Kia la tạp chi gi 1

23
Ki a tạ p ch í ? Nà shì shénme zázhì? 那那那那那那 10 2 Kia là tạp chí tiếng Anh? Nà shì yīngwén zázhì. 那那那那那那 10 3 Kia là tạp chí tiếng Anh của ai? Nà shì shuí de yīngwén zázhì? 那那那那那那 10 4 Kia là tạp chí tiếng Anh của tôi Nà shì wǒ de yīngwén zázhì. 那那那那那那那那

Transcript of Kia la tạp chi gi 1

Ki

a

tạ

p

ch

í

?

Nà shì

shénme

zázhì?

那那那那那那?

10

2

Kia là

tạp chí

tiếng

Anh?

Nà shì

yīngwén

zázhì.

那那那那那那。

10

3

Kia là

tạp chí

tiếng

Anh của

ai?

Nà shì shuí

de yīngwén

zázhì?

那那那那那那那那?

10

4

Kia là

tạp chí

tiếng

Anh của

tôi

Nà shì wǒ

de yīngwén

zázhì.

那那那那那那那那。

10

5

Kia là

tạp chí

tiếng

Anh của

cô giáo

của tôi.

Nà shì wǒ

de lǎoshī

de yīngwén

zázhì.

那那那那那那那那那那那。

10

6

Đây là

sách

tiếng

Anh của

bạn của

tôi

Zhè shì wǒ

de péngyǒu

de yīngyǔ

shū.

那那那那那那那那那书。

10

7

Buổi

trưa hôm

nay các

bạn muốn

đi đâu

ăn cơm?

Jīntiān

zhōngwǔ

nǐmen yào

qù nǎr

chīfàn?

那那那那那那那那那那那那?

10

8

Buổi

trưa hôm

nay

chúng

tôi muốn

Jīntiān

zhōngwǔ wǒ

yào qù

shítáng

chīfàn.

那那那那那那那那那那那。

đến nhà

ăn ăn

cơm.

10

9

Các bạn

muốn ăn

gì?

Nǐmen yào

chī shénme?那那那那那那?

11

0

Chúng

tôi muốn

ăn 8

chiếc

bánh bàn

thầu.

Wǒmen yào

chī bā ge

mántou.

那那那那那那那那。

11

1

Các bạn

muốn

uống gì?

Nǐmen yào

hē shénme?那那那那那那?

11

2

Chúng

tôi muốn

uống

canh.

Wǒmen yào

hē tāng.那那那那那。

11

3

Các bạn

muốn

uống

canh gì?

Nǐmen yào

hē shénme

tāng?

那那那那那那那?

11

4

Chúng

tôi muốn

uống

canh

trứng

gà.

Wǒmen yào

hē jīdàn

tāng.

那那那那那那那。

11

5

Các bạn

muốn

uống mấy

bát canh

trứng

gà?

Nǐmen yào

hē jǐ wǎn

jīdàn tāng?

那那那那那那那那那?

11

6

Tôi muốn

uống 1

bát canh

trứng

gà.

Wǒmen yào

hè yì wǎn

jīdàn tāng.

那那那那 那那那那那一 。

11

7

Các bạn

uống

Nǐmen yào 那那那那那那?

rượu

không?hē jiǔ ma?

11

8

Chúng

tôi

không

uống

rượu.

Wǒmen bù

hējiǔ.那那那那那。

11

9

Chúng

tôi muốn

uống

bia.

Wǒmen yào

hē píjiǔ.那那那那那那。

12

0

Những

cái này

là gì?

Zhèxiē shì

shénme?那那那那那?

12

1

Những

cái này

là bánh

bao, xùi

cảo và

mỳ sợi.

Zhèxiē shì

bāozi,

jiǎozi hé

miàntiáo.

那那那那那 那那那那那那、。

12

2

Những

cái kia

Nàxiē shì

shénme?

那那那那那?

là gì?

12

3

Những

cái kia

là sách

tiếng

Anh của

tôi.

Nàxiē shì

wǒ de

yīngyǔ shū.

那那那那那那那那。

12

4

Bạn họ

gì?

Nǐ xìng

shénme?那那那那?

12

5

Bạn tên

là gì?

Nǐ jiào

shénme

míngzì?那那那那那那?

12

6

Bạn là

người

nước

nào?

Nǐ shì nǎ

guórén?那那那那那?

12

7

Tôi là

người

Việt

Nam.

