[kenhxaydung vn] - COFFA MAIKHOANAM

47
1. Số liệu tính toán ban đầu Chiều dài ô sàn m m Dày sàn m Bề rộng dầm m m m m Tình diện tích coffa =Tính khoảng cách phủ bì trừ đi 1/2 các d Chính là Khoảng cách lọt lòng Diện tích coffa : 14.44 Tải TC n đơnvị Lực động do đổ BT vào ván khuôn : 1.3 260 Trọng lượng do người đứng trên: 1.3 260 Trọng lgdo xe vận chuyển&cầu công tác: 1.3 390 Lực do dầm máy: 1.3 195 Lực do đầm tay: 1.3 0 Tổng hoạt tải tính toán Ps 1105 Tỉnh Tải Thành phần n BTCT 0.1 2500 1.1 275 1380 BNG TÍNH COFFA SÀN BTCT Design by: Mai Khoa Nam & Dương Hoàng Hân Diện tích L1 = L2 = ds = b1 = b2 = b3 = b4 = Giải thích : Một ô sàn giới hạn bởi 4 Dầm(kể cả Dầm môi). S =(L1-((b1+b2)/2))*(L2-((b3+b4)/2 m 2 Hoạt tải Ps tt kg/m 2 kg/m 2 kg/m 2 kg/m 2 kg/m 2 kg/m 2 ds(m) gbtkg/m 3 gs tt (kg/m 2 ) Tổng tải trên 1m 2 Ps tt + gs tt kg/m 2 b4 b3 b2 b1 B A 2 1 L2 L1 Ss

Transcript of [kenhxaydung vn] - COFFA MAIKHOANAM

1. Số liệu tính toán ban đầu

Chiều dài ô sàn mm

Dày sàn mBề rộng dầm m

mmm

Tình diện tích coffa =Tính khoảng cách phủ bì trừ đi 1/2 các dầm.)Chính là Khoảng cách lọt lòngDiện tích coffa :

14.44Tải TC n đơnvị

Lực động do đổ BT vào ván khuôn : 1.3 260Trọng lượng do người đứng trên: 1.3 260Trọng lgdo xe vận chuyển&cầu công tác: 1.3 390Lực do dầm máy: 1.3 195Lực do đầm tay: 1.3 0

Tổng hoạt tải tính toán Ps 1105 Tỉnh Tải

Thành phần nBTCT 0.1 2500 1.1 275

1380

BẢNG TÍNH COFFA SÀN BTCTDesign by: Mai Khoa Nam & Dương Hoàng Hân

Diện tích

L1 =L2 =ds =b1 =b2 =b3 =b4 =

Giải thích : Một ô sàn giới hạn bởi 4 Dầm(kể cả Dầm môi).

S =(L1-((b1+b2)/2))*(L2-((b3+b4)/2)) m2

Hoạt tải Pstt

kg/m2

kg/m2

kg/m2

kg/m2

kg/m2

kg/m2

ds(m) gbtkg/m3 gstt(kg/m2)

Tổng tải trên 1m2 sàn: Ptt =Pstt + gstt kg/m2

b4b3

b2b1

B

A

21

L2

L1 Ss

2.Nhập Kích Thước Các Tiết Diện: 1. ván coffa

Rộng mDày m

2. Gỗ (Tiết Diện) Sườn Ngang:Rộng mCao m

3. Gỗ (Tiết Diện) Sườn Dọc:Rộng mCao m

4. Gỗ (Tiết Diện)Sườn Cột Chống: mĐường Kính Tiết Diện m

L m

Lo 2.31 m

3.Tính Toán Các Khoảng Cách SN &SD & Cột Chống đối với sàn :Trọng lượng bản thân vá 17.6

Ps+ gs + TLbảnthân ván sàn 1397.6Tổng Tải trọng trên 1m dài: ứng với bề rộng ván sàn đã chọn.

489.16 kg/m dàiỨng suất cho phép of gỗTính theo sđ dầm đơn giản ta có Lsn :

ÞW = bv x hv/6

Þ 0.612 m (Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)Chọn lại Lsn : m

Trọng Lượng Đơn vị một số loại gỗ:

Trọng Lượng bthân sườn 2.816 kg/m dài

841.38 kg/m dàiTính theo sđ dầm đơn giản ta có Lsd :

bv hv

bsn hsn

bsd hsd

f m = 0.7Lo = L x m

hv x trọng lượng đvị ván x 1.1 kg/m2

Tổng Tải trọng trên 1m2 : kg/m2

q = Tổng tải trọng trên 1m2 x bv =[ ] Kg/cm2

Mmax = qLsn2 /8

Lsn

Kg/m3

= Mmax / W [ ]bsn x hsnx TLđơn vịgỗ x 1.1 =

Tải tác dụng sườn ngang: qsn =(Ps+gs+TLbảnthân ván sàn)xLsn+TlgbthânSN =

Mmax = qLsd2 /8

q

vbvhLsn 34 2

Lsd≤√ [σ ]4bsnh2sn3qsn

W = bsn x hsn/6 Þ

Þ 0.631 m (Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)Chọn Lại Lsd : m Không Thoả chọn lại

