∫ ∫ ∫ ∫ ∫ ∫ 6. ∫ sin2xdx.
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
1 -
download
0
Transcript of ∫ ∫ ∫ ∫ ∫ ∫ 6. ∫ sin2xdx.
Trang 1
NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN - ỨNG DỤNG
A/ NGUYÊN HÀM
1. ĐỊNH NGHĨA: Cho hàm số xác định trên K. Hàm số F(x) được gọi là nguyên hàm của hàm số f(x) trên K
nếu F’(x) = f (x) với mọi x thuộc K. Ký hiệu: f(x)dx = F(x) + C
2. TÍNH CHẤT: '( ) ( )f x dx f x C ( ) ( ) ( 0)kf x dx k f x dx k [ ( ) ( )] ( ) ( )f x g x dx f x dx g x dx
3. Bảng các nguyên hàm cơ bản:
Hoï nguyeân haøm F(x)+C Hoï nguyeân haøm F(x)+C
adx = ax + C x
dx =
1
1
xC
cotgxdx = ln sin x C
1
x
dx = ln x C
( )ax b dx =
a
1 1( )
1
ax bC
xa dx =
ln
xa
C
a
1
ax bdx =
1ln ax b C
a
xe dx = e
x + C
sinxdx = -cosx + C
ax be
dx =
1 ax be C
a
cosxdx = sinx + C sin(ax+b)dx =
1cos( )ax b C
a
2
1
cos x
dx = tanx + C cos(ax+b)dx = 1
sin( )ax b C
a
2
1
sin x
dx = -cotx + C 2
1
cos ( )ax b
dx = 1
tan( )ax b C
a
'( )
( )
u x
u x
dx = ln ( )u x C
2
1
sin ( )ax bdx =
1cot( )ax b C
a
tgxdx = ln cos x C
2 2
1
x adx =
1ln
2
x aC
a x a
4. Các phương pháp tính nguyên hàm: Tính I = f(x)dx
Phương pháp 1: Đổi biến số
Phương pháp 2: Nguyên hàm từng phần
Baøi 1: Tính caùc nguyeân haøm baèng caùch söû duïng baûng nguyeân haøm
1.
.154
3
34
dxx
xx
2. ax
dx
3. (3- x2)
3dx
4. xx ee
dx
5. dxx
x 2)1
(
6. sin2xdx.
7. x
dx.
8. (a + bx)2dx - (a - bx)
2dx.
9. (1 - sinx)2dx + (1 + cosx)
2dx
10. .52 x
dx
11. dxx.313 .
12. 22 xx
dx
13. 2
5
)25( x
dx
14. (sin5x - sin5 )dx.
15. 92 x
dx
16. dxx
x
1
3
17. xx
dx5ln
18. dxe
ex
x
12
2
19. (e2x
+5)2e
2xdx
20. cos(3ex +1)e
xdx
21. tan
2.
cos
xedx
x
Bước 1: Đặt dxxudtxut )()( ' (Một biểu thúc chứa biến x)
Bước 2: Chuyển nguyên hàm đã cho sang nguyên hàm theo biến t ta được
f(x)dx = g(t)dt = G(t) + C (*)
Bước 3: Thay t = u(x) vào (*) ta được nguyên hàm cần tìm.
Nếu u = u(x), v = v(x) có đạo hàm liên tục trên K thì :
u.v'dx = u.v - u'vdx Hoặc udv = uv - vdu
Trang 2
Baøi 2 : Tính caùc nguyeân haøm sau (ñoåi bieán soá):
1. (2x - 5)5dx
2. x(1 + x2)
4/3dx
3. x2(8 - x
3)
4 dx
4. sin3xdx
5. cos3xdx
6. sinxcos4xdx
7. cosxsin5xdx
8. sin3x.cos
2xdx
9. (esinx - cosx)cosxdx
10. dxxex
2
11. cos3xsin
2xdx
12. dxx
x
ln
13. dx
x
x2
ln
14. dxx
x
ln1
15. dxx
x
2ln1
16. dxx
x sin21
cos
17. x(4-x)3dx
18. x x52 dx
19.