Wǒ shì

yuènán rén.那那那那那。

12

8

Cô ta là

người

Tā shì nǎ

guórén?

那那那那那?

nước

nào?

12

9

Cô ta là

người

nước Mỹ.

Tā shì

měiguó rén.那那那那那。

13

0

Các bạn

đều là

lưu học

sinh

phải

không?

Nǐmen dōu

shì

liúxuéshēng

ma?

那那那那那那那那?

13

1

Chúng

tôi đều

là lưu

học sinh

Việt

Nam.

Wǒmen dōu

shì yuènán

liúxuéshēng

.

那那那那那那那那那。

13

2

Các bạn

học cái

gì?

Nǐmen xuéxí

shénme?那那那那那那?

13

3

Chúng

tôi đều

học

Wǒmen dōu

zài

TiengTrungN

那那那那 TiengTrungNet 那那那那那那那那。

tiếng

Trung

tại

Trung

tâm

Tiếng

Trung

TiengTru

ngNet.

et.com

hànyǔ zhòng

xīn xuéxí

hànyǔ.

13

4

Tiếng

Trung

khó

không?

Hànyǔ nán

ma?那那那那那

13

5

Tiếng

Trung

không

khó lắm.

Hànyǔ bú

tài nán.那那那那那。

13

6

Chữ Hán

rất khó,

phát âm

không

khó lắm.

Hànzì hěn

nán, fāyīn

bú tài nán.

那那那那 那那那那那那, 。

13 Bố tôi Wǒ bàba yào 那那那那那那那那那。

7

muốn mua

ba cân

quýt.

mǎi sān jīn

júzi.

13

8

Tổng

cộng hết

250 tệ.

Yígòng èr

bǎi wǔshí

kuài qián.

那那那那那那那那一。

13

9

Hôm nay

chúng

tôi đều

rất mệt.

Jīntiān

wǒmen dōu

hěn lèi.

那那那那那那那。

14

0

Chúng

tôi đều

rất vui.

Wǒmen dōu

hěn

gāoxìng.

那那那那那那。

14

1

Ngày mai

chúng

tôi đến

văn

phòng

làm việc

của bạn.

Míngtiān

wǒmen qù nǐ

de

bàngōngshì.

那那那那那那那那那那。

14

2

Trường

học của

bạn ở

Nǐ de

xuéxiào zài

那那那那那那那那?

Việt Nam

phải

không?

yuènán ma?

14

3

Trường

học tôi

ở đàng

kia.

Wǒ de

xuéxiào zài

nàr.

那那那那那那那。

14

4

Cô giáo

của bạn

là giáo

viên

Tiếng

Trung

phải

không?

Nǐ de nǚ

lǎoshī shì

hànyǔ

lǎoshī ma?

那那那那那那那那那那那?

14

5

Cô giáo

của tôi

là giáo

viên

Tiếng

Anh.

Wǒ de nǚ

lǎoshī shì

yīngyǔ

lǎoshī.

那那那那那那那那那那。

14

6

Bạn biết

cô giáo

Nǐ zhīdào

nǐ de nǚ

那那那那那那那那那那那那那?

bạn sống

ở đâu

không?

lǎoshī zhù

zài nǎr ma?

14

7

Tôi

không

biết cô

giáo tôi

sống ở

đâu?

Wǒ bù

zhīdào wǒ

de nǚ

lǎoshī zhù

zài nǎr.

那那那那那那那那那那那那那。

14

8

Cô giáo

bạn sống

ở tòa

nhà này

phải

không?

Nǐ de nǚ

lǎoshī zhù

zài zhège

lóu ma?

那那 那那那那那那那那?女

14

9

Cô giáo

tôi sống

ở tòa

nhà kia.

Wǒ de nǚ

lǎoshī zhù

zài nàge

lóu.

那那那那那那那那那那。

15

0

Số phòng

của cô

giáo bạn

là bao

Nǐ de nǚ

lǎoshī de

fángjiān

hào shì

那那那那那那那那那那那那?

nhiêu? duōshǎo?

15

1

Số phòng

của cô

giáo tôi

là 999.

Wǒ de nǚ

lǎoshī de

fángjiān

hào shì

jiǔjiǔjiǔ.

那那那那那那那那那那那那那。

15

2

Bạn biết

số di

động của

cô giáo

bạn là

bao

nhiêu

không?

