STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉ Điểm TB/tổng Nghe ...
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
12 -
download
0
Transcript of STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉ Điểm TB/tổng Nghe ...
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
1 1311062 Trần Quang Đại 22/07/1994 TOEIC 355 105 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
2 1311072 Lê Dạ Thục Đoan 02/09/1994 VNU-EPT 210
3 1311074 Tạ Gia Đức 04/09/1994 TOEIC 555 148 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
4 1311080 Nguyễn Thị Thu Hà 13/09/1995 TOEIC 450 170 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
5 1311081 Lưu Hán Hào 16/12/1995 VNU-EPT 215
6 1311092 Nguyễn Thị Thu Hạnh 23/09/1995 TOEIC 340 105 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
7 1311095 Nguyễn Thị Diễm Hằng 01/10/1994 TOEIC 380 100 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
8 1311121 Trương Thị Thu Huyền 21/06/1995 TOEIC 415 129 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
9 1311147 Đỗ Đăng Khoa 01/05/1995 TOEIC 325 110 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
10 1311209 Nguyễn Thị Thúy Nhanh 19/07/1994 TOEIC 325 103 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
11 1311220 Trần Thị Yến Nhi 17/03/1995 VNU-EPT 187
12 1311228 Đỗ Thị Ninh 28/10/1995 TOEIC 335 119.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
13 1311265 Hà Thái Sơn 07/06/1995 VNU-EPT 270
14 1311275 Phạm Thị Thiên Thanh 02/06/1995 TOEIC 325 108 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
15 1311294 Đỗ Thị Ngọc Thi 20/08/1995 TOEIC 390 129 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
16 1311308 Trần Lê Hoàng Thơ 25/05/1995 TOEIC 380 105 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
17 1311310 Lý Văn Thuận 11/09/1995 TOEIC 420 119 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
18 1311325 Lâm Anh Thư 26/01/1995 VNU-EPT 179
19 1311331 Trần Thị Anh Thư 11/06/1995 TOEIC 350 112 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
20 1311344 Huỳnh Thành Tín 16/01/1995 VNU-EPT 191
21 1311351 Mai Thùy Trang 18/06/1995 TOEIC 360 125 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
22 1311353 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/04/1995 VNU-EPT 218
23 1311354 Nguyễn Thị Ngọc Trang 08/10/1995 TOEIC 340 136 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
24 1311361 Triệu Hồng Quế Trâm 26/09/1995 TOEIC 465 273.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
25 1311389 Phan Thanh Tú 09/10/1995 TOEIC 395 210 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
26 1312079 Võ Thị Huệ Duyên 09/11/1995 TOEIC 330 200.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
27 1312098 Phùng Văn Dũng 15/02/1995 TOEIC 755 240
28 1312109 Diệp Công Đại 05/05/1995 TOEIC 455 109 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
29 1312125 Phan Bá Đạt 13/07/1995 VNU-EPT 176
30 1312132 Nguyễn Trần Thị Bảo Đăng 06/07/1995 TOEIC 540 127 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH
(Tính đến ngày 20/3/2018)
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
31 1312140 Lê Quý Đôn 01/10/1995 VNU-EPT 242
32 1312169 Nguyễn Mạnh Hải 12/10/1995 TOEIC 675 229.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
33 1312234 Đỗ Minh Huy 16/06/1995 TOEIC 335 108 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
34 1312236 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/11/1995 VNU-EPT 239
35 1312241 Nguyễn Anh Huy 31/05/1995 TOEIC 410 116.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
