NEW_UV EQUIPMENT 1

59
www.unitedvision.com.vn EQUIPMENT Baking Ingredients & Equipment

Transcript of NEW_UV EQUIPMENT 1

www.unitedvision.com.vn

E Q U I P M E N T

Baking Ingredients & Equipment

Baking Ingredients & Equipment

The United Vision company is established with the “Quality is the priority” philosophy. We aim to bring about the best products with quality assurance and always innovate to not only meet the needs of our valuable customers but also make sure that your customers are really satisfied.

We are proud to become the pioneer and main distributor of various product lines: From high-end products for a more elaborate creation to those for daily use in the bakeries.

At United Vision, customer satisfaction is our prime focus. We always ensure that our clients are served with the best product quality. Understanding the needs of customers and the market, optimizing the process, and solving enquiries thoroughly are our main targets.

On the following pages of the catalogue, you will find information on many product categories, which will provide the perfect tools and materials for your business. If you have any additional questions about the products or need more information, do not hesitate to contact us via hotline: 0902 888 461 or visit our website: www. unitedvision.com.vn

Công ty United Vision được thành lập với tiêu chí “Chất lượng là ưu tiên hàng đầu”. Chúng tôi mong muốn mang đến những sản phẩm cao cấp với chất lượng tốt nhất, đáp ứng được nhu cầu của thị trường và luôn đổi mới để phù hợp với thị hiếu khách hàng.

Chúng tôi tự hào là nhà phân phối chính cho nhiều dòng sản phẩm khác nhau: Từ các dòng cao cấp dành riêng cho việc sáng tạo những tuyệt tác công phu đến những dòng sản phẩm dùng trong các tiệm bánh.

Triết lý kinh doanh của chúng tôi luôn lấy sự hài lòng của khách hàng làm tâm, luôn đảm bảo khách hàng được phục vụ với dịch vụ và chất lượng sản phẩm tốt nhất. Thấu hiểu nhu cầu thị trường, tối ưu hóa quy trình kinh doanh để mang đến quý khách sự hài lòng trong trải nghiệm luôn là mục tiêu của United Vision.

Những trang tiếp theo của catalogue này sẽ cung cấp các thông tin về các danh mục sản phẩm khác nhau phù hợp theo nhu cầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi thắc mắc nào khác về sản phẩm hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi thông qua hotline: 0902 888 461, hoặc vào địa chỉ website: www.unitedvision.com.vn

42 4825

6852 58

15 2206

8072 74

83 92 99

104 110 112

®

At United Vision, we always believe that new technology would enhance a safe andhygienic working environment, thus increase productivity in the food industry. Allequipment manufacturers are rising their standards in this sector to maximizeoperational process and adapt to a growing demand in the market.

With our vast knowledge and expertise experiences in the industry, we offer notonly well-equipped machinery but also assist our customers with the installationprocess and provide them with a full functions guide by our experienced serviceadvisor.

We take full responsibility for the transportation status of the machines andequipment, includes accountability for its safety and security during the transittime. After delivering a fully equipped machine to our client, it will be assembled and commissioned by our experienced technicians and specialists. Our installationteam had received a thorough training in advance on the accurate installationprocess and assured to strictly follow the manufacture spec.

Our service advisors will provide detailed information and knowledge for yourteam as we understand the importance of preparing your team with skills andability to work efficiently with the newly established system.

The fundamental goal of our company is always about the satisfaction of thecustomers. With our bridle-wise professional after sales service team, we offerquick responses, right solution, and efficient on-site disposal. We guarantee toassist you with all your after sales enquiries as we shall always be at your side when you need us.

“We Concern Your Matters”

AFTER SALES SERVICE TEAM

United Vision luôn tin rằng, việc áp dụng công nghệ tân tiến vào quy trình sảnxuất sẽ giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng, hiệu quả và an toàn hơn, đặc biệttrong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống. Hầu hết các nhà hàng, khách sạn, tiệm bánhngày nay đều được trang bị những máy móc, thiết bị hiện đại nhằm tối ưu hóahoạt động kinh doanh và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trên thị trường.

Với kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao, chúng tôi cung cấp các giải pháp,thiết bị và máy móc chất lượng, đi kèm với dịch vụ bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kĩthuật chuyên nghiệp nhất.

Sở hữu đội kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, được trau dồi kỹ năng chuyên môntrực tiếp với các chuyên gia của hãng và huấn luyện thường xuyên nhằm nâng caonghiệp vụ, chúng tôi đảm bảo chất lượng và việc vận hành an toàn của máy móc tới tận tay khách hàng.

Dịch vụ bảo trì được United Vision thực hiện và kiểm soát theo tiêu chuẩn củahãng với phụ tùng nhập khẩu chính hãng, được thực hiện bởi đội ngũ kỹ sư lànhnghề, luôn hỗ trợ kịp thời nhằm đưa ra giải pháp hợp lý theo từng trường hợp. Sửdụng trang thiết bị hiện đại trong đo lường khi kiểm định chất lượng tình trạnghoạt động, đánh giá tuổi thọ, độ hao mòn thiết bị nhằm cung cấp giải pháp thiếtthực nhất với điều kiện của từng khách hàng.

Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ đào tạo cho khách hàng hoặc đội ngũ nhân viên củabạn cách vận hành và sử dụng sản phẩm sao cho an toàn và hiệu quả với tất cảcác chức năng của máy. Trung tâm hỗ trợ khách hàng sẵn sàng tiếp nhận và giảiđáp các thắc mắc của khách hàng 24/7.

“Chúng Tôi Luôn Quan Tâm Tới Vấn Đề Của Bạn”

DÔI NGU BAO TRÌ- .

THE ADVANTAGES OF SILICONE(Ưu Điểm Vượt Trội Của Khuôn Silicone)

When making silicone products we always use 100% platinic silicone, according to EUregulations. Platinum inserted in the raw material makes the silicone of excellent quality,suitable for contact with food, non-toxic, odorless and tasteless and safe even at very hightemperatures. It is a choice that allows to maintain the highest product performances andthat guarantees our customers safe and resistant items.Pavoni Italia molds are innovative, flexible and non-stick: they faithfully reproduce everydetail of the mold, to create realistic and incredible recipes with a special 3D effect!

Khi sản xuất các sản phẩm silicone, chúng tôi luôn sử dụng 100% platinum silicone,theo tiêu chuẩn của EU. Platinum được thêm vào nguyên liệu làm cho silicone có chấtlượng tuyệt vời, thích hợp để tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không độc hại, không mùi,không vị và an toàn ngay cả ở nhiệt độ rất cao. Đây là lựa chọn hoàn hảo để cho ra cácsản phẩm với chất lượng cao nhất.Khuôn Pavoni Italia với thiết kế độc đáo, linh hoạt cao và không dính: chúng tái tạotrung thực từng chi tiết của khuôn, để tạo ra những công thức nấu ăn chân thực và đángkinh ngạc với hiệu ứng 3D đặc biệt!

Non-toxic, Odorless And TastelessKhông độc hại, không mùi

và không vị

Flexible And Space-savingLinh hoạt và tiết kiệm

không gian

Unbreakable And Long LastingKhông bị bể và tuổi thọ lâu dài

Resistant From -40°c To +250°cChịu được nhiệt độtừ -40oC đến +250oC

Switch From Blast Chiller To OvenWithout Waiting, And Vice VersaChuyển từ máy cấp đông nhanh

sang lò nướng mà không cầnchờ đợi và ngược lại

Also Washable In The DishwasherCó thể sử dụng cho máy rửa chén

-40 +250

SUGGESTIONS(Lưu Ý Khi Sử Dụng)

Rửa khuôn của bạn trong máy rửa chén nhưng lưu ý không sử dụng các sản phẩm màimòn hoặc chất tẩy rửa mạnh.

Không sử dụng dao tiếp xúc với khuôn.

Không đặt khuôn trên các nguồn nhiệt trực tiếp (lửa, vỉ nướng, bếp điện từ và cácđĩa điện…)

Làm theo những lưu ý này, khuôn Pavoni Italia của bạn sẽ có thể chịu được hàng nghìnlần sử dụng!

Không sử dụng với chức năng CRISP trong lò vi sóng.

6

WE ARE THE PROFESSIONALS FOR THE PROFESSIONALSOver 6,000 products intended for pastry, ice cream and catering professionals. Founded in 1980 as a manufacturer of plastic containers for the bakery world, today Pavoni Italia is a reference company in the world. An Italian brand with a recognized history of attention to the needs of professionals, which knows the difference between simple work tools and objects devoted to excellence, capable of inspiring the creativity of Chefs and Pastry Chefs. To do this, we are inspired by our values. A real dedication to the customer, made up of listening and attention. Choices oriented by consistency and clarity, supported by a large production capacity. A big heart, because we love what we do. And the awareness of being chosen by the best.

KHUÔN BÁNH CHUYÊN NGHIỆP DÀNH CHO CÁC CHUYÊN GIAHơn 6000 sản phẩm được sử dụng cho ngành bánh, kem và suất ăn công nghiệp. Được thành lập từ năm 1980 ban đầu chỉ là công ty sản xuất hộp nhựa cho ngành bánh, giờ đây Pavoni đã được biết đến trên toàn thế giới. Một thương hiệu Ý đã được công nhận là quan tâm đến nhu cầu của các đầu bếp chuyên gia, hiểu rõ sự khác biệt giữa các công cụ làm việc cơ bản với những vật dụng dùng cho các chuyên gia, giúp tạo cảm hứng sáng tạo cho các đầu bếp. Để làm được điều này, chúng tôi được truyền cảm hứng từ chính giá trị của mình. Một sự cống hiến thực sự cho khách hàng, được tạo nên từ sự chú tâm và lắng nghe. Chúng tôi yêu những gì chúng tôi làm và ý thức về việc được lựa chọn bởi những người giỏi nhất.

7

Code:Size (mm):Volume:

PAVODUO CITRON300 X 175 MM

AF006Ø53 x H7085ml x 8 pcs

Code:Size (mm):Volume:

GOURMAND BABY APPLY300 X 175 MM

GOURMAND BABY PEAR300 X 175 MM

GG036Ø45 x H37.546ml x 15 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVODUO NOISETTE300 X 175 MM

AF008Ø54 x H6082ml x 8 pcs

Code:Size (mm):Volume:

GG037Ø43 x H5546ml x 15 pcs

GOURMAND BABY BANANA300 X 175 MM

GG03590 x 40.5 x H2540ml x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX HEART300 X 175 MM

PAVOFLEX ROCK300 X 175 MM

PAVOFLEX SLAKE300 X 175 MM

PX320665 x 60 x H2146ml x 8 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX ROUND300 X 175 MM

PX3200Ø60 x H2048ml x 8 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX320755 x 55 x H2354ml x 8 pcs

Code:Size (mm):Volume:

Code:Size (mm):Volume:

PX3214S114 x 39 x H2050ml x 8 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX430571 x 66 x H38100mm x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX431283 x 58 x H32100ml x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX CALEIDON400 X 300 MM

PX4317Ø66 x H3493ml x 12 pcs

PAVOFLEX PASSION400 X 300 MM

PAVOFLEX MOKA400 X 300 MM

8

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX DELICE400 X 300 MM

PX4324Ø36 x H2918ml x 30 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX TWISTER400 X 300 MM

PAVOFLEX PLANET400 X 300 MM

PX4322Ø66 x H3588ml x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX4329Ø53 x H7090ml x 20 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX4323Ø38 x H2018ml x 30 pcs

PAVOFLEX PLANET400 X 300 MM

PX4321Ø66 x H3493ml x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX PEACH/CHERRY 400 X 300 MM

PAVOFLEX MISS400 X 300 MM

PX433158 x 53 x H4690ml x 20 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX APPLE400 X 300 MM

PX4330Ø55 x H4890ml x 20 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX434358 x 58 x H3390ml x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

Code:Size (mm):Volume:

PX434578 x 48 x H3390ml x 15 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX4349Ø65 x H3490mm x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX4353S125 x 28 x H2890ml x 14 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX JASMINE400 X 300 MM

PX4355Ø65 x H57100ml x 12 pcs

PAVOFLEX PASTEL400 X 300 MM

PAVOFLEX PEAR400 X 300 MM

PAVOFLEX MISTER400 X 300 MM

PAVOFLEX LOOP400 X 300 MM

99

Code:Size (mm):Volume:

PX436380 x 43 x H3690ml x 15 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX NOISETTETART 400X300 MM

PAVOFLEX CITRONTART 400 X 300 MM

PX4358Ø60 x H3565ml x 20 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX GUMMY400 X 300 MM

PX436474 x 50 x H2790ml x 15 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX4359Ø60 x H3765ml x 20 pcs

PAVOFLEX DELISH400 X 300 MM

PX435682 x 44 x H37100ml x 15 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX GNAMMY400 X 300 MM

PAVOFLEX NAUTILUS400 X 300 MM

PAVOFLEX FAÇONSAINT-HONORÉ 400 X 300 MM

PX4372Ø68 x H3490ml x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOFLEX LOTUS400 X 300 MM

PX4371Ø57 x H63105ml x 20 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX4374Ø60 x H40106ml x 20 pcs

Code:Size (mm):Volume:

Code:Size (mm):Volume:

PX4384Ø72 x H40100ml x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PX4383S75 x 68 x H2685mm x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

KE012250 x 85 x H701240ml x 1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOCAKE PASSION

KE016175 x 165 x H58960ml x 1 pcs

PAVOFLEX MARGHERITA400 X 300 MM PAVOCAKE BUCHE^

PAVOFLEX LOVELY400 X 300 MM

10

Code:Size (mm):Volume:

KE052Ø145 x H40600ml x 1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOCAKE PLANET PAVOCAKE MARS

KE024Ø180 x H451000ml x 1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

KE062Ø180 x H571036ml x 1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

KE043165 x 165 x H401000ml x 1 pcs

PAVOCAKE QUEEEN

KE018Ø180 x H571000ml x 1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOCAKE SQUEEZE PAVOCAKE EROS

KE065164 x 164 x H471086ml x 1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PAVOCAKE SUNNY

KE064Ø180 x H50966ml x 1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

KE066250 x 92 x H741186ml x 1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

Code:Size (mm):Volume:

KE068179 x 178 x H481022ml x 1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

KE074Ø180 x H561000mm x 1 pcs

PAVOCAKE CYCLONE

PAVOCAKE SEQUOIA

PAVOCAKE FAÇONSAINT-HONORÉ

PAVOCAKE MINI PLANET

11

Code:Size (mm):Volume:

FORMAFLEX HEMISPHEREØ60 300 X 175 MM

FR038Ø60 x H3057ml x 8 pcs

Code:Size (mm):Volume:

FORMAFLEX HEMISPHEREØ30 300 X 175 MM

FORMAFLEX MADELEINE300 X 175 MM

FR004Ø30 x H178.5ml x 24 pcs

Code:Size (mm):Volume:

FORMAFLEX HEMISPHEREØ50 300 X 175 MM

FR039Ø50 x H2333ml x 15 pcs

Code:Size (mm):Volume:

FR02168 x 45 x H1830ml x 9 pcs

FORMAFLEX HEMISPHEREØ40 300 X 175 MM

FR003Ø40 x H2017ml x 15 pcs

Code:Size (mm):Volume:

MICRO PERFORATED NON-STICKSILICONE MAT FORMASIL FF11

MICRO PERFORATED NON-STICKSILICONE MAT FORMASIL FF12

MICRO PERFORATED NON-STICKSILICONE MAT FOROSIL43

FF11Ø100 x H20140ml x 12 pcs

Code:Size (mm):Volume:

MICRO PERFORATED NON-STICKSILICONE MAT FORMASIL FF10

FF10Ø120 x H30332ml x 8 pcs

Code:Size (mm):Volume:

FF12Ø150 x H30495ml x 6 pcs

Code:Size (mm):Volume:

Code:Size (mm):Volume:

FOROSIL43385 x 2851 pcs

Code:Size (mm):Volume:

FOROSIL64585 x 3851 pcs

Code:Size (mm):Volume:

SPV43385 x 2851 pcs

MICRO PERFORATED NON-STICKSILICONE MAT FOROSIL64

NON-STICK SILICONEMAT SPV43

Code:Size (mm):Volume:

SPV64585 x 3851 pcs

NON-STICK SILICONEMAT SPV64

Code:Size (mm):Volume:

SPV64MACARONS585 x 3851 pcs

NON-STICK SILICONEMAT SPV64 (MACARONS)

12

Code:Size (mm):Volume:

SP3032701 pcs

Code:Size (mm):Volume:

PLATINUM SILICONE SPATULAS260 MM (250°C)

PLATINUM SILICONE SPOONS380 MM (250°C)

SP3012601 pcs

Code:Size (mm):Volume:

XF1475 x 70 x H201 pcs

Code:Size (mm):Volume:

SP3023801 pcs

PLATINUM SILICONE SPATULAS360 MM (250°C)

SP3003601 pcs

Code:Size (mm):Volume:

STAINLESS STEEL MICRO-PERFORATED ROUND BAND Ø70

SINGLE SERVING SQUARETRAYS BLACK

XF7020Ø70 x H201 pcs

Code:Size (mm):Volume:

STAINLESS STEEL MICRO-PERFORATED XF15 BAND

XF15125 x 30 x H201 pcs

Code:Size (mm):Volume:

XF065652065 x 65 x H201 pcs

Code:Size (mm):Volume:

Code:Size (mm):Volume:

VP1NR80 x 80250 pcs

Code:Size (mm):Volume:

VP2NR130 x 38250 pcs

Code:Size (mm):Volume:

VP3NRØ80250 pcs

Code:Size (mm):Volume:

CAKE BRUSHES40 MM

CAKE BRUSHES60 MM

34063 4375340 601 pcs

SINGLE SERVING ROUNDTRAYS BLACK

STAINLESS STEEL MICRO-PERFORATED HEART BAND

STAINLESS STEEL MICRO-PERFORATED SQUARE BAND 65

SINGLE SERVING RECTANGULARTRAYS BLACK

PLATINUM SILICONE SPOONS270 MM (250°C)

13

Code:Size (mm):Volume:

GLOVE HEAT-RESISTANT365 MM LENGTH

GUANTO/A350°C For 20 Seconds1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

WOOD & BRASS BRUSH300 MM

BRASS BRUSH 300

SP23001 pcs

Code:Size (mm):Volume:

GLOVE SILICONEHEAT-RESISTANT

CHELATBL CHEF+250°C1 pcs

Code:Size (mm):Volume:

SP33001 pcs

HORSEHAIR BRISTLE BRUSH430 MM

SP14301 pcs

Code:Size (mm):Volume:

DISPOSABLE PIPING BAGS530 X 280 MM

DISPOSABLE PIPING BAGS600 X 280 MM

ANGLED SPATULAS250 MM

ELITE55530 x 280100 pcs

Code:Size (mm):Volume:

DISPOSABLE PIPING BAGS460 X 280 MM

ELITE45460 x 280100 pcs

Code:Size (mm):Volume:

ELITE60600 x 280100 pcs

Code:Size (mm):Volume:

Code:Size (mm):Volume:

PM640252501 pcs

Code:Size (mm):Volume:

CM641103001 pcs

SPATULAS 300 MM

SPATULAS 150 MM SPATULAS 200 MM SPATULAS 250 MM

CM640951501 pcs

Code:Size (mm):Volume:

CM641002001 pcs

Code:Size (mm):Volume:

Code:Size (mm):Volume:

CM641052501 pcs

THERMOMETER IMMEDIATEREADING, PROBE, MEMORIES

THERMOMETER FIXEDSTAINLESS STEEL PROBE

TH5986SFrom -50 To +2601 pcs

Code:Size (mm):Volume:

Code:Size (mm):Volume:

TH5989From -50 To +2601 pcs

14

Chocolate World specializes in the production of polycarbonate moulds andequipment for chocolate industry. Discover the world of polycarbonate moulds forchocolate. Discover an endless range of standard and original shapes, not only forchocolate, but also for ice cream and confectionery.

Chocolate World chuyên sản xuất khuôn polycarbonate và thiết bị cho ngành sôcô la. Khám phá thế giới của khuôn polycarbonate cho sô cô la. Khám phá vô sốhình dạng tiêu chuẩn và nguyên bản, không chỉ dành cho sô cô la mà còn cho kemvà bánh kẹo.

15

HIGH HEEL SHOE MOULD 127mm

HM004H127 x L166.5 x W661 x 1 pc

Code:Model (mm):Description:

DUCK MOULD L194mm

HM006H194 x L200 x W164600g x 1 x 1 pc

Code:Model (mm):Description:

MAGNETIC RABBIT150mm

H010H150 x L68 x W57200g x 1 x 1 pc

Code:Model (mm):Description:

LOVE PRALINE

CW1744H16 x L33 x W22.5H24 x L275 x W13510.5g x 3 x 8 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

COCOA BEAN

CF0101H14 x L47.5 x W26H24 x L275 x W1759g x 3 x 8 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

CACAO BEAN

CW1558H12 x L50 x W24H24 x L275 x W1358g x 2 x 8 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

BUCHE LINE

CW1617H15.5 x L39 x W18H24 x L275 x W13510g x 5 x 5 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

LOLLIPOP SMILEY

CW1623H11 x L49.5 x W49.5 H24 x L275 x W13516.5g x 1 x 4 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

DIAMOND

CW1024H20 x L31 x W31H24 x L275 x W13515g x 3 x 7 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

HEART FACET

CW1914 - CF0245H12 x L34 x W28.5H24 x L275 x W1356.5g x 3 x 7 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

CUBE WITH STRIPE

CF0236H20 x L25 x W25H26 x L275 x W13514.5g x 3 x 8 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

WCM DAN FORGEY

CW1840H20 x L23 x W23H30 x L275 x W13512g x 3 x 8 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

16

SAKURA ORIGAMI

CW1918H15 x L31 x W30H24 x L275 x W1359.5g x 3 x 7 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

SMALL BLOCK

CW1334H15 x L33 x W20H24 x L275 x W13510g x 3 x 8 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

BULLET FACET

CW1923H22 x L26.5 x W26.5H30 x L275 x W1359.5g x 3 x 8 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

CONE

CW1433H25 x L29 x W29H28 x L275 x W13515g x 3 x 8 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

AMERICAN TRUFFLE

CW1867H2.5 x L25.5 x W25.5H30 x L275 x W1359.5g x 3 x 8 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

EGG KROKO(DOUBLE MOULD)

CW1163H28 x L88 x W57H32 x L275 x W135100g x 2 x 3 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

EGG SMOOTH(DOUBLE MOULD)

CW1253H30 x L86 x W58H32 x L275 x W13597g x 2 x 3 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

HALF SPHERE

CW2252H29 x L59 x W59H35 x L275 x W17571g x 8 x 1 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

HALF SPHERE(DOUBLE MOULD)

CW1158H12.5 x L25 x W25H24 x L275 x W1354g x 4 x 9 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

TABLET 4X6 RECTANGLE

CW2110H8 x L156 x W77H24 x L275 x W17590g x 1 x 3 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

TABLET

CW2029H13 x L197 x W95H24 x L275 x W175250g x 1 x 1 pc

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

TABLET RUBY

CW1906H13.5 x L103.5 x W89.5H24 x L275 x W13556g x 1 x 2 pcs

Code:Model (mm):Mould (mm):Description:

17

CHOCOLATE MACHINARY (máy sô cô la chuyên dụng)

AUTOMATIC TEMPERING MACHINE CW DELIGHT 24 Kg

AUTOMATIC TEMPERING MACHINE CW 24 Kg

AUTOMATIC TEMPERING MACHINE CW 40 Kg

AUTOMATIC TEMPERING MACHINE CW 60 Kg

MOULDING MACHINEWHEELIE 14 Kg

Code: M1250Tank capacity: 24 kg of chocolateProduction per hour: 90 KgPower: 4,0 kW, three-phase currentWeight: 185 KgStandard dosing function. Heatedvibrating table. Microprocessor withdigital temperature display. Pedal todose the chocolate.

