LÝ LỊCH KHOA HỌC - (Dành cho ứng viên/thành viên các Hội ...
Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN D
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
1 -
download
0
Transcript of Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN D
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẨU RA (B1)
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1 1851050003 Đỗ Nguyễn Vân Anh 11/1/2000 Công nghệ thông tin
2 1851050006 Trần Đức Bằng 15/10/00 Công nghệ thông tin
3 1851050007 Nguyễn Bình 25/03/00 Công nghệ thông tin
4 1851050015 Lê Anh Du 7/11/2000 Công nghệ thông tin
5 1851050028 Lê Thị Thùy Dương 9/10/2000 Công nghệ thông tin
6 1851050029 Phạm Anh Đào 23/05/00 Công nghệ thông tin
7 1851050033 Nguyễn Hoàng Đô 8/11/2000 Công nghệ thông tin
8 1851050037 Huỳnh Nguyễn Bắc Giang 9/7/2000 Công nghệ thông tin
9 1851050040 Nguyễn Trọng Hảo 31/01/00 Công nghệ thông tin
10 1851050041 Châu Chí Hạo 22/05/00 Công nghệ thông tin
11 1851050043 Ngô Văn Hậu 2/1/2000 Công nghệ thông tin
12 1851050049 Nguyễn Vũ Minh Hoàng 28/10/00 Công nghệ thông tin
13 1851050052 Hà Phạm Thu Hồng 10/2/2000 Công nghệ thông tin
14 1851050056 Trần Phấn Huy 15/02/00 Công nghệ thông tin
15 1851050061 Hồ Trọng Khải 27/09/00 Công nghệ thông tin
16 1851050062 Nguyễn Phú Khải 3/8/2000 Công nghệ thông tin
17 1851050063 Lê Trần Anh Khoa 30/09/00 Công nghệ thông tin
18 1851050064 Trần Anh Khoa 30/10/00 Công nghệ thông tin
19 1851050065 Huỳnh Linh Khôi 10/6/2000 Công nghệ thông tin
20 1851050066 Trần Minh Khôi 23/01/00 Công nghệ thông tin
21 1851050080 Ngô Tuấn Linh 19/12/00 Công nghệ thông tin
22 1851050083 Nguyễn Bảo Long 11/6/2000 Công nghệ thông tin
23 1851050088 Lâm Thị Xuân Mai 22/01/00 Công nghệ thông tin
24 1851050093 Hoàng Trọng Nghĩa 10/2/2000 Công nghệ thông tin
25 1851050094 Lê Đại Nghĩa 13/12/00 Công nghệ thông tin
26 1851050096 Huỳnh Thị Tuyết Ngọc 23/10/00 Công nghệ thông tin
27 1851050112 Nguyễn Minh Phong 30/05/00 Công nghệ thông tin
28 1851050118 Cao Nguyễn Lan Phương 24/08/00 Công nghệ thông tin
29 1851050121 Nguyễn Hữu Phước 24/12/00 Công nghệ thông tin
30 1851050123 Nguyễn Thị Quỳnh 20/04/99 Công nghệ thông tin
31 1851050124 Phan Thị Như Quỳnh 29/01/00 Công nghệ thông tin
32 1851050130 Châu Thiên Thành 29/11/00 Công nghệ thông tin
33 1851050132 Phó Thanh Thăng 28/10/00 Công nghệ thông tin
34 1851050133 Đặng Chiến Thắng 2/4/2000 Công nghệ thông tin
35 1851050136 Mai Xuân Thọ 2/2/2000 Công nghệ thông tin
2
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
36 1851050140 Nguyễn Phương Thu Thủy 15/09/00 Công nghệ thông tin
37 1851050144 Nguyễn Văn Thưởng 24/10/00 Công nghệ thông tin
38 1851050145 Võ Minh Tiến 27/02/00 Công nghệ thông tin
39 1851050146 Võ Minh Tiến 5/11/2000 Công nghệ thông tin
40 1851050148 Trần Trọng Tín 13/03/00 Công nghệ thông tin
41 1851050150 Huỳnh Thị Ngọc Trang 10/2/2000 Công nghệ thông tin
42 1851050152 Đinh Phạm Thảo Trân 23/08/00 Công nghệ thông tin
43 1851050154 Lê Hải Triều 16/01/00 Công nghệ thông tin
44 1851050155 Hồ Thị Kiều Trinh 27/09/00 Công nghệ thông tin
45 1851050157 Trần Minh Trí 3/6/2000 Công nghệ thông tin
46 1851050159 Nguyễn Đỗ Trọng 5/8/2000 Công nghệ thông tin
47 1851050162 Lê Nguyễn Quốc Trung 7/11/2000 Công nghệ thông tin
48 1851050166 Phạm Duy Trường 21/11/00 Công nghệ thông tin
49 1851050173 Vũ Nguyễn Phương Tuyết 10/11/2000 Công nghệ thông tin
50 1851050181 Lê Thị Thu Uyên 11/11/2000 Công nghệ thông tin
51 1851050182 Nguyễn Thị Thu Uyên 17/01/00 Công nghệ thông tin
52 1851050193 Ngô Dương Vân Xuyên 1/10/2000 Công nghệ thông tin
53 1951050013 Nguyễn Phước Quý Đạt 25/01/01 Công nghệ thông tin
54 1951050041 Huỳnh Tấn Lợi 5/4/2001 Công nghệ thông tin
55 1951050060 Đinh Hữu Phát 11/7/2001 Công nghệ thông tin
56 1951050071 Phạm Thị Diệu Quế 19/10/01 Công nghệ thông tin
57 1951050085 Nguyễn Minh Tiến 9/11/2001 Công nghệ thông tin
58 1951052002 Ngô Trường An 9/11/2001 Công nghệ thông tin
59 1951052004 Nguyễn Trường An 24/06/01 Công nghệ thông tin
60 1951052011 Thân Hoàng Anh 23/12/00 Công nghệ thông tin
61 1951052013 Huỳnh Gia Bảo 27/08/01 Công nghệ thông tin
62 1951052018 Bùi Nam Cao 2/4/2001 Công nghệ thông tin
63 1951052038 Lý Bội Đạt 21/06/01 Công nghệ thông tin
64 1951052042 Nguyễn Thanh Định 28/10/01 Công nghệ thông tin
65 1951052050 Quách Tuấn Hiền 27/04/01 Công nghệ thông tin
66 1951052051 Trần Đức Trọng Hiền 9/3/2001 Công nghệ thông tin
67 1951052053 Hoàng Trung Hiếu 1/1/2001 Công nghệ thông tin
68 1951052054 La Trung Hiếu 29/11/01 Công nghệ thông tin
69 1951052056 Nguyễn Ngọc Hiếu 20/03/01 Công nghệ thông tin
70 1951052070 Lương Đức Huy 14/01/01 Công nghệ thông tin
71 1951052072 Nguyễn Công Huy 2/10/2001 Công nghệ thông tin
72 1951052074 Nguyễn Khắc Minh Huy 30/11/01 Công nghệ thông tin
73 1951052078 Vũ Văn Huy 27/09/01 Công nghệ thông tin
74 1951052079 Trần Lê Huỳnh 22/01/01 Công nghệ thông tin
75 1951052090 Võ Kế Khoa 12/7/2001 Công nghệ thông tin
76 1951052091 Nguyễn Trung Kiên 15/02/01 Công nghệ thông tin
3
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
77 1951052093 Nguyễn Cao Kỳ 22/04/01 Công nghệ thông tin
78 1951052102 Huỳnh Kim Loan 6/10/2001 Công nghệ thông tin
79 1951052103 Nguyễn Bảo Long 2/11/2001 Công nghệ thông tin
80 1951052105 Nguyễn Vũ Quang Long 14/10/01 Công nghệ thông tin
81 1951052108 Vương Tiến Lộc 16/04/01 Công nghệ thông tin
82 1951052110 Lưu Thuận Lợi 10/9/2001 Công nghệ thông tin
83 1951052116 Nguyễn Bình Minh 14/02/01 Công nghệ thông tin
84 1951052120 Võ Thị Thu Minh 30/08/01 Công nghệ thông tin
85 1951052121 Trần Thị Giáng My 23/04/01 Công nghệ thông tin
86 1951052148 Hồ Uyển Nhi 4/5/2001 Công nghệ thông tin
87 1951052149 Nguyễn Linh Nhi 20/09/01 Công nghệ thông tin
88 1951052151 Lê Thị Kiều Như 30/06/01 Công nghệ thông tin
89 1951052154 Nguyễn Ngọc Phúc 3/10/2001 Công nghệ thông tin
90 1951052163 Nguyễn Thành Quang 1/7/2001 Công nghệ thông tin
91 1951052164 Nguyễn Nam Hải Quân 27/10/01 Công nghệ thông tin
92 1951052167 Dương Kim Quốc 24/01/01 Công nghệ thông tin
93 1951052171 Hoàng Thanh Sơn 26/03/01 Công nghệ thông tin
94 1951052179 Nguyễn Duy Tân 10/10/2001 Công nghệ thông tin
95 1951052184 Nguyễn Lê Hồng Thắm 14/02/01 Công nghệ thông tin
96 1951052187 Trương Quang Thắng 20/01/01 Công nghệ thông tin
97 1951052194 Phạm Văn Thịnh 21/05/01 Công nghệ thông tin
98 1951052199 Nguyễn Nhật Tiến 4/4/2001 Công nghệ thông tin
99 1951052201 Phan Văn Tiến 2/4/2001 Công nghệ thông tin
100 1951052203 Phạm Tấn Tình 30/01/01 Công nghệ thông tin
101 1951052208 Huỳnh Thị Phương Trâm 7/1/2001 Công nghệ thông tin
102 1951052210 Huỳnh Mỹ Trân 7/11/2001 Công nghệ thông tin
103 1951052212 Đặng Minh Triều 25/11/01 Công nghệ thông tin
104 1951052216 Bùi Minh Trong 2/2/2001 Công nghệ thông tin
105 1951052224 Nguyễn Anh Tuấn 2/2/2001 Công nghệ thông tin
106 1951052225 Nguyễn Lê Thanh Tuấn 15/09/01 Công nghệ thông tin
107 1951052229 Nguyễn Lê Tuyên 9/2/2001 Công nghệ thông tin
108 1951052232 Thạch Gia Uy 14/11/00 Công nghệ thông tin
109 1951052233 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 16/11/00 Công nghệ thông tin
110 1951052244 Nguyễn Trung Vũ 26/12/01 Công nghệ thông tin
111 1951052248 Tống Thúy Vy 27/03/01 Công nghệ thông tin
112 1954032326 Lê Bảo Thịnh 28/08/01 Công nghệ thông tin
113 1654050042 Đoàn ánh Hồng 23/06/98 Hệ thống thông tin quản lý
114 1654050056 Đặng Thị Mỹ Linh 11/11/1998 Hệ thống thông tin quản lý
115 1654050065 Nguyễn Thị Xuân Mai 7/11/1997 Hệ thống thông tin quản lý
116 1654050088 Lưu Công Phước 12/12/1998 Hệ thống thông tin quản lý
117 1654050097 Phạm Huy Tân 21/02/98 Hệ thống thông tin quản lý
4
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
118 1654050105 Hà Thị Ngọc Thi 18/01/98 Hệ thống thông tin quản lý
119 1654050109 Nguyễn Ngọc Thương 10/2/1998 Hệ thống thông tin quản lý
120 1654050116 Nguyễn Thị Thúy Trinh 11/12/1998 Hệ thống thông tin quản lý
121 1654052077 Nguyễn ánh Ngọc 22/06/98 Hệ thống thông tin quản lý
122 1654052092 Lê Đức Phú 19/05/98 Hệ thống thông tin quản lý
123 1751012065 Lê Thị Thanh Thảo 28/04/98 Hệ thống thông tin quản lý
124 1751040102 Bùi Thế Vinh 10/7/1999 Hệ thống thông tin quản lý
125 1754050003 Bạch Trịnh Minh Anh 12/9/1999 Hệ thống thông tin quản lý
126 1754050008 Trần Thị Quế Anh 3/11/1999 Hệ thống thông tin quản lý
127 1754050010 Dương Trần Hoài Bảo 19/09/99 Hệ thống thông tin quản lý
128 1754050017 Cao Mạnh Cường 5/11/1999 Hệ thống thông tin quản lý
129 1754050019 Lê Thành Duy 4/1/1999 Hệ thống thông tin quản lý
130 1754050025 Nguyễn Thị Như Hảo 20/11/99 Hệ thống thông tin quản lý
131 1754050026 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/02/99 Hệ thống thông tin quản lý
132 1754050040 Trần Phạm Khánh Linh 6/12/1999 Hệ thống thông tin quản lý
133 1754050048 Hồ Quang Minh 13/07/99 Hệ thống thông tin quản lý
134 1754050054 Tôn Nữ Thanh Ngân 2/8/1999 Hệ thống thông tin quản lý
135 1754050055 Võ Thị Trúc Ngân 13/07/99 Hệ thống thông tin quản lý
136 1754050056 Võ Thị Trúc Ngân 6/4/1999 Hệ thống thông tin quản lý
137 1754050058 Lương Thành Ngọc 20/03/99 Hệ thống thông tin quản lý
138 1754050061 Võ Thị Thanh Nhàn 15/05/99 Hệ thống thông tin quản lý
139 1754050062 Phan Trần Trung Nhân 25/04/99 Hệ thống thông tin quản lý
140 1754050070 Hồ Thị Xuân Phương 18/06/99 Hệ thống thông tin quản lý
141 1754050072 Nguyễn Thu Phương 2/2/1999 Hệ thống thông tin quản lý
142 1754050073 Phạm Thị Kiều Phương 17/11/99 Hệ thống thông tin quản lý
143 1754050077 Nguyễn Tiến Tài 16/03/99 Hệ thống thông tin quản lý
144 1754050082 Lê Quang Thành 30/06/99 Hệ thống thông tin quản lý
145 1754050083 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/5/1999 Hệ thống thông tin quản lý
146 1754050087 Nguyễn Xuân Thuận 24/09/99 Hệ thống thông tin quản lý
147 1754050088 Lê Thị Minh Thúy 1/3/1999 Hệ thống thông tin quản lý
148 1754050094 Nguyễn Hữu Ngọc Trâm 19/12/99 Hệ thống thông tin quản lý
149 1754050095 Lưu Bảo Trân 29/11/99 Hệ thống thông tin quản lý
150 1754050097 Phan Thị Lâm Trinh 3/4/1999 Hệ thống thông tin quản lý
151 1754050099 Nguyễn Nhật Trung 15/05/99 Hệ thống thông tin quản lý
152 1754050109 Nguyễn Thoại Uyên 3/6/1999 Hệ thống thông tin quản lý
153 1754052002 Đỗ Vũ Nguyên Ân 17/11/99 Hệ thống thông tin quản lý
154 1754052016 Phan Thị Thúy Hạnh 20/10/99 Hệ thống thông tin quản lý
155 1754052018 Trần Văn Hậu 29/08/98 Hệ thống thông tin quản lý
156 1754052019 Phạm Thị Thu Hiền 30/08/99 Hệ thống thông tin quản lý
157 1754052038 Võ Thị Hồng Mai 7/2/1999 Hệ thống thông tin quản lý
158 1754052040 Nguyễn Lệ Mỹ 22/06/99 Hệ thống thông tin quản lý
5
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
159 1754052049 Lê Thị Hồng Nhung 28/05/99 Hệ thống thông tin quản lý
160 1754052056 Phạm Mai Phương 28/10/99 Hệ thống thông tin quản lý
161 1754052057 Trương Thị Thu Phương 20/10/99 Hệ thống thông tin quản lý
162 1754052059 Đặng Quốc Quảng 23/04/99 Hệ thống thông tin quản lý
163 1754052063 Nguyễn Ngọc Quý 1/8/1999 Hệ thống thông tin quản lý
164 1754052093 Nguyễn Minh Trọng 7/4/1999 Hệ thống thông tin quản lý
165 1754052097 Lê Nhật Trường 15/10/99 Hệ thống thông tin quản lý
166 1754052100 Trịnh Thị Thúy Vân 17/06/99 Hệ thống thông tin quản lý
167 1754052106 Trần Duy Phú 10/7/1999 Hệ thống thông tin quản lý
168 1854050001 Hồ Tường An 29/02/00 Hệ thống thông tin quản lý
169 1854050007 Nguyễn Vũ Thục Anh 24/09/00 Hệ thống thông tin quản lý
170 1854050008 Trịnh Thị Tuyết Anh 9/7/2000 Hệ thống thông tin quản lý
171 1854050015 Phạm Hồng Lynh Đa 24/09/00 Hệ thống thông tin quản lý
172 1854050023 Lê Thị Hồng Hạnh 19/10/00 Hệ thống thông tin quản lý
173 1854050048 Trần Ngọc Tú Linh 4/1/2000 Hệ thống thông tin quản lý
174 1854050050 Lê Hoàng Long 1/12/2000 Hệ thống thông tin quản lý
175 1854050059 Nguyễn Võ Trúc My 21/03/00 Hệ thống thông tin quản lý
176 1854050060 Trần Thị Cẩm My 21/02/00 Hệ thống thông tin quản lý
177 1854050071 Đoàn Thị Minh Nguyệt 4/11/2000 Hệ thống thông tin quản lý
178 1854050081 Nguyễn Thị Kiều Oanh 8/5/2000 Hệ thống thông tin quản lý
179 1854050086 Lương Phúc 24/01/00 Hệ thống thông tin quản lý
180 1854050088 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 16/06/00 Hệ thống thông tin quản lý
181 1854050090 Đỗ Quyên 20/05/00 Hệ thống thông tin quản lý
182 1854050094 Nguyễn Tiến Sỹ 28/01/00 Hệ thống thông tin quản lý
183 1854050096 Nguyễn Văn Tài 22/11/00 Hệ thống thông tin quản lý
184 1854050098 Võ Trịnh Đỗ Tâm 25/10/00 Hệ thống thông tin quản lý
185 1854050106 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 10/2/2000 Hệ thống thông tin quản lý
186 1854050112 Nguyễn Thanh Thúy 27/11/00 Hệ thống thông tin quản lý
187 1854050115 Đinh Thị Thanh Thủy 14/02/00 Hệ thống thông tin quản lý
188 1854050118 Nguyễn Hoàng Anh Thy 9/11/2000 Hệ thống thông tin quản lý
189 1854050125 Nguyễn Phương Trúc 17/09/00 Hệ thống thông tin quản lý
190 1951012148 Phạm Huy Tùng 10/2/2001 Hệ thống thông tin quản lý
191 1954050020 Nguyễn Thị Hồng Loan 22/10/01 Hệ thống thông tin quản lý
192 1954050026 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 11/8/2001 Hệ thống thông tin quản lý
193 1954050043 Nguyễn Ngọc Anh Thư 4/10/2001 Hệ thống thông tin quản lý
194 1954050045 Dương Minh Trang 1/5/2001 Hệ thống thông tin quản lý
195 1954052007 Trần Thị Ngọc Bích 3/3/2001 Hệ thống thông tin quản lý
196 1954052012 Nguyễn Thị Thùy Duyên 6/11/2001 Hệ thống thông tin quản lý
197 1954052023 Nguyễn Thúy Hằng 4/3/2001 Hệ thống thông tin quản lý
198 1954052024 Nguyễn Thu Hiền 17/09/01 Hệ thống thông tin quản lý
199 1954052060 Trần Thị Phương Nam 3/7/2001 Hệ thống thông tin quản lý
6
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
200 1954052062 Phạm Trần Thanh Ngân 25/07/01 Hệ thống thông tin quản lý
201 1954052069 Vũ Hoài Thúy Nhung 27/02/01 Hệ thống thông tin quản lý
202 1954052071 Phạm Tâm Như 7/8/2001 Hệ thống thông tin quản lý
203 1954052077 Cao Hoàng Phượng 17/03/01 Hệ thống thông tin quản lý
204 1954052080 Hứa Lê Như Quỳnh 29/11/01 Hệ thống thông tin quản lý
205 1954052081 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/03/01 Hệ thống thông tin quản lý
206 1954052084 Trần Diệu Tâm 28/06/01 Hệ thống thông tin quản lý
207 1954052086 Đinh Thục Thanh 30/09/01 Hệ thống thông tin quản lý
208 1954052087 Nguyễn Thiện Thiên Thanh 3/2/2001 Hệ thống thông tin quản lý
209 1954052092 Phan Thị Phương Thảo 30/04/01 Hệ thống thông tin quản lý
210 1954052095 Khưu Thị Diễm Thúy 8/11/2001 Hệ thống thông tin quản lý
211 1954052100 Nguyễn Minh Thư 20/11/01 Hệ thống thông tin quản lý
212 1954052117 Nguyễn Đức Trọng Tuấn 14/02/01 Hệ thống thông tin quản lý
213 1954052121 Trần Thị Cẩm Vân 7/2/2001 Hệ thống thông tin quản lý
214 1651010001 Nguyễn Vân Trường An 24/10/98 Khoa học máy tính
215 1651010009 Nguyễn Hoàng Ân 3/9/1998 Khoa học máy tính
216 1651010012 Trần Châu Nhật Bảo 18/01/98 Khoa học máy tính
217 1651010014 Võ Anh Bằng 5/12/1997 Khoa học máy tính
218 1651010021 Nguyễn Mạnh Cường 1/2/1998 Khoa học máy tính
219 1651010038 Nguyễn Văn Đạt 14/03/98 Khoa học máy tính
220 1651010041 Nguyễn Phú Đường 4/8/1998 Khoa học máy tính
221 1651010054 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 31/08/98 Khoa học máy tính
222 1651010058 Nguyễn Trung Hiếu 27/07/93 Khoa học máy tính
223 1651010061 Huỳnh Xuân Hiển 13/03/98 Khoa học máy tính
224 1651010063 Nguyễn Thái Hòa 4/7/1998 Khoa học máy tính
225 1651010076 Nguyễn Văn Hữu 29/07/97 Khoa học máy tính
226 1651010116 Nguyễn Thanh Quang 2/10/1998 Khoa học máy tính
227 1651010121 Nguyễn Tấn Sang 20/11/98 Khoa học máy tính
228 1651010127 Nguyễn Quang Tấn 7/9/1998 Khoa học máy tính
