Nha hanh chinh 1

195
1 BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH STT Mã số n công tác / Diễn giải khối lượ Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công HM NHÀ HÀNH CHÍNH * Phần móng 1 AB.25113 100m3 1.806 1,298,550 1,468,889 0 2,345,181.3 2 AF.21112 m3 18.129 572,767 112,842 85,179 ### 2,045,712.6 Móng MG-1 : 7,2 x 0,66 x 0,1 x 2 = 0,9504 Móng MG-2 : 5,62 x 0,66 x 0,1 x 6 = 2,2255 Móng MG-3 : 4,91 x 0,66 x 0,1 x 1 = 0,3241 Đào móng bằng máy đào ≤ 0,8 m3 - Đất cấp III Móng MG-1 : 7,2 x 0,66 x 0,77 x 2/100 = 0,0732 Móng MG-2 : 5,62 x 0,66 x 0,77 x 6/100 = 0,1714 Móng MG-3 : 4,91 x 0,66 x 0,77 x 1/100 = 0,025 Móng MG-4 : 26,92 x 0,66 x 0,77 x 2/100 = 0,2736 Móng MG-5 : 6,82 x 0,66 x 0,77 x 2 /100 = 0,0693 Móng MG-6 : 13,2 x 0,66 x 0,77 x 80% /100 = 0,0537 Móng MG-7 : 3,82 x 0,66 x 0,77/100 = 0,0194 Móng MG-8 : 3,52 x 0,66 x 0,77 /100 = 0,0179 Móng M-1 : 3,1 x 1,9 x 1,25 x 7/100 = 0,5154 Móng M-2 : 3,81 x 1,9 x 1,25 x 2 /100 = 0,181 Móng M-3 : 1,9 x 1,9 x 1,25 x 9 /100 = 0,4061 Bê tông lót móng đá 2x4 - Bê tông mác 150

Transcript of Nha hanh chinh 1

1

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

HM NHÀ HÀNH CHÍNH* Phần móng

1 AB.25113 100m3 1.806 1,298,550 1,468,889 0 2,345,181.3

2 AF.21112 m3 18.129 572,767 112,842 85,179 ### 2,045,712.6Móng MG-1 : 7,2 x 0,66 x 0,1 x 2 = 0,9504

Móng MG-2 : 5,62 x 0,66 x 0,1 x 6 = 2,2255

Móng MG-3 : 4,91 x 0,66 x 0,1 x 1 = 0,3241

Đào móng bằng máy đào ≤ 0,8 m3 - Đất cấp IIIMóng MG-1 : 7,2 x 0,66 x 0,77 x 2/100 = 0,0732Móng MG-2 : 5,62 x 0,66 x 0,77 x 6/100 = 0,1714Móng MG-3 : 4,91 x 0,66 x 0,77 x 1/100 = 0,025Móng MG-4 : 26,92 x 0,66 x 0,77 x 2/100 = 0,2736Móng MG-5 : 6,82 x 0,66 x 0,77 x 2 /100 = 0,0693Móng MG-6 : 13,2 x 0,66 x 0,77 x 80% /100 = 0,0537Móng MG-7 : 3,82 x 0,66 x 0,77/100 = 0,0194Móng MG-8 : 3,52 x 0,66 x 0,77 /100 = 0,0179Móng M-1 : 3,1 x 1,9 x 1,25 x 7/100 = 0,5154Móng M-2 : 3,81 x 1,9 x 1,25 x 2 /100 = 0,181Móng M-3 : 1,9 x 1,9 x 1,25 x 9 /100 = 0,4061Bê tông lót móng đá 2x4 - Bê tông mác 150

2

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Móng MG-5 : 6,82 x 0,66 x 0,1 x 2 = 0,9002

Móng MG-6 : 13,2 x 0,66 x 0,1 = 0,8712Móng MG-7 : 3,82 x 0,66 x 0,1 = 0,2521Móng MG-8 : 3,52 x 0,66 x 0,1 = 0,2323Móng M-1 : 3,1 x 1,9 x 0,1 x 7 = 4,123Móng M-2 : 3,81 x 1,9 x 0,1 x 2 = 1,4478

Móng M-3 : 1,9 x 1,9 x 0,1 x 9 = 3,2493 AF.81122 100m2 0.6472 3,114,487 5,556,514 2,015,696 3,596,175.9

0,22 x 4 x 1,15 x 7/100 = 0,0708

0,22 x 4 x 1,15 x 4/100 = 0,0405Móng M-3 : 1,8 x 4 x 0,2 x 9/100 = 0,1296

4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0.7099 ### 2,117,836 85,010 ### 1,503,451.8

Móng M-3 : (26,2+2,2) x 9/1000 = 0,2556

5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0.2469 ### 1,560,314 402,829 4,309,234.6 385,241.5Móng M-1 : (8,7+14,8) x 7/1000 = 0,1645

Móng M-2 : (11,5+29,7) x 2/1000 = 0,0824

Móng MG-4 : 26,92 x 0,66 x 0,1 x 2 = 3,5534

Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhậtMóng M-1 : (3 + 1,8) x 2 x 0,2 x 7 /100 = 0,1344Cổ cột : (0,33+0,22) x 2 x 1,15 x 7/100 = 0,0886

Móng M-2 : (3,71 + 1,8) x 2 x 0,2 x 2 /100 = 0,0441Cổ cột : (0,33+0,22) x 2 x 1,15 x 2/100 = 0,0253

Cổ cột : (0,33+0,22) x 2 x 1,15 x 9/100 = 0,1139

Móng M-1 : (22+21,8+1,7+2,2) x 7/1000 = 0,3339Móng M-2 : (27,2+27,3+3,5+2,2) x 2/1000 = 0,1204

3

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

6 AF.61130 Cốt thép móng.Đường kính >18mm tấn 0.626 ### 1,188,009 413,667 ### 743,693.6Móng M-1 : (22+23,2) x 7/1000 = 0,3164

Móng M-2 : (27,2+23,2) x 2/1000 = 0,1008

Móng M-3 : 23,2 x 9/1000 = 0,20887 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 0.9873 4,153,140 6,895,700 4,100,395.1 6,808,124.6

Móng MG-1 : 7,2 x 0,7 x 2 /100 = 0,1008

Móng MG-2 : 5,62 x 0,7 x 6 /100 = 0,236

Móng MG-3 : 4,91 x 0,7 x 1 /100 = 0,0344

Móng MG-4 : 26,92 x 0,7 x 2 /100 = 0,3769

Móng MG-5 : 6,82 x 0,7 x 2 /100 = 0,0955

Móng MG-6 : 13,2 x 0,7/100 = 0,0924Móng MG-7 : 3,82 x 0,7/100 = 0,0267Móng MG-8 : 3,52 x 0,7/100 = 0,0246

8 AF.61511 tấn 0.2062 ### 3,030,826 85,010 3,498,814 624,956.3

Móng MG-1 : 10,4 x 2 /1000 = 0,0208Móng MG-2 : 8,1 x 6 /1000 = 0,0486Móng MG-3 : 6,9 x 1 /1000 = 0,0069Móng MG-4 : 39,9 x 2 /1000 = 0,0798Móng MG-5 : 10,2 x 2 /1000 = 0,0204Móng MG-6 : 19,6/1000 = 0,0196Móng MG-7 : 5,3/1000 = 0,0053Móng MG-8 : 4,8/1000 = 0,0048

9 AF.61521 tấn 1.453 ### 1,878,364 406,715 ### 2,729,262.9

Móng MG-1 : 76,6 x 2 /1000 = 0,1532Móng MG-2 : 58,6 x 6 /1000 = 0,3516Móng MG-3 : 51,5 x 1 /1000 = 0,0515Móng MG-4 : 271,4 x 2 /1000 = 0,5428

Cốt thép giằng móng. Đường kính <=10mm

Cốt thép giằng móng đường kính cốt thép <=18mm

4

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Móng MG-5 : 70,6 x 2 /1000 = 0,1412Móng MG-6 : 134,3/1000 = 0,1343Móng MG-7 : 40,7/1000 = 0,0407Móng MG-8 : 37,7/1000 = 0,0377

10 AF.11223 m3 27.51 690,593 341,998 44,413 ### 9,408,365

Móng M-1 : 1,907 x 7 = 13,349Móng M-2 : 2,387 x 2 = 4,774Móng M-3 : 1,043 x 9 = 9,387

11 AF.12313 m3 9.802 650,434 666,033 103,606 6,375,554.1 6,528,455.5

Móng MG-1 : 0,571 x 2 = 1,142Móng MG-2 : 0,432 x 6 = 2,592Móng MG-3 : 0,378 x 1 = 0,378Móng MG-4 : 1,885 x 2 = 3,77Móng MG-5 : 0,491 x 1 = 0,491Móng MG-6 : 0,949 x 1 = 0,949Móng MG-7 : 0,26 x 1 = 0,26Móng MG-8 : 0,22 x 1 = 0,22

12 AE.21213 m3 11.9359 646,165 278,761 7,712,560.8 3,327,263.4

13 AE.21113 m3 16.4528 652,260 312,437 ### 5,140,463.5

Tr A; C : 24,72 x 0,33 x 0,42 x 2 = 6,8524

Tr B : 21,86 x 0,33 x 0,42 = 3,0298Tr 1-9 : 5,07 x 0,33 x 0,42 x 8 = 5,6216

Bê tông móng chiều rộng >250 cm, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm(gồm cả bê tông cổ cột)

Bê tông giằng móng đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày >33cm - Vữa XM mác 50Tr A; C : ((12,3 x 0,56 x 0,21)+( 12,3 x 0,45 x 0,14)) x 2 = 4,4428Tr B : (10,8 x 0,56 x 0,21)+( 10,8 x 0,45 x 0,14) = 1,9505Tr 1-9 : ((3,41x 0,56 x 0,21)+( 3,41 x 0,45 x 0,14)) x 9 = 5,5426Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày <= 33cm - Vữa XM mác 50

Lớp lót gạch WC : 4,58*1,48*0,07*2 = 0,949

5

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

14 AB.13113 m3 111.8501 121,522 0 ###

Lấp hố móng : 180,6/3 = 60,2Đắp đất nền: Tr 1-2;5-9 : 3,08 x 0,3 x 5,18 x 5 = 23,9316

Tr 2-4 : 6,38 x 0,3 x 5,18 = 9,9145Tr 4-5 : 3,38 x 0,3 x 5,18 = 5,2525Hành lang : 1,58 x 0,3 x 26,48 = 12,5515

T* TỔNG : Phần móng 116,463,330 58,778,596* Phần thân nhà

TẦNG 115 AF.61412 tấn 0.2361 ### 2,854,963 101,553 4,006,159 674,056.8

Cột C1 : 6,9 x 11/1000 = 0,0759Cột C2 : 8,9 x 18/1000 = 0,1602

16 AF.61422 tấn 0.5533 ### 1,906,427 437,925 9,658,238.8 1,054,826.1

Cột C1 : (26,5+23,8) x 11/1000 = 0,5533

17 AF.61432 tấn 1.4148 ### 1,655,729 503,866 ### 2,342,525.4

Cột C2 : (41,4+37,2) x 18/1000 = 1,4148

18 AF.81132 Ván khuôn Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.9581 3,289,217 6,398,279 3,151,398.8 6,130,191.1C1 : 0,22 x 4 x 3,25 x 11/100 = 0,3146

19 AF.12223 m3 6.08 700,756 901,764 103,606 4,260,596.5 5,482,725.1

Cột C1 : 0,32/2 x 11 = 1,76Cột C2 : 0,48/2 x 18 = 4,32

20 AF.81141 Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.174 4,153,140 6,895,700 4,875,786.4 8,095,551.8D2-1 : 5,4 x 0,8 x 4/100 = 0,1728

Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,95

Cốt thép cột, trụ.Đường kính <=10mm - Tường cao <=16m

Cốt thép cột, trụ.Đường kính <=18mm - Tường cao <=16m

Cốt thép cột, trụ.Đường kính >18mm - Tường cao <=16m

C2 : (0,22+0,33)x 2 x 3,25 x 18/100 = 0,6435Bê tông cột đá 1x2.Tiết diện cột <= 0,1m2, cao <=16m- Bê tông mác 200

6

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

2,1 x (0,3 + 0,22 + 0,3) x 4/100 = 0,0689

D2-2; D2-3 : 5,4 x 0,8 x 5/100 = 0,2163,6 x (0,3 + 0,22 + 0,3) x 5/100 = 0,1476

D2-4 : 26,92 x 0,6 x 2/100 = 0,323D2-5 : 6,82 x 0,6 /100 = 0,0409D2-6 : 13,42 x 0,6/100 = 0,0805D2-P1 : 3,52 x (0,3+0,22+0,3) /100 = 0,0289

D2-P2 : 3,82 x (0,3+0,22+0,3) /100 = 0,0313

D2-P3 : 3,52 x (0,3+0,15+0,3) /100 = 0,0264

D2-P4 : 5,02 x (0,3+0,15+0,3) /100 = 0,0377

21 AF.61512 tấn 0.2215 ### 3,100,048 101,553 3,758,425.3 686,660.6

D2-1 : (2,9+7,8) x 4/1000 = 0,0428D2-2 : (4,8+7,8) x 3/1000 = 0,0378D2-3 : (4,8+7,8) x 2/1000 = 0,0252D2-4 : 35,5 x 2/1000 = 0,071D2-5 : 8,8/1000 = 0,0088D2-6 : 17,5/1000 = 0,0175D2-P1 : 4,4 /1000 = 0,0044D2-P2 : 4,8 /1000 = 0,0048D2-P3 : 3,7 /1000 = 0,0037D2-P4 : 5,5 /1000 = 0,0055

22 AF.61522 tấn 0.7508 ### 1,947,586 429,692 ### 1,462,247.6

D2-1 : (8,8+7,2) x 4/1000 = 0,064D2-2 : (13,2+7,2) x 3/1000 = 0,0612D2-3 : (13,2+7,2) x 2/1000 = 0,0408D2-4 : (84,8+86,4) x 2/1000 = 0,3424D2-5 : (21,4+22,9)/1000 = 0,0443

Cốt thép xà, dầm, giằng.Đường kính <=10mm - Tường cao <=16m

Cốt thép xà, dầm, giằng.Đường kính <=18mm - Tường cao <=16m

7

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

D2-6 : (42,2+43,8)/1000 = 0,086D2-P1 : (11+12,4) /1000 = 0,0234D2-P2 : (15,1+17,1) /1000 = 0,0322D2-P3 : (11+12,5) /1000 = 0,0235D2-P4 : (15,7+17,3) /1000 = 0,033

23 AF.61532 tấn 0.7356 ### 1,715,597 493,499 ### 1,261,993.2

24 AF.12313 m3 8.027 650,434 666,033 103,606 5,221,033.7 5,346,246.9

D2-1 : 0,456 x 4 = 1,824D2-2 : 0,548 x 3 = 1,644D2-3 : 0,548 x 2 = 1,096D2-4 : 1,097x 2 = 2,194D2-5 : 0,217 = 0,217D2-6 : 0,542 = 0,542D2-P1 : 0,136 = 0,136D2-P2 : 0,149 = 0,149D2-P3 : 0,092 = 0,092D2-P4 : 0,133 = 0,133

25 AF.82311 100m2 2.1209 2,891,233 6,518,623 550,154 6,132,016.1 ###Tr 1-4; 5-9 : 6,98 x 3,08 x 7/100 = 1,5049

Hành Lang : 1,58 x 3,08 x 7/100 = 0,3406

1,58 x 3,38/100 = 0,0534Sảnh : 14,8 x 1,5/100 = 0,222

26 AF.61711 tấn 1.6208 ### 2,737,097 86,711 ### 4,436,286.8

Cốt thép xà, dầm, giằng.Đường kính >18mm - Tường cao <=16mD2-1 : (40,3+27,5+4,8+5,3) x 4/1000 = 0,3116D2-2 : (47,2+27,5+4,8+5,3) x 3/1000 = 0,2544D2-3 : (47,2+27,5+4,8+5,3) x 2/1000 = 0,1696Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Ván khuôn sàn mái chiều cao <=16 m

Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m

8

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

27 AF.12413 m3 20.53 650,434 463,978 84,429 13,353,410 9,525,468.3

20,53 = 20,5328 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0.419 3,906,811 9,178,220 1,636,953.8 3,845,674.2

DT : 3,82 x (0,3+0,22+0,3) x 2/100 = 0,0626

CT : 4,18 x (0,2+0,12+0,3) x 2/100 = 0,0518

Bản thang : 4,18 x 1,73 x 2/100 = 0,1446

Chiếu nghỉ : 3,82 x 1,79/100 = 0,0684Trụ tròn : 3,14 x 0,44 x 0,9/100 = 0,0124

Trụ 110 : 0,11 x 4 x 0,9 x 9/100 = 0,0356

29 AF.61812 tấn 0.2253 ### 3,462,999 101,553 3,822,903.9 780,213.7

DT : 4,8 x 2/1000 = 0,0096Trụ tròn : 0,8/1000 = 0,0008Trụ 110 : 0,2 x 9/1000 = 0,0018Tay vịn dưới : 0,8 x 2/1000 = 0,0016Tay vịn 130 : 3,4x 2 /1000 = 0,0068

30 AF.61822 tấn 0.8871 ### 2,737,097 426,643 ### 2,428,078.7

Dầm DT : (15,1+13,5) x 2/1000 = 0,0572

Cốn CT : (8,3+18,5) x 2/100 = 0,536

(144,9+191,8+127,8+455,7+21,8+62,2+25,6+60,2+100+52,2+35,2+41,5+55,1+46,1+54,6+25,2+120,9)/1000 = 1,6208

Bê tông sàn mái, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Tay vịn dưới : 4,18 x 0,11 x 4 x 2/100 = 0,0368Tay vịn 130 : 4,18 x 0,11 x 4 x 2 /100 = 0,0068 = 0,0068Cốt thép cầu thang đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 mBản thang chiếu nghỉ : (57,6+40,2+27,3+15,9+51,6+12,1)/1000 = 0,2047

Cốt thép cầu thang đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=16 m

9

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Trụ tròn : 7/1000 = 0,007Trụ 110 : 2,9/1000 = 0,0029Tạy vịn dưới : 7,1 x 2/100 = 0,142Tay vịn 130 : 7,1 x 2/100 = 0,142

31 AF.12613 m3 2.6562 650,434 542,555 84,429 1,727,682.8 1,441,134.6

Bản thang chiếu nghỉ : 1,81 = 1,81DT : 0,149 x 2 = 0,298CT : 0,1 x 2 = 0,2Trụ tròn : 0,038 = 0,038Trụ 110 : 0,011 x 9 = 0,099Tay vịn dưới : 0,0484 x 2 = 0,0968Tay vịn 130 : 0,0572 x 2 = 0,1144

