UBND THÀNH PHÓ CẦN THƠ SỜ XÂY DỰNG Số: 11

77
UBND THÀNH PHÓ CẦN THƠ SỜ XÂY DỰNG Số: 11/ SXD-CCGĐXD CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIẸT NAM ĐỘC lập - Tự do - Hạnh phúc Cần Thơ, ngậy QẨuhảng ịẴstìâm 2020 CÔNG BÓ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DựNG THÁNG 11 NẢM 2020 /77 Công bố giá VLXD thảng 11 năm 2020 - Căn cứ Nghị định 68/2019/NĐ-CP ngày 14 tháng 8 nãm 2019 cùa Chinh phù về quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Căn cứ Thông tư 09/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Căn cứ Thông tư số 19/2019/TT-BXD ngày 31/1272019 của Bộ Xây dựng về Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng; - Căn cứ Thông tư sổ 02/2017/TT-BXD ngày 31/ tháng 3 năm 2017 của Bộ Khoa học và Công nghệ về sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ về quy định công bố hợp chuẩn, công bổ hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỳ thuật. - Lưu ý về việc áp dụng, sừ dụng công bố giá vật liệu xây dựng: + Theo Điều 19 Thông tư 09/2019/TT-BXD, ủy ban Nhân dân cấp tinh giao Sở Xây dựng chủ tri, phổi hợp với các cơ quan có liên quan căn cứ vào hướng dẫn của Bộ trường Bộ Xây dựng đê xác định và công bố giá vật liệu xây dựng, đơn giá nhàn công xây đựng, giá ca máy và thiết bị thi công, chi sổ giá xây dựng làm cơ sở quản lý giá xây dựng công trình theo quy định tại khoản 2 Điêu 35 Nghị định sổ 68/2019/NĐ-CP; + Trường hợp các dự án, công trình cỏ sử dụng vật liệu (đặc thù) không có trong Công bố giá của Sở Xây dựng, đề nghị các tổ chức, cả nhân thông tin các nội dung Hên quan đến Sở Xây dựng đê kịp thời công bổ; + Giá Thông báo của Sở Xây dựng là giá bán của các cơ sở kinh doanh vật liệu xây dựng, khi lập dự toán xây dựng, tổ chức tư vấn cần xác định nguồn cung cấp, đom giá vật liệu tại nguồn cung cấp, cự ly vận chuyển đen địa điểm xây dựng để bào đảm nguyên tắc tính đúng, tính đủ theo quy định. A. PHÀN 1: CẢC VLXD CÓ CÔNG BỐ GIẢ BÁN TẠI CẢC QUẬN, HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TIIÀNII PHỔ Sổ TT TÊN GỌI DV tính Sàn xuất theo QUY CHƯẢN KT hoặc TIÊU CHƯẢN KT GIẢ BÁN TẠI QUẶN - IIUYỆN CHƯA CÓ THUẾ VAT (ĐÒNG) NINH KIÈU BÌNIl THỦY CẢI RĂNG Ô MÔN THỐT NÓT PIIONG ĐIỀN TI ỉ ỚI LAI CỜ ĐỎ VĨNH THẠNll 11] (2] |3| |4| Ị5| 161 171 |8| 19] |10| [111 |12| l'-'L 1 NIIÓM SẢN PIIẲM CLANHKE XI MĂNG VÀ XI MẢNG, PHỤ GIA CHO XI MẢNG VÀ BÍ: TÔNG 1.1 Cty CP Xi Măng Tây Dô (Kml4 - Phước Thới - Ỏ Môn - cồn Thờ. ĐT: 02923.862078). Cộp nhật theo Công văn số 129/2020/TB-XMTĐ ngày 30/10/2020 1 XM Tây Đô PCB 40 cao cẩp bao QCVN 16:2017/BXD 77.000 77.000 77.000 77.000 80.000 77.000 77.000 80.000 80.000 2 XM Tây Đô PCB 40 bao nt 67.000 67.000 67.000 67.000 68.000 67.000 67.000 68.000 71.000 3 XM Tây Đô PCB 40 đa dụng bao nt 73.000 73.000 73.000 73.000 75.000 73.000 73.000 75.000 76.000 4 XM Tây Đô PCB 40 dân dụng bao 71.000 71.000 71.000 71.000 73.000 71.000 71.000 73.000 74.000 5 XM Hà Ticn 2 - cần Thơ bao nt 68.000 68.000 68.000 68.000 70.000 68.000 68.000 70.000 72.000

Transcript of UBND THÀNH PHÓ CẦN THƠ SỜ XÂY DỰNG Số: 11

UBND THÀNH PHÓ CẦN THƠ SỜ XÂY DỰNG

Số: 11/ SXD-CCGĐXD

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIẸT NAM ĐỘC lậ p - T ự d o - H ạ n h p h ú c

Cần Thơ, ngậy QẨuhảng ịẴstìâm 2020

CÔNG BÓ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DựNG THÁNG 11 NẢM 2020

Ị/7 7 Công bố giá VLXD thảng 11 năm 2020

- Căn cứ Nghị định 68 /2019/NĐ-CP ngày 14 tháng 8 nãm 2019 cùa Chinh phù về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;- Căn cứ Thông tư 09 /2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;- Căn cứ Thông tư số 19/2019/TT-BXD ngày 31/1272019 của Bộ Xây dựng về Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng;- C ăn cứ Thông tư sổ 02 /2017/TT-BXD ngày 31/ tháng 3 năm 2017 của Bộ Khoa học và Công nghệ về sửa đổi bổ sung m ột số điều của Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ về quy định công bố hợp chuẩn, công bổ hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỳ thuật.- Lưu ý về việc áp dụng, sừ dụng công bố giá vật liệu xây dựng:+ Theo Điều 19 Thông tư 09/2019/TT-BXD, ủ y ban Nhân dân cấp tinh giao Sở Xây dựng chủ tri, phổi hợp với các cơ quan có liên quan căn cứ vào hướng dẫn của Bộ trường Bộ Xây dựng đê xác định và công bố giá vật liệu xây dựng, đơn giá nhàn công xây đựng, giá ca máy và thiết bị thi công, chi sổ giá xây dựng làm cơ sở quản lý giá xây dựng công trình theo quy định tại khoản 2 Điêu 35 Nghị định sổ 68 /2019/NĐ-CP;+ Trường hợp các dự án, công trình cỏ sử dụng vật liệu (đặc thù) không có trong Công bố giá của Sở Xây dựng, đề nghị các tổ chức, cả nhân thông tin các nội dung Hên quan đến Sở Xây dựng đê kịp thời công bổ;+ G iá Thông báo của Sở Xây dựng là giá bán của các cơ sở kinh doanh vật liệu xây dựng, khi lập dự toán xây dựng, tổ chức tư vấn cần xác định nguồn cung cấp, đom giá vật liệu tại nguồn cung cấp, cự ly vận chuyển đen địa điểm xây dựng để bào đảm nguyên tắc tính đúng, tính đủ theo quy định.

A. PHÀN 1: CẢC VLXD CÓ CÔNG BỐ GIẢ BÁN TẠI CẢC QUẬN, HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TIIÀNII PHỔ

SổTT TÊN GỌI DV

tính

Sàn xuất theo QUY CHƯẢN

KT hoặc TIÊU CHƯẢN

KT

GIẢ BÁN TẠI QUẶN - IIUYỆN CHƯA CÓ THUẾ VAT (ĐÒNG)

NINH KIÈU BÌNIlTHỦY

CẢI RĂNG Ô MÔN THỐT NÓT PIIONGĐIỀN

TI ỉ ỚI LAI CỜ ĐỎVĨNH

THẠNll

11] (2] |3 | |4| Ị5| 161 171 |8| 19] |10| [111 |12| l ' - ' L1 NIIÓM SẢN PIIẲM CLANHKE XI MĂNG VÀ XI MẢNG, PHỤ GIA CHO XI MẢNG VÀ BÍ: TÔNG

1.1 Cty CP Xi Măng Tây Dô (K m l4 - Phước Thới - Ỏ Môn - cồn Thờ. ĐT: 02923.862078). Cộp nhật theo Công văn số 129/2020/TB-XMTĐ ngày 30/10/2020

1 XM Tây Đô PCB 40 cao cẩp bao QCVN 16:2017/BXD 77.000 77.000 77.000 77.000 80.000 77.000 77.000 80.000 80.000

2 XM Tây Đô PCB 40 bao nt 67.000 67.000 67.000 67.000 68.000 67.000 67.000 68.000 71.0003 XM Tây Đô PCB 40 đa dụng bao nt 73.000 73.000 73.000 73.000 75.000 73.000 73.000 75.000 76.0004 XM Tây Đô PCB 40 dân dụng bao ní 71.000 71.000 71.000 71.000 73.000 71.000 71.000 73.000 74.0005 XM Hà Ticn 2 - cần Thơ bao nt 68.000 68.000 68.000 68.000 70.000 68.000 68.000 70.000 72.000

m i Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

111 |2 | 13) HI 151 16] m 1*1 |9 | (101 |H Ị |12| 1131

1.2Công ty Cổ phần xi măng Công Thanh (Thôn Tam Sơn, X.Tân Trường, II.Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa VPĐD: Tòa nhà TINA, 2/14-16 Hàm Nghi, P.Bcn Nghé, Q .l, TP.HCM. ĐT: 08.39151606). Cập nhật theo Công văn số 195/20/BBG/XMCT-KD ngày 08/4/2020

6 Xi măng Công Thanh PCB 40 bao ỌCVN16:20I7/BXD 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500

13 Chi nhánh Công ty TNHH M T V 622- X ỉ nghiệp 406 (Tổ 5, Khóm 2, Phường Thành Phước, TX Bình Minh, tình Vĩnh Long; ĐT: 0270.3742699, FAX: 0270.3890577). Cộp nhật theo Thông báo giá 132/CV-XN ngay 26W2020

7 Xi măng PCB40 bao QCVN16:2017/BXD

65.455 65.455 65.455 65.455 65.455 65.455 68.182 68.182 69.091

8 Xi măng PCB50 bao QCVNI6:2017/BXD 74.545 74.545 74.545 74.545 74.545 74.545 77.273 77.273 78.182

1.4 Công ty Cổ phần 720 (dường Lê Hồng Phong, quận Bình Tliùy, thành phổ cần Thơ; ĐT: 02923.84ì 398). Cập nhật theo Tliông báo giá 01/2020/GN ngày 17/9/2020

9 Xi măng Cửu Long PCB 40 bao QCVN16:2017/BXD 79.727 79.727 80.727 81.727 85.727 80.727 84.727 87.727 90.727

u NHÓM SẢN PHẲM GẠCll, ĐẢ ỔP LÁT

2.1Công ty (Nhà máy sản xuất) Công ty CP Gạch Men Ta sa (Đc: KCN Thụy Vân, TP.Việt Tri, T.Phú Thọ, ĐT: 0210J.991.886). Nhà Phân phối (Đại lý): Công ty TNHH Thanh Long cầ n Thơ (Đc: 84A, QL1A, KV2, P.Ba Láng, Q.Cái Răng, TP.Cần Thơ, DT: 0292.6.287.799). Cập nhật theo Công văn số 08 ngày 01/02/2020.

10 Gạch lát Ceramic, Sàn theo bộ 30x60 (30x30) m2QCVN

16:2017/BXD 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950

11 Gạch lát Ceramic theo bộ ổp 40x80 KTS mài cạnh (40x40) m2 nt 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500

12 Gạch lát Ceramic, Men Sugar 60x60 m nt 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000

13 Gạch lát Ceramic, KTS mài cạnh 60x60 m2 nt 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000

14 Gạch lát Porcelain Sáng 60x60 m2 ni 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900

15 Gạch lát Porcelain Đậm 60x60 m2 ni 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000

16 Gạch lát Porcelain Tráng 60x60 m ni 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200

17 Gạch lát Porcelain Đen 60x60 m2 nt 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200

18 Gạch lát Porcelain, Bóng kính toàn phần 80x80 m; ni 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250

19 Gạch lát vi tính 80x80 m nt 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000

20 Gạch lát carving 80x80 m2 nt 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000

21 Gạch lát carving gold 80x80 m nt 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000

22 Gạch ốp Ceramic 30x60 m2 nt 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950

23 Gạch ổp Ceramic viên điểm 30x60 m2 ni 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950

24 Gạch ổp mài mặt Porcelain 30x60 m2 nt 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000

25 Gạch ốp mài mặt Porcelain viên điểm 30x60 m2 nt 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000

26 Gạch ổp Ceramic 40x80 m2 nt 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500

3/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

11] |2 | |3Ị 14] 15] 16) m 1*1 19] 110] 111] 112] 1131

27 Gạch ốp Ccramic 40x80 viên điểm m2 nt 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500

26 Gạch ốp mài mặt Porcelain 30x60 m2 nt 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000

27 Gạch ổp mài mặt Porcelain viên điểm 30x60 m2 nt 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000

28 Gạch lát Porcelain 100x100 m2 nt 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000

29 Gạch lát Porcelain 15x60 m2 nt 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000

30 Gạch lát Porcelain 15,4x80 m ni 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000

31 Gạch lát Porcelain 19,6x100 m2 rư 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000

2.2Công ty CP Công nghiệp Gốm sứTaiccra chi nhánh c ầ n Thơ(Đc: 51/1A dường 3 tháng 2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP c ầ n Thơ; Đí: 02923.831091) Cập nhật theo bảng giá ngày 01/10/2020*Gạch thạch anh (Granite nhân tạo)

32 30x30 (màu nhạt) 1IV/thùng

QCVN16:2017/BXD

168.984 168.984 168.984 168.984 168.984 168.984 168.984 168.984 168.984

33 30x30 (màu đậm) nt 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332

34 40x40 (màu nhạt) m2 ni 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289

35 60x30 (màu nhạt) m2 nt 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642

36 60x30 (màu đậm) m2 nt 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685

37 60x60 (màu nhạt) m2 nt 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642

38 60x60 (màu đậm) m2 nt 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685

*Gạch thạch anh (Granite hạt mè)39 60x60 (màu nhạt) m2 nt 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861

*Gạch men (Ccramic)40 60x30 (màu nhạt) m2 ni 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471

*Gạch thạch anh bóng kiếng41 60x60 (màu nhạt) m2 nt 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861

42 60x60 (màu đậm) m2 nt 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032

43 80x80 (màu nhọt) m2 nt 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075

44 80x80 (màu đậm) m2 nt 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984

45 100x100 (mảu nhạt) m2 nt 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155

Gạch bóng toàn phần cao cấp46 60x60 (màu nhạt) m2 nt 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134

47 60x60 (màu đậm) m2 nt 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251

2.3 Công ty TNHH MTV TTNT Phương vo (Dc: A20, KV Yên Hạ, p. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, TP c ầ n Thơ; Đt: 02926.505656) Cập nhật theo bảng giá ngày 16/9/2020

48 Gạch ceramic kích thước 25x25 không mài cạnh m2 QCVN16:2017/BXD 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000

49 Gạch ceramic kích thước 25x40 khống mài cạnh m2 nt 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000

50 Gạch ceramic kích thước 25x40 mài cạnh m2 nt 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000

4/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

111 |2 | 131 (4] |5) |6) m |8 | 19] 110] 1111 112] |W |

51 Gạch ceramic kích thước 30x30 khống mài cạnh m2 nt 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000

52 Gạch ceramic kích thước 30x30 mài cạnh m2 nt 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000

53 Gạch ceramic kích thước 30x30 mài cạnh, hiệu ứng bề mặt

m2 nt 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000

54 Gạch ccramic kích thước 30x45 xương tráng mài cạnh

m2 nt 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000

55 Gạch ceramic kích thước 30x45 khuôn hiộu ứng m2 nt 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000

56 Gạch ceramic 30x60 xương tráng, mài cạnh m2 nt 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000

57 Gạch ceramic 40x40 sân vườn. Bo cạnh Hộp nt 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000

58 Gạch ceraniic 40x40 bo cạnh Hộp nt 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000

59 Gạch ccramic 50x50 không mài cạnh m2 nt 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000

60 Gạch ceramic 50x50 mài cạnh kỹ thuật số m2 nt 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000

61 Gạch ceramic 50x50 sân vườn, mài cạnh kỳ thuật sổ Hộp nt 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000

62 Gạch ceramic 60x60 KTS m2 nt 115.000 115.000 115.000 115.000 115.000 115.000 115.000 II 5.000 115.000

63 Gạch granit kích thước 60x60 KTS bóng kính m2 nt 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000

64 Gạch ceramic kích thước 60x60 Sugar m2 nt 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000

2.4 Công ly TNIIII XDTM Kim Quang Hưng (Dc: 360 Tú Xương, khu vực 4, p. An Bình, ọ . Ninh Kiều, TP c ầ n Thơ; Đt: 0907 594 547) Cập nhật theo bảng giá ngày 20/9/2020

TAICERA

65 Gạch 60*60 G68763 Thạch anh m2 TCVN 7745- 2007 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

66 Gạch 60*60 G68764 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

67 Gạch 60*60 G68768 Thạch anh m2 ni 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

68 Gạch 60*60 G68769 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

69 Gạch 60*60 G68025 Thạch anh lát nền m2 ni 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770

70 Gạch 60*60 G68028 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770

71 Gạch 60*60 G68029 Thạch anh lảt nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770

72 Gạch 60*60 G68048 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770

73 Gạch 60*60 G68522 Thạch anh giả cổ m2 ni 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.02174 Gạclì 60*60 G68525 Thạch anh giả cổ m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

75 Gạch 60*60 G68528 Thạch anh giả cổ m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

76 Gạch 60*60 G68529 Thạch anh giả cổ m2 ni 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.02177 Gạch 60*60 G68548 Thạch anh giả cô m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.02178 Gạch 60*60 G68001 Thạch anh hạt mè m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43379 Gạch 60*60 ỢỘ8005 Thạch anh hạt mè m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.433

80 Gạch 60*60 G68034 Thạch anh hạt mè m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43381 Gạch 60*60 G68015 Thạch anh hạt mè m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770

5/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

m |2) 131 |4Ị |5 | |6 | 171 |8| m 110] 111] |12| 113182 Gạch 60*60 G68913 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77083 Gạch 60*60 G68915 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77084 Gạch 60*60 G68918 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77085 Gạch 60*60 G68919 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77086 Gạch 60*60 G68935 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77087 Gạch 60*60 G68937 Thạch anh m2 ni 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77088 Gạch 60*60 G68938 Thạch anh m2 ní 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77089 Gạch 60*60 G68939 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77090 Gạch 60*60 P67702N Thạch anh bóng kiếng m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77091 Gạch 60*60 P67703N Thạch anh bóng kiếng m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77092 Gạch 60*60 GP68073 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43393 Gạch 60*60 GP68074 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43394 Gạch 60*60 GP68078 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43395 Gạch 60*60 G68813 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.85696 Gạch 60*60 G68818 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.85697 Gạch 60*60 G68819 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.85698 Gạch 60*60 G68830 m2 ni 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77099 Gạch 60*60 G68838 m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770100 Gạch 60*60 G68839 m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770101 Gạch 60*60 P67615N Thạch anh bóng kicng m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770102 Gạch 60*60 G68905 m2 nt 276.471 276.471 276.471 289.038 289.038 289.038 301.605 301.605 301.605103 Gạch 60*60 GP689016 m2 nt 241.176 241.176 241.176 252.139 252.139 252.139 263.101 263.101 263.101104 Gạch 60*60 GP68017 m2 nt 241.176 241.176 241.176 252.139 252.139 252.139 263.101 263.10! 263.101105 Gạch 60*60 GP68035 m2 nt 241.176 241.176 241.176 252.139 252.139 252.139 263.101 263.101 263.101106 Gạch 60*60 GP68045 m2 ni 241.176 241.176 241.176 252.139 252.139 252.139 263.101 263.101 263.101107 Gạch 60*60 GP68945 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.433108 Gạch 60*60 G68945 m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770109 Gạch 60*60 G68955 m2 nt 225.000 225.000 225.000 235.227 235.227 235.227 245.455 245.455 245.455110 Gạch 60*60 GP68955 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.433111 Gạch 60*60 G68085 m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770112 Gạch 60*60 GP68085 m2 ni 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.433113 Gạch 60*60 P67625N Thọch anh bóng kiéng m2 nỉ 239.412 239.412 239.412 250.294 250.294 250.294 261.176 261.176 261.176114 Gạch 30*60 G63763 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856115 Gạch 30*60 G63764 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856116 Gạch 30*60 G63768 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856117 Gạch 30*60 G63769 Thạch anh m2 nỉ 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856118 Gạch 30*60 G63025 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770119 Gạch 30*60 G63028 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770

120 Gạch 30*60 G63029 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770

121 Gạch 30*60 G63048 Thạch anh lát nèn m2 nỉ 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770

i l i122

123124125126127128129130131132

133134135136137138139140141142143144

145146147148149150151152153154155156157

158159

e m Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

________________ J2J__________Gạch 30*60 G63522 Thạch anh giả cổ

131m2

Ü Lni

J 5J____282.353

J6 ]____282.353

_ m ____282.353

J8 ]___295.187

J S ____295.187

É f l295.187

_uu___308.021

JÍ21___308.021

m -

308.021

Gạch 30*60 G63525 Thạch anh giả cổ m2 nỉ 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

Gạch 30*60 G63S21 Thạch anh giả cổ m2 ní 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

Gạch 30*60 G63528 Thạch anh giả cổ m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

Gạch 30*60 G63529 Thạch anh giá cỏ m2 ni 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

Gạch 30*60 G63548 Thạch anh giả cổ m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

Gạch 30*60 G63822 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

Gạch 30*60 G63824 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

Gạch 30*60 G63828 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

Gạch 30*60 G63062 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

Gạch 30*60 G63065 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

Gạch 30*60 G63068 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

Gạch 30*60 G63965 m2 nt 276.471 276.471 276.471 289.038 289.038 289.038 301.605 301.605 301.605

Gạch 30*60 G63905 m2 nt 276.471 276.471 276.471 289.038 289.038 289.038 301.605 301.605 301.605Gạch 30*60 G63845 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856Gạch 30*60 G63848 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

Gạch 30*60 G63849 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856

Gạch 30*60 G63425 m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

Gạch 30*60 G63428 rr>2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

Gạch 30*60 G63429 m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021

Gạch 30*60 GP63085 m2 ní 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268

Gạch 30*60 GP63945 m2 nt 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268

Gạch 30*60 G63813 m2 nt 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268

Gạch 30*60 G63818 m2 nt 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268

Gạch 30*60 G63819 m2 nỉ 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268

Gạch 30*60 GP63955 m2 ní 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268

Gạch 30*30 G38522 Thạch anh già cổ m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38525 Thạch anh già cổ m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38528 Thạch anh giả cổ m2 ni 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38529 Thạch anh già cổ m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38548 Thạch anh giả cổ m2 ní 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38025 Thạch anh lát nền m2 nt 185.882 185.882 185.882 194.331 194.331 194.331 202.780 202.780 202.780

Gạch 30*30 G38028 Thạch anh lát nền m2 ni 185.882 185.882 185.882 194.331 194.331 194.331 202.780 202.780 202.780

Gạch 30*30 G38029 Thạch anh lát nền m2 ni 185.882 185.882 185.882 194.331 194.331 194.331 202.780 202.780 202.780

Gạch 30*30 G38048 Thạch anh lát nền m2 nt 185.882 185.882 185.882 194.331 194.331 194.331 202.780 202.780 202.780

Gạch 30*30 G38925ND m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38928ND m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38929ND m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

J1L160161162

163164165166167168169170171172173174

175176177178

179180181182183184

185186187188189190191192193194195

7/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

_£LGạch 30*30 G38930ND

(31m2

JÍLnt

_Ị5|_____191.765

JẾL191.765

JZ1___191.765

_Ị8j__200.482

191_____200.482

1101200.482

M209.198

E3209.198

Í13Ị209.198

Gạch 30*30 G38931ND m2 ní 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38932ND m2 ni 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38933ND m2 ni 191.765 191.765 191.765 200.482 200,482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38934ND m2 ní 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 30*30 G38939ND m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198

Gạch 40*40 049001 Thạch anh hạt mè m2 nt 174.118 174.118 174.118 182.032 182.032 182.032 189.947 189.947 189.947

Gạch 40*40 G49005 Thạch anh hạt mè m2 nt 174.118 174.118 174.118 182.032 182.032 182.032 189.947 189.947 189.947

Gạch 40*40 G49034 Thạch anh hạt mò m2 nt 174.118 174.118 174.118 182.032 182.032 182.032 189.947 189.947 189.947

Gạch 80*80 P87702N Thạch anh bỏng kiếng m2 nt 323.529 323.529 323.529 338.235 338.235 338.235 352.941 352.941 352.941352.941Gạch 80*80 P87703N Thạch anh bỏng kiếng m2 nt 323.529 323.529 323.529 338.235 338.235 338.235 352.941 352.941

Gạch 80*80 P87005N Thạch anh bóng kiéng m2 nt 305.882 305.882 305.882 319.786 319.786 319.786 333.689 333.689 333.689

Gạch 80*80 P87418N Thạch anh bóng kiếng m2 nt 405.882 405.882 405.882 424.331 424.331 424.331 442.780 442.780 442.780

Gạch 80*80 P87762N Thạch anh bỏng kiếng m2 nt 335.294 335.294 335.294 350.535 350.535 350.535 365.775 365.775 365.775

Gạch 80*80 P87763N Thạch anh bóng kiểng m2 ni 335.294 335.294 335.294 350.535 350.535 350.535 365.775 365.775 365.775

Gạch 80*80 P87615N Thạch anh bỏng kiéng m2 nt 335.294 335.294 335.294 350.535 350.535 350.535 365.775 365.775 365.775

Gạch 80*80 P87625N Thạch anh bóng kiếng m2 nt 305.882 305.882 305.882 319.786 319.786 319.786 333.689 333.689 333.689

Gạch 80*80 P87542N Thạch anh bỏng kiếng m2 nt 317.647 317.647 317.647 332.086 332.086 332.086 346.524 346.524 346.524

Gạch 80*80 P87543N Thạch anh bỏng kiếng m2 ní 317.647 317.647 317.647 332.086 332.086 332.086 346.524 346.524 346.524

DỒNG TÂMTCVN 7745:

2007Gạch 60*60 Platinum 001 m2 nl 460.000 460.000 460.000 480.909 480.909 480.909 SOI .818 501.818 501.818

Gạch 60*60 Platinum 002 m2 ní 460.000 460.000 460.000 480.909 480.909 480.909 501.818 501.818 501.818

Gạch 60*60 Platinum 003 m2 nt 460.000 460.000 460.000 480.909 480.909 480.909 501.818 501.818 SOI .818

Gạch 60*60 Platinum 004 m2 nt 460.000 460.000 460.000 480.909 480.909 480.909 501.818 501.818 501.818

Gạch 60*60 Platinum 005 m2 nt 490.000 490.000 490.000 512.273 512.273 512.273 534.545 534.545 534.545

Gạch 60*60 Victoria 001 m2 ni 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909

Gạch 60*60 Victoria 002 m2 nt 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909

Gạch 60*60 Victoria 003 m2 nl 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909

Gạch 60*60 Victoria 004 m2 ní 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909

Gạch 60*60 Victoria 005 m2 ni 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909

Gạch 60*60 Victoria 006 m2 nt 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909

Gạch 60*60 Victoria 007 m2 nt 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909

Gạch 60*60 Victoria 008 m2 nt 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909

Gạch 60*60 Wood 001 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727

Gạch 60*60 Wood 002 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727

Gạch 60*60 Tamdao 001 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

Gạch 60*60 Tamdao 002 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

8/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

m |2| 131 (4] 151 |6 | 171 |8ị 19] (101 [11] 1121 l « l -

196 Gạch 60*60 Tamdao 003 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

197 Gạch 60*60 Tamdao 004 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

198 Gạch 60*60 Tamdao 006 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

199 Gạch 60*60 Thachanh 002 m2 nỉ 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

200 Gạch 60*60 Phusa 002 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

201 Gạch 60*60 Thachngoc 001 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

202 Gạch 60*60 Venus 001 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

203 Gạch 60*60 Venus 002 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

204 Gạch 60*60 Binhthuan 001 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

205 Gạch 60*60 Binhthuan 002 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

206 Gạch 60*60 Binhthuan 003 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

207 Gạch 60*60 Binhthuan 004 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

208 Gạch 60*60 Binhthuan 005 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

209 Gạch 60*60 Momcnt 001 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

210 Gạch 60*60 Moment 003 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

211 Gạch 60*60 Moment 004 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

212 Gạch 60*60 Momcnt 005 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364

213 Gạch 60*60 DA 009 m2 nt 259.000 259.000 259.000 270.773 270.773 270.773 282.545 282.545 282.545

214 Gạch 60*60 DA 010 m2 nt 259.000 259.000 259.000 270.773 270.773 270.773 282.545 282.545 282.545

215 Gạch 60*60 Truongson N006 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727

216 Gạch 60*60 Mekong 001 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727

217 Gạch 60*60 Mekong 002 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727

218 Gạch 60*60 Mckong 003 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727

219 Gạch 60*60 Mekong 005 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727

220 Gạch 60*60 Haivan 001 m2 nt 284.000 284.000 284.000 296.909 296.909 296.909 309.818 309.818 309.818

221 Gạch 60*60 Haivan 003 m2 nt 284.000 284.000 284.000 296.909 296.909 296.909 309.818 309.818 309.818

222 Gạch 60*60 Haỉvan 004 m2 nt 284.000 284.000 284.000 296.909 296.909 296.909 309.818 309.818 309.818

223 Gạch 60*60 DA 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

224 Gạch 60*60 DA 005 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

225 Gạch 60*60 DA 006 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

226 Gạch 60*60 DA 007 m2 ni 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

227 Gạch 60*60 DA 008 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

228 Gạch 60*60 DA 011 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

229 Gạch 60*60 DA 012 m2 ni 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

230 Gạch 60*60 DA 013 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

231 Gạch 60*60 DA 014 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

232 Gạch 60*60 DA 015 m2 nỉ 284.000 284.000 284.000 296.909 296.909 296.909 309.818 309.818 309.818

9/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

m 12] 13] (41 |5 | |6Ị m 18] |9 | 1101 [111 [121 1131

233 Gạch 60*60 Truongson 008 m2 ní 315.000 315.000 315.000 329.318 329.318 329.318 343.636 343.636 343.636

234 Gạch 60*60 Snow 001 m2 nt 315.000 315.000 315.000 329.318 329.318 329.318 343.636 343.636 343.636

235 Gạch 80*80 Platinum 001 m2 nt 660.000 660.000 660.000 690.000 690.000 690.000 720.000 720.000 720.000

236 Gạch 80*80 Platinum 002 m2 nt 660.000 660.000 660.000 690.000 690.000 690.000 720.000 720.000 720.000

237 Gạch 80*80 Platinum 003 m2 nt 660.000 660.000 660.000 690.000 690.000 690.000 720.000 720.000 720.000

238 Gạch 80*80 Platinum 004 m2 ni 660.000 660.000 660.000 690.000 690.000 690.000 720.000 720.000 720.000

239 Gạch 80*80 Platinum 005 m2 nt 726.000 726.000 726.000 759.000 759.000 759.000 792.000 792.000 792.000

240 Gạch 80*80 Platinum 006 m2 ni 726.000 726.000 726.000 759.000 759.000 759.000 792.000 792.000 792.000

241 Gạch 80*80 Napoleon 005 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455

242 Gạch 80*80 Napoleon 006 m2 ni 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455

243 Gạch 80*80 Napoleon 007 m2 ni 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455

244 Gạch 80*80 Napoleon 008 m2 ni 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455

245 Gạch 80*80 Napoleon 009 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455

246 Gạch 80*80 Napoleon 010 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455

247 Gạch 80*80 Napoleon 011 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455

248 Gạch 80*80 Napoleon 012 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455

249 Gạch 80*80 Diamond 001 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

250 Gạch 80*80 Diamond 002 m2 ni 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

251 Gạch 80*80 Diamond 003 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

252 Gạch 80*80 Fansipan 006 m2 nt 399.000 399.000 399.000 417.136 417.136 417.136 435.273 435.273 435.273

253 Gạch DTD 80*80 Truongson 003 m2 ni 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

254 Gạclì DTD 80*80 Truongson 001 m2 ni 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

255 Gạch DTD 80*80 Truongson 002 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

256 Gạch 80*80 Thuthicm 001 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

257 Gạch 80*80 Thuthiem 002 m2 ni 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

258 Gạch 80*80 Cararas 001 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

259 Gạch 80*80 Cararas 002 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455

260 Gạch 80*80 Yaly 002 m2 nỉ 436.000 436.000 436.000 455.818 455.818 455.818 475.636 475.636 475.636

261 Gạch 80*80 Yaly 003 m2 nt 495.000 495.000 495.000 517.500 517.500 517.500 540.000 540.000 540.000

262 Gạch 80*80 Stone 001 m2 nl 596.000 596.000 596.000 623.091 623.091 623.091 650.182 650.182 650.182

263 Gạch 80*80 Stone 002 m2 nt 596.000 596.000 596.000 623.091 623.091 623.091 650.182 650.182 650.182

264 Gạch 30*60 Victoria 001 m2 ni 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000

265 Gạch 30*60 Victoria 002 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000

266 Gạch 30*60 Victoria 003 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000

267 Gạch 30*60 Victoria 004 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000

268 Gạch 30*60 Victoria 005 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000

269 Gạch 30*60 Victoria 006 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000

10/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

m 12] 13] Ị4| 15] Ị6Ị m |8| 191 1101 [111 [121 1131270 Gạch 30*60 Victoria 007 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000271 Gạch 30*60 Victoria 008 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000

