(2006) Một ý tưởng về việc chỉnh lý dịch thuật thơ chữ Hán Nguyễn Trãi
UBND THÀNH PHÓ CẦN THƠ SỜ XÂY DỰNG Số: 11
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
1 -
download
0
Transcript of UBND THÀNH PHÓ CẦN THƠ SỜ XÂY DỰNG Số: 11
UBND THÀNH PHÓ CẦN THƠ SỜ XÂY DỰNG
Số: 11/ SXD-CCGĐXD
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIẸT NAM ĐỘC lậ p - T ự d o - H ạ n h p h ú c
Cần Thơ, ngậy QẨuhảng ịẴstìâm 2020
CÔNG BÓ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DựNG THÁNG 11 NẢM 2020
Ị/7 7 Công bố giá VLXD thảng 11 năm 2020
- Căn cứ Nghị định 68 /2019/NĐ-CP ngày 14 tháng 8 nãm 2019 cùa Chinh phù về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;- Căn cứ Thông tư 09 /2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;- Căn cứ Thông tư số 19/2019/TT-BXD ngày 31/1272019 của Bộ Xây dựng về Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng;- C ăn cứ Thông tư sổ 02 /2017/TT-BXD ngày 31/ tháng 3 năm 2017 của Bộ Khoa học và Công nghệ về sửa đổi bổ sung m ột số điều của Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ về quy định công bố hợp chuẩn, công bổ hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỳ thuật.- Lưu ý về việc áp dụng, sừ dụng công bố giá vật liệu xây dựng:+ Theo Điều 19 Thông tư 09/2019/TT-BXD, ủ y ban Nhân dân cấp tinh giao Sở Xây dựng chủ tri, phổi hợp với các cơ quan có liên quan căn cứ vào hướng dẫn của Bộ trường Bộ Xây dựng đê xác định và công bố giá vật liệu xây dựng, đơn giá nhàn công xây đựng, giá ca máy và thiết bị thi công, chi sổ giá xây dựng làm cơ sở quản lý giá xây dựng công trình theo quy định tại khoản 2 Điêu 35 Nghị định sổ 68 /2019/NĐ-CP;+ Trường hợp các dự án, công trình cỏ sử dụng vật liệu (đặc thù) không có trong Công bố giá của Sở Xây dựng, đề nghị các tổ chức, cả nhân thông tin các nội dung Hên quan đến Sở Xây dựng đê kịp thời công bổ;+ G iá Thông báo của Sở Xây dựng là giá bán của các cơ sở kinh doanh vật liệu xây dựng, khi lập dự toán xây dựng, tổ chức tư vấn cần xác định nguồn cung cấp, đom giá vật liệu tại nguồn cung cấp, cự ly vận chuyển đen địa điểm xây dựng để bào đảm nguyên tắc tính đúng, tính đủ theo quy định.
A. PHÀN 1: CẢC VLXD CÓ CÔNG BỐ GIẢ BÁN TẠI CẢC QUẬN, HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TIIÀNII PHỔ
SổTT TÊN GỌI DV
tính
Sàn xuất theo QUY CHƯẢN
KT hoặc TIÊU CHƯẢN
KT
GIẢ BÁN TẠI QUẶN - IIUYỆN CHƯA CÓ THUẾ VAT (ĐÒNG)
NINH KIÈU BÌNIlTHỦY
CẢI RĂNG Ô MÔN THỐT NÓT PIIONGĐIỀN
TI ỉ ỚI LAI CỜ ĐỎVĨNH
THẠNll
11] (2] |3 | |4| Ị5| 161 171 |8| 19] |10| [111 |12| l ' - ' L1 NIIÓM SẢN PIIẲM CLANHKE XI MĂNG VÀ XI MẢNG, PHỤ GIA CHO XI MẢNG VÀ BÍ: TÔNG
1.1 Cty CP Xi Măng Tây Dô (K m l4 - Phước Thới - Ỏ Môn - cồn Thờ. ĐT: 02923.862078). Cộp nhật theo Công văn số 129/2020/TB-XMTĐ ngày 30/10/2020
1 XM Tây Đô PCB 40 cao cẩp bao QCVN 16:2017/BXD 77.000 77.000 77.000 77.000 80.000 77.000 77.000 80.000 80.000
2 XM Tây Đô PCB 40 bao nt 67.000 67.000 67.000 67.000 68.000 67.000 67.000 68.000 71.0003 XM Tây Đô PCB 40 đa dụng bao nt 73.000 73.000 73.000 73.000 75.000 73.000 73.000 75.000 76.0004 XM Tây Đô PCB 40 dân dụng bao ní 71.000 71.000 71.000 71.000 73.000 71.000 71.000 73.000 74.0005 XM Hà Ticn 2 - cần Thơ bao nt 68.000 68.000 68.000 68.000 70.000 68.000 68.000 70.000 72.000
m i Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
111 |2 | 13) HI 151 16] m 1*1 |9 | (101 |H Ị |12| 1131
1.2Công ty Cổ phần xi măng Công Thanh (Thôn Tam Sơn, X.Tân Trường, II.Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa VPĐD: Tòa nhà TINA, 2/14-16 Hàm Nghi, P.Bcn Nghé, Q .l, TP.HCM. ĐT: 08.39151606). Cập nhật theo Công văn số 195/20/BBG/XMCT-KD ngày 08/4/2020
6 Xi măng Công Thanh PCB 40 bao ỌCVN16:20I7/BXD 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500 70.500
13 Chi nhánh Công ty TNHH M T V 622- X ỉ nghiệp 406 (Tổ 5, Khóm 2, Phường Thành Phước, TX Bình Minh, tình Vĩnh Long; ĐT: 0270.3742699, FAX: 0270.3890577). Cộp nhật theo Thông báo giá 132/CV-XN ngay 26W2020
7 Xi măng PCB40 bao QCVN16:2017/BXD
65.455 65.455 65.455 65.455 65.455 65.455 68.182 68.182 69.091
8 Xi măng PCB50 bao QCVNI6:2017/BXD 74.545 74.545 74.545 74.545 74.545 74.545 77.273 77.273 78.182
1.4 Công ty Cổ phần 720 (dường Lê Hồng Phong, quận Bình Tliùy, thành phổ cần Thơ; ĐT: 02923.84ì 398). Cập nhật theo Tliông báo giá 01/2020/GN ngày 17/9/2020
9 Xi măng Cửu Long PCB 40 bao QCVN16:2017/BXD 79.727 79.727 80.727 81.727 85.727 80.727 84.727 87.727 90.727
u NHÓM SẢN PHẲM GẠCll, ĐẢ ỔP LÁT
2.1Công ty (Nhà máy sản xuất) Công ty CP Gạch Men Ta sa (Đc: KCN Thụy Vân, TP.Việt Tri, T.Phú Thọ, ĐT: 0210J.991.886). Nhà Phân phối (Đại lý): Công ty TNHH Thanh Long cầ n Thơ (Đc: 84A, QL1A, KV2, P.Ba Láng, Q.Cái Răng, TP.Cần Thơ, DT: 0292.6.287.799). Cập nhật theo Công văn số 08 ngày 01/02/2020.
10 Gạch lát Ceramic, Sàn theo bộ 30x60 (30x30) m2QCVN
16:2017/BXD 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950
11 Gạch lát Ceramic theo bộ ổp 40x80 KTS mài cạnh (40x40) m2 nt 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500
12 Gạch lát Ceramic, Men Sugar 60x60 m nt 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000
13 Gạch lát Ceramic, KTS mài cạnh 60x60 m2 nt 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000
14 Gạch lát Porcelain Sáng 60x60 m2 ni 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900 229.900
15 Gạch lát Porcelain Đậm 60x60 m2 ni 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000
16 Gạch lát Porcelain Tráng 60x60 m ni 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200
17 Gạch lát Porcelain Đen 60x60 m2 nt 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200 266.200
18 Gạch lát Porcelain, Bóng kính toàn phần 80x80 m; ni 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250 322.250
19 Gạch lát vi tính 80x80 m nt 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000 420.000
20 Gạch lát carving 80x80 m2 nt 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000 480.000
21 Gạch lát carving gold 80x80 m nt 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000
22 Gạch ốp Ceramic 30x60 m2 nt 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950 213.950
23 Gạch ổp Ceramic viên điểm 30x60 m2 ni 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950 263.950
24 Gạch ổp mài mặt Porcelain 30x60 m2 nt 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000
25 Gạch ốp mài mặt Porcelain viên điểm 30x60 m2 nt 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
26 Gạch ổp Ceramic 40x80 m2 nt 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500 288.500
3/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
11] |2 | |3Ị 14] 15] 16) m 1*1 19] 110] 111] 112] 1131
27 Gạch ốp Ccramic 40x80 viên điểm m2 nt 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500 338.500
26 Gạch ốp mài mặt Porcelain 30x60 m2 nt 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
27 Gạch ổp mài mặt Porcelain viên điểm 30x60 m2 nt 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000
28 Gạch lát Porcelain 100x100 m2 nt 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000
29 Gạch lát Porcelain 15x60 m2 nt 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000
30 Gạch lát Porcelain 15,4x80 m ni 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000
31 Gạch lát Porcelain 19,6x100 m2 rư 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000
2.2Công ty CP Công nghiệp Gốm sứTaiccra chi nhánh c ầ n Thơ(Đc: 51/1A dường 3 tháng 2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP c ầ n Thơ; Đí: 02923.831091) Cập nhật theo bảng giá ngày 01/10/2020*Gạch thạch anh (Granite nhân tạo)
32 30x30 (màu nhạt) 1IV/thùng
QCVN16:2017/BXD
168.984 168.984 168.984 168.984 168.984 168.984 168.984 168.984 168.984
33 30x30 (màu đậm) nt 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332 174.332
34 40x40 (màu nhạt) m2 ni 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289 158.289
35 60x30 (màu nhạt) m2 nt 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642
36 60x30 (màu đậm) m2 nt 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685
37 60x60 (màu nhạt) m2 nt 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642 240.642
38 60x60 (màu đậm) m2 nt 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685 256.685
*Gạch thạch anh (Granite hạt mè)39 60x60 (màu nhạt) m2 nt 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861
*Gạch men (Ccramic)40 60x30 (màu nhạt) m2 ni 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471 176.471
*Gạch thạch anh bóng kiếng41 60x60 (màu nhạt) m2 nt 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861 197.861
42 60x60 (màu đậm) m2 nt 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032 262.032
43 80x80 (màu nhọt) m2 nt 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075 278.075
44 80x80 (màu đậm) m2 nt 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984 368.984
45 100x100 (mảu nhạt) m2 nt 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155 433.155
Gạch bóng toàn phần cao cấp46 60x60 (màu nhạt) m2 nt 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134 195.134
47 60x60 (màu đậm) m2 nt 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251 219.251
2.3 Công ty TNHH MTV TTNT Phương vo (Dc: A20, KV Yên Hạ, p. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, TP c ầ n Thơ; Đt: 02926.505656) Cập nhật theo bảng giá ngày 16/9/2020
48 Gạch ceramic kích thước 25x25 không mài cạnh m2 QCVN16:2017/BXD 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000
49 Gạch ceramic kích thước 25x40 khống mài cạnh m2 nt 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
50 Gạch ceramic kích thước 25x40 mài cạnh m2 nt 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000
4/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
111 |2 | 131 (4] |5) |6) m |8 | 19] 110] 1111 112] |W |
51 Gạch ceramic kích thước 30x30 khống mài cạnh m2 nt 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
52 Gạch ceramic kích thước 30x30 mài cạnh m2 nt 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000
53 Gạch ceramic kích thước 30x30 mài cạnh, hiệu ứng bề mặt
m2 nt 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
54 Gạch ccramic kích thước 30x45 xương tráng mài cạnh
m2 nt 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000
55 Gạch ceramic kích thước 30x45 khuôn hiộu ứng m2 nt 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000
56 Gạch ceramic 30x60 xương tráng, mài cạnh m2 nt 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000
57 Gạch ceramic 40x40 sân vườn. Bo cạnh Hộp nt 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000
58 Gạch ceraniic 40x40 bo cạnh Hộp nt 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000
59 Gạch ccramic 50x50 không mài cạnh m2 nt 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000
60 Gạch ceramic 50x50 mài cạnh kỹ thuật số m2 nt 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000
61 Gạch ceramic 50x50 sân vườn, mài cạnh kỳ thuật sổ Hộp nt 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000
62 Gạch ceramic 60x60 KTS m2 nt 115.000 115.000 115.000 115.000 115.000 115.000 115.000 II 5.000 115.000
63 Gạch granit kích thước 60x60 KTS bóng kính m2 nt 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000 175.000
64 Gạch ceramic kích thước 60x60 Sugar m2 nt 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000
2.4 Công ly TNIIII XDTM Kim Quang Hưng (Dc: 360 Tú Xương, khu vực 4, p. An Bình, ọ . Ninh Kiều, TP c ầ n Thơ; Đt: 0907 594 547) Cập nhật theo bảng giá ngày 20/9/2020
TAICERA
65 Gạch 60*60 G68763 Thạch anh m2 TCVN 7745- 2007 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
66 Gạch 60*60 G68764 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
67 Gạch 60*60 G68768 Thạch anh m2 ni 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
68 Gạch 60*60 G68769 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
69 Gạch 60*60 G68025 Thạch anh lát nền m2 ni 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770
70 Gạch 60*60 G68028 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770
71 Gạch 60*60 G68029 Thạch anh lảt nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770
72 Gạch 60*60 G68048 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770
73 Gạch 60*60 G68522 Thạch anh giả cổ m2 ni 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.02174 Gạclì 60*60 G68525 Thạch anh giả cổ m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
75 Gạch 60*60 G68528 Thạch anh giả cổ m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
76 Gạch 60*60 G68529 Thạch anh giả cổ m2 ni 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.02177 Gạch 60*60 G68548 Thạch anh giả cô m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.02178 Gạch 60*60 G68001 Thạch anh hạt mè m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43379 Gạch 60*60 ỢỘ8005 Thạch anh hạt mè m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.433
80 Gạch 60*60 G68034 Thạch anh hạt mè m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43381 Gạch 60*60 G68015 Thạch anh hạt mè m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770
5/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
m |2) 131 |4Ị |5 | |6 | 171 |8| m 110] 111] |12| 113182 Gạch 60*60 G68913 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77083 Gạch 60*60 G68915 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77084 Gạch 60*60 G68918 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77085 Gạch 60*60 G68919 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77086 Gạch 60*60 G68935 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77087 Gạch 60*60 G68937 Thạch anh m2 ni 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77088 Gạch 60*60 G68938 Thạch anh m2 ní 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77089 Gạch 60*60 G68939 Thạch anh m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77090 Gạch 60*60 P67702N Thạch anh bóng kiếng m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77091 Gạch 60*60 P67703N Thạch anh bóng kiếng m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77092 Gạch 60*60 GP68073 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43393 Gạch 60*60 GP68074 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43394 Gạch 60*60 GP68078 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.43395 Gạch 60*60 G68813 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.85696 Gạch 60*60 G68818 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.85697 Gạch 60*60 G68819 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.85698 Gạch 60*60 G68830 m2 ni 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.77099 Gạch 60*60 G68838 m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770100 Gạch 60*60 G68839 m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770101 Gạch 60*60 P67615N Thạch anh bóng kicng m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770102 Gạch 60*60 G68905 m2 nt 276.471 276.471 276.471 289.038 289.038 289.038 301.605 301.605 301.605103 Gạch 60*60 GP689016 m2 nt 241.176 241.176 241.176 252.139 252.139 252.139 263.101 263.101 263.101104 Gạch 60*60 GP68017 m2 nt 241.176 241.176 241.176 252.139 252.139 252.139 263.101 263.10! 263.101105 Gạch 60*60 GP68035 m2 nt 241.176 241.176 241.176 252.139 252.139 252.139 263.101 263.101 263.101106 Gạch 60*60 GP68045 m2 ni 241.176 241.176 241.176 252.139 252.139 252.139 263.101 263.101 263.101107 Gạch 60*60 GP68945 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.433108 Gạch 60*60 G68945 m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770109 Gạch 60*60 G68955 m2 nt 225.000 225.000 225.000 235.227 235.227 235.227 245.455 245.455 245.455110 Gạch 60*60 GP68955 m2 nt 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.433111 Gạch 60*60 G68085 m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770112 Gạch 60*60 GP68085 m2 ni 217.647 217.647 217.647 227.540 227.540 227.540 237.433 237.433 237.433113 Gạch 60*60 P67625N Thọch anh bóng kiéng m2 nỉ 239.412 239.412 239.412 250.294 250.294 250.294 261.176 261.176 261.176114 Gạch 30*60 G63763 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856115 Gạch 30*60 G63764 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856116 Gạch 30*60 G63768 Thạch anh m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856117 Gạch 30*60 G63769 Thạch anh m2 nỉ 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856118 Gạch 30*60 G63025 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770119 Gạch 30*60 G63028 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770
120 Gạch 30*60 G63029 Thạch anh lát nền m2 nt 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770
121 Gạch 30*60 G63048 Thạch anh lát nèn m2 nỉ 264.706 264.706 264.706 276.738 276.738 276.738 288.770 288.770 288.770
i l i122
123124125126127128129130131132
133134135136137138139140141142143144
145146147148149150151152153154155156157
158159
e m Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
________________ J2J__________Gạch 30*60 G63522 Thạch anh giả cổ
131m2
Ü Lni
J 5J____282.353
J6 ]____282.353
_ m ____282.353
J8 ]___295.187
J S ____295.187
É f l295.187
_uu___308.021
JÍ21___308.021
m -
308.021
Gạch 30*60 G63525 Thạch anh giả cổ m2 nỉ 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
Gạch 30*60 G63S21 Thạch anh giả cổ m2 ní 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
Gạch 30*60 G63528 Thạch anh giả cổ m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
Gạch 30*60 G63529 Thạch anh giá cỏ m2 ni 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
Gạch 30*60 G63548 Thạch anh giả cổ m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
Gạch 30*60 G63822 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
Gạch 30*60 G63824 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
Gạch 30*60 G63828 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
Gạch 30*60 G63062 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
Gạch 30*60 G63065 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
Gạch 30*60 G63068 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
Gạch 30*60 G63965 m2 nt 276.471 276.471 276.471 289.038 289.038 289.038 301.605 301.605 301.605
Gạch 30*60 G63905 m2 nt 276.471 276.471 276.471 289.038 289.038 289.038 301.605 301.605 301.605Gạch 30*60 G63845 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856Gạch 30*60 G63848 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
Gạch 30*60 G63849 m2 nt 294.118 294.118 294.118 307.487 307.487 307.487 320.856 320.856 320.856
Gạch 30*60 G63425 m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
Gạch 30*60 G63428 rr>2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
Gạch 30*60 G63429 m2 nt 282.353 282.353 282.353 295.187 295.187 295.187 308.021 308.021 308.021
Gạch 30*60 GP63085 m2 ní 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268
Gạch 30*60 GP63945 m2 nt 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268
Gạch 30*60 G63813 m2 nt 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268
Gạch 30*60 G63818 m2 nt 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268
Gạch 30*60 G63819 m2 nỉ 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268
Gạch 30*60 GP63955 m2 ní 229.412 229.412 229.412 239.840 239.840 239.840 250.268 250.268 250.268
Gạch 30*30 G38522 Thạch anh già cổ m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38525 Thạch anh già cổ m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38528 Thạch anh giả cổ m2 ni 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38529 Thạch anh già cổ m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38548 Thạch anh giả cổ m2 ní 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38025 Thạch anh lát nền m2 nt 185.882 185.882 185.882 194.331 194.331 194.331 202.780 202.780 202.780
Gạch 30*30 G38028 Thạch anh lát nền m2 ni 185.882 185.882 185.882 194.331 194.331 194.331 202.780 202.780 202.780
Gạch 30*30 G38029 Thạch anh lát nền m2 ni 185.882 185.882 185.882 194.331 194.331 194.331 202.780 202.780 202.780
Gạch 30*30 G38048 Thạch anh lát nền m2 nt 185.882 185.882 185.882 194.331 194.331 194.331 202.780 202.780 202.780
Gạch 30*30 G38925ND m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38928ND m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38929ND m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
J1L160161162
163164165166167168169170171172173174
175176177178
179180181182183184
185186187188189190191192193194195
7/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
_£LGạch 30*30 G38930ND
(31m2
JÍLnt
_Ị5|_____191.765
JẾL191.765
JZ1___191.765
_Ị8j__200.482
191_____200.482
1101200.482
M209.198
E3209.198
Í13Ị209.198
Gạch 30*30 G38931ND m2 ní 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38932ND m2 ni 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38933ND m2 ni 191.765 191.765 191.765 200.482 200,482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38934ND m2 ní 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 30*30 G38939ND m2 nt 191.765 191.765 191.765 200.482 200.482 200.482 209.198 209.198 209.198
Gạch 40*40 049001 Thạch anh hạt mè m2 nt 174.118 174.118 174.118 182.032 182.032 182.032 189.947 189.947 189.947
Gạch 40*40 G49005 Thạch anh hạt mè m2 nt 174.118 174.118 174.118 182.032 182.032 182.032 189.947 189.947 189.947
Gạch 40*40 G49034 Thạch anh hạt mò m2 nt 174.118 174.118 174.118 182.032 182.032 182.032 189.947 189.947 189.947
Gạch 80*80 P87702N Thạch anh bỏng kiếng m2 nt 323.529 323.529 323.529 338.235 338.235 338.235 352.941 352.941 352.941352.941Gạch 80*80 P87703N Thạch anh bỏng kiếng m2 nt 323.529 323.529 323.529 338.235 338.235 338.235 352.941 352.941
Gạch 80*80 P87005N Thạch anh bóng kiéng m2 nt 305.882 305.882 305.882 319.786 319.786 319.786 333.689 333.689 333.689
Gạch 80*80 P87418N Thạch anh bóng kiếng m2 nt 405.882 405.882 405.882 424.331 424.331 424.331 442.780 442.780 442.780
Gạch 80*80 P87762N Thạch anh bỏng kiếng m2 nt 335.294 335.294 335.294 350.535 350.535 350.535 365.775 365.775 365.775
Gạch 80*80 P87763N Thạch anh bóng kiểng m2 ni 335.294 335.294 335.294 350.535 350.535 350.535 365.775 365.775 365.775
Gạch 80*80 P87615N Thạch anh bỏng kiéng m2 nt 335.294 335.294 335.294 350.535 350.535 350.535 365.775 365.775 365.775
Gạch 80*80 P87625N Thạch anh bóng kiếng m2 nt 305.882 305.882 305.882 319.786 319.786 319.786 333.689 333.689 333.689
Gạch 80*80 P87542N Thạch anh bỏng kiếng m2 nt 317.647 317.647 317.647 332.086 332.086 332.086 346.524 346.524 346.524
Gạch 80*80 P87543N Thạch anh bỏng kiếng m2 ní 317.647 317.647 317.647 332.086 332.086 332.086 346.524 346.524 346.524
DỒNG TÂMTCVN 7745:
2007Gạch 60*60 Platinum 001 m2 nl 460.000 460.000 460.000 480.909 480.909 480.909 SOI .818 501.818 501.818
Gạch 60*60 Platinum 002 m2 ní 460.000 460.000 460.000 480.909 480.909 480.909 501.818 501.818 501.818
Gạch 60*60 Platinum 003 m2 nt 460.000 460.000 460.000 480.909 480.909 480.909 501.818 501.818 SOI .818
Gạch 60*60 Platinum 004 m2 nt 460.000 460.000 460.000 480.909 480.909 480.909 501.818 501.818 501.818
Gạch 60*60 Platinum 005 m2 nt 490.000 490.000 490.000 512.273 512.273 512.273 534.545 534.545 534.545
Gạch 60*60 Victoria 001 m2 ni 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909
Gạch 60*60 Victoria 002 m2 nt 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909
Gạch 60*60 Victoria 003 m2 nl 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909
Gạch 60*60 Victoria 004 m2 ní 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909
Gạch 60*60 Victoria 005 m2 ni 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909
Gạch 60*60 Victoria 006 m2 nt 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909
Gạch 60*60 Victoria 007 m2 nt 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909
Gạch 60*60 Victoria 008 m2 nt 406.000 406.000 406.000 424.455 424.455 424.455 442.909 442.909 442.909
Gạch 60*60 Wood 001 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727
Gạch 60*60 Wood 002 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727
Gạch 60*60 Tamdao 001 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
Gạch 60*60 Tamdao 002 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
8/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
m |2| 131 (4] 151 |6 | 171 |8ị 19] (101 [11] 1121 l « l -
196 Gạch 60*60 Tamdao 003 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
197 Gạch 60*60 Tamdao 004 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
198 Gạch 60*60 Tamdao 006 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
199 Gạch 60*60 Thachanh 002 m2 nỉ 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
200 Gạch 60*60 Phusa 002 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
201 Gạch 60*60 Thachngoc 001 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
202 Gạch 60*60 Venus 001 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
203 Gạch 60*60 Venus 002 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
204 Gạch 60*60 Binhthuan 001 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
205 Gạch 60*60 Binhthuan 002 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
206 Gạch 60*60 Binhthuan 003 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
207 Gạch 60*60 Binhthuan 004 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
208 Gạch 60*60 Binhthuan 005 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
209 Gạch 60*60 Momcnt 001 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
210 Gạch 60*60 Moment 003 m2 ni 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
211 Gạch 60*60 Moment 004 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
212 Gạch 60*60 Momcnt 005 m2 nt 257.000 257.000 257.000 268.682 268.682 268.682 280.364 280.364 280.364
213 Gạch 60*60 DA 009 m2 nt 259.000 259.000 259.000 270.773 270.773 270.773 282.545 282.545 282.545
214 Gạch 60*60 DA 010 m2 nt 259.000 259.000 259.000 270.773 270.773 270.773 282.545 282.545 282.545
215 Gạch 60*60 Truongson N006 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727
216 Gạch 60*60 Mekong 001 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727
217 Gạch 60*60 Mekong 002 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727
218 Gạch 60*60 Mckong 003 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727
219 Gạch 60*60 Mekong 005 m2 nt 272.000 272.000 272.000 284.364 284.364 284.364 296.727 296.727 296.727
220 Gạch 60*60 Haivan 001 m2 nt 284.000 284.000 284.000 296.909 296.909 296.909 309.818 309.818 309.818
221 Gạch 60*60 Haivan 003 m2 nt 284.000 284.000 284.000 296.909 296.909 296.909 309.818 309.818 309.818
222 Gạch 60*60 Haỉvan 004 m2 nt 284.000 284.000 284.000 296.909 296.909 296.909 309.818 309.818 309.818
223 Gạch 60*60 DA 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
224 Gạch 60*60 DA 005 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
225 Gạch 60*60 DA 006 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
226 Gạch 60*60 DA 007 m2 ni 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
227 Gạch 60*60 DA 008 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
228 Gạch 60*60 DA 011 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
229 Gạch 60*60 DA 012 m2 ni 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
230 Gạch 60*60 DA 013 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
231 Gạch 60*60 DA 014 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
232 Gạch 60*60 DA 015 m2 nỉ 284.000 284.000 284.000 296.909 296.909 296.909 309.818 309.818 309.818
9/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
m 12] 13] (41 |5 | |6Ị m 18] |9 | 1101 [111 [121 1131
233 Gạch 60*60 Truongson 008 m2 ní 315.000 315.000 315.000 329.318 329.318 329.318 343.636 343.636 343.636
234 Gạch 60*60 Snow 001 m2 nt 315.000 315.000 315.000 329.318 329.318 329.318 343.636 343.636 343.636
235 Gạch 80*80 Platinum 001 m2 nt 660.000 660.000 660.000 690.000 690.000 690.000 720.000 720.000 720.000
236 Gạch 80*80 Platinum 002 m2 nt 660.000 660.000 660.000 690.000 690.000 690.000 720.000 720.000 720.000
237 Gạch 80*80 Platinum 003 m2 nt 660.000 660.000 660.000 690.000 690.000 690.000 720.000 720.000 720.000
238 Gạch 80*80 Platinum 004 m2 ni 660.000 660.000 660.000 690.000 690.000 690.000 720.000 720.000 720.000
239 Gạch 80*80 Platinum 005 m2 nt 726.000 726.000 726.000 759.000 759.000 759.000 792.000 792.000 792.000
240 Gạch 80*80 Platinum 006 m2 ni 726.000 726.000 726.000 759.000 759.000 759.000 792.000 792.000 792.000
241 Gạch 80*80 Napoleon 005 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455
242 Gạch 80*80 Napoleon 006 m2 ni 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455
243 Gạch 80*80 Napoleon 007 m2 ni 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455
244 Gạch 80*80 Napoleon 008 m2 ni 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455
245 Gạch 80*80 Napoleon 009 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455
246 Gạch 80*80 Napoleon 010 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455
247 Gạch 80*80 Napoleon 011 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455
248 Gạch 80*80 Napoleon 012 m2 nt 346.000 346.000 346.000 361.727 361.727 361.727 377.455 377.455 377.455
249 Gạch 80*80 Diamond 001 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
250 Gạch 80*80 Diamond 002 m2 ni 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
251 Gạch 80*80 Diamond 003 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
252 Gạch 80*80 Fansipan 006 m2 nt 399.000 399.000 399.000 417.136 417.136 417.136 435.273 435.273 435.273
253 Gạch DTD 80*80 Truongson 003 m2 ni 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
254 Gạclì DTD 80*80 Truongson 001 m2 ni 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
255 Gạch DTD 80*80 Truongson 002 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
256 Gạch 80*80 Thuthicm 001 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
257 Gạch 80*80 Thuthiem 002 m2 ni 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
258 Gạch 80*80 Cararas 001 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
259 Gạch 80*80 Cararas 002 m2 nt 379.000 379.000 379.000 396.227 396.227 396.227 413.455 413.455 413.455
260 Gạch 80*80 Yaly 002 m2 nỉ 436.000 436.000 436.000 455.818 455.818 455.818 475.636 475.636 475.636
261 Gạch 80*80 Yaly 003 m2 nt 495.000 495.000 495.000 517.500 517.500 517.500 540.000 540.000 540.000
262 Gạch 80*80 Stone 001 m2 nl 596.000 596.000 596.000 623.091 623.091 623.091 650.182 650.182 650.182
263 Gạch 80*80 Stone 002 m2 nt 596.000 596.000 596.000 623.091 623.091 623.091 650.182 650.182 650.182
264 Gạch 30*60 Victoria 001 m2 ni 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000
265 Gạch 30*60 Victoria 002 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000
266 Gạch 30*60 Victoria 003 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000
267 Gạch 30*60 Victoria 004 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000
268 Gạch 30*60 Victoria 005 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000
269 Gạch 30*60 Victoria 006 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000
10/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
m 12] 13] Ị4| 15] Ị6Ị m |8| 191 1101 [111 [121 1131270 Gạch 30*60 Victoria 007 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000271 Gạch 30*60 Victoria 008 m2 nt 396.000 396.000 396.000 414.000 414.000 414.000 432.000 432.000 432.000
272 Gạch 30*60 Nhatrang 004 m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000
273 Gạch 30*60 Nhatrang 005 m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264,500 276.000 276.000 276.000274 Gạch 30*60 Diamond 001 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000275 Gạch 30*60 Diamond 002 m2 ní 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000276 Gạch 30*60 Diamond 003 m2 ni 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000277 Gạch 30*60 Greenery 001 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
278 Gạch 30*60 Greenery 002 m2 ní 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
279 Gạch 30*60 Grccncry 003 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
280 Gạch 30*60 Greenery 004 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
281 Gạch 30*60 Grccncry 005 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
282 Gạch 30*60 Greenery 006 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
283 Gạch 30*60 Grccncry 007 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000284 Gạch 30*60 Grccnery 008 m2 ni 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
285 Gạch 30*60 Taybac 001 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
286 Gạch 30*60 Taybac 002 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000287 Gạch 30*60 Taybac 003 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000288 Gạch 30*60 Taybac 004 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000289 Gạch 30*60 Taybac 005 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
290 Gạch 30*60 Taybac 006 m2 ni 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
291 Gạch 30*60 Taybac 007 rn2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
292 Gạch 30*60 Taybac 008 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
293 Gạch 30*60 Taybac 011 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
294 Gạch 30*60 Taybac 012 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
295 Gạch 30*60 Taybac 013 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
296 Gạch 30*60 Taybac 014 m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
297 Gạch 30*60 Ambcr003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
298 Gạch 30*60 Amber 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
299 Gạch 30*60 Cotton 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
300 Gạch 30*60 Cotton 002 nữ nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
301 Gạch 30*60 Cotton 003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455302 Gạch 30*60 Cotton 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455303 Gạch 30*60 Cotton 005 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455304 Gạch 30*60 Cotton 006 m2 ní 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
305 Gạch 30*60 Retro 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
306 Gạch 30*60 Retro 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
11/77 Công bố giá VLXD iháng 11 năm 2020
UI [21 13] |4 | 151 [61 17] [8] 191 1101 u n 1121 I13Ị307 Gạch 30*60 Tiensa 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
308 Gạch 30*60 Tiensa 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
309 Gạch 30*60 Tiensa 003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
310 Gạch 30*60 Ticnsa 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
311 Gạch 30*60 Amber 001 m2 ni 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
312 Gạch 30*60 Amber 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
313 Gạch 30*60 Amber 005 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
314 Gạch 30*60 Amber 006 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
315 Gạch 30*60 Ambcr 007 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
316 Gạch 30*60 Amber 008 m2 fit 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
317 Gạch 30*60 Dongnoi 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
318 Gạch 30*60 Dongnoi 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
319 Gạch 30*60 Dongnoi 003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
320 Gạch 30*60 Dongnoi 004 m2 ni 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
321 Gạch 30*60 Roxy 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
322 Gạch 30*60 Roxy 002 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
323 Gạch 30*60 Roxy 003 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
324 Gạch 30*60 Roxy 004 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
325 Gạch 30*60 Roxy 005 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
326 Gạch 30*60 Roxy 006 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
327 Gạch 30*60 Roxy 007 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
328 Gạch 30*60 Snow 001 m2 nt 269.000 269.000 269.000 281.227 281.227 281.227 293.455 293.455 293.455
329 Gạch 30*60 HoagomOO 1 m2 nt 287.000 287.000 287.000 300.045 300.045 300.045 313.091 313.091 313.091
330 Gạch 30*60 Hoagom002 m2 nt 287.000 287.000 287.000 300.045 300.045 300.045 313.091 313.091 313.091
331 Gạch 30*60 Cararas 002LA m2 ni 220.000 220.000 220.000 230.000 230.000 230.000 240.000 240.000 240.000
332 Gạch 30*60 PhusaOOlLA m2 ní 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000
333 Gạch 30*60 PhusaOOlLA m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000
334 Gạch 30*60 Nhatrang 001 LA m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000
335 Gạch 30*60 Nhatrang 001 LA m2 nt 253.000 253.000 253.000 264.500 264.500 264.500 276.000 276.000 276.000
336 Gạch 30*60 Cararas 001 m2 ní 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
337 Gạch D30*60 Nhatrang 003LA m2 nt 275.000 275.000 275.000 287.500 287.500 287.500 300.000 300.000 300.000
338 Gạch 30*60 Mosaic 001 m2 nt 297.000 297.000 297.000 310.500 310.500 310.500 324.000 324.000 324.000
339 Gạch 30*60 Mosaic 002 m2 nt 297.000 297.000 297.000 310.500 310.500 310.500 324.000 324.000 324.000
340 Gạch 30*30 Leaf 001 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182
341 Gạch 30*30 Leaf 002 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182
342 Gạch 30*30 Ticnsa 001 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182
343 Gạch 30*30 Tiensa 003 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182
12/77 Công bổ giá VLXD thảng 11 năm 2020
|1 | |2 | t3l HI |5 | 16] |7 | |8| 19] 110] u n 1121 1»)344 Gạch 30*30 Tiensa 004 m2 ni 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182345 Gạch 30*30 Bana 001 m2 tư 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182346 Gạch 30*30 Ngoctrai 001 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.09! 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182347 Gạch 30*30 Ngoctrai 002 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182348 Gạch 30*30 Tamdao 001 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182349 Gạch 30*30 Sand 002 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182
350 Gạch 30*30 Rome 002 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182
351 Gạch 30*30 Venus 002LA m2 ni 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182352 Gạch 30*30 Andes 003 m2 nt 178.000 178.000 178.000 186.091 186.091 186.091 194.182 194.182 194.182
353 Gạch 30*30 Andes 001 m2 nt 200.000 200.000 200.000 209.091 209.091 209.091 218.182 218.182 218.182354 Gạch 30*30 Mosaic 001 m2 nỉ 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818355 Gạch 30*30 Mosaic 003 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818
356 Gạch 30*30 Mosaic 004 m2 nỉ 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818357 Gạch 30*30 Mosaic 005 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818358 Gạch 30*30 Mosaic 006 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818
359 Gạch 30*30 Mosaic 007 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818360 Gạch 30*30 Mosaic 008 m2 ni 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818361 Gạch 30*30 Mosaic 009 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818362 Gạch 30*30 Mosaic 010 m2 ni 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818363 Gạch 30*30 Mosaic 011 m2 ni 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818364 Gạch 30*30 Mosaic 012 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818
365 Gạch 30*30 Mosaic 013 m2 nt 416.000 416.000 416.000 434.909 434.909 434.909 453.818 453.818 453.818366 Gạch 40*40 426 m2 nt 155.000 155.000 155.000 162.045 162.045 162.045 169.091 169.091 169.091
367 Gạch 40*40 428 m2 nt 155.000 155.000 155.000 162.045 162.045 162.045 169.091 169.091 169.091
368 Gạch 40*40 Thachanh 006 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636369 Gạch 40*40 Thachanh 007 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636370 Gạch 40*40 Thachanh 008 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636371 Gạch 40*40 Sapa 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
372 Gạch 40*40 Thachanh 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
373 Gạch 40*40 Thachanh 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636374 Gạch 40*40 Thachanh 004 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636375 Gạch 40*40 Hoada 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636376 Gạch 40*40 CLG001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636377 Gạch 40*40 CLG 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636378 Gạch 40*40 CLG 003 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636379 Gạch 40*40 Soida 001 m2 ni 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
380 Gạch 40*40 Dasontra 001 LA m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
JJLL381382383384385386387388389390~39~i~
392393394395396397398399400401402403404
405406407408409410
i l l412111
3.1
413
13/77 Công bo giá VLXD tháng 11 năm 2020
________________ m___Gạch 40*40 Dasontra 002LA
_BLm2
J2Lnt
___216.000
J ä ___216.000
JZL216.000
Ị8|225.818
J 2 J ____225.818
EH225.818
l i l i235.636
Ü 3 _235.636
n a235.636
Gạch 40*40 Sun 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
Gạch 40*40 Sun 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
Gạch 40*40 Thesea 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
Gạch 40*40 Thesea 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
Gạch 40*40 Greenery 001 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
Gạch 40*40 Greenery 002 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
Gạch 40*40 Greenery 003 m2 nỉ 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
Gạch 40*40 Greenery 004 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
Gạch 40*40 Greenery 005 m2 nt 216.000 216.000 216.000 225.818 225.818 225.818 235.636 235.636 235.636
Gạch DTD 40*40 Hoangsa 001 m2 nt 240.000 240.000 240.000 250.909 250.909 250.909 261.818 261.818 261.818
Gạch DTP 40*40 Truongsa 001 m2 nt 240.000 240.000 240.000 250.909 250.909 250.909 261.818 261.818 261.818
Gạch 20*20 TL01 m2 nl 163.000 163.000 163.000 170.409 170.409 170.409 177.818 177.818 177.818
Gạch 20*20 TL03 m2 nt 163.000 163.000 163.000 170.409 170.409 170.409 177.818 177.818 177.818
Gạch 40*80 Roxy 001 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Roxy 003 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 AmbcrOOl m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 001 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 003 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 005 m2 ni 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 006 m2 ni 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 007 m2 ní 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 008 m2 nl 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 010 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Rcgal 011 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gọch 40*80 Regal 012 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 013 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 014 m2 ni 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 015 m2 nỉ 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 016 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Rcgal 017 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545
Gạch 40*80 Regal 018 m2 nt 325.000 325.000 325.000 339.773 339.773 339.773 354.545 354.545 354.545NHÓM SẢN PHẢM GẠCH XẢY___________Công ty Cổ phần sản xuất gạch Nam Việt (ĐC: Lô AI 1, Khu công nghiệp An Hiệp, xă An Hiệp, huyện Châu Thành, tình Ben Tre ĐT: 0275.3627568) Cập nhật theo Công văn số 37/20/BG-NVB ngày 20/5/2020
Gạch bê tông đặc M7.5 (40x80x180) viônTCVN
6477:2016 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470 1.470
14/77 Công bổ giá VLXD thảng 11 năm 2020
UI |2| |3Ị [41 [5] |6 | |7| |X| [91 [10Ị [11] |12Ị 1131414 Gạch bê tông 4 lổ M7.5 (80x80x180) vicn nt 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990 1.990
415 Gạch bê tông Block M7.5 (90x190x390) viên nt 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700
416 Gạch bê tông Block M7.5 (100x200x400) viôn nt 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700 9.700417 Gạch bê tống Block M7.S (190x190x390) viên ni 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500418 Gạch bô tông Block M7.5 (200x200x400) viên nỉ 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500 17.500
3.2 Công ty Cổ phần 720 (đường Lê Hồng Phong, quận Bình Thủy, thành phổ cần Thơ; ĐT: 02923.841398). Cộp nhột íheo Thông báo già 0ÌÍ2020/GN ngày 17/9/2020
Sản phẩm gạch không nung các loại
Gạch lát dường màu mác 200 ( 30 x30 X 5)cm TCVN 6476 : 1999
419 + Màu vàng m2 nt 116.818 116.818 117.818 119.818 121.818 117.818 119.818 124.818 126.818
420 + Màu khác m2 nỉ 112.273 112.273 113.273 115.273 117.273 113.273 115.273 120.273 122.273
Gạch lát dường màu mác 250 ( 30 x30 X 5)cm nt
421 + Màu vàng m2 nt 120.455 120.455 121.455 123.455 125.455 121.455 123.455 128.455 130.455
422 + Màu khác m2 nt 115.909 115.909 116.909 118.909 120.909 116.909 118.909 123.909 125.909
Gạch Terrazzo các loạiTCVN
7744:2013- Gạch Terrzzo ( 40 X 40 x3) cm thông dụng (01 nỉ
423 + Màu xám, đỏ m2 nt 101.364 101.364 102.364 104.364 106.364 102.364 104.364 109.364 111.364
424 + Màu vàng, xanh m2 nt 105.909 105.909 106.909 108.909 110.909 106.909 108.909 113.909 115.909
425 - Gạch Terrazo (40 X 40 x3) cm thông dụng (02 màu)
m2 nt 130.455 130.455 131.455 133.455 135.455 131.455 133.455 138.455 140.455
426 - Gạch Terrzzo (40 X 40 x3) cm cao cắp (01 màu)
m2 nt 115.909 115.909 116.909 118.909 120.909 116.909 118.909 123.909 125.909
Gạch Block các loại QCVN16:2017/BXD
427 - Gạch Block ( 10 X 19 X 39 ) cm mác 75 viên ni 6.818,18 6.818,18 6.818,18 6.818.18 6.818,18 6.818,18 6.818,18 6.818,18 6.818,18
428 - Gạch Block ( 20 X 19 X 39) cm mác 50 viên nt 8.181,81 8.181,81 8.181,81 8.181,81 8.181,81 8.181,81 8.181.81 8.181.81 8.181.81
429 - Gạch Block (20 X 19 X 39) cm mác 75 viên tít 8.636,36 8.636,36 8.636,36 8.636.36 8.636,36 8.636,36 8.636,36 8.636,36 8.636,36IV NHÓM SƠN
4.1 CÔNG TY TNHH SƠN KENNY ĐC:100/82/17 Áp 5, dường ĐT6-3, Dông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM Điện thoại: 0286.2798499. Cập nhật theo Công văn số 01/CV-SXD ngày 05/6/2020
SƠN NỘI THÁT
430 KENNY NICE (Sơn kinh tc) 3,8 lít QCVN16:2017/BXD
179.091 179.091 179.091 179.091 179.091 179.091 179.091 179.091 179.09118 lít 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636 673.636
431 KENNY INT (Sơn chất lượng cao) 5 lít nt 300.909 300.909 300.909 300.909 300.909 300.909 300.909 300.909 300.90918 lỉt 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182 868.182Slit 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545 404.545
15/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
111 |2 | 131 |4 | [51 16) |7 | 181 19] 1101 u n |12| 1131432 KiiNNY SUPbk W H lit (ổiẽu trăng)
18 lítnt
1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636 1.243.636
433 KENNY LIGHT (Cao cấp, lao chùi-màu thường) 5 lít nt 421.818 421.818 421.818 421.818 421.818 421.818 421.818 421.818 421.81818 lít 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727
434 KENNY DELƯXE 5 trong 1 (Bóng mờ, chùi 5 lítnt 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091 769.091
rửa) - màu thường 18 lít 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091
435 KENNY SATIN (Bóng cao cấp, chùi rửa) 5 lít nt 947.273 947.273 947.273 947.273 947.273 947.273 947.273 947.273 947.27318 Ht 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727 3.202.727
SƠN NGOẠI THÁT
436 KENNY EXT PLUS Sơn nước ngoài trời cao 5 lít ỌCVN 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909 530.909cấp (khánậ kiềm tổt) 181ÍỈ 16:2017/BXD 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000 1.760.000
437 KENNY EXTRA (Cao câp, chông thâm) 5 lít ni 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364 856.364- màu thường 18 líỉ 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091 2.919.091
438 KENNY MAXSHIELD (Chống thấm. Slit nt 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364 996.364chống nóng) - màu thường 18 lít 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091 3.379.091
5 lít 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455 1.115.455439 KENNY SHIELD (Bóng cao cẩp, chống thẩm)
- màu thường18 lít
nt3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909 3.870.909
440 KENNY NANOSILK (Sơn nước ngoại thất 1 lit nt 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909 310.909siêu hạng) - màu thường 5 lít 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364 1.456.364BỘT TRÉT*Nội thất
441 KENNY NICE (bột trét tưởng kinh tể) kgQCVN
16:2017/BXD 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218 4.218
442 KENNY INT (bột trét tường trong nhà chất lượng cao) kg nt
6.327 6.327 6.327 6.327 6.327 6.327 6.327 6.327 6.327443 KENNY LIGHT (Bột trét tường Cao câp) kg nt 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836 6.836
444 KENNY DELUXE (Bột trét tường nội thất cao cấp) kg ni
7.018 7.018 7.018 7.018 7.018 7.018 7.018 7.018 7.018445 KENNY SATIN (Bột trét tường sicu bcn) kg ni 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200
*Ngoại thất
446 KENNY NICE (Bột trét tường ngoài trời kinh tế) kg nt4.727 4.727 4.727 4.727 4.727 4.727 4.727 4.727 4.727
447 KENNY EXT (Bột trét tường chất lượng cao) kg nt 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709 7.709
448 KENNY EXTRA (bột trét tường ngoại thất cao cấp) kg ni
8.109 8.109 8.109 8.109 8.109 8.109 8.109 8.109 8.109
449KENNY MAXSHEILD (Bột trét tường cao cáp) kg nt
8.291 8.291 8.291 8.291 8.291 8.291 8.291 8.291 8.291
450 KENNY SHIELD (Bột trét tường ngoại thất siêu bồn) kg nt
8.509 8.509 8.509 8.509 8.509 8.509 8.509 8.509 8.509451 KENNY PRO (Bột trét tường sicu cao câp) kp ni 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327 10.327
SƠN LÓT, CHỔNG THẮM
i i o KENNY ANGEL (Sơn lót chống kiềm nội thất 5 lít nt 394.545 394.545 394.5451 394.545 394.5451 394.545 394.545 394.545 394.545
16/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
111 (21 |3 | |4 | 15] |6| 17] 18] 19] M (11| 1121 »31cao cấp) 18 Kỉ nt 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727 1.282.727
453 KENNY SEALER (Scm lót chổng kiềm ngoài ười chất lượng cao)
5 lit nt 543.636 543.636 543.636 543.636 543.636 543.636 543.636 543.636 543.63618 lit nt 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545 1.643.545
454 KENNY PRIMER (Sơn lót chổng kiềm ngoại thất cao cấp)
5 lít nt 634.545 634.545 634.545 634.545 634.545 634.545 634.545 634.545 634.54518 lít nt 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273 2.087.273
455 KENNY NANOS1LK 5 trong 1 (Sơn lót chổng kiềm ngoại thất siêu hạng)
5 lít nt 788.182 788.182 788.182 788.182 788.182 788.182 788.182 788.182 788.18218 lit nỉ 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818 2.591.818
456 KENNY WATERPROOFING - Sơn chổng thấm trục tiếp
5 lít nt 756.364 756.364 756.364 756.364 756.364 756.364 756.364 756.364 756.36418 lit nt 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545 2.634.545
457 KENNY LATEX KI 1A+ (Chổng thấm đa năng cao cấp)
3,8 lít nt 504.545 504.545 504.545 504.545 504.545 504.545 504.545 504.545 504.54518 lít nt 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091 2.449.091
458 KENNY LATEX CT1 IB hợp chất chổng thấm pha xi măng, vữa tô)
3,8 lí! nt 361.818 361.818 361.818 361.818 361.818 361.818 361.818 361.818 361.81818 lỉt ni 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000
SƠN DẢU CHÓNG Ri459 KENNY sơn dầu chống ri đỏ lít nt 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091 89.091460 KENNY sơn dầu chổng ri xám lit nt 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818 91.818
461 KENN Y sơn dầu chống rỉ kim loại mạ kổm - màu đỏ và màu xám
lít nt138.182 138.182 138.182 138.182 138.182 138.182 138.182 138.182 138.182
462 KENNY sơn dầu chống ri kim loại mạ kẽm - màu tráng
lỉt nt147.273 147.273 147.273 147.273 147.273 147.273 147.273 147.273 147.273
463 KENNY sơn dầu trang trí cao cấp 2 in 1 (sơn con cọp)
lít nt168.182 168.182 168.182 168.182 168.182 168.182 168.182 168.182 168.182
4.2Công ty TNHH Sơn TOA Việt Nam (Dc: Đường sổ 2, Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, thị xă Dĩ An, tinh Bình Dương; Đt: 02473.775678; Fax: 02473.775005). Cập nhậỉ Ihco thông báo giá số 32/l)KG.ngày 30 tháng 07 năm 2020
SƠN PIIỦ NGOẠI THÁT
464 SupcrShield Siêu Bóng
15LQCVN
I6:2017/BXD
4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636 4.813.636
3.785 L 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091 1.279.091
875 ML 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182 338.182
465 SuperShield Bóng Mờ15L ní 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727 4.672.727
3.785 L nt 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000 1.240.000
875 ML nt 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364 326.364
466 TOA 7inl
5L nt 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273 1.697.273
3.785 L nt 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364 1.296.364
1L ni 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636 353.636
875 ML nt 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545 334.545
467 TOA Nanoshield Bóng15L nt 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636
5 L nt 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000 1.440.000
875 ML nt 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091 299.091
15L nt 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636 3.673.636
I l l468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
17/77 Công bổ giả VLXD thảng 11 năm 2020
_______________Ị2Ị_TOA Nanoshield Bỏng mờ
Ị3Ị 5 L
875 ML
ÜLntnt
151__1.440.000
299.091
Ị L1.440.000
299.091
m1.440.000
299.091
B1.440.000
299.091
H1.440.000
299.091
B f l1.440.000
299.091
i m1.440.000
299.091
e a1.440.000
299.091
Ẹ3Ị1.440.000
299.091
TOA 4 Seasons Exterior Bóng mờ18 L 5 L 1L
ntntni
3.115.455943.636239.091
3.115.455943.636239.091
3.115.455 943.636 239.091
3.115.455943.636239.091
3.115.455943.636239.091
3.115.455943.636239.091
3. II 5.455 943.636 239.091
3.115.4S5 943.636 239.091
3.115.455943.636239.091
TOA 4 Seasons Satin Glo High Sheen18 L 5 L IL
ntntnt
3.115.455943.636239.091
3.115.455943.636239.091
3.115.455943.636239.091
3.115.455943.636239.091
3.115.455943.636239.091
3.115.455943.636239.091
3.115.455943.636239.091
3.Ĩ 15.455 943.636 239.091
3.115.455943.636239.091
TOA 4 Seasons Satin Glo18 L 5 L 1L
ntntnt
2.967.273899.091228.182
2.967.273
899.091228.182
2.967.273899.091228.182
2.967.273899.091228.182
2.967.273899.091
228.182
2.967.273899.091228.182
2.967.273899.091
228.182
2.967.273899.091228.182
2.967.273899.091228.182
TOA 4 Seasons Tropic Shield18 L 5 L IL
ntntnt
1.897.273598.182153.636
1.897.273598.182153.636
1.897.273598.182153.636
1.897.273598.182153.636
1.897.273598.182153.636
1.897.273598.182153.636
1.897.273598.182153.636
1.897.273598.182153.636
1.897.273598.182153.636
Supcrtcch Pro Ext18 L 5L
ntnt
1.420.909466.364
1.420.909466.364
1.420.909466.364
1.420.909466.364
1.420.909466.364
1.420.909466.364
1.420.909466.364
1.420.909466.364
1.420.909466.364
SƠN PHỦ NỘI THAT
SuperShield Duraclean3.785 L 875 ML
nl
nt
918.182267.273
918.182267.273
918.182267.273
918.182267.273
918.182267.273
918.182267.273
918.182267.273
918.182267.273
918.182267.273
SuperShicld Duraclean A+ Siỗu Bóng3.785 L 875 ML
ntnt
1.019.091297.273
1.019.091297.273
1.019.091297.273
1.019.091297.273
1.019.091297.273
1.019.091297.273
1.019.091297.273
1.019.091297.273
1.019.091297.273
SupcrShield Duraclean A+ Bóng Mờ3.785 L 875 ML
nt
nt
963.636280.000
963.636280.000
963.636280.000
963.636280.000
963.636280.000
963.636280.000
963.636280.000
963.636280.000
963.636280.000
TOA NanoClcan Siêu bóng15 L
5 L 875 ML
nt
ntnt
3.136.364
1.143.636241.818
3.136.364
1.143.636241.818
3.136.364
1.143.636241.818
3.136.3641.143.636
241.818
3.136.3641.143.636
241.818
3.136.3641.143.636
241.818
3.136.3641.143.636
241.818
3.136.364»■143.636
241.818
3.136.364
1.143.636241.818
TOA NanoClean Bóng mờ15 L 5 L
875 ML
nt
ntni
2.902.7271.060.909
226.364
2.902.7271.060.909
226.364
2.902.727
1.060.909226.364
2.902.7271.060.909
226.364
2.902.7271.060.909
226.364
2.902.727 1.060.909
226.364
2.902.727
1.060.909226.364
2.902.7271.060.909
226.364
2.902.7271.060.909
226.364
TOA Thoải Mái Lau Chùi Siêu Bóng18 L SL 1L
nt
-Hint
2.540.909740.909180.909
2.540.909740.909180.909
2.540.909740.909180.909
2.540.909740.909180.909
2.540.909
740.909180.909
2.540.909740.909180.909
2.540.909740.909180.909
2.540.909740.909180.909
2.540.909740.909180.909
TOA Thoải Mái Lau Chùi Bổng Mờ18 L SL 1L
nìnlnl
2.005.455619.091152.727
2.005.455619.091152.727
2.005.455619.091152.727
2.005.455619.091152.727
2.005.455619.091152.727
2.005.455619.091152.727
2.005.455619.091152.727
2.005.455619.091152.727
2.005.455619.091152.727
TOA 4 Seasons Top Silk Sheen18 L
5 Lfit
nt
1.686.364
549.091
1.686.364
549.091
1.686.364
549.091
1.686.364
549.091
1.686.364
549.091
1.686.364
549.091
1.686.364
549.091
1.686.364
549.091
1.686.364
549.091
18/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
m |2| P I |4 | 151 16] m 18] 19) 1101 [11] 112) |U | _1L nt 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182 148.182
482 TOA 4 Seasons Top Silk18 L nt 1.403.636 1.403.636 L.403.636 1.403.636 1.403.636 1.403.636 1.403.636 1.403.636 1.403.636
5 L nt 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182 458.182
1L fit 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455 125.455
483 Supertech Pro Int18 L nt 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636 1.083.636
5L nt 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000
484 Homecote18 L nt 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000
4L nt 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636 193.636
3,35 L nt 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364 146.364
485 Nitto Extra
18 L nt 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000
I7L nt 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727 532.727
4L nt 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727 162.727
3.5L nt 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000
SƠN LÓT NGOẠI THẮT nt - - - - - - - - -
486 Sơn lót SuperShield
18L nt 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455 3.115.455
5 Lnt
895.455 895.455 895.455 895.455 895.455 895.455 895.455 895.455 895.455
487 Sơn lót TOA Nanoshield18 L ni 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182 2.668.182
5 L nt 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000 810.000
SƠN LÓT NỘI TI1ẨT fit - - - - - - - - -
488 Sơn lót TOA NanoClcan18 L nt 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273
5 L nt 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273 567.273
489 Sơn lót Nội thất Supertech Pro18 L nt 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273 917.273
5L nt 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182 268.182
SƠN LÓT NỘI VÀ NGOẠI THÁT nt - - - - - - - - -
490 TOA 4 Seasons Alkali Sealer18 L nt 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273 2.047.273
5 L nt 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091 589.091
491 Sơn lót Supcrtech Pro18 L nt 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545 1.324.545
5 L nt 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000 370.000
SƠN LÓT GỐC DÀll fit - - - - - - - - -
492 TOA Super Contact Sealer 5 L nt 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000 870.000
493 TOA 4 Seasons Super Contact Sealer 5 L nt 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273 777.273
494 TOA Extra Wet Primer5L nt 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455 795.455
15L nt 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818 2.371.818
BỘT TRÉT nt - - - - - - - - -
495 Bôt trét TOA Pro Putty 25 Kg nt 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818 441.818
496 Bôt trét TOA Wall Mastic Ext 40 Kg nl 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455 395.455
19/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
m [21 [31 [4] 15] 16] [71 Ị8I 19) 110] |11| P?1 1131497 Bôt trét TOA Wall Mastic Int 40 Kg nt 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182 328.182
498 Bôt trét Homccotc Nội - Ngoại 40 Kg nt 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818 301.818
499 Bôt ưét Homccotc Nội 40 Kg nt 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182 238.182
CHỔNG THÁM nt - - - - - - - - -
500TOA Chống Thấm Da Năng (Chống thẩm pha xi măng)
20 Kg ni 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364
4K g nt 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091
IK g nt 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636 143.636
501TOA FloorSeal-Chổng Thấm Sàn (Chổng thâm pha xi măng)
20Kg ni 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364 2.226.364
4Kg nỉ 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091 509.091
502TOA WaterBỉock Color - Chổng Thấm Màu ( Chổng thấm mội thành phân)
20Kg nt 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636 2.743.636
6Kg nt 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818 881.818
503TOA Weathcrkotc No.3 (Chổng thắm đen - Bitumen)
18 Kg nt 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818 1.071.818
3,5 Kg nt 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455 255.455
lK g nt 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545 94.545
SƠN ĐẶC BIỆT nt - - - - - - - - -
504 TOA Gold Emulsion (nhũ vàng - G005)17,5L nt 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091 5.179.091
5L nt 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091 1.559.091
875ML nt 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909 280.909
505 TOA Gold Lacquer (nhũ vàng - AU7900)17,5L ní 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545 6.844.545
5L ni 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909 2.000.909
875ML ni 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727 362.727
506 Sơn lót TOA Gold Lacqucr (P700)17,5L ni 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455 4.235.455
5L nt 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364 1.276.364
875ML nt 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909 230.909
4.3Công ty TNHH Kova Nanopro (Đc: Khu B2-5, dường D2, Khu công nghiệp Tây Bẳc Cử Chi, Xà Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, SDT: 028 3620 3797 - Line: 601). Cập nhật theo thông báo giá số số CV-Kova/0920-10 ngày 05/9/2020,Bột bả tường
507 Bột trét nội thất cao cấp K.OVA MSG (40kg) bao TCVN7239:2014 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727 322.727
508 Bột ưét nội thất cao cấp KOVA VILLA (40kg) baoTCVN
7239:2014 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273 307.273
509 Bột trét nội thất cao cốp K.OVA CITY (40kg) bao TCVN7239:2014 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545
510 Bột trét nội thất cao cấp KOVA CROWN (40kg) bao TCVN7239:2014 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182 368.182
511 Bột trét ngoại thất cao cấp KOVA MSG (40kg) bao TCVN7239:2014 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000 423.000
512 Bột trét ngoại thẩt KOVA Villa (40kg) baoTCVN
7239:2014412.727 412.727 412.727 412.727 412.727 412.727 412.727 412.727 412.727
20/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
Ị1| |2| |3] HI 151 16] m 18] [91 |10| 111] [121 1131
513 Mastic dẻo nội thất KOVA MT-T (25kg) thùngTCCS21:2018/KOVANANOP
RO572.955 572.955 572.955 572.955 572.955 572.955 572.955 572.955 572.955
514 Mastic dco ngoại thất KOVA MT-N (25kg) thủngTCCS25:2018/KOVANANOP
RO703.864 703.864 703.864 703.864 703.864 703.864 703.864 703.864 703.864
515 Bột trét ngoại thất cao cấp K.OVA CITY (40kg) baoTCVN
7239:2014 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273 467.273
516 Bột trét ngoại thất cao cấp KOVA CROWN (40kg)
bao TCVN7239:2014
488.182 488.182 488.182 488.182 488.182 488.182 488.182 488.182 488.182
517 Bột trét nội thất KOVA Smooth (40kg) bao TCVN7239:2014 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727 332.727
518 Bột trét ngoại thất KOVA Smooth (40kg) bao TCVN7239:2014
413.318 413.318 413.318 413.318 413.318 413.318 413.318 413.318 413.318
Sơn nhũ tương
519 Sơn lót nội thất khảng kiềm KOVA K-108 (25kg)
thùng
TCVN8652:2012
TCVN8652:2012
993.955 993.956 993.957 993.958 993.959 993.960 993.961 993.962 993.963
520 Sơn lót nội thất kháng kiềm KOVA K-109 (5kg) thùng 268.409 268.410 268.411 268.412 268.413 268.414 268.415 268.416 268.417
521 Sơn ló! nội thất kháng kiềm KOVA K-109 (25kg)
thùng 1.276.591 1.276.592 1.276.593 1.276.594 1.276.595 1.276.596 1.276.597 1.276.598 1.276.599
522 Sơn lót nội thất kháng kiềm cao cấp KOVA KV- 107 (18 lít)
thùng 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584 1.317.584
523 Sơn lót nội thất kháng kiềm siêu cao cấp KOVA KV 108 (18 lít)
thùng 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337 1.292.337
524 Sơn nội thất cao cấp K.OVA VILLA (25kg) thùng
QCVN16:2017/BXD
TCVN8652:2012
1.141.396 1.141.397 1.141.398 1.141.399 1.141.400 1.141.401 1.141.402 1.141.403 1.141.404
525 Sơn nội thất KOVA Lovely (18 lít) thùng 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100 937.100
526 Sơn nội thất Kháng khuẩn sicu cao cấp KOVA NANOPRÔ Anti-Bactcria ( 20kg)
thùng 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700 3.098.700
527 Sơn nội thất cao cấp KOVA SG-168 (25kg) thùng 1.401.200 1.401.201 1.401.202 1.401.203 1.401.204 1.401.205 1.401.206 1.401.207 1.401.208
528 Sơn nước bán bóng cao cấp trong nhà SG168 LOW GLOSS (20kg)
thùng 1.557.273 1.557.274 1.557.275 1.557.276 1.557.277 1.557.278 1.557.279 1.557.280 1.557.281
529Sơn lót ngoại thấl khảng kiềm cao cấp KOVA K- 208(25kg)
Ihùng
TCVN8652:2012
2.358.929 2.358.930 2.358.931 2.358.932 2.358.933 2.358.934 2.358.935 2.358.936 2.358.937
530 Sơn lót ngoại thất kháng kiềm cao cấp KOVA KV-117 (18 lít)
thùng 2.811.818 2.811.819 2.811.820 2.811.821 2.811.822 2.811.823 2.811.824 2.811.825 2.811.826
531 Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA KV-118 (25 kg)
thừng 1.557.500 1.557.501 1.557.502 1.557.503 1.557.504 1.557.505 1.557.506 1.557.507 1.557.508
532Sơn ngoại thất chổng thấm cao cấp KOVA CT- 0 4 (20kg)
thùng 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675 3.354.675
533 Sơn ngoại thất chống thấm cao cấp K.OVA VILLA (20kg)
thùng 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182 2.048.182
iIL534
535
536
537
538539540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
21/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
______________13Sơn ngoại thất chổng thấm K.OVA SG-268 (20kg)__________San ngoại thẩỉ chổng thấm tự làm sạch cao cấp KOVASG-368 (20kg)Sơn ngoại thất tự làm sạch sicu cao cấp KOVA Nanoprỏ Sclf-clcaning(20kg)_______________Sơn ngoại thất chống thấm siôu cao cấp KOVA Low Dust Pick-up_________________________
__11Lthùng
thủng
thùng
kg
16:2017/BXD
TCVN8652:2012
_15j__2.048.182
3.770.260
4.840.500
671.909
1*1 2.048.182
3.770.260
4.840.500
671.909
1Z12.048.182
3.770.260
4.840.500
671.909
ỊgỊ
2.048.182
3.770.260
4.840.500
671.909
¡21 2.048.182
3.770.260
4.840.500
671.909
1101
2.048.182
3.770.260
4.840.500
671.909
u u
2.048.182
3.770.260
4.840.500
671.909
113
2.048.182
3.770.260
4.840.500
671.909
2.048.182
3.770.260
4.840.500
671.909
Sơn Đá Nghệ Thuật KOVA Art Stone (20kg) thùngSơn Đá Nghệ Thuật KOVA Art Stone (5kg) thùngSơn Đá Nghộ Thuật KOVA Art Stone Kg
Sơn nội that KOVA VISTA+ (5kg) thùng
QCVN16:2017/BXD
TCVN8652:2012
2.520.909640.227128.045
192.955
2.520.909640.227128.045
192.955
2.520.909 ft 10.22?' 128.045
192.955
2.520.909640.227128.045
192.955
2.520.909640.227
128.045
192.955
2.520.909640.227128.045
192.955
2.520.909640.227128.045
192.955
2.520.909640.227128.045
192.955
2.520.909640.227128.045
192.955
Sơn nội thất KOVA V1STA+ (25kg) thùng TCVN8652:2012 904.773 904.774 904.775 904.776 904.777 904.778 904.779 904.780 904.781
Sơn nội thất KOVA K-203 (5kg) thùng TCVN8652:2012 224.773 224.774 224.775 224.776 224.777 224.778 224.779 224.780 224.781
Sơn nội thất KOVA K-203 (25kg) Ihùng TCVN8652:2012
1.054.773 1.054.774 1.054.775 1.054.776 1.054.777 1.054.778 1.054.779 1.054.780 1.054.781
Sơn nội thất KOVA SUNRISE+ (5kg) thùng TCVN8652:2012 203.864 203.865 203.866 203.867 203.868 203.869 203.870 203.871 203.872
Sơn nội thất KOVA SƯNRISE+ (25kg) thùng TCVN8652:2012 982.955 982.956 982.957 982.958 982.959 982.960 982.961 982.962 982.963
Sơn nội thất KOVA CROWN+ (5kg) thùng TCVN8652:2012 212.955 212.956 212.957 212.958 212.959 212.960 212.961 212.962 212.963
Sơn nội thất KOVA CROWN+ (25kg) thùng TCVN8652:2012
1.030.227 1.030.228 1.030.229 1.030.230 1.030.231 1.030.232 1.030.233 1.030.234 1.030.235
Sơn nội thất KOVA K-260 (5kg) thùng TCVN8652:2012 306.591 306.592 306.593 306.594 306.595 306.596 306.597 306.598 306.599
Sơn nội thất KOVA K-260 (25kg) thùng TCVN8652:2012
1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864 1.483.864
Sơn nội thất cao cấp KOVA K-5500 (4kg) thùng TCVN8652:2012
444.182 444.182 444.182 444.182 444.182 444.182 444.182 444.182 444.182
Sơn nội thất cao cấp KO VA K-5500 (20kg) thùng TCVN8652:2012 2.145.455 2.145.456 2.145.457 2.145.458 2.145.459 2.145.460 2.145.461 2.145.462 2.145.463
Sơn nội thất cao cấp KOVA ROYAL (4kg) thùng TCVN8652:2012 458.727 458.728 458.729 458.730 458.731 458.732 458.733 458.734 458.735
Sơn nội thẩt cao cấp KO VA ROYAL (20kg) thùng TCVN8652:2012 2.215.455 2.215.456 2.215.457 2.215.458 2.215.459 2.215.460 2.215.461 2.215.462 2.215.463
Sơn nội thất cao cấp KOVA K-871 (4kg) thùng TCVN8652:2012
506.909 506.910 506.911 506.912 506.913 506.914 506.915 506.916 506.917
Ü L556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
22/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
________________ m ____________Sơn nội thất cao cấp KO VA K-871 (20kg)
J Ỉ L
thùng
____ [4]____TCVN
8652:2012
i a
2.458.182w
2.458.182
ffl
2.458.182
ỊgỊ
2.458.182
121
2.458.182
ỊtOỊ
2.458.182
11112.458.182
m i
2.458.182
_LL̂J_2.458.182
Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-209 (5kg)_______________
thùng TCVN8652:2012
470.227 470.227 470.227 470.227 470.227 470.227 470.227 470.227 470.227
Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-209 (25kg)_____________ thùng TCVN
8652:2012 2.235.682 2.235.683 2.235.684 2.235.685 2.235.686 2.235.687 2.235.688 2.235.689 2.235.690
Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-207 (5kg)_______________
thùng TCVN8652:2012 377.500 377.501 377.502 377.503 377.504 377.505 377.506 377.507 377.508
Sơn lót ngoại thất khảng kiềm KOVA K-207(25kg)______________ ___________________
thùng TCVN8652:2012 1.828.409 1.828.410 1.828.411 1.828.412 1.828.413 1.828.414 1.828.415 1.828.416 1.828.417
Sơn ngoại Ihất KOVA K-265 (5kg) thùng TCVN8652:2012 356.591 356.592 356.593 356.594 356.595 356.596 356.597 356.598 356.599
Sơn ngoại Ihất KOVA K-265 (25kg) thừng TCVN8652:2012
1.701.136 1.701.137 1.701.138 1.701.139 1.701.140 1.70!.141 1.701.142 1.701.143 1.701.144
Sơn nước ngoại thất KOVA K-261 (5kg) thùng TCVN8652:2012 403.864 403.865 403.866 403.867 403.868 403.869 403.870 403.871 403.872
Sơn nước ngoại thất KOVA K-261 (25kg) thùng TCVN8652:2012 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955 1.932.955
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA K-5501 (4kg) thùng TCVN8652:2012 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091 475.091
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA K-5501 (20kg) thùng TCVN8652:2012
2.310.000 2.310.001 2.310.002 2.310.003 2.310.004 2.310.005 2.310.006 2.310.007 2.310.008
Sơn ngoại thất chổng thẩm cao cấp KOVA HydroProof CT-04 (4kg)_______________
thủng TCVN8652:2012 653.273 653.274 653.275 653.276 653.277 653.278 653.279 653.280 653.281
Sơn ngoại thất chổng thấm cao cấp KOVA HydroProof CT-04 (20kg)______________ thùng TCVN
8652:20123.172.727 3.172.728 3.172.729 3.172.730 3.172.731 3.172.732 3.172.733 3.172.734 3.172.735
Sơn ngoại thất chống thấm cao cấp KOVA CT- 06 (4kg)_________________________________
thùng TCVN8652:2012 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455 681.455
Sơn ngoại thất chống thẩm cao cấp KOVA CT- 06 (20kg)____________ ___________________ thùng TCVN
8652:2012 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000 3.276.000
Sơn ngoại thất Tự Làm Sạch siôu cao cấp KOVA NANO SELF-CLEANING (Bóng mờ) (4kg)
thùng TCVN8652:2012
994.182 994.182 994.182 994.182 994.182 994.182 994.182 994.182 994.182
Sơn ngoại thất Tự Làm Sạch siêu cao cấp K.OVA NANO SELF-CLEANING (Bổng) (4kg) thủng TCVN
8652:2012 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455 1.071.455
Sơn Nhũ Vàng KOVA Gold Metallic (1 kg) lon TCVN8652:2012
407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864
Sơn Nhũ Bạc KOVA Silver Metallic (lkg) lonTCVN
8652:2012407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864 407.864
Sơn Nhũ Đồng KOVA Bronze Metallic (1 kg) lonTCVN
8652:2012407.864 407.864 407.864 407.864 407,864 407,864 407.864 407.864 407.864
23/77 Công bé giá VLXD tháng 11 năm 2020
m |3J 141 151 |6) 171 18] |9| [10] (11] |12| |13)
576 Sơn nội thẩt KOVA Fix Up (5kg) thủng TCVN8652:2012 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955 252.955
577 Sơn nội thất KOVA Fix Up (25kg) thùng TCVN8652:2012 1.199.318 1.199.319 1.199.320 1.199.321 1.199.322 1.199.323 1.199.324 1.199.325 1.199.326
578 Sơn nội thất KOVA FIT Mekong (5kg) thùng TCVN8652:2012
180.227 180.228 180.229 180.230 180.231 180.232 180.233 180.234 180.235
579 Sơn nội thất KOVA FIT Mekong (25kg) thùng TCVN8652:2012 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773 844.773
580 Sơn trang trí đặc biột KOVA Texture (30kg) thùng TCVN8652:2012 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818 1.285.818
581 Sơn lót nội thất kháng kiềm KOVA KV-119 (17 1thừng TCVN8652:2012 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136 1.095.136
582 Sơn nội thất KOVA KV-205 (17 lít) thủng TCVN8652:2012 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864 767.864
583 Sơn ngoại thất KOVA KV-215 (17 lít) thùng TCVN8652:2012 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409 2.222.409
584 Sơn ngoại thất KOVA KV-219 (17 lít) thùng TCVN8652:2012 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955 1.576.955
585 Sơn ngoại thất cao cấp KOVA HEDGE (17 lít) thùng TCVN8652:2012 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682 3.049.682
586 Sơn lót concrete plank hệ nước KOVA WCP-01 kgTCVN
8652:2012 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273 113.273
587 Sơn phù concrete plank hệ nước KOVA WCP-51 kgTCVN
8652:2012 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080
588 Sơn phủ clcar concrete plank hệ nước KOVA w c kgTCVN
8652:2012143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080 143.080
Chất chống thấm
589 Chât chông thâm KOVA CT-11A hai thành phẩn(35kg) bộ BSEN
14891:20171.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341 1.634.341
590 Chất chổng thấm co giãn KOVA FlexiProof kg 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500 61.500
591 Chất chổng thẩm co giãn KOVA CT-14 kgBS EN
14891:2017159.227 159.227 159.227 159.227 159.227 159.227 159.227 159.227 159.227
592 Chất phụ gia chống thẩm KOVA CT11B (lkg) lon TCCS 15:2018/ KOVANANOP
RO
105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136
593 Chất phụ gia chổng thẩm KOVA CT11B (4kg) thủng 406.909 406.910 406.911 406.912 406.913 406.914 406.915 406.916 406.917
594 Chất chống thấm cao cấp KOVA CT-11A Plus Sàn(lkg) lon BSEN
14891:2017 112.409 112.410 112.411 112.412 112.413 112.414 112.415 112.416 112.417
595 Chất chổng thấm cao cấp KOVA CT-11A Plus Sàn (4kg) (hùng BS EN
14891:2017 397.818 397.819 397.820 397.821 397.822 397.823 397.824 397.825 397.826
596 Chât chông thâm cao câp KOVA CT-11A Plus Sàn (20kg) thùng BS EN
14891:20171.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273 1.927.273
24/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
|1 | |2| Ị3| |4I 151 161 ro |8 | 191 [101 1111 [121 |13|
597 Chất chổng thấm cao cấp KOVA CT-11A PIus Tường (lkg) lon BSEN
14891:2017 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136 105.136
598 Chất chống thấm cao cấp KOVA CT-11A Plus Tường (4kg) thùng BSEN
14891:2017 386.909 386.910 386.911 386.912 386.913 386.914 386.915 386.916 386.917
599 Chất chổng thấm cao cấp K.OVA CT-11A Plus Tường (20kg) thùng BSEN
14891:2017 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182 1.878.182
600 Sơn ngoại thất chổng nỏng mái tôn KOVA CN- 0 5 (5kg) thùng TCVN
8652:2012 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227 870.227
601 Sơn ngoại thât chông nóng mái lôn KOVA CN- 05 (20kg) thùng TCVN
8652:2012 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455 3.445.455
602 Sơn ngoại thất chổng nóng sàn mái KOVA CN- 0 6 (5kg) thùng
TCCS105.-2018/KOVANANOP
RO388.409 388.409 388.409 388.409 388.409 388.409 388.409 388.409 388.409
603 Sơn ngoại thẩt chống nóng sàn mái KOVA CN- 06(20kg) thùng
TCCS 105:2018/ KOVANANOP
RO1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909 1.530.909
Sơn Epoxy
604 Sơn công nghiệp EPOXY KOVA KL-5 sàn kgTCCS71:2018/KOVANANOP
RO271.136 271.136 271.136 271.136 271.136 271.136 271.136 271.136 271.136
605 Sơn công nghiệp EPOXY KOVA KL-5 sàn khảng khuẩn kg
TCCS73:2018/KOVANANOP
RO308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591
606 Mastic Epoxy KOVA KL-5 sàn kgTCCS75:2018/KOVANANOP
RO102.409 102.409 102.409 102.409 102.409 102.409 102.409 102.409 102.409
607 Sem công nghiệp EPOXY KOVA KL-5 Tưởng kgTCCS72:2018/KOVANANOP
RO258.409 258.409 258.409 258.409 258.409 258.409 258.409 258.409 258.409
608 Sơn công nghiệp EPOXY KOVA KL-5 Tường kháng khuẩn kg
TCCS74:2018/KOVANANOP
RO308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591 308.591
609 Sơn lói chống gi Epoxy hệ nước KOVA KG-02 kg TCVN9014:2011
510.227 510.227 510.227 510.227 510.227 510.227 510.227 510.227 510.227
610 Sơn phủ kim loại Epoxy hộ nước KOVA KL-6 kg 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318 489.318
611 Mastic Epoxy KOVA KL-5 tường (5kg) bộTCCS76:2018/KOVANANOP
RO336.591 336.591 336.591 336.591 336.591 336.591 336.591 336.591 336.591
612 Sơn lót epoxy Tự làm phăng KOVA Selflevelling - Màu nhạt (5kg) bộ
TCCS 106:2018/ KOVANANOP
RO
709.318 709.318 709.318 709.318 709.318 709.318 709.318 709.318 709.318
613 Sơn lót epoxy Tự làm phăng KOVA Self- levelling - Màu trung (5kg) bộ 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591 776.591
25/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
111 12] [31 |4 | |5| N |7| |8| |9| 110] 1111 1121 113]
614 Sơn lót epoxy Tự làm phảng KOVA Self- levelling - Màu đậm (5kg) bộ 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864 823.864
615 Sơn công nghiệp Epoxy KOVA Solvent Free (8kg) bộ
TCCS 107:2019/ KOVANANOP
RO2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545 2.356.545
Sơn Sàn Đa Năng
616 Mastic chịu ẩm KOVA SK-6 kgTCCS86:2018/KOVANANOPR
065.773 65.773 65.773 65.773 65.773 65.773 65.773 65.773 65.773
617 Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (nhám) - Xanh/ Đỏ/ T ráng kg
TCCS84:2018/KOVANANOP
RO
189.864 189.864 189.864 189.864 189.864 189.864 189.864 189.864 189.864
618 Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (nhám) - Khác kg 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682 227.682
619 Sơn công nghiệp da năng KOVA CT-08 (không nhám) - Xanh/ Đỏ/ Trảng kg 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955 260.955
620 Sơn cồng nghiệp đa năng KOVA CT-08 (không nhám) - Khác kg 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318 299.318
621 Sơn giao thông KOVA Hotmelt Jis (Bội sơn màu tráng, 16% hạt phản quang) kg TCCS82:2018/
KOVANANOPRO
25.136 25.136 25.136 25.136 25.136 25.136 25.136 25.136 25.136
622 Sơn giao thông KOVA Hotmelt Jis (Bột sơn màu vàng, 16% hạt phản quang) kg 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955 26.955
623 Sơn giao thông KOVA Hotmclt AASHTO (Bột màu trảng, 30% hạt phản quang) kg TCCS 103:2018/
KOVANANOP RO
30.591 30.591 30.591 30.591 30.591 30.591 30.591 30.591 30.591
624 Sơn giao thông KOVA Hotmclt AASHTO (Bột sơn màu vàng, 30% hạt phản quang) kg 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409 32.409
625 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Trẩng kg TCCS80:2018/KOVANANOF
RO
147.682 147.682 147.682 147.682 147.682 147.682 147.682 147.682 147.682
626 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Đỏ kg 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409 176.409
627 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Vàng kg TCCS80:2018/KOVANANOP
RO
175.500 175.500 175.500 175.500 175.500 175.500 175.500 175.500 175.500
628 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Màu khác kg 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016 256.016
629 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 - Đcn kg 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591 186.591
630 Vữa trét đa năng KOVA MM1 kgTCVN 4314:
200312.300 12.300 12.300 12.300 12.300 12.300 12.300 12.300 12.300
631 Keo bỏng nước KOVA Clcar w kgTCCS 19:2018/ KOVANANOP
RO161.500 161.500 161.500 161.500 161.500 161.500 161.500 161.500 161.500
632 Keo nano cao cấp K.OVA Clcar Gloss Protect kgTCCS97:2008/KOVANANOP
RO187.864 187.864 187.864 187.864 187.864 187.864 187.864 187.864 187.864
26/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
UI |2 | Ị3| MI 1-1 IM r i 18] v>\ |10| . 1111 1121 1131
633 Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 (cổ phản quang) (5kg)
thùngTCCS81:2018/KOVANANOP
RO1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227 1.520.227
634 Sơn giao thông hệ nư6c KOVA A9 (có phản quang) (20kg) thùng
TCCS81:2018/KOVANANOP
RO6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000 6.040.000
Sơn Kim Loại Chuycn Dụng
635 Sơn chống gi hệ nước KOVA KG-01 (5kg) thùngTCCS79:2018/KOVANANOP
RO1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136 1.161.136
Sơn chống cháy
636 Sơn chống cháy KOVA NANOPRÔ Fire- Resistant kg
TCCS78:2018/KOVANANOP
RO378.000 378.000 378.000 378.000 378.000 378.000 378.000 378.000 378.000
637 Sơn phủ chổng thấm bảo vệ sơn chổng chảy KOVA Guard Kg
TCCS 104:2018/ KOVANANOP
RO294.422 294.422 294.422 294.422 294.422 294.422 294.422 294.422 294.422
4.4 Công ty CP L.Q JOTON ngày 07/9/2020 (Đc: 188C Lê Văn Sĩ, P.10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh. C ập nhật Ihco thông báo giá ngày 07/9/2020
638 Sơn giao thông lót kgTCVN ISO 9001:2015
66.900 66.900 66.900 66.900 66.900 66.900 66.900 66.900 66.900
639 Sơn giao thông tráng 20% hạt phản quang (JOPT25) kg
TCVN ISO 9001:2015
20.500 20.500 20.500 20.500 20.500 20.500 20.500 20.500 20.500
640 Sơn giao thông vàng 20% hạt phản quang (JOPV25) kg
TCVN ISO 9001:2015 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400 21.400
641 Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh ( màu trắng - đcn) kgTCVN ISO 9001:2015
88.791 88.791 88.791 88.791 88.791 88.791 88.791 88.791 88.791
642 Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh ( màu vàng - đỏ) kgTCVN ISO 9001:2015
109.500 109.500 109.500 109.500 109.500 109.500 109.500 109.500 109.500
643 Hạt phản quang kgTCVN ISO 9001:2015 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727 17.727
4.5 Công ty TNHH XDTM Kim Quang Hưng (Đc: 360 Tú Xương, khu vực 4, p. An Bình, ọ . Ninh Kiều, TP c ầ n Thơ; Đt: 0907 594 547) Cập nhật theo bàng giá ngày 20/9/2020
SƠN OEXPO
644 Ocxpo satin 6+1 ngoài 1L Lon TCCS 732.10- 1:2017/4 151.000 151.000 151.000 178.455 178.455 178.455 178.455 178.455 178.455
645 Oexpo satin 6+1 ngoài 5L Lon nỉ 619.000 619.000 619.000 731.545 731.545 731.545 731.545 731.545 731.545
646 Ocxpo satin 6+1 ngoài 18L Thùng nt 2.436.000 2.436.000 2.436.000 2.878.909 2.878.909 2.878.909 2.878.909 2.878.909 2.878.909
647 Ocxpo rainkotc 1L Lon nt 91.000 91.000 91.000 107.545 107.545 107.545 107.545 107.545 107.545
648 Oexpo rainkotc 5L Lon nt 391.000 391.000 391.000 462.091 462.091 462.091 462.091 462.091 462.091
J1L649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
612
27/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
(21
Oexpo rainkotc 18L_ELThùng
J1Lnt
ỊSỊ
1.425.000 1.425.000
JZL
1.425.000
181
1.684.091
19]
1.684.091 1.684.091
—l i u __
1.684.091
1*21
1.684.091
1131
1.684.091
Ocxpo satin 6+1 trong 1L Lon ní 118.000 118.000 118.000 139.455 139.455 139.455 139.455 139.455 139.455
Ocxpo satin 6+1 trong 5L Lon nl 506.000 506.000 506.000 598.000 598.000 598.000 598.000 598.000 598.000
Ocxpo satin 6+1 ưong 18L Thùng nt 1.909.000 2.099.900 2.099.900 2.481.700 2.481.700 2.481.700 2.481.700 2.481.700 2.481.700
Oexpo interior 5L Lon nt 251.000 251.000 251.000 296.636 296.636 296.636 296.636 296.636 296.636
Oexpo interior I8L Thùng nt 835.000 835.000 835.000 986.818 986.818 986.818 986.818 986.818 986.818
Oexpo cciling white 5L Lon nt 254.000 254.000 254.000 300.182 300.182 300.182 300.182 300.182 300.182
Oexpo ceiling white 18L Thùng nt 904.000 904.000 904.000 1.068.364 1.068.364 1.068.364 1.068.364 1.068.364 1.068.364
Oexpo chổng kiềm trong nhà 5L Lon nt 327.000 327.000 327.000 386.455 386.455 386.455 386.455 386.455 386.455
Ocxpo chống kiềm trong nhà 18L Thùng nt 1.035.000 1.035.000 1.035.000 1.223.182 1.223.182 1.223.182 1.223.182 1.223.182 1.223.182
Ocxpo chổng kiềm ngoài nhà 5L Lon nt 428.000 428.000 428.000 505.818 505.818 505.818 505.818 505.818 505.818
Oexpo chổng kiềm ngoài nhà 18L Thùng nt 1.365.000 1.365.000 1.365.000 1.613.182 1.613.182 1.613.182 1.613.182 1.613.182 1.613.182
SƠN DULUX DÂN DỤNG nt
San nước nội thất Dulux easyclean lau chùi hiệu < Lon nt 576.000 576.000 576.000 680.727 680.727 680.727 680.727 680.727 680.727
Sơn nước nội thất Dulux casyclcan lau chùi hiệu Thùng nt 1.935.000 1.935.000 1.935.000 2.286.818 2.286.818 2.286.818 2.286.818 2.286.818 2.286.818
Sơn nước nội thất Dulux casyclean lau chùi hiệu < Lon ni 114.000 114.000 114.000 134.727 134.727 134.727 134.727 134.727 134.727
Sơn nước nội thất Dulux easyclcan lau chùi hiộu Lon nt 520.000 520.000 520.000 614.545 614.545 614.545 614.545 614.545 614.545
Sơn nước nội thất Dulux casyclcan lau chùi hiệu Thùng nt 1.739.000 1.912.900 1.912.900 2.260.700 2.260.700 2.260.700 2.260.700 2.260.700 2.260.700
Son nước nội thất Dulux casyclcan lau chùi hiệu Lon nt 607.000 607.000 607.000 717.364 717.364 717.364 717.364 717.364 717.364
Sơn nước nội ỉhất Dulux casyclean lau chùi hiệu Thùng nt 2.031.000 2.031.000 2.031.000 2.400.273 2.400.273 2.400.273 2.400.273 2.400.273 2.400.273
Sơn nước nội thất Dulux easyclean lau chùi hiệu Lon nt 120.000 120.000 120.000 141.818 141.818 141.818 141.818 141.818 141.818
Sơn nước nội thất Dulux easyclcan lau chùi hiộu Lon nt 546.000 546.000 546.000 645.273 645.273 645.273 645.273 645.273 645.273
Sơn nưởc nội thất Dulux easyclean lau chùi hiộu Thùng ní 1.828.000 1.828.000 1.828.000 2.160.364 2.160.364 2.160.364 2.160.364 2.160.364 2.160.364
Sơn nước nội thất Dulux inspire -Bề mặt mờ (Trả Lon nt 427.000 427.000 427.000 504.636 504.636 504.636 504.636 504.636 504.636
Sơn nước nội thẩt Duíux inspire -Be mặt mờ (Trá Thùng ní 1.448.000 1.448.000 1.448.000 1.711.273 1.711.273 1.711.273 1.711.273 1.711.273 1.711.273
28/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
m 12] Ị3| HI 15] (61 m 18] |9ị 110] (111 1121 113]673 Sơn nước nội thất Dulux inspire -Bề mặt mờ màu Lon tứ 395.000 395.000 395.000 466.818 466.818 466.818 466.818 466.818 466.818
674 Sem nước nội thất Dulux inspire -Bê mặt mờ màu Thùng ni 1.345.000 1.345.000 1.345.000 1.589.545 1.589.545 1.589.545 1.589.545 1.589.545 1.589.545
675 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nỉ 330.000 330.000 330.000 390.000 429.000 429.000 429.000 429.000 429.000
676 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 1.495.000 1.495.000 1.495.000 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818
677 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 325.500 325.500 325.500 384.682 384.682 384.682 384.682 384.682 384.682
678 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon ni 1.457.500 1.457.500 1.457.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500
679 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 330.000 330.000 330.000 390.000 390.000 390.000 390.000 390.000 390.000
680 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 1.495.000 1.495.000 1.495.000 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818 1.766.818
681 Son nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 325.500 325.500 325.500 384.682 384.682 384.682 384.682 384.682 384.682
682 Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathers Lon nt 1.457.500 1.457.500 1.457.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500 1.722.500
683 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux Weathershielc Lon ni 291.500 291.500 291.500 344.500 344.500 344.500 344.500 344.500 344.500
684 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux WcathershieU Lon nt 1.324.000 1.324.000 L.324.000 1.564.727 1.564.727 1.564.727 1.564.727 1.564.727 1.564.727
685 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux Weathershielc 'ITìùng nt 3.774.000 3.774.000 3.774.000 4.460.182 4.460.182 4.460.182 4.460.182 4.460.182 4.460.182
686 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux Wcathershiclc Lon nt 286.000 286.000 286.000 338.000 338.000 338.000 338.000 338.000 338.000
687 Sơn nước ngoại thất cao cấp Dulux Weathershielc Lon nt 1.291.500 1.291.500 1.291.500 1.526.318 1.526.318 1.526.318 1.526.318 1.526.318 1.526.318
688 Sơn nưởc ngoại thất cao cấp Dulux Wcathershielc Thùng nt 3.672.000 3.672.000 3.672.000 4.339.636 4.339.636 4.339.636 4.339.636 4.339.636 4.339.636
689 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Be mặt mờ ưi Lon nt 766.000 766.000 766.000 905.273 905.273 905.273 905.273 905.273 905.273
690 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Bề một mờ tri Thùng nt 2.625.000 2.625.000 2.625.000 3.102.273 3.102.273 3.102.273 3.102.273 3.102.273 3.102.273
691 Sơn nước ngoại that Dulux inspire -Be mật mờ m Lon nt 718.000 718.000 718.000 848.545 848.545 848.545 848.545 848.545 848.545
692 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Bề mặt mờ m: Thùng ni 2.455.000 2.455.000 2.455.000 2.901.364 2.901.364 2.901.364 2.901.364 2.901.364 2.901.364
693 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Bề mặt bóng 1 Lon nt 804.000 804.000 804.000 950.182 950.182 950.182 950.182 950.182 950.182
694 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Be mặt bóng t Thùng nt 2.757.000 2.757.000 2.757.000 3.258.273 3.258.273 3.258.273 3.258.273 3.258.273 3.258.273
695 Sơn nước ngoại thất Dulux inspire -Be mặt bóng I Lon nt 754.500 754.500 754.500 891.682 891.682 891.682 891.682 891.682 891.682
696 Sơn nưởc ngoại thất Dulux inspire -Bề mặt bóng I Thùng nt 2.566.000 2.566.000 2.566.000 3.032.545 3.032.545 3.032.545 3.032.545 3.032.545 3.032.545
697 Sơn nước nội thât siêu cao câp Duiux Ambiance 5 in I SuDcrflcxx bóne mờ trăng 5L Lon ni 1.134.500 1.134.500 1.134.500 1.340.773 1.340.773 1.340.773 1.340.773 1.340.773 1.340.773
29ÍÌ1 Cồng bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
HI 12] [31 |4| |5 | 16] m 181 191 Ị10Ị |11| 1121 1131698 Sơn nước nội thát siêu cao cấp Dulux Ambiancc
5 in 1 SuDerílexx bóne mờ màu 1L Lon nt 230.500 230.500 230.500 272.409 272.409 272.409 272.409 272.409 272.409
699 Sơn nước nội thất siêu cao cẩp Dulux Ambiancc 5 in 1 SuDcrílexx bóns mờ màu 5L Lon ni 1.096.500 1.096.500 1.096.500 1.295.864 1.295.864 1.295.864 1.295.864 1.295.864 1.295.864
700 Sơn nước nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiancc í Lon nt 1.107.000 1.107.000 1.107.000 1.308.273 1.308.273 1.308.273 1.308.273 1.308.273 1.308.273
701 Sơn nước nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiancc í Thùng nt 3.150.000 3.150.000 3.150.000 3.722.727 3.722.727 3.722.727 3.722.727 3.722.727 3.722.727
702 Sơn nước nội thất siẽu cao cấp Dulux Ambiancc í Lon nt 230.000 253.000 253.000 299.000 299.000 299.000 299.000 299.000 299.000
703 Sơn nước nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiance i Lon rư 1.075.000 1.075.000 1.075.000 1.270.455 1.270.455 1.270.455 1.270.455 1.270.455 1.270.455
704 Sơn nước nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiancc ả. Thùng nì 3.083.000 3.083.000 3.083.000 3.643.545 3.643.545 3.643.545 3.643.545 3.643.545 3.643.545
705 Sơn lót cao cấp ngoài trời Dulux Weathershield cl Lon nt 693.000 693.000 693.000 819.000 819.000 819.000 819.000 819.000 819.000
706 Sơn lót cao cấp ngoài trời Dulux Wcathcrshicld cl Thùng nt 2.399.000 2.399.000 2.399.000 2.835.182 2.835.182 2.835.182 2.835.182 2.835.182 2.835.182
707 Sơn lót cao cấp trong nhà Dulux 5L Lon nt 499.500 499.500 499.500 590.318 590.318 590.318 590.318 590.318 590.318
708 Sơn lót cao cấp trong nhà Dulux 18L Thùng ni 1.714.000 1.714.000 1.714.000 2.025.636 2.025.636 2.025.636 2.025.636 2.025.636 2.025.636
709 Sơn lót ngoại ỉhât sicu cao cầp Dulux NVcathershicld Po\vcrscalcr 5L Lon nt 762.000 762.000 762.000 900.545 900.545 900.545 900.545 900.545 900.545
710 Sơn lót ngoại thâỉ sicu cao câp Dulux Wcathcrshicld Powcrscalcr 18L Thùng nt 2.639.000 2.639.000 2.639.000 3.118.818 3.118.818 3.118.818 3.118.818 3.118.818 3.118.818
711 Sơn lót nội thất siêu cao cấp Dulux Supersealer 51 Lon nỉ 549.500 549.500 549.500 649.409 649.409 649.409 649.409 649.409 649.409
712 Sơn lót nội thất siêu cao cấp Dulux Supcrscalcr 1 ỉ Thùng nt 1.885.000 1.885.000 1.885.000 2.227.727 2.227.727 2.227.727 2.227.727 2.227.727 2.227.727
713 Sơn nước ngoài trời Maxilitc tough tráng 5L Lon ni 438.500 438.500 438.500 518.227 518.227 518.227 518.227 518.227 518.227
714 Sơn nước ngoài trời Maxilite tough tráng 18L Thùng nt 1.439.500 1.439.500 1.439.500 1.701.227 1.701.227 1.701.227 1.701.227 1.701.227 1.701.227
715 Sơn nước ngoài trời Maxilitc tough màu 5L Lon nt 418.000 418.000 418.000 494.000 494.000 494.000 494.000 494.000 494.000
716 Sơn nước ngoài trời Maxilitc tough màu 18L Thùng nt 1.369.000 1.369.000 1.369.000 1.617.909 1.617.909 1.617.909 1.617.909 1.617.909 1.617.909
717 Sơn nước ngoài nhà Maxilite total trăng 5L Lon tứ 327.500 327.500 327.500 387.045 387.045 387.045 387.045 387.045 387.045
718 Sơn nước ngoài nhà Maxilite total tráng 18L Thùng nt 1.112.000 1.112.000 1.112.000 1.314.182 1.314.182 1.314.182 1.314.182 1.314.182 1.314.182
719 Sơn nước ngoài nhà Maxilíte tota! màu 5L Lon ni 295.000 295.000 295.000 348.636 348.636 348.636 348.636 348.636 348.636
720 Scrn nước ngoài nhà Maxilite total màu 18L 'ITiìing nt 1.064.580 1.064.580 1.064.580 1.258.140 1.258.140 1.258.140 1.258.140 1.258.140 1.258.140
721 Sơn nước trong nhà Maxilite Hi-covcr ME6 trẩng Lon nt 202.000 202.000 202.000 238.727 238.727 238.727 238.727 238.727 238.727
722 Sơn nước trong nhà Maxilitc Hi-covcr ME6 trẩng Thùng nt 695.000 695.000 695.000 821.364 821.364 821.364 821.364 821.364 821.364
30/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
11] 12] 131 141 15! 161 m 181 |9| Ị10Ị 1111 1121 H3]
723 Sơn nước ưong nhà Maxilite Smooth -ME5 tráng Lon nt 144.000 144.000 144.000 170.182 170.182 170.182 170.182 170.182 170.182
724 Sơn nước trong nhà Maxilitc Smooth -ME5 trẳng Thùng nt 493.500 493.500 493.500 583.227 583.227 583.227 583.227 583.227 583.227
725 Sơn lỏt ngoài trời Maxilite 48C-75450 5L Lon nt 444.500 444.500 444.500 525.318 525.318 525.318 525.318 525.318 525.318
726 Sơn lót ngoài ười Maxilite 48C-75450 I8L Thùng nt 1.463.000 1.463.000 1.463.000 1.729.000 1.729.000 1.729.000 1.729.000 1.729.000 1.729.000
727 Sơn lót trong nhà Maxilitc ME4-75007 5L Lon nỉ 270.500 270.500 270.500 319.682 319.682 319.682 319.682 319.682 319.682
728 Sem lót trong nhà Maxilite ME4-75007 18L Thùng nt 910.000 910.000 910.000 1.075.455 1.075.455 1.075.455 1.075.455 1.075.455 1.075.455
SƠN DULUX DỰẢN
729 Dulux Professional WeatherShield Flexx Mờ 18L
Thùng TCVN 8653- 4:2012
5.767.200 5.767.200 5.767.200 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782
730 Dulux Professional WcatherShield Flexx Bóng I8L
Thùng nl 5.767.200 5.767.200 5.767.200 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782 6.815.782
731 Dulux Professional WeatherShield Oceanguard 18L
Thùng ni 5.601.600 5.601.600 5.601.600 6.620.073 6.620.073 6.620.073 6.620.073 6.620.073 6.620.073
732 Dulux Professional WcathcrShicld E l000 MỜ 18L
Thùng nt 5.338.800 5.338.800 5.338.800 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491
733 Dulux Professional WcatherShield E 1000 Bỏng 18L
Thùng nt 5.338.800 5.338.800 5.338.800 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491 6.309.491
734 Dulux Professional WcathcrShicld Express 18L Thùng nt 4.923.600 4.923.600 4.923.600 5.818.800 5.818.800 5.818.800 5.818.800 5.818.800 5.818.800
735 Dulux Professional Sơn Ngoại Thất E700 18L Thùng nt 2.809.200 2.809.200 2.809.200 3.319.964 3.319.964 3.319.964 3.319.964 3.319.964 3.319.964
736 Dulux Professional Sơn Ngoại Thất E500 18L Thùng ni 1.641.600 1.641.600 1.641.600 1.940.073 1.940.073 1.940.073 1.940.073 1.940.073 1.940.073
737 Dulux Professional Sơn Gai WcathcrShicld Creation Acryltex 18L Thùng nt 1.306.800 1.306.800 1.306.800 1.544.400 1.544.400 1.544.400 1.544.400 1.544.400 1.544.400
738 Dulux Professional Diamond Care Kháng Khuẩn 18L
Thùng ni 4.332.000 4.332.000 4.332.000 5.119.636 5.119.636 5.119.636 5.119.636 5.119.636 5.119.636
739 Dulux Professional Diamond A1000 18L Thùng ní 4.200.000 4.200.000 4.200.000 4.963.636 4.963.636 4.963.636 4.963.636 4.963.636 4.963.636
740 Dulux Professional Diamond Stainresist 18L Thùng nt 2.371.200 2.371.200 2.371.200 2.802.327 2.802.327 2.802.327 2.802.327 2.802.327 2.802.327
741 Dulux Professional Lau Chùi Hiệu Quả 18L Thùng nt 1.998.000 1.998.000 1.998.000 2.361.273 2.361.273 2.361.273 2.361.273 2.361.273 2.361.273
742 Dulux Professional Sơn Nội Thất Kháng Khuẩn 18L
Thùng nt 1.773.600 1.773.600 1.773.600 2.096.073 2.096.073 2.096.073 2.096.073 2.096.073 2.096.073
743 Dulux Professional Lau Chùi 18L Thùng ni 1.542.000 1.542.000 1.542.000 1.822.364 1.822.364 1.822.364 1.822.364 1.822.364 1.822.364
31/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
i l l 12] |3| HI 151 |6| [7| 181 191 110] 111] 1121 1131
744 Dulux Professional Sơn Nội Thất A500 I8L Thùng nt 1.238.400 1.238.400 1.238.400 1.463.564 1.463.564 1.463.564 1.463.564 1.463.564 1.463.564
745 Dulux Professional Sơn Nội Thất A300 18L Thùng nt 632.400 632.400 632.400 747.382 747.382 747.382 747.382 747.382 747.382
746ƯUIUX rroiessionai ỉ>cm ỉ .01 Ngoại i nai WeatherShield EI000 18L Thùng ni 3.003.000 3.003.000 3.003.000 3.549.000 3.549.000 3.549.000 3.549.000 3.549.000 3.549.000
747 Dulux Professional Sơn Lót Nội Thất Diamond A1000 18L
Thùng nt 2.862.000 2.862.000 2.862.000 3.382.364 3.382.364 3.382.364 3.382.364 3.382.364 3.382.364
748 Dulux Professional Sơn Lót Ngoại Thấl E700 18L
Thùng nt 2.370.000 2.370.000 2.370.000 2.800.909 2.800.909 2.800.909 2.800.909 2.800.909 2.800.909
749 Dulux Professional Sơn Lót Ngoại Thất E500 18L
Thừng nt 1.798.800 1.798.800 1.798.800 2.125.855 2.125.855 2.125.855 2.125.855 2.125.855 2.125.855
750 Dulux Professional Sơn Lót Nội Thất A500 181- Thùng nt 1.712.400 1.712.400 1.712.400 2.023.745 2.023.745 2.023.745 2.023.745 2.023.745 2.023.745
751 Dulux Professional Sơn Lót Nội Thẩt A300 18L Thùng nt 1.102.200 1.102.200 1.102.200 1.302.600 1.302.600 1.302.600 1.302.600 1.302.600 1.302.600
4.6Công ty TNIIH NIPPON PAINT (Vỉẹ r NAM) -Đc Vp chính&Nm: số 14 dường 3A, KCN Biên llòa II, Đồng Nai - ĐT: 0251 3836579 - Fax: 0251 3836346).NPP Cần Thơ: Công ty TNHH Mekong Retail & Distribution ( CN c ầ n Thơ) - Đc: 68 Võ Nguyên Giáp, Hirng Thạnh, Cái Răng, Tp. c ầ n Thơ - DT: 0292 7300681 .
A. SƠN NỘI THÁT
752 SKJMCOAT NỘI THẢT 40 KG kgQCVN
16:2014/BXD8.230 8.230 8.230 8.230 8.230 8.230 8.230 8.230 8.230
753 MATEX SEALER 17 L lít nl 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590 70.590
754 MATEX SEALER 5L lít nt 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600 75.600
755 ODOUR-LESS SEALER 18 L lít nt 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390 136.390
756 ODOUR-LESS SEALER 5 L lit nỉ 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800 144.800
757 VATEX 17 L lit nt 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880 43.880
758 VATEX 4.8 KG kg nt 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960 43.960
759 MATEX 18 L lít ni 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000 91.000
760 MATEX 5 KG kg nt 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800
761 MATEX SIÊU TRÁNG 18 L lít nt 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560 81.560
762 MATEX SIÊU TRẮNG 4.8 KG kg nt 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830 75.830
763 ODOUR-LESS CRVT 18 L lít ni 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330 149.330
764 ODOUR-LESS CRVT 1 L lit ni 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
765 ODOƯR-LESS CRVT 5 L lít ni 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800 170.800
766 ODOƯR-LESS BÓNG 18 L lít nt 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610 268.610
767 ODOUR-LESS BÓNG 1L lít nt 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000 331.000
768 ODOUR-LESS BỔNG 5 L Ht ni 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200 297.200
769 ODOUR-LESS SIÊU BÓNG 1 L lit nt 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000 363.000
770 ODOUR-LESS SIÊU BÓNG 5 L lít nt 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000 325.000
771 ODOUR-LESS SPOT-LESS 18 L lít ni 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170 204.170
32/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
m |2| |3 | 14] |5| |6 | m 18] I'M [101 m i 1121 |13|772 ODOUR-LESS SPOT-LESS 1L lit nt 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000773 ODOUR-LESS SPOT-LESS 5L lit nt 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200 217.200
B. SƠN NGOẠI THÁT774 WEATHERGARD SK1MCOAT HAI SAO 40 Kí kg nt 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200
775 SUPER MATEX SEALER 17 L Ut nt 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350 110.350776 SUPER MATEX SEALER 5L lit nt 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800 120.800777 WEATHERGARD SEALER 18 L lit nt 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000778 WFATHERGARD SEALER 5 L lit nt 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000779 SUPER MATEX 18 L lit ni 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330 119.330780 SUPER MATEX 5 L lit nt 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200 139.200781 SƯPERGARD 18 L lit nt 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610 197.610782 SUPERGARD 5 L lit nt 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600 208.600783 WEATHERGARD BÓNG 18 L lit nt 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280 368.280784 WEATHERGARD BÓNG 1L lit nt 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000 394.000785 WEATHERGARD BỔNG 5 L lit nt 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600 380.600786 WEATHERGARD SIÊU BÓNG 5 L lit nt 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800 405.800787 WEATHERGARD SIÊU BỔNG 1 L lit nt 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000 418.000788 WEATHERGARD PLUS+ 18 L lit nt 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500 357.500789 WEATHERGARD PLUS+ 1 L lit nt 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000790 WEATHERGARD PLƯS+ 5 L Ht nt 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400 369.400
c . SƠN CHÓNG THÁM791 WP 100 18 KG kg nt 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330 179.330792 WP 100 5 KG kg nt 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200 185.200793 WP 100 1 KG kg fit 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000794 WP 200 20 KG kg nt 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200 164.200795 WP 200 6 KG kg nt 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170 176.170V ĐÁ CÁC LOAI
5.1 Công ty TNHH MTV Dạo Thảnh Hưng (Đc: 54A dường 3/2 phường Xuân Khảnh, quận Ninh Kiều, TPCT; Đt: 02923.834834)796 Cát nền m3 163.636 163.636 163.636 163.636 163.636 163.636 172.727 172.727 172.727797 Cát xây m 172.727 172.727 172.727 172.727 172.727 172.727 181.818 181.818 181.818798 Đá 0 X 4 Thạnh Phú m3 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 309.091 309.091 309.091799 Đá 0 X 4 Antraco Dmax 37,5 m 336.364 336.364 336.364 336.364 336.364 336.364 345.455 345.455 345.455800 Đá 0 X 4 Antraco Dmax 25 m 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 363.636 363.636 363.636801 Đá 1x2 Thạnh Phú m 372.727 372.727 372.727 372.727 372.727 372.727 381.818 381.818 381.818802 Đá 1 X 2 Antraco sàng 22 loại 1 m3 418.182 418.182 418.182 418.182 418.182 418.182 427.273 427.273 427.273803 Đá 4x6 Thạnh Phú m3 327.273 327.273 327.273 327.273 327.273 327.273 336.364 336.364 336.364804 Đá 0 X 4 Antraco loại 1 m 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 354.545 363.636 363.636 363.636
33/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
MI |2 | 131 IU 15] 16] P l l«l |9Ị 110] 111) 112) [13ỊVI THÉP CẢC LOẠI6.1 Cty Thép TÂY ĐÔ (Lô 45 Đường số 2 KCN.Trà Nóc 1, Q.BÌnh Thủy, TP. c ồ n Thơ. ĐT: 0292. 3841822 - 17). Cập nhật theo bảnị báo giá ngày 31/8/2020
805 Thép cuộn phi 6 Kg TCVN 1651- 1 11.650 11.650 11.700 11.650 11.700 11.700 11.700 11.770 11.770
806 Thép cuộn phi 8 Kg 2008 11.600 11.600 11.650 11.600 11.650 11.650 11.650 11.720 11.720
807 Thép thanh vằn D10-SD295 Kg JIS31I2 11.650 11.650 11.700 11.650 11.700 11.700 11.700 11.770 11.770
808 Thép thanh vàn D12-D14 CB300V KgTCVN 1651-2
200811.500 11.500 11.550 11.500 11.550 11.550 11.550 11.620 11.620
809 Thép thanh vàn D16-SD295 Kg JIS31I2 11.500 11.500 11.550 11.500 11.550 11.550 11.550 11.620 11.620
810 Thép thanh vằn D18-D25 CB300V KgTCVN 1651-2
200811.500 11.500 11.550 11.500 11.550 11.550 11.550 11.620 11.620
6.2 CÔNG TY TNHH TM và s x Thẻp Việt (ĐC: số 289 dường Lý Thường Kiệt - p 15 - Q11 TPHCM - ĐT: €838642432 Fax: 0838660211). Chi nhánh tại c ầ n Thơ: Lô 18 KCN Trà Nóc I, phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy, TP c ầ n Thơ Đi: 0710.3844966 Fax: 0710J844977. Cập nhật theo văn bản số 04/2020/CV-TV ngày 01/9/2020
811 Thép cuộn <l>6mm CB240T KgTCVN 1651-
1:200814.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600
812 Thép cuộn <D8mm CB240T Kg nt 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600 14.600
813 Thép cuộn <D10mmCB240T Kg nt 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840 14.840
814 Thép cây vàn <D10 SD295A Kg JIS G3112:2010 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250
815 Thép cây vàn <l> 12-0>20 CB300V KgTCVN 1651-
1:200814.100 14.100 14.100 14.100 14.100 14.100 14.100 14.100 14.100
816 Thép cây vàn <D 10 SD390/CB400V Kg J1S G3112:2010 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500 14.500
817 Thép cây vàn <D12-<D32 SD390/CB400V Kg nt 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350 14.350
818 Thép cây vàn <D36-<D40 SD390/CB400V Kg nt 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650 14.650
819 Thép cây vàn <t>10 CB500V/Gradc 60 KgTCVN 1651-
1:200814.700 14.700 14.700 14.700 14.700 14.700 14.700 14.700 14.700
820 Thép cây vàn 012-032 CB500V/Gradc 60 Kg nt 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550 14.550
821 Thép cây vàn <£36-040 CB500V/Gradc 60 Kg nt 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850
6.3Công ty TNHH MTV Thép VAS An Ilirng Tường (ĐC: VPĐD số 193 Đinh Tiên Iloàng, phường Đa Kao, Quận 1, TPIICM, Đt: 028.38203820, FAX 028.3820 6996) Cập nhật theo thông báo số 081/CV.20/AHT-PKD ngày 01/7/2020
822 Thép cuộn F6 mm CB240T kgTCVN 1651-
1:2008 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900 13.900
823 Thép cuộn F8 mm CB240T k? nt 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200
824 Thép cây vằn F10 mm Gr40 kgTCVN 1651-
1:200814.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200 14.200
825 Thép cây vàn F 12 den F 20 CB300V kg ni 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050 14.050
34/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
IH |2Ị |3| HI 151 |6| |7 | |8 | |9| 110] 1111 112] 1131826 Thép cây vàn F 10 mm CB400V/500V kg ni 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400827 Thép cây vản F12 mm CB400V/500V kg nt 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250 14.250
6.4 Công ty CP sản xuất thép Vina One (ĐC: Quốc lộ 1A, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bcn Lức, tỉnh Long An, Đt: 02723.989898) Cập nhật theo thông báo giá ngày 12/9/2020
Vuông, hộp, ống đen Vina one
828 Vuông hộp ống đen, độ dày 0.95-2.50mm Đồng/kg ASTM A500 15.727 15.727 15.727 15.727 15.727 15.818 15.818 15.818 1S.818
829 Vuông hộp ống đcn, độ dày £ 2.55mm Đồng/kg ASTM A500 15.545 15.545 15.545 15.545 15.545 15.636 15.636 15.636 15.636
830 Ống thép đen 0168-0273mm, độ dày 4.00-10.00 Đồng/kg ASTM A500 15.727 15.727 15.727 15.727 15.727 15.818 15.818 15.818 15.818
Vuông, hộp, ống kỉm Vina one - - - - - - - - -
831 Vuông hộp ống kỗm, độ dày 1.00-2.00mm Đồng/kg ASTM A 500 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000 18.091 18.091 18.09! 18.091
832 Vuông hộp ổng kẽm, độ dày 2.05-3.00mm Đồng/kg ASTM A500 17.818 17.818 17.818 17.818 17.818 17.909 17.909 17.909 17.909
833 Vuông hộp ống kõm, độ đày 3.00-5.00mm Đồng/kg ASTM A500 18.273 18.273 18.273 18.273 18.273 18.364 18.364 18.364 18.364
834 Vuông hộp Ống kẽm, độ dày > 5.00mm Đồng/kg ASTM A500 18.273 18.273 18.273 18.273 18.273 18.364 18.364 18.364 18.364
Óng nhúng nóng Vina One 021-0273mm - - - - - - - - -
835 Dày 1.60 - 2.00mm Đồng/kg BS 1387 23.000 23.000 23.000 23.000 23.000 23.091 23.091 23.091 23.091
836 Dày 2.10 - 3.00mm E)ồng/kg BS 1387 22.273 22.273 22.273 22.273 22.273 22.364 22.364 22.364 22.364
837 Dày 3.10 - 5.00mm Đồng/kg BS 1387 22.545 22.545 22.545 22.545 22.545 22.636 22.636 22.636 22.636
838 Dày > 5.00mm Dồng/kg BS 1387 22.545 22.545 22.545 22.545 22.545 22.636 22.636 22.636 22.636
Thcp hình cán nóng Y'ina One - - - - - - - - -
839 Thép hình cán nóng chữ u - V - 1 Đồng/kg JIS3101 16.364 16.364 16.364 16.364 16.364 16.455 16.455 16.455 16.455
840 Thép hình cán nóng chừ u Đồng/kg JIS3101 16.364 16.364 16.364 16.364 16.364 16.455 16.455 16.455 16.455
841 Thép hình cán nóng chừ I Đồng/kg JIS3101 16.364 16.364 16.364 16.364 16.364 16.455 16.455 16.455 16.455
Tôn lạnh Vina One AZI 00 - - - - - - - - -
842 Dày 0.40mm Đồng/m< JIS G3321 81.182 81.182 81.182 81.182 81.182 81.273 81.273 81.273 81.273
843 Dày 0.45mm Đồng/m< JIS G3321 89.364 89.364 89.364 89.364 89.364 89.455 89.455 89.455 89.455
844 Dày 0.50mm Đồng/m« JIS G3321 98.455 98.455 98.455 98.455 98.455 98.545 98.545 98.545 98.545
Tôn lạnh Vina One AZ150 - - - - - - - - -
845 Dày 0.45mm Đồng/m< JIS G3321 93.909 93.909 93.909 93.909 93.909 94.000 94.000 94.000 94.000
846 Dày 0.50mm Đồng/m< JISG332I 103.000 103.000 103.000 103.000 103.000 103.091 103.091 103.091 103.091
Tôn lạnh màu Vina One - - - - - - - - -
35/77 Công bố giá VLXD tháng 11 nảm 2020
MI |2 | 13] |4Ị [51 |6Ị m 181 Ị9| [101 1111 |12| [131847 Dày 0.40mm Đồng/m< JIS G3322 83.000 83.000 83.000 83.000 83.000 83.091 83.091 83.091 83.091
848 Dày 0.45mm ĐÒng/m< JIS G3322 91.182 91.182 91.182 91.182 91.182 91.273 91.273 91.273 91.273
849 Dày 0.50mm Đồng/m( JIS G3322 100.273 100.273 100.273 100.273 100.273 100.364 100.364 100.364 100.364
X i Gồ Mạ Kỉm Vina One - - - - - - - - -
850 C50 X 100, dày 2,0 ly Đồng/m< VNO-03 62.091 62.091 62.091 62.091 62.091 62.182 62.182 62.182 62.182
851 C50 X 150 dày 2,0 ly Đồng/m« VN O-03 76.636 76.636 76.636 76.636 76.636 76.727 76.727 76.727 76.727
852 C75 X 200 dày 2,0 ly Đồng/m( VNO-03 107.545 107.545 107.545 107.545 107.545 107.636 107.636 107.636 107.636
853 C85 X 250 dày 2,0 iy Đồng/nu VNO-03 126.636 126.636 126.636 126.636 126.636 126.727 126.727 126.727 126.727
Xà Gồ Mạ Kẽm Nhúng Nóng Vỉna One - - - - - - - - -
854 C50 X 100, dày 2,0 ly Đồng/m< ASTM A I23 81.182 81.182 81.182 81.182 81.182 81.273 81.273 81.273 81.273
855 C50 X 150 dày 2,0 ly Đồng/m< ASTM A123 100.273 100.273 100.273 100.273 100.273 100.364 100.364 100.364 100.364
856 C75 X 200 dày 2,0 ly Đồng/mc ASTM A I23 139.364 139.364 139.364 139.364 139.364 139.455 139.455 139.455 139.455
857 C85 X 250 dày 2,0 ly Đồng/m« ASTM A I23 165.727 165.727 165.727 165.727 165.727 165.818 165.818 165.818 165.818
6.5 CÔNG TY TNIIII THÉP VINA KYOEI (ĐC: Khu công nghiệp Phú Mỹ I, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Kịa - Vững Tàu. DT: 02543.876277. Cập nhật theo bâng báo giá ngày 01/10/2020
858 Thép cuộn <D 6,0 CB240-T/CT3 kgTCVN 1651-
1:2008 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790 12.790
859 Thép cuộn <D 8,0 CB240-T/CT3 kg nt 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740860 Thép cây văn D10 CB300V/SD295A kg nt 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740861 Thép cây văn D12-D25 CB300V/SD295A kg nt 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590 12.590862 Thép cây văn D10CB300V/SD295A kg nt 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840 12.840
863 Thép cây vàn D12, D14, D16, D18, D20, D22, D25, D28, D32 CB300V/SD295A kg nl 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690
864 Thép cây vàn D13,DI9, D29 CB300V/SD295A kg nt 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690
865 Thép cây văn D35, D36 CB300V/SD295A kg nt 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890
866 Thép cây vàn D38,D40,D41,D43 CB300V/SD295A kg nỉ 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990
867 Thép cây văn DI0 CB300V/SD295A kg nt 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890
868 Thép cây vàn D12, D14, D16, D18, D20, D22, D25, D28, D32 CB300V/SD295A kg nt 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740 12.740
869 Thép cây vàn D36 CB300V/SD295A kg nt 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940 12.940
870 Thép cây vàn D40 CB300V/SD295A kg nt 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040 13.040
36/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
m |2| (3] 141 15] |6 | 171 181 19] (10] [111 112] 113]
871Thép cây vàn TRI9, TR22, TR28, TR32 CB300V/SD295A kg nt 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690 12.690
872 Thép cồy vàn TR35, TR36 CB300V/SD295A kg nt 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890 12.890
873Thép cây vàn TR38, TR41, TR43 CB300V/SD295A kg nt 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990
874 Thép tròn trơn P14, P16, P18 CB300-T/SS400 kg nt 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990 12.990
875 Thép tròn trơn P20,P22, P25 CB300-T/SS400 kg ni 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090 13.090
876 Thép tròn trơn P28, P30, P32 CB300-T/SS400 kg nt 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290 13.290
877 Thép tròn trơn P36, P38, P40 CB300-T/SS400 kg ni 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490
878Thép góc V40x40x3 / V40x40x4 CB300- T/SS400 kg nt 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490
879Thép góc V50x50x4 / V50x50x5 CB300- T/SS400 kg nt 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490
880 Thép góc V60x60x5 / V65x65x6 CB300- T/SS400 kg nt 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490
881Thép góc V75x75x6 / V75x75x8 CB300- T/SS400 kg nt 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490 13.490
882 Thép góc V 1 OOx 1 OOx 10 CB300-T/SS400 kg nt 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590 13.590
VII NHựA ĐƯỜNG
7.1Cty TNHII Thương mại - Sản xuất - Dịch vụ Tín Thịnh (ĐC:102H Nguyền Xuân Khoát, P.Tãn Thành, Q.Tãn Phú, TP.HCM. ĐT:028.62678195). Cập nhật íhco Công vân số 1020/CNG/CT ngày 01/10/2020
883 Nhựa dường phuy SHELL 60/70 SINGAPORE TấnTCVN
7493:200512.227.273 12.227.273 12.227.273 12.263.637 12.290.909 12.227.273 12.272.728 12.290.909 12.318.182
VIII THIẾT BỊ DIỆN
8.1Công ty cồ phần Tư vấn dầu lư Năng Lượng Mới (262/86A Tôn Thất Tuyết, phường 3, quận 4 TPIICM. ĐT: 0918332225). Đơn giá tại TP.Cần Thơ. Cập nhật theo Văn bản số 2007I7/NLM ngày 20/7/2020
884 Đèn đường LED 40W (Sun-SL40L) Bộ TCVN10885- 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000 5.850.000
885 Đèn đường LED 50W (Sun-SL50L) Bộ 2-1-2015 TCVN 7722-1-
6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000
886 Đèn đường LED 60W (Sun-SL60L) Bộ 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000887 Đèn đường LED 80W (Sun-SL80L) Bộ
2009 1EC 616453-1 ì-
2011
8.500.000 8.500.000 «.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000
888 Đèn đường LED 100W (Sun-SL100L) Bộ 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000 9.550.000
889 Đèn đường LED 120W (Sun-SL120L) Bộ ni 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000 9.750.000
37/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
|1 | |2 | 13] |4 | |5| [61 m |8| |9| 110] 1111 P 2 | |13|890 Đèn đường LED 150W (Sun-SL150L) Bộ ni 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000 10.820.000891 Đèn đường LED 40W (Sun-SL40J) Bộ nt 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000 5.860.000892 Đèn đường LED 50W (Sun-SL50J) Bộ ni 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000 6.730.000893 Đèn đường LED 60W (Sun-SL60J) Bộ nt 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000 6.940.000894 Đèn đường LED 80W (Sun-SL80J) Bộ nt 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000 8.520.000895 Đèn đường LED 100W (Sun-SL100J) Bộ nl 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000 9.250.000896 Đèn đường LED 120W (Sun-SL120J) Bộ nt 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000 9.650.000897 Đèn đường LED 150W (Sun-SL150J) Bộ nt 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000898 Đèn đường LED 30W (Sun-SL30D) Bộ ni 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000 2.480.000899 Đèn đường LED 40W (Sun-SL40D) Bộ ni 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000 2.590.000900 Đèn đường LED 50W (Sun-SL40D) Bộ nt 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000 3.550.000901 Đồn đường LED 60W (Sun-SL60D) Bộ nt 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000902 Đèn đường LED 80W (Sun-SL80D) Bộ nt 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000 6.690.000903 Đèn đường LED 100W (Sun-SL100D) Bộ nl 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000 7.150.000904 Đèn đường LED 120W (Sun-SL120D) Bộ nt 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000 8.980.000905 Đèn đường LED 150W (Sun-SL150D) Bộ nt 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000 9.270.000906 Đèn đường LED 180W (Sun-SL180D) Bộ nt 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000 10.250.000907 Đèn đường LED 240W (Sun-SL240D) Bộ ni 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000 18.400.000
8.2 Công ly TNIIII SX-TM&DV ĐẠI QUANG PHÁT Đc: 17 dường »ố 11, KP4, phưồrng Linh Xuân, quận Thủ Đức, TPHCM Đt: 08.37240818 - 62831133 Fax: 08,54430917). Cập nhật Ihco Thông bảo giá 028/DQP/CV/2020 ngày 10/8/2020.
ĐÈN ĐƯỜNG LED NIKKON MALAYSIA
908 Đèn đưòng Led Nikkon 30W (3000K, 4000K) Malaysia bộ
ỌCVN 07- 7:2016/BXD
4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000
909 Đèn đường Led Nikkon 40W (3000K, 4000K) Malaysia bộ nt 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000 5.200.000
910
Đèn đường Led Nikkon 50W - 65W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ ni 6.250.000 6.250.000 ■6.250.000 6.250.000 6.250.000 6.250.000 6.250.000 6.250.000 6.250.000
911
Đồn đường Led Nikkon 70W - 85W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suấtt, kết nổi DAL1, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ nt 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000 9.100.000
912
Đèn đường Led Nikkon 90W -105W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nổi DAL1, điều khiển chiểu sáng thông minh không đây) - Malaysia
bộ nt 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000 9.500.000
913
Đèn đường Led Nikkon I lo w - 125W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, két nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ nt 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000 10.600.000
38/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
UI 12] |3 | |4| Ị5| 161 |7| 1*1 m 110] il l ] |12| |13|
914
Đèn đường LedNikkon 135W - 150W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nổi DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ nt 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000 12.150.000
915
Đèn đường Led Nikkon 160W - 170W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ nt 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000 13.650.000
916
Dẻn đường Led Nikkon 175W - 190W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp còng suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ ni 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000 15.300.000
917
Đèn pha Led Nikkon 100W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ nt 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000 12.100.000
918
Đèn pha Led Nikkon 150W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ nt 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000 13.600.000
919
Đèn pha Ixd Nikkon 200W (3000K, 4000K) (dimming 5 cắp công suất, kết nối DALI, điều khién chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ nỉ 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000 15.100.000
920
Đèn pha Led Nikkon 250W (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nổi DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ nt 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000 18.950.000
921
Đèn pha Led Nikkon 300w (3000K, 4000K) (dimming 5 cấp công suất, kết nối DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ ni 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000 20.500.000
922
Đèn pha Led Nikkon 350W (3000K, 4000K.) (dimming 5 cấp công suất, kết nổi DALI, điều khiển chiếu sáng thông minh không dây) - Malaysia
bộ nt 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000 22.000.000
923
Đòn đường năng lượng mặt trời Nikkon 30w (5000K) tích họp tấm thu năng lượng và pin dự trừ vào thân đèn, cảm bicn ánh sáng và chuyển động - Malaysia
bộ nt 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000 12.850.000
39/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
IM [2| |3| |4 | 15] 16] m |8 | m [10] 1111 |12| [131
924
Đèn đường năng lượng mặt ười Nikkon 60w (5000K) tích hợp tấm thu năng lượng và pin dự trừ vào thân đèn, cảm biến ánh sáng và chuyên động - Malaysia
bộ ni 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000 20.350.000
925
Dồn đường năng lượng mặt trời Nikkon 80w (5000K) tích hợp tấm thu năng lượng và pin dự trừ vào thân đèn, cảm biến ánh sáng và chuyển động - Malaysia
bộ nt 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000 24.850.000
926 Đòn down light Lcd Nikkon 15W (4000K, 6000K) - Malaysia bộ nt 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000 550.000
927 Đèn downlight Led Nikkon 18W (4000K, 6000K) - Malaysia bộ nt 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000
ĐÈN TÍN IliỆU GIAO THÔNG DÀI LOAN
928 Đèn THGT đỏ 0 200mm bộ nt 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000929 Đèn THGT vàng 0 200mm bộ ni 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000 3.700.000930 Đòn THGT xanh 0 200mm bộ nt 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000 4.900.000931 Đèn THGT đỏ 0 300mm bộ nt 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000932 Đòn THGT vàng 0 300mm bộ nt 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000933 Đồn T1IGT xanh 0 300mm bộ nt 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000 5.875.000934 Đòn THGT đỏ chữ thập 0 200mm bộ nt 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000 4.150.000935 Đèn THGT đỏ chừ thập 0 300mm bộ nt 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000 4.525.000936 Đèn người đi bộ (xanh - đỏ) 0 200mm bộ ní 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000 9.025.000
937 Đòn người đi bộ (xanh - đỏ) 0 300mm New Form bộ nt 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000 9.525.000
938 Đẻn THGT đếm lùi (xanh - đỏ - vàng) 0300mm bộ nt 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000 14.050.000
939 Đèn THGT đếm lùi (xanh - đỏ - vàng) 825x520mm bộ nt 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000 24.950.000
940 Đèn TIỈGT nhắc lại 0 100mm bộ nt 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000 7.000.000
941 Đòn chớp vàng dùng pin NLMT đôi 10W bộ nt 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000
942 Đèn chớp vàng dùng pin NLMT đom 7W bộ nt 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000 19.300.000
943 Tủ diều khiển THGT 2 pha tủ nt 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000 33.950.000944 Tủ dieu khicn THGT 3 pha tủ nt 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000 36.600.000945 Dù che tủ điều khiển cái nt 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000 9.800.000946 Trụ đỡ lủ điều khiẻn trụ ní 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000947 Logo 230RC cái nt 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000 10.900.000IX XĂNG, DẲU9.1 Theo Thông báo của Tập Đoàn Xăng dầu Việt Nam. Cập nhật giá diều chỉnh ngày 26/11/2020 (vùng )948 Xăng RON 95 IV lít ni 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450 15.450949 xang RON 95 III lít nt 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350 15.350
40/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
UI |2| |3 | |4 | |S| |6 | m |8| |9| |10| n u [121 113]950 Xăng sinh học E5 RON 92 lít ní 14.490 14.491 14.492 14.493 14.494 14.495 14.496 14.497 14.498X CÁU KIỆN CÁC LOẠI
10.1- Công ty Cỗ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (Đc: s é 6 dường 3 tháng 2, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tinh Bà Rịa - Vũng Tàu).- Xưởng lưu động: số 32, tỉnh lộ 920, khu vụx Thới Ngtrơn B, phường Phước Thới, Ô Môn, c ầ n Thơ (ĐT: 0254,3853125). Cệp nhât theo bảng báo giá ngày 09/10/2020
GIẢ HỆ THỐNG HỔ GA THU NƯỚC MƯA VÀ NGĂN MÌII KIÊU MỚI.
951Hệ thống hố thu nước mưa và ngăn mùi hợp khối. Kt:760x580x 1470mm. Bộ
TCVN10333- 1:2014 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000 7.400.000
KÈ BÊ TỒNG CÓT PIIÍ KIM.
952Cấu kiện kè bê tông cốt sợi (BTCS) đúc săn thành mỏng H=2,5m dạng cơ bản (Bl=lm - B2=lm, M>600).
ck
- TCVN ¡2604-1-2019- TCVN 12604-2-2019
38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149 38.042.149
953Cấu kiện kè bê tông cốt sợi (BTCS) đúc sẵn thành mỏng H=2,5m dạng thay đổi kích thước (B 1=1 m-B2(tb)= 1,08m, M>600).
ck nt 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909 44.990.909
XI TÁM LỢP CẮC LOẠIXII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT
12.1Công ty CP SXTM Licn Phát (57 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. HCM. ĐT: 84839970979 - Fax: 38447319). Đến chân công trình tại TPCT noi xe tải lớn vào dược. Cập nhật theo Báo giá ngày 03/11/2020Vải địa kỹ thuật khững dệt, sựi dài licn tục Polyfelt
954 Vài địa kỳ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 20 (9 5KN/m) 4m X 250m m2 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400 16.400
955 Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên ỉục Polyfelt TS 30 (11.5KN/m) 4m X 225m m2 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700 18.700
956 Vải địa kỳ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 40 (13.5KN/m) 4m X 200m m2 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900 20.900
957 Vải địa kỹ thuật không dột sợi dài liên tục Polyfclt TS 50 (15.0KN/m) 4m X 175m m2 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100 23.100
958 Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 60 (19.0KN/m) 4m X 135m m2 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600 28.600
959 Vải địa kỷ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 65 (21.5KN/m) 4m X 125m m2 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700 31.700
960 Vài địa kỹ ỉhuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 70 (24.0KN/m) 4m X 100m m2 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900 37.900
961 Vải đja kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục Polyfelt TS 80 (28.0KN/m) 4m X 90m m2 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000
Rọ và thảm dá bọc nhựa PVCLoại P8 (SxlO)cm
962 Dồy đan 2.2/3.2mm - Dây viền 2.7/3.7mm m2TCVN
2053:1993
47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000
963 Dây đan 2.4/3.4mm - Dây viền 3.0/4.0mm m2 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000
41/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
m 12] 131 14) 15] |6 | m |8| |9 | |10| 111] |12| [131964 Dây đan 2.7/3.7mm - Dây viền 3.3/4.4mm m2 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000 61.000
Loại PIO (10xl2)cm965 Dây đan 2.2/3.2mm - Dây viền 2.7/3.7mm m2
T C V N
2053:1993
44.000 44.000 44.000 44.000 44.000 44.000 44.000 44.000 44.000966 Dây đan 2.4/3.4mm - Dây viền 3.0/4.0mm m2 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000967 Dây đan 2.7/3.7mm - Dây viền 3.3/4.4mm m2 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000
12.2 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Châu. SĐT: 028 6296 6260, dịa chi: 247 dường Tây Thạnh, p. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh. Cập nhật báo giả theo c v ngày 24/11/2020
968 Vải địa kỷ thuật không dệt APT 12 (kN/m) m2 10.600 10.600 10.600 10600 10.600 10.600 10.600 10.600 10.600
969 Vải dịa kỹ thuật không dệt APT 15 (kN/m) m2 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700 13.700
970 Vải địa kỹ thu ỉt không dệt APT 17 (kN/m) m2 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000
971 Vải đja kỷ thuật không dột APT 20 (kN/m) Ttữ 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000
972 Vải dja kỷ thuật không dội APT 25 (kN/m) nữ 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100 22.100
973 Vải d ja kỷ thuật dột DML 10 (100/50 kN/m) m2 18.000 18.000 18.000 18.000 18,000 18.000 18.000 18.000 18.000
974 Vải dịa kỹ thuật dệt DM 10 (100/100 kN/m) m2 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800 22.800
975 Vủi địa kỹ thuật dệt DML 200 (200/50 kN/m) m2 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000 :x 110!1 28.000
976 Vải địa kỹ thuật dệt DM 20 (200/200 kN/m) m2 41.000 41.000 41.000 41.000 41.000 41.000 41 000 41 000 41.000
977 Vải địa kỹ thuật dệt DML 30 (300/50 kN/m) m2 ISO 9001:2015 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500 34.500
978 Vải đja kỳ thuật dột DM (300/300 kN/m) m2 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500 60.500
979 Mảng chổng thám HDPE 0.5mm m2 24.800 24 800 24.800 24.800 24.800 24.800 24.800 24.800 24.800
980 Mảng chống thấm HDPE 0.75mm m2 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000
981 M àng chống thấm HDPE I.Omm m2 52.500 52.500 52*00 52.500 52.500 52.500 52.500 52.500 52,500
982 Màng chống thấm HDPE l.Smm m2 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000
983 M àng chống thắm Bcntonitc APT 3000 m2 58.000 58.000 58.000 58.000 58.000 58.000 58000 58.000 58.000
984 Bấc thấm đứng APT-T7 m 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900 3.900
42/77 Công bố giả VLXD tháng 11 năm 2020
IU [2] 13) 141 |5| 161 m [81 19! [101 111] 1121 [131
985 Ô dịa kĩ thuật Geocell APT GEO 100 m2 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
986 Ổng địa kĩ thuật Geotube APT G 135 m2 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
XUI VẶT LIỆU CÁP THOÁT NƯỚC
13.1 Công ty CP Nhựa Đồng Nai (ĐC: Đường số 9, Khu Công nghiệp Bicn Hòa I, TP Biên Hòa, tình Đồng Nai; ĐT: 02513.836269 FAX: 02513.836174). Cập nhật theo Công văn số 333/2020/CV-DNP ngày 09/6/2020
ỐNG uPVC (HỆ INCH)987 D21x1.6mm m QCVN
16:20017/BXD; TCVN ISO
14001:2015/is014001:2015;
TCVN 9001:2015/ISO
9001:2015; BS 3505:1986
6.200 6.200 6.200 6.200 6.200 6.200 6.200 6.200 6.200988 D27x 1.8mm m 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800989 D34x2.0mm m 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200990 D42x2.1mm m 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300 16.300991 D42x3.0mm m 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500992 D49x2.4mm m 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300993 D49x3.0mm m 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200 26.200994 D60x2.0mm m 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500995 D60x2.8mm m nt 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000 31.000996 D90x2.9mm m ni 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700 48.700997 D90x3.8mm m nt 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200 63.200998 DI 14x3.2mm m nt 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800 68.800999 DI 14x4.9mm m nt 103.200 103.200 103.200 103.200 103.200 103.200 103.200 103.200 103.2001000 D 168x4.3mm m nt 135.800 135.800 135.800 135.800 135.800 135.800 135.800 135.800 135.8001001 D 168x7.3mm m nỉ 226.800 226.800 226.800 226.800 226.800 226.800 226.800 226.800 226.8001002 D220x6.6mm m nt 272.200 272.200 272.200 272.200 272.200 272.200 272.200 272.200 272.2001003 D220x8.7mm m nt 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600 352.600
ỎNG uPVC (HÈ MÉT)1004 D 140x4. lmm m QCVN
16:20017/BXD;116.300 116.300 116.300 116.300 116.300 116.300 116.300 116.300 116.300
1005 DI40x5.0mm m 137.500 137.500 137.500 137.500 137.500 137.500 137.500 137.500 137.5001006 DI40x5.4mm m 148.100 148.100 148.100 148.100 148.100 148.100 148.100 148.100 148.1001007 D140x6.7mm m 183.100 183.100 183.100 183.100 183.100 183.100 183.100 183.100 183.1001008 D160x6.2mm m
TCVN ISO 14001:2015/ISO
14001:2015; TCVN
9001:2015/is0 9001:2015;
TCVN6151-2 :200 2 / is 0
4422-2:1996
194.200 194.200 194.200 194.200 194.200 194.200 194.200 194.200 194.2001009 D160x7.7mm ra 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000 240.0001010 D200x7.7mm m 301.600 301.600 301.600 301.600 301.600 301.600 301.600 301.600 301.6001011 D200x9.6mm m 372.500 372.500 372.500 372.500 372.500 372.500 372.500 372.500 372.5001012 D225x5.5mm m 246.200 246.200 246.200 246.200 246.200 246.200 246.200 246.200 246.2001013 D225x6.9mm m 306.700 306.700 306.700 306.700 306.700 306.700 306.700 306.700 306.7001014 D225x8.6mm m 381.400 381.400 381.400 381.400 381.400 381.400 381.400 381.400 381.4001015 D250x9.6mm m 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600 472.600
43/77 Công bô giá VLXD tháng 11 nám 2020
ni |2| |3| |4 | |5 | [M |7 | 181 !9| 1101 (111 H2| |13|1016 D250x 11.9mm m nt 576.300 576.300 576.300 576.300 576.300 576.300 576.300 576.300 576.3001017 D280x8.6mm m ni 476.800 476.800 476.800 476.800 476.800 476.800 476.800 476.800 476.8001018 D280x 10.7mm m nt 590.400 590.400 590.400 590.400 590.400 590.400 590.400 590.400 590.4001019 D280x 13.4mm m ni 726.200 726.200 726.200 726.200 726.200 726.200 726.200 726.200 726.2001020 D315xl2.1mm m ni 745.300 745.300 745.300 745.300 745.300 745.300 745.300 745.300 745.3001021 D315x15.0mm m ni 912.400 912.400 912.400 912.400 912.400 912.400 912.400 912.400 912.4001022 D355x8.7mm m ni 625.200 625.200 625.200 625.200 625.200 625.200 625.200 625.200 625.2001023 D355x 13.6mm m ni 945.200 945.200 945.200 945.200 945.200 945.200 945.200 945.200 945.2001024 D355x 16.9mm m nt 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.000 1.163.0001025 D400x 15.3mm m nt 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.000 1.202.0001026 D400xl9.1mm m nt 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800 1.481.800
ÔngHDPE
1027 D25 x 2.3mm mQCVN
16:20017/BXD; TCVN ISO
14001:2015/is014001:2015;
TCVN 9001:2015/is0 9001:2015;is0
4427- 2:2007/TCVN73
05-2; DIN 8074:2011-
12&DIN 8075:2011-12
11.690 11.690 11.690 11.690 11.690 11.690 11.690 11.690 11.6901028 D25 x 3.0mm m 13.690 13.690 13.690 13.690 13.690 13.690 13.690 13.690 13.6901029 D32 x 3.0mm m 18.760 18.760 18.760 18.760 18.760 18.760 18.760 18.760 18.7601030 D32 x 3.6mm m 22.570 22.570 22.570 22.570 22.570 22.570 22.570 22.570 22.5701031 D40 x 3.7mm m 29.090 29.090 29.090 29.090 29.090 29.090 29.090 29.090 29.0901032 D40 x 4.5mm m 34.530 34.530 34.530 34.530 34.530 34.530 34.530 34.530 34.5301033 D50 x 4.6mm m 45.140 45.140 45.140 45.140 45.140 45.140 45.140 45.140 45.1401034 D50 x 5.6mm m 53.380 53.380 53.380 53.380 53.380 53.380 53.380 53.380 53.3801035 D63 x 3.8mm m 49.130 49.130 49.130 49.130 49.130 49.130 49.130 49.130 49.1301036 D63 x 4.7mm m 59.550 59.550 59.550 59.550 59.550 59.550 59.550 59.550 59.5501037 D90 x 5.4mm m 99.430 99.430 99.430 99.430 99.430 99.430 99.430 99.430 99.4301038 D90 x 6.7mm m 120.180 120.180 120.180 120.180 120.180 120.180 120.180 120.180 120.1801039 D110 x 5.3mm m nt 120.460 120.460 120.460 120.460 120.460 120.460 120.460 120.460 120.4601040 D110 x 6.6mm m nt 150.640 150.640 150.640 150.640 150.640 150.640 150.640 150.640 150.6401041 D125 x 6.0mm m nt 155.530 155.530 155.530 155.530 155.530 155.530 155.530 155.530 155.5301042 D125 x 7.4mm m nt 190.150 190.150 190.150 190.150 190.150 190.150 190.150 190.150 190.1501043 D140 x 8.3mm m ni 237.380 237.380 237.380 237.380 237.380 237.380 237.380 237.380 237.3801044 D140 xl0.3mm m nt 287.500 287.500 287.500 287.500 287.500 287.500 287.500 287.500 287.5001045 D160 x 6.2mm m nt 206.290 206.290 206.290 206.290 206.290 206.290 206.290 206.290 206.2901046 D160 x 7.7mm m ni 254.330 254.330 254.330 254.330 254.330 254.330 254.330 254.330 254.3301047 D160 x 9.5mm m nt 311.970 311.970 311.970 311.970 311.970 311.970 311.970 311.970 311.9701048 D180 x 6.9mm m ni 257.770 257.770 257.770 257.770 257.770 257.770 257.770 257.770 257.7701049 D180 x 8.6mm m ni 320.220 320.220 320.220 320.220 320.220 320.220 320.220 320.220 320.2201050 D180 x 10.7mm m ni 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730 392.730
44/77 Cdng bé giá VLXD tháng 11 nüm 2020
III |2 | [31 |4| |5 | |6| |7| |8| 19| |10| HU |12| 11311051 D200 x 7.7mm m nt 320.130 320.130 320.130 320.130 320.130 320.130 320.130 320.130 320.1301052 D200 x 9.6mm m nt 398.890 398.890 398.890 398.890 398.890 398.890 398.890 398.890 398.8901053 D200 x 11.9mm m nt 492.160 492.160 492.160 492.160 492.160 492.160 492.160 492.160 492.1601054 D225 x 8.6mrn m nt 401.610 401.610 401.610 401.610 401.610 401.610 401.610 401.610 401.6101055 D225 x 10.8mm m nt 502.310 502.310 502.310 502.310 502.310 502.310 502.310 502.310 502.3101056 D225 x 13.4mm m nt 604.910 604.910 604.910 604.910 604.910 604.910 604.910 604.910 604.9101057 D250 x 9.6mm m nt 497.500 497.500 497.500 497.500 497.500 497.500 497.500 497.500 497.5001058 D250 x 11.9mm m nt 612.970 612.970 612.970 612.970 612.970 612.970 612.970 612.970 612.9701059 D250 xl4.8mm m nt 749.470 749.470 749.470 749.470 749.470 749.470 749.470 749.470 749.4701060 D280 x 10.7mm m nt 616.960 616.960 616.960 616.960 616.960 616.960 616.960 616.960 616.9601061 D280 x 13.4mm m nt 781.920 781.920 781.920 781.920 781.920 781.920 781.920 781.920 781.9201062 D280 x 16.6mm m nt 933.830 933.830 933.830 933.830 933.830 933.830 933.830 933.830 933.8301063 D315 x 12.1min m nt 786.720 786.720 786.720 786.720 786.720 786.720 786.720 786.720 786.7201064 D315 x 15.0mm m nt 979.510 979.510 979.510 979.510 979.510 979.510 979.510 979.510 979.5101065 D315 x 18.7mm m nt 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.150 1.189.1501066 D355 x 13.6mm m nt 999.270 999.270 999.270 999.270 999.270 999.270 999.270 999.270 999.2701067 D355 x 16.9mm m nt 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.750 1.231.7501068 D355 x 21.lmm m nt 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.180 1.511.1801069 D400 x 15.3mm m nt 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.660 1.260.6601070 D400 x 19.1mm m nt 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.610 1.579.6101071 D400 x 23.7mm m nt 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.220 1.920.2201072 D450 x 17.2mm m nt 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.060 1.611.0601073 D450 x 21.5mm m nt 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.760 1.982.7601074 D450 x 26.7mm m nt 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.430 2.426.4301075 D500 x 19.1mm m nt 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.010 1.962.0101076 D500 x 23.9mm m nt 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.690 2.459.6901077 D500 x 29.7mm m nt 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.380 3.017.3801078 D560 x 21.4mm m nt 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.620 2.694.6201079 D560 x 26.7mm m nt 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.730 3.322.7301080 D560 x 33.2mm m nt 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.540 4.079.5401081 D630 x 24.1 mm m nt 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.270 3.414.2701082 D630 x 30.0mm m nt 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.280 4.198.2801083 D630 x 37.4mm m nt 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.180 5.167.1801084 D710 x 27.2mm m nt 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.920 4.346.9201085 D710 x 33.9mm m nt 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.980 5.352.9801086 D800 x 30.6mm m nt 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250 5.505.250
45/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
HI 12] |3 | |4 | |5 | I«1 m 181 191 1101 u n 112) 113]1087 D800 X 38.1mm m nt 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.040 6.785.0401088 D800 X 47.4mm m ni 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.760 8.326.7601089 D900 X 34.4mm m ni 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.690 6.962.6901090 D900 X 42.9mm m rư 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.080 8.585.0801091 D900 X 53.3mm m nt 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.850 10.532.8501092 D I000 X 38.2mm m nt 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.420 8.591.4201093 DI 000 X 47.7mm m ní 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.170 10.607.1701094 D I000 X 59.3mm m ni 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190 13.017.190
ỔNG NHựA PPR - KHÔNG KHẢNG IJV1095 D20 X 2.3mm m QCVN 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300 21.3001096 D20 X 2.8mm m 1201:2011/BYT
; Din 8077:2008-09&
23.600 23.600 23.600 23.600 23.600 23.600 23.600 23.600 23.6001097 D20 X 3.4mm m 26.700 26.700 26.700 26.700 26.700 26.700 26.700 26.700 26.7001098 D20 X 4. Imm m Din 8078:2008- 30.500 30.500 30.500 30.500 30.500 30.500 30.500 30.500 30.5001099 D25 X 2.8mm m 09; TCVN
10097- 2:2013/ISO1587
37.800 37.800 37.800 37.800 37.800 37.800 37.800 37.800 37.8001100 D25 X 3.5mm m 43.600 43.600 43.600 43.600 43.600 43.600 43.600 43.600 43.6001101 D25 X 4.2mm m 4-2:2013 47.300 47.300 47.300 47.300 47.300 47.300 47.300 47.300 47.3001102 D25 X 5.1mm m nt 50.500 50.500 50.500 50.500 50.500 50.500 50.500 50.500 50.5001103 D32 X 2.9mm m ni 50.100 50.100 50.100 50.100 50.100 50.100 50.100 50.100 50.1001104 D32 X 4.4mm m nt 59.000 59.000 59.000 59.000 59.000 59.000 59.000 59.000 59.0001105 D32 X 5.4mm m nt 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100 69.1001106 D32 X 6.5mm m ni 77.500 77.500 77.500 77.500 77.500 77.500 77.500 77.500 77.5001107 D40 X 3.7mm m ni 67.200 67.200 67.200 67.200 67.200 67.200 67.200 67.200 67.2001108 D40 X 5.5mm m ni 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.0001109 D40 X 6.7mm m ni 107.100 107.100 107.100 107.100 107.100 107.100 107.100 107.100 107.1001110 D40 X 8.1mm m nt 119.800 119.800 119.800 119.800 119.800 119.800 119.800 119.800 119.8001111 D50 X 4.6mm m nt 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500 98.5001112 D50 X 6.9mm m ni 127.200 127.200 127.200 127.200 127.200 127.200 127.200 127.200 127.2001113 D50 X 8.3mm m nt 166.500 166.500 166.500 166.500 166.500 166.500 166.500 166.500 166.5001114 D50 X lO.lmm m nt 186.200 186.200 186.200 186.200 186.200 186.200 186.200 186.200 186.2001115 D63 X 5.8mm m nl 157.100 157.100 157.100 157.100 157.100 157.100 157.100 157.100 157.1001116 D63 X 8.6mm m nt 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.0001117 D63 X 10.5mm m nì 262.800 262.800 262.800 262.800 262.800 262.800 262.800 262.800 262.8001118 D63 X I2.7mm m nt 299.400 299.400 299.400 299.400 299.400 299.400 299.400 299.400 299.4001119 D75 X 6.8mm m ni 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400 219.400
1120 D75 X I0.3mm m nt 272.700 272.700 272.700 272.700 272.700 272.700 272.700 272.700 272.7001121 D75 X 12.5mm m ni 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700 372.700
46/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
IH |2| 131 14] 15] 161 m 18) |9| |10| [11] 1121 113]1122 D75 X IS.lmm m nt 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800 420.800
1123 D90 X 8.2mm m nt 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400 318.400
1124 D90 X 12.3rnm m nt 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800 381.800
1125 D90 X 15mm m nt 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100 543.100
1126 D90 X 18.1 mm m nt 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300 603.300
1127 D llO x 10mm m nt 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200 509.200
1128 DI 10 X IS.lmm m nt 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800 581.800
1129 DI 10 X 18.3mm m nt 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200 804.200
1130 DI 10 X 22.1mm m nt 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600 905.600
1131 D125 X 11.4mm m nt 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500 630.500
1132 D125 X 17.1mm m nt 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500 754.500
1133 D I25 X 20.8mm m nt 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000 1.037.000
1134 D125 X 25.1mm m nt 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200 1.217.200
1135 D140 X 12.7mm m nt 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400 778.400
1136 D140 X 19.2mm m nt 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100 918.100
1137 D140 X 23.3mm m nt 1.308.000 1.308.000 L.308.000 1.308.000 1.308.000 1.308.000 1.308.000 1.308.000 1.308.000
1138 D140 X 28.1nim m nt 1.596.300 1.596.300 L.596.300 1.596.300 1.596.300 1.596.300 1.596.300 1.596.300 1.596.300
1139 DI 60 X 14.6mm m nt 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000 1.058.000
1140 DI60 X 21.9mm m nt 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700 1.272.700
1141 D I60 X 26.6mm m nt 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500 1.736.500
1142 D160 X 32.1mm m nt 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900 2.076.900
1143 D20 X 2.3mm m nt 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430 23.430
1144 D20 X 2.8mm m nt 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960 25.960
1145 D20 X 3.4mm m nt 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370 29.370
1146 D20 X 4.1mm m nt 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550 33.550
1147 D25 X 2.8mm m nt 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580 41.580
1148 D25 X 3.5mm m nt 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960 47.960
1149 D25 X 4.2mm m nt 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030 52.030
1150 D25 X 5. lmm m nt 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550 55.550
1151 D32 X 2.9mm m nt 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110 55.110
1152 D32 X 4.4mm m nt 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900 64.900
1153 D32 X 5.4mm m nt 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010 76.010
1154 D32 X 6.5mm m nt 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250 85.250
1155 D40 X 3.7mm m nt 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920 73.920
1156 D40 X 5.5mm m nt 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000
1157 D40 X 6.7mm m nt 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810 117.810
Aim Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
n i 121 Ị3Ị HI |5 | 161 m 181 191 |10| 1111 1121 |13)1158 D40 X 8.1mm m nt 131.780 131.780 131.780 131.780 131.780 131.780 131.780 131.780 131.7801159 D50 X 4.6mm m nt 108.350 108.350 108.350 108.350 108.350 108.350 108.350 108.350 108.3501160 D50 X 6.9mm m nt 139.920 139.920 139.920 139.920 139.920 139.920 139.920 139.920 139.9201161 D50 X 8.3mm m nt 183.150 183.150 183.150 183. ISO 183.150 183.150 183.150 183.150 183.1501162 D50 X 10.1mm m nt 204.820 204.820 204.820 204.820 204.820 204.820 204.820 204.820 204.8201163 D63 X 5.8mm m nt 172.810 172.810 172.810 172.810 172.810 172.810 172.810 172.810 172.8101164 D63 X 8.6mm m nt 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.0001165 D63 X 10.5mm m nt 289.080 289.080 289.080 289.080 289.080 289.080 289.080 289.080 289.0801166 D63 X 12.7mm m nt 329.340 329.340 329.340 329.340 329.340 329.340 329.340 329.340 329.3401167 D75 X 6.8mm m nt 241.340 241.340 241.340 241.340 241.340 241.340 241.340 241.340 241.3401168 D75 X 10.3mm m nt 299.970 299.970 299.970 299.970 299.970 299.970 299.970 299.970 299.9701169 D75 X 12.5mm m nt 409.970 409.970 409.970 409.970 409.970 409.970 409.970 409.970 409.9701170 D75 X 15.1mm m nt 462.880 462.880 462.880 462.880 462.880 462.880 462.880 462.880 462.8801171 D90 X 8.2mm m nt 350.240 350.240 350.240 350.240 350.240 350.240 350.240 350.240 350.2401172 D90 X 12.3mm m nt 419.980 419.980 419.980 419.980 419.980 419.980 419.980 419.980 419.9801173 D90 X 15mm m nt 597.410 597.410 597.410 597.410 597.410 597.410 597.410 597.410 597.4101174 D90 X 18.1mm m nt 663.630 663.630 663.630 663.630 663.630 663.630 663.630 663.630 663.6301175 DI 10 X 10mm m nt 560.120 560.120 560.120 560.120 560.120 560.120 560.120 560.120 560.1201176 DI 10 X IS.lmm m nt 639.980 639.980 639.980 639.980 639.980 639.980 639.980 639.980 639.9801177 DI 10 X 18.3mm m nt 884.620 884.620 884.620 884.620 884.620 884.620 884.620 884.620 884.6201178 DI 10 X 22.1mm m nt 996.160 996.160 996.160 996.160 996.160 996.160 996.160 996.160 996.1601179 D125 X 11.4mm m nt 693.550 693.550 693.550 693.550 693.550 693.550 693.550 693.550 693.5501180 D125 X 17.1mm m nt 829.950 829.950 829.950 829.950 829.950 829.950 829.950 829.950 829.9501181 D I25 X 20.8mm m nt 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.700 1.140.7001182 D125X 25.1mm m nt 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.920 1.338.9201183 D140 X 12.7mm m nt 856.240 856.240 856.240 856.240 856.240 856.240 856.240 856.240 856.2401184 DI 40 X 19.2mm m nt 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.910 1.009.9101185 D140x23.3mm m nt 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.800 1.438.8001186 D140 X 28.lmm m nt 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.930 1.755.9301187 DI 60 X 14.6mm m nt 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.800 1.163.8001188 D160 X 2I.9mm m nt 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.970 1.399.9701189 D I60 X 26.6mm m nt 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.150 1.910.1501190 D160 X 32.1mm m nt 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590 2.284.590XIV KEO DÁN GẠCH - CHẢ RON
48/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
B. PIIẢN 2: CÁC VẬT LIỆU XẢY DựNG THAM KHẢO
SỐTT
TÊN GỌI ĐVtính
Sản xuất theo QUY CHUẢN
KT hoăc
GIÁ BÁN CỔ THUẾ
VATGHI CHỦ
/ / / Ị2Ị Ị3Ị MI /5 / /6/I NHÓM SẢN PIIẢM CLANIIKE XI MĂNG VÀ XI MĂNG, PHỤ GIA CHO XI MẲNG v à b ê t ô n g
1.1 Xỉ nghiệp ticu thụ và dịch vụ xi măng Hà Tiên 1 (Lầu 3, số 9 - 19 Hồ Tùng M I U , phường Nguyen Thái Binh, Q. 1, TP1ICM - ĐT: 0283.9151617 (ext-220) Fax: 0283.8215540).
1191 Vicem Hà Tiên PCB40 bao 50kg Tấn TCVN6260:2009
1.254.545Cập nhật theo Thông báo giá 848/TTDV-PHTT ngày 31/8/2020. Nhận hàng tại nhà mảy Kiên Lương, tinh
Kicn Giang
1192 Vicem Hà Ticn đa dụng bao 50kg Tốn nt 1.040.909
1193 Vicem Hà Tiên PCB50 bao 50kg Tẩn nt 1.300.000
1194 Vicem Hà Tiên PCB40_MS Bền Sulfat bao 50kg Tấn TCVN7711:2013
1.272.727
1.2 Công ty CP xi măng Dinh Cao (36A - Phan Đăng Lưu - quận Phú Nhuận - TPIICM - ĐT: 9873009699.
1195 Xi măng Tophome PCB40 bao 50kg baoỌCVN
16:2017/BXD79.091 Cập nhật theo Thông bảo giả ngày 01/7/2020.
II NHÓM SẢN PHẲM GẠCH, ĐẢ ỎP LÁT2.1 Công ty TNIIII MTV Thương mại và XNK PRIME (Đc: số 31 Xuân Hồng, P12 Quận Tân Bình, TPIICM ) Cập nhật theo Công văn số I02/2020/VPĐD ngày 12/6/2020
1196 Gạch ccramic kích thước 25x25 không mài cạnh m2QCVN
16:2017/BXD93.000 Cộp nhật theo Công văn sổ 102/2020/VPĐD ngày 12/6/2020. Nhận hàng tại dja bàn thành phổ cần Thơ
1197 Gạch ceramic kích thước 25x40 không mài cạnh m2 nt 93.000
1198 Gạch ceramic kích thước 30x30 không mài cạnh m2 nt 95.000
1199 Gạch ceramic kích thước 30x30 mài cạnh m2 ni 186.000
1200 Gạch ceramic kích thước 30x30 mài cạnh, hiệu ứng bề mặt m2 nt 236.000
1201 Gạch ccramic kích thước 30x45 xương đỏ, mài cạnh m2 nt 120.000
1202Gạch ceramic kích thước 30x45 xương trăng, mài cạnh m2 nt 136.000
1203 Gạch ceramic kích thước 30x60 xương trẩng, mài cạnh m2 nt 198.000
1204 Gạch ceramic kích thước 40x40 không mài cạnh m2 nt 92.000
1205Gạch ceramic kích thước 40x40 sân vườn, không mài cạnh m2 nt 107.300
1206 Gạch ceramic kích thước 40x40 kỳ thuật sô, mài cạnh m2 nt 102.000
1207 Gạch ceramic kích thước 50x50 không mài cạnh m2 nt 98.000
1208 Gạch ceramic kỉch thước 50x50 mài cạnh m2 nt 105.000
1209 Gạch ceramic kích thước 50x50 mài cạnh kỹ thuật sổ m2 nt 115.000
1210 Gạch granit kích thước 50x50 mài cạnh m2 nt 150.000
49/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
1211 Gạch granit kích thước 60x60 mcn matt m2 ni 229.000
1212 Gạch granit kích thước 60x60 men bỏng, mài cạnh m2 nt 227.000
1213 Gạch granit kích thước 60x60 cao câp, mcn bóng/mờ, mài cạnh m2 nt 256.000
1214 Gạch granit kích thước 60x60 sugar eíTect, chổng mài mòn m2 nt 315.000
1215 Gạch granit kích thước 80x80 bóng/mờ, mài cạnh m2 nt 327.000
1216 Gạch Granitc kích thước 10x30 Không mài canh m2 nt 246.000
1217 Gạch Granite kích thước 15x60 Giả gồ, Không mài canh m2 nt 189.000
1218 Gạch Granite kích thước 15x60 Giả gỗ, Mài cạnh m2 nt 275.000
1219 Gạch Ceramic kích thước 15x80 Giả gỗ, Mài cạnh m2 nt 295.000
1220 Gạch Ceramic kích thước 20x40 Men bóng, không mài cạnh m2 nt 146.000
1221 Gạch Ceramic kích thước 20x40 Khuân dị hinh, không mài cạnh m2 nt 198.000
1222 Gạch Ceramic kích thước 25x40 Kĩ thuật số, mài cạnh m2 nt 105.000
1223 Gạch Ccramic kích thước 30x60 Xương đỏ, mài cạnh m2 nt 136.000
1224 Gạch Ccramic kích thước 60x60 Xương đỏ, mài cạnh m2 nt 132.000
1225 Gạch Ccramic kích thước 40x80 Xương tráng, mài cạnh m2 nt 256.000
1226 Gạch Granite kích thước 60x120 Bỏng/mờ, mài cạnh m2 nt 580.000
1227 Gạch Granite kích thước 60x 120 Sugcr EíTect, Chống mài mòn m2 nt 650.000
1228 Gạch Granitc kích thước 80x80 Suger EÍTect, Chống mài mòn m2 nt 410.000
1229 Gạch Granite kích thước 80x120 Carvin m2 nt 945.000
1230 Gạch Granite kích thước 800x 120 Bóng/mờ. mài cạnh m2 nt 890.000
III NIIÓM SẢN PHẢM GẠCH XÂYIV NIIỎM SƠN
50/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
4.1CÔNG TY TNIIII GIẢI PHÁP XÂY DỰNG T&T: 59B, dường số 3, khu dân sư Hồng Phát, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành Phố cầ n Thơ, Việt Nam. Điện Thoại: 02923.899.175 - 0973.572.139Cập nhật theo c v 001/T&T ngày 15/8/2020. Bảng giả đã bao gồm chi phỉ vận chuyển trong nội ô Ninh Kiều, c ầ n Thơ.
Kco dán gạch Crocodile
1231 Gator Crocodile 1291 kgTVCN 7899-
2:2008 11.750
1232 Light Blue Crocodile xám-1330-1 kg 20.6001233 Green Crocodile xám -1010 kg 15.3501234 Red Crocodile xám - 1020 kg 24.6501235 Red Crocodile trắng - 1050 kg 29.3501236 Silver Crocodile xám -1030 kg 30.0001237 Silver Crocodile trắng - 1060 k? 45.350
Keo chà ron Crocodile
1238 Crocodile silver grout tráng - 0110 kgTVCN
7899-4:2008 27.000
1239 Crocodile silver grout xám tự nhiên - 0172 kg ni 27.0001240 Crocodile silver grout vàng nhạt - 0120 kg ni 35.0001241 Crocodile silver grout kem -0121 kg nt 35.0001242 Crocodile silver grout kem nhạt - 0122 kg ni 35.0001243 Crocodile silver grout be - 0123 kg nt 35.0001244 Crocodilc silver grout vàng - 0127 kg nt 35.0001245 Crocodile silver grout xanh lục nhạt - 0131 kg fit 35.0001246 Crocodile silver grout xanh da trời nhạt - 0140 nt 35.0001247 Crocodile silver grout hồng đậm - 0152 H nt 35.0001248 Crocodile silver grout hồng - 0153 kg nt 35.0001249 Crocodile silver grout hoa hồng nhạt - 0154 kg ni 35.0001250 Crocodile silver grout cam hồng - 0160 kg nt 35.0001251 Crocodile silver grout nâu - 0162 kg nt 35.0001252 Crocodile silver grout hông nhạt - 0164 kg nt 35.0001253 Crocodile silver grout socola - 0167 kg nî 35.0001254 Crocodile silver grout nâu nhạt - 0168 kg ni 35.0001255 Crocodile silver grout màu VC - 0169 kg nt 35.0001256 Crocodile silver grout xám nhạt - 0171 kg ni 35.0001257 Crocodile silver grout xáni bạc - 0173 kg ni 35.0001258 Crocodile silver grout xám - 0174 kg ni 35.0001259 Crocodile silver den - 0179 kg ni 35.0001260 Crocodile silver men gốm - 0132 kg nt 40.0001261 Crocodile silver mận đỏ - 0155 kg nt 72.0001262 Crocodile premium plus trăng - 0710 kg ni 57.0001263 Crocodile premium plus kem - 0721 kg ni 57.0001264 Crocodile premium plus kem nhạt - 0722 kg ni 57.0001265 Crocodile premium plus be - 0723 kg ni 57.0001266 Crocodile premium plus xám nhạt - 0771 kg nt 57.000
51/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
1267 Crocodile premium plus xám tự nhicn - 0772 kg ni 57.0001268 Crocodile premium plus xám - 0774 kg ni 57.0001269 Crocodile premium plus nâu - 0762 kg nt 63.0001270 Crocodile premium plus hông nhạt -0764 kg ni 63.0001271 Crocodile premium plus nâu đậm - 0765 kg ni 63.0001272 Crocodile premium plus socola - 0767 kg ni 63.0001273 Crocodile premium plus nủu nhạt 0768 H nt 63.0001274 Crocodile premium plus tím nhạt 0780 k, ni 63.0001275 Crocodile premium plus đcn - 0779 kg ni 63.0001276 Crocodile premium plus xanh da ười - 0742 kg nt 85.0001277 Crocodile turbo plus White - 90310 H ni 249.0001278 Crocodile turbo plus Ivory - 90321 kg nt 249.0001279 Crocodile turbo plus Moon Stone - 90323 . nt 249.0001280 Crocodile turbo plus Executive Grey - 90371 kg ni 249.0001281 Crocodile turbo plus Grey - 90320 >• nt 249.0001282 Crocodile turbo plus I^atte Brown- C02126308 k- nt 285.0001283 Crocodile turbo plus Clay - C02126908 kg nt 285.0001284 Crocodile Platinum White - 90110 ni 191.0001285 Crocodile Platinum Ivory - 90121 kg ni 191.0001286 Crocodile Platinum Moon Stone - 90123 kg ni 191.0001287 Crocodile Platinum Grey - 90174 kg ni 191.0001288 Crocodile Platinum Black - 90179 kg ni 191.0001289 Crocodile Platinum Water Lily - 90131 kç nt 197.0001290 Crocodile Platinum Black Jade - 90139 >■■■■ fit 197.0001291 Crocodile Platinum Morning Blue - 90141 kg nt 197.0001292 Crocodile Platinum Sapphire - 90148 R _ nt 227.0001293 Ifix -W hite-C 02151056 kg ni 380.0001294 Ifix - Grey -C 0 2 157456 kg ni 380.0001295 Ifix- Black -C 02157956 kg ni 380.000
Chống thấm
1296 Crocodile Flex 2K xám - 1352 kgBS EN
14891:2012 47.000
1297 Crocodile EcoShicld xám - C04100106 H 76.0001298 Crocodile Flex Shield xám - 1355 kg 200.0001299 Crocodile Flex Shield xám -1350 H 160.0001300 Crocodile Flex Shield xám - 1351 kg 147.0001301 Crocodile Roof Shield xám - 2120G kg 227.0001302 Crocodile Roof Shield trắng - 2120W - 227.000
Hóa chỉ t Chemical
1303Anti-Slip chốt chổng trượt - KCCO-00501 - 0,5L
chai TVCN 7899- 4:2008 1.084.000
1304 Crocodile Crocodile General Cleaner chất tẩy rửa đa dụng - KCCL-00503 - 0,5L
chai 543.000
52/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
1305 Crocodilc Grout Clcancr chất tẩy rửa cho đường ron - KCCL-00501 - 0,5L
chai 491.000
Thiết bị1306 Bay Cao Su - CRBR01 cái 120.0001307 Bay Răng Cưa Ư3 - CRBC03 cái 120.0001308 Bay Răng Cưạ Ụ6 - CRBC06 cái 120.0001309 Bay Răng Cưa U9 - CRBC09 cái 120.000
Vữa sửa chữa
1310 Keo Dán & cấy Thép - Crocodile Epoxy Seal - 3400 kg TCVN 7852:2008
359.000
1311 Vừa Sửa Chừa - Crocodile Repair Mortar xám - 1231 kg 27.000
1312 Vừa Sửa Chữa Kết cẩu - Crocodile Protectcrete Mortar xám - 1280 kg 105.000
1313 Vữa Sửa Chữa Kết cấu - Crocodile Feather Patch xám - 1200 kg 73.000
1314 Vừa Sừa Chữa Kết cấu - Crocodile Acrylic Patch xám - 1210 kg 59.000
Sơn Phủ NỘI Ngoại thất Bcgcr
1315 Sơn giảm nhiệt Bcgcr Cool Diamond Shield 15 (17 lĩt/thùng)
Thùng 4.600.000
1316 Sơn giảm nhiệt Bcgcr Cool Diamond Shield 15 (9 lít/thùng)
Thùng2.625.000
1317 Sơn giảm nhiệt Bcger Cool Diamond Shield 15 (3.5 lít/thùnệ)
Thùng1.070.000
1318 (0.946 lít/thùng) Thùng 330.000
1319 Sơn giảm nhiộl Begcr Cool Diamond Shield 10 (17 lít/thùng)
Thùng 3.480.000
1320 Sơn giảm nhiệt BcgerCool Diamond Shield 10 (9 lít/thùng)
Thùng1.975.000
1321 Sơn giảm nhiệt Beger Cool Diamond Shield 10 (3.5 lít/thùng)
Thùng850.000
1322 Son giảm nhiệt Bcgcr Cool Diamond Shield 10 (0.946 lỉt/thủng)
Thùng263.000
1323 Sơn giảm nhiệt BegcrCoo! Diamond Shield 7(17 lỉt/thùng)
Thùng 2.850.000
1324 Sơn giảm nhiệt BcgcrCool Diamond Shield 7 (9 lít/thùng) Thùng
1.615.000
1325 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7 (3.5 lít/thùng) Thùng
715.000
1326 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7 (0.946 lít/thùng) Thùng
225.000
53/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
1327 Sơn che phủ vết nứt và giảm nhiệt BcgerCool Flex Shield Elastromeric (9 lít/thùng)
Thùng2.450.000
1328 Sơn che phủ vết nửt và giảm nhiệt BcgerCool Flex Shield Elastromeric (3.5 líưthùng)
Thùng995.000
1329 Sơn dỗ lau chùi Beger Synotex Shield (9 lít/thùng)Thùng
2.355.000
1330 Sơn dề lau chùi Beger Synotex Shield (3.785 lỉt/thùng)
Thùng1.030.000
Sơn Phũ Nội thất Bcgcr
1331 Sơn lọc không khí và diệt khuẩn BegerShicId Airírcsh (9 lít/thùng)
Thùng2.520.000
1332 Sơn lọc không khí và diột khuẩn BegerShỉeld Airữesh (3.5 lít/thùng)
Thùng1.085.000
1333 Sơn 3 trong 1 Bcgcr ONE (17 líưthùng) Thùng 4.400.0001334 Sơn 3 trong 1 Beger ONE (9 líưthùng) Thùng 2.240.0001335 Sơn 3 trong 1 Beger ONE (3 lít/thùng) Thùng 930.000
1336 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7(17 lít/thùnệ)
Thùng 2.100.000
1337 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shicld 7 (9 lít/thùng)
Thùng1.190.000
1338 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7 (3.5 lít/thùng)
Thùng555.000
1339 Sơn giảm nhiệt BegerCool Diamond Shield 7 (0.946 lít/thùng)
Thùng162.000
Sơn lót Bcger
1340 Sơn lót chịu ẩm Beger Primer B-2900 (15 lít/thùng)
Thùng 3.660.000
1341Sơn lót chịu ẩm Beger Primer B-2900 (9 lít/thùng)
Thùng2.280.000
1342 Sơn lót chịu ẩm Bcgcr Primer B-2900 (3.5 lít/thùng)
Thùng945.000
1343 Sơn lót ngoại thất giảm nhiột BegcrCool Insulating Primer 6000 (18.925 líưthùng)
Thùng3.615.000
1344 Sơn lót ngoại thất giảm nhiệt BegcrCool Insulating Primer 6000 (3.785 lít/thùng)
Thùng800.000
1345 Sơn lót nội thất giảm nhiệt BegerCool Insulating Primer 5000 (18.925 líưthùng)
Thùng2.795.000
1346 Sơn lót nội thất giảm nhiệt BcgcrCooi Insulating Primer 5000 (3.785 líưthùng)
Thùng644.000
1347 Sơn lót BcgcrNano Pro Shield Alkali Resisting primer 9999 (18.925 lít/thùng)
Thùng2.475.000
1348 Sơn lót BcgcrNano Pro Shield Alkali Resisting primer 9999 (3.785 lit/thung)
Thùng606.000
54/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
Bột trét tường Beger
1349 Bột trét tường Bcgcr 110 Skim Coat Smooth xám (bao 20kg)
Bao268.000
1350 Bột trét tường Bcger 110 Skim Coat Smooth trũng (bao 20kg)
Bao425.000
Sơn đặc biệt
1351 Sơn lót Beger Super Gold Primer AP 1001-Đỏ (3.785 lít/thùng)
Thùng1.215.000
1352 Sơn lót Bcger Super Gold Primer AP 1001-Đỏ (0.946 lít/thùng)
Thùng350.000
1353 Sơn lót Beger Super Gold Primer AP 1001-Đỏ (0.3 lít/thùng)
Thùng130.000
1354 Sơn lót Bcgcr Super Gold Primcr AP 1002-Vàng (3.785 lít/thùng)
Thùng1.330.000
1355 Sơn lót Begcr Supcr Gold Primer AP 1002-Vàng (0.946 HƯthùng)
Thùng390.000
1356 Sơn lót Beger Super Gold Primer AP 1002-Vàng (0.3 lít/thùng)
Thùng150.000
1357 Sơn vàng nhũ tuờng Begcr Supcr Gold - Acrylic Emulsion 707 (3.785 lít/thùng)
Thùng3.090.000
1358 Sơn vàng nhũ tuờng Bcgcr Super Gold - Acrylic Emulsion 707 (0.946 lít/lhùng)
Thùng815.000
1359 Sơn vàng nhũ tường Bcger Super Gold - Acrylic Emulsion 707 (0.3 lít/thùng)
Thùng300.000
1360 Sơn vàng nho tường Bcger Supcr Gold - Acrylic Emulsỉon 919 (3.785 lít/thùng)
Thùng3.850.000
1361 Sơn vàng nhù tường Beger Super Gold - Acrylic Emulsion 919 (0.946 lít/thùng)
Thùng1.040.000
1362 Sơn vàng nhũ tuòmg Bcgcr Super Gold - Acrylic Emulsion 919 (0.3 líưthùng)
Thùng175.000
Kco dứn gạch Tigcr
1363 Red Tigcr xám-1010 kgTVCN 7899-
2:200811.850
1364 Silver Tiger xám-1020 kg 13.1001365 Gold Tiger xám-1040 - 18.3001366 Gold Tiger trảng-1050 kg 24.900
Kco chà ron Tigcr
1367 Tiger grout red standard trảng - R201 kgTVCN 7899-
4:2008 22.000
1368 Tiger grout red standard vàng nhạt - R202 kg 26.0001369 Tiger grout red standard kem nhạt - R204 Ị,. 26.0001370 Tiger grout red standard vàng - R205 kg 28.0001371 Tiger grout red standard nâu đất sét - R209 kg 27.000
56/77 Công bố giá VLXD thảng 11 năm 2020
1410 Sika Monotop610 kg 56.5001411 Sika Monotop 615 HB kg 56.5001412 Sika Monotop R kg 56.5001413 Sika Refit 2000 kg 26.5001414 Sikagard 75 Epocem kg 63.100
Sika - Kct dính rán chác1415 Sikadur 731 kg 252.6001416 Sikađur 732 kg 352.8001417 Sikadur 752 kg 393.8001418 Sika Anchorfix 3001 SSG 607.300
Sika - Chống thấm rắn chắc1419 Sikatop 107 kg 35.3001420 Sikatop 105 kg 24.4001421 Sikalop 109 kg 63.300
1422 Sikalite Ltr 41.400
1423 Sika 102 kg 158.9001424 Sikaplug CN kg 88.5001425 SikaBit 1 kg 9.2001426 SikaBit W-15 mét 182.100
Sika - Chống thấm sàn/mái1427 BC Bitumen Coating kg 95.100
1428 Bituscal TI 30 SG m 153.9001429 Bituscal T I40 MG m 209.0001430 Bituseal TI 40 SG m 190.6001431 Sika Torch 3 VN m 125.0001432 Sikaproof Membrane kg 54.7001433 Sikaproof Membrane kg 69.8001434 Sika Raintite (20kg) kg 101.8001435 Sika Raintitc (4kg) kg 107.200
Sika - Chất phủ Rốc xi măng1436 Sikafloor Chapdur Grccn kg 15.7001437 Sikafloor Chapdur Grey kg 7.4004.2 CÔNG TY TNIIH CP Falcon Coalings Việt Nam ngày 23/11/2020. Đ/c: 30 Ngõ 67 Tô Ngọc Vân, Tây II [1,1 là Nội -0222 383 9099. Báo giá Cheo Công văn ngày 23/11/2020
1438Bột bả nội và ngoại thất FALCON INT & EXT PUTTY loại 40kg/bao kg 8.955 Bao 40 kg
1439Bột bả nội thất FALCON INT PUTTY loại 40kg/bao kg 6.705 Bao 40 kg
1440 Sơn lót chổng kiềm ngoại thất FALCON EXT ULTRA PRIMER loại 5kg/1on kg 141.455 Lon 4.25 lit
1441Sơn lót chống kiềm ngoại thất FALCON EXT ULTRA PRIMER loại 20kg/thùng kg 121.273 Thùng 17 lit
57/77 Công bổ giả VLXD tháng 11 năm 2020
1442 Sơn lót chổng kiểm nội thất FALCON ĨNT SUPER PRIMER loại 5.3kg/lon kg 118.353 Lon 4.25 lit
1443Sơn lót chổng kiềm nội thất FALCON IN I' SUPER PRIMER loại 21 kg/thùng kg 97.922 Thùng 17 lít
1444 Sơn lót nội & ngoại thất kinh tc FALCON INT & EXT SPECIAL PRIMER loại loại 5.3kg/lon kg 93.310 Lon 4.25 lít
1445Sơn lót nội & ngoại thất kinh tể FALCON INT & EXT SPECIAL PRIMER loại 21kg/thùng kg 77.662 Thùng 17 lít
1446Sơn nội thất lau chùi hiệu quả FALCON INT EASY CLEAN loại 5.5kg/lon kg 81.983 Lon 4.25 lít
1447 Sơn nội thất lau chùi hiệu quà FALCON INT EASY CLEAN loại 23kg/thung kg 65.296 Thùng 17 lít
1448Sơn trần siêu trẳng sáng FALCON INT EXTRA WHITE loại 5.5kg/lon kg 68.099 Lon 4.25 lít
1449Sơn trần siôu tráng sáng FALCON INT EXTRA WHITE loại 23kg/thùng kg 55.573 Thùng 17 lít
1450Sơn mịn kinh tc FALCON INT GREEN loại 5.5kg/lon kg 37.355 Lon 4.25 lít
1451Sơn mịn kinh tc FALCON INT GREEN FE11 loại 23kg/thùng kg 31.581 Thùng 17 lít
1452Sơn ngoại thât bóng ngọc trai FALCON EXT TITANIUM NANO loại Ikg/lon kg 269.091 Lon 1 lít
1453 Sơn ngoại thât bóng ngọc trai FALCON EXT TITANIUM NANO loại 5kg/lon kg 212.727 Lon 4.25 Ht
1454 Sơn ngoại thất bổng ngọc trai FALCON EXT TITANIUM NANO loại 20kg/thùng kg 186.727 Thùng 17 lít
1455Sơn ngoại thất mịn bền màu FALCON EXT CLASSIC LATEX loại 5.5kg/lon kg 103.967 Lon 4.25 Ht
1456Sơn ngoại thât mịn bcn màu FALCON EXT CLASSIC LATEX loại 22kg/thùng kg 91.901 Thùng 17 lít
1457 Sơn mịn ngoại thất FALCON EXT GREEN loại S.Skg/lon kg 88.926 Lon 4.25 lít
1458Sơn mịn ngoại thất FALCON EXT GREEN loại 23kg/thùng kg 74.466 Thùng 17 lít
1459 1 lợp chất chổng thấm pha xi măng FALCON EXT SUPER WALL loại 5kg/lon kg 157.091 Lon 5 Kg
1460 Mọp chất chống thấm pha xi măng FALCON EXT SUPER WALL loại 20kg/thùng kg 124.727 Thùng 20
Kg
1461Chống thấm pha màu the hộ mới FALCON TINTING WATERPROOFING - FU19 loại 4kg/lon
kg 206.364 Lon 4 Kg
1462Chống thấm pha màu thể hệ mới FALCON TINTING WATERPROOFING - FU19 loại 20kg/thùng
kg 189.636Thùng 20 Kg
58/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
V ĐÁ VÀ CÁT
5.1Công ty Cồ phần Cát Đá Việt Sàng rửa sạch, (lịa chỉ 71 T rần Phú, Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP c ầ n Thơ, ĐT: 02923.885885, Đơn giá vận chuyển bằng xe >4m3. Cập nhật theo Công văn ngày 26/10/2020. Giá đãng là giá bán tại kho chira tính phí vận chuyển
1463Đá 1x2 Xanh Trà Đuốc loại I Phan Thành sàng rửa m3
QCVN16:2017/BXD 440.909
1464 Cát Sạch Phan Thành sàng rửa -M ô đun 1.6 - < 1.8 mm m3 nt 300.000
1465Cát Sạch Phan Thành sàng rửa - Mô đun 1.35- < 1.55 mm m3 nt 227.273
1466Cát Sạch Phan Thành sàng rửa -M ô đun 1.0 - < 1.35 mm m3 nt 180.000
1467 Đá 1x2 Xanh Trà Đuốc loại I m3 nt 402.727
1468 Đá 1x2 Xanh xám Vĩnh Cửu ĐN LI m3 nt 330.000
1469 Đá 4x6 Xanh xám m3QCVN
16:2017/BXD309.091
1470 Đá 0x4 Xanh xám - 22TCN334-06 m3 nt 254.545
1471 Cát vàng min (QCVN 16:2017/ BXD) m3 nt 150.000
1472 Cát san lấp ra3 nt 140.909
5.2 Tại mò cát Vĩnh Xương, mò cát Cái Dầu và Phú An của Công ty TNHH MTV Xây láp An Giang
1473 Cát san lấp m3 60.000 Tham khào theo Thông báo giá VLXD và trang tri nội thất Tháng 10 năm 2020 đăng tải trên trang thông tin1474 Cát xãy dựng m3 80.000 điện từ Sở Xây dựng tình An Giang
S3 Tại xă Tấn Mỹ huyện Chợ Mới của Công ty TNHH XDTM Hải Toàn
1475 Cát san lấp m3 50.000 Tham kháo theo Thông bảo giá VLXD và trang trl nội thất Tháng 10 nủm 2020 dũng tài trên trang í hông tin1476 Cát xây dựng m3 80.000 điện từ Sở Xây dựng tinh An Giang
5.4 Tại xă Vĩnh Hòa, TX.Tân Châu: Công ty TNHH Thiện Nghĩa
1477 Cát san lấp m3 59.600 Tham khảo theo Thông báo giá VLXD và trang trí nội íhẩt Tháng 10 tìăm 2020 đăng tài trên trang thông tin1478 Cát xây dựng m3 80.000 diện tử Sở Xây dựng tinh An Giang
5.5 Tại noi khai thác, có phí môi trường (Phụ lục 1: Địa chì mỏ cát và trữ lượng mỏ cát)Tham khào theo công bổ giá VLXD tháng 10 năm 2020 đủng lài trên trang thông tin điện từ Sở Xây dựng
tinh Đồng ThápCát san lấp:
1479Cty CP Đầu tư PTN & KCN Đồng Tháp, TP Cao Lãnh (áp dụng theo Công văn sổ 3 14/HIDICO- SXKD của Công ty)
m3 54.545
1480
Cty CP Xây lảp & VLXD Đồng Tháp, TP Cao Lãnh (khu vực sông Tiền), áp dụng từ ngày 09/01/2019 theo Bảng thông bảo giá số 05/TB- CTY ngày 05/01/2019 của Công ty Xây lắp.
