BẢNG GIÁ CAMERA + ĐẦU GHI HÌNH DAHUA CAMERA HDCVI

321
Series Hình ảnh Mã sản phẩm Thông số kỹ thuật Giá bán lẻ ( VND) Bảo hành BẢNG GIÁ CAMERA + ĐẦU GHI HÌNH DAHUA CAMERA HDCVI CAMERA HDCVI 1.0MP HAC-HDW1000RP-S3 • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG • Tích hợp OSD độ phân giải 1 Megapixel CMOS 25fps@720P, cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog • Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 đối với mã HAC- HFW1000RP, điện áp DC12V, công suất 3.5W. • Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm kích thước F70mm×154mm 0.2KG đối với mã thân và Φ85mm×69mm 0.1KG đối với mã dome 540,000 24 Tháng HAC-HFW1000RP-S3 540,000 HAC-HDW1000MP-S3 • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG Độ phân giải 1/3" 1Megapixel CMOS , 25/30fps@720P • Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 25m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 cho cả hai mã, điện áp 680,000 24 Tháng

Transcript of BẢNG GIÁ CAMERA + ĐẦU GHI HÌNH DAHUA CAMERA HDCVI

Series Hình ảnh Mã sản phẩm Thông số kỹ thuậtGiá bán lẻ

( VND)Bảo hành

BẢNG GIÁ CAMERA + ĐẦU GHI HÌNH DAHUA

CAMERA HDCVI

CAMERA HDCVI 1.0MP

HAC-HDW1000RP-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG• Tích hợp OSD độ phân giải 1 Megapixel CMOS 25fps@720P, cho phân giải

HD trên tín hiệu đường dây analog• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công

nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 đối với mã HAC-

HFW1000RP, điện áp DC12V, công suất 3.5W.

• Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm kích thước F70mm×154mm 0.2KG đối với mã thân và Φ85mm×69mm 0.1KG đối với mã

dome

540,000

24 Tháng

HAC-HFW1000RP-S3540,000

HAC-HDW1000MP-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG•Độ phân giải 1/3" 1Megapixel CMOS , 25/30fps@720P• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày

đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 25m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 cho cả hai mã, điện áp DC12V, công suất 3.5W.

• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối

với mã dome

680,000 24 Tháng

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG

•Độ phân giải 1/3" 1Megapixel CMOS , 25/30fps@720P

• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày

đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 25m với công

nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 cho cả hai mã, điện áp

DC12V, công suất 3.5W.

• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm kích thước

Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối

với mã domeHAC-HFW1000SP-S3

740,000 24 Tháng

HAC-HFW1100SP-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG

• Độ phân giải 1/4" 1Megapixel CMOS , 25/30fps@720P• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 25m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 cho cả hai mã, điện áp DC12V, công suất 3.5W.• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG

980,000 24 Tháng

DH-HAC-

HFW1100RP-VF-IRE6

• Độ phân giải 1/3" 1 Megapixel CMOS 25fps@720P

• Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog

• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh.• Ống kính điều chỉnh từ 2.7~12mm , chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W

• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm, kích thước

213.0mm×90.4mm×90.4mm 0.58KG

2,450,000 24 Tháng

1,300,000 24 ThángDH-HAC-

HDW1100EMH

• Độ phân giải 1/3" 1 Megapixel CMOS 25fps@720P• Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh.• Ống kính cố định 3.6, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất

7W

• Chất liệu vỏ kim loại môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm, kích thước

Φ106mm×93.7mm, 0.58KG

1,300,000 24 Tháng

DH-HAC-

HDW1100EMP-A

• Độ phân giải 1/3" 1 Megapixel CMOS 25fps@720P

• Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày

đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh.•Hỗ trợ Audio • Ống kính cố định 3.6, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất

7W• Chất liệu vỏ kim loại môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm, kích thước

Φ106mm×93.7mm, 0.58KG

1,180,000 24 Tháng

HAC-HFW1100DP

• Độ phân giải 1/2.9" 1 Megapixel CMOS 25fps@720P• Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh.

• Ống kính cố định 3.6 và 6.0mm , chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V,

công suất 7W• Chất liệu vỏ kim loại + plastic, đi kèm chân đế, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm, kích thước 200.2×89.1×161,2 0.58KG

1,200,000 24 Tháng

DH-HAC-

HDW1100EMH

• Độ phân giải 1/3" 1 Megapixel CMOS 25fps@720P

• Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày

đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công

nghệ hồng ngoại thông minh.• Ống kính cố định 3.6, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất

7W

• Chất liệu vỏ kim loại môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm, kích thước

Φ106mm×93.7mm, 0.58KG

CAMERA HDCVI 2.0MP

Camera thiết kế vỏ

mới

HAC-HFW1200TP-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD• Kích thước 1/2.7", độ phân giải 2Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080), cho phân giải HD trên đường truyền analog.• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù

sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng

ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất

2.5W. Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG

1,000,000 24 Tháng

Camera thiết kế vỏ mới

HAC-HFW1200TP-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp

OSD

• Kích thước 1/2.7", độ phân giải 2Megapixel CMOS

30fps@1080P(1920×1080), cho phân giải HD trên đường truyền analog.

• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù

sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất

2.5W. Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước

Φ70mm×165mm 0.35KG

1,000,000 24 Tháng

Camera tích hợp mic ghi âm(Built-in Mic)

HAC-HDW1200EMP-

A-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD

• Kích thước 1/2.7", độ phân giải 2Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080)• Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày

đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh•Tích hợp Mic ghi âm• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.6W

• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ106mm×93.7mm, 0.58kg

1,440,000 24 Tháng

Camera thiết kế vỏ mới

HAC-HDPW1200RP-

S3

• Camera hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD• Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080)

• Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt• Ống kính cố định 3.6mm, điện áp DC12V, công suất 3.6W

• Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước

Φ100mm×74.3mm, 0.22kg

920,000 24 Tháng

Camera chuyên dụng

cho ATM, thang máy

HAC-HDW1200LP-S3

• Camera hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD

• Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080)• Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình

• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 3m với công

nghệ hồng ngoại thông minh• Camera chuyên dụng cho ATM, thang máy, kho nhỏ

• Ống kính cố định 2.1mm cho góc nhìn cực rộng 139°•Tích hợp Mic ghi âm

• Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 71.6mm×60.9mm×45.9mm, 0.16kg

1,320,000 24 Tháng

Camera chuyên dụng cho ATM, thang máy

HAC-HDW1200LP-S3

• Camera hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD• Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080)

• Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày

đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 3m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Camera chuyên dụng cho ATM, thang máy, kho nhỏ• Ống kính cố định 2.1mm cho góc nhìn cực rộng 139°

•Tích hợp Mic ghi âm

• Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 71.6mm×60.9mm×45.9mm, 0.16kg

1,320,000 24 Tháng

Camera thiết kế vỏ mới

HAC-HDW1200SLP-S3

• Camera hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD

• Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080)• Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày

đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công

nghệ hồng ngoại thông minh• Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt• Ống kính cố định 3.6mm, điện áp DC12V, công suất 3.6W• Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước

Φ97mm×79.3mm, 0.25kg

860,000 24 Tháng

HAC-HFW1200RP-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD• Độ phân giải 1/2.7" 2.0Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080), cho phân giải HD trên đường truyền analog.

• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất

3.6W, chất liệu vỏ Plastic, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước 154.3mm×69.8mm×69.8mm.0,2KG đối với mã thân và Φ85.4mm×69.1mm,0.1KG đối với mã dome

820,000 24 Tháng

HAC-HDW1200RP-S3

HAC-HFW1200SP-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD• Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080), cho

phân giải HD trên đường truyền analog.

• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù

sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng

ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất

2.5W. Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước

Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối

với mã dome

1,080,000 24 Tháng

HAC-HFW1200SP-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp

OSD• Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080), cho

phân giải HD trên đường truyền analog.

• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù

sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 2.5W. Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối với mã dome

1,080,000 24 Tháng

HAC-HDW1200MP-S3 920,000 24 tháng

HAC-HDW1200EMP-

S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD

• Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080)• Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công

nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.6W• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ106mm×93.7mm, 0.58kg

1,400,000 24 Tháng

HAC-HFW1200DP-S3

• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD• Độ phân giải 1/2.7" 2.0Megapixel CMOS 30fps@1080P(1920×1080)

• Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC),

chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất

5W • Chất liệu vỏ kim loại + Plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 241.8mm×90.2mm×83.7mm, 0.635KG

1,600,000 24 Tháng

HAC-HUM1220AP

• Độ phân giải 1/2,9" 2.0Megapixel CMOS , 30fps@1080P• Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.

• Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng

(AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-

DNR).• Ống kính cố định 2.8mm, điện áp DC12V, công suất 2.5W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm• Góc và phạm vi phát hiện 100°/12m

• Có hai mức để điều chỉnh phát hiện độ nhạy cảm

2,120,000 24 Tháng

HAC-HUM1220AP-W

• Độ phân giải 1/2,9" 2.0 Megapixel CMOS , 30fps@1080P

• Truyền tải tín hiệu SD và HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. • Ống kính cố định 2.8mm, điện áp DC12V, công suất 2.5W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m

với cáp 75-3 ôm• Góc và phạm vi phát hiện 100°/12m• Có hai mức để điều chỉnh phát hiện độ nhạy cảm• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0(Color), 0.002Lux/F2.0(B/W) on, chế độ ngày đêm tự động, tự động cân bằng trắng, tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(DWDR), chống nhiễu (2D).

2,370,000 24 Tháng

CAMERA HDCVI 2.0 MP STARLIGHT CHỐNG NGƯỢC SÁNG THỰC

HAC-HUM3201BP

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog.• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR),

tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói

sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR)• Ống kính cố định 3.6mm, điện áp DC12V, công suất 1.2W.

• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước

164.7mm×70mm×71.6mm, 0.52kg.

2,700,000 24

Tháng

HAC-HFW2231SP

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog.

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR),

tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W.

• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước

Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối

với mã dome.

2,480,000 24 Tháng

HAC-HFW2231SP

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian

thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog.

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR),

tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất

3.4W. • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối với mã dome.

2,480,000 24 Tháng

HAC-HDW2231SP 2,294,000 24 Tháng

HAC-HFW2231EP

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian

thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog.• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR),

tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại đến 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước

241.8mm×90.4mm×90.4mm, 0.64kg.

2,520,000 24 tháng

HAC-HFW2231DP

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian

thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog.

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại đến 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 241.8mm×90.4mm×90.4mm, 0.64kg.

2,700,000 24 Tháng

HAC-HDW2231EMP

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian

thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng

test BNC chế độ analog.• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR),

tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói

sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại đến 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh.

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W.

• Chất liệuvỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước

Φ109.9mm×81.0mm, 0.34kg

2,480,000 24 Tháng

HAC-HDW2231EMP

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian

thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng

test BNC chế độ analog.• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR),

tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại đến 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh.

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệuvỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ109.9mm×81.0mm, 0.34kg

2,480,000 24 Tháng

HAC-HDBW2231EP

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng

test BNC chế độ analog.• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh.

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V, công

suất 3.4W. • Chất liệuvỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước

Φ109.9mm×81.0mm, 0.34kg

2,620,000 24 Tháng

HAC-HFW2231RP-Z-

IRE6

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng

test BNC chế độ analog.

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR),

tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại đến 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh•Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 95°~36°, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 213.0mm×90.4mm×90.4mm, trọng lượng 0.55KG

4,520,000 24 Tháng

HAC-HDBW3231EP-Z

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDVI và một cổng

test BNC chế độ analog, 1 cổng audio in và 1 cổng báo động in/out• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại lên đế 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 95°~36°, chuẩn chống nước IP67, chống va dập IK10, điện áp DC12V, công suất 12W. • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ159.1mm×117.9mm, trọng lượng 0,9KG

6,960,000 24 Tháng

HAC-HFW3231EP-Z

• Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian

thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDVI và một cổng test BNC chế độ analog, 1 cổng audio in và 1 cổng báo động in/out• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói

sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại lên đế 100m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 95°~36°, chuẩn chống nước IP67, chống va dập IK10, điện áp DC12V, công suất 16.6W.

• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 273.2mm×95.0mm×95.0mm, trọng lượng 1,16KG

6,960,000 24 Tháng

CAMERA HDCVI CÔNG NGHỆ MỚI ĐỘ PHÂN GIẢI 4M

HAC-HFW1400RP

• Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa

hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước 154.3mm×69.8mm×69.8mm.0,2kg đối với mã thân và

Φ85.4mm×69.1mm,0.1kg đối với mã dome

1,320,000 24 Tháng

HAC-HDW1400RP

• Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p,

25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường

truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình.

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói

sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất

7W. Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước

154.3mm×69.8mm×69.8mm.0,2kg đối với mã thân và Φ85.4mm×69.1mm,0.1kg đối với mã dome

1,320,000 24 Tháng

HAC-HDW1400RP

HAC-HFW1400SP

• Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p,

25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC),Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa

hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất

7W. Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ70mm×165mm 0.35kg đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35kg đối

với mã dome

1,650,000 24 Tháng

HAC-HDW1400MP 1,500,000 24 Tháng

HAC-HDW1400EMP

• Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình.

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự

động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa

hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ106mm×93.7mm, 0.58kg

1,650,000 24 Tháng

HAC-HDBW1400EP

• Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường

truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự

động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa

hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, chống va dập IK10, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp

75-3 ôm, kích thước Φ109.9mm×81.0mm, 0.32kg

1,820,000 24 Tháng

Hình ảnh Mã sản phẩm Thông số kỹ thuậtGiá bán lẻ

( VND)Bảo hành

HAC-HFW1400DP

• Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường

truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự

động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói

sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước

241.8mm×90.4mm×90.3mm, 0.77kg

1,890,000 24 Tháng

HAC-HFW1400TP

• Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p,

25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự

động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách

truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước

76mm×72.4mm×72.5mm, 0.43kg

1,500,000 24 Tháng

DH-HAC-EB2401P

• Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p,25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và

analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI. Thời gian thực không trễ hình.• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0.001lux/F2.0(B/W), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR)

• Ống kính cố định 1.18mm panoramic, cho góc quan sát lên đến 180°, Chống va đập IK10, điện áp DC12V, công suất 2.2W.

• Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước

φ110mm×56mm, 0.41kg

4,100,000 24 Tháng

ĐẦU GHI HÌNH HDCVI

XVR4104C-S2

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, Chuẩn nén hình ảnh H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4/8 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+1, 8+2) hỗ trợ lên đến

camera 2MP đầu 4 kênh và 5MP đầu 8 kênh, với chuẩn tương tích Onvif 2.42, Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các

kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4 đối với đầu 4 cổng và 1/4/8/9 đối với đầu 8 cổng, quản lý đồng thời 128

tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 205mm x 211mm x 40mm, trọng lượng không ổ cứng 0,55KG, chất liệu plastic.

