485.64023.615.1124.109.33419.505.77820Nguyễn Văn Sỹ204091170

23.291.62323.291.6231.000.34024.291.9633.715.12020.576.84322Trần Duy Thành204101171

13.095.01813.095.018805.27613.900.2952.517.68411.382.61122Vũ Trọng Cảnh204691172

20.769.10920.769.1092.239.43023.008.5392.442.04820.566.49122Phan Văn Tuấn204991173

24.450.58324.450.583889.35525.339.9384.327.75321.012.18522Lê Quang Dương205371174

13.966.38713.966.387692.07014.658.4583.252.57211.405.88622Ngô Văn Sang207191175

10.442.88610.442.88610.637.92621.080.8122.431.68318.649.12922Trần Anh Đài211181176

14.862.31814.862.3186.671.35521.533.6733.130.46218.403.21122Nguyễn Công Hùng211321177

23.911.95223.911.952889.35524.801.3076.445.85718.355.45022Nguyễn Duy Thưởng211481178

24.396.77924.396.7791.575.07525.971.8544.273.22021.698.63422Bui Minh Đat212191179

12.226.94012.226.9404.041.34016.268.2804.260.97312.007.30815Nguyên Đưc Thanh212531180

21.125.13321.125.1331.003.67322.128.8063.802.82518.325.98120Phung Văn Đưc213011181

10.924.31610.924.316667.79211.592.1083.274.7478.317.36115Ngô Việt Hùng213151182

17.276.86217.276.862740.04518.016.9072.959.88015.057.02826Trần Văn Thuân214221183

14.519.19214.519.192737.70415.256.8962.447.96512.808.93122Giang Lương Phúc214251184

16.734.39916.734.399764.19517.498.5941.053.11016.445.48426Nguyễn Văn Kiên214921185

16.626.41216.626.4121.162.68317.789.0956.593.01211.196.08321Nguyễn Hồng Phúc217011186

Trang 49

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.370.53111.370.531675.23912.045.7702.522.0329.523.73826Lê Xuân Bắc217591187

6.720.2256.720.225643.2817.363.5061.067.0446.296.46222Nguyễn Thị Hằng218031188

14.337.15414.337.154702.26515.039.4192.921.10812.118.31123Lê Mạnh Hưởng219581189

10.948.90410.948.9048.008.35518.957.2593.012.21315.945.04621Phan Thanh Thao219831190

21.000.23221.000.232889.35521.889.5873.522.95918.366.62821Lù Văn Sòi220151191

13.184.61113.184.611990.08014.174.691798.50513.376.18724Vũ Văn Luân221781192

13.379.71013.379.7102.260.44515.640.1551.326.88614.313.26925Đỗ Trung Toàn221801193

16.233.53016.233.5305.108.34021.341.8703.598.16617.743.70321Nguyễn Văn Dương223231194

22.479.09522.479.0951.415.14923.894.2444.045.70519.848.53921Phạm Văn Bảo223271195

8.498.7818.498.781823.9769.322.7573.758.0985.564.6598Lê Văn Biển223451196

20.419.30820.419.3081.062.92521.482.2332.702.01518.780.21822Nguyễn Văn Hào223561197

14.415.23314.415.233698.76915.114.0023.043.25312.070.74922Phạm Văn Quân223861198

14.326.04814.326.048702.15315.028.2002.529.39012.498.81123Nguyễn Thanh Tùng223981199

22.326.09722.326.0971.479.44023.805.5372.525.49021.280.04622Lê Văn Dũng224421200

17.161.57017.161.570889.35518.050.9253.941.11914.109.80615Lê Đình Đức224571201

21.477.06621.477.066889.35522.366.4213.933.74018.432.68120Nguyễn Văn Thuyên225341202

19.840.34719.840.3471.150.90320.991.2502.605.31518.385.93622Nguyễn Văn Thi225411203

19.196.25219.196.2521.000.34020.196.5923.864.37716.332.21518Nguyễn Trọng Huân225691204

20.974.36120.974.3611.000.34021.974.7012.806.90119.167.80022Nguyễn Đức Tâm225711205

5.862.9775.862.977789.0296.652.0054.257.8602.394.1453Ngô Văn Tuân227831206

20.514.93420.514.9342.100.63122.615.5652.371.01620.244.54822Nguyễn Thế Công229011207

23.848.30923.848.309889.35524.737.6643.055.20621.682.45822Đoàn Văn Long230151208

22.225.63622.225.636996.00023.221.6364.229.63818.991.99919Trần Văn Khuê230991209

15.677.89415.677.8947.346.22523.024.1193.786.61519.237.50321Vũ Đại Long231281210

10.075.91210.075.9125.733.34215.809.2531.843.74713.965.50722Nguyễn Văn An231361211

Trang 50

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

5.433.6445.433.64454.8855.488.529677.8834.810.6466Lý Văn Dũng231501212

6.039.7846.039.784800.7496.840.5346.840.534Trần Việt Trung231671213

24.449.22324.449.223828.24525.277.4685.354.03619.923.43222Nguyễn Văn Vinh231791214

16.754.69016.754.6903.742.65720.497.3472.404.07418.093.27322Nguyễn Duy Thường232241215

12.645.10812.645.1086.222.48618.867.5942.073.01316.794.58121Hoàng Văn Cường232321216

16.199.25516.199.255706.44516.905.7001.369.33215.536.36823Lê Hông Quân233001217

20.680.71920.680.719889.35521.570.0747.457.21914.112.85416Lê Đức Việt233871218

20.460.07520.460.0751.195.46021.655.5352.580.62219.074.91322Phạm Bá Khánh234031219

20.562.97920.562.979997.32521.560.3044.095.03717.465.26719Hoàng Đức Hà234041220

217.101217.101762.238979.340979.340Nguyễn Văn Sỹ234231221

15.732.04915.732.0497.382.16423.114.2133.672.95119.441.26221Nguyễn Minh Đức234241222

225.655225.655225.655Vũ Văn Minh234251223

17.254.12417.254.1241.055.73018.309.8544.901.22013.408.63417Nguyễn Văn Sơn234761224

18.449.32618.449.326795.90519.245.2314.067.40915.177.82219Phạm Văn Hoàng234931225

20.285.22720.285.2271.466.53121.751.7584.023.29717.728.46019Nguyễn Tiến Cường235521226

13.655.12913.655.1293.155.51716.810.6462.354.69014.455.95625Nguyễn Văn Linh235581227

16.761.50516.761.5052.316.40819.077.9133.468.21015.609.70317Lù A Sàng235811228

11.462.75711.462.757851.55612.314.3133.047.6719.266.64213Vũ Văn Hiển236481229

21.191.15221.191.1522.548.72923.739.8813.614.72420.125.15821Phạm Thế Phường236741230

26.086.51026.086.5101.000.34027.086.8507.440.83819.646.01221Nguyễn Văn thắng236751231

8.405.5128.405.5124.151.51412.557.0266.957.8105.599.21610Bùi Trọng Thành236771232

15.067.84215.067.8424.578.12419.645.9662.446.94117.199.02521Mạc Văn Luận236841233

18.827.65518.827.655889.35519.717.0102.885.84616.831.16420Nguyễn Xuân Đài236871234

21.397.95321.397.953828.24522.226.1983.774.70618.451.49221Lê Hồng Hải236911235

11.003.78511.003.785725.81911.729.6052.759.5258.970.08017Nguyễn Hải Phòng237161236

Trang 51

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.708.02811.708.028789.92212.497.9502.635.3149.862.63518Nguyễn Văn Hùng237171237

13.294.33213.294.3321.370.03514.664.3672.877.57311.786.79418Chu Quảng Hà237241238

13.060.71713.060.717654.76413.715.4823.397.46110.318.02120Mai Hoàng Tiến237361239

641.156641.1561.164.0821.805.2381.805.238Hoàng Đình Nghĩa237591240

13.950.76213.950.7623.744.74417.695.5072.713.80914.981.69720Nguyễn Văn Dũng237661241

9.448.3949.448.3945.460.69914.909.0933.017.63111.891.46217Lường Văn Tính237681242

13.087.51413.087.5142.608.98515.696.499814.50514.881.99426Nguyễn Đức Vương237731243

17.856.20217.856.202765.03518.621.2373.651.73414.969.50317Nguyễn Quang Hà237911244

14.005.72214.005.7221.813.22915.818.9511.064.46414.754.48621Vương Việt Dũng237981245

14.624.55914.624.559763.75815.388.3172.038.78813.349.52921Nguyễn Hồng Hải238161246

15.223.65115.223.651765.03515.988.6862.705.04313.283.64315Bùi Văn Dương238371247

13.579.61213.579.61213.579.6121.353.82412.225.78920Dương Văn TuyềnTT03411248

19.956.71619.956.71619.956.7162.535.14517.421.57120Nguyễn Văn HữuTT03421249

17.146.76717.146.76717.146.7672.023.82015.122.94819Nguyễn Cơ ThạchTT03501250

1.671.254.1381.671.254.138155.854.7421.827.108.880389.362.8621.437.746.0182.014PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 7KT0711

10.661.69110.661.6911.549.82812.211.5192.965.1809.246.34022Phạm Đức Ân157441251

20.609.44520.609.4451.000.34021.609.7854.028.67817.581.10721Lê thanh Hải168381252

23.871.90423.871.9041.033.94024.905.8443.711.60721.194.23623Nguyễn Văn Mạnh172191253

11.054.83111.054.8311.211.36212.266.1932.279.0109.987.18323Đỗ Đăng Quyết172831254

14.535.19114.535.191761.49015.296.6813.013.81212.282.86822Nguyễn Trung Kiên173321255

6.260.6776.260.677914.5797.175.2561.019.1916.156.06522Đoàn Đắc Nhân173951256

14.379.31814.379.318730.62115.109.9393.365.81011.744.12921Lê Văn Bình174241257

9.179.6499.179.649944.06410.123.7131.019.1919.104.52222Nguyễn Xuân Tú174761258

9.747.6529.747.652713.13110.460.7832.839.3167.621.46713Tô Xuân Khuyến174921259

14.876.77914.876.7791.043.67015.920.4491.336.42014.584.02924Phạm Quốc Nguyên175061260

Trang 52

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.791.26814.791.2681.040.87015.832.1381.516.47714.315.66024Trần Việt Hưng175131261

19.784.92919.784.9291.000.34020.785.2696.911.76413.873.50418Phạm Huy Quang175341262

16.383.64016.383.6401.100.34017.483.9803.217.04314.266.93718Vũ Văn Sơn175491263

8.165.1118.165.1114.516.38612.681.4973.324.6909.356.80715Ngô Đức Hậu177281264

17.543.19917.543.1991.186.52418.729.7233.426.96815.302.75419Đinh Huy Thăng177961265

13.086.64613.086.646746.85813.833.5041.946.17911.887.32521Trần Hoài Nam178191266

12.630.83412.630.8343.325.05315.955.8881.982.34713.973.54122Phạm Quốc Hà178601267

6.875.3506.875.350920.7887.796.1387.796.138Nguyễn Đăng Thắng179511268

16.968.37716.968.3771.000.34017.968.7173.053.83914.914.87820Trịnh Xuân Trường179901269

12.586.35212.586.352992.51013.578.861824.34512.754.51622Vũ Tuấn Quảng179961270

18.464.41518.464.4151.000.34019.464.7552.805.01616.659.74020Trịnh Xuân Bảo180301271

8.482.2718.482.2711.280.3779.762.6493.892.0015.870.64711Nguyễn Công Hiệp180741272

14.313.08514.313.085995.71415.308.7992.921.22612.387.57314Nguyễn Thành Công181811273

14.227.01714.227.017995.04715.222.0644.130.37411.091.69012Nguyễn Duy chung182761274

15.899.29015.899.2901.293.69017.192.9802.806.01314.386.96720Đỗ Văn Du182831275

6.770.0506.770.050628.7697.398.819889.0416.509.77823Nguyễn Thuý Ngân183021276

9.606.5399.606.539682.41110.288.9502.875.7697.413.18013Phạm Văn Vệ183741277

16.890.85716.890.8571.000.34017.891.1973.301.95614.589.24117Khúc Ngọc Trình184081278

16.181.59016.181.5903.499.34019.680.9305.080.57614.600.35417Nguyễn Văn Dũng184151279

21.860.55021.860.5501.000.34022.860.8903.397.09319.463.79620Nguyễn Văn Cường184231280

8.982.8178.982.8171.119.42110.102.2381.397.1198.705.11920Lê Văn Tuyển184291281

18.425.30018.425.3001.000.34019.425.6403.484.94715.940.69318Ngô Văn Vương184351282

13.968.01813.968.018992.43114.960.4492.396.16512.564.28416Nguyễn Văn Hải185091283

20.352.66120.352.6611.000.34021.353.0012.832.76818.520.23322Nguyễn Văn Chiến185131284

15.345.64115.345.641797.27016.142.9113.486.53012.656.38121Nguyễn Trọng Hiếu185321285

Trang 53

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.707.24312.707.2431.401.74914.108.9913.400.73110.708.26018Cao Anh Dũng185951286

16.863.53716.863.5371.000.34017.863.8772.504.44215.359.43519Nguyễn Mạnh Hà185961287

17.055.53517.055.5351.293.22418.348.7593.238.27615.110.48319Trần Quân Quý187521288

14.045.96014.045.9602.970.01317.015.9732.613.44614.402.52720Trần Trung Kiên189001289

2.206.4502.206.45022.2872.228.737314.1561.914.5813Hoàng Văn Tuân189321290

7.432.1587.432.158920.2298.352.3883.007.8045.344.5837Thân Đức Tuân189971291

15.879.17315.879.1731.100.34016.979.5134.621.94812.357.56515Nguyễn Văn Hà190181292

11.684.04811.684.048703.39612.387.4431.393.34510.994.09819Nguyễn Văn Hoà192071293

14.792.09814.792.0981.444.51316.236.6112.981.40813.255.20322Lê Khả Quê192181294

12.582.34612.582.3464.439.34017.021.6865.665.48511.356.20115Trịnh Tuấn Minh193251295

15.791.91515.791.9151.000.34016.792.2552.910.97213.881.28319Phạm Tuân194811296

5.076.8965.076.896902.6225.979.5182.926.1103.053.4084Chu Quang Việt194891297

20.336.08920.336.0891.000.34021.336.4293.136.27818.200.15221Nguyễn Tuấn Vương194981298

15.486.67615.486.6761.000.34016.487.0162.780.22113.706.79519Nguyễn Văn Dưỡng195981299

18.893.43618.893.4361.000.34019.893.7764.060.88815.832.88820Trương Thiên Vượng197881300

1.246.6721.246.672154.3261.400.998253.4601.147.5382Nguyễn Văn Dũng198151301

10.211.18110.211.1811.757.71211.968.8931.876.61910.092.27424Bùi Duy Phong198501302

18.951.80518.951.8054.305.13623.256.9414.118.77419.138.16720Trần Bá Lưu199151303

18.667.27618.667.2761.561.85920.229.1353.184.83017.044.30519Cao Văn Hưng200181304

1.521.5841.521.58415.3701.536.953610.186926.7681Vũ Văn Huynh200671305

19.202.63619.202.6361.000.34020.202.9763.255.36216.947.61319Dương Duy Dũng201931306

18.926.33518.926.3351.390.98520.317.3203.926.52116.390.79917Bùi Huy Tam203071307

13.587.37513.587.3753.427.38517.014.7601.630.88315.383.87718Phạm Văn Trường203521308

21.993.68521.993.685889.35522.883.0406.466.67216.416.36821Trịnh Hà Giang203681309

21.285.72821.285.728889.35522.175.0834.551.75117.623.33220Nguyễn Văn Dũng204271310

Trang 54

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

19.409.44719.409.4471.873.02021.282.4676.335.35914.947.10820Nguyễn Văn Tuấn204371311

18.936.79718.936.797889.35519.826.1526.292.73413.533.41815Ngô Văn Thành205361312

14.412.63614.412.636996.92215.409.5583.056.43812.353.12018Dương Văn Thủy205511313

3.794.9043.794.904565.6134.360.5174.360.517Phạm văn Thức205861314

13.659.63113.659.631723.35114.382.9821.885.81912.497.16321Trần Thế Tùng206011315

12.044.56512.044.5651.134.40513.178.9714.817.4678.361.50420Đặng Xuân Liêm206521316

15.970.02915.970.029828.24516.798.2742.673.59514.124.67919Nguyễn Văn Thành206561317

3.385.2003.385.2003.315.4376.700.6373.427.8503.272.7884Dương Doãn Trung206691318

7.644.4937.644.493726.5378.371.0301.364.1887.006.84123Phạm Hồng Tâm207691319

7.064.8177.064.8173.290.22610.355.0431.591.0078.764.03616Phạm Văn Dương210851320

10.505.10110.505.101842.01611.347.1163.745.1967.601.9209Trương Văn Hùng212271321

19.276.29419.276.2941.000.34020.276.6343.869.15716.407.47718Bùi văn Hòa212951322

947.577947.5779.571957.148397.005560.1441Nguyễn Mạnh Cường213111323

13.352.61513.352.6151.029.54514.382.1601.135.96913.246.19122Khổng Văn Dũng216271324

15.215.00415.215.0041.120.63916.335.6432.887.80313.447.84017Nguyễn Sỹ Thanh217561325

17.685.52517.685.5251.000.34018.685.8654.412.26014.273.60516Tống Minh Trung217741326

7.698.9677.698.967817.9638.516.9302.609.3465.907.5848Phạm Thành Công218701327

18.717.92318.717.923828.24519.546.1682.927.55016.618.61819Đặng Văn Dũng218721328

9.160.0439.160.0431.536.81410.696.8574.372.9006.323.9579Văn Thiện Thường219341329

13.648.18913.648.1891.416.56315.064.7522.639.39212.425.36114Nguyễn Văn Hiền222521330

6.828.3516.828.351807.0997.635.4504.462.2783.173.1726Nguyễn Văn Khải223221331

13.694.20913.694.209878.68014.572.8894.493.54310.079.34612Hồ Quang Hiếu223301332

20.752.14320.752.1431.000.34021.752.4834.194.72317.557.76020Lê Đình Sáng223611333

13.370.13913.370.139875.40714.245.5462.722.63611.522.91119Lê Văn Hà223621334

13.623.05113.623.051969.25914.592.3111.955.95712.636.35421Nguyễn Văn Thịnh224061335

Trang 55

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.949.79413.949.7943.417.24517.367.0393.237.90714.129.13216Nguyễn Xuân Thượng224261336

6.535.4506.535.450600.2557.135.705986.8896.148.81622Lê An Biên225121337

21.336.95421.336.954996.45022.333.4043.707.58918.625.81520Tống Văn Trường225731338

19.831.96019.831.9601.000.34020.832.3003.110.04617.722.25420Nguyễn Văn Quang226831339

16.133.12416.133.124889.35517.022.4793.065.62013.956.85919Nguyễn Duy Hà227281340

6.693.3926.693.392913.0527.606.4443.375.5494.230.8957Phạm Văn Lộc227291341

12.572.22112.572.221862.80113.435.0223.505.8489.929.17511Hoàng Văn Thể227561342

9.676.8929.676.8921.075.66510.752.5573.482.8047.269.75313Bùi Xuân Yên228541343

11.509.84811.509.8481.456.63212.966.480971.00711.995.47321Trần Văn Chiến228691344

4.517.4224.517.4221.598.2826.115.7042.356.0283.759.6774Nguyễn Đăng Thành229051345

14.894.77614.894.776706.44515.601.2212.982.89212.618.32921Đào Văn Nhật229181346

19.750.87219.750.872996.45020.747.3222.721.65818.025.66320Hoàng Xuân Hùng229381347

17.617.01817.617.018889.35518.506.3734.687.32813.819.04514Trần Văn Trịnh229491348

11.888.55211.888.5523.751.22415.639.7764.374.70811.265.06814Nguyễn Văn Dũng229501349

17.613.83717.613.8371.074.75018.688.5872.759.00815.929.57920Nguyễn Huy Triệu229581350

7.831.1067.831.106752.2218.583.3275.152.7203.430.6074Trương Văn Long230451351

2.724.6082.724.6084.258.7416.983.3493.641.1663.342.1845Vũ Văn Đông230791352

7.867.6217.867.621732.5168.600.1376.651.4631.948.6742Nguyễn Văn Hậu231131353

16.307.49616.307.496889.35517.196.8513.702.33113.494.51918Trần Văn Hùng231871354

19.843.38919.843.3891.112.39020.955.7793.803.67717.152.10218Dương Văn Hiền233061355

18.737.85518.737.855828.24519.566.1003.570.94915.995.15018Phạm Văn Thìn233781356

20.130.78520.130.7851.219.71021.350.4952.454.61218.895.88323Hoàng Văn Chinh233801357

18.522.44818.522.4481.323.20919.845.6573.079.20016.766.45718Nguyễn Văn Lương236421358

13.131.48513.131.4851.319.07914.450.5643.297.74711.152.81715Bùi Văn Hữu236691359

6.591.9686.591.968671.7337.263.7013.247.7094.015.9937Nguyễn Minh Đức237641360

Trang 56

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.579.69115.579.6912.700.27618.279.9673.013.88915.266.07818Nguyễn Văn Quang237651361

11.797.28511.797.285733.34812.530.6331.844.62410.686.00818Trần Trọng Cương237701362

1.902.2381.902.2381.130.0013.032.2403.032.240Vũ Minh Hiếu237891363

5.272.6525.272.6522.022.9397.295.5913.740.7443.554.8484Vũ Văn Duy237901364

17.569.74317.569.7432.607.64920.177.3923.179.77416.997.61818Hà Văn Thành237921365

11.633.38111.633.3811.270.93212.904.3132.982.9199.921.39514Đỗ Văn Thường237931366

15.405.86015.405.860765.03516.170.8952.820.85713.350.03817Phạm Văn Phú237951367

16.286.55016.286.550765.03517.051.5852.351.21414.700.37120Phạm Văn Việt237971368

18.239.80618.239.806765.03519.004.8412.256.16716.748.67420Nguyễn Văn Hiệp238071369

13.573.63413.573.634694.55214.268.1871.855.14012.413.04722Nguyễn Văn Hoàn238291370

13.523.02313.523.023667.58114.190.6052.423.44411.767.16021Nguyễn Hữu Mạnh238301371

9.846.4719.846.471715.49410.561.9651.415.2119.146.75412Nguyễn Thanh Tuyền238401372

6.336.3236.336.323594.9886.931.3122.433.0054.498.3078Trịnh Thanh Tùng238431373

13.759.71313.759.71313.759.7134.076.1579.683.55716Chu Văn Huy238511374

13.328.46313.328.46313.328.4634.675.1678.653.29612Nguyễn Bình Định238521375

1.772.420.7051.772.420.705120.107.3771.892.528.083369.863.8491.522.664.2341.960PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 8KT0812

5.436.3345.436.334906.2526.342.5875.173.8381.168.7492Nguyễn Văn Sáng164131376

23.177.83223.177.8321.000.34024.178.1723.010.77621.167.39522Tiên Xuân Đức166001377

21.176.73821.176.7381.000.34022.177.0784.115.89518.061.18221Nguyễn Trọng Đại171961378

15.608.22715.608.227797.27016.405.4973.166.88513.238.61322Nguyễn Đức Hưởng173031379

12.579.51112.579.5111.202.96713.782.4784.918.1188.864.36022Vũ Thanh Dương173041380

15.296.11815.296.1181.755.06617.051.1841.982.34715.068.83722Nguyễn Duy Tùng173611381

15.436.17815.436.178999.58216.435.7613.262.19013.173.57018Lưu Văn Thao173831382

19.805.42819.805.4281.000.34020.805.7682.759.90718.045.86121Nguyễn Văn Vinh176091383

17.260.70317.260.7031.000.34018.261.0431.768.76216.492.28120Đàm Đức Dũng176811384

Trang 57

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.111.17613.111.1761.215.56114.326.7374.800.2429.526.49521Nguyễn Mạnh Hùng177841385

15.317.27115.317.2711.014.99116.332.2621.836.59614.495.66623Nguyễn Tiến Thành179941386

17.859.77517.859.7751.000.34018.860.1153.829.55915.030.55618Nguyễn Trọng Quân180491387

21.460.24721.460.2471.844.28823.304.5352.930.58620.373.94921Nguyễn Ngọc Hưng181071388

2.167.5332.167.53321.8942.189.427853.5951.335.8323Lê Văn Hà181211389

12.909.45112.909.451928.83713.838.2891.719.72512.118.56422Nguyễn Văn Cường181761390

6.483.1166.483.11665.4866.548.6022.128.8124.419.7915Nguyễn Việt Hưng182401391

19.775.77419.775.7741.926.86421.702.6384.653.49117.049.14722Ngô Duy Quảng182651392

13.551.08613.551.086694.32514.245.411949.88613.295.52424Đặng Xuân Trường184751393

22.306.71522.306.7151.000.34023.307.0553.507.15819.799.89821Vũ Ninh Quỳnh186061394

6.560.7866.560.786626.6567.187.442793.5416.393.90122Nguyễn Thị Phi Nga187071395

15.804.88115.804.881767.97516.572.8563.426.81013.146.04623Ngô Xuân Thanh189011396

20.430.17020.430.1701.230.78121.660.9514.655.94217.005.00922Lương Văn Tập190071397

12.163.03812.163.038680.30412.843.3422.438.75010.404.59120Trần Đức Huy190191398

6.700.6276.700.62767.6836.768.3102.647.8024.120.5075Đoàn Dương văn Minh190341399

18.429.86118.429.8611.000.34019.430.2012.428.25717.001.94419Nguyễn Tiến Mạnh190381400

12.950.84212.950.8421.142.99814.093.8404.066.10310.027.73722Bùi văn Vượng191171401

19.526.66319.526.6631.258.88820.785.5512.965.21317.820.33821Đinh Văn Đoàn191231402

22.164.50922.164.5091.036.02723.200.5363.698.37019.502.16622Nguyễn Văn Hưởng191241403

20.742.40120.742.4011.130.80621.873.2073.538.27718.334.92919Nguyễn Văn Trọng193611404

22.336.69322.336.6931.033.94023.370.6334.706.05218.664.58219Dương Văn Tập195421405

11.541.46311.541.4631.203.59912.745.0621.691.11911.053.94323Phạm Duy Trang195441406

24.418.16924.418.1691.000.34025.418.5095.096.65420.321.85619Bùi Văn Điện196151407

25.034.17725.034.1771.224.53426.258.7114.840.84621.417.86620Nguyễn Văn Vương198051408

18.123.67118.123.671889.35519.013.0265.010.04314.002.98318Bùi Đức Chình199911409

Trang 58

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.745.35414.745.354816.78115.562.1354.069.86211.492.27316Nguyễn Văn Tuyến200111410

16.978.18316.978.183889.35517.867.5384.187.33113.680.20717Nguyễn Đức Thanh200481411

6.250.6536.250.653648.5136.899.1663.838.9923.060.1745Nguyễn Đình Thành201121412

21.544.33921.544.3391.304.59622.848.9353.800.82019.048.11420Vũ Văn Hinh202091413

22.516.56822.516.568889.35523.405.9232.721.45520.684.46922Tăng Văn Hoàn202171414

25.525.11925.525.119889.35526.414.4744.996.60821.417.86620Vũ Đình Dinh202201415

6.928.4956.928.49569.9856.998.4801.907.6005.090.8806Lê Thanh Sớm202281416

3.435.1283.435.12834.6983.469.826419.2323.050.5945Bùi Đức Dương202541417

18.518.84418.518.844889.35519.408.1992.892.24516.515.95320Nguyễn Chân Hải205561418

15.901.10515.901.1054.802.34020.703.4455.571.76615.131.67920Đỗ thanh Hùng207061419

14.144.05714.144.057700.31414.844.3722.483.39812.360.97423Đoàn út Trà210871420

18.725.98418.725.984889.35519.615.3393.127.98616.487.35320Ninh Quang Tuấn211301421

16.332.28516.332.2851.102.48517.434.7702.130.74015.304.02917Hoàng Văn Thiện211491422

13.100.23913.100.239689.77113.790.0101.000.07912.789.93021Phạm Văn Chư213161423

6.610.2986.610.298655.7167.266.014898.1876.367.82722Vũ Thu Hương215611424

15.037.52415.037.5241.000.34016.037.8644.193.19311.844.67115Phạm Phú Thoan216041425

10.546.74010.546.740842.29611.389.0351.655.6909.733.34521Tô Văn Phúc217761426

22.420.89022.420.890889.35523.310.2456.650.48516.659.76021Bùi Văn Khoa217781427

13.288.01413.288.014691.66713.979.6811.933.77212.045.90916Hoàng Thế Diễn217881428

4.636.8114.636.81146.8364.683.647941.0743.742.5735Lê Thành Khoa218781429

18.129.64218.129.642889.35519.018.9974.424.59714.594.40017Nguyễn Ngọc Minh218791430

20.160.85120.160.851889.35521.050.2064.836.60016.213.60621Lê Xuân Hùng219281431

17.275.00017.275.000795.90518.070.9054.041.36414.029.54115Lâm Văn Điệp220781432

18.249.59118.249.591993.90519.243.4962.649.91316.593.58320Phan Văn Đức222491433

20.033.40020.033.4001.504.88521.538.2853.229.91318.308.37220Hoàng Văn Hữu222761434

Trang 59

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

20.270.33220.270.3321.000.06221.270.3943.604.29417.666.10019Phạm Hồng Quảng222851435

12.980.54412.980.5441.298.47014.279.0143.219.53611.059.47719Dương Văn Vịnh223871436

15.237.26315.237.2633.745.35518.982.6182.981.68916.000.92919Phạm Văn Nhường225581437

20.859.59820.859.5981.007.28521.866.8833.283.52618.583.35719Lê văn hiếu225851438

19.796.82519.796.8251.323.18121.120.0063.372.19017.747.81619Lê Văn Hoàn225981439

18.646.23218.646.2321.149.47119.795.7032.791.49917.004.20419Nguyễn Văn Thắng226001440

16.951.55116.951.551828.24517.779.7963.974.97313.804.82317Vũ Văn Quý226121441

15.924.75315.924.753679.98516.604.7381.431.59715.173.14121Hoàng Văn Diện226171442

17.966.41117.966.411679.98518.646.3961.844.43616.801.96023Nguyễn Văn Thái226591443

20.033.37420.033.3741.288.59321.321.9673.110.63218.211.33520Trần Hữu Xô226811444

19.341.12319.341.123828.24520.169.3683.510.62916.658.73920Trần Văn Mười227441445

13.008.54213.008.542774.33013.782.8723.232.37210.550.50118Đinh Tiến Dũng227941446

13.642.20813.642.2081.215.57914.857.7874.640.27910.217.50822Ngô Hồng Khanh228361447

15.705.68115.705.681705.14516.410.8263.822.06812.588.75722Nguyễn Văn Tuyển229201448

14.070.90914.070.909882.48514.953.3953.574.50311.378.89215Nguyễn Văn Quyết229311449

19.216.22019.216.2201.149.47120.365.6913.069.57017.296.12020Lương Văn Thưởng230361450

17.021.09717.021.0971.150.59618.171.6933.892.92014.278.77316Vũ Quốc Bình230891451

21.355.84021.355.840889.35522.245.1954.452.43617.792.75918Nguyễn Văn Tuyển232631452

19.181.11819.181.118889.35520.070.4733.196.20916.874.26420Nguyễn Văn Hạnh233051453

18.945.11618.945.1161.729.08820.674.2043.026.49017.647.71420Trần Đình Luân233161454

20.112.79620.112.796889.35521.002.1512.803.07318.199.07720Phạm Văn Tuyến233541455

11.241.16911.241.1697.721.24518.962.4144.472.20214.490.21217Phan Trọng Việt233551456

18.765.88918.765.889795.90519.561.7943.950.84115.610.95417Vũ Văn Luân233721457

17.808.62917.808.6291.524.57519.333.2044.472.20714.860.99714Đỗ Văn Huy233761458

23.813.86523.813.8651.179.87024.993.7354.619.78620.373.94921Nguyễn Hữu Tuyến233901459

Trang 60

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

21.433.08021.433.0801.296.57722.729.6573.991.04018.738.61718Triệu Chản Vảng234071460

4.390.9554.390.955943.9645.334.9195.487.919-153.000Triệu Quầy Vảng234091461

25.758.70925.758.709914.41326.673.1224.054.03822.619.08522Nguyễn Văn Hưng234181462

17.405.20117.405.201941.31718.346.5183.310.85415.035.66418Nguyễn Văn Tuyền234191463

9.346.2659.346.265767.52510.113.7913.819.6506.294.1418Vũ Trí Thức234201464

20.988.65520.988.655941.31721.929.9723.102.70618.827.26620Phùng Văn Thế234801465

10.066.01110.066.011717.71210.783.7233.589.6897.194.0348Nguyễn Văn Khải235351466

22.929.21922.929.219765.03523.694.2543.702.32519.991.92921Nguyễn Thế Ban235361467

10.361.94310.361.9433.620.54313.982.4862.926.47711.056.00920Lưu Quốc Cường235471468

24.813.66624.813.666765.03525.578.7019.189.62316.389.07819Chúng Seo Lài235961469

14.287.26014.287.260883.15415.170.4152.875.28712.295.12818Phạm Hải Huy236451470

19.259.06919.259.0691.000.34020.259.4093.597.60616.661.80319Nguyễn Văn Trí236701471

13.179.45113.179.451658.82513.838.2753.129.26310.709.01221Nhâm Văn Tuấn236981472

17.631.01617.631.016977.37618.608.3923.207.05115.401.34118Vũ Đức Lương237261473

16.200.95816.200.9581.174.43317.375.3913.040.43914.334.95317Đặng Văn Bách237391474

21.408.48221.408.4821.174.43322.582.9156.729.87915.853.03618Đặng Đình Trọng237401475

11.491.79311.491.7931.312.06512.803.8572.377.97810.425.88019Đoàn Văn Hướng237761476

15.141.06115.141.0612.698.71617.839.7773.865.39413.974.38316Đặng Văn Lấy237811477

19.442.93419.442.934765.03520.207.9692.535.95717.672.01221Lục Văn Trình237821478

5.291.0345.291.03453.4455.344.4791.852.1603.492.3195Lê Tiến Tân237831479

16.440.06116.440.061765.03517.205.0962.799.66414.405.43219Nguyễn Văn Quý237861480

17.863.39717.863.397928.41118.791.8083.396.59615.395.21219Trần Văn Dương237881481

14.876.08514.876.0851.053.21615.929.3014.742.44011.186.86114Nguyễn Quang Sáng238011482

14.508.36314.508.363793.45415.301.8182.998.51812.303.29915Hoàng Văn Hiệp238061483

