Ki
a
là
tạ
p
ch
í
gì
?
Nà shì
shénme
zázhì?
那那那那那那?
10
2
Kia là
tạp chí
tiếng
Anh?
Nà shì
yīngwén
zázhì.
那那那那那那。
10
3
Kia là
tạp chí
tiếng
Anh của
ai?
Nà shì shuí
de yīngwén
zázhì?
那那那那那那那那?
10
4
Kia là
tạp chí
tiếng
Anh của
tôi
Nà shì wǒ
de yīngwén
zázhì.
那那那那那那那那。
10
5
Kia là
tạp chí
tiếng
Anh của
cô giáo
của tôi.
Nà shì wǒ
de lǎoshī
de yīngwén
zázhì.
那那那那那那那那那那那。
10
6
Đây là
sách
tiếng
Anh của
bạn của
tôi
Zhè shì wǒ
de péngyǒu
de yīngyǔ
shū.
那那那那那那那那那书。
10
7
Buổi
trưa hôm
nay các
bạn muốn
đi đâu
ăn cơm?
Jīntiān
zhōngwǔ
nǐmen yào
qù nǎr
chīfàn?
那那那那那那那那那那那那?
10
8
Buổi
trưa hôm
nay
chúng
tôi muốn
Jīntiān
zhōngwǔ wǒ
yào qù
shítáng
chīfàn.
那那那那那那那那那那那。
đến nhà
ăn ăn
cơm.
10
9
Các bạn
muốn ăn
gì?
Nǐmen yào
chī shénme?那那那那那那?
11
0
Chúng
tôi muốn
ăn 8
chiếc
bánh bàn
thầu.
Wǒmen yào
chī bā ge
mántou.
那那那那那那那那。
11
1
Các bạn
muốn
uống gì?
Nǐmen yào
hē shénme?那那那那那那?
11
2
Chúng
tôi muốn
uống
canh.
Wǒmen yào
hē tāng.那那那那那。
11
3
Các bạn
muốn
uống
canh gì?
Nǐmen yào
hē shénme
tāng?
那那那那那那那?
11
4
Chúng
tôi muốn
uống
canh
trứng
gà.
Wǒmen yào
hē jīdàn
tāng.
那那那那那那那。
11
5
Các bạn
muốn
uống mấy
bát canh
trứng
gà?
Nǐmen yào
hē jǐ wǎn
jīdàn tāng?
那那那那那那那那那?
11
6
Tôi muốn
uống 1
bát canh
trứng
gà.
Wǒmen yào
hè yì wǎn
jīdàn tāng.
那那那那 那那那那那一 。
11
7
Các bạn
uống
Nǐmen yào 那那那那那那?
rượu
không?hē jiǔ ma?
11
8
Chúng
tôi
không
uống
rượu.
Wǒmen bù
hējiǔ.那那那那那。
11
9
Chúng
tôi muốn
uống
bia.
Wǒmen yào
hē píjiǔ.那那那那那那。
12
0
Những
cái này
là gì?
Zhèxiē shì
shénme?那那那那那?
12
1
Những
cái này
là bánh
bao, xùi
cảo và
mỳ sợi.
Zhèxiē shì
bāozi,
jiǎozi hé
miàntiáo.
那那那那那 那那那那那那、。
12
2
Những
cái kia
Nàxiē shì
shénme?
那那那那那?
là gì?
12
3
Những
cái kia
là sách
tiếng
Anh của
tôi.
Nàxiē shì
wǒ de
yīngyǔ shū.
那那那那那那那那。
12
4
Bạn họ
gì?
Nǐ xìng
shénme?那那那那?
12
5
Bạn tên
là gì?
Nǐ jiào
shénme
míngzì?那那那那那那?
12
6
Bạn là
người
nước
nào?
Nǐ shì nǎ
guórén?那那那那那?
12
7
Tôi là
người
Việt
Nam.
Wǒ shì
yuènán rén.那那那那那。
12
8
Cô ta là
người
Tā shì nǎ
guórén?
那那那那那?
nước
nào?
12
9
Cô ta là
người
nước Mỹ.
Tā shì
měiguó rén.那那那那那。
13
0
Các bạn
đều là
lưu học
sinh
phải
không?