Code: M1300Tank capacity: 24 kg of chocolateProduction per hour: 90 KgPower: 4,1 kW, three-phase currentWeight: 185 KgSingle-phase system on demand.Standarddosing function. Pedal to dosethe chocolate. Heated vibrating table.Low energy consumption. Fast meltingand tempering cycle. Optimal finish &design

Code: M1500Tank capacity: 40 kg of chocolateProduction per hour: 150 KgPower: 4.5 kW, three-phase currentWeight: 190 KgSingle-phase system on demand.Standard dosing function. Pedal to dosethe chocolate. Heated vibrating table.Low energy consumption. Fast meltingand tempering cycle. Optimal finish &design

Code: M1400Tank capacity: 60 kg of chocolateProduction per hour: 200 KgPower: 6.1 kW, three-phase currentWeight: 215 KgStandard dosing function. Pedal to dosethe chocolate. Heated vibrating table.Low energy consumption. Fast meltingand tempering cycle. Optimal finish &design

Code: M1276Tank capacity: 14 Kg of chocolateDimensions: 510 x 560 x 510 mmVoltage: 230 V monofase - 50/60 HzPower: 500 WWeight machine: 45 KgDigital thermostatPlastic wheel

MOULDING MACHINE WHEELIE 30 Kg - VIBRATING TABLE

Code: M1278Tank capacity: 30 kg of chocolatePower: 230 single phase 50/60 HzDimensions: 1170 x 900 x 650 mmWeight: 130 KgVibrating tableStainless steel body

MELTING KETTLEM1007

MELTING KETTLEM1008

MELTING KETTLEM1009

M10073 Kg (6 L)420 x 320 x 180 mm140 W220 V - 50/60 Hz

M10095.8 Kg (24 L)660 x 400 x 210 mm280 W220 V - 50/60 Hz

M10084.7 Kg (12 L)620 x 390 x 180 mm140 W220 V - 50/60 Hz

Code:Weight:Dimensions:Power:Voltage:

Code:Weight:Dimensions:Power:Voltage:

Code:Weight:Dimensions:Power:Voltage:

18 15

MELTING KETTLEM1006

M10061.7 Kg (3 L)310 x 310 x 180 mm70 W220 V - 50/60 Hz

Code:Weight:Dimensions:Power:Voltage:

PANNING MACHINEM1291

Code: M1291Voltage: 230/240 V 115/120 VFrequency: 50/60 HzPower: 0.37 KwSingle phaseSize: 580 x 470 / 690 x H320 mmWith extendable telescopics legsAbility to remove the tank for cleaningor to change itCooling fan with washable

HOT AIR BLOWERM1261

S1261230V300-500oC240-450 l/min1.600 W0.73 Kg

Code:Voltage:Temperature:Airflow:Power input:Weight:

SPRAY GUNM1263

S1263

100 ml0.80 mm0.28 KgCacao Butter, IdealFor Powders, NoAirbrush ColoursCOMPRESSOR NOTINCLUDED

Code:Containercapacity:Tip of nozzle:Weight:Use:

SPRAY GUNM1266

S1266

100 ml1.70 mm1 KgCacao Butter, NoPowders, No AirbrushColoursaCOMPRESSOR NOTINCLUDED

Code:Containercapacity:Tip of nozzle:Weight:Use:

PROFESSIONAL AIRBRUSHS1304

S13040.20 mm0.50cc

Code:Nozzle:Cup capacity:

19

GUITAR CUTTER SINGULAR BASE 7.5 mm (WITHOUT FRAME)

Code: M1051Base 7.5 mm without framesDimensions base: 375 x 375 mm

GUITAR CUTTER SINGULAR BASE 5 mm (WITHOUT FRAME)

Code: M1061Base 5 mm without framesDimensions base: 375 x 375 mm

CUTTING FRAME FORGUITAR CUTTER 7.5 mm

M1052 frame 7.5 mmM1053 frame 15 mmM1054 frame 22.5 mmM1055 frame 30 mmM1056 frame 37.5 mm

CUTTING FRAME FORGUITAR CUTTER 5 mm

M1062 frame 05 mmM1063 frame 10 mmM1064 frame 20 mmM1065 frame 25 mm

PALLET KNIFE SCRAPERTRIANGLE

M1186 - 120 mmCode:

PASTRY SPATULA

M1180 - 180 mmM1181 - 230 mm

Code:

PALLET KNIFE SCRAPERTRIANGLE

M1187 - 150 mmCode:

PALLET KNIFE SCRAPERRECTANGLE

M1190 - 150 mmCode:

PALLET KNIFE SCRAPERRECTANGLE

M1191 - 200 mmCode:

20

TRANSFER SHEETS1 COLOR

TRANSFER SHEETS4 COLORS

TRANSFER SHEETS2 COLORS

TRANSFER SHEETS3 COLORS

TRANSFER1300 X 400 mm

TRANSFER2400 X 600 mm

TRANSFER9Set-up free.

TRANSFER7300 X 400 mm

TRANSFER8400 X 600 mm

TRANSFER12Set-up free.

TRANSFER3300 X 400 mm

TRANSFER4400 X 600 mm

TRANSFER10Set-up free.

TRANSFER5300 X 400 mm

TRANSFER6400 X 600 mm

TRANSFER11Set-up free.

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

Code:Description:

TRANSFER SHEETS

The option of having a picture of your partner, your kids, yourpet or anything you fancy printed on chocolate opens up a wholenew world for many chocolate makers. Transfer sheets come inall sizes and can also, of course, be customised.

Ý tưởng in hình ảnh người thân, con cái, thú cưng của bạn hoặcbất cứ thứ gì bạn yêu thích lên sô cô la mở ra một hướng trangtrí mới cho nhiều người làm sô cô la. Transfer sheets có đủ kíchcỡ và có thể được tùy chỉnh.

21

KREA Swiss designs and manufactures high quality equipment that make the lives of professionals in the food as well textile industries easier. Our innovative products are “Made in Switzerland" using quality components and each one is thoroughly tested before being shipped.

Our customers include top chefs, chocolatiers, bakers & food production companies, as well as many of the major clothing brands, dry cleaners and laundries. It is quite likely that something that you have eaten or worn recently has been produced with the help of one of our products.

KREA SWISS thiết kế và sản xuất các thiết bị chất lượng cao giúp cuộc sống của các chuyên gia trong ngành thực phẩm cũng như dệt may trở nên dễ dàng hơn. Các sản phẩm sáng tạo của chúng tôi là “Sản xuất tại Thụy Sĩ” sử dụng các thành phần chất lượng và mỗi sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng.

Khách hàng của chúng tôi bao gồm các đầu bếp hàng đầu, thợ làm sôcôla, thợ làm bánh & công ty sản xuất thực phẩm, cũng như nhiều thương hiệu quần áo lớn, tiệm giặt khô và tiệm giặt là. Rất có thể một thứ gì đó mà bạn đã ăn hoặc mặc gần đây đã được sản xuất với sự trợ giúp của một trong các sản phẩm của chúng tôi.

22 23

The hotCHOC Main Features

HYGIENIC(An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm)Các loại ốc vít được thiết kệ tiện dụng, cho phépbạn tháo rời các thành phần động cơ điện, phầncòn lại bạn có thể cho vào máy rửa bát.Dễ dàng để vệ sinh.

PROFESSIONAL QUALITY(Chất Lượng Chuyên Nghiệp)Mạnh mẽ và đáng tin cậy với các thànhphần được sản xuất với chất liệu cao cấpan toàn.

ADJUSTABLE MATERIAL FLOW(Có Thể Điều Chỉnh Dòng Chảy)Đặt công suất phù hợp với vật liệu phunTiết kiệm nguyên liệu.

550ML SCREW TOP CONTAINER (Bình Chứa 550ml)Bạn muốn thay đổi phun nhiều loại vật liệu khác nhau? Chỉ cần đổi sangmột bình chứa khác.Thích hợp cho tủ lạnh và lò vi sóng (tới 70 độ C). Cách nhiệt để hỗn hợp khôngbị nguội nhanh.

BENT NOZZLEEXTENSION(Vòi Phun Uốn Cong)Cho phép phun ởcác góc độ khác nhau.

HEATING UNIT ANDINSULATION SLEEVE(Bộ Phận Tạo Nhiệt VàVỏ Bọc Cách NhiệtGiúp cho dung dịch socola luônở trạng thái lỏng để phun.Giảm nguy cơ tắc vòi phun.

R6ROUND JET NOZZLE(Vòi Phun Tròn)Giúp tia phun đều.Sử dụng thép Ruby côngnghiệp cho vòi phun bềnlâu.

25

Code (mã) 11-111-055

1.8 m

80 DIN/sec

60 W

Wire length (chiều dài dây)

Viscosity max. (DIN-sec.)(độ nhớt tối đa)

Rated Power (công suất)

THE MULTI-SPRAYFROM THIN TO THICK VISCOSITY

09-211-001

250 g/minDelivery rate max. (water)(lưu lượng tối đa)

350 g/min

1.3 KgWeight Kg (khối lượng) 1.7 Kg

1.8 m

700 mlCapacity (dung tích) 700 ml

100 DIN/sec

90 W

Code (mã) 12-408-200

Shipping Weight(trọng lượng chất hàng)

7.5 Kg

900 x 900 x 900 mmDimensions WxDxH(kích thước)

PROFESSIONAL FOOD SPRAYER(Máy phun thực phẩm chuyên nghiệp)

12-140-105

1.8 m

20 - 28 DIN/sec

40 W

50% CHOCOLATE & 50% COCOA BUTTER MIX

THE SPRAY BOXFOR MULTI-SPRAY & HOT CHOCOLATE-SPRAY

120 - 200 g/min

1.3 Kg

550 ml

THE VOLUME-SPRAYFOR MEDIUM TO THICK VISCOSITY

24

The food preparation specialist

Tại nước Pháp, ở trung tâm của Burgundy, một vùng nổi tiếng về ẩm thực, Robot-coupe đã tạo ra chiếc máy chế biến thực phẩm Robot - Coupe đầu tiên cách đây hơn 60 năm.

Là người tiên phong và dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất thiết bị sơ chế thực phẩm, Robot-Coupe cung cấp đa dạng nhiều loại máy phù hợp với từng nhu cầu chuyên nghiệp (nhà hàng, tổ chức, quán ăn, cửa hàng đồ uống, công ty phục vụ ăn uống ...)

It is in France, in the heart of Burgundy, a well-known region for its gastronomy, that Robot - coupe has created more than 60 years ago the Robot-Coupe food processor.

As precursor and incontested leader, Robot-coupe, manufacturer of food preparation equipment, offers a wide range of machines adapted to each professional needs (restaurants, institutions, delicatessens, caterers...)

34760 34240A 34230A

290 W - 12 L 310 W - 15 L 350 W - 30 L

230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1

2000 - 12500 rpm 2300 - 9600 rpm 2300 - 9600 rpm

535 mm 610 mm 660 mm

2.5 Kg 3.9 Kg 3.9 Kg

78 mm 94 mm 94 mm

240 mm 250 mm 300 mm

Removableaeromix and

stainless steelknife, foot withremovable bell(lưỡi dao thép

không gỉ, tuýp xaycó thể tháo rời)

Patentedremovable foot

and blade(chân và lưỡi daocó thể tháo rời)

Patentedremovable foot

and blade(chân và lưỡi daocó thể tháo rời)

MINIFor Handling Small Quantities(công suất nhỏ)

MicroMix MINI MP160 V.V.

CMP250 V.V.

MINI MP190 V.V.

CMP300 V.V.

MINI MP240 V.V.

POWER MIXERS(Máy Xay Cầm Tay)

34900 34740 34750

220 W 240 W - 5 L 270 W - 9 L

230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1

1500 - 14000 rpm 2000 - 12500 rpm 2000 - 12500 rpm

430 mm 455 mm 485 mm

1.4 Kg 2.4 Kg 2.5 Kg

61 mm 78 mm 78 mm

165 mm 160 mm 190 mm

Aeromix andstainless - steelblade detachable

(lưỡi dao thépkhông gỉ, có thể

tháo rời)

Aeromix andstainless - steelblade detachable

(lưỡi dao thépkhông gỉ, có thể

tháo rời)

Removableaeromix and

stainless steelknife, foot withremovable bell(lưỡi dao thép

không gỉ, tuýp xaycó thể tháo rời)

Code (mã)

Power (công suất)

Voltage (điện áp)

Variable Speed (tốc độ)

Total Length (chiều cao)

Gross Weight (trọng lượng)

Diameter (đường kính)

Tube Length (thanh nối)

Blade, Aeromix (lưỡi dao)

COMPACTSpecially For Restaurants(dùng cho nhà hàng,khách sạn)

27

PERFORMANCE (Hiệu Quả)Động cơ công suất lớn: tăng +20% hiệu quảcông việc.Tăng hiệu quả hoạt động để tối ưu thời gianchế biến.

LONG SERVICE LIFE(Hoạt Động Bền Bỉ)Động cơ máy bằng thép không gỉ đểsử dụng chuyên sâu.

ERGONOMICS (Công Thái Học)Trên thân động cơ máy có phần chốt được

sử dụng để cố định máy xay trên thành nồigiúp dễ dàng cầm nắm và khuấy đảo.

Hệ thống treo mới giúp dễ dàng bảo quảnvà tránh hao mòn

For the MP V.V. and MP Combi models,more ergonomic variable speedbutton for greater convenience.Đối với dòng MP V.V và MP Combi,

máy có nút điều chỉnh tốc độ tiện dụng.

CLEANING (Vệ Sinh)Phần lưỡi dao và thân lưỡi dao bằng thépkhông gỉ giúp dễ dàng vệ sinh và sửa chữa.

AFTER SALES SERVICE: DETACHABLE POWER CORD*.............................................................

Hệ thống “EasyPlug” mới được cấp bằng sáng chếcó nghĩa là dây nguồn có thể dễ dàng thay thế trongquá trình bảo dưỡng.

1

Đèn báo: phát hiện nhanh sự cố đứt dây nguồn.Đèn xanh sẽ sáng nếu dây không bị hư hại và đượccắm chính xác ở cả hai bên (phần phích cắm vàEasyPlug).

2

STAINLESS STEEL

BELL

1 2

ERGONOMICS (Công Thái Học)Thiết kế tay cầm công thái học giúpthao tác thuận tiện hơn.

/CAÛI TIEÁN

IMMERSION BLENDERS(Máy Xay Cầm Tay)

/CAÛI TIEÁN

/MÔÙI

Dịch Vụ Sau Bán Hàng: Dây Nguồn Có Thể Tháo Rời

26

New EasygripRemovable HandleFor Mp 550 Ultra AndMp 600 UltraTay cầm phụ có thể tháo rờiÁp dụng cho mã sản phẩmMP 550 Ultra vàMP 600 Ultra.Trọng lượng của máy đượcphân bổ tốt hơn, giúp bạndễ dàng sử dụng hơn!

POWER MIXERSCOMBI(Máy Xay Cầm Tay)

34770

270 W - 9 L

Patentedremovable

foot and blade(chân và lưỡi

dao có thểtháo rời)

Patentedremovable

foot and blade(chân và lưỡi

dao có thểtháo rời)

Patentedremovable

foot and blade(chân và lưỡi

dao có thểtháo rời)

Removable footand blade

(chân và lưỡidao có thểtháo rời)

Removable footand blade

(chân và lưỡidao có thểtháo rời)

Removable footand blade

(chân và lưỡidao có thểtháo rời)

MINI MP 190COMBI

Code (mã)

Power(công suất)

230V/50/1Voltage(điện áp)

2000 -12500 rpm

Mixer Speed(tốc độ)

350 -1560 rpm

Whisk Speed(tốc độ)

485 mmLength + Tube(chiều cao)

550 mmLength + Whisk(chiều cao)

2.7 KgGross Weight(trọng lượng)

78 mmDiameter(đường kính)

190 mm

34780

290 W - 12 L

MINI MP 240COMBI

230V/50/1

2000 -12500 rpm

350 -1560 rpm

535 mm

550 mm

2.8 Kg

78 mm

240 mm

34300A

310 W - 15 L

CMP 250COMBI

230V/50/1

2300 -9600 rpm

500 -1800 rpm

640 mm

730 mm

5.6 Kg

125 mm

250 mm

34310A

350 W - 30 L

CMP 300COMBI

230V/50/1

2300 -9600 rpm

500 -1800 rpm

700 mm

730 mm

6.2 Kg

125 mm

300 mm

34860L

440 W - 50 L

MP 350COMBIULTRA

230V/50/1

1500 -9000 rpm

250 -1500 rpm

725 mm

805 mm

7.9 Kg

125 mm

350 mm

34870L

500 W - 100 L

MP 450COMBIULTRA

230V/50/1

1500 -9000 rpm

250 -1500 rpm

890 mm

805 mm

8.2 Kg

125 mm

450 mm

34280L

500 W - 100 L

MP 450XL FWULTRA

230V/50/1

250 -1500 rpm

1210 mm

8.6 Kg

175 mm

690 mmTube Length(thanh nối)

Blade,Aeromix(lưỡi dao)

Whisk housingdesigned to

withstand toughtasks such as

pureeing potatoes(có thể đánh

nhuyễn các nguyênliệu cứng,

vd: khoai tây)

34250A 34260A 34800L 34810L 34820L 34830L 34890L

400 W - 45 L 420 W - 73 L 440 W - 50 L 500 W - 100 L 750 W - 200 L 850 W - 300 L 1000 W - 400 L

230V/50/1 230V/50/1 220-240V/50-60/1 220-240V/50-60/1 220-240V/50-60/1 220-240V/50-60/1 220-240V/50-60/1

2300 - 9600 rpm 2300 - 9600 rpm 9500 rpm 9500 rpm 9000 rpm 9500 rpm 9500 rpm

718 mm 763 mm 725 mm 825 mm 925 mm 970 mm 1130 mm

4.1 Kg 4.1 Kg 6.2 Kg 6.3 Kg 6.6 Kg 7.4 Kg 9.2 Kg

94 mm 94 mm 125 mm 125 mm 125 mm 125 mm 125 mm

350 mm 400 mm 350 mm 450 mm 550 mm 580 mm 740 mm

Patentedremovable foot

and blade(chân và lưỡi daocó thể tháo rời)

Patentedremovable foot

and blade(chân và lưỡi daocó thể tháo rời)

Removable footand blade

(chân và lưỡi daocó thể tháo rời)

Removable footand blade

(chân và lưỡi daocó thể tháo rời)

Removable footand blade

(chân và lưỡi daocó thể tháo rời)

Removable footand blade

(chân và lưỡi daocó thể tháo rời)

Removable footand blade

(chân và lưỡi daocó thể tháo rời)

CMP350 V.V.

MP350 ULTRA

MP550 ULTRA

CMP400 V.V.

MP450 ULTRA

MP600 ULTRA

MP800 TURBO

LARGEIntended For Institutional And Commercial CaterersIntensive Use (dùng cho các công tycung cấp xuất ăn công nghiệp)

COMPACTSpecially For Restaurants(dùng cho nhà hàng,khách sạn)

28 29

JUICE EXTRACTORS(Máy Ép Trái Cây Tự Động)AUTOMATIC

30

BASKET (Lưới Lọc Và Lưỡi Dao)Với hai tay cầm cho cảm giác cầmnắm tốt hơn, có thể tháo rời màkhông cần dụng cụ và dễ dàng vệ sinh.

ỐNG XẢ BÃ TRÁI CÂY CÓ THỂ LẮP DƯỚIMẶT BÀN LÀM VIỆC

Đường Ống Tiếp HoaQuả Ø 79 mm.Có thể ép các loại rau củhoặc trái cây nguyên trái.

AUTOMATIC FEED TUBE(Ống Tiếp Hoa Quả Tự Động)- Với hệ thống tiếp hoa quả tự động chuyên dụng, trái cây và rau củ được đẩy xuống mà không cần lực.- Nhanh chóng: có thể ép được lên đến 250ml nước ép trong vòng 6 giây.

7.2 L

1 Ống Xả Liên TụcMáng đẩy bã trái cây:bã trái cây sau khi épđược xả liên tục trựctiếp vào thùng rácdưới bàn làm việc.

TWO WAYS OF USING THE JUICER:Có 2 Cách Để Sử Dụng Chiếc Máy Ép Trái Cây:

Bã Trái Cây Được XảVào Thùng ChứaThùng chứa lớn lêntới 7.2 lít.

2

Ly2

Ca / Tô đựng nước ép1

21

AUTO

MATIC FEED TUBE

/CAÛI TIEÁN

/MÔÙI

/MÔÙI

ANTI-SPLASH SPOUTS IN 2 DIFFERENTSIZES: (Vòi Chống Bắn Với 2 Kích CỡKhác Nhau):

DRIP TRAY (Khay Để Ly)Khay để ly chống nhỏ giọtgiúp bàn làm việc luônsạch sẽ.

MOTOR (Động Cơ)- 1000 W được thiết kế để sử dụng liên tục suốt cả ngày.- Yên tĩnh nên có thể sử dụng ngay trước mặt khách hàng.

/MÔÙISLOPING BASE (Đế Máy Nghiêng)Giúp tận dụng được lượng tối đa nước ép.

KHÔNG LÀM NÓNGNGUYÊN LIỆU

B2

B3 K

A BC Giữ Nguyên Lượng

Vitamins Trong Nước Ép

JUICE EXTRACTORS(Máy Ép Trái Cây)

JUICE EXTRACTORS J80Automatic Centrifugal Juicer

JUICE EXTRACTORS J100Automatic Centrifugal Juicer

+ 1 Sizes No-Splash Spouts (1 vòi chống bắn): - Glasses (dành cho ly) - Jugs (dành cho ca)+ Big feet automatic hopper to process entire fruits and vegetables effortless, diameter79 mm (phễu kích thước lớn, đường kính 79 mm, dễ dàng chế biến hầu hết các loại tráicây và rau củ)+ Stainless steel basket, easy grip, two handled requiring no special tools for removal(rổ thép không gỉ, dễ thao tác, hai mấu giữ dễ dàng tháo rời)+ Inclined base for optimal juice flow(đế máy nghiêng giúp lấy được tối đa lượng nước ép)+ Big capacity drip tray for a clean worktop, size XL(khay hứng lớn, thuận tiện giữ vệ sinh)+ 6.5 L translucent pulp container (bình chứa xác trái cây 6.5 L)

+ 2 Sizes No-Splash Spouts (2 vòi chống bắn): - Glasses (dành cho ly) - Blender Bowls (dành cho tô trộn)+ Big feet automatic hopper to process entire fruits and vegetables effortless, diameter79 mm (phễu kích thước lớn, đường kính 79 mm, dễ dàng chế biến hầu hết các loại tráicây và rau củ)+ Stainless steel basket, easy grip, two handled requiring no special tools for removal(rổ thép không gỉ, dễ thao tác, hai mấu giữ dễ dàng tháo rời) + Inclined base for optimal juice flow(đế máy nghiêng giúp lấy được tối đa lượng nước ép)+ Big capacity drip tray for a clean worktop, size XL(khay hứng lớn, thuận tiện giữ vệ sinh)+ 7.2 L large-capacity translucent pulp container (bình chứa xác trái cây 7.2 L)+ Ejection chute sending continuous flow of pulp directly into bin under worktop(máng phun nối trực tiếp ra thùng chứa xác trái cây)

CODE(mã)

CODE(mã)

POWER(công suất)

POWER(công suất)

VOLTAGE(điện áp)

VOLTAGE(điện áp)

OUTPUT(sản xuất)

OUTPUT(sản xuất)

USABLE HEIGHT(chiều caokhả dụng)

USABLE HEIGHT(chiều caokhả dụng)

DIMENSIONS(kích thước)

DIMENSIONS(kích thước)

GROSS WEIGHT(trọng lượng)

GROSS WEIGHT(trọng lượng)

56000B

56100B

Up to 120 litres/hour (lên đến

120 L/h)

Up to 160 litres/hour (lên đến

160 L/h)

700 W

1000 W

162 mm under the spout (162 mm dưới vòi)

Short spout 247 mm, long spout

205 mm (vòi ngắn 247 mm,

vòi dài 205 mm)

Single phase 230V/50/1

Single phase 230V/50/1

235 x 535 x 502 mm

262 x 566 x 628 mm

12 Kg

18 Kg

31

32

LID (Nắp):Thiết kế với phễu có thể dễ dàng thêmchất lỏng hoặc các nguyên liệu kháctrong quá trình chế biến.

VARIABLE SPEED(Điều Chỉnh Tốc Độ):300 tới 3500 rpm cho nhiều ứng dụng tuyệt vời hơn.

HANDLE(Tay Cầm):Chức năng để dễdàng lắp ráp cối trộn.

AUTOMATIC PUSHBUTTON RESTART:(Nút Khởi Động LạiTự Động):Giúp vận hành nhanh chóngvà tiện lợi hơn.

LATERAL EJECTION(Vòi Phun Lớn):Tiết kiệm không gianvà công năng.

28 đĩa cắt tùy chọn. /CAÛI TIEÁN

BOWL-BASE TWIN-BLADE ASSEMBLY(Đế Cối Với Cụm Lưỡi Đôi)Có thể chế biến cả khối lượng lớn & nhỏ.Lưỡi răng cưa thưa & mịn tùy chọn.

FOOD PROCESSORS CUTTERS & VEGETABLE SLICERS(Máy Cắt, Thái Rau Củ)

VEGETABLE PREPARATION FUNCTION(Chức Năng Thái Rau Củ)

FINESERRATEDBLADE(Lưỡi RăngCưa Mịn)

SMOOTHBLADE(Lưỡi Phẳng)

COARSESERRATEDBLADE(Lưỡi Răng CưaThưa)

Cắt NhỏThảo Dược

Nghiền Gia Vị

Nhào Nghiền

Cắt Thô Cắt Nhuyễn Sauces, Tương

SLICING (Thái Lát) JULIENNE (Thái Sợi)

RIPPLE CUT (Thái Gợn Sóng)

GRATING (Bào Sợi Nhỏ)

JUICE AND COULIS EXTRACTION FUNCTION(Chức Năng Ép Và Nghiền Trái Cây)

DICING (Thái Hạt Lựu)

FRENCH FRIES(Cắt Khoai Tây Chiên)

Ép trái cây và rau củ để làm bánh, sauces,kem, sinh tố, mứt, thạch trái cây.Chức năng nghiền nhuyễn cho ra hỗn hợp nước épcả xác trái cây nhuyễn từ trái cây hoặc rau củđã nấu hoặc mềm.Chức năng vắt cam (chanh) dùng cho tất cả cácloại trái cây thuộc dòng cam chanh.

