Bang gia NC XM 1

134
2 BẢNG GIÁ CA MÁY THEO THÔNG TƯ SỐ 06/2005/TT-BXD NGÀY 15/4/2005 và THÔNG TƯ SỐ 03/2006/TT-BXD NGÀY 22/5/2006 CỦA BỘ XÂY BẢNG GIÁ NHIÊN LIỆU-NĂNG LƯỢNG LOẠI MÁY & TB STT TÊN NL-NL ĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT 1 Điện Kwh 1,050 2 Diesel Lít 18,545 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầ 3 Ma zút Lít 18,364 1 #VALUE! 4 Xăng Lít 18,727 2 #VALUE! 3 #VALUE! 4 #VALUE! 5 #VALUE! 6 #VALUE! 7 #VALUE! 8 #VALUE! 9 #VALUE! 10 #VALUE! 11 #VALUE! 12 #VALUE! 13 #VALUE! 14 #VALUE! 15 #VALUE! 16 #VALUE! 17 #VALUE! 18 #VALUE! 19 #VALUE! Máy đào một gầu, bánh 20 #VALUE! 21 #VALUE! SỐ TT TỔNG CỘNG ĐƠN GIÁ CA MÁY (đ/ca) 0.22m 3 0.30m 3 0.40m 3 0.50m 3 0.65m 3 0.80m 3 1.00m 3 1.20m 3 1.25m 3 1.60m 3 2.00m 3 2.30m 3 2.50m 3 3.50m 3 3.60m 3 5.40m 3 6.50m 3 9.50m 3 10.40m 3 2.50m 3 4.00m 3

Transcript of Bang gia NC XM 1

2

BẢNG GIÁ CA MÁYTHEO THÔNG TƯ SỐ 06/2005/TT-BXD NGÀY 15/4/2005 và THÔNG TƯ SỐ 03/2006/TT-BXD NGÀY 22/5/2006 CỦA BỘ XÂY DỰNG

BẢNG GIÁ NHIÊN LIỆU-NĂNG LƯỢNG

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầ 3 Ma zút Lít 18,364

1 #VALUE! 4 Xăng Lít 18,7272 #VALUE!3 #VALUE!4 #VALUE!5 #VALUE!6 #VALUE!7 #VALUE!8 #VALUE!9 #VALUE!

10 #VALUE!11 #VALUE!12 #VALUE!13 #VALUE!14 #VALUE!15 #VALUE!16 #VALUE!17 #VALUE!18 #VALUE!19 #VALUE!

Máy đào một gầu, bánh 20 #VALUE!21 #VALUE!

SỐTT

TỔNG

CỘN

GĐƠN

GIÁ

CA M

ÁY (đ/

ca)

0.22m3

0.30m3

0.40m3

0.50m3

0.65m3

0.80m3

1.00m3

1.20m3

1.25m3

1.60m3

2.00m3

2.30m3

2.50m3

3.50m3

3.60m3

5.40m3

6.50m3

9.50m3

10.40m3

2.50m3

4.00m3

3

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

22 #VALUE!23 #VALUE!24 #VALUE!

Máy đào một gầu, bánh 25 #VALUE!26 #VALUE!27 #VALUE!28 #VALUE!

Máy xúc lật - dung tíc29 #VALUE!30 #VALUE!31 #VALUE!32 #VALUE!33 #VALUE!34 #VALUE!

Máy xúc chuyên dùng tr35 #VALUE!36 #VALUE!37 #VALUE!

Máy cào đá, động cơ đi38 #VALUE!39 #VALUE!40 #VALUE!

Máy ủi - công suất:41 45.0CV #VALUE!42 54.0CV #VALUE!43 75.0CV #VALUE!44 105.0CV #VALUE!45 108.0CV #VALUE!46 130.0CV #VALUE!

3.60m3

5.40m3

6.50m3

0.15m3

0.30m3

0.75m3

1.25m3

1.00m3

1.65m3

2.00m3

2.80m3

3.20m3

4.20m3

0.9m3

1.65m3

4.20m3

2m3/ph3m3/ph8m3/ph

4

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

47 140.0CV #VALUE!48 160.0CV #VALUE!49 180.0CV #VALUE!50 250.0CV #VALUE!51 271.0CV #VALUE!52 320.0CV #VALUE!

Thùng cạp+đầu kéo bánh53 #VALUE!54 #VALUE!55 #VALUE!56 #VALUE!57 #VALUE!58 #VALUE!59 #VALUE!

Thùng cạp tự hành - du60 #VALUE!61 #VALUE!62 #VALUE!63 #VALUE!

Máy san tự hành - công64 54.0CV #VALUE!65 90.0CV #VALUE!66 108.0CV #VALUE!67 180.0CV #VALUE!68 250.0CV #VALUE!

Máy đầm đất cầm tay - 69 50Kg #VALUE!70 60Kg #VALUE!71 70Kg #VALUE!72 80Kg #VALUE!

Đầm bánh hơi+đầu kéo b

2.50m3

2.75m3

3.00m3

4.50m3

5.00m3

8.00m3

9.00m3

9.00m3

10.00m3

16.00m3

25.00m3

5

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

73 9.0T #VALUE!74 12.5T #VALUE!75 18.0T #VALUE!76 25.0T #VALUE!77 26.5T #VALUE!

Đầm bánh hơi tự hành -78 16.0T #VALUE!79 17.5T #VALUE!80 25.0T #VALUE!

Đầm bánh rung tự hành 81 8T #VALUE!82 15T #VALUE!83 18T #VALUE!84 25T #VALUE!

Đầm chân cừa + đầu kéo85 5.5T #VALUE!86 9T #VALUE!

Đầm bánh thép tự hành 87 8.5T #VALUE!88 10.0T #VALUE!89 12.20T #VALUE!90 13.0T #VALUE!91 14.5T #VALUE!92 15.5T #VALUE!

Máy lu rung không tự h93 10T #VALUE!

Ôtô vận tải thùng - tr94 2.0T #VALUE!95 2.5T #VALUE!96 4.0T #VALUE!97 5.0T #VALUE!98 6.0T #VALUE!99 7.0T #VALUE!

100 10.0T #VALUE!

6

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

101 12.0T #VALUE!102 12.5T #VALUE!103 20.0T #VALUE!

Ôtô tự đổ - trọng tải104 2.5T #VALUE!105 3.5T #VALUE!106 4.0T #VALUE!107 5.0T #VALUE!108 6.0T #VALUE!109 7.0T #VALUE!110 9.0T #VALUE!111 10.0T #VALUE!112 12.0T #VALUE!113 15.0T #VALUE!114 20.0T #VALUE!115 22.0T #VALUE!116 25.0T #VALUE!117 27.0T #VALUE!118 32.0T #VALUE!119 36.0T #VALUE!120 42.0T #VALUE!121 55.0T #VALUE!

Ôtô đầu kéo - công suấ122 150CV #VALUE!123 180CV #VALUE!124 200CV #VALUE!125 240CV #VALUE!126 255CV #VALUE!127 272CV #VALUE!

Ôtô chuyển trộn bê tôn128 #VALUE!129 #VALUE!130 #VALUE!

5m3

6m3

8m3

7

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

131 #VALUE!132 #VALUE!133 #VALUE!

Ôtô tưới nước - dung t134 #VALUE!135 #VALUE!136 #VALUE!137 #VALUE!138 #VALUE!

Ôtô tải có gắn cần trụ139 5.0T #VALUE!140 6.0T #VALUE!141 7.0T #VALUE!142 10.0T #VALUE!

Rơ moóc - trọng tải143 2.0T #VALUE!144 4.0T #VALUE!145 7.5T #VALUE!146 14.0T #VALUE!147 15.0T #VALUE!148 21.0T #VALUE!149 40.0T #VALUE!150 100.0T #VALUE!151 125.0T #VALUE!

Máy kéo bánh xích - cô152 45CV #VALUE!153 54CV #VALUE!154 75CV #VALUE!155 110CV #VALUE!156 130CV #VALUE!

Máy kéo bánh hơi - côn157 28CV #VALUE!

8.7m3

10.7m3

14.5m3

4m3

5m3

6m3

7m3

9m3

8

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

158 40CV #VALUE!159 50CV #VALUE!160 60CV #VALUE!161 80CV #VALUE!162 165CV #VALUE!163 215CV #VALUE!

Thiết bị phục vụ vận c164 Tời ma nơ 13kW #VALUE!165 Xe goòng 3T #VALUE!166 #VALUE!167 Đầu kéo 30T #VALUE!168 Quang lật 360T/h #VALUE!

Cần trục máy kéo - sức169 5T #VALUE!170 6T #VALUE!171 7T #VALUE!172 8T #VALUE!

Cần trục ôtô - sức nân173 1T #VALUE!174 3T #VALUE!175 4T #VALUE!176 5T #VALUE!177 6T #VALUE!178 10T #VALUE!179 16T #VALUE!180 20T #VALUE!181 25T #VALUE!182 30T #VALUE!183 35T #VALUE!184 40T #VALUE!185 45T #VALUE!186 50T #VALUE!

Cần trục bánh hơi - sứ187 16T #VALUE!

Xe goòng 5.8m3

9

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

188 25T #VALUE!189 40T #VALUE!190 63T #VALUE!191 90T #VALUE!192 100T #VALUE!193 110T #VALUE!194 130T #VALUE!

Cần trục bánh xích - s195 5T #VALUE!196 7T #VALUE!197 10T #VALUE!198 16T #VALUE!199 25T #VALUE!200 28T #VALUE!201 40T #VALUE!202 50T #VALUE!203 63T #VALUE!204 100T #VALUE!205 110T #VALUE!206 130T #VALUE!207 150T #VALUE!

Cần trục tháp - sức nâ208 3T #VALUE!209 5T #VALUE!210 8T #VALUE!211 10T #VALUE!212 12T #VALUE!213 15T #VALUE!214 20T #VALUE!215 25T #VALUE!216 30T #VALUE!217 40T #VALUE!218 50T #VALUE!219 60T #VALUE!

10

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

220 Cẩu tháp MD900 #VALUE!Cần cẩu nổi, kéo theo

221 30T #VALUE!Cần cẩu nổi, tự hành -

222 100T #VALUE!Cẩu lao dầm

223 Cẩu K33-60 #VALUE!Cổng trục - sức nâng

224 10T #VALUE!225 25T #VALUE!226 30T #VALUE!227 60T #VALUE!

Cẩu trục - sức nâng228 30T #VALUE!229 40T #VALUE!230 50T #VALUE!231 60T #VALUE!232 90T #VALUE!233 110T #VALUE!234 125T #VALUE!235 180T #VALUE!236 250T #VALUE!

Máy vận thăng - sức nâ237 0,3T - H nâng 30m #VALUE!238 0,5T - H nâng 50m #VALUE!239 0,8T - H nâng 80m #VALUE!240 2T - H nâng 100m #VALUE!

Cần trục thiếu nhi - s241 0.5T #VALUE!

Tời điện - sức kéo242 0.5T #VALUE!243 1.0T #VALUE!244 1.5T #VALUE!245 2.0T #VALUE!

11

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

246 2.5T #VALUE!247 3.0T #VALUE!248 4.0T #VALUE!249 5.0T #VALUE!250Kích thông tâm YCW-150T #VALUE!251Kích thông tâm YCW-250T #VALUE!252Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60T, 6c)#VALUE!253Kích thông tâm YCW-500T #VALUE!254 Kích sợi đơn YDC-500T #VALUE!255Kích thông tâm RRH-100T #VALUE!256Kích thông tâm RRH-300T #VALUE!

Máy luồn cáp - công su257 15kW #VALUE!

Trạm bơm dầu áp lực - 258 40Mpa (HCP-400) #VALUE!259 50Mpa (ZB4-500) #VALUE!

Xe nâng hàng - sức nân260 1.5T #VALUE!261 2.0T #VALUE!262 3.0T #VALUE!263 3.2T #VALUE!264 3.5T #VALUE!265 5.0T #VALUE!

Máy nâng phục vụ thi c266 135CV #VALUE!

Máy trộn bê tông - dun267 100lít #VALUE!268 150lít #VALUE!269 200lít #VALUE!270 250lít #VALUE!271 425lít #VALUE!272 500lít #VALUE!273 800lít #VALUE!274 1150lít #VALUE!

12

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

275 1600lít #VALUE!Máy trộn vữa - dung tí

276 80lít #VALUE!277 110lít #VALUE!278 150lít #VALUE!279 200lít #VALUE!280 250lít #VALUE!281 325lít #VALUE!

Trạm trộn bê tông - nă282 #VALUE!283 #VALUE!284 #VALUE!285 #VALUE!286 #VALUE!287 #VALUE!288 #VALUE!289 #VALUE!

Máy bơm vữa - năng suấ290 #VALUE!291 #VALUE!292 #VALUE!293 #VALUE!294 #VALUE!

Xe bơm bê tông tự hành295 #VALUE!296 #VALUE!

Máy bơm bê tông - năng297 #VALUE!298 #VALUE!

Máy phun vẩy - năng su

20m3/h22m3/h25m3/h30m3/h50m3/h60m3/h75m3/h125m3/h

2m3/h4m3/h6m3/h9m3/h

30-50m3/h

50m3/h60m3/h

40-60m3/h60-90m3/h

13

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

299 #VALUE!300 #VALUE!

Máy trải bê tông301 SP500 #VALUE!

Máy đầm bê tông, đầm b302 0.4kW #VALUE!303 0.6kW #VALUE!304 0.8kW #VALUE!305 1.0kW #VALUE!

Máy đầm bê tông, đầm c306 1.0kW #VALUE!

Máy đầm bê tông, đầm d307 0.6kW #VALUE!308 0.8kW #VALUE!309 1.0kW #VALUE!310 1.5kW #VALUE!311 2.8kW #VALUE!312 3.5kW #VALUE!

Máy sàng rửa đá, sỏi -313 #VALUE!314 #VALUE!315 #VALUE!

Máy nghiền sàng đá di 316 #VALUE!317 #VALUE!318 #VALUE!319 #VALUE!

Máy nghiền đá thô - nă320 #VALUE!321 #VALUE!

Trạm trộn bê tông asph

9m3/h (AL285)16m3/h (AL500)

11m3/h35m3/h45m3/h

6m3/h20m3/h25m3/h125m3/h

14m3/h200m3/h

14

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

322 25T/h (140T/ca) #VALUE!323 30T/h (156T/ca) #VALUE!324 40T/h (176T/ca) #VALUE!325 50T/h (200T/ca) #VALUE!326 60T/h (216T/ca) #VALUE!327 80T/h (256T/ca) #VALUE!

Máy phun nhựa đường - 328 190CV #VALUE!

Máy rải hỗn hợp bê tôn329 65T/h #VALUE!330 100T/h #VALUE!331Máy cào bóc đường Witgen 1000C#VALUE!332Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A#VALUE!333 Lò nấu sơn YHK 3A #VALUE!334 Nồi nấu nhựa #VALUE!

Máy bơm nước, động cơ 335 0.55kW #VALUE!336 0.75kW #VALUE!337 1.10kW #VALUE!338 1.5kW #VALUE!339 2kW #VALUE!340 2.8kW #VALUE!341 4kW #VALUE!342 4.5kW #VALUE!343 7kW #VALUE!344 10kW #VALUE!345 14kW #VALUE!346 20kW #VALUE!347 22kW #VALUE!348 28kW #VALUE!349 30kW #VALUE!350 40kW #VALUE!351 50kW #VALUE!352 55kW #VALUE!

15

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

353 75kW #VALUE!354 113kW #VALUE!

Máy bơm nước, động cơ 355 5CV #VALUE!356 5.5CV #VALUE!357 7CV #VALUE!358 7.5CV #VALUE!359 10CV #VALUE!360 15CV #VALUE!361 20CV #VALUE!362 37CV #VALUE!363 45CV #VALUE!364 75CV #VALUE!365 100CV #VALUE!366 150CV #VALUE!

Máy bơm nước, động cơ 367 3CV #VALUE!368 4CV #VALUE!369 6CV #VALUE!370 7CV #VALUE!371 8CV #VALUE!

Máy phát điện lưu động372 5.2kW #VALUE!373 8kW #VALUE!374 10kW #VALUE!375 15kW #VALUE!376 20kW #VALUE!377 25kW #VALUE!378 30kW #VALUE!379 38kW #VALUE!380 45kW #VALUE!381 50kW #VALUE!382 60kW #VALUE!383 75kW #VALUE!

16

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

384 112kW #VALUE!385 122kW #VALUE!

Máy nén khí động cơ xă386 #VALUE!387 #VALUE!388 #VALUE!389 #VALUE!390 #VALUE!391 #VALUE!392 #VALUE!393 #VALUE!

Máy nén khí động cơ di394 #VALUE!395 #VALUE!396 #VALUE!397 #VALUE!398 #VALUE!399 #VALUE!400 #VALUE!401 #VALUE!402 #VALUE!403 #VALUE!404 #VALUE!405 #VALUE!406 #VALUE!

Máy nén khí động cơ đi407 #VALUE!408 #VALUE!

3m3/h11m3/h25m3/h40m3/h120m3/h200m3/h300m3/h600m3/h

5.5m3/h75m3/h102m3/h120m3/h200m3/h240m3/h300m3/h360m3/h420m3/h540m3/h600m3/h660m3/h1200m3/h

5m3/h10m3/h

17

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

409 #VALUE!410 #VALUE!411 #VALUE!412 #VALUE!413 #VALUE!414 #VALUE!415 #VALUE!416 #VALUE!

Máy biến thế hàn 1 chi417 40kW #VALUE!418 50kW #VALUE!

Máy biến thế hàn xoay 419 4kW #VALUE!420 7kW #VALUE!421 10kW #VALUE!422 14kW #VALUE!423 23kW #VALUE!424 27.5kW #VALUE!425 29.2kW #VALUE!426 33.5kW #VALUE!

Máy hàn điện, động cơ 427 9CV #VALUE!428 20CV #VALUE!

Máy hàn điện, động cơ 429 4CV #VALUE!430 10.2CV #VALUE!431 27.5CV #VALUE!

Máy hàn hơi - công suấ432 1000l/h #VALUE!433 2000l/h #VALUE!434 Máy hàn cắt dưới nước #VALUE!