229 1651010130 Lý Cẩm Thái 11/8/1998 Khoa học máy tính
230 1651010164 Lưu Quốc Việt 14/08/98 Khoa học máy tính
231 1651010172 Nguyễn Thị Phương Vy 18/05/98 Khoa học máy tính
232 1651012027 Nguyễn Khắc Hoàng Danh 28/08/98 Khoa học máy tính
233 1651012043 Nguyễn Trưởng Gia 17/08/98 Khoa học máy tính
234 1651012069 Phạm Đức Huy 17/05/98 Khoa học máy tính
235 1651012070 Trần Vũ Ngọc Huy 2/11/1998 Khoa học máy tính
236 1651012098 Mai Hoàng Linh 29/07/97 Khoa học máy tính
237 1651012158 Lê Minh Tân 22/09/98 Khoa học máy tính
238 1651012179 Võ Hoàng Thiện 16/06/98 Khoa học máy tính
239 1651012190 Đỗ Minh Tiên 11/7/1998 Khoa học máy tính
240 1651012221 Nguyễn Quốc Việt 1/2/1997 Khoa học máy tính
7
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
241 1654012103 Phạm Quang Tình 10/9/1998 Khoa học máy tính
242 1751010026 Đoàn Quí Đông 24/04/99 Khoa học máy tính
243 1751010033 Đỗ Phùng Ngọc Hân 31/08/99 Khoa học máy tính
244 1751010037 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 2/3/1999 Khoa học máy tính
245 1751010044 Nguyễn Chung Huy 11/6/1999 Khoa học máy tính
246 1751010050 Nguyễn Vũ Huy 1/3/1999 Khoa học máy tính
247 1751010056 Võ Phạm Huyền Khanh 29/05/99 Khoa học máy tính
248 1751010061 Nguyễn Đăng Khoa 28/12/99 Khoa học máy tính
249 1751010062 Phan Anh Khoa 22/10/99 Khoa học máy tính
250 1751010075 Nguyễn Ngọc Long 19/11/99 Khoa học máy tính
251 1751010076 Nguyễn Văn Long 20/11/99 Khoa học máy tính
252 1751010082 Dương Trần Tử Minh 14/06/99 Khoa học máy tính
253 1751010085 Lưu Hoàng Minh 4/2/1999 Khoa học máy tính
254 1751010086 Nguyễn Công Quang Minh 23/05/99 Khoa học máy tính
255 1751010095 Nguyễn Ngọc Nghĩa 24/03/99 Khoa học máy tính
256 1751010102 Võ Thị Mỹ Nhung 12/12/1999 Khoa học máy tính
257 1751010106 Lê Nhật Phi 11/10/1999 Khoa học máy tính
258 1751010108 Trần Long Phú 24/04/99 Khoa học máy tính
259 1751010112 Phạm Từ Thiện Phúc 17/07/99 Khoa học máy tính
260 1751010115 Đặng Hải Quang 1/9/1999 Khoa học máy tính
261 1751010122 Nguyễn Sơn Rin 15/02/99 Khoa học máy tính
262 1751010126 Trần Thanh Sơn 1/1/1999 Khoa học máy tính
263 1751010134 Nguyễn Thị Kim Thanh 10/9/1999 Khoa học máy tính
264 1751010136 Phạm Hoài Thanh 25/09/99 Khoa học máy tính
265 1751010140 Lê Thị Thu Thảo 25/02/99 Khoa học máy tính
266 1751010141 Lương Thị Phương Thảo 21/04/99 Khoa học máy tính
267 1751010142 Trương Nguyễn Ngọc Thảo 25/12/99 Khoa học máy tính
268 1751010147 Trần Xuân Thịnh 7/3/1999 Khoa học máy tính
269 1751010149 Trương Vĩnh Thoại 31/07/99 Khoa học máy tính
270 1751010152 Trương Bảo Thuận 13/11/99 Khoa học máy tính
271 1751010164 Hồ Ngọc Trai 2/9/1998 Khoa học máy tính
272 1751010175 Nguyễn Minh Tuệ 3/5/1999 Khoa học máy tính
273 1751010177 Nguyễn Thanh Tú 29/09/99 Khoa học máy tính
274 1751010180 Đỗ Nguyên Thanh Tùng 3/10/1999 Khoa học máy tính
275 1751010181 Võ Thị Vĩ 26/08/98 Khoa học máy tính
276 1751010184 Phạm Phú Triệu Vỹ 9/12/1999 Khoa học máy tính
277 1751012003 Nguyễn Hà Bảo 13/02/99 Khoa học máy tính
278 1751012008 Lương Thành Công 19/05/99 Khoa học máy tính
279 1751012009 Nguyễn Ngọc Diễm 17/10/99 Khoa học máy tính
280 1751012015 Nguyễn Văn Kim Hải 28/02/99 Khoa học máy tính
281 1751012018 Võ Đức Hiên 16/07/99 Khoa học máy tính
8
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
282 1751012028 Nguyễn Ngọc Huế 27/09/99 Khoa học máy tính
283 1751012036 Nguyễn Hoàng Long 8/10/1999 Khoa học máy tính
284 1751012044 Nguyễn Duy Nam 3/9/1997 Khoa học máy tính
285 1751012045 Nguyễn Trung Nam 15/06/99 Khoa học máy tính
286 1751012051 Nguyễn Thanh Phong 20/07/99 Khoa học máy tính
287 1751012075 Nguyễn Quang Trường 22/05/99 Khoa học máy tính
288 1751012076 Vũ Tuấn Trường 1/10/1999 Khoa học máy tính
289 1751012082 Nguyễn Thị Hồng Vân 15/10/99 Khoa học máy tính
290 1751012086 Trịnh Hoàng Yến 6/12/1999 Khoa học máy tính
291 1751012096 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/05/99 Khoa học máy tính
292 1754052101 Mai Tường Vi 18/06/99 Khoa học máy tính
293 1757010034 Nguyễn Huỳnh Kim Chi 8/11/1999 Khoa học máy tính
294 1851010001 Đinh Ngọc An 21/04/00 Khoa học máy tính
295 1851010003 Tăng Đại An 18/10/00 Khoa học máy tính
296 1851010014 Trần Kim Bảo 14/07/00 Khoa học máy tính
297 1851010020 Hà Mỹ Duyên 11/8/2000 Khoa học máy tính
298 1851010021 Mạnh Thế Dũng 15/11/00 Khoa học máy tính
299 1851010023 Đào Tiến Đạt 28/12/00 Khoa học máy tính
300 1851010029 Trịnh Chấn Đạt 31/05/00 Khoa học máy tính
301 1851010032 Trần Thanh Bảo Đăng 25/05/00 Khoa học máy tính
302 1851010039 Nguyễn Hoàng Minh Hải 20/10/00 Khoa học máy tính
303 1851010057 Đỗ Võ Anh Khoa 18/04/00 Khoa học máy tính
304 1851010061 ủ Văn Minh Khương 8/1/2000 Khoa học máy tính
305 1851010065 Trương Ngọc Trúc Lâm 9/11/2000 Khoa học máy tính
306 1851010069 Trần Nhật Long 18/02/00 Khoa học máy tính
307 1851010070 Nguyễn Hoàng Duy Lộc 11/1/2000 Khoa học máy tính
308 1851010074 Nguyễn Công Minh 12/3/2000 Khoa học máy tính
309 1851010084 Ma Hoàng Hải Nguyên 16/10/00 Khoa học máy tính
310 1851010089 Đào Thành Nhân 21/08/00 Khoa học máy tính
311 1851010091 Lê Công Nhật 21/06/00 Khoa học máy tính
312 1851010092 Lê Minh Nhật 24/06/00 Khoa học máy tính
313 1851010095 Nguyễn Hồng Phát 17/01/00 Khoa học máy tính
314 1851010096 Nguyễn Tấn Phát 14/03/00 Khoa học máy tính
315 1851010098 Trương Thiên Phong 5/8/2000 Khoa học máy tính
316 1851010104 Nguyễn Hoàng Phúc 8/10/2000 Khoa học máy tính
317 1851010105 Vương Gia Phúc 16/04/00 Khoa học máy tính
318 1851010112 Trương Hào Quý 24/11/00 Khoa học máy tính
319 1851010114 Ngô Cao Sang 30/06/00 Khoa học máy tính
320 1851010125 Trần Tấn Thành 17/10/00 Khoa học máy tính
321 1851010127 Mạc Thiện 23/02/00 Khoa học máy tính
322 1851010131 Nguyễn Hoàng Thông 20/04/00 Khoa học máy tính
9
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
323 1851010132 Nguyễn Hoàng Thuận 14/09/00 Khoa học máy tính
324 1851010137 Nguyễn Bá Toàn 1/6/2000 Khoa học máy tính
325 1851010139 Đoàn Thiên Trang 16/12/00 Khoa học máy tính
326 1851010140 Mai Ngọc Quỳnh Trang 12/7/2000 Khoa học máy tính
327 1851010143 Nguyễn Đức Trung 29/03/00 Khoa học máy tính
328 1851010144 Nguyễn Thành Trung 7/10/2000 Khoa học máy tính
329 1851010152 Chế Quang Tùng 12/3/2000 Khoa học máy tính
330 1851010159 Nguyễn Hoài Vũ 11/10/2000 Khoa học máy tính
331 1854060203 Lê Dạ Quỳnh 24/03/00 Khoa học máy tính
332 18H1010006 Nguyễn Hữu Thắng 5/9/1990 Khoa học máy tính
333 18H1012006 Lê Văn Phương 26/11/76 Khoa học máy tính
334 1951010002 Lâm Gia Bảo 28/08/01 Khoa học máy tính
335 1951010014 Nguyễn Quỳnh Giao 1/1/2000 Khoa học máy tính
336 1951010032 Hà Đăng Lương 27/08/01 Khoa học máy tính
337 1951010046 Lê Anh Quân 17/10/01 Khoa học máy tính
338 1951012003 Trần Duy Anh 5/12/2001 Khoa học máy tính
339 1951012004 Bùi Hữu Thiên Ân 16/08/01 Khoa học máy tính
340 1951012006 Nguyễn Hoàng Bảo 29/01/01 Khoa học máy tính
341 1951012011 Nguyễn Mạnh Cường 19/09/01 Khoa học máy tính
342 1951012016 Lê Đặng Thành Đạt 9/7/2001 Khoa học máy tính
343 1951012030 Nguyễn Đình Hoàng 3/10/2001 Khoa học máy tính
344 1951012034 Hoàng Minh Huân 1/1/2001 Khoa học máy tính
345 1951012037 Lê Khắc Thanh Huy 2/10/2001 Khoa học máy tính
346 1951012041 Phan Nhật Huy 26/02/01 Khoa học máy tính
347 1951012043 Trần Quốc Hưng 18/11/01 Khoa học máy tính
348 1951012048 Nguyễn Đăng Khang 3/1/2001 Khoa học máy tính
349 1951012055 Trương Trí Khoa 14/03/01 Khoa học máy tính
350 1951012061 Lê Cẩm Hoàng Lâm 24/08/01 Khoa học máy tính
351 1951012063 Võ Thành Lên 12/2/2001 Khoa học máy tính
352 1951012068 Nguyễn Ngọc Mẫn 24/09/01 Khoa học máy tính
353 1951012069 Hoàng Công Minh 25/07/01 Khoa học máy tính
354 1951012071 Nguyễn Trương Anh Minh 7/10/2001 Khoa học máy tính
355 1951012073 Bùi Lê Thảo My 5/9/2001 Khoa học máy tính
356 1951012074 Nguyễn Trà My 30/06/01 Khoa học máy tính
357 1951012075 Mai Bảo Nam 9/8/2001 Khoa học máy tính
358 1951012082 Trần Đức Khánh Nguyên 18/02/01 Khoa học máy tính
359 1951012084 Nguyễn Khánh Nhân 6/9/2001 Khoa học máy tính
360 1951012088 Hồ Gia Như 16/09/01 Khoa học máy tính
361 1951012092 Nguyễn Hữu Phúc 3/4/2001 Khoa học máy tính
362 1951012093 Đinh Nguyễn Đình Phước 29/05/01 Khoa học máy tính
363 1951012094 Tô Quý Phước 16/11/01 Khoa học máy tính
10
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
364 1951012098 Lê Trường Quân 30/01/01 Khoa học máy tính
365 1951012099 Võ Trần Đông Quân 23/03/01 Khoa học máy tính
366 1951012100 Nguyễn Văn Quốc 7/7/2001 Khoa học máy tính
367 1951012106 Nguyễn Hoài Sơn 23/01/01 Khoa học máy tính
368 1951012112 Nguyễn Công Tâm 18/07/94 Khoa học máy tính
369 1951012114 Cao Thiên Tân 25/10/01 Khoa học máy tính
370 1951012119 Hoàng Vũ Thanh 13/11/01 Khoa học máy tính
371 1951012131 Nguyễn Vũ Ngọc Thiện 26/10/01 Khoa học máy tính
372 1951012135 Trần Công Thức 22/07/01 Khoa học máy tính
373 1951012142 Nguyễn Hữu Thanh Toàn 21/11/00 Khoa học máy tính
374 1951012145 Thạch Thiên Trí 7/9/2001 Khoa học máy tính
375 1951012149 Ôn Quang Vinh 22/02/01 Khoa học máy tính
376 1951012151 Nguyễn Trường Vũ 1/1/2001 Khoa học máy tính
377 1951012153 Trần Khải Vy 5/10/2001 Khoa học máy tính
378 19H1010001 Tống Tuấn Anh 2/1/1993 Khoa học máy tính
379 19H1010002 Nguyễn Thị Ngọc Hương 25/01/96 Khoa học máy tính
380 19H1010005 Lê Đức Minh 10/4/1992 Khoa học máy tính
381 1654020037 Trần Thị Thanh Duyên 19/03/97 Kinh tế
382 1654020109 Tống Khánh Linh 18/02/98 Kinh tế
383 1654020122 Nguyễn Nhật ái Minh 15/02/98 Kinh tế
384 1654020130 Bế Văn Nam 5/5/1998 Kinh tế
385 1654020138 Hoàng Thảo Nguyên 29/09/98 Kinh tế
386 1654020167 Nguyễn Mai Phương 31/10/98 Kinh tế
387 1654020223 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/9/1998 Kinh tế
388 1754020001 Dư Thị Mai Anh 8/6/1999 Kinh tế
389 1754020009 Nguyễn Thị Phương Chi 9/2/1999 Kinh tế
390 1754020010 Nguyễn Minh Chiến 19/05/99 Kinh tế
391 1754020014 Lương Thị Ngọc Diễm 14/03/99 Kinh tế
392 1754020015 Nguyễn Thị Kiều Diễm 11/10/1999 Kinh tế
393 1754020017 Lưu Mỹ Dinh 31/07/99 Kinh tế
394 1754020018 Lê Thị Hoàng Dung 22/06/99 Kinh tế
395 1754020019 Nguyễn Khánh Duy 29/06/99 Kinh tế
396 1754020024 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/09/99 Kinh tế
397 1754020026 Đặng Hồng Đào 31/12/99 Kinh tế
398 1754020028 Đặng Đình Đình 12/10/1999 Kinh tế
399 1754020030 Doanh Thăng Đức 28/02/99 Kinh tế
400 1754020031 Võ Quang Đức 14/08/99 Kinh tế
401 1754020038 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 10/12/1999 Kinh tế
402 1754020046 Trần Quang Huy 15/10/99 Kinh tế
403 1754020055 Nguyễn Quốc Thiên Kim 9/12/1999 Kinh tế
404 1754020060 Đặng Thùy Linh 6/11/1999 Kinh tế
11
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
405 1754020064 Trần Thị Mỹ Linh 6/4/1999 Kinh tế
406 1754020065 Trương Thị ánh Linh 25/03/99 Kinh tế
407 1754020066 Trần Thị Loan 25/10/99 Kinh tế
408 1754020072 Trần Trấn Mãn 9/12/1999 Kinh tế
409 1754020073 Huỳnh Thị Quỳnh Mi 10/9/1999 Kinh tế
410 1754020075 Dương Nguyễn Tuyết Ngân 20/10/99 Kinh tế
411 1754020083 Nguyễn Đỗ Hoài Ngọc 15/06/99 Kinh tế
412 1754020084 Võ Lê Bảo Ngọc 11/6/1999 Kinh tế
413 1754020085 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 28/03/99 Kinh tế
414 1754020088 Bùi Ngọc ý Nhi 8/7/1999 Kinh tế
415 1754020090 Phạm Hồng Yến Nhi 28/08/99 Kinh tế
416 1754020092 Trần Ngọc Nhi 3/8/1999 Kinh tế
417 1754020093 Trần Yến Nhi 27/07/99 Kinh tế
418 1754020096 Vũ Thị Oanh 6/3/1999 Kinh tế
419 1754020100 Trần Kỳ Đình Phúc 29/11/99 Kinh tế
420 1754020103 Nguyễn Thy Phương 9/1/1999 Kinh tế
421 1754020112 Hoàng Thị Khánh Quỳnh 2/9/1999 Kinh tế
422 1754020120 Trần Thị Thanh Tâm 25/09/99 Kinh tế
423 1754020123 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/05/99 Kinh tế
424 1754020133 Chu Thị Mỹ Thư 27/04/99 Kinh tế
425 1754020134 Nguyễn Anh Thư 5/10/1999 Kinh tế
426 1754020137 Trần Minh Thư 4/10/1999 Kinh tế
427 1754020140 Phan Thị Mỹ Tiên 11/1/1999 Kinh tế
428 1754020141 Nguyễn Mạnh Tiến 23/03/98 Kinh tế
429 1754020144 Nguyễn Thị Trang 24/08/99 Kinh tế
430 1754020146 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15/05/99 Kinh tế
431 1754020149 Đào Anh Trà 15/09/99 Kinh tế
432 1754020150 Đặng Quỳnh Trâm 28/02/99 Kinh tế
433 1754020151 Hà Ngọc Châu Trâm 8/5/1999 Kinh tế
434 1754020158 Phan Thị Huỳnh Trinh 25/07/99 Kinh tế
435 1754020160 Huỳnh Mỹ Trúc 7/9/1999 Kinh tế
436 1754020164 Đặng Quốc Tuấn 4/4/1999 Kinh tế
437 1754020165 Phan Huỳnh Thủy Tuyên 31/07/99 Kinh tế
438 1754020167 Phạm Thị ánh Tuyết 1/3/1999 Kinh tế
439 1754020171 Đặng Nguyễn Duy Uyên 6/1/1999 Kinh tế
440 1754020172 Lê Nguyễn Thùy Uyên 13/02/99 Kinh tế
441 1754020176 Phan Thị Tường Vi 19/05/99 Kinh tế
442 1754020180 Đặng Thảo Vy 24/07/99 Kinh tế
443 1754020181 Huỳnh Ngọc Tường Vy 25/11/99 Kinh tế
444 1754020182 Lê Hoàng Bảo Vy 12/11/1999 Kinh tế
445 1754020184 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 25/05/99 Kinh tế
12
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
446 1754020185 Nguyễn Nhật Vy 14/04/99 Kinh tế
447 1754020191 Dương Thị Hồng ý 7/9/1999 Kinh tế
448 1754040058 Cao Đình Hiếu 18/09/99 Kinh tế
449 1754060198 Trần Thị Cẩm Tiên 13/03/99 Kinh tế
450 1854020005 Trần Quế Anh 19/07/00 Kinh tế
451 1854020006 Lê Ngọc ánh 24/06/00 Kinh tế
452 1854020007 Lê Thị Ngọc ánh 3/6/2000 Kinh tế
453 1854020010 Nguyễn Thị Chung 25/08/00 Kinh tế
454 1854020011 Trang Thành Công 25/03/00 Kinh tế
455 1854020012 Dương Ngọc ánh Cúc 6/1/2000 Kinh tế
456 1854020015 Huỳnh Thị Mỹ Dung 29/07/00 Kinh tế
457 1854020020 Cao Kỳ Duyên 8/7/2000 Kinh tế
458 1854020021 Đặng Thị Hồng Duyên 25/10/00 Kinh tế
459 1854020022 Đoàn Thị Mỹ Duyên 7/9/2000 Kinh tế
460 1854020031 Võ Thị Hồng Gấm 30/01/00 Kinh tế
461 1854020033 Đàng Tr.Thị Quỳnh Giang 4/1/2000 Kinh tế
462 1854020036 Trần Thị Tú Giang 15/04/00 Kinh tế
463 1854020037 Vũ Thị Ngân Giang 21/02/00 Kinh tế
464 1854020039 Lê Thị Thu Hà 10/2/2000 Kinh tế
465 1854020040 Trần Huỳnh Thanh Hà 11/11/2000 Kinh tế
466 1854020041 Nguyễn Thị Hồng Hải 5/4/2000 Kinh tế
467 1854020049 Ngô Thị Bích Hiền 7/4/2000 Kinh tế
468 1854020053 Nguyễn Thanh Hiệp 14/05/00 Kinh tế
469 1854020058 Trần Thị Thanh Huyền 29/08/00 Kinh tế
470 1854020062 Ngô Thị Quỳnh Hương 5/10/2000 Kinh tế
471 1854020064 Lê Quý Khang 1/6/2000 Kinh tế
472 1854020065 Huỳnh Thoại Khanh 15/12/00 Kinh tế
473 1854020067 Phạm Châu Khương 21/02/00 Kinh tế
474 1854020073 Nguyễn Thị Lệ 14/09/00 Kinh tế
475 1854020074 Trần Thị Kim Liên 8/6/2000 Kinh tế
476 1854020075 Bùi Thị Mai Linh 12/9/1999 Kinh tế
477 1854020080 Lưu Thị Mỹ Linh 24/08/00 Kinh tế
478 1854020081 Lý Thị Khánh Linh 18/09/00 Kinh tế
479 1854020082 Nguyễn Ngọc Huyền Linh 2/1/2000 Kinh tế
480 1854020083 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/09/00 Kinh tế
481 1854020086 Trần Thùy Linh 23/10/00 Kinh tế
482 1854020089 Lê Dương Ly 9/10/2000 Kinh tế
483 1854020096 Võ Thị Hà My 8/11/2000 Kinh tế
484 1854020097 Nguyễn Hoài Nam 24/08/00 Kinh tế
485 1854020102 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/02/00 Kinh tế
486 1854020108 Trần Thị Thanh Nhàn 10/12/2000 Kinh tế
13
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
487 1854020109 Nguyễn Thị Tuyết Nhã 10/9/2000 Kinh tế
488 1854020111 Cao Yến Nhi 1/2/2000 Kinh tế
489 1854020112 Ngô Phạm Yến Nhi 15/04/00 Kinh tế
490 1854020115 Từ Đặng Thảo Nhi 8/4/2000 Kinh tế
491 1854020117 Nguyễn Lê Quỳnh Như 14/02/00 Kinh tế
492 1854020119 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/08/00 Kinh tế
493 1854020120 Nguyễn Thị Thảo Như 1/10/2000 Kinh tế
494 1854020122 Trương ái Như 7/6/2000 Kinh tế
495 1854020123 Đỗ Thị Kim Oanh 6/3/2000 Kinh tế
496 1854020124 Ngô Tấn Phát 24/08/00 Kinh tế