2,020,000 24 Tháng

XVR4108C-S2 2,700,000 24 Tháng

XVR4104HS-S2

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, chuẩn nén hình ảnh H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời

HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông

minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+1,8+2,16+2) hỗ trợ lên đến

camera 2MP đầu 4 kênh và 5MP đầu 8, 16 kênh, với chuẩn tương tích Onvif 2.42, hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các

kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4 đối với đầu 4 cổng và 1/4/8/9 đối với đầu 8 cổng và 1/4/8/9/16 đối với đầu 16 cổng , quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A

công suất không ổ cứng 10W

• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm x 236mm x 48mm, trọng lượng không ổ cứng 0,75KG, chất liệu kim loại

2,300,000 24 Tháng

XVR4108HS-S2 2,940,000 24 Tháng

XVR4116HS-S2 4,500,000 24 Tháng

XVR5104HS-S2

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4M-N/1080P(1-15fps),

1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm

thông minh

• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2,8+4,16+8) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.42

• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100/1000M), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu

hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các

kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình

1/4 đối với đầu 4 cổng và 1/4/8/9 đối với đầu 8 cổng và 1/4/8/9/16 đối với

đầu 16 cổng, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W

• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm x 236mm x 48mm,

trọng lượng không ổ cứng 0,75KG, chất liệu kim loại

3,140,000 24 Tháng

XVR5104HS-S2

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4M-N/1080P(1-15fps),

1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm

thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2,8+4,16+8) hỗ trợ lên đến

camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.42

• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100/1000M), 1

cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4 đối với đầu 4 cổng và 1/4/8/9 đối với đầu 8 cổng và 1/4/8/9/16 đối với

đầu 16 cổng, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm x 236mm x 48mm, trọng lượng không ổ cứng 0,75KG, chất liệu kim loại

3,140,000 24 Tháng

XVR5108HS-S2 4,790,000 24 Tháng

XVR5116HS-S2 9,100,000 24 Tháng

(Đầu ghi hình 16/32

kênh 2MP, hỗ trợ 2 hdd)

XVR5216AN-S2

• Đầu ghi hình 16/32 kênh hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps)• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng

thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh

• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+8), kết nối độc lập 32

kênh IP(đầu XVR5232AN-S2) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.42• Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16 đầu 16 kênh, 1/4/8/9/16/25/36 đầu 32 kênh. Quản lý đồng thời

128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 375mm x 287mm x 53mm,

trọng lượng không ổ cứng 2,35KG, chất liệu kim loại

9,940,000

24 Tháng

XVR5232AN-S2 14,600,000

(Đầu ghi hình, 32 kênh

1mega, hỗ trợ 2 hdd)

XVR4232AN-S2

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, chuẩn nén hình ảnh H.264

với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông

minh

• Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 8TB, 1 cổng usd 2.0, 1 cổng usd 3.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh

với giao thức Dahua

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các

kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16/25/36, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC

12V/2A công suất không ổ cứng 10W

• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 375mm x 287mm x 53mm, trọng lượng không ổ cứng 2,35KG, chất liệu kim loại

11,200,000 24 Tháng

(Đầu ghi hình, 32 kênh

1mega, hỗ trợ 2 hdd)

XVR4232AN-S2

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, chuẩn nén hình ảnh H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông

minh

• Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 8TB, 1 cổng usd 2.0, 1 cổng usd 3.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh

với giao thức Dahua• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu

hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các

kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình

1/4/8/9/16/25/36, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 375mm x 287mm x 53mm, trọng lượng không ổ cứng 2,35KG, chất liệu kim loại

11,200,000 24 Tháng

Đầu ghi hình chuẩn nén H265

XVR5108HS-X

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265/H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 1/4/9 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+4) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12

• Hỗ trợ 1 ổ cứng 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu

hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4/8/9, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260×236×48mm, trọng lượng

không ổ cứng 1KG, chất liệu kim loại

5,060,000 24 Tháng

Dòng đầu ghi hình chạy camera 4mega - 4K thế hệ mới

XVR5104C-4M

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh

H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4MP(1-15fps)1080P/720P(25/30fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4MP, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ

tìm kiếm thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các

kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công

suất không ổ cứng 10W• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 205mm×211mm×45mm, trọng lượng không ổ cứng 0,75KG, chất liệu kim loại

4,100,000 24 Tháng

XVR5104H-4M

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh

H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4MP(1-15fps)1080P/720P(25/30fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4MP, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1

HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M),1 cổng

RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu

hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các

kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình

1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W

• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 325mm×255mm×55mm, trọng lượng không ổ cứng 1,5KG, chất liệu kim loại

4,380,000 24 Tháng

XVR5108HS-4KL

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K(1~7fps);

5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps)1080P/720P(25/30fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4K, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 8/16 kênh đồng thời với

chế độ tìm kiếm thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+4,16+8) hỗ trợ lên đến

camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4

• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các

kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình

1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W

• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 325mm×255mm×55mm,

trọng lượng không ổ cứng 1,5KG, chất liệu kim loại

6,200,000

24 Tháng

XVR5108HS-4KL

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K(1~7fps);

5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps)1080P/720P(25/30fps)• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4K, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1

HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 8/16 kênh đồng thời với

chế độ tìm kiếm thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+4,16+8) hỗ trợ lên đến

camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M),1 cổng

RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W

• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 325mm×255mm×55mm, trọng lượng không ổ cứng 1,5KG, chất liệu kim loại

6,200,000

24 Tháng

XVR5116H-4KL 10,200,000

XVR5216AN-4KL

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K(1~7fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps)1080P/720P(25/30fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4K, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+8) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4

• Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các

kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W

• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm x 220mm x 40mm,

trọng lượng không ổ cứng 2,35KG, chất liệu kim loại.

12,100,000 24 Tháng

HCVR7216AN-S3

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP ,Chuẩn nén hình ảnh H264+/H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080P/720P/960H/D1(1~25/30fps)• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4/8/9/16 kênh đồng thời với

chế độ tìm kiếm thông minh

• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+8) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4, Hỗ trợ 2 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0 và 3.0, 1

cổng mạng1 RJ-45 Port (1000M), RS485.• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu

hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế

độ chia màn hình 1/4/8/9/16/25, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 15W

• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 1U, 375mm×287mm×53mm, trọng lượng không ổ cứng 2,3KG, chất liệu kim loại.

13,600,000 24 tháng

24 Tháng

HCVR7216AN-S3

• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP ,Chuẩn nén hình ảnh H264+/H.264

với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080P/720P/960H/D1(1~25/30fps)

• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4/8/9/16 kênh đồng thời với

chế độ tìm kiếm thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+8) hỗ trợ lên đến camera 5MP

với chuẩn tương tích Onvif 2.4, Hỗ trợ 2 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0 và 3.0, 1

cổng mạng1 RJ-45 Port (1000M), RS485.• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu

hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16/25, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối,

điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 15W

• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 1U, 375mm×287mm×53mm,

trọng lượng không ổ cứng 2,3KG, chất liệu kim loại.

13,600,000 24 tháng

(Đầu ghi hình 32 kênh

2mega, hỗ trợ 4 hdd)

XVR5432L

• Đầu ghi hình 32 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải

1080P (1-15fps)720P/960H/D1(1-25fps)• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080P (1-15fps), cổng ra tín hiệu video đồng

thời 2HDMI/VGA/TV hỗ trợ matrix HDMI, • Hỗ trợ xem lại 1/4/9/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP với chuẩn tương tích Onvif

2.4• Hỗ trợ kết nối Full 24/32 camera IP 1080P/720P, Hỗ trợ 4 ổ cứng 8TB, 3 cổng usb 2.0, 1 cổng RS485, 1 cổng RS232, 1 cổng eSATA, 1 cổng mạng RJ45(1000M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu

hình thông minh qua P2P, audio đầu vào 4 cổng ra 1 cổng hỗ trợ đàm thoại hai chiều, 16 kênh báo động đầu vào và 6 kênh đầu ra, chế độ chia màn hình

1/4/8/9/16/25/36, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối• Điện áp AV 100 -240V 50-60Hz công suất không ổ cứng 40W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 440mm x 416mm x 68mm, trọng lượng không ổ cứng 6KG, chất liệu kim loại.

24,620,000

Series Hình ảnh Mã sản phẩm Thông số kỹ thuậtGiá bán lẻ

( VND)Bảo hành

BẢNG GIÁ CAMERA + ĐẦU GHI HÌNH IP DAHUA

CAMERA IP

IPC-HFW1120SP• Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/[email protected]((1280×960)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 08Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR,

chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược

sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông

minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, CGI, chuẩn chống nước IP67, điện

áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.5W• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm,

0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome

1.3MP IP Camera

24 Tháng2,300,000

• Độ phân giải 1/2.8” progressive scan STARVIS™ CMOS 2 Mp 25/30fps@2MP(1920x1080)

• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected](0.01Lux/F2.4(B/W)), chống ngược sáng WDR, chế độ ngày đêm(Electronic), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR)• Ống kính cố định 2.8mm, chuẩn tương tích Onvif 2.4, PSIA,CGI, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB

•Kết nối đồng thời lên đến 20user, hỗ trợ báo động 2 cổng vào và 2 cổng ra, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước

110.0mm×82.7mm×24.0mm, trọng lượng 0.46KG • Thết kế nhỏ gọn, phù hợp với mọi địa hình bí mật. Đặc biệt tích hợp các tính năng cảnh

báo thông minh, dò tìm khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo chuyển động, phát hiện âm thanh lạ, cảnh báo mất đồ vật hoặc bỏ quên.

IPC-HUM8231

(L1+E1)

(Ultra smart)

10,200,000 24 Tháng

• Độ phân giải 1/2.7” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P(1920x1080)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F1.6 (Color) ;0Lux/F1.6(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, 0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome

IPC-HDW1120SP

• Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/[email protected]((1280×960)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 08Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược

sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, CGI, chuẩn chống nước IP67, điện

áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.5W• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm,

0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome

1.3MP IP Camera

2.0MP IP

Camera

IPC-HFW1220MP-S-

I2

24 Tháng

24 Tháng

2,300,000

24 Tháng

24 Tháng

IPC-HFW1220SP

• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P• Hỗ trợ định dạng H.264/H.264H/H.264B

• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS

• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W• 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb

• Camera chuyên dụng đường phố

IPC-HDW1220SP

• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P• Hỗ trợ định dạng H.264/H.264H/H.264B

• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công

nghệ hồng ngoại thông minh• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS• Ống kính cố định 3.6mm, 6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W

• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb

• Camera chuyên dụng đường phố

2,700,000

IPC-HFW1220MP-

AS-I23,000,000

Camera đường phố

2,550,000

24 Tháng5,000,000

24 Tháng

• Độ phân giải 1/2.8” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P(1920x1080)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống

ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chức năng thông minh : Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập,

thay đổi hiện trường... , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, chống va

đập IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 70mm×70mm×180mm,

trọng lượng 0.4KG đối với mã thân, Φ110mm×81mm, trọng lượng 0.33KG đối với mã dome.

Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@1080P(1920×1080) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự

động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống chói sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8 / 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 20m

- IP67, IK10, PoE

3.0MP IP

Camera

IPC-HDW4220EP

IPC-HDBW4221FP-

AS

IPC-HFW1320SP

24 Tháng

24 Tháng5,000,000

3,260,000

2,870,000

• Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS 20fps@3M(2048×1536) hoặc

25/30fps@1080P((1920x1080).

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược

sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <4.4W(IR on)• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm,

0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome

IPC-HDW1320SP

• Độ phân giải 1/3” 3Megapixel CMOS 20fps@3M(2304x1296)&25/30fps@2M

(1920×1080)• Hỗ trợ mã hóa với 2 dòng định dạng H.264& MJPEG• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.78Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR)

• Ống kính cố định 2.8mm cho góc rộng lên đến 100 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711A;G.711Mu;AAC

• Đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, hỗ trợ P2P,chuẩn

tương thích ONVIF, PSIA, CGI, DC12V, PoE(802.3af)(class0)

IPC-K35A

24 Tháng5,000,000

Liên hệ

24 Tháng

Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống chói sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8 / 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 20m

- IP67, IK10, PoE

24 ThángIPC-HFW2320RP-

VFS

IPC-HDBW4221FP-

AS

IPC-HFW4120DP

• Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS, 25/[email protected](1280×960)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, 6mm tuỳ chọn, chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt,

phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,9W

Chất liệu vỏ kim loại,môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ90.4mm×241.8mm,trọng lượng 0.61KG

24 Tháng

5,500,000

5,800,000IPC-HFW2221RP-

ZS-IRE6

• Độ phân giải 1/2.7” 2.1Megapixel progressive scan CMOS, Max 30fps@1080P(1920

x1080). • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 03Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống

ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống

chói sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm - 12mm , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công

suất 5,5W• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước

213.0mm×90.4mm×90.4mm, trọng lượng 0.65Kg

• Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS, 20fps@3M(2048x1536) &25/30fps@1080P(1920 x1080).

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 01Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông

minh• Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm - 12mm , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 5,5W

• Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước

72mm×80mm×212.8mm, trọng lượng 0.65Kg

CAMERA FISH EYE

DH-IPC-EB5531P

24 ThángLiên hệDH-IPC-EBW81200P

• Độ phân giải 1/2.3” 12Megapixel progressive scan CMOS, Max 15fps@12M(4000x3000),

25/30fps@3M(2048x1536). • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.2(Color), 0Lux/F2.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 10m• Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.57mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ

nhớ lên đến 64GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập IK10, Chuẩn

ngâm nước IP67, điện áp DC12V, PoE (802.3af) , công suất 13W, môi trường làm việc từ -

30°C~+60°C,kích thước Φ150mm x 50.7mm,trọng lượng 0.85KG

CAMERA IP HỖ TRỢ WIFI

• Độ phân giải 1/2.7” 5Megapixel progressive scan CMOS, 25fps@5MP(2592×1944)

,25/30fps@3MP(2048×1520)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02lux/F1.6(color) ,[email protected](B/W), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), Chống ngược sáng WDR(120dB), chống

nhiễu (3D-DNR) • Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.4mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập IK10, điện áp DC12V hoặc PoE , công suất 6W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước

Φ110mm×54mm,trọng lượng 0.25KG

7,000,000 24 Tháng

1,600,000

Liên hệDH-IPC-EBW81230P

DH-IPC-C12P

• Độ phân giải 1/4” 1.0Megapixel CMOS 25/[email protected](1280×720)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống

ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 2,3mm cho góc nhìn 94°(H), 51.5°(V), 114.5°(D), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ

Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích

ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <2,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -10°C~+45°C, kích thước 120mm*66mm*33mm, trọng lượng 97G

24 Tháng

Camera

12MP• Độ phân giải 1/2.3” 12Megapixel progressive scan CMOS, Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định

dạng H.265 và H.264 Max 25fps@12M(4000x3000)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.8(Color), 0Lux/F2.8(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống

ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 10m• Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.98mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ

nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm

thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập IK10, Chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, PoE (802.3af) , công suất 13W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ150mm x 50.7mm,trọng lượng 0.85KG

24 tháng

• Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/[email protected](1280×960)• Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống

ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược

sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 2,3mm cho góc rộng lên đến 125 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm

thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max

128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước

76mm*65mm*107mm, trọng lượng 0.14KG

1,960,000

2,780,000

24 Tháng

2,180,000

2,040,000

• Độ phân giải 1/4" 1.0Megapixe Progressive scan CMOS 25/[email protected](1280×720)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC),

chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)• Ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống -5°- 90°, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a, G.711Mu, AAC, hỗ trợ đàm thoại 2

chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64 GB, điện áp DC 5V1A, công suất 7 W

• Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 110 × 96 × 104mm, trọng lượng 0.26Kg,

DH-IPC-A12P

1,600,000

24 Tháng

• Độ phân giải 1/2.7" 2.0Megapixe Progressive scan CMOS 25/[email protected](1920×1080)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống

ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)

• Ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống -5°- 90°, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a, G.711Mu, AAC, hỗ trợ đàm thoại 2

chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64 GB, điện áp DC 5V1A, công suất 7 W• Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 110 × 96 × 104mm, trọng lượng 0.26Kg,

DH-IPC-A22P

DH-IPC-C12P

DH-IPC-C22P

• Độ phân giải 1/4” 1.0Megapixel CMOS 25/[email protected](1280×720)• Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống

ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 2,3mm cho góc nhìn 94°(H), 51.5°(V), 114.5°(D), tích hợp míc và loa với

chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích

ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <2,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -10°C~+45°C, kích thước 120mm*66mm*33mm, trọng lượng 97G