CUTTER FUNCTION(Chức Năng Cắt)

33

25 kg/hr up to 20

MODELS(máy)

MAXIMUM QUANTITYFOR CUTTER FUNCTION

(số lượng tối đacho chức năng máy cắt)

R 201 XL / R 201 XL ULTRA 1.0 Kg

40 kg/hr 10 to 30R 211 XL / R 211 XL ULTRA 1.0 Kg

50 kg/hr 10 to 80R 301 / R 301 ULTRA 1.5 Kg

50 kg/hr 20 to 100

30 to 300

50 to 400

R 401 / R 402 / R 402 V.V. 2.5 Kg

150 kg/hrR 502 / R 502 V.V. 3.2 Kg

250 kg/hrR 752 / R 752 V.V. 3.8 Kg

HOURLY CAPACITYFOR VEGETABLE

PREPARATION FUNCTION(công suất hàng giờ

cho rau củ, chức năng chuẩn bị)

NUMBER OFCOVERS

(công suấtphục vụ)

34

CUTTER & VEGETABLE SLICERSR211 XL ULTRA

CUTTER & VEGETABLE SLICERSR301 ULTRA

Code (mã)

Power (công suất)

Voltage (điện áp)

Speed (tốc độ)

2122 2547

550 W 650 W

Single phase 120V Single phase 120V

1500 rpm 1500 rpm

Cutter (máy cắt)

Blade (lưỡi dao)

2,9 L stainless steel bowl with handle 3.7 L stainless steel bowl

Stainless steel smooth blade - Included Stainless steel smooth blade - Included

Vegetable slicer(máy thái rau củ)

Half-moon hopperCylindrical hopper Ø58 mm

Half moon hopper 1.6 LCylindrical hopper Ø58 mm

Gross Weight (trọng lượng) 14 Kg 20 Kg

Dimensions (kích thước) 220 x 360 x 505 mm 355 x 305 x 570 mm

CUTTER & VEGETABLE SLICERSR402

CUTTER & VEGETABLE SLICERSR502

Code (mã)

Power (công suất)

Voltage (điện áp)

Speed (tốc độ)

2454 2483

750 W 900 W

Three phase208V-240V

Single phase120V

Three phase 208V-240V

750 / 1500 rpm 500 / 1500 rpm 750 / 1500 rpm

Cutter (máy cắt)

Blade (lưỡi dao)

4.5 L stainless steel bowl 5.9 L stainless steel bowl

Stainless steel smooth blade - Included Stainless steel smooth blade - Included

Vegetable slicer(máy thái rau củ)

Half moon hopper 1.6 LCylindrical hopper Ø 58 mm

Half moon hopper 2.2 LCylindrical hopper Ø58 mm and Ø39 mm

Gross Weight (trọng lượng) 23 Kg 33 Kg

Dimensions (kích thước) 320 x 305 x 590 mm 280 x 365 x 540 mm

35

HINGE AND STEMSYSTEM(Hệ Thống Bản LềVà Thân)Được thiết kế để tháo lắpnhanh để làm sạch dễ dàng.

LARGE HOPPER (Phễu Lớn)Dễ dàng cho các loại rau củ lớnnhư bắp cải, cà tím ... vànhiều loại rau củ khác.

CYLINDRICAL HOPPER(Phễu Hình Trụ)- Ø58 mm cắt đồng đều các thành phần dài.- Ø39 mm để cắt trái cây và rau nhỏ chẳng hạn như ớt, dưa chuột, xúc xích khô, măng tây, hành lá, chuối, dâu tây, nho,... với bộ đẩy Exactitube)

LATERAL EJECTION(Vòi Phun Lớn)Tiết kiệm không gian vàthuận tiện khi sử dụng.

Thân của động cơ làmbằng thép không gỉ.

Hơn 50 đĩa cắt tùy chọn để cắt lát,cắt gợn sóng, lưới, chặt, cắt nhỏ và mỏng.

EXACTITUBE PUSHER(Ống Đẩy Chính Xác)Bí mật của những vết cắt độc quyền!Để cắt các thành phần nhỏ và tinh tế nhưnhư ớt, dưa chuột, xúc xích khô, măng tây,hành lá, chuối, dâu tây và nho.

/CAÛI TIEÁN

VEGETABLE PREPARATIONMACHINES (Máy Cắt, Thái Rau Củ)

TABLE-TOP

36

VEGETABLE PREPARATIONMACHINES CL20

VEGETABLE PREPARATIONMACHINES CL40

Code (mã)

Power (công suất)

Voltage (điện áp)

Speed (tốc độ)

22390 24570

400 W 500 W

Single phase 120V Single phase 120V

1500 rpm 500 rpm

Feed hoppers (phễu nạp)

Lid and bowl (nắp và tô)

Half moon hopper 1.6L,Cylindrical hopper Ø58 mm

Half moon hopper 1.6L,Cylindrical hopper Ø58 mm

Composite material Composite lid and stainless steel bowl

Motor base (thân động cơ) Composite material Metal

Gross Weight (trọng lượng) 24 Kg 15 Kg

Dimensions (kích thước) 325 x 310 x 570 mm 345 x 330 x 590 mm

VEGETABLE PREPARATIONMACHINES CL50

Code (mã)

Power (công suất)

Voltage (điện áp)

Speed (tốc độ)

24440

550 W

Single phase 120V or Three phase 208V-240V

375 rpm

Feed hoppers (phễu nạp)

Lid and bowl (nắp và tô)

Half moon hopper 2.2 LCylindrical hopper Ø58 mm and Ø39 mm

Metal

Motor base (thân động cơ) Composite material

Gross Weight (trọng lượng) 20 Kg

Dimensions (kích thước) 380 x 305 x 595 mm

37

CUTTER MIXERS(Máy Xay Nhuyễn)

TABLE-TOP

MODELS(máy)

EMULSIONS(xay)

CHOPPING(cắt)

DOUGH (2)(nhào)

NUMBER OF MEALS

(số bữa ăn)

PROCESSINGTIME

(thời gianchế biến)

MAXIMUM LOADING CAPACITY (1)

GRINDING(nghiền)

(1) Công suất làm việc tối đa, con số chỉ mang tính tham khảo - không ràng buộc về mặt hợp đồng.(2) Lượng bột được tính ở mức 60% lượng nước.

BOWL CAPACITY

R 20 - R 20 V.V. up to 8 Kg up to 10 Kgup to 12 Kg up to 6 Kg 50 to 300 1 to 4 mn

R 60 up to 25 Kg up to 30 Kgup to 36 Kg up to 18 Kg 300 to 3000 1 to 4 mn

R 8 - R 8 V.V. 3 Kg 4 Kg5 Kg 2 Kg 20 to 150 1 to 4 mn

R 7 - R 7 V.V. 2.7 Kg 2.7 Kg3.8 Kg 1.7 Kg 20 to 100 1 to 4 mn

R 10 - R 10 V.V. 4 Kg 5 Kg6 Kg 3 Kg 50 to 200 1 to 4 mn

R 15 - R 15 V.V. up to 6 Kg up to 7 Kgup to 9 Kg up to 5 Kg 50 to 250 1 to 4 mn

R 2 - R 2B 0.75 Kg 0.5 Kg1 Kg 0.3 Kg 10 to 20 1 to 4 mn

R 3/1500 1 Kg 1 Kg1.5 Kg 0.5 Kg 10 to 30 1 to 4 mn

R 3/3000 1 Kg _1.5 Kg 0.5 Kg 10 to 30 1 to 4 mn

R 4/1500 - R 4 - R 4 V.V. 1.5 Kg 1.5 Kg2.5 Kg 0.7 Kg 10 to 50 1 to 4 mn

R 5 PLUS - R 5 V.V. 2 Kg 2 Kg3 Kg 1 Kg 20 to 80 1 to 4 mn

up to 10 Kg up to 11.5 Kgup to 14 Kg up to 7 Kg 100 to 400 1 to 4 mnR 23

up to 12 Kg up to 14 Kgup to 17 Kg up to 8.5 Kg 100 to 500 1 to 4 mnR 30

R 45 up to 18 Kg up to 22.5 Kgup to 27 Kg up to 13.5 Kg 200 to 1000 1 to 4 mn

38

TABLE TOP CUTTER, MIXERSR3-1500

COARSE SERRATED BLADER3

TABLE TOP CUTTER, MIXERSR4 V.V.

COARSE SERRATED BLADER5

TABLE TOP CUTTER, MIXERSR5 V.V.

Code (mã)

Code (mã)

Code (mã)

Function (chức năng)

Power (công suất)

Power (công suất)

Voltage (điện áp)

Voltage (điện áp)

Variable Speed (tốc độ)

Variable Speed (tốc độ)

Dimensions (kích thước)

Dimensions (kích thước)

Gross Weight (trọng lượng)

Gross Weight (trọng lượng)

22382

27288

Nhào, Nghiền

22411

27121

Nhào, Nghiền

650 W 1000 W

Single phase 230V/50/1 Single phase 230V/50-60/1

1500 rpm 300 to 3500 rpm

210 x 320 x 400 mm 226 x 304 x 460 mm

11.2 Kg 17 Kg

24336

1300 W

Single phase 230V/50-60/1

300 to 3500 rpm

226 x 304 x 460 mm

24.5 Kg

39

Cánh quét thànhnồi và nắp.

Nắp thiết kế đặcbiệt chống rò rỉ.

Lưỡi dao bằng thépkhông gỉ, lưỡi răngcưa mịn.

Có sẵn với hệ thốngthay đổi tốc độ 300 -3500 vòng / phút đểlinh hoạt hơn.

Blixer hoàn hảo để chế biến các loạigia vị nguyên liệu với các ứng dụngtrộn / cắt nhỏ như: mè, ớt bột, gừng,tiêu, xả, tôm khô, nghệ tây, quế, cà ri...)

Ống khói cao trongcối xay giúp có thểxử lý số lượng lớnchất lỏng.

BLIXER(Máy Xay Trộn Đa Năng)

TABLE-TOP®

PROCESSING CAPACITIES

SPECIAL SINGLE PORTION

MODELS(máy)

BOWL CAPACITY(sức chứa)

BLIXER 2

BLIXER 3

BLIXER 15 - 15 V.V.

BLIXER 30

BLIXER 4 - 4/3000 - 4 V.V.

BLIXER 8 - 8 V.V.

BLIXER 20 - 20 V.V.

BLIXER 45

BLIXER 5 PLUS - 5 V.V.

BLIXER 10 - 10 V.V.

BLIXER 23

BLIXER 60

2.9 L

3.7 L

15 L

28 L

4.5 L

8 L

20 L

45 L

5.5 L

11.5 L

23 L

60 L

0.3 Kg

3 Kg

4 Kg

0.4 Kg

1 Kg

3 Kg

6 Kg

0.5 Kg

2 Kg

4 Kg

6 Kg

2 Kg

10 Kg

20 Kg

3 Kg

5 Kg

13 Kg

30 Kg

3.5 Kg

6.5 Kg

15 Kg

45 Kg

2 to 10

15 to 50

20 to 100

2 to 15

5 to 25

15 to 65

30 to 150

3 to 18

10 to 33

20 to 75

30 to 225

PROCESSING QUANTITIES(số lượng)

MINI MAXI

NUMBER OF 200 GPORTIONS

(công suất phục vụ 200g / suất)

40

BLIXER 2 BLIXER 3 BLIXER 4

BLIXER 4 V.V. BLIXER 5 V.V.

Code (mã)

Code (mã)

Power (công suất)

Power (công suất)

Voltage (điện áp)

Voltage (điện áp)

Speed (tốc độ)

Speed (tốc độ)

Dimensions (kích thước)

Dimensions (kích thước)

Gross Weight (trọng lượng)

Gross Weight (trọng lượng)

33228

33280

700 W

1100 W

Single phase 230V/50/1

Single phase 230V/50-60/1

3000 rpm

300 to 3500 rpm

210 x 281 x 389 mm

242 x 325 x 479 mm

11.5 Kg

17.3 Kg

33197

33171

750 W

1400 W

Single phase 230V/50/1

Single phase 230V/50-60/1

3000 rpm

300 to 3500 rpm

242 x 304 x 444 mm

280 x 350 x 500 mm

13.2 Kg

25 Kg

33215

1000 W

Three phase 400V/50/3

1500 and 3000 rpm

242 x 325 x 479 mm

17.3 Kg

41

Varimixer is not mass production. It is the work of people. No conveyor belt, but around 60 experienced craftsmen at the factory in Brondby build each mixerby hand with professional pride. The same employee has responsibility for theprocess from start to finish. Using the latest, flexible production technology andcentury-old values: Reliability. Responsibility. Honesty.

There are machines that were designed for a specific purpose decades ago, like ahand-operated machine for each bend in the whip wire or dough hook. There are the latest flexible robots, working unmanned around the clock to make elementsfrom the very best materials, with precision. And then there are the employees,who have been building mixers for years. Tradesmen with personal commitment,professional pride and a strong feeling of responsibility for what many peoplecall the world’s best mixer. Strong words, which might seem easy to say. Withoutsubstance the words would be without value, but when they correspond to real lifeexperiences - they represent a value that makes a company very strong.

Strong as a bear

Varimixer không phải là sản phẩm sản xuất hàng loạt. Đó là kết quả của lao động thủ công. Không có băng chuyền, hơn 60 thợ thủ công giàu kinh nghiệm làm việc tại nhà máy ở Brondby chế tạo từng chiếc máy với sự chuyên nghiệp tự hào. Cùng một nhân viên sẽ chịu trách nhiệm cho quá trình từ đầu đến cuối. Sử dụng công nghệ sản xuất mới nhất, linh hoạt và có giá trị hàng thế kỷ: TIN CẬY. TRÁCH NHIỆM. TRUNG THỰC.

Chiếc máy trộn bột Varimixer đã được thiết kế cho một mục đích cụ thể từ nhiều thập kỷ trước, giống như một cỗ máy vận hành bằng tay đánh hoặc trộn bột. Những robot hiện đại và linh hoạt nhất, làm việc tự động suốt ngày đêm để tạo ra các bộ phận từ vật liệu tốt nhất, với độ chính xác. Và sau đó là những nhân viên lành nghề, những người đã và đang tạo ra máy trộn trong nhiều năm. Phía sau đó là những người giao dịch với cam kết cá nhân, niềm tự hào nghề nghiệp và tinh thần trách nhiệm cao đối với sản phẩm mà nhiều người gọi là “Máy trộn tốt nhất thế giới”. Nói thì rất dễ nhưng nếu không có chất lượng thì cũng không có giá trị. Không có chất lượng từ ngữ sẽ trở nên vô nghĩa, nhưng khi chúng đi kèm với kinh nghiệm sống - chúng đại diện cho một giá trị làm cho một công ty lớn mạnh.

42 43

TEDDY 5L BLACKCode: M005-8303Z

TEDDY 5L REDCode: M005-8306Z

TEDDY 5L WHITECode: M005-8301Z

TEDDY 5L SILVERCode: M005-8305Z

TEDDY 5L WHITEWith Attachment Drive

Code: M005-0301Z

Volume(dung tích)

Power(công suất)

Voltage(điện áp)

Speed(tốc độ)

Dimensions(kích thước)

Net Weight(trọng lượng)

5 L 78 to 422 rpm300 W 400 x 240 x 462 mmSingle phase 220-240V/50-60/1

18 Kg

44

(Máy Trộn Bột 5 Lít)

SAFETY SCREEN (Bảo Vệ An Toàn)Một khung chắn cố định và một phễu rót có thểtháo rời và tấm chắn chắn nước giúp nguyên liệukhông bị văng ra ngoài, đồng thời cho phép giámsát quá trình trộn.

ATTACHMENT DRIVE (Ổ Đĩa Kèm Theo)TEDDY màu trắng có thể đi kèm với một ổ đĩa để lắpthêm máy xay thịt bằng thép không gỉ.

GOOD STABILITY (Ổn Định)Chân máy rộng với các nút hút cố định đảm bảomáy hoạt động ổn định.

EASY OPERATION(Vận Hành Dễ Dàng)Tốc độ được điều chỉnh dễ dàng bằng númđiều khiển nằm ở cả 2 bên máy. Núm vặncũng là nút khóa để nhấc đầu máy khi cầnthay các phới trộn hoặc lấy bột.

EFFECTIVE TOOLS(Công Cụ Hiệu Quả)TEDDY đi kèm với một tô trộn bằng thépkhông gỉ 5 lít có nắp đạy, một phới lồngđược làm từ sợi thép 2.5mm, một càng lávà một càng xoắn ốc được thiết kế đặc biệtđể đảm bảo bột được nhào và trộn đếnmức hoàn hảo. Tất cả các phụ kiện đượclàm bằng thép không gỉ và an toàn chomáy rửa chén.

AFFIXED BOWL (Cố Định Tô Trộn)Tô trộn được giữ cố định một cách hiệuquả trong quá trình hoạt động bằngmột thanh gài chắc chắn.

EASY CLEANING (Vệ Sinh Dễ Dàng)Thiết kế với các cạnh bo tròn và khôngcó ốc vít hoặc lỗ hở giúpmáy dễ dàng vệ sinh.

TEDDY RN10(Máy Trộn Bột 10 Lít)

STAINLESS STEEL(Thép Không Gỉ)Máy trộn dòng RN được làm bằng thépkhông gỉ chống ăn mòn dễ vệ sinh vớikhung và chân chắc chắn. Bát, roi, máyđánh trứng, móc đánh bột và dụng cụvét cũng được làm bằng thép không gỉvà an toàn cho máy rửa bát.

RUNS ON 230 VOLTS(Sử Dụng Điện 230 Volts)Dòng RN có thể được kết nốivào ổ cắm điện bình thường 230 VOL.

EFFECTIVE TOOLS(Công Cụ Hiệu Quả)Ngoài các phới lồng, càng chân vịt, càngxoắn ốc, RN10 còn đi kèm 1 lưỡi vét bộtbằng nylon để đảm bảo toàn bộ tô trộnđược vét sạch và các nguyên liệu được rộn đều. Giúp trộn được khối lượng bộtlớn hơn và nhanh hơn.

ATTACHMENT DRIVE(Ổ Đĩa Kèm Theo)Dòng RN cũng có sẵn một ổ đĩa đínhkèm cho máy xay thịt và máy tháirau củ.

SAFETY SCREEN(Bảo Vệ An Toàn)RN10 đi kèm với một bộ phận bảo vệan toàn có thể tháo rời từ tính trong suốtđã được cấp bằng sáng chế. RN20 đi kèmvới một bộ bảo vệ an toàn bằng nhựa trongsuốt cố định theo tiêu chuẩn.

STORAGE (Chỗ Để Dụng Cụ)Các dòng máy để sàn có kệ để lưu trữdụng cụ bên dưới máy trộn.

INTUITIVE CONTROL PANEL (Bảng Điều Khiển Trực Quan)Bảng điều khiển cấu trúc hợp lý, với tùy chọn điều chỉnh tốc độ,hoặc chọn bốn tốc độ đã được cố định hoặc bốn chương trình làmviệc đã lưu. Thời gian hoạt động có thể được quản lý bằng đồng hồ đếm giờ.

45

RN10 FLOOR MODELRN10 TABLE MODEL

10 L

M010-A008

700 W

Single phase 230V/50-60/1

110 to 420 rpm

639 x 369 x 545 mm

51 Kg

10 L

M010-A009

700 W

Single phase 230V/50-60/1

110 to 420 rpm

1200 x 558 x 596 mm

63 Kg

Volume (dung tích)

Code (mã)

Power (công suất)

Voltage (điện áp)

Speed (tốc độ)

Dimensions (kích thước)

Net Weight (trọng lượng)

KODIAK(Máy Trộn Bột KODIAK)

VERY SIMPLE INTUITIVE OPERATION(Vận Hành Siêu Đơn Giản)Đặt thời gian và tốc độ. Bấm khởi động và dừng.Rất đơn giản và mọi thứ được kiểm soát nghiêm ngặt bằngbảng điều khiển.

ERGONOMIC BOWL TROLLEY(Xe Đẩy Bát Công Thái Học)Không cần nâng vật nặng khi tô được lăn trực tiếpđến và đi từ máy ở độ cao trên mặt bàn làm việc.Bát có thể nghiêng, nhưng được đặt chắc chắntrong một vòng cao su trong quá trình di chuyển.

PATENTED DETACHABLE SAFETY GUARD(Được Cấp Phép Bảo Vệ An Toàn Có Thể Tháo Rời)Bộ phận bảo vệ có khay chiết rót tích hợp, được làmbằng polycarbonate trong suốt và an toàn với máyrửa bát. Nó có thể được gắn ngay lập tức mà khôngcần dụng cụ. Bộ phận bảo vệ được giữ cố định bằngnam châm, cũng được dùng như một điểm cắt an toàn.

WORLD’S MOST EFFECTIVE WHIP(Phới Trộn Hiệu Quả Nhất Thế Giới)Thiết kế độc đáo giúp tăng tốc độ ở ngoại vi vàgiảm thời gian làm việc.

TWO MACHINES IN ONE (Hai Máy Trong Một)Mô hình KODIAK 30 lít có thể được bổ sung với mộttô 15 lít nhỏ hơn và các dụng cụ gắn liền, để sản xuất vớisố lượng nhỏ. Điều này làm tăng tính linh hoạt của máy.

FRONT ATTACHMENT DRIVE(Ổ Đĩa Kèm Theo Phía Trước)KODIAK cũng có sẵn một ổ đĩa đính kèmcho máy xay thịt và máy thái rau củ.

RUNS ON 230 VOLTS(Sử Dụng Điện 230 Volts)KODIAK có thể kết nối với ổ điện 1 pha 230 VOL.Một bộ chuyển đổi tần số và một mô tơ 3 pha giúpVarimixer KODIAK trở thành một máy trộn rấtmạnh mẽ.

HEIGHT-ADJUSTABLE LEGS(Chân Có Thể Điều Chỉnh Chiều Cao)

IP44 FROM 2018 FROM 2018(Tiêu Chuẩn Ip44 Từ 2018)Từ năm 2018, Varimixer KODIAKđã được trang bị theo tiêu chuẩn IP44chống nước và bụi bẩn giúp dễ dàng vệ sinh.

ERGONOMIC RAISING AND LOWERING(Tay Cầm Công Năng Nâng Và Hạ)Tay cầm được thiết kế với công năng giúpnâng và hạ tô trộn và cố định chỉ với 1 thao tác.

STAINLESS STEEL (Thép Không Gỉ)Tô trộn, phới lồng, càng lá, càng xoắn ốc và đồ vétbột cũng được làm bằng thép không gỉ và an toànvới máy rửa bát.

46

KODIAK20 TABLE KODIAK20 FLOOR KODIAK30 FLOOR

20 L

M020-0079

700 W

Single phase 230V/50-60/1

64 to 353 rpm

787 x 482 x 771 mm

72 Kg

20 L

M020-0077

700 W

Single phase 230V/50-60/1

64 to 353 rpm

1292 x 631x 770 mm

165 Kg

30 L

M030-0042

1200 W

Single phase 230V/50-60/1

64 to 353 rpm

1365 x 630 x 770 mm

190 Kg

Volume (dung tích)

Code (mã)

Power (công suất)

Voltage (điện áp)

Speed (tốc độ)

Dimensions (kích thước)

Net Weight (trọng lượng)

AR40AR30 AR60 AR80

40 L

M040-0091

30 L

M030-0053

1100 W, 1800 W pizza version1000 W

400/50/3400/50/3

57 to 294 rpm57 to 311 rpm

1210 x 520 x 910 mm1210 x 520 x 910 mm

180 Kg170 Kg

60 L

M060-0091

1850 W, 3000 W pizza version

400/50/3

53 to 288 rpm

1413 x 648 x 1028 mm

275 Kg

80 L

M080-0028

2900 W

400/50/3

47 to 257 rpm

1470 x 654 x 1150 mm

340 Kg

47

STRONG AND EFFECTIVE (Mạnh Mẽ Và Hiệu Quả)Các động cơ mạnh mẽ có khả năng xử lý lớn số lượngcác nguyên liệu.

AUTOMATIC FIXATION(Cố Định Tự Động)Bát được lăn vào vị trí giữa hai tay bát. Sửdụng tay cầm - hoặc tự động bằng cách nhấnnút - bát được nâng lên, căn giữa và khóa tạichỗ chỉ trong một chuyển động.

PLASTIC OR STAINLESS STEELSAFETY GUARD(Lồng Bảo Vệ Bằng Nhựa Hoặc Thép)Dòng sản phẩm AR đi kèm với một bộ phậnbảo vệ được làm bằng nhựa để tránh bụi bẩnhoặc vật lạ rơi vào bột. Phễu này vẫn có thểđược sử dụng trong quá trình vận hành. Mộtsố máy đi kèm với lồng bảo vệ bằng nhựa cóthể tháo rời hoặc lồng bảo vệ có thể tháo rời hoặc cố định bằng thép.

VARIABLE SPEED CONTROL(Kiểm Soát Tốc Độ)Tốc độ được kiểm soát bởi một hệ thống dây đaichắc chắn thay vì các bánh răng thông thường.Giúp máy không cần đến dầu bôi trơn, tránhnguy cơ dầu lan vào tô trộn.

EASY BOWL HANDLING(Tô Trộn Dễ Thao Tác)Có thể sử dụng xe đẩy hoặc xe nâng điện đểdi chuyển tô trộn. Việc này cũng đảm bảo côngnăng khi thêm và lấy bột ra khỏi tô trộn.

MEAT MINCER ANDVEGETABLE CUTTER(Máy Cắt Thịt Và Cắt Rau)Các mô hình từ AR30 đến AR80 cóthể được đặt hàng với ổ đĩa đính kèm,để mở rộng tiềm năng của máy trộncác ứng dụng.