dx
xx
x
53
322
20. x2(x
3 - 8)
3dx
Baøi 3 : Tính caùc nguyeân haøm sau baèng phöông phaùp töùng phaàn:
1. (1 - 3x)exdx
2. xe2x
dx
3. x.e-x
dx
4. lnxdx
5. x2lnxdx 6. x2
ex
7. xsinxdx
8. xcosxdx
9. (2x-1)sinxdx
10. (1- 4x)cosxdx
11. dxx
x 2cos
12. dxx
x 2sin
13. (x2 - 4x + 3)e
xdx
14. exsinxdx
15. excosxdx
16. xlnxdx
17. xln(x+1)dx
18. xsinx5xdx
19. xcos3xdx
20. ln(5x+1)dx
Baøi 4: Tính caùc tích phaân sau (duøng ñònh nghóa, Tính chaát vaø baûng nguyeân haøm):
1. 1
3
0
1I x x dx
2.
2
1
2)1( dxxx
3. 3
0
3cos
xdx
4.
0
2
4sin
xdx
5. 2
0
)3
sin(
dxx
6. 2
0
)4
cos(
dxx
7. 2
0
4sin2sin
xdxx
8. 2
0
3coscos
xdxx
9.
2
2
3cos5sin
xdxx
10. 2
0
2sin
xdx
11. 2
0
2cos
xdx
12.
1
0
2
1dx
x
x
13.
2
1
2
2
2
2dx
x
x
14.
3
1
3
3 4dx
x
xx
15.
4
2
2
3 1dx
x
x
16.
5
1
3
1dx
x
x
17. 5
13 2
1dx
x
18.
2
1
2 )1
1( dxx
x
19. 3
2
1
1dx
x
20.
2
1
3
34 154dx
x
xx
21.
2
0
2 9x
dx
22.
1
0
2 65
2
xx
dx
23. dxxx
1
2
1 )2(
1
24.
5
3
2 2
1dx
xx
25. dxx
3
0
2
26. dxx
1
1
12
27. dxx
5
0
24
28.
2
2
1 dxx
29. dxx
2
1
32
Baøi 5: Tính caùc tích phaân sau (Baèng phöông phaùp ñoåi bieán soá ):
1. 2
0
3 sincos
xdxx
2. 2
0
3 cossin
xdxx
3.
4
0 2sin21
2cos
dxx
x
4.
2
5
0
cos xdx
6.
2
0 13cos2
3sin
dxx
x
7.
4
2
0
1 sin2xdx
cos x
8.
1
0
2 )3(dx
x
x
9.
2
1
3)2( dxx
10.
1
3 4 3
0
(1 )I x x dx
12.
1
0
3)1( dxxx
13.
dxx 3
22
1
3 53
14.
4
0 12
1
x
15. dxx3
41
0
41
18.
1
0
xdx
2x 1
21.
8
3 1dx
x
x
23. e
dxx
x
1
ln
24.
2
11
dxe
ex
x
26.
e
dxx
x
1
ln1
Trang 3
5. dxx
0
2
3sin
11.
1
2 2
0
5
( 4)
xI dx
x
16.
1
0
6)2( dxxx
17.
1
0
x 1 xdx
29.
2
0
2
1dx
e
ex
x
Bài 6: Tính tích phân bằng phương pháp tích phân từng phần
Một số dạng thường gặp:
Dạng 1. ax( ). , ( )sin(ax ) , ( ) os(ax )bP x e dx P x b dx P x c b dx
Cách giải: Đặt ax( ), (hoac sin( ) , cos( ) )bu P x dv e dx dv ax b dx dv ax b dx
Dạng 2. ( ) ln(ax )P x b dx
Cách giải: Đặt ln(ax ), ( ) .u b dv P x dx
a. 1
2
0
( 1) xx e dx b.
2
2 2
1
xx e dx c. 6
0
(1 )sin 3x xdx
d. 5
2
3
ln( 1)x x dx e. 0
cosxe xdx
g.
2
2
1
ln(1 )xdx
x
Ứng dụng của tích phân: Tính diện tích hình phẳng
Nếu hàm số ( )y f x liên tục trên ;a b thì diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( )y f x , trục hoành và hai đường thẳng ,x a x b là ( )
b
a
S f x dx .
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số ( )y f x , ( )y g x và hai đường thẳng ,x a x b
là ( ) ( )
b
a
S f x g x dx
Tính thể tích vật thể. Thể tích vật thể B giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại các điểm
,a b là ( )
b
a
V S x dx . Trong đó S(x) là diện tích thiết diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc
với trục Ox tại điểm có hoành độ là ;x a b và S(x) là một hàm liên tục.
