Danh mục trang thiết bị y tế - VNRAS

29

Transcript of Danh mục trang thiết bị y tế - VNRAS

1/25

DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KÈM MÃ SỐ HS THEO DANH MỤC HÀNG HÓA

XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU THUỘC DIỆN QUẢN LÝ CHUYÊN NGÀNH CỦA BỘ Y TẾ

(Ban hành kèm theo Thông tư số /2017/TT-BYT ngày / /2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

30.02 Máu người; máu động vật đãđiều chế dùng cho chữabệnh, phòng bệnh hoặc chẩnđoán bệnh; kháng huyếtthanh, các phần phân đoạnkhác của máu và các sảnphẩm miễn dịch, có hoặckhông được cải biến hoặc thuđược từ quy trình công nghệsinh học; vắc xin, độc tố, visinh nuôi cấy (trừ các loạimen) và các sản phẩm tươngtự.

30.02 Human blood; animal bloodprepared for therapeutic,prophylactic or diagnosticuses; antisera, other bloodfractions and immunologicalproducts, whether or notmodified or obtained bymeans of biotechnologicalprocesses; vaccines, toxins,cultures of micro-organisms(excluding yeasts) andsimilar products.

Máu người; máu động vật đãđiều chế dùng cho chữabệnh, phòng bệnh hoặc chẩnđoán bệnh; kháng huyếtthanh, các phần phân đoạnkhác của máu và các sảnphẩm miễn dịch, có hoặckhông được cải biến hoặcthu được từ quy trình côngnghệ sinh học; vắc xin, độctố, vi sinh nuôi cấy (trừ cácloại men) và các sản phẩmtương tự.

- Kháng huyết thanh, các phầnphân đoạn khác của máu vàcác sản phẩm miễn dịch, cóhoặc không cải biến hoặc thuđược từ qui trình công nghệsinh học:

- Antisera, other bloodfractions and immunologicalproducts, whether or notmodified or obtained bymeans of biotechnologicalprocesses:

- Kháng huyết thanh, các phầnphân đoạn khác của máu vàcác sản phẩm miễn dịch, cóhoặc không cải biến hoặc thuđược từ qui trình công nghệsinh học:

3002.11.00- - Bộ thử chuẩn đoán bệnh sốtrét

kg/bộ 3002.11.00- - Malaria diagnostic test kits kg/set - - Bộ thử chuẩn đoán bệnh sốtrét

Hộp, Test,Kit

Trang thiết bị y tếchẩn đoán invitro

Hóa chất

30.04 Thuốc (trừ các mặt hàngthuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc30.06) gồm các sản phẩm đãhoặc chưa pha trộn dùng chophòng bệnh hoặc chữa bệnh,đã được đóng gói theo liềulượng (kể cả các sản phẩm

30.04 Medicaments (excludinggoods of heading 30.02,30.05 or 30.06) consisting ofmixed or unmixed productsfor therapeutic orprophylactic uses, put up inmeasured doses (including

Thuốc (trừ các mặt hàngthuộc nhóm 30.02, 30.05hoặc 30.06) gồm các sảnphẩm đã hoặc chưa pha trộndùng cho phòng bệnh hoặcchữa bệnh, đã được đónggói theo liều lượng (kể cả

2/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

thuộc loại dùng để h ấp thụqua da) hoặc làm thành dạngnhất định hoặc đóng gói đểbán lẻ.

those in the form oftransdermal administrationsystems) or in forms orpackings for retail sale.

các sản phẩm thuộc loạidùng để hấp thụ qua da)hoặc làm thành dạng nhấtđịnh hoặc đóng gói để bán lẻ.

3004.90 - Loại khác: 3004.90 - Other: - Loại khác:

- - Loại khác: - - Other: - - Loại khác:

- - - Loại khác: - - - Other: - - - Loại khác:

3004.90.99- - - - Loại khác kg/chiếc 3004.90.99- - - - Other kg/unit - - - - Loại khác Chai, Lọ,Tuýp

Dung dịch xịt phòngngừa loét do tì đè ;Dung dịch muốibiển vệ sinh mũi; Xịtmũi nước biển, thảodược; Xịt tai, xịthọng; Nước mắtnhân tạo; nhũtương nhỏ mắt, gellàm ẩm vết thương,gel dùng cho vếtthương ở miệng

30.05 Bông, gạc, băng và các sảnphẩm tương tự (ví dụ, băngđể băng bó, cao dán, thuốcđắp), đã thấm tẩm hoặc trángphủ dược chất hoặc làmthành dạng nhất định hoặcđóng gói để bán lẻ dùng choy tế, phẫu thuật, nha khoahoặc thú y.

30.05 Wadding, gauze, bandagesand similar articles (forexample, dressings,adhesive plasters,poultices), impregnated orcoated with pharmaceuticalsubstances or put up informs or packings for retailsale for medical, surgical,dental or veterinarypurposes.

Bông, gạc, băng và các sảnphẩm tương tự (ví dụ, băngđể băng bó, cao dán, thuốcđắp), đã thấm tẩm hoặc trángphủ dược chất hoặc làmthành dạng nhất định hoặcđóng gói để bán lẻ dùng c hoy tế, phẫu thuật, nha khoa.

3005.10 - Băng dán và các sản phẩmkhác có một lớp dính:

3005.10 - Adhesive dressings andother articles having anadhesive layer:

- Băng dán và các sản phẩmkhác có một lớp dính:

3/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

3005.10.90- - Loại khác kg/chiếc 3005.10.90- - Other kg/unit - - Loại khác Hộp, Cuộn Băng dán vếtthương vô trùngdạng phim có màngthông khí; băng gạcdính dùng cho dathường; Miếng dánsát khuẩn; Miếngdán hạ sốt; miếngdán lạnh; miếngdán giữ nhiệt …

3005.90 - Loại khác: 3005.90 - Other: - Loại khác:

3005.90.10- - Băng kg/chiếc 3005.90.10- - Bandages kg/unit - - Băng Hộp,Chiếc

3005.90.20- - Gạc kg/chiếc 3005.90.20- - Gauze kg/unit - - Gạc Hộp,Chiếc

3005.90.90- - Loại khác kg/chiếc 3005.90.90- - Other kg/unit - - Loại khác Hộp,Chiếc

Bông y tế

30.06 Các mặt hàng dược phẩm ghitrong Chú giải 4 của Chươngnày.

30.06 Pharmaceutical goodsspecified in Note 4 to thisChapter.

Các mặt hàng dược phẩm ghitrong Chú giải 4 của Chươngnày.

3006.10 - Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng,các vật liệu khâu (suture) vôtrùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêuvô trùng dùng cho nha khoahoặc phẫu thuật) và keo tạomàng vô trùng dùng để khépmiệng vết thương trong phẫuthuật; tảo nong vô trùng và núttảo nong vô trùng; sản phẩmcầm máu tự tiêu vô trùng trongphẫu thuật hoặc nha khoa;miếng chắn dính vô trùng dùngtrong nha khoa hoặc phẫuthuật, có hoặc không tự tiêu:

3006.10 - Sterile surgical catgut, similarsterile suture materials(including sterile absorbablesurgical or dental yarns) andsterile tissue adhesives forsurgical wound closure; sterilelaminaria and sterile laminariatents; sterile absorbablesurgical or dentalhaemostatics; sterile surgicalor dental adhesion barriers,whether or not absorbable:

- Chỉ catgut phẫu thuật vôtrùng, các vật liệu khâu (suture)vô trùng tương tự (kể cả chỉ tựtiêu vô trùng dùng cho nhakhoa hoặc phẫu thuật) và keotạo màng vô trùng dùng đểkhép miệng vết thương trongphẫu thuật; tảo nong vô trùngvà nút tảo nong vô trùng; sảnphẩm cầm máu tự tiêu vô t rùngtrong phẫu thuật hoặc nhakhoa; miếng chắn dính vô trùngdùng trong nha khoa hoặc phẫuthuật, có hoặc không tự tiêu:

4/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

3006.10.10- - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng chonha khoa hoặc phẫu thuật;miếng chắn dính vô trùng dùngtrong nha khoa hoặc phẫuthuật, có hoặc không tự tiêu

kg/chiếc 3006.10.10- - Sterile absorbable surgicalor dental yarn; sterile surgicalor dental adhesion barriers,whether or not absorbable

kg/unit - - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng chonha khoa hoặc phẫu thuật;miếng chắn dính vô trùng dùngtrong nha khoa hoặc phẫuthuật, có hoặc không tự tiêu

