Post on 02-Mar-2023
Stt Ngày Số xe Nơi đi Nơi đếnSố giấy
CNKDLoại hàng Số lượng
Đơn vị
tính
Mục đích
sử dụng
1 21/12/2021 61LD-00859 Dĩ An An Giang 42448 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
2 21/12/2021 51D-60804 Dĩ An An Giang 42485 Sản phẩm chế biến 79,9 kg Thực phẩm
3 21/12/2021 50LD15537 Thuận An An Giang 42242 Sản phẩm chế biến 22,5 kg Thực phẩm
4 21/12/2021 50LD15537 Thuận An An Giang 42243 Sản phẩm chế biến 62 kg Thực phẩm
5 21/12/2021 50LD15537 Thuận An An Giang 42244 Sản phẩm chế biến 415 kg Thực phẩm
6 21/12/2021 50LD15537 Thuận An An Giang 42245 Sản phẩm chế biến 445 kg Thực phẩm
7 21/12/2021 51D-60804 Dĩ An An Giang 42485 Sản phẩm đông lạnh 26 kg Thực phẩm
8 23/12/2021 51D60914 Dĩ An An Giang 49554 Sản phẩm chế biến 47,9 kg Thực phẩm
9 23/12/2021 51C-55732 Dĩ An An Giang 40905 Sản phẩm chế biến 321,9 kg Thực phẩm
10 23/12/2021 51C-55732 Dĩ An An Giang 40906 Sản phẩm chế biến 29,5 kg Thực phẩm
11 23/12/2021 50LD15546 Thuận An An Giang 46085 Sản phẩm chế biến 492 kg Thực phẩm
12 23/12/2021 50LD15546 Thuận An An Giang 46086 Sản phẩm chế biến 990 kg Thực phẩm
13 23/12/2021 50LD15546 Thuận An An Giang 46087 Sản phẩm chế biến 422 kg Thực phẩm
14 23/12/2021 51C-55732 Dĩ An An Giang 40907 Thịt Gà đông lạnh 129,2 kg Thực phẩm
15 23/12/2021 51C-55732 Dĩ An An Giang 40908 Thịt Gà đông lạnh 68,9 kg Thực phẩm
16 24/12/2021 61H01319 Dĩ An An Giang 49563 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
17 24/12/2021 61H01319 Dĩ An An Giang 49563 Sản phẩm đông lạnh 47,5 kg Thực phẩm
Số: /TB-CCCNTYTS Bình Dương, ngày tháng năm 2022
THÔNG BÁO
THÔNG TIN KIỂM DỊCH SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT VẬN CHUYỂN RA KHỎI ĐỊA BÀN CẤP TỈNH
(Từ ngày 21/12/2021 đến ngày 25/01/2022)
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH DƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHI CỤC CHĂN NUÔI, THÚ Y VÀ THỦY SẢN
18 25/12/2021 61H-03730 Dĩ An An Giang 48335 Sản phẩm chế biến 131,4 kg Thực phẩm
19 25/12/2021 51D-16374 Dĩ An An Giang 40996 Sản phẩm chế biến 155,3 kg Thực phẩm
20 25/12/2021 51D-16374 Dĩ An An Giang 40997 Sản phẩm chế biến 108 kg Thực phẩm
21 25/12/2021 61C-38642 Dĩ An An Giang 48334 Sản phẩm đông lạnh 1861,87 kg Thực phẩm
22 27/12/2021 51D36172 Thuận An An Giang 48610 Sản phẩm chế biến 518 kg Thực phẩm
23 27/12/2021 51D36172 Thuận An An Giang 48611 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
24 27/12/2021 51D36172 Thuận An An Giang 48612 Sản phẩm chế biến 565 kg Thực phẩm
25 27/12/2021 51D36172 Thuận An An Giang 48613 Sản phẩm chế biến 422 kg Thực phẩm
26 28/12/2021 51D-60804 Dĩ An An Giang 44782 Sản phẩm chế biến 49,2 kg Thực phẩm
27 28/12/2021 61LD00379 Dĩ An An Giang 49873 Sản phẩm chế biến 35,2 kg Thực phẩm
28 28/12/2021 61H00786 Dĩ An An Giang 49878 Sản phẩm chế biến 66 kg Thực phẩm
29 28/12/2021 50LD15629 Thuận An An Giang 48665 Sản phẩm chế biến 297 kg Thực phẩm
30 28/12/2021 50LD15629 Thuận An An Giang 48666 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
31 28/12/2021 50LD15629 Thuận An An Giang 48667 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
32 28/12/2021 51D-60804 Dĩ An An Giang 44782 Sản phẩm đông lạnh 28,75 kg Thực phẩm
33 28/12/2021 61LD00379 Dĩ An An Giang 49873 Sản phẩm đông lạnh 648,15 kg Thực phẩm
34 28/12/2021 50LD16874 Thuận An An Giang 48658 Thịt Gà đông lạnh 578,5 kg Thực phẩm
35 29/12/2021 51D-16374 Dĩ An An Giang 41085 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
36 29/12/2021 51D-16374 Dĩ An An Giang 41086 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
37 30/12/2021 51D60941 Dĩ An An Giang 46522 Sản phẩm chế biến 87,35 kg Thực phẩm
38 30/12/2021 64C-06776 Dĩ An An Giang 41127 Sản phẩm chế biến 29,4 kg Thực phẩm
39 30/12/2021 51D-18924 Dĩ An An Giang 41170 Sản phẩm chế biến 244,9 kg Thực phẩm
40 30/12/2021 51D-18924 Dĩ An An Giang 41171 Sản phẩm chế biến 78,1 kg Thực phẩm
41 30/12/2021 50LD15806 Thuận An An Giang 59926 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
42 30/12/2021 50LD15806 Thuận An An Giang 59927 Sản phẩm chế biến 420 kg Thực phẩm
43 30/12/2021 50LD15806 Thuận An An Giang 59928 Sản phẩm chế biến 980 kg Thực phẩm
44 30/12/2021 50LD15806 Thuận An An Giang 59929 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
45 30/12/2021 50LD15806 Thuận An An Giang 59930 Sản phẩm chế biến 396 kg Thực phẩm
46 30/12/2021 51D-18924 Dĩ An An Giang 41172 Thịt Gà đông lạnh 202,7 kg Thực phẩm
47 31/12/2021 61H04236 Dĩ An An Giang 46544 Sản phẩm chế biến 146,9 kg Thực phẩm
48 31/12/2021 61C38642 Dĩ An An Giang 46546 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
49 31/12/2021 61C38642 Dĩ An An Giang 46546 Sản phẩm đông lạnh 872,67 kg Thực phẩm
50 31/12/2021 51c62705 Dĩ An An Giang 48450 thịt gà 3200 kg Thực phẩm
51 03/01/2022 50LD15546 Thuận An An Giang 59989 Sản phẩm chế biến 485 kg Thực phẩm
52 03/01/2022 50LD15546 Thuận An An Giang 59990 Sản phẩm chế biến 293 kg Thực phẩm
53 03/01/2022 50LD15546 Thuận An An Giang 59991 Sản phẩm chế biến 213 kg Thực phẩm
54 04/01/2022 61LD00379 Dĩ An An Giang 49402 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
55 04/01/2022 61H04416 Dĩ An An Giang 49403 Sản phẩm chế biến 24,5 kg Thực phẩm
56 04/01/2022 51D60804 Dĩ An An Giang 49943 Sản phẩm chế biến 16,6 kg Thực phẩm
57 04/01/2022 51D36362 Thuận An An Giang 62745 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
58 04/01/2022 51D36362 Thuận An An Giang 62746 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
59 04/01/2022 51D36362 Thuận An An Giang 62747 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
60 04/01/2022 61LD00379 Dĩ An An Giang 49402 Sản phẩm đông lạnh 834,62 kg Thực phẩm
61 04/01/2022 67H-00987 Dĩ An An Giang 58836 Sản phẩm đông lạnh 2000 kg Thực phẩm
62 05/01/2022 51D-16374 Dĩ An An Giang 46339 Sản phẩm chế biến 99,8 kg Thực phẩm
63 05/01/2022 51D-16374 Dĩ An An Giang 46340 Sản phẩm chế biến 88,5 kg Thực phẩm
64 06/01/2022 51D-34711 Dĩ An An Giang 17654 Sản phẩm chế biến 49,5 kg Thực phẩm
65 06/01/2022 51D-44005 Dĩ An An Giang 49118 Sản phẩm chế biến 419,7 kg Thực phẩm
66 06/01/2022 51D-44005 Dĩ An An Giang 49119 Sản phẩm chế biến 128,1 kg Thực phẩm
67 06/01/2022 50LD15537 Thuận An An Giang 63170 Sản phẩm chế biến 212 kg Thực phẩm
68 06/01/2022 50LD15537 Thuận An An Giang 63171 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
69 06/01/2022 50LD15537 Thuận An An Giang 63172 Sản phẩm chế biến 420 kg Thực phẩm
70 06/01/2022 50LD15537 Thuận An An Giang 63173 Sản phẩm chế biến 350 kg Thực phẩm
71 06/01/2022 51D-44005 Dĩ An An Giang 49120 Thịt Gà đông lạnh 233,6 kg Thực phẩm
72 07/01/2022 61LD-3881 Dĩ An An Giang 17664 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
73 07/01/2022 61LD-3881 Dĩ An An Giang 17664 Sản phẩm đông lạnh 899,06 kg Thực phẩm
74 08/01/2022 61LD00379 Dĩ An An Giang 49452 Sản phẩm chế biến 146,7 kg Thực phẩm
75 10/01/2022 50H06846 Thuận An An Giang 62753 Sản phẩm chế biến 422 kg Thực phẩm
76 10/01/2022 50H06846 Thuận An An Giang 62754 Sản phẩm chế biến 142 kg Thực phẩm
77 11/01/2022 51D60914 Dĩ An An Giang 49487 Sản phẩm chế biến 16,5 kg Thực phẩm
78 11/01/2022 61H-01319 Dĩ An An Giang 17719 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
79 11/01/2022 61LD-00906 Dĩ An An Giang 17723 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
80 11/01/2022 50LD15691 Thuận An An Giang 62799 Sản phẩm chế biến 548 kg Thực phẩm
81 11/01/2022 50LD15691 Thuận An An Giang 62800 Sản phẩm chế biến 64 kg Thực phẩm
82 11/01/2022 50LD15691 Thuận An An Giang 17401 Sản phẩm chế biến 83 kg Thực phẩm
83 11/01/2022 50LD15691 Thuận An An Giang 17402 Sản phẩm chế biến 56,5 kg Thực phẩm
84 11/01/2022 50LD15637 Thuận An An Giang 17405 Sản phẩm chế biến 288 kg Thực phẩm
85 11/01/2022 51D60914 Dĩ An An Giang 49487 Sản phẩm đông lạnh 31,02 kg Thực phẩm
86 11/01/2022 61LD-00906 Dĩ An An Giang 17723 Sản phẩm đông lạnh 815,3 kg Thực phẩm
87 11/01/2022 50LD15691 Thuận An An Giang 62799 Thịt Gà đông lạnh 207 kg Thực phẩm
88 11/01/2022 50LD15637 Thuận An An Giang 17404 Thịt Gà đông lạnh 761,5 kg Thực phẩm
89 13/01/2022 51D-44414 Dĩ An An Giang 58914 Sản phẩm chế biến 133,5 kg Thực phẩm
90 13/01/2022 51D-44414 Dĩ An An Giang 58915 Sản phẩm chế biến 441,7 kg Thực phẩm
91 13/01/2022 50LD15637 Thuận An An Giang 71778 Sản phẩm chế biến 140 kg Thực phẩm
92 13/01/2022 50LD15637 Thuận An An Giang 71779 Sản phẩm chế biến 422 kg Thực phẩm
93 13/01/2022 50LD15637 Thuận An An Giang 71780 Sản phẩm chế biến 635 kg Thực phẩm
94 13/01/2022 50LD15637 Thuận An An Giang 71781 Sản phẩm chế biến 485 kg Thực phẩm
95 13/01/2022 50LD15637 Thuận An An Giang 71782 Sản phẩm chế biến 212 kg Thực phẩm
96 13/01/2022 51D-34400 Dĩ An An Giang 17793 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
97 13/01/2022 51D-44414 Dĩ An An Giang 58916 Thịt Gà đông lạnh 224,5 kg Thực phẩm
98 13/01/2022 51D-44414 Dĩ An An Giang 58917 Thịt Gà đông lạnh 42,6 kg Thực phẩm
99 14/01/2022 61H-01319 Dĩ An An Giang 17806 Sản phẩm chế biến 40,8 kg Thực phẩm
100 15/01/2022 61LD-00906 Dĩ An An Giang 17828 Sản phẩm chế biến 85,7 kg Thực phẩm
101 15/01/2022 51C-95422 Dĩ An An Giang 59003 Sản phẩm chế biến 127,7 kg Thực phẩm
102 15/01/2022 51C-95422 Dĩ An An Giang 59004 Sản phẩm chế biến 156,9 kg Thực phẩm
103 16/01/2022 50LD15546 Thuận An An Giang 71846 Sản phẩm chế biến 384 kg Thực phẩm
104 16/01/2022 50LD15546 Thuận An An Giang 71847 Sản phẩm chế biến 314 kg Thực phẩm
105 16/01/2022 50LD15546 Thuận An An Giang 71848 Sản phẩm chế biến 293 kg Thực phẩm
106 18/01/2022 61H-03730 Dĩ An An Giang 62671 Sản phẩm chế biến 62,5 kg Thực phẩm
107 18/01/2022 51D-34711 Dĩ An An Giang 72157 Sản phẩm chế biến 2,5 kg Thực phẩm
108 18/01/2022 50H06846 Thuận An An Giang 71922 Sản phẩm chế biến 720 kg Thực phẩm
109 18/01/2022 50H06846 Thuận An An Giang 71923 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
110 18/01/2022 50H06846 Thuận An An Giang 71924 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
111 18/01/2022 61LD-3881 Dĩ An An Giang 62669 Sản phẩm đông lạnh 1684,34 kg Thực phẩm
112 18/01/2022 61LD-3881 Dĩ An An Giang 62670 Sản phẩm đông lạnh 1647,32 kg Thực phẩm
113 18/01/2022 51D-34711 Dĩ An An Giang 72157 Sản phẩm đông lạnh 30 kg Thực phẩm
114 19/01/2022 50H02440 Bến Cát An Giang 17576 Sản phẩm chế biến 1100 kg Thực phẩm
115 19/01/2022 50H02440 Bến Cát An Giang 17577 Sản phẩm chế biến 3400 kg Thực phẩm
116 20/01/2022 51D34684 Dĩ An An Giang 71706 Sản phẩm chế biến 9,75 kg Thực phẩm
117 20/01/2022 51D-44338 Dĩ An An Giang 59140 Sản phẩm chế biến 146,7 kg Thực phẩm
118 20/01/2022 51D-44338 Dĩ An An Giang 59141 Sản phẩm chế biến 902,7 kg Thực phẩm
119 20/01/2022 50H05551 Thuận An An Giang 53346 Sản phẩm chế biến 606 kg Thực phẩm
120 20/01/2022 50H01809 Thuận An An Giang 53347 Sản phẩm chế biến 211 kg Thực phẩm
121 20/01/2022 50H01809 Thuận An An Giang 53348 Sản phẩm chế biến 980 kg Thực phẩm
122 20/01/2022 50H01809 Thuận An An Giang 53349 Sản phẩm chế biến 980 kg Thực phẩm
123 20/01/2022 50H01809 Thuận An An Giang 53350 Sản phẩm chế biến 424 kg Thực phẩm
124 20/01/2022 50H01809 Thuận An An Giang 53351 Sản phẩm chế biến 492 kg Thực phẩm
125 20/01/2022 51D-44338 Dĩ An An Giang 59142 Thịt Gà đông lạnh 70 kg Thực phẩm
126 20/01/2022 51D-44338 Dĩ An An Giang 59143 Thịt Gà đông lạnh 158 kg Thực phẩm
127 21/01/2022 61H00786 Dĩ An An Giang 71718 Sản phẩm chế biến 49,8 kg Thực phẩm
128 21/01/2022 61H00786 Dĩ An An Giang 71718 Sản phẩm đông lạnh 1763,29 kg Thực phẩm
129 22/01/2022 61LD-00216 Dĩ An An Giang 71969 Sản phẩm chế biến 182,4 kg Thực phẩm
130 22/01/2022 51D-29015 Dĩ An An Giang 52605 Sản phẩm chế biến 143,4 kg Thực phẩm
131 22/01/2022 51D-87055 Dĩ An An Giang 52606 Sản phẩm chế biến 93,4 kg Thực phẩm
132 23/01/2022 67c09728 Dĩ An An Giang 49785 Thịt Gà đông lạnh 6000 kg Thực phẩm
133 24/01/2022 50H06846 Thuận An An Giang 53473 Sản phẩm chế biến 731 kg Thực phẩm
134 25/01/2022 51D60804 Dĩ An An Giang 59822 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
135 25/01/2022 61LD00216 Dĩ An An Giang 72476 Sản phẩm chế biến 49,31 kg Thực phẩm
136 25/01/2022 61H02973 Dĩ An An Giang 72484 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
137 25/01/2022 50LD15691 Thuận An An Giang 72105 Sản phẩm chế biến 91 kg Thực phẩm
138 25/01/2022 50LD15691 Thuận An An Giang 72106 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
139 25/01/2022 61H02973 Dĩ An An Giang 72484 Sản phẩm đông lạnh 1898,91 kg Thực phẩm
140 25/01/2022 61C44148 Dĩ An An Giang 63831 thịt gà 259 kg Thực phẩm
141 21/12/2021 79C10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48034 Sản phẩm chế biến 1562,7 kg Thực phẩm
142 21/12/2021 61LD-00379 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 42444 Sản phẩm chế biến 18,5 kg Thực phẩm
143 21/12/2021 51D-44414 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48837 Sản phẩm chế biến 271,4 kg Thực phẩm
144 21/12/2021 51D-44414 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48838 Sản phẩm chế biến 157,7 kg Thực phẩm
145 21/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47764 Sản phẩm đông lạnh 21 kg Thực phẩm
146 21/12/2021 51C-99908 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48844 Thịt Gà đông lạnh 2006 kg Thực phẩm
147 22/12/2021 61C-38642 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 42495 Sản phẩm chế biến 140 kg Thực phẩm
148 22/12/2021 51C-75239 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 12227 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
149 22/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47770 Sản phẩm đông lạnh 15 kg Thực phẩm
150 22/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47770 Sản phẩm đông lạnh 26,8 kg Thực phẩm
151 22/12/2021 61C-38642 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 42495 Sản phẩm đông lạnh 936,35 kg Thực phẩm
152 23/12/2021 51C-95051 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48310 Sản phẩm chế biến 24,54 kg Thực phẩm
153 23/12/2021 51D30546 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 46077 Sản phẩm chế biến 873 kg Thực phẩm
154 23/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47782 Sản phẩm đông lạnh 17 kg Thực phẩm
155 23/12/2021 51C-95051 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48311 Sản phẩm đông lạnh 10,5 kg Thực phẩm
156 24/12/2021 79C10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 46226 Sản phẩm chế biến 800,5 kg Thực phẩm
157 24/12/2021 61H03730 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49565 Sản phẩm chế biến 205,6 kg Thực phẩm
158 24/12/2021 61H04236 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49566 Sản phẩm chế biến 160 kg Thực phẩm
159 24/12/2021 51D-16374 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 40958 Sản phẩm chế biến 275,2 kg Thực phẩm
160 24/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47788 Sản phẩm đông lạnh 34,5 kg Thực phẩm
161 24/12/2021 61H04236 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49566 Sản phẩm đông lạnh 621,02 kg Thực phẩm
162 25/12/2021 51D-08133 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 40999 Sản phẩm chế biến 253 kg Thực phẩm
163 25/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47796 Sản phẩm đông lạnh 16,5 kg Thực phẩm
164 25/12/2021 51D-08133 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 41000 Thịt Gà đông lạnh 251,6 kg Thực phẩm
165 27/12/2021 79H-00873 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48398 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
166 27/12/2021 50LD15500 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 48632 Sản phẩm chế biến 10,07 kg Thực phẩm
167 27/12/2021 50LD15500 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 48633 Sản phẩm chế biến 69,15 kg Thực phẩm
168 27/12/2021 50LD15500 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 48634 Sản phẩm chế biến 27,5 kg Thực phẩm
169 27/12/2021 50LD15500 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 48635 Sản phẩm chế biến 85,5 kg Thực phẩm
170 27/12/2021 50LD15500 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 48637 Sản phẩm chế biến 110 kg Thực phẩm
171 27/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47807 Sản phẩm đông lạnh 11 kg Thực phẩm
172 27/12/2021 79H-00873 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48398 Sản phẩm đông lạnh 304,3 kg Thực phẩm
173 28/12/2021 79C10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 46480 Sản phẩm chế biến 1055,4 kg Thực phẩm
174 28/12/2021 61H01319 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49871 Sản phẩm chế biến 163 kg Thực phẩm
175 28/12/2021 61H03370 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49874 Sản phẩm chế biến 248,7 kg Thực phẩm
176 28/12/2021 60C-39480 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 41038 Sản phẩm chế biến 148 kg Thực phẩm
177 28/12/2021 51C-35771 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 41039 Sản phẩm chế biến 154,6 kg Thực phẩm
178 28/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47814 Sản phẩm đông lạnh 40 kg Thực phẩm
179 28/12/2021 61H03370 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49874 Sản phẩm đông lạnh 1003,83 kg Thực phẩm
180 29/12/2021 51C-36702 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 40749 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
181 29/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47826 Sản phẩm đông lạnh 20 kg Thực phẩm
182 29/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47826 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
183 30/12/2021 51D-49399 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 41136 Sản phẩm chế biến 482,2 kg Thực phẩm
184 30/12/2021 51D-49399 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 41137 Sản phẩm chế biến 278,9 kg Thực phẩm
185 30/12/2021 50LD15570 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 59913 Sản phẩm chế biến 495 kg Thực phẩm
186 30/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47833 Sản phẩm đông lạnh 96,7 kg Thực phẩm
187 30/12/2021 61C-38642 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48582 Sản phẩm đông lạnh 1324,95 kg Thực phẩm
188 30/12/2021 51D-49399 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 41138 Thịt Gà đông lạnh 221,6 kg Thực phẩm
189 31/12/2021 61C36014 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 46547 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
190 31/12/2021 61LD00859 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 46548 Sản phẩm chế biến 91 kg Thực phẩm
191 31/12/2021 79C-17173 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 58765 Sản phẩm chế biến 36,9 kg Thực phẩm
192 31/12/2021 51C-95422 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 41228 Sản phẩm chế biến 389,5 kg Thực phẩm
193 31/12/2021 61C36014 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 46547 Sản phẩm đông lạnh 703,92 kg Thực phẩm
194 31/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47845 Sản phẩm đông lạnh 15 kg Thực phẩm
195 31/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47845 Sản phẩm đông lạnh 39 kg Thực phẩm
196 01/01/2022 61H03730 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49899 Sản phẩm chế biến 113,1 kg Thực phẩm
197 03/01/2022 79C-17173 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 42296 Sản phẩm chế biến 130,75 kg Thực phẩm
198 03/01/2022 50LD15570 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62713 Sản phẩm chế biến 83 kg Thực phẩm
199 03/01/2022 50LD15570 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62714 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
200 03/01/2022 50LD15570 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62715 Sản phẩm chế biến 68,5 kg Thực phẩm
201 03/01/2022 50LD15570 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62716 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
202 03/01/2022 79C-17173 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 42296 Sản phẩm đông lạnh 105 kg Thực phẩm
203 03/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47852 Sản phẩm đông lạnh 28 kg Thực phẩm
204 03/01/2022 50LD15570 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62712 Thịt Bò đông lạnh 12 kg Thực phẩm
205 04/01/2022 51C71593 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 46275 Sản phẩm chế biến 159,69 kg Thực phẩm
206 04/01/2022 79C-17173 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 58858 Sản phẩm chế biến 419,2 kg Thực phẩm
207 04/01/2022 51C-70553 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 41249 Sản phẩm chế biến 212,5 kg Thực phẩm
208 04/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47859 Sản phẩm đông lạnh 1 kg Thực phẩm
209 04/01/2022 61LD-38642 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 58835 Sản phẩm đông lạnh 1317,67 kg Thực phẩm
210 04/01/2022 51C-99908 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 41243 Thịt Gà đông lạnh 1999 kg Thực phẩm
211 05/01/2022 61H02032 Bến Cát Bà Rịa - Vùng Tàu 17516 Sản phẩm chế biến 1900 kg Thực phẩm
212 05/01/2022 61H02032 Bến Cát Bà Rịa - Vùng Tàu 17517 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
213 05/01/2022 61H02032 Bến Cát Bà Rịa - Vùng Tàu 17518 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
214 05/01/2022 51D52748 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49432 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
215 05/01/2022 51D52748 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49433 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
216 05/01/2022 51D52748 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49434 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
217 05/01/2022 51D52748 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49435 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
218 05/01/2022 51D52748 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49436 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
219 05/01/2022 50H63368 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 63202 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
220 05/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47868 Sản phẩm đông lạnh 10,7 kg Thực phẩm
221 06/01/2022 51D34735 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71593 Sản phẩm chế biến 363 kg Thực phẩm
222 06/01/2022 51D34735 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71594 Sản phẩm chế biến 506 kg Thực phẩm
223 06/01/2022 51D34618 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71596 Sản phẩm chế biến 945 kg Thực phẩm
224 06/01/2022 51C-15418 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49124 Sản phẩm chế biến 382 kg Thực phẩm
225 06/01/2022 51C-15418 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49125 Sản phẩm chế biến 160,5 kg Thực phẩm
226 06/01/2022 51C53206 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 63207 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
227 06/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47880 Sản phẩm đông lạnh 105,5 kg Thực phẩm
228 06/01/2022 50LD15332 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71599 Sản phẩm đông lạnh 202,7 kg Thực phẩm
229 07/01/2022 79C-17173 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 42386 Sản phẩm chế biến 1345 kg Thực phẩm
230 07/01/2022 61H-04416 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 17669 Sản phẩm chế biến 203,8 kg Thực phẩm
231 07/01/2022 51C-95422 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49182 Sản phẩm chế biến 140 kg Thực phẩm
232 07/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47887 Sản phẩm đông lạnh 11 kg Thực phẩm
233 07/01/2022 61H-04416 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 17669 Sản phẩm đông lạnh 1057,7 kg Thực phẩm
234 08/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47898 Sản phẩm đông lạnh 20,3 kg Thực phẩm
235 08/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47899 Sản phẩm đông lạnh 5,4 kg Thực phẩm
236 09/01/2022 61C38642 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71641 Sản phẩm đông lạnh 1067,42 kg Thực phẩm
237 10/01/2022 79C10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71690 Sản phẩm chế biến 77,42 kg Thực phẩm
238 10/01/2022 51D36172 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62758 Sản phẩm chế biến 635 kg Thực phẩm
239 10/01/2022 51D36172 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62759 Sản phẩm chế biến 888 kg Thực phẩm
240 10/01/2022 51D36172 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62760 Sản phẩm chế biến 777 kg Thực phẩm
241 10/01/2022 51D36172 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62761 Sản phẩm chế biến 468 kg Thực phẩm
242 10/01/2022 51D36172 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62762 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
243 10/01/2022 51D36172 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62763 Sản phẩm chế biến 1535 kg Thực phẩm
244 10/01/2022 51D36172 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62764 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
245 10/01/2022 51D36172 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62765 Sản phẩm chế biến 41,5 kg Thực phẩm
246 10/01/2022 50LD15570 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62766 Sản phẩm chế biến 131 kg Thực phẩm
247 10/01/2022 50LD15570 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62767 Sản phẩm chế biến 81,75 kg Thực phẩm
248 10/01/2022 50LD15570 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 62768 Sản phẩm chế biến 845 kg Thực phẩm
249 10/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47908 Sản phẩm đông lạnh 24,5 kg Thực phẩm
250 10/01/2022 79C10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71690 Sản phẩm đông lạnh 366,5 kg Thực phẩm
251 11/01/2022 51C71593 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 46430 Sản phẩm chế biến 74 kg Thực phẩm
252 11/01/2022 79C-10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 48119 Sản phẩm chế biến 1008 kg Thực phẩm
253 11/01/2022 51D-49399 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49283 Sản phẩm chế biến 254,7 kg Thực phẩm
254 11/01/2022 51D-49399 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 49284 Sản phẩm chế biến 305,5 kg Thực phẩm
255 11/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47913 Sản phẩm đông lạnh 2,5 kg Thực phẩm
256 12/01/2022 51D-60637 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 17762 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
257 12/01/2022 51D-60637 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 17763 Sản phẩm chế biến 32,4 kg Thực phẩm
258 12/01/2022 51D-60637 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 17764 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
259 12/01/2022 51C-94537 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 40822 Sản phẩm chế biến 423 kg Thực phẩm
260 12/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47921 Sản phẩm đông lạnh 25 kg Thực phẩm
261 13/01/2022 51C-75239 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 40827 Sản phẩm chế biến 423 kg Thực phẩm
262 13/01/2022 50H-06682 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 58913 Sản phẩm chế biến 321,6 kg Thực phẩm
263 13/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47930 Sản phẩm đông lạnh 2 kg Thực phẩm
264 13/01/2022 61H-04416 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 17780 Sản phẩm đông lạnh 2068,7 kg Thực phẩm
265 14/01/2022 79C-10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 62521 Sản phẩm chế biến 1714,9 kg Thực phẩm
266 14/01/2022 61LD-00906 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 17801 Sản phẩm chế biến 203 kg Thực phẩm
267 14/01/2022 60C-24261 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 58958 Sản phẩm chế biến 362,2 kg Thực phẩm
268 14/01/2022 51C-95422 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 58959 Sản phẩm chế biến 316,7 kg Thực phẩm
269 14/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47939 Sản phẩm đông lạnh 13,9 kg Thực phẩm
270 14/01/2022 51C-95422 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 58960 Thịt Gà đông lạnh 131,3 kg Thực phẩm
271 14/01/2022 72C-15561 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 58984 Thịt Gà đông lạnh 1906 kg Thực phẩm
272 15/01/2022 51D18852 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 59001 Sản phẩm chế biến 553,3 kg Thực phẩm
273 15/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47946 Sản phẩm đông lạnh 3 kg Thực phẩm
274 15/01/2022 61LD-00379 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 17825 Sản phẩm đông lạnh 1179,66 kg Thực phẩm
275 15/01/2022 51D18852 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 59002 Thịt Gà đông lạnh 180,1 kg Thực phẩm
276 16/01/2022 50LD15637 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71864 Sản phẩm chế biến 910 kg Thực phẩm
277 16/01/2022 50LD15637 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71865 Sản phẩm chế biến 456 kg Thực phẩm
278 16/01/2022 50LD15637 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71866 Sản phẩm chế biến 299 kg Thực phẩm
279 16/01/2022 50LD15637 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71867 Sản phẩm chế biến 651 kg Thực phẩm
280 16/01/2022 50LD15637 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71868 Sản phẩm chế biến 645 kg Thực phẩm
281 17/01/2022 79C10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71536 Sản phẩm chế biến 56 kg Thực phẩm
282 17/01/2022 51c87155 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 4416 Sản phẩm chế biến 142,8 kg Thực phẩm
283 17/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71881 Sản phẩm chế biến 456 kg Thực phẩm
284 17/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71882 Sản phẩm chế biến 97 kg Thực phẩm
285 17/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71883 Sản phẩm chế biến 51,5 kg Thực phẩm
286 17/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71884 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
287 17/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71885 Sản phẩm chế biến 67,75 kg Thực phẩm
288 17/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71886 Sản phẩm chế biến 149,78 kg Thực phẩm
289 17/01/2022 79C10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71536 Sản phẩm đông lạnh 317,9 kg Thực phẩm
290 17/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47954 Sản phẩm đông lạnh 71 kg Thực phẩm
291 17/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71879 Thịt Bò đông lạnh 24 kg Thực phẩm
292 17/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 71880 Thịt Bò đông lạnh 24 kg Thực phẩm
293 18/01/2022 50H08206 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 80117 Sản phẩm chế biến 171 kg Thực phẩm
294 18/01/2022 61LD-00906 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 62662 Sản phẩm chế biến 70,5 kg Thực phẩm
295 18/01/2022 79C-17173 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 62574 Sản phẩm chế biến 1419,4 kg Thực phẩm
296 18/01/2022 51D-08133 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 59073 Sản phẩm chế biến 305,6 kg Thực phẩm
297 18/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47960 Sản phẩm đông lạnh 38 kg Thực phẩm
298 18/01/2022 51C95051 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 72380 Sản phẩm đông lạnh 191,2 kg Thực phẩm
299 18/01/2022 61H04236 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 72381 Sản phẩm đông lạnh 517,47 kg Thực phẩm
300 19/01/2022 51C-75239 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 40893 Sản phẩm chế biến 61 kg Thực phẩm
301 19/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47968 Sản phẩm đông lạnh 2 kg Thực phẩm
302 19/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47968 Sản phẩm đông lạnh 11,8 kg Thực phẩm
303 20/01/2022 51D-49319 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 59138 Sản phẩm chế biến 682,5 kg Thực phẩm
304 20/01/2022 51D-44414 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 52524 Sản phẩm chế biến 899,8 kg Thực phẩm
305 20/01/2022 61C38642 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71544 Sản phẩm đông lạnh 1320,29 kg Thực phẩm
306 20/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47975 Sản phẩm đông lạnh 15,2 kg Thực phẩm
307 20/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47975 Sản phẩm đông lạnh 57 kg Thực phẩm
308 20/01/2022 51D-49319 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 59139 Thịt Gà đông lạnh 366 kg Thực phẩm
309 21/01/2022 79C-10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 17632 Sản phẩm chế biến 1118 kg Thực phẩm
310 21/01/2022 61H01319 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71714 Sản phẩm chế biến 222,8 kg Thực phẩm
311 21/01/2022 61H04416 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71722 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
312 21/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47985 Sản phẩm đông lạnh 2 kg Thực phẩm
313 22/01/2022 61H-03370 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71966 Sản phẩm chế biến 106,9 kg Thực phẩm
314 22/01/2022 50H06846 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71730 Sản phẩm chế biến 462,6 kg Thực phẩm
315 22/01/2022 50H06846 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71731 Sản phẩm chế biến 432 kg Thực phẩm
316 22/01/2022 50H06846 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71732 Sản phẩm chế biến 994,8 kg Thực phẩm
317 22/01/2022 51D23048 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 71736 Sản phẩm chế biến 68,49 kg Thực phẩm
318 22/01/2022 51C-95422 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 52607 Sản phẩm chế biến 239,4 kg Thực phẩm
319 22/01/2022 51D-44414 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 52618 Sản phẩm chế biến 983,6 kg Thực phẩm
320 22/01/2022 51D-44414 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 52619 Sản phẩm chế biến 91,2 kg Thực phẩm
321 22/01/2022 51D34748 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53413 Sản phẩm chế biến 231 kg Thực phẩm
322 22/01/2022 51D34748 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53414 Sản phẩm chế biến 339 kg Thực phẩm
323 22/01/2022 51D34748 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53415 Sản phẩm chế biến 483 kg Thực phẩm
324 22/01/2022 51D34748 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53416 Sản phẩm chế biến 900 kg Thực phẩm
325 22/01/2022 51D34748 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53417 Sản phẩm chế biến 345 kg Thực phẩm
326 22/01/2022 51D34748 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53418 Sản phẩm chế biến 1191 kg Thực phẩm
327 22/01/2022 51D34748 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53419 Sản phẩm chế biến 806,8 kg Thực phẩm
328 22/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 47996 Sản phẩm đông lạnh 51 kg Thực phẩm
329 24/01/2022 50H08206 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 63817 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
330 24/01/2022 79C-10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 72275 Sản phẩm chế biến 154,1 kg Thực phẩm
331 24/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53453 Sản phẩm chế biến 472 kg Thực phẩm
332 24/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53454 Sản phẩm chế biến 205 kg Thực phẩm
333 24/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53455 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
334 24/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53456 Sản phẩm chế biến 244 kg Thực phẩm
335 24/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53457 Sản phẩm chế biến 181 kg Thực phẩm
336 24/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53458 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
337 24/01/2022 51D36362 Thuận An Bà Rịa - Vùng Tàu 53459 Sản phẩm chế biến 4,5 kg Thực phẩm
338 24/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 83352 Sản phẩm đông lạnh 22 kg Thực phẩm
339 24/01/2022 61C-36014 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 72262 Sản phẩm đông lạnh 1728,8 kg Thực phẩm
340 24/01/2022 79C-10013 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 72275 Sản phẩm đông lạnh 1227,8 kg Thực phẩm
341 25/01/2022 92C-17641 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 7039 Sản phẩm chế biến 1497,5 kg Thực phẩm
342 25/01/2022 61H04416 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 72481 Sản phẩm chế biến 275 kg Thực phẩm
343 25/01/2022 51D-08133 Dĩ An Bà Rịa - Vùng Tàu 52689 Sản phẩm chế biến 822 kg Thực phẩm
344 25/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Bà Rịa - Vùng Tàu 83363 Sản phẩm đông lạnh 32 kg Thực phẩm
345 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Bắc Giang 42464 Sản phẩm chế biến 544,25 kg Thực phẩm
346 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Bắc Giang 46131 Sản phẩm chế biến 1696 kg Thực phẩm
347 25/12/2021 50LD15608 Thuận An Bắc Giang 46145 Sản phẩm chế biến 705 kg Thực phẩm
348 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Bắc Giang 48566 Sản phẩm chế biến 209,6 kg Thực phẩm
349 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Bắc Giang 48566 Sản phẩm đông lạnh 16,4 kg Thực phẩm
350 28/12/2021 29H75420 Thuận An Bắc Giang 63656 Sản phẩm chế biến 1,5 kg Thực phẩm
351 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Bắc Giang 46515 Sản phẩm chế biến 648,15 kg Thực phẩm
352 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Bắc Giang 42309 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
353 04/01/2022 35C10740 Thuận An Bắc Giang 46264 Sản phẩm chế biến 125 kg Thực phẩm
354 04/01/2022 79C-17533 Dĩ An Bắc Giang 58875 Sản phẩm chế biến 711,88 kg Thực phẩm
355 04/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Bắc Giang 46317 Sản phẩm chế biến 71 kg Thực phẩm
356 07/01/2022 57M2169 Thuận An Bắc Giang 63218 Sản phẩm chế biến 1680 kg Thực phẩm
357 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Bắc Giang 17694 Sản phẩm chế biến 168,56 kg Thực phẩm
358 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Bắc Giang 17694 Sản phẩm đông lạnh 90,4 kg Thực phẩm
359 11/01/2022 29H22699 Thuận An Bắc Giang 46424 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
360 11/01/2022 79C-04882 Dĩ An Bắc Giang 48149 Sản phẩm chế biến 589,47 kg Thực phẩm
361 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Bắc Giang 71518 Sản phẩm chế biến 22,2 kg Thực phẩm
362 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Bắc Giang 71518 Sản phẩm đông lạnh 85,3 kg Thực phẩm
363 18/01/2022 29H09423 Thuận An Bắc Giang 80102 Sản phẩm chế biến 39 kg Thực phẩm
364 18/01/2022 79C-12802 Dĩ An Bắc Giang 62587 Sản phẩm chế biến 467,9 kg Thực phẩm
365 18/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Bắc Giang 59077 Sản phẩm chế biến 84,9 kg Thực phẩm
366 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Bắc Giang 71954 Sản phẩm chế biến 168,5 kg Thực phẩm
367 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Bắc Giang 72297 Sản phẩm chế biến 75 kg Thực phẩm
368 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Bắc Giang 72057 Sản phẩm chế biến 476,25 kg Thực phẩm
369 21/12/2021 51D-60856 Dĩ An Bạc Liêu 42461 Sản phẩm chế biến 57,5 kg Thực phẩm
370 21/12/2021 51D-60914 Dĩ An Bạc Liêu 42484 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
371 23/12/2021 51D60533 Dĩ An Bạc Liêu 48048 Sản phẩm chế biến 134 kg Thực phẩm
372 23/12/2021 50LD15537 Thuận An Bạc Liêu 46093 Sản phẩm chế biến 286 kg Thực phẩm
373 23/12/2021 50LD15537 Thuận An Bạc Liêu 46094 Sản phẩm chế biến 212 kg Thực phẩm
374 27/12/2021 50LD15548 Thuận An Bạc Liêu 48606 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
375 27/12/2021 50LD15548 Thuận An Bạc Liêu 48607 Sản phẩm chế biến 212 kg Thực phẩm
376 28/12/2021 51D-60696 Dĩ An Bạc Liêu 44789 Sản phẩm chế biến 49,57 kg Thực phẩm
377 28/12/2021 51D-60696 Dĩ An Bạc Liêu 44789 Sản phẩm đông lạnh 40,5 kg Thực phẩm
378 29/12/2021 51D-18924 Dĩ An Bạc Liêu 41113 Sản phẩm chế biến 391,9 kg Thực phẩm
379 29/12/2021 51D-18924 Dĩ An Bạc Liêu 41114 Thịt Gà đông lạnh 143 kg Thực phẩm
380 30/12/2021 51D60533 Dĩ An Bạc Liêu 46532 Sản phẩm chế biến 7,5 kg Thực phẩm
381 30/12/2021 50LD15548 Thuận An Bạc Liêu 59924 Sản phẩm chế biến 496 kg Thực phẩm
382 30/12/2021 50LD15548 Thuận An Bạc Liêu 59925 Sản phẩm chế biến 354 kg Thực phẩm
383 03/01/2022 50LD15537 Thuận An Bạc Liêu 59986 Sản phẩm chế biến 113 kg Thực phẩm
384 03/01/2022 50LD15537 Thuận An Bạc Liêu 59987 Sản phẩm chế biến 122 kg Thực phẩm
385 04/01/2022 51D60533 Dĩ An Bạc Liêu 49944 Sản phẩm chế biến 58,5 kg Thực phẩm
386 06/01/2022 51D-60696 Dĩ An Bạc Liêu 58899 Sản phẩm chế biến 179,75 kg Thực phẩm
387 06/01/2022 50LD15546 Thuận An Bạc Liêu 63180 Sản phẩm chế biến 287 kg Thực phẩm
388 06/01/2022 50LD15546 Thuận An Bạc Liêu 63181 Sản phẩm chế biến 282 kg Thực phẩm
389 10/01/2022 50LD15546 Thuận An Bạc Liêu 63250 Sản phẩm chế biến 213 kg Thực phẩm
390 10/01/2022 50LD15546 Thuận An Bạc Liêu 62751 Sản phẩm chế biến 142 kg Thực phẩm
391 11/01/2022 51D60856 Dĩ An Bạc Liêu 49492 Sản phẩm chế biến 424,5 kg Thực phẩm
392 11/01/2022 51D60856 Dĩ An Bạc Liêu 49492 Sản phẩm đông lạnh 44 kg Thực phẩm
393 12/01/2022 51C-79740 Dĩ An Bạc Liêu 49315 Sản phẩm chế biến 459,8 kg Thực phẩm
394 12/01/2022 51C-79740 Dĩ An Bạc Liêu 49316 Thịt Gà đông lạnh 240,5 kg Thực phẩm
395 13/01/2022 51D-60804 Dĩ An Bạc Liêu 17792 Sản phẩm chế biến 29,5 kg Thực phẩm
396 13/01/2022 50LD15982 Thuận An Bạc Liêu 71774 Sản phẩm chế biến 353 kg Thực phẩm
397 13/01/2022 50LD15982 Thuận An Bạc Liêu 71775 Sản phẩm chế biến 570 kg Thực phẩm
398 16/01/2022 50LD15537 Thuận An Bạc Liêu 71843 Sản phẩm chế biến 203 kg Thực phẩm
399 16/01/2022 50LD15537 Thuận An Bạc Liêu 71844 Sản phẩm chế biến 303 kg Thực phẩm
400 18/01/2022 51D-60696 Dĩ An Bạc Liêu 62598 Sản phẩm chế biến 39,75 kg Thực phẩm
401 18/01/2022 51D-60696 Dĩ An Bạc Liêu 62598 Sản phẩm đông lạnh 15 kg Thực phẩm
402 19/01/2022 50H00695 Bến Cát Bạc Liêu 83305 Sản phẩm chế biến 880 kg Thực phẩm
403 19/01/2022 51D-44005 Dĩ An Bạc Liêu 59128 Sản phẩm chế biến 417,5 kg Thực phẩm
404 20/01/2022 51D60533 Dĩ An Bạc Liêu 72399 Sản phẩm chế biến 30,78 kg Thực phẩm
405 20/01/2022 51D34748 Thuận An Bạc Liêu 53358 Sản phẩm chế biến 705 kg Thực phẩm
406 20/01/2022 51D34748 Thuận An Bạc Liêu 53359 Sản phẩm chế biến 424 kg Thực phẩm
407 23/01/2022 51D36172 Thuận An Bạc Liêu 53440 Sản phẩm chế biến 636 kg Thực phẩm
408 23/01/2022 51D36172 Thuận An Bạc Liêu 53441 Sản phẩm chế biến 352 kg Thực phẩm
409 25/01/2022 51D60696 Dĩ An Bạc Liêu 59827 Sản phẩm chế biến 127,5 kg Thực phẩm
410 25/01/2022 51D60696 Dĩ An Bạc Liêu 59827 Sản phẩm đông lạnh 51,1 kg Thực phẩm
411 21/12/2021 50LD15797 Thuận An Bắc Ninh 46001 Sản phẩm chế biến 843 kg Thực phẩm
412 22/12/2021 57L9862 Thuận An Bắc Ninh 46076 Sản phẩm chế biến 1480 kg Thực phẩm
413 22/12/2021 57L9862 Thuận An Bắc Ninh 46076 Thịt Gà đông lạnh 995 kg Thực phẩm
414 24/12/2021 79C05061 Dĩ An Bắc Ninh 46223 Sản phẩm chế biến 7011,6 kg Thực phẩm
415 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Bắc Ninh 46130 Sản phẩm chế biến 995 kg Thực phẩm
416 25/12/2021 50LD01103 Dĩ An Bắc Ninh 49637 Sản phẩm chế biến 645,26 kg Thực phẩm
417 25/12/2021 50LD01103 Dĩ An Bắc Ninh 49637 Sản phẩm đông lạnh 742,47 kg Thực phẩm
418 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Bắc Ninh 48656 Sản phẩm chế biến 566 kg Thực phẩm
419 30/12/2021 50LD16015 Thuận An Bắc Ninh 59959 Sản phẩm chế biến 1275 kg Thực phẩm
420 04/01/2022 50LD-08817 Dĩ An Bắc Ninh 58826 Sản phẩm đông lạnh 526,04 kg Thực phẩm
421 04/01/2022 50LD-08817 Dĩ An Bắc Ninh 58826 Sản phẩm đông lạnh 133,81 kg Thực phẩm
422 05/01/2022 79C03837 Dĩ An Bắc Ninh 49438 Sản phẩm chế biến 8241,95 kg Thực phẩm
423 07/01/2022 51D07276 Thuận An Bắc Ninh 63212 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
424 07/01/2022 51D07276 Thuận An Bắc Ninh 63213 Sản phẩm chế biến 1010 kg Thực phẩm
425 07/01/2022 57M2169 Thuận An Bắc Ninh 63217 Sản phẩm chế biến 1064 kg Thực phẩm
426 07/01/2022 51D07276 Thuận An Bắc Ninh 63213 Thịt Gà đông lạnh 572,8 kg Thực phẩm
427 08/01/2022 50LD15851 Thuận An Bắc Ninh 63242 Sản phẩm chế biến 492,8 kg Thực phẩm
428 08/01/2022 50LD-08804 Dĩ An Bắc Ninh 42397 Sản phẩm đông lạnh 4734 kg Thực phẩm
429 08/01/2022 50LD15851 Thuận An Bắc Ninh 63242 Thịt Gà đông lạnh 254 kg Thực phẩm
430 15/01/2022 50LD-08772 Dĩ An Bắc Ninh 62603 Sản phẩm đông lạnh 21,5 kg Thực phẩm
431 15/01/2022 50LD-08772 Dĩ An Bắc Ninh 62603 Sản phẩm đông lạnh 1250,6 kg Thực phẩm
432 18/01/2022 50LD08875 Dĩ An Bắc Ninh 72383 Sản phẩm đông lạnh 537,31 kg Thực phẩm
433 19/01/2022 51C23671 Thuận An Bắc Ninh 53276 Sản phẩm chế biến 530 kg Thực phẩm
434 19/01/2022 51C23671 Thuận An Bắc Ninh 53277 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
435 19/01/2022 51C23671 Thuận An Bắc Ninh 53276 Thịt Gà đông lạnh 1191,8 kg Thực phẩm
436 22/01/2022 50LD06838 Dĩ An Bắc Ninh 71745 Sản phẩm chế biến 290,15 kg Thực phẩm
437 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Bắc Ninh 72466 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
438 22/01/2022 50LD06838 Dĩ An Bắc Ninh 71745 Sản phẩm đông lạnh 1791,2 kg Thực phẩm
439 21/12/2021 79C17173 Dĩ An Bến Tre 48039 Sản phẩm chế biến 294,7 kg Thực phẩm
440 24/12/2021 79117173 Dĩ An Bến Tre 46232 Sản phẩm chế biến 159,6 kg Thực phẩm
441 24/12/2021 51C-49319 Dĩ An Bến Tre 40976 Sản phẩm chế biến 270,8 kg Thực phẩm
442 24/12/2021 51C-49319 Dĩ An Bến Tre 40977 Sản phẩm chế biến 273,8 kg Thực phẩm
443 27/12/2021 92C-17641 Dĩ An Bến Tre 48553 Sản phẩm chế biến 66,9 kg Thực phẩm
444 27/12/2021 92C-17641 Dĩ An Bến Tre 48553 Sản phẩm đông lạnh 28 kg Thực phẩm
445 28/12/2021 79C06592 Dĩ An Bến Tre 46497 Sản phẩm chế biến 252,4 kg Thực phẩm
446 31/12/2021 79C-10013 Dĩ An Bến Tre 58766 Sản phẩm chế biến 305,3 kg Thực phẩm
447 31/12/2021 51C-46638 Dĩ An Bến Tre 41231 Sản phẩm chế biến 515,9 kg Thực phẩm
448 31/12/2021 51C-46638 Dĩ An Bến Tre 41232 Sản phẩm chế biến 294,9 kg Thực phẩm
449 31/12/2021 51C-46638 Dĩ An Bến Tre 41233 Thịt Gà đông lạnh 33,7 kg Thực phẩm
450 31/12/2021 51C-46638 Dĩ An Bến Tre 41234 Thịt Gà đông lạnh 455,8 kg Thực phẩm
451 03/01/2022 79C-10013 Dĩ An Bến Tre 42297 Sản phẩm chế biến 118,5 kg Thực phẩm
452 03/01/2022 79C-10013 Dĩ An Bến Tre 42297 Sản phẩm đông lạnh 118,24 kg Thực phẩm
453 03/01/2022 51D36362 Thuận An Bến Tre 62701 Thịt Gà đông lạnh 396 kg Thực phẩm
454 04/01/2022 79C-16858 Dĩ An Bến Tre 58861 Sản phẩm chế biến 247,7 kg Thực phẩm
455 05/01/2022 51D53836 Bến Cát Bến Tre 17510 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
456 05/01/2022 51D08711 Bến Cát Bến Tre 17534 Sản phẩm chế biến 490 kg Thực phẩm
457 07/01/2022 79H-00143 Dĩ An Bến Tre 42383 Sản phẩm chế biến 315,27 kg Thực phẩm
458 07/01/2022 51C-15418 Dĩ An Bến Tre 49193 Sản phẩm chế biến 237 kg Thực phẩm
459 07/01/2022 51C-15418 Dĩ An Bến Tre 49194 Sản phẩm chế biến 229,2 kg Thực phẩm
460 10/01/2022 79H00143 Dĩ An Bến Tre 71700 Sản phẩm chế biến 47,78 kg Thực phẩm
461 10/01/2022 79H00143 Dĩ An Bến Tre 71700 Sản phẩm đông lạnh 118,8 kg Thực phẩm
462 10/01/2022 50LD16874 Thuận An Bến Tre 62770 Thịt Gà đông lạnh 270,5 kg Thực phẩm
463 11/01/2022 50LD04432 Thuận An Bến Tre 46432 Sản phẩm chế biến 507 kg Thực phẩm
464 11/01/2022 92C-17641 Dĩ An Bến Tre 48124 Sản phẩm chế biến 185 kg Thực phẩm
465 12/01/2022 50H10394 Bến Cát Bến Tre 17548 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
466 14/01/2022 92C-17641 Dĩ An Bến Tre 62503 Sản phẩm chế biến 235,38 kg Thực phẩm
467 14/01/2022 51D-44414 Dĩ An Bến Tre 58968 Sản phẩm chế biến 472,9 kg Thực phẩm
468 16/01/2022 51D36362 Thuận An Bến Tre 71855 Thịt Gà đông lạnh 257 kg Thực phẩm
469 17/01/2022 79H00143 Dĩ An Bến Tre 71528 Sản phẩm chế biến 46,3 kg Thực phẩm
470 17/01/2022 79H00143 Dĩ An Bến Tre 71528 Sản phẩm đông lạnh 68,1 kg Thực phẩm
471 18/01/2022 79C-10369 Dĩ An Bến Tre 62579 Sản phẩm chế biến 213,9 kg Thực phẩm
472 21/01/2022 79H-00143 Dĩ An Bến Tre 17642 Sản phẩm chế biến 446,74 kg Thực phẩm
473 22/01/2022 51D-18852 Dĩ An Bến Tre 52613 Sản phẩm chế biến 1110,5 kg Thực phẩm
474 22/01/2022 51D-18852 Dĩ An Bến Tre 52614 Thịt Gà đông lạnh 572 kg Thực phẩm
475 22/01/2022 51D36362 Thuận An Bến Tre 53409 Thịt Gà đông lạnh 294,5 kg Thực phẩm
476 24/01/2022 50LD14442 Thuận An Bến Tre 63819 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
477 24/01/2022 51D-61611 Dĩ An Bến Tre 72261 Sản phẩm chế biến 7000 kg Thực phẩm
478 24/01/2022 79H-00591 Dĩ An Bến Tre 72272 Sản phẩm chế biến 137,8 kg Thực phẩm
479 24/01/2022 79H-00591 Dĩ An Bến Tre 72272 Sản phẩm đông lạnh 611 kg Thực phẩm
480 25/01/2022 79H-00143 Dĩ An Bến Tre 7043 Sản phẩm chế biến 32,4 kg Thực phẩm
481 21/12/2021 79H00591 Dĩ An Bình Định 48045 Sản phẩm chế biến 573,94 kg Thực phẩm
482 21/12/2021 43C-15848 Dĩ An Bình Định 42441 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
483 21/12/2021 50H-03699 Dĩ An Bình Định 42459 Sản phẩm chế biến 151,87 kg Thực phẩm
484 21/12/2021 43C-15848 Dĩ An Bình Định 42441 Sản phẩm đông lạnh 783,25 kg Thực phẩm
485 21/12/2021 50H-03699 Dĩ An Bình Định 42459 Sản phẩm đông lạnh 51 kg Thực phẩm
486 22/12/2021 51C-35011 Dĩ An Bình Định 42499 Sản phẩm chế biến 42,5 kg Thực phẩm
487 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Bình Định 46015 Sản phẩm chế biến 405 kg Thực phẩm
488 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Bình Định 46016 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
489 22/12/2021 51C99998 Thuận An Bình Định 46051 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
490 22/12/2021 51C99998 Thuận An Bình Định 46052 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
491 22/12/2021 51C99998 Thuận An Bình Định 46053 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
492 22/12/2021 51C99998 Thuận An Bình Định 46054 Sản phẩm chế biến 8 kg Thực phẩm
493 22/12/2021 51C99998 Thuận An Bình Định 46055 Sản phẩm chế biến 312 kg Thực phẩm
494 22/12/2021 51C99998 Thuận An Bình Định 46056 Sản phẩm chế biến 266 kg Thực phẩm
495 22/12/2021 51C99998 Thuận An Bình Định 46053 Thịt Gà đông lạnh 70 kg Thực phẩm
496 23/12/2021 50H10260 Dĩ An Bình Định 48049 Sản phẩm chế biến 98,09 kg Thực phẩm
497 23/12/2021 51D-60000 Dĩ An Bình Định 40935 Sản phẩm chế biến 117,6 kg Thực phẩm
498 23/12/2021 51D-60000 Dĩ An Bình Định 40939 Thịt Gà đông lạnh 263 kg Thực phẩm
499 24/12/2021 79H00143 Dĩ An Bình Định 46242 Sản phẩm chế biến 256,95 kg Thực phẩm
500 24/12/2021 50H01756 Dĩ An Bình Định 49576 Sản phẩm chế biến 47,3 kg Thực phẩm
501 24/12/2021 50H01756 Dĩ An Bình Định 49576 Sản phẩm đông lạnh 697,39 kg Thực phẩm
502 25/12/2021 50H-10473 Dĩ An Bình Định 48341 Sản phẩm chế biến 86,39 kg Thực phẩm
503 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Bình Định 48391 Sản phẩm chế biến 61 kg Thực phẩm
504 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Bình Định 48563 Sản phẩm chế biến 165,8 kg Thực phẩm
505 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Bình Định 48391 Sản phẩm đông lạnh 1004 kg Thực phẩm
506 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Bình Định 48563 Sản phẩm đông lạnh 1172 kg Thực phẩm
507 28/12/2021 50H-10473 Dĩ An Bình Định 44780 Sản phẩm chế biến 177,857 kg Thực phẩm
508 28/12/2021 79H00591 Dĩ An Bình Định 46503 Sản phẩm chế biến 223,35 kg Thực phẩm
509 28/12/2021 43H00224 Dĩ An Bình Định 49866 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
510 28/12/2021 50H-10473 Dĩ An Bình Định 44780 Sản phẩm đông lạnh 17,5 kg Thực phẩm
511 28/12/2021 43H00224 Dĩ An Bình Định 49866 Sản phẩm đông lạnh 901,24 kg Thực phẩm
512 29/12/2021 92C-12260 Dĩ An Bình Định 41951 Sản phẩm chế biến 3,5 kg Thực phẩm
513 29/12/2021 51C99998 Thuận An Bình Định 48717 Sản phẩm chế biến 415 kg Thực phẩm
514 29/12/2021 51C99998 Thuận An Bình Định 48718 Sản phẩm chế biến 182 kg Thực phẩm
515 29/12/2021 51D34615 Thuận An Bình Định 48731 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
516 29/12/2021 51D34615 Thuận An Bình Định 48732 Sản phẩm chế biến 84 kg Thực phẩm
517 29/12/2021 51D34615 Thuận An Bình Định 48733 Sản phẩm chế biến 291 kg Thực phẩm
518 29/12/2021 51D34615 Thuận An Bình Định 48734 Sản phẩm chế biến 8,5 kg Thực phẩm
519 30/12/2021 50H10193 Dĩ An Bình Định 46528 Sản phẩm chế biến 133,475 kg Thực phẩm
520 30/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Bình Định 41164 Sản phẩm chế biến 475,7 kg Thực phẩm
521 30/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Bình Định 41165 Sản phẩm chế biến 146,2 kg Thực phẩm
522 30/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Bình Định 41166 Sản phẩm chế biến 198 kg Thực phẩm
523 30/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Bình Định 41167 Thịt Gà đông lạnh 703,5 kg Thực phẩm
524 30/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Bình Định 41168 Thịt Gà đông lạnh 302,4 kg Thực phẩm
525 30/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Bình Định 41169 Thịt Gà đông lạnh 312 kg Thực phẩm
526 31/12/2021 61H00786 Dĩ An Bình Định 49362 Sản phẩm chế biến 60,5 kg Thực phẩm
527 31/12/2021 61C36014 Dĩ An Bình Định 49897 Sản phẩm chế biến 40,5 kg Thực phẩm
528 31/12/2021 79CH-00143 Dĩ An Bình Định 58776 Sản phẩm chế biến 135,25 kg Thực phẩm
529 31/12/2021 61C36014 Dĩ An Bình Định 49897 Sản phẩm đông lạnh 869,24 kg Thực phẩm
530 01/01/2022 50H-03522 Dĩ An Bình Định 58791 Sản phẩm chế biến 109,03 kg Thực phẩm
531 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Bình Định 42292 Sản phẩm chế biến 218 kg Thực phẩm
532 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Bình Định 42318 Sản phẩm chế biến 230 kg Thực phẩm
533 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Bình Định 42318 Sản phẩm đông lạnh 1420,9 kg Thực phẩm
534 04/01/2022 70C09754 Thuận An Bình Định 46282 Sản phẩm chế biến 240,82 kg Thực phẩm
535 04/01/2022 43C21879 Dĩ An Bình Định 49400 Sản phẩm chế biến 23,5 kg Thực phẩm
536 04/01/2022 50H03522 Dĩ An Bình Định 49936 Sản phẩm chế biến 88,51 kg Thực phẩm
537 04/01/2022 79H-005991 Dĩ An Bình Định 58856 Sản phẩm chế biến 451,52 kg Thực phẩm
538 04/01/2022 43C21879 Dĩ An Bình Định 49400 Sản phẩm đông lạnh 960,84 kg Thực phẩm
539 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Bình Định 63085 Sản phẩm chế biến 498 kg Thực phẩm
540 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Bình Định 63086 Sản phẩm chế biến 184 kg Thực phẩm
541 05/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 63096 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
542 05/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 63097 Sản phẩm chế biến 326 kg Thực phẩm
543 05/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 63098 Sản phẩm chế biến 54,5 kg Thực phẩm
544 05/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 63099 Thịt Gà đông lạnh 323 kg Thực phẩm
545 06/01/2022 50H-10193 Dĩ An Bình Định 58896 Sản phẩm chế biến 270,1 kg Thực phẩm
546 06/01/2022 51D-60000 Dĩ An Bình Định 49137 Sản phẩm chế biến 297,7 kg Thực phẩm
547 06/01/2022 51D-60000 Dĩ An Bình Định 49138 Sản phẩm chế biến 51 kg Thực phẩm
548 06/01/2022 51D-60000 Dĩ An Bình Định 49141 Thịt Gà đông lạnh 77,5 kg Thực phẩm
549 06/01/2022 51D-60000 Dĩ An Bình Định 49142 Thịt Gà đông lạnh 244,5 kg Thực phẩm
550 07/01/2022 79C-16010 Dĩ An Bình Định 42372 Sản phẩm chế biến 601,4 kg Thực phẩm
551 07/01/2022 61C-44916 Dĩ An Bình Định 17668 Sản phẩm chế biến 24,9 kg Thực phẩm
552 07/01/2022 43C-15848 Dĩ An Bình Định 17661 Sản phẩm đông lạnh 1022,96 kg Thực phẩm
553 08/01/2022 50H03522 Dĩ An Bình Định 71637 Sản phẩm chế biến 100,8 kg Thực phẩm
554 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Bình Định 71686 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
555 10/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Bình Định 17685 Sản phẩm chế biến 212,4 kg Thực phẩm
556 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Bình Định 71686 Sản phẩm đông lạnh 929 kg Thực phẩm
557 10/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Bình Định 17685 Sản phẩm đông lạnh 744,4 kg Thực phẩm
558 11/01/2022 79C06682 Thuận An Bình Định 46442 Sản phẩm chế biến 125 kg Thực phẩm
559 11/01/2022 79H-00591 Dĩ An Bình Định 48134 Sản phẩm chế biến 557,4 kg Thực phẩm
560 11/01/2022 50H10473 Dĩ An Bình Định 49481 Sản phẩm chế biến 165,011 kg Thực phẩm
561 11/01/2022 50H08343 Dĩ An Bình Định 49483 Sản phẩm chế biến 255,3 kg Thực phẩm
562 11/01/2022 43C-20465 Dĩ An Bình Định 17720 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
563 11/01/2022 50H08343 Dĩ An Bình Định 49483 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
564 11/01/2022 43C-20465 Dĩ An Bình Định 17720 Sản phẩm đông lạnh 989,02 kg Thực phẩm
565 12/01/2022 92C17269 Dĩ An Bình Định 49499 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
566 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Bình Định 17457 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
567 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Bình Định 17458 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
568 12/01/2022 50LD15537 Thuận An Bình Định 17478 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
569 12/01/2022 50LD15537 Thuận An Bình Định 17479 Sản phẩm chế biến 213 kg Thực phẩm
570 12/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 17489 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
571 12/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 17491 Sản phẩm chế biến 13,8 kg Thực phẩm
572 12/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 17492 Sản phẩm chế biến 168 kg Thực phẩm
573 12/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 17493 Sản phẩm chế biến 230,4 kg Thực phẩm
574 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Bình Định 17457 Thịt Gà đông lạnh 170 kg Thực phẩm
575 12/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 17490 Thịt Gà đông lạnh 138 kg Thực phẩm
576 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Bình Định 17458 Thịt Vịt đông lạnh 25 kg Thực phẩm
577 13/01/2022 50H-10193 Dĩ An Bình Định 17785 Sản phẩm chế biến 128,5 kg Thực phẩm
578 13/01/2022 51D-60000 Dĩ An Bình Định 58921 Sản phẩm chế biến 1361,3 kg Thực phẩm
579 13/01/2022 50LD-17505 Dĩ An Bình Định 58924 Sản phẩm chế biến 295,4 kg Thực phẩm
580 13/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Bình Định 58929 Sản phẩm chế biến 206,3 kg Thực phẩm
581 13/01/2022 51D-60000 Dĩ An Bình Định 58922 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
582 13/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Bình Định 58932 Thịt Gà đông lạnh 247,2 kg Thực phẩm
583 14/01/2022 79C-17533 Dĩ An Bình Định 62520 Sản phẩm chế biến 632,92 kg Thực phẩm
584 14/01/2022 61LD-00859 Dĩ An Bình Định 17809 Sản phẩm chế biến 37,7 kg Thực phẩm
585 14/01/2022 43C-15848 Dĩ An Bình Định 17798 Sản phẩm đông lạnh 961,44 kg Thực phẩm
586 15/01/2022 50H10260 Dĩ An Bình Định 49504 Sản phẩm chế biến 87,087 kg Thực phẩm
587 17/01/2022 49C15073 Dĩ An Bình Định 71533 Sản phẩm chế biến 444,15 kg Thực phẩm
588 17/01/2022 51C64355 Thuận An Bình Định 71892 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
589 17/01/2022 49C15073 Dĩ An Bình Định 71533 Sản phẩm đông lạnh 1308,2 kg Thực phẩm
590 17/01/2022 51C64355 Thuận An Bình Định 71892 Thịt Gà đông lạnh 65 kg Thực phẩm
591 18/01/2022 79C11925 Thuận An Bình Định 80110 Sản phẩm chế biến 241 kg Thực phẩm
592 18/01/2022 43C-21953 Dĩ An Bình Định 62659 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
593 18/01/2022 79C-16858 Dĩ An Bình Định 62571 Sản phẩm chế biến 423,1 kg Thực phẩm
594 18/01/2022 50H-03522 Dĩ An Bình Định 72155 Sản phẩm chế biến 22,6 kg Thực phẩm
595 18/01/2022 50H-10193 Dĩ An Bình Định 72159 Sản phẩm chế biến 264,42 kg Thực phẩm
596 18/01/2022 43C-21953 Dĩ An Bình Định 62659 Sản phẩm đông lạnh 1094,39 kg Thực phẩm
597 18/01/2022 50H-03522 Dĩ An Bình Định 72155 Sản phẩm đông lạnh 230,5 kg Thực phẩm
598 19/01/2022 50H-10034 Dĩ An Bình Định 72171 Sản phẩm chế biến 18,5 kg Thực phẩm
599 19/01/2022 51D34615 Thuận An Bình Định 53256 Sản phẩm chế biến 910 kg Thực phẩm
600 19/01/2022 51D34615 Thuận An Bình Định 53257 Sản phẩm chế biến 310 kg Thực phẩm
601 19/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Định 53286 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
602 19/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Định 53287 Sản phẩm chế biến 321 kg Thực phẩm
603 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Bình Định 53293 Sản phẩm chế biến 22,5 kg Thực phẩm
604 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Bình Định 53292 Thịt Thỏ đông lạnh 49 kg Thực phẩm
605 20/01/2022 50H10260 Dĩ An Bình Định 72397 Sản phẩm chế biến 110,33 kg Thực phẩm
606 20/01/2022 92C15628 Dĩ An Bình Định 71708 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
607 20/01/2022 78H-00147 Dĩ An Bình Định 52517 Sản phẩm chế biến 1717,7 kg Thực phẩm
608 20/01/2022 50LD-17689 Dĩ An Bình Định 52533 Sản phẩm chế biến 412,7 kg Thực phẩm
609 20/01/2022 92C15628 Dĩ An Bình Định 71708 Sản phẩm đông lạnh 2168,66 kg Thực phẩm
610 20/01/2022 78H-00147 Dĩ An Bình Định 52518 Thịt Gà đông lạnh 176,8 kg Thực phẩm
611 20/01/2022 50LD-17689 Dĩ An Bình Định 52537 Thịt Gà đông lạnh 210 kg Thực phẩm
612 21/01/2022 79C-17533 Dĩ An Bình Định 17639 Sản phẩm chế biến 953,75 kg Thực phẩm
613 22/01/2022 50H-10473 Dĩ An Bình Định 72217 Sản phẩm chế biến 173,56 kg Thực phẩm
614 24/01/2022 79H00650 Thuận An Bình Định 63810 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
615 24/01/2022 79C-11088 Dĩ An Bình Định 72267 Sản phẩm chế biến 94,9 kg Thực phẩm
616 24/01/2022 79C-11088 Dĩ An Bình Định 72267 Sản phẩm đông lạnh 2775 kg Thực phẩm
617 25/01/2022 79C-04882 Dĩ An Bình Định 72054 Sản phẩm chế biến 466,8 kg Thực phẩm
618 25/01/2022 50H03522 Dĩ An Bình Định 59831 Sản phẩm chế biến 95,677 kg Thực phẩm
619 25/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 53494 Sản phẩm chế biến 178,8 kg Thực phẩm
620 25/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 53495 Sản phẩm chế biến 612 kg Thực phẩm
621 25/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Định 53496 Sản phẩm chế biến 677 kg Thực phẩm
622 25/01/2022 50H03522 Dĩ An Bình Định 59831 Sản phẩm đông lạnh 190 kg Thực phẩm
623 25/01/2022 43C15848 Dĩ An Bình Định 72445 Sản phẩm đông lạnh 1778,6 kg Thực phẩm
624 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Bình Phước 46102 Sản phẩm chế biến 715 kg Thực phẩm
625 24/12/2021 51D-54030 Dĩ An Bình Phước 40973 Sản phẩm chế biến 902,5 kg Thực phẩm
626 24/12/2021 51D-54030 Dĩ An Bình Phước 40974 Thịt Gà đông lạnh 158,5 kg Thực phẩm
627 30/12/2021 51D30546 Thuận An Bình Phước 59934 Sản phẩm chế biến 640 kg Thực phẩm
628 30/12/2021 50LD15982 Thuận An Bình Phước 59943 Sản phẩm chế biến 442 kg Thực phẩm
629 31/12/2021 51D-23447 Dĩ An Bình Phước 41235 Sản phẩm chế biến 299,2 kg Thực phẩm
630 31/12/2021 51D-23447 Dĩ An Bình Phước 41236 Thịt Gà đông lạnh 168 kg Thực phẩm
631 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Bình Phước 63190 Sản phẩm chế biến 565 kg Thực phẩm
632 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Bình Phước 63191 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
633 07/01/2022 50H-06833 Dĩ An Bình Phước 49195 Sản phẩm chế biến 1063,2 kg Thực phẩm
634 13/01/2022 51D30546 Thuận An Bình Phước 71793 Sản phẩm chế biến 640 kg Thực phẩm
635 13/01/2022 51D30546 Thuận An Bình Phước 71794 Sản phẩm chế biến 516 kg Thực phẩm
636 14/01/2022 51D-08133 Dĩ An Bình Phước 58976 Sản phẩm chế biến 373,1 kg Thực phẩm
637 14/01/2022 51D-08133 Dĩ An Bình Phước 58977 Sản phẩm chế biến 1360,4 kg Thực phẩm
638 14/01/2022 51D-08133 Dĩ An Bình Phước 58978 Thịt Gà đông lạnh 484,4 kg Thực phẩm
639 19/01/2022 51D36172 Thuận An Bình Phước 53269 Sản phẩm chế biến 597 kg Thực phẩm
640 19/01/2022 93H-00281 Dĩ An Bình Phước 59136 Thịt Gà đông lạnh 3628 kg Thực phẩm
641 20/01/2022 50LD15691 Thuận An Bình Phước 53342 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
642 21/01/2022 51C-66403 Dĩ An Bình Phước 52560 Sản phẩm chế biến 2005,5 kg Thực phẩm
643 21/01/2022 51C-66403 Dĩ An Bình Phước 52561 Sản phẩm chế biến 1015,5 kg Thực phẩm
644 21/01/2022 51C-66403 Dĩ An Bình Phước 52562 Thịt Gà đông lạnh 72,8 kg Thực phẩm
645 25/01/2022 51C-66403 Dĩ An Bình Phước 52678 Sản phẩm chế biến 2079,4 kg Thực phẩm
646 21/12/2021 51D-18852 Dĩ An Bình Thuận 48826 Sản phẩm chế biến 464,7 kg Thực phẩm
647 21/12/2021 50LD15982 Thuận An Bình Thuận 42234 Sản phẩm chế biến 288 kg Thực phẩm
648 21/12/2021 50LD15629 Thuận An Bình Thuận 42235 Sản phẩm chế biến 609 kg Thực phẩm
649 21/12/2021 50LD15629 Thuận An Bình Thuận 42236 Sản phẩm chế biến 288 kg Thực phẩm
650 21/12/2021 50LD15629 Thuận An Bình Thuận 42237 Sản phẩm chế biến 19,4 kg Thực phẩm
651 21/12/2021 61C37753 Thuận An Bình Thuận 14842 Sản phẩm đông lạnh 475 kg Thực phẩm
652 21/12/2021 61C37753 Thuận An Bình Thuận 14843 Sản phẩm đông lạnh 230 kg Thực phẩm
653 21/12/2021 51D-18852 Dĩ An Bình Thuận 48827 Thịt Gà đông lạnh 368 kg Thực phẩm
654 23/12/2021 51C-70160 Thuận An Bình Thuận 12232 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
655 24/12/2021 51C-55732 Dĩ An Bình Thuận 40975 Sản phẩm chế biến 310,4 kg Thực phẩm
656 24/12/2021 51C-46638 Dĩ An Bình Thuận 40981 Sản phẩm chế biến 273 kg Thực phẩm
657 24/12/2021 51C-46638 Dĩ An Bình Thuận 40982 Sản phẩm chế biến 259,5 kg Thực phẩm
658 24/12/2021 51C-46638 Dĩ An Bình Thuận 40983 Thịt Gà đông lạnh 813,4 kg Thực phẩm
659 27/12/2021 79C-08800 Dĩ An Bình Thuận 48390 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
660 27/12/2021 79C-08800 Dĩ An Bình Thuận 48390 Sản phẩm đông lạnh 656 kg Thực phẩm
661 28/12/2021 51D-18924 Dĩ An Bình Thuận 41048 Sản phẩm chế biến 349,6 kg Thực phẩm
662 28/12/2021 50LD15537 Thuận An Bình Thuận 48668 Sản phẩm chế biến 249 kg Thực phẩm
663 28/12/2021 50LD15537 Thuận An Bình Thuận 48669 Sản phẩm chế biến 897 kg Thực phẩm
664 28/12/2021 50LD15537 Thuận An Bình Thuận 48670 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
665 28/12/2021 50LD15537 Thuận An Bình Thuận 48671 Sản phẩm chế biến 444 kg Thực phẩm
666 28/12/2021 50LD15537 Thuận An Bình Thuận 48672 Sản phẩm chế biến 13 kg Thực phẩm
667 28/12/2021 50LD15537 Thuận An Bình Thuận 48673 Sản phẩm chế biến 25,5 kg Thực phẩm
668 28/12/2021 51D-18924 Dĩ An Bình Thuận 41049 Thịt Gà đông lạnh 286 kg Thực phẩm
669 30/12/2021 51D-60862 Thuận An Bình Thuận 40751 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
670 31/12/2021 51C-70214 Dĩ An Bình Thuận 41221 Sản phẩm chế biến 377,7 kg Thực phẩm
671 31/12/2021 51D-49319 Dĩ An Bình Thuận 41222 Sản phẩm chế biến 475,6 kg Thực phẩm
672 31/12/2021 51D-49319 Dĩ An Bình Thuận 41223 Sản phẩm chế biến 323,3 kg Thực phẩm
673 31/12/2021 51D-49319 Dĩ An Bình Thuận 41224 Thịt Gà đông lạnh 320,8 kg Thực phẩm
674 31/12/2021 51D-49319 Dĩ An Bình Thuận 41225 Thịt Gà đông lạnh 214,5 kg Thực phẩm
675 04/01/2022 51C-55732 Dĩ An Bình Thuận 41241 Sản phẩm chế biến 348,4 kg Thực phẩm
676 04/01/2022 50LD15637 Thuận An Bình Thuận 63064 Sản phẩm chế biến 180 kg Thực phẩm
677 04/01/2022 50LD15637 Thuận An Bình Thuận 63065 Sản phẩm chế biến 402 kg Thực phẩm
678 04/01/2022 50LD15637 Thuận An Bình Thuận 63066 Sản phẩm chế biến 888 kg Thực phẩm
679 04/01/2022 50LD15637 Thuận An Bình Thuận 63067 Sản phẩm chế biến 912 kg Thực phẩm
680 04/01/2022 50LD16874 Thuận An Bình Thuận 63068 Sản phẩm chế biến 906 kg Thực phẩm
681 04/01/2022 50LD16874 Thuận An Bình Thuận 63069 Sản phẩm chế biến 10,5 kg Thực phẩm
682 04/01/2022 50LD16874 Thuận An Bình Thuận 63070 Sản phẩm chế biến 28,4 kg Thực phẩm
683 04/01/2022 51C-55732 Dĩ An Bình Thuận 41242 Thịt Gà đông lạnh 572 kg Thực phẩm
684 04/01/2022 50LD15637 Thuận An Bình Thuận 63064 Thịt Gà đông lạnh 84 kg Thực phẩm
685 06/01/2022 51D39265 Thuận An Bình Thuận 63204 Sản phẩm chế biến 123 kg Thực phẩm
686 07/01/2022 51C-70214 Dĩ An Bình Thuận 49191 Sản phẩm chế biến 350,8 kg Thực phẩm
687 07/01/2022 51C-46638 Dĩ An Bình Thuận 49196 Sản phẩm chế biến 117,3 kg Thực phẩm
688 07/01/2022 51C-46638 Dĩ An Bình Thuận 49197 Sản phẩm chế biến 184,5 kg Thực phẩm
689 07/01/2022 51C-46638 Dĩ An Bình Thuận 49198 Thịt Gà đông lạnh 143 kg Thực phẩm
690 10/01/2022 79C10369 Dĩ An Bình Thuận 71681 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
691 10/01/2022 79C10369 Dĩ An Bình Thuận 71681 Sản phẩm đông lạnh 512 kg Thực phẩm
692 11/01/2022 50H-06833 Dĩ An Bình Thuận 49282 Sản phẩm chế biến 431,4 kg Thực phẩm
693 11/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Thuận 17412 Sản phẩm chế biến 625 kg Thực phẩm
694 11/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Thuận 17413 Sản phẩm chế biến 228 kg Thực phẩm
695 11/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Thuận 17414 Sản phẩm chế biến 576 kg Thực phẩm
696 11/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Thuận 17415 Sản phẩm chế biến 765 kg Thực phẩm
697 11/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Thuận 17416 Sản phẩm chế biến 1164 kg Thực phẩm
698 11/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Thuận 17417 Sản phẩm chế biến 41 kg Thực phẩm
699 11/01/2022 51C99998 Thuận An Bình Thuận 17418 Sản phẩm chế biến 26 kg Thực phẩm
700 13/01/2022 51C-85461 Thuận An Bình Thuận 40826 Sản phẩm chế biến 198 kg Thực phẩm
701 13/01/2022 61C37753 Thuận An Bình Thuận 80072 Sản phẩm đông lạnh 475 kg Thực phẩm
702 14/01/2022 51D-18852 Dĩ An Bình Thuận 58961 Sản phẩm chế biến 493,4 kg Thực phẩm
703 14/01/2022 51D-49399 Dĩ An Bình Thuận 58979 Sản phẩm chế biến 168,3 kg Thực phẩm
704 14/01/2022 51D-49399 Dĩ An Bình Thuận 58980 Sản phẩm chế biến 232,8 kg Thực phẩm
705 14/01/2022 51D-18852 Dĩ An Bình Thuận 58962 Thịt Gà đông lạnh 262 kg Thực phẩm
706 14/01/2022 51D-49399 Dĩ An Bình Thuận 58981 Thịt Gà đông lạnh 100,6 kg Thực phẩm
707 14/01/2022 51D-49399 Dĩ An Bình Thuận 58982 Thịt Gà đông lạnh 114,4 kg Thực phẩm
708 18/01/2022 50H-06876 Dĩ An Bình Thuận 59066 Sản phẩm chế biến 438,9 kg Thực phẩm
709 18/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Thuận 71929 Sản phẩm chế biến 368 kg Thực phẩm
710 18/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Thuận 71930 Sản phẩm chế biến 797 kg Thực phẩm
711 18/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Thuận 71931 Sản phẩm chế biến 304 kg Thực phẩm
712 18/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Thuận 71932 Sản phẩm chế biến 720 kg Thực phẩm
713 18/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Thuận 71933 Sản phẩm chế biến 15 kg Thực phẩm
714 18/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Thuận 71934 Sản phẩm chế biến 39 kg Thực phẩm
715 18/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Thuận 71935 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
716 18/01/2022 50H-06876 Dĩ An Bình Thuận 59067 Thịt Gà đông lạnh 119 kg Thực phẩm
717 18/01/2022 50LD15548 Thuận An Bình Thuận 71929 Thịt Gà đông lạnh 267 kg Thực phẩm
718 20/01/2022 51C-63313 Thuận An Bình Thuận 40897 Sản phẩm chế biến 199 kg Thực phẩm
719 21/01/2022 50LD-17647 Dĩ An Bình Thuận 52563 Sản phẩm chế biến 2073 kg Thực phẩm
720 21/01/2022 51D-49399 Dĩ An Bình Thuận 52569 Sản phẩm chế biến 784,1 kg Thực phẩm
721 21/01/2022 51D-49399 Dĩ An Bình Thuận 52570 Sản phẩm chế biến 78,9 kg Thực phẩm
722 21/01/2022 50LD-17647 Dĩ An Bình Thuận 52564 Thịt Gà đông lạnh 434,6 kg Thực phẩm
723 21/01/2022 51D-49399 Dĩ An Bình Thuận 52571 Thịt Gà đông lạnh 218 kg Thực phẩm
724 24/01/2022 50LD15637 Thuận An Bình Thuận 53474 Sản phẩm chế biến 447 kg Thực phẩm
725 24/01/2022 50LD15637 Thuận An Bình Thuận 53475 Sản phẩm chế biến 1091 kg Thực phẩm
726 24/01/2022 50LD15637 Thuận An Bình Thuận 53476 Sản phẩm chế biến 624 kg Thực phẩm
727 24/01/2022 50LD15637 Thuận An Bình Thuận 53477 Sản phẩm chế biến 1484 kg Thực phẩm
728 25/01/2022 51D-44414 Dĩ An Bình Thuận 52679 Sản phẩm chế biến 1628,9 kg Thực phẩm
729 25/01/2022 50LD15570 Thuận An Bình Thuận 72101 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
730 25/01/2022 50LD15570 Thuận An Bình Thuận 72102 Sản phẩm chế biến 82,5 kg Thực phẩm
731 25/01/2022 50LD15570 Thuận An Bình Thuận 53500 Thịt Bò đông lạnh 60 kg Thực phẩm
732 25/01/2022 51D-44414 Dĩ An Bình Thuận 52680 Thịt Gà đông lạnh 436 kg Thực phẩm
733 21/12/2021 51D-60856 Dĩ An Cà Mau 42462 Sản phẩm chế biến 17,25 kg Thực phẩm
734 21/12/2021 51D-60914 Dĩ An Cà Mau 42483 Sản phẩm chế biến 7,75 kg Thực phẩm
735 23/12/2021 51D60533 Dĩ An Cà Mau 48047 Sản phẩm chế biến 32,5 kg Thực phẩm
736 23/12/2021 50LD15537 Thuận An Cà Mau 46095 Sản phẩm chế biến 840 kg Thực phẩm
737 23/12/2021 50LD15537 Thuận An Cà Mau 46096 Sản phẩm chế biến 140 kg Thực phẩm
738 24/12/2021 50LD-16456 Dĩ An Cà Mau 40966 Sản phẩm chế biến 172,6 kg Thực phẩm
739 27/12/2021 50LD15548 Thuận An Cà Mau 48608 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
740 27/12/2021 50LD15548 Thuận An Cà Mau 48609 Sản phẩm chế biến 170 kg Thực phẩm
741 27/12/2021 50H06846 Thuận An Cà Mau 48620 Sản phẩm chế biến 314 kg Thực phẩm
742 27/12/2021 50H06846 Thuận An Cà Mau 48619 Thịt Gà đông lạnh 217,5 kg Thực phẩm
743 28/12/2021 51D-60696 Dĩ An Cà Mau 44788 Sản phẩm chế biến 60,53 kg Thực phẩm
744 28/12/2021 51D-60696 Dĩ An Cà Mau 44788 Sản phẩm đông lạnh 15 kg Thực phẩm
745 30/12/2021 51D60533 Dĩ An Cà Mau 46533 Sản phẩm chế biến 27,3 kg Thực phẩm
746 31/12/2021 50LD-16406 Dĩ An Cà Mau 41200 Sản phẩm chế biến 288,4 kg Thực phẩm
747 03/01/2022 50LD15537 Thuận An Cà Mau 59988 Sản phẩm chế biến 181 kg Thực phẩm
748 03/01/2022 50H06846 Thuận An Cà Mau 59998 Sản phẩm chế biến 633 kg Thực phẩm
749 03/01/2022 50H06846 Thuận An Cà Mau 59999 Sản phẩm chế biến 147,2 kg Thực phẩm
750 03/01/2022 50H06846 Thuận An Cà Mau 59999 Thịt Gà đông lạnh 65 kg Thực phẩm
751 04/01/2022 51D60533 Dĩ An Cà Mau 49945 Sản phẩm chế biến 43 kg Thực phẩm
752 06/01/2022 51D-60533 Dĩ An Cà Mau 58897 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
753 06/01/2022 50LD15546 Thuận An Cà Mau 63182 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
754 06/01/2022 50LD15546 Thuận An Cà Mau 63183 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
755 07/01/2022 51C-90989 Dĩ An Cà Mau 49186 Sản phẩm chế biến 262 kg Thực phẩm
756 10/01/2022 51D-23447 Dĩ An Cà Mau 49230 Thịt Gà đông lạnh 165,8 kg Thực phẩm
757 10/01/2022 51D36362 Thuận An Cà Mau 62774 Thịt Gà đông lạnh 261 kg Thực phẩm
758 11/01/2022 51D60533 Dĩ An Cà Mau 49488 Sản phẩm chế biến 32,5 kg Thực phẩm
759 13/01/2022 51D-60804 Dĩ An Cà Mau 17791 Sản phẩm chế biến 80,93 kg Thực phẩm
760 13/01/2022 50LD15982 Thuận An Cà Mau 71773 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
761 14/01/2022 51C-79740 Dĩ An Cà Mau 58963 Sản phẩm chế biến 409,6 kg Thực phẩm
762 14/01/2022 51C-79740 Dĩ An Cà Mau 58964 Thịt Gà đông lạnh 206 kg Thực phẩm
763 15/01/2022 69c01415 Dĩ An Cà Mau 49720 thịt gà 3400 kg Thức ăn chăn nuôi
764 16/01/2022 50LD15537 Thuận An Cà Mau 71845 Sản phẩm chế biến 170 kg Thực phẩm
765 16/01/2022 50LD15982 Thuận An Cà Mau 71872 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
766 16/01/2022 50LD15982 Thuận An Cà Mau 71873 Sản phẩm chế biến 579 kg Thực phẩm
767 16/01/2022 50LD15982 Thuận An Cà Mau 71873 Thịt Gà đông lạnh 30 kg Thực phẩm
768 18/01/2022 51D-60533 Dĩ An Cà Mau 62599 Sản phẩm chế biến 125,05 kg Thực phẩm
769 19/01/2022 72C08343 Bến Cát Cà Mau 83306 Sản phẩm chế biến 5100 kg Thực phẩm
770 20/01/2022 51D60533 Dĩ An Cà Mau 72400 Sản phẩm chế biến 122,58 kg Thực phẩm
771 20/01/2022 51D34748 Thuận An Cà Mau 53360 Sản phẩm chế biến 773 kg Thực phẩm
772 20/01/2022 51D34748 Thuận An Cà Mau 53361 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
773 21/01/2022 50LD-16335 Dĩ An Cà Mau 52557 Sản phẩm chế biến 243,8 kg Thực phẩm
774 22/01/2022 50LD15537 Thuận An Cà Mau 53407 Sản phẩm chế biến 735 kg Thực phẩm
775 22/01/2022 50LD15537 Thuận An Cà Mau 53408 Thịt Gà đông lạnh 724 kg Thực phẩm
776 24/01/2022 51C-90077 Dĩ An Cà Mau 52626 Sản phẩm chế biến 306 kg Thực phẩm
777 24/01/2022 51C-90077 Dĩ An Cà Mau 52627 Thịt Gà đông lạnh 378,6 kg Thực phẩm
778 25/01/2022 51D60533 Dĩ An Cà Mau 59821 Sản phẩm chế biến 40,5 kg Thực phẩm
779 21/12/2021 50H06846 Dĩ An Cần Thơ 46696 Sản phẩm chế biến 353 kg Thực phẩm
780 21/12/2021 50H06846 Dĩ An Cần Thơ 46697 Sản phẩm chế biến 566,4 kg Thực phẩm
781 21/12/2021 50H06846 Dĩ An Cần Thơ 46698 Sản phẩm chế biến 398,2 kg Thực phẩm
782 21/12/2021 50H06846 Dĩ An Cần Thơ 46699 Sản phẩm chế biến 265,2 kg Thực phẩm
783 21/12/2021 79H00143 Dĩ An Cần Thơ 48038 Sản phẩm chế biến 524,7 kg Thực phẩm
784 21/12/2021 51D-39358 Dĩ An Cần Thơ 42445 Sản phẩm chế biến 96 kg Thực phẩm
785 21/12/2021 61H-03370 Dĩ An Cần Thơ 42447 Sản phẩm chế biến 205 kg Thực phẩm
786 21/12/2021 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 42488 Sản phẩm chế biến 7 kg Thực phẩm
787 21/12/2021 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 42489 Sản phẩm chế biến 49,1 kg Thực phẩm
788 21/12/2021 50H02820 Dĩ An Cần Thơ 23214 Sản phẩm đông lạnh 442,11 kg Thực phẩm
789 21/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47760 Sản phẩm đông lạnh 685,06 kg Thực phẩm
790 21/12/2021 61H-03370 Dĩ An Cần Thơ 42447 Sản phẩm đông lạnh 2125,6 kg Thực phẩm
791 21/12/2021 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 31240 thịt gà 1214 kg Thực phẩm
792 22/12/2021 50H-11292 Thuận An Cần Thơ 12226 Sản phẩm chế biến 96 kg Thực phẩm
793 22/12/2021 51D-49399 Dĩ An Cần Thơ 48887 Sản phẩm chế biến 78,9 kg Thực phẩm
794 22/12/2021 51D-49399 Dĩ An Cần Thơ 48888 Sản phẩm chế biến 178 kg Thực phẩm
795 22/12/2021 51D-49399 Dĩ An Cần Thơ 48889 Sản phẩm chế biến 16 kg Thực phẩm
796 22/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47767 Sản phẩm đông lạnh 664,33 kg Thực phẩm
797 22/12/2021 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 14653 thịt gà 1174 kg Thực phẩm
798 22/12/2021 50H-08206 Dĩ An Cần Thơ 12229 Thịt Gà đông lạnh 1692,11 kg Thực phẩm
799 22/12/2021 51D-49399 Dĩ An Cần Thơ 48890 Thịt Gà đông lạnh 221,5 kg Thực phẩm
800 23/12/2021 50LD15982 Thuận An Cần Thơ 46081 Sản phẩm chế biến 350 kg Thực phẩm
801 23/12/2021 50LD15982 Thuận An Cần Thơ 46082 Sản phẩm chế biến 650 kg Thực phẩm
802 23/12/2021 50LD15982 Thuận An Cần Thơ 46083 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
803 23/12/2021 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 46084 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
804 23/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47777 Sản phẩm đông lạnh 674,03 kg Thực phẩm
805 23/12/2021 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 14666 thịt gà 1175 kg Thực phẩm
806 24/12/2021 34H01001 Dĩ An Cần Thơ 46230 Sản phẩm chế biến 394,8 kg Thực phẩm
807 24/12/2021 61H01319 Dĩ An Cần Thơ 49564 Sản phẩm chế biến 8 kg Thực phẩm
808 24/12/2021 92C14917 Dĩ An Cần Thơ 49568 Sản phẩm chế biến 258,1 kg Thực phẩm
809 24/12/2021 63C-10982 Dĩ An Cần Thơ 40987 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
810 24/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47785 Sản phẩm đông lạnh 647,23 kg Thực phẩm
811 24/12/2021 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 14845 thịt gà 379,6 kg Thực phẩm
812 24/12/2021 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 14679 thịt gà 1268 kg Thực phẩm
813 25/12/2021 29H-37293 Dĩ An Cần Thơ 48342 Sản phẩm chế biến 58,8 kg Thực phẩm
814 25/12/2021 29H-37293 Dĩ An Cần Thơ 48343 Sản phẩm chế biến 76,5 kg Thực phẩm
815 25/12/2021 29H-37293 Dĩ An Cần Thơ 48344 Sản phẩm chế biến 131,6 kg Thực phẩm
816 25/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47792 Sản phẩm đông lạnh 699,66 kg Thực phẩm
817 25/12/2021 50H-03277 Dĩ An Cần Thơ 12249 thịt gà 1164 kg Thực phẩm
818 26/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47801 Sản phẩm đông lạnh 517,46 kg Thực phẩm
819 26/12/2021 50h03277 Dĩ An Cần Thơ 14693 thịt gà 1167 kg Thực phẩm
820 27/12/2021 92C-17641 Dĩ An Cần Thơ 48551 Sản phẩm chế biến 375,18 kg Thực phẩm
821 27/12/2021 50LD15691 Thuận An Cần Thơ 46150 Sản phẩm chế biến 215 kg Thực phẩm
822 27/12/2021 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 48601 Sản phẩm chế biến 243 kg Thực phẩm
823 27/12/2021 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 48602 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
824 27/12/2021 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 48603 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
825 27/12/2021 51D36362 Thuận An Cần Thơ 48625 Sản phẩm chế biến 42,5 kg Thực phẩm
826 27/12/2021 51D36362 Thuận An Cần Thơ 48626 Sản phẩm chế biến 12,75 kg Thực phẩm
827 27/12/2021 51D36362 Thuận An Cần Thơ 48627 Sản phẩm chế biến 18,1 kg Thực phẩm
828 27/12/2021 51D36362 Thuận An Cần Thơ 48628 Sản phẩm chế biến 88,4 kg Thực phẩm
829 27/12/2021 51D36362 Thuận An Cần Thơ 48629 Sản phẩm chế biến 146 kg Thực phẩm
830 27/12/2021 51D36362 Thuận An Cần Thơ 48630 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
831 27/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47802 Sản phẩm đông lạnh 452,71 kg Thực phẩm
832 27/12/2021 92C-17641 Dĩ An Cần Thơ 48551 Sản phẩm đông lạnh 427,9 kg Thực phẩm
833 27/12/2021 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 63628 thịt gà 347,7 kg Thực phẩm
834 27/12/2021 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 63630 thịt gà 135,2 kg Thực phẩm
835 27/12/2021 50H-02931 Dĩ An Cần Thơ 40725 thịt gà 1183 kg Thực phẩm
836 27/12/2021 51D36362 Thuận An Cần Thơ 48631 Thịt Gà đông lạnh 1373 kg Thực phẩm
837 28/12/2021 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 44786 Sản phẩm chế biến 51,9 kg Thực phẩm
838 28/12/2021 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 44787 Sản phẩm chế biến 56,03 kg Thực phẩm
839 28/12/2021 79C06592 Dĩ An Cần Thơ 46495 Sản phẩm chế biến 488,8 kg Thực phẩm
840 28/12/2021 92C12018 Dĩ An Cần Thơ 49870 Sản phẩm chế biến 119,5 kg Thực phẩm
841 28/12/2021 61LD00379 Dĩ An Cần Thơ 49872 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
842 28/12/2021 64C-08374 Dĩ An Cần Thơ 41068 Sản phẩm chế biến 48,6 kg Thực phẩm
843 28/12/2021 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 44786 Sản phẩm đông lạnh 8 kg Thực phẩm
844 28/12/2021 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 44787 Sản phẩm đông lạnh 25 kg Thực phẩm
845 28/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47813 Sản phẩm đông lạnh 654,97 kg Thực phẩm
846 28/12/2021 61LD00379 Dĩ An Cần Thơ 49872 Sản phẩm đông lạnh 3337,09 kg Thực phẩm
847 28/12/2021 50H-02931 Dĩ An Cần Thơ 40738 thịt gà 1079 kg Thực phẩm
848 28/12/2021 50H-08206 Dĩ An Cần Thơ 40747 Thịt Gà đông lạnh 852,44 kg Thực phẩm
849 29/12/2021 51C-63313 Thuận An Cần Thơ 40748 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
850 29/12/2021 51D-16285 Dĩ An Cần Thơ 41087 Sản phẩm chế biến 285,4 kg Thực phẩm
851 29/12/2021 51D-49399 Dĩ An Cần Thơ 41095 Sản phẩm chế biến 220,6 kg Thực phẩm
852 29/12/2021 51D-49399 Dĩ An Cần Thơ 41096 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
853 29/12/2021 51D-49399 Dĩ An Cần Thơ 41097 Sản phẩm chế biến 39,9 kg Thực phẩm
854 29/12/2021 50H02806 Dĩ An Cần Thơ 23227 Sản phẩm đông lạnh 1259,18 kg Thực phẩm
855 29/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47821 Sản phẩm đông lạnh 522,31 kg Thực phẩm
856 29/12/2021 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 48408 thịt gà 1136 kg Thực phẩm
857 29/12/2021 51D-16285 Dĩ An Cần Thơ 41088 Thịt Gà đông lạnh 121 kg Thực phẩm
858 29/12/2021 51D-49399 Dĩ An Cần Thơ 41098 Thịt Gà đông lạnh 286 kg Thực phẩm
859 30/12/2021 50LD15537 Thuận An Cần Thơ 59917 Sản phẩm chế biến 453 kg Thực phẩm
860 30/12/2021 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 59918 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
861 30/12/2021 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 59919 Sản phẩm chế biến 650 kg Thực phẩm
862 30/12/2021 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 59920 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
863 30/12/2021 50H02806 Dĩ An Cần Thơ 23235 Sản phẩm đông lạnh 1714,36 kg Thực phẩm
864 30/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47829 Sản phẩm đông lạnh 420,37 kg Thực phẩm
865 30/12/2021 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 48424 thịt gà 1088 kg Thực phẩm
866 31/12/2021 92C14917 Dĩ An Cần Thơ 46541 Sản phẩm chế biến 237,5 kg Thực phẩm
867 31/12/2021 61LD3881 Dĩ An Cần Thơ 46543 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
868 31/12/2021 79C-10013 Dĩ An Cần Thơ 58767 Sản phẩm chế biến 505,2 kg Thực phẩm
869 31/12/2021 61LD3881 Dĩ An Cần Thơ 46543 Sản phẩm đông lạnh 937,49 kg Thực phẩm
870 31/12/2021 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47839 Sản phẩm đông lạnh 675,68 kg Thực phẩm
871 31/12/2021 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 63662 thịt gà 281,9 kg Thực phẩm
872 31/12/2021 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 48441 thịt gà 1171 kg Thực phẩm
873 01/01/2022 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 58784 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
874 01/01/2022 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 48456 thịt gà 1200 kg Thực phẩm
875 02/01/2022 50H02931 Dĩ An Cần Thơ 63691 thịt gà 1230 kg Thực phẩm
876 03/01/2022 79C-16858 Dĩ An Cần Thơ 42300 Sản phẩm chế biến 103,4 kg Thực phẩm
877 03/01/2022 50LD15500 Thuận An Cần Thơ 59980 Sản phẩm chế biến 110 kg Thực phẩm
878 03/01/2022 50LD15537 Thuận An Cần Thơ 59981 Sản phẩm chế biến 105 kg Thực phẩm
879 03/01/2022 50LD15537 Thuận An Cần Thơ 59982 Sản phẩm chế biến 410 kg Thực phẩm
880 03/01/2022 50LD15537 Thuận An Cần Thơ 59983 Sản phẩm chế biến 110 kg Thực phẩm
881 03/01/2022 51D36362 Thuận An Cần Thơ 62705 Sản phẩm chế biến 407,6 kg Thực phẩm
882 03/01/2022 51D36362 Thuận An Cần Thơ 62706 Sản phẩm chế biến 200,4 kg Thực phẩm
883 03/01/2022 51D36362 Thuận An Cần Thơ 62707 Sản phẩm chế biến 89 kg Thực phẩm
884 03/01/2022 51D36362 Thuận An Cần Thơ 62708 Sản phẩm chế biến 62,13 kg Thực phẩm
885 03/01/2022 51D36362 Thuận An Cần Thơ 62709 Sản phẩm chế biến 11,5 kg Thực phẩm
886 03/01/2022 79C-16858 Dĩ An Cần Thơ 42300 Sản phẩm đông lạnh 89,36 kg Thực phẩm
887 03/01/2022 50H02931 Dĩ An Cần Thơ 46258 thịt gà 1475 kg Thực phẩm
888 03/01/2022 51D36362 Thuận An Cần Thơ 62705 Thịt Gà đông lạnh 159 kg Thực phẩm
889 03/01/2022 51D36362 Thuận An Cần Thơ 62706 Thịt Gà đông lạnh 62 kg Thực phẩm
890 03/01/2022 51D36362 Thuận An Cần Thơ 62710 Thịt Gà đông lạnh 838,5 kg Thực phẩm
891 03/01/2022 51D36362 Thuận An Cần Thơ 62711 Thịt Gà đông lạnh 104 kg Thực phẩm
892 04/01/2022 51D37592 Thuận An Cần Thơ 46280 Sản phẩm chế biến 560,86 kg Thực phẩm
893 04/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49940 Sản phẩm chế biến 63,5 kg Thực phẩm
894 04/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49941 Sản phẩm chế biến 12,1 kg Thực phẩm
895 04/01/2022 79C-16858 Dĩ An Cần Thơ 58862 Sản phẩm chế biến 356,4 kg Thực phẩm
896 04/01/2022 50H05390 Dĩ An Cần Thơ 23248 Sản phẩm đông lạnh 692,38 kg Thực phẩm
897 04/01/2022 61LD00379 Dĩ An Cần Thơ 49401 Sản phẩm đông lạnh 1588,6 kg Thực phẩm
898 04/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47854 Sản phẩm đông lạnh 493,83 kg Thực phẩm
899 04/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49940 Sản phẩm đông lạnh 23 kg Thực phẩm
900 04/01/2022 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 48470 thịt gà 1081 kg Thực phẩm
901 05/01/2022 51C-87055 Dĩ An Cần Thơ 46342 Sản phẩm chế biến 291,3 kg Thực phẩm
902 05/01/2022 51D-18924 Dĩ An Cần Thơ 46343 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
903 05/01/2022 51D-18924 Dĩ An Cần Thơ 46344 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
904 05/01/2022 51D-18924 Dĩ An Cần Thơ 46345 Sản phẩm chế biến 265,3 kg Thực phẩm
905 05/01/2022 51C75239 Thuận An Cần Thơ 63201 Sản phẩm chế biến 168 kg Thực phẩm
906 05/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47864 Sản phẩm đông lạnh 691,03 kg Thực phẩm
907 05/01/2022 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 48483 thịt gà 1038 kg Thực phẩm
908 06/01/2022 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 63166 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
909 06/01/2022 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 63167 Sản phẩm chế biến 720 kg Thực phẩm
910 06/01/2022 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 63168 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
911 06/01/2022 50LD15537 Thuận An Cần Thơ 63169 Sản phẩm chế biến 425 kg Thực phẩm
912 06/01/2022 50H02737 Dĩ An Cần Thơ 46355 Sản phẩm đông lạnh 1185 kg Thực phẩm
913 06/01/2022 61C-42674 Tân Uyên Cần Thơ 47871 Sản phẩm đông lạnh 743,78 kg Thực phẩm
914 06/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 46289 thịt gà 297 kg Thực phẩm
915 06/01/2022 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 48500 thịt gà 1088 kg Thực phẩm
916 07/01/2022 79H-00143 Dĩ An Cần Thơ 42384 Sản phẩm chế biến 502,4 kg Thực phẩm
917 07/01/2022 50H-10034 Dĩ An Cần Thơ 17657 Sản phẩm chế biến 303 kg Thực phẩm
918 07/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47884 Sản phẩm đông lạnh 780,11 kg Thực phẩm
919 07/01/2022 61H-01319 Dĩ An Cần Thơ 17670 Sản phẩm đông lạnh 689,74 kg Thực phẩm
920 07/01/2022 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 49666 thịt gà 1261 kg Thực phẩm
921 08/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 71631 Sản phẩm chế biến 76 kg Thực phẩm
922 08/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 71632 Sản phẩm chế biến 7 kg Thực phẩm
923 08/01/2022 64H-5548 Dĩ An Cần Thơ 49212 Sản phẩm chế biến 148 kg Thực phẩm
924 08/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47893 Sản phẩm đông lạnh 607,26 kg Thực phẩm
925 08/01/2022 50H-02931 Dĩ An Cần Thơ 40770 thịt gà 1083 kg Thực phẩm
926 09/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47901 Sản phẩm đông lạnh 711,21 kg Thực phẩm
927 09/01/2022 50h02931 Dĩ An Cần Thơ 49681 thịt gà 1088 kg Thực phẩm
928 10/01/2022 79H00143 Dĩ An Cần Thơ 71698 Sản phẩm chế biến 144,5 kg Thực phẩm
929 10/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 63245 Sản phẩm chế biến 98 kg Thực phẩm
930 10/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 63246 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
931 10/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 63247 Sản phẩm chế biến 200 kg Thực phẩm
932 10/01/2022 50H06846 Thuận An Cần Thơ 62752 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
933 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62776 Sản phẩm chế biến 322 kg Thực phẩm
934 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62777 Sản phẩm chế biến 1053 kg Thực phẩm
935 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62778 Sản phẩm chế biến 609 kg Thực phẩm
936 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62779 Sản phẩm chế biến 12,1 kg Thực phẩm
937 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62780 Sản phẩm chế biến 67 kg Thực phẩm
938 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62781 Sản phẩm chế biến 10,1 kg Thực phẩm
939 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62782 Sản phẩm chế biến 81,5 kg Thực phẩm
940 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62783 Sản phẩm chế biến 208 kg Thực phẩm
941 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62784 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
942 10/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47902 Sản phẩm đông lạnh 516,74 kg Thực phẩm
943 10/01/2022 79H00143 Dĩ An Cần Thơ 71698 Sản phẩm đông lạnh 309 kg Thực phẩm
944 10/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 46408 thịt gà 251,5 kg Thực phẩm
945 10/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 46413 thịt gà 275,5 kg Thực phẩm
946 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62785 Thịt Gà đông lạnh 371,5 kg Thực phẩm
947 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Cần Thơ 62786 Thịt Gà đông lạnh 487 kg Thực phẩm
948 11/01/2022 50LD14414 Thuận An Cần Thơ 46429 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
949 11/01/2022 92C-17641 Dĩ An Cần Thơ 48123 Sản phẩm chế biến 307,82 kg Thực phẩm
950 11/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49490 Sản phẩm chế biến 36,7 kg Thực phẩm
951 11/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49491 Sản phẩm chế biến 83,85 kg Thực phẩm
952 11/01/2022 50H-01756 Dĩ An Cần Thơ 17715 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
953 11/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49490 Sản phẩm đông lạnh 8 kg Thực phẩm
954 11/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49491 Sản phẩm đông lạnh 3,5 kg Thực phẩm
955 11/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47909 Sản phẩm đông lạnh 737,5 kg Thực phẩm
956 11/01/2022 61LD-00906 Dĩ An Cần Thơ 17724 Sản phẩm đông lạnh 1328,75 kg Thực phẩm
957 12/01/2022 50H10412 Bến Cát Cần Thơ 17540 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
958 12/01/2022 50H10412 Bến Cát Cần Thơ 17542 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
959 12/01/2022 51D41239 Bến Cát Cần Thơ 17567 Sản phẩm chế biến 865 kg Thực phẩm
960 12/01/2022 51C-63313 Thuận An Cần Thơ 40821 Sản phẩm chế biến 170 kg Thực phẩm
961 12/01/2022 51D-16374 Dĩ An Cần Thơ 49313 Sản phẩm chế biến 360,3 kg Thực phẩm
962 12/01/2022 51D-08745 Dĩ An Cần Thơ 49334 Sản phẩm chế biến 106,4 kg Thực phẩm
963 12/01/2022 51D-08745 Dĩ An Cần Thơ 49335 Sản phẩm chế biến 453,7 kg Thực phẩm
964 12/01/2022 51D-08745 Dĩ An Cần Thơ 49336 Sản phẩm chế biến 45 kg Thực phẩm
965 12/01/2022 50H02737 Dĩ An Cần Thơ 80056 Sản phẩm đông lạnh 2640,58 kg Thực phẩm
966 12/01/2022 61C-42674 Tân Uyên Cần Thơ 47917 Sản phẩm đông lạnh 595,41 kg Thực phẩm
967 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Cần Thơ 48190 Sản phẩm chế biến 150 kg Thực phẩm
968 13/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 71789 Sản phẩm chế biến 313 kg Thực phẩm
969 13/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 71790 Sản phẩm chế biến 770 kg Thực phẩm
970 13/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 71791 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
971 13/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 71792 Sản phẩm chế biến 425 kg Thực phẩm
972 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Cần Thơ 48188 Sản phẩm đông lạnh 300 kg Thực phẩm
973 13/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47922 Sản phẩm đông lạnh 787,76 kg Thực phẩm
974 13/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 80057 thịt gà 278,7 kg Thực phẩm
975 14/01/2022 92C-17641 Dĩ An Cần Thơ 62502 Sản phẩm chế biến 874,32 kg Thực phẩm
976 14/01/2022 61LD-3881 Dĩ An Cần Thơ 17799 Sản phẩm chế biến 33,6 kg Thực phẩm
977 14/01/2022 92C-08041 Dĩ An Cần Thơ 17802 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
978 14/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47934 Sản phẩm đông lạnh 547,04 kg Thực phẩm
979 14/01/2022 61LD-3881 Dĩ An Cần Thơ 17799 Sản phẩm đông lạnh 2196,63 kg Thực phẩm
980 14/01/2022 50H-08206 Dĩ An Cần Thơ 40838 Thịt Gà đông lạnh 1697,6 kg Thực phẩm
981 15/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49508 Sản phẩm chế biến 124,5 kg Thực phẩm
982 15/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49509 Sản phẩm chế biến 89,95 kg Thực phẩm
983 15/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 49510 Sản phẩm chế biến 106,45 kg Thực phẩm
984 15/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47940 Sản phẩm đông lạnh 685,19 kg Thực phẩm
985 16/01/2022 50H06846 Thuận An Cần Thơ 71836 Sản phẩm chế biến 180 kg Thực phẩm
986 16/01/2022 50H06846 Thuận An Cần Thơ 71837 Sản phẩm chế biến 520 kg Thực phẩm
987 16/01/2022 50H06846 Thuận An Cần Thơ 71838 Sản phẩm chế biến 170 kg Thực phẩm
988 16/01/2022 50H06846 Thuận An Cần Thơ 71839 Sản phẩm chế biến 180 kg Thực phẩm
989 16/01/2022 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 71859 Sản phẩm chế biến 621 kg Thực phẩm
990 16/01/2022 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 71860 Sản phẩm chế biến 144 kg Thực phẩm
991 16/01/2022 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 71869 Sản phẩm chế biến 477 kg Thực phẩm
992 16/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47948 Sản phẩm đông lạnh 717,93 kg Thực phẩm
993 16/01/2022 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 71861 Thịt Gà đông lạnh 658 kg Thực phẩm
994 16/01/2022 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 71862 Thịt Gà đông lạnh 513,5 kg Thực phẩm
995 16/01/2022 50LD15548 Thuận An Cần Thơ 71863 Thịt Gà đông lạnh 563 kg Thực phẩm
996 17/01/2022 51D32.95 Dĩ An Cần Thơ 49540 Sản phẩm chế biến 358 kg Thực phẩm
997 17/01/2022 51D32.95 Dĩ An Cần Thơ 49541 Sản phẩm chế biến 487 kg Thực phẩm
998 17/01/2022 51D32.95 Dĩ An Cần Thơ 49542 Sản phẩm chế biến 430 kg Thực phẩm
999 17/01/2022 79C16858 Dĩ An Cần Thơ 71530 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
1000 17/01/2022 51D30546 Thuận An Cần Thơ 71875 Sản phẩm chế biến 75 kg Thực phẩm
1001 17/01/2022 51D30546 Thuận An Cần Thơ 71876 Sản phẩm chế biến 159,2 kg Thực phẩm
1002 17/01/2022 51D30546 Thuận An Cần Thơ 71877 Sản phẩm chế biến 14,9 kg Thực phẩm
1003 17/01/2022 51D30546 Thuận An Cần Thơ 71878 Sản phẩm chế biến 49 kg Thực phẩm
1004 17/01/2022 50LD14336 Dĩ An Cần Thơ 46362 Sản phẩm đông lạnh 6321,41 kg Thực phẩm
1005 17/01/2022 79C16858 Dĩ An Cần Thơ 71530 Sản phẩm đông lạnh 488,6 kg Thực phẩm
1006 17/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47949 Sản phẩm đông lạnh 579,12 kg Thực phẩm
1007 18/01/2022 51D41050 Thuận An Cần Thơ 80120 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
1008 18/01/2022 50H-10189 Dĩ An Cần Thơ 62663 Sản phẩm chế biến 375 kg Thực phẩm
1009 18/01/2022 61LD-3881 Dĩ An Cần Thơ 62669 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
1010 18/01/2022 79C-10013 Dĩ An Cần Thơ 62576 Sản phẩm chế biến 609,3 kg Thực phẩm
1011 18/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47956 Sản phẩm đông lạnh 563,83 kg Thực phẩm
1012 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 80012 thịt gà 218,5 kg Thực phẩm
1013 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 80018 thịt gà 27,3 kg Thực phẩm
1014 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 80019 thịt gà 413,6 kg Thực phẩm
1015 19/01/2022 50H01966 Bến Cát Cần Thơ 83303 Sản phẩm chế biến 1386 kg Thực phẩm
1016 19/01/2022 72C08343 Bến Cát Cần Thơ 83307 Sản phẩm chế biến 395 kg Thực phẩm
1017 19/01/2022 29H-70602 Dĩ An Cần Thơ 72163 Sản phẩm chế biến 74 kg Thực phẩm
1018 19/01/2022 29H-70602 Dĩ An Cần Thơ 72164 Sản phẩm chế biến 18,5 kg Thực phẩm
1019 19/01/2022 29H-70602 Dĩ An Cần Thơ 72165 Sản phẩm chế biến 7,5 kg Thực phẩm
1020 19/01/2022 51C-63313 Thuận An Cần Thơ 40892 Sản phẩm chế biến 372 kg Thực phẩm
1021 19/01/2022 51C-08608 Dĩ An Cần Thơ 59105 Sản phẩm chế biến 349,1 kg Thực phẩm
1022 19/01/2022 50LD-16353 Dĩ An Cần Thơ 59110 Sản phẩm chế biến 54,3 kg Thực phẩm
1023 19/01/2022 50LD-16353 Dĩ An Cần Thơ 59111 Sản phẩm chế biến 61,8 kg Thực phẩm
1024 19/01/2022 51D-49319 Dĩ An Cần Thơ 59119 Sản phẩm chế biến 518,3 kg Thực phẩm
1025 19/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53268 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
1026 19/01/2022 50H05390 Dĩ An Cần Thơ 46375 Sản phẩm đông lạnh 2265,36 kg Thực phẩm
1027 19/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47963 Sản phẩm đông lạnh 590,24 kg Thực phẩm
1028 19/01/2022 29H-70602 Dĩ An Cần Thơ 72163 Sản phẩm đông lạnh 33 kg Thực phẩm
1029 19/01/2022 29H-70602 Dĩ An Cần Thơ 72164 Sản phẩm đông lạnh 49,5 kg Thực phẩm
1030 19/01/2022 29H-70602 Dĩ An Cần Thơ 72165 Sản phẩm đông lạnh 14 kg Thực phẩm
1031 19/01/2022 51D-49319 Dĩ An Cần Thơ 59120 Thịt Gà đông lạnh 387 kg Thực phẩm
1032 20/01/2022 51D34748 Thuận An Cần Thơ 53352 Sản phẩm chế biến 425 kg Thực phẩm
1033 20/01/2022 51D34748 Thuận An Cần Thơ 53353 Sản phẩm chế biến 910 kg Thực phẩm
1034 20/01/2022 51D34748 Thuận An Cần Thơ 53354 Sản phẩm chế biến 490 kg Thực phẩm
1035 20/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47970 Sản phẩm đông lạnh 512,64 kg Thực phẩm
1036 20/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 80038 thịt gà 232,8 kg Thực phẩm
1037 20/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 80039 thịt gà 21 kg Thực phẩm
1038 21/01/2022 79H-00143 Dĩ An Cần Thơ 17641 Sản phẩm chế biến 594,9 kg Thực phẩm
1039 21/01/2022 50H01519 Dĩ An Cần Thơ 71713 Sản phẩm chế biến 131,3 kg Thực phẩm
1040 21/01/2022 63C-10982 Dĩ An Cần Thơ 52574 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
1041 21/01/2022 61LD00859 Dĩ An Cần Thơ 59794 Sản phẩm đông lạnh 1668,74 kg Thực phẩm
1042 21/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47980 Sản phẩm đông lạnh 619,32 kg Thực phẩm
1043 21/01/2022 50LD-14451 Dĩ An Cần Thơ 62957 Thịt Gà đông lạnh 1740 kg Thực phẩm
1044 22/01/2022 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 72213 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
1045 22/01/2022 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 72214 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
1046 22/01/2022 29H-37074 Dĩ An Cần Thơ 72215 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1047 22/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47989 Sản phẩm đông lạnh 521,68 kg Thực phẩm
1048 23/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53431 Sản phẩm chế biến 753 kg Thực phẩm
1049 23/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53432 Sản phẩm chế biến 193,6 kg Thực phẩm
1050 23/01/2022 51D36172 Thuận An Cần Thơ 53436 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
1051 23/01/2022 43C-20109 Dĩ An Cần Thơ 72227 Sản phẩm đông lạnh 635 kg Thực phẩm
1052 23/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53432 Thịt Gà đông lạnh 52 kg Thực phẩm
1053 23/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53433 Thịt Gà đông lạnh 626 kg Thực phẩm
1054 23/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53434 Thịt Gà đông lạnh 569 kg Thực phẩm
1055 24/01/2022 51D41050 Thuận An Cần Thơ 63820 Sản phẩm chế biến 11 kg Thực phẩm
1056 24/01/2022 79H-00143 Dĩ An Cần Thơ 72274 Sản phẩm chế biến 191,5 kg Thực phẩm
1057 24/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53443 Sản phẩm chế biến 621 kg Thực phẩm
1058 24/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53444 Sản phẩm chế biến 36,25 kg Thực phẩm
1059 24/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53445 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
1060 24/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53446 Sản phẩm chế biến 31,5 kg Thực phẩm
1061 24/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53447 Sản phẩm chế biến 227,8 kg Thực phẩm
1062 24/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53448 Sản phẩm chế biến 147,5 kg Thực phẩm
1063 24/01/2022 50LD-14338 Tân Uyên Cần Thơ 47999 Sản phẩm đông lạnh 558,74 kg Thực phẩm
1064 24/01/2022 79H-00143 Dĩ An Cần Thơ 72274 Sản phẩm đông lạnh 210 kg Thực phẩm
1065 24/01/2022 50LD15546 Thuận An Cần Thơ 53449 Thịt Dê đông lạnh 35 kg Thực phẩm
1066 25/01/2022 79C-06127 Dĩ An Cần Thơ 7041 Sản phẩm chế biến 1569,39 kg Thực phẩm
1067 25/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 59818 Sản phẩm chế biến 55,6 kg Thực phẩm
1068 25/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 59819 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
1069 25/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 59820 Sản phẩm chế biến 40,25 kg Thực phẩm
1070 25/01/2022 61LD00859 Dĩ An Cần Thơ 72450 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
1071 25/01/2022 92C12390 Dĩ An Cần Thơ 72474 Sản phẩm chế biến 103,55 kg Thực phẩm
1072 25/01/2022 50H02737 Dĩ An Cần Thơ 46382 Sản phẩm đông lạnh 1005 kg Thực phẩm
1073 25/01/2022 29H37074 Dĩ An Cần Thơ 59818 Sản phẩm đông lạnh 8 kg Thực phẩm
1074 25/01/2022 61LD00859 Dĩ An Cần Thơ 72450 Sản phẩm đông lạnh 2993,35 kg Thực phẩm
1075 25/01/2022 61C44148 Dĩ An Cần Thơ 63832 thịt gà 234,8 kg Thực phẩm
1076 21/12/2021 79H00591 Dĩ An Đà Nẵng 48041 Sản phẩm chế biến 578,64 kg Thực phẩm
1077 21/12/2021 43C-15848 Dĩ An Đà Nẵng 42442 Sản phẩm chế biến 744 kg Thực phẩm
1078 21/12/2021 43C-16670 Dĩ An Đà Nẵng 42455 Sản phẩm chế biến 374,75 kg Thực phẩm
1079 21/12/2021 43C-15848 Dĩ An Đà Nẵng 42442 Sản phẩm đông lạnh 1264,74 kg Thực phẩm
1080 22/12/2021 89C-07913 Thuận An Đà Nẵng 12228 Sản phẩm chế biến 121 kg Thực phẩm
1081 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 46021 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
1082 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 46022 Sản phẩm chế biến 390 kg Thực phẩm
1083 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 46023 Sản phẩm chế biến 290 kg Thực phẩm
1084 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 46024 Sản phẩm chế biến 610 kg Thực phẩm
1085 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 46025 Sản phẩm chế biến 323 kg Thực phẩm
1086 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 46026 Sản phẩm chế biến 595 kg Thực phẩm
1087 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46027 Sản phẩm chế biến 228 kg Thực phẩm
1088 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46028 Sản phẩm chế biến 516 kg Thực phẩm
1089 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46029 Sản phẩm chế biến 606 kg Thực phẩm
1090 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46030 Sản phẩm chế biến 209 kg Thực phẩm
1091 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46031 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
1092 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46033 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
1093 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46034 Sản phẩm chế biến 147,2 kg Thực phẩm
1094 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46035 Sản phẩm chế biến 154 kg Thực phẩm
1095 22/12/2021 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 46047 Sản phẩm chế biến 4861,75 kg Thực phẩm
1096 22/12/2021 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 46048 Sản phẩm chế biến 525 kg Thực phẩm
1097 22/12/2021 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 46049 Sản phẩm chế biến 12,5 kg Thực phẩm
1098 22/12/2021 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 46050 Sản phẩm chế biến 12,25 kg Thực phẩm
1099 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46032 Thịt Gà đông lạnh 100 kg Thực phẩm
1100 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46033 Thịt Gà đông lạnh 205 kg Thực phẩm
1101 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46034 Thịt Gà đông lạnh 112 kg Thực phẩm
1102 22/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 46035 Thịt Gà đông lạnh 137 kg Thực phẩm
1103 23/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Đà Nẵng 40918 Sản phẩm chế biến 367,3 kg Thực phẩm
1104 23/12/2021 51D-60000 Dĩ An Đà Nẵng 40934 Sản phẩm chế biến 56,3 kg Thực phẩm
1105 23/12/2021 29C-02104 Dĩ An Đà Nẵng 40949 Sản phẩm chế biến 3400 kg Thực phẩm
1106 23/12/2021 29C-02104 Dĩ An Đà Nẵng 40950 Sản phẩm chế biến 11200 kg Thực phẩm
1107 23/12/2021 92C12390 Dĩ An Đà Nẵng 46188 Sản phẩm đông lạnh 1941,06 kg Thực phẩm
1108 23/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Đà Nẵng 40921 Thịt Gà đông lạnh 45 kg Thực phẩm
1109 23/12/2021 51D-60000 Dĩ An Đà Nẵng 40938 Thịt Gà đông lạnh 160,2 kg Thực phẩm
1110 24/12/2021 79C16010 Dĩ An Đà Nẵng 46240 Sản phẩm chế biến 870,23 kg Thực phẩm
1111 24/12/2021 43C07225 Dĩ An Đà Nẵng 49562 Sản phẩm chế biến 293,6 kg Thực phẩm
1112 24/12/2021 50H01756 Dĩ An Đà Nẵng 49577 Sản phẩm chế biến 234 kg Thực phẩm
1113 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Đà Nẵng 46117 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
1114 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Đà Nẵng 46118 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
