Appendix W Part 2 Viet Nam: Lotus Wind Power Project

17
Initial Environmental Examination Appendix W Part 2 Project Number: 54211-001 March 2021 Document Stage: Draft Viet Nam: Lotus Wind Power Project Prepared by ERM Vietnam for Lien Lap Wind Power Joint Stock Company, Phong Huy Wind Power Joint Stock Company, and Phong Nguyen Wind Power Joint Stock Company as a requirement of the Asian Development Bank. The initial environmental examination is a document of the borrower. The views expressed herein do not necessarily represent those of ADB's Board of Directors, Management, or staff, and may be preliminary in nature. Your attention is directed to the “Terms of Use” section of this website. In preparing any country program or strategy, financing any project, or by making any designation of or reference to a particular territory or geographic area in this document, the Asian Development Bank does not intend to make any judgments as to the legal or other status of any territory or area.

Transcript of Appendix W Part 2 Viet Nam: Lotus Wind Power Project

Initial Environmental Examination – Appendix W Part 2

Project Number: 54211-001 March 2021 Document Stage: Draft

Viet Nam: Lotus Wind Power Project

Prepared by ERM Vietnam for Lien Lap Wind Power Joint Stock Company, Phong Huy Wind

Power Joint Stock Company, and Phong Nguyen Wind Power Joint Stock Company as a

requirement of the Asian Development Bank.

The initial environmental examination is a document of the borrower. The views expressed herein

do not necessarily represent those of ADB's Board of Directors, Management, or staff, and may

be preliminary in nature. Your attention is directed to the “Terms of Use” section of this website.

In preparing any country program or strategy, financing any project, or by making any designation

of or reference to a particular territory or geographic area in this document, the Asian

Development Bank does not intend to make any judgments as to the legal or other status of any

territory or area.

Phạm vi bãi thảiPhạm vi đường GT

Mái đường thiết kếRoad roof design

746.

35

744.

84

743.

20

741.

50

739.

78

738.

10

736.

39

734.

65

732.

83

731.

22

730.

13

729.

35

728.

60

727.

87

727.

39

726.

98

726.

59

726.

42

726.

40

726.

40

726.

35

726.

25

726.

00

725.

58

MSS: 710

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

730

740

750

760

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

Đất đá thải hỗn hợp

Trồng cây xanh

757.01

Rãnh thoát nước ADrainage ditch A

TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE

Disposal areaInternal road

Planting tree

Dumping rock and soil

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

763.00

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Vải địa kĩ thuật

Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

3.80 4.00 7.00

Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)

Khoảng cách (m)Distance (m)

726.29

i = 2%

758.00

750.00

742.00

734.00

1:1.75

2.00

2.00

2.00

2.00

1:1.75

1:1.75

1:1.75

14.002.00

14.002.00

14.002.00

Rãnh thoát nước BDrainage ditch B

1:1.75

Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick

13.50

Non- woven geotextile

Vải địa kĩ thuậtNon- woven geotextile

IIA

IB

IA2

IA10.2

5

0.25 1.50 0.25

1.25

0.25

1.50

0.25

0.25 1.50 0.25

0.40

0.40

0.40

0.40

0.25

A

0.40 0.40 0.40

0.10

A

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch Đá xây

Building stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

MẶT CẮT 3-3 / SECTION 3-3TL/Scale: 1:400

b·i th¶i sè 2: mÆt c¾t 3-3DISPOSAL AREA No.2: section 3-3

1:4001:400

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

P§.20.08.N.BT2.06

CHI TIẾT HỐ LẮNG ADETAIL OF SETTLEMENT POND A

Phạm vi bãi thảiPhạm vi đường GT

Mái đường thiết kếRoad roof design

746.

35

744.

84

743.

20

741.

50

739.

78

738.

10

736.

39

734.

65

732.

83

731.

22

730.

13

729.

35

728.

60

727.

87

727.

39

726.

98

726.

59

726.

42

726.

40

726.

40

726.

35

726.

25

726.

00

725.