Hộp,Chiếc

3006.10.90- - Loại khác kg/chiếc 3006.10.90- - Other kg/unit - - Loại khác Hộp,Tuýp,Chiếc

Vật liệu cầm máu;tấm nâng phẫuthuật; Keo dán sinhhọc; Màng ngănhấp thu sinh học

3006.20.00- Chất thử nhóm máu kg/chiếc 3006.20.00- Blood-grouping reagents kg/unit - Chất thử nhóm máu Hộp, Chai,Lọ, Kit

3006.30 - Chế phẩm cản quang dùngtrong việc kiểm tra bằng tia X;các chất thử chẩn đoán bệnhđược chỉ định dùng cho bệnhnhân:

3006.30 - Opacifying preparations forX-ray examinations; diagnosticreagents designed to beadministered to the patient:

- Chế phẩm cản quang dùngtrong việc kiểm tra bằng tia X;các chất thử chẩn đoán bệnhđược chỉ định dùng cho bệnhnhân:

3006.30.90- - Loại khác kg/chiếc 3006.30.90- - Other kg/unit - - Loại khác Hộp, Túi,Chiếc

Hóa chất chẩnđoán, chất hiệuchuẩn dùng chomáy xét nghiệm

3006.40 - Xi măng hàn răng và các chấthàn răng khác; xi măng gắnxương:

3006.40 - Dental cements and otherdental fillings; bonereconstruction cements:

- Xi măng hàn răng và các chấthàn răng khác; xi măng gắnxương:

3006.40.10- - Xi măng hàn răng và cácchất hàn răng khác

kg/chiếc 3006.40.10- - Dental cements and otherdental fillings

kg/unit - - Xi măng hàn răng và cácchất hàn răng khác

Hộp, Túi,Chiếc

3006.40.20- - Xi măng gắn xương kg/chiếc 3006.40.20- - Bone reconstructioncements

kg/unit - - Xi măng gắn xương Hộp, Túi,Chiếc

3006.50.00- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu kg/bộ 3006.50.00- First-aid boxes and kits kg/set - Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu Hộp, Bộ Hộp, bộ dụng cụcấp cứu; Bộ kitchăm sóc vếtthương

5/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

3006.70.00- Các chế phẩm gel được sảnxuất để dùng cho người hoặcthú y như chất bôi trơn cho cácbộ phận của cơ thể khi tiếnhành phẫu thuật hoặc khámbệnh hoặc như một chất gắnkết giữa cơ thể và thiết bị y tế

kg/chiếc 3006.70.00- Gel preparations designed tobe used in human orveterinary medicine as alubricant for parts of the bodyfor surgical operations orphysical examinations or as acoupling agent between thebody and medical instruments

kg/unit - Các chế phẩm gel được sảnxuất để dùng cho người nhưchất bôi trơn cho các bộ phậncủa cơ thể khi tiến hành phẫuthuật hoặc khám bệnh hoặcnhư một chất gắn kết giữa cơthể và thiết bị y tế

Hộp, Tuýp Gel siêu âm, Gelbôi trơn âm đạo

3006.91.00- - Dụng cụ chuyên dụng chomổ tạo hậu môn giả

kg/chiếc 3006.91.00- - Appliances identifiable forostomy use

kg/unit - - Dụng cụ chuyên dụng chomổ tạo hậu môn giả

Bộ

33.04 Mỹ phẩm hoặc các chế phẩmđể trang điểm và các chếphẩm dưỡng da (trừ dượcphẩm), kể cả các chế phẩmchống nắng hoặc bắt nắng;các chế phẩm dùng chomóng tay hoặc móng chân.

33.04 Beauty or make-uppreparations andpreparations for the care ofthe skin (other thanmedicaments), includingsunscreen or sun tanpreparations; manicure orpedicure preparations.

Mỹ phẩm hoặc các chế phẩmđể trang điểm và các chếphẩm dưỡng da (trừ dượcphẩm), kể cả các chế phẩmchống nắng hoặc bắt nắng;các chế phẩm dùng chomóng tay hoặc móng chân.

- Loại khác: - Other: - Loại khác:

3304.99 - - Loại khác: 3304.99 - - Other: - - Loại khác:

3304.99.90- - - Loại khác kg/chiếc 3304.99.90- - - Other kg/unit - - - Loại khác Hộp Chất làm đầy da

33.06 Chế phẩm dùng cho vệ sinhrăng hoặc miệng, kể cả bột vàbột nhão làm chặt chân răng;chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽrăng (dental floss), đã đónggói để bán lẻ.

33.06 Preparations for oral ordental hygiene, includingdenture fixative pastes andpowders; yarn used to cleanbetween the teeth (dentalfloss), in individual retailpackages.

Chế phẩm dùng cho vệ sinhrăng hoặc miệng, kể cả bộtvà bột nhão làm chặt chânrăng; chỉ tơ nha khoa làmsạch kẽ răng (dental floss),đã đóng gói để bán lẻ.

3306.20.00- Chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽrăng (dental floss)

kg/chiếc 3306.20.00- Yarn used to clean betweenthe teeth (dental floss)

kg/unit - Chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽrăng (dental floss)

Hộp, Cuộn

3306.90.00- Loại khác kg 3306.90.00- Other kg - Loại khác Hộp Chế phẩm dùng chovệ sinh răng hoặc

6/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

miệng, kể cả bột vàbột nhão làm chặtchân răng

33.07 Các chế phẩm dùng trước,trong hoặc sau khi cạo, cácchất khử mùi cơ thể, các chếphẩm dùng để tắm, chế phẩmlàm rụng lông và các chếphẩm nước hoa, mỹ phẩmhoặc vệ sinh khác, chưađược chi tiết hoặc ghi ở nơikhác; các chất khử mùiphòng đã được pha chế, cóhoặc không có mùi thơmhoặc có đặc tính tẩy uế.

33.07 Pre-shave, shaving or after-shave preparations,personal deodorants, bathpreparations, depilatoriesand other perfumery,cosmetic or toiletpreparations, not elsewherespecified or included;prepared room deodorisers,whether or not perfumed orhaving disinfectantproperties.

Các chế phẩm dùng trước,trong hoặc sau khi cạo, cácchất khử mùi cơ thể, các chếphẩm dùng để tắm, chế phẩmlàm rụng lông và các chếphẩm nước hoa, mỹ phẩmhoặc vệ sinh khác, chưađược chi tiết hoặc ghi ở nơikhác; các chất khử mùiphòng đã được pha chế, cóhoặc không có mùi thơmhoặc có đặc tính tẩy uế.

3307.90 - Loại khác: 3307.90 - Other: - Loại khác:

3307.90.50- - Dung dịch dùng cho kính áptròng hoặc mắt nhân tạo (SEN)

kg 3307.90.50- - Contact lens or artificial eyesolutions

kg - - Dung dịch dùng cho kính áptròng hoặc mắt nhân tạo (SEN)

Hộp, Chai,Lọ

34.02 Chất hữu cơ hoạt động bềmặt (trừ xà ph òng); các chếphẩm hoạt động bề mặt, cácchế phẩm dùng để giặt, rửa(kể cả các chế phẩm dùng đểgiặt, rửa phụ trợ) và các chếphẩm làm sạch, có hoặckhông chứa xà phòng, trừcác loại thuộc nhóm 34.01.

34.02 Organic surface-activeagents (other than soap);surface- active preparations,washing preparations(including auxiliary washingpreparations) and cleaningpreparations, whether or notcontaining soap, other thanthose of heading 34.01.

Chất hữu cơ hoạt động bềmặt (trừ xà ph òng); các chếphẩm hoạt động bề mặt, cácchế phẩm dùng để giặt, rửa(kể cả các chế phẩm dùng đểgiặt, rửa phụ trợ) và các chếphẩm làm sạch, có hoặckhông chứa xà phòng, trừcác loại thuộc nhóm 34.01.

3402.90 - Loại khác: 3402.90 - Other: - Loại khác:

- - Dạng lỏng: - - In liquid form: - - Dạng lỏng:

3402.90.19- - - Loại khác kg 3402.90.19- - - Other kg - - - Loại khác Hộp, chai,Lọ

Dung dịch rửa, làmsạch kính áp tròng;Dung dịch vệ sinh,tẩy rửa dụng cụ,

7/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

ống soi, thiết bị;Hóa chất rửa và lygiải tế bào dùngtrong xét nghiệm

37.01 Các tấm và phim để tạo ảnh ởdạng phẳng, có phủ lớp chấtnhạy, chưa phơi sáng, bằngvật liệu bất kỳ trừ giấy, bìahoặc vật liệu dệt; phim inngay dạng phẳng, có phủ lớpchất nhạy, chưa phơi sáng,đã hoặc chưa đóng gói.