Khả năng chịu lực dọc truc thanh N của cây chống :

I = Lcc/4 = I =0.8252.8

Nội suy:Khoảng trước nó: 1

2.8 j 0.997Khoảng sau nó: 0.99

0.08 m0.00502673.101 kg/m

N=2Q+TLg Bản thân SườnDọ 1352.54 kgTrọng Lượng gỗ làm cột chống:

26.997Lấy tiết diện cột với giá trị đầuLàm lại tăng Kt tiết diện

Kết quả:Lấy tiết diện cột với giá tr 0.08 m

Chọn Lcc : 1.2 m4.Kiểm tra độ võng:Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!

q = (Tải tác dụng SN+ TLbản thân Sườn Dọc) x Lcc

= Mmax / W [ ]

Lsd

Ứng suất cho Phép gỗ làm cột chống:[ ] : Kg/cm2

l = Lo / I l = Tìm j ?

jtKhoảng Giữa l :

js f =

Ftdcchống = R2*3.14 = m2

Q = TảiSN truyền vào x L

kg/m3

= N/jFtdcchống kg/cm2

[] >So sánh [] : [] <

Tiếtdiệncột chống f =

f max = 5qL4/384EJ

Lsd≤√ [σ ]4bsnh2sn3qsn

Söôøn doïc

LsnLsn

Lcc

Q

q = 1016.56E = 1200000

J = 864[f] =3Lcc/1000 0.36 cm

So sánh[f] > fThoả

f max = 0.00026 cm [f] < fKo ThoảKết quả: Thoả Þ

5.Kết quả cuối cùng:

STT Loại Hình b h1 Ván sàn False False2 Sườn Ngang (c False False3 Sườn dọc False False4 False5 Khoảng cách sườn ngang: False6 Khoảng cách sườn dọc: False7 Khoảng cách cột chống: False8 False

Kết Quả này không chấp nhận,Bạn vui lòng kiểm tra lại ...!

Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03

kg/m2

bh3/12 cm4

Nên chọn cột chống f Ban đầu đã chọn!

Cột chống f (cm)

Diện tích Coffa sàn (cm

The End COFFA sàn

Tình diện tích coffa =Tính khoảng cách phủ bì trừ đi 1/2 các dầm.)

kg/m dài

(Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)

kg/m dài

kg/m dài

Lấy tiết diện cột với giá trị đầu

Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!

Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03

f Ban đầu đã chọn!

1 Các lựa chọn số liệu ban đầu.Tiết diện cột a1= mm

b1= mmChiều cao cột h mVán COFFA

Bề rộng Ván bv mBề dày ván hv mỨng suất Cho phép gỗ :

Tải trọng do đổ BTông vào ván khuôn:

Pđ = 200n 1.3

P = y H + Pđg 2500n 1.1

Đầm bằng dùi : H 0.7 m

Tải trọng ngang P = 21852.Tính Toán

* Sơ đồ tính

Lực phân bố trên m dài:(ứng với bề rộng ván chọn)q = P x bv = 546.25 kg/m

1Trong đó:

2

COFFA CỘT

kg/cm2

kg/m2

kg/m3

kg/m2

= Mmax / W

Mmax= q x Lg2/8

M maxq

Lg

3Từ 1,2,3 ta có:

Þ 0.4891 m

Chọn lại Khoảng cách gông : m Không Thoả chọn lại

Ván cộtbv (cm) 25hv(cm) 2

K/cách-gông(cm) 60

Chọn kích thướt of Gông: bg : m hg : m

Tải tác động từ ngoài lên đầu cột. (Như vòi bom BT) Kg/mTrọng lương gông không đáng kể nên ta có thể bỏ quaVị trí đặt cột chống cho cột :

(không kể coffa cột cho đoạn ở dưới móng)1 ở giữa cột h/2 1.65 m2 ở vị trí 3h/4 cột gần sàn tầng t 3.3 m

Góc bố trí cột chống:300 kg

Lấy theo cấu t cmPhải tính ra tiết diện cột chống!!