Máy phun sơn (chưa tín

22m3/h30m3/h56m3/h150m3/h216m3/h270m3/h300m3/h600m3/h

18

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

435 #VALUE!436 Máy phun cát #VALUE!

Máy khoan đứng - công 437 4.5kW #VALUE!

Máy khoan sắt cầm tay,438 13mm #VALUE!

Máy cắt sắt cầm tay - 439 1kW #VALUE!

Máy khoan bê tông cầm 440 0.62kW #VALUE!441 0.75kW #VALUE!442 0.85kW #VALUE!443 1.05kW #VALUE!444 1.5kW #VALUE!

Máy cắt gạch đá - công445 1.7kW #VALUE!

Máy cắt bê tông - công446 1.5kW #VALUE!447 12CV (MCD 218) #VALUE!

Búa căn khí nén (chưa 448 #VALUE!449 #VALUE!

Máy uốn ống - công suấ450 2.8kW #VALUE!

Máy cắt ống - công suấ451 5kW #VALUE!

Máy cắt tôn - công suấ452 15kW #VALUE!

Máy cắt dột - công suấ453 2.8kW #VALUE!

Máy cắt uốn cốt thép -454 5kW #VALUE!

Máy cưa kim loại - côn

400m2/h

1.5m3/h3m3/h

19

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

455 1.7kW #VALUE!Máy tiện - công suất

456 4.5kW #VALUE!Máy mài - công suất

457 1kW #VALUE!458 2.7kW #VALUE!

Máy cưa gỗ cầm tay - c459 1.3kW #VALUE!

Máy cắt cỏ cầm tay - c460 0.8kW #VALUE!

Máy khoan đất đá, cầm 461 #VALUE!462 #VALUE!463 #VALUE!464 Búa chèn (truyền động #VALUE!

Máy khoan xoay đập tự 465 F 75-95 #VALUE!466 F 105-110 #VALUE!

Máy khoan xoay đập tự 467 F 150 (56kW) #VALUE!

Máy khoan xoay đập cáp468 F 200-260 (20kW) #VALUE!

Máy khoan đập xoay tự 469 F 160-200 (90kW) #VALUE!

Máy khoan đập xoay tự 470 F 51-76 (310CV) #VALUE!471 F 76-89 (145CV) #VALUE!472 F 89-102 (220CV) #VALUE!473 F 102-115 (300CV) #VALUE!474 F 115-127 (144CV) #VALUE!475 F 127-152 (335CV) #VALUE!

Máy khoan xoay cầu, độ476 #VALUE!

Máy khoan xoay cầu, độ

F<42mm (động cơ điện 1.2kW)F<42mm (truyền động khí nén, chưa tính khí nén)F<42mm (khoan SIG, chưa tính khí nén)

F 243-269 (322CV)

20

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

477 F 152-228 (450CV) #VALUE!Máy khoan hầm tự hành,

478 F 45 (2 cần - 147CV) #VALUE!479 F 45 (3 cần - 255CV) #VALUE!

Máy khoan néo - độ sâu480 #VALUE!

Máy khoan ngược (toàn 481 F 2.4m (250kW) #VALUE!

Tổ hợp dàn khoan leo, 482 9kW #VALUE!

Máy khoan giếng khai t483 40kW #VALUE!

Máy khoan giếng khai t484 54CV #VALUE!485 300CV #VALUE!

Búa diesel, tự hành, b486 0.6T #VALUE!487 1.2T #VALUE!488 1.8T #VALUE!489 3.5T #VALUE!490 4.5T #VALUE!

Búa diesel chạy trên r491 1.2T #VALUE!492 1.8T #VALUE!493 2.2T #VALUE!494 2.5T #VALUE!495 3.5T #VALUE!496 4.5T #VALUE!497 5.5T #VALUE!

Búa rung cọc cát, tự h498 60kW #VALUE!

Búa rung - công suất499 40kW #VALUE!500 50kW #VALUE!

H<3.5m (80CV)

21

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

501 170kW #VALUE!Búa đóng cọc nổi (cả s

502 #VALUE!Tàu đóng cọc C96 - búa

503 7.5T #VALUE!Máy ép cọc trước - lực

504 60T #VALUE!505 100T #VALUE!506 150T #VALUE!507 200T #VALUE!

Máy ép cọc sau508 #VALUE!

Máy cắm bấc thấm509 #VALUE!

Máy khoan cọc nhồi 510Búa khoan VRM 1500/800HD #VALUE!511Bộ thiết bị khoan nhồi TRC-15#VALUE!512 GPS 15 #VALUE!513 QJ 250 #VALUE!514 VRM 2000 #VALUE!

Máy trộn dung dịch kho515 #VALUE!516 1000lít #VALUE!

Máy sàng lọc Bentonit 517 #VALUE!

Sà lan công trình - tr518 100T #VALUE!519 200T #VALUE!520 250T #VALUE!521 300T #VALUE!522 400T #VALUE!523 600T #VALUE!524 800T #VALUE!525 1000T #VALUE!

< 3.5T

<750lít

100m3/h

22

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

Phà chuyên dùng - trọn526 250T #VALUE!

Phao thép - trọng tải527 10T #VALUE!528 15T #VALUE!529 60T #VALUE!530 200T #VALUE!

Ca nô - công suất531 15CV #VALUE!532 23CV #VALUE!533 30CV #VALUE!534 55CV #VALUE!535 75CV #VALUE!536 90CV #VALUE!537 120CV #VALUE!

Tàu kéo & phục vụ thi 538 75CV #VALUE!539 150CV #VALUE!540 360CV #VALUE!541 600CV #VALUE!542 1200CV #VALUE!

Xe nâng - chiều cao nâ543 12m #VALUE!544 18m #VALUE!545 24m #VALUE!

Xe thang - chiều dài t546 9m #VALUE!547 12m #VALUE!548 18m #VALUE!

Bộ phao thả kè - Loại 549 #VALUE!550 #VALUE!551 190T L>70m #VALUE!

Xáng cạp - dung tích g

95T L<30m137T 30<L<70m

23

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

552 #VALUE!553 #VALUE!554 #VALUE!

PHẦN BỔ SUNG THE

Máy đào gầu ngoạm (gầu555 0,40 m3 #VALUE!556 0,65 m3 #VALUE!557 1.00 m3 #VALUE!558 1.20 m3 #VALUE!559 1.60 m3 #VALUE!560 2.30 m3 #VALUE!

Máy xúc lật - dung tíc561 0,60 m3 #VALUE!562 1.25 m3 #VALUE!563 2.30 m3 #VALUE!

564 ###Đầm bánh hơi tự hành -

565 9,0 T #VALUE!Máy vận thăng - sức nâ

566 3,0 T - H nâng 100 m #VALUE!Máy vận thăng lồng - s

567 3,0 T - H nâng 100 m #VALUE!Tời điện - sức kéo:

568 3,5T #VALUE!Pa lăng xích - sức nân

569 3,0T 437,100570 5,0T 494,766

Bộ kích chuyên dùng:

571 #VALUE!

0.65m3

1m3

1.25m3

Gầu đào (thi công móng cọc, tường Barrette)

Bộ thiết bị trượt (60 kích loại 6T)

24

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

572 #VALUE!Kích nâng - sức nâng (

573 10T 370,441574 30T 411,219575 50T 549,864576 100T 859,160577 200T ###578 250T ###579 500T ###

Trạm trộn bê tông - nă580 16,0 m3/h #VALUE!581 160,0 m3/h #VALUE!

Máy rải hỗn hợp bê tôn582 130 CV đến 140 CV #VALUE!

Máy rải cấp phối đá dă583 60 m3/h #VALUE!584 ###

Máy khoan đứng - công 585 2,5 kW #VALUE!

Máy cắt sắt cầm tay - 586 1,7 kW #VALUE!

Máy cắt bê tông - công587 7,50 kW #VALUE!

Máy cắt tôn - công suấ588 5,0 kW #VALUE!589 Máy cắt thép Plaxma #VALUE!

Máy lốc tôn - công suấ590 5,0 kW #VALUE!

Máy cưa kim loại - côn591 2,7 kW #VALUE!

Máy tiện - công suất:592 10, kW #VALUE!

Máy bào thép - công su

Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 50 - 60T

Thiết bị đun rót mastic

25

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

593 7,5 kW #VALUE!Máy phay - công suất:

594 7,0 kW #VALUE!Máy ghép mí - công suấ

595 1,1 kW #VALUE!Máy cắt cáp - công suấ

596 1,0 kW #VALUE!597 10,0 kW #VALUE!

Máy phát điện598 #VALUE!

Biến thế hàn - công su599 7,5 kW #VALUE!

Máy và thiết bị khoan

600 #VALUE!

601 #VALUE!Máy khoan đặt đường ốn

602 #VALUE!603 Máy khoan ngang UĐB-4 #VALUE!

Máy khoan tạo lỗ neo g604 Máy khoan YG 60 #VALUE!

Máy ép thuỷ lực (KGK-1605 130T #VALUE!

Búa đóng cọc nổi (cả s606 <= 1,8T #VALUE!607 <= 2.5T #VALUE!

Máy khoan cọc nhồi:608 Máy khoan cọc nhồi ED #VALUE!

Máy phát điện 2,5-3 kW

Máy khoan ngầm có định hướngHệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng khi khoan qua sông nước)Bộ thiết bị khoan đặt đường ống ngầm đường kính ống ngầm <=600 mm

26

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

609 #VALUE!Phao thép, trọng tải:

610 250T ###Ca nô - công suất:

611 150 CV #VALUE!Tàu công tác sông - cô

612 12 CV #VALUE!613 25 CV #VALUE!614 33 CV #VALUE!615 50 CV #VALUE!616 90 CV #VALUE!617 150 CV #VALUE!618 190 CV #VALUE!

Xuồng cao tốc - công s619 25 CV #VALUE!620 50 CV #VALUE!621 120 CV #VALUE!622 225 CV #VALUE!

Xuồng vớt rác - công s623 4 CV #VALUE!624 24 CV #VALUE!625 Thiết bị lặn ###

626 2,5 kW #VALUE!627 4,5kW (CBM-5) #VALUE!

Ô tô vận tải thùng - t628 15T #VALUE!

Ô tô bán tải - trọng t629 1.5T #VALUE!

Ô tô tưới nước - dung 630 16 m3 #VALUE!

Xe bồn hút bùn, hút mù631 2 m3 #VALUE!

Máy khoan có mô men xoay >200 kNm

Máy quạt gió - công suất:

27

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

632 3 m3 #VALUE!Xe ép rác - trọng tải:

633 1.2T #VALUE!634 1.5T #VALUE!635 2.0T #VALUE!636 4.0T #VALUE!637 7.0T #VALUE!638 10.0T #VALUE!639 #VALUE!

640 #VALUE!641 Xe nhặt xác #VALUE!

Máy nối ống nhựa:642 Máy hàn nhiệt #VALUE!

Máy đặt đường ống:

643 #VALUE!

644 #VALUE!Máy bơm rửa đường ống

645 300 CV (AH-151) #VALUE!646 280 CV (A-206) #VALUE!647 90 CV (AH-2) #VALUE!

Máy kiểm tra mối hàn đ

648 #VALUE!

649 #VALUE!

650 97,680Máy nén thử đường ống

651 #VALUE!652 75 CV (AHO-201) #VALUE!

Xe ép rác kín (xe hooklip)Xe tải thùng kín - tải trọng 1,5 t

Cần trục TO-12-24, sức nâng: 15TTời kéo ống trên xe xích, sức kéo: 7,5T

Máy hút chân không thử đường hànMáy siêu âm kiểm tra mối hàn đường ốngVi áp kế đo áp lực đường ống

170 CV (lắp trên xe ZIL-130)

28

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

Lò đốt rác y tế bằng g653 7 T/ngày ###

Máy - thiết bị khoan v654 Bộ khoan tay ###655 #VALUE!656 Bộ nén ngang GA #VALUE!

657 198,333

658 #VALUE!659 Thùng trục 0,5 m3 177,333660 Máy khoan F-60L #VALUE!661 Máy xuyên động RA-50 ###

662 ###663 Máy xuyên tĩnh Gouda #VALUE!664 Thiết bị đo ngẫu lực ###

665 345,600666 Biến thế thắp sáng 143,000

Máy bơm nước:667 Máy bơm b48 (0,46 kW) #VALUE!

668 #VALUE!

669 #VALUE!

670 #VALUE!Máy nén khí hút nước t

671 Máy nén khí DK9 #VALUE!672 Máy nén khí 660 m3/h #VALUE!673 Máy nén khí 1260 m3/h #VALUE!

Máy thăm dò địa vật lý674 Máy UJ-18 ###

Bộ máy khoan cby-150-zubBúa căn MO - 10 (chưa tính khí nén)Búa khoan tay P30 (2,02 kW)

Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình côn DCP

Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT

Máy bơm xói 4MC (75 kW)Máy bơm 250/50, b100 (25 CV)Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300 CV)

29

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

675 Máy MF-2-100 ###Máy, thiết bị trắc đạ

676 Theo 020 467,995677 Theo 010 ###678 Đitomát ###679 Ni 030 253,867680 Ni 004 370,133681 Dalta 020 633,300682 Bộ đo mia bala 48,000683 Máy thuỷ bình NA 720 408,277684 Máy toàn đạc điện tử ###

685 ###686 #VALUE!

Máy, thiết bị quang họ687 ống nhòm 27,289688 Kính hiển vi 178,200689 Kính hiển vi điện tử q ###690 Máy ảnh 171,920

Máy, thiết bị kiểm tra691 Cần Belkenman 539,233692 Thiết bị đếm phóng xạ ###693 TRL Profile Beam ###694 Máy FWD ###

695 ###Thiết bị kiểm tra chất

696 #VALUE!

697 #VALUE!698 Bộ thiết bị siêu âm #VALUE!

Máy, thiết bị thăm dò 699 Loại 1 mạch (ES-125) ###

Bộ thiết bị không chế mặt bằng GPS (3 máy)Xe chuyên dùng (Pajero)

Thiết bị đo phản ứng Romdas

Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ)Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn)

30

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

700 ###701 ###

Máy, thiết bị đo lường702 Cân điện tử 163,350703 Cân phân tích 252,450704 Cân bàn 95,040705 Cân thủy tĩnh 112,860706 Lò nung #VALUE!707 Tủ sấy #VALUE!708 Tủ hút độc #VALUE!709 Tủ lạnh #VALUE!710 Máy hút chân không #VALUE!

711 #VALUE!712 Bếp điện #VALUE!713 Bếp cát #VALUE!714 Máy chưng cất nước #VALUE!715 Máy trộn đất #VALUE!716 Máy trộn xi măng, dung 511,411

717 435,081

718 #VALUE!719 Máy cắt đất 64,260

720 #VALUE!721 Máy cắt ứng biến ###722 Máy nén 3 trục #VALUE!723 Máy ép litvinốp #VALUE!724 Kích tháo mẫu 164,840725 #VALUE!

726 #VALUE!727 Máy khoan mẫu đá #VALUE!

Loại 12 mạch (Triosx-12)Loại 24 mạch (Triosx-24)

Máy hút ẩm OASIS-America

Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung)

Máy cắt mẫu lớn (30x30) cm

Máy ép mẫu đá, bê tôngMáy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá)

31

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

728 #VALUE!729 Máy nén một trục #VALUE!730 Máy nén Marshall ###731 Máy CBR #VALUE!

732 213,920733 Máy nén 4 t quay tay 198,640734 Máy nén thuỷ lực 10 t 549,576735 Máy nén thuỷ lực 50 t 912,144736 ###737 ###

738 740,401

739 ###740 Máy gia tải - 20 t 954,125

741 160,440742 ###743 Máy đo PH 236,840744 Máy đo âm thanh 213,920

745 ###

746 ###747 Máy đo vết nứt 415,999

748 ###

749 ###

750 309,420751 Máy đo gia tốc ###

Máy mài thử độ mài mòn

Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay

Máy nén thuỷ lực 125 tMáy kéo nén thủy lực 100 tMáy kéo nén uốn thuỷ lực 25 tMáy kéo nén uốn thuỷ lực 100 t

Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy)Máy xác định hệ số thấm

Máy đo chiều dày màng sơnMáy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tôngMáy đo tốc độ ăn mòn cốt thép trong bê tôngMáy đo độ thấm của Ion CloDụng cụ đo độ cháy của than

32

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

752 Máy ghi nhiệt ổn định 431,265753 Máy đo chuyển vị ###754 Máy xác định môđun 748,965755 Máy so màu ngọn lửa 998,620756 Máy so màu quang điện ###757 873,180758 123,163

759 204,575760 Thiết bị thử tỷ diện 220,904761 Bàn dằn 375,120762 Bàn rung 135,688763 Máy khuấy bằng từ 212,568

764 127,338765 Máy nghiền bi sứ LE1 116,900766 ###767 935,550768 Tenxômét 110,638

769 ###770 104,375

771 ###

772 29,767773 Côn thử độ sụt 18,604

774 29,767

775 18,604776 Chén bạch kim 350,253

Máy đo độ dãn dài BitumMáy chiết nhựa (Xốc lét)Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở

Máy khuấy cầm tay NAG-2Máy phân tích hạt LAZERMáy phân tích vi nhiệtMáy đo độ giãn nở bê tôngMáy đo hệ số dẫn nhiệtMáy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu)Cần ép mẫu thử gạch chịu lửaDụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết

33

LOẠI MÁY & TB

STT TÊN NL-NLĐVT ĐƠN GIÁ chưa VAT

1 Điện Kwh 1,050

2 Diesel Lít 18,545

SỐTT

TỔNG

CỘNG

ĐƠN GI

ÁCA MÁY

(đ/ca

)

777 Kẹp niken 126,819

778 591,146779 935,550

780 ###

781 896,049782 Súng bi 121,075

Máy tính chuyên dùng:783 Máy scanner (khổ Ao) #VALUE!784 Máy vẽ plotter #VALUE!785 Máy vi tính #VALUE!786 Máy tính xách tay #VALUE!

