HOC PHAN THAY THE

43
1 BAS106 Tiếng Anh 1 2 BAS108 Toán 1(Đại số tuyến tính) 3 BAS111 Vật lý I 4 BAS114 Những NLCB của CN Mác-lênin(HP I) 5 FIM101 Môi trường và Con người 6 BAS104 Hóa học đại cương 7 BAS107 Tiếng Anh 2 8 BAS109 Toán 2(Giải tích 1) 9 BAS112 Vật lý II 10 BAS113 Những NLCB của CN Mac-lênin(HPII) 11 MEC201 Đại cương về kỹ thuật 12 MEC410 An toàn công nghiệp 13 BAS110 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14 BAS205 Toán 3 15 BAS207 Tiếng Anh 3 16 PED102 Tiếng Việt thực hành 17 ELE305 Lý thuyết điều khiển tự động 18 LAB101 Thí nghiệm cơ bản 19 MEC302 Cơ học ứng dụng 20 TEE301 Kỹ thuật đo lường 1 21 BAS101 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 22 BAS201 Cơ lý thuyết 1 23 MEC101 Vẽ kỹ thuật 24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 25 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 26 TEE303 Kỹ thuật điện tử tương tự 27 TEE408 Vi xử lý – Vi điều khiển 28 WSH301 TTCS Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử 29 BAS204 Kỹ thuật nhiệt