• Độ phân giải 1/2.7” 2.0Megapixel CMOS 25/[email protected](1920×1080)• Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược

sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 2,3mm cho góc nhìn 94°(H), 51.5°(V), 114.5°(D), tích hợp míc và loa với

chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích

ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <2,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -10°C~+45°C, kích thước 120mm*66mm*33mm, trọng lượng 97G

DH-IPC-C15P

24 Tháng

24 Tháng

2,300,000

• Độ phân giải 1/3” 3Megapixel CMOS 20fps@3MP(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.9lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược

sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 2,3mm cho góc rộng lên đến 120 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp

DC5V 1A , công suất <4,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 76mm*65mm*107mm,trọng lượng 0.14KG

24 tháng

• Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/[email protected](1280×960)• Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống

ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 2,3mm cho góc rộng lên đến 125 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm

thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max

128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 76mm*65mm*107mm, trọng lượng 0.14KG

1,960,000

2,470,000

24 Tháng

3,260,000DH-IPC-K35P

• Độ phân giải 1/3” 3Megapixel 20fps@3M(2304x1296)&25/30fps@2M (1920×1080)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự

động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại

thông minh.• Ống kính cố định 2.8 mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V,

công suất <4W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước

66.6mm×99.5mm×131.2mm, trọng lượng 0.4KG

DH-IPC-C35P

DH-IPC-C15P

24 ThángDH-IPC-K15P

• Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/[email protected](1280×960)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 2.8 mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V,

công suất <4W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm, trọng lượng 0.4KG

24 Tháng

• Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/[email protected](1280×960)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống

ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ

-30°C~+60°C, kích thước Φ110mm×81mm, trọng lượng 0.33KG

• Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/[email protected](1280×960)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh• Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống

nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, trọng lượng 0.49KG

2,800,000 24 Tháng

24 ThángIPC-HDBW1120EP-

W

3,120,000 24 Tháng

3,490,000

2,800,000

DH-IPC-A15P

• Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS 20fps@3M(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược

sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh.• Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, trọng lượng 0.49KG

IPC-HFW1320SP-W

IPC-HFW1120SP-W

• Độ phân giải 1/3" 1.3Megapixe Progressive scan CMOS 25/[email protected](1280×960)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC),

chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)• Ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống -5°- 90°, hỗ trợ cài đặt trước 25 điểm, 8 hành trình (Tour), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a, G.711Mu, AAC, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-

Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max128 GB, điện áp DC 5V2A, công suất 8.2 W• Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 94mm x 94mm x 94mm, trọng lượng 0.22Kg,

IPC-HDBW1320EP-

W

• Đầu ghi hình 4/8/16 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720 , băng thông đầu vào max 80Mpb, hỗ trợ lên đến camera 8MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8/16

camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4• Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua, hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động• Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128

tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 6.3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm×224.9mm×47.6mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.

24 Tháng

2,470,000

24 Tháng

ĐẦU GHI HÌNH NVR

NVR4108HS-4KS2

NVR4104HS-4KS2 4,080,000

• Đầu ghi hình 4/8 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264/MJPEG với hai

luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4MP và 8CH 720P , băng thông đầu vào max 80Mpbs• Hỗ trợ lên đến camera 4MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4

• Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm

thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua, hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, chế độ chia màn hình 1/4/8, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối,

• Điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 325mm x 250mm x 55mm, trọng lượng không ổ cứng 1,25KG, chất liệu kim loại.

NVR2108HS-S2

NVR4116HS-4KS2

NVR2104HS-S2

2,800,000

5,140,000 24 Tháng

4,260,000 24 Tháng

24 Tháng

24 Tháng

3,120,000

• Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS 20fps@3M(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống

ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh.• Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m,chuẩn

tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ110mm×81mm, trọng lượng 0.33KG

WIFI NVR4104-W

• Đầu ghi hình 4 kênh IP camera inputs, chuẩn nén hình H.264/MJPEG, băng thông đầu vào

tối đa 80Mbps , hỗ trợ ngõ ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, cho phép xem lại đồng thời 4 kênh, hỗ trợ nhiều hãng camera:

Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek and etc.

• Chuẩn ONVIF Version 2.4, điều khiển camera quay quét 3D thông minh• Hỗ trợ 1 SATA HDD up to 4TB, 2 USB2.0• Hỗ trợ giao thức WIFI WPS (Thêm camera chỉ bằng 1 nút bấm)• Phầm mềm quản lý thông minh, cho phép kết nối từ xa qua máy tính và thiết bị di dộng.

6,040,000 24 Tháng

• Đầu ghi hình 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k.

• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max

320Mpbs

• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem

lại đồng thời 1/4/9/16 cameraH• Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự

kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm,

Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 2 ổ cứng lên

đến 16 TB, usb hỗ trợ 2 cổng , 1 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ

trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông

minh qua P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC12V/4A, công suất không ổ cứng 9,5W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 375mm×282mm×56mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.

NVR5208-4KS2

NVR4216-4KS2

NVR4208-4KS2

• Đầu ghi hình 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ phân giải lên đến 4k.

• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu với hỗ trợ camera phân giải lên đến 8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P, băng thông đầu vào max 200Mpbs • Hỗ trợ lên đến camera 8MP, cho xem trực tiếp và phát lại qua mạng máy tính thiết bị di động, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA với phân giải 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera.

• Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour,

Alarm out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips.

• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 2 ổ cứng lên

đến 6 TB, 2 USB Ports (1 USB2.0, 1 USB3.0), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.

• Hỗ trợ công nghệ ANG để nâng cao khả năng lưu trữ linh hoạt khi mạng gặp sự cố. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/4A công suất không ổ cứng 6,9W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước, 1U 375mm×281.5mm×56mm trọng lượng không ổ cứng 3.2KG, chất liệu kim loại.

NVR4232-4KS2

24 Tháng

24 Tháng

7,940,000

9,260,000

7,300,000

24 ThángLiên hệ

24 Tháng

Liên hệ 24 Tháng

24 Tháng

• Đầu ghi hình 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k.

• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max

320Mpbs• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA với phân giải 3840x2160,

1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 cameraH

• Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 2 ổ cứng lên đến 16 TB, usb hỗ trợ 2 cổng , 1 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ

trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông

minh qua P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC12V/4A, công suất không ổ cứng 9,5W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 375mm×282mm×56mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.

NVR5216-4KS2

NVR5208-4KS2

NVR5232-4KS2

• Đầu ghi hình 16/32/64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs

• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera

• Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour,

Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 4 ổ cứng lên đến 32 TB, usb hỗ trợ 3 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ

trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông

minh qua P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 31.5U, 440mm×413mm×75mm, trọng lượng không ổ cứng 4.3KG, chất liệu kim loại.

NVR5432-4KS2

NVR5416-4KS2

NVR5464-4KS2

NVR5832-4KS2

• Đầu ghi hình 32/64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ trợ Raid 0/1/5/6/10

• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160,

1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem

lại đồng thời 1/4/9/16 camera

• Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập, mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm,

Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips

• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 64 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1

cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua

P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng

lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại.

Liên hệ

24 ThángLiên hệ

Liên hệ 24 Tháng

NVR5832-4KS2

NVR5864-4KS2

NVR608-64-4K

• Đầu ghi hình 64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ

trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 384Mpbs, hỗ trợ Single, Raid 0/1/5/6/10 (Support global HDD hot-spare)• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem

lại đồng thời 1/4/9/16 camera

• Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra. với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm,

Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên

đến 64 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức

dahua.

• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua

P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng

lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại.

NVR608-32-4K

• Đầu ghi hình 32/64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ

trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ trợ Raid 0/1/5/6/10

• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160,

1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera

• Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo

sự kiện (chuyển động. xâm nhập, mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips

• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 64 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua

P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng

lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại.

• Đầu ghi hình 32 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k. • Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ

trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 384Mpbs, hỗ trợ Single, Raid 0/1/5/6/10 (Support global HDD hot-spare)• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera

• Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips

• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 64 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua

P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ

cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại.

Liên hệ

Liên hệ

24 Tháng

24 Tháng

NVR608-64-4K

• Đầu ghi hình 64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k

• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ

trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 384Mpbs, hỗ trợ Single, Raid 0/1/5/6/10 (Support global HDD hot-spare)

• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem

lại đồng thời 1/4/9/16 camera• Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra. với các chế độ cảnh báo theo

sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 64 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1

cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng

lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại.

Liên hệ 24 Tháng

Series Hình ảnh Mã sản phẩm Thông số kỹ thuật Giá bán lẻ

( VND) Bảo hành

2.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

ePoE Series

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6, 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m

- IP67, IK10, công nghệ ePoE

5,100,000 24 Tháng

'-Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m

- IP67, Công nghệ ePoE

IPC-HFW4231EP-SE 5,100,000 24 Tháng

IPC-HDBW4231EP-ASE

ECO-SAVVY 3.0 CÔNG NGHỆ EPOE

2.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

ePoE Series

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6, 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m

- IP67, IK10, công nghệ ePoE

5,100,000 24 Tháng

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm

- 2/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m

- IP67, IK10, công nghệ ePoE

IPC-HFW5231EP-ZE 8,630,000 24 Tháng

IPC-HDBW4231EP-ASE

6.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

ePoE Series

IPC-HFW4631EP-SE

'-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.9”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m

- IP67, Công nghệ ePoE

6,200,000 24 Tháng

IPC-HDBW4431EP-ASE

'- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

25/30fps@4M(2688×1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6, 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m

- IP67, IK10, công nghệ ePoE

5,600,000 24 Tháng

IPC-HFW4431EP-SE

'-Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

25/30fps@4M(2688×1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m

- IP67, Công nghệ ePoE

5,600,000 24 Tháng

4.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

ePoE Series

10,330,000 24 Tháng

6.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

ePoE Series

IPC-HFW5631EP-ZE

'-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.9”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m

- IP67, IK10, Công nghệ ePoE

IPC-HDBW4631EP-ASE

-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.9”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m

- IP67, IK10, Công nghệ ePoE

6,200,000 24 Tháng

IPC-HFW4631EP-SE

'-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.9”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m

- IP67, Công nghệ ePoE

6,200,000 24 Tháng

10,330,000 24 Tháng

6.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

ePoE Series

IPC-HFW5631EP-ZE

'-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.9”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m

- IP67, IK10, Công nghệ ePoE

IPC-HDBW1230EP-S

• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”,

Max 25/30fps@1080P

• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264

• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng

trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống

nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại

thông minh

• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

• Ống kính cố định 2.8mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống

nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W

• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb

IPC-HDBW4231EP-AS

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6, 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m

3,100,000 24 Tháng

5,000,000 24 Tháng

24 Tháng 4,520,000

IPC-HDW4231MP

IPC-HFW4231SP

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

2.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

ECO-SAVVY 3.0 HỖ TRỢ H265 VÀ STARLIGHT

IPC-HDBW4231EP-AS

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6, 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m

IPC-HFW4231DP-AS

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m

5,000,000 24 Tháng

5,100,000 24 Tháng

2.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

Camera tích hợp Mic

ghi âm

IPC-HDW4231EMP-AS

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6, 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out(built-in Mic)

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m

4,500,000 24 Tháng

IPC-HDW4431MP

IPC-HFW4431SP

IPC-HFW4231DP-AS

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m

24 Tháng 4,760,000

24 Tháng

5,100,000 24 Tháng

2.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

Camera tích hợp Mic

ghi âm

IPC-HDBW4231FP-AS

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264,

50/60fps@1080P(1920×1080)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống

nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng

AGC, Chống ngược sáng BLC

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0

(ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8 / 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out(built-in Mic)

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 20m

- IP67, IK10, PoE

5,000,000

4.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

- 25/30fps@4M(2688 x 1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Chống ngược sáng thực WDR(120dB), Tự động cân bằng trắng

AWB, Tự động bù sáng AGC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m

- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

25/30fps@4M(2688×1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược

sáng thực WDR(120dB)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m

24 Tháng 5,140,000

5,600,000 IPC-HFW4431DP-AS

IPC-HDBW4431EP-AS

- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

25/30fps@4M(2688×1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược

sáng thực WDR(120dB)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m

4.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

24 Tháng

Camera tích hợp Mic

ghi âm

IPC-HDW4431EMP-AS

- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

25/30fps@4M(2688×1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược

sáng thực WDR(120dB)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out(built-in Mic)

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m

5,000,000

2.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

Motorized

Lens

IPC-HDBW5231EP-Z

24 Tháng

24 Tháng

24 Tháng

8,120,000

8,120,000

24 Tháng

5,140,000 IPC-HDBW4431EP-AS

- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

25/30fps@4M(2688×1520)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược

sáng thực WDR(120dB)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m

- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/3”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

- 25/30fps@4M(2688×1520

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược

sáng thực WDR(120dB)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 12mm

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m

- IP67, IK10, PoE

IPC-HDBW5431EP-Z

IPC-HFW5431EP-Z

4.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

8.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

IPC-HFW4830EP-S

4.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

Motorized

Lens

8,620,000

24 Tháng 6,900,000

8,640,000

- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước

1/2.8”, 50/60fps@1080(1920×1080)

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược

sáng thực WDR(120dB)

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/F1.4

(ảnh màu), và 0Lux/F1.4 (ảnh hồng ngoại)

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 12mm

- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m

- IP67, IK10, PoE

IPC-HFW5231EP-Z

- Độ phân giải 8 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.5”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

- 15fps@4K(3840×2160),25/30fps@3Mp(2304×1296)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược

sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 4mm

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m

IPC-HFW8331EP-Z

IPC-HFW8331EP-Z5

Ultra-Smart

Series

• Độ phân giải 1/2.8” 3Megapixel progressive scan STARVIS™

CMOS, 50/60fps@3M(2048×1536)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4

(Color,1/3s,30IRE);0.03Lux/F1.4 (Color,1/30s,30IRE); 0Lux/F1.4(IR

on), chế độ ngày đêm Auto(ICR) / Color / B/W, Chống ngược sáng

thực WDR(140dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng

(AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng

ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.7mm - 13.5mm(đối với dòng -

Z); 7mm - 35mm(đối với dòng -Z5) , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên

đến 128GB. Chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, phát

hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , HEAT MAP, Missing Face

Detection, People Counting.

• Chuẩn ngâm nước IP67, IK10, Micro SD memory điện áp DC12V ,

PoE+ (802.3at)(Class 4)

Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -40° C ~ +60° C, kích

thước

273.2mm×95.0mm×96.4mm, trọng lượng 1.5kg

Liên hệ 24 Tháng

• Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel progressive scan STARVIS™

CMOS, 50/60fps@1080P(1920×1080)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4( Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế

độ ngày đêm Auto(ICR) / Color / B/W, Chống ngược sáng thực WDR

120dB, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m

với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.7mm - 12mm(đối với dòng -Z);

7mm - 35mm(đối với dòng -Z5) hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến

128GB. Chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện

xâm nhập, thay đổi hiện trường , HEAT MAP, Missing Face

Detection, People Counting.

• Chuẩn ngâm nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE

(802.3at)(Class 4), công suất 4,9W,

Chất liệu vỏ kim loại,môi trường làm việc từ -40° C ~ +60° C, kích

thước

24 Tháng

IPC-HFW8231EP-Z

IPC-HFW8231EP-Z5

15,050,000

15,730,000

8.0mp IP

Eco-Savvy 3.0

Series

IPC-HFW4830EP-S

IPC-HDW4830EMP-AS

24 Tháng 6,900,000

- Độ phân giải 8 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.5”

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264

- 15fps@4K(3840×2160),25/30fps@3Mp(2304×1296)

- Hỗ trợ các tính năng thông minh.

- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược

sáng BLC

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS

(DSS/PSS) và DMSS

- Tiêu cự 4mm

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb

- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m

8.0mp IP

IPC-PFW8800-A180

• Độ phân giải 8MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”

• Hỗ trợ mã hóa với định dạng H.265 và H.264 & Max

25fps@4096x1800 hỗ trợ các tính năng thông minh : Hỗ trợ xem

toàn cảnh 180˚, phát hiện xâm nhập, xác định đối tượng thêm vào

hoặc mất tích, phát hiện khuôn mặt, heat map, E-PTZ

• Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù

sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa

hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Chuẩn ngâm nước IP67, CHỐNG ĐẬP PHÁ IK10, điện áp DC12V, -40°

C ~ +60° C

Liên Hệ 24 Tháng

IPC-HFW8331EP-Z5

Ultra-Smart

Series

• Độ phân giải 1/2.8” 3Megapixel progressive scan STARVIS™

CMOS, 50/60fps@3M(2048×1536)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4

(Color,1/3s,30IRE);0.03Lux/F1.4 (Color,1/30s,30IRE); 0Lux/F1.4(IR

on), chế độ ngày đêm Auto(ICR) / Color / B/W, Chống ngược sáng

thực WDR(140dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng

(AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng

ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.7mm - 13.5mm(đối với dòng -

Z); 7mm - 35mm(đối với dòng -Z5) , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên

đến 128GB. Chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, phát

hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , HEAT MAP, Missing Face

Detection, People Counting.

• Chuẩn ngâm nước IP67, IK10, Micro SD memory điện áp DC12V ,

PoE+ (802.3at)(Class 4)

Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -40° C ~ +60° C, kích

thước

273.2mm×95.0mm×96.4mm, trọng lượng 1.5kg

Liên hệ 24 Tháng

Series Hình ảnh Mã sản phẩm Thông số kỹ thuậtGiá bán lẻ

( VND)Bảo hành

DS2130FIP

DS2130DIP

DS2230FIP

24 Tháng

2,060,000 24 Tháng

1,560,000

• Độ phân giải 1/2.9” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS

25/30fps@2M(1920×1080)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống

ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng

(AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

MICRO LED

• Ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45

(10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện

áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,2W

• Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm,

0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome

1.0MP DSS

CAMERA IP DSS

2.0MP DSS

• Độ phân giải 1/4” 1.0 Megapixel progressive scan CMOS

25/[email protected](1280×720)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống

ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng

(AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

MICRO LED

• Ống kính cố định 2.8mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45

(10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif S profile, CGI, chuẩn ngâm nước

IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 3.5W

• Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm,

0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome

DS2300FIP

DS2230FIP

DS2230DIP

2,460,000 24 Tháng

2,060,000 24 Tháng

• Độ phân giải 1/2.9” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS

25/30fps@2M(1920×1080)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống

ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng

(AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

MICRO LED

• Ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45

(10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện

áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,2W

• Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm,

0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome

DS2300DIP

• Độ phân giải 1/3” 3.0Megapixel progressive scan CMOS

20fps@3M(2048×1536)&25 /30fps@1080P (1920×1080)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống

ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng

(AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-

DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh

MICRO LED

• Ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45

(10/100Base-T) chuẩn tương thích ONVIF Profile S & G, CGI, chuẩn ngâm

nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,7W.

• Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm,

0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome

2.0MP DSS

3.0MP DSS

Series Hình ảnh Mã sản phẩm Thông số kỹ thuậtGiá bán lẻ

( VND)Bảo

hành

11,500,000

CAMERA SPEED DOME HDCVI

BÁO GIÁ CAMERA SPEED DOME

SD49225I-HC

(Starlight,

Chống ngược

sáng)

• Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P,

25/30/50/60fps@720P, truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ

trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục.

• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on). Chống ngược sáng thực

WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 100m, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng

(AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR)

• Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang

(PAN) 360° tốc độ 200°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ

cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8

hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy

lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc,

báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp DC

12V/3A, công suất 13W,20W (IR on),

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC, kích thước Φ160(mm) x 295(mm) trọng lượng

4 Kg

STARLIGHT

PTZ

24

Tháng

• Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P,

25/30/50/60fps@720P, truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ

trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục.

• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on). Chống ngược sáng thực

WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m (492ft), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân

bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-

DNR)

• Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang

(PAN) 360° tốc độ 200°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ

cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8

hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy

lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc,

báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp DC

12V/3A, công suất 13W,20W (IR on),

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC, kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm) trọng

lượng 6,8 Kg,

13,120,000

SD59225I-HC

(Starlight,

Chống ngược

sáng)

24

Tháng

STARLIGHT

PTZ

24

Tháng

• Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P,

25/30/50/60fps@720P, truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ

trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục.

• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on). Chống ngược sáng thực

WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m (492ft), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân

bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-

DNR)

• Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang

(PAN) 360° tốc độ 200°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ

cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8

hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy

lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc,

báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp DC

12V/3A, công suất 13W,20W (IR on),

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC, kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm) trọng

lượng 6,8 Kg,

13,120,000

13,800,000

13,800,000

• Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P. Truyền tải tín

hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.

• Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected];

[email protected] (IR on). Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m,

chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR)

• Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang

(PAN) 360° tốc độ 160°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ

cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8

hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy

lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo

động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp

AC24V/3A(±10%), công suất 13W,23W (IR on),

• Môi trường làm việc từ -40°C ~ 60°C, kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm) trọng

lượng 7,8 Kg, sản phẩm đã bao gồm adapter đi kèm

SD59225I-HC

(Starlight,

Chống ngược

sáng)

SD6C131I-HC

(Starlight,

Chống ngược

sáng)

• Độ phân giải 1/2.8” STARVIS™ CMOS ,25/30/50/60fps@720P, truyền tải tín hiệu

HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.

• Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. [email protected]; [email protected] (IR on). Chống

ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m, chế độ ngày đêm(ICR), tự

động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống

nhiễu (3D-DNR)

• Ống kính zoom quang học 31X (4.8mm~150mm), zoom số 16x, quay quét ngang

(PAN) 360° tốc độ 160°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ

cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8

hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy

lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc,

báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp

AC24V/3A(±10%), công suất 13W,23W (IR on)

• Môi trường làm việc từ -40°C ~ 60°C, kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm) trọng

lượng 7,8 Kg, sản phẩm đã bao gồm adapter đi kèm

SD6C225I-HC

(Starlight,

Chống ngược

sáng thực)

24

Tháng

24

Tháng

24 Tháng

* Độ phân giải 2.0Megapixels, 1/2.8" CMOS ,25/30fps@1080P. Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.

* Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chế độ ngày đêm(ICR),

tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR)* Ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8

hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), * Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều kiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm

míc, báo động 2 kênh vào, 1 kênh ra.* Chuẩn chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 10W, Môi trường làm việc từ -10ºC

~ 60ºC, kích thước Φ170(mm)×155(mm), trọng lượng 2.3Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn điện.

8,200,000

STARLIGHT

PTZ

13,800,000

• Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P. Truyền tải tín

hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.

• Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected];

[email protected] (IR on). Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m,

chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR)

• Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang

(PAN) 360° tốc độ 160°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ

cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8

hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy

lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo

động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp

AC24V/3A(±10%), công suất 13W,23W (IR on),

• Môi trường làm việc từ -40°C ~ 60°C, kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm) trọng

lượng 7,8 Kg, sản phẩm đã bao gồm adapter đi kèm

2.0MP

SD42212I-HC (Starlight, Chống

ngược sáng thực)

* Độ phân giải 2.0Megapixels, 1/2.8" CMOS ,25/30fps@1080P (1920(H) x 1080(V))* Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.* Hỗ trợ điều kiển OSD trên cáp đồng trục, độ nhạy sáng tối thiểu 0.05 Lux/F1.6, B/W:

0.005Lux/F1.6, chống ngược sáng thực WDR 120dB, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng

trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR)* Ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan),

* Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều kiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào, 1 kênh ra.* Chuẩn chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 10W, Môi trường làm việc từ -

10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 2.3Kg, sản phẩm đã bao gồm

nguồn điện.

8,600,000

SD6C225I-HC

(Starlight,

Chống ngược

sáng thực)

SD42C212I-HC

24

Tháng

24 tháng

4Mp, zoom 30X

24 Tháng

• Độ phân giải 1/3” 4Megapixel CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264 với 3 luồng dự liệu cho phân giải 25/30fps@4M/3M.

• Độ nhạy sáng [email protected]; [email protected] (IR on)• Tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR),

tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống

nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số

16x, quay quét ngang (PAN) 400° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°

• Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on)• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ205(mm) x 336(mm), trọng lượng 8.3kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking (

tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát

hiện đồ bỏ quên ....

SD6C430U-HNI 34,430,000 24 Tháng

• Độ phân giải 1/3” 4Megapixel CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264 với 3 luồng dự liệu cho phân giải 25/30fps@4M/3M.• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on)

• Tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số

16x, quay quét ngang (PAN) 400° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°

• Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on)• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng

6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên ....

SD59430U-HNI 31,030,000

2.0MP * Độ phân giải 2.0Megapixels, 1/2.8" CMOS ,25/30fps@1080P (1920(H) x 1080(V))* Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.

* Hỗ trợ điều kiển OSD trên cáp đồng trục, độ nhạy sáng tối thiểu 0.05 Lux/F1.6, B/W: 0.005Lux/F1.6, chống ngược sáng thực WDR 120dB, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng

trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR)

* Ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80

điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan),

* Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều kiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào, 1 kênh ra.

* Chuẩn chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 10W, Môi trường làm việc từ -10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 2.3Kg, sản phẩm đã bao gồm

nguồn điện.

8,600,000SD42C212I-HC 24 tháng

CAMERA SPEED DOME IP

4Mp, zoom 30X

• Độ phân giải 1/3” 4Megapixel CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264 với 3 luồng dự liệu cho phân giải 25/30fps@4M/3M.

• Độ nhạy sáng [email protected]; [email protected] (IR on)

• Tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống

nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 400° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật

hình 180°

• Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước

khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra ,

chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on)

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ205(mm) x 336(mm), trọng lượng 8.3kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking (

tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên ....

SD6C430U-HNI 34,430,000 24 Tháng

• Độ phân giải 1/2.8” STARVIS™ CMOS , chuẩn nén hình ảnh H.265, 50/60fps@1080P,

25/30/50/60fps@720P

• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on), tầm xa hồng ngoại 150m, Chống

ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự

động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét• Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)

360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và

tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan)

• Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%)

PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on)

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ205(mm) x 336(mm), trọng lượng 8.3kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking (

tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight ....

20,520,000

• Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh

H.265+/H.265/H.264 với 3 luồng dự liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps) 1080P/720P, Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on)• Tầm xa hồng ngoại 150m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống

nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật

hình 180°• Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước

khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra ,

chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on)• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto

tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight ....

24 Tháng

24 Tháng

2 Mp, zoom 25X

SD59225U-HNI

(Starlight technology)

18,700,000

SD49225T-HN(Starlight IR PTZ)

• Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264 với 3 luồng dự liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps) 1080P/720P, Độ

nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on)• Tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 200° /s, quay dọc lên xuống 90° 120° /s, hỗ trợ lật

hình 180°• Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước

khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,20W (IR on)

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ160(mm) x 295(mm), trọng lượng 4.2kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight ....

14,640,000

SD6C225U-HNI(Starlight

technology)

24 Tháng

1.3 Mp, zoom 31X

• Độ phân giải 1/2.8” STARVIS™ CMOS , chuẩn nén hình ảnh H.265, 50/60fps@1080P,

25/30/50/60fps@720P• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on), tầm xa hồng ngoại 150m, Chống

ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét

• Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)

360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và

tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan)• Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on)

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ205(mm) x 336(mm), trọng lượng 8.3kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight ....

20,520,000 24 Tháng

2 Mp, zoom 25X

SD6C225U-HNI

(Starlight

technology)

24 Tháng

18,700,000SD59131U-HNI

(Starlight auto

tracking)

• Độ phân giải 1/2.8” 1.3Megapixel Exmor R CMOS , chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264 với 3 luồng dự liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps) 720P• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on), tầm xa hồng ngoại 150m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét

• Ống kính zoom quang học 31X (4.8mm~150mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và

tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan)• Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on)

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto

tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight ....

SD6C131U-HNI

• Độ phân giải 1/2.8” STARVIS™ CMOS , chuẩn nén hình ảnh H.265, 25/30/50/60 fps @720P• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on), tầm xa hồng ngoại 150m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét

• Ống kính zoom quang học 31X (4.8mm~150mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và

tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan)

• Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%)

PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on)

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto

tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight ....

Liên hệ

24 Tháng

1.3 Mp, zoom 31X

SD29204T-GN-W

• Độ phân giải 1/2.8” 2.0 Megapixels CMOS ,25/30fps@720P(1280x720)• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F1.8(color), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng

DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống

ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét

• Ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x, tích hợp Wi-F, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ

trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), tự động quét

và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), tíchh hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps), Hỗ trợ wifi, tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ

Micro SD, up to 64GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on)• Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm), trọng lượng

0.95Kg,

8,160,000 24 Tháng

2.0MP

24 Tháng

24 Tháng

10,880,000

SD6C131U-HNI

• Độ phân giải 1/2.8” STARVIS™ CMOS , chuẩn nén hình ảnh H.265, 25/30/50/60 fps

@720P

• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; [email protected] (IR on), tầm xa hồng ngoại 150m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự

động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét

• Ống kính zoom quang học 31X (4.8mm~150mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)

360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và

tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan)• Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm

míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%)

PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on)• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng

6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto

tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight ....

Liên hệ

7,900,000

SD42212T-HN(Nhận diện khuôn

mặt)

• Độ phân giải 1/2.8" Exmor CMOS , 25/30fps@1080P(1920×1080) 2.0 Megapixels• Độ nhạy sáng tối thiểu0.05 Lux/F1.6, B/W: 0.005Lux/F1.6, Chống ngược sáng WDR(120db), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét

• Ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)

360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tíc hợp 1 dây cắm míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u (32kbps) / PCM (128kbps), báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, chuẩn

chống nước IP66, chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 12W• Môi trường làm việc từ -10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ170mm×155mm, trọng lượng 1.8Kg• Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát

hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo....

24 ThángSD29204T-GN

* Độ phân giải 2.0 Megapixels, 1/2.8” CMOS ,25/30fps@1080P(1920x1080).* Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05lux/F1.6(color), tầm xa hồng ngoại 30m, chống ngược sáng DWDR,

chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét.* Ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360°

tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s.

* Hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), tích hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps), tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on). Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm), trọng lượng 0.95Kg.

SD29204T-GN-W

• Độ phân giải 1/2.8” 2.0 Megapixels CMOS ,25/30fps@720P(1280x720)

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F1.8(color), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng

DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động

lấy nét• Ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x, tích hợp Wi-F, quay quét

ngang (PAN) 360° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), tự động quét

và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), tíchh hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps), Hỗ trợ wifi, tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on)• Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm), trọng lượng 0.95Kg,

8,160,000 24 Tháng

2.0MP

2.0MP SD59220T-HN

• Độ phân giải 1/2.8” Exmor CMOS ,25/[email protected] MP (1920x1080)• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]; B/W: [email protected], 0Lux (IR on), hỗ trợ một video

out qua BNC, tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự

động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét• Ống kính zoom quang học 20X (4.7mm~94mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 160° /s, quay dọc lên xuống 90° 120° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8

hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD 128Gb , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%), công suất 10.5W, 26W (IR on, Heater on)

• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 60ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 3.5Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm• Các tính năng thông minh phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động....