Máy siêu âm đo chiều dầy kim loạiMáy dò vị trí cốt thépMáy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hànMáy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT, BTCT tại hiện trường

34

THEO THÔNG TƯ SỐ 06/2005/TT-BXD NGÀY 15/4/2005 và THÔNG TƯ SỐ 03/2006/TT-BXD NGÀY 22/5/2006 CỦA BỘ XÂY DỰNG

I./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN XDCB(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương A1, ngành 8, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/7 1.55 59,615.38 92,403.85 ### 0.00 9,240.38 11,088.46 3,696.15 ###2 1,1/7 1.58 59,615.38 94,073.08 ### 0.00 9,407.31 11,288.77 3,762.92 ###3 1,2/7 1.61 59,615.38 95,742.31 ### 0.00 9,574.23 11,489.08 3,829.69 ###4 1,3/7 1.63 59,615.38 97,411.54 ### 0.00 9,741.15 11,689.38 3,896.46 ###5 1,4/7 1.66 59,615.38 99,080.77 ### 0.00 9,908.08 11,889.69 3,963.23 ###6 1,5/7 1.69 59,615.38 ### ### 0.00 10,075.00 12,090.00 4,030.00 ###7 1,6/7 1.72 59,615.38 ### ### 0.00 10,241.92 12,290.31 4,096.77 ###8 1,7/7 1.75 59,615.38 ### ### 0.00 10,408.85 12,490.62 4,163.54 ###9 1,8/7 1.77 59,615.38 ### ### 0.00 10,575.77 12,690.92 4,230.31 ###

10 1,9/7 1.80 59,615.38 ### ### 0.00 10,742.69 12,891.23 4,297.08 ###11 2,0/7 1.83 59,615.38 ### ### 0.00 10,909.62 13,091.54 4,363.85 ###12 2,1/7 1.86 59,615.38 ### ### 0.00 11,106.35 13,327.62 4,442.54 ###13 2,2/7 1.90 59,615.38 ### ### 0.00 11,303.08 13,563.69 4,521.23 ###14 2,3/7 1.93 59,615.38 ### ### 0.00 11,499.81 13,799.77 4,599.92 ###15 2,4/7 1.96 59,615.38 ### ### 0.00 11,696.54 14,035.85 4,678.62 ###16 2,5/7 2.00 59,615.38 ### ### 0.00 11,893.27 14,271.92 4,757.31 ###17 2,6/7 2.03 59,615.38 ### ### 0.00 12,090.00 14,508.00 4,836.00 ###

BẬCLƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

18 2,7/7 2.06 59,615.38 ### ### 0.00 12,286.73 14,744.08 4,914.69 ###19 2,8/7 2.09 59,615.38 ### ### 0.00 12,483.46 14,980.15 4,993.38 ###20 2,9/7 2.13 59,615.38 ### ### 0.00 12,680.19 15,216.23 5,072.08 ###21 3,0/7 2.16 59,615.38 ### ### 0.00 12,876.92 15,452.31 5,150.77 ###22 3,1/7 2.20 59,615.38 ### ### 0.00 13,109.42 15,731.31 5,243.77 ###23 3,2/7 2.24 59,615.38 ### ### 0.00 13,341.92 16,010.31 5,336.77 ###24 3,3/7 2.28 59,615.38 ### ### 0.00 13,574.42 16,289.31 5,429.77 ###25 3,4/7 2.32 59,615.38 ### ### 0.00 13,806.92 16,568.31 5,522.77 ###26 3,5/7 2.36 59,615.38 ### ### 0.00 14,039.42 16,847.31 5,615.77 ###27 3,6/7 2.39 59,615.38 ### ### 0.00 14,271.92 17,126.31 5,708.77 ###28 3,7/7 2.43 59,615.38 ### ### 0.00 14,504.42 17,405.31 5,801.77 ###29 3,8/7 2.47 59,615.38 ### ### 0.00 14,736.92 17,684.31 5,894.77 ###30 3,9/7 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,969.42 17,963.31 5,987.77 ###31 4,0/7 2.55 59,615.38 ### ### 0.00 15,201.92 18,242.31 6,080.77 ###32 4,1/7 2.60 59,615.38 ### ### 0.00 15,476.15 18,571.38 6,190.46 ###33 4,2/7 2.64 59,615.38 ### ### 0.00 15,750.38 18,900.46 6,300.15 ###34 4,3/7 2.69 59,615.38 ### ### 0.00 16,024.62 19,229.54 6,409.85 ###35 4,4/7 2.73 59,615.38 ### ### 0.00 16,298.85 19,558.62 6,519.54 ###36 4,5/7 2.78 59,615.38 ### ### 0.00 16,573.08 19,887.69 6,629.23 ###37 4,6/7 2.83 59,615.38 ### ### 0.00 16,847.31 20,216.77 6,738.92 ###38 4,7/7 2.87 59,615.38 ### ### 0.00 17,121.54 20,545.85 6,848.62 ###39 4,8/7 2.92 59,615.38 ### ### 0.00 17,395.77 20,874.92 6,958.31 ###40 4,9/7 2.96 59,615.38 ### ### 0.00 17,670.00 21,204.00 7,068.00 ###41 5,0/7 3.01 59,615.38 ### ### 0.00 17,944.23 21,533.08 7,177.69 ###42 5,1/7 3.07 59,615.38 ### ### 0.00 18,272.12 21,926.54 7,308.85 ###43 5,2/7 3.12 59,615.38 ### ### 0.00 18,600.00 22,320.00 7,440.00 ###44 5,3/7 3.18 59,615.38 ### ### 0.00 18,927.88 22,713.46 7,571.15 ###45 5,4/7 3.23 59,615.38 ### ### 0.00 19,255.77 23,106.92 7,702.31 ###46 5,5/7 3.29 59,615.38 ### ### 0.00 19,583.65 23,500.38 7,833.46 ###47 5,6/7 3.34 59,615.38 ### ### 0.00 19,911.54 23,893.85 7,964.62 ###48 5,7/7 3.40 59,615.38 ### ### 0.00 20,239.42 24,287.31 8,095.77 ###49 5,8/7 3.45 59,615.38 ### ### 0.00 20,567.31 24,680.77 8,226.92 ###50 5,9/7 3.51 59,615.38 ### ### 0.00 20,895.19 25,074.23 8,358.08 ###

51 6,0/7 3.56 59,615.38 ### ### 0.00 21,223.08 25,467.69 8,489.23 ###52 6,1/7 3.62 59,615.38 ### ### 0.00 21,604.62 25,925.54 8,641.85 ###53 6,2/7 3.69 59,615.38 ### ### 0.00 21,986.15 26,383.38 8,794.46 ###54 6,3/7 3.75 59,615.38 ### ### 0.00 22,367.69 26,841.23 8,947.08 ###55 6,4/7 3.82 59,615.38 ### ### 0.00 22,749.23 27,299.08 9,099.69 ###56 6,5/7 3.88 59,615.38 ### ### 0.00 23,130.77 27,756.92 9,252.31 ###57 6,6/7 3.94 59,615.38 ### ### 0.00 23,512.31 28,214.77 9,404.92 ###58 6,7/7 4.01 59,615.38 ### ### 0.00 23,893.85 28,672.62 9,557.54 ###59 6,8/7 4.07 59,615.38 ### ### 0.00 24,275.38 29,130.46 9,710.15 ###60 6,9/7 4.14 59,615.38 ### ### 0.00 24,656.92 29,588.31 9,862.77 ###61 7,0/7 4.20 59,615.38 ### ### 0.00 25,038.46 30,046.15 ### ###

II./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương A1, ngành 8, nhóm II)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/7 1.67 59,615.38 99,557.69 ### 0.00 9,955.77 11,946.92 3,982.31 ###2 1,1/7 1.70 59,615.38 ### ### 0.00 10,128.65 12,154.38 4,051.46 ###3 1,2/7 1.73 59,615.38 ### ### 0.00 10,301.54 12,361.85 4,120.62 ###4 1,3/7 1.76 59,615.38 ### ### 0.00 10,474.42 12,569.31 4,189.77 ###5 1,4/7 1.79 59,615.38 ### ### 0.00 10,647.31 12,776.77 4,258.92 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

6 1,5/7 1.82 59,615.38 ### ### 0.00 10,820.19 12,984.23 4,328.08 ###7 1,6/7 1.84 59,615.38 ### ### 0.00 10,993.08 13,191.69 4,397.23 ###8 1,7/7 1.87 59,615.38 ### ### 0.00 11,165.96 13,399.15 4,466.38 ###9 1,8/7 1.90 59,615.38 ### ### 0.00 11,338.85 13,606.62 4,535.54 ###

10 1,9/7 1.93 59,615.38 ### ### 0.00 11,511.73 13,814.08 4,604.69 ###11 2,0/7 1.96 59,615.38 ### ### 0.00 11,684.62 14,021.54 4,673.85 ###12 2,1/7 2.00 59,615.38 ### ### 0.00 11,893.27 14,271.92 4,757.31 ###13 2,2/7 2.03 59,615.38 ### ### 0.00 12,101.92 14,522.31 4,840.77 ###14 2,3/7 2.07 59,615.38 ### ### 0.00 12,310.58 14,772.69 4,924.23 ###15 2,4/7 2.10 59,615.38 ### ### 0.00 12,519.23 15,023.08 5,007.69 ###16 2,5/7 2.14 59,615.38 ### ### 0.00 12,727.88 15,273.46 5,091.15 ###17 2,6/7 2.17 59,615.38 ### ### 0.00 12,936.54 15,523.85 5,174.62 ###18 2,7/7 2.21 59,615.38 ### ### 0.00 13,145.19 15,774.23 5,258.08 ###19 2,8/7 2.24 59,615.38 ### ### 0.00 13,353.85 16,024.62 5,341.54 ###20 2,9/7 2.28 59,615.38 ### ### 0.00 13,562.50 16,275.00 5,425.00 ###21 3,0/7 2.31 59,615.38 ### ### 0.00 13,771.15 16,525.38 5,508.46 ###22 3,1/7 2.35 59,615.38 ### ### 0.00 14,009.62 16,811.54 5,603.85 ###23 3,2/7 2.39 59,615.38 ### ### 0.00 14,248.08 17,097.69 5,699.23 ###24 3,3/7 2.43 59,615.38 ### ### 0.00 14,486.54 17,383.85 5,794.62 ###25 3,4/7 2.47 59,615.38 ### ### 0.00 14,725.00 17,670.00 5,890.00 ###26 3,5/7 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,963.46 17,956.15 5,985.38 ###27 3,6/7 2.55 59,615.38 ### ### 0.00 15,201.92 18,242.31 6,080.77 ###28 3,7/7 2.59 59,615.38 ### ### 0.00 15,440.38 18,528.46 6,176.15 ###29 3,8/7 2.63 59,615.38 ### ### 0.00 15,678.85 18,814.62 6,271.54 ###30 3,9/7 2.67 59,615.38 ### ### 0.00 15,917.31 19,100.77 6,366.92 ###31 4,0/7 2.71 59,615.38 ### ### 0.00 16,155.77 19,386.92 6,462.31 ###32 4,1/7 2.76 59,615.38 ### ### 0.00 16,441.92 19,730.31 6,576.77 ###33 4,2/7 2.81 59,615.38 ### ### 0.00 16,728.08 20,073.69 6,691.23 ###34 4,3/7 2.85 59,615.38 ### ### 0.00 17,014.23 20,417.08 6,805.69 ###35 4,4/7 2.90 59,615.38 ### ### 0.00 17,300.38 20,760.46 6,920.15 ###36 4,5/7 2.95 59,615.38 ### ### 0.00 17,586.54 21,103.85 7,034.62 ###37 4,6/7 3.00 59,615.38 ### ### 0.00 17,872.69 21,447.23 7,149.08 ###38 4,7/7 3.05 59,615.38 ### ### 0.00 18,158.85 21,790.62 7,263.54 ###

39 4,8/7 3.09 59,615.38 ### ### 0.00 18,445.00 22,134.00 7,378.00 ###40 4,9/7 3.14 59,615.38 ### ### 0.00 18,731.15 22,477.38 7,492.46 ###41 5,0/7 3.19 59,615.38 ### ### 0.00 19,017.31 22,820.77 7,606.92 ###42 5,1/7 3.25 59,615.38 ### ### 0.00 19,345.19 23,214.23 7,738.08 ###43 5,2/7 3.30 59,615.38 ### ### 0.00 19,673.08 23,607.69 7,869.23 ###44 5,3/7 3.36 59,615.38 ### ### 0.00 20,000.96 24,001.15 8,000.38 ###45 5,4/7 3.41 59,615.38 ### ### 0.00 20,328.85 24,394.62 8,131.54 ###46 5,5/7 3.47 59,615.38 ### ### 0.00 20,656.73 24,788.08 8,262.69 ###47 5,6/7 3.52 59,615.38 ### ### 0.00 20,984.62 25,181.54 8,393.85 ###48 5,7/7 3.58 59,615.38 ### ### 0.00 21,312.50 25,575.00 8,525.00 ###49 5,8/7 3.63 59,615.38 ### ### 0.00 21,640.38 25,968.46 8,656.15 ###50 5,9/7 3.69 59,615.38 ### ### 0.00 21,968.27 26,361.92 8,787.31 ###51 6,0/7 3.74 59,615.38 ### ### 0.00 22,296.15 26,755.38 8,918.46 ###52 6,1/7 3.81 59,615.38 ### ### 0.00 22,689.62 27,227.54 9,075.85 ###53 6,2/7 3.87 59,615.38 ### ### 0.00 23,083.08 27,699.69 9,233.23 ###54 6,3/7 3.94 59,615.38 ### ### 0.00 23,476.54 28,171.85 9,390.62 ###55 6,4/7 4.00 59,615.38 ### ### 0.00 23,870.00 28,644.00 9,548.00 ###56 6,5/7 4.07 59,615.38 ### ### 0.00 24,263.46 29,116.15 9,705.38 ###57 6,6/7 4.14 59,615.38 ### ### 0.00 24,656.92 29,588.31 9,862.77 ###58 6,7/7 4.20 59,615.38 ### ### 0.00 25,050.38 30,060.46 ### ###59 6,8/7 4.27 59,615.38 ### ### 0.00 25,443.85 30,532.62 ### ###60 6,9/7 4.33 59,615.38 ### ### 0.00 25,837.31 31,004.77 ### ###61 7,0/7 4.40 59,615.38 ### ### 0.00 26,230.77 31,476.92 ### ###

III./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI DƯỚI 3.5TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.1)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%

Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.18 59,615.38 ### ### 0.00 12,996.15 15,595.38 5,198.46 ###2 1,1/4 2.22 59,615.38 ### ### 0.00 13,228.65 15,874.38 5,291.46 ###3 1,2/4 2.26 59,615.38 ### ### 0.00 13,461.15 16,153.38 5,384.46 ###4 1,3/4 2.30 59,615.38 ### ### 0.00 13,693.65 16,432.38 5,477.46 ###5 1,4/4 2.34 59,615.38 ### ### 0.00 13,926.15 16,711.38 5,570.46 ###6 1,5/4 2.38 59,615.38 ### ### 0.00 14,158.65 16,990.38 5,663.46 ###7 1,6/4 2.41 59,615.38 ### ### 0.00 14,391.15 17,269.38 5,756.46 ###8 1,7/4 2.45 59,615.38 ### ### 0.00 14,623.65 17,548.38 5,849.46 ###9 1,8/4 2.49 59,615.38 ### ### 0.00 14,856.15 17,827.38 5,942.46 ###

10 1,9/4 2.53 59,615.38 ### ### 0.00 15,088.65 18,106.38 6,035.46 ###11 2,0/4 2.57 59,615.38 ### ### 0.00 15,321.15 18,385.38 6,128.46 ###12 2,1/4 2.62 59,615.38 ### ### 0.00 15,607.31 18,728.77 6,242.92 ###13 2,2/4 2.67 59,615.38 ### ### 0.00 15,893.46 19,072.15 6,357.38 ###14 2,3/4 2.71 59,615.38 ### ### 0.00 16,179.62 19,415.54 6,471.85 ###15 2,4/4 2.76 59,615.38 ### ### 0.00 16,465.77 19,758.92 6,586.31 ###16 2,5/4 2.81 59,615.38 ### ### 0.00 16,751.92 20,102.31 6,700.77 ###17 2,6/4 2.86 59,615.38 ### ### 0.00 17,038.08 20,445.69 6,815.23 ###18 2,7/4 2.91 59,615.38 ### ### 0.00 17,324.23 20,789.08 6,929.69 ###19 2,8/4 2.95 59,615.38 ### ### 0.00 17,610.38 21,132.46 7,044.15 ###20 2,9/4 3.00 59,615.38 ### ### 0.00 17,896.54 21,475.85 7,158.62 ###21 3,0/4 3.05 59,615.38 ### ### 0.00 18,182.69 21,819.23 7,273.08 ###22 3,1/4 3.11 59,615.38 ### ### 0.00 18,510.58 22,212.69 7,404.23 ###23 3,2/4 3.16 59,615.38 ### ### 0.00 18,838.46 22,606.15 7,535.38 ###24 3,3/4 3.22 59,615.38 ### ### 0.00 19,166.35 22,999.62 7,666.54 ###25 3,4/4 3.27 59,615.38 ### ### 0.00 19,494.23 23,393.08 7,797.69 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

26 3,5/4 3.33 59,615.38 ### ### 0.00 19,822.12 23,786.54 7,928.85 ###27 3,6/4 3.38 59,615.38 ### ### 0.00 20,150.00 24,180.00 8,060.00 ###28 3,7/4 3.44 59,615.38 ### ### 0.00 20,477.88 24,573.46 8,191.15 ###29 3,8/4 3.49 59,615.38 ### ### 0.00 20,805.77 24,966.92 8,322.31 ###30 3,9/4 3.55 59,615.38 ### ### 0.00 21,133.65 25,360.38 8,453.46 ###31 4,0/4 3.60 59,615.38 ### ### 0.00 21,461.54 25,753.85 8,584.62 ###

IV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TỪ 3.5 TẤN ĐẾN 7.5 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.2)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.35 59,615.38 ### ### 0.00 14,009.62 16,811.54 5,603.85 ###2 1,1/4 2.39 59,615.38 ### ### 0.00 14,254.04 17,104.85 5,701.62 ###3 1,2/4 2.43 59,615.38 ### ### 0.00 14,498.46 17,398.15 5,799.38 ###4 1,3/4 2.47 59,615.38 ### ### 0.00 14,742.88 17,691.46 5,897.15 ###5 1,4/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,987.31 17,984.77 5,994.92 ###6 1,5/4 2.56 59,615.38 ### ### 0.00 15,231.73 18,278.08 6,092.69 ###7 1,6/4 2.60 59,615.38 ### ### 0.00 15,476.15 18,571.38 6,190.46 ###8 1,7/4 2.64 59,615.38 ### ### 0.00 15,720.58 18,864.69 6,288.23 ###9 1,8/4 2.68 59,615.38 ### ### 0.00 15,965.00 19,158.00 6,386.00 ###