Ứng Suất cho phép of gỗ làm cột chốngcm

L = 3.811 m

W = bv x hv2/6

(để an toàn không cần kiểm tra dộ võng ván nên chọn Lg 80 % Kết quả tính)

o

Tải trọng Từ đầu cột truyền dọc theo cột : N = P /Lcc1 =(h/2)/cos f = Lcc2 =h/cosa

kg/cm2

Chọn cột chống: f =Lcc = h/cosa

f

f

Lg2≤ [σ ]4bvh2v3q

Lg≤√[σ ]4bvh2v /3q

Khoảng cách mép cột đến cột chống : 1.905 m

Khả năng chịu lực dọc truc thanh N của cây chống :I = Lcc/4 = I =0.9526

Lo = 2.66742.8

Nội suy:Khoảng trước nó: 0.99

2.8 j 0.997Khoảng sau nó: 1

Tacó:0.0050

Þ = 5.985 = 98

Lấy tiết diện cột với giá trị đầu Làm lại tăng Kt tiết diệ

Kết quả:Lấy tiết diện cột với giá trị đầu

8 cm3.Kết quả cuối cùng:

STT Loại Hình b h1 Ván cột (cm False False2 Gông (c False False3 False4 False5 L cột chống False6 K/cách mépcột-Cộtchống (m) False7 Khoảng cách 2 gông False8 False

Kết Quả này không chấp nhận,Bạn vui lòng kiểm tra lại

Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03

l = Lo / I l = Tìm j ?

jtKhoảng Giữa l :

js

= N/jFcc [ ] Fcc = pR2 = m2

kg/cm2

kg/cm2

[] >So sánh [] : [] <

Tiếtdiệncột chống f =

Cột chống f (cm)Góc bố trí

Diện tích Coffa Cột (m

The End COFFA cột

Không Thoả chọn lại(để an toàn không cần kiểm tra dộ võng ván nên chọn Lg 80 % Kết quả tính)

Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03

I. Số liệu tính toán ban đầu

sồ lượng dầm : 1Nhập các số liệu ban đầu:

Tiết diện dầm :

1 mm mm

1. ván coffaRộng bv mDày hv mỨng suất cho phép váTrọng lượng ĐVị ván

2. Gỗ (Tiết Diện) Sườn Ngang:Rộng bsn mCao hsn mỨng suất cho phép gỗTrọng lượng ĐVị gỗ l

3. Gỗ (Tiết Diện) Sườn dọcRộng bsd mCao hsd mỨng suất cho phép gỗTrọng lượng ĐVị gỗ l

4. Gỗ (Tiết Diện)Sườn Cột Chống:m

Ứng suất cho phép gỗ SdTrọng lượng ĐVị cột chống:Đường Kính Tiết Diện L m

Lo 1.4 m Hoạt tải Tải TC n

Lực động do đổ BT vào ván kh 1.3 260Trọng lượng do người đứng tr 1.3 0Trọng lg do xe vận chuyển& cầu công tác: 1.3 0

COFFA DẦM

b1

h1

kg/cm2

kg/m3

kg/cm2

kg/m3

kg/cm2

kg/m3

f =kg/cm2

kg/m3

m = 0.7Lo = L x m

Pstt

VAÙN ÑAÙY DAÀM COÄT CHOÁNG DAÀM

CHOÁNG XIEÂNSÖÔØN DOÏC DAÀM

GOÃ CHOÁNG TRÖÔÏTCHOÁNG XIEÂN

SÖÔØN DÖÙNG

SÖÔØN NGANG

Lực do dầm máy: 1.3 0Lực do đầm tay: 1.3 195

455Trọng Lượng bản thân dầm: = Trọng lượng betông x 1 x n (TL 1m dài )

n = 1.12500 Þ TL bản thân dầm : 3025

Trọng Lượng bản thân ván = TLg đơn vị ván x hv x nn 1.1

800 19.360.02 m

II. Tính Toán :

Dầm 1

3.233044.36

4553499.36874.84 (Ứng bề rộng ván chọn)

Lsn(m) 0.386 (ĐK: LSN< bdầm)

ghi chú: -Khi tải trọng do hoạt tải khác thì phải làm từng dầm khác! -Về cơ bản khi tính ta tính 1m dài và sau đó ta bố trí nó!

Trọng Lượng Đơn vị một số loại gỗ 800

Trọng Lượng bthân sườn ngang :2.816 kg/m dài

221.53 kg/m dàiTính theo sđ dầm đơn giản ta có Lsd :

W = bsn x hsn/6 Þ

Þ 1.229 m (Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)Chọn Lại Lsd : m

Tổng hoạt tải tính toán: Ptt

gbt kg/m3

gv kg/m3 ÞTLg ván = hv

Ldầm(m)SvánCOFFA(m2)

Tĩnh Tải(kg/m2)Hoạt Tải(kg/m2)

S /1m2

S /1m dài

Chọn Lại LSN(m)

Kg/m3

= Mmax / W [ ]

bsn x hsnx TLđơn vịgỗ x 1.1 =

Tải tác dụng sườn ngang: qsn =(Pd+gd+TLbảnthân ván sàn)xLsn+TLbthânSN

Mmax = qLsd2 /8Lsd []x4bsnxhsn2/3qsn

= Mmax / W [ ]Lsd

q

vbvhLsn 34 2

Khả năng chịu lực dọc truc thanh N của cây chống :98

I = Lcc/4 = I = 0.52.8

Nội suy:Khoảng trước nó: 1

2.8 j 0.997Khoảng sau nó: 0.99

0.08 m0.005

265.831 kg/mN=2Q+TLg Bản thân SườnDọc= 533.41 kg

Trọng Lượng gỗ làm cột chống: 80010.647

Lấy tiết diện cột với giá trị đầuLàm lại tăng Kt tiết diện

Kết quả:Lấy tiết diện cột với giá trị đầu 0.08

Chọn Lcc 1.2 m4.Kiểm tra độ võng:Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!

q = (Tải tác dụng SN+ TLbản thân Sườn Dọc) x Lccq = 267.93 0.04281

E = 1200000

J = 416.667[f] =3Lcc/1000 0.36 cm

So sánh[f] > f Thoả

f max = 0.00023 cm [f] < f Ko Thoả

Kết quả: Thoả Þ

5.Kết quả cuối cùng:

STT Loại Hình b h1 Ván dầm (cm) 25 22 Sườn Ngang (cm) 4 83 Sườn dọc (cm 5 10

Ứng suất cho Phép gỗ làm cột chống:[ Kg/cm2

l = Lo / I l = Tìm j ?

jtKhoảng Giữa l :

js f =

Ftdcchống = R2*3.14 = m2

Q = TảiSN truyền vào x Lsd

kg/m3

= N/jFtdcchống kg/cm2

[] >So sánh [] : [] <

Tiếtdiệncột chống f =

f max = 5qL4/384EJ

kg/m2

bh3/12 cm4

Nên chọn cột chống f Ban đầu đã chọn!

4 85 Khoảng cách sườn ngang: ( 0.256 Khoảng cách sườn dọc: 1.27 Khoảng cách cột chống: 1.2

Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03

Cột chống f (

The End COFFA Dầm

đơnvịkg/m2

kg/m2

kg/m2

VAÙN ÑAÙY DAÀM COÄT CHOÁNG DAÀM

CHOÁNG XIEÂNSÖÔØN DOÏC DAÀM

GOÃ CHOÁNG TRÖÔÏTCHOÁNG XIEÂN

SÖÔØN DÖÙNG

SÖÔØN NGANG

Trọng Lượng bản thân dầm: = Trọng lượng betông x 1 x n (TL 1m dài )

ghi chú: -Khi tải trọng do hoạt tải khác thì phải làm từng dầm khác! -Về cơ bản khi tính ta tính 1m dài và sau đó ta bố trí nó!

kg/m dài

kg/m2

kg/m2

kg/m2

kg/m2

kg/m2

xhsn2/3qsn

Lấy tiết diện cột với giá trị đầuLàm lại tăng Kt tiết diện

m

Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!

Ko Thoả

Ban đầu đã chọn!

Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03

Không Nên Vào Sheet Data vì đây là dữ liệu quan trọng of các hàm tính toán!Bề dày sàn:

L1 L21 1

17

1 1

17

1 0.06 0.062 1.2 2 1.2 2 0.08 0.083 1.5 3 1.5 3 0.1 0.14 1.2 4 1.2 4 0.12 0.125 2 5 2 5 0.14 0.146 2.2 6 2.2 6 0.15 0.157 2.4 7 2.4 7 0.16 0.168 2.5 8 2.59 2.6 9 2.6

10 2.8 10 2.811 3 11 3 Bề rộng dầm: m12 3.2 12 3.2

6

1 0.113 3.4 13 3.4 2 0.1214 3.5 14 3.5 3 0.1515 3.6 15 3.6 4 0.1616 3.8 16 3.8 5 0.1817 4 17 4 6 0.218 4.2 18 4.2 7 0.2519 4.4 19 4.4 8 0.320 4.5 20 4.5 9 0.3521 4.6 21 4.6 10 0.422 4.8 22 4.8 11 0.4523 5 23 5 12 0.524 5.2 24 5.225 5.4 25 5.426 5.5 26 5.527 5.6 27 5.628 5.8 28 5.829 6 29 630 6.2 30 6.2 Lực động do đổ BT vào ván khuôn :31 6.4 31 6.432 6.5 32 6.5 Trọng lượng do người đứng trên: 33 6.6 33 6.634 6.8 34 6.8 Trọng lượng do xe vận chuyển và cầu côn35 7 35 736 7.2 36 7.2 Lực do dầm máy:37 7.4 37 7.438 7.5 38 7.5 Lực do đầm tay:39 7.6 39 7.640 7.8 40 7.841 8 41 8