Nǐmen dōu
shì
liúxuéshēng
ma?
那那那那那那那那?
13
1
Chúng
tôi đều
là lưu
học sinh
Việt
Nam.
Wǒmen dōu
shì yuènán
liúxuéshēng
.
那那那那那那那那那。
13
2
Các bạn
học cái
gì?
Nǐmen xuéxí
shénme?那那那那那那?
13
3
Chúng
tôi đều
học
Wǒmen dōu
zài
TiengTrungN
那那那那 TiengTrungNet 那那那那那那那那。
tiếng
Trung
tại
Trung
tâm
Tiếng
Trung
TiengTru
ngNet.
et.com
hànyǔ zhòng
xīn xuéxí
hànyǔ.
13
4
Tiếng
Trung
khó
không?
Hànyǔ nán
ma?那那那那那
13
5
Tiếng
Trung
không
khó lắm.
Hànyǔ bú
tài nán.那那那那那。
13
6
Chữ Hán
rất khó,
phát âm
không
khó lắm.
Hànzì hěn
nán, fāyīn
bú tài nán.
那那那那 那那那那那那, 。
13 Bố tôi Wǒ bàba yào 那那那那那那那那那。
7
muốn mua
ba cân
quýt.
mǎi sān jīn
júzi.
13
8
Tổng
cộng hết
250 tệ.
Yígòng èr
bǎi wǔshí
kuài qián.
那那那那那那那那一。
13
9
Hôm nay
chúng
tôi đều
rất mệt.
Jīntiān
wǒmen dōu
hěn lèi.
那那那那那那那。
14
0
Chúng
tôi đều
rất vui.
Wǒmen dōu
hěn
gāoxìng.
那那那那那那。
14
1
Ngày mai
chúng
tôi đến
văn
phòng
làm việc
của bạn.
Míngtiān
wǒmen qù nǐ
de
bàngōngshì.
那那那那那那那那那那。
14
2
Trường
học của
bạn ở
Nǐ de
xuéxiào zài
那那那那那那那那?
Việt Nam
phải
không?
yuènán ma?
14
3
Trường
học tôi
ở đàng
kia.
Wǒ de
xuéxiào zài
nàr.
那那那那那那那。
14
4
Cô giáo
của bạn
là giáo
viên
Tiếng
Trung
phải
không?
Nǐ de nǚ
lǎoshī shì
hànyǔ
lǎoshī ma?
那那那那那那那那那那那?
14
5
Cô giáo
của tôi
là giáo
viên
Tiếng
Anh.
Wǒ de nǚ
lǎoshī shì
yīngyǔ
lǎoshī.
那那那那那那那那那那。
14
6
Bạn biết
cô giáo
Nǐ zhīdào
nǐ de nǚ
那那那那那那那那那那那那那?
bạn sống
ở đâu
không?
lǎoshī zhù
zài nǎr ma?
14
7
Tôi
không
biết cô
giáo tôi
sống ở
đâu?
Wǒ bù
zhīdào wǒ
de nǚ
lǎoshī zhù
zài nǎr.
那那那那那那那那那那那那那。
14
8
Cô giáo
bạn sống
ở tòa
nhà này
phải
không?
Nǐ de nǚ
lǎoshī zhù
zài zhège
lóu ma?
那那 那那那那那那那那?女
14
9
Cô giáo
tôi sống
ở tòa
nhà kia.
Wǒ de nǚ
lǎoshī zhù
zài nàge
lóu.
那那那那那那那那那那。
15
0
Số phòng
của cô
giáo bạn
là bao
Nǐ de nǚ
lǎoshī de
fángjiān
hào shì
那那那那那那那那那那那那?
nhiêu? duōshǎo?
15
1
Số phòng
của cô
giáo tôi
là 999.
Wǒ de nǚ
lǎoshī de
fángjiān
hào shì
jiǔjiǔjiǔ.
那那那那那那那那那那那那那。
15
2
Bạn biết
số di
động của
cô giáo
bạn là
bao
nhiêu
không?
Nǐ zhīdào
nǐ de nǚ
lǎoshī de
shǒujī hào
shì duōshǎo
ma?