10 1,9/4 2.72 59,615.38 ### ### 0.00 16,209.42 19,451.31 6,483.77 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

11 2,0/4 2.76 59,615.38 ### ### 0.00 16,453.85 19,744.62 6,581.54 ###12 2,1/4 2.81 59,615.38 ### ### 0.00 16,745.96 20,095.15 6,698.38 ###13 2,2/4 2.86 59,615.38 ### ### 0.00 17,038.08 20,445.69 6,815.23 ###14 2,3/4 2.91 59,615.38 ### ### 0.00 17,330.19 20,796.23 6,932.08 ###15 2,4/4 2.96 59,615.38 ### ### 0.00 17,622.31 21,146.77 7,048.92 ###16 2,5/4 3.01 59,615.38 ### ### 0.00 17,914.42 21,497.31 7,165.77 ###17 2,6/4 3.05 59,615.38 ### ### 0.00 18,206.54 21,847.85 7,282.62 ###18 2,7/4 3.10 59,615.38 ### ### 0.00 18,498.65 22,198.38 7,399.46 ###19 2,8/4 3.15 59,615.38 ### ### 0.00 18,790.77 22,548.92 7,516.31 ###20 2,9/4 3.20 59,615.38 ### ### 0.00 19,082.88 22,899.46 7,633.15 ###21 3,0/4 3.25 59,615.38 ### ### 0.00 19,375.00 23,250.00 7,750.00 ###22 3,1/4 3.31 59,615.38 ### ### 0.00 19,714.81 23,657.77 7,885.92 ###23 3,2/4 3.36 59,615.38 ### ### 0.00 20,054.62 24,065.54 8,021.85 ###24 3,3/4 3.42 59,615.38 ### ### 0.00 20,394.42 24,473.31 8,157.77 ###25 3,4/4 3.48 59,615.38 ### ### 0.00 20,734.23 24,881.08 8,293.69 ###26 3,5/4 3.54 59,615.38 ### ### 0.00 21,074.04 25,288.85 8,429.62 ###27 3,6/4 3.59 59,615.38 ### ### 0.00 21,413.85 25,696.62 8,565.54 ###28 3,7/4 3.65 59,615.38 ### ### 0.00 21,753.65 26,104.38 8,701.46 ###29 3,8/4 3.71 59,615.38 ### ### 0.00 22,093.46 26,512.15 8,837.38 ###30 3,9/4 3.76 59,615.38 ### ### 0.00 22,433.27 26,919.92 8,973.31 ###31 4,0/4 3.82 59,615.38 ### ### 0.00 22,773.08 27,327.69 9,109.23 ###

V./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TỪ 7.5 TẤN ĐẾN 16.5 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.3)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGBẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG

STTCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,963.46 17,956.15 5,985.38 ###2 1,1/4 2.55 59,615.38 ### ### 0.00 15,219.81 18,263.77 6,087.92 ###3 1,2/4 2.60 59,615.38 ### ### 0.00 15,476.15 18,571.38 6,190.46 ###4 1,3/4 2.64 59,615.38 ### ### 0.00 15,732.50 18,879.00 6,293.00 ###5 1,4/4 2.68 59,615.38 ### ### 0.00 15,988.85 19,186.62 6,395.54 ###6 1,5/4 2.73 59,615.38 ### ### 0.00 16,245.19 19,494.23 6,498.08 ###7 1,6/4 2.77 59,615.38 ### ### 0.00 16,501.54 19,801.85 6,600.62 ###8 1,7/4 2.81 59,615.38 ### ### 0.00 16,757.88 20,109.46 6,703.15 ###9 1,8/4 2.85 59,615.38 ### ### 0.00 17,014.23 20,417.08 6,805.69 ###

10 1,9/4 2.90 59,615.38 ### ### 0.00 17,270.58 20,724.69 6,908.23 ###11 2,0/4 2.94 59,615.38 ### ### 0.00 17,526.92 21,032.31 7,010.77 ###12 2,1/4 2.99 59,615.38 ### ### 0.00 17,825.00 21,390.00 7,130.00 ###13 2,2/4 3.04 59,615.38 ### ### 0.00 18,123.08 21,747.69 7,249.23 ###14 2,3/4 3.09 59,615.38 ### ### 0.00 18,421.15 22,105.38 7,368.46 ###15 2,4/4 3.14 59,615.38 ### ### 0.00 18,719.23 22,463.08 7,487.69 ###16 2,5/4 3.19 59,615.38 ### ### 0.00 19,017.31 22,820.77 7,606.92 ###17 2,6/4 3.24 59,615.38 ### ### 0.00 19,315.38 23,178.46 7,726.15 ###18 2,7/4 3.29 59,615.38 ### ### 0.00 19,613.46 23,536.15 7,845.38 ###19 2,8/4 3.34 59,615.38 ### ### 0.00 19,911.54 23,893.85 7,964.62 ###20 2,9/4 3.39 59,615.38 ### ### 0.00 20,209.62 24,251.54 8,083.85 ###21 3,0/4 3.44 59,615.38 ### ### 0.00 20,507.69 24,609.23 8,203.08 ###22 3,1/4 3.50 59,615.38 ### ### 0.00 20,871.35 25,045.62 8,348.54 ###23 3,2/4 3.56 59,615.38 ### ### 0.00 21,235.00 25,482.00 8,494.00 ###24 3,3/4 3.62 59,615.38 ### ### 0.00 21,598.65 25,918.38 8,639.46 ###25 3,4/4 3.68 59,615.38 ### ### 0.00 21,962.31 26,354.77 8,784.92 ###26 3,5/4 3.75 59,615.38 ### ### 0.00 22,325.96 26,791.15 8,930.38 ###27 3,6/4 3.81 59,615.38 ### ### 0.00 22,689.62 27,227.54 9,075.85 ###28 3,7/4 3.87 59,615.38 ### ### 0.00 23,053.27 27,663.92 9,221.31 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

29 3,8/4 3.93 59,615.38 ### ### 0.00 23,416.92 28,100.31 9,366.77 ###30 3,9/4 3.99 59,615.38 ### ### 0.00 23,780.58 28,536.69 9,512.23 ###31 4,0/4 4.05 59,615.38 ### ### 0.00 24,144.23 28,973.08 9,657.69 ###

VI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TỪ 16.5 TẤN ĐẾN 25 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.4)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.66 59,615.38 ### ### 0.00 15,857.69 19,029.23 6,343.08 ###2 1,1/4 2.71 59,615.38 ### ### 0.00 16,125.96 19,351.15 6,450.38 ###3 1,2/4 2.75 59,615.38 ### ### 0.00 16,394.23 19,673.08 6,557.69 ###4 1,3/4 2.80 59,615.38 ### ### 0.00 16,662.50 19,995.00 6,665.00 ###5 1,4/4 2.84 59,615.38 ### ### 0.00 16,930.77 20,316.92 6,772.31 ###6 1,5/4 2.89 59,615.38 ### ### 0.00 17,199.04 20,638.85 6,879.62 ###7 1,6/4 2.93 59,615.38 ### ### 0.00 17,467.31 20,960.77 6,986.92 ###8 1,7/4 2.98 59,615.38 ### ### 0.00 17,735.58 21,282.69 7,094.23 ###9 1,8/4 3.02 59,615.38 ### ### 0.00 18,003.85 21,604.62 7,201.54 ###

10 1,9/4 3.07 59,615.38 ### ### 0.00 18,272.12 21,926.54 7,308.85 ###11 2,0/4 3.11 59,615.38 ### ### 0.00 18,540.38 22,248.46 7,416.15 ###12 2,1/4 3.16 59,615.38 ### ### 0.00 18,856.35 22,627.62 7,542.54 ###13 2,2/4 3.22 59,615.38 ### ### 0.00 19,172.31 23,006.77 7,668.92 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

14 2,3/4 3.27 59,615.38 ### ### 0.00 19,488.27 23,385.92 7,795.31 ###15 2,4/4 3.32 59,615.38 ### ### 0.00 19,804.23 23,765.08 7,921.69 ###16 2,5/4 3.38 59,615.38 ### ### 0.00 20,120.19 24,144.23 8,048.08 ###17 2,6/4 3.43 59,615.38 ### ### 0.00 20,436.15 24,523.38 8,174.46 ###18 2,7/4 3.48 59,615.38 ### ### 0.00 20,752.12 24,902.54 8,300.85 ###19 2,8/4 3.53 59,615.38 ### ### 0.00 21,068.08 25,281.69 8,427.23 ###20 2,9/4 3.59 59,615.38 ### ### 0.00 21,384.04 25,660.85 8,553.62 ###21 3,0/4 3.64 59,615.38 ### ### 0.00 21,700.00 26,040.00 8,680.00 ###22 3,1/4 3.70 59,615.38 ### ### 0.00 22,033.85 26,440.62 8,813.54 ###23 3,2/4 3.75 59,615.38 ### ### 0.00 22,367.69 26,841.23 8,947.08 ###24 3,3/4 3.81 59,615.38 ### ### 0.00 22,701.54 27,241.85 9,080.62 ###25 3,4/4 3.86 59,615.38 ### ### 0.00 23,035.38 27,642.46 9,214.15 ###26 3,5/4 3.92 59,615.38 ### ### 0.00 23,369.23 28,043.08 9,347.69 ###27 3,6/4 3.98 59,615.38 ### ### 0.00 23,703.08 28,443.69 9,481.23 ###28 3,7/4 4.03 59,615.38 ### ### 0.00 24,036.92 28,844.31 9,614.77 ###29 3,8/4 4.09 59,615.38 ### ### 0.00 24,370.77 29,244.92 9,748.31 ###30 3,9/4 4.14 59,615.38 ### ### 0.00 24,704.62 29,645.54 9,881.85 ###31 4,0/4 4.20 59,615.38 ### ### 0.00 25,038.46 30,046.15 ### ###

VII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TỪ 25 TẤN ĐẾN 40 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.5)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤPBẬC

LƯƠNGHS

LƯƠNG

STTLTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng

20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.99 59,615.38 ### ### 0.00 17,825.00 21,390.00 7,130.00 ###2 1,1/4 3.04 59,615.38 ### ### 0.00 18,129.04 21,754.85 7,251.62 ###3 1,2/4 3.09 59,615.38 ### ### 0.00 18,433.08 22,119.69 7,373.23 ###4 1,3/4 3.14 59,615.38 ### ### 0.00 18,737.12 22,484.54 7,494.85 ###5 1,4/4 3.19 59,615.38 ### ### 0.00 19,041.15 22,849.38 7,616.46 ###6 1,5/4 3.25 59,615.38 ### ### 0.00 19,345.19 23,214.23 7,738.08 ###7 1,6/4 3.30 59,615.38 ### ### 0.00 19,649.23 23,579.08 7,859.69 ###8 1,7/4 3.35 59,615.38 ### ### 0.00 19,953.27 23,943.92 7,981.31 ###9 1,8/4 3.40 59,615.38 ### ### 0.00 20,257.31 24,308.77 8,102.92 ###

10 1,9/4 3.45 59,615.38 ### ### 0.00 20,561.35 24,673.62 8,224.54 ###11 2,0/4 3.50 59,615.38 ### ### 0.00 20,865.38 25,038.46 8,346.15 ###12 2,1/4 3.56 59,615.38 ### ### 0.00 21,229.04 25,474.85 8,491.62 ###13 2,2/4 3.62 59,615.38 ### ### 0.00 21,592.69 25,911.23 8,637.08 ###14 2,3/4 3.68 59,615.38 ### ### 0.00 21,956.35 26,347.62 8,782.54 ###15 2,4/4 3.74 59,615.38 ### ### 0.00 22,320.00 26,784.00 8,928.00 ###16 2,5/4 3.81 59,615.38 ### ### 0.00 22,683.65 27,220.38 9,073.46 ###17 2,6/4 3.87 59,615.38 ### ### 0.00 23,047.31 27,656.77 9,218.92 ###18 2,7/4 3.93 59,615.38 ### ### 0.00 23,410.96 28,093.15 9,364.38 ###19 2,8/4 3.99 59,615.38 ### ### 0.00 23,774.62 28,529.54 9,509.85 ###20 2,9/4 4.05 59,615.38 ### ### 0.00 24,138.27 28,965.92 9,655.31 ###21 3,0/4 4.11 59,615.38 ### ### 0.00 24,501.92 29,402.31 9,800.77 ###22 3,1/4 4.18 59,615.38 ### ### 0.00 24,925.19 29,910.23 9,970.08 ###23 3,2/4 4.25 59,615.38 ### ### 0.00 25,348.46 30,418.15 ### ###24 3,3/4 4.32 59,615.38 ### ### 0.00 25,771.73 30,926.08 ### ###25 3,4/4 4.39 59,615.38 ### ### 0.00 26,195.00 31,434.00 ### ###26 3,5/4 4.47 59,615.38 ### ### 0.00 26,618.27 31,941.92 ### ###27 3,6/4 4.54 59,615.38 ### ### 0.00 27,041.54 32,449.85 ### ###28 3,7/4 4.61 59,615.38 ### ### 0.00 27,464.81 32,957.77 ### ###29 3,8/4 4.68 59,615.38 ### ### 0.00 27,888.08 33,465.69 ### ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

30 3,9/4 4.75 59,615.38 ### ### 0.00 28,311.35 33,973.62 ### ###31 4,0/4 4.82 59,615.38 ### ### 0.00 28,734.62 34,481.54 ### ###

VIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TRÊN 40 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.5)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 3.20 59,615.38 ### ### 0.00 19,076.92 22,892.31 7,630.77 ###2 1,1/4 3.26 59,615.38 ### ### 0.00 19,404.81 23,285.77 7,761.92 ###3 1,2/4 3.31 59,615.38 ### ### 0.00 19,732.69 23,679.23 7,893.08 ###4 1,3/4 3.37 59,615.38 ### ### 0.00 20,060.58 24,072.69 8,024.23 ###5 1,4/4 3.42 59,615.38 ### ### 0.00 20,388.46 24,466.15 8,155.38 ###6 1,5/4 3.48 59,615.38 ### ### 0.00 20,716.35 24,859.62 8,286.54 ###7 1,6/4 3.53 59,615.38 ### ### 0.00 21,044.23 25,253.08 8,417.69 ###8 1,7/4 3.59 59,615.38 ### ### 0.00 21,372.12 25,646.54 8,548.85 ###9 1,8/4 3.64 59,615.38 ### ### 0.00 21,700.00 26,040.00 8,680.00 ###

10 1,9/4 3.70 59,615.38 ### ### 0.00 22,027.88 26,433.46 8,811.15 ###11 2,0/4 3.75 59,615.38 ### ### 0.00 22,355.77 26,826.92 8,942.31 ###12 2,1/4 3.81 59,615.38 ### ### 0.00 22,737.31 27,284.77 9,094.92 ###13 2,2/4 3.88 59,615.38 ### ### 0.00 23,118.85 27,742.62 9,247.54 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

14 2,3/4 3.94 59,615.38 ### ### 0.00 23,500.38 28,200.46 9,400.15 ###15 2,4/4 4.01 59,615.38 ### ### 0.00 23,881.92 28,658.31 9,552.77 ###16 2,5/4 4.07 59,615.38 ### ### 0.00 24,263.46 29,116.15 9,705.38 ###17 2,6/4 4.13 59,615.38 ### ### 0.00 24,645.00 29,574.00 9,858.00 ###18 2,7/4 4.20 59,615.38 ### ### 0.00 25,026.54 30,031.85 ### ###19 2,8/4 4.26 59,615.38 ### ### 0.00 25,408.08 30,489.69 ### ###20 2,9/4 4.33 59,615.38 ### ### 0.00 25,789.62 30,947.54 ### ###21 3,0/4 4.39 59,615.38 ### ### 0.00 26,171.15 31,405.38 ### ###22 3,1/4 4.47 59,615.38 ### ### 0.00 26,624.23 31,949.08 ### ###23 3,2/4 4.54 59,615.38 ### ### 0.00 27,077.31 32,492.77 ### ###24 3,3/4 4.62 59,615.38 ### ### 0.00 27,530.38 33,036.46 ### ###25 3,4/4 4.69 59,615.38 ### ### 0.00 27,983.46 33,580.15 ### ###26 3,5/4 4.77 59,615.38 ### ### 0.00 28,436.54 34,123.85 ### ###27 3,6/4 4.85 59,615.38 ### ### 0.00 28,889.62 34,667.54 ### ###28 3,7/4 4.92 59,615.38 ### ### 0.00 29,342.69 35,211.23 ### ###29 3,8/4 5.00 59,615.38 ### ### 0.00 29,795.77 35,754.92 ### ###30 3,9/4 5.07 59,615.38 ### ### 0.00 30,248.85 36,298.62 ### ###31 4,0/4 5.15 59,615.38 ### ### 0.00 30,701.92 36,842.31 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.1, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%Tên công nhân: - Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tầu nạo vét bằng gầu ngoạm

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNG

IX./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN TRƯỞNG TÀU HÚT BỤNG từ 300m3/h đến dưới 800m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG

STTCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 5.19 59,615.38 ### ### 0.00 30,940.38 37,128.46 ### ###2 1,1/2 5.21 59,615.38 ### ### 0.00 31,071.54 37,285.85 ### ###3 1,2/2 5.23 59,615.38 ### ### 0.00 31,202.69 37,443.23 ### ###4 1,3/2 5.26 59,615.38 ### ### 0.00 31,333.85 37,600.62 ### ###5 1,4/2 5.28 59,615.38 ### ### 0.00 31,465.00 37,758.00 ### ###6 1,5/2 5.30 59,615.38 ### ### 0.00 31,596.15 37,915.38 ### ###7 1,6/2 5.32 59,615.38 ### ### 0.00 31,727.31 38,072.77 ### ###8 1,7/2 5.34 59,615.38 ### ### 0.00 31,858.46 38,230.15 ### ###9 1,8/2 5.37 59,615.38 ### ### 0.00 31,989.62 38,387.54 ### ###

