Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN D

50
1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẨU RA (B1) STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học 1 1851050003 Đỗ Nguyễn Vân Anh 11/1/2000 Công nghệ thông tin 2 1851050006 Trần Đức Bằng 15/10/00 Công nghệ thông tin 3 1851050007 Nguyễn Bình 25/03/00 Công nghệ thông tin 4 1851050015 Lê Anh Du 7/11/2000 Công nghệ thông tin 5 1851050028 Lê Thị Thùy Dương 9/10/2000 Công nghệ thông tin 6 1851050029 Phạm Anh Đào 23/05/00 Công nghệ thông tin 7 1851050033 Nguyễn Hoàng Đô 8/11/2000 Công nghệ thông tin 8 1851050037 Huỳnh Nguyễn Bắc Giang 9/7/2000 Công nghệ thông tin 9 1851050040 Nguyễn Trọng Hảo 31/01/00 Công nghệ thông tin 10 1851050041 Châu Chí Hạo 22/05/00 Công nghệ thông tin 11 1851050043 Ngô Văn Hậu 2/1/2000 Công nghệ thông tin 12 1851050049 Nguyễn Vũ Minh Hoàng 28/10/00 Công nghệ thông tin 13 1851050052 Hà Phạm Thu Hồng 10/2/2000 Công nghệ thông tin 14 1851050056 Trần Phấn Huy 15/02/00 Công nghệ thông tin 15 1851050061 Hồ Trọng Khải 27/09/00 Công nghệ thông tin 16 1851050062 Nguyễn Phú Khải 3/8/2000 Công nghệ thông tin 17 1851050063 Lê Trần Anh Khoa 30/09/00 Công nghệ thông tin 18 1851050064 Trần Anh Khoa 30/10/00 Công nghệ thông tin 19 1851050065 Huỳnh Linh Khôi 10/6/2000 Công nghệ thông tin 20 1851050066 Trần Minh Khôi 23/01/00 Công nghệ thông tin 21 1851050080 Ngô Tuấn Linh 19/12/00 Công nghệ thông tin 22 1851050083 Nguyễn Bảo Long 11/6/2000 Công nghệ thông tin 23 1851050088 Lâm Thị Xuân Mai 22/01/00 Công nghệ thông tin 24 1851050093 Hoàng Trọng Nghĩa 10/2/2000 Công nghệ thông tin 25 1851050094 Lê Đại Nghĩa 13/12/00 Công nghệ thông tin 26 1851050096 Huỳnh Thị Tuyết Ngọc 23/10/00 Công nghệ thông tin 27 1851050112 Nguyễn Minh Phong 30/05/00 Công nghệ thông tin 28 1851050118 Cao Nguyễn Lan Phương 24/08/00 Công nghệ thông tin 29 1851050121 Nguyễn Hữu Phước 24/12/00 Công nghệ thông tin 30 1851050123 Nguyễn Thị Quỳnh 20/04/99 Công nghệ thông tin 31 1851050124 Phan Thị Như Quỳnh 29/01/00 Công nghệ thông tin 32 1851050130 Châu Thiên Thành 29/11/00 Công nghệ thông tin 33 1851050132 Phó Thanh Thăng 28/10/00 Công nghệ thông tin 34 1851050133 Đặng Chiến Thắng 2/4/2000 Công nghệ thông tin 35 1851050136 Mai Xuân Thọ 2/2/2000 Công nghệ thông tin

Transcript of Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN D

1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẨU RA (B1)

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1 1851050003 Đỗ Nguyễn Vân Anh 11/1/2000 Công nghệ thông tin