DIGITAL TIMER(Hẹn Giờ Kỹ Thuật Số)Thời gian hoạt động có thể đượckiểm soát hoặc được giám sát quabộ đếm thời gian kỹ thuật số.Máy dừng lúc 00:00.

MULTIPLE CAPACITIESIN ONE MACHINE(Nhiều Công SuấtTrong Một Máy)Tô trộn và các phới trộnđể sản xuất với 1/2 công suấtmáy AR80.

WHITE OR STAINLESS STEEL(Sơn Trắng Hoặc Inox)Một thiết kế dễ dàng để làm sạch.Dòng AR được sơn tĩnh điện theo tiêu chuẩnvà có thể nâng cấp lên khung hoàn toànbằng thép không gỉ.

AR(Máy Trộn Bột AR)

The birth of the company was determined by the need of the founder ElvioBernardi to equip himself with a mixer capable of working doughs for homebaking. It was the early 80’s and there were only small spiral kneaders available on the market. However, the experience of working as boy in a small confectionerycompany suggested that for a good leavened dough there was no better systemthan a double arm kneading system. The search for perfection, therefore, pushedhim to create for himself a small double arm kneading machine, which was soonreplicated to make it a profession.

This passion was passed on to the second generation of the family which, whilekeeping faith with its origins, adopted the most modern “Smart Technology”systems and accepted the challenges posed by the fourth industrial revolution.

Sự ra đời của công ty được xác định bởi nhu cầu của người sáng lập Elvio Bernardiđể trang bị cho mình một máy trộn có khả năng làm bột để làm bánh tại nhà. Đólà đầu những năm 80 và chỉ có máy nhào xoắn ốc nhỏ trên thị trường. Tuy nhiên,kinh nghiệm làm việc khi còn là một cậu bé trong một công ty bánh kẹo nhỏ chothấy rằng đối với một loại bột có men tốt thì không có hệ thống nào tốt hơn hệthống nhào hai tay. Do đó, việc tìm kiếm sự hoàn hảo đã thúc đẩy anh tự chế tạo ramột chiếc máy nhào với hai cánh tay nhỏ, chiếc máy này đã sớm được nhân rộng.

Niềm đam mê này đã được truyền sang thế hệ thứ hai của gia đình, những ngườiluôn giữ niềm tin với nguồn gốc của mình, đã áp dụng các hệ thống “Công nghệthông minh” hiện đại nhất và chấp nhận những thách thức do cuộc cách mạngcông nghiệp lần thứ tư đặt ra.

48

1.3 - 8 KgFlour Capacity(công suất bột)

BT1240059Code (mã)

2 - 12 KgKneading Capacity(công suất nhồi)

27 LBowl Capacity(dung tích tô)

Ø38, High 25Bowl Dimensions(kích thước tô)

Three phase 400VVoltage(điện áp)

1100 WPower(công suất)

from 35 to 65 strokes/minSpeed(tốc độ)

44 x 70 x 86 cmMachine Dimensions(kích thước)

128 KgMachine Weight(trọng lượng)

5 SPEED LEVELS / 5 tốc độ

BERNARDI BT 12s

2 - 15 Kg

BT2440059

3 - 24 kg

35 L

Ø43, High 30

Three phase 400V

1500 W

from 35 to 65 strokes/min

45 x 71 x 91 cm

140 Kg

BERNARDI BT 24s

3 - 30 Kg

BT4840059

5 - 48 Kg

60 L

Ø50, High 34

Three phase 400V

1500 W

from 35 to 65 strokes/min

53 x 79 x 96 cm

154 Kg

BERNARDI BT 48s

RANGE

49

5 SPEED LEVELS / 5 tốc độ

10 L

0.3 - 1.8 Kg

0.5 - 3 Kg

Ø32, High 18

Single phase 230V

500 W

from 35 to 65 strokes/min

33 x 49 x 51 cm

28 Kg

Bowl Capacity (dung tích tô)

Flour Capacity (công suất bột)

Kneading Capacity (công suất nhồi)

Bowl Dimensions (kích thước tô)

Voltage (điện áp)

Power (công suất)

Speed (tốc độ)

Machine Dimensions (kích thước)

Machine Weight (trọng lượng)

Miss Baker is the first bench mixer with double arms. Miss Baker kneads between 0,5 and 6 kg of optimal product.(Miss Baker là máy nhào bột để bàn đầu tiên với thiết kế 2 cánh tay nhào bột. Công suất tối ưu từ 0.5 kg đến 6 kg nguyên liệu.)

Despite its size, the frame of Miss Baker® PRO and PRO XL, contains the best state-of-theart technology, such as a touchsystem control panel and a high effciency engine which permits to obtain a high torque with minimum consumption and a com-plete noiseless operation. (Cho dù với kích thước nhỏ nhưng khung của Miss Baker® PRO và PRO XL vẫn chứa công nghệ hiện đại nhất, chẳng hạn như bảng điều khiển hệ thống cảm ứng và động cơ hiệu suất cao cho phép đạt được mô-men xoắn cao với mức tiêu thụ tối thiểu và hoàn toàn không gây tiếng ồn khi hoạt động)

WHITEMS0323059

REDMS0323059R

INOXMS0323059I

COLOR (màu):Code (mã):

50

5 SPEED LEVELS / 5 tốc độ

20 L

1 - 3 Kg

1.5 - 6 Kg

Ø36, High 20

Single phase 230V

500 W

from 35 to 65 strokes/min

38 x 54 x 53 cm

33 Kg

Bowl Capacity (dung tích tô)

Flour Capacity (công suất bột)

Kneading Capacity (công suất nhồi)

Bowl Dimensions (kích thước tô)

Voltage (điện áp)

Power (công suất)

Speed (tốc độ)

Machine Dimensions (kích thước)

Machine Weight (trọng lượng)

WHITEMS0623059

REDMS0623059R

INOXMS0623059I

COLOR (màu):Code (mã):

51

Company RAM, can count on a staff that boasts of a more than thirty yearscompetence in the bakery, pastry shop and pizzeria machines field. This impliesa long experience and a deep knowledge of the market and customers’ needs.We are able to offer our customers four complete range of machineries: Dividers,Planetary mixers, Dough sheeters, Bread slicers. And also some other machinesneedful in bakery and pastry shops that do not fall into these categories.

The constant attention and research of new materials and new technical solutions,make our machines more and more reliable, safe and durable in time. Thanks tothis goal we currently have a full range of machineries, all of great quality at avery competitive price, and this has allowed us to successfully affirm all over theworld. To this must be added a professional and fast pre and post-sale service,able to respond to all customer requests.

Công ty RAM tự hào với năng lực hơn ba mươi năm trong lĩnh vực máy làm bánhmì, bánh ngọt và tiệm bánh pizza. Điều này ngụ ý kinh nghiệm lâu năm và kiếnthức sâu sắc về thị trường và nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi có thể cung cấpcho khách hàng của mình bốn loại máy móc hoàn chỉnh: Máy cắt, Máy trộn, Máynghiền bột, Máy thái bánh mì. Và một số máy móc khác cần thiết trong các cửahàng bánh ngọt.

Việc không ngừng quan tâm và nghiên cứu các vật liệu mới và các giải pháp kỹthuật mới, giúp cho máy móc của chúng tôi ngày càng đáng tin cậy, an toàn vàbền bỉ với thời gian. Nhờ mục tiêu này, chúng tôi hiện có đầy đủ các loại máy móc,tất cả đều có chất lượng tuyệt vời với mức giá rất cạnh tranh, và điều này đã chophép chúng tôi khẳng định thành công trên toàn thế giới. Muốn vậy phải kể đếndịch vụ trước và sau bán chuyên nghiệp, nhanh chóng, đáp ứng mọi yêu cầu củakhách hàng.

52

488 35700 0-40 0.55

0.55

1700 865 845 -165 630 785 115

160

Bel

t Wid

th -

mm

(chi

ều r

ộng

băng

)

Spee

d - m

/min

(tốc

độ)

Q50B/800

Q500/800

Code(mã)

10-60 2.1 370QT670/1800 0-60654 1800 4130 1045 2535 660/820**870 1230/1264* 2630

488 35

0.75 190Q600/1000 584 1000 0-50 2455 1050 1775 780870 1250 88035

800 0-40 2055 865 1565 680850 1315 645

35 1.5 270Q670/1800 0-60654 1800 4130 1170 2530 660/820**870 1230 2630

35 0-50 0.75 190Q600/1200 584 1200 2855 1050 1965 780870 1250 1010

10-60 0-60 2.1 370QMT670/1400 654 1400 3330 1045 2200 660/820**870 1230/1264* 2185

10-60 2.1 370QT670/1400 0-60654 1400 3330 1045 2200 660/820**870 1230/1264* 2185

35 0.75 190Q600/1500 0-50584 1500 3485 1050 2250 780870 1250 1250

10-60 2.1 370QMT670/2000 0-60654 2000 4530 1045 2700 660/820**870 1230/1264* 2850

* With flour duster** With protection grids

10-60 2.1 370QT670/2000 0-60654 2000 4530 1045 2700 660/820**870 1230/1264* 2850

0.75 190Q600/1400 584 1400 3285 1050 2150 780870 1250 114035 0-50

10-60 2.1 370QMT670/1800 654 1800 4130 1045 2535 660/820**870 1230/1264* 26300-60

35 0.55 160Q500/900 488 900 0-40 2255 865 1665 680850 1315 680

35 0.55 160Q500/1000 488 1000 0-40 2255 865 1765 680850 1315 720

35 1.5 270Q670/2000 0-60654 2000 4530 1170 2690 660/820**870 1230 2850

35 0.75 190Q600/1300 0-50584 1300 3085 1050 2060 780870 1250 1075

2.1 370QMT670/1600 10-60 0-60654 1600 3730 1045 2390 660/820**870 1230/1264* 2405

2.1 370QT670/1600 10-60 0-60654 1600 3730 1045 2390 660/820**870 1230/1264* 2405

Bel

t Len

gth

- mm

(chi

ều d

ài b

ăng)

Cyl

inde

rsO

peni

ng -

mm

(xi l

anh)

Wei

ght -

Kg

(trọ

ng lư

ợng)

Pow

er -

kW(c

ông

suất

)

A

Dimensions - mm(kích thước)

DB EC F G

Voltage (điện áp): 400/50/3

C

D

G

B

A F

E

53

DOUGH SHEETER Q600(Máy Cán Bột Q600)

DOUGH SHEETER Q670(Máy Cán Bột Q670)

DOUGH SHEETER Q50B - TABLE(Máy Cán Bột Q50B)

DOUGH SHEETER Q500(Máy Cán Bột Q500)

HIGH QUALITY BELT FOR Q500Code (mã): Q500/HQB

DOUGH SHEETER MANUAL(Máy Cán Bột Điều Khiển Bằng Tay)

Two rollers provided. (Hai con lăn.)

Foldable tables. (Bàn cán có thể gấp lại.)

Removable tables. (Bàn cán có thể tháo rời.)

Double controls, by hand and foot. (Điều khiển kép, bằng tay và chân.)

Electrical plant under UL standards. (Các thiết bị điện theo tiêu chuẩn UL.)

Single phase version with Inverter to change the belts and cylinders’ speed. (Phiên bản một pha với biến tần để thay đổi tốc độ của dây đai và trục lăn.)

Three phases version with inverter to change the belts and cylinders speed. (Phiên bản 3 pha với biến tần có thể thay đổi tốc độ của dây đai và trục lăn.)

High quality belts with pyramid negative structure. (Dây đai chất lượng cao với cấu trúc kim tự tháp ngược.)

Cutting set. (Bộ dao cắt.)

Stainless steel version. (Phiên bản thép không gỉ.)

OPTIONAL (TÙY CHỌN)

OPTIONAL Q50B - Q500 - Q600 - Q670

OPTIONAL Q600 - Q670 (CUTTING SET)

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

._

_

_

_

_

_

_

_

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

..

Q600Q50B Q670Q500

Optional (Tùy chọn) Not Available (Không sẵn có)Standard (Tiêu chuẩn)

Single phase version with Inverter to change the belts and cylinders’ speed. (Phiên bản một pha với biến tần để thay đổi tốc độ của dây đai và trục lăn.)

Reinforced table for cutting set- minimum belt lenght mm.1400 (Bộ bàn cắt bằng cốt thép - chiều dài nhỏ nhất 1400 mm)

Stainless steel cutting box.(Hộp cắt bằng thép không gỉ.)

Custom shapes and sizes rollers.(Con lăn với kích thước và hình dạng tùy ý theo yêu cầu.)

Three phases version with inverter to change the belts and cylinders speed. (Phiên bản ba pha với biến tần có thể thay đổi tốc độ của dây đai và trục lăn.)

SEMI AUTOMATIC DOUGH SHEETER QMT670(Máy Cán Bột QMT670)

AUTOMATIC DOUGH SHEETER QT670(Máy Cán Bột QT670)

SEMI AUTOMATICDOUGH SHEETER(Máy Cán Bột Điều KhiểnBán Tự Động)

AUTOMATICDOUGH SHEETER(Máy Cán Bột Điều KhiểnTự Động)

Two rollers provided. (Hai con lăn.)

Foldable tables. (Bàn cán có thể gấp lại.)

Removable tables. (Bàn cán có thể tháo rời.)

Color touch screen display with 100 storable programs. (Màn hình màu cảm ứng lưu trữ hơn 100 chương trình.)

Electrical plant under UL standards. (Các thiết bị điện theo tiêu chuẩn UL.)

Tables support structure with shelf mounted on wheels. (Hệ thống kệ nâng đỡ bàn cán với bánh xe.)

High quality belts with pyramid negative structure. (Băng chuyền chất lượng cao với cấu trúc kim tự tháp ngược.)

Automatic and removable flour duster. (Hệ thống quét bột tự động và có thể tháo rời.)

Automatic coiler. (Hệ thống cuốn tự động.)

Cutting set. (Bộ dao cắt bột.)

Stainless steel version. (Phiên bản bằng thép không gỉ.)

OPTIONAL (TÙY CHỌN)

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

180014001200 20001600

Automatic coiler.(Thanh lăn tự động)

_.. Optional (Tùy chọn) Not Available (Không sẵn có)Standard (Tiêu chuẩn)

_ _ _

_

_

Automatic and removable flour duster.(Bộ phận quyét bột tự động và có thể tháo rời)

Tables support structure with shelf mounted on wheels, only for 1400. (Hệ thống kệ hỗ trợ gắn trên bánh xe, dành cho 1400)

Stainless steel cutting box.(Hộp cắt bằng thép không gỉ)

Custom shapes and sizes rollers.(Con lăn với kích thước và hình dạng tùy ý theo yêu cầu)

Reinforced table for cutting set -minimum belt lenght mm.1400(Bộ bàn cắt bằng cốt thép - chiều dài nhỏ nhất 1400mm) 55

DOUGH DIVIDER MANUAL(Máy Chia Bột)

56

SPH

PLU

S ( A

UTO

MAT

IC )

SPH

( AU

TOM

ATIC

)SP

PLU

S ( S

EM

IAU

TOM

ATIC

)SP

( SE

MIA

UTO

MAT

IC )

S ( M

ANU

AL)

gnrnr kg kgmm kW

Divi

sion

Phân

Chi

a

Outp

ut p

er h

r. Sả

n Lư

ợng

Mỗi

Giờ

Wei

ght R

ange

Ph

ạm V

i Trọ

ng L

ượng

Wei

ght

Trọn

g Lư

ợng

Cylin

der

Xi L

anh

Open

ing

Khe

Hở

Capa

city

Max

Công

Suấ

t Tối

Đa

Pow

erCô

ng S

uất

15 - 100-260 4 2700 70 205 0,55

22 - 50-180 4 3960 70 205 0,55

30 - 40-135 4 5400 70 205 0,55

30S - 25-90 2,7 5400 70 205 0,55

36 - 34-110 4 6480 70 205 0,55

52 - 12-35 1,82 9360 70 205 0,55

15 1 100-260 4 2700 70 230 1,30

22 1 50-180 4 3960 70 230 1,30

30 1 40-135 4 5400 70 230 1,30

30S 1 25-90 2,7 5400 70 230 1,30

36 1 34-110 4 6480 70 230 1,30

52 1 12-35 1,82 9360 70 230 1,30

15 2 100-260 4 2700 70 230 1,30

22 2 50-180 4 3960 70 230 1,30

30 2 40-135 4 5400 70 230 1,30

30S 2 25-90 2,7 5400 70 230 1,30

36 2 34-110 4 6480 70 230 1,30

52 2 12-35 1,82 9360 70 230 1,30

15 3 100-260 4 2700 70 230 1,30

22 3 50-180 4 3960 70 230 1,30

30 3 40-135 4 5400 70 230 1,30

30S 3 25-90 2,7 5400 70 230 1,30

36 3 34-110 4 6480 70 230 1,30

52 3 12-35 1,82 9360 70 230 1,30

15 4 100-260 4 2700 70 230 1,30

22 4 50-180 4 3960 70 230 1,30

30 4 40-135 4 5400 70 230 1,30

30S 4 25-90 2,7 5400 70 230 1,30

36 4 34-110 4 6480 70 230 1,30

52 4 12-35 1,82 9360 70 230 1,30

pcs

57

At Coldline, we create technologies that simplify the daily work of chefs, pastrychefs, bakers, ice cream and pizza makers.

The human factorAt Coldline we value a dialogue with the men and women who work in thekitchen. It helps us to develop ideas and technologies which allow us to improveour products.

“Cold” cultureIn our laboratory, we monitor our appliances in extreme conditions.This ensures that they will be able to perform optimally even when usedintensively. We subject them to strict field testing at our modern cooking center,where our group of corporate chefs validate all our new products.

100% integrated processResearch and development, design and production activities are carried outexclusively in our factories in Torreglia (PD), Italy. All business processes arefounded upon the principles of reliability, efficiency and energy savings.

Tại Coldline, chúng tôi tạo ra các công nghệ giúp đơn giản hóa công việc hàng ngàycủa các đầu bếp, đầu bếp bánh ngọt, thợ làm bánh, kem và thợ làm bánh pizza.

Con ngườiTại Coldline, chúng tôi luôn coi trọng việc trao đổi với những người trực tiếp làmbếp. Nó giúp chúng tôi phát triển các ý tưởng và công nghệ cho phép chúng tôi cảithiện sản phẩm của mình.

Văn hóa “LẠNH”Trong phòng thí nghiệm, chúng tôi giám sát các thiết bị của mình trong điều kiệnkhắc nghiệt. Điều này đảm bảo chúng sẽ có thể hoạt động tối ưu ngay cả khi đượcsử dụng liên tục. Chúng tôi yêu cầu họ kiểm tra thực địa nghiêm ngặt tại các bếptrung tâm hiện đại, nơi nhóm đầu bếp chiến lược của chúng tôi kiểm nhận tất cảcác sản phẩm mới.

100% quy trình tích hợpCác hoạt động nghiên cứu và phát triển, thiết kế và sản xuất được thực hiện riêngtại các nhà máy của chúng tôi ở Torreglia (PD), Ý. Tất cả các quy trình kinh doanhđều được xây dựng dựa trên các nguyên tắc về độ tin cậy, hiệu quả và tiết kiệmnăng lượng.

We take care of your food

58 49 59

MODI THE MULTIFUNCTIONALBLAST CHILLER(Máy Cấp Đông MODI Up / Active)

UP-40OC +10OC

ACTIVE-40OC +65OC

CHOCOLATE CRYSTALLISATION (LÀM ĐÔNG CHOCOLATE)Pralines, chocolates and chocolate bars crystallise in a few minutes. (Làm đông thanhsocola, pralines chỉ trong thời gian ngắn.)

DESICCATION (SẤY KHÔ)It gently dehydrates foodstuffs and lengthens its storage times. (Sấy khô thực phẩm đểbảo quản được lâu hơn.)

THAWING (RÃ ĐÔNG)Return ice-creams and previously frozen cold desserts to their serving temperature.(Rã đông kem hoặc các thực phẩm đã cấp đông trước đó về nhiệt độ chuẩn để phục vụ.)

BLAST FREEZING (CẤP ĐÔNG NHANH)Rapid cooling of uncooked and cooked food to -18OC. Evenly chilled throughout. (Hạnhiệt nhanh thực phẩm tươi hoặc chín đến -18OC. Làm lạnh đều các mặt thực phẩm.)

PROVING AND RETARDER PROVING (LÊN MEN VÀ Ủ BỘT)Create the perfect microclimate for perfect proving. (Tạo môi trường với nhiệt độ và độẩm lý tưởng cho quá trình lên men bột.)

HOLDING (BẢO QUẢN)Maintain ice cream, desserts, cakes and dishes at a temperature ready to serve. (Bảoquản kem, món tráng miệng và bánh ngọt ở nhiệt độ sẵn sàng để phục vụ.)

MANUAL CYCLE (ĐIỀU KHIỂN LINH HOẠT)Maintain foodstuffs at a temperature between -40OC to +10OC (Up) and -40OC to +65OC(Active). (Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ -40OC tới +10OC Up hoặc -40OC tới +65OC Active)

BLAST CHILLING (LÀM LẠNH NHANH)Rapid cooling of uncooked and cooked food to +3OC. Evenly chilled throughout. (Hạnhiệt nhanh thực phẩm sống hoặc chín đến +3OC. Làm lạnh đều các mặt thực phẩm.)

60

Code (mã)

Code (mã)

W5UES

W6UES

W5AES

W6AES

780 x 800 x 853 mm

780 x 700 x 913 mm

780 x 800 x 853 mm

780 x 700 x 913 mm

Hot gas

Hot gas

Hot gas

Hot gas

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

-40O + 10OC

-40O + 10OC

-40O + 65OC

-40O + 65OC

1300 W

1300 W

1700 W

1700 W

4,3” touch screen display with USB port

4,3” touch screen display with USB port

4,3” touch screen display with USB port

4,3” touch screen display with USB port

5 slides EN60x40

6 slides EN60x40

5 slides EN60x40

6 slides EN60x40

110 Kg

120 Kg

110 Kg

120 Kg

220-240 V - 50 Hz

220-240 V - 50 Hz

220-240 V - 50 Hz

220-240 V - 50 Hz

114 L

136 L

114 L

136 L

R452A

R452A

R452A

R452A

1755 W

1755 W

1755 W

1755 W

Blast chilling, shock freezing,continuous cycle

Blast chilling, shock freezing,continuous cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving, holding, desiccation, chocolate,manual cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving, holding, desiccation, chocolate,manual cycle

Dimensions (kích thước)

Dimensions (kích thước)

Defrost (rã đông)

Defrost (rã đông)

Climate class (mức thích nghi MT)

Climate class (mức thích nghi MT)

Temperature range (nhiệt độ)

Temperature range (nhiệt độ)

Total rate (điện năng tiêu thụ)

Total rate (điện năng tiêu thụ)

Control (điều khiển)

Control (điều khiển)

Tray (khay)

Tray (khay)

Gross weight (trọng lượng)

Gross weight (trọng lượng)

Voltage (nguồn điện)

Voltage (nguồn điện)

Gross capacity (thể tích)

Gross capacity (thể tích)

Cooling gas (khí mát)

Cooling gas (khí mát)

Cooling capacity (công suất)

Cooling capacity (công suất)

Functions (chức năng)

Functions (chức năng)

MODI 5T BLAST CHILLER UP

MODI 6T BLAST CHILLER UP

MODI 5T BLAST CHILLER ACTIVE

MODI 6T BLAST CHILLER ACTIVE

61

Code (mã)

Code (mã)

W7UE

W14UE

W7AE

W14AE

780 x 800 x 1093 mm

780 x 800 x 1778 mm

780 x 800 x 1093 mm

780 x 800 x 1778 mm

Hot gas

Hot gas

Hot gas

Hot gas

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

-40O + 10OC

-40O + 10OC

-40O + 65OC

-40O + 65OC

1350 W

4200 W

1950 W

5200 W

4,3” touch screen display with USB port

4,3” touch screen display with USB port

4,3” touch screen display with USB port

4,3” touch screen display with USB port

7 slides EN60x40

14 slides EN60x40

7 slides EN60x40

14 slides EN60x40

140 Kg

200 Kg

140 Kg

200 Kg

220-240 V - 50 Hz

400-415 V - 50-60 Hz

220-240 V - 50 Hz

400-415 V - 50-60 Hz

238 L

463 L

238 L

463 L

R452A

R452A

R452A

R452A

2084 W

5440 W

2084 W

5440 W

Blast chilling, shock freezing,continuous cycle

Blast chilling, shock freezing,continuous cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving, holding, desiccation, chocolate,manual cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving, holding, desiccation, chocolate,manual cycle

Dimensions (kích thước)

Dimensions (kích thước)

Defrost (rã đông)

Defrost (rã đông)

Climate class (mức thích nghi MT)

Climate class (mức thích nghi MT)

Temperature range (nhiệt độ)

Temperature range (nhiệt độ)

Total rate (điện năng tiêu thụ)

Total rate (điện năng tiêu thụ)

Control (điều khiển)

Control (điều khiển)

Tray (khay)

Tray (khay)

Gross weight (trọng lượng)

Gross weight (trọng lượng)

Voltage (nguồn điện)

Voltage (nguồn điện)

Gross capacity (thể tích)

Gross capacity (thể tích)

Cooling gas (khí mát)

Cooling gas (khí mát)

Cooling capacity (công suất)

Cooling capacity (công suất)

Functions (chức năng)

Functions (chức năng)

MODI 7T BLAST CHILLER UP

MODI 14T BLAST CHILLER UP

MODI 7T BLAST CHILLER ACTIVE

MODI 14T BLAST CHILLER ACTIVE

62

W10UE

W20UE W20AE W3ULS

780 x 800 x 1563 mm

810 x 1015 x 2210 mm 810 x 1015 x 2210 mm 625 x 600 x 421 mm

Hot gas

Hot gas Hot gas Forced air

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH) 5 (max.40OC with 40% RH) 5 (max.40OC with 40% RH)

-40O + 10OC

-40O + 10OC -40O + 65OC -38O + 10OC

4120 W

6450 W 7450 W 370 W

4,3” touch screen display with USB port

4,3” touch screen display with USB port 4,3” touch screen display with USB port Electronic display

10 slides EN60x40

20 slides EN60x40 20 slides EN60x40 4 positions GN2/3 (L354xW325)

190 Kg

225 Kg 225 Kg 56 Kg

400-415 V - 50-60 Hz

400-415 V - 50-60 Hz 400-415 V - 50-60 Hz 220-240 V - 50 Hz

367 L

872 L 872 L 51 L

R452A

R452A R452A R452A

5440 W

8636 W 8636 W 579 W

Blast chilling, shock freezing,continuous cycle

Blast chilling, shock freezing,continuous cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving, holding, desiccation, chocolate,manual cycle

Blast chilling and shock freezing softand hard

MODI 10T BLAST CHILLER UP

MODI 20T BLAST CHILLER UP MODI 20T BLAST CHILLER ACTIVE MODI 3T BLAST CHILLER GN2/3

W10AE

780 x 800 x 1563 mm

Hot gas

5 (max.40OC with 40% RH)

-40O + 65OC

5120 W

4,3” touch screen display with USB port

10 slides EN60x40

190 Kg

400-415 V - 50-60 Hz

367 L

R452A

5440 W

Blast chilling, shock freezing, thawing, proving, holding, desiccation, chocolate, manual cycle

MODI 10T BLAST CHILLER ACTIVE

63

F-40O +65OC

H (NUVO)-40O +85OC

DESICCATION (SẤY KHÔ)Gently dehydrates food and extends storage times.(Sấy khô thực phẩm để bảo quản được lâu hơn.)