37.01 Photographic plates andfilm in the flat, sensitised,unexposed, of any materialother than paper,paperboard or textiles;instant print film in the flat,sensitised, unexposed,whether or not in packs.

Các tấm và phim để tạo ảnhở dạng phẳng, có phủ lớpchất nhạy, chưa phơi sáng,bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy,bìa hoặc vật liệu dệt; phim inngay dạng phẳng, có phủ lớpchất nhạy, chưa phơi sáng,đã hoặc chưa đóng gói.

3701.10.00- Dùng cho chụp X quang m2 3701.10.00- For X-ray m2 - Dùng cho chụp X quang Hộp, Tấm,Miếng

Phim X quang dùngtrong y tế

- Loại khác: - Other: - Loại khác:

3701.99 - - Loại khác: 3701.99 - - Other: - - Loại khác:

3701.99.90- - - Loại khác m2 3701.99.90- - - Other m2 - - - Loại khác Tấm,Miếng

Tấm cảm biến nhậnảnh X quang

38.08 Thuốc trừ côn trùng, thuốcdiệt loài gặm nhấm, thuốc trừnấm, thuốc diệt cỏ, thuốcchống nẩy mầm và thuốc điềuhòa sinh trưởng cây trồng,thuốc khử trùng và các sảnphẩm tương tự, được làmthành dạng nhất định hoặcđóng gói để bán lẻ hoặc nhưcác chế phẩm hoặc sản phẩm(ví dụ, băng, bấc và nến đã xửlý lưu huỳnh và giấy bẫyruồi).

38.08 Insecticides, rodenticides,fungicides, herbicides, anti-sprouting products andplant- growth regulators,disinfectants and similarproducts, put up in forms orpackings for retail sale or aspreparations or articles (forexample, sulphur- treatedbands, wicks and candles,and fly-papers).

Thuốc trừ côn trùng, thuốcdiệt loài gặm nhấm, thuốc trừnấm, thuốc diệt cỏ, thuốcchống nẩy mầm và thuốcđiều hòa sinh trưởng câytrồng, thuốc khử trùng vàcác sản phẩm tương tự,được làm thành dạng nhấtđịnh hoặc đóng gói để bán lẻhoặc như các chế phẩm hoặcsản phẩm (ví dụ, băng, bấcvà nến đã xử lý lưu huỳnh vàgiấy bẫy ruồi).

- Loại khác: - Other: - Loại khác:

3808.94 - - Thuốc khử trùng: 3808.94 - - Disinfectants: - - Thuốc khử trùng:

8/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

3808.94.90- - - Loại khác kg 3808.94.90- - - Other kg - - - Loại khác Chai, lọ,Lít

Dung dịch khửkhuẩn dụng cụ y tế

38.21 Môi trường nuôi cấy đã điềuchế để phát triển hoặc nuôicác vi sinh vật (kể cả các virútvà các loại tương tự) hoặc tếbào của thực vật, người hoặcđộng vật.

38.21 Prepared culture media forthe development ormaintenance of micro-organisms (includingviruses and the like) or ofplant, human or animalcells.

Môi trường nuôi cấy đã điềuchế để phát triển hoặc nuôicác vi sinh vật (kể cả cácvirút và các loại tương tự)hoặc tế bào của thực vật,người hoặc động vật.

3821.00.10- Môi trường nuôi cấy đã điềuchế để phát triển các vi sinh vật

kg 3821.00.10- Prepared culture media forthe development of micro-organisms

kg - Môi trường nuôi cấy đã điềuchế để phát triển các vi sinh vật

Hộp, Túi,Chai

Môi trường nuôi cấyvà phân lập nấm, vikhuẩn dùng trong ytế; Môi trường cấymáu dùng cho máyđịnh danh vi khuẩn,vi rút

38.22 Chất thử chẩn đoán bệnhhoặc chất thử thí nghiệm cólớp bồi, chất thử chẩn đoánhoặc chất thử thí nghiệmđược điều chế có hoặc khôngcó lớp bồi, trừ loại thuộcnhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06;các mẫu chuẩn được chứngnhận (1).

38.22 Diagnostic or laboratoryreagents on a backing,prepared diagnostic orlaboratory reagents whetheror not on a backing, otherthan those of heading 30.02or 30.06; certified referencematerials.

Chất thử chẩn đoán bệnhhoặc chất thử thí nghiệm cólớp bồi, chất thử chẩn đoánhoặc chất thử thí nghiệmđược điều chế có hoặckhông có lớp bồi, trừ loạithuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm30.06; các mẫu chuẩn đượcchứng nhận (1).

3822.00.10- Tấm, phiến, màng, lá và dảibằng plastic được thấm, tẩmhoặc tráng phủ chất thử chẩnđoán bệnh hoặc chất thử thínghiệm

kg 3822.00.10- Plates, sheets, film, foil andstrip of plastics impregnated orcoated with diagnostic orlaboratory reagents

kg - Tấm, phiến, màng, lá và dảibằng plastic được thấm, tẩmhoặc tráng phủ chất thử chẩnđoán bệnh hoặc chất thử thínghiệm

Hộp

3822.00.20- Bìa, tấm xơ sợi xenlulo vàmàng xơ sợi xenlulo đượcthấm, tẩm hoặc tráng phủ chấtthử chẩn đoán bệnh hay chất

kg 3822.00.20- Paperboard, cellulosewadding and web of cellulosefibres impregnated or coatedwith diagnostic or laboratory

kg - Bìa, tấm xơ sợi xenlulo vàmàng xơ sợi xenlulo đượcthấm, tẩm hoặc tráng phủ chấtthử chẩn đoán bệnh hay chất

Hộp Que thử dung dịchkhử khuẩn thiết bị ytế

9/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

thử thí nghiệm reagents thử thí nghiệm

3822.00.30- Dải và băng chỉ thị màu dùngcho nồi hấp khử trùng (SEN)

kg 3822.00.30- Sterilisation indicator stripsand tapes

kg - Dải và băng chỉ thị màu dùngcho nồi hấp khử trùng (SEN)

Hộp

3822.00.90- Loại khác kg 3822.00.90- Other kg - Loại khác Hộp, Bộ,Kit, Lọ,Chai, Túi

Que thử đông máu,nước tiểu, thai,đường huyết và cácloại khác dùng choy tế; Hóa chất, chấtthử, chỉ thị sinh hóa,bộ kit chẩn đoán.Chất chống đông,chất chống ngưngkết tiểu cầu

39.19 Tấm, phiến, màng, lá, băng,dải và các hình dạng phẳngkhác tự dính, bằng plastic, cóhoặc không ở dạng cuộn.

39.19 Self-adhesive plates, sheets,film, foil, tape, strip andother flat shapes, ofplastics, whether or not inrolls.

Tấm, phiến, màng, lá, băng,dải và các hình dạng phẳngkhác tự dính, bằng plastic, cóhoặc không ở dạng cuộn.

3919.90 - Loại khác: 3919.90 - Other: - Loại khác:

- - Loại khác: - - Other: - - Loại khác:

3919.90.99- - - Loại khác kg/m2/chiếc 3919.90.99- - - Other kg/m2/unit - - - Loại khác Hộp,Chiếc

Miếng dán giữ ốngthông

39.23 Các sản phẩm dùng trong vậnchuyển hoặc đóng gói hànghóa, bằng plastic; nút, nắp,mũ van và các loại nút đậykhác, bằng plastic.

39.23 Articles for the conveyanceor packing of goods, ofplastics; stoppers, lids,caps and other closures, ofplastics.

Các sản phẩm dùng trongvận chuyển hoặc đóng góihàng hóa, bằng plastic; nút,nắp, mũ van và các loại nútđậy khác, bằng plastic.

- Bao và túi (kể cả loại hìnhnón):

- Sacks and bags (includingcones):

- Bao và túi (kể cả loại hìnhnón):

3923.29 - - Từ plastic khác: 3923.29 - - Of other plastics: - - Từ plastic khác:

3923.29.90- - - Loại khác kg/chiếc 3923.29.90- - - Other kg/unit - - - Loại khác Túi, Chiếc Túi ép tiệt trùngđựng dụng cụ; Bao

10/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

chụp đầu đèn; Baocamera nội soi; Túibệnh phẩm nội soi;Túi chứa dịch thải

39.26 Các sản phẩm khác bằngplastic và các sản phẩm bằngcác vật liệu khác của cácnhóm từ 39.01 đến 39.14.

39.26 Other articles of plasticsand articles of othermaterials of headings 39.01to 39.14.

Các sản phẩm khác bằngplastic và các sản phẩm bằngcác vật liệu khác của cácnhóm từ 39.01 đến 39.14.