2 1851050006 Trần Đức Bằng 15/10/00 Công nghệ thông tin

3 1851050007 Nguyễn Bình 25/03/00 Công nghệ thông tin

4 1851050015 Lê Anh Du 7/11/2000 Công nghệ thông tin

5 1851050028 Lê Thị Thùy Dương 9/10/2000 Công nghệ thông tin

6 1851050029 Phạm Anh Đào 23/05/00 Công nghệ thông tin

7 1851050033 Nguyễn Hoàng Đô 8/11/2000 Công nghệ thông tin

8 1851050037 Huỳnh Nguyễn Bắc Giang 9/7/2000 Công nghệ thông tin

9 1851050040 Nguyễn Trọng Hảo 31/01/00 Công nghệ thông tin

10 1851050041 Châu Chí Hạo 22/05/00 Công nghệ thông tin

11 1851050043 Ngô Văn Hậu 2/1/2000 Công nghệ thông tin

12 1851050049 Nguyễn Vũ Minh Hoàng 28/10/00 Công nghệ thông tin

13 1851050052 Hà Phạm Thu Hồng 10/2/2000 Công nghệ thông tin

14 1851050056 Trần Phấn Huy 15/02/00 Công nghệ thông tin

15 1851050061 Hồ Trọng Khải 27/09/00 Công nghệ thông tin

16 1851050062 Nguyễn Phú Khải 3/8/2000 Công nghệ thông tin

17 1851050063 Lê Trần Anh Khoa 30/09/00 Công nghệ thông tin

18 1851050064 Trần Anh Khoa 30/10/00 Công nghệ thông tin

19 1851050065 Huỳnh Linh Khôi 10/6/2000 Công nghệ thông tin

20 1851050066 Trần Minh Khôi 23/01/00 Công nghệ thông tin

21 1851050080 Ngô Tuấn Linh 19/12/00 Công nghệ thông tin

22 1851050083 Nguyễn Bảo Long 11/6/2000 Công nghệ thông tin

23 1851050088 Lâm Thị Xuân Mai 22/01/00 Công nghệ thông tin

24 1851050093 Hoàng Trọng Nghĩa 10/2/2000 Công nghệ thông tin

25 1851050094 Lê Đại Nghĩa 13/12/00 Công nghệ thông tin

26 1851050096 Huỳnh Thị Tuyết Ngọc 23/10/00 Công nghệ thông tin

27 1851050112 Nguyễn Minh Phong 30/05/00 Công nghệ thông tin

28 1851050118 Cao Nguyễn Lan Phương 24/08/00 Công nghệ thông tin

29 1851050121 Nguyễn Hữu Phước 24/12/00 Công nghệ thông tin

30 1851050123 Nguyễn Thị Quỳnh 20/04/99 Công nghệ thông tin

31 1851050124 Phan Thị Như Quỳnh 29/01/00 Công nghệ thông tin

32 1851050130 Châu Thiên Thành 29/11/00 Công nghệ thông tin

33 1851050132 Phó Thanh Thăng 28/10/00 Công nghệ thông tin

34 1851050133 Đặng Chiến Thắng 2/4/2000 Công nghệ thông tin

35 1851050136 Mai Xuân Thọ 2/2/2000 Công nghệ thông tin

2

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

36 1851050140 Nguyễn Phương Thu Thủy 15/09/00 Công nghệ thông tin

37 1851050144 Nguyễn Văn Thưởng 24/10/00 Công nghệ thông tin

38 1851050145 Võ Minh Tiến 27/02/00 Công nghệ thông tin

39 1851050146 Võ Minh Tiến 5/11/2000 Công nghệ thông tin

40 1851050148 Trần Trọng Tín 13/03/00 Công nghệ thông tin

41 1851050150 Huỳnh Thị Ngọc Trang 10/2/2000 Công nghệ thông tin

42 1851050152 Đinh Phạm Thảo Trân 23/08/00 Công nghệ thông tin

43 1851050154 Lê Hải Triều 16/01/00 Công nghệ thông tin

44 1851050155 Hồ Thị Kiều Trinh 27/09/00 Công nghệ thông tin

45 1851050157 Trần Minh Trí 3/6/2000 Công nghệ thông tin

46 1851050159 Nguyễn Đỗ Trọng 5/8/2000 Công nghệ thông tin

47 1851050162 Lê Nguyễn Quốc Trung 7/11/2000 Công nghệ thông tin

48 1851050166 Phạm Duy Trường 21/11/00 Công nghệ thông tin

49 1851050173 Vũ Nguyễn Phương Tuyết 10/11/2000 Công nghệ thông tin

50 1851050181 Lê Thị Thu Uyên 11/11/2000 Công nghệ thông tin

51 1851050182 Nguyễn Thị Thu Uyên 17/01/00 Công nghệ thông tin

52 1851050193 Ngô Dương Vân Xuyên 1/10/2000 Công nghệ thông tin

53 1951050013 Nguyễn Phước Quý Đạt 25/01/01 Công nghệ thông tin

54 1951050041 Huỳnh Tấn Lợi 5/4/2001 Công nghệ thông tin

55 1951050060 Đinh Hữu Phát 11/7/2001 Công nghệ thông tin

56 1951050071 Phạm Thị Diệu Quế 19/10/01 Công nghệ thông tin

57 1951050085 Nguyễn Minh Tiến 9/11/2001 Công nghệ thông tin

58 1951052002 Ngô Trường An 9/11/2001 Công nghệ thông tin

59 1951052004 Nguyễn Trường An 24/06/01 Công nghệ thông tin

60 1951052011 Thân Hoàng Anh 23/12/00 Công nghệ thông tin

61 1951052013 Huỳnh Gia Bảo 27/08/01 Công nghệ thông tin

62 1951052018 Bùi Nam Cao 2/4/2001 Công nghệ thông tin

63 1951052038 Lý Bội Đạt 21/06/01 Công nghệ thông tin

64 1951052042 Nguyễn Thanh Định 28/10/01 Công nghệ thông tin

65 1951052050 Quách Tuấn Hiền 27/04/01 Công nghệ thông tin

66 1951052051 Trần Đức Trọng Hiền 9/3/2001 Công nghệ thông tin

67 1951052053 Hoàng Trung Hiếu 1/1/2001 Công nghệ thông tin

68 1951052054 La Trung Hiếu 29/11/01 Công nghệ thông tin

69 1951052056 Nguyễn Ngọc Hiếu 20/03/01 Công nghệ thông tin

70 1951052070 Lương Đức Huy 14/01/01 Công nghệ thông tin

71 1951052072 Nguyễn Công Huy 2/10/2001 Công nghệ thông tin

72 1951052074 Nguyễn Khắc Minh Huy 30/11/01 Công nghệ thông tin

73 1951052078 Vũ Văn Huy 27/09/01 Công nghệ thông tin

74 1951052079 Trần Lê Huỳnh 22/01/01 Công nghệ thông tin

75 1951052090 Võ Kế Khoa 12/7/2001 Công nghệ thông tin

76 1951052091 Nguyễn Trung Kiên 15/02/01 Công nghệ thông tin

3

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

77 1951052093 Nguyễn Cao Kỳ 22/04/01 Công nghệ thông tin

78 1951052102 Huỳnh Kim Loan 6/10/2001 Công nghệ thông tin

79 1951052103 Nguyễn Bảo Long 2/11/2001 Công nghệ thông tin

80 1951052105 Nguyễn Vũ Quang Long 14/10/01 Công nghệ thông tin

81 1951052108 Vương Tiến Lộc 16/04/01 Công nghệ thông tin

82 1951052110 Lưu Thuận Lợi 10/9/2001 Công nghệ thông tin

83 1951052116 Nguyễn Bình Minh 14/02/01 Công nghệ thông tin

84 1951052120 Võ Thị Thu Minh 30/08/01 Công nghệ thông tin

85 1951052121 Trần Thị Giáng My 23/04/01 Công nghệ thông tin

86 1951052148 Hồ Uyển Nhi 4/5/2001 Công nghệ thông tin

87 1951052149 Nguyễn Linh Nhi 20/09/01 Công nghệ thông tin

88 1951052151 Lê Thị Kiều Như 30/06/01 Công nghệ thông tin

89 1951052154 Nguyễn Ngọc Phúc 3/10/2001 Công nghệ thông tin

90 1951052163 Nguyễn Thành Quang 1/7/2001 Công nghệ thông tin

91 1951052164 Nguyễn Nam Hải Quân 27/10/01 Công nghệ thông tin

92 1951052167 Dương Kim Quốc 24/01/01 Công nghệ thông tin

93 1951052171 Hoàng Thanh Sơn 26/03/01 Công nghệ thông tin

94 1951052179 Nguyễn Duy Tân 10/10/2001 Công nghệ thông tin

95 1951052184 Nguyễn Lê Hồng Thắm 14/02/01 Công nghệ thông tin

96 1951052187 Trương Quang Thắng 20/01/01 Công nghệ thông tin

97 1951052194 Phạm Văn Thịnh 21/05/01 Công nghệ thông tin

98 1951052199 Nguyễn Nhật Tiến 4/4/2001 Công nghệ thông tin

99 1951052201 Phan Văn Tiến 2/4/2001 Công nghệ thông tin

100 1951052203 Phạm Tấn Tình 30/01/01 Công nghệ thông tin

101 1951052208 Huỳnh Thị Phương Trâm 7/1/2001 Công nghệ thông tin

102 1951052210 Huỳnh Mỹ Trân 7/11/2001 Công nghệ thông tin

103 1951052212 Đặng Minh Triều 25/11/01 Công nghệ thông tin

104 1951052216 Bùi Minh Trong 2/2/2001 Công nghệ thông tin

105 1951052224 Nguyễn Anh Tuấn 2/2/2001 Công nghệ thông tin

106 1951052225 Nguyễn Lê Thanh Tuấn 15/09/01 Công nghệ thông tin

107 1951052229 Nguyễn Lê Tuyên 9/2/2001 Công nghệ thông tin

108 1951052232 Thạch Gia Uy 14/11/00 Công nghệ thông tin

109 1951052233 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 16/11/00 Công nghệ thông tin

110 1951052244 Nguyễn Trung Vũ 26/12/01 Công nghệ thông tin

111 1951052248 Tống Thúy Vy 27/03/01 Công nghệ thông tin

112 1954032326 Lê Bảo Thịnh 28/08/01 Công nghệ thông tin

113 1654050042 Đoàn ánh Hồng 23/06/98 Hệ thống thông tin quản lý

114 1654050056 Đặng Thị Mỹ Linh 11/11/1998 Hệ thống thông tin quản lý

115 1654050065 Nguyễn Thị Xuân Mai 7/11/1997 Hệ thống thông tin quản lý

116 1654050088 Lưu Công Phước 12/12/1998 Hệ thống thông tin quản lý

117 1654050097 Phạm Huy Tân 21/02/98 Hệ thống thông tin quản lý

4

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

118 1654050105 Hà Thị Ngọc Thi 18/01/98 Hệ thống thông tin quản lý

119 1654050109 Nguyễn Ngọc Thương 10/2/1998 Hệ thống thông tin quản lý

120 1654050116 Nguyễn Thị Thúy Trinh 11/12/1998 Hệ thống thông tin quản lý

121 1654052077 Nguyễn ánh Ngọc 22/06/98 Hệ thống thông tin quản lý

122 1654052092 Lê Đức Phú 19/05/98 Hệ thống thông tin quản lý

123 1751012065 Lê Thị Thanh Thảo 28/04/98 Hệ thống thông tin quản lý

124 1751040102 Bùi Thế Vinh 10/7/1999 Hệ thống thông tin quản lý

125 1754050003 Bạch Trịnh Minh Anh 12/9/1999 Hệ thống thông tin quản lý

126 1754050008 Trần Thị Quế Anh 3/11/1999 Hệ thống thông tin quản lý

127 1754050010 Dương Trần Hoài Bảo 19/09/99 Hệ thống thông tin quản lý

128 1754050017 Cao Mạnh Cường 5/11/1999 Hệ thống thông tin quản lý

129 1754050019 Lê Thành Duy 4/1/1999 Hệ thống thông tin quản lý

130 1754050025 Nguyễn Thị Như Hảo 20/11/99 Hệ thống thông tin quản lý

131 1754050026 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/02/99 Hệ thống thông tin quản lý

132 1754050040 Trần Phạm Khánh Linh 6/12/1999 Hệ thống thông tin quản lý

133 1754050048 Hồ Quang Minh 13/07/99 Hệ thống thông tin quản lý

134 1754050054 Tôn Nữ Thanh Ngân 2/8/1999 Hệ thống thông tin quản lý

135 1754050055 Võ Thị Trúc Ngân 13/07/99 Hệ thống thông tin quản lý

136 1754050056 Võ Thị Trúc Ngân 6/4/1999 Hệ thống thông tin quản lý

137 1754050058 Lương Thành Ngọc 20/03/99 Hệ thống thông tin quản lý

138 1754050061 Võ Thị Thanh Nhàn 15/05/99 Hệ thống thông tin quản lý

139 1754050062 Phan Trần Trung Nhân 25/04/99 Hệ thống thông tin quản lý

140 1754050070 Hồ Thị Xuân Phương 18/06/99 Hệ thống thông tin quản lý

141 1754050072 Nguyễn Thu Phương 2/2/1999 Hệ thống thông tin quản lý

142 1754050073 Phạm Thị Kiều Phương 17/11/99 Hệ thống thông tin quản lý

143 1754050077 Nguyễn Tiến Tài 16/03/99 Hệ thống thông tin quản lý

144 1754050082 Lê Quang Thành 30/06/99 Hệ thống thông tin quản lý

145 1754050083 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/5/1999 Hệ thống thông tin quản lý

146 1754050087 Nguyễn Xuân Thuận 24/09/99 Hệ thống thông tin quản lý

147 1754050088 Lê Thị Minh Thúy 1/3/1999 Hệ thống thông tin quản lý

148 1754050094 Nguyễn Hữu Ngọc Trâm 19/12/99 Hệ thống thông tin quản lý

149 1754050095 Lưu Bảo Trân 29/11/99 Hệ thống thông tin quản lý

150 1754050097 Phan Thị Lâm Trinh 3/4/1999 Hệ thống thông tin quản lý

151 1754050099 Nguyễn Nhật Trung 15/05/99 Hệ thống thông tin quản lý

152 1754050109 Nguyễn Thoại Uyên 3/6/1999 Hệ thống thông tin quản lý

153 1754052002 Đỗ Vũ Nguyên Ân 17/11/99 Hệ thống thông tin quản lý

154 1754052016 Phan Thị Thúy Hạnh 20/10/99 Hệ thống thông tin quản lý

155 1754052018 Trần Văn Hậu 29/08/98 Hệ thống thông tin quản lý

156 1754052019 Phạm Thị Thu Hiền 30/08/99 Hệ thống thông tin quản lý

157 1754052038 Võ Thị Hồng Mai 7/2/1999 Hệ thống thông tin quản lý

158 1754052040 Nguyễn Lệ Mỹ 22/06/99 Hệ thống thông tin quản lý

5

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

159 1754052049 Lê Thị Hồng Nhung 28/05/99 Hệ thống thông tin quản lý

160 1754052056 Phạm Mai Phương 28/10/99 Hệ thống thông tin quản lý

161 1754052057 Trương Thị Thu Phương 20/10/99 Hệ thống thông tin quản lý

162 1754052059 Đặng Quốc Quảng 23/04/99 Hệ thống thông tin quản lý

163 1754052063 Nguyễn Ngọc Quý 1/8/1999 Hệ thống thông tin quản lý

164 1754052093 Nguyễn Minh Trọng 7/4/1999 Hệ thống thông tin quản lý

165 1754052097 Lê Nhật Trường 15/10/99 Hệ thống thông tin quản lý

166 1754052100 Trịnh Thị Thúy Vân 17/06/99 Hệ thống thông tin quản lý

167 1754052106 Trần Duy Phú 10/7/1999 Hệ thống thông tin quản lý

168 1854050001 Hồ Tường An 29/02/00 Hệ thống thông tin quản lý

169 1854050007 Nguyễn Vũ Thục Anh 24/09/00 Hệ thống thông tin quản lý

170 1854050008 Trịnh Thị Tuyết Anh 9/7/2000 Hệ thống thông tin quản lý

171 1854050015 Phạm Hồng Lynh Đa 24/09/00 Hệ thống thông tin quản lý

172 1854050023 Lê Thị Hồng Hạnh 19/10/00 Hệ thống thông tin quản lý

173 1854050048 Trần Ngọc Tú Linh 4/1/2000 Hệ thống thông tin quản lý

174 1854050050 Lê Hoàng Long 1/12/2000 Hệ thống thông tin quản lý

175 1854050059 Nguyễn Võ Trúc My 21/03/00 Hệ thống thông tin quản lý

176 1854050060 Trần Thị Cẩm My 21/02/00 Hệ thống thông tin quản lý

177 1854050071 Đoàn Thị Minh Nguyệt 4/11/2000 Hệ thống thông tin quản lý

178 1854050081 Nguyễn Thị Kiều Oanh 8/5/2000 Hệ thống thông tin quản lý

179 1854050086 Lương Phúc 24/01/00 Hệ thống thông tin quản lý

180 1854050088 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 16/06/00 Hệ thống thông tin quản lý

181 1854050090 Đỗ Quyên 20/05/00 Hệ thống thông tin quản lý

182 1854050094 Nguyễn Tiến Sỹ 28/01/00 Hệ thống thông tin quản lý

183 1854050096 Nguyễn Văn Tài 22/11/00 Hệ thống thông tin quản lý

184 1854050098 Võ Trịnh Đỗ Tâm 25/10/00 Hệ thống thông tin quản lý

185 1854050106 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 10/2/2000 Hệ thống thông tin quản lý

186 1854050112 Nguyễn Thanh Thúy 27/11/00 Hệ thống thông tin quản lý

187 1854050115 Đinh Thị Thanh Thủy 14/02/00 Hệ thống thông tin quản lý

188 1854050118 Nguyễn Hoàng Anh Thy 9/11/2000 Hệ thống thông tin quản lý

189 1854050125 Nguyễn Phương Trúc 17/09/00 Hệ thống thông tin quản lý

190 1951012148 Phạm Huy Tùng 10/2/2001 Hệ thống thông tin quản lý

191 1954050020 Nguyễn Thị Hồng Loan 22/10/01 Hệ thống thông tin quản lý

192 1954050026 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 11/8/2001 Hệ thống thông tin quản lý