STEAM SANITISATION (KHỬ TRÙNG BẰNG HƠI NƯỚC)

and food residues. (Công nghệ khử trùng bằng hơi nước giúp loại bỏThe blast chiller compartment is steam sanitised, thus removing odoursand food residues. (Công nghệ khử trùng bằng hơi nước giúp loại bỏcác vết bám và mùi khó chịu.)

CHOCOLATE CRYSTALLISATION (LÀM ĐÔNG CHOCOLATE)Pralines, chocolates and chocolate bars crystallise in a few minutes.(Làm sáng bề mặt thanh socola, pralines trong thời gian ngắn.)

PASTEURISATION (THANH TRÙNG)Eliminates pathogenic micro-organisms in foods and extends storage times.(Loại bỏ vi khuẩn, mầm bệnh trong thực phẩm, giúp bảo quản lâu hơn.)

THAWING (RÃ ĐÔNG)Safely and quickly thaws food while maintaining the original quality.(Rã đông nhanh chóng, an toàn mà vẫn đảm bảo chất lượng.)

BLAST FREEZING (CẤP ĐÔNG NHANH)Quickly cools fresh or cooked food to a core temperature of -18OC.(Hạ nhiệt nhanh thực phẩm tươi hoặc chín đến -18OC.)

HOLDING (BẢO QUẢN)Maintain ice cream, desserts, cakes and dishes at a temperature readyto serve. (Bảo quản kem, tráng miệng,...ở nhiệt độ sẵn sàng phục vụ.)

LOW TEMPERATURE STEAM COOKING (NẤU Ở NHIỆT ĐỘ THẤP)Gently cooks food at a controlled temperature while adding moisture.(Làm chín thức ăn ở nhiệt độ thấp với độ ẩm luôn được duy trì.)

PROVING AND RETARDER PROVING (LÊN MEN VÀ Ủ BỘT)Creates the ideal micro-climate by adding moisture for perfect proving.(Tạo môi trường với nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho quá trình lên men.)

YOGHURT (LÀM SỮA CHUA)Allows you to make creamy natural yoghurt using only good-quality milk.(Cho phép bạn làm ra sữa chua hoàn hảo, chất lượng.)

MANUAL CYCLE (ĐIỀU KHIỂN LINH HOẠT)Keeps food at temperature between -40OC +65OC (F), -40OC +85OC (H).(Bảo quản thực phẩm ở -40OC tới +65OC hoặc -40OC tới +85OC.)

BLAST CHILLING (LÀM LẠNH NHANH)Quickly cools fresh or cooked food to a core temperature of +3OC.(Hạ nhiệt nhanh thực phẩm tươi hoặc chín đến +3OC.)

VISION BLAST CHILLERSTECHNOLOGICAL EXCELLENCE(Máy Cấp Đông VISION F / H)

64

Code (mã)

Code (mã)

W5F

W6F

W5H

W6H

780 x 859 x 853 mm

780 x 859 x 913 mm

780 x 759 x 853 mm

780 x 859 x 913 mm

Hot gas

Hot gas

Hot gas

Hot gas

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

-40O + 65OC

-40O + 65OC

-40O + 85OC

-40O + 85OC

1430 W

1670 W

1430 W

1670 W

7” touch screen display with USB port

7” touch screen display with USB port

7” touch screen display with USB port

7” touch screen display with USB port

5 slides GN1/1, EN60x40

6 slides GN1/1, EN60x40

5 slides GN1/1, EN60x40

6 slides GN1/1, EN60x40

120 Kg

135 Kg

120 Kg

135 Kg

220-240 V - 50 Hz

220-240 V - 50 Hz

220-240 V - 50 Hz

220-240 V - 50 Hz

134 L

160 L

134 L

160 L

R452A

R452A

R452A

R452A

1565 W

2084 W

1565 W

2084 W

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steamsanitizing, manual cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steamsanitizing, manual cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steampasteurisation, low temperature steamcooking, steam sanitizing, manual cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steampasteurisation, low temperature steamcooking, steam sanitizing, manual cycle

Dimensions (kích thước)

Dimensions (kích thước)

Defrost (rã đông)

Defrost (rã đông)

Climate class (mức thích nghi MT)

Climate class (mức thích nghi MT)

Temperature range (nhiệt độ)

Temperature range (nhiệt độ)

Total rate (điện năng tiêu thụ)

Total rate (điện năng tiêu thụ)

Control (điều khiển)

Control (điều khiển)

Tray (khay)

Tray (khay)

Gross weight (trọng lượng)

Gross weight (trọng lượng)

Voltage (nguồn điện)

Voltage (nguồn điện)

Gross capacity (thể tích)

Gross capacity (thể tích)

Cooling gas (khí mát)

Cooling gas (khí mát)

Cooling capacity (công suất)

Cooling capacity (công suất)

Functions (chức năng)

Functions (chức năng)

VISION 5T BLAST CHILLER F

VISION 6T BLAST CHILLER F

VISION 5T BLAST CHILLER NUVO

VISION 6T BLAST CHILLER NUVO

65

Code (mã)

Code (mã)

W7F

W14F

W7H

W14H

780 x 859 x 1093 mm

780 x 859 x 1778 mm

780 x 859 x 1093 mm

780 x 859 x 1778 mm

Hot gas

Hot gas

Hot gas

Hot gas

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH)

-40O + 65OC

-40O + 65OC

-40O + 85OC

-40O + 85OC

1950 W

5200 W

1950 W

5200 W

7” touch screen display with USB port

7” touch screen display with USB port

7” touch screen display with USB port

7” touch screen display with USB port

7 slides GN1/1, EN60x40

14 slides GN1/1, EN60x40

7 slides GN1/1, EN60x40

14 slides GN1/1, EN60x40

145 Kg

205 Kg

145 Kg

205 Kg

220-240 V - 50 Hz

400-415 V - 50-60 Hz

220-240 V - 50 Hz

400-415 V - 50-60 Hz

238 L

463 L

238 L

463 L

R452A

R452A

R452A

R452A

2084 W

5440 W

2084 W

5440 W

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steamsanitizing, manual cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steamsanitizing, manual cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steampasteurisation, low temperature steamcooking, steam sanitizing, manual cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steampasteurisation, low temperature steamcooking, steam sanitizing, manual cycle

Dimensions (kích thước)

Dimensions (kích thước)

Defrost (rã đông)

Defrost (rã đông)

Climate class (mức thích nghi MT)

Climate class (mức thích nghi MT)

Temperature range (nhiệt độ)

Temperature range (nhiệt độ)

Total rate (điện năng tiêu thụ)

Total rate (điện năng tiêu thụ)

Control (điều khiển)

Control (điều khiển)

Tray (khay)

Tray (khay)

Gross weight (trọng lượng)

Gross weight (trọng lượng)

Voltage (nguồn điện)

Voltage (nguồn điện)

Gross capacity (thể tích)

Gross capacity (thể tích)

Cooling gas (khí mát)

Cooling gas (khí mát)

Cooling capacity (công suất)

Cooling capacity (công suất)

Functions (chức năng)

Functions (chức năng)

VISION 7T BLAST CHILLER F

VISION 14T BLAST CHILLER F

VISION 7T BLAST CHILLER NUVO

VISION 14T BLAST CHILLER NUVO

66

W10F W10H

AF30/1T AF60/1T

780 x 859 x 1563 mm 780 x 859 x 1563 mm

810 x 796 x 2215 mm 810 x 1096 x 2215 mm

Hot gas Hot gas

Hot gas Hot gas

5 (max.40OC with 40% RH) 5 (max.40OC with 40% RH)

5 (max.40OC with 40% RH) 5 (max.40OC with 40% RH)

-40O + 65OC -40O + 85OC

-30O + 40OC -30O + 40OC

5120 W 5120 W

1410 W 1410 W

7” touch screen display with USB port 7” touch screen display with USB port

7” touch screen display with USB port 7” touch screen display with USB port

10 slides GN1/1, EN60x40 10 slides GN1/1, EN60x40

33 trays EN60x40 h 20 mm 33 trays EN60x40 h 20 mm

195 Kg 195 Kg

200 Kg 230 Kg

400-415 V - 50-60 Hz 400-415 V - 50-60 Hz

220-240 V - 50 Hz 220-240 V - 50 Hz

367 L 367 L

622 L 947 L

R452A R452A

R452A R452A

5440 W 5440 W

751 W 965 W

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steamsanitizing, manual cycle

Blast chilling, shock freezing, thawing,proving and retarder prover, holding,desiccation, chocolate, yoghurt, steampasteurisation, low temperature steamcooking, steam sanitizing, manual cycle

Retarder prover, manual proving,continuous cycle, storage, chocolate,thawing, ice creame

Retarder prover, manual proving,continuous cycle, storage, chocolate,thawing, ice creame

VISION 10T BLAST CHILLER F VISION 10T BLAST CHILLER NUVO

VISION RETARDER PROVERSAF30/1T

VISION RETARDER PROVERSAF60/1T

67

Born in 1959, Staff Ice System, is a focus on the market of cold equipment, whoseproduction in 1984 was combined with the one of the gelato, pastry and cateringmachines’ production. The search for reliability is the Staff Ice System’s mission.Staff Ice System is nowadays an international reality, recognised and appreciatedthanks to the founder’s passion, Antonio Gessaroli, and to the managing skillsof the two sons Stefano and Massimo. The constant investment in research anddevelopment, in planning and finding the most modern design, with a specialcare always to the respect for the environment, have always been the company’sphilosophy. Operating and food safety, energy saving and competitiveness on themarket, are at the focus of each design and has made of Staff Ice System theprivileged speaker for anybody who work in the contemporary ice cream, pastryor catering field.

Được thành lập từ năm 1959, Staff Ice System là một trong những công ty đầungành trong lĩnh vực sản xuất các máy móc, thiết bị làm kem và bánh ngọt. Giátrị cốt lõi của doanh nghiệp này luôn gắn liền với các yếu tố phát triển bền vững,bảo vệ môi trường và an toàn vệ sinh thực phẩm, chú trọng đầu tư và phát triểnkhâu nghiên cứu sản phẩm để sản xuất các mẫu thiết bị tân tiến với các thiết kếan toàn, tiết kiệm năng lượng cùng mức giá cạnh tranh. Những tiêu chí trên cùngtầm nhìn xa và rộng là điều đã làm nên giá trị và danh tiếng cho Staff Ice System.Staff Ice System ngày nay đã mở rộng ra quốc tế, được công nhận và đánh giá caonhờ vào niềm đam mê của người sáng lập Antonio Gessaroli và kỹ năng quản lýcủa hai người con trai Stefano và Massimo.

(*)Air Cooling System: làm mát bằng không khíWater Cooling System: làm mát bằng nước

Batch Freezer Combine Pasteurizers: máy kem kết hợp thanh trùngDensity Control: điều chỉnh độ dày đặc

Horizontal Electronical Batch Freezers: hộc làm đông ngangInverter Technology: tiết kiệm điện

68

Code (mã)

Quantity Introduced /BatchKg - L (năng suất / mẻ)

Volt/Hz/pH (nguồn điện)

Hourly Production L(năng suất / giờ)

Function (chức năng)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Weight Kg (khối lượng)

Power W (công suất)

BTX 150A

435 x 592 x 595 mm

58 Kg

2000 W

230/50/1

1.15 - 2.3 Kg1 - 2 L

15 L

*Air Cooling System, InverterTechnology, Density Control

GELATO MACHINE BTX150A

BTM 10A

435 x 570 x 515 mm

45 Kg

1100 W

230/50/1

1.15 - 2.3 Kg1 - 2 L

10 L

*Air Cooling System,Manual Extraction

GELATO MACHINE BTM10A

BTM 5A

435 x 570 x 515 mm

40 Kg

700 W

230/50/1

1.15 - 1.5 Kg1 - 1.3 L

6 L

*Air Cooling System,Manual Extraction

GELATO MACHINE BTM5A

BFX 400A

600 x 850 x 1335 mm

180 Kg

4000 W

400/50/3 + N

2.3 - 5.75 Kg2 - 5 L

40 L

*Air Cooling System, InverterTechnology, Density Control

GELATO MACHINE BFX400A

BTE 150A

435 x 592 x 595 mm

58 Kg

2000 W

230/50/1

1.15 - 2.3 Kg1 - 2 L

15 L

*Air Cooling System,Inverter Technology

GELATO MACHINE BTE150A

69

Code (mã)

Pasteurization ConservationL (thanh trùng)

Quantity Introduced /BatchKg - L (năng suất / mẻ)

Volt/Hz/pH (nguồn điện)

Hourly Production L(năng suất / giờ)

Function (chức năng)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Weight Kg (khối lượng)

Power W (công suất)

R 151 W MED

600 x 850 x 1335 mm

173 Kg

4800 W

400/50/3 + N

2.3 - 5.75 Kg5 L

40 L

15 (55min)

*Inverter Technology,Density Control, Batch FreezerCombine Pasteurizers

GELATO MACHINE R151WMED

Code (mã)

Pasteurization ConservationL (thanh trùng)

Quantity Introduced /BatchKg - L (năng suất / mẻ)

Volt/Hz/pH (nguồn điện)

Hourly Production L(năng suất / giờ)

Function (chức năng)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Weight Kg (khối lượng)

Power W (công suất)

RT 51 A

435 x 592 x 595 mm

58 Kg

2000 W

230/50/1

1.15 - 2.3 Kg1 - 2 L

15 L

5 (50min)

*Air Cooling System, InverterTechnology, Density Control,Batch Freezer Combine Pasteurizers

GELATO MACHINE RT51A

RHT 4/20A

435 x 800 x 735 mm

100 Kg

2200 W

230/50/1

1.15 - 2.3 Kg3.5 L

20 L

85-90OC2.5 L

*Air Cooling System, InverterTechnology, Density Control, HorizontalElectronical Batch Freezers, BatchFreezer Combine Pasteurizers

COMBINED MACHINE RHT4/20A

R 151 W MAX

600 x 850 x 1335 mm

215 Kg

6000 W

400/50/3 + N

2.3 - 8 Kg2 - 7 L

60 L

15 (90min)

*Inverter Technology,Density Control, Batch FreezerCombine Pasteurizers

GELATO MACHINE R151WMAX

7170

BFX 600W BFX 1000W BFX 1500W

600 x 850 x 1335 mm 600 x 942 x 1335 mm 600 x 942 x 1335 mm

207 Kg 300 Kg 305 Kg

5800 W 7500 W 11000 W

400/50/3 + N 400/50/3 + N 400/50/3 + N

2.3 - 8 Kg2 - 7 L

5.75 - 16 Kg5 - 14 L

8 - 24 Kg7 - 21 L

60 L 100 L 150 L

*Air Cooling System, InverterTechnology, Density Control

*Inverter Technology,Density Control

*Inverter Technology,Density Control

GELATO MACHINE BFX600W GELATO MACHINE BFX1000W GELATO MACHINE BFX1500W

Code (mã)

Pasteurization ConservationL (thanh trùng)

Quantity Introduced /BatchKg - L (năng suất / mẻ)

Volt/Hz/pH (nguồn điện)

Hourly Production L(năng suất / giờ)

Function (chức năng)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Weight Kg (khối lượng)

Power W (công suất)

HTE 200A

435 x 800 x 655 mm

98 Kg

2000 W

230/50/1

1.15 - 2.3 Kg3.5 L

20 L

*Air Cooling System, InverterTechnology, Horizontal ElectronicalBatch Freezers

GELATO MACHINE HTE200A

HTX 200A

435 x 800 x 735 mm

98 Kg

2000 W

230/50/1

1.15 - 2.3 Kg3.5 L

20 L

*Air Cooling System, InverterTechnology, Density Control, HorizontalElectronical Batch Freezers

GELATO MACHINE HTX200A

Established in 1997, Spaceman is a leading manufacturer, dedicated to designingand producing the highest quality soft serve ice cream, milkshake and frozenbeverage machines. Through continuous development and innovation, Spacemanhas grown into one of the largest enterprises in China that is solely focused andspecialized in frozen equipment design and manufacturing.

Spaceman products are built with our patented, proprietary, and cutting-edgetechnologies in state-of-the-art manufacturing facilities. We manufactureour equipment to the highest quality and adhere to the strictest internationalstandards in food and electrical safety. The Spaceman brand has obtained globalrecognition for its world class quality and service at competitive prices. Spacemanequipment has been delivered to over 130 countries and is supported by over 50factory trained service and support teams around the globe. We strive to improvein every aspect of our business, products and services. Through continuousimprovement and your needs in mind, we aim to solve your problems with creativeideas that work.

Được thành lập vào năm 1997, Spaceman là nhà sản xuất hàng đầu, chuyên thiếtkế và sản xuất các loại máy làm kem, sữa lắc và đồ uống đông lạnh chất lượng cao.Đổi mới liên tục, Spaceman đã phát triển thành một trong những doanh nghiệplớn nhất ở Trung Quốc chỉ tập trung và chuyên sâu vào thiết kế và sản xuất thiếtbị đông lạnh.

Các sản phẩm của Spaceman được chế tạo bằng các công nghệ tiên tiến, độc quyềnvà được cấp bằng sáng chế của chúng tôi trong các cơ sở sản xuất hiện đại. Chúngtôi sản xuất thiết bị của mình với chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn quốctế nghiêm ngặt nhất về an toàn thực phẩm và điện. Thương hiệu Spaceman đãđược toàn cầu công nhận về chất lượng và dịch vụ đẳng cấp thế giới với giá cả cạnhtranh. Thiết bị của Spaceman đã được chuyển giao cho hơn 130 quốc gia và đượchỗ trợ bởi hơn 50 đội dịch vụ và hỗ trợ được đào tạo tại nhà máy trên toàn cầu.Chúng tôi cố gắng cải thiện mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh, sản phẩmvà dịch vụ của mình. Thông qua cải tiến liên tục và lưu ý đến nhu cầu của bạn,chúng tôi mong muốn giải quyết các vấn đề của bạn bằng những ý tưởng sáng tạohiệu quả.

72

Code (mã) 6210 6210B

1 1

1.2 kW 1.8 kW

120 serves/hr 150 serves/hr

86 Kg 95 Kg

1 x 1.2 L 1 x 1.2 L

384 x 649 x 692 mm 384 x 673 x 762 mm

Airchute, Soft Start Water Cooled, Airchute, Soft Start,Custom Branding

1 x 8 L 1 x 5 L

220/1/50, 110/1/60 220/1/50, 208-230/1/60

Hopper L (phễu)

Volt/pH/Hz (nguồn điện)

Flavor (số lượng vòi)

Power kW (công suất)

Capacity 80g (công suất phục vụ)

Weight Kg (khối lượng)

Cylinder L (dung tích)

Dimension mm (kích thước)

Available Options (tùy chọn)

MINI SERIES 6210 MINI SERIES 6210B

MINI SERIES(Máy Làm Kem Dòng Nhỏ)

6218 6225 6240

1 2 + Twist 2 + Twist

2.0 kW 2.6 kW 2.6 kW

200 serves/hr 300 serves/hr 300 serves/hr

101 Kg 155 Kg 165 Kg

1 x 1.7 L 2 x 1.7 L 2 x 1.7 L

440 x 700 x 722 mm 620 x 800 x 1140 mm 552 x 652 x 1474 mm

Water Cooled, Airchute, Soft Start Water Cooled, Airchute, Spinner Water Cooled, Airchute, Spinner

1 x 8 L 2 x 12 L 2 x 12 L

220/1/50, 220/1/60 220/1/50, 220/1/60 220/1/50, 220/1/60

CLASSIC SERIES 6218 CLASSIC SERIES 6225 CLASSIC SERIES 6240

CLASSIC SERIES(Máy Làm Kem Dòng Cổ Điển)

7373

Skipio is an international commercial refrigeration manufacturer with its Koreanheadquarter in Seoul and factory fully operated in AnSan. We Skipio havelong-term global experience and abundant knowledge in sales, manufacturingand technology for refrigeration. Our expertise lies in the field of commercialrefrigerated cabinets, bakery showcases, ice makers, blast chillers, custom-made products, and so on. We produce 30000 units per year in these factorieswith the most cutting-edge facilities and manufacturing equipment such asNCTs, individual foaming jigs, and automatic bending machines along with massproduction lines. With such hightech-equipment, we inspect and assess everysingle product thoroughly in our performance test laboratory and Institude ofTechnology. Skipio manufactures products with a high level of efficiency andquality, and exports its products to five continents including 67 countries inEurope, Asia, America and so forth. We have built our reputation and trust in theglobal markets for years through our quality products, product performance andsatisfactory after-sales service.

