Appendix W Part 2 Viet Nam: Lotus Wind Power Project
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
8 -
download
0
Transcript of Appendix W Part 2 Viet Nam: Lotus Wind Power Project
Initial Environmental Examination – Appendix W Part 2
Project Number: 54211-001 March 2021 Document Stage: Draft
Viet Nam: Lotus Wind Power Project
Prepared by ERM Vietnam for Lien Lap Wind Power Joint Stock Company, Phong Huy Wind
Power Joint Stock Company, and Phong Nguyen Wind Power Joint Stock Company as a
requirement of the Asian Development Bank.
The initial environmental examination is a document of the borrower. The views expressed herein
do not necessarily represent those of ADB's Board of Directors, Management, or staff, and may
be preliminary in nature. Your attention is directed to the “Terms of Use” section of this website.
In preparing any country program or strategy, financing any project, or by making any designation
of or reference to a particular territory or geographic area in this document, the Asian
Development Bank does not intend to make any judgments as to the legal or other status of any
territory or area.
Phạm vi bãi thảiPhạm vi đường GT
Mái đường thiết kếRoad roof design
746.
35
744.
84
743.
20
741.
50
739.
78
738.
10
736.
39
734.
65
732.
83
731.
22
730.
13
729.
35
728.
60
727.
87
727.
39
726.
98
726.
59
726.
42
726.
40
726.
40
726.
35
726.
25
726.
00
725.
58
MSS: 710
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
730
740
750
760
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
Đất đá thải hỗn hợp
Trồng cây xanh
757.01
Rãnh thoát nước ADrainage ditch A
TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE
Disposal areaInternal road
Planting tree
Dumping rock and soil
Đường mặt đất tự nhiênNatural ground
763.00
Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil
Vải địa kĩ thuật
Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m
Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil
Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m
3.80 4.00 7.00
Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)
Khoảng cách (m)Distance (m)
726.29
i = 2%
758.00
750.00
742.00
734.00
1:1.75
2.00
2.00
2.00
2.00
1:1.75
1:1.75
1:1.75
14.002.00
14.002.00
14.002.00
Rãnh thoát nước BDrainage ditch B
1:1.75
Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick
13.50
Non- woven geotextile
Vải địa kĩ thuậtNon- woven geotextile
IIA
IB
IA2
IA10.2
5
0.25 1.50 0.25
1.25
0.25
1.50
0.25
0.25 1.50 0.25
0.40
0.40
0.40
0.40
0.25
A
0.40 0.40 0.40
0.10
A
Đá xâyBuilding stone
Rãnh thoát nướcDrainage ditch Đá xây
Building stone
Rãnh thoát nướcDrainage ditch
Đá xâyBuilding stone
Rãnh thoát nướcDrainage ditch
MẶT CẮT 3-3 / SECTION 3-3TL/Scale: 1:400
b·i th¶i sè 2: mÆt c¾t 3-3DISPOSAL AREA No.2: section 3-3
1:4001:400
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
P§.20.08.N.BT2.06
CHI TIẾT HỐ LẮNG ADETAIL OF SETTLEMENT POND A
Phạm vi bãi thảiPhạm vi đường GT
Mái đường thiết kếRoad roof design
746.
35
744.
84
743.
20
741.
50
739.
78
738.
10
736.
39
734.
65
732.
83
731.
22
730.
13
729.
35
728.
60
727.
87
727.
39
726.
98
726.
59
726.
42
726.
40
726.
40
726.
35
726.
25
726.
00
725.