272 Gạch 30*60 Nhatrang 004 m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000

273 Gạch 30*60 Nhatrang 005 m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264,500 276.000 276.000 276.000274 Gạch 30*60 Diamond 001 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000275 Gạch 30*60 Diamond 002 m2 ní 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000276 Gạch 30*60 Diamond 003 m2 ni 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000277 Gạch 30*60 Greenery 001 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

278 Gạch 30*60 Greenery 002 m2 ní 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

279 Gạch 30*60 Grccncry 003 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

280 Gạch 30*60 Greenery 004 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

281 Gạch 30*60 Grccncry 005 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

282 Gạch 30*60 Greenery 006 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

283 Gạch 30*60 Grccncry 007 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000284 Gạch 30*60 Grccnery 008 m2 ni 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

285 Gạch 30*60 Taybac 001 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

286 Gạch 30*60 Taybac 002 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000287 Gạch 30*60 Taybac 003 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000288 Gạch 30*60 Taybac 004 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000289 Gạch 30*60 Taybac 005 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

290 Gạch 30*60 Taybac 006 m2 ni 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

291 Gạch 30*60 Taybac 007 rn2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

292 Gạch 30*60 Taybac 008 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

293 Gạch 30*60 Taybac 011 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

294 Gạch 30*60 Taybac 012 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

295 Gạch 30*60 Taybac 013 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

296 Gạch 30*60 Taybac 014 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

297 Gạch 30*60 Ambcr003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

298 Gạch 30*60 Amber 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

299 Gạch 30*60 Cotton 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

300 Gạch 30*60 Cotton 002 nữ nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

301 Gạch 30*60 Cotton 003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455302 Gạch 30*60 Cotton 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455303 Gạch 30*60 Cotton 005 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455304 Gạch 30*60 Cotton 006 m2 ní 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

305 Gạch 30*60 Retro 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

306 Gạch 30*60 Retro 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

11/77 Công bố giá VLXD iháng 11 năm 2020

UI [21 13] |4 | 151 [61 17] [8] 191 1101 u n 1121 I13Ị307 Gạch 30*60 Tiensa 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

308 Gạch 30*60 Tiensa 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

309 Gạch 30*60 Tiensa 003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

310 Gạch 30*60 Ticnsa 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

311 Gạch 30*60 Amber 001 m2 ni 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

312 Gạch 30*60 Amber 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

313 Gạch 30*60 Amber 005 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

314 Gạch 30*60 Amber 006 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

315 Gạch 30*60 Ambcr 007 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

316 Gạch 30*60 Amber 008 m2 fit 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

317 Gạch 30*60 Dongnoi 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

318 Gạch 30*60 Dongnoi 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

319 Gạch 30*60 Dongnoi 003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

320 Gạch 30*60 Dongnoi 004 m2 ni 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

321 Gạch 30*60 Roxy 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

322 Gạch 30*60 Roxy 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

323 Gạch 30*60 Roxy 003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

324 Gạch 30*60 Roxy 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

325 Gạch 30*60 Roxy 005 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

326 Gạch 30*60 Roxy 006 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

327 Gạch 30*60 Roxy 007 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

328 Gạch 30*60 Snow 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455

329 Gạch 30*60 HoagomOO 1 m2 nt 287.000 287.000 287.000 300.045 300.045 300.045 313.091 313.091 313.091

330 Gạch 30*60 Hoagom002 m2 nt 287.000 287.000 287.000 300.045 300.045 300.045 313.091 313.091 313.091

331 Gạch 30*60 Cararas 002LA m2 ni 220.000 220.000 220.000 230.000 230.000 230.000 240.000 240.000 240.000

332 Gạch 30*60 PhusaOOlLA m2 ní 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000

333 Gạch 30*60 PhusaOOlLA m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000

334 Gạch 30*60 Nhatrang 001 LA m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000

335 Gạch 30*60 Nhatrang 001 LA m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000

336 Gạch 30*60 Cararas 001 m2 ní 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

337 Gạch D30*60 Nhatrang 003LA m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000

338 Gạch 30*60 Mosaic 001 m2 nt 297.000 297.000 297.000 310.500 310.500 310.500 324.000 324.000 324.000

339 Gạch 30*60 Mosaic 002 m2 nt 297.000 297.000 297.000 310.500 310.500 310.500 324.000 324.000 324.000

340 Gạch 30*30 Leaf 001 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182

341 Gạch 30*30 Leaf 002 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182

342 Gạch 30*30 Ticnsa 001 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182

343 Gạch 30*30 Tiensa 003 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182

12/77 Công bổ giá VLXD thảng 11 năm 2020

|1 | |2 | t3l HI |5 | 16] |7 | |8| 19] 110] u n 1121 1»)344 Gạch 30*30 Tiensa 004 m2 ni 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182345 Gạch 30*30 Bana 001 m2 tư 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182346 Gạch 30*30 Ngoctrai 001 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.09! 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182347 Gạch 30*30 Ngoctrai 002 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182348 Gạch 30*30 Tamdao 001 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182349 Gạch 30*30 Sand 002 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182

350 Gạch 30*30 Rome 002 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182

351 Gạch 30*30 Venus 002LA m2 ni 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182352 Gạch 30*30 Andes 003 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182

353 Gạch 30*30 Andes 001 m2 nt 200.000 200.000 200.000 209.091 209.091 209.091 218.182 218.182 218.182354 Gạch 30*30 Mosaic 001 m2 nỉ 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818355 Gạch 30*30 Mosaic 003 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818

356 Gạch 30*30 Mosaic 004 m2 nỉ 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818357 Gạch 30*30 Mosaic 005 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818358 Gạch 30*30 Mosaic 006 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818

359 Gạch 30*30 Mosaic 007 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818360 Gạch 30*30 Mosaic 008 m2 ni 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818361 Gạch 30*30 Mosaic 009 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818362 Gạch 30*30 Mosaic 010 m2 ni 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818363 Gạch 30*30 Mosaic 011 m2 ni 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818364 Gạch 30*30 Mosaic 012 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818

365 Gạch 30*30 Mosaic 013 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818366 Gạch 40*40 426 m2 nt 155.000 155.000 155.000 162.045 162.045 162.045 169.091 169.091 169.091

367 Gạch 40*40 428 m2 nt 155.000 155.000 155.000 162.045 162.045 162.045 169.091 169.091 169.091

368 Gạch 40*40 Thachanh 006 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636369 Gạch 40*40 Thachanh 007 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636370 Gạch 40*40 Thachanh 008 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636371 Gạch 40*40 Sapa 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

372 Gạch 40*40 Thachanh 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

373 Gạch 40*40 Thachanh 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636374 Gạch 40*40 Thachanh 004 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636375 Gạch 40*40 Hoada 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636376 Gạch 40*40 CLG001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636377 Gạch 40*40 CLG 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636378 Gạch 40*40 CLG 003 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636379 Gạch 40*40 Soida 001 m2 ni 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

380 Gạch 40*40 Dasontra 001 LA m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

JJLL381382383384385386387388389390~39~i~

392393394395396397398399400401402403404

405406407408409410

i l l412111

3.1

413

13/77 Công bo giá VLXD tháng 11 năm 2020

________________ m___Gạch 40*40 Dasontra 002LA

_BLm2

J2Lnt

___216.000

J ä ___216.000

JZL216.000

Ị8|225.818

J 2 J ____225.818

EH225.818

l i l i235.636

Ü 3 _235.636

n a235.636

Gạch 40*40 Sun 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

Gạch 40*40 Sun 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

Gạch 40*40 Thesea 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

Gạch 40*40 Thesea 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

Gạch 40*40 Greenery 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

Gạch 40*40 Greenery 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

Gạch 40*40 Greenery 003 m2 nỉ 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

Gạch 40*40 Greenery 004 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

Gạch 40*40 Greenery 005 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636

Gạch DTD 40*40 Hoangsa 001 m2 nt 240.000 240.000 240.000 250.909 250.909 250.909 261.818 261.818 261.818

Gạch DTP 40*40 Truongsa 001 m2 nt 240.000 240.000 240.000 250.909 250.909 250.909 261.818 261.818 261.818

Gạch 20*20 TL01 m2 nl 163.000 163.000 163.000 170.409 170.409 170.409 177.818 177.818 177.818

Gạch 20*20 TL03 m2 nt 163.000 163.000 163.000 170.409 170.409 170.409 177.818 177.818 177.818

Gạch 40*80 Roxy 001 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Roxy 003 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 AmbcrOOl m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 001 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 003 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 005 m2 ni 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 006 m2 ni 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 007 m2 ní 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 008 m2 nl 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 010 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Rcgal 011 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gọch 40*80 Regal 012 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 013 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 014 m2 ni 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 015 m2 nỉ 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 016 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Rcgal 017 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545

Gạch 40*80 Regal 018 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545NHÓM SẢN PHẢM GẠCH XẢY___________Công ty Cổ phần sản xuất gạch Nam Việt (ĐC: Lô AI 1, Khu công nghiệp An Hiệp, xă An Hiệp, huyện Châu Thành, tình Ben Tre ĐT: 0275.3627568) Cập nhật theo Công văn số 37/20/BG-NVB ngày 20/5/2020

Gạch bê tông đặc M7.5 (40x80x180) viônTCVN

6477:2016 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470

14/77 Công bổ giá VLXD thảng 11 năm 2020

UI |2| |3Ị [41 [5] |6 | |7| |X| [91 [10Ị [11] |12Ị 1131414 Gạch bê tông 4 lổ M7.5 (80x80x180) vicn nt 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990

415 Gạch bê tông Block M7.5 (90x190x390) viên nt 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700

416 Gạch bê tông Block M7.5 (100x200x400) viôn nt 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700417 Gạch bê tống Block M7.S (190x190x390) viên ni 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500418 Gạch bô tông Block M7.5 (200x200x400) viên nỉ 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500

3.2 Công ty Cổ phần 720 (đường Lê Hồng Phong, quận Bình Thủy, thành phổ cần Thơ; ĐT: 02923.841398). Cộp nhột íheo Thông báo già 0ÌÍ2020/GN ngày 17/9/2020

Sản phẩm gạch không nung các loại

Gạch lát dường màu mác 200 ( 30 x30 X 5)cm TCVN 6476 : 1999

419 + Màu vàng m2 nt 116.818 116.818 117.818 119.818 121.818 117.818 119.818 124.818 126.818

420 + Màu khác m2 nỉ 112.273 112.273 113.273 115.273 117.273 113.273 115.273 120.273 122.273

Gạch lát dường màu mác 250 ( 30 x30 X 5)cm nt

421 + Màu vàng m2 nt 120.455 120.455 121.455 123.455 125.455 121.455 123.455 128.455 130.455

422 + Màu khác m2 nt 115.909 115.909 116.909 118.909 120.909 116.909 118.909 123.909 125.909

Gạch Terrazzo các loạiTCVN

7744:2013- Gạch Terrzzo ( 40 X 40 x3) cm thông dụng (01 nỉ

423 + Màu xám, đỏ m2 nt 101.364 101.364 102.364 104.364 106.364 102.364 104.364 109.364 111.364

424 + Màu vàng, xanh m2 nt 105.909 105.909 106.909 108.909 110.909 106.909 108.909 113.909 115.909

425 - Gạch Terrazo (40 X 40 x3) cm thông dụng (02 màu)

m2 nt 130.455 130.455 131.455 133.455 135.455 131.455 133.455 138.455 140.455

426 - Gạch Terrzzo (40 X 40 x3) cm cao cắp (01 màu)

m2 nt 115.909 115.909 116.909 118.909 120.909 116.909 118.909 123.909 125.909

Gạch Block các loại QCVN16:2017/BXD

427 - Gạch Block ( 10 X 19 X 39 ) cm mác 75 viên ni 6.818,18 6.818,18 6.818,18 6.818.18 6.818,18 6.818,18 6.818,18 6.818,18 6.818,18

428 - Gạch Block ( 20 X 19 X 39) cm mác 50 viên nt 8.181,81 8.181,81 8.181,81 8.181,81 8.181,81 8.181,81 8.181.81 8.181.81 8.181.81

429 - Gạch Block (20 X 19 X 39) cm mác 75 viên tít 8.636,36 8.636,36 8.636,36 8.636.36 8.636,36 8.636,36 8.636,36 8.636,36 8.636,36IV NHÓM SƠN

4.1 CÔNG TY TNHH SƠN KENNY ĐC:100/82/17 Áp 5, dường ĐT6-3, Dông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM Điện thoại: 0286.2798499. Cập nhật theo Công văn số 01/CV-SXD ngày 05/6/2020

SƠN NỘI THÁT

430 KENNY NICE (Sơn kinh tc) 3,8 lít QCVN16:2017/BXD

179.091 179.091 179.091 179.091 179.091 179.091 179.091 179.091 179.09118 lít 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636

431 KENNY INT (Sơn chất lượng cao) 5 lít nt 300.909 300.909 300.909 300.909 300.909 300.909 300.909 300.909 300.90918 lỉt 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182Slit 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545

15/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

111 |2 | 131 |4 | [51 16) |7 | 181 19] 1101 u n |12| 1131432 KiiNNY SUPbk W H lit (ổiẽu trăng)

18 lítnt

1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636

433 KENNY LIGHT (Cao cấp, lao chùi-màu thường) 5 lít nt 421.818 421.818 421.818 421.818 421.818 421.818 421.818 421.818 421.81818 lít 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727

434 KENNY DELƯXE 5 trong 1 (Bóng mờ, chùi 5 lítnt 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091

rửa) - màu thường 18 lít 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091

435 KENNY SATIN (Bóng cao cấp, chùi rửa) 5 lít nt 947.273 947.273 947.273 947.273 947.273 947.273 947.273 947.273 947.27318 Ht 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727

SƠN NGOẠI THÁT

436 KENNY EXT PLUS Sơn nước ngoài trời cao 5 lít ỌCVN 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909cấp (khánậ kiềm tổt) 181ÍỈ 16:2017/BXD 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000

437 KENNY EXTRA (Cao câp, chông thâm) 5 lít ni 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364- màu thường 18 líỉ 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091

438 KENNY MAXSHIELD (Chống thấm. Slit nt 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364chống nóng) - màu thường 18 lít 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091

5 lít 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455439 KENNY SHIELD (Bóng cao cẩp, chống thẩm)

- màu thường18 lít

nt3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909

440 KENNY NANOSILK (Sơn nước ngoại thất 1 lit nt 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909siêu hạng) - màu thường 5 lít 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364BỘT TRÉT*Nội thất

441 KENNY NICE (bột trét tưởng kinh tể) kgQCVN

16:2017/BXD 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218

442 KENNY INT (bột trét tường trong nhà chất lượng cao) kg nt

6.327 6.327 6.327 6.327 6.327 6.327 6.327 6.327 6.327443 KENNY LIGHT (Bột trét tường Cao câp) kg nt 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836

444 KENNY DELUXE (Bột trét tường nội thất cao cấp) kg ni

7.018 7.018 7.018 7.018 7.018 7.018 7.018 7.018 7.018445 KENNY SATIN (Bột trét tường sicu bcn) kg ni 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200

*Ngoại thất

446 KENNY NICE (Bột trét tường ngoài trời kinh tế) kg nt4.727 4.727 4.727 4.727 4.727 4.727 4.727 4.727 4.727

447 KENNY EXT (Bột trét tường chất lượng cao) kg nt 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709

448 KENNY EXTRA (bột trét tường ngoại thất cao cấp) kg ni

8.109 8.109 8.109 8.109 8.109 8.109 8.109 8.109 8.109

449KENNY MAXSHEILD (Bột trét tường cao cáp) kg nt

8.291 8.291 8.291 8.291 8.291 8.291 8.291 8.291 8.291

450 KENNY SHIELD (Bột trét tường ngoại thất siêu bồn) kg nt

8.509 8.509 8.509 8.509 8.509 8.509 8.509 8.509 8.509451 KENNY PRO (Bột trét tường sicu cao câp) kp ni 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327

SƠN LÓT, CHỔNG THẮM

i i o KENNY ANGEL (Sơn lót chống kiềm nội thất 5 lít nt 394.545 394.545 394.5451 394.545 394.5451 394.545 394.545 394.545 394.545

16/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

111 (21 |3 | |4 | 15] |6| 17] 18] 19] M (11| 1121 »31cao cấp) 18 Kỉ nt 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727

453 KENNY SEALER (Scm lót chổng kiềm ngoài ười chất lượng cao)

5 lit nt 543.636 543.636 543.636 543.636 543.636 543.636 543.636 543.636 543.63618 lit nt 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545

454 KENNY PRIMER (Sơn lót chổng kiềm ngoại thất cao cấp)

5 lít nt 634.545 634.545 634.545 634.545 634.545 634.545 634.545 634.545 634.54518 lít nt 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273

455 KENNY NANOS1LK 5 trong 1 (Sơn lót chổng kiềm ngoại thất siêu hạng)

5 lít nt 788.182 788.182 788.182 788.182 788.182 788.182 788.182 788.182 788.18218 lit nỉ 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818

456 KENNY WATERPROOFING - Sơn chổng thấm trục tiếp

5 lít nt 756.364 756.364 756.364 756.364 756.364 756.364 756.364 756.364 756.36418 lit nt 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545

457 KENNY LATEX KI 1A+ (Chổng thấm đa năng cao cấp)

3,8 lít nt 504.545 504.545 504.545 504.545 504.545 504.545 504.545 504.545 504.54518 lít nt 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091

458 KENNY LATEX CT1 IB hợp chất chổng thấm pha xi măng, vữa tô)

3,8 lí! nt 361.818 361.818 361.818 361.818 361.818 361.818 361.818 361.818 361.81818 lỉt ni 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000

SƠN DẢU CHÓNG Ri459 KENNY sơn dầu chống ri đỏ lít nt 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091460 KENNY sơn dầu chổng ri xám lit nt 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818

461 KENN Y sơn dầu chống rỉ kim loại mạ kổm - màu đỏ và màu xám

lít nt138.182 138.182 138.182 138.182 138.182 138.182 138.182 138.182 138.182

462 KENNY sơn dầu chống ri kim loại mạ kẽm - màu tráng

lỉt nt147.273 147.273 147.273 147.273 147.273 147.273 147.273 147.273 147.273

463 KENNY sơn dầu trang trí cao cấp 2 in 1 (sơn con cọp)

lít nt168.182 168.182 168.182 168.182 168.182 168.182 168.182 168.182 168.182

4.2Công ty TNHH Sơn TOA Việt Nam (Dc: Đường sổ 2, Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, thị xă Dĩ An, tinh Bình Dương; Đt: 02473.775678; Fax: 02473.775005). Cập nhậỉ Ihco thông báo giá số 32/l)KG.ngày 30 tháng 07 năm 2020

SƠN PIIỦ NGOẠI THÁT

464 SupcrShield Siêu Bóng

15LQCVN

I6:2017/BXD

4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636

3.785 L 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091

875 ML 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182

465 SuperShield Bóng Mờ15L ní 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727

3.785 L nt 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000

875 ML nt 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364

466 TOA 7inl

5L nt 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273

3.785 L nt 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364

1L ni 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636

875 ML nt 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545

467 TOA Nanoshield Bóng15L nt 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636

5 L nt 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000

875 ML nt 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091

15L nt 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636

I l l468

469

470

471

472

473

474

475

476

477

478

479

480

481

17/77 Công bổ giả VLXD thảng 11 năm 2020

_______________Ị2Ị_TOA Nanoshield Bỏng mờ

Ị3Ị 5 L

875 ML

ÜLntnt

151__1.440.000

299.091

Ị L1.440.000

299.091

m1.440.000

299.091

B1.440.000

299.091

H1.440.000

299.091

B f l1.440.000

299.091

i m1.440.000

299.091

e a1.440.000

299.091

Ẹ3Ị1.440.000

299.091

TOA 4 Seasons Exterior Bóng mờ18 L 5 L 1L

ntntni

3.115.455943.636239.091

3.115.455943.636239.091

3.115.455 943.636 239.091

3.115.455943.636239.091

3.115.455943.636239.091

3.115.455943.636239.091

3. II 5.455 943.636 239.091

3.115.4S5 943.636 239.091

3.115.455943.636239.091

TOA 4 Seasons Satin Glo High Sheen18 L 5 L IL

ntntnt

3.115.455943.636239.091

3.115.455943.636239.091

3.115.455943.636239.091

3.115.455943.636239.091

3.115.455943.636239.091

3.115.455943.636239.091

3.115.455943.636239.091

3.Ĩ 15.455 943.636 239.091

3.115.455943.636239.091

TOA 4 Seasons Satin Glo18 L 5 L 1L

ntntnt

2.967.273899.091228.182

2.967.273

899.091228.182

2.967.273899.091228.182

2.967.273899.091228.182

2.967.273899.091

228.182

2.967.273899.091228.182

2.967.273899.091

228.182

2.967.273899.091228.182

2.967.273899.091228.182

TOA 4 Seasons Tropic Shield18 L 5 L IL

ntntnt

1.897.273598.182153.636

1.897.273598.182153.636

1.897.273598.182153.636

1.897.273598.182153.636

1.897.273598.182153.636

1.897.273598.182153.636

1.897.273598.182153.636

1.897.273598.182153.636

1.897.273598.182153.636

Supcrtcch Pro Ext18 L 5L

ntnt

1.420.909466.364

1.420.909466.364

1.420.909466.364

1.420.909466.364

1.420.909466.364

1.420.909466.364

1.420.909466.364

1.420.909466.364

1.420.909466.364

SƠN PHỦ NỘI THAT

SuperShield Duraclean3.785 L 875 ML

nl

nt

918.182267.273

918.182267.273

918.182267.273

918.182267.273

918.182267.273

918.182267.273

918.182267.273

918.182267.273

918.182267.273

SuperShicld Duraclean A+ Siỗu Bóng3.785 L 875 ML

ntnt

1.019.091297.273

1.019.091297.273

1.019.091297.273

1.019.091297.273

1.019.091297.273

1.019.091297.273

1.019.091297.273

1.019.091297.273

1.019.091297.273

SupcrShield Duraclean A+ Bóng Mờ3.785 L 875 ML

nt

nt

963.636280.000

963.636280.000

963.636280.000

963.636280.000

963.636280.000

963.636280.000

963.636280.000

963.636280.000

963.636280.000

TOA NanoClcan Siêu bóng15 L

5 L 875 ML

nt

ntnt

3.136.364

1.143.636241.818

3.136.364

1.143.636241.818

3.136.364

1.143.636241.818

3.136.3641.143.636

241.818

3.136.3641.143.636

241.818

3.136.3641.143.636

241.818

3.136.3641.143.636

241.818

3.136.364»■143.636

241.818

3.136.364

1.143.636241.818

TOA NanoClean Bóng mờ15 L 5 L

875 ML

nt

ntni

2.902.7271.060.909

226.364

2.902.7271.060.909

226.364

2.902.727

1.060.909226.364

2.902.7271.060.909

226.364

2.902.7271.060.909

226.364

2.902.727 1.060.909

226.364

2.902.727

1.060.909226.364

2.902.7271.060.909

226.364

2.902.7271.060.909

226.364

TOA Thoải Mái Lau Chùi Siêu Bóng18 L SL 1L

nt

-Hi­nt

2.540.909740.909180.909

2.540.909740.909180.909

2.540.909740.909180.909

2.540.909740.909180.909

2.540.909

740.909180.909

2.540.909740.909180.909

2.540.909740.909180.909

2.540.909740.909180.909

2.540.909740.909180.909

TOA Thoải Mái Lau Chùi Bổng Mờ18 L SL 1L

nìnlnl

2.005.455619.091152.727

2.005.455619.091152.727

2.005.455619.091152.727

2.005.455619.091152.727

2.005.455619.091152.727

2.005.455619.091152.727

2.005.455619.091152.727

2.005.455619.091152.727

2.005.455619.091152.727

TOA 4 Seasons Top Silk Sheen18 L

5 Lfit

nt

1.686.364

549.091

1.686.364

549.091

1.686.364

549.091

1.686.364

549.091

1.686.364

549.091

1.686.364

549.091

1.686.364

549.091

1.686.364

549.091

1.686.364

549.091

18/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

m |2| P I |4 | 151 16] m 18] 19) 1101 [11] 112) |U | _1L nt 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182

482 TOA 4 Seasons Top Silk18 L nt 1.403.636 1.403.636 L.403.636 1.403.636 1.403.636 1.403.636 1.403.636 1.403.636 1.403.636

5 L nt 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182

1L fit 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455

483 Supertech Pro Int18 L nt 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636

5L nt 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000

484 Homecote18 L nt 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000

4L nt 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636

3,35 L nt 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364

485 Nitto Extra

18 L nt 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000

I7L nt 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727

4L nt 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727

3.5L nt 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000

SƠN LÓT NGOẠI THẮT nt - - - - - - - - -

486 Sơn lót SuperShield

18L nt 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455

5 Lnt

895.455 895.455 895.455 895.455 895.455 895.455 895.455 895.455 895.455

487 Sơn lót TOA Nanoshield18 L ni 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182

5 L nt 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000

SƠN LÓT NỘI TI1ẨT fit - - - - - - - - -

488 Sơn lót TOA NanoClcan18 L nt 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273

5 L nt 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273

489 Sơn lót Nội thất Supertech Pro18 L nt 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273

5L nt 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182

SƠN LÓT NỘI VÀ NGOẠI THÁT nt - - - - - - - - -

490 TOA 4 Seasons Alkali Sealer18 L nt 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273

5 L nt 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091

491 Sơn lót Supcrtech Pro18 L nt 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545

5 L nt 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000

SƠN LÓT GỐC DÀll fit - - - - - - - - -

492 TOA Super Contact Sealer 5 L nt 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000

493 TOA 4 Seasons Super Contact Sealer 5 L nt 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273

494 TOA Extra Wet Primer5L nt 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455

15L nt 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818

BỘT TRÉT nt - - - - - - - - -

495 Bôt trét TOA Pro Putty 25 Kg nt 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818

496 Bôt trét TOA Wall Mastic Ext 40 Kg nl 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455

19/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

m [21 [31 [4] 15] 16] [71 Ị8I 19) 110] |11| P?1 1131497 Bôt trét TOA Wall Mastic Int 40 Kg nt 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182

498 Bôt trét Homccotc Nội - Ngoại 40 Kg nt 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818

499 Bôt ưét Homccotc Nội 40 Kg nt 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182

CHỔNG THÁM nt - - - - - - - - -

500TOA Chống Thấm Da Năng (Chống thẩm pha xi măng)

20 Kg ni 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364

4K g nt 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091

IK g nt 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636

501TOA FloorSeal-Chổng Thấm Sàn (Chổng thâm pha xi măng)

20Kg ni 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364

4Kg nỉ 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091

502TOA WaterBỉock Color - Chổng Thấm Màu ( Chổng thấm mội thành phân)

20Kg nt 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636

6Kg nt 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818

503TOA Weathcrkotc No.3 (Chổng thắm đen - Bitumen)

18 Kg nt 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818

3,5 Kg nt 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455

lK g nt 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545

SƠN ĐẶC BIỆT nt - - - - - - - - -

504 TOA Gold Emulsion (nhũ vàng - G005)17,5L nt 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091

5L nt 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091

875ML nt 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909

505 TOA Gold Lacquer (nhũ vàng - AU7900)17,5L ní 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545

5L ni 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909

875ML ni 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727

506 Sơn lót TOA Gold Lacqucr (P700)17,5L ni 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455

5L nt 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364

875ML nt 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909

4.3Công ty TNHH Kova Nanopro (Đc: Khu B2-5, dường D2, Khu công nghiệp Tây Bẳc Cử Chi, Xà Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, SDT: 028 3620 3797 - Line: 601). Cập nhật theo thông báo giá số số CV-Kova/0920-10 ngày 05/9/2020,Bột bả tường

507 Bột trét nội thất cao cấp K.OVA MSG (40kg) bao TCVN7239:2014 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727