58

MSS: 710

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

730

740

750

760

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

Đất đá thải hỗn hợp

Trồng cây xanh

757.01

Rãnh thoát nước ADrainage ditch A

TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE

Disposal areaInternal road

Planting tree

Dumping rock and soil

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

763.00

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Vải địa kĩ thuật

Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

3.80 4.00 7.00

Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)

Khoảng cách (m)Distance (m)

726.29

i = 2%

758.00

750.00

742.00

734.00

1:1.75

2.00

2.00

2.00

2.00

1:1.75

1:1.75

1:1.75

14.002.00

14.002.00

14.002.00

Rãnh thoát nước BDrainage ditch B

1:1.75

Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick

13.50

Non- woven geotextile

Vải địa kĩ thuậtNon- woven geotextile

IIA

IB

IA2

IA10.2

5

0.25 1.50 0.25

1.25

0.25

1.50

0.25

0.25 1.50 0.25

0.40

0.40

0.40

0.40

0.25

A

0.40 0.40 0.40

0.10

A

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch Đá xây

Building stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

MẶT CẮT 3-3 / SECTION 3-3TL/Scale: 1:400

b·i th¶i sè 2: mÆt c¾t 3-3DISPOSAL AREA No.2: section 3-3

1:4001:400

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

P§.20.08.N.BT2.06

CHI TIẾT HỐ LẮNG ADETAIL OF SETTLEMENT POND A

MSS : 690

L = 15.86, Lvc = 14.82R = 100.00, Di = 0.16

732.0

0

729.8

2

20.00

728.3

5

20.00

727.5

6

20.00

726.7

4

6.69

726.1

0

4.61

725.6

3

4.61

725.3

4

4.09

723.5

8

20.00

720.9

1

20.00

719.3

7

13.55

718.9

8

5.72

718.9

1

5.72

719.5

3

15.00

721.0

4

20.00

721.4

5

3.74

722.7

3

10.44

724.2

6

10.44

724.9

6

15.38

724.6

4

9.03

724.3

7

6.97

724.4

4

6.97

723.1

2

17.02

721.0

4

19.79

718.9

6

10.33

718.9

9

10.33

716.8

7

22.00

L = 5.87, Lvc = 5.84R = 400.00, Di = 0.01

L = 18.90, Lvc = 18.85R = 300.00, Di = 0.06 L = 16.24, Lvc = 16.24

R = 300.00, Di = 0.05

L = 35.38, Lvc = 35.26R = 300.00, Di = 0.12

L = 13.86, Lvc = 13.84R = 200.00, Di = 0.07 L = 8.37, Lvc = 8.35

R = 400.00, Di = 0.02

Y =

726.9

0-0.0

1=72

6.89

Y =

720.9

1+0.1

5=72

1.06

Y =

720.2

1+0.0

1=72

0.22

Y =

720.0

0+0.1

1=72

0.11

Y =

720.6

2+0.5

2=72

1.14

Y =

721.1

3+0.3

2=72

1.45

Y =

722.5

5+0.0

2=72

2.57

Y =

724.4

4-0.1

2=72

4.32

Y =

721.0

4+0.0

2=72

1.06

732.0

0

8.50%60.00

9.98%60.00

3.65%25.00

1.77%35.00

13.65%33.01

2.29%29.97

9.23%36.82

7.12%42.66

730.3

0

728.6

0

726.8

9

726.2

3

725.7

7

725.3

172

4.90

722.9

1

721.0

6

720.4

2

720.2

2

720.1

1

720.2

7

721.1

472

1.45

722.5

7

723.9

8

724.9

6

724.7

5

724.5

9

724.3

2

722.8

6

721.0

6

720.3

0

719.5

7

718.0

0

Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)Khoảng cách (m)

Distance (m)

700

710

720

730

740

Cao độ thiết kế (m)Designed elevation (m)

Độ dốc thiết kế (%)Designed grade (%)

