14 - Một số mác gangthông d
ụng (Theo tiêu chuẩn ASTM)Giớ
i hạnbền kéo minGi
ứngmax, HBMác tươ ngđươ
ngtheo tiêu chuẩn LiênXô cũ
Mác gang Ký hiệutiêu chuẩ
nksi MPa ksi MPaGang xámNo.20B* A48 20 138No.25B A4
8 25 172 C 8-36No.30B A48 30 207 C 1-40No.35B
A48 35 241 C 4-44No.40B A48 40 276 C 8-48No.45B
A48 45 310 C 2-52No.50B A48 50 345 C 5-56No.55B
A48 55 379 C 8-60No.60B A48 60 414Gang c
ầu32510 A 47-84 50 32.5 10 15635018 A
47-84 53 35 18 15622010 A47M-90 340 220 10 15640010 A2
20-88 60 40 10 149-19745008 A220-88 65 45 8 156-
19745006 A220-88 65 45 6 156-20750005 A220-88 7
0 50 5 179-22960004 A220-88 80 60 4 197-
24170003 A220-88 85 70 3 217-26980002 A220-88 9
5 80 2 241-28590001 A220-88 105 90 1 269-
231280M10 A220M-88 400 280 10 149-197 B 0-10310M8 A
220M-88 450 310 8 156-197310M6 A220M-88 450 310 6
156-207340M5 A220M-88 480 340 5 179-229 B 5-5410M4
A220M-88 550 410 4 197-241480M3 A220M-88 590 480 3
217-269550M2 A220M-88 650 550 2 241-285620M1
A220M-88 720 620 1 269-231Gang dẻo
0-40-18 A 536-84 60 414 40 276 185-45-12 A 536-84 65 448
45 310 120-55-06 A 536-84 80 552 55 379 6.010-70-03 A 5
36-84 100689 70 483 3.010-90-02 A 536-84 120
827 90 621 2.0Ghi chú: Sau các ký hiệ
u mác gang có thể có các ch
ữ cái A, B, C, S phụ thu
ộc vàođườ ng kính mẫuth
đườ ng kính là 30.5 mm.
15 - Ký hiệu, công dụng c
đồngđỏ (TCVN 1659-75)Hàm l
ngSTT MácCu Bi Pb O P Tổng1 Cu99.99 99.99
0.0005 0.001 - 0.001 0.01 Làm dây dẫn
điện2 Cu99.97 99.97 0.001 0.0
04 - 0.002 0.03Làmdây dẫn hoặ
p kim chất lượ ng cao3 Cu99
.95 99.95 0.001 0.004 0.02 0.002 0.5 Như
Cu99.974Cu99.90 99.90 0.001 0.005 0.05 - 0.1Làm dây d
ế tạobrông không Sn5 Cu99.
90 99.90 0.001 0.005 0.01 0.04 0.1 Như
Cu99.9016 - Thànhphần, ký hiệ
latông theo TCVNvà CDAKý hiệ
uTênTCVN CDAThành phần, %Latông
LCuZn30 260 30ZnLatông LCuZn40 280 40ZnLatông h
ải quân LCuZn29Sn1 464 29Zn-1SnLatông LCuZn38Al
1Fe - 38Zn1AlFeLatông LCuZn29Sn1Pb3 - 29Zn1Sn3PbMayso
LCuZn27Ni18 770 27Zn18Ni17 - Thành phầ
n, ký hiệu của mộ
t số brông theo TCVNvà CDAKý hi
ệuSTTTCVN CDAThành phầ
n, %1 BCuSn5P0.15 - 5Sn-0.1P2 BCuSn5Zn5Pb5 836 5
Sn-5Zn-5Pb3 BCuAl5 - 5Al4 BCuAl9Fe4 952 9Al-4Fe5 BCuP
b30 - 30Pb6 BcuBe2 172 1.9Be-0.2Co18 - Ký hiệ
u và trạng thái gia công hợ
p kim nhôm của Nga, Mỹ
, CanadaKý hiệu Ý ngh ĩ
a Ký hiệu Ý ngh ĩ a H
ợ p kim nhôm biế n d ạng H
ợ p kim nhôm biế n d ạng và
m F Trạng thái phôi thôT Tôi
và hóa già tự nhiên OỦ và k
ết tinh lạiT1 Tôi và hóa già nhân t
ạo H Trạng thái biế
ngBiến cứng không hoàn
toànH11 Biến dạng v
ứng nhỏ H1 Biến c
ứng mạnh H12 Biến d
ạng vớ i mức ¼ bi
ến cứngTH Tôi, hóa già tự
nhiên, biến cứng H14 Bi
ngT1H Tôi, biến cứ
ng, hóa già nhân tạo H16 Biế
c ¾ biến cứngT1H1 Tôi, bi
ến cứng 20%, hóa già nhân H18 Bi
tạo H ợ p kim nhôm
nT1 Hóa già nhân tạo sauđúc H2X Bi
ến dạng tiếp theo
c (X=2..9)T2Ủ H3X Biế
n dạng tiếp theoổ
nđịnh hóa (X=2..9)T4 Tôi T1
ng nóng, hóa già tự nhiênT5 Tôi, hóa già m
ột phần T3 Tôi, biế
n dạng nguội, hóa già t
ự nhiênT6 Tôi, hóa già hóa bền c
ựcđại T4 Giống T3 nh
ưng không có biến dạ
ngnguộiT7 Tôi, hóa giàổn
định T5 Giống T1 như
ng hóa già nhân tạ
oT8 Tôi, hóa già biến mề
m (qua hóa già) T6 Giống T4 như
ng hóa già nhân tạoT7 Giố
ng T6 nhưng hóa giàT8 Tôi sau biế
n dạng nóng, hóa già nhân tạ
oT9 Tôi, hóa già nhân tạo, biế
n dạng nguội19 - Tiêu chu
p kim nhôm theoAluminum AssociationHợ
p kim nhôm biến dạng H
ợ p kim nhômđúcHệ
thống hợ p kim Loạ
i ký hiệu Hệ thố
ng hợ p kim Loại ký hiệ
uAl≥99% 1000 Al sạ
ch công nghiệp 100.0Al-Cu và Al-
Mg-Cu 2000 Al-Cu 200.0Al-Mn 3000 Al-Si-Mg và Al-Si-Cu
300.0Al-Si 4000 Al-Si 400.0Al-Mg 5000 Al-Mg 500.0Al-
Mg-Si 6000 Al-Zn 700.0Al-Zn-Mg và Al-Zn-Mg-Cu 7000 A
l-Sn 800.0Al-Các nguyên tố khác 800020 - B
ảng quyđổi thành phầ
n, ký hiệu một số
HK nhôm theo TCVNvà Aluminum Associati
on (AA)Kýhiệu Thành phầ
nHệ hợ p kimTCVNAA
H ợ p kim biế n d ạng
Al sạch Al 99.60 1060 99.60 AlAlcông nghi
ệp Al 99.00 1100 99.00 AlAl-Cu AlCu4.4Mg0.5Mn0
.8 2014 4.4Cu-0.5Mg-0.8MnAl-Cu-Mg AlCu4.4Mg1.5
Mn0.6 2024 4.4Cu-1.5Mg-0.6MnAl-Mn AlMn1.2 3004 1.
2Mn-0.12CuAl-Mg AlMg1.4 5050 1.4MgAl-Mg-Si AlMg1S
i0.6 6061 1Mg-0.6Si-0.2Cr-0.3CuAl-Zn-Mg AlZ
n4.5Mg1.4 7005 4.5Zn-1.4Mg-0.12Cr-0.4Mn-0.15ZrAl-
Zn-Mg-Cu AlZn5.6Mg2.5Cu4.6 7075 5.6Zn-2.5Mg-1.6Cu
H ợ p kimđ úcAl-Cu AlCu4.5
Đ 295.0 4.5Cu-1SiAl-Si-Cu
AlSi5.5Cu4.5Đ 308.0 5.5Si-4.5CuAl-
Si-Mg AlSi7Mg0.3Đ 356.0 7Si-
0.3MgAl-Si-Mg-Cu AlSi12Mg1.3Cu4Mn0.6Đ
- 12Si-1.3Mg-2Cu-0.6Mn-1Ni-0.2Ti
Thành phần hoá học và cơ lý tính:
Mác thép C Si Mn P S Cr Ni
65Mn 0.62 ~0.70
0.17 ~0.37
0.90 ~1.20 £ 0.035£ 0.035 £ 0.25 £ 0.25
60Si2Mn 0.56 ~0.64
1.50 ~2.00
0.60 ~0.90 £ 0.035£ 0.035 £ 0.35 £ 0.35
50CrVA 0.46 ~0.54
0.17 ~0.37
0.50 ~0.80 £ 0.030£ 0.030 0.80 ~
1.10 £ 0.35
Mác thép
Nhiệt luyện Cơ tính (³)
Nhiệt độtôi/oC
và làm nguội
Nhiệt độram/oC
Độ bền kéosb/Mpa
Điểm chảyss/Mpa
Độ dãndàid (%)
Độ cứng £(HBS)
65Mn 830 - dầu 540 980 785 (8) 302
60Si2Mn 870 - dầu 480 1275 1175 (5) 321
50CrVA 850 - dầu 500 1275 1125 10 321
Từ khóa liên quan "Thép lò xo 65Mn /60Si2Mn / 50CrVA"Thép lò xo 65Mn /60Si2Mn / 50CrVA
BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU THEO CẤP BỀN
TTCẤP BỀN VẬT LIỆU STANDARDCƠ TÍNHσb (Mpa)
σc (Mpa)
δ (%) HB HRC
1 3,6
CT1
GOST 380-88
304-392 - 32-35
CT2 314-412 186-216
31-34
CT3 363-461 216-235
24-27
CT31 TCVN 1765-75310 - 20-
23
CT33 310-400 190-220
32-35
CT34 310-440 200-230
29-32
CT38 380-490 210-250
23-26
C8TCVN 1766-75
330 200 33 131C10 340 210 31 137C15 380 230 27 143Q195
GB 700-88
315-390 195 33
Q215A,B 335-410 215 26-31
Q235A,B,C,D 375-406 225-
23521-26
SS330 JIS G3101-1987 330-430 195-
20521-28
A283M Gr.CA573M Gr.58
2 4,6
CT4GOST 380-88
402-510 235-255
22-25
CT5 490-628 255-284
17-20
Q255A,B GB 700-88 410-510 255 19-24
Q295 GB/T 1591-94390-570 235-295 23
SS400 JIS G3101-1987 400-510 215-
24521-23
C20 TCVN 1766-75420 250 25 156C25 460 280 23 170
SUS301,304 JIS 4303-1991 520 205 40
SUS316 520 205 40
CT42 TCVN 1765-75420-540 250-270
21-23
3 4,8 CT6 GOST 380-88 588 314 12-
15C35 TCVN 1766-75540 320 20
Q345 GB/T 1591-94470-630 345 21-22
CT61 TCVN 1765-75610 320 20
SM490A,B JIS G3106-1992 490-610 295-
32517-23
45,6
SS490 JIS G3101-1987 490-605 255-
28015-21
CT6 GOST 380-88 588 314 12-15
C45 TCVN 1766-75610 360 16C35 TCVN 1766-75540 320 20
SUS 201 JIS 4303-1991 520 275 40
5 5,8
C50Mn
TCVN 1766-75
660 400 13C60Mn 710 420 11C65Mn 750 440 9C60 690 410 12C65 710 420 10
6 6,8
15X GOST 4543 686 490 12
S45C JIS G 4051-1979 690 490 17 201-
26915CrA 685 490 12 179
7 8,8
30XGOST 4543
883 686 12 18735X 912 735 11 19740X 980 785 10 21730Cr GB 3077-88 885 685 11 18735Cr 930 735 11 207
SCr420 JIS G 4102-79
830 - 14 235-321
SCr430 780 635 18 229-293
8 9,8