Gia VLXD 01 2014

72
UBAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH SXÂY DỰNG CÔNG BGIÁ VẬT LIỆU ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC TRUNG TÂM THÀNH PHBẮC NINH, THXÃ TSƠN VÀ CÁC HUYỆN (S01/2014/CB-SXD ngày 03 tháng 3 năm 2014) Bc Ninh, tháng 3 năm 2014

Transcript of Gia VLXD 01 2014

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH

SỞ XÂY DỰNG

CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG

KHU VỰC TRUNG TÂM THÀNH PHỐ BẮC NINH, THỊ XÃ TỪ SƠN VÀ CÁC HUYỆN

(Số 01/2014/CB-SXD ngày 03 tháng 3 năm 2014)

Bắc Ninh, tháng 3 năm 2014

UBND TỈNH BẮC NINH SỞ XÂY DỰNG

Số: 01/2014/CB - SXD

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Bắc Ninh, ngày 03 tháng 3 năm 2014

CÔNG BỐ Giá vật liệu đến hiện trường xây dựng

khu vực trung tâm thành phố Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn và các huyện

Căn cứ Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2009 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;

Căn cứ Văn bản số 190/BXD-KTTC ngày 28 tháng 01 năm 2008 của Bộ Xây dựng hướng dẫn áp dụng giá vật liệu xây dựng trong lĩnh vực đầu tư xây dựng;

Căn cứ Quyết định số 29/2009/QĐ-UBND ngày 12 tháng 3 năm 2009 của UBND tỉnh Bắc Ninh về việc ban hành nhiệm vụ, quyền hạn quản lý Nhà nước về giá của các cơ quan Nhà nước; quyền và nghĩa vụ của các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực giá trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

Sau khi khảo sát thị trường, Sở Xây dựng công bố bảng giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây dựng từ ngày 01 tháng 01 năm 2014 khu vực trung tâm thành phố Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn và các huyện để các chủ đầu tư, doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân tham khảo trong việc lập dự toán xây dựng công trình.

Giá những loại vật liệu xây dựng có trong công bố này tại khu vực thành phố Bắc Ninh mà các huyện, thị xã không có thì có thể vận dụng như ở thành phố Bắc Ninh. Giá những loại vật liệu xây dựng không có trong công bố này thì có thể vận dụng theo Công bố số 03/2013/CB-SXD ngày 30 tháng 11 năm 2013 của Sở Xây dựng. Trường hợp giá vật liệu xây dựng trong công bố tại thời điểm chưa phù hợp với giá thị trường thì chủ đầu tư tự xác định giá theo Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2009 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình.

Chủ đầu tư, các tổ chức tư vấn và các nhà thầu khi sử dụng thông tin về giá vật liệu để lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình cần căn cứ vào địa điểm công trình, địa điểm cung cấp vật tư, khối lượng vật liệu sử dụng, mục tiêu đầu tư, tính chất công trình, yêu cầu thiết kế và quy định quản lý chất lượng công trình để xem xét, lựa chọn loại vật liệu hợp lý và và xác định giá vật liệu phù hợp với thị trường, đảm bảo mục tiêu đầu tư, chống thất thoát, lãng phí.

Chủ đầu tư phải hoàn toàn chịu trách nhiệm khi sử dụng thông tin giá theo công bố này, chịu trách nhiệm quản lý chi phí đầu tư theo Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2009 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình và đúng các quy định hiện hành.

Giá VLXD tại trung tâm các huyện, thị xã đã tính với bán kính 2km, trung tâm thành phố Bắc Ninh đã tính với bán kính 3km, cụ thể như sau:

- Thành phố Bắc Ninh: Lấy ngã 6 giao đường Lý Thái Tổ và đường Trần Hưng Đạo (QL18) làm trung tâm.

- Thị xã Từ Sơn: Lấy ngã 3 giao đường tỉnh 295B (QL1A cũ) và đường Lý Thái Tổ làm trung tâm (cạnh Bưu điện Từ Sơn).

- Huyện Tiên Du: Lấy ngã 4 giao đường tỉnh 295B (QL1A cũ) và đường Nguyễn Đăng Đạo (Tỉnh lộ 270) làm trung tâm (cạnh Bưu điện Tiên Du).

- Huyện Yên Phong: Lấy ngã 4 giao đường Tỉnh lộ 286 và Tỉnh lộ 295 làm trung tâm.

- Huyện Quế Võ: Lấy ngã 4 giao đường QL18 và Tỉnh lộ 279 làm trung tâm (cạnh Bưu điện Quế Võ).

- Huyện Thuận Thành: Lấy ngã 4 giao đường QL38 và Tỉnh lộ 282 làm trung tâm.

- Huyện Gia Bình: Lấy ngã 4 giao đường Tỉnh lộ 282 và Tỉnh lộ 280 làm trung tâm.

- Huyện Lương Tài: Lấy ngã 4 giao đường Tỉnh lộ 281 và Tỉnh lộ 284 làm trung tâm (cạnh Hồ nước).

Nơi nhận: - UBND tỉnh (b/c); - TTTU, TT HĐND tỉnh (bc); - Bộ Xây dựng (b/c); - UBND các huyện, TP Bắc Ninh, TX Từ Sơn; - Các ngành tổng hợp; - Giám đốc và các Phó giám đốc Sở; - Lưu: VP, KTTH.

KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC

(đã ký)

Lª TiÕn Nam

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

1 Cát (TCVN)

1 Cát mịn (ML=0,7-1,4mm) m3 92.0372 Cát mịn (ML=1,5-2mm) m3 102.0373 Cát vàng ML>2mm m3 213.6634 Cát san nền m3 69.619

2 Các loại Đá (TCVN)

5 Đá hộc xanh (xây kỹ thuật) m3 208.3066 Đá hộc xanh (đá xô) m3 178.3067 Đá dăm xanh 1 x 2 ( đá chọn ) m3 207.1458 Đá dăm xanh 2 x 4 ( đá chọn ) m3 199.8239 Đá dăm xanh 4 x 6 ( đá chọn ) m3 194.82310 Đá dăm cấp phối loại I m3 156.56411 Đá dăm cấp phối loại II m3 146.564

3 Xi măng đóng bao12 Hoàng Thạch PCB30 tấn 1.214.04913 Hoàng Thạch PCB40 tấn 1.209.50314 Hoàng Long PCB30 tấn 1.227.27315 Hoàng Long PCB40 tấn 1.272.727

4 Nhựa đường16 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex Kg 15.59017 Nhựa đường đóng phuy 60/70 Petrolimex Kg 17.04018 Nhũ tương Petrolimex Kg 14.240

5 Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)

19 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 1.049.65120 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 1.112.87921 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 1.147.592

Danh mục vật liệu xây dựng

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC THÀNH PHỐ BẮC NINH

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2014 - Mức giá chưa bao gồm VAT(Kèm theo Công bố số 01/2014/CB-SXD ngày 03/3/2014 của Sở Xây dựng)

KTTH SXDBN 1

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

22 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 1.194.20423 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 1.195.65724 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.280.361

25 Vật liệu Carboncor Asphalt (dùng trong sửa chữa áo đường ô tô)

tấn 3.150.000

6 Xăng, dầuTừ ngày 18/12/2013

26 Xăng không chì A92 lít 22.00927 Dầu hoả lít 20.36428 Dầu mazut 3S kg 16.73629 Diezen 0,05S lít 20.873

Từ ngày 27/01/201430 Xăng không chì A92 lít 22.00931 Dầu hoả lít 20.36432 Dầu mazut 3S kg 16.73633 Diezen 0,05S lít 20.582

Từ ngày 10/02/201434 Xăng không chì A92 lít 22.00935 Dầu hoả lít 20.36436 Dầu mazut 3S kg 16.73637 Diezen 0,05S lít 20.482

Từ ngày 21/02/201438 Xăng không chì A92 lít 22.28239 Dầu hoả lít 20.57340 Dầu mazut 3S kg 17.28241 Diezen 0,05S lít 20.700

7 Gạch đất nung1-Gạch tuynel Tân Sơn (Tri Phương-Tiên Du)

42 Gạch đặc (220x105x60) viên 1.231 43 Gạch 2 lỗ sẫm (220x105x60) viên 794 44 Gạch 2 lỗ hồng (220x105x60) viên 784 45 Gạch 4 lỗ quay ngang (220x105x60) viên 894

8 Gạch xi măng các loại

KTTH SXDBN 2

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1 - Gạch tự chèn mác 200-Công ty Quang Long

- Kiểu ziczăc 225x112x60 (39,5v/m246 Màu ghi m2 117.045 47 Màu đỏ xi măng đen m2 121.725 48 Màu vàng xi măng trắng m2 131.090 49 Màu xanh xi măng trắng m2 136.681

- Kiểu lục giác 160x160x60 (43,5v/m2)50 Màu ghi m2 120.556 51 Màu đỏ xi măng đen m2 125.377 52 Màu vàng xi măng trắng m2 135.023 53 Màu xanh xi măng trắng m2 140.781

- Kiểu bát giác 160x160x60 (17,5v/m2)54 Màu ghi m2 107.681 55 Màu đỏ xi măng đen m2 121.726 56 Màu vàng xi măng trắng m2 131.090 57 Màu xanh xi măng trắng m2 136.681

- Gạch lát TERRAZZO58 300x300x33 có mài m2 100.000 59 300x300x33 không mài m2 90.000 60 400x400x33 có mài m2 100.000 61 400x400x33 không mài m2 90.000

2 - Công ty cổ phần gạch Đại Kim62 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.000 63 Gạch xây 8 lỗ rỗng, KT 240x115x90, mác 75 viên 1.600 64 Gạch xây 12 lỗ rỗng, KT 240x190x90, mác 75 viên 2.900

3 - Cty CP công nghệ vật liệu An Thành Phát65 Gạch xây đặc A100D, KT 210x100x60, mác 100 viên 818 66 Gạch xây đặc A105D, KT 220x105x60, mác 100 viên 909

67 Gạch xây 3 lỗ rỗng A100L3, KT 400x100x190, mác 75

viên 4.264

68 Gạch xây 3 lỗ rỗng A150L3, KT 400x150x190, mác 75

viên 6.364

KTTH SXDBN 3

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

69 Gạch xây 3 lỗ rỗng A200L3, KT 400x200x190, mác 75

viên 8.173

70 Gạch xây 3 lỗ rỗng A190T3, KT 390x190x190, mác 75

viên 7.264

71 Gạch xây 4 lỗ rỗng A200L4-120, KT 390x200x120, mác 75

viên 5.909

72 Gạch xây 4 lỗ rỗng A200L4, KT 400x200x190, mác 75

viên 8.173

9 Gạch bê tông khí trưng áp1 - Gạch xây block bê tông khí Viglacera

73 Chủng loại gạch cấp độ B3: A62100, A62200, A62150 m3 1.350.000

74 Chủng loại gạch cấp độ B4: A62100, A62200, A62150 m3 1.450.000

75 Chủng loại gạch cấp độ B6: A62100, A62200, A62150 m3 1.600.000

2 - Gạch xây block bê tông khí T&T76 Chủng loại gạch cấp độ B4: TT-ACC m3 1.300.000

10 Gạch ốp lát1 - Gạch ốp, lát Viglacera Tiên Sơn loại A1Granite công nghệ siêu bóng (nano)

77 Kích thước 80x80cm, Mã hiệu AN, BN, CN, DN, KN - 12, 15, 17

m2 295.455

78 Kích thước 80x80cm, Mã hiệu AN, BN, CN, DN, KN - 10, 21

m2 309.091

79 Kích thước 80x80cm, Mã hiệu AN, BN, CN, DN, KN - 00, 24

m2 318.182

80 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu AN, CN, KN, VN - 03, 12, 15, 17, 30. Nạp liệu đa cấp

m2 231.818

81 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu AN, CN, KN, VN - 10, 16, 19, 20, 21, 27, 66. Nạp liệu đa cấp

m2 245.455

82 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu AN, CN, KN, VN - 14. Nạp liệu đa cấp

m2 269.091

Granite tuyền thống đơn màu và muối tiêu

83 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu M, BN - 01, 02. Men thường

m2 209.091

84 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu M, BN - 01, 02. Men bóng

m2 222.727

KTTH SXDBN 4

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

85 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu M, BN - 00, 14, 32, 36. Men bóng

m2 259.091

86 Kích thước 50x50cm, Mã hiệu M - 01, 02. Men thường

m2 176.364

87 Kích thước 40x40cm, Mã hiệu M - 01, 02. Men thường

m2 176.364

Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất

88 Kích thước 30x60cm, Mã hiệu 11, 12, 14, 21, 45. Men thường

m2 210.000

89 Kích thước 40x40cm, Mã hiệu 00, 12, 14, 45. Men thường

m2 187.273

90 Gạch ốp nội ngoại thất, kích thước 10x20cm viên 427391 Chân tường bo cạnh, kích thước 12x60cm viên 2503392 Chân tường bo cạnh, kích thước 12x80cm viên 37587

2 - Gạch ốp, lát Viglacera Hà Nội loại A1Kích thước 400x400x9mm (1hộp=6viên)

93 Mã hiệu M, G, V, H m2 98.182Gạch viền 130x400x9mm (1hộp=20viên)

94 Mã hiệu TM, TG, TV, TH m2 127.273Kích thước 500x500x9mm (1hộp=4viên)

95 Mã hiệu M, G, V m2 101.818Gạch viền 125x500x9mm (1hộp=16viên)

96 Mã hiệu TM, TG, TV, TH m2 145.4553 - Gạch ốp, lát Viglacera Thăng Long loại A1

97 Gạch ốp KT 25x40cm (các mã hiệu) m2 101.81898 Gạch ốp KT 30x45cm (các mã hiệu) m2 134.54599 Gạch chống trơn, KT 25x25cm m2 89.091100 Gạch chống trơn, KT 30x30cm m2 145.455101 Gạch viền trang trí 8x25cm viên 20.000102 Gạch viền trang trí 8x30cm viên 25.455

4 - Gạch ốp lát PRIME (PRIME GROUP)103 Gạch lát 25x25cm không mài cạnh m2 71.000104 Gạch ốp 25x40cm không mài cạnh m2 72.273105 Gạch lát 30x30cm không mài cạnh m2 71.625