36 1312264 Phạm Hùng 03/10/1993 TOEIC 430 108 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
37 1312268 Mai Hoàng Hưng 30/08/1995 VNU-EPT 238
38 1312293 Trần Xuân Khoa 09/02/1995 TOEIC 590 145 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
39 1312307 Trần Thị Xuân Kim 19/12/1995 VNU-EPT 222
40 1312312 Nguyễn Hoàng Lâm 27/12/1995 VNU-EPT 186
41 1312359 Đào Chí Minh 05/04/1995 VNU-EPT 177
42 1312378 Dương Thị Kim Ngân 11/02/1995 VNU-EPT 194
43 1312403 Nguyễn Thị Thảo Nhi 06/01/1995 TOEIC 750 272 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
44 1312421 Nguyễn Hoàng Phát 08/09/1995 VNU-EPT 213
45 1312472 Bùi Duy Quý 20/05/1995 TOEIC 405 269 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
46 1312481 Nguyễn Quang Sang 28/10/1995 VNU-EPT 207
47 1312482 Nguyễn Xuân Sang 21/11/1995 TOEIC 850 160 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
48 1312483 Phan Sang 19/05/1995 VNU-EPT 227
49 1312522 Trương Quang Thanh 20/09/1995 VNU-EPT 228
50 1312545 Huỳnh Thị Thiêm 19/01/1995 VNU-EPT 192
51 1312568 Huỳnh Văn Quí Thông 11/10/1995 TOEIC 480 122.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
52 1312590 Nguyễn Phước Tiến 18/02/1995 VNU-EPT 179
53 1312624 Hoàng Minh Trí 10/11/1995 VNU-EPT 230
54 1312631 Đỗ Đăng Trình 11/09/1995 TOEIC 555 129 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
55 1312646 Lê Khắc Trường 04/08/1995 VNU-EPT 194
56 1312652 Vũ Thanh Trường 28/07/1995 TOEIC 430 287 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
57 1312655 Đào Minh Tuấn 17/02/1995 TOEIC 545 120 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
58 1312665 Nguyễn Quốc Tuấn 19/02/1995 VNU-EPT 188
59 1312712 Phạm Quang Vỹ 27/03/1995 VNU-EPT 202
60 1312724 Đoàn Thị Hồng Hân 05/11/1995 VNU-EPT 198
61 1313013 Lê Ngọc Chính 23/06/1995 VNU-EPT 219
62 1313039 Nguyễn Ngọc Hải 27/03/1995 IELTS 5.5
63 1313152 Lê Huỳnh Hữu Tài 02/06/1995 IELTS 5.5
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
64 1313156 Nguyễn Ngọc Tân 20/12/1995 VNU-EPT 189
65 1313174 Lê Hưng Thịnh 06/01/1995 VNU-EPT 276
66 1313194 Lê Toàn 08/05/1995 TOEIC 490 121 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
67 1313210 Trần Minh Tuấn 02/07/1995 VNU-EPT 180
68 1313242 Nguyễn Hoàng Bảo 17/05/1995 IELTS 5.5
69 1313318 Nguyễn Minh Hải 28/08/1994 TOEIC 320 100 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
70 1313328 Đặng Trung Hiếu 09/06/1995 VNU-EPT 253
71 1313375 Mai Văn Hùng 02/01/1995 TOEIC 535 127 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
72 1313409 Phạm Đức Lam 04/01/1995 TOEIC 735 158 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
73 1313427 Trần Thị Minh Loan 25/02/1995 TOEIC 455 119 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
74 1313561 Huỳnh Hửu Tài 12/12/1994 TOEIC 390 122 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
75 1313568 Trần Minh Tâm 18/08/1995 TOEIC 435 156 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
76 1313579 Nguyễn Công Thành 22/08/1995 TOEIC 395 145 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
77 1313614 Trần Thị Thanh Thủy 19/07/1995 TOEIC 480 135 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
78 1313636 Vũ Thị Thuỳ Trang 11/04/1995 TOEIC 445 104 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
79 1313640 Lê Minh Triết 02/04/1995 TOEIC 410 146 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
80 1313662 Vũ Minh Tuấn 25/06/1994 TOEIC 410 123 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