那那那那那那那那那那那那那那那那?
15
3
Tôi
không
biết số
di động
của cô
giáo tôi
là bao
nhiêu
Wǒ bù
zhīdào wǒ
de nǚ
lǎoshī de
shǒujī hào
shì
duōshǎo.
那那那那那那那那那那那那那那那那。
15 Cô giáo Nǐ de nǚ 那那那那那那那那那那?
4
của bạn
năm nay
bao
nhiêu
tuổi
rồi?
lǎoshī
jīnnián duō
dà le?
15
5
Năm nay
cô giáo
tôi 20
tuổi
rồi.
Wǒ de nǚ
lǎoshī
jīnnián èr
shí suì le.
那那那那那那那那那那那。
15
6
Văn
phòng
của cô
giáo bạn
ở đâu?
Nǐ de nǚ
lǎoshī de
bàngōngshì
zài nǎr?
那那那那那那那那那那那那?
15
7
Văn
phòng
của cô
giáo tôi
ở nhà
tôi.
Wǒ de nǚ
lǎoshī de
bàngōngshì
zài wǒ de
jiā.
那那那那那那那那那那那那那。
15 Nhà bạn Nǐ de jiā 那那那那那那?
8 ở đâu? zài nǎr?
15
9
Nhà tôi
ở Việt
Nam.
Wǒ de jiā
zài yuènán.那那那那那那。
16
0
Bạn sống
ở đâu?
Nǐ zhù zài
nǎr/nǐ zhù
nǎr/nǐ zài
nǎr zhù?
那那那那那/那那那那/那那那那那?
16
1
Tôi sống
ở nhà
của anh
trai
bạn.
Wǒ zhù zài
nǐ gēge de
jiā.
那那那那那那那那。
16
2
Bạn sống
ở tòa
nhà này
phải
không?
Nǐ zhù zài
zhège lóu
ma?
那那那那那那那?
16
3
Số phòng
của bạn
gái tôi
là 908.
Wǒ de nǚ
péngyǒu de
fángjiān
hào shì jiǔ
那那那那那那那那那那那那那。
líng bā.
16
4
Anh trai
tôi biết
bạn của
cô ta
sống ở
đâu
Wǒ de gēge
zhīdào tā
de péngyǒu
zhù zài
nǎr.
那那那那那那那那那那那那那那。
16
5
Anh trai
bạn có
điện
thoại di
động
không?
Nǐ de gēge
yǒu shǒujī
ma?
那那那那那那那那那?
16
6
Anh trai
tôi có
điện
thoại di
động.
Wǒ de gēge
yǒu shǒujī.那那那那那那那。
16
7
Số điện
thoại di
động của
anh trai
bạn là
Nǐ de gēge
de shǒujī
hào shì
duōshǎo?
那那那那那那那那那那那那
bao
nhiêu?
16
8
Số điện
thoại di
động của
anh trai
tôi là
666.888.
999.
Wǒ de gēge
de shǒujī
hào shì liù
liù liù bā
bā bā jiǔ
jiǔ jiǔ
那那那那那那那那那那那那那那那那那那
16
9
Tôi rất
thích số
điện
thoại di
động của
anh trai
bạn.
wǒ hěn
xǐhuān nǐ
de gēge de
shǒujī hào.
那那那那那那那那那那那那。
17
0
Số di
động của
anh trai
bạn rất
đẹp.
Nǐ de gēge
de shǒujī
hào hěn
hǎokàn.
那那那那那那那那那那那。
17
1
Anh trai
bạn mua
Nǐ gēge zài
nǎr mǎi
那那那那那那那那那那那那?
số di
động này
ở đâu?
zhège
shǒujī hào?
17
2
Anh trai
tôi mua
ở cửa
hàng bán
điện
thoại di
động.
Wǒ gēge zài
mài shǒujī
shāngdiàn
mǎi zhège
shǒujī hào.
那那那那那那那那那那那那那那那。
17
3
Bao
nhiêu
tiền?
Duōshǎo
qián?那那那那
17
4
1000
nhân dân
tệ.
Yì qiān
rénmínbì.那那那那那一。
17
5
Đắt quá,
100 nhân
dân tệ
thôi.