Nǐ zhīdào

nǐ de nǚ

lǎoshī de

shǒujī hào

shì duōshǎo

ma?

那那那那那那那那那那那那那那那那?

15

3

Tôi

không

biết số

di động

của cô

giáo tôi

là bao

nhiêu

Wǒ bù

zhīdào wǒ

de nǚ

lǎoshī de

shǒujī hào

shì

duōshǎo.

那那那那那那那那那那那那那那那那。

15 Cô giáo Nǐ de nǚ 那那那那那那那那那那?

4

của bạn

năm nay

bao

nhiêu

tuổi

rồi?

lǎoshī

jīnnián duō

dà le?

15

5

Năm nay

cô giáo

tôi 20

tuổi

rồi.

Wǒ de nǚ

lǎoshī

jīnnián èr

shí suì le.

那那那那那那那那那那那。

15

6

Văn

phòng

của cô

giáo bạn

ở đâu?

Nǐ de nǚ

lǎoshī de

bàngōngshì

zài nǎr?

那那那那那那那那那那那那?

15

7

Văn

phòng

của cô

giáo tôi

ở nhà

tôi.

Wǒ de nǚ

lǎoshī de

bàngōngshì

zài wǒ de

jiā.

那那那那那那那那那那那那那。

15 Nhà bạn Nǐ de jiā 那那那那那那?

8 ở đâu? zài nǎr?

15

9

Nhà tôi

ở Việt

Nam.

Wǒ de jiā

zài yuènán.那那那那那那。

16

0

Bạn sống

ở đâu?

Nǐ zhù zài

nǎr/nǐ zhù

nǎr/nǐ zài

nǎr zhù?

那那那那那/那那那那/那那那那那?

16

1

Tôi sống

ở nhà

của anh

trai

bạn.

Wǒ zhù zài

nǐ gēge de

jiā.

那那那那那那那那。

16

2

Bạn sống

ở tòa

nhà này

phải

không?

Nǐ zhù zài

zhège lóu

ma?

那那那那那那那?

16

3

Số phòng

của bạn

gái tôi

là 908.

Wǒ de nǚ

péngyǒu de

fángjiān

hào shì jiǔ

那那那那那那那那那那那那那。

líng bā.

16

4

Anh trai

tôi biết

bạn của

cô ta

sống ở

đâu

Wǒ de gēge

zhīdào tā

de péngyǒu

zhù zài

nǎr.

那那那那那那那那那那那那那那。

16

5

Anh trai

bạn có

điện

thoại di

động

không?

Nǐ de gēge

yǒu shǒujī

ma?

那那那那那那那那那?

16

6

Anh trai

tôi có

điện

thoại di

động.

Wǒ de gēge

yǒu shǒujī.那那那那那那那。

16

7

Số điện

thoại di

động của

anh trai

bạn là

Nǐ de gēge

de shǒujī

hào shì

duōshǎo?

那那那那那那那那那那那那

bao

nhiêu?

16

8

Số điện

thoại di

động của

anh trai

tôi là

666.888.

999.

Wǒ de gēge

de shǒujī

hào shì liù

liù liù bā

bā bā jiǔ

jiǔ jiǔ

那那那那那那那那那那那那那那那那那那

16

9

Tôi rất

thích số

điện

thoại di

động của

anh trai

bạn.

wǒ hěn

xǐhuān nǐ

de gēge de

shǒujī hào.

那那那那那那那那那那那那。

17

0

Số di

động của

anh trai

bạn rất

đẹp.

Nǐ de gēge

de shǒujī

hào hěn

hǎokàn.

那那那那那那那那那那那。

17

1

Anh trai

bạn mua

Nǐ gēge zài

nǎr mǎi

那那那那那那那那那那那那?

số di

động này

ở đâu?

zhège

shǒujī hào?

17

2

Anh trai

tôi mua

ở cửa

hàng bán

điện

thoại di

động.

Wǒ gēge zài

mài shǒujī

shāngdiàn

mǎi zhège

shǒujī hào.

那那那那那那那那那那那那那那那。

17

3

Bao

nhiêu

tiền?

Duōshǎo

qián?那那那那

17

4

1000

nhân dân

tệ.

Yì qiān

rénmínbì.那那那那那一。

17

5

Đắt quá,

100 nhân

dân tệ

thôi.

Tài guì le,

yì bǎi

rénmínbì

ba.