58
MSS: 710
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
730
740
750
760
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
Đất đá thải hỗn hợp
Trồng cây xanh
757.01
Rãnh thoát nước ADrainage ditch A
TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE
Disposal areaInternal road
Planting tree
Dumping rock and soil
Đường mặt đất tự nhiênNatural ground
763.00
Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil
Vải địa kĩ thuật
Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m
Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil
Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m
3.80 4.00 7.00
Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)
Khoảng cách (m)Distance (m)
726.29
i = 2%
758.00
750.00
742.00
734.00
1:1.75
2.00
2.00
2.00
2.00
1:1.75
1:1.75
1:1.75
14.002.00
14.002.00
14.002.00
Rãnh thoát nước BDrainage ditch B
1:1.75
Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick
13.50
Non- woven geotextile
Vải địa kĩ thuậtNon- woven geotextile
IIA
IB
IA2
IA10.2
5
0.25 1.50 0.25
1.25
0.25
1.50
0.25
0.25 1.50 0.25
0.40
0.40
0.40
0.40
0.25
A
0.40 0.40 0.40
0.10
A
Đá xâyBuilding stone
Rãnh thoát nướcDrainage ditch Đá xây
Building stone
Rãnh thoát nướcDrainage ditch
Đá xâyBuilding stone
Rãnh thoát nướcDrainage ditch
MẶT CẮT 3-3 / SECTION 3-3TL/Scale: 1:400
b·i th¶i sè 2: mÆt c¾t 3-3DISPOSAL AREA No.2: section 3-3
1:4001:400
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
P§.20.08.N.BT2.06
CHI TIẾT HỐ LẮNG ADETAIL OF SETTLEMENT POND A
MSS : 690
L = 15.86, Lvc = 14.82R = 100.00, Di = 0.16
732.0
0
729.8
2
20.00
728.3
5
20.00
727.5
6
20.00
726.7
4
6.69
726.1
0
4.61
725.6
3
4.61
725.3
4
4.09
723.5
8
20.00
720.9
1
20.00
719.3
7
13.55
718.9
8
5.72
718.9
1
5.72
719.5
3
15.00
721.0
4
20.00
721.4
5
3.74
722.7
3
10.44
724.2
6
10.44
724.9
6
15.38
724.6
4
9.03
724.3
7
6.97
724.4
4
6.97
723.1
2
17.02
721.0
4
19.79
718.9
6
10.33
718.9
9
10.33
716.8
7
22.00
L = 5.87, Lvc = 5.84R = 400.00, Di = 0.01
L = 18.90, Lvc = 18.85R = 300.00, Di = 0.06 L = 16.24, Lvc = 16.24
R = 300.00, Di = 0.05
L = 35.38, Lvc = 35.26R = 300.00, Di = 0.12
L = 13.86, Lvc = 13.84R = 200.00, Di = 0.07 L = 8.37, Lvc = 8.35
R = 400.00, Di = 0.02
Y =
726.9
0-0.0
1=72
6.89
Y =
720.9
1+0.1
5=72
1.06
Y =
720.2
1+0.0
1=72
0.22
Y =
720.0
0+0.1
1=72
0.11
Y =
720.6
2+0.5
2=72
1.14
Y =
721.1
3+0.3
2=72
1.45
Y =
722.5
5+0.0
2=72
2.57
Y =
724.4
4-0.1
2=72
4.32
Y =
721.0
4+0.0
2=72
1.06
732.0
0
8.50%60.00
9.98%60.00
3.65%25.00
1.77%35.00
13.65%33.01
2.29%29.97
9.23%36.82
7.12%42.66
730.3
0
728.6
0
726.8
9
726.2
3
725.7
7
725.3
172
4.90
722.9
1
721.0
6
720.4
2
720.2
2
720.1
1
720.2
7
721.1
472
1.45
722.5
7
723.9
8
724.9
6
724.7
5
724.5
9
724.3
2
722.8
6
721.0
6
720.3
0
719.5
7
718.0
0
Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)Khoảng cách (m)
Distance (m)
700
710
720
730
740
Cao độ thiết kế (m)Designed elevation (m)
Độ dốc thiết kế (%)Designed grade (%)
Đường mặt đất tự nhiênNatural ground
Đường thiết kếDesign ground
IIA
IBIA2
IA1
1.20 5.00
1:1
Đắp đá hỗn hợpdày 40cm
1:10001:1000
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
P§.20.08.N.BT2.08
MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNHTYPICAL SECTION
b·i th¶i sè 2: §¦êNG §æ TH¶IDISPOSAL AREA No.2: DISPOSAL ROAD