497 1854020131 Ngô Thị Linh Phương 9/1/2000 Kinh tế
498 1854020137 Phan Thị Tố Quyên 21/07/00 Kinh tế
499 1854020138 Phạm Thị Tố Quyên 6/4/2000 Kinh tế
500 1854020140 Phan Thị Quý 1/4/2000 Kinh tế
501 1854020144 Phan Trúc Quỳnh 10/8/2000 Kinh tế
502 1854020147 Hoàng Duy Thanh Tâm 16/02/00 Kinh tế
503 1854020148 Nguyễn Thanh Tâm 30/01/00 Kinh tế
504 1854020150 Đặng Hoàng Thành 6/7/2000 Kinh tế
505 1854020152 Lưu Ngọc Thảo 9/5/2000 Kinh tế
506 1854020156 Phạm Phương Thảo 15/10/00 Kinh tế
507 1854020158 Võ Thị Phương Thảo 26/06/00 Kinh tế
508 1854020167 Huỳnh Thị Kim Thu 22/07/00 Kinh tế
509 1854020168 Trần Quốc Thuần 9/12/2000 Kinh tế
510 1854020169 Lê Đức Thuận 10/9/2000 Kinh tế
511 1854020170 Nguyễn Thị Thuyết 21/10/00 Kinh tế
512 1854020172 Từ Thị Thanh Thúy 19/09/00 Kinh tế
513 1854020174 Lê Thị Thủy 13/03/00 Kinh tế
514 1854020176 Lê Thị Anh Thư 8/4/1998 Kinh tế
515 1854020178 Nguyễn Thị Minh Thư 2/10/2000 Kinh tế
516 1854020179 Phạm Minh Thư 23/08/00 Kinh tế
517 1854020180 Phạm Thị Minh Thư 5/5/2000 Kinh tế
518 1854020181 Võ Ngọc Quỳnh Thư 16/01/00 Kinh tế
519 1854020187 Huỳnh Thị Trang 20/11/00 Kinh tế
520 1854020188 Nguyễn Kiều Trang 30/09/00 Kinh tế
521 1854020191 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/07/00 Kinh tế
522 1854020192 Trần Võ Xuân Trang 10/2/2000 Kinh tế
523 1854020195 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 3/4/2000 Kinh tế
524 1854020197 Võ Thị Huyền Trân 13/08/00 Kinh tế
525 1854020198 Vương Huỳnh Quế Trân 17/06/00 Kinh tế
526 1854020202 Trần Thị Diễm Trinh 20/03/00 Kinh tế
527 1854020205 Vũ Nhã Trúc 22/08/00 Kinh tế
14
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
528 1854020206 Lê Minh Tuấn 24/12/00 Kinh tế
529 1854020209 Nguyễn Thị ánh Tuyết 9/11/2000 Kinh tế
530 1854020210 Phạm Thị Thanh Tú 24/03/00 Kinh tế
531 1854020211 Đỗ Phượng Tường 13/01/00 Kinh tế
532 1854020217 Lâm Thảo Vy 18/11/00 Kinh tế
533 1854020225 Mai Thị Ngọc Yến 1/7/2000 Kinh tế
534 1854020228 Trần Thị Kim ý 10/11/2000 Kinh tế
535 1854070108 Nguyễn Thị Thùy Nhiên 5/10/2000 Kinh tế
536 1857050107 Ngô Thị Thanh Thúy 19/02/00 Kinh tế
537 1954012091 Phạm Thu Như Hậu 25/11/01 Kinh tế
538 1954020068 Nguyễn Phan Ngọc Trâm 4/9/2001 Kinh tế
539 1954022004 Nguyễn Cao Kỳ Anh 31/05/01 Kinh tế
540 1954022011 Trần Ngọc ánh 15/09/01 Kinh tế
541 1954022015 Thái Thị Bé 7/6/2001 Kinh tế
542 1954022018 Nguyễn Thị Ngọc Bích 13/03/01 Kinh tế
543 1954022019 Phạm Thị Bích 10/6/2001 Kinh tế
544 1954022024 Nguyễn Thị Kim Chi 12/2/2001 Kinh tế
545 1954022025 Võ Thị Kim Chi 1/2/2001 Kinh tế
546 1954022027 Võ Thành Danh 4/6/2001 Kinh tế
547 1954022044 Nguyễn Minh Đức 1/4/2001 Kinh tế
548 1954022047 Lương Quỳnh Trường Giang 27/10/01 Kinh tế
549 1954022049 Trần ái Hà 18/10/00 Kinh tế
550 1954022052 Trần Thị Mỹ Hạnh 24/02/01 Kinh tế
551 1954022054 Đặng Thị Thu Hằng 16/05/01 Kinh tế
552 1954022060 Nguyễn Hoàng Hiếu 8/3/2001 Kinh tế
553 1954022061 Trần Thúy Hoa 24/10/01 Kinh tế
554 1954022062 Văn Thị Yến Hoa 12/1/2001 Kinh tế
555 1954022065 Nguyễn Việt Hoàng 14/11/01 Kinh tế
556 1954022074 Nguyễn Vũ Quỳnh Hương 2/10/2001 Kinh tế
557 1954022075 Nguyễn Hoàng Triệu Khang 3/3/2001 Kinh tế
558 1954022077 Nguyễn Khánh 11/5/2000 Kinh tế
559 1954022078 Nguyễn Bằng Khánh 24/04/01 Kinh tế
560 1954022080 Lâm Quang Kính 4/9/2001 Kinh tế
561 1954022081 Trần Thị Mai Lan 7/9/2001 Kinh tế
562 1954022087 Nguyễn Thùy Linh 19/05/01 Kinh tế
563 1954022090 Đào Thành Long 28/12/01 Kinh tế
564 1954022092 Mạnh Huyền Trúc Ly 12/5/2001 Kinh tế
565 1954022093 Nguyễn Cẩm Ly 14/03/01 Kinh tế
566 1954022094 Trương Thị Diệu Ly 14/03/01 Kinh tế
567 1954022095 Cao Ngọc Như Mai 2/7/2001 Kinh tế
568 1954022097 Bùi Thị Trà My 19/01/01 Kinh tế
15
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
569 1954022102 Phan Thị Thúy Nga 6/1/2001 Kinh tế
570 1954022105 Đỗ Trần Việt Ngân 12/10/2001 Kinh tế
571 1954022109 Lê Thái Ngọc 6/9/2001 Kinh tế
572 1954022111 Phạm Hồng Ngọc 29/06/01 Kinh tế
573 1954022124 Ngô Thị Tuyết Nhi 7/9/2001 Kinh tế
574 1954022127 Trần Huyền Yến Nhi 9/1/2001 Kinh tế
575 1954022132 Lai Minh Bội Như 6/10/2001 Kinh tế
576 1954022135 Phạm Thị Quỳnh Như 10/6/2001 Kinh tế
577 1954022136 Trần Thị Quỳnh Như 25/10/01 Kinh tế
578 1954022143 Đặng Đỗ Nguyên Phương 28/07/01 Kinh tế
579 1954022146 Nguyễn Ngọc Nam Phương 4/10/2001 Kinh tế
580 1954022153 Châu Hoàng Sáng 22/09/01 Kinh tế
581 1954022154 Trần Thị Ngọc Sương 25/04/01 Kinh tế
582 1954022157 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 4/5/2001 Kinh tế
583 1954022161 Lê Thị Thanh Thảo 28/02/01 Kinh tế
584 1954022163 Nguyễn Thị Uyên Thảo 17/10/01 Kinh tế
585 1954022165 Phạm Thị Thanh Thảo 1/1/2001 Kinh tế
586 1954022176 Lê Văn Thoại 14/11/01 Kinh tế
587 1954022178 Nguyễn Đoàn Minh Thu 18/07/01 Kinh tế
588 1954022179 Nguyễn Phạm Hoàng Thu 7/9/2001 Kinh tế
589 1954022180 Huỳnh Mai T. Thanh Thúy 1/12/2001 Kinh tế
590 1954022182 Đặng Nguyễn Thu Thủy 27/07/01 Kinh tế
591 1954022189 Trần Lê Hoài Thương 19/05/01 Kinh tế
592 1954022190 Nguyễn Mai Thy 30/06/01 Kinh tế
593 1954022191 Phan Thị Lan Tiên 14/10/01 Kinh tế
594 1954022192 Nguyễn Thị Tiếng 14/12/01 Kinh tế
595 1954022204 Vũ Ngọc Mai Trinh 12/5/2001 Kinh tế
596 1954022205 Nguyễn Đặng Quốc Trọng 24/05/01 Kinh tế
597 1954022207 Bùi Kiến Trúc 2/4/2001 Kinh tế
598 1954022208 Phan Nhật Trường 15/04/01 Kinh tế
599 1954022215 Đỗ Nguyễn Nhã Uyên 31/08/01 Kinh tế
600 1954022216 Lê Hạ Uyên 27/06/01 Kinh tế
601 1954022217 Nguyễn Thị Thục Uyên 19/02/01 Kinh tế
602 1954022222 Đoàn Thị Hồng Vân 12/11/2001 Kinh tế
603 1954022232 Võ Thanh Xuân 14/06/01 Kinh tế
604 1954022234 Nguyễn Dương Hải Yến 31/12/01 Kinh tế
605 1654040029 Lê Hoài Bão 3/2/1998 Kiểm toán
606 1654040052 Trần Thế Duy 1/7/1998 Kiểm toán
607 1754020119 Đinh Thoại Tâm 15/10/99 Kiểm toán
608 1754040028 Nguyễn Thị Dung 17/02/99 Kiểm toán
609 1754040141 Nguyễn Thị An Ninh 18/09/99 Kiểm toán
16
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
610 1754040228 Nguyễn Thị Minh Tuyền 29/03/99 Kiểm toán
611 1754100002 Nguyễn Hải Yến Anh 6/12/1999 Kiểm toán
612 1754100009 Nguyễn Thị Dàng 1/1/1999 Kiểm toán
613 1754100010 Lê Thị Kiều Diễm 25/06/99 Kiểm toán
614 1754100013 Trương Thị Mỹ Dung 8/5/1999 Kiểm toán
615 1754100015 Dương Thị Mỹ Duyên 13/12/99 Kiểm toán
616 1754100016 Nguyễn Thu Hà 18/08/99 Kiểm toán
617 1754100021 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/01/99 Kiểm toán
618 1754100025 Lâm Quốc Huy 28/02/99 Kiểm toán
619 1754100029 Nguyễn Thị Trúc Hương 13/09/99 Kiểm toán
620 1754100031 Huỳnh Nguyễn Như Kim 9/9/1999 Kiểm toán
621 1754100033 Văn Nhật Linh 24/08/99 Kiểm toán
622 1754100035 Trương Hoàng Minh 26/02/99 Kiểm toán
623 1754100036 Đào Thanh Ngân 25/04/99 Kiểm toán
624 1754100039 Hoàng Thị Kim Ngọc 14/03/99 Kiểm toán
625 1754100040 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 30/06/99 Kiểm toán
626 1754100043 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/09/98 Kiểm toán
627 1754100044 Nguyễn Trần Ngọc Nhi 17/11/99 Kiểm toán
628 1754100045 Trần Yến Nhi 25/10/99 Kiểm toán
629 1754100054 Nguyễn Thu Thảo 1/2/1999 Kiểm toán
630 1754100055 Bùi Xuân Thắng 2/7/1999 Kiểm toán
631 1754100056 Nguyễn Quang Thắng 5/2/1999 Kiểm toán
632 1754100059 Lê Thị Hà Trang 19/04/99 Kiểm toán
633 1754100062 Huỳnh Ngọc Trân 20/02/99 Kiểm toán
634 1754100063 Trương Huyền Trân 17/09/99 Kiểm toán
635 1754100064 Hồ Minh Trung 29/03/99 Kiểm toán
636 1754100068 Thái Thị Bích Vân 26/10/99 Kiểm toán
637 1754100069 Võ Nguyễn Tường Vi 29/07/99 Kiểm toán
638 1754100070 Dư Ngọc Hiền Vy 3/12/1999 Kiểm toán
639 1754100071 Đỗ Nguyễn Khánh Vy 18/06/99 Kiểm toán
640 1754100073 Nguyễn Thị Hà Vy 17/10/99 Kiểm toán
641 1754100074 Hoàng Quốc Vỹ 27/03/96 Kiểm toán
642 1854100001 Lê Nguyễn Tường An 16/12/00 Kiểm toán
643 1854100002 Nguyễn Lê Phương An 7/10/2000 Kiểm toán
644 1854100006 Phan Hoàng Anh 24/05/00 Kiểm toán
645 1854100007 Võ Thị Vân Anh 3/1/2000 Kiểm toán
646 1854100008 Trương Ngọc ánh 9/5/2000 Kiểm toán
647 1854100013 Phạm Thị Thùy Dung 1/5/2000 Kiểm toán
648 1854100018 Phan Thị Hương Giang 9/11/2000 Kiểm toán
649 1854100020 Bùi Thị Ngân Hà 29/12/00 Kiểm toán
650 1854100021 Mai Thị Lệ Hằng 8/5/2000 Kiểm toán
17
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
651 1854100023 Phan Thị Hoài 5/10/2000 Kiểm toán
652 1854100031 Hồ Lê Tấn Kiệt 2/5/2000 Kiểm toán
653 1854100037 Lý Bội Linh 28/04/00 Kiểm toán
654 1854100038 Nguyễn Thị Mỹ Linh 30/10/00 Kiểm toán
655 1854100042 Bùi Hoàng Ngân 3/2/2000 Kiểm toán
656 1854100043 Lê Thị Kim Ngân 25/02/00 Kiểm toán
657 1854100045 Nguyễn Tuyết Ngân 11/4/2000 Kiểm toán
658 1854100046 Phan Thị Thanh Ngân 9/12/2000 Kiểm toán
659 1854100049 Đinh Gia Nghi 25/02/00 Kiểm toán
660 1854100051 Nguyễn Bích Ngọc 17/06/00 Kiểm toán
661 1854100052 Trịnh Thị Thanh Nhàn 26/01/00 Kiểm toán
662 1854100053 Đỗ Nguyễn Tuyết Nhi 4/1/2000 Kiểm toán
663 1854100056 Nguyễn Thị Yến Nhi 27/11/00 Kiểm toán
664 1854100057 Đỗ Thị Cẩm Nhiên 20/03/00 Kiểm toán
665 1854100061 Võ Văn Hữu Phúc 7/2/2000 Kiểm toán
666 1854100063 Đỗ Phạm Đan Phương 13/01/00 Kiểm toán
667 1854100064 Nguyễn Thị Kim Phượng 2/9/1999 Kiểm toán
668 1854100066 Ng~ Thanh Thuyền Quyên 14/07/00 Kiểm toán
669 1854100070 Nguyễn Thị Phương Thảo 5/3/2000 Kiểm toán
670 1854100072 Nguyễn Thu Thảo 15/11/00 Kiểm toán
671 1854100073 Nguyễn Quốc Thịnh 17/12/00 Kiểm toán
672 1854100074 Phạm Thị Thọ 6/8/2000 Kiểm toán
673 1854100075 Nguyễn Thị Thanh Thúy 4/1/2000 Kiểm toán
674 1854100076 Trương Nguyễn Anh Thư 11/2/2000 Kiểm toán
675 1854100079 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/11/00 Kiểm toán
676 1854100082 Nguyễn Hà Kim Trang 6/7/2000 Kiểm toán
677 1854100087 Trần Đình Minh Trung 21/09/00 Kiểm toán
678 1854100091 Trần Mỹ Vân 20/11/00 Kiểm toán
679 1854100094 Lê Tường Vy 17/09/00 Kiểm toán
680 1854100096 Nguyễn Hoàng Yến 17/09/00 Kiểm toán
681 1954100009 Lê Thị Mỹ Hiếu 6/1/2001 Kiểm toán
682 1954102001 Đỗ Thị Huyền Anh 8/11/2001 Kiểm toán
683 1954102003 Nguyễn Thị Mai Anh 23/04/01 Kiểm toán
684 1954102004 Nguyễn Thị Tú Anh 1/12/2001 Kiểm toán
685 1954102005 Nguyễn Yến Anh 10/5/2001 Kiểm toán
686 1954102006 Nguyễn Ngọc Huỳnh Châu 22/12/01 Kiểm toán
687 1954102009 Trần Thị Kiều Diễm 19/01/01 Kiểm toán
688 1954102010 Đoàn Mỹ Diệu 8/9/2001 Kiểm toán
689 1954102012 Nguyễn Thanh Thùy Duyên 16/11/00 Kiểm toán
690 1954102013 Phùng Đức Dũng 26/09/01 Kiểm toán
691 1954102020 Phan Tuyết Hạnh 27/01/01 Kiểm toán
18
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
692 1954102034 Ngô Thị ánh Kiều 22/07/01 Kiểm toán
693 1954102042 Nguyễn Thanh Thảo Ly 11/4/2001 Kiểm toán
694 1954102044 Hoàng Thái Minh 29/09/01 Kiểm toán
695 1954102047 Võ Giáng My 10/6/2001 Kiểm toán
696 1954102055 Nguyễn Thị Bình Nguyên 7/1/2001 Kiểm toán
697 1954102056 Vũ Thị Mai Nguyên 17/10/01 Kiểm toán
698 1954102057 Ngô Nhật Hải Nhi 21/09/01 Kiểm toán
699 1954102064 Trần Hồng Phúc 16/10/01 Kiểm toán
700 1954102066 Cao Trần Ngọc Phương 19/06/01 Kiểm toán
701 1954102070 Nguyễn Thị Phượng 22/01/01 Kiểm toán
702 1954102071 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 22/05/01 Kiểm toán
703 1954102078 Cao Huỳnh Khánh Tâm 10/6/2001 Kiểm toán
704 1954102079 Đỗ Minh Tân 5/6/1995 Kiểm toán
705 1954102080 Phạm Ngọc Giang Thanh 8/6/2001 Kiểm toán
706 1954102081 Trần Diệu Hoài Thanh 8/12/2001 Kiểm toán
707 1954102085 Nguyễn Phước Thắng 6/11/2001 Kiểm toán
708 1954102087 Võ Nguyên Thuận 31/10/01 Kiểm toán
709 1954102089 Nguyễn Ngọc Minh Thư 31/01/01 Kiểm toán
710 1954102095 Nguyễn Thị Quế Trâm 3/2/2001 Kiểm toán
711 1954102098 Nguyễn Minh Tuấn 21/05/01 Kiểm toán
712 1954102099 Lê Thị ánh Tuyết 22/09/01 Kiểm toán
713 1954102104 Đoàn Huỳnh Uyên Vy 20/04/01 Kiểm toán
714 1954102107 Phạm Ly Yên 30/08/01 Kiểm toán
715 1654040009 Lê Trần Minh Anh 11/10/1997 Kế toán
716 1654040022 Nguyễn Lê Phương ánh 21/07/97 Kế toán
717 1654040037 Võ Xuân Kim Chi 9/9/1998 Kế toán
718 1654040043 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 2/6/1998 Kế toán
719 1654040081 Nguyễn Thị Thu Hạnh 11/9/1998 Kế toán
720 1654040112 Nguyễn Ngọc Hòa 10/6/1998 Kế toán
721 1654040146 Trần Ngọc Quế Hương 27/01/98 Kế toán
722 1654040165 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/10/98 Kế toán
723 1654040211 Lữ Thị Ngọc Mai 21/06/98 Kế toán
724 1654040297 Lê Võ Huỳnh Như 25/03/98 Kế toán
725 1654040399 Nguyễn Thị Như Thơ 30/05/98 Kế toán
726 1654040425 Trần Thị Hoài Thương 30/10/96 Kế toán
727 1754040017 Y Thị ý Bình 17/04/99 Kế toán
728 1754040021 Đỗ Thị Chúc 7/4/1999 Kế toán
729 1754040031 Huỳnh Mỹ Duyên 2/8/1999 Kế toán
730 1754040033 Đỗ Thị Đan 2/12/1999 Kế toán
731 1754040034 Đặng Thị Ngọc Đang 3/2/1999 Kế toán
732 1754040045 Nguyễn Ngọc Hạnh 27/12/99 Kế toán
19
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
733 1754040049 Tạ Thị Thanh Hằng 21/07/99 Kế toán
734 1754040053 Văn Nguyễn Gia Hân 20/07/99 Kế toán
735 1754040059 Phan Thị Hiếu 2/12/1999 Kế toán
736 1754040064 Trần Thị Hòa 6/4/1999 Kế toán
737 1754040066 Đào Thị Thanh Huyền 18/10/99 Kế toán
738 1754040080 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10/1/1999 Kế toán
739 1754040091 Lưu Thị Bích Loan 18/04/99 Kế toán
740 1754040096 Văn Thị Hải Ly 25/02/99 Kế toán
741 1754040115 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/07/99 Kế toán
742 1754040142 Nguyễn Thị Kim Oanh 14/01/99 Kế toán
743 1754040148 Đổ Thị Mỷ Phụng 18/12/99 Kế toán
744 1754040161 Bùi Phan Xuân Quỳnh 8/2/1999 Kế toán
745 1754040164 Miều Tsằn Sáng 16/05/98 Kế toán
746 1754040165 Nguyễn Thị Thu Sương 16/10/99 Kế toán
747 1754040173 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/9/1999 Kế toán
748 1754040180 Đào Thị Kim Thoa 7/12/1999 Kế toán
749 1754040187 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 21/08/99 Kế toán
750 1754040191 Phan Anh Thư 30/07/99 Kế toán
751 1754040197 Lê Thị Thủy Tiên 30/11/99 Kế toán
752 1754040199 Vũ Thị Thùy Tiên 3/7/1999 Kế toán
753 1754040202 Trần Thị Tình 25/08/99 Kế toán
754 1754040207 Nguyễn Thời Trang 17/12/99 Kế toán
755 1754040220 Nguyễn Thị Huyền Trân 2/4/1999 Kế toán
756 1754040223 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 27/12/99 Kế toán
757 1754040224 Trần Thị Ngọc Trinh 27/09/99 Kế toán
758 1754040230 Nguyễn Thị Thu Tuyền 7/3/1999 Kế toán
759 1754040234 Lê Hồ Mỹ Vân 5/7/1999 Kế toán
760 1754040235 Lê Thị Thúy Vân 15/05/99 Kế toán
761 1754040239 Nguyễn Ngọc Đoan Vi 11/1/1999 Kế toán
762 1754040249 Bùi Thị Thùy Yên 6/6/1999 Kế toán
763 1754040251 Phan Thị Hải Yến 21/12/99 Kế toán
764 1854040002 Lê Thị Kim Anh 19/02/00 Kế toán
765 1854040011 Phan Phương Anh 23/02/00 Kế toán
766 1854040020 Sầm Quốc Bảo 31/03/00 Kế toán
767 1854040021 Đỗ Thị Ngọc Bích 14/05/00 Kế toán
768 1854040029 Lê Thị Đông Cơ 19/01/00 Kế toán
769 1854040038 Nguyễn Thị Khánh Du 9/2/2000 Kế toán
770 1854040051 Nguyễn Ngọc Giàu 25/11/00 Kế toán
771 1854040052 Đào Khánh Hà 29/07/00 Kế toán
772 1854040053 Đinh Thúy Hà 19/09/00 Kế toán
773 1854040055 Lê Thu Hà 22/04/00 Kế toán
20
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
774 1854040056 Nguyễn Thị Anh Hà 6/11/2000 Kế toán
775 1854040057 Nguyễn Quốc Hào 4/1/2000 Kế toán
776 1854040061 Lưu Thị Xuân Hạ 6/11/2000 Kế toán
777 1854040067 Nguyễn Thị Kim Hằng 14/11/00 Kế toán
778 1854040072 Đỗ Thị Kim Hân 1/2/2000 Kế toán
779 1854040078 Lê Minh Hiếu 5/11/2000 Kế toán
780 1854040086 Nguyễn Thị Huyền 10/12/2000 Kế toán
781 1854040088 Nguyễn Trang Thanh Huyền 18/12/00 Kế toán
782 1854040089 Phạm Thị Mỹ Huyền 25/05/00 Kế toán
783 1854040090 Trần Khánh Huyền 22/09/00 Kế toán
784 1854040101 Hồ Nguyễn Nhựt Khoa 23/05/00 Kế toán
