[kenhxaydung vn] - COFFA MAIKHOANAM
-
Upload
independent -
Category
Documents
-
view
1 -
download
0
Transcript of [kenhxaydung vn] - COFFA MAIKHOANAM
1. Số liệu tính toán ban đầu
Chiều dài ô sàn mm
Dày sàn mBề rộng dầm m
mmm
Tình diện tích coffa =Tính khoảng cách phủ bì trừ đi 1/2 các dầm.)Chính là Khoảng cách lọt lòngDiện tích coffa :
14.44Tải TC n đơnvị
Lực động do đổ BT vào ván khuôn : 1.3 260Trọng lượng do người đứng trên: 1.3 260Trọng lgdo xe vận chuyển&cầu công tác: 1.3 390Lực do dầm máy: 1.3 195Lực do đầm tay: 1.3 0
Tổng hoạt tải tính toán Ps 1105 Tỉnh Tải
Thành phần nBTCT 0.1 2500 1.1 275
1380
BẢNG TÍNH COFFA SÀN BTCTDesign by: Mai Khoa Nam & Dương Hoàng Hân
Diện tích
L1 =L2 =ds =b1 =b2 =b3 =b4 =
Giải thích : Một ô sàn giới hạn bởi 4 Dầm(kể cả Dầm môi).
S =(L1-((b1+b2)/2))*(L2-((b3+b4)/2)) m2
Hoạt tải Pstt
kg/m2
kg/m2
kg/m2
kg/m2
kg/m2
kg/m2
ds(m) gbtkg/m3 gstt(kg/m2)
Tổng tải trên 1m2 sàn: Ptt =Pstt + gstt kg/m2
b4b3
b2b1
B
A
21
L2
L1 Ss
2.Nhập Kích Thước Các Tiết Diện: 1. ván coffa
Rộng mDày m
2. Gỗ (Tiết Diện) Sườn Ngang:Rộng mCao m
3. Gỗ (Tiết Diện) Sườn Dọc:Rộng mCao m
4. Gỗ (Tiết Diện)Sườn Cột Chống: mĐường Kính Tiết Diện m
L m
Lo 2.31 m
3.Tính Toán Các Khoảng Cách SN &SD & Cột Chống đối với sàn :Trọng lượng bản thân vá 17.6
Ps+ gs + TLbảnthân ván sàn 1397.6Tổng Tải trọng trên 1m dài: ứng với bề rộng ván sàn đã chọn.
489.16 kg/m dàiỨng suất cho phép of gỗTính theo sđ dầm đơn giản ta có Lsn :
ÞW = bv x hv/6
Þ 0.612 m (Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)Chọn lại Lsn : m
Trọng Lượng Đơn vị một số loại gỗ:
Trọng Lượng bthân sườn 2.816 kg/m dài
841.38 kg/m dàiTính theo sđ dầm đơn giản ta có Lsd :
bv hv
bsn hsn
bsd hsd
f m = 0.7Lo = L x m
hv x trọng lượng đvị ván x 1.1 kg/m2
Tổng Tải trọng trên 1m2 : kg/m2
q = Tổng tải trọng trên 1m2 x bv =[ ] Kg/cm2
Mmax = qLsn2 /8
Lsn
Kg/m3
= Mmax / W [ ]bsn x hsnx TLđơn vịgỗ x 1.1 =
Tải tác dụng sườn ngang: qsn =(Ps+gs+TLbảnthân ván sàn)xLsn+TlgbthânSN =
Mmax = qLsd2 /8
q
vbvhLsn 34 2
Lsd≤√ [σ ]4bsnh2sn3qsn
W = bsn x hsn/6 Þ
Þ 0.631 m (Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)Chọn Lại Lsd : m Không Thoả chọn lại
Khả năng chịu lực dọc truc thanh N của cây chống :
I = Lcc/4 = I =0.8252.8
Nội suy:Khoảng trước nó: 1
2.8 j 0.997Khoảng sau nó: 0.99
0.08 m0.00502673.101 kg/m
N=2Q+TLg Bản thân SườnDọ 1352.54 kgTrọng Lượng gỗ làm cột chống:
26.997Lấy tiết diện cột với giá trị đầuLàm lại tăng Kt tiết diện
Kết quả:Lấy tiết diện cột với giá tr 0.08 m
Chọn Lcc : 1.2 m4.Kiểm tra độ võng:Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!