10 1,9/2 5.39 59,615.38 ### ### 0.00 32,120.77 38,544.92 ### ###11 2,0/2 5.41 59,615.38 ### ### 0.00 32,251.92 38,702.31 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.1, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

X./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN TRƯỞNG TÀU HÚT BỤNG TỪ 800m3/h TRỞ LÊN

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

1 1,0/2 5.41 59,615.38 ### ### 0.00 32,251.92 38,702.31 ### ###2 1,1/2 5.44 59,615.38 ### ### 0.00 32,454.62 38,945.54 ### ###3 1,2/2 5.48 59,615.38 ### ### 0.00 32,657.31 39,188.77 ### ###4 1,3/2 5.51 59,615.38 ### ### 0.00 32,860.00 39,432.00 ### ###5 1,4/2 5.55 59,615.38 ### ### 0.00 33,062.69 39,675.23 ### ###6 1,5/2 5.58 59,615.38 ### ### 0.00 33,265.38 39,918.46 ### ###7 1,6/2 5.61 59,615.38 ### ### 0.00 33,468.08 40,161.69 ### ###8 1,7/2 5.65 59,615.38 ### ### 0.00 33,670.77 40,404.92 ### ###9 1,8/2 5.68 59,615.38 ### ### 0.00 33,873.46 40,648.15 ### ###

10 1,9/2 5.72 59,615.38 ### ### 0.00 34,076.15 40,891.38 ### ###11 2,0/2 5.75 59,615.38 ### ### 0.00 34,278.85 41,134.62 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.3, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%Tên công nhân: - Điện trưởng, đại phó tàu cuốc

- KTV cuốc 1, tàu hút bụng- Thuyền phó 2, máy 3 tàu hút bụng- Máy 3, KTV cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu nạo vét bằng gầu ngoạm

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.37 59,615.38 ### ### 0.00 26,051.92 31,262.31 ### ###

XI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CNV TÀU NẠO VÉT BIỂN từ 300m3/h đến dưới 800m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

2 1,1/2 4.40 59,615.38 ### ### 0.00 26,236.73 31,484.08 ### ###3 1,2/2 4.43 59,615.38 ### ### 0.00 26,421.54 31,705.85 ### ###4 1,3/2 4.46 59,615.38 ### ### 0.00 26,606.35 31,927.62 ### ###5 1,4/2 4.49 59,615.38 ### ### 0.00 26,791.15 32,149.38 ### ###6 1,5/2 4.53 59,615.38 ### ### 0.00 26,975.96 32,371.15 ### ###7 1,6/2 4.56 59,615.38 ### ### 0.00 27,160.77 32,592.92 ### ###8 1,7/2 4.59 59,615.38 ### ### 0.00 27,345.58 32,814.69 ### ###9 1,8/2 4.62 59,615.38 ### ### 0.00 27,530.38 33,036.46 ### ###

10 1,9/2 4.65 59,615.38 ### ### 0.00 27,715.19 33,258.23 ### ###11 2,0/2 4.68 59,615.38 ### ### 0.00 27,900.00 33,480.00 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.4, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%Tên công nhân: - Đại phó, máy 2 tàu hút bụng

- Máy 2, KTV cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu nạo vét bằng gầu ngoạm

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.68 59,615.38 ### ### 0.00 27,900.00 33,480.00 ### ###2 1,1/2 4.70 59,615.38 ### ### 0.00 28,043.08 33,651.69 ### ###3 1,2/2 4.73 59,615.38 ### ### 0.00 28,186.15 33,823.38 ### ###4 1,3/2 4.75 59,615.38 ### ### 0.00 28,329.23 33,995.08 ### ###

XII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CNV TÀU NẠO VÉT BIỂN từ 300m3/h đến 800m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

5 1,4/2 4.78 59,615.38 ### ### 0.00 28,472.31 34,166.77 ### ###6 1,5/2 4.80 59,615.38 ### ### 0.00 28,615.38 34,338.46 ### ###7 1,6/2 4.82 59,615.38 ### ### 0.00 28,758.46 34,510.15 ### ###8 1,7/2 4.85 59,615.38 ### ### 0.00 28,901.54 34,681.85 ### ###9 1,8/2 4.87 59,615.38 ### ### 0.00 29,044.62 34,853.54 ### ###

10 1,9/2 4.90 59,615.38 ### ### 0.00 29,187.69 35,025.23 ### ###11 2,0/2 4.92 59,615.38 ### ### 0.00 29,330.77 35,196.92 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.3, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%Tên công nhân: - Đại phó, máy 2 tàu hút bụng

- Máy 2, KTV cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu nạo vét bằng gầu ngoạm

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.92 59,615.38 ### ### 0.00 29,330.77 35,196.92 ### ###2 1,1/2 4.95 59,615.38 ### ### 0.00 29,491.73 35,390.08 ### ###3 1,2/2 4.97 59,615.38 ### ### 0.00 29,652.69 35,583.23 ### ###4 1,3/2 5.00 59,615.38 ### ### 0.00 29,813.65 35,776.38 ### ###

XIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN TRƯỞNG TÀU NẠO VÉT BIỂN TỪ 800m3/h TRỞ LÊN

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

5 1,4/2 5.03 59,615.38 ### ### 0.00 29,974.62 35,969.54 ### ###6 1,5/2 5.06 59,615.38 ### ### 0.00 30,135.58 36,162.69 ### ###7 1,6/2 5.08 59,615.38 ### ### 0.00 30,296.54 36,355.85 ### ###8 1,7/2 5.11 59,615.38 ### ### 0.00 30,457.50 36,549.00 ### ###9 1,8/2 5.14 59,615.38 ### ### 0.00 30,618.46 36,742.15 ### ###

10 1,9/2 5.16 59,615.38 ### ### 0.00 30,779.42 36,935.31 ### ###11 2,0/2 5.19 59,615.38 ### ### 0.00 30,940.38 37,128.46 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.5, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%Tên công nhân: - Thuyền phó 2 tàu cuốc, KTV cuốc 2 tàu hút

- Thuyền phó 3, máy 4 tàu hút bụng- Máy 3, KTV cuốc 3 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu nạo vét bằng gầu ngoạm

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.16 59,615.38 ### ### 0.00 24,800.00 29,760.00 9,920.00 ###2 1,1/2 4.18 59,615.38 ### ### 0.00 24,925.19 29,910.23 9,970.08 ###3 1,2/2 4.20 59,615.38 ### ### 0.00 25,050.38 30,060.46 ### ###4 1,3/2 4.22 59,615.38 ### ### 0.00 25,175.58 30,210.69 ### ###5 1,4/2 4.24 59,615.38 ### ### 0.00 25,300.77 30,360.92 ### ###

XIV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CNVTÀU NẠO VÉT BIỂN TỪ 300¸800m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

6 1,5/2 4.27 59,615.38 ### ### 0.00 25,425.96 30,511.15 ### ###7 1,6/2 4.29 59,615.38 ### ### 0.00 25,551.15 30,661.38 ### ###8 1,7/2 4.31 59,615.38 ### ### 0.00 25,676.35 30,811.62 ### ###9 1,8/2 4.33 59,615.38 ### ### 0.00 25,801.54 30,961.85 ### ###

10 1,9/2 4.35 59,615.38 ### ### 0.00 25,926.73 31,112.08 ### ###11 2,0/2 4.37 59,615.38 ### ### 0.00 26,051.92 31,262.31 ### ###

XV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ MÁY KIÊM CƠ KHÍ TẦU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B51.1)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,963.46 17,956.15 5,985.38 ###2 1,1/4 2.54 59,615.38 ### ### 0.00 15,154.23 18,185.08 6,061.69 ###3 1,2/4 2.57 59,615.38 ### ### 0.00 15,345.00 18,414.00 6,138.00 ###4 1,3/4 2.61 59,615.38 ### ### 0.00 15,535.77 18,642.92 6,214.31 ###5 1,4/4 2.64 59,615.38 ### ### 0.00 15,726.54 18,871.85 6,290.62 ###6 1,5/4 2.67 59,615.38 ### ### 0.00 15,917.31 19,100.77 6,366.92 ###7 1,6/4 2.70 59,615.38 ### ### 0.00 16,108.08 19,329.69 6,443.23 ###8 1,7/4 2.73 59,615.38 ### ### 0.00 16,298.85 19,558.62 6,519.54 ###9 1,8/4 2.77 59,615.38 ### ### 0.00 16,489.62 19,787.54 6,595.85 ###

10 1,9/4 2.80 59,615.38 ### ### 0.00 16,680.38 20,016.46 6,672.15 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

11 2,0/4 2.83 59,615.38 ### ### 0.00 16,871.15 20,245.38 6,748.46 ###12 2,1/4 2.88 59,615.38 ### ### 0.00 17,139.42 20,567.31 6,855.77 ###13 2,2/4 2.92 59,615.38 ### ### 0.00 17,407.69 20,889.23 6,963.08 ###14 2,3/4 2.97 59,615.38 ### ### 0.00 17,675.96 21,211.15 7,070.38 ###15 2,4/4 3.01 59,615.38 ### ### 0.00 17,944.23 21,533.08 7,177.69 ###16 2,5/4 3.06 59,615.38 ### ### 0.00 18,212.50 21,855.00 7,285.00 ###17 2,6/4 3.10 59,615.38 ### ### 0.00 18,480.77 22,176.92 7,392.31 ###18 2,7/4 3.15 59,615.38 ### ### 0.00 18,749.04 22,498.85 7,499.62 ###19 2,8/4 3.19 59,615.38 ### ### 0.00 19,017.31 22,820.77 7,606.92 ###20 2,9/4 3.24 59,615.38 ### ### 0.00 19,285.58 23,142.69 7,714.23 ###21 3,0/4 3.28 59,615.38 ### ### 0.00 19,553.85 23,464.62 7,821.54 ###22 3,1/4 3.34 59,615.38 ### ### 0.00 19,929.42 23,915.31 7,971.77 ###23 3,2/4 3.41 59,615.38 ### ### 0.00 20,305.00 24,366.00 8,122.00 ###24 3,3/4 3.47 59,615.38 ### ### 0.00 20,680.58 24,816.69 8,272.23 ###25 3,4/4 3.53 59,615.38 ### ### 0.00 21,056.15 25,267.38 8,422.46 ###26 3,5/4 3.60 59,615.38 ### ### 0.00 21,431.73 25,718.08 8,572.69 ###27 3,6/4 3.66 59,615.38 ### ### 0.00 21,807.31 26,168.77 8,722.92 ###28 3,7/4 3.72 59,615.38 ### ### 0.00 22,182.88 26,619.46 8,873.15 ###29 3,8/4 3.78 59,615.38 ### ### 0.00 22,558.46 27,070.15 9,023.38 ###30 3,9/4 3.85 59,615.38 ### ### 0.00 22,934.04 27,520.85 9,173.62 ###31 4,0/4 3.91 59,615.38 ### ### 0.00 23,309.62 27,971.54 9,323.85 ###

XVI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ MÁY, ĐIỆN, ĐIỆN BÁO TẦU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B51.2)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGBẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG

STTCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.35 59,615.38 ### ### 0.00 14,009.62 16,811.54 5,603.85 ###2 1,1/4 2.38 59,615.38 ### ### 0.00 14,194.42 17,033.31 5,677.77 ###3 1,2/4 2.41 59,615.38 ### ### 0.00 14,379.23 17,255.08 5,751.69 ###4 1,3/4 2.44 59,615.38 ### ### 0.00 14,564.04 17,476.85 5,825.62 ###5 1,4/4 2.47 59,615.38 ### ### 0.00 14,748.85 17,698.62 5,899.54 ###6 1,5/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,933.65 17,920.38 5,973.46 ###7 1,6/4 2.54 59,615.38 ### ### 0.00 15,118.46 18,142.15 6,047.38 ###8 1,7/4 2.57 59,615.38 ### ### 0.00 15,303.27 18,363.92 6,121.31 ###9 1,8/4 2.60 59,615.38 ### ### 0.00 15,488.08 18,585.69 6,195.23 ###

10 1,9/4 2.63 59,615.38 ### ### 0.00 15,672.88 18,807.46 6,269.15 ###11 2,0/4 2.66 59,615.38 ### ### 0.00 15,857.69 19,029.23 6,343.08 ###12 2,1/4 2.71 59,615.38 ### ### 0.00 16,131.92 19,358.31 6,452.77 ###13 2,2/4 2.75 59,615.38 ### ### 0.00 16,406.15 19,687.38 6,562.46 ###14 2,3/4 2.80 59,615.38 ### ### 0.00 16,680.38 20,016.46 6,672.15 ###15 2,4/4 2.84 59,615.38 ### ### 0.00 16,954.62 20,345.54 6,781.85 ###16 2,5/4 2.89 59,615.38 ### ### 0.00 17,228.85 20,674.62 6,891.54 ###17 2,6/4 2.94 59,615.38 ### ### 0.00 17,503.08 21,003.69 7,001.23 ###18 2,7/4 2.98 59,615.38 ### ### 0.00 17,777.31 21,332.77 7,110.92 ###19 2,8/4 3.03 59,615.38 ### ### 0.00 18,051.54 21,661.85 7,220.62 ###20 2,9/4 3.07 59,615.38 ### ### 0.00 18,325.77 21,990.92 7,330.31 ###21 3,0/4 3.12 59,615.38 ### ### 0.00 18,600.00 22,320.00 7,440.00 ###22 3,1/4 3.18 59,615.38 ### ### 0.00 18,963.65 22,756.38 7,585.46 ###23 3,2/4 3.24 59,615.38 ### ### 0.00 19,327.31 23,192.77 7,730.92 ###24 3,3/4 3.30 59,615.38 ### ### 0.00 19,690.96 23,629.15 7,876.38 ###25 3,4/4 3.36 59,615.38 ### ### 0.00 20,054.62 24,065.54 8,021.85 ###26 3,5/4 3.43 59,615.38 ### ### 0.00 20,418.27 24,501.92 8,167.31 ###27 3,6/4 3.49 59,615.38 ### ### 0.00 20,781.92 24,938.31 8,312.77 ###28 3,7/4 3.55 59,615.38 ### ### 0.00 21,145.58 25,374.69 8,458.23 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

29 3,8/4 3.61 59,615.38 ### ### 0.00 21,509.23 25,811.08 8,603.69 ###30 3,9/4 3.67 59,615.38 ### ### 0.00 21,872.88 26,247.46 8,749.15 ###31 4,0/4 3.73 59,615.38 ### ### 0.00 22,236.54 26,683.85 8,894.62 ###

XVII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỦY THỦ, THỢ CUỐC TẦU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B51.3)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.18 59,615.38 ### ### 0.00 12,996.15 15,595.38 5,198.46 ###2 1,1/4 2.22 59,615.38 ### ### 0.00 13,240.58 15,888.69 5,296.23 ###3 1,2/4 2.26 59,615.38 ### ### 0.00 13,485.00 16,182.00 5,394.00 ###4 1,3/4 2.30 59,615.38 ### ### 0.00 13,729.42 16,475.31 5,491.77 ###5 1,4/4 2.34 59,615.38 ### ### 0.00 13,973.85 16,768.62 5,589.54 ###6 1,5/4 2.39 59,615.38 ### ### 0.00 14,218.27 17,061.92 5,687.31 ###7 1,6/4 2.43 59,615.38 ### ### 0.00 14,462.69 17,355.23 5,785.08 ###8 1,7/4 2.47 59,615.38 ### ### 0.00 14,707.12 17,648.54 5,882.85 ###9 1,8/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,951.54 17,941.85 5,980.62 ###

10 1,9/4 2.55 59,615.38 ### ### 0.00 15,195.96 18,235.15 6,078.38 ###11 2,0/4 2.59 59,615.38 ### ### 0.00 15,440.38 18,528.46 6,176.15 ###12 2,1/4 2.64 59,615.38 ### ### 0.00 15,732.50 18,879.00 6,293.00 ###13 2,2/4 2.69 59,615.38 ### ### 0.00 16,024.62 19,229.54 6,409.85 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

14 2,3/4 2.74 59,615.38 ### ### 0.00 16,316.73 19,580.08 6,526.69 ###15 2,4/4 2.79 59,615.38 ### ### 0.00 16,608.85 19,930.62 6,643.54 ###16 2,5/4 2.84 59,615.38 ### ### 0.00 16,900.96 20,281.15 6,760.38 ###17 2,6/4 2.88 59,615.38 ### ### 0.00 17,193.08 20,631.69 6,877.23 ###18 2,7/4 2.93 59,615.38 ### ### 0.00 17,485.19 20,982.23 6,994.08 ###19 2,8/4 2.98 59,615.38 ### ### 0.00 17,777.31 21,332.77 7,110.92 ###20 2,9/4 3.03 59,615.38 ### ### 0.00 18,069.42 21,683.31 7,227.77 ###21 3,0/4 3.08 59,615.38 ### ### 0.00 18,361.54 22,033.85 7,344.62 ###22 3,1/4 3.15 59,615.38 ### ### 0.00 18,749.04 22,498.85 7,499.62 ###23 3,2/4 3.21 59,615.38 ### ### 0.00 19,136.54 22,963.85 7,654.62 ###24 3,3/4 3.28 59,615.38 ### ### 0.00 19,524.04 23,428.85 7,809.62 ###25 3,4/4 3.34 59,615.38 ### ### 0.00 19,911.54 23,893.85 7,964.62 ###26 3,5/4 3.41 59,615.38 ### ### 0.00 20,299.04 24,358.85 8,119.62 ###27 3,6/4 3.47 59,615.38 ### ### 0.00 20,686.54 24,823.85 8,274.62 ###28 3,7/4 3.54 59,615.38 ### ### 0.00 21,074.04 25,288.85 8,429.62 ###29 3,8/4 3.60 59,615.38 ### ### 0.00 21,461.54 25,753.85 8,584.62 ###30 3,9/4 3.67 59,615.38 ### ### 0.00 21,849.04 26,218.85 8,739.62 ###31 4,0/4 3.73 59,615.38 ### ### 0.00 22,236.54 26,683.85 8,894.62 ###

XVIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG PHỤC VỤ VIÊN TẦU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B51.4)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 1.75 59,615.38 ### ### 0.00 10,432.69 12,519.23 4,173.08 ###2 1,1/4 1.77 59,615.38 ### ### 0.00 10,575.77 12,690.92 4,230.31 ###3 1,2/4 1.80 59,615.38 ### ### 0.00 10,718.85 12,862.62 4,287.54 ###4 1,3/4 1.82 59,615.38 ### ### 0.00 10,861.92 13,034.31 4,344.77 ###5 1,4/4 1.85 59,615.38 ### ### 0.00 11,005.00 13,206.00 4,402.00 ###6 1,5/4 1.87 59,615.38 ### ### 0.00 11,148.08 13,377.69 4,459.23 ###7 1,6/4 1.89 59,615.38 ### ### 0.00 11,291.15 13,549.38 4,516.46 ###8 1,7/4 1.92 59,615.38 ### ### 0.00 11,434.23 13,721.08 4,573.69 ###9 1,8/4 1.94 59,615.38 ### ### 0.00 11,577.31 13,892.77 4,630.92 ###

10 1,9/4 1.97 59,615.38 ### ### 0.00 11,720.38 14,064.46 4,688.15 ###11 2,0/4 1.99 59,615.38 ### ### 0.00 11,863.46 14,236.15 4,745.38 ###12 2,1/4 2.03 59,615.38 ### ### 0.00 12,078.08 14,493.69 4,831.23 ###13 2,2/4 2.06 59,615.38 ### ### 0.00 12,292.69 14,751.23 4,917.08 ###14 2,3/4 2.10 59,615.38 ### ### 0.00 12,507.31 15,008.77 5,002.92 ###15 2,4/4 2.13 59,615.38 ### ### 0.00 12,721.92 15,266.31 5,088.77 ###16 2,5/4 2.17 59,615.38 ### ### 0.00 12,936.54 15,523.85 5,174.62 ###17 2,6/4 2.21 59,615.38 ### ### 0.00 13,151.15 15,781.38 5,260.46 ###18 2,7/4 2.24 59,615.38 ### ### 0.00 13,365.77 16,038.92 5,346.31 ###19 2,8/4 2.28 59,615.38 ### ### 0.00 13,580.38 16,296.46 5,432.15 ###20 2,9/4 2.31 59,615.38 ### ### 0.00 13,795.00 16,554.00 5,518.00 ###21 3,0/4 2.35 59,615.38 ### ### 0.00 14,009.62 16,811.54 5,603.85 ###22 3,1/4 2.38 59,615.38 ### ### 0.00 14,194.42 17,033.31 5,677.77 ###23 3,2/4 2.41 59,615.38 ### ### 0.00 14,379.23 17,255.08 5,751.69 ###24 3,3/4 2.44 59,615.38 ### ### 0.00 14,564.04 17,476.85 5,825.62 ###25 3,4/4 2.47 59,615.38 ### ### 0.00 14,748.85 17,698.62 5,899.54 ###26 3,5/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,933.65 17,920.38 5,973.46 ###27 3,6/4 2.54 59,615.38 ### ### 0.00 15,118.46 18,142.15 6,047.38 ###28 3,7/4 2.57 59,615.38 ### ### 0.00 15,303.27 18,363.92 6,121.31 ###29 3,8/4 2.60 59,615.38 ### ### 0.00 15,488.08 18,585.69 6,195.23 ###30 3,9/4 2.63 59,615.38 ### ### 0.00 15,672.88 18,807.46 6,269.15 ###31 4,0/4 2.66 59,615.38 ### ### 0.00 15,857.69 19,029.23 6,343.08 ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.1, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 3.91 59,615.38 ### ### 0.00 23,309.62 27,971.54 9,323.85 ###2 1,1/2 3.94 59,615.38 ### ### 0.00 23,458.65 28,150.38 9,383.46 ###3 1,2/2 3.96 59,615.38 ### ### 0.00 23,607.69 28,329.23 9,443.08 ###4 1,3/2 3.99 59,615.38 ### ### 0.00 23,756.73 28,508.08 9,502.69 ###5 1,4/2 4.01 59,615.38 ### ### 0.00 23,905.77 28,686.92 9,562.31 ###6 1,5/2 4.04 59,615.38 ### ### 0.00 24,054.81 28,865.77 9,621.92 ###7 1,6/2 4.06 59,615.38 ### ### 0.00 24,203.85 29,044.62 9,681.54 ###8 1,7/2 4.09 59,615.38 ### ### 0.00 24,352.88 29,223.46 9,741.15 ###9 1,8/2 4.11 59,615.38 ### ### 0.00 24,501.92 29,402.31 9,800.77 ###

10 1,9/2 4.14 59,615.38 ### ### 0.00 24,650.96 29,581.15 9,860.38 ###11 2,0/2 4.16 59,615.38 ### ### 0.00 24,800.00 29,760.00 9,920.00 ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.1, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đ

XIX./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN TRƯỞNG TÀU NẠO VÉT SÔNG DƯỚI 150m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

XX./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN TRƯỞNG TÀU NẠO VÉT SÔNG TỪ 150¸300m3/h

Phụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.37 59,615.38 ### ### 0.00 26,051.92 31,262.31 ### ###2 1,1/2 4.40 59,615.38 ### ### 0.00 26,236.73 31,484.08 ### ###3 1,2/2 4.43 59,615.38 ### ### 0.00 26,421.54 31,705.85 ### ###4 1,3/2 4.46 59,615.38 ### ### 0.00 26,606.35 31,927.62 ### ###5 1,4/2 4.49 59,615.38 ### ### 0.00 26,791.15 32,149.38 ### ###6 1,5/2 4.53 59,615.38 ### ### 0.00 26,975.96 32,371.15 ### ###7 1,6/2 4.56 59,615.38 ### ### 0.00 27,160.77 32,592.92 ### ###8 1,7/2 4.59 59,615.38 ### ### 0.00 27,345.58 32,814.69 ### ###9 1,8/2 4.62 59,615.38 ### ### 0.00 27,530.38 33,036.46 ### ###

10 1,9/2 4.65 59,615.38 ### ### 0.00 27,715.19 33,258.23 ### ###11 2,0/2 4.68 59,615.38 ### ### 0.00 27,900.00 33,480.00 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.1, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

XXI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN TRƯỞNG TÀU NẠO VÉT SÔNG TRÊN 300m3/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m3/h

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.88 59,615.38 ### ### 0.00 29,092.31 34,910.77 ### ###2 1,1/2 4.91 59,615.38 ### ### 0.00 29,277.12 35,132.54 ### ###3 1,2/2 4.94 59,615.38 ### ### 0.00 29,461.92 35,354.31 ### ###4 1,3/2 4.97 59,615.38 ### ### 0.00 29,646.73 35,576.08 ### ###5 1,4/2 5.00 59,615.38 ### ### 0.00 29,831.54 35,797.85 ### ###6 1,5/2 5.04 59,615.38 ### ### 0.00 30,016.35 36,019.62 ### ###7 1,6/2 5.07 59,615.38 ### ### 0.00 30,201.15 36,241.38 ### ###8 1,7/2 5.10 59,615.38 ### ### 0.00 30,385.96 36,463.15 ### ###9 1,8/2 5.13 59,615.38 ### ### 0.00 30,570.77 36,684.92 ### ###

10 1,9/2 5.16 59,615.38 ### ### 0.00 30,755.58 36,906.69 ### ###11 2,0/2 5.19 59,615.38 ### ### 0.00 30,940.38 37,128.46 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.2, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

XXII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY TRƯỞNG TÀU NẠO VÉT SÔNG DƯỚI 150m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 3.50 59,615.38 ### ### 0.00 20,865.38 25,038.46 8,346.15 ###2 1,1/2 3.52 59,615.38 ### ### 0.00 21,002.50 25,203.00 8,401.00 ###3 1,2/2 3.55 59,615.38 ### ### 0.00 21,139.62 25,367.54 8,455.85 ###4 1,3/2 3.57 59,615.38 ### ### 0.00 21,276.73 25,532.08 8,510.69 ###5 1,4/2 3.59 59,615.38 ### ### 0.00 21,413.85 25,696.62 8,565.54 ###6 1,5/2 3.62 59,615.38 ### ### 0.00 21,550.96 25,861.15 8,620.38 ###7 1,6/2 3.64 59,615.38 ### ### 0.00 21,688.08 26,025.69 8,675.23 ###8 1,7/2 3.66 59,615.38 ### ### 0.00 21,825.19 26,190.23 8,730.08 ###9 1,8/2 3.68 59,615.38 ### ### 0.00 21,962.31 26,354.77 8,784.92 ###

10 1,9/2 3.71 59,615.38 ### ### 0.00 22,099.42 26,519.31 8,839.77 ###11 2,0/2 3.73 59,615.38 ### ### 0.00 22,236.54 26,683.85 8,894.62 ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 3.48 59,615.38 ### ### 0.00 20,746.15 24,895.38 8,298.46 ###2 1,1/2 3.50 59,615.38 ### ### 0.00 20,883.27 25,059.92 8,353.31 ###3 1,2/2 3.53 59,615.38 ### ### 0.00 21,020.38 25,224.46 8,408.15 ###

XXIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY 2, KTV CUỐC 1 TÀU NẠO VÉT SÔNG DƯỚI 150m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

4 1,3/2 3.55 59,615.38 ### ### 0.00 21,157.50 25,389.00 8,463.00 ###5 1,4/2 3.57 59,615.38 ### ### 0.00 21,294.62 25,553.54 8,517.85 ###6 1,5/2 3.60 59,615.38 ### ### 0.00 21,431.73 25,718.08 8,572.69 ###7 1,6/2 3.62 59,615.38 ### ### 0.00 21,568.85 25,882.62 8,627.54 ###8 1,7/2 3.64 59,615.38 ### ### 0.00 21,705.96 26,047.15 8,682.38 ###9 1,8/2 3.66 59,615.38 ### ### 0.00 21,843.08 26,211.69 8,737.23 ###

10 1,9/2 3.69 59,615.38 ### ### 0.00 21,980.19 26,376.23 8,792.08 ###11 2,0/2 3.71 59,615.38 ### ### 0.00 22,117.31 26,540.77 8,846.92 ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.5, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 3.17 59,615.38 ### ### 0.00 18,898.08 22,677.69 7,559.23 ###2 1,1/2 3.20 59,615.38 ### ### 0.00 19,094.81 22,913.77 7,637.92 ###3 1,2/2 3.24 59,615.38 ### ### 0.00 19,291.54 23,149.85 7,716.62 ###4 1,3/2 3.27 59,615.38 ### ### 0.00 19,488.27 23,385.92 7,795.31 ###5 1,4/2 3.30 59,615.38 ### ### 0.00 19,685.00 23,622.00 7,874.00 ###6 1,5/2 3.34 59,615.38 ### ### 0.00 19,881.73 23,858.08 7,952.69 ###7 1,6/2 3.37 59,615.38 ### ### 0.00 20,078.46 24,094.15 8,031.38 ###8 1,7/2 3.40 59,615.38 ### ### 0.00 20,275.19 24,330.23 8,110.08 ###

XXIV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY 3, KTV CUỐC 2 TÀU NẠO VÉT SÔNG DƯỚI 150m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

9 1,8/2 3.43 59,615.38 ### ### 0.00 20,471.92 24,566.31 8,188.77 ###10 1,9/2 3.47 59,615.38 ### ### 0.00 20,668.65 24,802.38 8,267.46 ###11 2,0/2 3.50 59,615.38 ### ### 0.00 20,865.38 25,038.46 8,346.15 ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.2, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.16 59,615.38 ### ### 0.00 24,800.00 29,760.00 9,920.00 ###2 1,1/2 4.18 59,615.38 ### ### 0.00 24,925.19 29,910.23 9,970.08 ###3 1,2/2 4.20 59,615.38 ### ### 0.00 25,050.38 30,060.46 ### ###4 1,3/2 4.22 59,615.38 ### ### 0.00 25,175.58 30,210.69 ### ###5 1,4/2 4.24 59,615.38 ### ### 0.00 25,300.77 30,360.92 ### ###6 1,5/2 4.27 59,615.38 ### ### 0.00 25,425.96 30,511.15 ### ###7 1,6/2 4.29 59,615.38 ### ### 0.00 25,551.15 30,661.38 ### ###8 1,7/2 4.31 59,615.38 ### ### 0.00 25,676.35 30,811.62 ### ###9 1,8/2 4.33 59,615.38 ### ### 0.00 25,801.54 30,961.85 ### ###

10 1,9/2 4.35 59,615.38 ### ### 0.00 25,926.73 31,112.08 ### ###11 2,0/2 4.37 59,615.38 ### ### 0.00 26,051.92 31,262.31 ### ###

XXV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY TRƯỞNG TÀU NẠO VÉT SÔNG TỪ 150¸300m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

XXVI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY 2, KTV CUỐC 1 TÀU NẠO VÉT SÔNG TỪ 150¸300m3/h

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.09 59,615.38 ### ### 0.00 24,382.69 29,259.23 9,753.08 ###2 1,1/2 4.11 59,615.38 ### ### 0.00 24,507.88 29,409.46 9,803.15 ###3 1,2/2 4.13 59,615.38 ### ### 0.00 24,633.08 29,559.69 9,853.23 ###4 1,3/2 4.15 59,615.38 ### ### 0.00 24,758.27 29,709.92 9,903.31 ###5 1,4/2 4.17 59,615.38 ### ### 0.00 24,883.46 29,860.15 9,953.38 ###6 1,5/2 4.20 59,615.38 ### ### 0.00 25,008.65 30,010.38 ### ###7 1,6/2 4.22 59,615.38 ### ### 0.00 25,133.85 30,160.62 ### ###8 1,7/2 4.24 59,615.38 ### ### 0.00 25,259.04 30,310.85 ### ###9 1,8/2 4.26 59,615.38 ### ### 0.00 25,384.23 30,461.08 ### ###

10 1,9/2 4.28 59,615.38 ### ### 0.00 25,509.42 30,611.31 ### ###11 2,0/2 4.30 59,615.38 ### ### 0.00 25,634.62 30,761.54 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.5, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

XXVII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY 3, KTV CUỐC 2 TÀU NẠO VÉT SÔNG TỪ 150¸300m3/h

Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 3.73 59,615.38 ### ### 0.00 22,236.54 26,683.85 8,894.62 ###2 1,1/2 3.75 59,615.38 ### ### 0.00 22,343.85 26,812.62 8,937.54 ###3 1,2/2 3.77 59,615.38 ### ### 0.00 22,451.15 26,941.38 8,980.46 ###4 1,3/2 3.78 59,615.38 ### ### 0.00 22,558.46 27,070.15 9,023.38 ###5 1,4/2 3.80 59,615.38 ### ### 0.00 22,665.77 27,198.92 9,066.31 ###6 1,5/2 3.82 59,615.38 ### ### 0.00 22,773.08 27,327.69 9,109.23 ###7 1,6/2 3.84 59,615.38 ### ### 0.00 22,880.38 27,456.46 9,152.15 ###8 1,7/2 3.86 59,615.38 ### ### 0.00 22,987.69 27,585.23 9,195.08 ###9 1,8/2 3.87 59,615.38 ### ### 0.00 23,095.00 27,714.00 9,238.00 ###

10 1,9/2 3.89 59,615.38 ### ### 0.00 23,202.31 27,842.77 9,280.92 ###11 2,0/2 3.91 59,615.38 ### ### 0.00 23,309.62 27,971.54 9,323.85 ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.2, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNG

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

XXVIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY TRƯỞNG TÀU NẠO VÉT SÔNG TRÊN 300m3/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG

STTCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.71 59,615.38 ### ### 0.00 28,078.85 33,694.62 ### ###2 1,1/2 4.75 59,615.38 ### ### 0.00 28,293.46 33,952.15 ### ###3 1,2/2 4.78 59,615.38 ### ### 0.00 28,508.08 34,209.69 ### ###4 1,3/2 4.82 59,615.38 ### ### 0.00 28,722.69 34,467.23 ### ###5 1,4/2 4.85 59,615.38 ### ### 0.00 28,937.31 34,724.77 ### ###6 1,5/2 4.89 59,615.38 ### ### 0.00 29,151.92 34,982.31 ### ###7 1,6/2 4.93 59,615.38 ### ### 0.00 29,366.54 35,239.85 ### ###8 1,7/2 4.96 59,615.38 ### ### 0.00 29,581.15 35,497.38 ### ###9 1,8/2 5.00 59,615.38 ### ### 0.00 29,795.77 35,754.92 ### ###

10 1,9/2 5.03 59,615.38 ### ### 0.00 30,010.38 36,012.46 ### ###11 2,0/2 5.07 59,615.38 ### ### 0.00 30,225.00 36,270.00 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

XXIX./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY 2, KTV CUỐC 1 TÀU NẠO VÉT SÔNG TRÊN 300m3/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

1 1,0/2 4.68 59,615.38 ### ### 0.00 27,900.00 33,480.00 ### ###2 1,1/2 4.70 59,615.38 ### ### 0.00 28,043.08 33,651.69 ### ###3 1,2/2 4.73 59,615.38 ### ### 0.00 28,186.15 33,823.38 ### ###4 1,3/2 4.75 59,615.38 ### ### 0.00 28,329.23 33,995.08 ### ###5 1,4/2 4.78 59,615.38 ### ### 0.00 28,472.31 34,166.77 ### ###6 1,5/2 4.80 59,615.38 ### ### 0.00 28,615.38 34,338.46 ### ###7 1,6/2 4.82 59,615.38 ### ### 0.00 28,758.46 34,510.15 ### ###8 1,7/2 4.85 59,615.38 ### ### 0.00 28,901.54 34,681.85 ### ###9 1,8/2 4.87 59,615.38 ### ### 0.00 29,044.62 34,853.54 ### ###

10 1,9/2 4.90 59,615.38 ### ### 0.00 29,187.69 35,025.23 ### ###11 2,0/2 4.92 59,615.38 ### ### 0.00 29,330.77 35,196.92 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.5, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.37 59,615.38 ### ### 0.00 26,051.92 31,262.31 ### ###2 1,1/2 4.40 59,615.38 ### ### 0.00 26,236.73 31,484.08 ### ###3 1,2/2 4.43 59,615.38 ### ### 0.00 26,421.54 31,705.85 ### ###4 1,3/2 4.46 59,615.38 ### ### 0.00 26,606.35 31,927.62 ### ###5 1,4/2 4.49 59,615.38 ### ### 0.00 26,791.15 32,149.38 ### ###