508 Bột ưét nội thất cao cấp KOVA VILLA (40kg) baoTCVN

7239:2014 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273

509 Bột trét nội thất cao cốp K.OVA CITY (40kg) bao TCVN7239:2014 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545

510 Bột trét nội thất cao cấp KOVA CROWN (40kg) bao TCVN7239:2014 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182

511 Bột trét ngoại thất cao cấp KOVA MSG (40kg) bao TCVN7239:2014 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000

512 Bột trét ngoại thẩt KOVA Villa (40kg) baoTCVN

7239:2014412.727 412.727 412.727 412.727 412.727 412.727 412.727 412.727 412.727

20/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

Ị1| |2| |3] HI 151 16] m 18] [91 |10| 111] [121 1131

513 Mastic dẻo nội thất KOVA MT-T (25kg) thùngTCCS21:2018/KOVANANOP

RO572.955 572.955 572.955 572.955 572.955 572.955 572.955 572.955 572.955

514 Mastic dco ngoại thất KOVA MT-N (25kg) thủngTCCS25:2018/KOVANANOP

RO703.864 703.864 703.864 703.864 703.864 703.864 703.864 703.864 703.864

515 Bột trét ngoại thất cao cấp K.OVA CITY (40kg) baoTCVN

7239:2014 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273

516 Bột trét ngoại thất cao cấp KOVA CROWN (40kg)

bao TCVN7239:2014

488.182 488.182 488.182 488.182 488.182 488.182 488.182 488.182 488.182

517 Bột trét nội thất KOVA Smooth (40kg) bao TCVN7239:2014 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727

518 Bột trét ngoại thất KOVA Smooth (40kg) bao TCVN7239:2014

413.318 413.318 413.318 413.318 413.318 413.318 413.318 413.318 413.318

Sơn nhũ tương

519 Sơn lót nội thất khảng kiềm KOVA K-108 (25kg)

thùng

TCVN8652:2012

TCVN8652:2012

993.955 993.956 993.957 993.958 993.959 993.960 993.961 993.962 993.963

520 Sơn lót nội thất kháng kiềm KOVA K-109 (5kg) thùng 268.409 268.410 268.411 268.412 268.413 268.414 268.415 268.416 268.417

521 Sơn ló! nội thất kháng kiềm KOVA K-109 (25kg)

thùng 1.276.591 1.276.592 1.276.593 1.276.594 1.276.595 1.276.596 1.276.597 1.276.598 1.276.599

522 Sơn lót nội thất kháng kiềm cao cấp KOVA KV- 107 (18 lít)

thùng 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584

523 Sơn lót nội thất kháng kiềm siêu cao cấp KOVA KV 108 (18 lít)

thùng 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337

524 Sơn nội thất cao cấp K.OVA VILLA (25kg) thùng

QCVN16:2017/BXD

TCVN8652:2012

1.141.396 1.141.397 1.141.398 1.141.399 1.141.400 1.141.401 1.141.402 1.141.403 1.141.404

525 Sơn nội thất KOVA Lovely (18 lít) thùng 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100

526 Sơn nội thất Kháng khuẩn sicu cao cấp KOVA NANOPRÔ Anti-Bactcria ( 20kg)

thùng 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700

527 Sơn nội thất cao cấp KOVA SG-168 (25kg) thùng 1.401.200 1.401.201 1.401.202 1.401.203 1.401.204 1.401.205 1.401.206 1.401.207 1.401.208

528 Sơn nước bán bóng cao cấp trong nhà SG168 LOW GLOSS (20kg)

thùng 1.557.273 1.557.274 1.557.275 1.557.276 1.557.277 1.557.278 1.557.279 1.557.280 1.557.281

529Sơn lót ngoại thấl khảng kiềm cao cấp KOVA K- 208(25kg)

Ihùng

TCVN8652:2012

2.358.929 2.358.930 2.358.931 2.358.932 2.358.933 2.358.934 2.358.935 2.358.936 2.358.937

530 Sơn lót ngoại thất kháng kiềm cao cấp KOVA KV-117 (18 lít)

thùng 2.811.818 2.811.819 2.811.820 2.811.821 2.811.822 2.811.823 2.811.824 2.811.825 2.811.826

531 Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA KV-118 (25 kg)

thừng 1.557.500 1.557.501 1.557.502 1.557.503 1.557.504 1.557.505 1.557.506 1.557.507 1.557.508

532Sơn ngoại thất chổng thấm cao cấp KOVA CT- 0 4 (20kg)

thùng 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675

533 Sơn ngoại thất chống thấm cao cấp K.OVA VILLA (20kg)

thùng 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182

iIL534

535

536

537

538539540

541

542

543

544

545

546

547

548

549

550

551

552

553

554

555

21/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

______________13Sơn ngoại thất chổng thấm K.OVA SG-268 (20kg)__________San ngoại thẩỉ chổng thấm tự làm sạch cao cấp KOVASG-368 (20kg)Sơn ngoại thất tự làm sạch sicu cao cấp KOVA Nanoprỏ Sclf-clcaning(20kg)_______________Sơn ngoại thất chống thấm siôu cao cấp KOVA Low Dust Pick-up_________________________

__11Lthùng

thủng

thùng

kg

16:2017/BXD

TCVN8652:2012

_15j__2.048.182

3.770.260

4.840.500

671.909

1*1 2.048.182

3.770.260

4.840.500

671.909

1Z12.048.182

3.770.260

4.840.500

671.909

ỊgỊ

2.048.182

3.770.260

4.840.500

671.909

¡21 2.048.182

3.770.260

4.840.500

671.909

1101

2.048.182

3.770.260

4.840.500

671.909

u u

2.048.182

3.770.260

4.840.500

671.909

113

2.048.182

3.770.260

4.840.500

671.909

2.048.182

3.770.260

4.840.500

671.909

Sơn Đá Nghệ Thuật KOVA Art Stone (20kg) thùngSơn Đá Nghệ Thuật KOVA Art Stone (5kg) thùngSơn Đá Nghộ Thuật KOVA Art Stone Kg

Sơn nội that KOVA VISTA+ (5kg) thùng

QCVN16:2017/BXD

TCVN8652:2012

2.520.909640.227128.045

192.955

2.520.909640.227128.045

192.955

2.520.909 ft 10.22?' 128.045

192.955

2.520.909640.227128.045

192.955

2.520.909640.227

128.045

192.955

2.520.909640.227128.045

192.955

2.520.909640.227128.045

192.955

2.520.909640.227128.045

192.955

2.520.909640.227128.045

192.955

Sơn nội thất KOVA V1STA+ (25kg) thùng TCVN8652:2012 904.773 904.774 904.775 904.776 904.777 904.778 904.779 904.780 904.781

Sơn nội thất KOVA K-203 (5kg) thùng TCVN8652:2012 224.773 224.774 224.775 224.776 224.777 224.778 224.779 224.780 224.781

Sơn nội thất KOVA K-203 (25kg) Ihùng TCVN8652:2012

1.054.773 1.054.774 1.054.775 1.054.776 1.054.777 1.054.778 1.054.779 1.054.780 1.054.781

Sơn nội thất KOVA SUNRISE+ (5kg) thùng TCVN8652:2012 203.864 203.865 203.866 203.867 203.868 203.869 203.870 203.871 203.872

Sơn nội thất KOVA SƯNRISE+ (25kg) thùng TCVN8652:2012 982.955 982.956 982.957 982.958 982.959 982.960 982.961 982.962 982.963

Sơn nội thất KOVA CROWN+ (5kg) thùng TCVN8652:2012 212.955 212.956 212.957 212.958 212.959 212.960 212.961 212.962 212.963

Sơn nội thất KOVA CROWN+ (25kg) thùng TCVN8652:2012

1.030.227 1.030.228 1.030.229 1.030.230 1.030.231 1.030.232 1.030.233 1.030.234 1.030.235

Sơn nội thất KOVA K-260 (5kg) thùng TCVN8652:2012 306.591 306.592 306.593 306.594 306.595 306.596 306.597 306.598 306.599

Sơn nội thất KOVA K-260 (25kg) thùng TCVN8652:2012

1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864

Sơn nội thất cao cấp KOVA K-5500 (4kg) thùng TCVN8652:2012

444.182 444.182 444.182 444.182 444.182 444.182 444.182 444.182 444.182

Sơn nội thất cao cấp KO VA K-5500 (20kg) thùng TCVN8652:2012 2.145.455 2.145.456 2.145.457 2.145.458 2.145.459 2.145.460 2.145.461 2.145.462 2.145.463

Sơn nội thất cao cấp KOVA ROYAL (4kg) thùng TCVN8652:2012 458.727 458.728 458.729 458.730 458.731 458.732 458.733 458.734 458.735

Sơn nội thẩt cao cấp KO VA ROYAL (20kg) thùng TCVN8652:2012 2.215.455 2.215.456 2.215.457 2.215.458 2.215.459 2.215.460 2.215.461 2.215.462 2.215.463

Sơn nội thất cao cấp KOVA K-871 (4kg) thùng TCVN8652:2012

506.909 506.910 506.911 506.912 506.913 506.914 506.915 506.916 506.917

Ü L556

557

558

559

560

561

562

563

564

565

566

567

568

569

570

571

572

573

574

575

22/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

________________ m ____________Sơn nội thất cao cấp KO VA K-871 (20kg)

J Ỉ L

thùng

____ [4]____TCVN

8652:2012

i a

2.458.182w

2.458.182

ffl

2.458.182

ỊgỊ

2.458.182

121

2.458.182

ỊtOỊ

2.458.182

11112.458.182

m i

2.458.182

_LL̂J_2.458.182

Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-209 (5kg)_______________

thùng TCVN8652:2012

470.227 470.227 470.227 470.227 470.227 470.227 470.227 470.227 470.227

Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-209 (25kg)_____________ thùng TCVN

8652:2012 2.235.682 2.235.683 2.235.684 2.235.685 2.235.686 2.235.687 2.235.688 2.235.689 2.235.690

Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-207 (5kg)_______________

thùng TCVN8652:2012 377.500 377.501 377.502 377.503 377.504 377.505 377.506 377.507 377.508

Sơn lót ngoại thất khảng kiềm KOVA K-207(25kg)______________ ___________________

thùng TCVN8652:2012 1.828.409 1.828.410 1.828.411 1.828.412 1.828.413 1.828.414 1.828.415 1.828.416 1.828.417

Sơn ngoại Ihất KOVA K-265 (5kg) thùng TCVN8652:2012 356.591 356.592 356.593 356.594 356.595 356.596 356.597 356.598 356.599

Sơn ngoại Ihất KOVA K-265 (25kg) thừng TCVN8652:2012

1.701.136 1.701.137 1.701.138 1.701.139 1.701.140 1.70!.141 1.701.142 1.701.143 1.701.144

Sơn nước ngoại thất KOVA K-261 (5kg) thùng TCVN8652:2012 403.864 403.865 403.866 403.867 403.868 403.869 403.870 403.871 403.872

Sơn nước ngoại thất KOVA K-261 (25kg) thùng TCVN8652:2012 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955

Sơn ngoại thất cao cấp KOVA K-5501 (4kg) thùng TCVN8652:2012 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091

Sơn ngoại thất cao cấp KOVA K-5501 (20kg) thùng TCVN8652:2012

2.310.000 2.310.001 2.310.002 2.310.003 2.310.004 2.310.005 2.310.006 2.310.007 2.310.008

Sơn ngoại thất chổng thẩm cao cấp KOVA HydroProof CT-04 (4kg)_______________

thủng TCVN8652:2012 653.273 653.274 653.275 653.276 653.277 653.278 653.279 653.280 653.281

Sơn ngoại thất chổng thấm cao cấp KOVA HydroProof CT-04 (20kg)______________ thùng TCVN

8652:20123.172.727 3.172.728 3.172.729 3.172.730 3.172.731 3.172.732 3.172.733 3.172.734 3.172.735

Sơn ngoại thất chống thấm cao cấp KOVA CT- 06 (4kg)_________________________________

thùng TCVN8652:2012 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455

Sơn ngoại thất chống thẩm cao cấp KOVA CT- 06 (20kg)____________ ___________________ thùng TCVN

8652:2012 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000

Sơn ngoại thất Tự Làm Sạch siôu cao cấp KOVA NANO SELF-CLEANING (Bóng mờ) (4kg)

thùng TCVN8652:2012

994.182 994.182 994.182 994.182 994.182 994.182 994.182 994.182 994.182

Sơn ngoại thất Tự Làm Sạch siêu cao cấp K.OVA NANO SELF-CLEANING (Bổng) (4kg) thủng TCVN

8652:2012 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455

Sơn Nhũ Vàng KOVA Gold Metallic (1 kg) lon TCVN8652:2012

407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864

Sơn Nhũ Bạc KOVA Silver Metallic (lkg) lonTCVN

8652:2012407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864

Sơn Nhũ Đồng KOVA Bronze Metallic (1 kg) lonTCVN

8652:2012407.864 407.864 407.864 407.864 407,864 407,864 407.864 407.864 407.864

23/77 Công bé giá VLXD tháng 11 năm 2020

m |3J 141 151 |6) 171 18] |9| [10] (11] |12| |13)

576 Sơn nội thẩt KOVA Fix Up (5kg) thủng TCVN8652:2012 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955

577 Sơn nội thất KOVA Fix Up (25kg) thùng TCVN8652:2012 1.199.318 1.199.319 1.199.320 1.199.321 1.199.322 1.199.323 1.199.324 1.199.325 1.199.326

578 Sơn nội thất KOVA FIT Mekong (5kg) thùng TCVN8652:2012

180.227 180.228 180.229 180.230 180.231 180.232 180.233 180.234 180.235

579 Sơn nội thất KOVA FIT Mekong (25kg) thùng TCVN8652:2012 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773

580 Sơn trang trí đặc biột KOVA Texture (30kg) thùng TCVN8652:2012 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818

581 Sơn lót nội thất kháng kiềm KOVA KV-119 (17 1thừng TCVN8652:2012 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136

582 Sơn nội thất KOVA KV-205 (17 lít) thủng TCVN8652:2012 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864

583 Sơn ngoại thất KOVA KV-215 (17 lít) thùng TCVN8652:2012 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409

584 Sơn ngoại thất KOVA KV-219 (17 lít) thùng TCVN8652:2012 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955

585 Sơn ngoại thất cao cấp KOVA HEDGE (17 lít) thùng TCVN8652:2012 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682

586 Sơn lót concrete plank hệ nước KOVA WCP-01 kgTCVN

8652:2012 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273

587 Sơn phù concrete plank hệ nước KOVA WCP-51 kgTCVN

8652:2012 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080

588 Sơn phủ clcar concrete plank hệ nước KOVA w c kgTCVN

8652:2012143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080

Chất chống thấm

589 Chât chông thâm KOVA CT-11A hai thành phẩn(35kg) bộ BSEN

14891:20171.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341

590 Chất chổng thấm co giãn KOVA FlexiProof kg 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500

591 Chất chổng thẩm co giãn KOVA CT-14 kgBS EN

14891:2017159.227 159.227 159.227 159.227 159.227 159.227 159.227 159.227 159.227

592 Chất phụ gia chống thẩm KOVA CT11B (lkg) lon TCCS 15:2018/ KOVANANOP

RO

105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136

593 Chất phụ gia chổng thẩm KOVA CT11B (4kg) thủng 406.909 406.910 406.911 406.912 406.913 406.914 406.915 406.916 406.917

594 Chất chống thấm cao cấp KOVA CT-11A Plus Sàn(lkg) lon BSEN

14891:2017 112.409 112.410 112.411 112.412 112.413 112.414 112.415 112.416 112.417

595 Chất chổng thấm cao cấp KOVA CT-11A Plus Sàn (4kg) (hùng BS EN

14891:2017 397.818 397.819 397.820 397.821 397.822 397.823 397.824 397.825 397.826

596 Chât chông thâm cao câp KOVA CT-11A Plus Sàn (20kg) thùng BS EN

14891:20171.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273

24/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

|1 | |2| Ị3| |4I 151 161 ro |8 | 191 [101 1111 [121 |13|

597 Chất chổng thấm cao cấp KOVA CT-11A PIus Tường (lkg) lon BSEN

14891:2017 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136

598 Chất chống thấm cao cấp KOVA CT-11A Plus Tường (4kg) thùng BSEN

14891:2017 386.909 386.910 386.911 386.912 386.913 386.914 386.915 386.916 386.917

599 Chất chổng thấm cao cấp K.OVA CT-11A Plus Tường (20kg) thùng BSEN

14891:2017 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182

600 Sơn ngoại thất chổng nỏng mái tôn KOVA CN- 0 5 (5kg) thùng TCVN

8652:2012 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227

601 Sơn ngoại thât chông nóng mái lôn KOVA CN- 05 (20kg) thùng TCVN

8652:2012 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455

602 Sơn ngoại thất chổng nóng sàn mái KOVA CN- 0 6 (5kg) thùng

TCCS105.-2018/KOVANANOP

RO388.409 388.409 388.409 388.409 388.409 388.409 388.409 388.409 388.409

603 Sơn ngoại thẩt chống nóng sàn mái KOVA CN- 06(20kg) thùng

TCCS 105:2018/ KOVANANOP

RO1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909

Sơn Epoxy

604 Sơn công nghiệp EPOXY KOVA KL-5 sàn kgTCCS71:2018/KOVANANOP

RO271.136 271.136 271.136 271.136 271.136 271.136 271.136 271.136 271.136

605 Sơn công nghiệp EPOXY KOVA KL-5 sàn khảng khuẩn kg

TCCS73:2018/KOVANANOP

RO308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591

606 Mastic Epoxy KOVA KL-5 sàn kgTCCS75:2018/KOVANANOP

RO102.409 102.409 102.409 102.409 102.409 102.409 102.409 102.409 102.409

607 Sem công nghiệp EPOXY KOVA KL-5 Tưởng kgTCCS72:2018/KOVANANOP

RO258.409 258.409 258.409 258.409 258.409 258.409 258.409 258.409 258.409

608 Sơn công nghiệp EPOXY KOVA KL-5 Tường kháng khuẩn kg

TCCS74:2018/KOVANANOP

RO308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591

609 Sơn lói chống gi Epoxy hệ nước KOVA KG-02 kg TCVN9014:2011

510.227 510.227 510.227 510.227 510.227 510.227 510.227 510.227 510.227

610 Sơn phủ kim loại Epoxy hộ nước KOVA KL-6 kg 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318

611 Mastic Epoxy KOVA KL-5 tường (5kg) bộTCCS76:2018/KOVANANOP

RO336.591 336.591 336.591 336.591 336.591 336.591 336.591 336.591 336.591

612 Sơn lót epoxy Tự làm phăng KOVA Self­levelling - Màu nhạt (5kg) bộ

TCCS 106:2018/ KOVANANOP

RO

709.318 709.318 709.318 709.318 709.318 709.318 709.318 709.318 709.318

613 Sơn lót epoxy Tự làm phăng KOVA Self- levelling - Màu trung (5kg) bộ 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591

25/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

111 12] [31 |4 | |5| N |7| |8| |9| 110] 1111 1121 113]

614 Sơn lót epoxy Tự làm phảng KOVA Self- levelling - Màu đậm (5kg) bộ 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864

615 Sơn công nghiệp Epoxy KOVA Solvent Free (8kg) bộ

TCCS 107:2019/ KOVANANOP

RO2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545

Sơn Sàn Đa Năng

616 Mastic chịu ẩm KOVA SK-6 kgTCCS86:2018/KOVANANOPR

065.773 65.773 65.773 65.773 65.773 65.773 65.773 65.773 65.773

617 Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (nhám) - Xanh/ Đỏ/ T ráng kg

TCCS84:2018/KOVANANOP

RO

189.864 189.864 189.864 189.864 189.864 189.864 189.864 189.864 189.864

618 Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (nhám) - Khác kg 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682

619 Sơn công nghiệp da năng KOVA CT-08 (không nhám) - Xanh/ Đỏ/ Trảng kg 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955

620 Sơn cồng nghiệp đa năng KOVA CT-08 (không nhám) - Khác kg 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318

621 Sơn giao thông KOVA Hotmelt Jis (Bội sơn màu tráng, 16% hạt phản quang) kg TCCS82:2018/

KOVANANOPRO

25.136 25.136 25.136 25.136 25.136 25.136 25.136 25.136 25.136

622 Sơn giao thông KOVA Hotmelt Jis (Bột sơn màu vàng, 16% hạt phản quang) kg 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955

623 Sơn giao thông KOVA Hotmclt AASHTO (Bột màu trảng, 30% hạt phản quang) kg TCCS 103:2018/

KOVANANOP RO

30.591 30.591 30.591 30.591 30.591 30.591 30.591 30.591 30.591

624 Sơn giao thông KOVA Hotmclt AASHTO (Bột sơn màu vàng, 30% hạt phản quang) kg 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409

625 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Trẩng kg TCCS80:2018/KOVANANOF

RO

147.682 147.682 147.682 147.682 147.682 147.682 147.682 147.682 147.682

626 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Đỏ kg 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409

627 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Vàng kg TCCS80:2018/KOVANANOP

RO

175.500 175.500 175.500 175.500 175.500 175.500 175.500 175.500 175.500

628 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Màu khác kg 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016

629 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Đcn kg 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591

630 Vữa trét đa năng KOVA MM1 kgTCVN 4314:

200312.300 12.300 12.300 12.300 12.300 12.300 12.300 12.300 12.300

631 Keo bỏng nước KOVA Clcar w kgTCCS 19:2018/ KOVANANOP

RO161.500 161.500 161.500 161.500 161.500 161.500 161.500 161.500 161.500

632 Keo nano cao cấp K.OVA Clcar Gloss Protect kgTCCS97:2008/KOVANANOP

RO187.864 187.864 187.864 187.864 187.864 187.864 187.864 187.864 187.864

26/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

UI |2 | Ị3| MI 1-1 IM r i 18] v>\ |10| . 1111 1121 1131

633 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 (cổ phản quang) (5kg)

thùngTCCS81:2018/KOVANANOP

RO1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227

634 Sơn giao thông hệ nư6c KOVA A9 (có phản quang) (20kg) thùng

TCCS81:2018/KOVANANOP

RO6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000

Sơn Kim Loại Chuycn Dụng

635 Sơn chống gi hệ nước KOVA KG-01 (5kg) thùngTCCS79:2018/KOVANANOP

RO1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136

Sơn chống cháy

636 Sơn chống cháy KOVA NANOPRÔ Fire- Resistant kg

TCCS78:2018/KOVANANOP

RO378.000 378.000 378.000 378.000 378.000 378.000 378.000 378.000 378.000

637 Sơn phủ chổng thấm bảo vệ sơn chổng chảy KOVA Guard Kg

TCCS 104:2018/ KOVANANOP

RO294.422 294.422 294.422 294.422 294.422 294.422 294.422 294.422 294.422

4.4 Công ty CP L.Q JOTON ngày 07/9/2020 (Đc: 188C Lê Văn Sĩ, P.10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh. C ập nhật Ihco thông báo giá ngày 07/9/2020

638 Sơn giao thông lót kgTCVN ISO 9001:2015

66.900 66.900 66.900 66.900 66.900 66.900 66.900 66.900 66.900

639 Sơn giao thông tráng 20% hạt phản quang (JOPT25) kg

TCVN ISO 9001:2015

20.500 20.500 20.500 20.500 20.500 20.500 20.500 20.500 20.500

640 Sơn giao thông vàng 20% hạt phản quang (JOPV25) kg

TCVN ISO 9001:2015 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400

641 Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh ( màu trắng - đcn) kgTCVN ISO 9001:2015

88.791 88.791 88.791 88.791 88.791 88.791 88.791 88.791 88.791

642 Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh ( màu vàng - đỏ) kgTCVN ISO 9001:2015

109.500 109.500 109.500 109.500 109.500 109.500 109.500 109.500 109.500

643 Hạt phản quang kgTCVN ISO 9001:2015 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727

4.5 Công ty TNHH XDTM Kim Quang Hưng (Đc: 360 Tú Xương, khu vực 4, p. An Bình, ọ . Ninh Kiều, TP c ầ n Thơ; Đt: 0907 594 547) Cập nhật theo bàng giá ngày 20/9/2020

SƠN OEXPO

644 Ocxpo satin 6+1 ngoài 1L Lon TCCS 732.10- 1:2017/4 151.000 151.000 151.000 178.455 178.455 178.455 178.455 178.455 178.455

645 Oexpo satin 6+1 ngoài 5L Lon nỉ 619.000 619.000 619.000 731.545 731.545 731.545 731.545 731.545 731.545

646 Ocxpo satin 6+1 ngoài 18L Thùng nt 2.436.000 2.436.000 2.436.000 2.878.909 2.878.909 2.878.909 2.878.909 2.878.909 2.878.909

647 Ocxpo rainkotc 1L Lon nt 91.000 91.000 91.000 107.545 107.545 107.545 107.545 107.545 107.545

648 Oexpo rainkotc 5L Lon nt 391.000 391.000 391.000 462.091 462.091 462.091 462.091 462.091 462.091

J1L649

650

651

652

653

654

655

656

657

658

659

660

661

662

663

664

665

666

667

668

669

670

671

612

27/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

(21

Oexpo rainkotc 18L_ELThùng

J1Lnt

ỊSỊ

1.425.000 1.425.000

JZL

1.425.000

181

1.684.091

19]

1.684.091 1.684.091

—l i u __

1.684.091

1*21

1.684.091

1131

1.684.091

Ocxpo satin 6+1 trong 1L Lon ní 118.000 118.000 118.000 139.455 139.455 139.455 139.455 139.455 139.455

Ocxpo satin 6+1 trong 5L Lon nl 506.000 506.000 506.000 598.000 598.000 598.000 598.000 598.000 598.000

Ocxpo satin 6+1 ưong 18L Thùng nt 1.909.000 2.099.900 2.099.900 2.481.700 2.481.700 2.481.700 2.481.700 2.481.700 2.481.700

Oexpo interior 5L Lon nt 251.000 251.000 251.000 296.636 296.636 296.636 296.636 296.636 296.636

Oexpo interior I8L Thùng nt 835.000 835.000 835.000 986.818 986.818 986.818 986.818 986.818 986.818

Oexpo cciling white 5L Lon nt 254.000 254.000 254.000 300.182 300.182 300.182 300.182 300.182 300.182

Oexpo ceiling white 18L Thùng nt 904.000 904.000 904.000 1.068.364 1.068.364 1.068.364 1.068.364 1.068.364 1.068.364

Oexpo chổng kiềm trong nhà 5L Lon nt 327.000 327.000 327.000 386.455 386.455 386.455 386.455 386.455 386.455

Ocxpo chống kiềm trong nhà 18L Thùng nt 1.035.000 1.035.000 1.035.000 1.223.182 1.223.182 1.223.182 1.223.182 1.223.182 1.223.182

Ocxpo chổng kiềm ngoài nhà 5L Lon nt 428.000 428.000 428.000 505.818 505.818 505.818 505.818 505.818 505.818

Oexpo chổng kiềm ngoài nhà 18L Thùng nt 1.365.000 1.365.000 1.365.000 1.613.182 1.613.182 1.613.182 1.613.182 1.613.182 1.613.182

SƠN DULUX DÂN DỤNG nt

San nước nội thất Dulux easyclean lau chùi hiệu < Lon nt 576.000 576.000 576.000 680.727 680.727 680.727 680.727 680.727 680.727

Sơn nước nội thất Dulux casyclcan lau chùi hiệu Thùng nt 1.935.000 1.935.000 1.935.000 2.286.818 2.286.818 2.286.818 2.286.818 2.286.818 2.286.818

Sơn nước nội thất Dulux casyclean lau chùi hiệu < Lon ni 114.000 114.000 114.000 134.727 134.727 134.727 134.727 134.727 134.727

Sơn nước nội thất Dulux easyclcan lau chùi hiộu Lon nt 520.000 520.000 520.000 614.545 614.545 614.545 614.545 614.545 614.545

Sơn nước nội thất Dulux casyclcan lau chùi hiệu Thùng nt 1.739.000 1.912.900 1.912.900 2.260.700 2.260.700 2.260.700 2.260.700 2.260.700 2.260.700

Son nước nội thất Dulux casyclcan lau chùi hiệu Lon nt 607.000 607.000 607.000 717.364 717.364 717.364 717.364 717.364 717.364

Sơn nước nội ỉhất Dulux casyclean lau chùi hiệu Thùng nt 2.031.000 2.031.000 2.031.000 2.400.273 2.400.273 2.400.273 2.400.273 2.400.273 2.400.273

Sơn nước nội thất Dulux easyclean lau chùi hiệu Lon nt 120.000 120.000 120.000 141.818 141.818 141.818 141.818 141.818 141.818

Sơn nước nội thất Dulux easyclcan lau chùi hiộu Lon nt 546.000 546.000 546.000 645.273 645.273 645.273 645.273 645.273 645.273

Sơn nưởc nội thất Dulux easyclean lau chùi hiộu Thùng ní 1.828.000 1.828.000 1.828.000 2.160.364 2.160.364 2.160.364 2.160.364 2.160.364 2.160.364

Sơn nước nội thất Dulux inspire -Bề mặt mờ (Trả Lon nt 427.000 427.000 427.000 504.636 504.636 504.636 504.636 504.636 504.636

Sơn nước nội thẩt Duíux inspire -Be mặt mờ (Trá Thùng ní 1.448.000 1.448.000 1.448.000 1.711.273 1.711.273 1.711.273 1.711.273 1.711.273 1.711.273

28/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

m 12] Ị3| HI 15] (61 m 18] |9ị 110] (111 1121 113]673 Sơn nước nội thất Dulux inspire -Bề mặt mờ màu Lon tứ 395.000 395.000 395.000 466.818 466.818 466.818 466.818 466.818 466.818

674 Sem nước nội thất Dulux inspire -Bê mặt mờ màu Thùng ni 1.345.000 1.345.000 1.345.000 1.589.545 1.589.545 1.589.545 1.589.545 1.589.545 1.589.545

675 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nỉ 330.000 330.000 330.000 390.000 429.000 429.000 429.000 429.000 429.000

676 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 1.495.000 1.495.000 1.495.000 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818

677 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 325.500 325.500 325.500 384.682 384.682 384.682 384.682 384.682 384.682

678 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon ni 1.457.500 1.457.500 1.457.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500

679 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 330.000 330.000 330.000 390.000 390.000 390.000 390.000 390.000 390.000

680 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 1.495.000 1.495.000 1.495.000 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818

681 Son nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 325.500 325.500 325.500 384.682 384.682 384.682 384.682 384.682 384.682

682 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 1.457.500 1.457.500 1.457.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500

683 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux Weathershielc Lon ni 291.500 291.500 291.500 344.500 344.500 344.500 344.500 344.500 344.500

684 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux WcathershieU Lon nt 1.324.000 1.324.000 L.324.000 1.564.727 1.564.727 1.564.727 1.564.727 1.564.727 1.564.727