16,600,000 24 Tháng

Hình ảnh Mã sản phẩm Diễn Giải Thông số kỹ thuậtGiá bán lẻ

( VND)

* Cảm biến hình ảnh 1/3" CMOS 1 Megapixel Max

30fps@720P

* Độ nhậy sáng 0.05Lux/F2.0, 0Lux IR on

* Chế độ ngày đêm Auto (ICR) / Manual

* Đầu ra video độ nét cao BNC HDCVI 1 cổng ( kết nối

không dây)

* Ống kính cố định 3.6mm (2.8mm Optional)

* Tầm xa hồng ngoại thông minh ban đêm 20m

* Tính năng chống sốc vật lý, điện áp DC12V±10%, nhiệt

độ làm việc -40°C~+60°C

* Điên áp DC12V, chống nước IP67

1,620,000HAC-HDW1100G-M Camera chuyên dụng

BÁO GIÁ CAMERA HÀNH TRÌNH

Đầu ghi hình chuyên

dụng HDCVI

> Hỗ trợ đầu vào video HDCVI / Analog

> Chuẩn nén H.264 với hai luồng dữ liệu

> Hỗ trợ 2 ch 1080P + 2 ch 720P ghi âm thời gian thực

> Đầu ra video đồng thời VGA / TV

> Hỗ trợ 1 SATA HDD, 2 USB2.0

> Nhiều giám sát: Trình xem web, CMS (DSS) & DMSS

24,650,000DH-MCVR5104-GC

1,740,000

HAC-HMW3100 Camera chuyên dụng

* Cảm biến hình ảnh 1/3" CMOS 1 Megapixel Max

30fps@720P

* Độ nhậy sáng 0.05Lux/F2.0, 0Lux IR on

* Đầu ra video độ nét cao BNC HDCVI 1 cổng ( kết nối

không dây)

* Chế độ ngày đêm Auto (ICR) / Manual

* Ống kính cố định 2.8mm

* Tầm xa hồng ngoại thông minh ban đêm 20m

* Tính năng chống sốc vật lý, điện áp DC12V±10%, nhiệt

độ làm việc -40°C ~ +70°C

* Điên áp DC12V, chống nước IP67

1,740,000

Liên Hệ

* Cảm biến hình ảnh 1/3" CMOS 1 Megapixel Max

30fps@720P

* Độ nhậy sáng 0.05Lux/F2.0, 0Lux IR on

* Chế độ ngày đêm Auto (ICR) / Manual

* Đầu ra video độ nét cao BNC HDCVI 1 cổng ( kết nối

không dây)

* Ống kính cố định 3.6mm (2.8mm Optional)

* Tầm xa hồng ngoại thông minh ban đêm 20m

* Tính năng chống sốc vật lý, điện áp DC12V±10%, nhiệt

độ làm việc -40°C~+60°C

* Điên áp DC12V, chống nước IP67

1,620,000

HAC-HDW1220G-M Camera chuyên dụng

* Cảm biến hình ảnh 1/2.9" CMOS 2 Megapixel Max

30fps@1080P

* Độ nhậy sáng 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on

* Chế độ ngày đêm Auto (ICR) / Manual

* Ống kính cố định 3.6mm (6mm optional)

* Tầm xa hồng ngoại thông minh ban đêm 20m

* Tính năng chống sốc vật lý, điện áp DC12V±10%, nhiệt

độ làm việc -40°C~+60°C

* Điên áp DC12V, chống nước IP67

DSS4004 Server riêng

* Hỗ trợ kết nối và quản lý 200 thiết bị và 500 kênh

video.

* Hỗ trợ phần mềm quản lý thông minh. với các chế độ

cảnh báo quá tốc độ cho phép, đi sai tuyến, khu vực cấm,

cảnh báo về dừng đỗ.

* CPU 4 nhân 64 bit, RAM 4GB, 2HDMI, 1VGA,

* Hỗ trợ 4 cổng SATA, tích hợp sẵn 1 ổ cứng 1T, 1

eSATA, 4 cổng LAN 100/1000Mbps, USB tích hợp,

trước 2 cổng 3.0, sau 2 cổng 2.0.

* Môi trường hoạt động từ 0~50, khoang chứa ổ cứng từ

-20~70, điện áp 100V~240V, 47~63Hz.

*Công suất chưa bao gồm ổ cứng 35W~50W.

HAC-HDW1100G-M Camera chuyên dụng

Thông tin sản phẩmHình ảnh sản

phẩmMã sản phẩm Giá bán lẻ Thông số kỹ thuật

Thiết bị báo động

trung tâmARC5402A-GW 8,210,000

3,180,000

Thiết bị báo động trung tâm không dây nhỏ gọn hỗ trợ 32

kênh báo động không dây đầu vào với khoảng cách kết nối

lên đến 70m. Hỗ trợ kết nối lên đến 16 remote từ xa, tích hợp

loa cảnh báo với 4 chế độ , Wifi chuẩn 2.4GHz (IEEE802.11b /

g / n), điện áp DC5V, Max 10W Môi trường làm việc -10 ° C +

55 ° C

Kích thước 117.5mmL * 115W * 21.6H mm / <0.2kg

- Hỗ trợ 02 cổng kết nối cảm biến có dây, 01 cổng xuất báo

động

- Hỗ trợ kết nối 32 cảm biến không dây, giao tiếp hai chiều,

khoảng cách lên đến 150m (không gian mở).

- Hỗ trợ kết nối 08 điều khiển không dây (ARA22-W)

- Hỗ trợ 04 còi báo không dây, 01 còi báo có dây

- Hỗ trợ liên kết 04 kênh camera IP, độ phân giải D1.

- Hỗ trợ điều chuyển chế độ báo động thông qua thẻ ID

- Lưu tin nhắn thoại độ dài 30s. Gửi tin nhắn SMS thông qua

SIM điện thoại.

- Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB, lưu video giám sát

- Màn hình 4.3 inch, độ phân giải 480x272.

- Nguồn chính: DC12V/2A

- Có pin Li-ion dự phòng 3.7V/1900mAh

BÁO GIÁ THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG

THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG KHÔNG GIÂY GIA ĐÌNH

Thiết bị báo động

trung tâmARC2000B-W

Thiết bị báo động

trung tâmARC5402A-GW 8,210,000

1,800,000Còi đèn cảnh báo không dây, khoảng cách kết nối với thiết bị

trung tâm lên đến 70m, 1,5 năm tuổi thọ pin, Nhựa ABS

Điều kiển tắt mở từ xa ARA20-W 360,000Remote điều kiển bật tắt từ xa với đèn LED chỉ báo. Băng tần

theo mặc định là 434MHz , Max truyền tải điện năng 10 dBm.

Tiêu thụ điện năng thấp thấp, chế độ chờ dòng điện <10nA

Bàn điều kiển không dây ARK20C-MW 1,480,000Bàn phím điều kiểm thiết bị trung tâm không dây với 20

phím và hỗ trợ màn hình LCD, khoảng cách kết nối với thiết

bị trung tâm lên đến 70m, 1,5 năm tuổi thọ pin

Cảm biến rèm ARD1611-W 1,480,000

Cảm biến chuyển động rèn hồng ngoại, khoảng phát hiện

10m góc 15 ° , khoảng cách kết nối với thiết bị trung tâm lên

đến 70m. Loại treo tường chiều cao lắp đặt 2.2 ~ 2.5m

Hai cấp độ (độ nhạy), 3 năm tuổi thọ pin Nhựa ABS

Cảm biến mở của ARD311-W 1,240,000

Cảm biến cảnh báo mở cửa không dây (công tắc từ), cảnh bảo

khi của chuyển động 25-40mm, khoảng cách kết nối với thiết

bị trung tâm lên đến 70m, 3 năm tuổi thọ pin, vỏ nhựa ABS

cao cấp

Cảm biến hồng ngoại treo

tườngARD1231-W 1,380,000

Cảm biến báo động hồng ngoại treo tường, khoảng cách phát

hiện 12m góc 90 ° , loại bỏ vật nuôi dưới 18kg, khoảng cách

kết nối với thiết bị trung tâm lên đến 70m điều chỉnh hai cấp

độ (độ nhạy) 3 năm tuổi thọ pin, Tiêu tuẩn treo tường 2,2 ~

2,5 m, chiều cao lắp đặt vỏ nhựa ABS cao cấp

- Hỗ trợ 02 cổng kết nối cảm biến có dây, 01 cổng xuất báo

động

- Hỗ trợ kết nối 32 cảm biến không dây, giao tiếp hai chiều,

khoảng cách lên đến 150m (không gian mở).

- Hỗ trợ kết nối 08 điều khiển không dây (ARA22-W)

- Hỗ trợ 04 còi báo không dây, 01 còi báo có dây

- Hỗ trợ liên kết 04 kênh camera IP, độ phân giải D1.

- Hỗ trợ điều chuyển chế độ báo động thông qua thẻ ID

- Lưu tin nhắn thoại độ dài 30s. Gửi tin nhắn SMS thông qua

SIM điện thoại.

- Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB, lưu video giám sát

- Màn hình 4.3 inch, độ phân giải 480x272.

- Nguồn chính: DC12V/2A

- Có pin Li-ion dự phòng 3.7V/1900mAh

Điều kiển tắt mở từ xa ARA22-W 360,000Remote điều kiển bật tắt từ xa với đèn LED chỉ báo. Băng tần

theo mặc định là 434MHz , Max truyền tải điện năng 10 dBm.

Tiêu thụ điện năng thấp thấp, chế độ chờ dòng điện <10nA

Còi và đèn báo không dây ARA10-W

Tủ báo động network 4

kênh videoARC5408C-C 12,160,000

Tủ báo động network 8

kênh videoARC5808C-C 12,500,000

1,000,000 Sử dụng pin, kết nối với bộ báo động không dây

TỦ BÁO ĐỘNG CHUYÊN NGHIỆP DÀNH CHO DOANH NGHIỆP

Đầu báo nước tràn không

dâyDHI-ARD910-W 1,160,000 Sử dụng pin, kết nối với bộ báo động không dây

Tủ báo động network 16

kênhARC2016C-G 5,130,000

Đầu báo khói không dây

1,800,000Còi đèn cảnh báo không dây, khoảng cách kết nối với thiết bị

trung tâm lên đến 70m, 1,5 năm tuổi thọ pin, Nhựa ABS

Tủ báo động network 8

kênhARC2008C-G 4,930,000

DHI-FAD122A-W

8/16 CH báo động đầu vào, 4 CH báo động ngõ ra.

8 bàn phím lập trình, 1 đầu ra tiếng còi.

Chức năng điều khiển RS485, hỗ trợ PSTN, IP để tải tín hiệu

cảnh báo.

Chức năng báo động mạng 2G (mô hình -G).

Mô-đun mở rộng đầu vào và đầu ra báo động, mở rộng tối đa

48.

Hỗ trợ PSTN, TCP / IP.

8 ch báo động đầu vào, ngõ ra cảnh báo 4 ch. 4/8 ch đầu vào

analog hoặc ip và 1 ch đầu ra.

Đầu vào âm thanh 4 ch, ngõ ra âm thanh 1 ch và hội thảo IP 1

ch. Lưu trữ và phát lại, báo thức và xem xét video. GUI cục bộ

& cấu hình web. Mô-đun mở rộng đầu vào và đầu ra báo

động, mở rộng tối đa 64x.

Hỗ trợ PSTN, IP tải lên báo động.

Hỗ trợ báo thức tải lên SMS (mô hình -C).

Còi và đèn báo không dây ARA10-W

Bàn điều khiển ARK10C 1,316,000

Alarm host arming/disarming parameter setup.

Multi-user operation rights.

May display alarm host’s operation status.

LCD screen, visualized operation.

No need to reboot alarm host for connection.

Đầu báo khói có dây DHI-FAD201A 920,000

> Infrared photoelectric sensor

> MCU processing, eliminate false alarm

> Relay NO output and LED indicating alarm

> Surface-mount device (SMD) circuit board design

Hình ảnh Mã sản phẩm Thông số kỹ thuậtGiá bán lẻ

(VND)Bảo hành

Hệ thống IP

24 Tháng

VTH1510CH

BÁO GIÁ HỆ THỐNG LIÊN LẠC HÌNH ẢNH NỘI BỘ IP

VTH1550CH

Màn hình cảm ứng: Color 7-inch TFT LCD

• Hỗ trợ kết nối với hệ thống camera trong nhà

• Hỗ trợ kết nối đàm thoại nội bộ.

• Tính năng tự động chụp ảnh và ghi hình

• Đóng mở khoá cửa qua màn hình đàm thoại hoặc qua điện thoại

• Hỗ trợ cuộc gọi khẩn cấp

• Gửi tin nhắn

• Các tính năng kết nối đến các cảm biến báo động.

• Tự động dò tìm và kết nối các thiết bị với nhau.

• Hỗ trợ kết nối đến các camera IP trong cùng hệ thống, Audio đàm thoại

2 chiều, tích hợp 1 cổng mạng 10/100, SD card, Nguồn điện DC 10~15V

hoặc Dahua POE, Kích thước 200mm×126mm×22mm, trọng lượng 0.8Kg

Màn hình cảm ứng: Color 7-inch TFT LCD• Hỗ trợ kết nối với hệ thống camera trong nhà• Hỗ trợ kết nối đàm thoại nội bộ.• Tính năng tự động chụp ảnh và ghi hình • Đóng mở khoá cửa qua màn hình đàm thoại hoặc qua điện thoại • Hỗ trợ cuộc gọi khẩn cấp • Gửi tin nhắn• Các tính năng kết nối đến các cảm biến báo động. • Tự động dò tìm và kết nối các thiết bị với nhau.

• Hỗ trợ kết nối đến các camera IP trong cùng hệ thống, Audio đàm thoại 2 chiều, tích hợp 1 cổng mạng 10/100, SD card, Nguồn điện DC 10~15V hoặc Dahua POE, Kích thước 200mm×126mm×22mm, trọng lượng 0.8Kg

4,900,000 24 Tháng

5,400,000

24 Tháng

Hệ thống IP

Màn hình cảm ứng: Color 7-inch TFT LCD tỉ lệ 1024x600,

- Hỗ trợ kết nối với hệ thống camera trong nhà

- Hỗ trợ kết nối đàm thoại nộ bộ.

- Hỗ trợ kết nối không dây

- Tính năng tự động chụp ảnh và ghi hình

- Đóng mở khoá cửa qua màn hình đàm thoại hoặc qua điện thoại

- Hỗ trợ cuộc gọi khẩn cấp

- Gửi tin nhắn

- Các tính năng kết nối đến các cảm biến báo động.

- Tự động dò tìm và kết nối các thiết bị với nhau.

Hỗ trợ kết nối đến các camera IP trong cùng hệ thống, Audio đàm thoại 2

chiều, tích hợp 1 cổng mạng 10/100, SD card, Nguồn điện DC 10~15V

hoặc Dahua POE, Kích thướng 215.0mm×140.0mm×21.0mm, trọng lượng

0.8Kg

5,260,000 24 Tháng

Chuông hình WIFI

VTO2111D-WP

NÚT ẤN CHUÔNG CỬA

Camera phân giải 1MP CMOS với góc quan sát 115°

Hỗ trợ kết nối không dây

Hỗ trợ quan sát ban đêm

Kết nối tới các smart phone qua phần mềm

Tích hợp mic và speaker, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều

Hỗ trợ mở của từ xa

Hỗ trợ cuộc gọi theo nhóm

Hỗ trợ thẻ nhớ SD tối đa 64G

chất liệu plastic, chống nước mưa

Nguồn điện DC 10~15V, kích thước 135mm×70.4mm×34.4mm, trọng

lượng 0.4Kg.

3,980,000

VTH5221D/DW

24 Tháng

6,240,000 24 Tháng

VTH1520A

Màn hình cảm ứng: Color 7-inch TFT LCD

• Hỗ trợ kết nối với hệ thống camera trong nhà

• Hỗ trợ kết nối đàm thoại nội bộ.