Transcript of HOC PHAN THAY THE

1 BAS106 Tiếng Anh 1

2 BAS108 Toán 1(Đại số tuyến tính)

3 BAS111 Vật lý I

4 BAS114 Những NLCB của CN Mác-lênin(HP I)

5 FIM101 Môi trường và Con người

6 BAS104 Hóa học đại cương

7 BAS107 Tiếng Anh 2

8 BAS109 Toán 2(Giải tích 1)

9 BAS112 Vật lý II

10 BAS113 Những NLCB của CN Mac-lênin(HPII)

11 MEC201 Đại cương về kỹ thuật

12 MEC410 An toàn công nghiệp

13 BAS110 Tư tưởng Hồ Chí Minh

14 BAS205 Toán 3

15 BAS207 Tiếng Anh 3

16 PED102 Tiếng Việt thực hành

17 ELE305 Lý thuyết điều khiển tự động

18 LAB101 Thí nghiệm cơ bản

19 MEC302 Cơ học ứng dụng

20 TEE301 Kỹ thuật đo lường 1

21 BAS101 Đường lối cách mạng của ĐCSVN

22 BAS201 Cơ lý thuyết 1

23 MEC101 Vẽ kỹ thuật

24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1

25 MEC409 Rô bốt Công nghiệp

26 TEE303 Kỹ thuật điện tử tương tự

27 TEE408 Vi xử lý – Vi điều khiển

28 WSH301 TTCS Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

29 BAS204 Kỹ thuật nhiệt

30 BAS302 Toán 4

31 ELE301 Phân tích hệ thống

32 MEC202 Các quá trình gia công

33 TEE302 Kỹ thuật điện tử số

34 TEE304 Cơ sở thông tin số

35 TEE305 Truyền sóng siêu cao tần và Anten

36 TEE404 Xử lý tín hiệu số

37 TEE201 Ngôn ngữ lập trình bậc cao

38 TEE405 Các hệ thống thông minh

39 LAB301 TN

40 TEE403 Hệ thống nhúng

41 TEE401 Đo lường thông tin công nghiệp

42 TEE411 Kỹ thuật mạch điện tử

43 TEE412 Kỹ thuật truyền dẫn

44 FIM501 Quản trị doanh nghiệp CN

45 TEE409 Đồ án KT chuyển mạch và tổng đài số46 TEE402 Đồ án hệ thống nhúng

47 ELE302 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2

48 TEE410 KT chuyển mạch và tổng đài số

49 TEE502 Kỹ thuật ghép nối máy tính

50 TEE515 Kỹ thuật truyền hình

51 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông

Tổng

Tl tTich

4 C

3 C

3 C

2 D

2 C

3 D

4 B

4 D

3 C

3 C

3 B

2 B

2 D

4 D

2 C

2 C

3 B

1 C

2 D

2 C

3 C

2 B

3 C

3 D

2 C

3 D

3 C

2 C

2 D

3 B

3 B

3 C

2 C

3 C

3 C

2 C

3 B

2 C

1 B

3 C

4 B

3 B

3 B

2 B

1 A1 B

3 D

3 C

2 C

2 B

2 B

131

1

1 TEE409 Đồ án KT chuyển mạch và tổng đài số

Tổng

1 A

1

1 BAS107 Tiếng Anh 22 MEC201 Đại cương về kỹ thuật3 MEC410 An toàn công nghiệp4 ELE305 Lý thuyết điều khiển tự động5 BAS201 Cơ lý thuyết 16 BAS302 Toán 47 ELE301 Phân tích hệ thống

8 TEE201 Ngôn ngữ lập trình bậc cao9 LAB301 TN10 TEE401 Đo lường thông tin công nghiệp11 TEE411 Kỹ thuật mạch điện tử12 TEE412 Kỹ thuật truyền dẫn13 FIM501 Quản trị doanh nghiệp CN14 TEE402 Đồ án hệ thống nhúng