11.626.19411.626.194648.42112.274.6161.821.06110.453.55420Nguyễn Văn Quyết238121484

Trang 61

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

5.700.4815.700.481736.8266.437.3073.395.2283.042.0793Lê Xuân Hoàng238341485

2.502.452.2782.502.452.278205.269.5582.707.721.836524.467.9222.183.253.9142.681PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC 9KT0913

14.147.21114.147.211757.57114.904.7822.777.38612.127.39621Nguyễn Kim Quy158931486

17.575.14217.575.1421.049.03118.624.1732.566.98216.057.19123Trần Văn Hanh160811487

22.455.19722.455.197889.35523.344.5522.896.78120.447.77221Vũ Viết Tài161741488

23.878.26823.878.2681.000.34024.878.6084.305.14420.573.46420Tạ Đức Thuận164191489

7.569.6857.569.6851.602.0539.171.7382.726.3886.445.3509Nguyễn Văn Đức166941490

26.362.15726.362.1571.000.34027.362.4976.122.32221.240.17521Bùi Văn Bắc166961491

25.698.26225.698.2621.000.34026.698.6026.037.72220.660.88020Phạm Văn Hữu169321492

31.077.94831.077.9481.272.18532.350.13310.888.33321.461.80022Hoàng Văn Lục171571493

10.853.14010.853.140667.07311.520.2121.392.46510.127.74719Nguyễn văn Hùng171741494

2.109.7162.109.71621.3102.131.026257.1561.873.8704Lê Anh Tuân173931495

15.599.69715.599.6971.000.34016.600.0374.181.72012.418.31613Trần văn Đương174121496

16.039.15716.039.1571.177.68517.216.8422.884.35914.332.48325Phạm Văn Trường174191497

21.110.64321.110.6431.229.74022.340.3835.035.23517.305.14818Bùi Văn Quyến174391498

15.536.98915.536.989763.67016.300.6593.344.45612.956.20323Bùi Văn Bình175101499

14.810.73114.810.731763.67015.574.401991.81214.582.58824Lê Đức Thiện175111500

7.182.2657.182.2651.101.2338.283.4983.755.8784.527.6207Đỗ Văn Cao175581501

16.215.23416.215.2341.177.68517.392.9194.763.71912.629.19920Trần Ngọc Hải175681502

20.273.36120.273.3614.916.14125.189.5024.793.75620.395.74518Nguyễn Quang Vinh175721503

21.332.50121.332.5014.009.34025.341.8414.645.31520.696.52720Nguyễn Văn Tuấn175911504

15.593.82415.593.8241.000.34016.594.1644.117.81812.476.34613Nguyễn Văn Bản176121505

21.903.13221.903.1322.220.68424.123.8163.253.20020.870.61519Trần Hoàng Yên176211506

10.359.05710.359.0572.967.93313.326.9902.930.63510.396.35418Phạm đình Trường176381507

22.492.52122.492.5211.270.14823.762.6692.632.55021.130.11921Lê Văn Hoà176531508

Trang 62

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

2.750.6162.750.616872.8033.623.4193.660.066-36.647Nguyễn Văn Thía177221509

7.929.0127.929.012635.8608.564.8721.809.6886.755.18412Võ Thế Dư177661510

24.212.33724.212.3371.000.34025.212.6775.145.09820.067.57820Nguyễn Quang Phú177821511

16.486.80216.486.8021.249.71517.736.5175.282.70712.453.81119Nguyễn Xuân Tình177891512

12.945.88812.945.888745.43713.691.324845.81212.845.51222Nguyễn Văn Tám178131513

10.061.32910.061.3294.872.86314.934.1932.333.09812.601.09422Vũ Thanh Tùng178231514

7.041.7207.041.7201.091.6338.133.3521.422.6866.710.66712Nguyễn Đình Tuấn178901515

8.626.4348.626.4341.170.2519.796.6855.837.4543.959.2326Nguyễn xuân Thành178961516

17.320.12917.320.1294.372.34021.692.4695.412.81716.279.65216Trần Trọng Trường180481517

13.439.73913.439.7393.769.37517.209.1143.166.60914.042.50424Nguyễn nhân Ngô181461518

15.647.25815.647.258734.37516.381.6332.932.62013.449.01322Phạm Huy Phong181691519

5.548.1835.548.18356.0425.604.225506.6565.097.5698Đào Xuân Nghiêm182171520

18.237.63018.237.630767.97519.005.6053.034.96515.970.64025Chu Văn Tuyến183441521

25.301.51425.301.5141.755.51527.057.0296.499.57320.557.45621Đinh Trọng Thịnh184341522

26.375.53426.375.5341.000.34027.375.8747.272.27720.103.59720Nguyễn Văn Sỹ185151523

18.071.36018.071.3604.744.98222.816.3424.624.08918.192.25318Nguyễn văn Khoa185241524

13.808.62613.808.626758.45614.567.0822.793.74111.773.34217Phạm Văn Trường185821525

2.892.7252.892.72529.2192.921.945254.4222.667.5225Bùi Hồng Hải186141526

8.635.0378.635.0373.709.68212.344.7183.485.3288.859.39016Phạm Công Điển186371527

25.945.58825.945.5881.000.34026.945.9284.578.55122.367.37720Trịnh Xuân Toàn186641528

21.569.43421.569.4341.000.34022.569.7744.065.36218.504.41219Trần Văn Khang188601529

20.128.07720.128.0771.000.34021.128.4175.228.95815.899.45814Đào Việt Hùng189881530

12.581.77112.581.771712.46413.294.2351.590.34511.703.89019Lê Văn Toàn190291531

9.680.0799.680.079946.55910.626.6383.415.5997.211.0398Nguyễn Văn Thái190951532

21.770.41421.770.4141.000.34022.770.7545.491.96517.278.78815Đỗ Văn Thuận191291533

Trang 63

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

23.887.12723.887.1271.000.34024.887.4673.622.65121.264.81621Bùi Văn Tươi191321534

22.396.41822.396.4181.000.34023.396.7585.442.62617.954.13218Trần Quốc Hoàn191361535

23.783.18223.783.182889.35524.672.5374.197.12320.475.41421Dương Văn Hoàng191391536

12.991.17712.991.177716.59913.707.7761.998.80811.708.96820Phạm Văn Nghĩa192401537

24.158.64124.158.641889.35525.047.9964.931.39220.116.60320Ngô Duy Hưng194021538

27.217.53427.217.5341.033.94028.251.4746.836.21021.415.26421Phạm Văn Tám194551539

20.715.12220.715.1221.232.49621.947.6182.556.75519.390.86320Bùi Đình Lập195371540

21.925.07621.925.076889.35522.814.4312.501.09920.313.33221Nguyễn Thanh Quang197301541

16.184.27716.184.2771.015.43117.199.7081.167.71216.031.99625Cao Xuân Hữu198091542

16.087.09216.087.0921.000.34017.087.4324.778.17112.309.26113Phạm Văn Tập200211543

24.144.46524.144.4651.000.34025.144.8053.879.98921.264.81621Phạm Đức Thành200791544

12.941.68712.941.687716.09913.657.7862.017.21411.640.57220Nguyễn Trung Thành201071545

17.870.35617.870.356734.37518.604.7313.408.53515.196.19724Đỗ Văn Cần204461546

23.380.59723.380.5971.819.05025.199.6473.629.30421.570.34319Trịnh Xuân Định205021547

16.776.87116.776.871734.37517.511.2461.477.23916.034.00725Đoàn Thanh Tùng205881548

11.994.61011.994.6101.330.87413.325.4842.815.52010.509.96419Đặng Quang Hưởng206121549

8.700.5848.700.584737.2059.437.7881.356.1888.081.60022Nguyễn Thị Hoa208031550

15.774.99715.774.997679.98516.454.9821.370.48315.084.50024Phạm Hồng Hà210971551

8.594.6868.594.6861.268.9109.863.5969.863.596Nguyễn Bá Phú211841552

22.971.07522.971.0751.134.47824.105.5534.059.98620.045.56720Giáp Văn Xuân212451553

20.971.76120.971.761889.35521.861.1163.574.44318.286.67319Nguyễn Văn Tám212491554

21.777.23721.777.237889.35522.666.5922.360.26420.306.32821Mè Văn Toàn212761555

14.466.47614.466.476693.27615.159.7522.799.05212.360.70021Ngô Thế Mạnh213141556

19.096.51019.096.5105.982.23125.078.7413.291.28821.787.45319Vi Văn Quang213631557

23.238.06023.238.060989.35524.227.4154.082.79820.144.61820Vũ Văn khánh214431558

Trang 64

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.720.59515.720.595706.44516.427.0401.803.21214.623.82725Nguyễn Thế Minh215471559

13.738.49113.738.491696.21814.434.7082.116.25412.318.45521Đinh Hồng Quân215481560

11.026.05211.026.052851.72911.877.7821.010.88310.866.89923Trần Văn Tuyền216101561

19.148.23619.148.236825.46519.973.7014.465.74515.507.95624Lê Văn Sự216171562

9.832.0939.832.0936.457.44516.289.5381.014.88615.274.65224Lê Văn Lê216231563

16.406.55516.406.5551.177.68517.584.2403.327.82614.256.41422Mai Đức Đạt216571564

12.829.04812.829.048755.47913.584.5272.464.97811.119.54919Đào Đức Cường217851565

12.584.49612.584.496684.56113.269.0572.013.72011.255.33720Phan Hải Đông217961566

11.469.63811.469.638809.43212.279.0703.573.5738.705.49717Đoàn Năng Tiệp219571567

13.915.68413.915.684698.00714.613.6911.691.73612.921.95523Nguyễn Quang Thùy219651568

22.399.81522.399.815828.24523.228.0604.410.48918.817.57117Nguyễn Ngọc Thọ219841569

4.206.3274.206.3271.078.3115.284.6385.284.638Vũ Văn Thịnh221321570

18.281.48318.281.483828.24519.109.7283.631.85515.477.87215Nguyễn Văn Hùng221351571

24.910.22724.910.2272.043.54226.953.7692.891.53124.062.23922Vũ Duy Tùng222461572

27.557.71127.557.711889.35528.447.0665.181.23223.265.83420Nguyễn Ngọc Tuyền222811573

22.712.85622.712.856889.35523.602.2113.121.79420.480.41721Phạm Văn Hùng222821574

23.951.00023.951.000889.35524.840.3554.142.82820.697.52720Hoàng Ngọc Sự222891575

8.210.1278.210.1274.252.49712.462.6241.926.50810.536.11620Đắc Văn Toàn222911576

22.455.13622.455.136828.24523.283.3814.360.75618.922.62419Vũ Văn Đăng223011577

2.320.7512.320.75123.4422.344.1932.344.193Hà Lâm Sơn223021578

8.191.2078.191.207920.1489.111.3554.690.7354.420.6204Đào Văn Tuấn223701579

22.467.48922.467.4891.082.23323.549.7222.333.93221.215.79121Nguyễn Văn Xuân223721580

13.363.78013.363.780692.43314.056.2132.067.67211.988.54121Bùi Thế Nam223781581

11.083.51111.083.5111.309.67612.393.1872.584.2899.808.89817Nguyễn Văn Thành223791582

5.601.7625.601.762602.9196.204.6816.204.681Nguyễn Ánh Dương223811583

Trang 65

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.326.10915.326.109779.98516.106.0941.178.50514.927.58924Phạm Quý Tứ224101584

3.125.2323.125.23231.5683.156.800902.7252.254.0754Trịnh Đức Độ224331585

13.295.38513.295.385867.35514.162.7404.246.6969.916.04411Nguyễn Đăng Tới224401586

14.598.19614.598.196678.44215.276.6382.664.43012.612.20821Nguyễn Văn Bắc224951587

13.182.66213.182.662688.92713.871.5903.011.59510.859.99519Nguyễn Thành Duy Hoàng224981588

9.552.8029.552.8023.124.44812.677.2502.254.79310.422.45718Đặng Trường Sơn225001589

3.174.4663.174.466563.0503.737.5163.737.516Vũ Đức Thái225061590

9.765.2389.765.2382.214.61011.979.8481.404.50510.575.34417Trần Quang Thái225071591

9.593.2509.593.250627.88710.221.1362.513.4277.707.71014Lê Hữu Cương225441592

12.851.13112.851.1311.341.83914.192.9702.044.45212.148.51821Dương Văn Tùng226151593

16.333.38816.333.3885.325.73121.659.1194.288.28317.370.83517Nguyễn Hữu Của228041594

14.377.12114.377.121701.05215.078.1722.829.12012.249.05221Phan Trọng Quyết228771595

21.618.37621.618.3761.188.35522.806.7313.215.76719.590.96420Nguyễn Văn Việt229121596

13.425.54413.425.5442.750.44516.175.9891.159.88615.016.10324Đào Văn Giang230191597

20.804.63220.804.6321.399.29022.203.9222.536.91919.667.00320Lương Văn Đông230421598

18.266.42418.266.4247.869.70426.136.1283.224.10322.912.02520Nguyễn Tất Hà230431599

25.999.05125.999.0511.244.65827.243.7092.881.94724.361.76322Nguyễn Thế Huy230441600

24.266.59624.266.596828.24525.094.8417.291.78617.803.05518Nguyễn Văn Duy231261601

24.794.59924.794.599795.90525.590.5043.627.96221.962.54219Nguyễn Quốc Hữu231341602

21.967.86421.967.8641.233.00023.200.8642.262.21420.938.65021Nguyễn Văn Hiệu231551603

22.856.39322.856.3931.000.34023.856.7334.569.55219.287.18217Phạm Văn Ngừng231701604

23.616.37423.616.374828.24524.444.6194.641.17419.803.44420Ngô Văn Thanh231731605

16.157.43016.157.4301.177.68517.335.1154.036.84113.298.27421Hoàng Đức Thành232251606

2.377.8962.377.89624.0192.401.916607.5071.794.4093Bùi Vũ Sơn232791607

11.974.60311.974.6031.240.18713.214.7902.479.51910.735.27118Trần Đức Công232811608

Trang 66

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

26.057.16726.057.1671.000.34027.057.5073.104.32423.953.18322Phạm Văn Hiệu232911609

23.521.84823.521.8481.490.91825.012.7664.664.04520.348.72120Nguyễn Văn Ninh233211610

6.033.0746.033.074801.2956.834.3691.464.2665.370.10320Đặng Văn Tuyến233951611

24.890.29724.890.297828.24525.718.5424.147.57121.570.97119Lê Văn Hùng234581612

13.145.03213.145.032663.76313.808.7952.564.57111.244.22420Nguyễn Viết Tuân234691613

25.258.62125.258.621962.22926.220.8503.019.67823.201.17221Thân Văn Lượng234751614

21.962.29121.962.291828.24522.790.5362.293.11120.497.42521Lê Đình Bình234791615

23.504.14423.504.144952.06524.456.2093.831.34720.624.86218Mạc Văn Bây234851616

11.858.02311.858.0231.247.37113.105.394971.00712.134.38721Đỗ Kim Trung235131617

23.939.32023.939.3201.074.75025.014.0708.743.79516.270.27516Nguyễn Văn Thắng235301618

12.160.11412.160.1141.018.55313.178.6681.442.59111.736.07721Đỗ Mạnh Hưng235451619

16.217.41616.217.4166.382.50622.599.9223.829.00318.770.91918Trần Đình Chuyên235551620

2.778.3572.778.35728.0642.806.421234.5022.571.9195Đinh Thanh Hải235571621

21.240.39921.240.3993.109.24524.349.6444.656.25619.693.38820Tô Trọng Phượng235601622

20.938.09520.938.095795.90521.734.0003.501.35518.232.64516Phạm Văn Thương235611623

19.953.26919.953.269889.35520.842.6242.500.92418.341.70119Nguyễn Văn Thành235621624

12.453.11412.453.1141.027.07413.480.1891.907.05711.573.13120Nguyễn Văn Dương235731625

4.977.1224.977.122599.3405.576.4622.036.9313.539.5327Vũ Mạnh Tuân235761626

20.391.11820.391.118765.03521.156.1532.971.90418.184.24917Nguyễn Việt Trung236231627

24.001.86624.001.8661.919.11725.920.9833.074.99122.845.99220Ngô Văn Thông236371628

1.379.5531.379.55313.9351.393.488793.005600.4831Nguyễn Sinh Thành236761629

3.410.6523.410.6521.911.4085.322.0605.322.060Lù Văn Phay236921630

38.195.07238.195.072828.24539.023.31715.136.79623.886.52122Nguyễn Thế Việt237101631

20.302.84920.302.8491.211.08521.513.9345.470.77416.043.16017Đinh Quang Kiên237121632

16.371.67016.371.6701.191.36517.563.0353.423.84314.139.19215Nguyễn Kim Phong237141633

Trang 67

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.508.23415.508.234676.21916.184.4542.825.91713.358.53723Nguyễn Văn Đạt237491634

11.141.84011.141.8401.173.39812.315.2382.742.6629.572.57616Đoàn Thanh Tùng237511635

11.525.80811.525.808647.40712.173.2152.270.7759.902.44017Phạm Duy Khánh238191636

23.162.77423.162.774765.03523.927.8093.883.24220.044.56720Nguyễn Văn Quỳnh238451637

9.259.6199.259.6199.259.6193.358.3885.901.23111Nguyễn Đức Đạt238561638

2.471.600.2212.471.600.221285.270.4702.756.870.691528.295.2372.228.575.4542.970PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC10

KT1014

11.562.36711.562.367731.46212.293.8281.062.96911.230.86021Đặng Quốc Phong158591639

13.945.46913.945.4691.319.48415.264.9535.197.35810.067.59517Trần Tử Long158821640

22.762.09922.762.0991.000.34023.762.4395.115.09418.647.34519Nguyễn Đăng Tiến161321641

9.048.9349.048.934942.7439.991.6781.229.1918.762.48722Lê Văn Túc162991642

18.534.30318.534.3031.000.34019.534.6434.640.68714.893.95616Phạm Đình Văn166071643

12.442.07912.442.0791.153.90513.595.9841.194.40312.401.58122Phạm Văn Giang166101644

25.126.11125.126.111889.35526.015.4664.350.63921.664.82722Vũ Đức Dụng167981645

15.607.96415.607.964889.35516.497.3193.067.69513.429.62514Nguyễn Văn Huỳ168021646

18.461.73118.461.7311.000.34019.462.0713.595.70715.866.36415Khổng Văn Thắng168181647

21.402.03921.402.0391.547.23422.949.2733.400.24119.549.03220Nguyễn Văn Phiên168891648

20.581.43420.581.4341.000.34021.581.7742.928.41818.653.35621Vũ Văn Sy168911649

21.559.11221.559.1121.000.34022.559.4524.886.59417.672.85818Trần Duy Cường169191650

14.194.15914.194.1591.546.12615.740.2854.927.32110.812.96413Bùi Đình Đại169201651

16.740.81316.740.8131.000.34017.741.1533.497.20214.243.95117Lã Văn Thự169211652

22.367.80822.367.8081.000.34023.368.1483.571.59319.796.55420Nguyễn Ngọc Quang169421653

12.885.68512.885.685715.53313.601.2183.018.32610.582.89220Trần Tất Nguyên171551654

15.562.71815.562.7184.372.34019.935.0584.623.01915.312.03916Nguyễn Quốc Toàn172811655

11.399.34111.399.341871.54812.270.8892.811.6399.459.25017Phạm Công Hải172871656

6.863.8786.863.878718.6527.582.5301.156.1886.426.34222Đồng Thị Huyền173231657

Trang 68

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.929.0066.929.006684.6607.613.6661.394.6366.219.03012Trần Văn Thuộc173301658

17.263.48817.263.4881.177.68518.441.1732.335.61416.105.55826Phạm Văn Tuấn174601659

21.427.20221.427.2021.000.34022.427.5423.746.91618.680.62619Nguyễn văn Mạnh174751660

12.719.28512.719.2851.229.19313.948.4774.105.8819.842.59615Nguyễn văn Thú175621661

20.256.01420.256.0141.000.34021.256.3542.705.31118.551.04321Nguyễn Anh Vinh176151662

12.910.39112.910.391682.82613.593.2173.507.84710.085.37019Nguyễn Thanh Long176341663

16.142.83316.142.833922.95517.065.7884.214.40812.851.38014Nguyễn Văn Lịch177951664

19.771.83819.771.8387.446.48427.218.3223.985.16223.233.15922Phạm Hữu Anh178061665

13.292.13713.292.137748.93414.041.0712.697.42511.343.64623Lưu Văn Khanh178091666

11.976.03311.976.033706.34512.682.378824.34511.858.03322Nguyễn Kim Sang178271667

21.483.67321.483.6731.000.34022.484.0133.206.42219.277.59020Vũ Văn Chiến178711668

12.964.85712.964.857745.62813.710.485845.81212.864.67322Lê Văn Thi178881669

9.139.7059.139.70592.3209.232.0251.739.4157.492.61012Nguyễn Đình Tuấn178901670

21.095.13121.095.1311.000.34022.095.4713.655.08718.440.38419Cao Văn Hải179641671

19.850.41419.850.414734.37520.584.7894.384.45316.200.33630Nguyễn Văn Hợp180391672

7.761.4487.761.448635.8438.397.2913.116.3865.280.9059Nguyễn Văn Dũng181821673

15.803.90015.803.9002.255.97518.059.8753.601.92214.457.95424Nguyễn Tất Đạt183401674

10.815.25710.815.257966.94811.782.2052.768.8289.013.37818Hoàng Văn Thắng183711675

23.363.05123.363.0512.394.20325.757.2544.524.44921.232.80520Hoàng Đình Ba184361676

19.539.00419.539.0042.773.53122.312.5351.947.34720.365.18822Trần Văn Tấn184471677

16.374.53116.374.5312.295.85518.670.3862.869.54315.800.84319Nguyễn Văn Thuấn185521678

21.724.71321.724.7134.259.34025.984.0538.229.03417.755.01818Trần Việt Hùng185581679

11.250.68011.250.6803.697.77714.948.4574.877.01910.071.43812Nguyễn Văn Quế186441680

13.181.13313.181.133981.31814.162.4511.332.49312.829.95822Lâm Văn Minh187481681

12.811.90212.811.902714.78813.526.691824.34512.702.34622Phạm Văn Thà188281682

Trang 69

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.159.54011.159.540959.18312.118.7235.545.8716.572.8517Nguyễn Trung Hiếu190101683

20.064.20220.064.2021.887.43521.951.6374.401.08717.550.55027Phạm Văn Phương190421684

21.455.02221.455.0222.160.03023.615.0524.258.42119.356.63119Nguyễn Ngọc Giang191601685

14.335.60114.335.601843.98215.179.583949.88614.229.69724Nguyễn Văn Mạnh191991686

18.016.63118.016.6313.464.31821.480.9495.052.98116.427.96817Giang Minh Cầu193671687

20.653.42820.653.4283.262.34023.915.7686.539.31317.376.45518Bùi Văn Lãm193731688

16.592.66416.592.664767.97517.360.6393.851.11613.509.52322Đàm Đức Hải194221689

22.232.70122.232.7011.219.51523.452.2164.757.03018.695.18619Phạm Tiến Kiêm196221690

20.083.00120.083.0011.217.11821.300.1193.295.49818.004.62020Trần Văn Huấn196321691

22.234.53822.234.5381.235.62023.470.1585.140.01518.330.14317Hoàng Thành Lê196471692

7.969.3467.969.3463.414.77511.384.1221.900.6289.483.49418Ngô Đức Mạnh198491693

19.536.42619.536.4261.300.63120.837.0572.427.51318.409.54528Đỗ Văn Tính200281694

2.671.6792.671.67921.501.35524.173.0343.527.02320.646.01121Nguyễn Văn Thân200591695

10.666.34810.666.3481.136.42611.802.7743.737.1678.065.60711Đinh Đức Thọ200831696

17.909.29017.909.2902.229.76420.139.0541.582.86418.556.18928Nguyễn Văn Hải201411697

12.121.43412.121.434677.69912.799.1331.020.15511.778.97822Ngô Ngọc Thi202511698

12.454.01112.454.011711.17313.165.1852.659.24010.505.94520Nguyễn Văn Hậu202531699

11.522.06011.522.060661.53912.183.6005.696.8356.486.76513Phạm Văn Dũng202581700

11.315.25311.315.253696.15112.011.4052.969.5679.041.83818Nguyễn Thế Sinh204721701

11.430.43211.430.4323.846.28815.276.721897.34514.379.37623Trần Huy Tiếp205801702

10.924.33510.924.335667.79211.592.1273.005.6488.586.47818Lê Văn Dũng205911703

9.691.2479.691.2471.057.10410.748.3511.620.0799.128.27216Ngô Chí Công206161704

14.106.71614.106.71610.541.34024.648.0562.508.98622.139.07124Phạm Quốc Chưởng206311705

25.476.27925.476.279889.35526.365.6343.772.07922.593.55422Nguyễn Tất Nam206761706

7.275.2997.275.29973.4887.348.7862.053.0655.295.7216Nguyễn Minh Vỹ210991707

Trang 70

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.611.94016.611.940889.35517.501.2952.953.66214.547.63317Phạm Khắc Bình211521708

15.565.32115.565.3211.000.34016.565.6614.930.05011.635.61113Nguyễn Văn Lượng212231709

12.636.81512.636.815685.09013.321.9041.000.07912.321.82521Đoàn Manh Duy214091710

10.605.24210.605.242662.89311.268.1343.027.3928.240.74216Ngô Huy Thành214301711

8.460.5638.460.5638.462.44516.923.0083.278.79913.644.20926Trần Văn Hải214881712

13.206.52013.206.5205.174.20618.380.7263.016.68615.364.04017Bùi Văn Giầu215141713

13.911.14113.911.141991.85714.902.9981.011.19113.891.80721Trương Đức Thắng216921714

17.049.01117.049.011889.35517.938.3664.974.66512.963.70115Nguyễn Thanh Toàn217531715

7.911.2727.911.27210.604.37518.515.6473.615.51014.900.13728Phạm Văn Dũng217841716

24.163.07624.163.0761.170.68225.333.7584.529.66620.804.09321Trần Đình Tuân219171717

15.225.41715.225.4171.068.35916.293.7763.719.03812.574.73815Nghiêm Đình Trọng221471718

22.793.99622.793.996889.35523.683.3515.052.64618.630.70519Nguyễn Xuân Trường221481719

19.524.09919.524.0993.851.35523.375.4543.610.10019.765.35420Cao Văn Việt221501720

11.544.22511.544.225701.98312.246.2082.371.6539.874.55518Hán Hữu Nghị221731721

18.055.55318.055.5531.203.76619.259.3192.130.34517.128.97428Vũ Văn Duyên221751722

11.954.95811.954.958651.74212.606.7002.293.93810.312.76221 Đậu sỹ Quyết221831723

12.077.07312.077.0731.611.03013.688.1034.323.8709.364.23311Hoàng Quang Trung222191724

4.782.8714.782.87148.3124.831.1832.350.7642.480.4193Nguyễn Văn Khánh222201725

15.652.98115.652.981795.90516.448.8863.547.58512.901.30115Nguyễn Văn Chính223211726

15.917.44815.917.4482.632.68918.550.1373.173.61715.376.52018Trần Tất Nam224191727

9.319.8819.319.8812.306.10811.625.990868.88610.757.10421Nguyễn Văn Lập224351728

15.892.94015.892.940909.22716.802.1672.979.41913.822.74816Giáp Văn Cương225321729

13.179.56913.179.569776.10813.955.6764.411.5229.544.15411Nguyễn Xuân Hoàng225371730

17.873.64017.873.6402.603.35520.476.9954.455.67016.021.32516Nguyễn Văn Thắng225681731

8.606.7458.606.745608.7879.215.5321.353.9677.861.56522Đồng Quảng Duy225741732

Trang 71

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.145.08511.145.0851.307.03212.452.1172.324.29510.127.82221Nguyễn Văn Hiệp226271733

10.926.59510.926.5951.741.61612.668.2112.758.8729.909.34019Hoàng Gia Trung228641734

13.391.96313.391.963929.19614.321.160930.50513.390.65524Vũ Huy Đông228731735

16.909.96516.909.965763.67017.673.6351.018.51616.655.11927Lê Văn Hưng228751736

10.955.40210.955.402641.64611.597.0481.157.50910.439.53820Đặng Anh Tuấn228761737

16.649.98316.649.983889.35517.539.3384.320.83513.218.50314Trần Hữu Bình228821738

17.835.61117.835.611889.35518.724.9664.535.09614.189.87115Nguyễn Đức Thịnh228831739

15.845.47415.845.474828.24516.673.7193.474.97613.198.74314Bùi Thanh Nguyện228861740

11.454.30411.454.3041.232.33112.686.6351.749.86110.936.77321Nguyễn Văn Hùng229171741

19.464.70019.464.700828.24520.292.9454.119.77916.173.16618Nguyễn Hải Phòng229271742

22.147.35222.147.3521.000.34023.147.6925.321.95317.825.73918Phạm Quang Khải230051743

23.636.79623.636.796889.35524.526.1514.942.79919.583.35320Hoàng Mạnh Kiên230321744

21.691.07421.691.0741.059.69722.750.7714.494.46818.256.30218Nguyễn Văn Thành230381745

23.648.63923.648.6391.480.90925.129.5484.939.87020.189.67720Trần Văn Hiền230531746

23.333.96323.333.9631.170.68224.504.6454.527.12919.977.51620Nguyễn Văn Dũng230601747

16.052.75716.052.7571.000.34017.053.0975.723.24811.329.84812Vũ Tuấn Quang230881748

15.223.38115.223.381787.84716.011.2283.643.45212.367.77614Phạm Văn Trịnh231481749

11.675.10411.675.104983.31412.658.4183.576.0279.082.39111Nguyễn Doãn Minh231711750

21.517.43121.517.431828.24522.345.6764.356.65617.989.02018Giang Lương Xuân231721751

17.405.11217.405.112795.90518.201.0172.253.53315.947.48419Nguyễn Tuấn Thắng231761752

14.992.95114.992.9514.861.78419.854.7354.754.85715.099.87815Nguyễn Văn Thái232121753

20.368.58820.368.588889.35521.257.9433.892.92817.365.01518Nguyễn Văn Lợi232161754

14.702.18314.702.1831.351.93016.054.1134.387.30211.666.81113Nguyễn Trọng Chiến232231755

4.683.6654.683.6652.999.0217.682.6862.229.9235.452.7625Phạm Văn Định232311756

9.070.3009.070.3004.265.64613.335.9464.182.8359.153.11110Phạm Văn Hưng232691757

Trang 72

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.176.09517.176.095828.24518.004.3403.006.38314.997.95718Nguyễn Văn Ngà233221758

16.716.06916.716.0696.030.26522.746.3342.599.52620.146.80821Nguyễn Quốc Hội233231759

13.527.07413.527.074694.08214.221.1561.898.27712.322.87922Trần Văn Hiếu233571760

12.796.33212.796.332660.24113.456.5732.490.28510.966.28724Đặng Việt Đức233581761

9.840.2669.840.2663.584.00513.424.2703.677.3149.746.95612Phàng A Hanh234151762

10.869.71810.869.7183.192.33714.062.0563.503.89310.558.16212Nguyễn Văn Tiến234161763

14.909.12014.909.1204.317.11619.226.2364.412.36014.813.87516Trần Thế Huỳnh234401764

17.588.87417.588.874828.24518.417.1192.888.75915.528.36118Nguyễn Viết Linh234441765

17.182.38517.182.3852.577.19119.759.5762.692.00317.067.57320Phạm Văn Minh234501766

19.026.45419.026.4541.007.24720.033.7013.424.77216.608.92917Lê Văn Năng234511767

18.157.33418.157.3342.600.90720.758.2413.310.02517.448.21618Nguyễn Văn Sang234531768

3.284.1863.284.1867.471.73910.755.9252.820.8647.935.06117Nguyễn Văn Trọng234701769

10.530.35810.530.358636.56011.166.9192.781.7698.385.15018Phạm Văn Sơn234711770

14.161.11514.161.115822.28714.983.4023.534.99211.448.40914Hoàng Minh Nghiêm234721771

19.575.34219.575.342959.49120.534.8332.901.49617.633.33719Tạ Văn Thế234901772

4.616.5144.616.51446.6314.663.146633.1144.030.0316Nguyễn Hữu Khởi235111773

14.061.50814.061.508698.39814.759.9073.130.60711.629.29922Mai Hoàng Nam235221774

17.884.01417.884.0141.000.34018.884.3543.525.51515.358.84017Đặng Văn Lợi235321775

19.690.58519.690.585889.35520.579.9402.518.34918.061.59121Nguyễn Văn Mạnh235331776

13.997.93413.997.934881.70014.879.6343.832.66811.046.96613Phạm Văn Hạnh235511777

20.773.92020.773.920765.03521.538.9553.937.85817.601.09718Vũ Văn Long235861778

18.173.03218.173.032765.03518.938.0673.995.23114.942.83617Đặng Văn Công236031779

16.942.44516.942.4451.265.76118.208.2064.445.77913.762.42715Vũ Văn Xuân236051780

14.326.33614.326.336760.74515.087.0813.523.23111.563.85013Nguyễn Văn Toàn236071781

11.941.20211.941.2021.216.09013.157.2922.637.35510.519.93721Phạm Tiến Dũng236241782

Trang 73

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.857.08910.857.0891.056.11911.913.2072.313.7659.599.44220Vũ Trọng Thủy236541783

22.744.21522.744.215765.03523.509.2505.151.02718.358.22319Nguyễn Văn Hùng236651784

11.920.31411.920.3142.109.88414.030.1983.744.51810.285.68013Xin Seo Trường236661785

16.223.11616.223.116867.69317.090.8092.873.89914.216.91117Ly Vần Nghiêm236671786

14.028.50814.028.5081.075.53315.104.0415.167.8049.936.23711Hoàng Văn Tiến236681787

12.312.28712.312.2871.609.36113.921.6471.908.66512.012.98223Phạm Văn Hạnh236781788

10.310.65010.310.650631.31910.941.9693.043.8017.898.16816Nguyễn Văn Thanh236791789

10.846.31510.846.3158.103.98518.950.3004.006.99614.943.30527Phạm Văn Đoàn236961790

7.680.0847.680.084635.0228.315.1061.008.2727.306.83413Bình Minh Hải237341791

10.994.59510.994.5951.236.36512.230.9591.857.06110.373.89821Phạm Quang Trường237421792

12.097.96512.097.9652.371.43714.469.4013.818.67810.650.72311Lê Văn Điền237621793

12.101.13612.101.1361.118.71813.219.8541.581.06811.638.78622Đỗ Cao Thắng237741794