3926.90 - Loại khác: 3926.90 - Other: - Loại khác:

- - Các sản phẩm vệ sinh, y tếvà phẫu thuật:

- - Hygienic, medical andsurgical articles:

- - Các sản phẩm vệ sinh, y tếvà phẫu thuật:

3926.90.32- - - Khuôn plastic lấy dấu răng kg/chiếc 3926.90.32- - - Plastic moulds withdenture imprints

kg/unit - - - Khuôn plastic lấy dấu răng

3926.90.39- - - Loại khác kg/chiếc 3926.90.39- - - Other kg/unit - - - Loại khác Hộp, Túi,Chiếc

Cuvet, đầu côn,pipet, ống, đia, cốc,giá, khay dùngtrong xét nghiệm;Khay ngâm dụng cụtiệt khuẩn; Khay lótsilicon; Hộp đựngvỏ băng catset; Hộpgiữ khô; Hộp giữlạnh dùng trong ytế; Khay nhựa dùngtrong y tế; Màngdán bảo vệ mẫu xétnghiệm; Bộ chuyểntiếp, ống nối; Miếngnẹp sau phẫu thuật;Mặt nạ cố định; Kẹpống thông, dây dẫn;Miếng nhựa dùngđể phủ hóa chất xétnghiệm; Túi đựngnước tiểu; Túi đựng

11/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

dịch xả trong lọcmàng bụng; Nútnhựa đậy ốngnghiệm; Vật chứamẫu bằng nhựadùng trong y tế

- - Các thiết bị, dụng cụ an toànvà bảo vệ:

- - Safety and protectivedevices:

- - Các thiết bị, dụng cụ an toànvà bảo vệ:

3926.90.49- - - Loại khác kg/chiếc 3926.90.49- - - Other kg/unit - - - Loại khác Chiếc Bình tích lạnh;Phích đựng bảoquản; Hòm lạnhchuyên dụng dùngtrong y tế

40.14 Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế(kể cả núm vú cao su), bằngcao su lưu hóa trừ cao sucứng, có hoặc không kèmtheo các phụ kiện để ghép nốibằng cao su cứng.

40.14 Hygienic or pharmaceuticalarticles (including teats), ofvulcanised rubber otherthan hard rubber, with orwithout fittings of hardrubber.

Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế(kể cả núm vú cao su), bằngcao su lưu hóa trừ cao sucứng, có hoặc không kèmtheo các phụ kiện để ghépnối bằng cao su cứng.

4014.10.00- Bao tránh thai kg/chiếc 4014.10.00- Sheath contraceptives kg/unit - Bao tránh thai Hộp Bao cao su

40.15 Sản phẩm may mặc và đồ phụtrợ may mặc (kể cả găng tay,găng hở ngón và găng baotay), dùng cho mọi mục đích,bằng cao su lưu hóa trừ caosu cứng.

40.15 Articles of apparel andclothing accessories(including gloves, mittensand mitts), for all purposes,of vulcanised rubber otherthan hard rubber.

Sản phẩm may mặc và đồphụ trợ may mặc (kể cả găngtay, găng hở ngón và găngbao tay), dùng cho mọi mụcđích, bằng cao su lưu hóa trừcao su cứng.

- Găng tay, găng tay hở ngónvà găng bao tay:

- Gloves, mittens and mitts: - Găng tay, găng tay hở ngónvà găng bao tay:

4015.11.00- - Dùng trong phẫu thuật kg/chiếc 4015.11.00- - Surgical kg/unit - - Dùng trong phẫu thuật Hộp, đô,Chiếc

Găng tay phẫuthuật

4015.19.00- - Loại khác kg/chiếc 4015.19.00- - Other kg/unit - - Loại khác Hộp, đôi,Chiếc

Găng khám

12/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

61.15 Quần tất, quần nịt, bít tất dài(trên đầu gối), bít tất ngắn vàcác loại hàng bít tất dệt kimkhác, kể cả nịt chân (ví dụ,dùng cho người giãn tĩnhmạch) và giày, dép không đế,dệt kim hoặc móc.

61.15 Panty hose, tights,stockings, socks and otherhosiery, includinggraduated compressionhosiery (for example,stockings for varicoseveins) and footwear withoutapplied soles, knitted orcrocheted.

Quần tất, quần nịt, bít tất dài(trên đầu gối), bít tất ngắn vàcác loại hàng bít tất dệt kimkhác, kể cả nịt chân (ví dụ,dùng cho người giãn tĩnhmạch) và giày, dép không đế,dệt kim hoặc móc.

6115.10 - Nịt chân (ví dụ, dùng chongười giãn tĩnh mạch):

6115.10 - Graduated compressionhosiery (for example,stockings for varicose veins):

- Nịt chân (ví dụ, dùng chongười giãn tĩnh mạch):

6115.10.10- - Vớ cho người gi ãn tĩnhmạch, từ sợi tổng hợp

kg/chiếc/đôi6115.10.10- - Stockings for varicoseveins, of synthetic fibres

kg/unit/pair - - Vớ cho người giãn tĩnhmạch, từ sợi tổng hợp

Chiếc, Đôi

62.11 Bộ quần áo thể thao, bộ quầnáo trượt tuyết và quần áo bơi;quần áo khác.

62.11 Track suits, ski suits andswimwear; other garments.

Bộ quần áo thể thao, bộ quầnáo trượt tuyết và quần áobơi; quần áo khác.

- Quần áo khác dùng cho phụnữ hoặc trẻ em gái:

- Other garments, women’s orgirls’:

- Quần áo khác dùng cho phụnữ hoặc trẻ em gái:

6211.43 - - Từ sợi nhân tạo: 6211.43 - - Of man-made fibres: - - Từ sợi nhân tạo:

6211.43.10- - - Áo phẫu thuật kg/chiếc/bộ 6211.43.10- - - Surgical gowns kg/unit/set - - - Áo phẫu thuật Chiếc Áo phẫu thuật;Xăng phủ; Tấmphủ; Toan phủ;Khăn phẫu thuật

84.18 Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiếtbị làm lạnh hoặc kết đôngkhác, loại dùng điện hoặc loạikhác; bơm nhiệt trừ máy điềuhòa không khí thuộc nhóm84.15.

84.18 Refrigerators, freezers andother refrigerating orfreezing equipment, electricor other; heat pumps otherthan air conditioningmachines of heading 84.15.

Tủ lạnh, tủ kết đông (1) vàthiết bị làm lạnh hoặc kếtđông khác, loại dùng điệnhoặc loại khác; bơm nhiệt trừmáy điều hòa không khíthuộc nhóm 84.15.

8418.50 - Loại có kiểu dáng nội thấtkhác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ

8418.50 - Other furniture (chests,cabinets, display counters,

- Loại có kiểu dáng nội thấtkhác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ

13/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

bày hàng và loại tương tự) đểbảo quản và trưng bày, có lắpthiết bị làm lạnh hoặc kết đông:

show-cases and the like) forstorage and display,incorporating refrigerating orfreezing equipment:

bày hàng và loại tương tự) đểbảo quản và trưng bày, có lắpthiết bị làm lạnh hoặc kết đông:

- - Loại khác: - - Other: - - Loại khác:

8418.50.91- - - Phù hợp dùng trong y tế,phẫu thuật hoặc phòng thínghiệm

chiếc 8418.50.91- - - Of a kind suitable formedical, surgical or laboratoryuse

unit - - - Phù hợp dùng trong y tế,phẫu thuật hoặc phòng thínghiệm

Chiếc Tủ lạnh trữ máu; Tủlạnh âm sâu; Tủ lưutrữ sinh phẩm

84.19 Thiết bị cho phòng thí nghiệmhoặc máy, thiết bị, gia nhiệtbằng điện hoặc không bằngđiện (trừ lò luyện, nung, sấyvà các thiết bị khác thuộcnhóm 85.14) để xử lý các loạivật liệu bằng quá trình thayđổi nhiệt như làm nóng, nấu,rang, chưng cất, tinh cất, sáttrùng, thanh trùng, phun hơinước, sấy, làm bay hơi, làmkhô, cô đặc hoặc làm mát trừcác loại máy hoặc thiết bịdùng cho gia đình; thiết bịđun nước nóng nhanh hoặcthiết bị đun chứa nước nóng,không dùng điện.