KTTH SXDBN 5

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

106 Gạch lát 30x30cm mài cạnh m2 153.636107 Gạch ốp 30x45cm mài cạnh m2 101.852108 Gạch ốp 30x60cm mài cạnh m2 152.778109 Gạch lát 40x40cm không mài cạnh m2 70.834110 Gạch lát 50x50cm không mài cạnh m2 73.750111 Gạch lát 50x50cm mài cạnh m2 78.750112 Gạch lát 60x60cm mài cạnh m2 142.361113 Gạch viền 7x30cm mài cạnh viên 10.000114 Gạch viền 9x30cm mài cạnh viên 27.295115 Gạch viền 9x45cm mài cạnh viên 37.295

10 Đá ốp lát tự nhiên1 - Đá tự nhiên lát vỉa hè (Giá áp dụng từ 01/12/2013)- Báo giá của Công ty TNHH đá xây dựng Huy Hoàng (Đông Sơn, Thanh Hóa)Đá xanh, xanh xám lát sân, vỉa hè, băm mặt, đục nhám mặt, mài, vát cạnh

116 300x300x30 m2 200.000117 300x300x40 m2 218.182118 300x300x50 m2 236.364119 400x400x30 m2 223.636120 400x400x40 m2 241.818121 400x400x50 m2 255.091122 Đá bó vỉa các loại (thành phẩm) m3 6.181.818

2 - Đá granite tự nhiên, dày 20mm ( ±2mm)123 Đen Huế m2 790.000124 Đen Sông Hinh m2 610.000125 Đen Bông tuyết m2 620.000126 Trắng Bình Định m2 570.000127 Trắng Ấn Độ m2 600.000128 Trắng Vân Nam m2 570.000129 Hồng Phan Giang m2 500.000130 Hồng Gia Lai m2 700.000131 Hồng Bình Định m2 680.000

KTTH SXDBN 6

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

132 Vàng Bình Định m2 690.000133 Xanh đen Indo m2 850.000134 Xanh Nam Mỹ m2 850.000135 Xám da hổ m2 700.000136 Nâu saphia m2 870.000137 Tím Tân Dân m2 590.000138 Tím Khánh Hòa m2 500.000139 Kim sa xanh m2 900.000

11 Thép Thái NguyênTừ ngày 16/01/2014

Thép cuộn 140 Ф6, Ф8 trơn CT3 kg 13.195141 Ф8 gai SD295A kg 13.195

Thép tròn trơn CT3 (L ≥ 8,6m)142 Ф10 kg 13.375143 Ф12 kg 13.275144 Ф14-Ф40 kg 13.175

Thép cây vằn CT5. SD295A (L ≥ 11,7m)142 D10 kg 13.545143 D12-D25 kg 13.345144 D28-D40 kg 13.245

Thép cây vằn SD390, SD490 (L ≥11,7m)145 D10 kg 13.745146 D11-D12 kg 13.545147 D14-D40 kg 13.445

Thép hình CT3 (L=6; 9; 12m)145 L63-75 kg 13.675146 L80-100 kg 13.775147 L120-125 kg 13.875148 L130 kg 13.875149 U80-100 kg 13.875150 U120 kg 13.975151 U140-180 kg 14.075

KTTH SXDBN 7

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

152 I100-120 kg 13.875153 I140-160 kg 13.975

Thép hình SS540 (L=6; 9; 12m)154 L63-75 kg 13.825155 L80-100 kg 13.925156 L120-125 kg 14.075157 L130 kg 14.075

Từ ngày 01/3/2014Thép cuộn

158 Ф6, Ф8 trơn CT3 kg 13.005159 Ф8 gai SD295A kg 13.005

Thép tròn trơn CT3 (L ≥ 8,6m)

160 Ф10 kg 13.385161 Ф12 kg 13.285162 Ф14-Ф40 kg 13.185

Thép cây vằn CT5. SD295A (L ≥ 11,7m)

160 D10 kg 13.355161 D12 kg 13.355162 D14-D40 kg 13.255

Thép cây vằn SD390, SD490 (L ≥11,7m)

163 D10 kg 13.555164 D11-D12 kg 13.555165 D14-D40 kg 13.455

Thép hình CT3 (L=6; 9; 12m)

166 L63-75 kg 13.485167 L80-100 kg 13.585168 L120-125 kg 13.685169 L130 kg 23.685170 U80-100 kg 13.685171 U120 kg 13.785172 U140-180 kg 13.885173 I100-120 kg 13.685174 I140-160 kg 13.785

KTTH SXDBN 8

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

Thép hình SS540 (L=6; 9; 12m)

175 L63-75 kg 13.635176 L80-100 kg 13.735177 L120-125 kg 13.885178 L130 kg 13.885

12 Tấm lợp AUSTNAM và phụ kiện1 - Tấm lợp tôn mạ kẽm

AC11(11sóng 1070mm), AK6 (6 sóng 1065mm)

179 Dày 0,40mm, mạ kẽm m2 147.273180 Dày 0,42mm, mạ kẽm m2 152.727181 Dày 0,45mm, mạ kẽm m2 161.818182 Dày 0,47mm, mạ kẽm m2 165.455

AC12 (12sóng 1000mm), ATILE sóng ngói khổ 1070

183 Dày 0,40mm, mạ kẽm m2 158.182184 Dày 0,42mm, mạ kẽm m2 163.636185 Dày 0,45mm, mạ kẽm m2 172.727186 Dày 0,47mm, mạ kẽm m2 176.364

AK 5 (5 sóng 1088mm)187 Dày 0,40mm, mạ kẽm m2 142.727188 Dày 0,42mm, mạ kẽm m2 148.182189 Dày 0,45mm, mạ kẽm m2 157.273190 Dày 0,47mm, mạ kẽm m2 160.909

2- Tôn Alock màu192 Dày 0,47mm, mạ nhôm kẽm m2 235.455193 Dày 0,47mm, mạ kẽm m2 209.091194 Dày 0,45mm, mạ kẽm m2 205.455

3- Tôn AS 880, ATEK 1088AS880 (12 sóng rộng 1000mm)

195 Dày 0,47mm, mạ nhôm kẽm m2 198.1824- Phụ kiện tấm lợp AUSTNAM* Tấm ốp và máng nướcTôn màu AC dày 0,47 mm

KTTH SXDBN 9

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

196 Khổ 300 mm m 45.727197 Khổ 400 mm m 60.000198 Khổ 600 mm m 89.545199 Khổ 900 mm m 132.545200 Khổ 1200 mm m 172.727

Tôn màu AC dày 0,45 mm201 Khổ 300 mm m 44.818202 Khổ 400 mm m 58.818203 Khổ 600 mm m 87.727204 Khổ 900 mm m 129.818205 Khổ 1200 mm m 169.091

Tôn màu AC dày 0,42 mm206 Khổ 300 mm m 42.273207 Khổ 400 mm m 55.455208 Khổ 600 mm m 82.727209 Khổ 900 mm m 122.273210 Khổ 1200 mm m 159.091

* Phụ kiện khác211 Vít 65 mm chiếc 1.818212 Vít 45 mm chiếc 1.364213 Vít 20 mm chiếc 818214 Đai bắt tôn Alok chiếc 8.182

13 Trần thạch caoĐơn giá trọn gói bao gồm cả vật liệu và lắp đặt xong, sơn bả Nippon Vatex - Báo giá của Công ty TNHH Remak Vietnam

215 Trần giật cấp (2-3 cấp), khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao Gyproc Thái Lan dày 9mm m2 180.000

216 Trần phẳng, khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao Gyproc Thái Lan dày 9mm m2 170.000

217 Trần tấm thả, khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao Gyproc Thái Lan dày 9mm m2 136.000

218 Trần thạch cao chịu nước, chịu nhiệt, khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao UCO dày 4mm m2 195.000

KTTH SXDBN 10

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

14 Trần nhôm, lam chắn nắng Austrong

Đơn giá trọn gói bao gồm cả chi phí vận chuyển đến công trình, vật liệu, khung xương, các loại phụ kiện kèm theo đồng bộ và lắp đặt hoàn thiện xong

219 Hệ trần Clip-in 600x600, cạnh gờ, đục lỗ D18, độ dày nhôm 0,6mm ATCG618 m2 563.636

220 Hệ trần Clip-in 600x600, cạnh gờ, đục lỗ D18, độ dày nhôm 0,7mm ATCG718 m2 600.000

221 Hệ trần Lay-In T-shaped 600x600, đục lỗ D18, độ dày nhôm 0,6mm ATL618 m2 509.091

222 Hệ trần Lay-In T-shaped 600x600, đục lỗ D18, độ dày nhôm 0,7mm ATL718 m2 545.455

223 Hệ trần Lay-In T-Black 600x600, đục lỗ D18, độ dày nhôm 0,6mm ATBL618 m2 554.545

224 Hệ trần Lay-In T-Black 600x600, đục lỗ D18, độ dày nhôm 0,7mm ATBL718 m2 590.909

225 Hệ trần Cell 100x100x5,5mm, độ dày nhôm 0,5mm ACE100T m2 781.818

226 Hệ trần C300, nhôm dày 0,9mm AC3009T m2 890.909227 Hệ chắn nắng 85C, nhôm dày 0,6mm ASLC85G m2 824.545228 Hệ chắn nắng 132S, nhôm dày 0,6mm ASL132S m2 890.909

15 Gỗ hộp, Gỗ cốp pha, cây chốngGỗ ván, gỗ cốp pha

229 Gỗ ván cầu công tác (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000230 Gỗ la ty 3 x 1 cm (gỗ nhóm 4) m3 3.450.000231 Gỗ kê, gỗ làm khe co giãn (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000232 Gỗ xà gồ, cầu phong (gỗ nhóm 4) m3 3.300.000233 Gỗ nẹp - giằng chống (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000234 Gỗ cốp pha dầy 3cm m3 2.500.000235 Gỗ vì kèo, gỗ dầm trần (gỗ nhóm 4) m3 3.300.000236 Gỗ dán 4 ly Cầu Đuống m2 25.000237 Gỗ lim Lào hộp m3 40.000.000238 Gỗ lim lào tròn D600 m3 26.000.000239 Gỗ lim Nam Phi hộp m3 26.000.000240 Gỗ lim Nam Phi tròn D600 m3 16.000.000

KTTH SXDBN 11

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

241 Gỗ Dổi hộp m3 18.000.000242 Gỗ Dổi tròn D600 m3 12.000.000

Cây chống, cọc tre243 Cây chống bạch đàn dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000244 Tre cây dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000245 Cọc tre Ф6-Ф8 cm m 4.000246 Cọc tre Ф8-Ф10 cm m 5.000

16 Sản phẩm gỗ của Cty TNHH Trọng Nghĩa (Vạn An, TP Bắc Ninh)Ghi chú: Mức giá tính đối với gỗ có hấp, sấy xử lý mối mọt và chống co ngót, sản phẩm được làm xong, bào nhẵn, giao tại chân công trình, chưa bao gồm phụ kiện, sơn, lắp dựng …Sản phẩm gỗ Lim Lào

247 Cửa đi panô đặc m2 2.890.000248 Cửa đi panô chớp m2 2.950.000249 Cửa đi panô kính m2 2.650.000250 Cửa sổ chớp m2 2.890.000251 Cửa sổ kính m2 2.450.000252 Khuôn cửa 60x250 m 1.070.000253 Khuôn cửa 60x250 (vòm cong) m 2.140.000254 Khuôn cửa 60x180 m 890.000255 Khuôn cửa 60x180 (vòm cong) m 1.780.000256 Khuôn cửa 60x135 m 780.000257 Khuôn cửa 60x135 (vòm cong) m 1.560.000259 Nẹp phào 10x40 m 50.000260 Nẹp phào 10x60 m 100.000261 Nẹp phào 10x90 m 200.000262 Chỉ bo 20x25 m 100.000263 Tay vịn cầu thang 60x80 m 800.000264 Tay vịn cầu thang 80x120 m 900.000

Sản phẩm gỗ Lim Nam Phi265 Cửa đi panô đặc m2 1.900.000

KTTH SXDBN 12

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

266 Cửa đi panô chớp m2 1.950.000267 Cửa đi panô kính m2 1.750.000268 Cửa sổ chớp m2 1.900.000269 Cửa sổ kính m2 1.620.000270 Khuôn cửa 60x250 m 700.000271 Khuôn cửa 60x250 (vòm cong) m 1.400.000272 Khuôn cửa 60x180 m 580.000273 Khuôn cửa 60x180 (vòm cong) m 1.160.000274 Khuôn cửa 60x135 m 470.000275 Khuôn cửa 60x135 (vòm cong) m 940.000276 Nẹp phào 10x40 m 40.000277 Nẹp phào 10x60 m 80.000278 Nẹp phào 10x90 m 170.000279 Chỉ bo 20x25 m 80.000280 Tay vịn cầu thang 60x80 m 450.000281 Tay vịn cầu thang 80x120 m 820.000

Sản phẩm gỗ Dổi282 Cửa đi panô đặc m2 1.680.000283 Cửa đi panô chớp m2 1.680.000284 Cửa đi panô kính m2 1.580.000285 Cửa sổ chớp m2 1.650.000286 Cửa sổ kính m2 1.350.000287 Khuôn cửa 60x250 m 630.000288 Khuôn cửa 60x250 (vòm cong) m 1.260.000289 Khuôn cửa 60x180 m 530.000290 Khuôn cửa 60x180 (vòm cong) m 1.060.000291 Khuôn cửa 60x135 m 380.000292 Khuôn cửa 60x135 (vòm cong) m 760.000296 Nẹp phào 10x40 m 35.000297 Nẹp phào 10x60 m 80.000298 Nẹp phào 10x90 m 160.000299 Chỉ bo 25x25 m 70.000

KTTH SXDBN 13

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

300 Tay vịn cầu thang 60x80 m 380.000301 Tay vịn cầu thang 80x120 m 530.000

17 Sản phẩm gỗ khácCửa gỗ dổi Lào (vân xanh vàng) (đố dày 4cm, ván 3cm huỳnh 2 mặt, cả ke, bản lề, véc ni)

302 Cửa đi panô đặc m2 1.850.000303 Cửa sổ chớp m2 1.850.000304 Cửa đi panô kính m2 1.750.000305 Cửa sổ kính m2 1.600.000

Cửa gỗ dổi (vân đỏ) (đố dày 4cm, ván 3cm huỳnh 2 mặt, cả ke, bản lề, véc ni)

306 Cửa đi panô đặc m2 1.500.000307 Cửa sổ chớp m2 1.500.000308 Cửa đi panô kính m2 1.350.000309 Cửa sổ kính m2 1.100.000

Cửa gỗ chò chỉ (đố dày 4cm, ván 3cm huỳnh 2 mặt, cả ke, bản lề, véc ni)