15 TEE515 Kỹ thuật truyền hình

16 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông

Tổng

4 B3 B2 B3 B2 B3 B3 B

3 B1 B4 B3 B3 B2 B1 B

2 B

2 B

41

82

1 BAS106 Tiếng Anh 1 4

2 BAS108 Toán 1(Đại số tuyến tính) 3

3 BAS111 Vật lý I 3

4 FIM101 Môi trường và Con người 2

5 BAS112 Vật lý II 3

6 BAS113 Những NLCB của CN Mac-lênin(HPII) 3

7 BAS207 Tiếng Anh 3 2

8 PED102 Tiếng Việt thực hành 2

9 LAB101 Thí nghiệm cơ bản 1

10 TEE301 Kỹ thuật đo lường 1 2

11 BAS101 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3

12 MEC101 Vẽ kỹ thuật 3

13 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2

14 TEE408 Vi xử lý – Vi điều khiển 3

15 WSH301 TTCS Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử 2

16 MEC202 Các quá trình gia công 3

17 TEE302 Kỹ thuật điện tử số 2

18 TEE304 Cơ sở thông tin số 3

19 TEE305 Truyền sóng siêu cao tần và Anten 3

20 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2

21 TEE405 Các hệ thống thông minh 2

22 TEE403 Hệ thống nhúng 323 TEE410 KT chuyển mạch và tổng đài số 3

24 TEE502 Kỹ thuật ghép nối máy tính 2

Tổng 61

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

CC

C

1 BAS114

2 BAS104

3 BAS109

4 BAS110

5 BAS205

6 MEC302

7 ELE203

8 TEE303

9 BAS204

10 ELE302

Tổng

Những NLCB của CN Mác-lênin(HP I) 2 D

Hóa học đại cương 3 D

Toán 2(Giải tích 1) 4 D

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 D

Toán 3 4 D

Cơ học ứng dụng 2 D

Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 D

Kỹ thuật điện tử tương tự 3 D

Kỹ thuật nhiệt 2 D

Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 3 D

28

CTĐT 150 TC CŨSTT Mã số HP Tên học phần

1 ELE202 3

2 ELE305 3

3 ELE403 3

4 2

5 ELE548 2

6 ELE529 3

7 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2

8 ELE405 Hệ thống điện 4

9 ELE404 1

10 2

11 ELE407 Nhà máy điện 2

12 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3

13 ELE509 3

14 ELE514 2

15 ELE 412 TB điện lạnh 2

Số tín chỉ

Kỹ thuật điện đại cươngLý thuyết điều khiển TĐ

Vật liệu điện – Khí cụ điện

 ELE528 Lý thuyết điều khiển nâng caoLogic mờ và mạng nơronTĐH quá trình sản xuất

Đồ án môn học Hệ thống điện

 ELE408 Nhà máy điện và Trạm biến áp

Quy hoạch và phát triển HTĐKhai thác hệ thống điện

16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1

17 ELE 410 Điện dân dụng 2

18 ELE548 2

19 ELE523 2

20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3

21 ELE 536 2

22 ELE 415 2

23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3

24 ELE203 2

25 ELE306 3

26 ELE304 Máy điện 4

27 ELE434 Trang bị điện 4

28 TEE302 KT điện tử số 2

29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3

30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3

31 TEE506 4

32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3

33 TEE516 Thông tin di động 2

34 TEE519 2

Logic mờ và mạng nơronĐiều khiển ghép nối máy tính

Mô hình toán - Động lực học thiết bị điệnCông nghệ chế tạo TBĐ

Lý thuyết mạch và tín hiệu 2Lý thuyết mạch và tín hiệu 1

Các hệ thống thông tin vô tuyến

Tổ chức mạng viễn thông

TEE525 2

35 TEE305 3

36 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2

37 TEE528 Điều khiển số 2

38 TEE401 Đo lường và TTCN 4

39 TEE536 3

40 TEE537 Nhận dạng 2

41 TEE548 Thiết kế các máy số 3

69 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3

TEE308 Cấu trúc rời rạc 3

TEE414 3

TEE550 1

TEE546 3

TEE547 Lập trình Windows 3

TEE540 3

TEE541 3

TEE543 2

TEE542 2

TEE563 1

Kỹ thuật thiết kế bo mạchTruyền sóng siêu cao tần và anten

Lý thuyết điều khiển hiện đại

Thiết kế hướng đối tượngĐồ án kỹ thuật ghép nối máy tínhKiểm tra và thẩm định thiết kế

Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tínhCác đường truyền trong máy tính và truyền tinCác nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu Các mô hình máy tính thế hệ mớiĐồ án phân tích thiết kế hệ thống

TEE566 3

TEE558 3

TEE105 Tương tác người máy 3

TEE559 Đồ họa máy tính 3

TEE561 Lập trình song song 3

TEE417 Các hệ thống đa phương 3

TEE407 2

TEE501 Xử lý ảnh 2

TEE504 3

80 FIM413 Cấp thoát nước 2

81 FIM512 2

82 FIM317 Vật lý kiến trúc 2

83 FIM515 2

84 FIM521 2

85 FIM411 2

86 FIM306 3

87 FIM408 Phân tích môi trường 2

88 FIM302 1

89 LAB303 1

Thiết kế chương trình dịchCác chuyên đề về phần mềm

Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật

Mạch giao diện máy tính

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro

Kết cấu mới trong xây dựngThiết kế kết cấu và thi công nền móngĐánh giá tác động Môi trường và rủi roQuá trình chuyển khối trong CNMT

Đồ án Các quá trình chuyển khốiThí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

90 WSH405 1

91 LAB508 1

92 FIM508 3

93 FIM512 3

94 FIM510 2

95 FIM505 5

96 BAS208 3

97 FIM201 3

98 FIM303 Hoá hữu cơ 2

99 FIM504 Đồ án CNMT 1

100 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2

101 FIM509 2

102 FIM506 3

103 FIM507 2

104 ELE506 2

105 FIM101 2

106 PED101 Logic 2

107 BAS210 Toán 5 3

108 FIM209 Toán 6 2

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trườngThí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trườngKỹ thuật xử lý ô nhiễm khíThiết kế hệ thống xử lý chất thảiThực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trườngHoá phân tíchChemical analysisSinh thái học môi trường

Luật và chính sách môi trườngĐường ống và trạm bơmKiểm soát tiếng ồn và rung độngNăng lượng mới và tái tạoMôi trường và con người