XXX./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY 3, KTV CUỐC 2 TÀU NẠO VÉT SÔNG TRÊN 300m3/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m3

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

6 1,5/2 4.53 59,615.38 ### ### 0.00 26,975.96 32,371.15 ### ###7 1,6/2 4.56 59,615.38 ### ### 0.00 27,160.77 32,592.92 ### ###8 1,7/2 4.59 59,615.38 ### ### 0.00 27,345.58 32,814.69 ### ###9 1,8/2 4.62 59,615.38 ### ### 0.00 27,530.38 33,036.46 ### ###

10 1,9/2 4.65 59,615.38 ### ### 0.00 27,715.19 33,258.23 ### ###11 2,0/2 4.68 59,615.38 ### ### 0.00 27,900.00 33,480.00 ### ###

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.5, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.16 59,615.38 ### ### 0.00 24,800.00 29,760.00 9,920.00 ###2 1,1/2 4.18 59,615.38 ### ### 0.00 24,919.23 29,903.08 9,967.69 ###3 1,2/2 4.20 59,615.38 ### ### 0.00 25,038.46 30,046.15 ### ###4 1,3/2 4.22 59,615.38 ### ### 0.00 25,157.69 30,189.23 ### ###5 1,4/2 4.24 59,615.38 ### ### 0.00 25,276.92 30,332.31 ### ###6 1,5/2 4.26 59,615.38 ### ### 0.00 25,396.15 30,475.38 ### ###7 1,6/2 4.28 59,615.38 ### ### 0.00 25,515.38 30,618.46 ### ###8 1,7/2 4.30 59,615.38 ### ### 0.00 25,634.62 30,761.54 ### ###9 1,8/2 4.32 59,615.38 ### ### 0.00 25,753.85 30,904.62 ### ###

10 1,9/2 4.34 59,615.38 ### ### 0.00 25,873.08 31,047.69 ### ###

XXXI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG ĐIỆN TRƯỞNG TÀU NẠO VÉT SÔNG TRÊN 300m3/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m3/h

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

11 2,0/2 4.36 59,615.38 ### ### 0.00 25,992.31 31,190.77 ### ###

XXXII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ MÁY, ĐIỆN, ĐIỆN BÁO TẦU NẠO VÉT SÔNG(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.1 nhóm 1)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.05 59,615.38 ### ### 0.00 12,221.15 14,665.38 4,888.46 ###2 1,1/4 2.08 59,615.38 ### ### 0.00 12,400.00 14,880.00 4,960.00 ###3 1,2/4 2.11 59,615.38 ### ### 0.00 12,578.85 15,094.62 5,031.54 ###4 1,3/4 2.14 59,615.38 ### ### 0.00 12,757.69 15,309.23 5,103.08 ###5 1,4/4 2.17 59,615.38 ### ### 0.00 12,936.54 15,523.85 5,174.62 ###6 1,5/4 2.20 59,615.38 ### ### 0.00 13,115.38 15,738.46 5,246.15 ###7 1,6/4 2.23 59,615.38 ### ### 0.00 13,294.23 15,953.08 5,317.69 ###8 1,7/4 2.26 59,615.38 ### ### 0.00 13,473.08 16,167.69 5,389.23 ###9 1,8/4 2.29 59,615.38 ### ### 0.00 13,651.92 16,382.31 5,460.77 ###

10 1,9/4 2.32 59,615.38 ### ### 0.00 13,830.77 16,596.92 5,532.31 ###11 2,0/4 2.35 59,615.38 ### ### 0.00 14,009.62 16,811.54 5,603.85 ###12 2,1/4 2.38 59,615.38 ### ### 0.00 14,194.42 17,033.31 5,677.77 ###13 2,2/4 2.41 59,615.38 ### ### 0.00 14,379.23 17,255.08 5,751.69 ###14 2,3/4 2.44 59,615.38 ### ### 0.00 14,564.04 17,476.85 5,825.62 ###15 2,4/4 2.47 59,615.38 ### ### 0.00 14,748.85 17,698.62 5,899.54 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

16 2,5/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,933.65 17,920.38 5,973.46 ###17 2,6/4 2.54 59,615.38 ### ### 0.00 15,118.46 18,142.15 6,047.38 ###18 2,7/4 2.57 59,615.38 ### ### 0.00 15,303.27 18,363.92 6,121.31 ###19 2,8/4 2.60 59,615.38 ### ### 0.00 15,488.08 18,585.69 6,195.23 ###20 2,9/4 2.63 59,615.38 ### ### 0.00 15,672.88 18,807.46 6,269.15 ###21 3,0/4 2.66 59,615.38 ### ### 0.00 15,857.69 19,029.23 6,343.08 ###22 3,1/4 2.69 59,615.38 ### ### 0.00 16,054.42 19,265.31 6,421.77 ###23 3,2/4 2.73 59,615.38 ### ### 0.00 16,251.15 19,501.38 6,500.46 ###24 3,3/4 2.76 59,615.38 ### ### 0.00 16,447.88 19,737.46 6,579.15 ###25 3,4/4 2.79 59,615.38 ### ### 0.00 16,644.62 19,973.54 6,657.85 ###26 3,5/4 2.83 59,615.38 ### ### 0.00 16,841.35 20,209.62 6,736.54 ###27 3,6/4 2.86 59,615.38 ### ### 0.00 17,038.08 20,445.69 6,815.23 ###28 3,7/4 2.89 59,615.38 ### ### 0.00 17,234.81 20,681.77 6,893.92 ###29 3,8/4 2.92 59,615.38 ### ### 0.00 17,431.54 20,917.85 6,972.62 ###30 3,9/4 2.96 59,615.38 ### ### 0.00 17,628.27 21,153.92 7,051.31 ###31 4,0/4 2.99 59,615.38 ### ### 0.00 17,825.00 21,390.00 7,130.00 ###

XXXIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỦY THỦ TẦU NẠO VÉT SÔNG(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.2 nhóm 1)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

1 1,0/4 1.93 59,615.38 ### ### 0.00 11,505.77 13,806.92 4,602.31 ###2 1,1/4 1.96 59,615.38 ### ### 0.00 11,654.81 13,985.77 4,661.92 ###3 1,2/4 1.98 59,615.38 ### ### 0.00 11,803.85 14,164.62 4,721.54 ###4 1,3/4 2.01 59,615.38 ### ### 0.00 11,952.88 14,343.46 4,781.15 ###5 1,4/4 2.03 59,615.38 ### ### 0.00 12,101.92 14,522.31 4,840.77 ###6 1,5/4 2.06 59,615.38 ### ### 0.00 12,250.96 14,701.15 4,900.38 ###7 1,6/4 2.08 59,615.38 ### ### 0.00 12,400.00 14,880.00 4,960.00 ###8 1,7/4 2.11 59,615.38 ### ### 0.00 12,549.04 15,058.85 5,019.62 ###9 1,8/4 2.13 59,615.38 ### ### 0.00 12,698.08 15,237.69 5,079.23 ###

10 1,9/4 2.16 59,615.38 ### ### 0.00 12,847.12 15,416.54 5,138.85 ###11 2,0/4 2.18 59,615.38 ### ### 0.00 12,996.15 15,595.38 5,198.46 ###12 2,1/4 2.21 59,615.38 ### ### 0.00 13,192.88 15,831.46 5,277.15 ###13 2,2/4 2.25 59,615.38 ### ### 0.00 13,389.62 16,067.54 5,355.85 ###14 2,3/4 2.28 59,615.38 ### ### 0.00 13,586.35 16,303.62 5,434.54 ###15 2,4/4 2.31 59,615.38 ### ### 0.00 13,783.08 16,539.69 5,513.23 ###16 2,5/4 2.35 59,615.38 ### ### 0.00 13,979.81 16,775.77 5,591.92 ###17 2,6/4 2.38 59,615.38 ### ### 0.00 14,176.54 17,011.85 5,670.62 ###18 2,7/4 2.41 59,615.38 ### ### 0.00 14,373.27 17,247.92 5,749.31 ###19 2,8/4 2.44 59,615.38 ### ### 0.00 14,570.00 17,484.00 5,828.00 ###20 2,9/4 2.48 59,615.38 ### ### 0.00 14,766.73 17,720.08 5,906.69 ###21 3,0/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,963.46 17,956.15 5,985.38 ###22 3,1/4 2.54 59,615.38 ### ### 0.00 15,154.23 18,185.08 6,061.69 ###23 3,2/4 2.57 59,615.38 ### ### 0.00 15,345.00 18,414.00 6,138.00 ###24 3,3/4 2.61 59,615.38 ### ### 0.00 15,535.77 18,642.92 6,214.31 ###25 3,4/4 2.64 59,615.38 ### ### 0.00 15,726.54 18,871.85 6,290.62 ###26 3,5/4 2.67 59,615.38 ### ### 0.00 15,917.31 19,100.77 6,366.92 ###27 3,6/4 2.70 59,615.38 ### ### 0.00 16,108.08 19,329.69 6,443.23 ###28 3,7/4 2.73 59,615.38 ### ### 0.00 16,298.85 19,558.62 6,519.54 ###29 3,8/4 2.77 59,615.38 ### ### 0.00 16,489.62 19,787.54 6,595.85 ###30 3,9/4 2.80 59,615.38 ### ### 0.00 16,680.38 20,016.46 6,672.15 ###31 4,0/4 2.83 59,615.38 ### ### 0.00 16,871.15 20,245.38 6,748.46 ###

XXXIV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG PHỤC VỤ VIÊN TẦU NẠO VÉT SÔNG

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.3 nhóm 2)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 1.55 59,615.38 92,403.85 ### 0.00 9,240.38 11,088.46 3,696.15 ###2 1,1/4 1.57 59,615.38 93,596.15 ### 0.00 9,359.62 11,231.54 3,743.85 ###3 1,2/4 1.59 59,615.38 94,788.46 ### 0.00 9,478.85 11,374.62 3,791.54 ###4 1,3/4 1.61 59,615.38 95,980.77 ### 0.00 9,598.08 11,517.69 3,839.23 ###5 1,4/4 1.63 59,615.38 97,173.08 ### 0.00 9,717.31 11,660.77 3,886.92 ###6 1,5/4 1.65 59,615.38 98,365.38 ### 0.00 9,836.54 11,803.85 3,934.62 ###7 1,6/4 1.67 59,615.38 99,557.69 ### 0.00 9,955.77 11,946.92 3,982.31 ###8 1,7/4 1.69 59,615.38 ### ### 0.00 10,075.00 12,090.00 4,030.00 ###9 1,8/4 1.71 59,615.38 ### ### 0.00 10,194.23 12,233.08 4,077.69 ###

10 1,9/4 1.73 59,615.38 ### ### 0.00 10,313.46 12,376.15 4,125.38 ###11 2,0/4 1.75 59,615.38 ### ### 0.00 10,432.69 12,519.23 4,173.08 ###12 2,1/4 1.78 59,615.38 ### ### 0.00 10,611.54 12,733.85 4,244.62 ###13 2,2/4 1.81 59,615.38 ### ### 0.00 10,790.38 12,948.46 4,316.15 ###14 2,3/4 1.84 59,615.38 ### ### 0.00 10,969.23 13,163.08 4,387.69 ###15 2,4/4 1.87 59,615.38 ### ### 0.00 11,148.08 13,377.69 4,459.23 ###16 2,5/4 1.90 59,615.38 ### ### 0.00 11,326.92 13,592.31 4,530.77 ###17 2,6/4 1.93 59,615.38 ### ### 0.00 11,505.77 13,806.92 4,602.31 ###18 2,7/4 1.96 59,615.38 ### ### 0.00 11,684.62 14,021.54 4,673.85 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

19 2,8/4 1.99 59,615.38 ### ### 0.00 11,863.46 14,236.15 4,745.38 ###20 2,9/4 2.02 59,615.38 ### ### 0.00 12,042.31 14,450.77 4,816.92 ###21 3,0/4 2.05 59,615.38 ### ### 0.00 12,221.15 14,665.38 4,888.46 ###22 3,1/4 2.08 59,615.38 ### ### 0.00 12,400.00 14,880.00 4,960.00 ###23 3,2/4 2.11 59,615.38 ### ### 0.00 12,578.85 15,094.62 5,031.54 ###24 3,3/4 2.14 59,615.38 ### ### 0.00 12,757.69 15,309.23 5,103.08 ###25 3,4/4 2.17 59,615.38 ### ### 0.00 12,936.54 15,523.85 5,174.62 ###26 3,5/4 2.20 59,615.38 ### ### 0.00 13,115.38 15,738.46 5,246.15 ###27 3,6/4 2.23 59,615.38 ### ### 0.00 13,294.23 15,953.08 5,317.69 ###28 3,7/4 2.26 59,615.38 ### ### 0.00 13,473.08 16,167.69 5,389.23 ###29 3,8/4 2.29 59,615.38 ### ### 0.00 13,651.92 16,382.31 5,460.77 ###30 3,9/4 2.32 59,615.38 ### ### 0.00 13,830.77 16,596.92 5,532.31 ###31 4,0/4 2.35 59,615.38 ### ### 0.00 14,009.62 16,811.54 5,603.85 ###

XXXV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN TRƯỞNG TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.1, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 5.19 59,615.38 ### ### 0.00 30,940.38 37,128.46 ### ###2 1,1/2 5.21 59,615.38 ### ### 0.00 31,071.54 37,285.85 ### ###3 1,2/2 5.23 59,615.38 ### ### 0.00 31,202.69 37,443.23 ### ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

4 1,3/2 5.26 59,615.38 ### ### 0.00 31,333.85 37,600.62 ### ###5 1,4/2 5.28 59,615.38 ### ### 0.00 31,465.00 37,758.00 ### ###6 1,5/2 5.30 59,615.38 ### ### 0.00 31,596.15 37,915.38 ### ###7 1,6/2 5.32 59,615.38 ### ### 0.00 31,727.31 38,072.77 ### ###8 1,7/2 5.34 59,615.38 ### ### 0.00 31,858.46 38,230.15 ### ###9 1,8/2 5.37 59,615.38 ### ### 0.00 31,989.62 38,387.54 ### ###

10 1,9/2 5.39 59,615.38 ### ### 0.00 32,120.77 38,544.92 ### ###11 2,0/2 5.41 59,615.38 ### ### 0.00 32,251.92 38,702.31 ### ###

XXXVI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY TRƯỞNG TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.2, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.92 59,615.38 ### ### 0.00 29,330.77 35,196.92 ### ###2 1,1/2 4.95 59,615.38 ### ### 0.00 29,491.73 35,390.08 ### ###3 1,2/2 4.97 59,615.38 ### ### 0.00 29,652.69 35,583.23 ### ###4 1,3/2 5.00 59,615.38 ### ### 0.00 29,813.65 35,776.38 ### ###5 1,4/2 5.03 59,615.38 ### ### 0.00 29,974.62 35,969.54 ### ###6 1,5/2 5.06 59,615.38 ### ### 0.00 30,135.58 36,162.69 ### ###7 1,6/2 5.08 59,615.38 ### ### 0.00 30,296.54 36,355.85 ### ###8 1,7/2 5.11 59,615.38 ### ### 0.00 30,457.50 36,549.00 ### ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

9 1,8/2 5.14 59,615.38 ### ### 0.00 30,618.46 36,742.15 ### ###10 1,9/2 5.16 59,615.38 ### ### 0.00 30,779.42 36,935.31 ### ###11 2,0/2 5.19 59,615.38 ### ### 0.00 30,940.38 37,128.46 ### ###

XXXVII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG ĐẠI PHÓ, MÁY 2 TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.3, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.56 59,615.38 ### ### 0.00 27,184.62 32,621.54 ### ###2 1,1/2 4.59 59,615.38 ### ### 0.00 27,375.38 32,850.46 ### ###3 1,2/2 4.62 59,615.38 ### ### 0.00 27,566.15 33,079.38 ### ###4 1,3/2 4.66 59,615.38 ### ### 0.00 27,756.92 33,308.31 ### ###5 1,4/2 4.69 59,615.38 ### ### 0.00 27,947.69 33,537.23 ### ###6 1,5/2 4.72 59,615.38 ### ### 0.00 28,138.46 33,766.15 ### ###7 1,6/2 4.75 59,615.38 ### ### 0.00 28,329.23 33,995.08 ### ###8 1,7/2 4.78 59,615.38 ### ### 0.00 28,520.00 34,224.00 ### ###9 1,8/2 4.82 59,615.38 ### ### 0.00 28,710.77 34,452.92 ### ###

10 1,9/2 4.85 59,615.38 ### ### 0.00 28,901.54 34,681.85 ### ###11 2,0/2 4.88 59,615.38 ### ### 0.00 29,092.31 34,910.77 ### ###

XXXVIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN PHÓ 2, MÁY 3 TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT BẬC LƯƠNGHS LƯƠNGĐƠN GIÁ NGÀY CÔNG

CÁC KHOẢN PHỤ CẤPLTT LCB Lưu độngTrách nhiệmKhông ổn định SXLương phụCP khoán cho CNTổng

20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.37 59,615.38 ### ### 0.00 26,051.92 31,262.31 ### ###2 1,1/2 4.40 59,615.38 ### ### 0.00 26,236.73 31,484.08 ### ###3 1,2/2 4.43 59,615.38 ### ### 0.00 26,421.54 31,705.85 ### ###4 1,3/2 4.46 59,615.38 ### ### 0.00 26,606.35 31,927.62 ### ###5 1,4/2 4.49 59,615.38 ### ### 0.00 26,791.15 32,149.38 ### ###6 1,5/2 4.53 59,615.38 ### ### 0.00 26,975.96 32,371.15 ### ###7 1,6/2 4.56 59,615.38 ### ### 0.00 27,160.77 32,592.92 ### ###8 1,7/2 4.59 59,615.38 ### ### 0.00 27,345.58 32,814.69 ### ###9 1,8/2 4.62 59,615.38 ### ### 0.00 27,530.38 33,036.46 ### ###

10 1,9/2 4.65 59,615.38 ### ### 0.00 27,715.19 33,258.23 ### ###11 2,0/2 4.68 59,615.38 ### ### 0.00 27,900.00 33,480.00 ### ###

XXXIX./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN PHÓ 3, MÁY 4 TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%