1115 24/12/2021 50LD-07293 Dĩ An Đà Nẵng 40961 Thịt Bò đông lạnh 934 kg Thực phẩm
1116 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Đà Nẵng 46117 Thịt Gà đông lạnh 35,2 kg Thực phẩm
1117 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Đà Nẵng 46118 Thịt Gà đông lạnh 26,4 kg Thực phẩm
1118 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Đà Nẵng 46116 Thịt Heo đông lạnh 261 kg Thực phẩm
1119 27/12/2021 72C07958 Dĩ An Đà Nẵng 49851 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
1120 27/12/2021 72H00129 Dĩ An Đà Nẵng 49857 Sản phẩm chế biến 3455 kg Thực phẩm
1121 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48392 Sản phẩm chế biến 91 kg Thực phẩm
1122 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48393 Sản phẩm chế biến 139 kg Thực phẩm
1123 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48394 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
1124 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48395 Sản phẩm chế biến 103 kg Thực phẩm
1125 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48396 Sản phẩm chế biến 116 kg Thực phẩm
1126 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48397 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
1127 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Đà Nẵng 48568 Sản phẩm chế biến 135,5 kg Thực phẩm
1128 27/12/2021 72C07958 Dĩ An Đà Nẵng 49851 Sản phẩm đông lạnh 412 kg Thực phẩm
1129 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48392 Sản phẩm đông lạnh 595 kg Thực phẩm
1130 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48393 Sản phẩm đông lạnh 698 kg Thực phẩm
1131 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48394 Sản phẩm đông lạnh 829 kg Thực phẩm
1132 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48395 Sản phẩm đông lạnh 603 kg Thực phẩm
1133 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48396 Sản phẩm đông lạnh 807 kg Thực phẩm
1134 27/12/2021 79C-16858 Dĩ An Đà Nẵng 48397 Sản phẩm đông lạnh 631 kg Thực phẩm
1135 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Đà Nẵng 48568 Sản phẩm đông lạnh 24,9 kg Thực phẩm
1136 28/12/2021 79C08044 Thuận An Đà Nẵng 63654 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
1137 28/12/2021 52LD4717 Dĩ An Đà Nẵng 46478 Sản phẩm chế biến 22,055 kg Thực phẩm
1138 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Đà Nẵng 46506 Sản phẩm chế biến 944,1 kg Thực phẩm
1139 28/12/2021 43H00224 Dĩ An Đà Nẵng 49867 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
1140 28/12/2021 43C12622 Dĩ An Đà Nẵng 49877 Sản phẩm chế biến 216,5 kg Thực phẩm
1141 28/12/2021 78C-04249 Dĩ An Đà Nẵng 41066 Sản phẩm chế biến 11600 kg Thực phẩm
1142 28/12/2021 52LD4717 Dĩ An Đà Nẵng 46478 Sản phẩm đông lạnh 36,17 kg Thực phẩm
1143 28/12/2021 43H00224 Dĩ An Đà Nẵng 49867 Sản phẩm đông lạnh 1003,22 kg Thực phẩm
1144 28/12/2021 50H-06140 Dĩ An Đà Nẵng 41063 Thịt Bò đông lạnh 2085 kg Thực phẩm
1145 29/12/2021 89C-06723 Thuận An Đà Nẵng 40750 Sản phẩm chế biến 26 kg Thực phẩm
1146 29/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 48724 Sản phẩm chế biến 313 kg Thực phẩm
1147 29/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 48725 Sản phẩm chế biến 605 kg Thực phẩm
1148 29/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 48726 Sản phẩm chế biến 493 kg Thực phẩm
1149 29/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 48727 Sản phẩm chế biến 370 kg Thực phẩm
1150 29/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 48728 Sản phẩm chế biến 407 kg Thực phẩm
1151 29/12/2021 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 48729 Sản phẩm chế biến 890 kg Thực phẩm
1152 29/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 48744 Sản phẩm chế biến 5907 kg Thực phẩm
1153 29/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 48745 Sản phẩm chế biến 594 kg Thực phẩm
1154 29/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 48746 Sản phẩm chế biến 432 kg Thực phẩm
1155 29/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 48747 Sản phẩm chế biến 24,4 kg Thực phẩm
1156 29/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 48748 Sản phẩm chế biến 1445,8 kg Thực phẩm
1157 29/12/2021 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 59908 Sản phẩm chế biến 47 kg Thực phẩm
1158 29/12/2021 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 59909 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
1159 29/12/2021 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 59910 Sản phẩm chế biến 125 kg Thực phẩm
1160 29/12/2021 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 59911 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
1161 29/12/2021 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 59912 Sản phẩm chế biến 199,9 kg Thực phẩm
1162 29/12/2021 51D34748 Thuận An Đà Nẵng 48748 Thịt Gà đông lạnh 48,8 kg Thực phẩm
1163 29/12/2021 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 59908 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
1164 29/12/2021 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 59909 Thịt Gà đông lạnh 30 kg Thực phẩm
1165 30/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Đà Nẵng 41146 Sản phẩm chế biến 248,9 kg Thực phẩm
1166 30/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Đà Nẵng 41150 Thịt Gà đông lạnh 283,6 kg Thực phẩm
1167 31/12/2021 43C15848 Dĩ An Đà Nẵng 46537 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1168 31/12/2021 92C07707 Dĩ An Đà Nẵng 49357 Sản phẩm chế biến 278,8 kg Thực phẩm
1169 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Đà Nẵng 49998 Sản phẩm chế biến 286,6 kg Thực phẩm
1170 31/12/2021 79CH-00143 Dĩ An Đà Nẵng 58779 Sản phẩm chế biến 278,05 kg Thực phẩm
1171 31/12/2021 43C15848 Dĩ An Đà Nẵng 46537 Sản phẩm đông lạnh 1767,4 kg Thực phẩm
1172 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Đà Nẵng 42286 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
1173 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Đà Nẵng 72287 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
1174 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Đà Nẵng 42288 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
1175 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Đà Nẵng 42289 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
1176 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Đà Nẵng 42310 Sản phẩm chế biến 493,1 kg Thực phẩm
1177 03/01/2022 72C07988 Dĩ An Đà Nẵng 49389 Sản phẩm chế biến 133 kg Thực phẩm
1178 03/01/2022 72H00129 Dĩ An Đà Nẵng 49390 Sản phẩm chế biến 1911 kg Thực phẩm
1179 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Đà Nẵng 42286 Sản phẩm đông lạnh 499 kg Thực phẩm
1180 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Đà Nẵng 42287 Sản phẩm đông lạnh 678 kg Thực phẩm
1181 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Đà Nẵng 42288 Sản phẩm đông lạnh 974 kg Thực phẩm
1182 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Đà Nẵng 42289 Sản phẩm đông lạnh 543 kg Thực phẩm
1183 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Đà Nẵng 42293 Sản phẩm đông lạnh 378 kg Thực phẩm
1184 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Đà Nẵng 42310 Sản phẩm đông lạnh 1481,2 kg Thực phẩm
1185 03/01/2022 72C07988 Dĩ An Đà Nẵng 49389 Sản phẩm đông lạnh 102 kg Thực phẩm
1186 03/01/2022 50LD15713 Thuận An Đà Nẵng 62728 Thịt Heo đông lạnh 250 kg Thực phẩm
1187 04/01/2022 43H00771 Thuận An Đà Nẵng 46268 Sản phẩm chế biến 84,58 kg Thực phẩm
1188 04/01/2022 43C21879 Dĩ An Đà Nẵng 49399 Sản phẩm chế biến 27,4 kg Thực phẩm
1189 04/01/2022 43C08932 Dĩ An Đà Nẵng 49404 Sản phẩm chế biến 75,15 kg Thực phẩm
1190 04/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Đà Nẵng 58880 Sản phẩm chế biến 1092,59 kg Thực phẩm
1191 04/01/2022 43C21879 Dĩ An Đà Nẵng 49399 Sản phẩm đông lạnh 1623,03 kg Thực phẩm
1192 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 63091 Sản phẩm chế biến 810 kg Thực phẩm
1193 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 63092 Sản phẩm chế biến 154 kg Thực phẩm
1194 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 63093 Sản phẩm chế biến 590 kg Thực phẩm
1195 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 63094 Sản phẩm chế biến 410 kg Thực phẩm
1196 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Đà Nẵng 63095 Sản phẩm chế biến 695 kg Thực phẩm
1197 05/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 63103 Sản phẩm chế biến 594 kg Thực phẩm
1198 05/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 63104 Sản phẩm chế biến 158,9 kg Thực phẩm
1199 05/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 63105 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
1200 05/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 63106 Sản phẩm chế biến 35,5 kg Thực phẩm
1201 05/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 63128 Sản phẩm chế biến 1032 kg Thực phẩm
1202 05/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 63129 Sản phẩm chế biến 1032 kg Thực phẩm
1203 05/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 63130 Sản phẩm chế biến 432 kg Thực phẩm
1204 05/01/2022 89C08217 Thuận An Đà Nẵng 63203 Sản phẩm chế biến 155 kg Thực phẩm
1205 05/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 63100 Thịt Gà đông lạnh 100 kg Thực phẩm
1206 05/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 63101 Thịt Gà đông lạnh 30 kg Thực phẩm
1207 05/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 63102 Thịt Gà đông lạnh 37 kg Thực phẩm
1208 05/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 63107 Thịt Thỏ đông lạnh 71,2 kg Thực phẩm
1209 06/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Đà Nẵng 49132 Sản phẩm chế biến 370,3 kg Thực phẩm
1210 06/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Đà Nẵng 49133 Sản phẩm chế biến 242,4 kg Thực phẩm
1211 06/01/2022 78H-00373 Dĩ An Đà Nẵng 49165 Sản phẩm chế biến 13940 kg Thực phẩm
1212 06/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Đà Nẵng 49136 Thịt Gà đông lạnh 70,5 kg Thực phẩm
1213 07/01/2022 79C-16010 Dĩ An Đà Nẵng 42374 Sản phẩm chế biến 1329,61 kg Thực phẩm
1214 07/01/2022 43C-15848 Dĩ An Đà Nẵng 17660 Sản phẩm chế biến 109 kg Thực phẩm
1215 07/01/2022 92C-11872 Dĩ An Đà Nẵng 17681 Sản phẩm chế biến 666,6 kg Thực phẩm
1216 07/01/2022 43C-15848 Dĩ An Đà Nẵng 17660 Sản phẩm đông lạnh 1477,79 kg Thực phẩm
1217 07/01/2022 52LD-04717 Dĩ An Đà Nẵng 49207 Thịt Bò đông lạnh 1845 kg Thực phẩm
1218 08/01/2022 50LD15609 Thuận An Đà Nẵng 63232 Sản phẩm chế biến 1684 kg Thực phẩm
1219 08/01/2022 50LD-08804 Dĩ An Đà Nẵng 42398 Sản phẩm đông lạnh 47,66 kg Thực phẩm
1220 08/01/2022 50LD-08804 Dĩ An Đà Nẵng 42398 Sản phẩm đông lạnh 19,75 kg Thực phẩm
1221 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71682 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
1222 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71683 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
1223 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71684 Sản phẩm chế biến 49 kg Thực phẩm
1224 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71685 Sản phẩm chế biến 56 kg Thực phẩm
1225 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71692 Sản phẩm chế biến 456,4 kg Thực phẩm
1226 10/01/2022 72H-00129 Dĩ An Đà Nẵng 17707 Sản phẩm chế biến 3206 kg Thực phẩm
1227 10/01/2022 72C-07988 Dĩ An Đà Nẵng 17708 Sản phẩm chế biến 760 kg Thực phẩm
1228 10/01/2022 51c87155 Thuận An Đà Nẵng 4408 Sản phẩm chế biến 59,2 kg Thực phẩm
1229 10/01/2022 78C-01123 Dĩ An Đà Nẵng 49242 Sản phẩm chế biến 15900 kg Thực phẩm
1230 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71682 Sản phẩm đông lạnh 333 kg Thực phẩm
1231 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71683 Sản phẩm đông lạnh 870 kg Thực phẩm
1232 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71684 Sản phẩm đông lạnh 992 kg Thực phẩm
1233 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71685 Sản phẩm đông lạnh 37 kg Thực phẩm
1234 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71692 Sản phẩm đông lạnh 1080 kg Thực phẩm
1235 10/01/2022 72C-07988 Dĩ An Đà Nẵng 17708 Sản phẩm đông lạnh 145 kg Thực phẩm
1236 11/01/2022 79C06841 Thuận An Đà Nẵng 46445 Sản phẩm chế biến 115 kg Thực phẩm
1237 11/01/2022 79C-04882 Dĩ An Đà Nẵng 48142 Sản phẩm chế biến 1477,5 kg Thực phẩm
1238 11/01/2022 43C-20465 Dĩ An Đà Nẵng 17721 Sản phẩm chế biến 2105,6 kg Thực phẩm
1239 11/01/2022 61C-38642 Dĩ An Đà Nẵng 17725 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
1240 11/01/2022 43C-07225 Dĩ An Đà Nẵng 17728 Sản phẩm chế biến 487,25 kg Thực phẩm
1241 11/01/2022 92C-13056 Dĩ An Đà Nẵng 49251 Thịt Gà đông lạnh 9314 kg Thực phẩm
1242 12/01/2022 89C-15862 Thuận An Đà Nẵng 40823 Sản phẩm chế biến 589 kg Thực phẩm
1243 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17459 Sản phẩm chế biến 56 kg Thực phẩm
1244 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17460 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
1245 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17461 Sản phẩm chế biến 250 kg Thực phẩm
1246 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17462 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
1247 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17463 Sản phẩm chế biến 43 kg Thực phẩm
1248 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17464 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
1249 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17465 Sản phẩm chế biến 82,5 kg Thực phẩm
1250 12/01/2022 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 17484 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
1251 12/01/2022 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 17485 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
1252 12/01/2022 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 17486 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
1253 12/01/2022 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 17487 Sản phẩm chế biến 630 kg Thực phẩm
1254 12/01/2022 51D36172 Thuận An Đà Nẵng 17488 Sản phẩm chế biến 1400 kg Thực phẩm
1255 12/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 17494 Sản phẩm chế biến 144 kg Thực phẩm
1256 12/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 17495 Sản phẩm chế biến 576 kg Thực phẩm
1257 12/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 17496 Sản phẩm chế biến 1020 kg Thực phẩm
1258 12/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 17497 Sản phẩm chế biến 31,15 kg Thực phẩm
1259 12/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 17498 Sản phẩm chế biến 35 kg Thực phẩm
1260 12/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 17499 Sản phẩm chế biến 38,5 kg Thực phẩm
1261 12/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 17500 Sản phẩm chế biến 329 kg Thực phẩm
1262 12/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 71751 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
1263 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17460 Thịt Gà đông lạnh 250 kg Thực phẩm
1264 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17461 Thịt Gà đông lạnh 195 kg Thực phẩm
1265 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Đà Nẵng 17462 Thịt Gà đông lạnh 15 kg Thực phẩm
1266 12/01/2022 51C99998 Thuận An Đà Nẵng 71751 Thịt Gà đông lạnh 34,4 kg Thực phẩm
1267 13/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Đà Nẵng 58939 Sản phẩm chế biến 82,5 kg Thực phẩm
1268 13/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Đà Nẵng 58940 Sản phẩm chế biến 587,9 kg Thực phẩm
1269 13/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Đà Nẵng 58943 Thịt Gà đông lạnh 246,6 kg Thực phẩm
1270 13/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Đà Nẵng 58944 Thịt Gà đông lạnh 29,8 kg Thực phẩm
1271 14/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Đà Nẵng 62506 Sản phẩm chế biến 804,88 kg Thực phẩm
1272 14/01/2022 43C-16873 Dĩ An Đà Nẵng 17808 Sản phẩm chế biến 1181,68 kg Thực phẩm
1273 14/01/2022 43C-15848 Dĩ An Đà Nẵng 17797 Sản phẩm đông lạnh 52 kg Thực phẩm
1274 14/01/2022 43C-15848 Dĩ An Đà Nẵng 17797 Sản phẩm đông lạnh 2091,85 kg Thực phẩm
1275 14/01/2022 50LD-07293 Dĩ An Đà Nẵng 58987 Thịt Bò đông lạnh 666 kg Thực phẩm
1276 14/01/2022 57M2179 Thuận An Đà Nẵng 71818 Thịt Heo đông lạnh 270 kg Thực phẩm
1277 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Đà Nẵng 62639 Sản phẩm chế biến 478,1 kg Thực phẩm
1278 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Đà Nẵng 62640 Sản phẩm chế biến 381,8 kg Thực phẩm
1279 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Đà Nẵng 62641 Sản phẩm chế biến 601,4 kg Thực phẩm
1280 15/01/2022 50LD-08772 Dĩ An Đà Nẵng 62604 Sản phẩm đông lạnh 5,715 kg Thực phẩm
1281 15/01/2022 50LD-08772 Dĩ An Đà Nẵng 62604 Sản phẩm đông lạnh 23,32 kg Thực phẩm
1282 15/01/2022 92C-13267 Dĩ An Đà Nẵng 58993 Thịt Gà đông lạnh 7500 kg Thực phẩm
1283 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 49549 Sản phẩm chế biến 62 kg Thực phẩm
1284 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 49550 Sản phẩm chế biến 26 kg Thực phẩm
1285 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 71501 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
1286 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 71502 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
1287 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 71503 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
1288 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 71504 Sản phẩm chế biến 35 kg Thực phẩm
1289 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71520 Sản phẩm chế biến 474,5 kg Thực phẩm
1290 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 49549 Sản phẩm đông lạnh 599 kg Thực phẩm
1291 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 49550 Sản phẩm đông lạnh 187 kg Thực phẩm
1292 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 71501 Sản phẩm đông lạnh 318 kg Thực phẩm
1293 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 71502 Sản phẩm đông lạnh 272 kg Thực phẩm
1294 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 71503 Sản phẩm đông lạnh 400 kg Thực phẩm
1295 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Đà Nẵng 71504 Sản phẩm đông lạnh 841 kg Thực phẩm
1296 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Đà Nẵng 71520 Sản phẩm đông lạnh 1402,3 kg Thực phẩm
1297 18/01/2022 79C11925 Thuận An Đà Nẵng 80111 Sản phẩm chế biến 425 kg Thực phẩm
1298 18/01/2022 43C-21953 Dĩ An Đà Nẵng 62658 Sản phẩm chế biến 82,5 kg Thực phẩm
1299 18/01/2022 43C-12622 Dĩ An Đà Nẵng 62672 Sản phẩm chế biến 620,2 kg Thực phẩm
1300 18/01/2022 79C-12802 Dĩ An Đà Nẵng 62590 Sản phẩm chế biến 1394,4 kg Thực phẩm
1301 18/01/2022 78H-00251 Dĩ An Đà Nẵng 59087 Sản phẩm chế biến 14200 kg Thực phẩm
1302 18/01/2022 43C-21953 Dĩ An Đà Nẵng 62658 Sản phẩm đông lạnh 1608,36 kg Thực phẩm
1303 19/01/2022 89C-15893 Thuận An Đà Nẵng 40894 Sản phẩm chế biến 243 kg Thực phẩm
1304 19/01/2022 51D34615 Thuận An Đà Nẵng 53258 Sản phẩm chế biến 960 kg Thực phẩm
1305 19/01/2022 51D34615 Thuận An Đà Nẵng 53259 Sản phẩm chế biến 402 kg Thực phẩm
1306 19/01/2022 51D34615 Thuận An Đà Nẵng 53260 Sản phẩm chế biến 915 kg Thực phẩm
1307 19/01/2022 51D34615 Thuận An Đà Nẵng 53261 Sản phẩm chế biến 670 kg Thực phẩm
1308 19/01/2022 51D34615 Thuận An Đà Nẵng 53262 Sản phẩm chế biến 715 kg Thực phẩm
1309 19/01/2022 51D34615 Thuận An Đà Nẵng 53263 Sản phẩm chế biến 970 kg Thực phẩm
1310 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 53280 Sản phẩm chế biến 43 kg Thực phẩm
1311 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 53281 Sản phẩm chế biến 39 kg Thực phẩm
1312 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 53282 Sản phẩm chế biến 57 kg Thực phẩm
1313 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 53283 Sản phẩm chế biến 156 kg Thực phẩm
1314 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 53284 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
1315 19/01/2022 50LD15548 Thuận An Đà Nẵng 53288 Sản phẩm chế biến 378 kg Thực phẩm
1316 19/01/2022 50LD15548 Thuận An Đà Nẵng 53289 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
1317 19/01/2022 50LD15548 Thuận An Đà Nẵng 53290 Sản phẩm chế biến 765 kg Thực phẩm
1318 19/01/2022 50LD15548 Thuận An Đà Nẵng 53291 Sản phẩm chế biến 1225 kg Thực phẩm
1319 19/01/2022 50LD15982 Thuận An Đà Nẵng 53303 Sản phẩm chế biến 837 kg Thực phẩm
1320 19/01/2022 50LD15982 Thuận An Đà Nẵng 53304 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
1321 19/01/2022 50LD15982 Thuận An Đà Nẵng 53305 Sản phẩm chế biến 181 kg Thực phẩm
1322 19/01/2022 50LD15982 Thuận An Đà Nẵng 53306 Sản phẩm chế biến 46,5 kg Thực phẩm
1323 19/01/2022 50LD15982 Thuận An Đà Nẵng 53307 Sản phẩm chế biến 27,5 kg Thực phẩm
1324 19/01/2022 50LD15982 Thuận An Đà Nẵng 53308 Sản phẩm chế biến 45,26 kg Thực phẩm
1325 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 53281 Thịt Gà đông lạnh 400 kg Thực phẩm
1326 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 53282 Thịt Gà đông lạnh 30 kg Thực phẩm
1327 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Đà Nẵng 53285 Thịt Gà đông lạnh 40 kg Thực phẩm
1328 19/01/2022 50LD15548 Thuận An Đà Nẵng 53291 Thịt Gà đông lạnh 92 kg Thực phẩm
1329 20/01/2022 43C16873 Dĩ An Đà Nẵng 71542 Sản phẩm chế biến 190,09 kg Thực phẩm
1330 20/01/2022 92C15628 Dĩ An Đà Nẵng 71707 Sản phẩm chế biến 172 kg Thực phẩm
1331 20/01/2022 51D-60000 Dĩ An Đà Nẵng 52502 Sản phẩm chế biến 1050,3 kg Thực phẩm
1332 20/01/2022 51D-60000 Dĩ An Đà Nẵng 52503 Sản phẩm chế biến 181,9 kg Thực phẩm
1333 20/01/2022 92C15628 Dĩ An Đà Nẵng 71707 Sản phẩm đông lạnh 2054,93 kg Thực phẩm
1334 20/01/2022 51D-60000 Dĩ An Đà Nẵng 52505 Thịt Gà đông lạnh 207,9 kg Thực phẩm
1335 20/01/2022 92C-13147 Dĩ An Đà Nẵng 52538 Thịt Gà đông lạnh 7365 kg Thực phẩm
1336 21/01/2022 79C-09182 Dĩ An Đà Nẵng 17636 Sản phẩm chế biến 808,45 kg Thực phẩm
1337 21/01/2022 43C08932 Dĩ An Đà Nẵng 71716 Sản phẩm chế biến 295 kg Thực phẩm
1338 22/01/2022 50LD06838 Dĩ An Đà Nẵng 71744 Sản phẩm chế biến 19,55 kg Thực phẩm
1339 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Đà Nẵng 72472 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
1340 22/01/2022 51D07276 Thuận An Đà Nẵng 53420 Sản phẩm chế biến 1045 kg Thực phẩm
1341 22/01/2022 50LD06838 Dĩ An Đà Nẵng 71744 Sản phẩm đông lạnh 47,23 kg Thực phẩm
1342 22/01/2022 52LD-4717 Dĩ An Đà Nẵng 52600 Thịt Bò đông lạnh 2927 kg Thực phẩm
1343 22/01/2022 50LD15620 Thuận An Đà Nẵng 53421 Thịt Heo đông lạnh 267 kg Thực phẩm
1344 24/01/2022 79H00650 Thuận An Đà Nẵng 63811 Sản phẩm chế biến 581 kg Thực phẩm
1345 24/01/2022 79C04970 Thuận An Đà Nẵng 63815 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
1346 24/01/2022 43C07225 Dĩ An Đà Nẵng 72437 Sản phẩm chế biến 737,9 kg Thực phẩm
1347 24/01/2022 72C07988 Dĩ An Đà Nẵng 72441 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
1348 24/01/2022 72C-08853 Dĩ An Đà Nẵng 72264 Sản phẩm chế biến 920 kg Thực phẩm
1349 24/01/2022 51C-59328 Dĩ An Đà Nẵng 72266 Sản phẩm chế biến 3667 kg Thực phẩm
1350 24/01/2022 79C-11088 Dĩ An Đà Nẵng 72268 Sản phẩm chế biến 358,4 kg Thực phẩm
1351 24/01/2022 72C07988 Dĩ An Đà Nẵng 72441 Sản phẩm đông lạnh 148 kg Thực phẩm
1352 24/01/2022 79C-11088 Dĩ An Đà Nẵng 72268 Sản phẩm đông lạnh 1108 kg Thực phẩm
1353 25/01/2022 78H-00571 Dĩ An Đà Nẵng 72055 Sản phẩm chế biến 2015,5 kg Thực phẩm
1354 25/01/2022 43C15848 Dĩ An Đà Nẵng 72446 Sản phẩm chế biến 123 kg Thực phẩm
1355 25/01/2022 43H00145 Dĩ An Đà Nẵng 72489 Sản phẩm chế biến 152,08 kg Thực phẩm
1356 25/01/2022 43C20071 Dĩ An Đà Nẵng 72478 Sản phẩm đông lạnh 3195,24 kg Thực phẩm
1357 21/12/2021 79C17533 Dĩ An Đak Lak 48032 Sản phẩm chế biến 191 kg Thực phẩm
1358 21/12/2021 79C17533 Dĩ An Đak Lak 48033 Sản phẩm chế biến 787,4 kg Thực phẩm
1359 21/12/2021 61C-38643 Dĩ An Đak Lak 42446 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
1360 21/12/2021 79C17533 Dĩ An Đak Lak 48032 Sản phẩm đông lạnh 1596 kg Thực phẩm
1361 21/12/2021 79C17533 Dĩ An Đak Lak 48033 Sản phẩm đông lạnh 524,52 kg Thực phẩm
1362 23/12/2021 51D34643 Dĩ An Đak Lak 48046 Sản phẩm chế biến 183,87 kg Thực phẩm
1363 23/12/2021 51D-18924 Dĩ An Đak Lak 40941 Sản phẩm chế biến 49,5 kg Thực phẩm
1364 23/12/2021 51D-18924 Dĩ An Đak Lak 40942 Sản phẩm chế biến 138 kg Thực phẩm
1365 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Đak Lak 46103 Sản phẩm chế biến 810 kg Thực phẩm
1366 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Đak Lak 46104 Sản phẩm chế biến 74 kg Thực phẩm
1367 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Đak Lak 46105 Sản phẩm chế biến 23,5 kg Thực phẩm
1368 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Đak Lak 46106 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
1369 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Đak Lak 46107 Sản phẩm chế biến 465 kg Thực phẩm
1370 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Đak Lak 46108 Sản phẩm chế biến 115 kg Thực phẩm
1371 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Đak Lak 46109 Sản phẩm chế biến 115 kg Thực phẩm
1372 23/12/2021 51D-18924 Dĩ An Đak Lak 40945 Thịt Gà đông lạnh 260,9 kg Thực phẩm
1373 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Đak Lak 46108 Thịt Gà đông lạnh 17,6 kg Thực phẩm
1374 23/12/2021 50LD15637 Thuận An Đak Lak 46109 Thịt Gà đông lạnh 26,4 kg Thực phẩm
1375 24/12/2021 51C35011 Dĩ An Đak Lak 49571 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
1376 24/12/2021 51C35011 Dĩ An Đak Lak 49571 Sản phẩm đông lạnh 673,55 kg Thực phẩm
1377 25/12/2021 61H-03370 Dĩ An Đak Lak 48336 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
1378 27/12/2021 51D60914 Dĩ An Đak Lak 49855 Sản phẩm chế biến 204,68 kg Thực phẩm
1379 27/12/2021 51D-45286 Dĩ An Đak Lak 41006 Sản phẩm chế biến 114,1 kg Thực phẩm
1380 27/12/2021 51D-45286 Dĩ An Đak Lak 41008 Sản phẩm chế biến 159 kg Thực phẩm
1381 27/12/2021 51D60914 Dĩ An Đak Lak 49855 Sản phẩm đông lạnh 104,5 kg Thực phẩm
1382 28/12/2021 61C35264 Thuận An Đak Lak 63660 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
1383 28/12/2021 79C17533 Dĩ An Đak Lak 46519 Sản phẩm chế biến 846,1 kg Thực phẩm
1384 28/12/2021 79C17533 Dĩ An Đak Lak 46521 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
1385 28/12/2021 61C38642 Dĩ An Đak Lak 49880 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1386 28/12/2021 79C17533 Dĩ An Đak Lak 46519 Sản phẩm đông lạnh 358 kg Thực phẩm
1387 28/12/2021 79C17533 Dĩ An Đak Lak 46521 Sản phẩm đông lạnh 1089 kg Thực phẩm
1388 28/12/2021 61C38642 Dĩ An Đak Lak 49880 Sản phẩm đông lạnh 1018,44 kg Thực phẩm
1389 30/12/2021 51D60914 Dĩ An Đak Lak 46535 Sản phẩm chế biến 215,11 kg Thực phẩm
1390 30/12/2021 61H-03370 Dĩ An Đak Lak 48585 Sản phẩm chế biến 96 kg Thực phẩm
1391 30/12/2021 51C-27052 Dĩ An Đak Lak 41151 Sản phẩm chế biến 87,7 kg Thực phẩm
1392 30/12/2021 51C-27052 Dĩ An Đak Lak 41152 Sản phẩm chế biến 164,9 kg Thực phẩm
1393 30/12/2021 51C-27052 Dĩ An Đak Lak 41153 Sản phẩm chế biến 53,9 kg Thực phẩm
1394 30/12/2021 51D-45286 Dĩ An Đak Lak 41179 Sản phẩm chế biến 340,5 kg Thực phẩm
1395 30/12/2021 50LD15982 Thuận An Đak Lak 59935 Sản phẩm chế biến 690 kg Thực phẩm
1396 30/12/2021 50LD15982 Thuận An Đak Lak 59936 Sản phẩm chế biến 105 kg Thực phẩm
1397 30/12/2021 50LD15982 Thuận An Đak Lak 59937 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
1398 30/12/2021 50LD15982 Thuận An Đak Lak 59938 Sản phẩm chế biến 141 kg Thực phẩm
1399 30/12/2021 50LD15982 Thuận An Đak Lak 59939 Sản phẩm chế biến 22,5 kg Thực phẩm
1400 30/12/2021 50LD15982 Thuận An Đak Lak 59940 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
1401 30/12/2021 50LD15982 Thuận An Đak Lak 59941 Sản phẩm chế biến 357,6 kg Thực phẩm
1402 30/12/2021 50LD15982 Thuận An Đak Lak 59942 Sản phẩm chế biến 309 kg Thực phẩm
1403 30/12/2021 51C-27052 Dĩ An Đak Lak 41154 Thịt Gà đông lạnh 248 kg Thực phẩm
1404 31/12/2021 51C35011 Dĩ An Đak Lak 49352 Sản phẩm chế biến 72,5 kg Thực phẩm
1405 31/12/2021 51C35011 Dĩ An Đak Lak 49352 Sản phẩm đông lạnh 1129,77 kg Thực phẩm
1406 01/01/2022 51C35011 Dĩ An Đak Lak 49932 Sản phẩm chế biến 229 kg Thực phẩm
1407 03/01/2022 51D60804 Dĩ An Đak Lak 49392 Sản phẩm chế biến 94,74 kg Thực phẩm
1408 04/01/2022 50H08453 Thuận An Đak Lak 46271 Sản phẩm chế biến 175,48 kg Thực phẩm
1409 04/01/2022 79H-005991 Dĩ An Đak Lak 58855 Sản phẩm chế biến 1030,15 kg Thực phẩm
1410 04/01/2022 50LD15806 Thuận An Đak Lak 62731 Sản phẩm chế biến 566 kg Thực phẩm
1411 04/01/2022 50LD15806 Thuận An Đak Lak 62733 Sản phẩm chế biến 485 kg Thực phẩm
1412 04/01/2022 79H-005991 Dĩ An Đak Lak 58855 Sản phẩm đông lạnh 294,43 kg Thực phẩm
1413 05/01/2022 50H08162 Bến Cát Đak Lak 17525 Sản phẩm chế biến 800 kg Thực phẩm
1414 05/01/2022 61H04236 Dĩ An Đak Lak 71589 Sản phẩm đông lạnh 1627,19 kg Thực phẩm
1415 06/01/2022 51D-60914 Dĩ An Đak Lak 58898 Sản phẩm chế biến 81,7 kg Thực phẩm
1416 06/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Đak Lak 49156 Sản phẩm chế biến 41,4 kg Thực phẩm
1417 06/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Đak Lak 49157 Sản phẩm chế biến 45,5 kg Thực phẩm
1418 06/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Đak Lak 49158 Sản phẩm chế biến 67,2 kg Thực phẩm
1419 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Đak Lak 63195 Sản phẩm chế biến 294 kg Thực phẩm
1420 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Đak Lak 63196 Sản phẩm chế biến 432 kg Thực phẩm
1421 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Đak Lak 63197 Sản phẩm chế biến 288 kg Thực phẩm
1422 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Đak Lak 63198 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
1423 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Đak Lak 63199 Sản phẩm chế biến 12,5 kg Thực phẩm
1424 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Đak Lak 63200 Sản phẩm chế biến 548 kg Thực phẩm
1425 06/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Đak Lak 49160 Thịt Gà đông lạnh 451 kg Thực phẩm
1426 06/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Đak Lak 49161 Thịt Gà đông lạnh 439,5 kg Thực phẩm
1427 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Đak Lak 63200 Thịt Gà đông lạnh 209 kg Thực phẩm
1428 07/01/2022 61C-38642 Dĩ An Đak Lak 17672 Sản phẩm đông lạnh 900 kg Thực phẩm
1429 08/01/2022 61H03370 Dĩ An Đak Lak 49453 Sản phẩm chế biến 54,5 kg Thực phẩm
1430 10/01/2022 51D-30873 Dĩ An Đak Lak 17702 Sản phẩm chế biến 111,07 kg Thực phẩm
1431 10/01/2022 51D-60714 Dĩ An Đak Lak 17703 Sản phẩm chế biến 6,8 kg Thực phẩm
1432 10/01/2022 51D-45286 Dĩ An Đak Lak 49232 Sản phẩm chế biến 244,5 kg Thực phẩm
1433 10/01/2022 51C-91757 Dĩ An Đak Lak 49235 Sản phẩm chế biến 332,4 kg Thực phẩm
1434 10/01/2022 51D-60714 Dĩ An Đak Lak 17703 Sản phẩm đông lạnh 130,8 kg Thực phẩm
1435 10/01/2022 51C-91757 Dĩ An Đak Lak 49237 Thịt Gà đông lạnh 449,5 kg Thực phẩm
1436 11/01/2022 79C-17533 Dĩ An Đak Lak 48118 Sản phẩm chế biến 1383 kg Thực phẩm
1437 11/01/2022 79C-17533 Dĩ An Đak Lak 48150 Sản phẩm chế biến 62 kg Thực phẩm
1438 11/01/2022 79C-17533 Dĩ An Đak Lak 48118 Sản phẩm đông lạnh 198 kg Thực phẩm
1439 11/01/2022 79C-17533 Dĩ An Đak Lak 48150 Sản phẩm đông lạnh 2085 kg Thực phẩm
1440 12/01/2022 61H04236 Dĩ An Đak Lak 49496 Sản phẩm đông lạnh 1001,49 kg Thực phẩm
1441 13/01/2022 51C-27052 Dĩ An Đak Lak 58901 Sản phẩm chế biến 481 kg Thực phẩm
1442 13/01/2022 51C-91757 Dĩ An Đak Lak 58906 Sản phẩm chế biến 376,4 kg Thực phẩm
1443 13/01/2022 50LD15548 Thuận An Đak Lak 71801 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
1444 13/01/2022 50LD15548 Thuận An Đak Lak 71802 Sản phẩm chế biến 372 kg Thực phẩm
1445 13/01/2022 50LD15548 Thuận An Đak Lak 71803 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
1446 13/01/2022 50LD15548 Thuận An Đak Lak 71804 Sản phẩm chế biến 35 kg Thực phẩm
1447 13/01/2022 50LD15548 Thuận An Đak Lak 71805 Sản phẩm chế biến 64 kg Thực phẩm
1448 13/01/2022 50LD15548 Thuận An Đak Lak 71806 Sản phẩm chế biến 9,9 kg Thực phẩm
1449 13/01/2022 50LD15548 Thuận An Đak Lak 71807 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
1450 13/01/2022 61C-38642 Dĩ An Đak Lak 17779 Sản phẩm đông lạnh 1413,6 kg Thực phẩm
1451 13/01/2022 51D-60914 Dĩ An Đak Lak 17794 Sản phẩm đông lạnh 188,65 kg Thực phẩm
1452 13/01/2022 51C-91757 Dĩ An Đak Lak 58908 Thịt Gà đông lạnh 71,4 kg Thực phẩm
1453 13/01/2022 51C-91757 Dĩ An Đak Lak 58909 Thịt Gà đông lạnh 91,3 kg Thực phẩm
1454 15/01/2022 61H-03370 Dĩ An Đak Lak 17829 Sản phẩm chế biến 186,5 kg Thực phẩm
1455 16/01/2022 61C38642 Dĩ An Đak Lak 49514 Sản phẩm chế biến 104,2 kg Thực phẩm
1456 16/01/2022 61C38642 Dĩ An Đak Lak 49514 Sản phẩm đông lạnh 365,97 kg Thực phẩm
1457 17/01/2022 51D-30873 Dĩ An Đak Lak 62645 Sản phẩm chế biến 140,48 kg Thực phẩm
1458 17/01/2022 51D-60914 Dĩ An Đak Lak 62646 Sản phẩm chế biến 15 kg Thực phẩm
1459 17/01/2022 51C-27052 Dĩ An Đak Lak 59034 Sản phẩm chế biến 390,7 kg Thực phẩm
1460 17/01/2022 51D-60914 Dĩ An Đak Lak 62646 Sản phẩm đông lạnh 202,05 kg Thực phẩm
1461 18/01/2022 51D65356 Thuận An Đak Lak 80116 Sản phẩm chế biến 56 kg Thực phẩm
1462 18/01/2022 79H00143 Dĩ An Đak Lak 72385 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
1463 18/01/2022 79H-00143 Dĩ An Đak Lak 62573 Sản phẩm chế biến 1401,5 kg Thực phẩm
1464 18/01/2022 79H00143 Dĩ An Đak Lak 72385 Sản phẩm đông lạnh 966 kg Thực phẩm
1465 18/01/2022 79H-00143 Dĩ An Đak Lak 62573 Sản phẩm đông lạnh 420 kg Thực phẩm
1466 19/01/2022 60h04735 Bến Cát Đak Lak 17591 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
1467 19/01/2022 51D36172 Thuận An Đak Lak 53270 Sản phẩm chế biến 705 kg Thực phẩm
1468 19/01/2022 51D36172 Thuận An Đak Lak 53271 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
1469 19/01/2022 51D36172 Thuận An Đak Lak 53302 Sản phẩm chế biến 453 kg Thực phẩm
1470 20/01/2022 51D60914 Dĩ An Đak Lak 71704 Sản phẩm chế biến 174,65 kg Thực phẩm
1471 20/01/2022 51C-54030 Dĩ An Đak Lak 52513 Sản phẩm chế biến 359,9 kg Thực phẩm
1472 20/01/2022 50LD15537 Thuận An Đak Lak 53369 Sản phẩm chế biến 194 kg Thực phẩm
1473 20/01/2022 50LD15537 Thuận An Đak Lak 53370 Sản phẩm chế biến 67,9 kg Thực phẩm
1474 20/01/2022 61C36014 Dĩ An Đak Lak 71545 Sản phẩm đông lạnh 1292,25 kg Thực phẩm
1475 20/01/2022 51C-54030 Dĩ An Đak Lak 52515 Thịt Gà đông lạnh 955 kg Thực phẩm
1476 20/01/2022 51C-54030 Dĩ An Đak Lak 52516 Thịt Gà đông lạnh 879 kg Thực phẩm
1477 21/01/2022 79H-00873 Dĩ An Đak Lak 17630 Sản phẩm chế biến 350,35 kg Thực phẩm
1478 22/01/2022 61LD-3881 Dĩ An Đak Lak 71970 Sản phẩm chế biến 248,7 kg Thực phẩm
1479 24/01/2022 50H10652 Thuận An Đak Lak 63816 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
1480 24/01/2022 51D60973 Dĩ An Đak Lak 72430 Sản phẩm chế biến 703,17 kg Thực phẩm
1481 24/01/2022 51D60804 Dĩ An Đak Lak 72436 Sản phẩm chế biến 49,8 kg Thực phẩm
1482 24/01/2022 51D-45286 Dĩ An Đak Lak 52629 Sản phẩm chế biến 352,9 kg Thực phẩm
1483 24/01/2022 51D60804 Dĩ An Đak Lak 72436 Sản phẩm đông lạnh 428,7 kg Thực phẩm
1484 24/01/2022 51D-45286 Dĩ An Đak Lak 52632 Thịt Gà đông lạnh 1072,5 kg Thực phẩm
1485 25/01/2022 79H-00591 Dĩ An Đak Lak 7037 Sản phẩm chế biến 1718,98 kg Thực phẩm
1486 25/01/2022 61C38642 Dĩ An Đak Lak 72488 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1487 25/01/2022 61H03730 Dĩ An Đak Lak 72490 Sản phẩm chế biến 86 kg Thực phẩm
1488 25/01/2022 79H-00591 Dĩ An Đak Lak 7037 Sản phẩm đông lạnh 2320,6 kg Thực phẩm
1489 25/01/2022 61C38642 Dĩ An Đak Lak 72488 Sản phẩm đông lạnh 842,85 kg Thực phẩm
1490 23/12/2021 51D-08745 Dĩ An Đak Nông 40909 Sản phẩm chế biến 413 kg Thực phẩm
1491 23/12/2021 51D-08745 Dĩ An Đak Nông 40910 Thịt Gà đông lạnh 534 kg Thực phẩm
1492 30/12/2021 51C-70553 Dĩ An Đak Nông 41157 Sản phẩm chế biến 602,7 kg Thực phẩm
1493 30/12/2021 51C-70553 Dĩ An Đak Nông 41158 Thịt Gà đông lạnh 377,9 kg Thực phẩm
1494 06/01/2022 50H-06876 Dĩ An Đak Nông 49121 Sản phẩm chế biến 100,2 kg Thực phẩm
1495 13/01/2022 50H-06833 Dĩ An Đak Nông 58912 Sản phẩm chế biến 379 kg Thực phẩm
1496 20/01/2022 51C-79740 Dĩ An Đak Nông 59144 Sản phẩm chế biến 703 kg Thực phẩm
1497 21/12/2021 16L4760 Dĩ An Đồng Nai 14837 Sản phẩm chế biến 325 kg Thực phẩm
1498 21/12/2021 60C-39480 Dĩ An Đồng Nai 48845 Sản phẩm chế biến 120,4 kg Thực phẩm
1499 21/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47765 Sản phẩm đông lạnh 111 kg Thực phẩm
1500 21/12/2021 61C46088 Thuận An Đồng Nai 14713 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
1501 21/12/2021 72C13301 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135005 Trứng giống 42000 Quả Ấp
1502 22/12/2021 50LD-16874 Dĩ An Đồng Nai 43246 Sản phẩm chế biến 224 kg Thực phẩm
1503 22/12/2021 50LD-16874 Dĩ An Đồng Nai 43247 Sản phẩm chế biến 392 kg Thực phẩm
1504 22/12/2021 50LD-16874 Dĩ An Đồng Nai 43249 Sản phẩm chế biến 298 kg Thực phẩm
1505 22/12/2021 61LD-00906 Dĩ An Đồng Nai 42494 Sản phẩm chế biến 81,4 kg Thực phẩm
1506 22/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47771 Sản phẩm đông lạnh 112 kg Thực phẩm
1507 22/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47772 Sản phẩm đông lạnh 16,5 kg Thực phẩm
1508 23/12/2021 61C40169 Dĩ An Đồng Nai 46184 Sản phẩm chế biến 13 kg Thực phẩm
1509 23/12/2021 61C40169 Dĩ An Đồng Nai 46185 Sản phẩm chế biến 15,5 kg Thực phẩm
1510 23/12/2021 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 48280 Sản phẩm chế biến 34,52 kg Thực phẩm
1511 23/12/2021 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 48281 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
1512 23/12/2021 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 48282 Sản phẩm chế biến 17,2 kg Thực phẩm
1513 23/12/2021 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 48283 Sản phẩm chế biến 39,52 kg Thực phẩm
1514 23/12/2021 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 48284 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
1515 23/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47783 Sản phẩm đông lạnh 29 kg Thực phẩm
1516 23/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47784 Sản phẩm đông lạnh 9,8 kg Thực phẩm
1517 23/12/2021 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 48283 Sản phẩm đông lạnh 13,5 kg Thực phẩm
1518 24/12/2021 61LD00906 Dĩ An Đồng Nai 49560 Sản phẩm chế biến 146 kg Thực phẩm
1519 24/12/2021 61LD00859 Dĩ An Đồng Nai 49561 Sản phẩm chế biến 46 kg Thực phẩm
1520 24/12/2021 61C-42620 Dĩ An Đồng Nai 48331 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
1521 24/12/2021 61C-42620 Dĩ An Đồng Nai 48332 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
1522 24/12/2021 50H-03368 Thuận An Đồng Nai 12236 Sản phẩm chế biến 8 kg Thực phẩm
1523 24/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47789 Sản phẩm đông lạnh 101,5 kg Thực phẩm
1524 24/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47790 Sản phẩm đông lạnh 6 kg Thực phẩm
1525 24/12/2021 61LD00859 Dĩ An Đồng Nai 49561 Sản phẩm đông lạnh 2998,88 kg Thực phẩm
1526 24/12/2021 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 14848 thịt gà 35,5 kg Thực phẩm
1527 24/12/2021 60C-33282 Dĩ An Đồng Nai 40984 Thịt Gà đông lạnh 3120 kg Thực phẩm
1528 25/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Đồng Nai 47799 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
1529 25/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47797 Sản phẩm đông lạnh 112,2 kg Thực phẩm
1530 25/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47798 Sản phẩm đông lạnh 6,26 kg Thực phẩm
1531 26/12/2021 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 44774 Sản phẩm chế biến 26,04 kg Thực phẩm
1532 26/12/2021 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 44775 Sản phẩm chế biến 14,24 kg Thực phẩm
1533 26/12/2021 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 44776 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1534 26/12/2021 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 44777 Sản phẩm chế biến 19,04 kg Thực phẩm
1535 26/12/2021 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 44778 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
1536 26/12/2021 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 44775 Sản phẩm đông lạnh 77,78 kg Thực phẩm
1537 26/12/2021 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 44776 Sản phẩm đông lạnh 122,61 kg Thực phẩm
1538 26/12/2021 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 44777 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
1539 26/12/2021 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 44778 Sản phẩm đông lạnh 53,38 kg Thực phẩm
1540 26/12/2021 61C46088 Thuận An Đồng Nai 14717 Thịt Vịt 50 kg Thực phẩm
1541 27/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Đồng Nai 47812 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
1542 27/12/2021 16L4760 Dĩ An Đồng Nai 63645 Sản phẩm chế biến 175 kg Thực phẩm
1543 27/12/2021 51D62330 Dĩ An Đồng Nai 49860 Sản phẩm chế biến 61,5 kg Thực phẩm
1544 27/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47808 Sản phẩm đông lạnh 86,5 kg Thực phẩm
1545 27/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47809 Sản phẩm đông lạnh 9,18 kg Thực phẩm
1546 27/12/2021 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 63633 thịt gà 30 kg Thực phẩm
1547 27/12/2021 72C15449 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135006 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1548 27/12/2021 72C13301 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135007 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1549 28/12/2021 51D36907 Dĩ An Đồng Nai 49862 Sản phẩm chế biến 42,65 kg Thực phẩm
1550 28/12/2021 50H10395 Dĩ An Đồng Nai 49864 Sản phẩm chế biến 20,4 kg Thực phẩm
1551 28/12/2021 61LD00906 Dĩ An Đồng Nai 49865 Sản phẩm chế biến 84 kg Thực phẩm
1552 28/12/2021 61LD00859 Dĩ An Đồng Nai 49869 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
1553 28/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47815 Sản phẩm đông lạnh 0,3 kg Thực phẩm
1554 28/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47816 Sản phẩm đông lạnh 91,5 kg Thực phẩm
1555 28/12/2021 51D36907 Dĩ An Đồng Nai 49862 Sản phẩm đông lạnh 10 kg Thực phẩm
1556 28/12/2021 50H10395 Dĩ An Đồng Nai 49864 Sản phẩm đông lạnh 302,4 kg Thực phẩm
1557 28/12/2021 61LD00859 Dĩ An Đồng Nai 49869 Sản phẩm đông lạnh 2167,98 kg Thực phẩm
1558 28/12/2021 61C46088 Thuận An Đồng Nai 14718 Thịt Vịt 40 kg Thực phẩm
1559 29/12/2021 60C-21836 Dĩ An Đồng Nai 41119 Sản phẩm chế biến 311,1 kg Thực phẩm
1560 29/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47827 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
1561 29/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47827 Sản phẩm đông lạnh 23,7 kg Thực phẩm
1562 29/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47828 Sản phẩm đông lạnh 17,8 kg Thực phẩm
1563 29/12/2021 51C15285 Thuận An Đồng Nai 14999 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
1564 29/12/2021 60c30191 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 137167 Trứng giống 48600 Quả Ấp
1565 30/12/2021 53Z13469 Dĩ An Đồng Nai 63646 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
1566 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41976 Sản phẩm chế biến 30,2 kg Thực phẩm
1567 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41977 Sản phẩm chế biến 12,32 kg Thực phẩm
1568 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41978 Sản phẩm chế biến 15,4 kg Thực phẩm
1569 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41979 Sản phẩm chế biến 23,96 kg Thực phẩm
1570 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41980 Sản phẩm chế biến 33,16 kg Thực phẩm
1571 30/12/2021 61C-42620 Dĩ An Đồng Nai 48586 Sản phẩm chế biến 418,06 kg Thực phẩm
1572 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41976 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
1573 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41977 Sản phẩm đông lạnh 53,12 kg Thực phẩm
1574 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41978 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
1575 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41979 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
1576 30/12/2021 51D-60637 Dĩ An Đồng Nai 41980 Sản phẩm đông lạnh 44,82 kg Thực phẩm
1577 30/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47831 Sản phẩm đông lạnh 11,8 kg Thực phẩm
1578 30/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47832 Sản phẩm đông lạnh 111,6 kg Thực phẩm
1579 31/12/2021 61H03730 Dĩ An Đồng Nai 46539 Sản phẩm chế biến 110 kg Thực phẩm
1580 31/12/2021 51D-24014 Dĩ An Đồng Nai 58763 Sản phẩm chế biến 648,75 kg Thực phẩm
1581 31/12/2021 50H-03368 Thuận An Đồng Nai 40757 Sản phẩm chế biến 47 kg Thực phẩm
1582 31/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47846 Sản phẩm đông lạnh 32 kg Thực phẩm
1583 31/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47847 Sản phẩm đông lạnh 0,2 kg Giết mổ
1584 31/12/2021 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 63665 thịt gà 32,2 kg Thực phẩm
1585 31/12/2021 60c22777 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 137168 Trứng giống 24300 Quả Ấp
1586 01/01/2022 61C34309 Dĩ An Đồng Nai 63669 thịt gà 22,4 kg Thực phẩm
1587 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71581 Sản phẩm chế biến 22,9 kg Thực phẩm
1588 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71582 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
1589 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71583 Sản phẩm chế biến 36,4 kg Thực phẩm
1590 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71584 Sản phẩm chế biến 8,2 kg Thực phẩm
1591 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71585 Sản phẩm chế biến 39,7 kg Thực phẩm
1592 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71581 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
1593 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71582 Sản phẩm đông lạnh 24,4 kg Thực phẩm
1594 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71583 Sản phẩm đông lạnh 15,6 kg Thực phẩm
1595 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71584 Sản phẩm đông lạnh 20,8 kg Thực phẩm
1596 02/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71585 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
1597 02/01/2022 61C46088 Thuận An Đồng Nai 14722 Thịt Vịt 60 kg Thực phẩm
1598 03/01/2022 51D36907 Dĩ An Đồng Nai 49394 Sản phẩm chế biến 16,5 kg Thực phẩm
1599 03/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47851 Sản phẩm đông lạnh 92,1 kg Thực phẩm
1600 03/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47851 Sản phẩm đông lạnh 94 kg Thực phẩm
1601 03/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47853 Sản phẩm đông lạnh 11,5 kg Thực phẩm
1602 04/01/2022 51D27204 Thuận An Đồng Nai 46276 Sản phẩm chế biến 650 kg Thực phẩm
1603 04/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47857 Sản phẩm đông lạnh 18,9 kg Thực phẩm
1604 04/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47857 Sản phẩm đông lạnh 23 kg Thực phẩm
1605 04/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47858 Sản phẩm đông lạnh 2 kg Thực phẩm
1606 05/01/2022 61C30434 Bến Cát Đồng Nai 17513 Sản phẩm chế biến 1400 kg Thực phẩm
1607 05/01/2022 61C30434 Bến Cát Đồng Nai 17514 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
1608 05/01/2022 61C30439 Bến Cát Đồng Nai 17515 Sản phẩm chế biến 152 kg Thực phẩm
1609 05/01/2022 61H02032 Bến Cát Đồng Nai 17519 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
1610 05/01/2022 50H07248 Bến Cát Đồng Nai 17536 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
1611 05/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 49437 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
1612 05/01/2022 51D-36907 Dĩ An Đồng Nai 58888 Sản phẩm chế biến 470,81 kg Thực phẩm
1613 05/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47866 Sản phẩm đông lạnh 51,5 kg Thực phẩm
1614 05/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47867 Sản phẩm đông lạnh 0,2 kg Thực phẩm
1615 05/01/2022 61H04416 Dĩ An Đồng Nai 71588 Sản phẩm đông lạnh 1954,07 kg Thực phẩm
1616 05/01/2022 72C13301 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135008 Trứng giống 53000 Quả Ấp
1617 05/01/2022 72C15449 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135009 Trứng giống 53000 Quả Ấp
1618 05/01/2022 60c30191 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 137169 Trứng giống 48600 Quả Ấp
1619 06/01/2022 16L4760 Dĩ An Đồng Nai 46290 Sản phẩm chế biến 423 kg Thực phẩm
1620 06/01/2022 53Z13469 Dĩ An Đồng Nai 46292 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
1621 06/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71625 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
1622 06/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71628 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
1623 06/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71629 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
1624 06/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47878 Sản phẩm đông lạnh 18,5 kg Thực phẩm
1625 06/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47879 Sản phẩm đông lạnh 104 kg Thực phẩm
1626 06/01/2022 50LD16985 Dĩ An Đồng Nai 71598 Sản phẩm đông lạnh 1000 kg Thực phẩm
1627 06/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71625 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
1628 06/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71626 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
1629 06/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71627 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
1630 06/01/2022 51D52748 Dĩ An Đồng Nai 71628 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
1631 06/01/2022 61C-38642 Dĩ An Đồng Nai 58890 Sản phẩm đông lạnh 1404,4 kg Thực phẩm
1632 06/01/2022 61C-38642 Dĩ An Đồng Nai 58891 Sản phẩm đông lạnh 1919,15 kg Thực phẩm
1633 06/01/2022 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 46287 thịt gà 30 kg Thực phẩm
1634 07/01/2022 60H-04236 Dĩ An Đồng Nai 17659 Sản phẩm chế biến 150 kg Thực phẩm
1635 07/01/2022 61H-04236 Dĩ An Đồng Nai 17674 Sản phẩm chế biến 68,2 kg Thực phẩm
1636 07/01/2022 60C-39480 Dĩ An Đồng Nai 49180 Sản phẩm chế biến 63,8 kg Thực phẩm
1637 07/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47888 Sản phẩm đông lạnh 48,5 kg Thực phẩm
1638 07/01/2022 60c22777 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 137170 Trứng giống 24300 Quả Ấp
1639 08/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47897 Sản phẩm đông lạnh 200,2 kg Thực phẩm
1640 09/01/2022 51D45813 Dĩ An Đồng Nai 49475 Sản phẩm chế biến 10,76 kg Thực phẩm
1641 09/01/2022 51D45813 Dĩ An Đồng Nai 49476 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
1642 09/01/2022 51D45813 Dĩ An Đồng Nai 49477 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
1643 09/01/2022 51D45813 Dĩ An Đồng Nai 49478 Sản phẩm chế biến 21,52 kg Thực phẩm
1644 09/01/2022 51D45813 Dĩ An Đồng Nai 49479 Sản phẩm chế biến 15,76 kg Thực phẩm
1645 09/01/2022 51D45813 Dĩ An Đồng Nai 49475 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
1646 09/01/2022 51D45813 Dĩ An Đồng Nai 49476 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
1647 09/01/2022 51D45813 Dĩ An Đồng Nai 49478 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
1648 09/01/2022 51D45813 Dĩ An Đồng Nai 49479 Sản phẩm đông lạnh 18,2 kg Thực phẩm
1649 09/01/2022 61C46088 Thuận An Đồng Nai 14743 Thịt Vịt 40 kg Thực phẩm
1650 10/01/2022 51D-36907 Dĩ An Đồng Nai 17711 Sản phẩm chế biến 89,5 kg Thực phẩm
1651 10/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47906 Sản phẩm đông lạnh 6 kg Thực phẩm
1652 10/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47907 Sản phẩm đông lạnh 80,5 kg Thực phẩm
1653 10/01/2022 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 46411 thịt gà 30,1 kg Thực phẩm
1654 10/01/2022 72C15240 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135010 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1655 10/01/2022 72C15449 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135011 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1656 11/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Đồng Nai 47915 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
1657 11/01/2022 51D80232 Thuận An Đồng Nai 46434 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
1658 11/01/2022 61H01091 Thuận An Đồng Nai 46441 Sản phẩm chế biến 93 kg Thực phẩm
1659 11/01/2022 61H-00786 Dĩ An Đồng Nai 17718 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
1660 11/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47911 Sản phẩm đông lạnh 0,3 kg Thực phẩm
1661 11/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47912 Sản phẩm đông lạnh 60 kg Thực phẩm
1662 11/01/2022 50H-10236 Dĩ An Đồng Nai 17714 Sản phẩm đông lạnh 338 kg Thực phẩm
1663 11/01/2022 61H-00786 Dĩ An Đồng Nai 17718 Sản phẩm đông lạnh 1684,77 kg Thực phẩm
1664 11/01/2022 60C-01359 Dĩ An Đồng Nai 49293 Thịt Gà đông lạnh 2100 kg Thực phẩm
1665 11/01/2022 72C15240 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135012 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1666 12/01/2022 51D05706 Bến Cát Đồng Nai 17561 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
1667 12/01/2022 51D05706 Bến Cát Đồng Nai 17562 Sản phẩm chế biến 800 kg Thực phẩm
1668 12/01/2022 51D05706 Bến Cát Đồng Nai 17563 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
1669 12/01/2022 51D-36907 Dĩ An Đồng Nai 17770 Sản phẩm chế biến 103,4 kg Thực phẩm
1670 12/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47919 Sản phẩm đông lạnh 41,5 kg Thực phẩm
1671 12/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47920 Sản phẩm đông lạnh 13,5 kg Thực phẩm
1672 12/01/2022 51D-33565 Dĩ An Đồng Nai 17777 Sản phẩm đông lạnh 44 kg Thực phẩm
1673 12/01/2022 61C34309 Dĩ An Đồng Nai 46450 thịt gà 30,5 kg Thực phẩm
1674 12/01/2022 61C34309 Dĩ An Đồng Nai 80055 thịt gà 34,3 kg Thực phẩm
1675 12/01/2022 61C46088 Thuận An Đồng Nai 14746 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
1676 13/01/2022 16L4760 Dĩ An Đồng Nai 80065 Sản phẩm chế biến 166 kg Thực phẩm
1677 13/01/2022 16L4760 Dĩ An Đồng Nai 80066 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
1678 13/01/2022 16L4760 Dĩ An Đồng Nai 80067 Sản phẩm chế biến 110 kg Thực phẩm
1679 13/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47928 Sản phẩm đông lạnh 14,3 kg Thực phẩm
1680 13/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47929 Sản phẩm đông lạnh 108,5 kg Thực phẩm
1681 13/01/2022 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 80060 thịt gà 32 kg Thực phẩm
1682 13/01/2022 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 80064 thịt gà 27,9 kg Thực phẩm
1683 13/01/2022 61C46088 Thuận An Đồng Nai 14747 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
1684 14/01/2022 61H-04416 Dĩ An Đồng Nai 17800 Sản phẩm chế biến 130 kg Thực phẩm
1685 14/01/2022 60C-39480 Dĩ An Đồng Nai 58957 Sản phẩm chế biến 162,3 kg Thực phẩm
1686 14/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47937 Sản phẩm đông lạnh 9,7 kg Thực phẩm
1687 14/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47938 Sản phẩm đông lạnh 26,6 kg Thực phẩm
1688 14/01/2022 61C34309 Dĩ An Đồng Nai 80076 thịt gà 30,1 kg Thực phẩm
1689 14/01/2022 61C34309 Dĩ An Đồng Nai 80081 thịt gà 24,8 kg Thực phẩm
1690 14/01/2022 60c30191 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 137171 Trứng giống 48600 Quả Ấp
1691 15/01/2022 50LD-15570 Dĩ An Đồng Nai 62549 Sản phẩm chế biến 313,2 kg Thực phẩm
1692 15/01/2022 50LD-15570 Dĩ An Đồng Nai 62550 Sản phẩm chế biến 97,6 kg Thực phẩm
1693 15/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47944 Sản phẩm đông lạnh 14,56 kg Thực phẩm
1694 15/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47945 Sản phẩm đông lạnh 194,5 kg Thực phẩm
1695 16/01/2022 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 62560 Sản phẩm chế biến 26,86 kg Thực phẩm
1696 16/01/2022 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 62562 Sản phẩm chế biến 18,56 kg Thực phẩm
1697 16/01/2022 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 62563 Sản phẩm chế biến 9,86 kg Thực phẩm
1698 16/01/2022 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 62564 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
1699 16/01/2022 61LD00859 Dĩ An Đồng Nai 49511 Sản phẩm đông lạnh 2431,52 kg Thực phẩm
1700 16/01/2022 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 62561 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
1701 16/01/2022 51D-52748 Dĩ An Đồng Nai 62563 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
1702 16/01/2022 61C34309 Dĩ An Đồng Nai 80098 thịt gà 62,4 kg Thực phẩm
1703 16/01/2022 61C46088 Thuận An Đồng Nai 14750 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
1704 17/01/2022 51D-36907 Dĩ An Đồng Nai 62644 Sản phẩm chế biến 15 kg Thực phẩm
1705 17/01/2022 53Z1-3469 Dĩ An Đồng Nai 40875 Sản phẩm chế biến 11 kg Thực phẩm
1706 17/01/2022 16L-4760 Dĩ An Đồng Nai 40876 Sản phẩm chế biến 263 kg Thực phẩm
1707 17/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47952 Sản phẩm đông lạnh 8 kg Thực phẩm
1708 17/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47953 Sản phẩm đông lạnh 127 kg Thực phẩm
1709 17/01/2022 61C46088 Thuận An Đồng Nai 83251 Thịt Vịt 60 kg Thực phẩm
1710 17/01/2022 72C13301 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135013 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1711 17/01/2022 72C15449 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135014 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1712 18/01/2022 61C36246 Thuận An Đồng Nai 80123 Sản phẩm chế biến 595 kg Thực phẩm
1713 18/01/2022 79C06841 Thuận An Đồng Nai 80130 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
1714 18/01/2022 61LD-05538 Dĩ An Đồng Nai 62665 Sản phẩm chế biến 252,7 kg Thực phẩm
1715 18/01/2022 60C-39480 Dĩ An Đồng Nai 59049 Sản phẩm chế biến 71,8 kg Thực phẩm
1716 18/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47958 Sản phẩm đông lạnh 0,76 kg Thực phẩm
1717 18/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47959 Sản phẩm đông lạnh 70,5 kg Thực phẩm
1718 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 80015 thịt gà 34 kg Thực phẩm
1719 18/01/2022 60C-25925 Dĩ An Đồng Nai 59086 Thịt Gà đông lạnh 3216 kg Thực phẩm
1720 18/01/2022 61C46088 Thuận An Đồng Nai 83253 Thịt Vịt 70 kg Thực phẩm
1721 18/01/2022 72C13301 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135015 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1722 19/01/2022 51C93871 Bến Cát Đồng Nai 17575 Sản phẩm chế biến 1400 kg Thực phẩm
1723 19/01/2022 60H01910 Bến Cát Đồng Nai 17579 Sản phẩm chế biến 3000 kg Thực phẩm
1724 19/01/2022 60H01910 Bến Cát Đồng Nai 17580 Sản phẩm chế biến 1100 kg Thực phẩm
1725 19/01/2022 60H01910 Bến Cát Đồng Nai 17581 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
1726 19/01/2022 61H02032 Bến Cát Đồng Nai 17584 Sản phẩm chế biến 2300 kg Thực phẩm
1727 19/01/2022 50H00646 Bến Cát Đồng Nai 17586 Sản phẩm chế biến 1900 kg Thực phẩm
1728 19/01/2022 50H02710 Bến Cát Đồng Nai 17592 Sản phẩm chế biến 4100 kg Thực phẩm
1729 19/01/2022 60C-42834 Dĩ An Đồng Nai 17629 Sản phẩm chế biến 1457,5 kg Thực phẩm
1730 19/01/2022 51D32473 Dĩ An Đồng Nai 71539 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
1731 19/01/2022 60C-24552 Dĩ An Đồng Nai 17628 Sản phẩm đông lạnh 1018,2 kg Thực phẩm
1732 19/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47966 Sản phẩm đông lạnh 19,4 kg Thực phẩm
1733 19/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47967 Sản phẩm đông lạnh 38,9 kg Thực phẩm
1734 19/01/2022 51D-24014 Dĩ An Đồng Nai 72174 Sản phẩm đông lạnh 23,33 kg Thực phẩm
1735 19/01/2022 51D-24014 Dĩ An Đồng Nai 72174 Sản phẩm đông lạnh 959,47 kg Thực phẩm
1736 19/01/2022 60C-30262 Dĩ An Đồng Nai 59106 Thịt Gà đông lạnh 1950 kg Thực phẩm
1737 19/01/2022 60C-23722 Dĩ An Đồng Nai 59108 Thịt Gà đông lạnh 2100 kg Thực phẩm
1738 20/01/2022 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 72204 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1739 20/01/2022 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 72205 Sản phẩm chế biến 27,76 kg Thực phẩm
1740 20/01/2022 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 72206 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1741 20/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47973 Sản phẩm đông lạnh 11 kg Thực phẩm
1742 20/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47973 Sản phẩm đông lạnh 0,56 kg Thực phẩm
1743 20/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47974 Sản phẩm đông lạnh 37 kg Thực phẩm
1744 20/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47974 Sản phẩm đông lạnh 26,1 kg Thực phẩm
1745 20/01/2022 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 72204 Sản phẩm đông lạnh 12 kg Thực phẩm
1746 20/01/2022 51D-45813 Dĩ An Đồng Nai 72205 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
1747 20/01/2022 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 80036 thịt gà 62,1 kg Thực phẩm
1748 21/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Đồng Nai 47986 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
1749 21/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Đồng Nai 47987 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
1750 21/01/2022 51D30546 Dĩ An Đồng Nai 59812 Sản phẩm chế biến 715 kg Thực phẩm
1751 21/01/2022 51D30546 Dĩ An Đồng Nai 59813 Sản phẩm chế biến 399,8 kg Thực phẩm
1752 21/01/2022 51D30546 Dĩ An Đồng Nai 59814 Sản phẩm chế biến 548,8 kg Thực phẩm
1753 21/01/2022 61H03730 Dĩ An Đồng Nai 71710 Sản phẩm chế biến 607,9 kg Thực phẩm
1754 21/01/2022 50H-03368 Thuận An Đồng Nai 40900 Sản phẩm chế biến 115 kg Thực phẩm
1755 21/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47982 Sản phẩm đông lạnh 52 kg Thực phẩm
1756 21/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47983 Sản phẩm đông lạnh 3 kg Thực phẩm
1757 21/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47984 Sản phẩm đông lạnh 26 kg Thực phẩm
1758 21/01/2022 61H04236 Dĩ An Đồng Nai 71715 Sản phẩm đông lạnh 1421,42 kg Thực phẩm
1759 21/01/2022 60C-33282 Dĩ An Đồng Nai 52573 Thịt Gà đông lạnh 842 kg Thực phẩm
1760 21/01/2022 60c30191 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 137172 Trứng giống 48600 Quả Ấp
1761 22/01/2022 51D-24014 Dĩ An Đồng Nai 71972 Sản phẩm chế biến 265 kg Thực phẩm
1762 22/01/2022 50LD16874 Dĩ An Đồng Nai 71733 Sản phẩm chế biến 596,6 kg Thực phẩm
1763 22/01/2022 50LD16874 Dĩ An Đồng Nai 71734 Sản phẩm chế biến 528,2 kg Thực phẩm
1764 22/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47994 Sản phẩm đông lạnh 5,5 kg Thực phẩm
1765 22/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47994 Sản phẩm đông lạnh 0,56 kg Thực phẩm
1766 22/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47995 Sản phẩm đông lạnh 9,1 kg Thực phẩm
1767 22/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 47995 Sản phẩm đông lạnh 42 kg Thực phẩm
1768 22/01/2022 50LD16985 Dĩ An Đồng Nai 71738 Sản phẩm đông lạnh 2000 kg Thực phẩm
1769 23/01/2022 61C-38642 Dĩ An Đồng Nai 72225 Sản phẩm đông lạnh 1215,31 kg Thực phẩm
1770 23/01/2022 61C46088 Thuận An Đồng Nai 83255 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
1771 24/01/2022 61H01091 Thuận An Đồng Nai 63823 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
1772 24/01/2022 61C38664 Thuận An Đồng Nai 63828 Sản phẩm chế biến 69 kg Thực phẩm
1773 24/01/2022 51D61961 Dĩ An Đồng Nai 72443 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1774 24/01/2022 51D38389 Dĩ An Đồng Nai 72444 Sản phẩm chế biến 609,5 kg Thực phẩm
1775 24/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 83353 Sản phẩm đông lạnh 10 kg Thực phẩm
1776 24/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 83354 Sản phẩm đông lạnh 62 kg Thực phẩm
1777 24/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 83354 Sản phẩm đông lạnh 35 kg Thực phẩm
1778 24/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 83355 Sản phẩm đông lạnh 5,5 kg Thực phẩm
1779 24/01/2022 51D61961 Dĩ An Đồng Nai 72443 Sản phẩm đông lạnh 294,8 kg Thực phẩm
1780 24/01/2022 61C46088 Thuận An Đồng Nai 83256 Thịt Vịt 60 kg Thực phẩm
1781 24/01/2022 72C15449 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135016 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1782 24/01/2022 72C13301 Bắc Tân Uyên Đồng Nai 135017 Trứng giống 54000 Quả Ấp
1783 25/01/2022 61LD00906 Dĩ An Đồng Nai 72448 Sản phẩm chế biến 204,4 kg Thực phẩm
1784 25/01/2022 50D36804 Dĩ An Đồng Nai 72475 Sản phẩm chế biến 6,25 kg Thực phẩm
1785 25/01/2022 53Z1-3469 Dĩ An Đồng Nai 63007 Sản phẩm chế biến 11 kg Thực phẩm
1786 25/01/2022 53Z1-3469 Dĩ An Đồng Nai 63008 Sản phẩm chế biến 11 kg Thực phẩm
1787 25/01/2022 60C-39480 Dĩ An Đồng Nai 52671 Sản phẩm chế biến 157,9 kg Thực phẩm
1788 25/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 83361 Sản phẩm đông lạnh 0,3 kg Thực phẩm
1789 25/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 83362 Sản phẩm đông lạnh 149 kg Thực phẩm
1790 25/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Đồng Nai 83362 Sản phẩm đông lạnh 56,7 kg Thực phẩm
1791 25/01/2022 61H04416 Dĩ An Đồng Nai 72449 Sản phẩm đông lạnh 1168,17 kg Thực phẩm
1792 25/01/2022 50D36804 Dĩ An Đồng Nai 72475 Sản phẩm đông lạnh 30 kg Thực phẩm
1793 25/01/2022 61C44148 Dĩ An Đồng Nai 63829 thịt gà 42,4 kg Thực phẩm
1794 22/12/2021 51D-23447 Dĩ An Đồng Tháp 48872 Sản phẩm chế biến 243,6 kg Thực phẩm
1795 22/12/2021 51C-70553 Dĩ An Đồng Tháp 48876 Sản phẩm chế biến 358,6 kg Thực phẩm
1796 22/12/2021 51D-23447 Dĩ An Đồng Tháp 48873 Thịt Gà đông lạnh 14,3 kg Thực phẩm
1797 23/12/2021 50LD15982 Thuận An Đồng Tháp 46078 Sản phẩm chế biến 310 kg Thực phẩm
1798 23/12/2021 50LD15982 Thuận An Đồng Tháp 46079 Sản phẩm chế biến 635 kg Thực phẩm
1799 23/12/2021 50LD15982 Thuận An Đồng Tháp 46080 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
1800 23/12/2021 50LD15537 Thuận An Đồng Tháp 46090 Sản phẩm chế biến 353 kg Thực phẩm
1801 24/12/2021 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 48329 Sản phẩm chế biến 176,75 kg Thực phẩm
1802 24/12/2021 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 48330 Sản phẩm chế biến 79 kg Thực phẩm
1803 27/12/2021 29H70675 Dĩ An Đồng Tháp 49858 Sản phẩm chế biến 338,2 kg Thực phẩm
1804 27/12/2021 29H70602 Dĩ An Đồng Tháp 49859 Sản phẩm chế biến 27,1 kg Thực phẩm
1805 27/12/2021 50LD15691 Thuận An Đồng Tháp 46147 Sản phẩm chế biến 284 kg Thực phẩm
1806 27/12/2021 50LD15691 Thuận An Đồng Tháp 46148 Sản phẩm chế biến 308 kg Thực phẩm
1807 27/12/2021 50LD15691 Thuận An Đồng Tháp 46149 Sản phẩm chế biến 215 kg Thực phẩm
1808 27/12/2021 50H06846 Thuận An Đồng Tháp 48622 Sản phẩm chế biến 447 kg Thực phẩm
1809 27/12/2021 50H06846 Thuận An Đồng Tháp 48623 Sản phẩm chế biến 432 kg Thực phẩm
1810 27/12/2021 29H70602 Dĩ An Đồng Tháp 49859 Sản phẩm đông lạnh 47 kg Thực phẩm
1811 29/12/2021 51C-50443 Dĩ An Đồng Tháp 41091 Sản phẩm chế biến 484,5 kg Thực phẩm
1812 29/12/2021 51D-44338 Dĩ An Đồng Tháp 41101 Sản phẩm chế biến 176,8 kg Thực phẩm
1813 29/12/2021 51D-44338 Dĩ An Đồng Tháp 41102 Sản phẩm chế biến 248,1 kg Thực phẩm
1814 29/12/2021 51C-50443 Dĩ An Đồng Tháp 41092 Thịt Gà đông lạnh 64,3 kg Thực phẩm
1815 30/12/2021 51D-16374 Dĩ An Đồng Tháp 41155 Sản phẩm chế biến 151 kg Thực phẩm
1816 30/12/2021 50LD15537 Thuận An Đồng Tháp 59914 Sản phẩm chế biến 355 kg Thực phẩm
1817 30/12/2021 50LD15537 Thuận An Đồng Tháp 59915 Sản phẩm chế biến 705 kg Thực phẩm
1818 30/12/2021 50LD15537 Thuận An Đồng Tháp 59916 Sản phẩm chế biến 1055 kg Thực phẩm
1819 03/01/2022 29H70602 Dĩ An Đồng Tháp 49395 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
1820 03/01/2022 29H70602 Dĩ An Đồng Tháp 49396 Sản phẩm chế biến 66 kg Thực phẩm
1821 03/01/2022 50LD15500 Thuận An Đồng Tháp 59978 Sản phẩm chế biến 254 kg Thực phẩm
1822 03/01/2022 50LD15500 Thuận An Đồng Tháp 59979 Sản phẩm chế biến 190 kg Thực phẩm
1823 03/01/2022 50H06846 Thuận An Đồng Tháp 59996 Sản phẩm chế biến 462 kg Thực phẩm
1824 03/01/2022 51D36362 Thuận An Đồng Tháp 62704 Sản phẩm chế biến 457 kg Thực phẩm
1825 05/01/2022 51C-56390 Dĩ An Đồng Tháp 49102 Sản phẩm chế biến 486,5 kg Thực phẩm
1826 06/01/2022 50LD15548 Thuận An Đồng Tháp 63162 Sản phẩm chế biến 423 kg Thực phẩm
1827 06/01/2022 50LD15548 Thuận An Đồng Tháp 63163 Sản phẩm chế biến 140 kg Thực phẩm
1828 06/01/2022 50LD15548 Thuận An Đồng Tháp 63164 Sản phẩm chế biến 570 kg Thực phẩm
1829 06/01/2022 50LD15548 Thuận An Đồng Tháp 63165 Sản phẩm chế biến 845 kg Thực phẩm
1830 07/01/2022 29H70602 Dĩ An Đồng Tháp 49449 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
1831 07/01/2022 29H70602 Dĩ An Đồng Tháp 49450 Sản phẩm chế biến 109 kg Thực phẩm
1832 08/01/2022 51C-90989 Dĩ An Đồng Tháp 49217 Sản phẩm chế biến 293,6 kg Thực phẩm
1833 08/01/2022 51D-23447 Dĩ An Đồng Tháp 49219 Sản phẩm chế biến 175,1 kg Thực phẩm
1834 10/01/2022 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 17713 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1835 10/01/2022 50LD15546 Thuận An Đồng Tháp 63243 Sản phẩm chế biến 213 kg Thực phẩm
1836 10/01/2022 50LD15546 Thuận An Đồng Tháp 63244 Sản phẩm chế biến 353 kg Thực phẩm
1837 10/01/2022 51D36362 Thuận An Đồng Tháp 62772 Sản phẩm chế biến 456 kg Thực phẩm
1838 10/01/2022 50LD15806 Thuận An Đồng Tháp 62775 Sản phẩm chế biến 456 kg Thực phẩm
1839 10/01/2022 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 17713 Sản phẩm đông lạnh 29 kg Thực phẩm
1840 12/01/2022 62C13785 Bến Cát Đồng Tháp 17546 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
1841 12/01/2022 51C-77678 Dĩ An Đồng Tháp 49317 Sản phẩm chế biến 519,4 kg Thực phẩm
1842 12/01/2022 51C-70553 Dĩ An Đồng Tháp 49332 Sản phẩm chế biến 259,2 kg Thực phẩm
1843 12/01/2022 51C-77678 Dĩ An Đồng Tháp 49318 Thịt Gà đông lạnh 190,5 kg Thực phẩm
1844 12/01/2022 51C-70553 Dĩ An Đồng Tháp 49333 Thịt Gà đông lạnh 71,5 kg Thực phẩm
1845 13/01/2022 51C-87055 Dĩ An Đồng Tháp 49350 Sản phẩm chế biến 119,4 kg Thực phẩm
1846 13/01/2022 50LD15629 Thuận An Đồng Tháp 71786 Sản phẩm chế biến 283 kg Thực phẩm
1847 13/01/2022 50LD15629 Thuận An Đồng Tháp 71787 Sản phẩm chế biến 785 kg Thực phẩm
1848 13/01/2022 50LD15546 Thuận An Đồng Tháp 71788 Sản phẩm chế biến 705 kg Thực phẩm
1849 14/01/2022 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 17822 Sản phẩm chế biến 132 kg Thực phẩm
1850 14/01/2022 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 17823 Sản phẩm chế biến 199 kg Thực phẩm
1851 15/01/2022 50H-06833 Dĩ An Đồng Tháp 59000 Sản phẩm chế biến 323,5 kg Thực phẩm
1852 16/01/2022 50H06846 Thuận An Đồng Tháp 71835 Sản phẩm chế biến 213 kg Thực phẩm
1853 16/01/2022 50LD15548 Thuận An Đồng Tháp 71858 Sản phẩm chế biến 156 kg Thực phẩm
1854 16/01/2022 50LD15982 Thuận An Đồng Tháp 71870 Sản phẩm chế biến 480 kg Thực phẩm
1855 18/01/2022 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 62653 Sản phẩm chế biến 49 kg Thực phẩm
1856 18/01/2022 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 62654 Sản phẩm chế biến 33,85 kg Thực phẩm
1857 18/01/2022 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 62653 Sản phẩm đông lạnh 22 kg Thực phẩm
1858 19/01/2022 50H09124 Bến Cát Đồng Tháp 17588 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
1859 19/01/2022 50H09124 Bến Cát Đồng Tháp 17589 Sản phẩm chế biến 800 kg Thực phẩm
1860 19/01/2022 51D-44338 Dĩ An Đồng Tháp 59113 Sản phẩm chế biến 472,4 kg Thực phẩm
1861 19/01/2022 51C-70553 Dĩ An Đồng Tháp 59114 Sản phẩm chế biến 683,4 kg Thực phẩm
1862 19/01/2022 50LD15546 Thuận An Đồng Tháp 53264 Sản phẩm chế biến 422 kg Thực phẩm
1863 19/01/2022 50LD15546 Thuận An Đồng Tháp 53265 Sản phẩm chế biến 355 kg Thực phẩm
1864 19/01/2022 50LD15546 Thuận An Đồng Tháp 53266 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
1865 19/01/2022 50LD15546 Thuận An Đồng Tháp 53267 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
1866 19/01/2022 51C-70553 Dĩ An Đồng Tháp 59115 Thịt Gà đông lạnh 124,8 kg Thực phẩm
1867 21/01/2022 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 71964 Sản phẩm chế biến 287 kg Thực phẩm
1868 21/01/2022 29H-70602 Dĩ An Đồng Tháp 71965 Sản phẩm chế biến 123 kg Thực phẩm
1869 22/01/2022 51D-23447 Dĩ An Đồng Tháp 52615 Sản phẩm chế biến 191,7 kg Thực phẩm
1870 22/01/2022 51D30546 Thuận An Đồng Tháp 53404 Sản phẩm chế biến 477 kg Thực phẩm
1871 22/01/2022 51D30546 Thuận An Đồng Tháp 53405 Sản phẩm chế biến 641 kg Thực phẩm
1872 23/01/2022 50LD15546 Thuận An Đồng Tháp 53430 Sản phẩm chế biến 166 kg Thực phẩm
1873 23/01/2022 51D36172 Thuận An Đồng Tháp 53435 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
1874 24/01/2022 29H70675 Dĩ An Đồng Tháp 72434 Sản phẩm chế biến 26,8 kg Thực phẩm
1875 24/01/2022 29H70675 Dĩ An Đồng Tháp 72435 Sản phẩm chế biến 253,1 kg Thực phẩm
1876 23/12/2021 51D-49399 Dĩ An Gia Lai 40912 Sản phẩm chế biến 336,7 kg Thực phẩm
1877 23/12/2021 51D-18924 Dĩ An Gia Lai 40943 Sản phẩm chế biến 71,8 kg Thực phẩm
1878 23/12/2021 51D36172 Thuận An Gia Lai 46099 Sản phẩm chế biến 805 kg Thực phẩm
1879 23/12/2021 51D36172 Thuận An Gia Lai 46100 Sản phẩm chế biến 815 kg Thực phẩm
1880 23/12/2021 51D36172 Thuận An Gia Lai 46101 Sản phẩm chế biến 174 kg Thực phẩm
1881 23/12/2021 51D-49399 Dĩ An Gia Lai 40914 Thịt Gà đông lạnh 238,7 kg Thực phẩm
1882 23/12/2021 51D-18924 Dĩ An Gia Lai 40944 Thịt Gà đông lạnh 130,8 kg Thực phẩm
1883 23/12/2021 51D-18924 Dĩ An Gia Lai 40946 Thịt Gà đông lạnh 855,5 kg Thực phẩm
1884 27/12/2021 51D-45286 Dĩ An Gia Lai 41007 Sản phẩm chế biến 39,5 kg Thực phẩm
1885 28/12/2021 79C17533 Dĩ An Gia Lai 46520 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
1886 28/12/2021 79C17533 Dĩ An Gia Lai 46520 Sản phẩm đông lạnh 655 kg Thực phẩm
1887 29/12/2021 51D36362 Thuận An Gia Lai 48712 Sản phẩm chế biến 894 kg Thực phẩm
1888 29/12/2021 51D36362 Thuận An Gia Lai 48713 Sản phẩm chế biến 420 kg Thực phẩm
1889 29/12/2021 51D36362 Thuận An Gia Lai 48714 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
1890 30/12/2021 51D-45286 Dĩ An Gia Lai 41177 Sản phẩm chế biến 111,7 kg Thực phẩm
1891 30/12/2021 51D-45286 Dĩ An Gia Lai 41180 Thịt Gà đông lạnh 115,8 kg Thực phẩm
1892 04/01/2022 50LD15806 Thuận An Gia Lai 62734 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
1893 04/01/2022 50LD15806 Thuận An Gia Lai 62735 Sản phẩm chế biến 497 kg Thực phẩm
1894 06/01/2022 51C-54030 Dĩ An Gia Lai 49151 Sản phẩm chế biến 469,2 kg Thực phẩm
1895 06/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Gia Lai 49155 Sản phẩm chế biến 339,6 kg Thực phẩm
1896 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Gia Lai 63192 Sản phẩm chế biến 753 kg Thực phẩm
1897 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Gia Lai 63193 Sản phẩm chế biến 622 kg Thực phẩm
1898 06/01/2022 51C-54030 Dĩ An Gia Lai 49153 Thịt Gà đông lạnh 198,5 kg Thực phẩm
1899 06/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Gia Lai 49159 Thịt Gà đông lạnh 622 kg Thực phẩm
1900 10/01/2022 51D-45286 Dĩ An Gia Lai 49231 Sản phẩm chế biến 286,3 kg Thực phẩm
1901 10/01/2022 51C-91757 Dĩ An Gia Lai 49234 Sản phẩm chế biến 48,3 kg Thực phẩm
1902 10/01/2022 51D-45286 Dĩ An Gia Lai 49233 Thịt Gà đông lạnh 196,9 kg Thực phẩm
1903 13/01/2022 51D-45286 Dĩ An Gia Lai 58902 Sản phẩm chế biến 508,6 kg Thực phẩm
1904 13/01/2022 51C-91757 Dĩ An Gia Lai 58905 Sản phẩm chế biến 98,4 kg Thực phẩm
1905 13/01/2022 51C-91757 Dĩ An Gia Lai 58907 Sản phẩm chế biến 31,5 kg Thực phẩm
1906 13/01/2022 50LD15548 Thuận An Gia Lai 71808 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
1907 13/01/2022 50LD15548 Thuận An Gia Lai 71809 Sản phẩm chế biến 1120 kg Thực phẩm
1908 13/01/2022 51D-45286 Dĩ An Gia Lai 58904 Thịt Gà đông lạnh 108,4 kg Thực phẩm
1909 17/01/2022 51C-57563 Dĩ An Gia Lai 59032 Sản phẩm chế biến 60,7 kg Thực phẩm
1910 17/01/2022 51C-57563 Dĩ An Gia Lai 59033 Thịt Gà đông lạnh 308,4 kg Thực phẩm
1911 18/01/2022 79H00143 Dĩ An Gia Lai 72386 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
1912 18/01/2022 79H00143 Dĩ An Gia Lai 72386 Sản phẩm đông lạnh 555 kg Thực phẩm
1913 19/01/2022 51D36172 Thuận An Gia Lai 53273 Sản phẩm chế biến 860 kg Thực phẩm
1914 20/01/2022 50LD-17615 Dĩ An Gia Lai 52507 Sản phẩm chế biến 324,9 kg Thực phẩm
1915 20/01/2022 51C-54030 Dĩ An Gia Lai 52511 Sản phẩm chế biến 732,1 kg Thực phẩm
1916 20/01/2022 50LD15537 Thuận An Gia Lai 53373 Sản phẩm chế biến 613 kg Thực phẩm
1917 20/01/2022 50LD15537 Thuận An Gia Lai 53374 Sản phẩm chế biến 1120 kg Thực phẩm
1918 20/01/2022 50LD15546 Thuận An Gia Lai 53376 Sản phẩm chế biến 1115 kg Thực phẩm
1919 20/01/2022 50LD15546 Thuận An Gia Lai 53377 Sản phẩm chế biến 915 kg Thực phẩm
1920 20/01/2022 50LD-17615 Dĩ An Gia Lai 52509 Thịt Gà đông lạnh 680,8 kg Thực phẩm
1921 21/01/2022 50LD15546 Thuận An Gia Lai 53385 Sản phẩm chế biến 1115 kg Thực phẩm
1922 21/01/2022 50LD15546 Thuận An Gia Lai 53386 Sản phẩm chế biến 915 kg Thực phẩm
1923 24/01/2022 72C-06499 Dĩ An Gia Lai 52628 Sản phẩm chế biến 240,3 kg Thực phẩm
1924 24/01/2022 51D-45286 Dĩ An Gia Lai 52631 Sản phẩm chế biến 42,5 kg Thực phẩm
1925 28/12/2021 51C44300 Thuận An Hà Nam 48695 Sản phẩm chế biến 1280 kg Thực phẩm
1926 21/12/2021 79H00591 Dĩ An Hà Nội 48042 Sản phẩm chế biến 1537,48 kg Thực phẩm
1927 21/12/2021 79H00591 Dĩ An Hà Nội 48044 Sản phẩm chế biến 308,33 kg Thực phẩm
1928 21/12/2021 92H-00093 Dĩ An Hà Nội 42451 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
1929 21/12/2021 92H-00093 Dĩ An Hà Nội 42452 Sản phẩm chế biến 44 kg Thực phẩm
1930 21/12/2021 92H-00093 Dĩ An Hà Nội 42453 Sản phẩm chế biến 103 kg Thực phẩm
1931 21/12/2021 92H-00093 Dĩ An Hà Nội 42454 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
1932 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Hà Nội 42467 Sản phẩm chế biến 126,1 kg Thực phẩm
1933 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Hà Nội 42468 Sản phẩm chế biến 223,3 kg Thực phẩm
1934 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Hà Nội 42469 Sản phẩm chế biến 126,92 kg Thực phẩm
1935 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Hà Nội 42471 Sản phẩm chế biến 136,6 kg Thực phẩm
1936 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Hà Nội 42472 Sản phẩm chế biến 373,2 kg Thực phẩm
1937 21/12/2021 51C-55063 Dĩ An Hà Nội 48839 Sản phẩm chế biến 96 kg Thực phẩm
1938 21/12/2021 50LD15797 Thuận An Hà Nội 42248 Sản phẩm chế biến 1265 kg Thực phẩm
1939 21/12/2021 50LD15797 Thuận An Hà Nội 42249 Sản phẩm chế biến 1265 kg Thực phẩm
1940 21/12/2021 50LD15797 Thuận An Hà Nội 46005 Sản phẩm chế biến 702 kg Thực phẩm
1941 22/12/2021 51D-10034 Dĩ An Hà Nội 42496 Sản phẩm chế biến 163,71 kg Thực phẩm
1942 22/12/2021 51D-10034 Dĩ An Hà Nội 42497 Sản phẩm chế biến 217,53 kg Thực phẩm
1943 22/12/2021 51D-16318 Dĩ An Hà Nội 48891 Sản phẩm chế biến 2470 kg Thực phẩm
1944 22/12/2021 50LD15713 Thuận An Hà Nội 46065 Sản phẩm chế biến 1130 kg Thực phẩm
1945 22/12/2021 50LD15713 Thuận An Hà Nội 46066 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
1946 22/12/2021 57L9862 Thuận An Hà Nội 46069 Sản phẩm chế biến 213,18 kg Thực phẩm
1947 22/12/2021 57L9862 Thuận An Hà Nội 46070 Sản phẩm chế biến 8,9 kg Thực phẩm
1948 22/12/2021 57L9862 Thuận An Hà Nội 46071 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
1949 22/12/2021 57L9862 Thuận An Hà Nội 46072 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
1950 22/12/2021 57L9862 Thuận An Hà Nội 46073 Sản phẩm chế biến 43,5 kg Thực phẩm
1951 22/12/2021 57L9862 Thuận An Hà Nội 46074 Sản phẩm chế biến 89 kg Thực phẩm
1952 22/12/2021 57L9862 Thuận An Hà Nội 46075 Thịt Gà đông lạnh 287 kg Thực phẩm
1953 23/12/2021 78C-07151 Dĩ An Hà Nội 40948 Thịt Gà đông lạnh 27000 kg Thực phẩm
1954 24/12/2021 79C16010 Dĩ An Hà Nội 46235 Sản phẩm chế biến 83 kg Thực phẩm
1955 24/12/2021 79C16010 Dĩ An Hà Nội 46238 Sản phẩm chế biến 461,4 kg Thực phẩm
1956 24/12/2021 79C16010 Dĩ An Hà Nội 46239 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
1957 24/12/2021 79H00143 Dĩ An Hà Nội 46249 Sản phẩm chế biến 624,2 kg Thực phẩm
1958 24/12/2021 43C20071 Dĩ An Hà Nội 49573 Sản phẩm chế biến 90 kg Thực phẩm
1959 24/12/2021 92C11150 Dĩ An Hà Nội 49578 Sản phẩm chế biến 153,75 kg Thực phẩm
1960 24/12/2021 92C11150 Dĩ An Hà Nội 49579 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
1961 24/12/2021 92C11150 Dĩ An Hà Nội 49580 Sản phẩm chế biến 61,2 kg Thực phẩm
1962 24/12/2021 92C11150 Dĩ An Hà Nội 49581 Sản phẩm chế biến 66,5 kg Thực phẩm
1963 24/12/2021 92C11150 Dĩ An Hà Nội 49582 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
1964 24/12/2021 50LD15751 Thuận An Hà Nội 46115 Sản phẩm chế biến 10445,6 kg Thực phẩm
1965 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Hà Nội 46120 Sản phẩm chế biến 1094,74 kg Thực phẩm
1966 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46132 Sản phẩm chế biến 846 kg Thực phẩm
1967 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46133 Sản phẩm chế biến 705 kg Thực phẩm
1968 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46134 Sản phẩm chế biến 492 kg Thực phẩm
1969 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46135 Sản phẩm chế biến 65 kg Thực phẩm
1970 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46136 Sản phẩm chế biến 480 kg Thực phẩm
1971 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46137 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
1972 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46138 Sản phẩm chế biến 13,5 kg Thực phẩm
1973 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46139 Sản phẩm chế biến 25,9 kg Thực phẩm
1974 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46140 Sản phẩm chế biến 260 kg Thực phẩm
1975 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hà Nội 46141 Sản phẩm chế biến 200 kg Thực phẩm
1976 24/12/2021 43C20071 Dĩ An Hà Nội 49574 Sản phẩm đông lạnh 6515,95 kg Thực phẩm
1977 24/12/2021 50LD15751 Thuận An Hà Nội 46115 Thịt Gà đông lạnh 1005 kg Thực phẩm
1978 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Hà Nội 49640 Sản phẩm chế biến 57,2 kg Thực phẩm
1979 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Hà Nội 49642 Sản phẩm chế biến 655 kg Thực phẩm
1980 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Hà Nội 49643 Sản phẩm chế biến 460,8 kg Thực phẩm
1981 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Hà Nội 49644 Sản phẩm chế biến 258 kg Thực phẩm
1982 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Hà Nội 49645 Sản phẩm chế biến 316,2 kg Thực phẩm
1983 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Hà Nội 49646 Sản phẩm chế biến 356 kg Thực phẩm
1984 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Hà Nội 49647 Sản phẩm chế biến 559,4 kg Thực phẩm
1985 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Hà Nội 48564 Sản phẩm chế biến 115,94 kg Thực phẩm
1986 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 48571 Sản phẩm chế biến 147,5 kg Thực phẩm
1987 27/12/2021 79C-04883 Dĩ An Hà Nội 48572 Sản phẩm chế biến 45,74 kg Thực phẩm
1988 27/12/2021 79C-04884 Dĩ An Hà Nội 48573 Sản phẩm chế biến 58,5 kg Thực phẩm
1989 27/12/2021 79C-04885 Dĩ An Hà Nội 48574 Sản phẩm chế biến 490,25 kg Thực phẩm
1990 27/12/2021 79C-04886 Dĩ An Hà Nội 48575 Sản phẩm chế biến 98 kg Thực phẩm
1991 27/12/2021 79C-04887 Dĩ An Hà Nội 48576 Sản phẩm chế biến 61 kg Thực phẩm
1992 27/12/2021 79C-04888 Dĩ An Hà Nội 48577 Sản phẩm chế biến 33,5 kg Thực phẩm
1993 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Hà Nội 48648 Sản phẩm chế biến 230 kg Thực phẩm
1994 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Hà Nội 48649 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
1995 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Hà Nội 48650 Sản phẩm chế biến 605 kg Thực phẩm
1996 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Hà Nội 48651 Sản phẩm chế biến 21,5 kg Thực phẩm
1997 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Hà Nội 48652 Sản phẩm chế biến 64,8 kg Thực phẩm
1998 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Hà Nội 48653 Sản phẩm chế biến 4 kg Thực phẩm
1999 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Hà Nội 48654 Sản phẩm chế biến 563 kg Thực phẩm
2000 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Hà Nội 48564 Sản phẩm đông lạnh 111 kg Thực phẩm
2001 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 48571 Sản phẩm đông lạnh 36,2 kg Thực phẩm
2002 27/12/2021 92C-09822 Dĩ An Hà Nội 41021 Thịt Bò đông lạnh 10012 kg Thực phẩm
2003 28/12/2021 79H00571 Dĩ An Hà Nội 46491 Sản phẩm chế biến 236,87 kg Thực phẩm
2004 28/12/2021 79H00571 Dĩ An Hà Nội 46493 Sản phẩm chế biến 401,4 kg Thực phẩm
2005 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Hà Nội 46508 Sản phẩm chế biến 451 kg Thực phẩm
2006 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Hà Nội 46509 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
2007 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Hà Nội 46510 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
2008 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Hà Nội 46511 Sản phẩm chế biến 172,3 kg Thực phẩm
2009 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Hà Nội 46512 Sản phẩm chế biến 138,7 kg Thực phẩm
2010 28/12/2021 92C14835 Dĩ An Hà Nội 49882 Sản phẩm chế biến 4,8 kg Thực phẩm
2011 28/12/2021 51C44300 Thuận An Hà Nội 48699 Sản phẩm chế biến 247,94 kg Thực phẩm
2012 28/12/2021 51C44300 Thuận An Hà Nội 48700 Sản phẩm chế biến 1050,6 kg Thực phẩm
2013 28/12/2021 50LD15626 Thuận An Hà Nội 48704 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
2014 28/12/2021 50LD15626 Thuận An Hà Nội 48705 Sản phẩm chế biến 154,8 kg Thực phẩm
2015 28/12/2021 50LD15626 Thuận An Hà Nội 48706 Sản phẩm chế biến 26 kg Thực phẩm
2016 28/12/2021 50LD15626 Thuận An Hà Nội 48707 Sản phẩm chế biến 124,5 kg Thực phẩm
2017 28/12/2021 50LD15626 Thuận An Hà Nội 48708 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
2018 28/12/2021 50LD15626 Thuận An Hà Nội 48709 Sản phẩm chế biến 13,6 kg Thực phẩm
2019 28/12/2021 50LD15626 Thuận An Hà Nội 48710 Sản phẩm chế biến 62,5 kg Thực phẩm
2020 28/12/2021 50LD15626 Thuận An Hà Nội 48711 Sản phẩm chế biến 65,5 kg Thực phẩm
2021 28/12/2021 52LD4717 Dĩ An Hà Nội 46479 Sản phẩm đông lạnh 783,019 kg Thực phẩm
2022 28/12/2021 92C14835 Dĩ An Hà Nội 49881 Sản phẩm đông lạnh 677,11 kg Thực phẩm
2023 28/12/2021 20C-16960 Dĩ An Hà Nội 41062 Thịt Bò đông lạnh 2000 kg Thực phẩm
2024 28/12/2021 51C44300 Thuận An Hà Nội 48701 Thịt Gà đông lạnh 580 kg Thực phẩm
2025 29/12/2021 50H-01519 Dĩ An Hà Nội 44797 Sản phẩm chế biến 15 kg Thực phẩm
2026 29/12/2021 50H-01519 Dĩ An Hà Nội 44798 Sản phẩm chế biến 87,2 kg Thực phẩm
2027 29/12/2021 50H-01519 Dĩ An Hà Nội 44799 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
2028 29/12/2021 50H-01519 Dĩ An Hà Nội 44800 Sản phẩm chế biến 6,5 kg Thực phẩm
2029 29/12/2021 61H-05843 Dĩ An Hà Nội 41120 Thịt Bò đông lạnh 2325 kg Thực phẩm
2030 30/12/2021 50LD16015 Thuận An Hà Nội 59953 Sản phẩm chế biến 1405 kg Thực phẩm
2031 30/12/2021 50LD16015 Thuận An Hà Nội 59954 Sản phẩm chế biến 563 kg Thực phẩm
2032 30/12/2021 50LD16015 Thuận An Hà Nội 59955 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
2033 30/12/2021 50LD16015 Thuận An Hà Nội 59956 Sản phẩm chế biến 1550 kg Thực phẩm
2034 31/12/2021 50H01756 Dĩ An Hà Nội 49354 Sản phẩm chế biến 10,8 kg Thực phẩm
2035 31/12/2021 92C07707 Dĩ An Hà Nội 49356 Sản phẩm chế biến 330,9 kg Thực phẩm
2036 31/12/2021 92C07707 Dĩ An Hà Nội 49358 Sản phẩm chế biến 49,5 kg Thực phẩm
2037 31/12/2021 92C07707 Dĩ An Hà Nội 49359 Sản phẩm chế biến 154,2 kg Thực phẩm
2038 31/12/2021 92C07707 Dĩ An Hà Nội 49360 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
2039 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 50000 Sản phẩm chế biến 512,6 kg Thực phẩm
2040 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58751 Sản phẩm chế biến 381,4 kg Thực phẩm
2041 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58752 Sản phẩm chế biến 296,2 kg Thực phẩm
2042 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58753 Sản phẩm chế biến 506,6 kg Thực phẩm
2043 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58754 Sản phẩm chế biến 549 kg Thực phẩm
2044 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58755 Sản phẩm chế biến 558,6 kg Thực phẩm
2045 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58756 Sản phẩm chế biến 551,6 kg Thực phẩm
2046 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58757 Sản phẩm chế biến 438 kg Thực phẩm
2047 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58758 Sản phẩm chế biến 342,4 kg Thực phẩm
2048 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58759 Sản phẩm chế biến 75 kg Thực phẩm
2049 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58760 Sản phẩm chế biến 420 kg Thực phẩm
2050 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58761 Sản phẩm chế biến 234 kg Thực phẩm
2051 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hà Nội 58762 Sản phẩm chế biến 75 kg Thực phẩm
2052 31/12/2021 79CH-00143 Dĩ An Hà Nội 58780 Sản phẩm chế biến 363 kg Thực phẩm
2053 31/12/2021 79CH-00143 Dĩ An Hà Nội 58781 Sản phẩm chế biến 40,6 kg Thực phẩm
2054 31/12/2021 79CH-00143 Dĩ An Hà Nội 58782 Sản phẩm chế biến 56,3 kg Thực phẩm
2055 31/12/2021 79CH-00143 Dĩ An Hà Nội 58783 Sản phẩm chế biến 487,6 kg Thực phẩm
2056 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Hà Nội 59967 Sản phẩm chế biến 4143,4 kg Thực phẩm
2057 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Hà Nội 59968 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
2058 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Hà Nội 59969 Sản phẩm chế biến 130 kg Thực phẩm
2059 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Hà Nội 59970 Sản phẩm chế biến 560 kg Thực phẩm
2060 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Hà Nội 59971 Sản phẩm chế biến 42,52 kg Thực phẩm
2061 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Hà Nội 59972 Sản phẩm chế biến 15,8 kg Thực phẩm
2062 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Hà Nội 59973 Sản phẩm chế biến 37,6 kg Thực phẩm
2063 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Hà Nội 59974 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
2064 31/12/2021 50LD15851 Thuận An Hà Nội 59977 Sản phẩm chế biến 4290,5 kg Thực phẩm
2065 31/12/2021 50LD15851 Thuận An Hà Nội 59977 Thịt Gà đông lạnh 3650 kg Thực phẩm
2066 01/01/2022 43C-10720 Dĩ An Hà Nội 58792 Sản phẩm đông lạnh 710,88 kg Thực phẩm
2067 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 42301 Sản phẩm chế biến 29,2 kg Thực phẩm
2068 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 42302 Sản phẩm chế biến 49,8 kg Thực phẩm
2069 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 42303 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
2070 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 42305 Sản phẩm chế biến 15 kg Thực phẩm
2071 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 42311 Sản phẩm chế biến 40,05 kg Thực phẩm
2072 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 42313 Sản phẩm chế biến 9,2 kg Thực phẩm
2073 03/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Hà Nội 42323 Sản phẩm chế biến 405,2 kg Thực phẩm
2074 03/01/2022 50H11476 Thuận An Hà Nội 62717 Sản phẩm chế biến 51 kg Thực phẩm
2075 03/01/2022 50H11476 Thuận An Hà Nội 62718 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
2076 03/01/2022 50H11476 Thuận An Hà Nội 62719 Sản phẩm chế biến 250 kg Thực phẩm
2077 03/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 62730 Sản phẩm chế biến 46,05 kg Thực phẩm
2078 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 42301 Sản phẩm đông lạnh 3,34 kg Thực phẩm
2079 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 42302 Sản phẩm đông lạnh 5,98 kg Thực phẩm
2080 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 42311 Sản phẩm đông lạnh 3,31 kg Thực phẩm
2081 03/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Hà Nội 42323 Sản phẩm đông lạnh 9,28 kg Thực phẩm
2082 03/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 62729 Thịt Heo đông lạnh 4500 kg Thực phẩm
2083 04/01/2022 35C10740 Thuận An Hà Nội 46263 Sản phẩm chế biến 270 kg Thực phẩm
2084 04/01/2022 35C10740 Thuận An Hà Nội 46267 Sản phẩm chế biến 37,5 kg Thực phẩm
2085 04/01/2022 92C12237 Dĩ An Hà Nội 49407 Sản phẩm chế biến 18,2 kg Thực phẩm
2086 04/01/2022 92C12237 Dĩ An Hà Nội 49408 Sản phẩm chế biến 23,7 kg Thực phẩm
2087 04/01/2022 92C12237 Dĩ An Hà Nội 49409 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
2088 04/01/2022 79C-16790 Dĩ An Hà Nội 58864 Sản phẩm chế biến 999,55 kg Thực phẩm
2089 04/01/2022 79C-17533 Dĩ An Hà Nội 58879 Sản phẩm chế biến 200,9 kg Thực phẩm
2090 04/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 58882 Sản phẩm chế biến 198,8 kg Thực phẩm
2091 04/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 58883 Sản phẩm chế biến 172,3 kg Thực phẩm
2092 04/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 58884 Sản phẩm chế biến 109,2 kg Thực phẩm
2093 04/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 58885 Sản phẩm chế biến 248,8 kg Thực phẩm
2094 04/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 58886 Sản phẩm chế biến 378,4 kg Thực phẩm
2095 04/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Hà Nội 46315 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
2096 04/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Hà Nội 46316 Sản phẩm chế biến 44,5 kg Thực phẩm
2097 04/01/2022 50LD15751 Thuận An Hà Nội 63073 Sản phẩm chế biến 109 kg Thực phẩm
2098 04/01/2022 51C10452 Thuận An Hà Nội 63082 Sản phẩm chế biến 1180,94 kg Thực phẩm
2099 04/01/2022 51C10452 Thuận An Hà Nội 63083 Sản phẩm chế biến 68,17 kg Thực phẩm
2100 04/01/2022 92C12237 Dĩ An Hà Nội 49410 Sản phẩm đông lạnh 82,15 kg Thực phẩm
2101 04/01/2022 50H-07797 Dĩ An Hà Nội 58844 Sản phẩm đông lạnh 5000 kg Thực phẩm
2102 04/01/2022 50LD15751 Thuận An Hà Nội 63074 Thịt Heo đông lạnh 550 kg Thực phẩm
2103 05/01/2022 50H00744 Bến Cát Hà Nội 17537 Sản phẩm chế biến 25900 kg Thực phẩm
2104 05/01/2022 79H00725 Bến Cát Hà Nội 17539 Sản phẩm chế biến 26000 kg Thực phẩm
2105 05/01/2022 50LD15605 Thuận An Hà Nội 63108 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
2106 05/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 63125 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
2107 05/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 63126 Sản phẩm chế biến 235 kg Thực phẩm
2108 05/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 63127 Sản phẩm chế biến 1162 kg Thực phẩm
2109 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63151 Sản phẩm chế biến 1270 kg Thực phẩm
2110 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63152 Sản phẩm chế biến 1338 kg Thực phẩm
2111 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63153 Sản phẩm chế biến 494 kg Thực phẩm
2112 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63154 Sản phẩm chế biến 263,16 kg Thực phẩm
2113 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63155 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
2114 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63156 Sản phẩm chế biến 482 kg Thực phẩm
2115 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63157 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
2116 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63158 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
2117 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63159 Sản phẩm chế biến 32,4 kg Thực phẩm
2118 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63160 Sản phẩm chế biến 62 kg Thực phẩm
2119 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 63161 Sản phẩm chế biến 62 kg Thực phẩm
2120 05/01/2022 50LD15605 Thuận An Hà Nội 63108 Thịt Gà đông lạnh 243 kg Thực phẩm
2121 06/01/2022 51D-08965 Dĩ An Hà Nội 49115 Sản phẩm chế biến 2550 kg Thực phẩm
2122 07/01/2022 79C-16010 Dĩ An Hà Nội 42376 Sản phẩm chế biến 234,55 kg Thực phẩm
2123 07/01/2022 79C-06592 Dĩ An Hà Nội 42379 Sản phẩm chế biến 165,8 kg Thực phẩm
2124 07/01/2022 79C-06592 Dĩ An Hà Nội 42380 Sản phẩm chế biến 815,4 kg Thực phẩm
2125 07/01/2022 79C-06592 Dĩ An Hà Nội 42388 Sản phẩm chế biến 1266,4 kg Thực phẩm
2126 07/01/2022 92C-07707 Dĩ An Hà Nội 17656 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
2127 07/01/2022 92C-11872 Dĩ An Hà Nội 17677 Sản phẩm chế biến 51 kg Thực phẩm
2128 07/01/2022 92C-11872 Dĩ An Hà Nội 17678 Sản phẩm chế biến 534,1 kg Thực phẩm
2129 07/01/2022 92C-11872 Dĩ An Hà Nội 17679 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
2130 07/01/2022 92C-11872 Dĩ An Hà Nội 17680 Sản phẩm chế biến 67 kg Thực phẩm
2131 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hà Nội 63220 Sản phẩm chế biến 990 kg Thực phẩm
2132 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hà Nội 63221 Sản phẩm chế biến 566 kg Thực phẩm
2133 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hà Nội 63222 Sản phẩm chế biến 252 kg Thực phẩm
2134 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hà Nội 63223 Sản phẩm chế biến 350 kg Thực phẩm
2135 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hà Nội 63224 Sản phẩm chế biến 328,2 kg Thực phẩm
2136 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hà Nội 63225 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
2137 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hà Nội 63226 Sản phẩm chế biến 26,7 kg Thực phẩm
2138 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hà Nội 63227 Sản phẩm chế biến 36,9 kg Thực phẩm
2139 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hà Nội 63228 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
2140 07/01/2022 50H-07646 Dĩ An Hà Nội 42365 Sản phẩm đông lạnh 500 kg Thực phẩm
2141 07/01/2022 51C62845 Dĩ An Hà Nội 49445 Sản phẩm đông lạnh 16160 kg Thực phẩm
2142 07/01/2022 92C-07707 Dĩ An Hà Nội 17655 Sản phẩm đông lạnh 675,89 kg Thực phẩm
2143 07/01/2022 43C-17037 Dĩ An Hà Nội 17675 Sản phẩm đông lạnh 6198,68 kg Thực phẩm
2144 07/01/2022 79H-00791 Dĩ An Hà Nội 49206 Thịt Gà đông lạnh 27600 kg Thực phẩm
2145 08/01/2022 50LD15851 Thuận An Hà Nội 63241 Sản phẩm chế biến 164,4 kg Thực phẩm
2146 08/01/2022 61H-02040 Dĩ An Hà Nội 49213 Thịt Bò đông lạnh 380 kg Thực phẩm
2147 08/01/2022 50LD15851 Thuận An Hà Nội 63241 Thịt Gà đông lạnh 109 kg Thực phẩm
2148 09/01/2022 50H01519 Dĩ An Hà Nội 71640 Sản phẩm đông lạnh 3218,39 kg Thực phẩm
2149 10/01/2022 79C10678 Dĩ An Hà Nội 71693 Sản phẩm chế biến 1297,7 kg Thực phẩm
2150 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hà Nội 17695 Sản phẩm chế biến 78,6 kg Thực phẩm
2151 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hà Nội 17696 Sản phẩm chế biến 75,06 kg Thực phẩm
2152 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hà Nội 17697 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
2153 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hà Nội 17698 Sản phẩm chế biến 94,8 kg Thực phẩm
2154 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hà Nội 17699 Sản phẩm chế biến 272 kg Thực phẩm
2155 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hà Nội 17700 Sản phẩm chế biến 62 kg Thực phẩm
2156 10/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 62788 Sản phẩm chế biến 661,2 kg Thực phẩm
2157 10/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 62789 Sản phẩm chế biến 129,31 kg Thực phẩm
2158 10/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 62790 Sản phẩm chế biến 66,5 kg Thực phẩm
2159 10/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 62791 Sản phẩm chế biến 16 kg Thực phẩm
2160 10/01/2022 50LD15797 Thuận An Hà Nội 62796 Sản phẩm chế biến 390 kg Thực phẩm
2161 10/01/2022 50LD15797 Thuận An Hà Nội 62797 Sản phẩm chế biến 555 kg Thực phẩm
2162 10/01/2022 50LD15797 Thuận An Hà Nội 62798 Sản phẩm chế biến 110 kg Thực phẩm
2163 10/01/2022 79C10678 Dĩ An Hà Nội 71693 Sản phẩm đông lạnh 34,9 kg Thực phẩm
2164 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hà Nội 17695 Sản phẩm đông lạnh 180 kg Thực phẩm
2165 11/01/2022 29H22699 Thuận An Hà Nội 46423 Sản phẩm chế biến 240 kg Thực phẩm
2166 11/01/2022 79H-00143 Dĩ An Hà Nội 48127 Sản phẩm chế biến 330 kg Thực phẩm
2167 11/01/2022 79H-00591 Dĩ An Hà Nội 48131 Sản phẩm chế biến 724 kg Thực phẩm
2168 11/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 48141 Sản phẩm chế biến 224,5 kg Thực phẩm
2169 11/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 48144 Sản phẩm chế biến 475 kg Thực phẩm
2170 11/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 48146 Sản phẩm chế biến 107,75 kg Thực phẩm
2171 11/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 48147 Sản phẩm chế biến 187 kg Thực phẩm
2172 11/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 48148 Sản phẩm chế biến 85,05 kg Thực phẩm
2173 11/01/2022 92C-09822 Dĩ An Hà Nội 17730 Sản phẩm chế biến 27,6 kg Thực phẩm
2174 11/01/2022 92C-09822 Dĩ An Hà Nội 17731 Sản phẩm chế biến 10,8 kg Thực phẩm
2175 11/01/2022 51C-55063 Dĩ An Hà Nội 49286 Sản phẩm chế biến 19,8 kg Thực phẩm
2176 11/01/2022 51C-55063 Dĩ An Hà Nội 49287 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
2177 11/01/2022 51C-55063 Dĩ An Hà Nội 49289 Sản phẩm chế biến 32,7 kg Thực phẩm
2178 11/01/2022 51C-55063 Dĩ An Hà Nội 49290 Sản phẩm chế biến 15,6 kg Thực phẩm
2179 11/01/2022 51C-55063 Dĩ An Hà Nội 49291 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
2180 11/01/2022 50LD15751 Thuận An Hà Nội 17436 Sản phẩm chế biến 7803,9 kg Thực phẩm
2181 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Hà Nội 17443 Sản phẩm chế biến 788,8 kg Thực phẩm
2182 11/01/2022 92C-09822 Dĩ An Hà Nội 17729 Sản phẩm đông lạnh 10290,64 kg Thực phẩm
2183 11/01/2022 78C-07561 Dĩ An Hà Nội 49272 Thịt Gà đông lạnh 12500 kg Thực phẩm
2184 11/01/2022 51C-74693 Dĩ An Hà Nội 49294 Thịt Gà đông lạnh 27180 kg Thực phẩm
2185 11/01/2022 50LD15751 Thuận An Hà Nội 17436 Thịt Gà đông lạnh 576 kg Thực phẩm
2186 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Hà Nội 17442 Thịt Heo đông lạnh 875 kg Thực phẩm
2187 12/01/2022 50H00744 Bến Cát Hà Nội 17568 Sản phẩm chế biến 20000 kg Thực phẩm
2188 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 71758 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
2189 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 71759 Sản phẩm chế biến 606,43 kg Thực phẩm
2190 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 71760 Sản phẩm chế biến 75,3 kg Thực phẩm
2191 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 71761 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
2192 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 71762 Sản phẩm chế biến 9,5 kg Thực phẩm
2193 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 71763 Sản phẩm chế biến 67,5 kg Thực phẩm
2194 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 71764 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
2195 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 71765 Sản phẩm chế biến 69,59 kg Thực phẩm
2196 12/01/2022 50LD16015 Thuận An Hà Nội 71770 Sản phẩm chế biến 738 kg Thực phẩm
2197 12/01/2022 50LD16015 Thuận An Hà Nội 71771 Sản phẩm chế biến 66 kg Thực phẩm
2198 12/01/2022 50LD16015 Thuận An Hà Nội 71772 Sản phẩm chế biến 1443,52 kg Thực phẩm
2199 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 71757 Thịt Bò đông lạnh 364,46 kg Thực phẩm
2200 14/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 62509 Sản phẩm chế biến 195 kg Thực phẩm
2201 14/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 62511 Sản phẩm chế biến 224,3 kg Thực phẩm
2202 14/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Hà Nội 62518 Sản phẩm chế biến 852,25 kg Thực phẩm
2203 14/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 62523 Sản phẩm chế biến 1196 kg Thực phẩm
2204 14/01/2022 43C-17037 Dĩ An Hà Nội 17813 Sản phẩm chế biến 192,2 kg Thực phẩm
2205 14/01/2022 92C-13147 Dĩ An Hà Nội 17815 Sản phẩm chế biến 15 kg Thực phẩm
2206 14/01/2022 92C-13147 Dĩ An Hà Nội 17816 Sản phẩm chế biến 168 kg Thực phẩm
2207 14/01/2022 92C-13147 Dĩ An Hà Nội 17817 Sản phẩm chế biến 157 kg Thực phẩm
2208 14/01/2022 92C-13147 Dĩ An Hà Nội 17818 Sản phẩm chế biến 220,75 kg Thực phẩm
2209 14/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 71822 Sản phẩm chế biến 430 kg Thực phẩm
2210 14/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 71823 Sản phẩm chế biến 550 kg Thực phẩm
2211 14/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 71824 Sản phẩm chế biến 125 kg Thực phẩm
2212 14/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 71825 Sản phẩm chế biến 123 kg Thực phẩm
2213 14/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 71826 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
2214 14/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 71827 Sản phẩm chế biến 101,5 kg Thực phẩm
2215 14/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 71828 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
2216 14/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 71829 Sản phẩm chế biến 73 kg Thực phẩm
2217 14/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 71829 Thịt Gà đông lạnh 20 kg Thực phẩm
2218 15/01/2022 50LD-15758 Dĩ An Hà Nội 62610 Sản phẩm chế biến 772,6 kg Thực phẩm
2219 15/01/2022 50LD-15758 Dĩ An Hà Nội 62611 Sản phẩm chế biến 498,4 kg Thực phẩm
2220 15/01/2022 50LD-15758 Dĩ An Hà Nội 62612 Sản phẩm chế biến 641,4 kg Thực phẩm
2221 15/01/2022 50LD-15758 Dĩ An Hà Nội 62613 Sản phẩm chế biến 584 kg Thực phẩm
2222 15/01/2022 50LD-15758 Dĩ An Hà Nội 62614 Sản phẩm chế biến 488,2 kg Thực phẩm
2223 15/01/2022 50LD-15758 Dĩ An Hà Nội 62616 Sản phẩm chế biến 728,4 kg Thực phẩm
2224 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62619 Sản phẩm chế biến 532 kg Thực phẩm
2225 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62620 Sản phẩm chế biến 1276 kg Thực phẩm
2226 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62621 Sản phẩm chế biến 666 kg Thực phẩm
2227 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62622 Sản phẩm chế biến 562 kg Thực phẩm
2228 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62623 Sản phẩm chế biến 702,6 kg Thực phẩm
2229 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62624 Sản phẩm chế biến 982 kg Thực phẩm
2230 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62625 Sản phẩm chế biến 336,6 kg Thực phẩm
2231 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62626 Sản phẩm chế biến 711 kg Thực phẩm
2232 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62627 Sản phẩm chế biến 3 kg Thực phẩm
2233 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62628 Sản phẩm chế biến 296,2 kg Thực phẩm
2234 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62629 Sản phẩm chế biến 505,6 kg Thực phẩm
2235 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62630 Sản phẩm chế biến 220 kg Thực phẩm
2236 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62634 Sản phẩm chế biến 761 kg Thực phẩm
2237 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62635 Sản phẩm chế biến 577,4 kg Thực phẩm
2238 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62636 Sản phẩm chế biến 741,6 kg Thực phẩm
2239 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62637 Sản phẩm chế biến 252,6 kg Thực phẩm