74 75

BAKERY SHOWCASE 1 LAYER(Tủ Trưng Bày 1 Tầng)

Code (mã) SB900-1D1R

100 Kg

900 x 800 x 1100 mm

700 W

394 L

3O _ 8OC

R134A

220/50/1

Power W (công suất)

Capacity L (dung tích)

Volt/Hz/pH (nguồn điện)

Weight Kg (khối lượng)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Temperature (nhiệt độ)

Refrigerant (khí làm lạnh)

BAKERY SHOWCASE900 MM - (1 LAYER + 1 STORAGE)

BAKERY SHOWCASE1500 MM - (1 LAYER + 1 STORAGE)

Code (mã) SB1500-1D1R

SB1200-1D1R

160 Kg

1500 x 800 x 1100 mm

165 Kg

1200 x 800 x 1100 mm

942 W

700 W

380 L

548 L

3O _ 8OC

3O _ 8OC

R404A

R134A

220/50/1

220/50/1

Power W (công suất)

Capacity L (dung tích)

Volt/Hz/pH (nguồn điện)

Weight Kg (khối lượng)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Temperature (nhiệt độ)

Refrigerant (khí làm lạnh)

BAKERY SHOWCASE1200 MM - (1 LAYER + 1 STORAGE)

SLIDING DOORSLIDING DOOR

SLIDING DOOR

SB1800-1D1R

240 Kg

1800 x 800 x 1100 mm

1232 W

860 L

3O _ 8OC

R404A

220/50/1

BAKERY SHOWCASE1800 MM - (1 LAYER + 1 STORAGE)

Skipio là một nhà sản xuất tủ lạnh thương mại toàn cầu với trụ sở chính tại Seoul, Hàn Quốc và nhà máy vận hành hoàn toàn tại AnSan. Skipio với kinh nghiệm lâu năm trên toàn cầu và kiến thức chuyên sâu về kinh doanh, chế tạo và công nghệ cho tủ lạnh. Chuyên môn của chúng tôi trong lĩnh vực tủ mát trưng bày thương mại, tủ trưng bày bánh, máy làm đá, tủ cấp đông nhanh, tủ đặt thiết kế riêng và rất nhiều sản phẩm khác. Chúng tôi sản xuất khoảng 3.000 máy mỗi năm cho ngành công nghiệp này với thiết bị sản xuất và cơ cở vật chất mới nhất như NCTs, individual foaming jigs, máy uốn tự động với dây chuyền sản xuất hàng loạt. Với những thiết bị công nghệ cao, chúng tôi kiểm tra và đánh giá từng sản phẩm kỹ lưỡng trong phòng thí nghiệm và viện công nghệ chuyên nghiệp. SKIPIO chế tạo các sản phẩm với chất lượng và mức hiệu quả cao, những sản phẩm này đã được xuất đi 5 lục địa tại 67 quốc gia tại Châu Âu, Châu Á, Châu Mĩ … Chúng tôi đã xây dựng niềm tin danh tiếng trên thị trường toàn cầu trong nhiều năm bằng chất lượng sản phẩm, hiệu suất của sản phẩm và độ hài lòng về dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Code (mã) SB900-2RD SB1200-2RD

900 x 800 x 1100 mm

2

1200 x 800 x 1100 mm

2

190 Kg 240 Kg

488 W 515 W

270 L 376 L

3O _ 8OC 3O _ 8OC

R134A R134A

220/60/1 220/60/1

Weight Kg (khối lượng)

Power W (công suất)

Refrigerant (khí làm lạnh)

Volt/Hz/pH (nguồn điện)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Shelves (số lượng ngăn)

Capacity L (dung tích)

Temperature (nhiệt độ)

BAKERY SHOWCASE900 MM - 2 LAYERS

BAKERY SHOWCASE1200 MM - 2 LAYERS

BAKERY SHOWCASE 2 LAYER(Tủ Trưng Bày 2 Tầng)

Code (mã) SB1500-3RD SB1800-3RD

1500 x 800 x 1300 mm

3

1800 x 800 x 1300 mm

3

280 Kg 300 Kg

684 W 802 W

505 L 590 L

3O _ 8OC 3O_ 8OC

R404A R404A

220/60/1 220/60/1

Weight Kg (khối lượng)

Power W (công suất)

Refrigerant (khí làm lạnh)

Volt/Hz/pH (nguồn điện)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Shelves (số lượng ngăn)

Capacity L (dung tích)

Temperature (nhiệt độ)

BAKERY SHOWCASE1500 MM - 3 LAYERS

BAKERY SHOWCASE1800 MM - 3 LAYERS

BAKERY SHOWCASE 3 LAYER(Tủ Trưng Bày 3 Tầng)

76

BAKERY SHOWCASE HIGH1200 MM - 4 LAYERS

BAKERY SHOWCASE HIGH1800 MM - 4 LAYERS`

BAKERY SHOWCASE HIGH1500 MM - 4 LAYERS

SBH1200-4FD SBH1800-4FDSBH1500-4FD

1200 x 800 x 1900 mm 1800 x 800 x 1900 mm1500 x 800 x 1900 mm

250 Kg 360 Kg300 Kg

550 W 910 W601 W

510 L 760 L633 L

3O _ 8OC 3O _ 8OC 3O _ 8OC

R134A R404AR134A

220/60/1 220/60/1220/60/1

4 44

BAKERY SHOWCASE 4 LAYER(Tủ Trưng Bày 4 Tầng)

SRT25-2 / SFT25-2 SRT65-6 / SFT65-6SRT45-4 / SFT45-4

640 x 850 x 1937 mm 1900 x 850 x 1937 mm1260 x 850 x 1937 mm

77 Kg / 80 Kg 167 Kg142 Kg

383 W / 515 W 820 W / 997 W440 W / 646 W

507 L 1686 L1090 L

-2O _ 8OC / -21O _ -12OC -2O _ 8OC / -21O _ -12OC -2O _ 8OC / -21O _ -12OC

R134A / R404A R134A / R404AR134A / R404A

220/60/1 220/60/1220/60/1

UPRIGHT REFRIGERATOR/FREEZER6 HALF DOORS

UPRIGHT REFRIGERATOR/FREEZER4 HALF DOORS

3 96

UPRIGHT REFRIGERATOR/FREEZER2 HALF DOORS

REFRIGERATOR / FREEZER(Tủ Mát - Tủ Đông)

77

SUR18-3 / SUF18-3

1800 x 700 x 850 mm

109 Kg

440 W / 762 W

505 L

R134A / R404A

220/60/1

UNDER COUNTERREFRIGERATOR/FREEZER 1800 MM

3

SGR9-1 SGR12-2

900 x 700 x 850 mm 1200 x 700 x 850 mm

80 Kg 96 Kg

387 W 387 W

179 L 280 L

R134A R134A

220/60/1 220/60/1

UNDER COUNTER GLASS DOORREFRIGERATOR 900 MM

UNDER COUNTER GLASS DOORREFRIGERATOR 1200 MM

1 2

-2O _ 8OC / -21O _ -12OC -2O _ 8OC -2O _ 8OC

UNDER COUNTER REFRIGERATOR/FREEZER(Bàn Mát - Bàn Đông)

SALAD SIDE PREP TABLE(Bàn Lạnh Salad)

Code (mã) SSR9-1 SSR12-2

900 x 700 x 850 mm

1

1200 x 700 x 850 mm

2

70 Kg 82 Kg

314 W 314 W

233 L 343 L

-2O _ 8OC -2O _ 8OC

R134A R134A

220/50/1 220/50/1

Weight Kg (khối lượng)

Power W (công suất)

Refrigerant (khí làm lạnh)

Volt/Hz/pH (nguồn điện)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Shelves (số lượng ngăn)

Capacity L (dung tích)

Temperature (nhiệt độ)

SALAD SIDE PREP TABLE900 MM

SALAD SIDE PREP TABLE1200 MM

7978

SRFT25-2 SRFT65-6SRFT45-4

640 x 850 x 1937 mm 1900 x 850 x 1937 mm1260 x 850 x 1937 mm

85 Kg 177 Kg152 Kg

653 W 865 W732 W

R: 254 L, F:254 L R: 1124 L, F:562 LR: 576 L, F:576 L

R:-2O _ 8OC, F: -21O_-12OC R:1O _ 8OC, F: -21O_-12OC R:1O _ 8OC, F: -21O_-12OC

R404A R404AR404A

240/50/1 240/50/1240/50/1

REACH-IN DUAL TEMP6 DOORS

3 96

REACH-IN DUAL TEMP2 DOORS

REACH-IN DUAL TEMP4 DOORS

REACH-IN DUAL TEMP(Tủ Mát - Đông)

SUR9-1 / SUF9-1 SUR15-2 / SUF15-2SUR12-2 / SUF12-2

900 x 700 x 850 mm 1500 x 700 x 850 mm1200 x 700 x 850 mm

72 Kg 93 Kg84 Kg

383 W 383 W / 538 W383 W / 538 W

179 L 383 L / 395 L280 L

-2O _ 8OC / -21O _ -12OC -2O _ 8OC / -21O _ -12OC -2O _ 8OC / -21O _ -12OC

R134A R134A / R404AR134A / R404A

220/60/1 220/60/1220/60/1

UNDER COUNTERREFRIGERATOR/FREEZER 900 MM

UNDER COUNTERREFRIGERATOR/FREEZER 1500 MM

UNDER COUNTERREFRIGERATOR/FREEZER 1200 MM

1 22

UNDER COUNTER REFRIGERATOR/FREEZER(Bàn Mát - Bàn Đông)

Modern, flexible, reliable ideasIARP solutions are particularly flexible, ensuring they match each of the client’sspecific requests and respond to today’s most progressive market trends. Theplug-in cabinets that carry this name provide a range of products wide enoughto cover the diverse needs of the Food & Beverage sector: cabinets include bothchiller models, perfect for beverage producers, and freezer models for ice cream.It is not by chance that IARP is a world leader in the preservation and display ofindustrially produced ice cream.

Research & Development: as quality increases, so does client satisfactionIARP's competitive edge is demonstrated by the development of innovativetechnology which constantly improves the performance of quality products that are without rivals in this market segment. A logic that also aims at developing innovative sustainable solutions and optimizing energy consumption, while fully respecting the environment. In other words, all-around quality, also seen in the capability of these refrigerated cabinets to maintain constant temperatureswherever they are installed and at the most diverse latitudes, the world over: values that explain the reliability of the IARP brand.

Ý tưởng hiện đại, linh hoạt, đáng tin cậyCác giải pháp IARP đặc biệt linh hoạt, đảm bảo phù hợp với từng yêu cầu cụ thểcủa khách hàng và đáp ứng các xu hướng thị trường tiến bộ nhất hiện nay. Cáctủ trưng bày mang tên thương hiệu này cung cấp nhiều loại tủ bảo quản đủ rộng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành Thực phẩm & Đồ uống: bao gồm cả các mẫu mát, hoàn hảo cho các nhà sản xuất đồ uống và các mẫu tủ đông cho kem. Không phải ngẫu nhiên mà IARP là công ty hàng đầu thế giới trong việc công nghiệp sản xuất tủ bảo quản và trưng bày kem.

Nghiên cứu & Phát triển: nâng cao chất lượng, thỏa mãn khách hàngLợi thế cạnh tranh của IARP được thể hiện bằng sự phát triển của công nghệ tiêntiến không ngừng nâng cao hiệu suất của các sản phẩm chất lượng mà không cóđối thủ nào trong phân khúc thị trường này. Một logic cũng nhằm mục đích pháttriển các giải pháp bền vững sáng tạo và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, đồng thờihoàn toàn thân thiện môi trường. Nói cách khác, chất lượng toàn diện, cũng đượcthấy ở khả năng duy trì nhiệt độ ổn định của những chiếc tủ lạnh này ở bất cứ nơinào chúng được lắp đặt và ở các quy mô đa dạng nhất, trên thế giới: giá trị giảithích độ tin cậy của thương hiệu IARP.

80

DELIGHT 10 LITE

Code (mã)

Code (mã)

IARP-6L IARP-7L

IARP-10L

100+75 130 + 93

150+99

-14O _ -10OC -14O _ -10OC

-25O _ -18OC

7/G1 7/G1

7/L1

R290 R290

R290

77 Kg 113 Kg

141.5 Kg

Automatic Automatic

Automatic

LED LED

LED

Weight Kg (khối lượng)

Weight Kg (khối lượng)

Climate Class (mức thích nghi MT)

Climate Class (mức thích nghi MT)

Defrost System (rã đông)

Defrost System (rã đông)

Lighting (chiếu sáng)

Lighting (chiếu sáng)

Refrigerant (khí làm lạnh)

Refrigerant (khí làm lạnh)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Volume L (dung tích)

Volume L (dung tích)

Temperature (nhiệt độ)

Temperature (nhiệt độ)

DELIGHT 6 LITE DELIGHT 7 LITE

1178 x 727 x 1223 mm 1314 x 737 x 1165 mm

1327 x 833 x 1229 mm

DELIGHT 9 LITE

IARP-9L

146 + 134

-14O _ -10OC

7/G1

R290

138 Kg

Automatic

LED

1663 x 727 x 1223 mm

GELATO SHOWCASES(Tủ Trưng Bày Kem)

81

8382

Code (mã)

Code (mã)

IARP-13L IARP-16

195 + 148 282

-25O _ -18OC -14O _ -10OC

7/L1 7/Gt1

R290 R290

157.5 Kg 225 Kg

Automatic Automatic

LED LED

Weight Kg (khối lượng)

Weight Kg (khối lượng)

Climate Class (mức thích nghi MT)

Climate Class (mức thích nghi MT)

Defrost System (rã đông)

Defrost System (rã đông)

Lighting (chiếu sáng)

Lighting (chiếu sáng)

Refrigerant (khí làm lạnh)

Refrigerant (khí làm lạnh)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Volume L (dung tích)

Volume L (dung tích)

Temperature (nhiệt độ)

Temperature (nhiệt độ)

DELIGHT 13 LITE DELIGHT 16

1663 x 833 x 1229 mm 1519 x 1050 x 1324 mm

GELATO SHOWCASES(Tủ Trưng Bày Kem)

DELIGHT 18 DELIGHT 20

IARP-18 IARP-20

317 352

-14O _ -10OC -14O _ -10OC

7/G1 7/G1

R290 R290

250 Kg 275 Kg

Automatic Automatic

LED LED

1684 x 1050 x 1324 mm 1850 x 1050 x 1324 mm

Unox is bornUnox was incorporated in 1990 and breaks into the market of professional ovenswith a product designed to bake frozen bread and frozen croissants without proofing. Thanks to the new AIR.MaxiTM technology that guarantees uniform airdiffusion using multiple fans, UNOX immediately established itself as a marketleader.

We shape our fateOur first ovens were the result of ideas, passion and pure craftsmanship. We havebeen able to create excellent products even when the help of technology was notpossible, always looking for innovative solutions and smart thinking. We alwayspursuit continuous improvement not only in manufacturing processes but also inthe tools and technologies we use to design our products.

Sự ra đờiUnox được thành lập vào năm 1990 và gia nhập vào thị trường lò nướng chuyênnghiệp với một sản phẩm được thiết kế để nướng bánh mì đông lạnh và croissantđông lạnh mà không cần ủ. Nhờ công nghệ AIR.MaxiTM mới đảm bảo khuếch tánkhông khí đồng đều bằng cách sử dụng quạt thông gió, UNOX đã ngay lập tứckhẳng định vị trí dẫn đầu thị trường.

Chúng ta định hình số phận của chính mìnhNhững chiếc lò đầu tiên của chúng tôi là kết quả của ý tưởng, niềm đam mê và sựkhéo léo của các thợ thủ công. Chúng tôi đã có thể tạo ra những sản phẩm xuất sắcngay cả khi không có sự trợ giúp của công nghệ, luôn tìm kiếm những giải phápsáng tạo và tư duy thông minh. Chúng tôi luôn theo đuổi cải tiến liên tục khôngchỉ trong quy trình sản xuất mà còn cả các công cụ và công nghệ để thiết kế sảnphẩm của mình.

AUTO.SoftChức năng nấu nướng nhẹ nhàng

quản lý sự gia tăng nhiệt để làm cho nótinh tế hơn

SENSE.Klean:Làm sạch thông minh

ước tính mức độ bẩn của lò vàđề xuất chu trình rửa tự động thích hợp

CLIMALUXTM

Kiểm soát độ ẩm tổngkiểm soát hoàn toàn độ ẩm trong

buồng nấu

ADAPTIVE.CookingTM

Kết quả hoàn hảo. Mỗi lần sử dụngtự động điều chỉnh các thông số nấuđể đảm bảo lặp lại kết quả đồng đều

SMART.PreheatingGia nhiệt sơ bộ thông minh

tự động đặt chế độ làm nóng trướcnhiệt độ và thời gian

DRY.MaxiTM

Độ ẩm nhường chỗ cho hương vịnhanh chóng chiết xuất độ ẩm từ

buồng nấu ăn

STEAM.MaxiTM

Sức mạnh của hơi nước nằm trong tay bạntạo ra hơi bão hòa

AIR.MaxiTM

Quản lý, hợp nhất, chuyển đổiquản lý quạt tự động đảo chiều và

chức năng xung

UNOX INTELLIGENT PERFORMANCE(Hiệu Suất Thông Minh)

Để đạt được kết quả giống hệt nhau cho mỗi lần tải đòi hỏi sự kiểm soát, trí thông minhvà kinh nghiệm: đó chính xác là những gì lò nướng BAKERTOP MIND.MapsTM PLUS đượctạo ra để làm.

UNOX INTENSIVE COOKING(Nấu Ăn Chuyên Sâu)

Nướng hoàn hảo, đồng nhất trên mỗi khay, hơi nước bão hòa và dày đặc hoặc chiết xuấthoàn toàn độ ẩm, luồng không khí mạnh hoặc nhẹ.

EFFICIENT.PowerSức mạnh và hiệu quả

tăng nhiệt độ nhanh chóng, nhiệt độ chính xác cao

PRESSURE.SteamThêm hơi nước khi bạn cần

tăng độ bão hòa hơi nước và nhiệt độ

84

UNOX-LINEMICRO(Lò Nướng Đối LưuUnox-Linemicro)

Code (mã)

Voltage (điện áp)

Capacity (dung tích)

Powder (công suất)

Pitch (khoảng cách khay)

Humidity (phun ẩm)

Dimensions (kích thước)

Convection baking (nướng đối lưu)

Weight (trọng lượng)

Adjustable humidity andconvection baking (tùy chỉnhnướng đối lưu và phun ẩm)

Type of opening (cửa mở)

XF003

XF023

230 V - 1P - 50/60 Hz

230 V - 1P - 50/60 Hz

XF013

XF033

230 V - 1P - 50/60 Hz

230 V - 1P - 50/60 Hz

3 Trays (khay) 342x242 mm

4 Trays (khay) 600x400 mm

2.62 kW

3 kW

3 Trays (khay) 460x330 mm

3 Trays (khay) 600x400 mm

2.62 kW

3.2 kW

70 mm

70 mm

Yes (Có)

Yes (Có)

70 mm

90 mm

Yes (Có)

Yes (Có)

480 x 523 x 402 mm

600 x 587 x 472 mm

30OC - 260OC

30OC - 260OC

600 x 587 x 402 mm

800 x 587 x 472 mm

30OC - 260OC

30OC - 260OC

16 Kg

22 Kg

30OC - 260OC

30OC - 260OC

20 Kg

44 Kg

30OC - 260OC

30OC - 260OC

Drop down door (mở từ trên xuống)

Drop down door (mở từ trên xuống)

Drop down door (mở từ trên xuống)

Drop down door (mở từ trên xuống)

XF043

230 V - 1P - 50/60 Hz

4 Trays (khay) 600x400 mm

3.2 kW

70 mm

Yes (Có)

800 x 706 x 472 mm

30OC - 260OC

44 Kg

30OC - 260OC

Drop down door (mở từ trên xuống)

85

UNOX-LINEMISS(Lò Nướng Đối LưuUnox-Linemiss)

Code (mã)

Voltage (điện áp)

Capacity (dung tích)

Powder (công suất)

Pitch (khoảng cách khay)

Humidity (phun ẩm)

Dimensions (kích thước)

Convection baking (nướng đối lưu)

Weight (trọng lượng)

Mixed humidity and convectionbaking (kết hợp nướng đối lưu vàphun ẩm)

Type of opening (cửa mở)

XFT133

230 V - 1P - 50/60 Hz

XFT193

230 V - 1P - 50/60 Hz

4 Trays (khay) 460x330 mm

3 kW

4 Trays (khay) 600x400 mm

6.5 kW

75 mm

Yes (Có)

75 mm

Yes (Có)

600 x 655 x 429 mm

80OC - 260OC

800 x 774 x 509 mm

80OC - 260OC

31 Kg

90OC - 260OC

49 Kg

90OC - 260OC

From top to bottom (mở từ trên xuống) From top to bottom (mở từ trên xuống)

Code (mã)

Voltage (điện áp)

Capacity (dung tích)

Powder (công suất)

Pitch (khoảng cách khay)

Humidity (phun ẩm)

Dimensions (kích thước)

Convection baking (nướng đối lưu)

Weight (trọng lượng)

Mixed humidity and convectionbaking (kết hợp nướng đối lưu vàphun ẩm)

Type of opening (cửa mở)

XB693

400 V - 3P - 50/60 Hz

XB893

400 V - 3P - 50/60 Hz

6 Trays (khay) 600x400 mm

15.5 kW

10 Trays (khay) 600x400 mm

15.8 kW

80 mm

Yes (Có)

75 mm

Yes (Có)

860 x 882 x 930 mm

30OC - 260OC

860 x 882 x 1250 mm

30OC - 260OC

80 Kg

48OC - 260OC

112 Kg

48OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái) Right to left (mở từ phải ra trái)

UNOX-BAKERLUX(Lò Nướng Đối LưuUnox-Bakerlux)

86

UNOX-BAKERLUX SHOP.PRO TOUCH(Lò Nướng Đối Lưu Unox-BakerluxShop.Pro Touch)

UNOX-BAKERTOP MIND.MAPS ONE(Lò Nướng Đối Lưu Unox-BakertopMind.Maps One)

XEFT-04HS-ETDV

230 V - 1P - 50/60 Hz

4 Trays (khay) 460x330 mm

3.5 kW

75 mm

Yes (Có)

600 x 669 x 500 mm

30OC - 260OC

39 Kg

30OC - 260OC

Drop down door (mở từ trên xuống)

XEFT-04EU-ETDV

400 V - 3P - 50/60 Hz

4 Trays (khay) 600x400 mm

6.9 kW

75 mm

Yes (Có)

800 x 811 x 500 mm

30OC - 260OC

57 Kg

30OC - 260OC

Drop down door (mở từ trên xuống)

XEFT-06EU-ETRVM

400 V - 3P - 50/60 Hz

6 Trays (khay) 600x400 mm

10.3 kW

75 mm

Yes (Có)

800 x 811 x 682 mm

30OC - 260OC

72 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEFT-10EU-ETRVM

400 V - 3P - 50/60 Hz

10 Trays (khay) 600x400 mm

15.5 kW

75 mm

Yes (Có)

800 x 829 x 952 mm

30OC - 260OC

96 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEBC-06EU-EPRM

400 V - 3P - 50/60 Hz

6 Trays (khay) 600x400 mm

14 kW

80 mm

Yes (Có)

860 x 967 x 843 mm

30OC - 260OC

112 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

87

XEBC-04EU-E1RM

230 V - 1P - 50/60 Hz

4 Trays (khay) 600x400 mm

7.4 kW

80 mm

Yes (Có)

860 x 967 x 675 mm

30OC - 260OC

90 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEBC-06EU-E1RM

400 V - 3P - 50/60 Hz

6 Trays (khay) 600x400 mm

9.9 kW

80 mm

Yes (Có)

860 x 967 x 843 mm

30OC - 260OC

102 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEBC-04EU-EPRM

400 V - 3P - 50/60 Hz

4 Trays (khay) 600x400 mm

10.6 kW

80 mm

Yes (Có)

860 x 967 x 675 mm

30OC - 260OC

95 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

UNOX-BAKERTOP MIND.MAPS PLUS(Lò Nướng Đối Lưu Unox-BakertopMind.Maps Plus)

UNOX-BAKERTOP MIND.MAPS ONE(Lò Nướng Đối Lưu Unox-BakertopMind.Maps One)

XEBC-10EU-E1RM

400 V - 3P - 50/60 Hz

10 Trays (khay) 600x400 mm

14.9 kW

80 mm

Yes (Có)

860 x 967 x 1163 mm

30OC - 260OC

136 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEVC-0511-E1RM

380-415 V 3P+N+PE - 50/60 Hz

16 Trays (khay) 600x400 mm

29.3 kW

80 mm

Yes (Có)

892 x 1018 x 1875 mm

30OC - 260OC

262 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEBL-16EU-YPRS

380-415 V 3P+N+PE - 50/60 Hz

16 Trays (khay) 600x400 mm

38.5 kW

80 mm

Yes (Có)

892 x 1018 x 1875 mm

30OC - 260OC

292 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEBC-10EU-EPRM

400 V - 3P - 50/60 Hz

10 Trays (khay) 600x400 mm

21 kW

80 mm

Yes (Có)

860 x 967 x 1163 mm

30OC - 260OC

148 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEBC-04EU-EPRM

400 V - 3P - 50/60 Hz

4 Trays (khay) 600x400 mm

10.6 kW

80 mm

Yes (Có)

860 x 967 x 675 mm

30OC - 260OC

95 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEBC-06EU-EPRM

400 V - 3P - 50/60 Hz

6 Trays (khay) 600x400 mm

14 kW

80 mm

Yes (Có)

860 x 967 x 843 mm

30OC - 260OC

112 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEBC-10EU-EPRM

400 V - 3P - 50/60 Hz

10 Trays (khay) 600x400 mm

21 kW

80 mm

Yes (Có)

860 x 967 x 1163 mm

30OC - 260OC

148 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEBL-16EU-YPRS

380-415 V 3P+N+PE - 50/60 Hz

16 Trays (khay) 600x400 mm

38.5 kW

80 mm

Yes (Có)

892 x 1018 x 1875 mm

30OC - 260OC

292 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

88

UNOX-CHEFTOP MIND.MAPS PLUS(Lò Nướng Đối Lưu Unox-CheftopMind.Maps Plus)

XEVC-0711-E1RM

400 V - 3P - 50/60 Hz

7 Trays (khay) GN1/1 530x325 mm

11.7 kW

67 mm

Yes (Có)

750 x 783 x 843 mm

30OC - 260OC

82 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEVC-0511-E1RM

230 V - 1P - 50/60 Hz

5 Trays (khay) GN1/1 530x325 mm

9.3 kW

67 mm

Yes (Có)

750 x 783 x 675 mm

30OC - 260OC

66 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEVC-1011-E1RM

400 V - 3P - 50/60 Hz

10 Trays (khay) GN1/1 530x325 mm

18.5 kW

67 mm

Yes (Có)

750 x 783 x 1010 mm

30OC - 260OC

92 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEVC-0311-EPRM

230 V - 1P - 50/60 Hz

3 Trays (khay) GN1/1 530x325 mm

5 kW

67 mm

Yes (Có)

750 x 783 x 538 mm

30OC - 260OC

56 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEVC-0711-EPRM

400 V - 3P - 50/60 Hz

7 Trays (khay) GN1/1 530x325 mm

11.7 kW

67 mm

Yes (Có)

750 x 783 x 843 mm

30OC - 260OC

86 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEVC-0511-EPRM

400 V - 3P - 50/60 Hz

5 Trays (khay) GN1/1 530x325 mm

9.3 kW

67 mm

Yes (Có)

750 x 783 x 675 mm

30OC - 260OC

70 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

XEVC-1011-EPRM

380-415 V 3P+N+PE - 50/60 Hz

10 Trays (khay) GN1/1 530x325 mm

18.5 kW

67 mm

Yes (Có)

750 x 783 x 1010 mm

30OC - 260OC

98 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

UNOX-CHEFTOP MIND.MAPS ONE(Lò Nướng Đối Lưu Unox-CheftopMind.Maps One)

XEVC-0311-E1RM

230 V - 1P - 50/60 Hz

3 Trays (khay) GN1/1 530x325 mm

5 kW

67 mm

Yes (Có)

750 x 783 x 538 mm

30OC - 260OC

54 Kg

30OC - 260OC

Right to left (mở từ phải ra trái)

89

BAKING ESSENTIALS(Vật Dụng Nướng Bánh)

BAKEAluminium Tray

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 15 mmTG405

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 15 mmTG460

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 9 mmTG416

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 20 mmTG450

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 12 mmTG465

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 12 mmTG440

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 34 mmTG445

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 34 mmTG435

BAKE.BLACKNon-stick Aluminium Tray

BAKE.SILICOSilicon Coated Aluminium Tray

BAKE.STEELStainless Steel Tray.

Non-stick Ribbed-flat Aluminium Tray

Ribbed-flat Aluminium Tray

FAKIRO.GRILL

FAKIRO™

FORO.BAGUETTEPerforated aluminium tray - 5 channels.

FORO.BAGUETTE.BLACKNon-stick perforated aluminium tray - 5 channels .

90

BAKING ESSENTIALS(Vật Dụng Nướng Bánh)

COOKING ESSENTIALS(Vật Dụng Nấu Ăn)

CLEANING AGENT(Dung Dịch Vệ Sinh)

FORO.BAKEPerforated Aluminium Tray

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 15 mmTG410

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 15 mmTG430

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 9 mmTG415

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 164 mmGRP430

Dimensions (kích thước)Code (mã)400 x 600 x 27 mmGRP425

Dimensions (kích thước)Code (mã)

Code (mã) DB1044 DB1015 DB1016

400 x 600 x 30 mmGRP420

FORO.BLACKNon-stick Perforated Aluminium Tray

FORO.SILICOSilicon Coated Non-stick Perforated Aluminium Tray

Non-stick Stainless Steel Grid To Grill

Steel Tray With Grease Collector

POLLO.BLACK

POLLO.GRILL

STEAM&FRY

SPRAY & RINSE750ml x 12 / box

DET & RINSE PLUS1 Litre x 10 / box

Stainless Steel Grid For Steaming & Fries

DET & RINSE PLUS5 Litre x 2 / box

91

Fimar S.P.A. since 1979, is an Italian company dedicated to the design, production and sale of professional catering machinery. Fimar numbers over 100,000 machines sold in one year, more than 5,000 distributors worldwide in 100 different countries, a production area of 38,000 square meters located in Villa Verucchio.

We provide the highest quality of customer service and assistance thanks to our skilled and highly efcient multilingual staff.

Discover the whole Fimar range of products dedicated to meat processing, pasta, peeling and conservation, cooking and snack bar.

Fimar S.P.A. thành lập năm 1979, là một công ty của Ý chuyên thiết kế, sản xuất và bán máy móc phục vụ ăn uống chuyên nghiệp. Fimar có hơn 100.000 máy bán ra trong một năm, hơn 5.000 nhà phân phối trên toàn thế giới tại 100 quốc gia khác nhau, diện tích sản xuất 38.000 mét vuông nằm ở Villa Verucchio.

Chúng tôi cung cấp chất lượng dịch vụ và hỗ trợ khách hàng cao nhất nhờ vào đội ngũ nhân viên đa ngôn ngữ có tay nghề cao và rất thông minh.

Khám phá toàn bộ dòng sản phẩm của Fimar dành riêng cho chế biến thịt, mì ống, bóc vỏ và bảo quản, nấu ăn và quầy bar bán đồ ăn nhanh.

92

MEAT PROCESSING(Chế Biến Thịt)

PASTA PROCESSING(Chế Biến Mì Ống)

CUTTING PEELINGAND CONSERVATION(Chế Biến và Bảo Quản Rau Củ)

COOKING(Nấu Nướng)

SNACK BAR(Thức Ăn Nhanh)

93

SPIRAL KNEADER(Máy nhào xoắn ốc)

Code (mã) 7SN

0,37 kW (0,5 HP)

560 x 280 x 570-800 mm

230/1/50Volt/V/Hz (nguồn điện)

Power (công suất)

Dimensions (kích thước)

SPIRAL KNEADER 7SN(Fixed Head + Bowl)

12FN

0,75 kW (1 HP)0,75/0,55 kW (1/0,75 HP)

650 x 350 x 620-1060 mm

230/1/50

SPIRAL KNEADER 12FN(Liftable Head + Fixed Bowl)

7 Kg

50 KgWeight (khối lượng)

10 LBowl Capacity (dung tích)

90 RpmSpeed (tốc độ)

73 Kg

16 L

90 Rpm

12 KgDough per batch (lượng bột mỗi mẻ)

12CNS

0,75 kW (1 HP)0,75/0,55 kW (1/0,75 HP)

650 x 350 x 620-1060 mm

230/1/50

66 Kg

SPIRAL KNEADER 12CNS(Liftable Head + Bowl)

50CNS

2,2 kW (3 HP)3,5/2,5 kW (4,7/3,3 HP)

920 x 530 x 940-1630 mm

16 L

90 Rpm

400/3/50

SPIRAL KNEADER 50CNS(Liftable Head + Bowl)

12 Kg

25FN

1,5 kW (2 HP)1,5/1,1 kW (2/1,5 HP)

780 x 430 x 730-1240 mm

230/1/50

118 Kg

SPIRAL KNEADER 25FN(Liftable Head + Fixed Bowl)

32 L

90 Rpm

25 Kg

230 Kg

62 L

80 Rpm

50 Kg

21 Kg/hHourly Production (sản lượng hàng giờ) 36 Kg/h

36 Kg/h75 Kg/h 150 Kg/h

94

SPIRAL KNEADER(Máy nhào xoắn ốc)

Code (mã) BERTA7235M

0,37 kW (1 HP)

315 x 480 x 690 mm

230/1/50Volt/V/Hz (nguồn điện)

Power (công suất)

Dimensions (kích thước)

BERTA7 KNEADER 1PH(Fixed Head + Bowl)

PLN12BV23M

0,5 kW (0,7 HP)

550 x 400 x 640 mm

230/1/50

PLANETARY MIXERPLN12BV SPEED REG.1PH

7 Kg

35 KgWeight (khối lượng)

10 LBowl Capacity (dung tích)

46 RpmSpeed (tốc độ)

47 Kg

10 L

min. 30 - max.120 Rpm

12 KgDough per batch (lượng bột mỗi mẻ)

Timer (hẹn giờ)

95

0÷30’:

Code (mã) PFD27N

2.7 kW

325 x 370 x 105 mm

230/1/50Volt/V/Hz (nguồn điện)

Power (công suất)

Dimensions (kích thước)

PFD35N

3.5 kW

343 x 440 x 120 mm

230/1/50

INDUCTION PLATE 3.5 kW

Ø140 - Ø220 mm

5 Kg 8 KgWeight (khối lượng)

10 13Power Level (mức công suất)

35°C/240°C 60°C/240°CMin/Max Temp. (nhiệt độ min./max)

5°C 20°CLevel Increments Temp.(mức tăng nhiệt độ từng công suất)

Ø140 - Ø220 mmInductive Superface (cảm ứng bề mặt)

INDUCTION PLATE(Bếp từ công nghiệp) Machine with heat induction cooking system from the plate to

the container (of metal). Stainless steel casing (plastic for PFD20 model) - glass-ceramic plate - operation in power level mode or in temperature mode - digital timer.

Máy có hệ thống nấu cảm ứng nhiệt từ mặt bếp đến nồi nấu (bằng kim loại). Vỏ máy bằng thép không gỉ (bằng nhựa cho dòng máy PFD20) - mặt bếp bằng tấm thủy tinh-gốm - có thể tùy chọn hoạt động ở chế độ mức công suất hoặc ở chế độ nhiệt độ - bộ hẹn giờ kỹ thuật số.

INDUCTION PLATE 2.7 kW

MICRO PIZZA OVEN(Lò nướng Pizza siêu nhỏ)

Code (mã) MICROV1C MICROV22C

2.2 kW

50 – 500 °C

Power (công suất)

Operating Temperature(nhiệt độ)

405 x 405 x 110 mmChamber Dimensions(kích thước buồng)

230/1/50-60 V/HzVolt/V/Hz (nguồn điện)

555 x 460 x 290 mm

2.2 kW

50 – 500 °C

405 x 405 x 220 mm

230/1/50-60 V/Hz

600 x 560 x 400 mmMachine Dimensions(kích thước máy)

MICRO PIZZA OVEN V1C MICRO PIZZA OVEN V22C

MICROV2C

4.4 kW

50 – 500 °C

35 Kg 40 KgWeight (khối lượng) 63 Kg

(405 x 405 x 110 mm) x 2

230/1/50-60 V/Hz

555 x 460 x 530 mm

MICRO PIZZA OVEN V2C

Code (mã) FME4 FME6+6

4.2 kW

50 – 500 °C

Power (công suất)

Operating Temperature(nhiệt độ)

610 x 610 x 140 mmChamber Dimensions(kích thước buồng)

230/1/50-60 V/HzVolt/V/Hz (nguồn điện)

900 x 735 x 420 mm

14.4 kW

50 – 500 °C

(610 x 915 x 140 mm) x 2

400/3/50-60 V/Hz

900 x 1020 x 750 mmMachine Dimensions(kích thước máy)

MANUAL PIZZA OVENFME4

MANUAL PIZZA OVENFME6

MANUAL PIZZA OVENFME6+6

FME6

7.2 kW

50 – 500 °C

86 Kg 179 KgWeight (khối lượng) 110 Kg

610 x 915 x 140 mm

230/1/50-60 V/Hz

900 x 1020 x 420 mm

96

MANUAL PIZZA OVEN(Lò nướng Pizza thủ công)

DIGITAL PIZZA OVEN(Lò nướng Pizza kỹ thuật số)

FMD6 FMD9+9

9 kW

50 – 500 °C

222 Kg

720 x 1080 x 140 mm

400/3/50-60 V/Hz

1150 x 1210 x 420 mm

26.4 kW

50 – 500 °C

485 Kg

(1080 x 1080 x 140 mm) x 2

400/3/50-60 V/Hz

1520 x 1210 x 750 mm

DIGITAL PIZZA OVEN FMD6 DIGITAL PIZZA OVEN FMD9+9

FMD4

6 kW

50 – 500 °C

157 Kg

720 x 720 x 140 mm

230/1/50-60 V/Hz

1150 x 850 x 420 mm

DIGITAL PIZZA OVEN FMD4

PIZZA ROLLER MACHINE(Máy cán bột Pizza)

Code (mã)

Machine Dimensions WxDxH(kích thước máy)

Power (công suất)

Volt/V/Hz (nguồn điện)

Roller Opening (độ mở con lăn)

Rollers Length (chiều dài con lăn)

Weight (khối lượng)

FI32N

45 Kg

590 x 510 x 630-700 mm

320 mm

0.37 kW

230/1/50

0.3 - 5.5 mm

PIZZA ROLLER MACHINEFI32N (2 ROLLERS 320)

97

FI42N

53 Kg

590 x 510 x 760-820 mm

420 mm

0.37 kW

230/1/50

0.3 - 5.5 mm

PIZZA ROLLER MACHINEFI42N (2 ROLLERS 420)

GRAVITY SLICERS(Máy thái lát)

99

At SALVA we design and manufacture professional solutions for bakers and cake makers who are looking for the highest quality equipment. Founded in 1943, we operate in 87 countries and have a network of professionals to ensure responsive-ness and quality for our customers around the world.

Our headquarters, located a few kilometers from San Sebastian, holds 100% of our production process. From our R&D center to our manufacturing plant, at Salva we carry out the activity of welding, fabrication, assembly and warehousing and goods shipping of our equipment, sending them anywhere in the world.

Tại SALVA, chúng tôi thiết kế và sản xuất các giải pháp chuyên nghiệp cho các thợ làm bánh đang tìm kiếm thiết bị chất lượng cao nhất. Được thành lập vào năm 1943, chúng tôi hoạt động tại 87 quốc gia và có mạng lưới các chuyên gia để đảm bảo đáp ứng và chất lượng cho khách hàng trên toàn thế giới.

Trụ sở chính của chúng tôi, nằm cách San Sebastian vài km, nắm giữ 100% quy trình sản xuất của chúng tôi. Từ trung tâm R&D đến nhà máy sản xuất của chúng tôi, tại Salva, chúng tôi thực hiện hoạt động hàn, chế tạo, lắp ráp và lưu kho cũng như vận chuyển hàng hóa thiết bị của mình, gửi chúng đến bất kỳ đâu trên thế giới.

MEAT MINCER AND GRATER(Máy xay và nghiền thịt)

98

Code (mã)

Power (công suất)

Dimensions WxDxH (kích thước)

Volt/V/Hz (nguồn điện)

Cutting Thickness (độ dày cắt)

Weight (khối lượng)

Useful Cut (cắt tiện ích)

Table Top Size (kích thước đầu bàn)

Blade Size (kích thước lưỡi)

H300N

0,26 kW (0,35 HP)

650 x 495 x 440 mm

GRAVITY SLICERS H300N

230/1/50

300 mm

0 - 15 mm

24 Kg

220 x 220 mm

480 x 350 mm

GRAVITY SLICERS H250N

H250N

0,23 kW (0,3 HP)

620 x 425 x 370 mm

230/1/50

250 mm

0 - 15 mm

17 Kg

220 x 190 mm

450 x 300 mm

Code (mã) TR8D 32TN

230/1/50

10 Kg

Volt/V/Hz (nguồn điện)

Weight (khối lượng)

290 x 270 x 350 mmMachine Dimensions WxDxH(kích thước máy)

0.37 kWPower (công suất)

20 - 50 Kg/h

230/1/50

59 Kg

520 x 320 x 550 mm

2.2 kW

300 - 500 Kg/h

12T

230/1/50

26 Kg

590 x 290 x 510-600 mm

-Hourly Production Grater(sản lượng thịt nghiền hàng giờ)

- 40 Kg/h

0.75 kW

100 - 160 Kg/hHourly Production Meat Mincer(sản lượng thịt xay hàng giờ)

MEAT MINCER TR8D MEAT MINCER 32TNCOMBINED MEAT MINCERAND GRATER 12T

Code (mã) 1138141900

1317 x 1042 x 315 mmDimensions WxDxH (kích thước)

MODULAR OVEN EM-20/13 STEAM

141 KgWeight Kg (khối lượng)

826 x 682 x 200 mmInterior Measurements WxDxH(kích thước bên trong)

2 Tray 600 x 400 mmCapacity (sức chứa)

400/3/50Volt/V/Hz (nguồn điện)

4.9 kWPower (công suất)

Code (mã) 1138146900

T: 1317 x 1057 x 166 mmB: 1317 x 924 x x150 mm

Dimensions (kích thước)

TOP + BASE FOR EM MODEL

1114494000

1317 x 924 x 530 mmWhell: 200 mm

33 Kg / 50 KgWeight Kg (khối lượng) -

STAND FOR EM MODEL

MODULAR OVEN(Lò nướng Mô Đun)

HIỆU QUẢ NƯỚNG TUYỆT VỜIBí mật của lò nướng SALVA là khả năng nướng tuyệt vời. Việc nướng trở nên nhẹ nhàng, hoàn hảo đạt được nhờ vào việc sử dụng các tấm gốm để làm nóng lò nướng.SALVA sử dụng một hệ thống làm nóng độc đáo nhất trên thị trường. Hợp chất dẫn điện Tungsten (Wolfam) được thêm vào trong các tấm gốm chịu nhiệt. Bao phủ hơn 90% mặt trên và mặt dưới của nó là một mặt phẳng bức xạ nhiệt hiệu quả, với khả năng điều khiển độc lâp của các thanh nhiệt bên trong, mặt trên và mặt dưới.Hơn 50kg dây kim loại kết hợp với các ống gốm tạo nhiệt cho phép tạo ra một lượng lớn hơi nước tức thì (100ml nước mỗi giây). Thời gian bơm có thể lập trình được.

THIẾT KẾ TỈ MỈTầm nhìn bề mặt cửa kính đã được tăng lên 30%, giúp nó dễ dàng nhìn thấy bên trong lò và giúp kiểm tra trong suốt quá trình nướng. Thiết kế mới của mặt trước của lò đảm bảo sự liên kết hoàn hảo giữa seal phía trước và miếng đệm, điều này giúp đảm bảo độ kín của buồng nướng. Giảm 70% lượng thất thoát nhiệt.

Cửa COOL TOUCH được trang bị với Kính 2 Lớp để phá vỡ đường thất thoát nhiệt. Tấm kính phát xạ thấp SCHOTT BOROFLOAT được gắn mặt trong của cửa giúp tất cả nhiệt được tạo ra bên trong tấm gốm được duy trì bên trong buồng nướng.Lớp kính bên trong cửa lò có thể mở ra mà không cần bất kì thiết bị đặc biệt nào. Cửa lò được vệ sinh một cách dễ dàng tới từng phần nhỏ.BẢNG ĐIỀU KHIỂN CẢM ỨNG 5.7 inch, chức năng hiển thị hình ảnh, dễ dàng để thiết lập và sử dụng, tùy chọn 150 chương trình nấu với 10 chu trình, lên lịch khởi động lò.

100

MODULAR OVEN(Lò nướng Mô Đun)

Code (mã) 1138021900

1717 x 1042 x 315 mmDimensions WxDxH (kích thước)

MODULAR OVEN E-20/13 STEAM

236 KgWeight Kg (khối lượng)

1226 x 682 x 200 mmInterior Measurements WxDxH(kích thước bên trong)

3 Tray 600 x 400 mmCapacity (sức chứa)

400/3/50Volt/V/Hz (nguồn điện)

9.2 kWPower (công suất)

Code (mã) 1138041900

1717 x 1042 x 415 mmDimensions WxDxH (kích thước)

MODULAR OVEN E-30/13

208 KgWeight Kg (khối lượng)

1226 x 682 x 300 mmInterior Measurements WxDxH(kích thước bên trong)

3 Tray 600 x 400 mmCapacity (sức chứa)

400/3/50Volt/V/Hz (nguồn điện)

9.8 kW

1138051900

1717 x 1042 x 415 mm

MODULAR OVEN E-30/13 STEAM

256 Kg

1226 x 682 x 300 mm

3 Tray 600 x 400 mm

400/3/50

11.2 kWPower (công suất)

Code (mã) 1138026900

T: 1717 x 1053 x 166 mmB: 1717 x 924 x 150 mm

Dimensions (kích thước)

TOP + BASE FOR E MODEL

1124494000

1717 x 924 x 530 mmWhell: 200 mm

45 Kg / 65 KgWeight Kg (khối lượng) -

STAND FOR E MODEL

101

102

Volt/V/Hz (nguồn điện) - 230/1/50

Code (mã) 1430016150

915 x 1100 x 2599 mm 819 x 881 x 357 mmDimensions (kích thước)

HOOD KXCA/10

1430074000

STEAM CONDENSER CVA-K/10

TRAYS (Khay)

Code (mã) 2025100000

600 x 400 mm 600 x 400 mmDimensions (kích thước)

BLUED STEEL FLAT TRAY

2024604061

CHANNELLED & PERFORATEDBAKING TRAY

MODULAR OVEN(Lò nướng Mô Đun)

Code (mã) 1138171900

1717 x 1242 x 315 mmDimensions WxDxH (kích thước)

MODULAR OVEN EMD-20/13 STEAM

270 KgWeight Kg (khối lượng)

1226 x 882 x 200 mmInterior Measurements WxDxH(kích thước bên trong)

4 Tray 600 x 400 mmCapacity (sức chứa)

400/3/50Volt/V/Hz (nguồn điện)

11.6 kWPower (công suất)

Code (mã) 1138176900

T: 1717 x 1288 x 166 mmB: 1717 x 1124 x 150 mm

Dimensions (kích thước)

TOP + BASE FOR EMD MODEL

1174493000

1717 x 1124 x 530 mmWhell: 200 mm

45 Kg / 65 KgWeight Kg (khối lượng) -

STAND FOR EMD MODEL

Code (mã): 1182211105Tower Total Power (tổng công suất tháp): 13.5 kWGeneral Dimensions (kích thước chung): 915 x 1465 x 2099 mm

SET EMT-V1-KXE-KX5 (Tháp lò nướng điện đa năng)

The multipurpose electric ovens tower is designed for small spaces and to bake facing the public.It consists of a convection oven and a stackable separate module, allowing the baking of a large variety of products.

Tháp lò nướng điện đa năng được thiết kế cho không gian nhỏ và nướng đối diện với công chúng.Nó bao gồm một lò nướng đối lưu và một mô-đun riêng biệt có thể xếp chồng lên nhau, cho phép nướng nhiều loại sản phẩm.

24

4

11

kW

1.1 230 5 50/60

V A Hz 3

kW V A Hz

7.5 III+N+T 230400

190.19 kWh/kg

1150/60

OVEN COMPOSITION AND DETAILS (thành phần và chi tiết lò)

KXE-20+H prooferCapacity (sức chứa): 20 trays.Proofer height (chiều cao): 965 mm.

Wheels height (chiều cao bánh xe): 200 mm.The front wheels have built-in brake.(bánh trước được tích hợp phanh đùm)

One EMT moduleHeight (chiều cao): 315 mm/module.

Capacity (sức chứa): 2 trays (60 x 40 cm)/module.

KX-5+H ovenHeight (chiều cao): 535 mm.

Capacity (sức chứa): 5 trays (600 x 400 mm)

(per module)

Consumption

kW V A Hz

4.9 III+N+T 230400

13.6 - kWh/kg 7.4

50/60

Consumption

2

3

Top moduleHeight (chiều cao): 165 mm.

CONVECTION OVENS(Lò nướng Đối Lưu)

Code (mã)

Dimensions WxDxH(kích thước)

Space Between Trays(khoảng trống giữacác khay)

Weight Kg (khối lượng)

Volt/V/Hz (nguồn điện)

Capacity (sức chứa)

Power (công suất)

1436424000

915 x 1059 x 1070 mm

103 mm

CONVECTION OVENSKX-9/10

195 Kg

400/3/50

14.5 kW

9 Tray 600 × 400 mm

1434917000

915 x 1059 x 535 mm

80 mm

CONVECTION OVENSKX-5/10

120 Kg

400/3/50

7.5 kW

5 Tray 600 × 400 mm

1440021300

1559 x 1000 x 2120 mm

100 mm

CONVECTION OVENSK-15/13

545 Kg

400/3/50

24.5 Kw

15 Tray 600/800 × 400 mm

103

Cửa mở chắc chắn, êm ái với cửa sổ lớnvà tay nắm công thái học

Bảng điều khiển kỹ thuật số hoặc cổ điển -cả logic và dễ sử dụng

105

Optimum power and total controllability(Tối ưu công suất và toàn quyền kiểm soát)Với lò nướng PizzaMaster, bạn có tất cả sức mạnh bạn cần và toàn quyền kiểm soát nhờ các điều khiển điện tử đơn giản, độc lập đối với nhiệt độ lò, nhiệt trên, dưới và phía trước. Điều này cho phép bạn cài đặt lò nướng để đưa ra kết quả chính xác mà bạn muốn. Ngoài ra còn có chức năng khởi động tuabin để làm nóng lò nhanh chóng và đồng hồ báo giờ kép cho phép bạn đặt thời gian theo cách thủ công cho mỗi lần nướng hoặc tự động cho tất cả các loại bánh chỉ bằng một nút bấm.

Dual anti-glare halogen lighting(Thiết kế đèn Halongen kép chống chói)Thuận lợi cho việc kiểm tra, cho bánh vào và lấy bánh ra, không chỉ có một mà đến hai đèn halogen ở trước mỗi buồng nướng. Tính năng độc đáo này cho 1 tầm nhìn hoàn hảo, chống chói giúp giảm, loại bỏ rủi ro phải làm việc với một chiếc lò tối nếu 1 đèn bị hỏng.

High, uniform heating capacity(Công suất làm nóng cao và đồng đều)Mỗi lò PizzaMaster đều có nhiệt lượng tỏa ra rất cao so với kích thước của nó và nhiệt lượng được phân bổ tuyệt đối đồng đều trong lò. Điều này đã đạt được thông qua các mô phỏng trên máy tính tiên tiến và kiểm tra toàn diện cả đầu ra và vị trí của các bộ phận tạo nhiệt. Nhưng nhiệt lượng tỏa ra cao không có nghĩa là lò Pizza-Master tiêu tốn nhiều năng lượng hơn các lò nướng khác ở cùng khối lượng công việc. Điều đó có nghĩa là lò PizzaMaster có thể được tải nhiều hơn so với các lò nướng khác mà không kéo dài thời gian nướng riêng lẻ. Để bù đắp cho việc mở cửa thường xuyên trong thời gian bận rộn, các bộ phận tạo nhiệt phụ đã được đặt ngay sau cửa lò. Điều này đảm bảo cả tính đồng nhất cao hơn và phục hồi nhiệt độ nhanh hơn

Robust door with big window and ergonomic handles(Cửa lò chắc chắn với phần kính rộng và tay nắm thiết kế công năng)Mỗi lò nướng PizzaMaster đều có cửa được thiết kế chắc chắn với các ổ trục cỡ lớn đảm bảo hoạt động không xảy ra sự cố trong nhiều năm. Với sự hỗ trợ của tay cầm tiện lợi, cửa đóng mở rất nhẹ nhàng và dễ dàng. Một cửa kính lớn, cách nhiệt cho tầm nhìn tuyệt vời mà nhiệt thất thoát tối thiểu.