81 1314032 Lê Duy Bảo 29/09/1995 IELTS 6.5
82 1314078 Phùng Thùy Duyên 05/09/1995 VNU-EPT 224
83 1314095 Hoàng Ngọc Phương Đại 08/08/1995 TOEIC 370 108 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
84 1314118 Trần Ngọc Ngân Hà 21/01/1994 VNU-EPT 211
85 1314149 Nguyễn Tú Hoài 17/01/1995 VNU-EPT 194
86 1314187 Võ Lý Đình Khang 19/04/1995 VNU-EPT 201
87 1314199 Nguyễn Đình Khôi 23/09/1995 VNU-EPT 195
88 1314211 Đặng Thị Thanh Lan 24/09/1995 TOEIC 345 111 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
89 1314258 Lê Thị Huyền My 22/12/1994 VNU-EPT 176
90 1314276 Đỗ Hoàng Nguyên 21/10/1995 VNU-EPT 251
91 1314300 Nguyễn Thị Tiểu Nhi 05/09/1995 TOEIC 430 156 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
92 1314306 Trần Thị Yến Nhi 09/08/1995 TOEIC 405 123 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
93 1314435 Huỳnh Thuỷ Tiên 31/07/1995 TOEIC 775 146 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
94 1314438 Trần Đình Tiến 16/01/1994 TOEIC 360 111 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
95 1314460 Nguyễn Minh Triều 16/11/1995 TOEIC 365 226 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
96 1314509 Nguyễn Thị Tố Uyên 07/08/1995 TOEIC 520 129 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
97 1314533 Hoàng Hải Yến 19/05/1995 TOEIC 420 121 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
98 1314536 Nguyễn Thị Ngọc Yến 10/11/1995 TOEIC 495 118 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
99 1314540 Hoàng Thị Dung 19/04/1994 TOEIC 425 108 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
100 1314542 Hoàng Hứa Duy Khương 07/04/1994 SP-EPT 5
101 1315015 Trà Lê Duy Anh 31/12/1995 VNU-EPT 281
102 1315107 Nguyễn Thị Giang 15/03/1994 TOEIC 340 130 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
103 1315128 Nguyễn Văn Hậu 16/01/1995 VNU-EPT 180
104 1315271 Phạm Nguyễn Ngọc Minh 20/08/1995 TOEIC 655 135 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
105 1315282 Phạm Hoài Nam 01/09/1995 TOEIC 335 259.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
106 1315316 Nguyễn Hạnh Nguyên 19/02/1995 VNU-EPT 176
107 1315341 Phạm Thị Kiều Nhi 03/1994 TOEIC 425 124 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
108 1315593 Trần Phương Uyên 07/06/1995 TOEIC 465 103 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
109 1315597 Đặng Thanh Vân 10/08/1995 TOEIC 470 124 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
110 1316015 Lý Phong Bình 14/06/1995 IELTS 4.5
111 1316026 Đinh Thành Công 07/03/1994 VNU-EPT 182
112 1316185 Phạm Đức Phong 07/02/1995 TOEIC 495 143 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
113 1316200 Nguyễn Thị Kim Phượng 07/06/1995 TOEIC 340 106 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
114 1316250 Đỗ Thị Xuân Thảo 06/02/1995 TOEIC 380 123 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
115 1316319 Nguyễn Thái Vinh Trường 03/05/1995 IELTS 6.5
116 1316326 Mã Anh Tú 24/02/1984 TOEIC 355 277.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
117 1316341 Huỳnh Ngọc Vũ 11/10/1995 TOEIC 400 120 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
118 1316352 Từ Văn Chung 20/08/1994 TOEIC 405 101 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
119 1316362 Nguyễn Hữu Thành 08/01/1994 VNU-EPT 181
120 1317014 Nguyễn Huỳnh Liên Châu 27/08/1995 TOEIC 640 200 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
121 1317042 Huỳnh Bá Dũng 18/10/1995 TOEIC 365 133 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
122 1317072 Nguyễn Thị Hải 30/03/1995 TOEIC 580 150 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
123 1317093 Võ Thương Hoài 06/02/1995 TOEIC 415 119 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
124 1317170 Nguyễn Đức Nghĩa 04/09/1995 TOEIC 365 104 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
125 1317191 Lê Văn Tiến Phát 01/07/1995 VNU-EPT 268
126 1317203 Vũ Thị Phương 07/10/1995 TOEIC 345 108 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
127 1317308 Nông Thị Ngọc Vân 06/09/1995 TOEIC 560 160 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
128 1317313 Nguyễn Hoàng Tường Vi 21/12/1995 TOEIC 375 105 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
129 1317319 Đào Thị Vượng 21/07/1995 TOEIC 380 130 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
130 1317326 Lê Thị Yến 08/08/1995 TOEIC 520 297 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
131 1318063 Lê Khắc Dương 15/01/1995 VNU-EPT 252
132 1318174 Nguyễn Trịnh Thiên Kim 21/04/1995 VNU-EPT 295
133 1318201 Trần Thanh Long 13/07/1995 VNU-EPT 292
134 1318218 Trương Quang Minh 23/01/1995 VNU-EPT 191
135 1318333 Trần Hoàn Xuân Thanh 04/03/1995 IELTS 6
136 1318460 Lương Thu Vân 24/10/1995 VNU-EPT 201
137 1318469 Trần Thảo Vi 26/12/1995 VNU-EPT 188
138 1319012 Nguyễn Nhật An 30/10/1995 TOEIC 335 100 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
139 1319177 Lâm Đình Kỳ 26/09/1994 TOEIC 330 106 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
140 1320045 Nguyễn Minh Giang 25/08/1994 VNU-EPT 263
141 1320059 Phan Hữu Hậu 21/09/1995 TOEIC 445 120 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
142 1320107 Nguyễn Nhật Long 10/09/1995 TOEIC 320 132 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
143 1320119 Nguyễn Hải Nam 21/01/1993 IELTS 6.5
144 1320120 Nguyễn Văn Hải Nam 29/03/1995 TOEIC 745 117 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
145 1320186 Nguyễn Viết Thịnh 14/08/1995 TOEIC 450 130 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
146 1322029 Phan Quốc Chí 20/11/1995 TOEIC 425 149 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
147 1322046 Huỳnh Thị Thuỳ Dung 10/10/1995 VNU-EPT 207
148 1322050 Ngô Thị Duyên 16/09/1995 TOEIC 565 279 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
149 1322116 Huỳnh Bá Huy 06/09/1994 TOEIC 415 121 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
150 1322138 Phan Hoàng Khang 02/04/1994 TOEIC 385 100 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
151 1322188 Nguyễn Văn Mỹ 05/11/1995 TOEIC 320 124 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
152 1322350 Nguyễn Anh Tuấn 01/02/1995 TOEIC 365 117 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
153 1322355 Nguyễn Thị Tuyết 10/10/1995 VNU-EPT 178
154 1322367 Võ Trung Vẹn 13/05/1995 TOEIC 355 113 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
155 1411009 Nguyễn Bảo Thiên Ân 13/03/1996 VNU-EPT 251
156 1411031 Vũ Quốc Cường 20/09/1996 TOEIC 700 326 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
157 1411046 Bùi Nhật Thảo Đan 02/12/1996 VNU-EPT 215
158 1411048 Diêu Tiến Đạt 04/09/1996 TOEIC 585 225.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
159 1411050 Trần Minh Đạt 16/09/1996 TOEIC 755 277 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
160 1411053 Phan Thị Đẹp 15/03/1995 TOEIC 505 210.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
161 1411054 Thái Minh Đệ 01/01/1996 VNU-EPT 196
162 1411056 Hoàng Công Đức 15/07/1995 VNU-EPT 309