2240 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hà Nội 62638 Sản phẩm chế biến 766 kg Thực phẩm
2241 15/01/2022 78C-04530 Dĩ An Hà Nội 62643 Sản phẩm đông lạnh 1950 kg Thực phẩm
2242 15/01/2022 92C-11219 Dĩ An Hà Nội 17830 Sản phẩm đông lạnh 2239,56 kg Thực phẩm
2243 15/01/2022 92C-12260 Dĩ An Hà Nội 58999 Thịt Bò đông lạnh 4196 kg Thực phẩm
2244 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Hà Nội 71505 Sản phẩm chế biến 226 kg Thực phẩm
2245 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Hà Nội 71514 Sản phẩm chế biến 404,7 kg Thực phẩm
2246 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Hà Nội 71515 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
2247 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Hà Nội 71516 Sản phẩm chế biến 28,4 kg Thực phẩm
2248 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Hà Nội 71517 Sản phẩm chế biến 35 kg Thực phẩm
2249 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Hà Nội 71521 Sản phẩm chế biến 678,9 kg Thực phẩm
2250 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Hà Nội 71525 Sản phẩm chế biến 73,5 kg Thực phẩm
2251 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Hà Nội 71527 Sản phẩm chế biến 59,2 kg Thực phẩm
2252 17/01/2022 51D-16229 Dĩ An Hà Nội 59020 Sản phẩm chế biến 2080 kg Thực phẩm
2253 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Nội 71900 Sản phẩm chế biến 8 kg Thực phẩm
2254 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Nội 71901 Sản phẩm chế biến 399,63 kg Thực phẩm
2255 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Nội 71902 Sản phẩm chế biến 43,5 kg Thực phẩm
2256 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Nội 71903 Sản phẩm chế biến 508 kg Thực phẩm
2257 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Nội 71904 Sản phẩm chế biến 390 kg Thực phẩm
2258 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Nội 71905 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
2259 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Hà Nội 71505 Sản phẩm đông lạnh 360,3 kg Thực phẩm
2260 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Hà Nội 71514 Sản phẩm đông lạnh 29 kg Thực phẩm
2261 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Hà Nội 71515 Sản phẩm đông lạnh 32,3 kg Thực phẩm
2262 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Hà Nội 71516 Sản phẩm đông lạnh 228,5 kg Thực phẩm
2263 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Hà Nội 71525 Sản phẩm đông lạnh 21,3 kg Thực phẩm
2264 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Hà Nội 71527 Sản phẩm đông lạnh 6,3 kg Thực phẩm
2265 18/01/2022 29H09423 Thuận An Hà Nội 80101 Sản phẩm chế biến 673 kg Thực phẩm
2266 18/01/2022 29H09423 Thuận An Hà Nội 80107 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
2267 18/01/2022 29H09423 Thuận An Hà Nội 80108 Sản phẩm chế biến 195 kg Thực phẩm
2268 18/01/2022 29H09423 Thuận An Hà Nội 80109 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
2269 18/01/2022 92C-07707 Dĩ An Hà Nội 62675 Sản phẩm chế biến 97 kg Thực phẩm
2270 18/01/2022 92C-07707 Dĩ An Hà Nội 62676 Sản phẩm chế biến 269,1 kg Thực phẩm
2271 18/01/2022 92C-07707 Dĩ An Hà Nội 62677 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
2272 18/01/2022 92C-07707 Dĩ An Hà Nội 62678 Sản phẩm chế biến 85 kg Thực phẩm
2273 18/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hà Nội 62585 Sản phẩm chế biến 802,55 kg Thực phẩm
2274 18/01/2022 79C-12802 Dĩ An Hà Nội 62591 Sản phẩm chế biến 491,14 kg Thực phẩm
2275 18/01/2022 79C-12802 Dĩ An Hà Nội 62592 Sản phẩm chế biến 733,2 kg Thực phẩm
2276 18/01/2022 79C-12802 Dĩ An Hà Nội 62593 Sản phẩm chế biến 85,35 kg Thực phẩm
2277 18/01/2022 79C-12802 Dĩ An Hà Nội 62594 Sản phẩm chế biến 490,8 kg Thực phẩm
2278 18/01/2022 79C-12802 Dĩ An Hà Nội 62595 Sản phẩm chế biến 94 kg Thực phẩm
2279 18/01/2022 79H-00591 Dĩ An Hà Nội 62596 Sản phẩm chế biến 2274,63 kg Thực phẩm
2280 18/01/2022 79H-00591 Dĩ An Hà Nội 62597 Sản phẩm chế biến 780 kg Thực phẩm
2281 18/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Hà Nội 59076 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
2282 18/01/2022 51D-39358 Dĩ An Hà Nội 62674 Sản phẩm đông lạnh 3030,68 kg Thực phẩm
2283 18/01/2022 78C04071 Dĩ An Hà Nội 72393 Sản phẩm đông lạnh 5780 kg Thực phẩm
2284 18/01/2022 98C-09256 Dĩ An Hà Nội 59085 Thịt Gà đông lạnh 5960 kg Thực phẩm
2285 19/01/2022 51C16060 Bến Cát Hà Nội 83310 Sản phẩm chế biến 26500 kg Thực phẩm
2286 19/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 53274 Sản phẩm chế biến 675 kg Thực phẩm
2287 19/01/2022 51C23671 Thuận An Hà Nội 53275 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
2288 19/01/2022 51D33721 Thuận An Hà Nội 53327 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
2289 19/01/2022 51D33721 Thuận An Hà Nội 53328 Sản phẩm chế biến 104 kg Thực phẩm
2290 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53329 Sản phẩm chế biến 2,6 kg Thực phẩm
2291 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53330 Sản phẩm chế biến 353 kg Thực phẩm
2292 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53331 Sản phẩm chế biến 7,4 kg Thực phẩm
2293 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53332 Sản phẩm chế biến 269 kg Thực phẩm
2294 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53333 Sản phẩm chế biến 301 kg Thực phẩm
2295 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53334 Sản phẩm chế biến 36,5 kg Thực phẩm
2296 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53335 Sản phẩm chế biến 92,2 kg Thực phẩm
2297 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53336 Sản phẩm chế biến 100,7 kg Thực phẩm
2298 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53337 Sản phẩm chế biến 287,5 kg Thực phẩm
2299 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53338 Sản phẩm chế biến 299 kg Thực phẩm
2300 19/01/2022 43C-20071 Dĩ An Hà Nội 72167 Sản phẩm đông lạnh 300,15 kg Thực phẩm
2301 19/01/2022 50LD15569 Thuận An Hà Nội 53274 Thịt Gà đông lạnh 189 kg Thực phẩm
2302 19/01/2022 51C23671 Thuận An Hà Nội 53275 Thịt Gà đông lạnh 90 kg Thực phẩm
2303 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Hà Nội 53338 Thịt Gà đông lạnh 500 kg Thực phẩm
2304 20/01/2022 79H-00791 Dĩ An Hà Nội 52506 Thịt Gà đông lạnh 14500 kg Thực phẩm
2305 21/01/2022 50LD-17816 Dĩ An Hà Nội 17635 Sản phẩm chế biến 927,4 kg Thực phẩm
2306 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 71951 Sản phẩm chế biến 324,8 kg Thực phẩm
2307 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 71952 Sản phẩm chế biến 133,35 kg Thực phẩm
2308 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 71953 Sản phẩm chế biến 383,8 kg Thực phẩm
2309 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 71958 Sản phẩm chế biến 375,2 kg Thực phẩm
2310 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 71959 Sản phẩm chế biến 406,43 kg Thực phẩm
2311 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hà Nội 71961 Sản phẩm chế biến 1653 kg Thực phẩm
2312 21/01/2022 50H10189 Dĩ An Hà Nội 71726 Sản phẩm chế biến 413,6 kg Thực phẩm
2313 21/01/2022 50H10189 Dĩ An Hà Nội 71727 Sản phẩm chế biến 80,5 kg Thực phẩm
2314 21/01/2022 50H10189 Dĩ An Hà Nội 71728 Sản phẩm chế biến 232,2 kg Thực phẩm
2315 21/01/2022 50H10189 Dĩ An Hà Nội 71729 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
2316 21/01/2022 57L9862 Thuận An Hà Nội 53392 Sản phẩm chế biến 6461 kg Thực phẩm
2317 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53393 Sản phẩm chế biến 2000 kg Thực phẩm
2318 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53394 Sản phẩm chế biến 220 kg Thực phẩm
2319 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53395 Sản phẩm chế biến 360 kg Thực phẩm
2320 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53396 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
2321 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53397 Sản phẩm chế biến 7,5 kg Thực phẩm
2322 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53398 Sản phẩm chế biến 80,5 kg Thực phẩm
2323 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53399 Sản phẩm chế biến 850 kg Thực phẩm
2324 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53400 Sản phẩm chế biến 870 kg Thực phẩm
2325 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53401 Sản phẩm chế biến 196,3 kg Thực phẩm
2326 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Nội 53402 Sản phẩm chế biến 129,6 kg Thực phẩm
2327 21/01/2022 50H10189 Dĩ An Hà Nội 71725 Sản phẩm đông lạnh 397,75 kg Thực phẩm
2328 21/01/2022 57L9862 Thuận An Hà Nội 53392 Thịt Gà đông lạnh 820 kg Thực phẩm
2329 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72451 Sản phẩm chế biến 677,4 kg Thực phẩm
2330 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72452 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
2331 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72453 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
2332 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72455 Sản phẩm chế biến 418,4 kg Thực phẩm
2333 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72456 Sản phẩm chế biến 626 kg Thực phẩm
2334 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72457 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
2335 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72458 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
2336 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72462 Sản phẩm chế biến 490,8 kg Thực phẩm
2337 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72463 Sản phẩm chế biến 523 kg Thực phẩm
2338 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72464 Sản phẩm chế biến 477 kg Thực phẩm
2339 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72465 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
2340 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72467 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
2341 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72468 Sản phẩm chế biến 815,6 kg Thực phẩm
2342 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72469 Sản phẩm chế biến 120 kg Thực phẩm
2343 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hà Nội 72470 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
2344 22/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Nội 53427 Sản phẩm chế biến 1211 kg Thực phẩm
2345 22/01/2022 43C-21879 Dĩ An Hà Nội 71971 Sản phẩm đông lạnh 6678,67 kg Thực phẩm
2346 22/01/2022 61H-02040 Dĩ An Hà Nội 52612 Thịt Bò đông lạnh 2698 kg Thực phẩm
2347 24/01/2022 29H09214 Thuận An Hà Nội 63805 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
2348 24/01/2022 29H09214 Thuận An Hà Nội 63808 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
2349 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Hà Nội 72281 Sản phẩm chế biến 48,1 kg Thực phẩm
2350 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Hà Nội 72282 Sản phẩm chế biến 557,9 kg Thực phẩm
2351 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Hà Nội 72284 Sản phẩm chế biến 20,4 kg Thực phẩm
2352 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Hà Nội 72285 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
2353 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Hà Nội 72286 Sản phẩm chế biến 41,5 kg Thực phẩm
2354 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Hà Nội 53486 Sản phẩm chế biến 25,8 kg Thực phẩm
2355 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Hà Nội 53487 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
2356 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Hà Nội 53488 Sản phẩm chế biến 670 kg Thực phẩm
2357 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Hà Nội 53489 Sản phẩm chế biến 230 kg Thực phẩm
2358 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Hà Nội 53490 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
2359 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Hà Nội 53491 Sản phẩm chế biến 150 kg Thực phẩm
2360 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Hà Nội 72281 Sản phẩm đông lạnh 110 kg Thực phẩm
2361 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Hà Nội 72282 Sản phẩm đông lạnh 140 kg Thực phẩm
2362 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Hà Nội 72283 Sản phẩm đông lạnh 22 kg Thực phẩm
2363 25/01/2022 78H-00571 Dĩ An Hà Nội 72059 Sản phẩm chế biến 221 kg Thực phẩm
2364 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Hà Nội 72061 Sản phẩm chế biến 218,2 kg Thực phẩm
2365 25/01/2022 78H-00571 Dĩ An Hà Nội 72062 Sản phẩm chế biến 108,7 kg Thực phẩm
2366 25/01/2022 78H-00571 Dĩ An Hà Nội 72063 Sản phẩm chế biến 108 kg Thực phẩm
2367 25/01/2022 78H-00571 Dĩ An Hà Nội 72064 Sản phẩm chế biến 96,5 kg Thực phẩm
2368 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Hà Nội 72067 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
2369 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Hà Nội 72068 Sản phẩm chế biến 706,9 kg Thực phẩm
2370 25/01/2022 51D39358 Dĩ An Hà Nội 72487 Sản phẩm chế biến 295,74 kg Thực phẩm
2371 25/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Nội 72130 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
2372 25/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Nội 72131 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
2373 21/12/2021 51C-55063 Dĩ An Hà Tĩnh 48840 Sản phẩm chế biến 158 kg Thực phẩm
2374 21/12/2021 50LD15697 Thuận An Hà Tĩnh 42247 Sản phẩm chế biến 995 kg Thực phẩm
2375 27/12/2021 50LD15912 Thuận An Hà Tĩnh 48638 Sản phẩm chế biến 172,8 kg Thực phẩm
2376 27/12/2021 50LD15912 Thuận An Hà Tĩnh 48639 Sản phẩm chế biến 393,4 kg Thực phẩm
2377 27/12/2021 50LD15912 Thuận An Hà Tĩnh 48640 Sản phẩm chế biến 1130 kg Thực phẩm
2378 28/12/2021 50LD15626 Thuận An Hà Tĩnh 48703 Sản phẩm chế biến 995 kg Thực phẩm
2379 03/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Tĩnh 62726 Sản phẩm chế biến 318 kg Thực phẩm
2380 03/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Tĩnh 62727 Sản phẩm chế biến 638 kg Thực phẩm
2381 04/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Hà Tĩnh 46314 Sản phẩm chế biến 166,5 kg Thực phẩm
2382 08/01/2022 51C64355 Thuận An Hà Tĩnh 63234 Sản phẩm chế biến 482 kg Thực phẩm
2383 08/01/2022 51C64355 Thuận An Hà Tĩnh 63235 Sản phẩm chế biến 1135 kg Thực phẩm
2384 10/01/2022 50LD15797 Thuận An Hà Tĩnh 62793 Sản phẩm chế biến 1060 kg Thực phẩm
2385 12/01/2022 50H00744 Bến Cát Hà Tĩnh 17571 Sản phẩm chế biến 1260 kg Thực phẩm
2386 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Tĩnh 71756 Sản phẩm chế biến 250 kg Thực phẩm
2387 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Hà Tĩnh 71756 Thịt Gà đông lạnh 255 kg Thực phẩm
2388 15/01/2022 50LD15915 Thuận An Hà Tĩnh 71832 Sản phẩm chế biến 914 kg Thực phẩm
2389 15/01/2022 50LD15915 Thuận An Hà Tĩnh 71833 Sản phẩm chế biến 432 kg Thực phẩm
2390 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Tĩnh 71898 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
2391 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Hà Tĩnh 71899 Sản phẩm chế biến 1135 kg Thực phẩm
2392 18/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Hà Tĩnh 59078 Sản phẩm chế biến 169,8 kg Thực phẩm
2393 18/01/2022 51C10452 Thuận An Hà Tĩnh 71948 Sản phẩm chế biến 1140 kg Thực phẩm
2394 22/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Tĩnh 53424 Sản phẩm chế biến 225 kg Thực phẩm
2395 22/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Tĩnh 53425 Sản phẩm chế biến 1135 kg Thực phẩm
2396 22/01/2022 50LD15620 Thuận An Hà Tĩnh 53426 Sản phẩm chế biến 995 kg Thực phẩm
2397 24/01/2022 50LD15608 Thuận An Hà Tĩnh 53481 Sản phẩm chế biến 332 kg Thực phẩm
2398 24/01/2022 38H-01215 Dĩ An Hà Tĩnh 52641 Thịt Gà đông lạnh 17734 kg Thực phẩm
2399 25/01/2022 50H-12028 Dĩ An Hà Tĩnh 52686 Sản phẩm chế biến 509,6 kg Thực phẩm
2400 25/01/2022 50H-12028 Dĩ An Hà Tĩnh 52687 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
2401 21/12/2021 79C-06592 Dĩ An Hải Dương 42476 Sản phẩm chế biến 589,27 kg Thực phẩm
2402 21/12/2021 29H-76304 Dĩ An Hải Dương 48846 Sản phẩm chế biến 11440 kg Thực phẩm
2403 22/12/2021 57L-9686 Dĩ An Hải Dương 48896 Sản phẩm chế biến 12300 kg Thực phẩm
2404 23/12/2021 90C-10445 Dĩ An Hải Dương 40952 Sản phẩm chế biến 13140 kg Thực phẩm
2405 24/12/2021 79H00143 Dĩ An Hải Dương 46244 Sản phẩm chế biến 246,8 kg Thực phẩm
2406 24/12/2021 51D-49848 Dĩ An Hải Dương 40986 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
2407 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Hải Dương 48554 Sản phẩm chế biến 241,5 kg Thực phẩm
2408 27/12/2021 51C-38534 Dĩ An Hải Dương 41017 Sản phẩm chế biến 13500 kg Thực phẩm
2409 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Hải Dương 48554 Sản phẩm đông lạnh 468,2 kg Thực phẩm
2410 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Hải Dương 46507 Sản phẩm chế biến 264,3 kg Thực phẩm
2411 28/12/2021 51C-40150 Dĩ An Hải Dương 41064 Sản phẩm chế biến 14600 kg Thực phẩm
2412 30/12/2021 51D-14352 Dĩ An Hải Dương 41185 Sản phẩm chế biến 11600 kg Thực phẩm
2413 31/12/2021 79C-06592 Dĩ An Hải Dương 58774 Sản phẩm chế biến 100,8 kg Thực phẩm
2414 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hải Dương 42314 Sản phẩm chế biến 273,9 kg Thực phẩm
2415 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hải Dương 42314 Sản phẩm đông lạnh 17,96 kg Thực phẩm
2416 04/01/2022 79C-08800 Dĩ An Hải Dương 58872 Sản phẩm chế biến 228,6 kg Thực phẩm
2417 06/01/2022 51C-98497 Dĩ An Hải Dương 49164 Sản phẩm chế biến 12750 kg Thực phẩm
2418 07/01/2022 79C-16858 Dĩ An Hải Dương 42369 Sản phẩm chế biến 619,4 kg Thực phẩm
2419 07/01/2022 51C-91198 Dĩ An Hải Dương 49205 Sản phẩm chế biến 13600 kg Thực phẩm
2420 08/01/2022 51D-49848 Dĩ An Hải Dương 49225 Sản phẩm chế biến 11700 kg Thực phẩm
2421 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hải Dương 17691 Sản phẩm chế biến 299 kg Thực phẩm
2422 10/01/2022 51D-40150 Dĩ An Hải Dương 49246 Sản phẩm chế biến 13400 kg Thực phẩm
2423 10/01/2022 34C-12546 Dĩ An Hải Dương 49247 Sản phẩm chế biến 13600 kg Thực phẩm
2424 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hải Dương 17691 Sản phẩm đông lạnh 21,4 kg Thực phẩm
2425 11/01/2022 29H22699 Thuận An Hải Dương 46422 Sản phẩm chế biến 95 kg Thực phẩm
2426 11/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Hải Dương 48138 Sản phẩm chế biến 283,6 kg Thực phẩm
2427 11/01/2022 51D-80747 Dĩ An Hải Dương 49296 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
2428 12/01/2022 51C-91198 Dĩ An Hải Dương 49341 Sản phẩm chế biến 12500 kg Thực phẩm
2429 13/01/2022 51C-40150 Dĩ An Hải Dương 58948 Sản phẩm chế biến 11300 kg Thực phẩm
2430 14/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hải Dương 62508 Sản phẩm chế biến 635,95 kg Thực phẩm
2431 14/01/2022 51D-21675 Dĩ An Hải Dương 58988 Sản phẩm chế biến 14700 kg Thực phẩm
2432 15/01/2022 51D-80747 Dĩ An Hải Dương 59011 Sản phẩm chế biến 12800 kg Thực phẩm
2433 15/01/2022 51C-98497 Dĩ An Hải Dương 59012 Sản phẩm chế biến 12800 kg Thực phẩm
2434 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Hải Dương 71509 Sản phẩm chế biến 187,5 kg Thực phẩm
2435 17/01/2022 51C-38534 Dĩ An Hải Dương 59035 Sản phẩm chế biến 14700 kg Thực phẩm
2436 17/01/2022 29C-05306 Dĩ An Hải Dương 59038 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
2437 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Hải Dương 71509 Sản phẩm đông lạnh 574,1 kg Thực phẩm
2438 18/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hải Dương 62582 Sản phẩm chế biến 973,55 kg Thực phẩm
2439 18/01/2022 51D-14210 Dĩ An Hải Dương 59088 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
2440 18/01/2022 51D-14352 Dĩ An Hải Dương 59089 Sản phẩm chế biến 12500 kg Thực phẩm
2441 19/01/2022 51C-98497 Dĩ An Hải Dương 59133 Sản phẩm chế biến 12600 kg Thực phẩm
2442 19/01/2022 29H-78696 Dĩ An Hải Dương 59134 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
2443 19/01/2022 51C-91198 Dĩ An Hải Dương 59135 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
2444 20/01/2022 51C-91198 Dĩ An Hải Dương 52520 Sản phẩm chế biến 11300 kg Thực phẩm
2445 21/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Hải Dương 17648 Sản phẩm chế biến 309,7 kg Thực phẩm
2446 21/01/2022 29C-02104 Dĩ An Hải Dương 52576 Sản phẩm chế biến 12400 kg Thực phẩm
2447 21/01/2022 51C-98497 Dĩ An Hải Dương 52577 Sản phẩm chế biến 13200 kg Thực phẩm
2448 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Hải Dương 72290 Sản phẩm chế biến 74 kg Thực phẩm
2449 24/01/2022 29LD-31234 Dĩ An Hải Dương 52648 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
2450 24/01/2022 51C-40859 Dĩ An Hải Dương 52649 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
2451 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Hải Dương 72290 Sản phẩm đông lạnh 195 kg Thực phẩm
2452 25/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hải Dương 7046 Sản phẩm chế biến 399,3 kg Thực phẩm
2453 25/01/2022 98H-01601 Dĩ An Hải Dương 52695 Sản phẩm chế biến 14200 kg Thực phẩm
2454 21/12/2021 79C-06592 Dĩ An Hải Phòng 42481 Sản phẩm chế biến 440,06 kg Thực phẩm
2455 21/12/2021 51C-55063 Dĩ An Hải Phòng 48841 Sản phẩm chế biến 112,5 kg Thực phẩm
2456 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Hải Phòng 46006 Sản phẩm chế biến 139,34 kg Thực phẩm
2457 24/12/2021 79H00143 Dĩ An Hải Phòng 46247 Sản phẩm chế biến 24,4 kg Thực phẩm
2458 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Hải Phòng 46121 Sản phẩm chế biến 49 kg Thực phẩm
2459 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hải Phòng 46128 Sản phẩm chế biến 1065 kg Thực phẩm
2460 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Hải Phòng 46129 Sản phẩm chế biến 985 kg Thực phẩm
2461 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Hải Phòng 49648 Sản phẩm chế biến 261 kg Thực phẩm
2462 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Hải Phòng 49649 Sản phẩm chế biến 865 kg Thực phẩm
2463 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Hải Phòng 48559 Sản phẩm chế biến 217,6 kg Thực phẩm
2464 28/12/2021 29H75420 Thuận An Hải Phòng 63657 Sản phẩm chế biến 3 kg Thực phẩm
2465 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Hải Phòng 46505 Sản phẩm chế biến 476,5 kg Thực phẩm
2466 28/12/2021 51C44300 Thuận An Hải Phòng 48696 Sản phẩm chế biến 3 kg Thực phẩm
2467 28/12/2021 51C44300 Thuận An Hải Phòng 48697 Sản phẩm chế biến 120,6 kg Thực phẩm
2468 28/12/2021 51C44300 Thuận An Hải Phòng 48698 Sản phẩm chế biến 109,35 kg Thực phẩm
2469 30/12/2021 50LD16015 Thuận An Hải Phòng 59957 Sản phẩm chế biến 634 kg Thực phẩm
2470 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hải Phòng 49992 Sản phẩm chế biến 588,2 kg Thực phẩm
2471 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Hải Phòng 49993 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
2472 31/12/2021 79C-06592 Dĩ An Hải Phòng 58768 Sản phẩm chế biến 226 kg Thực phẩm
2473 31/12/2021 51C23671 Thuận An Hải Phòng 59964 Sản phẩm chế biến 88,5 kg Thực phẩm
2474 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Hải Phòng 42319 Sản phẩm chế biến 291 kg Thực phẩm
2475 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Hải Phòng 42319 Sản phẩm đông lạnh 34,08 kg Thực phẩm
2476 04/01/2022 35C10740 Thuận An Hải Phòng 46265 Sản phẩm chế biến 85 kg Thực phẩm
2477 04/01/2022 79C-08800 Dĩ An Hải Phòng 58869 Sản phẩm chế biến 360,6 kg Thực phẩm
2478 04/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Hải Phòng 46313 Sản phẩm chế biến 92,5 kg Thực phẩm
2479 04/01/2022 51C10452 Thuận An Hải Phòng 63081 Sản phẩm chế biến 285,75 kg Thực phẩm
2480 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hải Phòng 63145 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
2481 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Hải Phòng 63146 Sản phẩm chế biến 490 kg Thực phẩm
2482 07/01/2022 79C-16858 Dĩ An Hải Phòng 42370 Sản phẩm chế biến 359,1 kg Thực phẩm
2483 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hải Phòng 63230 Sản phẩm chế biến 38,1 kg Thực phẩm
2484 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hải Phòng 17687 Sản phẩm chế biến 217,3 kg Thực phẩm
2485 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hải Phòng 17687 Sản phẩm đông lạnh 19,86 kg Thực phẩm
2486 11/01/2022 29H22905 Thuận An Hải Phòng 46427 Sản phẩm chế biến 250 kg Thực phẩm
2487 11/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Hải Phòng 48136 Sản phẩm chế biến 556,25 kg Thực phẩm
2488 11/01/2022 50LD15912 Thuận An Hải Phòng 17432 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
2489 11/01/2022 50LD15912 Thuận An Hải Phòng 17433 Sản phẩm chế biến 64,05 kg Thực phẩm
2490 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Hải Phòng 17444 Sản phẩm chế biến 107,42 kg Thực phẩm
2491 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Hải Phòng 17445 Sản phẩm chế biến 54,48 kg Thực phẩm
2492 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Hải Phòng 17446 Sản phẩm chế biến 103,32 kg Thực phẩm
2493 14/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Hải Phòng 62507 Sản phẩm chế biến 508,5 kg Thực phẩm
2494 14/01/2022 57M2179 Thuận An Hải Phòng 71820 Sản phẩm chế biến 172,5 kg Thực phẩm
2495 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Hải Phòng 62631 Sản phẩm chế biến 800,6 kg Thực phẩm
2496 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Hải Phòng 71508 Sản phẩm chế biến 250,2 kg Thực phẩm
2497 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Hải Phòng 71508 Sản phẩm đông lạnh 67,5 kg Thực phẩm
2498 18/01/2022 29H09423 Thuận An Hải Phòng 80103 Sản phẩm chế biến 260 kg Thực phẩm
2499 18/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hải Phòng 62580 Sản phẩm chế biến 865,6 kg Thực phẩm
2500 18/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Hải Phòng 59079 Sản phẩm chế biến 358,5 kg Thực phẩm
2501 18/01/2022 50LD15873 Thuận An Hải Phòng 71940 Sản phẩm chế biến 844,48 kg Thực phẩm
2502 18/01/2022 50LD15873 Thuận An Hải Phòng 71941 Sản phẩm chế biến 107,5 kg Thực phẩm
2503 19/01/2022 51D33721 Thuận An Hải Phòng 53326 Sản phẩm chế biến 560 kg Thực phẩm
2504 21/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Hải Phòng 17644 Sản phẩm chế biến 395,73 kg Thực phẩm
2505 21/01/2022 50H11476 Thuận An Hải Phòng 53388 Sản phẩm chế biến 134,5 kg Thực phẩm
2506 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hải Phòng 72459 Sản phẩm chế biến 479 kg Thực phẩm
2507 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hải Phòng 72460 Sản phẩm chế biến 847 kg Thực phẩm
2508 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Hải Phòng 72461 Sản phẩm chế biến 472 kg Thực phẩm
2509 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Hải Phòng 72295 Sản phẩm chế biến 134,5 kg Thực phẩm
2510 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Hải Phòng 72296 Sản phẩm chế biến 66 kg Thực phẩm
2511 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Hải Phòng 53485 Sản phẩm chế biến 705,27 kg Thực phẩm
2512 25/01/2022 79C-04882 Dĩ An Hải Phòng 7045 Sản phẩm chế biến 345 kg Thực phẩm
2513 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Hải Phòng 72122 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
2514 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Hải Phòng 72123 Sản phẩm chế biến 705,27 kg Thực phẩm
2515 25/01/2022 50LD15697 Thuận An Hải Phòng 72127 Sản phẩm chế biến 52,55 kg Thực phẩm
2516 25/01/2022 50LD15697 Thuận An Hải Phòng 72128 Sản phẩm chế biến 79,5 kg Thực phẩm
2517 22/12/2021 50H-06833 Dĩ An Hậu Giang 48871 Sản phẩm chế biến 237,6 kg Thực phẩm
2518 24/12/2021 29H-37074 Dĩ An Hậu Giang 48325 Sản phẩm chế biến 83,48 kg Thực phẩm
2519 25/12/2021 51C-55732 Dĩ An Hậu Giang 40998 Sản phẩm chế biến 132,3 kg Thực phẩm
2520 27/12/2021 29H40509 Dĩ An Hậu Giang 49861 Sản phẩm chế biến 164,63 kg Thực phẩm
2521 27/12/2021 51D36362 Thuận An Hậu Giang 48624 Sản phẩm chế biến 199,2 kg Thực phẩm
2522 29/12/2021 50LD-16438 Dĩ An Hậu Giang 41089 Sản phẩm chế biến 137,3 kg Thực phẩm
2523 29/12/2021 50LD-16407 Dĩ An Hậu Giang 41090 Sản phẩm chế biến 159,5 kg Thực phẩm
2524 03/01/2022 29H37074 Dĩ An Hậu Giang 49387 Sản phẩm chế biến 36,54 kg Thực phẩm
2525 07/01/2022 29H37074 Dĩ An Hậu Giang 49446 Sản phẩm chế biến 48,5 kg Thực phẩm
2526 08/01/2022 51C-56390 Dĩ An Hậu Giang 49218 Sản phẩm chế biến 299,3 kg Thực phẩm
2527 08/01/2022 51C-55732 Dĩ An Hậu Giang 49220 Sản phẩm chế biến 286,7 kg Thực phẩm
2528 10/01/2022 29H-70675 Dĩ An Hậu Giang 17710 Sản phẩm chế biến 164,3 kg Thực phẩm
2529 14/01/2022 29H-37074 Dĩ An Hậu Giang 17820 Sản phẩm chế biến 211,62 kg Thực phẩm
2530 19/01/2022 50H01966 Bến Cát Hậu Giang 83302 Sản phẩm chế biến 1110 kg Thực phẩm
2531 19/01/2022 50LD-16406 Dĩ An Hậu Giang 59109 Sản phẩm chế biến 422,9 kg Thực phẩm
2532 19/01/2022 51C-50443 Dĩ An Hậu Giang 59112 Sản phẩm chế biến 354,1 kg Thực phẩm
2533 24/01/2022 29H40509 Dĩ An Hậu Giang 72442 Sản phẩm chế biến 137,02 kg Thực phẩm
2534 24/01/2022 29H40509 Dĩ An Hậu Giang 72442 Sản phẩm đông lạnh 87,5 kg Thực phẩm
2535 21/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47766 Sản phẩm chế biến 97 kg Thực phẩm
2536 21/12/2021 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 23208 Sản phẩm chế biến 735 kg Thực phẩm
2537 21/12/2021 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 23209 Sản phẩm chế biến 395 kg Thực phẩm
2538 21/12/2021 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 23210 Sản phẩm chế biến 594 kg Thực phẩm
2539 21/12/2021 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 23211 Sản phẩm chế biến 556 kg Thực phẩm
2540 21/12/2021 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 23212 Sản phẩm chế biến 652 kg Thực phẩm
2541 21/12/2021 50H05890 Dĩ An Hồ Chí Minh 23213 Sản phẩm chế biến 579 kg Thực phẩm
2542 21/12/2021 50H08690 Dĩ An Hồ Chí Minh 14965 Sản phẩm chế biến 693 kg Thực phẩm
2543 21/12/2021 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 14966 Sản phẩm chế biến 428 kg Thực phẩm
2544 21/12/2021 61LD05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 14967 Sản phẩm chế biến 466 kg Thực phẩm
2545 21/12/2021 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 14968 Sản phẩm chế biến 609 kg Thực phẩm
2546 21/12/2021 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 14969 Sản phẩm chế biến 870 kg Thực phẩm
2547 21/12/2021 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 14970 Sản phẩm chế biến 503 kg Thực phẩm
2548 21/12/2021 51D23014 Dĩ An Hồ Chí Minh 46687 Sản phẩm chế biến 281,81 kg Thực phẩm
2549 21/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 46688 Sản phẩm chế biến 382,98 kg Thực phẩm
2550 21/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 46689 Sản phẩm chế biến 120,44 kg Thực phẩm
2551 21/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 46690 Sản phẩm chế biến 122,8 kg Thực phẩm
2552 21/12/2021 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 46693 Sản phẩm chế biến 233,22 kg Thực phẩm
2553 21/12/2021 51D21551 Dĩ An Hồ Chí Minh 46700 Sản phẩm chế biến 470,73 kg Thực phẩm
2554 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48001 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
2555 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48002 Sản phẩm chế biến 15,2 kg Thực phẩm
2556 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48003 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
2557 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48004 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
2558 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48005 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
2559 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48006 Sản phẩm chế biến 23,5 kg Thực phẩm
2560 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48007 Sản phẩm chế biến 27,4 kg Thực phẩm
2561 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48008 Sản phẩm chế biến 22,4 kg Thực phẩm
2562 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48009 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
2563 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48010 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
2564 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48011 Sản phẩm chế biến 6,8 kg Thực phẩm
2565 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48012 Sản phẩm chế biến 20,2 kg Thực phẩm
2566 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48013 Sản phẩm chế biến 18,1 kg Thực phẩm
2567 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48014 Sản phẩm chế biến 19,5 kg Thực phẩm
2568 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48015 Sản phẩm chế biến 11,8 kg Thực phẩm
2569 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48016 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
2570 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48017 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
2571 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48018 Sản phẩm chế biến 26 kg Thực phẩm
2572 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48019 Sản phẩm chế biến 11,1 kg Thực phẩm
2573 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48020 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
2574 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48021 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
2575 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48022 Sản phẩm chế biến 14,9 kg Thực phẩm
2576 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48023 Sản phẩm chế biến 8,2 kg Thực phẩm
2577 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48024 Sản phẩm chế biến 8,2 kg Thực phẩm
2578 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48025 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
2579 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48027 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
2580 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48028 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
2581 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48029 Sản phẩm chế biến 31,84 kg Thực phẩm
2582 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48030 Sản phẩm chế biến 18,1 kg Thực phẩm
2583 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48031 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
2584 21/12/2021 51C-35011 Dĩ An Hồ Chí Minh 42449 Sản phẩm chế biến 535,8 kg Thực phẩm
2585 21/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40535 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
2586 21/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40536 Sản phẩm chế biến 69 kg Thực phẩm
2587 21/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40537 Sản phẩm chế biến 47 kg Thực phẩm
2588 21/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40538 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
2589 21/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40539 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
2590 21/12/2021 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 40556 Sản phẩm chế biến 2 kg Thực phẩm
2591 21/12/2021 MOIU0027351 Dĩ An Hồ Chí Minh 40557 Sản phẩm chế biến 378 kg Thực phẩm
2592 21/12/2021 CCLU4704714 Dĩ An Hồ Chí Minh 40558 Sản phẩm chế biến 297 kg Thực phẩm
2593 21/12/2021 61H01552 Dĩ An Hồ Chí Minh 40559 Sản phẩm chế biến 46 kg Thực phẩm
2594 21/12/2021 51C20171 Dĩ An Hồ Chí Minh 40560 Sản phẩm chế biến 251 kg Thực phẩm
2595 21/12/2021 64C07775 Dĩ An Hồ Chí Minh 40561 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
2596 21/12/2021 65C05082 Dĩ An Hồ Chí Minh 40562 Sản phẩm chế biến 349 kg Thực phẩm
2597 21/12/2021 61C40344 Dĩ An Hồ Chí Minh 40563 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
2598 21/12/2021 63H00216 Dĩ An Hồ Chí Minh 40564 Sản phẩm chế biến 213 kg Thực phẩm
2599 21/12/2021 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 48803 Sản phẩm chế biến 175 kg Thực phẩm
2600 21/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48804 Sản phẩm chế biến 40,5 kg Thực phẩm
2601 21/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48805 Sản phẩm chế biến 41,5 kg Thực phẩm
2602 21/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48806 Sản phẩm chế biến 100,8 kg Thực phẩm
2603 21/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48807 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
2604 21/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48808 Sản phẩm chế biến 144,4 kg Thực phẩm
2605 21/12/2021 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 48809 Sản phẩm chế biến 229 kg Thực phẩm
2606 21/12/2021 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 48810 Sản phẩm chế biến 45,7 kg Thực phẩm
2607 21/12/2021 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 48813 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
2608 21/12/2021 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 48814 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
2609 21/12/2021 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 48815 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
2610 21/12/2021 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 48816 Sản phẩm chế biến 15 kg Thực phẩm
2611 21/12/2021 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 48817 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
2612 21/12/2021 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 48818 Sản phẩm chế biến 44 kg Thực phẩm
2613 21/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 48821 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
2614 21/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 48822 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
2615 21/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 48823 Sản phẩm chế biến 56 kg Thực phẩm
2616 21/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 48824 Sản phẩm chế biến 15 kg Thực phẩm
2617 21/12/2021 51D-03911 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47761 Sản phẩm đông lạnh 242,8 kg Thực phẩm
2618 21/12/2021 51D-03911 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47762 Sản phẩm đông lạnh 133,5 kg Thực phẩm
2619 21/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47763 Sản phẩm đông lạnh 10 kg Thực phẩm
2620 21/12/2021 51D23014 Dĩ An Hồ Chí Minh 46687 Sản phẩm đông lạnh 140,7 kg Thực phẩm
2621 21/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 46688 Sản phẩm đông lạnh 68,18 kg Thực phẩm
2622 21/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 46689 Sản phẩm đông lạnh 54,54 kg Thực phẩm
2623 21/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 46690 Sản phẩm đông lạnh 163,62 kg Thực phẩm
2624 21/12/2021 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 46693 Sản phẩm đông lạnh 177,26 kg Thực phẩm
2625 21/12/2021 50LD16985 Dĩ An Hồ Chí Minh 46694 Sản phẩm đông lạnh 1000 kg Thực phẩm
2626 21/12/2021 60H00366 Dĩ An Hồ Chí Minh 46695 Sản phẩm đông lạnh 8400 kg Thực phẩm
2627 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48001 Sản phẩm đông lạnh 50,2 kg Thực phẩm
2628 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48002 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
2629 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48003 Sản phẩm đông lạnh 59,7 kg Thực phẩm
2630 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48004 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
2631 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48005 Sản phẩm đông lạnh 57,2 kg Thực phẩm
2632 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48006 Sản phẩm đông lạnh 56,6 kg Thực phẩm
2633 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48007 Sản phẩm đông lạnh 34,2 kg Thực phẩm
2634 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48008 Sản phẩm đông lạnh 78,2 kg Thực phẩm
2635 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48009 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
2636 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48010 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
2637 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48011 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
2638 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48012 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
2639 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48013 Sản phẩm đông lạnh 11,8 kg Thực phẩm
2640 21/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48014 Sản phẩm đông lạnh 39,8 kg Thực phẩm
2641 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48015 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
2642 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48016 Sản phẩm đông lạnh 16,6 kg Thực phẩm
2643 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48017 Sản phẩm đông lạnh 29,8 kg Thực phẩm
2644 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48018 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
2645 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48019 Sản phẩm đông lạnh 23,2 kg Thực phẩm
2646 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48020 Sản phẩm đông lạnh 185,2 kg Thực phẩm
2647 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48021 Sản phẩm đông lạnh 22 kg Thực phẩm
2648 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48022 Sản phẩm đông lạnh 106,5 kg Thực phẩm
2649 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48023 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
2650 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48024 Sản phẩm đông lạnh 2 kg Thực phẩm
2651 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48025 Sản phẩm đông lạnh 23,3 kg Thực phẩm
2652 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48026 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
2653 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48027 Sản phẩm đông lạnh 58,5 kg Thực phẩm
2654 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48028 Sản phẩm đông lạnh 32,6 kg Thực phẩm
2655 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48029 Sản phẩm đông lạnh 96,48 kg Thực phẩm
2656 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48030 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
2657 21/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48031 Sản phẩm đông lạnh 42,9 kg Thực phẩm
2658 21/12/2021 51D-21551 Dĩ An Hồ Chí Minh 42450 Sản phẩm đông lạnh 1750,23 kg Thực phẩm
2659 21/12/2021 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 14838 thịt gà 2339,7 kg Thực phẩm
2660 21/12/2021 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 31235 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2661 21/12/2021 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 31236 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2662 21/12/2021 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 31237 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2663 21/12/2021 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 31238 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2664 21/12/2021 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 31239 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2665 21/12/2021 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 31243 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2666 21/12/2021 50h05471 Dĩ An Hồ Chí Minh 31244 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2667 21/12/2021 51d61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 31245 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2668 21/12/2021 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 31246 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2669 21/12/2021 51C-63984 Dĩ An Hồ Chí Minh 48812 Thịt Gà đông lạnh 1791 kg Thực phẩm
2670 21/12/2021 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 48819 Thịt Gà đông lạnh 324,9 kg Thực phẩm
2671 21/12/2021 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 48820 Thịt Gà đông lạnh 572 kg Thực phẩm
2672 21/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 48825 Thịt Gà đông lạnh 262,8 kg Thực phẩm
2673 21/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 14944 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
2674 21/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 14945 Thịt heo 350 kg Thực phẩm
2675 21/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 14946 Thịt heo 950 kg Thực phẩm
2676 21/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 14947 Thịt heo 950 kg Thực phẩm
2677 21/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 14948 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
2678 21/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 14949 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2679 21/12/2021 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 14952 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2680 21/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 14953 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2681 21/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 14955 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
2682 21/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 14957 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2683 21/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 14958 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
2684 21/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 14959 Thịt heo 350 kg Thực phẩm
2685 21/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 14960 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2686 21/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 14961 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2687 21/12/2021 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 14962 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2688 21/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 14963 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2689 21/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 14964 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
2690 21/12/2021 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14712 Thịt Vịt 60 kg Thực phẩm
2691 22/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47774 Sản phẩm chế biến 144,5 kg Thực phẩm
2692 22/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47775 Sản phẩm chế biến 35 kg Thực phẩm
2693 22/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47776 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
2694 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43217 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
2695 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43218 Sản phẩm chế biến 73,98 kg Thực phẩm
2696 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43219 Sản phẩm chế biến 13,5 kg Thực phẩm
2697 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43220 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
2698 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43221 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
2699 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43222 Sản phẩm chế biến 4,32 kg Thực phẩm
2700 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43223 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
2701 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43224 Sản phẩm chế biến 32,2 kg Thực phẩm
2702 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43225 Sản phẩm chế biến 50,2 kg Thực phẩm
2703 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43226 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
2704 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43227 Sản phẩm chế biến 5,2 kg Thực phẩm
2705 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43228 Sản phẩm chế biến 10,48 kg Thực phẩm
2706 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43229 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
2707 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43230 Sản phẩm chế biến 6,88 kg Thực phẩm
2708 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43231 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
2709 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43232 Sản phẩm chế biến 24,88 kg Thực phẩm
2710 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43233 Sản phẩm chế biến 22,76 kg Thực phẩm
2711 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43234 Sản phẩm chế biến 2,16 kg Thực phẩm
2712 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43235 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
2713 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43236 Sản phẩm chế biến 5,2 kg Thực phẩm
2714 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43237 Sản phẩm chế biến 2,6 kg Thực phẩm
2715 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43238 Sản phẩm chế biến 12,3 kg Thực phẩm
2716 22/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40540 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
2717 22/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40541 Sản phẩm chế biến 66 kg Thực phẩm
2718 22/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40542 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
2719 22/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40543 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
2720 22/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40544 Sản phẩm chế biến 26 kg Thực phẩm
2721 22/12/2021 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 48851 Sản phẩm chế biến 105 kg Thực phẩm
2722 22/12/2021 51C-68862 Dĩ An Hồ Chí Minh 48852 Sản phẩm chế biến 80,2 kg Thực phẩm
2723 22/12/2021 51C-68862 Dĩ An Hồ Chí Minh 48853 Sản phẩm chế biến 24,8 kg Thực phẩm
2724 22/12/2021 51C-68862 Dĩ An Hồ Chí Minh 48854 Sản phẩm chế biến 63,7 kg Thực phẩm
2725 22/12/2021 51C-68862 Dĩ An Hồ Chí Minh 48855 Sản phẩm chế biến 90,9 kg Thực phẩm
2726 22/12/2021 51C-68862 Dĩ An Hồ Chí Minh 48856 Sản phẩm chế biến 246,2 kg Thực phẩm
2727 22/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48857 Sản phẩm chế biến 74,3 kg Thực phẩm
2728 22/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48858 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
2729 22/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48859 Sản phẩm chế biến 66,6 kg Thực phẩm
2730 22/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48860 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
2731 22/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48861 Sản phẩm chế biến 156 kg Thực phẩm
2732 22/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48862 Sản phẩm chế biến 58,5 kg Thực phẩm
2733 22/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 48863 Sản phẩm chế biến 245,5 kg Thực phẩm
2734 22/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 48864 Sản phẩm chế biến 60,4 kg Thực phẩm
2735 22/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 48865 Sản phẩm chế biến 115,4 kg Thực phẩm
2736 22/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 48866 Sản phẩm chế biến 16,9 kg Thực phẩm
2737 22/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 48867 Sản phẩm chế biến 74,2 kg Thực phẩm
2738 22/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 48868 Sản phẩm chế biến 66,1 kg Thực phẩm
2739 22/12/2021 51D-19808 Dĩ An Hồ Chí Minh 48870 Sản phẩm chế biến 138,3 kg Thực phẩm
2740 22/12/2021 51D-19808 Dĩ An Hồ Chí Minh 48892 Sản phẩm chế biến 99,8 kg Thực phẩm
2741 22/12/2021 51D-19808 Dĩ An Hồ Chí Minh 48893 Sản phẩm chế biến 1283,3 kg Thực phẩm
2742 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43217 Sản phẩm đông lạnh 62,56 kg Thực phẩm
2743 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43218 Sản phẩm đông lạnh 33,04 kg Thực phẩm
2744 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43219 Sản phẩm đông lạnh 6,16 kg Thực phẩm
2745 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43220 Sản phẩm đông lạnh 22,2 kg Thực phẩm
2746 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43221 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
2747 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43222 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
2748 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43223 Sản phẩm đông lạnh 6,88 kg Thực phẩm
2749 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43224 Sản phẩm đông lạnh 6,56 kg Thực phẩm
2750 22/12/2021 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 43226 Sản phẩm đông lạnh 15,1 kg Thực phẩm
2751 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43227 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
2752 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43229 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
2753 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43220 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
2754 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43231 Sản phẩm đông lạnh 31,6 kg Thực phẩm
2755 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43232 Sản phẩm đông lạnh 67,85 kg Thực phẩm
2756 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43233 Sản phẩm đông lạnh 53,12 kg Thực phẩm
2757 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43234 Sản phẩm đông lạnh 60,09 kg Thực phẩm
2758 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43235 Sản phẩm đông lạnh 5 kg Thực phẩm
2759 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43236 Sản phẩm đông lạnh 14,8 kg Thực phẩm
2760 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43237 Sản phẩm đông lạnh 21,04 kg Thực phẩm
2761 22/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 43238 Sản phẩm đông lạnh 24,6 kg Thực phẩm
2762 22/12/2021 51C-64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 43239 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
2763 22/12/2021 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 43240 Sản phẩm đông lạnh 44 kg Thực phẩm
2764 22/12/2021 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 43241 Sản phẩm đông lạnh 41,5 kg Thực phẩm
2765 22/12/2021 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 43242 Sản phẩm đông lạnh 128 kg Thực phẩm
2766 22/12/2021 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 43243 Sản phẩm đông lạnh 86,5 kg Thực phẩm
2767 22/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47768 Sản phẩm đông lạnh 264,56 kg Thực phẩm
2768 22/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47769 Sản phẩm đông lạnh 80 kg Thực phẩm
2769 22/12/2021 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 31247 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2770 22/12/2021 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 31248 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2771 22/12/2021 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 31249 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2772 22/12/2021 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 31250 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2773 22/12/2021 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 14651 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2774 22/12/2021 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 14654 thịt gà 2444 kg Thực phẩm
2775 22/12/2021 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 14656 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2776 22/12/2021 51d61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 14657 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2777 22/12/2021 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 14658 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2778 22/12/2021 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 14659 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2779 22/12/2021 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 14660 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2780 22/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 14956 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
2781 22/12/2021 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14714 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
2782 23/12/2021 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 23215 Sản phẩm chế biến 499 kg Thực phẩm
2783 23/12/2021 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 23216 Sản phẩm chế biến 225 kg Thực phẩm
2784 23/12/2021 61LD05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 23217 Sản phẩm chế biến 238 kg Thực phẩm
2785 23/12/2021 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 23218 Sản phẩm chế biến 571 kg Thực phẩm
2786 23/12/2021 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 23219 Sản phẩm chế biến 201 kg Thực phẩm
2787 23/12/2021 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 23220 Sản phẩm chế biến 501 kg Thực phẩm
2788 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42500 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
2789 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48251 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
2790 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48252 Sản phẩm chế biến 26,24 kg Thực phẩm
2791 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48253 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
2792 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48255 Sản phẩm chế biến 26,88 kg Thực phẩm
2793 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48256 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
2794 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48257 Sản phẩm chế biến 13,68 kg Thực phẩm
2795 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48258 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
2796 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48259 Sản phẩm chế biến 28,56 kg Thực phẩm
2797 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48260 Sản phẩm chế biến 13 kg Thực phẩm
2798 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48261 Sản phẩm chế biến 15,28 kg Thực phẩm
2799 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48262 Sản phẩm chế biến 24,24 kg Thực phẩm
2800 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48263 Sản phẩm chế biến 11,56 kg Thực phẩm
2801 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48264 Sản phẩm chế biến 19,6 kg Thực phẩm
2802 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48265 Sản phẩm chế biến 22,4 kg Thực phẩm
2803 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48266 Sản phẩm chế biến 21,16 kg Thực phẩm
2804 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48267 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
2805 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48268 Sản phẩm chế biến 20,68 kg Thực phẩm
2806 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48270 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
2807 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48272 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
2808 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48273 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
2809 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48274 Sản phẩm chế biến 39,16 kg Thực phẩm
2810 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48275 Sản phẩm chế biến 13,48 kg Thực phẩm
2811 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48276 Sản phẩm chế biến 14,24 kg Thực phẩm
2812 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48277 Sản phẩm chế biến 16,56 kg Thực phẩm
2813 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48278 Sản phẩm chế biến 37,28 kg Thực phẩm
2814 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48279 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
2815 23/12/2021 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 48285 Sản phẩm chế biến 334 kg Thực phẩm
2816 23/12/2021 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 48286 Sản phẩm chế biến 257 kg Thực phẩm
2817 23/12/2021 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 48287 Sản phẩm chế biến 119 kg Thực phẩm
2818 23/12/2021 51D-34735 Dĩ An Hồ Chí Minh 48288 Sản phẩm chế biến 341 kg Thực phẩm
2819 23/12/2021 51D-34736 Dĩ An Hồ Chí Minh 48289 Sản phẩm chế biến 238 kg Thực phẩm
2820 23/12/2021 51D-34737 Dĩ An Hồ Chí Minh 48290 Sản phẩm chế biến 211 kg Thực phẩm
2821 23/12/2021 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 48291 Sản phẩm chế biến 105,98 kg Thực phẩm
2822 23/12/2021 51D-32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 48292 Sản phẩm chế biến 418 kg Thực phẩm
2823 23/12/2021 51D-32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 48293 Sản phẩm chế biến 211 kg Thực phẩm
2824 23/12/2021 51D-32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 48294 Sản phẩm chế biến 228 kg Thực phẩm
2825 23/12/2021 51D-32095 Dĩ An Hồ Chí Minh 48295 Sản phẩm chế biến 197 kg Thực phẩm
2826 23/12/2021 51D-32095 Dĩ An Hồ Chí Minh 48296 Sản phẩm chế biến 243 kg Thực phẩm
2827 23/12/2021 51D-32095 Dĩ An Hồ Chí Minh 48297 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
2828 23/12/2021 51D-31291 Dĩ An Hồ Chí Minh 48298 Sản phẩm chế biến 250 kg Thực phẩm
2829 23/12/2021 51D-31291 Dĩ An Hồ Chí Minh 48299 Sản phẩm chế biến 262 kg Thực phẩm
2830 23/12/2021 51D-31291 Dĩ An Hồ Chí Minh 48300 Sản phẩm chế biến 233 kg Thực phẩm
2831 23/12/2021 51C-76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 48301 Sản phẩm chế biến 194 kg Thực phẩm
2832 23/12/2021 51C-76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 48302 Sản phẩm chế biến 247 kg Thực phẩm
2833 23/12/2021 51C-76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 48303 Sản phẩm chế biến 283 kg Thực phẩm
2834 23/12/2021 51D-30953 Dĩ An Hồ Chí Minh 48305 Sản phẩm chế biến 430 kg Thực phẩm
2835 23/12/2021 51D-30953 Dĩ An Hồ Chí Minh 48306 Sản phẩm chế biến 209 kg Thực phẩm
2836 23/12/2021 51D-30953 Dĩ An Hồ Chí Minh 48307 Sản phẩm chế biến 202 kg Thực phẩm
2837 23/12/2021 51D-34736 Dĩ An Hồ Chí Minh 48314 Sản phẩm chế biến 304 kg Thực phẩm
2838 23/12/2021 51D-34736 Dĩ An Hồ Chí Minh 48315 Sản phẩm chế biến 244 kg Thực phẩm
2839 23/12/2021 51D-34736 Dĩ An Hồ Chí Minh 48316 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
2840 23/12/2021 51D-34646 Dĩ An Hồ Chí Minh 48317 Sản phẩm chế biến 270 kg Thực phẩm
2841 23/12/2021 51D-34646 Dĩ An Hồ Chí Minh 48318 Sản phẩm chế biến 354 kg Thực phẩm
2842 23/12/2021 51D-34646 Dĩ An Hồ Chí Minh 48319 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
2843 23/12/2021 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 48320 Sản phẩm chế biến 314 kg Thực phẩm
2844 23/12/2021 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 48321 Sản phẩm chế biến 114 kg Thực phẩm
2845 23/12/2021 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 48322 Sản phẩm chế biến 223 kg Thực phẩm
2846 23/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40545 Sản phẩm chế biến 39 kg Thực phẩm
2847 23/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40546 Sản phẩm chế biến 74 kg Thực phẩm
2848 23/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40547 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
2849 23/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40548 Sản phẩm chế biến 43 kg Thực phẩm
2850 23/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40549 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
2851 23/12/2021 59E196460 Thuận An Hồ Chí Minh 40565 Sản phẩm chế biến 28 kg Thực phẩm
2852 23/12/2021 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 48898 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
2853 23/12/2021 51C-68862 Dĩ An Hồ Chí Minh 40901 Sản phẩm chế biến 106,3 kg Thực phẩm
2854 23/12/2021 51C-68862 Dĩ An Hồ Chí Minh 40902 Sản phẩm chế biến 34,6 kg Thực phẩm
2855 23/12/2021 51C-68862 Dĩ An Hồ Chí Minh 40903 Sản phẩm chế biến 181,8 kg Thực phẩm
2856 23/12/2021 51C-68862 Dĩ An Hồ Chí Minh 40904 Sản phẩm chế biến 105,6 kg Thực phẩm
2857 23/12/2021 61H04601 Dĩ An Hồ Chí Minh 46183 Sản phẩm đông lạnh 760,33 kg Thực phẩm
2858 23/12/2021 61LD00859 Dĩ An Hồ Chí Minh 46186 Sản phẩm đông lạnh 1033,96 kg Thực phẩm
2859 23/12/2021 51D21551 Dĩ An Hồ Chí Minh 46187 Sản phẩm đông lạnh 693,29 kg Thực phẩm
2860 23/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47778 Sản phẩm đông lạnh 296,78 kg Thực phẩm
2861 23/12/2021 51D-33797 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47779 Sản phẩm đông lạnh 15,5 kg Thực phẩm
2862 23/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47780 Sản phẩm đông lạnh 259,9 kg Thực phẩm
2863 23/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47781 Sản phẩm đông lạnh 105 kg Thực phẩm
2864 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42500 Sản phẩm đông lạnh 34,1 kg Thực phẩm
2865 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48251 Sản phẩm đông lạnh 14,2 kg Thực phẩm
2866 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48252 Sản phẩm đông lạnh 47,6 kg Thực phẩm
2867 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48253 Sản phẩm đông lạnh 46,4 kg Thực phẩm
2868 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48254 Sản phẩm đông lạnh 63,2 kg Thực phẩm
2869 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48255 Sản phẩm đông lạnh 56,6 kg Thực phẩm
2870 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48256 Sản phẩm đông lạnh 20,8 kg Thực phẩm
2871 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48257 Sản phẩm đông lạnh 96,05 kg Thực phẩm
2872 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48258 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
2873 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48259 Sản phẩm đông lạnh 31,45 kg Thực phẩm
2874 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48260 Sản phẩm đông lạnh 26,69 kg Thực phẩm
2875 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48261 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
2876 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48262 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
2877 23/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48263 Sản phẩm đông lạnh 13,76 kg Thực phẩm
2878 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48264 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
2879 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48265 Sản phẩm đông lạnh 39,12 kg Thực phẩm
2880 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48266 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
2881 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48267 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
2882 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48268 Sản phẩm đông lạnh 26,69 kg Thực phẩm
2883 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48269 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
2884 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48270 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
2885 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48271 Sản phẩm đông lạnh 47,7 kg Thực phẩm
2886 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48272 Sản phẩm đông lạnh 64,85 kg Thực phẩm
2887 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48273 Sản phẩm đông lạnh 58,06 kg Thực phẩm
2888 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48274 Sản phẩm đông lạnh 165,95 kg Thực phẩm
2889 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48275 Sản phẩm đông lạnh 23,2 kg Thực phẩm
2890 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48276 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
2891 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48277 Sản phẩm đông lạnh 86,85 kg Thực phẩm
2892 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48278 Sản phẩm đông lạnh 32,78 kg Thực phẩm
2893 23/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48279 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
2894 23/12/2021 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 48291 Sản phẩm đông lạnh 324,29 kg Thực phẩm
2895 23/12/2021 51C-64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 48308 Sản phẩm đông lạnh 7150 kg Thực phẩm
2896 23/12/2021 50H-08975 Dĩ An Hồ Chí Minh 48309 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
2897 23/12/2021 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 14844 thịt gà 2590 kg Thực phẩm
2898 23/12/2021 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 14661 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2899 23/12/2021 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 14662 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2900 23/12/2021 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 14663 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2901 23/12/2021 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 14664 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2902 23/12/2021 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 14665 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2903 23/12/2021 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 14669 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2904 23/12/2021 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 14670 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2905 23/12/2021 51d61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 14671 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2906 23/12/2021 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 14672 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
2907 23/12/2021 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 48899 Thịt Gà đông lạnh 1800 kg Thực phẩm
2908 23/12/2021 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 40931 Thịt Gà đông lạnh 1594 kg Thực phẩm
2909 23/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 14971 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
2910 23/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 14972 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2911 23/12/2021 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 14977 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2912 23/12/2021 72L3076 Thuận An Hồ Chí Minh 14978 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2913 23/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 14979 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
2914 23/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 14981 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
2915 24/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47791 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
2916 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46189 Sản phẩm chế biến 20,68 kg Thực phẩm
2917 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46190 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
2918 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46191 Sản phẩm chế biến 26,44 kg Thực phẩm
2919 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46192 Sản phẩm chế biến 11,56 kg Thực phẩm
2920 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46193 Sản phẩm chế biến 13,68 kg Thực phẩm
2921 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46194 Sản phẩm chế biến 19,44 kg Thực phẩm
2922 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46195 Sản phẩm chế biến 11,56 kg Thực phẩm
2923 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46196 Sản phẩm chế biến 34,6 kg Thực phẩm
2924 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46197 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
2925 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46198 Sản phẩm chế biến 14,44 kg Thực phẩm
2926 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46199 Sản phẩm chế biến 26,44 kg Thực phẩm
2927 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46201 Sản phẩm chế biến 8,28 kg Thực phẩm
2928 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46202 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
2929 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46203 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
2930 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46204 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
2931 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46204 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
2932 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46205 Sản phẩm chế biến 16,76 kg Thực phẩm
2933 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46206 Sản phẩm chế biến 26,08 kg Thực phẩm
2934 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46207 Sản phẩm chế biến 8,68 kg Thực phẩm
2935 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46208 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
2936 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46209 Sản phẩm chế biến 8,68 kg Thực phẩm
2937 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46210 Sản phẩm chế biến 13,88 kg Thực phẩm
2938 24/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 46211 Sản phẩm chế biến 966,03 kg Thực phẩm
2939 24/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 46212 Sản phẩm chế biến 709,72 kg Thực phẩm
2940 24/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 46214 Sản phẩm chế biến 297,95 kg Thực phẩm
2941 24/12/2021 50H10711 Dĩ An Hồ Chí Minh 46215 Sản phẩm chế biến 76,9 kg Thực phẩm
2942 24/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 46218 Sản phẩm chế biến 245,33 kg Thực phẩm
2943 24/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 46219 Sản phẩm chế biến 127,5 kg Thực phẩm
2944 24/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 46220 Sản phẩm chế biến 330,66 kg Thực phẩm
2945 24/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 46221 Sản phẩm chế biến 78,73 kg Thực phẩm
2946 24/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 46224 Sản phẩm chế biến 218,38 kg Thực phẩm
2947 24/12/2021 61H04416 Dĩ An Hồ Chí Minh 49569 Sản phẩm chế biến 312,5 kg Thực phẩm
2948 24/12/2021 51D16909 Dĩ An Hồ Chí Minh 49570 Sản phẩm chế biến 257 kg Thực phẩm
2949 24/12/2021 50H-03638 Dĩ An Hồ Chí Minh 48326 Sản phẩm chế biến 270 kg Thực phẩm
2950 24/12/2021 51D-33094 Dĩ An Hồ Chí Minh 48328 Sản phẩm chế biến 378 kg Thực phẩm
2951 24/12/2021 51C-74452 Thuận An Hồ Chí Minh 12233 Sản phẩm chế biến 150 kg Thực phẩm
2952 24/12/2021 51C-74452 Thuận An Hồ Chí Minh 12234 Sản phẩm chế biến 13 kg Thực phẩm
2953 24/12/2021 50H-03102 Thuận An Hồ Chí Minh 12235 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
2954 24/12/2021 61LD-06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 12237 Sản phẩm chế biến 470 kg Thực phẩm
2955 24/12/2021 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 12238 Sản phẩm chế biến 474 kg Thực phẩm
2956 24/12/2021 61C-33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 12239 Sản phẩm chế biến 453 kg Thực phẩm
2957 24/12/2021 61LD-05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 12240 Sản phẩm chế biến 533 kg Thực phẩm
2958 24/12/2021 50H-08690 Dĩ An Hồ Chí Minh 12241 Sản phẩm chế biến 550 kg Thực phẩm
2959 24/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40550 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
2960 24/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40601 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
2961 24/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40602 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
2962 24/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40603 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
2963 24/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40604 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
2964 24/12/2021 51D35478 Thuận An Hồ Chí Minh 40605 Sản phẩm chế biến 224 kg Thực phẩm
2965 24/12/2021 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 40566 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
2966 24/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 40953 Sản phẩm chế biến 403,7 kg Thực phẩm
2967 24/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 40954 Sản phẩm chế biến 20,8 kg Thực phẩm
2968 24/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 40955 Sản phẩm chế biến 30,2 kg Thực phẩm
2969 24/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 40956 Sản phẩm chế biến 28,8 kg Thực phẩm
2970 24/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 40957 Sản phẩm chế biến 114,7 kg Thực phẩm
2971 24/12/2021 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 40962 Sản phẩm chế biến 20,2 kg Thực phẩm
2972 24/12/2021 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 40963 Sản phẩm chế biến 122,8 kg Thực phẩm
2973 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46189 Sản phẩm đông lạnh 40,5 kg Thực phẩm
2974 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46190 Sản phẩm đông lạnh 14,2 kg Thực phẩm
2975 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46191 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
2976 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46192 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
2977 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46193 Sản phẩm đông lạnh 61,8 kg Thực phẩm
2978 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46194 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
2979 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46195 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
2980 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46196 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
2981 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46197 Sản phẩm đông lạnh 97,1 kg Thực phẩm
2982 24/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 46198 Sản phẩm đông lạnh 13 kg Thực phẩm
2983 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46199 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
2984 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46200 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
2985 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46201 Sản phẩm đông lạnh 13 kg Thực phẩm
2986 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46202 Sản phẩm đông lạnh 43,8 kg Thực phẩm
2987 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46203 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
2988 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46205 Sản phẩm đông lạnh 77,2 kg Thực phẩm
2989 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46206 Sản phẩm đông lạnh 58,5 kg Thực phẩm
2990 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46207 Sản phẩm đông lạnh 50,2 kg Thực phẩm
2991 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46208 Sản phẩm đông lạnh 102,2 kg Thực phẩm
2992 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46209 Sản phẩm đông lạnh 20,6 kg Thực phẩm
2993 24/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46210 Sản phẩm đông lạnh 104,8 kg Thực phẩm
2994 24/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 46214 Sản phẩm đông lạnh 81,81 kg Thực phẩm
2995 24/12/2021 50H10711 Dĩ An Hồ Chí Minh 46215 Sản phẩm đông lạnh 603,39 kg Thực phẩm
2996 24/12/2021 60C40556 Dĩ An Hồ Chí Minh 46216 Sản phẩm đông lạnh 6030 kg Thực phẩm
2997 24/12/2021 60C49110 Dĩ An Hồ Chí Minh 46217 Sản phẩm đông lạnh 4375 kg Thực phẩm
2998 24/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 46218 Sản phẩm đông lạnh 109,08 kg Thực phẩm
2999 24/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 46219 Sản phẩm đông lạnh 68,18 kg Thực phẩm
3000 24/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 46220 Sản phẩm đông lạnh 95,44 kg Thực phẩm
3001 24/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 46221 Sản phẩm đông lạnh 54,54 kg Thực phẩm
3002 24/12/2021 50LD17138 Dĩ An Hồ Chí Minh 46222 Sản phẩm đông lạnh 5547 kg Thực phẩm
3003 24/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 46224 Sản phẩm đông lạnh 68,18 kg Thực phẩm
3004 24/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47786 Sản phẩm đông lạnh 60 kg Thực phẩm
3005 24/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47787 Sản phẩm đông lạnh 154 kg Thực phẩm
3006 24/12/2021 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 14846 thịt gà 36 kg Thực phẩm
3007 24/12/2021 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 14847 thịt gà 46,1 kg Thực phẩm
3008 24/12/2021 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 14849 thịt gà 35,1 kg Thực phẩm
3009 24/12/2021 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 14673 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3010 24/12/2021 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 14674 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3011 24/12/2021 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 14675 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3012 24/12/2021 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 14676 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3013 24/12/2021 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 14677 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3014 24/12/2021 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 14681 thịt gà 2634 kg Thực phẩm
3015 24/12/2021 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 12243 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3016 24/12/2021 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 12244 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3017 24/12/2021 51D-61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 12245 thịt gà 1900 kg Thức ăn chăn nuôi
3018 24/12/2021 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 12246 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3019 24/12/2021 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 12247 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3020 24/12/2021 50H-10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 12248 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3021 24/12/2021 57L-9841 Dĩ An Hồ Chí Minh 40959 Thịt Gà đông lạnh 143 kg Thực phẩm
3022 24/12/2021 57L-9841 Dĩ An Hồ Chí Minh 40960 Thịt Gà đông lạnh 286 kg Thực phẩm
3023 24/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 14850 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3024 24/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63601 Thịt heo 300 kg Thực phẩm
3025 24/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63602 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
3026 24/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 63603 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3027 24/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 63604 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3028 24/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 63605 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3029 24/12/2021 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 63606 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3030 24/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63607 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3031 24/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63608 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
3032 24/12/2021 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14715 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
3033 25/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47800 Sản phẩm chế biến 82 kg Thực phẩm
3034 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49583 Sản phẩm chế biến 14,4 kg Thực phẩm
3035 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49584 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
3036 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49585 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
3037 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49586 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
3038 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49587 Sản phẩm chế biến 28,1 kg Thực phẩm
3039 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49588 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
3040 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49590 Sản phẩm chế biến 25,6 kg Thực phẩm
3041 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49591 Sản phẩm chế biến 18,6 kg Thực phẩm
3042 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49592 Sản phẩm chế biến 28,1 kg Thực phẩm
3043 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49593 Sản phẩm chế biến 24,6 kg Thực phẩm
3044 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49594 Sản phẩm chế biến 13,6 kg Thực phẩm
3045 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49595 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
3046 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49596 Sản phẩm chế biến 26 kg Thực phẩm
3047 25/12/2021 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 49597 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
3048 25/12/2021 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 49598 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
3049 25/12/2021 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 49599 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
3050 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49601 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
3051 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49602 Sản phẩm chế biến 12,6 kg Thực phẩm
3052 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49603 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
3053 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49604 Sản phẩm chế biến 22,7 kg Thực phẩm
3054 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49605 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
3055 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49606 Sản phẩm chế biến 41 kg Thực phẩm
3056 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49607 Sản phẩm chế biến 20,2 kg Thực phẩm
3057 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49608 Sản phẩm chế biến 15,3 kg Thực phẩm
3058 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49609 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
3059 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49610 Sản phẩm chế biến 10,7 kg Thực phẩm
3060 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49611 Sản phẩm chế biến 28,5 kg Thực phẩm
3061 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49612 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
3062 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49613 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
3063 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49614 Sản phẩm chế biến 23,1 kg Thực phẩm
3064 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49615 Sản phẩm chế biến 14,7 kg Thực phẩm
3065 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49616 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
3066 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49617 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
3067 25/12/2021 51D32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 49618 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
3068 25/12/2021 51D32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 49619 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
3069 25/12/2021 51D32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 49620 Sản phẩm chế biến 108 kg Thực phẩm
3070 25/12/2021 51D34704 Dĩ An Hồ Chí Minh 49621 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
3071 25/12/2021 51D34704 Dĩ An Hồ Chí Minh 49622 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
3072 25/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 49623 Sản phẩm chế biến 258,63 kg Thực phẩm
3073 25/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 49624 Sản phẩm chế biến 219,61 kg Thực phẩm
3074 25/12/2021 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 49625 Sản phẩm chế biến 360,61 kg Thực phẩm
3075 25/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 49627 Sản phẩm chế biến 88,47 kg Thực phẩm
3076 25/12/2021 29H70636 Dĩ An Hồ Chí Minh 49628 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
3077 25/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 49632 Sản phẩm chế biến 410,52 kg Thực phẩm
3078 25/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 49633 Sản phẩm chế biến 410,52 kg Thực phẩm
3079 25/12/2021 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 49634 Sản phẩm chế biến 77,54 kg Thực phẩm
3080 25/12/2021 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 49635 Sản phẩm chế biến 165,14 kg Thực phẩm
3081 25/12/2021 50LD-09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 40707 Sản phẩm chế biến 646 kg Thực phẩm
3082 25/12/2021 61LD-05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 40708 Sản phẩm chế biến 488 kg Thực phẩm
3083 25/12/2021 61C-33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 40709 Sản phẩm chế biến 598 kg Thực phẩm
3084 25/12/2021 61LD-05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 40710 Sản phẩm chế biến 571 kg Thực phẩm
3085 25/12/2021 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 40711 Sản phẩm chế biến 652 kg Thực phẩm
3086 25/12/2021 61LD-06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 40712 Sản phẩm chế biến 601 kg Thực phẩm
3087 25/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40606 Sản phẩm chế biến 76 kg Thực phẩm
3088 25/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40607 Sản phẩm chế biến 86 kg Thực phẩm
3089 25/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40608 Sản phẩm chế biến 69 kg Thực phẩm
3090 25/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40609 Sản phẩm chế biến 66 kg Thực phẩm
3091 25/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40610 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
3092 25/12/2021 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 40988 Sản phẩm chế biến 190 kg Thực phẩm
3093 25/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 40989 Sản phẩm chế biến 102,5 kg Thực phẩm
3094 25/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 40990 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
3095 25/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 40991 Sản phẩm chế biến 40,3 kg Thực phẩm
3096 25/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 40992 Sản phẩm chế biến 60,8 kg Thực phẩm
3097 25/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 40993 Sản phẩm chế biến 79,9 kg Thực phẩm
3098 25/12/2021 51C-96426 Dĩ An Hồ Chí Minh 40994 Sản phẩm chế biến 201 kg Thực phẩm
3099 25/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47793 Sản phẩm đông lạnh 55,58 kg Thực phẩm
3100 25/12/2021 51C-13463 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47794 Sản phẩm đông lạnh 267,03 kg Thực phẩm
3101 25/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47795 Sản phẩm đông lạnh 13 kg Thực phẩm
3102 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49583 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
3103 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49584 Sản phẩm đông lạnh 4,5 kg Thực phẩm
3104 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49585 Sản phẩm đông lạnh 25,8 kg Thực phẩm
3105 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49586 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
3106 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49587 Sản phẩm đông lạnh 18,2 kg Thực phẩm
3107 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49588 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
3108 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49589 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
3109 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49590 Sản phẩm đông lạnh 11,6 kg Thực phẩm
3110 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49591 Sản phẩm đông lạnh 56,6 kg Thực phẩm
3111 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49592 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
3112 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49593 Sản phẩm đông lạnh 38,1 kg Thực phẩm
3113 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49594 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
3114 25/12/2021 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49595 Sản phẩm đông lạnh 25,8 kg Thực phẩm
3115 25/12/2021 60H00366 Dĩ An Hồ Chí Minh 49600 Sản phẩm đông lạnh 7980 kg Thực phẩm
3116 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49601 Sản phẩm đông lạnh 30,1 kg Thực phẩm
3117 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49603 Sản phẩm đông lạnh 14,2 kg Thực phẩm
3118 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49604 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
3119 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49605 Sản phẩm đông lạnh 49 kg Thực phẩm
3120 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49606 Sản phẩm đông lạnh 57,25 kg Thực phẩm
3121 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49607 Sản phẩm đông lạnh 20 kg Thực phẩm
3122 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49608 Sản phẩm đông lạnh 53,7 kg Thực phẩm
3123 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49609 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
3124 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49610 Sản phẩm đông lạnh 25,2 kg Thực phẩm
3125 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49611 Sản phẩm đông lạnh 11,8 kg Thực phẩm
3126 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49612 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3127 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49613 Sản phẩm đông lạnh 54,7 kg Thực phẩm
3128 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49614 Sản phẩm đông lạnh 85,2 kg Thực phẩm
3129 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49615 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3130 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49616 Sản phẩm đông lạnh 20,6 kg Thực phẩm
3131 25/12/2021 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49617 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
3132 25/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 49623 Sản phẩm đông lạnh 163,62 kg Thực phẩm
3133 25/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 49624 Sản phẩm đông lạnh 1 kg Thực phẩm
3134 25/12/2021 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 49625 Sản phẩm đông lạnh 81,81 kg Thực phẩm
3135 25/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 49627 Sản phẩm đông lạnh 95,44 kg Thực phẩm
3136 25/12/2021 50LD17138 Dĩ An Hồ Chí Minh 49630 Sản phẩm đông lạnh 4650 kg Thực phẩm
3137 25/12/2021 50LD16985 Dĩ An Hồ Chí Minh 49631 Sản phẩm đông lạnh 1800 kg Thực phẩm
3138 25/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 49632 Sản phẩm đông lạnh 95,44 kg Thực phẩm
3139 25/12/2021 51D54257 Dĩ An Hồ Chí Minh 49633 Sản phẩm đông lạnh 95,44 kg Thực phẩm
3140 25/12/2021 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 49634 Sản phẩm đông lạnh 136,35 kg Thực phẩm
3141 25/12/2021 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 49635 Sản phẩm đông lạnh 81,81 kg Thực phẩm
3142 25/12/2021 51D24023 Dĩ An Hồ Chí Minh 49636 Sản phẩm đông lạnh 1293,11 kg Thực phẩm
3143 25/12/2021 60C49110 Dĩ An Hồ Chí Minh 49638 Sản phẩm đông lạnh 4650 kg Thực phẩm
3144 25/12/2021 61LD-05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 48333 Sản phẩm đông lạnh 672,03 kg Thực phẩm
3145 25/12/2021 61LD-00379 Dĩ An Hồ Chí Minh 48337 Sản phẩm đông lạnh 1065,44 kg Thực phẩm
3146 25/12/2021 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 14683 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3147 25/12/2021 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 14684 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3148 25/12/2021 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 14685 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3149 25/12/2021 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 14686 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3150 25/12/2021 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 14687 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3151 25/12/2021 61H-04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 12250 thịt gà 2687 kg Thực phẩm
3152 25/12/2021 61C-36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 40701 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3153 25/12/2021 61C-34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 40702 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3154 25/12/2021 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 40703 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3155 25/12/2021 61C-38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 40704 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3156 25/12/2021 49C-15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 40705 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3157 25/12/2021 51C-63984 Dĩ An Hồ Chí Minh 40995 Thịt Gà đông lạnh 1350 kg Thực phẩm
3158 25/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63609 Thịt heo 300 kg Thực phẩm
3159 25/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63610 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
3160 25/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63611 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3161 25/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 63612 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3162 25/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 63613 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3163 25/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 63614 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3164 25/12/2021 72L3706 Thuận An Hồ Chí Minh 63615 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3165 25/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63616 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3166 25/12/2021 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 63617 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3167 25/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63618 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3168 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44751 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
3169 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44752 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
3170 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44754 Sản phẩm chế biến 23,52 kg Thực phẩm
3171 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44755 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
3172 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44756 Sản phẩm chế biến 15,28 kg Thực phẩm
3173 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44757 Sản phẩm chế biến 11,56 kg Thực phẩm
3174 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44758 Sản phẩm chế biến 7,4 kg Thực phẩm
3175 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44759 Sản phẩm chế biến 28,12 kg Thực phẩm
3176 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44760 Sản phẩm chế biến 13,64 kg Thực phẩm
3177 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44761 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3178 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44762 Sản phẩm chế biến 15,28 kg Thực phẩm
3179 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44763 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
3180 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44764 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3181 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44765 Sản phẩm chế biến 27,2 kg Thực phẩm
3182 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44766 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
3183 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44767 Sản phẩm chế biến 11,92 kg Thực phẩm
3184 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44768 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3185 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44769 Sản phẩm chế biến 22,52 kg Thực phẩm
3186 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44770 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
3187 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44771 Sản phẩm chế biến 14,8 kg Thực phẩm
3188 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44772 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
3189 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44773 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3190 26/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40611 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
3191 26/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40612 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
3192 26/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40613 Sản phẩm chế biến 67 kg Thực phẩm
3193 26/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40614 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
3194 26/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40615 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
3195 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44751 Sản phẩm đông lạnh 46,59 kg Thực phẩm
3196 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44752 Sản phẩm đông lạnh 17,5 kg Thực phẩm
3197 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44753 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
3198 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44754 Sản phẩm đông lạnh 126,4 kg Thực phẩm
3199 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44755 Sản phẩm đông lạnh 125,91 kg Thực phẩm
3200 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44756 Sản phẩm đông lạnh 31,89 kg Thực phẩm
3201 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44757 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
3202 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44758 Sản phẩm đông lạnh 30,2 kg Thực phẩm
3203 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44759 Sản phẩm đông lạnh 51,22 kg Thực phẩm
3204 26/12/2021 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 44760 Sản phẩm đông lạnh 71,5 kg Thực phẩm
3205 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44761 Sản phẩm đông lạnh 68,2 kg Thực phẩm
3206 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44762 Sản phẩm đông lạnh 22,5 kg Thực phẩm
3207 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44763 Sản phẩm đông lạnh 56,29 kg Thực phẩm
3208 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44764 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
3209 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44765 Sản phẩm đông lạnh 8 kg Thực phẩm
3210 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44766 Sản phẩm đông lạnh 20,6 kg Thực phẩm
3211 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44767 Sản phẩm đông lạnh 48,3 kg Thực phẩm
3212 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44769 Sản phẩm đông lạnh 38,99 kg Thực phẩm
3213 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44770 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
3214 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44771 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3215 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44772 Sản phẩm đông lạnh 7,1 kg Thực phẩm
3216 26/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 44773 Sản phẩm đông lạnh 109,04 kg Thực phẩm
3217 26/12/2021 61C-44916 Dĩ An Hồ Chí Minh 48349 Sản phẩm đông lạnh 670,99 kg Thực phẩm
3218 26/12/2021 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 14688 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3219 26/12/2021 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 14689 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3220 26/12/2021 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 14690 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3221 26/12/2021 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 14691 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3222 26/12/2021 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 14692 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3223 26/12/2021 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 14694 thịt gà 2546 kg Thực phẩm
3224 26/12/2021 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 40715 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3225 26/12/2021 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 40716 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3226 26/12/2021 51D-38389 Dĩ An Hồ Chí Minh 40717 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3227 26/12/2021 50H-08586 Dĩ An Hồ Chí Minh 40718 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3228 26/12/2021 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 40719 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3229 26/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63619 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
3230 26/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63620 Thịt heo 300 kg Thực phẩm
3231 26/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 63621 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3232 26/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63622 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3233 26/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 63623 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3234 26/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 63624 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3235 26/12/2021 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 63625 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3236 26/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63626 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3237 26/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63627 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
3238 26/12/2021 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14716 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
3239 27/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47811 Sản phẩm chế biến 35 kg Thực phẩm
3240 27/12/2021 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 23221 Sản phẩm chế biến 517 kg Thực phẩm
3241 27/12/2021 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 23222 Sản phẩm chế biến 351 kg Thực phẩm
3242 27/12/2021 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 23223 Sản phẩm chế biến 349 kg Thực phẩm
3243 27/12/2021 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 23224 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
3244 27/12/2021 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 23225 Sản phẩm chế biến 449 kg Thực phẩm
3245 27/12/2021 50LD09226 Dĩ An Hồ Chí Minh 23226 Sản phẩm chế biến 546 kg Thực phẩm
3246 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48350 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
3247 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48351 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
3248 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48352 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
3249 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48353 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
3250 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48354 Sản phẩm chế biến 19,88 kg Thực phẩm
3251 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48355 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
3252 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48356 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3253 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48357 Sản phẩm chế biến 8,28 kg Thực phẩm
3254 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48358 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
3255 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48359 Sản phẩm chế biến 22,76 kg Thực phẩm
3256 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48360 Sản phẩm chế biến 7,6 kg Thực phẩm
3257 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48361 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
3258 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48362 Sản phẩm chế biến 23,16 kg Thực phẩm
3259 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48363 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
3260 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48364 Sản phẩm chế biến 26,04 kg Thực phẩm
3261 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48365 Sản phẩm chế biến 16,16 kg Thực phẩm
3262 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48366 Sản phẩm chế biến 12,6 kg Thực phẩm
3263 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48367 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
3264 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48368 Sản phẩm chế biến 23,16 kg Thực phẩm
3265 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48369 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
3266 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48370 Sản phẩm chế biến 6,68 kg Thực phẩm
3267 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48371 Sản phẩm chế biến 22,4 kg Thực phẩm
3268 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48372 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
3269 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48373 Sản phẩm chế biến 14,88 kg Thực phẩm
3270 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48374 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
3271 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48375 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
3272 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48376 Sản phẩm chế biến 22,38 kg Thực phẩm
3273 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48377 Sản phẩm chế biến 17,22 kg Thực phẩm
3274 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48378 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
3275 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48379 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3276 27/12/2021 60c00417 Thuận An Hồ Chí Minh 137746 Sản phẩm chế biến 59,1 kg Thực phẩm
3277 27/12/2021 61c37367 Thuận An Hồ Chí Minh 137747 Sản phẩm chế biến 71,4 kg Thực phẩm
3278 27/12/2021 51c79088 Thuận An Hồ Chí Minh 137748 Sản phẩm chế biến 49,8 kg Thực phẩm
3279 27/12/2021 51c15589 Thuận An Hồ Chí Minh 137749 Sản phẩm chế biến 50,9 kg Thực phẩm
3280 27/12/2021 51c18855 Thuận An Hồ Chí Minh 137750 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
3281 27/12/2021 51d62092 Thuận An Hồ Chí Minh 4401 Sản phẩm chế biến 30,4 kg Thực phẩm
3282 27/12/2021 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 41005 Sản phẩm chế biến 90 kg Thực phẩm
3283 27/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47803 Sản phẩm đông lạnh 100 kg Thực phẩm
3284 27/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47804 Sản phẩm đông lạnh 54,2 kg Thực phẩm
3285 27/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47805 Sản phẩm đông lạnh 150 kg Thực phẩm
3286 27/12/2021 61C-38879 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47806 Sản phẩm đông lạnh 23,5 kg Thực phẩm
3287 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48350 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
3288 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48351 Sản phẩm đông lạnh 9,7 kg Thực phẩm
3289 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48352 Sản phẩm đông lạnh 34,1 kg Thực phẩm
3290 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48353 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
3291 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48354 Sản phẩm đông lạnh 18,2 kg Thực phẩm
3292 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48355 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
3293 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48357 Sản phẩm đông lạnh 22,5 kg Thực phẩm
3294 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48358 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3295 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48359 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
3296 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48360 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
3297 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48361 Sản phẩm đông lạnh 24,6 kg Thực phẩm
3298 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48362 Sản phẩm đông lạnh 9,2 kg Thực phẩm
3299 27/12/2021 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48363 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
3300 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48365 Sản phẩm đông lạnh 44,38 kg Thực phẩm
3301 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48366 Sản phẩm đông lạnh 20 kg Thực phẩm
3302 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48367 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
3303 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48368 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
3304 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48369 Sản phẩm đông lạnh 24,6 kg Thực phẩm
3305 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48370 Sản phẩm đông lạnh 66,28 kg Thực phẩm
3306 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48371 Sản phẩm đông lạnh 36,08 kg Thực phẩm
3307 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48372 Sản phẩm đông lạnh 31 kg Thực phẩm
3308 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48373 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
3309 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48374 Sản phẩm đông lạnh 12 kg Thực phẩm
3310 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48375 Sản phẩm đông lạnh 43,1 kg Thực phẩm
3311 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48376 Sản phẩm đông lạnh 15,8 kg Thực phẩm
3312 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48377 Sản phẩm đông lạnh 35,38 kg Thực phẩm
3313 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48378 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
3314 27/12/2021 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 48379 Sản phẩm đông lạnh 20,6 kg Thực phẩm
3315 27/12/2021 51D-53757 Dĩ An Hồ Chí Minh 48380 Sản phẩm đông lạnh 174,56 kg Thực phẩm
3316 27/12/2021 51D-53757 Dĩ An Hồ Chí Minh 48380 Sản phẩm đông lạnh 472,85 kg Thực phẩm
3317 27/12/2021 60C-38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 48381 Sản phẩm đông lạnh 4375 kg Thực phẩm
3318 27/12/2021 60H-00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 48382 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
3319 27/12/2021 50LD-17138 Dĩ An Hồ Chí Minh 48383 Sản phẩm đông lạnh 5725 kg Thực phẩm
3320 27/12/2021 50LD-17227 Dĩ An Hồ Chí Minh 48384 Sản phẩm đông lạnh 5570 kg Thực phẩm
3321 27/12/2021 60C-49110 Dĩ An Hồ Chí Minh 48385 Sản phẩm đông lạnh 4930 kg Thực phẩm
3322 27/12/2021 50H-02964 Dĩ An Hồ Chí Minh 48387 Sản phẩm đông lạnh 2000 kg Thực phẩm
3323 27/12/2021 60C-6038127 Dĩ An Hồ Chí Minh 48388 Sản phẩm đông lạnh 6184 kg Thực phẩm
3324 27/12/2021 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 63631 thịt gà 60 kg Thực phẩm
3325 27/12/2021 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 63632 thịt gà 50 kg Thực phẩm
3326 27/12/2021 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63644 thịt gà 2468 kg Thực phẩm
3327 27/12/2021 61C-36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 40720 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3328 27/12/2021 61C-34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 40721 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3329 27/12/2021 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 40722 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3330 27/12/2021 61C-38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 40723 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3331 27/12/2021 49C-15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 40724 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3332 27/12/2021 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 40728 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3333 27/12/2021 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 40729 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3334 27/12/2021 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 40730 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3335 27/12/2021 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 40731 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3336 27/12/2021 51D-65095 Dĩ An Hồ Chí Minh 40732 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3337 27/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 63634 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
3338 27/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 63635 Thịt heo 300 kg Thực phẩm
3339 27/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63636 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3340 27/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63637 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3341 27/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 63638 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3342 27/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 63639 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3343 27/12/2021 72L3706 Thuận An Hồ Chí Minh 63640 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3344 27/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63641 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3345 27/12/2021 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 63642 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3346 27/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63643 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
3347 28/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47818 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
3348 28/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47819 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3349 28/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47820 Sản phẩm chế biến 35 kg Thực phẩm
3350 28/12/2021 61C29764 Thuận An Hồ Chí Minh 63652 Sản phẩm chế biến 57 kg Thực phẩm
3351 28/12/2021 50LD14336 Thuận An Hồ Chí Minh 63661 Sản phẩm chế biến 57 kg Thực phẩm
3352 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46250 Sản phẩm chế biến 17,58 kg Thực phẩm
3353 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46452 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
3354 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46453 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
3355 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46454 Sản phẩm chế biến 22,4 kg Thực phẩm
3356 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46455 Sản phẩm chế biến 22,8 kg Thực phẩm
3357 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46456 Sản phẩm chế biến 22,8 kg Thực phẩm
3358 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46457 Sản phẩm chế biến 13,08 kg Thực phẩm
3359 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46458 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3360 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46459 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
3361 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46460 Sản phẩm chế biến 11,6 kg Thực phẩm
3362 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46461 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3363 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46462 Sản phẩm chế biến 27,6 kg Thực phẩm
3364 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46463 Sản phẩm chế biến 2,7 kg Thực phẩm
3365 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46465 Sản phẩm chế biến 10,8 kg Thực phẩm
3366 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46467 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
3367 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46468 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
3368 28/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 46470 Sản phẩm chế biến 262,08 kg Thực phẩm
3369 28/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 46472 Sản phẩm chế biến 177,81 kg Thực phẩm
3370 28/12/2021 51D23014 Dĩ An Hồ Chí Minh 46473 Sản phẩm chế biến 30,6 kg Thực phẩm
3371 28/12/2021 61H03730 Dĩ An Hồ Chí Minh 49875 Sản phẩm chế biến 292,5 kg Thực phẩm
3372 28/12/2021 51D24014 Dĩ An Hồ Chí Minh 49876 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
3373 28/12/2021 50H-08690 Dĩ An Hồ Chí Minh 40740 Sản phẩm chế biến 591 kg Thực phẩm
3374 28/12/2021 61LD-06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 40741 Sản phẩm chế biến 786 kg Thực phẩm
3375 28/12/2021 61LD-06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 40742 Sản phẩm chế biến 566 kg Thực phẩm
3376 28/12/2021 61C-33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 40743 Sản phẩm chế biến 633 kg Thực phẩm
3377 28/12/2021 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 40744 Sản phẩm chế biến 926 kg Thực phẩm
3378 28/12/2021 61C-33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 40745 Sản phẩm chế biến 626 kg Thực phẩm
3379 28/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40616 Sản phẩm chế biến 79 kg Thực phẩm
3380 28/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40617 Sản phẩm chế biến 58 kg Thực phẩm
3381 28/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40618 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
3382 28/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40619 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
3383 28/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40620 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
3384 28/12/2021 MAEU6340432 Dĩ An Hồ Chí Minh 40568 Sản phẩm chế biến 259 kg Thực phẩm
3385 28/12/2021 61H03066 Dĩ An Hồ Chí Minh 40569 Sản phẩm chế biến 266 kg Thực phẩm
3386 28/12/2021 64C07775 Dĩ An Hồ Chí Minh 40570 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
3387 28/12/2021 64C07775 Dĩ An Hồ Chí Minh 40571 Sản phẩm chế biến 144 kg Thực phẩm
3388 28/12/2021 TRLU6621105 Dĩ An Hồ Chí Minh 40572 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
3389 28/12/2021 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 41022 Sản phẩm chế biến 105,1 kg Thực phẩm
3390 28/12/2021 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 41023 Sản phẩm chế biến 59,6 kg Thực phẩm
3391 28/12/2021 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 41024 Sản phẩm chế biến 25,7 kg Thực phẩm
3392 28/12/2021 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 41025 Sản phẩm chế biến 97,3 kg Thực phẩm
3393 28/12/2021 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 41026 Sản phẩm chế biến 19,2 kg Thực phẩm
3394 28/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41027 Sản phẩm chế biến 21,8 kg Thực phẩm
3395 28/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41028 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
3396 28/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41029 Sản phẩm chế biến 19,4 kg Thực phẩm
3397 28/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41030 Sản phẩm chế biến 35,6 kg Thực phẩm
3398 28/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41031 Sản phẩm chế biến 62,2 kg Thực phẩm
3399 28/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41032 Sản phẩm chế biến 20,8 kg Thực phẩm
3400 28/12/2021 51D-34420 Dĩ An Hồ Chí Minh 41033 Sản phẩm chế biến 370 kg Thực phẩm
3401 28/12/2021 51D-34420 Dĩ An Hồ Chí Minh 41034 Sản phẩm chế biến 220 kg Thực phẩm
3402 28/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41040 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
3403 28/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41041 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
3404 28/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41042 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
3405 28/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41043 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
3406 28/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41051 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
3407 28/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41052 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
3408 28/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41053 Sản phẩm chế biến 4 kg Thực phẩm
3409 28/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41054 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
3410 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46250 Sản phẩm đông lạnh 15,0938 kg Thực phẩm
3411 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46451 Sản phẩm đông lạnh 22 kg Thực phẩm
3412 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46452 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
3413 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46453 Sản phẩm đông lạnh 22,5 kg Thực phẩm
3414 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46455 Sản phẩm đông lạnh 76,0625 kg Thực phẩm
3415 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46456 Sản phẩm đông lạnh 72,5 kg Thực phẩm
3416 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46457 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
3417 28/12/2021 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 46458 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
3418 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46460 Sản phẩm đông lạnh 37,725 kg Thực phẩm
3419 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46462 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
3420 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46463 Sản phẩm đông lạnh 26,5625 kg Thực phẩm
3421 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46464 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
3422 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46465 Sản phẩm đông lạnh 17,125 kg Thực phẩm
3423 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46466 Sản phẩm đông lạnh 52,1 kg Thực phẩm
3424 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46467 Sản phẩm đông lạnh 107,388 kg Thực phẩm
3425 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46468 Sản phẩm đông lạnh 37,5938 kg Thực phẩm
3426 28/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 46469 Sản phẩm đông lạnh 104,2 kg Thực phẩm
3427 28/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 46470 Sản phẩm đông lạnh 150,02 kg Thực phẩm
3428 28/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 46471 Sản phẩm đông lạnh 95,48 kg Thực phẩm
3429 28/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 46472 Sản phẩm đông lạnh 30 kg Thực phẩm
3430 28/12/2021 51D23014 Dĩ An Hồ Chí Minh 46473 Sản phẩm đông lạnh 985,5 kg Thực phẩm
3431 28/12/2021 60C38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 46474 Sản phẩm đông lạnh 8060 kg Thực phẩm
3432 28/12/2021 60H00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 46475 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
3433 28/12/2021 60H00366 Dĩ An Hồ Chí Minh 46476 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
3434 28/12/2021 50H03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 46477 Sản phẩm đông lạnh 1995 kg Thực phẩm
3435 28/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47817 Sản phẩm đông lạnh 61,5 kg Thực phẩm
3436 28/12/2021 61H03730 Dĩ An Hồ Chí Minh 49875 Sản phẩm đông lạnh 1304,27 kg Thực phẩm
3437 28/12/2021 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 14697 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3438 28/12/2021 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 14698 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3439 28/12/2021 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 14699 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3440 28/12/2021 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 14700 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3441 28/12/2021 50h00747 Dĩ An Hồ Chí Minh 48401 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3442 28/12/2021 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 48402 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3443 28/12/2021 61C-36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 40733 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3444 28/12/2021 61C-34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 40734 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3445 28/12/2021 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 40735 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3446 28/12/2021 61C-38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 40736 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3447 28/12/2021 49C-15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 40737 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3448 28/12/2021 61H-04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40746 thịt gà 2470 kg Thực phẩm
3449 28/12/2021 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 41035 Thịt Gà đông lạnh 1920 kg Thực phẩm
3450 28/12/2021 51C-63984 Dĩ An Hồ Chí Minh 41037 Thịt Gà đông lạnh 812 kg Thực phẩm
3451 28/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41044 Thịt Gà đông lạnh 286 kg Thực phẩm
3452 28/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41045 Thịt Gà đông lạnh 87,8 kg Thực phẩm
3453 28/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41055 Thịt Gà đông lạnh 169 kg Thực phẩm
3454 28/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41056 Thịt Gà đông lạnh 225,4 kg Thực phẩm
3455 28/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 14982 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3456 28/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 14983 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3457 28/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 14985 Thịt heo 300 kg Thực phẩm
3458 28/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 14986 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
3459 28/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 14987 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3460 28/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 14988 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3461 28/12/2021 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 14989 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3462 28/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 14990 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3463 28/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 14991 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
3464 29/12/2021 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 23157 Sản phẩm chế biến 451 kg Thực phẩm
3465 29/12/2021 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 23158 Sản phẩm chế biến 580 kg Thực phẩm
3466 29/12/2021 61LD05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 23159 Sản phẩm chế biến 482 kg Thực phẩm
3467 29/12/2021 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 23160 Sản phẩm chế biến 445 kg Thực phẩm
3468 29/12/2021 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 23161 Sản phẩm chế biến 649 kg Thực phẩm
3469 29/12/2021 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 23162 Sản phẩm chế biến 435 kg Thực phẩm
3470 29/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 49883 Sản phẩm chế biến 102,84 kg Thực phẩm
3471 29/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 49884 Sản phẩm chế biến 172,89 kg Thực phẩm
3472 29/12/2021 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 49885 Sản phẩm chế biến 568,05 kg Thực phẩm
3473 29/12/2021 51C68213 Dĩ An Hồ Chí Minh 49886 Sản phẩm chế biến 56,45 kg Thực phẩm
3474 29/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49887 Sản phẩm chế biến 456,14 kg Thực phẩm
3475 29/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49888 Sản phẩm chế biến 562,26 kg Thực phẩm
3476 29/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49890 Sản phẩm chế biến 123,97 kg Thực phẩm
3477 29/12/2021 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49891 Sản phẩm chế biến 206,16 kg Thực phẩm
3478 29/12/2021 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 49893 Sản phẩm chế biến 205,78 kg Thực phẩm
3479 29/12/2021 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 49894 Sản phẩm chế biến 62,4 kg Thực phẩm
3480 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49901 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3481 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49903 Sản phẩm chế biến 13,4 kg Thực phẩm
3482 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49904 Sản phẩm chế biến 20,2 kg Thực phẩm
3483 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49905 Sản phẩm chế biến 27,7 kg Thực phẩm
3484 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49906 Sản phẩm chế biến 8,3 kg Thực phẩm
3485 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49907 Sản phẩm chế biến 2,8 kg Thực phẩm
3486 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49908 Sản phẩm chế biến 22,4 kg Thực phẩm
3487 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49909 Sản phẩm chế biến 10,7 kg Thực phẩm
3488 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49910 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
3489 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49911 Sản phẩm chế biến 9,7 kg Thực phẩm
3490 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49912 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
3491 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49913 Sản phẩm chế biến 2,8 kg Thực phẩm
3492 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49914 Sản phẩm chế biến 22,7 kg Thực phẩm
3493 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49915 Sản phẩm chế biến 4,3 kg Thực phẩm
3494 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49916 Sản phẩm chế biến 31,72 kg Thực phẩm
3495 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49917 Sản phẩm chế biến 27,8 kg Thực phẩm
3496 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49918 Sản phẩm chế biến 25,28 kg Thực phẩm
3497 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49919 Sản phẩm chế biến 8,2 kg Thực phẩm
3498 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49920 Sản phẩm chế biến 8,28 kg Thực phẩm
3499 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49921 Sản phẩm chế biến 27,6 kg Thực phẩm
3500 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49922 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
3501 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49923 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
3502 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49924 Sản phẩm chế biến 18,3 kg Thực phẩm
3503 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49925 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
3504 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49926 Sản phẩm chế biến 9,7 kg Thực phẩm
3505 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49927 Sản phẩm chế biến 2,8 kg Thực phẩm
3506 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49928 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
3507 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49929 Sản phẩm chế biến 41,2 kg Thực phẩm
3508 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49930 Sản phẩm chế biến 16,3 kg Thực phẩm
3509 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49931 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
3510 29/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40621 Sản phẩm chế biến 51 kg Thực phẩm
3511 29/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40622 Sản phẩm chế biến 64 kg Thực phẩm
3512 29/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40623 Sản phẩm chế biến 51 kg Thực phẩm
3513 29/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40624 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
3514 29/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40625 Sản phẩm chế biến 28 kg Thực phẩm
3515 29/12/2021 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 40573 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
3516 29/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 41069 Sản phẩm chế biến 49,9 kg Thực phẩm
3517 29/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 41070 Sản phẩm chế biến 54,2 kg Thực phẩm
3518 29/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 41071 Sản phẩm chế biến 66,1 kg Thực phẩm
3519 29/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 41072 Sản phẩm chế biến 22,1 kg Thực phẩm
3520 29/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 41073 Sản phẩm chế biến 24,7 kg Thực phẩm
3521 29/12/2021 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 41074 Sản phẩm chế biến 53,4 kg Thực phẩm
3522 29/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41075 Sản phẩm chế biến 146,5 kg Thực phẩm
3523 29/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41076 Sản phẩm chế biến 112,2 kg Thực phẩm
3524 29/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41077 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
3525 29/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41078 Sản phẩm chế biến 19,5 kg Thực phẩm
3526 29/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41079 Sản phẩm chế biến 128 kg Thực phẩm
3527 29/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41080 Sản phẩm chế biến 62,2 kg Thực phẩm
3528 29/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41081 Sản phẩm chế biến 64,8 kg Thực phẩm
3529 29/12/2021 51C-84707 Dĩ An Hồ Chí Minh 41116 Sản phẩm chế biến 130 kg Thực phẩm
3530 29/12/2021 51C-83930 Dĩ An Hồ Chí Minh 41117 Sản phẩm chế biến 10,7 kg Thực phẩm
3531 29/12/2021 51C-83930 Dĩ An Hồ Chí Minh 41118 Sản phẩm chế biến 229,3 kg Thực phẩm
3532 29/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47822 Sản phẩm đông lạnh 52,22 kg Thực phẩm
3533 29/12/2021 51C-96333 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47823 Sản phẩm đông lạnh 324,48 kg Thực phẩm
3534 29/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47824 Sản phẩm đông lạnh 105 kg Thực phẩm
3535 29/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47825 Sản phẩm đông lạnh 5,8 kg Thực phẩm
3536 29/12/2021 51C68213 Dĩ An Hồ Chí Minh 49886 Sản phẩm đông lạnh 697,46 kg Thực phẩm
3537 29/12/2021 60H00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 49889 Sản phẩm đông lạnh 6064 kg Thực phẩm
3538 29/12/2021 60C40556 Dĩ An Hồ Chí Minh 49892 Sản phẩm đông lạnh 6312 kg Thực phẩm
3539 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49901 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
3540 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49902 Sản phẩm đông lạnh 39,6 kg Thực phẩm
3541 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49903 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
3542 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49904 Sản phẩm đông lạnh 52,7 kg Thực phẩm
3543 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49905 Sản phẩm đông lạnh 32,7 kg Thực phẩm
3544 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49906 Sản phẩm đông lạnh 77,7 kg Thực phẩm
3545 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49907 Sản phẩm đông lạnh 146 kg Thực phẩm
3546 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49908 Sản phẩm đông lạnh 70,1 kg Thực phẩm
3547 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49909 Sản phẩm đông lạnh 43,1 kg Thực phẩm
3548 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49910 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
3549 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49911 Sản phẩm đông lạnh 46,7 kg Thực phẩm
3550 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49912 Sản phẩm đông lạnh 4 kg Thực phẩm
3551 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49913 Sản phẩm đông lạnh 13,8 kg Thực phẩm
3552 29/12/2021 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49914 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3553 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49915 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3554 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49916 Sản phẩm đông lạnh 39,88 kg Thực phẩm
3555 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49918 Sản phẩm đông lạnh 29,42 kg Thực phẩm
3556 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49919 Sản phẩm đông lạnh 12,3 kg Thực phẩm
3557 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49920 Sản phẩm đông lạnh 80,35 kg Thực phẩm
3558 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49921 Sản phẩm đông lạnh 32,7 kg Thực phẩm
3559 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49922 Sản phẩm đông lạnh 54,7 kg Thực phẩm
3560 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49923 Sản phẩm đông lạnh 21,6 kg Thực phẩm
3561 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49924 Sản phẩm đông lạnh 13,7 kg Thực phẩm
3562 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49925 Sản phẩm đông lạnh 4 kg Thực phẩm
3563 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49926 Sản phẩm đông lạnh 45,2 kg Thực phẩm
3564 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49927 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
3565 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49929 Sản phẩm đông lạnh 21,6 kg Thực phẩm
3566 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49930 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
3567 29/12/2021 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49931 Sản phẩm đông lạnh 19,1 kg Thực phẩm
3568 29/12/2021 50LD-17138 Dĩ An Hồ Chí Minh 48578 Sản phẩm đông lạnh 6176 kg Thực phẩm
3569 29/12/2021 60C-49110 Dĩ An Hồ Chí Minh 48579 Sản phẩm đông lạnh 5666 kg Thực phẩm
3570 29/12/2021 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 48403 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3571 29/12/2021 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 48404 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3572 29/12/2021 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 48405 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3573 29/12/2021 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 48406 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3574 29/12/2021 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 48407 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3575 29/12/2021 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 48410 thịt gà 1318 kg Thực phẩm
3576 29/12/2021 61h03006 Dĩ An Hồ Chí Minh 48411 thịt gà 1085 kg Thực phẩm
3577 29/12/2021 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 48413 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3578 29/12/2021 50h00747 Dĩ An Hồ Chí Minh 48414 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3579 29/12/2021 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 48415 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3580 29/12/2021 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 48416 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3581 29/12/2021 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 48417 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3582 29/12/2021 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 48418 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3583 29/12/2021 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 41125 Thịt Gà đông lạnh 825 kg Thực phẩm
3584 29/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 14993 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3585 29/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 14994 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3586 29/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 14995 Thịt heo 350 kg Thực phẩm
3587 29/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 14996 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
3588 29/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 14997 Thịt heo 950 kg Thực phẩm
3589 29/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 14998 Thịt heo 950 kg Thực phẩm
3590 29/12/2021 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 15000 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3591 29/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 23151 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
3592 29/12/2021 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14719 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
3593 29/12/2021 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14720 Thịt Vịt 40 kg Thực phẩm
3594 30/12/2021 51C-91962 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47836 Sản phẩm chế biến 155,5 kg Thực phẩm
3595 30/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47837 Sản phẩm chế biến 69 kg Thực phẩm
3596 30/12/2021 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47838 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3597 30/12/2021 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 23228 Sản phẩm chế biến 992 kg Thực phẩm
3598 30/12/2021 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 23229 Sản phẩm chế biến 589 kg Thực phẩm
3599 30/12/2021 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 23230 Sản phẩm chế biến 683 kg Thực phẩm
3600 30/12/2021 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 23231 Sản phẩm chế biến 413 kg Thực phẩm
3601 30/12/2021 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 23232 Sản phẩm chế biến 470 kg Thực phẩm
3602 30/12/2021 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 23233 Sản phẩm chế biến 542 kg Thực phẩm
3603 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41953 Sản phẩm chế biến 23,56 kg Thực phẩm
3604 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41954 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
3605 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41955 Sản phẩm chế biến 11,56 kg Thực phẩm
3606 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41956 Sản phẩm chế biến 23,56 kg Thực phẩm
3607 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41957 Sản phẩm chế biến 29,2 kg Thực phẩm
3608 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41958 Sản phẩm chế biến 20,68 kg Thực phẩm
3609 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41959 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
3610 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41960 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
3611 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41961 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
3612 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41962 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
3613 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41963 Sản phẩm chế biến 14,44 kg Thực phẩm
3614 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41964 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
3615 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41965 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
3616 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41966 Sản phẩm chế biến 36,44 kg Thực phẩm
3617 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41967 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
3618 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41968 Sản phẩm chế biến 18,2 kg Thực phẩm
3619 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41969 Sản phẩm chế biến 6,96 kg Thực phẩm
3620 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41970 Sản phẩm chế biến 32,68 kg Thực phẩm
3621 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41971 Sản phẩm chế biến 14,44 kg Thực phẩm
3622 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41972 Sản phẩm chế biến 20,68 kg Thực phẩm
3623 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41973 Sản phẩm chế biến 8,28 kg Thực phẩm
3624 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41974 Sản phẩm chế biến 11,56 kg Thực phẩm
3625 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41975 Sản phẩm chế biến 22,6 kg Thực phẩm
3626 30/12/2021 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 41981 Sản phẩm chế biến 282,51 kg Thực phẩm
3627 30/12/2021 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 41982 Sản phẩm chế biến 267,91 kg Thực phẩm
3628 30/12/2021 50H-30374 Dĩ An Hồ Chí Minh 41983 Sản phẩm chế biến 568,2 kg Thực phẩm
3629 30/12/2021 50H-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 41984 Sản phẩm chế biến 196,94 kg Thực phẩm
3630 30/12/2021 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 41985 Sản phẩm chế biến 291,97 kg Thực phẩm
3631 30/12/2021 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 41988 Sản phẩm chế biến 378,27 kg Thực phẩm
3632 30/12/2021 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 41989 Sản phẩm chế biến 570,45 kg Thực phẩm
3633 30/12/2021 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 41991 Sản phẩm chế biến 223,3 kg Thực phẩm
3634 30/12/2021 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 41992 Sản phẩm chế biến 102,41 kg Thực phẩm
3635 30/12/2021 50LD-15500 Dĩ An Hồ Chí Minh 41993 Sản phẩm chế biến 287,4 kg Thực phẩm
3636 30/12/2021 50LD-15500 Dĩ An Hồ Chí Minh 41994 Sản phẩm chế biến 549,6 kg Thực phẩm
3637 30/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40626 Sản phẩm chế biến 46 kg Thực phẩm
3638 30/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40627 Sản phẩm chế biến 47 kg Thực phẩm
3639 30/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40628 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
3640 30/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40629 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
3641 30/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40630 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
3642 30/12/2021 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 40574 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
3643 30/12/2021 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 41126 Sản phẩm chế biến 340 kg Thực phẩm
3644 30/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41128 Sản phẩm chế biến 107,5 kg Thực phẩm
3645 30/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41129 Sản phẩm chế biến 169,8 kg Thực phẩm
3646 30/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41130 Sản phẩm chế biến 37,7 kg Thực phẩm
3647 30/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41131 Sản phẩm chế biến 82,7 kg Thực phẩm
3648 30/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41132 Sản phẩm chế biến 62,2 kg Thực phẩm
3649 30/12/2021 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 41133 Sản phẩm chế biến 81,3 kg Thực phẩm
3650 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49153 Sản phẩm đông lạnh 7,1 kg Thực phẩm
3651 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41954 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
3652 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41955 Sản phẩm đông lạnh 42,6 kg Thực phẩm
3653 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41956 Sản phẩm đông lạnh 44 kg Thực phẩm
3654 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41958 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
3655 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41959 Sản phẩm đông lạnh 26,56 kg Thực phẩm
3656 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41960 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
3657 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41961 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
3658 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41962 Sản phẩm đông lạnh 108 kg Thực phẩm
3659 30/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 41963 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3660 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41964 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
3661 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41966 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
3662 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41967 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3663 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41968 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3664 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41969 Sản phẩm đông lạnh 67,06 kg Thực phẩm
3665 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41970 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
3666 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41971 Sản phẩm đông lạnh 63,2 kg Thực phẩm
3667 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41972 Sản phẩm đông lạnh 52,8 kg Thực phẩm
3668 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41973 Sản phẩm đông lạnh 97,1 kg Thực phẩm
3669 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41974 Sản phẩm đông lạnh 17,82 kg Thực phẩm
3670 30/12/2021 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 41975 Sản phẩm đông lạnh 56,6 kg Thực phẩm
3671 30/12/2021 50H-01231 Dĩ An Hồ Chí Minh 41987 Sản phẩm đông lạnh 795,27 kg Thực phẩm
3672 30/12/2021 50H-01231 Dĩ An Hồ Chí Minh 41987 Sản phẩm đông lạnh 116,89 kg Thực phẩm
3673 30/12/2021 93H-00767 Dĩ An Hồ Chí Minh 41990 Sản phẩm đông lạnh 1008 kg Thực phẩm
3674 30/12/2021 50H-08975 Dĩ An Hồ Chí Minh 41995 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
3675 30/12/2021 60C-54198 Dĩ An Hồ Chí Minh 41996 Sản phẩm đông lạnh 2000 kg Thực phẩm
3676 30/12/2021 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47830 Sản phẩm đông lạnh 190 kg Thực phẩm
3677 30/12/2021 61C-38879 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47834 Sản phẩm đông lạnh 25 kg Thực phẩm
3678 30/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47835 Sản phẩm đông lạnh 3 kg Thực phẩm
3679 30/12/2021 61H-01319 Dĩ An Hồ Chí Minh 48583 Sản phẩm đông lạnh 2111,1 kg Thực phẩm
3680 30/12/2021 61LD-3881 Dĩ An Hồ Chí Minh 48584 Sản phẩm đông lạnh 773,04 kg Thực phẩm
3681 30/12/2021 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63647 thịt gà 2344 kg Thực phẩm
3682 30/12/2021 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 48419 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3683 30/12/2021 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 48420 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3684 30/12/2021 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 48421 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3685 30/12/2021 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 48422 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3686 30/12/2021 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 48423 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3687 30/12/2021 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 48427 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3688 30/12/2021 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 48428 thịt gà 300 kg Thực phẩm
3689 30/12/2021 61d61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 48429 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3690 30/12/2021 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 48430 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3691 30/12/2021 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 48431 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3692 30/12/2021 51d32254 Dĩ An Hồ Chí Minh 48432 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3693 30/12/2021 50h00747 Dĩ An Hồ Chí Minh 48433 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3694 30/12/2021 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 48434 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3695 30/12/2021 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 48435 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3696 30/12/2021 51C13566 Thuận An Hồ Chí Minh 23163 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3697 30/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 23164 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3698 30/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 23165 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3699 30/12/2021 51C23468 Thuận An Hồ Chí Minh 23166 Thịt heo 950 kg Thực phẩm
3700 30/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 23167 Thịt heo 950 kg Thực phẩm
3701 30/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 23168 Thịt heo 950 kg Thực phẩm
3702 30/12/2021 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 23169 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3703 30/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 23170 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
3704 30/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 23171 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3705 30/12/2021 51D55263 Thuận An Hồ Chí Minh 23172 Thịt heo 500 kg Thực phẩm
3706 31/12/2021 51C-91962 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47848 Sản phẩm chế biến 56,5 kg Thực phẩm
3707 31/12/2021 51C-91962 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47849 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
3708 31/12/2021 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 23182 Sản phẩm chế biến 134 kg Thực phẩm
3709 31/12/2021 50H08690 Dĩ An Hồ Chí Minh 23183 Sản phẩm chế biến 200 kg Thực phẩm
3710 31/12/2021 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 23184 Sản phẩm chế biến 208 kg Thực phẩm
3711 31/12/2021 61H04601 Dĩ An Hồ Chí Minh 46540 Sản phẩm chế biến 230,6 kg Thực phẩm
3712 31/12/2021 61C44916 Dĩ An Hồ Chí Minh 46545 Sản phẩm chế biến 405,6 kg Thực phẩm
3713 31/12/2021 61LD00906 Dĩ An Hồ Chí Minh 46549 Sản phẩm chế biến 313 kg Thực phẩm
3714 31/12/2021 61H03370 Dĩ An Hồ Chí Minh 46550 Sản phẩm chế biến 510 kg Thực phẩm
3715 31/12/2021 51C24014 Dĩ An Hồ Chí Minh 49351 Sản phẩm chế biến 230 kg Thực phẩm
3716 31/12/2021 61H04416 Dĩ An Hồ Chí Minh 49353 Sản phẩm chế biến 242,2 kg Thực phẩm
3717 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48587 Sản phẩm chế biến 19,64 kg Thực phẩm
3718 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48588 Sản phẩm chế biến 14,44 kg Thực phẩm
3719 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48589 Sản phẩm chế biến 26,44 kg Thực phẩm
3720 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48590 Sản phẩm chế biến 38,44 kg Thực phẩm
3721 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48591 Sản phẩm chế biến 15,28 kg Thực phẩm
3722 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48592 Sản phẩm chế biến 33,84 kg Thực phẩm
3723 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48593 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
3724 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48594 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
3725 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48595 Sản phẩm chế biến 19,44 kg Thực phẩm
3726 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48596 Sản phẩm chế biến 24,6 kg Thực phẩm
3727 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48597 Sản phẩm chế biến 8,28 kg Thực phẩm
3728 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48598 Sản phẩm chế biến 18,68 kg Thực phẩm
3729 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48599 Sản phẩm chế biến 24,64 kg Thực phẩm
3730 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48600 Sản phẩm chế biến 26,44 kg Thực phẩm
3731 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49951 Sản phẩm chế biến 10,48 kg Thực phẩm
3732 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49952 Sản phẩm chế biến 15,8 kg Thực phẩm
3733 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49953 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
3734 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49954 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
3735 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49955 Sản phẩm chế biến 41,04 kg Thực phẩm
3736 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49956 Sản phẩm chế biến 8,28 kg Thực phẩm
3737 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49957 Sản phẩm chế biến 5,2 kg Thực phẩm
3738 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49958 Sản phẩm chế biến 24,9 kg Thực phẩm
3739 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49959 Sản phẩm chế biến 26,44 kg Thực phẩm
3740 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49960 Sản phẩm chế biến 16,16 kg Thực phẩm
3741 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49961 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
3742 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49962 Sản phẩm chế biến 42,88 kg Thực phẩm
3743 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49963 Sản phẩm chế biến 40,54 kg Thực phẩm
3744 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49964 Sản phẩm chế biến 29,32 kg Thực phẩm
3745 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49965 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
3746 31/12/2021 51D-32095 Dĩ An Hồ Chí Minh 49966 Sản phẩm chế biến 260 kg Thực phẩm
3747 31/12/2021 51D-32095 Dĩ An Hồ Chí Minh 49967 Sản phẩm chế biến 228 kg Thực phẩm
3748 31/12/2021 51D-32095 Dĩ An Hồ Chí Minh 49968 Sản phẩm chế biến 274 kg Thực phẩm
3749 31/12/2021 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 49969 Sản phẩm chế biến 181 kg Thực phẩm
3750 31/12/2021 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 49970 Sản phẩm chế biến 331 kg Thực phẩm
3751 31/12/2021 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 49971 Sản phẩm chế biến 200 kg Thực phẩm
3752 31/12/2021 50LD-15546 Dĩ An Hồ Chí Minh 49972 Sản phẩm chế biến 2821 kg Thực phẩm
3753 31/12/2021 50LD-15546 Dĩ An Hồ Chí Minh 49973 Sản phẩm chế biến 220 kg Thực phẩm
3754 31/12/2021 50LD-15546 Dĩ An Hồ Chí Minh 49974 Sản phẩm chế biến 189 kg Thực phẩm
3755 31/12/2021 50LD-15546 Dĩ An Hồ Chí Minh 49975 Sản phẩm chế biến 1899 kg Thực phẩm
3756 31/12/2021 51D-34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 49976 Sản phẩm chế biến 386 kg Thực phẩm
3757 31/12/2021 51D-34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 49977 Sản phẩm chế biến 383 kg Thực phẩm
3758 31/12/2021 51D-34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 49978 Sản phẩm chế biến 200 kg Thực phẩm
3759 31/12/2021 51D-17683 Dĩ An Hồ Chí Minh 49979 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3760 31/12/2021 51D-17683 Dĩ An Hồ Chí Minh 49980 Sản phẩm chế biến 202 kg Thực phẩm
3761 31/12/2021 51D-17683 Dĩ An Hồ Chí Minh 49981 Sản phẩm chế biến 152 kg Thực phẩm
3762 31/12/2021 51D-17683 Dĩ An Hồ Chí Minh 49982 Sản phẩm chế biến 401 kg Thực phẩm
3763 31/12/2021 51D-17683 Dĩ An Hồ Chí Minh 49983 Sản phẩm chế biến 248 kg Thực phẩm
3764 31/12/2021 51D-17683 Dĩ An Hồ Chí Minh 49984 Sản phẩm chế biến 223 kg Thực phẩm
3765 31/12/2021 51D-17683 Dĩ An Hồ Chí Minh 49985 Sản phẩm chế biến 395 kg Thực phẩm
3766 31/12/2021 51D-17683 Dĩ An Hồ Chí Minh 49986 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
3767 31/12/2021 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 49989 Sản phẩm chế biến 502 kg Thực phẩm
3768 31/12/2021 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 49990 Sản phẩm chế biến 269 kg Thực phẩm
3769 31/12/2021 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 49991 Sản phẩm chế biến 233 kg Thực phẩm
3770 31/12/2021 51C-46711 Thuận An Hồ Chí Minh 40754 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
3771 31/12/2021 51C-46711 Thuận An Hồ Chí Minh 40755 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
3772 31/12/2021 50H-03102 Thuận An Hồ Chí Minh 40756 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
3773 31/12/2021 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40631 Sản phẩm chế biến 61 kg Thực phẩm
3774 31/12/2021 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40632 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
3775 31/12/2021 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40633 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
3776 31/12/2021 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40634 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
3777 31/12/2021 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40635 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
3778 31/12/2021 CCLU4239675 Dĩ An Hồ Chí Minh 40575 Sản phẩm chế biến 57 kg Thực phẩm
3779 31/12/2021 84C07714 Dĩ An Hồ Chí Minh 40576 Sản phẩm chế biến 79 kg Thực phẩm
3780 31/12/2021 77C20801 Dĩ An Hồ Chí Minh 40577 Sản phẩm chế biến 1122 kg Thực phẩm
3781 31/12/2021 84C07714 Dĩ An Hồ Chí Minh 40578 Sản phẩm chế biến 98 kg Thực phẩm
3782 31/12/2021 64C07775 Dĩ An Hồ Chí Minh 40579 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
3783 31/12/2021 61C03886 Dĩ An Hồ Chí Minh 40580 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
3784 31/12/2021 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 41186 Sản phẩm chế biến 180 kg Thực phẩm
3785 31/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41187 Sản phẩm chế biến 19,3 kg Thực phẩm
3786 31/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41188 Sản phẩm chế biến 50,2 kg Thực phẩm
3787 31/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41189 Sản phẩm chế biến 67,7 kg Thực phẩm
3788 31/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41190 Sản phẩm chế biến 17,1 kg Thực phẩm
3789 31/12/2021 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 41191 Sản phẩm chế biến 69,4 kg Thực phẩm
3790 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41201 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
3791 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41202 Sản phẩm chế biến 17,7 kg Thực phẩm
3792 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41203 Sản phẩm chế biến 86 kg Thực phẩm
3793 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41204 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
3794 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41205 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
3795 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41211 Sản phẩm chế biến 28 kg Thực phẩm
3796 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41212 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
3797 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41213 Sản phẩm chế biến 8 kg Thực phẩm
3798 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41214 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
3799 31/12/2021 61H04416 Dĩ An Hồ Chí Minh 49353 Sản phẩm đông lạnh 982,48 kg Thực phẩm
3800 31/12/2021 51C-49550 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47840 Sản phẩm đông lạnh 680,57 kg Thực phẩm
3801 31/12/2021 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47841 Sản phẩm đông lạnh 3 kg Thực phẩm
3802 31/12/2021 51C-13463 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47842 Sản phẩm đông lạnh 198,25 kg Thực phẩm
3803 31/12/2021 51C-13463 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47843 Sản phẩm đông lạnh 142,21 kg Thực phẩm
3804 31/12/2021 51C-13463 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47844 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
3805 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48587 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
3806 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48588 Sản phẩm đông lạnh 11,6 kg Thực phẩm
3807 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48589 Sản phẩm đông lạnh 56,6 kg Thực phẩm
3808 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48590 Sản phẩm đông lạnh 60,4 kg Thực phẩm
3809 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48591 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3810 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48592 Sản phẩm đông lạnh 105,4 kg Thực phẩm
3811 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48593 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
3812 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48594 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
3813 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48595 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3814 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48596 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3815 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48597 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
3816 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48598 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3817 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48599 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
3818 31/12/2021 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48600 Sản phẩm đông lạnh 16 kg Thực phẩm
3819 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49951 Sản phẩm đông lạnh 20,6 kg Thực phẩm
3820 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49952 Sản phẩm đông lạnh 12 kg Thực phẩm
3821 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49953 Sản phẩm đông lạnh 28,9 kg Thực phẩm
3822 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49954 Sản phẩm đông lạnh 56 kg Thực phẩm
3823 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49955 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
3824 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49956 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
3825 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49957 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
3826 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49958 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
3827 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49959 Sản phẩm đông lạnh 2 kg Thực phẩm
3828 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49960 Sản phẩm đông lạnh 58 kg Thực phẩm
3829 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49961 Sản phẩm đông lạnh 45,2 kg Thực phẩm
3830 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49962 Sản phẩm đông lạnh 98 kg Thực phẩm
3831 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49963 Sản phẩm đông lạnh 61,8 kg Thực phẩm
3832 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49964 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
3833 31/12/2021 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49965 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
3834 31/12/2021 50H-08975 Dĩ An Hồ Chí Minh 49987 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
3835 31/12/2021 60C-12596 Dĩ An Hồ Chí Minh 49988 Sản phẩm đông lạnh 621,04 kg Thực phẩm
3836 31/12/2021 60C-12596 Dĩ An Hồ Chí Minh 49988 Sản phẩm đông lạnh 81,51 kg Thực phẩm
3837 31/12/2021 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 63663 thịt gà 35 kg Thực phẩm
3838 31/12/2021 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 63664 thịt gà 45 kg Thực phẩm
3839 31/12/2021 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 63666 thịt gà 42,1 kg Thực phẩm
3840 31/12/2021 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 48436 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3841 31/12/2021 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 48437 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3842 31/12/2021 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 48438 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3843 31/12/2021 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 48439 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3844 31/12/2021 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 48440 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3845 31/12/2021 61h04357 Dĩ An Hồ Chí Minh 48442 thịt gà 1348 kg Thực phẩm
3846 31/12/2021 51d36505 Dĩ An Hồ Chí Minh 48444 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3847 31/12/2021 51d38389 Dĩ An Hồ Chí Minh 48445 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3848 31/12/2021 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 48446 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3849 31/12/2021 51d61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 48447 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3850 31/12/2021 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 48448 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3851 31/12/2021 50h08586 Dĩ An Hồ Chí Minh 48449 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3852 31/12/2021 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 41193 Thịt Gà đông lạnh 98,9 kg Thực phẩm
3853 31/12/2021 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 41194 Thịt Gà đông lạnh 77,6 kg Thực phẩm
3854 31/12/2021 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 41195 Thịt Gà đông lạnh 72,6 kg Thực phẩm
3855 31/12/2021 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 41196 Thịt Gà đông lạnh 18,8 kg Thực phẩm
3856 31/12/2021 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 41197 Thịt Gà đông lạnh 37 kg Thực phẩm
3857 31/12/2021 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 41198 Thịt Gà đông lạnh 100,2 kg Thực phẩm
3858 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41206 Thịt Gà đông lạnh 18 kg Thực phẩm
3859 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41207 Thịt Gà đông lạnh 72,1 kg Thực phẩm
3860 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41208 Thịt Gà đông lạnh 18,5 kg Thực phẩm
3861 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41209 Thịt Gà đông lạnh 18,3 kg Thực phẩm
3862 31/12/2021 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 41210 Thịt Gà đông lạnh 16,5 kg Thực phẩm
3863 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41215 Thịt Gà đông lạnh 143 kg Thực phẩm
3864 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41216 Thịt Gà đông lạnh 19,6 kg Thực phẩm
3865 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41217 Thịt Gà đông lạnh 97,4 kg Thực phẩm
3866 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41218 Thịt Gà đông lạnh 327,2 kg Thực phẩm
3867 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41219 Thịt Gà đông lạnh 16,2 kg Thực phẩm
3868 31/12/2021 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 41220 Thịt Gà đông lạnh 232,8 kg Thực phẩm
3869 31/12/2021 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 23173 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3870 31/12/2021 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 23174 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3871 31/12/2021 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 23175 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3872 31/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 23176 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3873 31/12/2021 51D23468 Thuận An Hồ Chí Minh 23177 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3874 31/12/2021 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 23179 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3875 31/12/2021 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 23180 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3876 31/12/2021 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 23181 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
3877 01/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 23236 Sản phẩm chế biến 426 kg Thực phẩm
3878 01/01/2022 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 23237 Sản phẩm chế biến 422 kg Thực phẩm
3879 01/01/2022 61LD05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 23238 Sản phẩm chế biến 784 kg Thực phẩm
3880 01/01/2022 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 23239 Sản phẩm chế biến 415 kg Thực phẩm
3881 01/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 23240 Sản phẩm chế biến 504 kg Thực phẩm
3882 01/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 23241 Sản phẩm chế biến 479 kg Thực phẩm
3883 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49363 Sản phẩm chế biến 14,44 kg Thực phẩm
3884 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49364 Sản phẩm chế biến 41,4 kg Thực phẩm
3885 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49365 Sản phẩm chế biến 11,44 kg Thực phẩm
3886 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49366 Sản phẩm chế biến 26,44 kg Thực phẩm
3887 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49368 Sản phẩm chế biến 13,68 kg Thực phẩm
3888 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49369 Sản phẩm chế biến 26,44 kg Thực phẩm
3889 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49370 Sản phẩm chế biến 30,88 kg Thực phẩm
3890 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49372 Sản phẩm chế biến 15,28 kg Thực phẩm
3891 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49373 Sản phẩm chế biến 31,44 kg Thực phẩm
3892 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49374 Sản phẩm chế biến 23,92 kg Thực phẩm
3893 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49375 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
3894 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49376 Sản phẩm chế biến 16,36 kg Thực phẩm
3895 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49377 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
3896 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49378 Sản phẩm chế biến 14,88 kg Thực phẩm
3897 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49379 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
3898 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49380 Sản phẩm chế biến 11,92 kg Thực phẩm
3899 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49381 Sản phẩm chế biến 26,8 kg Thực phẩm
3900 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49382 Sản phẩm chế biến 20,68 kg Thực phẩm
3901 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49383 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
3902 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49384 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
3903 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49385 Sản phẩm chế biến 30,68 kg Thực phẩm
3904 01/01/2022 51D21551 Dĩ An Hồ Chí Minh 49934 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
3905 01/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40636 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
3906 01/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40637 Sản phẩm chế biến 89 kg Thực phẩm
3907 01/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40638 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
3908 01/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40639 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
3909 01/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40640 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
3910 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49363 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
3911 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49364 Sản phẩm đông lạnh 19,4 kg Thực phẩm
3912 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49365 Sản phẩm đông lạnh 31 kg Thực phẩm
3913 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49366 Sản phẩm đông lạnh 58 kg Thực phẩm
3914 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49367 Sản phẩm đông lạnh 87,6 kg Thực phẩm
3915 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49368 Sản phẩm đông lạnh 61,8 kg Thực phẩm
3916 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49369 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3917 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49370 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
3918 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49371 Sản phẩm đông lạnh 168,25 kg Thực phẩm
3919 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49372 Sản phẩm đông lạnh 38,8 kg Thực phẩm
3920 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49373 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
3921 01/01/2022 51C17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 49374 Sản phẩm đông lạnh 63 kg Thực phẩm
3922 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49376 Sản phẩm đông lạnh 34,8 kg Thực phẩm
3923 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49377 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
3924 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49378 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
3925 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49379 Sản phẩm đông lạnh 22,5 kg Thực phẩm
3926 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49380 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
3927 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49381 Sản phẩm đông lạnh 67,7 kg Thực phẩm
3928 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49382 Sản phẩm đông lạnh 70,8 kg Thực phẩm
3929 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49383 Sản phẩm đông lạnh 104,2 kg Thực phẩm
3930 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49384 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
3931 01/01/2022 51C41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 49385 Sản phẩm đông lạnh 104,2 kg Thực phẩm
3932 01/01/2022 61H04601 Dĩ An Hồ Chí Minh 49898 Sản phẩm đông lạnh 520,24 kg Thực phẩm
3933 01/01/2022 61H01319 Dĩ An Hồ Chí Minh 49900 Sản phẩm đông lạnh 3253,01 kg Thực phẩm
3934 01/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63667 thịt gà 42,6 kg Thực phẩm
3935 01/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63668 thịt gà 104,6 kg Thực phẩm
3936 01/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63671 thịt gà 33,6 kg Thực phẩm
3937 01/01/2022 61H04357 Dĩ An Hồ Chí Minh 63677 thịt gà 1822 kg Thực phẩm
3938 01/01/2022 50H08586 Dĩ An Hồ Chí Minh 63678 thịt gà 1950 kg Thực phẩm
3939 01/01/2022 50H10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 63679 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3940 01/01/2022 51D34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 63681 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3941 01/01/2022 50H02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 63682 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3942 01/01/2022 51D34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 63683 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3943 01/01/2022 51D64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 63684 thịt gà 1822 kg Thực phẩm
3944 01/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 48451 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3945 01/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 48452 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3946 01/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 48453 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3947 01/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 48454 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3948 01/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 48455 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
3949 01/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 63648 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3950 01/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63649 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3951 01/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63650 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3952 01/01/2022 51C22853 Thuận An Hồ Chí Minh 63672 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
3953 01/01/2022 51D29536 Thuận An Hồ Chí Minh 63673 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3954 01/01/2022 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 63674 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3955 01/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63675 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
3956 01/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63676 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
3957 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71551 Sản phẩm chế biến 7,4 kg Thực phẩm
3958 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71552 Sản phẩm chế biến 26,8 kg Thực phẩm
3959 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71553 Sản phẩm chế biến 7,2 kg Thực phẩm
3960 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71554 Sản phẩm chế biến 32,6 kg Thực phẩm
3961 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71555 Sản phẩm chế biến 30,6 kg Thực phẩm
3962 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71556 Sản phẩm chế biến 7,4 kg Thực phẩm
3963 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71557 Sản phẩm chế biến 18,8 kg Thực phẩm
3964 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71558 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
3965 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71559 Sản phẩm chế biến 23,5 kg Thực phẩm
3966 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71560 Sản phẩm chế biến 25,2 kg Thực phẩm
3967 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71561 Sản phẩm chế biến 27,6 kg Thực phẩm
3968 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71562 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
3969 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71563 Sản phẩm chế biến 29,6 kg Thực phẩm
3970 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71564 Sản phẩm chế biến 31,4 kg Thực phẩm
3971 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71565 Sản phẩm chế biến 17,8 kg Thực phẩm
3972 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71566 Sản phẩm chế biến 12,2 kg Thực phẩm
3973 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71567 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
3974 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71568 Sản phẩm chế biến 11,8 kg Thực phẩm
3975 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71569 Sản phẩm chế biến 16,5 kg Thực phẩm
3976 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71570 Sản phẩm chế biến 17,4 kg Thực phẩm
3977 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71571 Sản phẩm chế biến 13,6 kg Thực phẩm
3978 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71572 Sản phẩm chế biến 17,4 kg Thực phẩm
3979 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71573 Sản phẩm chế biến 12,4 kg Thực phẩm
3980 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71574 Sản phẩm chế biến 29,6 kg Thực phẩm
3981 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71575 Sản phẩm chế biến 31,4 kg Thực phẩm
3982 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71576 Sản phẩm chế biến 2,8 kg Thực phẩm
3983 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71577 Sản phẩm chế biến 15,8 kg Thực phẩm
3984 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71578 Sản phẩm chế biến 8,6 kg Thực phẩm
3985 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71579 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
3986 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71580 Sản phẩm chế biến 22,6 kg Thực phẩm
3987 02/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40641 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
3988 02/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40642 Sản phẩm chế biến 89 kg Thực phẩm
3989 02/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40643 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
3990 02/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40644 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
3991 02/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40645 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
3992 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71551 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
3993 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71552 Sản phẩm đông lạnh 14,2 kg Thực phẩm
3994 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71553 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
3995 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71554 Sản phẩm đông lạnh 58,6 kg Thực phẩm
3996 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71555 Sản phẩm đông lạnh 19,4 kg Thực phẩm
3997 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71556 Sản phẩm đông lạnh 61,8 kg Thực phẩm
3998 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71557 Sản phẩm đông lạnh 51,1 kg Thực phẩm
3999 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71558 Sản phẩm đông lạnh 106,1 kg Thực phẩm
4000 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71559 Sản phẩm đông lạnh 16,1 kg Thực phẩm
4001 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71560 Sản phẩm đông lạnh 114,6 kg Thực phẩm
4002 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71561 Sản phẩm đông lạnh 28,7 kg Thực phẩm
4003 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71562 Sản phẩm đông lạnh 26,4 kg Thực phẩm
4004 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71563 Sản phẩm đông lạnh 80,6 kg Thực phẩm
4005 02/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71564 Sản phẩm đông lạnh 16,8 kg Thực phẩm
4006 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71565 Sản phẩm đông lạnh 28,7 kg Thực phẩm
4007 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71566 Sản phẩm đông lạnh 44,3 kg Thực phẩm
4008 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71567 Sản phẩm đông lạnh 16,8 kg Thực phẩm
4009 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71568 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
4010 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71569 Sản phẩm đông lạnh 15,5 kg Thực phẩm
4011 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71570 Sản phẩm đông lạnh 22 kg Thực phẩm
4012 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71571 Sản phẩm đông lạnh 50,2 kg Thực phẩm
4013 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71572 Sản phẩm đông lạnh 32,4 kg Thực phẩm
4014 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71573 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
4015 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71574 Sản phẩm đông lạnh 100,4 kg Thực phẩm
4016 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71575 Sản phẩm đông lạnh 13,7 kg Thực phẩm
4017 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71576 Sản phẩm đông lạnh 68,1 kg Thực phẩm
4018 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71577 Sản phẩm đông lạnh 136 kg Thực phẩm
4019 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71578 Sản phẩm đông lạnh 106,8 kg Thực phẩm
4020 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71579 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
4021 02/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71580 Sản phẩm đông lạnh 19,4 kg Thực phẩm
4022 02/01/2022 61C36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 63685 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4023 02/01/2022 61C34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 63686 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4024 02/01/2022 61C36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 63687 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4025 02/01/2022 61C38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 63688 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4026 02/01/2022 49C15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 63689 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4027 02/01/2022 61H04357 Dĩ An Hồ Chí Minh 63693 thịt gà 1669 kg Thực phẩm
4028 02/01/2022 51D34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 63694 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4029 02/01/2022 51D34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 63695 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4030 02/01/2022 50H02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 63696 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4031 02/01/2022 50H08586 Dĩ An Hồ Chí Minh 63697 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4032 02/01/2022 51D64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 46251 thịt gà 1600 kg Thực phẩm
4033 02/01/2022 51D64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 46252 thịt gà 300 kg Thực phẩm
4034 02/01/2022 51c40124 Thuận An Hồ Chí Minh 14723 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4035 02/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 14724 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4036 02/01/2022 51c91720 Thuận An Hồ Chí Minh 14725 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
4037 02/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 14726 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4038 02/01/2022 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 14728 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4039 02/01/2022 51C13566 Thuận An Hồ Chí Minh 14729 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4040 02/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 14730 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
4041 02/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14721 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
4042 03/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 23242 Sản phẩm chế biến 491 kg Thực phẩm
4043 03/01/2022 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 23243 Sản phẩm chế biến 309 kg Thực phẩm
4044 03/01/2022 61LD05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 23244 Sản phẩm chế biến 304 kg Thực phẩm
4045 03/01/2022 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 23245 Sản phẩm chế biến 545 kg Thực phẩm
4046 03/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 23246 Sản phẩm chế biến 565 kg Thực phẩm
4047 03/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 23247 Sản phẩm chế biến 635 kg Thực phẩm
4048 03/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 41997 Sản phẩm chế biến 353,49 kg Thực phẩm
4049 03/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 41998 Sản phẩm chế biến 145,65 kg Thực phẩm
4050 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42251 Sản phẩm chế biến 16,32 kg Thực phẩm
4051 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42252 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
4052 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42253 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4053 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42254 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
4054 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42256 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
4055 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42257 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
4056 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42258 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4057 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42259 Sản phẩm chế biến 22,4 kg Thực phẩm
4058 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42261 Sản phẩm chế biến 8,28 kg Thực phẩm
4059 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42262 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
4060 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42263 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
4061 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42264 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4062 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42265 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
4063 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42267 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4064 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42268 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
4065 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42269 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4066 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42270 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4067 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42271 Sản phẩm chế biến 9,72 kg Thực phẩm
4068 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42272 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4069 03/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42277 Sản phẩm chế biến 128,07 kg Thực phẩm
4070 03/01/2022 51D-30953 Dĩ An Hồ Chí Minh 42278 Sản phẩm chế biến 241 kg Thực phẩm
4071 03/01/2022 51D-30953 Dĩ An Hồ Chí Minh 42279 Sản phẩm chế biến 224 kg Thực phẩm
4072 03/01/2022 51D-30953 Dĩ An Hồ Chí Minh 42280 Sản phẩm chế biến 392 kg Thực phẩm
4073 03/01/2022 51D-34646 Dĩ An Hồ Chí Minh 42281 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
4074 03/01/2022 51D-34646 Dĩ An Hồ Chí Minh 42282 Sản phẩm chế biến 298 kg Thực phẩm
4075 03/01/2022 51D-34646 Dĩ An Hồ Chí Minh 42283 Sản phẩm chế biến 139 kg Thực phẩm
4076 03/01/2022 51D-34646 Dĩ An Hồ Chí Minh 42284 Sản phẩm chế biến 228 kg Thực phẩm
4077 03/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40646 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
4078 03/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40647 Sản phẩm chế biến 89 kg Thực phẩm
4079 03/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40648 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
4080 03/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40649 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
4081 03/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40650 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
4082 03/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 40581 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
4083 03/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 40582 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
4084 03/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 41997 Sản phẩm đông lạnh 40,9 kg Thực phẩm
4085 03/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 41998 Sản phẩm đông lạnh 13,64 kg Thực phẩm
4086 03/01/2022 60H-00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 41999 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4087 03/01/2022 60C-38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 42000 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4088 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42251 Sản phẩm đông lạnh 63,7 kg Thực phẩm
4089 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42252 Sản phẩm đông lạnh 103 kg Thực phẩm
4090 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42253 Sản phẩm đông lạnh 43,8 kg Thực phẩm
4091 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42254 Sản phẩm đông lạnh 64,4 kg Thực phẩm
4092 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42255 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
4093 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42256 Sản phẩm đông lạnh 16,8 kg Thực phẩm
4094 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42257 Sản phẩm đông lạnh 4,5 kg Thực phẩm
4095 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42258 Sản phẩm đông lạnh 54,7 kg Thực phẩm
4096 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42259 Sản phẩm đông lạnh 55,98 kg Thực phẩm
4097 03/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 42260 Sản phẩm đông lạnh 49 kg Thực phẩm
4098 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42261 Sản phẩm đông lạnh 12,3 kg Thực phẩm
4099 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42262 Sản phẩm đông lạnh 61,8 kg Thực phẩm
4100 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42264 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
4101 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42265 Sản phẩm đông lạnh 62,5 kg Thực phẩm
4102 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42266 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
4103 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42267 Sản phẩm đông lạnh 34,1 kg Thực phẩm
4104 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42268 Sản phẩm đông lạnh 83,16 kg Thực phẩm
4105 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42269 Sản phẩm đông lạnh 66,3 kg Thực phẩm
4106 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42270 Sản phẩm đông lạnh 92,1 kg Thực phẩm
4107 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42271 Sản phẩm đông lạnh 18,7 kg Thực phẩm
4108 03/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 42272 Sản phẩm đông lạnh 112 kg Thực phẩm
4109 03/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42273 Sản phẩm đông lạnh 27,27 kg Thực phẩm
4110 03/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42274 Sản phẩm đông lạnh 13,64 kg Thực phẩm
4111 03/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42275 Sản phẩm đông lạnh 27,27 kg Thực phẩm
4112 03/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42276 Sản phẩm đông lạnh 13,64 kg Thực phẩm
4113 03/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42277 Sản phẩm đông lạnh 27,27 kg Thực phẩm
4114 03/01/2022 50H-05952 Dĩ An Hồ Chí Minh 42285 Sản phẩm đông lạnh 2980 kg Thực phẩm
4115 03/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47850 Sản phẩm đông lạnh 13,5 kg Thực phẩm
4116 03/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47850 Sản phẩm đông lạnh 19,8 kg Thực phẩm
4117 03/01/2022 61C36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 46253 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4118 03/01/2022 61C34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 46254 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4119 03/01/2022 61C38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 46255 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4120 03/01/2022 49C15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 46256 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4121 03/01/2022 61C36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 46257 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4122 03/01/2022 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 46260 thịt gà 2833 kg Thực phẩm
4123 03/01/2022 51d65095 Dĩ An Hồ Chí Minh 48459 thịt gà 2000 kg Thực phẩm
4124 03/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 48460 thịt gà 2000 kg Thực phẩm
4125 03/01/2022 51d61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 48461 thịt gà 2000 kg Thực phẩm
4126 03/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 48462 thịt gà 2000 kg Thực phẩm
4127 03/01/2022 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 48463 thịt gà 2000 kg Thực phẩm
4128 03/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 48464 thịt gà 2000 kg Thực phẩm
4129 03/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14731 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4130 03/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 14732 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4131 03/01/2022 51c91720 Thuận An Hồ Chí Minh 14733 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
4132 03/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 14734 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4133 03/01/2022 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 14735 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4134 03/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 14736 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4135 03/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 14737 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
4136 04/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47860 Sản phẩm chế biến 64,5 kg Thực phẩm
4137 04/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47861 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
4138 04/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47862 Sản phẩm chế biến 121 kg Thực phẩm
4139 04/01/2022 51D27264 Thuận An Hồ Chí Minh 46277 Sản phẩm chế biến 120 kg Thực phẩm
4140 04/01/2022 51D27307 Thuận An Hồ Chí Minh 46278 Sản phẩm chế biến 120 kg Thực phẩm
4141 04/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 23193 Sản phẩm chế biến 675 kg Thực phẩm
4142 04/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 23194 Sản phẩm chế biến 751 kg Thực phẩm
4143 04/01/2022 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 23195 Sản phẩm chế biến 464 kg Thực phẩm
4144 04/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 23196 Sản phẩm chế biến 495 kg Thực phẩm
4145 04/01/2022 61LD05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 23197 Sản phẩm chế biến 644 kg Thực phẩm
4146 04/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 23198 Sản phẩm chế biến 597 kg Thực phẩm
4147 04/01/2022 61LD05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 49397 Sản phẩm chế biến 200 kg Thực phẩm
4148 04/01/2022 61H04236 Dĩ An Hồ Chí Minh 49405 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
4149 04/01/2022 61LD00216 Dĩ An Hồ Chí Minh 49406 Sản phẩm chế biến 156,3 kg Thực phẩm
4150 04/01/2022 51D24014 Dĩ An Hồ Chí Minh 49411 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
4151 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58794 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
4152 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58795 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
4153 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58796 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
4154 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58797 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
4155 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58798 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
4156 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58799 Sản phẩm chế biến 14,88 kg Thực phẩm
4157 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58801 Sản phẩm chế biến 22,4 kg Thực phẩm
4158 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58802 Sản phẩm chế biến 28,16 kg Thực phẩm
4159 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58803 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
4160 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58804 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
4161 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58805 Sản phẩm chế biến 8,28 kg Thực phẩm
4162 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58806 Sản phẩm chế biến 13,66 kg Thực phẩm
4163 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58807 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
4164 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58808 Sản phẩm chế biến 26 kg Thực phẩm
4165 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58809 Sản phẩm chế biến 23,16 kg Thực phẩm
4166 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58810 Sản phẩm chế biến 20,6 kg Thực phẩm
4167 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58811 Sản phẩm chế biến 14,06 kg Thực phẩm
4168 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58812 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
4169 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58813 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
4170 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58814 Sản phẩm chế biến 22,4 kg Thực phẩm
4171 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58815 Sản phẩm chế biến 23,16 kg Thực phẩm
4172 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58816 Sản phẩm chế biến 10,76 kg Thực phẩm
4173 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58817 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
4174 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58818 Sản phẩm chế biến 20,28 kg Thực phẩm
4175 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58819 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
4176 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58820 Sản phẩm chế biến 10,76 kg Thực phẩm
4177 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58821 Sản phẩm chế biến 23,16 kg Thực phẩm
4178 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58822 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
4179 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58828 Sản phẩm chế biến 182,51 kg Thực phẩm
4180 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58829 Sản phẩm chế biến 105,48 kg Thực phẩm
4181 04/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 58833 Sản phẩm chế biến 104,44 kg Thực phẩm
4182 04/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 58834 Sản phẩm chế biến 84,41 kg Thực phẩm
4183 04/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40651 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
4184 04/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40652 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
4185 04/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40653 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
4186 04/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40654 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
4187 04/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40655 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
4188 04/01/2022 CCLU4239675 Dĩ An Hồ Chí Minh 40583 Sản phẩm chế biến 343 kg Thực phẩm
4189 04/01/2022 MAEU6340432 Dĩ An Hồ Chí Minh 40584 Sản phẩm chế biến 71 kg Thực phẩm
4190 04/01/2022 50H04000 Dĩ An Hồ Chí Minh 40585 Sản phẩm chế biến 165 kg Thực phẩm
4191 04/01/2022 61C40344 Dĩ An Hồ Chí Minh 40586 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
4192 04/01/2022 63H00216 Dĩ An Hồ Chí Minh 40587 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
4193 04/01/2022 62L7129 Dĩ An Hồ Chí Minh 40588 Sản phẩm chế biến 117 kg Thực phẩm
4194 04/01/2022 OOLU7317993 Dĩ An Hồ Chí Minh 40589 Sản phẩm chế biến 53 kg Thực phẩm
4195 04/01/2022 65C09946 Dĩ An Hồ Chí Minh 40590 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
4196 04/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 41244 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
4197 04/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 41245 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
4198 04/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 41246 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
4199 04/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 41247 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
4200 04/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 46306 Sản phẩm chế biến 69 kg Thực phẩm
4201 04/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 46307 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
4202 04/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 46308 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
4203 04/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 46309 Sản phẩm chế biến 94 kg Thực phẩm
4204 04/01/2022 61LD00216 Dĩ An Hồ Chí Minh 49406 Sản phẩm đông lạnh 1178,57 kg Thực phẩm
4205 04/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47855 Sản phẩm đông lạnh 40 kg Thực phẩm
4206 04/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47856 Sản phẩm đông lạnh 64 kg Thực phẩm
4207 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58794 Sản phẩm đông lạnh 27,7 kg Thực phẩm
4208 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58795 Sản phẩm đông lạnh 36,7 kg Thực phẩm
4209 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58796 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
4210 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58797 Sản phẩm đông lạnh 67,6 kg Thực phẩm
4211 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58798 Sản phẩm đông lạnh 16,8 kg Thực phẩm
4212 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58799 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
4213 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58800 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
4214 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58801 Sản phẩm đông lạnh 94,58 kg Thực phẩm
4215 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58802 Sản phẩm đông lạnh 9,7 kg Thực phẩm
4216 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58803 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
4217 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58804 Sản phẩm đông lạnh 43,3 kg Thực phẩm
4218 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58805 Sản phẩm đông lạnh 15,6 kg Thực phẩm
4219 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58806 Sản phẩm đông lạnh 50,2 kg Thực phẩm
4220 04/01/2022 51C-41330 Dĩ An Hồ Chí Minh 58807 Sản phẩm đông lạnh 43,1 kg Thực phẩm
4221 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58808 Sản phẩm đông lạnh 14,2 kg Thực phẩm
4222 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58809 Sản phẩm đông lạnh 7,1 kg Thực phẩm
4223 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58810 Sản phẩm đông lạnh 11,6 kg Thực phẩm
4224 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58811 Sản phẩm đông lạnh 4,5 kg Thực phẩm
4225 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58812 Sản phẩm đông lạnh 43,4 kg Thực phẩm
4226 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58813 Sản phẩm đông lạnh 50,2 kg Thực phẩm
4227 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58814 Sản phẩm đông lạnh 17,5 kg Thực phẩm
4228 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58815 Sản phẩm đông lạnh 34,1 kg Thực phẩm
4229 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58816 Sản phẩm đông lạnh 59,65 kg Thực phẩm
4230 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58817 Sản phẩm đông lạnh 45,3 kg Thực phẩm
4231 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58818 Sản phẩm đông lạnh 67,76 kg Thực phẩm
4232 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58819 Sản phẩm đông lạnh 20,9 kg Thực phẩm
4233 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58820 Sản phẩm đông lạnh 28,4 kg Thực phẩm
4234 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58821 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
4235 04/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 58822 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
4236 04/01/2022 51C-64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 58823 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4237 04/01/2022 60C-37127 Dĩ An Hồ Chí Minh 58824 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4238 04/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 58825 Sản phẩm đông lạnh 20,8 kg Thực phẩm
4239 04/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 58825 Sản phẩm đông lạnh 504,71 kg Thực phẩm
4240 04/01/2022 60H-00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 58830 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4241 04/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 58837 Sản phẩm đông lạnh 150,09 kg Thực phẩm
4242 04/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 58838 Sản phẩm đông lạnh 68,24 kg Thực phẩm
4243 04/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 58839 Sản phẩm đông lạnh 54,61 kg Thực phẩm
4244 04/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 58840 Sản phẩm đông lạnh 122,78 kg Thực phẩm
4245 04/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 58841 Sản phẩm đông lạnh 122,82 kg Thực phẩm
4246 04/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 58842 Sản phẩm đông lạnh 68,21 kg Thực phẩm
4247 04/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 58843 Sản phẩm đông lạnh 54,57 kg Thực phẩm
4248 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58845 Sản phẩm đông lạnh 613,92 kg Thực phẩm
4249 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58846 Sản phẩm đông lạnh 68,21 kg Thực phẩm
4250 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58847 Sản phẩm đông lạnh 109,19 kg Thực phẩm
4251 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58848 Sản phẩm đông lạnh 54,57 kg Thực phẩm
4252 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58849 Sản phẩm đông lạnh 122,78 kg Thực phẩm
4253 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58850 Sản phẩm đông lạnh 177,43 kg Thực phẩm
4254 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58851 Sản phẩm đông lạnh 245,64 kg Thực phẩm
4255 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58852 Sản phẩm đông lạnh 81,88 kg Thực phẩm
4256 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58853 Sản phẩm đông lạnh 204,7 kg Thực phẩm
4257 04/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 58854 Sản phẩm đông lạnh 300,22 kg Thực phẩm
4258 04/01/2022 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 46261 thịt gà 1886 kg Thực phẩm
4259 04/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 48465 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4260 04/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 48466 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4261 04/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 48467 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4262 04/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 48468 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4263 04/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 48469 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4264 04/01/2022 51d61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 48473 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4265 04/01/2022 51d65095 Dĩ An Hồ Chí Minh 48474 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4266 04/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 48475 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4267 04/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 48476 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4268 04/01/2022 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 48477 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4269 04/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 41248 Thịt Gà đông lạnh 572 kg Thực phẩm
4270 04/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 46310 Thịt Gà đông lạnh 133,9 kg Thực phẩm
4271 04/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 23185 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
4272 04/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 23186 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4273 04/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 23187 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4274 04/01/2022 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 23188 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4275 04/01/2022 57L3706 Thuận An Hồ Chí Minh 23189 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4276 04/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 23190 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4277 04/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 23191 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4278 04/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 23192 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
4279 04/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14738 Thịt Vịt 60 kg Thực phẩm
4280 05/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47863 Sản phẩm chế biến 489 kg Thực phẩm
4281 05/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47869 Sản phẩm chế biến 56 kg Thực phẩm
4282 05/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47870 Sản phẩm chế biến 489 kg Thực phẩm
4283 05/01/2022 50H07274 Bến Cát Hồ Chí Minh 17520 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
4284 05/01/2022 50H07274 Bến Cát Hồ Chí Minh 17521 Sản phẩm chế biến 1900 kg Thực phẩm
4285 05/01/2022 77H00979 Bến Cát Hồ Chí Minh 17522 Sản phẩm chế biến 1300 kg Thực phẩm
4286 05/01/2022 50H02964 Bến Cát Hồ Chí Minh 17523 Sản phẩm chế biến 1300 kg Thực phẩm
4287 05/01/2022 50H00646 Bến Cát Hồ Chí Minh 17524 Sản phẩm chế biến 1100 kg Thực phẩm
4288 05/01/2022 51D51238 Bến Cát Hồ Chí Minh 17526 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
4289 05/01/2022 61H02501 Bến Cát Hồ Chí Minh 17527 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
4290 05/01/2022 77H00979 Bến Cát Hồ Chí Minh 17528 Sản phẩm chế biến 1900 kg Thực phẩm
4291 05/01/2022 51D08491 Bến Cát Hồ Chí Minh 17535 Sản phẩm chế biến 792 kg Thực phẩm
4292 05/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 63706 Sản phẩm chế biến 464 kg Thực phẩm
4293 05/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 63707 Sản phẩm chế biến 495 kg Thực phẩm
4294 05/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 63708 Sản phẩm chế biến 447 kg Thực phẩm
4295 05/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 63709 Sản phẩm chế biến 579 kg Thực phẩm
4296 05/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 63710 Sản phẩm chế biến 284 kg Thực phẩm
4297 05/01/2022 61LD05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 63711 Sản phẩm chế biến 582 kg Thực phẩm
4298 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49412 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
4299 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49415 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
4300 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49416 Sản phẩm chế biến 16,56 kg Thực phẩm
4301 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49418 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
4302 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49419 Sản phẩm chế biến 15,6 kg Thực phẩm
4303 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49420 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
4304 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49421 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
4305 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49423 Sản phẩm chế biến 4,32 kg Thực phẩm
4306 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49425 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
4307 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49426 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
4308 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49427 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4309 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49429 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
4310 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49430 Sản phẩm chế biến 6,88 kg Thực phẩm
4311 05/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40656 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
4312 05/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40657 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
4313 05/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40658 Sản phẩm chế biến 46 kg Thực phẩm
4314 05/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40659 Sản phẩm chế biến 43 kg Thực phẩm
4315 05/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40660 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
4316 05/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 40591 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
4317 05/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 40592 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4318 05/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 46323 Sản phẩm chế biến 116,2 kg Thực phẩm
4319 05/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 46324 Sản phẩm chế biến 58,5 kg Thực phẩm
4320 05/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 46325 Sản phẩm chế biến 80,7 kg Thực phẩm
4321 05/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 46326 Sản phẩm chế biến 54,8 kg Thực phẩm
4322 05/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 46327 Sản phẩm chế biến 31,3 kg Thực phẩm
4323 05/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 46328 Sản phẩm chế biến 241 kg Thực phẩm
4324 05/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 46329 Sản phẩm chế biến 27,3 kg Thực phẩm
4325 05/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46330 Sản phẩm chế biến 89,6 kg Thực phẩm
4326 05/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46331 Sản phẩm chế biến 135,9 kg Thực phẩm
4327 05/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46332 Sản phẩm chế biến 92,6 kg Thực phẩm
4328 05/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46333 Sản phẩm chế biến 34,7 kg Thực phẩm
4329 05/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46334 Sản phẩm chế biến 46,6 kg Thực phẩm
4330 05/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46335 Sản phẩm chế biến 58,7 kg Thực phẩm
4331 05/01/2022 51D-26378 Dĩ An Hồ Chí Minh 49109 Sản phẩm chế biến 388 kg Thực phẩm
4332 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49412 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
4333 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49413 Sản phẩm đông lạnh 77,2 kg Thực phẩm
4334 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49414 Sản phẩm đông lạnh 13,594 kg Thực phẩm
4335 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49415 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
4336 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49416 Sản phẩm đông lạnh 79,9125 kg Thực phẩm
4337 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49417 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
4338 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49418 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
4339 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49419 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4340 05/01/2022 51D45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 49420 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
4341 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49421 Sản phẩm đông lạnh 44,1625 kg Thực phẩm
4342 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49422 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4343 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49423 Sản phẩm đông lạnh 43,25 kg Thực phẩm
4344 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49424 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
4345 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49425 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4346 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49426 Sản phẩm đông lạnh 21,625 kg Thực phẩm
4347 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49427 Sản phẩm đông lạnh 62,125 kg Thực phẩm
4348 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49428 Sản phẩm đông lạnh 37,594 kg Thực phẩm
4349 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49429 Sản phẩm đông lạnh 38,6875 kg Thực phẩm
4350 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49430 Sản phẩm đông lạnh 63 kg Thực phẩm
4351 05/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49431 Sản phẩm đông lạnh 22 kg Thực phẩm
4352 05/01/2022 51C64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 49439 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4353 05/01/2022 60C38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 49440 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4354 05/01/2022 60H00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 49441 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4355 05/01/2022 51D23048 Dĩ An Hồ Chí Minh 49442 Sản phẩm đông lạnh 1056,33 kg Thực phẩm
4356 05/01/2022 51C64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 49443 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4357 05/01/2022 60H00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 49444 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4358 05/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47865 Sản phẩm đông lạnh 43,5 kg Thực phẩm
4359 05/01/2022 61H04601 Dĩ An Hồ Chí Minh 71587 Sản phẩm đông lạnh 656,48 kg Thực phẩm
4360 05/01/2022 61LD00859 Dĩ An Hồ Chí Minh 71590 Sản phẩm đông lạnh 685,93 kg Thực phẩm
4361 05/01/2022 61LD00379 Dĩ An Hồ Chí Minh 71591 Sản phẩm đông lạnh 863,1 kg Thực phẩm
4362 05/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 48478 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4363 05/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 48479 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4364 05/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 48480 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4365 05/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 48481 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4366 05/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 48482 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4367 05/01/2022 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 48485 thịt gà 1847 kg Thực phẩm
4368 05/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 48487 thịt gà 1700 kg Thực phẩm
4369 05/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 48488 thịt gà 200 kg Thực phẩm
4370 05/01/2022 50h10110 Dĩ An Hồ Chí Minh 48489 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4371 05/01/2022 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 48490 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4372 05/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 48491 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4373 05/01/2022 51d61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 48492 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4374 05/01/2022 51d65095 Dĩ An Hồ Chí Minh 48493 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4375 05/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 48494 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4376 05/01/2022 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 46341 Thịt Gà đông lạnh 1800 kg Thực phẩm
4377 05/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 23199 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
4378 05/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 23200 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4379 05/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63701 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4380 05/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63702 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4381 05/01/2022 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 63703 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4382 05/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63704 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
4383 05/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63705 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
4384 06/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47881 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
4385 06/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47882 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
4386 06/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 23249 Sản phẩm chế biến 457 kg Thực phẩm
4387 06/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 23250 Sản phẩm chế biến 392 kg Thực phẩm
4388 06/01/2022 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 46351 Sản phẩm chế biến 591 kg Thực phẩm
4389 06/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 46352 Sản phẩm chế biến 429 kg Thực phẩm
4390 06/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 46353 Sản phẩm chế biến 471 kg Thực phẩm
4391 06/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 46354 Sản phẩm chế biến 268 kg Thực phẩm
4392 06/01/2022 51C76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 71595 Sản phẩm chế biến 352 kg Thực phẩm
4393 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71601 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4394 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71604 Sản phẩm chế biến 2,8 kg Thực phẩm
4395 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71606 Sản phẩm chế biến 8 kg Thực phẩm
4396 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71607 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
4397 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71608 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
4398 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71609 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
4399 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71610 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
4400 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71611 Sản phẩm chế biến 13,2 kg Thực phẩm
4401 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71612 Sản phẩm chế biến 14,4 kg Thực phẩm
4402 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71613 Sản phẩm chế biến 11,1 kg Thực phẩm
4403 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71614 Sản phẩm chế biến 9,3 kg Thực phẩm
4404 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71615 Sản phẩm chế biến 10,4 kg Thực phẩm
4405 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71617 Sản phẩm chế biến 26,24 kg Thực phẩm
4406 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71619 Sản phẩm chế biến 14,8 kg Thực phẩm
4407 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71622 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
4408 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71623 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4409 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71624 Sản phẩm chế biến 18,1 kg Thực phẩm
4410 06/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40661 Sản phẩm chế biến 49 kg Thực phẩm
4411 06/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40662 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
4412 06/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40663 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
4413 06/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40664 Sản phẩm chế biến 41 kg Thực phẩm
4414 06/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40665 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
4415 06/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 40593 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
4416 06/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49110 Sản phẩm chế biến 128,5 kg Thực phẩm
4417 06/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49111 Sản phẩm chế biến 20,8 kg Thực phẩm
4418 06/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49112 Sản phẩm chế biến 64,4 kg Thực phẩm
4419 06/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49113 Sản phẩm chế biến 90,7 kg Thực phẩm
4420 06/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49114 Sản phẩm chế biến 15,3 kg Thực phẩm
4421 06/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 49117 Sản phẩm chế biến 586 kg Thực phẩm
4422 06/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47874 Sản phẩm đông lạnh 84,49 kg Thực phẩm
4423 06/01/2022 61C-38879 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47875 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
4424 06/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47876 Sản phẩm đông lạnh 10 kg Thực phẩm
4425 06/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47877 Sản phẩm đông lạnh 120 kg Thực phẩm
4426 06/01/2022 60H00366 Dĩ An Hồ Chí Minh 71597 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4427 06/01/2022 50LD15332 Dĩ An Hồ Chí Minh 71600 Sản phẩm đông lạnh 838 kg Thực phẩm
4428 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71601 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4429 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71602 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
4430 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71603 Sản phẩm đông lạnh 63 kg Thực phẩm
4431 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71604 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
4432 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71605 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
4433 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71606 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
4434 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71607 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
4435 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71608 Sản phẩm đông lạnh 56,6 kg Thực phẩm
4436 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71609 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
4437 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71610 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
4438 06/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71611 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
4439 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71612 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
4440 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71613 Sản phẩm đông lạnh 25,1 kg Thực phẩm
4441 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71615 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
4442 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71616 Sản phẩm đông lạnh 35,1 kg Thực phẩm
4443 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71617 Sản phẩm đông lạnh 112,12 kg Thực phẩm
4444 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71618 Sản phẩm đông lạnh 63 kg Thực phẩm
4445 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71619 Sản phẩm đông lạnh 43,1 kg Thực phẩm
4446 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71620 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
4447 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71621 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4448 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71622 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
4449 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71623 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
4450 06/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71624 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
4451 06/01/2022 51C64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 71630 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4452 06/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46285 thịt gà 42,3 kg Thực phẩm
4453 06/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46286 thịt gà 80,5 kg Thực phẩm
4454 06/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46288 thịt gà 31,1 kg Thực phẩm
4455 06/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 48495 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4456 06/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 48496 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4457 06/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 48497 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4458 06/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 48498 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4459 06/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 48499 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4460 06/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 49651 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
4461 06/01/2022 50h03277 Dĩ An Hồ Chí Minh 49652 thịt gà 1892 kg Thực phẩm
4462 06/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49654 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4463 06/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 49655 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4464 06/01/2022 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49656 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4465 06/01/2022 51d65095 Dĩ An Hồ Chí Minh 49657 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4466 06/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49659 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4467 06/01/2022 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 49660 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4468 06/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63712 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4469 06/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63713 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4470 06/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 63714 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
4471 06/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 63715 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4472 06/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63716 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4473 06/01/2022 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 63717 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4474 06/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63718 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
4475 06/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14739 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
4476 07/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47883 Sản phẩm chế biến 370,5 kg Thực phẩm
4477 07/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47890 Sản phẩm chế biến 18,4 kg Thực phẩm
4478 07/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47891 Sản phẩm chế biến 391,5 kg Thực phẩm
4479 07/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47892 Sản phẩm chế biến 52,5 kg Thực phẩm
4480 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42327 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4481 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42329 Sản phẩm chế biến 33,04 kg Thực phẩm
4482 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42330 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
4483 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42331 Sản phẩm chế biến 22,2 kg Thực phẩm
4484 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42333 Sản phẩm chế biến 4,32 kg Thực phẩm
4485 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42335 Sản phẩm chế biến 6,88 kg Thực phẩm
4486 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42336 Sản phẩm chế biến 6,56 kg Thực phẩm
4487 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42337 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4488 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42338 Sản phẩm chế biến 15,1 kg Thực phẩm
4489 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42340 Sản phẩm chế biến 10,48 kg Thực phẩm
4490 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42342 Sản phẩm chế biến 15,28 kg Thực phẩm
4491 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42343 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4492 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42344 Sản phẩm chế biến 24,7 kg Thực phẩm
4493 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42345 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
4494 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42346 Sản phẩm chế biến 3,6 kg Thực phẩm
4495 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42347 Sản phẩm chế biến 15,28 kg Thực phẩm
4496 07/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 42352 Sản phẩm chế biến 73,48 kg Thực phẩm
4497 07/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 42353 Sản phẩm chế biến 288,58 kg Thực phẩm
4498 07/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42355 Sản phẩm chế biến 108,31 kg Thực phẩm
4499 07/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42357 Sản phẩm chế biến 93,71 kg Thực phẩm
4500 07/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42358 Sản phẩm chế biến 216,02 kg Thực phẩm
4501 07/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42359 Sản phẩm chế biến 232,35 kg Thực phẩm
4502 07/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 42360 Sản phẩm chế biến 72,55 kg Thực phẩm
4503 07/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 42361 Sản phẩm chế biến 293,23 kg Thực phẩm
4504 07/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 63726 Sản phẩm chế biến 335 kg Thực phẩm
4505 07/01/2022 61LD05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 63728 Sản phẩm chế biến 481 kg Thực phẩm
4506 07/01/2022 51D31313 Dĩ An Hồ Chí Minh 63729 Sản phẩm chế biến 355 kg Thực phẩm
4507 07/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 63731 Sản phẩm chế biến 282 kg Thực phẩm
4508 07/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 63732 Sản phẩm chế biến 642 kg Thực phẩm
4509 07/01/2022 51D29563 Dĩ An Hồ Chí Minh 63733 Sản phẩm chế biến 402 kg Thực phẩm
4510 07/01/2022 53Z13469 Dĩ An Hồ Chí Minh 63734 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
4511 07/01/2022 61LD-05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 17658 Sản phẩm chế biến 381,5 kg Thực phẩm
4512 07/01/2022 61H-03730 Dĩ An Hồ Chí Minh 17663 Sản phẩm chế biến 390,3 kg Thực phẩm
4513 07/01/2022 61H-03370 Dĩ An Hồ Chí Minh 17666 Sản phẩm chế biến 140 kg Thực phẩm
4514 07/01/2022 51D-24014 Dĩ An Hồ Chí Minh 17671 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
4515 07/01/2022 61LD-00906 Dĩ An Hồ Chí Minh 17673 Sản phẩm chế biến 385 kg Thực phẩm
4516 07/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40666 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
4517 07/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40667 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
4518 07/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40668 Sản phẩm chế biến 57 kg Thực phẩm
4519 07/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40669 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
4520 07/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40670 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
4521 07/01/2022 51C87155 Thuận An Hồ Chí Minh 40671 Sản phẩm chế biến 160 kg Thực phẩm
4522 07/01/2022 TCNU9590454 Dĩ An Hồ Chí Minh 40594 Sản phẩm chế biến 214 kg Thực phẩm
4523 07/01/2022 MAEU6340432 Dĩ An Hồ Chí Minh 40595 Sản phẩm chế biến 139 kg Thực phẩm
4524 07/01/2022 61H03066 Dĩ An Hồ Chí Minh 40596 Sản phẩm chế biến 173 kg Thực phẩm
4525 07/01/2022 CCLU4239675 Dĩ An Hồ Chí Minh 40597 Sản phẩm chế biến 112 kg Thực phẩm
4526 07/01/2022 61C25532 Dĩ An Hồ Chí Minh 40598 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
4527 07/01/2022 61C40344 Dĩ An Hồ Chí Minh 40599 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
4528 07/01/2022 51D14405 Dĩ An Hồ Chí Minh 40600 Sản phẩm chế biến 28 kg Thực phẩm
4529 07/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49168 Sản phẩm chế biến 31,3 kg Thực phẩm
4530 07/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49169 Sản phẩm chế biến 155,9 kg Thực phẩm
4531 07/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49170 Sản phẩm chế biến 30,1 kg Thực phẩm
4532 07/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49171 Sản phẩm chế biến 109,3 kg Thực phẩm
4533 07/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49172 Sản phẩm chế biến 72,4 kg Thực phẩm
4534 07/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49173 Sản phẩm chế biến 72,4 kg Thực phẩm
4535 07/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49174 Sản phẩm chế biến 68,5 kg Thực phẩm
4536 07/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49175 Sản phẩm chế biến 56,7 kg Thực phẩm
4537 07/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49176 Sản phẩm chế biến 15,5 kg Thực phẩm
4538 07/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49177 Sản phẩm chế biến 79,2 kg Thực phẩm
4539 07/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49178 Sản phẩm chế biến 63,1 kg Thực phẩm
4540 07/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49179 Sản phẩm chế biến 70,5 kg Thực phẩm
4541 07/01/2022 51D-08745 Dĩ An Hồ Chí Minh 49202 Sản phẩm chế biến 120 kg Thực phẩm
4542 07/01/2022 51D-88849 Dĩ An Hồ Chí Minh 49203 Sản phẩm chế biến 16,3 kg Thực phẩm
4543 07/01/2022 51D-88849 Dĩ An Hồ Chí Minh 49204 Sản phẩm chế biến 783 kg Thực phẩm
4544 07/01/2022 51D05686 Thuận An Hồ Chí Minh 63208 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
4545 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42327 Sản phẩm đông lạnh 62,56 kg Thực phẩm
4546 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42328 Sản phẩm đông lạnh 73,98 kg Thực phẩm
4547 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42329 Sản phẩm đông lạnh 13,5 kg Thực phẩm
4548 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42330 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
4549 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42331 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4550 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42332 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4551 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42333 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4552 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42334 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
4553 07/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 42335 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
4554 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42336 Sản phẩm đông lạnh 50,2 kg Thực phẩm
4555 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42338 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
4556 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42339 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4557 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42340 Sản phẩm đông lạnh 15,66 kg Thực phẩm
4558 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42341 Sản phẩm đông lạnh 26,56 kg Thực phẩm
4559 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42342 Sản phẩm đông lạnh 17,12 kg Thực phẩm
4560 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42343 Sản phẩm đông lạnh 66,62 kg Thực phẩm
4561 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42344 Sản phẩm đông lạnh 40,06 kg Thực phẩm
4562 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42345 Sản phẩm đông lạnh 12,3 kg Thực phẩm
4563 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42346 Sản phẩm đông lạnh 71,56 kg Thực phẩm
4564 07/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 42347 Sản phẩm đông lạnh 61,8 kg Thực phẩm
4565 07/01/2022 60C-38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 42348 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4566 07/01/2022 51C-64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 42349 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4567 07/01/2022 60H-00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 42350 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4568 07/01/2022 51C-68213 Dĩ An Hồ Chí Minh 42351 Sản phẩm đông lạnh 882,82 kg Thực phẩm
4569 07/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 42352 Sản phẩm đông lạnh 150,09 kg Thực phẩm
4570 07/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 42353 Sản phẩm đông lạnh 109,19 kg Thực phẩm
4571 07/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42355 Sản phẩm đông lạnh 40,98 kg Thực phẩm
4572 07/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42356 Sản phẩm đông lạnh 54,61 kg Thực phẩm
4573 07/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42357 Sản phẩm đông lạnh 218,34 kg Thực phẩm
4574 07/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 42359 Sản phẩm đông lạnh 68,21 kg Thực phẩm
4575 07/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 42360 Sản phẩm đông lạnh 68,21 kg Thực phẩm
4576 07/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 42361 Sản phẩm đông lạnh 122,78 kg Thực phẩm
4577 07/01/2022 60H-00366 Dĩ An Hồ Chí Minh 42362 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4578 07/01/2022 60C-38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 42363 Sản phẩm đông lạnh 8040 kg Thực phẩm
4579 07/01/2022 60H-00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 42364 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4580 07/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47885 Sản phẩm đông lạnh 20,22 kg Thực phẩm
4581 07/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47886 Sản phẩm đông lạnh 24,5 kg Thực phẩm
4582 07/01/2022 51D-41248 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47889 Sản phẩm đông lạnh 306,75 kg Thực phẩm
4583 07/01/2022 61H-03370 Dĩ An Hồ Chí Minh 17666 Sản phẩm đông lạnh 834,73 kg Thực phẩm
4584 07/01/2022 51D-24014 Dĩ An Hồ Chí Minh 17671 Sản phẩm đông lạnh 557,06 kg Thực phẩm
4585 07/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 49661 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4586 07/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 49662 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4587 07/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 49663 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4588 07/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 49664 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4589 07/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 49665 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4590 07/01/2022 61h04357 Dĩ An Hồ Chí Minh 49669 thịt gà 1868 kg Thực phẩm
4591 07/01/2022 51D-61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 40759 thịt gà 300 kg Thực phẩm
4592 07/01/2022 50H-10394 Dĩ An Hồ Chí Minh 40760 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4593 07/01/2022 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 40761 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4594 07/01/2022 51D-36341 Dĩ An Hồ Chí Minh 40762 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4595 07/01/2022 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 40763 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4596 07/01/2022 51D-61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 40764 thịt gà 1600 kg Thực phẩm
4597 07/01/2022 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 49183 Thịt Gà đông lạnh 71,5 kg Thực phẩm
4598 07/01/2022 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 49184 Thịt Gà đông lạnh 193,5 kg Thực phẩm
4599 07/01/2022 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 49185 Thịt Gà đông lạnh 171,6 kg Thực phẩm
4600 07/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63719 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4601 07/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63720 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4602 07/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 63721 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
4603 07/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 63722 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4604 07/01/2022 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 63723 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4605 07/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63724 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4606 07/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63725 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
4607 08/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47900 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
4608 08/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 42392 Sản phẩm chế biến 455,54 kg Thực phẩm
4609 08/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 42393 Sản phẩm chế biến 89,81 kg Thực phẩm
4610 08/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 42394 Sản phẩm chế biến 345,64 kg Thực phẩm
4611 08/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 42395 Sản phẩm chế biến 240,16 kg Thực phẩm
4612 08/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 42396 Sản phẩm chế biến 232,53 kg Thực phẩm
4613 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48201 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4614 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48203 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4615 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48204 Sản phẩm chế biến 4,92 kg Thực phẩm
4616 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48206 Sản phẩm chế biến 4,92 kg Thực phẩm
4617 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48208 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
4618 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48209 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
4619 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48210 Sản phẩm chế biến 6,88 kg Thực phẩm
4620 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48211 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
4621 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48212 Sản phẩm chế biến 24,88 kg Thực phẩm
4622 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48213 Sản phẩm chế biến 22,76 kg Thực phẩm
4623 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48214 Sản phẩm chế biến 2,16 kg Thực phẩm
4624 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48215 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4625 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48216 Sản phẩm chế biến 19,88 kg Thực phẩm
4626 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48217 Sản phẩm chế biến 13,28 kg Thực phẩm
4627 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48218 Sản phẩm chế biến 7,88 kg Thực phẩm
4628 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48219 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
4629 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48220 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
4630 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48221 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4631 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48222 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
4632 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48223 Sản phẩm chế biến 8,28 kg Thực phẩm
4633 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48225 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4634 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48227 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4635 08/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48230 Sản phẩm chế biến 237,75 kg Thực phẩm
4636 08/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48231 Sản phẩm chế biến 555,81 kg Thực phẩm
4637 08/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48232 Sản phẩm chế biến 32,33 kg Thực phẩm
4638 08/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48233 Sản phẩm chế biến 132,4 kg Thực phẩm
4639 08/01/2022 50LD-09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 40772 Sản phẩm chế biến 883 kg Thực phẩm
4640 08/01/2022 61LD-06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 40773 Sản phẩm chế biến 906 kg Thực phẩm
4641 08/01/2022 61C-33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 40774 Sản phẩm chế biến 797 kg Thực phẩm
4642 08/01/2022 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 40775 Sản phẩm chế biến 607 kg Thực phẩm
4643 08/01/2022 61LD-05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 40776 Sản phẩm chế biến 534 kg Thực phẩm
4644 08/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40672 Sản phẩm chế biến 74 kg Thực phẩm
4645 08/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40673 Sản phẩm chế biến 75 kg Thực phẩm
4646 08/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40674 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
4647 08/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40675 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
4648 08/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40676 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
4649 08/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 49211 Sản phẩm chế biến 305 kg Thực phẩm
4650 08/01/2022 51C-34947 Dĩ An Hồ Chí Minh 42389 Sản phẩm đông lạnh 190,4 kg Thực phẩm
4651 08/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 42390 Sản phẩm đông lạnh 839,1 kg Thực phẩm
4652 08/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 42392 Sản phẩm đông lạnh 40,94 kg Thực phẩm
4653 08/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 42393 Sản phẩm đông lạnh 218,7 kg Thực phẩm
4654 08/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 42394 Sản phẩm đông lạnh 109,15 kg Thực phẩm
4655 08/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 42395 Sản phẩm đông lạnh 177,43 kg Thực phẩm
4656 08/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 42396 Sản phẩm đông lạnh 204,7 kg Thực phẩm
4657 08/01/2022 51D-24014 Dĩ An Hồ Chí Minh 42399 Sản phẩm đông lạnh 285,23 kg Thực phẩm
4658 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48201 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
4659 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48202 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4660 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48203 Sản phẩm đông lạnh 49,5 kg Thực phẩm
4661 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48204 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
4662 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48205 Sản phẩm đông lạnh 2 kg Thực phẩm
4663 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48206 Sản phẩm đông lạnh 66,3 kg Thực phẩm
4664 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48207 Sản phẩm đông lạnh 108 kg Thực phẩm
4665 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48208 Sản phẩm đông lạnh 71,69 kg Thực phẩm
4666 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48209 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
4667 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48210 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
4668 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48211 Sản phẩm đông lạnh 31,6 kg Thực phẩm
4669 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48212 Sản phẩm đông lạnh 67,85 kg Thực phẩm
4670 08/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48213 Sản phẩm đông lạnh 53,12 kg Thực phẩm
4671 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48214 Sản phẩm đông lạnh 60,09 kg Thực phẩm
4672 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48215 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4673 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48217 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
4674 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48218 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4675 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48219 Sản phẩm đông lạnh 40,5 kg Thực phẩm
4676 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48220 Sản phẩm đông lạnh 41,78 kg Thực phẩm
4677 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48221 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4678 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48222 Sản phẩm đông lạnh 4 kg Thực phẩm
4679 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48223 Sản phẩm đông lạnh 29 kg Thực phẩm
4680 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48224 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
4681 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48225 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4682 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48226 Sản phẩm đông lạnh 6 kg Thực phẩm
4683 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48227 Sản phẩm đông lạnh 72 kg Thực phẩm
4684 08/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 48228 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4685 08/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48230 Sản phẩm đông lạnh 68,24 kg Thực phẩm
4686 08/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48231 Sản phẩm đông lạnh 27,27 kg Thực phẩm
4687 08/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48232 Sản phẩm đông lạnh 136,49 kg Thực phẩm
4688 08/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48233 Sản phẩm đông lạnh 122,82 kg Thực phẩm
4689 08/01/2022 61LD00906 Dĩ An Hồ Chí Minh 49451 Sản phẩm đông lạnh 1471,36 kg Thực phẩm
4690 08/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47894 Sản phẩm đông lạnh 236,61 kg Thực phẩm
4691 08/01/2022 51D-41248 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47895 Sản phẩm đông lạnh 306,75 kg Thực phẩm
4692 08/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47896 Sản phẩm đông lạnh 4 kg Thực phẩm
4693 08/01/2022 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 49671 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4694 08/01/2022 61c42264 Dĩ An Hồ Chí Minh 49672 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4695 08/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49673 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4696 08/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 49674 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4697 08/01/2022 50d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49675 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4698 08/01/2022 49C-15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 40765 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4699 08/01/2022 61C-38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 40766 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4700 08/01/2022 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 40767 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4701 08/01/2022 61C-34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 40768 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4702 08/01/2022 61C-36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 40769 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4703 08/01/2022 61H-04357 Dĩ An Hồ Chí Minh 40777 thịt gà 2093 kg Thực phẩm
4704 08/01/2022 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 49216 Thịt Gà đông lạnh 1800 kg Thực phẩm
4705 08/01/2022 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 49222 Thịt Gà đông lạnh 1800 kg Thực phẩm
4706 08/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 46293 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
4707 08/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 46294 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4708 08/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 46295 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4709 08/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 46296 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4710 08/01/2022 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 46297 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4711 08/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 46298 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4712 08/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 46299 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
4713 08/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14740 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
4714 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49454 Sản phẩm chế biến 3,6 kg Thực phẩm
4715 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49455 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
4716 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49456 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
4717 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49457 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
4718 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49458 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
4719 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49459 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4720 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49463 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4721 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49464 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4722 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49465 Sản phẩm chế biến 8,8 kg Thực phẩm
4723 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49466 Sản phẩm chế biến 22,76 kg Thực phẩm
4724 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49467 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
4725 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49468 Sản phẩm chế biến 22,76 kg Thực phẩm
4726 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49469 Sản phẩm chế biến 5,2 kg Thực phẩm
4727 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49470 Sản phẩm chế biến 22,76 kg Thực phẩm
4728 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49471 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4729 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49472 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4730 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49473 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
4731 09/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40677 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
4732 09/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40678 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
4733 09/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40679 Sản phẩm chế biến 75 kg Thực phẩm
4734 09/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40680 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
4735 09/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40681 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
4736 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49454 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
4737 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49455 Sản phẩm đông lạnh 16,8 kg Thực phẩm
4738 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49456 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
4739 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49457 Sản phẩm đông lạnh 61,8 kg Thực phẩm
4740 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49459 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
4741 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49460 Sản phẩm đông lạnh 50,2 kg Thực phẩm
4742 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49461 Sản phẩm đông lạnh 68,694 kg Thực phẩm
4743 09/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 49462 Sản phẩm đông lạnh 19,856 kg Thực phẩm
4744 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49463 Sản phẩm đông lạnh 25,1 kg Thực phẩm
4745 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49464 Sản phẩm đông lạnh 81,7 kg Thực phẩm
4746 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49465 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
4747 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49466 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
4748 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49467 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
4749 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49468 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
4750 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49469 Sản phẩm đông lạnh 47,6 kg Thực phẩm
4751 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49470 Sản phẩm đông lạnh 22,4 kg Thực phẩm
4752 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49471 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4753 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49472 Sản phẩm đông lạnh 13 kg Thực phẩm
4754 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49473 Sản phẩm đông lạnh 14,2 kg Thực phẩm
4755 09/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 49474 Sản phẩm đông lạnh 9,7 kg Thực phẩm
4756 09/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 49676 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4757 09/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 49677 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4758 09/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 49678 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4759 09/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 49679 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4760 09/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 49680 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4761 09/01/2022 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 49683 thịt gà 2064 kg Thực phẩm
4762 09/01/2022 50H-10062 Dĩ An Hồ Chí Minh 40779 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4763 09/01/2022 50H-10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 40780 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4764 09/01/2022 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 40781 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4765 09/01/2022 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 40782 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4766 09/01/2022 51D-65095 Dĩ An Hồ Chí Minh 40783 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4767 09/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 46300 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
4768 09/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 46401 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4769 09/01/2022 51C13566 Thuận An Hồ Chí Minh 46402 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4770 09/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 46403 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4771 09/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 46404 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4772 09/01/2022 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 46405 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4773 09/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 46406 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4774 09/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 46407 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
4775 09/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14741 Thịt Vịt 90 kg Thực phẩm
4776 09/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14742 Thịt Vịt 160 kg Thực phẩm
4777 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71651 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
4778 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71652 Sản phẩm chế biến 6,2 kg Thực phẩm
4779 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71653 Sản phẩm chế biến 18,1 kg Thực phẩm
4780 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71654 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
4781 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71656 Sản phẩm chế biến 18,1 kg Thực phẩm
4782 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71657 Sản phẩm chế biến 15,2 kg Thực phẩm
4783 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71658 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4784 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71659 Sản phẩm chế biến 11,8 kg Thực phẩm
4785 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71660 Sản phẩm chế biến 23,8 kg Thực phẩm
4786 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71661 Sản phẩm chế biến 25,4 kg Thực phẩm
4787 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71662 Sản phẩm chế biến 19,2 kg Thực phẩm
4788 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71663 Sản phẩm chế biến 8,2 kg Thực phẩm
4789 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71664 Sản phẩm chế biến 20,6 kg Thực phẩm
4790 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71665 Sản phẩm chế biến 15,6 kg Thực phẩm
4791 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71666 Sản phẩm chế biến 15,6 kg Thực phẩm
4792 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71667 Sản phẩm chế biến 9,5 kg Thực phẩm
4793 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71668 Sản phẩm chế biến 18,1 kg Thực phẩm
4794 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71669 Sản phẩm chế biến 15,2 kg Thực phẩm
4795 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71670 Sản phẩm chế biến 15,2 kg Thực phẩm
4796 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71672 Sản phẩm chế biến 20,6 kg Thực phẩm
4797 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71673 Sản phẩm chế biến 11,3 kg Thực phẩm
4798 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71674 Sản phẩm chế biến 8,2 kg Thực phẩm
4799 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71675 Sản phẩm chế biến 18,1 kg Thực phẩm
4800 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71676 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4801 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71677 Sản phẩm chế biến 3,6 kg Thực phẩm
4802 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71678 Sản phẩm chế biến 3,2 kg Thực phẩm
4803 10/01/2022 61c34753 Thuận An Hồ Chí Minh 4402 Sản phẩm chế biến 53,1 kg Thực phẩm
4804 10/01/2022 61c37367 Thuận An Hồ Chí Minh 4403 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
4805 10/01/2022 51c79088 Thuận An Hồ Chí Minh 4404 Sản phẩm chế biến 53,3 kg Thực phẩm
4806 10/01/2022 51c15589 Thuận An Hồ Chí Minh 4405 Sản phẩm chế biến 53 kg Thực phẩm
4807 10/01/2022 51c18855 Thuận An Hồ Chí Minh 4406 Sản phẩm chế biến 24,7 kg Thực phẩm
4808 10/01/2022 52x27440 Thuận An Hồ Chí Minh 4409 Sản phẩm chế biến 2 kg Thực phẩm
4809 10/01/2022 52x27440 Thuận An Hồ Chí Minh 4410 Sản phẩm chế biến 21,6 kg Thực phẩm
4810 10/01/2022 50LD-09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 40790 Sản phẩm chế biến 586 kg Thực phẩm
4811 10/01/2022 61C-33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 40791 Sản phẩm chế biến 775 kg Thực phẩm
4812 10/01/2022 61LD-06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 40792 Sản phẩm chế biến 427 kg Thực phẩm
4813 10/01/2022 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 40793 Sản phẩm chế biến 743 kg Thực phẩm
4814 10/01/2022 61LD-05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 40794 Sản phẩm chế biến 494 kg Thực phẩm
4815 10/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 49226 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
4816 10/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49227 Sản phẩm chế biến 1035 kg Thực phẩm
4817 10/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47903 Sản phẩm đông lạnh 120 kg Thực phẩm
4818 10/01/2022 61C-38879 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47904 Sản phẩm đông lạnh 35 kg Thực phẩm
4819 10/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47905 Sản phẩm đông lạnh 4 kg Thực phẩm
4820 10/01/2022 51C95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 71642 Sản phẩm đông lạnh 578,17 kg Thực phẩm
4821 10/01/2022 60H00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 71643 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4822 10/01/2022 60C38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 71644 Sản phẩm đông lạnh 7600 kg Thực phẩm
4823 10/01/2022 51D24023 Dĩ An Hồ Chí Minh 71645 Sản phẩm đông lạnh 1020,8 kg Thực phẩm
4824 10/01/2022 50H05952 Dĩ An Hồ Chí Minh 71646 Sản phẩm đông lạnh 4400 kg Thực phẩm
4825 10/01/2022 51C64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 71647 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4826 10/01/2022 60C38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 71648 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4827 10/01/2022 60H00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 71649 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4828 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71651 Sản phẩm đông lạnh 25,1 kg Thực phẩm
4829 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71652 Sản phẩm đông lạnh 26,2 kg Thực phẩm
4830 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71653 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
4831 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71654 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
4832 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71655 Sản phẩm đông lạnh 47,6 kg Thực phẩm
4833 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71656 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
4834 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71657 Sản phẩm đông lạnh 69,4 kg Thực phẩm
4835 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71658 Sản phẩm đông lạnh 78,2 kg Thực phẩm
4836 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71659 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4837 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71660 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4838 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71661 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
4839 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71662 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
4840 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71663 Sản phẩm đông lạnh 53,1 kg Thực phẩm
4841 10/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 71664 Sản phẩm đông lạnh 60 kg Thực phẩm
4842 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71665 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
4843 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71666 Sản phẩm đông lạnh 23,2 kg Thực phẩm
4844 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71669 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4845 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71670 Sản phẩm đông lạnh 47,6 kg Thực phẩm
4846 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71671 Sản phẩm đông lạnh 40,5 kg Thực phẩm
4847 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71673 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
4848 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71674 Sản phẩm đông lạnh 34,8 kg Thực phẩm
4849 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71675 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
4850 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71676 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
4851 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71677 Sản phẩm đông lạnh 61,8 kg Thực phẩm
4852 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71678 Sản phẩm đông lạnh 34,1 kg Thực phẩm
4853 10/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71679 Sản phẩm đông lạnh 40,5 kg Thực phẩm
4854 10/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46409 thịt gà 42 kg Thực phẩm
4855 10/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46410 thịt gà 80 kg Thực phẩm
4856 10/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46412 thịt gà 33 kg Thực phẩm
4857 10/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 46414 thịt gà 37 kg Thực phẩm
4858 10/01/2022 49C-15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 40784 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4859 10/01/2022 61C-38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 40785 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4860 10/01/2022 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 40786 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4861 10/01/2022 61C-34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 40787 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4862 10/01/2022 61C-36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 40788 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4863 10/01/2022 61H-04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40795 thịt gà 2037 kg Thực phẩm
4864 10/01/2022 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 40797 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4865 10/01/2022 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 40798 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4866 10/01/2022 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 40799 thịt gà 1900 kg Thức ăn chăn nuôi
4867 10/01/2022 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 40800 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4868 10/01/2022 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 49228 Thịt Gà đông lạnh 1800 kg Thực phẩm
4869 10/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 46415 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
4870 10/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 46416 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4871 10/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 46417 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4872 10/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 46418 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4873 10/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 46419 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4874 10/01/2022 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 46420 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
4875 10/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 46421 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
4876 11/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47914 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
4877 11/01/2022 61C33317 Thuận An Hồ Chí Minh 46435 Sản phẩm chế biến 51 kg Thực phẩm
4878 11/01/2022 61C36246 Thuận An Hồ Chí Minh 46436 Sản phẩm chế biến 62 kg Thực phẩm
4879 11/01/2022 61C37326 Thuận An Hồ Chí Minh 46437 Sản phẩm chế biến 69 kg Thực phẩm
4880 11/01/2022 61C37326 Thuận An Hồ Chí Minh 46438 Sản phẩm chế biến 276 kg Thực phẩm
4881 11/01/2022 61C38664 Thuận An Hồ Chí Minh 46439 Sản phẩm chế biến 255 kg Thực phẩm
4882 11/01/2022 61C38664 Thuận An Hồ Chí Minh 46440 Sản phẩm chế biến 82 kg Thực phẩm
4883 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48234 Sản phẩm chế biến 8,08 kg Thực phẩm
4884 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48236 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4885 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48237 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4886 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48238 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
4887 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48240 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4888 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48241 Sản phẩm chế biến 7,88 kg Thực phẩm
4889 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48243 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4890 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48246 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
4891 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48247 Sản phẩm chế biến 19,88 kg Thực phẩm
4892 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48248 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
4893 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48249 Sản phẩm chế biến 24,88 kg Thực phẩm
4894 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48102 Sản phẩm chế biến 8,08 kg Thực phẩm
4895 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48103 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
4896 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48104 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
4897 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48106 Sản phẩm chế biến 14,88 kg Thực phẩm
4898 11/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 48110 Sản phẩm chế biến 466,13 kg Thực phẩm
4899 11/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48111 Sản phẩm chế biến 245,79 kg Thực phẩm
4900 11/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48112 Sản phẩm chế biến 45,26 kg Thực phẩm
4901 11/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48113 Sản phẩm chế biến 56,64 kg Thực phẩm
4902 11/01/2022 60C-28647 Dĩ An Hồ Chí Minh 48115 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
4903 11/01/2022 50H-10034 Dĩ An Hồ Chí Minh 48116 Sản phẩm chế biến 770,95 kg Thực phẩm
4904 11/01/2022 61LD-05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 17716 Sản phẩm chế biến 64,5 kg Thực phẩm
4905 11/01/2022 61H-03730 Dĩ An Hồ Chí Minh 17717 Sản phẩm chế biến 282,9 kg Thực phẩm
4906 11/01/2022 61H-04416 Dĩ An Hồ Chí Minh 17727 Sản phẩm chế biến 150 kg Thực phẩm
4907 11/01/2022 50LD-09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 40814 Sản phẩm chế biến 685 kg Thực phẩm
4908 11/01/2022 61C-33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 40815 Sản phẩm chế biến 504 kg Thực phẩm
4909 11/01/2022 61LD-06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 40816 Sản phẩm chế biến 619 kg Thực phẩm
4910 11/01/2022 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 40817 Sản phẩm chế biến 899 kg Thực phẩm
4911 11/01/2022 61C-33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 40818 Sản phẩm chế biến 476 kg Thực phẩm
4912 11/01/2022 61LD-05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 40819 Sản phẩm chế biến 619 kg Thực phẩm
4913 11/01/2022 61C34753 Thuận An Hồ Chí Minh 40682 Sản phẩm chế biến 53 kg Thực phẩm
4914 11/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40683 Sản phẩm chế biến 95 kg Thực phẩm
4915 11/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40684 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
4916 11/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40685 Sản phẩm chế biến 45 kg Thực phẩm
4917 11/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40686 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
4918 11/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 48901 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
4919 11/01/2022 TCNU9590454 Dĩ An Hồ Chí Minh 48902 Sản phẩm chế biến 220 kg Thực phẩm
4920 11/01/2022 51C85860 Dĩ An Hồ Chí Minh 48903 Sản phẩm chế biến 76 kg Thực phẩm
4921 11/01/2022 63H00216 Dĩ An Hồ Chí Minh 48904 Sản phẩm chế biến 42 kg Thực phẩm
4922 11/01/2022 CCLU4239675 Dĩ An Hồ Chí Minh 48905 Sản phẩm chế biến 44 kg Thực phẩm
4923 11/01/2022 64C07775 Dĩ An Hồ Chí Minh 48906 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
4924 11/01/2022 65C04881 Dĩ An Hồ Chí Minh 48907 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
4925 11/01/2022 OOLU7317993 Dĩ An Hồ Chí Minh 48908 Sản phẩm chế biến 95 kg Thực phẩm
4926 11/01/2022 61C35637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48909 Sản phẩm chế biến 192 kg Thực phẩm
4927 11/01/2022 DFSU6909994 Dĩ An Hồ Chí Minh 48910 Sản phẩm chế biến 122 kg Thực phẩm
4928 11/01/2022 MAEU6340432 Dĩ An Hồ Chí Minh 48911 Sản phẩm chế biến 201 kg Thực phẩm
4929 11/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 49250 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
4930 11/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49252 Sản phẩm chế biến 51,6 kg Thực phẩm
4931 11/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49253 Sản phẩm chế biến 95,8 kg Thực phẩm
4932 11/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49254 Sản phẩm chế biến 30,7 kg Thực phẩm
4933 11/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49255 Sản phẩm chế biến 118,2 kg Thực phẩm
4934 11/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49256 Sản phẩm chế biến 67,2 kg Thực phẩm
4935 11/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 49257 Sản phẩm chế biến 38,4 kg Thực phẩm
4936 11/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49258 Sản phẩm chế biến 45,1 kg Thực phẩm
4937 11/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49259 Sản phẩm chế biến 56,1 kg Thực phẩm
4938 11/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49260 Sản phẩm chế biến 74,2 kg Thực phẩm
4939 11/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49261 Sản phẩm chế biến 58,6 kg Thực phẩm
4940 11/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49262 Sản phẩm chế biến 38,4 kg Thực phẩm
4941 11/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 49263 Sản phẩm chế biến 16,3 kg Thực phẩm
4942 11/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 49264 Sản phẩm chế biến 13,6 kg Thực phẩm
4943 11/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 49265 Sản phẩm chế biến 394 kg Thực phẩm
4944 11/01/2022 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 49268 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
4945 11/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 49275 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
4946 11/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 49276 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
4947 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48234 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
4948 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48235 Sản phẩm đông lạnh 41,35 kg Thực phẩm
4949 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48236 Sản phẩm đông lạnh 20,78 kg Thực phẩm
4950 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48237 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
4951 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48238 Sản phẩm đông lạnh 56,31 kg Thực phẩm
4952 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48239 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4953 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48240 Sản phẩm đông lạnh 39,66 kg Thực phẩm
4954 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48241 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
4955 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48242 Sản phẩm đông lạnh 99 kg Thực phẩm
4956 11/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 48243 Sản phẩm đông lạnh 51,6 kg Thực phẩm
4957 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48244 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
4958 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48245 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
4959 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48246 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
4960 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48247 Sản phẩm đông lạnh 51,35 kg Thực phẩm
4961 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48249 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
4962 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48250 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
4963 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48102 Sản phẩm đông lạnh 27,26 kg Thực phẩm
4964 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48103 Sản phẩm đông lạnh 63,7 kg Thực phẩm
4965 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48104 Sản phẩm đông lạnh 37,19 kg Thực phẩm
4966 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48105 Sản phẩm đông lạnh 24,22 kg Thực phẩm
4967 11/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48106 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
4968 11/01/2022 60H-00366 Dĩ An Hồ Chí Minh 48107 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4969 11/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 48108 Sản phẩm đông lạnh 333,76 kg Thực phẩm
4970 11/01/2022 60H-00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 48109 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4971 11/01/2022 50H-03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 48110 Sản phẩm đông lạnh 150,02 kg Thực phẩm
4972 11/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48111 Sản phẩm đông lạnh 40,9 kg Thực phẩm
4973 11/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48112 Sản phẩm đông lạnh 81,81 kg Thực phẩm
4974 11/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48113 Sản phẩm đông lạnh 109,08 kg Thực phẩm
4975 11/01/2022 93C-13003 Dĩ An Hồ Chí Minh 48114 Sản phẩm đông lạnh 1408 kg Thực phẩm
4976 11/01/2022 60H-00627 Dĩ An Hồ Chí Minh 48117 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
4977 11/01/2022 78H-00571 Dĩ An Hồ Chí Minh 48151 Sản phẩm đông lạnh 2520 kg Thực phẩm
4978 11/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47910 Sản phẩm đông lạnh 22,7 kg Thực phẩm
4979 11/01/2022 61H-03730 Dĩ An Hồ Chí Minh 17717 Sản phẩm đông lạnh 1416,21 kg Thực phẩm
4980 11/01/2022 61H-04416 Dĩ An Hồ Chí Minh 17727 Sản phẩm đông lạnh 1016,34 kg Thực phẩm
4981 11/01/2022 51C93834 Dĩ An Hồ Chí Minh 80003 thịt gà 765 kg Thực phẩm
4982 11/01/2022 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49685 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4983 11/01/2022 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 49686 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4984 11/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49687 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4985 11/01/2022 50h10110 Dĩ An Hồ Chí Minh 49688 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4986 11/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 49689 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4987 11/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40801 thịt gà 42 kg Thực phẩm
4988 11/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40802 thịt gà 52,5 kg Thực phẩm
4989 11/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40803 thịt gà 41,7 kg Thực phẩm
4990 11/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40804 thịt gà 31,1 kg Thực phẩm
4991 11/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40805 thịt gà 28,4 kg Thực phẩm
4992 11/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40806 thịt gà 37,4 kg Thực phẩm
4993 11/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40807 thịt gà 52,8 kg Thực phẩm
4994 11/01/2022 49C-15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 40808 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4995 11/01/2022 61C-38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 40809 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4996 11/01/2022 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 40810 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4997 11/01/2022 61C-34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 40811 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4998 11/01/2022 61C-36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 40812 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
4999 11/01/2022 61H-04357 Dĩ An Hồ Chí Minh 40820 thịt gà 2022 kg Thực phẩm
5000 11/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 49267 Thịt Gà đông lạnh 232,4 kg Thực phẩm
5001 11/01/2022 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 49269 Thịt Gà đông lạnh 325 kg Thực phẩm
5002 11/01/2022 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 49270 Thịt Gà đông lạnh 66,7 kg Thực phẩm
5003 11/01/2022 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 49271 Thịt Gà đông lạnh 116,9 kg Thực phẩm
5004 11/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 49277 Thịt Gà đông lạnh 158,2 kg Thực phẩm
5005 11/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 49278 Thịt Gà đông lạnh 74,9 kg Thực phẩm
5006 11/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63735 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5007 11/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63736 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5008 11/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 63737 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
5009 11/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 63738 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5010 11/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63739 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5011 11/01/2022 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 63740 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5012 11/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63741 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
5013 12/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47916 Sản phẩm chế biến 706,5 kg Thực phẩm
5014 12/01/2022 50H02967 Bến Cát Hồ Chí Minh 17556 Sản phẩm chế biến 1100 kg Thực phẩm
5015 12/01/2022 50H02967 Bến Cát Hồ Chí Minh 17557 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
5016 12/01/2022 50H02967 Bến Cát Hồ Chí Minh 17558 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
5017 12/01/2022 50H07248 Bến Cát Hồ Chí Minh 17559 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
5018 12/01/2022 50H07248 Bến Cát Hồ Chí Minh 17560 Sản phẩm chế biến 1100 kg Thực phẩm
5019 12/01/2022 51D46942 Bến Cát Hồ Chí Minh 17564 Sản phẩm chế biến 1000 kg Thực phẩm
5020 12/01/2022 77H00979 Bến Cát Hồ Chí Minh 17565 Sản phẩm chế biến 1900 kg Thực phẩm
5021 12/01/2022 51C87945 Bến Cát Hồ Chí Minh 17566 Sản phẩm chế biến 374 kg Thực phẩm
5022 12/01/2022 50H07248 Bến Cát Hồ Chí Minh 17572 Sản phẩm chế biến 1900 kg Thực phẩm
5023 12/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 63749 Sản phẩm chế biến 617 kg Thực phẩm
5024 12/01/2022 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 63750 Sản phẩm chế biến 615 kg Thực phẩm
5025 12/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 62902 Sản phẩm chế biến 495 kg Thực phẩm
5026 12/01/2022 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 62903 Sản phẩm chế biến 628 kg Thực phẩm
5027 12/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 62904 Sản phẩm chế biến 579 kg Thực phẩm
5028 12/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 62905 Sản phẩm chế biến 246 kg Thực phẩm
5029 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17733 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5030 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17734 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
5031 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17737 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5032 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17740 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5033 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17741 Sản phẩm chế biến 16,32 kg Thực phẩm
5034 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17742 Sản phẩm chế biến 9,72 kg Thực phẩm
5035 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17744 Sản phẩm chế biến 24,2 kg Thực phẩm
5036 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17745 Sản phẩm chế biến 7,88 kg Thực phẩm
5037 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17746 Sản phẩm chế biến 10,88 kg Thực phẩm
5038 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17747 Sản phẩm chế biến 4,32 kg Thực phẩm
5039 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17749 Sản phẩm chế biến 9,32 kg Thực phẩm
5040 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17750 Sản phẩm chế biến 10,76 kg Thực phẩm
5041 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17751 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5042 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17752 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5043 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17753 Sản phẩm chế biến 5,46 kg Thực phẩm
5044 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17754 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5045 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17755 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
5046 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17756 Sản phẩm chế biến 9,32 kg Thực phẩm
5047 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17757 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
5048 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17758 Sản phẩm chế biến 15,66 kg Thực phẩm
5049 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17759 Sản phẩm chế biến 34,76 kg Thực phẩm
5050 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17760 Sản phẩm chế biến 21,32 kg Thực phẩm
5051 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17761 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
5052 12/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40687 Sản phẩm chế biến 51 kg Thực phẩm
5053 12/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40688 Sản phẩm chế biến 73 kg Thực phẩm
5054 12/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40689 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
5055 12/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40690 Sản phẩm chế biến 43 kg Thực phẩm
5056 12/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40691 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
5057 12/01/2022 51C-84701 Dĩ An Hồ Chí Minh 49298 Sản phẩm chế biến 110 kg Thực phẩm
5058 12/01/2022 51C-84701 Dĩ An Hồ Chí Minh 49299 Sản phẩm chế biến 370 kg Thực phẩm
5059 12/01/2022 51C-84701 Dĩ An Hồ Chí Minh 49300 Sản phẩm chế biến 120 kg Thực phẩm
5060 12/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 49301 Sản phẩm chế biến 110 kg Thực phẩm
5061 12/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 49302 Sản phẩm chế biến 61,5 kg Thực phẩm
5062 12/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 49303 Sản phẩm chế biến 122,3 kg Thực phẩm
5063 12/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 49304 Sản phẩm chế biến 318,5 kg Thực phẩm
5064 12/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 49305 Sản phẩm chế biến 28,8 kg Thực phẩm
5065 12/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49306 Sản phẩm chế biến 163,9 kg Thực phẩm
5066 12/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49307 Sản phẩm chế biến 90 kg Thực phẩm
5067 12/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49308 Sản phẩm chế biến 96,5 kg Thực phẩm
5068 12/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49309 Sản phẩm chế biến 155 kg Thực phẩm
5069 12/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49310 Sản phẩm chế biến 121,5 kg Thực phẩm
5070 12/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49311 Sản phẩm chế biến 88,5 kg Thực phẩm
5071 12/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 49312 Sản phẩm chế biến 143 kg Thực phẩm
5072 12/01/2022 61H00786 Dĩ An Hồ Chí Minh 49497 Sản phẩm đông lạnh 2387,2 kg Thực phẩm
5073 12/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47918 Sản phẩm đông lạnh 74,5 kg Thực phẩm
5074 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17733 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
5075 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17734 Sản phẩm đông lạnh 48,3 kg Thực phẩm
5076 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17735 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
5077 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17736 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5078 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17738 Sản phẩm đông lạnh 47,6 kg Thực phẩm
5079 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17739 Sản phẩm đông lạnh 42,4 kg Thực phẩm
5080 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17740 Sản phẩm đông lạnh 13,32 kg Thực phẩm
5081 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17741 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
5082 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17742 Sản phẩm đông lạnh 31,06 kg Thực phẩm
5083 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17743 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
5084 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17744 Sản phẩm đông lạnh 23,2 kg Thực phẩm
5085 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17745 Sản phẩm đông lạnh 105,12 kg Thực phẩm
5086 12/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 17746 Sản phẩm đông lạnh 29,76 kg Thực phẩm
5087 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17747 Sản phẩm đông lạnh 39,62 kg Thực phẩm
5088 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17748 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
5089 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17749 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5090 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17751 Sản phẩm đông lạnh 88,8 kg Thực phẩm
5091 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17752 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5092 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17753 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
5093 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17755 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5094 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17756 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5095 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17757 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5096 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17758 Sản phẩm đông lạnh 52,1 kg Thực phẩm
5097 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17759 Sản phẩm đông lạnh 13,5 kg Thực phẩm
5098 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17760 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
5099 12/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 17761 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
5100 12/01/2022 50H-08975 Dĩ An Hồ Chí Minh 17765 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
5101 12/01/2022 51C-64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 17766 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
5102 12/01/2022 51C-68213 Dĩ An Hồ Chí Minh 17767 Sản phẩm đông lạnh 607,2 kg Thực phẩm
5103 12/01/2022 51C-68213 Dĩ An Hồ Chí Minh 17767 Sản phẩm đông lạnh 155,5 kg Thực phẩm
5104 12/01/2022 51D-34696 Dĩ An Hồ Chí Minh 17771 Sản phẩm đông lạnh 108 kg Thực phẩm
5105 12/01/2022 51D-34696 Dĩ An Hồ Chí Minh 17772 Sản phẩm đông lạnh 81 kg Thực phẩm
5106 12/01/2022 51D-34696 Dĩ An Hồ Chí Minh 17773 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5107 12/01/2022 51D-34696 Dĩ An Hồ Chí Minh 17774 Sản phẩm đông lạnh 108 kg Thực phẩm
5108 12/01/2022 51D-35113 Dĩ An Hồ Chí Minh 17776 Sản phẩm đông lạnh 297 kg Thực phẩm
5109 12/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 46448 thịt gà 40,1 kg Thực phẩm
5110 12/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 46449 thịt gà 50,2 kg Thực phẩm
5111 12/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80051 thịt gà 30,2 kg Thực phẩm
5112 12/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80052 thịt gà 20,2 kg Thực phẩm
5113 12/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80053 thịt gà 31,7 kg Thực phẩm
5114 12/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 49690 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5115 12/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 49691 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5116 12/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 49692 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5117 12/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 49693 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5118 12/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 49694 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5119 12/01/2022 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 49696 thịt gà 2026 kg Thực phẩm
5120 12/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49698 thịt gà 1750 kg Thực phẩm
5121 12/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49699 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
5122 12/01/2022 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49700 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5123 12/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49701 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5124 12/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 49702 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5125 12/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 63742 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
5126 12/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 63743 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5127 12/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 63744 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5128 12/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 63745 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5129 12/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 63746 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5130 12/01/2022 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 63747 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5131 12/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63748 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
5132 12/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14745 Thịt Vịt 40 kg Thực phẩm
5133 13/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47931 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
5134 13/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47932 Sản phẩm chế biến 148 kg Thực phẩm
5135 13/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 46356 Sản phẩm chế biến 356 kg Thực phẩm
5136 13/01/2022 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 46357 Sản phẩm chế biến 452 kg Thực phẩm
5137 13/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 46358 Sản phẩm chế biến 301 kg Thực phẩm
5138 13/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 46359 Sản phẩm chế biến 402 kg Thực phẩm
5139 13/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 46360 Sản phẩm chế biến 476 kg Thực phẩm
5140 13/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 46361 Sản phẩm chế biến 539 kg Thực phẩm
5141 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48152 Sản phẩm chế biến 17,44 kg Thực phẩm
5142 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48154 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
5143 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48155 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
5144 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48156 Sản phẩm chế biến 39,2 kg Thực phẩm
5145 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48158 Sản phẩm chế biến 19,44 kg Thực phẩm
5146 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48159 Sản phẩm chế biến 11,88 kg Thực phẩm
5147 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48160 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5148 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48161 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
5149 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48162 Sản phẩm chế biến 1,44 kg Thực phẩm
5150 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48164 Sản phẩm chế biến 3,6 kg Thực phẩm
5151 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48167 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
5152 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48168 Sản phẩm chế biến 12,32 kg Thực phẩm
5153 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48169 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
5154 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48170 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
5155 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48171 Sản phẩm chế biến 22,4 kg Thực phẩm
5156 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48172 Sản phẩm chế biến 5,44 kg Thực phẩm
5157 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48173 Sản phẩm chế biến 20,48 kg Thực phẩm
5158 13/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48174 Sản phẩm chế biến 9,52 kg Thực phẩm
5159 13/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48175 Sản phẩm chế biến 18,48 kg Thực phẩm
5160 13/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48176 Sản phẩm chế biến 20,4 kg Thực phẩm
5161 13/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48177 Sản phẩm chế biến 10,96 kg Thực phẩm
5162 13/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48178 Sản phẩm chế biến 45,16 kg Thực phẩm
5163 13/01/2022 51D-17679 Dĩ An Hồ Chí Minh 48183 Sản phẩm chế biến 447 kg Thực phẩm
5164 13/01/2022 51D-17679 Dĩ An Hồ Chí Minh 48184 Sản phẩm chế biến 569 kg Thực phẩm
5165 13/01/2022 51D-07626 Dĩ An Hồ Chí Minh 48187 Sản phẩm chế biến 722 kg Thực phẩm
5166 13/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40692 Sản phẩm chế biến 67 kg Thực phẩm
5167 13/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40693 Sản phẩm chế biến 79 kg Thực phẩm
5168 13/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40694 Sản phẩm chế biến 71 kg Thực phẩm
5169 13/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40695 Sản phẩm chế biến 53 kg Thực phẩm
5170 13/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 40696 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
5171 13/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 49342 Sản phẩm chế biến 130 kg Thực phẩm
5172 13/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49343 Sản phẩm chế biến 37,4 kg Thực phẩm
5173 13/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49344 Sản phẩm chế biến 103,7 kg Thực phẩm
5174 13/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49345 Sản phẩm chế biến 114,9 kg Thực phẩm
5175 13/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49346 Sản phẩm chế biến 63,6 kg Thực phẩm
5176 13/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49347 Sản phẩm chế biến 285,3 kg Thực phẩm
5177 13/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 49348 Sản phẩm chế biến 38,4 kg Thực phẩm
5178 13/01/2022 51C-09633 Dĩ An Hồ Chí Minh 58918 Sản phẩm chế biến 48,2 kg Thực phẩm
5179 13/01/2022 51C-09633 Dĩ An Hồ Chí Minh 58919 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
5180 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48153 Sản phẩm đông lạnh 11,6 kg Thực phẩm
5181 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48154 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
5182 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48155 Sản phẩm đông lạnh 36,7 kg Thực phẩm
5183 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48156 Sản phẩm đông lạnh 23,4 kg Thực phẩm
5184 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48157 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5185 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48159 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5186 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48160 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5187 13/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 48161 Sản phẩm đông lạnh 31,2 kg Thực phẩm
5188 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48162 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
5189 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48163 Sản phẩm đông lạnh 39,18 kg Thực phẩm
5190 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48164 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5191 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48165 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5192 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48166 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5193 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48167 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
5194 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48168 Sản phẩm đông lạnh 8,56 kg Thực phẩm
5195 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48169 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5196 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48170 Sản phẩm đông lạnh 27,7 kg Thực phẩm
5197 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48171 Sản phẩm đông lạnh 25,1 kg Thực phẩm
5198 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48172 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
5199 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Hồ Chí Minh 48173 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
5200 13/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48174 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5201 13/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48175 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5202 13/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48177 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5203 13/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 48178 Sản phẩm đông lạnh 33,8 kg Thực phẩm
5204 13/01/2022 60C-38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 48179 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
5205 13/01/2022 60H-00366 Dĩ An Hồ Chí Minh 48180 Sản phẩm đông lạnh 7500 kg Thực phẩm
5206 13/01/2022 60C-49110 Dĩ An Hồ Chí Minh 48181 Sản phẩm đông lạnh 4160 kg Thực phẩm
5207 13/01/2022 51C-82869 Dĩ An Hồ Chí Minh 48182 Sản phẩm đông lạnh 717,45 kg Thực phẩm
5208 13/01/2022 60C-40556 Dĩ An Hồ Chí Minh 48185 Sản phẩm đông lạnh 5400 kg Thực phẩm
5209 13/01/2022 51C-64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 48186 Sản phẩm đông lạnh 7500 kg Thực phẩm
5210 13/01/2022 61C-38879 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47923 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5211 13/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47924 Sản phẩm đông lạnh 14 kg Thực phẩm
5212 13/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47925 Sản phẩm đông lạnh 56,52 kg Thực phẩm
5213 13/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47926 Sản phẩm đông lạnh 150 kg Thực phẩm
5214 13/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47927 Sản phẩm đông lạnh 226,1 kg Thực phẩm
5215 13/01/2022 61LD-06321 Dĩ An Hồ Chí Minh 17778 Sản phẩm đông lạnh 903,09 kg Thực phẩm
5216 13/01/2022 51H-10110 Dĩ An Hồ Chí Minh 17795 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
5217 13/01/2022 51H-10110 Dĩ An Hồ Chí Minh 17796 Sản phẩm đông lạnh 400 kg Thực phẩm
5218 13/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80058 thịt gà 43,3 kg Thực phẩm
5219 13/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80059 thịt gà 31,6 kg Thực phẩm
5220 13/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80061 thịt gà 30,2 kg Thực phẩm
5221 13/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80062 thịt gà 23,2 kg Thực phẩm
5222 13/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80063 thịt gà 28,7 kg Thực phẩm
5223 13/01/2022 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80069 thịt gà 2833 kg Thực phẩm
5224 13/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 49703 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5225 13/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 49704 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5226 13/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 49705 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5227 13/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 49706 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5228 13/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 49707 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5229 13/01/2022 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49709 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5230 13/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 49710 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5231 13/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49711 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5232 13/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49712 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5233 13/01/2022 51C-63984 Dĩ An Hồ Chí Minh 49349 Thịt Gà đông lạnh 907 kg Thực phẩm
5234 13/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 62906 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5235 13/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 62907 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5236 13/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 62908 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
5237 13/01/2022 51C13566 Thuận An Hồ Chí Minh 62909 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5238 13/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 62910 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5239 13/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 62911 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5240 13/01/2022 57L2049 Thuận An Hồ Chí Minh 62912 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5241 13/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 62914 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
5242 14/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47933 Sản phẩm chế biến 430,5 kg Thực phẩm
5243 14/01/2022 51D-32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 48191 Sản phẩm chế biến 159 kg Thực phẩm
5244 14/01/2022 51D-32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 48192 Sản phẩm chế biến 443 kg Thực phẩm
5245 14/01/2022 51D-32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 48193 Sản phẩm chế biến 380 kg Thực phẩm
5246 14/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48195 Sản phẩm chế biến 659,73 kg Thực phẩm
5247 14/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48196 Sản phẩm chế biến 224,9 kg Thực phẩm
5248 14/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48197 Sản phẩm chế biến 255,86 kg Thực phẩm
5249 14/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48198 Sản phẩm chế biến 463,57 kg Thực phẩm
5250 14/01/2022 51D-34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 48199 Sản phẩm chế biến 482 kg Thực phẩm
5251 14/01/2022 51D-34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 48200 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
5252 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48051 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
5253 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48052 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
5254 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48053 Sản phẩm chế biến 25,62 kg Thực phẩm
5255 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48054 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
5256 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48055 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
5257 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48056 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5258 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48057 Sản phẩm chế biến 25,08 kg Thực phẩm
5259 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48058 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5260 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48059 Sản phẩm chế biến 6,88 kg Thực phẩm
5261 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48060 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
5262 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48061 Sản phẩm chế biến 26,04 kg Thực phẩm
5263 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48062 Sản phẩm chế biến 7,88 kg Thực phẩm
5264 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48063 Sản phẩm chế biến 2,16 kg Thực phẩm
5265 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48064 Sản phẩm chế biến 13,42 kg Thực phẩm
5266 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48065 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5267 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48066 Sản phẩm chế biến 14,04 kg Thực phẩm
5268 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48067 Sản phẩm chế biến 9,86 kg Thực phẩm
5269 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48068 Sản phẩm chế biến 28,16 kg Thực phẩm
5270 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48069 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
5271 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48070 Sản phẩm chế biến 19,44 kg Thực phẩm
5272 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48072 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5273 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48073 Sản phẩm chế biến 7,8 kg Thực phẩm
5274 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48075 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
5275 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48076 Sản phẩm chế biến 9,1 kg Thực phẩm
5276 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48078 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
5277 14/01/2022 51C-76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 48080 Sản phẩm chế biến 212 kg Thực phẩm
5278 14/01/2022 51C-76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 48081 Sản phẩm chế biến 344 kg Thực phẩm
5279 14/01/2022 51C-76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 48082 Sản phẩm chế biến 90 kg Thực phẩm
5280 14/01/2022 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 48083 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
5281 14/01/2022 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 48084 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
5282 14/01/2022 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 48085 Sản phẩm chế biến 394 kg Thực phẩm
5283 14/01/2022 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 48086 Sản phẩm chế biến 261 kg Thực phẩm
5284 14/01/2022 51C-76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 48087 Sản phẩm chế biến 274 kg Thực phẩm
5285 14/01/2022 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 48088 Sản phẩm chế biến 219 kg Thực phẩm
5286 14/01/2022 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 48089 Sản phẩm chế biến 531 kg Thực phẩm
5287 14/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 48090 Sản phẩm chế biến 407,33 kg Thực phẩm
5288 14/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 48091 Sản phẩm chế biến 193,35 kg Thực phẩm
5289 14/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48094 Sản phẩm chế biến 261,62 kg Thực phẩm
5290 14/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48095 Sản phẩm chế biến 186,66 kg Thực phẩm
5291 14/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 62915 Sản phẩm chế biến 480 kg Thực phẩm
5292 14/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 62916 Sản phẩm chế biến 688 kg Thực phẩm
5293 14/01/2022 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 62917 Sản phẩm chế biến 449 kg Thực phẩm
5294 14/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 62918 Sản phẩm chế biến 602 kg Thực phẩm
5295 14/01/2022 50H08690 Dĩ An Hồ Chí Minh 62919 Sản phẩm chế biến 607 kg Thực phẩm
5296 14/01/2022 61LD-06321 Dĩ An Hồ Chí Minh 17803 Sản phẩm chế biến 306 kg Thực phẩm
5297 14/01/2022 61LD-00379 Dĩ An Hồ Chí Minh 17804 Sản phẩm chế biến 1251,05 kg Thực phẩm
5298 14/01/2022 61C-44916 Dĩ An Hồ Chí Minh 17807 Sản phẩm chế biến 360 kg Thực phẩm
5299 14/01/2022 61H-03370 Dĩ An Hồ Chí Minh 17811 Sản phẩm chế biến 412,5 kg Thực phẩm
5300 14/01/2022 50H-03102 Thuận An Hồ Chí Minh 40828 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
5301 14/01/2022 50H-03102 Thuận An Hồ Chí Minh 40829 Sản phẩm chế biến 45 kg Thực phẩm
5302 14/01/2022 51C-54422 Thuận An Hồ Chí Minh 40830 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
5303 14/01/2022 51C-54422 Thuận An Hồ Chí Minh 40831 Sản phẩm chế biến 45 kg Thực phẩm
5304 14/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 40697 Sản phẩm chế biến 71 kg Thực phẩm
5305 14/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 40698 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
5306 14/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 40699 Sản phẩm chế biến 75 kg Thực phẩm
5307 14/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 40700 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
5308 14/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48951 Sản phẩm chế biến 43 kg Thực phẩm
5309 14/01/2022 DFSU6909994 Dĩ An Hồ Chí Minh 48912 Sản phẩm chế biến 337 kg Thực phẩm
5310 14/01/2022 CCLU4704714 Dĩ An Hồ Chí Minh 48913 Sản phẩm chế biến 402 kg Thực phẩm
5311 14/01/2022 62L7129 Dĩ An Hồ Chí Minh 48914 Sản phẩm chế biến 397 kg Thực phẩm
5312 14/01/2022 77C20801 Dĩ An Hồ Chí Minh 48915 Sản phẩm chế biến 754 kg Thực phẩm
5313 14/01/2022 62L7129 Dĩ An Hồ Chí Minh 48916 Sản phẩm chế biến 121 kg Thực phẩm
5314 14/01/2022 CCLU4239675 Dĩ An Hồ Chí Minh 48917 Sản phẩm chế biến 207 kg Thực phẩm
5315 14/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 58952 Sản phẩm chế biến 60,8 kg Thực phẩm
5316 14/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 58953 Sản phẩm chế biến 152,5 kg Thực phẩm
5317 14/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 58954 Sản phẩm chế biến 18,2 kg Thực phẩm
5318 14/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 58955 Sản phẩm chế biến 114,1 kg Thực phẩm
5319 14/01/2022 51C-87945 Dĩ An Hồ Chí Minh 58985 Sản phẩm chế biến 234 kg Thực phẩm
5320 14/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 48194 Sản phẩm đông lạnh 29,63 kg Thực phẩm
5321 14/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 48194 Sản phẩm đông lạnh 825,33 kg Thực phẩm
5322 14/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48195 Sản phẩm đông lạnh 68,18 kg Thực phẩm
5323 14/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48196 Sản phẩm đông lạnh 40,9 kg Thực phẩm
5324 14/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48197 Sản phẩm đông lạnh 81,81 kg Thực phẩm
5325 14/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 48198 Sản phẩm đông lạnh 40,9 kg Thực phẩm
5326 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48051 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5327 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48052 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
5328 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48053 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
5329 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48054 Sản phẩm đông lạnh 62,5 kg Thực phẩm
5330 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48055 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
5331 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48057 Sản phẩm đông lạnh 17,82 kg Thực phẩm
5332 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48059 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
5333 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48060 Sản phẩm đông lạnh 19,6 kg Thực phẩm
5334 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48061 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5335 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48062 Sản phẩm đông lạnh 49,06 kg Thực phẩm
5336 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48063 Sản phẩm đông lạnh 26,56 kg Thực phẩm
5337 14/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 48064 Sản phẩm đông lạnh 26,12 kg Thực phẩm
5338 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48067 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5339 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48068 Sản phẩm đông lạnh 13 kg Thực phẩm
5340 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48069 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5341 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48070 Sản phẩm đông lạnh 49,5 kg Thực phẩm
5342 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48071 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5343 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48072 Sản phẩm đông lạnh 40,5 kg Thực phẩm
5344 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48073 Sản phẩm đông lạnh 21,04 kg Thực phẩm
5345 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48074 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
5346 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48075 Sản phẩm đông lạnh 13,32 kg Thực phẩm
5347 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48077 Sản phẩm đông lạnh 72 kg Thực phẩm
5348 14/01/2022 51C-77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 48079 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
5349 14/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 48090 Sản phẩm đông lạnh 68,18 kg Thực phẩm
5350 14/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 48091 Sản phẩm đông lạnh 54,54 kg Thực phẩm
5351 14/01/2022 50H-02928 Dĩ An Hồ Chí Minh 48092 Sản phẩm đông lạnh 1000 kg Thực phẩm
5352 14/01/2022 60H-00080 Dĩ An Hồ Chí Minh 48093 Sản phẩm đông lạnh 2000 kg Thực phẩm
5353 14/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48094 Sản phẩm đông lạnh 27,27 kg Thực phẩm
5354 14/01/2022 51D-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48095 Sản phẩm đông lạnh 40,9 kg Thực phẩm
5355 14/01/2022 60C-38670 Dĩ An Hồ Chí Minh 48096 Sản phẩm đông lạnh 240 kg Thực phẩm
5356 14/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47935 Sản phẩm đông lạnh 60 kg Thực phẩm
5357 14/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47936 Sản phẩm đông lạnh 14 kg Thực phẩm
5358 14/01/2022 61H-03370 Dĩ An Hồ Chí Minh 17811 Sản phẩm đông lạnh 912,67 kg Thực phẩm
5359 14/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 62920 Thịt Bò đông lạnh 206,3 kg Thực phẩm
5360 14/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80075 thịt gà 40,1 kg Thực phẩm
5361 14/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80077 thịt gà 45 kg Thực phẩm
5362 14/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80078 thịt gà 25,5 kg Thực phẩm
5363 14/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80079 thịt gà 28,8 kg Thực phẩm
5364 14/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80080 thịt gà 29,1 kg Thực phẩm
5365 14/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 49713 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5366 14/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 49714 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5367 14/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 49715 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5368 14/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 49716 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5369 14/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 49717 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5370 14/01/2022 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 49719 thịt gà 2252 kg Thực phẩm
5371 14/01/2022 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 40833 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5372 14/01/2022 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 40834 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5373 14/01/2022 50H-10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 40835 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5374 14/01/2022 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 40836 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5375 14/01/2022 51D-61810 Dĩ An Hồ Chí Minh 40837 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5376 14/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 80082 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
5377 14/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 80083 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5378 14/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 80084 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5379 14/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 80085 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5380 14/01/2022 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 80086 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5381 14/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 80087 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5382 14/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14748 Thịt Vịt 60 kg Thực phẩm
5383 15/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47947 Sản phẩm chế biến 56,5 kg Thực phẩm
5384 15/01/2022 51C-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48097 Sản phẩm chế biến 277,23 kg Thực phẩm
5385 15/01/2022 51C-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 40898 Sản phẩm chế biến 382,29 kg Thực phẩm
5386 15/01/2022 51C-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48099 Sản phẩm chế biến 71,81 kg Thực phẩm
5387 15/01/2022 51C-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48100 Sản phẩm chế biến 419,77 kg Thực phẩm
5388 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62524 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5389 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62526 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
5390 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62527 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
5391 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62528 Sản phẩm chế biến 16,72 kg Thực phẩm
5392 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62530 Sản phẩm chế biến 7,6 kg Thực phẩm
5393 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62533 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
5394 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62534 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5395 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62535 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5396 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62536 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5397 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62537 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5398 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62538 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
5399 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62539 Sản phẩm chế biến 18,56 kg Thực phẩm
5400 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62540 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
5401 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62541 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
5402 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62542 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
5403 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62544 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
5404 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62545 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
5405 15/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 62547 Sản phẩm chế biến 636,07 kg Thực phẩm
5406 15/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 62548 Sản phẩm chế biến 8503,9 kg Thực phẩm
5407 15/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 62601 Sản phẩm chế biến 218,02 kg Thực phẩm
5408 15/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 62602 Sản phẩm chế biến 293,73 kg Thực phẩm
5409 15/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 62607 Sản phẩm chế biến 164,68 kg Thực phẩm
5410 15/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 62608 Sản phẩm chế biến 246,1 kg Thực phẩm
5411 15/01/2022 50LD-09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 40839 Sản phẩm chế biến 607 kg Thực phẩm
5412 15/01/2022 61C-33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 40840 Sản phẩm chế biến 683 kg Thực phẩm
5413 15/01/2022 61LD-06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 40841 Sản phẩm chế biến 436 kg Thực phẩm
5414 15/01/2022 61LD-06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 40842 Sản phẩm chế biến 512 kg Thực phẩm
5415 15/01/2022 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 40843 Sản phẩm chế biến 532 kg Thực phẩm
5416 15/01/2022 61LD-05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 40844 Sản phẩm chế biến 581 kg Thực phẩm
5417 15/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 48952 Sản phẩm chế biến 89 kg Thực phẩm
5418 15/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 48953 Sản phẩm chế biến 101 kg Thực phẩm
5419 15/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 48954 Sản phẩm chế biến 85 kg Thực phẩm
5420 15/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 48955 Sản phẩm chế biến 62 kg Thực phẩm
5421 15/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48956 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
5422 15/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 58992 Sản phẩm chế biến 475 kg Thực phẩm
5423 15/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 58994 Sản phẩm chế biến 10,8 kg Thực phẩm
5424 15/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 58995 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
5425 15/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 58996 Sản phẩm chế biến 5,4 kg Thực phẩm
5426 15/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 58997 Sản phẩm chế biến 13,6 kg Thực phẩm
5427 15/01/2022 51C-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48097 Sản phẩm đông lạnh 95,51 kg Thực phẩm
5428 15/01/2022 51C-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48098 Sản phẩm đông lạnh 150,12 kg Thực phẩm
5429 15/01/2022 51C-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48099 Sản phẩm đông lạnh 109,19 kg Thực phẩm
5430 15/01/2022 51C-36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 48100 Sản phẩm đông lạnh 68,21 kg Thực phẩm
5431 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62524 Sản phẩm đông lạnh 7,1 kg Thực phẩm
5432 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62525 Sản phẩm đông lạnh 14,2 kg Thực phẩm
5433 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62526 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
5434 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62527 Sản phẩm đông lạnh 49,5 kg Thực phẩm
5435 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62528 Sản phẩm đông lạnh 8,12 kg Thực phẩm
5436 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62529 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5437 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62531 Sản phẩm đông lạnh 67 kg Thực phẩm
5438 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62532 Sản phẩm đông lạnh 204,6 kg Thực phẩm
5439 15/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 62533 Sản phẩm đông lạnh 13 kg Thực phẩm
5440 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62536 Sản phẩm đông lạnh 46,18 kg Thực phẩm
5441 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62538 Sản phẩm đông lạnh 28,98 kg Thực phẩm
5442 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62539 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
5443 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62540 Sản phẩm đông lạnh 58,5 kg Thực phẩm
5444 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62541 Sản phẩm đông lạnh 34,1 kg Thực phẩm
5445 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62542 Sản phẩm đông lạnh 19,4 kg Thực phẩm
5446 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62543 Sản phẩm đông lạnh 65,6 kg Thực phẩm
5447 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62544 Sản phẩm đông lạnh 4,5 kg Thực phẩm
5448 15/01/2022 51C-77919 Dĩ An Hồ Chí Minh 62545 Sản phẩm đông lạnh 48,3 kg Thực phẩm
5449 15/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 62546 Sản phẩm đông lạnh 682,15 kg Thực phẩm
5450 15/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 62547 Sản phẩm đông lạnh 177,43 kg Thực phẩm
5451 15/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 62548 Sản phẩm đông lạnh 2523,7 kg Thực phẩm
5452 15/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 62601 Sản phẩm đông lạnh 54,61 kg Thực phẩm
5453 15/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 62602 Sản phẩm đông lạnh 68,21 kg Thực phẩm
5454 15/01/2022 51C-49694 Dĩ An Hồ Chí Minh 62605 Sản phẩm đông lạnh 27,34 kg Thực phẩm
5455 15/01/2022 51C-49694 Dĩ An Hồ Chí Minh 62606 Sản phẩm đông lạnh 95,69 kg Thực phẩm
5456 15/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 62607 Sản phẩm đông lạnh 136,53 kg Thực phẩm
5457 15/01/2022 61H-02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 62608 Sản phẩm đông lạnh 81,88 kg Thực phẩm
5458 15/01/2022 51D-34420 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47941 Sản phẩm đông lạnh 101,37 kg Thực phẩm
5459 15/01/2022 51D-03893 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47942 Sản phẩm đông lạnh 1400 kg Thực phẩm
5460 15/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47943 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
5461 15/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49722 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5462 15/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49723 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5463 15/01/2022 50h03277 Dĩ An Hồ Chí Minh 49724 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5464 15/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 49725 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5465 15/01/2022 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49726 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5466 15/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40851 thịt gà 24 kg Thực phẩm
5467 15/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40852 thịt gà 56,8 kg Thực phẩm
5468 15/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40853 thịt gà 22,3 kg Thực phẩm
5469 15/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40854 thịt gà 35,5 kg Thực phẩm
5470 15/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40855 thịt gà 33,2 kg Thực phẩm
5471 15/01/2022 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 40856 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5472 15/01/2022 61C-38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 40857 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5473 15/01/2022 61C-36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 40858 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5474 15/01/2022 49C-15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 40859 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5475 15/01/2022 61C-34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 40860 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5476 15/01/2022 61H-04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 40862 thịt gà 2163 kg Thực phẩm
5477 15/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 80088 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
5478 15/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 80089 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
5479 15/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 80090 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5480 15/01/2022 57L20149 Thuận An Hồ Chí Minh 80091 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5481 15/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 80092 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5482 15/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 80093 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5483 15/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 80094 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5484 15/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 80095 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
5485 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17831 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
5486 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17832 Sản phẩm chế biến 7,6 kg Thực phẩm
5487 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17833 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
5488 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17834 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
5489 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17835 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5490 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17836 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
5491 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17837 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
5492 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17838 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
5493 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17839 Sản phẩm chế biến 23,16 kg Thực phẩm
5494 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17840 Sản phẩm chế biến 4,32 kg Thực phẩm
5495 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17841 Sản phẩm chế biến 18,64 kg Thực phẩm
5496 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17842 Sản phẩm chế biến 19,04 kg Thực phẩm
5497 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17843 Sản phẩm chế biến 26,4 kg Thực phẩm
5498 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17844 Sản phẩm chế biến 9,32 kg Thực phẩm
5499 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17845 Sản phẩm chế biến 14,04 kg Thực phẩm
5500 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17846 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5501 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17847 Sản phẩm chế biến 29,8 kg Thực phẩm
5502 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17848 Sản phẩm chế biến 14,04 kg Thực phẩm
5503 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17849 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
5504 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17850 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
5505 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62551 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
5506 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62552 Sản phẩm chế biến 14,04 kg Thực phẩm
5507 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62553 Sản phẩm chế biến 28,54 kg Thực phẩm
5508 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62554 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5509 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62555 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
5510 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62556 Sản phẩm chế biến 41,9 kg Thực phẩm
5511 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62557 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5512 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62558 Sản phẩm chế biến 29,32 kg Thực phẩm
5513 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62559 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5514 16/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 48957 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
5515 16/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 48958 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
5516 16/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 48959 Sản phẩm chế biến 86 kg Thực phẩm
5517 16/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 48960 Sản phẩm chế biến 79 kg Thực phẩm
5518 16/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48961 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
5519 16/01/2022 61LD05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 49512 Sản phẩm đông lạnh 614,39 kg Thực phẩm
5520 16/01/2022 61C49916 Dĩ An Hồ Chí Minh 49513 Sản phẩm đông lạnh 4695,33 kg Thực phẩm
5521 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17831 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
5522 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17832 Sản phẩm đông lạnh 4,5 kg Thực phẩm
5523 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17833 Sản phẩm đông lạnh 54,7 kg Thực phẩm
5524 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17834 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
5525 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17835 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
5526 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17836 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
5527 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17837 Sản phẩm đông lạnh 155,91 kg Thực phẩm
5528 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17838 Sản phẩm đông lạnh 103,58 kg Thực phẩm
5529 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17839 Sản phẩm đông lạnh 37,28 kg Thực phẩm
5530 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17840 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5531 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17841 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5532 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17842 Sản phẩm đông lạnh 35,38 kg Thực phẩm
5533 16/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 17843 Sản phẩm đông lạnh 84,62 kg Thực phẩm
5534 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17844 Sản phẩm đông lạnh 53,12 kg Thực phẩm
5535 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17845 Sản phẩm đông lạnh 77,78 kg Thực phẩm
5536 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17846 Sản phẩm đông lạnh 12 kg Thực phẩm
5537 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17847 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5538 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17848 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5539 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17849 Sản phẩm đông lạnh 24 kg Thực phẩm
5540 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17850 Sản phẩm đông lạnh 66,62 kg Thực phẩm
5541 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62551 Sản phẩm đông lạnh 55,11 kg Thực phẩm
5542 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62553 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5543 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62554 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5544 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62555 Sản phẩm đông lạnh 73,72 kg Thực phẩm
5545 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62556 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
5546 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62557 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
5547 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62558 Sản phẩm đông lạnh 13,5 kg Thực phẩm
5548 16/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 62559 Sản phẩm đông lạnh 50,82 kg Thực phẩm
5549 16/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80096 thịt gà 43,4 kg Thực phẩm
5550 16/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80097 thịt gà 64,6 kg Thực phẩm
5551 16/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80099 thịt gà 122 kg Thực phẩm
5552 16/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80100 thịt gà 29,1 kg Thực phẩm
5553 16/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80004 thịt gà 28,5 kg Thực phẩm
5554 16/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 49727 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5555 16/01/2022 61c38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 49728 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5556 16/01/2022 61c36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 49729 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5557 16/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 49730 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5558 16/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 49731 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5559 16/01/2022 61h04357 Dĩ An Hồ Chí Minh 49732 thịt gà 2112 kg Thực phẩm
5560 16/01/2022 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 40846 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5561 16/01/2022 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 40847 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5562 16/01/2022 50H-08586 Dĩ An Hồ Chí Minh 40848 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5563 16/01/2022 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 40849 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5564 16/01/2022 50H-02931 Dĩ An Hồ Chí Minh 40850 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5565 16/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 80005 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
5566 16/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 80006 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5567 16/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 80007 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5568 16/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 80008 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5569 16/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 80009 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5570 16/01/2022 72L3706 Thuận An Hồ Chí Minh 80010 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5571 16/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 80011 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
5572 16/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 14749 Thịt Vịt 80 kg Thực phẩm
5573 17/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47955 Sản phẩm chế biến 483 kg Thực phẩm
5574 17/01/2022 51D-07626 Dĩ An Hồ Chí Minh 62648 Sản phẩm chế biến 18,995 kg Thực phẩm
5575 17/01/2022 29H-37074 Dĩ An Hồ Chí Minh 62649 Sản phẩm chế biến 245,26 kg Thực phẩm
5576 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49515 Sản phẩm chế biến 6,88 kg Thực phẩm
5577 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49517 Sản phẩm chế biến 12,32 kg Thực phẩm
5578 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49518 Sản phẩm chế biến 25,76 kg Thực phẩm
5579 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49519 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
5580 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49520 Sản phẩm chế biến 19,6 kg Thực phẩm
5581 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49521 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5582 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49522 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
5583 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49523 Sản phẩm chế biến 6,56 kg Thực phẩm
5584 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49524 Sản phẩm chế biến 19,5 kg Thực phẩm
5585 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49525 Sản phẩm chế biến 28,54 kg Thực phẩm
5586 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49526 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5587 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49527 Sản phẩm chế biến 7,6 kg Thực phẩm
5588 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49528 Sản phẩm chế biến 12,32 kg Thực phẩm
5589 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49530 Sản phẩm chế biến 15,2 kg Thực phẩm
5590 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49531 Sản phẩm chế biến 9,84 kg Thực phẩm
5591 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49533 Sản phẩm chế biến 18,88 kg Thực phẩm
5592 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49534 Sản phẩm chế biến 18,56 kg Thực phẩm
5593 17/01/2022 51C95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 49535 Sản phẩm chế biến 186,41 kg Thực phẩm
5594 17/01/2022 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 49538 Sản phẩm chế biến 211 kg Thực phẩm
5595 17/01/2022 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 49539 Sản phẩm chế biến 538 kg Thực phẩm
5596 17/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49543 Sản phẩm chế biến 194,82 kg Thực phẩm
5597 17/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49544 Sản phẩm chế biến 318,62 kg Thực phẩm
5598 17/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49545 Sản phẩm chế biến 178,64 kg Thực phẩm
5599 17/01/2022 60c00417 Thuận An Hồ Chí Minh 4411 Sản phẩm chế biến 64 kg Thực phẩm
5600 17/01/2022 61c37367 Thuận An Hồ Chí Minh 4412 Sản phẩm chế biến 83,8 kg Thực phẩm
5601 17/01/2022 51c79088 Thuận An Hồ Chí Minh 4413 Sản phẩm chế biến 63,6 kg Thực phẩm
5602 17/01/2022 51c15589 Thuận An Hồ Chí Minh 4414 Sản phẩm chế biến 58,5 kg Thực phẩm
5603 17/01/2022 51c18855 Thuận An Hồ Chí Minh 4415 Sản phẩm chế biến 29,6 kg Thực phẩm
5604 17/01/2022 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 40870 Sản phẩm chế biến 738 kg Thực phẩm
5605 17/01/2022 61LD-05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 40871 Sản phẩm chế biến 540 kg Thực phẩm
5606 17/01/2022 61C-33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 40872 Sản phẩm chế biến 455 kg Thực phẩm
5607 17/01/2022 61C-33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 40873 Sản phẩm chế biến 544 kg Thực phẩm
5608 17/01/2022 50LD-09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 40874 Sản phẩm chế biến 716 kg Thực phẩm
5609 17/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 59013 Sản phẩm chế biến 110 kg Thực phẩm
5610 17/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59014 Sản phẩm chế biến 90,1 kg Thực phẩm
5611 17/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59015 Sản phẩm chế biến 30,2 kg Thực phẩm
5612 17/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59016 Sản phẩm chế biến 98,4 kg Thực phẩm
5613 17/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59017 Sản phẩm chế biến 65,7 kg Thực phẩm
5614 17/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59018 Sản phẩm chế biến 53,3 kg Thực phẩm
5615 17/01/2022 51D-34521 Dĩ An Hồ Chí Minh 62647 Sản phẩm đông lạnh 88 kg Thực phẩm
5616 17/01/2022 29H-37074 Dĩ An Hồ Chí Minh 62649 Sản phẩm đông lạnh 122,25 kg Thực phẩm
5617 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49515 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
5618 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49516 Sản phẩm đông lạnh 16,8 kg Thực phẩm
5619 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49517 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
5620 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49518 Sản phẩm đông lạnh 46,9 kg Thực phẩm
5621 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49519 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5622 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49520 Sản phẩm đông lạnh 30,625 kg Thực phẩm
5623 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49521 Sản phẩm đông lạnh 8,125 kg Thực phẩm
5624 17/01/2022 51D60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 49523 Sản phẩm đông lạnh 25,8 kg Thực phẩm
5625 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49525 Sản phẩm đông lạnh 35,125 kg Thực phẩm
5626 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49526 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
5627 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49527 Sản phẩm đông lạnh 30,625 kg Thực phẩm
5628 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49528 Sản phẩm đông lạnh 21,625 kg Thực phẩm
5629 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49529 Sản phẩm đông lạnh 44,125 kg Thực phẩm
5630 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49530 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
5631 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49531 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
5632 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49532 Sản phẩm đông lạnh 66,9 kg Thực phẩm
5633 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49533 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
5634 17/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 49534 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
5635 17/01/2022 51C95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 49535 Sản phẩm đông lạnh 703,9 kg Thực phẩm
5636 17/01/2022 60C38127 Dĩ An Hồ Chí Minh 49537 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
5637 17/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49543 Sản phẩm đông lạnh 54,61 kg Thực phẩm
5638 17/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49544 Sản phẩm đông lạnh 81,91 kg Thực phẩm
5639 17/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 49545 Sản phẩm đông lạnh 95,52 kg Thực phẩm
5640 17/01/2022 51C18486 Dĩ An Hồ Chí Minh 49546 Sản phẩm đông lạnh 620 kg Thực phẩm
5641 17/01/2022 61C-38879 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47950 Sản phẩm đông lạnh 46 kg Thực phẩm
5642 17/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47951 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5643 17/01/2022 49C-15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 40863 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5644 17/01/2022 61C-38063 Dĩ An Hồ Chí Minh 40864 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5645 17/01/2022 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 40865 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5646 17/01/2022 61C-34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 40866 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5647 17/01/2022 61C-36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 40867 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5648 17/01/2022 61H-04357 Dĩ An Hồ Chí Minh 40869 thịt gà 2017 kg Thực phẩm
5649 17/01/2022 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 40878 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5650 17/01/2022 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 40879 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5651 17/01/2022 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 40880 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5652 17/01/2022 50H-02931 Dĩ An Hồ Chí Minh 40881 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5653 17/01/2022 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 40882 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5654 17/01/2022 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 59019 Thịt Gà đông lạnh 1800 kg Thực phẩm
5655 17/01/2022 61LD-06321 Dĩ An Hồ Chí Minh 59028 Thịt Gà đông lạnh 6000 kg Thực phẩm
5656 17/01/2022 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 59029 Thịt Gà đông lạnh 1800 kg Thực phẩm
5657 17/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 62921 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
5658 17/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 62922 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5659 17/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 62923 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5660 17/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 62924 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5661 17/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 62925 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5662 17/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 62926 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
5663 18/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47961 Sản phẩm chế biến 443,5 kg Thực phẩm
5664 18/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47962 Sản phẩm chế biến 36,5 kg Thực phẩm
5665 18/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 46363 Sản phẩm chế biến 822 kg Thực phẩm
5666 18/01/2022 61LD06503 Dĩ An Hồ Chí Minh 46364 Sản phẩm chế biến 771 kg Thực phẩm
5667 18/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 46365 Sản phẩm chế biến 727 kg Thực phẩm
5668 18/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 46366 Sản phẩm chế biến 1034 kg Thực phẩm
5669 18/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 46367 Sản phẩm chế biến 709 kg Thực phẩm
5670 18/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 46368 Sản phẩm chế biến 952 kg Thực phẩm
5671 18/01/2022 61C33317 Thuận An Hồ Chí Minh 80122 Sản phẩm chế biến 51 kg Thực phẩm
5672 18/01/2022 61C37326 Thuận An Hồ Chí Minh 80124 Sản phẩm chế biến 88 kg Thực phẩm
5673 18/01/2022 61C37326 Thuận An Hồ Chí Minh 80125 Sản phẩm chế biến 77 kg Thực phẩm
5674 18/01/2022 61C37326 Thuận An Hồ Chí Minh 80126 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
5675 18/01/2022 61C37326 Thuận An Hồ Chí Minh 80127 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
5676 18/01/2022 61C38664 Thuận An Hồ Chí Minh 80128 Sản phẩm chế biến 171 kg Thực phẩm
5677 18/01/2022 61C38664 Thuận An Hồ Chí Minh 80129 Sản phẩm chế biến 1657 kg Thực phẩm
5678 18/01/2022 72H-00129 Dĩ An Hồ Chí Minh 62656 Sản phẩm chế biến 2438 kg Thực phẩm
5679 18/01/2022 72C-07988 Dĩ An Hồ Chí Minh 62657 Sản phẩm chế biến 96 kg Thực phẩm
5680 18/01/2022 61H-04601 Dĩ An Hồ Chí Minh 62661 Sản phẩm chế biến 508 kg Thực phẩm
5681 18/01/2022 61LD-05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 62666 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
5682 18/01/2022 61C-44916 Dĩ An Hồ Chí Minh 62667 Sản phẩm chế biến 730 kg Thực phẩm
5683 18/01/2022 61LD-00379 Dĩ An Hồ Chí Minh 62668 Sản phẩm chế biến 171,15 kg Thực phẩm
5684 18/01/2022 61C-42674 Dĩ An Hồ Chí Minh 62679 Sản phẩm chế biến 365 kg Thực phẩm
5685 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72351 Sản phẩm chế biến 17,2 kg Thực phẩm
5686 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72352 Sản phẩm chế biến 3,2 kg Thực phẩm
5687 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72353 Sản phẩm chế biến 3,2 kg Thực phẩm
5688 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72354 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5689 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72355 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
5690 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72356 Sản phẩm chế biến 37,9 kg Thực phẩm
5691 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72357 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
5692 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72358 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
5693 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72359 Sản phẩm chế biến 24,6 kg Thực phẩm
5694 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72360 Sản phẩm chế biến 8,2 kg Thực phẩm
5695 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72361 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
5696 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72362 Sản phẩm chế biến 11,1 kg Thực phẩm
5697 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72363 Sản phẩm chế biến 7,6 kg Thực phẩm
5698 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72364 Sản phẩm chế biến 3,2 kg Thực phẩm
5699 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72365 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5700 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72366 Sản phẩm chế biến 7,6 kg Thực phẩm
5701 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72367 Sản phẩm chế biến 19,2 kg Thực phẩm
5702 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72368 Sản phẩm chế biến 33,5 kg Thực phẩm
5703 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72369 Sản phẩm chế biến 8,2 kg Thực phẩm
5704 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72370 Sản phẩm chế biến 5,7 kg Thực phẩm
5705 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72371 Sản phẩm chế biến 11,9 kg Thực phẩm
5706 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72372 Sản phẩm chế biến 10,7 kg Thực phẩm
5707 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72373 Sản phẩm chế biến 15,2 kg Thực phẩm
5708 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72374 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
5709 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72375 Sản phẩm chế biến 10,7 kg Thực phẩm
5710 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72376 Sản phẩm chế biến 21,3 kg Thực phẩm
5711 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72377 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
5712 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72378 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5713 18/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 72387 Sản phẩm chế biến 604,54 kg Thực phẩm
5714 18/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 72389 Sản phẩm chế biến 158,97 kg Thực phẩm
5715 18/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 72390 Sản phẩm chế biến 287,79 kg Thực phẩm
5716 18/01/2022 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 72391 Sản phẩm chế biến 281,13 kg Thực phẩm
5717 18/01/2022 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 72392 Sản phẩm chế biến 289,83 kg Thực phẩm
5718 18/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 48962 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
5719 18/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 48963 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
5720 18/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 48964 Sản phẩm chế biến 86 kg Thực phẩm
5721 18/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 48965 Sản phẩm chế biến 79 kg Thực phẩm
5722 18/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48966 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
5723 18/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 48918 Sản phẩm chế biến 13 kg Thực phẩm
5724 18/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 48919 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
5725 18/01/2022 OOLU7317993 Dĩ An Hồ Chí Minh 48920 Sản phẩm chế biến 627 kg Thực phẩm
5726 18/01/2022 CCLU4704714 Dĩ An Hồ Chí Minh 48921 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
5727 18/01/2022 DFSU6909994 Dĩ An Hồ Chí Minh 48922 Sản phẩm chế biến 594 kg Thực phẩm
5728 18/01/2022 43H01494 Dĩ An Hồ Chí Minh 48923 Sản phẩm chế biến 603 kg Thực phẩm
5729 18/01/2022 63H00216 Dĩ An Hồ Chí Minh 48924 Sản phẩm chế biến 74 kg Thực phẩm
5730 18/01/2022 84C07714 Dĩ An Hồ Chí Minh 48925 Sản phẩm chế biến 115 kg Thực phẩm
5731 18/01/2022 62L7129 Dĩ An Hồ Chí Minh 48926 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
5732 18/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 59040 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
5733 18/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59041 Sản phẩm chế biến 30,7 kg Thực phẩm
5734 18/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59042 Sản phẩm chế biến 46,2 kg Thực phẩm
5735 18/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59043 Sản phẩm chế biến 28,3 kg Thực phẩm
5736 18/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59044 Sản phẩm chế biến 82,8 kg Thực phẩm
5737 18/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59045 Sản phẩm chế biến 105,8 kg Thực phẩm
5738 18/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59046 Sản phẩm chế biến 141,3 kg Thực phẩm
5739 18/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 59047 Sản phẩm chế biến 49 kg Thực phẩm
5740 18/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 59048 Sản phẩm chế biến 721 kg Thực phẩm
5741 18/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 59051 Sản phẩm chế biến 41,1 kg Thực phẩm
5742 18/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 59052 Sản phẩm chế biến 175 kg Thực phẩm
5743 18/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 59053 Sản phẩm chế biến 32,6 kg Thực phẩm
5744 18/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 59054 Sản phẩm chế biến 169,7 kg Thực phẩm
5745 18/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 59055 Sản phẩm chế biến 155 kg Thực phẩm
5746 18/01/2022 51C-67735 Dĩ An Hồ Chí Minh 59056 Sản phẩm chế biến 115,2 kg Thực phẩm
5747 18/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 59057 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5748 18/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 59058 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5749 18/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 59059 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
5750 18/01/2022 72C-07988 Dĩ An Hồ Chí Minh 62657 Sản phẩm đông lạnh 113 kg Thực phẩm
5751 18/01/2022 61H-00050 Dĩ An Hồ Chí Minh 62664 Sản phẩm đông lạnh 2021,85 kg Thực phẩm
5752 18/01/2022 61LD-05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 62666 Sản phẩm đông lạnh 2478,8 kg Thực phẩm
5753 18/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47957 Sản phẩm đông lạnh 10 kg Thực phẩm
5754 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72351 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
5755 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72352 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
5756 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72353 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
5757 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72355 Sản phẩm đông lạnh 25,1 kg Thực phẩm
5758 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72357 Sản phẩm đông lạnh 52,8 kg Thực phẩm
5759 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72358 Sản phẩm đông lạnh 81 kg Thực phẩm
5760 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72360 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5761 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72361 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5762 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72362 Sản phẩm đông lạnh 63,6 kg Thực phẩm
5763 18/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72363 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
5764 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72364 Sản phẩm đông lạnh 37,9 kg Thực phẩm
5765 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72367 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5766 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72368 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
5767 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72370 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
5768 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72372 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
5769 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72373 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5770 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72374 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
5771 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72375 Sản phẩm đông lạnh 56,6 kg Thực phẩm
5772 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72376 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
5773 18/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72377 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
5774 18/01/2022 51C95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 72379 Sản phẩm đông lạnh 148,16 kg Thực phẩm
5775 18/01/2022 51C64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 72382 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
5776 18/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 72387 Sản phẩm đông lạnh 218,37 kg Thực phẩm
5777 18/01/2022 50H08975 Dĩ An Hồ Chí Minh 72388 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
5778 18/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 72389 Sản phẩm đông lạnh 122,82 kg Thực phẩm
5779 18/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 72390 Sản phẩm đông lạnh 122,82 kg Thực phẩm
5780 18/01/2022 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 72391 Sản phẩm đông lạnh 27,34 kg Thực phẩm
5781 18/01/2022 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 72392 Sản phẩm đông lạnh 95,52 kg Thực phẩm
5782 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80013 thịt gà 40 kg Thực phẩm
5783 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80014 thịt gà 32,8 kg Thực phẩm
5784 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80016 thịt gà 36,4 kg Thực phẩm
5785 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80020 thịt gà 30,7 kg Thực phẩm
5786 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80021 thịt gà 40 kg Thực phẩm
5787 18/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80022 thịt gà 30,9 kg Thực phẩm
5788 18/01/2022 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80024 thịt gà 1982 kg Thực phẩm
5789 18/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49735 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5790 18/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49736 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5791 18/01/2022 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49737 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5792 18/01/2022 86C-13250 Dĩ An Hồ Chí Minh 40883 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5793 18/01/2022 67C-11860 Dĩ An Hồ Chí Minh 40884 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5794 18/01/2022 61C-36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 40885 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5795 18/01/2022 51D-53466 Dĩ An Hồ Chí Minh 40886 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5796 18/01/2022 51D-52282 Dĩ An Hồ Chí Minh 40887 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5797 18/01/2022 50H-00911 Dĩ An Hồ Chí Minh 40888 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5798 18/01/2022 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 40889 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5799 18/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 59060 Thịt Gà đông lạnh 143 kg Thực phẩm
5800 18/01/2022 51C-31610 Dĩ An Hồ Chí Minh 59061 Thịt Gà đông lạnh 140,8 kg Thực phẩm
5801 18/01/2022 51C-63984 Dĩ An Hồ Chí Minh 59062 Thịt Gà đông lạnh 1207 kg Thực phẩm
5802 18/01/2022 51C-25497 Dĩ An Hồ Chí Minh 59063 Thịt Gà đông lạnh 101,1 kg Thực phẩm
5803 18/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 59064 Thịt Gà đông lạnh 429 kg Thực phẩm
5804 18/01/2022 51C93777 Thuận An Hồ Chí Minh 80025 Thịt heo 685 kg Thực phẩm
5805 18/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 80026 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
5806 18/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 80027 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5807 18/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 80028 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5808 18/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 80029 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5809 18/01/2022 57L3706 Thuận An Hồ Chí Minh 80030 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5810 18/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 80031 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5811 18/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 80032 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
5812 18/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 62927 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
5813 18/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 62928 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5814 18/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 62929 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5815 18/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 62930 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5816 18/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 62931 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
5817 18/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 62932 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
5818 18/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 83252 Thịt Vịt 90 kg Thực phẩm
5819 19/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47969 Sản phẩm chế biến 229,5 kg Thực phẩm
5820 19/01/2022 51D48826 Bến Cát Hồ Chí Minh 17573 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
5821 19/01/2022 51D48826 Bến Cát Hồ Chí Minh 17574 Sản phẩm chế biến 1300 kg Thực phẩm
5822 19/01/2022 51D53241 Bến Cát Hồ Chí Minh 17582 Sản phẩm chế biến 800 kg Thực phẩm
5823 19/01/2022 51D53241 Bến Cát Hồ Chí Minh 17583 Sản phẩm chế biến 900 kg Thực phẩm
5824 19/01/2022 77H00979 Bến Cát Hồ Chí Minh 17585 Sản phẩm chế biến 900 kg Thực phẩm
5825 19/01/2022 50H09124 Bến Cát Hồ Chí Minh 17587 Sản phẩm chế biến 1100 kg Thực phẩm
5826 19/01/2022 77H00979 Bến Cát Hồ Chí Minh 17599 Sản phẩm chế biến 1900 kg Thực phẩm
5827 19/01/2022 50H00695 Bến Cát Hồ Chí Minh 83304 Sản phẩm chế biến 5887 kg Thực phẩm
5828 19/01/2022 61C30430 Bến Cát Hồ Chí Minh 83309 Sản phẩm chế biến 343 kg Thực phẩm
5829 19/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 46369 Sản phẩm chế biến 470 kg Thực phẩm
5830 19/01/2022 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 46370 Sản phẩm chế biến 657 kg Thực phẩm
5831 19/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 46371 Sản phẩm chế biến 432 kg Thực phẩm
5832 19/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 46372 Sản phẩm chế biến 626 kg Thực phẩm
5833 19/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 46373 Sản phẩm chế biến 528 kg Thực phẩm
5834 19/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 46374 Sản phẩm chế biến 617 kg Thực phẩm
5835 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62680 Sản phẩm chế biến 14,88 kg Thực phẩm
5836 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62681 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
5837 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62682 Sản phẩm chế biến 19,88 kg Thực phẩm
5838 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62683 Sản phẩm chế biến 7,2 kg Thực phẩm
5839 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62684 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5840 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62685 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5841 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62686 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5842 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62687 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5843 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62690 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5844 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62691 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
5845 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62692 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5846 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62694 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5847 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62695 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
5848 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62696 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5849 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62697 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
5850 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62698 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5851 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62699 Sản phẩm chế biến 7,2 kg Thực phẩm
5852 19/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17602 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5853 19/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17603 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5854 19/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17604 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5855 19/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17605 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5856 19/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17606 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5857 19/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 17607 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
5858 19/01/2022 51D-32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 17608 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
5859 19/01/2022 51D-32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 17609 Sản phẩm chế biến 608 kg Thực phẩm
5860 19/01/2022 51D-07626 Dĩ An Hồ Chí Minh 17610 Sản phẩm chế biến 184 kg Thực phẩm
5861 19/01/2022 51D-07626 Dĩ An Hồ Chí Minh 17611 Sản phẩm chế biến 222 kg Thực phẩm
5862 19/01/2022 51D-07626 Dĩ An Hồ Chí Minh 17612 Sản phẩm chế biến 545 kg Thực phẩm
5863 19/01/2022 51D-17679 Dĩ An Hồ Chí Minh 17613 Sản phẩm chế biến 433 kg Thực phẩm
5864 19/01/2022 51D-17679 Dĩ An Hồ Chí Minh 17614 Sản phẩm chế biến 469 kg Thực phẩm
5865 19/01/2022 51D-30953 Dĩ An Hồ Chí Minh 17615 Sản phẩm chế biến 291 kg Thực phẩm
5866 19/01/2022 51D-30953 Dĩ An Hồ Chí Minh 17616 Sản phẩm chế biến 536 kg Thực phẩm
5867 19/01/2022 51D-.34424 Dĩ An Hồ Chí Minh 17617 Sản phẩm chế biến 234 kg Thực phẩm
5868 19/01/2022 51D-.34424 Dĩ An Hồ Chí Minh 17618 Sản phẩm chế biến 425 kg Thực phẩm
5869 19/01/2022 51D-.34424 Dĩ An Hồ Chí Minh 17619 Sản phẩm chế biến 409 kg Thực phẩm
5870 19/01/2022 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 17623 Sản phẩm chế biến 526 kg Thực phẩm
5871 19/01/2022 51D-31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 17624 Sản phẩm chế biến 574 kg Thực phẩm
5872 19/01/2022 51D-30818 Dĩ An Hồ Chí Minh 17625 Sản phẩm chế biến 388 kg Thực phẩm
5873 19/01/2022 51D-30818 Dĩ An Hồ Chí Minh 17626 Sản phẩm chế biến 433 kg Thực phẩm
5874 19/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 48967 Sản phẩm chế biến 51 kg Thực phẩm
5875 19/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 48968 Sản phẩm chế biến 83 kg Thực phẩm
5876 19/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 48969 Sản phẩm chế biến 46 kg Thực phẩm
5877 19/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 48970 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
5878 19/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48971 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
5879 19/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 48927 Sản phẩm chế biến 3 kg Thực phẩm
5880 19/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 48928 Sản phẩm chế biến 3 kg Thực phẩm
5881 19/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 59090 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
5882 19/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59091 Sản phẩm chế biến 28,4 kg Thực phẩm
5883 19/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59092 Sản phẩm chế biến 58,9 kg Thực phẩm
5884 19/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59093 Sản phẩm chế biến 122 kg Thực phẩm
5885 19/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59094 Sản phẩm chế biến 105 kg Thực phẩm
5886 19/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 59095 Sản phẩm chế biến 163,2 kg Thực phẩm
5887 19/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59096 Sản phẩm chế biến 271 kg Thực phẩm
5888 19/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59097 Sản phẩm chế biến 332,7 kg Thực phẩm
5889 19/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59098 Sản phẩm chế biến 143,1 kg Thực phẩm
5890 19/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59099 Sản phẩm chế biến 36,3 kg Thực phẩm
5891 19/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 59100 Sản phẩm chế biến 43,9 kg Thực phẩm
5892 19/01/2022 51D-19808 Dĩ An Hồ Chí Minh 59101 Sản phẩm chế biến 180 kg Thực phẩm
5893 19/01/2022 51D-19808 Dĩ An Hồ Chí Minh 59102 Sản phẩm chế biến 579 kg Thực phẩm
5894 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62680 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5895 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62681 Sản phẩm đông lạnh 61,88 kg Thực phẩm
5896 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62682 Sản phẩm đông lạnh 40,06 kg Thực phẩm
5897 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62683 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
5898 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62685 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5899 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62687 Sản phẩm đông lạnh 55,05 kg Thực phẩm
5900 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62688 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
5901 19/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 62689 Sản phẩm đông lạnh 22,5 kg Thực phẩm
5902 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62691 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
5903 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62693 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
5904 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62694 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
5905 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62695 Sản phẩm đông lạnh 36,7 kg Thực phẩm
5906 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62696 Sản phẩm đông lạnh 7,1 kg Thực phẩm
5907 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62697 Sản phẩm đông lạnh 36,7 kg Thực phẩm
5908 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62698 Sản phẩm đông lạnh 67 kg Thực phẩm
5909 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62699 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
5910 19/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 62700 Sản phẩm đông lạnh 41,9 kg Thực phẩm
5911 19/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 17621 Sản phẩm đông lạnh 848,09 kg Thực phẩm
5912 19/01/2022 51D-27473 Dĩ An Hồ Chí Minh 17622 Sản phẩm đông lạnh 94 kg Thực phẩm
5913 19/01/2022 51C-64364 Dĩ An Hồ Chí Minh 17627 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
5914 19/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47964 Sản phẩm đông lạnh 37 kg Thực phẩm
5915 19/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47965 Sản phẩm đông lạnh 85 kg Thực phẩm
5916 19/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47965 Sản phẩm đông lạnh 17,1 kg Thực phẩm
5917 19/01/2022 61LD-05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 72166 Sản phẩm đông lạnh 76,75 kg Thực phẩm
5918 19/01/2022 61LD-00379 Dĩ An Hồ Chí Minh 72168 Sản phẩm đông lạnh 37,27 kg Thực phẩm
5919 19/01/2022 61LD-00379 Dĩ An Hồ Chí Minh 72168 Sản phẩm đông lạnh 771,51 kg Thực phẩm
5920 19/01/2022 61LD-3881 Dĩ An Hồ Chí Minh 72169 Sản phẩm đông lạnh 463,29 kg Thực phẩm
5921 19/01/2022 51D-16909 Dĩ An Hồ Chí Minh 72173 Sản phẩm đông lạnh 622,85 kg Thực phẩm
5922 19/01/2022 50h02915 Dĩ An Hồ Chí Minh 49738 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5923 19/01/2022 61c34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 49739 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5924 19/01/2022 51d52282 Dĩ An Hồ Chí Minh 49740 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5925 19/01/2022 51d53966 Dĩ An Hồ Chí Minh 49741 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5926 19/01/2022 50h02931 Dĩ An Hồ Chí Minh 49742 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5927 19/01/2022 67c11860 Dĩ An Hồ Chí Minh 49743 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5928 19/01/2022 86c13250 Dĩ An Hồ Chí Minh 49744 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5929 19/01/2022 61h04357 Dĩ An Hồ Chí Minh 49746 thịt gà 2007 kg Thực phẩm
5930 19/01/2022 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49749 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5931 19/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49750 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5932 19/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49751 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5933 19/01/2022 50h03277 Dĩ An Hồ Chí Minh 49752 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5934 19/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 49753 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
5935 20/01/2022 51C-91962 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47976 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
5936 20/01/2022 51C-91962 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47977 Sản phẩm chế biến 88 kg Thực phẩm
5937 20/01/2022 51C-91962 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47978 Sản phẩm chế biến 61 kg Thực phẩm
5938 20/01/2022 51C-91962 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47979 Sản phẩm chế biến 95 kg Thực phẩm
5939 20/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 62941 Sản phẩm chế biến 770 kg Thực phẩm
5940 20/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 62942 Sản phẩm chế biến 403 kg Thực phẩm
5941 20/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 62943 Sản phẩm chế biến 606 kg Thực phẩm
5942 20/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 62944 Sản phẩm chế biến 523 kg Thực phẩm
5943 20/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 62945 Sản phẩm chế biến 522 kg Thực phẩm
5944 20/01/2022 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 62946 Sản phẩm chế biến 491 kg Thực phẩm
5945 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72175 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5946 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72176 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5947 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72177 Sản phẩm chế biến 14,88 kg Thực phẩm
5948 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72178 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5949 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72179 Sản phẩm chế biến 7,5 kg Thực phẩm
5950 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72180 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
5951 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72181 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
5952 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72182 Sản phẩm chế biến 7,98 kg Thực phẩm
5953 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72183 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5954 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72184 Sản phẩm chế biến 4,32 kg Thực phẩm
5955 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72185 Sản phẩm chế biến 24,88 kg Thực phẩm
5956 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72186 Sản phẩm chế biến 29,88 kg Thực phẩm
5957 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72187 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
5958 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72188 Sản phẩm chế biến 19,88 kg Thực phẩm
5959 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72189 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5960 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72190 Sản phẩm chế biến 4,32 kg Thực phẩm
5961 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72191 Sản phẩm chế biến 10,76 kg Thực phẩm
5962 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72194 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5963 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72195 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
5964 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72196 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5965 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72197 Sản phẩm chế biến 17,76 kg Thực phẩm
5966 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72198 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5967 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72199 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5968 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72200 Sản phẩm chế biến 34,38 kg Thực phẩm
5969 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72201 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
5970 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72202 Sản phẩm chế biến 13,08 kg Thực phẩm
5971 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72203 Sản phẩm chế biến 10,76 kg Thực phẩm
5972 20/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 48972 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
5973 20/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 48973 Sản phẩm chế biến 71 kg Thực phẩm
5974 20/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 48974 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
5975 20/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 48975 Sản phẩm chế biến 58 kg Thực phẩm
5976 20/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48976 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
5977 20/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 59137 Sản phẩm chế biến 270 kg Thực phẩm
5978 20/01/2022 61LD05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 71540 Sản phẩm đông lạnh 917 kg Thực phẩm
5979 20/01/2022 61LD00906 Dĩ An Hồ Chí Minh 71541 Sản phẩm đông lạnh 222,89 kg Thực phẩm
5980 20/01/2022 61H03730 Dĩ An Hồ Chí Minh 71543 Sản phẩm đông lạnh 44,7 kg Thực phẩm
5981 20/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47971 Sản phẩm đông lạnh 31,8 kg Thực phẩm
5982 20/01/2022 61C-38879 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47972 Sản phẩm đông lạnh 29 kg Thực phẩm
5983 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72175 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
5984 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72176 Sản phẩm đông lạnh 7,1 kg Thực phẩm
5985 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72177 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
5986 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72178 Sản phẩm đông lạnh 63 kg Thực phẩm
5987 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72180 Sản phẩm đông lạnh 95,2 kg Thực phẩm
5988 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72181 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
5989 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72182 Sản phẩm đông lạnh 73,98 kg Thực phẩm
5990 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72183 Sản phẩm đông lạnh 75 kg Thực phẩm
5991 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72184 Sản phẩm đông lạnh 46,72 kg Thực phẩm
5992 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72185 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
5993 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72186 Sản phẩm đông lạnh 15,53 kg Thực phẩm
5994 20/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72187 Sản phẩm đông lạnh 46 kg Thực phẩm
5995 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72188 Sản phẩm đông lạnh 64,28 kg Thực phẩm
5996 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72189 Sản phẩm đông lạnh 17,12 kg Thực phẩm
5997 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72190 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
5998 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72192 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
5999 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72193 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
6000 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72194 Sản phẩm đông lạnh 10,72 kg Thực phẩm
6001 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72195 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
6002 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72196 Sản phẩm đông lạnh 31,32 kg Thực phẩm
6003 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72197 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
6004 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72198 Sản phẩm đông lạnh 32,2 kg Thực phẩm
6005 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72199 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
6006 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72200 Sản phẩm đông lạnh 67 kg Thực phẩm
6007 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72201 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
6008 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72202 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
6009 20/01/2022 51D-52748 Dĩ An Hồ Chí Minh 72203 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
6010 20/01/2022 60C-28127 Dĩ An Hồ Chí Minh 72208 Sản phẩm đông lạnh 8040 kg Thực phẩm
6011 20/01/2022 51D-27473 Dĩ An Hồ Chí Minh 72209 Sản phẩm đông lạnh 1454,87 kg Thực phẩm
6012 20/01/2022 51D-27473 Dĩ An Hồ Chí Minh 72209 Sản phẩm đông lạnh 75,7 kg Thực phẩm
6013 20/01/2022 60C-49110 Dĩ An Hồ Chí Minh 72210 Sản phẩm đông lạnh 5585 kg Thực phẩm
6014 20/01/2022 60C-41320 Dĩ An Hồ Chí Minh 72211 Sản phẩm đông lạnh 7980 kg Thực phẩm
6015 20/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80034 thịt gà 40,8 kg Thực phẩm
6016 20/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80035 thịt gà 42,5 kg Thực phẩm
6017 20/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80037 thịt gà 51,7 kg Thực phẩm
6018 20/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80040 thịt gà 22,3 kg Thực phẩm
6019 20/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80041 thịt gà 25,4 kg Thực phẩm
6020 20/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 80042 thịt gà 28,9 kg Thực phẩm
6021 20/01/2022 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80043 thịt gà 2143 kg Thực phẩm
6022 20/01/2022 51d34647 Dĩ An Hồ Chí Minh 49754 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6023 20/01/2022 67c11860 Dĩ An Hồ Chí Minh 49755 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6024 20/01/2022 51d53466 Dĩ An Hồ Chí Minh 49756 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6025 20/01/2022 51d52282 Dĩ An Hồ Chí Minh 49757 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6026 20/01/2022 50h02915 Dĩ An Hồ Chí Minh 49758 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6027 20/01/2022 61c36450 Dĩ An Hồ Chí Minh 49759 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6028 20/01/2022 50h02931 Dĩ An Hồ Chí Minh 49761 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6029 20/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 49762 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6030 20/01/2022 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49763 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6031 20/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49764 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6032 20/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49765 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6033 20/01/2022 50h10369 Dĩ An Hồ Chí Minh 49766 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6034 20/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 62933 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
6035 20/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 62934 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6036 20/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 62935 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6037 20/01/2022 51C14943 Thuận An Hồ Chí Minh 62936 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6038 20/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 62937 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6039 20/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 62938 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6040 20/01/2022 51C93777 Thuận An Hồ Chí Minh 62939 Thịt heo 590 kg Thực phẩm
6041 20/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 62940 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
6042 20/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 83254 Thịt Vịt 60 kg Thực phẩm
6043 21/01/2022 51C-91962 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47988 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
6044 21/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 46705 Sản phẩm chế biến 439 kg Thực phẩm
6045 21/01/2022 50LD09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 46706 Sản phẩm chế biến 573 kg Thực phẩm
6046 21/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 46707 Sản phẩm chế biến 539 kg Thực phẩm
6047 21/01/2022 61C33921 Dĩ An Hồ Chí Minh 46708 Sản phẩm chế biến 510 kg Thực phẩm
6048 21/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 46709 Sản phẩm chế biến 309 kg Thực phẩm
6049 21/01/2022 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 46711 Sản phẩm chế biến 439 kg Thực phẩm
6050 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71546 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
6051 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71548 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
6052 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71549 Sản phẩm chế biến 14,88 kg Thực phẩm
6053 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71550 Sản phẩm chế biến 19,88 kg Thực phẩm
6054 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 59751 Sản phẩm chế biến 19,88 kg Thực phẩm
6055 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 59752 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
6056 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 59753 Sản phẩm chế biến 19,5 kg Thực phẩm
6057 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 59754 Sản phẩm chế biến 15,2 kg Thực phẩm
6058 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59755 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
6059 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59757 Sản phẩm chế biến 19,5 kg Thực phẩm
6060 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59760 Sản phẩm chế biến 7,88 kg Thực phẩm
6061 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59761 Sản phẩm chế biến 14,88 kg Thực phẩm
6062 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59762 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
6063 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59763 Sản phẩm chế biến 2,88 kg Thực phẩm
6064 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59765 Sản phẩm chế biến 8,08 kg Thực phẩm
6065 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59766 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6066 21/01/2022 51D32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 59767 Sản phẩm chế biến 166 kg Thực phẩm
6067 21/01/2022 51D32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 59768 Sản phẩm chế biến 134 kg Thực phẩm
6068 21/01/2022 51D32109 Dĩ An Hồ Chí Minh 59769 Sản phẩm chế biến 409 kg Thực phẩm
6069 21/01/2022 51C76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 59771 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
6070 21/01/2022 51C76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 59772 Sản phẩm chế biến 389 kg Thực phẩm
6071 21/01/2022 51C76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 59773 Sản phẩm chế biến 224 kg Thực phẩm
6072 21/01/2022 51C76331 Dĩ An Hồ Chí Minh 59774 Sản phẩm chế biến 274 kg Thực phẩm
6073 21/01/2022 51D17626 Dĩ An Hồ Chí Minh 59775 Sản phẩm chế biến 125 kg Thực phẩm
6074 21/01/2022 51D17626 Dĩ An Hồ Chí Minh 59776 Sản phẩm chế biến 245 kg Thực phẩm
6075 21/01/2022 51D17626 Dĩ An Hồ Chí Minh 59777 Sản phẩm chế biến 267 kg Thực phẩm
6076 21/01/2022 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 59778 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
6077 21/01/2022 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 59779 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
6078 21/01/2022 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 59780 Sản phẩm chế biến 254 kg Thực phẩm
6079 21/01/2022 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 59781 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
6080 21/01/2022 51C76174 Dĩ An Hồ Chí Minh 59782 Sản phẩm chế biến 284 kg Thực phẩm
6081 21/01/2022 51C80814 Dĩ An Hồ Chí Minh 59783 Sản phẩm chế biến 122,83 kg Thực phẩm
6082 21/01/2022 51D31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 59785 Sản phẩm chế biến 402 kg Thực phẩm
6083 21/01/2022 51D31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 59786 Sản phẩm chế biến 41 kg Thực phẩm
6084 21/01/2022 51D31927 Dĩ An Hồ Chí Minh 59787 Sản phẩm chế biến 393 kg Thực phẩm
6085 21/01/2022 51D30818 Dĩ An Hồ Chí Minh 59788 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
6086 21/01/2022 51D30818 Dĩ An Hồ Chí Minh 59789 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
6087 21/01/2022 51D30818 Dĩ An Hồ Chí Minh 59790 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6088 21/01/2022 51D30818 Dĩ An Hồ Chí Minh 59791 Sản phẩm chế biến 275 kg Thực phẩm
6089 21/01/2022 51D30818 Dĩ An Hồ Chí Minh 59792 Sản phẩm chế biến 431 kg Thực phẩm
6090 21/01/2022 51D30818 Dĩ An Hồ Chí Minh 59793 Sản phẩm chế biến 101 kg Thực phẩm
6091 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59795 Sản phẩm chế biến 448,32 kg Thực phẩm
6092 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59796 Sản phẩm chế biến 418,05 kg Thực phẩm
6093 21/01/2022 51D34735 Dĩ An Hồ Chí Minh 59797 Sản phẩm chế biến 723 kg Thực phẩm
6094 21/01/2022 51D34735 Dĩ An Hồ Chí Minh 59798 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
6095 21/01/2022 51D34735 Dĩ An Hồ Chí Minh 59799 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
6096 21/01/2022 51D34646 Dĩ An Hồ Chí Minh 59800 Sản phẩm chế biến 693 kg Thực phẩm
6097 21/01/2022 51D34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 59801 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
6098 21/01/2022 51D34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 59802 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
6099 21/01/2022 51D34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 59803 Sản phẩm chế biến 286 kg Thực phẩm
6100 21/01/2022 51D34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 59804 Sản phẩm chế biến 289 kg Thực phẩm
6101 21/01/2022 51D34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 59805 Sản phẩm chế biến 389 kg Thực phẩm
6102 21/01/2022 51D34618 Dĩ An Hồ Chí Minh 59806 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
6103 21/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 59807 Sản phẩm chế biến 194,87 kg Thực phẩm
6104 21/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 59808 Sản phẩm chế biến 499,56 kg Thực phẩm
6105 21/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 59809 Sản phẩm chế biến 224,9 kg Thực phẩm
6106 21/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 59810 Sản phẩm chế biến 466,77 kg Thực phẩm
6107 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59815 Sản phẩm chế biến 143,9 kg Thực phẩm
6108 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59816 Sản phẩm chế biến 292,18 kg Thực phẩm
6109 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59817 Sản phẩm chế biến 232,35 kg Thực phẩm
6110 21/01/2022 61LD05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 71711 Sản phẩm chế biến 219 kg Thực phẩm
6111 21/01/2022 51D24014 Dĩ An Hồ Chí Minh 71720 Sản phẩm chế biến 633,8 kg Thực phẩm
6112 21/01/2022 50H-03102 Thuận An Hồ Chí Minh 40898 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
6113 21/01/2022 51C-74452 Thuận An Hồ Chí Minh 40899 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
6114 21/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 48977 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
6115 21/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 48978 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
6116 21/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 48979 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
6117 21/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 48980 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
6118 21/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48981 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
6119 21/01/2022 51D42414 Thuận An Hồ Chí Minh 48982 Sản phẩm chế biến 112 kg Thực phẩm
6120 21/01/2022 51D62092 Thuận An Hồ Chí Minh 48929 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
6121 21/01/2022 51C91437 Dĩ An Hồ Chí Minh 48930 Sản phẩm chế biến 1184 kg Thực phẩm
6122 21/01/2022 63H00216 Dĩ An Hồ Chí Minh 48931 Sản phẩm chế biến 73 kg Thực phẩm
6123 21/01/2022 51C92241 Dĩ An Hồ Chí Minh 48932 Sản phẩm chế biến 65 kg Thực phẩm
6124 21/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 52539 Sản phẩm chế biến 140 kg Thực phẩm
6125 21/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52540 Sản phẩm chế biến 203,6 kg Thực phẩm
6126 21/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52541 Sản phẩm chế biến 20,7 kg Thực phẩm
6127 21/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52542 Sản phẩm chế biến 72,3 kg Thực phẩm
6128 21/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52543 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
6129 21/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52544 Sản phẩm chế biến 24,5 kg Thực phẩm
6130 21/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52545 Sản phẩm chế biến 105,8 kg Thực phẩm
6131 21/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52546 Sản phẩm chế biến 28,3 kg Thực phẩm
6132 21/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52547 Sản phẩm chế biến 143,4 kg Thực phẩm
6133 21/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52548 Sản phẩm chế biến 53,2 kg Thực phẩm
6134 21/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52549 Sản phẩm chế biến 25,9 kg Thực phẩm
6135 21/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52550 Sản phẩm chế biến 261,8 kg Thực phẩm
6136 21/01/2022 51D36172 Thuận An Hồ Chí Minh 53384 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
6137 21/01/2022 61C34752 Thuận An Hồ Chí Minh 80131 Sản phẩm đông lạnh 27,5 kg Thực phẩm
6138 21/01/2022 61C34752 Thuận An Hồ Chí Minh 80132 Sản phẩm đông lạnh 33 kg Thực phẩm
6139 21/01/2022 61C34752 Thuận An Hồ Chí Minh 80133 Sản phẩm đông lạnh 55 kg Thực phẩm
6140 21/01/2022 61C34752 Thuận An Hồ Chí Minh 80134 Sản phẩm đông lạnh 28 kg Thực phẩm
6141 21/01/2022 61C34752 Thuận An Hồ Chí Minh 80135 Sản phẩm đông lạnh 28 kg Thực phẩm
6142 21/01/2022 61C34752 Thuận An Hồ Chí Minh 80136 Sản phẩm đông lạnh 55 kg Thực phẩm
6143 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71546 Sản phẩm đông lạnh 39,3 kg Thực phẩm
6144 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71547 Sản phẩm đông lạnh 31 kg Thực phẩm
6145 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71548 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
6146 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71549 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
6147 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 71550 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
6148 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 59751 Sản phẩm đông lạnh 19,4 kg Thực phẩm
6149 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 59752 Sản phẩm đông lạnh 25,3625 kg Thực phẩm
6150 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 59753 Sản phẩm đông lạnh 84,625 kg Thực phẩm
6151 21/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 59754 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
6152 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59755 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
6153 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59756 Sản phẩm đông lạnh 30,1875 kg Thực phẩm
6154 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59758 Sản phẩm đông lạnh 13,325 kg Thực phẩm
6155 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59759 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
6156 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59760 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
6157 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59761 Sản phẩm đông lạnh 36,7 kg Thực phẩm
6158 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59762 Sản phẩm đông lạnh 68,2 kg Thực phẩm
6159 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59763 Sản phẩm đông lạnh 34,8 kg Thực phẩm
6160 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59764 Sản phẩm đông lạnh 68,2 kg Thực phẩm
6161 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59765 Sản phẩm đông lạnh 52,8 kg Thực phẩm
6162 21/01/2022 51C31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 59766 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
6163 21/01/2022 60C41320 Dĩ An Hồ Chí Minh 59770 Sản phẩm đông lạnh 8000 kg Thực phẩm
6164 21/01/2022 60C12596 Dĩ An Hồ Chí Minh 59784 Sản phẩm đông lạnh 985,29 kg Thực phẩm
6165 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59795 Sản phẩm đông lạnh 109,19 kg Thực phẩm
6166 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59796 Sản phẩm đông lạnh 54,57 kg Thực phẩm
6167 21/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 59808 Sản phẩm đông lạnh 95,48 kg Thực phẩm
6168 21/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 59809 Sản phẩm đông lạnh 40,94 kg Thực phẩm
6169 21/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 59810 Sản phẩm đông lạnh 136,45 kg Thực phẩm
6170 21/01/2022 61H01319 Dĩ An Hồ Chí Minh 59811 Sản phẩm đông lạnh 1153,6 kg Thực phẩm
6171 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59815 Sản phẩm đông lạnh 109,19 kg Thực phẩm
6172 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59816 Sản phẩm đông lạnh 54,57 kg Thực phẩm
6173 21/01/2022 50H07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 59817 Sản phẩm đông lạnh 81,84 kg Thực phẩm
6174 21/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47981 Sản phẩm đông lạnh 3 kg Thực phẩm
6175 21/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80044 thịt gà 39,5 kg Thực phẩm
6176 21/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80045 thịt gà 40 kg Thực phẩm
6177 21/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80047 thịt gà 29,3 kg Thực phẩm
6178 21/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80048 thịt gà 24,3 kg Thực phẩm
6179 21/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80049 thịt gà 16,3 kg Thực phẩm
6180 21/01/2022 61C34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 80050 thịt gà 34 kg Thực phẩm
6181 21/01/2022 50h03120 Dĩ An Hồ Chí Minh 49767 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6182 21/01/2022 51d53466 Dĩ An Hồ Chí Minh 49768 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6183 21/01/2022 67c11860 Dĩ An Hồ Chí Minh 49769 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6184 21/01/2022 51d52282 Dĩ An Hồ Chí Minh 49770 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6185 21/01/2022 50h02915 Dĩ An Hồ Chí Minh 49771 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6186 21/01/2022 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 49773 thịt gà 2211 kg Thực phẩm
6187 21/01/2022 50H-03277 Dĩ An Hồ Chí Minh 62952 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6188 21/01/2022 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 62953 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6189 21/01/2022 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 62954 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6190 21/01/2022 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 62955 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6191 21/01/2022 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 62956 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6192 21/01/2022 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 52551 Thịt Gà đông lạnh 132,3 kg Thực phẩm
6193 21/01/2022 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 52552 Thịt Gà đông lạnh 207,3 kg Thực phẩm
6194 21/01/2022 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 52553 Thịt Gà đông lạnh 182 kg Thực phẩm
6195 21/01/2022 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 52554 Thịt Gà đông lạnh 281,6 kg Thực phẩm
6196 21/01/2022 51C-25488 Dĩ An Hồ Chí Minh 52555 Thịt Gà đông lạnh 42,9 kg Thực phẩm
6197 21/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 62947 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
6198 21/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 62948 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6199 21/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 62949 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6200 21/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 62950 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6201 21/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 46701 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6202 21/01/2022 51C93777 Thuận An Hồ Chí Minh 46703 Thịt heo 610 kg Thực phẩm
6203 21/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 46704 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
6204 22/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47997 Sản phẩm chế biến 573 kg Thực phẩm
6205 22/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47998 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6206 22/01/2022 51D23048 Dĩ An Hồ Chí Minh 71735 Sản phẩm chế biến 66,7 kg Thực phẩm
6207 22/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 71739 Sản phẩm chế biến 527,39 kg Thực phẩm
6208 22/01/2022 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 71740 Sản phẩm chế biến 574,03 kg Thực phẩm
6209 22/01/2022 50H03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 71741 Sản phẩm chế biến 319,92 kg Thực phẩm
6210 22/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 71742 Sản phẩm chế biến 281,72 kg Thực phẩm
6211 22/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 71743 Sản phẩm chế biến 441 kg Thực phẩm
6212 22/01/2022 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 71746 Sản phẩm chế biến 538,42 kg Thực phẩm
6213 22/01/2022 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 71747 Sản phẩm chế biến 220,08 kg Thực phẩm
6214 22/01/2022 79H00587 Dĩ An Hồ Chí Minh 71748 Sản phẩm chế biến 1775,45 kg Thực phẩm
6215 22/01/2022 50H03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 71749 Sản phẩm chế biến 426,74 kg Thực phẩm
6216 22/01/2022 50H03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 71750 Sản phẩm chế biến 396,49 kg Thực phẩm
6217 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72401 Sản phẩm chế biến 15,2 kg Thực phẩm
6218 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72402 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
6219 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72403 Sản phẩm chế biến 14,2 kg Thực phẩm
6220 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72404 Sản phẩm chế biến 17,7 kg Thực phẩm
6221 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72406 Sản phẩm chế biến 19,7 kg Thực phẩm