685 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux Weathershielc 'ITìùng nt 3.774.000 3.774.000 3.774.000 4.460.182 4.460.182 4.460.182 4.460.182 4.460.182 4.460.182

686 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux Wcathershiclc Lon nt 286.000 286.000 286.000 338.000 338.000 338.000 338.000 338.000 338.000

687 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux Weathershielc Lon nt 1.291.500 1.291.500 1.291.500 1.526.318 1.526.318 1.526.318 1.526.318 1.526.318 1.526.318

688 Sơn nưởc ngoại thất cao cấp Dulux Wcathershielc Thùng nt 3.672.000 3.672.000 3.672.000 4.339.636 4.339.636 4.339.636 4.339.636 4.339.636 4.339.636

689 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Be mặt mờ ưi Lon nt 766.000 766.000 766.000 905.273 905.273 905.273 905.273 905.273 905.273

690 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Bề một mờ tri Thùng nt 2.625.000 2.625.000 2.625.000 3.102.273 3.102.273 3.102.273 3.102.273 3.102.273 3.102.273

691 Sơn nước ngoại that Dulux inspire -Be mật mờ m Lon nt 718.000 718.000 718.000 848.545 848.545 848.545 848.545 848.545 848.545

692 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Bề mặt mờ m: Thùng ni 2.455.000 2.455.000 2.455.000 2.901.364 2.901.364 2.901.364 2.901.364 2.901.364 2.901.364

693 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Bề mặt bóng 1 Lon nt 804.000 804.000 804.000 950.182 950.182 950.182 950.182 950.182 950.182

694 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Be mặt bóng t Thùng nt 2.757.000 2.757.000 2.757.000 3.258.273 3.258.273 3.258.273 3.258.273 3.258.273 3.258.273

695 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Be mặt bóng I Lon nt 754.500 754.500 754.500 891.682 891.682 891.682 891.682 891.682 891.682

696 Sơn nưởc ngoại thất Dulux inspire -Bề mặt bóng I Thùng nt 2.566.000 2.566.000 2.566.000 3.032.545 3.032.545 3.032.545 3.032.545 3.032.545 3.032.545

697 Sơn nước nội thât siêu cao câp Duiux Ambiance 5 in I SuDcrflcxx bóne mờ trăng 5L Lon ni 1.134.500 1.134.500 1.134.500 1.340.773 1.340.773 1.340.773 1.340.773 1.340.773 1.340.773

29ÍÌ1 Cồng bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

HI 12] [31 |4| |5 | 16] m 181 191 Ị10Ị |11| 1121 1131698 Sơn nước nội thát siêu cao cấp Dulux Ambiancc

5 in 1 SuDerílexx bóne mờ màu 1L Lon nt 230.500 230.500 230.500 272.409 272.409 272.409 272.409 272.409 272.409

699 Sơn nước nội thất siêu cao cẩp Dulux Ambiancc 5 in 1 SuDcrílexx bóns mờ màu 5L Lon ni 1.096.500 1.096.500 1.096.500 1.295.864 1.295.864 1.295.864 1.295.864 1.295.864 1.295.864

700 Sơn nước nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiancc í Lon nt 1.107.000 1.107.000 1.107.000 1.308.273 1.308.273 1.308.273 1.308.273 1.308.273 1.308.273

701 Sơn nước nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiancc í Thùng nt 3.150.000 3.150.000 3.150.000 3.722.727 3.722.727 3.722.727 3.722.727 3.722.727 3.722.727

702 Sơn nước nội thất siẽu cao cấp Dulux Ambiancc í Lon nt 230.000 253.000 253.000 299.000 299.000 299.000 299.000 299.000 299.000

703 Sơn nước nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiance i Lon rư 1.075.000 1.075.000 1.075.000 1.270.455 1.270.455 1.270.455 1.270.455 1.270.455 1.270.455

704 Sơn nước nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiancc ả. Thùng nì 3.083.000 3.083.000 3.083.000 3.643.545 3.643.545 3.643.545 3.643.545 3.643.545 3.643.545

705 Sơn lót cao cấp ngoài trời Dulux Weathershield cl Lon nt 693.000 693.000 693.000 819.000 819.000 819.000 819.000 819.000 819.000

706 Sơn lót cao cấp ngoài trời Dulux Wcathcrshicld cl Thùng nt 2.399.000 2.399.000 2.399.000 2.835.182 2.835.182 2.835.182 2.835.182 2.835.182 2.835.182

707 Sơn lót cao cấp trong nhà Dulux 5L Lon nt 499.500 499.500 499.500 590.318 590.318 590.318 590.318 590.318 590.318

708 Sơn lót cao cấp trong nhà Dulux 18L Thùng ni 1.714.000 1.714.000 1.714.000 2.025.636 2.025.636 2.025.636 2.025.636 2.025.636 2.025.636

709 Sơn lót ngoại ỉhât sicu cao cầp Dulux NVcathershicld Po\vcrscalcr 5L Lon nt 762.000 762.000 762.000 900.545 900.545 900.545 900.545 900.545 900.545

710 Sơn lót ngoại thâỉ sicu cao câp Dulux Wcathcrshicld Powcrscalcr 18L Thùng nt 2.639.000 2.639.000 2.639.000 3.118.818 3.118.818 3.118.818 3.118.818 3.118.818 3.118.818

711 Sơn lót nội thất siêu cao cấp Dulux Supersealer 51 Lon nỉ 549.500 549.500 549.500 649.409 649.409 649.409 649.409 649.409 649.409

712 Sơn lót nội thất siêu cao cấp Dulux Supcrscalcr 1 ỉ Thùng nt 1.885.000 1.885.000 1.885.000 2.227.727 2.227.727 2.227.727 2.227.727 2.227.727 2.227.727

713 Sơn nước ngoài trời Maxilitc tough tráng 5L Lon ni 438.500 438.500 438.500 518.227 518.227 518.227 518.227 518.227 518.227

714 Sơn nước ngoài trời Maxilite tough tráng 18L Thùng nt 1.439.500 1.439.500 1.439.500 1.701.227 1.701.227 1.701.227 1.701.227 1.701.227 1.701.227

715 Sơn nước ngoài trời Maxilitc tough màu 5L Lon nt 418.000 418.000 418.000 494.000 494.000 494.000 494.000 494.000 494.000

716 Sơn nước ngoài trời Maxilitc tough màu 18L Thùng nt 1.369.000 1.369.000 1.369.000 1.617.909 1.617.909 1.617.909 1.617.909 1.617.909 1.617.909

717 Sơn nước ngoài nhà Maxilite total trăng 5L Lon tứ 327.500 327.500 327.500 387.045 387.045 387.045 387.045 387.045 387.045

718 Sơn nước ngoài nhà Maxilite total tráng 18L Thùng nt 1.112.000 1.112.000 1.112.000 1.314.182 1.314.182 1.314.182 1.314.182 1.314.182 1.314.182

719 Sơn nước ngoài nhà Maxilíte tota! màu 5L Lon ni 295.000 295.000 295.000 348.636 348.636 348.636 348.636 348.636 348.636

720 Scrn nước ngoài nhà Maxilite total màu 18L 'ITiìing nt 1.064.580 1.064.580 1.064.580 1.258.140 1.258.140 1.258.140 1.258.140 1.258.140 1.258.140

721 Sơn nước trong nhà Maxilite Hi-covcr ME6 trẩng Lon nt 202.000 202.000 202.000 238.727 238.727 238.727 238.727 238.727 238.727

722 Sơn nước trong nhà Maxilitc Hi-covcr ME6 trẩng Thùng nt 695.000 695.000 695.000 821.364 821.364 821.364 821.364 821.364 821.364

30/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

11] 12] 131 141 15! 161 m 181 |9| Ị10Ị 1111 1121 H3]

723 Sơn nước ưong nhà Maxilite Smooth -ME5 tráng Lon nt 144.000 144.000 144.000 170.182 170.182 170.182 170.182 170.182 170.182

724 Sơn nước trong nhà Maxilitc Smooth -ME5 trẳng Thùng nt 493.500 493.500 493.500 583.227 583.227 583.227 583.227 583.227 583.227

725 Sơn lỏt ngoài trời Maxilite 48C-75450 5L Lon nt 444.500 444.500 444.500 525.318 525.318 525.318 525.318 525.318 525.318

726 Sơn lót ngoài ười Maxilite 48C-75450 I8L Thùng nt 1.463.000 1.463.000 1.463.000 1.729.000 1.729.000 1.729.000 1.729.000 1.729.000 1.729.000

727 Sơn lót trong nhà Maxilitc ME4-75007 5L Lon nỉ 270.500 270.500 270.500 319.682 319.682 319.682 319.682 319.682 319.682

728 Sem lót trong nhà Maxilite ME4-75007 18L Thùng nt 910.000 910.000 910.000 1.075.455 1.075.455 1.075.455 1.075.455 1.075.455 1.075.455

SƠN DULUX DỰẢN

729 Dulux Professional WeatherShield Flexx Mờ 18L

Thùng TCVN 8653- 4:2012

5.767.200 5.767.200 5.767.200 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782

730 Dulux Professional WcatherShield Flexx Bóng I8L

Thùng nl 5.767.200 5.767.200 5.767.200 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782

731 Dulux Professional WeatherShield Oceanguard 18L

Thùng ni 5.601.600 5.601.600 5.601.600 6.620.073 6.620.073 6.620.073 6.620.073 6.620.073 6.620.073

732 Dulux Professional WcathcrShicld E l000 MỜ 18L

Thùng nt 5.338.800 5.338.800 5.338.800 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491

733 Dulux Professional WcatherShield E 1000 Bỏng 18L

Thùng nt 5.338.800 5.338.800 5.338.800 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491

734 Dulux Professional WcathcrShicld Express 18L Thùng nt 4.923.600 4.923.600 4.923.600 5.818.800 5.818.800 5.818.800 5.818.800 5.818.800 5.818.800

735 Dulux Professional Sơn Ngoại Thất E700 18L Thùng nt 2.809.200 2.809.200 2.809.200 3.319.964 3.319.964 3.319.964 3.319.964 3.319.964 3.319.964

736 Dulux Professional Sơn Ngoại Thất E500 18L Thùng ni 1.641.600 1.641.600 1.641.600 1.940.073 1.940.073 1.940.073 1.940.073 1.940.073 1.940.073

737 Dulux Professional Sơn Gai WcathcrShicld Creation Acryltex 18L Thùng nt 1.306.800 1.306.800 1.306.800 1.544.400 1.544.400 1.544.400 1.544.400 1.544.400 1.544.400

738 Dulux Professional Diamond Care Kháng Khuẩn 18L

Thùng ni 4.332.000 4.332.000 4.332.000 5.119.636 5.119.636 5.119.636 5.119.636 5.119.636 5.119.636

739 Dulux Professional Diamond A1000 18L Thùng ní 4.200.000 4.200.000 4.200.000 4.963.636 4.963.636 4.963.636 4.963.636 4.963.636 4.963.636

740 Dulux Professional Diamond Stainresist 18L Thùng nt 2.371.200 2.371.200 2.371.200 2.802.327 2.802.327 2.802.327 2.802.327 2.802.327 2.802.327

741 Dulux Professional Lau Chùi Hiệu Quả 18L Thùng nt 1.998.000 1.998.000 1.998.000 2.361.273 2.361.273 2.361.273 2.361.273 2.361.273 2.361.273

742 Dulux Professional Sơn Nội Thất Kháng Khuẩn 18L

Thùng nt 1.773.600 1.773.600 1.773.600 2.096.073 2.096.073 2.096.073 2.096.073 2.096.073 2.096.073

743 Dulux Professional Lau Chùi 18L Thùng ni 1.542.000 1.542.000 1.542.000 1.822.364 1.822.364 1.822.364 1.822.364 1.822.364 1.822.364

31/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

i l l 12] |3| HI 151 |6| [7| 181 191 110] 111] 1121 1131

744 Dulux Professional Sơn Nội Thất A500 I8L Thùng nt 1.238.400 1.238.400 1.238.400 1.463.564 1.463.564 1.463.564 1.463.564 1.463.564 1.463.564

745 Dulux Professional Sơn Nội Thất A300 18L Thùng nt 632.400 632.400 632.400 747.382 747.382 747.382 747.382 747.382 747.382

746ƯUIUX rroiessionai ỉ>cm ỉ .01 Ngoại i nai WeatherShield EI000 18L Thùng ni 3.003.000 3.003.000 3.003.000 3.549.000 3.549.000 3.549.000 3.549.000 3.549.000 3.549.000

747 Dulux Professional Sơn Lót Nội Thất Diamond A1000 18L

Thùng nt 2.862.000 2.862.000 2.862.000 3.382.364 3.382.364 3.382.364 3.382.364 3.382.364 3.382.364

748 Dulux Professional Sơn Lót Ngoại Thấl E700 18L

Thùng nt 2.370.000 2.370.000 2.370.000 2.800.909 2.800.909 2.800.909 2.800.909 2.800.909 2.800.909

749 Dulux Professional Sơn Lót Ngoại Thất E500 18L

Thừng nt 1.798.800 1.798.800 1.798.800 2.125.855 2.125.855 2.125.855 2.125.855 2.125.855 2.125.855

750 Dulux Professional Sơn Lót Nội Thất A500 181- Thùng nt 1.712.400 1.712.400 1.712.400 2.023.745 2.023.745 2.023.745 2.023.745 2.023.745 2.023.745

751 Dulux Professional Sơn Lót Nội Thẩt A300 18L Thùng nt 1.102.200 1.102.200 1.102.200 1.302.600 1.302.600 1.302.600 1.302.600 1.302.600 1.302.600

4.6Công ty TNIIH NIPPON PAINT (Vỉẹ r NAM) -Đc Vp chính&Nm: số 14 dường 3A, KCN Biên llòa II, Đồng Nai - ĐT: 0251 3836579 - Fax: 0251 3836346).NPP Cần Thơ: Công ty TNHH Mekong Retail & Distribution ( CN c ầ n Thơ) - Đc: 68 Võ Nguyên Giáp, Hirng Thạnh, Cái Răng, Tp. c ầ n Thơ - DT: 0292 7300681 .

A. SƠN NỘI THÁT

752 SKJMCOAT NỘI THẢT 40 KG kgQCVN

16:2014/BXD8.230 8.230 8.230 8.230 8.230 8.230 8.230 8.230 8.230

753 MATEX SEALER 17 L lít nl 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590

754 MATEX SEALER 5L lít nt 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600

755 ODOUR-LESS SEALER 18 L lít nt 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390

756 ODOUR-LESS SEALER 5 L lit nỉ 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800

757 VATEX 17 L lit nt 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880

758 VATEX 4.8 KG kg nt 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960

759 MATEX 18 L lít ni 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000

760 MATEX 5 KG kg nt 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800

761 MATEX SIÊU TRÁNG 18 L lít nt 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560

762 MATEX SIÊU TRẮNG 4.8 KG kg nt 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830

763 ODOUR-LESS CRVT 18 L lít ni 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330

764 ODOUR-LESS CRVT 1 L lit ni 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000

765 ODOƯR-LESS CRVT 5 L lít ni 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800

766 ODOƯR-LESS BÓNG 18 L lít nt 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610

767 ODOUR-LESS BÓNG 1L lít nt 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000

768 ODOUR-LESS BỔNG 5 L Ht ni 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200

769 ODOUR-LESS SIÊU BÓNG 1 L lit nt 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000

770 ODOUR-LESS SIÊU BÓNG 5 L lít nt 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000

771 ODOUR-LESS SPOT-LESS 18 L lít ni 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170

32/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

m |2| |3 | 14] |5| |6 | m 18] I'M [101 m i 1121 |13|772 ODOUR-LESS SPOT-LESS 1L lit nt 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000773 ODOUR-LESS SPOT-LESS 5L lit nt 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200

B. SƠN NGOẠI THÁT774 WEATHERGARD SK1MCOAT HAI SAO 40 Kí kg nt 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200

775 SUPER MATEX SEALER 17 L Ut nt 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350776 SUPER MATEX SEALER 5L lit nt 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800777 WEATHERGARD SEALER 18 L lit nt 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000778 WFATHERGARD SEALER 5 L lit nt 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000779 SUPER MATEX 18 L lit ni 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330780 SUPER MATEX 5 L lit nt 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200781 SƯPERGARD 18 L lit nt 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610782 SUPERGARD 5 L lit nt 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600783 WEATHERGARD BÓNG 18 L lit nt 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280784 WEATHERGARD BÓNG 1L lit nt 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000785 WEATHERGARD BỔNG 5 L lit nt 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600786 WEATHERGARD SIÊU BÓNG 5 L lit nt 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800787 WEATHERGARD SIÊU BỔNG 1 L lit nt 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000788 WEATHERGARD PLUS+ 18 L lit nt 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500789 WEATHERGARD PLUS+ 1 L lit nt 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000790 WEATHERGARD PLƯS+ 5 L Ht nt 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400

c . SƠN CHÓNG THÁM791 WP 100 18 KG kg nt 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330792 WP 100 5 KG kg nt 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200793 WP 100 1 KG kg fit 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000794 WP 200 20 KG kg nt 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200795 WP 200 6 KG kg nt 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170V ĐÁ CÁC LOAI

5.1 Công ty TNHH MTV Dạo Thảnh Hưng (Đc: 54A dường 3/2 phường Xuân Khảnh, quận Ninh Kiều, TPCT; Đt: 02923.834834)796 Cát nền m3 163.636 163.636 163.636 163.636 163.636 163.636 172.727 172.727 172.727797 Cát xây m 172.727 172.727 172.727 172.727 172.727 172.727 181.818 181.818 181.818798 Đá 0 X 4 Thạnh Phú m3 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 309.091 309.091 309.091799 Đá 0 X 4 Antraco Dmax 37,5 m 336.364 336.364 336.364 336.364 336.364 336.364 345.455 345.455 345.455800 Đá 0 X 4 Antraco Dmax 25 m 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 363.636 363.636 363.636801 Đá 1x2 Thạnh Phú m 372.727 372.727 372.727 372.727 372.727 372.727 381.818 381.818 381.818802 Đá 1 X 2 Antraco sàng 22 loại 1 m3 418.182 418.182 418.182 418.182 418.182 418.182 427.273 427.273 427.273803 Đá 4x6 Thạnh Phú m3 327.273 327.273 327.273 327.273 327.273 327.273 336.364 336.364 336.364804 Đá 0 X 4 Antraco loại 1 m 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 363.636 363.636 363.636

33/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

MI |2 | 131 IU 15] 16] P l l«l |9Ị 110] 111) 112) [13ỊVI THÉP CẢC LOẠI6.1 Cty Thép TÂY ĐÔ (Lô 45 Đường số 2 KCN.Trà Nóc 1, Q.BÌnh Thủy, TP. c ồ n Thơ. ĐT: 0292. 3841822 - 17). Cập nhật theo bảnị báo giá ngày 31/8/2020

805 Thép cuộn phi 6 Kg TCVN 1651- 1 11.650 11.650 11.700 11.650 11.700 11.700 11.700 11.770 11.770

806 Thép cuộn phi 8 Kg 2008 11.600 11.600 11.650 11.600 11.650 11.650 11.650 11.720 11.720

807 Thép thanh vằn D10-SD295 Kg JIS31I2 11.650 11.650 11.700 11.650 11.700 11.700 11.700 11.770 11.770

808 Thép thanh vàn D12-D14 CB300V KgTCVN 1651-2

200811.500 11.500 11.550 11.500 11.550 11.550 11.550 11.620 11.620

809 Thép thanh vàn D16-SD295 Kg JIS31I2 11.500 11.500 11.550 11.500 11.550 11.550 11.550 11.620 11.620

810 Thép thanh vằn D18-D25 CB300V KgTCVN 1651-2

200811.500 11.500 11.550 11.500 11.550 11.550 11.550 11.620 11.620

6.2 CÔNG TY TNHH TM và s x Thẻp Việt (ĐC: số 289 dường Lý Thường Kiệt - p 15 - Q11 TPHCM - ĐT: €838642432 Fax: 0838660211). Chi nhánh tại c ầ n Thơ: Lô 18 KCN Trà Nóc I, phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy, TP c ầ n Thơ Đi: 0710.3844966 Fax: 0710J844977. Cập nhật theo văn bản số 04/2020/CV-TV ngày 01/9/2020

811 Thép cuộn <l>6mm CB240T KgTCVN 1651-

1:200814.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600

812 Thép cuộn <D8mm CB240T Kg nt 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600

813 Thép cuộn <D10mmCB240T Kg nt 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840

814 Thép cây vàn <D10 SD295A Kg JIS G3112:2010 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250

815 Thép cây vàn <l> 12-0>20 CB300V KgTCVN 1651-

1:200814.100 14.100 14.100 14.100 14.100 14.100 14.100 14.100 14.100

816 Thép cây vàn <D 10 SD390/CB400V Kg J1S G3112:2010 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500

817 Thép cây vàn <D12-<D32 SD390/CB400V Kg nt 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350

818 Thép cây vàn <D36-<D40 SD390/CB400V Kg nt 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650

819 Thép cây vàn <t>10 CB500V/Gradc 60 KgTCVN 1651-

1:200814.700 14.700 14.700 14.700 14.700 14.700 14.700 14.700 14.700

820 Thép cây vàn 012-032 CB500V/Gradc 60 Kg nt 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550

821 Thép cây vàn <£36-040 CB500V/Gradc 60 Kg nt 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850

6.3Công ty TNHH MTV Thép VAS An Ilirng Tường (ĐC: VPĐD số 193 Đinh Tiên Iloàng, phường Đa Kao, Quận 1, TPIICM, Đt: 028.38203820, FAX 028.3820 6996) Cập nhật theo thông báo số 081/CV.20/AHT-PKD ngày 01/7/2020

822 Thép cuộn F6 mm CB240T kgTCVN 1651-

1:2008 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900

823 Thép cuộn F8 mm CB240T k? nt 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200

824 Thép cây vằn F10 mm Gr40 kgTCVN 1651-

1:200814.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200

825 Thép cây vàn F 12 den F 20 CB300V kg ni 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050

34/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

IH |2Ị |3| HI 151 |6| |7 | |8 | |9| 110] 1111 112] 1131826 Thép cây vàn F 10 mm CB400V/500V kg ni 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400827 Thép cây vản F12 mm CB400V/500V kg nt 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250

6.4 Công ty CP sản xuất thép Vina One (ĐC: Quốc lộ 1A, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bcn Lức, tỉnh Long An, Đt: 02723.989898) Cập nhật theo thông báo giá ngày 12/9/2020

Vuông, hộp, ống đen Vina one

828 Vuông hộp ống đen, độ dày 0.95-2.50mm Đồng/kg ASTM A500 15.727 15.727 15.727 15.727 15.727 15.818 15.818 15.818 1S.818

829 Vuông hộp ống đcn, độ dày £ 2.55mm Đồng/kg ASTM A500 15.545 15.545 15.545 15.545 15.545 15.636 15.636 15.636 15.636

830 Ống thép đen 0168-0273mm, độ dày 4.00-10.00 Đồng/kg ASTM A500 15.727 15.727 15.727 15.727 15.727 15.818 15.818 15.818 15.818

Vuông, hộp, ống kỉm Vina one - - - - - - - - -

831 Vuông hộp ống kỗm, độ dày 1.00-2.00mm Đồng/kg ASTM A 500 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000 18.091 18.091 18.09! 18.091

832 Vuông hộp ổng kẽm, độ dày 2.05-3.00mm Đồng/kg ASTM A500 17.818 17.818 17.818 17.818 17.818 17.909 17.909 17.909 17.909

833 Vuông hộp ống kõm, độ đày 3.00-5.00mm Đồng/kg ASTM A500 18.273 18.273 18.273 18.273 18.273 18.364 18.364 18.364 18.364

834 Vuông hộp Ống kẽm, độ dày > 5.00mm Đồng/kg ASTM A500 18.273 18.273 18.273 18.273 18.273 18.364 18.364 18.364 18.364

Óng nhúng nóng Vina One 021-0273mm - - - - - - - - -

835 Dày 1.60 - 2.00mm Đồng/kg BS 1387 23.000 23.000 23.000 23.000 23.000 23.091 23.091 23.091 23.091

836 Dày 2.10 - 3.00mm E)ồng/kg BS 1387 22.273 22.273 22.273 22.273 22.273 22.364 22.364 22.364 22.364

837 Dày 3.10 - 5.00mm Đồng/kg BS 1387 22.545 22.545 22.545 22.545 22.545 22.636 22.636 22.636 22.636

838 Dày > 5.00mm Dồng/kg BS 1387 22.545 22.545 22.545 22.545 22.545 22.636 22.636 22.636 22.636

Thcp hình cán nóng Y'ina One - - - - - - - - -

839 Thép hình cán nóng chữ u - V - 1 Đồng/kg JIS3101 16.364 16.364 16.364 16.364 16.364 16.455 16.455 16.455 16.455

840 Thép hình cán nóng chừ u Đồng/kg JIS3101 16.364 16.364 16.364 16.364 16.364 16.455 16.455 16.455 16.455

841 Thép hình cán nóng chừ I Đồng/kg JIS3101 16.364 16.364 16.364 16.364 16.364 16.455 16.455 16.455 16.455

Tôn lạnh Vina One AZI 00 - - - - - - - - -

842 Dày 0.40mm Đồng/m< JIS G3321 81.182 81.182 81.182 81.182 81.182 81.273 81.273 81.273 81.273

843 Dày 0.45mm Đồng/m< JIS G3321 89.364 89.364 89.364 89.364 89.364 89.455 89.455 89.455 89.455

844 Dày 0.50mm Đồng/m« JIS G3321 98.455 98.455 98.455 98.455 98.455 98.545 98.545 98.545 98.545

Tôn lạnh Vina One AZ150 - - - - - - - - -

845 Dày 0.45mm Đồng/m< JIS G3321 93.909 93.909 93.909 93.909 93.909 94.000 94.000 94.000 94.000

846 Dày 0.50mm Đồng/m< JISG332I 103.000 103.000 103.000 103.000 103.000 103.091 103.091 103.091 103.091

Tôn lạnh màu Vina One - - - - - - - - -

35/77 Công bố giá VLXD tháng 11 nảm 2020

MI |2 | 13] |4Ị [51 |6Ị m 181 Ị9| [101 1111 |12| [131847 Dày 0.40mm Đồng/m< JIS G3322 83.000 83.000 83.000 83.000 83.000 83.091 83.091 83.091 83.091

848 Dày 0.45mm ĐÒng/m< JIS G3322 91.182 91.182 91.182 91.182 91.182 91.273 91.273 91.273 91.273

849 Dày 0.50mm Đồng/m( JIS G3322 100.273 100.273 100.273 100.273 100.273 100.364 100.364 100.364 100.364

X i Gồ Mạ Kỉm Vina One - - - - - - - - -

850 C50 X 100, dày 2,0 ly Đồng/m< VNO-03 62.091 62.091 62.091 62.091 62.091 62.182 62.182 62.182 62.182

851 C50 X 150 dày 2,0 ly Đồng/m« VN O-03 76.636 76.636 76.636 76.636 76.636 76.727 76.727 76.727 76.727

852 C75 X 200 dày 2,0 ly Đồng/m( VNO-03 107.545 107.545 107.545 107.545 107.545 107.636 107.636 107.636 107.636

853 C85 X 250 dày 2,0 iy Đồng/nu VNO-03 126.636 126.636 126.636 126.636 126.636 126.727 126.727 126.727 126.727

Xà Gồ Mạ Kẽm Nhúng Nóng Vỉna One - - - - - - - - -

854 C50 X 100, dày 2,0 ly Đồng/m< ASTM A I23 81.182 81.182 81.182 81.182 81.182 81.273 81.273 81.273 81.273

855 C50 X 150 dày 2,0 ly Đồng/m< ASTM A123 100.273 100.273 100.273 100.273 100.273 100.364 100.364 100.364 100.364

856 C75 X 200 dày 2,0 ly Đồng/mc ASTM A I23 139.364 139.364 139.364 139.364 139.364 139.455 139.455 139.455 139.455

857 C85 X 250 dày 2,0 ly Đồng/m« ASTM A I23 165.727 165.727 165.727 165.727 165.727 165.818 165.818 165.818 165.818

6.5 CÔNG TY TNIIII THÉP VINA KYOEI (ĐC: Khu công nghiệp Phú Mỹ I, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Kịa - Vững Tàu. DT: 02543.876277. Cập nhật theo bâng báo giá ngày 01/10/2020

858 Thép cuộn <D 6,0 CB240-T/CT3 kgTCVN 1651-

1:2008 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790

859 Thép cuộn <D 8,0 CB240-T/CT3 kg nt 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740860 Thép cây văn D10 CB300V/SD295A kg nt 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740861 Thép cây văn D12-D25 CB300V/SD295A kg nt 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590862 Thép cây văn D10CB300V/SD295A kg nt 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840

863 Thép cây vàn D12, D14, D16, D18, D20, D22, D25, D28, D32 CB300V/SD295A kg nl 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690

864 Thép cây vàn D13,DI9, D29 CB300V/SD295A kg nt 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690

865 Thép cây văn D35, D36 CB300V/SD295A kg nt 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890

866 Thép cây vàn D38,D40,D41,D43 CB300V/SD295A kg nỉ 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990

867 Thép cây văn DI0 CB300V/SD295A kg nt 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890

868 Thép cây vàn D12, D14, D16, D18, D20, D22, D25, D28, D32 CB300V/SD295A kg nt 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740

869 Thép cây vàn D36 CB300V/SD295A kg nt 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940

870 Thép cây vàn D40 CB300V/SD295A kg nt 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040

36/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

m |2| (3] 141 15] |6 | 171 181 19] (10] [111 112] 113]

871Thép cây vàn TRI9, TR22, TR28, TR32 CB300V/SD295A kg nt 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690

872 Thép cồy vàn TR35, TR36 CB300V/SD295A kg nt 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890

873Thép cây vàn TR38, TR41, TR43 CB300V/SD295A kg nt 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990

874 Thép tròn trơn P14, P16, P18 CB300-T/SS400 kg nt 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990

875 Thép tròn trơn P20,P22, P25 CB300-T/SS400 kg ni 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090

876 Thép tròn trơn P28, P30, P32 CB300-T/SS400 kg nt 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290

877 Thép tròn trơn P36, P38, P40 CB300-T/SS400 kg ni 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490

878Thép góc V40x40x3 / V40x40x4 CB300- T/SS400 kg nt 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490

879Thép góc V50x50x4 / V50x50x5 CB300- T/SS400 kg nt 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490

880 Thép góc V60x60x5 / V65x65x6 CB300- T/SS400 kg nt 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490

881Thép góc V75x75x6 / V75x75x8 CB300- T/SS400 kg nt 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490

882 Thép góc V 1 OOx 1 OOx 10 CB300-T/SS400 kg nt 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590

VII NHựA ĐƯỜNG

7.1Cty TNHII Thương mại - Sản xuất - Dịch vụ Tín Thịnh (ĐC:102H Nguyền Xuân Khoát, P.Tãn Thành, Q.Tãn Phú, TP.HCM. ĐT:028.62678195). Cập nhật íhco Công vân số 1020/CNG/CT ngày 01/10/2020

883 Nhựa dường phuy SHELL 60/70 SINGAPORE TấnTCVN

7493:200512.227.273 12.227.273 12.227.273 12.263.637 12.290.909 12.227.273 12.272.728 12.290.909 12.318.182

VIII THIẾT BỊ DIỆN

8.1Công ty cồ phần Tư vấn dầu lư Năng Lượng Mới (262/86A Tôn Thất Tuyết, phường 3, quận 4 TPIICM. ĐT: 0918332225). Đơn giá tại TP.Cần Thơ. Cập nhật theo Văn bản số 2007I7/NLM ngày 20/7/2020

884 Đèn đường LED 40W (Sun-SL40L) Bộ TCVN10885- 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000

885 Đèn đường LED 50W (Sun-SL50L) Bộ 2-1-2015 TCVN 7722-1-

6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000

886 Đèn đường LED 60W (Sun-SL60L) Bộ 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000887 Đèn đường LED 80W (Sun-SL80L) Bộ

2009 1EC 616453-1 ì-

2011

8.500.000 8.500.000 «.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000

888 Đèn đường LED 100W (Sun-SL100L) Bộ 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000

889 Đèn đường LED 120W (Sun-SL120L) Bộ ni 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000

37/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

|1 | |2 | 13] |4 | |5| [61 m |8| |9| 110] 1111 P 2 | |13|890 Đèn đường LED 150W (Sun-SL150L) Bộ ni 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000891 Đèn đường LED 40W (Sun-SL40J) Bộ nt 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000892 Đèn đường LED 50W (Sun-SL50J) Bộ ni 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000893 Đèn đường LED 60W (Sun-SL60J) Bộ nt 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000894 Đèn đường LED 80W (Sun-SL80J) Bộ nt 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000895 Đèn đường LED 100W (Sun-SL100J) Bộ nl 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000896 Đèn đường LED 120W (Sun-SL120J) Bộ nt 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000897 Đèn đường LED 150W (Sun-SL150J) Bộ nt 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000898 Đèn đường LED 30W (Sun-SL30D) Bộ ni 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000899 Đèn đường LED 40W (Sun-SL40D) Bộ ni 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000900 Đèn đường LED 50W (Sun-SL40D) Bộ nt 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000901 Đồn đường LED 60W (Sun-SL60D) Bộ nt 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000902 Đèn đường LED 80W (Sun-SL80D) Bộ nt 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000903 Đèn đường LED 100W (Sun-SL100D) Bộ nl 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000904 Đèn đường LED 120W (Sun-SL120D) Bộ nt 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000905 Đèn đường LED 150W (Sun-SL150D) Bộ nt 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000906 Đèn đường LED 180W (Sun-SL180D) Bộ nt 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000907 Đèn đường LED 240W (Sun-SL240D) Bộ ni 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000

8.2 Công ly TNIIII SX-TM&DV ĐẠI QUANG PHÁT Đc: 17 dường »ố 11, KP4, phưồrng Linh Xuân, quận Thủ Đức, TPHCM Đt: 08.37240818 - 62831133 Fax: 08,54430917). Cập nhật Ihco Thông bảo giá 028/DQP/CV/2020 ngày 10/8/2020.