Chi phí khoán 4%

STT BẬC LƯƠNGHS LƯƠNGĐƠN GIÁ NGÀY CÔNG

CÁC KHOẢN PHỤ CẤPLTT LCB Lưu độngTrách nhiệmKhông ổn định SXLương phụCP khoán cho CNTổng

20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.16 59,615.38 ### ### 0.00 24,800.00 29,760.00 9,920.00 ###2 1,1/2 4.18 59,615.38 ### ### 0.00 24,925.19 29,910.23 9,970.08 ###3 1,2/2 4.20 59,615.38 ### ### 0.00 25,050.38 30,060.46 ### ###4 1,3/2 4.22 59,615.38 ### ### 0.00 25,175.58 30,210.69 ### ###5 1,4/2 4.24 59,615.38 ### ### 0.00 25,300.77 30,360.92 ### ###6 1,5/2 4.27 59,615.38 ### ### 0.00 25,425.96 30,511.15 ### ###7 1,6/2 4.29 59,615.38 ### ### 0.00 25,551.15 30,661.38 ### ###8 1,7/2 4.31 59,615.38 ### ### 0.00 25,676.35 30,811.62 ### ###9 1,8/2 4.33 59,615.38 ### ### 0.00 25,801.54 30,961.85 ### ###

10 1,9/2 4.35 59,615.38 ### ### 0.00 25,926.73 31,112.08 ### ###11 2,0/2 4.37 59,615.38 ### ### 0.00 26,051.92 31,262.31 ### ###

XL./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ MÁY, ĐIỆN, ĐIỆN VÔ TUYẾN TẦU NẠO VÉT SÔNG, TÀU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.2 nhóm 2)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT BẬC LƯƠNGHS LƯƠNGĐƠN GIÁ NGÀY CÔNG

CÁC KHOẢN PHỤ CẤPLTT LCB Lưu độngTrách nhiệmKhông ổn định SXLương phụCP khoán cho CNTổng

20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.35 59,615.38 ### ### 0.00 14,009.62 16,811.54 5,603.85 ###2 1,1/4 2.38 59,615.38 ### ### 0.00 14,194.42 17,033.31 5,677.77 ###3 1,2/4 2.41 59,615.38 ### ### 0.00 14,379.23 17,255.08 5,751.69 ###4 1,3/4 2.44 59,615.38 ### ### 0.00 14,564.04 17,476.85 5,825.62 ###5 1,4/4 2.47 59,615.38 ### ### 0.00 14,748.85 17,698.62 5,899.54 ###6 1,5/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,933.65 17,920.38 5,973.46 ###7 1,6/4 2.54 59,615.38 ### ### 0.00 15,118.46 18,142.15 6,047.38 ###8 1,7/4 2.57 59,615.38 ### ### 0.00 15,303.27 18,363.92 6,121.31 ###9 1,8/4 2.60 59,615.38 ### ### 0.00 15,488.08 18,585.69 6,195.23 ###

10 1,9/4 2.63 59,615.38 ### ### 0.00 15,672.88 18,807.46 6,269.15 ###11 2,0/4 2.66 59,615.38 ### ### 0.00 15,857.69 19,029.23 6,343.08 ###12 2,1/4 2.71 59,615.38 ### ### 0.00 16,131.92 19,358.31 6,452.77 ###13 2,2/4 2.75 59,615.38 ### ### 0.00 16,406.15 19,687.38 6,562.46 ###14 2,3/4 2.80 59,615.38 ### ### 0.00 16,680.38 20,016.46 6,672.15 ###15 2,4/4 2.84 59,615.38 ### ### 0.00 16,954.62 20,345.54 6,781.85 ###16 2,5/4 2.89 59,615.38 ### ### 0.00 17,228.85 20,674.62 6,891.54 ###17 2,6/4 2.94 59,615.38 ### ### 0.00 17,503.08 21,003.69 7,001.23 ###18 2,7/4 2.98 59,615.38 ### ### 0.00 17,777.31 21,332.77 7,110.92 ###19 2,8/4 3.03 59,615.38 ### ### 0.00 18,051.54 21,661.85 7,220.62 ###20 2,9/4 3.07 59,615.38 ### ### 0.00 18,325.77 21,990.92 7,330.31 ###21 3,0/4 3.12 59,615.38 ### ### 0.00 18,600.00 22,320.00 7,440.00 ###22 3,1/4 3.18 59,615.38 ### ### 0.00 18,963.65 22,756.38 7,585.46 ###23 3,2/4 3.24 59,615.38 ### ### 0.00 19,327.31 23,192.77 7,730.92 ###24 3,3/4 3.30 59,615.38 ### ### 0.00 19,690.96 23,629.15 7,876.38 ###25 3,4/4 3.36 59,615.38 ### ### 0.00 20,054.62 24,065.54 8,021.85 ###26 3,5/4 3.43 59,615.38 ### ### 0.00 20,418.27 24,501.92 8,167.31 ###27 3,6/4 3.49 59,615.38 ### ### 0.00 20,781.92 24,938.31 8,312.77 ###28 3,7/4 3.55 59,615.38 ### ### 0.00 21,145.58 25,374.69 8,458.23 ###29 3,8/4 3.61 59,615.38 ### ### 0.00 21,509.23 25,811.08 8,603.69 ###30 3,9/4 3.67 59,615.38 ### ### 0.00 21,872.88 26,247.46 8,749.15 ###31 4,0/4 3.73 59,615.38 ### ### 0.00 22,236.54 26,683.85 8,894.62 ###

XLI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỦY THỦ TẦU NẠO VÉT SÔNG, TÀU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.3 nhóm 2)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT BẬC LƯƠNGHS LƯƠNGĐƠN GIÁ NGÀY CÔNG

CÁC KHOẢN PHỤ CẤPLTT LCB Lưu độngTrách nhiệmKhông ổn định SXLương phụCP khoán cho CNTổng

20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.18 59,615.38 ### ### 0.00 12,996.15 15,595.38 5,198.46 ###2 1,1/4 2.22 59,615.38 ### ### 0.00 13,240.58 15,888.69 5,296.23 ###3 1,2/4 2.26 59,615.38 ### ### 0.00 13,485.00 16,182.00 5,394.00 ###4 1,3/4 2.30 59,615.38 ### ### 0.00 13,729.42 16,475.31 5,491.77 ###5 1,4/4 2.34 59,615.38 ### ### 0.00 13,973.85 16,768.62 5,589.54 ###6 1,5/4 2.39 59,615.38 ### ### 0.00 14,218.27 17,061.92 5,687.31 ###7 1,6/4 2.43 59,615.38 ### ### 0.00 14,462.69 17,355.23 5,785.08 ###8 1,7/4 2.47 59,615.38 ### ### 0.00 14,707.12 17,648.54 5,882.85 ###9 1,8/4 2.51 59,615.38 ### ### 0.00 14,951.54 17,941.85 5,980.62 ###

10 1,9/4 2.55 59,615.38 ### ### 0.00 15,195.96 18,235.15 6,078.38 ###11 2,0/4 2.59 59,615.38 ### ### 0.00 15,440.38 18,528.46 6,176.15 ###12 2,1/4 2.64 59,615.38 ### ### 0.00 15,732.50 18,879.00 6,293.00 ###13 2,2/4 2.69 59,615.38 ### ### 0.00 16,024.62 19,229.54 6,409.85 ###14 2,3/4 2.74 59,615.38 ### ### 0.00 16,316.73 19,580.08 6,526.69 ###15 2,4/4 2.79 59,615.38 ### ### 0.00 16,608.85 19,930.62 6,643.54 ###16 2,5/4 2.84 59,615.38 ### ### 0.00 16,900.96 20,281.15 6,760.38 ###17 2,6/4 2.88 59,615.38 ### ### 0.00 17,193.08 20,631.69 6,877.23 ###18 2,7/4 2.93 59,615.38 ### ### 0.00 17,485.19 20,982.23 6,994.08 ###

19 2,8/4 2.98 59,615.38 ### ### 0.00 17,777.31 21,332.77 7,110.92 ###20 2,9/4 3.03 59,615.38 ### ### 0.00 18,069.42 21,683.31 7,227.77 ###21 3,0/4 3.08 59,615.38 ### ### 0.00 18,361.54 22,033.85 7,344.62 ###22 3,1/4 3.15 59,615.38 ### ### 0.00 18,749.04 22,498.85 7,499.62 ###23 3,2/4 3.21 59,615.38 ### ### 0.00 19,136.54 22,963.85 7,654.62 ###24 3,3/4 3.28 59,615.38 ### ### 0.00 19,524.04 23,428.85 7,809.62 ###25 3,4/4 3.34 59,615.38 ### ### 0.00 19,911.54 23,893.85 7,964.62 ###26 3,5/4 3.41 59,615.38 ### ### 0.00 20,299.04 24,358.85 8,119.62 ###27 3,6/4 3.47 59,615.38 ### ### 0.00 20,686.54 24,823.85 8,274.62 ###28 3,7/4 3.54 59,615.38 ### ### 0.00 21,074.04 25,288.85 8,429.62 ###29 3,8/4 3.60 59,615.38 ### ### 0.00 21,461.54 25,753.85 8,584.62 ###30 3,9/4 3.67 59,615.38 ### ### 0.00 21,849.04 26,218.85 8,739.62 ###31 4,0/4 3.73 59,615.38 ### ### 0.00 22,236.54 26,683.85 8,894.62 ###

XLII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ LẶN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B7.1)

ơng tối thiểu: ### đPhụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/4 2.99 59,615.38 ### ### 0.00 17,825.00 21,390.00 7,130.00 ###2 1,1/4 3.02 59,615.38 ### ### 0.00 17,997.88 21,597.46 7,199.15 ###3 1,2/4 3.05 59,615.38 ### ### 0.00 18,170.77 21,804.92 7,268.31 ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

4 1,3/4 3.08 59,615.38 ### ### 0.00 18,343.65 22,012.38 7,337.46 ###5 1,4/4 3.11 59,615.38 ### ### 0.00 18,516.54 22,219.85 7,406.62 ###6 1,5/4 3.14 59,615.38 ### ### 0.00 18,689.42 22,427.31 7,475.77 ###7 1,6/4 3.16 59,615.38 ### ### 0.00 18,862.31 22,634.77 7,544.92 ###8 1,7/4 3.19 59,615.38 ### ### 0.00 19,035.19 22,842.23 7,614.08 ###9 1,8/4 3.22 59,615.38 ### ### 0.00 19,208.08 23,049.69 7,683.23 ###

10 1,9/4 3.25 59,615.38 ### ### 0.00 19,380.96 23,257.15 7,752.38 ###11 2,0/4 3.28 59,615.38 ### ### 0.00 19,553.85 23,464.62 7,821.54 ###12 2,1/4 3.32 59,615.38 ### ### 0.00 19,816.15 23,779.38 7,926.46 ###13 2,2/4 3.37 59,615.38 ### ### 0.00 20,078.46 24,094.15 8,031.38 ###14 2,3/4 3.41 59,615.38 ### ### 0.00 20,340.77 24,408.92 8,136.31 ###15 2,4/4 3.46 59,615.38 ### ### 0.00 20,603.08 24,723.69 8,241.23 ###16 2,5/4 3.50 59,615.38 ### ### 0.00 20,865.38 25,038.46 8,346.15 ###17 2,6/4 3.54 59,615.38 ### ### 0.00 21,127.69 25,353.23 8,451.08 ###18 2,7/4 3.59 59,615.38 ### ### 0.00 21,390.00 25,668.00 8,556.00 ###19 2,8/4 3.63 59,615.38 ### ### 0.00 21,652.31 25,982.77 8,660.92 ###20 2,9/4 3.68 59,615.38 ### ### 0.00 21,914.62 26,297.54 8,765.85 ###21 3,0/4 3.72 59,615.38 ### ### 0.00 22,176.92 26,612.31 8,870.77 ###22 3,1/4 3.76 59,615.38 ### ### 0.00 22,433.27 26,919.92 8,973.31 ###23 3,2/4 3.81 59,615.38 ### ### 0.00 22,689.62 27,227.54 9,075.85 ###24 3,3/4 3.85 59,615.38 ### ### 0.00 22,945.96 27,535.15 9,178.38 ###25 3,4/4 3.89 59,615.38 ### ### 0.00 23,202.31 27,842.77 9,280.92 ###26 3,5/4 3.94 59,615.38 ### ### 0.00 23,458.65 28,150.38 9,383.46 ###27 3,6/4 3.98 59,615.38 ### ### 0.00 23,715.00 28,458.00 9,486.00 ###28 3,7/4 4.02 59,615.38 ### ### 0.00 23,971.35 28,765.62 9,588.54 ###29 3,8/4 4.06 59,615.38 ### ### 0.00 24,227.69 29,073.23 9,691.08 ###30 3,9/4 4.11 59,615.38 ### ### 0.00 24,484.04 29,380.85 9,793.62 ###31 4,0/4 4.15 59,615.38 ### ### 0.00 24,740.38 29,688.46 9,896.15 ###

XLIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ LẶN CẤP I, II(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B7.2, B7.3)

ơng tối thiểu: ### đ

Phụ cấp lưu động 20%Phụ cấp trách nh 0%Phụ cấp không ổn 10%Phụ cấp lương phụ 12%Chi phí khoán 4%

STT

ĐƠN GIÁ NGÀY CÔNGCÁC KHOẢN PHỤ CẤP

LTT LCB Lưu động Lương phụ Tổng20%LTT 0%LTT 10%LCB 12%LCB 4%LCB

1 1,0/2 4.67 59,615.38 ### ### 0.00 27,840.38 33,408.46 ### ###2 1,1/2 4.73 59,615.38 ### ### 0.00 28,198.08 33,837.69 ### ###3 1,2/2 4.79 59,615.38 ### ### 0.00 28,555.77 34,266.92 ### ###4 1,3/2 4.85 59,615.38 ### ### 0.00 28,913.46 34,696.15 ### ###5 1,4/2 4.91 59,615.38 ### ### 0.00 29,271.15 35,125.38 ### ###6 1,5/2 4.97 59,615.38 ### ### 0.00 29,628.85 35,554.62 ### ###7 1,6/2 5.03 59,615.38 ### ### 0.00 29,986.54 35,983.85 ### ###8 1,7/2 5.09 59,615.38 ### ### 0.00 30,344.23 36,413.08 ### ###9 1,8/2 5.15 59,615.38 ### ### 0.00 30,701.92 36,842.31 ### ###

10 1,9/2 5.21 59,615.38 ### ### 0.00 31,059.62 37,271.54 ### ###11 2,0/2 5.27 59,615.38 ### ### 0.00 31,417.31 37,700.77 ### ###12 1,0/1 5.75 59,615.38 ### ### 0.00 34,278.85 41,134.62 ### ###

BẬC LƯƠNG

HS LƯƠNG Trách

nhiệmKhông ổn định SX

CP khoán cho CN

I./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN XDCB(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương A1, ngành 8, nhóm I)

GHI CHÚ

II./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương A1, ngành 8, nhóm II)

GHI CHÚ

III./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI DƯỚI 3.5TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.1)

GHI CHÚ

IV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TỪ 3.5 TẤN ĐẾN 7.5 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.2)

GHI CHÚ

V./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TỪ 7.5 TẤN ĐẾN 16.5 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.3)

GHI CHÚ

GHI CHÚ

VI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TỪ 16.5 TẤN ĐẾN 25 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.4)

GHI CHÚ

VII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TỪ 25 TẤN ĐẾN 40 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.5)

GHI CHÚ

GHI CHÚ

VIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN LÁI XE TẢI TRÊN 40 TẤN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B12.5)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.1, nhóm I)

- Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tầu nạo vét bằng gầu ngoạm

GHI CHÚ

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.1, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.3, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.4, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.3, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.51.5, nhóm I)

GHI CHÚ

XV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ MÁY KIÊM CƠ KHÍ TẦU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B51.1)

GHI CHÚ

XVI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ MÁY, ĐIỆN, ĐIỆN BÁO TẦU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B51.2)

GHI CHÚ

GHI CHÚ

XVII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỦY THỦ, THỢ CUỐC TẦU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B51.3)

GHI CHÚ

XVIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG PHỤC VỤ VIÊN TẦU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B51.4)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.1, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.1, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.1, nhóm I)/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m3/h

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.2, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.5, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.2, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.5, nhóm I)

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.2, nhóm I)

GHI CHÚ

/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m3/h

GHI CHÚ

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

GHI CHÚ

/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m3/h

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.5, nhóm I)

GHI CHÚ

/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m3/h

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.5, nhóm I)

GHI CHÚ

/h, TẦU CUỐC DƯỚI 300m3/h

XXXII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ MÁY, ĐIỆN, ĐIỆN BÁO TẦU NẠO VÉT SÔNG(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.1 nhóm 1)

GHI CHÚ

XXXIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỦY THỦ TẦU NẠO VÉT SÔNG(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.2 nhóm 1)

GHI CHÚ

XXXIV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG PHỤC VỤ VIÊN TẦU NẠO VÉT SÔNG

(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.3 nhóm 2)

GHI CHÚ

XXXV./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN TRƯỞNG TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.1, nhóm I)

GHI CHÚ

XXXVI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG MÁY TRƯỞNG TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.2, nhóm I)

GHI CHÚ

XXXVII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG ĐẠI PHÓ, MÁY 2 TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.3, nhóm I)

GHI CHÚ

XXXVIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN PHÓ 2, MÁY 3 TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

GHI CHÚ

XXXIX./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THUYỀN PHÓ 3, MÁY 4 TÀU CÔNG TRÌNH DƯỚI 3000CV(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B.52.4, nhóm I)

GHI CHÚ

XL./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ MÁY, ĐIỆN, ĐIỆN VÔ TUYẾN TẦU NẠO VÉT SÔNG, TÀU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.2 nhóm 2)

GHI CHÚ

XLI./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỦY THỦ TẦU NẠO VÉT SÔNG, TÀU CÔNG TRÌNH(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B52.3 nhóm 2)

GHI CHÚ

XLII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ LẶN(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B7.1)

GHI CHÚ

XLIII./ BẢNG TÍNH LƯƠNG THỢ LẶN CẤP I, II(Theo NĐ 205/2004/NĐ-CP, Bảng lương B7.2, B7.3)

GHI CHÚ

Delete