Tính thể tích khối tròn xoay.
Hàm số ( )y f x liên tục và không âm trên ;a b . Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số ( )y f x ,
trục hoành và hai đường thẳng ,x a x b quay quanh trục hoành tạo nên một khối tròn xoay. Thể tích
V được tính bởi công thức 2 ( )
b
a
V f x dx .
Bài 7. Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của các hàm số sau.
a. 2 42y x x và trục hoành b. 3 23 4y x x và đường thẳng 1 0x y
c. 2 3sin cosy x x ; 0y và 0;2
x x
d. 2 2 ; 3y x x y x
e. 2
2 8; ;
8
xy x y y
x f. 2 4 3 ; 3y x x y x
Bài . Tính thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục mỗi hình phẳng giới hạn bởi.
a. lny x ; trục hoành và hai đthẳng 1, 2x x . c. 2os sin , 0, 0, 2.y c x x x y x x
b. xy xe , trục hoành và đường thẳng 1x d. 2
, 2, 42
xy y y .
TRẮC NGHIỆM
Loại . HỌ NGUYÊN HÀM CỦA HÀM SỐ
Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. 0dx C B. 1
d lnx x Cx
C. 1
d1
xx x C D. dx x C
Trang 4
Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số cos3f x x A. cos3 3sin3xdx x C . B.
cos3 sin3xdx x C .
C. sin3
cos33
xxdx C . D.. sin3
cos33
xxdx C
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 2sinf x x A. 2sin 2cosxdx x C . B. 22sin sinxdx x C
C. 2sin sin 2xdx x C D. 2sin 2cosxdx x C
Câu 4. Tính 1. dx xe e x ta được: A. 1.x xe e C . B. 2 11
2
xe C . C. 2 12 xe C . D. Một kết quả khác.
Câu 5. [ Đề 2018 ] Nguyên hàm của hàm số 4 2f x x x là
A. 34 2x x C . B.
5 31 1
5 3x x C . C.
4 2x x C . D. 5 3x x C .
Câu 6. [ Đề 2018 ] Nguyên hàm của hàm số 3f x x x là
A. 4 2x x C . B. 23 1x C . C. 3x x C . D. 4 21 1
4 2x x C .
Câu 7. [ Tham khảo 2018] Họ nguyên hàm của hàm số 23 1f x x là
A. 3x C . B.
3
3
xx C . C. 6x C . D.
3x x C .
Câu 8. [ĐỀ 2017] Cho ( )F x là một nguyên hàm của hsố ( ) 2xf x e x thỏa mãn 3
(0)2
F . Tìm ( )F x .
A. 2 3
( )2
xF x e x B. 2 1
( ) 22
xF x e x
C. 2 5
( )2
xF x e x D. 2 1
( )2
xF x e x
Câu 9. [THAM KHẢO 2019] Họ nguyên hàm của hàm số e xf x x là
A. 2e x x C . B. 21
e2
x x C . C. 21 1e
1 2
x x Cx
. D. e 1 x C .
Câu 10. Hàm số 3xF x e là một nguyên hàm của hàm số:
A. 3xf x e . B.
323 . xf x x e . C.
3
23
xef x
x. D.
33 1. xf x x e .
Câu 11. [ĐỀ 2017] Cho hsố ( )f x thỏa mãn ( ) 3 5sinf x x và (0) 10f . Mđề nào dưới đây là đúng?
A. ( ) 3 5cos 5f x x x B. ( ) 3 5cos 2f x x x
C. ( ) 3 5cos 2f x x x D. ( ) 3 5cos 15f x x x
Câu 12. Nếu 3
d3
xxf x x e C thì f x bằng
A. 4
3
xxf x e . B. 23 xf x x e . C.
4
12
xxf x e . D. 2 xf x x e .
Câu 13. Nếu 1
d lnf x x x Cx
thì f x là
A. lnf x x x C . B. 1
f x x Cx
. C. 2
1lnf x x C
x. D.
2
1xf x
x.
Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số 1
5 2f x
x
A.
1ln 5 2
5 2 5
dxx C
x
. B. 1
ln(5 2)5 2 2
dxx C
x
.
C. 5ln 5 25 2
dxx C
x
. D. ln 5 25 2
dxx C
x
.
Câu 17. [ĐỀ 2017] Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 7xf x .