109 ELE202 3

110 TEE309 2

111 FIM333 Quản lý dự án 3

112 FIM328 Quản trị nhân sự 2

113 FIM332 Máy tính kinh doanh 2

114 FIM439 2

115 FIM443 Thương mại điện tử 2

116 FIM440 Quản lý công nghệp 2

117 FIM402 Quản lý chất lượng 2

118 FIM447 Phân tích kinh doanh 2

119 FIM445 2

120 FIM501 Quản trị DNCN 2

121 WSH202 1

122 FIM455 2

123 FIM339 2

124 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2

125 PED101 Lôgic 2

126 FIM101 2

127 BAS210 Toán 5 3

Kỹ thuật điện đại cươngPhân cấp điều khiển quá trình sản xuất

Marketing công nghiệp

Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương

TTCS nhóm ngành kinh tếNghiệp vụ thanh toán quốc tếChiến lược kinh doanh

Môi trường và con người

128 ELE202 3

129 FIM208 Quản trị học 3

130 FIM430 Kế toán máy 2

131 FIM332 Máy tính kinh doanh 2

132 FIM318 1

133 WSH202 1

134 FIM461 Kế toán quốc tế 2

135 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2

136 BAS108 Toán 1 3

137 BAS109 Toán 2 4

138 BAS205 Toán 3 4

139 BAS106 Tiếng Anh 1 4

140 BAS107 Tiếng Anh 2 4

141 BAS207 Tiếng Anh 3 2

142 PED102 Tiếng Việt thực hành 2

143 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2

144 BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2

145 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2

146 MEC302 Cơ học ứng dụng 2

Kỹ thuật điện đại cương

Đồ án môn học quản lý dự ánTT cơ sở nhóm ngành kinh tế

147 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2

148 MEC305 Sức bền vật liệu 3

149 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4

150 MEC416 Máy Công cụ 1 4

151 LAB401 1

152 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2

153 MEC306 Chi tiết máy 3

154 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2

155 MEC407 3

156 MEC553 Máy công cụ 2 2

157 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1

158 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1

159 MEC532 4

160 MEC533 2

161 MEC301 Máy nâng chuyển 2

162 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2

163 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2

164 MEC535 3

Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí

Công nghệ Chế tạo phôi

Công nghệ Chế tạo máy 1Công nghệ Chế tạo máy 2

Đề án Kỹ thuật

165 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4

166 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2

167 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3

168 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2

169 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2

170 ELE419 2

171 MEC507 2

172 MEC404 2

173 LAB401 1

174 WSH301 2

175 WSH401 2

176 WSH401 2

177 WSH401 2

178 WSH401 2

179 WSH301 2

180 WSH402 2

Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéoKiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéoNhiên liệu và nhiên liệu thay thế Thí nghiệm Cơ sở Cơ khíThực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tửThực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khíThực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khíThực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khíThực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khíTTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tửThực tập KT nhóm ngành điện

Bảng học phần thay thế_TNUT_WalkAlone9xtb.wap.shCTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI

Ngành học STT Mã số HP Tên học phần

1 ELE205

2 ELE308

3 ELE310 Vật liệu điện

4 ELE4309 Khí cụ điện

TĐHXNCN 5 ELE555

TĐHXNCN 6 ELE556

TĐHXNCN 7 ELE559

TĐHXNCN 8 ELE 560

HTĐ 9 ELE421 Lưới điện

HTĐ 10 ELE423

HTĐ 11 ELE422

HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện

HTĐ 13 ELE435

HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ

HTĐ 15 ELE581

KTĐ 16 ELE 556

Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK

Kỹ thuật điện đại cương

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Lý thuyết điều khiển TĐ

Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN

Điều khiển tần số ĐC XCĐiều khiển ghép nối PLCTĐH quá trình sản xuấtĐK ghép nối máy tính

Đồ án môn học Lưới điệnTrạm biến áp và phân phối điện

Kỹ thuật điện cao áp

Khai thác hệ thống điệnTBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh

KTĐ 17 ELE 430

KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng

KTĐ 19 ELE428

KTĐ 20 ELE5560

TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ

TBĐ 22 ELE 578

TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ

TBĐ 24 ELE 429

ĐTVT 25 ELE201

ĐTVT 26 ELE302

KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện

SPKTĐIỆN 28 ELE525

29 TEE311

KTĐT 30 TEE583

KTĐT 31 TEE581

ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh

ĐTVT 33 TEE576

ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động

ĐTVT 35 TEE5107

Đồ án điện dân dụng

Logic mờ và ứng dụngĐiều khiển ghép nối máy tính

Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện

Máy điện trong TB tự động và ĐKCơ sở lý thuyết mạch điện 1Cơ sở lý thuyết mạch điện 2