q = (Tải tác dụng SN+ TLbản thân Sườn Dọc) x Lcc
= Mmax / W [ ]
Lsd
Ứng suất cho Phép gỗ làm cột chống:[ ] : Kg/cm2
l = Lo / I l = Tìm j ?
jtKhoảng Giữa l :
js f =
Ftdcchống = R2*3.14 = m2
Q = TảiSN truyền vào x L
kg/m3
= N/jFtdcchống kg/cm2
[] >So sánh [] : [] <
Tiếtdiệncột chống f =
f max = 5qL4/384EJ
Lsd≤√ [σ ]4bsnh2sn3qsn
Söôøn doïc
LsnLsn
Lcc
Q
q = 1016.56E = 1200000
J = 864[f] =3Lcc/1000 0.36 cm
So sánh[f] > fThoả
f max = 0.00026 cm [f] < fKo ThoảKết quả: Thoả Þ
5.Kết quả cuối cùng:
STT Loại Hình b h1 Ván sàn False False2 Sườn Ngang (c False False3 Sườn dọc False False4 False5 Khoảng cách sườn ngang: False6 Khoảng cách sườn dọc: False7 Khoảng cách cột chống: False8 False
Kết Quả này không chấp nhận,Bạn vui lòng kiểm tra lại ...!
Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03
kg/m2
bh3/12 cm4
Nên chọn cột chống f Ban đầu đã chọn!
Cột chống f (cm)
Diện tích Coffa sàn (cm
The End COFFA sàn
Lấy tiết diện cột với giá trị đầu
Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!
1 Các lựa chọn số liệu ban đầu.Tiết diện cột a1= mm
b1= mmChiều cao cột h mVán COFFA
Bề rộng Ván bv mBề dày ván hv mỨng suất Cho phép gỗ :
Tải trọng do đổ BTông vào ván khuôn:
Pđ = 200n 1.3
P = y H + Pđg 2500n 1.1
Đầm bằng dùi : H 0.7 m
Tải trọng ngang P = 21852.Tính Toán
* Sơ đồ tính
Lực phân bố trên m dài:(ứng với bề rộng ván chọn)q = P x bv = 546.25 kg/m
1Trong đó:
2
COFFA CỘT
kg/cm2
kg/m2
kg/m3
kg/m2
= Mmax / W
Mmax= q x Lg2/8
M maxq
Lg
3Từ 1,2,3 ta có:
Þ 0.4891 m
Chọn lại Khoảng cách gông : m Không Thoả chọn lại
Ván cộtbv (cm) 25hv(cm) 2
K/cách-gông(cm) 60
Chọn kích thướt of Gông: bg : m hg : m
Tải tác động từ ngoài lên đầu cột. (Như vòi bom BT) Kg/mTrọng lương gông không đáng kể nên ta có thể bỏ quaVị trí đặt cột chống cho cột :
(không kể coffa cột cho đoạn ở dưới móng)1 ở giữa cột h/2 1.65 m2 ở vị trí 3h/4 cột gần sàn tầng t 3.3 m
Góc bố trí cột chống:300 kg
Lấy theo cấu t cmPhải tính ra tiết diện cột chống!!
Ứng Suất cho phép of gỗ làm cột chốngcm
L = 3.811 m
W = bv x hv2/6
(để an toàn không cần kiểm tra dộ võng ván nên chọn Lg 80 % Kết quả tính)
o
Tải trọng Từ đầu cột truyền dọc theo cột : N = P /Lcc1 =(h/2)/cos f = Lcc2 =h/cosa
kg/cm2
Chọn cột chống: f =Lcc = h/cosa
f
f
Lg2≤ [σ ]4bvh2v3q
Lg≤√[σ ]4bvh2v /3q
Khoảng cách mép cột đến cột chống : 1.905 m
Khả năng chịu lực dọc truc thanh N của cây chống :I = Lcc/4 = I =0.9526
Lo = 2.66742.8
Nội suy:Khoảng trước nó: 0.99
2.8 j 0.997Khoảng sau nó: 1
Tacó:0.0050
Þ = 5.985 = 98
Lấy tiết diện cột với giá trị đầu Làm lại tăng Kt tiết diệ
Kết quả:Lấy tiết diện cột với giá trị đầu
8 cm3.Kết quả cuối cùng:
STT Loại Hình b h1 Ván cột (cm False False2 Gông (c False False3 False4 False5 L cột chống False6 K/cách mépcột-Cộtchống (m) False7 Khoảng cách 2 gông False8 False
Kết Quả này không chấp nhận,Bạn vui lòng kiểm tra lại
Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03
l = Lo / I l = Tìm j ?