Ls1 3.8 mLs2 3.8 mSs 14.440

Bề rộng ván sàn m Chiều cao ván m Chiều cao cột chốnglinkcot bv hv linkcot

13

2 4

1 0.2

2

1 0.018

2

2 0.25 2 0.023 0.3 3 0.0254 0.35 4 0.035 0.4 5 0.0356 0.5 6 0.047 0.6 7 0.058 0.89 1

linkcot KT sườn ngang m linkcot

1 1

1 0.04

5

1 0.04

1

2 0.05 2 0.053 0.06 3 0.064 0.07 4 0.075 0.1 5 0.08

6 0.17 0.128 0.149 0.2

LoKTSườn Dọc m

2

1 0.05

5

1 0.05 Ứng Sức cho phép of gỗ2 0.06 2 0.06

5 5

3 0.07 3 0.074 0.1 4 0.15 0.2 5 0.12

6 0.147 0.28 0.02

ĐKính cột chống m Khoảng cách sườn ngang (m)Linkcot

10

1 0.1

1 1

1 0.08 2 0.22 0.1 3 0.253 0.12 4 0.34 0.14 5 0.355 0.16 6 0.4

7 0.458 0.59 0.5510 0.611 0.712 0.7513 0.8

Trọng Lượng gỗ Khoảng cách cột chố

15 15

1 330

13

1

f

Kg/m3

15 15

2 340

13

23 350 34 360 45 370 56 380 67 390 78 400 89 450 9

10 500 1011 550 1112 600 1213 650 1314 750 1415 800 15

16171819

Không Nên Vào Sheet Data vì đây là dữ liệu quan trọng of các hàm tính toán! Cột

Tiết diện cột:b

10 10 3

1 100 Khoàng cách gông2 120

5

13 150 24 180 35 200 46 250 57 300 68 350 79 400 8

10 450 9cột 10

5 5 10 10

1 100 112 120 123 150 134 180 145 200 156 250 167 300 178 3509 400

10 45011 50012 55013 60014 65015 70016 750

5 5 10 10

17 80018 100019 1200

1 Lượng Bêt 200 kg/m212 Lượng BT 400 kg/m2

11 Đầm bằng P = 1500 1310

2Dầm 2 Đầm bằng P = y H + 2185

3

7 1 1 1 1 1 1 1 1

a1 20

22 303 45

f1 6 cm

2 2

2 8 cm3 10 cm4 12 cm

DầmL1

1 1

16 6 7 5 1 1 1

2 1.23 1.54 1.25 26 2.27 2.48 2.59 2.6

10 2.811 312 3.213 3.414 3.515 3.616 3.817 418 4.219 4.420 4.521 4.622 4.823 524 5.225 5.426 5.527 5.628 5.829 630 6.231 6.432 6.533 6.634 6.835 736 7.237 7.438 7.539 7.640 7.841 842 8.243 8.444 8.545 8.646 8.847 10

bv hv1 0.2

2

1 0.018

2

TLgỗ2 0.25 2 0.02 13 0.3 3 0.025 24 0.35 4 0.03 35 0.4 5 0.035 46 0.5 6 0.04 57 0.6 7 0.05 68 0.8 79 1 8

9Sndam hsndam 10

1 0.04

1

1 0.04

5

112 0.05 2 0.05 123 0.06 3 0.06 134 0.07 4 0.07 145 0.1 5 0.08 156 0.12 6 0.17 0.14 7 0.12

8 0.149 0.2

b sd h sd1 0.05

1

1 0.05

4

2 0.06 2 0.063 0.07 3 0.074 0.1 4 0.15 0.2 5 0.12

cotchongdam 6 0.141 0.08

1

7 0.22 0.1 8 0.023 0.124 0.14 h cotchống dầm5 0.16 1

ứng suất 21 67

5 5 1 5

32 70 43 80 54 90 65 98 76 100 8

9Kích thước SN áp lực lên đầu cột! 10

1 0.1

3

1 100

2

112 0.2 2 150 123 0.25 3 200 134 0.3 4 300 145 0.35 156 0.4 167 0.45 17

8 0.5

3

189 0.55 19

10 0.6 2011 0.712 0.7513 0.814 115 1.216 1.417 1.518 1.6

Các Bạn không nên sửa đổi các dữ liệu này !Dẫn đến kết quả không theo ý muốn!