6222 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72407 Sản phẩm chế biến 16,1 kg Thực phẩm
6223 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72408 Sản phẩm chế biến 14,2 kg Thực phẩm
6224 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72409 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
6225 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72410 Sản phẩm chế biến 20,2 kg Thực phẩm
6226 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72411 Sản phẩm chế biến 15,7 kg Thực phẩm
6227 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72412 Sản phẩm chế biến 11,1 kg Thực phẩm
6228 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72413 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
6229 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72414 Sản phẩm chế biến 5,7 kg Thực phẩm
6230 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72415 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
6231 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72416 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
6232 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72417 Sản phẩm chế biến 22,7 kg Thực phẩm
6233 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72418 Sản phẩm chế biến 9 kg Thực phẩm
6234 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72419 Sản phẩm chế biến 41 kg Thực phẩm
6235 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72420 Sản phẩm chế biến 19,8 kg Thực phẩm
6236 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72421 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
6237 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72422 Sản phẩm chế biến 13,4 kg Thực phẩm
6238 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72423 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
6239 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72424 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
6240 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72425 Sản phẩm chế biến 6,1 kg Thực phẩm
6241 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72426 Sản phẩm chế biến 10,7 kg Thực phẩm
6242 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72427 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
6243 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72428 Sản phẩm chế biến 33,5 kg Thực phẩm
6244 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72429 Sản phẩm chế biến 10,2 kg Thực phẩm
6245 22/01/2022 50LD-09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 62962 Sản phẩm chế biến 791 kg Thực phẩm
6246 22/01/2022 61C-33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 62963 Sản phẩm chế biến 646 kg Thực phẩm
6247 22/01/2022 61LD-05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 62964 Sản phẩm chế biến 728 kg Thực phẩm
6248 22/01/2022 61LD-06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 62965 Sản phẩm chế biến 579 kg Thực phẩm
6249 22/01/2022 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 62966 Sản phẩm chế biến 782 kg Thực phẩm
6250 22/01/2022 61LD-05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 62967 Sản phẩm chế biến 643 kg Thực phẩm
6251 22/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 48983 Sản phẩm chế biến 76 kg Thực phẩm
6252 22/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 48984 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
6253 22/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 48985 Sản phẩm chế biến 65 kg Thực phẩm
6254 22/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 48986 Sản phẩm chế biến 61 kg Thực phẩm
6255 22/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48987 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
6256 22/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 52579 Sản phẩm chế biến 360 kg Thực phẩm
6257 22/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 52580 Sản phẩm chế biến 36,3 kg Thực phẩm
6258 22/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 52581 Sản phẩm chế biến 85,3 kg Thực phẩm
6259 22/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 52582 Sản phẩm chế biến 67,7 kg Thực phẩm
6260 22/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 52583 Sản phẩm chế biến 52,1 kg Thực phẩm
6261 22/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 52584 Sản phẩm chế biến 23,2 kg Thực phẩm
6262 22/01/2022 51C-68792 Dĩ An Hồ Chí Minh 52585 Sản phẩm chế biến 43,9 kg Thực phẩm
6263 22/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52586 Sản phẩm chế biến 95,3 kg Thực phẩm
6264 22/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52587 Sản phẩm chế biến 50,5 kg Thực phẩm
6265 22/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52588 Sản phẩm chế biến 24,5 kg Thực phẩm
6266 22/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52589 Sản phẩm chế biến 27,1 kg Thực phẩm
6267 22/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 52590 Sản phẩm chế biến 68,9 kg Thực phẩm
6268 22/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 52591 Sản phẩm chế biến 13,3 kg Thực phẩm
6269 22/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 52592 Sản phẩm chế biến 14,8 kg Thực phẩm
6270 22/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 52593 Sản phẩm chế biến 129 kg Thực phẩm
6271 22/01/2022 51D-08795 Dĩ An Hồ Chí Minh 52594 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
6272 22/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 52595 Sản phẩm chế biến 2,4 kg Thực phẩm
6273 22/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 52596 Sản phẩm chế biến 80,2 kg Thực phẩm
6274 22/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 52597 Sản phẩm chế biến 11,8 kg Thực phẩm
6275 22/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 52598 Sản phẩm chế biến 6,6 kg Thực phẩm
6276 22/01/2022 51D-08691 Dĩ An Hồ Chí Minh 52599 Sản phẩm chế biến 55,1 kg Thực phẩm
6277 22/01/2022 51C-87945 Dĩ An Hồ Chí Minh 52601 Sản phẩm chế biến 2,4 kg Thực phẩm
6278 22/01/2022 51C-87945 Dĩ An Hồ Chí Minh 52602 Sản phẩm chế biến 33,3 kg Thực phẩm
6279 22/01/2022 51C-87945 Dĩ An Hồ Chí Minh 52603 Sản phẩm chế biến 8,1 kg Thực phẩm
6280 22/01/2022 51C-87945 Dĩ An Hồ Chí Minh 52604 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
6281 22/01/2022 61LD-00859 Dĩ An Hồ Chí Minh 71967 Sản phẩm đông lạnh 407,56 kg Thực phẩm
6282 22/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47990 Sản phẩm đông lạnh 168,8 kg Thực phẩm
6283 22/01/2022 50LD-18186 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47991 Sản phẩm đông lạnh 56,8 kg Thực phẩm
6284 22/01/2022 51D-41248 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47992 Sản phẩm đông lạnh 874,8 kg Thực phẩm
6285 22/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 47993 Sản phẩm đông lạnh 65,68 kg Thực phẩm
6286 22/01/2022 51C95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 71737 Sản phẩm đông lạnh 920,97 kg Thực phẩm
6287 22/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 71739 Sản phẩm đông lạnh 109,19 kg Thực phẩm
6288 22/01/2022 51D36829 Dĩ An Hồ Chí Minh 71740 Sản phẩm đông lạnh 231,97 kg Thực phẩm
6289 22/01/2022 50H03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 71741 Sản phẩm đông lạnh 122,86 kg Thực phẩm
6290 22/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 71742 Sản phẩm đông lạnh 136,49 kg Thực phẩm
6291 22/01/2022 51D65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 71743 Sản phẩm đông lạnh 68,26 kg Thực phẩm
6292 22/01/2022 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 71746 Sản phẩm đông lạnh 109,15 kg Thực phẩm
6293 22/01/2022 61H02690 Dĩ An Hồ Chí Minh 71747 Sản phẩm đông lạnh 40,94 kg Thực phẩm
6294 22/01/2022 79H00587 Dĩ An Hồ Chí Minh 71748 Sản phẩm đông lạnh 1841,25 kg Thực phẩm
6295 22/01/2022 50H03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 71749 Sản phẩm đông lạnh 95,52 kg Thực phẩm
6296 22/01/2022 50H03074 Dĩ An Hồ Chí Minh 71750 Sản phẩm đông lạnh 95,51 kg Thực phẩm
6297 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72401 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
6298 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72402 Sản phẩm đông lạnh 11,6 kg Thực phẩm
6299 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72403 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
6300 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72404 Sản phẩm đông lạnh 36 kg Thực phẩm
6301 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72405 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
6302 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72406 Sản phẩm đông lạnh 109,4 kg Thực phẩm
6303 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72407 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
6304 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72408 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
6305 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72413 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
6306 22/01/2022 51C77179 Dĩ An Hồ Chí Minh 72414 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
6307 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72415 Sản phẩm đông lạnh 47,6 kg Thực phẩm
6308 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72422 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
6309 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72425 Sản phẩm đông lạnh 41,2 kg Thực phẩm
6310 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72427 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
6311 22/01/2022 51C64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72429 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
6312 22/01/2022 50h02931 Dĩ An Hồ Chí Minh 49775 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6313 22/01/2022 50h03277 Dĩ An Hồ Chí Minh 49776 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6314 22/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49777 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6315 22/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49778 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6316 22/01/2022 50h02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 49779 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6317 22/01/2022 67C-11860 Dĩ An Hồ Chí Minh 62958 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6318 22/01/2022 51D-53466 Dĩ An Hồ Chí Minh 62959 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6319 22/01/2022 50H-02915 Dĩ An Hồ Chí Minh 62960 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6320 22/01/2022 62H-00805 Dĩ An Hồ Chí Minh 62961 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6321 22/01/2022 61H-04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 62968 thịt gà 2200 kg Thực phẩm
6322 22/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 46712 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
6323 22/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 46713 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6324 22/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 46714 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6325 22/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 46715 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6326 22/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 46716 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
6327 22/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 46717 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6328 22/01/2022 51C93777 Thuận An Hồ Chí Minh 46718 Thịt heo 570 kg Thực phẩm
6329 22/01/2022 51C14943 Thuận An Hồ Chí Minh 46719 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6330 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71973 Sản phẩm chế biến 26,56 kg Thực phẩm
6331 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71974 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
6332 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71975 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
6333 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71976 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
6334 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71977 Sản phẩm chế biến 13,66 kg Thực phẩm
6335 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71978 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
6336 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71979 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
6337 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71980 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6338 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71981 Sản phẩm chế biến 31,24 kg Thực phẩm
6339 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71982 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
6340 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71983 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
6341 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71984 Sản phẩm chế biến 13,26 kg Thực phẩm
6342 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71985 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
6343 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71986 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
6344 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71987 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
6345 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71988 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
6346 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71989 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
6347 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71990 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
6348 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71991 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6349 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71992 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
6350 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71993 Sản phẩm chế biến 15,28 kg Thực phẩm
6351 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71994 Sản phẩm chế biến 23,16 kg Thực phẩm
6352 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71995 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
6353 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71996 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
6354 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71997 Sản phẩm chế biến 21,36 kg Thực phẩm
6355 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71998 Sản phẩm chế biến 42,64 kg Thực phẩm
6356 23/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 48988 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
6357 23/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 48989 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
6358 23/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 48990 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
6359 23/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 48991 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
6360 23/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48992 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
6361 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71973 Sản phẩm đông lạnh 9 kg Thực phẩm
6362 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71974 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
6363 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71975 Sản phẩm đông lạnh 70,8 kg Thực phẩm
6364 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71976 Sản phẩm đông lạnh 97,8 kg Thực phẩm
6365 23/01/2022 51D-45813 Dĩ An Hồ Chí Minh 71981 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
6366 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71982 Sản phẩm đông lạnh 25,8 kg Thực phẩm
6367 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71984 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
6368 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71987 Sản phẩm đông lạnh 27,7 kg Thực phẩm
6369 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71988 Sản phẩm đông lạnh 25,7 kg Thực phẩm
6370 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71989 Sản phẩm đông lạnh 78,4 kg Thực phẩm
6371 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71990 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
6372 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71991 Sản phẩm đông lạnh 85,5 kg Thực phẩm
6373 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71992 Sản phẩm đông lạnh 4,5 kg Thực phẩm
6374 23/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 71993 Sản phẩm đông lạnh 104,2 kg Thực phẩm
6375 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71994 Sản phẩm đông lạnh 66,2 kg Thực phẩm
6376 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71995 Sản phẩm đông lạnh 38,6 kg Thực phẩm
6377 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71996 Sản phẩm đông lạnh 90,6 kg Thực phẩm
6378 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71997 Sản phẩm đông lạnh 56,6 kg Thực phẩm
6379 23/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 71998 Sản phẩm đông lạnh 127,2 kg Thực phẩm
6380 23/01/2022 78H-00422 Dĩ An Hồ Chí Minh 72001 Sản phẩm đông lạnh 3270 kg Thực phẩm
6381 23/01/2022 61H-04416 Dĩ An Hồ Chí Minh 72226 Sản phẩm đông lạnh 1122,22 kg Thực phẩm
6382 23/01/2022 50h02568 Dĩ An Hồ Chí Minh 49780 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6383 23/01/2022 67c11860 Dĩ An Hồ Chí Minh 49781 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6384 23/01/2022 51d52282 Dĩ An Hồ Chí Minh 49782 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6385 23/01/2022 50h02915 Dĩ An Hồ Chí Minh 49783 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6386 23/01/2022 49c15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 49784 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6387 23/01/2022 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 49786 thịt gà 2126 kg Thực phẩm
6388 23/01/2022 50H-03277 Dĩ An Hồ Chí Minh 62970 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6389 23/01/2022 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 62971 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6390 23/01/2022 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 62972 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6391 23/01/2022 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 62973 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6392 23/01/2022 51D-34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 62974 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6393 23/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 80137 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
6394 23/01/2022 51D36005 Thuận An Hồ Chí Minh 80138 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6395 23/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 80139 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6396 23/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 80140 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6397 23/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 80141 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6398 23/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 80142 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6399 23/01/2022 51C93777 Thuận An Hồ Chí Minh 80143 Thịt heo 740 kg Thực phẩm
6400 23/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 80144 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
6401 23/01/2022 72L3706 Thuận An Hồ Chí Minh 80145 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6402 24/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 83356 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6403 24/01/2022 61C-34753 Tân Uyên Hồ Chí Minh 83358 Sản phẩm chế biến 304 kg Thực phẩm
6404 24/01/2022 51C-91962 Tân Uyên Hồ Chí Minh 83359 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
6405 24/01/2022 61C42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 46376 Sản phẩm chế biến 441 kg Thực phẩm
6406 24/01/2022 61LD05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 46377 Sản phẩm chế biến 307 kg Thực phẩm
6407 24/01/2022 61LD05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 46378 Sản phẩm chế biến 650 kg Thực phẩm
6408 24/01/2022 61LD06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 46379 Sản phẩm chế biến 573 kg Thực phẩm
6409 24/01/2022 61C33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 46380 Sản phẩm chế biến 486 kg Thực phẩm
6410 24/01/2022 50H08690 Dĩ An Hồ Chí Minh 46381 Sản phẩm chế biến 708 kg Thực phẩm
6411 24/01/2022 61H01091 Thuận An Hồ Chí Minh 63822 Sản phẩm chế biến 313 kg Thực phẩm
6412 24/01/2022 61C36246 Thuận An Hồ Chí Minh 63824 Sản phẩm chế biến 228 kg Thực phẩm
6413 24/01/2022 61C36246 Thuận An Hồ Chí Minh 63825 Sản phẩm chế biến 97 kg Thực phẩm
6414 24/01/2022 61C37326 Thuận An Hồ Chí Minh 63826 Sản phẩm chế biến 186 kg Thực phẩm
6415 24/01/2022 61C39451 Thuận An Hồ Chí Minh 63827 Sản phẩm chế biến 77 kg Thực phẩm
6416 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72228 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
6417 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72229 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
6418 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72230 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
6419 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72231 Sản phẩm chế biến 9,04 kg Thực phẩm
6420 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72232 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6421 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72233 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
6422 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72234 Sản phẩm chế biến 5,76 kg Thực phẩm
6423 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72235 Sản phẩm chế biến 16,36 kg Thực phẩm
6424 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72236 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
6425 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72237 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
6426 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72238 Sản phẩm chế biến 3,28 kg Thực phẩm
6427 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72239 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
6428 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72240 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
6429 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72241 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
6430 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72242 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
6431 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72243 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
6432 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72244 Sản phẩm chế biến 10,69 kg Thực phẩm
6433 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72245 Sản phẩm chế biến 11,16 kg Thực phẩm
6434 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72246 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
6435 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72247 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
6436 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72248 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6437 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72249 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
6438 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72250 Sản phẩm chế biến 22,38 kg Thực phẩm
6439 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72251 Sản phẩm chế biến 23,16 kg Thực phẩm
6440 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72252 Sản phẩm chế biến 21,04 kg Thực phẩm
6441 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72253 Sản phẩm chế biến 27,38 kg Thực phẩm
6442 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72254 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
6443 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72255 Sản phẩm chế biến 6,16 kg Thực phẩm
6444 24/01/2022 61c37367 Thuận An Hồ Chí Minh 4417 Sản phẩm chế biến 76,9 kg Thực phẩm
6445 24/01/2022 51c79088 Thuận An Hồ Chí Minh 4418 Sản phẩm chế biến 57,4 kg Thực phẩm
6446 24/01/2022 51c15589 Thuận An Hồ Chí Minh 4419 Sản phẩm chế biến 56,4 kg Thực phẩm
6447 24/01/2022 51c18855 Thuận An Hồ Chí Minh 4420 Sản phẩm chế biến 29,2 kg Thực phẩm
6448 24/01/2022 60c00417 Thuận An Hồ Chí Minh 4421 Sản phẩm chế biến 60,5 kg Thực phẩm
6449 24/01/2022 51d62092 Thuận An Hồ Chí Minh 4422 Sản phẩm chế biến 10,6 kg Thực phẩm
6450 24/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 52622 Sản phẩm chế biến 190 kg Thực phẩm
6451 24/01/2022 61C-38879 Tân Uyên Hồ Chí Minh 48000 Sản phẩm đông lạnh 16 kg Thực phẩm
6452 24/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 83351 Sản phẩm đông lạnh 4,5 kg Thực phẩm
6453 24/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 83351 Sản phẩm đông lạnh 13,5 kg Thực phẩm
6454 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72228 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
6455 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72229 Sản phẩm đông lạnh 11,6 kg Thực phẩm
6456 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72230 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
6457 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72231 Sản phẩm đông lạnh 61,68 kg Thực phẩm
6458 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72232 Sản phẩm đông lạnh 25,86 kg Thực phẩm
6459 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72233 Sản phẩm đông lạnh 5,5 kg Thực phẩm
6460 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72234 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
6461 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72235 Sản phẩm đông lạnh 5,2 kg Thực phẩm
6462 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72239 Sản phẩm đông lạnh 13 kg Thực phẩm
6463 24/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72240 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
6464 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72242 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
6465 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72244 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
6466 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72245 Sản phẩm đông lạnh 7,6 kg Thực phẩm
6467 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72247 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
6468 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72249 Sản phẩm đông lạnh 17,12 kg Thực phẩm
6469 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72250 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
6470 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72251 Sản phẩm đông lạnh 5 kg Thực phẩm
6471 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72252 Sản phẩm đông lạnh 54 kg Thực phẩm
6472 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72253 Sản phẩm đông lạnh 10,4 kg Thực phẩm
6473 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72254 Sản phẩm đông lạnh 7,8 kg Thực phẩm
6474 24/01/2022 51C-64491 Dĩ An Hồ Chí Minh 72255 Sản phẩm đông lạnh 27 kg Thực phẩm
6475 24/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 72256 Sản phẩm đông lạnh 430,81 kg Thực phẩm
6476 24/01/2022 51C-95051 Dĩ An Hồ Chí Minh 72256 Sản phẩm đông lạnh 91,99 kg Thực phẩm
6477 24/01/2022 50H-08975 Dĩ An Hồ Chí Minh 72259 Sản phẩm đông lạnh 8 kg Thực phẩm
6478 24/01/2022 50H-08975 Dĩ An Hồ Chí Minh 72265 Sản phẩm đông lạnh 7000 kg Thực phẩm
6479 24/01/2022 61H04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63804 thịt gà 2372 kg Thực phẩm
6480 24/01/2022 61h04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 49787 thịt gà 2472 kg Thực phẩm
6481 24/01/2022 51D-52282 Dĩ An Hồ Chí Minh 62975 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6482 24/01/2022 50H-02915 Dĩ An Hồ Chí Minh 62976 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6483 24/01/2022 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 62977 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6484 24/01/2022 49C-15989 Dĩ An Hồ Chí Minh 62978 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6485 24/01/2022 51C-42952 Dĩ An Hồ Chí Minh 62979 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6486 24/01/2022 51C-49759 Dĩ An Hồ Chí Minh 62980 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6487 24/01/2022 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 62983 thịt gà 250 kg Thực phẩm
6488 24/01/2022 51D-34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 62984 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6489 24/01/2022 51D-84592 Dĩ An Hồ Chí Minh 62985 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6490 24/01/2022 51D-64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 62986 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6491 24/01/2022 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 62987 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6492 24/01/2022 50H-02931 Dĩ An Hồ Chí Minh 62988 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6493 24/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63001 thịt gà 62,4 kg Thực phẩm
6494 24/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63002 thịt gà 34,4 kg Thực phẩm
6495 24/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63003 thịt gà 25 kg Thực phẩm
6496 24/01/2022 61C-34309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63004 thịt gà 61,2 kg Thực phẩm
6497 24/01/2022 50H-02751 Dĩ An Hồ Chí Minh 63005 thịt gà 290 kg Thực phẩm
6498 24/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 80146 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6499 24/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 80147 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6500 24/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 80148 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6501 24/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 80149 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6502 24/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 80150 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6503 24/01/2022 51C93777 Thuận An Hồ Chí Minh 63801 Thịt heo 710 kg Thực phẩm
6504 24/01/2022 51C14943 Thuận An Hồ Chí Minh 63802 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6505 24/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 63803 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
6506 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72002 Sản phẩm chế biến 13,64 kg Thực phẩm
6507 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72003 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
6508 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72004 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
6509 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72005 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
6510 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72006 Sản phẩm chế biến 6,88 kg Thực phẩm
6511 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72007 Sản phẩm chế biến 30,28 kg Thực phẩm
6512 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72008 Sản phẩm chế biến 13,28 kg Thực phẩm
6513 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72010 Sản phẩm chế biến 6,88 kg Thực phẩm
6514 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72011 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6515 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72012 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
6516 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72013 Sản phẩm chế biến 19,88 kg Thực phẩm
6517 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72014 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
6518 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72015 Sản phẩm chế biến 11,88 kg Thực phẩm
6519 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72016 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
6520 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72017 Sản phẩm chế biến 34,16 kg Thực phẩm
6521 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72018 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
6522 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72019 Sản phẩm chế biến 18,16 kg Thực phẩm
6523 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72021 Sản phẩm chế biến 4,52 kg Thực phẩm
6524 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72022 Sản phẩm chế biến 8,48 kg Thực phẩm
6525 25/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 72023 Sản phẩm chế biến 734,91 kg Thực phẩm
6526 25/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 7024 Sản phẩm chế biến 48,33 kg Thực phẩm
6527 25/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 7025 Sản phẩm chế biến 409,5 kg Thực phẩm
6528 25/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 7026 Sản phẩm chế biến 289,98 kg Thực phẩm
6529 25/01/2022 51C-75541 Dĩ An Hồ Chí Minh 7031 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
6530 25/01/2022 50LD-17138 Dĩ An Hồ Chí Minh 7034 Sản phẩm chế biến 3246 kg Thực phẩm
6531 25/01/2022 60C-28647 Dĩ An Hồ Chí Minh 7036 Sản phẩm chế biến 170 kg Thực phẩm
6532 25/01/2022 50H09025 Dĩ An Hồ Chí Minh 72447 Sản phẩm chế biến 193 kg Thực phẩm
6533 25/01/2022 61LD05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 72473 Sản phẩm chế biến 176,35 kg Thực phẩm
6534 25/01/2022 61H03370 Dĩ An Hồ Chí Minh 72480 Sản phẩm chế biến 45,27 kg Thực phẩm
6535 25/01/2022 51D24014 Dĩ An Hồ Chí Minh 72482 Sản phẩm chế biến 638,16 kg Thực phẩm
6536 25/01/2022 61H04601 Dĩ An Hồ Chí Minh 72485 Sản phẩm chế biến 62,5 kg Thực phẩm
6537 25/01/2022 50LD-09266 Dĩ An Hồ Chí Minh 62995 Sản phẩm chế biến 670 kg Thực phẩm
6538 25/01/2022 61LD-06545 Dĩ An Hồ Chí Minh 62996 Sản phẩm chế biến 625 kg Thực phẩm
6539 25/01/2022 61LD-05862 Dĩ An Hồ Chí Minh 62997 Sản phẩm chế biến 763 kg Thực phẩm
6540 25/01/2022 61C-33991 Dĩ An Hồ Chí Minh 62998 Sản phẩm chế biến 814 kg Thực phẩm
6541 25/01/2022 61C-42491 Dĩ An Hồ Chí Minh 62999 Sản phẩm chế biến 887 kg Thực phẩm
6542 25/01/2022 61LD-05899 Dĩ An Hồ Chí Minh 63000 Sản phẩm chế biến 577 kg Thực phẩm
6543 25/01/2022 60C00417 Thuận An Hồ Chí Minh 48993 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
6544 25/01/2022 61C37367 Thuận An Hồ Chí Minh 48994 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
6545 25/01/2022 51C79088 Thuận An Hồ Chí Minh 48995 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
6546 25/01/2022 51C15589 Thuận An Hồ Chí Minh 48996 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
6547 25/01/2022 51C18855 Thuận An Hồ Chí Minh 48997 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
6548 25/01/2022 CCLU4239675 Dĩ An Hồ Chí Minh 48933 Sản phẩm chế biến 385 kg Thực phẩm
6549 25/01/2022 CCLU4704714 Dĩ An Hồ Chí Minh 48934 Sản phẩm chế biến 109 kg Thực phẩm
6550 25/01/2022 61C40344 Dĩ An Hồ Chí Minh 48935 Sản phẩm chế biến 456 kg Thực phẩm
6551 25/01/2022 61C23578 Dĩ An Hồ Chí Minh 48936 Sản phẩm chế biến 796 kg Thực phẩm
6552 25/01/2022 63H00216 Dĩ An Hồ Chí Minh 48937 Sản phẩm chế biến 193 kg Thực phẩm
6553 25/01/2022 84C07714 Dĩ An Hồ Chí Minh 48938 Sản phẩm chế biến 64 kg Thực phẩm
6554 25/01/2022 61C40344 Dĩ An Hồ Chí Minh 48939 Sản phẩm chế biến 160 kg Thực phẩm
6555 25/01/2022 61H01552 Dĩ An Hồ Chí Minh 48940 Sản phẩm chế biến 174 kg Thực phẩm
6556 25/01/2022 61C-42608 Dĩ An Hồ Chí Minh 52651 Sản phẩm chế biến 610 kg Thực phẩm
6557 25/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 52652 Sản phẩm chế biến 153,7 kg Thực phẩm
6558 25/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 52653 Sản phẩm chế biến 271,5 kg Thực phẩm
6559 25/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 52654 Sản phẩm chế biến 51,8 kg Thực phẩm
6560 25/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 52655 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
6561 25/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 52656 Sản phẩm chế biến 85 kg Thực phẩm
6562 25/01/2022 51C-71148 Dĩ An Hồ Chí Minh 52657 Sản phẩm chế biến 23,2 kg Thực phẩm
6563 25/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52658 Sản phẩm chế biến 70,5 kg Thực phẩm
6564 25/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52659 Sản phẩm chế biến 116,8 kg Thực phẩm
6565 25/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52660 Sản phẩm chế biến 126 kg Thực phẩm
6566 25/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52661 Sản phẩm chế biến 114,9 kg Thực phẩm
6567 25/01/2022 51C-68820 Dĩ An Hồ Chí Minh 52662 Sản phẩm chế biến 11,6 kg Thực phẩm
6568 25/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52663 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
6569 25/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52664 Sản phẩm chế biến 80,1 kg Thực phẩm
6570 25/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52665 Sản phẩm chế biến 57,1 kg Thực phẩm
6571 25/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52666 Sản phẩm chế biến 45,4 kg Thực phẩm
6572 25/01/2022 51C-68857 Dĩ An Hồ Chí Minh 52667 Sản phẩm chế biến 19,2 kg Thực phẩm
6573 25/01/2022 51C-96333 Dĩ An Hồ Chí Minh 52668 Sản phẩm chế biến 19,9 kg Thực phẩm
6574 25/01/2022 51C-96333 Dĩ An Hồ Chí Minh 52669 Sản phẩm chế biến 273,4 kg Thực phẩm
6575 25/01/2022 60H-00366 Dĩ An Hồ Chí Minh 71999 Sản phẩm đông lạnh 8180 kg Thực phẩm
6576 25/01/2022 93H-00767 Dĩ An Hồ Chí Minh 72000 Sản phẩm đông lạnh 1120 kg Thực phẩm
6577 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72003 Sản phẩm đông lạnh 4,5 kg Thực phẩm
6578 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72004 Sản phẩm đông lạnh 14,2 kg Thực phẩm
6579 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72005 Sản phẩm đông lạnh 59,2 kg Thực phẩm
6580 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72006 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
6581 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72007 Sản phẩm đông lạnh 2,6 kg Thực phẩm
6582 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72008 Sản phẩm đông lạnh 89,125 kg Thực phẩm
6583 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72009 Sản phẩm đông lạnh 148,5 kg Thực phẩm
6584 25/01/2022 51D-60637 Dĩ An Hồ Chí Minh 72010 Sản phẩm đông lạnh 18 kg Thực phẩm
6585 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72011 Sản phẩm đông lạnh 13 kg Thực phẩm
6586 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72013 Sản phẩm đông lạnh 35,825 kg Thực phẩm
6587 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72015 Sản phẩm đông lạnh 24,225 kg Thực phẩm
6588 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72016 Sản phẩm đông lạnh 49,5 kg Thực phẩm
6589 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72017 Sản phẩm đông lạnh 31,5 kg Thực phẩm
6590 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72018 Sản phẩm đông lạnh 74,6 kg Thực phẩm
6591 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72019 Sản phẩm đông lạnh 36,7 kg Thực phẩm
6592 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72020 Sản phẩm đông lạnh 76,325 kg Thực phẩm
6593 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72021 Sản phẩm đông lạnh 34,1 kg Thực phẩm
6594 25/01/2022 51C-31863 Dĩ An Hồ Chí Minh 72022 Sản phẩm đông lạnh 64,4 kg Thực phẩm
6595 25/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 72023 Sản phẩm đông lạnh 341,05 kg Thực phẩm
6596 25/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 7024 Sản phẩm đông lạnh 68,24 kg Thực phẩm
6597 25/01/2022 50H-07274 Dĩ An Hồ Chí Minh 7025 Sản phẩm đông lạnh 95,52 kg Thực phẩm
6598 25/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 7026 Sản phẩm đông lạnh 136,53 kg Thực phẩm
6599 25/01/2022 51D-65060 Dĩ An Hồ Chí Minh 7027 Sản phẩm đông lạnh 41,01 kg Thực phẩm
6600 25/01/2022 51C-62193 Dĩ An Hồ Chí Minh 7028 Sản phẩm đông lạnh 58,78 kg Thực phẩm
6601 25/01/2022 51C-62193 Dĩ An Hồ Chí Minh 7028 Sản phẩm đông lạnh 1535,88 kg Thực phẩm
6602 25/01/2022 51C-62193 Dĩ An Hồ Chí Minh 7029 Sản phẩm đông lạnh 40 kg Thực phẩm
6603 25/01/2022 51C-62193 Dĩ An Hồ Chí Minh 7030 Sản phẩm đông lạnh 25 kg Thực phẩm
6604 25/01/2022 50LD-16985 Dĩ An Hồ Chí Minh 7032 Sản phẩm đông lạnh 1000 kg Thực phẩm
6605 25/01/2022 36C-23262 Dĩ An Hồ Chí Minh 7033 Sản phẩm đông lạnh 1291,1 kg Thực phẩm
6606 25/01/2022 63H-00773 Dĩ An Hồ Chí Minh 7035 Sản phẩm đông lạnh 3610 kg Thực phẩm
6607 25/01/2022 50LD-18274 Tân Uyên Hồ Chí Minh 83360 Sản phẩm đông lạnh 40 kg Thực phẩm
6608 25/01/2022 61LD05375 Dĩ An Hồ Chí Minh 72473 Sản phẩm đông lạnh 994,19 kg Thực phẩm
6609 25/01/2022 61H04601 Dĩ An Hồ Chí Minh 72485 Sản phẩm đông lạnh 1329,32 kg Thực phẩm
6610 25/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 63833 thịt gà 43,8 kg Thực phẩm
6611 25/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 63834 thịt gà 14,1 kg Thực phẩm
6612 25/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 63835 thịt gà 34,1 kg Thực phẩm
6613 25/01/2022 61C44148 Dĩ An Hồ Chí Minh 63836 thịt gà 41 kg Thực phẩm
6614 25/01/2022 51d34592 Dĩ An Hồ Chí Minh 49789 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6615 25/01/2022 50h00747 Dĩ An Hồ Chí Minh 49790 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6616 25/01/2022 50h00747 Dĩ An Hồ Chí Minh 49791 thịt gà 330 kg Thực phẩm
6617 25/01/2022 50h03277 Dĩ An Hồ Chí Minh 49792 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6618 25/01/2022 51d64538 Dĩ An Hồ Chí Minh 49793 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6619 25/01/2022 51d34534 Dĩ An Hồ Chí Minh 49794 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6620 25/01/2022 86H-01095 Dĩ An Hồ Chí Minh 62989 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6621 25/01/2022 51D-53260 Dĩ An Hồ Chí Minh 62990 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6622 25/01/2022 51D-52282 Dĩ An Hồ Chí Minh 62991 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6623 25/01/2022 61C-34517 Dĩ An Hồ Chí Minh 62992 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6624 25/01/2022 61C-36752 Dĩ An Hồ Chí Minh 62993 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6625 25/01/2022 51C-49759 Dĩ An Hồ Chí Minh 62994 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6626 25/01/2022 61H-04309 Dĩ An Hồ Chí Minh 63006 thịt gà 2030 kg Thực phẩm
6627 25/01/2022 61C-26202 Dĩ An Hồ Chí Minh 52672 Thịt Gà đông lạnh 1814 kg Thực phẩm
6628 25/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 52673 Thịt Gà đông lạnh 294 kg Thực phẩm
6629 25/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 52674 Thịt Gà đông lạnh 401,7 kg Thực phẩm
6630 25/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 52675 Thịt Gà đông lạnh 517,3 kg Thực phẩm
6631 25/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 52676 Thịt Gà đông lạnh 875 kg Thực phẩm
6632 25/01/2022 51C-25253 Dĩ An Hồ Chí Minh 52677 Thịt Gà đông lạnh 130,5 kg Thực phẩm
6633 25/01/2022 51C91720 Thuận An Hồ Chí Minh 46720 Thịt heo 800 kg Thực phẩm
6634 25/01/2022 51D29563 Thuận An Hồ Chí Minh 46721 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6635 25/01/2022 51C40124 Thuận An Hồ Chí Minh 46722 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6636 25/01/2022 51C55222 Thuận An Hồ Chí Minh 46723 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6637 25/01/2022 51C15285 Thuận An Hồ Chí Minh 46724 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6638 25/01/2022 57L3706 Thuận An Hồ Chí Minh 46725 Thịt heo 900 kg Thực phẩm
6639 25/01/2022 51C93777 Thuận An Hồ Chí Minh 46726 Thịt heo 600 kg Thực phẩm
6640 25/01/2022 57L7378 Thuận An Hồ Chí Minh 46727 Thịt heo 1400 kg Thực phẩm
6641 25/01/2022 61C46088 Thuận An Hồ Chí Minh 83257 Thịt Vịt 100 kg Thực phẩm
6642 15/01/2022 61LD-00379 Dĩ An Hoà Bình 17826 Sản phẩm đông lạnh 1020,63 kg Thực phẩm
6643 21/12/2021 29C-11469 Dĩ An Hưng Yên 48847 Sản phẩm chế biến 12181 kg Thực phẩm
6644 21/12/2021 90C-07196 Dĩ An Hưng Yên 48849 Sản phẩm chế biến 3900 kg Thực phẩm
6645 22/12/2021 90H-00165 Dĩ An Hưng Yên 48895 Sản phẩm chế biến 11860 kg Thực phẩm
6646 23/12/2021 98H-01504 Dĩ An Hưng Yên 40951 Sản phẩm chế biến 12800 kg Thực phẩm
6647 24/12/2021 78C-05530 Dĩ An Hưng Yên 40985 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
6648 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Hưng Yên 46122 Sản phẩm chế biến 320 kg Thực phẩm
6649 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Hưng Yên 46123 Sản phẩm chế biến 250 kg Thực phẩm
6650 25/12/2021 60H-06876 Dĩ An Hưng Yên 41003 Sản phẩm chế biến 11300 kg Thực phẩm
6651 25/12/2021 51C-40150 Dĩ An Hưng Yên 41004 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
6652 25/12/2021 50LD15608 Thuận An Hưng Yên 46143 Thịt Heo đông lạnh 5000 kg Thực phẩm
6653 27/12/2021 51C-39003 Dĩ An Hưng Yên 41018 Sản phẩm chế biến 15700 kg Thực phẩm
6654 27/12/2021 78C-04249 Dĩ An Hưng Yên 41019 Sản phẩm chế biến 9300 kg Thực phẩm
6655 27/12/2021 50LD15912 Thuận An Hưng Yên 48642 Sản phẩm chế biến 130 kg Thực phẩm
6656 28/12/2021 51D-80747 Dĩ An Hưng Yên 41065 Sản phẩm chế biến 13400 kg Thực phẩm
6657 28/12/2021 51C44300 Thuận An Hưng Yên 48702 Thịt Heo đông lạnh 1000 kg Thực phẩm
6658 29/12/2021 20C-17068 Dĩ An Hưng Yên 41124 Sản phẩm chế biến 12300 kg Thực phẩm
6659 30/12/2021 51C-39003 Dĩ An Hưng Yên 41183 Sản phẩm chế biến 11600 kg Thực phẩm
6660 30/12/2021 51C-40150 Dĩ An Hưng Yên 41184 Sản phẩm chế biến 16700 kg Thực phẩm
6661 30/12/2021 50LD16015 Thuận An Hưng Yên 59958 Sản phẩm chế biến 1345 kg Thực phẩm
6662 31/12/2021 51C-98497 Dĩ An Hưng Yên 41240 Sản phẩm chế biến 11550 kg Thực phẩm
6663 31/12/2021 51C23671 Thuận An Hưng Yên 59965 Sản phẩm chế biến 270 kg Thực phẩm
6664 04/01/2022 51D-80747 Dĩ An Hưng Yên 46320 Sản phẩm chế biến 12360 kg Thực phẩm
6665 04/01/2022 51D-40150 Dĩ An Hưng Yên 46321 Sản phẩm chế biến 15790 kg Thực phẩm
6666 06/01/2022 51D-14210 Dĩ An Hưng Yên 49166 Sản phẩm chế biến 14820 kg Thực phẩm
6667 06/01/2022 51C-39003 Dĩ An Hưng Yên 49167 Sản phẩm chế biến 13490 kg Thực phẩm
6668 07/01/2022 51C-40150 Dĩ An Hưng Yên 49208 Sản phẩm chế biến 13700 kg Thực phẩm
6669 07/01/2022 51C-38534 Dĩ An Hưng Yên 49209 Sản phẩm chế biến 13300 kg Thực phẩm
6670 07/01/2022 57M2169 Thuận An Hưng Yên 63231 Sản phẩm chế biến 590,24 kg Thực phẩm
6671 08/01/2022 51C-39003 Dĩ An Hưng Yên 49223 Sản phẩm chế biến 11100 kg Thực phẩm
6672 08/01/2022 50LD15609 Thuận An Hưng Yên 63233 Thịt Heo đông lạnh 1500 kg Thực phẩm
6673 10/01/2022 51D-14210 Dĩ An Hưng Yên 49243 Sản phẩm chế biến 11600 kg Thực phẩm
6674 10/01/2022 38C-13624 Dĩ An Hưng Yên 49244 Sản phẩm chế biến 17500 kg Thực phẩm
6675 10/01/2022 29LD-31340 Dĩ An Hưng Yên 49245 Sản phẩm chế biến 17700 kg Thực phẩm
6676 11/01/2022 51C-38534 Dĩ An Hưng Yên 49297 Sản phẩm chế biến 14600 kg Thực phẩm
6677 11/01/2022 50LD15912 Thuận An Hưng Yên 17434 Sản phẩm chế biến 240 kg Thực phẩm
6678 11/01/2022 50LD15912 Thuận An Hưng Yên 17435 Sản phẩm chế biến 217,92 kg Thực phẩm
6679 11/01/2022 50LD15912 Thuận An Hưng Yên 17435 Thịt Heo đông lạnh 1600 kg Thực phẩm
6680 12/01/2022 51D-14210 Dĩ An Hưng Yên 49339 Sản phẩm chế biến 12900 kg Thực phẩm
6681 13/01/2022 51C-11469 Dĩ An Hưng Yên 58950 Sản phẩm chế biến 13100 kg Thực phẩm
6682 14/01/2022 51D-38486 Dĩ An Hưng Yên 58989 Sản phẩm chế biến 13800 kg Thực phẩm
6683 14/01/2022 57M2179 Thuận An Hưng Yên 71821 Sản phẩm chế biến 495,32 kg Thực phẩm
6684 15/01/2022 51C-91198 Dĩ An Hưng Yên 59009 Sản phẩm chế biến 12700 kg Thực phẩm
6685 15/01/2022 51D-49848 Dĩ An Hưng Yên 59010 Sản phẩm chế biến 12800 kg Thực phẩm
6686 15/01/2022 50LD15915 Thuận An Hưng Yên 71834 Thịt Heo đông lạnh 5515 kg Thực phẩm
6687 17/01/2022 51C-40150 Dĩ An Hưng Yên 59036 Sản phẩm chế biến 14500 kg Thực phẩm
6688 17/01/2022 51C-98497 Dĩ An Hưng Yên 59037 Sản phẩm chế biến 12500 kg Thực phẩm
6689 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Hưng Yên 71906 Sản phẩm chế biến 128 kg Thực phẩm
6690 20/01/2022 51C-95497 Dĩ An Hưng Yên 52521 Sản phẩm chế biến 11700 kg Thực phẩm
6691 21/01/2022 51C-91198 Dĩ An Hưng Yên 52578 Sản phẩm chế biến 10000 kg Thực phẩm
6692 21/01/2022 50H11476 Thuận An Hưng Yên 53389 Sản phẩm chế biến 507,2 kg Thực phẩm
6693 22/01/2022 50LD15620 Thuận An Hưng Yên 53428 Thịt Heo đông lạnh 1800 kg Thực phẩm
6694 24/01/2022 12H-06041 Dĩ An Hưng Yên 52645 Sản phẩm chế biến 12800 kg Thực phẩm
6695 24/01/2022 29H-74144 Dĩ An Hưng Yên 52646 Sản phẩm chế biến 12300 kg Thực phẩm
6696 24/01/2022 29C-11469 Dĩ An Hưng Yên 52647 Sản phẩm chế biến 14500 kg Thực phẩm
6697 24/01/2022 50LD15608 Thuận An Hưng Yên 53483 Sản phẩm chế biến 293 kg Thực phẩm
6698 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Hưng Yên 53492 Thịt Heo đông lạnh 7000 kg Thực phẩm
6699 21/12/2021 79C08800 Dĩ An Khánh Hòa 48036 Sản phẩm chế biến 755,36 kg Thực phẩm
6700 21/12/2021 43C-15848 Dĩ An Khánh Hòa 42443 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
6701 21/12/2021 43C-16670 Dĩ An Khánh Hòa 42456 Sản phẩm chế biến 213 kg Thực phẩm
6702 21/12/2021 50H-03522 Dĩ An Khánh Hòa 42457 Sản phẩm chế biến 61,57 kg Thực phẩm
6703 21/12/2021 50H-03699 Dĩ An Khánh Hòa 42460 Sản phẩm chế biến 54,47 kg Thực phẩm
6704 21/12/2021 50H-03638 Dĩ An Khánh Hòa 42486 Sản phẩm chế biến 23,73 kg Thực phẩm
6705 21/12/2021 50H-03638 Dĩ An Khánh Hòa 42487 Sản phẩm chế biến 10,55 kg Thực phẩm
6706 21/12/2021 50H-08394 Dĩ An Khánh Hòa 42490 Sản phẩm chế biến 124,65 kg Thực phẩm
6707 21/12/2021 50H-08394 Dĩ An Khánh Hòa 42491 Sản phẩm chế biến 399,25 kg Thực phẩm
6708 21/12/2021 51D36172 Thuận An Khánh Hòa 42223 Sản phẩm chế biến 41 kg Thực phẩm
6709 21/12/2021 51D36172 Thuận An Khánh Hòa 42224 Sản phẩm chế biến 225 kg Thực phẩm
6710 21/12/2021 51D36172 Thuận An Khánh Hòa 42225 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
6711 21/12/2021 51D36172 Thuận An Khánh Hòa 42226 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
6712 21/12/2021 51D36172 Thuận An Khánh Hòa 42227 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
6713 21/12/2021 51D36172 Thuận An Khánh Hòa 42228 Sản phẩm chế biến 484 kg Thực phẩm
6714 21/12/2021 51D36172 Thuận An Khánh Hòa 42229 Sản phẩm chế biến 757 kg Thực phẩm
6715 21/12/2021 51D36172 Thuận An Khánh Hòa 42230 Sản phẩm chế biến 62,6 kg Thực phẩm
6716 21/12/2021 43C-15848 Dĩ An Khánh Hòa 42443 Sản phẩm đông lạnh 847,2 kg Thực phẩm
6717 22/12/2021 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 46036 Sản phẩm chế biến 510 kg Thực phẩm
6718 23/12/2021 50H08343 Dĩ An Khánh Hòa 49551 Sản phẩm chế biến 41,37 kg Thực phẩm
6719 23/12/2021 50H08343 Dĩ An Khánh Hòa 49552 Sản phẩm chế biến 55,16 kg Thực phẩm
6720 23/12/2021 50H08343 Dĩ An Khánh Hòa 49553 Sản phẩm chế biến 18,5 kg Thực phẩm
6721 23/12/2021 50H10193 Dĩ An Khánh Hòa 49555 Sản phẩm chế biến 59,2 kg Thực phẩm
6722 23/12/2021 50H08111 Dĩ An Khánh Hòa 49556 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
6723 23/12/2021 60C-38670 Dĩ An Khánh Hòa 48323 Sản phẩm chế biến 370 kg Thực phẩm
6724 23/12/2021 89C-15862 Thuận An Khánh Hòa 12230 Sản phẩm chế biến 102 kg Thực phẩm
6725 23/12/2021 89C-07913 Thuận An Khánh Hòa 12231 Sản phẩm chế biến 16 kg Thực phẩm
6726 23/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Khánh Hòa 40924 Sản phẩm chế biến 320,5 kg Thực phẩm
6727 23/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Khánh Hòa 40925 Sản phẩm chế biến 150,3 kg Thực phẩm
6728 23/12/2021 61LD-06321 Dĩ An Khánh Hòa 40947 Thịt Bò đông lạnh 862 kg Thực phẩm
6729 23/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Khánh Hòa 40928 Thịt Gà đông lạnh 96,3 kg Thực phẩm
6730 24/12/2021 79H00143 Dĩ An Khánh Hòa 46241 Sản phẩm chế biến 10,65 kg Thực phẩm
6731 24/12/2021 50H01756 Dĩ An Khánh Hòa 49575 Sản phẩm chế biến 360,2 kg Thực phẩm
6732 24/12/2021 50H01756 Dĩ An Khánh Hòa 49575 Sản phẩm đông lạnh 1628,3 kg Thực phẩm
6733 24/12/2021 79c10093 Dĩ An Khánh Hòa 14678 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
6734 25/12/2021 50H-10473 Dĩ An Khánh Hòa 48340 Sản phẩm chế biến 27,29 kg Thực phẩm
6735 25/12/2021 50H-05921 Dĩ An Khánh Hòa 48345 Sản phẩm chế biến 13 kg Thực phẩm
6736 25/12/2021 50H-05921 Dĩ An Khánh Hòa 48346 Sản phẩm chế biến 26 kg Thực phẩm
6737 25/12/2021 50H-08307 Dĩ An Khánh Hòa 48347 Sản phẩm chế biến 24,84 kg Thực phẩm
6738 25/12/2021 50H-08307 Dĩ An Khánh Hòa 48348 Sản phẩm chế biến 22,93 kg Thực phẩm
6739 28/12/2021 51D29536 Thuận An Khánh Hòa 63653 Sản phẩm chế biến 57 kg Thực phẩm
6740 28/12/2021 50H-08394 Dĩ An Khánh Hòa 44783 Sản phẩm chế biến 84,28 kg Thực phẩm
6741 28/12/2021 50H-08394 Dĩ An Khánh Hòa 44784 Sản phẩm chế biến 83,88 kg Thực phẩm
6742 28/12/2021 50H-08394 Dĩ An Khánh Hòa 44785 Sản phẩm chế biến 30,071 kg Thực phẩm
6743 28/12/2021 50H-10193 Dĩ An Khánh Hòa 44790 Sản phẩm chế biến 39,7 kg Thực phẩm
6744 28/12/2021 50H-10193 Dĩ An Khánh Hòa 44791 Sản phẩm chế biến 268,036 kg Thực phẩm
6745 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Khánh Hòa 46514 Sản phẩm chế biến 330,5 kg Thực phẩm
6746 28/12/2021 43H00224 Dĩ An Khánh Hòa 49868 Sản phẩm chế biến 130 kg Thực phẩm
6747 28/12/2021 50LD15546 Thuận An Khánh Hòa 48674 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
6748 28/12/2021 50LD15546 Thuận An Khánh Hòa 48675 Sản phẩm chế biến 288 kg Thực phẩm
6749 28/12/2021 50LD15546 Thuận An Khánh Hòa 48676 Sản phẩm chế biến 703 kg Thực phẩm
6750 28/12/2021 50LD15546 Thuận An Khánh Hòa 48677 Sản phẩm chế biến 305 kg Thực phẩm
6751 28/12/2021 50LD15546 Thuận An Khánh Hòa 48678 Sản phẩm chế biến 31,5 kg Thực phẩm
6752 28/12/2021 50LD15982 Thuận An Khánh Hòa 48682 Sản phẩm chế biến 228 kg Thực phẩm
6753 28/12/2021 50LD15982 Thuận An Khánh Hòa 48683 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
6754 28/12/2021 50LD15982 Thuận An Khánh Hòa 48685 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
6755 28/12/2021 50LD15982 Thuận An Khánh Hòa 48686 Sản phẩm chế biến 69 kg Thực phẩm
6756 28/12/2021 50LD15982 Thuận An Khánh Hòa 48687 Sản phẩm chế biến 34 kg Thực phẩm
6757 28/12/2021 50LD15982 Thuận An Khánh Hòa 48688 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
6758 28/12/2021 50H-08394 Dĩ An Khánh Hòa 44783 Sản phẩm đông lạnh 21,55 kg Thực phẩm
6759 28/12/2021 43H00224 Dĩ An Khánh Hòa 49868 Sản phẩm đông lạnh 2658,1 kg Thực phẩm
6760 28/12/2021 29h09327 Dĩ An Khánh Hòa 14695 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6761 29/12/2021 92C-12260 Dĩ An Khánh Hòa 41952 Sản phẩm chế biến 122,5 kg Thực phẩm
6762 29/12/2021 51D34615 Thuận An Khánh Hòa 48730 Sản phẩm chế biến 317 kg Thực phẩm
6763 30/12/2021 50H03522 Dĩ An Khánh Hòa 46524 Sản phẩm chế biến 54,299 kg Thực phẩm
6764 30/12/2021 50H03522 Dĩ An Khánh Hòa 46525 Sản phẩm chế biến 16,449 kg Thực phẩm
6765 30/12/2021 50H03522 Dĩ An Khánh Hòa 46526 Sản phẩm chế biến 35,89 kg Thực phẩm
6766 30/12/2021 50H08394 Dĩ An Khánh Hòa 46530 Sản phẩm chế biến 104,45 kg Thực phẩm
6767 30/12/2021 50H08394 Dĩ An Khánh Hòa 46531 Sản phẩm chế biến 154,5 kg Thực phẩm
6768 30/12/2021 89C-17511 Thuận An Khánh Hòa 40752 Sản phẩm chế biến 76 kg Thực phẩm
6769 30/12/2021 89C-17508 Thuận An Khánh Hòa 40753 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
6770 30/12/2021 51D-54030 Dĩ An Khánh Hòa 41173 Sản phẩm chế biến 667,6 kg Thực phẩm
6771 30/12/2021 51D-54030 Dĩ An Khánh Hòa 41174 Sản phẩm chế biến 526,3 kg Thực phẩm
6772 30/12/2021 51D-54030 Dĩ An Khánh Hòa 41175 Sản phẩm chế biến 227,4 kg Thực phẩm
6773 30/12/2021 92C-12393 Dĩ An Khánh Hòa 41182 Thịt Bò đông lạnh 910 kg Thực phẩm
6774 30/12/2021 51D-54030 Dĩ An Khánh Hòa 41176 Thịt Gà đông lạnh 530 kg Thực phẩm
6775 31/12/2021 43C15848 Dĩ An Khánh Hòa 46538 Sản phẩm chế biến 240,8 kg Thực phẩm
6776 31/12/2021 61H00786 Dĩ An Khánh Hòa 49361 Sản phẩm chế biến 196,6 kg Thực phẩm
6777 31/12/2021 79CH-00143 Dĩ An Khánh Hòa 58777 Sản phẩm chế biến 209,6 kg Thực phẩm
6778 31/12/2021 43C15848 Dĩ An Khánh Hòa 46538 Sản phẩm đông lạnh 932,84 kg Thực phẩm
6779 01/01/2022 50H-03672 Dĩ An Khánh Hòa 58785 Sản phẩm chế biến 23,14 kg Thực phẩm
6780 01/01/2022 50H-03672 Dĩ An Khánh Hòa 58786 Sản phẩm chế biến 27,18 kg Thực phẩm
6781 01/01/2022 50H-03672 Dĩ An Khánh Hòa 58787 Sản phẩm chế biến 53,23 kg Thực phẩm
6782 01/01/2022 50H-10260 Dĩ An Khánh Hòa 58788 Sản phẩm chế biến 75,74 kg Thực phẩm
6783 01/01/2022 50H-03522 Dĩ An Khánh Hòa 58790 Sản phẩm chế biến 43,14 kg Thực phẩm
6784 03/01/2022 34H-01001 Dĩ An Khánh Hòa 42294 Sản phẩm chế biến 89 kg Thực phẩm
6785 03/01/2022 34H-01001 Dĩ An Khánh Hòa 42295 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
6786 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Khánh Hòa 42308 Sản phẩm chế biến 103,5 kg Thực phẩm
6787 03/01/2022 34H-01001 Dĩ An Khánh Hòa 42294 Sản phẩm đông lạnh 663 kg Thực phẩm
6788 03/01/2022 34H-01001 Dĩ An Khánh Hòa 42295 Sản phẩm đông lạnh 513 kg Thực phẩm
6789 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Khánh Hòa 42308 Sản phẩm đông lạnh 1048 kg Thực phẩm
6790 04/01/2022 43H00771 Thuận An Khánh Hòa 46270 Sản phẩm chế biến 91,92 kg Thực phẩm
6791 04/01/2022 43C21879 Dĩ An Khánh Hòa 49398 Sản phẩm chế biến 82 kg Thực phẩm
6792 04/01/2022 50H03638 Dĩ An Khánh Hòa 49939 Sản phẩm chế biến 62,92 kg Thực phẩm
6793 04/01/2022 50H08111 Dĩ An Khánh Hòa 49942 Sản phẩm chế biến 69 kg Thực phẩm
6794 04/01/2022 50H08157 Dĩ An Khánh Hòa 49946 Sản phẩm chế biến 319 kg Thực phẩm
6795 04/01/2022 50H08157 Dĩ An Khánh Hòa 49947 Sản phẩm chế biến 16 kg Thực phẩm
6796 04/01/2022 50H08157 Dĩ An Khánh Hòa 49948 Sản phẩm chế biến 14,5 kg Thực phẩm
6797 04/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Khánh Hòa 58881 Sản phẩm chế biến 404,68 kg Thực phẩm
6798 04/01/2022 50LD15629 Thuận An Khánh Hòa 63052 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
6799 04/01/2022 50LD15629 Thuận An Khánh Hòa 63053 Sản phẩm chế biến 115,5 kg Thực phẩm
6800 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63054 Sản phẩm chế biến 485 kg Thực phẩm
6801 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63055 Sản phẩm chế biến 590 kg Thực phẩm
6802 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63056 Sản phẩm chế biến 306 kg Thực phẩm
6803 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63057 Sản phẩm chế biến 294 kg Thực phẩm
6804 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63058 Sản phẩm chế biến 8 kg Thực phẩm
6805 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63059 Sản phẩm chế biến 21 kg Thực phẩm
6806 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63060 Sản phẩm chế biến 46,43 kg Thực phẩm
6807 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63061 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
6808 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63062 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
6809 04/01/2022 43C21879 Dĩ An Khánh Hòa 49398 Sản phẩm đông lạnh 2326,08 kg Thực phẩm
6810 04/01/2022 50H03522 Dĩ An Khánh Hòa 49938 Sản phẩm đông lạnh 10 kg Thực phẩm
6811 04/01/2022 50LD-08817 Dĩ An Khánh Hòa 58827 Sản phẩm đông lạnh 625,212 kg Thực phẩm
6812 04/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 63063 Thịt Gà đông lạnh 757 kg Thực phẩm
6813 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Khánh Hòa 63084 Sản phẩm chế biến 315 kg Thực phẩm
6814 06/01/2022 50H-08394 Dĩ An Khánh Hòa 58892 Sản phẩm chế biến 67 kg Thực phẩm
6815 06/01/2022 50H-08394 Dĩ An Khánh Hòa 58893 Sản phẩm chế biến 97,9 kg Thực phẩm
6816 06/01/2022 50H-05921 Dĩ An Khánh Hòa 17651 Sản phẩm chế biến 8,9 kg Thực phẩm
6817 06/01/2022 50H-05921 Dĩ An Khánh Hòa 17652 Sản phẩm chế biến 19,9 kg Thực phẩm
6818 06/01/2022 50H-05921 Dĩ An Khánh Hòa 17653 Sản phẩm chế biến 30,2 kg Thực phẩm
6819 06/01/2022 51C-55063 Dĩ An Khánh Hòa 49126 Sản phẩm chế biến 135,9 kg Thực phẩm
6820 06/01/2022 51C-55063 Dĩ An Khánh Hòa 49127 Sản phẩm chế biến 75,5 kg Thực phẩm
6821 06/01/2022 51C-55063 Dĩ An Khánh Hòa 49128 Sản phẩm chế biến 251,4 kg Thực phẩm
6822 06/01/2022 89C13165 Thuận An Khánh Hòa 63205 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
6823 06/01/2022 89C13165 Thuận An Khánh Hòa 63206 Sản phẩm chế biến 58 kg Thực phẩm
6824 06/01/2022 61H-02973 Dĩ An Khánh Hòa 49162 Thịt Bò đông lạnh 385 kg Thực phẩm
6825 06/01/2022 29h12847 Dĩ An Khánh Hòa 49658 thịt gà 3000 kg Thực phẩm
6826 06/01/2022 51C-55063 Dĩ An Khánh Hòa 49129 Thịt Gà đông lạnh 161,8 kg Thực phẩm
6827 07/01/2022 79C-16010 Dĩ An Khánh Hòa 42373 Sản phẩm chế biến 398,38 kg Thực phẩm
6828 07/01/2022 61C-44916 Dĩ An Khánh Hòa 17667 Sản phẩm chế biến 315 kg Thực phẩm
6829 07/01/2022 43C-15848 Dĩ An Khánh Hòa 17662 Sản phẩm đông lạnh 1164,84 kg Thực phẩm
6830 08/01/2022 50H03672 Dĩ An Khánh Hòa 71633 Sản phẩm chế biến 30,88 kg Thực phẩm
6831 08/01/2022 50H03672 Dĩ An Khánh Hòa 71634 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
6832 08/01/2022 50H08157 Dĩ An Khánh Hòa 71635 Sản phẩm chế biến 22 kg Thực phẩm
6833 08/01/2022 50H08157 Dĩ An Khánh Hòa 71636 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
6834 08/01/2022 50H03522 Dĩ An Khánh Hòa 71639 Sản phẩm chế biến 68,85 kg Thực phẩm
6835 10/01/2022 79C10369 Dĩ An Khánh Hòa 71680 Sản phẩm chế biến 64 kg Thực phẩm
6836 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Khánh Hòa 71691 Sản phẩm chế biến 140,4 kg Thực phẩm
6837 10/01/2022 79C10369 Dĩ An Khánh Hòa 71680 Sản phẩm đông lạnh 573 kg Thực phẩm
6838 10/01/2022 78H00263 Dĩ An Khánh Hòa 71691 Sản phẩm đông lạnh 796,42 kg Thực phẩm
6839 11/01/2022 79C06841 Thuận An Khánh Hòa 46447 Sản phẩm chế biến 346 kg Thực phẩm
6840 11/01/2022 79C-05843 Dĩ An Khánh Hòa 48120 Sản phẩm chế biến 704,25 kg Thực phẩm
6841 11/01/2022 50H05921 Dĩ An Khánh Hòa 49484 Sản phẩm chế biến 276,3 kg Thực phẩm
6842 11/01/2022 50H10193 Dĩ An Khánh Hòa 49485 Sản phẩm chế biến 109,65 kg Thực phẩm
6843 11/01/2022 50H10193 Dĩ An Khánh Hòa 49486 Sản phẩm chế biến 47,695 kg Thực phẩm
6844 11/01/2022 50H08111 Dĩ An Khánh Hòa 49489 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
6845 11/01/2022 50LD15982 Thuận An Khánh Hòa 17422 Sản phẩm chế biến 237 kg Thực phẩm
6846 11/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 17423 Sản phẩm chế biến 563 kg Thực phẩm
6847 11/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 17424 Sản phẩm chế biến 609 kg Thực phẩm
6848 11/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 17425 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
6849 11/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 17426 Sản phẩm chế biến 372 kg Thực phẩm
6850 11/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 17427 Sản phẩm chế biến 47,5 kg Thực phẩm
6851 11/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 17428 Sản phẩm chế biến 63,5 kg Thực phẩm
6852 11/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 17429 Sản phẩm chế biến 31,5 kg Thực phẩm
6853 11/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 17430 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
6854 11/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 17431 Sản phẩm chế biến 444 kg Thực phẩm
6855 11/01/2022 50H10193 Dĩ An Khánh Hòa 49486 Sản phẩm đông lạnh 17 kg Thực phẩm
6856 11/01/2022 50H08111 Dĩ An Khánh Hòa 49489 Sản phẩm đông lạnh 10 kg Thực phẩm
6857 11/01/2022 43C-20465 Dĩ An Khánh Hòa 17722 Sản phẩm đông lạnh 2041,18 kg Thực phẩm
6858 12/01/2022 61C36014 Dĩ An Khánh Hòa 49498 Sản phẩm chế biến 180 kg Thực phẩm
6859 12/01/2022 51D34615 Thuận An Khánh Hòa 17466 Sản phẩm chế biến 1125 kg Thực phẩm
6860 13/01/2022 50H-08157 Dĩ An Khánh Hòa 17781 Sản phẩm chế biến 43 kg Thực phẩm
6861 13/01/2022 50H-08157 Dĩ An Khánh Hòa 17782 Sản phẩm chế biến 151,8 kg Thực phẩm
6862 13/01/2022 50H-03638 Dĩ An Khánh Hòa 17787 Sản phẩm chế biến 37,52 kg Thực phẩm
6863 13/01/2022 50H-03638 Dĩ An Khánh Hòa 17788 Sản phẩm chế biến 12,88 kg Thực phẩm
6864 13/01/2022 50H-03638 Dĩ An Khánh Hòa 17789 Sản phẩm chế biến 53,64 kg Thực phẩm
6865 13/01/2022 89C-13054 Thuận An Khánh Hòa 40824 Sản phẩm chế biến 189 kg Thực phẩm
6866 13/01/2022 89C-13054 Thuận An Khánh Hòa 40825 Sản phẩm chế biến 102 kg Thực phẩm
6867 13/01/2022 50LD-17505 Dĩ An Khánh Hòa 58926 Sản phẩm chế biến 86,1 kg Thực phẩm
6868 13/01/2022 50LD-17505 Dĩ An Khánh Hòa 58928 Thịt Gà đông lạnh 240,5 kg Thực phẩm
6869 14/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Khánh Hòa 62512 Sản phẩm chế biến 313,1 kg Thực phẩm
6870 14/01/2022 61LD-00859 Dĩ An Khánh Hòa 17810 Sản phẩm chế biến 197,1 kg Thực phẩm
6871 14/01/2022 43C-17037 Dĩ An Khánh Hòa 17812 Sản phẩm chế biến 896,16 kg Thực phẩm
6872 14/01/2022 43C-17037 Dĩ An Khánh Hòa 17812 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
6873 15/01/2022 50H10473 Dĩ An Khánh Hòa 49501 Sản phẩm chế biến 44,064 kg Thực phẩm
6874 15/01/2022 50H10473 Dĩ An Khánh Hòa 49502 Sản phẩm chế biến 79,1 kg Thực phẩm
6875 15/01/2022 50H10473 Dĩ An Khánh Hòa 49503 Sản phẩm chế biến 16,4 kg Thực phẩm
6876 15/01/2022 50H08394 Dĩ An Khánh Hòa 49506 Sản phẩm chế biến 23,8 kg Thực phẩm
6877 15/01/2022 50H03522 Dĩ An Khánh Hòa 49507 Sản phẩm chế biến 30,895 kg Thực phẩm
6878 17/01/2022 49C15073 Dĩ An Khánh Hòa 71532 Sản phẩm chế biến 398,4 kg Thực phẩm
6879 17/01/2022 50LD15806 Thuận An Khánh Hòa 71891 Sản phẩm chế biến 456 kg Thực phẩm
6880 17/01/2022 49C15073 Dĩ An Khánh Hòa 71532 Sản phẩm đông lạnh 1216,8 kg Thực phẩm
6881 18/01/2022 79C11925 Thuận An Khánh Hòa 80113 Sản phẩm chế biến 145 kg Thực phẩm
6882 18/01/2022 43C-21953 Dĩ An Khánh Hòa 62660 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
6883 18/01/2022 79H00873 Dĩ An Khánh Hòa 72384 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
6884 18/01/2022 79C-12802 Dĩ An Khánh Hòa 62589 Sản phẩm chế biến 418,5 kg Thực phẩm
6885 18/01/2022 50H-08343 Dĩ An Khánh Hòa 62600 Sản phẩm chế biến 41,74 kg Thực phẩm
6886 18/01/2022 50H-08343 Dĩ An Khánh Hòa 72151 Sản phẩm chế biến 57,1 kg Thực phẩm
6887 18/01/2022 50H-08343 Dĩ An Khánh Hòa 72152 Sản phẩm chế biến 35,36 kg Thực phẩm
6888 18/01/2022 50H-08343 Dĩ An Khánh Hòa 72153 Sản phẩm chế biến 115,82 kg Thực phẩm
6889 18/01/2022 50H-08343 Dĩ An Khánh Hòa 72154 Sản phẩm chế biến 172,23 kg Thực phẩm
6890 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71907 Sản phẩm chế biến 295 kg Thực phẩm
6891 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71908 Sản phẩm chế biến 333 kg Thực phẩm
6892 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71909 Sản phẩm chế biến 580 kg Thực phẩm
6893 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71910 Sản phẩm chế biến 165 kg Thực phẩm
6894 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71911 Sản phẩm chế biến 903 kg Thực phẩm
6895 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71912 Sản phẩm chế biến 897 kg Thực phẩm
6896 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71913 Sản phẩm chế biến 304 kg Thực phẩm
6897 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71914 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
6898 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71915 Sản phẩm chế biến 17,8 kg Thực phẩm
6899 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71916 Sản phẩm chế biến 83,8 kg Thực phẩm
6900 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71917 Sản phẩm chế biến 74 kg Thực phẩm
6901 18/01/2022 51D34748 Thuận An Khánh Hòa 71918 Sản phẩm chế biến 51,4 kg Thực phẩm
6902 18/01/2022 43C-21953 Dĩ An Khánh Hòa 62660 Sản phẩm đông lạnh 3061,62 kg Thực phẩm
6903 18/01/2022 79H00873 Dĩ An Khánh Hòa 72384 Sản phẩm đông lạnh 488 kg Thực phẩm
6904 18/01/2022 50h05678 Dĩ An Khánh Hòa 49733 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
6905 19/01/2022 50H-10034 Dĩ An Khánh Hòa 72170 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
6906 20/01/2022 50H05921 Dĩ An Khánh Hòa 72394 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
6907 20/01/2022 50H05921 Dĩ An Khánh Hòa 72395 Sản phẩm chế biến 16,7 kg Thực phẩm
6908 20/01/2022 50H05921 Dĩ An Khánh Hòa 72396 Sản phẩm chế biến 81,7 kg Thực phẩm
6909 20/01/2022 50H03522 Dĩ An Khánh Hòa 71701 Sản phẩm chế biến 52,46 kg Thực phẩm
6910 20/01/2022 50H03522 Dĩ An Khánh Hòa 71702 Sản phẩm chế biến 52,32 kg Thực phẩm
6911 20/01/2022 92C15628 Dĩ An Khánh Hòa 71709 Sản phẩm chế biến 1322,31 kg Thực phẩm
6912 20/01/2022 89C-13139 Thuận An Khánh Hòa 40895 Sản phẩm chế biến 259 kg Thực phẩm
6913 20/01/2022 89C-18400 Thuận An Khánh Hòa 40896 Sản phẩm chế biến 39 kg Thực phẩm
6914 20/01/2022 50LD-17609 Dĩ An Khánh Hòa 52525 Sản phẩm chế biến 426,7 kg Thực phẩm
6915 20/01/2022 50LD-17609 Dĩ An Khánh Hòa 52526 Sản phẩm chế biến 352,2 kg Thực phẩm
6916 20/01/2022 50LD-17609 Dĩ An Khánh Hòa 52527 Sản phẩm chế biến 491,1 kg Thực phẩm
6917 20/01/2022 61H-00050 Dĩ An Khánh Hòa 52529 Thịt Bò đông lạnh 243 kg Thực phẩm
6918 20/01/2022 50LD-17609 Dĩ An Khánh Hòa 52528 Thịt Gà đông lạnh 637,3 kg Thực phẩm
6919 21/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Khánh Hòa 17649 Sản phẩm chế biến 458,64 kg Thực phẩm
6920 21/01/2022 61LD00906 Dĩ An Khánh Hòa 71719 Sản phẩm chế biến 109,4 kg Thực phẩm
6921 22/01/2022 50H-10260 Dĩ An Khánh Hòa 72218 Sản phẩm chế biến 20,77 kg Thực phẩm
6922 22/01/2022 50H-10260 Dĩ An Khánh Hòa 72219 Sản phẩm chế biến 64,77 kg Thực phẩm
6923 22/01/2022 50H-08343 Dĩ An Khánh Hòa 72220 Sản phẩm chế biến 42,5 kg Thực phẩm
6924 22/01/2022 50H-08343 Dĩ An Khánh Hòa 72221 Sản phẩm chế biến 23,67 kg Thực phẩm
6925 22/01/2022 50H-08343 Dĩ An Khánh Hòa 72222 Sản phẩm chế biến 29,48 kg Thực phẩm
6926 24/01/2022 79C04970 Thuận An Khánh Hòa 63813 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
6927 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Khánh Hòa 72278 Sản phẩm chế biến 424,9 kg Thực phẩm
6928 24/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 53460 Sản phẩm chế biến 465 kg Thực phẩm
6929 24/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 53461 Sản phẩm chế biến 750 kg Thực phẩm
6930 24/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 53462 Sản phẩm chế biến 438 kg Thực phẩm
6931 24/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 53463 Sản phẩm chế biến 453 kg Thực phẩm
6932 24/01/2022 50LD15548 Thuận An Khánh Hòa 53464 Sản phẩm chế biến 450 kg Thực phẩm
6933 24/01/2022 50LD15982 Thuận An Khánh Hòa 53468 Sản phẩm chế biến 165 kg Thực phẩm
6934 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Khánh Hòa 53484 Sản phẩm chế biến 25,88 kg Thực phẩm
6935 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Khánh Hòa 72278 Sản phẩm đông lạnh 471,8 kg Thực phẩm
6936 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Khánh Hòa 72053 Sản phẩm chế biến 195 kg Thực phẩm
6937 25/01/2022 50H08394 Dĩ An Khánh Hòa 59823 Sản phẩm chế biến 362 kg Thực phẩm
6938 25/01/2022 50H03576 Dĩ An Khánh Hòa 59824 Sản phẩm chế biến 23,812 kg Thực phẩm
6939 25/01/2022 50H03576 Dĩ An Khánh Hòa 59825 Sản phẩm chế biến 140,2 kg Thực phẩm
6940 25/01/2022 50H08157 Dĩ An Khánh Hòa 59828 Sản phẩm chế biến 141 kg Thực phẩm
6941 25/01/2022 50H08157 Dĩ An Khánh Hòa 59829 Sản phẩm chế biến 79 kg Thực phẩm
6942 25/01/2022 50LD15537 Thuận An Khánh Hòa 72108 Sản phẩm chế biến 101 kg Thực phẩm
6943 25/01/2022 50LD15537 Thuận An Khánh Hòa 72109 Sản phẩm chế biến 18 kg Thực phẩm
6944 25/01/2022 50LD15537 Thuận An Khánh Hòa 72110 Sản phẩm chế biến 118 kg Thực phẩm
6945 25/01/2022 50LD15537 Thuận An Khánh Hòa 72111 Sản phẩm chế biến 76 kg Thực phẩm
6946 25/01/2022 50LD15537 Thuận An Khánh Hòa 72112 Sản phẩm chế biến 34,5 kg Thực phẩm
6947 25/01/2022 50H03576 Dĩ An Khánh Hòa 59825 Sản phẩm đông lạnh 6 kg Thực phẩm
6948 25/01/2022 43C20071 Dĩ An Khánh Hòa 72479 Sản phẩm đông lạnh 5089,83 kg Thực phẩm
6949 25/01/2022 50LD15537 Thuận An Khánh Hòa 72107 Thịt Bò đông lạnh 120 kg Thực phẩm
6950 21/12/2021 51D-60696 Dĩ An Kiên Giang 42482 Sản phẩm chế biến 277,98 kg Thực phẩm
6951 21/12/2021 50LD15537 Thuận An Kiên Giang 42238 Sản phẩm chế biến 11,5 kg Thực phẩm
6952 21/12/2021 50LD15537 Thuận An Kiên Giang 42239 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
6953 21/12/2021 50LD15537 Thuận An Kiên Giang 42240 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
6954 21/12/2021 50LD15537 Thuận An Kiên Giang 42241 Thịt Gà đông lạnh 216 kg Thực phẩm
6955 22/12/2021 51D-16374 Dĩ An Kiên Giang 48869 Sản phẩm chế biến 259,7 kg Thực phẩm
6956 22/12/2021 61LD-05375 Dĩ An Kiên Giang 48894 Thịt Bò đông lạnh 4895 kg Thực phẩm
6957 23/12/2021 51D34724 Dĩ An Kiên Giang 49557 Sản phẩm chế biến 49,5 kg Thực phẩm
6958 23/12/2021 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 46088 Sản phẩm chế biến 420 kg Thực phẩm
6959 23/12/2021 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 46089 Sản phẩm chế biến 382 kg Thực phẩm
6960 24/12/2021 61C36014 Dĩ An Kiên Giang 49567 Sản phẩm chế biến 231 kg Thực phẩm
6961 24/12/2021 51D-08745 Dĩ An Kiên Giang 40969 Sản phẩm chế biến 554,7 kg Thực phẩm
6962 24/12/2021 51D-08745 Dĩ An Kiên Giang 40970 Sản phẩm chế biến 405,5 kg Thực phẩm
6963 24/12/2021 61C36014 Dĩ An Kiên Giang 49567 Sản phẩm đông lạnh 720,35 kg Thực phẩm
6964 24/12/2021 51D-08745 Dĩ An Kiên Giang 40971 Thịt Gà đông lạnh 50 kg Thực phẩm
6965 24/12/2021 51D-08745 Dĩ An Kiên Giang 40972 Thịt Gà đông lạnh 76,1 kg Thực phẩm
6966 25/12/2021 50H-01519 Dĩ An Kiên Giang 48338 Sản phẩm chế biến 296,8 kg Thực phẩm
6967 27/12/2021 51D36172 Thuận An Kiên Giang 48614 Sản phẩm chế biến 350 kg Thực phẩm
6968 27/12/2021 51D36172 Thuận An Kiên Giang 48615 Sản phẩm chế biến 214 kg Thực phẩm
6969 27/12/2021 51D36172 Thuận An Kiên Giang 48616 Sản phẩm chế biến 378 kg Thực phẩm
6970 27/12/2021 51D36172 Thuận An Kiên Giang 48617 Sản phẩm chế biến 561 kg Thực phẩm
6971 28/12/2021 51D-60941 Dĩ An Kiên Giang 44779 Sản phẩm chế biến 7,5 kg Thực phẩm
6972 28/12/2021 50H01756 Dĩ An Kiên Giang 49879 Sản phẩm chế biến 107,2 kg Thực phẩm
6973 28/12/2021 50LD16874 Thuận An Kiên Giang 48660 Sản phẩm chế biến 156 kg Thực phẩm
6974 28/12/2021 50LD16874 Thuận An Kiên Giang 48661 Sản phẩm chế biến 108 kg Thực phẩm
6975 28/12/2021 50LD16874 Thuận An Kiên Giang 48662 Sản phẩm chế biến 13,3 kg Thực phẩm
6976 28/12/2021 50LD15629 Thuận An Kiên Giang 48663 Sản phẩm chế biến 432 kg Thực phẩm
6977 28/12/2021 50LD15629 Thuận An Kiên Giang 48664 Sản phẩm chế biến 314 kg Thực phẩm
6978 28/12/2021 51D-60941 Dĩ An Kiên Giang 44779 Sản phẩm đông lạnh 50 kg Thực phẩm
6979 28/12/2021 50LD16874 Thuận An Kiên Giang 48659 Thịt Gà đông lạnh 344,5 kg Thực phẩm
6980 29/12/2021 51C-35011 Dĩ An Kiên Giang 44795 Sản phẩm chế biến 1383,2 kg Thực phẩm
6981 29/12/2021 51D-29015 Dĩ An Kiên Giang 41083 Sản phẩm chế biến 233,3 kg Thực phẩm
6982 29/12/2021 51C-35011 Dĩ An Kiên Giang 44795 Sản phẩm đông lạnh 77,2 kg Thực phẩm
6983 29/12/2021 61H-00050 Dĩ An Kiên Giang 41121 Thịt Bò đông lạnh 4800 kg Thực phẩm
6984 29/12/2021 61H-02973 Dĩ An Kiên Giang 41122 Thịt Bò đông lạnh 970 kg Thực phẩm
6985 29/12/2021 51D-29015 Dĩ An Kiên Giang 41084 Thịt Gà đông lạnh 567,2 kg Thực phẩm
6986 30/12/2021 51D30873 Dĩ An Kiên Giang 46534 Sản phẩm chế biến 129,75 kg Thực phẩm
6987 30/12/2021 50LD15806 Thuận An Kiên Giang 59931 Sản phẩm chế biến 493 kg Thực phẩm
6988 30/12/2021 50LD15806 Thuận An Kiên Giang 59932 Sản phẩm chế biến 425 kg Thực phẩm
6989 30/12/2021 50LD15806 Thuận An Kiên Giang 59933 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
6990 31/12/2021 61LD3881 Dĩ An Kiên Giang 46542 Sản phẩm chế biến 394,5 kg Thực phẩm
6991 31/12/2021 51D-49399 Dĩ An Kiên Giang 41226 Sản phẩm chế biến 253,7 kg Thực phẩm
6992 31/12/2021 51D-49399 Dĩ An Kiên Giang 41227 Sản phẩm chế biến 303,9 kg Thực phẩm
6993 31/12/2021 61LD3881 Dĩ An Kiên Giang 46542 Sản phẩm đông lạnh 1605,24 kg Thực phẩm
6994 01/01/2022 50H10189 Dĩ An Kiên Giang 49933 Sản phẩm chế biến 248,4 kg Thực phẩm
6995 03/01/2022 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 59992 Sản phẩm chế biến 312 kg Thực phẩm
6996 03/01/2022 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 59993 Sản phẩm chế biến 150 kg Thực phẩm
6997 03/01/2022 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 59994 Sản phẩm chế biến 304 kg Thực phẩm
6998 03/01/2022 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 59995 Sản phẩm chế biến 112 kg Thực phẩm
6999 04/01/2022 51D60712 Dĩ An Kiên Giang 49949 Sản phẩm chế biến 6,5 kg Thực phẩm
7000 04/01/2022 51D30546 Thuận An Kiên Giang 62738 Sản phẩm chế biến 432 kg Thực phẩm
7001 04/01/2022 51D30546 Thuận An Kiên Giang 62739 Sản phẩm chế biến 482 kg Thực phẩm
7002 04/01/2022 51D36362 Thuận An Kiên Giang 62741 Sản phẩm chế biến 216 kg Thực phẩm
7003 04/01/2022 51D36362 Thuận An Kiên Giang 62742 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
7004 04/01/2022 51D36362 Thuận An Kiên Giang 62743 Sản phẩm chế biến 86 kg Thực phẩm
7005 04/01/2022 51D36362 Thuận An Kiên Giang 62744 Sản phẩm chế biến 29,5 kg Thực phẩm
7006 04/01/2022 51D36362 Thuận An Kiên Giang 62740 Thịt Gà đông lạnh 411 kg Thực phẩm
7007 05/01/2022 51C-89899 Dĩ An Kiên Giang 46338 Sản phẩm chế biến 171 kg Thực phẩm
7008 05/01/2022 61H01319 Dĩ An Kiên Giang 71592 Sản phẩm đông lạnh 1428,46 kg Thực phẩm
7009 06/01/2022 51D-60712 Dĩ An Kiên Giang 58900 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
7010 06/01/2022 50LD15537 Thuận An Kiên Giang 63174 Sản phẩm chế biến 490 kg Thực phẩm
7011 06/01/2022 50LD15537 Thuận An Kiên Giang 63175 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
7012 06/01/2022 50LD15537 Thuận An Kiên Giang 63176 Sản phẩm chế biến 378 kg Thực phẩm
7013 07/01/2022 61LD-3881 Dĩ An Kiên Giang 17665 Sản phẩm chế biến 105 kg Thực phẩm
7014 07/01/2022 51D-08745 Dĩ An Kiên Giang 49189 Sản phẩm chế biến 159,3 kg Thực phẩm
7015 07/01/2022 51D-08745 Dĩ An Kiên Giang 49190 Sản phẩm chế biến 127,7 kg Thực phẩm
7016 07/01/2022 61LD-3881 Dĩ An Kiên Giang 17665 Sản phẩm đông lạnh 1264,84 kg Thực phẩm
7017 10/01/2022 50H06846 Thuận An Kiên Giang 62755 Sản phẩm chế biến 283 kg Thực phẩm
7018 10/01/2022 50H06846 Thuận An Kiên Giang 62756 Sản phẩm chế biến 143 kg Thực phẩm
7019 10/01/2022 50H06846 Thuận An Kiên Giang 62757 Sản phẩm chế biến 338 kg Thực phẩm
7020 11/01/2022 51D60696 Dĩ An Kiên Giang 49493 Sản phẩm chế biến 40,45 kg Thực phẩm
7021 11/01/2022 51D-39358 Dĩ An Kiên Giang 17726 Sản phẩm chế biến 156,9 kg Thực phẩm
7022 11/01/2022 50LD15691 Thuận An Kiên Giang 17403 Sản phẩm chế biến 352 kg Thực phẩm
7023 11/01/2022 50LD15637 Thuận An Kiên Giang 17406 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
7024 11/01/2022 50LD15637 Thuận An Kiên Giang 17407 Sản phẩm chế biến 1452 kg Thực phẩm
7025 11/01/2022 50LD15637 Thuận An Kiên Giang 17408 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
7026 11/01/2022 50LD15637 Thuận An Kiên Giang 17409 Sản phẩm chế biến 138 kg Thực phẩm
7027 11/01/2022 50LD15637 Thuận An Kiên Giang 17410 Sản phẩm chế biến 31,4 kg Thực phẩm
7028 11/01/2022 51D60696 Dĩ An Kiên Giang 49493 Sản phẩm đông lạnh 100 kg Thực phẩm
7029 11/01/2022 51D-39358 Dĩ An Kiên Giang 17726 Sản phẩm đông lạnh 618,9 kg Thực phẩm
7030 11/01/2022 61C46088 Thủ Dầu Một Kiên Giang 14744 thịt gà 650 kg Thực phẩm
7031 11/01/2022 50LD15637 Thuận An Kiên Giang 17411 Thịt Gà đông lạnh 329,5 kg Thực phẩm
7032 12/01/2022 51D-29015 Dĩ An Kiên Giang 49314 Sản phẩm chế biến 167,6 kg Thực phẩm
7033 12/01/2022 61H-02973 Dĩ An Kiên Giang 49338 Thịt Bò đông lạnh 2222 kg Thực phẩm
7034 13/01/2022 50LD15637 Thuận An Kiên Giang 71783 Sản phẩm chế biến 424 kg Thực phẩm
7035 13/01/2022 50LD15637 Thuận An Kiên Giang 71784 Sản phẩm chế biến 283 kg Thực phẩm
7036 13/01/2022 50LD15637 Thuận An Kiên Giang 71785 Sản phẩm chế biến 522 kg Thực phẩm
7037 13/01/2022 51D-07626 Dĩ An Kiên Giang 17786 Sản phẩm đông lạnh 81 kg Thực phẩm
7038 13/01/2022 61H-00050 Dĩ An Kiên Giang 58947 Thịt Bò đông lạnh 371 kg Thực phẩm
7039 14/01/2022 61H-01319 Dĩ An Kiên Giang 17805 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
7040 14/01/2022 51D-18924 Dĩ An Kiên Giang 58965 Sản phẩm chế biến 750,9 kg Thực phẩm
7041 14/01/2022 50LD-16456 Dĩ An Kiên Giang 58966 Sản phẩm chế biến 329,4 kg Thực phẩm
7042 14/01/2022 50LD-16456 Dĩ An Kiên Giang 58967 Thịt Gà đông lạnh 373 kg Thực phẩm
7043 15/01/2022 51D-39358 Dĩ An Kiên Giang 17827 Sản phẩm chế biến 304,62 kg Thực phẩm
7044 16/01/2022 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 71849 Sản phẩm chế biến 283 kg Thực phẩm
7045 16/01/2022 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 71850 Sản phẩm chế biến 160 kg Thực phẩm
7046 16/01/2022 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 71851 Sản phẩm chế biến 84 kg Thực phẩm
7047 16/01/2022 50LD15546 Thuận An Kiên Giang 71852 Sản phẩm chế biến 346 kg Thực phẩm
7048 17/01/2022 51C95051 Dĩ An Kiên Giang 49536 Sản phẩm đông lạnh 231,6 kg Thực phẩm
7049 18/01/2022 50H-10034 Dĩ An Kiên Giang 62673 Sản phẩm chế biến 133,5 kg Thực phẩm
7050 18/01/2022 51D-60914 Dĩ An Kiên Giang 72158 Sản phẩm chế biến 80,3 kg Thực phẩm
7051 18/01/2022 50H06846 Thuận An Kiên Giang 71920 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
7052 18/01/2022 50H06846 Thuận An Kiên Giang 71921 Sản phẩm chế biến 144 kg Thực phẩm
7053 18/01/2022 50LD15629 Thuận An Kiên Giang 71925 Sản phẩm chế biến 183 kg Thực phẩm
7054 18/01/2022 50LD15629 Thuận An Kiên Giang 71926 Sản phẩm chế biến 137 kg Thực phẩm
7055 18/01/2022 50LD15629 Thuận An Kiên Giang 71927 Sản phẩm chế biến 24,4 kg Thực phẩm
7056 18/01/2022 50LD15629 Thuận An Kiên Giang 71928 Sản phẩm chế biến 287,6 kg Thực phẩm
7057 18/01/2022 51D-60914 Dĩ An Kiên Giang 72158 Sản phẩm đông lạnh 150,8 kg Thực phẩm
7058 18/01/2022 50H06846 Thuận An Kiên Giang 71919 Thịt Gà đông lạnh 228,5 kg Thực phẩm
7059 18/01/2022 50LD15629 Thuận An Kiên Giang 71928 Thịt Gà đông lạnh 156 kg Thực phẩm
7060 19/01/2022 50H02440 Bến Cát Kiên Giang 17578 Sản phẩm chế biến 2500 kg Thực phẩm
7061 19/01/2022 51C-95422 Dĩ An Kiên Giang 59104 Sản phẩm chế biến 379 kg Thực phẩm
7062 19/01/2022 61C-36014 Dĩ An Kiên Giang 72172 Sản phẩm đông lạnh 1296,16 kg Thực phẩm
7063 19/01/2022 61H-02973 Dĩ An Kiên Giang 59132 Thịt Bò đông lạnh 1677 kg Thực phẩm
7064 20/01/2022 51D60702 Dĩ An Kiên Giang 71703 Sản phẩm chế biến 7 kg Thực phẩm
7065 20/01/2022 50H05551 Thuận An Kiên Giang 53343 Sản phẩm chế biến 703 kg Thực phẩm
7066 20/01/2022 50H05551 Thuận An Kiên Giang 53344 Sản phẩm chế biến 563 kg Thực phẩm
7067 20/01/2022 50H05551 Thuận An Kiên Giang 53345 Sản phẩm chế biến 450 kg Thực phẩm
7068 21/01/2022 51D-18924 Dĩ An Kiên Giang 52559 Sản phẩm chế biến 577,5 kg Thực phẩm
7069 21/01/2022 51D-44414 Dĩ An Kiên Giang 52572 Sản phẩm chế biến 859,2 kg Thực phẩm
7070 21/01/2022 61H-02973 Dĩ An Kiên Giang 52575 Thịt Bò đông lạnh 2238 kg Thực phẩm
7071 22/01/2022 50H-01519 Dĩ An Kiên Giang 71968 Sản phẩm chế biến 110,7 kg Thực phẩm
7072 22/01/2022 50H-01519 Dĩ An Kiên Giang 71968 Sản phẩm đông lạnh 801,57 kg Thực phẩm
7073 23/01/2022 50LD15629 Thuận An Kiên Giang 53429 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
7074 24/01/2022 50LD16874 Thuận An Kiên Giang 53469 Sản phẩm chế biến 726 kg Thực phẩm
7075 24/01/2022 50LD16874 Thuận An Kiên Giang 53470 Sản phẩm chế biến 792 kg Thực phẩm
7076 24/01/2022 50H06846 Thuận An Kiên Giang 53471 Sản phẩm chế biến 297 kg Thực phẩm
7077 24/01/2022 50H06846 Thuận An Kiên Giang 53472 Sản phẩm chế biến 606 kg Thực phẩm
7078 24/01/2022 51C-95051 Dĩ An Kiên Giang 72257 Sản phẩm đông lạnh 80 kg Thực phẩm
7079 24/01/2022 51C-95051 Dĩ An Kiên Giang 72258 Sản phẩm đông lạnh 345,49 kg Thực phẩm
7080 25/01/2022 51D60712 Dĩ An Kiên Giang 59830 Sản phẩm chế biến 187,39 kg Thực phẩm
7081 25/01/2022 50H01519 Dĩ An Kiên Giang 72477 Sản phẩm chế biến 50,25 kg Thực phẩm
7082 25/01/2022 61H01319 Dĩ An Kiên Giang 72483 Sản phẩm chế biến 202,2 kg Thực phẩm
7083 25/01/2022 50LD15691 Thuận An Kiên Giang 72103 Sản phẩm chế biến 39 kg Thực phẩm
7084 25/01/2022 50LD15691 Thuận An Kiên Giang 72104 Sản phẩm chế biến 145 kg Thực phẩm
7085 25/01/2022 51D60712 Dĩ An Kiên Giang 59830 Sản phẩm đông lạnh 13,5 kg Thực phẩm
7086 25/01/2022 61C44148 Dĩ An Kiên Giang 63830 thịt gà 187,1 kg Thực phẩm
7087 23/12/2021 51D-49399 Dĩ An Kon Tum 40911 Sản phẩm chế biến 218 kg Thực phẩm
7088 23/12/2021 51D36172 Thuận An Kon Tum 46097 Sản phẩm chế biến 585 kg Thực phẩm
7089 23/12/2021 51D36172 Thuận An Kon Tum 46098 Sản phẩm chế biến 305 kg Thực phẩm
7090 23/12/2021 51D-49399 Dĩ An Kon Tum 40913 Thịt Gà đông lạnh 664,6 kg Thực phẩm
7091 27/12/2021 51D-45286 Dĩ An Kon Tum 41009 Sản phẩm chế biến 142,5 kg Thực phẩm
7092 30/12/2021 51D-45286 Dĩ An Kon Tum 41178 Sản phẩm chế biến 326,5 kg Thực phẩm
7093 30/12/2021 51D-45286 Dĩ An Kon Tum 41181 Thịt Gà đông lạnh 50,1 kg Thực phẩm
7094 04/01/2022 50LD15806 Thuận An Kon Tum 62736 Sản phẩm chế biến 705 kg Thực phẩm
7095 04/01/2022 50LD15806 Thuận An Kon Tum 62737 Sản phẩm chế biến 865 kg Thực phẩm
7096 06/01/2022 51C-54030 Dĩ An Kon Tum 49152 Sản phẩm chế biến 275,5 kg Thực phẩm
7097 06/01/2022 50LD15806 Thuận An Kon Tum 63194 Sản phẩm chế biến 334 kg Thực phẩm
7098 06/01/2022 51C-54030 Dĩ An Kon Tum 49154 Thịt Gà đông lạnh 809,3 kg Thực phẩm
7099 10/01/2022 51C-91757 Dĩ An Kon Tum 49236 Sản phẩm chế biến 55,2 kg Thực phẩm
7100 13/01/2022 51D-45286 Dĩ An Kon Tum 58903 Sản phẩm chế biến 444,4 kg Thực phẩm
7101 17/01/2022 51C-57563 Dĩ An Kon Tum 59030 Sản phẩm chế biến 351,7 kg Thực phẩm
7102 17/01/2022 51C-57563 Dĩ An Kon Tum 59031 Sản phẩm chế biến 371,8 kg Thực phẩm
7103 19/01/2022 51D36172 Thuận An Kon Tum 53272 Sản phẩm chế biến 680 kg Thực phẩm
7104 20/01/2022 50LD-17615 Dĩ An Kon Tum 52508 Sản phẩm chế biến 606,8 kg Thực phẩm
7105 20/01/2022 51C-54030 Dĩ An Kon Tum 52512 Sản phẩm chế biến 144,6 kg Thực phẩm
7106 20/01/2022 51C-54030 Dĩ An Kon Tum 52514 Sản phẩm chế biến 235,6 kg Thực phẩm
7107 20/01/2022 50LD15537 Thuận An Kon Tum 53372 Sản phẩm chế biến 491 kg Thực phẩm
7108 20/01/2022 50LD-17615 Dĩ An Kon Tum 52510 Thịt Gà đông lạnh 532,5 kg Thực phẩm
7109 24/01/2022 51D-45286 Dĩ An Kon Tum 52630 Sản phẩm chế biến 259,1 kg Thực phẩm
7110 24/01/2022 51C-57563 Dĩ An Kon Tum 52633 Thịt Gà đông lạnh 1160,2 kg Thực phẩm
7111 21/12/2021 79C08800 Dĩ An Lâm Đồng 48035 Sản phẩm chế biến 1274,2 kg Thực phẩm
7112 21/12/2021 49H-01258 Dĩ An Lâm Đồng 48832 Sản phẩm chế biến 242,1 kg Thực phẩm
7113 21/12/2021 51D-49399 Dĩ An Lâm Đồng 48835 Sản phẩm chế biến 497,2 kg Thực phẩm
7114 21/12/2021 51D-49399 Dĩ An Lâm Đồng 48836 Thịt Gà đông lạnh 544,5 kg Thực phẩm
7115 23/12/2021 50H08394 Dĩ An Lâm Đồng 49558 Sản phẩm chế biến 216,61 kg Thực phẩm
7116 23/12/2021 50LD15548 Thuận An Lâm Đồng 46110 Sản phẩm chế biến 690 kg Thực phẩm
7117 23/12/2021 50LD15548 Thuận An Lâm Đồng 46111 Sản phẩm chế biến 690 kg Thực phẩm
7118 23/12/2021 50LD15548 Thuận An Lâm Đồng 46112 Sản phẩm chế biến 744 kg Thực phẩm
7119 24/12/2021 79H00712 Dĩ An Lâm Đồng 46225 Sản phẩm chế biến 776,7 kg Thực phẩm
7120 27/12/2021 50H08394 Dĩ An Lâm Đồng 49852 Sản phẩm chế biến 88,88 kg Thực phẩm
7121 27/12/2021 50H08343 Dĩ An Lâm Đồng 49853 Sản phẩm chế biến 187,52 kg Thực phẩm
7122 27/12/2021 79C-08800 Dĩ An Lâm Đồng 48389 Sản phẩm chế biến 136 kg Thực phẩm
7123 27/12/2021 79C-08800 Dĩ An Lâm Đồng 48400 Sản phẩm chế biến 276,92 kg Thực phẩm
7124 27/12/2021 50H08343 Dĩ An Lâm Đồng 49853 Sản phẩm đông lạnh 506 kg Thực phẩm
7125 27/12/2021 79C-08800 Dĩ An Lâm Đồng 48389 Sản phẩm đông lạnh 1749 kg Thực phẩm
7126 27/12/2021 79C-08800 Dĩ An Lâm Đồng 48400 Sản phẩm đông lạnh 384,4 kg Thực phẩm
7127 28/12/2021 79H00571 Dĩ An Lâm Đồng 46481 Sản phẩm chế biến 1272,75 kg Thực phẩm
7128 28/12/2021 51D-18852 Dĩ An Lâm Đồng 41046 Sản phẩm chế biến 351,7 kg Thực phẩm
7129 28/12/2021 51D-18852 Dĩ An Lâm Đồng 41047 Thịt Gà đông lạnh 179,7 kg Thực phẩm
7130 29/12/2021 61C-38642 Dĩ An Lâm Đồng 44794 Sản phẩm đông lạnh 939,14 kg Thực phẩm
7131 30/12/2021 50H10473 Dĩ An Lâm Đồng 46523 Sản phẩm chế biến 271,164 kg Thực phẩm
7132 30/12/2021 50LD15637 Thuận An Lâm Đồng 59944 Sản phẩm chế biến 635 kg Thực phẩm
7133 30/12/2021 50LD15637 Thuận An Lâm Đồng 59945 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
7134 30/12/2021 50LD15637 Thuận An Lâm Đồng 59946 Sản phẩm chế biến 613 kg Thực phẩm
7135 30/12/2021 50LD15637 Thuận An Lâm Đồng 59947 Sản phẩm chế biến 336 kg Thực phẩm
7136 30/12/2021 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 59948 Sản phẩm chế biến 621 kg Thực phẩm
7137 30/12/2021 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 59949 Sản phẩm chế biến 588 kg Thực phẩm
7138 30/12/2021 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 59950 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
7139 30/12/2021 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 59951 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
7140 31/12/2021 51D-44414 Dĩ An Lâm Đồng 41237 Sản phẩm chế biến 704,6 kg Thực phẩm
7141 03/01/2022 79C-05843 Dĩ An Lâm Đồng 42326 Sản phẩm chế biến 487,2 kg Thực phẩm
7142 03/01/2022 50H10473 Dĩ An Lâm Đồng 49386 Sản phẩm chế biến 427,97 kg Thực phẩm
7143 03/01/2022 79C-05843 Dĩ An Lâm Đồng 42326 Sản phẩm đông lạnh 1134,2 kg Thực phẩm
7144 03/01/2022 50H10473 Dĩ An Lâm Đồng 49386 Sản phẩm đông lạnh 336,5 kg Thực phẩm
7145 04/01/2022 51D37546 Thuận An Lâm Đồng 46279 Sản phẩm chế biến 108,24 kg Thực phẩm
7146 04/01/2022 79H-00571 Dĩ An Lâm Đồng 58857 Sản phẩm chế biến 1547,85 kg Thực phẩm
7147 04/01/2022 51C-90077 Dĩ An Lâm Đồng 46311 Sản phẩm chế biến 122 kg Thực phẩm
7148 04/01/2022 51C-90077 Dĩ An Lâm Đồng 46312 Thịt Gà đông lạnh 989,3 kg Thực phẩm
7149 05/01/2022 50H00695 Bến Cát Lâm Đồng 17529 Sản phẩm chế biến 761 kg Thực phẩm
7150 05/01/2022 50H00695 Bến Cát Lâm Đồng 17530 Sản phẩm chế biến 4046 kg Thực phẩm
7151 05/01/2022 50H00695 Bến Cát Lâm Đồng 17531 Sản phẩm chế biến 719 kg Thực phẩm
7152 05/01/2022 50H00695 Bến Cát Lâm Đồng 17532 Sản phẩm chế biến 444 kg Thực phẩm
7153 05/01/2022 50H00695 Bến Cát Lâm Đồng 17533 Sản phẩm chế biến 440 kg Thực phẩm
7154 06/01/2022 50H-10260 Dĩ An Lâm Đồng 58894 Sản phẩm chế biến 102,71 kg Thực phẩm
7155 06/01/2022 50LD15691 Thuận An Lâm Đồng 63184 Sản phẩm chế biến 480 kg Thực phẩm
7156 06/01/2022 50LD15982 Thuận An Lâm Đồng 63185 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
7157 06/01/2022 50LD15982 Thuận An Lâm Đồng 63186 Sản phẩm chế biến 391,6 kg Thực phẩm
7158 06/01/2022 50LD15982 Thuận An Lâm Đồng 63187 Sản phẩm chế biến 288 kg Thực phẩm
7159 06/01/2022 50LD15982 Thuận An Lâm Đồng 63188 Sản phẩm chế biến 753 kg Thực phẩm
7160 06/01/2022 50LD15982 Thuận An Lâm Đồng 63189 Sản phẩm chế biến 1225 kg Thực phẩm
7161 06/01/2022 50LD15982 Thuận An Lâm Đồng 63189 Thịt Gà đông lạnh 226,4 kg Thực phẩm
7162 07/01/2022 79H-00792 Dĩ An Lâm Đồng 42387 Sản phẩm chế biến 2279,9 kg Thực phẩm
7163 07/01/2022 51C-56390 Dĩ An Lâm Đồng 49192 Sản phẩm chế biến 294,6 kg Thực phẩm
7164 10/01/2022 79C08800 Dĩ An Lâm Đồng 71687 Sản phẩm chế biến 97 kg Thực phẩm
7165 10/01/2022 79C08800 Dĩ An Lâm Đồng 71688 Sản phẩm chế biến 795,77 kg Thực phẩm
7166 10/01/2022 50H-03638 Dĩ An Lâm Đồng 17705 Sản phẩm chế biến 117,05 kg Thực phẩm
7167 10/01/2022 79C08800 Dĩ An Lâm Đồng 71687 Sản phẩm đông lạnh 1310 kg Thực phẩm
7168 10/01/2022 79C08800 Dĩ An Lâm Đồng 71688 Sản phẩm đông lạnh 1223,98 kg Thực phẩm
7169 10/01/2022 50H-03672 Dĩ An Lâm Đồng 17706 Sản phẩm đông lạnh 12 kg Thực phẩm
7170 11/01/2022 49C20313 Thuận An Lâm Đồng 46428 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
7171 11/01/2022 79C-05843 Dĩ An Lâm Đồng 48121 Sản phẩm chế biến 1521 kg Thực phẩm
7172 11/01/2022 51D-23447 Dĩ An Lâm Đồng 49273 Sản phẩm chế biến 195 kg Thực phẩm
7173 11/01/2022 51D-23447 Dĩ An Lâm Đồng 49274 Thịt Gà đông lạnh 378 kg Thực phẩm
7174 12/01/2022 50H00695 Bến Cát Lâm Đồng 17550 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
7175 12/01/2022 50H00695 Bến Cát Lâm Đồng 17551 Sản phẩm chế biến 440 kg Thực phẩm
7176 12/01/2022 50H00695 Bến Cát Lâm Đồng 17552 Sản phẩm chế biến 1300 kg Thực phẩm
7177 12/01/2022 51D53241 Bến Cát Lâm Đồng 17553 Sản phẩm chế biến 900 kg Thực phẩm
7178 12/01/2022 51D53241 Bến Cát Lâm Đồng 17554 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
7179 12/01/2022 51D53241 Bến Cát Lâm Đồng 17555 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
7180 13/01/2022 50H-10473 Dĩ An Lâm Đồng 17783 Sản phẩm chế biến 213,78 kg Thực phẩm
7181 13/01/2022 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 71795 Sản phẩm chế biến 985 kg Thực phẩm
7182 13/01/2022 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 71796 Sản phẩm chế biến 378,6 kg Thực phẩm
7183 13/01/2022 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 71797 Sản phẩm chế biến 360 kg Thực phẩm
7184 13/01/2022 51D36362 Thuận An Lâm Đồng 71798 Sản phẩm chế biến 753 kg Thực phẩm
7185 13/01/2022 51D36362 Thuận An Lâm Đồng 71799 Sản phẩm chế biến 157 kg Thực phẩm
7186 13/01/2022 51D36362 Thuận An Lâm Đồng 71800 Sản phẩm chế biến 1000 kg Thực phẩm
7187 14/01/2022 79C-16858 Dĩ An Lâm Đồng 62522 Sản phẩm chế biến 1215,4 kg Thực phẩm
7188 14/01/2022 49H-00299 Dĩ An Lâm Đồng 58956 Sản phẩm chế biến 153,6 kg Thực phẩm
7189 17/01/2022 50H-08394 Dĩ An Lâm Đồng 62651 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
7190 17/01/2022 50H-08394 Dĩ An Lâm Đồng 62652 Sản phẩm chế biến 147 kg Thực phẩm
7191 17/01/2022 79C16383 Dĩ An Lâm Đồng 71534 Sản phẩm chế biến 545,3 kg Thực phẩm
7192 17/01/2022 50H-08394 Dĩ An Lâm Đồng 62651 Sản phẩm đông lạnh 39 kg Thực phẩm
7193 17/01/2022 79C16383 Dĩ An Lâm Đồng 71534 Sản phẩm đông lạnh 1597,92 kg Thực phẩm
7194 18/01/2022 60C19555 Thuận An Lâm Đồng 80121 Sản phẩm chế biến 106 kg Thực phẩm
7195 18/01/2022 79C-05843 Dĩ An Lâm Đồng 62575 Sản phẩm chế biến 3304,5 kg Thực phẩm
7196 18/01/2022 51D-36818 Dĩ An Lâm Đồng 72161 Sản phẩm chế biến 49,5 kg Thực phẩm
7197 18/01/2022 49H-01165 Dĩ An Lâm Đồng 59050 Sản phẩm chế biến 399,7 kg Thực phẩm
7198 18/01/2022 50LD-17615 Dĩ An Lâm Đồng 59074 Sản phẩm chế biến 726,6 kg Thực phẩm
7199 18/01/2022 51D-36818 Dĩ An Lâm Đồng 72161 Sản phẩm đông lạnh 42 kg Thực phẩm
7200 18/01/2022 50LD-17615 Dĩ An Lâm Đồng 59075 Thịt Gà đông lạnh 950,4 kg Thực phẩm
7201 19/01/2022 50H02710 Bến Cát Lâm Đồng 17593 Sản phẩm chế biến 800 kg Thực phẩm
7202 19/01/2022 50H02710 Bến Cát Lâm Đồng 17594 Sản phẩm chế biến 2400 kg Thực phẩm
7203 19/01/2022 50H05952 Bến Cát Lâm Đồng 17595 Sản phẩm chế biến 4300 kg Thực phẩm
7204 19/01/2022 50H05952 Bến Cát Lâm Đồng 17596 Sản phẩm chế biến 1500 kg Thực phẩm
7205 19/01/2022 51D53836 Bến Cát Lâm Đồng 17597 Sản phẩm chế biến 1400 kg Thực phẩm
7206 19/01/2022 51D53836 Bến Cát Lâm Đồng 17598 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
7207 20/01/2022 50H08394 Dĩ An Lâm Đồng 71705 Sản phẩm chế biến 322 kg Thực phẩm
7208 20/01/2022 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 53362 Sản phẩm chế biến 950 kg Thực phẩm
7209 20/01/2022 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 53363 Sản phẩm chế biến 597 kg Thực phẩm
7210 20/01/2022 50H06846 Thuận An Lâm Đồng 53364 Sản phẩm chế biến 453 kg Thực phẩm
7211 20/01/2022 63C15927 Thuận An Lâm Đồng 53365 Sản phẩm chế biến 619 kg Thực phẩm
7212 20/01/2022 63C15927 Thuận An Lâm Đồng 53366 Sản phẩm chế biến 705 kg Thực phẩm
7213 20/01/2022 51D36362 Thuận An Lâm Đồng 53367 Sản phẩm chế biến 753 kg Thực phẩm
7214 20/01/2022 51D36362 Thuận An Lâm Đồng 53368 Sản phẩm chế biến 875 kg Thực phẩm
7215 21/01/2022 50H-09655 Dĩ An Lâm Đồng 17631 Sản phẩm chế biến 1199,83 kg Thực phẩm
7216 21/01/2022 51C-70214 Dĩ An Lâm Đồng 52565 Sản phẩm chế biến 632,6 kg Thực phẩm
7217 24/01/2022 60C19555 Thuận An Lâm Đồng 63821 Sản phẩm chế biến 490 kg Thực phẩm
7218 24/01/2022 50H08343 Dĩ An Lâm Đồng 72432 Sản phẩm chế biến 169,08 kg Thực phẩm
7219 24/01/2022 92C-17641 Dĩ An Lâm Đồng 72276 Sản phẩm chế biến 234,95 kg Thực phẩm
7220 24/01/2022 50H08307 Dĩ An Lâm Đồng 72433 Sản phẩm đông lạnh 16 kg Thực phẩm
7221 24/01/2022 92C-17641 Dĩ An Lâm Đồng 72276 Sản phẩm đông lạnh 29,6 kg Thực phẩm
7222 25/01/2022 79C-09182 Dĩ An Lâm Đồng 72056 Sản phẩm chế biến 1549,15 kg Thực phẩm
7223 25/01/2022 49C-07304 Dĩ An Lâm Đồng 52670 Sản phẩm chế biến 85 kg Thực phẩm
7224 25/01/2022 51D-08745 Dĩ An Lâm Đồng 52688 Sản phẩm chế biến 1061,6 kg Thực phẩm
7225 04/01/2022 51C-74693 Dĩ An Lạng Sơn 46319 Thịt Gà đông lạnh 38000 kg Thực phẩm
7226 21/12/2021 57m3587 Dĩ An Long An 31242 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7227 21/12/2021 51D-36744 Dĩ An Long An 42492 Sản phẩm chế biến 45,35 kg Thực phẩm
7228 21/12/2021 51D-80133 Dĩ An Long An 48833 Sản phẩm chế biến 178 kg Thực phẩm
7229 21/12/2021 93H00767 Dĩ An Long An 46692 Sản phẩm đông lạnh 800 kg Thực phẩm
7230 21/12/2021 51c42952 Dĩ An Long An 31241 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7231 21/12/2021 51D-69175 Dĩ An Long An 48830 Thịt Gà đông lạnh 900 kg Thực phẩm
7232 21/12/2021 51D-69175 Dĩ An Long An 48831 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
7233 21/12/2021 51D-08133 Dĩ An Long An 48834 Thịt Gà đông lạnh 407,6 kg Thực phẩm
7234 22/12/2021 57m3587 Dĩ An Long An 14655 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7235 22/12/2021 51c42952 Dĩ An Long An 14652 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7236 23/12/2021 57m3587 Dĩ An Long An 14668 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7237 23/12/2021 51D-34704 Dĩ An Long An 48312 Sản phẩm chế biến 218 kg Thực phẩm
7238 23/12/2021 51c49649 Dĩ An Long An 14667 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
7239 24/12/2021 57M-3587 Dĩ An Long An 12242 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7240 24/12/2021 51D-18852 Dĩ An Long An 40978 Sản phẩm chế biến 20,2 kg Thực phẩm
7241 24/12/2021 51D-18852 Dĩ An Long An 40979 Sản phẩm chế biến 315,7 kg Thực phẩm
7242 24/12/2021 51D-18852 Dĩ An Long An 40980 Sản phẩm chế biến 57,5 kg Thực phẩm
7243 24/12/2021 51c42952 Dĩ An Long An 14680 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7244 24/12/2021 51D-69175 Dĩ An Long An 40967 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
7245 24/12/2021 51D-17386 Dĩ An Long An 40968 Thịt Gà đông lạnh 405 kg Thực phẩm
7246 25/12/2021 57m3587 Dĩ An Long An 14682 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7247 25/12/2021 93H00762 Dĩ An Long An 49629 Sản phẩm đông lạnh 800 kg Thực phẩm
7248 25/12/2021 61LD-06503 Dĩ An Long An 40713 Thịt Bò đông lạnh 325 kg Thực phẩm
7249 25/12/2021 51C-42952 Dĩ An Long An 40706 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7250 26/12/2021 57M-3587 Dĩ An Long An 40714 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7251 27/12/2021 57M-3587 Dĩ An Long An 40727 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7252 27/12/2021 50LD-10016 Dĩ An Long An 41010 Thịt Bò đông lạnh 1011 kg Thực phẩm
7253 27/12/2021 51C-49649 Dĩ An Long An 40726 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7254 27/12/2021 51D-17286 Dĩ An Long An 41016 Thịt Gà đông lạnh 825 kg Thực phẩm
7255 27/12/2021 50LD15570 Thuận An Long An 48618 Thịt Gà đông lạnh 264,5 kg Thực phẩm
7256 28/12/2021 57m3587 Dĩ An Long An 14696 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7257 28/12/2021 51D-61969 Dĩ An Long An 44792 Sản phẩm chế biến 12,2 kg Thực phẩm
7258 28/12/2021 51D-08133 Dĩ An Long An 41057 Sản phẩm chế biến 242,3 kg Thực phẩm
7259 28/12/2021 51D-61969 Dĩ An Long An 44792 Sản phẩm đông lạnh 5 kg Thực phẩm
7260 28/12/2021 61C-34517 Dĩ An Long An 40739 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7261 28/12/2021 51C-18702 Dĩ An Long An 41036 Thịt Gà đông lạnh 1050 kg Thực phẩm
7262 28/12/2021 51D-08133 Dĩ An Long An 41058 Thịt Gà đông lạnh 399 kg Thực phẩm
7263 29/12/2021 57m3587 Dĩ An Long An 48412 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7264 29/12/2021 51C-96767 Dĩ An Long An 41115 Sản phẩm chế biến 1445 kg Thực phẩm
7265 29/12/2021 51c42952 Dĩ An Long An 48409 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7266 30/12/2021 57m3587 Dĩ An Long An 48426 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7267 30/12/2021 51D51215 Dĩ An Long An 46536 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
7268 30/12/2021 51C-96131 Dĩ An Long An 41134 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
7269 30/12/2021 51C-96131 Dĩ An Long An 41135 Sản phẩm chế biến 250 kg Thực phẩm
7270 30/12/2021 61c34517 Dĩ An Long An 48425 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7271 30/12/2021 51D-69175 Dĩ An Long An 41156 Thịt Gà đông lạnh 1305 kg Thực phẩm
7272 31/12/2021 57m3587 Dĩ An Long An 48443 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7273 31/12/2021 51D-18924 Dĩ An Long An 41229 Sản phẩm chế biến 444,2 kg Thực phẩm
7274 31/12/2021 51D-18924 Dĩ An Long An 41230 Sản phẩm chế biến 147,1 kg Thực phẩm
7275 31/12/2021 51D-69175 Dĩ An Long An 41192 Thịt Gà đông lạnh 450 kg Thực phẩm
7276 01/01/2022 51D-61961 Dĩ An Long An 58793 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
7277 01/01/2022 57M3587 Dĩ An Long An 63680 thịt gà 1300 kg Thực phẩm
7278 01/01/2022 51c42952 Dĩ An Long An 48457 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7279 02/01/2022 61C38063 Dĩ An Long An 63692 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7280 02/01/2022 57M3587 Dĩ An Long An 63700 thịt gà 1300 kg Thực phẩm
7281 03/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 48458 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7282 03/01/2022 51C42952 Dĩ An Long An 46259 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7283 03/01/2022 51D36362 Thuận An Long An 60000 Thịt Gà đông lạnh 421,5 kg Thực phẩm
7284 04/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 48472 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7285 04/01/2022 50LD14397 Thuận An Long An 46272 Sản phẩm chế biến 14,64 kg Thực phẩm
7286 04/01/2022 51D36818 Dĩ An Long An 49950 Sản phẩm chế biến 57,32 kg Thực phẩm
7287 04/01/2022 93H-00767 Dĩ An Long An 58832 Sản phẩm chế biến 336 kg Thực phẩm
7288 04/01/2022 51D-23447 Dĩ An Long An 41250 Sản phẩm chế biến 124,3 kg Thực phẩm
7289 04/01/2022 93H-00767 Dĩ An Long An 58831 Sản phẩm đông lạnh 1008 kg Thực phẩm
7290 04/01/2022 51c42952 Dĩ An Long An 48471 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7291 04/01/2022 51D-69175 Dĩ An Long An 46305 Thịt Gà đông lạnh 450 kg Thực phẩm
7292 05/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 48486 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7293 05/01/2022 62C13758 Bến Cát Long An 17508 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
7294 05/01/2022 51D53836 Bến Cát Long An 17509 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
7295 05/01/2022 61c36752 Dĩ An Long An 48484 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7296 05/01/2022 51D-69175 Dĩ An Long An 49101 Thịt Gà đông lạnh 1305 kg Thực phẩm
7297 06/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 49653 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7298 06/01/2022 51C-65181 Dĩ An Long An 49116 Sản phẩm chế biến 891 kg Thực phẩm
7299 07/01/2022 57M-3587 Dĩ An Long An 40758 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7300 07/01/2022 51C-18138 Dĩ An Long An 49199 Sản phẩm chế biến 125 kg Thực phẩm
7301 07/01/2022 51C-18138 Dĩ An Long An 49200 Sản phẩm chế biến 22,3 kg Thực phẩm
7302 07/01/2022 51C-18138 Dĩ An Long An 49201 Sản phẩm chế biến 292,7 kg Thực phẩm
7303 07/01/2022 61c34556 Dĩ An Long An 49667 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7304 07/01/2022 51D-18207 Dĩ An Long An 49181 Thịt Gà đông lạnh 900 kg Thực phẩm
7305 08/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 49670 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7306 08/01/2022 50LD-16985 Dĩ An Long An 42391 Sản phẩm đông lạnh 1024 kg Thực phẩm
7307 08/01/2022 61C-36450 Dĩ An Long An 40771 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7308 08/01/2022 51D-69175 Dĩ An Long An 49215 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
7309 09/01/2022 57M-3587 Dĩ An Long An 40778 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7310 09/01/2022 61c38063 Dĩ An Long An 49682 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7311 10/01/2022 57M-3587 Dĩ An Long An 40796 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7312 10/01/2022 61C-36752 Dĩ An Long An 40789 thịt gà 1000 kg Thực phẩm
7313 10/01/2022 51C-18207 Dĩ An Long An 49229 Thịt Gà đông lạnh 900 kg Thực phẩm
7314 10/01/2022 50LD16874 Thuận An Long An 62769 Thịt Gà đông lạnh 349 kg Thực phẩm
7315 11/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 49684 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7316 11/01/2022 61C42620 Dĩ An Long An 49495 Sản phẩm đông lạnh 124,21 kg Thực phẩm
7317 11/01/2022 61C-34517 Dĩ An Long An 40813 thịt gà 1000 kg Thực phẩm
7318 12/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 49697 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7319 12/01/2022 50H10394 Bến Cát Long An 17547 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
7320 12/01/2022 50H10394 Bến Cát Long An 17549 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
7321 12/01/2022 51c42952 Dĩ An Long An 49695 thịt gà 1000 kg Thực phẩm
7322 12/01/2022 51D-69175 Dĩ An Long An 49323 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
7323 13/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 49708 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7324 13/01/2022 51D-36341 Dĩ An Long An 17790 Sản phẩm chế biến 35,5 kg Thực phẩm
7325 13/01/2022 51C-96767 Dĩ An Long An 58934 Sản phẩm chế biến 840 kg Thực phẩm
7326 13/01/2022 51C42952 Dĩ An Long An 80068 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7327 13/01/2022 51D-69175 Dĩ An Long An 58938 Thịt Gà đông lạnh 780 kg Thực phẩm
7328 14/01/2022 57M-3587 Dĩ An Long An 40832 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7329 14/01/2022 51D-44338 Dĩ An Long An 58969 Sản phẩm chế biến 343,2 kg Thực phẩm
7330 14/01/2022 51D-44338 Dĩ An Long An 58970 Sản phẩm chế biến 226,3 kg Thực phẩm
7331 14/01/2022 51C-18138 Dĩ An Long An 58972 Sản phẩm chế biến 397,9 kg Thực phẩm
7332 14/01/2022 86h01095 Dĩ An Long An 49718 thịt gà 1000 kg Thực phẩm
7333 14/01/2022 51D-44338 Dĩ An Long An 58971 Thịt Gà đông lạnh 124,5 kg Thực phẩm
7334 14/01/2022 51C-18138 Dĩ An Long An 58973 Thịt Gà đông lạnh 246,8 kg Thực phẩm
7335 14/01/2022 51D-17286 Dĩ An Long An 58983 Thịt Gà đông lạnh 1000 kg Thực phẩm
7336 14/01/2022 51C-18207 Dĩ An Long An 58986 Thịt Gà đông lạnh 450 kg Thực phẩm
7337 15/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 49721 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7338 15/01/2022 93H-00767 Dĩ An Long An 62609 Sản phẩm đông lạnh 1216 kg Thực phẩm
7339 15/01/2022 61C-34517 Dĩ An Long An 40861 thịt gà 1900 kg Thực phẩm
7340 16/01/2022 57M-3587 Dĩ An Long An 40845 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7341 16/01/2022 51D36362 Thuận An Long An 71853 Sản phẩm chế biến 351,2 kg Thực phẩm
7342 16/01/2022 51D36362 Thuận An Long An 71853 Thịt Gà đông lạnh 113 kg Thực phẩm
7343 16/01/2022 51D36362 Thuận An Long An 71854 Thịt Gà đông lạnh 948,5 kg Thực phẩm
7344 17/01/2022 57M-3587 Dĩ An Long An 40877 Phụ Phẩm Gia Cầm 1300 kg Thức ăn chăn nuôi
7345 17/01/2022 51C-42952 Dĩ An Long An 40868 thịt gà 1500 kg Thực phẩm
7346 17/01/2022 51C-18207 Dĩ An Long An 59027 Thịt Gà đông lạnh 450 kg Thực phẩm
7347 18/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 49734 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7348 18/01/2022 51C-64892 Dĩ An Long An 59065 Sản phẩm chế biến 325,3 kg Thực phẩm