84.19 Machinery, plant orlaboratory equipment,whether or not electricallyheated (excluding furnaces,ovens and other equipmentof heading 85.14), for thetreatment of materials by aprocess involving a changeof temperature such asheating, cooking, roasting,distilling, rectifying,sterilising, pasteurising,steaming, drying,evaporating, vaporising,condensing or cooling,other than machinery orplant of a kind used fordomestic purposes;instantaneous or storagewater heaters, non-electric.

Thiết bị cho phòng thínghiệm hoặc máy, thiết bị,gia nhiệt bằng điện hoặckhông bằng điện (trừ lòluyện, nung, sấy và các thiếtbị khác thuộc nhóm 85.14) đểxử lý các loại vật liệu bằngquá trình thay đổi nhiệt nhưlàm nóng, nấu, rang, chưngcất, tinh cất, sát trùng, thanhtrùng, phun hơi nước, sấy,làm bay hơi, làm khô, cô đặchoặc làm mát trừ các loạimáy hoặc thiết bị dùng chogia đình; thiết bị đun nướcnóng nhanh hoặc thiết bị đunchứa nước nóng, khôngdùng điện.

8419.20.00- Thiết bị khử trùng trong y tế,phẫu thuật hoặc phòng thínghiệm

chiếc 8419.20.00- Medical, surgical orlaboratory sterilisers

unit - Thiết bị khử trùng trong y tế,phẫu thuật hoặc phòng thínghiệm

Chiếc Máy hấp tiệt trùng;Nồi hấp tiệt trùng

- Máy sấy: - Dryers: - Máy sấy:

8419.39 - - Loại khác: 8419.39 - - Other: - - Loại khác:

14/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated: - - - Hoạt động bằng điện:

8419.39.19- - - - Loại khác chiếc 8419.39.19- - - - Other unit - - - - Loại khác Chiếc Thiết bị sấy mẫumô; Tủ sấy; Tủ làmấm

- Máy và thiết bị khác: - Other machinery, plant andequipment:

- Máy và thiết bị khác:

8419.89 - - Loại khác: 8419.89 - - Other: - - Loại khác:

- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated: - - - Hoạt động bằng điện:

8419.89.19- - - - Loại khác chiếc 8419.89.19- - - - Other unit - - - - Loại khác Chiếc Máy lai và biến tínhADN

8419.90 - Bộ phận: 8419.90 - Parts: - Bộ phận:

- - Của thiết bị hoạt động bằngđiện:

- - Of electrically operatedarticles:

- - Của thiết bị hoạt động bằngđiện:

8419.90.19- - - Loại khác chiếc 8419.90.19- - - Other unit - - - Loại khác Chiếc Kẹp giữ dụng cụ tiệtkhuẩn

84.21 Máy ly tâm, kể cả máy làmkhô bằng ly tâm; máy và thiếtbị lọc hay tinh chế chất lỏnghoặc chất khí.

84.21 Centrifuges, includingcentrifugal dryers; filteringor purifying machinery andapparatus for liquids orgases.

Máy ly tâm, kể cả máy làmkhô bằng ly tâm; máy và thiếtbị lọc hay tinh chế chất lỏnghoặc chất khí.

- Máy ly tâm, kể cả máy làm khôbằng ly tâm:

- Centrifuges, includingcentrifugal dryers:

- Máy ly tâm, kể cả máy làmkhô bằng ly tâm:

8421.19 - - Loại khác: 8421.19 - - Other: - - Loại khác:

8421.19.90- - - Loại khác chiếc 8421.19.90- - - Other unit - - - Loại khác Chiếc Máy ly tâm dùngtrong y tế

8421.29 - - Loại khác: 8421.29 - - Other: - - Loại khác:

15/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

8421.29.10- - - Loại phù hợp sử dụng trongy tế, phẫu thuật hoặc phòng thínghiệm

chiếc 8421.29.10- - - Of a kind suitable formedical, surgical or laboratoryuse

unit - - - Loại phù hợp sử dụngtrong y tế, phẫu thuật hoặcphòng thí nghiệm

Chiếc

87.05 Xe chuyên dùng có động cơ,trừ các loại được thiết kế chủyếu dùng để chở người hayhàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ,xe cần cẩu, xe chữa cháy, xetrộn bê tông, xe quét đường,xe phun tưới, xe sửa chữalưu động, xe chụp X-quang).

87.05 Special purpose motorvehicles, other than thoseprincipally designed for thetransport of persons orgoods (for example,breakdown lorries, cranelorries, fire fighting vehicles,concrete-mixer lorries, roadsweeper lorries, sprayinglorries, mobile workshops,mobile radiological units).

Xe chuyên dùng có động cơ,trừ các loại được thiết kế chủyếu dùng để chở người hayhàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ,xe cần cẩu, xe chữa cháy, xetrộn bê tông, xe quét đường,xe phun tưới, xe sửa chữalưu động, xe chụp X-quang).

8705.90 - Loại khác: 8705.90 - Other: - Loại khác:

8705.90.90- - Loại khác chiếc 8705.90.90- - Other unit - - Loại khác Chiếc Xe chụp X quang;Xe lấy máu; Xekhám bệnh lưuđộng

87.13 Các loại xe dành cho ngườitàn tật, có hoặc không lắpđộng cơ hoặc cơ cấu đẩy cơkhí khác.

87.13 Carriages for disabledpersons, whether or notmotorised or otherwisemechanically propelled.

Các loại xe dành cho ngườitàn tật, có hoặc không lắpđộng cơ hoặc cơ cấu đẩy cơkhí khác.

8713.90.00- Loại khác chiếc 8713.90.00- Other unit - Loại khác Chiếc Xe lăn, Xe đẩy cángcứu thương

90.01 Sợi quang và bó sợi quang;cáp sợi quang trừ các loạithuộc nhóm 85.44; vật liệuphân cực dạng tấm và lá;thấu kính (kể cả thấu kính áptròng), lăng kính, gương vàcác bộ phận quang học khác,bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắpráp, trừ loại bằng thủy tinh

90.01 Optical fibres and opticalfibre bundles; optical fibrecables other than those ofheading 85.44; sheets andplates of polarising material;lenses (including contactlenses), prisms, mirrors andother optical elements, ofany material, unmounted,

Sợi quang và bó sợi quan g;cáp sợi quang trừ các loạithuộc nhóm 85.44; vật liệuphân cực dạng tấm và lá;thấu kính (kể cả thấu kính áptròng), lăng kính, gương vàcác bộ phận quang học khác,bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắpráp, trừ loại bằng thủy tinh

16/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

chưa gia công về mặt quanghọc.

other than such elements ofglass not optically worked.

chưa gia công về mặt quanghọc.

9001.30.00- Thấu kính áp tròng kg/chiếc 9001.30.00- Contact lenses kg/unit - Thấu kính áp tròng Hộp Kính áp tròng có độ

90.02 Thấu kính, lăng kính, gươngvà các bộ phận quang họckhác, bằng vật liệu bất kỳ, đãlắp ráp, là các bộ phận hoặcphụ kiện để lắp ráp cho cácdụng cụ hoặc thiết bị, trừ loạilàm bằng thủy tinh chưađược gia công quang học.

90.02 Lenses, prisms, mirrors andother optical elements, ofany material, mounted,being parts of or fittings forinstruments or apparatus,other than such elements ofglass not optically worked.

Thấu kính, lăng kính, gươngvà các bộ phận quang họckhác, bằng vật liệu bất kỳ, đãlắp ráp, là các bộ phận hoặcphụ kiện để lắp ráp cho cácdụng cụ hoặc thiết bị, trừ loạilàm bằng thủy tinh chưađược gia công quang học.

9002.90 - Loại khác: 9002.90 - Other: - Loại khác:

9002.90.90- - Loại khác kg/chiếc 9002.90.90- - Other kg/unit - - Loại khác Chiếc Kính lúp phẫu thuật,Thiết bị soi da

90.11 Kính hiển vi quang học phứchợp, kể cả loại để xem vi ảnh,vi phim quay hay vi chiếu.

90.11 Compound opticalmicroscopes, includingthose forphotomicrography,cinephotomicrography ormicroprojection.

Kính hiển vi quang học phứchợp, kể cả loại để xem viảnh, vi phim quay hay vichiếu.