jtKhoảng Giữa l :
js
= N/jFcc [ ] Fcc = pR2 = m2
kg/cm2
kg/cm2
[] >So sánh [] : [] <
Tiếtdiệncột chống f =
Cột chống f (cm)Góc bố trí
Diện tích Coffa Cột (m
The End COFFA cột
I. Số liệu tính toán ban đầu
sồ lượng dầm : 1Nhập các số liệu ban đầu:
Tiết diện dầm :
1 mm mm
1. ván coffaRộng bv mDày hv mỨng suất cho phép váTrọng lượng ĐVị ván
2. Gỗ (Tiết Diện) Sườn Ngang:Rộng bsn mCao hsn mỨng suất cho phép gỗTrọng lượng ĐVị gỗ l
3. Gỗ (Tiết Diện) Sườn dọcRộng bsd mCao hsd mỨng suất cho phép gỗTrọng lượng ĐVị gỗ l
4. Gỗ (Tiết Diện)Sườn Cột Chống:m
Ứng suất cho phép gỗ SdTrọng lượng ĐVị cột chống:Đường Kính Tiết Diện L m
Lo 1.4 m Hoạt tải Tải TC n
Lực động do đổ BT vào ván kh 1.3 260Trọng lượng do người đứng tr 1.3 0Trọng lg do xe vận chuyển& cầu công tác: 1.3 0
COFFA DẦM
b1
h1
kg/cm2
kg/m3
kg/cm2
kg/m3
kg/cm2
kg/m3
f =kg/cm2
kg/m3
m = 0.7Lo = L x m
Pstt
VAÙN ÑAÙY DAÀM COÄT CHOÁNG DAÀM
CHOÁNG XIEÂNSÖÔØN DOÏC DAÀM
GOÃ CHOÁNG TRÖÔÏTCHOÁNG XIEÂN
SÖÔØN DÖÙNG
SÖÔØN NGANG
Lực do dầm máy: 1.3 0Lực do đầm tay: 1.3 195
455Trọng Lượng bản thân dầm: = Trọng lượng betông x 1 x n (TL 1m dài )
n = 1.12500 Þ TL bản thân dầm : 3025
Trọng Lượng bản thân ván = TLg đơn vị ván x hv x nn 1.1
800 19.360.02 m
II. Tính Toán :
Dầm 1
3.233044.36
4553499.36874.84 (Ứng bề rộng ván chọn)
Lsn(m) 0.386 (ĐK: LSN< bdầm)
ghi chú: -Khi tải trọng do hoạt tải khác thì phải làm từng dầm khác! -Về cơ bản khi tính ta tính 1m dài và sau đó ta bố trí nó!
Trọng Lượng Đơn vị một số loại gỗ 800
Trọng Lượng bthân sườn ngang :2.816 kg/m dài
221.53 kg/m dàiTính theo sđ dầm đơn giản ta có Lsd :
W = bsn x hsn/6 Þ
Þ 1.229 m (Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)Chọn Lại Lsd : m
Tổng hoạt tải tính toán: Ptt
gbt kg/m3
gv kg/m3 ÞTLg ván = hv
Ldầm(m)SvánCOFFA(m2)
Tĩnh Tải(kg/m2)Hoạt Tải(kg/m2)
S /1m2
S /1m dài
Chọn Lại LSN(m)
Kg/m3
= Mmax / W [ ]
bsn x hsnx TLđơn vịgỗ x 1.1 =
Tải tác dụng sườn ngang: qsn =(Pd+gd+TLbảnthân ván sàn)xLsn+TLbthânSN
Mmax = qLsd2 /8Lsd []x4bsnxhsn2/3qsn
= Mmax / W [ ]Lsd
q
vbvhLsn 34 2
Khả năng chịu lực dọc truc thanh N của cây chống :98
I = Lcc/4 = I = 0.52.8
Nội suy:Khoảng trước nó: 1
2.8 j 0.997Khoảng sau nó: 0.99
0.08 m0.005
265.831 kg/mN=2Q+TLg Bản thân SườnDọc= 533.41 kg
Trọng Lượng gỗ làm cột chống: 80010.647
Lấy tiết diện cột với giá trị đầuLàm lại tăng Kt tiết diện
Kết quả:Lấy tiết diện cột với giá trị đầu 0.08
Chọn Lcc 1.2 m4.Kiểm tra độ võng:Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!
q = (Tải tác dụng SN+ TLbản thân Sườn Dọc) x Lccq = 267.93 0.04281
E = 1200000
J = 416.667[f] =3Lcc/1000 0.36 cm
So sánh[f] > f Thoả
f max = 0.00023 cm [f] < f Ko Thoả
Kết quả: Thoả Þ
5.Kết quả cuối cùng:
STT Loại Hình b h1 Ván dầm (cm) 25 22 Sườn Ngang (cm) 4 83 Sườn dọc (cm 5 10
Ứng suất cho Phép gỗ làm cột chống:[ Kg/cm2
l = Lo / I l = Tìm j ?
jtKhoảng Giữa l :
js f =
Ftdcchống = R2*3.14 = m2
Q = TảiSN truyền vào x Lsd
kg/m3
= N/jFtdcchống kg/cm2
[] >So sánh [] : [] <
Tiếtdiệncột chống f =
f max = 5qL4/384EJ
kg/m2
bh3/12 cm4
Nên chọn cột chống f Ban đầu đã chọn!
4 85 Khoảng cách sườn ngang: ( 0.256 Khoảng cách sườn dọc: 1.27 Khoảng cách cột chống: 1.2
Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03
Cột chống f (
The End COFFA Dầm
đơnvịkg/m2
kg/m2
kg/m2
VAÙN ÑAÙY DAÀM COÄT CHOÁNG DAÀM
CHOÁNG XIEÂNSÖÔØN DOÏC DAÀM
GOÃ CHOÁNG TRÖÔÏTCHOÁNG XIEÂN
SÖÔØN DÖÙNG
SÖÔØN NGANG
Trọng Lượng bản thân dầm: = Trọng lượng betông x 1 x n (TL 1m dài )
ghi chú: -Khi tải trọng do hoạt tải khác thì phải làm từng dầm khác! -Về cơ bản khi tính ta tính 1m dài và sau đó ta bố trí nó!
kg/m dài
kg/m2
kg/m2
kg/m2
kg/m2
kg/m2
xhsn2/3qsn
Lấy tiết diện cột với giá trị đầuLàm lại tăng Kt tiết diện
m
Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!
Ko Thoả
Ban đầu đã chọn!
Không Nên Vào Sheet Data vì đây là dữ liệu quan trọng of các hàm tính toán!Bề dày sàn:
L1 L21 1
17
1 1
17
1 0.06 0.062 1.2 2 1.2 2 0.08 0.083 1.5 3 1.5 3 0.1 0.14 1.2 4 1.2 4 0.12 0.125 2 5 2 5 0.14 0.146 2.2 6 2.2 6 0.15 0.157 2.4 7 2.4 7 0.16 0.168 2.5 8 2.59 2.6 9 2.6
10 2.8 10 2.811 3 11 3 Bề rộng dầm: m12 3.2 12 3.2
6
1 0.113 3.4 13 3.4 2 0.1214 3.5 14 3.5 3 0.1515 3.6 15 3.6 4 0.1616 3.8 16 3.8 5 0.1817 4 17 4 6 0.218 4.2 18 4.2 7 0.2519 4.4 19 4.4 8 0.320 4.5 20 4.5 9 0.3521 4.6 21 4.6 10 0.422 4.8 22 4.8 11 0.4523 5 23 5 12 0.524 5.2 24 5.225 5.4 25 5.426 5.5 26 5.527 5.6 27 5.628 5.8 28 5.829 6 29 630 6.2 30 6.2 Lực động do đổ BT vào ván khuôn :31 6.4 31 6.432 6.5 32 6.5 Trọng lượng do người đứng trên: 33 6.6 33 6.634 6.8 34 6.8 Trọng lượng do xe vận chuyển và cầu côn35 7 35 736 7.2 36 7.2 Lực do dầm máy:37 7.4 37 7.438 7.5 38 7.5 Lực do đầm tay:39 7.6 39 7.640 7.8 40 7.841 8 41 8
Ls1 3.8 mLs2 3.8 mSs 14.440
Bề rộng ván sàn m Chiều cao ván m Chiều cao cột chốnglinkcot bv hv linkcot
13