21.138.36721.138.367889.35522.027.7222.983.09419.044.62820Lê Thanh Tùng238261795

18.449.65218.449.652795.90519.245.5574.396.32114.849.23616Trần Văn Hưng238271796

14.460.49514.460.495886.42115.346.9162.921.93912.424.97715Nguyễn Ngọc Khánh238281797

9.277.4979.277.497945.05210.222.5492.791.6917.430.8587Trương Văn Họa238321798

11.917.26211.917.262799.62112.716.8832.761.9259.954.95816Hoàng Duy Hưởng238391799

9.346.9639.346.9639.346.963823.0578.523.90618Trần Tuấn Anhtt03441800

9.605.6299.605.6299.605.629771.8008.833.82916Phạm Xuân Tùngtt03451801

9.623.6219.623.6219.623.6211.208.9168.414.70616Hoàng Thanh Lươngtt03461802

17.872.42117.872.42117.872.4211.556.77416.315.64719Trần Văn Tínhtt03521803

2.445.278.3042.445.278.304285.094.6402.730.372.944607.225.0922.123.147.8522.903PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC11

KT1115

6.020.6256.020.6255.090.63411.111.2593.275.4787.835.78115Nguyễn Chí Hướng160471804

16.411.15316.411.153797.27017.208.4232.543.87214.664.55122Nguyễn Tô Toán160621805

18.823.82018.823.8207.858.91726.682.7375.558.02321.124.71319Nguyễn Văn Thủy164711806

Trang 74

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.277.09817.277.0981.000.34018.277.4383.963.89414.313.54419Nguyễn Tiến đỗng169171807

21.924.05921.924.0591.020.33022.944.3893.683.16219.261.22720Nguyễn Văn Khiển169361808

22.226.10222.226.1021.258.20423.484.3064.869.75618.614.54918Nguyễn Quang Sáu171971809

13.312.78013.312.780744.35814.057.1383.070.77710.986.36116Nguyễn Văn Chung173331810

14.541.43714.541.4375.064.46919.605.9061.915.34717.690.55923Lưu Minh Hiếu173521811

12.389.66812.389.6685.681.34018.071.0085.110.64012.960.36817Nguyễn Văn Dũng174401812

16.281.53316.281.533861.95017.143.4831.541.31015.602.17324Nguyễn Văn Sơn174461813

14.147.22914.147.229757.57114.904.8001.992.00412.912.79622Vũ Quốc Long175121814

262.161262.1615.146.6115.408.7723.763.3941.645.3774Ngô Minh Đức175251815

11.455.70011.455.700786.49612.242.1962.765.4379.476.75921Đỗ đức Thanh176101816

23.218.22123.218.2211.000.34024.218.5612.528.42521.690.13622Nguyễn Văn Hiếu176301817

12.958.22212.958.222871.24613.829.4683.369.17510.460.29412Đặng Đình Điệp176651818

14.869.92414.869.9241.169.78816.039.7124.506.90711.532.80521Lê sỹ Hùng177751819

6.370.2326.370.2321.144.5857.514.8175.209.5172.305.3005Nguyễn Văn Viên178171820

15.421.14615.421.1463.767.11819.188.2643.688.62915.499.63516Bùi đức Quang178521821

23.272.70623.272.7061.000.34024.273.0464.979.84619.293.20020Phạm Thanh Sơn179791822

16.458.60216.458.602763.67017.222.2721.664.60015.557.67224Trần Văn Đoàn179931823

19.830.84819.830.8481.000.34020.831.1884.305.19016.525.99720Nguyễn Kim Lĩnh180291824

5.563.1745.563.174906.8476.470.0214.092.6812.377.3404Nguyễn Bá Giơn180311825

21.618.24221.618.2421.958.34023.576.5823.602.66919.973.91320Nguyễn Đình Hùng180941826

19.327.86819.327.8681.192.57520.520.4432.632.48217.887.96222Trần Xuân Tương182361827

11.316.64911.316.649961.46012.278.1091.746.86610.531.24322Mai Văn Doanh183681828

4.362.9344.362.93444.0704.407.004889.1193.517.8856Nguyễn Văn Tạo184061829

15.798.90615.798.9061.000.34016.799.2462.094.80814.704.43820Đào Văn Sỹ184301830

3.258.6563.258.65632.9163.291.5721.466.9201.824.6524Trần Văn Trường184381831

Trang 75

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

23.485.08523.485.0854.156.35527.641.4405.822.87521.818.56520Vũ Nhật Sang184711832

18.822.36718.822.3671.000.34019.822.7073.528.90716.293.80022Bùi Đăng Hoan185041833

12.110.09912.110.0991.943.10414.053.2031.590.86412.462.33824Phùng Trung Vị185381834

16.038.61216.038.6121.000.34017.038.9522.990.47414.048.47819Bùi Văn Chung185451835

15.742.03715.742.0371.000.34016.742.3773.641.06713.101.31017Bùi Quang Tình185661836

16.463.41616.463.4161.445.02717.908.4435.475.22312.433.22020Lê trọng Nhẫn185751837

19.078.74119.078.7411.000.34020.079.0813.660.34716.418.73318Nguyễn Văn Trãi185811838

16.805.16416.805.1648.581.94025.387.1043.274.23522.112.86922Vũ Văn Sỹ186071839

15.874.39015.874.390889.35516.763.7453.779.65612.984.09017Bùi Đức Đoàn186841840

13.883.13113.883.1311.152.04515.035.1763.611.14311.424.03322Bùi Văn Thạnh187301841

15.184.67115.184.6713.296.27018.480.9413.218.70215.262.24023Nguyễn Quang Minh187461842

13.986.22413.986.224696.41614.682.6401.096.97413.585.66622Trần Mạnh Ninh188371843

14.324.58814.324.588976.26115.300.8493.212.00012.088.84916Đặng Tiến Lăng189901844

17.383.72417.383.7241.064.61218.448.3363.723.34114.724.99521Nguyễn Minh Cưng190211845

13.812.67313.812.673721.37814.534.0512.166.91012.367.14022Vũ Hồng Hà190271846

12.296.48012.296.4804.320.34016.616.8204.107.16712.509.65315Vũ Ngọc Quang191011847

26.040.14826.040.1482.689.28528.729.4334.099.46424.629.96922Cao Văn Hùng191611848

15.286.04415.286.044734.37516.020.4191.174.17314.846.24622Nguyễn Văn Khoa191771849

8.415.0008.415.000699.6709.114.6704.859.8194.254.8517Nguyễn Mạnh Phương192141850

9.173.8739.173.873678.0409.851.9132.640.6397.211.27413Nguyễn Thế Cường192211851

849.113849.1138.577857.690857.690Nguyễn Văn Tú192361852

12.765.68312.765.683858.49213.624.1751.754.32811.869.84723Vũ Văn Giang192421853

9.613.1019.613.1014.827.31714.440.4183.724.33810.716.08021Phạm Văn Tú192471854

13.836.47513.836.475988.54314.825.0184.716.42510.108.59214Nguyễn Văn Công192841855

13.767.55813.767.5581.001.04714.768.6064.293.91210.474.69319Vũ Quang Hẹn193031856

Trang 76

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.325.01816.325.0181.000.34017.325.3584.742.34112.583.01719Vũ công Chí193391857

5.586.8025.586.802796.7876.383.589937.8835.445.70622Phan Trường Giang193421858

7.112.3577.112.357923.1828.035.5381.923.6916.111.84714Trần Văn Minh193461859

21.352.44721.352.447889.35522.241.8023.959.35818.282.44419Phạm Quốc Văn193581860

1.131.2231.131.2239.033.08110.164.3044.392.7365.771.56811Phạm Xuân Trung193871861

7.602.8507.602.8501.251.4288.854.2782.244.7666.609.51213Ngô Văn Phương193961862

14.903.05714.903.0571.672.18516.575.2424.038.77312.536.46917Nguyễn Thành Huy195891863

22.698.32622.698.3261.057.59623.755.9222.499.99921.255.92321Phạm Văn Đức195941864

19.974.15619.974.1561.000.34020.974.4964.782.80316.191.69317Nguyễn Văn Doanh196161865

11.352.86311.352.863960.89612.313.7594.729.9957.583.7659Nguyễn Hữu Chiến197101866

20.340.79220.340.7921.000.34021.341.1327.479.33513.861.79816Trần Văn Điển197121867

13.048.23113.048.231713.91113.762.1423.371.55710.390.58519Vi Thế Việt198071868

16.050.78916.050.789889.35516.940.1443.510.49613.429.64818Phạm Văn Tùng198871869

15.071.81215.071.8121.469.14816.540.9604.275.74412.265.21615Lê Văn Sơn198991870

13.155.97213.155.9722.027.21415.183.1863.365.59111.817.59515Vũ Duy Hơn199051871

24.308.23124.308.2311.033.94025.342.1714.123.49221.218.67922Trần Ngọc Thông200611872

6.953.9866.953.98670.2427.024.229455.3466.568.8837Trần Văn Tuấn200631873

3.132.9883.132.988772.0013.904.9893.744.989160.000Vũ Văn Thắng200651874

22.889.16522.889.1651.000.34023.889.5053.793.35120.096.15421Ngô Công Kích200801875

12.749.85212.749.852686.23113.436.0832.357.91011.078.17421Hoàng Công Thành201111876

14.565.05214.565.052761.79215.326.8432.992.29512.334.54820Nguyễn Văn Thái201201877

19.311.35519.311.355889.35520.200.7102.786.82717.413.88321Đinh Văn Đô201921878

13.942.20113.942.201671.81514.614.0161.786.38112.827.63623Nguyễn Văn Hùng202351879

15.993.72215.993.722889.35516.883.0774.430.15012.452.92714Nguyễn Đức Phong203771880

15.585.59515.585.595889.35516.474.9503.279.42613.195.52418Nguyễn Văn Cừ203841881

Trang 77

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.594.57114.594.571728.28915.322.8601.270.39114.052.46922Bùi Văn Xinh204481882

11.554.84811.554.8481.184.64612.739.4942.436.17310.303.32220Vũ Đình Quân204701883

19.784.89619.784.8961.208.98520.993.8812.865.60718.128.27420Vũ Quang Phương204921884

11.731.40811.731.4081.241.79012.973.1983.196.6079.776.59118Trần Tất Dũng206001885

6.905.6416.905.641658.6997.564.3401.527.4166.036.92420Phạm Thị Thảo208891886

26.101.71326.101.713889.35526.991.0687.680.47019.310.59821Bùi Quang Trung211591887

6.079.8636.079.8634.353.15710.433.0193.114.3207.318.69912Nguyễn Văn Ninh212331888

13.344.19413.344.194814.03514.158.2283.013.09611.145.13314Vũ Văn hà212821889

13.000.50813.000.5085.376.34018.376.8483.232.00915.144.83920Phạm Quý Trọng213321890

4.734.9044.734.9041.041.2255.776.1295.776.129Trịnh Văn Tới213351891

16.238.63516.238.635734.37516.973.0102.306.54714.666.46323Bùi Ngọc Tân213561892

25.202.15825.202.158889.35526.091.5133.521.60722.569.90622Ngô Thành Luân213661893

5.059.1325.059.1322.777.0377.836.1693.095.5904.740.5799Nguyễn Văn Toàn214041894

13.081.38613.081.386717.51013.798.8962.556.71011.242.18621Trần Ngọc Huân214101895

17.664.28017.664.2801.000.34018.664.6203.239.24415.425.37519Phạm Văn Khỏe214531896

13.082.72213.082.722975.81114.058.5333.580.70510.477.82718Nguyễn Hữu Viên214751897

19.332.05119.332.051889.35520.221.4063.121.06317.100.34319Nguyễn Văn Vinh215031898

13.959.65713.959.657979.75214.939.4095.229.9629.709.44711Lương Hữu Thành215231899

14.502.41214.502.412731.86415.234.2761.868.34513.365.93222Nguyễn Thanh Tâm215401900

14.156.62314.156.623986.65715.143.2814.274.55910.868.72215Bùi Xuân Hướng215741901

20.900.24620.900.2461.000.34021.900.5863.311.95718.588.62920Nguyễn Ngọc Duân215751902

11.187.47011.187.4701.455.46012.642.9304.702.1717.940.7597Vi Văn Hạ215781903

16.356.30216.356.302889.35517.245.6572.850.63414.395.02319Phạm Văn Dũng216681904

9.296.7209.296.7202.830.58312.127.3041.862.56710.264.73617Phan Nguyên Sỹ217461905

15.873.46915.873.4691.277.79917.151.2683.250.27813.900.99018Nguyễn Văn Huy217571906

Trang 78

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.445.8427.445.842813.3408.259.1824.292.4803.966.7027Nguyễn Kim Tuấn217671907

11.842.11911.842.1191.396.74013.238.8592.046.08711.192.77221Nguyễn Văn Trí217811908

11.515.57211.515.572647.30412.162.8762.258.0199.904.85720Nguyễn Văn Thao217901909

13.073.32513.073.325970.08814.043.4136.052.2527.991.16112Hoàng Ngọc Cường218101910

5.456.5095.456.509734.3616.190.8706.190.870Nguyễn Văn Trưởng219321911

14.924.03714.924.037885.37515.809.4121.862.07813.947.33323Ngô Văn Thăng219471912

20.745.11920.745.1195.337.34026.082.4596.772.89219.309.56621Lê Văn Nguyên220121913

16.634.53016.634.530928.24517.562.7753.374.02914.188.74620Lê Văn Bắc220771914

15.204.86415.204.8641.132.83116.337.6953.253.56013.084.13417Nguyễn Xuân Hưởng221521915

9.185.1389.185.1383.891.44113.076.5792.565.08810.511.49122Cao Đức Trọng221651916

16.407.76216.407.762889.35517.297.1173.456.97813.840.13819Vũ Xuân Hội221961917

11.775.79711.775.797857.07712.632.8742.093.16410.539.71113Nguyễn Ngọc Bính221981918

10.262.98610.262.986776.53011.039.5163.049.3867.990.1309Nguyễn Văn Nam222351919

13.600.54113.600.541814.42514.414.9664.247.58510.167.38112Vũ Đình Thắng222561920

19.349.03319.349.033993.75920.342.7927.651.61512.691.17719Vũ Văn Tuyên223291921

18.764.60918.764.609828.24519.592.8543.339.14216.253.71217Hồ Văn Nãm223491922

8.367.6018.367.601935.8619.303.4622.819.1526.484.31010Trần Ngọc Minh223601923

13.114.40813.114.4081.155.83714.270.2443.359.42610.910.81822Phạm Thế Anh223641924

15.418.87415.418.8741.209.13616.628.0102.918.62813.709.38222Nguyễn Hữu Cần223991925

16.008.17216.008.1721.046.86217.055.0342.331.35814.723.67621Hoàng Xuân Cường224171926

21.610.03221.610.032889.35522.499.3872.790.54019.708.84821Nguyễn Văn Thỏa224411927

11.300.78711.300.787699.52412.000.3121.443.61210.556.69919Đào Xuân Mạnh224611928

21.591.27821.591.278828.24522.419.5233.396.00819.023.51520Nguyễn Văn Đức224831929

14.648.32114.648.321700.36115.348.6823.527.19711.821.48520Khiếu Trung Dũng224971930

15.930.08515.930.0851.570.29017.500.3753.861.35613.639.01916Nguyễn Văn Duẩn225211931

Trang 79

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.536.68015.536.6801.406.76416.943.4443.573.61713.369.82818Lê Văn Thăng226071932

11.490.55511.490.555838.71512.329.2702.980.5839.348.68818Vũ Đình Cát226181933

15.289.39215.289.392828.24516.117.6372.411.57813.706.05920Lê quyết Chiến227351934

27.383.18627.383.1861.000.34028.383.5266.564.96121.818.56520Nguyễn Văn Huy227451935

17.907.39717.907.397889.35518.796.7524.033.52514.763.22719 Phạm Đức Phong227471936

14.813.21314.813.213944.80015.758.0133.829.02811.928.98416Nguyễn Văn Tuyến227481937

748.326748.32612.147.04512.895.3716.663.7516.231.6218Nguyễn Đức Trung227541938

4.035.1454.035.1453.426.7697.461.9145.685.8711.776.0432Trịnh Văn Lượng228061939

13.238.25913.238.259662.35813.900.6172.556.79411.343.82319Phạm Văn Toàn228711940

15.129.35415.129.354886.50016.015.8544.620.09511.395.75915Chiêu Văn Long229261941

4.364.5104.364.5104.184.6458.549.1555.848.9922.700.1633Trần Toàn Thắng229611942

11.786.63011.786.6307.573.07119.359.7013.304.01516.055.68614Hoàng Văn Sử229811943

14.015.48514.015.485820.64814.836.1332.295.53812.540.59516Nguyễn Văn Vinh229821944

13.662.10313.662.1031.289.65114.951.7543.528.02711.423.72721Nguyễn Văn Hải230231945

20.085.40920.085.409828.24520.913.6545.005.59115.908.06320Nguyễn Văn Tới231041946

24.030.61224.030.6121.604.99525.635.6075.898.01619.737.59121Trần Văn Huy231561947

16.402.53416.402.5341.015.35417.417.8883.522.95013.894.93719Phạm Quang Hiếu232061948

6.789.7696.789.769704.7887.494.5571.816.7895.677.7688Hoàng Mạnh Thanh232081949

8.539.3408.539.3403.837.21812.376.5583.753.1588.623.40013Trần Mạnh Dương232531950

14.334.21914.334.219959.73915.293.9581.464.26613.829.69220Lê Như Dưỡng232621951

12.718.79612.718.796775.37813.494.1742.827.08110.667.09220Trần Mạnh Quân232961952

11.311.09111.311.091955.35512.266.4466.030.1696.236.27810Nguyễn Văn Thao233441953

14.744.53914.744.539889.29015.633.8281.687.45713.946.37114Nguyễn Văn Mạnh233711954

12.806.10812.806.1084.447.91917.254.0273.842.94413.411.08315Mùa A Cáng233971955

13.018.83313.018.833872.97113.891.8045.053.8768.837.92710Trần Văn Hùng234731956

Trang 80

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.660.34910.660.3491.203.41911.863.7694.426.4607.437.30810Trần Thảo Hải Hoàng234771957

12.443.92412.443.9244.369.42116.813.3452.984.55213.828.79317Nguyễn Văn Quang234981958

11.448.39211.448.392959.30312.407.6953.366.6739.041.02115Bùi Văn Kiếm235641959

17.358.41317.358.413765.03518.123.4481.842.02516.281.42421Bùi Văn Trung235931960

14.732.24314.732.2433.902.44618.634.6893.368.50515.266.18420Hoàng Văn Nguy236131961

14.313.21614.313.216758.76115.071.9773.446.22011.625.75816Mùa A Vang236621962

13.385.92513.385.925897.15014.283.0755.190.3969.092.67910Mùa A Câu236631963

19.845.25619.845.256765.03520.610.2913.752.68216.857.60917Gì Seo Đồng236641964

14.070.09814.070.098821.36714.891.4653.235.79711.655.66817Hoàng Văn Đoan236721965

18.054.97118.054.971824.93418.879.9057.696.61211.183.29415Bùi Trọng Khánh236801966

12.991.43212.991.432688.67213.680.1041.846.00311.834.10121Nguyễn Văn Quyết236971967

11.606.29211.606.2921.039.80312.646.0954.278.4798.367.61613Đoàn Bá Vương237221968

12.002.08112.002.0812.313.33514.315.4163.606.55910.708.85716Nguyễn Văn Lượng237251969

21.926.24321.926.243889.35522.815.5982.901.64119.913.95721Bùi Văn Thông237271970

11.217.10811.217.1084.827.53816.044.6463.458.03912.586.60616Triệu Văn Chiến237281971

7.775.2287.775.228694.5738.469.8004.649.7683.820.0327Hà Hồng Mạnh237311972

12.687.35712.687.3571.665.07314.352.4301.178.19013.174.24021Hà Văn Tuấn237441973

3.809.3683.809.368654.5134.463.8812.986.9401.476.9423Nguyễn Tiến Dũng237551974

9.477.4289.477.4283.090.70912.568.1383.536.6689.031.46913Hà Văn Thảo237561975

17.725.27017.725.2702.024.01419.749.2843.407.00916.342.27519Tài Sào Hiển237571976

800.875800.875624.1251.424.9991.424.999Nguyễn Cát Hoàn238171977

15.965.27115.965.27115.965.2714.148.70711.816.56415Phan Thành Luân238481978

513.907.131513.907.13154.305.241568.212.372102.919.409465.292.963595PHÂN XƯỞNG KHAI THÁC12

KT1216

2.992.0762.992.0764.029.9037.021.979843.8466.178.13414Nguyễn văn Dương164081979

7.757.0777.757.077727.6748.484.7511.138.6887.346.06321Nguyễn Thị Việt172131980

Trang 81

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.472.78213.472.7821.061.41814.534.1992.152.91512.381.28520Nguyễn Minh Chu172551981

9.752.9549.752.9543.122.77912.875.7331.214.71711.661.01619Vũ Ngọc Chung174471982

5.676.3285.676.328642.7126.319.039982.7175.336.32215Nguyễn Văn Vinh175051983

11.747.94111.747.941733.33612.481.2771.596.32210.884.95517Bùi Tiến Khởi175861984

9.331.4289.331.4284.582.93113.914.3592.411.16811.503.19018Đinh Gia Bằng179711985

11.054.56211.054.562697.03711.751.5991.072.01910.679.58118Lê Văn Hà181211986

10.699.05510.699.055722.74111.421.7971.594.3759.827.42214Đào Xuân Nghiêm182171987

14.692.92214.692.922995.07915.688.0012.604.59913.083.40213Nguyễn Việt Hưng182401988

8.648.9828.648.9821.113.0099.761.9921.791.1357.970.85714Nguyễn Văn Tạo184061989

15.273.55715.273.5571.204.26916.477.8265.964.94410.512.88215Trần Văn Trường184381990

13.877.86313.877.863783.78614.661.6491.900.87812.760.77021Hoàng Văn Tuân189321991

12.161.64612.161.646974.18513.135.8311.837.66311.298.16914Đoàn Dương văn Minh190341992

15.215.02615.215.0261.268.50816.483.5342.778.92113.704.61317Nguyễn Thế Thắng190391993

1.346.5111.346.511598.9761.945.4871.945.487Nguyễn Văn Tú192361994

14.675.15614.675.156999.57415.674.7302.786.90212.887.82813Nguyễn Quốc Nhật192871995

17.175.73117.175.731999.80018.175.5314.315.85113.859.68014Vũ Đức Huyên196591996

16.686.32416.686.3241.000.34017.686.6643.287.40014.399.26414Hoàng Văn Khánh198111997

13.264.21913.264.219782.25214.046.4713.218.81610.827.65515Nguyễn Văn Dũng198151998

15.643.99415.643.994889.35516.533.3493.217.26413.316.08513Vương Quý Lộc199061999

16.541.30616.541.3061.000.34017.541.6463.191.52714.350.12014Trần Văn Tuấn200632000

18.005.57418.005.5741.033.94019.039.5142.041.92316.997.59019Vũ Văn Huynh200672001

11.187.62311.187.6231.188.92612.376.5502.720.3439.656.20720Đàm Đức Hoàn201422002

15.988.11715.988.117889.35516.877.4722.532.36714.345.10514Lê Thanh Sớm202282003

13.012.66913.012.669746.42413.759.0921.807.55611.951.53619Bùi Đức Dương202542004

9.973.4369.973.436827.51310.800.9496.169.3544.631.5944Vũ Văn Duyên203802005

Trang 82

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.151.27114.151.271994.28215.145.5531.698.98513.446.56814Nguyễn Minh Vỹ210992006

8.484.1868.484.186616.6849.100.8701.634.5027.466.36812Nguyễn Mạnh Cường213112007

10.339.06810.339.0684.159.94214.499.0101.861.91812.637.09213Nguyễn Văn Dũng215242008

16.737.54416.737.5441.144.00517.881.5493.483.28814.398.26114Lê Thành Khoa218782009

7.360.2717.360.2712.750.05510.110.3251.547.1918.563.1348Nguyễn Văn Tê222052010

11.725.60111.725.601637.46612.363.0663.142.8229.220.24513Lê Quang Chung228682011

12.510.23212.510.2321.154.35313.664.5843.193.55510.471.03018Lê Tiến Dương230482012

15.675.34515.675.345889.35516.564.7002.654.87213.909.82714Lý Văn Dũng231502013

15.115.09715.115.0971.911.30017.026.3972.703.35714.323.04014Nguyễn Xuân Định232852014

16.283.06016.283.060828.24517.111.3052.784.25314.327.05214Nguyễn Văn Tân233352015

16.329.38716.329.387828.24517.157.6323.511.57913.646.05313Nguyễn Hữu Khởi235112016

15.317.81715.317.8171.502.22116.820.0382.483.96014.336.07814Phạm Ngọc Ánh235652017

15.499.35015.499.350765.03516.264.3852.703.58213.560.80313Lê Tiến Tân237832018

12.524.04412.524.0442.507.89215.031.9372.395.84812.636.08912Phạm Văn Dũng238092019

1.262.863.5771.262.863.577171.407.0511.434.270.628284.440.4801.149.830.1483.278PHÂN XƯỞNG Ô TÔOT17

3.982.7163.982.716701.2214.683.9373.214.6901.469.2475Trịnh Văn Sơn150102020

10.254.88310.254.8831.909.62212.164.5051.982.88310.181.62226Đoàn Đình Chiến150122021

7.806.8917.806.891682.9228.489.8132.318.9766.170.83721Trần Văn Định151192022

8.249.0758.249.075671.6398.920.7142.390.6616.530.05329Hoàng Văn Tín157832023

9.350.6069.350.606670.06910.020.6751.540.3738.480.30122Phạm Văn Thạnh158432024

15.089.41215.089.412724.39815.813.8112.683.02113.130.78931Lưu Công Cảnh158442025

11.927.49911.927.499718.98012.646.4781.094.96111.551.51723Dương Ngọc Hải158452026

14.056.63914.056.6391.217.93215.274.5724.853.01010.421.56227Đặng Cao Sơn158462027

6.284.9616.284.9613.158.0879.443.048813.3428.629.70622Nguyễn Quang Toản158542028

17.519.84617.519.8461.350.83018.870.6763.996.18014.874.49622Đỗ Bình Minh159242029

Trang 83

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.165.3407.165.340649.3377.814.6771.044.1146.770.56321Nguyễn Văn Tuấn159602030

8.933.1418.933.1415.638.12614.571.2672.213.80512.357.46231Đặng Văn Quý159982031

10.484.75210.484.752704.40711.189.1591.306.3469.882.81323Phùng đức Quang159992032

10.653.87110.653.871790.11511.443.9862.457.6028.986.38421Cao Tiến Phương160002033

10.518.98810.518.988720.92211.239.9102.736.4628.503.44925Đỗ Văn Quân160092034

6.950.7586.950.758643.9247.594.6822.304.5125.290.17030Đào Đình Tuyên160422035

4.852.2264.852.2263.468.7338.320.9592.516.4675.804.49227Đinh Ngọc Tùng160612036

8.152.3908.152.390686.4128.838.8031.201.0417.637.76125Nguyễn Xuân Pho160922037

6.699.4316.699.4314.621.02511.320.4562.395.0968.925.35928Đặng Văn Tuấn163022038

6.636.4016.636.401779.9847.416.3852.674.3604.742.02519Đào Duy Hoà163042039

9.775.7179.775.717811.69510.587.4121.888.2648.699.14824Phạm Quang Hưng163052040

8.602.0258.602.025785.0349.387.0591.638.9607.748.10025Hoàng Ngọc Vũ163142041

13.179.17013.179.1701.211.13314.390.3033.889.07610.501.22728Hoàng Văn Tiến163152042

9.148.2129.148.212790.5519.938.7631.789.9608.148.80325Nguyễn Ngọc Vinh163192043

8.695.3058.695.305725.4969.420.8011.535.6497.885.15225Dương Văn Hiền163212044

7.398.0277.398.027739.2738.137.2992.407.8175.729.48219Nguyễn Văn Minh163232045

9.508.7669.508.7664.675.36314.184.1292.054.98412.129.14625Bùi Chí Dũng164902046

12.672.75512.672.755705.19313.377.9471.346.65112.031.29625Trịnh Minh Thắng164962047

10.375.63610.375.6362.553.29712.928.9332.016.06910.912.86427Phạm Viết Phương164992048

6.543.1056.543.105643.2777.186.3821.797.2265.389.15629Nguyễn Văn Oánh165002049

12.573.25512.573.255704.18813.277.4421.967.91911.309.52431Vũ Văn Minh165012050

7.626.1257.626.125652.7658.278.8902.460.1115.818.77826Nguyễn Công Sỹ165032051

4.868.8264.868.826624.6305.493.4561.999.2773.494.17916Nguyễn Đức Thọ165052052

4.919.6284.919.628594.2235.513.8511.649.2923.864.55921Phạm Văn Thiêm167782053

11.696.18511.696.185695.32812.391.5131.789.03210.602.48124Đinh Hồng Lâm170022054

Trang 84

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.867.42010.867.420822.49711.689.9181.950.1979.739.72125Nguyễn Tân Hoàn171212055

8.736.9288.736.928665.4379.402.3641.985.7837.416.58123Ngô Quang Triều171232056

9.913.1369.913.1362.349.44612.262.5822.582.8349.679.74925Phạm Ngọc Phong171792057

8.278.3208.278.320628.1498.906.469794.4198.112.05022Đinh Công Cường171862058

7.277.7577.277.757738.0588.015.8151.844.9786.170.83721Trần Xuân Hợi172012059

7.314.4787.314.478677.9497.992.427940.0417.052.38524Lê Quang Hoà172072060

7.902.8027.902.802683.8918.586.6931.036.0417.550.65227Lê Thị Minh Ngọc172352061

7.553.0517.553.0513.820.72111.373.7721.398.3709.975.40223Nguyễn Huy Đồng172492062

10.481.34510.481.345683.05711.164.4021.739.2739.425.12929Bùi Mạnh Long172622063

13.455.66813.455.668721.29114.176.9592.672.78811.504.17127Trần Tiến Trung172672064

8.797.1638.797.163753.4059.550.5681.584.1137.966.45427Lê Tiến Mạnh172902065

7.151.0287.151.0283.534.26610.685.2941.051.8409.633.45425Nguyễn Thanh Hiếu172912066

10.326.59210.326.592772.31511.098.9072.374.5078.724.39927Trần Văn Minh172922067

7.572.5317.572.531725.8108.298.3411.088.1887.210.15323Trần Thị Sơn Thủy173242068

7.642.2967.642.296652.5958.294.891928.0447.366.84723Nông Thị Thoa173292069

8.074.4278.074.427685.6258.760.0521.577.5837.182.46923Nguyễn Chí Kiên173572070

8.221.8178.221.8173.362.66511.584.4821.791.1029.793.38025Nguyễn Đức Cường173692071

7.052.7267.052.7262.297.9209.350.646971.3518.379.29525Phạm Văn Trọng173852072

4.714.0894.714.0895.477.77710.191.8661.690.5228.501.34424Bùi Hữu Dũng173892073

8.693.5898.693.589752.3599.445.9481.564.2817.881.66825Triệu Hồng Khanh173902074

11.276.69911.276.699930.90312.207.6032.566.7849.640.81924Phạm Văn Quỳnh174172075

11.147.06911.147.069689.78211.836.8501.306.96710.529.88322Nguyễn Thành Long174742076

5.611.0295.611.029738.1756.349.2046.349.204Lê Văn Bằng175362077

5.112.5685.112.568628.8275.741.3951.610.4914.130.90421Phạm Hồng Cường175502078

10.910.74810.910.748708.71011.619.457935.96110.683.49624Nguyễn Bá Quỳnh175892079

Trang 85

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.961.45511.961.455696.05712.657.5132.045.56210.611.95028Nguyễn Thanh Thuận176762080

9.187.8939.187.8932.025.54811.213.4411.635.7509.577.69023Chu Văn Tuấn178722081

5.044.7705.044.770600.0025.644.7721.571.0154.073.75723Vũ Hà Giang179952082

8.001.3988.001.398684.8878.686.2851.844.1246.842.16121Nguyễn Tiến Dương180032083

6.935.2916.935.291658.3687.593.6601.618.7485.974.91229Trần Thị Mùi180172084

8.222.0608.222.060687.1168.909.1761.320.1967.588.98024Trần Duy Cương180582085

8.755.8088.755.8082.737.01311.492.8212.172.1029.320.71926Nguyễn Kim Quảng180592086

5.093.7305.093.7303.561.0718.654.801866.8127.787.98925Nguyễn Tiến Hướng180602087

8.733.1978.733.197899.9619.633.158811.9618.821.19724Vũ Mạnh Hà180782088

14.537.63414.537.634724.03015.261.664869.35114.392.31323Khúc Văn Thái180812089

4.825.7954.825.795593.2755.419.0701.522.8773.896.19422Nguyễn Đình Long181222090

2.991.3752.991.3756.471.7169.463.0916.052.6453.410.44513Nguyễn Mạnh Toàn181332091

7.117.1427.117.142856.6867.973.8281.176.9616.796.86723Vũ Văn Tráng181902092

13.665.14513.665.145840.99014.506.1352.940.94011.565.19525Nguyễn Tiến Dũng182002093

9.768.5829.768.582675.85810.444.440818.3519.626.08922Nguyễn Đức Thành182062094

4.775.5964.775.5964.851.3549.626.9501.423.3638.203.58723Trần Văn Việt182662095

11.325.16211.325.162691.58112.016.742992.35111.024.39228Mạc Như Tuyến182932096

7.655.6097.655.609681.3948.337.0031.374.0416.962.96223Vũ Thị Mai Hương184632097

6.309.9726.309.972667.8026.977.7741.169.3125.808.46221Hoàng Thị Hường184802098

7.678.2207.678.220681.6238.359.8431.414.3126.945.53124Nguyễn Minh Hà186472099

14.332.87714.332.877720.77415.053.6522.255.34112.798.31131Phạm Đức Hào186532100

11.178.26411.178.264690.09711.868.3611.515.23810.353.12229Nguyễn Quang Hoà186542101

13.329.84813.329.8481.222.57314.552.4214.130.85910.421.56225Đặng Ngọc Tâm186552102

6.819.7946.819.794667.3877.487.181884.9616.602.22023Trương Công Định186802103

10.210.22710.210.227712.55410.922.780938.9619.983.81918Phạm Văn Quân187362104

Trang 86

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.727.7196.727.719634.9577.362.6761.261.2786.101.39821Nguyễn Quốc Chiến187412105