Trang bị điện cho các máy công nghiệp

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

Kỹ thuật điện tử sốĐiện tử Y sinh họcThiết bị điện tử dân dụng

Kỹ thuật đa dịch vụ

Tổ chức mạng viễn thông

KTĐT TEE580

ĐTVT 36 TEE316

37 TEE314 Xử lý tín hiệu số

ĐLĐK;CĐTU 38 TEE437

39 TEE424 Đo lường và TTCN

ĐLĐK 40 TEE590

ĐLĐK 41 TEE436

ĐLĐK 42

Chung khối ngành Kỹ thuật 53 TEE203

KTMT; SPKTTIN TEE317 Toán rời rạc

KTMT TEE562

KTMT TEE5102

KTMT TEE5100

KTMT TEE320

KTMT TEE435

KTMT TEE5100

KTMT TEE598 Thị giác máy

KTMT TEE5101

SPKTTIN TEE432

Kỹ thuật thiết kế bo mạchAnten và truyền sóng

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Hệ thống điều khiển số

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Lý thuyết điều khiển hiện đạiNhận dạng và quan sát hệ thống

Lập trình trong kỹ thuật

Phân tích và thiết kế hệ thốngĐồ án mạng máy tínhQuản lý dự án CNTTLập trình trong môi trường WindowsThiết bị truyền thông và mạng máy tínhCông nghệ phần mềm

Các mô hình máy tính thế hệ mớiĐồ án Công nghệ phần mềm

SPKTTIN TEE598 Thị giác máy

SPKTTIN TEE320

SPKTTIN TEE434

SPKTTIN TEE599

SPKTTIN TEE5100

SPKTTIN TEE320 Công nghệ .NET

CĐTỬ TEE307

CĐTỬ TEE321 Xử lý ảnh

CĐTỬ TEE502

KTXDCT 64 FIM347

KTXDCT 65 FIM101

KTXDCT 66 FIM539 Cấu tạo kiến trúc

KTXDCT 67 FIM513

KTXDCT 68 FIM558

KT MÔI TRƯỜNG 69 FIM551

KT MÔI TRƯỜNG 70 FIM350

KT MÔI TRƯỜNG 71 FIM370

KT MÔI TRƯỜNG 72 FIM478

KT MÔI TRƯỜNG 73 LAB406

Lập trình trong môi trường WindowsLập trình trên thiết bị di độngXử lý âm thanh/tiếng nóiQuản lý dự án CNTT

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Kỹ thuật ghép nối máy tínhCấp thoát nước xây dựngMôi trường và Con người

Địa chấn học công trìnhCông trình trên nền đất yếuĐánh giá tác động Môi trường và rủi roCác quá trình và thiết bị trong CNMTPhân tích môi trườngĐồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMTThí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

KT MÔI TRƯỜNG 74 WSH425

KT MÔI TRƯỜNG 75 LAB520

KT MÔI TRƯỜNG 76 FIM479

KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM481

KT MÔI TRƯỜNG 78 FIM553

KT MÔI TRƯỜNG 79 FIM554

KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM212

KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM409

KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM304

KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM552

KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM410

KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM409

KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM413 Cấp thoát nước

KT MÔI TRƯỜNG 87 FIM479

KT MÔI TRƯỜNG 88 FIM 503 Chuyên đề

QLCN 89 FIM342

QLCN 90 BAS119 Xã hội học

QLCN 91 BAS210

QLCN 92 FIM214 Toán kinh tế

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trườngThí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trườngKỹ thuật xử lý khí thảiThiết kế hệ thống xử lý chất thảiThực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trườngHoá phân tíchChemical analysisQuản lý môi trườngHoá sinh ứng dụng trong CNMTĐồ án môn học thiết kế hệ thống xử lý chất thảiQuan trắc và xử lý số liệu môi trườngQuản lý môi trường