193 1954050043 Nguyễn Ngọc Anh Thư 4/10/2001 Hệ thống thông tin quản lý

194 1954050045 Dương Minh Trang 1/5/2001 Hệ thống thông tin quản lý

195 1954052007 Trần Thị Ngọc Bích 3/3/2001 Hệ thống thông tin quản lý

196 1954052012 Nguyễn Thị Thùy Duyên 6/11/2001 Hệ thống thông tin quản lý

197 1954052023 Nguyễn Thúy Hằng 4/3/2001 Hệ thống thông tin quản lý

198 1954052024 Nguyễn Thu Hiền 17/09/01 Hệ thống thông tin quản lý

199 1954052060 Trần Thị Phương Nam 3/7/2001 Hệ thống thông tin quản lý

6

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

200 1954052062 Phạm Trần Thanh Ngân 25/07/01 Hệ thống thông tin quản lý

201 1954052069 Vũ Hoài Thúy Nhung 27/02/01 Hệ thống thông tin quản lý

202 1954052071 Phạm Tâm Như 7/8/2001 Hệ thống thông tin quản lý

203 1954052077 Cao Hoàng Phượng 17/03/01 Hệ thống thông tin quản lý

204 1954052080 Hứa Lê Như Quỳnh 29/11/01 Hệ thống thông tin quản lý

205 1954052081 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/03/01 Hệ thống thông tin quản lý

206 1954052084 Trần Diệu Tâm 28/06/01 Hệ thống thông tin quản lý

207 1954052086 Đinh Thục Thanh 30/09/01 Hệ thống thông tin quản lý

208 1954052087 Nguyễn Thiện Thiên Thanh 3/2/2001 Hệ thống thông tin quản lý

209 1954052092 Phan Thị Phương Thảo 30/04/01 Hệ thống thông tin quản lý

210 1954052095 Khưu Thị Diễm Thúy 8/11/2001 Hệ thống thông tin quản lý

211 1954052100 Nguyễn Minh Thư 20/11/01 Hệ thống thông tin quản lý

212 1954052117 Nguyễn Đức Trọng Tuấn 14/02/01 Hệ thống thông tin quản lý

213 1954052121 Trần Thị Cẩm Vân 7/2/2001 Hệ thống thông tin quản lý

214 1651010001 Nguyễn Vân Trường An 24/10/98 Khoa học máy tính

215 1651010009 Nguyễn Hoàng Ân 3/9/1998 Khoa học máy tính

216 1651010012 Trần Châu Nhật Bảo 18/01/98 Khoa học máy tính

217 1651010014 Võ Anh Bằng 5/12/1997 Khoa học máy tính

218 1651010021 Nguyễn Mạnh Cường 1/2/1998 Khoa học máy tính

219 1651010038 Nguyễn Văn Đạt 14/03/98 Khoa học máy tính

220 1651010041 Nguyễn Phú Đường 4/8/1998 Khoa học máy tính

221 1651010054 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 31/08/98 Khoa học máy tính

222 1651010058 Nguyễn Trung Hiếu 27/07/93 Khoa học máy tính

223 1651010061 Huỳnh Xuân Hiển 13/03/98 Khoa học máy tính

224 1651010063 Nguyễn Thái Hòa 4/7/1998 Khoa học máy tính

225 1651010076 Nguyễn Văn Hữu 29/07/97 Khoa học máy tính

226 1651010116 Nguyễn Thanh Quang 2/10/1998 Khoa học máy tính

227 1651010121 Nguyễn Tấn Sang 20/11/98 Khoa học máy tính

228 1651010127 Nguyễn Quang Tấn 7/9/1998 Khoa học máy tính

229 1651010130 Lý Cẩm Thái 11/8/1998 Khoa học máy tính

230 1651010164 Lưu Quốc Việt 14/08/98 Khoa học máy tính

231 1651010172 Nguyễn Thị Phương Vy 18/05/98 Khoa học máy tính

232 1651012027 Nguyễn Khắc Hoàng Danh 28/08/98 Khoa học máy tính

233 1651012043 Nguyễn Trưởng Gia 17/08/98 Khoa học máy tính

234 1651012069 Phạm Đức Huy 17/05/98 Khoa học máy tính

235 1651012070 Trần Vũ Ngọc Huy 2/11/1998 Khoa học máy tính

236 1651012098 Mai Hoàng Linh 29/07/97 Khoa học máy tính

237 1651012158 Lê Minh Tân 22/09/98 Khoa học máy tính

238 1651012179 Võ Hoàng Thiện 16/06/98 Khoa học máy tính

239 1651012190 Đỗ Minh Tiên 11/7/1998 Khoa học máy tính

240 1651012221 Nguyễn Quốc Việt 1/2/1997 Khoa học máy tính

7

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

241 1654012103 Phạm Quang Tình 10/9/1998 Khoa học máy tính

242 1751010026 Đoàn Quí Đông 24/04/99 Khoa học máy tính

243 1751010033 Đỗ Phùng Ngọc Hân 31/08/99 Khoa học máy tính

244 1751010037 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 2/3/1999 Khoa học máy tính

245 1751010044 Nguyễn Chung Huy 11/6/1999 Khoa học máy tính

246 1751010050 Nguyễn Vũ Huy 1/3/1999 Khoa học máy tính

247 1751010056 Võ Phạm Huyền Khanh 29/05/99 Khoa học máy tính

248 1751010061 Nguyễn Đăng Khoa 28/12/99 Khoa học máy tính

249 1751010062 Phan Anh Khoa 22/10/99 Khoa học máy tính

250 1751010075 Nguyễn Ngọc Long 19/11/99 Khoa học máy tính

251 1751010076 Nguyễn Văn Long 20/11/99 Khoa học máy tính

252 1751010082 Dương Trần Tử Minh 14/06/99 Khoa học máy tính

253 1751010085 Lưu Hoàng Minh 4/2/1999 Khoa học máy tính

254 1751010086 Nguyễn Công Quang Minh 23/05/99 Khoa học máy tính

255 1751010095 Nguyễn Ngọc Nghĩa 24/03/99 Khoa học máy tính

256 1751010102 Võ Thị Mỹ Nhung 12/12/1999 Khoa học máy tính

257 1751010106 Lê Nhật Phi 11/10/1999 Khoa học máy tính

258 1751010108 Trần Long Phú 24/04/99 Khoa học máy tính

259 1751010112 Phạm Từ Thiện Phúc 17/07/99 Khoa học máy tính

260 1751010115 Đặng Hải Quang 1/9/1999 Khoa học máy tính

261 1751010122 Nguyễn Sơn Rin 15/02/99 Khoa học máy tính

262 1751010126 Trần Thanh Sơn 1/1/1999 Khoa học máy tính

263 1751010134 Nguyễn Thị Kim Thanh 10/9/1999 Khoa học máy tính

264 1751010136 Phạm Hoài Thanh 25/09/99 Khoa học máy tính

265 1751010140 Lê Thị Thu Thảo 25/02/99 Khoa học máy tính

266 1751010141 Lương Thị Phương Thảo 21/04/99 Khoa học máy tính

267 1751010142 Trương Nguyễn Ngọc Thảo 25/12/99 Khoa học máy tính

268 1751010147 Trần Xuân Thịnh 7/3/1999 Khoa học máy tính

269 1751010149 Trương Vĩnh Thoại 31/07/99 Khoa học máy tính

270 1751010152 Trương Bảo Thuận 13/11/99 Khoa học máy tính

271 1751010164 Hồ Ngọc Trai 2/9/1998 Khoa học máy tính

272 1751010175 Nguyễn Minh Tuệ 3/5/1999 Khoa học máy tính

273 1751010177 Nguyễn Thanh Tú 29/09/99 Khoa học máy tính

274 1751010180 Đỗ Nguyên Thanh Tùng 3/10/1999 Khoa học máy tính

275 1751010181 Võ Thị Vĩ 26/08/98 Khoa học máy tính

276 1751010184 Phạm Phú Triệu Vỹ 9/12/1999 Khoa học máy tính

277 1751012003 Nguyễn Hà Bảo 13/02/99 Khoa học máy tính

278 1751012008 Lương Thành Công 19/05/99 Khoa học máy tính

279 1751012009 Nguyễn Ngọc Diễm 17/10/99 Khoa học máy tính

280 1751012015 Nguyễn Văn Kim Hải 28/02/99 Khoa học máy tính

281 1751012018 Võ Đức Hiên 16/07/99 Khoa học máy tính

8

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

282 1751012028 Nguyễn Ngọc Huế 27/09/99 Khoa học máy tính

283 1751012036 Nguyễn Hoàng Long 8/10/1999 Khoa học máy tính

284 1751012044 Nguyễn Duy Nam 3/9/1997 Khoa học máy tính

285 1751012045 Nguyễn Trung Nam 15/06/99 Khoa học máy tính

286 1751012051 Nguyễn Thanh Phong 20/07/99 Khoa học máy tính

287 1751012075 Nguyễn Quang Trường 22/05/99 Khoa học máy tính

288 1751012076 Vũ Tuấn Trường 1/10/1999 Khoa học máy tính

289 1751012082 Nguyễn Thị Hồng Vân 15/10/99 Khoa học máy tính

290 1751012086 Trịnh Hoàng Yến 6/12/1999 Khoa học máy tính

291 1751012096 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/05/99 Khoa học máy tính

292 1754052101 Mai Tường Vi 18/06/99 Khoa học máy tính

293 1757010034 Nguyễn Huỳnh Kim Chi 8/11/1999 Khoa học máy tính

294 1851010001 Đinh Ngọc An 21/04/00 Khoa học máy tính

295 1851010003 Tăng Đại An 18/10/00 Khoa học máy tính

296 1851010014 Trần Kim Bảo 14/07/00 Khoa học máy tính

297 1851010020 Hà Mỹ Duyên 11/8/2000 Khoa học máy tính

298 1851010021 Mạnh Thế Dũng 15/11/00 Khoa học máy tính

299 1851010023 Đào Tiến Đạt 28/12/00 Khoa học máy tính

300 1851010029 Trịnh Chấn Đạt 31/05/00 Khoa học máy tính

301 1851010032 Trần Thanh Bảo Đăng 25/05/00 Khoa học máy tính

302 1851010039 Nguyễn Hoàng Minh Hải 20/10/00 Khoa học máy tính

303 1851010057 Đỗ Võ Anh Khoa 18/04/00 Khoa học máy tính

304 1851010061 ủ Văn Minh Khương 8/1/2000 Khoa học máy tính

305 1851010065 Trương Ngọc Trúc Lâm 9/11/2000 Khoa học máy tính

306 1851010069 Trần Nhật Long 18/02/00 Khoa học máy tính

307 1851010070 Nguyễn Hoàng Duy Lộc 11/1/2000 Khoa học máy tính

308 1851010074 Nguyễn Công Minh 12/3/2000 Khoa học máy tính

309 1851010084 Ma Hoàng Hải Nguyên 16/10/00 Khoa học máy tính

310 1851010089 Đào Thành Nhân 21/08/00 Khoa học máy tính

311 1851010091 Lê Công Nhật 21/06/00 Khoa học máy tính

312 1851010092 Lê Minh Nhật 24/06/00 Khoa học máy tính

313 1851010095 Nguyễn Hồng Phát 17/01/00 Khoa học máy tính

314 1851010096 Nguyễn Tấn Phát 14/03/00 Khoa học máy tính

315 1851010098 Trương Thiên Phong 5/8/2000 Khoa học máy tính

316 1851010104 Nguyễn Hoàng Phúc 8/10/2000 Khoa học máy tính

317 1851010105 Vương Gia Phúc 16/04/00 Khoa học máy tính

318 1851010112 Trương Hào Quý 24/11/00 Khoa học máy tính

319 1851010114 Ngô Cao Sang 30/06/00 Khoa học máy tính

320 1851010125 Trần Tấn Thành 17/10/00 Khoa học máy tính

321 1851010127 Mạc Thiện 23/02/00 Khoa học máy tính

322 1851010131 Nguyễn Hoàng Thông 20/04/00 Khoa học máy tính

9

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

323 1851010132 Nguyễn Hoàng Thuận 14/09/00 Khoa học máy tính

324 1851010137 Nguyễn Bá Toàn 1/6/2000 Khoa học máy tính

325 1851010139 Đoàn Thiên Trang 16/12/00 Khoa học máy tính

326 1851010140 Mai Ngọc Quỳnh Trang 12/7/2000 Khoa học máy tính

327 1851010143 Nguyễn Đức Trung 29/03/00 Khoa học máy tính

328 1851010144 Nguyễn Thành Trung 7/10/2000 Khoa học máy tính

329 1851010152 Chế Quang Tùng 12/3/2000 Khoa học máy tính

330 1851010159 Nguyễn Hoài Vũ 11/10/2000 Khoa học máy tính

331 1854060203 Lê Dạ Quỳnh 24/03/00 Khoa học máy tính

332 18H1010006 Nguyễn Hữu Thắng 5/9/1990 Khoa học máy tính

333 18H1012006 Lê Văn Phương 26/11/76 Khoa học máy tính

334 1951010002 Lâm Gia Bảo 28/08/01 Khoa học máy tính

335 1951010014 Nguyễn Quỳnh Giao 1/1/2000 Khoa học máy tính

336 1951010032 Hà Đăng Lương 27/08/01 Khoa học máy tính

337 1951010046 Lê Anh Quân 17/10/01 Khoa học máy tính

338 1951012003 Trần Duy Anh 5/12/2001 Khoa học máy tính

339 1951012004 Bùi Hữu Thiên Ân 16/08/01 Khoa học máy tính

340 1951012006 Nguyễn Hoàng Bảo 29/01/01 Khoa học máy tính

341 1951012011 Nguyễn Mạnh Cường 19/09/01 Khoa học máy tính

342 1951012016 Lê Đặng Thành Đạt 9/7/2001 Khoa học máy tính

343 1951012030 Nguyễn Đình Hoàng 3/10/2001 Khoa học máy tính

344 1951012034 Hoàng Minh Huân 1/1/2001 Khoa học máy tính

345 1951012037 Lê Khắc Thanh Huy 2/10/2001 Khoa học máy tính

346 1951012041 Phan Nhật Huy 26/02/01 Khoa học máy tính

347 1951012043 Trần Quốc Hưng 18/11/01 Khoa học máy tính

348 1951012048 Nguyễn Đăng Khang 3/1/2001 Khoa học máy tính

349 1951012055 Trương Trí Khoa 14/03/01 Khoa học máy tính

350 1951012061 Lê Cẩm Hoàng Lâm 24/08/01 Khoa học máy tính

351 1951012063 Võ Thành Lên 12/2/2001 Khoa học máy tính

352 1951012068 Nguyễn Ngọc Mẫn 24/09/01 Khoa học máy tính

353 1951012069 Hoàng Công Minh 25/07/01 Khoa học máy tính

354 1951012071 Nguyễn Trương Anh Minh 7/10/2001 Khoa học máy tính

355 1951012073 Bùi Lê Thảo My 5/9/2001 Khoa học máy tính

356 1951012074 Nguyễn Trà My 30/06/01 Khoa học máy tính

357 1951012075 Mai Bảo Nam 9/8/2001 Khoa học máy tính

358 1951012082 Trần Đức Khánh Nguyên 18/02/01 Khoa học máy tính

359 1951012084 Nguyễn Khánh Nhân 6/9/2001 Khoa học máy tính

360 1951012088 Hồ Gia Như 16/09/01 Khoa học máy tính

361 1951012092 Nguyễn Hữu Phúc 3/4/2001 Khoa học máy tính

362 1951012093 Đinh Nguyễn Đình Phước 29/05/01 Khoa học máy tính

363 1951012094 Tô Quý Phước 16/11/01 Khoa học máy tính

10