785 1854040107 Đỗ Dạ Lê 12/9/2000 Kế toán
786 1854040112 Nguyễn Thị Bích Liệu 7/10/2000 Kế toán
787 1854040118 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 10/7/2000 Kế toán
788 1854040129 Trần Khánh Linh 19/08/00 Kế toán
789 1854040130 Trần Thị Nhựt Linh 4/2/2000 Kế toán
790 1854040132 Trần Thị Phương Linh 29/10/00 Kế toán
791 1854040136 Bùi Kim Long 4/1/2000 Kế toán
792 1854040141 Nguyễn Thị ái Ly 28/01/00 Kế toán
793 1854040143 Đinh Thị Xuân Mai 4/4/2000 Kế toán
794 1854040145 Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai 17/02/00 Kế toán
795 1854040151 Nguyễn Thị Trà My 4/4/2000 Kế toán
796 1854040155 Đậu Thị Kiều Nga 22/01/00 Kế toán
797 1854040169 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 12/7/2000 Kế toán
798 1854040173 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 3/6/2000 Kế toán
799 1854040183 Dương Thị Yến Nhi 29/04/00 Kế toán
800 1854040192 Trần Huỳnh Nhi 22/02/00 Kế toán
801 1854040199 Lê Nữ Trang Nhung 7/11/2000 Kế toán
802 1854040201 Lê Thị Cẩm Nhung 17/05/00 Kế toán
803 1854040211 Nguyễn Hồng Như 29/06/00 Kế toán
804 1854040214 Nguyễn Thị Quỳnh Như 4/2/2000 Kế toán
805 1854040218 Lương Thị Kiều Oanh 31/10/00 Kế toán
806 1854040224 Đinh Nam Phương 13/08/00 Kế toán
807 1854040225 Đoàn Uyên Phương 24/09/00 Kế toán
808 1854040230 Nguyễn Thị Mỹ Phương 9/12/2000 Kế toán
809 1854040232 Thái Hoài Phương 11/9/2000 Kế toán
810 1854040246 Lê Minh Như Quỳnh 12/1/2000 Kế toán
811 1854040247 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9/12/2000 Kế toán
812 1854040249 Nguyễn Thị Sáu 17/09/00 Kế toán
813 1854040261 Nguyễn Thị Dương Thanh 31/01/00 Kế toán
814 1854040266 Lê Phương Thảo 12/4/2000 Kế toán
21
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
815 1854040267 Lê Thị Thu Thảo 24/12/00 Kế toán
816 1854040269 Nguyễn Thị Hiếu Thảo 9/9/2000 Kế toán
817 1854040276 Nguyễn Thị Hồng Thi 9/12/2000 Kế toán
818 1854040277 Trần Thị Diễm Thi 10/8/2000 Kế toán
819 1854040280 Nguyễn Thanh Thuận 29/09/00 Kế toán
820 1854040288 Huỳnh Thị Minh Thư 23/08/00 Kế toán
821 1854040297 Võ Minh Thư 1/9/2000 Kế toán
822 1854040300 Nguyễn Thị Thương 6/8/2000 Kế toán
823 1854040304 Trần Thị Thương 12/2/2000 Kế toán
824 1854040312 Nguyễn Hồng Cẩm Tiên 7/4/2000 Kế toán
825 1854040316 Nguyễn Thị Kim Tỏa 5/4/2000 Kế toán
826 1854040317 Bùi Thu Trang 4/11/2000 Kế toán
827 1854040328 Bùi Bảo Trâm 15/05/00 Kế toán
828 1854040331 Trịnh Hà Bảo Trâm 9/10/2000 Kế toán
829 1854040334 Ngô Thị Quế Trân 2/12/2000 Kế toán
830 1854040337 Quách Huyền Bảo Trân 25/03/00 Kế toán
831 1854040340 Hồ Thị Phương Trinh 10/3/2000 Kế toán
832 1854040357 Đinh Thị Ngọc Tuyền 28/08/00 Kế toán
833 1854040359 Phan Nguyễn Xuân Tuyền 12/1/2000 Kế toán
834 1854040382 Nguyễn Thị Thúy Vy 3/7/2000 Kế toán
835 1854040390 Nguyễn Thụy Kim Yến 3/11/2000 Kế toán
836 1854040392 Nguyễn Hoàng Như ý 15/01/00 Kế toán
837 18H4040022 Phan Ngọc Thanh Trúc 16/01/91 Kế toán
838 1954040071 Nguyễn Linh Nhi 2/6/2001 Kế toán
839 1954042004 Bùi Thị Lan Anh 12/10/2001 Kế toán
840 1954042008 Nguyễn Kiều Anh 16/01/01 Kế toán
841 1954042013 Nguyễn Vân Anh 23/02/01 Kế toán
842 1954042020 Trần Hồng Ân 24/09/01 Kế toán
843 1954042025 Nguyễn Ngọc Minh Châu 6/9/2001 Kế toán
844 1954042036 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/11/2001 Kế toán
845 1954042060 Nguyễn Châu Hải 4/8/2001 Kế toán
846 1954042062 Lê Thị Hồng Hạnh 8/1/2001 Kế toán
847 1954042067 Trương Thị Thúy Hằng 30/12/01 Kế toán
848 1954042068 Võ Thị Thanh Hằng 1/3/2001 Kế toán
849 1954042072 Trần Thục Hân 1/8/2001 Kế toán
850 1954042080 Bùi Thị Ngọc Hồng 31/03/01 Kế toán
851 1954042089 Bùi Ngọc Diễm Hương 16/10/01 Kế toán
852 1954042096 Lại Minh Khánh 23/06/01 Kế toán
853 1954042100 Ngô Nhật Khiêm 17/09/01 Kế toán
854 1954042110 Lê Trần ánh Linh 6/6/2001 Kế toán
855 1954042115 Từ Khánh Linh 15/05/01 Kế toán
22
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
856 1954042123 Nguyễn Thị Thảo Ly 15/02/01 Kế toán
857 1954042141 Lê Thị Thúy Nga 5/8/2001 Kế toán
858 1954042149 Nguyễn Thanh Ngân 24/11/01 Kế toán
859 1954042164 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/07/01 Kế toán
860 1954042167 Nguyễn Dư Nguyên 29/11/01 Kế toán
861 1954042169 Huỳnh Thị Mỹ Nhàn 20/08/00 Kế toán
862 1954042177 Lê Phương Nhi 28/12/01 Kế toán
863 1954042208 Nguyễn Thị Bích Phượng 23/08/01 Kế toán
864 1954042214 Ngô Phạm Phương Quỳnh 17/04/01 Kế toán
865 1954042236 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/05/01 Kế toán
866 1954042238 Trần Lâm Thảo 20/09/01 Kế toán
867 1954042239 Trương Thị Phương Thảo 28/02/01 Kế toán
868 1954042244 Nguyễn Trung Thông 21/12/01 Kế toán
869 1954042259 Nguyễn Hoàng Anh Thư 20/11/01 Kế toán
870 1954042261 Nguyễn Trần Anh Thư 16/04/01 Kế toán
871 1954042271 Ngô Thị Tiền 27/05/01 Kế toán
872 1954042277 Đỗ Lê Ngọc Trâm 3/6/2001 Kế toán
873 1954042278 Hoàng Thị Bích Trâm 20/03/01 Kế toán
874 1954042291 Nguyễn Thị Diễm Tuyên 27/09/01 Kế toán
875 1954042317 Huỳnh Nguyễn Lan Vy 4/9/2001 Kế toán
876 1954042328 Phạm Hoàng Thúy Vy 11/10/2001 Kế toán
877 19H4040005 Trần Thị Thu Hà 28/08/91 Kế toán
878 19H4040009 Võ Thị Phú Quý 8/8/1992 Kế toán
879 19H4040010 Quách Thị Hồng Thái 15/08/94 Kế toán
880 19H4040012 Lê Thị Thu Trang 15/05/97 Kế toán
881 1654070006 Phạm Minh Anh 8/12/1997 Luật
882 1654070007 Trần Bảo Anh 11/4/1998 Luật
883 1654070027 Cao Thị Dung 13/02/97 Luật
884 1654070035 Trần Văn Duy 5/10/1996 Luật
885 1654070059 Nguyễn Thị Lam Giang 15/08/97 Luật
886 1654070067 Nguyễn Thị Thu Hà 9/4/1997 Luật
887 1654070122 Ngô Đăng Khoa 25/02/96 Luật
888 1654070131 Sơn Thị Lài 13/04/98 Luật
889 1654070159 Nguyễn Thị Như Ngọc 3/12/1997 Luật
890 1654070182 Cao Thị Kiều Oanh 1/3/1998 Luật
891 1654070183 Vy Thị Oanh 17/07/98 Luật
892 1654070189 Nguyễn Dân Phụng 20/03/97 Luật
893 1654070196 Lê Thị Mỹ Phước 10/6/1998 Luật
894 1654070214 Ngô Nhật Tân 9/12/1995 Luật
895 1654070238 Đoàn Thị Trường Thủy 12/9/1997 Luật
896 1654070294 Lưu Bội Tuyền 10/2/1998 Luật
23
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
897 1654070308 Nguyễn Thị Thu Vân 20/10/95 Luật
898 1754070004 Tô Nguyễn Hoàng Anh 20/10/99 Luật
899 1754070012 Lâm Bảo Châu 11/5/1999 Luật
900 1754070035 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 20/11/98 Luật
901 1754070036 Lương Thị Hoa 6/3/1999 Luật
902 1754070040 Lê Huy 15/03/99 Luật
903 1754070045 Nguyễn Phi Hùng 11/3/1999 Luật
904 1754070051 Phạm Thị Ngân Kiều 1/1/1999 Luật
905 1754070077 Dương Thị Kim Ngân 18/09/99 Luật
906 1754070078 Đặng Nguyễn Khánh Ngân 29/08/99 Luật
907 1754070088 Trần Thị ái Nhân 19/05/99 Luật
908 1754070090 Nguyễn Phương Nhi 7/2/1999 Luật
909 1754070091 Phan Thị Yến Nhi 10/1/1999 Luật
910 1754070097 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14/05/99 Luật
911 1754070117 Bùi Thị Ngọc Thảo 25/08/99 Luật
912 1754070121 Trương Lê Thu Thảo 21/08/99 Luật
913 1754070126 Lê Hoàng Đức Thiên 12/1/1999 Luật
914 1754070131 Nguyễn Thị Cẩm Thu 20/11/99 Luật
915 1754070142 Phạm Văn Toàn 12/9/1999 Luật
916 1754070143 Cù Vũ Thanh Trang 16/07/99 Luật
917 1754070146 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/11/99 Luật
918 1754070148 Nguyễn Ngọc Kiều Trinh 16/10/99 Luật
919 1754070149 Phạm Thị Tuyết Trinh 15/03/99 Luật
920 1754070156 Chiêu Đoàn Tuấn 3/11/1999 Luật
921 1754070157 Hà Quốc Tuấn 2/6/1999 Luật
922 1754070161 Nguyễn Thị Tố Uyên 11/12/1997 Luật
923 1754070165 Nguyễn Thị Yến Vi 11/1/1999 Luật
924 1854070033 Từ Cẩm Hào 1/2/2000 Luật
925 1854070034 Lê Hoàng Phú Hải 5/8/2000 Luật
926 1854070039 Trần Thị Minh Hằng 20/11/00 Luật
927 1854070048 Nguyễn Minh Hiếu 9/1/2000 Luật
928 1854070053 Lê Hoàng Huy 10/10/2000 Luật
929 1854070062 Nguyễn Thanh Hương 24/01/00 Luật
930 1854070063 Quách Gia Hy 14/11/00 Luật
931 1854070072 Nguyễn Nữ ái Loan 25/05/00 Luật
932 1854070073 Nguyễn Gia Long 3/10/2000 Luật
933 1854070076 Đỗ Ngọc Tuyết Mai 4/6/2000 Luật
934 1854070088 Nguyễn Ngọc Thúy Ngân 25/07/00 Luật
935 1854070124 Đỗ Trung Quân 24/08/00 Luật
936 1854070156 Nguyễn Ngọc Thủy 22/07/00 Luật
937 1854070157 Nguyễn Thị Anh Thư 8/5/2000 Luật
24
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
938 1854070178 Nguyễn Cẩm Tú 5/11/2000 Luật
939 1854070179 Ng~ Hoàng Phương Uyên 1/1/2000 Luật
940 1854070180 Nguyễn Phương Uyên 15/05/00 Luật
941 1854070185 Nguyễn Phương Thảo Vy 7/8/2000 Luật
942 1954052016 Ngô Trần Giang 25/04/01 Luật
943 1954072002 Võ Huỳnh Minh An 16/02/01 Luật
944 1954072023 Lê Hoàng Đức 28/06/01 Luật
945 1954072035 Phạm Khải Hoàn 6/2/2001 Luật
946 1954072046 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 7/8/2001 Luật
947 1954072146 Phạm Thanh Tuấn 22/09/00 Luật
948 1954072162 Lê Thị Hồng Xanh 27/07/01 Luật
949 1654060003 Đỗ Lan Anh 25/10/98 Luật kinh tế
950 1654060007 Nguyễn Khoa Anh 11/7/1998 Luật kinh tế
951 1654060034 Nguyễn Thị Kim Chi 23/05/98 Luật kinh tế
952 1654060036 Nguyễn Thanh Chương 7/3/1998 Luật kinh tế
953 1654060038 Nguyễn Thị Quỳnh Dao 1/7/1998 Luật kinh tế
954 1654060043 Trương Thị Hương Du 18/11/97 Luật kinh tế
955 1654060097 Phan Thị Kim Hằng 25/03/98 Luật kinh tế
956 1654060172 Mai Đặng Thùy Linh 19/09/98 Luật kinh tế
957 1654060189 Lê Phước Lộc 11/10/1997 Luật kinh tế
958 1654060248 Vương Đức Nguyên 17/03/98 Luật kinh tế
959 1654060321 Nguyễn Phú Tân 2/2/1998 Luật kinh tế
960 1654060344 Ngụy Văn Thông 7/4/1998 Luật kinh tế
961 1654060345 Nguyễn Thị Hồng Thuận 7/1/1998 Luật kinh tế
962 1654060412 Hồ Thị ánh Tuyết 19/05/98 Luật kinh tế
963 1754060007 Trần Thị Hoàng Anh 7/1/1999 Luật kinh tế
964 1754060014 Nguyễn Như Bình 21/03/99 Luật kinh tế
965 1754060018 Trần Thị Thanh Châu 1/11/1999 Luật kinh tế
966 1754060031 Lê Trương Mỹ Duyên 5/6/1999 Luật kinh tế
967 1754060044 Nguyễn Thị Bảo Giang 2/9/1999 Luật kinh tế
968 1754060049 Ngô Thị Hạnh 10/6/1999 Luật kinh tế
969 1754060056 Mai Lý Gia Hân 23/10/99 Luật kinh tế
970 1754060078 Hứa Lê Huy 22/08/97 Luật kinh tế
971 1754060080 Phạm Quốc Huy 20/09/99 Luật kinh tế
972 1754060082 Nguyễn Thị Như Huỳnh 12/2/1999 Luật kinh tế
973 1754060086 Phạm Nghi Cát Khánh 27/11/99 Luật kinh tế
974 1754060094 Tạ Thị Thanh Lam 8/8/1999 Luật kinh tế
975 1754060110 Trịnh Khánh Linh 28/09/99 Luật kinh tế
976 1754060122 Nguyễn Thị Hằng Nga 29/12/99 Luật kinh tế
977 1754060124 Đoàn Kim Ngân 28/07/99 Luật kinh tế
978 1754060134 Phan Thị Hồng Ngọc 21/09/99 Luật kinh tế
25
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
979 1754060145 Đỗ Thị Tâm Như 3/6/1999 Luật kinh tế
980 1754060151 Bùi Thị Diễm Phúc 29/10/99 Luật kinh tế
981 1754060152 Dương Thanh Phúc 8/2/1999 Luật kinh tế
982 1754060155 Lê Thị Phương 10/6/1999 Luật kinh tế
983 1754060161 Nguyễn Thị Thảo Quyên 17/05/99 Luật kinh tế
984 1754060163 Trần Thị Quý 19/04/99 Luật kinh tế
985 1754060164 Nguyễn Như Quỳnh 11/8/1999 Luật kinh tế
986 1754060170 Nguyễn Ngọc Sơn 25/05/98 Luật kinh tế
987 1754060172 Trần Minh Tâm 3/2/1999 Luật kinh tế
988 1754060173 Nguyễn Thành Tấn 1/4/1999 Luật kinh tế
989 1754060182 Phạm Thị Minh Thảo 12/11/1999 Luật kinh tế
990 1754060191 Nguyễn Anh Thư 4/12/1999 Luật kinh tế
991 1754060195 Trần Xuân Thưởng 4/3/1999 Luật kinh tế
992 1754060206 Nguyễn Thị Thùy Trang 8/1/1999 Luật kinh tế
993 1754060218 Phan Thị Thanh Trúc 25/08/99 Luật kinh tế
994 1754060219 Đỗ Quang Trực 10/11/1999 Luật kinh tế
995 1754060220 Đặng Minh Tuấn 5/11/1999 Luật kinh tế
996 1754060224 Trần Thị Thanh Tuyền 24/04/99 Luật kinh tế
997 1754060230 Phan Thị Tô Nhật Uyên 20/09/99 Luật kinh tế
998 1754060231 Phạm Thị Thu Uyên 2/10/1999 Luật kinh tế
999 1754060232 Lê Trọng Văn 12/3/1999 Luật kinh tế
1000 1754060234 Phạm Thị Hà Vi 26/10/99 Luật kinh tế
1001 1754060243 Nguyễn Thị Thúy Vy 10/12/1998 Luật kinh tế
1002 1754060245 Lại Thị Minh Yến 12/6/1999 Luật kinh tế
1003 1754060246 Nguyễn Thị Thu Yến 16/02/99 Luật kinh tế
1004 1854060007 Nguyễn Thị Kim Anh 25/12/00 Luật kinh tế
1005 1854060025 Bùi Thị Mai Chi 19/11/00 Luật kinh tế
1006 1854060055 Đinh Thị Bích Đào 27/06/00 Luật kinh tế
1007 1854060069 Trần Minh Hà 16/07/00 Luật kinh tế
1008 1854060079 Phạm Võ Hồng Hân 22/04/00 Luật kinh tế
1009 1854060081 Nguyễn Thị Minh Hiền 22/05/00 Luật kinh tế
1010 1854060104 Nguyễn Thị Hường 20/07/00 Luật kinh tế
1011 1854060128 Võ Thị Loan 22/05/00 Luật kinh tế
1012 1854060138 Nguyễn Thị Cẩm Ly 19/06/00 Luật kinh tế
1013 1854060157 Hoàng Thị Như Ngọc 1/9/2000 Luật kinh tế
1014 1854060160 Quách Tuyết Ngọc 18/10/00 Luật kinh tế
1015 1854060161 Trần Thị Mỹ Ngọc 25/01/00 Luật kinh tế
1016 1854060162 Nguyễn Lê Tú Nguyên 25/05/00 Luật kinh tế
1017 1854060166 Hoàng Thị Linh Nhâm 14/02/00 Luật kinh tế
1018 1854060168 Nguyễn Trí Nhân 30/11/00 Luật kinh tế
1019 1854060174 Lê Thủy Yến Nhi 22/10/00 Luật kinh tế
26
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1020 1854060182 Nguyễn Thị Huỳnh Như 5/6/2000 Luật kinh tế
1021 1854060184 Ngô Thế Hoàng Oanh 12/10/2000 Luật kinh tế
1022 1854060191 Trần Kiều Phương 11/2/2000 Luật kinh tế
1023 1854060206 Võ Thị Như Quỳnh 19/10/00 Luật kinh tế
1024 1854060210 Nguyễn Thị Thu Sương 31/05/00 Luật kinh tế
1025 1854060211 Hồ Văn Tài 12/9/2000 Luật kinh tế
1026 1854060217 Châu Huỳnh Như Thảo 16/03/00 Luật kinh tế
1027 1854060218 Lê Phương Thảo 22/07/00 Luật kinh tế
1028 1854060234 Nguyễn Thị Diễm Thúy 13/10/00 Luật kinh tế
1029 1854060256 Nguyễn Thị Kiều Trang 21/11/00 Luật kinh tế
1030 1854060267 Bùi Mỹ Triều 21/09/00 Luật kinh tế
1031 1854060279 Nguyễn Lê Thanh Tuyền 25/12/00 Luật kinh tế
1032 1854060299 Đỗ Quang Vinh 1/3/2000 Luật kinh tế
1033 1954062011 Nguyễn Lan Anh 30/12/01 Luật kinh tế
1034 1954062016 Phạm Vân Anh 22/02/01 Luật kinh tế
1035 1954062019 Trần Thị Lan Anh 4/10/2001 Luật kinh tế
1036 1954062030 Nguyễn Hương Hồng Cẩm 11/1/2001 Luật kinh tế
1037 1954062032 Lê Nhật Minh Châu 12/10/2001 Luật kinh tế
1038 1954062063 Nguyễn Thái Hằng 25/03/01 Luật kinh tế
1039 1954062068 Nguyễn Huỳnh Minh Hiển 7/5/2001 Luật kinh tế
1040 1954062069 Mai Kỳ Hiệp 18/08/01 Luật kinh tế
1041 1954062072 Nguyễn Thị Thu Hoài 25/04/01 Luật kinh tế
1042 1954062076 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 21/04/01 Luật kinh tế
1043 1954062087 Nguyễn Gia Huy 15/06/01 Luật kinh tế
1044 1954062105 La Nguyễn Đăng Khoa 19/11/01 Luật kinh tế
1045 1954062114 Trương Mỹ Kỳ 14/05/01 Luật kinh tế
1046 1954062115 Nguyễn Thị Minh Lại 20/03/01 Luật kinh tế
1047 1954062123 Trương Mỹ Loan 3/10/2001 Luật kinh tế
1048 1954062143 Đoàn Thị Kim Ngân 23/02/01 Luật kinh tế
1049 1954062147 Nguyễn Thị Kim Ngân 1/2/2001 Luật kinh tế
1050 1954062157 Huỳnh Thị Như Ngọc 6/1/2001 Luật kinh tế
1051 1954062167 Huỳnh Ngọc Mỹ Nhi 25/09/01 Luật kinh tế
1052 1954062169 Trần Ngọc Yến Nhi 4/9/2001 Luật kinh tế
1053 1954062176 Lê Nguyễn Quỳnh Như 21/01/01 Luật kinh tế
1054 1954062182 Phan Trần Kiều Oanh 1/10/2001 Luật kinh tế
1055 1954062186 Nguyễn Thị Khánh Phương 13/09/01 Luật kinh tế
1056 1954062189 Phan Từ Huệ Phước 14/04/01 Luật kinh tế
1057 1954062194 Nguyễn Minh Quân 5/8/2001 Luật kinh tế
1058 1954062201 Nguyễn Như Quỳnh 24/10/01 Luật kinh tế
1059 1954062207 Phạm Lý Kiều Sương 9/10/2001 Luật kinh tế
1060 1954062211 Vũ Đình Nguyên Tâm 6/10/2001 Luật kinh tế
27
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1061 1954062230 Đoàn Nguyễn Minh Thu 12/4/2001 Luật kinh tế
1062 1954062246 Lê Thị ánh Tiến 23/02/01 Luật kinh tế
1063 1954062262 Nguyễn Lê Huyền Trân 7/9/2001 Luật kinh tế
1064 1954062268 Mai Nguyễn Thanh Trúc 2/7/2001 Luật kinh tế
1065 1954062276 Trần Ngọc Thanh Tuyền 28/01/01 Luật kinh tế
1066 1654010179 Nguyễn Kim Hưng 13/02/98 Kinh doanh quốc tế
1067 1654010525 Nông Thị Thu Trang 1/6/1997 Kinh doanh quốc tế