Kỹ thuật xử lý khí thải

L.sử các học thuyết kinh tế

Xác suất và Thống kê

QLCN 93 ELE205

QLCN 94 FIM368

QLCN 95 FIM361 Quản lý dự án

QLCN 96 FIM362

QLCN 97 FIM498 Tin học ứng dụng

QLCN 98 FIM499 Đấu thầu

QLCN 99 FIM4100

QLCN 100 FIM451 Quản lý công nghệ

QLCN 101 FIM364

QLCN 102 FIM358 Phân tích HĐKD

QLCN 103 FIM4102

QLCN 104 FIM4101

QLCN 105 FIM307 TTCS ngành QLCN

QLCN 106 FIM363

QLCN 107 FIM489

QLCN 108 FIM4102

KTDNCN 109 FIM342

KTDNCN 110 BAS119 Xã hội học

KTDNCN 111 BAS210

Kỹ thuật điện đại cươngĐịnh mức các yếu tố sản xuất

Quản trị nguồn nhân lực

Tin học trong quản lý dự án

Quản lý chất lượng

Quản trị thương mại trong DNCNQuản trị thương mại trong DNCN

Quản trị chuỗi cung ứngQuản trị chiến lượcKinh doanh quốc tếLịch sử các học thuyết kinh tế

Xác suất và thống kê

KTDNCN 112 ELE205

KTDNCN 113 FIM215

KTDNCN 114FIM484 Kế toán máy

KTDNCN 115

KTDNCN 116 FIM485

KTDNCN 117 WSH305 TTCS Kế toán DNCN

KTDNCN 118 FIM356

KTDNCN 119 FIM352

Chung toàn trường 120 BAS108 Đại số tuyến tính

Chung toàn trường 121 BAS109 Giải tích 1

Chung toàn trường 122 BAS205 Giải tích 2

Chung toàn trường 123 Tiếng Anh 1

Chung toàn trường 124 Tiếng Anh 2

Chung toàn trường 125 Tiếng Anh 3

Chung toàn trường 126 FIM207

Chung khối ngành Kỹ thuật 127 MEC204 Cơ kỹ thuật 1

Chung khối ngành Kỹ thuật 128 BAS301

129 BAS401

130 MEC320

Kỹ thuật điện đại cươngQuản trị doanh nghiệp

Đề án Kế toán tài chính

Kế toán quốc tế Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

 BAS117

BAS118 

 BAS213

Pháp luật đại cương

Nhiệt Động lực học

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

Cơ học Chất lỏng

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Các hệ thống cơ khí

Chung khối ngành Cơ khí 131 MEC205 Cơ kỹ thuật 2

Chung khối ngành Cơ khí 132 MEC203 Cơ học vật liệu

CKCTM; SPKTCK133 MEC319 Máy và dụng cụ

CKCTM; SPKTCK

134 LAB306

135 MEC318

136 MEC316 Chi tiết máy

CKCTM; SPKTCK 137 MEC442 Dụng cụ cắt

138 MEC447

CKCTM; SPKTCK 139 MEC443 Máy công cụ

CKCTM140

MEC444141

CKCTM 142 MEC441

CKCTM 143 MEC570

Chung khối ngành Cơ khí 144 MEC301 Máy nâng chuyển

Chung khối ngành Cơ khí 145 MEC458 Robot công nghiệp

146 MEC449

147 MEC446

148 MEC317

CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK

Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Dung sai và đo lường

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Công nghệ Chế tạo phôi

Đồ án Máy và dụng cụ

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1Công nghệ Chế tạo máy 2

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Cấu tạo động cơ đốt trong

CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK

Đồ án thiết kế máy và cơ cấuĐồ án chi tiết máy

CKĐL 149 MEC450

CKĐL 150 MEC453

CKĐL 151 MEC448

CKĐL 152 MEC451

CKĐL 153 MEC586

CKĐL 154 ELE585

CKĐL 155 MEC507

CKĐL 156

CĐT 157 LAB307

158 WSH303

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK 159 WSH412

CLKTCT 160 WSH414

CKĐL 161 WSH413

CĐT 162

163 WSH304

164 WSH416

Lý thuyết động cơ đốt trongTính toán thiết kế động cơ đốt trongLý thuyết Ô tô - Máy kéoCấu tạo Ô tô - Máy kéoTính toán thiết kế Ô tô - Máy kéoHệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéoKiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

 MEC587 Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Thực tập công nghệThực tập công nhânThực tập công nhân cơ khí LK-CTThực tập công nhân CKĐL

 WSH415 Thực tập công nhân Cơ điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Thực tập công nghệ Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