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
163 1411073 Nguyễn Thị Phượng Hằng 13/09/1995 TOEIC 375 249 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
164 1411080 Lưu Hoàng Phúc Hậu 18/05/1996 VNU-EPT 265
165 1411094 Chương Nguyệt Hoa 10/08/1996 VNU-EPT 188
166 1411103 Nguyễn Quản Bá Hồng 20/08/1996 VNU-EPT 225
167 1411133 Võ Anh Kiệt 31/07/1995 VNU-EPT 238
168 1411144 Lê Thị Mỹ Linh 04/03/1996 VNU-EPT 176
169 1411147 Nguyễn Khánh Linh 09/08/1996 VNU-EPT 208
170 1411148 Nguyễn Thị Mỹ Linh 14/12/1996 TOEIC 405 271.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
171 1411161 Hà Mỹ Lộc 24/09/1996 VNU-EPT 238
172 1411167 Bùi Ngọc Minh Mẫn 11/11/1996 VNU-EPT 313
173 1411174 Lưu Giang Nam 26/02/1996 VNU-EPT 216
174 1411179 Lê Thị Ngọc Nga 19/05/1995 VNU-EPT 179
175 1411191 Quách Trần Minh Ngọc 27/12/1996 VNU-EPT 204
176 1411193 Lê Tiết Thảo Nguyên 13/10/1996 VNU-EPT 185
177 1411196 Võ Thị Tố Nguyên 16/01/1996 VNU-EPT 208
178 1411218 Châu Vĩnh Phát 06/10/1996 PET 147
179 1411228 Trần Thiên Phúc 29/08/1996 VNU-EPT 281
180 1411239 Võ Lam Phương 19/07/1996 VNU-EPT 240
181 1411248 Phạm Đình Quyền 06/08/1996 VNU-EPT 258
182 1411256 Nguyễn Trần Thanh Tâm 13/12/1996 VNU-EPT 239
183 1411278 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/01/1996 VNU-EPT 217
184 1411280 Phan Thị Như Thảo 09/02/1996 TOEIC 470 217.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
185 1411303 Nguyễn Phương Thy 28/05/1996 VNU-EPT 176
186 1411304 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 29/04/1996 VNU-EPT 178
187 1411305 Trương Thị Thủy Tiên 25/01/1996 VNU-EPT 245
188 1411319 Lê Thị Trâm 30/07/1995 VNU-EPT 188
189 1411326 Phạm Thị Huyền Trân 14/04/1996 VNU-EPT 182
190 1411328 Huỳnh Thùy Trinh 20/06/1996 VNU-EPT 178
191 1411335 Châu Chí Trung 10/09/1996 IELTS 8
192 1411340 Trần Nguyên Try 15/09/1996 VNU-EPT 296
193 1411359 Phạm Thị Thảo Uyên 23/07/1996 VNU-EPT 183
194 1411365 Nguyễn Thu Vân 01/09/1996 VNU-EPT 188
195 1411367 Nguyễn Phước Vinh 18/11/1995 VNU-EPT 193
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
196 1411376 Lê Thị Tường Vy 14/12/1995 VNU-EPT 223
197 1411382 Nguyễn Thị Hải Yến 25/12/1996 VNU-EPT 197
198 1411382 Nguyễn Thị Hải Yến 25/12/1996 VNU-EPT 197
199 1411391 Phùng Minh Nhật 16/01/1996 VNU-EPT 293
200 1412014 Phan Tuệ Anh 02/07/1996 TOEIC 905 284.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
201 1412020 Lương Quốc An 31/08/1996 IELTS 7
202 1412034 Bùi Quốc Bảo 08/05/1996 VNU-EPT 293
203 1412062 Trần Chiến Công 05/09/1990 TOEIC 820 308 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
204 1412126 Trương Minh Phát Đạt 01/01/1996 TOEIC 515 234.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
205 1412161 Lưu Đức Hiếu 11/09/1996 VNU-EPT 251
206 1412176 Hoàng Kha Hoà 11/10/1996 VNU-EPT 246
207 1412186 Vũ Ngọc Minh Hoàng 11/05/1996 VNU-EPT 203
208 1412187 Nguyễn Minh Hóa 01/08/1996 TOEIC 845 272 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
209 1412228 Lương Vĩnh Khang 04/10/1996 TOEIC 775 247.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
210 1412262 Lê Anh Khôi 28/07/1996 TOEIC 635 236.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
211 1412275 Võ Anh Kỳ 18/07/1996 TOEIC 455 244 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
212 1412302 Huỳnh Công Lợi 11/09/1996 TOEIC 670 284.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
213 1412356 Nguyễn Đào Thảo Nguyên 09/05/1996 TOEIC 825 294 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