7349 18/01/2022 93H00767 Dĩ An Long An 71650 Sản phẩm đông lạnh 560 kg Thực phẩm
7350 18/01/2022 51D-53466 Dĩ An Long An 40891 thịt gà 1000 kg Thực phẩm
7351 18/01/2022 51C-41109 Dĩ An Long An 59084 Thịt Gà đông lạnh 1305 kg Thực phẩm
7352 19/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 49748 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7353 19/01/2022 50H09124 Bến Cát Long An 17590 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
7354 19/01/2022 51C-96767 Dĩ An Long An 59103 Sản phẩm chế biến 540 kg Thực phẩm
7355 19/01/2022 50h02568 Dĩ An Long An 49745 thịt gà 1000 kg Thực phẩm
7356 19/01/2022 51D-69175 Dĩ An Long An 59107 Thịt Gà đông lạnh 300 kg Thực phẩm
7357 20/01/2022 57m3587 Dĩ An Long An 49760 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7358 20/01/2022 93C-13003 Dĩ An Long An 72212 Sản phẩm đông lạnh 13003 kg Thực phẩm
7359 21/01/2022 57M-3587 Dĩ An Long An 62951 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7360 21/01/2022 51C-15418 Dĩ An Long An 52566 Sản phẩm chế biến 521,5 kg Thực phẩm
7361 21/01/2022 51C-15418 Dĩ An Long An 52567 Sản phẩm chế biến 1807,3 kg Thực phẩm
7362 21/01/2022 51d53466 Dĩ An Long An 49772 thịt gà 1000 kg Thực phẩm
7363 21/01/2022 51C-18207 Dĩ An Long An 52556 Thịt Gà đông lạnh 1050 kg Thực phẩm
7364 21/01/2022 51C-15418 Dĩ An Long An 52568 Thịt Gà đông lạnh 465,4 kg Thực phẩm
7365 22/01/2022 51c71562 Dĩ An Long An 49774 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7366 22/01/2022 51D-62486 Dĩ An Long An 72224 Sản phẩm chế biến 13 kg Thực phẩm
7367 22/01/2022 51D-18924 Dĩ An Long An 52610 Sản phẩm chế biến 43,3 kg Thực phẩm
7368 22/01/2022 51D-18924 Dĩ An Long An 52611 Sản phẩm chế biến 419,3 kg Thực phẩm
7369 23/01/2022 51C-71562 Dĩ An Long An 62969 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7370 23/01/2022 50H-04113 Dĩ An Long An 63751 Sản phẩm chế biến 1176 kg Thực phẩm
7371 24/01/2022 57M-3587 Dĩ An Long An 62982 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7372 24/01/2022 50H04980 Thuận An Long An 53450 Sản phẩm chế biến 303 kg Thực phẩm
7373 24/01/2022 60C-53910 Dĩ An Long An 72263 Sản phẩm đông lạnh 1830 kg Thực phẩm
7374 24/01/2022 51C-96727 Dĩ An Long An 52624 Thịt Bò đông lạnh 506,8 kg Thực phẩm
7375 24/01/2022 61C-36752 Dĩ An Long An 62981 thịt gà 1000 kg Thực phẩm
7376 24/01/2022 51C-18207 Dĩ An Long An 52625 Thịt Gà đông lạnh 900 kg Thực phẩm
7377 24/01/2022 51D-17286 Dĩ An Long An 52640 Thịt Gà đông lạnh 2300 kg Thực phẩm
7378 24/01/2022 50LD15546 Thuận An Long An 53442 Thịt Gà đông lạnh 253,5 kg Thực phẩm
7379 25/01/2022 51c63926 Dĩ An Long An 49788 Phụ Phẩm Gia Cầm 1000 kg Thức ăn chăn nuôi
7380 25/01/2022 51D36907 Dĩ An Long An 59832 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
7381 25/01/2022 51C-70553 Dĩ An Long An 52692 Sản phẩm chế biến 181,2 kg Thực phẩm
7382 25/01/2022 51C-18138 Dĩ An Long An 52693 Sản phẩm chế biến 552,5 kg Thực phẩm
7383 25/01/2022 51C-18138 Dĩ An Long An 52694 Thịt Gà đông lạnh 338 kg Thực phẩm
7384 21/12/2021 79C-06592 Dĩ An Nam Định 42475 Sản phẩm chế biến 513,86 kg Thực phẩm
7385 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Nam Định 48555 Sản phẩm chế biến 40,1 kg Thực phẩm
7386 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Nam Định 48555 Sản phẩm đông lạnh 37,26 kg Thực phẩm
7387 28/12/2021 79H00591 Dĩ An Nam Định 46501 Sản phẩm chế biến 279,5 kg Thực phẩm
7388 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Nam Định 42320 Sản phẩm chế biến 119,2 kg Thực phẩm
7389 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Nam Định 42320 Sản phẩm đông lạnh 65,9 kg Thực phẩm
7390 04/01/2022 35C10740 Thuận An Nam Định 46266 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
7391 04/01/2022 79C-08800 Dĩ An Nam Định 58871 Sản phẩm chế biến 778,4 kg Thực phẩm
7392 07/01/2022 57M2169 Thuận An Nam Định 63219 Sản phẩm chế biến 1845 kg Thực phẩm
7393 10/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Nam Định 17684 Sản phẩm chế biến 95,9 kg Thực phẩm
7394 10/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Nam Định 17684 Sản phẩm đông lạnh 19,8 kg Thực phẩm
7395 11/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Nam Định 48135 Sản phẩm chế biến 655,76 kg Thực phẩm
7396 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Nam Định 71510 Sản phẩm chế biến 220,9 kg Thực phẩm
7397 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Nam Định 71510 Sản phẩm đông lạnh 30 kg Thực phẩm
7398 18/01/2022 29H09423 Thuận An Nam Định 80104 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
7399 18/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Nam Định 62568 Sản phẩm chế biến 901,7 kg Thực phẩm
7400 18/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Nam Định 59081 Sản phẩm chế biến 12,2 kg Thực phẩm
7401 21/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Nam Định 17647 Sản phẩm chế biến 75,4 kg Thực phẩm
7402 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Nam Định 72454 Sản phẩm chế biến 719,4 kg Thực phẩm
7403 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Nam Định 72293 Sản phẩm chế biến 321,6 kg Thực phẩm
7404 25/01/2022 79C-04882 Dĩ An Nam Định 7047 Sản phẩm chế biến 581,6 kg Thực phẩm
7405 21/12/2021 79C-06592 Dĩ An Nghệ An 42478 Sản phẩm chế biến 459,65 kg Thực phẩm
7406 21/12/2021 29C-07753 Dĩ An Nghệ An 48848 Sản phẩm chế biến 10950 kg Thực phẩm
7407 22/12/2021 51D-10034 Dĩ An Nghệ An 42498 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
7408 22/12/2021 90C-09289 Dĩ An Nghệ An 48897 Sản phẩm chế biến 12800 kg Thực phẩm
7409 24/12/2021 79H00143 Dĩ An Nghệ An 46248 Sản phẩm chế biến 74,5 kg Thực phẩm
7410 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Nghệ An 46125 Sản phẩm chế biến 270 kg Thực phẩm
7411 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Nghệ An 46126 Sản phẩm chế biến 209,8 kg Thực phẩm
7412 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Nghệ An 46127 Sản phẩm chế biến 985 kg Thực phẩm
7413 24/12/2021 43C20071 Dĩ An Nghệ An 49572 Sản phẩm đông lạnh 310,2 kg Thực phẩm
7414 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Nghệ An 46124 Thịt Gà đông lạnh 3000 kg Thực phẩm
7415 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Nghệ An 46126 Thịt Gà đông lạnh 35,2 kg Thực phẩm
7416 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Nghệ An 49639 Sản phẩm chế biến 245,4 kg Thực phẩm
7417 25/12/2021 29H-25757 Dĩ An Nghệ An 41002 Sản phẩm chế biến 11400 kg Thực phẩm
7418 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Nghệ An 48560 Sản phẩm chế biến 205,25 kg Thực phẩm
7419 27/12/2021 78C-04190 Dĩ An Nghệ An 41020 Sản phẩm chế biến 13300 kg Thực phẩm
7420 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Nghệ An 48645 Sản phẩm chế biến 955 kg Thực phẩm
7421 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Nghệ An 48646 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
7422 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Nghệ An 48647 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
7423 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Nghệ An 48560 Sản phẩm đông lạnh 502 kg Thực phẩm
7424 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Nghệ An 48643 Thịt Gà đông lạnh 1282,5 kg Thực phẩm
7425 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Nghệ An 48644 Thịt Gà đông lạnh 1003,5 kg Thực phẩm
7426 28/12/2021 79H00591 Dĩ An Nghệ An 46502 Sản phẩm chế biến 74 kg Thực phẩm
7427 28/12/2021 29H-25513 Dĩ An Nghệ An 41067 Sản phẩm chế biến 14100 kg Thực phẩm
7428 29/12/2021 50H-01519 Dĩ An Nghệ An 44796 Sản phẩm chế biến 48,5 kg Thực phẩm
7429 29/12/2021 29C-11469 Dĩ An Nghệ An 41123 Sản phẩm chế biến 11000 kg Thực phẩm
7430 31/12/2021 50H01756 Dĩ An Nghệ An 49355 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
7431 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Nghệ An 49996 Sản phẩm chế biến 429,4 kg Thực phẩm
7432 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Nghệ An 49997 Sản phẩm chế biến 275,6 kg Thực phẩm
7433 31/12/2021 79C-06592 Dĩ An Nghệ An 58773 Sản phẩm chế biến 73,7 kg Thực phẩm
7434 31/12/2021 60H-04876 Dĩ An Nghệ An 41238 Sản phẩm chế biến 11500 kg Thực phẩm
7435 31/12/2021 78H-00213 Dĩ An Nghệ An 41239 Sản phẩm chế biến 11600 kg Thực phẩm
7436 31/12/2021 50LD15851 Thuận An Nghệ An 59976 Thịt Gà đông lạnh 5500 kg Thực phẩm
7437 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Nghệ An 42321 Sản phẩm chế biến 155,4 kg Thực phẩm
7438 03/01/2022 50LD16503 Thuận An Nghệ An 62721 Sản phẩm chế biến 1065 kg Thực phẩm
7439 03/01/2022 50LD16503 Thuận An Nghệ An 62722 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
7440 03/01/2022 50LD15713 Thuận An Nghệ An 62725 Sản phẩm chế biến 877 kg Thực phẩm
7441 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Nghệ An 42321 Sản phẩm đông lạnh 519,66 kg Thực phẩm
7442 03/01/2022 50LD16503 Thuận An Nghệ An 62723 Thịt Gà đông lạnh 865 kg Thực phẩm
7443 03/01/2022 50LD15713 Thuận An Nghệ An 62724 Thịt Gà đông lạnh 1013,5 kg Thực phẩm
7444 04/01/2022 79C-16790 Dĩ An Nghệ An 58865 Sản phẩm chế biến 211 kg Thực phẩm
7445 04/01/2022 61C-24126 Dĩ An Nghệ An 46322 Sản phẩm chế biến 12172 kg Thực phẩm
7446 04/01/2022 50LD15873 Thuận An Nghệ An 63071 Thịt Gà đông lạnh 5000 kg Thực phẩm
7447 05/01/2022 50H00744 Bến Cát Nghệ An 17538 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
7448 06/01/2022 29H-74144 Dĩ An Nghệ An 49163 Sản phẩm chế biến 12210 kg Thực phẩm
7449 07/01/2022 79C-16858 Dĩ An Nghệ An 42368 Sản phẩm chế biến 270,7 kg Thực phẩm
7450 07/01/2022 43C-17037 Dĩ An Nghệ An 17676 Sản phẩm chế biến 72,5 kg Thực phẩm
7451 07/01/2022 29C-02104 Dĩ An Nghệ An 49210 Sản phẩm chế biến 12900 kg Thực phẩm
7452 07/01/2022 50LD15608 Thuận An Nghệ An 63214 Thịt Gà đông lạnh 5000 kg Thực phẩm
7453 08/01/2022 78H-00213 Dĩ An Nghệ An 49224 Sản phẩm chế biến 12300 kg Thực phẩm
7454 08/01/2022 50LD15851 Thuận An Nghệ An 63240 Sản phẩm chế biến 914 kg Thực phẩm
7455 08/01/2022 50LD15851 Thuận An Nghệ An 63238 Thịt Gà đông lạnh 998,5 kg Thực phẩm
7456 08/01/2022 50LD15851 Thuận An Nghệ An 63239 Thịt Gà đông lạnh 838 kg Thực phẩm
7457 10/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Nghệ An 17682 Sản phẩm chế biến 343,21 kg Thực phẩm
7458 10/01/2022 98H-01504 Dĩ An Nghệ An 49248 Sản phẩm chế biến 13400 kg Thực phẩm
7459 10/01/2022 78C-03654 Dĩ An Nghệ An 49249 Sản phẩm chế biến 13400 kg Thực phẩm
7460 10/01/2022 50LD15797 Thuận An Nghệ An 62795 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
7461 10/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Nghệ An 17682 Sản phẩm đông lạnh 650,4 kg Thực phẩm
7462 11/01/2022 79H-00143 Dĩ An Nghệ An 48129 Sản phẩm chế biến 273,5 kg Thực phẩm
7463 11/01/2022 37C-24891 Dĩ An Nghệ An 49295 Sản phẩm chế biến 14820 kg Thực phẩm
7464 12/01/2022 50H00744 Bến Cát Nghệ An 17569 Sản phẩm chế biến 2300 kg Thực phẩm
7465 12/01/2022 50H00744 Bến Cát Nghệ An 17570 Sản phẩm chế biến 1600 kg Thực phẩm
7466 12/01/2022 92C17270 Dĩ An Nghệ An 49500 Sản phẩm chế biến 134 kg Thực phẩm
7467 12/01/2022 78C-05530 Dĩ An Nghệ An 49340 Sản phẩm chế biến 12100 kg Thực phẩm
7468 12/01/2022 50LD16015 Thuận An Nghệ An 71767 Sản phẩm chế biến 215,2 kg Thực phẩm
7469 12/01/2022 50LD16015 Thuận An Nghệ An 71768 Sản phẩm chế biến 185 kg Thực phẩm
7470 12/01/2022 50LD16015 Thuận An Nghệ An 71768 Sản phẩm chế biến 25,5 kg Thực phẩm
7471 12/01/2022 50LD16015 Thuận An Nghệ An 71766 Thịt Gà đông lạnh 5255 kg Thực phẩm
7472 12/01/2022 50LD16015 Thuận An Nghệ An 71767 Thịt Gà đông lạnh 52 kg Thực phẩm
7473 13/01/2022 51C-98497 Dĩ An Nghệ An 58949 Sản phẩm chế biến 12700 kg Thực phẩm
7474 13/01/2022 86C-02943 Dĩ An Nghệ An 58951 Sản phẩm chế biến 12600 kg Thực phẩm
7475 13/01/2022 51C44300 Thuận An Nghệ An 71810 Thịt Gà đông lạnh 5000 kg Thực phẩm
7476 14/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Nghệ An 62514 Sản phẩm chế biến 163,3 kg Thực phẩm
7477 14/01/2022 92C-13147 Dĩ An Nghệ An 17814 Sản phẩm chế biến 8,5 kg Thực phẩm
7478 14/01/2022 78H-00066 Dĩ An Nghệ An 58990 Sản phẩm chế biến 14600 kg Thực phẩm
7479 14/01/2022 78H-00213 Dĩ An Nghệ An 58991 Sản phẩm chế biến 16000 kg Thực phẩm
7480 15/01/2022 50LD-15758 Dĩ An Nghệ An 62617 Sản phẩm chế biến 745,6 kg Thực phẩm
7481 15/01/2022 50LD-15758 Dĩ An Nghệ An 62618 Sản phẩm chế biến 420 kg Thực phẩm
7482 15/01/2022 78H-00373 Dĩ An Nghệ An 59008 Sản phẩm chế biến 12800 kg Thực phẩm
7483 15/01/2022 50LD15915 Thuận An Nghệ An 71831 Sản phẩm chế biến 606 kg Thực phẩm
7484 15/01/2022 50LD15915 Thuận An Nghệ An 71830 Thịt Gà đông lạnh 866 kg Thực phẩm
7485 17/01/2022 79C06592 Dĩ An Nghệ An 71513 Sản phẩm chế biến 390,5 kg Thực phẩm
7486 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Nghệ An 71895 Sản phẩm chế biến 64,1 kg Thực phẩm
7487 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Nghệ An 71896 Sản phẩm chế biến 995 kg Thực phẩm
7488 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Nghệ An 71897 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
7489 17/01/2022 79C06592 Dĩ An Nghệ An 71513 Sản phẩm đông lạnh 746,4 kg Thực phẩm
7490 17/01/2022 50LD15697 Thuận An Nghệ An 71894 Thịt Gà đông lạnh 810 kg Thực phẩm
7491 18/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Nghệ An 62569 Sản phẩm chế biến 227,4 kg Thực phẩm
7492 20/01/2022 29H-76304 Dĩ An Nghệ An 52519 Sản phẩm chế biến 9600 kg Thực phẩm
7493 21/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Nghệ An 17646 Sản phẩm chế biến 656,3 kg Thực phẩm
7494 21/01/2022 92C11836 Dĩ An Nghệ An 71723 Sản phẩm chế biến 120 kg Thực phẩm
7495 21/01/2022 57L9862 Thuận An Nghệ An 53390 Sản phẩm chế biến 295 kg Thực phẩm
7496 21/01/2022 57L9862 Thuận An Nghệ An 53391 Sản phẩm chế biến 210 kg Thực phẩm
7497 21/01/2022 92C11219 Dĩ An Nghệ An 71724 Sản phẩm đông lạnh 252,65 kg Thực phẩm
7498 21/01/2022 57L9862 Thuận An Nghệ An 53390 Thịt Gà đông lạnh 68,8 kg Thực phẩm
7499 21/01/2022 57L9862 Thuận An Nghệ An 53391 Thịt Gà đông lạnh 53,4 kg Thực phẩm
7500 22/01/2022 50LD15620 Thuận An Nghệ An 53422 Thịt Gà đông lạnh 521 kg Thực phẩm
7501 22/01/2022 50LD15620 Thuận An Nghệ An 53423 Thịt Gà đông lạnh 1048 kg Thực phẩm
7502 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Nghệ An 72277 Sản phẩm chế biến 259,5 kg Thực phẩm
7503 24/01/2022 78C-05530 Dĩ An Nghệ An 52650 Sản phẩm chế biến 12800 kg Thực phẩm
7504 24/01/2022 50LD15608 Thuận An Nghệ An 53479 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
7505 24/01/2022 50LD15608 Thuận An Nghệ An 53480 Sản phẩm chế biến 376 kg Thực phẩm
7506 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Nghệ An 72277 Sản phẩm đông lạnh 586 kg Thực phẩm
7507 24/01/2022 50LD15608 Thuận An Nghệ An 53478 Thịt Gà đông lạnh 1022,5 kg Thực phẩm
7508 25/01/2022 79C-16858 Dĩ An Nghệ An 7048 Sản phẩm chế biến 418 kg Thực phẩm
7509 25/01/2022 51D39358 Dĩ An Nghệ An 72486 Sản phẩm đông lạnh 147,62 kg Thực phẩm
7510 25/01/2022 50LD15697 Thuận An Nghệ An 72124 Thịt Gà đông lạnh 700 kg Thực phẩm
7511 25/01/2022 50LD15697 Thuận An Nghệ An 72125 Thịt Gà đông lạnh 1184 kg Thực phẩm
7512 21/12/2021 79C-06592 Dĩ An Ninh Bình 42479 Sản phẩm chế biến 305,3 kg Thực phẩm
7513 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Ninh Bình 48562 Sản phẩm chế biến 197,1 kg Thực phẩm
7514 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Ninh Bình 48562 Sản phẩm đông lạnh 127,08 kg Thực phẩm
7515 28/12/2021 79H00591 Dĩ An Ninh Bình 46499 Sản phẩm chế biến 166,6 kg Thực phẩm
7516 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Ninh Bình 42317 Sản phẩm chế biến 32 kg Thực phẩm
7517 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Ninh Bình 42317 Sản phẩm đông lạnh 3,32 kg Thực phẩm
7518 04/01/2022 79C-08800 Dĩ An Ninh Bình 58873 Sản phẩm chế biến 182,7 kg Thực phẩm
7519 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Ninh Bình 63150 Sản phẩm chế biến 1012 kg Thực phẩm
7520 10/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Ninh Bình 17686 Sản phẩm chế biến 95,8 kg Thực phẩm
7521 11/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Ninh Bình 48137 Sản phẩm chế biến 424,55 kg Thực phẩm
7522 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Ninh Bình 71511 Sản phẩm chế biến 104,4 kg Thực phẩm
7523 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Ninh Bình 71511 Sản phẩm đông lạnh 32,3 kg Thực phẩm
7524 18/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Ninh Bình 62567 Sản phẩm chế biến 284,15 kg Thực phẩm
7525 21/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Ninh Bình 17645 Sản phẩm chế biến 211,9 kg Thực phẩm
7526 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Ninh Bình 72291 Sản phẩm chế biến 19 kg Thực phẩm
7527 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Ninh Bình 72291 Sản phẩm đông lạnh 283 kg Thực phẩm
7528 25/01/2022 79C-04882 Dĩ An Ninh Bình 7049 Sản phẩm chế biến 151 kg Thực phẩm
7529 21/12/2021 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 42231 Sản phẩm chế biến 460 kg Thực phẩm
7530 21/12/2021 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 42232 Sản phẩm chế biến 745 kg Thực phẩm
7531 21/12/2021 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 42233 Sản phẩm chế biến 808 kg Thực phẩm
7532 21/12/2021 61C37753 Thuận An Ninh Thuận 14839 Sản phẩm đông lạnh 296 kg Thực phẩm
7533 21/12/2021 61C37753 Thuận An Ninh Thuận 14840 Sản phẩm đông lạnh 475 kg Thực phẩm
7534 21/12/2021 61C37753 Thuận An Ninh Thuận 14841 Sản phẩm đông lạnh 475 kg Thực phẩm
7535 22/12/2021 51D60916 Dĩ An Ninh Thuận 46181 Sản phẩm chế biến 143,98 kg Thực phẩm
7536 23/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Ninh Thuận 40926 Sản phẩm chế biến 427,9 kg Thực phẩm
7537 23/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Ninh Thuận 40927 Sản phẩm chế biến 614,5 kg Thực phẩm
7538 23/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Ninh Thuận 40929 Thịt Gà đông lạnh 75 kg Thực phẩm
7539 23/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Ninh Thuận 40930 Thịt Gà đông lạnh 441,3 kg Thực phẩm
7540 24/12/2021 51D-60916 Dĩ An Ninh Thuận 48324 Sản phẩm chế biến 107,9 kg Thực phẩm
7541 27/12/2021 51D60916 Dĩ An Ninh Thuận 49650 Sản phẩm chế biến 136,67 kg Thực phẩm
7542 28/12/2021 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 48679 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
7543 28/12/2021 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 48680 Sản phẩm chế biến 444 kg Thực phẩm
7544 28/12/2021 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 48681 Sản phẩm chế biến 626 kg Thực phẩm
7545 29/12/2021 51C-34735 Dĩ An Ninh Thuận 48580 Sản phẩm chế biến 484,27 kg Thực phẩm
7546 31/12/2021 51D34724 Dĩ An Ninh Thuận 49895 Sản phẩm chế biến 112,38 kg Thực phẩm
7547 03/01/2022 51D60790 Dĩ An Ninh Thuận 49393 Sản phẩm chế biến 114,9 kg Thực phẩm
7548 04/01/2022 50LD15537 Thuận An Ninh Thuận 62748 Sản phẩm chế biến 397 kg Thực phẩm
7549 04/01/2022 50LD15537 Thuận An Ninh Thuận 62749 Sản phẩm chế biến 516 kg Thực phẩm
7550 04/01/2022 50LD15537 Thuận An Ninh Thuận 62750 Sản phẩm chế biến 594 kg Thực phẩm
7551 04/01/2022 50LD15537 Thuận An Ninh Thuận 63051 Sản phẩm chế biến 763 kg Thực phẩm
7552 05/01/2022 51D-60790 Dĩ An Ninh Thuận 58889 Sản phẩm chế biến 60,88 kg Thực phẩm
7553 07/01/2022 51D60916 Dĩ An Ninh Thuận 49447 Sản phẩm chế biến 145,35 kg Thực phẩm
7554 10/01/2022 51D-07924 Dĩ An Ninh Thuận 17701 Sản phẩm chế biến 45,81 kg Thực phẩm
7555 10/01/2022 51D-60790 Dĩ An Ninh Thuận 17712 Sản phẩm chế biến 171,4 kg Thực phẩm
7556 10/01/2022 51D-60790 Dĩ An Ninh Thuận 17712 Sản phẩm đông lạnh 115 kg Thực phẩm
7557 11/01/2022 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 17419 Sản phẩm chế biến 566 kg Thực phẩm
7558 11/01/2022 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 17420 Sản phẩm chế biến 753 kg Thực phẩm
7559 11/01/2022 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 17421 Sản phẩm chế biến 744 kg Thực phẩm
7560 12/01/2022 51D-60912 Dĩ An Ninh Thuận 17768 Sản phẩm đông lạnh 352,58 kg Thực phẩm
7561 13/01/2022 50LD-17505 Dĩ An Ninh Thuận 58925 Sản phẩm chế biến 252,7 kg Thực phẩm
7562 13/01/2022 61C37753 Thuận An Ninh Thuận 80070 Sản phẩm đông lạnh 525 kg Thực phẩm
7563 13/01/2022 61C37753 Thuận An Ninh Thuận 80071 Sản phẩm đông lạnh 515 kg Thực phẩm
7564 13/01/2022 61C37753 Thuận An Ninh Thuận 80073 Sản phẩm đông lạnh 732 kg Thực phẩm
7565 13/01/2022 61C37753 Thuận An Ninh Thuận 80074 Sản phẩm đông lạnh 600 kg Thực phẩm
7566 13/01/2022 50LD-17505 Dĩ An Ninh Thuận 58927 Thịt Gà đông lạnh 60 kg Thực phẩm
7567 14/01/2022 51D-60916 Dĩ An Ninh Thuận 17819 Sản phẩm đông lạnh 88,23 kg Thực phẩm
7568 17/01/2022 51D-60790 Dĩ An Ninh Thuận 62650 Sản phẩm chế biến 167,5 kg Thực phẩm
7569 17/01/2022 50LD15806 Thuận An Ninh Thuận 71887 Sản phẩm chế biến 394 kg Thực phẩm
7570 17/01/2022 50LD15806 Thuận An Ninh Thuận 71888 Sản phẩm chế biến 979 kg Thực phẩm
7571 17/01/2022 50LD15806 Thuận An Ninh Thuận 71889 Sản phẩm chế biến 606 kg Thực phẩm
7572 17/01/2022 50LD15806 Thuận An Ninh Thuận 71890 Sản phẩm chế biến 469 kg Thực phẩm
7573 17/01/2022 51D-60790 Dĩ An Ninh Thuận 62650 Sản phẩm đông lạnh 56,2 kg Thực phẩm
7574 19/01/2022 51D60790 Dĩ An Ninh Thuận 71538 Sản phẩm chế biến 182,73 kg Thực phẩm
7575 21/01/2022 51D-60916 Dĩ An Ninh Thuận 71963 Sản phẩm chế biến 77,14 kg Thực phẩm
7576 24/01/2022 51D60790 Dĩ An Ninh Thuận 72440 Sản phẩm chế biến 205,41 kg Thực phẩm
7577 24/01/2022 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 53465 Sản phẩm chế biến 840 kg Thực phẩm
7578 24/01/2022 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 53466 Sản phẩm chế biến 292 kg Thực phẩm
7579 24/01/2022 50LD15982 Thuận An Ninh Thuận 53467 Sản phẩm chế biến 362 kg Thực phẩm
7580 24/01/2022 51D60790 Dĩ An Ninh Thuận 72440 Sản phẩm đông lạnh 195 kg Thực phẩm
7581 25/01/2022 51D-49061 Dĩ An Ninh Thuận 52690 Sản phẩm chế biến 393,3 kg Thực phẩm
7582 25/01/2022 51D-49061 Dĩ An Ninh Thuận 52691 Sản phẩm chế biến 140,4 kg Thực phẩm
7583 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Phú Thọ 42470 Sản phẩm chế biến 106,8 kg Thực phẩm
7584 21/12/2021 51C-55063 Dĩ An Phú Thọ 48843 Sản phẩm chế biến 76 kg Thực phẩm
7585 21/12/2021 50LD15797 Thuận An Phú Thọ 46003 Sản phẩm chế biến 1200 kg Thực phẩm
7586 24/12/2021 79C16010 Dĩ An Phú Thọ 46237 Sản phẩm chế biến 143,55 kg Thực phẩm
7587 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Phú Thọ 48570 Sản phẩm chế biến 436,97 kg Thực phẩm
7588 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Phú Thọ 48570 Sản phẩm đông lạnh 882,3 kg Thực phẩm
7589 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Phú Thọ 46516 Sản phẩm chế biến 177,3 kg Thực phẩm
7590 31/12/2021 79CH-00143 Dĩ An Phú Thọ 58775 Sản phẩm chế biến 16 kg Thực phẩm
7591 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Phú Thọ 42290 Sản phẩm chế biến 54 kg Thực phẩm
7592 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Phú Thọ 42306 Sản phẩm chế biến 76,6 kg Thực phẩm
7593 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Phú Thọ 42290 Sản phẩm đông lạnh 349 kg Thực phẩm
7594 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Phú Thọ 42306 Sản phẩm đông lạnh 41 kg Thực phẩm
7595 04/01/2022 35C10740 Thuận An Phú Thọ 46262 Sản phẩm chế biến 180 kg Thực phẩm
7596 04/01/2022 79C-16790 Dĩ An Phú Thọ 58867 Sản phẩm chế biến 162,05 kg Thực phẩm
7597 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Phú Thọ 63148 Sản phẩm chế biến 1062 kg Thực phẩm
7598 07/01/2022 79C-16010 Dĩ An Phú Thọ 42377 Sản phẩm chế biến 91,2 kg Thực phẩm
7599 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Phú Thọ 17689 Sản phẩm chế biến 680,28 kg Thực phẩm
7600 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Phú Thọ 17689 Sản phẩm đông lạnh 27,98 kg Thực phẩm
7601 11/01/2022 29H22905 Thuận An Phú Thọ 46425 Sản phẩm chế biến 55 kg Thực phẩm
7602 11/01/2022 79H-00591 Dĩ An Phú Thọ 48132 Sản phẩm chế biến 377 kg Thực phẩm
7603 14/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Phú Thọ 62516 Sản phẩm chế biến 57,4 kg Thực phẩm
7604 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Phú Thọ 71522 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
7605 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Phú Thọ 71522 Sản phẩm đông lạnh 6,3 kg Thực phẩm
7606 18/01/2022 79C-04882 Dĩ An Phú Thọ 62584 Sản phẩm chế biến 461,6 kg Thực phẩm
7607 18/01/2022 50H-10193 Dĩ An Phú Thọ 72160 Sản phẩm chế biến 294,82 kg Thực phẩm
7608 18/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Phú Thọ 59080 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
7609 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Phú Thọ 71956 Sản phẩm chế biến 544,3 kg Thực phẩm
7610 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Phú Thọ 72279 Sản phẩm chế biến 15 kg Thực phẩm
7611 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Phú Thọ 72279 Sản phẩm đông lạnh 104,4 kg Thực phẩm
7612 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Phú Thọ 72060 Sản phẩm chế biến 69 kg Thực phẩm
7613 21/12/2021 50H-03522 Dĩ An Phú Yên 42458 Sản phẩm chế biến 94,12 kg Thực phẩm
7614 22/12/2021 51D34615 Thuận An Phú Yên 46037 Sản phẩm chế biến 510 kg Thực phẩm
7615 22/12/2021 51D34615 Thuận An Phú Yên 46038 Sản phẩm chế biến 85 kg Thực phẩm
7616 23/12/2021 50H10260 Dĩ An Phú Yên 48050 Sản phẩm chế biến 99,26 kg Thực phẩm
7617 25/12/2021 50H-10473 Dĩ An Phú Yên 48339 Sản phẩm chế biến 33,99 kg Thực phẩm
7618 27/12/2021 50LD-17516 Dĩ An Phú Yên 41013 Sản phẩm chế biến 113,7 kg Thực phẩm
7619 28/12/2021 50H-10473 Dĩ An Phú Yên 44781 Sản phẩm chế biến 238,52 kg Thực phẩm
7620 29/12/2021 51C99998 Thuận An Phú Yên 48716 Sản phẩm chế biến 590 kg Thực phẩm
7621 29/12/2021 51C99998 Thuận An Phú Yên 48715 Thịt Gà đông lạnh 130 kg Thực phẩm
7622 30/12/2021 50H10193 Dĩ An Phú Yên 46529 Sản phẩm chế biến 118,696 kg Thực phẩm
7623 30/12/2021 50LD16015 Thuận An Phú Yên 59952 Sản phẩm chế biến 815 kg Thực phẩm
7624 01/01/2022 50H-10260 Dĩ An Phú Yên 58789 Sản phẩm chế biến 86,5 kg Thực phẩm
7625 04/01/2022 50H03522 Dĩ An Phú Yên 49935 Sản phẩm chế biến 111,05 kg Thực phẩm
7626 04/01/2022 50H03522 Dĩ An Phú Yên 49935 Sản phẩm đông lạnh 10 kg Thực phẩm
7627 05/01/2022 51D36172 Thuận An Phú Yên 63109 Sản phẩm chế biến 179 kg Thực phẩm
7628 05/01/2022 51D36172 Thuận An Phú Yên 63110 Sản phẩm chế biến 295,4 kg Thực phẩm
7629 05/01/2022 51D34748 Thuận An Phú Yên 63131 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
7630 05/01/2022 51D34748 Thuận An Phú Yên 63132 Sản phẩm chế biến 405 kg Thực phẩm
7631 05/01/2022 51D34748 Thuận An Phú Yên 63133 Sản phẩm chế biến 510 kg Thực phẩm
7632 05/01/2022 51D34748 Thuận An Phú Yên 63131 Thịt Gà đông lạnh 118 kg Thực phẩm
7633 06/01/2022 50H-10193 Dĩ An Phú Yên 58895 Sản phẩm chế biến 146,48 kg Thực phẩm
7634 06/01/2022 51D-60000 Dĩ An Phú Yên 49139 Sản phẩm chế biến 321,9 kg Thực phẩm
7635 06/01/2022 51D-60000 Dĩ An Phú Yên 49143 Thịt Gà đông lạnh 349,4 kg Thực phẩm
7636 08/01/2022 50H03522 Dĩ An Phú Yên 71638 Sản phẩm chế biến 66,57 kg Thực phẩm
7637 10/01/2022 51C-54030 Dĩ An Phú Yên 49240 Sản phẩm chế biến 120,6 kg Thực phẩm
7638 11/01/2022 50H10473 Dĩ An Phú Yên 49480 Sản phẩm chế biến 109,972 kg Thực phẩm
7639 11/01/2022 50H08343 Dĩ An Phú Yên 49482 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
7640 11/01/2022 50H08343 Dĩ An Phú Yên 49482 Sản phẩm đông lạnh 21 kg Thực phẩm
7641 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Phú Yên 17455 Sản phẩm chế biến 700 kg Thực phẩm
7642 12/01/2022 50LD15806 Thuận An Phú Yên 17456 Sản phẩm chế biến 340 kg Thực phẩm
7643 12/01/2022 50LD15537 Thuận An Phú Yên 17477 Sản phẩm chế biến 283 kg Thực phẩm
7644 12/01/2022 50LD15537 Thuận An Phú Yên 17476 Thịt Gà đông lạnh 80 kg Thực phẩm
7645 13/01/2022 50H-10193 Dĩ An Phú Yên 17784 Sản phẩm chế biến 46 kg Thực phẩm
7646 13/01/2022 51D-60000 Dĩ An Phú Yên 58920 Sản phẩm chế biến 654,3 kg Thực phẩm
7647 13/01/2022 51D-60000 Dĩ An Phú Yên 58923 Thịt Gà đông lạnh 757,7 kg Thực phẩm
7648 15/01/2022 50H10260 Dĩ An Phú Yên 49505 Sản phẩm chế biến 56,149 kg Thực phẩm
7649 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Phú Yên 49547 Sản phẩm chế biến 37 kg Thực phẩm
7650 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Phú Yên 49548 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
7651 17/01/2022 51D-60000 Dĩ An Phú Yên 59021 Sản phẩm chế biến 782 kg Thực phẩm
7652 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Phú Yên 49548 Sản phẩm đông lạnh 244 kg Thực phẩm
7653 18/01/2022 50H-03522 Dĩ An Phú Yên 72156 Sản phẩm đông lạnh 17 kg Thực phẩm
7654 19/01/2022 50LD15635 Thuận An Phú Yên 71949 Sản phẩm chế biến 920 kg Thực phẩm
7655 19/01/2022 50LD15635 Thuận An Phú Yên 71950 Sản phẩm chế biến 392 kg Thực phẩm
7656 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Phú Yên 53278 Sản phẩm chế biến 190 kg Thực phẩm
7657 19/01/2022 50LD15637 Thuận An Phú Yên 53279 Sản phẩm chế biến 199 kg Thực phẩm
7658 20/01/2022 50H08343 Dĩ An Phú Yên 72398 Sản phẩm chế biến 41 kg Thực phẩm
7659 20/01/2022 78H-00527 Dĩ An Phú Yên 52522 Sản phẩm chế biến 1096,1 kg Thực phẩm
7660 20/01/2022 78H-00527 Dĩ An Phú Yên 52523 Thịt Gà đông lạnh 840,7 kg Thực phẩm
7661 22/01/2022 50H-10473 Dĩ An Phú Yên 72216 Sản phẩm chế biến 189,38 kg Thực phẩm
7662 25/01/2022 50H03638 Dĩ An Phú Yên 59826 Sản phẩm chế biến 182,507 kg Thực phẩm
7663 21/12/2021 50LD15697 Thuận An Quảng Bình 42246 Sản phẩm chế biến 241 kg Thực phẩm
7664 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Bình 46007 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
7665 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Bình 46009 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
7666 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Bình 46007 Thịt Gà đông lạnh 120 kg Thực phẩm
7667 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Bình 46008 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
7668 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Bình 46009 Thịt Gà đông lạnh 270 kg Thực phẩm
7669 22/12/2021 57L9862 Thuận An Quảng Bình 46068 Sản phẩm chế biến 1055 kg Thực phẩm
7670 23/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Quảng Bình 40917 Sản phẩm chế biến 482,7 kg Thực phẩm
7671 25/12/2021 50LD15608 Thuận An Quảng Bình 46146 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
7672 27/12/2021 50LD15912 Thuận An Quảng Bình 48641 Sản phẩm chế biến 840 kg Thực phẩm
7673 28/12/2021 50LD16071 Thuận An Quảng Bình 48689 Sản phẩm chế biến 313 kg Thực phẩm
7674 28/12/2021 51C44300 Thuận An Quảng Bình 48690 Sản phẩm chế biến 248 kg Thực phẩm
7675 28/12/2021 51C44300 Thuận An Quảng Bình 48691 Sản phẩm chế biến 75 kg Thực phẩm
7676 28/12/2021 51C44300 Thuận An Quảng Bình 48692 Sản phẩm chế biến 285 kg Thực phẩm
7677 28/12/2021 51C44300 Thuận An Quảng Bình 48690 Thịt Gà đông lạnh 500 kg Thực phẩm
7678 28/12/2021 51C44300 Thuận An Quảng Bình 48691 Thịt Gà đông lạnh 185 kg Thực phẩm
7679 28/12/2021 51C44300 Thuận An Quảng Bình 48692 Thịt Gà đông lạnh 145 kg Thực phẩm
7680 30/12/2021 51D-60000 Dĩ An Quảng Bình 41159 Sản phẩm chế biến 279,9 kg Thực phẩm
7681 31/12/2021 51C23671 Thuận An Quảng Bình 59963 Sản phẩm chế biến 995 kg Thực phẩm
7682 04/01/2022 50LD15873 Thuận An Quảng Bình 63072 Sản phẩm chế biến 337 kg Thực phẩm
7683 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 63077 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
7684 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 63078 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
7685 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 63079 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
7686 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 63080 Sản phẩm chế biến 115 kg Thực phẩm
7687 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 63079 Thịt Gà đông lạnh 285 kg Thực phẩm
7688 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 63080 Thịt Gà đông lạnh 245 kg Thực phẩm
7689 06/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Quảng Bình 49147 Sản phẩm chế biến 512,9 kg Thực phẩm
7690 06/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Quảng Bình 49150 Thịt Gà đông lạnh 100,8 kg Thực phẩm
7691 07/01/2022 57M2169 Thuận An Quảng Bình 63215 Sản phẩm chế biến 420 kg Thực phẩm
7692 10/01/2022 50LD15797 Thuận An Quảng Bình 62794 Sản phẩm chế biến 68 kg Thực phẩm
7693 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Quảng Bình 17439 Sản phẩm chế biến 63 kg Thực phẩm
7694 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Quảng Bình 17440 Sản phẩm chế biến 103 kg Thực phẩm
7695 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Quảng Bình 17438 Thịt Gà đông lạnh 105 kg Thực phẩm
7696 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Quảng Bình 17439 Thịt Gà đông lạnh 195 kg Thực phẩm
7697 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Quảng Bình 17440 Thịt Gà đông lạnh 1400 kg Thực phẩm
7698 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Quảng Bình 17441 Thịt Gà đông lạnh 710 kg Thực phẩm
7699 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Quảng Bình 71754 Sản phẩm chế biến 987 kg Thực phẩm
7700 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Quảng Bình 71755 Sản phẩm chế biến 82,6 kg Thực phẩm
7701 13/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Bình 58936 Sản phẩm chế biến 727,7 kg Thực phẩm
7702 13/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Bình 58937 Thịt Gà đông lạnh 30 kg Thực phẩm
7703 14/01/2022 57M2179 Thuận An Quảng Bình 71819 Sản phẩm chế biến 337 kg Thực phẩm
7704 17/01/2022 51C64355 Thuận An Quảng Bình 71893 Sản phẩm chế biến 1130 kg Thực phẩm
7705 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71943 Sản phẩm chế biến 250 kg Thực phẩm
7706 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71944 Sản phẩm chế biến 125 kg Thực phẩm
7707 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71945 Sản phẩm chế biến 125 kg Thực phẩm
7708 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71946 Sản phẩm chế biến 105 kg Thực phẩm
7709 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71947 Sản phẩm chế biến 990 kg Thực phẩm
7710 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71942 Thịt Gà đông lạnh 377 kg Thực phẩm
7711 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71943 Thịt Gà đông lạnh 260 kg Thực phẩm
7712 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71944 Thịt Gà đông lạnh 345 kg Thực phẩm
7713 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71945 Thịt Gà đông lạnh 705 kg Thực phẩm
7714 18/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Bình 71946 Thịt Gà đông lạnh 145 kg Thực phẩm
7715 19/01/2022 51D33721 Thuận An Quảng Bình 53324 Sản phẩm chế biến 29 kg Thực phẩm
7716 19/01/2022 51D33721 Thuận An Quảng Bình 53325 Sản phẩm chế biến 591 kg Thực phẩm
7717 20/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Bình 59147 Sản phẩm chế biến 1020,2 kg Thực phẩm
7718 20/01/2022 50LD15912 Thuận An Quảng Bình 53375 Sản phẩm chế biến 130 kg Thực phẩm
7719 20/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Bình 59149 Thịt Gà đông lạnh 1611,5 kg Thực phẩm
7720 21/01/2022 50H11476 Thuận An Quảng Bình 53387 Sản phẩm chế biến 350 kg Thực phẩm
7721 24/01/2022 50LD15608 Thuận An Quảng Bình 53482 Sản phẩm chế biến 990 kg Thực phẩm
7722 24/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Bình 52637 Thịt Gà đông lạnh 336,6 kg Thực phẩm
7723 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Bình 72118 Sản phẩm chế biến 145 kg Thực phẩm
7724 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Bình 72119 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
7725 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Bình 72120 Sản phẩm chế biến 170 kg Thực phẩm
7726 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Bình 72121 Sản phẩm chế biến 380 kg Thực phẩm
7727 25/01/2022 50LD15697 Thuận An Quảng Bình 72126 Sản phẩm chế biến 1120 kg Thực phẩm
7728 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Bình 72118 Thịt Gà đông lạnh 500 kg Thực phẩm
7729 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Bình 72119 Thịt Gà đông lạnh 390 kg Thực phẩm
7730 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Bình 72120 Thịt Gà đông lạnh 575 kg Thực phẩm
7731 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Bình 72121 Thịt Gà đông lạnh 210 kg Thực phẩm
7732 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Quảng Nam 42473 Sản phẩm chế biến 178,8 kg Thực phẩm
7733 21/12/2021 60C-28516 Dĩ An Quảng Nam 48811 Thịt Gà đông lạnh 1006 kg Thực phẩm
7734 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 46019 Sản phẩm chế biến 718 kg Thực phẩm
7735 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 46020 Sản phẩm chế biến 302 kg Thực phẩm
7736 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Nam 46041 Sản phẩm chế biến 266,4 kg Thực phẩm
7737 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Nam 46042 Sản phẩm chế biến 49 kg Thực phẩm
7738 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Nam 46046 Sản phẩm chế biến 220 kg Thực phẩm
7739 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Nam 46042 Thịt Gà đông lạnh 470 kg Thực phẩm
7740 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Nam 46043 Thịt Gà đông lạnh 90 kg Thực phẩm
7741 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Nam 46044 Thịt Gà đông lạnh 102 kg Thực phẩm
7742 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Nam 46045 Thịt Gà đông lạnh 167 kg Thực phẩm
7743 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Nam 46046 Thịt Gà đông lạnh 15 kg Thực phẩm
7744 23/12/2021 51D-60000 Dĩ An Quảng Nam 40932 Sản phẩm chế biến 206,3 kg Thực phẩm
7745 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Quảng Nam 48557 Sản phẩm chế biến 159 kg Thực phẩm
7746 27/12/2021 50LD-17516 Dĩ An Quảng Nam 41011 Sản phẩm chế biến 197,9 kg Thực phẩm
7747 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Quảng Nam 48557 Sản phẩm đông lạnh 180,6 kg Thực phẩm
7748 27/12/2021 50LD-17516 Dĩ An Quảng Nam 41014 Thịt Gà đông lạnh 838,5 kg Thực phẩm
7749 28/12/2021 79H00571 Dĩ An Quảng Nam 46487 Sản phẩm chế biến 240,5 kg Thực phẩm
7750 29/12/2021 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 48721 Sản phẩm chế biến 566 kg Thực phẩm
7751 29/12/2021 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 48722 Sản phẩm chế biến 610 kg Thực phẩm
7752 29/12/2021 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 48723 Sản phẩm chế biến 585 kg Thực phẩm
7753 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Nam 59902 Sản phẩm chế biến 129,6 kg Thực phẩm
7754 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Nam 59904 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
7755 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Nam 59905 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
7756 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Nam 59906 Sản phẩm chế biến 124 kg Thực phẩm
7757 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Nam 59907 Sản phẩm chế biến 120 kg Thực phẩm
7758 29/12/2021 60C-28516 Dĩ An Quảng Nam 41082 Thịt Gà đông lạnh 500 kg Thực phẩm
7759 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Nam 59903 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
7760 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Nam 59904 Thịt Gà đông lạnh 45 kg Thực phẩm
7761 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Nam 59905 Thịt Gà đông lạnh 30 kg Thực phẩm
7762 30/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Quảng Nam 41145 Sản phẩm chế biến 449,7 kg Thực phẩm
7763 30/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Quảng Nam 41149 Thịt Gà đông lạnh 99 kg Thực phẩm
7764 03/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Quảng Nam 42325 Sản phẩm chế biến 67,6 kg Thực phẩm
7765 03/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Quảng Nam 42325 Sản phẩm đông lạnh 154,94 kg Thực phẩm
7766 04/01/2022 79C-17533 Dĩ An Quảng Nam 58877 Sản phẩm chế biến 49,1 kg Thực phẩm
7767 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 63089 Sản phẩm chế biến 275 kg Thực phẩm
7768 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 63090 Sản phẩm chế biến 615 kg Thực phẩm
7769 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 63115 Sản phẩm chế biến 144 kg Thực phẩm
7770 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 63116 Sản phẩm chế biến 59 kg Thực phẩm
7771 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 63117 Sản phẩm chế biến 66 kg Thực phẩm
7772 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 63121 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
7773 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 63116 Thịt Gà đông lạnh 480 kg Thực phẩm
7774 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 63118 Thịt Gà đông lạnh 30 kg Thực phẩm
7775 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 63119 Thịt Gà đông lạnh 117 kg Thực phẩm
7776 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 63120 Thịt Gà đông lạnh 90 kg Thực phẩm
7777 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 63121 Thịt Gà đông lạnh 95 kg Thực phẩm
7778 06/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Nam 49131 Sản phẩm chế biến 398 kg Thực phẩm
7779 06/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Nam 49135 Thịt Gà đông lạnh 159,3 kg Thực phẩm
7780 08/01/2022 60C-28516 Dĩ An Quảng Nam 49214 Thịt Gà đông lạnh 1000 kg Thực phẩm
7781 10/01/2022 79C16790 Dĩ An Quảng Nam 71695 Sản phẩm chế biến 69,1 kg Thực phẩm
7782 10/01/2022 51C-54030 Dĩ An Quảng Nam 49238 Sản phẩm chế biến 489,3 kg Thực phẩm
7783 10/01/2022 79C16790 Dĩ An Quảng Nam 71695 Sản phẩm đông lạnh 209,6 kg Thực phẩm
7784 10/01/2022 51C-54030 Dĩ An Quảng Nam 49241 Thịt Gà đông lạnh 371,2 kg Thực phẩm
7785 11/01/2022 79C06682 Thuận An Quảng Nam 46444 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
7786 11/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Quảng Nam 48139 Sản phẩm chế biến 174,5 kg Thực phẩm
7787 11/01/2022 51C-55063 Dĩ An Quảng Nam 49285 Sản phẩm chế biến 185,7 kg Thực phẩm
7788 11/01/2022 51C-55063 Dĩ An Quảng Nam 49292 Thịt Gà đông lạnh 269,2 kg Thực phẩm
7789 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 17450 Sản phẩm chế biến 220 kg Thực phẩm
7790 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 17451 Sản phẩm chế biến 112 kg Thực phẩm
7791 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 17452 Sản phẩm chế biến 160 kg Thực phẩm
7792 12/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 17482 Sản phẩm chế biến 635 kg Thực phẩm
7793 12/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Nam 17483 Sản phẩm chế biến 635 kg Thực phẩm
7794 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 17450 Thịt Gà đông lạnh 1380 kg Thực phẩm
7795 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 17451 Thịt Gà đông lạnh 820 kg Thực phẩm
7796 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 17453 Thịt Gà đông lạnh 310 kg Thực phẩm
7797 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 17454 Thịt Gà đông lạnh 95 kg Thực phẩm
7798 13/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Quảng Nam 58930 Sản phẩm chế biến 143,3 kg Thực phẩm
7799 13/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Quảng Nam 58933 Thịt Gà đông lạnh 130,8 kg Thực phẩm
7800 15/01/2022 60C-28516 Dĩ An Quảng Nam 58998 Thịt Gà đông lạnh 808 kg Thực phẩm
7801 17/01/2022 79C06592 Dĩ An Quảng Nam 71512 Sản phẩm chế biến 371,5 kg Thực phẩm
7802 17/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Nam 59022 Sản phẩm chế biến 76 kg Thực phẩm
7803 17/01/2022 79C06592 Dĩ An Quảng Nam 71512 Sản phẩm đông lạnh 566,1 kg Thực phẩm
7804 17/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Nam 59025 Thịt Gà đông lạnh 106,2 kg Thực phẩm
7805 18/01/2022 79C11925 Thuận An Quảng Nam 80115 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
7806 18/01/2022 79C-16858 Dĩ An Quảng Nam 62570 Sản phẩm chế biến 182,98 kg Thực phẩm
7807 19/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 53253 Sản phẩm chế biến 960 kg Thực phẩm
7808 19/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 53254 Sản phẩm chế biến 910 kg Thực phẩm
7809 19/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Nam 53255 Sản phẩm chế biến 704 kg Thực phẩm
7810 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53313 Sản phẩm chế biến 436 kg Thực phẩm
7811 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53314 Sản phẩm chế biến 428 kg Thực phẩm
7812 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53315 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
7813 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53320 Sản phẩm chế biến 12 kg Thực phẩm
7814 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53322 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
7815 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53314 Thịt Gà đông lạnh 196 kg Thực phẩm
7816 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53315 Thịt Gà đông lạnh 160 kg Thực phẩm
7817 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53316 Thịt Gà đông lạnh 96 kg Thực phẩm
7818 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53317 Thịt Gà đông lạnh 30 kg Thực phẩm
7819 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53318 Thịt Gà đông lạnh 95 kg Thực phẩm
7820 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53320 Thịt Gà đông lạnh 185 kg Thực phẩm
7821 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53322 Thịt Gà đông lạnh 90 kg Thực phẩm
7822 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53323 Thịt Gà đông lạnh 277 kg Thực phẩm
7823 20/01/2022 50LD-17689 Dĩ An Quảng Nam 52532 Sản phẩm chế biến 245,7 kg Thực phẩm
7824 20/01/2022 50LD-17689 Dĩ An Quảng Nam 52536 Thịt Gà đông lạnh 219,2 kg Thực phẩm
7825 21/01/2022 79C-09182 Dĩ An Quảng Nam 17637 Sản phẩm chế biến 351,6 kg Thực phẩm
7826 24/01/2022 79C-17533 Dĩ An Quảng Nam 72269 Sản phẩm chế biến 130,8 kg Thực phẩm
7827 24/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Nam 52634 Sản phẩm chế biến 262,7 kg Thực phẩm
7828 24/01/2022 51C-75186 Dĩ An Quảng Nam 52642 Sản phẩm chế biến 533 kg Thực phẩm
7829 24/01/2022 79C-17533 Dĩ An Quảng Nam 72269 Sản phẩm đông lạnh 568,6 kg Thực phẩm
7830 24/01/2022 60C-28516 Dĩ An Quảng Nam 52623 Thịt Gà đông lạnh 808 kg Thực phẩm
7831 24/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Nam 52638 Thịt Gà đông lạnh 599,6 kg Thực phẩm
7832 25/01/2022 79C-16858 Dĩ An Quảng Nam 72051 Sản phẩm chế biến 708,9 kg Thực phẩm
7833 25/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53497 Sản phẩm chế biến 84 kg Thực phẩm
7834 25/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Nam 53498 Sản phẩm chế biến 1052 kg Thực phẩm
7835 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Quảng Ngãi 42465 Sản phẩm chế biến 333,27 kg Thực phẩm
7836 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Quảng Ngãi 46017 Sản phẩm chế biến 294 kg Thực phẩm
7837 22/12/2021 50LD15635 Thuận An Quảng Ngãi 46018 Sản phẩm chế biến 315 kg Thực phẩm
7838 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Ngãi 46039 Sản phẩm chế biến 381 kg Thực phẩm
7839 22/12/2021 51D34615 Thuận An Quảng Ngãi 46040 Sản phẩm chế biến 150 kg Thực phẩm
7840 23/12/2021 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 40933 Sản phẩm chế biến 316 kg Thực phẩm
7841 23/12/2021 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 40936 Sản phẩm chế biến 329,4 kg Thực phẩm
7842 23/12/2021 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 40937 Thịt Gà đông lạnh 143 kg Thực phẩm
7843 23/12/2021 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 40940 Thịt Gà đông lạnh 182,9 kg Thực phẩm
7844 24/12/2021 79C16010 Dĩ An Quảng Ngãi 46234 Sản phẩm chế biến 128,3 kg Thực phẩm
7845 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Quảng Ngãi 48556 Sản phẩm chế biến 114 kg Thực phẩm
7846 27/12/2021 50LD-17516 Dĩ An Quảng Ngãi 41012 Sản phẩm chế biến 236 kg Thực phẩm
7847 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Quảng Ngãi 48556 Sản phẩm đông lạnh 361 kg Thực phẩm
7848 27/12/2021 50LD-17516 Dĩ An Quảng Ngãi 41015 Thịt Gà đông lạnh 287,5 kg Thực phẩm
7849 28/12/2021 79H00571 Dĩ An Quảng Ngãi 46486 Sản phẩm chế biến 212,2 kg Thực phẩm
7850 29/12/2021 51C99998 Thuận An Quảng Ngãi 48719 Sản phẩm chế biến 212 kg Thực phẩm
7851 29/12/2021 51C99998 Thuận An Quảng Ngãi 48720 Sản phẩm chế biến 385 kg Thực phẩm
7852 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Ngãi 48749 Sản phẩm chế biến 30 kg Thực phẩm
7853 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Ngãi 48750 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
7854 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Ngãi 59901 Sản phẩm chế biến 592 kg Thực phẩm
7855 29/12/2021 51D36172 Thuận An Quảng Ngãi 48750 Thịt Gà đông lạnh 100 kg Thực phẩm
7856 30/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Quảng Ngãi 41143 Sản phẩm chế biến 78 kg Thực phẩm
7857 30/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Quảng Ngãi 41144 Sản phẩm chế biến 353 kg Thực phẩm
7858 30/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Quảng Ngãi 41147 Thịt Gà đông lạnh 314 kg Thực phẩm
7859 30/12/2021 50LD-17641 Dĩ An Quảng Ngãi 41148 Thịt Gà đông lạnh 201,6 kg Thực phẩm
7860 31/12/2021 79C-06592 Dĩ An Quảng Ngãi 58771 Sản phẩm chế biến 147 kg Thực phẩm
7861 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Quảng Ngãi 42291 Sản phẩm chế biến 48 kg Thực phẩm
7862 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Quảng Ngãi 42316 Sản phẩm chế biến 260,1 kg Thực phẩm
7863 03/01/2022 92C-17641 Dĩ An Quảng Ngãi 42291 Sản phẩm đông lạnh 491 kg Thực phẩm
7864 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Quảng Ngãi 42316 Sản phẩm đông lạnh 410,24 kg Thực phẩm
7865 04/01/2022 70C09754 Thuận An Quảng Ngãi 46283 Sản phẩm chế biến 21,72 kg Thực phẩm
7866 04/01/2022 79C-16790 Dĩ An Quảng Ngãi 58863 Sản phẩm chế biến 206,78 kg Thực phẩm
7867 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Ngãi 63087 Sản phẩm chế biến 184 kg Thực phẩm
7868 05/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Ngãi 63088 Sản phẩm chế biến 375 kg Thực phẩm
7869 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Ngãi 63113 Sản phẩm chế biến 735 kg Thực phẩm
7870 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Ngãi 63114 Sản phẩm chế biến 444 kg Thực phẩm
7871 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Ngãi 63111 Thịt Gà đông lạnh 40 kg Thực phẩm
7872 05/01/2022 51D36172 Thuận An Quảng Ngãi 63112 Thịt Gà đông lạnh 100 kg Thực phẩm
7873 06/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Ngãi 49130 Sản phẩm chế biến 130,2 kg Thực phẩm
7874 06/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 49140 Sản phẩm chế biến 294 kg Thực phẩm
7875 06/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Ngãi 49134 Thịt Gà đông lạnh 271 kg Thực phẩm
7876 06/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 49144 Thịt Gà đông lạnh 621,4 kg Thực phẩm
7877 07/01/2022 79C-16858 Dĩ An Quảng Ngãi 42366 Sản phẩm chế biến 456,52 kg Thực phẩm
7878 10/01/2022 79C10678 Dĩ An Quảng Ngãi 71694 Sản phẩm chế biến 342 kg Thực phẩm
7879 10/01/2022 51C-54030 Dĩ An Quảng Ngãi 49239 Sản phẩm chế biến 383,5 kg Thực phẩm
7880 10/01/2022 79C10678 Dĩ An Quảng Ngãi 71694 Sản phẩm đông lạnh 1072,2 kg Thực phẩm
7881 11/01/2022 79C06682 Thuận An Quảng Ngãi 46443 Sản phẩm chế biến 310 kg Thực phẩm
7882 11/01/2022 79H-00143 Dĩ An Quảng Ngãi 48126 Sản phẩm chế biến 293 kg Thực phẩm
7883 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Ngãi 17448 Sản phẩm chế biến 453 kg Thực phẩm
7884 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Ngãi 17449 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
7885 12/01/2022 50LD15537 Thuận An Quảng Ngãi 17480 Sản phẩm chế biến 633 kg Thực phẩm
7886 12/01/2022 50LD15537 Thuận An Quảng Ngãi 17481 Sản phẩm chế biến 425 kg Thực phẩm
7887 12/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Ngãi 17449 Thịt Gà đông lạnh 65 kg Thực phẩm
7888 13/01/2022 50LD-17557 Dĩ An Quảng Ngãi 58931 Sản phẩm chế biến 673,5 kg Thực phẩm
7889 13/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Quảng Ngãi 58942 Sản phẩm chế biến 384,6 kg Thực phẩm
7890 13/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Quảng Ngãi 58946 Thịt Gà đông lạnh 1592 kg Thực phẩm
7891 14/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Quảng Ngãi 62517 Sản phẩm chế biến 908,38 kg Thực phẩm
7892 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Quảng Ngãi 71524 Sản phẩm chế biến 244 kg Thực phẩm
7893 17/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 59023 Sản phẩm chế biến 284,6 kg Thực phẩm
7894 17/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 59024 Sản phẩm chế biến 183,8 kg Thực phẩm
7895 17/01/2022 92C17641 Dĩ An Quảng Ngãi 49547 Sản phẩm đông lạnh 641 kg Thực phẩm
7896 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Quảng Ngãi 71524 Sản phẩm đông lạnh 1324,2 kg Thực phẩm
7897 17/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 59026 Thịt Gà đông lạnh 899,6 kg Thực phẩm
7898 18/01/2022 79C11925 Thuận An Quảng Ngãi 80114 Sản phẩm chế biến 81 kg Thực phẩm
7899 18/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Quảng Ngãi 62566 Sản phẩm chế biến 146,1 kg Thực phẩm
7900 19/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Ngãi 53251 Sản phẩm chế biến 675 kg Thực phẩm
7901 19/01/2022 50LD15635 Thuận An Quảng Ngãi 53252 Sản phẩm chế biến 980 kg Thực phẩm
7902 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Ngãi 53309 Sản phẩm chế biến 96 kg Thực phẩm
7903 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Ngãi 53310 Sản phẩm chế biến 40 kg Thực phẩm
7904 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Ngãi 53311 Sản phẩm chế biến 234 kg Thực phẩm
7905 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Ngãi 53312 Sản phẩm chế biến 465 kg Thực phẩm
7906 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Ngãi 53309 Thịt Gà đông lạnh 170 kg Thực phẩm
7907 19/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Ngãi 53310 Thịt Gà đông lạnh 38 kg Thực phẩm
7908 20/01/2022 50LD-17689 Dĩ An Quảng Ngãi 52530 Sản phẩm chế biến 337,8 kg Thực phẩm
7909 20/01/2022 50LD-17689 Dĩ An Quảng Ngãi 52531 Sản phẩm chế biến 822,2 kg Thực phẩm
7910 20/01/2022 50LD-17689 Dĩ An Quảng Ngãi 52534 Thịt Gà đông lạnh 597,6 kg Thực phẩm
7911 20/01/2022 50LD-17689 Dĩ An Quảng Ngãi 52535 Thịt Gà đông lạnh 502,2 kg Thực phẩm
7912 21/01/2022 79C-17533 Dĩ An Quảng Ngãi 17638 Sản phẩm chế biến 1832,9 kg Thực phẩm
7913 24/01/2022 79C04970 Thuận An Quảng Ngãi 63814 Sản phẩm chế biến 71 kg Thực phẩm
7914 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Quảng Ngãi 72287 Sản phẩm chế biến 343 kg Thực phẩm
7915 24/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 52635 Sản phẩm chế biến 333,5 kg Thực phẩm
7916 24/01/2022 51C-75186 Dĩ An Quảng Ngãi 52643 Sản phẩm chế biến 1064,5 kg Thực phẩm
7917 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Quảng Ngãi 72287 Sản phẩm đông lạnh 1150 kg Thực phẩm
7918 24/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Ngãi 52639 Thịt Gà đông lạnh 2023,8 kg Thực phẩm
7919 24/01/2022 51C-75186 Dĩ An Quảng Ngãi 52644 Thịt Gà đông lạnh 135,5 kg Thực phẩm
7920 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Quảng Ngãi 72052 Sản phẩm chế biến 115,4 kg Thực phẩm
7921 25/01/2022 51C99998 Thuận An Quảng Ngãi 53499 Sản phẩm chế biến 312 kg Thực phẩm
7922 21/12/2021 79C-06592 Dĩ An Quảng Ninh 42480 Sản phẩm chế biến 181,58 kg Thực phẩm
7923 21/12/2021 50LD15797 Thuận An Quảng Ninh 46004 Sản phẩm chế biến 843 kg Thực phẩm
7924 24/12/2021 79H00143 Dĩ An Quảng Ninh 46245 Sản phẩm chế biến 71 kg Thực phẩm
7925 24/12/2021 50LD15620 Thuận An Quảng Ninh 46142 Sản phẩm chế biến 58,5 kg Thực phẩm
7926 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Quảng Ninh 48569 Sản phẩm chế biến 252,3 kg Thực phẩm
7927 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Quảng Ninh 48569 Sản phẩm đông lạnh 17,2 kg Thực phẩm
7928 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Quảng Ninh 46517 Sản phẩm chế biến 328,2 kg Thực phẩm
7929 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Quảng Ninh 49995 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
7930 31/12/2021 79C-06592 Dĩ An Quảng Ninh 58772 Sản phẩm chế biến 467,95 kg Thực phẩm
7931 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Quảng Ninh 59975 Sản phẩm chế biến 78,6 kg Thực phẩm
7932 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Quảng Ninh 42307 Sản phẩm chế biến 338,9 kg Thực phẩm
7933 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Quảng Ninh 42307 Sản phẩm đông lạnh 186,54 kg Thực phẩm
7934 04/01/2022 79C-17533 Dĩ An Quảng Ninh 58874 Sản phẩm chế biến 310,6 kg Thực phẩm
7935 07/01/2022 79C-06592 Dĩ An Quảng Ninh 42378 Sản phẩm chế biến 554,5 kg Thực phẩm
7936 07/01/2022 57M2169 Thuận An Quảng Ninh 63229 Sản phẩm chế biến 22,5 kg Thực phẩm
7937 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Quảng Ninh 17688 Sản phẩm chế biến 145,86 kg Thực phẩm
7938 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Quảng Ninh 17688 Sản phẩm đông lạnh 245 kg Thực phẩm
7939 11/01/2022 29H22905 Thuận An Quảng Ninh 46426 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
7940 11/01/2022 79C-04882 Dĩ An Quảng Ninh 48143 Sản phẩm chế biến 502 kg Thực phẩm
7941 14/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Quảng Ninh 62510 Sản phẩm chế biến 304,95 kg Thực phẩm
7942 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Quảng Ninh 62633 Sản phẩm chế biến 647,2 kg Thực phẩm
7943 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Quảng Ninh 71523 Sản phẩm chế biến 138,1 kg Thực phẩm
7944 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Quảng Ninh 71523 Sản phẩm đông lạnh 182,6 kg Thực phẩm
7945 18/01/2022 79C-12802 Dĩ An Quảng Ninh 62588 Sản phẩm chế biến 152,6 kg Thực phẩm
7946 21/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Quảng Ninh 17650 Sản phẩm chế biến 286,7 kg Thực phẩm
7947 21/01/2022 50LD15713 Thuận An Quảng Ninh 53403 Sản phẩm chế biến 107,2 kg Thực phẩm
7948 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Quảng Ninh 72292 Sản phẩm chế biến 128,36 kg Thực phẩm
7949 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Quảng Ninh 72292 Sản phẩm đông lạnh 316 kg Thực phẩm
7950 25/01/2022 78H-00571 Dĩ An Quảng Ninh 7044 Sản phẩm chế biến 97,6 kg Thực phẩm
7951 25/01/2022 50LD15697 Thuận An Quảng Ninh 72129 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
7952 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Trị 46010 Sản phẩm chế biến 60 kg Thực phẩm
7953 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Trị 46011 Sản phẩm chế biến 118 kg Thực phẩm
7954 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Trị 46013 Sản phẩm chế biến 469 kg Thực phẩm
7955 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Trị 46014 Sản phẩm chế biến 594 kg Thực phẩm
7956 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Trị 46010 Thịt Gà đông lạnh 125 kg Thực phẩm
7957 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Trị 46011 Thịt Gà đông lạnh 89 kg Thực phẩm
7958 21/12/2021 50LD15605 Thuận An Quảng Trị 46012 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
7959 23/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Quảng Trị 40919 Sản phẩm chế biến 373,6 kg Thực phẩm
7960 23/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Quảng Trị 40922 Thịt Gà đông lạnh 52,8 kg Thực phẩm
7961 28/12/2021 51C44300 Thuận An Quảng Trị 48693 Sản phẩm chế biến 640 kg Thực phẩm
7962 28/12/2021 51C44300 Thuận An Quảng Trị 48694 Sản phẩm chế biến 708 kg Thực phẩm
7963 30/12/2021 51D-60000 Dĩ An Quảng Trị 41160 Sản phẩm chế biến 251,6 kg Thực phẩm
7964 30/12/2021 51D-60000 Dĩ An Quảng Trị 41162 Thịt Gà đông lạnh 1336,3 kg Thực phẩm
7965 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Trị 63075 Sản phẩm chế biến 65 kg Thực phẩm
7966 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Trị 63076 Sản phẩm chế biến 89 kg Thực phẩm
7967 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Trị 63075 Thịt Gà đông lạnh 400 kg Thực phẩm
7968 04/01/2022 51C10452 Thuận An Quảng Trị 63076 Thịt Gà đông lạnh 63 kg Thực phẩm
7969 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Quảng Trị 63143 Sản phẩm chế biến 670 kg Thực phẩm
7970 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Quảng Trị 63144 Sản phẩm chế biến 498 kg Thực phẩm
7971 06/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Quảng Trị 49146 Sản phẩm chế biến 365,8 kg Thực phẩm
7972 06/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Quảng Trị 49149 Thịt Gà đông lạnh 1030,3 kg Thực phẩm
7973 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Quảng Trị 17437 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
7974 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Quảng Trị 17447 Sản phẩm chế biến 165 kg Thực phẩm
7975 11/01/2022 50LD15860 Thuận An Quảng Trị 17437 Thịt Gà đông lạnh 29 kg Thực phẩm
7976 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Quảng Trị 71752 Sản phẩm chế biến 636 kg Thực phẩm
7977 12/01/2022 50LD15713 Thuận An Quảng Trị 71753 Sản phẩm chế biến 636 kg Thực phẩm
7978 13/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Trị 58935 Sản phẩm chế biến 552,9 kg Thực phẩm
7979 18/01/2022 50LD15873 Thuận An Quảng Trị 71936 Sản phẩm chế biến 224 kg Thực phẩm
7980 18/01/2022 50LD15873 Thuận An Quảng Trị 71937 Sản phẩm chế biến 197 kg Thực phẩm
7981 18/01/2022 50LD15873 Thuận An Quảng Trị 71938 Sản phẩm chế biến 848 kg Thực phẩm
7982 18/01/2022 50LD15873 Thuận An Quảng Trị 71939 Sản phẩm chế biến 1415 kg Thực phẩm
7983 18/01/2022 50LD15873 Thuận An Quảng Trị 71936 Thịt Gà đông lạnh 89 kg Thực phẩm
7984 20/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Trị 59148 Sản phẩm chế biến 763,6 kg Thực phẩm
7985 20/01/2022 50LD-17641 Dĩ An Quảng Trị 59150 Thịt Gà đông lạnh 103,9 kg Thực phẩm
7986 24/01/2022 51D-60000 Dĩ An Quảng Trị 52636 Sản phẩm chế biến 1196 kg Thực phẩm
7987 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Trị 72116 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
7988 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Trị 72117 Sản phẩm chế biến 88 kg Thực phẩm
7989 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Trị 72115 Thịt Gà đông lạnh 150 kg Thực phẩm
7990 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Trị 72116 Thịt Gà đông lạnh 495 kg Thực phẩm
7991 25/01/2022 50LD16015 Thuận An Quảng Trị 72117 Thịt Gà đông lạnh 55 kg Thực phẩm
7992 23/12/2021 50LD15537 Thuận An Sóc Trăng 46091 Sản phẩm chế biến 495 kg Thực phẩm
7993 23/12/2021 50LD15537 Thuận An Sóc Trăng 46092 Sản phẩm chế biến 229 kg Thực phẩm
7994 24/12/2021 51D-34544 Dĩ An Sóc Trăng 48327 Sản phẩm chế biến 200,1 kg Thực phẩm
7995 24/12/2021 50LD-16353 Dĩ An Sóc Trăng 40964 Sản phẩm chế biến 279,2 kg Thực phẩm
7996 24/12/2021 50LD-16353 Dĩ An Sóc Trăng 40965 Thịt Gà đông lạnh 142 kg Thực phẩm
7997 27/12/2021 51D34521 Dĩ An Sóc Trăng 49856 Sản phẩm chế biến 286,26 kg Thực phẩm
7998 27/12/2021 50LD15548 Thuận An Sóc Trăng 48604 Sản phẩm chế biến 560 kg Thực phẩm
7999 27/12/2021 50LD15548 Thuận An Sóc Trăng 48605 Sản phẩm chế biến 226 kg Thực phẩm
8000 27/12/2021 50H06846 Thuận An Sóc Trăng 48621 Sản phẩm chế biến 169 kg Thực phẩm
8001 27/12/2021 51D34521 Dĩ An Sóc Trăng 49856 Sản phẩm đông lạnh 65 kg Thực phẩm
8002 30/12/2021 50LD15548 Thuận An Sóc Trăng 59921 Sản phẩm chế biến 985 kg Thực phẩm
8003 30/12/2021 50LD15548 Thuận An Sóc Trăng 59922 Sản phẩm chế biến 140 kg Thực phẩm
8004 30/12/2021 50LD15548 Thuận An Sóc Trăng 59923 Sản phẩm chế biến 355 kg Thực phẩm
8005 31/12/2021 51D34544 Dĩ An Sóc Trăng 49896 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
8006 31/12/2021 51C-50443 Dĩ An Sóc Trăng 41199 Sản phẩm chế biến 353,5 kg Thực phẩm
8007 03/01/2022 51D34521 Dĩ An Sóc Trăng 49391 Sản phẩm chế biến 10,5 kg Thực phẩm
8008 03/01/2022 50LD15537 Thuận An Sóc Trăng 59984 Sản phẩm chế biến 275 kg Thực phẩm
8009 03/01/2022 50LD15537 Thuận An Sóc Trăng 59985 Sản phẩm chế biến 85 kg Thực phẩm
8010 03/01/2022 50H06846 Thuận An Sóc Trăng 59997 Sản phẩm chế biến 97 kg Thực phẩm
8011 06/01/2022 50LD15546 Thuận An Sóc Trăng 63177 Sản phẩm chế biến 565 kg Thực phẩm
8012 06/01/2022 50LD15546 Thuận An Sóc Trăng 63178 Sản phẩm chế biến 70 kg Thực phẩm
8013 06/01/2022 50LD15546 Thuận An Sóc Trăng 63179 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
8014 07/01/2022 51D34735 Dĩ An Sóc Trăng 49448 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
8015 07/01/2022 50LD-16407 Dĩ An Sóc Trăng 49187 Sản phẩm chế biến 312,7 kg Thực phẩm
8016 07/01/2022 50LD-16407 Dĩ An Sóc Trăng 49188 Thịt Gà đông lạnh 60 kg Thực phẩm
8017 10/01/2022 51D-34521 Dĩ An Sóc Trăng 17704 Sản phẩm chế biến 230 kg Thực phẩm
8018 10/01/2022 50LD15546 Thuận An Sóc Trăng 63248 Sản phẩm chế biến 495 kg Thực phẩm
8019 10/01/2022 50LD15546 Thuận An Sóc Trăng 63249 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
8020 10/01/2022 51D36362 Thuận An Sóc Trăng 62773 Sản phẩm chế biến 422 kg Thực phẩm
8021 10/01/2022 51D-34521 Dĩ An Sóc Trăng 17704 Sản phẩm đông lạnh 12 kg Thực phẩm
8022 13/01/2022 50LD15982 Thuận An Sóc Trăng 71776 Sản phẩm chế biến 490 kg Thực phẩm
8023 13/01/2022 50LD15982 Thuận An Sóc Trăng 71777 Sản phẩm chế biến 565 kg Thực phẩm
8024 14/01/2022 51D-34735 Dĩ An Sóc Trăng 17821 Sản phẩm chế biến 15,5 kg Thực phẩm
8025 14/01/2022 51D-49319 Dĩ An Sóc Trăng 58974 Sản phẩm chế biến 711,5 kg Thực phẩm
8026 14/01/2022 51D-49319 Dĩ An Sóc Trăng 58975 Thịt Gà đông lạnh 190,5 kg Thực phẩm
8027 16/01/2022 50LD15537 Thuận An Sóc Trăng 71840 Sản phẩm chế biến 410 kg Thực phẩm
8028 16/01/2022 50LD15537 Thuận An Sóc Trăng 71841 Sản phẩm chế biến 390 kg Thực phẩm
8029 16/01/2022 50LD15537 Thuận An Sóc Trăng 71842 Sản phẩm chế biến 275 kg Thực phẩm
8030 16/01/2022 50LD15982 Thuận An Sóc Trăng 71871 Sản phẩm chế biến 258 kg Thực phẩm
8031 17/01/2022 51D-34521 Dĩ An Sóc Trăng 62647 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
8032 19/01/2022 50H01966 Bến Cát Sóc Trăng 17600 Sản phẩm chế biến 4725 kg Thực phẩm
8033 19/01/2022 72C08343 Bến Cát Sóc Trăng 83308 Sản phẩm chế biến 1050 kg Thực phẩm
8034 20/01/2022 51D34748 Thuận An Sóc Trăng 53355 Sản phẩm chế biến 1055 kg Thực phẩm
8035 20/01/2022 51D34748 Thuận An Sóc Trăng 53356 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
8036 20/01/2022 51D34748 Thuận An Sóc Trăng 53357 Sản phẩm chế biến 710 kg Thực phẩm
8037 21/01/2022 51D-34735 Dĩ An Sóc Trăng 71962 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
8038 21/01/2022 50LD-16456 Dĩ An Sóc Trăng 52558 Sản phẩm chế biến 1028,4 kg Thực phẩm
8039 22/01/2022 50LD15537 Thuận An Sóc Trăng 53406 Sản phẩm chế biến 341 kg Thực phẩm
8040 23/01/2022 51D36172 Thuận An Sóc Trăng 53437 Sản phẩm chế biến 1125 kg Thực phẩm
8041 23/01/2022 51D36172 Thuận An Sóc Trăng 53438 Sản phẩm chế biến 355 kg Thực phẩm
8042 23/01/2022 51D36172 Thuận An Sóc Trăng 53439 Sản phẩm chế biến 280 kg Thực phẩm
8043 24/01/2022 51D34521 Dĩ An Sóc Trăng 72439 Sản phẩm chế biến 88,5 kg Thực phẩm
8044 24/01/2022 51D34521 Dĩ An Sóc Trăng 72439 Sản phẩm đông lạnh 235,8 kg Thực phẩm
8045 21/12/2021 51D-38968 Dĩ An Tây Ninh 48850 Thịt Gà đông lạnh 13500 kg Thực phẩm
8046 22/12/2021 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 48877 Sản phẩm chế biến 99,5 kg Thực phẩm
8047 22/12/2021 51D-08745 Dĩ An Tây Ninh 48878 Sản phẩm chế biến 316 kg Thực phẩm
8048 22/12/2021 51C-18138 Dĩ An Tây Ninh 48880 Sản phẩm chế biến 44,4 kg Thực phẩm
8049 22/12/2021 51C-18138 Dĩ An Tây Ninh 48881 Sản phẩm chế biến 247,1 kg Thực phẩm
8050 22/12/2021 51D-44414 Dĩ An Tây Ninh 48883 Sản phẩm chế biến 267,9 kg Thực phẩm
8051 22/12/2021 51D-44414 Dĩ An Tây Ninh 48884 Sản phẩm chế biến 39 kg Thực phẩm
8052 22/12/2021 51D-44414 Dĩ An Tây Ninh 48885 Sản phẩm chế biến 14,5 kg Thực phẩm
8053 22/12/2021 51D-08745 Dĩ An Tây Ninh 48879 Thịt Gà đông lạnh 31,8 kg Thực phẩm
8054 22/12/2021 51C-18138 Dĩ An Tây Ninh 48882 Thịt Gà đông lạnh 214,5 kg Thực phẩm
8055 22/12/2021 51D-44414 Dĩ An Tây Ninh 48886 Thịt Gà đông lạnh 57,2 kg Thực phẩm
8056 24/12/2021 51D30546 Thuận An Tây Ninh 46113 Sản phẩm chế biến 314 kg Thực phẩm
8057 24/12/2021 51D30546 Thuận An Tây Ninh 46114 Thịt Gà đông lạnh 920 kg Thực phẩm
8058 25/12/2021 51D-08745 Dĩ An Tây Ninh 41001 Sản phẩm chế biến 461,8 kg Thực phẩm
8059 28/12/2021 70C-12247 Dĩ An Tây Ninh 41050 Sản phẩm chế biến 36 kg Thực phẩm
8060 29/12/2021 51C-15418 Dĩ An Tây Ninh 41100 Sản phẩm chế biến 349,8 kg Thực phẩm
8061 29/12/2021 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 41103 Sản phẩm chế biến 70,2 kg Thực phẩm
8062 29/12/2021 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 41104 Sản phẩm chế biến 35,8 kg Thực phẩm
8063 29/12/2021 51C-56390 Dĩ An Tây Ninh 41106 Sản phẩm chế biến 167 kg Thực phẩm
8064 29/12/2021 51C-56390 Dĩ An Tây Ninh 41107 Sản phẩm chế biến 17 kg Thực phẩm
8065 29/12/2021 51C-55063 Dĩ An Tây Ninh 41108 Sản phẩm chế biến 224,4 kg Thực phẩm
8066 29/12/2021 51C-55063 Dĩ An Tây Ninh 41109 Sản phẩm chế biến 39,9 kg Thực phẩm
8067 29/12/2021 51C-55063 Dĩ An Tây Ninh 41110 Sản phẩm chế biến 373,4 kg Thực phẩm
8068 29/12/2021 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 41105 Thịt Gà đông lạnh 73,6 kg Thực phẩm
8069 29/12/2021 51C-55063 Dĩ An Tây Ninh 41111 Thịt Gà đông lạnh 17,1 kg Thực phẩm
8070 29/12/2021 51C-55063 Dĩ An Tây Ninh 41112 Thịt Gà đông lạnh 16,9 kg Thực phẩm
8071 31/12/2021 50LD15691 Thuận An Tây Ninh 59961 Sản phẩm chế biến 493 kg Thực phẩm
8072 31/12/2021 50LD15691 Thuận An Tây Ninh 59962 Thịt Gà đông lạnh 676 kg Thực phẩm
8073 05/01/2022 51C-15418 Dĩ An Tây Ninh 46348 Sản phẩm chế biến 35,9 kg Thực phẩm
8074 05/01/2022 51C-15418 Dĩ An Tây Ninh 46349 Sản phẩm chế biến 114,4 kg Thực phẩm
8075 05/01/2022 51C-15418 Dĩ An Tây Ninh 46350 Sản phẩm chế biến 230,7 kg Thực phẩm
8076 05/01/2022 51D-49061 Dĩ An Tây Ninh 49103 Sản phẩm chế biến 641,3 kg Thực phẩm
8077 05/01/2022 51D-49061 Dĩ An Tây Ninh 49104 Sản phẩm chế biến 41,5 kg Thực phẩm
8078 05/01/2022 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 49106 Sản phẩm chế biến 222,5 kg Thực phẩm
8079 05/01/2022 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 49107 Sản phẩm chế biến 101,2 kg Thực phẩm
8080 05/01/2022 51D-49061 Dĩ An Tây Ninh 49105 Thịt Gà đông lạnh 42,9 kg Thực phẩm
8081 05/01/2022 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 49108 Thịt Gà đông lạnh 144,4 kg Thực phẩm
8082 07/01/2022 51D36362 Thuận An Tây Ninh 63210 Sản phẩm chế biến 651 kg Thực phẩm
8083 07/01/2022 51D36362 Thuận An Tây Ninh 63211 Sản phẩm chế biến 341 kg Thực phẩm
8084 07/01/2022 51D36362 Thuận An Tây Ninh 63209 Thịt Gà đông lạnh 471 kg Thực phẩm
8085 08/01/2022 51D-08745 Dĩ An Tây Ninh 49221 Sản phẩm chế biến 545 kg Thực phẩm
8086 10/01/2022 79C17173 Dĩ An Tây Ninh 71689 Sản phẩm chế biến 14 kg Thực phẩm
8087 11/01/2022 63H-01248 Dĩ An Tây Ninh 49266 Thịt Gà đông lạnh 13500 kg Thực phẩm
8088 12/01/2022 51D-18852 Dĩ An Tây Ninh 49319 Sản phẩm chế biến 321,1 kg Thực phẩm
8089 12/01/2022 51D-18852 Dĩ An Tây Ninh 49320 Sản phẩm chế biến 53,2 kg Thực phẩm
8090 12/01/2022 51D-18852 Dĩ An Tây Ninh 49321 Sản phẩm chế biến 8 kg Thực phẩm
8091 12/01/2022 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 49324 Sản phẩm chế biến 126,5 kg Thực phẩm
8092 12/01/2022 51C-90077 Dĩ An Tây Ninh 49325 Sản phẩm chế biến 85,4 kg Thực phẩm
8093 12/01/2022 51C-90077 Dĩ An Tây Ninh 49326 Sản phẩm chế biến 206,7 kg Thực phẩm
8094 12/01/2022 51C-18138 Dĩ An Tây Ninh 49328 Sản phẩm chế biến 293,5 kg Thực phẩm
8095 12/01/2022 51D-18852 Dĩ An Tây Ninh 49322 Thịt Gà đông lạnh 38 kg Thực phẩm
8096 12/01/2022 51C-90077 Dĩ An Tây Ninh 49327 Thịt Gà đông lạnh 146,5 kg Thực phẩm
8097 12/01/2022 51C-18138 Dĩ An Tây Ninh 49329 Thịt Gà đông lạnh 16,4 kg Thực phẩm
8098 14/01/2022 50LD15637 Thuận An Tây Ninh 71812 Sản phẩm chế biến 186 kg Thực phẩm
8099 14/01/2022 50LD15637 Thuận An Tây Ninh 71813 Sản phẩm chế biến 591 kg Thực phẩm
8100 14/01/2022 50LD15637 Thuận An Tây Ninh 71814 Sản phẩm chế biến 318 kg Thực phẩm
8101 14/01/2022 50LD15637 Thuận An Tây Ninh 71815 Sản phẩm chế biến 312 kg Thực phẩm
8102 14/01/2022 50LD15637 Thuận An Tây Ninh 71816 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
8103 14/01/2022 50LD15637 Thuận An Tây Ninh 71817 Sản phẩm chế biến 616 kg Thực phẩm
8104 14/01/2022 50LD15637 Thuận An Tây Ninh 71811 Thịt Gà đông lạnh 448 kg Thực phẩm
8105 15/01/2022 50LD-17647 Dĩ An Tây Ninh 59005 Sản phẩm chế biến 1169,8 kg Thực phẩm
8106 15/01/2022 50LD-17647 Dĩ An Tây Ninh 59006 Sản phẩm chế biến 22,5 kg Thực phẩm
8107 15/01/2022 50LD-17647 Dĩ An Tây Ninh 59007 Thịt Gà đông lạnh 57,2 kg Thực phẩm
8108 17/01/2022 79C17173 Dĩ An Tây Ninh 71535 Sản phẩm chế biến 352,21 kg Thực phẩm
8109 17/01/2022 79C17173 Dĩ An Tây Ninh 71535 Sản phẩm đông lạnh 237,6 kg Thực phẩm
8110 17/01/2022 51D-04503 Dĩ An Tây Ninh 59039 Thịt Gà đông lạnh 27000 kg Thực phẩm
8111 19/01/2022 51C-66403 Dĩ An Tây Ninh 59121 Sản phẩm chế biến 546,1 kg Thực phẩm
8112 19/01/2022 51C-66403 Dĩ An Tây Ninh 59122 Sản phẩm chế biến 104 kg Thực phẩm
8113 19/01/2022 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 59124 Sản phẩm chế biến 129 kg Thực phẩm
8114 19/01/2022 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 59125 Sản phẩm chế biến 41,1 kg Thực phẩm
8115 19/01/2022 51C-18138 Dĩ An Tây Ninh 59127 Sản phẩm chế biến 312 kg Thực phẩm
8116 19/01/2022 51D-18852 Dĩ An Tây Ninh 59129 Sản phẩm chế biến 292,3 kg Thực phẩm
8117 19/01/2022 51D-18852 Dĩ An Tây Ninh 59130 Sản phẩm chế biến 52 kg Thực phẩm
8118 19/01/2022 51C-66403 Dĩ An Tây Ninh 59123 Thịt Gà đông lạnh 38 kg Thực phẩm
8119 19/01/2022 51D-08133 Dĩ An Tây Ninh 59126 Thịt Gà đông lạnh 119,8 kg Thực phẩm
8120 19/01/2022 51D-18852 Dĩ An Tây Ninh 59131 Thịt Gà đông lạnh 286 kg Thực phẩm
8121 21/01/2022 50LD16874 Thuận An Tây Ninh 53378 Sản phẩm chế biến 586 kg Thực phẩm
8122 21/01/2022 51D36172 Thuận An Tây Ninh 53379 Sản phẩm chế biến 256 kg Thực phẩm
8123 21/01/2022 51D36172 Thuận An Tây Ninh 53380 Sản phẩm chế biến 465 kg Thực phẩm
8124 21/01/2022 51D36172 Thuận An Tây Ninh 53382 Sản phẩm chế biến 159 kg Thực phẩm
8125 21/01/2022 51D36172 Thuận An Tây Ninh 53383 Sản phẩm chế biến 615 kg Thực phẩm
8126 21/01/2022 51D36172 Thuận An Tây Ninh 53381 Thịt Gà đông lạnh 676 kg Thực phẩm
8127 22/01/2022 51C-70214 Dĩ An Tây Ninh 52608 Sản phẩm chế biến 250 kg Thực phẩm
8128 22/01/2022 51C-70214 Dĩ An Tây Ninh 52609 Sản phẩm chế biến 45 kg Thực phẩm
8129 22/01/2022 51C-77678 Dĩ An Tây Ninh 52616 Sản phẩm chế biến 420,7 kg Thực phẩm
8130 22/01/2022 51C-66403 Dĩ An Tây Ninh 52620 Sản phẩm chế biến 1054,7 kg Thực phẩm
8131 22/01/2022 51C-66403 Dĩ An Tây Ninh 52621 Sản phẩm chế biến 12,2 kg Thực phẩm
8132 22/01/2022 51C-77678 Dĩ An Tây Ninh 52617 Thịt Gà đông lạnh 160,8 kg Thực phẩm
8133 25/01/2022 79C-17173 Dĩ An Tây Ninh 7038 Sản phẩm chế biến 218,1 kg Thực phẩm
8134 21/12/2021 79C-06592 Dĩ An Thái Bình 42474 Sản phẩm chế biến 697 kg Thực phẩm
8135 21/12/2021 50LD15797 Thuận An Thái Bình 42250 Sản phẩm chế biến 1825 kg Thực phẩm
8136 21/12/2021 50LD15797 Thuận An Thái Bình 46002 Sản phẩm chế biến 1420 kg Thực phẩm
8137 22/12/2021 50LD15713 Thuận An Thái Bình 46064 Sản phẩm chế biến 1765 kg Thực phẩm
8138 24/12/2021 79H00143 Dĩ An Thái Bình 46243 Sản phẩm chế biến 203,5 kg Thực phẩm
8139 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Thái Bình 48558 Sản phẩm chế biến 86,5 kg Thực phẩm
8140 27/12/2021 79C-16383 Dĩ An Thái Bình 48558 Sản phẩm đông lạnh 36,75 kg Thực phẩm
8141 28/12/2021 79H00591 Dĩ An Thái Bình 46504 Sản phẩm chế biến 588,1 kg Thực phẩm
8142 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Thái Bình 49994 Sản phẩm chế biến 676,6 kg Thực phẩm
8143 31/12/2021 79C-06592 Dĩ An Thái Bình 58770 Sản phẩm chế biến 213,25 kg Thực phẩm
8144 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Thái Bình 42315 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
8145 03/01/2022 79C-10678 Dĩ An Thái Bình 42315 Sản phẩm đông lạnh 223,2 kg Thực phẩm
8146 04/01/2022 79C-08800 Dĩ An Thái Bình 58868 Sản phẩm chế biến 488,8 kg Thực phẩm
8147 07/01/2022 79C-16858 Dĩ An Thái Bình 42367 Sản phẩm chế biến 321 kg Thực phẩm
8148 08/01/2022 51C64355 Thuận An Thái Bình 63236 Sản phẩm chế biến 1135 kg Thực phẩm
8149 10/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Thái Bình 17683 Sản phẩm chế biến 36,5 kg Thực phẩm
8150 10/01/2022 50LD15574 Thuận An Thái Bình 62787 Sản phẩm chế biến 1695 kg Thực phẩm
8151 10/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Thái Bình 17683 Sản phẩm đông lạnh 556,4 kg Thực phẩm
8152 11/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Thái Bình 48140 Sản phẩm chế biến 555,5 kg Thực phẩm
8153 14/01/2022 79C-17533 Dĩ An Thái Bình 62519 Sản phẩm chế biến 342,7 kg Thực phẩm
8154 15/01/2022 51D-07276 Dĩ An Thái Bình 62632 Sản phẩm chế biến 607,8 kg Thực phẩm
8155 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Thái Bình 71506 Sản phẩm chế biến 28 kg Thực phẩm
8156 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Thái Bình 71506 Sản phẩm đông lạnh 112 kg Thực phẩm
8157 18/01/2022 50LD-17787 Dĩ An Thái Bình 62565 Sản phẩm chế biến 1075 kg Thực phẩm
8158 21/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Thái Bình 17643 Sản phẩm chế biến 348,8 kg Thực phẩm
8159 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Thái Bình 72289 Sản phẩm chế biến 96 kg Thực phẩm
8160 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Thái Bình 72289 Sản phẩm đông lạnh 800 kg Thực phẩm
8161 25/01/2022 79C-04882 Dĩ An Thái Bình 72069 Sản phẩm chế biến 169 kg Thực phẩm
8162 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Thái Nguyên 42466 Sản phẩm chế biến 129 kg Thực phẩm
8163 25/12/2021 50LD15915 Dĩ An Thái Nguyên 49641 Sản phẩm chế biến 430,2 kg Thực phẩm
8164 28/12/2021 29H75420 Thuận An Thái Nguyên 63659 Sản phẩm chế biến 3 kg Thực phẩm
8165 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Thái Nguyên 46513 Sản phẩm chế biến 297,25 kg Thực phẩm
8166 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Thái Nguyên 42304 Sản phẩm chế biến 94,4 kg Thực phẩm
8167 03/01/2022 50H11476 Thuận An Thái Nguyên 62720 Sản phẩm chế biến 1685 kg Thực phẩm
8168 04/01/2022 79C-17533 Dĩ An Thái Nguyên 58876 Sản phẩm chế biến 295,9 kg Thực phẩm
8169 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Thái Nguyên 17693 Sản phẩm chế biến 172,3 kg Thực phẩm
8170 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Thái Nguyên 17693 Sản phẩm đông lạnh 364,32 kg Thực phẩm
8171 11/01/2022 79H-00591 Dĩ An Thái Nguyên 48133 Sản phẩm chế biến 460,23 kg Thực phẩm
8172 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Thái Nguyên 71519 Sản phẩm chế biến 94,61 kg Thực phẩm
8173 17/01/2022 78H00263 Dĩ An Thái Nguyên 71519 Sản phẩm đông lạnh 74,8 kg Thực phẩm
8174 18/01/2022 29H09423 Thuận An Thái Nguyên 80105 Sản phẩm chế biến 90 kg Thực phẩm
8175 18/01/2022 79C-04882 Dĩ An Thái Nguyên 62586 Sản phẩm chế biến 651,2 kg Thực phẩm
8176 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Thái Nguyên 71960 Sản phẩm chế biến 213,1 kg Thực phẩm
8177 24/01/2022 29H09214 Thuận An Thái Nguyên 63806 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
8178 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Thái Nguyên 72288 Sản phẩm chế biến 68,72 kg Thực phẩm
8179 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Thái Nguyên 72288 Sản phẩm đông lạnh 12 kg Thực phẩm
8180 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Thái Nguyên 72058 Sản phẩm chế biến 554,3 kg Thực phẩm
8181 21/12/2021 79H00591 Dĩ An Thanh Hóa 48043 Sản phẩm chế biến 165,88 kg Thực phẩm
8182 21/12/2021 51C-55063 Dĩ An Thanh Hóa 48842 Sản phẩm chế biến 22,8 kg Thực phẩm
8183 22/12/2021 50LD15713 Thuận An Thanh Hóa 46067 Sản phẩm chế biến 365 kg Thực phẩm
8184 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Thanh Hóa 48565 Sản phẩm chế biến 229,11 kg Thực phẩm
8185 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Thanh Hóa 48655 Sản phẩm chế biến 2396 kg Thực phẩm
8186 28/12/2021 79H00591 Dĩ An Thanh Hóa 46500 Sản phẩm chế biến 263,9 kg Thực phẩm
8187 31/12/2021 51C-64355 Dĩ An Thanh Hóa 49999 Sản phẩm chế biến 559,8 kg Thực phẩm
8188 03/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Thanh Hóa 42324 Sản phẩm chế biến 108 kg Thực phẩm
8189 04/01/2022 79C-17533 Dĩ An Thanh Hóa 58878 Sản phẩm chế biến 231,5 kg Thực phẩm
8190 04/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Thanh Hóa 46318 Thịt Gà đông lạnh 125,9 kg Thực phẩm
8191 05/01/2022 50LD15620 Thuận An Thanh Hóa 63123 Sản phẩm chế biến 294 kg Thực phẩm
8192 05/01/2022 50LD15620 Thuận An Thanh Hóa 63124 Sản phẩm chế biến 67 kg Thực phẩm
8193 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Thanh Hóa 63147 Sản phẩm chế biến 1265 kg Thực phẩm
8194 05/01/2022 50LD15620 Thuận An Thanh Hóa 63122 Thịt Gà đông lạnh 942,5 kg Thực phẩm
8195 07/01/2022 57M2169 Thuận An Thanh Hóa 63216 Sản phẩm chế biến 1136 kg Thực phẩm
8196 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Thanh Hóa 17690 Sản phẩm chế biến 328,03 kg Thực phẩm
8197 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Thanh Hóa 17690 Sản phẩm đông lạnh 28,88 kg Thực phẩm
8198 11/01/2022 79C-04882 Dĩ An Thanh Hóa 48145 Sản phẩm chế biến 878,17 kg Thực phẩm
8199 11/01/2022 51C-55063 Dĩ An Thanh Hóa 49288 Sản phẩm chế biến 67,5 kg Thực phẩm
8200 12/01/2022 50LD16015 Thuận An Thanh Hóa 71769 Sản phẩm chế biến 300 kg Thực phẩm
8201 15/01/2022 50LD-15758 Dĩ An Thanh Hóa 62615 Sản phẩm chế biến 505 kg Thực phẩm
8202 18/01/2022 79C-04882 Dĩ An Thanh Hóa 62583 Sản phẩm chế biến 674,8 kg Thực phẩm
8203 18/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Thanh Hóa 59082 Sản phẩm chế biến 77,1 kg Thực phẩm
8204 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Thanh Hóa 53340 Sản phẩm chế biến 453 kg Thực phẩm
8205 19/01/2022 50LD15574 Thuận An Thanh Hóa 53339 Thịt Gà đông lạnh 1168 kg Thực phẩm
8206 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Thanh Hóa 71957 Sản phẩm chế biến 198,6 kg Thực phẩm
8207 22/01/2022 50LD15605 Dĩ An Thanh Hóa 72471 Sản phẩm chế biến 283,2 kg Thực phẩm
8208 24/01/2022 29H09214 Thuận An Thanh Hóa 63809 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
8209 24/01/2022 78C-06214 Dĩ An Thanh Hóa 72294 Sản phẩm chế biến 20 kg Thực phẩm
8210 24/01/2022 50LD15915 Thuận An Thanh Hóa 53493 Sản phẩm chế biến 451 kg Thực phẩm
8211 25/01/2022 79C-04882 Dĩ An Thanh Hóa 72066 Sản phẩm chế biến 47 kg Thực phẩm
8212 25/01/2022 50H-12028 Dĩ An Thanh Hóa 52685 Sản phẩm chế biến 38,5 kg Thực phẩm
8213 21/12/2021 79C-06592 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 42477 Sản phẩm chế biến 744,65 kg Thực phẩm
8214 22/12/2021 51C99998 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46057 Sản phẩm chế biến 660 kg Thực phẩm
8215 22/12/2021 51C99998 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46058 Sản phẩm chế biến 828 kg Thực phẩm
8216 22/12/2021 51C99998 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46059 Sản phẩm chế biến 368 kg Thực phẩm
8217 22/12/2021 51C99998 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46061 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
8218 22/12/2021 51C99998 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46059 Thịt Gà đông lạnh 162 kg Thực phẩm
8219 22/12/2021 51C99998 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46060 Thịt Gà đông lạnh 535 kg Thực phẩm
8220 22/12/2021 51C99998 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46062 Thịt Gà đông lạnh 60 kg Thực phẩm
8221 22/12/2021 51C99998 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46063 Thịt Gà đông lạnh 42 kg Thực phẩm
8222 23/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 40920 Sản phẩm chế biến 182,7 kg Thực phẩm
8223 23/12/2021 50LD-17589 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 40923 Thịt Gà đông lạnh 260,2 kg Thực phẩm
8224 24/12/2021 79H00143 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 46246 Sản phẩm chế biến 192,95 kg Thực phẩm
8225 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46119 Sản phẩm chế biến 100 kg Thực phẩm
8226 24/12/2021 50LD15758 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46119 Thịt Gà đông lạnh 51 kg Thực phẩm
8227 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 48561 Sản phẩm chế biến 163,4 kg Thực phẩm
8228 27/12/2021 79C-05843 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 48561 Sản phẩm đông lạnh 600,58 kg Thực phẩm
8229 28/12/2021 79C08044 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63655 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
8230 28/12/2021 79H00591 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 46498 Sản phẩm chế biến 409,86 kg Thực phẩm
8231 29/12/2021 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 48735 Sản phẩm chế biến 687 kg Thực phẩm
8232 29/12/2021 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 48736 Sản phẩm chế biến 1164 kg Thực phẩm
8233 29/12/2021 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 48737 Sản phẩm chế biến 900 kg Thực phẩm
8234 29/12/2021 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 48738 Sản phẩm chế biến 297 kg Thực phẩm
8235 29/12/2021 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 48742 Sản phẩm chế biến 84 kg Thực phẩm
8236 29/12/2021 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 48743 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
8237 29/12/2021 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 48739 Thịt Gà đông lạnh 735 kg Thực phẩm
8238 29/12/2021 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 48742 Thịt Gà đông lạnh 50 kg Thực phẩm
8239 29/12/2021 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 48741 Thịt Heo đông lạnh 1115 kg Thực phẩm
8240 30/12/2021 51D-60000 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 41161 Sản phẩm chế biến 414,6 kg Thực phẩm
8241 30/12/2021 51D-60000 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 41163 Thịt Gà đông lạnh 134,2 kg Thực phẩm
8242 31/12/2021 79C-06592 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 58769 Sản phẩm chế biến 195 kg Thực phẩm
8243 31/12/2021 50LD15609 Thuận An Thừa Thiên - Huế 59966 Sản phẩm chế biến 108 kg Thực phẩm
8244 03/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 42322 Sản phẩm chế biến 164,8 kg Thực phẩm
8245 03/01/2022 50LD-17707 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 42322 Sản phẩm đông lạnh 551,24 kg Thực phẩm
8246 04/01/2022 43H00771 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46269 Sản phẩm chế biến 151,62 kg Thực phẩm
8247 04/01/2022 79C-08800 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 58870 Sản phẩm chế biến 262,66 kg Thực phẩm
8248 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63134 Sản phẩm chế biến 758 kg Thực phẩm
8249 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63136 Sản phẩm chế biến 762 kg Thực phẩm
8250 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63137 Sản phẩm chế biến 967 kg Thực phẩm
8251 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63138 Sản phẩm chế biến 876 kg Thực phẩm
8252 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63139 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
8253 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63140 Sản phẩm chế biến 41 kg Thực phẩm
8254 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63142 Sản phẩm chế biến 56 kg Thực phẩm
8255 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63135 Thịt Gà đông lạnh 423,5 kg Thực phẩm
8256 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63139 Thịt Gà đông lạnh 630 kg Thực phẩm
8257 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63141 Thịt Gà đông lạnh 75 kg Thực phẩm
8258 05/01/2022 51D34748 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63142 Thịt Gà đông lạnh 90 kg Thực phẩm
8259 06/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 49145 Sản phẩm chế biến 267,3 kg Thực phẩm
8260 06/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 49148 Thịt Gà đông lạnh 138 kg Thực phẩm
8261 07/01/2022 79C-16858 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 42371 Sản phẩm chế biến 1158,95 kg Thực phẩm
8262 10/01/2022 79C16790 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 71696 Sản phẩm chế biến 586,61 kg Thực phẩm
8263 10/01/2022 79C16790 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 71696 Sản phẩm đông lạnh 770 kg Thực phẩm
8264 11/01/2022 79C06841 Thuận An Thừa Thiên - Huế 46446 Sản phẩm chế biến 38 kg Thực phẩm
8265 11/01/2022 79H-00143 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 48128 Sản phẩm chế biến 568,5 kg Thực phẩm
8266 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17467 Sản phẩm chế biến 1342 kg Thực phẩm
8267 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17468 Sản phẩm chế biến 80 kg Thực phẩm
8268 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17469 Sản phẩm chế biến 1558 kg Thực phẩm
8269 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17470 Sản phẩm chế biến 885 kg Thực phẩm
8270 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17471 Sản phẩm chế biến 744 kg Thực phẩm
8271 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17473 Sản phẩm chế biến 24 kg Thực phẩm
8272 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17474 Sản phẩm chế biến 31 kg Thực phẩm
8273 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17468 Thịt Gà đông lạnh 67,2 kg Thực phẩm
8274 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17472 Thịt Gà đông lạnh 41 kg Thực phẩm
8275 12/01/2022 51D34615 Thuận An Thừa Thiên - Huế 17475 Thịt Heo đông lạnh 1172 kg Thực phẩm
8276 13/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 58941 Sản phẩm chế biến 418,3 kg Thực phẩm
8277 13/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 58945 Thịt Gà đông lạnh 156,4 kg Thực phẩm
8278 14/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 62515 Sản phẩm chế biến 736,23 kg Thực phẩm
8279 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 71507 Sản phẩm chế biến 387,4 kg Thực phẩm
8280 17/01/2022 79C10678 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 71507 Sản phẩm đông lạnh 841,1 kg Thực phẩm
8281 18/01/2022 79C11925 Thuận An Thừa Thiên - Huế 80112 Sản phẩm chế biến 92 kg Thực phẩm
8282 18/01/2022 79C-16858 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 62572 Sản phẩm chế biến 762,3 kg Thực phẩm
8283 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53294 Sản phẩm chế biến 474,4 kg Thực phẩm
8284 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53296 Sản phẩm chế biến 1125 kg Thực phẩm
8285 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53297 Sản phẩm chế biến 1167 kg Thực phẩm
8286 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53298 Sản phẩm chế biến 35 kg Thực phẩm
8287 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53299 Sản phẩm chế biến 90 kg Thực phẩm
8288 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53300 Sản phẩm chế biến 25 kg Thực phẩm
8289 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53294 Thịt Gà đông lạnh 333 kg Thực phẩm
8290 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53295 Thịt Gà đông lạnh 472 kg Thực phẩm
8291 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53298 Thịt Gà đông lạnh 30 kg Thực phẩm
8292 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53299 Thịt Gà đông lạnh 230 kg Thực phẩm
8293 19/01/2022 50LD15806 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53301 Thịt Gà đông lạnh 210 kg Thực phẩm
8294 20/01/2022 51D-60000 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 52501 Sản phẩm chế biến 498,8 kg Thực phẩm
8295 20/01/2022 51D-60000 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 52504 Thịt Gà đông lạnh 135 kg Thực phẩm
8296 21/01/2022 50LD-17816 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 17634 Sản phẩm chế biến 953,7 kg Thực phẩm
8297 24/01/2022 79H00650 Thuận An Thừa Thiên - Huế 63812 Sản phẩm chế biến 125 kg Thực phẩm
8298 24/01/2022 79C-17533 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 72270 Sản phẩm chế biến 276,25 kg Thực phẩm
8299 24/01/2022 50H02702 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53451 Sản phẩm chế biến 2815 kg Thực phẩm
8300 24/01/2022 79C-17533 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 72270 Sản phẩm đông lạnh 1844,35 kg Thực phẩm
8301 24/01/2022 50H02702 Thuận An Thừa Thiên - Huế 53452 Thịt Heo đông lạnh 1025 kg Thực phẩm
8302 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Thừa Thiên - Huế 7050 Sản phẩm chế biến 1291,4 kg Thực phẩm
8303 25/01/2022 51D36172 Thuận An Thừa Thiên - Huế 72113 Sản phẩm chế biến 203 kg Thực phẩm
8304 25/01/2022 51D36172 Thuận An Thừa Thiên - Huế 72114 Thịt Gà đông lạnh 2018 kg Thực phẩm
8305 21/12/2021 79H00143 Dĩ An Tiền Giang 48037 Sản phẩm chế biến 358 kg Thực phẩm
8306 23/12/2021 51D-34704 Dĩ An Tiền Giang 48313 Sản phẩm chế biến 430 kg Thực phẩm
8307 23/12/2021 51C-18138 Dĩ An Tiền Giang 48900 Sản phẩm chế biến 183,7 kg Thực phẩm
8308 23/12/2021 51D-08133 Dĩ An Tiền Giang 40915 Sản phẩm chế biến 263,9 kg Thực phẩm
8309 23/12/2021 51D-08133 Dĩ An Tiền Giang 40916 Sản phẩm chế biến 222,3 kg Thực phẩm
8310 24/12/2021 79117173 Dĩ An Tiền Giang 46233 Sản phẩm chế biến 183,9 kg Thực phẩm
8311 27/12/2021 79C-10013 Dĩ An Tiền Giang 48399 Sản phẩm chế biến 219,5 kg Thực phẩm
8312 27/12/2021 79C-10013 Dĩ An Tiền Giang 48399 Sản phẩm đông lạnh 205,6 kg Thực phẩm
8313 28/12/2021 79C06592 Dĩ An Tiền Giang 46496 Sản phẩm chế biến 252,3 kg Thực phẩm
8314 29/12/2021 51C-37427 Dĩ An Tiền Giang 41099 Sản phẩm chế biến 332,3 kg Thực phẩm
8315 30/12/2021 51D-44338 Dĩ An Tiền Giang 41139 Sản phẩm chế biến 252,7 kg Thực phẩm
8316 30/12/2021 51D-44338 Dĩ An Tiền Giang 41140 Sản phẩm chế biến 282,8 kg Thực phẩm
8317 30/12/2021 51D-44338 Dĩ An Tiền Giang 41141 Thịt Gà đông lạnh 87,2 kg Thực phẩm
8318 30/12/2021 51D-44338 Dĩ An Tiền Giang 41142 Thịt Gà đông lạnh 139,4 kg Thực phẩm
8319 03/01/2022 79C-16858 Dĩ An Tiền Giang 42299 Sản phẩm chế biến 196,7 kg Thực phẩm
8320 03/01/2022 79C-16858 Dĩ An Tiền Giang 42299 Sản phẩm đông lạnh 80,08 kg Thực phẩm
8321 04/01/2022 50LD14397 Thuận An Tiền Giang 46273 Sản phẩm chế biến 47,46 kg Thực phẩm
8322 04/01/2022 79C-16858 Dĩ An Tiền Giang 58859 Sản phẩm chế biến 839,15 kg Thực phẩm
8323 05/01/2022 62C13758 Bến Cát Tiền Giang 17505 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
8324 05/01/2022 62C13758 Bến Cát Tiền Giang 17506 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
8325 05/01/2022 51D53836 Bến Cát Tiền Giang 17511 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
8326 05/01/2022 51D53836 Bến Cát Tiền Giang 17512 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
8327 05/01/2022 51C-37427 Dĩ An Tiền Giang 46336 Sản phẩm chế biến 244,6 kg Thực phẩm
8328 05/01/2022 51C-37427 Dĩ An Tiền Giang 46337 Thịt Gà đông lạnh 20 kg Thực phẩm
8329 06/01/2022 51D-18924 Dĩ An Tiền Giang 49122 Sản phẩm chế biến 253,8 kg Thực phẩm
8330 06/01/2022 51D-18924 Dĩ An Tiền Giang 49123 Sản phẩm chế biến 239,1 kg Thực phẩm
8331 06/01/2022 72C-08853 Tân Uyên Tiền Giang 47873 Sản phẩm đông lạnh 3229,17 kg Thực phẩm
8332 07/01/2022 79H-00143 Dĩ An Tiền Giang 42381 Sản phẩm chế biến 1151,5 kg Thực phẩm
8333 10/01/2022 79H00143 Dĩ An Tiền Giang 71697 Sản phẩm chế biến 223,1 kg Thực phẩm
8334 10/01/2022 79H00143 Dĩ An Tiền Giang 71697 Sản phẩm đông lạnh 99,64 kg Thực phẩm
8335 11/01/2022 50LD04432 Thuận An Tiền Giang 46431 Sản phẩm chế biến 310 kg Thực phẩm
8336 11/01/2022 92C-17641 Dĩ An Tiền Giang 48122 Sản phẩm chế biến 279,6 kg Thực phẩm
8337 12/01/2022 50H10412 Bến Cát Tiền Giang 17541 Sản phẩm chế biến 900 kg Thực phẩm
8338 12/01/2022 62C13785 Bến Cát Tiền Giang 17543 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
8339 12/01/2022 62C13785 Bến Cát Tiền Giang 17544 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
8340 12/01/2022 62C13785 Bến Cát Tiền Giang 17545 Sản phẩm chế biến 400 kg Thực phẩm
8341 12/01/2022 51C-37427 Dĩ An Tiền Giang 49337 Sản phẩm chế biến 420 kg Thực phẩm
8342 13/01/2022 51D-18852 Dĩ An Tiền Giang 58910 Sản phẩm chế biến 237,7 kg Thực phẩm
8343 13/01/2022 51D-18852 Dĩ An Tiền Giang 58911 Sản phẩm chế biến 173 kg Thực phẩm
8344 13/01/2022 51C-17154 Dĩ An Tiền Giang 48189 Sản phẩm đông lạnh 300 kg Thực phẩm
8345 14/01/2022 92C-17641 Dĩ An Tiền Giang 62504 Sản phẩm chế biến 133,2 kg Thực phẩm
8346 17/01/2022 79H00143 Dĩ An Tiền Giang 71529 Sản phẩm chế biến 154 kg Thực phẩm
8347 17/01/2022 79H00143 Dĩ An Tiền Giang 71529 Sản phẩm đông lạnh 1444,6 kg Thực phẩm
8348 18/01/2022 50LD14442 Thuận An Tiền Giang 80118 Sản phẩm chế biến 136 kg Thực phẩm
8349 18/01/2022 79C-10369 Dĩ An Tiền Giang 62578 Sản phẩm chế biến 506,2 kg Thực phẩm
8350 19/01/2022 50H01966 Bến Cát Tiền Giang 83301 Sản phẩm chế biến 809 kg Thực phẩm
8351 19/01/2022 51C-37427 Dĩ An Tiền Giang 59118 Sản phẩm chế biến 511,5 kg Thực phẩm
8352 20/01/2022 51D-32095 Dĩ An Tiền Giang 72207 Sản phẩm chế biến 891 kg Thực phẩm
8353 20/01/2022 51C-66403 Dĩ An Tiền Giang 59145 Sản phẩm chế biến 327,8 kg Thực phẩm
8354 20/01/2022 51C-66403 Dĩ An Tiền Giang 59146 Sản phẩm chế biến 654,9 kg Thực phẩm
8355 21/01/2022 79C-17173 Dĩ An Tiền Giang 17633 Sản phẩm chế biến 369,5 kg Thực phẩm
8356 24/01/2022 50LD14442 Thuận An Tiền Giang 63818 Sản phẩm chế biến 27 kg Thực phẩm
8357 24/01/2022 51D-61611 Dĩ An Tiền Giang 72260 Sản phẩm chế biến 132,8 kg Thực phẩm
8358 24/01/2022 79H-00591 Dĩ An Tiền Giang 72271 Sản phẩm chế biến 390,4 kg Thực phẩm
8359 24/01/2022 79H-00591 Dĩ An Tiền Giang 72271 Sản phẩm đông lạnh 310 kg Thực phẩm
8360 25/01/2022 79H-00143 Dĩ An Tiền Giang 7042 Sản phẩm chế biến 919,33 kg Thực phẩm
8361 21/12/2021 79C17173 Dĩ An Trà Vinh 48040 Sản phẩm chế biến 192,2 kg Thực phẩm
8362 21/12/2021 61C-42674 Dĩ An Trà Vinh 42493 Sản phẩm chế biến 7 kg Thực phẩm
8363 21/12/2021 51C-70553 Dĩ An Trà Vinh 48828 Sản phẩm chế biến 192,9 kg Thực phẩm
8364 21/12/2021 51C-70553 Dĩ An Trà Vinh 48829 Sản phẩm chế biến 313,7 kg Thực phẩm
8365 21/12/2021 61C-42674 Dĩ An Trà Vinh 42493 Sản phẩm đông lạnh 45 kg Thực phẩm
8366 23/12/2021 51D36907 Dĩ An Trà Vinh 49559 Sản phẩm chế biến 34,55 kg Thực phẩm
8367 24/12/2021 34H01001 Dĩ An Trà Vinh 46231 Sản phẩm chế biến 67,1 kg Thực phẩm
8368 27/12/2021 92C-17641 Dĩ An Trà Vinh 48552 Sản phẩm chế biến 383,4 kg Thực phẩm
8369 27/12/2021 92C-17641 Dĩ An Trà Vinh 48552 Sản phẩm đông lạnh 10,9 kg Thực phẩm
8370 28/12/2021 51D-36907 Dĩ An Trà Vinh 44793 Sản phẩm chế biến 39,26 kg Thực phẩm
8371 28/12/2021 79C06592 Dĩ An Trà Vinh 46494 Sản phẩm chế biến 389,7 kg Thực phẩm
8372 28/12/2021 51D-08745 Dĩ An Trà Vinh 41059 Sản phẩm chế biến 158,8 kg Thực phẩm
8373 28/12/2021 51D-08745 Dĩ An Trà Vinh 41060 Sản phẩm chế biến 158,8 kg Thực phẩm
8374 28/12/2021 51D-08745 Dĩ An Trà Vinh 41061 Sản phẩm chế biến 426,6 kg Thực phẩm
8375 30/12/2021 51D36907 Dĩ An Trà Vinh 46527 Sản phẩm chế biến 5,5 kg Thực phẩm
8376 03/01/2022 79C-10013 Dĩ An Trà Vinh 42298 Sản phẩm chế biến 131,8 kg Thực phẩm
8377 03/01/2022 51D36362 Thuận An Trà Vinh 62702 Sản phẩm chế biến 248 kg Thực phẩm
8378 03/01/2022 51D36362 Thuận An Trà Vinh 62703 Sản phẩm chế biến 234 kg Thực phẩm
8379 03/01/2022 79C-10013 Dĩ An Trà Vinh 42298 Sản phẩm đông lạnh 12,9 kg Thực phẩm
8380 04/01/2022 50LD14397 Thuận An Trà Vinh 46274 Sản phẩm chế biến 14,4 kg Thực phẩm
8381 04/01/2022 79C-16858 Dĩ An Trà Vinh 58860 Sản phẩm chế biến 323 kg Thực phẩm
8382 04/01/2022 51D-18924 Dĩ An Trà Vinh 46301 Sản phẩm chế biến 106,8 kg Thực phẩm
8383 04/01/2022 51D-18924 Dĩ An Trà Vinh 46302 Sản phẩm chế biến 266,9 kg Thực phẩm
8384 04/01/2022 51D-18924 Dĩ An Trà Vinh 46303 Sản phẩm chế biến 116,4 kg Thực phẩm
8385 04/01/2022 61C42620 Dĩ An Trà Vinh 71586 Sản phẩm đông lạnh 146 kg Thực phẩm
8386 04/01/2022 51D-18924 Dĩ An Trà Vinh 46304 Thịt Gà đông lạnh 18,1 kg Thực phẩm
8387 05/01/2022 62C13758 Bến Cát Trà Vinh 17507 Sản phẩm chế biến 500 kg Thực phẩm
8388 07/01/2022 79H-00143 Dĩ An Trà Vinh 42382 Sản phẩm chế biến 469,6 kg Thực phẩm
8389 10/01/2022 79H00143 Dĩ An Trà Vinh 71699 Sản phẩm chế biến 115,23 kg Thực phẩm
8390 10/01/2022 79H00143 Dĩ An Trà Vinh 71699 Sản phẩm đông lạnh 493,2 kg Thực phẩm
8391 11/01/2022 50LD04432 Thuận An Trà Vinh 46433 Sản phẩm chế biến 89 kg Thực phẩm
8392 11/01/2022 92C-17641 Dĩ An Trà Vinh 48125 Sản phẩm chế biến 321 kg Thực phẩm
8393 11/01/2022 51D-18924 Dĩ An Trà Vinh 49279 Sản phẩm chế biến 70,2 kg Thực phẩm
8394 11/01/2022 51D-18924 Dĩ An Trà Vinh 49280 Sản phẩm chế biến 57,6 kg Thực phẩm
8395 11/01/2022 51D-18924 Dĩ An Trà Vinh 49281 Sản phẩm chế biến 161,2 kg Thực phẩm
8396 11/01/2022 61C42620 Dĩ An Trà Vinh 49494 Sản phẩm đông lạnh 76,46 kg Thực phẩm
8397 14/01/2022 92C-17641 Dĩ An Trà Vinh 62505 Sản phẩm chế biến 69,2 kg Thực phẩm
8398 16/01/2022 51D36362 Thuận An Trà Vinh 71856 Sản phẩm chế biến 313 kg Thực phẩm
8399 16/01/2022 51D36362 Thuận An Trà Vinh 71857 Sản phẩm chế biến 326 kg Thực phẩm
8400 17/01/2022 79C16858 Dĩ An Trà Vinh 71531 Sản phẩm chế biến 10 kg Thực phẩm
8401 17/01/2022 79C16858 Dĩ An Trà Vinh 71531 Sản phẩm đông lạnh 65,3 kg Thực phẩm
8402 18/01/2022 50LD14442 Thuận An Trà Vinh 80119 Sản phẩm chế biến 16 kg Thực phẩm
8403 18/01/2022 79C-10013 Dĩ An Trà Vinh 62577 Sản phẩm chế biến 413,8 kg Thực phẩm
8404 18/01/2022 51D-44414 Dĩ An Trà Vinh 59068 Sản phẩm chế biến 493,3 kg Thực phẩm
8405 18/01/2022 51D-44414 Dĩ An Trà Vinh 59069 Sản phẩm chế biến 108,2 kg Thực phẩm
8406 18/01/2022 51D-44414 Dĩ An Trà Vinh 59070 Sản phẩm chế biến 79,3 kg Thực phẩm
8407 18/01/2022 51D-36907 Dĩ An Trà Vinh 72162 Sản phẩm đông lạnh 10 kg Thực phẩm
8408 18/01/2022 51D-44414 Dĩ An Trà Vinh 59071 Thịt Gà đông lạnh 494,4 kg Thực phẩm
8409 18/01/2022 51D-44414 Dĩ An Trà Vinh 59072 Thịt Gà đông lạnh 88,3 kg Thực phẩm
8410 21/01/2022 79H-00143 Dĩ An Trà Vinh 17640 Sản phẩm chế biến 233,7 kg Thực phẩm
8411 22/01/2022 51D-36907 Dĩ An Trà Vinh 72223 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
8412 22/01/2022 51D36362 Thuận An Trà Vinh 53411 Sản phẩm chế biến 452,2 kg Thực phẩm
8413 22/01/2022 51D36362 Thuận An Trà Vinh 53412 Sản phẩm chế biến 131 kg Thực phẩm
8414 24/01/2022 79H-00143 Dĩ An Trà Vinh 72273 Sản phẩm chế biến 6 kg Thực phẩm
8415 24/01/2022 79H-00143 Dĩ An Trà Vinh 72273 Sản phẩm đông lạnh 431,4 kg Thực phẩm
8416 25/01/2022 79C-06127 Dĩ An Trà Vinh 7040 Sản phẩm chế biến 181,9 kg Thực phẩm
8417 25/01/2022 51C-55732 Dĩ An Trà Vinh 52681 Sản phẩm chế biến 315,2 kg Thực phẩm
8418 25/01/2022 51C-55732 Dĩ An Trà Vinh 52682 Sản phẩm chế biến 717,7 kg Thực phẩm
8419 25/01/2022 51C-55732 Dĩ An Trà Vinh 52683 Sản phẩm chế biến 136,5 kg Thực phẩm
8420 25/01/2022 51C-55732 Dĩ An Trà Vinh 52684 Thịt Gà đông lạnh 119,7 kg Thực phẩm
8421 30/12/2021 50LD16015 Thuận An Tuyên Quang 59960 Sản phẩm chế biến 915 kg Thực phẩm
8422 22/12/2021 29H37.74 Dĩ An Vĩnh Long 46182 Sản phẩm chế biến 72 kg Thực phẩm
8423 22/12/2021 51D-18852 Dĩ An Vĩnh Long 48874 Sản phẩm chế biến 385,9 kg Thực phẩm
8424 22/12/2021 51D-18852 Dĩ An Vĩnh Long 48875 Thịt Gà đông lạnh 315,5 kg Thực phẩm
8425 27/12/2021 29H37074 Dĩ An Vĩnh Long 49854 Sản phẩm chế biến 151,7 kg Thực phẩm
8426 27/12/2021 29H37074 Dĩ An Vĩnh Long 49854 Sản phẩm đông lạnh 17,68 kg Thực phẩm
8427 29/12/2021 29H-70602 Dĩ An Vĩnh Long 48581 Sản phẩm chế biến 33 kg Thực phẩm
8428 29/12/2021 51D-18852 Dĩ An Vĩnh Long 41093 Sản phẩm chế biến 374,5 kg Thực phẩm
8429 29/12/2021 51D-18852 Dĩ An Vĩnh Long 41094 Thịt Gà đông lạnh 334,6 kg Thực phẩm
8430 03/01/2022 29H37074 Dĩ An Vĩnh Long 49388 Sản phẩm chế biến 5 kg Thực phẩm
8431 05/01/2022 29H-37074 Dĩ An Vĩnh Long 58887 Sản phẩm chế biến 40,28 kg Thực phẩm
8432 05/01/2022 51D-18852 Dĩ An Vĩnh Long 46346 Sản phẩm chế biến 361 kg Thực phẩm
8433 05/01/2022 51D-18852 Dĩ An Vĩnh Long 46347 Thịt Gà đông lạnh 378 kg Thực phẩm
8434 10/01/2022 29H-37074 Dĩ An Vĩnh Long 17709 Sản phẩm chế biến 119,6 kg Thực phẩm
8435 10/01/2022 50LD16874 Thuận An Vĩnh Long 62771 Sản phẩm chế biến 600 kg Thực phẩm
8436 12/01/2022 51D-18924 Dĩ An Vĩnh Long 49330 Sản phẩm chế biến 460,5 kg Thực phẩm
8437 12/01/2022 29H-37074 Dĩ An Vĩnh Long 17769 Sản phẩm đông lạnh 72,15 kg Thực phẩm
8438 12/01/2022 51D-18924 Dĩ An Vĩnh Long 49331 Thịt Gà đông lạnh 337,3 kg Thực phẩm
8439 17/01/2022 51D30546 Thuận An Vĩnh Long 71874 Sản phẩm chế biến 372 kg Thực phẩm
8440 18/01/2022 29H-70675 Dĩ An Vĩnh Long 62655 Sản phẩm chế biến 198 kg Thực phẩm
8441 18/01/2022 29H-70675 Dĩ An Vĩnh Long 62655 Sản phẩm đông lạnh 321 kg Thực phẩm
8442 19/01/2022 29H37074 Dĩ An Vĩnh Long 71537 Sản phẩm chế biến 129,3 kg Thực phẩm
8443 19/01/2022 51C-46638 Dĩ An Vĩnh Long 59116 Sản phẩm chế biến 1365,6 kg Thực phẩm
8444 19/01/2022 51C-46638 Dĩ An Vĩnh Long 59117 Thịt Gà đông lạnh 898,5 kg Thực phẩm
8445 22/01/2022 51D36362 Thuận An Vĩnh Long 53410 Sản phẩm chế biến 484 kg Thực phẩm
8446 24/01/2022 29H37074 Dĩ An Vĩnh Long 72431 Sản phẩm đông lạnh 168,25 kg Thực phẩm
8447 21/12/2021 79C-14846 Dĩ An Vĩnh Phúc 42463 Sản phẩm chế biến 232,9 kg Thực phẩm
8448 24/12/2021 79C16010 Dĩ An Vĩnh Phúc 46236 Sản phẩm chế biến 109 kg Thực phẩm
8449 25/12/2021 50LD15608 Thuận An Vĩnh Phúc 46144 Sản phẩm chế biến 1420 kg Thực phẩm
8450 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Vĩnh Phúc 48567 Sản phẩm chế biến 103,05 kg Thực phẩm
8451 27/12/2021 79C-04882 Dĩ An Vĩnh Phúc 48567 Sản phẩm đông lạnh 1233 kg Thực phẩm
8452 28/12/2021 79LD00366 Dĩ An Vĩnh Phúc 46518 Sản phẩm chế biến 502,3 kg Thực phẩm
8453 31/12/2021 79CH-00143 Dĩ An Vĩnh Phúc 58778 Sản phẩm chế biến 50 kg Thực phẩm
8454 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Vĩnh Phúc 42312 Sản phẩm chế biến 247,5 kg Thực phẩm
8455 03/01/2022 79C-04882 Dĩ An Vĩnh Phúc 42312 Sản phẩm đông lạnh 35,68 kg Thực phẩm
8456 04/01/2022 79C-16790 Dĩ An Vĩnh Phúc 58866 Sản phẩm chế biến 251,35 kg Thực phẩm
8457 05/01/2022 50LD15569 Thuận An Vĩnh Phúc 63149 Sản phẩm chế biến 1355 kg Thực phẩm
8458 07/01/2022 79C-16010 Dĩ An Vĩnh Phúc 42375 Sản phẩm chế biến 217,1 kg Thực phẩm
8459 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Vĩnh Phúc 17692 Sản phẩm chế biến 176,35 kg Thực phẩm
8460 10/01/2022 78H-00422 Dĩ An Vĩnh Phúc 17692 Sản phẩm đông lạnh 282,44 kg Thực phẩm
8461 11/01/2022 79H-00591 Dĩ An Vĩnh Phúc 48130 Sản phẩm chế biến 600,5 kg Thực phẩm
8462 14/01/2022 50LD-17848 Dĩ An Vĩnh Phúc 62513 Sản phẩm chế biến 279,1 kg Thực phẩm
8463 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Vĩnh Phúc 71526 Sản phẩm chế biến 106,24 kg Thực phẩm
8464 17/01/2022 50LD17707 Dĩ An Vĩnh Phúc 71526 Sản phẩm đông lạnh 3,3 kg Thực phẩm
8465 18/01/2022 29H09423 Thuận An Vĩnh Phúc 80106 Sản phẩm chế biến 23 kg Thực phẩm
8466 18/01/2022 79C-04882 Dĩ An Vĩnh Phúc 62581 Sản phẩm chế biến 214,7 kg Thực phẩm
8467 18/01/2022 50LD-17589 Dĩ An Vĩnh Phúc 59083 Sản phẩm chế biến 929,7 kg Thực phẩm
8468 21/01/2022 79LD-00366 Dĩ An Vĩnh Phúc 71955 Sản phẩm chế biến 357,75 kg Thực phẩm
8469 24/01/2022 29H09214 Thuận An Vĩnh Phúc 63807 Sản phẩm chế biến 75 kg Thực phẩm
8470 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Vĩnh Phúc 72280 Sản phẩm chế biến 59,98 kg Thực phẩm
8471 24/01/2022 79H-00700 Dĩ An Vĩnh Phúc 72280 Sản phẩm đông lạnh 21,4 kg Thực phẩm
8472 25/01/2022 78C-04530 Dĩ An Vĩnh Phúc 72065 Sản phẩm chế biến 153 kg Thực phẩm
8473 27/12/2021 50LD15860 Thuận An Yên Bái 48657 Sản phẩm chế biến 703 kg Thực phẩm
8474 08/01/2022 51C64355 Thuận An Yên Bái 63237 Sản phẩm chế biến 985 kg Thực phẩm
Nơi nhận:
- Ban lãnh đạo Chi cục;
- CCTY, CCCN TY nơi đến;
- Lưu: VT, QLDB (62b);
CHI CỤC TRƯỞNG
Trần Phú Cường