310 Cửa đi panô đặc m2 1.350.000311 Cửa sổ chớp m2 1.350.000312 Cửa đi panô kính m2 1.050.000313 Cửa sổ kính m2 900.000

Cửa gỗ De (đố dày 4cm, ván 3cm huỳnh 2 mặt, cả ke, bản lề, véc ni)

314 Cửa đi panô đặc m2 1.350.000315 Cửa sổ chớp m2 1.350.000

316 Cửa đi panô kính, kính trắng Đáp Cầu dày 4,5mm m2 1.050.000

317 Cửa sổ kính, kính trắng Đáp Cầu dày 4,5mm m2 900.000Khuôn cửa gỗ Dổi

318 60x80 m 200.000319 60x80 (vòm cong) m 270.000320 60x135 m 280.000321 60x135 (vòm cong) m 378.000322 60x250 m 400.000

KTTH SXDBN 14

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

323 60x250 (vòm cong) m 540.000Khuôn cửa gỗ Chò chỉ

324 60x80 m 200.000325 60x80 (vòm cong) m 270.000326 60x135 m 280.000327 60x135 (vòm cong) m 378.000328 60x250 m 400.000329 60x250 (vòm cong) m 540.000

Nẹp khuôn cửa330 Nẹp khuôn cửa 10x30mm gỗ Dổi, Chò chỉ m 20.000

18 Cửa kính khung nhôm định hình1 - Cửa nhôm định hình TIMEWINDOW (Sản phẩm cửa Công ty cổ phần đầu tư SB)Giá áp dụng từ tháng 01/11/2013Nhôm thanh định hình TungKang, kính Việt Nhật. Đơn giá 1 bộ cửa = Đơn giá cửa + Phụ kiện kim khí + phụ trội (nếu có)

331 Cửa sổ mở trượt TK802, kính trắng Việt Nhật dày 5mm m2 2.075.000

332 Cửa sổ trượt TK802, kính trắng Việt Nhật dán 2 lớp dày 6,38mm m2 2.255.000

333 Cửa sổ mở quay hoặc mở hất, kính trắng Việt Nhật dày 5mm m2 2.195.000

334 Cửa sổ mở quay hoặc mở hất, kính trắng Việt Nhật dán 2 lớp dày 6,38mm m2 2.375.000

335 Cửa đi mở quay TK700, loại 1 cánh, 2 cánh, kính trắng Việt Nhật dày 5mm m2 1.925.000

336 Cửa đi mở quay TK700, loại 1 cánh, 2 cánh, kính trắng Việt Nhật dán 2 lớp dày 6,38mm m2 2.105.000

337 Vách kính cố định có đố TK802, kính trắng Việt Nhật dày 5mm m2 1.875.000

338 Vách kính cố định có đố TK802, kính trắng Việt Nhật dán 2 lớp dày 6,38mm m2 2.050.000

339 Cửa thủy lực kính cường lực dày 12mm m2 3.425.000340 Cửa thủy lực kính cường lực dày 10mm m2 3.295.000

Phụ kiện341 Khóa tay bẻ Đài Loan bộ 320.000

KTTH SXDBN 15

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

342 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 27.000343 Khóa bán nguyệt cái 100.000344 Khóa tay nắm tròn Solex Việt Tiệp bộ 205.000345 Bản lề tay áo bộ 462.000346 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 1.450.000347 Tay nắm Inox, KT 600mm bộ 1.280.000348 Kẹp kính cái 395.000349 Khóa kính cái 480.000350 Kẹp góc cái 620.000

2 - Sản phẩm của Công ty Ngọc Hùng (TNHH) xã Long Châu, huyện Yên Phong: Nhôm TungKuang màu trắng sứ, sơn tĩnh điện, kính VFG

351 Cửa thuỷ lực kính cường lực 12mm (chưa kể bản lề, tay nắm) m2 3.425.000

352 Cửa đi + cửa sổ TK700 loại 1; 2 cánh kính 2 lớp 6,38mm m2 2.010.000

353 Cửa sổ lùa TK700, kính 2 lớp 6,38mm m2 1.990.000354 Cửa sổ lật TKA38, kính 2 lớp 6,38mm m2 2.020.000355 Vách cố đinh TK700, kính 2 lớp 8,38mm m2 1.735.000356 Khoá tay bẻ Đài Loan bộ 320.000357 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 27.000358 Lan can Inox 304 dày 1,2mm thành phẩm 11kg/m kg 160.000359 Trần Xenlulo - UCO m2 350.000

19 Cửa nhựa lõi thép

Cửa nhựa lõi thép VENZAWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 5mm. Địa chỉ: Số 225 đường Bình Than, P.Đại Phúc, TP Bắc Ninh - ĐT: 02413854878 - 0982048333Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí và phụ trội kính các loạiCửa sổ 2 cánh mở trượt

360 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.700.000361 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.500.000

Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc mở hất362 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 2.000.000363 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.700.000

KTTH SXDBN 16

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính364 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.850.000365 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.750.000366 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.650.000

Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

367 (700÷800) x (1800÷2400) m2 2.000.000368 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.900.000369 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.800.000

Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính370 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.900.000371 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.800.000372 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.700.000

Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

373 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.000.000374 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.900.000375 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.800.000

Cửa đi mở trượt376 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.400.000377 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.300.000

Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc378 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.500.000379 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.300.000

Phụ kiện kim khí

380 Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 160.000

381 Phụ kiện cửa sổ mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 300.000

382 Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt) bộ 510.000

383 Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt) bộ 640.000

KTTH SXDBN 17

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

384 Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 900.000

385 Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đơn điểm (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 1.550.000

386 Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đa điểm (bản lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 1.950.000

387 Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm) bộ 900.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 cửa)

388 Kính phản quang xanh sản xuất trong nước dày 4mm m2 150.000

389 Kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 150.000

390 Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 5mm m2 150.000

391 Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 250.000

392 Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 6,38mm (AT6,38) m2 300.000

393 Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 350.000

394 Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 450.000

395 Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm, kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu m2 500.000

20 Sơn nội, ngoại thất1 - Sơn Petrolimex

396 Bột trét cao cấp GOLD SUN Mastic trong nhà (bao 40kg)

kg 7.700397 Bột trét GOLD TEX Mastic trong nhà (bao 40kg) kg 6.225398 Bột trét GOLD LUX Mastic trong nhà (bao 40kg) kg 5.250399 Bột trét cao cấp GOLD SUN Mastic ngoài nhà (bao

40kg)kg 9.450

400 Bột trét GOLD TEX Mastic ngoài nhà (bao 40kg) kg 7.150

401 Bột trét GOLD LUX Mastic ngoài nhà (bao 40kg) kg 6.000

402 Chất chống thấm xi măng bê tông (thùng 20kg) kg 13.350

403 Sơn lót chống kiềm cao cấp GOLD SUN trong và ngoài nhà (thùng 17,5lit)

lít 156.571

KTTH SXDBN 18

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

404 Sơn lót chống kiềm cao cấp GOLD TEX trong và ngoài nhà (thùng 18 lit)

lít 107.500

405 Sơn lót chống kiềm cao cấp GOLD LUX trong và ngoài nhà (thùng 17,5lit)

lít 51.667

406 Sơn cao cấp GOLD SUN trong nhà nhóm màu chuẩn (thùng 17,5 lit)

lít 182.629

407 Sơn cao cấp GOLD TEX trong nhà nhóm màu chuẩn (thùng 18 lit)

lít 64.556

408 Sơn cao cấp GOLD LUX trong nhà nhóm màu chuẩn (thùng 18 lit)

lít 37.778

409 Sơn cao cấp GOLD SUN ngoài nhà nhóm màu chuẩn (thùng 17,5 lit)

lít 215.486

410 Sơn cao cấp GOLD TEX ngoài nhà nhóm màu chuẩn (thùng 18 lit)

lít 80.722

411 Sơn cao cấp GOLD LUX ngoài nhà nhóm màu chuẩn (thùng 18 lit)

lít 52.778

2 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD VENZA

412 Bột bả nội thất AVENE INTERIOR - BI40 kg 4.350

413 Bột bả chống thấm ngoại thất VENZA SUPREME - BES40

kg 6.250

414 Bột bả chống kiềm, chống thấm cao cấp ngoài trời VENZA PROGUARD - BEP40

kg 8.550

415 Chống thấm tường trộn xi măng VENZA CCT PLUS - CTE

kg 76.500

416 Sơn lót chống kiềm, chống muối ngoài trời VENZA PRO SEALER - SLK

kg 78.500

417 Sơn lót chống kiềm, chống thấm trong nhà, ngoài trời AVENE MAX SEALER - SLT

kg 50.500

418 Sơn nội thất cao cấp chống bám bụi VENZA LUXURY - SIL

kg 125.500

419 Sơn nội thất lau chùi hiệu quả VENZA EASY WASH - SIE

kg 51.000

420 Sơn nội thất mịn AVENE MATTE - SIM kg 24.500

421 Sơn ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch VENZA PROGUARD - SEP

kg 138.500

422 Sơn ngoại thất che phủ hiệu quả AVENE FOREX - SEF

kg 51.000

KTTH SXDBN 19

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

3 - Sơn GV Paint - Công ty CP sơn Đức Việt (Đại lý: Phương Bắc (cấp 1): Số 338, khu 6, Thị Cầu, TP Bắc Ninh - ĐT: 0241.3500583)

423 Sơn lót chống kiềm trong nhà Rossman K-1934 (thùng 18lít)

lít 53.990

424 Sơn lót chống kiềm ngoài nhà Rossman K-1200 (thùng 18lít)

lít 72.576

425 Sơn nội thất Azop màu (thùng 18lít) lít 21.414426 Sơn nội thất Rossman I-9000 (thùng 18lít) lít 29.646

427 Sơn nội thất cao cấp Rossman H-9100 (thùng 18lít) lít 55.455

428 Sơn nội thất cao cấp lau chùi hiệu quả Fasilk R-9300 (thùng 18lít)

lít 80.707

429 Sơn nội thất cao cấp chùi rửa tối đa Fasilk G-9400 (thùng 18lít)

lít 103.384

430 Sơn ngoại thất Azop màu (thùng 18lít) lít 52.020

431 Sơn ngoại thất chống rêu mốc Rossman E-9200 (thùng 18lít)

lít 70.859

432 Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng Rossman H-9100 (thùng 18lít)

lít 107.424

433 Sơn chống thấm Rossman CT-1600 (thùng 20kg) kg 81.3134 - Hãng Sơn Đông Á - HSDA BEHR (Đại lý: Phương Bắc (cấp 1): Số 338, khu 6, Thị Cầu, TP Bắc Ninh - ĐT: 0241.3500583)

434 Bột trét tường nôi thất cao cấp RB-INT (bao 40kg) kg 6.227

435 Bột trét tường ngoại thất cao cấp RA-EXT (bao 40kg)

kg 9.795

436 Sơn lót kháng kiềm nội thất BEHR-ALKALI PRIMER.INT L1-0000 (thùng 21kg)

kg 67.359

437 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất BEHR-ALKALI PRIMER.EXT L2-0000 (thùng 22kg)

kg 86.736

438 Sơn nội thất tiêu chuẩn BEHR-CLASSIC.INT S1-xxxx (thùng 23kg)

kg 24.466

439 Sơn nội thất siêu trắng BEHR-SUPER WHITE S-0000 (thùng 22kg)

kg 51.736

440 Sơn nội thất siêu mịn BEHR-SILKY MAX S3-xxxx (thùng 24kg)

kg 38.977

441 Sơn nội thất lau chùi hiệu quả BEHR-CLEANLY AND EASY WASH S4-xxxx (thùng 20kg)

kg 86.273

KTTH SXDBN 20

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

442 Sơn ngoại thất siêu mịn BEHR-CLASSIC.EXT SK2-xxxx (thùng 24kg)

kg 60.341

443 Sơn ngoại thất chùi rửa, màng sơn bóng BEHR-SATIN GLOSS SK3-xxxx (thùng 6kg)

kg 141.515

444 Chống thấm đa năng trộn xi măng BEHR-WATER PROOF NO06 WP-06 (thùng 20kg)

kg 97.182

445 Sơn giả đá Viglacera-Behr GĐV (thùng 10kg) 149.545 5 - Hãng sơn Đông Á - Viglacera

446 Bột bả nội ngoại VNB (bao 40kg) kg 9.091447 Bột bả xám nội thất cao cấp BBXT kg 7.091448 Sơn lót kháng kiềm nội thất VT8000 kg 64.545449 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất VN8000 kg 90.909450 Sơn bóng cao cấp trong nhà VT3 kg 99.091451 Sơn mịn cao cấp trong nhà VT2 kg 40.000452 Sơn bóng cao cấp ngoài nhà VN3 kg 130.000453 Sơn mịn cao cấp ngoài nhà VN2 kg 58.182

6 - Sản phẩm của Công ty CP sơn NIPPEC (số 224 - phố Chợ Sơn, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh)

454 Bột bả nội thất cao cấp (bao 40kg) kg 5.125455 Bột bả ngoại thất cao cấp (bao 40kg) kg 7.875456 Bột bả ngoại thất loại đăc biệt (bao 40kg) kg 9.125

457 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp NIPPEC - N669 (thùng 18lit)

lít 74.944

458 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp NIPPEC N889

lít 101.389

459 Sơn trắng nội thất PAINTECH (thùng 18lit) lít 25.556

460 Sơn trắng + màu nội thất cao cấp NIPPEC N661 (thùng 18lit)

lít 35.833

461 Sơn trắng + màu nội thất bóng mờ NIPPEC N662 (thùng 18lit)

lít 55.000

462 Sơn siêu trắng nội thất cao cấp NIPPEC N663 (thùng 18lit)

lít 54.722

463 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp NIPPEC N664 (thùng 18lit)

lít 159.167

464 Sơn bóng nội thất cao cấp NIPPEC N666 (thùng 18lit)

lít 107.333

KTTH SXDBN 21

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

465 Sơn trắng + màu ngoại thất cao cấp NIPPEC N881 (thùng 18lit)

lít 81.217

466 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp NIPPEC N882 (thùng 5lit)

lít 199.600

467 Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng N999 (thùng 18lit)

lít 102.50021 Sơn sắt thép

Sơn Alkyd - Sơn Đại Bàng468 Sơn chống rỉ lít 45.455469 Sơn trắng Tr-02 lít 59.091470 Sơn xanh lá cây XLC-04 lít 59.091471 Sơn Crem Cr-02 lít 59.091472 Sơn cẩm thạch tươi - CT-04 lít 59.091473 Sơn ghi G-01, G-06 lít 56.364474 Sơn đen Đe-01 lít 52.727475 Sơn nâu N-01 lít 52.727476 Sơn vàng V-02, 32 lít 63.636477 Sơn hoà bình HB-01 lít 63.636