Thực tập công nhân điện – điện tử

Bảng học phần thay thế_TNUT_WalkAlone9xtb.wap.shCTĐT 150 TC MỚI

Ngành học

4

4

2

2

2 TĐHXNCN

2 TĐHXNCN

4 TĐHXNCN

3 TĐHXNCN

4 HTĐ

1 HTĐ

2 HTĐ

3 HTĐ

3 HTĐ

2 HTĐ

3 HTĐ

3 KTĐ

Số tín chỉ

Nhóm ngành Cơ khí - XD - SPKTCKKhối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Nhóm ngành Điện - KTĐK-SPKTĐIỆN

1 KTĐ

3 KTĐ

2 KTĐ

3 KTĐ

3 TBĐ

2 TBĐ

3 TBĐ

3 TBĐ

3 ĐTVT

3 ĐTVT

3 KTĐT

4 SPKTĐIỆN

3

2 KTĐT

2

3 ĐTVT

2 ĐTVT

3 ĐTVT

3 ĐTVT

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

KTĐT, CĐTU

3 KTĐT

3 ĐTVT

3

3 ĐLĐK;CĐTU

3

2 ĐLĐK

3 ĐLĐK

3 Chung khối ngành Kỹ thuật

2 KTMT; SPKTTIN

3 KTMT

1 KTMT

3 KTMT

3 KTMT

3 KTMT

3 KTMT

3 KTMT

3 KTMT

1 SPKTTIN

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

3 SPKTTIN

3 SPKTTIN

3 SPKTTIN

3 SPKTTIN

3 SPKTTIN

3 SPKTTIN

3 CĐTỬ, KTMT, SPKTTIN

3 KTMT

2 KTMT

2 KTXDCT

2 KTXDCT

2 KTXDCT

2 KTXDCT

2 KTXDCT

3 KT MÔI TRƯỜNG

4 KT MÔI TRƯỜNG

3 KT MÔI TRƯỜNG

1 KT MÔI TRƯỜNG

2 KT MÔI TRƯỜNG

3 KT MÔI TRƯỜNG

2 KT MÔI TRƯỜNG

4 KT MÔI TRƯỜNG

4 KT MÔI TRƯỜNG

5 KT MÔI TRƯỜNG

7 KT MÔI TRƯỜNG

2 KT MÔI TRƯỜNG

3 KT MÔI TRƯỜNG

2 KT MÔI TRƯỜNG

1 KT MÔI TRƯỜNG

3 KT MÔI TRƯỜNG

3 KT MÔI TRƯỜNG

2 KT MÔI TRƯỜNG

4 KT MÔI TRƯỜNG

2 KT MÔI TRƯỜNG

3 QLCN

3 QLCN

3 QLCN

3 QLCN

4 QLCN

2 QLCN

4 QLCN

3 QLCN

2 QLCN

2 QLCN

2 QLCN

2 QLCN

3 QLCN

2 QLCN

2 QLCN

2 QLCN

1 QLCN

3 QLCN

3 QLCN

2 QLCN

3 KTDNCN

3 KTDNCN

3 KTDNCN

4 KTDNCN

3 KTDNCN

4KTDNCN

KTDNCN

1 KTDNCN

1 KTDNCN

3 KTDNCN

2 KTDNCN

3 Chung toàn trường

4 Chung toàn trường

4 Chung toàn trường

3 Chung toàn trường

3 Chung toàn trường

3 Chung toàn trường

2 Chung toàn trường

3 Chung khối ngành Kỹ thuật

3 Chung khối ngành Kỹ thuật

3

2

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐTKhối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

2 Chung khối ngành Cơ khí

3 Chung khối ngành Cơ khí

4

2

3

4

4 CKCTM; SPKTCK

2

4 CKCTM; SPKTCK

1 CKCTM

3 CKCTM

4 CKCTM

2 CKLKCT

3 CĐT

3 CKĐL

1 TKCK

1 TKCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCKChung khối ngành Cơ khí; SPKTCKChung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

2 CKĐL

2 CKĐL

3 CKĐL

3 CKĐL

2 CKĐL

3 CKĐL

2 CKĐL

2 CKĐL

1 CĐT

2

3 CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

3 CLKTCT

3 CKĐL

3 CĐT

2

3

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌCChung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN