BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HOÀN THIỆN ITALIANA - Cariny

10
TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVT Đơn giá 2022(VNĐ) FLIPPER 14mm 1 Shelf support FLIPPER 14mm white 10601020 AB / JG / MB chiếc 2,200 2 Shelf support FLIPPER 14mm brown 1 10601020MB chiếc 2,200 3 Shelf support FLIPPER 14mm grey 5 10601020JG chiếc 2,200 4 Smooth dowel for FLIPPER Ø5 x L.8,5mm Zk 10605010ZN chiếc 1,100 FLIPPER 18mm 5 Shelf support FLIPPER 18mm white 10601030AB chiếc 2,200 6 Euro dowel for FLIPPER Ø5xL8,8 Zk 10604010ZN chiếc 1,100 UNICO - Chốt đợt gỗ Shelf support UNICO EURO grey bright Nk 10702010YA chiếc 11,200 Shelf support UNICO Ø5 grey bright Nk 10701010YA chiếc 11,200 KERALA - Chốt đợt gỗ nhựa bộ KERALA shelf support plastic white 12001000AB chiếc 2,900 KERALA side dowel Ø5 plastic white 12001010AB chiếc 3,300 KERALA side dowel Ø3 Zinc Alloy 12001060YA chiếc 13,700 SPRING - Chốt đợt gỗ (lò xo) 9 SPRING shelf support plastic white Ø5 (min.T=16mm) 10802010IJ chiếc 7,700 PAD - Chốt cố định 10 PAD permanent dowel L35 Ø= 9,3 mm Euro for 18mm Green 2162300000 chiếc 4,300 11 PAD permanent dowel L35 Ø8,8mm Euro for 18mm Black 2162301000 chiếc 4,300 ELEFANT - Liên kết thùng tủ áo ELEFANT connecting fitting 19 mm Nk 11901010YA chiếc 52,900 Insert Nut M8x12x15 plain 20103010GR chiếc 3,300 BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HOÀN THIỆN ITALIANA Hà Nội, Ngày 01 tháng 01 Năm 2022 12 7 8

Transcript of BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HOÀN THIỆN ITALIANA - Cariny

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

FLIPPER 14mm

1 Shelf support FLIPPER 14mm white10601020

AB / JG / MBchiếc 2,200

2 Shelf support FLIPPER 14mm brown 1 10601020MB chiếc 2,200

3 Shelf support FLIPPER 14mm grey 5 10601020JG chiếc 2,200

4 Smooth dowel for FLIPPER Ø5 x L.8,5mm Zk 10605010ZN chiếc 1,100

FLIPPER 18mm

5 Shelf support FLIPPER 18mm white 10601030AB chiếc 2,200

6 Euro dowel for FLIPPER Ø5xL8,8 Zk 10604010ZN chiếc 1,100

UNICO - Chốt đợt gỗ

Shelf support UNICO EURO grey bright Nk 10702010YA chiếc 11,200

Shelf support UNICO Ø5 grey bright Nk 10701010YA chiếc 11,200

KERALA - Chốt đợt gỗ nhựa bộ

KERALA shelf support plastic white 12001000AB chiếc 2,900

KERALA side dowel Ø5 plastic white 12001010AB chiếc 3,300

KERALA side dowel Ø3 Zinc Alloy 12001060YA chiếc 13,700

SPRING - Chốt đợt gỗ (lò xo)