ĐÈN ĐƯỜNG LED NIKKON MALAYSIA

908 Đèn đưòng Led Nikkon 30W (3000K, 4000K) Malaysia bộ

ỌCVN 07- 7:2016/BXD

4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000

909 Đèn đường Led Nikkon 40W (3000K, 4000K) Malaysia bộ nt 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000

910

Đèn đường Led Nikkon 50W - 65W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ ni 6.250.000 6.250.000 ■6.250.000 6.250.000 6.250.000 6.250.000 6.250.000 6.250.000 6.250.000

911

Đồn đường Led Nikkon 70W - 85W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suấtt, kết nổi DAL1, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ nt 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000

912

Đèn đường Led Nikkon 90W -105W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nổi DAL1, điều khiển chiểu sáng thông minh không đây) - Malaysia

bộ nt 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000

913

Đèn đường Led Nikkon I lo w - 125W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, két nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ nt 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000

38/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

UI 12] |3 | |4| Ị5| 161 |7| 1*1 m 110] il l ] |12| |13|

914

Đèn đường LedNikkon 135W - 150W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nổi DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ nt 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000

915

Đèn đường Led Nikkon 160W - 170W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ nt 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000

916

Dẻn đường Led Nikkon 175W - 190W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp còng suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ ni 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000

917

Đèn pha Led Nikkon 100W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ nt 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000

918

Đèn pha Led Nikkon 150W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ nt 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000

919

Đèn pha Ixd Nikkon 200W (3000K, 4000K) (dimming 5 cắp công suất, kết nối DALI, điều khién chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ nỉ 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000

920

Đèn pha Led Nikkon 250W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nổi DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ nt 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000

921

Đèn pha Led Nikkon 300w (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ ni 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000

922

Đèn pha Led Nikkon 350W (3000K, 4000K.) (dimming 5 cấp công suất, kết nổi DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia

bộ nt 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000

923

Đòn đường năng lượng mặt trời Nikkon 30w (5000K) tích họp tấm thu năng lượng và pin dự trừ vào thân đèn, cảm bicn ánh sáng và chuyển động - Malaysia

bộ nt 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000

39/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

IM [2| |3| |4 | 15] 16] m |8 | m [10] 1111 |12| [131

924

Đèn đường năng lượng mặt ười Nikkon 60w (5000K) tích hợp tấm thu năng lượng và pin dự trừ vào thân đèn, cảm biến ánh sáng và chuyên động - Malaysia

bộ ni 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000

925

Dồn đường năng lượng mặt trời Nikkon 80w (5000K) tích hợp tấm thu năng lượng và pin dự trừ vào thân đèn, cảm biến ánh sáng và chuyển động - Malaysia

bộ nt 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000

926 Đòn down light Lcd Nikkon 15W (4000K, 6000K) - Malaysia bộ nt 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000

927 Đèn downlight Led Nikkon 18W (4000K, 6000K) - Malaysia bộ nt 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000

ĐÈN TÍN IliỆU GIAO THÔNG DÀI LOAN

928 Đèn THGT đỏ 0 200mm bộ nt 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000929 Đèn THGT vàng 0 200mm bộ ni 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000930 Đòn THGT xanh 0 200mm bộ nt 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000931 Đèn THGT đỏ 0 300mm bộ nt 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000932 Đòn THGT vàng 0 300mm bộ nt 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000933 Đồn T1IGT xanh 0 300mm bộ nt 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000934 Đòn THGT đỏ chữ thập 0 200mm bộ nt 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000935 Đèn THGT đỏ chừ thập 0 300mm bộ nt 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000936 Đèn người đi bộ (xanh - đỏ) 0 200mm bộ ní 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000

937 Đòn người đi bộ (xanh - đỏ) 0 300mm New Form bộ nt 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000

938 Đẻn THGT đếm lùi (xanh - đỏ - vàng) 0300mm bộ nt 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000

939 Đèn THGT đếm lùi (xanh - đỏ - vàng) 825x520mm bộ nt 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000

940 Đèn TIỈGT nhắc lại 0 100mm bộ nt 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000

941 Đòn chớp vàng dùng pin NLMT đôi 10W bộ nt 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000

942 Đèn chớp vàng dùng pin NLMT đom 7W bộ nt 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000

943 Tủ diều khiển THGT 2 pha tủ nt 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000944 Tủ dieu khicn THGT 3 pha tủ nt 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000945 Dù che tủ điều khiển cái nt 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000946 Trụ đỡ lủ điều khiẻn trụ ní 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000947 Logo 230RC cái nt 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000IX XĂNG, DẲU9.1 Theo Thông báo của Tập Đoàn Xăng dầu Việt Nam. Cập nhật giá diều chỉnh ngày 26/11/2020 (vùng )948 Xăng RON 95 IV lít ni 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450949 xang RON 95 III lít nt 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350

40/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

UI |2| |3 | |4 | |S| |6 | m |8| |9| |10| n u [121 113]950 Xăng sinh học E5 RON 92 lít ní 14.490 14.491 14.492 14.493 14.494 14.495 14.496 14.497 14.498X CÁU KIỆN CÁC LOẠI

10.1- Công ty Cỗ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (Đc: s é 6 dường 3 tháng 2, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tinh Bà Rịa - Vũng Tàu).- Xưởng lưu động: số 32, tỉnh lộ 920, khu vụx Thới Ngtrơn B, phường Phước Thới, Ô Môn, c ầ n Thơ (ĐT: 0254,3853125). Cệp nhât theo bảng báo giá ngày 09/10/2020

GIẢ HỆ THỐNG HỔ GA THU NƯỚC MƯA VÀ NGĂN MÌII KIÊU MỚI.

951Hệ thống hố thu nước mưa và ngăn mùi hợp khối. Kt:760x580x 1470mm. Bộ

TCVN10333- 1:2014 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000

KÈ BÊ TỒNG CÓT PIIÍ KIM.

952Cấu kiện kè bê tông cốt sợi (BTCS) đúc săn thành mỏng H=2,5m dạng cơ bản (Bl=lm - B2=lm, M>600).

ck

- TCVN ¡2604-1-2019- TCVN 12604-2-2019

38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149

953Cấu kiện kè bê tông cốt sợi (BTCS) đúc sẵn thành mỏng H=2,5m dạng thay đổi kích thước (B 1=1 m-B2(tb)= 1,08m, M>600).

ck nt 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909

XI TÁM LỢP CẮC LOẠIXII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT

12.1Công ty CP SXTM Licn Phát (57 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. HCM. ĐT: 84839970979 - Fax: 38447319). Đến chân công trình tại TPCT noi xe tải lớn vào dược. Cập nhật theo Báo giá ngày 03/11/2020Vải địa kỹ thuật khững dệt, sựi dài licn tục Polyfelt

954 Vài địa kỳ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 20 (9 5KN/m) 4m X 250m m2 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400

955 Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên ỉục Polyfelt TS 30 (11.5KN/m) 4m X 225m m2 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700

956 Vải địa kỳ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 40 (13.5KN/m) 4m X 200m m2 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900

957 Vải địa kỹ thuật không dột sợi dài liên tục Polyfclt TS 50 (15.0KN/m) 4m X 175m m2 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100

958 Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 60 (19.0KN/m) 4m X 135m m2 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600

959 Vải địa kỷ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 65 (21.5KN/m) 4m X 125m m2 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700

960 Vài địa kỹ ỉhuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 70 (24.0KN/m) 4m X 100m m2 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900

961 Vải đja kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 80 (28.0KN/m) 4m X 90m m2 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000

Rọ và thảm dá bọc nhựa PVCLoại P8 (SxlO)cm

962 Dồy đan 2.2/3.2mm - Dây viền 2.7/3.7mm m2TCVN

2053:1993

47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000

963 Dây đan 2.4/3.4mm - Dây viền 3.0/4.0mm m2 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000

41/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

m 12] 131 14) 15] |6 | m |8| |9 | |10| 111] |12| [131964 Dây đan 2.7/3.7mm - Dây viền 3.3/4.4mm m2 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000

Loại PIO (10xl2)cm965 Dây đan 2.2/3.2mm - Dây viền 2.7/3.7mm m2

T C V N

2053:1993

44.000 44.000 44.000 44.000 44.000 44.000 44.000 44.000 44.000966 Dây đan 2.4/3.4mm - Dây viền 3.0/4.0mm m2 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000967 Dây đan 2.7/3.7mm - Dây viền 3.3/4.4mm m2 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000

12.2 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Châu. SĐT: 028 6296 6260, dịa chi: 247 dường Tây Thạnh, p. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh. Cập nhật báo giả theo c v ngày 24/11/2020

968 Vải địa kỷ thuật không dệt APT 12 (kN/m) m2 10.600 10.600 10.600 10600 10.600 10.600 10.600 10.600 10.600

969 Vải dịa kỹ thuật không dệt APT 15 (kN/m) m2 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700

970 Vải địa kỹ thu ỉt không dệt APT 17 (kN/m) m2 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000

971 Vải đja kỷ thuật không dột APT 20 (kN/m) Ttữ 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000

972 Vải dja kỷ thuật không dội APT 25 (kN/m) nữ 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100

973 Vải d ja kỷ thuật dột DML 10 (100/50 kN/m) m2 18.000 18.000 18.000 18.000 18,000 18.000 18.000 18.000 18.000

974 Vải dịa kỹ thuật dệt DM 10 (100/100 kN/m) m2 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800

975 Vủi địa kỹ thuật dệt DML 200 (200/50 kN/m) m2 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000 :x 110!1 28.000

976 Vải địa kỹ thuật dệt DM 20 (200/200 kN/m) m2 41.000 41.000 41.000 41.000 41.000 41.000 41 000 41 000 41.000

977 Vải địa kỹ thuật dệt DML 30 (300/50 kN/m) m2 ISO 9001:2015 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500

978 Vải đja kỳ thuật dột DM (300/300 kN/m) m2 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500

979 Mảng chổng thám HDPE 0.5mm m2 24.800 24 800 24.800 24.800 24.800 24.800 24.800 24.800 24.800

980 Mảng chống thấm HDPE 0.75mm m2 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000

981 M àng chống thấm HDPE I.Omm m2 52.500 52.500 52*00 52.500 52.500 52.500 52.500 52.500 52,500

982 Màng chống thấm HDPE l.Smm m2 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000

983 M àng chống thắm Bcntonitc APT 3000 m2 58.000 58.000 58.000 58.000 58.000 58.000 58000 58.000 58.000

984 Bấc thấm đứng APT-T7 m 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900

42/77 Công bố giả VLXD tháng 11 năm 2020

IU [2] 13) 141 |5| 161 m [81 19! [101 111] 1121 [131

985 Ô dịa kĩ thuật Geocell APT GEO 100 m2 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000

986 Ổng địa kĩ thuật Geotube APT G 135 m2 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000

XUI VẶT LIỆU CÁP THOÁT NƯỚC

13.1 Công ty CP Nhựa Đồng Nai (ĐC: Đường số 9, Khu Công nghiệp Bicn Hòa I, TP Biên Hòa, tình Đồng Nai; ĐT: 02513.836269 FAX: 02513.836174). Cập nhật theo Công văn số 333/2020/CV-DNP ngày 09/6/2020

ỐNG uPVC (HỆ INCH)987 D21x1.6mm m QCVN

16:20017/BXD; TCVN ISO

14001:2015/is014001:2015;

TCVN 9001:2015/ISO

9001:2015; BS 3505:1986

6.200 6.200 6.200 6.200 6.200 6.200 6.200 6.200 6.200988 D27x 1.8mm m 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800989 D34x2.0mm m 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200990 D42x2.1mm m 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300991 D42x3.0mm m 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500992 D49x2.4mm m 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300993 D49x3.0mm m 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200994 D60x2.0mm m 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500995 D60x2.8mm m nt 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000996 D90x2.9mm m ni 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700997 D90x3.8mm m nt 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200998 DI 14x3.2mm m nt 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800999 DI 14x4.9mm m nt 103.200 103.200 103.200 103.200 103.200 103.200 103.200 103.200 103.2001000 D 168x4.3mm m nt 135.800 135.800 135.800 135.800 135.800 135.800 135.800 135.800 135.8001001 D 168x7.3mm m nỉ 226.800 226.800 226.800 226.800 226.800 226.800 226.800 226.800 226.8001002 D220x6.6mm m nt 272.200 272.200 272.200 272.200 272.200 272.200 272.200 272.200 272.2001003 D220x8.7mm m nt 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600

ỎNG uPVC (HÈ MÉT)1004 D 140x4. lmm m QCVN

16:20017/BXD;116.300 116.300 116.300 116.300 116.300 116.300 116.300 116.300 116.300

1005 DI40x5.0mm m 137.500 137.500 137.500 137.500 137.500 137.500 137.500 137.500 137.5001006 DI40x5.4mm m 148.100 148.100 148.100 148.100 148.100 148.100 148.100 148.100 148.1001007 D140x6.7mm m 183.100 183.100 183.100 183.100 183.100 183.100 183.100 183.100 183.1001008 D160x6.2mm m

TCVN ISO 14001:2015/ISO

14001:2015; TCVN

9001:2015/is0 9001:2015;

TCVN6151-2 :200 2 / is 0

4422-2:1996

194.200 194.200 194.200 194.200 194.200 194.200 194.200 194.200 194.2001009 D160x7.7mm ra 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.0001010 D200x7.7mm m 301.600 301.600 301.600 301.600 301.600 301.600 301.600 301.600 301.6001011 D200x9.6mm m 372.500 372.500 372.500 372.500 372.500 372.500 372.500 372.500 372.5001012 D225x5.5mm m 246.200 246.200 246.200 246.200 246.200 246.200 246.200 246.200 246.2001013 D225x6.9mm m 306.700 306.700 306.700 306.700 306.700 306.700 306.700 306.700 306.7001014 D225x8.6mm m 381.400 381.400 381.400 381.400 381.400 381.400 381.400 381.400 381.4001015 D250x9.6mm m 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600

43/77 Công bô giá VLXD tháng 11 nám 2020

ni |2| |3| |4 | |5 | [M |7 | 181 !9| 1101 (111 H2| |13|1016 D250x 11.9mm m nt 576.300 576.300 576.300 576.300 576.300 576.300 576.300 576.300 576.3001017 D280x8.6mm m ni 476.800 476.800 476.800 476.800 476.800 476.800 476.800 476.800 476.8001018 D280x 10.7mm m nt 590.400 590.400 590.400 590.400 590.400 590.400 590.400 590.400 590.4001019 D280x 13.4mm m ni 726.200 726.200 726.200 726.200 726.200 726.200 726.200 726.200 726.2001020 D315xl2.1mm m ni 745.300 745.300 745.300 745.300 745.300 745.300 745.300 745.300 745.3001021 D315x15.0mm m ni 912.400 912.400 912.400 912.400 912.400 912.400 912.400 912.400 912.4001022 D355x8.7mm m ni 625.200 625.200 625.200 625.200 625.200 625.200 625.200 625.200 625.2001023 D355x 13.6mm m ni 945.200 945.200 945.200 945.200 945.200 945.200 945.200 945.200 945.2001024 D355x 16.9mm m nt 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.0001025 D400x 15.3mm m nt 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.0001026 D400xl9.1mm m nt 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800

ÔngHDPE

1027 D25 x 2.3mm mQCVN

16:20017/BXD; TCVN ISO

14001:2015/is014001:2015;

TCVN 9001:2015/is0 9001:2015;is0

4427- 2:2007/TCVN73

05-2; DIN 8074:2011-

12&DIN 8075:2011-12

11.690 11.690 11.690 11.690 11.690 11.690 11.690 11.690 11.6901028 D25 x 3.0mm m 13.690 13.690 13.690 13.690 13.690 13.690 13.690 13.690 13.6901029 D32 x 3.0mm m 18.760 18.760 18.760 18.760 18.760 18.760 18.760 18.760 18.7601030 D32 x 3.6mm m 22.570 22.570 22.570 22.570 22.570 22.570 22.570 22.570 22.5701031 D40 x 3.7mm m 29.090 29.090 29.090 29.090 29.090 29.090 29.090 29.090 29.0901032 D40 x 4.5mm m 34.530 34.530 34.530 34.530 34.530 34.530 34.530 34.530 34.5301033 D50 x 4.6mm m 45.140 45.140 45.140 45.140 45.140 45.140 45.140 45.140 45.1401034 D50 x 5.6mm m 53.380 53.380 53.380 53.380 53.380 53.380 53.380 53.380 53.3801035 D63 x 3.8mm m 49.130 49.130 49.130 49.130 49.130 49.130 49.130 49.130 49.1301036 D63 x 4.7mm m 59.550 59.550 59.550 59.550 59.550 59.550 59.550 59.550 59.5501037 D90 x 5.4mm m 99.430 99.430 99.430 99.430 99.430 99.430 99.430 99.430 99.4301038 D90 x 6.7mm m 120.180 120.180 120.180 120.180 120.180 120.180 120.180 120.180 120.1801039 D110 x 5.3mm m nt 120.460 120.460 120.460 120.460 120.460 120.460 120.460 120.460 120.4601040 D110 x 6.6mm m nt 150.640 150.640 150.640 150.640 150.640 150.640 150.640 150.640 150.6401041 D125 x 6.0mm m nt 155.530 155.530 155.530 155.530 155.530 155.530 155.530 155.530 155.5301042 D125 x 7.4mm m nt 190.150 190.150 190.150 190.150 190.150 190.150 190.150 190.150 190.1501043 D140 x 8.3mm m ni 237.380 237.380 237.380 237.380 237.380 237.380 237.380 237.380 237.3801044 D140 xl0.3mm m nt 287.500 287.500 287.500 287.500 287.500 287.500 287.500 287.500 287.5001045 D160 x 6.2mm m nt 206.290 206.290 206.290 206.290 206.290 206.290 206.290 206.290 206.2901046 D160 x 7.7mm m ni 254.330 254.330 254.330 254.330 254.330 254.330 254.330 254.330 254.3301047 D160 x 9.5mm m nt 311.970 311.970 311.970 311.970 311.970 311.970 311.970 311.970 311.9701048 D180 x 6.9mm m ni 257.770 257.770 257.770 257.770 257.770 257.770 257.770 257.770 257.7701049 D180 x 8.6mm m ni 320.220 320.220 320.220 320.220 320.220 320.220 320.220 320.220 320.2201050 D180 x 10.7mm m ni 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730

44/77 Cdng bé giá VLXD tháng 11 nüm 2020

III |2 | [31 |4| |5 | |6| |7| |8| 19| |10| HU |12| 11311051 D200 x 7.7mm m nt 320.130 320.130 320.130 320.130 320.130 320.130 320.130 320.130 320.1301052 D200 x 9.6mm m nt 398.890 398.890 398.890 398.890 398.890 398.890 398.890 398.890 398.8901053 D200 x 11.9mm m nt 492.160 492.160 492.160 492.160 492.160 492.160 492.160 492.160 492.1601054 D225 x 8.6mrn m nt 401.610 401.610 401.610 401.610 401.610 401.610 401.610 401.610 401.6101055 D225 x 10.8mm m nt 502.310 502.310 502.310 502.310 502.310 502.310 502.310 502.310 502.3101056 D225 x 13.4mm m nt 604.910 604.910 604.910 604.910 604.910 604.910 604.910 604.910 604.9101057 D250 x 9.6mm m nt 497.500 497.500 497.500 497.500 497.500 497.500 497.500 497.500 497.5001058 D250 x 11.9mm m nt 612.970 612.970 612.970 612.970 612.970 612.970 612.970 612.970 612.9701059 D250 xl4.8mm m nt 749.470 749.470 749.470 749.470 749.470 749.470 749.470 749.470 749.4701060 D280 x 10.7mm m nt 616.960 616.960 616.960 616.960 616.960 616.960 616.960 616.960 616.9601061 D280 x 13.4mm m nt 781.920 781.920 781.920 781.920 781.920 781.920 781.920 781.920 781.9201062 D280 x 16.6mm m nt 933.830 933.830 933.830 933.830 933.830 933.830 933.830 933.830 933.8301063 D315 x 12.1min m nt 786.720 786.720 786.720 786.720 786.720 786.720 786.720 786.720 786.7201064 D315 x 15.0mm m nt 979.510 979.510 979.510 979.510 979.510 979.510 979.510 979.510 979.5101065 D315 x 18.7mm m nt 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.1501066 D355 x 13.6mm m nt 999.270 999.270 999.270 999.270 999.270 999.270 999.270 999.270 999.2701067 D355 x 16.9mm m nt 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.7501068 D355 x 21.lmm m nt 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.1801069 D400 x 15.3mm m nt 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.6601070 D400 x 19.1mm m nt 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.6101071 D400 x 23.7mm m nt 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.2201072 D450 x 17.2mm m nt 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.0601073 D450 x 21.5mm m nt 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.7601074 D450 x 26.7mm m nt 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.4301075 D500 x 19.1mm m nt 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.0101076 D500 x 23.9mm m nt 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.6901077 D500 x 29.7mm m nt 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.3801078 D560 x 21.4mm m nt 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.6201079 D560 x 26.7mm m nt 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.7301080 D560 x 33.2mm m nt 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.5401081 D630 x 24.1 mm m nt 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.2701082 D630 x 30.0mm m nt 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.2801083 D630 x 37.4mm m nt 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.1801084 D710 x 27.2mm m nt 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.9201085 D710 x 33.9mm m nt 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.9801086 D800 x 30.6mm m nt 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250

45/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

HI 12] |3 | |4 | |5 | I«1 m 181 191 1101 u n 112) 113]1087 D800 X 38.1mm m nt 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.0401088 D800 X 47.4mm m ni 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.7601089 D900 X 34.4mm m ni 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.6901090 D900 X 42.9mm m rư 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.0801091 D900 X 53.3mm m nt 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.8501092 D I000 X 38.2mm m nt 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.4201093 DI 000 X 47.7mm m ní 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.1701094 D I000 X 59.3mm m ni 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190

ỔNG NHựA PPR - KHÔNG KHẢNG IJV1095 D20 X 2.3mm m QCVN 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.3001096 D20 X 2.8mm m 1201:2011/BYT

; Din 8077:2008-09&

23.600 23.600 23.600 23.600 23.600 23.600 23.600 23.600 23.6001097 D20 X 3.4mm m 26.700 26.700 26.700 26.700 26.700 26.700 26.700 26.700 26.7001098 D20 X 4. Imm m Din 8078:2008- 30.500 30.500 30.500 30.500 30.500 30.500 30.500 30.500 30.5001099 D25 X 2.8mm m 09; TCVN

10097- 2:2013/ISO1587

37.800 37.800 37.800 37.800 37.800 37.800 37.800 37.800 37.8001100 D25 X 3.5mm m 43.600 43.600 43.600 43.600 43.600 43.600 43.600 43.600 43.6001101 D25 X 4.2mm m 4-2:2013 47.300 47.300 47.300 47.300 47.300 47.300 47.300 47.300 47.3001102 D25 X 5.1mm m nt 50.500 50.500 50.500 50.500 50.500 50.500 50.500 50.500 50.5001103 D32 X 2.9mm m ni 50.100 50.100 50.100 50.100 50.100 50.100 50.100 50.100 50.1001104 D32 X 4.4mm m nt 59.000 59.000 59.000 59.000 59.000 59.000 59.000 59.000 59.0001105 D32 X 5.4mm m nt 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100 69.1001106 D32 X 6.5mm m ni 77.500 77.500 77.500 77.500 77.500 77.500 77.500 77.500 77.5001107 D40 X 3.7mm m ni 67.200 67.200 67.200 67.200 67.200 67.200 67.200 67.200 67.2001108 D40 X 5.5mm m ni 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.0001109 D40 X 6.7mm m ni 107.100 107.100 107.100 107.100 107.100 107.100 107.100 107.100 107.1001110 D40 X 8.1mm m nt 119.800 119.800 119.800 119.800 119.800 119.800 119.800 119.800 119.8001111 D50 X 4.6mm m nt 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500 98.5001112 D50 X 6.9mm m ni 127.200 127.200 127.200 127.200 127.200 127.200 127.200 127.200 127.2001113 D50 X 8.3mm m nt 166.500 166.500 166.500 166.500 166.500 166.500 166.500 166.500 166.5001114 D50 X lO.lmm m nt 186.200 186.200 186.200 186.200 186.200 186.200 186.200 186.200 186.2001115 D63 X 5.8mm m nl 157.100 157.100 157.100 157.100 157.100 157.100 157.100 157.100 157.1001116 D63 X 8.6mm m nt 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.0001117 D63 X 10.5mm m nì 262.800 262.800 262.800 262.800 262.800 262.800 262.800 262.800 262.8001118 D63 X I2.7mm m nt 299.400 299.400 299.400 299.400 299.400 299.400 299.400 299.400 299.4001119 D75 X 6.8mm m ni 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400

1120 D75 X I0.3mm m nt 272.700 272.700 272.700 272.700 272.700 272.700 272.700 272.700 272.7001121 D75 X 12.5mm m ni 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700

46/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

IH |2| 131 14] 15] 161 m 18) |9| |10| [11] 1121 113]1122 D75 X IS.lmm m nt 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800

1123 D90 X 8.2mm m nt 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400

1124 D90 X 12.3rnm m nt 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800

1125 D90 X 15mm m nt 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100

1126 D90 X 18.1 mm m nt 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300

1127 D llO x 10mm m nt 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200

1128 DI 10 X IS.lmm m nt 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800

1129 DI 10 X 18.3mm m nt 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200

1130 DI 10 X 22.1mm m nt 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600

1131 D125 X 11.4mm m nt 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500

1132 D125 X 17.1mm m nt 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500

1133 D I25 X 20.8mm m nt 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000

1134 D125 X 25.1mm m nt 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200

1135 D140 X 12.7mm m nt 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400

1136 D140 X 19.2mm m nt 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100

1137 D140 X 23.3mm m nt 1.308.000 1.308.000 L.308.000 1.308.000 1.308.000 1.308.000 1.308.000 1.308.000 1.308.000

1138 D140 X 28.1nim m nt 1.596.300 1.596.300 L.596.300 1.596.300 1.596.300 1.596.300 1.596.300 1.596.300 1.596.300

1139 DI 60 X 14.6mm m nt 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000

1140 DI60 X 21.9mm m nt 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700

1141 D I60 X 26.6mm m nt 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500

1142 D160 X 32.1mm m nt 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900

1143 D20 X 2.3mm m nt 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430

1144 D20 X 2.8mm m nt 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960

1145 D20 X 3.4mm m nt 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370

1146 D20 X 4.1mm m nt 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550

1147 D25 X 2.8mm m nt 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580

1148 D25 X 3.5mm m nt 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960

1149 D25 X 4.2mm m nt 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030

1150 D25 X 5. lmm m nt 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550

1151 D32 X 2.9mm m nt 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110

1152 D32 X 4.4mm m nt 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900

1153 D32 X 5.4mm m nt 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010

1154 D32 X 6.5mm m nt 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250

1155 D40 X 3.7mm m nt 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920

1156 D40 X 5.5mm m nt 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000

1157 D40 X 6.7mm m nt 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810

Aim Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

n i 121 Ị3Ị HI |5 | 161 m 181 191 |10| 1111 1121 |13)1158 D40 X 8.1mm m nt 131.780 131.780 131.780 131.780 131.780 131.780 131.780 131.780 131.7801159 D50 X 4.6mm m nt 108.350 108.350 108.350 108.350 108.350 108.350 108.350 108.350 108.3501160 D50 X 6.9mm m nt 139.920 139.920 139.920 139.920 139.920 139.920 139.920 139.920 139.9201161 D50 X 8.3mm m nt 183.150 183.150 183.150 183. ISO 183.150 183.150 183.150 183.150 183.1501162 D50 X 10.1mm m nt 204.820 204.820 204.820 204.820 204.820 204.820 204.820 204.820 204.8201163 D63 X 5.8mm m nt 172.810 172.810 172.810 172.810 172.810 172.810 172.810 172.810 172.8101164 D63 X 8.6mm m nt 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.0001165 D63 X 10.5mm m nt 289.080 289.080 289.080 289.080 289.080 289.080 289.080 289.080 289.0801166 D63 X 12.7mm m nt 329.340 329.340 329.340 329.340 329.340 329.340 329.340 329.340 329.3401167 D75 X 6.8mm m nt 241.340 241.340 241.340 241.340 241.340 241.340 241.340 241.340 241.3401168 D75 X 10.3mm m nt 299.970 299.970 299.970 299.970 299.970 299.970 299.970 299.970 299.9701169 D75 X 12.5mm m nt 409.970 409.970 409.970 409.970 409.970 409.970 409.970 409.970 409.9701170 D75 X 15.1mm m nt 462.880 462.880 462.880 462.880 462.880 462.880 462.880 462.880 462.8801171 D90 X 8.2mm m nt 350.240 350.240 350.240 350.240 350.240 350.240 350.240 350.240 350.2401172 D90 X 12.3mm m nt 419.980 419.980 419.980 419.980 419.980 419.980 419.980 419.980 419.9801173 D90 X 15mm m nt 597.410 597.410 597.410 597.410 597.410 597.410 597.410 597.410 597.4101174 D90 X 18.1mm m nt 663.630 663.630 663.630 663.630 663.630 663.630 663.630 663.630 663.6301175 DI 10 X 10mm m nt 560.120 560.120 560.120 560.120 560.120 560.120 560.120 560.120 560.1201176 DI 10 X IS.lmm m nt 639.980 639.980 639.980 639.980 639.980 639.980 639.980 639.980 639.9801177 DI 10 X 18.3mm m nt 884.620 884.620 884.620 884.620 884.620 884.620 884.620 884.620 884.6201178 DI 10 X 22.1mm m nt 996.160 996.160 996.160 996.160 996.160 996.160 996.160 996.160 996.1601179 D125 X 11.4mm m nt 693.550 693.550 693.550 693.550 693.550 693.550 693.550 693.550 693.5501180 D125 X 17.1mm m nt 829.950 829.950 829.950 829.950 829.950 829.950 829.950 829.950 829.9501181 D I25 X 20.8mm m nt 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.7001182 D125X 25.1mm m nt 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.9201183 D140 X 12.7mm m nt 856.240 856.240 856.240 856.240 856.240 856.240 856.240 856.240 856.2401184 DI 40 X 19.2mm m nt 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.9101185 D140x23.3mm m nt 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.8001186 D140 X 28.lmm m nt 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.9301187 DI 60 X 14.6mm m nt 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.8001188 D160 X 2I.9mm m nt 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.9701189 D I60 X 26.6mm m nt 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.1501190 D160 X 32.1mm m nt 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590XIV KEO DÁN GẠCH - CHẢ RON

48/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

B. PIIẢN 2: CÁC VẬT LIỆU XẢY DựNG THAM KHẢO

SỐTT

TÊN GỌI ĐVtính

Sản xuất theo QUY CHUẢN

KT hoăc

GIÁ BÁN CỔ THUẾ

VATGHI CHỦ

/ / / Ị2Ị Ị3Ị MI /5 / /6/I NHÓM SẢN PIIẢM CLANIIKE XI MĂNG VÀ XI MĂNG, PHỤ GIA CHO XI MẲNG v à b ê t ô n g

1.1 Xỉ nghiệp ticu thụ và dịch vụ xi măng Hà Tiên 1 (Lầu 3, số 9 - 19 Hồ Tùng M I U , phường Nguyen Thái Binh, Q. 1, TP1ICM - ĐT: 0283.9151617 (ext-220) Fax: 0283.8215540).