32 AE.28123 m3 2.2815 706,643 748,352 37,175 1,612,206 1,707,365.1

1,5 x 0,15 x 0,3/2 x 11 x 2 = 0,7425Bậc tam cấp : 13,5 x 0,15 x 0,3 x 2 = 1,215

1,8 x 0,15 x 0,3 x 2 x 2 = 0,32433 AE.22223 m3 58.8084 691,396 368,563 22,551 ### ###

Tr A : 3,3 x 0,22 x 3,2 = 2,3232Tr B : 3,3 x 0,22 x 3,2 x 6 = 13,9392Tr C : 26,7 x 0,22 x 3,2 = 18,7968Tr 1-9 : 7,2 x 0,22 x 3,2 x 8 = 40,5504Trừ cột : -0,22 x 0,22 x 3,2 x 11 = -1,7037

-0,33 x 0,22 x 3,2 x 18 = -4,1818Trừ lanh tô:Lanh tô 1 : -1,6 x 0,22 x 0,1 = -0,0352Lanh tô 2 : -2,2 x 0,22 x 0,14 x 7 = -0,4743

Bê tông cầu thang thường đá 1x2 - Bê tông mác 200

Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều cao <=16m - Vữa XM mác 50

Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày<= 33cm, cao <=16m - Vữa XM mác 50

10

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Lanh tô 3 : -2,85 x 0,1 x 0,22 x 4 = -0,2508

Lanh tô 4 : -1,1 x 0,22 x 0,1 x 2 = -0,0484

Lanh tô 5 : -1,1 x 0,11 x 0,1 x 4 = -0,0484

OV-1 : -2,02 x 0,22 x 0,14 = -0,0622V-1 : -0,902 x 0,22 x 0,1 = -0,0198Trừ cửa đi:Cửa D2 : -0,92 x 0,22 x 2,7 x 4 = -2,1859

Cửa D4 : -1,3 x 0,22 x 2,7 = -0,7722Cửa S1 : -1,89 x 0,22 x 1,8 x 7 = -5,2391

Cửa S2 : -0,99 x 0,22 x 1,8 x 4 = -1,5682

Cửa S3 : -0,6 x 0,22 x 0,8 x 2 = -0,2112

34 AE.22123 m3 4.0643 761,039 454,624 22,551 3,093,090.8 1,847,728.3

Tường ngăn : 1,8 x 0,11 x 1,5 x 2 = 0,594

Trừ cửa D3 : -0,8 x 0,11 x 2,21 x 2 = -0,389

35 AF.81151 Ván khuôn lanh tô 100m2 0.1849 3,412,790 5,405,442 631,024.9 999,466.2

Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày <=11cm, cao <=16m - Vữa XM mác 50Tường nhà vệ sinh Tr 1A : 4,8 x 0,11 x 3,2 = 1,6896Tường nhà vệ sinh Tr B1;B2 : 3,6 x 0,11 x 3,2 x 2 = 2,5344

Trừ cửa D5 : -0,75 x 0,11 x 2,21 x 2 = -0,3647

Lanh tô 1 : 1,6 x (0,1+0,22+0,1)/100 = 0,0067Lanh tô 2 : 2,2 x (0,14+0,22+0,14)x 7 /100 = 0,077Lanh tô 3 : 2,85 x (0,1 + 0,22 +0,14) x 4/100 = 0,0524

11

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

V-1 : 0,902 x (0,1+0,22+0,1)/100 = 0,0038

36 AF.61612 tấn 0.1408 ### 4,136,516 101,553 2,389,102.8 582,421.5

Lanh tô 1 : (1,9+0,5)/1000 = 0,0024Lanh tô 2 : (5,3+1,7) x 7/1000 = 0,049Lanh tô 3 : (3,5+0,9) x 4/1000 = 0,0176Lanh tô 4 : (1,3+0,4) x 2/1000 = 0,0034Lanh tô 5 : (13,+0,2) x 4/1000 = 0,0528OV-1 : (4,9+3,9+1,3)/1000 = 0,0101V-1 : (4,4+1,1)/1000 = 0,0055

37 AF.12513 m3 1.1836 650,434 710,934 84,429 769,853.7 841,461.5Lanh tô 1 : 0,1352 = 0,1352Lanh tô 2 : 0,0678 x 7 = 0,4746Lanh tô 3 : 0,0627 x 4 = 0,2508Lanh tô 4 : 0,0242 x 2 = 0,0484Lanh tô 5 : 0,0121 x 4 = 0,0484OV-1 : 0,147 = 0,147V-1 : 0,0792 = 0,0792

38 AF.81152 Ván khuôn lan can 100m2 0.0276 3,412,790 5,710,313 94,193 157,604.62,97 x (0,1 + 0,11 + 0,1) x 3/100 = 0,0276

39 AF.12313 m3 0.196 650,434 666,033 103,606 127,485.1 130,542.5

2,97 x 0,1 x 0,22 x 3 = 0,19640 AE.22123 m3 0.6577 761,039 454,624 22,551 500,535.4 299,006.2

2,97 x 0,11 x 0,9 x 3 = 0,8821

Lanh tô 4 : 1,1 x (0,1+0,22+ 0,1) x 2/100 = 0,0092Lanh tô 5 : 1,1 x (0,1+0,11+ 0,1) x 4/100 = 0,0136OV-1 : 2,02 x (0,14+0,82+ 0,14)/100 = 0,0222

Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước.Đường kính <=10mm - Tường cao <=16m

Bê tông lanh tô đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Bê tông lan can đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Xây lan can bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày <=11cm, cao <=16m - Vữa XM mác 50

12

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

-0,4 x 0,4 x 0,11 x 6 = -0,1056TẦNG 2

41 AF.61412 tấn 0.2361 ### 2,854,963 101,553 4,006,159 674,056.8

Cột C1 : 6,9 x 11/1000 = 0,0759Cột C2 : 8,9 x 18/1000 = 0,1602

42 AF.61422 tấn 0.5533 ### 1,906,427 437,925 9,658,238.8 1,054,826.1

Cột C1 : (26,5+23,8) x 11/1000 = 0,5533

43 AF.61432 tấn 1.4148 ### 1,655,729 503,866 ### 2,342,525.4

Cột C2 : (41,4+37,2) x 18/1000 = 1,4148

44 AF.81132 Ván khuôn Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.9581 3,289,217 6,398,279 3,151,398.8 6,130,191.1C1 : 0,22 x 4 x 3,25 x 11/100 = 0,3146

45 AF.12223 m3 6.08 700,756 901,764 103,606 4,260,596.5 5,482,725.1

Cột C1 : 0,32/2 x 11 = 1,76Cột C2 : 0,48/2 x 18 = 4,32

46 AF.81141 Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.2379 4,153,140 6,895,700 5,141,172 8,536,187Dầm DM-1 : 5,4 x 0,8 x 6/100 = 0,25922,1 x (0,3+0,22+0,3) x 6/100 = 0,1033

3,4 x (0,3+0,22+0,3) x 3/100 = 0,0836

47 AF.61512 tấn 0.1954 ### 3,100,048 101,553 3,315,558.9 605,749.4

Dầm DM-1 : (2,9+7,8) x 6/1000 = 0,0642Dầm DM-2 : (4,5+7,8) /1000 = 0,0123

Trừ lỗ thông : -0,6 x 0,6 x 0,11 x 3 = -0,1188

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=16 m

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép >18mm chiều cao <=16 m

C2 : (0,22+0,33)x 2 x 3,25 x 18/100 = 0,6435Bê tông cột đá 1x2.Tiết diện cột <= 0,1m2, cao <=16m- Bê tông mác 200

Dầm DM-2; DM-3 : 5,4 x 0,8 x 3/100 = 0,1296

Dầm DM-4 : 26,92 x (0,3+0,22+0,3) x 3/100 = 0,6622Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m

13

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Dầm DM-3 : (4,6+7,8) /1000 = 0,0124Dầm DM-4 : 35,5 x 3/1000 = 0,1065

48 AF.61522 tấn 1.1048 ### 1,947,586 429,692 ### 2,151,693

Dầm DM-4 : (84,8+86,4) x 3/1000 = 0,5136

49 AF.12313 m3 6.879 650,434 666,033 103,606 4,474,335.5 4,581,641

Dầm DM-1 : 0,448 x 6 = 2,688Dầm DM-2 : 0,45 = 0,45Dầm DM-3 : 0,45 = 0,45Dầm DM-4 : 1,097 x 3 = 3,291

50 AF.82311 100m2 2.8095 2,891,233 6,518,623 550,154 8,122,919.1 ###Tr 1-4; 5-9 : 6,76 x 3,08 x 7/100 = 1,4575

Sê nô : 26,7 x 0,71 x 2/100 = 0,37918,62 x 0,71 x 2/100 = 0,12249,3 x 0,79/100 = 0,0735

51 AF.61711 tấn 2.8961 ### 2,737,097 86,711 ### 7,926,906.6

52 AF.12413 m3 37.047 650,434 463,978 84,429 ### 17,188,993

37,047 = 37,047

Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=16 mDầm DM-1 : (8,8+25,8+17,6+7,2+3,9+4,3) x 6/1000 = 0,4056Dầm DM-2 : (12,6+29,6+35,2+7,2+3,9+4,3) /1000 = 0,0928Dầm DM-3 : (12,6+29,6+35,2+7,2+3,9+4,3) /1000 = 0,0928

Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 - Bê tông mác 200

Ván khuôn sàn mái chiều cao <=16 m

Thành sê nô : (26,7 + 8,62) x 2 x 0,55 x 2/100 = 0,777Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m(337,1+333+363,1+452,7+197,6+195,7+84,4+29+79,3+314+258,3+36,9+50,9+91,4+59,6+13,1)/1000 = 2,8961Bê tông sàn mái, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

14

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

53 AE.22223 m3 54.3167 691,396 368,563 22,551 ### ###

Tr A; B; C : 26,7 x 0,22 x 3,3 x 2 = 38,7684

Tr 1-8 : 5,4 x 0,22 x 3,3 x 7 = 27,4428Tr 9 : 7,2 x 0,22 x 3,3 = 5,2272Trừ cột : -0,22 x 0,22 x 3,2 x 11 = -1,7037

-0,22 x 0,33 x 3,2 x 18 = -4,1818Trừ lanh tô: Lanh tô 1 : -1,6 x 0,22 x 0,1 = -0,0352Lanh tô 2 : -2,2 x 0,22 x 0,14 x 7 = -0,4743

Lanh tô 3 : -2,85 x 0,1 x 0,22 x 4 = -0,2508

Lanh tô 4 : -1,1 x 0,22 x 0,1 x 2 = -0,0484

Lanh tô 5 : -1,1 x 0,11 x 0,1 x 4 = -0,0484

Lanh tô 6 : -1,2 x 0,22 x 0,1 = -0,0264V-1 : -0,902 x 0,22 x 0,1 = -0,0198Trừ cửa: Cửa D2 : -0,92 x 0,22 x 2,7 x 4 = -2,1859

Cửa D4 : -1,3 x 0,22 x 2,7 = -0,7722Cửa S1 : -1,89 x 0,22 x 1,8 x 8 = -5,9875

Cửa S2 : -0,99 x 0,22 x 1,8 x 3 = -1,1761

Cửa S3 : -0,6 x 0,22 x 0,8 x 2 = -0,211254 AE.22123 m3 4.1963 761,039 454,624 22,551 3,193,548 1,907,738.7

Xây tường thẳng chiều dày <= 33cm chiều cao <=16 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML=1,5 - 2,0

Xây tường thẳng chiều dày <= 11cm chiều cao <=16 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML=1,5 - 2,0Tường nhà vệ sinh Tr 1A : 4,8 x 0,11 x 3,3 = 1,7424Tường nhà vệ sinh Tr B1;B2 : 3,6 x 0,11 x 3,3 x 2 = 2,6136

15

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Tường ngăn : 1,8 x 0,11 x 1,5 x 2 = 0,594

Trừ cửa D3 : -0,8 x 0,11 x 2,21 x 2 = -0,389

55 AF.81152 Ván khuôn lan can 100m2 0.0552 3,412,790 5,710,313 188,386 315,209.32,97 x (0,1 + 0,11 + 0,1) x 6 /100 = 0,0552

56 AF.12513 m3 0.392 650,434 710,934 84,429 254,970.1 278,686.1

2,97 x 0,22 x 0,1 x 6 = 0,39257 AE.22223 m3 2.0406 691,396 368,563 22,551 1,410,862.7 752,089.7

2,97 x 0,22 x 0,27 x 6 = 1,05852,97 x 0,11 x 0,73 x 6 = 1,4309

-0,4 x 0,11 x 0,4 x 12 = -0,211258 AF.81151 Ván khuôn lanh tô 100m2 0.1005 3,412,790 5,405,442 342,985.4 543,246.9

V-1 : 0,902 x (0,1+0,22+0,1)/100 = 0,0038

59 AF.61611 tấn 0.1408 ### 4,063,551 85,010 2,389,102.8 572,148

Lanh tô 1 : (1,9+0,5)/1000 = 0,0024

Trừ cửa D5 : -0,75 x 0,11 x 2,21 x 2 = -0,3647

Bê tông lan can đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Xây lan can bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày<= 33cm, cao <=16m - Vữa XM mác 50

Trù lỗ thông : -0,6 x 0,11 x 0,6 x 6 = -0,2376

Lanh tô 1 : 1,6 x (0,1+0,22+0,1)/100 = 0,0067Lanh tô 2 : 2,2 x (0,14+0,22+0,14)x 7 /100 = 0,077Lanh tô 3 : 2,85 x (0,1 + 0,22 +0,14) x 4/100 = 0,0524Lanh tô 4 : 1,1 x (0,1+0,22+ 0,1) x 2/100 = 0,0092Lanh tô 5 : 1,1 x (0,1+0,11+ 0,1) x 4/100 = 0,0136Lanh tô 6 : 1,2 x (0,1+0,22+ 0,1)/100 = -0,0622 = -0,0622

Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước.Đường kính <=10mm - Tường cao <=4m

16

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Lanh tô 2 : (5,3+1,7) x 7/1000 = 0,049Lanh tô 3 : (3,5+0,9) x 4/1000 = 0,0176Lanh tô 4 : (1,3+0,4) x 2/1000 = 0,0034Lanh tô 5 : (13,+0,2) x 4/1000 = 0,0528Lanh tô 6 : (4,9+3,9+1,3)/1000 = 0,0101

V-1 : (4,4+1,1)/1000 = 0,005560 AF.12513 m3 1.1836 650,434 710,934 84,429 769,853.7 841,461.5

Lanh tô 1 : 0,1352 = 0,1352Lanh tô 2 : 0,0678 x 7 = 0,4746Lanh tô 3 : 0,0627 x 4 = 0,2508Lanh tô 4 : 0,0242 x 2 = 0,0484Lanh tô 5 : 0,0121 x 4 = 0,0484OV-1 : 0,147 = 0,147V-1 : 0,0792 = 0,0792

T* TỔNG : Phần thân nhà 410,622,088 197,278,697* PHẦN MÁI

61 AE.22123 m3 3.3792 761,039 454,624 22,551 2,571,703 1,536,265.4

Trục 5 : 5,4 x 0,11 x 1,8 /2 = 0,5346Tr A;B : 6,9 x 0,11 x 1,8/2 x 2 = 1,3662Bổ trụ : 0,11 x 0,22 x 1,5 x 14 = 0,5082

62 AI.11221 tấn 1.1739 ### 1,313,358 ### 1,541,751U100x50x2 : 863,68/1000 = 0,8637L50x5 : 310,2/1000 = 0,3102

63 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép U100x50x2 tấn 1.1739 586,836 510,750 1,346,265 688,886.8 599,569.464 AK.83421 Sơn sắt thép các loại - 2 nước m2 401.442 9,646 12,909 3,872,309.5 5,182,214.8

(0,1 + 0,05 + 0,5) x 2 x 239,18 = 310,934

Bê tông lanh tô đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Xây tường thu hồi chiều dày <= 11cm chiều cao <=16 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML=1,5 - 2,0Trục 2;3;4;6;7;8 : 2,7 x 0,11 x 1,8/2 x 6 = 1,6038

Trừ lỗ thông gian : -1,2 x 0,11 x 0,6 x 8 = -0,6336Sản xuất xà gồ thép đen U100x50x2

17

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

(0,05 + 0,5) x 2 x 82,28 = 90,50865 AK.12222 100m2 2.3785 ### 841,896 ### 2,002,449.6

(6,6 + 9,9)/2 x 4,32 x 2 /100 = 0,71283,3 x 2,1 /2 x 2 /100 = 0,0693Mái sau : 20,1 x 4,32 /100 = 0,86833,3 x 2,1 /2 x 2 /100 = 0,0693Hồi : (2,4 + 7,2) /2 x 3,8 x 2 /100 = 0,3648

66 AF.81141 Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.176 4,153,140 6,895,700 730,952.6 1,213,643.273,32 x 0,24 /100 = 0,176

67 AF.61512 tấn 0.1093 ### 3,100,048 101,553 1,854,609 338,835.2

(90,4+13,8+5,1)/1000 = 0,109368 AF.12313 m3 0.9678 650,434 666,033 103,606 629,490 644,586.7

73,32 x 0,11 x 0,12 = 0,9678T* TỔNG : PHẦN MÁI 58,507,027 13,059,315* PHẦN HOÀN THIỆN

TẦNG 169 AF.11312 m3 17.2166 605,076 274,293 44,168 ### 4,722,392.9

Tr 1-2;5-9 : 3,08 x 0,1 x 5,18 x 5 = 7,9772

Tr 2-4 : 6,38 x 0,1 x 5,18 = 3,3048Tr 4-5 : 3,38 x 0,1 x 5,18 = 1,7508Hành lang : 1,58 x 0,1 x 26,48 = 4,1838

70 AK.21223 m2 391.39 7,491 40,115 670 2,931,902.5 ###

Tr A; B; C : 26,48 x 3,2 x 2 = 169,472Tr 1;9 : 5,18 x 3,2 x 2 = 33,152Tr 2-8 : 5,18 x 3,2 x 6 x 2 = 198,912Nhà WC : 3,08 x 3,2 x 2 x 2 = 39,424

Lợp mái tôn sóng vuông màu đỏ độ dày 0.42mmMái trước : (1,2 + 4,8)/2 x 4,9 x 2 /100 = 0,294

Cốt thép giằng mái đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 mBê tông giằng mái đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Bê tông nền đá 1x2 - Bê tông mác 150

Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7-1,4

18

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

1,58 x 1,5 x 2 x 2 = 9,48Trừ cửa đi:Cửa D2 : -0,92 x 2,7 x 4 = -9,936Cửa D3 : -0,8 x 2,21 x 2 x 2 = -7,072Cửa D4 : -1,3 x 2,7 = -3,51Vửa D5 : -0,75 x 2,21 x 2 x 2 = -6,63Cửa S1 : -1,89 x 1,8 x 7 = -23,814Cửa S2 : -0,99 x 1,8 x 4 = -7,128Cửa S3 : -0,6 x 0,8 x 2 = -0,96

71 AK.22124 m2 15.7638 9,492 104,298 690 149,630 1,644,132.8

Cửa Đ2 : (0,8 + 2,7) x 2 x 0,13 x 4 = 3,64

Cửa Đ4 : (1,3 + 2,7) x 2 x 0,13 = 1,04Cửa S1 : (1,89+1,8) x 2 x 0,13 x7 = 6,7158

Cửa S2 : (1,2+1,8)x 2 x 0,13 x 4 = 3,12Cửa S3 : (0,6+1,8)x 2 x 0,13 x 2 = 1,248

72 AK.21123 m2 217.292 7,491 52,149 690 1,627,734.4 ###

Trục A;B;C : 26,92 x 3,2 x 2 = 172,288Trục D; F : 7,42 x 3,2 x 2 = 47,488Trát lan can:2,97 x 0,9 x 2 x 3 = 16,038Trừ lỗ thông : -0,6 x 0,6 x 2 x 3 = -2,16-0,4 x 0,4 x 2 x 6 = -1,92Trừ cửa đi:Cửa D2 : -0,92 x 2,7 x 4 = -9,936Cửa D4 : -1,3 x 2,7 = -3,51Cửa S1 : -1,89 x 1,8 x 7 = -23,814

Trát má cửa chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0.7-1.4Chân tường xung quanh nhà : (26,92 + 7,42) x 2 x 0,45 = 30,906

19

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Cửa S2 : -0,99 x 1,8 x 4 = -7,128Cửa S3 : -0,6 x 0,8 x 2 = -0,96

73 AK.22123 m2 25.856 7,932 104,298 690 205,089.8 2,696,729.1

0,22 x 4 x 3,2 x 5 = 14,080,46 x 4 x 3,2 x 2 = 11,776

74 AK.23113 m2 117.3998 7,932 70,201 690 931,215.2 8,241,583.4

D2-1 : 5,4 x 0,8 x 4 = 17,282,1 x (0,3 + 0,22 + 0,3) x 4 = 6,888D2-2; D2-3 : 5,4 x 0,8 x 5 = 21,63,6 x (0,3 + 0,22 + 0,3) x 5 = 14,76D2-4 : 26,92 x 0,6 x 2 = 32,304D2-5 : 6,82 x 0,6 = 4,092D2-6 : 13,42 x 0,6 = 8,052D2-P1 : 3,52 x (0,3+0,22+0,3) = 2,8864D2-P2 : 3,82 x (0,3+0,22+0,3) = 3,1324D2-P3 : 3,52 x (0,3+0,15+0,3) = 2,64D2-P4 : 5,02 x (0,3+0,15+0,3) = 3,765

75 AK.23213 m2 212.094 7,932 100,287 690 1,682,329.6 21,270,271

Tr 1-4; 5-9 : 6,98 x 3,08 x 7 = 150,4888

Hành Lang : 1,58 x 3,08 x 7 = 34,06481,58 x 3,38 = 5,3404Sảnh : 14,8 x 1,5 = 22,2

76 AK.22123 m2 90.6521 7,932 104,298 690 719,052.5 9,454,832.7

DT : 3,82 x (0,3+0,22+0,3) x 2 = 6,2648CT : 4,18 x (0,2+0,12+0,3) x 20 = 51,832

Bản thang : 4,18 x 1,73 x 2 = 14,4628Chiếu nghỉ : 3,82 x 1,79 = 6,8378Trụ tròn : 3,14 x 0,44 x 0,9 = 1,2434

Trát trụ, cột, lam đứng chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Trát xà dầm, MPC30 vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Trát trần, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Trát cầu thang, Vữa xi măng PC40, Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 50

20

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Trụ 110 : 0,11 x 4 x 0,9 x 9 = 3,564Tay vịn dưới : 4,18 x 0,11 x 4 x 2 = 3,6784

77 AK.51250 m2 156.2128 116,250 25,272 7,408 18,159,738 3,947,809.9

Tr 5-9 : 3,08 x 5,18 x 4 = 63,8176Tr 2-4 : 6,38 x 5,18 = 33,0484Tr 4-5 : 3,38 x 5,18 = 17,5084Hành lang : 1,58 x 26,48 = 41,8384

78 AK.51220 m2 15.9544 85,121 29,484 6,350 1,358,054.5 470,399.5

3,08 x 5,18 = 15,954479 AK.31120 m2 46.616 69,907 84,241 42,333 3,258,784.7 3,926,978.5

Tường ngăn : 1,58 x 1,5x 2x 2 = 9,48Tr B2 : 3,08 x 2,2 x 2 = 13,552Trừ cửa : - 0,8 x 2,2 x 2 = -3,52-0,75 x 2,2 x 2 x 2 = -6,6

80 AK.64310 m2 15.9544 129,780 26,074 2,070,562 415,995

3,08 x 5,18 = 15,954481 AK.41114 m2 40.0083 12,897 13,639 657 515,987 545,673.2

Bậc cầu thang : 1,5 x 0,45 x 24 = 16,2Chiếu nghỉ cầu thang : 1,68 x 2,2 = 3,696

Tay vịn lan can : 2,97 x 0,53 x 3 = 4,7223

Tay vịn 130 : 4,18 x 0,11 x 4 x 2 = 0,0068 = 0,0068Tay vịn lan can : 2,97 x (0,1 + 0,11 + 0,1) x 3 = 2,7621Lát nền, sàn gạch ceramic kích thước gạch 400x400 mm, XMPC30,vữa XM cát vàng M50 - cát có mô đun độ lớn ML 1.5-2.0

Lát nền, sàn - Kích thước gạch 200x200

Công tác ốp gạch đá, Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch, Vữa xi măng PC40 - Kích thước gạch 200x300Xung quanh : (4,58 + 3,08) x 2 x 2,2 = 33,704

Làm trần bằng tấm nhựa khung xương sắt L3x4

Láng lót để Granitô, vữa XM mác 75

21

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Bậc tam cấp : 13,5 x 0,45 x 2 = 12,151,8 x 0,45 x 2 x 2 = 3,24

82 AK.26213 m2 40.0083 71,035 634,281 2,841,989.6 ###

83 AK.82110 Bả bằng matít - Vào tường m2 407.1538 2,403 18,052 978,390.6 7,349,940.4

84 AK.82120 m2 420.1459 2,403 22,063 1,009,610.6 9,269,679

Trần : 212,094 = 212,094

Xà dầm : 117,3998 = 117,3998

Cầu thang : 90,6521 = 90,6521

85 AK.84412 m2 827.2997 20,062 11,225 ### 9,286,439.1

Trần : 212,094 = 212,094Xà dầm : 117,3998 = 117,3998

Cầu thang : 90,6521 = 90,6521

86 AK.84424 m2 243.148 30,537 13,657 7,425,010.5 3,320,672.2

Bằng S trát tường : 217,292 = 217,292Bằng S trát trụ cột : 25,856 = 25,856

87 TT m2 20.297 1,365,000 27,705,405 0

Cửa D2 : 0,92 x 2,7 x 4 = 9,936cửa D3 : 0,8 x 2,21 x 2 = 3,536Cửa D4 : 1,3 x 2,7 = 3,51cửa D5 : 0,75 x 2,21 x 2 = 3,315

88 TT m2 31.902 1,345,000 42,908,190 0

Trát granitô bậc tam cấp dày 2,5 cm VXM M50

Bằng S trát tường : 391,39 + 15,7638 = 407,1538Bả bằng matít - Vào cột, dầm, trần

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Vigracera - 1 nước lót, 2 nước phủ

Bằng S trát tường : 391,39 + 15,7638 = 407,1538Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Vigracera - 1nước lót, 2 nước phủ

Sản xuât khung, cửa đi loại hệ thép hộp sơn tĩnh điện

Sản xuất khung, cửa sổ loại hệ thép hộp sơn tĩnh điện

22

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Cửa S1 : 1,89 x 1,8 x 7 = 23,814Cửa S2 : 0,99 x 1,8 x 4 = 7,128Cửa S3 : 0,6 x 0,8 x 2 = 0,96

89 AH.32111 Lắp dựng cửa đi, cửa sổ m2 52.199 46,772 0 2,441,451.690 AI.11611 tấn 0.4382 ### 8,009,686 2,277,093 8,576,577 3,509,844.4

91 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 30.8202 5,525 40,115 170,281.6 1,236,352.3Cửa D2 : 0,33 x 0,8 x 4 = 1,0560,27 x 1,08 x 2 x 4 = 2,3328Cửa D4 : 1,18 x 0,3 = 0,3540,385 x 1,08 = 0,4158Cửa S1 : 1,77 x 1,68 x 7 = 20,8152Cửa S2 : 0,87 x 1,68 x 4 = 5,8464

92 AK.83421 Sơn sắt thép các loại - 2 nước m2 61.6404 9,646 12,909 594,583.3 795,715.930,8202 x 2 = 61,6404TẦNG 2

93 AK.21223 m2 412.106 7,491 40,115 670 3,087,086 ###

Tr A; B; C : 26,48 x 3,2 x 2 = 169,472Tr 1 : 5,18 x 3,2 x 2 = 33,152Tr 9 : 6,98 x 3,2 = 22,336Tr 2-8 : 5,18 x 3,2 x 6 x 2 = 198,912Nhà WC : 3,08 x 3,2 x 2 x 2 = 39,4241,58 x 1,5 x 2 x 2 = 9,48Trừ cửa đi:Cửa D2 : -0,92 x 2,7 x 4 = -9,936

SX cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mmCửa D2 : 7,89 x 0,012 x 0,012 x 7850/1000 x 4 = 0,0357Cửa D4 : 12,762 x 0,012 x 0,012 x 7850/1000 = 0,0144S1 : 37,8 x 0,012 x 0,012 x 7850/1000 x 7 = 0,2991S2 : 19,68 x 0,012 x 0,012 x 7850/1000 x 4 = 0,089

Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7-1,4

23

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Cửa D3 : -0,8 x 2,21 x 2 x 2 = -7,072Cửa D4 : -1,3 x 2,7 = -3,51Cửa D5 : -0,75 x 2,21 x 2 x 2 = -6,63Cửa S1 : -1,89 x 1,8 x 8 = -27,216Cửa S2 : -0,99 x 1,8 x 3 = -5,346Cửa S3 : -0,6 x 0,8 x 2 = -0,96

94 AK.22124 m2 15.9432 9,492 104,298 690 151,332.9 1,662,843.9

Cửa Đ2 : (0,8 + 2,7) x 2 x 0,13 x 4 = 3,64

Cửa Đ4 : (1,3 + 2,7) x 2 x 0,13 = 1,04Cửa S1 : (1,89+1,8) x 2 x 0,13 x8 = 7,6752

Cửa S2 : (1,2+1,8)x 2 x 0,13 x 3 = 2,34Cửa S3 : (0,6+1,8)x 2 x 0,13 x 2 = 1,248

95 AK.21123 m2 196.724 7,491 52,149 690 1,473,659.5 ###

Trục A;B;C : 26,92 x 3,2 x 2 = 172,288Trục D; F : 7,42 x 3,2 x 2 = 47,488Trát lan can:2,97 x 0,9 x 2 x 6 = 32,076Trừ lỗ thông : -0,6 x 0,6 x 2 x 6 = -4,32-0,4 x 0,4 x 2 x 12 = -3,84Trừ cửa đi:Cửa D2 : -0,92 x 2,7 x 4 = -9,936Cửa D4 : -1,3 x 2,7 = -3,51Cửa S1 : -1,89 x 1,8 x 8 = -27,216Cửa S2 : -0,99 x 1,8 x 3 = -5,346Cửa S3 : -0,6 x 0,8 x 2 = -0,96

96 AK.22123 m2 25.856 7,932 104,298 690 205,089.8 2,696,729.1

Trát má cửa chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0.7-1.4

Trát trụ, cột, lam đứng chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

24

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

0,22 x 4 x 3,2 x 5 = 14,080,46 x 4 x 3,2 x 2 = 11,776

97 AK.23113 m2 123.7992 7,932 70,201 690 981,975.3 8,690,827.6

Dầm DM-1 : 5,4 x 0,8 x 6 = 25,922,1 x (0,3+0,22+0,3) x 6 = 10,332Dầm DM-2; DM-3 : 5,4 x 0,8 x 3 = 12,96

3,4 x (0,3+0,22+0,3) x 3 = 8,364

98 AK.23213 m2 280.951 7,932 100,287 690 2,228,503.3 ###

Tr 1-4; 5-9 : 6,76 x 3,08 x 7 = 145,7456

Sê nô : 26,7 x 0,71 x 2 = 37,9148,62 x 0,71 x 2 = 12,24049,3 x 0,79 = 7,347

99 AK.51250 m2 138.7044 113,777 25,272 7,408 ### 3,505,337.6

Tr 5-9 : 3,08 x 5,18 x 4 = 63,8176Tr 2-4 : 6,38 x 5,18 = 33,0484Hành lang : 1,58 x 26,48 = 41,8384

100 AK.51220 m2 15.9544 83,413 29,484 6,350 1,330,804.4 470,399.5

3,08 x 5,18 = 15,9544101 AK.31110 m2 46.616 89,000 96,275 42,333 4,148,824 4,487,955.4

Tường ngăn : 1,58 x 1,5x 2x 2 = 9,48Tr B2 : 3,08 x 2,2 x 2 = 13,552

Trát xà dầm, MPC30 vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Dầm DM-4 : 26,92 x (0,3+0,22+0,3) x 3 = 66,2232Trát trần, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Thành sê nô : (26,7 + 8,62) x 2 x 0,55 x 2 = 77,704Lát nền, sàn gạch ceramic kích thước gạch 400x400 mm, XMPC30,vữa XM cát vàng M50 - cát có mô đun độ lớn ML 1.5-2.0

Lát nền nhà vệ sinh bằng gạch chống trơn 200x200 mm

Công tác ốp gạch men kính vào tường nhà WC, Vữa xi măng PC40 - Kích thước gạch 200x250Xung quanh : (4,58 + 3,08) x 2 x 2,2 = 33,704

25

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Trừ cửa : - 0,8 x 2,2 x 2 = -3,52-0,75 x 2,2 x 2 x 2 = -6,6

102 AK.64310 m2 15.9544 129,780 26,074 2,070,562 415,995

3,08 x 5,18 = 15,9544103 AK.41114 m2 4.7223 12,897 13,639 657 60,903.5 64,407.4

Tay vịn lan can : 2,97 x 0,53 x 3 = 4,7223

104 AK.26213 m2 4.7223 71,035 634,281 335,448.6 2,995,265.2

105 AK.84424 m2 357.7854 30,537 13,657 ### 4,886,275.2

Bằng S trát tường : 196,724 = 196,724Bằng S trát trụ cột : 25,856 = 25,856Sê nô : 26,7 x 0,71 x 2 = 37,9148,62 x 0,71 x 2 = 12,24049,3 x 0,79 = 7,347

106 AK.82110 Bả bằng matít - Vào tường m2 428.0492 2,403 18,052 1,028,602.2 7,727,144.2

107 AK.82120 m2 269.5448 2,403 22,063 647,716.2 5,946,966.9

Xà dầm : 123,7992 = 123,7992

108 AK.84412 m2 697.594 20,062 11,225 ### 7,830,492.7

Xà dầm : 123,7992 = 123,7992

Làm trần bằng tấm nhựa khung xương sắt L3x4

Láng lót để Granitô, vữa XM mác 75

Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can dày 2,5 cm VXM M50Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Vigracera - 1nước lót, 2 nước phủ

Thành sê nô : (26,7 + 8,62) x 2 x 0,55 x 2 = 77,704

Bằng S trát tường : 412,106+15,9432 = 428,0492Bả bằng matít - Vào cột, dầm, trầnTrần Tr 1-4; 5-9 : 6,76 x 3,08 x 7 = 145,7456

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Vigracera - 1 nước lót, 2 nước phủTrần Tr 1-4; 5-9 : 6,76 x 3,08 x 7 = 145,7456

Bằng S trát tường : 412,106+15,9432 = 428,0492

26

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

109 TT m 144.06 209,901 15,000 ### 2,160,900

Cửa Đ2 : (0,8 + 2,7) x 2 x 4 = 28Cửa Đ3 : (0,8 + 2,7) x 2 x 2 = 14Cửa Đ4 : (1,3 + 2,7) x 2 = 8Cửa Đ5 : (0,75 + 2,21 + 0,75) x 2 = 7,42

Cửa S1 : (1,89+1,8) x 2 x 8 = 59,04Cửa S2 : (1,2+1,8)x 2 x 3 = 18Cửa S3 : (0,6+1,8)x 2 x 2 = 9,6

110 TT m2 53.819 1,272,727 ### 0

Cửa D2 : 0,92 x 2,7 x 4 = 9,936Cửa D4 : 1,3 x 2,7 = 3,51Cửa S1 : 1,89 x 1,8 x 8 = 27,216Cửa S2 : 0,99 x 1,8 x 3 = 5,346Cửa S3 : 0,6 x 0,8 x 2 = 0,96cửa D3 : 0,8 x 2,21 x 2 = 3,536cửa D5 : 0,75 x 2,21 x 2 = 3,315

111 TT m 144.06 20,000 5,000 2,881,200 720,300

112 AH.32111 Lắp dựng cửa - Cửa vào khuôn m2 53.819 46,772 0 2,517,222.3113 AI.11611 tấn 0.4586 ### 8,009,686 2,277,093 8,975,851.7 3,673,242

114 AI.63221 Lắp dựng - Hoa sắt cửa, VXM75 m2 32.3322 5,525 40,115 178,635.4 1,297,006.2Cửa D2 : 0,33 x 0,8 x 4 = 1,0560,27 x 1,08 x 2 x 4 = 2,3328Cửa D4 : 1,18 x 0,3 = 0,354

Sản xuất khuôn cửa gỗ nhóm II,KT 60x120(đã bao gồm cả công lắp đặt)

Cánh cửa pa nô kính gỗ nhóm II dày 4cm,kính dày 5mm.

Sản xuất,lắp dựng nẹp khuôn cửa KT 50x15,gỗ nhóm IV

Sản xuất cửa sắt, hoa sắt Sắt vuông đặc - Kích thước 12x12 mmCửa D2 : 7,89 x 0,012 x 0,012 x 7850/1000 x 4 = 0,0357Cửa D4 : 12,762 x 0,012 x 0,012 x 7850/1000 = 0,0144S1 : 37,8 x 0,012 x 0,012 x 7850/1000 x 8 = 0,3418S2 : 19,68 x 0,012 x 0,012 x 7850/1000 x 3 = 0,0667

27

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

0,385 x 1,08 = 0,4158Cửa S1 : 1,77 x 1,68 x 8 = 23,7888Cửa S2 : 0,87 x 1,68 x 3 = 4,3848

115 AK.83421 Sơn sắt thép các loại - 2 nước m2 64.6644 9,646 12,909 623,752.8 834,752.732,3322 x 2 = 64,6644

T* TỔNG : PHẦN HOÀN THIỆN 322,682,131 264,505,956* Rãnh thoát nước + hè

Rãnh thoát nước:116 AB.11313 m3 25.343 215,268 0 5,455,536.9

81,62 x 0,69 x 0,45 = 25,343117 AF.11112 m3 5.6318 564,295 246,516 44,168 3,177,996.6 1,388,328.8

81,62 x 0,69 x 0,1 = 5,6318118 AE.26313 m3 7.1825 708,089 841,896 7,887 5,085,849.2 6,046,918

81,62 x 0,22 x 0,15 x 2 = 5,386981,62 x 0,11 x 0,1 x 2 = 1,7956

119 AG.11413 m3 1.904 640,900 446,160 25,657 1,220,273.6 849,488.6

0,017 x 112 = 1,904120 AG.13221 tấn 0.1232 ### 3,199,205 85,010 2,090,465 394,142.1

(0,5+0,6) x 112/1000 = 0,1232121 AG.31311 Ván khuôn tấm đan 100m2 0.4469 300,738 4,447,709 134,399.8 1,987,681.2

0,57 x 0,7 x 112/100 = 0,4469122 AK.21123 m2 40.81 7,491 52,149 690 305,707.7 2,128,200.7

81,62 x 0,25 x 2 = 40,81123 AF.11313 m3 5.5502 653,607 274,293 44,168 3,627,649.6 1,522,381

81,62 x 0,68 x 0,1 = 5,5502124 AK.41113 m2 51.4206 10,997 13,639 657 565,472.3 701,325.6

81,62 x (0,19 x 2+0,25) = 51,4206

Đào móng rãnh thoát nước.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 1 m - Đất cấp III

Bê tông lót móng đá 4x6.Chiều rộng <=250cm - Bê tông mác 150

Xây rãnh thoát nước bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22 - Vữa XM mác 50

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan,

Công tác trát, Trát tường rãnh nước Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 50Bê tông hè đá 1x2 - Bê tông mác 150 - Bê tông mác 200

Láng đáy rãnh thoát nước, Chiều dày 2 cm - Vữa mác 50

28

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

T* TỔNG : Rãnh thoát nước + hè 16,207,814 20,474,003* 6 / Phần điện chiếu sáng.

125 BA.19303 cái 1 388,850 83,079 388,850 83,079

126 BA.19203 cái 2 397,800 45,496 795,600 90,992

127 BA.19202 cái 20 52,212 29,671 1,044,240 593,420

128 BA.19202 cái 11 52,212 29,671 574,332 326,381

129 BA.19202 cái 12 52,212 29,671 626,544 356,052

130 BA.18101 cái 14 9,136 15,825 127,904 221,550131 BA.18102 cái 6 13,704 17,407 82,224 104,442132 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đôi cái 45 40,200 18,989 1,809,000 854,505133 BA.13302 bộ 26 146,910 37,583 3,819,660 977,158

134 BA.13102 bộ 31 299,250 23,737 9,276,750 735,847135 BA.11101 Lắp đặt quạt điện quạt trần cái 10 550,450 39,561 30,165 5,504,500 395,610136 BA.11201 cái 4 95,950 49,452 10,055 383,800 197,808

137 BA.12201 Lắp đặt điều hòa 18000 BTU máy 1 47,728 154,289 60,329 47,728 154,289138 $T.T cái 2 300,000 42,329 2,362 600,000 84,658

139 BA.16107 m 250 5,673 4,747 1,418,250 1,186,750140 BA.16109 m 300 8,930 4,747 2,679,000 1,424,100141 BA.16111 m 150 14,498 5,539 2,174,700 830,850142 BA.16206 m 50 28,618 5,736 1,430,900 286,800143 BA.16210 m 200 63,036 8,308 12,607,200 1,661,600144 BA.14402 m 250 6,042 29,671 2,011 1,510,500 7,417,750

145 BA.14404 m 200 13,579 33,627 2,815 2,715,800 6,725,400

146 BA.20402 cái 4 56,810 47,474 9,502 227,240 189,896

147 BA.20502 cái 4 67,262 154,289 47,289 269,048 617,156

Lắp đặt aptomat loại dây 3 pha, cường độ dòng điện 63 AmpeLắp đặt aptomat loại dây 1 pha, cường độ dòng điện 63 AmpeLắp đặt aptomat loại dây 1 pha, cường độ dòng điện 32 AmpeLắp đặt aptomat loại dây 1 pha, cường độ dòng điện 20 AmpeLắp đặt aptomat loại dây 1 pha, cường độ dòng điện 16 AmpeLắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắcLắp đặt công tắc, loại 2 hạt trên 1 công tắcLắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại đèn ống 2 bóngLắp đặt loại đèn sát trần có chụpLắp đặt quạt thông gió trên tường, kích thước 150x150 đến 250 x 250Tủ điện sắt 1 cánh,dày 1mm 1 cánh 500x150x250 modul.Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x1,5mm2Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x2,5mm2Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x4mm2Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x16mm2Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27 mmLắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=48 mmGia công kim thu sét, chiều dài kim 1mLắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m

29

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

148 BA.20302 m 150 13,847 13,451 11,368 2,077,050 2,017,650

149 BA.20303 m 70 17,830 24,528 11,368 1,248,100 1,716,960

150 BA.20101 cọc 25 98,700 98,904 2,467,500 2,472,600

151 AB.11313 m3 8.544 215,268 0 1,839,249.8

26,7 x 0,4 x 0,8 = 8,544152 AB.13122 m3 8.544 119,786 0 1,023,451.6

T* 55,906,420 34,586,004* Phần cấp thoát nước

a/ Cấp nước153 BB.43106 bể 1 9,180,918 569,684 9,180,918 569,684

154 BB.41201 Lắp đặt Chậu xí bệt bộ 4 1,030,103 296,711 4,120,412 1,186,844155 BB.41301 Lắp đặt Chậu tiểu Nam bộ 4 260,026 296,711 1,040,104 1,186,844156 BB.41101 bộ 4 260,026 98,904 1,040,104 395,616157 BB.42202 cái 2 96,010 37,583 192,020 75,166158 TT Rơ le phao điện điều khiển bơm bộ 1 200,000 10,000 200,000 10,000159 BB.36602 cái 1 239,824 29,629 239,824 29,629160 BB.19301 100m 0.2 532,626 1,305,526 66,247 106,525.2 261,105.2

20/100 = 0,2161 BB.19302 100m 0.12 661,111 1,418,276 75,080 79,333.3 170,193.1

12/100 = 0,12162 BB.19303 100m 0.12 863,131 1,475,640 97,163 103,575.7 177,076.8

12/100 = 0,12163 BB.36601 cái 10 46,445 21,164 464,450 211,640164 BB.36602 cái 2 239,824 29,629 479,648 59,258165 BB.29223 cái 2 3,303 20,769 17,886 6,606 41,538

Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây thép đường kính 10mmKéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây thép đường kính 12mmGia công và đóng cọc tiếp địa, thép L63x63x6, H=2.5mĐào rãnh tiếp địa.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 1 m - Đất cấp III

Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt yêu cầu - K=0,90

TỔNG : 6 / Phần điện chiếu sáng.

Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3,0m3

Lắp đặt chậu rửa, Chậu rửa loại 1 vòiLắp đặt phễu thu, Đường kính ống 75 mmLắp đặt van phao cơ đường kính van 32 mmLắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 20 mmLắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 25 mmLắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 32 mmLắp đặt van ren, đường kính van <=25 mmLắp đặt van ren, đường kính van 32 mmLắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32 mm

30

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

166 BB.29222 cái 6 2,253 17,802 13,912 13,518 106,812

167 BB.29221 cái 8 1,651 14,835 12,586 13,208 118,680

168 BB.29223 cái 2 3,303 20,769 17,886 6,606 41,538

169 BB.29222 cái 6 2,253 17,802 13,912 13,518 106,812

170 BB.29203 cái 2 1,301 13,846 11,924 2,602 27,692

171 BB.29202 cái 4 1,101 11,868 9,275 4,404 47,472

172 BB.29201 cái 5 601 9,890 8,391 3,005 49,450

173 BB.29223 cái 10 2,202 13,846 11,924 22,020 138,460

174 BB.29222 cái 12 1,502 11,868 9,275 18,024 142,416

175 BB.29221 cái 20 1,101 9,890 8,391 22,020 197,800

176 TT Tê ren trong PPR D25-15" cái 6 39,455 14,835 236,730 89,010177 TT Tê ren trong PPR D20-15" cái 6 36,909 14,835 221,454 89,010178 TT Cút ren trong D25-15" cái 4 41,545 14,835 166,180 59,340

b/ Thoát nước179 BB.19108 100m 0.15 5,047,983 1,521,136 757,197.5 228,170.4

180 BB.19107 100m 0.04 3,344,554 1,250,140 133,782.2 50,005.6

181 BB.19106 100m 0.04 1,957,989 1,182,886 78,319.6 47,315.4

182 BB.19106 100m 0.12 1,957,989 1,182,886 234,958.7 141,946.3

183 BB.19104 100m 0.04 1,282,394 866,395 51,295.8 34,655.8

Lắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25 mmLắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 20 mmLắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32/25 mmLắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25/20 mmLắp đặt măng sông nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 32 mmLắp đặt măng sông nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 25 mmLắp đặt măng sông nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 20 mmLắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32 mmLắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25 mmLắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 20 mm

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 100mmLắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 89mmLắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 75mmLắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mmLắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 40mm

31

STT Mã sốTên công tác / Diễn giải khối lượngĐơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

184 BB.29126 cái 2 61,693.5 17,802 123,387 35,604

185 BB.29125 cái 1 53,778 14,835 53,778 14,835

186 BB.29122 cái 2 29,767.5 10,384.5 59,535 20,769

187 BB.29430 cái 1 41,864 35,605 41,864 35,605

188 BB.29429 cái 2 37,243 31,649 74,486 63,298

189 BB.29427 cái 8 27,011 23,737 216,088 189,896

190 BB.29425 cái 4 20,282 15,825 81,128 63,300

191 BB.29125 cái 16 35,852 9,890 573,632 158,240

192 BB.29124 cái 4 26,450 7,714 105,800 30,856

193 BB.29122 cái 4 19,845 6,923 79,380 27,692

194 BB.29204 cái 12 4,996 15,825 13,249 59,952 189,900

195 TT Côn thu UPVC D75/42 cái 8 55,273 14,835 442,184 118,680196 BB.29126 cái 6 61,693.5 17,802 370,161 106,812

197 BB.29125 cái 2 53,778 14,835 107,556 29,670

198 TT Y UPVC D110/75 cái 2 60,000 17,802 120,000 35,604199 TT Y UPVC D75/42 cái 4 55,000 14,835 220,000 59,340

T* TỔNG : Phần cấp thoát nước 21,981,294 7,271,281THM TỔNG CỘNG : NHÀ HÀNH CHÍNH ### 595,953,852

Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 110 mmLắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90 mmLắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 42 mmLắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 110 mmLắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 90 mmLắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 67 mmLắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 42 mmLắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90 mmLắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 65 mmLắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 42 mmLắp đặt chếch nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 42 mmLắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 110 mmLắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90 mm

32

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

Thành tiềnMáy thi công

2,652,813.5

1,544,210.1

33

Thành tiềnMáy thi công

0

60,348.6

99,458.5

34

Thành tiềnMáy thi công

258,955.5

0

17,529.1

590,956.9

35

Thành tiềnMáy thi công

1,221,801.6

1,015,546

0

0

36

Thành tiềnMáy thi công

0

7,461,620

23,976.7

242,303.9

712,869.6

0

629,924.5

0

37

Thành tiềnMáy thi công

22,494

322,612.8

38

Thành tiềnMáy thi công

363,017.9

831,645.4

1,166,821.6

140,541.2

39

Thành tiềnMáy thi công

1,733,327.4

0

22,879.9

378,475

40

Thành tiềnMáy thi công

224,260.3

84,814.8

1,326,188.2

41

Thành tiềnMáy thi công

91,654

0

42

Thành tiềnMáy thi công

14,298.7

99,930.2

0

20,306.8

14,831.8

43

Thành tiềnMáy thi công

23,976.7

242,303.9

712,869.6

0

629,924.5

0

19,843.5

44

Thành tiềnMáy thi công

474,723.7

712,705.7

1,545,657.7

251,123.7

3,127,841.2

45

Thành tiềnMáy thi công1,224,895.9

94,630.8

46

Thành tiềnMáy thi công

0

33,096.2

46,017.6

0

11,969.4

47

Thành tiềnMáy thi công

99,930.2

17,718,685

76,204.3

0

1,580,380.50

48

Thành tiềnMáy thi công

0

0

11,099.7

100,269.9

1,767,954

760,422.8

262,231.3

49

Thành tiềnMáy thi công

10,877

149,931.5

50

Thành tiềnMáy thi công

17,840.6

81,005.9

146,344.9

62,549.9

51

Thành tiềnMáy thi công

1,157,224.4

101,310.4

1,973,395.1

0

26,285.5

52

Thành tiềnMáy thi công

0

0

0

0

0

0

0

53

Thành tiềnMáy thi công

0997,822.2

0

0

276,111

54

Thành tiềnMáy thi công

11,000.8

135,739.6

17,840.6

55

Thành tiềnMáy thi công

85,421.4

193,856.2

1,027,522.2

101,310.4

1,973,395.1

56

Thành tiềnMáy thi công

0

3,102.6

0

0

0

0

0

57

Thành tiềnMáy thi công

0

0

0

01,044,274.8

0

58

Thành tiềnMáy thi công

0

10,616,816

0

248,745.3

56,648.4

48,850.9

10,473.2

0

28,158.9

245,141.2

33,783.3

59

Thành tiềnMáy thi công

671,801

0

0

0

0

0

0000

0301,65040,220

60,3294,724

00000

502,750

563,000

38,008

189,156

60

Thành tiềnMáy thi công

1,705,200

795,760

0

0

0

4,200,797

0

000000

13,249.4

9,009.6

11,659.6

00

35,772

61

Thành tiềnMáy thi công

83,472

100,688

35,772

83,472

23,848

37,100

41,955

119,240

111,300

167,820

000

0

0

0

0

0

62

Thành tiềnMáy thi công

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

158,988

00

0

00

1,033,34643,471,019

1

BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ sốI.) VẬT LIỆU

1 0183 Aptomat 1 pha, 16 Ampe cái 50,691 48,500 12 0183 Aptomat 1 pha, 20 Ampe cái 50,691 48,500 13 0183 Aptomat 1 pha, 32 Ampe cái 50,691 48,500 14 0180 Aptomat 1 pha, 63 Ampe cái 390,000 295,000 15 0188 Aptomat 3 pha, 63 Ampe cái 385,000 385,000 16 0198 Băng tan m 3,000 3,000 17 0324 Bật sắt f10 cái 2,000 2,000 18 0336 Bể inox dung tích 3 m3 bể 9,180,000 9,180,000 19 0313 Bột đá kg 950 950 110 0320 Bột mầu kg 10,000 10,000 111 0466 Bulông M20x80 cái 9,967 9,967 112 0540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 190,000 190,000 113 0540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 210,000 210,000 114 0544 Cát vàng m3 330,000 330,000 115 0729 Cọc chống sét cái 94,000 94,000 116 0750 Cồn rửa kg 12,000 12,000 117 0708 Công tắc 1 hạt cái 9,091 9,091 118 0709 Công tắc 2 hạt cái 13,636 13,636 119 0931 Cút nhựa D=110 mm cái 38,400 378,727 120 0941 Cút nhựa D=42 mm cái 18,900 19,273 121 0944 Cút nhựa D=67 mm cái 24,960 102,455 122 0947 Cút nhựa D=89 mm cái 34,176 209,636 123 0947 Cút nhựa D=90 mm cái 34,176 209,636 124 2422 Cút nhựa hàn D20 cái 1,100 5,091 125 2423 Cút nhựa hàn D25 cái 1,500 6,636 1

2

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số

26 2424 Cút nhựa hàn D32 cái 2,200 11,636 127 0815 Chao chụp bộ 5,000 5,000 128 0818 Chậu rửa 1 vòi bộ 260,000 260,000 129 0821 Chậu tiểu nam bộ 260,000 260,000 130 0822 Chậu xí bệt bộ 1,030,000 1,030,000 131 0941 Chếch nhựa D=40 mm cái 18,900 20,000 132 0944 Chếch nhựa D=67 mm cái 24,960 88,545 133 2412 Chếch nhựa hàn D40 cái 4,991 20,000 134 1084 Dây dẫn điện 1x1.5 mm2 m 5,400 5,436 135 1088 Dây dẫn điện 1x2.5 mm2 m 8,500 8,725 136 1091 Dây dẫn điện 1x4 mm2 m 13,800 13,772 137 1098 Dây dẫn điện 2x16 mm2 m 60,000 60,000 138 1101 Dây dẫn điện 2x4 mm2 m 27,240 29,629 139 1125 Dây thép kg 18,000 20,000 140 0023 Đá 1x2 m3 164,935 90,000 141 0024 Đá 2x4 m3 159,502 87,000 142 0025 Đá 4x6 m3 157,502 85,000 143 0030 Đá cắt viên 15,500 15,500 144 0042 Đá mài viên 15,000 15,000 145 0046 Đá trắng nhỏ kg 938 938 146 0111 Đất đèn kg 50,000 50,000 147 0128 Đèn ống 1,2m loại 2 bóng bộ 145,455 195,000 148 0135 Đèn sát trần có chụp bộ 280,000 390,000 149 0140A Đinh kg 16,000 20,000 150 0140 Đinh kg 16,000 20,000 151 0142 Đinh đỉa cái 3,000 3,000 152 0160 Đinh, đinh vít cái 1,714 1,714 153 1517A Gạch 200x250 m2 79,600 101,818 154 1517B Gạch 200x300 m2 59,687 105,455 155 1521 Gạch 400x400 m2 98,437 130,000 1

3

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số

56 1516A Gạch Ceramic 200x200 m2 68,000 101,818 157 1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 954 1,045 158 1598 Giấy ráp m2 12,500 12,500 159 1563 Gỗ chống m3 1,730,000 2,090,909 160 1560 Gỗ đà, chống m3 1,730,000 2,090,909 161 1561 Gỗ đà, nẹp m3 1,730,000 2,090,909 162 1577 Gỗ ván m3 2,400,000 2,090,909 163 1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 2,400,000 2,090,909 164 1579 Gỗ ván cầu công tác m3 2,400,000 2,090,909 165 1591 Giá đỡ máy điều hòa cái 45,455 45,455 166 1627 Hộp số (nếu có) cái 50,000 50,000 167 1630 Keo dán kg 116,000 116,000 168 1640 Kim thu sét dài 1 m cái 58,547 58,547 1

1713 Ma tít kg 5,382 7,841 169 2409 Măng sông nhựa hàn D20 cái 600 2,636 170 2410 Măng sông nhựa hàn D25 cái 1,100 4,455 171 2411 Măng sông nhựa hàn D32 cái 1,300 6,909 172 1810 Nước lít 6 6 173 1807 Nhựa dán kg 86,000 86,000 174 0173 ổ cắm đôi cái 40,000 40,000 175 0015 Ô xy chai 45,000 45,000 176 1329 ống nhựa bảo hộ dây dẫn F<=27 mm m 5,151 5,151 177 1331 ống nhựa bảo hộ dây dẫn F<=48 mm m 11,576 11,576 178 2391 ống nhựa miệng bát D =100mm m 49,818 50,636 179 2387 ống nhựa miệng bát D =40mm m 12,636 12,818 180 2389 ống nhựa miệng bát D =60mm m 19,273 19,545 181 2389 ống nhựa miệng bát D =75mm m 19,273 27,455 182 2390 ống nhựa miệng bát D =89mm m 33,000 33,545 183 2555 ống nhựa PPR D20mm, L=6m m 5,273 5,364 184 2556 ống nhựa PPR D25mm, L=6m m 6,545 6,636 1

4

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số

85 2557 ống nhựa PPR D32mm, L=6m m 8,545 8,636 186 1839 Phễu thu D=75 mm cái 96,000 96,000 187 1858 Quạt thông gió 150x150 cái 95,000 95,000 188 1866 Quạt trần cái 495,000 495,000 189 1869 Que hàn kg 13,000 20,000 190 1941 Sắt vuông đặc kg 18,229 18,229 191 1886 Sơn kg 38,500 38,500 192 1904 Sơn lót Vigracera, chống kiềm kg 51,200 74,463 193 1894 Sơn Vigracera cao cấp trong nhà kg 84,143 46,942 194 1893 Sơn Vigracera ngoài nhà kg 101,576 51,136 195 2016 Tấm nhựa+khung xương m2 120,000 120,000 196 0931 Tê nhựa D=110 mm cái 38,400 402,636 197 0941 Tê nhựa D=42 mm cái 18,900 24,000 198 0947 Tê nhựa D=90 mm cái 34,176 227,636 199 2422 Tê nhựa hàn D20 cái 1,100 5,818 1100 2423 Tê nhựa hàn D25 cái 1,500 9,091 1101 2423 Tê nhựa hàn D25/20 cái 1,500 9,091 1102 2424 Tê nhựa hàn D32 cái 2,200 15,000 1103 2424 Tê nhựa hàn D32/25 cái 2,200 15,000 1104 1985 Tôn múi m2 92,833 89,091 1105 2038 Thép kg 16,500 13,983 1106 2053 Thép hình kg 16,500 13,983 1107 2068 Thép tấm kg 16,500 13,983 1108 2590 Thép tròn kg 16,500 14,000 1109 2077 Thép tròn kg 16,500 14,000 1110 2080 Thép tròn f<=10mm kg 16,500 14,000 1111 2081 Thép tròn f<=18mm kg 16,800 14,000 1112 2084 Thép tròn f>18mm kg 16,800 14,000 1113 2231 Van cơ D=32 mm cái 238,000 238,000 1114 2225 Van ren D<=25 mm cái 45,000 45,000 1

5

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số

115 2231 Van ren D=32 mm cái 238,000 238,000 1116 2260A Xăng kg 27,428 24,230 1117 2265 Xi măng kg 558 1,040 1118 2267 Xi măng PC40 kg 1,130 1,100 1119 2269 Xi măng trắng kg 4,000 4,000 1120 0931 Y nhựa D=110 mm cái 38,400 38,400 1121 0947 Y nhựa D=90 mm cái 34,176 34,176 1II.) NHÂN CÔNG

1 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 173,603 170,302 12 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 187,088 182,482 13 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 197,807 190,098 14 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 200,573 194,662 15 N240 Nhân công 4,0/7 Nhóm II công 211,638 204,655 16 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 216,478 214,738 1

III.) MÁY THI CÔNG

1 M043 Cần trục bánh xích 10T ca 2,214,115 2,193,461 12 M023A Đầm bàn 0.8Kw ca 207,989 196,700 13 M023 Đầm bàn 1Kw ca 207,989 200,645 14 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 210,740 203,358 15 M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 211,666 204,284 16 M145 Máy cắt thép 5KW ca 212,526 205,144 17 M147 Máy cắt uốn ca 212,526 205,144 18 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 212,526 205,144 19 M081 Máy đào <=0,8m3 ca 2,824,787 2,804,133 110 M165 Máy hàn 14 kW ca 262,717 252,657 111 M167 Máy hàn 23 KW ca 298,947 288,887 112 M169 Máy hàn nhiệt ca 441,648 431,588 113 M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 201,098 197,754 114 M207 Máy mài 1kW ca 190,038 182,656 115 M208 Máy màI 2,7kw ca 200,176 192,794 1

6

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số

16 M252 Máy trộn 80L ca 219,096 215,752 117 M253 Máy trộn BT 250lít ca 270,072 262,690 118 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 363,785 356,403 119 M323 Vận thăng 0,8T ca 363,785 356,403 1

1

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí

Vật liệu N. công Máy Vật liệu1 AB.25113 100m3 1.806

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 7.48

c.) Máy thi côngM081 Máy đào <=0,8m3 ca 0.52

2 AF.21112 m3 18.129a.) Vật liệu

2267 Xi măng PC40 kg 239.99 4,350.77870544 Cát vàng m3 0.51088 9.26170024 Đá 2x4 m3 0.91773 16.63751810 Nước lít 190.55 3,454.481

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0.65

c.) Máy thi côngM043 Cần trục bánh xích 10T ca 0.03M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.089

3 AF.81122 100m2 0.6472a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.51261561 Gỗ đà, nẹp m3 0.21 0.13591563 Gỗ chống m3 0.335 0.21680140 Đinh kg 15 9.708Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 29.7

4 AF.61110 tấn 0.7099

Đào móng bằng máy đào ≤ 0,8 m3 - Đất cấp III

Bê tông lót móng đá 2x4 - Bê tông mác 150

Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật

Cốt thép móng.Đường kính <=10mm

2

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 713.44951125 Dây thép kg 21.42 15.2061

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11.32

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4

5 AF.61120 tấn 0.2469a.) Vật liệu

2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 251.8381125 Dây thép kg 14.28 3.52571869 Que hàn kg 4.64 1.1456

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8.34

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.12M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.32

6 AF.61130 tấn 0.626a.) Vật liệu

2084 Thép tròn f>18mm kg 1,020 638.521125 Dây thép kg 14.28 8.93931869 Que hàn kg 5.3 3.3178

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 6.35

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.27M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.16

7 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 0.9873a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.78191561 Gỗ đà, nẹp m3 0.189 0.18661563 Gỗ chống m3 0.957 0.94480140 Đinh kg 14.29 14.1085Z999 Vật liệu khác % 1

Cốt thép móng.Đường kính <=18mm

Cốt thép móng.Đường kính >18mm

3

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 34.38

8 AF.61511 tấn 0.2062a.) Vật liệu

2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 207.2311125 Dây thép kg 21.42 4.4168

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 16.2

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4

9 AF.61521 tấn 1.453

a.) Vật liệu2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 1,482.061125 Dây thép kg 14.28 20.74881869 Que hàn kg 4.7 6.8291

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.04

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.133M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.32

10 AF.11223 m3 27.51

a.) Vật liệu1579 Gỗ ván cầu công tác m3 0.015 0.41270140 Đinh kg 0.122 3.35620142 Đinh đỉa cái 0.603 16.58852267 Xi măng PC40 kg 288.025 7,923.56780544 Cát vàng m3 ### 13.90150023 Đá 1x2 m3 ### 25.12421810 Nước lít 189.625 5,216.5838Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.97

Cốt thép giằng móng. Đường kính <=10mm

Cốt thép giằng móng đường kính cốt thép <=18mm

Bê tông móng chiều rộng >250 cm, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm(gồm cả bê tông cổ cột)

4

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.089

11 AF.12313 m3 9.802

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 288.025 2,823.22110544 Cát vàng m3 ### 4.95320023 Đá 1x2 m3 ### 8.95191810 Nước lít 189.625 1,858.7043Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.18M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

12 AE.21213 m3 11.9359

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 539 6,433.45012267 Xi măng PC40 kg 52.806 630.28710540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.342 4.08211810 Nước lít 78 931.0002

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.49

13 AE.21113 m3 16.4528

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 9,049.042267 Xi măng PC40 kg 51.0458 839.84630540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.3306 5.43931810 Nước lít 75.4 1,240.5411

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.67

Bê tông giằng móng đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày >33cm - Vữa XM mác 50

Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày <= 33cm - Vữa XM mác 50

5

14 AB.13113 m3 111.8501

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0.7

15 AF.61412 tấn 0.2361

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 237.28051125 Dây thép kg 21.42 5.0573

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 15.26

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

16 AF.61422 tấn 0.5533

a.) Vật liệu2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 564.3661125 Dây thép kg 14.28 7.90111869 Que hàn kg 4.82 2.6669

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.19

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.16M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.32M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

17 AF.61432 tấn 1.4148

a.) Vật liệu2084 Thép tròn f>18mm kg 1,020 1,443.0961125 Dây thép kg 14.28 20.20331869 Que hàn kg 6.2 8.7718

b.) Nhân công

Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,95

Cốt thép cột, trụ.Đường kính <=10mm - Tường cao <=16m

Cốt thép cột, trụ.Đường kính <=18mm - Tường cao <=16m

Cốt thép cột, trụ.Đường kính >18mm - Tường cao <=16m

6

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8.85c.) Máy thi công

M167 Máy hàn 23 KW ca 1.49M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.16M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

18 AF.81132 100m2 0.9581a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.75881561 Gỗ đà, nẹp m3 0.149 0.14281563 Gỗ chống m3 0.496 0.47520140 Đinh kg 15 14.3715Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 31.9

19 AF.12223 m3 6.08

a.) Vật liệu1579 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 0.12160140 Đinh kg 0.048 0.29180142 Đinh đỉa cái 0.352 2.14022267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,751.1920544 Cát vàng m3 ### 3.07240023 Đá 1x2 m3 ### 5.55271810 Nước lít 189.625 1,152.92Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 4.82

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.18M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

20 AF.81141 Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.174a.) Vật liệu

Ván khuôn Cột vuông, chữ nhật

Bê tông cột đá 1x2.Tiết diện cột <= 0,1m2, cao <=16m- Bê tông mác 200

7

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.92981561 Gỗ đà, nẹp m3 0.189 0.22191563 Gỗ chống m3 0.957 1.12350140 Đinh kg 14.29 16.7765Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 34.38

21 AF.61512 tấn 0.2215

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 222.60751125 Dây thép kg 21.42 4.7445

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 16.57

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

22 AF.61522 tấn 0.7508

a.) Vật liệu2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 765.8161125 Dây thép kg 14.28 10.72141869 Que hàn kg 4.7 3.5288

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.41

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.133M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.32M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

23 AF.61532 tấn 0.7356

a.) Vật liệu2084 Thép tròn f>18mm kg 1,020 750.312

Cốt thép xà, dầm, giằng.Đường kính <=10mm - Tường cao <=16m

Cốt thép xà, dầm, giằng.Đường kính <=18mm - Tường cao <=16m

Cốt thép xà, dầm, giằng.Đường kính >18mm - Tường cao <=16m

8

1125 Dây thép kg 14.28 10.50441869 Que hàn kg 6.04 4.443

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 9.17

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.456M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.16M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

24 AF.12313 m3 8.027

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 288.025 2,311.97670544 Cát vàng m3 ### 4.05620023 Đá 1x2 m3 ### 7.33091810 Nước lít 189.625 1,522.1199Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.18M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

25 AF.82311 100m2 2.1209a.) Vật liệu

2068 Thép tấm kg 51.81 109.88382053 Thép hình kg 40.7 86.32061563 Gỗ chống m3 0.668 1.41681869 Que hàn kg 5.5 11.665Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 32.5

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.5

Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Ván khuôn sàn mái chiều cao <=16 m

9

M323 Vận thăng 0,8T ca 0.25M999 Máy khác % 2

26 AF.61711 tấn 1.6208

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 1,628.9041125 Dây thép kg 21.42 34.7175

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14.63

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4M999 Máy khác % 2

27 AF.12413 m3 20.53a.) Vật liệu

2267 Xi măng PC40 kg 288.025 5,913.15330544 Cát vàng m3 ### 10.37430023 Đá 1x2 m3 ### 18.74951810 Nước lít 189.625 3,893.0013Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.48

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.089M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

28 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0.419a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.33181560 Gỗ đà, chống m3 0.981 0.4110140 Đinh kg 11.45 4.79760142 Đinh đỉa cái 29 12.151Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45.76

Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m

Bê tông sàn mái, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

10

29 AF.61812 tấn 0.2253

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 226.42651125 Dây thép kg 21.42 4.8259

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 18.51

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

30 AF.61822 tấn 0.8871

a.) Vật liệu2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 904.8421125 Dây thép kg 14.28 12.66781869 Que hàn kg 4.617 4.0957

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14.63

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.123M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.32M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

31 AF.12613 m3 2.6562

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 288.025 765.0520544 Cát vàng m3 ### 1.34220023 Đá 1x2 m3 ### 2.42581810 Nước lít 189.625 503.6819Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.9

c.) Máy thi công

Cốt thép cầu thang đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m

Cốt thép cầu thang đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=16 m

Bê tông cầu thang thường đá 1x2 - Bê tông mác 200

11

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.089M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

32 AE.28123 m3 2.2815

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 573 1,307.29952267 Xi măng PC40 kg 49.2856 112.44510540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.3192 0.72831810 Nước lít 72.8 166.0932Z999 Vật liệu khác % 5.5

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 4

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.036M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.08M999 Máy khác % 0.5

33 AE.22223 m3 58.8084

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 32,344.622267 Xi măng PC40 kg 51.0458 3,001.92180540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.3306 19.44211810 Nước lít 75.4 4,434.1534Z999 Vật liệu khác % 6

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.97

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.036M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 0.5

34 AE.22123 m3 4.0643

Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều cao <=16m - Vữa XM mác 50

Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày<= 33cm, cao <=16m - Vữa XM mác 50

Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày <=11cm, cao <=16m - Vữa XM mác 50

12

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 643 2,613.34492267 Xi măng PC40 kg 40.4846 164.54160540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.2622 1.06571810 Nước lít 59.8 243.0451Z999 Vật liệu khác % 6.5

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.43

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.036M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 0.5

35 AF.81151 Ván khuôn lanh tô 100m2 0.1849a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.14641561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 0.02071563 Gỗ chống m3 0.668 0.12350140 Đinh kg 8.05 1.4884Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 26.95

36 AF.61612 tấn 0.1408

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 141.5041125 Dây thép kg 21.42 3.0159

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 22.11

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

37 AF.12513 m3 1.1836a.) Vật liệu

Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước.Đường kính <=10mm - Tường cao <=16m

Bê tông lanh tô đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

13

2267 Xi măng PC40 kg 288.025 340.90640544 Cát vàng m3 ### 0.59810023 Đá 1x2 m3 ### 1.0811810 Nước lít 189.625 224.4402Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.8

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.089M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

38 AF.81152 Ván khuôn lan can 100m2 0.0276a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.02191561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 0.00311563 Gỗ chống m3 0.668 0.01840140 Đinh kg 8.05 0.2222Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 28.47

39 AF.12313 m3 0.196a.) Vật liệu

2267 Xi măng PC40 kg 288.025 56.45290544 Cát vàng m3 ### 0.0990023 Đá 1x2 m3 ### 0.1791810 Nước lít 189.625 37.1665Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.18M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

Bê tông lan can đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

14

40 AE.22123 m3 0.6577

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 643 422.90112267 Xi măng PC40 kg 40.4846 26.62670540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.2622 0.17241810 Nước lít 59.8 39.3305Z999 Vật liệu khác % 6.5

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.43

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.036M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 0.5

41 AF.61412 tấn 0.2361

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 237.28051125 Dây thép kg 21.42 5.0573

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 15.26

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

42 AF.61422 tấn 0.5533

a.) Vật liệu2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 564.3661125 Dây thép kg 14.28 7.90111869 Que hàn kg 4.82 2.6669

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.19

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.16

Xây lan can bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày <=11cm, cao <=16m - Vữa XM mác 50

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=16 m

15

M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.32M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

43 AF.61432 tấn 1.4148

a.) Vật liệu2084 Thép tròn f>18mm kg 1,020 1,443.0961125 Dây thép kg 14.28 20.20331869 Que hàn kg 6.2 8.7718

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8.85

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.49M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.16M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

44 AF.81132 100m2 0.9581a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.75881561 Gỗ đà, nẹp m3 0.149 0.14281563 Gỗ chống m3 0.496 0.47520140 Đinh kg 15 14.3715Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 31.9

45 AF.12223 m3 6.08

a.) Vật liệu1579 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 0.12160140 Đinh kg 0.048 0.29180142 Đinh đỉa cái 0.352 2.14022267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,751.1920544 Cát vàng m3 ### 3.07240023 Đá 1x2 m3 ### 5.5527

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép >18mm chiều cao <=16 m

Ván khuôn Cột vuông, chữ nhật

Bê tông cột đá 1x2.Tiết diện cột <= 0,1m2, cao <=16m- Bê tông mác 200

16

1810 Nước lít 189.625 1,152.92Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 4.82

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.18M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

46 AF.81141 Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.2379a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.98041561 Gỗ đà, nẹp m3 0.189 0.2341563 Gỗ chống m3 0.957 1.18470140 Đinh kg 14.29 17.6896Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 34.38

47 AF.61512 tấn 0.1954

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 196.3771125 Dây thép kg 21.42 4.1855

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 16.57

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

48 AF.61522 tấn 1.1048

a.) Vật liệu2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 1,126.8961125 Dây thép kg 14.28 15.77651869 Que hàn kg 4.7 5.1926

Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m

Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=16 m

17

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.41

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.133M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.32M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

49 AF.12313 m3 6.879

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,981.3240544 Cát vàng m3 ### 3.47610023 Đá 1x2 m3 ### 6.28241810 Nước lít 189.625 1,304.4304Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.18M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

50 AF.82311 100m2 2.8095a.) Vật liệu

2068 Thép tấm kg 51.81 145.56022053 Thép hình kg 40.7 114.34671563 Gỗ chống m3 0.668 1.87671869 Que hàn kg 5.5 15.4523Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 32.5

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 1.5M323 Vận thăng 0,8T ca 0.25M999 Máy khác % 2

Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 - Bê tông mác 200

Ván khuôn sàn mái chiều cao <=16 m

18

51 AF.61711 tấn 2.8961

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 2,910.58051125 Dây thép kg 21.42 62.0345

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14.63

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4M999 Máy khác % 2

52 AF.12413 m3 37.047a.) Vật liệu

2267 Xi măng PC40 kg 288.025 ###0544 Cát vàng m3 ### 18.72080023 Đá 1x2 m3 ### 33.83411810 Nước lít 189.625 7,025.0374Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.48

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.089M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

53 AE.22223 m3 54.3167

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 29,874.1852267 Xi măng PC40 kg 51.0458 2,772.63940540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.3306 17.95711810 Nước lít 75.4 4,095.4792Z999 Vật liệu khác % 6

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.97

c.) Máy thi công

Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m

Bê tông sàn mái, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Xây tường thẳng chiều dày <= 33cm chiều cao <=16 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML=1,5 - 2,0

19

M252 Máy trộn 80L ca 0.036M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 0.5

54 AE.22123 m3 4.1963

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 643 2,698.22092267 Xi măng PC40 kg 40.4846 169.88550540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.2622 1.10031810 Nước lít 59.8 250.9387Z999 Vật liệu khác % 6.5

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.43

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.036M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 0.5

55 AF.81152 Ván khuôn lan can 100m2 0.0552a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.04371561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 0.00621563 Gỗ chống m3 0.668 0.03690140 Đinh kg 8.05 0.4444Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 28.47

56 AF.12513 m3 0.392a.) Vật liệu

2267 Xi măng PC40 kg 288.025 112.90580544 Cát vàng m3 ### 0.19810023 Đá 1x2 m3 ### 0.3581810 Nước lít 189.625 74.333Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân công

Xây tường thẳng chiều dày <= 11cm chiều cao <=16 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML=1,5 - 2,0

Bê tông lan can đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

20

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.8c.) Máy thi công

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.089M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

57 AE.22223 m3 2.0406

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 1,122.332267 Xi măng PC40 kg 51.0458 104.16410540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.3306 0.67461810 Nước lít 75.4 153.8612Z999 Vật liệu khác % 6

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.97

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.036M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 0.5

58 AF.81151 Ván khuôn lanh tô 100m2 0.1005a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.07961561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 0.01131563 Gỗ chống m3 0.668 0.06710140 Đinh kg 8.05 0.809Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 26.95

59 AF.61611 tấn 0.1408

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 141.5041125 Dây thép kg 21.42 3.0159

b.) Nhân công

Xây lan can bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22.Chiều dày<= 33cm, cao <=16m - Vữa XM mác 50

Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước.Đường kính <=10mm - Tường cao <=4m

21

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 21.72c.) Máy thi công

M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.460 AF.12513 m3 1.1836

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 288.025 340.90640544 Cát vàng m3 ### 0.59810023 Đá 1x2 m3 ### 1.0811810 Nước lít 189.625 224.4402Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.8

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.089M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

61 AE.22123 m3 3.3792

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 643 2,172.82562267 Xi măng PC40 kg 40.4846 136.80560540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.2622 0.8861810 Nước lít 59.8 202.0762Z999 Vật liệu khác % 6.5

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.43

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.036M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 0.5

62 AI.11221 tấn 1.1739a.) Vật liệu

2053 Thép hình kg 1,025 1,203.2475

Bê tông lanh tô đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Xây tường thu hồi chiều dày <= 11cm chiều cao <=16 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML=1,5 - 2,0

Sản xuất xà gồ thép đen U100x50x2

22

0015 Ô xy chai 0.232 0.27230111 Đất đèn kg 1.6 1.8782Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 7.02

63 AI.61131 tấn 1.1739a.) Vật liệu

0466 Bulông M20x80 cái 48 56.34721869 Que hàn kg 6 7.04342053 Thép hình kg 0.15 0.1761Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.73

c.) Máy thi côngM043 Cần trục bánh xích 10T ca 0.338M167 Máy hàn 23 KW ca 2

64 AK.83421 m2 401.442a.) Vật liệu

1886 Sơn kg 0.164 65.83652260A Xăng kg 0.118 47.3702Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.069

65 AK.12222 100m2 2.3785

a.) Vật liệu1985 Tôn múi m2 118.5 281.85230160 Đinh, đinh vít cái 450 1,070.325

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 4.5

66 AF.81141 Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.176a.) Vật liệu

1577 Gỗ ván m3 0.792 0.13941561 Gỗ đà, nẹp m3 0.189 0.0333

Lắp dựng xà gồ thép U100x50x2

Sơn sắt thép các loại - 2 nước

Lợp mái tôn sóng vuông màu đỏ độ dày 0.42mm

23

1563 Gỗ chống m3 0.957 0.16840140 Đinh kg 14.29 2.515Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 34.38

67 AF.61512 tấn 0.1093

a.) Vật liệu2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 109.84651125 Dây thép kg 21.42 2.3412

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 16.57

c.) Máy thi côngM148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0.4M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04M999 Máy khác % 2

68 AF.12313 m3 0.9678a.) Vật liệu

2267 Xi măng PC40 kg 288.025 278.75060544 Cát vàng m3 ### 0.48910023 Đá 1x2 m3 ### 0.88391810 Nước lít 189.625 183.5191Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0.18M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11

69 AF.11312 m3 17.2166a.) Vật liệu

2267 Xi măng PC40 kg 239.99 4,131.81180544 Cát vàng m3 0.5253 9.04390023 Đá 1x2 m3 0.93009 16.013

Cốt thép giằng mái đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m

Bê tông giằng mái đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Bê tông nền đá 1x2 - Bê tông mác 150

24

1810 Nước lít 190.55 3,280.6231Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.58

c.) Máy thi côngM023A Đầm bàn 0.8Kw ca 0.089M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095

70 AK.21223 m2 391.39

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.40034 1,330.85910540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01887 7.38551810 Nước lít 4.42 1,729.9438Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.2

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 2

71 AK.22124 m2 15.7638

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 5.00454 78.89060540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.0198 0.31211810 Nước lít 4.68 73.7746Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

72 AK.21123 m2 217.292

Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7-1,4

Trát má cửa chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0.7-1.4

25

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.40034 738.86670540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01887 4.10031810 Nước lít 4.42 960.4306Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.26

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

73 AK.22123 m2 25.856

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.60036 93.09090540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01998 0.51661810 Nước lít 4.68 121.0061Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

74 AK.23113 m2 117.3998

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.60036 422.68150540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01998 2.34561810 Nước lít 4.68 549.4311Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.35

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

Trát trụ, cột, lam đứng chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Trát xà dầm, MPC30 vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

26

75 AK.23213 m2 212.094

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.60036 763.61480540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01998 4.23761810 Nước lít 4.68 992.5999Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.5

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

76 AK.22123 m2 90.6521

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.60036 326.38020540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01998 1.81121810 Nước lít 4.68 424.2518Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

77 AK.51250 m2 156.2128

a.) Vật liệu1521 Gạch 400x400 m2 1.03 160.89922265 Xi măng kg 0.8 124.97022269 Xi măng trắng kg 0.12 18.74552267 Xi măng PC40 kg 6.1755 964.69210540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.028 4.3741810 Nước lít 6.5 1,015.3832Z999 Vật liệu khác % 0.5

Trát trần, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Trát cầu thang, Vữa xi măng PC40, Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 50

Lát nền, sàn gạch ceramic kích thước gạch 400x400 mm, XMPC30,vữa XM cát vàng M50 - cát có mô đun độ lớn ML 1.5-2.0

27

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.126

c.) Máy thi côngM141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.035

78 AK.51220 m2 15.9544a.) Vật liệu

1516A Gạch Ceramic 200x200 m2 1.03 16.4332265 Xi măng kg 0.85 13.56122269 Xi măng trắng kg 0.2 3.19092267 Xi măng PC40 kg 6.1755 98.52640540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.028 0.44671810 Nước lít 6.5 103.7036Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.147

c.) Máy thi côngM141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.03

79 AK.31120 m2 46.616

a.) Vật liệu1517B Gạch 200x300 m2 1.03 48.01452265 Xi măng kg 0.7 32.63122269 Xi măng trắng kg 0.16 7.45862267 Xi măng PC40 kg 3.21126 149.69610540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.01456 0.67871810 Nước lít 3.38 157.5621Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.42

c.) Máy thi côngM141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.2

80 AK.64310 m2 15.9544

a.) Vật liệu

Lát nền, sàn - Kích thước gạch 200x200

Công tác ốp gạch đá, Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch, Vữa xi măng PC40 - Kích thước gạch 200x300

Làm trần bằng tấm nhựa khung xương sắt L3x4

28

2016 Tấm nhựa+khung xương m2 1.05 16.7521Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.13

81 AK.41114 m2 40.0083a.) Vật liệu

2267 Xi măng PC40 kg 6.1755 247.07130540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.028 1.12021810 Nước lít 6.5 260.054

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.068

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003

82 AK.26213 m2 40.0083a.) Vật liệu

0046 Đá trắng nhỏ kg 19.14 765.75890313 Bột đá kg 12.1 484.10042269 Xi măng trắng kg 8.42 336.86990320 Bột mầu kg 0.111 4.44092267 Xi măng PC40 kg 3.10031 124.03810540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 ### 0.68831810 Nước lít 4.03 161.2334

b.) Nhân côngN145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 2.93

83 AK.82110 Bả bằng matít - Vào tường m2 407.1538

a.) Vật liệu1713 Ma tít kg 0.4 162.86151598 Giấy ráp m2 0.02 8.1431

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.09

84 AK.82120 m2 420.1459

a.) Vật liệu

Láng lót để Granitô, vữa XM mác 75

Trát granitô bậc tam cấp dày 2,5 cm VXM M50

Bả bằng matít - Vào cột, dầm, trần

29

1713 Ma tít kg 0.4 168.05841598 Giấy ráp m2 0.02 8.4029

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.11

85 AK.84412 m2 827.2997

a.) Vật liệu1904 kg 0.125 103.41251894 kg 0.16 132.368Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.06

86 AK.84424 m2 243.148

a.) Vật liệu1904 kg 0.162 39.391893 Sơn Vigracera ngoài nhà kg 0.216 52.52Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.073

87 AH.32111 Lắp dựng cửa đi, cửa sổ m2 52.199b.) Nhân công

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.2588 AI.11611 tấn 0.4382

a.) Vật liệu1941 Sắt vuông đặc kg 1,010 442.5821869 Que hàn kg 12.5 5.47750042 Đá mài viên 2.5 1.09550030 Đá cắt viên 1.87 0.8194Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 37

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 3.57

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Vigracera - 1 nước lót, 2 nước phủSơn lót Vigracera, chống kiềmSơn Vigracera cao cấp trong nhà

Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Vigracera - 1nước lót, 2 nước phủSơn lót Vigracera, chống kiềm

SX cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm

30

M208 Máy màI 2,7kw ca 2.85M145 Máy cắt thép 5KW ca 2.85M999 Máy khác % 1.5

89 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 30.8202a.) Vật liệu

0324 Bật sắt f10 cái 2 61.64042267 Xi măng PC40 kg 0.45404 13.99360544 Cát vàng m3 0.00226 0.06971810 Nước lít 0.52 16.0265Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.2

90 AK.83421 m2 61.6404a.) Vật liệu

1886 Sơn kg 0.164 10.1092260A Xăng kg 0.118 7.2736Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.069

91 AK.21223 m2 412.106

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.40034 1,401.30050540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01887 7.77641810 Nước lít 4.42 1,821.5085Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.2

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 2

92 AK.22124 m2 15.9432

Sơn sắt thép các loại - 2 nước

Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7-1,4

Trát má cửa chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

31

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 5.00454 79.78840540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.0198 0.31571810 Nước lít 4.68 74.6142Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

93 AK.21123 m2 196.724

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.40034 668.92850540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01887 3.71221810 Nước lít 4.42 869.5201Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.26

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

94 AK.22123 m2 25.856

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.60036 93.09090540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01998 0.51661810 Nước lít 4.68 121.0061Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003

Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0.7-1.4

Trát trụ, cột, lam đứng chiều dày trát 1,5 cm, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

32

M999 Máy khác % 595 AK.23113 m2 123.7992

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.60036 445.72170540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01998 2.47351810 Nước lít 4.68 579.3803Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.35

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

96 AK.23213 m2 280.951

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.60036 1,011.52470540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01998 5.61341810 Nước lít 4.68 1,314.8507Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.5

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

97 AK.51250 m2 138.7044

a.) Vật liệu1521 Gạch 400x400 m2 1.005 139.39792265 Xi măng kg 0.8 110.96352269 Xi măng trắng kg 0.12 16.64452267 Xi măng PC40 kg 6.1755 856.5690540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.028 3.88371810 Nước lít 6.5 901.5786

Trát xà dầm, MPC30 vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Trát trần, XMPC30,vữa XM cát mịn M50 - cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

Lát nền, sàn gạch ceramic kích thước gạch 400x400 mm, XMPC30,vữa XM cát vàng M50 - cát có mô đun độ lớn ML 1.5-2.0

33

Z999 Vật liệu khác % 0.5b.) Nhân công

N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.126c.) Máy thi công

M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.03598 AK.51220 m2 15.9544

a.) Vật liệu1516A Gạch Ceramic 200x200 m2 1.005 16.03422265 Xi măng kg 0.85 13.56122269 Xi măng trắng kg 0.2 3.19092267 Xi măng PC40 kg 6.1755 98.52640540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.028 0.44671810 Nước lít 6.5 103.7036Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.147

c.) Máy thi côngM141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.03

99 AK.31110 m2 46.616

a.) Vật liệu1517A Gạch 200x250 m2 1.005 46.84912265 Xi măng kg 0.65 30.30042269 Xi măng trắng kg 0.17 7.92472267 Xi măng PC40 kg 3.21126 149.69610540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.01456 0.67871810 Nước lít 3.38 157.5621Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.48

c.) Máy thi côngM141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.2

100 AK.64310 m2 15.9544

Lát nền nhà vệ sinh bằng gạch chống trơn 200x200 mm

Công tác ốp gạch men kính vào tường nhà WC, Vữa xi măng PC40 - Kích thước gạch 200x250

Làm trần bằng tấm nhựa khung xương sắt L3x4

34

a.) Vật liệu2016 Tấm nhựa+khung xương m2 1.05 16.7521Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.13

101 AK.41114 m2 4.7223a.) Vật liệu

2267 Xi măng PC40 kg 6.1755 29.16260540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.028 0.13221810 Nước lít 6.5 30.695

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.068

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003

102 AK.26213 m2 4.7223

a.) Vật liệu0046 Đá trắng nhỏ kg 19.14 90.38480313 Bột đá kg 12.1 57.13982269 Xi măng trắng kg 8.42 39.76180320 Bột mầu kg 0.111 0.52422267 Xi măng PC40 kg 3.10031 14.64060540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 ### 0.08121810 Nước lít 4.03 19.0309

b.) Nhân côngN145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 2.93

103 AK.84424 m2 357.7854

a.) Vật liệu1904 kg 0.162 57.96121893 Sơn Vigracera ngoài nhà kg 0.216 77.2816Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.073

Láng lót để Granitô, vữa XM mác 75

Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can dày 2,5 cm VXM M50

Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Vigracera - 1nước lót, 2 nước phủSơn lót Vigracera, chống kiềm

35

104 AK.82110 Bả bằng matít - Vào tường m2 428.0492

a.) Vật liệu1713 Ma tít kg 0.4 171.21971598 Giấy ráp m2 0.02 8.561

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.09

105 AK.82120 m2 269.5448

a.) Vật liệu1713 Ma tít kg 0.4 107.81791598 Giấy ráp m2 0.02 5.3909

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.11

106 AK.84412 m2 697.594

a.) Vật liệu1904 kg 0.162 113.01021894 kg 0.192 133.938Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.066

107 AH.32111 m2 53.819b.) Nhân công

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.25108 AI.11611 tấn 0.4586

a.) Vật liệu1941 Sắt vuông đặc kg 1,010 463.1861869 Que hàn kg 12.5 5.73250042 Đá mài viên 2.5 1.14650030 Đá cắt viên 1.87 0.8576Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 37

Bả bằng matít - Vào cột, dầm, trần

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Vigracera - 1 nước lót, 2 nước phủSơn lót Vigracera, chống kiềmSơn Vigracera cao cấp trong nhà

Lắp dựng cửa - Cửa vào khuôn

Sản xuất cửa sắt, hoa sắt Sắt vuông đặc - Kích thước 12x12 mm

36

c.) Máy thi côngM167 Máy hàn 23 KW ca 3.57M208 Máy màI 2,7kw ca 2.85M145 Máy cắt thép 5KW ca 2.85M999 Máy khác % 1.5

109 AI.63221 m2 32.3322a.) Vật liệu

0324 Bật sắt f10 cái 2 64.66442267 Xi măng PC40 kg 0.45404 14.68010544 Cát vàng m3 0.00226 0.07311810 Nước lít 0.52 16.8127Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.2

110 AK.83421 m2 64.6644a.) Vật liệu

1886 Sơn kg 0.164 10.6052260A Xăng kg 0.118 7.6304Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.069

111 AB.11313 m3 25.343

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.24

112 AF.11112 m3 5.6318

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 214.24 1,206.55680544 Cát vàng m3 0.52839 2.97580025 Đá 4x6 m3 0.93215 5.24971810 Nước lít 169.95 957.1244

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.42

Lắp dựng - Hoa sắt cửa, VXM75

Sơn sắt thép các loại - 2 nước

Đào móng rãnh thoát nước.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 1 m - Đất cấp III

Bê tông lót móng đá 4x6.Chiều rộng <=250cm - Bê tông mác 150

37

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095M023 Đầm bàn 1Kw ca 0.089

113 AE.26313 m3 7.1825

a.) Vật liệu1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 3,950.3752267 Xi măng PC40 kg ### 420.99980540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.37962 2.72661810 Nước lít 86.58 621.8609Z999 Vật liệu khác % 5.5

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 4.5

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.036

114 AG.11413 m3 1.904

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 285.215 543.04940544 Cát vàng m3 ### 0.95280023 Đá 1x2 m3 ### 1.72191810 Nước lít 187.775 357.5236Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 2.57

c.) Máy thi côngM253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095

115 AG.13221 tấn 0.1232

a.) Vật liệu2077 Thép tròn kg 1,005 123.8161125 Dây thép kg 21.42 2.6389

b.) Nhân côngN135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 17.1

c.) Máy thi công

Xây rãnh thoát nước bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22 - Vữa XM mác 50

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200

Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan,

38

M147 Máy cắt uốn ca 0.4116 AG.31311 Ván khuôn tấm đan 100m2 0.4469

a.) Vật liệu1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 0.0550140A Đinh kg 0.16 0.0715Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 25.62

117 AK.21123 m2 40.81

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 3.40034 138.76790540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 0.01887 0.77011810 Nước lít 4.42 180.3802Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.26

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003M999 Máy khác % 5

118 AF.11313 m3 5.5502

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 289.43 1,606.39440544 Cát vàng m3 0.50779 2.81830023 Đá 1x2 m3 0.91773 5.09361810 Nước lít 190.55 1,057.5906Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.58

c.) Máy thi côngM023A Đầm bàn 0.8Kw ca 0.089M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095

119 AK.41113 m2 51.4206

Công tác trát, Trát tường rãnh nước Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 50

Bê tông hè đá 1x2 - Bê tông mác 150 - Bê tông mác 200

Láng đáy rãnh thoát nước, Chiều dày 2 cm - Vữa mác 50

39

a.) Vật liệu2267 Xi măng PC40 kg 4.4005 226.27640540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0285 1.46551810 Nước lít 6.5 334.2339

b.) Nhân côngN140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.068

c.) Máy thi côngM252 Máy trộn 80L ca 0.003

120 BA.19303 cái 1

a.) Vật liệu0188 Aptomat 3 pha, 63 Ampe cái 1 1Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.42

121 BA.19203 cái 2

a.) Vật liệu0180 Aptomat 1 pha, 63 Ampe cái 1 2Z999 Vật liệu khác % 2

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.23

122 BA.19202 cái 20

a.) Vật liệu0183 Aptomat 1 pha, 32 Ampe cái 1 20Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15

123 BA.19202 cái 11

a.) Vật liệu0183 Aptomat 1 pha, 20 Ampe cái 1 11Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân công

Lắp đặt aptomat loại dây 3 pha, cường độ dòng điện 63 Ampe

Lắp đặt aptomat loại dây 1 pha, cường độ dòng điện 63 Ampe

Lắp đặt aptomat loại dây 1 pha, cường độ dòng điện 32 Ampe

Lắp đặt aptomat loại dây 1 pha, cường độ dòng điện 20 Ampe

40

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15124 BA.19202 cái 12

a.) Vật liệu0183 Aptomat 1 pha, 16 Ampe cái 1 12Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15

125 BA.18101 cái 14a.) Vật liệu

0708 Công tắc 1 hạt cái 1 14Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08

126 BA.18102 cái 6a.) Vật liệu

0709 Công tắc 2 hạt cái 1 6Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.088

127 BA.18202 cái 45a.) Vật liệu

0173 ổ cắm đôi cái 1 45Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.096

128 BA.13302 bộ 26

a.) Vật liệu0128 Đèn ống 1,2m loại 2 bóng bộ 1 26Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19

129 BA.13102 bộ 31

Lắp đặt aptomat loại dây 1 pha, cường độ dòng điện 16 Ampe

Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc

Lắp đặt công tắc, loại 2 hạt trên 1 công tắc

Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đôi

Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại đèn ống 2 bóng

Lắp đặt loại đèn sát trần có chụp

41

a.) Vật liệu0135 Đèn sát trần có chụp bộ 1 310815 Chao chụp bộ 1 31Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12

130 BA.11101 Lắp đặt quạt điện quạt trần cái 10a.) Vật liệu

1866 Quạt trần cái 1 101627 Hộp số (nếu có) cái 1 10Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.2

c.) Máy thi côngM182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.15

131 BA.11201 cái 4

a.) Vật liệu1858 Quạt thông gió 150x150 cái 1 4Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25

c.) Máy thi côngM182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.05

132 BA.12201 Lắp đặt điều hòa 18000 BTU máy 1a.) Vật liệu

1591 Giá đỡ máy điều hòa cái 1 1Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.78

c.) Máy thi côngM182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.3

133 BA.16107 m 250a.) Vật liệu

Lắp đặt quạt thông gió trên tường, kích thước 150x150 đến 250 x 250

Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x1,5mm2

42

1084 Dây dẫn điện 1x1.5 mm2 m 1.02 255Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.024

134 BA.16109 m 300a.) Vật liệu

1088 Dây dẫn điện 1x2.5 mm2 m 1.02 306Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.024

135 BA.16111 m 150a.) Vật liệu

1091 Dây dẫn điện 1x4 mm2 m 1.02 153Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.028

136 BA.16206 m 50a.) Vật liệu

1101 Dây dẫn điện 2x4 mm2 m 1.02 51Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.029

137 BA.16210 m 200a.) Vật liệu

1098 Dây dẫn điện 2x16 mm2 m 1.02 204Z999 Vật liệu khác % 3

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.042

138 BA.14402 m 250

a.) Vật liệu1329 m 1.02 255Z999 Vật liệu khác % 15

b.) Nhân công

Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x2,5mm2

Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x4mm2

Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2

Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x16mm2

Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27 mmống nhựa bảo hộ dây dẫn F<=27 mm

43

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15c.) Máy thi công

M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.01139 BA.14404 m 200

a.) Vật liệu1331 m 1.02 204Z999 Vật liệu khác % 15

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.17

c.) Máy thi côngM182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.014

140 BA.20402 cái 4a.) Vật liệu

2038 Thép kg 3.13 12.52Z999 Vật liệu khác % 10

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.24

c.) Máy thi côngM207 Máy mài 1kW ca 0.05

141 BA.20502 cái 4a.) Vật liệu

1640 Kim thu sét dài 1 m cái 1 41869 Que hàn kg 0.2 0.8Z999 Vật liệu khác % 10

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.78

c.) Máy thi côngM165 Máy hàn 14 kW ca 0.18

142 BA.20302 m 150

a.) Vật liệu2590 Thép tròn kg 0.62 931869 Que hàn kg 0.02 3

Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=48 mmống nhựa bảo hộ dây dẫn F<=48 mm

Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m

Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m

Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây thép đường kính 10mm

44

Z999 Vật liệu khác % 32b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.068c.) Máy thi công

M165 Máy hàn 14 kW ca 0.005M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.05

143 BA.20303 m 70

a.) Vật liệu2590 Thép tròn kg 0.9 631869 Que hàn kg 0.02 1.4Z999 Vật liệu khác % 18

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.124

c.) Máy thi côngM165 Máy hàn 14 kW ca 0.005M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.05

144 BA.20101 cọc 25

a.) Vật liệu0729 Cọc chống sét cái 1 25Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5

145 AB.11313 m3 8.544

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.24

146 AB.13122 m3 8.544

b.) Nhân côngN130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0.69

147 BB.43106 bể 1

a.) Vật liệu

Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây thép đường kính 12mm

Gia công và đóng cọc tiếp địa, thép L63x63x6, H=2.5m

Đào rãnh tiếp địa.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 1 m - Đất cấp III

Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt yêu cầu - K=0,90

Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3,0m3

45

0336 Bể inox dung tích 3 m3 bể 1 1Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 2.88

148 BB.41201 Lắp đặt Chậu xí bệt bộ 4a.) Vật liệu

0822 Chậu xí bệt bộ 1 4Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5

149 BB.41301 Lắp đặt Chậu tiểu Nam bộ 4a.) Vật liệu

0821 Chậu tiểu nam bộ 1 4Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5

150 BB.41101 bộ 4a.) Vật liệu

0818 Chậu rửa 1 vòi bộ 1 4Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5

151 BB.42202 cái 2a.) Vật liệu

1839 Phễu thu D=75 mm cái 1 2Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19

152 BB.36602 cái 1a.) Vật liệu

2231 Van cơ D=32 mm cái 1 10198 Băng tan m 0.6 0.6Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân công

Lắp đặt chậu rửa, Chậu rửa loại 1 vòi

Lắp đặt phễu thu, Đường kính ống 75 mm

Lắp đặt van phao cơ đường kính van 32 mm

46

N240 Nhân công 4,0/7 Nhóm II công 0.14156 BB.19301 100m 0.2

a.) Vật liệu2555 ống nhựa PPR D20mm, L=6m m 101 20.2Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 6.6

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.15

157 BB.19302 100m 0.12

a.) Vật liệu2556 ống nhựa PPR D25mm, L=6m m 101 12.12Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 7.17

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.17

158 BB.19303 100m 0.12

a.) Vật liệu2557 ống nhựa PPR D32mm, L=6m m 101 12.12Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 7.46

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.22

159 BB.36601 cái 10a.) Vật liệu

2225 Van ren D<=25 mm cái 1 100198 Băng tan m 0.48 4.8Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN240 Nhân công 4,0/7 Nhóm II công 0.1

Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 20 mm

Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 25 mm

Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 32 mm

Lắp đặt van ren, đường kính van <=25 mm

47

160 BB.36602 cái 2a.) Vật liệu

2231 Van ren D=32 mm cái 1 20198 Băng tan m 0.6 1.2Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN240 Nhân công 4,0/7 Nhóm II công 0.14

161 BB.29223 cái 2

a.) Vật liệu2424 Tê nhựa hàn D32 cái 1 2Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.07

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.027

162 BB.29222 cái 6

a.) Vật liệu2423 Tê nhựa hàn D25 cái 1 6Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.021

163 BB.29221 cái 8

a.) Vật liệu2422 Tê nhựa hàn D20 cái 1 8Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.019

Lắp đặt van ren, đường kính van 32 mm

Lắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32 mm

Lắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25 mm

Lắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 20 mm

48

164 BB.29223 cái 2

a.) Vật liệu2424 Tê nhựa hàn D32/25 cái 1 2Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.07

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.027

165 BB.29222 cái 6

a.) Vật liệu2423 Tê nhựa hàn D25/20 cái 1 6Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.021

166 BB.29203 cái 2

a.) Vật liệu2411 Măng sông nhựa hàn D32 cái 1 2Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.07

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.027

167 BB.29202 cái 4

a.) Vật liệu2410 Măng sông nhựa hàn D25 cái 1 4Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

c.) Máy thi công

Lắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32/25 mm

Lắp đặt Tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25/20 mm

Lắp đặt măng sông nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 32 mm

Lắp đặt măng sông nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 25 mm

49

M169 Máy hàn nhiệt ca 0.021168 BB.29201 cái 5

a.) Vật liệu2409 Măng sông nhựa hàn D20 cái 1 5Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.019

169 BB.29223 cái 10

a.) Vật liệu2424 Cút nhựa hàn D32 cái 1 10Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.07

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.027

170 BB.29222 cái 12

a.) Vật liệu2423 Cút nhựa hàn D25 cái 1 12Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.021

171 BB.29221 cái 20

a.) Vật liệu2422 Cút nhựa hàn D20 cái 1 20Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05

Lắp đặt măng sông nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 20 mm

Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32 mm

Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25 mm

Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 20 mm

50

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.019

172 BB.19108 100m 0.15

a.) Vật liệu2391 ống nhựa miệng bát D =100mm m 101 15.150750 Cồn rửa kg 0.39 0.05851807 Nhựa dán kg 0.13 0.0195Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 7.69

173 BB.19107 100m 0.04

a.) Vật liệu2390 ống nhựa miệng bát D =89mm m 101 4.040750 Cồn rửa kg 0.29 0.01161807 Nhựa dán kg 0.09 0.0036Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 6.32

174 BB.19106 100m 0.04

a.) Vật liệu2389 ống nhựa miệng bát D =75mm m 101 4.040750 Cồn rửa kg 0.29 0.01161807 Nhựa dán kg 0.09 0.0036Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 5.98

175 BB.19106 100m 0.12

a.) Vật liệu2389 ống nhựa miệng bát D =60mm m 101 12.120750 Cồn rửa kg 0.29 0.03481807 Nhựa dán kg 0.09 0.0108

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 100mm

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 89mm

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 75mm

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mm

51

Z999 Vật liệu khác % 0.01b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 5.98176 BB.19104 100m 0.04

a.) Vật liệu2387 ống nhựa miệng bát D =40mm m 101 4.040750 Cồn rửa kg 0.18 0.00721807 Nhựa dán kg 0.045 0.0018Z999 Vật liệu khác % 0.01

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 4.38

177 BB.29126 cái 2

a.) Vật liệu0931 Tê nhựa D=110 mm cái 1 20750 Cồn rửa kg 0.05 0.11630 Keo dán kg 0.018 0.036Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

178 BB.29125 cái 1

a.) Vật liệu0947 Tê nhựa D=90 mm cái 1 10750 Cồn rửa kg 0.04 0.041630 Keo dán kg 0.01 0.01Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05

179 BB.29122 cái 2

a.) Vật liệu0941 Tê nhựa D=42 mm cái 1 20750 Cồn rửa kg 0.023 0.046

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 40mm

Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 110 mm

Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90 mm

Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 42 mm

52

1630 Keo dán kg 0.0056 0.0112Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.035

180 BB.29430 cái 1

a.) Vật liệu0931 Cút nhựa D=110 mm cái 1 10750 Cồn rửa kg 0.02 0.021807 Nhựa dán kg 0.037 0.037Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.18

181 BB.29429 cái 2

a.) Vật liệu0947 Cút nhựa D=90 mm cái 1 20750 Cồn rửa kg 0.016 0.0321807 Nhựa dán kg 0.033 0.066Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.16

182 BB.29427 cái 8

a.) Vật liệu0944 Cút nhựa D=67 mm cái 1 80750 Cồn rửa kg 0.011 0.0881807 Nhựa dán kg 0.022 0.176Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12

183 BB.29425 cái 4

a.) Vật liệu0941 Cút nhựa D=42 mm cái 1 4

Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 110 mm

Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 90 mm

Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 67 mm

Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 42 mm

53

0750 Cồn rửa kg 0.006 0.0241807 Nhựa dán kg 0.015 0.06Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08

184 BB.29125 cái 16

a.) Vật liệu0947 Cút nhựa D=89 mm cái 1 160750 Cồn rửa kg 0.04 0.641630 Keo dán kg 0.01 0.16Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05

185 BB.29124 cái 4

a.) Vật liệu0944 Chếch nhựa D=67 mm cái 1 40750 Cồn rửa kg 0.035 0.141630 Keo dán kg 0.009 0.036Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.039

186 BB.29122 cái 4

a.) Vật liệu0941 Chếch nhựa D=40 mm cái 1 40750 Cồn rửa kg 0.023 0.0921630 Keo dán kg 0.0056 0.0224Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.035

187 BB.29204 cái 12

a.) Vật liệu

Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90 mm

Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 65 mm

Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 42 mm

Lắp đặt chếch nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 42 mm

54

2412 Chếch nhựa hàn D40 cái 1 12Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08

c.) Máy thi côngM169 Máy hàn nhiệt ca 0.03

188 BB.29126 cái 6

a.) Vật liệu0931 Y nhựa D=110 mm cái 1 60750 Cồn rửa kg 0.05 0.31630 Keo dán kg 0.018 0.108Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

189 BB.29125 cái 2

a.) Vật liệu0947 Y nhựa D=90 mm cái 1 20750 Cồn rửa kg 0.04 0.081630 Keo dán kg 0.01 0.02Z999 Vật liệu khác % 0.1

b.) Nhân côngN235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05

Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 110 mm

Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90 mm

55

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

Khối lượng hao phíNhân công Máy

13.5089

0.9391

11.7839

0.54391.6135

19.2218

56

8.0361

0.284

2.0591

0.27650.079

3.9751

0.7950.1002

57

33.9434

3.3404

0.0825

14.5881

1.64620.465

54.1947

58

2.61352.4484

34.8951

0.93121.76441.0782

17.7845

27.4762

59

78.2951

3.6029

0.09440.0094

5.6381

0.64180.17710.0221

60

12.521

2.10810.22640.0566

30.5634

29.3056

0.57761.09440.6688

61

40.3621

3.6703

0.08860.0089

7.8158

0.85070.2403

0.03

62

6.7455

1.0710.11770.0294

28.5761

0.76261.44490.883

68.9293

3.1814

63

0.5302

23.7123

0.6483

50.9144

1.95041.82722.2583

19.1734

64

4.1703

0.09010.009

12.9783

0.99620.28390.0355

7.703

65

0.25230.23640.2922

9.126

0.08210.1825

115.8525

2.11712.3523

66

9.8762

0.14630.1626

4.9831

3.1131

0.05630.0056

67

4.4977

0.11240.10530.1302

0.7858

0.6978

0.01860.03530.0216

68

1.5982

0.02370.0263

3.6029

0.09440.0094

5.6381

0.6418

69

0.17710.0221

12.521

2.10810.22640.0566

30.5634

70

29.3056

0.57761.09440.6688

42.559

3.2378

0.07820.0078

71

11.501

1.25170.35350.0442

24.4892

0.65351.23820.7567

91.3088

4.21430.7024

72

42.3699

1.1584

91.8766

3.51953.29724.0752

107.0039

73

1.95542.1727

10.197

0.15110.1679

1.5715

74

1.4896

0.03720.03490.0431

4.02

0.07350.0816

2.7085

75

3.0582

0.0563

4.4977

0.11240.10530.1302

8.2115

0.12170.1352

76

8.2408

3.2047

0.39682.3478

27.6995

10.7033

77

6.0509

1.8111

0.04370.0044

3.4454

0.09190.17420.1065

78

27.2022

1.53231.6356

78.278

1.1742

8.1972

0.0473

79

56.4959

0.6519

13.4451

0.0776

41.0899

0.3522

80

106.047

0.6363

47.1391

0.272

81

19.6828

5.4674

2.3453

0.4786

19.5787

9.3232

82

2.0741

2.7206

0.12

117.2243

36.6438

83

46.216

49.638

17.7498

13.0498

16.2134

1.5644

84

1.24891.2489

6.164

4.2532

82.4212

1.2363

85

8.2905

0.0478

51.1482

0.5902

13.4451

0.0776

86

43.3297

0.3714

140.4755

0.8429

87

17.4768

4.8547

2.3453

0.4786

22.3757

9.3232

88

2.0741

0.3211

0.0142

13.8363

26.1183

89

38.5244

29.6499

46.0412

13.4548

16.9682

90

1.63721.3071.307

6.4664

4.4618

31.4253

7.9972

91

0.5350.5012

32.3213

0.2586

4.8933

0.1809

2.1067

92

0.0493

11.4496

10.6106

0.1224

8.7693

0.4940.5273

93

3.4966

0.1543

0.42

0.46

3

94

1.65

1.8

1.12

0.528

4.32

4.94

95

3.72

2

1.5

1

0.2

0.78

0.3

96

6

7.2

4.2

1.45

8.4

97

37.5

2.5

34

2.8

0.96

0.2

3.12

0.72

98

10.2

0.757.5

8.68

0.353.5

12.5

10.5946

5.8954

99

2.88

6

6

2

0.38

100

0.14

1.32

0.03

0.8604

0.0204

0.8952

0.0264

1

101

0.28

0.14

0.054

0.36

0.126

0.4

0.152

102

0.14

0.054

0.36

0.126

0.14

0.054

0.24

103

0.084

0.25

0.095

0.7

0.27

0.72

0.252

1

104

0.38

1.1535

0.2528

0.2392

105

0.7176

0.1752

0.12

0.05

106

0.07

0.18

0.32

0.96

107

0.32

0.8

0.156

0.14

108

0.96

0.36

0.36

0.1

1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

I.) I.) VẬT LIỆU

1 0183 Aptomat 1 pha, 16 Ampe cái 12 50,691 1 48,500 -2,1912 0183 Aptomat 1 pha, 20 Ampe cái 11 50,691 1 48,500 -2,1913 0183 Aptomat 1 pha, 32 Ampe cái 20 50,691 1 48,500 -2,1914 0180 Aptomat 1 pha, 63 Ampe cái 2 390,000 1 295,000 -95,00012 0540A Cát mịn ML 0,7-1,4 m3 42.6563 190,000 1 81,790 271,790.1 81,790.113 0540 Cát mịn ML 1,5-2 m3 67.5009 210,000 1 86,161 296,160.6 86,160.614 0544 Cát vàng m3 90.1468 330,000 1 90,531 420,531 90,53119 0931 Cút nhựa D=110 mm cái 1 38,400 1 378,727 340,32720 0941 Cút nhựa D=42 mm cái 4 18,900 1 19,273 37321 0944 Cút nhựa D=67 mm cái 8 24,960 1 102,455 77,49522 0947 Cút nhựa D=89 mm cái 16 34,176 1 209,636 175,46023 0947 Cút nhựa D=90 mm cái 2 34,176 1 209,636 175,46024 2422 Cút nhựa hàn D20 cái 20 1,100 1 5,091 3,99125 2423 Cút nhựa hàn D25 cái 12 1,500 1 6,636 5,13626 2424 Cút nhựa hàn D32 cái 10 2,200 1 11,636 9,43631 0941 Chếch nhựa D=40 mm cái 4 18,900 1 20,000 1,10032 0944 Chếch nhựa D=67 mm cái 4 24,960 1 88,545 63,58533 2412 Chếch nhựa hàn D40 cái 12 4,991 1 20,000 15,00934 1084 Dây dẫn điện 1x1.5 mm2 m 255 5,400 1 5,436 3635 1088 Dây dẫn điện 1x2.5 mm2 m 306 8,500 1 8,725 22536 1091 Dây dẫn điện 1x4 mm2 m 153 13,800 1 13,772 -28