Không Nên Vào Sheet Data vì đây là dữ liệu quan trọng of các hàm tính toán!

m

3

mmmmmm

6

1 0.1

6

1 0.1

6

1 0.12 0.12 2 0.12 2 0.123 0.15 3 0.15 3 0.154 0.16 4 0.16 4 0.165 0.18 5 0.18 5 0.186 0.2 6 0.2 6 0.27 0.25 7 0.25 7 0.258 0.3 8 0.3 8 0.39 0.35 9 0.35 9 0.3510 0.4 10 0.4 10 0.411 0.45 11 0.45 11 0.4512 0.5 12 0.5 12 0.5

linkdamLực động do đổ BT vào ván khuôn : 0

2 2200Trọng lượng do người đứng trên: 0

2 1

2 1

200 1Trọng lượng do xe vận chuyển và cầu côn 0

2 12

300 3Lực do dầm máy: 0

2 14

150 5Lực do đầm tay: 0

1 26

150 789

10111213

Bảng tra hệ số dùng

2 1

14Chiều cao cột chống 15

1 2.0 162 2.2 173 2.3 184 2.4 195 2.5 206 2.6 217 2.78 2.89 2.9

10 3.011 3.112 3.213 3.314 3.415 3.516 3.617 3.718 3.819 3.920 4

2.31 m

Ứng Sức cho phép of gỗ LinkCOT Lcc1 67 kg/cm2

5 5

2 70 kg/cm23 80 kg/cm24 90 kg/cm25 98 kg/cm26 100 kg/cm2

Khoảng cách Sườn Dọc (m) dam

5

1 0.5

10

2 0.63 0.74 0.755 0.86 0.857 0.98 19 1.110 1.211 1.2512 1.313 1.3514 1.4

0.6

0.70.750.8

0.850.91

1.11.2

1.251.3

1.351.4

1.451.51.61.82

2.2

Không Nên Vào Sheet Data vì đây là dữ liệu quan trọng of các hàm tính toán!

h cot m0.2

9

1 20.4 2 2.20.5 3 2.4

0.55 4 2.60.6 5 2.8

0.65 6 30.7 7 3.1

0.75 8 3.20.8 9 3.3

0.85 10 3.40.9 11 3.6

0.95 12 3.80.1 13 4

0.12 14 4.10.13 15 4.20.14 16 4.30.15 17 4.4

18 4.5

h1 2002 2503 3004 3505 4006 4507 5008 5509 60010 65011 70012 80013 90014 1000

bd

1

1 1002 1203 1504 1605 1806 2007 2508 3009 35010 40011 45012 500

23

1 1 1

330

15 15 3 15 7

340350360370380390400450500550600650750800

h cotchống dầm2.0

1

2.22.32.42.52.62.72.82.93.03.13.23.33.43.53.63.7

Kg/m3

3.8

13.94

Các Bạn không nên sửa đổi các dữ liệu này !Dẫn đến kết quả không theo ý muốn!

cho dầm cho dầm cot cotl j

2 1 2 2 1

0 110 0.9920 0.9730 0.9340 0.8750 0.860 0.7170 0.5880 0.4790 0.38100 0.31110 0.25120 0.22

Bảng tra hệ số dùng j cho Gỗ

130 0.18

2 1 2 2 1

140 0.16150 0.14160 0.12170 0.11180 0.1190 0.09200 0.08

Các Bạn không nên sửa đổi các dữ liệu này !Dẫn đến kết quả không theo ý muốn!

1.Các sồ liệu ban đầu:

STT MÓNG

1 M1a 0.8 0.2 0.5 0.9 1.2 0.85 0.25 0.2 0.35 25% 3%2 M1a 0.8 0.2 0.95 0.5 1.2 0.85 0.25 0.2 0.35 25% 3%3 M2 0.8 0.2 1.45 0.95 1.2 0.85 0.25 0.2 0.35 25% 3%4 M3 0.8 0.2 1.45 0.7 1.3 0.85 0.3 0.2 0.45 25% 3%5 A6 B7 C8 D9 E10 F

2.Phần tính toán:Ñoái vôùi hoá moùng

Trong đó: b=Bm+ 2*k c=a+2*m*h d=b+2*m*h

CÔNG TÁC ĐẤTPhần I :Công Tác Đất Tập Trung

HEÄ SOÁ MAÙI DOÁC: m

KHOAÛNG KHOÂNG LÖU : K (m)

L M

(m)B M

(m)H

(m)H M

(m)a C

(m)b C

(m)hC

(m)k1 Ko

Vhố=[H*(a*b+c*d+(a+c)*(b+d)]/6

V1 = Vhoá *(1+k1)k1 : laø heä soá ñaát tôi xoáp ban ñaàu.