9 SPRING shelf support plastic white Ø5 (min.T=16mm) 10802010IJ chiếc 7,700

PAD - Chốt cố định

10PAD permanent dowel L35 Ø= 9,3 mm Euro for 18mm

Green2162300000 chiếc 4,300

11PAD permanent dowel L35 Ø8,8mm Euro for 18mm

Black2162301000 chiếc 4,300

ELEFANT - Liên kết thùng tủ áo

ELEFANT connecting fitting 19 mm Nk 11901010YA chiếc 52,900

Insert Nut M8x12x15 plain 20103010GR chiếc 3,300

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HOÀN THIỆN ITALIANA

Hà Nội, Ngày 01 tháng 01 Năm 2022

12

7

8

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

PK2 - Chốt đợt có khóa liên kết bộ

Support for PK2 19mm w/cam pin ZK grey19 11401030IJ chiếc 5,600

Bracket PK2 19mm with euro hole Nk 11403010YA chiếc 5,600

Template for PK 2 1145001000 chiếc 7,900

MAORI - Chốt đợt gỗ Bộ

MAORI shelf support 19mm grey 11701070IL chiếc 2,900

MAORI 19mm bracket with hole Nk 11710010YA chiếc 4,000

MAORI shelf support 25-29mm grey 11701100IL chiếc 3,200

MAORI 25mm bracket with hole Nk 11716010YA chiếc 4,400

VIS - Liên kết giường/chân bàn Bộ 61,500

Connector dowel for VIS M8 d.9 L.40 hole centre

25mm Zk21210040ZN chiếc 19,200

Insert Nut M8x12x15 plain 20103010GR chiếc 4,300

Grub screw M6x15,3mm Zk 21101060ZN chiếc 5,200

VIS connector d.35mm, double position 22mm Zk 21626000ZN chiếc 32,800

SECRET Maxi - Liên kết tủ kệ dầy 25mm Bộ 41,700

Shelf support insertion on the shelf SECRET MAXI

SL25 Grey12224000IJ chiếc 33,400

Secret Maxi for 25mm, side bush 12226000IJ chiếc 8,300

Dụng cụ lắp đặt chốt đợt Secret Maxi

Template for body part,Secret Maxi 1226200000 chiếc 1,435,000

Template for side part, Secret Maxi 1226400000 chiếc 1,435,000

Chốt đợt gỗ Minisecury

19 Shelf support MINISECURY with 2 pegs mm.5 Nk 10206010YA chiếc 3,800

K-LINE, Chốt đợt gỗ & kính

Shelf support K-LINE w/1 pin Ø5 Nk 10208020YA chiếc 2,900

Shelf support K-LINE w/1 pin Ø5 Titanium 10208020ZY chiếc 2,900

Rubber pad for K-LINE shelf support 10208060AA chiếc 1,500

KRISTAL, kẹp kính tủ có khóa bằng vít

21 KRISTAL glass support 5-6mm pin Ø5 Cr 16113040KB chiếc 29,200

20

18

17

13

14

15

16

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

KUBIC, kẹp kính tủ có khóa bằng tay, sử dụng cho kính 5-9mm Bộ 30,600

KUBIC main body pin Ø5 Nk/White 16019021YA chiếc 0

KUBIC upper part w/o rubb glass 5/9mm Nk 16019130YA chiếc 0

KUBIC - kẹp kính tủ có khóa bằng tay, sử dụng cho kính 4-8mm Bộ 30,600

KUBIC main body pin Ø5 Bzk 16019020WI chiếc

KUBIC upper part w/rubber glass 4/8mm Bzk 16019140WI chiếc

Kẹp kính độc lập KALABRONE MINI

24 Shelf support Kalabrone Mini Bright Chrome 16220080KB chiếc 108,000

MOON - Kẹp kính / gỗ độ dày 15-50mm, tải trọng 25kg/chiếc

25 Shelf Support MOON 15÷50 - Bright Chrome 16226010KB chiếc 585,000

MOON - Kẹp kính / gỗ độ dày 15-50mm, tải trọng 25kg/chiếc

26 Shelf support MOON S 4÷25 - T-Met 16228010UZ chiếc 560,000

KALABRONE - Kẹp kính độc lập, cạnh vuông

27 Shelf support Kalabrone 8÷30mm Stainless 16220010YD chiếc 425,000

KAIMAN - Kẹp kính độc lập, cạnh tròn

28 Shelf sup.KAIMAN 8-40mm stainless 16102020YD chiếc 520,000

Chốt đợt gỗ TRIADE Mini (min.25mm) Bộ 315,000

Concealed shelf support TRIADE MINI/ TRIADE

LOCK 25mm1621401000 chiếc 195,000

Bracket for TRIADE MINI Zk 16215040ZN chiếc 120,000

Chốt đợt gỗ TRIADE (25-40mm) Bộ 285,000

TRIADE/ TRIADE LOCK 25-40mm 1621501000 chiếc 190,000

Bracket for TRIADE Zk 16215020ZN chiếc 95,000

Chốt đợt gỗ TRIADE MAXI (T=40mm) Bộ 370,000

Concealed shelf sup. TRIADE MAXI 40mm 1621601000 chiếc 260,000

Bracket for TRIADE MAXI Zk 16215030ZN chiếc 110,000

22

29

30

23

31

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

Chốt đợt gỗ TRIADE XXL

32 Concealed shelf sup.TRIADE XXL min.40mm1621701000/

21105060ZNchiếc 330,000

REKORD - Chân điều chỉnh âm vách

33REKORD Ø12mm;

hole centre 52mm3030101000 chiếc 68,500

34REKORD Ø12mm;