9011.80.00- Các loại kính hiển vi khác chiếc/bộ 9011.80.00- Other microscopes unit - Các loại kính hiển vi khác Chiếc Kính hiển vi phẫuthuật

90.13 Thiết bị tinh thể lỏng chưađược lắp thành các sản phẩmđã được chi tiết ở các nhómkhác; thiết bị tạo tia laser, trừđiốt laser; các thiết bị vàdụng cụ quang học khác,chưa được nêu hay chi tiết ởnơi nào khác trong Chươngnày.

90.13 Liquid crystal devices notconstituting articlesprovided for morespecifically in otherheadings; lasers, other thanlaser diodes; other opticalappliances and instruments,not specified or includedelsewhere in this Chapter.

Thiết bị tinh thể lỏng chưađược lắp thành các sảnphẩm đã được chi tiết ở cácnhóm khác; thiết bị tạo tialaser, trừ điốt laser; các thiếtbị và dụng cụ quang họckhác, chưa được nêu hay chitiết ở nơi nào khác trongChương này.

9013.20.00- Thiết bị tạo tia laser, trừ điốtlaser

chiếc/bộ 9013.20.00- Lasers, other than laserdiodes

unit - Thiết bị tạo tia laser, trừ điốtlaser

Chiếc Máy chiếu tia laserCO2 điều trị

17/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

90.18 Thiết bị và dụng cụ dùng chongành y, phẫu thuật, nhakhoa hoặc thú y, kể cả thiết bịghi biểu đồ nhấp nháy, thiếtbị điện y học khác và thiết bịkiểm tra thị lực.

90.18 Instruments and appliancesused in medical, surgical,dental or veterinarysciences, includingscintigraphic apparatus,other electro- medicalapparatus and sight- testinginstruments.

Thiết bị và dụng cụ dùng chongành y, phẫu thuật, nhakhoa, kể cả thiết bị ghi biểuđồ nhấp nháy, thiết bị điện yhọc khác và thiết bị kiểm trathị lực.

- Thiết bị điện chẩn đoán (kể cảthiết bị kiểm tra thăm dò chứcnăng hoặc kiểm tra thông sốsinh lý):

- Electro-diagnostic apparatus(including apparatus forfunctional exploratoryexamination or for checkingphysiological parameters):

- Thiết bị điện chẩn đoán (kể cảthiết bị kiểm tra thăm dò chứcnăng hoặc kiểm tra thông sốsinh lý):

9018.11.00- - Thiết bị điện tim chiếc/bộ 9018.11.00- - Electro-cardiographs unit - - Thiết bị điện tim Chiếc, Bộ

9018.12.00- - Thiết bị siêu âm chiếc/bộ 9018.12.00- - Ultrasonic scanningapparatus

unit - - Thiết bị siêu âm Chiếc, Bộ Máy siêu âm; Máyđo độ loãng xương;Máy đo nhịp tim thaibằng siêu âm

9018.13.00- - Thiết bị chụp cộng hưởng từ chiếc/bộ 9018.13.00- - Magnetic resonanceimaging apparatus

unit - - Thiết bị chụp cộng hưởng từ Chiếc, Bộ

9018.14.00- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấpnháy

chiếc/bộ 9018.14.00- - Scintigraphic apparatus unit - - Thiết bị ghi biểu đồ nhấpnháy

Chiếc, Bộ

9018.19.00- - Loại khác chiếc/bộ 9018.19.00- - Other unit - - Loại khác Chiếc, Bộ Máy đo đườnghuyết; Máy phântích khí máu điệngiải; Máy theo dõibệnh nhân; Máy đođộ vàng da; Máyđiện não; Máy điệncơ; Hệ thống nội soichẩn đoán; Máyđo/phân tích chứcnăng hô hấp; Thiếtbị định vị trong phẫu

18/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

thuật

9018.20.00- Thiết bị tia cực tím hay tiahồng ngoại

chiếc/bộ 9018.20.00- Ultra-violet or infra-red rayapparatus

unit - Thiết bị tia cực tím hay tiahồng ngoại

Chiếc, Bộ Máy chiếu tia cựctím hay tia hồngngoại; Hệ thống dẫnđường cho thaykhớp và cột sống

- Bơm tiêm, kim tiêm, ốngthông, ống dẫn lưu và loạitương tự:

- Syringes, needles, catheters,cannulae and the like:

- Bơm tiêm, kim tiêm, ốngthông, ống dẫn lưu và loạitương tự:

9018.31 - - Bơm tiêm, có hoặc không cókim tiêm:

9018.31 - - Syringes, with or withoutneedles:

- - Bơm tiêm, có hoặc không cókim tiêm:

9018.31.10- - - Bơm tiêm dùng một lần chiếc/bộ 9018.31.10- - - Disposable syringes unit - - - Bơm tiêm dùng một lần Chiếc, Bộ

9018.31.90- - - Loại khác chiếc/bộ 9018.31.90- - - Other unit - - - Loại khác Chiếc, Bộ Bơm tiêm điện, Máytruyền dịch

9018.32.00- - Kim tiêm bằng kim loại vàkim khâu vết thương

chiếc/bộ 9018.32.00- - Tubular metal needles andneedles for sutures

unit - - Kim tiêm bằng kim loại vàkim khâu vết thương

Hộp,Chiếc, Bộ

Kim tiêm, kim khâuvết thương ; Kimphẫu thuật bằngkim loại; Kim lấymáu và dịch cơ thể;Kim dùng với hệthống thận nhântạo; Kim luồn mạchmáu

9018.39 - - Loại khác: 9018.39 - - Other: - - Loại khác:

9018.39.10- - - Ống thông đường tiểu chiếc/bộ 9018.39.10- - - Catheters unit - - - Ống thông đường tiểu Hộp,Chiếc, Bộ

Ống thông các loại

9018.39.90- - - Loại khác chiếc/bộ 9018.39.90- - - Other unit - - - Loại khác Hộp,Chiếc, Bộ

Dụng cụ mở đườngvào mạch máu; Bộkít pool tiểu cầu vàlọc bạch cầu; Dâynối quả lọc máu rút

19/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

nước; Dây dẫnmáu; Dây thông dạdầy; Ống thông choăn; Dụng cụ lấymáu mẫu; Dây nốidài bơm tiêm điện;Ống dẫn lưu

9018.41.00- - Khoan dùng trong nha khoa,có hoặc không gắn liền cùngmột giá đỡ với thiết bị nha khoakhác

chiếc/bộ 9018.41.00- - Dental drill engines,whether or not combined on asingle base with other dentalequipment

unit - - Khoan dùng trong nha khoa,có hoặc không gắn liền cùngmột giá đỡ với thiết bị nha khoakhác

Chiếc, Bộ

9018.49.00- - Loại khác chiếc/bộ 9018.49.00- - Other unit - - Loại khác Chiếc, Bộ

9018.50.00- Thiết bị và dụng cụ nh ãn khoakhác

chiếc/bộ 9018.50.00- Other ophthalmicinstruments and appliances

unit - Thiết bị và dụng cụ nh ãn khoakhác

Chiếc, Bộ

9018.90 - Thiết bị và dụng cụ khác : 9018.90 - Other instruments andappliances:

- Thiết bị và dụng cụ khác:

9018.90.20- - Bộ theo dõi tĩnh mạch chiếc/bộ 9018.90.20- - Intravenous administrationsets

unit - - Bộ theo dõi tĩnh mạch Chiếc, Bộ Máy soi tĩnh mạch

9018.90.30- - Dụng cụ và thiết bị điện tử chiếc/bộ 9018.90.30- - Electronic instruments andappliances

unit - - Dụng cụ và thiết bị điện tử Chiếc, Bộ Máy phá rung tim;Dao mổ điện; Daomổ siêu âm; Daomổ laser; Máy gâymê kèm thở; Máygiúp thở; Lồng ấptrẻ sơ sinh ; Hệthống tán sỏi; Thiếtbị lọc máu; Thiết bịphẫu thuật lạnh;Máy tim phổi nhântạo; Máy chạy thậnnhân tạo; Hệ thốngphẫu thuật tiền liệttuyến

20/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

9018.90.90- - Loại khác chiếc/bộ 9018.90.90- - Other unit - - Loại khác Chiếc, Bộ Thiết bị, dụng cụ,vật liệu, vật tư vàphụ kiện đi kèmchưa được địnhdanh trong mã khácvà đã được cấp sốlưu hành hoặc giấyphép nhập khẩucủa Bộ Y tế.

9020.00.00Thiết bị thở và mặt nạ phòngkhí khác, trừ các mặt nạ bảohộ mà không có bộ phận cơkhí hoặc không có phin lọc cóthể thay thế được.

chiếc/bộ 9020.00.00Other breathing appliancesand gas masks, excludingprotective masks havingneither mechanical partsnor replaceable filters.

unit Thiết bị thở và mặt nạ ph òngkhí khác, trừ các mặt nạ bảohộ mà không có bộ phận cơkhí hoặc không có phin lọccó thể thay thế được.

Chiếc, Bộ

90.21 Dụng cụ chỉnh hình, kể cảnạng, băng dùng trong phẫuthuật và băng cố định; nẹp vàcác dụng cụ cố định vết gẫykhác; các bộ phận nhân tạocủa cơ thể người; thiết bị trợthính và dụng cụ khác đượclắp hoặc mang theo, hoặc cấyvào cơ thể, để bù đắp khuyếttật hay sự suy giảm của mộtbộ phận cơ thể.

90.21 Orthopaedic appliances,including crutches, surgicalbelts and trusses; splintsand other fractureappliances; artificial parts ofthe body; hearing aids andother appliances which areworn or carried, orimplanted in the body, tocompensate for a defect ordisability.

Dụng cụ chỉnh hình, kể cảnạng, băng dùng trong phẫuthuật và băng cố định; nẹp vàcác dụng cụ cố định vết gẫykhác; các bộ phận nhân tạocủa cơ thể người; thiết bị trợthính và dụng cụ khác đượclắp hoặc mang theo, hoặccấy vào cơ thể, để bù đắpkhuyết tật hay sự suy giảmcủa một bộ phận cơ thể.

9021.10.00- Các dụng cụ chỉnh hình hoặcnẹp xương

chiếc/bộ 9021.10.00- Orthopaedic or fractureappliances

unit - Các dụng cụ chỉnh hình hoặcnẹp xương

Chiếc, Bộ

- Răng giả và chi tiết gắn dùngtrong nha khoa:

- Artificial teeth and dentalfittings:

- Răng giả và chi tiết gắn dùngtrong nha khoa:

9021.21.00- - Răng giả chiếc/bộ 9021.21.00- - Artificial teeth unit - - Răng giả Chiếc, Bộ

9021.29.00- - Loại khác chiếc/bộ 9021.29.00- - Other unit - - Loại khác Chiếc, Bộ

- Các bộ phận nhân tạo kháccủa cơ thể:

- Other artificial parts of thebody:

- Các bộ phận nhân tạo kháccủa cơ th ể:

21/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

9021.31.00- - Khớp giả chiếc/bộ 9021.31.00- - Artificial joints unit - - Khớp giả Chiếc, Bộ

9021.39.00- - Loại khác chiếc/bộ 9021.39.00- - Other unit - - Loại khác Chiếc, Bộ Mạch máu nhântạo; Phổi nhân tạo;Miếng vá sọ não

9021.40.00- Thiết bị trợ thính, trừ các bộphận và phụ kiện

chiếc/bộ 9021.40.00- Hearing aids, excluding partsand accessories

unit - Thiết bị trợ thính, trừ các bộphận và phụ kiện

Chiếc, Bộ

9021.50.00- Thiết bị điều hòa nhịp tim dùngcho việc kích thích cơ tim, trừcác bộ phận và phụ kiện

chiếc/bộ 9021.50.00- Pacemakers for stimulatingheart muscles, excluding partsand accessories

unit - Thiết bị điều hòa nhịp timdùng cho việc kích thích cơ tim,trừ các bộ phận và phụ kiện

Chiếc, Bộ

9021.90.00- Loại khác chiếc/bộ 9021.90.00- Other unit - Loại khác Chiếc, Bộ Khung giá đỡ mạchvành, hạt nút mạch,Thủy tinh thể nhântạo, lưới lọc huyếtkhối

90.22 Thiết bị sử dụng tia X hoặc tiaphóng xạ alpha, beta haygamma, có hoặc không dùngcho mục đích y học, phẫuthuật, nha khoa hay thú y, kểcả thiết bị chụp hoặc thiết bịđiều trị bằng các tia đó, ốngphát tia X và thiết bị tạo tia Xkhác, thiết bị tạo tia cường độcao, bảng và bàn điều khiển,màn hình, bàn, ghế và cácloại tương tự, dùng để khámhoặc điều trị.

90.22 Apparatus based on the useof X-rays or of alpha, beta orgamma radiations, whetheror not for medical, surgical,dental or veterinary uses,including radiography orradiotherapy apparatus, X-ray tubes and other X-raygenerators, high tensiongenerators, control panelsand desks, screens,examination or treatmenttables, chairs and the like.

Thiết bị sử dụng tia X hoặctia phóng xạ alpha, beta haygamma, dùng cho mục đích yhọc, phẫu thuật, nha khoa, kểcả thiết bị chụp hoặc thiết bịđiều trị bằng các tia đó, ốngphát tia X và thiết bị tạo tia Xkhác, thiết bị tạo tia cườngđộ cao, bảng và bàn điềukhiển, màn hình, bàn, ghế vàcác loại tương tự, dùng đểkhám hoặc điều trị.

- Thiết bị sử dụng tia X, có hoặckhông dùng cho mục đích yhọc, phẫu thuật, nha khoa haythú y, kể cả thiết bị chụp hoặcthiết bị điều trị bằng tia X:

- Apparatus based on the useof X-rays, whether or not formedical, surgical, dental orveterinary uses, includingradiography or radiotherapyapparatus:

- Thiết bị sử dụng tia X, cóhoặc không dùng cho mục đíchy học, phẫu thuật, nha khoa, kểcả thiết bị chụp hoặc thiết bịđiều trị bằng tia X:

22/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

9022.12.00- - Thiết bị chụp cắt lớp điềukhiển bằng máy tính

chiếc/bộ 9022.12.00- - Computed tomographyapparatus

unit - - Thiết bị chụp cắt lớp điềukhiển bằng máy tính

Chiếc, Bộ Dùng trong chẩnđoán, điều trị

9022.13.00- - Loại khác, sử dụng trong nhakhoa

chiếc/bộ 9022.13.00- - Other, for dental uses unit - - Loại khác, sử dụng trongnha khoa

Chiếc, Bộ

9022.14.00- - Loại khác, sử dụng cho mụcđích y học, phẫu thuật hoặc thúy

chiếc/bộ 9022.14.00- - Other, for medical, surgicalor veterinary uses

unit - - Loại khác, sử dụng cho mụcđích y học, phẫu thuật.

Chiếc, Bộ Dùng trong chẩnđoán, điều trị

- Thiết bị sử dụng tia alpha,beta hay gamma, có hoặckhông dùng cho mục đích yhọc, phẫu thuật, nha khoa haythú y, kể cả thiết bị chụp hoặcthiết bị điều trị bằng các loại tiađó:

- Apparatus based on the useof alpha, beta or gammaradiations, whether or not formedical, surgical, dental orveterinary uses, includingradiography or radiotherapyapparatus:

- Thiết bị sử dụng tia alpha,beta hay gamma, có hoặckhông dùng cho mục đích yhọc, phẫu thuật, nha khoa, kểcả thiết bị chụp hoặc thiết bịđiều trị bằng các loại tia đó:

9022.21.00- - Dùng cho mục đích y học,phẫu thuật, nha khoa hay thú y

chiếc/bộ 9022.21.00- - For medical, surgical,dental or veterinary uses

unit - - Dùng cho mục đích y học,phẫu thuật, nha khoa.

Chiếc, Bộ Dùng trong chẩnđoán, điều trị

90.25 Tỷ trọng kế và các dụ ng cụđo dạng nổi tương tự, nhiệtkế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế,có hoặc không ghi, và tổ hợpcủa chúng.

90.25 Hydrometers and similarfloating instruments,thermometers, pyrometers,barometers, hygrometersand psychrometers,recording or not, and anycombination of theseinstruments.

Tỷ trọng kế và các dụng cụđo dạng nổi tương tự, nhiệtkế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế,có hoặc không ghi, và tổ hợpcủa chúng.