Tài guì le,
yì bǎi
rénmínbì
ba.
那那那 那那那那那那,一 。
17
6
100 nhân
dân tệ
ít quá,
Yì bǎi
rénmínbì
tài shǎo
那那那那那那那那 那那那那那那一, 。
tôi
không
bán cho
bạn.
le, wǒ bú
mài gěi nǐ.
17
7
Vậy 101
nhân dân
tệ nhé,
được
không?
Nà yì bǎi
líng yī
rénmínbì
ba, xíng
ma?
那 那那那那那那那那那那那一一,?
17
8
Ok, đây
là số di
động của
bạn.
Hǎo ba, zhè
shì nǐ de
shǒujī hào.
那那 那那那那那那那那,。
17
9
Ngày mai
là sinh
nhật của
chị gái
bạn phải
không?
Míngtiān
shì nǐ de
jiějie de
shēngrì ma?
那那那那那那那那那那那?
18
0
Ngày mai
không
phải là
sinh
Míngtiān bú
shì wǒ de
jiějie de
那那那那那那那那那那那。
nhật của
chị gái
tôi.
shēngrì.
18
1
Ngày mai
là sinh
nhật của
em gái
bạn.
Míngtiān
shì wǒ de
mèimei de
shēngrì.
那那那那那那那那那那。
18
2
Đúng
rồi,
ngày mai
bạn tới
nhà tôi
nhé.
Duì ā,
míngtiān nǐ
lái wǒjiā
ba.
那那 那那那那那那那那, 。
18
3
Tôi
không
biết nhà
bạn ở
đâu.
Wǒ bù
zhīdào nǐ
de jiā zài
nǎr.
那那那那那那那那那那。
18
4
Nhà tôi
ở đàng
kia kìa.
Wǒ de jiā
zài nàr ne.那那那那那那那。
18 Nhà bạn Nǐ jiā yǒu 那那那那那那?
5có mấy
người?jǐ ge rén?
18
6
Nhà tôi
có 4
người,
họ là bố
mẹ tôi,
em gái
tôi và
tôi.
Wǒjiā yǒu
sì gè rén,
tāmen shì
wǒ bàba,
māma,
mèimei hé
wǒ.
那那那那那那 那那那那那那那 那那那 那那那那那,、、。
18
7
Bố bạn
là bác
sỹ phải
không?
Nǐ de bàba
shì dàifu
ma?
那那那那那那那那?
18
8
Bố tôi
là bác
sỹ.
Wǒ bàba shì
dàifu.那那那那那那。
18
9
Thế còn
mẹ bạn?Nǐ māma ne? 那那那那那
19
0
Mẹ tôi
là nhân
viên
giao
Wǒ māma shì
yíngyèyuán.
那那那那那那那。
dịch.
19
1
Em gái
bạn làm
công
việc gì?
Nǐ de
mèimei zuò
shénme
gōngzuò?
那那那那那那那那那?
19
2
Em gái
tôi là y
tá.
Wǒ de
mèimei shì
hùshì.
那那那那那那那。
19
3
Em gái
bạn năm
nay bao
nhiêu
tuổi
rồi?
Nǐ de
mèimei
jīnnián duō
dà le?
那那那那那那那那那?
19
4
Em gái
tôi năm
nay 20
tuổi.
Wǒ de
mèimei
jīnnián
èrshí suì.
那那那那那那那那那。
19
5
Em gái
bạn học
trường
đại học
gì?
Nǐ de
mèimei dú
shénme
dàxué?
那那那那那那那那那?
19
6
Em gái
tôi học
trường
Đại học
Hà Nội.
Wǒ de
mèimei zài
hénèi dàxué
xuéxí.
那那那那那那那那那那那。
19
7
Trường
Đại học
Hà Nội ở
đâu?
Hénèi dàxué
zài nǎr?那那那那那那那?
19
8
Tôi
không
biết
trường
đó ở
đâu.
Wǒ bù
zhīdào
hénèi dàxué
zài nǎr.
那那那那那那那那那那那。
19
9
Trường
Đại học
Hà Nội ở
Hénèi dàxué
zài hénèi.
那那那那那那那。