hole centre 70mm3030102000 chiếc 72,500

35 Level adjuster REKORD Ø14mm Hole centre=52 mm. 3030201000 chiếc 52,900

36 Level adjustor REKORD Ø14mm Hole centre=70mm. 3030202000 chiếc 59,500

INTEGRATO Z - Chân điều chỉnh âm đáy tủ

37

Chân điều chỉnh Adjust. leveller INTEGRATO Z Ø30

H17mm, màu

đen

30108010EA chiếc 35,000

38ADJUSTMENT Leveller INTEGRATO A/…/G height

adjust 0- 12 mm3010601000 chiếc 47,500

39ADJUSTMENT Leveller INTEGRATO A/…/G height

adjust 0- 25 mm

3010602000/

3010604000chiếc 47,500

ATACAMA J - Chân điều chỉnh có liên kết Bộ 138,800

leveller ATACAMA J adj

.20mm Zamak grey31701000IJ chiếc 112,500

Insert Nut M8x12x15 plain 20102020GR chiếc 2,800

PLINT CLIP 37mm,

harmonic steel31501030WI chiếc 23,500

Nút nhấn mở cánh cửa K-PUSH TECH (đầu cao su/đầu nam châm)

41 K-PUSH TECH 14mm concealed w/buffer grey 57002040IJ chiếc 81,500

42 K-PUSH TECH 14mm concealed w/magnet grey 57002020IJ chiếc 99,500

43 K-PUSH TECH 20mm concealed w/bufer grey 57004040IJ chiếc 81,500

44 K-PUSH TECH 20mm concealed w/magnet grey 57004020IJ chiếc 99,500

45 K-PUSH TECH 37mm concealed w/buffer grey 57008040IJ chiếc 99,500

46 K-PUSH TECH 37mm concealed w/mganet grey 57008020IJ chiếc 110,000

40

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

47 K-PUSH TECH shell 14 and 20mm grey 57015020IJ chiếc 9,900

48 K-PUSH TECH shell 37 mm grey 57025020IJ chiếc 10,500

49 K-PUSH TECH mounting plate 14 and 20mm grey 57015040IJ chiếc 8,900

50 K-PUSH TECH mounting plate 37mm grey 57025040IJ chiếc 9,500

51Vít nam châm K-PUSH round plate Ø3mm L14 for

screwing Nk55006100YA Chiếc 6,300

52 K-PUSH round plate Ø10 w/pin Ø5mm Nk 55006040YA Chiếc 6,300

KRABY - Pitton automatic (lên thẳng tháo lắp nhanh )

53 KRABY automatic opening L244; N80 Beige 42111010UZ chiếc 430,000

54 KRABY automatic opening L244; N100 Beige 42112010UZ chiếc 430,000

55 KRABY automatic opening L355; N120 Beige 42113010UZ chiếc 605,000

KRABY - Pitton friction (dừng mọi vị trí, lắp nhanh )

56 KRABY frictioning opening L244; N60 Beige 42012010UZ chiếc 545,000

57 KRABY frictioning opening L244; N90 Beige 42013010UZ chiếc 545,000

58 KRABY frictioning opening L355; N120 Beige 42014010UZ chiếc 635,000

K12 - Pitton lift-up (cánh mở lên, tháo lắp nhanh )

59 K12 System lift up L.244mm; N80 T- Met 48020460UZ chiếc 580,000

60 K12 System lift up L.244mm; N100 T- Met 48020480UZ chiếc 580,000

61 K12 System lift up L.244mm; N120 T- Met 48020500UZ chiếc 580,000

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

K12 - Pitton drop down (cánh mở xuống, lắp nhanh )

62 K12 System drop down L.244mm T- met 48060200UZ chiếc 670,000

63 K12 System drop down L.355mm T- met 48070200UZ chiếc 770,000

Bản lề âm KIMANA (lắp cánh mở xuống) Bộ 215,000

Plate for KIMANA hinge Nk 40120000YA chiếc 96,000

KIMANA hinge main body Nk 40120010YA chiếc 108,000

KIMANA cover Nk 40120040YA chiếc 11,000

65 Kimana Adapter 1.5mm 40115320YA chiếc 15,300

66 Kimana Adapter 2mm 40115340YA chiếc 15,300

67 Kimana Adapter 3mm 40115360YA chiếc 15,300

QUICK - Liên kết nối thẳng (mặt bàn/vách)