214 1412362 Võ Đặng Nguyễn 07/11/1996 VNU-EPT 231
215 1412392 Nguyễn Thanh Phi 04/01/1996 TOEIC 660 264 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
216 1412405 Nguyễn Hồng Phúc 18/05/1996 VNU-EPT 240
217 1412416 Nguyễn Hoàng Phương 05/02/1996 VNU-EPT 209
218 1412454 Thái Thanh Sang 29/07/1996 TOEIC 650 279.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
219 1412530 Đinh Đức Thông 23/06/1996 TOEIC 650 295 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
220 1413099 Trần Thị Kim Ngân 15/05/1996 TOEIC 715 273 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
221 1413099 Trần Thị Kim Ngân 15/05/1996 TOEIC 715 273 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
222 1413168 Ngô Minh Tiến 10/05/1996 IELTS 6.5
223 1413246 Võ Hoàng Minh Quân 29/07/1996 TOEIC 515 268 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
224 1414106 Mai Thị Hằng 11/08/1994 TOEIC 480 235 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
225 1414139 Nguyễn Song Đình Huy 25/11/1996 TOEIC 570 227 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
226 1414174 Hồ Thị Thuỳ Linh 11/12/1996 TOEIC 475 201 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
227 1414291 Lâm Minh Quân 05/11/1996 IELTS 7.5
228 1415151 Lương Ngọc Huyền 30/11/1996 VNU-EPT 212
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
229 1415185 Trương Nguyễn Lê Khoa 03/02/1996 VNU-EPT 303
230 1415286 Phạm Trung Nghĩa 29/08/1996 TOEIC 620 223 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
231 1415287 Trần Đại Nghĩa 25/05/1996 VNU-EPT 197
232 1415481 Lê Ngọc Uyên Thy 13/03/1996 TOEIC 795 229.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
233 1416049 Nguyễn Khánh Hiếu 12/06/1996 IELTS 6.5
234 1416090 Lương Nguyễn Phương Linh 17/12/1996 VNU-EPT 249
235 1416441 Nguyễn Trần Minh Sang 25/11/1995 TOEIC 500 238 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
236 1417242 Trương Thị Phượng 10/02/1995 VNU-EPT 182
237 1417300 Đỗ Hoàng Minh Thơ 16/04/1996 TOEIC 685 240
238 1417340 Phan Thị Bích Trâm 06/06/1996 TOEIC 760 264 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
239 1417557 Nguyễn Thị Thu Sương 15/01/1996 IELTS 6
240 1418081 Lê Bảo Hân 10/10/1996 TOEIC 485 215.75 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
241 1418258 Nguyễn Thị Thu Sương 01/01/1996 TOEIC 655 216.25 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
242 1418270 Lê Thiện Thanh 30/08/1996 VNU-EPT 290
243 1418356 Văn Thế Triết 18/05/1996 TOEIC 570 292.5 Điểm thi Nói Viết từ TTNN
244 1419357 Mai Khắc Tuấn 13/10/1996 VNU-EPT 191
245 1420075 Nguyễn Ngô Hoàng Long 19/09/1996 IELTS 6
246 1420076 Diệp Phước Lộc 21/08/1996 VNU-EPT 264
247 1420140 Trần Thị Thu Trang 04/04/1995 VNU-EPT 215
248 1513213 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/06/1996 TOEIC 370 240
249 1517089 Dương Hoàng Nam 10/07/1997 VNU-EPT 231
250 1519072 Nguyễn Đặng Thiên Hương 05/09/1997 VNU-EPT 226
251 1519103 Nguyễn Thị Kim Lộc 07/12/1997 VNU-EPT 185
252 1611127 NGUYỄN DUY MINH KHÔI 10/10/1997 TOEFL iBT 86
253 1612343 NGUYỄN BỮU LỘC 21/06/1998 VNU-EPT 286
254 1612374 Trần Quang Minh 10/11/1998 VNU-EPT 183
255 1612414 VÕ KIỀU NGÂN 10/09/1998 VNU-EPT 275
256 1612658 NGUYỄN KIM THỊNH 15/05/1998 VNU-EPT 267
257 1612739 Nguyễn Ngọc Triệu 20/05/1998 VNU-EPT 242
258 1612844 HUỲNH NGỌC ĐỈNH 25/03/1998 VNU-EPT 201
259 1612845 NGUYỄN KHẮC ĐỨC 18/07/1998 VNU-EPT 275
260 1612850 TRẦN ANH HÀO 24/03/1998 VNU-EPT 264
261 1612853 HỒ TRUNG HIẾU 31/01/1998 VNU-EPT 279
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