1191 Vicem Hà Tiên PCB40 bao 50kg Tấn TCVN6260:2009

1.254.545Cập nhật theo Thông báo giá 848/TTDV-PHTT ngày 31/8/2020. Nhận hàng tại nhà mảy Kiên Lương, tinh

Kicn Giang

1192 Vicem Hà Ticn đa dụng bao 50kg Tốn nt 1.040.909

1193 Vicem Hà Tiên PCB50 bao 50kg Tẩn nt 1.300.000

1194 Vicem Hà Tiên PCB40_MS Bền Sulfat bao 50kg Tấn TCVN7711:2013

1.272.727

1.2 Công ty CP xi măng Dinh Cao (36A - Phan Đăng Lưu - quận Phú Nhuận - TPIICM - ĐT: 9873009699.

1195 Xi măng Tophome PCB40 bao 50kg baoỌCVN

16:2017/BXD79.091 Cập nhật theo Thông bảo giả ngày 01/7/2020.

II NHÓM SẢN PHẲM GẠCH, ĐẢ ỎP LÁT2.1 Công ty TNIIII MTV Thương mại và XNK PRIME (Đc: số 31 Xuân Hồng, P12 Quận Tân Bình, TPIICM ) Cập nhật theo Công văn số I02/2020/VPĐD ngày 12/6/2020

1196 Gạch ccramic kích thước 25x25 không mài cạnh m2QCVN

16:2017/BXD93.000 Cộp nhật theo Công văn sổ 102/2020/VPĐD ngày 12/6/2020. Nhận hàng tại dja bàn thành phổ cần Thơ

1197 Gạch ceramic kích thước 25x40 không mài cạnh m2 nt 93.000

1198 Gạch ceramic kích thước 30x30 không mài cạnh m2 nt 95.000

1199 Gạch ceramic kích thước 30x30 mài cạnh m2 ni 186.000

1200 Gạch ceramic kích thước 30x30 mài cạnh, hiệu ứng bề mặt m2 nt 236.000

1201 Gạch ccramic kích thước 30x45 xương đỏ, mài cạnh m2 nt 120.000

1202Gạch ceramic kích thước 30x45 xương trăng, mài cạnh m2 nt 136.000

1203 Gạch ceramic kích thước 30x60 xương trẩng, mài cạnh m2 nt 198.000

1204 Gạch ceramic kích thước 40x40 không mài cạnh m2 nt 92.000

1205Gạch ceramic kích thước 40x40 sân vườn, không mài cạnh m2 nt 107.300

1206 Gạch ceramic kích thước 40x40 kỳ thuật sô, mài cạnh m2 nt 102.000

1207 Gạch ceramic kích thước 50x50 không mài cạnh m2 nt 98.000

1208 Gạch ceramic kỉch thước 50x50 mài cạnh m2 nt 105.000

1209 Gạch ceramic kích thước 50x50 mài cạnh kỹ thuật sổ m2 nt 115.000

1210 Gạch granit kích thước 50x50 mài cạnh m2 nt 150.000

49/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

1211 Gạch granit kích thước 60x60 mcn matt m2 ni 229.000

1212 Gạch granit kích thước 60x60 men bỏng, mài cạnh m2 nt 227.000

1213 Gạch granit kích thước 60x60 cao câp, mcn bóng/mờ, mài cạnh m2 nt 256.000

1214 Gạch granit kích thước 60x60 sugar eíTect, chổng mài mòn m2 nt 315.000

1215 Gạch granit kích thước 80x80 bóng/mờ, mài cạnh m2 nt 327.000

1216 Gạch Granitc kích thước 10x30 Không mài canh m2 nt 246.000

1217 Gạch Granite kích thước 15x60 Giả gồ, Không mài canh m2 nt 189.000

1218 Gạch Granite kích thước 15x60 Giả gỗ, Mài cạnh m2 nt 275.000

1219 Gạch Ceramic kích thước 15x80 Giả gỗ, Mài cạnh m2 nt 295.000

1220 Gạch Ceramic kích thước 20x40 Men bóng, không mài cạnh m2 nt 146.000

1221 Gạch Ceramic kích thước 20x40 Khuân dị hinh, không mài cạnh m2 nt 198.000

1222 Gạch Ceramic kích thước 25x40 Kĩ thuật số, mài cạnh m2 nt 105.000

1223 Gạch Ccramic kích thước 30x60 Xương đỏ, mài cạnh m2 nt 136.000

1224 Gạch Ccramic kích thước 60x60 Xương đỏ, mài cạnh m2 nt 132.000

1225 Gạch Ccramic kích thước 40x80 Xương tráng, mài cạnh m2 nt 256.000

1226 Gạch Granite kích thước 60x120 Bỏng/mờ, mài cạnh m2 nt 580.000

1227 Gạch Granite kích thước 60x 120 Sugcr EíTect, Chống mài mòn m2 nt 650.000

1228 Gạch Granitc kích thước 80x80 Suger EÍTect, Chống mài mòn m2 nt 410.000

1229 Gạch Granite kích thước 80x120 Carvin m2 nt 945.000

1230 Gạch Granite kích thước 800x 120 Bóng/mờ. mài cạnh m2 nt 890.000

III NIIÓM SẢN PHẢM GẠCH XÂYIV NIIỎM SƠN

50/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

4.1CÔNG TY TNIIII GIẢI PHÁP XÂY DỰNG T&T: 59B, dường số 3, khu dân sư Hồng Phát, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành Phố cầ n Thơ, Việt Nam. Điện Thoại: 02923.899.175 - 0973.572.139Cập nhật theo c v 001/T&T ngày 15/8/2020. Bảng giả đã bao gồm chi phỉ vận chuyển trong nội ô Ninh Kiều, c ầ n Thơ.

Kco dán gạch Crocodile

1231 Gator Crocodile 1291 kgTVCN 7899-

2:2008 11.750

1232 Light Blue Crocodile xám-1330-1 kg 20.6001233 Green Crocodile xám -1010 kg 15.3501234 Red Crocodile xám - 1020 kg 24.6501235 Red Crocodile trắng - 1050 kg 29.3501236 Silver Crocodile xám -1030 kg 30.0001237 Silver Crocodile trắng - 1060 k? 45.350

Keo chà ron Crocodile

1238 Crocodile silver grout tráng - 0110 kgTVCN

7899-4:2008 27.000

1239 Crocodile silver grout xám tự nhiên - 0172 kg ni 27.0001240 Crocodile silver grout vàng nhạt - 0120 kg ni 35.0001241 Crocodile silver grout kem -0121 kg nt 35.0001242 Crocodile silver grout kem nhạt - 0122 kg ni 35.0001243 Crocodile silver grout be - 0123 kg nt 35.0001244 Crocodilc silver grout vàng - 0127 kg nt 35.0001245 Crocodile silver grout xanh lục nhạt - 0131 kg fit 35.0001246 Crocodile silver grout xanh da trời nhạt - 0140 nt 35.0001247 Crocodile silver grout hồng đậm - 0152 H nt 35.0001248 Crocodile silver grout hồng - 0153 kg nt 35.0001249 Crocodile silver grout hoa hồng nhạt - 0154 kg ni 35.0001250 Crocodile silver grout cam hồng - 0160 kg nt 35.0001251 Crocodile silver grout nâu - 0162 kg nt 35.0001252 Crocodile silver grout hông nhạt - 0164 kg nt 35.0001253 Crocodile silver grout socola - 0167 kg nî 35.0001254 Crocodile silver grout nâu nhạt - 0168 kg ni 35.0001255 Crocodile silver grout màu VC - 0169 kg nt 35.0001256 Crocodile silver grout xám nhạt - 0171 kg ni 35.0001257 Crocodile silver grout xáni bạc - 0173 kg ni 35.0001258 Crocodile silver grout xám - 0174 kg ni 35.0001259 Crocodile silver den - 0179 kg ni 35.0001260 Crocodile silver men gốm - 0132 kg nt 40.0001261 Crocodile silver mận đỏ - 0155 kg nt 72.0001262 Crocodile premium plus trăng - 0710 kg ni 57.0001263 Crocodile premium plus kem - 0721 kg ni 57.0001264 Crocodile premium plus kem nhạt - 0722 kg ni 57.0001265 Crocodile premium plus be - 0723 kg ni 57.0001266 Crocodile premium plus xám nhạt - 0771 kg nt 57.000

51/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

1267 Crocodile premium plus xám tự nhicn - 0772 kg ni 57.0001268 Crocodile premium plus xám - 0774 kg ni 57.0001269 Crocodile premium plus nâu - 0762 kg nt 63.0001270 Crocodile premium plus hông nhạt -0764 kg ni 63.0001271 Crocodile premium plus nâu đậm - 0765 kg ni 63.0001272 Crocodile premium plus socola - 0767 kg ni 63.0001273 Crocodile premium plus nủu nhạt 0768 H nt 63.0001274 Crocodile premium plus tím nhạt 0780 k, ni 63.0001275 Crocodile premium plus đcn - 0779 kg ni 63.0001276 Crocodile premium plus xanh da ười - 0742 kg nt 85.0001277 Crocodile turbo plus White - 90310 H ni 249.0001278 Crocodile turbo plus Ivory - 90321 kg nt 249.0001279 Crocodile turbo plus Moon Stone - 90323 . nt 249.0001280 Crocodile turbo plus Executive Grey - 90371 kg ni 249.0001281 Crocodile turbo plus Grey - 90320 >• nt 249.0001282 Crocodile turbo plus I^atte Brown- C02126308 k- nt 285.0001283 Crocodile turbo plus Clay - C02126908 kg nt 285.0001284 Crocodile Platinum White - 90110 ni 191.0001285 Crocodile Platinum Ivory - 90121 kg ni 191.0001286 Crocodile Platinum Moon Stone - 90123 kg ni 191.0001287 Crocodile Platinum Grey - 90174 kg ni 191.0001288 Crocodile Platinum Black - 90179 kg ni 191.0001289 Crocodile Platinum Water Lily - 90131 kç nt 197.0001290 Crocodile Platinum Black Jade - 90139 >■■■■ fit 197.0001291 Crocodile Platinum Morning Blue - 90141 kg nt 197.0001292 Crocodile Platinum Sapphire - 90148 R _ nt 227.0001293 Ifix -W hite-C 02151056 kg ni 380.0001294 Ifix - Grey -C 0 2 157456 kg ni 380.0001295 Ifix- Black -C 02157956 kg ni 380.000

Chống thấm

1296 Crocodile Flex 2K xám - 1352 kgBS EN

14891:2012 47.000

1297 Crocodile EcoShicld xám - C04100106 H 76.0001298 Crocodile Flex Shield xám - 1355 kg 200.0001299 Crocodile Flex Shield xám -1350 H 160.0001300 Crocodile Flex Shield xám - 1351 kg 147.0001301 Crocodile Roof Shield xám - 2120G kg 227.0001302 Crocodile Roof Shield trắng - 2120W - 227.000

Hóa chỉ t Chemical

1303Anti-Slip chốt chổng trượt - KCCO-00501 - 0,5L

chai TVCN 7899- 4:2008 1.084.000

1304 Crocodile Crocodile General Cleaner chất tẩy rửa đa dụng - KCCL-00503 - 0,5L

chai 543.000

52/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

1305 Crocodilc Grout Clcancr chất tẩy rửa cho đường ron - KCCL-00501 - 0,5L

chai 491.000

Thiết bị1306 Bay Cao Su - CRBR01 cái 120.0001307 Bay Răng Cưa Ư3 - CRBC03 cái 120.0001308 Bay Răng Cưạ Ụ6 - CRBC06 cái 120.0001309 Bay Răng Cưa U9 - CRBC09 cái 120.000

Vữa sửa chữa

1310 Keo Dán & cấy Thép - Crocodile Epoxy Seal - 3400 kg TCVN 7852:2008

359.000

1311 Vừa Sửa Chừa - Crocodile Repair Mortar xám - 1231 kg 27.000

1312 Vừa Sửa Chữa Kết cẩu - Crocodile Protectcrete Mortar xám - 1280 kg 105.000

1313 Vữa Sửa Chữa Kết cấu - Crocodile Feather Patch xám - 1200 kg 73.000

1314 Vừa Sừa Chữa Kết cấu - Crocodile Acrylic Patch xám - 1210 kg 59.000

Sơn Phủ NỘI Ngoại thất Bcgcr

1315 Sơn giảm nhiệt Bcgcr Cool Diamond Shield 15 (17 lĩt/thùng)

Thùng 4.600.000

1316 Sơn giảm nhiệt Bcgcr Cool Diamond Shield 15 (9 lít/thùng)

Thùng2.625.000

1317 Sơn giảm nhiệt Bcger Cool Diamond Shield 15 (3.5 lít/thùnệ)

Thùng1.070.000

1318 (0.946 lít/thùng) Thùng 330.000

1319 Sơn giảm nhiộl Begcr Cool Diamond Shield 10 (17 lít/thùng)

Thùng 3.480.000

1320 Sơn giảm nhiệt BcgerCool Diamond Shield 10 (9 lít/thùng)

Thùng1.975.000

1321 Sơn giảm nhiệt Beger Cool Diamond Shield 10 (3.5 lít/thùng)

Thùng850.000

1322 Son giảm nhiệt Bcgcr Cool Diamond Shield 10 (0.946 lỉt/thủng)

Thùng263.000

1323 Sơn giảm nhiệt BegcrCoo! Diamond Shield 7(17 lỉt/thùng)

Thùng 2.850.000

1324 Sơn giảm nhiệt BcgcrCool Diamond Shield 7 (9 lít/thùng) Thùng

1.615.000

1325 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7 (3.5 lít/thùng) Thùng

715.000

1326 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7 (0.946 lít/thùng) Thùng

225.000

53/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

1327 Sơn che phủ vết nứt và giảm nhiệt BcgerCool Flex Shield Elastromeric (9 lít/thùng)

Thùng2.450.000

1328 Sơn che phủ vết nửt và giảm nhiệt BcgerCool Flex Shield Elastromeric (3.5 líưthùng)

Thùng995.000

1329 Sơn dỗ lau chùi Beger Synotex Shield (9 lít/thùng)Thùng

2.355.000

1330 Sơn dề lau chùi Beger Synotex Shield (3.785 lỉt/thùng)

Thùng1.030.000

Sơn Phũ Nội thất Bcgcr

1331 Sơn lọc không khí và diệt khuẩn BegerShicId Airírcsh (9 lít/thùng)

Thùng2.520.000

1332 Sơn lọc không khí và diột khuẩn BegerShỉeld Airữesh (3.5 lít/thùng)

Thùng1.085.000

1333 Sơn 3 trong 1 Bcgcr ONE (17 líưthùng) Thùng 4.400.0001334 Sơn 3 trong 1 Beger ONE (9 líưthùng) Thùng 2.240.0001335 Sơn 3 trong 1 Beger ONE (3 lít/thùng) Thùng 930.000

1336 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7(17 lít/thùnệ)

Thùng 2.100.000

1337 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shicld 7 (9 lít/thùng)

Thùng1.190.000

1338 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7 (3.5 lít/thùng)

Thùng555.000

1339 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7 (0.946 lít/thùng)

Thùng162.000

Sơn lót Bcger

1340 Sơn lót chịu ẩm Beger Primer B-2900 (15 lít/thùng)

Thùng 3.660.000

1341Sơn lót chịu ẩm Beger Primer B-2900 (9 lít/thùng)

Thùng2.280.000

1342 Sơn lót chịu ẩm Bcgcr Primer B-2900 (3.5 lít/thùng)

Thùng945.000

1343 Sơn lót ngoại thất giảm nhiột BegcrCool Insulating Primer 6000 (18.925 líưthùng)

Thùng3.615.000

1344 Sơn lót ngoại thất giảm nhiệt BegcrCool Insulating Primer 6000 (3.785 lít/thùng)

Thùng800.000

1345 Sơn lót nội thất giảm nhiệt BegerCool Insulating Primer 5000 (18.925 líưthùng)

Thùng2.795.000

1346 Sơn lót nội thất giảm nhiệt BcgcrCooi Insulating Primer 5000 (3.785 líưthùng)

Thùng644.000

1347 Sơn lót BcgcrNano Pro Shield Alkali Resisting primer 9999 (18.925 lít/thùng)

Thùng2.475.000

1348 Sơn lót BcgcrNano Pro Shield Alkali Resisting primer 9999 (3.785 lit/thung)

Thùng606.000

54/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

Bột trét tường Beger

1349 Bột trét tường Bcgcr 110 Skim Coat Smooth xám (bao 20kg)

Bao268.000

1350 Bột trét tường Bcger 110 Skim Coat Smooth trũng (bao 20kg)

Bao425.000

Sơn đặc biệt

1351 Sơn lót Beger Super Gold Primer AP 1001-Đỏ (3.785 lít/thùng)

Thùng1.215.000

1352 Sơn lót Bcger Super Gold Primer AP 1001-Đỏ (0.946 lít/thùng)

Thùng350.000

1353 Sơn lót Beger Super Gold Primer AP 1001-Đỏ (0.3 lít/thùng)

Thùng130.000

1354 Sơn lót Bcgcr Super Gold Primcr AP 1002-Vàng (3.785 lít/thùng)

Thùng1.330.000

1355 Sơn lót Begcr Supcr Gold Primer AP 1002-Vàng (0.946 HƯthùng)

Thùng390.000

1356 Sơn lót Beger Super Gold Primer AP 1002-Vàng (0.3 lít/thùng)

Thùng150.000

1357 Sơn vàng nhũ tuờng Begcr Supcr Gold - Acrylic Emulsion 707 (3.785 lít/thùng)

Thùng3.090.000

1358 Sơn vàng nhũ tuờng Bcgcr Super Gold - Acrylic Emulsion 707 (0.946 lít/lhùng)

Thùng815.000

1359 Sơn vàng nhũ tường Bcger Super Gold - Acrylic Emulsion 707 (0.3 lít/thùng)

Thùng300.000

1360 Sơn vàng nho tường Bcger Supcr Gold - Acrylic Emulsỉon 919 (3.785 lít/thùng)

Thùng3.850.000

1361 Sơn vàng nhù tường Beger Super Gold - Acrylic Emulsion 919 (0.946 lít/thùng)

Thùng1.040.000

1362 Sơn vàng nhũ tuòmg Bcgcr Super Gold - Acrylic Emulsion 919 (0.3 líưthùng)

Thùng175.000

Kco dứn gạch Tigcr

1363 Red Tigcr xám-1010 kgTVCN 7899-

2:200811.850

1364 Silver Tiger xám-1020 kg 13.1001365 Gold Tiger xám-1040 - 18.3001366 Gold Tiger trảng-1050 kg 24.900

Kco chà ron Tigcr

1367 Tiger grout red standard trảng - R201 kgTVCN 7899-

4:2008 22.000

1368 Tiger grout red standard vàng nhạt - R202 kg 26.0001369 Tiger grout red standard kem nhạt - R204 Ị,. 26.0001370 Tiger grout red standard vàng - R205 kg 28.0001371 Tiger grout red standard nâu đất sét - R209 kg 27.000

55/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

56/77 Công bố giá VLXD thảng 11 năm 2020

1410 Sika Monotop610 kg 56.5001411 Sika Monotop 615 HB kg 56.5001412 Sika Monotop R kg 56.5001413 Sika Refit 2000 kg 26.5001414 Sikagard 75 Epocem kg 63.100

Sika - Kct dính rán chác1415 Sikadur 731 kg 252.6001416 Sikađur 732 kg 352.8001417 Sikadur 752 kg 393.8001418 Sika Anchorfix 3001 SSG 607.300

Sika - Chống thấm rắn chắc1419 Sikatop 107 kg 35.3001420 Sikatop 105 kg 24.4001421 Sikalop 109 kg 63.300

1422 Sikalite Ltr 41.400

1423 Sika 102 kg 158.9001424 Sikaplug CN kg 88.5001425 SikaBit 1 kg 9.2001426 SikaBit W-15 mét 182.100

Sika - Chống thấm sàn/mái1427 BC Bitumen Coating kg 95.100

1428 Bituscal TI 30 SG m 153.9001429 Bituscal T I40 MG m 209.0001430 Bituseal TI 40 SG m 190.6001431 Sika Torch 3 VN m 125.0001432 Sikaproof Membrane kg 54.7001433 Sikaproof Membrane kg 69.8001434 Sika Raintite (20kg) kg 101.8001435 Sika Raintitc (4kg) kg 107.200

Sika - Chất phủ Rốc xi măng1436 Sikafloor Chapdur Grccn kg 15.7001437 Sikafloor Chapdur Grey kg 7.4004.2 CÔNG TY TNIIH CP Falcon Coalings Việt Nam ngày 23/11/2020. Đ/c: 30 Ngõ 67 Tô Ngọc Vân, Tây II [1,1 là Nội -0222 383 9099. Báo giá Cheo Công văn ngày 23/11/2020

1438Bột bả nội và ngoại thất FALCON INT & EXT PUTTY loại 40kg/bao kg 8.955 Bao 40 kg

1439Bột bả nội thất FALCON INT PUTTY loại 40kg/bao kg 6.705 Bao 40 kg

1440 Sơn lót chổng kiềm ngoại thất FALCON EXT ULTRA PRIMER loại 5kg/1on kg 141.455 Lon 4.25 lit

1441Sơn lót chống kiềm ngoại thất FALCON EXT ULTRA PRIMER loại 20kg/thùng kg 121.273 Thùng 17 lit

57/77 Công bổ giả VLXD tháng 11 năm 2020

1442 Sơn lót chổng kiểm nội thất FALCON ĨNT SUPER PRIMER loại 5.3kg/lon kg 118.353 Lon 4.25 lit

1443Sơn lót chổng kiềm nội thất FALCON IN I' SUPER PRIMER loại 21 kg/thùng kg 97.922 Thùng 17 lít

1444 Sơn lót nội & ngoại thất kinh tc FALCON INT & EXT SPECIAL PRIMER loại loại 5.3kg/lon kg 93.310 Lon 4.25 lít

1445Sơn lót nội & ngoại thất kinh tể FALCON INT & EXT SPECIAL PRIMER loại 21kg/thùng kg 77.662 Thùng 17 lít

1446Sơn nội thất lau chùi hiệu quả FALCON INT EASY CLEAN loại 5.5kg/lon kg 81.983 Lon 4.25 lít

1447 Sơn nội thất lau chùi hiệu quà FALCON INT EASY CLEAN loại 23kg/thung kg 65.296 Thùng 17 lít

1448Sơn trần siêu trẳng sáng FALCON INT EXTRA WHITE loại 5.5kg/lon kg 68.099 Lon 4.25 lít

1449Sơn trần siôu tráng sáng FALCON INT EXTRA WHITE loại 23kg/thùng kg 55.573 Thùng 17 lít

1450Sơn mịn kinh tc FALCON INT GREEN loại 5.5kg/lon kg 37.355 Lon 4.25 lít

1451Sơn mịn kinh tc FALCON INT GREEN FE11 loại 23kg/thùng kg 31.581 Thùng 17 lít

1452Sơn ngoại thât bóng ngọc trai FALCON EXT TITANIUM NANO loại Ikg/lon kg 269.091 Lon 1 lít

1453 Sơn ngoại thât bóng ngọc trai FALCON EXT TITANIUM NANO loại 5kg/lon kg 212.727 Lon 4.25 Ht

1454 Sơn ngoại thất bổng ngọc trai FALCON EXT TITANIUM NANO loại 20kg/thùng kg 186.727 Thùng 17 lít

1455Sơn ngoại thất mịn bền màu FALCON EXT CLASSIC LATEX loại 5.5kg/lon kg 103.967 Lon 4.25 Ht

1456Sơn ngoại thât mịn bcn màu FALCON EXT CLASSIC LATEX loại 22kg/thùng kg 91.901 Thùng 17 lít

1457 Sơn mịn ngoại thất FALCON EXT GREEN loại S.Skg/lon kg 88.926 Lon 4.25 lít

1458Sơn mịn ngoại thất FALCON EXT GREEN loại 23kg/thùng kg 74.466 Thùng 17 lít

1459 1 lợp chất chổng thấm pha xi măng FALCON EXT SUPER WALL loại 5kg/lon kg 157.091 Lon 5 Kg

1460 Mọp chất chống thấm pha xi măng FALCON EXT SUPER WALL loại 20kg/thùng kg 124.727 Thùng 20

Kg

1461Chống thấm pha màu the hộ mới FALCON TINTING WATERPROOFING - FU19 loại 4kg/lon

kg 206.364 Lon 4 Kg

1462Chống thấm pha màu thể hệ mới FALCON TINTING WATERPROOFING - FU19 loại 20kg/thùng

kg 189.636Thùng 20 Kg

58/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

V ĐÁ VÀ CÁT

5.1Công ty Cồ phần Cát Đá Việt Sàng rửa sạch, (lịa chỉ 71 T rần Phú, Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP c ầ n Thơ, ĐT: 02923.885885, Đơn giá vận chuyển bằng xe >4m3. Cập nhật theo Công văn ngày 26/10/2020. Giá đãng là giá bán tại kho chira tính phí vận chuyển

1463Đá 1x2 Xanh Trà Đuốc loại I Phan Thành sàng rửa m3

QCVN16:2017/BXD 440.909

1464 Cát Sạch Phan Thành sàng rửa -M ô đun 1.6 - < 1.8 mm m3 nt 300.000

1465Cát Sạch Phan Thành sàng rửa - Mô đun 1.35- < 1.55 mm m3 nt 227.273

1466Cát Sạch Phan Thành sàng rửa -M ô đun 1.0 - < 1.35 mm m3 nt 180.000

1467 Đá 1x2 Xanh Trà Đuốc loại I m3 nt 402.727

1468 Đá 1x2 Xanh xám Vĩnh Cửu ĐN LI m3 nt 330.000

1469 Đá 4x6 Xanh xám m3QCVN

16:2017/BXD309.091

1470 Đá 0x4 Xanh xám - 22TCN334-06 m3 nt 254.545

1471 Cát vàng min (QCVN 16:2017/ BXD) m3 nt 150.000

1472 Cát san lấp ra3 nt 140.909

5.2 Tại mò cát Vĩnh Xương, mò cát Cái Dầu và Phú An của Công ty TNHH MTV Xây láp An Giang

1473 Cát san lấp m3 60.000 Tham khào theo Thông báo giá VLXD và trang tri nội thất Tháng 10 năm 2020 đăng tải trên trang thông tin1474 Cát xãy dựng m3 80.000 điện từ Sở Xây dựng tình An Giang