m3 54.545
1481
Cty CP Xây láp & VLXD Đồng Tháp, TP Cao Lãnh (khu vực sông Hậu), ảp dụng từ ngày 09/01/2019 theo Bảng thông báo giá sổ 05/TB- CTY ngày 05/01/2019 của Công ty Xây láp.
m3 36.364
59/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
1482Cty TNHH Khai thác cát Định Thảnh (khu vực sông Hậu), theo Công văn sổ OI/BC-CTY ngày 01/11/2019 của Công ty.
m3 36.136
Cát xây dựng:
1483
Cát vàng xây dựng (Cát hạt trung) - khai thác tại mỏ cát thuộc khu vực xâ Thường Phưởc 1, huyện Hồng Ngự của Cty CP Xây láp & VLXD Đồng Tháp
m3 104.545
1484Cát đcn xây dựng (Cát hạt nhuyễn) - khai thác tại mỏ cát thuộc các khu vực khác của Cty CP Xây lắp & VLXD Đồng Tháp
m? 90.909
VI THÉP CÁC LOẠI6.1 CÔNG TY TNHH THẺP SeAH VIỆT NAM (ĐC: số 7 đường 3A KCN Bicn Hòa II - Đồng Nai - ĐT: 0938001498). Cập nhật theo văn bản ngày 10/9/2020
1485 Ỏng thép đcn (Tròn, vuông, hộp) độ dày l.Omm đến 1.5mm. Đường kính từ DN10 đển DN100 kg BS 1387, ASTM
A53/A500; JISG 3444/3452/3454; JIS c 8305; KS D 3507/3562; API 5L/5CT;UL6; ANSI c 80.1
16.300 Cộp nhật theo bảng báo giá ngày 10/9/2020. Giao hàng tại TP. cần Thơ
1486Ồng thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.6mm đốn 1.9mm. Đường kính từ DN10 đến DN100 kg 15.500
1487 Óng thép đcn (tròn, vuông, hộp) độ dày 2.0mm đến 5.4mm. ĐK từ DN10 đén DN100 kg 15.200
1488 Ồng Ihép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 5.5mm đến 6.35mm. ĐK từ DN10 đến DN100 kg 15.400
1489 Ổng thép đen (ổng tròn) độ dày trên 6.35mm. ĐK từ DN10 đển DN100 kg nt 15.200
1490 Ổng thép đen dộ dày 3.4mm đcn 8.2mm. ĐK từ DN125 đến DN200 kg ni 15.600
1491 Ổng thép đcn độ dày trén 8.2mm. ĐK từ DN125 đến DN200 kg nt 16.200
1492 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 1.6mm đcn 1.9mm. ĐK từ DN10 đen DN100 kg nt 23.300
1493Ổng thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 2.0mm đến 5.4mm. ĐK từ DN10 đến DN100 kg nt 22.500
1494Ống thép mạ kỗm nhúng nóng độ dày trên 5.4mm. ĐK từ DN10 đến DN100 kg nt 22.500
1495Óng thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày trcn 3.4mm đến 8.2mm. ĐK từ DN125 den DN200 kg nt 22.700
1496 Óng thép mạ kõm nhúng nóng độ dày trôn 8.2mm. ĐK từ DN125 đến DN200 kg tư 23.300
1497 Ống tôn kõm (lròn, vuông, hộp) độ dày 1 .Omm đến 2.3mm. ĐK từ DN10 đến DN200 kg nt 16.500
6.2CÔNG TY CP Thép Nhà Bè -VNSTEEL (DC: Lầu 4 - Tòa nhà Tổng công ty thép Việt Nam - CTCP tại 56 Thủ Khoa Huăn, p. Bcn Thành, Q .l, TP Hồ Chí Minh. Cập nhật theo văn bàn ngày 03/9/2020
60/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
1498 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 25x25x(2T5+3)x6m
kgTCVN 7571- 1:2019; JIS
G3101-2015 13.970
Cập nhật theo bảng báo giá ngày 03/9/2020. Giao hàng tại nhà máy sản xuất: KCN Nhơn Trạch II, huyệnNhon Trạch, Đồng Nai
1499 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 30x30x(2,5-3)x6m kg nt
13.970
1500 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 40x40x(2T5+5)x6m kg nt
13.970
1501 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 50x50x(3*6)x6m kg nt
13.970
1502 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 60x60x(4-i-6)x6m kg nt
13.970
1503 Thép góc cạnh đều cán nóng /V ỉ mác AGS 400; SS400 65x65x(5+6)x6m kg nt
13.970
1504 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 70x70x(5-7)x6m kg nt
13.970
1505 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 75x75x(6-9)x6m kg ni
13.970
1506 Thép gỏc cạnh đều cán nóng /V/ mảc AGS 400; SS400 25x25x(2,5+3)x 12m kg nt
14.070
1507 Thép gỏc cạnh dcu cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 30x30x(2,5-3)xl2m kg ni
14.070
1508 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 40x40x(2,5+5)xl2m kg nt
14.070
1509 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 50x50x(3+6)xl2m kg nt
14.070
1510 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 60x60x(4+6)x 12m kg nt
14.070
1511 Thép góc cạnh đều cán nỏng /V/ mác AGS 400; SS400 65x65x(5+6)xl2m kg nt
14.070
1512 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 70x70x(5+7)xl2m kg nt
14.070
1513 Thép góc cạnh đều cán nóng /V/ mác AGS 400; SS400 75x75x(6-9)xl2m kg nt
14.070VII NIIựA ĐƯỜNG7.1 Công ty TNHH Nhựa đường PETROL1MEX (Đc: Tầng 19, số 229 Tây Sơn, Nga T ư Sở, Đổng Đa, Hà Nội; Đt: 04.6276.9973)
1514 Nhựa đường đặc nóng 60/70 kg TCVN 7493:2005 12.500 Cập nhật theo Công bố giá 283/CV-PLC.NĐ-TTPC ngày 01/7/2020. Nhận hàng tại nhà máy Trà Nóc - cầnThơ
1515 Nhựa dưồmg phuy 60/70 kg nt 14.0001516 Nhựa đường nho tương c s s 1; CRS1 kg TCVN 8817:2011 11.1001517 Nhũ tương gốc axit 60% kg nt 11.9001518 Nhựa đường nhũ tương CRS2 kg nt 12.2001519 Nhựa đường lỏng MC kg nt 16.500VIII THIẾT BỊ ĐIỆN
61/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
8.1 Cty CP Dây Cáp điện Việt Nam CADIVI (Đc:70 -72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Q.l-TP.HCM -ĐT: 0838292971-38299443). Cập nhật theo báo giá ngày 05/11/2020Dây đông đơn cứng bọc PVC - 300/500 V -TC V N 6610-3
1520 VC-0,50 (<D 0,80)- 300/500 V mét 1.6301521 VC-1,00 (01,13)- 300/500 V mét 2.710
Dây điện bọc nhựa PVC - 0,6/1 k V- Tiêu chuân A S/N 2S 5000.11522 VCmd-2x0.5-(2x 16/0.2)-0,6/l kV mét 3.1101523 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-0,6/l kV mét 4.3801524 VCmd-2x 1 -(2x32/0.2)-0,6/l kv mét 5.6101525 VCmd-2xl,5-<2x30/0.25)-0,6/l kV mét 8.0001526 VCmd-2x2,5-<2x50/0.25)-0,6/l kv mét 12.970
Dây điện mêm bọc nhựa PVC - 300/S00V- TCVN 6610-5 (ruột đông)1527 V Cmo-2x 1 -(2x32/0.2)-300/500 V mót 6.4501528 VCmo-2x 1.5-(2x30/0.25)- 300/500 V mét 9.0901529 VCmo-2x6-(2x7x 12/0.30)- 300/500 V mét 33.100
Cáp điện lực Itạ thề - 0.6/1 kV-(ruột đông) TC: AS/NZS 5000.11530 CV-1.5 (7/0.52) -0,6/1 kv mót 4.1601531 CV-2.5 (7/0.67)-0,6/l kV mét 6.7801532 CV-10 (7/1.35)-0,6/l kV mét 25.0001533 CV-50-0,6/1 kv mét 112.8001534 CV-240-0,6/1 kV mét 567.1001535 CV-300-0,6/1 kV mót 711.300
Cáp điện lực họ thê - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (I lỗi, ruột đông, cách đi fn PVC, vỏ PVC)1536 cvv-l (1x7/0.425)-0,6/1 kV mét 4.6601537 CVV-1.5 (1x7/0,52)-0,6/1 kv mót 6.0101538 CVV-6.0 (1x7/1.04)-0,6/1 kv mét 17.6901539 C V V -25-0,6/1 kV mét 63.6001540 C V V -50-0,6/1 kv mét 117.8001541 CVV-95-0,6/1 kv mét 230.1001542 c v v -150-0,6/1 kv mót 356.000
Cáp điện lực họ thề - 300/500 V- TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đông, cách điện PVC, vỏ PVC)1543 CVV-2X1.5 (2x7/0.52)- 300/500 V mót 13.3501544 CVV-2x4 (2x7/0.85>- 300/500 V mét 28.4001545 CVV-2xlO (2x7/1.35)- 300/500 V mét 63.200
Cáp diện lực họ th ê -300/500 V- TCVN 6610-4 (3 lỗi, ruột dông, càch diện PVC, vỏ PVC)1546 CVV-3xl.5 (3x7/0.52) - 300/500 V mét 17.6301547 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) - 300/500 V mét 26.1001548 CVV-3x6 (3x7/1.04) - 300/500 V mét 54.500
Cáp điện lực hạ thê - 300/500 V- TCVN 6610-4 (4 lỗi, ruột đông, cách điện PVC, vỏ PVC21549 CVV-4xl.5 (4x7/0.52)- 300/500 V mét 22.4001550 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) - 300/500 V mét 33.200
62/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
Cáp điện lực hạ thê - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lỗi, ruột đông, cách đi ?/! PVC, vô PVC)1551 CVV-2X16-0,6/1 kV mét 98.0001552 CVV-2x25 - 0,6/1 kV mét 142.1001553 CVV-2X150-0,6/1 kV mét 744.0001554 CVV-2X185-0,6/1 kV mét 926.100
Cáp điện lực họ thê - 0,6/1 kV- TÇVN $93$ (3 tữi, ruột đông, cách đi 9n PVC, vò PVC)1555 C W -3X 16- 0,6/1 kV mét 135.7001556 CVV-3X50- 0,6/1 kV mét 365.5001557 CVV-3x95- 0,6/1 kV mét 710.4001558 C V V -3xl20- 0,6/1 kV mét 919.700
Cáp điện lực họ thê - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (4 lõi, ruột đông, cách điị9/1 PVC, vỏ PVC)1559 CVV-4X16 -0 ,6 /1 kV mét 174.2001560 CVV-4X25-0,6/1 kV mét 263.5001561 CVV-4x50 - 0,6/1 kV mét 481.6001562 CVV-4X120- 0,6/1 kV mét 1.218.5001563 CVV-4X185 -0 ,6 /1 kV mét 1.810.900
Cáp điện lực họ thê - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lỗi pha + 1 lỗi đất, ruột đông, cách điện PVC, vỏ PVC)1564 CVV-3xl6+Ixl0 (3x7/1.7+1x7/1.35) mét 163.7001565 CV V-3x25+lxl6-0,6/1 kV mét 241.1001566 CVV-3x50+lx25 -0,6/1 kV mét 428.6001567 CVV-3x95+lx50 -0,6/1 kV mét 826.8001568 CVV-3X120+ 1x70 -0,6/1 kV mét 1.090.500
Cáp diện lực họ thể cỏ giáp bào vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (1 lõi ruột dồng, cách diện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)1569 CVV/DATA-25-0,6/1 kV mét 87.2001570 CVV/DATA-50-0,6/1 kV mét 146.1001571 c V V/D AT A-95-0,6/1 kV mét 261.5001572 c V V/D ATA-240-0,6/1 kV mét 625.800
Cáp điện tực hạ thế có giáp bào vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi ruột dồng, cách diện PVC, giáp băng thép bào vệ, vỏ PVC)1573 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1 kV mét 44.9001574 CVV/DSTA-2X10 (2x7/1.35) -0,6/1 kV mét 78.6001575 CVV/DSTA-2x50 -0,6/1 kV mét 273.0001576 CVV/DSTA-2X 150-0,6/1 kV mét 805.200
Cáp điện lực họ thể có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lỗi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)1577 CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04)-0,6/1 kV mét 73.8001578 CVV/DSTA-3X16 -0,6/1 kV mét 151.7001579 CW /DSTA-3x50 -0,6/1 kV mét 389.0001580 CVV/DSTA-3xl85 -0,6/1 kV mét 1.442.000
63/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
Cáp diện lực hạ thể cô giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lỗi đẩt, ruột đồng, cách điện PVC giáp bàng thép bảo vệ, vỏ PVC)
1581c v V/DSTA-3x4+1 x2.5(3x7/0.85+1 X7/0.67) -0,6/1 kv mét 65.300
1582CVV/DSTA-3xl 6+1x10 (3x7/1.7 +1x7/1.35) - 0,6/1 kV mót 182.500
1583 CVV/DSTA -3x50+1x25 -0,6/1 kV mót 457.7001584 CVV/DSTA -3x240+1x120 -0,6/1 kv mét 2.262.700
Dây dồng trấn xoăn (TCVN)C1585 c -10 kg 258.500
1586 C-50 kg 261.000Cáp diện kê - 0,6/1 k V- TCVN 5935 (2 lõi, ruột dông, cách điện PVC, vỏ PVC)
1587 DK-CVV-2X4 (2x7/0.85) -0,6/1 kV (TCVN5935) mét 38.100
1588DK-CVV-2xlO (2x7/1.35) -0,6/1 kv ( TCVN 5935) mét 76.700
1589 DK-CVV-2x35 -0,6/1 kV (TC VN 5935) mét 206.400Cáp diêu khiên - 0,6/1 k v - TCVN 5935 (2 -+37 lỗi, ruột dồ Ig, cảch (ỉ ện PVC, vỏ PVC)
1590 DVV-2X1.5 (2x7/0.52) -0,6/1 kV mốt 14.110
1591 DVV- 10x2.5 (10x7/0.67) -0,6/1 kV mét 76.3001592 DVV-19x4 (19x7/0.85) -0,6/1 kv mét 218.4001593 DVV-37x2.5 (37x7/0.67) -0,6/1 kV mét 268.300
Cáp diều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 ->37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1594 DVV/Sc-3xl.5 (3x7/0.52) -0.6/1 kV mót 26.7001595 DVV/Sc-8x2.5 (8x7/0.67) -0,6/1 kV mét 74.8001596 DVV/Sc-30x2.5 (30x7/0.67) -0,6/1 kv mét 236.800
Cáp trung thể treo-ỉ2/20(24) kVhoặc 12.7/22(24) k v - TCVN 5935 (ruột dồng, có chống thấm, bán dẫn ruột dân, cách điện XLPE, vô PVC)1597 c x 1VAVBC-95-12/20(24) kV mét 294.10011598 CX1V/WBC-240-12/20(24) kV mét 692.000|
Cáp trung íhể có màn chắn kìm ỉoọi - 12/20(24) kVhoặc 12.7/22(24) k V - TCVN 593S/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bản dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bản dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lỗi, vò PVC)
1599 CXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kv mét 734.7001600 CXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kv mét 3.730.100
Dãy diện lực (A V)-0,6/lkV TC: AS/NZS 5000.11601 AV-16-0,6/1 kv mét 6.4701602 AV-35-0,6/1 kv mét 11.8701603 AV-120-0,6/1 kV mét 37.0001604 AV-500-0,6/1 kV mét 147.200
64/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
Dây nhôm lối íhẻp : TCVN 5064 - 1994; TCVN 5 0 6 4 :1994/SĐ 1:1995, TCVN 6483/IEC 61089 ASTM B232, D IN 482041605 ACSR-50/8 (6/3.2+1/3.2) TCVN 5064-1994 Kg 76.8001606 ACSR-95/16 (6/4.5+1/4.5) TCVN 5064-1994 Kg 75.4001607 ACSR-240/32 (24/3.6+7/2.4) TCVN 5064-1995 Kg 78.300
Cáp vặn xoăn hạ thê -0,6/1 kV-TCVN 6447/AS 3S60 (2 lõi, ruộỉ nhôm, cách diện XLPE)1608 LV-ABC-2x50-0,6/1 k v (ruột nhôm) mét 39.500
Ông luồn dây điện : theo tiêu chuẩn BS-EN 61386-22.2004+AI 1:2010 theo tiêu chuồn BS-EN 6J386-21:2004+AU:20101609 Ống luồn tròn F16 dài 2,9m ống 18.6001610 Ổng luồn cứng F16-1250N-CA161 ỉ ống 23.7001611 Ổng luồn đàn hồi CAF-16 cuộn 183.5001612 Óng luồn đàn hồi CAF-20 cuộn 208.100
Cáp diện lực hạ thế chống chảy 0,6/1 k V- TCVN 5935/IEC 60331-21, IEC 60332-3 C A T c, BS 6387 C A T C (1 lõi, ruột đồng, cách điện FR-PVC)1613 CV/FR-lx25 -0,6/1 kV mét 68.3001614 CV/FR-1x240 -0,6/1 kv mét 593.600
Cáp nàng lượng mặt trời Solar cable H1Z2Z2-K (l,SDC theo tiêu chuân E N 50618)1615 H 1Z2Z2-K-4-1,5kV DC mét 20.9001616 H 1Z2Z2-K-6-1,5kV DC mét 29.8001617 H 1Z2Z2-K-300-1,5kV DC mét 1.147.200IX XĂNG, DÂUX CẢU KIỆN CÁC LOẠI
10.1 Cty CP Địa Óc An Giang (140 Phan Bội Châu, phưímg Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang ĐT: 02963953921, Fax: 0296.3953145). Cập nhật theo bàng giá ngày 01/11/2020. Hàng dược giao dcn trung tâm c ầ n Thơcổ n e be tônc Iv tâm sản xuất theo tiêu chuần TCVN 11823 : 2017 và TCVN 9113 : 2012Cống <p 400 mm - D=50mm, r c=28Mpa
1618 Hoạt tài 3xl0’3 Mpa (cổng dọc đường) mét 314.200Ỉ619 Hoạt tải 65%HL93 (cổng qua đường > H 10) mét 325.2001620 Hoạt lải 100%HL93 (công qua dường > H30) mét 335.200
Cống <l> 600 mm - D=63mm, r c=28Mpa
1621 Hoạt tải 3x10° Mpa (cổng dọc đường) mét 498.6001622 Hoạt tải 65%HL93 (cống qua đường > H 10) mét 537.6001623 Hoạt tảilOO%HL93 (cổng qua đường > H30) mét 568.600
Cống <I> 800 mm - D=80mm, r c=28Mpa
1624 Hoạt tải 3x10° Mpa (cổng dọc đường) mét 807.3001625 Hoạt tải 65%HL93 (cống qua dường > H 10) mét 876.3001626 Hoạt tải 100%HL93 (cổng qua đường > H30) mét 965.300
Cổnc <J> 1000 mm - D=100mm, p c=28Mpa
1627 Hoạt tải 3xl0’3 Mpa (cống dọc đường) mét 1.388.200
65/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
1628 Hoạt tải 65%HL93 (cống qua đường > H10) mét 1.494.2001629 Hoạt tải 100%HL93 (cổng qua dường > H30) mét 1.609.200
Cổng o 1200 mm - D=120mm, f c=28Mpa
1630 Hoạt tải 3xIO'3 Mpa (cống dọc đường) mét 2.514.1001631 Hoạt tải 65%HL93 (cổng qua đường > H 10) mét 2.595.1001632 Hoại tải 100%HL93 (cống qua đường > H30) mét 2.721.100
Cống 1500 mm - D=120mm, r c=28Mpa
1633 Hoạt tải 3xl0 '3 Mpa (cổng dọc đường) mét 3.138.6001634 Hoạt tải 65%HL93 (cống qua đường > H 10) mét 3.295.600
1635 Hoạt tải 100%HL93 (cổng qua đường > H30) mót 3.515.600Gối cốne các loai M200
1636 Gối cống 0 400 cái 159.800
1637 Gối cống O 600 cái 229.3001638 Gổi cống 0 800 cái 283.1001639 Gối cống<l> 1000 cái 370.700
1640 Gối cống 1200 cái 686.9001641 Gổi cổng <& 1500 cái 830.300
(ỉiăng cao su các loai1642 Giăng cao su cống 4) 400 sợi 38.8001643 Giăng cao su cống <J> 600 sợi 48.5001644 Giăng cao su cổng <I> 800 sợi 59.4001645 Giáng cao su cổng c> 1000 sợi 69.2001646 Giăng cao su cống c> 1200 sợi 80.1001647 Giăng cao su cổng $ 1500 sợi 95.400
Cọc bê tông dư ứne lưc sản xuất theo tiêu chuấn TCVN 11823 : 2017: TCVN 5574 : 2018 và TCVN 788S : 2014
1648Cọc bê tông DƯL 100 X 100-35Mpa > M400; L >2m mét 53.500
1649Cọc bê tông DƯL 120 X 120-35Mpa > M400; L >2m mét 73.300
1650Cọc bc tông DƯL 150x 150-35Mpa > M400; L >2m mét 101.500
1651Cọc bô tông DƯL 200 X 200-8m-35Mpa> M400; L>2m mót 205.200
1652Cọc bê tông DƯL 200 X 200-6m-35Mpa > M400; L>2m mét 209.700Gach Terrazzo-Lát vĩa hè TCVN 7744: 2013
1653(400x400)mm, dày 30mm (+/-1,3) - màu vàng m2 101.700
1654(400x400)mm, dày 30mm (+/-1,3), màu xám, xám ưo, màu đỏ, màu xanh. m2 97.100
66/77 Công bổ giả VLXD tháng 11 nâm 2020
Gach xâv khônc nunc (Block) TCVN 6477: 20161655 Gạch 45mm X 90mm X 190mm viên 1.5501656 Gạch lOOmm X 190mm X 390mm viên 6.6401657 Gạch 190mm X 190mm X 390mm viên 11.810
10.2Công ty CP Eurovvindovv, Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. llà Nội, SĐT: 028 3824 8124. Cập nhật theo báo giá SXD nhận ngày 09/11/2020 (cột bcn phải báng giá ghi chú kích thước chiều rộng X chiều cao cửa
1658 - Cửa sổ 2 cánh mở trượt- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PK.KK: Khỏa bấm, Con lăn - Hang Eurowindow.
m2
TCVN 9366-2:2012
3.244.355 1000 1000
1659 m2 3.013.221 1200 1200
1660 m2 2.855.901 1400 1400
1661 - Kính an toàn 6.38mm m2 2.742.656 1600 1600
1662 - Cửa sổ 3 cánh ( 2 cánh mở trượt, 1 cánh cổ định)- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKJCK: Khóa bấm, Con lăn - Hăng Eurowindow.
m2
TCVN 9366-2:2012
3.134.381 1500 1000
1663 m2 2.930.362 1800 1200
1664 m2 2.790.855 2100 1400
1665 - Kính an toàn 6.38mm m2 2.688.011 2400 1600
1666 - Cửa sổ 4 cánh ( 2 cảnh mở tnrọt, 2 cảnh cố định)- Hệ Profile của häng Eurowindow- Bộ PKKK: Khóa bản nguyệt, Con lăn - Hảng Eurowindow.
m2
rCVN 9366-2:2012
3.110.363 2000 1000
1667 m2 2.957.987 2200 1200
1668 m2 2.846.562 2400 1400
1669 - Kính an toàn 6.38mm m2 2.759.746 2600 1600
1670 - Cửa sô 2 cánh mở quay lật vào trong- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lể , chốt liền -Eurowindow.
m2
TCVN 9366-2:2012
4.340.006 1000 1000
1671 m2 3.878.678 1200 1200
1672 m2 3.570.189 1400 1400
1673 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.354.901 1600 1600
1674 - Cửa sô 2 cánh mở quay vảo ơong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lể, chốt liền -Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm
m2
TCVN 9366-2:2012
3.868.477 1000 1000
1675 m2 3.481.391 1200 1200
1676 m2 3.238.017 1400 1400
1677 m2 3.060.566 1600 1600
1678 - Cửa sô 1 cảnh mở quay lật vảo ưong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa diểm, lay nẳm, bản lề - Eurowindow.
m2
TCVN 9366-2:2012
4.660.487 500 1000
1679 m2 4.093.257 600 1200
1680 m2 3.795.000 700 1400
1681 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.529.210 800 16001682 - Cửa sô 1 cánh mở quay vào irong
- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PK.KK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lè - Eurowindow.
m2
TCVN 9366-2:2012
3.974.687 500 1000
1683 m2 3.570.335 600 1200
1684 m2 3.328.214 700 1400
1685 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.146.282 800 16001686 - Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoải
- Hộ Asia Profile Eurowindow - Bộ PKJCK: Thanh chốt đa điếm, tay nám, bàn lề chữ A, chốt liền - Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm
m2
TCVN 9366-2:2012
4.036.451 1000 10001687 m2 3.687.580 1200 1200
1688 m2 3.385.516 1400 1400
1689 m2 3.168.152 1600 1600
67/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 nủm 2020
1690 - Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoải m2
TCVN 9366-2:2012
4.081.821 500 1000
1691 - Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nám, bản lề chừ A -Eurowindow.
m2 3.736.036 600 1200
1692 m2 3.439.482 700 1400
1693 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.225.157 800 1600
1694 - Cửa sổ 1 cốnh mở hất ra ngoài- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề chừ A, hạn định -Eurowindow.
m2
TCVN 9366-2:2012
4.910.552 500 1000
1695 m2 4.360.693 600 1200
1696 m2 3.997.709 700 1400
1697 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.755.183 800 1600
1698 m2
TCVN 9366-2:2012
4.599.175 700 1800
1699- Cửa đi 1 cảnh mở quay- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa đi chỉnh cỏ khóa, Thanh chốt da điôm, tay năm.ô khỏa ngoải chia ưong núm vặn - Eurowindow. Bản lồ 3D-EIH001-7.- Kinh an toàn 6.38mm
m2 4.441.395 700 2000
1700 m2 4.309.759 700 2200
1701 m2 4.270.832 700 2400
1702 m2 4.157.410 900 1800
1703 m2 4.026.810 900 2000
1704 m2 3.917.979 900 2200
1705 m2 3.882.329 900 2400
1706
- Cửa đi 2 cảnh mở quay- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa di chinh cỏ khóa, Thanh chổt đa điểm, tay nám, ổ khỏa ngoài chia trong núm vặn, chốt rời -Eurowindow . Bản lề 3D-EIH001-7.
m2
TCVN 9366-2:2012
4.257.673 1400 1800
1707 m2 4.122.971 1400 2000
1708 m2 4.024.063 1400 2200
1709 m2 3.970.854 1400 2400
1710 m2 3.893.133 1800 1800
1711 m2 3.780.350 1800 2000
1712 m2 3.696.864 1800 2200
1713 m2 3.650.002 1800 2400
1714
- Cửa đi 2 cánh mở trượt - Hệ Asia Profile
m2
TCVN 9366-2:2012
2.586.661 1400 1800
1715 m2 2.526.912 1400 2000
1716 m2 2.491.757 1400 2200
1717 - Bộ PKKK: Cửa đi trượt có khóa, Thanh chốt đa diểm có khỏa, tay nắm, con lăn -Eurowindow, ổ khóa ngoài chia ưong núm vộn -Winkhaus.- Kính an toàn 6.38mm
m2 2.450.199 1400 2400
1718 m2 2.481.243 1600 1800
1719 m2 2.425.637 1600 2000
1720 m2 2.392.606 1600 2200
1721 m2 2.353.937 1600 2400
1722
- Cửa đi 4 cảnh (2 cánh mở tnrợt, 2 cảnh cổ định)- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa di trượt có khóa, Thanh chốt đa
điểm có khóa, tay nảm, con lăn -Eurowindow, ổ khỏa ngoài chìa trong núm vặn -Winkhaus.
m2
TCVN 9366-2:2012
2.330.982 2800 1800
1723 m2 2.289.841 2800 2000
1724 m2 2.262.603 2800 2200
1725 m2 2.234.605 2800 2400
1726 m2 2.256.772 3200 1800
1727 m2 2.217.993 3200 2000
68/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
1728- 1VII1II UẦI IUUII V/.̂ UIIIIII
m2 2.191.694 3200 2200
1729 m2 2.164.924 3200 2400
1730- Vách kỉnh- Hộ Asia Profile Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm
m2
TCVN 9366-2:2012
2.426.587 500 1000
1731 m2 2.167.978 1000 1000
1732 m2 2.081.415 1000 1500
1733 m2 1.952.160 1500 2000
1734- Vách kinh (có đô cô định)- Hệ Profile của hãng Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm
m2
TCVN 9366-2:2012
2.464.989 1000 1000
1735 m2 2.324.723 1500 1000
1736 m2 2.254.590 1000 2000
1737 m2 2.118.937 1500 2000
17381739 - Cửa sô 2 cảnh mở trượt
- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Khóa bấm, Con lăn - »ăng Eurowindow.
m2
TCVN 7451:2004
3.244.355 1000 1000
1740 m2 3.013.221 1200 1200
1741 m2 2.855.901 1400 1400
1742 - Kỉnh an toàn 6.38mm m2 2.742.656 1600 1600
1743 - Cửa sổ 3 cảnh (2 cánh mờ tnrợt, 1 cánh cố định)- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Khóa bấm, Con lăn - Hâng
m2
TCVN 7451:2004
3.134.381 1500 1000
1744 m2 2.930.362 1800 1200
1745 m2 2.790.855 2100 1400
1746 - Kinh an toàn 6.38mm m2 2.688.011 2400 1600
1747 - Cửa sổ 4 cánh ( 2 cánh mở trượt, 2 cảnh cổ định)- Hộ Profile của häng Eurowindow- Bộ PKKK: Khóa bán nguyệt, Con lăn - Hăng Eurowindow.