MẶT CẮT DỌC ĐƯỜNG ĐỔ THẢI/ LONGITUDINAL SECTION OF DISPOSAL ROADTL/Scale: 1:1000
PH-T
uyến
1 -
BVTC
DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -BVTC DC
PH-Tuyến 1 -BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
CHỈ DẪN KỸ THUẬT
Trữ lượng thiết kếDesigned volume
THÔNG SỐ / PARAMETER
Cao trình đỉnh bãi thảiTop elevation of DISPOSAL areaHệ số mái của bãi thảiThe slope
GIÁ TRỊ / VALUEDiện tích Bãi thảiDISPOSAL area
BẢNG THÔNG SỐ BÃI THẢI / PARAMETER OF DISPOSAL AREA
ĐƠN VỊ / UNIT
ha
m3
m
35 160.00
1:1.5
805.00
0.29
1. BỐ TRÍ BÃI THẢI 3 - PHONG HUY:Bãi thải 3 - Phong Huy , cách tuabin PH05 khoảng 250 m, chứa đất đá thải từ tuyến đường và hố móng tuabin PH05.2. QUI ĐỊNH CHUNG VỀ BÃI THẢI VÀ CÔNG TÁC THẢI ĐẤT ĐÁ
- Tại bãi thải, vật liệu đất đá sau khi được vận chuyển đến vị trí bãi trữ bằng phương tiện là ô tô và tiến hành đổ theo phương án đổ lấn dần từ thấp lên cao và từ dưới lên trên tạo thành mặtbằng bãi thải và nâng dần cao độ mặt bãi thải. Lăng trụ đá bảo vệ chân mái bãi thải được đổ trước sau đó mới đổ thải vào bên trong. Tại bãi thải phải bố trí máy ủi để san đất đá ở bãi thải.Không được đổ đất đá vào bãi thải theo hình thức đổ từ trên xuống dưới.
- Khi thải đất đá nên thải đá ở mặt ngoài của bãi thải để chống hiện tượng chảy trôi trong mùa mưa, taluy có hệ số mái dốc là 1:1.5- Để đảm bảo ổn định, đổ thải theo từng lớp từ thấp lên cao, chiều dày từng lớp là 0,5 m và được lu lèn đầm chặt hệ số đầm chặt K>=0.9, ngoài ra còn phải tạo phẳng để không tạo thành các
tụ thuỷ tập trung nước mặt gây ra hiện tượng sạt trong mùa mưa.- Để thoát nước mặt trên mặt bãi tạo dốc dồn nước mặt đến rãnh thu nước có độ dôc i=2%. Rãnh thoát nước có độ dốc i=0,5% thoát ra rãnh thu nước đường giao thông.- Khi kết thúc xây dựng công trình bề mặt bãi thải và mái dốc được trồng cây xanh để đảm bảo môi trường.- Lăng trụ đá ở dưới cao trình +782.00 được đổ bằng đá có chọn lọc với đường kính không nhỏ hơn 0.3m.
STTNo.
MẶT BẰNG BỐ TRÍ BÃI THẢI 3 - PHONG HUYLAYOUT OF DISPOSAL AREA No.3 - PHONG HUY
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
Đắp đáRock backfillĐá xây vữa xi măng M100Building stone with cement mortar M100
Đào đất (chân lăng trụ đá)Soil excavation (bottom of stone prism)
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG / BILL OF QUANTITY
m3
77.05
61.76
154.04
1
Diện tích trồng cây mặt bãi thảiGround tree planting area
816.26
474.85m2
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
GIÁ TRỊ / VALUEĐƠN VỊ / UNIT
B
TECHNICAL REQUIREMENT1. LAYOUT OF DISPOSAL AREA No.3 - PHONG HUY:The disposal area No.3 about 250 m from turbine PH05, containing soil and rock waste from the route and the foundation pit of the turbine PH05.2. GENERAL PROVISIONS ABOUT DISPOSAL AREA AND DUMPING SOIL AND ROCK
- At the disposal area, after soil and rock being transported to the storage site by cars or trucks, are dumped according to the plan of gradually encroaching from low to high and from bottom totop forming a landfill site and gradually raise the surface level of the landfill. The stone prisms to protect the foot of the slope are poured first and then poured inside. Arranging bulldozers tolevel soil and rock in the disposal area. Do not pour soil or rock into the disposal area in the form of top-down pouring.