Vmoùng = BM*HM*LM

Vôùi BM : chieàu roäng cuûa moùng HM : chieàu cao cuûa moùng LM : chieàu daøi cuûa moùng

Vcoät = ac*bc*hc

Vôùi ac : chieàu daøi cuûa coät bc : chieàu roäng cuûa coät hc : chieàu cao cuûa coät èSVm = Vmoùng + Vcoät

V ñaàm chaët = Vhoá - Vmoùng

Vtôi xoáp caàn = V ñaàm chaët *[(1+k1)/(1+k0 )]

STTMÓNG

a (m) b (m) c (m) d (m)

1 M1a 0.9 1.3 2.82 3.22 3.70 18.49 23.112 M1a 1.35 0.9 3.27 2.82 3.76 3.76 4.693 M2 1.85 1.35 3.77 3.27 5.01 20.05 25.074 M3 1.85 1.1 3.93 3.18 5.33 21.31 26.645 A 0 0 0 0 0.00 0.00 0.006 B 0 0 0 0 0.00 0.00 0.007 C 0 0 0 0 0.00 0.00 0.008 D 0 0 0 0 0.00 0.00 0.009 E 0 0 0 0 0.00 0.00 0.0010 F 0 0 0 0 0.00 0.00 0.00

63.6179.51

STT MÓNG

1 M1a 0.383 0.0175 0.400 2.0 16.492 M1a 0.404 0.0175 0.421 0.4 3.333 M2 1.171 0.0175 1.188 4.8 15.304 M3 0.863 0.027 0.890 3.6 17.755 A 0.000 0 0.000 0.0 0.006 B 0.000 0 0.000 0.0 0.007 C 0.000 0 0.000 0.0 0.008 D 0.000 0 0.000 0.0 0.009 E 0.000 0 0.000 0.0 0.0010 F 0.000 0 0.000 0.0 0.00

THEÅ TÍCH ÑAÀM CHAËT KHI COÙ MOÙNG 52.88

THEÅ TÍCH TÔI XOÁP CAÀN ÑEÅ ÑAÀM VAØO HOÁ MOÙNG

STT MÓNG

1 M1a 16.49 25% 3% 20.012 M1a 3.33 25% 3% 4.053 M2 15.30 25% 3% 18.57

Vôùi k0 laø heä soá ñaát tôi xoáp cuoái cuøng. Vtôi xoáp dö = V1 - Vtôi xoáp caàn

VHOÁ (m3)

SVHOÁ (m3)

SV1 (m3)

TOÅNG THEÅ TÍCH HOÁ ÑAØO:(m3) : TOÅNG THEÅ TÍCH ÑAÁT TÔI XOÁP (m3) :

Vm (m3)

VC (m3)

THEÅ TÍCH MOÙNG VM

(m3)

SVM (m3)

SVÑAÀM CHAËT

(m3)

SVÑAÀM CHAËT

(m3)HEÄ SOÁ: k1

HEÄ SOÁ: ko

SVTÔI XOÁP CAÀN

(m3)

4 M3 17.75 25% 3% 21.555 A 0.00 0% 0% 0.006 B 0.00 0% 0% 0.007 C 0.00 0% 0% 0.008 D 0.00 0% 0% 0.009 E 0.00 0% 0% 0.0010 F 0.00 0% 0% 0.00

TOÅNG THEÅ TÍCH TÔI XOÁP CAÀN 64.17

THEÅ TÍCH TÔI XOÁP DÖ CAÀN MANG ÑI

STT HOÁ MOÙNG

1 M1a 23.11 20.01 3.102 M1a 4.69 4.05 0.653 M2 25.07 18.57 6.504 M3 26.64 21.55 5.105 A 0.00 0.00 0.006 B 0.00 0.00 0.007 C 0.00 0.00 0.008 D 0.00 0.00 0.009 E 0.00 0.00 0.0010 F 0.00 0.00 0.00

TOÅNG THEÅ TÍCH TÔI XOÁP DÖ CHUYEÅN ÑI 15.34

1.Các sồ liệu ban đầu:

STT ĐK-DM

1 A 0.8 9.7 0.6 0.45 25% 3% 2 0.2 0.352 ÑK2 0.8 10.2 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.353 ÑK3 0.8 3 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.354 ÑK4 0.8 2.27 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.355 ÑK5 0.8 3 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.356 DM1 0.8 3.55 0.6 0.45 25% 3% 1 0.2 0.357 DM2 0.8 2.1 0.7 0.75 25% 3% 4 0.3 0.68 D9 E

SV1 (m3)

SVTÔI XOÁP CAÀN

(m3)SVTÔI XOÁP DÖ

(m3)

Phần II :Công Tác Đất chạy Dài.