2 4
1 0.2
2
1 0.018
2
2 0.25 2 0.023 0.3 3 0.0254 0.35 4 0.035 0.4 5 0.0356 0.5 6 0.047 0.6 7 0.058 0.89 1
linkcot KT sườn ngang m linkcot
1 1
1 0.04
5
1 0.04
1
2 0.05 2 0.053 0.06 3 0.064 0.07 4 0.075 0.1 5 0.08
6 0.17 0.128 0.149 0.2
LoKTSườn Dọc m
2
1 0.05
5
1 0.05 Ứng Sức cho phép of gỗ2 0.06 2 0.06
5 5
3 0.07 3 0.074 0.1 4 0.15 0.2 5 0.12
6 0.147 0.28 0.02
ĐKính cột chống m Khoảng cách sườn ngang (m)Linkcot
10
1 0.1
1 1
1 0.08 2 0.22 0.1 3 0.253 0.12 4 0.34 0.14 5 0.355 0.16 6 0.4
7 0.458 0.59 0.5510 0.611 0.712 0.7513 0.8
Trọng Lượng gỗ Khoảng cách cột chố
15 15
1 330
13
1
f
Kg/m3
15 15
2 340
13
23 350 34 360 45 370 56 380 67 390 78 400 89 450 9
10 500 1011 550 1112 600 1213 650 1314 750 1415 800 15
16171819
Không Nên Vào Sheet Data vì đây là dữ liệu quan trọng of các hàm tính toán! Cột
Tiết diện cột:b
10 10 3
1 100 Khoàng cách gông2 120
5
13 150 24 180 35 200 46 250 57 300 68 350 79 400 8
10 450 9cột 10
5 5 10 10
1 100 112 120 123 150 134 180 145 200 156 250 167 300 178 3509 400
10 45011 50012 55013 60014 65015 70016 750
5 5 10 10
17 80018 100019 1200
1 Lượng Bêt 200 kg/m212 Lượng BT 400 kg/m2
11 Đầm bằng P = 1500 1310
2Dầm 2 Đầm bằng P = y H + 2185
3
7 1 1 1 1 1 1 1 1
a1 20
22 303 45
f1 6 cm
2 2
2 8 cm3 10 cm4 12 cm
DầmL1
1 1
16 6 7 5 1 1 1
2 1.23 1.54 1.25 26 2.27 2.48 2.59 2.6
10 2.811 312 3.213 3.414 3.515 3.616 3.817 418 4.219 4.420 4.521 4.622 4.823 524 5.225 5.426 5.527 5.628 5.829 630 6.231 6.432 6.533 6.634 6.835 736 7.237 7.438 7.539 7.640 7.841 842 8.243 8.444 8.545 8.646 8.847 10
bv hv1 0.2
2
1 0.018
2
TLgỗ2 0.25 2 0.02 13 0.3 3 0.025 24 0.35 4 0.03 35 0.4 5 0.035 46 0.5 6 0.04 57 0.6 7 0.05 68 0.8 79 1 8
9Sndam hsndam 10
1 0.04
1
1 0.04
5
112 0.05 2 0.05 123 0.06 3 0.06 134 0.07 4 0.07 145 0.1 5 0.08 156 0.12 6 0.17 0.14 7 0.12
8 0.149 0.2
b sd h sd1 0.05
1
1 0.05
4
2 0.06 2 0.063 0.07 3 0.074 0.1 4 0.15 0.2 5 0.12
cotchongdam 6 0.141 0.08
1
7 0.22 0.1 8 0.023 0.124 0.14 h cotchống dầm5 0.16 1
ứng suất 21 67
5 5 1 5
32 70 43 80 54 90 65 98 76 100 8
9Kích thước SN áp lực lên đầu cột! 10
1 0.1
3
1 100
2
112 0.2 2 150 123 0.25 3 200 134 0.3 4 300 145 0.35 156 0.4 167 0.45 17
8 0.5
3
189 0.55 19
10 0.6 2011 0.712 0.7513 0.814 115 1.216 1.417 1.518 1.6
Các Bạn không nên sửa đổi các dữ liệu này !Dẫn đến kết quả không theo ý muốn!
Không Nên Vào Sheet Data vì đây là dữ liệu quan trọng of các hàm tính toán!
m
3
mmmmmm
6
1 0.1
6
1 0.1
6
1 0.12 0.12 2 0.12 2 0.123 0.15 3 0.15 3 0.154 0.16 4 0.16 4 0.165 0.18 5 0.18 5 0.186 0.2 6 0.2 6 0.27 0.25 7 0.25 7 0.258 0.3 8 0.3 8 0.39 0.35 9 0.35 9 0.3510 0.4 10 0.4 10 0.411 0.45 11 0.45 11 0.4512 0.5 12 0.5 12 0.5
linkdamLực động do đổ BT vào ván khuôn : 0
2 2200Trọng lượng do người đứng trên: 0
2 1
2 1
200 1Trọng lượng do xe vận chuyển và cầu côn 0
2 12
300 3Lực do dầm máy: 0
2 14
150 5Lực do đầm tay: 0
1 26
150 789
10111213
Bảng tra hệ số dùng
2 1
14Chiều cao cột chống 15
1 2.0 162 2.2 173 2.3 184 2.4 195 2.5 206 2.6 217 2.78 2.89 2.9
10 3.011 3.112 3.213 3.314 3.415 3.516 3.617 3.718 3.819 3.920 4
2.31 m
Ứng Sức cho phép of gỗ LinkCOT Lcc1 67 kg/cm2
5 5
2 70 kg/cm23 80 kg/cm24 90 kg/cm25 98 kg/cm26 100 kg/cm2
Khoảng cách Sườn Dọc (m) dam
5
1 0.5
10
2 0.63 0.74 0.755 0.86 0.857 0.98 19 1.110 1.211 1.2512 1.313 1.3514 1.4
0.6
0.70.750.8
0.850.91
1.11.2
1.251.3
1.351.4
1.451.51.61.82
2.2
Không Nên Vào Sheet Data vì đây là dữ liệu quan trọng of các hàm tính toán!
h cot m0.2
9
1 20.4 2 2.20.5 3 2.4
0.55 4 2.60.6 5 2.8
0.65 6 30.7 7 3.1
0.75 8 3.20.8 9 3.3
0.85 10 3.40.9 11 3.6
0.95 12 3.80.1 13 4
0.12 14 4.10.13 15 4.20.14 16 4.30.15 17 4.4
18 4.5
h1 2002 2503 3004 3505 4006 4507 5008 5509 60010 65011 70012 80013 90014 1000
bd
1
1 1002 1203 1504 1605 1806 2007 2508 3009 35010 40011 45012 500
330
15 15 3 15 7
340350360370380390400450500550600650750800
h cotchống dầm2.0
1
2.22.32.42.52.62.72.82.93.03.13.23.33.43.53.63.7
Kg/m3
cho dầm cho dầm cot cotl j
2 1 2 2 1
0 110 0.9920 0.9730 0.9340 0.8750 0.860 0.7170 0.5880 0.4790 0.38100 0.31110 0.25120 0.22
Bảng tra hệ số dùng j cho Gỗ
1.Các sồ liệu ban đầu:
STT MÓNG
1 M1a 0.8 0.2 0.5 0.9 1.2 0.85 0.25 0.2 0.35 25% 3%2 M1a 0.8 0.2 0.95 0.5 1.2 0.85 0.25 0.2 0.35 25% 3%3 M2 0.8 0.2 1.45 0.95 1.2 0.85 0.25 0.2 0.35 25% 3%4 M3 0.8 0.2 1.45 0.7 1.3 0.85 0.3 0.2 0.45 25% 3%5 A6 B7 C8 D9 E10 F
2.Phần tính toán:Ñoái vôùi hoá moùng
Trong đó: b=Bm+ 2*k c=a+2*m*h d=b+2*m*h
CÔNG TÁC ĐẤTPhần I :Công Tác Đất Tập Trung
HEÄ SOÁ MAÙI DOÁC: m
KHOAÛNG KHOÂNG LÖU : K (m)
L M
(m)B M
(m)H
(m)H M
(m)a C
(m)b C
(m)hC
(m)k1 Ko
Vhố=[H*(a*b+c*d+(a+c)*(b+d)]/6
V1 = Vhoá *(1+k1)k1 : laø heä soá ñaát tôi xoáp ban ñaàu.