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

Đường thiết kếDesign ground

IIA

IBIA2

IA1

1.20 5.00

1:1

Đắp đá hỗn hợpdày 40cm

1:10001:1000

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

P§.20.08.N.BT2.08

MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNHTYPICAL SECTION

b·i th¶i sè 2: §¦êNG §æ TH¶IDISPOSAL AREA No.2: DISPOSAL ROAD

MẶT CẮT DỌC ĐƯỜNG ĐỔ THẢI/ LONGITUDINAL SECTION OF DISPOSAL ROADTL/Scale: 1:1000

DISPOSED AREA No. 3B·i th¶i sè 3

PH-T

uyến

1 -

BVTC

DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -BVTC DC

PH-Tuyến 1 -BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

CHỈ DẪN KỸ THUẬT

Trữ lượng thiết kếDesigned volume

THÔNG SỐ / PARAMETER

Cao trình đỉnh bãi thảiTop elevation of DISPOSAL areaHệ số mái của bãi thảiThe slope

GIÁ TRỊ / VALUEDiện tích Bãi thảiDISPOSAL area

BẢNG THÔNG SỐ BÃI THẢI / PARAMETER OF DISPOSAL AREA

ĐƠN VỊ / UNIT

ha

m3

m

35 160.00

1:1.5

805.00

0.29

1. BỐ TRÍ BÃI THẢI 3 - PHONG HUY:Bãi thải 3 - Phong Huy , cách tuabin PH05 khoảng 250 m, chứa đất đá thải từ tuyến đường và hố móng tuabin PH05.2. QUI ĐỊNH CHUNG VỀ BÃI THẢI VÀ CÔNG TÁC THẢI ĐẤT ĐÁ

- Tại bãi thải, vật liệu đất đá sau khi được vận chuyển đến vị trí bãi trữ bằng phương tiện là ô tô và tiến hành đổ theo phương án đổ lấn dần từ thấp lên cao và từ dưới lên trên tạo thành mặtbằng bãi thải và nâng dần cao độ mặt bãi thải. Lăng trụ đá bảo vệ chân mái bãi thải được đổ trước sau đó mới đổ thải vào bên trong. Tại bãi thải phải bố trí máy ủi để san đất đá ở bãi thải.Không được đổ đất đá vào bãi thải theo hình thức đổ từ trên xuống dưới.

- Khi thải đất đá nên thải đá ở mặt ngoài của bãi thải để chống hiện tượng chảy trôi trong mùa mưa, taluy có hệ số mái dốc là 1:1.5- Để đảm bảo ổn định, đổ thải theo từng lớp từ thấp lên cao, chiều dày từng lớp là 0,5 m và được lu lèn đầm chặt hệ số đầm chặt K>=0.9, ngoài ra còn phải tạo phẳng để không tạo thành các

tụ thuỷ tập trung nước mặt gây ra hiện tượng sạt trong mùa mưa.- Để thoát nước mặt trên mặt bãi tạo dốc dồn nước mặt đến rãnh thu nước có độ dôc i=2%. Rãnh thoát nước có độ dốc i=0,5% thoát ra rãnh thu nước đường giao thông.- Khi kết thúc xây dựng công trình bề mặt bãi thải và mái dốc được trồng cây xanh để đảm bảo môi trường.- Lăng trụ đá ở dưới cao trình +782.00 được đổ bằng đá có chọn lọc với đường kính không nhỏ hơn 0.3m.

STTNo.

MẶT BẰNG BỐ TRÍ BÃI THẢI 3 - PHONG HUYLAYOUT OF DISPOSAL AREA No.3 - PHONG HUY

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

Đắp đáRock backfillĐá xây vữa xi măng M100Building stone with cement mortar M100

Đào đất (chân lăng trụ đá)Soil excavation (bottom of stone prism)

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG / BILL OF QUANTITY

m3

77.05

61.76

154.04

1

Diện tích trồng cây mặt bãi thảiGround tree planting area

816.26

474.85m2

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

GIÁ TRỊ / VALUEĐƠN VỊ / UNIT

B

TECHNICAL REQUIREMENT1. LAYOUT OF DISPOSAL AREA No.3 - PHONG HUY:The disposal area No.3 about 250 m from turbine PH05, containing soil and rock waste from the route and the foundation pit of the turbine PH05.2. GENERAL PROVISIONS ABOUT DISPOSAL AREA AND DUMPING SOIL AND ROCK

- At the disposal area, after soil and rock being transported to the storage site by cars or trucks, are dumped according to the plan of gradually encroaching from low to high and from bottom totop forming a landfill site and gradually raise the surface level of the landfill. The stone prisms to protect the foot of the slope are poured first and then poured inside. Arranging bulldozers tolevel soil and rock in the disposal area. Do not pour soil or rock into the disposal area in the form of top-down pouring.