Hearth of natural material, with crisping function(Bên trong lò được làm bằng chất liệu tự nhiên, với chức năng làm giòn)Lò nung đặc biệt, bằng đất sét nung có độ xốp tối ưu để tích tụ lượng nhiệt vừa phải, được phân bổ qua đá một cách tuyệt đối. Điều này, cùng với các yếu tố được tối ưu hóa, mang lại hiệu quả cao và khả năng phục hồi nhiệt độ đặc biệt nhanh chóng.Ngoài ra, bề mặt đá của lò nướng còn được kết cấu đặc biệt để tạo ra luồng không khí xung quanh bánh pizza. Điều này mang lại độ giòn tinh tế cho tất cả các loại bánh pizza được nướng trực tiếp trên lò. Nó cũng giảm thiểu nguy cơ cháy đế bánh pizza. Vì lò nướng Pizza-Master có khả năng chống nứt vỡ cao, nên nó cũng có tuổi thọ lâu hơn nhiều so với các loại lò nướng khác.

DISTINCTIVE STANDARD FEATURES (Tính Năng Tiêu Chuẩn Khác Biệt)

Kệ dỡ hàng phía trước có thể thu vào cho phép bạn thực hiện hoặc tiết kiệm không gian một cách

nhanh chóng và dễ dàng

Chất liệu tự nhiên, với chức năng làm giòncho kết cấu hoàn hảo và có sẵn

Effective insulation and low energy consumption(Cách nhiệt hiệu quả và tiêu thụ năng lượng thấp)Lò nướng PizzaMaster được cách nhiệt rất cẩn thận để giữ nhiệt tối đa, tiêu thụ năng lượng tối thiểu và chi phí vận hành thấp. Để ngăn nhiệt thoát ra ngoài qua lớp cửa kính, bên trong kính có dán một lớp phim cách nhiệt đặc biệt, trong suốt, phản xạ nhiệt. Cách nhiệt hiệu quả cũng mang lại nhiệt độ môi trường xung quanh lò thấp và môi trường làm việc dễ chịu hơn nhiều.

Retractable frontal unloading shelf(Kệ để bánh phía trước có thể thu vào)Mỗi lò nướng PizzaMaster đều đi kèm với một giá đỡ phía trước đi kèm theo máy, có thể thu vào hoặc bạn có thể được lắp thêm một kệ thứ 2 tùy ý. Giá đỡ có thể được gắn ngay bên dưới lò nướng để tạo ra một bàn làm việc đa năng. Ngoài ra, nó có thể được lắp thấp hơn trong giá đỡ để tạo ra một bề mặt có thể thu vào tiện dụng để xếp các hộp bánh pizza của bạn.

Eyebrow hood Only 700 series(Chụp hút mùi chuyên dụng chỉ áp dụng cho dòng 700 series)

400oC / 752oF as standard (Nhiệt độ tiêu chuẩn 400°C / 752°F)

Additional standard equipment (Thiết bị tiêu chuẩn bổ sung)Lò nướng PizzaMaster đi kèm với chân và bánh xe có thể khóa theo tiêu chuẩn. Chúng cũng đi kèm với một máy hút mùi để kết nối với hệ thống thoát khí, và với các bộ điều khiển để điều chỉnh và cài đặt hệ thống thông gió của lò. Nếu bạn muốn tùy chỉnh thêm lò nướng của mình để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình, vui lòng xem danh sách các phụ kiện cần thiết hoặc liên hệ với United Vision qua Hotline 0902.888.461.

PizzaMaster is the largest electric deck oven range in the world with over 80 different sizes available. The PizzaMaster electric pizza ovens are high temperature (932F) and deliver continuous high capacity. This high power and high temperature provides superior capacity and an old world bake flavor for tastier pizza.

PizzaMaster electric pizza ovens come in two product lines; modular deck pizza ovens and countertop pizza ovens. Deck pizza ovens are full size, stone hearth ovens that can be ordered in various sizes and finishes. Countertop pizza ovens are multi-purpose, compact and high efficient pizza ovens.

PizzaMaster là thương hiệu lò nướng điện lớn nhất trên thế giới với hơn 80 kích cỡ và hơn 1000 sự kết hợp khác nhau. Lò nướng pizza điện PizzaMaster có nhiệt độ cao (500°C) và cung cấp công suất cao liên tục. Công suất và nhiệt độ cao này cung cấp hiệu quả vượt trội và hương vị nướng truyền thống cho bánh pizza ngon hơn.

Lò nướng PizzaMaster có hai dòng sản phẩm: lò nướng bánh pizza dạng mô-đun và lò nướng bánh pizza CounterTop. Lò nướng tầng dùng cho bánh pizza có nhiều kích thước, được trang bị đá nướng, có thể được đặt hàng với nhiều kích cỡ và hoàn thiện khác nhau. Lò nướng bánh CounterTop là loại lò nướng bánh đa năng, nhỏ gọn và hiệu quả cao.

104

®

106

PRACTICAL ACCESSORIES (Chức Năng Tùy Chọn)

Giá đựng dầu - và gia vị cho lần cuối cùng

Thép Không Gỉ Phủ màu Royal Gold hoặc Phantom Black

Marine Application (Tính Năng Hàng Hải)Tất cả các lò tầng của PizzaMaster đều có thể điều chỉnh để thiết lập và vận hành trong môi trường trên các tàu biển.

High temperature version - XTREME Performance(Phiên bản nhiệt độ cao - XTREME Performance)Phiên bản đặc biệt 500°C / 932°F giúp bạn có thể nướng các loại bánh pizza đặc biệt như kiểu Napoli, bánh mì ở nhiệt độ cao hoặc các sản phẩm khác cần nhiệt độ nướng rất cao.

Steam Option / Bakery version (Tính năng Steam / Phiên Bản Bakery)Tất cả các lò nướng của chúng tôi có thể được sử dụng như một lò nướng bánh tiêu chuẩn được trang bị đá nướng. Một máy tạo hơi nước mạnh mẽ, được đặt và điều khiển trên mỗi tầng cung cấp nhiều hơi nước. Cũng có thể kết nối lò với máy tạo hơi nước bên ngoài.

Royal Gold or Phantom Black polished stainless steel(Phiên bản Thép Không Gỉ Phủ màu Royal Goldhoặc Phantom Black)Các nhà thiết kế và kỹ sư của chúng tôi đã làm việc cùng nhau để tạo ra một tùy chọn độc đáo sẽ thay đổi cách chúng ta nhìn về lò nướng chuyên nghiệp. Royal Gold hoặc Phantom Black là một tùy chọn ngoại thất mà các nhà thiết kế mơ ước. PizzaMaster với thiết kế độc đáo và duy nhất này sẽ là viên ngọc quý và trung tâm của bất kỳ nhà hàng nào.

Peel holder to keep essential tools handy (Kệ để dụng cụ lấy bánh tiện dụng)Thiết bị độc đáo này giữ cho các dụng cụ lấy pizza của bạn dễ dàng tiếp cận ở bên trái hoặc bên phải của lò nướng. Giá đỡ có chỗ cho tối đa ba cây lấy bánh và bảo vệ xẻng lấy bánh không bị mài mòn.

Oil and spice rack for the final touch (Kệ đựng dầu và gia vị)Với sự hỗ trợ của giá đỡ này, bạn có thể để dầu và gia vị tiện dụng trong khi vẫn giữ cho không gian làm việc của bạn luôn gọn gàng và ngăn nắp. Giá có thể được đặt ở bên trái hoặc bên phải của lò và đi kèm với hai chén đựng dầu hoặc gia vị, cũng như một bàn chải và một dụng cụ cắt bánh pizza.

Side shelves for quick and easy storage(Kệ lưu trữ giúp nhanh chóng và dễ dàng lưu trữ sản phẩm)Nó như một kệ để hàng tiện dụng để bạn có thể đặt các hộp bánh pizza của mình. Kệ vừa vặn dễ dàng điều chỉnh độ cao của giá đỡ.

Automatic ON/OFF timer for everyday readiness (Hẹn giờ BẬT / TẮT tự động)Được gắn thuận tiện trên bảng điều khiển, bộ hẹn giờ đảm bảo rằng lò luôn nóng vào đầu ngày làm việc của bạn và tự động tắt vào cuối ngày.

Hands-free door opening (Nút mở cửa rảnh tay)Cửa lò được đóng mở nhiều lần trong một ngày làm việc, để làm cho việc này trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn, các kỹ sư của PizzaMaster đã phát triển một loại cửa bán tự động. Để mở hoặc đóng cửa, bạn chỉ cần đạp vào một công tắc.

Extra retractable frontal unloading shelf (Kệ dỡ hàng phía trước có thể thu vào)Điều này tăng gấp đôi không gian làm việc của bạn ở phía trước lò nướng. Tùy thuộc vào vị trí của kệ có thể thu vào trước đó mà bạn đã lắp đặt (được trang bị theo máy), giá phụ có thể được gắn ngay bên dưới lò nướng hoặc thấp hơn trong giá đỡ.

Underbuilt cabinet for convenience and hygiene(Tủ phía dưới để thuận tiện và vệ sinh)Mỗi lò nướng PizzaMaster đều có thể trang bị thêm một tủ phía dưới rất linh hoạt. Giá đỡ và ngăn chia trong tủ có thể được điều chỉnh, để bạn có thể khai thác không gian lưu trữ một cách tối ưu và sử dụng cùng lúc các kích thước khay và chảo pizza khác nhau. Tủ bên bên dưới của PizzaMaster cũng có thể được sử dụng như một tủ ủ với các vách bằng thép không gỉ và cửa kính trượt.

Extra chamber height for bakes that rise (Tăng chiều cao của buồng nướng)Nếu bạn muốn lò PizzaMaster của mình linh hoạt hơn nữa, bạn có thể yêu cầu một hoặc nhiều khoang lò cao hơn. Với chiều cao bên trong là 245 mm (9,6 in), bạn sẽ có thể nướng những chiếc bánh pizza có chảo sâu hơn cũng như bánh mì, bánh nướng và các món ngon khác một cách đồng đều và dễ dàng.

107

MULTI PURPOSE COUNTERTOP OVENS(Lò nướng Pizza Đa Năng)

Code (mã)

Dimensions External WxDxH(kích thước bên ngoài)

351ED

595 x 545 x 500 mm

PIZZA MASTER 351ED - DIGITAL( 1 Deck + 1 Stone)

PIZZA MASTER 351ED-1 - DIGITAL( 1 Deck + 2 Stone)

351ED-1

595 x 545 x 500 mm

Dimensions Internal WxDxH(kích thước bên trong)

355 x 355 x 195 mm 355 x 355 x 195 mm

Volt/V/Hz (nguồn điện) 230/1/50 230/1/50

Power Output (công suất đầu ra) 2.25 kW 3.35 kW

Operating Temperature(nhiệt độ)

400°C as standard500°C (optional)

400°C as standard500°C (optional)

Operating Temperature(nhiệt độ)

400°C as standard500°C (optional)

400°C as standard500°C (optional)

Weight Kg (khối lượng) 40 Kg 45 Kg

Code (mã)

Dimensions External WxDxH(kích thước bên ngoài)

352ED

595 x 545 x 800 mm

PIZZA MASTER 352ED - DIGITAL( 2 Deck + 2 Stone)

PIZZA MASTER 352ED-1 - DIGITAL( 2 Deck + 3 Stone)

352ED-1

595 x 545 x 800 mm

Dimensions Internal WxDxH(kích thước bên trong)

355 x 355 x 195 mm 355 x 355 x 85*2 mm

Volt/V/Hz (nguồn điện) 230/1/50 230/1/50

Power Output (công suất đầu ra) 4.5 kW 5.6 kW

Weight Kg (khối lượng) 65 Kg 70 Kg

MODULAR PIZZA OVENS(Lò nướng Pizza Tầng)

109

551ED-1

775 x 725 x 500 mm

PIZZA MASTER 551ED-1 - DIGITAL( 1 Deck + 2 Stone)

535 x 535 x 85*2 mm

230/1/50

5.59 kW

101 Kg

400°C as standard500°C (optional)

722ED

1125 x 905 x 820 mm

PIZZA MASTER 722ED - DIGITAL( 2 Deck + 4 Stone)

710 x 710 x 210 mm

400/3/50

13.4 kW

280 Kg

400°C as standard500°C (optional)

721ED

1125 x 905 x 480 mm

PIZZA MASTER 721ED - DIGITAL( 1 Deck + 2 Stone)

710 x 710 x 210 mm

400/3/50

6.7 kW

215 Kg

400°C as standard500°C (optional)

552ED-1

775 x 725 x 800 mm

PIZZA MASTER 552ED-1 - DIGITAL( 2 Deck + 3 Stone)

460 x 460 x 85*2 mm

400/3/50

10.95 kW

157 Kg

400°C as standard500°C (optional)

732ED

1480 x 905 x 820 mm

PIZZA MASTER 732ED - DIGITAL( 2 Deck + 6 Stone)

1065 x 710 x 210 mm

400/3/50

19 kW

365 Kg

400°C as standard500°C (optional)

731ED

1480 x 905 x 480 mm

PIZZA MASTER 731ED - DIGITAL( 1 Deck + 3 Stone)

1065 x 710 x 210 mm

400/3/50

9.5 kW

263 Kg

400°C as standard500°C (optional)

MULTI PURPOSE COUNTERTOP OVENS(Lò nướng Pizza Đa Năng)

108

451ED

700 x 650 x 500 mm

PIZZA MASTER 451ED - DIGITAL( 1 Deck + 1 Stone)

460 x 460 x 195 mm

230/1/50

3.63 kW

67 Kg

400°C as standard500°C (optional)

551ED - HIGH TEMP 500°C(1 DECK + 1 STONE)

551ED

775 x 725 x 500 mm

535 x 535 x 195 mm

230/1/50

4.41 kW

90 Kg

500°C

PIZZA MASTER 451ED-1 - DIGITAL( 1 Deck + 2 Stone)

451ED-1

700 x 650 x 500 mm

460 x 460 x 85*2 mm

230/1/50

5.42 kW

75 Kg

400°C as standard500°C (optional)

552ED

775 x 725 x 800 mm

552ED - HIGH TEMP 500°C(2 DECKS + 2 STONES)

460 x 460 x 195 mm

400/3/50

8.77 kW

146 Kg

452ED

700 x 650 x 800 mm

PIZZA MASTER 452ED - DIGITAL( 2 Deck + 2 Stone)

460 x 460 x 195 mm

400/3/50

7.26 kW

109 Kg

400°C as standard500°C (optional)

PIZZA MASTER 452ED-1 - DIGITAL( 2 Deck + 3 Stone)

452ED-1

700 x 650 x 800 mm

460 x 460 x 195 mm

400/3/50

9.05 kW

117 Kg

400°C as standard500°C (optional)

500°C

Menumaster có một di sản mạnh mẽ là người tiên phong trong ngành dịch vụ thực phẩm kể từ khi nó được giới thiệu lần đầu tiên cách đây gần 50 năm. Với niềm tự hào lớn về nghề thủ công, Menumaster là một nhà lãnh đạo ban đầu và người đổi mới trong kinh doanh lò vi sóng.ACP, Inc. mang di sản Menumaster ngày nay — tạo ra các giải pháp giúp người vận hành phục vụ thực phẩm chất lượng cao, nhanh hơn.Cũng giống như các thương hiệu Amana và XpressChef ™, các sản phẩm của Menu-master có hiệu suất và độ tin cậy vượt trội, đồng thời được hỗ trợ bởi dịch vụ và hỗ trợ tốt nhất trong doanh nghiệp.

Menumaster has a strong legacy as a pioneer in the food service industry since it was frst introduced almost 50 years ago. With great pride in craftsmanship, Menumaster was an early leader and innovator in the microwave business.ACP, Inc. carries on the Menumaster legacy today—creating solutions that help operators serve high quality food, faster.Just like the Amana and XpressChef™ brands, Menumaster products offer excep-tional performance and reliability, and are backed by the best service and support in the business.

110 111

COMMERCIAL MICROWAVE OVENS(Lò Vi Sóng Công Nghiệp)

Code (mã)

Dimensions External WxDxH(kích thước bên ngoài)

RCS511TS

559 x 483 x 352 mm

RESTAURANT LINE RCS511TS1100W

RESTAURANT LINE RFS518TS1800W

RFS518TS

551 x 533 x 365 mm

Dimensions Internal WxDxH(kích thước bên trong)

368 x 381 x 216 mm 359 x 413 x 226 mm

Volt/V/Hz (nguồn điện) 230/1/50 230/1/50

Power Output / Consumption(công suất đầu ra/mức tiêu thụ điện năng)

1100 W / 1600 W 1800 W / 2400 W

Weight Kg (khối lượng) 18.6 Kg 29 Kg

Cooking Program(chương trình nấu)

100 programmable menu items,4 cooking stages, 5 power levels

100 programmable menu items,4 cooking stages, and 5 power levels

Oven Capacity (dung tích) 34 L 34 L

Antenna System (bộ phát sóng) Motor driven top antenna Top and bottom antenna system

Code (mã)

Dimensions External WxDxH(kích thước bên ngoài)

DEC18E2

419 x 574 x 343 mm

CHEF LINE DEC18E2 1800W CHEF LINE DEC21E2 2100W

DEC21E2

419 x 574 x 343 mm

Dimensions Internal WxDxH(kích thước bên trong)

330 x 305 x 171 mm 330 x 305 x 171 mm

Volt/V/Hz (nguồn điện) 230/1/50 230/1/50

Power Output / Consumption(công suất đầu ra/mức tiêu thụ điện năng)

1800 W / 2900 W 2100 W / 3100 W

Weight Kg (khối lượng) 31 Kg 31 Kg

Cooking Program(chương trình nấu)

100 programmable menu items,4 cooking stages, 11 power levels

100 programmable menu items,4 cooking stages, 11 power levels

Oven Capacity (dung tích) 17 L 17 L

Antenna System (bộ phát sóng) Top and bottom antenna system Top and bottom antenna system

DISHWAHSER (Máy Rửa Chén)

Code (mã)

Dimensions WxDxH(kích thước)

Rack Size (kích thước giá đỡ)

Washing Cycle (chu kì rửa)

Water Consumption Per Cycle(lượng nước tiêu thụ mỗi chu kỳ)

AF35.25

440 x 497 x 640 mm

UNDERCOUNTER GLASSWASHER35 X 35

350 x 350 mm

1 : 120”

2 L

AF40.30E

455 x 550 x 700 mm

UNDERCOUNTER GLASSWASHER40 X 40 (DOUBLE SKIN)

400 x 400 mm

4 : 90”-120”-180”-∞

2 L

Total Power (công suất)

Volt/V/Hz (nguồn điện)

3 kW

230/1/50

3 kW

230/1/50

Wash Pump (bơm rửa) 200 W 200 W

Gross Weight (trọng lượng) 38 Kg 42 Kg

AISI304

H max

250 mm

SCHUKO

UP

DOWN

AISI304

H max

300 mm

SCHUKO

UP

DOWN

Code (mã)

Dimensions WxDxH(kích thước)

Rack Size (kích thước giá đỡ)

Washing Cycle (chu kì rửa)

Water Consumption Per Cycle(lượng nước tiêu thụ mỗi chu kỳ)

AS60.40EPRSSD

600 x 703 x 850 mm

UNDERCOUNTER GLASSWASHER50 X 60 (DOUBLE SKIN)

500 x 600 mm

4 : 90”-120”-180”-∞

2 L

AH60.42E

657/785 x 793 x 1494/1969

HOOD-TYPE DISHWASHER50 X 60 (DOUBLE SKIN)

500 x 600 mm

60”- 120”- 180” – 9’

2.5 L

Total Power (công suất)

Volt/V/Hz (nguồn điện)

7 kW

400/3/50

10 kW

400/3/50

Wash Pump (bơm rửa) 680 W 1300 W

Gross Weight (trọng lượng) 76 Kg 152.5 Kg

113

AISI316

BOILER

H max

380 mm

UP

DOWN

AISI304

Ø max

410 mm

600x400

LT 80

H max

415 mm

AISI304

Ø max

440 mm

600x400

LT 80

UP

DOWN

112

ARISTARCO nổi bật với tư cách là nhà sản xuất thiết bị hàng đầu trong thế giới Ho.Re.Ca chuyên về thiết bị rửa và máy làm đá. Trong ba thế hệ gần đây, Aristarco đã trở thành tiêu chuẩn cho nhiều chuyên gia trong lĩnh vực tìm kiếm hiệu suất tối ưu, độ bền, sử dụng đơn giản và linh hoạt.Những phẩm chất đã đưa tên tuổi Aristarco được quốc tế công nhận, được thúc đẩy bởi một công thức chiến thắng duy nhất: một gia đình vĩ đại gắn kết sự đổi mới, kinh nghiệm và đặc biệt chú ý đến các chi tiết. Toàn bộ quá trình sản xuất được thực hiện trong nhà: bắt đầu từ tấm thép không gỉ AISI 304 đến thành phẩm. Tất cả các công đoạn từ thiết kế đến chế tạo đều diễn ra trong Castelfranco Venetomặt bằng, bao gồm 14.000 m² cơ sở hoạt động với hơn 70 nhân viên.

ARISTARCO stands out as a leader among the manufacturers of equipment in the Ho.Re.Ca world dedicated to wash-ware and icemakers. For the last three genera-tions Aristarco has been a benchmark to many field professionals who search for optimum performance, durability, simplicity of use and flexibility.Qualities which have given the name Aristarco international recognition, driven by a unique winning formula: a great family which bonds innovation, experience and special attention to details. The entire manufacturing process is carried out in-house: starting from the AISI 304 stainless steel sheets to the finished product. All stages from design to the making, take place within the Castelfranco Veneto premises, which comprise 14.000 m² of operating facilities with more than 70 employees.

112

ICE MACHINES(Máy Làm Đá)

Code (mã)

Dimensions WxDxH(kích thước)

Production in 24 H(sản lượng 24 giờ)

Storage Capacity(dung tích chứa)

CP30.10

365 x 495 x 600 mm

30 Kg up to 1666 cubes

10 Kg approx 555 cubes

CS50.25

500 x 585 x 795 mm

UNDER COUNTER ICE MACHINES

50 Kg up to 1390 cubes

25 Kg approx 694 cubes

Cooling System(hệ thống làm mát)

A / W A / W

Power (công suất) 450 W 750 W

Net Weight (trọng lượng) 34 Kg 49 Kg

Volt/V/Hz (nguồn điện) 230/1/50 230/1/50

18gr 36gr

BACK COUNTER ICE MACHINES

Code (mã)

Dimensions WxDxH(kích thước)

Production in 24 H(sản lượng 24 giờ)

Production Per Cycle(sản lượng mỗi chu kì)

CQ150

560 x 620 x 575 mm

150 Kg (cubes no. 25000/15000/8800)

275/168/110 ice cubes

CQ250

760 x 620 x 575 mm

BACK STAGE ICE MACHINESCQ250 (250KG)

250 Kg (cubes no.41500/25000/14700)

370/234/140 ice cubes

Cooling System(hệ thống làm mát)

A / W A / W

Power (công suất) 780 W 1000 W

Net Weight (trọng lượng) 53 Kg 70 Kg

Volt/V/Hz (nguồn điện) 230/1/50 400/3/50

BACK STAGE ICE MACHINESCQ150 (150KG)

10gr

6gr

17gr

10gr

6gr

17gr

114

ICE MACHINES(Máy Làm Đá)

STORAGE BIN(Tủ Lưu Trữ)

Code (mã)

Dimensions WxDxH(kích thước)

Production in 24 H(sản lượng 24 giờ)

Production Per Cycle(sản lượng mỗi chu kì)

CQ400

760 x 620 x 725 mm

400 kg (cubes no.66600/40000/23500)

555/342/210 ice cubes

Cooling System(hệ thống làm mát)

A / W

Power (công suất) 1200 W

Net Weight (trọng lượng) 88 Kg

Volt/V/Hz (nguồn điện) 400/3/50

BACK STAGE ICE MACHINESCQ400 (400KG)

10gr

6gr

17gr

115

Code (mã)

Dimensions WxDxH(kích thước)

Storage Capacity(dung tích chứa)

Net Weight(trọng lượng)

STS150

569 x 850 x 1048 mm

130 Kg

36 Kg

STORAGE BINSTS150 (130 KG)

STS400

1235 x 873 x 1270 mm

400 Kg

73 Kg

STORAGE BINSTS400 (400 KG)

STS250

1081 x 824 x 968 mm

250 Kg

48 Kg

STORAGE BINSTS250 (250 KG)

Ho Chi Minh Office

Da Nang Office

Ha Noi Office

HotlineWebsite

Email

07 Nguyen Chi Thanh Street, Ward 9, District 5,Ho Chi Minh City, Vietnam.ĐT: 028.7301.1339

295 Nguyen Van Linh, Thac Gian Ward, Thanh KheDistrict, Da Nang City, Vietnam.ĐT: 023.6730.0833

76 Xa Dan Street, Phuong Lien Ward, Dong DaDistrict, Ha Noi City, Vietnam.ĐT: 024.7301.1339

0902 888 [email protected]

Baking Ingredients & Equipment