68 QUICK Worktop connector Ø30mm M8x50Zk 2161101000 Bộ 77,000

69 QUICK Worktop connector Ø30mm M8x150 Zk 2161102000 Bộ 90,900

70 QUICK Worktop connector Ø35mm M8x64 Zk 2162101000 Bộ 77,000

71 QUICK Worktop connector Ø35mm M8x150 Zk 2162102000 Bộ 90,900

Round cap for Quick Ø30mm worktop connector 2161001000 Bộ 10,900

Round cap for QUICK Ø35mm Worktop connector 2162001000 Bộ 10,900

Hệ móc âm treo kệ sách LIKU Bộ 330,000

Cabinet hanger LIKU 6380100000 chiếc 255,000

Wall plate LIKU ZK 63802400ZN chiếc 75,000

Móc treo âm khung gương, khung tranh (tấm ván hậu dầy 18mm)

74 Móc treo âm trên 63412020EA Bộ 48,900

75 Móc treo âm dưới 63412030EA Bộ 42,000

LIBRA H1 - Hệ móc treo cho tủ trên (loại thông dụng) Bộ 129,000

WP1 wall plate to be split in two pcs Zk 63450010ZNcái đôi (trái +

phải)19,500

LIBRA H1 hanger screw fixing Zk 63420015ZN2 chiếc (trái +

phải)105,500

Oval cover cap CC1 Ø12, plastic white 63461010AB Chiếc 4,000

72

76

73

64

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

APC6 - Hệ móc treo thùng tủ Bộ 141,900

APC6 hanger w/Ø15 dowels right Zk

**65210020ZN Chiếc 63,400

APC6 hanger w/Ø15 dowels left Zk** 65210030ZN Chiếc 63,400

WPC2 wall plate Zk 65230010ZN Chiếc 12,900

Cover cap d.20mm for hanger APC white 65270100AB Chiếc 2,300

LIBRA H3 - Hệ móc treo cho tủ trên Bộ 142,500

WP1 wall plate to be split in two pcs Zk 63450010ZNcái đôi (trái +

phải)19,500

LIBRA H3 hanger pins D10 left Zk 63420050ZN chiếc (trái) 61,500

LIBRA H3 hanger pins D10 right Zk 63420040ZN chiếc (phải) 61,500

LIBRA H4 - Hệ móc treo cho tủ trên Bộ 142,500

WP1 wall plate to be split in two pcs Zk 63450010ZNcái đô (trái +

phải)19,500

LIBRA H4 hanger left Zk 63420200ZN chiếc (trái) 61,500

LIBRA H4 hanger right Zk 63420210ZN chiếc (phải) 61,500

LIBRA H6 - Hệ móc treo tủ bếp dưới/ Kệ ti vi Bộ 408,800

WP2 wall plate ABC to be split in 2 Zk 63450020ZNcái đôi (trái +

phải)28,800

LIBRA H6 hanger w/pin Ø15 left Zk+C181 63420510ZN chiếc 190,000

LIBRA H6 hanger w/pin Ø15 right Zk 63420500ZN chiếc 190,000

81 WP5 wall plate ABC to be split in 2 Zk (or use WP2) 63450050ZNcái đôi (trái +

phải)70,000

LIBRA CH - Thanh nhôm tăng cường chia đều tải trọng & chống võng

82LIBRA CH wall hanging vertical profile Type A

L.450mm w/1 end6400443100 chiếc 350,000

78

77

79

80

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

LIBRA H7 (soi lỗ) - Hệ móc treo tủ bếp dưới/ Kệ lavabo Bộ 580,000

LIBRA H7 dowel fixing with "peg joint" f/alum.bar left

Zk63422210ZN chiếc 255,000

LIBRA H7 dowel fixing with "peg joint" f/alum.bar

right Zk63422200ZN chiếc 255,000

WP5 wall plate to be split in two pcs Zk 63450050ZNcái đôi (trái +

phải)70,000

LIBRA H7 (lắp vít cấy) - Hệ móc treo tủ bếp dưới/ Kệ lavabo Bộ 580,000

LIBRA H7 screw fixing with "peg joint" f/alum.bar Left

ZN63422250ZN chiếc 255,000

LIBRA H7 screw fixing with "peg joint" f/alum.bar

Right ZN63422240ZN chiếc 255,000

WP5 wall plate to be split in two pcs Zk 63450050ZNcái đôi (trái +

phải)70,000

Bộ 480,000

Libra H11 Hanger - Left P1905620ZN chiếc 205,000

Libra H11 Hanger - Right P1905940ZN chiếc 205,000

Insert Nut M6x10x10 plain 20102010GR 8 chiếc

Screw flat head PZ2 M6x12mm Zk 20819020ZN 8 chiếc

Euro screw pan head Ø5,9 L.14mm Zk 60507030ZN 8 chiếc