22 ống cống BT ly tâm Công ty cổ phần Trường XuânTải trọng A

478 Cống Ф 300 miệng loe dầy 3 cm m 217.052479 Cống Ф 400 miệng loe dầy 4 cm m 248.202480 Cống Ф 400 miệng âm dương dầy 4 cm m 210.972481 Cống Ф 500 miệng loe dầy 5 cm m 340.200482 Cống Ф 600 miệng loe dầy 6 cm m 427.076483 Cống Ф 600 miệng âm dương dầy 6 cm m 377.275484 Cống Ф 750 miệng âm dương dầy 8 cm m 627.900485 Cống Ф 800 miệng loe dầy 8 cm m 804.352486 Cống Ф 800 miệng âm dương dầy 8 cm m 724.453487 Cống Ф 1000 miệng loe dầy 10 cm m 1.049.137488 Cống Ф 1000 miệng âm dương dầy 10 cm m 944.648489 Cống Ф 1250 miệng âm dương dầy 12 cm m 1.616.313490 Cống Ф 1500 miệng âm dương dầy 15 cm m 2.228.694491 Cống Ф 1800 miệng âm dương dầy 16 cm m 3.045.473

KTTH SXDBN 22

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

492 Cống Ф 2000 miệng âm dương dầy 16 cm m 3.257.008Tải trọng C

493 Cống Ф 300 miệng loe dầy 3 cm m 225.144494 Cống Ф 400 miệng loe dầy 4 cm m 265.817495 Cống Ф 400 miệng âm dương dầy 4 cm m 225.945496 Cống Ф 500 miệng loe dầy 5 cm m 458.640497 Cống Ф 600 miệng loe dầy 6 cm m 452.144498 Cống Ф 600 miệng âm dương dầy 6 cm m 405.598499 Cống Ф 750 miệng âm dương dầy 8 cm m 669.900500 Cống Ф 800 miệng loe dầy 8 cm m 852.652501 Cống Ф 800 miệng âm dương dầy 8 cm m 802.649502 Cống Ф 1000 miệng loe dầy 10 cm m 1.189.681503 Cống Ф 1000 miệng âm dương dầy 10 cm m 1.070.713504 Cống Ф 1250 miệng âm dương dầy 12 cm m 1.843.091505 Cống Ф 1500 miệng âm dương dầy 15 cm m 2.484.168506 Cống Ф 1800 miệng âm dương dầy 16 cm m 3.370.500507 Cống Ф 2000 miệng âm dương dầy 16 cm m 3.525.740

Đế cống508 Đế cống 300 - bản 38 cái 56.100509 Đế cống 300 - bản 27 cái 39.860510 Đế cống 400 - bản 38 cái 65.952511 Đế cống 400 - bản 27 cái 46.860512 Đế cống 600 - bản 38 cái 99.685513 Đế cống 600 - bản 27 cái 70.829514 Đế cống 800 - bản 38 cái 136.200515 Đế cống 800 - bản 27 cái 96.774516 Đế cống 1000 - bản 38 cái 191.761517 Đế cống 1000 - bản 27 cái 136.251518 Đế cống 1250 - bản 38 cái 245.425519 Đế cống 1500 - bản 38 cái 343.442520 Đế cống 2000 - bản 38 cái 580.687

Gioăng cao su đầu ống 521 Cống Ф 300 loe cái 45.000522 Cống Ф 400 loe cái 60.000

KTTH SXDBN 23

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

523 Cống Ф 600 loe cái 72.500524 Cống Ф 800 loe cái 93.750525 Cống Ф 1000 loe cái 156.250526 Cống Ф 1250 loe cái 170.000527 Cống Ф 1500 loe cái 225.000528 Cống Ф 2000 loe cái 268.750

Cục vỉa 529 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 63.063530 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 67.914531 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 61.123532 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 121.485533 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 108.338534 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 67.914535 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 53.361536 Cống hộp 800x800x1000, tải trọng A m 2.107.098537 Cống hộp 800x800x1000, tải trọng C m 2.209.158538 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 70 A m 1.824.858539 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 70 C m 1.871.898540 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 A m 2.220.225541 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 C m 2.342.130

23 Ống cống BTCT - Công ty TNHH Đất Việt (Vạn An, TP Bắc Ninh - ĐT:0241.3810176)Đế cống

538 Đế cống 300 cái 58.905539 Đế cống 400 cái 69.250540 Đế cống 600 cái 104.669541 Đế cống 800 cái 143.010542 Đế cống 1000 cái 201.349543 Đế cống 1250 cái 257.696544 Đế cống 1500 cái 360.614545 Đế cống 2000 cái 609.721

Bó vỉa546 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 57.200547 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 71.650

KTTH SXDBN 24

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

548 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 98.768549 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 141.400550 Cục vỉa vát 23x30x100, mác 200 m 72.456551 Cục vỉa vát 23x26x100, mác 200 m 65.745

Cống ly tâm tải trọng A552 Cống Ф 300 miệng loe, dày 3cm m 215.004553 Cống Ф 400 miệng loe, dày 4cm m 248.202554 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 4cm m 210.972555 Cống Ф 500 miệng loe, dày 5cm m 342.326556 Cống Ф 600 miệng loe, dày 6cm m 436.024557 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 6cm m 384.600558 Cống Ф 750 miệng loe, dày 8cm m 659.295559 Cống Ф 800 miệng loe, dày 8cm m 819.970560 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 8cm m 738.520561 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 10cm m 1.079.994562 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 10cm m 972.431563 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 12cm m 1.680.326564 Cống Ф 1500 miệng âm dương , dày 15cm m 2.316.959565 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 16cm m 3.197.747566 Cống Ф 2000 miệng âm dương , dày 16cm m 3.385.998

Cống ly tâm tải trọng C565 Cống Ф 300 miệng loe, dày 3cm m 223.020566 Cống Ф 400 miệng loe, dày 4cm m 265.817567 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 4cm m 225.945568 Cống Ф 500 miệng loe, dày 5cm m 386.426569 Cống Ф 600 miệng loe, dày 6cm m 461.617570 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 6cm m 413.474571 Cống Ф 750 miệng loe, dày 8cm m 703.395572 Cống Ф 800 miệng loe, dày 8cm m 869.208573 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 8cm m 744.621574 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 10cm m 1.224.672575 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 10cm m 1.102.204

KTTH SXDBN 25

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

576 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 12cm m 1.916.084577 Cống Ф 1500 miệng âm dương , dày 15cm m 2.582.552578 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 16cm m 3.539.025579 Cống Ф 2000 miệng âm dương , dày 16cm m 3.665.374

24

Sản phẩm bê tông cốt thép đúc sẵn Cty thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa Vũng Tàu - Chi nhánh tại Công ty CPĐT và XD hạ tầng kỹ thuật Bắc Ninh (Khu Y Na - TP Bắc Ninh)

580 Hố ga BTCT mác 250 đúc sẵn liền cống D300, KT 800x800x800

bộ 3.980.909

581 Hố ga BTCT mác 250 đúc sẵn liền cống D400, KT 800x800x1000

bộ 5.006.364

582 Hố ga BTCT mác 250 đúc sẵn liền cống D600, KT 1000x1000x1000

bộ 6.367.273

583 Hố ga BTCT mác 250 đúc sẵn liền cống D800, KT1200x1200x1400

bộ 10.118.182

584 Hố ga BTCT mác 250 đúc sẵn liền cống D1000, KT 1400x1400x1600

bộ 13.710.909

585 Hố ga BTCT mác 250 đúc sẵn liền cống D1200, KT 1600x1600x1800

bộ 17.036.364

586 Hố ga BTCT mác 250 đúc sẵn liền cống D1500, KT 1800x1800x2100

bộ 22.313.636

587 Mương đúc sẵn thành mỏng H10 - B500, BTCT mác 250

m 930.909

588 Mương đúc sẵn thành mỏng H10 - B600, BTCT mác 250

m 1.564.545

589 Mương đúc sẵn thành mỏng H10 - B800, BTCT mác 250

m 1.921.818

590 Mương đúc sẵn thành mỏng H10 - B1000, BTCT mác 250

m 2.473.636

591 Mương đúc sẵn thành mỏng H10 - B1200, BTCT mác 250

m 2.950.909

592 Mương đúc sẵn thành mỏng H30 - B500, BTCT mác 250

m 1.650.909

593 Mương đúc sẵn thành mỏng H30 - B600, BTCT mác 250

m 2.360.000

594 Mương đúc sẵn thành mỏng H30 - B800, BTCT mác 250

m 2.766.364

KTTH SXDBN 26

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

595 Mương đúc sẵn thành mỏng H30 - B1000, BTCT mác 250

m 3.154.545

596 Mương đúc sẵn thành mỏng H30 - B1200, BTCT mác 250

m 3.616.364

597 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 300x400x1000

m 542.727

598 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 300x400x2000

m 506.364

599 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 400x500x1000

m 638.182

600 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 400x500x2000

m 599.091

601 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 500x500x1000

m 678.182

602 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 500x500x2000

m 645.455

603 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 500x600x1000

m 776.364

604 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 500x600x2000

m 745.455

605 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 700x900x2000

m 991.818

606 Mương tưới tiêu nội đồng đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250, KT 900x1100x2000

m 1.161.818

607 Bồn rác xanh đúc sẵn thành mỏng, BTCT mác 250 (tròn, vuông, lục lăng)

bộ 902.727

608 Tấm BTCT mác 250 lắp ghép (bản rộng 4m), Chịu tải trọng tính toán trục xe 6 tấn

m 1.333.636

25 Quạt điện hiệu Điện cơ Thống Nhất609 Quạt trần cánh 1400mm cánh sắt cái 481.818610 Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm cái 563.636

611 Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm, có điều khiển từ xa

cái 709.091

612 Quạt thông gió 250-QM2 cái 195.455613 Quạt thông gió 250-QM1 cái 186.364614 Quạt thông gió 200-QM2 cái 177.273615 Quạt thông gió 200-QM1 cái 168.182616 Quạt thông gió 150-QM2 cái 159.091

KTTH SXDBN 27

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

617 Quạt thông gió 150-QM1 cái 150.000618 Quạt treo tường 450 cái 254.545619 Quạt treo tường 650 cái 954.545620 Quạt treo tường 750 cái 1.000.000621 Quạt treo tường 400 - EĐ cái 250.000622 Quạt treo tường 400 - HĐ cái 252.727

26 Thiết bị Vinakip

623 Automat (dạng khối) A30 -T250V-2 pha 10A, 15A, 20A, 25A, 30A

cái 28.000

624 Automat (dạng khối) A30 -MT250V-2 pha 20A, 30A

cái 30.400

625 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 10A,16A, 20A cái 31.000626 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 32A, 40A, 50A, 63A cái 47.000627 Automat A40-MT 1 pha 2 cực 32A cái 80.000628 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 16A, 20A, 32A cái 59.000629 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 40A, 50A, 63A cái 90.000630 Automat 3 pha 3 cực 40A, 50A, 63A cái 99.000636 Công tắc đơn 6A cái 4.440637 Công tắc kép 6A cái 6.990638 Công tắc liền ổ cắm cái 8.150639 Công tắc cầu thang cái 6.900640 ổ cắm đơn 10A cái 7.590

27

Sản phẩm thiết bị điện Sino-Vanlock (Báo giá của DNTN thiết bị điện 1-5, số 156 đường Lý Thường Kiệt, thị trấn Lim, huyện Tiên Du)

641 Automat Sino 1 cực 10A÷40A cái 35.538642 Automat Sino 1 cực 50A÷63A cái 56.163643 Automat Sino 2 cực 10A÷40A cái 71.712644 Automat Sino 2 cực 50A÷63A cái 109.154645 Automat Sino 3 cực 10A÷40A cái 126.288646 Automat Sino 3 cực 50A÷63A cái 152.942647 Ống ghen đàn hồi (ghen sun) 16mm m 1.600648 Ống ghen đàn hồi (ghen sun) 20mm m 2.000

KTTH SXDBN 28

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

649 Ống ghen đàn hồi (ghen sun) 32mm m 3.200650 Ống ghen đàn hồi (ghen sun) 40mm m 8.400651 Ghen dẹt (GA30) 30x14 m 3.500652 Ghen dẹt (GA28) 28x10 m 2.500653 Ghen dẹt (GA24) 24x14 m 2.500654 Ghen dẹt (GA15) 15x10 m 1.500655 Đế âm S2157 cái 2.200656 Mặt công tắc 1, 2, 3 lỗ S18 cái 6.384657 Mặt công tắc 4 lỗ S18 cái 9.006658 Mặt công tắc 5, 6 lỗ S183/X cái 9.120659 Ổ cắm đơn 2 chấu (liền mặt) cái 15.614660 Ổ cắm đôi 2 chấu (liền mặt) cái 23.606661 Ổ cắm đơn 3 chấu (liền mặt) cái 22.124662 Ổ cắm đôi 3 chấu (liền mặt) cái 30.169663 Ổ cắm đơn 2 chấu + mặt 1, 2 lỗ công tắc cái 19.160664 Ổ cắm đôi 2 chấu + mặt 1, 2 lỗ công tắc cái 23.024665 Hạt công tắc CTS9, CTS18 cái 5.525666 Hạt công tắc 2 chiều CTS9, CTS18 cái 9.750667 Hộp nối dây SP 80x80x50 cái 9.692668 Tủ 2-4 automat (E4FC2/4L) cái 65.000669 Tủ 3-6 automat (E4FC3/6L) cái 90.000670 Tủ 4-8 automat (E4FC4/8L) cái 136.000671 Tủ 8-12 automat (E4FC8/12L) cái 156.000672 Tủ 14-18 automat (E4FC14/18L) cái 426.000673 Tủ CKR0 300x200x150 cái 327.000674 Tủ CKR2 450x300x150 cái 393.000

28 Đèn chiếu sáng Rạng Đông675 Loại 0,6m đơn MC1.2-T10 bộ 118.909676 Loại 1,2m đơn MC1.1-T10 bộ 180.000677 Loại 0,6m đôi MC2.2-T10 bộ 183.273678 Loại 1,2m đôi MC2.1-T10 bộ 289.091679 Công tắc đơn 10A bộ 21.000

KTTH SXDBN 29

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

680 Công tắc đôi 10A bộ 31.000681 Công tắc ba 10A bộ 37.000682 Công tắc liền ổ cắm 2 chân 10A bộ 36.000683 Công tắc liền ổ cắm 3 chân 15A bộ 44.000684 ổ cắm đôi 10A bộ 32.000