- When disposing of soil and rock, it is recommended to dispose of stones on the outside of the landfill to prevent runoff in the rainy season, with a slope factor of 1:1.5- To ensure stability, the filling soil and rock from low elevation to high elevation, each layer have thickness of 0.5m and is compacted with compation coefficient K>=0.9, in addition to be flat so

as not to form condensed surface water, causing eboulement in the rainy season.- To drain water on the surface of the disposal area which has a slope of i=2%, it is necessary to keep water run down the ditch that has a slope of 0.5% and connects to the sewer of

transport road.- After finishing the construction work, the disposal area surface is re-planted with green trees, the slope is reinforced with grass to ensure the environment.- Stone prism below elevation +782.00 is poured by selective stone with a diameter of not less than 0.3m.

THÔNG SỐ / PARAMETERSTTNo.

2

3

4

5

1

2

3

4

m3

m3

m3

vÞ trÝ b·i th¶i sè 3LOCATION OF DISPOSAL AREA No.3

1:20 0001:20 000

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

PH11

PH04

PH05

Nhà điều hành - PH

Bãi thải 2 - PHDisposal area No.2 - PN

Bãi thải 3 - PHDisposal area No.3 - PN

Bãi thải 1 - PHDisposal area No.1 - PN

Bãi thải 4 - PHDisposal area No.4- PN

Operator - PH

P§.20.08.N.BT3.01

Khối lượng đá đắp mái dày 0.5mVolume of stone roofing 0.5m thick

790.00

785.00

780.00

795.00

800.00

795.00

790.00

785.00

780.00

800.00

795.00

790.00

770.00

PH0516

BÃI THẢI 3-Landfill No.03TRỮ LƯỢNG- Volume: 35 160.00 m3

PH-TB05

B

PH0516

PH-TB05 15

Hố khoan khảo sát tháng 7 năm 2020

Hố khoan khảo sát tháng 3 năm 2020

1:10001:1000

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

P§.20.08.N.BT3.02

SƠ ĐỒ VỊ TRÍ HỐ KHOAN ĐỊA CHẤT MẶT BẰNG BÃI THẢI 3 - PHONG HUYLAYOUT OF POSITION OF BOREHOLE DISPOSAL AREA No.3

TL/Scale: 1:1000

Investigation borehole in July, 2020

Investigation borehole in March, 2020 S¥ §å VÞ trÝ hè khoan ®Þa chÊt B·I TH¶I Sè 3 LAYOUT OF position of borehole DISPOSAL AREA No.3

795.00

790.00

785.00

780.00

800.00

795.00

790.00

785.00

780.00

800.00

805.00

782.00

789.00

1:1.5

1:1.5

1:1.5

1:1.51:1

.5

1:1.51:1

.51:1

.5

1:1

1:1.5

797.00PHẠM VI CHIẾM ĐẤT TẠM THỜI

BÃI THẢI 3TRỮ LƯỢNG: 35 160.00 m3

LĂNG TRỤ ĐÁ

RÃNH THOÁT NƯỚC

1

1B1

B2

B3B4

B6

B9

B10

B11

B12

SCOPE OF TEMPORARY LAND USING

DRAINAGE DITCH

ĐÁ ĐẮP

ROCKFILL

B5

B7

B8

B13

i = 0.5%

i = 2

%

ĐƯỜNG ĐỔ THẢIDISPOSAL ROAD

PLANTING TREE

DISPOSAL AREA No. 3VOLUME: 35 160.00 m3

i = 2%

i = 0.5%

HỐ LẮNG ASETTLEMENT POND A

STONE PRISM

TRỒNG CÂY XANHSAU KHI ĐỔ THẢI

HỐ LẮNG ASETTLEMENT POND A

HỐ LẮNG ASETTLEMENT POND A

HỐ LẮNG ASETTLEMENT POND A

BMẶT BẰNG BÃI THẢI 3 - PHONG HUYLAYOUT OF DISPOSAL AREA No.2

TL/Scale: 1:400

BẢNG TOẠ ĐỘ CÁC ĐIỂM MỐCCOORDINATE OF BENCHMARKS

1:4001:400

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

mÆt b»ng b·i th¶i sè 3LAYOUT OF DISPOSAL AREA No.3

Biên

đắp

NOTEYXPOINT NAME

GHI CHÚTÊN ĐIỂMSTTNo.

Roof

em

bank

men

t

123 543173.10 1844329.264 543196.80 1844325.945 543209.12 1844318.376 543216.73 1844319.857 543207.39 1844337.078 543207.00 1844351.269 543199.08 1844364.7510 543172.80 1844371.5911 543164.47 1844365.8812 543161.33 1844354.1313 543162.25 1844339.98

Biên

bề

mặt

Surfa

cebo

unda

ryB1B2B3B4B5B6B7B8B9

B10B11B12B13

P§.20.08.N.BT3.03

543175.49 1844312.89543153.14 1844315.90

805.00

Phạm vi bãi thải Phạm vi đường GT

789.00

782.00

1:1.5

1:1.5

1:11:1

802.00

780

790

800

810

820

MSS: 775.00

802.

29

802.

51

802.

75

802.

23

801.

67

800.

53

799.

03

796.

83

793.

24

790.

26

787.

88

786.

92

785.

03

783.

00

780.

67

780.

08

779.

07

777.

01

3.41 3.19 5.97 2.43 5.00 5.00 4.10 5.90 5.00 4.10 2.00 3.90 5.00 6.10 1.50 2.43 4.97

Đất đá thải hỗn hợp

Trồng cây xanhPlanting tree

Dumping rock and soil

797.00

1:1.5

Rãnh thoát nước ADrainage ditch A

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Vải địa kĩ thuật

Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE

Disposal areaInternal road

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Vải địa kĩ thuật

Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

Lăng trụ đáStone prism

2.00 12.00

2.00 8.75 1.50 4.540.41

4.48 12.30

12.00

i = 2%805.00

Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)

Khoảng cách (m)Distance (m)

Rãnh thoát nước BDrainage ditch B

Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick

785

805

815

795

Non- woven geotextile

Non- woven geotextile

x x

x x x x x

x

x

x

x

xx xx

xx

xx

xx

xxx xxx

xxx

1:1

1.50

1:1

0.50

Đá chọn lọcSelective stone

d>=30cm0.40.4 0.4

1:10.4

1.20

1:1

0.25

0.25 0.4

0.4

0.250.9

0.25

0.25 1.50 0.25

1.25

0.25

1.50

0.25

0.25 1.50 0.25

0.40

0.40

0.40

0.40

0.25

A

0.40 0.40 0.40

0.10

A

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch Đá xây

Building stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

Đá xâyBuilding stone

Rãnh thoát nướcDrainage ditch

b·i th¶i sè 3: mÆt c¾t 1-1DISPOSAL AREA No.3: section 1-1

1:2501:250

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

MẶT CẮT 1-1 / SECTION 1-1TL/Scale: 1:250

CẤU TẠO LĂNG TRỤ ĐÁDETAIL OF STONE PRISM

CẤU TẠO RÃNH THOÁT NƯỚC ADETAIL OF DRAINAGE A

P§.20.08.N.BT3.04

CẤU TẠO RÃNH THOÁT NƯỚC BDETAIL OF DRAINAGE B

CHI TIẾT HỐ LẮNG ADETAIL OF SETTLEMENT POND A

1.20 5.00

1:1

Đắp đá hỗn hợpdày 40cm

MSS : 750

800.0

9

797.3

1

20.00

793.1

9

21.06

791.9

9

4.51

790.7

8

4.51

790.3

4

4.14

790.4

0

4.34

788.7

4

4.34

786.0

4

17.09

786.2

3

8.32

784.3

2

4.60

784.2

7

4.60

783.1

2

2.98

782.1

8

2.68

781.5

4

2.68

779.2

2

14.14

Km 0+0.00

Km 0+120.00

798.9

9

15.82%120.00

795.8

2

792.4

9

791.7

8

791.0

6

790.4

1

789.7

2

789.0

3

786.3

3

785.0

1

784.2

8

783.5

6

783.0

8

782.6

6

782.2

4

780.0

0

Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)

Khoảng cách (m)Distance (m)

Cao độ thiết kế (m)Designed elevation (m)

Độ dốc thiết kế (%)Designed grade (%)

760

770

780

790

800

810

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

Đường thiết kếDesign ground

x x x

x

x

x

x x

x x

xx

xx

xx

xx xx

xx xx

xx

xxx

xxx

xxx xxx

xxx xxx

1:5001:500

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

P§.20.08.N.BT3.05

MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNHTYPICAL SECTION

b·i th¶i sè 3: §¦êNG §æ TH¶IDISPOSAL AREA No.3: DISPOSAL ROAD

MẶT CẮT DỌC ĐƯỜNG ĐỔ THẢI/ LONGITUDINAL SECTION OF DISPOSAL ROADTL/Scale: 1:500

DISPOSED AREA No. 4B·i th¶i sè 4

PH-T

uyến

1 -

BVTC

DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -BVTC DC

PH-Tuyến 1 -BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

PH-Tuyến 1 -BVTC DC

PH-Tuyến 1 -

BVTC DC

CHỈ DẪN KỸ THUẬT

Trữ lượng thiết kếDesigned volume

THÔNG SỐ / PARAMETER

Cao trình đỉnh bãi thảiTop elevation of DISPOSAL areaHệ số mái của bãi thảiThe slope

GIÁ TRỊ / VALUEDiện tích Bãi thảiDISPOSAL area

BẢNG THÔNG SỐ BÃI THẢI / PARAMETER OF DISPOSAL AREA

ĐƠN VỊ / UNIT

ha

m3

m

9 575.00

1:1.5

809.00

0.05

1. BỐ TRÍ BÃI THẢI 4 - PHONG HUY:Bãi thải 4 - Phong Huy , cách tuabin PH11 khoảng 500 m, chứa đất đá thải từ tuyến đường và hố móng tuabin PH11.2. QUI ĐỊNH CHUNG VỀ BÃI THẢI VÀ CÔNG TÁC THẢI ĐẤT ĐÁ

- Tại bãi thải, vật liệu đất đá sau khi được vận chuyển đến vị trí bãi trữ bằng phương tiện là ô tô và tiến hành đổ theo phương án đổ lấn dần từ thấp lên cao và từ dưới lên trên tạo thành mặtbằng bãi thải và nâng dần cao độ mặt bãi thải. Lăng trụ đá bảo vệ chân mái bãi thải được đổ trước sau đó mới đổ thải vào bên trong. Tại bãi thải phải bố trí máy ủi để san đất đá ở bãi thải.Không được đổ đất đá vào bãi thải theo hình thức đổ từ trên xuống dưới.

- Khi thải đất đá nên thải đá ở mặt ngoài của bãi thải để chống hiện tượng chảy trôi trong mùa mưa, taluy có hệ số mái dốc là 1:1.5- Để đảm bảo ổn định, đổ thải theo từng lớp từ thấp lên cao, chiều dày từng lớp là 0,5 m và được lu lèn đầm chặt hệ số đầm chặt K>=0.9, ngoài ra còn phải tạo phẳng để không tạo thành các

tụ thuỷ tập trung nước mặt gây ra hiện tượng sạt trong mùa mưa.- Để thoát nước mặt trên mặt bãi thải tạo dốc i=2%.- Khi kết thúc xây dựng công trình bề mặt bãi thải và mái dốc được trồng cây xanh để đảm bảo môi trường.

STTNo.

MẶT BẰNG BỐ TRÍ BÃI THẢI 1 - PHONG HUYLAYOUT OF DISPOSAL AREA No.1 - PHONG HUY

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

Đắp đáRock backfillĐá xây vữa xi măng M100Building stone with cement mortar M100

Đào đất (chân lăng trụ đá)Soil excavation (bottom of stone prism)

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG / BILL OF QUANTITY

m3

0.00

61.76

154.04

1

Diện tích trồng cây mặt bãi thảiGround tree planting area

143.32

199.38m2

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

GIÁ TRỊ / VALUEĐƠN VỊ / UNIT

B

TECHNICAL REQUIREMENT1. LAYOUT OF DISPOSAL AREA No.4 - PHONG HUY:The disposal area No.4 about 500 m from turbine PH11, containing soil and rock waste from the route and the foundation pit of the turbine PH11.2. GENERAL PROVISIONS ABOUT DISPOSAL AREA AND DUMPING SOIL AND ROCK

- At the disposal area, after soil and rock being transported to the storage site by cars or trucks, are dumped according to the plan of gradually encroaching from low to high and from bottom totop forming a landfill site and gradually raise the surface level of the landfill. The stone prisms to protect the foot of the slope are poured first and then poured inside. Arranging bulldozers tolevel soil and rock in the disposal area. Do not pour soil or rock into the disposal area in the form of top-down pouring.

- When disposing of soil and rock, it is recommended to dispose of stones on the outside of the landfill to prevent runoff in the rainy season, with a slope factor of 1:1.5- To ensure stability, the filling soil and rock from low elevation to high elevation, each layer have thickness of 0.5m and is compacted with compation coefficient K>=0.9, in addition to be flat

so as not to form condensed surface water, causing eboulement in the rainy season.- To drain water on the surface of the disposal area which has a slope of i=2%.- After finishing the construction work, the disposal area surface is re-planted with green trees, the slope is reinforced with grass to ensure the environment.

THÔNG SỐ / PARAMETERSTTNo.

2

3

4

5

1

2

3

4

m3

m3

m3

vÞ trÝ b·i th¶i sè 4LOCATION OF DISPOSAL AREA No.4

1:20 0001:20 000

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

PH11

PH04

PH05

Nhà điều hành - PH

Bãi thải 2 - PHDisposal area No.2 - PN

Bãi thải 3 - PHDisposal area No.3 - PN

Bãi thải 1 - PHDisposal area No.1 - PN

Bãi thải 4 - PHDisposal area No.4- PN

Operator - PH

P§.20.08.N.BT4.01

Khối lượng đá đắp mái dày 0.5mVolume of stone roofing 0.5m thick

PH1129

PH11A20

PH-TB11

BÃI THẢI 4-Landfill No.04TRỮ LƯỢNG- Volume: 9575.00 m3

B

PH1140

PH-TB11 30

Hố khoan khảo sát tháng 7 năm 2020

Hố khoan khảo sát tháng 3 năm 2020

SƠ ĐỒ VỊ TRÍ HỐ KHOAN ĐỊA CHẤT MẶT BẰNG BÃI THẢI 4- PHONG HUYLAYOUT OF POSITION OF BOREHOLE DISPOSAL AREA No.4

TL/Scale: 1:1000

1:10001:1000

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

P§.20.08.N.BT4.02

S¥ §å VÞ trÝ hè khoan ®Þa chÊt B·I TH¶I Sè 4 LAYOUT OF position of borehole DISPOSAL AREA No.4

Investigation borehole in July, 2020

Investigation borehole in March, 2020

809.00 1:1.5

1:1.5 PHẠM VI CHIẾM ĐẤT TẠM THỜI

BÃI THẢI 4TRỮ LƯỢNG: 9 575.00 m3

1

1

2

2

B1

B5

B4

B3

B2

B6

SCOPE OF TEMPORARY LAND USING

DISPOSAL AREA No. 4VOLUME: 9 575.00 m3

ĐÁ ĐẮP

ROCKFILL

B

TRỒNG CÂY XANHSAU KHI ĐỔ THẢIPLANTING TREE

MẶT BẰNG BÃI THẢI 4 - PHONG HUYLAYOUT OF DISPOSAL AREA No.4

TL/Scale: 1:250

BẢNG TOẠ ĐỘ CÁC ĐIỂM MỐCCOORDINATE OF BENCHMARKS

1:2501:250

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

mÆt b»ng b·i th¶i sè 4LAYOUT OF DISPOSAL AREA No.4

P§.20.08.N.BT4.03

1 544121.66 1845492.452 544095.16 1845506.863 544088.83 1845508.554 544080.64 1845522.015 544105.97 1845507.28

6 544112.01 1845513.28

NOTEYXPOINT NAME

GHI CHÚTÊN ĐIỂMSTTNo.