m2
TCVN 7451:2004
3.110.363 2000 1000
1748 m2 2.957.987 2200 1200
1749 m2 2.846.562 2400 1400
1750 - Kính an toàn 6.38mm m2 2.759.746 2600 1600
1751 - Cửa sô 2 cánh mở quay lật vào trong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay năm, bàn lể , chốt liền "Eurowindow.
m2
TCVN 7451:2004
4.340.006 1000 1000
1752 m2 3.878.678 1200 1200
1753 m2 3.570.189 1400 1400
1754 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.354.901 1600 1600
1755 - Cửa sổ 2 cánh mở quay vào ữong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt đa điểm, tay nám, bản lề, chổi liền -Eurowindow.
m2
TCVN 7451:2004
3.868.477 1000 1000
1756 m2 3.481.391 1200 1200
1757 m2 3.238.017 1400 1400
1758 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.060.566 1600 1600
1759 - Cửa sô 1 cánh mở quay lật vào trong- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chổt da điểm, tay nảm, bản lề - Eurowindow.
m2
TCVN 7451:2004
4.660.487 500 1000
1760 m2 4.093.257 600 1200
1761 m2 3.795.000 700 1400
1762 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.529.210 800 1600
1763 - Cửa sổ 1 cánh mở quay vào trong- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PK.KK: Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề - Eurowindow.
m2
TCVN 7451:2004
3.974.687 500 1000
1764 m2 3.570.335 600 1200
1765 m2 3.328,214 700 1 1400
69/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
1766 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.146.282 800 1600
1767 - Cửa sổ 2 cảnh mở quay ra ngoải- Hệ Asia Profile Eurowindow - Bộ PKJCK: Thanh chốt đa điểm, tay nẳm, bản lề chừ A, chốt liền - Euro window.
m2
TCVN 7451:2004
4.036.451 1000 1000
1768 m2 3.687.580 1200 1200
1769 m2 3.385.516 1400 1400
1770 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.168.152 1600 1600
1771 - Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Thanh chốt da điểm, tay nắm, bản lề chừ A -Eurovvindovv.
m2
TCVN 7451:2004
4.081.821 500 1000
1772 m2 3.736.036 600 1200
1773 m2 3.439.482 700 1400
1774 - Kinh an toàn 6.38mm m2 3.225.157 800 1600
1775 - Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKK.K: Thanh chổt đa điểm, tay nám, bàn lề
m2
TCVN 7451:2004
4.910.552 500 1000
1776 m2 4.360.693 600 1200
1777 m2 3.997.709 700 1400
1778 - Kính an toàn 6.38mm m2 3.755.183 800 1600
1779
- Cửa di I cảnh mở quay- Hệ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa di chinh có khóa, Thanh chổt đa dicm, tay nãm,ô khỏa ngoài chỉa trong núm vặn - Eurowindow. Bản lể 3D-EIH001-7.- Kinh an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
4.599.175 700 1800
1780 m2 4.441.395 700 2000
1781 m2 4.309.759 700 2200
1782 m2 4.270.832 700 2400
1783 m2 4.157.410 900 1800
1784 m2 4.026.810 900 2000
1785 m2 3.917.979 900 2200
1786 m2 3.882.329 900 2400
1787
- Cửa đi 2 cánh mớ quay- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa đi chinh có khỏa, Thanh chốt đa đicm, tay năm, ô khóa ngoài chia trong núm vặn, chối rời -Eurowindow . Bàn lể 3D-E1H001-7.- Kinh an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
4.257.673 1400 1800
1788 m2 4.122.971 1400 2000
1789 m2 4.024.063 1400 2200
1790 m2 3.970.854 1400 2400
1791 m2 3.893.133 1800 1800
1792 m2 3.780.350 1800 2000
1793 m2 3.696.864 1800 2200
1794 m2 3.650.002 1800 2400
1795
- Cửa di 2 cánh mở trượt - Hộ Asia Profile
m2
TCVN 7451:2004
2.586.661 1400 1800
1796 m2 2.526.912 1400 2000
1797 m2 2.491.757 1400 2200
1798 - Bộ PKKK: Cửa đi truợt cỏ khóa, Thanh chốt đa điểm cỏ khỏa, tay nám, con lăn -Eurowindow, ồ khóa ngoài chia trong núm vặn -Winkhaus.- Kính an toàn 6.38mm
m2 2.450.199 1400 2400
1799 m2 2.481.243 1600 1800
1800 m2 2.425.637 1600 2000
1801 m2 2.392.606 1600 2200
1802 m2 2.353.937 1600 2400
1803 m2 2.330.982 2800 1800
70/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
1804- Cứa đi 4 cánh (2 cảnh mở truợt, 2 cánh cố định)- Hộ Asia Profile Eurowindow- Bộ PKKK: Cửa đi truợt có khỏa, Thanh chốt đa
điểm có khóa, tay nám, con lăn -Eurowindow, ổ khóa ngoài chìa trong nủm vặn -Winkhaus.- Kính an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
2.289.841 2800 20001805 m2 2.262.603 2800 22001806 m2 2.234.605 2800 24001807 m2 2.256.772 3200 18001808 m2 2.217.993 3200 20001809 m2 2.191.694 3200 22001810 m2 2.164.924 3200 24001811
- Vách kinh- Hộ Asia Profile Eurowindow.- Kính an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
2.426.587 500 10001812 m2 2.167.978 1000 10001813 m2 2.081.415 1000 1500
1814 m2 1.952.160 1500 20001815
- Vách kinh (cỏ đổ cổ định)- Hệ Profile của hăng Eurowindow.- Kinh an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
2.464.989 1000 1000
1816 m2 2.324.723 1500 10001817 m2 2.254.590 1000 2000
1818 m2 2.118.937 1500 20001819 - Eurowindow: Cửa sổ 2 cảnh mở trượt
- Hệ Profile của hãng Koemmerling- Bộ PKKK : Khóa bâm, con lăn -GQ- Kính an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
4.088.651 1000 10001820 m2 3.765.552 1200 12001821 m2 3.538.582 1400 14001822 m2 3.371.590 1600 16001823 - Eurowindow: Cửa sổ 3 cảnh ( 2 cảnh mở truợt, 1
cánh giừa cổ định)- Hệ Profile của hảng Kocmmerling- Bộ PKKK : Khỏa bấm , con lăn -GQ
- Kính an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
3.993.134 1500 10001824 m2 3.686.118 1800 12001825 m2 3.470.993 2100 14001826 m2 3.311.217 2400 16001827 - Eurowindow: Cửa sổ 4 cánh ( 2 cánh mở trượt, 2
cảnh giừa co định)- Hệ Profile của hăng Koemmerling- Bộ PKKK : Khỏa bản nguyệt , con lăn -GQ- Kính an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
3.908.117 2000 1000
1828 m2 3.691.558 2200 12001829 m2 3.529.442 2400 1400
1830 m2 3.401,070 2600 16001831
- F-urowindow: Cửa sổ 2 cảnh mở quay lật vào ưong- Hộ Profile của hang Koemmerling
- Bộ PKKK : Thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lể, chốt liền -ROTO- Kính an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
7.502.230 1000 10001832 m2 6.253.378 1200 12001833 m2 5.575.282 1400 1400
1834m2 5.042.626 1600 1600
1835 - Hurovvindovv: Cửa sổ 2 cánh mở quay vảo ưong- Hệ Profile của hăng Koemmerling- Bộ PK.KJC : Thanh chổt đa điểm, lay năm, bản lề
,chổt liền -Roto- Kính an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
6.855.084 1000 10001836 m2 5.733.278 1200 12001837 m2 5.109.547 1400 14001838 m2 4.600.825 1600 16001839
- Euro window: Cửa sổ 1 cảnh mở quay lật vào trong- Hệ Profile của hãng KoemmerlinR
m2 7.468.291 500 1000
1840 m2 6.143.649 600 1200
71 /77 Công bố giả VLXD tháng 11 năm 2020
1841 - Bộ PKKK : 'Phanh chốt đa điểm, tay nắm, bàn lể - Roto- Kính an toàn 6.38mm
m2 TCVN 7451:2004 5.502.472 700 1400
1842m2 5.030.175 800 1600
1843 - Eurowindow: Cửa sô 1 cảnh mở quay vào trong m2
TCVN 7451:2004
6.330.667 500 1000
1844 - Hệ Profile của hang Koemmerling- Bộ PKKK: 'ITianh chổt đa điểm, tay nắm, bản lể -
Roto
m2 5.391.850 600 1200
1845 m2 4.841.019 700 1400
1846 - Kinh an toàn 6.38mm m2 4.407.528 800 1600
1847 - Eurowindow: Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoải m2
TCVN 7451:2004
6.766.577 1000 1000
1848 - Hộ Profile của hãng Koemmcrling- Bộ PKKK : Thanh chốt đa điểm, tay nẳm, bản lề - Roto, chốt liền -Roto- Kinh an toàn 6.38mm
m2 5.906.265 1200 1200
1849 m2 5.200.935 1400 1400
1850 m2 4.653.408 1600 1600
1851 - Eurowindow: Cửa sổ 1 cảnh mở quay ra ngoài m2
TCVN 7451:2004
6.131.983 500 1000
18S2 - 1 lệ Profile của hãng Kocmmcrling- Bộ PKKK : Thanh chốt đa điểm, tay năm, bản lề -Roto
m2 5.332.313 600 1200
1853 m2 4.889.900 700 1400
1854 - Kinh an toàn 6.38mm m2 4.427.856 800 1600
1855 - Eurowindow: Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài m2
TCVN 7451:2004
6.968.320 500 1000
1856 - Hộ Profile cùa hàng Koemmerling- Bộ PKKK : Thanh chốt đa diẻm, tay nám, bản lề - Roto, hạn đinh -GU- Kinh an toàn 6.38mm
m2 6.065.722 600 1200
1857 m2 5.402.055 700 1400
1858 m2 4.941.596 800 1600
1859
- Eurowindow: Cửa di 1 cánh mở quay- Hệ Profile cùa hãng Koemmerling- Bộ PKKK : Cửa di chinh có khóa, thanh chốt đa
m2
TCVN 7451:2004
7.698.769 700 1800
1860 m2 7.722.011 700 2000
1861 m2 7.366.704 700 2200
1862 m2 7.099.034 700 2400
1863 điổm, tay nắm, bản lề -ROTO, ỏ khóa ngoài chia m2 6.678.607 900 1800
1864ưong nủm vặn -Winkhaus - Kinh an toàn 6.38mm
m2 6.684.418 900 2000
1865 m2 6.396.818 900 2200
1866 m2 6.179.410 900 2400
1867
- Eurowindow: Cửa đi 2 cảnh mở quay- Hộ Profile của hăng Koemmerling- Bộ PKKK : Cửa đi chinh cỏ khóa, thanh chốt đa
điểm, tay nảm, bản lể, chốt rời -ROTO, ổ khóa ngoài chìa ưong núm vặn -Winkhaus- Kinh an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
6.698.616 1400 1800
1868 m2 6.596.521 1400 2000
1869 m2 6.323.634 1400 2200
1870 m2 6.112.070 1400 2400
1871 m2 5.896.651 1800 1800
1872 m2 5.803.753 1800 2000
1873 m2 5.580.469 1800 2200
1874 m2 5.406.707 1800 2400
1875
- Eurowindow: Cửa di 2 cánh mở quay- Hỗ Profile cùa hâne Kocmmerlinữ
m2 7.347.428 1400 1800
1876 m2 6.996.042 1400 2000
1877 m2 6.696.743 1400 2200
72/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
1878 - Bộ PKKK : Cửa đi chinh có khóa, thanh chốt da điểm, tay năm, bản lề, chốt liền -ROTO, ổ khóa ngoài chia ưong núm vặn -Winkhaus- Kính an toàn 6.38mm
m2TCVN 7451:2004
6.472.615 1400 2400
1879 m2 6.401.284 1800 18001880 m2 6.114.491 1800 20001881 m2 5.870.664 1800 22001882 m2 5.687.130 1800 24001883
- Eurowindow: Cửa đi 2 cánh mở trượt- Hộ Profile của hăng Kocmmcrling
- Bộ PKKK : Cửa đi truợt có khóa, Thanh chổt đa điểm, tay nẳm -GU, con lăn -Roto, ổ khóa ngoài chia ưong nũm VỘI) -Winkhaus- Kính an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
3.915.741 1400 18001884 m2 3.799.522 1400 20001885 m2 3.722.485 1400 22001886 m2 3.641.851 1400 24001887 m2 3.699.729 1600 18001888 m2 3.591.266 1600 2000
1889 m2 3.518.111 1600 22001890 m2 3.443.182 1600 24001891
- Eurowindow: Cửa di 4 cánh (2 cánh mở trượt +2 cảnh cô định)- Hộ Profile của hang Koemmcrling- Bộ PKKK : Cửa đi iruợt có khóa, Thanh chốt đa diổm, tay nẳm -GU, con lăn -Roto, ổ khóa ngoài chia
m2
TCVN 7451:2004
3.517.770 2800 18001892 m2 3.437.140 2800 20001893 m2 3.380.381 2800 22001894 m2 3.324.979 2800 24001895 m2 3.350.965 3200 18001896 trong núm vặn -Winkhaus
- Kính an toàn 6.38mmm2 3.273.695 3200 2000
1897 m2 3.218.562 3200 22001898 m2 3.165.515 3200 24001899
- Eurowindow: Cửa di 4 cánh mở xếp truợt- Hệ Profile của häng Kocmmcrling
- Bộ PKKK : Cửa di chinh có khóa, Thanh chốt đa điếm, tay nấm, chốt liền -Roto & GU , ổ khóa ngoải chia trong núm vặn -Winkhaus- Kính an toán 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
9.559.009 2800 18001900 m2 9.143.300 2800 20001901 m2 8.597.932 2800 2 2 0 0
1902 m2 8.137.009 2800 24001903 m2 7.876.732 3600 18001904 m2 7.770.229 3600 20001905 m2 7.326.180 3600 22001906 m2 6.951.322 3600 24001907
- Eurowindow: Vách kinh - Hệ Profile cùa hăng Koemmcrling- Kính an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
3.004.753 500 10001908 m2 2.609.468 1000 10001909 m2 2.477.309 1000 15001910 m2 2.279.263 1500 20001911
- Eurowindow: Vách kinh (có dô cô định) - Hệ Profile của hăng Kocmmcrling- Kinh an toàn 6.38mm
m2
TCVN 7451:2004
3.108.506 1000 10001912 m2 2.886.956 1500 10001913 m2 2.776.480 1000 20001914 m2 2.561.043 1500 2000XI TẢM LỢP CÁC LOẠI
73/77 Công bố giá VLXD thảng 11 năm 2020
11.1 Công ty TNII1I Tôn Pomina (KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tinh Bà Rịa Vũng Tàu, Việt NamPomina, tôn lạnh màu AZ150, G550 Công bố giả số 2020/05.25 ngày 25/5/2020
1915 Tôn dày 0,35mm, khổ l,07m m2ASTM
A792/A792M-10(2015);
JIS 3321:2012; BSEN 10346:2015
72.7801916 Tôn dày 0,40mm, khổ l,07m m2 79.8561917 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 86.5641918 Tôn dày 0,50mm, khổ l,07m m2 94.8661919 Tôn dày 0,55mm, khổ l,07m m2 102.3591920 Tôn dày 0,60mm, khổ l,07m m2 109.159
Pomỉna, tôn lạnh màu AZ100, GS50 nt1921 Tôn dày 0,35mm, khổ l,07m m2 nt 66.7421922 Tôn dày 0,40mm, khổ l,07m m2 nt 75.5531923 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 nt 83.0001924 Tôn dày 0,50mm, khổ l,07m m2 nt 91.2681925 Tôn dày 0,55mm, khổ l,07m m2 nt 98.722
Pomina, tôn lạnh màu AZ50, G550 JIS 3322:2012; ASTM A755/
A755M-151926 Tôn dày 0,25mm, khổ l,07m m2 56.3211927 Tôn dày 0,30mm, khổ l,07m m2 63.9821928 Tôn đày 0,35mm, khổ l,07m m2 nt 71.3541929 Tôn dày 0,40mm, khổ 1.07m m2 nt 79.9401930 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 ní 88.4571931 Tôn dày O.SOmm, khổ l,07m m2 nt 96.0151932 Tôn dày 0,55mm, khổ l,07m m2 ni 111.061
Pomina, tôn lạnh màu AZ100, GS50 Solar nt1933 Tôn dày 0,35mm, khổ l,07m m2 ní 86.2751934 Tôn dày 0,40mm, khổ l,07m m2 ni 99.2141935 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 nt 101.7421936 Tôn dày 0,50mm, khố I,07m m2 nt 109.7291937 Tôn dày 0,55mm, khổ l,07m m2 ní 113.480
Pomina, tôn lạnh màu AZI50, G550 ShicldVict nt
1938 Tôn dày 0,40mm, khổ l,07m m2 ru 98.0221939 Tôn dày 0,45mm, khổ l,07m m2 nt 107.3391940 Tôn dày 0,50mm, khổ l,07m m2 nỉ 118.2721941 Tôn dày 0,55mm, kliổ l,07m m2 nỉ 124.2311942 Tôn dày 0,6mm, khổ l,07m m2 nt 133.543
11.2 Công ty CP ĐT XNK Vật Liệu Xanh (Đc:658 m huy Giáp, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP.HCM, ĐT: 0911469969 -0943759119). NPP (Đại lý): Công ty TNHH MTV Thành Tuệ Trân (Đc: 42A KV Thạnh Mỹ, p. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, TPCT, ĐT: 0902313787).Tôn ngói nhựa ASA/PVC Cập nhật theo Thông báo giá tháng 7 năm 2020. Giá bán tại TP. cần Thơ
74/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
1943Tôn nhựa 5 sóng ASA/PVC 2.5mm Màu (Trăng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) m
KT3-01860AHD9165.000
1944Tôn nhựa 5 sóng ASA/PVC 3.0mm Màu (Trăng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) m 190.000
1945Tôn nhựa 6 sổng ASA/PVC 2.5mm Màu (Trẩng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) m nt 165.000
1946Tôn nhựa 6 sóng ASA/PVC 3.0mm Màu (Tráng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) m nỉ 190.000
1947Ngói nhựa 7 sóng ASA/PVC 2.5mmMàu (Trắng, Xảin, Xanh Dưcmg,ĐỎ đô, Đỏ Ngói,Socola)
m nt 170.000
1948Ngói nhựa 7 sóng ASA/PVC 3.0mmMàu (Tráng, Xám, Xanh Dương,Đỏ đô, Đỏ Ngói,Socola)
m nt 195.000
Phụ kiện tôn ngói nhựa ASA/PVC
1949 (T) Tấm úp nốc mái tôn 2.5mm Màu (Trảng, Xanh Ngọc, Xanh Dương) tấm
KT3-01860AHD9140.000
1950 (L) Tấm úp nóc mái ngói 2.5mm Màu (Tráng. Xám, Xanh Dương.ĐỎ đô. Đỏ Ngói, Socola) tấm 140.000
1951 (L) Tâm úp sườn mái 2.5mm Màu (Trâng, Xám, Xanh Dương,Đò đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm nt 130.000
1952 (L) Tẩm viền mái 2.5mm Màu (Tráng, Xám. Xanh Dưcmg,ĐỎ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấni ni 130.000
1953 (L) Úp đỉnh mải 2.5mm Màu (Trắng, Xám, Xanh Dương,Đỏ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm nt 130.000
1954 (L) Tấm úp đuôi mái 2.5mm Màu (Tráng, Xám, Xanh Dương,Đỏ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm nt 70.000
1955 (L) Tấm diềm hiên mái 2.5mm Màu (Trăng, Xảin, Xanh Dương,ĐỎ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm nt 130.000
1956 (L) Up góc nóc mái 2.5mm Màu (Trăng, Xám, Xanh Dưcmg,ĐỎ đô, Đỏ Ngói, Socola) tấm ni 70.000
1957 Nắp phụ kiện ASA/PP Màu (Tráng, Xám. Xanh Dương, Xanh ngọc, Đỏ đô, Đỏ Ngói, Socola) cái ni 2.000
11J Công ty TNIIII Công nRh¡vp LAMA VIÊT NAM (ĐT: 0283.7178.580).
1957 Ngói chính Nhóm 1 màu: L10I; L102; L103; L104 ViênTCVN 1453:1986
13.155Cập nhật theo Thông báo giá LVN 20-003 ngày 27/7/2020. Giả bán tại các quận huyện nhưng không bao gồm
phí dỡ hàng
1958 Ngói chính Nhóm 2 màu: L201; L202; L203; L204 và nhóm màu đặc biệt LI05; L226 Viên 13.455
1959 Ngỏi nóc Viôn nt 25.0001960 Ngói rìa Vicn nt 25.0001961 Ngói cuối rìa Viên nỉ 30.4551962 Ngói ghép 2 Viên nt 30.455
75/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
1963 Ngói cuổi nóc Vicn nt 32.2731964 Ngói cuôi mái Viên nt 32.2731965 Ngỏi chạc 3, Ngói chừ T Viên ni 40.4551966 Ngói chạc 4 Viên nt 40.45511.4 Công ty CP Gạch ngói Rốm xây dựng Mỹ Xuân (ĐC: Phường Hắc Dịch, thị xă Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vông Tàu, Đt: 0254.3876770, Fax: 0245.3894168).
NGÓI MÀU Cập nhật theo Công văn số 46/CV.GMX ngày 14/8/2020. Giá bán tại TP. cần Thơ1967 Ngói lợp 10 v/m2 (Sổng lớn, Sóng nhỏ, vẩy cá) Viên 14.4551968 Ngói Nóc Viên 24.3271969 Ngói Rỉa Viên 24.3271970 Ngói cuôi rìa, Ngói ghép 2 Viên 34.0361971 Ngói cuối nóc, Ngói cuối mái Viên 41.0181972 Ngói chạc 3, Ngói chạc 4 Viên 51.8551973 Ngói gắn Antenna,Ngói thông hơi. Ngói lấy sáng Viên 183.5911974 Sơn Kg 99.8911975 Vít Cái 445
NGÓI VÀ SẢN PHẨM TRANG TRÍ DÁT XÉT NUNG1976 Ngói lợp 22 viên /m2 Viên 8.6181977 Ngói lợp 22 viên /mJ chống thấm Viên 8.9821978 Ngói lợp 22 vicn /m2 A2 Viên 8.0451979 Ngói Đmi Viên 5.1821980 Ngói Đmi chổng thấm Viên 5.5271981 Ngói nóc lớn 3 viỗn/md Viên 16.3181982 Ngói nóc lởn 3 vicn/md chống thấm Viên 17.1361983 Ngói Nóc Lớn Vuông chổng Thấm Viên 18.5181984 Ngói cuổi nóc chống thấm Viên 39.6361985 Ngói chạc 3 chổng thấm Viên 76.2911986 Ngói chạc 4 chống thấm Viên 92.5821987 Ngói nóc ticu 5v/md Viên 5.4821988 Ngói nóc tiẻu chống thấm Viên 5.6451989 Ngói tiêu 7v/md Viên 5.6091990 Ngói tiểu chổng thẩm Viên 5.7821991 Ngói viền 5bộ/md Bộ 46.7731992 Ngói viền chổng thấm Bộ 47.5911993 Ngói âm dương (45v/m2) Viên 6.2451994 Ngói âm dương chông thâm Viên 6.5641995 Ngói con sỏ, Ngói chữ E, Ngói mũi tàu (60v/m2) Viên 6.7451996 Ngói con sò, Ngói chữ E, Ngói mũi tàu chống thấni Viên 7.0001997 Ngói màn chữ Thọ Viên 4.9911998 Ngói màn chừ Thọ chổng thấm Viên 5.2551999 Ngỏi cánh phượng (70v/m2) Viên 5.9452000 Ngói cánh phượng (70v/m2) chổng thấm Viên 6.1452001 Ngói vây cá lớn, Yây cả vuông Viên 5.5912002 Ngói vẩy cá lởn, vẩy cá vuông chổng thấm Viên 5.827
76/77 Công bố giá VLXD tháng 11 năm 2020
2003 Ngói mùi hài nhò, váy cả nhỏ (100v/m2) Viên 3.2002004 Ngói mũi hài nhỏ, vẩy cá nhỏ chống thấm Viên 3.2912005 Ngói mùi hài lớn (50v/m2) Viên 8.6092006 Ngói mùi hài lởn chổng thẩm Viên 8.9092007 Ngói mát rồng (140v/m2) Viên 5.0822008 Ngói mảt rồng (140v/m2) chống thấm Viên 5.2362009 Ngói lợp 20v/m2 Viên 11.4182010 Ngói lọp 20v/m2 chổng thấm Viên 11.9182011 Gạch HAUYD1 ( Bông G ió) Viên 7.4362012 Gạch Bánh ú Viên 9.8182013 Gạch chừ u Viên 7.118
NGÓI TRẢNG MEN2014 Ngói mũi hài nhỏ, Ngói vảy cả nhỏ Vicn 8.6092015 Ngói mát rồng Viên 10.0182016 Ngói vẩy cá lớn, ngói vẩy cá vuông Viên 15.2732017 Ngói con sò, Ngói mùi tàu, Ngói chữ E Viên 16.2362018 Ngói mũi hài lớn Viên 20.1272019 Ngói âm dương Viên 15.8912020 Ngói viền Bộ 72.5002021 Ngói nóc tiêu Viên 11.8362022 Ngói tiêu Viên 11.8912023 Ngói cánh phượng Viên 14.4732024 Ngói lợp 22v/m2 Viên 24.1002025 Ngói nóc lớn 3v.md Viôn 39.009XII VẢI DIA KỸ TI1UẶTXIII VẬT LIỆU CẮP THOÁT NƯỚCXIV KEO DÁN GẠCIl - CHẢ RON14.1 Công ty Cổ phần BcstMix (Đc: Lô DI, Đường D1&N3, KCN Nam Tân Uyên, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương; Đt: 02743.653990, Fax: 02743.653992).
2026 Super Super R7 - Phụ gia siêu hóa dẻo cho bê tông, dỏng rán nhanh (7 ngày) lít ASTM C494:2017 23.400
Cập nhật theo Công văn số BM020720/SXD ngày 28/7/2020
2027 BestLatex RI 14 - Chổng thấm và kêt nối bô tông cù - mới (Gốc Co-polymcr) lit
BSEN14891:2017 62.400
2028 BestLatex R 126 - Chống thấm và kôt nổi bê tông cũ - mới (Gốc Co-polymcr) lit
BSEN14891:2017 80.400
2029 BestSeal B 12 - Chống thấm trộn với xi măng, tạo màng chống thấm co giân cao, (Gổc Co-polymer) k
BSEN14891:2017 80.100
2030 BcstScal AC402 - Hợp chất chổng thấm, trảm bít, hai thành phần (Gốc polymer-silicatc) • :
BSEN14891:2017 32.250
2031 BestSeal AC407 - Màng chổng thấm đàn hồi, hai thành phàn (Gốc xi măng-polymer)
BSEN14891:2017 34.772
2032 BestSeal AC400 - Màng chống thấm đàn hồi cao, một thành phần (Gổc co-polymer biển tính)
- "
kg
BSEN14891:2017 60.000
77/77 Công bổ giá VLXD tháng 11 năm 2020
2033BcstScal AC408 - Chống th^m siêu đàn hòi biến tỉnh nano, một thành phần (Gốc Arylic copolymer)
BSEN14891:2017 81.818
2034BestSeal PU405 - Hợp chất chống thấm, nhựa polyurethane gốc nước với độ đàn hồi siẽu cao, một thành phần kg
BSEN14891:2017 149.500
2035 BKN-90 V 150 - Băng cản nước chổng thấm gổc nhựa PVC, đản hồi, chịu nhiệt m TCVN 9407:2014 90.000
2036 BKN-90 V200 - Băng càn nước chống thấm gốc nhựa PVC, đàn hồi, chịu nhiệt, m TCVN 9407:2014 108.000
2037 BestWaterbar sV 150 - Băng càn nước chống thấm gốc nhựa PVC, đàn hồi, chịu nhiệt m TCVN 9407:2014 108.000
2038 BestWatcrbar SV200 - Băng cản nước chống thẩm gốc nhựa PVC, đàn hồi, chịu nhiệt m TCVN 9407:2014 142.500
2039 HardRock (xám) - Hardener dạng bột trộn sẵn, không kim loại, gốc vô ca kg 6.525
2040 HardRock (xanh) - dạng bột trộn sẵn, không kim loại, gổc vô cơ -■ 14.475
2041 BestSeal EP751 -Epoxy cấy bulong, sát, thép, xử lý vểt nứt, hai thành phần kg
BSEN 1504- 4:2005 165.000
2042 BestGrout CE475- Vữa rót không co ngót, cường độ cao, gổc xi măng kg
ASTM C 1107:2017 9.127
2043 BcstGrout CE675 - Vữa rót không co ngót, cưòng độ cao, gốc xỉ măng k*
ASTM C1107:2017 10.200
2044 BcstRcpair CE400- Vữa sửa chữa gốc xi mang- polymer cải tiến, một thành phần -
BSEN 1504- 3:2006 34.619
2045 Best Tile CE075 - Keo dán gạch, gốc xi măng- polymer cải tiến, một thành phần kg
TCVN 7899- 1:2008 6.545
2046 BestTile CE150 - K.CO dán gạch, gốc xi măng- poỉynier cải tiến, một thành phần kg
TCVN 7899- 1:2008 10.364
2047 BestTile CE150 - Keo chà joint, gốc xi măng- polymer cải tiến, một thành phần kg
TCVN 7899- 1:2008 13.500
Trong quá trinh áp dụng, sử dụng đơn giá vật liệu xây dựng đề nghị các tổ chức cá nhân thông tin đến Sở Xây đựng (Số 25 Ngô Hữu Hạnh - Phường Tân An - Quận Ninh Kiểu - TP Cân Thơ: Điện thoại: 02923.820335 - Fax: 02923.827839; Website: W W W , can í ho. gov. vnAvns/portal/soxd) VC những nội dung có liên quan đến giá vật liệu xây dựng đẻ kịp thời kiểm fra, hướng dần.
Nơi nhận:- Bộ Xây dựng (dổ b/c);- UBND thành phổ (để b/c);- Các Sở: Tài chính, GTVT, NN&PTNT, Công Thương (để p/h);- ƯBND các quận, huyện (đổ p/h);- Lãnh đạo Sở XD;- Trang Web Sở XD;- Các phòng, đơn vị thuộc Sở XD;- Lưu: VT, CCGĐXD.
LẬP BẢNG CHUYÊN VIÊN
Trần Quang Trí
CHI CỤC TRƯỞNG CCGĐXDKT.G1ẢM ĐỐC
> GIÁM ĐỐC
Chí Nhân