Vmoùng = BM*HM*LM
Vôùi BM : chieàu roäng cuûa moùng HM : chieàu cao cuûa moùng LM : chieàu daøi cuûa moùng
Vcoät = ac*bc*hc
Vôùi ac : chieàu daøi cuûa coät bc : chieàu roäng cuûa coät hc : chieàu cao cuûa coät èSVm = Vmoùng + Vcoät
V ñaàm chaët = Vhoá - Vmoùng
Vtôi xoáp caàn = V ñaàm chaët *[(1+k1)/(1+k0 )]
STTMÓNG
a (m) b (m) c (m) d (m)
1 M1a 0.9 1.3 2.82 3.22 3.70 18.49 23.112 M1a 1.35 0.9 3.27 2.82 3.76 3.76 4.693 M2 1.85 1.35 3.77 3.27 5.01 20.05 25.074 M3 1.85 1.1 3.93 3.18 5.33 21.31 26.645 A 0 0 0 0 0.00 0.00 0.006 B 0 0 0 0 0.00 0.00 0.007 C 0 0 0 0 0.00 0.00 0.008 D 0 0 0 0 0.00 0.00 0.009 E 0 0 0 0 0.00 0.00 0.0010 F 0 0 0 0 0.00 0.00 0.00
63.6179.51
STT MÓNG
1 M1a 0.383 0.0175 0.400 2.0 16.492 M1a 0.404 0.0175 0.421 0.4 3.333 M2 1.171 0.0175 1.188 4.8 15.304 M3 0.863 0.027 0.890 3.6 17.755 A 0.000 0 0.000 0.0 0.006 B 0.000 0 0.000 0.0 0.007 C 0.000 0 0.000 0.0 0.008 D 0.000 0 0.000 0.0 0.009 E 0.000 0 0.000 0.0 0.0010 F 0.000 0 0.000 0.0 0.00
THEÅ TÍCH ÑAÀM CHAËT KHI COÙ MOÙNG 52.88
THEÅ TÍCH TÔI XOÁP CAÀN ÑEÅ ÑAÀM VAØO HOÁ MOÙNG
STT MÓNG
1 M1a 16.49 25% 3% 20.012 M1a 3.33 25% 3% 4.053 M2 15.30 25% 3% 18.57
Vôùi k0 laø heä soá ñaát tôi xoáp cuoái cuøng. Vtôi xoáp dö = V1 - Vtôi xoáp caàn
VHOÁ (m3)
SVHOÁ (m3)
SV1 (m3)
TOÅNG THEÅ TÍCH HOÁ ÑAØO:(m3) : TOÅNG THEÅ TÍCH ÑAÁT TÔI XOÁP (m3) :
Vm (m3)
VC (m3)
THEÅ TÍCH MOÙNG VM
(m3)
SVM (m3)
SVÑAÀM CHAËT
(m3)
SVÑAÀM CHAËT
(m3)HEÄ SOÁ: k1
HEÄ SOÁ: ko
SVTÔI XOÁP CAÀN
(m3)
4 M3 17.75 25% 3% 21.555 A 0.00 0% 0% 0.006 B 0.00 0% 0% 0.007 C 0.00 0% 0% 0.008 D 0.00 0% 0% 0.009 E 0.00 0% 0% 0.0010 F 0.00 0% 0% 0.00
TOÅNG THEÅ TÍCH TÔI XOÁP CAÀN 64.17
THEÅ TÍCH TÔI XOÁP DÖ CAÀN MANG ÑI
STT HOÁ MOÙNG
1 M1a 23.11 20.01 3.102 M1a 4.69 4.05 0.653 M2 25.07 18.57 6.504 M3 26.64 21.55 5.105 A 0.00 0.00 0.006 B 0.00 0.00 0.007 C 0.00 0.00 0.008 D 0.00 0.00 0.009 E 0.00 0.00 0.0010 F 0.00 0.00 0.00
TOÅNG THEÅ TÍCH TÔI XOÁP DÖ CHUYEÅN ÑI 15.34
1.Các sồ liệu ban đầu:
STT ĐK-DM
1 A 0.8 9.7 0.6 0.45 25% 3% 2 0.2 0.352 ÑK2 0.8 10.2 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.353 ÑK3 0.8 3 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.354 ÑK4 0.8 2.27 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.355 ÑK5 0.8 3 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.356 DM1 0.8 3.55 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.357 DM2 0.8 2.1 0.7 0.75 25% 3% 4 0.3 0.68 D9 E
SV1 (m3)
SVTÔI XOÁP CAÀN
(m3)SVTÔI XOÁP DÖ
(m3)
Phần II :Công Tác Đất chạy Dài.