- Nhiệt kế và hỏa kế, không kếthợp với các dụng cụ khác:

- Thermometers andpyrometers, not combined withother instruments:

- Nhiệt kế và hỏa kế, không kếthợp với các dụng cụ khác:

9025.11.00- - Chứa chất lỏng, để đọc trựctiếp

chiếc/bộ 9025.11.00- - Liquid-filled, for directreading

unit - - Chứa chất lỏng, để đọc trựctiếp

Chiếc, Bộ

9025.19 - - Loại khác: 9025.19 - - Other: - - Loại khác:

- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated: - - - Hoạt động bằng điện:

23/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

9025.19.19- - - - Loại khác chiếc/bộ 9025.19.19- - - - Other unit - - - - Loại khác Chiếc, Bộ Nhiệt kế điện tử

9025.19.20- - - Không hoạt động bằng điện chiếc/bộ 9025.19.20- - - Not electrically operated unit - - - Không hoạt động bằng điện Chiếc, Bộ Nhiệt kế thủy ngân

90.27 Dụng cụ và thiết bị phân tíchlý hoặc hóa học (ví dụ, máyđo phân cực, đo khúc xạ,quang phổ kế, máy phân tíchkhí hoặc khói); dụng cụ vàthiết bị đo hoặc kiểm tra độnhớt, độ xốp, độ giãn nở, sứccăng bề mặt hoặc các loạitương tự; dụng cụ và thiết bịđo hoặc kiểm tra nhiệt lượng,âm lượng hoặc ánh sáng (kểcả máy đo độ phơi sáng);thiết bị vi phẫu.

90.27 Instruments and apparatusfor physical or chemicalanalysis (for example,polarimeters,refractometers,spectrometers, gas orsmoke analysis apparatus);instruments and apparatusfor measuring or checkingviscosity, porosity,expansion, surface tensionor the like; instruments andapparatus for measuring orchecking quantities of heat,sound or light (includingexposure meters);microtomes.

Dụng cụ và thiết bị phân tíchlý hoặc hóa học (ví dụ, máyđo phân cực, đo khúc xạ,quang phổ kế, máy phân tíchkhí hoặc khói); dụng cụ vàthiết bị đo hoặc kiểm tra độnhớt, độ xốp, độ giãn nở,sức căng bề mặt hoặc cácloại tương tự; dụng cụ vàthiết bị đo hoặc kiểm tranhiệt lượng, âm lượng hoặcánh sáng (kể cả máy đo độphơi sáng); thiết bị vi phẫu.

9027.80 - Dụng cụ và thiết bị khác: 9027.80 - Other instruments andapparatus:

- Dụng cụ và thiết bị khác:

9027.80.30- - Loại khác, hoạt động bằngđiện

chiếc/bộ 9027.80.30- - Other, electrically operated unit - - Loại khác, hoạt động bằngđiện

Chiếc, Bộ Máy phân tích sinhhóa; Máy phân tíchđiện giải, Hệ thốngxét nghiệm elisa;Máy phân tíchnhóm máu; Máychiết tách tế bào;Máy đo ngưng tậpvà phân tích chứcnăng tiểu cầu; Máyđịnh danh vi rút, vikhuẩn; Máy phântích miễn dịch; Máyđo tải lượ ng vi

24/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

khuẩn, vi rút, Máychuẩn bị mẫu xétnghiệm

94.02 Đồ nội thất trong ngành y,giải phẫu, nha khoa hoặc thúy (ví dụ, bàn mổ, bàn khám,giường bệnh có lắp các bộphận cơ khí, ghế nha khoa);ghế cắt tóc và các loại ghếtương tự, có thể xoay, ngả vànâng hạ; bộ phận của các mặthàng trên.

94.02 Medical, surgical, dental orveterinary furniture (forexample, operating tables,examination tables, hospitalbeds with mechanicalfittings, dentists’ chairs);barbers’ chairs and similarchairs, having rotating aswell as both reclining andelevating movements; partsof the foregoing articles.

Đồ nội thất trong ngành y,giải phẫu, nha khoa (ví dụ,bàn mổ, bàn khám, giườngbệnh có lắp các bộ phận cơkhí, ghế nha khoa); ghế cắttóc và các loại ghế tương tự,có thể xoay, ngả và nâng hạ;bộ phận của các mặt hàngtrên.

9402.10 - Ghế nha khoa, ghế cắt tóchoặc các loại ghế tương tự vàcác bộ phận của chúng:

9402.10 - Dentists’, barbers’ or similarchairs and parts thereof:

- Ghế nha khoa, ghế cắt tóchoặc các loại ghế tương tự vàcác bộ phận của chúng:

9402.10.10- - Ghế nha khoa và các bộphận của chúng

chiếc 9402.10.10- - Dentists' chairs and partsthereof

unit - - Ghế nha khoa và các bộphận của chúng

Chiếc

9402.90 - Loại khác: 9402.90 - Other: - Loại khác:

9402.90.10- - Đồ nội thất được thiết kế đặcbiệt để dùng trong ngành y, giảiphẫu hoặc thú y và các bộ phậncủa chúng

chiếc 9402.90.10- - Furniture speciallydesigned for medical, surgicalor veterinary purposes andparts thereof

unit - - Đồ nội thất được thiết kế đặcbiệt để dùng trong ngành y, giảiphẫu và các bộ phận củachúng

Chiếc Giường bệnh điềukhiển bằng điện;Bàn mổ, Giườngcấp cứu, Giườnghồi sức; Tủ đầugiường chuyêndụng; xe đẩy dụngcụ chuyên dụng;Ghế lấy máu; Ghếtruyền dịch, Ghếtruyền hóa chất; Giáđỡ trang thiết bị y tế

9402.90.20- - Ghế vệ sinh dành cho ngườibệnh (Commodes)

chiếc 9402.90.20- - Commodes unit - - Ghế vệ sinh dành cho ngườibệnh

25/25

Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 Danh mục trang thiết bị y tế

Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description Unit ofquantity

Mô tả trang thiết bị y tế Đơn vị tínhbổ sung

Ví dụ

94.05 Đèn và bộ đèn kể cả đèn phavà đèn rọi và bộ phận củachúng, chưa được chi tiếthoặc ghi ở nơi khác; biểnhiệu được chiếu sáng, biểnđề tên được chiếu sáng vàcác loại tương tự, có nguồnsáng cố định thường xuyên,và bộ phận của chúng chưađược chi tiết hoặc ghi ở nơikhác.

94.05 Lamps and lighting fittingsincluding searchlights andspotlights and parts thereof,not elsewhere specified orincluded; illuminated signs,illuminated name-plates andthe like, having apermanently fixed lightsource, and parts thereofnot elsewhere specified orincluded.

Đèn và bộ đèn kể cả đèn phavà đèn rọi và bộ phận củachúng, chưa được chi tiếthoặc ghi ở nơi khác; biểnhiệu được chiếu sáng, biểnđề tên được chiếu sáng vàcác loại tương tự, có nguồnsáng cố định thường xuyên,và bộ phận của chúng chưađược chi tiết hoặc ghi ở nơikhác.

9405.10 - Bộ đèn chùm và đèn điện trầnhoặc đèn điện tường khác, trừcác loại được sử dụng ở cáckhông gian mở công cộng hoặcđường phố lớn:

9405.10 - Chandeliers and otherelectric ceiling or wall lightingfittings, excluding those of akind used for lighting publicopen spaces or thoroughfares:

- Bộ đèn chùm và đèn điện trầnhoặc đèn điện tường khác, trừcác loại được sử dụng ở cáckhông gian mở công cộng hoặcđường phố lớn:

9405.10.20- - Đèn cho phòng mổ (SEN) chiếc 9405.10.20- - Lamps for operating rooms Unit - - Đèn cho phòng mổ (SEN) Chiếc Đèn mổ treo trần

- - Loại khác: - - Other: - - Loại khác:

9405.20 - Đèn bàn, đèn giường hoặcđèn cây dùng điện:

9405.20 - Electric table, desk, bedsideor floor-standing lamps:

- Đèn bàn, đèn giường hoặcđèn cây dùng điện:

9405.20.10- - Đèn cho phòng mổ (SEN) chiếc 9405.20.10- - Lamps for operating rooms Unit - - Đèn cho phòng mổ (SEN) Chiếc Đèn mổ để bàn,giường

9405.20.90- - Loại khác chiếc 9405.20.90- - Other Unit - - Loại khác Chiếc Đèn khám

9405.40.91- - - Đèn sợi quang loại dùngđeo trên đầu, được thiết kếdùng trong y học (SEN)

chiếc 9405.40.91- - - Fibre-optic headbandlamps of a kind designed formedical use

Unit - - - Đèn sợi quang loại dùngđeo trên đầu, được thiết kếdùng trong y học (SEN)

Chiếc Đèn phẫu thuật