29Cột, đèn chiếu sáng đường phố, sân vườn, công viên (Công ty cổ phần chiếu sáng và thiết bị toàn bộ KK)

685 Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=7m, mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -7)

Cột 3.950.000

686 Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=8m, mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -8)

Cột 4.720.000

687 Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=9m, mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -9)

Cột 5.760.000

688 Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=10m, mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -10)

Cột 6.510.000

689 Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=11m, mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -11 )

Cột 7.280.000

690 Cột thép bát giác, tròn côn cần kép H=7m, mạ nhúng kẽm nóng( KKBG, TC -7-2 )

Cột 3.740.000

691 Cột thép bát giác, tròn côn cần kép H=8m, mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -8-2 )

Cột 5.280.000

692 Cột thép bát giác, tròn côn cần kép H=9m, mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -9-2 )

Cột 6.390.000

693 Cột thép bát giác, tròn côn cần kép H=10m, mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -10-2 )

Cột 7.260.000

694 Cột thép bát giác, tròn côn cần kép H=11m, mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -11-2 )

Cột 7.650.000

695 Cột thép bát giác, tròn côn H=6m, F=62 mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -6F)

Cột 2.850.000

696 Cột thép bát giác, tròn côn H=6m, F=78 mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -6F)

Cột 2.920.000

697 Cột thép bát giác, tròn côn H=7m, F=78 mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -7F)

Cột 3.430.000

698 Cột thép bát giác, tròn côn H=8m, F=78 mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -8F)

Cột 4.420.000

699 Cột thép bát giác, tròn côn H=9m, F=78 mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -9F)

Cột 5.000.000

700 Cột thép bát giác, tròn côn H=10m, F=78 mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -10F)

Cột 6.250.000

KTTH SXDBN 30

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

701 Cột thép bát giác, tròn côn H=11m, F=78 mạ nhúng kẽm nóng ( KKBG, TC -11F)

Cột 6.760.000

702 Cột thép đa giác H=12m mạ nhúng kẽm nóng ( KKĐG - 12)

Cột 14.890.000

703 Cột thép đa giác H=14m mạ nhúng kẽm nóng ( KKĐG - 14)

Cột 16.190.000

704 Cột thép đa giác H=17m mạ nhúng kẽm nóng ( KKĐG - 17)

Cột 22.790.000

705 Cột thép đa giác H=20m mạ nhúng kẽm nóng ( KKĐG - 20)

Cột 33.810.000

706 Cần cao áp chữ L 1,8m Cái 335.000707 Cần cao áp chữ L 2,3m Cái 390.000708 Cần cao áp chữ L 2,8m Cái 460.000709 Cần sợi tóc 0,7m Cái 220.000710 Tay bắt cần Cái 320.000711 Cần sợi tóc 1,2m Cái 325.000712 Cần đơn KD 03-1 mạ nhúng kẽm nóng Cái 1.310.000713 Cần đơn KD 05-1 mạ nhúng kẽm nóng Cái 1.010.000714 Cần đơn KD 01-1 mạ nhúng kẽm nóng Cái 1.020.000715 Cần đơn KD 02-1 mạ nhúng kẽm nóng Cái 1.020.000716 Cần đơn KD 04-1 mạ nhúng kẽm nóng Cái 790.000717 Cần kép KK 03-2 mạ nhúng kẽm nóng Cái 1.460.000718 Cần kép KK05-2 mạ nhúng kẽm nóng Cái 1.630.000719 Cần kép KK 01-2 mạ nhúng kẽm nóng Cái 1.610.000720 Cần kép KK 05-2 mạ nhúng kẽm nóng Cái 1.120.000721 Cần kép KK 04-2 mạ nhúng kẽm nóng Cái 1.240.000722 Chụp liền cần chữ L F159 Cái 890.000723 Chụp liền cần chữ L F219 Cái 1.060.000724 Lọng bắt pha không viền 8 cạnh Cái 3.210.000725 Cột + cần cánh buồm Cái 8.150.000

726

Đèn cao áp chiếu sáng đường phố nhôm đúc áp lực cao KKZD 3209 công suất Son 150W + bóng + bộ điện đồng bộ Philips ( cấp độ bảo vệ chống bụi và nước IP 66 )

Cái 4.250.000

KTTH SXDBN 31

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

727

Đèn cao áp chiếu sáng đường phố nhôm đúc áp lực cao KKZD 3209 công suất Son 250W + bóng + bộ điện đồng bộ Philips ( cấp độ bảo vệ chống bụi và nước IP 66 )

Cái 4.600.000

728

Đèn cao áp chiếu sáng đường phố nhôm đúc áp lực cao KKZD 22 công suất Son 150W + bóng + bộ điện đồng bộ Philips ( cấp độ bảo vệ chống bụi và nước IP 66 )

Cái 4.200.000

729

Đèn cao áp chiếu sáng đường phố nhôm đúc áp lực cao KKZD 22 công suất Son 250W + bóng + bộ điện đồng bộ Philips ( cấp độ bảo vệ chống bụi và nước IP 66

Cái 4.550.000

730 Đèn cầu D400 ( không bóng ) Bộ 990.000731 Đèn cầu D400 M 80W ( không bóng ) Bộ 995.000732 Đèn cầu D400 M 125W ( không bóng ) Bộ 1.010.000733 Đèn cầu D400 Son 70W( không bóng ) Bộ 1.220.000734 Cột gang trang trí sân vườn ĐC 05B Cột 6.710.000735 Cột gang trang trí sân vườn ĐC 06 Cột 3.720.000736 Cột trang trí sân vườn PINE Cột 3.400.000737 Cột trang trí sân vườn BAMBOO Cột 2.100.000738 Cột trang trí sân vườn Banian Cột 3.800.000739 Cột ALQ H=3,5m Cột 2.230.000740 Cột ALQ H=4,2m Cột 2.450.000741 Chùm trang trí sân vườn CH 06-4 ( không cầu) Chùm 1.460.000742 Chùm trang trí sân vườn CH 06-5 ( không cầu) Chùm 1.760.000743 Chùm trang trí sân vườn CH 02-4 ( không cầu) Chùm 1.750.000744 Chùm trang trí sân vườn CH 04-4 ( không cầu) Chùm 2.360.000745 Chùm trang trí sân vườn CH 04-5 ( không cầu) Chùm 3.320.000746 Chùm trang trí sân vườn CH 11-4 ( không cầu) Chùm 2.910.000747 Chùm trang trí sân vườn CH 11-5 ( không cầu) Chùm 3.960.000748 Chùm trang trí sân vườn CH 11-2 ( không cầu) Chùm 2.010.000749 Chùm ALQ -2 ( không cầu) Chùm 1.270.000750 Chùm ALQ -4 ( không cầu) Chùm 1.720.000751 Khung móng cột gang M16x340x340 Bộ 285.000752 Khung móng cột gang M16x260x260 Bộ 260.000

KTTH SXDBN 32

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

753 Khung móng cột thép M16x240x240 Bộ 255.000754 Khung móng cột thép M24x300x300 Bộ 596.000755 Khung móng cột thép M30x1625x12 Bộ 4.540.000756 Khung móng cột thép M24x1375x8 Bộ 1.700.000757 Khung móng cột thép M30x1375x8 Bộ 2.860.000758 Tủ điện ĐKCS KT: 1200x600x350 100A Bộ 14.850.000759 Tủ điện ĐKCS KT: 1000x600x350 100A Bộ 14.520.000760 Tăng đơ Cái 76.000761 Bóng Son 150W Philips Bóng 187.000762 Bóng Son 250W Philips Bóng 205.000763 Bóng Son 400W Philips Bóng 227.000764 Bóng Son 1000W Philips Bóng 2.375.000765 Bóng Son 70W Philips Bóng 165.000766 Bộ mồi 1000W Philips Bộ 685.000767 Bộ mồi cho đèn 70-400W Bộ 140.000768 Tụ bù 12mF Cái 40.550769 Tụ bù 18mF Cái 72.000770 Tụ bù 32mF Cái 100.000771 Chấn lưu 70W Philips cái 275.000772 Chấn lưu 150W Philips cái 415.000773 Chấn lưu 250W Philips cái 545.000774 Chấn lưu 400W Philips cái 930.000775 Chấn lưu 1000W Philips cái 2.820.000

30

Dây, cáp điện Trần Phú, Goldcup, Cadi-gold (Báo giá của DNTN thiết bị điện 1-5, số 156 đường Lý Thường Kiệt, thị trấn Lim, huyện Tiên Du)Dây điện hạ thế 1 ruột mềm Trần Phú - Cu/PVC-0,6/1KV

776 1x0,75 m 1.670777 1x1,0 m 2.220778 1x1,5 m 3.350779 1x2,5 m 5.380780 1x4 m 8.430

KTTH SXDBN 33

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

781 1x6 m 12.230782 2x0,75 m 3.930783 2x1,0 m 5.280784 2x1,5 m 7.230785 2x2,5 m 11.850786 2x4 m 18.260787 2x6 m 27.100

Dây điện hạ thế 1 ruột mềm Goldcup - Cu/PVC-0,6/1KV

788 1x10 m 20.471789 1x16 m 31.934790 1x25 m 50.313791 1x35 m 69.258792 1x50 m 97.874793 1x70 m 134.730794 1x95 m 184.711795 1x120 m 231.006

Cáp treo hạ thế 1 ruột Goldcup - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

796 1x35 m 71.011797 1x50 m 98.792798 1x70 m 136.763799 1x95 m 186.833800 1x120 m 234.531801 1x150 m 289.231802 1x185 m 356.329803 1x240 m 463.655804 1x300 m 572.858805 1x400 m 767.215806 1x500 m 962.700

Cáp treo hạ thế 2 ruột Goldcup - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

807 2x2,5 m 12.874

KTTH SXDBN 34

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

808 2x4 m 20.635809 2x6 m 30.487810 2x10 m 48.375811 2x16 m 72.100812 2x25 m 110.640

Cáp treo hạ thế (3+1) ruột Goldcup - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

813 3x4+1x2,5 m 36.020814 3x6+1x4 m 52.360815 3x10+1x6 m 82.497816 3x16+1x10 m 125.260817 3x25+1x16 m 190.129818 3x35+1x16 m 249.741819 3x50+1x25 m 352.007820 3x70+1x35 m 483.716821 3x95+1x50 m 666.293822 3x120+1x70 m 847.380823 3x150+1x95 m 1.069.027824 3x185+1x120 m 1.331.814825 3x240+1x150 m 1.696.836826 3x300+1x185 m 2.099.033

Cáp treo hạ thế 4 ruột Goldcup - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

827 4x2,5 m 27.255828 4x4 m 39.275829 4x6 m 56.731830 4x10 m 91.698831 4x16 m 137.090832 4x25 m 211.257833 4x35 m 289.646834 4x50 m 397.373835 4x70 m 555.758836 4x95 m 759.756

KTTH SXDBN 35

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

837 4x120 m 953.448838 4x150 m 1.180.801839 4x185 m 1.466.617840 4x240 m 1.888.718841 4x300 m 2.325.684

Cáp ngầm hạ thế 2 ruột Goldcup - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

842 2x4 m 24.956843 2x6 m 35.994844 2x10 m 53.184845 2x16 m 79.302846 2x25 m 123.042847 2x35 m 162.287848 2x50 m 213.977

Cáp ngầm hạ thế (3+1) ruột Goldcup - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

849 3x4+1x2,5 m 42.815850 3x6+1x4 m 60.154851 3x10+1x6 m 92.087852 3x16+1x10 m 135.364853 3x25+1x16 m 205.443854 3x35+1x16 m 262.805855 3x50+1x25 m 370.457856 3x70+1x35 m 518.199857 3x95+1x50 m 703.305858 3x120+1x70 m 884.268859 3x150+1x95 m 1.106.886860 3x185+1x120 m 1.396.008861 3x240+1x150 m 1.771.087862 3x300+1x185 m 2.193.302

Cáp ngầm hạ thế 4 ruột Goldcup - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

863 4x4 m 45.310

KTTH SXDBN 36

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

864 4x6 m 63.019865 4x10 m 97.506866 4x16 m 146.367867 4x25 m 222.644868 4x35 m 309.865869 4x50 m 414.549870 4x70 m 583.607871 4x95 m 781.104872 4x120 m 995.240873 4x150 m 1.219.358874 4x185 m 1.534.295875 4x240 m 1.959.554876 4x300 m 2.415.316

Cáp nhôm hạ thế 1 ruột Cadi-gold- Al/PVC-0,6/1KV

877 1x16 m 4.256878 1x25 m 5.843879 1x35 m 7.182880 1x50 m 10.013881 1x70 m 13.319882 1x95 m 17.718883 1x120 m 22.800884 1x150 m 27.959885 1x185 m 36.442886 1x240 m 46.142887 1x300 m 58.577888 1x400 m 72.628

Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế 2, 3, 4 ruột Cadi-gold - Al/XLPE-0,6/1KV

889 2x16 m 8.740890 2x25 m 11.980891 2x35 m 14.706892 2x50 m 20.511

KTTH SXDBN 37

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

893 2x70 m 27.265894 3x16 m 12.930895 3x25 m 17.737896 3x35 m 21.793897 3x50 m 30.400898 3x70 m 40.898899 3x95 m 53.704900 3x120 m 68.932901 3x150 m 85.415902 3x185 m 109.108903 4x16 m 17.243904 4x25 m 23.655905 4x35 m 29.051906 4x50 m 40.527907 4x70 m 54.853908 4x95 m 71.754909 4x120 m 92.293910 4x150 m 113.174911 4x185 m 145.778

31 Dây cáp điện Cadi-SunDây điện hạ thế dân dụng 2 ruột dạng ô van - Cu/PVC/PVC-300/500V

912 VCTFK 2x0,5 m 3.979913 VCTFK 2x0,75 m 5.351914 VCTFK 2x1,0 m 6.727915 VCTFK 2x1,5 m 9.423916 VCTFK 2x2,0 m 12.576917 VCTFK 2x2,5 m 15.188918 VCTFK 2x3,0 m 18.209919 VCTFK 2x3,5 m 20.580920 VCTFK 2x4,0 m 23.280921 VCTFK 2x5,0 m 28.844922 VCTFK 2x5,5 m 31.338