9.887.1239.887.123709.29010.596.4121.184.9619.411.45123Lê Hải Đoàn187892106

10.093.90810.093.908646.36410.740.2721.540.3039.199.97026Đào Mạnh Hùng187912107

7.096.2647.096.264648.8647.745.128869.3516.875.77823Lưu Văn Hoàng187922108

8.118.5588.118.558692.7918.811.3491.412.1857.399.16424Mai Đức Anh187932109

11.405.41111.405.411729.87612.135.287947.81211.187.47524Trần Thanh Hảo187952110

13.631.40013.631.400738.94814.370.3482.886.16911.484.18025Vũ Trung Hải187962111

6.304.6786.304.678639.0846.943.762829.0446.114.71826Phạm Vũ Quang Huy188192112

5.496.3585.496.358632.7046.129.0621.479.6264.649.43620Lê Ngọc Nhân188412113

12.289.72412.289.7244.549.50016.839.2242.355.37514.483.85025Phạm Tiến Dũng189132114

7.066.1947.066.194615.9067.682.1001.883.4735.798.62623Nguyễn Văn Long189282115

8.821.5688.821.568674.4829.496.0501.635.4637.860.58725Nguyễn Công Khu189502116

7.473.1267.473.126652.6718.125.7971.557.9866.567.81129Dương hoa Đà190482117

6.791.8806.791.880587.2007.379.0801.190.3546.188.72621Phan Văn Hiếu190492118

7.382.7417.382.741678.6388.061.3791.198.3126.863.06725Nguyễn Thị Nam190552119

13.010.44513.010.445714.06413.724.5081.393.35112.331.15823Nguyễn Tuấn Ký Thương190752120

7.295.7507.295.750677.7597.973.5101.102.3126.871.19722Mạc Trung Thành191852121

10.720.09710.720.097652.81411.372.9112.309.7219.063.19123Bùi đức Tùng192032122

8.647.0388.647.038667.6799.314.7162.047.5407.267.17621Dương Đức Thuận192662123

11.919.99211.919.9921.045.40812.965.4002.648.05110.317.34920Phan Tần192752124

10.044.21910.044.219686.83210.731.0512.274.9498.456.10224Phạm Tuyển Ninh194372125

6.106.7396.106.739638.8696.745.6082.881.0733.864.53415Bùi Quốc Đạt194962126

8.646.7408.646.740883.0579.529.7961.171.5448.358.25216Hoàng Trung Tiệp198762127

7.396.0627.396.062865.0698.261.130808.0417.453.08924Ngô Văn Nội201462128

14.097.37214.097.372925.06015.022.4322.761.76812.260.66427Vũ Văn Bình201472129

Trang 87

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.807.86010.807.860689.50511.497.3661.051.65410.445.71125Phạm Đình Lập201582130

8.237.4618.237.461658.6078.896.0671.712.4377.183.63024Trần Trung Kiên202672131

9.944.8879.944.887644.98310.589.8712.543.0548.046.81724Trần Văn Kính203212132

7.085.3227.085.322821.8917.907.213898.9637.008.25024Vũ Ngọc Chữ204872133

8.189.4078.189.407686.7868.876.194991.0417.885.15225Nguyễn Việt Hưng207342134

4.053.1524.053.152593.6614.646.8132.691.9251.954.8887Ngô Ngọc Hoa207542135

6.357.4746.357.474624.6026.982.0761.322.4925.659.58429Đào Thị Tố Mai207722136

6.828.9856.828.985629.3657.458.3501.065.0416.393.30930Đỗ Thị Thu Hiền209232137

11.589.86111.589.8611.034.50012.624.3612.329.10710.295.25429Dương Đình Văn210032138

5.729.6045.729.604661.9406.391.5441.884.0834.507.46119Nguyễn Thị Thanh210222139

3.507.3463.507.3467.140.45910.647.8051.394.1769.253.62923Hoàng Phi Thắng211272140

8.074.6168.074.616629.5578.704.173868.9637.835.20926Trần Mạnh Tài213192141

16.153.22116.153.221693.53016.846.7512.088.29014.758.46024Đặng Thế Đại213602142

7.694.7627.694.762797.6318.492.393939.4197.552.97425Đặng Văn Hòa214162143

3.897.3503.897.3502.454.0696.351.4181.505.2314.846.18717Đặng Thành Nam215532144

7.980.5097.980.509628.6068.609.1151.169.9637.439.15126Nguyễn Thị Hải216292145

8.806.0668.806.0663.352.03212.158.0972.069.06410.089.03424Vũ Thanh Tùng217992146

7.772.2067.772.206626.5028.398.709868.9637.529.74526Nguyễn Duy Long219682147

10.438.61410.438.6143.243.75413.682.3681.808.89411.873.47423Nguyễn Văn Cường220602148

9.341.1169.341.116620.7889.961.9031.640.4768.321.42723Nguyễn Đức Long225482149

7.143.9237.143.923647.5617.791.4841.230.8166.560.66821Lê Minh Tuân226232150

11.423.01511.423.0151.144.06912.567.0842.660.7559.906.33025Nguyễn Công Thành226282151

10.896.72710.896.727662.78811.559.5151.851.3589.708.15626 Bùi Huy Khuyến227042152

32.515.00032.515.0005.00032.520.00032.520.000Bùi Thị Bích Phương228272153

8.546.1208.546.120604.9199.151.0401.263.0977.887.94322Vũ Ngọc Tân228292154

Trang 88

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

18.272.21418.272.214667.59518.939.8092.039.17816.900.63025Nguyễn Minh Dũng229332155

5.813.7095.813.709715.5396.529.2481.449.0225.080.22618Phạm Tiến Đạt230222156

9.402.0389.402.038702.95810.104.996953.4259.151.57125Nguyễn Phan Anh Tú232822157

6.495.3136.495.313559.5297.054.8421.961.4005.093.44220Nguyễn Trung Anh233772158

7.699.9167.699.916654.9628.354.8782.368.1645.986.71420Nguyễn Văn Sơn234622159

128.802.407128.802.40724.597.318153.399.72540.599.725112.800.000120BAN GIÁM ĐỐCP0118

13.617.34913.617.3496.487.95420.105.3031.705.30318.400.00020Uông Hồng Hải154702160

13.941.87113.941.8716.491.23220.433.1032.033.10318.400.00020Vũ Anh Tuấn155152161

16.593.20616.593.2064.315.89720.909.1032.509.10318.400.00020Phạm Văn Khôi156362162

15.765.89815.765.8984.311.40520.077.3031.677.30318.400.00020Trần Quang Minh159252163

31.072.09431.072.0941.567.86532.639.95911.839.95920.800.00020Nguyễn Văn Tuân173392164

37.811.99037.811.9901.422.96539.234.95520.834.95518.400.00020Nguyễn Anh Tuấn176272165

284.503.360284.503.36028.341.715312.845.07541.621.595271.223.480697VĂN PHÒNGP0219

10.237.41710.237.4174.310.18414.547.6011.366.38813.181.21320Nhữ Xuân Hinh133972166

7.628.6617.628.661697.0528.325.7131.325.7137.000.00020Trương Văn Tuấn137202167

9.570.6689.570.668673.75010.244.4181.327.5238.916.89520Vũ Viết Tuyến141892168

8.329.1288.329.128639.7848.968.9125.762.6523.206.2596Trần Anh Thành158422169

7.155.4087.155.408660.5927.816.000666.0007.150.00020Phạm Thị Nhâm159352170

7.136.3927.136.392676.1507.812.541812.5417.000.00020Nguyễn Tiến Đức160782171

7.542.3517.542.351632.1978.174.5481.474.5486.700.00031Đào Thị Hằng160932172

9.109.0979.109.0971.806.47610.915.5741.998.6798.916.89523Đặng Hữu Yến161502173

9.851.3859.851.385650.81510.502.2001.584.2778.917.92322Mai Xuân Sơn161512174

9.527.8709.527.870673.42610.201.2961.284.4018.916.89525Mai Văn Thành164922175

11.270.52511.270.525829.73412.100.259969.45711.130.80220Nguyễn Thị TháI Bình165572176

5.963.6375.963.637659.0546.622.690622.6906.000.00023Đỗ Văn Huyên168282177

Trang 89

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.938.1727.938.172631.5448.569.7151.707.0876.862.62823Dương Hoa Đông170012178

5.529.5135.529.513639.0926.168.6051.168.6055.000.00020Ninh Thị Thơm178772179

18.204.82918.204.8291.561.70919.766.5381.576.46418.190.07421Lê Văn Lập179342180

11.074.71711.074.717976.77312.051.490920.68811.130.80220Nguyễn Thị Đức180212181

6.239.2866.239.286596.6336.835.919835.9196.000.00020Vũ Thị Ngọc Thuỷ180642182

7.160.1577.160.157642.6857.802.842652.8427.150.00020Nguyễn Thị Nguyệt180762183

6.663.8526.663.852661.2977.325.1491.325.1496.000.00020Phạm Văn Cừ183092184

11.194.88611.194.886684.94711.879.8321.832.52510.047.30724Lê Văn Thành186522185

5.034.3045.034.304611.2375.645.541645.5415.000.00020Phạm Thị Thuý Hạnh188312186

7.629.1287.629.128605.4938.234.6211.534.6216.700.00031Trần Thu Thuỷ189602187

13.443.25613.443.2561.164.47514.607.7321.426.51913.181.21320Đoàn Mạnh Cường191872188

9.964.9799.964.979675.42610.640.4041.722.4828.917.92324Trịnh Tiến Cảnh193062189

9.674.8429.674.842780.04510.454.888817.6129.637.27622Nguyễn Đình Đoàn195602190

Trần Thị Hiền200372191

4.729.9084.729.908636.0925.366.000666.0004.700.00020Nguyễn Thị Thường208062192

5.633.5435.633.5431.011.9976.645.541645.5416.000.00020Bùi Thị Thanh Tuyền208622193

4.737.3044.737.304608.2375.345.541645.5414.700.00020Nguyễn Thị Tính208982194

5.034.3045.034.304611.2375.645.541645.5415.000.00020Hoàng Thị Dân209262195

14.293.41814.293.4181.093.72915.387.146902.45814.484.68821Nguyễn Hằng Nga217332196

5.408.2445.408.244559.1915.967.435967.4355.000.00020Trần Thị Thanh Hải221392197

14.392.17914.392.179680.66615.072.845588.15714.484.68821Nguyễn Đức Đại225362198

7.200.0007.200.0007.200.0001.200.0006.000.00020Phạm Mạnh Hùng80192199

187.982.102187.982.10214.593.018202.575.12019.446.106183.129.014300PHÒNG KHP0420

17.916.89017.916.8901.249.71519.166.6053.363.59415.803.01120Nguyễn Văn Hải155962200

10.373.85310.373.8531.581.44411.955.297800.23011.155.06720Vũ Quốc Huy162402201

Trang 90

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.138.60211.138.602912.78712.051.389896.32211.155.06720Nguyễn Xuân Quang167322202

11.692.16711.692.167829.22612.521.3931.366.32611.155.06720Đỗ Minh Quân171262203

19.773.57819.773.5781.350.83021.124.4082.532.63018.591.77820Vũ Đức Nghĩa173502204

10.473.58810.473.588820.68011.294.2681.068.79010.225.47820Nguyễn Thị Mai Liên176132205

11.108.43111.108.431760.73411.869.165714.09811.155.06720Phạm Đức Trung186942206

11.654.83611.654.836760.73412.415.5701.260.50311.155.06720Nguyễn Đức Anh192562207

16.521.01816.521.0181.177.68517.698.7031.895.69215.803.01120Bùi Văn Khắc195122208

12.831.97012.831.970983.73313.815.703801.45813.014.24520Nguyễn Văn Thực203872209

10.183.25510.183.255691.22510.874.480649.00210.225.47820Hoàng Văn Sơn215542210

11.172.89711.172.897700.52111.873.418718.35111.155.06720Trần Văn Ngọc216712211

10.125.71110.125.711691.22510.816.936591.45810.225.47820Trần Trọng Đào217322212

11.315.47311.315.4731.435.76612.751.2391.596.17211.155.06720Nguyễn Trọng Dũng220952213

11.699.83311.699.833646.71212.346.5451.191.47911.155.06720Mai Thị Ngọc Bích233622214

302.315.867302.315.86727.084.579329.400.44685.849.804243.550.642380PHÒNG KTP0521

12.881.22812.881.2284.358.36017.239.5881.441.38815.798.20020Cao Thị Thu Dung154462215

11.730.22811.730.228829.94212.560.1701.408.49911.151.67120Nguyễn Thị Hồng Giang160182216

10.700.38310.700.3831.210.74511.911.128759.45711.151.67120Đỗ Thị Cúc160582217

11.298.40111.298.401827.84212.126.243974.57211.151.67120Nguyễn Thị Nghĩa161022218

11.083.28611.083.286827.84211.911.128759.45711.151.67120Trần Thị Sen162192219

11.083.28611.083.286827.84211.911.128759.45711.151.67120Nguyễn Lan Phương162262220

11.517.35111.517.351845.44712.362.7991.211.12811.151.67120Vũ Anh Tùng162272221

8.520.3268.520.3263.525.80212.046.128894.45711.151.67120Nguyễn Thái Đoái165882222

11.234.55911.234.559762.80011.997.359845.68811.151.67120Bùi Ngọc ánh174002223

16.144.13516.144.1351.177.68517.321.8201.523.61915.798.20020Bùi Đức Hồng179332224

11.236.37611.236.376760.70011.997.076845.40511.151.67120Đinh Gia Long184792225

Trang 91

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

25.405.87125.405.8711.422.96526.828.83610.028.83616.800.00020Hồ Thị Ngọc Oanh186422226

10.180.89610.180.896752.15710.933.053710.68810.222.36520Nguyễn Thị Hồng197092227

17.557.17317.557.173798.32018.355.4931.627.98616.727.50620Nguyễn Quỳnh Trâm198322228

11.539.49011.539.490761.45012.300.9401.149.26911.151.67120Đặng Nguyệt ánh198782229

23.721.90823.721.9081.177.68524.899.5936.313.47518.586.11820Đào Thị Nga201642230

11.337.85811.337.858701.23712.039.095887.42411.151.67120Nguyễn Thị Mai Lan222272231

10.568.54210.568.5421.609.51812.178.0601.026.38911.151.67120Nguyễn Thị Hoa Hồng232212232

33.493.52033.493.520514.48034.008.00034.008.000Đào Lê Linh Vân236262233

14.271.10914.271.1092.153.48016.424.589626.38915.798.20020Dương Thu Hương237452234

7.963.4987.963.498614.6798.578.1788.578.178Nguyễn Hữu Hưng238132235

8.846.4458.846.445623.5989.470.0439.470.043Mai Xuân Giang238472236

329.725.853329.725.85342.625.615372.351.46941.965.331330.386.138687PHÒNG TCNSP0622

11.544.52811.544.5282.025.97313.570.501759.45712.811.04420Cao Thị Huyền Phương158642237

15.020.58815.020.5882.062.07917.082.6671.166.38815.916.27920Bùi Mạnh Hưng159282238

12.818.11712.818.117843.68613.661.803850.75912.811.04420Nguyễn Văn Thanh162252239

7.702.0637.702.0634.217.41411.919.477684.45711.235.02020Nguyễn Hoàng Sơn171922240

16.502.47016.502.4703.705.41120.207.8811.482.84718.725.03420Trần Văn Khanh176612241

11.620.39611.620.396764.38412.384.7801.149.75911.235.02020Lê Thị Lý182342242

13.488.46213.488.462783.45114.271.9131.055.16013.216.75320Nguyễn Văn Kiên192312243

13.800.23613.800.2363.849.66217.649.8981.733.61915.916.27920Đặng Trường Sơn192452244

12.949.86612.949.866770.10413.719.9702.484.94911.235.02020Nguyễn Mạnh Tùng192512245

11.469.78311.469.783865.20912.334.9921.099.97111.235.02020Phạm Văn Nghĩa198282246

12.685.42212.685.422717.08113.402.502591.45812.811.04420Quyền Đức Dũng204852247

6.553.7586.553.758601.4907.155.2481.267.2195.888.02824Chu Thị Lan Ngọc212292248

11.729.41611.729.416687.36912.416.7851.181.76411.235.02020Phạm Thị Nhàn215182249

Trang 92

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.726.53412.726.534875.96913.602.502791.45812.811.04420Nguyễn Văn Thắng215352250

9.696.6359.696.6352.204.84411.901.478666.45811.235.02020Nguyễn Thị Hoa216532251

10.036.90810.036.908636.67310.673.5813.069.3217.604.26026Phạm Sơn Thủy218652252

5.892.9195.892.919594.8146.487.733715.1575.772.57724Nguyễn Thị Hà218692253

6.027.0866.027.086595.1746.622.260849.6845.772.57725Đào Thị Mến218862254

18.153.06018.153.0601.177.68519.330.7451.932.06817.398.67720Lê Văn Khải220912255

7.224.0477.224.047608.2607.832.307723.1577.109.15025Nguyễn Thị Vân Hà221382256

12.594.03712.594.037768.39513.362.433551.38912.811.04420Lâm Trung Hiếu223032257

5.928.5595.928.559595.1746.523.733751.1575.772.57725Đoàn Thị Hương Giang225552258

7.485.6677.485.6671.057.6208.543.2861.418.5957.124.69227Đinh Thị Nhâm225782259

9.705.5929.705.592628.45710.334.0493.249.3217.084.72826Uông Tuấn Hoàng225792260

10.409.49610.409.496674.03611.083.5323.363.8217.719.71126Đào Đăng Hội226782261

9.884.7809.884.780629.52310.514.3041.307.8299.206.47520Nguyễn Đức Thành228382262

9.829.7759.829.775618.41110.448.1862.577.5007.870.68627Vũ Thị Hải Y ến231082263

8.063.8288.063.828562.7698.626.5971.680.6336.945.96426Đào Duy Thắng232302264

13.930.00313.930.0033.299.89517.229.8981.313.61915.916.27920Nguyễn Ngọc Khánh234682265

6.626.9646.626.9641.043.0567.670.020944.9686.725.05226Nguyễn Ngọc Duy234842266

7.624.8647.624.8644.161.54511.786.409551.38911.235.02020Nguyễn Hoàng Oanh235432267

528.893.400528.893.40063.479.670592.373.070123.445.771468.927.2991.722PHÒNG KCS - TIÊU THỤP0823

4.764.0664.764.066712.6675.476.733882.3524.594.38122Hồ Văn Hương150382268

17.095.25717.095.2571.357.06518.452.3222.800.23915.652.08324Phùng Văn Thức153182269

8.358.6768.358.676748.9769.107.6521.624.7937.482.85926Vũ Quang Hưng160802270

6.370.6296.370.629728.8957.099.5241.585.8395.513.68526Nguyễn Thị Nhung160862271

6.363.8676.363.867780.3817.144.2492.166.7354.977.51424Lưu Minh Lượng161332272

7.817.4147.817.4141.032.0188.849.4322.087.8906.761.54224Nguyễn Quốc Hữu162032273

Trang 93

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.583.1367.583.136741.1428.324.2782.014.3626.309.91631Nguyễn Thị Hồng Thuý162092274

6.913.2796.913.279734.3767.647.6551.811.8395.835.81628Bùi Thị Thanh Tâm170172275

6.499.4856.499.485730.1967.229.6811.780.2085.449.47323Nguyễn Thị Hương171542276

6.538.7246.538.724730.5937.269.3161.463.4665.805.85127Phạm Thị Thơ172152277

16.848.58616.848.5861.249.71518.098.3013.098.38814.999.91323Đào Ngọc Lâm172682278

6.827.0156.827.015733.5057.560.5201.464.6446.095.87631Trương Thị Mai Liên172712279

9.861.9159.861.915748.93510.610.8501.045.6889.565.16220Nguyễn Tất Thành173162280

6.033.5566.033.556652.2986.685.8543.706.4092.979.44516Nguyễn Thị ánh Tuyết173272281

8.470.5518.470.551694.9819.165.5322.290.5496.874.98330Chu Anh Tuấn173552282

6.203.0606.203.060726.3006.929.3601.429.5875.499.77324Nguyễn Thị Thanh Thuỷ175302283

7.164.1947.164.194673.9267.838.1201.219.9856.618.13524Đồng Thị Thuỷ176012284

9.161.6749.161.674735.5629.897.2371.426.5818.470.65631Nguyễn Tiến Dũng176052285

7.316.7367.316.736661.3427.978.0783.798.9354.179.14221Trần ngọc Dương176872286

6.342.5956.342.595673.4877.016.0821.802.0535.214.02921Vương Văn Được176972287

7.298.5927.298.592677.7887.976.381913.0417.063.33922Đồng Thị ánh Nguyệt177452288

6.640.8456.640.845671.1447.311.9902.750.7854.561.20522Nguyễn Thị Lan177702289

6.552.6546.552.654748.6887.301.3431.563.9855.737.35831Hoàng Công Quảng178872290

5.948.8025.948.8022.185.0138.133.8151.674.0716.459.74522Phạm Hồng Tuân180202291

6.500.8726.500.872675.0857.175.9571.248.1035.927.85422Vũ Văn Lưu180672292

7.607.9867.607.986679.3998.287.3851.766.6396.520.74630Trương Thị Lan180872293

6.627.4826.627.482676.3647.303.846841.9616.461.88522Phạm Văn Lâm181142294

5.663.0515.663.051661.2686.324.3181.525.5284.798.79024Trần Thị Chính182072295

6.945.4196.945.419674.2217.619.6401.318.2856.301.35530Lê Thị Thu182282296

6.723.5206.723.520705.5797.429.0992.208.6495.220.45024Nguyễn Thị Nga182992297

7.499.2887.499.288685.1708.184.4582.237.3415.947.11826Trần Quang Tuyến183032298

Trang 94

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.269.7847.269.784755.9328.025.7162.000.4746.025.24222Nguyễn Đình Hoà183722299

16.079.38416.079.3841.272.18517.351.5692.279.19315.072.37620Trịnh Xuân Thịnh186952300

6.883.2256.883.225734.0737.617.2981.432.5956.184.70328Đỗ thị Chính187642301

5.068.6175.068.617655.2635.723.8811.485.8774.238.00321Nguyễn Thị Hương188732302

7.352.6437.352.643678.3348.030.9771.420.3346.610.64331Lương Thuý Hằng189632303

4.611.6984.611.698650.6485.262.346913.0414.349.30522Nguyễn Thị Huyền189672304

9.663.9159.663.915746.93510.410.850845.6889.565.16220Nguyễn Thanh Hùng192432305

7.725.6707.725.670682.1028.407.7721.125.0417.282.73127Nguyễn Hữu Phước192572306

18.687.41818.687.4181.249.71519.937.1334.937.22014.999.91323Phạm Quang Tú193102307

5.193.6755.193.6752.418.6557.612.3301.782.9355.829.39521Nguyễn Năng Nam197072308

6.212.1076.212.107666.8146.878.9201.259.2855.619.63528Phạm Hồng Duyên198592309

3.218.6733.218.6732.001.3015.219.9751.476.4053.743.57021Nguyễn Hữu Trung202692310

3.702.2323.702.232612.7964.315.029809.0443.505.98521Phạm văn Giáo203952311

6.440.4776.440.477729.6007.170.0781.354.5955.815.48329Đặng Thị Tâm208692312

7.604.4107.604.410629.5328.233.9422.108.1016.125.84124Trịnh Đình Long211392313

9.459.8939.459.893675.88910.135.7831.642.6538.493.13031Đào văn Dũng212412314

4.257.3234.257.3232.665.5666.922.8895.557.3101.365.5795Trần Trung Kiên212742315

11.859.50911.859.509699.86412.559.3741.544.94511.014.42920Vũ Thị Thu Trang213242316

5.076.9325.076.932599.2775.676.209900.9634.775.24526Bùi Thị Yến215202317

6.516.0756.516.075618.0787.134.1531.292.9855.841.16722Phạm văn Phú215222318

2.822.9202.822.9203.439.8206.262.740800.4255.462.31622Phạm Ngọc Quý216282319

8.163.4888.163.488635.1798.798.6681.612.2557.186.41227Nguyễn Trung Quyết217202320

6.825.2446.825.244616.9017.442.1451.754.0175.688.12829Trần Thị Lan217352321

6.364.5936.364.593617.0096.981.6021.746.1695.235.43321Nguyễn Tiến Phương217382322

13.071.30313.071.3031.160.71814.232.0211.188.61913.043.40220Phạm Thị Phương220262323

Trang 95

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.425.4984.425.498592.6975.018.1951.187.9383.830.25621Trần Thị Nguyệt220562324

5.535.4485.535.448603.9096.139.3561.699.0844.440.27222Trần Thị Thu222242325

4.635.5464.635.546594.8195.230.3651.127.2074.103.15822Nguyễn Thị Thà222612326

3.850.4823.850.482586.8894.437.371863.9633.573.40721Trần Thị Duyên224152327

3.551.7693.551.7692.149.1105.700.8791.465.0164.235.86321Vũ Tài Sơn224692328

8.053.5788.053.5781.305.6529.359.2301.799.3177.559.91326Lê Văn Thịnh225842329

5.979.5315.979.531586.7646.566.2961.113.6125.452.68420Nguyễn Ngọc Tùng226732330

6.795.3416.795.341595.0057.390.3461.710.7795.679.56721Nguyễn Quang Huy226752331

6.201.1806.201.180610.3746.811.5541.050.6515.760.90225Hoàng Thị Thủy228432332

4.826.0904.826.090575.1135.401.2041.340.8544.060.35017Nguyễn Minh Đức228792333

6.483.9766.483.976587.3457.071.3201.336.1035.735.21728Trần Thị Thanh Mai233632334

7.235.8737.235.873599.4557.835.3281.540.3946.294.93323Phạm Văn Hậu234612335

4.803.7484.803.748574.8885.378.6361.240.1614.138.47518Bùi Đức Thắng235482336

5.965.7525.965.752586.6256.552.377965.9185.586.45921Trần Thanh Nam237202337

6.734.6396.734.639599.0127.333.6501.902.3705.431.28020Dương Tuấn Tiến238112338

9.560.7379.560.737630.81310.191.550626.3899.565.16220Trần Thị Mỹ Hạnh238222339

7.580.0797.580.079602.9318.183.0101.656.9136.526.09724Vũ Đức Toàn238312340

341.396.827341.396.82743.636.100385.032.92747.863.301337.169.626530PHÒNG TRẮC ĐỊA - ĐỊACHẤT

P0924

13.013.48713.013.487917.62613.931.1122.502.15211.428.96020An Văn Trường154202341

14.594.43414.594.4348.182.25522.776.6881.376.46421.400.22421Đỗ Trường Huynh155412342

10.587.24910.587.2491.431.28312.018.532853.19811.165.33420Nguyễn Văn Hoàn161892343

11.371.77011.371.7703.451.74514.823.515913.36913.910.14621Hoàng Đức Thiết176622344

11.941.52511.941.5254.130.32016.071.8451.091.68814.980.15721Trần Mạnh Hà179352345

10.906.70610.906.706759.48911.666.1951.431.30510.234.89020Nguyễn Tiến Sỹ181562346

18.399.38818.399.3881.177.68519.577.0731.386.88218.190.19121Phạm Văn Hải186992347

Trang 96

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

19.976.34819.976.3481.249.71521.226.0633.035.87218.190.19121Dương Xuân Trường187032348

12.733.87812.733.878777.94513.511.823671.68812.840.13421Trần Thế Mạnh187542349

12.314.10812.314.108707.78113.021.8891.251.76611.770.12321Phạm Thị Nhung189382350

15.803.75115.803.751798.32016.602.0711.621.91414.980.15721Đào Hoàng Thanh190522351

13.793.18913.793.189788.64514.581.834671.68813.910.14621Vũ Sơn Dương192892352

857.761857.7615.979.7006.837.461642.4616.195.00021Nguyễn Danh Hùng198512353

15.343.29615.343.296737.94516.081.241837.45815.243.78321Lương Văn Khải200392354

12.789.65312.789.653717.73113.507.385667.25012.840.13421Nguyễn Minh Điệp217272355

11.514.07911.514.079703.26012.217.338788.37811.428.96020Nguyễn Xuân Quang220222356

12.810.65812.810.658714.16513.524.8231.041.35912.483.46421Lê Trọng Hiếu220252357

8.287.6378.287.6373.159.00711.446.644591.45810.855.18620Đỗ Hải Lâm220672358

13.690.87413.690.874714.16514.405.0391.921.57512.483.46421Đặng Xuân Thùy221402359

9.347.5859.347.585623.5989.971.1839.971.183Phạm Văn Mong226882360

12.746.36612.746.366659.60613.405.972922.50812.483.46421Nguyễn Văn Thành227112361

9.711.7399.711.739632.24410.343.982496.7789.847.20512Trần Thanh Tùng229232362

8.846.4458.846.445623.5989.470.0439.470.043Nguyễn Quang Huy231422363

12.725.52712.725.527659.60613.385.133901.66912.483.46421Nguyễn Hồng Quân231602364

12.411.24712.411.247659.60613.070.853587.38912.483.46421Vũ Thanh Tuyền234392365

11.817.21811.817.218648.70112.465.9191.036.95911.428.96020Nguyễn Anh Đức235742366

11.743.75411.743.7541.327.09913.070.853587.38912.483.46421Trần Hải Ngọc237212367

11.317.15911.317.159703.26012.020.418591.45811.428.96020Nguyễn Đình Báu238142368

384.620.064384.620.06432.302.286416.922.34979.312.429337.609.920553PHÒNG KCMP1025

14.085.65114.085.651848.65914.934.3101.835.96213.098.34820Đặng Ngọc Tuấn174642369

22.778.54322.778.5431.272.18524.050.7285.338.80218.711.92620Đoàn Sỹ Thanh180882370

11.987.40411.987.404763.45512.750.8601.523.70411.227.15520Lê Kim Hùng181722371

Trang 97

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

16.804.86916.804.8691.177.68517.982.5542.077.41715.905.13720Trần Thanh Tuyên192482372

13.161.76913.161.769782.26713.944.036845.68813.098.34820Vũ Anh Tuấn195022373

10.634.91710.634.9171.183.69711.818.614591.45811.227.15520Hoàng Hữu Hoá195112374

15.652.34315.652.3431.566.41317.218.7561.313.61915.905.13720Vũ Đức Trọng196922375

11.101.38811.101.388761.45511.862.844635.68811.227.15520Ngô Ngọc Thế198262376

15.317.47215.317.4721.172.68116.490.1522.175.52914.314.62320Đặng Văn Phong198272377

16.461.07116.461.0711.177.68517.638.7561.733.61915.905.13720Ngô Văn Giáp201542378

11.117.37211.117.372701.24211.818.614591.45811.227.15520Vương Văn Hải213212379

11.849.65911.849.659701.24212.550.9011.323.74511.227.15520Bùi Trí Thức213222380

11.596.86111.596.861701.24212.298.1031.070.94711.227.15520Lê Trọng Hiếu215362381

11.284.09511.284.095702.92611.987.021759.86511.227.15520Bùi Sơn Tùng216562382

12.523.24612.523.246703.34213.226.5881.999.43211.227.15520Trần Văn Khánh216592383

7.607.2447.607.2444.211.37011.818.614591.45811.227.15520Nguyễn Minh Thanh217212384

12.024.94212.024.942703.34212.728.2841.501.12811.227.15520Ng Đại Dương Quỳnh218402385

10.858.97510.858.975959.63911.818.614591.45811.227.15520Phạm Văn Duy222122386

5.883.9715.883.971642.1496.526.120912.5425.613.57810Nguyễn Văn Khánh222202387

13.042.82413.042.8241.375.30914.418.1321.319.78413.098.34820Nguyễn Văn Tuấn222672388

11.551.63411.551.634705.05612.256.69012.256.690Nguyễn Bá Ngọc223092389

10.593.52810.593.5281.351.86711.945.395718.23911.227.15520Nguyễn Đức Nhân223182390

12.013.30612.013.306825.23812.838.5441.611.38911.227.15520Lê Văn Trường223312391

11.039.77511.039.775699.60411.739.3791.447.82010.291.55920Bùi Văn Tiến223362392

10.554.54410.554.544690.01511.244.5581.140.11810.104.44020Ngô Tuấn Anh226482393

8.846.4458.846.445623.5989.470.0439.470.043Nguyễn Văn Tiến226862394

1.321.0661.321.06613.3441.334.410211.6941.122.7162Lê Tiến Dương230482395

10.764.09610.764.0961.197.72311.961.819734.66411.227.15520Mạc Văn Tiến Dũng231522396

Trang 98

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.131.86111.131.861646.68311.778.544551.38911.227.15520Nguyễn Duy Long232422397

9.671.6559.671.655623.59810.295.25310.295.253Vũ Văn Khá232482398

11.153.96911.153.969983.42312.137.3931.331.25610.806.13721Tạ Tùng Lâm233832399

11.620.31111.620.311947.37212.567.6831.340.52811.227.15520Nguyễn Trường An236402400

8.583.2608.583.260886.7839.470.0439.470.043Phạm Văn Thi238102401

314.429.886314.429.88640.186.549354.616.43543.281.770311.334.665493PHÒNG CVP1126

9.423.0869.423.0862.812.06012.235.1471.104.45711.130.69020Nguyễn Văn Dần124792402

10.387.58110.387.581813.86711.201.4482.853.4318.348.01715Lê Danh Nam141402403

12.597.60012.597.6005.500.82218.098.4221.402.38816.696.03421Nguyễn Hồng Kỳ154452404

11.453.63211.453.632760.49112.214.1231.083.43311.130.69020Lã Mạnh Hiếu158402405

13.208.86413.208.8646.882.74920.091.6131.540.46418.551.14920Phạm Tuấn Anh158952406

12.080.19912.080.199826.88312.907.0821.776.39211.130.69020Vũ Văn Chí161202407

10.988.26410.988.264826.88311.815.147684.45711.130.69020Trịnh Khắc Quang161962408

9.904.5389.904.538815.93610.720.4742.372.4578.348.01715Nguyễn Trung Thành170322409

11.338.21111.338.211762.59112.100.802970.11211.130.69020Bùi Thanh Hải171702410

16.880.82016.880.8201.249.71518.130.5352.362.05815.768.47720Đinh sỹ Hưng177652411

11.441.85611.441.856826.88312.268.7391.138.04911.130.69020Phan Xuân Ngọc179322412

15.538.09815.538.0981.343.99816.882.0961.113.61915.768.47720Phạm Văn Động180932413

11.109.07611.109.076867.30211.976.378845.68811.130.69020Nguyễn Chí Thanh187022414

13.348.33113.348.331783.47214.131.803774.97513.356.82822Hoàng Xuân Trường191742415

15.905.02015.905.0201.249.26017.154.2793.751.07413.403.20517Phạm Minh Tuấn192282416

11.036.08111.036.081646.76611.682.846552.15711.130.69020Dương Bá Toản192822417

12.621.18412.621.184956.07913.577.263591.45812.985.80520Đào Duy Tín198142418

11.021.87111.021.871700.27711.722.148591.45811.130.69020Nguyễn Đức Tân198292419

20.372.82820.372.8281.177.68521.550.5132.071.80619.478.70722Nguyễn Thành Phong201632420

Trang 99

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.842.57211.842.572702.27712.544.8491.414.15911.130.69020Nguyễn Xuân Khoa204862421

11.021.87111.021.871700.27711.722.148591.45811.130.69020Hoàng Mạnh Dũng207382422

12.710.41812.710.418717.33313.427.751627.45812.800.29321Nguyễn Duy Đông215602423

11.922.41911.922.419700.27712.622.6961.492.00611.130.69020Trần Thái Hưng218082424

6.369.0766.369.0765.313.00211.682.078551.38911.130.69020Đinh Đức Huy221842425

9.561.5569.561.556872.35210.433.90810.433.908Trần Xuân Quang226932426

10.344.83410.344.8341.377.31411.722.148591.45811.130.69020Nguyễn Duy Khanh231222427

776.239.371776.239.37198.221.342874.460.713170.200.761704.259.9522.464PHÒNG VẬT TƯP1227

14.808.04314.808.0431.248.09116.056.1342.107.08413.949.05020Lê Minh Nghĩa111182428

7.508.4597.508.459663.7388.172.197898.1907.274.00724Ngô Văn Thọ119092429

8.911.2808.911.280720.4699.631.7491.782.7307.849.01922Vũ Văn Thanh119212430

8.136.0188.136.018680.9978.817.0151.044.1907.772.82522Phạm Văn Quý131142431

9.049.5559.049.555723.8259.773.3801.378.8108.394.57022Vũ Huy Tân142322432

5.882.5805.882.580658.2356.540.8151.693.8474.846.96828Đỗ Văn Tú142672433

7.695.6587.695.658676.5498.372.207906.1907.466.01624Đỗ Ngọc Châu158102434

10.054.06310.054.063975.47111.029.534800.23010.229.30420Nguyễn Huy Phú158362435

8.062.5758.062.575702.9358.765.5101.823.7106.941.80021Đỗ Đức Mai158562436

5.117.8695.117.8692.582.9647.700.8331.532.5886.168.24522Đinh Đức Thuận159022437

7.131.0027.131.002670.8457.801.8472.651.1195.150.72825Nguyễn Văn Cương160312438

3.587.2173.587.217579.4004.166.617836.4223.330.19522Vũ Việt Hùng160652439

8.219.0348.219.034681.8368.900.8691.201.1907.699.67922Đỗ Thị Lam160872440

7.918.9007.918.900677.3118.596.2111.268.3607.327.85121Lê Thị Lam160992441

7.767.5357.767.535901.5188.669.0531.256.8817.412.17320Đặng Quốc Trọng162062442

3.399.2353.399.235633.1514.032.385702.1903.330.19522Nguyễn Sĩ Hùng162552443

4.505.4554.505.455677.9255.183.3801.318.8103.864.57024Vũ Đức Minh163572444

Trang 100

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.549.07011.549.0706.833.15418.382.2251.643.36416.738.86120Nguyễn Đức Thọ164942445

9.921.3009.921.300699.03010.620.3301.349.0199.271.31129Nguyễn Thanh Vang166042446

6.557.8996.557.899665.0567.222.9552.138.2625.084.69317Nguyễn Văn Giao166992447

7.682.4567.682.456665.4968.347.952898.1907.449.76224Trần Khởi Nghĩa167032448

5.046.7525.046.7522.590.0147.636.7662.510.0725.126.69426Lê Văn Toàn167062449

5.468.7085.468.708654.0546.122.763918.1905.204.57228Triệu Trung Hải168052450

8.465.5108.465.510655.8709.121.380888.3428.233.03822Phạm Thị Kim Oanh170052451

7.771.6417.771.641794.6018.566.2421.810.1186.756.12431Nguyễn Văn Hiểu173152452

8.050.1818.050.181680.1308.730.3114.639.1904.091.12111Nguyễn văn Đảm174592453

9.902.9909.902.990687.92510.590.9153.073.0877.517.82827Nguyễn Văn Hiếu174682454

3.758.7133.758.713608.3274.367.040813.3423.553.69822Trịnh Nguyên Ngọc175292455

3.399.2353.399.235633.1514.032.385702.1903.330.19522Hoàng Thái Sơn175372456

9.788.0799.788.0791.151.91210.939.992710.68810.229.30420Phạm Thị Hồng175402457

6.392.9696.392.969887.6347.280.603810.1906.470.41219Nguyễn Văn Hồi175652458

8.410.5318.410.531628.1209.038.651793.4228.245.22922Đinh quang Cường178532459

7.682.4567.682.456665.4968.347.952898.1907.449.76224Nguyễn Văn Tỉnh178572460

9.355.6699.355.669693.31710.048.986938.1909.110.79528Vũ Nhân Lữu178592461

8.082.7758.082.775652.0048.734.7802.668.7056.066.07528Tống Thanh Tân178762462

5.892.3595.892.3596.268.28112.160.6413.904.2368.256.40429Trần Văn Thắng178852463

8.298.5088.298.508748.3689.046.8771.192.7787.854.09921Vũ Thị thuý Hường179762464

10.435.28610.435.286752.22711.187.513958.20910.229.30420Nguyễn Thị Mai Anh181162465

7.699.8757.699.875665.6728.365.5471.240.8807.124.66620Nguyễn Quý Tân182612466

7.377.0077.377.007678.5808.055.5871.130.0416.925.54622Nguyễn Thanh Sơn182952467

6.631.5226.631.5221.210.9317.842.4531.937.9105.904.54327Nguyễn Thị Thu Thanh183062468

9.124.9239.124.923678.1969.803.1192.100.3927.702.72622Phạm Ngọc Anh183922469

Trang 101

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.511.9729.511.972710.01610.221.9882.643.2047.578.78428Ngô Văn Luận184642470

7.944.7827.944.782660.5858.605.3682.787.1785.818.19029Đoàn ái Phi185062471

11.885.28111.885.281681.36012.566.6413.302.4419.264.20027Vũ Hải Bắc186182472

5.368.6515.368.651624.5895.993.2391.278.3424.714.89827Lê Thị Kim Phượng190542473

5.515.5855.515.585616.0986.131.6831.559.0154.572.66827Phạm Thị Hường190572474

9.924.8549.924.854699.06610.623.9201.252.0329.371.88832Nông Thị Cần192792475

7.580.1517.580.151675.3828.255.5331.492.5366.762.99818Nguyễn Thị Nguyệt192802476

8.750.8808.750.880692.4589.443.3371.130.0418.313.29622Bùi Nguyên Hùng192992477

10.203.91710.203.917712.49010.916.4072.754.4838.161.92429Bùi Duy Đạt193652478

3.413.9673.413.967577.6503.991.617661.4223.330.19522Lê Mạnh Cường195042479

8.283.3928.283.392664.0068.947.3971.025.2317.922.16621Trần Đại Thắng197162480

7.871.6677.871.667667.4078.539.0741.847.1906.691.88322Vi Thị Huyền198412481

8.471.7068.471.706628.7389.100.444868.4228.232.02222Đào Thị Hải Yến198532482

7.689.3417.689.341676.4858.365.8261.137.5367.228.29128Nguyễn Văn Nghĩa198552483

7.529.6137.529.613685.4778.215.0893.137.5075.077.58225Lê Văn Nam200202484

5.158.1545.158.154595.2685.753.4211.223.4224.530.00027Đào Thị Huyền Trang201602485

7.097.0737.097.073640.3327.737.4062.389.5885.347.81715Hoàng Ngọc Sơn202902486

530.150530.1507.656.3978.186.5472.637.5775.548.97027Đào Đình Thành205582487

9.733.6019.733.601956.57310.690.1743.256.6687.433.50727Đỗ Thanh Lâm207302488

3.399.2353.399.235633.1514.032.385702.1903.330.19522Phạm Trung Nghị207492489

3.323.3793.323.379621.4643.944.8431.458.8802.485.96310Nguyễn Thị Vân207712490

Nguyễn Thị Hiền207752491

7.228.8637.228.863755.5197.984.3822.249.4985.734.88427Lê Thị Yến208122492

6.084.2296.084.229665.5226.749.7501.445.3125.304.43829Phan Thị Hồng Lan208312493

10.694.94410.694.944756.32711.451.2711.221.96710.229.30420Phạm Thị Thủy208492494

Trang 102

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.657.3767.657.376758.8898.416.2642.236.4066.179.85829Trần Thị Nga208512495

4.216.9374.216.937630.9104.847.8471.316.4993.531.34820Tự Thị Vân Anh208562496

7.597.9157.597.915676.3968.274.3112.375.7835.898.52831Vũ thị Bích208572497

8.235.9828.235.982655.6448.891.6272.430.4656.461.16131Nguyễn Thị Thanh Hiền208742498

7.921.6777.921.677639.1048.560.7811.081.5587.479.22324Phan Thị Thanh Thủy208802499

6.208.8946.208.894610.7116.819.6051.896.4564.923.14929An Thị Liên208872500

7.929.4387.929.438650.4558.579.893888.3427.691.55122Thân Thị Kim Hoa208932501

7.847.6497.847.649683.3348.530.9832.726.7255.804.25831Phạm Thị Thủy209302502

7.882.7307.882.730667.5198.550.2491.847.1906.703.05822Đặng Thị Liên209342503

6.047.3446.047.344756.1316.803.4761.856.9484.946.52828Nguyễn Quốc Văn209352504

8.778.5248.778.524715.5269.494.0501.017.1908.476.86025Nguyễn Thị Xoan209372505

8.461.4878.461.487655.8309.117.316888.3428.228.97422Lê Thị Thanh Hường210372506

7.055.2497.055.2492.417.4609.472.7101.346.3438.126.36625Vũ Thị Hương210572507

5.780.6355.780.6352.474.6688.255.3031.852.9586.402.34522Lê Thị Viến212682508

5.527.9205.527.920599.0036.126.9231.619.2734.507.64928Lê Thị Bích Liên215212509

5.383.1265.383.126597.5405.980.666988.4224.992.24429Phạm Thị Diụ217292510

5.059.0735.059.073591.4645.650.5361.145.9354.504.60222Đặng Thị Thu Trang218022511

5.910.0055.910.005552.3576.462.362915.4245.546.93828Nguyễn Thu Giang220622512

4.874.2954.874.295565.7945.440.090926.3454.513.74522Đỗ Thị Thanh Bình220652513

10.129.49910.129.499691.26310.820.762591.45810.229.30420Phạm tiến Thành222292514

8.587.5128.587.512603.4629.190.974859.3928.331.58325Nguyễn Văn Tuyên222602515

8.596.8468.596.846604.1729.201.018873.4998.327.51925Đinh Thị Thùy Chi223042516

8.284.3138.284.313601.0158.885.3282.005.4996.879.82922Nguyễn Thu Giang223052517

8.937.6368.937.636964.5699.902.2056.186.9763.715.23010Nguyễn Thị Hải Yến223152518

4.564.7714.564.771563.4445.128.2151.030.9984.097.21721Quách Thị Huyền223172519

Trang 103

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.920.0544.920.054865.5965.785.650789.3424.996.30825Nguyễn Văn Nam225512520

14.860.95714.860.9571.242.86216.103.8192.154.76913.949.05020Nguyễn Văn Kiên225522521

6.156.9526.156.952579.5266.736.4781.993.1354.743.34328Đỗ Duy Cường227662522

8.630.5138.630.513633.5249.264.0381.035.0638.228.97422Đặng Thị Hồng227672523

7.070.4427.070.442588.7547.659.1962.552.1525.107.04428Tăng Tất Tùng228252524

9.544.2879.544.287622.77210.167.0593.285.1986.881.86125Bùi Văn Hạnh228412525

7.956.0477.956.047573.0248.529.071831.4247.697.64722Vũ Thị Như Quỳnh228422526

8.077.1828.077.182588.4238.665.6051.787.8086.877.79722Nguyễn Thị Ngọc Bé228982527

10.463.01110.463.011627.81111.090.8223.578.0737.512.74928Trần Công Khải229572528

8.020.0928.020.092598.3468.618.438774.4997.843.94022Phạm Thanh Tuyền229622529

8.424.4158.424.415602.4309.026.8451.284.4977.742.34722Nguyễn Thị Liên231822530

3.296.5393.296.539658.0803.954.619624.4243.330.19522Trần Việt Hà233612531

7.645.7697.645.769558.3708.204.1391.274.5306.929.60920Nguyễn Thị Oanh236562532

144.200.632144.200.63213.667.608157.868.24017.440.350140.427.890228PHÒNG ĐTMP1328

5.948.1065.948.1061.154.3457.102.4523.665.0853.437.3675Trần Văn Thiện149822533

11.864.56111.864.561769.16412.633.725671.68811.962.03621Lưu Xuân Hoàn171072534

12.720.44112.720.441838.40613.558.8471.596.81111.962.03621Đào Thị Huệ173402535

14.677.24314.677.2431.245.06615.922.3092.172.84213.749.46720Đặng Văn Huyên178942536

14.280.49014.280.4903.759.33418.039.8241.540.46416.499.36020Nguyễn Văn Dũng187602537

14.727.75514.727.7551.167.02915.894.7842.145.31713.749.46720Đặng Văn Thanh192532538

12.281.51412.281.5141.024.11613.305.6301.045.68812.259.94120Nguyễn Đặng Giang193072539

11.864.56111.864.561769.16412.633.725671.68811.962.03621Đặng Minh Quân198202540

11.933.60711.933.607826.03012.759.6361.714.23111.045.40520Ngô Thượng Hải209862541

9.461.5929.461.592744.89210.206.484627.6889.578.79519Nguyễn Hiếu Giang210402542

13.080.47613.080.476721.07113.801.5471.037.45812.764.08921Nguyễn Thành Nam210452543

Trang 104

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

11.360.28711.360.287648.99012.009.278551.38911.457.88920Ngô Trung Đức231832544

200.312.671200.312.67122.719.597223.032.26746.449.054176.583.213274PHÒNG ATP1529

9.945.0299.945.0291.545.13211.490.161684.45710.805.70420Hoàng Viết Lượng152212545

12.780.63712.780.6371.104.75013.885.387918.54312.966.84522Nguyễn Bá Mười158792546

16.577.75516.577.7551.249.71517.827.4701.753.98516.073.48521Đặng Văn Mệnh161192547

5.855.9295.855.929700.0346.555.9631.153.1115.402.85210Trần Ngọc Hạnh171642548

18.542.90318.542.9031.249.71519.792.6182.188.32517.604.29321Lã Công Hoan171672549

15.224.75415.224.7541.249.71516.474.4691.166.38815.308.08120Mạc Quang Thành172512550

11.294.25411.294.254702.00511.996.2591.190.55510.805.70420Vũ Đức Thắng176772551

13.164.08613.164.086776.87113.940.9571.334.30312.606.65520Nguyễn Quang Phước177802552

10.996.66110.996.661759.34111.756.001950.29710.805.70420Trần Duy Hưng180962553

14.103.60014.103.6005.388.75419.492.3531.482.84718.009.50720Trương Đức Trung186722554

13.891.90513.891.9051.281.37715.173.2821.396.00913.777.27320Đỗ văn Quyết186732555

10.032.08910.032.089739.99110.772.08010.772.080Nguyễn Huy Cường192932556

10.928.18510.928.185644.46911.572.654766.95010.805.70420Lê Trần Hải Thanh221712557

11.035.55411.035.554645.71011.681.264875.56010.805.70420Hoàng Văn Minh222022558

10.784.66810.784.668734.51011.519.178713.47410.805.70420Cao Duy Thanh227392559

7.431.0577.431.0572.038.9859.470.0439.470.043Lê Văn Hoàng231632560

7.723.6057.723.6051.908.5239.632.1289.632.128Trần Hùng Cường234632561

291.039.181291.039.18130.085.808321.124.98958.061.140263.063.849480PHÒNG ĐIỀU KHIỂN SẢNXUẤT

P1730

16.250.39716.250.3973.503.44819.753.8453.768.00815.985.83723Phạm Hải Triều144622562

26.623.13926.623.1391.350.83027.973.9697.956.92120.017.04822Hoàng Văn Mạnh144782563

5.884.0635.884.063741.9356.625.9981.389.9985.236.00022Hoàng Đình Thảo155232564

16.023.48416.023.4843.566.84319.590.3272.909.45416.680.87422Nguyễn Kim Quý155472565

13.021.57313.021.573774.61513.796.1882.073.24111.722.94721Đỗ Thanh Bình158852566

Trang 105

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

20.352.25720.352.2571.249.71521.601.9724.921.09816.680.87422Vũ Trung160912567

16.630.49016.630.4901.516.77218.147.2621.466.38816.680.87422Nguyễn Văn Minh162082568

12.633.63712.633.637830.23713.463.8742.250.62011.213.25422Bùi Văn Lưu167582569

11.117.90411.117.9041.748.48612.866.3901.653.13611.213.25422Dương Hồng Thanh172642570

6.183.3686.183.368773.5056.956.8741.720.8745.236.00022Bùi Nguyên Ngọc172752571

12.915.56412.915.564774.98913.690.5531.967.60611.722.94721Nguyễn Văn Oanh173472572

9.330.0669.330.066743.56310.073.6292.428.2287.645.40013Nguyễn Văn Dương174612573

13.427.63013.427.630778.89714.206.5272.452.68911.753.83822Lê Duy Hùng174652574

10.208.69310.208.693744.85210.953.5442.288.7578.664.78717Vũ Anh Tuấn175042575

12.736.04512.736.045776.22813.512.2721.789.32511.722.94721Hoàng Đức Thương175842576

11.381.12511.381.125752.69112.133.8162.743.1029.390.71414Lê Tiến Anh176002577

3.046.4113.046.4113.526.0506.572.4611.336.4615.236.00022Thân Văn Mậu176082578

18.189.38418.189.3841.249.71519.439.0992.758.22616.680.87422Nguyễn Đức Khiên177862579

18.364.28318.364.2831.249.71519.613.9982.933.12516.680.87422Nguyễn Văn Nhuận177902580

11.373.64611.373.646758.10812.131.7551.428.19410.703.56021Vũ Ngọc Anh178702581

14.187.11114.187.111783.38614.970.4963.247.54911.722.94721Đỗ Xuân Hòa179412582

5.515.9475.515.9471.310.0516.825.9981.589.9985.236.00022Dương Văn ái181422583

5.642.9635.642.963581.1776.224.140988.1405.236.00022Nguyễn Huy Trung226742584

1.295.101.4161.295.101.416109.717.6411.404.819.057288.264.1901.116.554.8673.095PHÒNG BKP1831

11.545.36211.545.3622.064.40313.609.7652.827.38210.782.38331Phạm Thanh Ngọc110752585

12.173.33812.173.338750.65312.923.9912.615.58110.308.41031Vũ Đức Suốt125402586

11.988.78411.988.784748.78912.737.5732.410.16410.327.40931Nguyễn Minh Thông130052587

13.640.04113.640.041761.26514.401.3053.618.92210.782.38331Vũ Văn Hoàn130062588

10.653.34310.653.3432.270.64912.923.9912.615.58110.308.41031Nguyễn Văn Tân131732589

13.086.49013.086.4901.400.33614.486.8263.395.46111.091.36531Nguyễn Văn Quang138402590

Trang 106

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.078.15813.078.158759.79313.837.9503.055.56710.782.38331Dương Văn Cung142132591

12.843.84312.843.843756.56513.600.4072.818.02410.782.38331Lê văn Thăng147942592

13.874.79913.874.799764.44414.639.2432.788.92111.850.32231Vũ Xuân Lâm149472593

12.523.59112.523.591754.19113.277.7822.495.39910.782.38331Nguyễn Ngọc Tuyến151672594

12.173.33812.173.338750.65312.923.9912.615.58110.308.41031Phạm Duy Nghĩa154882595

19.001.60619.001.6061.249.71520.251.3214.674.08715.577.23424Tống Đức Thanh155242596

12.924.37512.924.375755.39113.679.7662.897.38310.782.38331Vũ Duy Bình155462597

10.412.60810.412.608732.86811.145.4762.250.9848.894.49131Đào Văn Dũng155792598

12.715.83912.715.839756.13313.471.9722.689.58910.782.38331Phạm Văn Mạnh156042599

11.518.16511.518.165744.03512.262.2001.934.79110.327.40931Phạm Hồng Tiến156812600

10.937.84710.937.8471.656.29312.594.1402.266.73110.327.40931Nguyễn kim Quyền158782601

13.073.65313.073.653793.34713.867.0003.424.59710.442.40331Hoàng Thế Chuyền159012602

16.201.56516.201.565864.89017.066.4552.909.36714.157.08825Hoàng Văn Quảng159272603

13.644.09213.644.0925.840.02819.484.1202.708.63716.775.48324Phan Trường Sơn159842604

11.077.08111.077.081739.58011.816.6612.439.1989.377.46431Đào Văn Quý160742605

10.077.28510.077.285817.68110.894.9661.131.4579.763.50920Nguyễn Khánh Tùng160892606

12.855.82212.855.822757.54713.613.3682.830.98510.782.38331Vũ Châu Sinh161032607

11.576.96811.576.968744.62912.321.5971.994.18810.327.40931Nguyễn Văn Hiệp162772608

12.082.50512.082.505746.34312.828.8482.708.42710.120.42131Nguyễn văn Bưởi162802609

11.518.36311.518.363744.03712.262.4001.934.99110.327.40931Nguyễn Thanh Tùng165532610

12.819.37512.819.375757.17913.576.5542.794.17110.782.38331Lê Văn Luân166052611

11.006.78811.006.788738.87011.745.6582.427.1919.318.46730Nguyễn Hải Hà167202612

12.252.94112.252.941751.45713.004.3982.695.98810.308.41031Nguyễn Kim Phú168112613

14.129.56514.129.5651.236.51015.366.0762.052.20013.313.87620Nguyễn Chí Thăng171392614

22.027.69422.027.6941.249.71523.277.4094.637.98418.639.42624Lê thanh Hùng171992615

Trang 107

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.543.84410.543.844611.55311.155.3971.928.9259.226.47231Nguyễn Công Minh172522616

9.126.5339.126.5333.499.67512.626.2082.317.79810.308.41031Đặng Đình Hùng173342617

11.775.16611.775.166746.63112.521.7972.194.38810.327.40931Trần Văn Tình173382618

12.639.02412.639.024755.35713.394.3816.223.7927.170.59018Nguyễn Như Tính173452619

11.139.25111.139.251740.20811.879.4592.479.9979.399.46231Nguyễn Đức Hạnh173642620

22.132.17322.132.1732.247.40224.379.5752.012.26422.367.31124Nguyễn HảI Hoàn173842621

9.668.9399.668.939975.64310.644.5823.623.9847.020.59823Phạm Đức Huyền174112622

12.125.49412.125.494678.03512.803.5281.712.16311.091.36531Bùi Thái Cường174222623

12.153.76012.153.760750.45512.904.2162.733.79810.170.41831Nguyễn văn Minh174582624

12.095.62612.095.626677.73312.773.3592.464.94910.308.41031Trịnh Ngọc Tiệp174832625

12.444.99012.444.990753.39713.198.3872.822.98010.375.40631Nguyễn văn Đệ175352626

8.669.7578.669.7571.207.5919.877.3492.001.7997.875.54929Đặng Văn Tá175662627

11.339.08311.339.083670.09112.009.1742.436.7229.572.45231Lê Hồng Tuyên175832628

12.921.11312.921.113758.20613.679.3192.587.95411.091.36531Nguyễn Văn Mười176472629

11.206.53911.206.539740.88711.947.4262.468.9689.478.45831Trần Văn Tuyến176492630

11.262.84611.262.846669.32111.932.1672.480.7089.451.45931Lê Văn Dũng176582631

2.082.5062.082.5062.398.0324.480.5384.480.538Nguyễn Tiến Đại176942632

10.959.27710.959.277738.39011.697.6662.421.1979.276.46931Nguyễn Đức Hùng177982633

12.117.57412.117.574677.95512.795.5282.033.14410.762.38430Nguyễn Kiên Cường178612634

14.655.74314.655.743775.72815.431.4713.265.16712.166.30431Trần Xuân Tú179462635

11.618.59311.618.5931.896.56513.515.1572.732.77410.782.38331Phan Minh Tuyến179872636

10.523.45610.523.456733.98811.257.4442.110.9679.146.47731Trần Đức Hạnh179912637

9.434.4159.434.4153.501.77512.936.1902.535.78510.400.40530Vũ Đức Nguyên180822638

13.526.76013.526.760659.74414.186.5042.696.16211.490.34328Nguyễn Văn Cương181342639

14.049.92314.049.923803.20814.853.1313.707.76911.145.36231Hoàng Đình Tuấn181352640

Trang 108

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.504.91714.504.917664.46415.169.3802.959.07912.210.30131Lê Thái Sơn181552641

21.243.04621.243.0461.249.71522.492.7615.850.41716.642.34423Nguyễn Văn Bảo181622642

12.655.41212.655.412755.52213.410.9342.319.56911.091.36531Lưu Bá Đoan184412643

10.631.96710.631.967612.44411.244.411917.00110.327.40931Nguyễn Thị Hằng184592644

12.665.13712.665.137755.62113.420.7572.236.39711.184.36031Lê văn Thủy184982645

12.048.77512.048.775888.54612.937.3212.609.91210.327.40931Trịnh Thế Tú185792646

7.136.4717.136.471627.6417.764.1113.520.3544.243.75712Phạm Đức Giảng185832647

14.254.47114.254.471793.30515.047.776890.68814.157.08825Đặng Thị Huệ186432648

9.274.9339.274.9333.768.85113.043.7842.596.38210.447.40230Trịnh Anh Tuấn186562649

11.237.48111.237.4811.671.88212.909.3631.817.99811.091.36531Lương Thế vinh186962650

15.334.89215.334.8921.160.14516.495.0373.568.77712.926.26131Vũ Trí Hợi188162651

11.643.35311.643.353745.30012.388.6533.139.1829.249.47131Nguyễn Văn Bình188622652

12.140.32212.140.322783.92012.924.2423.184.7999.739.44331Nguyễn Trọng Đạt189792653

14.992.56214.992.562776.69015.769.2523.198.97112.570.28131Hoàng Văn Quang191492654

1.339.3271.339.3275.271.9396.611.2676.611.267Phạm Ngọc Tuấn191942655

15.298.17015.298.170810.29016.108.4603.925.15612.183.30331Mạc Tiến Dũng193112656

9.641.7299.641.729725.08110.366.8101.901.2958.465.51630Hoàng Văn Thái193792657

12.798.37112.798.371756.96613.555.3382.463.97211.091.36531Hoàng Văn Điển194212658

10.441.05410.441.054628.57511.069.6302.150.1408.919.49031Đoàn văn Kiên194832659

11.663.64811.663.648640.92512.304.5731.977.16410.327.40931Hà Tuấn Anh194932660

12.484.54812.484.548753.79713.238.3442.146.97911.091.36531Nguyễn Văn Hiện196902661

11.656.91711.656.917640.85712.297.7731.970.36410.327.40931Lê Văn Quảng197352662

14.050.95414.050.954692.60014.743.5554.146.16110.597.39431Nguyễn Đức Luân197452663

10.366.01710.366.017627.81710.993.8342.099.3438.894.49131Lê Hữu Thịnh197482664

11.959.66511.959.665643.91512.603.5792.268.17110.335.40931Nguyễn Văn Doanh197512665

Trang 109

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.575.38012.575.380716.17913.291.5593.059.14410.232.41530Mai Đức Hào197532666

11.439.14111.439.141638.65712.077.7971.957.37610.120.42131Trần Ngọc Hà197692667

13.966.73113.966.731768.76814.735.4992.974.17211.761.32731Nguyễn Tiến Quyết198712668

12.915.77412.915.774653.57213.569.3462.898.95710.670.39030Hà Thế Anh199772669

12.932.99812.932.998635.68613.568.6852.384.32511.184.36031Phạm Tiến Dũng201452670

7.934.4167.934.416603.2568.537.6723.039.9865.497.68516Thân Thị Thùy Giang202732671

11.743.84511.743.845641.73512.385.5802.058.17110.327.40931Lê Đức Thịnh205262672

11.604.84611.604.846640.33112.245.1761.917.76710.327.40931Dương Văn Vinh206882673

11.423.65611.423.656670.94512.094.6012.703.1399.391.46331Nguyễn Thị Vân Anh209072674

9.695.1869.695.186653.48610.348.6721.957.1528.391.52029Nguyễn Thị Hồng209272675

10.626.63310.626.633735.03011.361.6632.366.1788.995.48531Nguyễn Công Hoàn209922676

12.076.53312.076.533749.67512.826.2082.517.79810.308.41031Phạm Trung Thảo210012677

11.438.06211.438.062955.32012.393.3824.142.8548.250.52821Trần Đức Hiệp210682678

13.637.06113.637.061694.45814.331.5192.958.17011.373.34931Nguyễn Văn Ngọc215092679

14.808.69214.808.692950.06315.758.7543.548.45312.210.30131Bùi Văn Ngôn215582680

12.894.24212.894.242686.95513.581.1963.425.77710.155.41931Hoàng Minh Đức218012681

12.729.92312.729.9232.518.30215.248.2243.250.91111.997.31431Phan Nguyên Duy219752682

10.886.96710.886.967584.46411.471.4312.117.9669.353.46531Hoàng Văn Phụng221172683

12.046.04812.046.048602.68212.648.7302.321.32110.327.40931Tô Tiến Hoàng223692684

12.162.05812.162.058621.07412.783.1322.455.72310.327.40931Trần Trung Kiên229592685

13.837.95613.837.956850.09614.688.0522.926.72511.761.32731Vũ Chí Vĩ230252686

11.323.70711.323.707588.87611.912.5821.585.17310.327.40931Vũ Tiến Hùng230982687

12.132.54812.132.548603.55612.736.1041.644.73811.091.36531Phạm Tiến Nghĩa231812688

10.316.41310.316.413632.79710.949.2091.185.7019.763.50920Phan Thị Bích Ngọc232222689

12.040.85512.040.855749.31512.790.1702.462.76110.327.40931Phạm Thanh Bình233732690

Trang 110

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.800.0004.800.0004.800.000800.0004.000.00031Nhâm Sỹ RuyệnBQ12691

126.984.476126.984.47621.685.317148.669.79327.289.439121.380.354180KHỐI ĐẢNG - ĐOÀNP2032

19.099.86119.099.8611.350.83020.450.6911.836.06918.614.62220Nguyễn Văn Sơn141432692

5.016.7565.016.7563.939.3308.956.0861.787.4647.168.62220Nguyễn Tuấn Khải150422693

4.116.6724.116.6723.643.6427.760.3131.493.3136.267.00020Nguyễn Văn Vĩnh157522694

19.207.06019.207.0601.272.18520.479.2451.864.62318.614.62220Nguyễn Thị Thanh Thảo161482695

17.034.85017.034.8503.216.06320.250.9131.850.91318.400.00020Bùi Xuân Hải161712696

4.706.9854.706.9853.802.1018.509.0861.340.4647.168.62220Mai Quốc Khả163792697

20.042.61020.042.6101.350.83021.393.4402.778.81818.614.62220Phạm Đức Tuân172052698

8.193.7568.193.7561.204.7089.398.4641.480.8427.917.62220Nguyễn Thị Hương Nhài179852699

19.045.28419.045.2841.272.18520.317.4691.702.84718.614.62220Nguyễn Đức Hiệp198802700

10.520.64310.520.643633.44311.154.08711.154.087Bùi Hữu Việt234212701

163.869.033163.869.03323.329.078187.198.11218.899.429168.298.683282BQL DỰ ÁN GIẾNG ĐỨNGP2233

11.189.61111.189.6115.650.11316.839.7241.240.46415.599.26020Nguyễn Văn Bình116932702

10.594.04810.594.048822.90111.416.9481.407.42310.009.52521Nguyễn Uyển171032703

9.393.2579.393.257775.31210.168.569635.6889.532.88120Nguyễn Văn Long175032704

10.191.80110.191.801748.71210.940.5131.407.6329.532.88120Phạm Danh Thắng184482705

18.039.20418.039.2041.454.50519.493.7092.161.19817.332.51120Phạm Văn Dũng186702706

13.132.75213.132.7521.947.32315.080.0752.080.69212.999.38320Vũ Văn Kiêm186932707

12.046.45312.046.453771.00112.817.4541.854.64110.962.81321Nguyễn Văn Tùng187002708

15.168.23415.168.2341.613.87316.782.1071.182.84715.599.26020Nguyễn Hữu Trị187062709

13.760.16013.760.1601.231.36614.991.5251.992.14212.999.38320Nguyễn Thanh Sơn191702710

14.109.38314.109.3832.882.72416.992.1071.392.84715.599.26020Nguyễn Đăng Hùng192962711

9.424.0579.424.057744.51210.168.569635.6889.532.88120Từ Văn Hạnh193082712

7.175.9407.175.9403.158.39910.334.339801.4589.532.88120Nguyễn Văn Hạnh206252713

Trang 111

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.153.08210.153.082685.04910.838.1311.305.2509.532.88120Bùi Thị Thanh222282714

9.491.0529.491.052843.28710.334.339801.4589.532.88120phạm Hải Hà227012715

1.279.447.7081.279.447.708131.009.6741.410.457.382318.596.0591.091.861.3234.313PHÂN XƯỞNG PHỤC VỤPV34

9.857.6509.857.650703.63710.561.2881.810.0368.751.25130Đoàn Văn Chiến144512716

11.068.26011.068.2601.203.24312.271.5032.295.8489.975.65525Nguyễn Bá Khôi145572717

10.799.13110.799.131693.06111.492.1932.436.5509.055.64329Phạm Văn Lập147922718

9.934.0569.934.056688.65910.622.7152.122.7868.499.92830Phan Văn Chung148572719

10.338.35510.338.355674.78811.013.1421.313.3429.699.80129Lưu Thị Đào160482720

6.521.2966.521.296654.1877.175.4832.270.1764.905.30722Trương Thị Nhàn160692721

8.925.6538.925.653678.4739.604.1261.851.1587.752.96829Vũ Văn Triều163882722

3.978.8233.978.8231.610.6765.589.5001.486.2244.103.27624Đặng Thị Nga165402723

5.024.3315.024.331639.0665.663.3971.622.2014.041.19624Đỗ Thị Nội165672724

7.472.0837.472.083663.7918.135.8742.704.8915.430.98321Nguyễn Thị Hường165682725

7.594.9357.594.935644.6808.239.6151.996.5896.243.02725Bùi Thị Kim Thoa170062726

10.470.82810.470.828803.91111.274.7381.591.9609.682.77928Bùi Tuấn Anh170622727

7.359.5077.359.507634.7237.994.2311.761.2176.233.01422Bùi Thị Vân Anh172472728

2.092.6812.092.6814.083.4576.176.1381.602.9294.573.20925Nguyễn Bá Tâm172582729

560.385560.385560.385Trần Quang Cường172612730

6.229.8626.229.8621.055.2837.285.1451.543.7635.741.38226Nguyễn Thị Thoa172662731

6.174.7726.174.772650.6866.825.4582.293.3014.532.15718Trần Thị Kim Oanh172742732

7.051.0177.051.017631.5707.682.5871.867.1105.815.47729Nguyễn Hoàng Sơn173022733

7.382.3457.382.345663.5148.045.8591.101.9586.943.90122Nguyễn Thị Loan173062734

14.216.92914.216.9291.345.43515.562.3652.251.36413.311.00122Từ Minh Tiến174492735

3.283.6333.283.63333.1683.316.801972.7882.344.01410Nguyễn Văn Thành174892736

7.969.2767.969.276668.8138.638.0881.711.1836.926.90627Nguyễn thị Ngân175012737

Trang 112

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.828.0037.828.003649.4318.477.4345.771.9552.705.4789Đoàn Văn Anh176402738

11.252.45911.252.459778.20612.030.6653.469.6588.561.00729Nguyễn xuân Hùng176842739

7.125.4147.125.414660.2897.785.7031.765.9636.019.74026Phạm Thị Ngọc Thư178792740

5.430.6245.430.624643.1706.073.7941.178.5004.895.29426Nguyễn Thị Tuyết178912741

7.068.9967.068.996659.7197.728.7151.543.7636.184.95226Nguyễn Thị Hiến179822742

4.151.3164.151.3163.602.4977.753.8132.042.4705.711.34321Bùi Thị Sớm179982743

8.109.0018.109.001652.2698.761.2711.859.3976.901.87428Bùi Thị Thu Hiền180092744

7.098.8817.098.881660.0217.758.9011.721.1396.037.76325Bùi Thị Kim Thanh180662745

4.960.3664.960.366610.4905.570.8561.258.3114.312.54526Phạm Thị Lê181442746

10.154.97810.154.978706.64110.861.6192.447.8018.413.81830Dương Tiến Dũng181632747

9.484.0149.484.014684.11310.168.1271.326.7608.841.36731Nguyễn Văn Lãm181642748

8.510.7288.510.728673.1929.183.9192.323.0996.860.82128Bùi Thị Thuý181662749

7.799.5657.799.565667.0988.466.6641.489.6946.976.97026Nguyễn Thị Huệ181942750

6.719.8736.719.873656.1937.376.0661.462.4635.913.60327Trịnh Thị Quý181952751

7.179.9957.179.995632.9107.812.9051.791.1636.021.74226Đỗ Thị Thu Hà182252752

5.846.2265.846.226629.4136.475.6391.808.6394.667.00024Phạm Thị Thanh Tâm184572753

9.823.8669.823.866659.61610.483.4811.585.0418.898.44128Nguyễn Thị Thêm184772754

6.505.8856.505.885636.0767.141.9611.798.0905.343.87121Trần Thị Nhàn184872755

4.079.8834.079.883611.5714.691.4542.158.1972.533.25711Vũ Thị Thuỳ Anh186492756

6.658.2256.658.225655.5707.313.7951.921.8625.391.93224Bạch Thị Hà186502757

4.695.5104.695.510607.8145.303.3241.883.9283.419.39620Trần Thị Tám187372758

8.399.7208.399.720673.1619.072.8801.723.4317.349.44924Trần Thị Hoa187652759

3.712.5803.712.580612.9014.325.4813.544.477781.0045Nguyễn Thị Kim Xuân187762760

6.051.9776.051.977631.4916.683.4681.695.0544.988.41424Lê Thị Tuyết Ngọc188002761

10.219.19110.219.191678.62410.897.8151.780.0939.117.72329Trương Văn Tĩnh188062762

Trang 113

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.526.2964.526.296606.1055.132.4011.173.3113.959.09024Nguyễn Thị Huệ188342763

7.667.4397.667.439637.8348.305.2731.889.0236.416.24927Vũ Thị Ngọc Hạnh188482764

7.013.4177.013.417631.2287.644.6441.457.6906.186.95526Bùi Thị Hồng Hoa188742765

6.537.0906.537.090654.3467.191.4371.331.9035.859.53424Vũ Thị Mây188792766

12.232.56712.232.5671.143.05613.375.6242.888.94110.486.68325Cao Thị Hồng Nhung188982767

4.163.6724.163.672575.6674.739.3391.146.7203.592.61923Lưu Ngọc Thanh189252768

7.564.0217.564.021636.7898.200.8101.818.2746.382.53623Phạm Thị Cúc189292769

7.016.9857.016.985631.2647.648.2491.458.2906.189.95826Nguyễn Thị Nụ189432770

3.726.6443.726.644571.2534.297.897814.4193.483.47922Trương Mạnh Hà189782771

6.567.7226.567.722626.7267.194.4481.551.1925.643.25525Trần Thị Đoàn190582772

10.029.85910.029.859644.47710.674.3361.626.7049.047.63229Lê Văn Hoan191782773

2.927.7032.927.703604.9733.532.6761.189.6632.343.01213Nguyễn Quang Anh192172774

4.333.0654.333.065556.6604.889.7241.662.5753.227.14922Trương Văn Thanh197792775

7.410.1757.410.175635.2358.045.4101.981.6146.063.79623Dương Thị Huệ201682776

3.272.7303.272.730541.2583.813.988816.8052.997.18315Nguyễn Văn Thắng204752777

6.542.6736.542.673609.2537.151.9262.304.6944.847.23220Vũ Thị Thu Hường204812778

7.075.0177.075.017619.4607.694.4771.505.5196.188.95730Vũ Anh205822779

4.684.7804.684.780555.5215.240.301965.8054.274.49625Nguyễn Thị Chang207362780

13.169.67113.169.6711.223.71514.393.3862.680.44111.712.94525Lê Thị Kim Tuyến207442781

5.735.6625.735.662804.9226.540.5841.512.1195.028.46523Nguyễn Nho Nhuần207632782

5.702.1455.702.145645.9126.348.0571.378.6684.969.38927Vũ Thị Minh Hạnh207672783

6.287.4466.287.446620.5256.907.9711.206.6415.701.33021Nguyễn Thị Nga207702784

7.485.8697.485.869656.8558.142.7242.442.3955.700.32931Dương Văn Xô207872785

5.528.8085.528.808677.7626.206.5691.446.1194.760.45022Đoàn Thị Liên208012786

7.204.6697.204.669888.4298.093.0981.567.7086.525.39024Nguyễn Thị Hường208052787

Trang 114

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.322.7386.322.738652.1816.974.9191.757.2115.217.70820Bùi Thị Lý208072788

11.057.27711.057.277698.23611.755.5131.190.60010.564.91323Phạm Thị Bích Huệ208082789

7.564.1267.564.126664.7208.228.8471.631.0346.597.81223Đỗ Thị Mai Hoa208092790

9.641.9279.641.927685.70810.327.6362.139.1088.188.52831Bùi Thị Thu Thuý208102791

10.410.10110.410.101692.38711.102.4882.487.0818.615.40627Hoàng Thị Điển208112792

7.756.1067.756.106698.2458.454.3511.855.5376.598.81422Lê Thị Hà208132793

4.976.9794.976.979638.5885.615.5661.393.1384.222.42925Ngô Thị Hà208152794

4.115.7144.115.714640.3884.756.1021.204.5363.551.56621Cao Thị Thanh Hà208172795

7.227.4917.227.491661.3207.888.8111.997.2365.891.57530Nguyễn Thị Thu208212796

4.788.0624.788.062864.0195.652.0801.311.5004.340.58122Phạm Thị Hà208222797

6.689.6586.689.658653.0737.342.7311.926.7685.415.96322Vũ Thị Thuý208262798

8.088.8168.088.816670.0208.758.8361.496.4997.262.33723Đào Thị Lan Anh208272799

7.062.6787.062.678659.6557.722.3331.534.3776.187.95624Ngô Thị Nhài208302800

6.124.4476.124.447622.2486.746.6951.387.8065.358.89017Phạm Thị Hợi208332801

6.554.8336.554.833654.5257.209.3592.110.8035.098.55527Mai Thu Hiền208342802

7.443.1267.443.126663.4988.106.6241.806.5246.300.10023Lương Thị Tình208362803

7.289.3907.289.390661.9457.951.3351.545.0996.406.23626Trần Thị Hà208372804

9.300.3009.300.300677.9059.978.2052.436.5087.541.69629Vũ Thị Dung208382805

9.111.2529.111.252680.3489.791.5991.715.2168.076.38431Lâm Thị Oanh208412806

4.693.7004.693.700635.7265.329.4261.109.0004.220.42621Nguyễn Thị Khánh Nhân208422807

8.302.6128.302.612705.7809.008.3921.796.1197.212.27321Nguyễn Thị Hương208432808

7.821.1417.821.141667.3168.488.4581.879.6256.608.83323Ngô Thị Ngọc Lan208442809

7.997.1907.997.190667.3268.664.5162.676.8185.987.69821Trần Thị Huyền208452810

7.138.7977.138.797660.4247.799.2211.561.2016.238.02031Bùi Thị Tuyết208462811

7.633.2707.633.270665.4198.298.6892.202.8526.095.83722Nguyễn Thị Hiền208472812

Trang 115

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.936.9386.936.938656.6167.593.5541.406.6006.186.95529Bùi Thị Vân Hương208522813

10.835.46310.835.463697.76411.533.227856.50010.676.72724Mai Thị Hồng208552814

3.342.0433.342.043582.3503.924.3933.924.393Nguyễn Thị Thanh Hoa208582815

6.409.2496.409.249653.0557.062.3041.953.7365.108.56828Bùi Thị Hoa208592816

7.592.2417.592.241665.0048.257.2451.594.6796.662.56624Trần Thị Chinh208602817

12.542.58012.542.580717.25213.259.8322.242.66811.017.16524Vũ Thị Thanh Hải208612818

7.019.0517.019.051659.2157.678.2661.613.4686.064.79731Bùi Thị Thanh Nhã208662819

7.670.0027.670.002637.8608.307.8621.587.2216.720.64127Trần Thị Vân208682820

9.975.0559.975.055689.07310.664.129841.5009.822.62924Đoàn Thị Loan208702821

7.690.3437.690.343665.9958.356.3382.006.1736.350.16422Nguyễn Thị Phượng208712822

8.829.4088.829.408682.0959.511.5031.744.1877.767.31623Thân Thị Kiển208722823

6.307.7846.307.784624.1006.931.8841.529.9395.401.94522Nguyễn Thị Sen208732824

6.371.1096.371.109652.6707.023.7781.854.1325.169.64720Phạm Thị Tuyền208762825

4.815.4854.815.485604.2155.419.7003.232.8892.186.8127Phạm Thị Nga208772826

10.135.82310.135.823690.69710.826.5202.558.8908.267.63027Vũ Thị Lợi208782827

3.493.0923.493.092595.6694.088.7612.183.3111.905.45011Đỗ Thị Hải Châu208792828

6.394.4956.394.495624.9767.019.4711.368.2055.651.26627Nguyễn Thị Kim Nhung208822829

6.378.1186.378.118624.8107.002.9281.456.7985.546.13121Trần Thị Hương208832830

8.100.5358.100.535670.1398.770.6732.285.0056.485.66823Nguyễn Thị Thận208842831

4.530.4634.530.463579.3725.109.8351.153.4193.956.41622Đào Thị Hoàng Yến208852832

4.753.8264.753.826608.4035.362.2292.231.2033.131.02619Nguyễn Thị Lan208862833

6.098.0076.098.0071.161.6077.259.6152.189.0955.070.51927Phan Thị Bích Liên208882834

7.880.4237.880.423639.9858.520.4081.880.8726.639.53623Ngô Thị Mai208912835

6.321.5996.321.599624.2406.945.838881.0416.064.79722Nguyễn Thị Yến208922836

5.660.5785.660.5781.019.9186.680.4962.932.6783.747.81914Bùi Thị Miền208942837

Trang 116

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.478.8464.478.846605.6265.084.4721.070.3114.014.16120Đỗ Thị Lựu208952838

5.614.8205.614.820617.1006.231.920881.0415.350.88022Đào Thị Tình208962839

7.865.2467.865.246639.8328.505.0771.554.1416.950.93723Mai Thị Xuyên208992840

5.104.8505.104.850611.9495.716.7991.460.3274.256.47324Lê Thị Thu Huyền209002841

11.159.35511.159.355673.10611.832.4611.979.7939.852.66731Bùi Thị Hồi Hương209012842

4.487.8834.487.883578.9425.066.826861.4194.205.40722Nguyễn Thị Hoa Quỳnh209032843

8.457.6478.457.647628.5969.086.2431.789.8627.296.38130Lê Thị Mai Hương209042844

5.367.6275.367.627614.6035.982.2301.533.5114.448.72025Mai Thị Hương209062845

6.692.1476.692.147627.9827.320.1291.029.0416.291.08829Nguyễn Thị Huệ209082846

6.923.5536.923.553630.3207.553.8731.489.0766.064.79731Nguyễn Thị Tâm209092847

7.945.5397.945.539640.6438.586.1821.995.7086.590.47323Lê Thị Sửu209102848

6.260.2896.260.289623.6206.883.9091.835.4185.048.49119Lê Thị Lan209112849

8.547.4098.547.409646.7229.194.1311.858.7007.335.43126Đỗ Thị Hiên209122850

6.672.6856.672.685627.6317.300.3161.998.5005.301.81620Ngô Thị Thu Hằng209132851

4.505.5384.505.538605.8955.111.434917.0414.194.39323Bùi Thị Thu Thủy209142852

2.819.5982.819.5983.017.4845.837.0822.034.1933.802.88917Lê Mỹ Linh209152853

9.586.1609.586.160685.14510.271.3051.089.5009.181.80522Bùi Thị Hiên209162854

6.680.3556.680.355627.8637.308.2181.955.3365.352.88222Nguyễn Thị Vân209182855

7.112.3817.112.381632.2277.744.6091.377.4226.367.18624Thân Thị Kim Thanh209192856

7.443.2677.443.267635.5708.078.8361.322.1496.756.68724Phạm Thị Hằng209212857

7.678.9027.678.902611.1758.290.0771.709.6176.580.46024Nguyễn Thị Vân209252858

4.737.5424.737.542608.2395.345.781881.0414.464.74022Phạm Thị Liên209282859

7.795.7927.795.792791.4708.587.2611.643.3606.943.90122Đỗ Bá Phú209322860

5.628.8015.628.801645.1726.273.9721.409.7184.864.25426Vũ Thị Hiền210062861

6.998.3146.998.314659.0057.657.3191.896.9135.760.40621Nguyễn Thị Thu Hương210192862

Trang 117

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.724.1294.724.129608.1035.332.2331.308.0594.024.17424Đỗ Thị Xuyến210202863

6.662.3906.662.390627.6827.290.0721.514.6475.775.42520Nguyễn Thị Dung210232864

7.171.0937.171.093626.0827.797.1751.944.6515.852.52522Phạm Thị Thuý Hoà210242865

12.515.87812.515.878686.80813.202.6862.865.39610.337.29131Nguyễn Thị Hà210272866

5.730.3375.730.337618.2676.348.6041.853.8254.494.77920Nguyễn Thị Huyền210282867

6.523.0646.523.064654.2057.177.2681.318.7365.858.53222Nguyễn Thị út210342868

9.497.7289.497.728629.54710.127.275905.4199.221.85622Trương Thị Hồng Phương210482869

6.130.1856.130.185622.3066.752.4911.613.8845.138.60719Nguyễn Thị Duyên210532870

3.874.7173.874.717572.7494.447.4661.236.3373.211.12920Lê Thị Hằng210552871

7.495.8427.495.842609.3268.105.1671.575.7736.529.39524Vũ Thị Thái210592872

7.484.8747.484.874609.2158.094.0891.918.1496.175.94024Nguyễn Thị Trang210602873

6.957.7776.957.777578.4817.536.2581.199.1106.337.14820Nguyễn Thị Hương210622874

7.059.3657.059.365604.9177.664.2821.720.6415.943.64231Đoàn Thị Ngoan210632875

7.510.0637.510.063609.4698.119.5321.948.5986.170.93423Phạm Thị Lệ Hằng212672876

Đặng Thị Năm213232877

5.829.3395.829.339592.4926.421.8311.627.3374.794.49426Nguyễn Thị Kim Dung215622878

4.431.2604.431.260551.4324.982.6921.403.0903.579.60219Tăng Thị Phương Ly217312879

6.832.7536.832.753577.2187.409.9701.668.5895.741.38222Thân Thúy Hằng218072880

Trần Thị Vân218972881

9.401.8139.401.813603.16810.004.9811.430.9588.574.02428Trần Ngọc Trâm218982882

5.094.4365.094.436585.0695.679.505945.4194.734.08728Bùi Thị Liên219012883

9.464.3499.464.349612.93410.077.2831.739.5648.337.72031Nguyễn Hồng Quang219632884

5.594.3905.594.390573.8446.168.2341.362.0554.806.17927Diệp Thị Phương219712885

6.034.7946.034.794569.1586.603.9511.283.1105.320.84126Trịnh Thanh Trang219942886

6.553.9326.553.932574.4017.128.3331.986.7235.141.61120Lê Thị Nhung220282887

Trang 118

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

5.800.7255.800.725592.2036.392.9281.586.4194.806.50920Phạm Thị Thu Hương220292888

7.941.2467.941.246588.4158.529.6601.695.8746.833.78627Trần Thị Ngọc Liên220542889

4.977.1204.977.120558.4745.535.5941.389.2634.146.33123Bùi Thị Phượng220552890

7.065.7697.065.769588.7067.654.4751.594.6846.059.79125Vũ Thị Thảo220662891

7.177.0047.177.004661.4407.838.4441.111.9586.726.48622Trần Thị Mai Liên221372892

7.076.1427.076.142605.0867.681.2281.955.8675.725.36124Lê Thị Xuyến222232893

9.619.8689.619.868581.22010.201.0891.389.4308.811.65921Trần Thị Quỳnh222632894

6.707.6026.707.602568.3147.275.9161.869.9655.405.95028Vũ Thị Mến227072895

4.063.8124.063.812549.2494.613.0612.371.1782.241.88213Đào Thị Hoài227082896

Nguyễn Thị Hồng Nhung231802897

4.571.7954.571.795554.3805.126.1751.417.4063.708.76820Vũ Thị Hường237462898

4.665.7614.665.761528.2685.194.0292.013.9403.180.08919Đặng Thị Thủy237472899

4.913.2054.913.205533.6785.446.883964.1204.482.76327Đào Thị Hồng Nhung237782900

4.886.7004.886.700533.4115.420.1111.552.1383.867.97323Phạm Thị Dung237792901

6.627.6376.627.6371.199.0557.826.6931.743.8726.082.82128Đặng Thị Yến237802902

977.845.606977.845.606106.174.4041.084.020.010212.837.107871.182.9032.798PHÂN XƯỞNG SÀNGTUYỂN THAN

ST35

9.859.7629.859.762703.07610.562.8382.148.2038.414.63529Vũ Đức Xuyên144672903

8.957.2868.957.286694.5439.651.829859.0418.792.78725Nguyễn Văn Hoài159232904

11.808.81511.808.815780.12312.588.9381.820.13010.768.80726Lương Thị Cúc160062905

7.269.7617.269.761789.3228.059.0831.108.9576.950.12623Đặng Thi Huê160382906

8.114.0888.114.088746.5058.860.594903.3527.957.24225Nguyễn Văn Cừ160562907

4.050.1314.050.131639.9894.690.1202.460.3272.229.7939Trương Thanh Tùng160662908

7.891.8007.891.8001.145.3159.037.1152.590.4756.446.64024Tạ Thị Hoà160682909

9.532.1189.532.118700.34910.232.467902.0419.330.42525Đoàn Quang Tú162072910

8.333.2108.333.210748.7199.081.9291.482.7787.599.15125Đào Thị Hạnh165562911

Trang 119

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.196.4459.196.445757.4389.953.8831.887.3088.066.57527Phạm Thị Châm165582912

7.042.5397.042.539735.6827.778.2211.609.4286.168.79324Nguyễn Thị Lân165662913

4.660.2054.660.2052.410.4887.070.6933.135.7053.934.98814Ngô Trường Anh167912914

8.917.2198.917.219754.6189.671.837978.3528.693.48525Nguyễn Thị Hương170152915

11.346.69911.346.699779.15812.125.8572.511.5679.614.29023Nguyễn Ngọc Quân170302916

16.768.65916.768.6591.247.86418.016.5235.873.06712.143.45528Mai Thạch Tiến171092917

8.463.1848.463.184743.4909.206.6742.637.6626.569.01331Lê Thị Thao171142918

17.747.53417.747.5341.350.83019.098.3644.274.94914.823.41522Đỗ Xuân Trường171242919

8.767.3308.767.330753.1049.520.4332.429.8327.090.60225Nguyễn Thị Tuyết Anh171312920

9.733.4979.733.497678.94110.412.4382.999.8557.412.58330Nguyễn Thị Quế171322921

15.349.51915.349.5191.245.91916.595.4384.418.33312.177.10529Nguyễn Thị Kim Liên171432922

8.841.0898.841.089753.8499.594.9381.647.7277.947.21129Đặng Văn Phan172092923

7.416.8897.416.889739.4638.156.3522.678.6645.477.68820Vũ Hoàng Thanh172362924

7.846.0927.846.092654.6538.500.7461.227.5887.273.15821Nguyễn văn Hà172542925

8.561.3038.561.303690.5439.251.8462.284.6206.967.22631Lưu Thị Nhàn173432926

10.202.84410.202.844701.32110.904.1641.851.5859.052.57926Vũ Thị Ngọc Hà173542927

16.624.83916.624.8391.242.87917.867.7184.280.38613.587.33229Nguyễn Anh Tuấn173562928

9.354.4969.354.496698.55510.053.051859.0419.194.01025Bùi Duy Thành174212929

8.620.5058.620.5051.006.4039.626.908808.0418.818.86724Dương Đăng Trung174272930

18.700.07418.700.0741.249.71519.949.7896.160.55813.789.23030Hà Ngọc Thắng174552931

3.346.9723.346.9724.331.2987.678.2701.689.0235.989.24616Nguyễn Văn Thành174892932

11.871.24611.871.246757.57712.628.8231.477.85111.150.97226Phạm Văn Hữu175072933

7.141.4427.141.442736.6817.878.1231.722.3696.155.75425Trịnh Tuấn175562934

7.205.9347.205.934737.3327.943.2661.914.9006.028.36525Phạm Quang Mẫn175712935

9.069.3889.069.388756.1559.825.5431.857.2677.968.27529Phạm Văn Sanh176952936

Trang 120

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.410.2757.410.275650.2518.060.5262.095.3535.965.17323Vũ Thị Thu177542937

9.336.6169.336.616698.37410.034.9911.878.1418.156.85030Phạm Thị Phương177712938

5.732.6575.732.657633.3066.365.9632.218.3274.147.63620Nguyễn Hùng Cường177792939

7.509.1167.509.116679.9158.189.0311.860.7516.328.27927Phạm Quang Hiệp178432940

9.590.8989.590.898761.42310.352.3211.886.5308.465.79130Nguyễn Viết Pha178802941

7.401.6417.401.641739.3098.140.9501.051.3527.089.59923Nguyễn Thị Hiền178922942

8.612.5108.612.510751.5409.364.0502.004.6297.359.42124Lê Thị Hoà179122943

8.369.8058.369.805688.6089.058.4131.147.3127.911.10124Nguyễn Thị Lương180002944

5.841.4355.841.4353.057.5048.898.9392.346.9796.551.96122Nguyễn Văn Hưng180052945

7.200.6337.200.633676.7997.877.4321.402.7066.474.72523Kiều Thanh Bình180072946

8.226.7168.226.7162.764.85610.991.5722.469.6108.521.96231Đinh Thị Thu Hoài180102947

3.823.4033.823.4033.990.4337.813.8362.289.0045.524.83120Nguyễn Huy Tưởng180272948

14.799.15114.799.151753.06515.552.2163.632.90411.919.31226Nguyễn Văn Chiện181102949

6.809.6956.809.6951.072.6057.882.3002.305.3105.576.99022Nguyễn Thị Phương Thảo181962950

9.462.0369.462.036698.34810.160.3842.057.6998.102.68529Nguyễn Văn Hoàn182022951

8.616.4528.616.452691.1009.307.551934.0418.373.51025Bùi Thanh Điệp182182952

8.390.0648.390.064749.2939.139.3571.814.0407.325.31726Nguyễn Thị Hồng182202953

8.242.6988.242.698687.3258.930.0221.147.3127.782.71024Đặng Thị Hương182212954

6.373.1246.373.124668.4407.041.5641.438.4945.603.07027Nguyễn Thị Quỳnh182242955

9.031.5369.031.536695.2939.726.829934.0418.792.78725Hoàng Thị Nhung182292956

9.986.2719.986.271765.10910.751.3792.482.1878.269.19227Trần Trung Kiên182602957

8.309.5168.309.516683.4498.992.9652.576.4176.416.54831Nguyễn Thị Thúy Hà183142958

7.406.5407.406.540617.9418.024.4811.872.7406.151.74125Phạm Văn Tuyến183532959

10.785.20110.785.201713.00611.498.207940.04110.558.16624Lê Hải Hà184142960

8.051.0018.051.0013.001.39311.052.3942.249.5768.802.81825Phạm Thị Biên184502961

Trang 121

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

4.331.3744.331.3744.099.5118.430.8852.337.3206.093.56425Lê Thị Hiền184622962

7.764.1827.764.182716.0918.480.2731.710.6496.769.62424Vũ Thái Cường184702963

6.576.1346.576.134670.4917.246.6241.664.6195.582.00624Lê Thị Nhàn184852964

9.443.3519.443.351733.05210.176.4031.394.6498.781.75427Chu Văn Đoàn185292965

10.967.11010.967.110719.77911.686.8881.433.65210.253.23726Trần Quốc Tuấn186162966

8.005.9918.005.991745.4148.751.4043.027.9685.723.43720Đoàn Thị Thoa186232967

8.391.0838.391.083688.8239.079.907918.0418.161.86523Nguyễn Thu Hương186772968

9.010.0829.010.082695.0769.705.1581.172.1628.532.99625Lê Việt Hùng186872969

8.477.6598.477.659661.0339.138.6921.928.7267.209.96527Lê Thị Thu187772970

8.343.7078.343.707659.6809.003.3871.519.5887.483.79921Nguyễn văn Thuỷ188032971

9.971.3499.971.349703.12710.674.4771.140.4319.534.04626Nguyễn Đức Thuận188172972

7.201.5437.201.543676.8087.878.3511.405.6316.472.71924Vũ Thị Nhung188322973

9.210.5329.210.532697.1019.907.632851.0419.056.59124Đỗ xuân Thao188352974

7.548.4367.548.4361.152.9618.701.3971.436.2647.265.13322Phạm Trung Duy188362975

4.456.0474.456.0473.027.4817.483.5281.536.4105.947.11825Hoàng Thị Xuân188772976

13.466.21013.466.210740.08714.206.2982.160.60012.045.69728Phan Nhật Độ189472977

7.126.0947.126.094676.0467.802.1392.057.6395.744.50123Đinh Thị Mai Huyền189592978

8.140.4618.140.461686.2928.826.7532.341.9976.484.75627Trần Thị Diễn189612979

10.719.63210.719.632656.27411.375.906890.96310.484.94223Phạm Văn Cảnh192012980

7.034.4827.034.482675.1207.709.6022.067.4135.642.18924Nguyễn Thị Thu Hà195052981

8.564.1858.564.185724.1729.288.3571.834.6497.453.70823Nguyễn Thành Phát195102982

5.641.1935.641.193604.9776.246.1691.819.6844.426.48519Hoàng Thị Huệ198422983

8.938.0658.938.065754.8289.692.8941.853.0107.839.88426Nguyễn Quang Mạnh198472984

7.253.6377.253.637677.3347.930.9711.061.0416.869.92929Nguyễn Thị Minh Nguyệt198522985

7.142.6417.142.641647.5487.790.1881.606.3496.183.83925Đặng Văn Thanh201512986

Trang 122

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

8.338.6478.338.647688.2949.026.9411.601.3197.425.62226Vũ Thị Thuỳ Dung202742987

6.922.8966.922.896645.3287.568.2241.911.9925.656.23223Trần Văn Mạnh206042988

7.321.1837.321.183678.0167.999.2002.026.0025.973.19728Phạm Mỹ Châu206482989

7.698.0107.698.010676.3758.374.3851.972.8836.401.50221Lưu Thị Thu Hương207732990

9.444.4249.444.424678.10710.122.5312.440.1267.682.40531Nguyễn Thị Hồng Hải208402991

7.863.4377.863.437743.9748.607.4112.521.8716.085.54024Lê Thị Thu Hiền208632992

7.351.6337.351.633678.3248.029.9571.477.9966.551.96125Nguyễn Thị Hải Yến210262993

12.136.27112.136.271697.98912.834.2602.062.44310.771.81625Phạm Thị Thanh210362994

6.317.1466.317.1462.715.8459.032.990817.9638.215.02725Nguyễn Mạnh Cường212662995

9.767.3639.767.363646.65510.414.018943.1659.470.85327Nguyễn Mạnh Toàn216192996

6.100.1936.100.193670.6186.770.8112.287.1524.483.66014Vũ Thị Huệ217372997

7.854.7967.854.796627.3368.482.133876.9637.605.16923Bùi Thị Thu Huyền218042998

8.068.0378.068.037629.4908.697.5271.667.1097.030.41827Trương Thị Hoài Thương218062999

8.628.1398.628.139946.1819.574.3202.126.6317.447.68924Vũ Văn Toản219363000

9.149.3359.149.335640.4139.789.748997.9638.791.78425Hoàng Thị Liễu219703001

8.880.5678.880.567637.6989.518.265884.9638.633.30124Lê Thị Thanh220983002

6.943.1706.943.170618.1287.561.2981.710.4745.850.82521Phùng Thị Hoa221363003

8.348.6528.348.652632.3258.980.9771.977.6417.003.33626Đỗ Thị Thanh Tâm221863004

8.647.4058.647.405609.1989.256.602790.8118.465.79124Nguyễn Trọng Cương221873005

8.938.5688.938.568644.4599.583.0261.027.9638.555.06325Nguyễn Ngọc Chi223073006

6.855.5046.855.504591.0987.446.6021.539.6065.906.99624Hoàng Thị Thu Hằng225503007

2.387.1772.387.17722.8212.409.998789.0601.620.9386Phạm Thị Thuý Hằng225543008

10.618.19910.618.199626.65811.244.8581.503.1809.741.67823Nguyễn Thành Trưởng226353009

5.219.4455.219.445893.9726.113.4171.041.9675.071.45014Trịnh Thanh Hải226363010

7.790.7367.790.736631.1408.421.8762.184.8756.237.00130Nguyễn Thị Quyên226693011

Trang 123

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.619.0177.619.017598.8108.217.8271.553.5246.664.30324Vũ Đức Khoa226703012

7.878.6517.878.651600.8668.479.5171.469.1607.010.35726Vũ Đức Long226713013

7.469.8497.469.849596.4718.066.3192.009.8686.056.45123Phạm Bảo Mạnh226723014

8.625.3078.625.307608.9749.234.281873.8118.360.47025Hoàng Ngọc linh226983015

11.004.76911.004.769659.15411.663.9242.051.6409.612.28427Nguyễn Văn Khương228523016

809.787.468809.787.468113.434.207923.221.675157.394.477765.827.1981.908PX THÔNG GIÓ CẤP CỨUTG36

6.876.4316.876.4315.546.36512.422.7962.114.55310.308.24327Phạm Văn Hồng148783017

12.128.84412.128.8445.812.71517.941.5595.332.20812.609.35127Nguyễn Văn Chu157803018

12.584.53112.584.531840.06613.424.5972.396.53411.028.06431Ng Quang Khiêm160573019

10.967.87510.967.8751.282.26112.250.1362.669.8829.580.25423Hoàng Mạnh Doãn161733020

3.767.4983.767.498702.6014.470.0991.786.8522.683.24714Phạm Văn Tiến165803021

9.666.9609.666.960810.59610.477.5561.827.4538.650.10215Lê xuân Quang165953022

9.912.3389.912.338951.46510.863.8021.704.2109.159.59325Nguyễn Xuân Hào166033023

6.976.3886.976.388783.4197.759.8071.914.4535.845.35418Đào Xuân Dũng166093024

11.834.33911.834.339840.24812.674.5871.215.65211.458.93522Phạm viết Hồng166213025

10.681.59010.681.590959.23511.640.8242.360.7519.280.07325Phạm Ngọc Thành167893026

10.588.78810.588.788958.29711.547.0861.807.5529.739.53326Tạ Duy Hưng168203027

5.268.0475.268.0478.832.70414.100.7512.973.85211.126.89926Nguyễn Thái Sơn168243028

10.152.21610.152.216826.18710.978.4031.182.7139.795.69021Nguyễn Văn ánh169013029

9.515.7429.515.742744.38910.260.1311.361.9208.898.21122Nguyễn Mạnh Hùng171633030

8.793.9478.793.9473.254.30312.048.2501.296.88410.751.36728Lê Chí Tâm172173031

9.464.5799.464.579680.97710.145.5561.290.2288.855.32825Tự Tiến Mạnh172413032

6.377.2366.377.2364.389.49410.766.7301.691.8829.074.84820Bùi Văn Bẩy173733033

9.337.9769.337.976945.66310.283.6391.173.0569.110.58323Lê xuân Sinh175413034

12.969.85512.969.8551.231.72414.201.5792.442.30811.759.27226Phạm Việt Hưng175463035

Trang 124

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.550.86610.550.866819.52411.370.3901.281.66710.088.72323Vũ Văn Hùng175673036

10.086.49210.086.492814.83410.901.3261.832.6059.068.72216Đồng Văn Tuân175813037

11.276.89211.276.892728.57812.005.4701.516.50610.488.96427Nhữ Đông Dương176243038

10.688.59110.688.591958.64111.647.2322.431.4839.215.74924Đào xuân khang176323039

18.741.06718.741.0671.272.18520.013.2522.171.38717.841.86522Hà Phạm Hoàng176883040

10.430.98910.430.989682.72211.113.710854.47710.259.23423Nguyễn Khắc Khiêm176963041

10.995.39710.995.397824.01511.819.4113.083.5438.735.86827Nguyễn Văn Tài176983042

10.671.48910.671.489820.74311.492.2311.341.22610.151.00526Nguyễn Ngọc Hoàn177413043

7.429.5107.429.5103.272.42210.701.932925.6429.776.29022Nguyễn Văn Dũng178013044

11.141.17511.141.175821.79111.962.9662.394.9659.568.00227Nguyễn Văn Học178343045

8.721.6488.721.6481.101.6639.823.3112.030.8687.792.44324Nguyễn Văn Hoài179043046

7.482.5707.482.5702.640.17910.122.7493.190.0076.932.74318Vũ Văn Huệ179423047

9.065.8489.065.848706.2449.772.0921.315.9848.456.10825Tô Đức Tiến179603048

4.637.3604.637.3603.869.6558.507.0151.438.4777.068.53917Vũ Văn Binh179673049

6.635.2106.635.210767.2737.402.483978.2106.424.27323Vũ Anh Tuấn181233050

8.796.4658.796.465703.5239.499.9892.963.4036.536.58611Nguyễn Đức Hạnh181383051

11.773.79311.773.793884.52912.658.3222.414.43710.243.88522Nguyễn Văn Tuân182033052

11.202.54911.202.549853.51212.056.061973.88311.082.17823Phùng Ngọc Trung182683053

9.626.7439.626.7431.409.11111.035.8541.401.8889.633.96622Lê Trọng ánh182963054

9.456.5459.456.5451.042.99810.499.5431.182.7139.316.83021Nguyễn Bá Trịnh183303055

10.641.66710.641.667692.86711.334.5341.366.2919.968.24226Nguyễn Văn Tường184443056

11.738.71611.738.7161.490.85213.229.5682.619.10310.610.46527Nguyễn Hữu Tuân184953057

10.089.53010.089.530953.25411.042.7841.751.4809.291.30426Hoàng Văn Điền185103058

9.943.1749.943.174685.81110.628.9851.342.7869.286.19923Nhữ Đức Hồng185713059

8.389.2978.389.297936.0809.325.3771.011.1918.314.18616Phạm Văn Phương186043060

Trang 125

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.817.24810.817.248694.64011.511.8881.297.58010.214.30925Đặng Thế Vinh186593061

7.347.8117.347.8113.502.65810.850.4693.301.0297.549.44021Hoàng Ngọc Việt188073062

8.054.0548.054.054696.0248.750.0781.926.5856.823.49321Nguyễn Đức Tâm189083063

8.885.0878.885.087693.8139.578.9001.232.0418.346.85930Vũ Thị Cẩm Liên189583064

11.622.22911.622.229857.75112.479.9802.178.88510.301.09627Bùi Văn Hùng189843065

11.212.47611.212.476836.89612.049.3721.079.50710.969.86523Vũ Xuân Quý190863066

8.683.0458.683.0451.293.1049.976.1492.930.0737.046.07621Dương Văn Nhân192043067

12.527.30712.527.307866.89313.394.2001.949.56011.444.64127Lê Đình Đức194383068

10.768.24110.768.241849.12511.617.3662.553.7509.063.61625Nguyễn Hiếu Hoàng194443069

11.581.12911.581.129968.32112.549.4502.242.22810.307.22226Nguyễn Đức Tiền195193070

7.584.4567.584.4561.283.0588.867.5142.712.7906.154.72314Trịnh Xuân Tuấn195923071

9.679.6729.679.672724.94310.404.6151.377.7559.026.86021Nhâm Văn Giáp197133072

9.807.9289.807.928839.42510.647.3532.200.4348.446.91924Phạm Hồng Thái197783073

7.929.2877.929.287669.0398.598.3261.311.9587.286.36722Trịnh Thị Mai Hường198193074

10.454.66810.454.668685.93811.140.6052.564.0178.576.58931Nguyễn Khánh Hoà199943075

12.146.40112.146.401974.03113.120.4322.926.54310.193.88825Nguyễn Thành Chung201663076

11.315.27911.315.2793.279.46914.594.7482.331.24712.263.50131Nguyễn Minh Thành202563077

7.653.0647.653.0641.037.0178.690.0813.304.1885.385.89311Nguyễn Duy Tuấn203163078

553.177553.177729.2271.282.4041.282.404Trần Văn Giang203243079

11.141.65911.141.659741.84411.883.5031.079.04310.804.46021Đỗ Văn Cương204063080

14.836.84814.836.848828.24515.665.0932.309.09813.355.99528Nguyễn Văn Mậu204963081

4.071.4094.071.4093.289.3897.360.798913.0416.447.75726Nguyễn Thị Hường210543082

11.136.46311.136.463697.86511.834.3271.290.22810.544.09925Vũ Văn Cường210703083

9.727.8059.727.805675.61910.403.4241.225.4539.177.97120Nguyễn Tùng Cương211723084

13.121.68313.121.6831.269.21214.390.8951.400.42612.990.46931Bùi ánh Dương214393085

Trang 126

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

8.185.0508.185.050823.0329.008.0821.660.8057.347.27815Nguyễn Văn Toán216893086

10.481.07410.481.074785.11411.266.189966.11410.300.07523Nguyễn Văn Lượng219313087

5.406.0445.406.044907.7476.313.7912.877.0293.436.7625Nguyễn huy Minh220303088

8.431.2758.431.275824.8669.256.1411.998.7137.257.42821Phạm Tuấn Anh221013089

12.551.89012.551.890806.03213.357.9223.107.87810.250.04528Nguyễn Duy Cương221243090

14.155.62514.155.625918.20915.073.8342.610.21312.463.62130Nguyễn Mạnh Trường224093091

9.911.2389.911.238652.83410.564.0722.176.3728.387.70030Lê Hữu Tiến226503092

7.776.8007.776.8004.496.12312.272.9221.682.87710.590.04520Trần Anh Phương229433093

7.611.9627.611.962662.2648.274.2261.294.5166.979.71025Mạc Đức Quyền231893094

12.744.31112.744.311656.64313.400.9541.706.16311.694.79130Nguyễn Văn Hiệu232713095

11.597.26011.597.260763.95512.361.2151.163.66111.197.55328Nguyễn Ngọc Linh232733096

11.842.67611.842.676677.06812.519.7442.748.5599.771.18527Nguyễn Minh Trí232743097

11.261.42111.261.421644.73711.906.158971.00710.935.15121Vũ Phương Mạnh232843098

7.093.6557.093.655686.3237.779.9781.153.5426.626.43624Đặng Thanh Hưng234423099

1.063.077.9001.063.077.90086.882.5401.149.960.440243.541.907906.418.5332.831PHÂN XƯỞNG TRẠM MẠNGTRM37

16.605.44516.605.4451.249.71517.855.1604.600.83513.254.32527Nguyễn Hữu Phiếm125133100

9.332.8149.332.814752.76710.085.5812.813.2407.272.34129Vũ Văn Tuy150633101

11.702.00711.702.007704.29612.406.3032.743.1809.663.12331Nguyễn Bá Yên155023102

15.662.60215.662.6021.249.71516.912.3174.251.54612.660.77129Phạm Tiến Dũng155303103

8.079.8688.079.868779.7608.859.6281.654.9607.204.66827Nguyễn Văn Doãn158523104

8.407.1208.407.120687.1279.094.2462.301.6786.792.56916Đào Quang Tùng158613105

12.364.00812.364.008739.55913.103.5672.525.34110.578.22630Nguyễn ngọc Hà158913106

10.482.94010.482.940788.38811.271.3291.235.49810.035.83128Hoàng Văn Tuấn158943107

7.871.4417.871.441683.5758.555.0151.619.0206.935.99528Ngô Thị Kim Anh160023108

10.391.36910.391.369803.10811.194.4782.496.9608.697.51824Đỗ Xuân Hường160033109

Trang 127

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.252.4257.252.425677.0407.929.4651.796.4576.133.00826Phạm Thị Hoa161383110

11.911.77611.911.776723.21112.634.9863.679.9068.955.08024Nguyễn Văn Tuấn164603111

11.568.05211.568.052774.98212.343.0343.038.4789.304.55631Nguyễn Thị Việt Liên165373112

8.434.8698.434.869689.2669.124.1341.827.5527.296.58228Trần Thị Thanh Huyền165503113

11.354.77511.354.775779.24012.134.0152.637.5509.496.46529Lưu Văn Cường170563114

8.203.2998.203.299686.9278.890.2251.131.0417.759.18423Vũ Phạm Doan171293115

8.586.7858.586.785690.8009.277.5851.689.0997.588.48623Nguyễn Văn Duy171423116

9.992.5969.992.596765.48010.758.0762.140.3528.617.72424Lương Đức Khanh171453117

13.514.55613.514.5563.611.99017.126.5462.247.17014.879.37621Nguyễn Trần Chung171683118

10.408.19010.408.190709.19811.117.3881.881.5159.235.87331Đỗ Quang Lê171753119

7.783.8697.783.869648.9858.432.8541.609.9846.822.87027Phạm Thuý Hường171763120

7.873.5127.873.512649.2428.522.7541.549.3876.973.36727Đoàn Thị Vận172023121

13.885.78513.885.785779.52414.665.3102.675.03711.990.27231Phạm Hồng Hà172113122

4.704.7844.704.784651.5885.356.3721.959.5833.396.78915Phạm Thị Lan172433123

11.144.76111.144.761744.83211.889.5931.949.0299.940.56430Thân Văn Trung173123124

15.042.66115.042.661702.59315.745.2543.000.47612.744.77831Vũ Ngọc Đông173763125

8.477.2948.477.294689.6949.166.9881.996.6627.170.32628Nguyễn Thị Lan Nhung174143126

11.967.58311.967.583735.55512.703.1373.249.0949.454.04323Nguyễn Thế Tâm174883127

11.445.71311.445.713730.28312.175.9962.134.10510.041.89131Nguyễn Ngọc Khoa175083128

13.886.55913.886.559788.53814.675.0971.739.42012.935.67731Nguyễn Tất Dũng175143129

11.790.77511.790.775713.11412.503.8893.057.9269.445.96331Nguyễn Trường Sinh175393130

9.883.2629.883.262660.21610.543.4781.854.0418.689.43724Hoàng Thanh Tùng175573131

12.004.03512.004.035735.92312.739.9581.995.07510.744.88429Phạm Xuân Hùng176173132

7.437.7777.437.777679.1948.116.9711.553.6836.563.28828Trần Thị Thanh Dung176263133

9.868.4659.868.465675.08110.543.5471.273.3329.270.21529Lê Duy Hoà177013134

Trang 128

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.511.1967.511.196646.2318.157.4271.011.3427.146.08527Phạm Thị Thanh Hoa177463135

6.597.8946.597.894628.7107.226.6051.593.5715.633.03429Lê Thị Thuỷ177603136

8.806.9088.806.908726.6249.533.5311.912.7247.620.80723Lương Văn Chung178103137

6.290.2766.290.276633.8986.924.1741.266.8995.657.27525Đinh Thị Quý179723138

6.294.6476.294.647633.9426.928.5892.921.7314.006.85816Hoàng Thị Hà179733139

3.667.5233.667.5233.644.0537.311.5761.968.4265.343.15130Hoàng Thị Hải Yến179973140

7.501.9527.501.9522.684.38510.186.3361.843.3458.342.99123Phạm Minh Đại180363141

6.688.1376.688.137671.6227.359.7591.859.0415.500.71822Lê Thị Ninh180753142

10.679.03010.679.030710.21711.389.2482.637.1878.752.06031Nguyễn Thị Khánh Ly180773143

7.654.0647.654.064876.2938.530.3572.093.3256.437.03226Tăng Thị Minh Quyên181453144

8.845.6648.845.664631.3249.476.9882.804.6156.672.37329Nguyễn Thuỳ Dung181673145

10.338.72210.338.722713.85211.052.574965.23010.087.34329Vũ Văn Cường181793146

10.910.62810.910.628753.22811.663.8561.509.85010.154.00629Nguyễn Văn Nghĩa182053147

8.392.6378.392.637688.8399.081.4771.830.3467.251.13028Nguyễn Thị Hồng Nga182093148

9.162.7649.162.764691.2259.853.9893.682.6006.171.38917Lê Văn Huy182903149

8.267.8388.267.838687.5798.955.4171.844.6837.110.73327Nguyễn Thị Thanh Thương183123150

9.979.9309.979.930738.47210.718.4021.718.8808.999.52228Đặng Văn Khoa183343151

14.858.11314.858.1131.166.22416.024.3373.207.26012.817.07726Nguyễn Thành Chiên183503152

12.049.37612.049.376712.75612.762.1321.741.50511.020.62731Phạm Văn Thạch183523153

12.700.78212.700.782742.96113.443.7433.126.10910.317.63431Lã Quý Dực183823154

5.447.0665.447.0661.007.0026.454.068822.0445.632.02423Đào Đăng Biên183903155

6.861.0276.861.027673.3687.534.3951.065.0416.469.35327Nguyễn Thị Thơi184553156

7.642.8467.642.846681.2658.324.1112.012.3256.311.78627Vũ Thị Quyên184653157

7.369.4687.369.468678.5048.047.9721.619.0206.428.95128Nguyễn Thị Năm184673158

8.905.4988.905.4981.105.58210.011.0803.285.1756.725.90517Lê Văn Thành184743159

Trang 129

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.634.3547.634.354681.1808.315.5331.961.3256.354.20826Nguyễn Thị Thêm184883160

9.453.3379.453.337699.55310.152.8912.941.1527.211.73831Ngô Huyền Nhung186293161

5.713.5995.713.599661.7786.375.378913.0415.462.33622Nguyễn Thị Khánh Chi187203162

13.092.21613.092.216717.62013.809.8352.678.10311.131.73230Nguyễn Thanh Sơn187443163

11.789.20111.789.201723.14812.512.3492.773.4729.738.87729Nguyễn Văn Hường187533164

7.772.9547.772.954667.4608.440.4141.111.9587.328.45622Trần Ngọc Phượng187573165

8.381.9028.381.902688.7319.070.6332.237.6626.832.97027Nguyễn Thị Phượng187683166

6.737.0146.737.014732.5967.469.6101.770.9235.698.68725Đỗ Thị Mai187993167

2.873.3742.873.374633.0893.506.4633.304.453202.0091Nguyễn Thị ánh Tuyết188013168

14.144.69014.144.690713.34914.858.0393.111.18811.746.85131Lương Ngọc Thi188503169

10.113.22910.113.229706.21910.819.4481.604.7859.214.66229Nguyễn Anh Thái189033170

7.863.2627.863.262683.4928.546.7541.902.6626.644.09227Vũ Thuỳ Hương189243171

9.324.6239.324.623669.5889.994.2112.782.4737.211.73831Phạm Thị Thanh Tuyền189513172

7.702.2527.702.252681.8668.384.1171.668.3126.715.80520Trần Thị Thuỷ191383173

10.271.14710.271.147718.41910.989.5651.966.8129.022.75325Lê Ngọc Dũng191803174

13.588.24213.588.2421.213.71814.801.9604.146.60210.655.35723Vũ Văn Thái191923175

6.347.1376.347.137641.9936.989.1303.741.8283.247.3028Vũ Tiến Hoan196973176

6.411.4526.411.452668.8277.080.2801.577.5415.502.73817Nguyễn Thị Huyền Trang198543177

13.310.34713.310.347749.11814.059.4652.254.03111.805.43431Cao Bá Thành201043178

9.291.8089.291.808708.52710.000.3351.561.3898.438.94626Nguyễn Đức Bằng201183179

10.483.22110.483.221694.20611.177.4272.458.6988.718.72931Đinh Phúc Tiễn201493180

7.717.8047.717.8041.309.8239.027.6261.481.5637.546.06427Nguyễn Thị Luyến201573181

13.223.81813.223.818691.01913.914.8372.902.29111.012.54631Đoàn Anh Tuấn202333182

8.915.2338.915.233670.3889.585.6212.292.0697.293.55218Vũ Đức Tùng202503183

15.139.51015.139.510734.17115.873.6812.862.25113.011.43031Hồ Thanh Nha202653184

Trang 130

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

Phạm Thị Hương202703185

10.526.61110.526.611679.32111.205.9323.063.9408.141.99229Đoàn Thị Nga202713186

4.275.6294.275.629618.5884.894.2173.035.7301.858.4878Phạm Thị Hiền204843187

9.920.2039.920.203685.57910.605.7821.916.3458.689.43724Vũ Văn Phương207323188

9.296.6109.296.610641.9009.938.5102.367.1957.571.31531Phạm Hải Ninh215493189

9.497.9649.497.964643.93410.141.8982.223.1277.918.77131Hoàng thị Phương Thảo215513190

12.160.61312.160.613680.27912.840.8922.115.19910.725.69327Ngô Văn Lâm215573191

10.596.05410.596.054655.02611.251.0802.870.7178.380.36330Nguyễn Thị Thanh Nga216303192

7.734.1207.734.120626.1178.360.2381.802.0006.558.23825Uông Thị Thảo219033193

15.288.49615.288.496706.44515.994.9413.339.04812.655.89331Phạm Tiến Duyệt219533194

11.274.30411.274.304661.87711.936.1813.022.5138.913.66825Phạm Văn Tuyến219673195

4.736.4684.736.468557.7235.294.191856.0434.438.14826Vũ Thị Hoa219933196

6.636.1196.636.119611.9287.248.0481.178.6736.069.37522Tăng Nhã Thương220533197

8.100.4548.100.454625.0018.725.4561.667.2457.058.21121Nguyễn Tuấn Anh221693198

12.801.72712.801.727677.30513.479.0322.262.45611.216.57631Đào Hoàng Điệp222943199

10.460.86710.460.867626.63111.087.4982.254.6348.832.86431Lý Minh Thăng222983200

12.044.18912.044.189907.56212.951.7521.551.34711.400.40530Hoàng Trường Linh223973201

10.776.65610.776.656626.19011.402.8461.909.4119.493.43528Vũ Thế Hoàng224343202

12.427.87112.427.871656.51913.084.3902.247.43710.836.95328Trần Quang Quyền225763203

7.668.8777.668.877599.1278.268.0041.256.2557.011.74921Nguyễn Thị Hoài226973204

11.932.75211.932.752637.34012.570.0923.219.0739.351.01928Lê Văn Tỉnh228403205

10.697.74310.697.743625.68911.323.4322.237.0469.086.38628Đỗ Đăng Châu230243206

5.959.2745.959.274614.5356.573.8082.920.4673.653.3419Phạm Ngọc Khánh231183207

16.693.63816.693.638763.67017.457.3082.595.47114.861.83731Ngô Mạnh Tưởng232723208

11.527.17811.527.178635.71512.162.8933.373.4618.789.43224Mai Ngọc Lâm235443209

Trang 131

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

2.097.243.0102.097.243.010261.087.4312.358.330.441442.624.2341.915.706.2074.121PHÂN XƯỞNG VẬN TẢI 1VT0138

10.696.56410.696.564820.99611.517.561935.30210.582.25827Vũ quốc Khánh131843210

16.907.49716.907.497828.24517.735.7423.398.67314.337.06925Bùi Văn Quyên153313211

7.013.9857.013.985669.6637.683.6481.790.0645.893.58422Dương Hữu Nghiêm154113212

11.353.69611.353.696827.63412.181.3301.289.30210.892.02722Đào Chí Dũng160343213

7.536.8347.536.834789.1188.325.9521.119.7207.206.23222Lê kim Hưng161303214

9.630.8449.630.8441.197.99610.828.8402.626.4488.202.39221Phạm Hữu Trung161393215

10.935.17810.935.1784.647.58715.582.7651.883.96413.698.80124Tô Quang Hải161983216

10.457.19410.457.194715.04811.172.2422.377.9898.794.25320Đỗ anh Tuân163173217

10.890.39910.890.399789.24911.679.6481.503.96110.175.68622Nguyễn Viết Hùng164023218

13.484.44913.484.449815.45214.299.9011.664.28412.635.61722Nguyễn Văn Tuấn164123219

8.026.6248.026.624760.3228.786.9462.499.3176.287.62913Bùi Văn Thưởng165523220

2.165.0282.165.0283.804.5225.969.5501.207.9904.761.56114Bùi Võ Hải167563221

14.572.10014.572.100755.83215.327.9312.649.03712.678.89427Vũ Tất Thành168483222

10.448.54810.448.548720.21111.168.7591.482.7819.685.97820Nguyễn Kiên Cường170113223

10.188.71610.188.716712.33610.901.0521.899.5279.001.52519Nguyễn Công Trình170923224

11.361.60511.361.605861.31412.222.9182.035.84310.187.07520Nguyễn văn Luân171443225

8.375.4108.375.410669.9759.045.3851.149.6907.895.69520Đặng Duy Long171563226

6.920.4286.920.428684.5737.605.0012.320.7055.284.29617Vũ Xuân Tiến171623227

11.818.98011.818.9801.196.62113.015.6013.511.7049.503.89723Bùi Viết Minh171713228

8.132.1848.132.184662.4318.794.6153.586.6225.207.99313Nguyễn Mạnh Cường171953229

10.911.13910.911.139719.63411.630.7721.452.80810.177.96422Lương Xuân Thắng172123230

8.960.0438.960.043660.8659.620.908958.7638.662.14625Lê Xuân Hiền172283231

6.874.2896.874.289649.7727.524.0621.752.3355.771.72722Trần Văn Tạo172403232

11.491.80011.491.800730.74912.222.549861.31211.361.23627Lê văn Đại172653233

Trang 132

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.679.30815.679.3081.010.15916.689.4672.608.64014.080.82724Trần Văn Hưng173463234

9.584.8409.584.8404.482.58714.067.4271.584.41612.483.01023Trần Nguyên Thuỷ173623235

10.583.43810.583.438755.17311.338.6111.326.92010.011.69125Mạc Văn Tùng174293236

11.467.20611.467.206725.25012.192.4571.488.34110.704.11622Nguyễn Hữu Vũ174533237

8.089.6958.089.6952.975.17211.064.8671.136.3129.928.55420Đào Thọ Sơn174783238

14.612.86414.612.864762.27515.375.1392.428.61412.946.52527Nguyễn Văn Chiến174903239

10.630.90210.630.902847.73811.478.6403.368.8408.109.80014Nguyễn Văn Hải174953240

11.640.51111.640.511796.82612.437.3371.513.42110.923.91522Nguyễn văn Trường174983241

11.614.02511.614.025731.98312.346.0091.977.85610.368.15325Đoàn Quang Hiên175173242

13.902.89213.902.8921.224.11615.127.0084.351.71010.775.29825Lưu Xuân Hải175263243

12.116.85012.116.850707.76712.824.6172.163.77810.660.83926Trịnh Văn Tám176373244

12.775.66712.775.667709.38213.485.0491.692.18611.792.86322Trần Việt Anh176633245

11.344.06511.344.065853.61812.197.6821.395.62510.802.05821Nguyễn Huy Toàn176643246

6.032.2266.032.226620.3316.652.5574.362.3162.290.2415Lưu văn Kỳ176743247

10.002.83910.002.839780.28410.783.1232.467.1908.315.93318Phạm thanh Bình176793248

12.823.15712.823.157808.77213.631.9291.801.48311.830.44521Nguyễn Thanh Thường176933249

12.973.23012.973.230871.39813.844.6282.072.26411.772.36421Nguyễn Văn Nam177053250

11.261.62611.261.626728.42411.990.0491.247.21210.742.83721Nguyễn Thái Hải177073251

7.649.0677.649.067657.5988.306.6653.333.2774.973.3888Phạm Đức Phong177253252

11.109.39311.109.393794.71611.904.1091.506.34510.397.76322Vũ Hồng Cường177273253

3.259.6933.259.6938.780.09912.039.7922.299.1499.740.64319Thân Thế Tình177353254

13.979.67813.979.678721.54414.701.2222.467.62112.233.60124Trần như Quỳnh177483255

13.869.35513.869.355754.76414.624.1192.052.27812.571.84127Bùi Viết Hùng178123256

11.399.48811.399.4881.426.51312.826.0013.957.3038.868.69823Nguyễn Văn Khánh178303257

11.288.02311.288.023723.44012.011.4641.403.01210.608.45222Trần Ngọc Thắng178513258

Trang 133

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

8.144.0208.144.020634.9838.779.0032.174.7726.604.23118Phạm Văn Bình178543259

10.856.95010.856.9501.259.37112.116.3211.614.92210.501.39926Lê tuấn Dương178693260

6.282.2476.282.247648.8326.931.0793.090.8533.840.22510Vũ Hoàng178893261

9.938.7479.938.7473.842.12113.780.8682.104.16811.676.70023Đồng Xuân Sửu179293262

9.370.8189.370.8182.634.36312.005.1812.337.4259.667.75620Phạm Ngọc Thành179383263

10.345.74110.345.7412.707.99013.053.7302.446.41710.607.31322Trần Văn Học179613264

9.911.9259.911.9251.186.32111.098.2455.457.7215.640.52414Trần minh Hậu180373265

10.242.75310.242.753905.73511.148.4893.039.8288.108.66115Nguyễn Xuân Thành181303266

9.539.1819.539.1813.030.22012.569.4012.712.5949.856.80619Vũ Minh Tuấn181413267

10.151.91910.151.919740.21010.892.1291.571.7249.320.40522Tống quang Hưng181513268

11.066.47211.066.472726.45311.792.9251.460.07610.332.84922Lê Xuân Tình181843269

7.729.6257.729.625682.1428.411.7671.759.7046.652.06326Vũ Thị Nga182083270

5.481.6705.481.6702.721.0528.202.7222.095.0326.107.69024Hoàng thị thu Hà182233271

12.480.50512.480.505706.40113.186.9061.799.47611.387.43021Nguyễn Văn Linh182523272

18.163.50218.163.502762.93518.926.4373.477.84315.448.59426Hồ Văn Hưng182553273

18.702.61218.702.612828.24519.530.8573.277.09116.253.76626Lưu Văn Điểm182703274

13.241.33413.241.334812.99614.054.3302.078.11111.976.21922Bùi Văn Bình182743275

11.084.50211.084.502834.23611.918.7382.613.1389.305.60019Trần văn Láng182883276

7.611.0957.611.095838.3788.449.4732.423.7816.025.69214Nguyễn Văn Hùng183423277

10.480.29210.480.2921.184.25011.664.5424.791.7526.872.79017Phạm Hữu Tuấn183493278

9.923.2179.923.217685.61010.608.8261.640.3288.968.49823Phạm Ngọc Duy183783279

11.399.01411.399.014700.51712.099.531906.84511.192.68627Đào Văn Hà184763280

10.004.34510.004.345862.57410.866.919831.31210.035.60723Ngô Trọng Đại185233281

12.180.40112.180.401703.36912.883.7701.744.61111.139.15922Phạm Văn Thuý185543282

10.673.55510.673.555717.23411.390.7892.249.1849.141.60420Hà Xuân Phương185703283

Trang 134

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.088.76512.088.765699.24712.788.0122.713.68410.074.32820Hỷ Văn Tính185893284

8.503.0148.503.014666.2249.169.2392.536.5366.632.70314Nguyễn Văn Hòa186013285

8.363.8808.363.8803.421.37411.785.2541.410.26710.374.98622Cao văn Mạnh186383286

9.546.3389.546.338834.43210.380.770801.8459.578.92522Lê Văn Thuỷ186463287

16.366.38116.366.381729.33517.095.7162.703.98214.391.73525Phạm Đức Tỉnh186653288

6.752.6956.752.695672.2747.424.969876.5416.548.42723Bùi thị thuý Oanh188183289

9.968.5199.968.519627.05710.595.5761.356.0309.239.54619Lê Văn Cường188263290

8.713.8858.713.885767.2649.481.1491.620.7597.860.39022Trân Văn Kiên188393291

7.723.6897.723.6893.484.73011.208.4191.029.31610.179.10325Phạm Thế Hoàn188523292

5.925.5865.925.586607.8496.533.4362.315.1104.218.32617Đồng Thị Trường188663293

10.845.42810.845.428635.91511.481.3432.287.3519.193.99219Nguyễn Văn Huy188813294

5.566.7655.566.765660.2956.227.060965.5415.261.51921Đào thị Thuý189663295

6.317.5696.317.569914.1477.231.7163.384.6573.847.0598Phùng Văn Dũng189833296

7.704.4597.704.459692.4938.396.9521.502.3126.894.64016Ngô Văn Thao190123297

11.043.14811.043.148821.62111.864.769789.38611.075.38323Phạm Văn Ánh190243298

11.970.59611.970.596800.16012.770.7561.016.61411.754.14224Hoàng Văn Vương190333299

6.809.7796.809.779644.1867.453.9641.763.0975.690.86824Nguyễn Thị Sâm190613300

7.535.8947.535.894755.3658.291.2591.523.0336.768.22721Huỳnh Văn Dự190963301

15.402.95215.402.952828.24516.231.1972.654.88413.576.31323Bùi Văn Kiên191563302

585.375585.375585.375Vũ Cao Cường192583303

9.914.1429.914.1421.375.89711.290.0392.821.4998.468.54015Trần Huy Hồng192613304

11.815.40711.815.407796.75512.612.1621.758.85610.853.30623Lương Văn Xuyến192923305

11.039.36711.039.367988.71812.028.0852.188.3619.839.72421Nguyễn Văn Thắng193143306

9.806.4069.806.406927.60310.734.0091.833.8428.900.16718Lương Đại Dương193203307

6.351.0366.351.0363.628.2459.979.2813.029.9766.949.30515Đào Tiến Thịnh193303308

Trang 135

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.585.61310.585.613765.20311.350.8155.162.2676.188.54814Nguyễn Văn Lợi193453309

11.097.33411.097.3341.116.85512.214.1894.809.5597.404.63120Nguyễn Đức Hiếu194163310

10.101.59110.101.591781.28110.882.8722.335.7518.547.12118Lê Văn Sang194683311

11.848.95011.848.9502.524.26414.373.2141.829.84412.543.37023Lê Danh Liêm195183312

9.532.3039.532.303771.44610.303.7491.756.6288.547.12120Nguyễn Văn Mạnh195613313

12.264.27512.264.2751.348.78013.613.0561.546.86712.066.18923Ngô Đức Huấn195643314

8.056.0608.056.060760.6198.816.6802.800.0996.016.58113Bùi Ngọc Sơn196083315

9.459.7999.459.799772.75610.232.5551.007.8149.224.74122Phạm Thế Anh196883316

12.930.50012.930.500710.94613.641.4462.503.42511.138.02019Thân Thế Thiện197473317

17.226.65517.226.6551.323.20018.549.8554.155.84314.394.01224Nguyễn Văn Thuật197573318

7.910.9057.910.905838.6388.749.5431.689.7697.059.77417Phạm Văn Thắng197653319

15.792.13215.792.132729.33516.521.4672.209.45214.312.01525Nguyễn Đình Tấn197863320

10.089.25510.089.255781.15710.870.4122.459.9548.410.45817Vũ văn Sĩ197933321

4.981.7274.981.7273.573.0008.554.7261.512.0357.042.69117Vũ hoài nam198353322

8.838.1248.838.1243.531.14512.369.2702.671.9039.697.36619Nguyễn Vũ Nghĩa198403323

12.361.85512.361.855804.11213.165.9681.024.61412.141.35325Lê Quang Hiếu198913324

12.402.02312.402.023705.60813.107.6311.725.89511.381.73623Cao Văn Linh199073325

10.340.09410.340.094684.78011.024.8752.394.6178.630.25816Nguyễn Văn Thành199193326

2.608.7632.608.7633.788.1626.396.9252.795.8603.601.06613Đỗ Quang Dũng199733327

11.383.28811.383.288667.70312.050.9911.806.97310.244.01819Nguyễn Quốc Hùng199973328

14.560.14814.560.148727.40715.287.5552.585.88412.701.67121Phạm Văn Việt200713329

13.404.38113.404.381811.03514.215.4172.494.30211.721.11520Nguyễn Đình Tuấn200723330

12.748.19312.748.193686.21513.434.4081.361.38612.073.02224Mạc Duy Hoàng201063331

7.190.5987.190.598630.0777.820.6764.283.3863.537.29013Phạm Quốc Tuấn201363332

9.602.0429.602.042682.36510.284.4071.618.8458.665.56217Nguyễn Đức Thủy201843333

Trang 136

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.553.51912.553.519806.04813.359.5672.198.76911.160.79820Nguyễn Tiến Sỹ201853334

10.169.96110.169.961629.09210.799.0531.540.1479.258.90719Lê Đại Sinh201893335

7.954.7487.954.7481.061.9379.016.6851.591.3387.425.34716Phạm Văn Mão201903336

7.172.9607.172.9603.926.77711.099.7371.129.0459.970.69220Nguyễn Văn Triều202183337

10.505.68410.505.684683.32311.189.0072.303.5798.885.42824Lê Đức Phú202403338

15.451.37115.451.371729.71716.181.0883.906.48812.274.60026Phùng Văn Bằng202443339

14.937.62014.937.620729.33515.666.9552.201.11113.465.84424Nguyễn Văn Cường202813340

11.318.27211.318.272728.99612.047.2681.330.62510.716.64321Ngô Văn Quản203023341

8.733.9208.733.9204.275.62713.009.5471.568.59111.440.95622Lê Hồng Quân203263342

11.658.69911.658.699692.86512.351.5651.957.21810.394.34722Nguyễn Xuân Tuân204303343

10.597.32010.597.320664.48911.261.8092.081.4839.180.32524Ngô Văn Trung204553344

10.773.36110.773.361689.15711.462.5172.535.0188.927.49917Nguyễn Văn Thái206923345

13.914.97213.914.972698.00014.612.9722.617.39211.995.58026Đồng Văn Mạnh207153346

12.204.90212.204.902654.26712.859.1681.086.80511.772.36424Cao văn Dương207173347

5.458.7335.458.733857.8786.316.611804.5445.512.06722Nguyễn Thị Phương208903348

10.317.22210.317.222781.41711.098.6392.544.6858.553.95418Đặng Thành Định211513349

9.731.9989.731.9983.295.81013.027.8081.615.32311.412.48521Phùng Quốc Đạt211653350

6.546.0986.546.0982.216.1548.762.2523.064.5515.697.70112Nguyễn Văn Hưng211743351

11.084.69011.084.690654.71111.739.4024.349.3597.390.04213Nguyễn Thành Tâm211863352

7.679.6967.679.6968.897.93516.577.6312.267.89414.309.73725Nguyễn văn Hiển212583353

5.987.1365.987.1364.007.1229.994.2583.326.2516.668.00713Nguyễn Đình Thi212873354

11.758.02911.758.029798.01312.556.0422.166.25110.389.79119Bùi Quang Hoàn213523355

11.818.23711.818.237766.28112.584.5181.774.48810.810.03021Phạm Văn Hạnh213973356

9.952.8659.952.865631.51910.584.3842.389.1708.195.21419Nguyễn Đức Hiếu214173357

8.220.7148.220.7142.677.65910.898.3732.917.2647.981.10918Phạm Ninh Thanh214273358

Trang 137

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.286.5189.286.518620.3789.906.8963.203.5846.703.31215Nguyễn Văn Dũng214853359

5.749.7575.749.7574.468.04910.217.8052.204.8088.012.99720Lê Văn Cừ214943360

7.815.3217.815.321626.9388.442.2581.144.4637.297.79528Hoàng Thị Huệ215523361

8.424.0218.424.0214.255.32512.679.3461.856.78910.822.55721Trần Trung Tân215863362

11.388.86611.388.866690.06412.078.9312.396.3699.682.56120Đỗ Duy Thanh215893363

11.260.08411.260.084939.83412.199.9181.264.61410.935.30422Nguyễn Văn Đức216053364

8.596.2108.596.2103.020.62111.616.8311.417.22810.199.60220Nguyễn Văn Mạnh216113365

5.628.8465.628.8462.915.9008.544.7462.921.0715.623.67513Trần Quốc Toàn216743366

11.206.68711.206.687792.44411.999.1312.914.4709.084.66119Hoàng Văn Dũng216853367

14.051.73514.051.735722.27214.774.0061.764.84413.009.16223Hồ Văn Việt216953368

9.369.1349.369.1341.298.34210.667.4762.351.5438.315.93318Vũ Duy Hiếu217093369

9.741.5719.741.571678.73510.420.3052.538.2777.882.02913Đỗ Văn Duy217623370

8.120.2188.120.2183.308.72511.428.9432.433.1138.995.83119Hoàng Trung Huy217633371

11.504.94211.504.942701.58712.206.528931.84511.274.68322Vũ Văn Đức218203372

9.910.8669.910.8661.604.56711.515.4332.258.8049.256.62919Vũ Xuân Bình218883373

6.377.1226.377.122611.4916.988.6131.887.6735.100.94020Ngô Thị Thu Phương219723374

7.637.8657.637.865666.0958.303.9611.230.1877.073.77322Đoàn Thị Thảo219743375

14.511.20014.511.2001.370.50015.881.7002.483.04913.398.65123Lê Đình Thắng219903376

11.943.33611.943.336735.31012.678.6461.178.46911.500.17722Nguyễn Văn Tâm220343377

10.311.21310.311.213684.48910.995.7013.765.0997.230.60214Giáp Thế Chiều220403378

8.611.2728.611.272617.9689.229.240883.5078.345.73321Phạm Thế Thái221663379

12.205.39412.205.394678.82112.884.2151.690.39111.193.82426Phạm Trung Hùng221673380

11.301.84711.301.847761.06512.062.9121.668.56510.394.34720Nguyễn Bá Nhất221913381

12.874.04712.874.047681.54213.555.5891.857.25111.698.33822Lê Công Hiếu222473382

10.633.05510.633.055664.85011.297.9052.135.8019.162.10419Nguyễn Thành Trung222933383

Trang 138

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

10.330.71710.330.717720.38611.051.1032.410.5968.640.50719Lê Xuân Anh223383384

10.396.25110.396.251657.73311.053.9831.953.3789.100.60518Nguyễn Ngọc Hùng223483385

2.793.7512.793.75128.2202.821.971785.6952.036.2765Vũ Minh Đức223823386

11.586.53811.586.538643.40112.229.9381.897.09010.332.84920Bùi Mạnh Tuấn224963387

11.899.65211.899.6521.037.64412.937.2951.722.97111.214.32424Phạm Văn Kiểm224993388

10.678.71010.678.710805.55811.484.2681.873.4559.610.81320Nguyễn Như Quỳnh225103389

11.138.83211.138.832791.75811.930.5901.773.12610.157.46521Đoàn Công Viễn225623390

11.963.04511.963.045800.08412.763.1292.979.2109.783.92020Giáp Văn Trường225633391

6.265.4326.265.432742.5327.007.9642.607.4214.400.54310Nguyễn Văn Huế225893392

14.920.68814.920.688675.38315.596.0713.329.44312.266.62826Trần Duy Khánh226223393

13.468.63413.468.634665.43714.134.0712.485.84211.648.22825Nguyễn Mạnh Hùng226303394

11.468.55311.468.5531.267.20912.735.7621.840.31810.895.44422Phạm Văn Tuấn226403395

9.680.2139.680.2132.742.00312.422.2152.425.3299.996.88620Nguyễn Thanh An227433396

1.621.0071.621.0072.340.2253.961.2323.961.232Tăng Tuấn Thắng229223397

13.402.98613.402.986720.75914.123.7452.280.77211.842.97326Nguyễn Đình Chung229353398

12.767.37812.767.378681.34913.448.7273.824.2479.624.48024Đoàn Văn Khuê229723399

13.959.47513.959.475820.25014.779.7242.507.40312.272.32222Tạ Minh Tư229743400

12.243.08012.243.0801.434.06013.677.1402.394.48511.282.65523Hoàng Văn Đại229913401

11.593.05311.593.053764.00712.357.0592.295.25910.061.80121Nguyễn Văn Mạnh230043402

6.939.3716.939.3713.012.3309.951.7012.451.1907.500.51216Bùi Văn Hùng230313403

4.352.7914.352.79143.9684.396.758842.3863.554.3725Lại Trung Thực230463404

7.291.0007.291.000752.8918.043.8912.036.4216.007.47019Ngô Văn Cường230683405

14.328.49414.328.494791.63715.120.1312.017.58213.102.54923Nguyễn Duy Bách231473406

11.715.16711.715.167972.08512.687.2522.126.63210.560.62023Nguyễn Xuân Toàn231613407

6.299.0766.299.0765.922.65312.221.7292.453.7549.767.97620Lê Đình Hải231663408

Trang 139

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

9.110.2079.110.2071.091.60010.201.8082.048.7318.153.07716Nguyễn Mạnh Ninh232103409

11.755.27511.755.275792.79612.548.0711.755.12410.792.94721Nguyễn Hải Hiếu232683410

9.297.6469.297.6461.122.60110.420.2462.125.5358.294.71221Nguyễn Đức Hiển232703411

10.088.40510.088.405781.14810.869.5533.451.0407.418.51416Bùi An Dung233313412

9.682.7179.682.717617.73610.300.4531.138.3499.162.10426Nguyễn Văn Hòa233603413

11.998.68911.998.689800.44412.799.1331.506.22811.292.90523Hoàng Hà Đông234173414

2.929.155.6062.929.155.606262.144.2823.191.299.888564.865.7772.626.434.1115.590PHÂN XƯỞNG VẬN TẢI 2VT0239

12.612.52612.612.5261.730.08614.342.6131.136.80213.205.81025Tống Trần Đoài131693415

13.484.48213.484.482967.85514.452.3362.515.74511.936.59219Đồng văn Thái152973416

14.754.77814.754.778825.30815.580.0862.217.90613.362.18022Nguyễn Đức Nam153073417

13.253.54213.253.542743.29413.996.837951.96113.044.87525Đỗ Văn Thược153203418

15.481.55915.481.559895.55016.377.1092.167.49214.209.61729Hoàng Quốc Anh155433419

12.589.87012.589.8701.468.37214.058.2431.968.70612.089.53723Nguyễn văn Luân155733420

9.902.6669.902.6661.281.19711.183.8632.315.9228.867.94116Phan Đình Chang155853421

11.423.44911.423.449794.63312.218.0822.719.4869.498.59618Phạm Văn Luya155983422

14.030.64114.030.641818.66314.849.3042.893.30911.955.99520Đoàn Văn Đại156653423

10.827.69410.827.694708.18611.535.8801.597.8519.938.02921Trần Văn Giai157043424

13.923.04313.923.043755.30714.678.3502.822.79611.855.55331Bùi đức Tâm158893425

17.955.41517.955.4151.249.71519.205.1304.546.02714.659.10329Trịnh Duy Lương158963426

11.308.08411.308.084728.89312.036.9772.060.1419.976.83623Lê Văn Quang159203427

14.822.57114.822.571828.24515.650.8161.866.32413.784.49223Nguyễn Văn Hưng159653428

10.051.22710.051.227762.07710.813.3032.226.6738.586.63030Nguyễn thị Nhung160173429

11.829.01511.829.015798.73012.627.7452.161.25610.466.48920Trần Anh Minh160523430

11.894.64011.894.640734.81812.629.4581.755.49510.873.96328Đinh Tuấn Mậu160773431

15.051.50515.051.5051.255.30216.306.8071.698.23614.608.57125Nguyễn Quốc Lập161003432

Trang 140

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

5.502.6485.502.6484.749.85110.252.4992.498.8517.753.64817Phạm tiến Linh161123433

16.987.52116.987.5211.249.71518.237.2364.356.48513.880.75127Nguyễn văn Tâm161183434

9.781.2719.781.271816.62710.597.8972.205.3028.392.59516Nguyễn văn Chính162953435

9.891.3299.891.3292.416.40312.307.7321.795.58710.512.14522Vũ trọng Hải163223436

13.880.67813.880.678818.61414.699.2911.778.82712.920.46424Nguyễn Đình Ba165783437

10.182.35910.182.359782.09710.964.4561.617.6659.346.79222Nguyễn Văn Long166133438

12.533.08512.533.0854.247.33516.780.4202.469.75014.310.67025Nguyễn Văn Quang166483439

15.572.96015.572.960828.24516.401.2052.143.03914.258.16623Võ Sỹ Nguyên166613440

11.538.86411.538.864795.79912.334.6631.730.06610.604.59721Phạm Văn Lập167553441

16.842.49116.842.491729.33517.571.8262.470.17715.101.64925Tiên Hạnh Phúc167683442

12.126.61112.126.611797.90112.924.5133.183.9449.740.56920Trần Huy Thắng167903443

12.762.56412.762.564808.05513.570.6192.687.52510.883.09419Trần Văn Miện167933444

13.258.19013.258.190812.17014.070.3602.328.94511.741.41522Đào Đình Thành168073445

10.173.29510.173.295782.00610.955.3001.858.4729.096.82921Lê Nhật Hoà168273446

15.529.23715.529.237729.33516.258.5721.866.86414.391.70824Nguyễn văn Huệ168393447

12.933.15412.933.154839.82713.772.9812.945.81410.827.16726Võ sỹ Dũng168593448

13.521.46413.521.464849.53014.370.9952.417.28311.953.71227Vũ Văn Đồng170293449

11.158.44211.158.4421.096.20512.254.6471.692.28110.562.36619Lê văn Ky170943450

10.467.73410.467.734707.98411.175.7172.461.8638.713.85429Phạm thị Hằng171153451

12.738.18512.738.185783.89613.522.0803.650.2529.871.82831Nguyễn Thị Hoa Oanh171363452

14.673.57114.673.5711.234.26715.907.8384.130.87311.776.96622Nguyễn Đăng Đức171483453

11.845.57911.845.579788.68712.634.2672.697.3799.936.88721Hoàng văn Anh171613454

7.286.7227.286.72273.6037.360.3251.204.8436.155.48314Trần Ngọc Hạnh171643455

28.110.58828.110.5881.272.18529.382.77313.137.09116.245.68222Mạc văn Bảng171653456

9.557.7699.557.769761.08810.318.8572.443.7667.875.09227Khổng Thị Bích Thuỷ171723457

Trang 141

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

17.461.39017.461.3901.249.71518.711.1053.794.49514.916.61028Lương Văn Thắng172263458

8.896.7508.896.750656.7979.553.5472.379.9507.173.59718Vũ Quang Học172313459

7.457.5087.457.508674.1438.131.6511.576.6846.554.96716Đỗ Duy Khang172333460

11.904.33511.904.335734.91612.639.2511.026.81211.612.43923Lê Văn Thanh172573461

8.827.8048.827.8046.602.73715.430.5411.787.58113.642.96025Phạm Tân Hợi172593462

14.919.57814.919.578828.24515.747.8231.892.56513.855.25822Ngô Xuân Thắng172603463

13.139.37413.139.3741.066.27014.205.6441.846.74012.358.90422Lê Huy Thạo173223464

4.409.6094.409.60944.5424.454.1511.136.1483.318.0038Trần Văn Thuộc173303465

11.927.18611.927.186831.09312.758.2791.415.81811.342.46126Phùng Mạnh Thắng173313466

10.224.55510.224.555776.96011.001.5153.007.2637.994.25218Đoàn văn vịnh173483467

18.754.63118.754.631763.67019.518.3012.678.32416.839.97631Lê Văn Toàn173653468

9.648.2129.648.212922.62210.570.8341.555.0449.015.79121Đồng Văn Chiên173683469

13.415.06113.415.061715.84114.130.9011.774.28012.356.62122Lê Hồng Sinh173743470

14.551.44914.551.449761.65415.313.1032.483.95012.829.15431Nguyễn Văn Cảnh173793471

7.797.1417.797.141656.3658.453.5063.341.2485.112.2589Lê thanh Đảm173873472

11.795.73511.795.735798.39412.594.1282.981.3949.612.73417Vũ viết Nam173883473

15.358.43315.358.4331.177.68516.536.1181.920.11914.615.99927Trần văn Thiện173943474

15.383.44115.383.441954.94316.338.3843.311.77113.026.61331Đỗ Hải Tân174013475

13.667.60913.667.609752.72714.420.3361.244.81213.175.52324Vũ Ngọc Tuyên174023476

10.099.82610.099.826706.08310.805.9091.825.5018.980.40828Đặng Thanh Bình174253477

13.728.02413.728.024724.04214.452.0652.476.66711.975.39928Phạm Văn Du175183478

16.201.51116.201.5111.242.70717.444.2174.018.23413.425.98326Nguyễn Tuấn Anh175273479

13.553.08313.553.083751.57014.304.6531.941.18412.363.46930Nguyễn hữu Ngọc175383480

12.708.83412.708.834807.61713.516.4522.051.25111.465.20021Đoàn văn Hợi175593481

12.490.20112.490.201706.49913.196.699836.65412.360.04524Vũ văn Hán175753482

Trang 142

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

15.233.59215.233.592797.27016.030.8622.539.17513.491.68721Trần Văn Điệp175953483

14.903.82314.903.823828.24515.732.0681.849.41713.882.65127Trần Quốc Ân176163484

10.554.61010.554.610716.03211.270.6423.542.3337.728.31014Trịnh Quốc Thành176193485

9.535.3159.535.315710.98610.246.3012.248.6257.997.67618Bùi Quang Tuấn176233486

14.531.24614.531.246756.20015.287.4473.387.37911.900.06722Khổng Văn Thành176503487

11.811.78611.811.786798.55612.610.3421.070.95211.539.39023Đỗ Xuân Hưng176663488

11.471.59811.471.598730.54512.202.1431.692.28110.509.86219Nguyễn Mạnh Sinh176683489

11.639.39911.639.3991.182.87412.822.2732.512.15310.310.12020Lê văn Quý176713490

7.941.7737.941.773755.3808.697.1533.425.1015.272.05213Nguyễn Hữu Huấn176993491

12.925.81312.925.813809.80913.735.6221.810.44411.925.17822Vũ Đình Lợi177043492

4.668.1694.668.169719.8915.388.0592.716.0802.671.9797Hoàng Văn Tuấn177123493

17.763.31617.763.316762.93518.526.2512.533.79315.992.45928Nguyễn Văn Quỵnh177193494

14.478.11114.478.111729.35915.207.4702.515.28212.692.18831Nguyễn Văn Bá177333495

17.891.46517.891.465763.67018.655.1353.898.18414.756.95131Ngô Văn Phượng177363496

3.674.9403.674.94037.1213.712.061688.1933.023.8688Võ Thế Dư177663497

12.501.95912.501.959740.95213.242.9112.597.22510.645.68727Phùng Đức Thuận177673498

14.156.98014.156.980757.67014.914.6502.616.23912.298.41031Nguyễn Mạnh Hùng178073499

17.570.20417.570.2041.249.71518.819.9195.649.49913.170.42026Mạc Thanh Tùng178153500

13.988.44813.988.448789.56714.778.0161.658.42013.119.59626Đỗ Văn Cường178263501

20.780.31720.780.3171.259.57822.039.8951.972.92420.066.97131Trần Hồng Thanh178293502

13.648.11413.648.114752.53014.400.6442.410.40711.990.23728Lê văn Long178313503

9.618.9619.618.9614.323.95213.942.9141.998.33311.944.58129Nguyễn Quốc Toản178323504

17.201.35017.201.3501.249.71518.451.0655.822.86812.628.19724Phan Anh Hùng178393505

9.728.1729.728.172712.93410.441.1061.838.2698.602.83822Bùi Quang Nghĩa178413506

14.937.30514.937.305763.67015.700.9751.673.97914.026.99630Nguyễn Đức Hội178473507

Trang 143

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.122.5096.122.509738.2816.860.7893.364.7313.496.0599Đào Văn Tài178563508

13.599.85513.599.855717.70714.317.5632.338.74011.978.82321Hoàng Xuân Nam178583509

13.039.14613.039.146746.37913.785.5241.056.81212.728.71224Nguyễn văn Nam178753510

14.907.92514.907.925734.37515.642.3002.098.64013.543.66031Nguyễn Văn Dũng179003511

7.626.1427.626.142681.0978.307.2391.178.1567.129.08325Phạm Thị Thuý Hà179033512

10.075.40610.075.406781.01710.856.4231.578.1149.278.30917Phạm Văn Vịnh179103513

6.070.0566.070.056738.3166.808.3723.323.7283.484.6456Trần Nguyên Ngọc179183514

12.552.11912.552.119741.45913.293.5781.048.81212.244.76523Phạm Văn Tuyền179203515

9.418.7769.418.776699.20410.117.9802.046.2288.071.75228Nguyễn Thị Hà179743516

12.510.07712.510.077790.90913.300.9872.593.66610.707.32131Nguyễn Thị Yến179863517

12.121.42512.121.425786.98412.908.4091.000.35211.908.05726Đặng Văn Hưng180013518

15.927.38815.927.388753.06516.680.4533.775.96812.904.48531Phạm Thị Thuận180083519

12.645.35312.645.353739.65013.385.0032.709.64110.675.36326Ngô Huy Cận181003520

9.417.1339.417.133670.52310.087.6561.582.0648.505.59228Đào Thị Dung181113521

14.316.82714.316.827823.85915.140.6862.511.27512.629.41224Đinh Vũ Nam181123522

11.522.95611.522.956795.63812.318.5941.846.39810.472.19622Phạm Văn Thành181193523

11.878.19411.878.194799.22712.677.4202.045.43010.631.99021Trần Quốc Toản181493524

11.608.73311.608.733690.37212.299.1052.361.0769.938.02931Trần Thị Nga181533525

13.956.25313.956.253721.30714.677.5612.613.13412.064.42723Trịnh Quốc Hưởng182373526

4.302.4944.302.494585.7854.888.279992.7363.895.54310Đinh Văn Sơn182493527

11.329.56811.329.568793.68512.123.2542.935.1149.188.13920Nguyễn Duy Chiến182543528

13.336.49113.336.491749.38214.085.8731.151.71212.934.16123Phạm Quang Đại182593529

19.762.85119.762.851762.93520.525.7862.678.11017.847.67626Phạm anh Tuấn182873530

9.951.8219.951.821779.76810.731.5891.858.4728.873.11821Trần Văn Cao183003531

13.129.79313.129.793811.86913.941.6622.660.22511.281.43720Đoàn Đình cảnh183163532

Trang 144

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

6.799.8806.799.880635.6167.435.4962.573.2014.862.29512Trần Công Bằng183213533

15.802.52815.802.528925.64816.728.1763.294.08813.434.08731Nguyễn Đức Dương183353534

15.575.81615.575.8161.117.63916.693.4553.144.69913.548.75621Bùi văn Thái183453535

12.122.02012.122.020731.86512.853.8852.548.33110.305.55418Lâm Đức Thọ183773536

11.381.98311.381.983729.64012.111.6231.528.71210.582.91024Bùi Ngọc Thảo183843537

16.399.75116.399.751763.67017.163.4211.395.20415.768.21731Phạm Văn Tình183863538

11.990.42511.990.425701.45012.691.8761.563.38411.128.49222Vũ Thanh Tuyền184333539

7.781.9347.781.934682.6708.464.605964.0417.500.56323Bùi Thị Thuỳ Linh184493540

9.592.9719.592.971700.96410.293.9352.097.6588.196.27725Trần Thị Mỹ Ngân184683541

4.858.9384.858.938653.1455.512.0832.315.7523.196.33112Hoàng Thị Oanh184893542

15.600.26315.600.263758.42016.358.6831.849.41214.509.27123Đỗ văn Trọng184923543

8.369.6498.369.649664.8779.034.5261.681.7317.352.79415Tạ Đình Đào185423544

11.762.56211.762.562699.14912.461.7111.750.96510.710.74519Vũ Quang Ninh185763545

8.777.7118.777.711641.3849.419.0953.167.7366.251.35917Nguyễn Huy Hoàng186023546

10.220.52110.220.521660.68310.881.2032.040.0448.841.15918Nguyễn Hồng Quý186173547

7.901.5267.901.526683.8788.585.4041.127.6037.457.80226Nguyễn Thị Liễu186243548

14.042.78214.042.782745.91114.788.6933.525.51811.263.17531Trần Thị Hảo186263549

12.426.95212.426.952804.77013.231.7222.022.19211.209.53020Dương Văn Tiến186343550

16.944.49016.944.490861.95017.806.4403.545.99114.260.44931Nguyễn thanh Huy186453551

10.549.05310.549.053681.95611.231.0091.970.9629.260.04730Hoàng Thị Lâm186513552

10.207.86710.207.867683.44510.891.3121.544.5209.346.79222Trần Đức Cường186883553

4.582.7024.582.702725.5355.308.2372.913.6142.394.6235Nguyễn Ngọc Long187383554

17.652.64817.652.648758.42018.411.0682.429.41215.981.65625Nguyễn Đăng Tám187393555

8.429.4928.429.492773.0129.202.5042.559.1206.643.38422Trần Thị Lan187733556

13.975.19213.975.192820.40914.795.6001.869.42912.926.17121Trịnh Văn Thái187743557

Trang 145

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

7.173.9547.173.954646.1347.820.0881.620.0916.199.99723Phạm Thị Thơ187753558

13.369.78713.369.7871.130.86214.500.6502.802.60711.698.04221Chu Ngọc Phong188253559

12.056.96212.056.962736.45712.793.4192.768.64610.024.77425Lê Văn Tuyển188433560

10.522.57110.522.5711.314.41911.836.9902.018.8079.818.18330Vũ Thị Nhung188753561

11.936.35711.936.357651.55412.587.9112.380.51610.207.39524Phạm Anh Tuấn189053562

12.491.67912.491.679805.42413.297.1021.805.65011.491.45222Đào mạnh Cường189393563

10.684.34510.684.345711.98811.396.3332.268.1579.128.17628Nguyễn Thị Mai Thương189523564

8.879.2798.879.279693.7559.573.0331.306.2198.266.81425Phan Hải Yến189543565

8.583.8118.583.811690.7709.274.5811.066.8908.207.69124Nông Thị Hà189553566

11.150.48811.150.488692.96611.843.4541.617.79710.225.65722Mai văn Bách189803567

11.185.15611.185.156693.31611.878.4722.543.0949.335.37817Vũ Trường Sơn191333568

7.647.6207.647.620872.0688.519.6882.566.2305.953.45815Trần Quốc Đồng192763569

5.312.5945.312.594629.0635.941.6571.983.3383.958.31914Vũ Trang Nhung192903570

11.299.17611.299.1761.995.46813.294.6441.867.11011.427.53428Lâm Văn Khánh193133571

15.527.57415.527.574758.42016.285.9942.063.21014.222.78325Nguyễn Đăng Lương193243572

11.467.48211.467.4821.304.74812.772.2302.137.95710.634.27321Phạm Văn Phong193273573

13.535.06213.535.062815.96314.351.0251.112.11413.238.91125Nguyễn Ngọc Tuyến193623574

13.978.77313.978.773931.48314.910.2562.404.11412.506.14221Trần Văn Thám194073575

12.327.74012.327.740803.76813.131.5082.510.93210.620.57620Nguyễn Duy Long194103576

12.951.99912.951.999711.16313.663.1621.737.98411.925.17822Nguyễn Văn Hảo194123577

11.464.65011.464.650694.39512.159.0451.763.32110.395.72421Nguyễn Thanh Khang194143578

7.064.5967.064.596651.6957.716.2912.897.3694.818.92212Vũ Thanh Cảnh194573579

7.022.5977.022.5973.485.53410.508.131926.6719.581.46022Lương Văn Nghĩa196343580

13.428.32113.428.321814.88514.243.2061.842.07112.401.13523Nguyên Manh Ha196423581

12.409.13512.409.135804.59013.213.7242.762.07310.451.65120Trần Văn Mười196583582

Trang 146

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

14.611.86714.611.867727.93015.339.7961.785.86413.553.93222Nguyễn văn Quảng197923583

15.674.30915.674.3091.171.01516.845.3244.155.90912.689.41624Đinh Kim Phương198213584

13.183.23213.183.232747.83413.931.0662.100.62311.830.44328Nguyễn Thế Mạnh198623585

1.835.8601.835.860697.7892.533.6502.533.650Nguyễn Văn Hải198733586

14.904.37314.904.373923.93515.828.3081.820.10514.008.20322Nguyễn Quang Hoà199133587

11.986.52711.986.527701.41112.687.9382.943.9459.743.99317Nguyễn Đình Bình199233588

12.944.29912.944.299740.17013.684.4691.759.29111.925.17822Phạm Tuyển Trung199533589

11.590.39111.590.391702.45012.292.841946.34511.346.49621Nguyễn Văn Khánh199693590

13.945.61413.945.6141.057.67315.003.2882.497.14612.506.14221Phạm Văn Hiển200193591

8.387.3758.387.375670.0969.057.4712.662.7546.394.71717Phạm Ngọc Thái200293592

12.502.53612.502.536711.66313.214.1991.849.44111.364.75830Nguyễn Kim Toàn200303593

4.643.4394.643.439726.1485.369.5882.510.4212.859.1666Phạm Văn Thắng200423594

13.919.05513.919.055698.04214.617.0962.421.41012.195.68627Phạm Duy Hoàn200943595

6.769.5616.769.5613.971.93610.741.4971.839.8458.901.65220Lê Minh Nam201093596

13.656.28613.656.286692.45114.348.7371.212.55113.136.18626Lê Văn Tuất201143597

13.457.72913.457.729721.31214.179.0411.922.86112.256.17930Đông Hưu Trương201213598

12.298.78712.298.787738.90013.037.6872.106.08410.931.60330Trần Duy Cường201303599

10.202.06910.202.069716.89810.918.9682.332.9498.586.01920Vũ Minh Thành201343600

4.520.4404.520.440793.9895.314.4295.314.429Nguyễn Đức Tài201833601

16.669.42016.669.420729.33517.398.7551.938.71215.460.04324Hoàng Văn Thương202153602

12.322.58412.322.584709.84613.032.4301.035.34511.997.08524Nguyễn Văn Huấn202393603

10.938.02310.938.023742.48011.680.5032.253.8159.426.68923Bùi Văn Bắc202433604

12.139.17212.139.172698.01812.837.1892.328.46910.508.72131Đoàn Thị Nguyên202723605

8.862.8198.862.819768.7689.631.5873.578.8296.052.75810Nguyễn Quang Hải203233606

13.703.70313.703.703854.02714.557.7302.215.94712.341.78322Đào Hồng Mạnh203273607

Trang 147

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

12.039.70412.039.704706.98812.746.6922.071.33010.675.36325Mai Xuân Long203583608

4.206.4684.206.46842.4904.248.9571.365.8222.883.1357Võ Mạnh Hà204503609

8.420.6848.420.684689.1229.109.8061.720.4877.389.31925Lê Thu Hằng204833610

7.944.7477.944.7474.865.29312.810.0412.707.65310.102.38818Bùi Đức Thành205493611

5.213.3145.213.3141.462.0606.675.3741.439.8465.235.52710Văn Trọng Thiện206413612

13.721.28513.721.285696.04414.417.3292.015.05312.402.27630Nguyễn Xuân Ngọc207093613

14.450.68714.450.687737.01215.187.6991.765.40513.422.29329Nguyễn Viết Thanh207233614

9.441.8589.441.8583.771.45913.213.3172.728.56610.484.75119Ngô Văn Đạt210323615

14.867.88314.867.883828.24515.696.1281.920.76813.775.36123Bùi Văn Mạnh212503616

7.886.3777.886.377572.3208.458.6971.093.3487.365.35019Nguyễn Đức Dũng213383617

13.041.64913.041.649689.15113.730.7991.772.52111.958.27828Nguyễn Văn Tới214383618

14.087.45314.087.453821.54314.908.9962.015.92412.893.07125Tiên Văn Dũng215253619

12.400.09912.400.099832.08813.232.1872.689.22510.542.96218Lê Văn Thắng216583620

8.858.8848.858.884976.7539.835.6371.464.7288.370.90915Trương Tuấn Luyến216703621

11.239.14411.239.144910.12912.149.2741.504.72810.644.54520Nguyễn Khắc Thành216763622

8.809.8728.809.8722.918.80811.728.6801.030.49010.698.19026Trương Công Điệp217113623

14.065.76214.065.7621.346.49415.412.2561.858.32413.553.93222Nguyễn Văn Chương217403624

3.393.5093.393.509681.1834.074.6922.524.6921.549.9994Bùi Văn Bình218123625

10.861.90010.861.9001.882.79712.744.6971.088.88611.655.81124Vương Văn Hùng218583626

9.836.4579.836.457642.52310.478.9811.720.0018.758.97919Phạm Văn Gióng219203627

11.543.05511.543.055795.84212.338.8961.381.61210.957.28422Nguyễn Xuân Tăng219233628

11.752.65411.752.654676.15912.428.8131.670.12910.758.68427Lương Thanh Hải219423629

3.771.8873.771.8876.922.62010.694.5072.275.6608.418.84720Bùi Trung Kiên219693630

7.090.6697.090.669647.0237.737.6921.399.5886.338.10422Từ Thị Chung220203631

4.484.6444.484.644724.5445.209.1881.337.6143.871.5746Phạm Văn Chín220313632

Trang 148

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.716.41513.716.415723.92514.440.3401.907.94612.532.39431Thân Văn Tùng221853633

9.562.7359.562.735681.92610.244.6621.469.5378.775.12422Phạm Thị Hương222643634

11.926.25911.926.259917.07012.843.3291.206.92111.636.40822Nguyễn Văn Linh223433635

11.458.97111.458.9712.787.37914.246.3502.378.24111.868.10920Phạm Thanh Tùng223593636

4.940.8584.940.8583.193.5468.134.4031.259.8496.874.55517Vũ Minh Đức223823637

8.140.6278.140.627639.6748.780.3018.780.301Đinh Văn Quý223913638

11.899.01411.899.014677.63712.576.6511.910.41910.666.23124Trần Thế Tài224113639

13.609.89313.609.8931.849.44515.459.3382.201.02313.258.31431Trần Bảo Ngọc224663640

11.380.84211.380.8421.534.28912.915.1312.097.09610.818.03620Trần Văn Hoàng224723641

12.076.28412.076.284801.22812.877.5121.271.92111.605.59022Dương Doãn Được225223642

7.733.5417.733.5413.188.90010.922.4402.341.5178.580.92323Bùi Duy Bách225753643

12.285.48212.285.482655.08112.940.5622.052.90210.887.66026Ngô Xuân Linh226323644

11.827.21511.827.215650.45212.477.6661.690.44810.787.21825Đàm Xuân Quang226343645

8.035.4418.035.4412.955.36110.990.8022.032.0808.958.72120Trần Hoài Nam226373646

10.180.66210.180.662660.28010.840.9421.931.3008.909.64221Nguyễn Tuấn Đạt226613647

1.059.0791.059.0792.365.9253.425.0053.425.005Nguyễn Ngọc Sơn226633648

14.530.97814.530.978677.76315.208.7412.717.43712.491.30428Nguyễn Văn Huy226943649

12.463.14412.463.144652.56913.115.7131.385.82611.729.88725Nguyễn Quang Huy228123650

12.347.70412.347.704921.32713.269.0311.031.11412.237.91723Nguyễn Văn Lăng228193651

15.627.19215.627.192706.04616.333.2382.997.31013.335.92831Trần Quốc Toản228703652

12.630.90412.630.904658.57013.289.4742.308.22110.981.25326Nguyễn Thành Tâm228743653

11.689.60111.689.601764.98212.454.5831.792.91710.661.66622Vũ Văn Lương229113654

11.675.91011.675.910675.38312.351.2932.059.43610.291.85825Nguyễn Quốc Tới230213655

5.949.7995.949.7993.360.9789.310.7771.474.0367.836.74118Lại Trung Thực230463656

10.240.80510.240.805656.16210.896.9682.374.2558.522.71316Nguyễn Quốc Tiến230943657

Trang 149

Quá lươngChuyển TK/TMThực lĩnhTổng giảm trừTổng thu nhậpLương khácLương Sp còn lạiCông SPHọ và tênSố DBStt

13.326.88613.326.886692.06014.018.9461.658.21612.360.73031Tăng Bá Thái232763658

11.707.94711.707.947797.50712.505.4541.447.72811.057.72621Trân Công Thanh232903659

5.702.8125.702.8126.531.18912.234.0011.859.96410.374.03725Đặng Tiến Huân234133660

11.323.97211.323.9721.278.20812.602.1791.314.50511.287.67526Ngô Đức Dương234383661

12.742.72112.742.7211.117.85413.860.5752.592.83511.267.74128Nguyễn Quang Huy234653662

8.266.9718.266.971612.1788.879.1491.695.2807.183.87018Đinh Thanh Hải235573663

12.169.77512.169.775739.38412.909.1601.844.58511.064.57427Lê Đức Anh237193664

15.682.32315.682.323679.98516.362.3082.040.22414.322.08431Phạm Ngọc Minh237503665

4.206.2734.206.27342.4884.248.761686.5023.562.2599Nguyễn Đức Đạt238563666

4.054.7344.054.73440.9574.095.6911.087.0043.008.6888Nguyễn Việt Hoàng238573667

Ngày 26 Tháng 2 năm 2022

45.374.544.54545.374.544.5454.692.973.74850.067.518.2939.762.251.95440.305.266.33973.202 Tổng cộng