HEÄ SOÁ MAÙI DOÁC: m
l(m)
b(m)
h(m) k1 Ko
SOÁ LÖÔÏNGMOÙNG
B(m)
H(m)
10 F11121314151617181920
2.Phần tính toán:Đối với dầm móng &Đà kiềng
L là chiều dài của dầm
M ặt Bằng công trình tương đối bằng phẳng nên ta xem F1=F2 F= h*(b+m*h)
. h: chiều cao dầm ,đà kiềng .b : bề rộng dầm , đà kiềng
Theå tích cuûa ñaø kieàng vaø daàm moùng:
Vôùi B : chieàu roäng cuûa ñaø kieàng hoaëc daàm moùng H : chieàu cao cuûa ñaø kieàng hoaëc daàm moùng L : chieàu daøi cuûa ñaø kieàng hoaëc daàm moùng
STT ĐK-DM
1 A 0.432 4.1904 8.381 10.48 0.68 1.36 7.02 8.52 1.95
Vhố=L*[(F1+F2)/2]
F1,F2 là diện tích mặt cắt ngang của hố móng đang đào có chiều
V1 = Vhoá *(1+k1) Vôùi : k1 : laø heä soá ñaát tôi xoáp ban ñaàu
VĐK-DM = L*B*H
V ñaàm chaët = Vhoá - Vñaø kieàng hoaëc daàm moùng
Vtôi xoáp caàn = V ñaàm chaët *[(1+k1)/(1+k0)] Vôùi k0 laø heä soá ñaát tôi xoáp cuoái cuøng. Vtôi xoáp dö = V1 - Vtôi xoáp caàn
DIEÄN TÍCH HOÁ MOÙNG F (m2)
THEÅ TÍCH HOÁ MOÙNG VHOÁ (m3)
SVHOÁ (m3)
SV1 (m3) VÑK
vaø VDM
(m3)
SVÑK vaø SVDM
(m3)
SVđầm chặt
(m3)
SVTÔI
XOÁP CAÀN
(m3)
SVTÔI
XOÁP DÖ
(m3)
2 ÑK2 0.432 4.4064 4.406 5.51 0.71 0.71 3.69 4.48 1.033 ÑK3 0.432 1.296 1.296 1.62 0.21 0.21 1.09 1.32 0.304 ÑK4 0.432 0.9806 0.981 1.23 0.16 0.16 0.82 1.00 0.235 ÑK5 0.432 1.296 1.296 1.62 0.21 0.21 1.09 1.32 0.306 DM1 0.432 1.5336 1.534 1.92 0.25 0.25 1.29 1.56 0.367 DM2 0.975 2.0475 8.190 10.24 0.38 1.51 6.68 8.10 2.138 D 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.009 E 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0010 F 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0011 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0012 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0013 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0014 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0015 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0016 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0017 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0018 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0019 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0020 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TOÅNG THEÅ TÍCH HOÁ ÑAØO 26.08 TOÅNG THEÅ TÍCH ÑAÁT TÔI XOÁP : 32.60 TOÅNG THEÅ TÍCH ÑAÀM CHAËT : 21.67
TOÅNG THEÅ TÍCH TÔI XOÁP CAÀN 26.30 TOÅNG THEÅ TÍCH TÔI XOÁP DÖ CHUYEÅN ÑI : 6.30
Phần III :Tính Số Công& Thời Gian Hoàn Thành Công Việc1.Phần Đào Đất
Số Công Nhân T63.61 1.58 15 100.51 6.726.083 0.82 15 21.39 1.4Tổng T 8.13 ngày
Tổng số công 121.89 công1.Phần Đắp Đất
Số Công Nhân T52.88 0.6 15 31.73 2.121.672 0.6 15 13.00 0.9Tổng T 2.98 ngày
Tổng số công 44.73 công
Tổng thời gian hoàn thành công tác đất 11 ngàyTổng số công hoàn thành công tác đất: 166.6 công
Ghi chú:
(m3)(m3)(m3)(m3)(m3)
Tổng KL đào(m3) Số CôngTrên 1m3 åCông Cần
Tổng KL đắp(m3) Số CôngTrên 1m3 åCông Cần
3.S Công & Thời gian cho công tác đất.
Màu Đỏ : số liệu cần nhập vào.Màu Hồng : số liệu cần nhập vào.
Nếu Số lượng móng & ĐK nhiều hơn số lượng cho phép bảng tính các bạn chèn thêm hàng,
Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03
kiểm tra lại hàm "sum"The End Công Tác Đất