KTTH SXDBN 38

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

923 VCTFK 2x6,0 m 33.610924 VCTFK 2x8,0 m 44.932925 VCTFK 2x10,0 m 56.140

Dây điện hạ thế dân dụng 2 ruột dạng tròn - Cu/PVC/PVC-300/500V

926 VCTF 2x0,5 m 4.549927 VCTF 2x0,75 m 6.018928 VCTF 2x1,0 m 7.496929 VCTF 2x1,5 m 10.477930 VCTF 2x2,0 m 13.843931 VCTF 2x2,5 m 16.728932 VCTF 2x3,0 m 19.985933 VCTF 2x3,5 m 22.216934 VCTF 2x4,0 m 25.328935 VCTF 2x5,0 m 30.880936 VCTF 2x5,5 m 33.614937 VCTF 2x6,0 m 36.158

Dây điện hạ thế dân dụng 3 ruột dạng tròn - Cu/PVC/PVC-300/500V

938 VCTF 3x0,5 m 6.158939 VCTF 3x0,75 m 8.312940 VCTF 3x1,0 m 10.422941 VCTF 3x1,5 m 14.846942 VCTF 3x2,0 m 19.702943 VCTF 3x2,5 m 23.764944 VCTF 3x3,0 m 28.418945 VCTF 3x3,5 m 22.612946 VCTF 3x4,0 m 36.289947 VCTF 3x5,0 m 44.373948 VCTF 3x5,5 m 34.117949 VCTF 3x6,0 m 36.321

Dây điện hạ thế dân dụng 4 ruột dạng tròn - Cu/PVC/PVC-300/500V

KTTH SXDBN 39

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

950 VCTF 4x0,5 m 7.908951 VCTF 4x0,75 m 10.709952 VCTF 4x1,0 m 13.698953 VCTF 4x1,5 m 19.475954 VCTF 4x2,0 m 25.945955 VCTF 4x2,5 m 30.682956 VCTF 4x3,0 m 37.075957 VCTF 4x3,5 m 42.022958 VCTF 4x4,0 m 47.498959 VCTF 4x5,0 m 58.249960 VCTF 4x5,5 m 64.167961 VCTF 4x6,0 m 68.402

Dây điện hạ thế dân dụng 5 ruột dạng tròn - Cu/PVC/PVC-300/500V

962 VCTF 5x0,5 m 9.862963 VCTF 5x0,75 m 13.322964 VCTF 5x1,0 m 16.884965 VCTF 5x1,5 m 24.213966 VCTF 5x2,0 m 32.310967 VCTF 5x2,5 m 38.258968 VCTF 5x3,0 m 46.220969 VCTF 5x3,5 m 52.368970 VCTF 5x4,0 m 59.130971 VCTF 5x5,0 m 72.727972 VCTF 5x5,5 m 80.035973 VCTF 5x6,0 m 85.440

Cáp đồng hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV974 CXV 2x2,5 m 19.042975 CXV 2x4 m 27.459976 CXV 2x6 m 40.215977 CXV 2x10 m 61.419978 CXV 2x16 m 92.854979 CXV 2x25 m 142.914

KTTH SXDBN 40

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

980 CXV 2x35 m 194.795Cáp đồng hạ thế 4 lõi (có lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

981 CXV 3x2,5+1x1,5 m 34.334982 CXV 3x4+1x2,5 m 50.497983 CXV 3x6+1x4 m 69.512984 CXV 3x10+1x6 m 106.197985 CXV 3x16+1x10 m 161.122986 CXV 3x25+1x16 m 248.998987 CXV 3x35+1x16 m 326.145988 CXV 3x35+1x25 m 350.758989 CXV 3x50+1x25 m 469.769990 CXV 3x50+1x35 m 496.633

Cáp hạ thế 4 lõi bằng nhau - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

991 CXV 4x2,5 m 37.385992 CXV 4x4 m 54.957993 CXV 4x6 m 75.395994 CXV 4x10 m 116.902995 CXV 4x16 m 177.975996 CXV 4x25 m 274.213997 CXV 4x35 m 376.889998 CXV 4x50 m 536.205

Cáp ngầm hạ thế 2 lõi - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

999 DSTA 2x4 m 38.3501000 DSTA 2x6 m 49.2281001 DSTA 2x10 m 71.6251002 DSTA 2x16 m 103.6531003 DSTA 2x25 m 158.1141004 DSTA 2x35 m 211.2351005 DSTA 2x50 m 296.762

Cáp ngầm hạ thế 4 lõi (có lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

KTTH SXDBN 41

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1006 DSTA 3x4+1x2,5 m 61.4971007 DSTA 3x6+1x4 m 81.2591008 DSTA 3x10+1x6 m 118.6511009 DSTA 3x16+1x10 m 174.8031010 DSTA 3x25+1x16 m 265.6681011 DSTA 3x35+1x16 m 344.7861012 DSTA 3x35+1x25 m 370.5261013 DSTA 3x50+1x25 m 493.3741014 DSTA 3x50+1x35 m 519.8951015 DSTA 3x70+1x35 m 680.5511016 DSTA 3x70+1x50 m 721.358

32 Sản phẩm CTy CP nhựa Tiền Phongống thoát

1017 D21 m 5.364 1018 D27 m 6.636 1019 D34 m 8.636 1020 D42 m 12.818 1021 D48 m 15.091 1022 D60 m 19.545 1023 D75 m 27.455 1024 D90 m 33.545 1025 D110 m 50.636 1026 D125 m 55.909 1027 D140 m 68.909

Class 01028 D21 m 6.545 1029 D27 m 8.364 1030 D34 m 10.182 1031 D42 m 14.455 1032 D48 m 17.636 1033 D60 m 23.455 1034 D75 m 32.091

KTTH SXDBN 42

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1035 D90 m 38.364 1036 D110 m 57.273 1037 D125 m 70.455 1038 D140 m 87.727

Class 11039 D21 m 7.091 1040 D27 m 9.818 1041 D34 m 12.364 1042 D42 m 16.909 1043 D48 m 20.091 1044 D60 m 28.545 1045 D75 m 36.273 1046 D90 m 44.818 1047 D110 m 66.727 1048 D125 m 82.545 1049 D140 m 103.182

Class 21050 D21 m 8.636 1051 D27 m 10.909 1052 D34 m 15.091 1053 D42 m 19.273 1054 D48 m 23.273 1055 D60 m 33.273 1056 D75 m 47.364 1057 D90 m 51.909 1058 D110 m 76.000 1059 D125 m 97.818 1060 D140 m 121.636

Class 31061 D21 m 10.182 1062 D27 m 15.364 1063 D34 m 17.273

KTTH SXDBN 43

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1064 D42 m 22.636 1065 D48 m 28.182 1066 D60 m 40.182 1067 D75 m 58.545 1068 D90 m 68.091 1069 D110 m 106.455 1070 D125 m 124.091 1071 D140 m 162.636

Cút 901072 D21 cái 1.182 1073 D27 cái 1.727 1074 D34 cái 2.727 1075 D42 cái 4.364 1076 D48 cái 6.909 1077 D60 cái 10.182 1078 D75 cái 18.000 1079 D90 cái 25.000 1080 D110 cái 37.909 1081 D125 cái 70.091 1082 D140 cái 96.364

Cút 451083 D21 cái 1.182 1084 D27 cái 1.455 1085 D34 cái 2.091 1086 D42 cái 3.273 1087 D48 cái 5.273 1088 D60 cái 8.636 1089 D75 cái 14.909 1090 D90 cái 20.455 1091 D110 cái 29.818 1092 D125 cái 52.727 1093 D140 cái 65.455

KTTH SXDBN 44

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

Tê 901094 D21 cái 1.727 1095 D27 cái 2.909 1096 D34 cái 4.000 1097 D42 cái 5.727 1098 D48 cái 8.545 1099 D60 cái 13.455 1100 D75 cái 22.909 1101 D90 cái 33.182 1102 D110 cái 53.636 1103 D125 cái 111.818 1104 D140 cái 143.636

Zoăng cao su1105 Zoăng cao su D63 cái 9.091 1106 Zoăng cao su D75 cái 11.455 1107 Zoăng cao su D90 cái 13.909 1108 Zoăng cao su D110 cái 17.636 1108 Zoăng cao su D125 cái 21.545 1109 Zoăng cao su D140 cái 24.000 1109 Zoăng cao su D160 cái 32.909

ống HDPE - PE1001110 D20 PN16 m 7.727 1111 D25 PN12,5 m 9.818 1112 D32 PN10 m 13.182 1112 D40 PN8 m 16.636 1113 D40 PN10 m 20.091 1113 D50 PN8 m 25.818 1114 D50 PN10 m 30.818 1114 D63 PN8 m 40.091 1115 D63 PN10 m 49.273 1116 D75 PN8 m 57.000 1117 D75 PN10 m 70.273

KTTH SXDBN 45

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1118 D90 PN8 m 90.000 1119 D90 PN10 m 99.727 1120 D110 PN8 m 120.818 1121 D110 PN10 m 151.091 1122 D125 PN8 m 156.000 1123 D125 PN10 m 190.727 1124 D140 PN8 m 194.273 1125 D140 PN10 m 238.091 1126 D160 PN8 m 255.091 1127 D160 PN10 m 312.909

ống HDPE - PE801128 D20 PN12,5 m 7.545 1129 D25 PN10 m 9.818 1130 D32 PN8 m 13.455 1131 D32 PN10 m 15.727 1132 D40 PN8 m 20.091 1133 D40 PN10 m 24.273 1134 D50 PN8 m 31.273 1135 D50 PN10 m 37.364 1136 D63 PN8 m 49.727 1137 D63 PN10 m 59.636 1138 D75 PN8 m 70.364 1139 D75 PN10 m 85.273 1140 D90 PN8 m 101.909 1141 D90 PN10 m 120.818 1142 D110 PN8 m 148.182 1143 D110 PN10 m 182.545 1144 D125 PN8 m 189.364 1145 D125 PN10 m 232.909 1146 D140 PN8 m 237.455 1147 D140 PN10 m 290.364 1148 D160 PN8 m 309.727

KTTH SXDBN 46

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1149 D160 PN10 m 380.909 Phụ kiện HDPEĐầu nối thẳng

1150 D 20 bộ 16.6361151 D 25 bộ 25.0001152 D 32 bộ 32.4551153 D 40 bộ 48.1821154 D 50 bộ 62.7271155 D 63 bộ 82.6361156 D 75 bộ 134.7271157 D 90 bộ 235.364

Nối góc 901158 D 20 bộ 20.6361159 D 25 bộ 23.7271160 D 32 bộ 32.4551161 D 40 bộ 51.6361162 D 50 bộ 66.8181163 D 63 bộ 112.0911164 D 75 bộ 158.0911165 D 90 bộ 268.909

Tê đều 901166 D 20 bộ 21.0001167 D 25 bộ 30.0911168 D 32 bộ 34.9091169 D 40 bộ 68.1821170 D 50 bộ 109.2731171 D 63 bộ 131.0001172 D 75 bộ 211.8181173 D 90 bộ 395.364

Đai khởi thủy1174 D 32 bộ 20.6361175 D 40 bộ 30.364

KTTH SXDBN 47

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1176 D 50 bộ 37.0911177 D 63 bộ 52.6361178 D 75 bộ 66.8181179 D 90 bộ 80.0001180 D 110 bộ 120.273

ống nước PPR - PN101181 D 20 x 2,3 m 21.273 1182 D 25 x 2,8 m 37.909 1183 D 32 x 2,9 m 49.182 1184 D 40 x 3,7 m 65.909 1185 D 50 x 4,6 m 96.636 1186 D 63 x 5,8 m 153.636 1187 D 75 x 6,8 m 213.636 1188 D 90 x 8,2 m 311.818 1189 D 110 x 10 m 499.091

ống nước PPR - PN161190 D 20 x 2,8 m 23.636 1191 D 25 x 3,5 m 43.636 1192 D 32 x 4,4 m 59.091 1193 D 40 x 5,5 m 80.000 1194 D 50 x 6,9 m 127.273 1195 D 63 x 8,6 m 200.000 1196 D 75 x 10,3 m 272.727 1197 D 90 x 12,3 m 381.818 1198 D 110 x 15,1 m 581.818

ống nước PPR - PN201199 D 20 x 3,4 m 26.273 1200 D 25 x 4,2 m 46.091 1201 D 32 x 5,4 m 67.818 1202 D 40 x 6,7 m 105.000 1203 D 50 x 8,3 m 163.182 1204 D 63 x 10,5 m 257.273

KTTH SXDBN 48

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1205 D 75 x 12,5 m 356.364 1206 D 90 x 15 m 532.727 1207 D 110 x 18,3 m 750.000

Phụ kiện PPR-PN20Cút 90

1208 D 20 cái 5.2731209 D 25 cái 7.0001210 D 32 cái 12.2731211 D 40 cái 20.0001212 D 50 cái 35.0911213 D 63 cái 107.4551214 D 75 cái 140.2731215 D 90 cái 216.3641216 D 110 cái 397.273

Cút 451217 D 20 cái 4.3641218 D 25 cái 7.0001219 D 32 cái 10.5451220 D 40 cái 21.0001221 D 50 cái 40.0911222 D 63 cái 91.8181223 D 75 cái 141.1821224 D 90 cái 168.1821225 D 110 cái 292.818

Tê đều1226 D 20 cái 6.1821227 D 25 cái 9.5451228 D 32 cái 15.7271229 D 40 cái 24.5451230 D 50 cái 48.1821231 D 63 cái 120.9091232 D 75 cái 181.545

KTTH SXDBN 49

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1233 D 90 cái 281.8181234 D 110 cái 422.727

Măng sông1235 D 20 cái 2.8181236 D 25 cái 4.7271237 D 32 cái 7.2731238 D 40 cái 11.6361239 D 50 cái 20.9091240 D 63 cái 41.8181241 D 75 cái 70.0911242 D 90 cái 118.6361243 D 110 cái 192.364

Rắc co nhựa1244 D 20 cái 34.5451245 D 25 cái 50.9091246 D 32 cái 73.1821247 D 40 cái 84.0911248 D 50 cái 126.3641249 D 63 cái 292.727

Van PPR-PN201250 D 20 cái 135.4551251 D 25 cái 183.6361252 D 32 cái 211.8181253 D 40 cái 328.1821254 D 50 cái 559.0911255 D 63 cái 772.7271256 D 75 PN16 cái 1.237.2731257 D 90 PN16 cái 1.551.0001258 D 110 PN16 cái 1.772.727

33 Công ty CP ĐT PT Vân GiangỐng thép đen Vinapipe/Việt Đức (Tiêu chuẩn BS1387/85)

KTTH SXDBN 50

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1259 D15 (21,2x1,9) m 21.300 1260 D20 (26,65x2,1) m 29.900 1261 D25 (33,5x2,3) m 41.500 1262 D32 (42,2x2,3) m 52.500 1263 D40 (48,1x2,5) m 65.800 1264 D50 (59,9x2,6) m 85.800 1265 D65 (75,6x2,9) m 121.400 1266 D80 (88,3x2,9) m 142.600 1267 D100 (113,45x3,2) m 203.500