S3 Tại xă Tấn Mỹ huyện Chợ Mới của Công ty TNHH XDTM Hải Toàn

1475 Cát san lấp m3 50.000 Tham kháo theo Thông bảo giá VLXD và trang trl nội thất Tháng 10 nủm 2020 dũng tài trên trang í hông tin1476 Cát xây dựng m3 80.000 điện từ Sở Xây dựng tinh An Giang

5.4 Tại xă Vĩnh Hòa, TX.Tân Châu: Công ty TNHH Thiện Nghĩa

1477 Cát san lấp m3 59.600 Tham khảo theo Thông báo giá VLXD và trang trí nội íhẩt Tháng 10 tìăm 2020 đăng tài trên trang thông tin1478 Cát xây dựng m3 80.000 diện tử Sở Xây dựng tinh An Giang

5.5 Tại noi khai thác, có phí môi trường (Phụ lục 1: Địa chì mỏ cát và trữ lượng mỏ cát)Tham khào theo công bổ giá VLXD tháng 10 năm 2020 đủng lài trên trang thông tin điện từ Sở Xây dựng

tinh Đồng ThápCát san lấp:

1479Cty CP Đầu tư PTN & KCN Đồng Tháp, TP Cao Lãnh (áp dụng theo Công văn sổ 3 14/HIDICO- SXKD của Công ty)

m3 54.545

1480

Cty CP Xây lảp & VLXD Đồng Tháp, TP Cao Lãnh (khu vực sông Tiền), áp dụng từ ngày 09/01/2019 theo Bảng thông bảo giá số 05/TB- CTY ngày 05/01/2019 của Công ty Xây lắp.

m3 54.545

1481

Cty CP Xây láp & VLXD Đồng Tháp, TP Cao Lãnh (khu vực sông Hậu), ảp dụng từ ngày 09/01/2019 theo Bảng thông báo giá sổ 05/TB- CTY ngày 05/01/2019 của Công ty Xây láp.

m3 36.364

59/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

1482Cty TNHH Khai thác cát Định Thảnh (khu vực sông Hậu), theo Công văn sổ OI/BC-CTY ngày 01/11/2019 của Công ty.

m3 36.136

Cát xây dựng:

1483

Cát vàng xây dựng (Cát hạt trung) - khai thác tại mỏ cát thuộc khu vực xâ Thường Phưởc 1, huyện Hồng Ngự của Cty CP Xây láp & VLXD Đồng Tháp

m3 104.545

1484Cát đcn xây dựng (Cát hạt nhuyễn) - khai thác tại mỏ cát thuộc các khu vực khác của Cty CP Xây lắp & VLXD Đồng Tháp

m? 90.909

VI THÉP CÁC LOẠI6.1 CÔNG TY TNHH THẺP SeAH VIỆT NAM (ĐC: số 7 đường 3A KCN Bicn Hòa II - Đồng Nai - ĐT: 0938001498). Cập nhật theo văn bản ngày 10/9/2020

1485 Ỏng thép đcn (Tròn, vuông, hộp) độ dày l.Omm đến 1.5mm. Đường kính từ DN10 đển DN100 kg BS 1387, ASTM

A53/A500; JISG 3444/3452/3454; JIS c 8305; KS D 3507/3562; API 5L/5CT;UL6; ANSI c 80.1

16.300 Cộp nhật theo bảng báo giá ngày 10/9/2020. Giao hàng tại TP. cần Thơ

1486Ồng thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.6mm đốn 1.9mm. Đường kính từ DN10 đến DN100 kg 15.500

1487 Óng thép đcn (tròn, vuông, hộp) độ dày 2.0mm đến 5.4mm. ĐK từ DN10 đén DN100 kg 15.200

1488 Ồng Ihép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 5.5mm đến 6.35mm. ĐK từ DN10 đến DN100 kg 15.400

1489 Ổng thép đen (ổng tròn) độ dày trên 6.35mm. ĐK từ DN10 đển DN100 kg nt 15.200

1490 Ổng thép đen dộ dày 3.4mm đcn 8.2mm. ĐK từ DN125 đến DN200 kg ni 15.600

1491 Ổng thép đcn độ dày trén 8.2mm. ĐK từ DN125 đến DN200 kg nt 16.200

1492 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 1.6mm đcn 1.9mm. ĐK từ DN10 đen DN100 kg nt 23.300

1493Ổng thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 2.0mm đến 5.4mm. ĐK từ DN10 đến DN100 kg nt 22.500

1494Ống thép mạ kỗm nhúng nóng độ dày trên 5.4mm. ĐK từ DN10 đến DN100 kg nt 22.500

1495Óng thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày trcn 3.4mm đến 8.2mm. ĐK từ DN125 den DN200 kg nt 22.700

1496 Óng thép mạ kõm nhúng nóng độ dày trôn 8.2mm. ĐK từ DN125 đến DN200 kg tư 23.300

1497 Ống tôn kõm (lròn, vuông, hộp) độ dày 1 .Omm đến 2.3mm. ĐK từ DN10 đến DN200 kg nt 16.500

6.2CÔNG TY CP Thép Nhà Bè -VNSTEEL (DC: Lầu 4 - Tòa nhà Tổng công ty thép Việt Nam - CTCP tại 56 Thủ Khoa Huăn, p. Bcn Thành, Q .l, TP Hồ Chí Minh. Cập nhật theo văn bàn ngày 03/9/2020

60/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

1498 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 25x25x(2T5+3)x6m

kgTCVN 7571- 1:2019; JIS

G3101-2015 13.970

Cập nhật theo bảng báo giá ngày 03/9/2020. Giao hàng tại nhà máy sản xuất: KCN Nhơn Trạch II, huyệnNhon Trạch, Đồng Nai

1499 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 30x30x(2,5-3)x6m kg nt

13.970

1500 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 40x40x(2T5+5)x6m kg nt

13.970

1501 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 50x50x(3*6)x6m kg nt

13.970

1502 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 60x60x(4-i-6)x6m kg nt

13.970

1503 Thép góc cạnh đều cán nóng /V ỉ mác AGS 400; SS400 65x65x(5+6)x6m kg nt

13.970

1504 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 70x70x(5-7)x6m kg nt

13.970

1505 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 75x75x(6-9)x6m kg ni

13.970

1506 Thép gỏc cạnh đều cán nóng /V/ mảc AGS 400; SS400 25x25x(2,5+3)x 12m kg nt

14.070

1507 Thép gỏc cạnh dcu cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 30x30x(2,5-3)xl2m kg ni

14.070

1508 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 40x40x(2,5+5)xl2m kg nt

14.070

1509 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 50x50x(3+6)xl2m kg nt

14.070

1510 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 60x60x(4+6)x 12m kg nt

14.070

1511 Thép góc cạnh đều cán nỏng /V/ mác AGS 400; SS400 65x65x(5+6)xl2m kg nt

14.070

1512 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 70x70x(5+7)xl2m kg nt

14.070

1513 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 75x75x(6-9)xl2m kg nt

14.070VII NIIựA ĐƯỜNG7.1 Công ty TNHH Nhựa đường PETROL1MEX (Đc: Tầng 19, số 229 Tây Sơn, Nga T ư Sở, Đổng Đa, Hà Nội; Đt: 04.6276.9973)

1514 Nhựa đường đặc nóng 60/70 kg TCVN 7493:2005 12.500 Cập nhật theo Công bố giá 283/CV-PLC.NĐ-TTPC ngày 01/7/2020. Nhận hàng tại nhà máy Trà Nóc - cầnThơ

1515 Nhựa dưồmg phuy 60/70 kg nt 14.0001516 Nhựa đường nho tương c s s 1; CRS1 kg TCVN 8817:2011 11.1001517 Nhũ tương gốc axit 60% kg nt 11.9001518 Nhựa đường nhũ tương CRS2 kg nt 12.2001519 Nhựa đường lỏng MC kg nt 16.500VIII THIẾT BỊ ĐIỆN

61/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

8.1 Cty CP Dây Cáp điện Việt Nam CADIVI (Đc:70 -72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Q.l-TP.HCM -ĐT: 0838292971-38299443). Cập nhật theo báo giá ngày 05/11/2020Dây đông đơn cứng bọc PVC - 300/500 V -TC V N 6610-3

1520 VC-0,50 (<D 0,80)- 300/500 V mét 1.6301521 VC-1,00 (01,13)- 300/500 V mét 2.710

Dây điện bọc nhựa PVC - 0,6/1 k V- Tiêu chuân A S/N 2S 5000.11522 VCmd-2x0.5-(2x 16/0.2)-0,6/l kV mét 3.1101523 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-0,6/l kV mét 4.3801524 VCmd-2x 1 -(2x32/0.2)-0,6/l kv mét 5.6101525 VCmd-2xl,5-<2x30/0.25)-0,6/l kV mét 8.0001526 VCmd-2x2,5-<2x50/0.25)-0,6/l kv mét 12.970

Dây điện mêm bọc nhựa PVC - 300/S00V- TCVN 6610-5 (ruột đông)1527 V Cmo-2x 1 -(2x32/0.2)-300/500 V mót 6.4501528 VCmo-2x 1.5-(2x30/0.25)- 300/500 V mét 9.0901529 VCmo-2x6-(2x7x 12/0.30)- 300/500 V mét 33.100

Cáp điện lực Itạ thề - 0.6/1 kV-(ruột đông) TC: AS/NZS 5000.11530 CV-1.5 (7/0.52) -0,6/1 kv mót 4.1601531 CV-2.5 (7/0.67)-0,6/l kV mét 6.7801532 CV-10 (7/1.35)-0,6/l kV mét 25.0001533 CV-50-0,6/1 kv mét 112.8001534 CV-240-0,6/1 kV mét 567.1001535 CV-300-0,6/1 kV mót 711.300

Cáp điện lực họ thê - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (I lỗi, ruột đông, cách đi fn PVC, vỏ PVC)1536 cvv-l (1x7/0.425)-0,6/1 kV mét 4.6601537 CVV-1.5 (1x7/0,52)-0,6/1 kv mót 6.0101538 CVV-6.0 (1x7/1.04)-0,6/1 kv mét 17.6901539 C V V -25-0,6/1 kV mét 63.6001540 C V V -50-0,6/1 kv mét 117.8001541 CVV-95-0,6/1 kv mét 230.1001542 c v v -150-0,6/1 kv mót 356.000

Cáp điện lực họ thề - 300/500 V- TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đông, cách điện PVC, vỏ PVC)1543 CVV-2X1.5 (2x7/0.52)- 300/500 V mót 13.3501544 CVV-2x4 (2x7/0.85>- 300/500 V mét 28.4001545 CVV-2xlO (2x7/1.35)- 300/500 V mét 63.200

Cáp diện lực họ th ê -300/500 V- TCVN 6610-4 (3 lỗi, ruột dông, càch diện PVC, vỏ PVC)1546 CVV-3xl.5 (3x7/0.52) - 300/500 V mét 17.6301547 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) - 300/500 V mét 26.1001548 CVV-3x6 (3x7/1.04) - 300/500 V mét 54.500

Cáp điện lực hạ thê - 300/500 V- TCVN 6610-4 (4 lỗi, ruột đông, cách điện PVC, vỏ PVC21549 CVV-4xl.5 (4x7/0.52)- 300/500 V mét 22.4001550 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) - 300/500 V mét 33.200

62/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

Cáp điện lực hạ thê - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lỗi, ruột đông, cách đi ?/! PVC, vô PVC)1551 CVV-2X16-0,6/1 kV mét 98.0001552 CVV-2x25 - 0,6/1 kV mét 142.1001553 CVV-2X150-0,6/1 kV mét 744.0001554 CVV-2X185-0,6/1 kV mét 926.100

Cáp điện lực họ thê - 0,6/1 kV- TÇVN $93$ (3 tữi, ruột đông, cách đi 9n PVC, vò PVC)1555 C W -3X 16- 0,6/1 kV mét 135.7001556 CVV-3X50- 0,6/1 kV mét 365.5001557 CVV-3x95- 0,6/1 kV mét 710.4001558 C V V -3xl20- 0,6/1 kV mét 919.700

Cáp điện lực họ thê - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (4 lõi, ruột đông, cách điị9/1 PVC, vỏ PVC)1559 CVV-4X16 -0 ,6 /1 kV mét 174.2001560 CVV-4X25-0,6/1 kV mét 263.5001561 CVV-4x50 - 0,6/1 kV mét 481.6001562 CVV-4X120- 0,6/1 kV mét 1.218.5001563 CVV-4X185 -0 ,6 /1 kV mét 1.810.900

Cáp điện lực họ thê - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lỗi pha + 1 lỗi đất, ruột đông, cách điện PVC, vỏ PVC)1564 CVV-3xl6+Ixl0 (3x7/1.7+1x7/1.35) mét 163.7001565 CV V-3x25+lxl6-0,6/1 kV mét 241.1001566 CVV-3x50+lx25 -0,6/1 kV mét 428.6001567 CVV-3x95+lx50 -0,6/1 kV mét 826.8001568 CVV-3X120+ 1x70 -0,6/1 kV mét 1.090.500

Cáp diện lực họ thể cỏ giáp bào vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (1 lõi ruột dồng, cách diện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)1569 CVV/DATA-25-0,6/1 kV mét 87.2001570 CVV/DATA-50-0,6/1 kV mét 146.1001571 c V V/D AT A-95-0,6/1 kV mét 261.5001572 c V V/D ATA-240-0,6/1 kV mét 625.800

Cáp điện tực hạ thế có giáp bào vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi ruột dồng, cách diện PVC, giáp băng thép bào vệ, vỏ PVC)1573 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1 kV mét 44.9001574 CVV/DSTA-2X10 (2x7/1.35) -0,6/1 kV mét 78.6001575 CVV/DSTA-2x50 -0,6/1 kV mét 273.0001576 CVV/DSTA-2X 150-0,6/1 kV mét 805.200

Cáp điện lực họ thể có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lỗi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)1577 CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04)-0,6/1 kV mét 73.8001578 CVV/DSTA-3X16 -0,6/1 kV mét 151.7001579 CW /DSTA-3x50 -0,6/1 kV mét 389.0001580 CVV/DSTA-3xl85 -0,6/1 kV mét 1.442.000

63/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

Cáp diện lực hạ thể cô giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lỗi đẩt, ruột đồng, cách điện PVC giáp bàng thép bảo vệ, vỏ PVC)

1581c v V/DSTA-3x4+1 x2.5(3x7/0.85+1 X7/0.67) -0,6/1 kv mét 65.300

1582CVV/DSTA-3xl 6+1x10 (3x7/1.7 +1x7/1.35) - 0,6/1 kV mót 182.500

1583 CVV/DSTA -3x50+1x25 -0,6/1 kV mót 457.7001584 CVV/DSTA -3x240+1x120 -0,6/1 kv mét 2.262.700

Dây dồng trấn xoăn (TCVN)C1585 c -10 kg 258.500

1586 C-50 kg 261.000Cáp diện kê - 0,6/1 k V- TCVN 5935 (2 lõi, ruột dông, cách điện PVC, vỏ PVC)

1587 DK-CVV-2X4 (2x7/0.85) -0,6/1 kV (TCVN5935) mét 38.100

1588DK-CVV-2xlO (2x7/1.35) -0,6/1 kv ( TCVN 5935) mét 76.700

1589 DK-CVV-2x35 -0,6/1 kV (TC VN 5935) mét 206.400Cáp diêu khiên - 0,6/1 k v - TCVN 5935 (2 -+37 lỗi, ruột dồ Ig, cảch (ỉ ện PVC, vỏ PVC)

1590 DVV-2X1.5 (2x7/0.52) -0,6/1 kV mốt 14.110

1591 DVV- 10x2.5 (10x7/0.67) -0,6/1 kV mét 76.3001592 DVV-19x4 (19x7/0.85) -0,6/1 kv mét 218.4001593 DVV-37x2.5 (37x7/0.67) -0,6/1 kV mét 268.300

Cáp diều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 ->37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1594 DVV/Sc-3xl.5 (3x7/0.52) -0.6/1 kV mót 26.7001595 DVV/Sc-8x2.5 (8x7/0.67) -0,6/1 kV mét 74.8001596 DVV/Sc-30x2.5 (30x7/0.67) -0,6/1 kv mét 236.800

Cáp trung thể treo-ỉ2/20(24) kVhoặc 12.7/22(24) k v - TCVN 5935 (ruột dồng, có chống thấm, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vô PVC)1597 c x 1VAVBC-95-12/20(24) kV mét 294.10011598 CX1V/WBC-240-12/20(24) kV mét 692.000|

Cáp trung íhể có màn chắn kìm ỉoọi - 12/20(24) kVhoặc 12.7/22(24) k V - TCVN 593S/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bản dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bản dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lỗi, vò PVC)

1599 CXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kv mét 734.7001600 CXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kv mét 3.730.100

Dãy diện lực (A V)-0,6/lkV TC: AS/NZS 5000.11601 AV-16-0,6/1 kv mét 6.4701602 AV-35-0,6/1 kv mét 11.8701603 AV-120-0,6/1 kV mét 37.0001604 AV-500-0,6/1 kV mét 147.200

64/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

Dây nhôm lối íhẻp : TCVN 5064 - 1994; TCVN 5 0 6 4 :1994/SĐ 1:1995, TCVN 6483/IEC 61089 ASTM B232, D IN 482041605 ACSR-50/8 (6/3.2+1/3.2) TCVN 5064-1994 Kg 76.8001606 ACSR-95/16 (6/4.5+1/4.5) TCVN 5064-1994 Kg 75.4001607 ACSR-240/32 (24/3.6+7/2.4) TCVN 5064-1995 Kg 78.300

Cáp vặn xoăn hạ thê -0,6/1 kV-TCVN 6447/AS 3S60 (2 lõi, ruộỉ nhôm, cách diện XLPE)1608 LV-ABC-2x50-0,6/1 k v (ruột nhôm) mét 39.500

Ông luồn dây điện : theo tiêu chuẩn BS-EN 61386-22.2004+AI 1:2010 theo tiêu chuồn BS-EN 6J386-21:2004+AU:20101609 Ống luồn tròn F16 dài 2,9m ống 18.6001610 Ổng luồn cứng F16-1250N-CA161 ỉ ống 23.7001611 Ổng luồn đàn hồi CAF-16 cuộn 183.5001612 Óng luồn đàn hồi CAF-20 cuộn 208.100

Cáp diện lực hạ thế chống chảy 0,6/1 k V- TCVN 5935/IEC 60331-21, IEC 60332-3 C A T c, BS 6387 C A T C (1 lõi, ruột đồng, cách điện FR-PVC)1613 CV/FR-lx25 -0,6/1 kV mét 68.3001614 CV/FR-1x240 -0,6/1 kv mét 593.600

Cáp nàng lượng mặt trời Solar cable H1Z2Z2-K (l,SDC theo tiêu chuân E N 50618)1615 H 1Z2Z2-K-4-1,5kV DC mét 20.9001616 H 1Z2Z2-K-6-1,5kV DC mét 29.8001617 H 1Z2Z2-K-300-1,5kV DC mét 1.147.200IX XĂNG, DÂUX CẢU KIỆN CÁC LOẠI

10.1 Cty CP Địa Óc An Giang (140 Phan Bội Châu, phưímg Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang ĐT: 02963953921, Fax: 0296.3953145). Cập nhật theo bàng giá ngày 01/11/2020. Hàng dược giao dcn trung tâm c ầ n Thơcổ n e be tônc Iv tâm sản xuất theo tiêu chuần TCVN 11823 : 2017 và TCVN 9113 : 2012Cống <p 400 mm - D=50mm, r c=28Mpa

1618 Hoạt tài 3xl0’3 Mpa (cổng dọc đường) mét 314.200Ỉ619 Hoạt tải 65%HL93 (cổng qua đường > H 10) mét 325.2001620 Hoạt lải 100%HL93 (công qua dường > H30) mét 335.200

Cống <l> 600 mm - D=63mm, r c=28Mpa

1621 Hoạt tải 3x10° Mpa (cổng dọc đường) mét 498.6001622 Hoạt tải 65%HL93 (cống qua đường > H 10) mét 537.6001623 Hoạt tảilOO%HL93 (cổng qua đường > H30) mét 568.600

Cống <I> 800 mm - D=80mm, r c=28Mpa

1624 Hoạt tải 3x10° Mpa (cổng dọc đường) mét 807.3001625 Hoạt tải 65%HL93 (cống qua dường > H 10) mét 876.3001626 Hoạt tải 100%HL93 (cổng qua đường > H30) mét 965.300

Cổnc <J> 1000 mm - D=100mm, p c=28Mpa

1627 Hoạt tải 3xl0’3 Mpa (cống dọc đường) mét 1.388.200

65/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

1628 Hoạt tải 65%HL93 (cống qua đường > H10) mét 1.494.2001629 Hoạt tải 100%HL93 (cổng qua dường > H30) mét 1.609.200

Cổng o 1200 mm - D=120mm, f c=28Mpa

1630 Hoạt tải 3xIO'3 Mpa (cống dọc đường) mét 2.514.1001631 Hoạt tải 65%HL93 (cổng qua đường > H 10) mét 2.595.1001632 Hoại tải 100%HL93 (cống qua đường > H30) mét 2.721.100

Cống 1500 mm - D=120mm, r c=28Mpa

1633 Hoạt tải 3xl0 '3 Mpa (cổng dọc đường) mét 3.138.6001634 Hoạt tải 65%HL93 (cống qua đường > H 10) mét 3.295.600

1635 Hoạt tải 100%HL93 (cổng qua đường > H30) mót 3.515.600Gối cốne các loai M200

1636 Gối cống 0 400 cái 159.800

1637 Gối cống O 600 cái 229.3001638 Gổi cống 0 800 cái 283.1001639 Gối cống<l> 1000 cái 370.700

1640 Gối cống 1200 cái 686.9001641 Gổi cổng <& 1500 cái 830.300

(ỉiăng cao su các loai1642 Giăng cao su cống 4) 400 sợi 38.8001643 Giăng cao su cống <J> 600 sợi 48.5001644 Giăng cao su cổng <I> 800 sợi 59.4001645 Giáng cao su cổng c> 1000 sợi 69.2001646 Giăng cao su cống c> 1200 sợi 80.1001647 Giăng cao su cổng $ 1500 sợi 95.400

Cọc bê tông dư ứne lưc sản xuất theo tiêu chuấn TCVN 11823 : 2017: TCVN 5574 : 2018 và TCVN 788S : 2014

1648Cọc bê tông DƯL 100 X 100-35Mpa > M400; L >2m mét 53.500

1649Cọc bê tông DƯL 120 X 120-35Mpa > M400; L >2m mét 73.300

1650Cọc bc tông DƯL 150x 150-35Mpa > M400; L >2m mét 101.500

1651Cọc bô tông DƯL 200 X 200-8m-35Mpa> M400; L>2m mót 205.200

1652Cọc bê tông DƯL 200 X 200-6m-35Mpa > M400; L>2m mét 209.700Gach Terrazzo-Lát vĩa hè TCVN 7744: 2013

1653(400x400)mm, dày 30mm (+/-1,3) - màu vàng m2 101.700

1654(400x400)mm, dày 30mm (+/-1,3), màu xám, xám ưo, màu đỏ, màu xanh. m2 97.100

66/77 Công bổ giả VLXD tháng 11 nâm 2020

Gach xâv khônc nunc (Block) TCVN 6477: 20161655 Gạch 45mm X 90mm X 190mm viên 1.5501656 Gạch lOOmm X 190mm X 390mm viên 6.6401657 Gạch 190mm X 190mm X 390mm viên 11.810

10.2Công ty CP Eurovvindovv, Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. llà Nội, SĐT: 028 3824 8124. Cập nhật theo báo giá SXD nhận ngày 09/11/2020 (cột bcn phải báng giá ghi chú kích thước chiều rộng X chiều cao cửa

1658 - Cửa sổ 2 cánh mở trượt- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PK.KK: Khỏa bấm, Con lăn - Hang Eurowindow.

m2

TCVN 9366-2:2012

3.244.355 1000 1000

1659 m2 3.013.221 1200 1200

1660 m2 2.855.901 1400 1400

1661 - Kính an toàn 6.38mm m2 2.742.656 1600 1600

1662 - Cửa sổ 3 cánh ( 2 cánh mở trượt, 1 cánh cổ định)- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKJCK: Khóa bấm, Con lăn - Hăng Eurowindow.

m2

TCVN 9366-2:2012

3.134.381 1500 1000

1663 m2 2.930.362 1800 1200

1664 m2 2.790.855 2100 1400

1665 - Kính an toàn 6.38mm m2 2.688.011 2400 1600

1666 - Cửa sổ 4 cánh ( 2 cảnh mở tnrọt, 2 cảnh cố định)- Hệ Profile của häng Eurowindow- Bộ PKKK: Khóa bản nguyệt, Con lăn - Hảng Eurowindow.

m2

rCVN 9366-2:2012

3.110.363 2000 1000

1667 m2 2.957.987 2200 1200

1668 m2 2.846.562 2400 1400

1669 - Kính an toàn 6.38mm m2 2.759.746 2600 1600

1670 - Cửa sô 2 cánh mở quay lật vào trong- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lể , chốt liền -Eurowindow.

m2

TCVN 9366-2:2012

4.340.006 1000 1000

1671 m2 3.878.678 1200 1200

1672 m2 3.570.189 1400 1400

1673 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.354.901 1600 1600

1674 - Cửa sô 2 cánh mở quay vảo ơong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lể, chốt liền -Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm

m2

TCVN 9366-2:2012

3.868.477 1000 1000

1675 m2 3.481.391 1200 1200

1676 m2 3.238.017 1400 1400

1677 m2 3.060.566 1600 1600

1678 - Cửa sô 1 cảnh mở quay lật vảo ưong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa diểm, lay nẳm, bản lề - Eurowindow.

m2

TCVN 9366-2:2012

4.660.487 500 1000

1679 m2 4.093.257 600 1200

1680 m2 3.795.000 700 1400

1681 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.529.210 800 16001682 - Cửa sô 1 cánh mở quay vào irong

- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PK.KK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lè - Eurowindow.

m2

TCVN 9366-2:2012

3.974.687 500 1000

1683 m2 3.570.335 600 1200

1684 m2 3.328.214 700 1400

1685 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.146.282 800 16001686 - Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoải

- Hộ Asia Profile Eurowindow - Bộ PKJCK: Thanh chốt đa điếm, tay nám, bàn lề chữ A, chốt liền - Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm

m2

TCVN 9366-2:2012

4.036.451 1000 10001687 m2 3.687.580 1200 1200

1688 m2 3.385.516 1400 1400

1689 m2 3.168.152 1600 1600

67/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 nủm 2020

1690 - Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoải m2

TCVN 9366-2:2012

4.081.821 500 1000

1691 - Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nám, bản lề chừ A -Eurowindow.

m2 3.736.036 600 1200

1692 m2 3.439.482 700 1400

1693 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.225.157 800 1600

1694 - Cửa sổ 1 cốnh mở hất ra ngoài- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề chừ A, hạn định -Eurowindow.

m2

TCVN 9366-2:2012

4.910.552 500 1000

1695 m2 4.360.693 600 1200

1696 m2 3.997.709 700 1400

1697 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.755.183 800 1600

1698 m2

TCVN 9366-2:2012

4.599.175 700 1800

1699- Cửa đi 1 cảnh mở quay- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa đi chỉnh cỏ khóa, Thanh chốt da điôm, tay năm.ô khỏa ngoải chia ưong núm vặn - Eurowindow. Bản lồ 3D-EIH001-7.- Kinh an toàn 6.38mm

m2 4.441.395 700 2000

1700 m2 4.309.759 700 2200

1701 m2 4.270.832 700 2400

1702 m2 4.157.410 900 1800

1703 m2 4.026.810 900 2000

1704 m2 3.917.979 900 2200

1705 m2 3.882.329 900 2400

1706

- Cửa đi 2 cảnh mở quay- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa di chinh cỏ khóa, Thanh chổt đa điểm, tay nám, ổ khỏa ngoài chia trong núm vặn, chốt rời -Eurowindow . Bản lề 3D-EIH001-7.

m2

TCVN 9366-2:2012

4.257.673 1400 1800

1707 m2 4.122.971 1400 2000

1708 m2 4.024.063 1400 2200

1709 m2 3.970.854 1400 2400

1710 m2 3.893.133 1800 1800

1711 m2 3.780.350 1800 2000

1712 m2 3.696.864 1800 2200

1713 m2 3.650.002 1800 2400

1714

- Cửa đi 2 cánh mở trượt - Hệ Asia Profile

m2

TCVN 9366-2:2012

2.586.661 1400 1800

1715 m2 2.526.912 1400 2000

1716 m2 2.491.757 1400 2200

1717 - Bộ PKKK: Cửa đi trượt có khóa, Thanh chốt đa diểm có khỏa, tay nắm, con lăn -Eurowindow, ổ khóa ngoài chia ưong núm vộn -Winkhaus.- Kính an toàn 6.38mm

m2 2.450.199 1400 2400

1718 m2 2.481.243 1600 1800

1719 m2 2.425.637 1600 2000

1720 m2 2.392.606 1600 2200

1721 m2 2.353.937 1600 2400

1722

- Cửa đi 4 cảnh (2 cánh mở tnrợt, 2 cảnh cổ định)- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa di trượt có khóa, Thanh chốt đa

điểm có khóa, tay nảm, con lăn -Eurowindow, ổ khỏa ngoài chìa trong núm vặn -Winkhaus.

m2

TCVN 9366-2:2012

2.330.982 2800 1800

1723 m2 2.289.841 2800 2000

1724 m2 2.262.603 2800 2200

1725 m2 2.234.605 2800 2400

1726 m2 2.256.772 3200 1800

1727 m2 2.217.993 3200 2000

68/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

1728- 1VII1II UẦI IUUII V/.̂ UIIIIII

m2 2.191.694 3200 2200

1729 m2 2.164.924 3200 2400

1730- Vách kỉnh- Hộ Asia Profile Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm

m2

TCVN 9366-2:2012

2.426.587 500 1000

1731 m2 2.167.978 1000 1000

1732 m2 2.081.415 1000 1500

1733 m2 1.952.160 1500 2000

1734- Vách kinh (có đô cô định)- Hệ Profile của hãng Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm

m2

TCVN 9366-2:2012

2.464.989 1000 1000

1735 m2 2.324.723 1500 1000

1736 m2 2.254.590 1000 2000

1737 m2 2.118.937 1500 2000

17381739 - Cửa sô 2 cảnh mở trượt

- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Khóa bấm, Con lăn - »ăng Eurowindow.