262 1612864 VƯƠNG HY 22/10/1998 VNU-EPT 301
263 1612865 LƯƠNG TẤN KHANG 30/01/1998 VNU-EPT 288
264 1612880 HOÀNG THIÊN NỮ 27/04/1998 VNU-EPT 244
265 1613179 ĐỖ THỊ VIÊN THẢO 13/10/1998 VNU-EPT 246
266 1613189 LÊ HỮU THÔNG 25/06/1998 VNU-EPT 360
267 1613260 Hồ Quốc Trung 05/01/1998 VNU-EPT 282
268 1615007 NGUYỄN LAN ANH 22/09/1998 VNU-EPT 237
269 1615012 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 27/02/1998 VNU-EPT 213
270 1615035 Lê Nguyễn Đức Cường 01/12/1998 VNU-EPT 251
271 1617105 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 05/01/1998 VNU-EPT 176
272 1618063 VŨ TRUNG HIẾU 02/10/1998 VNU-EPT 285
273 1711019 Lưu Quang Hải Sơn 06/05/1999 IELTS 7
274 1711021 Phạm Quốc Thắng 01/05/1999 IELTS 6.0
275 1711032 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 25/10/1999 VNU-EPT 221
276 1711180 Vưu Nguyễn Trí Nghĩa 11/11/1999 IELTS 5.5
277 1711192 Nguyễn Thị Thu Nhi 13/05/1999 IELTS 6.0
278 1711254 Nguyễn Đặng Hữu Thiên 25/11/1999 IELTS 6.5
279 1711265 Trần Trọng Minh Thức 04/08/1999 IELTS 5.0
280 1712017 Phùng Khắc Duy 15/10/1999 IELTS 6.0
281 1712019 Nguyễn Hoàng Thái Duy 05/01/1999 IELTS 6.0
282 1712032 Đoàn Quốc Hiệp 05/01/1999 VNU-EPT 295
283 1712040 Lê Hữu Hoàng 29/09/1999 IELTS 7.0
284 1712117 Nguyễn Huỳnh Thảo Nhi 09/12/1999 VNU-EPT 179
285 1712145 Âu Dương Tấn Sang 23/02/1999 VNU-EPT 239
286 1712170 Trần Minh Thông 06/08/1999 IELTS 5.5
287 1712177 Nguyễn Anh Thư Thư 04/06/1999 VNU-EPT 304
288 1712228 Phạm Việt Nga 24/12/1999 VNU-EPT 297
289 1712248 Nguyễn Thanh Tùng 18/11/1999 VNU-EPT 209
290 1712390 Nguyễn Trần Triệu Duy 27/05/1999 IELTS 6.0
291 1712416 Trần Thị Thanh Hằng 18/05/1999 FCE 162
292 1712453 Bùi Tiến Hoàng 22/01/1999 IELTS 7.5
293 1712467 Trần Công Huân 16/12/1999 IELTS 6.5
294 1712495 Nguyễn Quang Huy 04/11/1999 VNU-EPT 307
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NTNS Chứng chỉĐiểm
TB/tổng
Nghe Đọc
(tổng)
Nói Viết
(tổng)ghichu
295 1712518 Nguyễn Lê Minh Khang 06/10/1999 IELTS 7.0
296 1712524 NGUYỄN DUY KHÁNH 18/09/1999 VNU-EPT 301
297 1712534 Phạm Duy Đăng Khoa 04/07/1999 IELTS 6.5
298 1712561 Trần Vũ Khánh Linh 24/11/1999 TOEFL iBT 114
299 1712792 Lê Phúc Thịnh 19/02/1999 TOEFL iBT 88
300 1712798 TRẦN TRUNG THỌ 29/06/1999 VNU-EPT 250
301 1712852 Nguyễn Nhật Trường 16/12/1999 IELTS 7.5
302 1712861 Phan Hữu Tú 07/05/1999 VNU-EPT 240
303 1712862 Trần Thanh Tú 13/05/1999 IELTS 7.0
304 1712900 Lê Trường Vĩ 13/04/1999 IELTS 5.0
305 1713025 NGUYỄN HỮU CƯỜNG 22/03/1997 IELTS 5
306 1713134 Ngô Ngọc Anh Thư 28/02/1999 IELTS 5.5
307 1713138 Vương Trọng Thư 05/10/1999 TOEFL iBT 40
308 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc 22/05/1999 VNU-EPT 231
309 1714177 Phan Ngọc Anh 12/06/1993 IELTS 7.0
310 1714206 Hoàng Châu Kim Dung 26/12/1999 VNU-EPT 264
311 1714213 Phương Bảo Duy 01/11/1999 IELTS 6.5
312 1714246 Bùi Phương Khanh 19/07/1999 IELTS 6.5
313 1714247 Huỳnh Đỗ Gia Khánh 20/09/1999 VNU-EPT 239
314 1714337 Lý Tú Phương 06/06/1999 IELTS 7.0
315 1714361 Nguyễn Thị Thiên Thanh 05/10/1999 IELTS 6.5
316 1714393 Nguyễn Phú Minh Triết 09/12/1999 IELTS 5.5
317 1715411 Nguyễn Thị Hải Yến 01/06/1999 IELTS 5.5
318 1718114 Đinh Hoàng Tiến 21/10/1999 IELTS 5.0
319 1720088 NGUYỄN ĐỖ KHẮC HIẾU 16/03/1999 VNU-EPT 252
320 1723039 Nguyễn Đình Thiên Phúc 29/10/1999 VNU-EPT 241
321 1790028 Trần Ngọc Phương Chi 05/05/1999 TOEFL iBT 76
322 1790076 Trần Duy Minh 02/12/1999 IELTS 6.5
323 1790079 Lưu Nguyễn Kim Ngân 20/11/1999 FCE 160
324 1790118 Đỗ Phạm Gia Thư 12/11/1999 IELTS 6.0