A. 7 7 ln 7x xdx C B. 7
7ln 7
xx dx C
C. 17 7x xdx C D.
177
1
xx dx C
x
Câu 18. Cho hàm số y f x có đạo hàm là 1
'2 1
f xx
và 1 1f thì 5f có giá trị bằng
A. ln 2. B. ln3. C. ln2 1. D. ln3 1.
Câu 21. [ĐỀ 2017] Tìm nguyên hàm ( )F x của hàm số thỏa mãn 22
F
.
A. ( ) cos sin 3F x x x B. ( ) cos sin 3F x x x
C. ( ) cos sin 1F x x x D. ( ) cos sin 1F x x x
( ) sin cosf x x x
Trang 5
Loại . TÌM HỌ NGUYÊN HÀM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ
Câu 23. [ĐỀ MINH HỌA QUỐC GIA NĂM 2017] Tìm nguyên hàm của hàm số 2 1.f x x
A. 2
d 2 1 2 1 .3
f x x x x C B. 1
d 2 1 2 1 .3
f x x x x C
C. 1
d 2 1 .3
f x x x C D. 1
d 2 1 .2
f x x x C
Câu 24. Để tính ln
dxe
xx
theo phương pháp đổi biến số, ta đặt: A. ln .xt e B. ln .t x C. .t x D. 1
.tx
Câu 25. F x là một nguyên hàm của hàm số 2xy xe . Hàm số nào sau đây không phải là F x :
A. 21
22
xF x e . B. 21
52
xF x e . C. 21
2
xF x e C . D. 21
22
xF x e .
Câu 26. [ĐỀ 2017] Cho ( )F x là nguyên hàm của hàm số ln
( )x
f xx
. Tính ( ) (1)F e F
A. I e . B. 1
Ie
. C. 1
2I . D. 1I .
Câu 27. F x là một nguyên hàm của hàm số ln x
yx
. Nếu 2 4F e thì ln
dx
xx
bằng
A. 2ln
2
xF x C . B.
2ln2
2
xF x . C.
2ln2
2
xF x . D.
2ln
2
xF x x C .
Câu 28. F x là một nguyên hàm của hàm số sin cosxy e x .Nếu 5F thì sin cos dxe x x bằng
A. sin 4xF x e . B. sin xF x e C . C. cos 4xF x e . D. cosxF x e C .
Câu 29. F x là nguyên hàm của hàm số 4sin cosy x x . F x là hàm số nào sau đây?
A. 5cos
5
xF x C . B.
4cos
4
xF x C .C.
4sin
4
xF x C . D.
5sin
5
xF x C .
Loại . TÌM HỌ NGUYÊN HÀM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NGUYÊN HÀM TỪNG PHẦN
Câu 30. Để tính ln 2 dx x x theo phương pháp tính nguyên hàm từng phần, ta đặt: ....
d .....
u
v
Câu 31. Để tính 2 cos dx x x theo phương pháp tính nguyên hàm từng phần, ta đặt: ....
d .....
u
v
Câu 32. Kết quả của dxI xe x là
A. x xI e xe C . B. 2
2
xxI e C . C. x xI xe e C . D.
2
2
x xxI e e C .
Câu 33. [ĐỀ 2017] Cho ( ) ( 1) xF x x e là một nguyên hàm của hsố 2( ) xf x e . Tìm nguyên hàm của hsố 2( ) xf x e .
A. 2( ) d (4 2 )x xf x e x x e C B.
2 2( ) d
2
x xxf x e x e C
C. 2( ) d (2 )x xf x e x x e C D.
2( ) d ( 2)x xf x e x x e C
Câu 34. Hsố 1 xf x x e có một nguyên hàm F x là kết quả nào sau đây, biết nguyên hàm này bằng 1 khi 0x ?
A. 1 xF x x e . B. 2 xF x x e . C. 1 1xF x x e . D. 2 3xF x x e .
Câu 35. [THAM KHẢO 2019] Họ nguyên hàm của hàm số 4 1 ln f x x x là
A. 2 22 ln 3x x x . B. 2 22 ln x x x . C. 2 22 ln 3 x x x C . D. 2 22 ln x x x C .
Loại . ĐỊNH NGHĨA TÍCH PHÂN
Câu 41. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn ;a b . Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây:
A. d d
b a
a b
f x x f x x . B. .d ,
b
a
k x k b a k .
C. d d d
b c b
a a c
f x x f x x f x x với ;c a b . D. d
b a
a b
f x dx f x x .
Câu 42. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. 1
1
d 1x . B. 1 2 1 2. d d . d
b b b
a a a
f x f x x f x x f x x .
Trang 6
C. Nếu f x liên tục và không âm trên đoạn ;a b thì d 0
b
a
f x x . D. Nếu 0
d 0
a
f x x thì f x là hàm số lẻ.
Câu 43. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. d d d
b c b
a a c
f x x f x x f x x với mọi , , a b c thuộc tập xác định của f x .
B. Nếu d 0
b
a
f x x thì 0, ;f x x a b . C. 2
2
d2 1
1
xx C
x.
D. Nếu F x là nguyên hàm của hàm số f x thì F x là nguyên hàm của hàm số f x .
Câu 46. Cho 5
2
d 10f x x . Khi đó 2
5
2 4 df x x bằng: A. 32. B. 34. C. 36. D. 40.
Câu 47. Cho 1
0
d 2 f x x và 1
0
d 5 g x x khi đó 1
0
2 d f x g x x bằng : A. 3 . B. 12 . C. 8 . D. 1 .
Câu 48. Cho 2
1
d 1f x x và 4
1
d 3f t t . Giá trị của 4
2
df u u là: A. 2 . B. 4 . C. 4. D. 2.
Câu 49. Cho hàm f liên tục trên thỏa mãn d 10, d 8, d 7
d d c
a b a
f x x f x x f x x . Tính d
c
b
I f x x , ta được.
A. 5I . B. 7.I C. 5.I D. 7I .
Câu 50. Cho biết 3 4 4
1 1 1
d 2, d 3, d 7f x x f x x g x x . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. 4
1
d 10.f x g x x B. 4
3
d 1.f x x C. 3
4
d 5.f x x D. 4
1
4 2 d 2.f x g x x
Câu 52. Cho 2
0
( ) 5f x dx
. Tính 2
0
( ) 2sinI f x x dx
. A. 7I B. 52
I
C. 3I D. 5I
Câu 53. [ĐỀ 2017] Cho
2
1
( ) 2f x dx
và
2
1
( ) 1g x dx
. Tính 2
1
2 ( ) 3 ( )I x f x g x dx
A. 5
2I B.
7
2I C.
17
2I D. 11
2I
Câu 54. Cho 1
1d
ax
x ex
với 1a . Khi đó, giá trị của a thỏa mãn là: A. 1
e. B. e . C.
2
e. D. 2e .
Câu 56. [ Đề 2018 ]
2
13 2
dx
x bằng: A.
2ln 2.
3 B.
1ln 2.
3 C. ln 2. D. 2ln2.
Câu 57. [ Tham khảo 2018] Tích phân
2
0
d
3x
x bằng: A.
16
225. B.
5log
3. C.
5ln
3. D.
2
15.
Câu 59. Nếu 5
1
dln
2 1
xc
x với c thì giá trị của c bằng: A. 9 . B. 6. C. 3. D. 81.
Câu 63. Biết rằng 1
0
2 3d ln 2
2
xx a b
x với , a b . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. 5a . B. 4b . C. 2 2 50a b . D. 1a b .
Câu 65. Một vật chuyển động với vận tốc 2 4
1,2 m/s3
tv t
t. Quãng đường vật đó đi được trong 4 giây đầu tiên bằng
bao nhiêu ? [Làm tròn kết quả đến hàng phần trăm].
A. 18,82 m. B. 11,81m. C. 4,06 m. D. 7,28 m.
Câu 66. Một vật chuyển động theo quy luật 3 216
2s t t với t [giây] là khoảng tgian tính từ khi vật bắt đầu chuyển
động và s [mét] là qđường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 6 giây, kể từ khi bắt
đầu chuyển động, vtốc lớn nhất của vật đạt được là bao nhiêu? A. 24 (m/s) B. 108 (m/s) . C. 18 (m/s) D. 64 (m/s)
Loại . TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ LOẠI 1
Trang 7
Câu 72. Đổi biến số 4sinx t của tích phân 8
2
0
16 dI x x , ta được:
A. 4
2
0
16 cos dI t t . B. 4
0
8 1 cos2 dI t t . C. 4
2
0
16 sin dI t t . D. 4
0
8 1 cos2 dI t t .
Câu 73. Cho tích phân 1
20
d
4
xI
x. Nếu đổi biến số 2sinx t thì:
A. 6
0
dI t . B. 6
0
dI t t . C. 6
0
dtI
t. D.
3
0
dI t .
Câu 74. Đổi biến số 3 tanx t của tích phân 3
2
3
1d
3I x
x, ta được:
A. 3
4
3 d .I t B. 3
4
3 d.
3
tI
t C.
3
4
3d .
3I t t D.
3
4
3d .
3I t
Loại . TÍNH TÍCH PHÂN = PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ LOẠI 2
Câu 75. Cho hàm số f x có nguyên hàm trên . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. 1 1
0 0
d 1 df x x f x x . B. 0
d 2 d
a a
a
f x x f x x .
C. 0 0
sin d sin df x x f x x . D. 1 2
0 0
1d d
2f x x f x x .
Câu 76. [ĐỀ 2017] Cho
6
0
( ) 12f x dx . Tính
2
0
(3 )I f x dx . A. 6I B. 36I C. 2I D. 4I
Câu 77. Nếu f x liên tục và 4
0
d 10f x x , thì 2
0
2 df x x bằng: A. 5. B. 29. C. 19. D. 9.
Câu 78. Hàm số y f x có nguyên hàm trên ;a b đồng thời thỏa mãn f a f b . Lựa chọn phương án đúng:
A. ' d 0
b
f x
a
f x e x . B. ' d 1
b
f x
a
f x e x . C. ' d 1
b
f x
a
f x e x . D. ' d 2
b
f x
a
f x e x .
Câu 79. Cho f x là hàm số lẻ và liên tục trên ;a a . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. 0
d 2 d
a a
a
f x x f x x . B. d 0
a
a
f x x . C. 0
d 2 d
a
a a
f x x f x x . D. 0
d 2 d
a a
a
f x x f x x .
Câu 80. Cho f x là hàm số lẻ và 0
2
d 2f x x . Giá trị của 2
0
df x x là: A. 2. B. 2 . C. 1. D. 1 .
Câu 81. Cho f x là hàm số chẵn và 0
1
d 3f x x . Giá trị của 1
1
df x x là: A. 3. B. 2. C. 6. D. 3 .
Câu 82. Tính tích phân 2
2 3
0
1dI x x x . A. 16
9. B.
16
9. C.
52
9. D.
52
9.
Câu 83. Cho 2
2
1
2 1dI x x x và 2 1u x . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. 3
0
dI u u . B. 2
1
dI u u . C.
33
2
0
2
3I u . D. 2 3I .
Câu 84. Biến đổi 3
0
d1 1
xx
x thành
2
1
df t t , với 1t x . Khi đó f t là hàm nào trong các hàm số sau?
A. 22 2f t t t . B. 2f t t t . C. 2f t t t . D. 22 2f t t t .
Câu 85. Cho tích phân 3 2
2
1
1d
xI x
x. Nếu đổi biến số
2 1xt
x thì:
Trang 8
A.
2
3 2
2
2
d
1
t tI
t. B.
3 2
2
2
d
1
t tI
t. C.
2
3 2
2
2
d
1
t tI
t. D.
3
2
2
d
1
t tI
t.
Câu 88. Biết rằng 1
2
0
d ln1
xI x a
x với a . Khi đó giá trị của a bằng: A. 2a B.
1
2a . C. 2a . D. 4a .
Câu 89. [ĐỀ 2017] Cho
1
0
1 1ln 2 ln3
1 2dx a b
x x
với a, b là các số nguyên. Mđ nào dưới đây đúng ?
A. 2a b . B. 2 0a b . C. 2a b . D. 2 0a b .
Câu 91. Tính tích phân 2
1
lnd
xI x
x. A. 2.I B.
2ln 2.
2I C. ln2.I C.
2ln 2.
2I
Câu 92. Đổi biến lnu x thì tích phân 2
1
1 lnd
ex
I xx
thành:
A. 0
1
1 dI u u . B. 1
0
1 duI u e u . C. 0
1
1 duI u e u . D. 0
2
1
1 duI u e u .
Câu 93. Cho 1
1 3lnd
ex
I xx
và 1 3lnt x . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. 2
1
2d .
3I t t B.
2
2
1
2d .
3I t t C.
2
3
1
2
9I t . D.
14.
9I
Câu 96. Tính tích phân 2
1
0
d .xI xe x A. .2
eI B.
1.
2
eI C.
1.
2
eI D. .I e
Câu 97. Biến đổi ln 3
0
d
1x
x
e thành
3
1
df t t , với xt e . Khi đó f t là hàm nào trong các hàm số sau?
A. 2
1f t
t t. B.
1 1
1f t
t t. C.
1 1
1f t
t t. D.
2
1f t
t t.
Câu 99. Để tính tích phân 2
sin
0
cos dxI e x x ta chọn cách đặt nào sau đây cho phù hợp?
A. Đặt sin xt e . B. Đặt sint x . C. Đặt cost x . D. Đặt xt e .
Câu 100. Biến đổi 2
2
sin
4
sin 2 dxe x x thành 1
1
2
df t t , với 2sint x . Khi đó f t là hàm nào trong các hsố sau?
A. sin2tf t e t . B. tf t e . C. sintf t e t . D. 1
2
tf t e .
Câu 101. Tính tích phân 3
0
cos sin d .I x x x A. 41.
4I B. 4.I C. 0I . D.
1.
4I
Câu 102. Tính tích phân 2
32
0
sin 2 1 sin dI x x x . A. 4
64I . B.
15
4I . C.
31
4I . D.
7
4I .
Loại . TÍNH TÍCH PHÂN = PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
Câu 103. Tính 2
1
ln d .I t t Chọn khẳng định sai?A. 2ln2 1.I B. 4
ln .e
C. ln 4 log10 . D. ln 4 .e
Câu 104. Biết 2
1
ln 1 1d ln 2
2 2
ax
I xx
. Giá trị của a bằng: A. 2 . B. ln 2 . C. 4 . D. 8 .
Câu 105. Kết quả của tích phân 3
2
2
ln dI x x x được viết ở dạng ln3I a b với , a b là các số nguyên. Khi đó
a b nhận giá trị nào sau đây? A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 106. Tính 1
ln d .
e
I x x x A. 1
.2
I B. 2 2
.2
eI C.
2 1.
4
eI D.
2 1.
4
eI
Trang 9
Câu 107. [ Đề 2018] Cho 2
1
2 ln d
e
x x x ae be c với , ,a b c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b c . B. a b c . C. a b c . D. a b c .
Câu 112. Kết quả tích phân 1
0
2 3 dxI x e x được viết dưới dạng I ae b với , a b . Khẳng định nào sau đây là
đúng? A. 2a b . B. 3 3 28a b . C. 3.ab D. 2 1a b .
Câu 114. Tính tích phân 4
0
sin 2 dI x x x . A. 1I . B. 2
I . C. 1
4I . D.
3
4I .
Loại . TÍNH DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG
Câu 120. Viết công thức tính diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục
hoành và hai đường thẳng , x a x b a b là
A. d .
b
a
S f x x B. d .
b
a
S f x x C. 2 d .
b
a
S f x x D. d .
b
a
S f x x
Câu 121. Cho đồ thị hsố y f x . Diện tích S của hình phẳng [phần tô đậm trong hình dưới] là:
A. 3
2
dS f x x .B. 0 3
2 0
d dS f x x f x x . C. 2 3
0 0
d dS f x x f x x . D. 0 0
2 3
d dS f x x f x x .
Câu 122. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?
A. 2
2
1
2 2 4 d
x x x . B. 2
1
2 2 d
x x . C. 2
1
2 2 d
x x . D. 2
2
1
2 2 4 d
x x x .
Câu 123. Diện tích của hphẳng g.hạn bởi đthị hsố 3 2y x x và 23y x được tính theo ct:
A. 2
3 2
0
3 2 dS x x x x . B. 1 2
3 2 3 2
0 1
3 2 d 3 2 dS x x x x x x x x .
C. 2
3 2
0
3 2 dx x x x . D. 1 2
3 2 3 2
0 1
3 2 3 2 dS x x x dx x x x x .
Câu 124. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số 2 2y x và 3y x là
A. 2S . B. 3S . C. 1
2S . D.
1
6S .
Câu 125. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3y x x và đồ thị hàm số 2.y x x
A. 37
.12
S B. 9
.4
S C. 81
.12
S D. 13.S
Câu 126. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường exy , 0y , 0x , 2x . Mệnh đề nào dưới đây
đúng? A. 2
2
0
e dxS x .
B. 2
0
e dxS x .
C. 2
0
e dxS x .
D. 2
2
0
e dxS x .
Câu 136. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường lny x x , trục hoành và đường thẳng x e .
A. 2 1
4
eS . B.
2 1
6
eS . C.
2 1
8
eS . D.
2 1
2
eS .
Câu 137. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hsố xy e x , trục hoành, trục tung và đường thẳng 1x là
A. 1
.2
S e B. 1
.2
S e C. 1.S e D. 1.S e
Câu 138. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường xy e x , 1 0x y và ln5x là
A. 5 ln 4S . B. 5 ln 4S . C. 4 ln5S . D. 4 ln5S .
Loại . TÍNH THỂ TÍCH VẬT TRÒN XOAY
Câu 145. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị
hàm số ,y f x trục Ox và hai đường thẳng , ,x a x b a b xung quanh trục .Ox
A. 2 d .
b
a
V f x x B. 2 d .
b
a
V f x x C. d .
b
a
V f x x D. d .
b
a
V f x x
y=f(x)
y
xO
3-2
x
y
O
2 2 1y x x
2 3y x
2
1
Trang 10
Câu 146. Cho hình phẳng trong hình [phần tô đậm] quay quanh trục hoành. Thể tích khối
tròn xoay tạo thành được tính theo công thức nào?
A. 2
d
b
a
V f x g x x . B. 2 2 d
b
a
V f x g x x .
C. 2
d
b
a
V f x g x x . D. d
b
a
V f x g x x .
Câu 147. Viết công thức tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mp vuông góc với trục Ox tại các điểm
, ,x a x b a b có thiết diện bị cắt bởi mphẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x a x b là S x .
A. d .
b
a
V S x x B. d .
b
a
V S x x C. d .
b
a
V S x x D. 2 d .
b
a
V S x x
Câu 148. Viết Kí hiệu H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 1 ,xy x e trục tung và trục hoành. Tính thể tích
V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục .Ox
A. 4 2 .V e B. 4 2 .V e C. 2 5.V e D. 2 5 .V e
Câu 149. [ Đề 2018] Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường 3 3, 0, 0, 2y x y x x . Gọi V là thể tích của
khối tròn xoay được tạo thành khi quay H xung quanh trục Ox . Mđề nào dưới đây đúng?
A. 2
2
0
3 dV x x . B. 2
2
0
3 dV x x .
C. 2
22
0
3 dV x x . D. 2
22
0
3 dV x x
Câu 150. Thể tích của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng 0x và 3x , có thiết diện bị cắt bởi mặt phẳng vuông
góc với trục Ox tại điểm có hoành độ 0 3x x là một hình chữ nhật có hai kích thước bằng x và 22 9 x , bằng:
A. 3V . B. 18.V
C. 20.V D. 22.V
Câu 152. [ĐỀ 2017] Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong 2 cosy x , trục hoành và các đường thẳng
0,2
x x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu?
A. 1V B. ( 1)V
C. ( 1)V D. 1V
Câu 153. Hình phẳng C giới hạn bởi các đường 2 1y x , trục tung và tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 1y x tại điểm
1;2 , khi quay quanh trục Ox tạo thành khối tròn xoay có thể tích bằng
A. 4
.5
V B. 28
.15
V C. 8
.15
V D. .V
Câu 154. Khối tròn xoay tạo nên khi ta quay quanh trục Ox hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị 2: 2P y x x và trục
Ox sẽ có thể tích là:
A. 16
.15
V B. 11
.15
V C. 12
.15
V D. 4
.15
V
Câu 155. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong 3 6 0x y , trục hoành và các đường thẳng xy e . Khối tròn
xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu?
A. 0, 1x x B. 2
2
eV
C.
2( 1)
2
eV
D.
2 1
2
eV
Câu 156. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong xy e , trục hoành và các đường thẳng 0, 1x x . Khối tròn xoay
tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?
A. 2
2
eV
B.
2( 1)
2
eV
C.
2 1
2
eV
D.
2( 1)
2
eV
Câu 157. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong 2, 2x y , ox và các đthẳng 0, 2x y . Khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh ox có thể tích V bằng bao nhiêu?
A. 2, 2x y B. 2V C. 4
3V
D. 2V
Câu 159. Thể tích của khối tròn xoay tạo nên khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi : lnC y x , trục Ox và
đường thẳng x e là A. 2 .V e B. 1 .V e C. .V e D. 1 .V e