1068 1754010171 Trịnh Văn Nam 3/3/1999 Kinh doanh quốc tế
1069 1754010289 Nguyễn Thị Thảo 1/11/1999 Kinh doanh quốc tế
1070 1754080002 Lâm Nhật Anh 24/10/99 Kinh doanh quốc tế
1071 1754080004 Nguyễn Ngọc Lan Anh 14/12/99 Kinh doanh quốc tế
1072 1754080006 Trần Ngọc Anh 24/08/99 Kinh doanh quốc tế
1073 1754080007 Lâm Ngọc ánh 2/1/1999 Kinh doanh quốc tế
1074 1754080019 Trịnh Phương Duy 26/11/99 Kinh doanh quốc tế
1075 1754080020 Trương Minh Đạt 3/1/1999 Kinh doanh quốc tế
1076 1754080021 Nguyễn Quang Đôn 24/11/99 Kinh doanh quốc tế
1077 1754080023 Trần Như Hảo 25/01/99 Kinh doanh quốc tế
1078 1754080025 Diếp Thị Thúy Hằng 28/07/99 Kinh doanh quốc tế
1079 1754080030 Mai Thị Hiếu 22/01/99 Kinh doanh quốc tế
1080 1754080032 Nguyễn Thị Kim Hoàn 11/11/1999 Kinh doanh quốc tế
1081 1754080033 Dương Thị Kim Hoàng 7/9/1999 Kinh doanh quốc tế
1082 1754080040 Nguyễn Minh Khoa 5/6/1999 Kinh doanh quốc tế
1083 1754080045 Đỗ Nguyễn Thùy Linh 22/02/99 Kinh doanh quốc tế
1084 1754080049 Trần Lê Thùy Linh 20/12/99 Kinh doanh quốc tế
1085 1754080050 Phan Thị Tuyết Mai 30/10/99 Kinh doanh quốc tế
1086 1754080056 Đặng Huỳnh Thu Ngân 13/01/99 Kinh doanh quốc tế
1087 1754080063 Phạm Lê Uyển Nhi 23/11/99 Kinh doanh quốc tế
1088 1754080071 Nguyễn Thị Bé Quyên 29/08/99 Kinh doanh quốc tế
1089 1754080079 Đàm Hoàng Thìn 20/05/99 Kinh doanh quốc tế
1090 1754080080 Phan Thị Yến Thu 24/02/99 Kinh doanh quốc tế
1091 1754080081 Lâm Diễm Thúy 25/09/99 Kinh doanh quốc tế
1092 1754080085 Trần Tịnh Trung 16/06/99 Kinh doanh quốc tế
1093 1754080089 Nguyễn Thị Kim Tuyền 3/8/1999 Kinh doanh quốc tế
1094 1754080093 Võ Trần Bảo Uyên 30/04/99 Kinh doanh quốc tế
1095 1754080099 Lê Thị Kim Xuyến 22/10/99 Kinh doanh quốc tế
1096 1754080100 Phan Thị Kim Xuyến 11/12/1999 Kinh doanh quốc tế
1097 1854080003 Nguyễn Mai Phương Anh 20/10/00 Kinh doanh quốc tế
1098 1854080004 Dương Hồng Ân 11/7/2000 Kinh doanh quốc tế
1099 1854080006 Phạm Minh Quốc Bảo 30/10/00 Kinh doanh quốc tế
1100 1854080012 Võ Ngọc Châu 12/11/2000 Kinh doanh quốc tế
1101 1854080014 Phan Kiều Diễm 9/12/2000 Kinh doanh quốc tế
28
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1102 1854080017 Nguyễn Phương Kỳ Duyên 6/10/2000 Kinh doanh quốc tế
1103 1854080019 Trần Khánh Duyên 18/09/00 Kinh doanh quốc tế
1104 1854080023 Phạm Thị Hương Giang 30/06/00 Kinh doanh quốc tế
1105 1854080026 Nguyễn Minh Hào 14/05/00 Kinh doanh quốc tế
1106 1854080027 Đỗ Thị Hồng Hảo 28/08/00 Kinh doanh quốc tế
1107 1854080028 Trương Thị Ngọc Hạnh 28/05/00 Kinh doanh quốc tế
1108 1854080029 Trần Thị Thu Hằng 14/09/00 Kinh doanh quốc tế
1109 1854080030 Nguyễn Bảo Hân 17/12/00 Kinh doanh quốc tế
1110 1854080031 Nguyễn Gia Hân 29/10/00 Kinh doanh quốc tế
1111 1854080032 Lê Hoàng Hiếu 21/06/00 Kinh doanh quốc tế
1112 1854080033 Nguyễn Thị Hồng Hoa 24/10/00 Kinh doanh quốc tế
1113 1854080034 Phạm Trương Thanh Hoài 12/2/2000 Kinh doanh quốc tế
1114 1854080037 Nguyễn Đăng Huy 13/10/00 Kinh doanh quốc tế
1115 1854080040 Hoàng Gia Hưng 2/12/2000 Kinh doanh quốc tế
1116 1854080041 Nguyễn Thị Thanh Hương 27/08/00 Kinh doanh quốc tế
1117 1854080042 Lã Thị Thu Hường 15/08/00 Kinh doanh quốc tế
1118 1854080045 Lê Mai Hoàng Liên 16/05/00 Kinh doanh quốc tế
1119 1854080046 Nguyễn Thị Kiều Linh 1/10/2000 Kinh doanh quốc tế
1120 1854080047 Nguyễn Thị Tú Linh 10/2/2000 Kinh doanh quốc tế
1121 1854080050 Phan Cao Vũ Luân 15/09/00 Kinh doanh quốc tế
1122 1854080053 Huỳnh Thị Loan My 22/10/00 Kinh doanh quốc tế
1123 1854080058 Nguyễn Thị Xuân Ngọc 7/7/2000 Kinh doanh quốc tế
1124 1854080059 Phạm Thị Bích Ngọc 9/5/2000 Kinh doanh quốc tế
1125 1854080062 Trần Thị Minh Nhật 8/8/2000 Kinh doanh quốc tế
1126 1854080064 Nguyễn Hoài Thảo Nhi 24/01/00 Kinh doanh quốc tế
1127 1854080066 Nguyễn Kim Khánh Nhung 15/04/00 Kinh doanh quốc tế
1128 1854080067 Trần Lê Phi Nhung 23/08/00 Kinh doanh quốc tế
1129 1854080068 Võ Thị Thùy Nhung 23/01/00 Kinh doanh quốc tế
1130 1854080069 Lê Thị Hồng Phú 20/11/00 Kinh doanh quốc tế
1131 1854080072 Hồ Ngọc Phụng 24/08/00 Kinh doanh quốc tế
1132 1854080073 Huỳnh Kim Phụng 8/3/2000 Kinh doanh quốc tế
1133 1854080074 Nguyễn Trương Mỹ Phụng 14/03/00 Kinh doanh quốc tế
1134 1854080076 Hoàng Nam Phương 23/12/00 Kinh doanh quốc tế
1135 1854080077 Lương Mỹ Phương 19/05/00 Kinh doanh quốc tế
1136 1854080079 Nguyễn Thị Mỹ Phương 17/04/00 Kinh doanh quốc tế
1137 1854080082 Nguyễn Đình Quang 15/11/00 Kinh doanh quốc tế
1138 1854080084 Ngô Thị Thảo Quyên 19/10/00 Kinh doanh quốc tế
1139 1854080086 Lê Nguyễn Như Quỳnh 21/10/00 Kinh doanh quốc tế
1140 1854080088 Trần Thị Như Quỳnh 2/1/2000 Kinh doanh quốc tế
1141 1854080092 Phạm Quốc Thái 19/09/00 Kinh doanh quốc tế
1142 1854080094 Nguyễn Minh Thảo 12/11/2000 Kinh doanh quốc tế
29
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1143 1854080095 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/12/2000 Kinh doanh quốc tế
1144 1854080096 Lê Thị Yến Thu 10/4/2000 Kinh doanh quốc tế
1145 1854080098 Nguyễn Duy Thuần 28/08/00 Kinh doanh quốc tế
1146 1854080101 Phạm Thị Xuân Thủy 13/08/00 Kinh doanh quốc tế
1147 1854080102 Hoàng Anh Thư 4/12/2000 Kinh doanh quốc tế
1148 1854080105 Lê Hoàng Minh Thư 19/12/00 Kinh doanh quốc tế
1149 1854080107 Nguyễn Thanh Thư 13/07/00 Kinh doanh quốc tế
1150 1854080108 Ng~ Trần Thị Minh Thư 2/8/2000 Kinh doanh quốc tế
1151 1854080110 Phạm Thùy Anh Thư 13/06/00 Kinh doanh quốc tế
1152 1854080112 Phan Thị Mỹ Tiên 3/3/2000 Kinh doanh quốc tế
1153 1854080113 Thái Kỳ Tính 25/03/00 Kinh doanh quốc tế
1154 1854080114 Đỗ Thị Kiều Trang 18/12/00 Kinh doanh quốc tế
1155 1854080115 Phạm Châu Thùy Trang 22/10/00 Kinh doanh quốc tế
1156 1854080116 Võ Thùy Trang 28/12/00 Kinh doanh quốc tế
1157 1854080117 Nguyễn Ngọc Hương Trà 3/3/2000 Kinh doanh quốc tế
1158 1854080118 Nguyễn Thị Việt Trâm 21/03/00 Kinh doanh quốc tế
1159 1854080121 Giang Thị Tuyết Trinh 23/06/00 Kinh doanh quốc tế
1160 1854080122 Nguyễn Lê Ngọc Trinh 23/04/00 Kinh doanh quốc tế
1161 1854080123 Nguyễn Thảo Trinh 30/12/00 Kinh doanh quốc tế
1162 1854080125 Phạm Trần Phương Trinh 10/5/2000 Kinh doanh quốc tế
1163 1854080126 Lê Thành Trí 17/11/00 Kinh doanh quốc tế
1164 1854080128 Nguyễn Thị Hồng Trúc 19/01/00 Kinh doanh quốc tế
1165 1854080132 Nguyễn Cát Tường 10/4/2000 Kinh doanh quốc tế
1166 1854080135 Hoàng Anh Vi 17/12/00 Kinh doanh quốc tế
1167 1854080137 Lê Thanh Vy 20/09/00 Kinh doanh quốc tế
1168 1854080139 Phạm Hoàng Phương Vy 30/09/00 Kinh doanh quốc tế
1169 1954012415 Lương Thoại Vi 29/04/01 Kinh doanh quốc tế
1170 1954080004 Nguyễn Phương Anh 7/1/2001 Kinh doanh quốc tế
1171 1954080005 Phạm Hoàng Lan Anh 16/06/01 Kinh doanh quốc tế
1172 1954080041 Lê Đức Trọng Lễ 31/05/01 Kinh doanh quốc tế
1173 1954080050 Trần Phan Tú Linh 15/09/01 Kinh doanh quốc tế
1174 1954080051 Vương Khánh Linh 9/11/2001 Kinh doanh quốc tế
1175 1954080063 Huỳnh Thị Kim Ngân 10/9/2001 Kinh doanh quốc tế
1176 1954080079 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 10/6/2001 Kinh doanh quốc tế
1177 1954080082 Tạ Thị Nhi 26/04/01 Kinh doanh quốc tế
1178 1954080109 Trần Huệ Tâm 9/4/2001 Kinh doanh quốc tế
1179 1954080123 Vũ Minh Thư 12/1/2001 Kinh doanh quốc tế
1180 1954080137 Bùi Phương Trà 5/5/2001 Kinh doanh quốc tế
1181 1954080139 Bùi Huỳnh Ngọc Trâm 3/11/2001 Kinh doanh quốc tế
1182 1954082001 Nguyễn Dương Quỳnh Anh 6/10/2001 Kinh doanh quốc tế
1183 1954082002 Nguyễn Thúy Lan Anh 7/12/2000 Kinh doanh quốc tế
30
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1184 1954082005 Lê Thị Hồng Ân 7/2/2001 Kinh doanh quốc tế
1185 1954082007 Lê Hoàng Gia Bảo 25/02/01 Kinh doanh quốc tế
1186 1954082008 Nguyễn Quốc Bảo 10/3/2001 Kinh doanh quốc tế
1187 1954082009 Nguyễn Thị Cất 25/07/01 Kinh doanh quốc tế
1188 1954082012 Ng~ Khoa Thị Cẩm Duyên 14/10/01 Kinh doanh quốc tế
1189 1954082013 Thèn Đặng Linh Đan 24/11/01 Kinh doanh quốc tế
1190 1954082014 Trần Hữu Đức 23/04/01 Kinh doanh quốc tế
1191 1954082015 Bùi Trà Giang 19/01/01 Kinh doanh quốc tế
1192 1954082016 Đặng Hiếu Giang 24/04/01 Kinh doanh quốc tế
1193 1954082017 Hồ Trường Giang 3/5/2001 Kinh doanh quốc tế
1194 1954082018 Kha Ngọc Thanh Hà 3/9/2000 Kinh doanh quốc tế
1195 1954082019 Đỗ Vũ Mai Hân 19/07/01 Kinh doanh quốc tế
1196 1954082020 Ngô Bảo Hân 12/8/2001 Kinh doanh quốc tế
1197 1954082021 Võ Yến Hiền 1/1/2001 Kinh doanh quốc tế
1198 1954082023 Nguyễn Quang Huy 22/04/01 Kinh doanh quốc tế
1199 1954082027 Phan Năng Khải 1/6/2001 Kinh doanh quốc tế
1200 1954082030 Nguyễn Cao Khuyên 4/2/2001 Kinh doanh quốc tế
1201 1954082032 Nguyễn Thị Nhật Lan 7/4/2001 Kinh doanh quốc tế
1202 1954082033 Hà Gia Lệ 28/11/01 Kinh doanh quốc tế
1203 1954082035 Trần Thị Kim Liên 28/05/01 Kinh doanh quốc tế
1204 1954082037 Nguyễn Thị Phương Linh 20/04/01 Kinh doanh quốc tế
1205 1954082038 Vương Thị Mỹ Linh 10/7/2001 Kinh doanh quốc tế
1206 1954082039 Dương Thị Khánh Ly 6/12/2001 Kinh doanh quốc tế
1207 1954082041 Đỗ Bùi Nguyệt Minh 13/09/01 Kinh doanh quốc tế
1208 1954082042 Đỗ Lê Hoàng Minh 12/11/2001 Kinh doanh quốc tế
1209 1954082045 Ninh Tuyết My 18/09/01 Kinh doanh quốc tế
1210 1954082046 Trần Thị Tú My 19/02/01 Kinh doanh quốc tế
1211 1954082049 Phan Ngọc Kim Ngân 3/6/2001 Kinh doanh quốc tế
1212 1954082052 Nguyễn Dương Minh Ngọc 8/12/2001 Kinh doanh quốc tế
1213 1954082054 Nguyễn Thị Bích Ngọc 3/4/2001 Kinh doanh quốc tế
1214 1954082058 Châu Thị Thảo Nhi 28/08/01 Kinh doanh quốc tế
1215 1954082059 Đoàn Thị Uyển Nhi 16/05/01 Kinh doanh quốc tế
1216 1954082060 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên 16/01/01 Kinh doanh quốc tế
1217 1954082062 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/03/01 Kinh doanh quốc tế
1218 1954082063 Lê Thị Hằng Ny 15/07/01 Kinh doanh quốc tế
1219 1954082065 Bùi Đoàn Thanh Phương 5/4/2001 Kinh doanh quốc tế
1220 1954082070 Lê Thị Như Quỳnh 17/04/01 Kinh doanh quốc tế
1221 1954082073 Mai Thị Thanh 28/02/01 Kinh doanh quốc tế
1222 1954082075 Lương Thị Thành 13/09/00 Kinh doanh quốc tế
1223 1954082077 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/10/01 Kinh doanh quốc tế
1224 1954082083 Phạm Nguyễn Bảo Thi 18/12/01 Kinh doanh quốc tế
31
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1225 1954082085 Nguyễn Thị Anh Thư 12/10/2001 Kinh doanh quốc tế
1226 1954082087 Trần Như Thy 9/12/2001 Kinh doanh quốc tế
1227 1954082088 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12/9/2001 Kinh doanh quốc tế
1228 1954082089 Trần ánh Nhật Tiên 10/8/2001 Kinh doanh quốc tế
1229 1954082090 Bùi Thị Thùy Trang 9/6/2001 Kinh doanh quốc tế
1230 1954082092 Đinh Trần Trân Trân 20/03/01 Kinh doanh quốc tế
1231 1954082093 Lê Nguyễn Ngọc Triều 15/01/01 Kinh doanh quốc tế
1232 1954082094 Nguyễn Thị Mai Trinh 23/07/01 Kinh doanh quốc tế
1233 1954082097 Trần Thiện Mỹ Tuyên 5/8/2001 Kinh doanh quốc tế
1234 1954082098 Nguyễn Như Tuyền 7/2/2001 Kinh doanh quốc tế
1235 1954082101 Nguyễn Mỹ Uyên 14/02/01 Kinh doanh quốc tế
1236 1954082103 Nguyễn Thị Tường Vi 9/10/2001 Kinh doanh quốc tế
1237 1954082104 Chu Thảo Vy 30/07/01 Kinh doanh quốc tế
1238 1954082105 Đỗ Lưu Tường Vy 12/2/2001 Kinh doanh quốc tế
1239 1954082107 Lê Thị Thanh Vy 13/08/01 Kinh doanh quốc tế
1240 1954012044 Phạm Thị Kim Dung 18/04/01 Marketing
1241 1954012321 Nguyễn Thị An Thi 21/01/01 Marketing
1242 1954092037 Hồ Thị Như 23/01/01 Marketing
1243 1954110006 Tăng Hải Ân 25/11/01 Marketing
1244 1954110011 Nguyễn Thị Đoan 5/1/2001 Marketing
1245 1954110038 Lâm Thị Hiền Nhi 18/11/01 Marketing
1246 1954110039 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/10/01 Marketing
1247 1954110050 Nguyễn Thị Thúy Quyên 12/5/2001 Marketing
1248 1954112006 Trần Thị Y Bình 16/08/01 Marketing
1249 1954112007 Lê Huyền Trang Châu 17/08/01 Marketing
1250 1954112008 Đoàn Chí Cường 28/10/01 Marketing
1251 1954112019 Trịnh Thị Bảo Hà 10/12/2001 Marketing
1252 1954112020 Võ Thị Phương Hà 4/6/2001 Marketing
1253 1954112025 Vũ Trần Ngọc Hân 11/3/2001 Marketing
1254 1954112026 Nguyễn Thúy Hiền 23/05/01 Marketing
1255 1954112033 Mai Nguyễn Hữu Hùng 13/11/01 Marketing
1256 1954112034 Vũ Mai Hương 20/06/01 Marketing
1257 1954112035 Huỳnh Ngọc Gia Kỳ 11/6/2001 Marketing
1258 1954112036 Trần Thị Ngọc Lan 23/04/01 Marketing
1259 1954112038 Trần Mai Linh 24/04/01 Marketing
1260 1954112039 Võ Thị Thanh Loan 8/7/2001 Marketing
1261 1954112040 Lưu Kiên Luân 8/12/2001 Marketing
1262 1954112041 Huỳnh Tuyết Mai 12/9/2001 Marketing
1263 1954112042 Trần Thị Huyền My 5/4/2001 Marketing
1264 1954112043 Ng~ Thị Kim Thiên Nga 3/2/2001 Marketing
1265 1954112047 Lý Phạm Phương Nghi 2/12/2001 Marketing
32
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1266 1954112048 Tôn Nữ Quỳnh Nghi 30/06/01 Marketing
1267 1954112051 Phan Trần Thị Xuân Nhã 19/01/01 Marketing
1268 1954112052 Nguyễn Thanh Thảo Nhi 14/12/00 Marketing
1269 1954112053 Lê Nguyễn Cẩm Nhung 21/10/01 Marketing
1270 1954112055 Nguyễn Thị Thùy Nhung 23/04/01 Marketing
1271 1954112056 Phạm Thị Hồng Nhung 24/02/01 Marketing
1272 1954112061 Nguyễn Thị Hồng Phú 27/07/01 Marketing
1273 1954112070 Lục Nguyễn Khánh Quỳnh 14/10/01 Marketing
1274 1954112072 Đoàn Thị Thu Sang 11/2/2001 Marketing
1275 1954112074 Phạm Thị Thanh Sen 3/2/2001 Marketing
1276 1954112078 Nguyễn Trang Thanh 3/3/2001 Marketing
1277 1954112080 Nguyễn Đinh Kim Thạch 24/12/01 Marketing
1278 1954112085 Trần Hồng Anh Thư 24/09/01 Marketing
1279 1954112086 Nguyễn Hồ Thủy Tiên 20/08/01 Marketing
1280 1954112088 Trần Lê Phước Toàn 26/06/01 Marketing
1281 1954112090 Phạm Ngọc Quỳnh Trâm 24/07/01 Marketing
1282 1954112092 Hồ Nguyễn Ngọc Trinh 26/08/01 Marketing
1283 1954112093 Huỳnh Ngọc Mai Trinh 25/11/01 Marketing
1284 1954112094 Vũ Hoàng Minh Trí 28/08/01 Marketing
1285 1954112095 Phạm Vũ Anh Tuấn 9/5/2001 Marketing
1286 1954112099 Đinh Phan Hoàng Uyên 6/12/2001 Marketing
1287 1954112102 Bùi Thị Thúy Vân 15/06/01 Marketing
1288 1954112103 Lý Thế Vinh 4/10/2001 Marketing
1289 1954112105 Hồ Phạm Thúy Vy 19/05/01 Marketing
1290 1954112106 Nguyễn ý Vy 4/12/2001 Marketing
1291 1954112108 Vũ Thùy Bích Vy 14/05/01 Marketing
1292 1654010254 Nguyễn Lê Phương Mai 11/2/1998 Quản trị kinh doanh
1293 1654010305 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/07/98 Quản trị kinh doanh
1294 1654010312 Huỳnh Công Nguyên 16/06/98 Quản trị kinh doanh
1295 1654010560 Đặng Đức Trụ 23/05/98 Quản trị kinh doanh
1296 1657050002 Nguyễn Nhật Tú Anh 12/2/1998 Quản trị kinh doanh
1297 1754010008 Nguyễn Thị Vân Anh 16/07/99 Quản trị kinh doanh
1298 1754010009 Nguyễn Tôn Phương Anh 9/9/1999 Quản trị kinh doanh
1299 1754010017 Trần Thị Ngọc ánh 31/07/99 Quản trị kinh doanh
1300 1754010018 Bùi Hồng Ân 22/12/99 Quản trị kinh doanh
1301 1754010032 Lê Đức Chiến 28/08/99 Quản trị kinh doanh
1302 1754010033 Trần Minh Chiến 26/01/99 Quản trị kinh doanh
1303 1754010034 Nguyễn Thị Kim Chung 9/1/1999 Quản trị kinh doanh
1304 1754010039 Nguyễn Thị Kiều Diễm 21/06/99 Quản trị kinh doanh
1305 1754010040 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 27/05/99 Quản trị kinh doanh
1306 1754010042 Trần Thị Mỹ Diệu 3/2/1999 Quản trị kinh doanh
33
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1307 1754010043 Đinh Thị Thùy Dung 4/10/1999 Quản trị kinh doanh
1308 1754010046 Trần Thùy Dung 6/12/1999 Quản trị kinh doanh
1309 1754010056 Lê Thị Anh Đào 3/5/1999 Quản trị kinh doanh
1310 1754010067 Dương Mỹ Hạnh 17/07/99 Quản trị kinh doanh
1311 1754010071 Nguyễn Thanh Hằng 27/07/99 Quản trị kinh doanh
1312 1754010080 Phạm Ngọc Hân 25/10/99 Quản trị kinh doanh
1313 1754010116 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 6/3/1999 Quản trị kinh doanh