WP5 wall plate to be split in two pcs Zk 63450050ZNcái đôi (trái +

phải)70,000

Libra H11 cover cap right, white/anthracite 63490720AB/EE 18,200

Libra H11 cover cap left, white/anthracite 63490710AB/EE 18,200

Thanh nhôm tăng cường tùy chọn theo tải trọng tủ treo

85 Aluminium profile H.40 L=1200mm for Libra H7 6701200400 thanh 350,000

86 Aluminium profile H.80,5 - L.1200mm for Libra H7 6711022400 thanh 535,000

Hệ cáp treo dùng cho cánh mở xuống - LINK

87 LINK Opening System N262 T-Met 47020020UZ chiếc 1,435,000

88 LINK Opening System Q300 T-Met 47038020UZ chiếc 1,620,000

83

84

84

LIBRA H11 - Hệ móc treo tủ bếp dưới/ Kệ lavabo

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

89 LINK Opening System U262, White 47030020AE chiếc 1,435,000

90 LINK Opening System U262T-Met 47030020UZ chiếc 1,437,500

KIARO - Hệ cáp treo dùng cho cánh mở xuống,thường sử dụng chug với nút nhấn mở cánh Bộ 1,940,000

KIARO opening system wire L.600mm

Black Nk/ Nk

46006000YQ

46006000YABộ 1,870,000

Aluminium profile for KIARO L.550mm

Gunmetal/T-Met

46205500FV

46205500UTThanh 70,000

Ốc vít nối thùng tủ - Screws

92 Panelvit screw flat head PZ2 Ø4x31mm Nk 60113020YA chiếc 1,700

93 Connecting tube with flat head M4x5x27 Nk 20820010YA Bộ 2,800

94 Connecting tube with flat head M4x5x30 Nk 20820020YA Bộ 2,800

95 Screw with flat head for connecting tube M4x15 Nk 20821020YA chiếc 700

CAM TARGET J10

96 TARGET J10 - Screw M6 P1510020ZN Chiếc 25,000

97 TARGET J10 - Screw Euro 11 mm P1606820ZN Chiếc 25,000

98 Pinion Ø10 for tck. 16mm P1502783ZN Chiếc 9,900

99 Pinion Ø10 for tck. 19mm P1610460ZN Chiếc 9,900

CAM TARGET J12

100 Sử dụng cho ván dày 16mm Bộ 25,000

101 Sử dụng cho ván dày 25mm Bộ 25,000

Cam liên kết góc 90°- Doule-ended Cross dowel 52,000

Doule-ended dowel Ø7 L.31mm Zk 21405020ZN Chiếc 40,300

Cross dowel Ø14 for 18mm w/o flange ZK 21004010ZN 2 Chiếc 8,700

Grub screw cross socket M8x10 Zk 21102030ZN 2 Chiếc 3,000

Cam liên kết thẳng 20,000

91

102

TT Picture (Hình ảnh) Decription (Mô tả) Picture (Hình ảnh) Item code (Mã số) ĐVTĐơn giá

2022(VNĐ)

Cross dowel Ø14 for 18mm w/o flange ZK 21004010ZN 2 Chiếc 8,700

Grub screw cross socket M8x10 Zk 21102030ZN 2 Chiếc 3,000

Pinion Ø10 for tck. 19mm 21202010ZN chiếc 8,300

Pull-in Corner Brack

104 Pulling bracket 20x17 zinc nickel 10203010YA chiếc 4,600

105 In-Fame door bracket type A 13.6x13,15mmNk 63212000YA chiếc 5,800

Nút êm SOFT

106 Door stop hole Ø5 2-mat. transparent 23203010ZZ chiếc 1,400

107 Door buffer SOFT transparent 23203050AA chiếc 2,100

Nắp dán bịt lỗ vít

108 Adhesive cover cap d.16 White 13744 23014070AB 20 chiếc/ sheet 16,000

109 Adhesive cover cap d.16 Grey 93520 23014070IG 20 chiếc/ sheet 16,000

110 Adhesive cover cap d.16 Oak 4569 23014070ON 20 chiếc/ sheet 16,000

111 Adhesive cover cap d.16 Cherry 9118 23014070PS 20 chiếc/ sheet 16,000

112 Adhesive cover cap d.16 Walnut 6198 23014070QY 20 chiếc/ sheet 16,000

113 Eccentric cover cap 35 mm 23011010 AB chiếc 6,300

Ghi chú :

Đơn giá: Chưa bao gồm 10% VAT

Đơn giá trên có thể thay đổi mà không báo trước, Quý khách vui lòng liên lạc trực tiếp để chúng tôi tư vấn, giải đáp thắc mắc và báo giá cập nhật cho sản phẩm./.

CÔNG TY TNHH CARINY VIỆT NAM

Đã ký

103