HEÄ SOÁ MAÙI DOÁC: m

l(m)

b(m)

h(m) k1 Ko

SOÁ LÖÔÏNGMOÙNG

B(m)

H(m)

10 F11121314151617181920

2.Phần tính toán:Đối với dầm móng &Đà kiềng

L là chiều dài của dầm

M ặt Bằng công trình tương đối bằng phẳng nên ta xem F1=F2 F= h*(b+m*h)

. h: chiều cao dầm ,đà kiềng .b : bề rộng dầm , đà kiềng

Theå tích cuûa ñaø kieàng vaø daàm moùng:

Vôùi B : chieàu roäng cuûa ñaø kieàng hoaëc daàm moùng H : chieàu cao cuûa ñaø kieàng hoaëc daàm moùng L : chieàu daøi cuûa ñaø kieàng hoaëc daàm moùng

STT ĐK-DM

1 A 0.432 4.1904 8.381 10.48 0.68 1.36 7.02 8.52 1.95

Vhố=L*[(F1+F2)/2]

F1,F2 là diện tích mặt cắt ngang của hố móng đang đào có chiều

V1 = Vhoá *(1+k1) Vôùi : k1 : laø heä soá ñaát tôi xoáp ban ñaàu

VĐK-DM = L*B*H

V ñaàm chaët = Vhoá - Vñaø kieàng hoaëc daàm moùng

Vtôi xoáp caàn = V ñaàm chaët *[(1+k1)/(1+k0)] Vôùi k0 laø heä soá ñaát tôi xoáp cuoái cuøng. Vtôi xoáp dö = V1 - Vtôi xoáp caàn

DIEÄN TÍCH HOÁ MOÙNG F (m2)

THEÅ TÍCH HOÁ MOÙNG VHOÁ (m3)

SVHOÁ (m3)

SV1 (m3) VÑK

vaø VDM

(m3)

SVÑK vaø SVDM

(m3)

SVđầm chặt

(m3)

SVTÔI

XOÁP CAÀN

(m3)

SVTÔI

XOÁP DÖ

(m3)

2 ÑK2 0.432 4.4064 4.406 5.51 0.71 0.71 3.69 4.48 1.033 ÑK3 0.432 1.296 1.296 1.62 0.21 0.21 1.09 1.32 0.304 ÑK4 0.432 0.9806 0.981 1.23 0.16 0.16 0.82 1.00 0.235 ÑK5 0.432 1.296 1.296 1.62 0.21 0.21 1.09 1.32 0.306 DM1 0.432 1.5336 1.534 1.92 0.25 0.25 1.29 1.56 0.367 DM2 0.975 2.0475 8.190 10.24 0.38 1.51 6.68 8.10 2.138 D 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.009 E 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0010 F 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0011 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0012 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0013 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0014 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0015 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0016 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0017 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0018 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0019 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0020 0 0 0 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

TOÅNG THEÅ TÍCH HOÁ ÑAØO 26.08 TOÅNG THEÅ TÍCH ÑAÁT TÔI XOÁP : 32.60 TOÅNG THEÅ TÍCH ÑAÀM CHAËT : 21.67

TOÅNG THEÅ TÍCH TÔI XOÁP CAÀN 26.30 TOÅNG THEÅ TÍCH TÔI XOÁP DÖ CHUYEÅN ÑI : 6.30

Phần III :Tính Số Công& Thời Gian Hoàn Thành Công Việc1.Phần Đào Đất

Số Công Nhân T63.61 1.58 15 100.51 6.726.083 0.82 15 21.39 1.4Tổng T 8.13 ngày

Tổng số công 121.89 công1.Phần Đắp Đất

Số Công Nhân T52.88 0.6 15 31.73 2.121.672 0.6 15 13.00 0.9Tổng T 2.98 ngày

Tổng số công 44.73 công

Tổng thời gian hoàn thành công tác đất 11 ngàyTổng số công hoàn thành công tác đất: 166.6 công

Ghi chú:

(m3)(m3)(m3)(m3)(m3)

Tổng KL đào(m3) Số CôngTrên 1m3 åCông Cần

Tổng KL đắp(m3) Số CôngTrên 1m3 åCông Cần

3.S Công & Thời gian cho công tác đất.

Màu Đỏ : số liệu cần nhập vào.Màu Hồng : số liệu cần nhập vào.

Nếu Số lượng móng & ĐK nhiều hơn số lượng cho phép bảng tính các bạn chèn thêm hàng,

Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03

kiểm tra lại hàm "sum"The End Công Tác Đất

5144

SOÁ LÖÔÏNG MOÙNG

F1,F2 là diện tích mặt cắt ngang của hố móng đang đào có chiều daøi L

Nếu Số lượng móng & ĐK nhiều hơn số lượng cho phép bảng tính các bạn chèn thêm hàng,

Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn - Khoa Kỹ Thuật Công Trình -K 03