1314 1754010119 Nguyễn Duy Khang 4/12/1999 Quản trị kinh doanh
1315 1754010122 Lâm Kim Khánh 4/3/1999 Quản trị kinh doanh
1316 1754010131 Lâm Kỳ Kỳ 30/06/99 Quản trị kinh doanh
1317 1754010142 Huỳnh Vũ Mộng Linh 13/08/99 Quản trị kinh doanh
1318 1754010143 Lý Khánh Linh 6/1/1999 Quản trị kinh doanh
1319 1754010153 Huỳnh Lộc 1/1/1999 Quản trị kinh doanh
1320 1754010156 Lưu Quan Lương 9/5/1999 Quản trị kinh doanh
1321 1754010160 Lê Phùng Quỳnh Mai 14/10/99 Quản trị kinh doanh
1322 1754010172 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 12/9/1999 Quản trị kinh doanh
1323 1754010173 Trương Thị Thúy Nga 27/07/99 Quản trị kinh doanh
1324 1754010175 Dương Hồ Kim Ngân 25/05/99 Quản trị kinh doanh
1325 1754010177 Lê Thị Thu Ngân 7/5/1999 Quản trị kinh doanh
1326 1754010180 Nguyễn Lê Thanh Ngân 11/11/1999 Quản trị kinh doanh
1327 1754010187 Lê Bá Vũ Nghi 19/09/99 Quản trị kinh doanh
1328 1754010195 Nguyễn Thị Kim Ngọc 26/12/99 Quản trị kinh doanh
1329 1754010224 Đỗ Hà Quỳnh Như 8/3/1999 Quản trị kinh doanh
1330 1754010237 Võ Thị Yến Oanh 23/01/99 Quản trị kinh doanh
1331 1754010247 Đặng Như Phương 4/4/1998 Quản trị kinh doanh
1332 1754010252 Nguyễn Thị Phương 28/07/99 Quản trị kinh doanh
1333 1754010254 Vòng Chi Phương 7/5/1999 Quản trị kinh doanh
1334 1754010255 Vũ Hoàng Lan Phương 9/11/1999 Quản trị kinh doanh
1335 1754010263 Trần Thị Nhật Quế 1/1/1998 Quản trị kinh doanh
1336 1754010266 Âu Ng~ Hoàng Như Quỳnh 4/2/1999 Quản trị kinh doanh
1337 1754010281 Lê Vũ Phương Thanh 17/04/99 Quản trị kinh doanh
1338 1754010299 Hà Gia Thịnh 8/4/1999 Quản trị kinh doanh
1339 1754010303 Đỗ Thị Hoài Thu 16/10/99 Quản trị kinh doanh
1340 1754010318 Nguyễn Thị Thanh Thư 9/3/1999 Quản trị kinh doanh
1341 1754010324 Đặng Thị Kiều Tiên 27/03/99 Quản trị kinh doanh
1342 1754010325 Nguyễn Thị Minh Tiên 4/10/1999 Quản trị kinh doanh
1343 1754010326 Phạm Thị Cẩm Tiên 24/09/99 Quản trị kinh doanh
1344 1754010330 Nguyễn Thị Tính 4/7/1999 Quản trị kinh doanh
1345 1754010332 Võ Quốc Toàn 11/9/1999 Quản trị kinh doanh
1346 1754010335 Lê Quỳnh Trang 16/06/99 Quản trị kinh doanh
1347 1754010354 Trần Thị Phương Trâm 13/04/99 Quản trị kinh doanh
34
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1348 1754010360 Phạm Tú Trân 19/08/99 Quản trị kinh doanh
1349 1754010362 Trương Khai Triệu 3/9/1999 Quản trị kinh doanh
1350 1754010408 Phạm Vũ Thảo Vy 21/10/99 Quản trị kinh doanh
1351 1754010410 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/03/99 Quản trị kinh doanh
1352 1754080015 Lý Bội Dung 24/07/99 Quản trị kinh doanh
1353 1754080066 Trần Thị Thùy Nhung 26/07/99 Quản trị kinh doanh
1354 1757010017 Trần Thị Phương Anh 20/06/99 Quản trị kinh doanh
1355 1757010134 Hoàng Thị Thùy Linh 16/04/99 Quản trị kinh doanh
1356 1854010012 Nguyễn Hoài Anh 17/12/00 Quản trị kinh doanh
1357 1854010024 Trần Cát Anh 15/11/00 Quản trị kinh doanh
1358 1854010032 Nguyễn Ngọc Hồng Ân 27/04/00 Quản trị kinh doanh
1359 1854010063 Lê Đoàn Khánh Du 16/02/00 Quản trị kinh doanh
1360 1854010066 Nguyễn Ngọc Duy 21/05/00 Quản trị kinh doanh
1361 1854010094 Đặng Thị Cẩm Giang 3/3/2000 Quản trị kinh doanh
1362 1854010131 Nguyễn Thị Hoa 9/5/2000 Quản trị kinh doanh
1363 1854010137 Nguyễn Ngọc Minh Hòa 13/10/00 Quản trị kinh doanh
1364 1854010142 Nguyễn Hữu Hoàng Huy 30/08/00 Quản trị kinh doanh
1365 1854010144 Nguyễn Văn Huy 5/2/2000 Quản trị kinh doanh
1366 1854010157 Nguyễn Đằng Quỳnh Hương 1/3/2000 Quản trị kinh doanh
1367 1854010160 Nguyễn Xuân Hương 2/3/2000 Quản trị kinh doanh
1368 1854010169 Trần Lưu Minh Khang 26/07/00 Quản trị kinh doanh
1369 1854010171 Đỗ Trịnh Phương Khanh 29/08/00 Quản trị kinh doanh
1370 1854010184 Lương Nguyễn Ngọc Lam 6/5/2000 Quản trị kinh doanh
1371 1854010189 Nguyễn Duy Thủy Liêm 14/07/00 Quản trị kinh doanh
1372 1854010191 Châu Mỹ Linh 8/2/2000 Quản trị kinh doanh
1373 1854010193 Đỗ Gia Linh 7/7/2000 Quản trị kinh doanh
1374 1854010205 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/10/00 Quản trị kinh doanh
1375 1854010207 Phạm Thị Linh 14/09/00 Quản trị kinh doanh
1376 1854010209 Trương Thị Phương Linh 4/1/2000 Quản trị kinh doanh
1377 1854010222 Trần Phi Long 6/6/2000 Quản trị kinh doanh
1378 1854010245 Kosor H'diễm Myla 1/2/2000 Quản trị kinh doanh
1379 1854010249 Đoàn Ngọc Nam 13/09/00 Quản trị kinh doanh
1380 1854010254 Trần Thị Thanh Nga 25/04/00 Quản trị kinh doanh
1381 1854010257 Đặng Hoàng Kim Ngân 21/10/00 Quản trị kinh doanh
1382 1854010264 Phan Thanh Ngân 26/09/00 Quản trị kinh doanh
1383 1854010289 Lê Thị ý Nhi 3/8/2000 Quản trị kinh doanh
1384 1854010295 Phạm Thị Yến Nhi 19/12/00 Quản trị kinh doanh
1385 1854010309 Nguyễn Thị Kim Như 4/12/2000 Quản trị kinh doanh
1386 1854010314 Đồng Thị Kim Oanh 8/11/2000 Quản trị kinh doanh
1387 1854010319 Trần Quang Phi 15/09/00 Quản trị kinh doanh
1388 1854010320 Huỳnh Thanh Phong 25/05/00 Quản trị kinh doanh
35
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1389 1854010324 Phan Thị Hồng Phúc 15/09/00 Quản trị kinh doanh
1390 1854010337 Đặng Nguyễn Thu Phượng 21/05/00 Quản trị kinh doanh
1391 1854010358 Trương Thị Diễm Quỳnh 28/07/00 Quản trị kinh doanh
1392 1854010363 Trần Thị Thanh Tâm 5/1/2000 Quản trị kinh doanh
1393 1854010364 Đỗ Long Tân 5/6/2000 Quản trị kinh doanh
1394 1854010367 Kiều Thị Phương Thanh 17/06/00 Quản trị kinh doanh
1395 1854010369 Nguyễn Thị Yến Thanh 18/06/00 Quản trị kinh doanh
1396 1854010383 Thân Thị Thu Thảo 21/05/00 Quản trị kinh doanh
1397 1854010394 Nguyễn Hữu Thịnh 26/12/00 Quản trị kinh doanh
1398 1854010396 Thái Bá Hoàng Thịnh 5/1/2000 Quản trị kinh doanh
1399 1854010397 Lê Hoàng Thông 12/12/2000 Quản trị kinh doanh
1400 1854010407 Nguyễn Hạnh Thục 12/3/2000 Quản trị kinh doanh
1401 1854010408 Đặng Ngọc Anh Thư 2/12/2000 Quản trị kinh doanh
1402 1854010419 Trần Thị Anh Thư 29/06/00 Quản trị kinh doanh
1403 1854010420 Trương Ngọc Minh Thư 19/08/00 Quản trị kinh doanh
1404 1854010421 Trần Hoài Thương 20/03/00 Quản trị kinh doanh
1405 1854010426 Dương Thị Mỹ Tiên 11/2/2000 Quản trị kinh doanh
1406 1854010432 Trần Ngọc Khánh Tiên 2/9/2000 Quản trị kinh doanh
1407 1854010435 Uông Khánh Toàn 28/08/00 Quản trị kinh doanh
1408 1854010451 Huỳnh Bảo Trân 29/03/00 Quản trị kinh doanh
1409 1854010452 Hứa Bích Trân 24/10/00 Quản trị kinh doanh
1410 1854010455 Lê Thị Ngọc Trân 22/08/00 Quản trị kinh doanh
1411 1854010456 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 8/9/2000 Quản trị kinh doanh
1412 1854010462 Tăng Huỳnh Tiểu Trinh 15/04/00 Quản trị kinh doanh
1413 1854010465 Võ Hữu Trọng 15/10/00 Quản trị kinh doanh
1414 1854010477 Nguyễn Phúc Trường 11/8/2000 Quản trị kinh doanh
1415 1854010487 Lê Võ Trang Tuyền 25/06/00 Quản trị kinh doanh
1416 1854010489 Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền 16/10/00 Quản trị kinh doanh
1417 1854010522 Võ Thị ái Vân 7/2/2000 Quản trị kinh doanh
1418 1854010527 Nguyễn Tuấn Vũ 7/7/2000 Quản trị kinh doanh
1419 1854010532 Mai Thanh Vy 14/06/00 Quản trị kinh doanh
1420 1854010537 Nguyễn Thị Trúc Vy 22/11/00 Quản trị kinh doanh
1421 1854010540 Trần Bích Thị Hồng Vy 1/5/2000 Quản trị kinh doanh
1422 1854010545 Đặng Thảo Yến 11/7/2000 Quản trị kinh doanh
1423 1854010548 Phạm Hoàng Yến 13/05/00 Quản trị kinh doanh
1424 1854020185 Võ Bá Tiến 21/01/00 Quản trị kinh doanh
1425 1854080055 Nguyễn Thị Kim Ngân 4/12/2000 Quản trị kinh doanh
1426 18H4010010 Trịnh Đăng Khoa 21/04/93 Quản trị kinh doanh
1427 18H4010013 Vũ Nguyễn Ngọc Linh 3/4/1994 Quản trị kinh doanh
1428 18H4010018 Dương Hồng Phúc 29/10/91 Quản trị kinh doanh
1429 18H4012010 Lê Ngọc Thủy Trúc 19/05/97 Quản trị kinh doanh
36
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1430 1954010007 Bành Thị Kim Anh 28/08/01 Quản trị kinh doanh
1431 1954010144 Hồ Ngọc Oanh 27/03/01 Quản trị kinh doanh
1432 1954010145 Hứa Hoàng Tấn Phát 28/06/01 Quản trị kinh doanh
1433 1954010215 Huỳnh Thị Thu Trang 25/04/01 Quản trị kinh doanh
1434 1954010235 Trần Thị Thanh Trúc 1/4/2001 Quản trị kinh doanh
1435 1954010255 Trần Tường Vy 10/5/2001 Quản trị kinh doanh
1436 1954012016 Nguyễn Thị Huế Anh 12/8/2001 Quản trị kinh doanh
1437 1954012021 Trần Ngọc Vân Anh 5/8/2001 Quản trị kinh doanh
1438 1954012022 Trần Thị Kim Anh 13/04/01 Quản trị kinh doanh
1439 1954012028 Mai Ngọc Châu 12/10/2001 Quản trị kinh doanh
1440 1954012029 Nguyễn Hoàng Minh Châu 13/04/01 Quản trị kinh doanh
1441 1954012032 Võ Ngọc Minh Châu 2/5/2001 Quản trị kinh doanh
1442 1954012036 Mai Hữu Cơ 2/10/2000 Quản trị kinh doanh
1443 1954012040 Trương Đăng Lý Diệp 27/07/01 Quản trị kinh doanh
1444 1954012048 Bùi Thị Mỹ Duyên 4/11/2001 Quản trị kinh doanh
1445 1954012053 Vũ Thị Hồng Duyên 24/10/01 Quản trị kinh doanh
1446 1954012062 Lưu Vĩ Đạt 26/06/01 Quản trị kinh doanh
1447 1954012073 Lê Thị Ngọc Giàu 14/09/01 Quản trị kinh doanh
1448 1954012080 Bùi Mỹ Hạnh 29/03/01 Quản trị kinh doanh
1449 1954012085 Nguyễn Trương Gia Hân 17/12/01 Quản trị kinh doanh
1450 1954012093 Lê Thị Thu Hiền 23/08/01 Quản trị kinh doanh
1451 1954012109 Trịnh Thị Huế 4/6/2001 Quản trị kinh doanh
1452 1954012115 Nguyễn Anh Huy 10/9/2001 Quản trị kinh doanh
1453 1954012130 Trương Thành Kiệt 1/1/2001 Quản trị kinh doanh
1454 1954012133 Trần Thị Thanh Lam 8/6/2001 Quản trị kinh doanh
1455 1954012141 Lê Thị Linh 3/4/2001 Quản trị kinh doanh
1456 1954012157 Võ Minh Luân 28/02/01 Quản trị kinh doanh
1457 1954012176 Nguyễn Thị Trà Mi 30/07/01 Quản trị kinh doanh
1458 1954012189 Nguyễn Nguyên Trà My 26/02/01 Quản trị kinh doanh
1459 1954012229 Phạm Thị Thu Nhi 21/02/01 Quản trị kinh doanh
1460 1954012232 Trần Thị Yến Nhi 20/11/01 Quản trị kinh doanh
1461 1954012234 Trương Ngọc Mai Nhi 27/03/01 Quản trị kinh doanh
1462 1954012245 Lê Trần Huỳnh Như 13/04/01 Quản trị kinh doanh
1463 1954012248 Nguyễn Phúc Quỳnh Như 16/02/01 Quản trị kinh doanh
1464 1954012254 Trương Thị Quỳnh Như 26/03/01 Quản trị kinh doanh
1465 1954012262 Đinh Xuân Phong 27/05/01 Quản trị kinh doanh
1466 1954012267 Phạm Thanh Phú 2/1/2001 Quản trị kinh doanh
1467 1954012269 Nguyễn Châu Phúc 28/05/01 Quản trị kinh doanh
1468 1954012270 Phan Hoàng Phúc 15/06/01 Quản trị kinh doanh
1469 1954012271 Điêu Kim Phụng 1/12/2001 Quản trị kinh doanh
1470 1954012275 Phan Hân Phương 2/6/2001 Quản trị kinh doanh
37
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1471 1954012290 Võ Nguyễn Trúc Quyên 13/01/01 Quản trị kinh doanh
1472 1954012293 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 5/4/2001 Quản trị kinh doanh
1473 1954012294 Trần Thị Mỹ Quỳnh 4/8/2001 Quản trị kinh doanh
1474 1954012308 Du Vinh Thành 21/06/01 Quản trị kinh doanh
1475 1954012310 Đào Thị Hương Thảo 20/12/01 Quản trị kinh doanh
1476 1954012325 Nguyễn Chí Thiện 1/11/2001 Quản trị kinh doanh
1477 1954012339 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 24/09/01 Quản trị kinh doanh
1478 1954012343 Nguyễn Thị Anh Thư 28/06/01 Quản trị kinh doanh
1479 1954012348 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/6/2001 Quản trị kinh doanh
1480 1954012360 Lê Ngọc Hiền Trang 27/05/01 Quản trị kinh doanh
1481 1954012363 Nguyễn Thu Huyền Trang 11/8/2001 Quản trị kinh doanh
1482 1954012368 Châu Thị Ngọc Trâm 10/2/2001 Quản trị kinh doanh
1483 1954012371 Nguyễn Vũ Ngọc Trâm 1/11/2001 Quản trị kinh doanh
1484 1954012373 Trần Thị Mai Trâm 28/08/01 Quản trị kinh doanh
1485 1954012384 Nguyễn Lê Anh Trúc 1/9/2001 Quản trị kinh doanh
1486 1954012385 Võ Phạm Mỹ Trúc 30/11/01 Quản trị kinh doanh
1487 1954012392 Trần Quốc Tuấn 21/05/01 Quản trị kinh doanh
1488 1954012412 Huỳnh Thị Thúy Vi 13/11/01 Quản trị kinh doanh
1489 1954012417 Phạm Tường Vi 3/9/2001 Quản trị kinh doanh
1490 1954012418 Trần Thị Hồng Vi 14/11/01 Quản trị kinh doanh
1491 1954012419 Nguyễn Chí Vinh 30/11/01 Quản trị kinh doanh
1492 1954012433 Phan Nguyễn Tường Vy 19/03/01 Quản trị kinh doanh
1493 1954012434 Phan Thanh Vy 21/06/01 Quản trị kinh doanh
1494 19H4010003 Trương Đăng Khoa 21/03/90 Quản trị kinh doanh
1495 19H4010008 Hoàng Thị Hà Thu 21/01/90 Quản trị kinh doanh
1496 1654010117 Trần Thanh Nhật Hạ 21/07/98 Quản trị nhân lực
1497 1654010440 Bùi Hữu Thành 15/02/96 Quản trị nhân lực
1498 1654010460 Nguyễn Văn Thắng 3/1/1998 Quản trị nhân lực
1499 1654010500 Đào Thị Cẩm Tiên 27/02/98 Quản trị nhân lực
1500 1754090001 Đặng Ngọc Cát Anh 10/11/1999 Quản trị nhân lực
1501 1754090002 Lê Như Ngọc Anh 17/08/99 Quản trị nhân lực
1502 1754090003 Nguyễn Minh Hải Anh 24/03/99 Quản trị nhân lực
1503 1754090005 Đào Bùi Phương ánh 12/3/1999 Quản trị nhân lực
1504 1754090006 Nguyễn Thị Xuân Cúc 24/05/99 Quản trị nhân lực
1505 1754090007 Trần Thị Thùy Dung 3/11/1999 Quản trị nhân lực
1506 1754090009 Bùi Thúy Duyên 18/10/99 Quản trị nhân lực
1507 1754090010 Bùi Thị Thảo Giang 25/01/99 Quản trị nhân lực
1508 1754090012 Trần Thị Khánh Hằng 17/11/99 Quản trị nhân lực
1509 1754090013 Hồ Thị Bảo Hân 4/1/1999 Quản trị nhân lực
1510 1754090021 Đỗ Thị Lệ 30/04/99 Quản trị nhân lực
1511 1754090022 Nguyễn Thị Khánh Linh 7/10/1999 Quản trị nhân lực
38
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1512 1754090024 Cao Thế Lương 17/02/99 Quản trị nhân lực
1513 1754090025 Trịnh Thị Lý 3/11/1999 Quản trị nhân lực
1514 1754090027 Châu Thục My 20/02/99 Quản trị nhân lực
1515 1754090030 Võ Thị Kim Ngân 23/10/99 Quản trị nhân lực
1516 1754090031 Trần Nguyễn Tú Ngọc 27/02/99 Quản trị nhân lực
1517 1754090034 Bùi Vũ Yến Nhi 10/6/1999 Quản trị nhân lực
1518 1754090037 Nguyễn Thị Hồng Nhi 24/07/99 Quản trị nhân lực
1519 1754090039 Hoàng Thị Kim Oanh 3/7/1999 Quản trị nhân lực
1520 1754090041 Trương Nguyên Phúc 21/01/99 Quản trị nhân lực
1521 1754090044 Nguyễn Thị Diễm Quyên 14/12/99 Quản trị nhân lực
1522 1754090048 Nguyễn Quí 20/03/99 Quản trị nhân lực
1523 1754090050 Trần Huỳnh Duy Tâm 20/08/98 Quản trị nhân lực
1524 1754090053 Mai Vũ Thu Thảo 23/06/99 Quản trị nhân lực
1525 1754090054 Nguyễn Thị Thảo 29/11/99 Quản trị nhân lực
1526 1754090055 Nguyễn Thị Bích Thảo 26/04/99 Quản trị nhân lực
1527 1754090061 Phạm Anh Thư 24/12/99 Quản trị nhân lực
1528 1754090066 Phạm Thị Thùy Trang 1/2/1999 Quản trị nhân lực
1529 1754090068 Trần Thị Phương Trinh 11/11/1999 Quản trị nhân lực
1530 1754090073 Lại Khắc T. Thiên Vân 4/7/1999 Quản trị nhân lực
1531 1854090006 Trần Thái Quỳnh Châu 21/08/00 Quản trị nhân lực
1532 1854090007 Nguyễn Phương Thúy Diễm 7/7/2000 Quản trị nhân lực
1533 1854090011 Đặng Thị Thùy Dương 18/04/00 Quản trị nhân lực
1534 1854090013 Phạm Thị Thùy Dương 18/08/00 Quản trị nhân lực
1535 1854090016 Tôn Thị Ngọc Hiệp 8/8/2000 Quản trị nhân lực
1536 1854090018 Nguyễn Cẩm Hoài 2/2/2000 Quản trị nhân lực
1537 1854090020 Dương Thanh Hương 1/7/2000 Quản trị nhân lực
1538 1854090024 Ngô Thị Thanh Kiều 20/02/00 Quản trị nhân lực
1539 1854090025 Trương Thiên Kiều 10/11/2000 Quản trị nhân lực
1540 1854090026 Trần Ngọc Lâm 15/12/00 Quản trị nhân lực
1541 1854090027 Âu Nhã Linh 27/11/00 Quản trị nhân lực
1542 1854090034 Lâm ánh Ngọc 10/10/2000 Quản trị nhân lực
1543 1854090035 Đào Ngọc Hạnh Nguyên 7/3/2000 Quản trị nhân lực
1544 1854090036 Đinh Minh Nhân 1/1/2000 Quản trị nhân lực
1545 1854090037 Lê Thị Hồng Nhi 27/03/00 Quản trị nhân lực
1546 1854090040 Võ Kiều ý Nhi 21/10/00 Quản trị nhân lực
1547 1854090042 Nguyễn Ngọc Trâm Oanh 25/11/00 Quản trị nhân lực
1548 1854090048 Nguyễn Ngọc Thành 5/6/2000 Quản trị nhân lực
1549 1854090049 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/10/00 Quản trị nhân lực
1550 1854090054 Nguyễn Thị Anh Thư 13/02/00 Quản trị nhân lực
1551 1854090059 Trần Thị Bích Trâm 16/12/00 Quản trị nhân lực