- When disposing of soil and rock, it is recommended to dispose of stones on the outside of the landfill to prevent runoff in the rainy season, with a slope factor of 1:1.5- To ensure stability, the filling soil and rock from low elevation to high elevation, each layer have thickness of 0.5m and is compacted with compation coefficient K>=0.9, in addition to be flat so
as not to form condensed surface water, causing eboulement in the rainy season.- To drain water on the surface of the disposal area which has a slope of i=2%, it is necessary to keep water run down the ditch that has a slope of 0.5% and connects to the sewer of
transport road.- After finishing the construction work, the disposal area surface is re-planted with green trees, the slope is reinforced with grass to ensure the environment.- Stone prism below elevation +782.00 is poured by selective stone with a diameter of not less than 0.3m.
THÔNG SỐ / PARAMETERSTTNo.
2
3
4
5
1
2
3
4
m3
m3
m3
vÞ trÝ b·i th¶i sè 3LOCATION OF DISPOSAL AREA No.3
1:20 0001:20 000
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
PH11
PH04
PH05
Nhà điều hành - PH
Bãi thải 2 - PHDisposal area No.2 - PN
Bãi thải 3 - PHDisposal area No.3 - PN
Bãi thải 1 - PHDisposal area No.1 - PN
Bãi thải 4 - PHDisposal area No.4- PN
Operator - PH
P§.20.08.N.BT3.01
Khối lượng đá đắp mái dày 0.5mVolume of stone roofing 0.5m thick
790.00
785.00
780.00
795.00
800.00
795.00
790.00
785.00
780.00
800.00
795.00
790.00
770.00
PH0516
BÃI THẢI 3-Landfill No.03TRỮ LƯỢNG- Volume: 35 160.00 m3
PH-TB05
B
PH0516
PH-TB05 15
Hố khoan khảo sát tháng 7 năm 2020
Hố khoan khảo sát tháng 3 năm 2020
1:10001:1000
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
P§.20.08.N.BT3.02
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ HỐ KHOAN ĐỊA CHẤT MẶT BẰNG BÃI THẢI 3 - PHONG HUYLAYOUT OF POSITION OF BOREHOLE DISPOSAL AREA No.3
TL/Scale: 1:1000
Investigation borehole in July, 2020
Investigation borehole in March, 2020 S¥ §å VÞ trÝ hè khoan ®Þa chÊt B·I TH¶I Sè 3 LAYOUT OF position of borehole DISPOSAL AREA No.3
795.00
790.00
785.00
780.00
800.00
795.00
790.00
785.00
780.00
800.00
805.00
782.00
789.00
1:1.5
1:1.5
1:1.5
1:1.51:1
.5
1:1.51:1
.51:1
.5
1:1
1:1.5
797.00PHẠM VI CHIẾM ĐẤT TẠM THỜI
BÃI THẢI 3TRỮ LƯỢNG: 35 160.00 m3
LĂNG TRỤ ĐÁ
RÃNH THOÁT NƯỚC
1
1B1
B2
B3B4
B6
B9
B10
B11
B12
SCOPE OF TEMPORARY LAND USING
DRAINAGE DITCH
ĐÁ ĐẮP
ROCKFILL
B5
B7
B8
B13
i = 0.5%
i = 2
%
ĐƯỜNG ĐỔ THẢIDISPOSAL ROAD
PLANTING TREE
DISPOSAL AREA No. 3VOLUME: 35 160.00 m3
i = 2%
i = 0.5%
HỐ LẮNG ASETTLEMENT POND A
STONE PRISM
TRỒNG CÂY XANHSAU KHI ĐỔ THẢI
HỐ LẮNG ASETTLEMENT POND A
HỐ LẮNG ASETTLEMENT POND A
HỐ LẮNG ASETTLEMENT POND A
BMẶT BẰNG BÃI THẢI 3 - PHONG HUYLAYOUT OF DISPOSAL AREA No.2
TL/Scale: 1:400
BẢNG TOẠ ĐỘ CÁC ĐIỂM MỐCCOORDINATE OF BENCHMARKS
1:4001:400
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
mÆt b»ng b·i th¶i sè 3LAYOUT OF DISPOSAL AREA No.3
Biên
đắp
NOTEYXPOINT NAME
GHI CHÚTÊN ĐIỂMSTTNo.
Roof
em
bank
men
t
123 543173.10 1844329.264 543196.80 1844325.945 543209.12 1844318.376 543216.73 1844319.857 543207.39 1844337.078 543207.00 1844351.269 543199.08 1844364.7510 543172.80 1844371.5911 543164.47 1844365.8812 543161.33 1844354.1313 543162.25 1844339.98
Biên
bề
mặt
Surfa
cebo
unda
ryB1B2B3B4B5B6B7B8B9
B10B11B12B13
P§.20.08.N.BT3.03
543175.49 1844312.89543153.14 1844315.90
805.00
Phạm vi bãi thải Phạm vi đường GT
789.00
782.00
1:1.5
1:1.5
1:11:1
802.00
780
790
800
810
820
MSS: 775.00
802.
29
802.
51
802.
75
802.
23
801.
67
800.
53
799.
03
796.
83
793.
24
790.
26
787.
88
786.
92
785.
03
783.
00
780.
67
780.
08
779.
07
777.
01
3.41 3.19 5.97 2.43 5.00 5.00 4.10 5.90 5.00 4.10 2.00 3.90 5.00 6.10 1.50 2.43 4.97
Đất đá thải hỗn hợp
Trồng cây xanhPlanting tree
Dumping rock and soil
797.00
1:1.5
Rãnh thoát nước ADrainage ditch A
Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil
Vải địa kĩ thuật
Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m
TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE
Disposal areaInternal road
Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil
Vải địa kĩ thuật
Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m
Đường mặt đất tự nhiênNatural ground
Lăng trụ đáStone prism
2.00 12.00
2.00 8.75 1.50 4.540.41
4.48 12.30
12.00
i = 2%805.00
Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)
Khoảng cách (m)Distance (m)
Rãnh thoát nước BDrainage ditch B
Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick
785
805
815
795
Non- woven geotextile
Non- woven geotextile
x x
x x x x x
x
x
x
x
xx xx
xx
xx
xx
xxx xxx
xxx
1:1
1.50
1:1
0.50
Đá chọn lọcSelective stone
d>=30cm0.40.4 0.4
1:10.4
1.20
1:1
0.25
0.25 0.4
0.4
0.250.9
0.25
0.25 1.50 0.25
1.25
0.25
1.50
0.25
0.25 1.50 0.25
0.40
0.40
0.40
0.40
0.25
A
0.40 0.40 0.40
0.10
A
Đá xâyBuilding stone
Rãnh thoát nướcDrainage ditch Đá xây
Building stone
Rãnh thoát nướcDrainage ditch
Đá xâyBuilding stone
Rãnh thoát nướcDrainage ditch
b·i th¶i sè 3: mÆt c¾t 1-1DISPOSAL AREA No.3: section 1-1
1:2501:250
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
MẶT CẮT 1-1 / SECTION 1-1TL/Scale: 1:250
CẤU TẠO LĂNG TRỤ ĐÁDETAIL OF STONE PRISM
CẤU TẠO RÃNH THOÁT NƯỚC ADETAIL OF DRAINAGE A
P§.20.08.N.BT3.04
CẤU TẠO RÃNH THOÁT NƯỚC BDETAIL OF DRAINAGE B
CHI TIẾT HỐ LẮNG ADETAIL OF SETTLEMENT POND A
1.20 5.00
1:1
Đắp đá hỗn hợpdày 40cm
MSS : 750
800.0
9
797.3
1
20.00
793.1
9
21.06
791.9
9
4.51
790.7
8
4.51
790.3
4
4.14
790.4
0
4.34
788.7
4
4.34
786.0
4
17.09
786.2
3
8.32
784.3
2
4.60
784.2
7
4.60
783.1
2
2.98
782.1
8
2.68
781.5
4
2.68
779.2
2
14.14
Km 0+0.00
Km 0+120.00
798.9
9
15.82%120.00
795.8
2
792.4
9
791.7
8
791.0
6
790.4
1
789.7
2
789.0
3
786.3
3
785.0
1
784.2
8
783.5
6
783.0
8
782.6
6
782.2
4
780.0
0
Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)
Khoảng cách (m)Distance (m)
Cao độ thiết kế (m)Designed elevation (m)
Độ dốc thiết kế (%)Designed grade (%)
760
770
780
790
800
810
Đường mặt đất tự nhiênNatural ground
Đường thiết kếDesign ground
x x x
x
x
x
x x
x x
xx
xx
xx
xx xx
xx xx
xx
xxx
xxx
xxx xxx
xxx xxx
1:5001:500
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
P§.20.08.N.BT3.05
MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNHTYPICAL SECTION
b·i th¶i sè 3: §¦êNG §æ TH¶IDISPOSAL AREA No.3: DISPOSAL ROAD
MẶT CẮT DỌC ĐƯỜNG ĐỔ THẢI/ LONGITUDINAL SECTION OF DISPOSAL ROADTL/Scale: 1:500
PH-T
uyến
1 -
BVTC
DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -BVTC DC
PH-Tuyến 1 -BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
PH-Tuyến 1 -BVTC DC
PH-Tuyến 1 -
BVTC DC
CHỈ DẪN KỸ THUẬT
Trữ lượng thiết kếDesigned volume
THÔNG SỐ / PARAMETER
Cao trình đỉnh bãi thảiTop elevation of DISPOSAL areaHệ số mái của bãi thảiThe slope
GIÁ TRỊ / VALUEDiện tích Bãi thảiDISPOSAL area
BẢNG THÔNG SỐ BÃI THẢI / PARAMETER OF DISPOSAL AREA
ĐƠN VỊ / UNIT
ha
m3
m
9 575.00
1:1.5
809.00
0.05
1. BỐ TRÍ BÃI THẢI 4 - PHONG HUY:Bãi thải 4 - Phong Huy , cách tuabin PH11 khoảng 500 m, chứa đất đá thải từ tuyến đường và hố móng tuabin PH11.2. QUI ĐỊNH CHUNG VỀ BÃI THẢI VÀ CÔNG TÁC THẢI ĐẤT ĐÁ
- Tại bãi thải, vật liệu đất đá sau khi được vận chuyển đến vị trí bãi trữ bằng phương tiện là ô tô và tiến hành đổ theo phương án đổ lấn dần từ thấp lên cao và từ dưới lên trên tạo thành mặtbằng bãi thải và nâng dần cao độ mặt bãi thải. Lăng trụ đá bảo vệ chân mái bãi thải được đổ trước sau đó mới đổ thải vào bên trong. Tại bãi thải phải bố trí máy ủi để san đất đá ở bãi thải.Không được đổ đất đá vào bãi thải theo hình thức đổ từ trên xuống dưới.
- Khi thải đất đá nên thải đá ở mặt ngoài của bãi thải để chống hiện tượng chảy trôi trong mùa mưa, taluy có hệ số mái dốc là 1:1.5- Để đảm bảo ổn định, đổ thải theo từng lớp từ thấp lên cao, chiều dày từng lớp là 0,5 m và được lu lèn đầm chặt hệ số đầm chặt K>=0.9, ngoài ra còn phải tạo phẳng để không tạo thành các
tụ thuỷ tập trung nước mặt gây ra hiện tượng sạt trong mùa mưa.- Để thoát nước mặt trên mặt bãi thải tạo dốc i=2%.- Khi kết thúc xây dựng công trình bề mặt bãi thải và mái dốc được trồng cây xanh để đảm bảo môi trường.
STTNo.
MẶT BẰNG BỐ TRÍ BÃI THẢI 1 - PHONG HUYLAYOUT OF DISPOSAL AREA No.1 - PHONG HUY
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
Đắp đáRock backfillĐá xây vữa xi măng M100Building stone with cement mortar M100
Đào đất (chân lăng trụ đá)Soil excavation (bottom of stone prism)
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG / BILL OF QUANTITY
m3
0.00
61.76
154.04
1
Diện tích trồng cây mặt bãi thảiGround tree planting area
143.32
199.38m2
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
GIÁ TRỊ / VALUEĐƠN VỊ / UNIT
B
TECHNICAL REQUIREMENT1. LAYOUT OF DISPOSAL AREA No.4 - PHONG HUY:The disposal area No.4 about 500 m from turbine PH11, containing soil and rock waste from the route and the foundation pit of the turbine PH11.2. GENERAL PROVISIONS ABOUT DISPOSAL AREA AND DUMPING SOIL AND ROCK
- At the disposal area, after soil and rock being transported to the storage site by cars or trucks, are dumped according to the plan of gradually encroaching from low to high and from bottom totop forming a landfill site and gradually raise the surface level of the landfill. The stone prisms to protect the foot of the slope are poured first and then poured inside. Arranging bulldozers tolevel soil and rock in the disposal area. Do not pour soil or rock into the disposal area in the form of top-down pouring.
- When disposing of soil and rock, it is recommended to dispose of stones on the outside of the landfill to prevent runoff in the rainy season, with a slope factor of 1:1.5- To ensure stability, the filling soil and rock from low elevation to high elevation, each layer have thickness of 0.5m and is compacted with compation coefficient K>=0.9, in addition to be flat
so as not to form condensed surface water, causing eboulement in the rainy season.- To drain water on the surface of the disposal area which has a slope of i=2%.- After finishing the construction work, the disposal area surface is re-planted with green trees, the slope is reinforced with grass to ensure the environment.
THÔNG SỐ / PARAMETERSTTNo.
2
3
4
5
1
2
3
4
m3
m3
m3
vÞ trÝ b·i th¶i sè 4LOCATION OF DISPOSAL AREA No.4
1:20 0001:20 000
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
PH11
PH04
PH05
Nhà điều hành - PH
Bãi thải 2 - PHDisposal area No.2 - PN
Bãi thải 3 - PHDisposal area No.3 - PN
Bãi thải 1 - PHDisposal area No.1 - PN
Bãi thải 4 - PHDisposal area No.4- PN
Operator - PH
P§.20.08.N.BT4.01
Khối lượng đá đắp mái dày 0.5mVolume of stone roofing 0.5m thick
PH1129
PH11A20
PH-TB11
BÃI THẢI 4-Landfill No.04TRỮ LƯỢNG- Volume: 9575.00 m3
B
PH1140
PH-TB11 30
Hố khoan khảo sát tháng 7 năm 2020
Hố khoan khảo sát tháng 3 năm 2020
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ HỐ KHOAN ĐỊA CHẤT MẶT BẰNG BÃI THẢI 4- PHONG HUYLAYOUT OF POSITION OF BOREHOLE DISPOSAL AREA No.4
TL/Scale: 1:1000
1:10001:1000
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
P§.20.08.N.BT4.02
S¥ §å VÞ trÝ hè khoan ®Þa chÊt B·I TH¶I Sè 4 LAYOUT OF position of borehole DISPOSAL AREA No.4
Investigation borehole in July, 2020
Investigation borehole in March, 2020
809.00 1:1.5
1:1.5 PHẠM VI CHIẾM ĐẤT TẠM THỜI
BÃI THẢI 4TRỮ LƯỢNG: 9 575.00 m3
1
1
2
2
B1
B5
B4
B3
B2
B6
SCOPE OF TEMPORARY LAND USING
DISPOSAL AREA No. 4VOLUME: 9 575.00 m3
ĐÁ ĐẮP
ROCKFILL
B
TRỒNG CÂY XANHSAU KHI ĐỔ THẢIPLANTING TREE
MẶT BẰNG BÃI THẢI 4 - PHONG HUYLAYOUT OF DISPOSAL AREA No.4
TL/Scale: 1:250
BẢNG TOẠ ĐỘ CÁC ĐIỂM MỐCCOORDINATE OF BENCHMARKS
1:2501:250
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
mÆt b»ng b·i th¶i sè 4LAYOUT OF DISPOSAL AREA No.4
P§.20.08.N.BT4.03
1 544121.66 1845492.452 544095.16 1845506.863 544088.83 1845508.554 544080.64 1845522.015 544105.97 1845507.28
6 544112.01 1845513.28
NOTEYXPOINT NAME
GHI CHÚTÊN ĐIỂMSTTNo.
B1B2B3B4B5
B6Biên đắp
Roof embankment
Biên bề mặtSurface boundary
ĐƯỜNG TC ĐỔ THẢIDISPOSAL ROAD
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
Đất đá thải hỗn hợp
Phạm vi bãi thải Phạm vi đường GT
809.00
1:1.2581
1.90
809.
98
808.
04
806.
07
804.
08
802.
07
799.
67
808.27
4.85 10.58
800.53
Dumping rock and soil
Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil
Đường mặt đất tự nhiênNatural ground
TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE
Disposal areaInternal road
MSS: 795
810
815
820
805
800
Trồng cây xanhPlanting tree
Vải địa kĩ thuật
Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m
Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)
Khoảng cách (m)Distance (m)
Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick
Non- woven geotextile
MẶT CẮT 1-1 / SECTION 1-1TL/Scale: 1:125
b·i th¶i sè 4: mÆt c¾t 1-1DISPOSAL AREA No.4: section 1-1
1:1251:125
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings. P§.20.08.N.BT4.04
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
Phạm vi đường GT
809.00
1:1.25
808.
99
807.
25
805.
55
803.
87
802.
19
800.
38
809.24
801.43
12.68 9.46
Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil
Disposal area
Đường mặt đất tự nhiênNatural ground
Trồng cây xanhPlanting tree
Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil
Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m
MSS: 795
810
815
820
805
800
Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)
Khoảng cách (m)Distance (m)
i = 2%
Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick
Vải địa kĩ thuậtNon- woven geotextile
0.40.4 0.4
1:10.4
1.20
1:1
0.25
CẤU TẠO RÃNH THOÁT NƯỚC ADETAIL OF DRAINAGE A
MẶT CẮT 2-2/ SECTION 2-2TL/Scale: 1:125
b·i th¶i sè 4: mÆt c¾t 2-2DISPOSAL AREA No.4: section 2-2
1:1251:125
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings. P§.20.08.N.BT4.05
MSS : 780
804.3
8
803.6
5
10.00
802.8
4
10.00
802.0
0
12.84
Km 0+0.00
Km 0+32.84
804.3
8
7.26%32.84
803.6
6
802.9
3
802.0
0
Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)
Khoảng cách (m)Distance (m)
Cao độ thiết kế (m)Designed elevation (m)
Độ dốc thiết kế (%)Designed grade (%)
790
800
810
Đường mặt đất tự nhiênNatural ground
Đường thiết kếDesign ground
1.20 5.00
1:1
Đắp đá hỗn hợpdày 40cm
1:2501:250
tl:
sdcc trung t©m t vÊn 1 - consulting branch no1
c«ng ty cæ phÇn t vÊn s«ng ®µ
Detailed design
NGUYÔN THÞ Hµ GIANG
nguyÔn trÇn vîng
nguyÔn v¨n ®ång
nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT
nguyÔn thÕ huynh
song da consulting joint-stock company
checked by
designed by
presided by
gi¸m ®èc TTTV 1
chñ tr×
ThiÕt kÕ
kiÓm tra
Director of e.b N 1
phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART
bvtc01/2021
scale:
date:
GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.
NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.
P§.20.08.N.BT4.06
MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNHTYPICAL SECTION
b·i th¶i sè 4: §¦êNG §æ TH¶IDISPOSAL AREA No.4: DISPOSAL ROAD
MẶT CẮT DỌC ĐƯỜNG ĐỔ THẢI/ LONGITUDINAL SECTION OF DISPOSAL ROADTL/Scale: 1:250