• Tính năng tự động chụp ảnh và ghi hình

• Đóng mở khoá cửa qua màn hình đàm thoại hoặc qua điện thoại

• Hỗ trợ cuộc gọi khẩn cấp

• Gửi tin nhắn

• Các tính năng kết nối đến các cảm biến báo động.

• Tự động dò tìm và kết nối các thiết bị với nhau.

• Hỗ trợ kết nối đến các camera IP trong cùng hệ thống, Audio đàm thoại

2 chiều, tích hợp 1 cổng mạng 10/100, SD card, Nguồn điện DC 10~15V

hoặc Dahua POE, Kích thước 221.2mm×154.3mm×25.8mm, trọng lượng

0.8Kg

VTH1550CH

Màn hình cảm ứng: Color 7-inch TFT LCD

• Hỗ trợ kết nối với hệ thống camera trong nhà

• Hỗ trợ kết nối đàm thoại nội bộ.

• Tính năng tự động chụp ảnh và ghi hình

• Đóng mở khoá cửa qua màn hình đàm thoại hoặc qua điện thoại

• Hỗ trợ cuộc gọi khẩn cấp

• Gửi tin nhắn

• Các tính năng kết nối đến các cảm biến báo động.

• Tự động dò tìm và kết nối các thiết bị với nhau.

• Hỗ trợ kết nối đến các camera IP trong cùng hệ thống, Audio đàm thoại

2 chiều, tích hợp 1 cổng mạng 10/100, SD card, Nguồn điện DC 10~15V

hoặc Dahua POE, Kích thước 200mm×126mm×22mm, trọng lượng 0.8Kg

5,400,000

24 Tháng

5,060,000 24 Tháng

4,560,000 24 ThángVTO6000CM

NÚT ẤN CHUÔNG CỬA

• Camera phân giải 1.3 MP CMOS với góc quan sát 80°

• Hỗ trợ quan sát ban đêm

• Kết nối tới các smart phone qua phần mềm

• Tích hợp mic và speaker, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều

• Hỗ trợ mở qua cửa từ xa

• Bộ nhớ trong 128Mb

• Hỗ trợ cuộc gọi theo nhóm

• Chất liệu kim loại, chống nước mưa

• Nguồn điện DC 10~15V, kích thước 141mm×100mm×16.8mm

VTO2000A

NÚT ẤN CHUÔNG CỬA

• Camera phân giải 1.3 MP CMOS với góc quan sát 80°

• Hỗ trợ quan sát ban đêm

• Kết nối tới các smart phone qua phần mềm

• Tích hợp mic và speaker, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều

• Hỗ trợ mở qua cửa từ xa

• Hỗ trợ cuộc gọi theo nhóm

• Chất liệu kim loại, chống nước mưa

• Nguồn điện DC 10~15V, kích thước 129.9mm×32mm×140mm

Chuông hình WIFI

VTO2111D-WP

NÚT ẤN CHUÔNG CỬA

Camera phân giải 1MP CMOS với góc quan sát 115°

Hỗ trợ kết nối không dây

Hỗ trợ quan sát ban đêm

Kết nối tới các smart phone qua phần mềm

Tích hợp mic và speaker, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều

Hỗ trợ mở của từ xa

Hỗ trợ cuộc gọi theo nhóm

Hỗ trợ thẻ nhớ SD tối đa 64G

chất liệu plastic, chống nước mưa

Nguồn điện DC 10~15V, kích thước 135mm×70.4mm×34.4mm, trọng

lượng 0.4Kg.

3,980,000

24 ThángPOE SwitchVTNS1060A

PoE SwitchKết nối tối đa 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua POEĐiện áp 24V , kích thước 179mm*107mm*30mm, trọng lượng 0.3K. Chưa bao gồm nguồn

1,040,000

24 ThángPOE SwitchVTNS1060A

PoE SwitchKết nối tối đa 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua POEĐiện áp 24V , kích thước 179mm*107mm*30mm, trọng lượng 0.3K. Chưa bao gồm nguồn

1,040,000

Hình ảnh Mã sản phẩm Diễn giải Thông số Giá lẻ(VNĐ) Bảo hành

DHI-ASC1204C-DBộ kiểm soát 4 cửa

đôi(8 đầu đọc)

.- Hỗ trợ 100.000 thẻ, và lưu 150.000 sự kiện.

- Hỗ trợ xác thực bằng thẻ, mật khẩu, vân tay, hoặc

kết hợp.

- Giao tiếp TCP/IP đến máy tính.

- Giao tiếp Wiegand hoặc RS-485 đến đầu đọc.

- Báo động mở cửa lâu, xâm nhập, tháo dỡ.

- Chống nhìn trộm mật khẩu, khóa nhiều cửa, xác

thực nhiều thẻ để mở cửa.

- Hỗ trợ 128 chế độ đặt lịch và kế hoạch.

- Có thể kết hợp với nguồn pin dự phòng.

10,700,000 24 tháng

DHI-ASC1204B-SBộ kiểm soát 4 cửa đơn

(4 đầu đọc)

.- Hỗ trợ 100.000 thẻ, và lưu 150.000 sự kiện.

- Hỗ trợ xác thực bằng thẻ, mật khẩu, vân tay, hoặc

kết hợp.

- Giao tiếp TCP/IP đến máy tính.

- Giao tiếp Wiegand hoặc RS-485 đến đầu đọc.

- Báo động mở cửa lâu, xâm nhập, tháo dỡ.

- Chống nhìn trộm mật khẩu, khóa nhiều cửa, xác

thực nhiều thẻ để mở cửa.

- Hỗ trợ 128 chế độ đặt lịch và kế hoạch.

3,700,000 24 tháng

THIẾT BỊ KIỂM SOÁT RA VÀO (Access Control)

DHI-ASR1200D Đầu đọc thẻ từ

.- Giao tiếp RS485 hoặc Wiegand

- Hỗ trợ thẻ Mifare 13.56MHz

- Đèn báo XANH hoặc ĐỎ.

- Chống thấm nước.

1,240,000 24 tháng

DHI-ASR1201D Đầu đọc thẻ từ, mật khẩu

.- Giao tiếp RS485 hoặc Wiegand

- Hỗ trợ thẻ Mifare 13.56MHz

- Đèn báo XANH hoặc ĐỎ.

- Chống thấm nước.

1,500,000 24 tháng

DHI-ASR1100B Đầu đọc thẻ từ

.- Giao tiếp RS485 hoặc Wiegand

- Hỗ trợ thẻ Mifare 13.56MHz

- Đèn báo XANH hoặc ĐỎ.

- Chống thấm nước.

1,340,000 24 tháng

DHI-ASR1102A(V2)Đầu đọc thẻ từ, vân tay

.- Giao tiếp RS-485.

- Hỗ trợ thẻ IC Mifare, vân tay.

- Khả năng lưu trữ lên đến 3.000 vân tay.

- Đèn nền xanh.

- Có âm báo.

3,300,000 24 tháng

DHI-ASM100 Đầu thiết lập thẻ.- Giao tiếp USB với máy tính.

- Hỗ trợ giao tiếp thẻ Mifare 13.56MHz

- Không dùng nguồn phụ

1,660,000 24 tháng

DHI-ASM102(V2) Đầu thiết lập vân tay.- Giao tiếp USB với máy tính.

- Không dùng nguồn phụ4,120,000 24 tháng

DHI-ASI1212D-DBộ kiểm soát cửa độc

lập (1 cửa)

.- Phím bấm cảm ứng và màn hình LCD.

- Lưu trữ 30,000 thẻ và 150,000 sự kiện.

- Hỗ trợ thẻ từ 13.56MHz và thẻ ID 125KHz

- Hỗ trợ xác thực bằng thẻ, vân tay, mật khẩu hoặc

kết hợp.

- Giao tiếp TCP/IP đến máy tính PC, Hỗ trợ kết nối

WAN

- Hỗ trợ thêm thiết bị qua P2P

- Giảo tiếp Wiegand hoặc RS-485 đến đầu đọc khác.

- Chống nhìn trộm mật khẩu, khóa nhiều cửa, xác

thực nhiều thẻ để mở cửa.

- Hỗ trợ 128 chế độ đặt lịch và kế hoạch.

- Hỗ trợ chấm công bằng phần mềm (Smart PSS)

6,200,000 24 tháng

DHI-ASA2212A Bộ kiểm soát cửa độc lập (1 cửa)

.- Kiểm soát 1 cửa.

- Hỗ trợ xác thực bằng thẻ, vân tay, mật khẩu.

- Hỗ trợ thẻ Mifare 13.56MHz.

- Có tích hợp camera, chụp hình thời gian thực.

- Hỗ trợ chấm công.

- Hỗ trợ cấu hình thời gian biểu, chuyển ca.

- Xuất báo cáo bằng cổng USB.

- Hỗ trợ thẻ nhớ, lưu trữ hình ảnh, báo cáo.

7,400,000 24 tháng

Series Hình ảnh Mã sản phẩm Thông số kỹ thuật Giá bán lẻ Bảo hành

5,625,000 24 Tháng

Bề mặt và tay cầm làm bằng hợp kim kẽm mạnh mẽ và chắc chắn.- Tiện dụng hơn với 4 chế độ mở khóa : Ứng dụng Easy4key, thẻ Mifare (IC Card), mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống.- Tự động khóa khi gặp mật khẩu hoặc thẻ không hợp lệ liên tiếp- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp.- Sử dụng thẻ RF (Mifare card - IC card), cài đặt không dây.- Bộ nhớ lưu trữ lớn : 50 mật khẩu, 50 thẻ, 8 bluetooth- Quản lý đa phương tiện.- Kết hợp khóa cơ học : chìa + ổ khóa truyền thống.- Nhận biết thẻ ở khoảng cách <2Cm, đọc mã thẻ trong thời gian <0.5s , bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.- Môi trường làm việc : -20 ℃ ~ 55 ℃, độ ẩm : 10% ~ 93% RH.- Sử dụng cho cửa có độ dày : 35mm ~ 60mm. - Kích cỡ : 315 * 230 * 160mm.-Trọng lượng 2.72 kg.

ASL2101S-R

ASL2101S-L

Khóa khách cho căn hộ, biệt thự…

BÁO GIÁ KHÓA CỬA DAHUA

Bề mặt và tay cầm làm bằng hợp kim kẽm mạnh mẽ và chắc chắn.- Tiện dụng hơn với 5 chế độ mở khóa : Ứng dụng Easy4key, DMSS, thẻ Mifare (IC Card), mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống.- Tự động khóa khi gặp mật khẩu hoặc thẻ không hợp lệ liên tiếp- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp.- Sử dụng thẻ RF (Mifare card - IC card), cài đặt không dây.- Bộ nhớ lưu trữ lớn : 50 mật khẩu, 50 thẻ, 8 bluetooth- Quản lý đa phương tiện.- Kết hợp khóa cơ học : chìa + ổ khóa truyền thống.- Nhận biết thẻ ở khoảng cách <2Cm, đọc mã thẻ trong thời gian <0.5s , bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.- Môi trường làm việc : -20 ℃ ~ 55 ℃, độ ẩm : 10% ~ 93% RH.- Sử dụng cho cửa có độ dày : 35mm ~ 60mm. - Kích cỡ : 315 * 230 * 160mm.-Trọng lượng 3.3kg.

ASL2101S/K-WL

ASL2101S/K-WR

24 Tháng

5,625,000 24 Tháng

6,300,000

Bề mặt và tay cầm làm bằng hợp kim kẽm mạnh mẽ và chắc chắn.- Tiện dụng hơn với 4 chế độ mở khóa : Ứng dụng Easy4key, thẻ Mifare (IC Card), mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống.- Tự động khóa khi gặp mật khẩu hoặc thẻ không hợp lệ liên tiếp- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp.- Sử dụng thẻ RF (Mifare card - IC card), cài đặt không dây.- Bộ nhớ lưu trữ lớn : 50 mật khẩu, 50 thẻ, 8 bluetooth- Quản lý đa phương tiện.- Kết hợp khóa cơ học : chìa + ổ khóa truyền thống.- Nhận biết thẻ ở khoảng cách <2Cm, đọc mã thẻ trong thời gian <0.5s , bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.- Môi trường làm việc : -20 ℃ ~ 55 ℃, độ ẩm : 10% ~ 93% RH.- Sử dụng cho cửa có độ dày : 35mm ~ 60mm. - Kích cỡ : 315 * 230 * 160mm.-Trọng lượng 2.72 kg.

ASL2101S-R

Khoá biệt thự thông

minh

DHI-ASL6101R-B

Khóa cửa thông minh , an toàn hơn với tiêu chuẩn của Mỹ (GA374-2001).- Bề mặt và tay cầm bằng hợp kim kẽm , mạnh mẽ và chắc chắn.- Đẹp tinh tế với 3 màu tùy chọn : đỏ đồng , bạc và xám. - Tiện dụng hơn với 4 chế độ mở khóa : Ứng dụng Easy4key, DMSS, thẻ Mifare (IC Card), mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống.- Nhận biết thẻ ở khoảng cách <2Cm, đọc mã thẻ trong thời gian <0.5s , bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.- Bảo mật hơn với tính năng : mở khóa mật khẩu (liên tiếp) trộn lẫn với những con số ngẫu nhiên. VD: xxx + mật khẩu + xxx, xxx là số ngẫu nhiên. Bộ nhớ lưu trữ : 50 mật khẩu.- Thân thiện hơn với tính năng nhắc nhở bằng giọng nói + chế độ ra vào tự do (Passage Mode) : ra vào tự do mà không cần thẻ hoặc mật khẩu và chế độ bảo mật cao (Non-disturbance Mode) : chỉ có mật khẩu quản trị mới mở được khóa.- Bảo mật hơn với tính năng khóa hệ thống trong 3 phút khi nhập sai mật khẩu 3 lần hoặc thẻ không hợp lệ 5 lần liên tiếp.

- Điện áp sử dụng : DC 6V (4 Pin AA 1.5V - Sử dụng được khoảng 1 năm).- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp <4.5V.- Môi trường làm việc : -30 ℃ ~ 70 ℃, độ ẩm : 10% ~ 93% RH.- Sử dụng cho cửa có độ dày : 40mm ~ 55mm.- Kích cỡ : 410 * 235 * 165 (mm).-Trọng lượng 4.7 kg.

8,010,000 24 Tháng

24 Tháng

8,010,000 24 Tháng

Liên Hệ

Khoá biệt thự thông

minh

DHI-ASL6101R-B

Khóa cửa thông minh , an toàn hơn với tiêu chuẩn của Mỹ (GA374-2001).- Bề mặt và tay cầm bằng hợp kim kẽm , mạnh mẽ và chắc chắn.- Đẹp tinh tế với 3 màu tùy chọn : đỏ đồng , bạc và xám. - Tiện dụng hơn với 4 chế độ mở khóa : Ứng dụng Easy4key, DMSS, thẻ Mifare (IC Card), mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống.- Nhận biết thẻ ở khoảng cách <2Cm, đọc mã thẻ trong thời gian <0.5s , bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.- Bảo mật hơn với tính năng : mở khóa mật khẩu (liên tiếp) trộn lẫn với những con số ngẫu nhiên. VD: xxx + mật khẩu + xxx, xxx là số ngẫu nhiên. Bộ nhớ lưu trữ : 50 mật khẩu.- Thân thiện hơn với tính năng nhắc nhở bằng giọng nói + chế độ ra vào tự do (Passage Mode) : ra vào tự do mà không cần thẻ hoặc mật khẩu và chế độ bảo mật cao (Non-disturbance Mode) : chỉ có mật khẩu quản trị mới mở được khóa.- Bảo mật hơn với tính năng khóa hệ thống trong 3 phút khi nhập sai mật khẩu 3 lần hoặc thẻ không hợp lệ 5 lần liên tiếp.- Điện áp sử dụng : DC 6V (4 Pin AA 1.5V - Sử dụng được khoảng 1 năm).- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp <4.5V.- Môi trường làm việc : -30 ℃ ~ 70 ℃, độ ẩm : 10% ~ 93% RH.- Sử dụng cho cửa có độ dày : 40mm ~ 55mm.- Kích cỡ : 410 * 235 * 165 (mm).-Trọng lượng 4.7 kg.