1552 1854090061 Nguyễn Trần Bảo Trân 19/01/00 Quản trị nhân lực
39
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1553 1854090062 Lê Phạm Diệu Trinh 7/6/2000 Quản trị nhân lực
1554 1854090063 Nguyễn Lê Tố Trinh 8/11/2000 Quản trị nhân lực
1555 1854090066 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/2/2000 Quản trị nhân lực
1556 1854090074 Phạm Thị Kim Yến 24/12/00 Quản trị nhân lực
1557 1954090041 Nguyễn Kim Uyên 27/06/01 Quản trị nhân lực
1558 1954092002 Đồng Ngọc Lan Anh 11/4/2001 Quản trị nhân lực
1559 1954092005 Nguyễn Ngọc Anh 23/03/01 Quản trị nhân lực
1560 1954092008 Nguyễn Hoàng Ngọc Bích 18/11/01 Quản trị nhân lực
1561 1954092011 Tôn Ngọc Mỹ Dung 26/03/01 Quản trị nhân lực
1562 1954092013 Phạm Văn Dương 6/6/2001 Quản trị nhân lực
1563 1954092014 Tống ánh Dương 24/11/01 Quản trị nhân lực
1564 1954092015 Lê Thị Hương Giang 5/12/2001 Quản trị nhân lực
1565 1954092018 Nguyễn Ngọc Minh Hiển 18/04/01 Quản trị nhân lực
1566 1954092019 Đặng Gia Huy 7/7/2001 Quản trị nhân lực
1567 1954092021 Lý Thị Kiều 18/03/01 Quản trị nhân lực
1568 1954092022 Lưu Trương Hải Linh 15/06/01 Quản trị nhân lực
1569 1954092024 Vũ Thị Ngọc Linh 1/9/2001 Quản trị nhân lực
1570 1954092026 Đinh Vũ Ni Na 24/07/01 Quản trị nhân lực
1571 1954092028 Vưu Tuyết Ngân 25/09/01 Quản trị nhân lực
1572 1954092029 Lê Thị Minh Ngọc 21/08/01 Quản trị nhân lực
1573 1954092030 Ngô Lê Thảo Nguyên 22/10/01 Quản trị nhân lực
1574 1954092034 Quách Thị Yến Nhi 11/5/2001 Quản trị nhân lực
1575 1954092035 Trung Hiểu Nhi 25/05/01 Quản trị nhân lực
1576 1954092039 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2/2/2001 Quản trị nhân lực
1577 1954092040 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/10/01 Quản trị nhân lực
1578 1954092041 Trang Thị Phương Ny 25/12/01 Quản trị nhân lực
1579 1954092046 Ngô Cẩm San 17/03/01 Quản trị nhân lực
1580 1954092050 Nguyễn Thị Thảo 2/10/2001 Quản trị nhân lực
1581 1954092051 Trần Mai Hồng Thắm 22/10/01 Quản trị nhân lực
1582 1954092054 Phạm Thanh Thủy 20/11/01 Quản trị nhân lực
1583 1954092057 Nguyễn Thị Thương 3/9/2001 Quản trị nhân lực
1584 1954092060 Phan Thị Thu Trang 30/12/01 Quản trị nhân lực
1585 1954092063 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 20/05/01 Quản trị nhân lực
1586 1954092064 Nguyễn Hoàng Xuân Trí 16/08/01 Quản trị nhân lực
1587 1954092067 Trần Thảo Vân 13/08/01 Quản trị nhân lực
1588 1654030005 Dương Lan Anh 28/05/98 Tài chính - Ngân hàng
1589 1654030035 Phí Thị Ngọc Diễm 17/12/98 Tài chính - Ngân hàng
1590 1654030064 Đoàn Tuyết Hồng Hà 29/04/98 Tài chính - Ngân hàng
1591 1654030074 Đỗ Thị Hạnh 15/06/98 Tài chính - Ngân hàng
1592 1654030089 Trương Thị Thu Hiền 19/09/98 Tài chính - Ngân hàng
1593 1654030136 Thiều Thị Ngọc Lanh 15/05/98 Tài chính - Ngân hàng
40
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1594 1654030210 Trần Ngọc Lan Nhi 20/08/98 Tài chính - Ngân hàng
1595 1654030219 Lê Huỳnh Như 2/5/1998 Tài chính - Ngân hàng
1596 1654030242 Cù Bích Phương 1/12/1998 Tài chính - Ngân hàng
1597 1654030312 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 13/04/98 Tài chính - Ngân hàng
1598 1654030342 Từ Thị Triều 25/06/98 Tài chính - Ngân hàng
1599 1654032003 Đinh Thị Vân Anh 30/01/98 Tài chính - Ngân hàng
1600 1654032124 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 6/3/1998 Tài chính - Ngân hàng
1601 1654032185 Huỳnh Thị Kim Thảo 1/1/1998 Tài chính - Ngân hàng
1602 1654032223 Trương Nguyễn Anh Trâm 24/04/98 Tài chính - Ngân hàng
1603 1754030001 Nguyễn Lê Duy An 3/12/1999 Tài chính - Ngân hàng
1604 1754030004 Huỳnh Ngọc Anh 19/09/99 Tài chính - Ngân hàng
1605 1754030007 Nguyễn Tuyết Anh 9/11/1999 Tài chính - Ngân hàng
1606 1754030009 Phạm Huế Anh 16/03/99 Tài chính - Ngân hàng
1607 1754030010 Phạm Thụy Gia Anh 12/11/1999 Tài chính - Ngân hàng
1608 1754030021 Phạm Thái Bình 15/12/99 Tài chính - Ngân hàng
1609 1754030034 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/05/99 Tài chính - Ngân hàng
1610 1754030036 Trương Trần Kim Dung 25/01/99 Tài chính - Ngân hàng
1611 1754030040 Nguyễn Thị Tường Duy 15/07/99 Tài chính - Ngân hàng
1612 1754030043 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/03/99 Tài chính - Ngân hàng
1613 1754030057 Nguyễn Hương Giang 24/01/99 Tài chính - Ngân hàng
1614 1754030060 Mai Ngô Khánh Hà 9/6/1999 Tài chính - Ngân hàng
1615 1754030062 Trần Thị Thu Hà 16/09/99 Tài chính - Ngân hàng
1616 1754030075 Lê Phúc Hậu 30/06/99 Tài chính - Ngân hàng
1617 1754030086 Nguyễn Thị Hoài 21/03/99 Tài chính - Ngân hàng
1618 1754030091 Võ Thị Thúy Hồng 15/08/99 Tài chính - Ngân hàng
1619 1754030116 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/10/99 Tài chính - Ngân hàng
1620 1754030125 Bùi Hoàng Lộc 10/1/1998 Tài chính - Ngân hàng
1621 1754030126 Hà Phước Lộc 13/09/99 Tài chính - Ngân hàng
1622 1754030129 Đỗ Thanh Lý 24/02/99 Tài chính - Ngân hàng
1623 1754030130 Hoàng Thị Ngọc Mai 19/05/99 Tài chính - Ngân hàng
1624 1754030132 Tạ Minh Mẫn 8/8/1999 Tài chính - Ngân hàng
1625 1754030134 Phạm Hoàng Minh 18/03/99 Tài chính - Ngân hàng
1626 1754030135 Trần Võ Nhật Minh 9/4/1999 Tài chính - Ngân hàng
1627 1754030136 Nguyễn Trần Xuân Mỹ 24/12/99 Tài chính - Ngân hàng
1628 1754030140 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân 24/11/99 Tài chính - Ngân hàng
1629 1754030152 Nguyễn Bảo Ngọc 20/10/99 Tài chính - Ngân hàng
1630 1754030161 Nguyễn Trung Nguyên 20/10/99 Tài chính - Ngân hàng
1631 1754030163 Nguyễn Lê Nguyễn 13/10/99 Tài chính - Ngân hàng
1632 1754030172 Đinh Thị Yến Nhi 2/8/1999 Tài chính - Ngân hàng
1633 1754030180 Trần Bội Nhu 1/9/1999 Tài chính - Ngân hàng
1634 1754030183 Nguyễn Thị Anh Như 16/12/99 Tài chính - Ngân hàng
41
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1635 1754030189 Bùi Đỗ Phúc 25/06/99 Tài chính - Ngân hàng
1636 1754030192 Nguyễn Thị Diễm Phúc 12/12/1999 Tài chính - Ngân hàng
1637 1754030193 Huỳnh Ngọc Phụng 14/03/99 Tài chính - Ngân hàng
1638 1754030214 Phan Văn Sỹ 9/7/1999 Tài chính - Ngân hàng
1639 1754030215 Đoàn Bá Tài 25/07/99 Tài chính - Ngân hàng
1640 1754030218 Lương Thị Kim Thanh 7/11/1999 Tài chính - Ngân hàng
1641 1754030220 Bùi Thanh Thảo 13/11/99 Tài chính - Ngân hàng
1642 1754030223 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/99 Tài chính - Ngân hàng
1643 1754030231 Trịnh Thị Thoa 31/12/99 Tài chính - Ngân hàng
1644 1754030233 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/09/99 Tài chính - Ngân hàng
1645 1754030241 Võ Thị Huyền Thư 11/10/1999 Tài chính - Ngân hàng
1646 1754030243 Phạm Thị Ngọc Thương 25/06/99 Tài chính - Ngân hàng
1647 1754030261 Đoàn Thị Phương Trinh 22/04/99 Tài chính - Ngân hàng
1648 1754030272 Nguyễn Lê Thanh Trúc 18/06/99 Tài chính - Ngân hàng
1649 1754030289 Trần Ngọc Lam Tường 4/7/1999 Tài chính - Ngân hàng
1650 1754030291 Phạm Lê Phương Uyên 5/8/1999 Tài chính - Ngân hàng
1651 1754030296 Lê Thị Thúy Vân 15/10/99 Tài chính - Ngân hàng
1652 1754030297 Võ Thị Bích Vân 12/11/1999 Tài chính - Ngân hàng
1653 1754030299 Lê Thị Diễm Vi 22/08/99 Tài chính - Ngân hàng
1654 1754030308 Lê Nhật Vy 12/2/1999 Tài chính - Ngân hàng
1655 1754030312 Nguyễn Thị Xuân Vy 22/08/99 Tài chính - Ngân hàng
1656 1754030315 Trần Nguyễn Khánh Vy 1/4/1999 Tài chính - Ngân hàng
1657 1854020132 Nguyễn Ngọc Nam Phương 18/12/00 Tài chính - Ngân hàng
1658 1854030008 Lê Đức Tuấn Anh 16/08/00 Tài chính - Ngân hàng
1659 1854030009 Lê Ngọc Trâm Anh 2/12/2000 Tài chính - Ngân hàng
1660 1854030015 Nguyễn Thị Lan Anh 17/08/00 Tài chính - Ngân hàng
1661 1854030025 Nguyễn Thị Ngọc ánh 22/01/99 Tài chính - Ngân hàng
1662 1854030032 Nguyễn Dương Bình 6/8/2000 Tài chính - Ngân hàng
1663 1854030039 Nguyễn Thị Chung 20/07/00 Tài chính - Ngân hàng
1664 1854030041 Nguyễn Thu Cúc 31/10/00 Tài chính - Ngân hàng
1665 1854030042 Lương Quốc Cường 1/1/1999 Tài chính - Ngân hàng
1666 1854030063 Hoàng Thị Thùy Dương 10/3/2000 Tài chính - Ngân hàng
1667 1854030078 Trà Thị Quỳnh Giao 25/03/00 Tài chính - Ngân hàng
1668 1854030103 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/1/2000 Tài chính - Ngân hàng
1669 1854030110 Nguyễn Trần Thanh Hiếu 6/5/2000 Tài chính - Ngân hàng
1670 1854030117 Huỳnh Thị Thanh Hiệp 29/10/00 Tài chính - Ngân hàng
1671 1854030127 Nguyễn Minh Hoàng 12/9/2000 Tài chính - Ngân hàng
1672 1854030135 Nguyễn Trọng Nhật Huy 17/11/00 Tài chính - Ngân hàng
1673 1854030140 Phạm Thị Ngọc Huyên 28/12/00 Tài chính - Ngân hàng
1674 1854030146 Nguyễn Tấn Hưng 1/9/2000 Tài chính - Ngân hàng
1675 1854030150 Hoàng Thị Quỳnh Hương 24/08/00 Tài chính - Ngân hàng
42
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1676 1854030156 Phan Thị Quỳnh Hương 28/07/00 Tài chính - Ngân hàng
1677 1854030176 Huỳnh Thị Lam 20/02/00 Tài chính - Ngân hàng
1678 1854030177 Hà Ngọc Lan 19/06/00 Tài chính - Ngân hàng
1679 1854030182 Lâm Mỹ Ngọc Liên 7/11/2000 Tài chính - Ngân hàng
1680 1854030188 Lưu Đoàn Khánh Linh 2/9/2000 Tài chính - Ngân hàng
1681 1854030205 Bùi Lê Liễu Lục 24/12/00 Tài chính - Ngân hàng
1682 1854030212 Nguyễn Thị Phụng Mai 29/09/00 Tài chính - Ngân hàng
1683 1854030213 Nguyễn Thị Tuyết Mai 9/6/2000 Tài chính - Ngân hàng
1684 1854030214 Võ Thị Trúc Mai 20/03/00 Tài chính - Ngân hàng
1685 1854030217 Huỳnh Thị Như Mến 14/07/00 Tài chính - Ngân hàng
1686 1854030222 Nguyễn ái My 14/06/00 Tài chính - Ngân hàng
1687 1854030227 Lê Kiều Mỹ 13/01/00 Tài chính - Ngân hàng
1688 1854030230 Trần Nhị Kim Mỹ 3/4/2000 Tài chính - Ngân hàng
1689 1854030232 Trần Thiều Nga 16/01/00 Tài chính - Ngân hàng
1690 1854030236 Đặng Thị Kim Ngân 18/09/00 Tài chính - Ngân hàng
1691 1854030237 Đặng Thị Kim Ngân 23/04/00 Tài chính - Ngân hàng
1692 1854030241 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/10/00 Tài chính - Ngân hàng
1693 1854030244 Trần Kiều Minh Nghi 30/10/00 Tài chính - Ngân hàng
1694 1854030253 Nguyễn Hồng Ngọc 5/2/2000 Tài chính - Ngân hàng
1695 1854030256 Tống Thị Bảo Ngọc 17/04/00 Tài chính - Ngân hàng
1696 1854030262 Hồ Uyển Nhã 30/10/00 Tài chính - Ngân hàng
1697 1854030269 Nguyễn Hoàng Nhi 16/10/00 Tài chính - Ngân hàng
1698 1854030270 Nguyễn Thị Đông Nhi 8/4/2000 Tài chính - Ngân hàng
1699 1854030271 Nguyễn Uyển Nhi 4/8/2000 Tài chính - Ngân hàng
1700 1854030278 Cao Thị Quỳnh Như 20/10/00 Tài chính - Ngân hàng
1701 1854030287 Nguyễn Thị Huỳnh Như 7/7/2000 Tài chính - Ngân hàng
1702 1854030289 Cao Thị Minh Oanh 5/11/2000 Tài chính - Ngân hàng
1703 1854030292 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12/7/2000 Tài chính - Ngân hàng
1704 1854030301 Trương Thị Kim Phụng 1/1/2000 Tài chính - Ngân hàng
1705 1854030320 Đỗ Trung Quân 20/11/00 Tài chính - Ngân hàng
1706 1854030331 Nguyễn Như Quỳnh 3/4/2000 Tài chính - Ngân hàng
1707 1854030341 Huỳnh Kim Thanh 20/03/00 Tài chính - Ngân hàng
1708 1854030348 Đinh Thạch Thảo 16/05/00 Tài chính - Ngân hàng
1709 1854030354 Lương Nguyễn Thu Thảo 19/09/00 Tài chính - Ngân hàng
1710 1854030359 Nguyễn Kiều Lan Thảo 18/06/00 Tài chính - Ngân hàng
1711 1854030361 Nguyễn Phương Thảo 1/1/2000 Tài chính - Ngân hàng
1712 1854030377 Lê Hồng Thủy 15/06/99 Tài chính - Ngân hàng
1713 1854030380 Nguyễn Thị Thanh Thúy 5/9/2000 Tài chính - Ngân hàng
1714 1854030412 Đồng Thị Xuân Trang 23/07/00 Tài chính - Ngân hàng
1715 1854030414 Nguyễn Huỳnh Trang 18/02/00 Tài chính - Ngân hàng
1716 1854030424 Phan Thị Ngọc Trâm 15/01/99 Tài chính - Ngân hàng
43
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1717 1854030427 Võ Thị Ngọc Trâm 5/8/2000 Tài chính - Ngân hàng
1718 1854030431 Nguyễn Ngọc Quế Trân 14/12/00 Tài chính - Ngân hàng
1719 1854030443 Cái Trung 27/10/98 Tài chính - Ngân hàng
1720 1854030459 Lê Thị ánh Tuyết 6/1/2000 Tài chính - Ngân hàng
1721 1854030464 Cao Lê Khánh Tường 2/1/2000 Tài chính - Ngân hàng
1722 1854030475 Bạch Phạm Tường Vi 11/1/2000 Tài chính - Ngân hàng
1723 1854030476 Mai Thị Tường Vi 11/3/2000 Tài chính - Ngân hàng
1724 1854030478 Nguyễn Thị Tường Vi 3/3/2000 Tài chính - Ngân hàng
1725 1854030486 Châu Nhật Vy 16/12/00 Tài chính - Ngân hàng
1726 1854030491 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 24/08/00 Tài chính - Ngân hàng
1727 1854030492 Nguyễn Phan Thảo Vy 9/5/2000 Tài chính - Ngân hàng
1728 1854030496 Nguyễn Thị Tường Vy 15/10/00 Tài chính - Ngân hàng
1729 1854030500 Trương Thị Tường Vy 2/5/2000 Tài chính - Ngân hàng
1730 1954032009 Nguyễn Thị Lan Anh 20/01/01 Tài chính - Ngân hàng
1731 1954032025 Vũ Đỗ Minh Châu 11/4/2001 Tài chính - Ngân hàng
1732 1954032029 Trương Thu Di 23/04/01 Tài chính - Ngân hàng
1733 1954032030 Nguyễn Thị Thu Diễm 16/04/01 Tài chính - Ngân hàng
1734 1954032031 Trần Trúc Diệu 31/05/01 Tài chính - Ngân hàng
1735 1954032035 Đỗ Văn Khương Duy 27/01/00 Tài chính - Ngân hàng
1736 1954032039 Lê Vũ Mỹ Duyên 9/6/2001 Tài chính - Ngân hàng
1737 1954032061 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 10/5/2001 Tài chính - Ngân hàng
1738 1954032064 Đinh Nguyễn Thanh Hà 22/08/01 Tài chính - Ngân hàng
1739 1954032065 Đỗ Thị Ngọc Hà 10/8/2001 Tài chính - Ngân hàng
1740 1954032073 Trần Phan Mỹ Hạnh 7/8/2001 Tài chính - Ngân hàng
1741 1954032076 Nguyễn Đặng Thanh Hằng 6/12/2001 Tài chính - Ngân hàng
1742 1954032082 Vũ Ngọc Bảo Hân 26/06/01 Tài chính - Ngân hàng
1743 1954032084 Dương Thu Hiền 10/9/2001 Tài chính - Ngân hàng
1744 1954032105 Trần Lê Lệ Huyền 24/03/01 Tài chính - Ngân hàng
1745 1954032111 Nguyễn Thị Thu Hương 20/10/01 Tài chính - Ngân hàng
1746 1954032118 Nguyễn Trường Khánh 6/6/1997 Tài chính - Ngân hàng
1747 1954032168 Lương Nguyễn Thanh Minh 4/4/2001 Tài chính - Ngân hàng
1748 1954032184 Huỳnh Kim Ngân 29/12/01 Tài chính - Ngân hàng
1749 1954032197 Nguyễn Phụng Nghi 19/10/01 Tài chính - Ngân hàng
1750 1954032229 Lâm Uyển Nhi 13/12/01 Tài chính - Ngân hàng
1751 1954032233 Nguyễn Trần ý Nhi 18/07/01 Tài chính - Ngân hàng
1752 1954032253 Phạm Vũ Kiều Oanh 8/5/2001 Tài chính - Ngân hàng
1753 1954032255 Phan Nguyễn Hồng Phát 20/10/01 Tài chính - Ngân hàng
1754 1954032260 Nguyễn Quốc Phúc 23/12/01 Tài chính - Ngân hàng
1755 1954032262 Đoàn Thảo Phương 14/08/01 Tài chính - Ngân hàng
1756 1954032265 Nghiêm Huy Duy Phương 21/09/01 Tài chính - Ngân hàng
1757 1954032266 Trần Lan Phương 26/11/01 Tài chính - Ngân hàng
44
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1758 1954032278 Đoàn Công Quyền 24/04/01 Tài chính - Ngân hàng
1759 1954032286 Tạ Văn Sáng 6/4/2001 Tài chính - Ngân hàng
1760 1954032292 Nguyễn Huỳnh Thành Tài 25/04/01 Tài chính - Ngân hàng
1761 1954032294 Trần Thế Tài 23/01/01 Tài chính - Ngân hàng
1762 1954032295 Huỳnh Ngân Tâm 20/05/01 Tài chính - Ngân hàng
1763 1954032325 Hà Nguyễn Gia Thịnh 1/11/2001 Tài chính - Ngân hàng
1764 1954032340 Trần Nguyên Bích Thùy 2/10/2001 Tài chính - Ngân hàng
1765 1954032346 Lê Hồng Minh Thư 10/3/2001 Tài chính - Ngân hàng
1766 1954032351 Trần Anh Thư 13/04/01 Tài chính - Ngân hàng
1767 1954032376 Châu Vũ Băng Trâm 21/10/01 Tài chính - Ngân hàng
1768 1954032389 Lê Phạm Tuyết Trinh 27/05/01 Tài chính - Ngân hàng
1769 1954032392 Ng~ Huỳnh Phương Trinh 22/07/01 Tài chính - Ngân hàng
1770 1954032403 Hà Thị Kim Tuyền 29/09/01 Tài chính - Ngân hàng
1771 1954032414 Nguyễn Đình Nhật Uyên 1/11/2001 Tài chính - Ngân hàng
1772 1954032419 Võ Lê Hải Vân 3/12/2001 Tài chính - Ngân hàng
1773 1954032428 Nguyễn Hoàng Vũ 23/08/01 Tài chính - Ngân hàng
1774 1954032429 Đặng Thị Tường Vy 9/9/2001 Tài chính - Ngân hàng
1775 1954032437 Nguyễn Thị Hồng Vy 8/3/2001 Tài chính - Ngân hàng
1776 1954032448 Hồ Ngọc Như ý 17/07/01 Tài chính - Ngân hàng
1777 19H4030002 Lương Tâm Hoàng 2/11/1996 Tài chính - Ngân hàng
