Gia VLXD vinh long thang 1 nam 2021.pdf
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
2 -
download
0
Transcript of Gia VLXD vinh long thang 1 nam 2021.pdf
1
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
A
I Xi măng
1 Xi măng PCB 40 Hà Tiên (một con lân) xây tô Bao 80.000 80.000 78.182 79.000 78.000 80.000 82.000 75.000
2 Xi măng PCB 40 Hà Tiên Kiên Lương Bao 85.000
3 Xi Măng Cần Thơ Bao 78.000
4 Xi măng Nghi Sơn (Dân dụng) Bao 81.818
5 Xi măng Holcim Xây Tô đa dụng Bao 88.500 84.545 85.000 92.000 94.000 87.000 92.000
6 Xi măng Hạ Long Bao 76.364
7 Xi măng trắng (TQ + mã lai) Bao 143.636 160.000 152.000
8 Xi măng trắng Thái Lan (Bao 40 Kg) Bao 160.000 165.000 163.636 148.000 170.000 160.000 152.000 180.000
9 Xi măng Fico PCB 40 Bao 72.727 85.000 75.000
10 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 Bao 78.000
11 Xi măng Thăng Long PCB 40 Bao 72.727
Đơn vị tính: đồng
Vĩnh Long, ngày 24 tháng 02 năm 2021
ĐVT
Số: 321 /CB-LS
XAÂY DÖÏNG - TAØI CHÍNH
CÔNG BỐ
UỶ BAN NHÂN DÂN COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM
TỈNH VĨNH LONG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Liên Sở
TÊN HÀNG - QUI CÁCH
VẬT LIỆU XÂY DỰNG
STT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH VĨNH LONG
THÁNG 01 NĂM 2021
Ghi chú
2
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
12 Xi măng Tây Đô PCB40 Bao 76.000
II SAÉT THEÙP MIỀN NAM MIỀN NAM MIỀN NAM MIỀN NAM MIỀN NAM MIỀN NAM MIỀN NAM MIỀN NAM
13 Phi 4 Kg 17.000 16.818 17.300 17.000
14 Phi 6 Kg 17.500 16.364 15.900 16.950 16.800 17.000
15 Phi 8 Kg 17.500 16.364 15.900 16.950 16.800 17.000
16 Phi 10 Cây 105.400 88.300 95.455 98.000 104.500 103.000 102.000 86.000
17 Phi 12 Cây 166.000 139.200 149.091 158.000 167.000 160.000 152.000 133.000
18 Phi 14 Cây 227.500 190.200 204.545 222.000 224.300 220.000 210.000 181.000
19 Phi 16 Cây 294.500 250.500 263.636 281.000 289.500 285.000 272.000
20 Phi 18 Cây 375.900 329.500 336.364 348.000 368.000 362.000
21 Phi 20 Cây 464.800 416.500 404.545 452.900
22 Phi 22 Cây 493.500 509.091 555.200
23 Phi 25 Cây 659.091 713.100
Sắt hình
24 Saét hoäp 12 x 12 mm (daày 0,9 mm) Cây 37.500
dài 6m
(trắng)
phôi Nhật
25 Saét hoäp 12 x 12 mm (daày 1,0 mm) Cây 36.363 40.000 nt
26 Saét hoäp 13 x 26 mm (daày 0,8 mm) Cây 55.000 44.000 nt
27 Saét hoäp 13 x 26 mm (daày 0,9 mm) Cây 61.000 49.000 nt
28 Saét hoäp 13 x 26 mm (daày 1,1 mm) Cây 76.000 61.000 nt
29 Saét hoäp 14 x 14 mm (daày 0,8 mm) Cây 40.500 42.273 nt
30 Saét hoäp 14 x 14 mm (daày 0,9 mm) Cây 44.000 48.182 43.000 41.500 nt
3
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
31 Saét hoäp 14 x 14 mm (daày 1,0 mm) Cây 51.818 48.636 nt
32 Saét hoäp 14 x 14 mm (daày 1,1 mm) Cây 54.000 55.455 49.500 nt
33 Saét hoäp 14 x 14 mm (daày 1,2 mm) Cây 54.545 nt
34 Saét hoäp 16 x 16 mm (daày 1,0 mm) Cây 55.000 nt
35 Saét hoäp 16 x 16 mm (daày 1,2 mm) Cây 58.182 nt
36 Saét hoäp 20 x 20 mm (daày 0,9 mm) Cây 63.500 68.182 60.000 nt
37 Saét hoäp 20 x 20 mm (daày 1,0 mm) Cây 73.636 68.181 nt
38 Saét hoäp 20 x 20 mm (daày 1,1 mm) Cây 61.500 nt
39 Saét hoäp 20 x 20 mm (daày 1,2 mm) Cây 79.091 78.182 nt
40 Saét hoäp 25 x 25 mm (daày 0,9 mm) Cây 64.000 nt
41 Saét hoäp 25 x 25 mm (daày 1,0 mm) Cây 92.727 nt
42 Saét hoäp 25 x 25 mm (daày 1,1 mm) Cây 81.000 nt
43 Saét hoäp 25 x 25 mm (daày 1,2 mm) Cây 107.273 nt
44 Saét hoäp 30 x 30 mm (daày 0,9 mm) Cây 78.500 nt
45 Saét hoäp 30 x 30 mm (daày 1,0 mm) Cây 110.909 nt
46 Saét hoäp 30 x 30 mm (daày 1,1 mm) Cây 96.000 nt
47 Saét hoäp 30 x 30 mm (daày 1,2 mm) Cây 129.091 nt
48 Saét hoäp 30 x 30 mm (daày 1,4 mm) Cây 147.000 148.182 nt
49 Saét hoäp 30 x 30 mm (daày 1,5 mm) Cây 113.636 nt
50 Saét hoäp 20 x 40 mm (daày 0,9 mm) Cây 77.500 nt
51 Saét hoäp 20 x 40 mm (daày 1,0 mm) Cây 109.091 104.545 nt
4
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
52 Saét hoäp 20 x 40 mm (daày 1,1 mm) Cây 96.500 nt
53 Saét hoäp 20 x 40 mm (daày 1,2 mm) Cây 129.091 nt
54 Saét hoäp 20 x 40 mm (daày 1,4 mm) Cây 151.000 148.182 nt
55 Saét hoäp 20 x 40 mm (daày 1,5 mm) Cây 146.363 nt
56 Saét hoäp 40 x 40 mm (daày 0,9 mm) Cây 106.000 nt
57 Saét hoäp 40 x 40 mm (daày 1,0 mm) Cây 120.000 nt
58 Saét hoäp 40 x 40 mm (daày 1,1 mm) Cây 127.500 nt
59 Saét hoäp 40 x 40 mm (daày 1,2 mm) Cây 171.818 169.000 nt
60 Saét hoäp 40 x 40 mm (daày 1,4 mm) Cây 204.000 197.273 nt
61 Saét hoäp 40 x 40 mm (daày 1,5 mm) Cây 185.000 nt
62 Saét hoäp 20 x 50 mm (daày 1,1 mm) Cây 131.500 nt
63 Saét hoäp 25 x 50 mm (daày 0,9 mm) Cây 125.000
64 Saét hoäp 25 x 50 mm (daày 1,1 mm) Cây 154.000
65 Saét hoäp 25 x 50 mm (daày 1,2 mm) Cây 151.818 140.909 nt
66 Saét hoäp 25 x 50 mm (daày 1,4 mm) Cây 154.500 nt
67 Saét hoäp 25 x 50 mm (daày 1,5 mm) Cây 154.545 nt
68 Saét hoäp 50 x 50 mm (daày 1,2 mm) Cây 181.818 nt
69 Saét hoäp 30 x 60 mm (daày 0,9 mm) Cây 117.500 nt
70 Saét hoäp 30 x 60 mm (daày 1,1 mm) Cây 145.000 nt
71 Saét hoäp 30 x 60 mm (daày 1,2 mm) Cây 193.636 nt
72 Saét hoäp 30 x 60 mm (daày 1,4 mm) Cây 223.000 222.727 179.500 nt
5
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
73 Saét hoäp 30 x 60 mm (daày 1,5 mm) Cây 232.000 nt
74 Saét hoäp 30 x 60 mm (daày 1,8 mm) Cây 275.000 nt
75 Saét hoäp 60 x 60 mm (daày 1,3 mm) Cây 334.700 nt
76 Saét hoäp 75 x 75 mm (daày 1,4 mm) Cây 324.500 nt
77 Saét hoäp 40 x 80 mm (daày 0,9 mm) Cây 158.000 nt
78 Saét hoäp 40 x 80 mm (daày 1,1 mm) Cây 242.500 224.545 193.500 nt
79 Saét hoäp 40 x 80 mm (daày 1,2 mm) Cây 256.364 nt
80 Saét hoäp 40 x 80 mm (daày 1,4 mm) Cây 300.500 297.273 nt
81 Saét hoäp 40 x 80 mm (daày 1,8 mm) Cây 408.000 295.455 331.000 nt
82 Saét hoäp 90 x 90 mm (daày 1,5 mm) Cây 363.636 nt
83 Saét hoäp 50 x 100 mm (daày 1,1 mm) Cây 262.000 nt
84 Saét hoäp 50 x 100 mm (daày 1,2 mm) Cây 310.909 nt
85 Saét hoäp 50 x 100 mm (daày 1,4 mm) Cây 393.500 372.727 nt
86 Saét hoäp 50 x 100 mm (daày 1,8 mm) Cây 420.000 421.500 nt
87 Saét hoäp 60 x 120 mm (daày 1,4 mm) Cây 394.000 nt
88 Saét hoäp 60 x 120 mm (daày 1,5 mm) Cây 445.455 436.363 nt
89 Saét hoäp 60 x 120 mm (daày 1,8 mm) Cây 515.000 511.500 nt
Saét V
90 Saét V 5 (daøi 6m; 13,0 Kg) Cây 200.000 210.000 228.000
91 Saét V 5 (daøi 6m; 15,5 Kg) Cây 270.000
92 Saét V 5 (daøi 6m; 19,0 Kg) Cây 316.364 306.000 315.000
6
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
93 Saét V 4 (daøi 6m; 8,5 Kg) Cây 129.091 135.000
94 Saét V 4 (daøi 6m; 12 Kg) Cây 200.000 185.454 205.000
95 Saét V 3 (daøi 6m; 6,0 Kg) Cây 92.727 90.909 102.000
96 Saét V 3 (daøi 6m; 6,5 Kg) Cây 108.000
97 Saét V 3 (daøi 6m; 7,5 Kg) Cây 117.273 112.727
98 Sắt V25 xanh XN (2L7) Cây 89.000
99 Sắt V3 xanh XN (2L3) Cây 94.500
100 Sắt V4 xanh XN (2L8) Cây 146.500
101 Sắt V5 xanh XN (3L) Cây 207.000
102 Sắt V3 đỏ XN (>3L) Cây 135.500
103 Sắt V4 đỏ XN (3L8) Cây 202.000
104 Sắt V5 đen XN (4L8) Cây 320.500
105 Sắt V63 đen XN (5L) Cây 501.000
106 Sắt V70 đen (5L) Cây 557.000
Thép tấm
107 Theùp taám 0,8ly Tấm 236.364 235.454 1m x 2m
108 Theùp taám 1ly Tấm 272.727 1m x 2m
109 Theùp taám 1,2ly Tấm 381.818 318.182 1m x 2m
110 Theùp taám 1,5ly Tấm 436.364 418.182 1m x 2m
111 Theùp taám 2,0ly Tấm 550.000 1m x 2m
112 Theùp taám 3,0ly Tấm 800.000 800.000 1m x 2m
113 Phi 6 kg 15.600
114 Phi 8 - 10 kg 15.200
Thép cuộn
7
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
115 Phi 10 kg 15.000
116 Phi 12 kg 14.800
117 Phi 14 - 25 kg 14.800
Xaø goà
118 Keõm C 30 x 60 mm (daày 1,2 mm) m 44.500
119 Keõm C 30 x 60 mm (daày 1,5 mm) m 37.000 37.000
120 Keõm C 40 x 80 mm (daày 1,2 mm) m 42.500
121 Keõm C 40 x 80 mm (daày 1,5 mm) m 48.000
122 Keõm C 40 x 80 mm (daày 1,6 mm) m 46.000
123 Keõm C 40 x 80 mm (daày 2,0 mm) m 62.500
124 Keõm C 45 x 80 mm (daày 1,8 mm) m 56.364
125 Keõm C 45 x 100 mm (daày 1,5 mm) m 61.500
126 Keõm C 45 x 100 mm (daày 1,6 mm) m 67.500
127 Keõm C 45 x 100 mm (daày 1,8 mm) m 68.500 62.727
128 Keõm C 45 x 100 mm (daày 2,0 mm) m 74.500 67.273
129 Keõm C 45 x 125 mm (daày 2,0 mm) m 84.500
130 Keõm C 45 x 150 mm (daày 2,0 mm) m 99.000 93.500
131 Keõm C 45 x 200 mm (daày 2,5 mm) m 113.000 93.500
Thép thanh vằn
8
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
132 Theùp C 45 x 150 mm (daày 1,9 mm) m 87.273
133 Theùp C 45 x 125 mm (daày 2,0 mm) m 74.545
133 Theùp C 45 x 200 mm (daày 2,5 mm) m 85.000
134 Theùp C 45 x 200 mm (daày 3 mm) m 107.500
III ÑAÙ CAÙT
135 Đá 1x2 (đen, xám) m3 380.000 318.000 313.636 309.091 350.000 350.000 350.000
136 Đá 1x2 (xanh, trắng) m3 450.000 393.000 390.909 450.000 380.000 370.000 420.000 460.000
137 Đá 4x6 (xanh, xám ) m3 354.500 361.818 310.000
138 Đá 4x6 (đen, xám) m3 340.000 320.000 300.000 281.818 360.000 310.000 295.000 360.000
139 Đá 4x6 (trắng) m3 360.000 354.500 361.818 370.000 370.000 354.000
140 Đá 5x7 (đen, xám) m3 310.000 295.000 318.000
141 Đá 5x7 (xanh, trắng) m3 363.636 370.000
142 Đá mi sàng m3 320.000 304.000 304.545 245.455 300.000 320.000
143 Đá 0x4 (đen) m3 300.000 245.000 277.273 236.364 290.000
144 Đá 0x4 (xanh, trắng) m3 260.000
145 Cát vàng (nhuyễn) m3 235.000 193.500 181.818 209.091 200.000 180.000 210.000 231.000
146 Cát vàng (to) m3 250.000 294.000 281.818 272.727 310.000 230.000 290.000 385.000
147 Cát đổ nền tại khu vực mỏ khai thác m3 60.000 65.000 63.636 68.000 60.000 60.000 62.000
148 Cát san lấp tại các đại lý bán lẻ m3 125.000 145.000 136.364 136.364 140.000 130.000
IV
149 Gạch ống loại 1: 70x70x170 Viên 1.050 1.100 1.025
GAÏCH CAÙC LOAÏI
9
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
150 Gạch ống loại 1: 80x80x180 Viên 1.200 1.250 1.136 1.200 1.300 1.200 1.200 1.200
151 Gạch thẻ loại 1: 40x70x170 Viên 1.350 1.045 1.000 1.030
152 Gạch đất nung loại 1 (30x30) Viên 6.500
153 Gạch thẻ loại 1: 40x80x180 Viên 1.200 1.200 1.091 1.100 1.250 1.200 1.150 1.200
154 Gạch tàu loại 1: 30x30 cm Viên 4.091 6.000
155 Gạch bông 20x20 dầy 18mm m2 95.455
156 Gạch bông 25x25 dầy 20mm m2 90.909
157 Gạch bông (20x25) m2 97.000 81.500
158 Gạch bông (25x40) m2 107.000 94.500
159 Gạch bông (40x40) m2 127.000 125.000
160 Gạch men (20 x 20) m2 86.364 86.364 92.000
161 Gạch men (20 x 25) m2 96.000 95.455 92.000 96.000
162 Gạch men (25 x 25) m2 86.364 92.000 96.000
163 Gạch men (25 x 40) m2 85.000 93.000 86.364 95.000 98.000 85.000 95.000
164 Gạch men (30 x 30) m2 100.000 90.909 110.000 110.000
165 Gạch men (30 x 45) m2 95.000 104.545 110.000
166 Gạch men (40 x 40) m2 85.000 80.000 81.818 82.000 80.000 85.000 85.000
167 Gạch men (50 x 50) m2 95.000 100.000 105.000 90.000 110.000
168 Gạch men (60 x 60) m2 120.000 131.818 148.000 130.000 135.000 160.000
169 Gạch bóng kiếng (60 x 60) m2 180.000 218.182 185.000
170 Ngói lợp Đồng Nai (22 Viên/m2) Viên 9.091 6.000
171 Ngói mũi Hài (90 Viên/m2) Viên 4.545
10
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
172 Gạch ống không nung 80x80x180 Viên 1.250
173 Gạch thẻ không nung 40x80x180 Viên 980
174 Gạch Block không nung 90x190x390 Viên 6.000
175 Gạch Block không nung 190x190x390 Viên 11.000
176 Gạch vỉa hè 40x40x3 m2 92.000
V
177 Tôn FiBroximăng (1m x 1,5m) Tấm 62.800 61.818 63.000 75.000 70.000 63.500 76.000
178 Tôn tráng kẽm (dày 0,35mm), (1,8-2,0 kg/m) m 53.000 52.727 68.000 68.000
179 Tôn tráng kẽm (dày 0,40mm), (2,4-2,5 kg/m) m 54.500 54.545 74.000 73.000
180 Tôn tráng kẽm (dày 0,45mm), (2,9-3,0 kg/m) m 56.000 56.364 80.000 80.000
181 Tôn tráng kẽm (dày 0,50mm), (3,3-3,5 kg/m) m 74.500 74.545 85.000 90.000
182 Tôn lạnh (dày 0,35mm), (2,5-2,6 kg/m) m 79.000 84.000 76.364 75.000 88.000
183 Tôn lạnh (dày 0,40mm), (2,9-3,0 kg/m) m 89.000 96.000 86.364 105.000 85.000
184 Tôn lạnh (dày 0,45mm), (3,3-3,5 kg/m) m 98.000 105.000 94.545 115.000 95.000
185 Tôn lạnh (dày 0,47mm) m 99.000 98.182
186 Tôn lạnh (dày 0,50mm), (3,8-4,0 kg/m) m 109.000 116.000 104.545 120.000 103.000
187 Tôn lạnh (dày 0,52mm) m 106.364
188 Tôn lạnh (dày 0,54mm) m 108.182
189 Tôn lạnh mạ màu (dày 0,35mm), (2,7-2,9 kg/m) m 80.000 83.000 95.000 80.000 80.000
190 Tôn lạnh mạ màu (dày 0,40mm), (3,4-3,6 kg/m) m 99.000 89.091 115.000 93.000 91.000
TAÁM LÔÏP
11
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
191 Tôn lạnh mạ màu (dày 0,45mm), (3,9-4,0 kg/m) m 109.000 98.182 120.000 102.000 108.000
192 Tôn lạnh mạ màu (dày 0,50mm), (4,3-4,4 kg/m) m 119.000 108.182 124.000 112.000 110.000
193 Tôn lạnh trắng 0,4mm Tấm 173.000
194 Tôn lanh trắng 0,44mm Tấm 185.000
195 Tôn lạnh (dày 0,35mm) zacs Tấm 105.000
196 Tôn lạnh (dày 0,4mm) zacs Tấm 117.000
197 Tôn lạnh (dày 0,45mm) zacs Tấm 142.000
198 Tôn lạnh (dày 0,5mm) zacs Tấm 162.000
199 Tôn đen 2ly dem (1mx2m) Tấm 471.000
200 Tôn đen 8dem (1mx2m) Tấm 254.000
201 Tôn đen 1,0ly (1mx2m) Tấm 325.000
202 Tôn đen 1,2ly (1mx2m) Tấm 360.500
203 Tôn đen 1,5ly (1mx2m) Tấm 342.000
204 Tôn đen 8dem (1m25x2m5) (khổ lớn) Tấm 345.000
VI
205 Ván ép Sàn dầy 1,6cm (1,0m x 2,0m) Tấm 163.636
206 Ván ép Sàn dầy 1,6cm (1,2m x 2,4m) Tấm 218.182
207 Gỗ Thao lao xẽ hộp (đủ mực) m3 14.350.000 13.636.364 15.200.000 14.335.000
208 Gỗ Sao Thành phẩm m3 12.727.273
209 Gỗ chò INDO m3 10.200.000 9.800.000 10.200.000
210 Gỗ ván cốt pha (nhóm 6 & 7) m3 3.200.000
VÁN ÉP - GỖ XÂY DỰNG
12
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
211 Ván ép mỏng Tấm 95.000
212 Ván ép PE cách nhiệt, cách âm m 32.500
VII
213 Dài 5m (ngọn 4,5cm) Cây 31.500
214 Dài 5m (đầu ngọn < 4,5cm) Cây 36.818
215 Dài 4,5 - 5m (đầu ngọn >4,5cm) Cây 37.000 34.545
216 Dài 4,6 - 4,7 m (đầu ngọn > 4,5 - 5,0cm) Cây 41.000 37.500 40.909 36.000
217 Dài 4,5 - 4,6 m (đầu ngọn = 4,0-4,5cm) Cây 47.000 33.000 38.636 32.000
218 Dài 4,5 - 4,6 m (đầu ngọn < 4,0cm) Cây , 31.818
219 Dài 4m (ngọn 3,5cm) Cây 17.000
220 Dài 3,8 - 4 m (đầu ngọn > 4,5 - 5,0cm) Cây 31.000 31.000 31.818 30.000
221 Dài 3,8 - 4 m (đầu ngọn = 4,0 - 4,5cm) Cây 28.500 31.818
222 Dài 3,8 - 4 m (đầu ngọn < 4,0cm) Cây 27.000 28.182
223 Dài 3,8 - 4 m (đầu ngọn = 3,0 - 3,4cm) Cây 16.818
224 Dài 3m (ngọn 3,5cm) Cây 24.500 24.500
225 Dài 2,6 - 2,7m (đầu ngọn >= 5,0cm) Cây 30.909
226 Dài 2,6 - 2,7m (đầu ngọn > 4,0 - 5,0cm) Cây 22.727
227 Dài 2,6 - 2,7m (đầu ngọn = 3,5 - 4,0cm) Cây 18.182
228 Dài 2,6 - 2,7m (đầu ngọn < 3,5cm) Cây 13.182
VIII
229 Cửa đi gỗ Thao lao m2 336.364
230 Cửa sổ gỗ Thao lao m2 336.364
231 Cửa sắt kéo có lá (1,2mm) m2 718.182 709.091 705.000
232 Cửa sắt kéo không có lá (1,2mm) m2 572.727 563.636
CÖØ TRAØM
CỬA KÍNH CÁC LOẠI
13
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
233 Cửa sổ lùa, mở (Kính Nhật, nhôm Đài Loan) có khung bảo vệ m2 736.364
234Cửa sổ lùa, mở (Kính Nhật, nhôm Đài Loan) không có khung bảo
vệm2 518.182
235Cửa đi Panô nhôm Đài Loan kính Nhật khóa Solex (có khung bảo
vệ)m2 827.273 818.182
236Cửa đi Pa nô nhôm Đài Loan kính Nhật khóa Solex (không có
khung bảo vệ) m2 736.364 818.182
237 Cửa đi panô sắt, hoa văn sắt dẹt có kính 5 ly m2 645.455 681.818 680.000
238 Cửa sổ sắt, hoa văn sắt dẹt có kính (không khung bảo vệ) m2 681.818
239Cửa đi panô sắt, hoa văn sắt vuông có kính trắng (1mx1,2m),
(không khung bảo vệ)m2 818.182
240Cửa sổ panô sắt, hoa văn sắt vuông có kính trắng (1mx1,2m), (có
khung bảo vệ)m2 818.182
241 Cửa đi nhôm trắng m2 820.000 818.182 818.182 758.000
242 Cửa sổ nhôm trắng m2 745.000 818.182 818.182 735.000 723.000
243 Vaùch ngaên khung nhoâm Đaøi loan, kính Nhaät m2 772.727
244 Khuoân boâng hoa vaên saét deït m2 172.727 254.545
245 Khuoân boâng saét oáng vuoâng m2 172.727
246 Kieáng 5 ly Nhật maøu trắng m2 227.273
247 Kieáng 10 ly Nhật trắng m2 409.091
248 Cửa mủ không Bao (8 x 20) Tấm 255.000 290.000
249 Cửa nhựa (0,8 - 2m) Tấm 305.000 310.000
250 Cửa nhựa (0,7 - 1,9m) Tấm 300.000 290.000
251 Cửa sắt có lá m2 700.000 640.000
252 Cửa sắt không lá m2 355.000 344.000
253 Lamri nhôm Đài Loan (6mx0,1m; Có khung bảo vệ) tấm 281.818
14
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
254 Vách ngăn khung nhôm Nhật, kính Nhật (không khung bảo vệ) m2 772.727
255 Kiếng 5ly TQ trắng m2 145.455 145.000
256 Kiếng 5ly TQ màu trà, màu xanh m2 200.000 230.000
257 Kiếng 5ly Nhật màu khói m2 245.455 230.000
258 Kiếng 10ly Nhật màu m2 355.000
259 Tay nắm cửa kiếng (kiếng 10ly) cái 198.000
B
I
260 OÁng STK Þ 21x1,9mm (caây 6m) m 23.300 21.818
261 OÁng STK Þ 27x1,9mm (caây 6m) m 30.000 27.727
262 OÁng STK Þ 34x2,1mm (caây 6m) m 40.833 37.273
263 OÁng STK Þ 42x2,1mm (caây 6m) m 52.500 47.273
264 OÁng STK Þ 49x3,2mm (caây 6m) m 88.300 81.818
265 OÁng STK Þ 60x3,2mm (caây 6m) m 113.300 101.818
266 Ống uPVC 60x3,0mm m 44.318
267 Ống uPVC 90x3,0mm m 48.864
268 Ống uPVC 114x3,0mm m 68.182
269 Ống uPVC 168x4,5mm m 170.455
270 Ống uPVC 200x6,2mm m 250.000
271 Co nhöïa PVC Þ 21 cái 2.090 2.091 1.900 2.000
Co nhöïa PVC
VAÄT TÖ CHUYEÂN NGAØNH NÖÔÙC (Coâng ty Cổ phần Caáp Nöôùc Vónh Long)
Bảng giá vật tƣ ngành nƣớc tháng 01/2021 thực hiện theo tháng 12/2020 (Liên hệ Sở Tài chính tỉnh Vĩnh Long)
OÁng saét traùng keõm
VAÄT TÖ NGAØNH NÖÔÙC DAÂN DUÏNG
15
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
272 Co nhöïa PVC Þ 27 cái 3.080 3.000 2.500 2.500
273 Co nhöïa PVC Þ 34 cái 4.950 4.818 3.500 3.500
274 Co nhöïa PVC Þ 42 cái 6.930 6.364 4.000 4.000
275 Co nhöïa PVC Þ 49 cái 6.364 4.500
276 Co nhöïa PVC Þ 60 cái 6.545 5.000 6.500
277 Co nhöïa PVC Þ 90 cái 17.490 15.909 11.000 11.000
278 Co nhöïa PVC Þ 114 cái 20.000
279 Co nhöïa PVC Þ 140 cái 30.000
280 Teâ nhöïïa PVC Þ 21 cái 3.080 3.000 2.000 2.500
281 Teâ nhöïïa PVC Þ 27 cái 5.060 4.000 2.500 3.500
282 Teâ nhöïïa PVC Þ 34 cái 8.140 5.636 4.500
283 Teâ nhöïïa PVC Þ 42 cái 10.780 7.000 6.500
284 Teâ nhöïïa PVC Þ 49 cái 15.950 11.364
285 Teâ nhöïïa PVC Þ 60 cái 12.273 10.000 11.000
286 Teâ nhöïïa PVC Þ 90 cái 16.818 15.000 15.000
287 Teâ nhöïïa PVC Þ 114 cái 18.000
288 Teâ nhöïïa PVC Þ 140 cái 50.000
289 Van nhöïa PVC Þ 21 cái 15.071 14.545 16.000
290 Van nhöïa PVC Þ 27 cái 17.710 17.273 19.000
291 Van nhöïa PVC Þ 34 caùi 30.030 25.455 29.000
Teâ nhöïïa PVC
Van nhöïa PVC
16
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
292 Van nhöïa PVC Þ 42 cái 34.545 35.000
293 Van nhöïa PVC Þ 49 cái 40.909 45.000
294 Van nhöïa PVC Þ 60 cái 68.182 65.000
295 Van nhöïa PVC Þ 90 cái 240.000
296 OÁng nhöïa PVC Þ 21 daøy 1,2mm (daøi 4m) m 4.200
297 OÁng nhöïa PVC Þ 21 daøy 1,6mm (daøi 4m) m 8.500 11.000 6.500 7.700
298 OÁng nhöïa PVC Þ 27 daøy 1,6mm (daøi 4m) m 7.200
299 OÁng nhöïa PVC Þ 27 daøy 1,8mm (daøi 4m) m 12.000 15.000 10.000 9.700
300 OÁng nhöïa PVC Þ 34 daøy 1,4mm (daøi 4m) m 8.000
301 OÁng nhöïa PVC Þ 34 daøy 1,8mm (daøi 4m) m 15.500 12.000 13.500
302 OÁng nhöïa PVC Þ 34 daøy 2,2mm (daøi 4m) m 19.000
303 OÁng nhöïa PVC Þ 42 daøy 1,4mm (daøi 4m) m 8.000
304 OÁng nhöïa PVC Þ 42 daøy 2,1mm (daøi 4m) m 25.000 17.500
305 OÁng nhöïa PVC Þ 49 daøy 1,8mm (daøi 4m) m 15.000
306 OÁng nhöïa PVC Þ 49 daøy 2,0mm (daøi 4m) m 27.000 21.000
307 OÁng nhöïa PVC Þ 60 daøy 1,8mm (daøi 4m) m 18.000
308 OÁng nhöïa PVC Þ 60 daøy 2,5mm (daøi 4m) m 27.000
309 OÁng nhöïa PVC Þ 90 daøy 2,9mm (daøi 4m) m 80.000
OÁng nhöïa caùc loaïi
17
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
310 OÁng nhöïa PVC Þ 114 daøy 2,6mm (daøi 4m) m 85.500
311 OÁng nhöïa PVC Þ 114 daøy 3,2mm (daøi 4m) m 135.000
312 OÁng nhöïa PVC Þ 140 daøy 3,5mm (daøi 4m) m 273.000
313 OÁng nhöïa PVC Þ 200 daøy 3,5mm (daøi 4m) m 390.000
314 OÁng nhöïa PVC Þ 250 daøy 7,00mm (daøi 4m) m 570.000
315 OÁng nhöïa PVC Þ 315 daøy 8,5mm (daøi 4m) m 912.000
316 OÁng nhöïa uPVC Þ 21 daøy 1,2mm (daøi 4m) m 4.273
317 OÁng nhöïa uPVC Þ 21 daøy 1,6mm (daøi 4m) m 5.909
318 OÁng nhöïa uPVC Þ 27 daøy 1,8mm (daøi 4m) m 9.091
319 OÁng nhöïa uPVC Þ 34 daøy 1,8mm (daøi 4m) m 12.727
320 OÁng nhöïa uPVC Þ 42 daøy 1,8mm (daøi 4m) m 14.545
321 OÁng nhöïa uPVC Þ 49 daøy 1,8mm (daøi 4m) m 15.455
322 OÁng nhöïa uPVC Þ 60 daøy 1,8mm (daøi 4m) m 19.091
323 OÁng nhöïa uPVC Þ 90 daøy 2,9mm (daøi 4m) m 45.455
324 OÁng nhöïa uPVC Þ 114 daøy 3,2mm (daøi 4m) m 67.273
325 OÁng nhöïa uPVC Þ 140 daøy 4,0mm (daøi 4m) m 109.091
326 OÁng nhöïa uPVC Þ 168 daøy 5,0mm (daøi 4m) m 154.545
18
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
327 OÁng PVC Þ 21 x 1,6mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 11.000
328 OÁng PVC Þ 27 x 1,8mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 15.000
329 OÁng PVC Þ 34 x 2,0mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 13.530
330 OÁng PVC Þ 34 x 2,2mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 19.000
331 OÁng PVC Þ 42 x 2,1mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 25.000
332 OÁng PVC Þ 49 x 2,0mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 27.000
333 OÁng PVC Þ 49 x 2,4mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 23.540
334 OÁng PVC Þ 60 x 2,0mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 24.860
335 OÁng PVC Þ 60 x 2,5mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 57.000
336 OÁng PVC Þ 90 x 2,9mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 85.000
337 OÁng PVC Þ 114 x 3,2mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 75.680 75.500
338 OÁng PVC Þ 140 x 3,5mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 273.000
339 OÁng PVC Þ 200 x 3,5mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 390.000
340 OÁng PVC Þ 250 x 7,3mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 570.000
341 OÁng PVC Þ 315 x 9,2mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 912.000
342 OÁng uPVC Þ 60 x 2,8mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 34.500
19
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
343 OÁng uPVC Þ 60 x 3,0mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 36.180
344 OÁng uPVC Þ 90 x 2,9mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 53.680
345 OÁng uPVC Þ 90 x 3,0mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 54.230 53.750
346 OÁng uPVC Þ 114 x 3,2mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 75.680
347 OÁng uPVC Þ 168 x 4,3mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 149.380 149.500
348 OÁng uPVC Þ 200 x 5,9mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 259.000
349 OÁng uPVC Þ 250 x 7,3mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 400.070 405.000
350 OÁng uPVC Þ 315 x 9,2mm (daøi 4m) (Nhựa Bình Mình) m 632.940 633.000
351 OÁng nhöïa uPVC Þ 400 x 11,70mm (daøi 4m) m 495.000
C
I VẬT TƢ ĐỆN DÂN DỤNG
352 Bóng đèn néon 1,2m Toshiba bóng 20.000 17.000 15.455 18.182 18.000 19.000 18.000 15.500
353 Bóng đèn néon 0,6mToshiba bóng 15.000 15.500 13.636 16.364 15.000 15.000 15.000 13.500
354 Bóng đèn néon 1,2m VN (ĐQ) bóng 18.000 16.000 13.636 16.364 16.000 15.000 13.500
355 Bóng đèn néon 0,6m VN (ĐQ) bóng 10.000 11.818 11.000 12.000
356 Bóng đèn COmPACT (ĐQ) 2U bóng 36.000 27.273 31.818 28.000
357 Bóng đèn COmPACT (ĐQ) 3U bóng 30.000 40.909 35.000 30.000
358 Bóng điện quang tròn 60W bóng 7.273
VẬT TƢ, THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN
Bảng giá vật tƣ ngành điện tháng 01/2021 thực hiện theo tháng 10/2020 (Liên hệ Sở Tài chính tỉnh Vĩnh Long)
20
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
359 Bóng điện quang tròn 75W bóng 9.091 7.000 6.500 6.500
360 Ổ cắm nhựa VN 3 lổ cái 15.000 14.000 22.727 20.000 14.000 12.500
361 Công tắc nhựa VN cái 6.000 5.500 4.545 4.545 7.000 5.000 5.000 5.000
362 Băng keo VN cuộn 4.000 6.500 4.545 4.545 10.000 5.000 5.500
363 Tăng phô 40W-20W (VN) cái 45.000 32.000 38.182 31.818 40.000 36.500
364 Tăng phô 40W-20W (Thái Lan) cái 45.000 40.909 36.364 50.000
365 Tăng phô Bell (40-20 W) loại 1 cái 40.000 41.000 37.273 59.091 45.000
366 Tăng phô Bell (40-20 W) loại 2 cái 40.000 36.500 38.182 40.909 33.000 37.500
367 Máng đèn 1,2m VN loại 1 cái 27.000 38.182 27.273 23.000 22.500
368 Máng đèn 0,6m VN loại 1 cái 20.000 24.000 30.000 18.182 16.000 22.000
369 Máng đèn 1,2m TQ dùng IC có bóng đèn ĐQ bộ 40.909
370 Máng đèn 0,6m TQ dùng IC có bóng đèn ĐQ bộ 36.364
371 Bảng điện nhựa 20x30 cm cái 9.000 13.636 13.636 13.000
372 Bảng điện nhựa 20x20 cm cái 8.000 10.000 9.091 8.000 10.000 6.000
373 Bảng điện nhựa 8x16 cm cái 6.000 6.818 4.545 5.000 7.000 4.500
374 Dây điện đơn 12/10 m 3.200 5.700 4.091 4.200 4.000 5.600
375 Dây điện đơn 16/10 m 5.000 6.200 5.273 7.000 5.500 9.000
376 Dây điện đơn 20/10 m 7.500 8.200 8.182 7.091 7.000 7.500 7.000
377 Dây điện đơn 26/10 m 12.500 10.909 11.500
378 Dây điện đơn 30/10 m 18.000 14.545 15.000
21
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
379 Dây điện đôi 2x32 m 5.000 6.700 5.455 6.500 5.500 5.500
380 Cáp điện lực lõi đồng đôi CVV 2x22 m 185.000
381 Cáp điện lực lõi đồng đơn CV 2x22-750v m 4.000
382 Ống luồn dây điện phi 11 VN L2m tròn Cây 3.000 2.727 3.636 3.000
383 Ống luồn dây điện phi 13 VN L2m tròn Cây 10.000 4.545 4.000
384 Ống luồn dây điện VN loại dẹp 2 phân L=2m Cây 7.000 4.545 5.455 6.000 5.000
385 Cầu dao điện 60A cái 84.000 90.909 86.364 78.000 72.000 65.000
386 Cầu dao điện 30A cái 65.000 54.000 59.091 68.182 45.000 48.000 47.500
387 Cầu chì 5A VN cái 10.000 7.000 4.545 4.545 4.500 8.000
388 Cầu chì 10A VN cái 6.000
389 Quạt treo tường (LIDO) cái 260.000 250.000 236.364 235.000 207.000
390 Quạt trần Đồng Nai VN cái 818.182 718.182
391 Quạt trần SMC VN cái 445.455
D SÔN
392 Sơn ngoài 18c Thùng 925.000 865.000
393 Sơn ngoài 3,8c Thùng 275.000 276.500
394 Chỉ 1 Kg Hộp 74.000 75.500
395 Sơn trong 18c Thùng 666.000
396 Sơn trong 3,8c Thùng 150.000
397 Sơn Bạch tuyết loại 1 (màu trắng) kg 69.091
398 Sơn Bạch tuyết loại 1 (màu khác) kg 67.273
399 WeatherShield Tile A944 (thùng 18 lít) Thùng 175.000 177.000
400 WeatherShield A944 (thùng 18 lít) Thùng 113.000 114.000
22
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
401 Shiltex nội thất (Thùng 20lít) thùng 452.300
402 Shiltex ngoại thất (Thùng 20lít) thùng 631.000 677.500
403 Bột trét trong DUTA (40kg) Bao 225.000 245.455 220.000 211.000
404 Bột trét ngoài DUTA (40kg) Bao 247.000 281.818 275.000 252.000
405 Sơn phủ trong JOTUN (Thùng 18lít) thùng 1.154.545
406 Sơn phủ ngoài JOTUN (Thùng 17lít) thùng 1.545.455
407 Sơn maxilite trong nhà A901 (Thùng 18lít) thùng 954.545
408 Sơn maxilite trong 4 lít (5kg) thùng 318.182
409 Sơn maxilite trong 5 lít smooth thùng 218.000
410 Sơn maxilite trong 18 lít smooth thùng 746.500
411 Sơn maxilite trong 18 lít TOTAL thùng 1.884.000
412 Sơn maxilite ngoài 18 lít TOUGH thùng 2.402.500
413 Sơn maxilite ngoài 5 lít TOTAL thùng 734.000
414 Sơn maxilite ngoài 18 lít (25kg) thùng 1.363.636
415 Sơn maxilite ngoài 3,5 lít (5kg) thùng 254.545
416 Sơn Expo ngoài 18 lít (25kg) thùng 1.000.000
417 Sơn Expo trong 18 lít (25kg) thùng 754.545
418 Sơn lót chống kiềm Maxilite 5 lít thùng 600.500
419 Sơn lót chống kiềm Maxilite 18 lít thùng 1.975.000
420 Sơn lót chống kiềm Super 5 lit thùng 590.000
421 Sơn lót chống kiềm Super 18 lit thùng 1.690.000
422 Bột trét Maxilite Bao 354.000
23
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
423 Bột trét nội Sando 40kg Bao 230.000
424 Bột trét nội Super 40kg Bao 260.000
425 Bột trết ngoại Super 40kg Bao 290.000
426 Keo dán gạch KDG 25 Bao 250.000
427 Keo dán gạch KDG 05 Bao 55.000
428 Keo bóng nước KB Kg 140.000
429 Chất chống thấm CT-IIA 20kg Bao 1.850.000
430 Chất chống thấm CT-IIA 4kg Bao 490.000
431 Chất chống thấm CT-IIA 1kg Kg 130.000
E VẬT TƢ VÀ VẬT LIỆU KHÁC
432 Adao VN Kg 6.900 5.455
433 Vôi bột Kg 4.200 3.182 3.500 4.000 3.500
434 Bột màu VN xuất khẩu Kg 45.000 45.455 35.000
435 Vôi nước (bịch 10Kg) bịch 18.000 15.500 13.636 13.636 12.000 10.000 12.500 16.000
436 Đinh các loại Kg 23.000 18.636 19.000 24.000
437 Đinh dù hộp 22.500 23.000 20.000 18.182 14.000
438 Que hàn VN 2,6ly Kg 23.000
439 Que hàn VN 3,2ly Kg 24.000
440 Dây kẽm gai Kg 18.000 17.727 18.500
24
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
441 Dây kẽm buộc Kg 21.000 20.000 18.182 20.000 30.000 22.500 16.000
442 Dây dẻo Kg 20.500 17.273 21.000 20.000 24.000 23.000
443 Giấy nhám (0,1m x 0,2m) tờ 3.000 1.500
444 Lưới B40 (khổ 1,2m) Kg 17.727 19.600 21.500 18.000 17.000
445 Lưới B40 (khổ 1,5m) Kg 17.727 19.000 19.600 21.500 18.000 17.000
446 Khóa tay nắm Solex Trung Quốc (màu trắng, nâu) cái 77.273
447 Tấm nhựa đóng la phông xốp khổ 0,25m md 11.818
448 Tấm nhựa la phông khổ 0,18 m md 11.500 9.091
449 Trần nhựa m2 109.091 85.000
450 Trần thạch cao m2 145.455 135.000
451 Trần Uco rima m2 109.091
452 Trần Eron (chống cháy) m2 109.091
453 Bàn cầu thấp (Xí xổm) Thiên Thanh cái 270.000 245.455 290.000
454 Bàn cầu cao (Xí bệt có thùng nước) Thiên Thanh bộ 1.254.545 1.300.000
455 Bộ vệ sinh Dolacera (gạt) bộ 725.000 772.727 720.000
456 Bộ vệ sinh Dolacera (1 nhấn) bộ 825.000 818.182 750.000
457 Bộ vệ sinh Dolacera (2 nhấn) bộ 936.364 850.000
458 Lavabô (hợp tác) cái 304.545 350.000
25
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
459 Cửa nhựa 0,75 x 1,9 m bộ 290.909
460 Cửa nhựa 0,80 x 2,0 m bộ 327.273
461 Cửa nhựa 0,70 x 1,8 m bộ 210.000 136.364
462 Bàn cầu thấp (sành) cái 220.000 172.000
463 Bàn cầu cao (sành) cái 350.000 265.000
464 Cửa mủ không Bao 8 x 18 cái 180.000
465 Xi măng Cẩm Phả đa dụng PCB 40 (50kg) Bao 53.182
466 Xi măng GENWESTCO PCB 40 (50kg) Bao 65.455
467 Xi măng GENWESTCO PCB 50 (50kg) Bao 74.545
468 Xi măng Póoc lăng hỗn hợp PCB40 (50kg/bao) - TVCN 6260:2009 bao 81.818
CÔNG TY CP XI MĂNG CẨM PHẢ CHI NHÁNH PHÍA NAM
Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A, Phƣờng Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
ĐT: 0388858555 (Mr.Phúc)
(Giá này chƣa có thuế VAT và đƣợc giao lên phƣơng tiện khách hàng tại trạm nghiền địa chỉ: Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A, Phƣờng Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)
CÔNG TY TNHH MTV 622 XÍ NGHIỆP 406
Địa chỉ: Tổ 5, khóm 2, Phƣờng Thành Phƣớc, TX. Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
ĐT: 0962.148.841 (Mr.Trọng)
(Giá này chƣa có thuế VAT và đƣợc giao tại tỉnh Vĩnh Long)
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN SÀI GÕN
143/7d Ung Văn Khiêm, P25, Quận Bình Thạnh, Tp HCM, VN.
ĐT: (028) 3732 5363 - Fax: (028) 3732 5364
Email: [email protected]
(Giá này chƣa có thuế VAT và đƣợc giao tại tỉnh Vĩnh Long)
26
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
469 Xi măng Póoc lăng hỗn hợp PCB50 (50kg/bao) - TVCN 6260:2009 bao 86.364
470 Xi măng Póoc lăng xỉ lò cao PCBbsf50 (50kg/bao) - TVCN
4316:2007bao 86.364
471 Xi măng Póoc lăng bền sun phát PCsr type V (50kg/bao) - ASTM
C150 - type Vbao 100.000
472 Xi măng Póoc lăng bền sun phát PCB40- MS (50kg/bao) - TCVN
7711:2013bao 86.364
473 Xi măng PCB40 Tây Đô Bao 72.727
474 Xi măng Hà Tiên 2 - Cần thơ Bao 74.545
475 Xi Măng Tây Đô bên Sun phát Bao 81.818
476
Đèn LED SLI-SL 15 (30w-39w). Dimming 1-5 cấp. Chống sét
10kA, Chíp Lumileds/Citizen, Kích thươc 444*347*158, Xuất xứ
Việt Nam
Bộ 5.850.000
477
Đèn LED SLI-SL 15 (60w-69w). Dimming 1-5 cấp. Chống sét
10kA, Chíp Lumileds/Citizen, Kích thươc 444*347*158, Xuất xứ
Việt Nam
Bộ 8.250.000
478
Đèn LED SLI-SL 15 (90w-99w). Dimming 1-5 cấp. Chống sét
10kA, Chíp Lumileds/Citizen, Kích thươc 529*347*158, Xuất xứ
Việt Nam
Bộ 9.150.000
Công ty TNHH Quản ly vận hành chiếu sáng đô thị An Giang
Địa chỉ: Sô 133 Đƣơng Nguyên Tri Phƣơng, Phƣơng Vĩnh My, Thành Phô Châu Đôc,tỉnh An Giang.
Chi nhánh HCM: Sô 922/11 Phạm Văn Đồng, KP5, Phƣơng Hiệp Bình Chánh, Quận thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
SĐT DĐ: 0336645024 (Mr. Nguyên Thành Bắc ) Giá này đƣợc giao tại tỉnh Vĩnh Long, chƣa bao gồm thuế giá trị gia tăng và các phụ kiện kem theo nhƣ: cột tiếp địa, khung móng, bảng điện, tủ điện
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG TÂY ĐÔ
ĐC: KM 14, QL 91, P. Phƣớc Thới, Q. Ô Môn, Cần Thơ
(Giá này chƣa có thuế VAT và đƣợc giao tại Công ty TNHH Minh Đức Phú; Địa chỉ: Long Hồ Vĩnh Long)
27
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
479
Đèn LED SLI-SL 15 (120w-129w). Dimming 1-5 cấp. Chống sét
10kA, Chíp Lumileds/Citizen, Kích thươc 529*347*158, Xuất xứ
Việt Nam
Bộ 10.050.000
480
Đèn LED SLI-SL 15 (140w-149w). Dimming 1-5 cấp. Chống sét
10kA, Chíp Lumileds/Citizen, Kích thươc 613*347*158, Xuất xứ
Việt Nam
Bộ 11.400.000
481
Đèn LED SLI-SL 15 (190w-199w). Dimming 1-5 cấp. Chống sét
10kA, Chíp Lumileds/Citizen, Kích thươc 613*347*158, Xuất xứ
Việt Nam
Bộ 13.950.000
482 Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=7m tôn dày 3mm Chiếc 4.239.800
483 Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=8m tôn dày 3mm Chiếc 5.237.400
484 Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=9m tôn dày 3mm Chiếc 5.985.600
485 Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=10m tôn dày 3mm Chiếc 6.734.000
486 Cột thép Bát giác liền cần đơn, H=11m tôn dày 3mm Chiếc 7.482.000
487 Cột đa giác 14m-165-4mm Chiếc 24.398.000
488 Cột đa giác 17m-139-4mm Chiếc 30.030.000
489 Cần đèn CD01 cao 2m vươn 1,5m Chiếc 1.904.600
490 Cần đèn CD02, CD23, CD42 cao 2m vươn 1,5m Chiếc 2.867.600
A
491 Vuông hộp ống đen, độ dày 0.95-2.50mm Kg 19.091
492 Vuông hộp ống đen, độ dày ≥ 2.55mm Kg 18.909
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THÉP VINA ONE
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
ĐT: 02723.989898 Di động: 0903.002.655
(Giá này chƣa có thuế VAT; Giá này đƣợc giao tại Công ty)
Vuông, hộp, ông đen Vina one
28
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
493 Ống thép đen Ø168-Ø273mm, độ dày 4.00-10.00mm Kg 19.091
B
494 Vuông hộp ống kẽm, độ dày 1.00-2.00mm Kg 22.273
495 Vuông hộp ống kẽm, độ dày 2.05-3.00mm Kg 22.091
496 Vuông hộp ống kẽm, độ dày 3.00-5.00mm Kg 22.545
497 Vuông hộp ống kẽm, độ dày > 5.00mm Kg 22.545
C
498 Dày 1.60 - 2.00mm Kg 26.364
499 Dày 2.10 - 3.00mm Kg 26.545
500 Dày 3.10 - 5.00mm Kg 26.818
501 Dày > 5.00mm Kg 26.818
D
502 Thép hình cán nóng chữ U Kg 19.727
503 Thép hình cán nóng chữ V Kg 19.727
504 Thép hình cán nóng chữ I Kg 19.727
E
505 Dày 0.40mm Mét 94.545
506 Dày 0.45mm Mét 102.727
507 Dày 0.50mm Mét 111.818
F
508 Dày 0.45mm Mét 107.273
Vuông, hộp, ông kẽm Vina one
Ống nhúng nóng Vina One Ø21-Ø273mm
Thép hình cán nóng Vina One
Tôn lạnh Vina One AZ100
Tôn lạnh Vina One AZ150
29
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
509 Dày 0.50mm Mét 116.364
G
510 Dày 0.40mm Mét 96.364
511 Dày 0.45mm Mét 104.545
512 Dày 0.50mm Mét 113.636
H
513 C50 x 100, dày 2,0 ly Mét 74.545
514 C50 x 150 dày 2,0 ly Mét 90.000
515 C75 x 200 dày 2,0 ly Mét 121.818
516 C85 x 250 dày 2,0 ly Mét 147.273
K
517 C50 x 100, dày 2,0 ly Mét 97.273
518 C50 x 150 dày 2,0 ly Mét 119.091
519 C75 x 200 dày 2,0 ly Mét 166.364
520 C85 x 250 dày 2,0 ly Mét 198.182
521 Nhựa đường đóng phuy Shell 60/70 singapore chính hãng tấn 12.636.364
CÔNG TY CP CARBON VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 2, Đƣờng số 1, KCN Thạnh Phú, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: 0908.511.868/024.3795 8528
NPP: CÔNG TY CP BÊ TÔNG CỬU LONG
Địa chỉ: Số A231, Khóm 3, Phƣờng 9, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long, (Giá này đƣợc giao tại trung tâm TP Vĩnh Long, giao hàng trên phƣơng tiện vận chuyển và có thể thay đổi tùy vào số lƣợng hàng
hóa và địa điểm giao xa hay gần)
CÔNG TY TNHH THƢƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ TÍN THỊNH
Địa chỉ: số 102H Nguyễn Xuân Khoát - P.Tân Thành - Q. Tân Phú - TP. HCM
ĐT: 028.62678195
(Giá này đƣợc giao tại TP.Vĩnh Long và có thể thay đổi tùy thuộc vào số lƣợng hàng hóa và địa điểm giao xa hay gần)
Xà Gồ Mạ Kẽm Vina One
Xà Gồ Mạ Kẽm Nhúng Nóng Vina One
Tôn lạnh màu Vina One
30
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
522 Nhựa đường Carboncor Asphalt - CA 6.7 tấn 3.740.000
523 Nhựa đường Carboncor Asphalt - CA 9.5 tấn 3.740.000
524 Nhựa đường Carboncor Asphalt - CA 19 tấn 2.530.000
525 Gạch thạch Anh nhân tạo - 300x300 m2 168.984
526 Gạch thạch Anh nhân tạo - 400x400 m2 158.289
527 Gạch Men ốp tường - 300x600 m2 176.471
528 Gạch thạch Anh ( Granite nhân tạo) - 300x600 m2 267.380
529 Gạch Thạch Anh ( Granite hạt mè ) - 600x600 m2 197.861
530 Gạch thạch Anh ( Granite nhân tạo) - 600x600 m2 267.380
531 Gạch thạch Anh Bóng kiếng - 600x600 ( màu nhạt ) m2 197.861
532 Gạch thạch Anh Bóng kiếng - 600x600 ( màu đậm ) m2 283.422
532 Gạch thạch Anh Bóng kiếng - 800x800 m2 368.984
533 Gạch thạch Anh Bóng kiếng - 1000x1000 m2 433.155
CÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ TAICERA -CHI NHÁNH TẠI CẦN THƠ
Địa chỉ : 51/A Đƣơng 3/2, P Xuân Khánh, Q Ninh Kiều , TP Cần Thơ
ĐT: 02923.871091 , Di động : 0918.304105 ( Anh Thắng )
( Giá này đƣợc giao tại Tp Vĩnh long, Tỉnh Vĩnh Long )
31
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
534 Gạch lát 30x30 Ceramic ( Sàn theo bộ 30x60), Hộp 11 viên m2 213.950
535 Gạch lát 30x30 sỏi chống trơn, Hộp 11 viên m2 213.950
536 Gạch lát 50x50 Ceramic KTS mài cạnh, Hộp 4 viên m2 103.000
537 Gạch lát 60x60 Ceramic KTS mài cạnh, Hộp 4 viên m2 145.000
538 Gạch lát 60x60 Porcelain Sáng, Hộp 4 viên m2 229.900
539 Gạch lát 60x60 Porcelain Tối, Hộp 4 viên m2 242.000
540 Gạch lát 80x80 Porcelain Bóng kính toàn phần, Hộp 3 viên m2 322.250
541 Gạch lát 80x80 Carving, Hộp 3 viên m2 480.000
542 Gạch ốp 30x45 Ceramic, Hộp 7 viên Hộp 126.675
543 Gạch ốp 30x60 Ceramic, Hộp 8 viên m2 213.950
544 Gạch ốp 30x60 mài mặt Porcelain, Hộp 8 viên m2 270.000
545 Gạch ốp 40x80 Ceramic, Hộp 4 viên m2 288.500
546 Gạch lát 15x60, Hộp 11 viên m2 280.000
547 Gạch lát 15x80, Hộp 10 viên m2 350.000
CÔNG TY CỔ PHẦN GẠCH MEN TASA
Khu CN Thụy Vân, TP Việt Trì, Phú Thọ.
ĐT: 02103742999
DĐ: 0901080469 ( Thành)
Phân phôi độc quyền bởi CÔNG TY TNHH THANH LONG MEKONG
Tổ 1, Ấp An Hƣơng 2, My An, Mang Thít, Vĩnh Long
SĐT: 02703939439 - 0932657168 ( A. Nhu)
(Giá này đƣợc giao tại thành phô Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long)
CÔNG TY TNHH Sản Xuất Thƣơng Mại & Dịch Vụ Đại Quang Phát
Địa chỉ:17 Đƣờng số 11, KP.4, P.Linh Xuân, Q.Thu Đức. TP. Hồ Chí Minh
VPGD: Số 27 đƣờng M, KHC Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dƣơng
Điện thoại: 0901 312 382 - 097 440 6621 - Mr Mỹ
Giao hàng miễn phí tại TP. Hồ Chí Minh
32
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
I ĐÈN CHIẾU SÁNG LED NIKKON - MALAYSIA
548Đèn đường Led Nikkon Mura (S) 30W - 55W
dimming 5 cấp - Malaysiabộ 5.800.000
549Đèn đường Led Nikkon Mura (M) 60W - 80W
dimming 5 cấp - Malaysiabộ 7.125.000
550Đèn đường Led Nikkon Mura (M) 85W - 105W dimming 5 cấp -
Malaysiabộ 8.250.000
551Đèn đường Led Nikkon Mura (L) 110W - 125W dimming 5 cấp -
Malaysiabộ 9.750.000
552Đèn đường Led Nikkon Mura (L) 130W - 155W dimming 5 cấp -
Malaysiabộ 11.250.000
553Đèn đường Led Nikkon Mura (L) 160W - 185W dimming 5 cấp -
Malaysiabộ 12.750.000
554Đèn pha Led Nikkon Cervelli 200W - 300W
dimming 5 cấp - Malaysiabộ 20.250.000
555 Đèn đường Led năng lượng mặt trời Nikkon RA365 60W - Malaysia bộ 20.250.000
556Đèn đường Led năng lượng mặt trời Nikkon RA365 80W -
Malaysiabộ 24.750.000
557Đèn đường Led năng lượng mặt trời Nikkon RA365 100W -
Malaysiabộ 29.250.000
558 Nẹp điện 15X9 (Tiến Phát) CÂY 5.200 1m7/cây
559 Nẹp điện 20X10 (Tiến Phát) CÂY 7.050 1m7/cây
560 Nẹp điện 25X14 (Tiến Phát) CÂY 10.500 1m7/cây
561 Nẹp điện 30X16 (Tiến Phát) CÂY 13.600 1m7/cây
562 Nẹp điện 40X25 (Tiến Phát) CÂY 21.000 1m7/cây
CÔNG TY TNHH NHỰA NGUYÊN TIẾN PHÁT
Địa chỉ: Lô H3, Đƣơng ô 4, Khu Công nghiệp Hải Sơn (GĐ3+4), Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
ĐT: 0903.163.124
(Giá này đƣợc giao tại tỉnh Vĩnh Long)
33
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
563 Nẹp điện 50X35 (Tiến Phát) CÂY 56.900 2m/cây
564 Nẹp điện 60X40 (Tiến Phát) CÂY 72.300 2m/cây
565 Nẹp điện 80X50 (Tiến Phát) CÂY 97.600 2m/cây
566 Nẹp điện 100X40 (Tiến Phát) CÂY 110.000 2m/cây
567 Nẹp điện 100X60 (Tiến Phát) CÂY 183.000 2m/cây
568 Ống ruột gà 16mm (Tiến Phát)50m/cu
ộn66.000 50m/cuộn
569 Ống ruột gà 20mm (Tiến Phát)50m/cu
ộn83.000 50m/cuộn
570 Ống ruột gà 25mm (Tiến Phát)50m/cu
ộn126.000 50m/cuộn
571 Ống ruột gà 32mm (Tiến Phát)50m/cu
ộn245.000 50m/cuộn
572 Ống ruột gà 40mm (Tiến Phát)50m/cu
ộn306.000 25m/cuộn
573 Ống ruột gà 50mm (Tiến Phát)50m/cu
ộn380.000 25m/cuộn
574 Ống cứng 16mm (Tiến Phát) cái 9.100
575 Ống cứng 20mm (Tiến Phát) cái 12.800
576 Ống cứng 25mm (Tiến Phát) cái 17.850
577 Ống cứng 32mm (Tiến Phát) cái 27.665
578 Noái trôn Þ 20 (Tiến Phaùt) cái 720
579 Noái trôn Þ 20 (Tiến Phaùt) cái 720
580 Keïp ñôõ oáng Þ 20 (Tiến Phaùt) cái 650
581 Noái raêng Þ 20 (Tiến Phaùt) cái 1.200
34
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
582 Co khoâng naép Þ 20 (Tiến Phaùt) cái 1.400
583 Teâ khoâng naép Þ 20 (Tiến Phaùt) cái 1.900
584 Co coù naép Þ 20 (Tiến Phaùt) cái 2.900
585 Teâ coù naép Þ 20 (Tiến Phaùt) cái 4.000
586 Hoäp troøn 3 ñöôøng Þ 20, coù naép ñaäy (Tiến Phaùt) cái 4.500
587 Hoäp vuoâng (120x120)mm, coù naép ñaäy vaø vít (Tiến Phaùt) cái 9.000
588 Hoäp vuoâng (150x150)mm, coù naép ñaäy vaø vít (Tiến Phaùt) cái 14.800
589 Ñeá aâm ñôn töï choáng chaùy (Tiến Phaùt) cái 5.000
590 Ñeá aâm ñoâi töï choáng chaùy duøng cho 1 maët ñoâi (Tiến Phaùt) cái 8.000
591 Ñeá aâm ñôn duøng cho maët vuoâng (Tiến Phaùt) cái 6.000
592 Ñeá noåi ñôn duøng cho maët vuoâng (Tiến Phaùt) cái 5.000
593 Ñeá noåi duøng cho maët sino (Tiến Phaùt) cái 4.600
594 Ñeá noåi duøng cho maët pana (Tiến Phaùt) cái 7.150
595 Hoäp MCB 1,2 PHA (Tiến Phaùt) cái 9.600
596 Hoäp MCB 3 PHA (Tiến Phaùt) cái 10.000
597 Hoäp CB coùc (Tiến Phaùt) cái 2.700
598 Dây mồi luồn dây điện (Tiến Phát) cái 46.000
599 Lò Xo uốn ống 20mm (Tiến Phát) cái 49.000
35
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
600 Cấp phối đá dăm loại 1 - TCVN 8859:2011 m3 385.922
601 Cấp phối đá dăm loại 2 - TCVN 8859:2011 m3 361.772
602 Đá 1x2 (đen) m3 451.022
603 Đá 1x2 (xanh, trắng) m3 472.022
604 Bê tông nhựa hạt trung C19 Tấn 1.545.720
605 Bê tông nhựa hạt mịn C12.5 Tấn 1.606.440
606 Bê tông nhựa hạt mịn C9.5 Tấn 1.665.840
607 Bê tông đá 1x2, mác 200 m3 1.050.000
BÊ TÔNG NHỰA NÓNG
Địa chỉ trạm: Sô 90 tổ 5, ấp An Hƣơng 2, xã My An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
(Giá này là giá bán tại trạm; Tại các huyện: Mang Thít, Long Hồ và Thành phô Vĩnh Long tính cộng thêm chi phí vận chuyển là 30.000 đồng/Tấn; Tại các huyện: Vũng Liêm, Trà Ôn, Bình Tân, Bình
Minh và Tam Bình tính cộng thêm chi phí vận chuyển là 50.000 đồng/Tấn
CÔNG TY TNHH TUẤN HIỀN
Địa chỉ: Sô 19, tổ 31, ấp Phú Sơn A, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
Hotline: 0945.469.469; Website: tuanhien.com.vn
(Giá này là giá bán tại Thành phô Vĩnh Long
Tại huyện Long Hồ, tính cộng thêm chi phí vận chuyển là 15.000đ/m3
Tại các huyện: Bình Minh, Tam Bình, Mang Thít và Bình Tân, tính cộng thêm chi phí vận chuyển là 30.000đ/m3
Tại các huyện: Vũng Liêm và Trà Ôn, tính cộng thêm chi phí vận chuyển là 40.000đ/m3)
CÔNG TY TNHH TUẤN HIỀN
Địa chỉ: Sô 19, tổ 31, ấp Phú Sơn A, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
Hotline: 0945.469.469; Website: tuanhien.com.vn
Dƣới đây là những sản phẩm chính của Công ty TNHH Tuấn Hiền, ngoài ra Công ty còn nhiều loại sản phẩm có Quy cách khác nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của quy Khách hàng
(Giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào sô lƣợng hàng hóa và địa điểm giao xa hay gần)
BÊ TÔNG XI MĂNG (BÊ TÔNG TƢƠI)
Địa chỉ trạm sô 1: Đƣơng Phạm Hùng, tổ 37, khóm 5, phƣơng 9, Thành phô Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Địa chỉ trạm sô 2: KM 2065, Quôc lộ 1, khóm Đông Thuận, phƣơng Đông Thuận, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
(Giá này là giá bán tại trạm; Tại các huyện: Mang Thít, Vũng Liêm, Tam Bình, Bình Tân và Trà Ôn tính cộng thêm chi phí vận chuyển là 80.000 đồng/m3; Tại các huyện: Long Hồ, Bình Minh và Thành
phô Vĩnh Long tính cộng thêm chi phí vận chuyển là 40.000 đồng/m3)
36
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
608 Bê tông đá 1x2, mác 250 m3 1.097.727
609 Bê tông đá 1x2, mác 300 m3 1.145.455
610 Bê tông đá 1x2, mác 350 m3 1.193.182
611 Bê tông đá 1x2, mác 400 m3 1.240.909
612 Nắp cống composite 1mx1m dùng cho ống bọng Ø800 Ống 1.850.000
613 Nắp cống composite 1,2mx1,2m dùng cho ống bọng Ø1000 Ống 2.350.000
614 Nắp cống composite 1,4mx1,4m dùng cho ống bọng Ø1200 Ống 3.650.000
615 Nắp cống composite 1,5mx1,5m dùng cho ống bọng Ø1200 Ống 4.650.000
616 Dầm BTCT DƯL I.280 (H8) L=6,7,8 m md 381.818
617 Dầm BTCT DƯL I.400 (H8) L=9,10,11,12 m md 500.000
618 Dầm BTCT DƯL I.500 (H8) L=15m md 554.545
619 Dầm BTCT DƯL I.650 (H8) L=18m md 790.000
620 Dầm BTCT DƯL I.280 (50%HL93) L=6,7,8 m md 1.045.455
621 Dầm BTCT DƯL I.400 (50%HL93) L=9,10,11,12 m md 1.127.273
HỢP TÁC XÃ CƠ ĐIỆN PHƢƠNG ĐÔNG
Địa chỉ: 154, Khóm 2, Thị Trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Điện thoại: 02703.870284 -0963977722
(Giá này đƣợc giao tại tỉnh Vĩnh Long và chƣa có thuế VAT)
CÔNG TY CỔ PHẦN DUY GIANG
Địa chỉ: L31, đƣơng 45, KDC 586, Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ
Điện thoại: 0292 3918335 - 0913 339 499 Fax: 0292 3918 334
(Giá có thể thay đổi tuỳ thơi điểm, có bao gồm chi phí bôc dỡ sản phẩm xuông phƣơng tiện của khách hàng tại Xƣởng Hậu Giang, Ấp Thuận Hƣng, TT Ngã Sáu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang)
I. DẦM BTCT DỰ ỨNG LỰC PHỤC VỤ GIAO THÔNG NÔNG THÔN
37
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
622 Dầm BTCT DƯL I.500 (50%HL93) L=15m md 1.209.091
623 Dầm BTCT DƯL I.650 (50%HL93) L=18m md 1.345.455
624 Dầm BTCT DƯL I.280 (65%HL93) L=6,7,8 m md 1.018.182
625 Dầm BTCT DƯL I.400 (65%HL93) L=9,10,11,12 m md 1.100.000
626 Dầm BTCT DƯL I.500 (65%HL93) L=15m md 1.181.818
627 Dầm BTCT DƯL I.650 (65%HL93) L=18m md 1.318.182
628 Dầm BTCT DƯL T.12.5m cải tiến dầm 17.272.727
629 Dầm BTCT DƯL I.12.5m mới dầm 21.818.182
630 Dầm BTCT DƯL T.18.6m cải tiến dầm 32.727.273
631 Dầm BTCT DƯL T.18.6m mới dầm 40.000.000
632 Dầm BTCT DƯL L.33m L=33m dầm 113.636.364
633 Dầm BTCT DƯL I.24.54m mới dầm 61.818.182
634 Dầm bản rỗng BTCT DƯL L=15m dầm 56.363.636
635 Dầm bản rỗng BTCT DƯL L=20m dầm 90.909.091
636 Dầm bản rỗng BTCT DƯL L=24m dầm 113.636.364
637 Lan can, tường hộ lan kg 37.000
II. DẦM BTCT DỰ ỨNG LỰC CĂNG TRƢỚC TẢI TRỌNG THIẾT KẾ HL93
III. DẦM BẢN RỖNG BÊ TÔNG CỐT THÉP DỰ ỨNG LỰC (GIÁ THAM KHAO)
IV. GIA CƠ KHÍ
38
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
638 Gối cao su 350x150x25 mm không thép cái 272.727
639 Gối cao su 350x150x25 mm cốt bản thép Cái 363.636
640 Khe co giãn cao su 260x1000x50 mm md 1.636.364
641Bột trét BEHR
nội thất cao cấp chống thấm - trắngkg 6.364
642Bột trét BEHR
ngoại thất cao cấp chống thấm - trắngkg 7.273
643BEHR - ALKALI PRIMER.INT
Sơn lót kháng kiềm nội thất kg 86.364
644BEHR - ALKALI PRIMER.EXT
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất kg 109.091
645
BEHR - CLASSIC.INT
Sơn nội thất tiêu chuẩn: Màu sắc phong phú, độ phủ cao, bề mặt
sơn láng mịn.
kg 36.364
646BEHR - SILKY MAX
Sơn nội thất siêu mịn ứng dụng công nghệ nghiền lọc 2 lầnkg 52.727
647BEHR - CLASSIC. EXT
Sơn ngoại thất siêu mịnkg 83.636
648 SuperShield Siêu bóng 15 lít (sơn phủ ngoại thất) lít 4.813.636
649 TOA Nanoshield bóng 15 lít (sơn phủ ngoại thất) lít 3.673.636
V. PHỤ KIỆN CAO SU KÈM THEO
CTY TNHH TMDV VÀ XD SƠN BÌNH MINH
Cơ sở 1: 2796, P. Đông Thuận, TX Bình Minh, VL; Cơ sở 2: 67/19 Phó Cơ Điều, Phƣơng. TPVL.
ĐT: 02703.767.312- 0908.329.933 (Giá này đƣợc giao tại tỉnh Vĩnh Long)
CÔNG TY TNHH SƠN TOA VIỆT NAM
ĐC: Đƣơng sô 2, Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp A, Thị Xã Dĩ An, tỉnh Bình Dƣơng
ĐT: 0274.3775.678 Fax: 0274.3775.005 (Giá này đƣợc giao tại tỉnh Vĩnh Long)
39
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
650 Supertech Pro Ext 18 lít (sơn phủ ngoại thất) lít 1.420.909
651 TOA NanoClean bóng mờ 15 lít (sơn phủ nội thất) lít 2.902.727
652 TOA 4 Season Top Silk Shee 18 lít (sơn phủ nội thất) lít 1.686.364
653 Supertech Pro Int 18 lít (sơn phủ nội thất) lít 1.083.636
654 Nitto Extra 17 lít (sơn phủ nội thất) lít 532.727
655 TOA 4 Season Alkali Sealer 18 lít (sơn lót nội và ngoại thất) lít 2.047.273
656 Sơn lót Supertech Pro 18 lít (sơn lót nội và ngoại thất) lít 1.324.545
657 Bột trét TOA Pro Wall Mastic Ext (40kg) kg 395.455
658 Bột trét Homecote nội- ngoại (40kg) kg 301.818
659 Bột trét Homecote nội (40kg) kg 238.182
660 Sơn giao thông lót Kg 66.900
661 Sơn giao thông trắng 20% hạt phản quang Kg 20.500
662 Sơn giao thông vàng 20% hạt phản quang Kg 21.400
663 Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh ( màu trắng - đen) Kg 88.791
664 Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh ( màu vàng - đỏ) Kg 109.500
665 Sơn clear phản quang Kg 122.400
666 Hạt phản quang Kg 17.727
CÔNG TY CỔ PHẦN L.Q JOTON
Địa chỉ: 188C Lê Văn sy , P.10, Q.Phú Nhuận , Tp.HCM
Điện thoại: 028.348.619.70 – 2 Fax: 028.384.610.14.
(Giá này chƣa có thuế VAT và giao hàng trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long)
40
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
667 Bột trét tường ngoại thất Sơn SAKURA 2 IN 1 kg 5.000
668 Sơn nội thất siêu mịn, láng mờ Sơn SAKURA ECO INTERIOR kg 35.000
669Sơn ngoại thất siêu mịn, láng mờ Sơn SAKURA ECO
EXTERIORkg 70.000
670Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp Sơn SAKURA PRIMER
SEALER 2 IN 1kg 70.000
671 Vải địa kỹ thuật không dệt APT 12 (kN/m) m2 10.600
672 Vải địa kỹ thuật không dệt APT 15 (kN/m) m2 13.700
673 Vải địa kỹ thuật không dệt APT 17 (kN/m) m2 17.000
674 Vải địa kỹ thuật không dệt APT 20 (kN/m) m2 19.000
675 Vải địa kỹ thuật không dệt APT 25 (kN/m) m2 22.100
676 Vải địa kỹ thuật dệt DML 10 (100/50 kN/m) m2 18.000
677 Vải địa kỹ thuật dệt DM 10 (100/100 kN/m) m2 22.800
NHÀ MÁY SẢN XUẤT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT APT
Lô F7, Đƣơng sô 1, KCN Hải Sơn, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
ĐT: (0272) 3817 289 - Fax: (0272) 3817 909
Email: [email protected]
(Giá này đƣợc giao tại tỉnh Vĩnh Long, chƣa có thuế giá trị gia tăng VAT)
CÔNG TY TNHH Quôc Tế GOLDEN STAR
Địa chỉ: 109/14/3A, Đƣơng Trƣơng Phƣớc Khan, P.Bình Trị Đông, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 0901020329
Đăng ky:Thƣơng hiệu SƠN SAKURA
(Giá này đƣợc giao tại tỉnh Vĩnh Long và có thể thay đổi tùy thuộc vào sô lƣợng hàng hóa và địa điểm giao xa hay gần)
41
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
678 Vải địa kỹ thuật dệt DML 200 (200/50 kN/m) m2 28.000
679 Vải địa kỹ thuật dệt DM 20 (200/200 kN/m) m2 41.000
680 Vải địa kỹ thuật dệt DML 30 (300/50 kN/m) m2 34.500
681 Vải địa kỹ thuật dệt DM (300/300 kN/m) m2 60.500
682 Màng chống thấm HDPE 0.5mm m2 24.800
683 Màng chống thấm HDPE 0.75mm m2 38.000
684 Màng chống thấm HDPE 1.5mm m2 82.000
685 Màng chống thấm Bentonite APT 3000 m2 58.000
686 Bấc thấm đứng APT-T7 m 3.900
687 Ô địa kĩ thuật Geocell APT GEO 100 m2 100.000
688 Ống địa kĩ thuật Geotube APT G135 m2 100.000
F
Giá nhiên liệu thay đổi lúc 15 giơ 00 ngày 26 tháng 01 năm 2021 (Căn cứ Quyết định sô: 33/PLXVL- QĐ ngày 26 tháng 01 năm 2021 của Công ty xăng dầu Vĩnh Long).
689 Xăng không chì Ron 95 - III lít 15.700 15.700 15.700 15.700 15.700 15.700 15.700 15.700
690 Xăng sinh học E5 Ron 92 - II lít 14.818 14.818 14.818 14.818 14.818 14.818 14.818 14.818
691 Dầu Diesel 0,05S - II lít 11.855 11.855 11.855 11.855 11.855 11.855 11.855 11.855
692 Dầu hỏa 2 - K lít 10.818 10.818 10.818 10.818 10.818 10.818 10.818 10.818
NHIEÂN LIEÄU
42
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
Nôi nhận:
- Bộ Xây dựng;
- Bộ Tài chính;
- Vụ Vật liệu Xây dựng - BXD;
- Cục Quản lý Giá - BTC; (Đã ky)
- UBND tỉnh (để báo cáo);
- UBND các huyện, thị xã và TP;
- Sở Tài chính;
- Các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh vật liệu
xây dựng có liên quan;
- BGĐ Sở;
- Website Sở Xây dựng;
- Lưu VT, P.QLXD.
Nguyễn Mạnh Hùng
- Ngoài các vật liệu có ghi chú phí vận chuyển trên bảng giá, các vật liệu còn lại giá đã Bao gồm phí vận chuyển đến các bến, bãi, kho của các cửa hàng kinh doanh mua bán vật liệu xây dựng tại
thành phố, thị xã và các thị trấn thuộc huyện, chưa tính phí vận chuyển đến chân công trình xây dựng;
GIAÙM ÑOÁC
SÔÛ XAÂY DÖÏNG
Đoàn Thanh Bình
Ghi chú:
- Đơn giá này dùng để tham khảo trong quá trình lập dự toán;
PHOÙ GIAÙM ÑOÁC
(Đã ky)
KT.GIAÙM ÑOÁC
SÔÛ TAØI CHÍNH
- Chủ đầu tư và đơn vị tư vấn xác định cự ly vận chuyển đến chân công trình đối với các loại vật liệu công bố giá bán tại nơi sản xuất và tại nơi khai thác;
- Đối với các gói thầu sử dụng vốn nhà nước thuộc hình thức chỉ định thầu, nếu các loại sản phẩm, vật liệu, vật tư có cùng tính năng kỹ thuật tương đương có giá công bố khác nhau thì ưu tiên sử
dụng loại có chi phí thấp hơn được tính đến chân công trình (Bao gồm vật liệu, vật tư, sản phẩm và chi phí vận chuyển)./.
43
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
44
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
45
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
46
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú
47
Thành phố
Vĩnh Long
Thị xã
Bình Minh
Huyện
Vũng Liêm
Huyện
Tam Bình
Huyện
Mang Thít
Huyện
Long Hồ
Huyện Trà
Ôn
Huyện Bình
Tân
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
ĐVTTÊN HÀNG - QUI CÁCHSTT
ĐƠN GIÁ CHƢA TÍNH THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)
Ghi chú