8,010,000

DHI-ASL6101S-B

DHI-ASL6101K-B

8,010,000

DHI-ASL8101R

Khóa cửa thông minh , an toàn hơn với tiêu chuẩn của Châu Âu (GA701-2007) .- Bề mặt và tay cầm bằng hợp kim kẽm , mạnh mẽ và chắc chắn.- Đẹp tinh tế với 3 màu tùy chọn : đỏ đồng , bạc và xám. - Tiện dụng hơn với 3 chế độ mở khóa : Thẻ Mifare (IC Card), mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống.- Nhận biết thẻ ở khoảng cách <2Cm, đọc mã thẻ trong thời gian <0.5s , bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.- Bảo mật hơn với tính năng : mở khóa mật khẩu (liên tiếp) trộn lẫn với những con số ngẫu nhiên. VD: xxx + mật khẩu + xxx, xxx là số ngẫu nhiên. Bộ nhớ lưu trữ : 50 mật khẩu.- Thân thiện hơn với tính năng nhắc nhở bằng giọng nói + chế độ ra vào tự do (Passage Mode) : ra vào tự do mà không cần thẻ hoặc mật khẩu và chế độ bảo mật cao (Non-disturbance Mode) : chỉ có mật khẩu quản trị mới mở được khóa.- Bảo mật hơn với tính năng khóa hệ thống trong 3 phút khi nhập sai mật khẩu 3 lần hoặc thẻ không hợp lệ 5 lần liên tiếp.- Điện áp sử dụng : DC 6V (4 Pin AA 1.5V - Sử dụng được khoảng 1 năm).- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp <4.5V.

- Môi trường làm việc : -30 ℃ ~ 70 ℃, độ ẩm : 10% ~ 93% RH.- Sử dụng cho cửa có độ dày : 45mm ~ 65mm.- Kích cỡ : 410*225*155(mm).-Trọng lượng 5.8 kg.

24 Tháng

24 Tháng

24 Tháng

24 Tháng

Liên Hệ

Liên Hệ

Liên Hệ

11,690,000 24 Tháng

Khoá biệt thự thông

minh

DHI-ASL8101S 24 Tháng

DHI-ASL8101K

DHI-ASL8101R

Khóa cửa thông minh , an toàn hơn với tiêu chuẩn của Châu Âu (GA701-2007) .- Bề mặt và tay cầm bằng hợp kim kẽm , mạnh mẽ và chắc chắn.- Đẹp tinh tế với 3 màu tùy chọn : đỏ đồng , bạc và xám. - Tiện dụng hơn với 3 chế độ mở khóa : Thẻ Mifare (IC Card), mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống.- Nhận biết thẻ ở khoảng cách <2Cm, đọc mã thẻ trong thời gian <0.5s , bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.- Bảo mật hơn với tính năng : mở khóa mật khẩu (liên tiếp) trộn lẫn với những con số ngẫu nhiên. VD: xxx + mật khẩu + xxx, xxx là số ngẫu nhiên. Bộ nhớ lưu trữ : 50 mật khẩu.- Thân thiện hơn với tính năng nhắc nhở bằng giọng nói + chế độ ra vào tự do (Passage Mode) : ra vào tự do mà không cần thẻ hoặc mật khẩu và chế độ bảo mật cao (Non-disturbance Mode) : chỉ có mật

khẩu quản trị mới mở được khóa.- Bảo mật hơn với tính năng khóa hệ thống trong 3 phút khi nhập sai mật khẩu 3 lần hoặc thẻ không hợp lệ 5 lần liên tiếp.- Điện áp sử dụng : DC 6V (4 Pin AA 1.5V - Sử dụng được khoảng 1 năm).- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp <4.5V.- Môi trường làm việc : -30 ℃ ~ 70 ℃, độ ẩm : 10% ~ 93% RH.- Sử dụng cho cửa có độ dày : 45mm ~ 65mm.- Kích cỡ : 410*225*155(mm).-Trọng lượng 5.8 kg.

DHI-ASL8112R-B

Khóa cửa thông minh , an toàn hơn với tiêu chuẩn của Châu Âu

(GA701-2007) .- Bề mặt và tay cầm bằng hợp kim kẽm , mạnh mẽ và chắc chắn.- Đẹp tinh tế với 3 màu tùy chọn : đỏ đồng , bạc và xám. - Tiện dụng hơn với 4 chế độ mở khóa : Thẻ Mifare (IC Card), dấu vân tay, mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống.- Nhận biết thẻ ở khoảng cách <2Cm, đọc mã thẻ trong thời gian <0.5s , bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.- Mở khóa vân tay bằng cảm biến điện dung , tỉ lệ sai < 0.0001% , bộ nhớ lưu trữ : 50 vân tay.- Bảo mật hơn với tính năng : mở khóa mật khẩu (liên tiếp) trộn lẫn với những con số ngẫu nhiên. VD: xxx + mật khẩu + xxx, xxx là số ngẫu nhiên. Bộ nhớ lưu trữ : 50 mật khẩu.- Thân thiện hơn với tính năng nhắc nhở bằng giọng nói + chế độ ra vào tự do (Passage Mode) : ra vào tự do mà không cần thẻ hoặc mật khẩu và chế độ bảo mật cao (Non-disturbance Mode) : chỉ có mật khẩu quản trị mới mở được khóa.- Bảo mật hơn với tính năng khóa hệ thống trong 3 phút khi nhập sai mật khẩu 3 lần hoặc thẻ không hợp lệ 5 lần liên tiếp.- Điện áp sử dụng : DC 6V (4 Pin AA 1.5V - Sử dụng được khoảng 1 năm).- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp <4.5V.- Môi trường làm việc : -30 ℃ ~ 70 ℃, độ ẩm : 10% ~ 93% RH.

- Sử dụng cho cửa có độ dày : 45mm ~ 65mm.- Kích cỡ : 410 * 255 * 155 (mm).- Trọng lượng 6 kg.

13,000,000 24 Tháng

24 Tháng

24 Tháng

11,690,000

11,690,000

24 Tháng

Khoá biệt thự thông

minh

ASH100

Thiết bị cầm tay thông minh : đọc và điều chỉnh thông tin thẻ khóa.- Dễ dàng cài đặt thông tin cho thẻ khóa.- Hỗ trợ thẻ RF57 và thẻ RF50.- Chức năng đọc thông tin thẻ khóa và chỉnh sửa thời gian.- Thuận tiện trong hoạt động trả phòng. Qua đó cải thiện hệ thống quản lý khách sạn.- Sử dụng sóng vô tuyến để trao đổi dữ liệu 2 chiều giữa ASH100 và khóa. - Điện áp sử dụng : DC 3V (2 Pin AA 1.5V).- Công suất tiêu thụ : <100mA khi đang hoạt động & <10uA khi ở chế độ chờ.- Môi trường làm việc : 0 ℃ ~ 70 ℃, độ ẩm : 5% ~ 95% RH.- Kích cỡ : 177.6L * 85W * 30H (mm).-Trọng lượng 0.22 kg.

Phụ kiện

DHI-ASL8112K-B

DHI-ASL8112R-B

Khóa cửa thông minh , an toàn hơn với tiêu chuẩn của Châu Âu (GA701-2007) .- Bề mặt và tay cầm bằng hợp kim kẽm , mạnh mẽ và chắc chắn.- Đẹp tinh tế với 3 màu tùy chọn : đỏ đồng , bạc và xám. - Tiện dụng hơn với 4 chế độ mở khóa : Thẻ Mifare (IC Card), dấu vân tay, mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống.- Nhận biết thẻ ở khoảng cách <2Cm, đọc mã thẻ trong thời gian <0.5s , bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.- Mở khóa vân tay bằng cảm biến điện dung , tỉ lệ sai < 0.0001% , bộ nhớ lưu trữ : 50 vân tay.- Bảo mật hơn với tính năng : mở khóa mật khẩu (liên tiếp) trộn lẫn với những con số ngẫu nhiên. VD: xxx + mật khẩu + xxx, xxx là số ngẫu nhiên. Bộ nhớ lưu trữ : 50 mật khẩu.- Thân thiện hơn với tính năng nhắc nhở bằng giọng nói + chế độ ra

vào tự do (Passage Mode) : ra vào tự do mà không cần thẻ hoặc mật khẩu và chế độ bảo mật cao (Non-disturbance Mode) : chỉ có mật khẩu quản trị mới mở được khóa.- Bảo mật hơn với tính năng khóa hệ thống trong 3 phút khi nhập sai mật khẩu 3 lần hoặc thẻ không hợp lệ 5 lần liên tiếp.- Điện áp sử dụng : DC 6V (4 Pin AA 1.5V - Sử dụng được khoảng 1 năm).- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp <4.5V.- Môi trường làm việc : -30 ℃ ~ 70 ℃, độ ẩm : 10% ~ 93% RH.- Sử dụng cho cửa có độ dày : 45mm ~ 65mm.- Kích cỡ : 410 * 255 * 155 (mm).- Trọng lượng 6 kg.

DHI-ASL8112S-B 11,690,000

liên hệ

13,000,000 24 ThángASH100

Thiết bị cầm tay thông minh : đọc và điều chỉnh thông tin thẻ khóa.- Dễ dàng cài đặt thông tin cho thẻ khóa.- Hỗ trợ thẻ RF57 và thẻ RF50.- Chức năng đọc thông tin thẻ khóa và chỉnh sửa thời gian.- Thuận tiện trong hoạt động trả phòng. Qua đó cải thiện hệ thống quản lý khách sạn.- Sử dụng sóng vô tuyến để trao đổi dữ liệu 2 chiều giữa ASH100 và khóa. - Điện áp sử dụng : DC 3V (2 Pin AA 1.5V).- Công suất tiêu thụ : <100mA khi đang hoạt động & <10uA khi ở chế độ chờ.- Môi trường làm việc : 0 ℃ ~ 70 ℃, độ ẩm : 5% ~ 95% RH.- Kích cỡ : 177.6L * 85W * 30H (mm).-Trọng lượng 0.22 kg.

Thẻ Mifare (IC Card) - ID Card

Thẻ từ Mifare- Dùng cho các hệ thống kiểm soát ra vào, chuông cửa màn hình, bấm khoa thông minh

Hình ảnh Mã Sản phẩm Bán lẻ Bảo hànhTình trạng

kho

GIGA SWITCH

PFS3008-8GT 1,560,000

24 tháng Sẵn Hàng

24 tháng

_Switch Layer 2.

_Công suất chuyển mạch 16G

_Tốc độ chuyển tiếp gói tin 11.9Mpps

_Cổng giao tiếp: 8* 10/100/1000 Base-T

_Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp

_Bộ nhớ gói dữ liệu 1.5Mb

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -10*C-50*C

_Nguồn: DC 9V/1A

_Chống sét: 2KV

_Kích thước (mm): 186x106x33

_Khối lượng: 508g

Sẵn Hàng

PFS3005-5GT 800,000

_Switch Layer 2.

_Công suất chuyển mạch 10G

_Tốc độ chuyển tiếp gói tin 7.44Mpps

_Cổng giao tiếp: 5*10/100/1000 Base-T

_Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp

_Bộ nhớ gói dữ liệu 1Mb

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -10*C-50*C

_Nguồn: DC 5V/0.6A

_Chống sét: 1KV

_Kích thước (mm): 100x64x25

_Khối lượng: 170g

BÁO GIÁ SWITCH POE DAHUA

Thông số kỹ thuật

Sẵn Hàng

3,020,000

_Switch Layer 2.

_Công suất chuyển mạch 32G

_Tốc độ chuyển tiếp gói tin 23.8Mpps

_Cổng giao tiếp: 16* 10/100/1000 Base-T

_Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp

_Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -10*C-50*C

_Nguồn: AC 100~240V

_Chống sét: 3KV

_Kích thước (mm): 294x178x44

_Khối lượng: 1,36Kg

24 tháng Sẵn Hàng

PFS3008-8GT 1,560,000

PFS3024-24GT

24 tháng

4,100,000

_Switch Layer 2.

_Công suất chuyển mạch 48G

_Tốc độ chuyển tiếp gói tin 35.7Mpps

_Cổng giao tiếp: 24* 10/100/1000 Base-T

_Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp

_Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ 0*C-40*C

_Nguồn: AC 100~240V

_Chống sét: 3KV

_Kích thước (mm): 294x178x44

_Khối lượng: 1,43Kg

24 tháng

_Switch Layer 2.

_Công suất chuyển mạch 16G

_Tốc độ chuyển tiếp gói tin 11.9Mpps

_Cổng giao tiếp: 8* 10/100/1000 Base-T

_Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp

_Bộ nhớ gói dữ liệu 1.5Mb

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -10*C-50*C

_Nguồn: DC 9V/1A

_Chống sét: 2KV

_Kích thước (mm): 186x106x33

_Khối lượng: 508g

Sẵn Hàng

PFS3016-16GT

25,000,000

_Tính năng L2+ mạnh mẽ.

_Khả năng xử lý mạnh mẽ.

_Chiến lược kiểm soát an ninh hoàn hảo

_Cơ chế bảo vệ hoàn hảo.

_Quản lý và bảo trì thuận tiện.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3ad,IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE

802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az.

_Cổng giao tiếp:10/100/1000BASE-T port x 20, Combo 1000BASE-

T/SFP port x 4

_Khả năng chuyển đổi: 350Gbps

_Khả năng lưu trữ MAC: 32K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 5%-95%, Nhiệt độ -10*C-55*C

_Nguồn: AC 100~240V

_Kích thước: 440(L)×285(W)×44.5(H)mm

_Khối lượng: <5kg

24 tháng Sẵn HàngPFS5424-24T

_Switch PoE hai lớp.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3,

IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.

_Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps

BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤60W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 6.8G

_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C

_Nguồn: DC 48~57V

_Chống sét: 2KV

_Kích thước (mm): 150x150x30

_Khối lượng: 480g

POE SWITCH PHỔ THÔNG

2,520,000

1,700,000

_Switch PoE hai lớp.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.

_Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ

10/100Mbps.

_Chế độ mở rộng: tốc độ độ lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được

với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa

250m.

_Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp

nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤85W

_Khả năng chuyển đổi: 1G.

_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -10*C-50*C

_Nguồn: DC51V/1.25A

_Chống sét: 1KV

_Kích thước (mm): 100x100x26

_Khối lượng: 259g

24 tháng Sẵn HàngPFS3005-4P-58

25,000,000

_Tính năng L2+ mạnh mẽ.

_Khả năng xử lý mạnh mẽ.

_Chiến lược kiểm soát an ninh hoàn hảo

_Cơ chế bảo vệ hoàn hảo.

_Quản lý và bảo trì thuận tiện.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3ad,IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE

802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az.

_Cổng giao tiếp:10/100/1000BASE-T port x 20, Combo 1000BASE-

T/SFP port x 4

_Khả năng chuyển đổi: 350Gbps

_Khả năng lưu trữ MAC: 32K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 5%-95%, Nhiệt độ -10*C-55*C

_Nguồn: AC 100~240V

_Kích thước: 440(L)×285(W)×44.5(H)mm

_Khối lượng: <5kg

24 tháng Sẵn HàngPFS5424-24T

POE SWITCH

PFS3106-4P-60 24 tháng Sẵn Hàng

_Switch PoE hai lớp.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3,

IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.

_Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps

BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤60W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 6.8G

_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C

_Nguồn: DC 48~57V

_Chống sét: 2KV

_Kích thước (mm): 150x150x30

_Khối lượng: 480g

PFS3009-8ET-96 2,500,000

2,520,000

Sẵn Hàng

PFS3110-8P-96 Sẵn Hàng

24 tháng

3,500,000

_Switch PoE hai lớp.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3,

IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.

_Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps

BASE-T, 8*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 7.6G

_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C

_Nguồn: DC 48~57V

_Chống sét: 2KV

_Kích thước (mm): 150x100x42

_Khối lượng: 540g

24 tháng

PFS3106-4P-60

_Switch PoE hai lớp.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.

_Chế độ mở rộng: tốc độ độ lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được

với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa

250m.

_Cổng giao tiếp: 1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn

PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 1.8G

_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C

_Nguồn: DC 48~57V

_Chống sét: 1KV

_Kích thước (mm): 190x100x30

_Khối lượng: 480g

24 tháng Sẵn Hàng

POE SwitchVTNS1060A

1,040,000 24 Tháng Sẵn Hàng

PFS3110-8P-96 Sẵn Hàng

PoE Switch

Max kết nối 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua POE

Điện áp 24V , kích thước 179mm*107mm*30mm, trọng lượng 0.3Kg

POE SWITCH CÔNG NGHIỆP

3,500,000

_Switch PoE hai lớp.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3,

IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.

_Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps

BASE-T, 8*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 7.6G

_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C

_Nguồn: DC 48~57V

_Chống sét: 2KV

_Kích thước (mm): 150x100x42

_Khối lượng: 540g

24 tháng

8,700,000

16-port PoE switch(Hi-PoE)

24 tháng Sẵn Hàng

Sẵn Hàng

_Switch PoE hai lớp.

_Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE

_Hỗ trợ cổng 'Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE

Extender (PFT1300)

_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng

_Cổng giao tiếp:2*10/100/1000 Base-T, 2*1000 Base-X, 24*10/100

Base-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤190W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 8.8G

_Nguồn: AC 100~240V

_Chống sét: 2KV

24 tháng

_Switch PoE hai lớp.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3,

IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.

_Cổng giao tiếp: 1*1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T,

8*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: port 1-2≤60W, port 3-4≤30W, port 5-6-7-8≤15.4W,

Tổng cộng ≤120W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 7.6G

_Khả năng lưu trữ MAC: 8K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -10*C-55*C

_Nguồn: AC 100~240V

_Chống sét: 2KV

_Kích thước: 300mm×220mm×44.4mm

_Khối lượng: 2.66kg

S1000-8TP

PFS4218-16ET-190

9,000,000

24 tháng sẵn Hàng

24 tháng

_Switch PoE hai lớp.

_Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE

_Hỗ trợ cổng 'Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE

Extender (PFT1300)

_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng

_Cổng giao tiếp:2*10/100/1000 Base-T, 2*1000 Base-X, 24*10/100

Base-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤240W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 8.8G

_Nguồn: AC 100~240V

_Chống sét: 2KV

Sẵn Hàng

8,700,000

16-port PoE switch(Hi-PoE)

Sẵn Hàng

_Switch PoE hai lớp.

_Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE

_Hỗ trợ cổng 'Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE

Extender (PFT1300)

_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng

_Cổng giao tiếp:2*10/100/1000 Base-T, 2*1000 Base-X, 24*10/100

Base-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤190W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 8.8G

_Nguồn: AC 100~240V

_Chống sét: 2KV

24 tháng

24-port PoE switch(Hi-PoE)

PFS4226-24ET-240

PFS4218-16ET-190

17,900,000

10,400,000

_Switch PoE hai lớp.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3,

IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.

_Hỗ trợ giao thức spanning tree STP/RSTP

_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng

_Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 16*10/100Mbps BASE-

T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤250W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 24.8G

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -10*C-55*C

_Nguồn: AC 100~240V

_Chống sét: 1KV

_Kích thước: 442mm×124mm×44.5mm

_Khối lượng: 2.69kg

PFS4018-16P-250

EPOE SWITCH

PFL2106-4ET-96 4,400,000

_Switch PoE hai lớp.

_Hỗ trợ chuyển tiếp PoE đường dài lên đến 800m với công nghệ

ePoE của Dahua

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3,

IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.

_Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps

BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Cổng 1,2,3 ≤30W, Cổng 4 ≤60WTổng cộng ≤96W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 6.8G

_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C

_Nguồn: DC 48~57V

_Chống sét: 2KV

_Kích thước (mm): 150x100x30

_Khối lượng: 480g

24 Tháng Sẵn Hàng

24 tháng sẵn Hàng

_Switch PoE hai lớp.

_Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE

_Hỗ trợ cổng 'Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE

Extender (PFT1300)

_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng

_Cổng giao tiếp:2*10/100/1000 Base-T, 2*1000 Base-X, 24*10/100

Base-T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤240W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 8.8G

_Nguồn: AC 100~240V

_Chống sét: 2KV

PFS4026-24P-370

24-port PoE switch(Hi-PoE)

PFS4226-24ET-240

21,200,000

10,400,000

Sẵn Hàng

_Switch PoE hai lớp.

_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3,

IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.

_Hỗ trợ giao thức spanning tree STP/RSTP

_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng

_Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 24*10/100Mbps BASE-

T(cấp nguồn PoE)

_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤370W

_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at

_Khả năng chuyển đổi: 24.8G

_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -10*C-55*C

_Nguồn: AC 100~240V

_Chống sét: 1KV

_Kích thước: 442mm×124mm×44.5mm

_Khối lượng: 2.79kg

24 tháng

Series Hình ảnh Mã Sản phẩm Bán lẻ Bảo hànhTình trạng

kho

Sẵn hàng

24 Tháng

DHL24-F600

Sẵn hàng

Liên hệ

Liên hệ

> Màn hình LCD IPS công nghiệp, thích hợp cho các công trình quan

sát liên tục 24/7.

> Xử lý kỹ thuật số cao, video rực rỡ và sinh động

> Thời gian phản hồi nhanh 5ms, không có bóng ma

> Thiết kế bezel cực rộng với góc nhìn rộng 178 ° / 178 °

Kích thước: 27 "(16: 9)

Độ phân giải: 1920 x 1080

Công nghệ LCD: IPS

Đèn nền: LED

Độ sáng / Độ sáng (Chuẩn): 230 cd / ㎡

Tương phản: 1000: 1

Góc nhìn: 178 ° / 178 ° (dọc / ngang)

Thời gian đáp ứng: 5ms

Màu hiển thị; 16.7M

Cổng Ra: HDMI × 1, VGA (D-Sub) × 1, Âm thanh × 1

Cung cấp năng lượng

AC100 ~ 240V (+/- 10%), 50/60 Hz

Kích thước: 542,0 x 322,5 x 40,3 mm

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

Thông số kỹ thuật

DHL27-F600

24 Tháng

> Màn hình LCD IPS công nghiệp, thích hợp cho các công trình quan

sát liên tục 24/7.

> Xử lý kỹ thuật số cao, video rực rỡ và sinh động

> Thời gian phản hồi nhanh 5ms, không có bóng ma

> Thiết kế bezel với góc nhìn cực rộng 178 ° / 178 ° (dọc / ngang)

Kích thước: 23.8 "(16: 9)

Độ phân giải: 1920 x 1080

Công nghệ LCD: IPS

Đèn nền: LED

Độ sáng / Độ sáng (Chuẩn): 230 cd / ㎡

Tương phản: 1000: 1

Màu hiển thị; 16.7M

Cổng Ra: HDMI × 1, VGA (D-Sub) × 1, Âm thanh × 1

Cung cấp năng lượng

AC100 ~ 240V (+/- 10%), 50/60 Hz

Kích thước: 542,0 x 322,5 x 40,3 mm

HAP100 410,000 12 tháng Sẵn hàng

HAP200 1,400,000 12 tháng Sẵn hàng

HAP300 3,000,000 12 tháng Sẵn hàng

OTE102T/OTE1

02R6,500,000 12 Tháng Sẵn hàng

24 Tháng

Micro giấu kín với tính năng chống sét và sốc nguồn. Hoạt đột

tốt trong không gian từ 5-40m2 với độ nhạy -40dB. Kích thước

63mmx30mmx22mm

trọng lượng 34g

tiêu chuẩn / FCC CE

Sẵn hàngLiên hệ

> Màn hình LCD IPS công nghiệp, thích hợp cho các công trình quan

sát liên tục 24/7.

> Xử lý kỹ thuật số cao, video rực rỡ và sinh động

> Thời gian phản hồi nhanh 5ms, không có bóng ma

> Thiết kế bezel cực rộng với góc nhìn rộng 178 ° / 178 °

Kích thước: 27 "(16: 9)

Độ phân giải: 1920 x 1080

Công nghệ LCD: IPS

Đèn nền: LED

Độ sáng / Độ sáng (Chuẩn): 230 cd / ㎡

Tương phản: 1000: 1

Góc nhìn: 178 ° / 178 ° (dọc / ngang)

Thời gian đáp ứng: 5ms

Màu hiển thị; 16.7M

Cổng Ra: HDMI × 1, VGA (D-Sub) × 1, Âm thanh × 1

Cung cấp năng lượng

AC100 ~ 240V (+/- 10%), 50/60 Hz

Kích thước: 542,0 x 322,5 x 40,3 mm

Micro hiệu xuất cao với khả năng lọc tiêng ồn mạnh mẽ. với

tính năng chống sét và sốc nguồn. Không gian làm việc từ 5-100

m2 với độ nhạy tín hiệu -30dB, thiết kế trang nhã với Kích

thước 79,6mmx79,6mmx21,5mm

trọng lượng 60g tiêu chuẩn / FCC CE

DHL27-F600

Bộ chuyển đổi quang điện 1 cổng dành cho camera HDCVI, hỗ

trợ độ phân giải 1080P/720P, khoảng cách truyền dẫn lên đến

20KM, chuẩn giao quang đơn mode, nguồn điện DC12V 1A.

Micro hiệu xuất cao với khả năng lọc tiêng ồn mạnh mẽ. với

tính năng chống sét và sốc nguồn. Không gian làm việc từ 5-150

m2 với độ nhạy tín hiệu -30dB, thiết kế trang nhã với Kích

thước Φ70mmx20,6mm

trọng lượng 110g tiêu chuẩn / FCC CE

OTE103T/OTE1

03T2,340,000 12 Tháng Sẵn hàng

VTOB107 580,000 - Sẵn hàng

VTOB108 580,000 - đặt hàng

PFM710 1,500,000 12 Tháng Sẵn hàng

PFM700 2,400,000 12 Tháng Sẵn hàng

DÂY MẠNG

CAT5 PFM920I-

5EUN

2.400.000/C - Sẵn hàng

DÂY MẠNG

CAT6 PFM920I-

6UN-C

2.800.000/C - Sẵn hàng

PHỤ KIỆN CAMERA

Dây mạng UTP CAT5E 305m

Khoảng cách truyền dẫn qua PoE tối đa 160 mét

99,99% OFC đồng không oxy thân thiện với môi trường

THIẾT BỊ MỞ RỘNG VÀ CHUYỂN TẢI VIDEO

Dây mạng UTP CAT6 305m

Hỗ trợ truyền dẫn đường dài PoE;

99,99% OFC đồng không oxy thân thiện với môi trường

Lớp vỏ ngoài thân thiện với môi trường, đáp ứng được lớp CPR E /

UL CM;

Bảo đảm chất lượng trong 10 năm.

Bộ chuyển đổi kép dài tín hiệu VGA qua dây mạng, khoảng cách lên

đến 75m. Lắp đặt đơn giản, hoạt động không cần nguồn.

Đế âm dùng cho hệ thống chuông hình mã VTO2000A, chất liệu

kim loại sơn tĩnh điện

Đế nổi dùng cho hệ thống chuông hình VTO2000A, chuất liệu

kim loại sơn tĩnh điện

Thiết bị chuyển đổi quang điện 1 cổng, 1 cổng RJ45, nguồn điện

DC12V

Bộ chuyển đổi kép dài tín hiệu HDMI qua dây mạng, khoảng cách lên

đến 60m. Lắp đặt đơn giản, hoạt động ở điện áp thấp 5V, hỗ trợ

chuẩn HDMI 1.3

CHÂN ĐẾ

PFB121W 160,000 - Sẵn hàng

BÀN ĐIỀU KHIỂN

NKB1000 8,000,000 24 Tháng Sẵn hàng

ADAPTER 12V 1A

ADS-12B-12N

12012G

150,000 12 Tháng Sẵn hàng

ADAPTER 12V 2A

ADS-25FSG-12

12024GPCU

190,000 12 Tháng Sẵn hàng

Ổ CỨNG CHUYÊN DỤNG CHO NGÀNH CAMERA GIÁM SÁT. MÁT HƠN ÍT LỖI HƠN, TÍNH NĂNG VƯỢT BAD, BỀN BỈ, BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 TRONG VÒNG 3 NĂM .

ST1000VX005 36 Tháng Sẵn hàng

ST2000VX008 36 Tháng Sẵn hàng

ST3000VX010 36 Tháng Sẵn hàng

ST4000VX007 36 Tháng Sẵn hàng

ST6000VX023 36 Tháng Sẵn hàng

ST8000VX0022 36 Tháng Sẵn hàng8000G/7200RPM/256M/ SATA3 6Gb/s

3000G/5900RPM/64M/ SATA3 6Gb/s

Nguồn cao cấp chuyên dụng cho camera giám sát với đầy đủ các tiêu

chuẩn quốc tế CE FC UL. Đã được các thương hiệu nổi tiếng chuyên

dùng như DAHUA, LG, HIKVISION

6000G/7200RPM/256M/ SATA3 6Gb/s

Seagate

SEAGATE SKYHAWK

1000G/5900RPM/64M/ SATA3 6Gb/s

4000G/7200RPM/64M/ SATA3 6Gb/s

Điều khiển được tất cả các dòng Dahua speed dome, DVR,

NVR,HCVR.

Với các chuẩn kết nối : RS485, RS422, USB, RS232 & Network

Chức vụ cài đặt trước, tự động quét, Auto Pan, Auto Tour & Hành

trình

Các chuẩn điều kiển :

2000G/5900RPM/64M/ SATA3 6Gb/s

Chất liệu kim loại, sơn chống rỉ.

Trọng lượng : 0.38kg

Kích thướng: (W x H x D) 190.5mm(W) x 88mm(H) x 58mm(D)

phù hợp cho các dòng : HFW1100D, FW181D,

HFW2100D,HFW2200D

Nguồn cao cấp chuyên dụng cho camera giám sát với đầy đủ các tiêu

chuẩn quốc tế CE FC UL. Đã được các thương hiệu nổi tiếng chuyên

dùng như DAHUA, LG, HIKVISION

ST10000VX000

436 Tháng Sẵn hàng

WD10PURZ36 Tháng Sẵn hàng

WD20PURZ36 Tháng Sẵn hàng

WD30PURZ36 Tháng Sẵn hàng

WD40PURZ36 Tháng Sẵn hàng

WD60PURZ36 Tháng Sẵn hàng

WD80PURZ36 Tháng Sẵn hàng

WD100PURZ36 Tháng Sẵn hàng

TOSHIBA DT01ABA100V 36 Tháng Sẵn hàng

Dung lượng 1TB, Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame

WD PURPLE

Dung lượng 2TB, Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame

Dung lượng 3TB, Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame

WD

Ổ cứng Toshiba 1TB - 7200rpm/32Mb/SATA3 - Chuyên dùng ghi

hình camera

Dung lượng 8TB, Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame

Dung lượng 4TB, Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame

Dung lượng 6TB, Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame

Dung lượng 10TB, Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame

Seagate

SEAGATE SKYHAWK10000G/7200RPM/256M/ SATA3 6Gb/s