1778 19H4030006 Nguyễn Thanh Thủy 25/04/96 Tài chính - Ngân hàng
1779 1651020006 Trương Tuấn Anh 15/09/98 CNKT Công trình xây dựng
1780 1651020008 Nguyễn Chí Bảo 19/11/98 CNKT Công trình xây dựng
1781 1651020029 Huỳnh Bá Duy 31/01/96 CNKT Công trình xây dựng
1782 1651020034 Trịnh Đình Dũng 5/4/1997 CNKT Công trình xây dựng
1783 1651020055 Lâm Hữu Hải 26/05/98 CNKT Công trình xây dựng
1784 1651020065 Phạm Nguyễn Minh Hiệp 14/09/98 CNKT Công trình xây dựng
1785 1651020068 Ngô Văn Hoài 1/1/1998 CNKT Công trình xây dựng
1786 1651020086 Nguyễn Đinh Thiện Hưng 5/9/1998 CNKT Công trình xây dựng
1787 1651020095 Nguyễn Anh Khoa 11/2/1998 CNKT Công trình xây dựng
1788 1651020101 Hồ Tấn Kiệt 1/2/1998 CNKT Công trình xây dựng
1789 1651020106 Trịnh Văn Chí Linh 4/3/1998 CNKT Công trình xây dựng
1790 1651020115 Nguyễn Thanh Mạnh 12/8/1998 CNKT Công trình xây dựng
1791 1651020127 Thới Hoàng Nhựt 17/04/98 CNKT Công trình xây dựng
1792 1651020133 Phùng Hiệp Phát 11/10/1998 CNKT Công trình xây dựng
1793 1651020136 Nguyễn Thanh Phong 3/1/1998 CNKT Công trình xây dựng
1794 1651020137 Huỳnh Hữu Phú 15/10/98 CNKT Công trình xây dựng
1795 1651020145 Phan Văn Vũ Phương 17/01/97 CNKT Công trình xây dựng
1796 1651020147 Bùi Tấn Phước 4/12/1998 CNKT Công trình xây dựng
1797 1651020150 Hồ Văn Quí 27/02/98 CNKT Công trình xây dựng
1798 1651020152 Nguyễn Ngọc Quý 1/8/1998 CNKT Công trình xây dựng
45
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1799 1651020175 Nguyễn Đức Thành 22/06/98 CNKT Công trình xây dựng
1800 1651020188 Phan Văn Thiện 18/08/98 CNKT Công trình xây dựng
1801 1651020192 Lê Văn Thuân 1/8/1998 CNKT Công trình xây dựng
1802 1651020194 Hà Thế Thuận 26/09/98 CNKT Công trình xây dựng
1803 1651020195 Nguyễn Đức Thuận 17/05/98 CNKT Công trình xây dựng
1804 1651020205 Nguyễn Văn Tình 26/02/98 CNKT Công trình xây dựng
1805 1651020223 Hoàng Văn Tuấn 20/07/98 CNKT Công trình xây dựng
1806 1751020002 Nguyễn Gia Ân 9/6/1999 CNKT Công trình xây dựng
1807 1751020006 Đỗ Minh Chánh 11/8/1999 CNKT Công trình xây dựng
1808 1751020007 Nguyễn Duy Chinh 28/11/99 CNKT Công trình xây dựng
1809 1751020009 Lê Nguyễn Tuấn Cường 23/02/99 CNKT Công trình xây dựng
1810 1751020051 Trần Anh Khoa 13/10/99 CNKT Công trình xây dựng
1811 1751020067 Trần Thanh Cát Minh 10/12/1998 CNKT Công trình xây dựng
1812 1751020069 Mai Trung Nghĩa 14/02/99 CNKT Công trình xây dựng
1813 1751020070 Nguyễn Trọng Nghĩa 28/09/99 CNKT Công trình xây dựng
1814 1751020076 Lê Minh Nhựt 6/10/1999 CNKT Công trình xây dựng
1815 1751020085 Lê Văn Quang 29/03/99 CNKT Công trình xây dựng
1816 1751020109 Nguyễn Đức Thắng 30/04/99 CNKT Công trình xây dựng
1817 1751020116 Ngô Minh Thoại 20/09/99 CNKT Công trình xây dựng
1818 1751020126 Phạm Công Toàn 3/4/1999 CNKT Công trình xây dựng
1819 1751020149 Nguyễn Đăng Vĩnh 20/08/99 CNKT Công trình xây dựng
1820 1751020150 Lai Chí Vũ 9/6/1999 CNKT Công trình xây dựng
1821 1751022003 Đậu Sao Cang 13/08/99 CNKT Công trình xây dựng
1822 1751022005 Lê Công Chính 19/04/99 CNKT Công trình xây dựng
1823 1851020018 Trần Võ Đan 6/6/2000 CNKT Công trình xây dựng
1824 1851020062 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 2/2/2000 CNKT Công trình xây dựng
1825 1851020096 Nguyễn Thạnh Phú 11/2/1999 CNKT Công trình xây dựng
1826 1851020102 Bạch Huỳnh Hoàng Quý 7/5/2000 CNKT Công trình xây dựng
1827 1851020104 Huỳnh Ngọc Sơn 28/12/00 CNKT Công trình xây dựng
1828 1851020137 Nguyễn Đăng Nhật Trường 30/11/00 CNKT Công trình xây dựng
1829 1851022022 Nguyễn Tấn Kiệt 8/10/2000 CNKT Công trình xây dựng
1830 1851022025 Trần Hoàng Long 19/08/00 CNKT Công trình xây dựng
1831 1851022033 Đoàn Hoài Phương 4/5/2000 CNKT Công trình xây dựng
1832 1851022037 Trần Minh Quân 7/7/2000 CNKT Công trình xây dựng
1833 1851022038 Nguyễn Anh Quốc 30/06/00 CNKT Công trình xây dựng
1834 1851022039 Huỳnh Thanh Sơn 26/09/99 CNKT Công trình xây dựng
1835 1851022048 La Hữu Tín 20/12/00 CNKT Công trình xây dựng
1836 1851022055 Đào Long Hoàng Vũ 18/06/00 CNKT Công trình xây dựng
1837 18H1020002 Lê Văn Bảo 11/11/1992 CNKT Công trình xây dựng
1838 18H1020003 Phạm Văn Bộ 20/10/92 CNKT Công trình xây dựng
1839 18H1020005 Lê Tấn Đông 25/08/92 CNKT Công trình xây dựng
46
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1840 18H1020008 Nguyễn Khắc Hưng 28/02/92 CNKT Công trình xây dựng
1841 18H1020013 Nguyễn Thành Sơn 13/07/85 CNKT Công trình xây dựng
1842 18H1022006 Trần Bảo Ngọc 30/06/95 CNKT Công trình xây dựng
1843 1951020014 Nguyễn Tiến Đạt 15/01/01 CNKT Công trình xây dựng
1844 1951022056 Vũ Thanh Liêm 20/05/01 CNKT Công trình xây dựng
1845 1951022131 Trần Lê Ngọc Văn 17/01/01 CNKT Công trình xây dựng
1846 1951022137 Trần Minh Vũ 26/12/00 CNKT Công trình xây dựng
1847 1651040020 Nguyễn Tuấn Dũng 7/5/1998 Quản lý xây dựng
1848 1651040035 Trần Phúc Hậu 7/2/1998 Quản lý xây dựng
1849 1651040062 Nguyễn Tùng Lâm 7/10/1998 Quản lý xây dựng
1850 1651040077 Phạm Sỹ Minh 20/04/97 Quản lý xây dựng
1851 1651040088 Đặng Nguyễn Trúc Như 1/9/1998 Quản lý xây dựng
1852 1651040098 Võ Đại Phú 4/6/1998 Quản lý xây dựng
1853 1651040108 Đinh Văn Sơn 9/1/1998 Quản lý xây dựng
1854 1651040114 Trang Minh Tân 12/1/1998 Quản lý xây dựng
1855 1651040121 Võ Chí Thành 11/4/1998 Quản lý xây dựng
1856 1651040128 Nguyễn Trọng Thể 10/4/1998 Quản lý xây dựng
1857 1651040130 Huỳnh Tấn Thịnh 18/04/98 Quản lý xây dựng
1858 1651040139 Phạm Thanh Tín 22/01/98 Quản lý xây dựng
1859 1651040140 Đỗ Thị Thanh Tịnh 26/10/98 Quản lý xây dựng
1860 1751040016 Lê Thành Dũng 23/06/99 Quản lý xây dựng
1861 1751040027 Dương Gia Huy 14/09/99 Quản lý xây dựng
1862 1751040047 Trương Nguyễn Quốc Minh 8/3/1999 Quản lý xây dựng
1863 1751040054 Trần Thị Cẩm Nhung 24/06/99 Quản lý xây dựng
1864 1751040079 Đỗ Xuân Thành 16/07/99 Quản lý xây dựng
1865 1851040032 Dương Minh Hùng 21/01/00 Quản lý xây dựng
1866 1851040052 Nguyễn Yến Nhi 4/8/2000 Quản lý xây dựng
1867 1851040059 Từ Thị Như Quỳnh 5/1/2000 Quản lý xây dựng
1868 1851040062 Lê Minh Tâm 13/11/00 Quản lý xây dựng
1869 1851042006 Lê Thành Đạt 27/04/00 Quản lý xây dựng
1870 1851042010 Đỗ Thị Mỹ Hồng 4/7/2000 Quản lý xây dựng
1871 1851042013 Trần Nguyễn Ngọc Huy 24/01/00 Quản lý xây dựng
1872 1851042015 Nguyễn Hà Anh Kha 17/11/00 Quản lý xây dựng
1873 1851042023 Từ Thị Loan 4/6/2000 Quản lý xây dựng
1874 1851042027 Đặng Thị Minh 18/08/00 Quản lý xây dựng
1875 1851042028 Nguyễn Thị Hồng Mơ 21/08/00 Quản lý xây dựng
1876 1851042033 Võ Thành Nhân 10/12/2000 Quản lý xây dựng
1877 1851042050 Trần Mạnh Thuận 30/05/00 Quản lý xây dựng
1878 1851042056 Phạm Thị Thương Tưởng 26/09/00 Quản lý xây dựng
1879 1851042057 Nguyễn Như ý 11/10/2000 Quản lý xây dựng
1880 1951042063 Ngô Nhật Nam 7/5/2001 Quản lý xây dựng
47
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1881 1951042137 Quách Lê Hoàng Vy 7/2/2001 Quản lý xây dựng
1882 1951043007 Lê Trần Thanh Nhân 24/11/01 Quản lý xây dựng
1883 1951043016 Trần Thị Ngọc Trân 17/12/01 Quản lý xây dựng
1884 1951043017 Đặng Quốc Tuấn 1/12/2001 Quản lý xây dựng
1885 1655010029 Huỳnh Gia Hân 27/07/98 Đông Nam Á học
1886 1655010068 Thái Trọng Nghĩa 4/4/1998 Đông Nam Á học
1887 1655010099 Trần Ra Sil 15/05/98 Đông Nam Á học
1888 1655012021 Nguyễn Thị Thu Hoài 12/2/1998 Đông Nam Á học
1889 1655012023 Bùi Thị Ngọc Huỳnh 14/07/98 Đông Nam Á học
1890 1755010028 Phạm Thị Thu Hiền 9/2/1999 Đông Nam Á học
1891 1755010030 Đào Thị Hằng Hoa 26/05/99 Đông Nam Á học
1892 1755010035 Hồ Thị Xuân Hương 1/5/1999 Đông Nam Á học
1893 1755010059 Trần Thị Mỹ Nhung 3/3/1999 Đông Nam Á học
1894 1755010060 Nguyễn Hoài Thảo Như 10/1/1999 Đông Nam Á học
1895 1755010061 Trịnh Phó Quỳnh Như 3/5/1999 Đông Nam Á học
1896 1755010062 Nguyễn Thị Thu Phúc 28/01/99 Đông Nam Á học
1897 1755010071 Võ Phương Quỳnh 12/5/1999 Đông Nam Á học
1898 1755010092 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/03/99 Đông Nam Á học
1899 1755010104 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 14/01/99 Đông Nam Á học
1900 1755012009 Phạm Gia Duy 26/10/99 Đông Nam Á học
1901 1755012011 Đỗ Tiến Đạt 11/8/1998 Đông Nam Á học
1902 1755012014 Huỳnh Thị Cẩm Giang 7/1/1999 Đông Nam Á học
1903 1755012028 Lê Quang Minh 10/1/1999 Đông Nam Á học
1904 1755012037 Nguyễn Thị ánh Ngọc 24/08/99 Đông Nam Á học
1905 1755012048 Lê Thị Kim Thoa 7/1/1999 Đông Nam Á học
1906 1755012058 Nguyễn Đăng Trường 10/4/1999 Đông Nam Á học
1907 1855010018 Trần Huỳnh Ngọc Diệu 14/08/00 Đông Nam Á học
1908 1855010019 Nguyễn Hoàng Duy 2/1/2000 Đông Nam Á học
1909 1855010037 Trần Ngọc Thanh Hiền 31/10/00 Đông Nam Á học
1910 1855010038 Phạm Trung Hiếu 7/11/2000 Đông Nam Á học
1911 1855010048 Ông Thiên Kim 1/1/2000 Đông Nam Á học
1912 1855010055 Huỳnh Nguyễn Tuyết Linh 12/1/2000 Đông Nam Á học
1913 1855010071 Đinh Thị Ngân 28/01/00 Đông Nam Á học
1914 1855010079 Nguyễn Thị Thúy Ngân 18/02/00 Đông Nam Á học
1915 1855010094 Đinh Trần Yến Nhi 1/8/2000 Đông Nam Á học
1916 1855010099 Vũ Đình Yến Nhi 11/7/2000 Đông Nam Á học
1917 1855010113 Nguyễn Thị Thanh Thoại 21/09/00 Đông Nam Á học
1918 1855010137 Hồ Ngọc Trâm 31/07/00 Đông Nam Á học
1919 1855010143 Dương Thị Bảo Trân 7/10/2000 Đông Nam Á học
1920 1855010147 Trần Quốc Trung 19/08/00 Đông Nam Á học
1921 1855010151 Ngô Thanh Trúc 22/01/00 Đông Nam Á học
48
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1922 1855010154 Lục Thị Thanh Tuyền 25/02/00 Đông Nam Á học
1923 1855010161 Nuyễn Thị Hồng Vân 21/05/00 Đông Nam Á học
1924 1855010166 Bùi Thị Tường Vy 3/8/2000 Đông Nam Á học
1925 1855010170 Nguyễn Hoàng Thanh Xuân 2/5/2000 Đông Nam Á học
1926 1955010030 Hà Thị Hạnh 5/8/2001 Đông Nam Á học
1927 1955010054 Nguyễn Thanh Lâm 1/1/2001 Đông Nam Á học
1928 1955010075 Trần Thị Bích Ngọc 15/11/01 Đông Nam Á học
1929 1955010120 Khổng Trần Ngọc Trâm 6/8/2001 Đông Nam Á học
1930 1955012001 Nguyễn Thị Thúy An 29/09/01 Đông Nam Á học
1931 1955012007 Vũ Trần Hoàng Anh 9/11/2001 Đông Nam Á học
1932 1955012025 Huỳnh Thị Thu Hằng 8/2/2001 Đông Nam Á học
1933 1955012028 Ngô Gia Hân 17/06/01 Đông Nam Á học
1934 1955012032 Phạm Huỳnh Gia Hân 29/01/01 Đông Nam Á học
1935 1955012035 Nguyễn Võ Hiếu 11/2/2001 Đông Nam Á học
1936 1955012045 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 7/5/2001 Đông Nam Á học
1937 1955012061 Trần Thụy Diễm My 13/10/01 Đông Nam Á học
1938 1955012065 Nguyễn Thị Thanh Ngân 2/2/2001 Đông Nam Á học
1939 1955012080 Nguyễn Phan Xuân Oanh 9/11/2001 Đông Nam Á học
1940 1955012085 Bùi Thị Thanh Phương 14/07/01 Đông Nam Á học
1941 1955012089 Lê Thụy Minh Phương 4/10/2001 Đông Nam Á học
1942 1955012106 Nguyễn Thanh Thảo 11/12/2001 Đông Nam Á học
1943 1955012112 Phan Phú Thịnh 26/05/01 Đông Nam Á học
1944 1955012120 Nguyễn Thị Minh Thư 17/10/01 Đông Nam Á học
1945 1955012122 Nguyễn Lê Ngọc Thy 20/12/01 Đông Nam Á học
1946 1955012129 Nguyễn Ngọc Trâm 24/11/01 Đông Nam Á học
1947 1955012130 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 29/04/01 Đông Nam Á học
1948 1955012135 Hồ Thị Thanh Trúc 10/8/2001 Đông Nam Á học
1949 1955012136 Trần Lê Thanh Trúc 7/2/2001 Đông Nam Á học
1950 1955012145 Phạm Thúy Vy 17/02/01 Đông Nam Á học
1951 1955012147 Trần Thanh Vy 20/04/01 Đông Nam Á học
1952 1656020053 Nguyễn Thị Kim Phụng 11/9/1998 Công tác xã hội
1953 1656022024 Lê Thị Ngọc Lan 16/01/98 Công tác xã hội
1954 1756020019 Lương Phương Dung 18/07/99 Công tác xã hội
1955 1756020039 Nguyễn Hoàng Thanh Huyền 10/9/1999 Công tác xã hội
1956 1756020080 Phan Minh Như Như 22/02/99 Công tác xã hội
1957 1756022009 Đào Kim Hằng 4/11/1999 Công tác xã hội
1958 1756022017 Trần Thị Thúy Kiều 9/4/1999 Công tác xã hội
1959 1756022035 Trần Ngọc Thiên 8/7/1997 Công tác xã hội
1960 1856020001 Nguyễn Hoàng Anh 24/05/99 Công tác xã hội
1961 1856020019 Trần Thị Thu Hà 4/5/2000 Công tác xã hội
1962 1856020036 Chung Mỹ Linh 6/11/2000 Công tác xã hội
49
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
1963 1856020061 Hoàng Oanh 13/04/00 Công tác xã hội
1964 1856020063 Nguyễn Thị Kim Phụng 11/6/2000 Công tác xã hội
1965 1856020072 Chu Thị Thiên 2/1/1990 Công tác xã hội
1966 1856020087 Phạm Hồng Phương Uyên 29/12/00 Công tác xã hội
1967 1856022011 Tạ Ngọc Khánh Linh 11/6/2000 Công tác xã hội
1968 1856022015 Phạm Quỳnh Như 3/7/2000 Công tác xã hội
1969 1956022083 Dương Thụy Thủy Vy 12/8/2001 Công tác xã hội
1970 1656010006 Trần Thị Hồng Ân 5/10/1998 Xã hội học
1971 1656010043 Nguyễn Thị Ngọc Hương 24/03/97 Xã hội học
1972 1656010068 Huỳnh Khoa Nguyên 22/04/98 Xã hội học
1973 1656010069 Trần Thị Thảo Nguyên 10/5/1998 Xã hội học
1974 1656010099 Phạm Phú Thịnh 16/04/98 Xã hội học
1975 1656010110 Phạm Thị Hồng Thương 14/09/98 Xã hội học
1976 1656012039 Chu Thị Thanh Uyên 16/05/98 Xã hội học
1977 1756010002 Trần Thái An 1/11/1999 Xã hội học
1978 1756010006 Đồng Huỳnh Khánh Châu 13/04/99 Xã hội học
1979 1756010014 Nguyễn Hoàng Minh Đức 5/11/1999 Xã hội học
1980 1756010018 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/07/99 Xã hội học
1981 1756010024 Lê Thu Khanh 23/01/99 Xã hội học
1982 1756010025 Nguyễn Thị Minh Khanh 4/3/1999 Xã hội học
1983 1756010027 Nguyễn Lê Thanh Khoa 20/12/99 Xã hội học
1984 1756010030 Trần Thị Phương Lan 5/9/1999 Xã hội học
1985 1756010044 Trần Phương Ngân 28/06/99 Xã hội học
1986 1756010046 Trịnh Thị Thủy Ngân 17/02/99 Xã hội học
1987 1756010048 Nguyễn Hồng Nghi 6/4/1999 Xã hội học
1988 1756010049 Lâm Quốc Nghĩa 2/6/1999 Xã hội học
1989 1756010051 Bùi Thảo Nguyên 21/05/99 Xã hội học
1990 1756010072 Phan Thị Lan Thảo 26/05/99 Xã hội học
1991 1756010073 Phạm Nguyễn Phương Thảo 13/06/99 Xã hội học
1992 1756010075 Lê Mai Thi 25/05/99 Xã hội học
1993 1756010076 Trần Huệ Thi 31/07/99 Xã hội học
1994 1756010083 Nguyễn Thị Anh Thư 26/04/99 Xã hội học
1995 1756010086 Phạm Thùy Tiên 20/02/99 Xã hội học
1996 1756010094 Trần Lâm Thảo Trân 16/11/99 Xã hội học
1997 1756010105 Thiệu Nhựt Mỹ Vân 14/12/99 Xã hội học
1998 1756010112 Đoàn Thanh Xuân 20/02/99 Xã hội học
1999 1756010116 Lê Ngọc Như ý 5/4/1999 Xã hội học
2000 1756012002 Phạm Thanh Ân 2/12/1999 Xã hội học
2001 1756012012 Nguyễn Phan Xuân Hải 12/3/1999 Xã hội học
2002 1756012035 Trần Thị Bảo Ngân 28/04/99 Xã hội học
2003 1756012045 Lương Minh Kim Phụng 13/09/99 Xã hội học
50
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học
2004 1756012063 Lê Nguyễn Hữu Toàn 26/09/99 Xã hội học
2005 1756012067 Huỳnh Ngọc Trâm 13/04/99 Xã hội học
2006 1756012079 Nguyễn Thị Hồng Thắm 7/1/1999 Xã hội học
2007 1856010007 Trần Thị Khánh Băng 11/4/2000 Xã hội học
2008 1856010019 Võ Anh Duy 1/11/2000 Xã hội học
2009 1856010053 Bạch Thị Yến Khoa 1/3/2000 Xã hội học
2010 1856010059 Trần Thị Liên 14/10/00 Xã hội học
2011 1856010088 Lê Phan Quỳnh Như 20/09/00 Xã hội học
2012 1856010114 Huỳnh Nguyễn Hoài Thương 29/11/00 Xã hội học
2013 1856012008 Nguyễn Hà Vi Bình 24/01/00 Xã hội học
2014 1856012010 Nguyễn Ngọc Minh Châu 23/08/00 Xã hội học
2015 1856012014 Nguyễn Phan Hoàng Duy 11/5/2000 Xã hội học
2016 1856012016 Trương Thị Kim Hảo 5/10/2000 Xã hội học
2017 1856012020 Lê Ngọc Minh Hiền 14/09/00 Xã hội học
2018 1856012053 Hồ Trần Hạ Quyên 4/6/2000 Xã hội học
2019 1856012063 Nguyễn Ngọc Mai Trang 25/06/00 Xã hội học
2020 1951042004 Nguyễn Hiệp Bách 3/4/2001 Xã hội học
2021 1956010102 Phan Yang Thy 7/12/2001 Xã hội học
2022 1956012023 Đặng Minh Duyên 18/03/00 Xã hội học
2023 1956012045 Lê Mai Hương 26/03/01 Xã hội học
2024 1956012048 Nguyễn Thị Thu Hường 6/6/2001 Xã hội học
2025 1956012067 Nguyễn Xuân Linh 8/2/2001 Xã hội học
2026 1956012148 Võ Lê Anh Thư 26/09/01 Xã hội học
2027 1956012189 Trần Thị Anh Vy 3/10/2001 Xã hội học
Danh sách có 2,027 sinh viên./.