m2

TCVN 7451:2004

3.244.355 1000 1000

1740 m2 3.013.221 1200 1200

1741 m2 2.855.901 1400 1400

1742 - Kỉnh an toàn 6.38mm m2 2.742.656 1600 1600

1743 - Cửa sổ 3 cảnh (2 cánh mờ tnrợt, 1 cánh cố định)- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Khóa bấm, Con lăn - Hâng

m2

TCVN 7451:2004

3.134.381 1500 1000

1744 m2 2.930.362 1800 1200

1745 m2 2.790.855 2100 1400

1746 - Kinh an toàn 6.38mm m2 2.688.011 2400 1600

1747 - Cửa sổ 4 cánh ( 2 cánh mở trượt, 2 cảnh cổ định)- Hộ Profile của häng Eurowindow- Bộ PKKK: Khóa bán nguyệt, Con lăn - Hăng Eurowindow.

m2

TCVN 7451:2004

3.110.363 2000 1000

1748 m2 2.957.987 2200 1200

1749 m2 2.846.562 2400 1400

1750 - Kính an toàn 6.38mm m2 2.759.746 2600 1600

1751 - Cửa sô 2 cánh mở quay lật vào trong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay năm, bàn lể , chốt liền "Eurowindow.

m2

TCVN 7451:2004

4.340.006 1000 1000

1752 m2 3.878.678 1200 1200

1753 m2 3.570.189 1400 1400

1754 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.354.901 1600 1600

1755 - Cửa sổ 2 cánh mở quay vào ữong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nám, bản lề, chổi liền -Eurowindow.

m2

TCVN 7451:2004

3.868.477 1000 1000

1756 m2 3.481.391 1200 1200

1757 m2 3.238.017 1400 1400

1758 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.060.566 1600 1600

1759 - Cửa sô 1 cánh mở quay lật vào trong- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chổt da điểm, tay nảm, bản lề - Eurowindow.

m2

TCVN 7451:2004

4.660.487 500 1000

1760 m2 4.093.257 600 1200

1761 m2 3.795.000 700 1400

1762 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.529.210 800 1600

1763 - Cửa sổ 1 cánh mở quay vào trong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PK.KK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề - Eurowindow.

m2

TCVN 7451:2004

3.974.687 500 1000

1764 m2 3.570.335 600 1200

1765 m2 3.328,214 700 1 1400

69/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

1766 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.146.282 800 1600

1767 - Cửa sổ 2 cảnh mở quay ra ngoải- Hệ Asia Profile Eurowindow - Bộ PKJCK: Thanh chốt đa điểm, tay nẳm, bản lề chừ A, chốt liền - Euro window.

m2

TCVN 7451:2004

4.036.451 1000 1000

1768 m2 3.687.580 1200 1200

1769 m2 3.385.516 1400 1400

1770 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.168.152 1600 1600

1771 - Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt da điểm, tay nắm, bản lề chừ A -Eurovvindovv.

m2

TCVN 7451:2004

4.081.821 500 1000

1772 m2 3.736.036 600 1200

1773 m2 3.439.482 700 1400

1774 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.225.157 800 1600

1775 - Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKK.K: Thanh chổt đa điểm, tay nám, bàn lề

m2

TCVN 7451:2004

4.910.552 500 1000

1776 m2 4.360.693 600 1200

1777 m2 3.997.709 700 1400

1778 - Kính an toàn 6.38mm m2 3.755.183 800 1600

1779

- Cửa di I cảnh mở quay- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa di chinh có khóa, Thanh chổt đa dicm, tay nãm,ô khỏa ngoài chỉa trong núm vặn - Eurowindow. Bản lể 3D-EIH001-7.- Kinh an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

4.599.175 700 1800

1780 m2 4.441.395 700 2000

1781 m2 4.309.759 700 2200

1782 m2 4.270.832 700 2400

1783 m2 4.157.410 900 1800

1784 m2 4.026.810 900 2000

1785 m2 3.917.979 900 2200

1786 m2 3.882.329 900 2400

1787

- Cửa đi 2 cánh mớ quay- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa đi chinh có khỏa, Thanh chốt đa đicm, tay năm, ô khóa ngoài chia trong núm vặn, chối rời -Eurowindow . Bàn lể 3D-E1H001-7.- Kinh an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

4.257.673 1400 1800

1788 m2 4.122.971 1400 2000

1789 m2 4.024.063 1400 2200

1790 m2 3.970.854 1400 2400

1791 m2 3.893.133 1800 1800

1792 m2 3.780.350 1800 2000

1793 m2 3.696.864 1800 2200

1794 m2 3.650.002 1800 2400

1795

- Cửa di 2 cánh mở trượt - Hộ Asia Profile

m2

TCVN 7451:2004

2.586.661 1400 1800

1796 m2 2.526.912 1400 2000

1797 m2 2.491.757 1400 2200

1798 - Bộ PKKK: Cửa đi truợt cỏ khóa, Thanh chốt đa điểm cỏ khỏa, tay nám, con lăn -Eurowindow, ồ khóa ngoài chia trong núm vặn -Winkhaus.- Kính an toàn 6.38mm

m2 2.450.199 1400 2400

1799 m2 2.481.243 1600 1800

1800 m2 2.425.637 1600 2000

1801 m2 2.392.606 1600 2200

1802 m2 2.353.937 1600 2400

1803 m2 2.330.982 2800 1800

70/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

1804- Cứa đi 4 cánh (2 cảnh mở truợt, 2 cánh cố định)- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa đi truợt có khỏa, Thanh chốt đa

điểm có khóa, tay nám, con lăn -Eurowindow, ổ khóa ngoài chìa trong nủm vặn -Winkhaus.- Kính an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

2.289.841 2800 20001805 m2 2.262.603 2800 22001806 m2 2.234.605 2800 24001807 m2 2.256.772 3200 18001808 m2 2.217.993 3200 20001809 m2 2.191.694 3200 22001810 m2 2.164.924 3200 24001811

- Vách kinh- Hộ Asia Profile Eurowindow.- Kính an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

2.426.587 500 10001812 m2 2.167.978 1000 10001813 m2 2.081.415 1000 1500

1814 m2 1.952.160 1500 20001815

- Vách kinh (cỏ đổ cổ định)- Hệ Profile của hăng Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

2.464.989 1000 1000

1816 m2 2.324.723 1500 10001817 m2 2.254.590 1000 2000

1818 m2 2.118.937 1500 20001819 - Eurowindow: Cửa sổ 2 cảnh mở trượt

- Hệ Profile của hãng Koemmerling- Bộ PKKK : Khóa bâm, con lăn -GQ- Kính an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

4.088.651 1000 10001820 m2 3.765.552 1200 12001821 m2 3.538.582 1400 14001822 m2 3.371.590 1600 16001823 - Eurowindow: Cửa sổ 3 cảnh ( 2 cảnh mở truợt, 1

cánh giừa cổ định)- Hệ Profile của hảng Kocmmerling- Bộ PKKK : Khỏa bấm , con lăn -GQ

- Kính an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

3.993.134 1500 10001824 m2 3.686.118 1800 12001825 m2 3.470.993 2100 14001826 m2 3.311.217 2400 16001827 - Eurowindow: Cửa sổ 4 cánh ( 2 cánh mở trượt, 2

cảnh giừa co định)- Hệ Profile của hăng Koemmerling- Bộ PKKK : Khỏa bản nguyệt , con lăn -GQ- Kính an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

3.908.117 2000 1000

1828 m2 3.691.558 2200 12001829 m2 3.529.442 2400 1400

1830 m2 3.401,070 2600 16001831

- F-urowindow: Cửa sổ 2 cảnh mở quay lật vào ưong- Hộ Profile của hang Koemmerling

- Bộ PKKK : Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lể, chốt liền -ROTO- Kính an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

7.502.230 1000 10001832 m2 6.253.378 1200 12001833 m2 5.575.282 1400 1400

1834m2 5.042.626 1600 1600

1835 - Hurovvindovv: Cửa sổ 2 cánh mở quay vảo ưong- Hệ Profile của hăng Koemmerling- Bộ PK.KJC : Thanh chổt đa điểm, lay năm, bản lề

,chổt liền -Roto- Kính an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

6.855.084 1000 10001836 m2 5.733.278 1200 12001837 m2 5.109.547 1400 14001838 m2 4.600.825 1600 16001839

- Euro window: Cửa sổ 1 cảnh mở quay lật vào trong- Hệ Profile của hãng KoemmerlinR

m2 7.468.291 500 1000

1840 m2 6.143.649 600 1200

71 /77 Công bố giả VLXD tháng 11 năm 2020

1841 - Bộ PKKK : 'Phanh chốt đa điểm, tay nắm, bàn lể - Roto- Kính an toàn 6.38mm

m2 TCVN 7451:2004 5.502.472 700 1400

1842m2 5.030.175 800 1600

1843 - Eurowindow: Cửa sô 1 cảnh mở quay vào trong m2

TCVN 7451:2004

6.330.667 500 1000

1844 - Hệ Profile của hang Koemmerling- Bộ PKKK: 'ITianh chổt đa điểm, tay nắm, bản lể -

Roto

m2 5.391.850 600 1200

1845 m2 4.841.019 700 1400

1846 - Kinh an toàn 6.38mm m2 4.407.528 800 1600

1847 - Eurowindow: Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoải m2

TCVN 7451:2004

6.766.577 1000 1000

1848 - Hộ Profile của hãng Koemmcrling- Bộ PKKK : Thanh chốt đa điểm, tay nẳm, bản lề - Roto, chốt liền -Roto- Kinh an toàn 6.38mm

m2 5.906.265 1200 1200

1849 m2 5.200.935 1400 1400

1850 m2 4.653.408 1600 1600

1851 - Eurowindow: Cửa sổ 1 cảnh mở quay ra ngoài m2

TCVN 7451:2004

6.131.983 500 1000

18S2 - 1 lệ Profile của hãng Kocmmcrling- Bộ PKKK : Thanh chốt đa điểm, tay năm, bản lề -Roto

m2 5.332.313 600 1200

1853 m2 4.889.900 700 1400

1854 - Kinh an toàn 6.38mm m2 4.427.856 800 1600

1855 - Eurowindow: Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài m2

TCVN 7451:2004

6.968.320 500 1000

1856 - Hộ Profile cùa hàng Koemmerling- Bộ PKKK : Thanh chốt đa diẻm, tay nám, bản lề - Roto, hạn đinh -GU- Kinh an toàn 6.38mm

m2 6.065.722 600 1200

1857 m2 5.402.055 700 1400

1858 m2 4.941.596 800 1600

1859

- Eurowindow: Cửa di 1 cánh mở quay- Hệ Profile cùa hãng Koemmerling- Bộ PKKK : Cửa di chinh có khóa, thanh chốt đa

m2

TCVN 7451:2004

7.698.769 700 1800

1860 m2 7.722.011 700 2000

1861 m2 7.366.704 700 2200

1862 m2 7.099.034 700 2400

1863 điổm, tay nắm, bản lề -ROTO, ỏ khóa ngoài chia m2 6.678.607 900 1800

1864ưong nủm vặn -Winkhaus - Kinh an toàn 6.38mm

m2 6.684.418 900 2000

1865 m2 6.396.818 900 2200

1866 m2 6.179.410 900 2400

1867

- Eurowindow: Cửa đi 2 cảnh mở quay- Hộ Profile của hăng Koemmerling- Bộ PKKK : Cửa đi chinh cỏ khóa, thanh chốt đa

điểm, tay nảm, bản lể, chốt rời -ROTO, ổ khóa ngoài chìa ưong núm vặn -Winkhaus- Kinh an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

6.698.616 1400 1800

1868 m2 6.596.521 1400 2000

1869 m2 6.323.634 1400 2200

1870 m2 6.112.070 1400 2400

1871 m2 5.896.651 1800 1800

1872 m2 5.803.753 1800 2000

1873 m2 5.580.469 1800 2200

1874 m2 5.406.707 1800 2400

1875

- Eurowindow: Cửa di 2 cánh mở quay- Hỗ Profile cùa hâne Kocmmerlinữ

m2 7.347.428 1400 1800

1876 m2 6.996.042 1400 2000

1877 m2 6.696.743 1400 2200

72/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

1878 - Bộ PKKK : Cửa đi chinh có khóa, thanh chốt da điểm, tay năm, bản lề, chốt liền -ROTO, ổ khóa ngoài chia ưong núm vặn -Winkhaus- Kính an toàn 6.38mm

m2TCVN 7451:2004

6.472.615 1400 2400

1879 m2 6.401.284 1800 18001880 m2 6.114.491 1800 20001881 m2 5.870.664 1800 22001882 m2 5.687.130 1800 24001883

- Eurowindow: Cửa đi 2 cánh mở trượt- Hộ Profile của hăng Kocmmcrling

- Bộ PKKK : Cửa đi truợt có khóa, Thanh chổt đa điểm, tay nẳm -GU, con lăn -Roto, ổ khóa ngoài chia ưong nũm VỘI) -Winkhaus- Kính an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

3.915.741 1400 18001884 m2 3.799.522 1400 20001885 m2 3.722.485 1400 22001886 m2 3.641.851 1400 24001887 m2 3.699.729 1600 18001888 m2 3.591.266 1600 2000

1889 m2 3.518.111 1600 22001890 m2 3.443.182 1600 24001891

- Eurowindow: Cửa di 4 cánh (2 cánh mở trượt +2 cảnh cô định)- Hộ Profile của hang Koemmcrling- Bộ PKKK : Cửa đi iruợt có khóa, Thanh chốt đa diổm, tay nẳm -GU, con lăn -Roto, ổ khóa ngoài chia

m2

TCVN 7451:2004

3.517.770 2800 18001892 m2 3.437.140 2800 20001893 m2 3.380.381 2800 22001894 m2 3.324.979 2800 24001895 m2 3.350.965 3200 18001896 trong núm vặn -Winkhaus

- Kính an toàn 6.38mmm2 3.273.695 3200 2000

1897 m2 3.218.562 3200 22001898 m2 3.165.515 3200 24001899

- Eurowindow: Cửa di 4 cánh mở xếp truợt- Hệ Profile của häng Kocmmcrling

- Bộ PKKK : Cửa di chinh có khóa, Thanh chốt đa điếm, tay nấm, chốt liền -Roto & GU , ổ khóa ngoải chia trong núm vặn -Winkhaus- Kính an toán 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

9.559.009 2800 18001900 m2 9.143.300 2800 20001901 m2 8.597.932 2800 2 2 0 0

1902 m2 8.137.009 2800 24001903 m2 7.876.732 3600 18001904 m2 7.770.229 3600 20001905 m2 7.326.180 3600 22001906 m2 6.951.322 3600 24001907

- Eurowindow: Vách kinh - Hệ Profile cùa hăng Koemmcrling- Kính an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

3.004.753 500 10001908 m2 2.609.468 1000 10001909 m2 2.477.309 1000 15001910 m2 2.279.263 1500 20001911

- Eurowindow: Vách kinh (có dô cô định) - Hệ Profile của hăng Kocmmcrling- Kinh an toàn 6.38mm

m2

TCVN 7451:2004

3.108.506 1000 10001912 m2 2.886.956 1500 10001913 m2 2.776.480 1000 20001914 m2 2.561.043 1500 2000XI TẢM LỢP CÁC LOẠI

73/77 Công bố giá VLXD thảng 11 năm 2020

11.1 Công ty TNII1I Tôn Pomina (KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tinh Bà Rịa Vũng Tàu, Việt NamPomina, tôn lạnh màu AZ150, G550 Công bố giả số 2020/05.25 ngày 25/5/2020

1915 Tôn dày 0,35mm, khổ l,07m m2ASTM

A792/A792M-10(2015);

JIS 3321:2012; BSEN 10346:2015

72.7801916 Tôn dày 0,40mm, khổ l,07m m2 79.8561917 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 86.5641918 Tôn dày 0,50mm, khổ l,07m m2 94.8661919 Tôn dày 0,55mm, khổ l,07m m2 102.3591920 Tôn dày 0,60mm, khổ l,07m m2 109.159

Pomỉna, tôn lạnh màu AZ100, GS50 nt1921 Tôn dày 0,35mm, khổ l,07m m2 nt 66.7421922 Tôn dày 0,40mm, khổ l,07m m2 nt 75.5531923 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 nt 83.0001924 Tôn dày 0,50mm, khổ l,07m m2 nt 91.2681925 Tôn dày 0,55mm, khổ l,07m m2 nt 98.722

Pomina, tôn lạnh màu AZ50, G550 JIS 3322:2012; ASTM A755/

A755M-151926 Tôn dày 0,25mm, khổ l,07m m2 56.3211927 Tôn dày 0,30mm, khổ l,07m m2 63.9821928 Tôn đày 0,35mm, khổ l,07m m2 nt 71.3541929 Tôn dày 0,40mm, khổ 1.07m m2 nt 79.9401930 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 ní 88.4571931 Tôn dày O.SOmm, khổ l,07m m2 nt 96.0151932 Tôn dày 0,55mm, khổ l,07m m2 ni 111.061

Pomina, tôn lạnh màu AZ100, GS50 Solar nt1933 Tôn dày 0,35mm, khổ l,07m m2 ní 86.2751934 Tôn dày 0,40mm, khổ l,07m m2 ni 99.2141935 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 nt 101.7421936 Tôn dày 0,50mm, khố I,07m m2 nt 109.7291937 Tôn dày 0,55mm, khổ l,07m m2 ní 113.480

Pomina, tôn lạnh màu AZI50, G550 ShicldVict nt

1938 Tôn dày 0,40mm, khổ l,07m m2 ru 98.0221939 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 nt 107.3391940 Tôn dày 0,50mm, khổ l,07m m2 nỉ 118.2721941 Tôn dày 0,55mm, kliổ l,07m m2 nỉ 124.2311942 Tôn dày 0,6mm, khổ l,07m m2 nt 133.543

11.2 Công ty CP ĐT XNK Vật Liệu Xanh (Đc:658 m huy Giáp, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP.HCM, ĐT: 0911469969 -0943759119). NPP (Đại lý): Công ty TNHH MTV Thành Tuệ Trân (Đc: 42A KV Thạnh Mỹ, p. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, TPCT, ĐT: 0902313787).Tôn ngói nhựa ASA/PVC Cập nhật theo Thông báo giá tháng 7 năm 2020. Giá bán tại TP. cần Thơ

74/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

1943Tôn nhựa 5 sóng ASA/PVC 2.5mm Màu (Trăng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) m

KT3-01860AHD9165.000

1944Tôn nhựa 5 sóng ASA/PVC 3.0mm Màu (Trăng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) m 190.000

1945Tôn nhựa 6 sổng ASA/PVC 2.5mm Màu (Trẩng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) m nt 165.000

1946Tôn nhựa 6 sóng ASA/PVC 3.0mm Màu (Tráng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) m nỉ 190.000

1947Ngói nhựa 7 sóng ASA/PVC 2.5mmMàu (Trắng, Xảin, Xanh Dưcmg,ĐỎ đô, Đỏ Ngói,Socola)

m nt 170.000

1948Ngói nhựa 7 sóng ASA/PVC 3.0mmMàu (Tráng, Xám, Xanh Dương,Đỏ đô, Đỏ Ngói,Socola)

m nt 195.000

Phụ kiện tôn ngói nhựa ASA/PVC

1949 (T) Tấm úp nốc mái tôn 2.5mm Màu (Trảng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) tấm

KT3-01860AHD9140.000

1950 (L) Tấm úp nóc mái ngói 2.5mm Màu (Tráng. Xám, Xanh Dương.ĐỎ đô. Đỏ Ngói, Socola) tấm 140.000

1951 (L) Tâm úp sườn mái 2.5mm Màu (Trâng, Xám, Xanh Dương,Đò đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm nt 130.000

1952 (L) Tẩm viền mái 2.5mm Màu (Tráng, Xám. Xanh Dưcmg,ĐỎ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấni ni 130.000

1953 (L) Úp đỉnh mải 2.5mm Màu (Trắng, Xám, Xanh Dương,Đỏ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm nt 130.000

1954 (L) Tấm úp đuôi mái 2.5mm Màu (Tráng, Xám, Xanh Dương,Đỏ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm nt 70.000

1955 (L) Tấm diềm hiên mái 2.5mm Màu (Trăng, Xảin, Xanh Dương,ĐỎ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm nt 130.000

1956 (L) Up góc nóc mái 2.5mm Màu (Trăng, Xám, Xanh Dưcmg,ĐỎ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm ni 70.000

1957 Nắp phụ kiện ASA/PP Màu (Tráng, Xám. Xanh Dương, Xanh ngọc, Đỏ đô, Đỏ Ngói, Socola) cái ni 2.000

11J Công ty TNIIII Công nRh¡vp LAMA VIÊT NAM (ĐT: 0283.7178.580).

1957 Ngói chính Nhóm 1 màu: L10I; L102; L103; L104 ViênTCVN 1453:1986

13.155Cập nhật theo Thông báo giá LVN 20-003 ngày 27/7/2020. Giả bán tại các quận huyện nhưng không bao gồm

phí dỡ hàng

1958 Ngói chính Nhóm 2 màu: L201; L202; L203; L204 và nhóm màu đặc biệt LI05; L226 Viên 13.455

1959 Ngỏi nóc Viôn nt 25.0001960 Ngói rìa Vicn nt 25.0001961 Ngói cuối rìa Viên nỉ 30.4551962 Ngói ghép 2 Viên nt 30.455

75/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

1963 Ngói cuổi nóc Vicn nt 32.2731964 Ngói cuôi mái Viên nt 32.2731965 Ngỏi chạc 3, Ngói chừ T Viên ni 40.4551966 Ngói chạc 4 Viên nt 40.45511.4 Công ty CP Gạch ngói Rốm xây dựng Mỹ Xuân (ĐC: Phường Hắc Dịch, thị xă Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vông Tàu, Đt: 0254.3876770, Fax: 0245.3894168).

NGÓI MÀU Cập nhật theo Công văn số 46/CV.GMX ngày 14/8/2020. Giá bán tại TP. cần Thơ1967 Ngói lợp 10 v/m2 (Sổng lớn, Sóng nhỏ, vẩy cá) Viên 14.4551968 Ngói Nóc Viên 24.3271969 Ngói Rỉa Viên 24.3271970 Ngói cuôi rìa, Ngói ghép 2 Viên 34.0361971 Ngói cuối nóc, Ngói cuối mái Viên 41.0181972 Ngói chạc 3, Ngói chạc 4 Viên 51.8551973 Ngói gắn Antenna,Ngói thông hơi. Ngói lấy sáng Viên 183.5911974 Sơn Kg 99.8911975 Vít Cái 445

NGÓI VÀ SẢN PHẨM TRANG TRÍ DÁT XÉT NUNG1976 Ngói lợp 22 viên /m2 Viên 8.6181977 Ngói lợp 22 viên /mJ chống thấm Viên 8.9821978 Ngói lợp 22 vicn /m2 A2 Viên 8.0451979 Ngói Đmi Viên 5.1821980 Ngói Đmi chổng thấm Viên 5.5271981 Ngói nóc lớn 3 viỗn/md Viên 16.3181982 Ngói nóc lởn 3 vicn/md chống thấm Viên 17.1361983 Ngói Nóc Lớn Vuông chổng Thấm Viên 18.5181984 Ngói cuổi nóc chống thấm Viên 39.6361985 Ngói chạc 3 chổng thấm Viên 76.2911986 Ngói chạc 4 chống thấm Viên 92.5821987 Ngói nóc ticu 5v/md Viên 5.4821988 Ngói nóc tiẻu chống thấm Viên 5.6451989 Ngói tiêu 7v/md Viên 5.6091990 Ngói tiểu chổng thẩm Viên 5.7821991 Ngói viền 5bộ/md Bộ 46.7731992 Ngói viền chổng thấm Bộ 47.5911993 Ngói âm dương (45v/m2) Viên 6.2451994 Ngói âm dương chông thâm Viên 6.5641995 Ngói con sỏ, Ngói chữ E, Ngói mũi tàu (60v/m2) Viên 6.7451996 Ngói con sò, Ngói chữ E, Ngói mũi tàu chống thấni Viên 7.0001997 Ngói màn chữ Thọ Viên 4.9911998 Ngói màn chừ Thọ chổng thấm Viên 5.2551999 Ngỏi cánh phượng (70v/m2) Viên 5.9452000 Ngói cánh phượng (70v/m2) chổng thấm Viên 6.1452001 Ngói vây cá lớn, Yây cả vuông Viên 5.5912002 Ngói vẩy cá lởn, vẩy cá vuông chổng thấm Viên 5.827

76/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020

2003 Ngói mùi hài nhò, váy cả nhỏ (100v/m2) Viên 3.2002004 Ngói mũi hài nhỏ, vẩy cá nhỏ chống thấm Viên 3.2912005 Ngói mùi hài lớn (50v/m2) Viên 8.6092006 Ngói mùi hài lởn chổng thẩm Viên 8.9092007 Ngói mát rồng (140v/m2) Viên 5.0822008 Ngói mảt rồng (140v/m2) chống thấm Viên 5.2362009 Ngói lợp 20v/m2 Viên 11.4182010 Ngói lọp 20v/m2 chổng thấm Viên 11.9182011 Gạch HAUYD1 ( Bông G ió) Viên 7.4362012 Gạch Bánh ú Viên 9.8182013 Gạch chừ u Viên 7.118

NGÓI TRẢNG MEN2014 Ngói mũi hài nhỏ, Ngói vảy cả nhỏ Vicn 8.6092015 Ngói mát rồng Viên 10.0182016 Ngói vẩy cá lớn, ngói vẩy cá vuông Viên 15.2732017 Ngói con sò, Ngói mùi tàu, Ngói chữ E Viên 16.2362018 Ngói mũi hài lớn Viên 20.1272019 Ngói âm dương Viên 15.8912020 Ngói viền Bộ 72.5002021 Ngói nóc tiêu Viên 11.8362022 Ngói tiêu Viên 11.8912023 Ngói cánh phượng Viên 14.4732024 Ngói lợp 22v/m2 Viên 24.1002025 Ngói nóc lớn 3v.md Viôn 39.009XII VẢI DIA KỸ TI1UẶTXIII VẬT LIỆU CẮP THOÁT NƯỚCXIV KEO DÁN GẠCIl - CHẢ RON14.1 Công ty Cổ phần BcstMix (Đc: Lô DI, Đường D1&N3, KCN Nam Tân Uyên, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương; Đt: 02743.653990, Fax: 02743.653992).

2026 Super Super R7 - Phụ gia siêu hóa dẻo cho bê tông, dỏng rán nhanh (7 ngày) lít ASTM C494:2017 23.400

Cập nhật theo Công văn số BM020720/SXD ngày 28/7/2020

2027 BestLatex RI 14 - Chổng thấm và kêt nối bô tông cù - mới (Gốc Co-polymcr) lit

BSEN14891:2017 62.400

2028 BestLatex R 126 - Chống thấm và kôt nổi bê tông cũ - mới (Gốc Co-polymcr) lit

BSEN14891:2017 80.400

2029 BestSeal B 12 - Chống thấm trộn với xi măng, tạo màng chống thấm co giân cao, (Gổc Co-polymer) k

BSEN14891:2017 80.100

2030 BcstScal AC402 - Hợp chất chổng thấm, trảm bít, hai thành phần (Gốc polymer-silicatc) • :

BSEN14891:2017 32.250

2031 BestSeal AC407 - Màng chổng thấm đàn hồi, hai thành phàn (Gốc xi măng-polymer)

BSEN14891:2017 34.772

2032 BestSeal AC400 - Màng chống thấm đàn hồi cao, một thành phần (Gổc co-polymer biển tính)

- "

kg

BSEN14891:2017 60.000

77/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020

2033BcstScal AC408 - Chống th^m siêu đàn hòi biến tỉnh nano, một thành phần (Gốc Arylic co­polymer)

BSEN14891:2017 81.818

2034BestSeal PU405 - Hợp chất chống thấm, nhựa polyurethane gốc nước với độ đàn hồi siẽu cao, một thành phần kg

BSEN14891:2017 149.500

2035 BKN-90 V 150 - Băng cản nước chổng thấm gổc nhựa PVC, đản hồi, chịu nhiệt m TCVN 9407:2014 90.000

2036 BKN-90 V200 - Băng càn nước chống thấm gốc nhựa PVC, đàn hồi, chịu nhiệt, m TCVN 9407:2014 108.000

2037 BestWaterbar sV 150 - Băng càn nước chống thấm gốc nhựa PVC, đàn hồi, chịu nhiệt m TCVN 9407:2014 108.000

2038 BestWatcrbar SV200 - Băng cản nước chống thẩm gốc nhựa PVC, đàn hồi, chịu nhiệt m TCVN 9407:2014 142.500

2039 HardRock (xám) - Hardener dạng bột trộn sẵn, không kim loại, gốc vô ca kg 6.525

2040 HardRock (xanh) - dạng bột trộn sẵn, không kim loại, gổc vô cơ -■ 14.475

2041 BestSeal EP751 -Epoxy cấy bulong, sát, thép, xử lý vểt nứt, hai thành phần kg

BSEN 1504- 4:2005 165.000

2042 BestGrout CE475- Vữa rót không co ngót, cường độ cao, gổc xi măng kg

ASTM C 1107:2017 9.127

2043 BcstGrout CE675 - Vữa rót không co ngót, cưòng độ cao, gốc xỉ măng k*

ASTM C1107:2017 10.200

2044 BcstRcpair CE400- Vữa sửa chữa gốc xi mang- polymer cải tiến, một thành phần -

BSEN 1504- 3:2006 34.619

2045 Best Tile CE075 - Keo dán gạch, gốc xi măng- polymer cải tiến, một thành phần kg

TCVN 7899- 1:2008 6.545

2046 BestTile CE150 - K.CO dán gạch, gốc xi măng- poỉynier cải tiến, một thành phần kg

TCVN 7899- 1:2008 10.364

2047 BestTile CE150 - Keo chà joint, gốc xi măng- polymer cải tiến, một thành phần kg

TCVN 7899- 1:2008 13.500

Trong quá trinh áp dụng, sử dụng đơn giá vật liệu xây dựng đề nghị các tổ chức cá nhân thông tin đến Sở Xây đựng (Số 25 Ngô Hữu Hạnh - Phường Tân An - Quận Ninh Kiểu - TP Cân Thơ: Điện thoại: 02923.820335 - Fax: 02923.827839; Website: W W W , can í ho. gov. vnAvns/portal/soxd) VC những nội dung có liên quan đến giá vật liệu xây dựng đẻ kịp thời kiểm fra, hướng dần.

Nơi nhận:- Bộ Xây dựng (dổ b/c);- UBND thành phổ (để b/c);- Các Sở: Tài chính, GTVT, NN&PTNT, Công Thương (để p/h);- ƯBND các quận, huyện (đổ p/h);- Lãnh đạo Sở XD;- Trang Web Sở XD;- Các phòng, đơn vị thuộc Sở XD;- Lưu: VT, CCGĐXD.

LẬP BẢNG CHUYÊN VIÊN

Trần Quang Trí

CHI CỤC TRƯỞNG CCGĐXDKT.G1ẢM ĐỐC

> GIÁM ĐỐC

Chí Nhân