那那那 那那那那那那,一 。

17

6

100 nhân

dân tệ

ít quá,

Yì bǎi

rénmínbì

tài shǎo

那那那那那那那那 那那那那那那一, 。

tôi

không

bán cho

bạn.

le, wǒ bú

mài gěi nǐ.

17

7

Vậy 101

nhân dân

tệ nhé,

được

không?

Nà yì bǎi

líng yī

rénmínbì

ba, xíng

ma?

那 那那那那那那那那那那那一一,?

17

8

Ok, đây

là số di

động của

bạn.

Hǎo ba, zhè

shì nǐ de

shǒujī hào.

那那 那那那那那那那那,。

17

9

Ngày mai

là sinh

nhật của

chị gái

bạn phải

không?

Míngtiān

shì nǐ de

jiějie de

shēngrì ma?

那那那那那那那那那那那?

18

0

Ngày mai

không

phải là

sinh

Míngtiān bú

shì wǒ de

jiějie de

那那那那那那那那那那那。

nhật của

chị gái

tôi.

shēngrì.

18

1

Ngày mai

là sinh

nhật của

em gái

bạn.

Míngtiān

shì wǒ de

mèimei de

shēngrì.

那那那那那那那那那那。

18

2

Đúng

rồi,

ngày mai

bạn tới

nhà tôi

nhé.

Duì ā,

míngtiān nǐ

lái wǒjiā

ba.

那那 那那那那那那那那, 。

18

3

Tôi

không

biết nhà

bạn ở

đâu.

Wǒ bù

zhīdào nǐ

de jiā zài

nǎr.

那那那那那那那那那那。

18

4

Nhà tôi

ở đàng

kia kìa.

Wǒ de jiā

zài nàr ne.那那那那那那那。

18 Nhà bạn Nǐ jiā yǒu 那那那那那那?

5có mấy

người?jǐ ge rén?

18

6

Nhà tôi

có 4

người,

họ là bố

mẹ tôi,

em gái

tôi và

tôi.

Wǒjiā yǒu

sì gè rén,

tāmen shì

wǒ bàba,

māma,

mèimei hé

wǒ.

那那那那那那 那那那那那那那 那那那 那那那那那,、、。

18

7

Bố bạn

là bác

sỹ phải

không?

Nǐ de bàba

shì dàifu

ma?

那那那那那那那那?

18

8

Bố tôi

là bác

sỹ.

Wǒ bàba shì

dàifu.那那那那那那。

18

9

Thế còn

mẹ bạn?Nǐ māma ne? 那那那那那

19

0

Mẹ tôi

là nhân

viên

giao

Wǒ māma shì

yíngyèyuán.

那那那那那那那。

dịch.

19

1

Em gái

bạn làm

công

việc gì?

Nǐ de

mèimei zuò

shénme

gōngzuò?

那那那那那那那那那?

19

2

Em gái

tôi là y

tá.

Wǒ de

mèimei shì

hùshì.

那那那那那那那。

19

3

Em gái

bạn năm

nay bao

nhiêu

tuổi

rồi?

Nǐ de

mèimei

jīnnián duō

dà le?

那那那那那那那那那?

19

4

Em gái

tôi năm

nay 20

tuổi.

Wǒ de

mèimei

jīnnián

èrshí suì.

那那那那那那那那那。

19

5

Em gái

bạn học

trường

đại học

gì?

Nǐ de

mèimei dú

shénme

dàxué?

那那那那那那那那那?

19

6

Em gái

tôi học

trường

Đại học

Hà Nội.

Wǒ de

mèimei zài

hénèi dàxué

xuéxí.

那那那那那那那那那那那。

19

7

Trường

Đại học

Hà Nội ở

đâu?

Hénèi dàxué

zài nǎr?那那那那那那那?

19

8

Tôi

không

biết

trường

đó ở

đâu.

Wǒ bù

zhīdào

hénèi dàxué

zài nǎr.

那那那那那那那那那那那。

19

9

Trường

Đại học

Hà Nội ở

Hénèi dàxué

zài hénèi.

那那那那那那那。

Hà Nội.

20

0

Tôi xin

được

giới

thiệu

cho các

bạn

trước

chút, vị

này là

giáo sư

trường

tôi, vị

này là

hiệu

trưởng

trường

tôi.

Wǒ xiān gěi

nǐmen

jièshào

yíxiàr, zhè

wèi shì wǒ

dàxué

jiàoshòu,

zhè wèi shì

wǒ xuéxiào

xiàozhǎng.