Cước V.CBù

N.Liệu

2

38 1101 Dây dẫn điện 2x4 mm2 m 51 27,240 1 29,629 2,389

3

39 1125 Dây thép kg 290.35 18,000 1 20,000 2,00040 0023 Đá 1x2 m3 140.2156 164,935 1 96,266 186,266.5 21,331.541 0024 Đá 2x4 m3 16.6375 159,502 1 90,250 177,249.8 17,747.842 0025 Đá 4x6 m3 5.2497 157,502 1 90,250 175,249.8 17,747.847 0128 bộ 26 145,455 1 195,000 49,54548 0135 Đèn sát trần có chụp bộ 31 280,000 1 390,000 110,00049 0140A Đinh kg 0.0715 16,000 1 20,000 4,00050 0140 Đinh kg 101.242 16,000 1 20,000 4,00053 1517A Gạch 200x250 m2 46.8491 79,600 1 2,336 104,153.9 24,553.954 1517B Gạch 200x300 m2 48.0145 59,687 1 2,337 107,791.9 48,104.955 1521 Gạch 400x400 m2 300.2971 98,437 1 2,338 132,337.9 33,900.956 1516A Gạch Ceramic 200x200 m2 32.4672 68,000 1 2,339 104,156.9 36,156.957 1531 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên ### 954 1 314 1,359.1 405.158 1563 Gỗ chống m3 8.128 1,730,000 1 94,861 ### 455,769.559 1560 Gỗ đà, chống m3 0.411 1,730,000 1 94,861 ### 455,769.560 1561 Gỗ đà, nẹp m3 1.1386 1,730,000 1 94,861 ### 455,769.561 1577 Gỗ ván m3 5.4851 2,400,000 1 94,861 ### -214,230.562 1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.055 2,400,000 1 94,861 ### -214,230.563 1579 Gỗ ván cầu công tác m3 0.6559 2,400,000 1 94,861 ### -214,230.568 1713 Ma tít kg 609.9583 5,382 1 7,841 2,45969 2409 Măng sông nhựa hàn D20 cái 5 600 1 2,636 2,03670 2410 Măng sông nhựa hàn D25 cái 4 1,100 1 4,455 3,35571 2411 Măng sông nhựa hàn D32 cái 2 1,300 1 6,909 5,60978 2391 m 15.15 49,818 1 50,636 81879 2387 m 4.04 12,636 1 12,818 18280 2389 m 12.12 19,273 1 19,545 27281 2389 m 4.04 19,273 1 27,455 8,18282 2390 m 4.04 33,000 1 33,545 54583 2555 m 20.2 5,273 1 5,364 9184 2556 m 12.12 6,545 1 6,636 9185 2557 m 12.12 8,545 1 8,636 91

Đèn ống 1,2m loại 2 bóng

ống nhựa miệng bát D =100mmống nhựa miệng bát D =40mmống nhựa miệng bát D =60mmống nhựa miệng bát D =75mmống nhựa miệng bát D =89mmống nhựa PPR D20mm, L=6mống nhựa PPR D25mm, L=6mống nhựa PPR D32mm, L=6m

4

89 1869 Que hàn kg 102.0007 13,000 1 20,000 7,00092 1904 kg 313.7739 51,200 1 87 74,549.7 23,349.793 1894 kg 266.306 84,143 1 87 47,028.7 -37,114.394 1893 Sơn Vigracera ngoài nhà kg 129.8016 101,576 1 87 51,222.7 -50,353.396 0931 Tê nhựa D=110 mm cái 2 38,400 1 402,636 364,23697 0941 Tê nhựa D=42 mm cái 2 18,900 1 24,000 5,10098 0947 Tê nhựa D=90 mm cái 1 34,176 1 227,636 193,46099 2422 Tê nhựa hàn D20 cái 8 1,100 1 5,818 4,718100 2423 Tê nhựa hàn D25 cái 6 1,500 1 9,091 7,591101 2423 Tê nhựa hàn D25/20 cái 6 1,500 1 9,091 7,591102 2424 Tê nhựa hàn D32 cái 2 2,200 1 15,000 12,800103 2424 Tê nhựa hàn D32/25 cái 2 2,200 1 15,000 12,800104 1985 Tôn múi m2 281.8523 92,833 1 99 89,189.7 -3,643.3105 2038 Thép kg 12.52 16,500 1 131 14,113.7 -2,386.3106 2053 Thép hình kg ### 16,500 1 131 14,113.7 -2,386.3107 2068 Thép tấm kg 255.444 16,500 1 131 14,113.7 -2,386.3108 2590 Thép tròn kg 156 16,500 1 153 14,153.2 -2,346.8109 2077 Thép tròn kg 123.816 16,500 1 153 14,153.2 -2,346.8110 2080 Thép tròn f<=10mm kg ### 16,500 1 153 14,153.2 -2,346.8111 2081 Thép tròn f<=18mm kg ### 16,800 1 153 14,153.2 -2,646.8112 2084 Thép tròn f>18mm kg ### 16,800 1 153 14,153.2 -2,646.8116 2260A Xăng kg 62.2742 27,428 1 24,230 -3,198117 2265 Xi măng kg 325.9877 558 1 138 1,178.4 620.4118 2267 Xi măng PC40 kg ### 1,130 1 115 1,215.1 85.1119 2269 Xi măng trắng kg 433.7868 4,000 1 138 4,138.4 138.4122 Z999 Vật liệu khác %

TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 266.0095 173,603 1 170,302 -3,3012 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công ### 187,088 1 182,482 -4,6063 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 191.8079 197,807 1 190,098 -7,709

Sơn lót Vigracera, chống kiềmSơn Vigracera cao cấp trong nhà

5

4 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công ### 200,573 1 194,662 -5,9115 N240 Nhân công 4,0/7 Nhóm II công 1.42 211,638 1 204,655 -6,9836 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 164.2422 216,478 1 214,738 -1,740

TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M043 Cần trục bánh xích 10T ca 0.9407 2,214,115 1 2,193,461 -20,6542 M023A Đầm bàn 0.8Kw ca 2.0263 207,989 1 196,700 -11,2893 M023 Đầm bàn 1Kw ca 0.5012 207,989 1 200,645 -7,3444 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 16.514 210,740 1 203,358 -7,3825 M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 29.9257 211,666 1 204,284 -7,3826 M145 Máy cắt thép 5KW ca 2.5559 212,526 1 205,144 -7,3827 M147 Máy cắt uốn ca 0.0493 212,526 1 205,144 -7,3828 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 5.2218 212,526 1 205,144 -7,3829 M081 Máy đào <=0,8m3 ca 0.9391 2,824,787 1 2,804,133 -20,65410 M165 Máy hàn 14 kW ca 1.82 262,717 1 252,657 -10,06011 M167 Máy hàn 23 KW ca 25.3322 298,947 1 288,887 -10,06012 M169 Máy hàn nhiệt ca 2.0838 441,648 1 431,588 -10,06013 M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 18.3 201,098 1 197,754 -3,34414 M207 Máy mài 1kW ca 0.2 190,038 1 182,656 -7,38215 M208 Máy màI 2,7kw ca 2.5559 200,176 1 192,794 -7,38216 M252 Máy trộn 80L ca 11.7181 219,096 1 215,752 -3,34417 M253 Máy trộn BT 250lít ca 15.0895 270,072 1 262,690 -7,38218 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 16.7449 363,785 1 356,403 -7,38219 M323 Vận thăng 0,8T ca 1.2326 363,785 1 356,403 -7,38220 M999 Máy khác %

TỔNG MÁY THI CÔNG

6

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

Tổng chênh

-26,292-24,101-43,820

-190,0003,488,8635,815,9188,161,080

340,3271,492

619,9602,807,360

350,92079,82061,63294,3604,400

254,340180,108

9,18068,850-4,284

7

121,839

8

580,700###

295,27993,170.6

1,288,1703,410,000

286404,968

######

10,180,342#########

187,321.3518,939.2

###-11,782.7

-140,513.8###

10,18013,42011,218

12,392.7735.3

3,296.633,055.32,201.81,838.21,102.91,102.9

9

714,004.9#########

728,47210,200

193,46037,74445,54645,54625,60025,600

###-29,876.5

###-609,566

-366,100.8-290,571.4

#########

-199,152.9202,242.85,771,55860,036.1

###39,611,520

-878,097.4######

10

###-9,915.9

-285,781.4-14,703,889

-19,429.2-22,874.9-3,680.8

-121,906.3-220,911.5-18,867.7

-363.9-38,547.3-19,396.2-18,309.2

-254,841.9-20,963

-61,195.2-1,476.4

-18,867.7-39,185.3

-111,390.7-123,610.9

-9,099.1-6,447.6-1,131,365

1

BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂNCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

STT Mã số

12 0540A m3 1.31 Xe ben ### 1 22 13 1 1,360 1,236 6,550Xe ben ### 1 5 4 3,450 3,136Xe ben ### 1 4 5 5,002 4,547

13 540 m3 1.38 Xe ben ### 1 1 22 13 1 1,360 1,236 6,900Xe ben ### 1 1 5 4 3,450 3,136Xe ben ### 1 1 4 5 5,002 4,547

14 544 Cát vàng m3 1.45 Xe ben ### 1 1 22 13 1 1,360 1,236 7,250Xe ben ### 1 1 5 4 3,450 3,136Xe ben ### 1 1 4 5 5,002 4,547

40 23 Đá 1x2 m3 1.6 MĐ Tà Lài Xe ben ### 1 1 4 4 5 13,192 11,993 8,00041 24 Đá 2x4 m3 1.5 MĐ Tà Lài Xe ben ### 1 1 4 4 5 13,192 11,993 7,50042 25 Đá 4x6 m3 1.5 MĐ Tà Lài Xe ben ### 1 1 4 4 5 13,192 11,993 7,50053 1517A Gạch 200x250 m2 0.001 ôtô 1 1 1 22 13 1 1,360 1,236 2,286

ôtô 1 1 1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 1 1 4 5 5,002 4,547

54 1517B Gạch 200x300 m2 0.001 ôtô 1 1 1 22 13 1 1,360 1,236 2,287ôtô 1 1 1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 1 1 4 5 5,002 4,547

55 1521 Gạch 400x400 m2 0.001 ôtô 1 1 1 22 13 1 1,360 1,236 2,288ôtô 1 1 1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 1 1 4 5 5,002 4,547

56 1516A m2 0.001 ôtô 1 1 1 22 13 1 1,360 1,236 2,289

Tên vật liệu/

Diễn giải vận chuyển

Đơnvị

Trọnglượngđơnvị

(Tấn)

Nguồnmua

Phươngtiệnvận

chuyển/ Loạihình

Hệ số PT

Bậchàng

Hệsốbậchàng

Cựlytổng(km)

Cungđường

Giá cướchàngbậc 1

(đ/T.km)

Giá cướctheo cấp

đường(đ/

T.km)

Chi phí bốc xuống ( đ/tấn)

Cựly(km)

Loạiđg`

Cát mịn ML 0,7-1,4

TP Lạng Sơn

Cát mịn ML 1,5-2

TP Lạng Sơn

TP Lạng Sơn

TP Lạng Sơn

TP Lạng Sơn

TP Lạng Sơn

Gạch Ceramic 200x200

TP Lạng Sơn

2

56 1516A m2 0.001ôtô 1 1 1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 1 1 4 5 5,002 4,547

57 1531 viên ### Hợp Thành Xe ben ### 1 1 22 13 1 1,360 1,236 182Xe ben ### 1 1 5 4 3,450 3,136Xe ben ### 1 1 4 5 5,002 4,547

58 1563 Gỗ chống m3 0.67 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 40,460ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

59 1560 Gỗ đà, chống m3 0.67 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 40,460ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

60 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.67 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 40,460ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

61 1577 Gỗ ván m3 0.67 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 40,460ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

62 1578 m3 0.67 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 40,460ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

63 1579 m3 0.67 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 40,460ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

91 1904 kg 0.001 ôtô 1 2 1.1 22 13 1 1,360 1,236 28

ôtô 1 2 1.1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 2 1.1 4 5 5,002 4,547

92 1894 kg 0.001 ôtô 1 2 1.1 22 13 1 1,360 1,236 28

ôtô 1 2 1.1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 2 1.1 4 5 5,002 4,547

93 1893 kg 0.001 ôtô 1 2 1.1 22 13 1 1,360 1,236 28ôtô 1 2 1.1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 2 1.1 4 5 5,002 4,547

103 1985 Tôn múi m2 0.001 ôtô 1 2 1.1 22 13 1 1,360 1,236 40ôtô 1 2 1.1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 2 1.1 4 5 5,002 4,547

105 2053 Thép hình kg 0.001 ôtô 1 2 1.1 22 13 1 1,360 1,236 72ôtô 1 2 1.1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 2 1.1 4 5 5,002 4,547

TP Lạng Sơn

Gạch chỉ 6,5x10,5x22

Gỗ ván ( cả nẹp)Gỗ ván cầu công tácSơn lót Vigracera, chống kiềm

TP Lạng Sơn

Sơn Vigracera cao cấp trong nhà

TP Lạng Sơn

Sơn Vigracera ngoài nhà

TP Lạng Sơn

TP Lạng Sơn

TP Lạng Sơn

3

106 2068 Thép tấm kg 0.001 ôtô 1 2 1.1 22 13 1 1,360 1,236 72ôtô 1 2 1.1 5 4 3,450 3,136ôtô 1 2 1.1 4 5 5,002 4,547

107 2590 Thép tròn kg 0.001 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 72ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

108 2077 Thép tròn kg 0.001 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 72ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

109 2080 kg 0.001 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 72ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

110 2081 kg 0.001 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 72ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

111 2084 kg 0.001 TT Na Sầm ôtô 1 2 1.1 18 14 4 3,984 3,622 72ôtô 1 2 1.1 4 5 5,777 5,252

116 2265 Xi măng kg 0.001 TT Na Sầm ôtô 1 3 1.3 18 14 4 3,984 3,622 37ôtô 1 3 1.3 4 5 5,777 5,252

117 2267 Xi măng PC40 kg 0.001 ôtô 1 3 1.3 22 13 1 1,360 1,236 37ôtô 1 3 1.3 5 4 3,450 3,136ôtô 1 3 1.3 4 5 5,002 4,547

118 2269 Xi măng trắng kg 0.001 TT Na Sầm ôtô 1 3 1.3 18 14 4 3,984 3,622 37ôtô 1 3 1.3 4 5 5,777 5,252

TP Lạng Sơn

Thép tròn f<=10mmThép tròn f<=18mmThép tròn f>18mm

TP Lạng Sơn

4

BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂNCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

81,790

86,161

90,531

96,26690,25090,2502,336

2,337

2,338

2,339

Tổng cước

5

314

94,861

94,861

94,861

94,861

94,861

94,861

87

87

87

99

131

6

131

153

153

153

153

153

138

115

138

1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tínhI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục + Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giáCộng A A1 + CL

2 Chi phí Nhân công NC B + Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục + Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giáCộng B B1 + CLNC

3 Chi phí Máy thi công M C + Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục + Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giáCộng C C1 + CLMay

4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6,5%III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5%

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%

Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGTV Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt

Bằng chữ : Hai tỷ một trăm hai mươi triệu bảy trăm linh một nghìn ba tẳm bốn mươi ba đồng chẵn ./.

2

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

Thành tiền

1,041,981,6241,002,370,104

39,611,5201,041,981,624

581,249,963595,953,852-14,703,889581,249,963

42,339,65443,471,019-1,131,36542,339,65433,311,424.8

1,698,882,665.8110,427,373.399,512,052.21,908,822,091

190,882,209.12,099,704,300.1

20,997,0432,120,701,343

Bằng chữ : Hai tỷ một trăm hai mươi triệu bảy trăm linh một nghìn ba tẳm bốn mươi ba đồng chẵn ./.

1

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮPCÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÂN MỸ - HUYỆN VĂN LÃNG - TỈNH LẠNG SƠN

HẠNG MỤC : NHÀ HÀNH CHÍNH

STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số1 Hệ số riêng Vật liệu 1 12 Hệ số Vật liệu phụ 0 03 Hệ số riêng Nhân công 1 14 Hệ số Bù Nhân công 1 15 Hệ số riêng Nhân công đất 1 16 Hệ số Bù Nhân công đất 0 07 Hệ số riêng Máy 1 18 Hệ số Bù Máy 0 09 Trực tiếp phí khác 2% 0.0210 Chi phí chung 6,5% 0.06511 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 012 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.05513 Thuế VAT 10% 0.114 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

Diễn giải hệ số