Ống thép đen Việt Đức (Tiêu chuẩn ASTM A53A)

1268 D125 (141,3x3,96) m 330.000 1269 D150 (168,3x3,96) m 395.000 1270 D150 (168,3x4,78) m 475.000 1271 D150 (168,3x5,16) m 511.000 1272 D200 (219,1x4,78) m 622.000 1273 D200 (219,1x5,16) m 671.000 1274 D200 (219,1x5,56) m 721.000

Ống thép đen Sunsco của Nhật sản xuất tại VN (Tiêu chuẩn ASTM A53M-B)

1275 D250 (273,0x5,56) m 1.143.000 1276 D250 (273,0x6,35) m 1.301.000 1277 D250 (273,0x7,09) m 1.449.000 1278 D300 (323,8x6,35) m 1.550.000 1279 D300 (323,8x7,14) m 1.738.000 1280 D300 (323,8x7,92) m 1.923.000 1281 D350 (355,6x6,35) m 1.705.000 1282 D350 (355,6x7,14) m 1.912.000 1283 D350 (355,6x7,92) m 2.116.000 1284 D400 (406,4x6,35) m 1.953.000 1285 D400 (406,4x7,14) m 2.205.000 1286 D400 (406,4x7,92) m 2.426.000

KTTH SXDBN 51

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

Ống thép mạ kẽm Vinapipe/Hòa Phát (Tiêu chuẩn BS1387/85-A1)

1287 D15 m 32.000 1288 D20 m 43.400 1289 D25 m 60.100 1290 D32 m 75.600 1291 D40 m 94.800 1292 D50 m 123.100 1293 D65 m 174.400 1294 D80 m 204.800 1295 D100 m 292.300

Phụ kiện thép mạ kẽm1296 Cút D15 cái 5.500 1297 Cút D20 cái 8.900 1298 Cút D25 cái 15.700 1299 Cút D32 cái 24.400 1300 Cút D40 cái 30.700 1301 Cút D50 cái 49.400 1302 Cút D65 cái 82.900 1303 Cút D80 cái 116.400 1304 Cút D100 cái 208.200 1305 Côn D20 cái 7.300 1306 Côn D25 cái 12.200 1307 Côn D32 cái 18.500 1308 Côn D40 cái 22.800 1309 Côn D50 cái 38.500 1310 Côn D65 cái 78.700 1311 Côn D80 cái 87.000 1312 Côn D100 cái 141.400 1313 Kép D15 cái 5.500 1314 Kép D20 cái 7.300 1315 Kép D25 cái 12.200

KTTH SXDBN 52

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1316 Kép D32 cái 18.500 1317 Kép D40 cái 22.900 1318 Kép D50 cái 37.900 1319 Kép D65 cái 63.200 1320 Kép D80 cái 83.800 1321 Kép D100 cái 137.000 1322 Măng sông D15 cái 5.400 1323 Măng sông D20 cái 7.300 1324 Măng sông D25 cái 12.400 1325 Măng sông D32 cái 18.500 1326 Măng sông D40 cái 22.900 1327 Măng sông D50 cái 38.500 1328 Măng sông D65 cái 64.200 1329 Măng sông D80 cái 85.400 1330 Măng sông D100 cái 138.500 1331 Lơ thu D15 cái 7.000 1332 Lơ thu D20 cái 7.200 1333 Lơ thu D25 cái 12.000 1334 Lơ thu D32 cái 18.400 1335 Lơ thu D40 cái 21.100 1336 Lơ thu D50 cái 37.300 1337 Lơ thu D65 cái 64.200 1338 Lơ thu D80 cái 88.300 1339 Lơ thu D100 cái 147.200 1340 Rắc co D15 cái 19.200 1341 Rắc co D20 cái 23.900 1342 Rắc co D25 cái 38.600 1343 Rắc co D32 cái 53.900 1344 Rắc co D40 cái 73.200 1345 Rắc co D50 cái 100.700 1346 Rắc co D65 cái 175.700 1347 Rắc co D80 cái 248.500

KTTH SXDBN 53

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1348 Rắc co D100 cái 413.500 1349 Tê (T) D15 cái 7.800 1350 Tê (T) D20 cái 12.700 1351 Tê (T) D25 cái 21.700 1352 Tê (T) D32 cái 32.400 1353 Tê (T) D40 cái 38.500 1354 Tê (T) D50 cái 63.100 1355 Tê (T) D65 cái 104.500 1356 Tê (T) D80 cái 150.000 1357 Tê (T) D100 cái 267.600 1358 Thập (+) D15 cái 13.600 1359 Thập (+) D20 cái 21.800 1360 Thập (+) D25 cái 37.200 1361 Thập (+) D32 cái 49.700 1362 Thập (+) D40 cái 63.100 1363 Thập (+) D50 cái 100.600 1364 Thập (+) D65 cái 182.800 1365 Thập (+) D80 cái 245.600 1366 Thập (+) D100 cái 447.500

Khớp nối mềm gang EE, PN161367 D80 cái 1.541.000 1368 D100 cái 1.806.000 1369 D125 cái 2.248.000 1370 D150 cái 2.628.000 1371 D200 cái 3.847.000 1372 D250 cái 5.256.000

Khớp nối mềm gang EB, PN161373 D80 cái 1.284.000 1374 D100 cái 1.708.000 1375 D125 cái 1.939.000 1376 D150 cái 2.236.000 1377 D200 cái 2.592.000

KTTH SXDBN 54

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1378 D250 cái 3.450.000 Mặt bích thép rỗng 10K (tiêu chuẩn BS)

1373 D80 cái 181.000 1374 D100 cái 204.000 1375 D125 cái 283.000 1376 D150 cái 360.000 1377 D200 cái 465.000 1378 D250 cái 669.000

Mặt bích thép đặc 5K1379 D80 cái 120.000 1380 D100 cái 131.000 1381 D125 cái 222.000 1382 D150 cái 252.000 1383 D200 cái 395.000 1384 D250 cái 608.000

Van cổng ty chìm sảm xuất Malaysia (AVK)1385 D80 cái 6.270.000 1386 D100 cái 6.948.000 1387 D150 cái 1.086.000 1388 D200 cái 17.648.000 1389 D250 cái 27.300.000

Van bướm vô lăng sảm xuất Malaysia (OKM)1390 D80 cái 3.188.000 1391 D100 cái 3.624.000 1392 D150 cái 5.341.000 1393 D200 cái 7.896.000 1394 D250 cái 13.603.000

Van 1 chiều MB lá lật SX Malaysia (OKM)1395 D80 cái 3.840.000 1396 D100 cái 5.040.000 1397 D150 cái 9.192.000 1398 D200 cái 15.924.000

KTTH SXDBN 55

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1399 D250 cái 33.576.000 Van xả khí SX Malaysia (AVK)

1400 D25 cái 3.040.000 1401 D50 cái 8.160.000

Van cửa ANA GV104 Thái Lan (van ren)1402 D15 cái 97.000 1403 D20 cái 146.000 1404 D25 cái 209.000 1405 D32 cái 325.000 1406 D40 cái 492.000 1407 D50 cái 624.000 1408 D65 cái 1.360.000

Van 1 chiều ANA CHV111 Thái Lan (van ren)1409 D15 cái 85.000 1410 D20 cái 107.000 1411 D25 cái 149.000 1412 D32 cái 269.000 1413 D40 cái 326.000 1414 D50 cái 515.000 1415 D65 cái 1.156.000

Van bi tay bướm ANA BV105-GH Thái Lan1416 D15 cái 66.000 1417 D20 cái 92.000

Van 1 chiều lo xo ANA CVS117 Thái Lan1418 D15 cái 75.000 1419 D20 cái 96.000 1420 D25 cái 130.000

Vòi tay gạt ANA Thái Lan1421 Vòi tay gạt thường SINCHI119 - D15 cái 78.000 1422 Vòi tay gạt dài SMOH107 - D15 cái 90.000

1423 Trụ cứu hỏa 3 họng Mai Động TN125(D100,D125,D150)

cái 10.458.000

KTTH SXDBN 56

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1424 Trụ cứu hỏa 3 họng Bộ Quốc phòng TN125(D100,D125)

cái 9.000.000

1425 Đồng hồ đo nước DN15, hiệu AICHI cái 485.000 1426 Đồng hồ đo nước DN20, hiệu AICHI cái 902.000 1427 Đồng hồ đo nước DN25, hiệu AICHI cái 1.850.000 1428 Đồng hồ đo nước DN40, hiệu AICO cái 4.128.000 1429 Đồng hồ đo nước DN50, hiệu AICO cái 5.331.000

34 Thiết bị vệ sinh Viglacera1430 Bệt tay gạt VI77 (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt) bộ 1.180.000 1431 Bệt tay gạt VI44 (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt) bộ 1.148.182 1432 Bệt 1 nút bấm VI28 (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt) bộ 1.328.182 1433 Bệt 2 nút bấm VI66 (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt) bộ 1.486.364 1434 Chậu rửa VTL2, VTL3, VI1T (chưa có vòi+siphon) bộ 300.909 1435 Tiểu nam TT1, TT3, TT7 (bao gồm cả phụ kiện) bộ 350.000 1436 Tiểu nữ VB3, VB5 (bao gồm cả phụ kiện) bộ 789.091 1437 Vòi chậu 1 lỗ nóng lạnh VG101 bộ 592.727 1438 Vòi chậu 3 lỗ nóng lạnh VG301 bộ 796.364 1439 Sen tắm nóng lạnh gắn tường VG501 bộ 1.143.636 1440 Siphon cần giật VTX-SP2 bộ 433.636 1441 Siphon lật 1 VTX-SP3 bộ 363.636 1442 Phụ kiện phòng tắm 6 chi tiết IPK bộ 400.000

35 Bồn nước Tân ÁBồn Inox loại đứng (bao gồm cả giá đỡ)

1443 1000 lít cái 2.454.5451444 1200 lít cái 2.718.1821445 1500 lít cái 3.690.9091446 2000 lít cái 4.981.8181447 2500 lít cái 6.181.8181448 3000 lít cái 7.072.7271449 4000 lít cái 9.200.0001450 5000 lít cái 11.363.636

Bồn Inox loại ngang (bao gồm cả giá đỡ)1451 1000 lít cái 2.636.364

KTTH SXDBN 57

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng) Danh mục vật liệu xây dựng

1452 1200 lít cái 2.900.0001453 1500 lít cái 3.909.0911454 2000 lít cái 5.200.0001455 2500 lít cái 6.400.0001456 3000 lít cái 7.327.2731457 4000 lít cái 9.672.7271458 5000 lít cái 11.836.364

Bồn nhựa đứng (bao gồm cả giá đỡ)1459 500 lít cái 1.272.7271460 1000 lít cái 1.990.9091461 1500 lít cái 2.981.8181462 2000 lít cái 3.954.545

Bồn nhựa ngang (bao gồm cả giá đỡ)1463 500 lít cái 1.418.1821464 1000 lít cái 2.318.1821465 1500 lít cái 3.609.0911466 2000 lít cái 4.854.545

36 Thiết bi phòng cháy, chữa cháy1459 Trụ cứu hoả 2 cửa ra D65 (chữ V) chiếc 1.118.1821460 Trụ cứu hoả 3 cửa (2 cửa D65 + 1 cửa D100) chiếc 2.409.0911461 Bình khí CO2 MT5 (5kg) Trung Quốc bình 463.6361462 Bình khí CO2 MT3 (3kg) Trung Quốc bình 281.8181463 Bình bột MFZ8 BC (8kg) bình 200.0001464 Bình bột MFZ4 BC (4kg) bình 131.8181465 Vòi chữa cháy D50 sọc xanh, kèm khớp cuộn 327.2731466 Vòi chữa cháy D65 sọc xanh, kèm khớp cuộn 418.1821467 Bộ tiêu lệnh, nội quy bộ 68.1821468 Hộp cứu hoả 60x40x18cm bộ 172.7271470 Lăng cứu hoả D50 cái 45.4551471 Lăng cứu hoả D65 cái 54.545

KTTH SXDBN 58

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài1 Cát, đá

1 Cát mịn cỡ hạt 0,7-1,4 m3 93.573 95.070 89.930 87.489 83.477 83.652 84.0982 Cát mịn cỡ hạt 1,5-2,0 m3 98.573 100.070 94.930 97.489 88.477 88.652 89.0983 Cát vàng ML>2 m3 215.276 216.849 206.195 208.883 204.668 210.105 205.8274 Cát san nền m3 69.194 73.985 66.678 62.296 60.415 64.915 64.6505 Đá hộc xanh (xây kỹ thuật) m3 210.142 214.528 199.808 202.867 198.070 204.258 200.7696 Đá hộc xanh (đá xô) m3 180.142 182.544 169.808 172.867 168.070 174.258 170.7697 Đá dăm xanh (chọn)1x2 m3 208.925 213.179 203.904 196.871 192.219 198.220 199.5348 Đá dăm xanh (chọn) 2x4 m3 201.492 205.480 202.098 189.879 185.518 191.143 192.0639 Đá dăm xanh (chọn) 4x6 m3 196.492 200.480 192.098 184.879 180.518 186.143 187.06310 Đá dăm cấp phối loại 1 m3 156.492 160.480 147.098 149.879 145.518 151.143 152.06311 Đá dăm cấp phối loại 2 m3 146.492 150.480 137.098 139.879 135.518 141.143 142.063

2 Gạch đất nung1 - Gạch tuynel Tân Sơn

12 Gạch đặc 210x100x60 viên 1.204 1.210 1.228 1.229 1.239 1.243 1.254

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THỊ XÃ TỪ SƠN

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2014 - Mức giá chưa bao gồm VAT(Kèm theo Công bố số 01/2014/CB-SXD ngày 03/3/2014 của Sở Xây dựng)

Đơn vị tính : đồng

KTTH SXDBN 59

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

13 Gạch 2 lỗ sẫm 210x100x60 viên 779 783 792 793 798 800 80614 Gạch 2 lỗ hồng 210x100x60 viên 769 773 782 783 788 790 79615 Gạch 4 lỗ ngang 201x100x60 viên 879 883 892 893 898 900 906