B1B2B3B4B5

B6Biên đắp

Roof embankment

Biên bề mặtSurface boundary

ĐƯỜNG TC ĐỔ THẢIDISPOSAL ROAD

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

Đất đá thải hỗn hợp

Phạm vi bãi thải Phạm vi đường GT

809.00

1:1.2581

1.90

809.

98

808.

04

806.

07

804.

08

802.

07

799.

67

808.27

4.85 10.58

800.53

Dumping rock and soil

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

TUYẾN ĐƯỜNGROAD ROUTE

Disposal areaInternal road

MSS: 795

810

815

820

805

800

Trồng cây xanhPlanting tree

Vải địa kĩ thuật

Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)

Khoảng cách (m)Distance (m)

Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick

Non- woven geotextile

MẶT CẮT 1-1 / SECTION 1-1TL/Scale: 1:125

b·i th¶i sè 4: mÆt c¾t 1-1DISPOSAL AREA No.4: section 1-1

1:1251:125

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings. P§.20.08.N.BT4.04

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

Phạm vi đường GT

809.00

1:1.25

808.

99

807.

25

805.

55

803.

87

802.

19

800.

38

809.24

801.43

12.68 9.46

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Disposal area

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

Trồng cây xanhPlanting tree

Đất đá thải hỗn hợpDumping rock and soil

Đá đắp dày 0.5mRockfill thickness 0.5m

MSS: 795

810

815

820

805

800

Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)

Khoảng cách (m)Distance (m)

i = 2%

Bóc lớp phủ thực vật dày 0.3mPeel off the mulch 0.3m thick

Vải địa kĩ thuậtNon- woven geotextile

0.40.4 0.4

1:10.4

1.20

1:1

0.25

CẤU TẠO RÃNH THOÁT NƯỚC ADETAIL OF DRAINAGE A

MẶT CẮT 2-2/ SECTION 2-2TL/Scale: 1:125

b·i th¶i sè 4: mÆt c¾t 2-2DISPOSAL AREA No.4: section 2-2

1:1251:125

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings. P§.20.08.N.BT4.05

MSS : 780

804.3

8

803.6

5

10.00

802.8

4

10.00

802.0

0

12.84

Km 0+0.00

Km 0+32.84

804.3

8

7.26%32.84

803.6

6

802.9

3

802.0

0

Cao độ tự nhiên (m)Natural ground (m)

Khoảng cách (m)Distance (m)

Cao độ thiết kế (m)Designed elevation (m)

Độ dốc thiết kế (%)Designed grade (%)

790

800

810

Đường mặt đất tự nhiênNatural ground

Đường thiết kếDesign ground

1.20 5.00

1:1

Đắp đá hỗn hợpdày 40cm

1:2501:250

tl:

sdcc trung t©m t­ vÊn 1 - consulting branch no1

c«ng ty cæ phÇn t­ vÊn s«ng ®µ

Detailed design

NGUYÔN THÞ Hµ GIANG

nguyÔn trÇn v­îng

nguyÔn v¨n ®ång

nhµ m¸y ®iÖn giã phong HUYPHONG HUY WIND POWER PLANT

nguyÔn thÕ huynh

song da consulting joint-stock company

checked by

designed by

presided by

gi¸m ®èc TTTV 1

chñ tr×

ThiÕt kÕ

kiÓm tra

Director of e.b N 1

phÇn nhµ m¸yPOWER PLANT PART

bvtc01/2021

scale:

date:

GHI CHÚ:1. Bản vẽ này được lập dựa trên tài liệu địa hình, địa chất được chủ đầu tư cung cấp.2. Kích thước và cao độ trong bản vẽ ghi là m.3. Bản vẽ này xem cùng các bản vẽ liên quan.

NOTES:1. This drawing is designed base on the topographical and geological documents provided by the Owner.2. Elevation and dimension are in meter.3. Refer to relevant drawings.

P§.20.08.N.BT4.06

MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNHTYPICAL SECTION

b·i th¶i sè 4: §¦êNG §æ TH¶IDISPOSAL AREA No.4: DISPOSAL ROAD

MẶT CẮT DỌC ĐƯỜNG ĐỔ THẢI/ LONGITUDINAL SECTION OF DISPOSAL ROADTL/Scale: 1:250