3 Gạch xi măng các loại

16 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100

viên 1.200 1.100 1.200 1.000 1.200 1.300 1.300

17 Gạch xây 8 lỗ rỗng, KT 240x115x90, mác 75

viên 1.800 1.700 1.800 1.600 1.800 1.900 1.900

18 Gạch xây 12 lỗ rỗng, KT 240x190x90, mác 75

viên 3.100 3.000 3.100 2.900 3.100 3.200 3.200

4 Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)19 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 1.018.956 1.052.404 1.047.099 1.074.980 1.018.956 1.018.956 1.018.95620 Bê tông nhựa hạt thô (5,5%) tấn 1.082.184 1.115.632 1.110.327 1.138.208 1.082.184 1.082.184 1.082.18421 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 1.116.897 1.150.345 1.145.040 1.172.921 1.116.897 1.116.897 1.116.89722 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 1.163.509 1.196.957 1.191.652 1.219.533 1.163.509 1.163.509 1.163.50923 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 1.164.961 1.198.410 1.193.105 1.220.986 1.164.961 1.164.961 1.164.96124 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.249.666 1.283.114 1.277.809 1.305.690 1.249.666 1.249.666 1.249.666

5 Thép Thái NguyênTừ ngày 16/01/2014

Công ty cổ phần gạch Đại Kim

KTTH SXDBN 60

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

Thép cuộn 25 Ф6, Ф8 trơn CT3 kg 13.195 13.195 13.195 13.210 13.222 13.226 13.22826 D8 gai SD295A kg 13.195 13.195 13.195 13.210 13.222 13.226 13.228

Thép tròn trơn CT3 (L ≥ 8,6m)

27 Ф10 kg 13.375 13.375 13.375 13.390 13.402 13.406 13.40828 Ф12 kg 13.275 13.275 13.275 13.290 13.302 13.306 13.30829 Ф14-Ф40 kg 13.175 13.175 13.175 13.190 13.202 13.206 13.208

Thép cây vằn CT5. SD295A (L ≥ 11,7m)

27 D10 kg 13.545 13.545 13.545 13.560 13.572 13.576 13.57828 D12 kg 13.345 13.345 13.345 13.360 13.372 13.376 13.37829 D14-D40 kg 13.245 13.245 13.245 13.260 13.272 13.276 13.278

Thép cây vằn SD390, SD490 (L ≥11,7m)

30 D10 kg 13.745 13.745 13.745 13.760 13.772 13.776 13.77831 D11-D12 kg 13.545 13.545 13.545 13.560 13.572 13.576 13.57832 D14-D40 kg 13.445 13.445 13.445 13.460 13.472 13.476 13.478

Thép hình CT3 (L=6; 9; 12m)

KTTH SXDBN 61

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

30 L63-75 kg 13.675 13.675 13.675 13.690 13.702 13.706 13.70831 L80-100 kg 13.775 13.775 13.775 13.790 13.802 13.806 13.80832 L120-125 kg 13.875 13.875 13.875 13.890 13.902 13.906 13.90833 L130 kg 13.875 13.875 13.875 13.890 13.902 13.906 13.90834 U80-100 kg 13.875 13.875 13.875 13.890 13.902 13.906 13.90835 U120 kg 13.975 13.975 13.975 13.990 14.002 14.006 14.00836 U140-180 kg 14.075 14.075 14.075 14.090 14.102 14.106 14.10837 I100-120 kg 13.875 13.875 13.875 13.890 13.902 13.906 13.90838 I140-160 kg 13.975 13.975 13.975 13.990 14.002 14.006 14.008

Thép hình SS540 (L=6; 9; 12m)

39 L63-75 kg 13.825 13.825 13.825 13.840 13.852 13.856 13.85840 L80-100 kg 13.925 13.925 13.925 13.940 13.952 13.956 13.95841 L120-125 kg 14.075 14.075 14.075 14.090 14.102 14.106 14.10842 L130 kg 14.075 14.075 14.075 14.090 14.102 14.106 14.108

Từ ngày 01/3/2014Thép cuộn

43 Ф6, Ф8 trơn CT3 kg 13.005 13.005 13.005 13.020 13.032 13.036 13.038

KTTH SXDBN 62

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

44 D8 gai SD295A kg 13.005 13.005 13.005 13.020 13.032 13.036 13.038Thép tròn trơn CT3 (L ≥ 8,6m)

45 Ф10 kg 13.385 13.385 13.385 13.400 13.412 13.416 13.41846 Ф12 kg 13.285 13.285 13.285 13.300 13.312 13.316 13.31847 Ф14-Ф40 kg 13.185 13.185 13.185 13.200 13.212 13.216 13.218

Thép cây vằn CT5. SD295A (L ≥ 11,7m)

48 D10 kg 13.355 13.355 13.355 13.370 13.382 13.386 13.38849 D12 kg 13.355 13.355 13.355 13.370 13.382 13.386 13.38850 D14-D40 kg 13.255 13.255 13.255 13.270 13.282 13.286 13.288

Thép cây vằn SD390, SD490 (L ≥11,7m)

51 D10 kg 13.555 13.555 13.555 13.570 13.582 13.586 13.58852 D11-D12 kg 13.555 13.555 13.555 13.570 13.582 13.586 13.58853 D14-D40 kg 13.455 13.455 13.455 13.470 13.482 13.486 13.488

Thép hình CT3 (L=6; 9; 12m)

54 L63-75 kg 13.485 13.485 13.485 13.500 13.512 13.516 13.51855 L80-100 kg 13.585 13.585 13.585 13.600 13.612 13.616 13.618

KTTH SXDBN 63

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

56 L120-125 kg 13.685 13.685 13.685 13.700 13.712 13.716 13.71857 L130 kg 23.685 23.685 23.685 23.700 23.712 23.716 23.71858 U80-100 kg 13.685 13.685 13.685 13.700 13.712 13.716 13.71859 U120 kg 13.785 13.785 13.785 13.800 13.812 13.816 13.81860 U140-180 kg 13.885 13.885 13.885 13.900 13.912 13.916 13.91861 I100-120 kg 13.685 13.685 13.685 13.700 13.712 13.716 13.71862 I140-160 kg 13.785 13.785 13.785 13.800 13.812 13.816 13.818

Thép hình SS540 (L=6; 9; 12m)

63 L63-75 kg 13.635 13.635 13.635 13.650 13.662 13.666 13.66864 L80-100 kg 13.735 13.735 13.735 13.750 13.762 13.766 13.76865 L120-125 kg 13.885 13.885 13.885 13.900 13.912 13.916 13.91866 L130 kg 13.885 13.885 13.885 13.900 13.912 13.916 13.918

6

Tải trọng A67 Cống Ф 300 miệng loe dầy 3 cm m 227.904 222.478 227.904 222.478 227.904 238.757 238.757

68 Cống Ф 400 miệng loe dầy 4 cm m 260.612 254.407 260.612 254.407 260.612 273.023 273.023

Ống cống BT ly tâm Công ty cổ phần Trường Xuân (Khắc Niệm - Tiên du - Bắc Ninh)

KTTH SXDBN 64

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

69 Cống Ф 400 miệng âm dương dầy 4 cm

m 221.521 216.247 221.521 216.247 221.521 232.070 232.070

70 Cống Ф 500 miệng loe dầy 5 cm m 357.210 348.705 357.210 348.705 357.210 374.220 374.220

71 Cống Ф 600 miệng loe dầy 6 cm m 448.430 437.753 448.430 437.753 448.430 469.784 469.784

72 Cống Ф 600 miệng âm dương dầy 6 cm

m 396.139 386.707 396.139 386.707 396.139 415.002 415.002

73 Cống Ф 750 miệng âm dương dầy 8 cm

m 659.295 643.598 659.295 643.598 659.295 690.690 690.690

74 Cống Ф 800 miệng loe dầy 8 cm m 844.570 824.461 844.570 824.461 844.570 884.787 884.787

75 Cống Ф 800 miệng âm dương dầy 8 cm

m 760.675 742.564 760.675 742.564 760.675 796.898 796.898

76 Cống Ф 1000 miệng loe dầy 10 cm

m 1.101.594 1.075.365 1.101.594 1.075.365 1.101.594 1.154.051 1.154.051

77 Cống Ф 1000 miệng âm dương dầy 10 cm

m 991.880 968.264 991.880 968.264 991.880 1.039.112 1.039.112

78 Cống Ф 1250 miệng âm dương dầy 12 cm

m 1.697.129 1.656.721 1.697.129 1.656.721 1.697.129 1.777.945 1.777.945

79 Cống Ф 1500 miệng âm dương dầy 15 cm

m 2.340.128 2.284.411 2.340.128 2.284.411 2.340.128 2.451.563 2.451.563

KTTH SXDBN 65

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

80 Cống Ф 1800 miệng âm dương dầy 16 cm

m 3.197.746 3.121.609 3.197.746 3.121.609 3.197.746 3.350.020 3.350.020

81 Cống Ф 2000 miệng âm dương dầy 16 cm

m 3.419.858 3.338.433 3.419.858 3.338.433 3.419.858 3.582.708 3.582.708

Tải trọng C82 Cống Ф 300 miệng loe dầy 3 cm m 236.402 230.773 236.402 230.773 236.402 247.659 247.659

83 Cống Ф 400 miệng loe dầy 4 cm m 279.108 272.463 279.108 272.463 279.108 292.399 292.399

84 Cống Ф 400 miệng âm dương dầy 4 cm

m 237.242 231.593 237.242 231.593 237.242 248.539 248.539

85 Cống Ф 500 miệng loe dầy 5 cm m 481.572 470.106 481.572 470.106 481.572 504.504 504.504

86 Cống Ф 600 miệng loe dầy 6 cm m 474.751 463.447 474.751 463.447 474.751 497.358 497.358

87 Cống Ф 600 miệng âm dương dầy 6 cm

m 425.878 415.738 425.878 415.738 425.878 446.158 446.158

88 Cống Ф 750 miệng âm dương dầy 8 cm

m 703.395 686.648 703.395 686.648 703.395 736.890 736.890

89 Cống Ф 800 miệng loe dầy 8 cm m 895.284 873.968 895.284 873.968 895.284 937.917 937.917

90 Cống Ф 800 miệng âm dương dầy 8 cm

m 842.781 822.715 842.781 822.715 842.781 882.913 882.913

KTTH SXDBN 66

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

91 Cống Ф 1000 miệng loe dầy 10 cm

m 1.249.165 1.219.423 1.249.165 1.219.423 1.249.165 1.308.649 1.308.649

92 Cống Ф 1000 miệng âm dương dầy 10 cm

m 1.124.248 1.097.480 1.124.248 1.097.480 1.124.248 1.177.784 1.177.784

93 Cống Ф 1250 miệng âm dương dầy 12 cm

m 1.935.245 1.889.168 1.935.245 1.889.168 1.935.245 2.027.400 2.027.400

94 Cống Ф 1500 miệng âm dương dầy 15 cm

m 2.608.377 2.546.272 2.608.377 2.546.272 2.608.377 2.732.585 2.732.585

95 Cống Ф 1800 miệng âm dương dầy 16 cm

m 3.539.025 3.454.763 3.539.025 3.454.763 3.539.025 3.707.550 3.707.550

96 Cống Ф 2000 miệng âm dương dầy 16 cm

m 3.702.027 3.613.883 3.702.027 3.613.883 3.702.027 3.878.314 3.878.314

Đế cống97 Đế cống 300 - bản 38 cái 58.905 57.502 58.905 57.502 58.905 61.990 61.99098 Đế cống 300 - bản 27 cái 41.853 40.856 41.853 40.856 41.853 44.045 44.04599 Đế cống 400 - bản 38 cái 69.332 67.601 69.332 67.601 69.332 72.885 72.885100 Đế cống 400 - bản 27 cái 49.262 48.032 49.262 48.032 49.262 51.787 51.787101 Đế cống 600 - bản 38 cái 104.794 102.177 104.794 102.177 104.794 110.164 110.164102 Đế cống 600 - bản 27 cái 74.458 72.599 74.458 72.599 74.458 78.274 78.274103 Đế cống 800 - bản 38 cái 143.180 139.605 143.180 139.605 143.180 150.518 150.518104 Đế cống 800 - bản 27 cái 101.733 99.193 101.733 99.193 101.733 106.947 106.947

KTTH SXDBN 67

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

105 Đế cống 1000 - bản 38 cái 201.589 196.555 201.589 196.555 201.589 211.920 211.920106 Đế cống 1000 - bản 27 cái 143.233 139.657 143.233 139.657 143.233 150.574 150.574107 Đế cống 1250 - bản 38 cái 258.003 251.560 258.003 251.560 258.003 271.225 271.225108 Đế cống 1500 - bản 38 cái 360.614 352.028 360.614 352.028 360.614 379.504 379.504109 Đế cống 2000 - bản 38 cái 610.447 585.204 610.447 585.204 610.447 641.730 641.730

Gioăng cao su đầu ống 110 Cống Ф 300 loe cái 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000111 Cống Ф 400 loe cái 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000112 Cống Ф 600 loe cái 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500113 Cống Ф 800 loe cái 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750114 Cống Ф 1000 loe cái 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250115 Cống Ф 1250 loe cái 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000116 Cống Ф 1500 loe cái 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000117 Cống Ф 2000 loe cái 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750

Cục vỉa 118 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 66.295 64.640 66.295 64.640 66.295 69.692 69.692119 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 71.395 69.612 71.395 69.612 71.395 75.053 75.053120 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 64.255 62.651 64.255 62.651 64.255 67.548 67.548

KTTH SXDBN 68

C«ng bè gi¸ VLXD trªn ®Þa bµn tØnh B¾c Ninh sè 01/2014/CB-SXD

Số TT Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

121 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 127.711 124.522 127.711 124.522 127.711 134.256 134.256122 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 113.891 111.047 113.891 111.047 113.891 119.728 119.728123 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 71.395 69.612 71.395 69.612 71.395 75.053 75.053124 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 56.096 54.695 56.096 54.695 56.096 58.971 58.971125 Cống hộp 800x800x1000, tải

trọng Am 2.215.087 2.159.775 2.215.087 2.159.775 2.215.087 2.328.607 2.328.607

126 Cống hộp 800x800x1000, tải trọng C

m 2.322.377 2.264.387 2.322.377 2.264.387 2.322.377 2.441.396 2.441.396

127 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 70 A

m 1.918.382 1.870.479 1.918.382 1.870.479 1.918.382 2.016.696 2.016.696

128 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 70 C

m 1.967.833 1.918.695 1.967.833 1.918.695 1.967.833 2.068.681 2.068.681

129 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 A

m 2.334.012 2.275.731 2.334.012 2.275.731 2.334.012 2.453.626 2.453.626

130 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 C

m 2.462.164 2.400.683 2.462.164 2.400.683 2.462.164 2.588.346 2.588.346

KTTH SXDBN 69