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

364 1951012098 Lê Trường Quân 30/01/01 Khoa học máy tính

365 1951012099 Võ Trần Đông Quân 23/03/01 Khoa học máy tính

366 1951012100 Nguyễn Văn Quốc 7/7/2001 Khoa học máy tính

367 1951012106 Nguyễn Hoài Sơn 23/01/01 Khoa học máy tính

368 1951012112 Nguyễn Công Tâm 18/07/94 Khoa học máy tính

369 1951012114 Cao Thiên Tân 25/10/01 Khoa học máy tính

370 1951012119 Hoàng Vũ Thanh 13/11/01 Khoa học máy tính

371 1951012131 Nguyễn Vũ Ngọc Thiện 26/10/01 Khoa học máy tính

372 1951012135 Trần Công Thức 22/07/01 Khoa học máy tính

373 1951012142 Nguyễn Hữu Thanh Toàn 21/11/00 Khoa học máy tính

374 1951012145 Thạch Thiên Trí 7/9/2001 Khoa học máy tính

375 1951012149 Ôn Quang Vinh 22/02/01 Khoa học máy tính

376 1951012151 Nguyễn Trường Vũ 1/1/2001 Khoa học máy tính

377 1951012153 Trần Khải Vy 5/10/2001 Khoa học máy tính

378 19H1010001 Tống Tuấn Anh 2/1/1993 Khoa học máy tính

379 19H1010002 Nguyễn Thị Ngọc Hương 25/01/96 Khoa học máy tính

380 19H1010005 Lê Đức Minh 10/4/1992 Khoa học máy tính

381 1654020037 Trần Thị Thanh Duyên 19/03/97 Kinh tế

382 1654020109 Tống Khánh Linh 18/02/98 Kinh tế

383 1654020122 Nguyễn Nhật ái Minh 15/02/98 Kinh tế

384 1654020130 Bế Văn Nam 5/5/1998 Kinh tế

385 1654020138 Hoàng Thảo Nguyên 29/09/98 Kinh tế

386 1654020167 Nguyễn Mai Phương 31/10/98 Kinh tế

387 1654020223 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/9/1998 Kinh tế

388 1754020001 Dư Thị Mai Anh 8/6/1999 Kinh tế

389 1754020009 Nguyễn Thị Phương Chi 9/2/1999 Kinh tế

390 1754020010 Nguyễn Minh Chiến 19/05/99 Kinh tế

391 1754020014 Lương Thị Ngọc Diễm 14/03/99 Kinh tế

392 1754020015 Nguyễn Thị Kiều Diễm 11/10/1999 Kinh tế

393 1754020017 Lưu Mỹ Dinh 31/07/99 Kinh tế

394 1754020018 Lê Thị Hoàng Dung 22/06/99 Kinh tế

395 1754020019 Nguyễn Khánh Duy 29/06/99 Kinh tế

396 1754020024 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/09/99 Kinh tế

397 1754020026 Đặng Hồng Đào 31/12/99 Kinh tế

398 1754020028 Đặng Đình Đình 12/10/1999 Kinh tế

399 1754020030 Doanh Thăng Đức 28/02/99 Kinh tế

400 1754020031 Võ Quang Đức 14/08/99 Kinh tế

401 1754020038 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 10/12/1999 Kinh tế

402 1754020046 Trần Quang Huy 15/10/99 Kinh tế

403 1754020055 Nguyễn Quốc Thiên Kim 9/12/1999 Kinh tế

404 1754020060 Đặng Thùy Linh 6/11/1999 Kinh tế

11

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

405 1754020064 Trần Thị Mỹ Linh 6/4/1999 Kinh tế

406 1754020065 Trương Thị ánh Linh 25/03/99 Kinh tế

407 1754020066 Trần Thị Loan 25/10/99 Kinh tế

408 1754020072 Trần Trấn Mãn 9/12/1999 Kinh tế

409 1754020073 Huỳnh Thị Quỳnh Mi 10/9/1999 Kinh tế

410 1754020075 Dương Nguyễn Tuyết Ngân 20/10/99 Kinh tế

411 1754020083 Nguyễn Đỗ Hoài Ngọc 15/06/99 Kinh tế

412 1754020084 Võ Lê Bảo Ngọc 11/6/1999 Kinh tế

413 1754020085 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 28/03/99 Kinh tế

414 1754020088 Bùi Ngọc ý Nhi 8/7/1999 Kinh tế

415 1754020090 Phạm Hồng Yến Nhi 28/08/99 Kinh tế

416 1754020092 Trần Ngọc Nhi 3/8/1999 Kinh tế

417 1754020093 Trần Yến Nhi 27/07/99 Kinh tế

418 1754020096 Vũ Thị Oanh 6/3/1999 Kinh tế

419 1754020100 Trần Kỳ Đình Phúc 29/11/99 Kinh tế

420 1754020103 Nguyễn Thy Phương 9/1/1999 Kinh tế

421 1754020112 Hoàng Thị Khánh Quỳnh 2/9/1999 Kinh tế

422 1754020120 Trần Thị Thanh Tâm 25/09/99 Kinh tế

423 1754020123 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/05/99 Kinh tế

424 1754020133 Chu Thị Mỹ Thư 27/04/99 Kinh tế

425 1754020134 Nguyễn Anh Thư 5/10/1999 Kinh tế

426 1754020137 Trần Minh Thư 4/10/1999 Kinh tế

427 1754020140 Phan Thị Mỹ Tiên 11/1/1999 Kinh tế

428 1754020141 Nguyễn Mạnh Tiến 23/03/98 Kinh tế

429 1754020144 Nguyễn Thị Trang 24/08/99 Kinh tế

430 1754020146 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15/05/99 Kinh tế

431 1754020149 Đào Anh Trà 15/09/99 Kinh tế

432 1754020150 Đặng Quỳnh Trâm 28/02/99 Kinh tế

433 1754020151 Hà Ngọc Châu Trâm 8/5/1999 Kinh tế

434 1754020158 Phan Thị Huỳnh Trinh 25/07/99 Kinh tế

435 1754020160 Huỳnh Mỹ Trúc 7/9/1999 Kinh tế

436 1754020164 Đặng Quốc Tuấn 4/4/1999 Kinh tế

437 1754020165 Phan Huỳnh Thủy Tuyên 31/07/99 Kinh tế

438 1754020167 Phạm Thị ánh Tuyết 1/3/1999 Kinh tế

439 1754020171 Đặng Nguyễn Duy Uyên 6/1/1999 Kinh tế

440 1754020172 Lê Nguyễn Thùy Uyên 13/02/99 Kinh tế

441 1754020176 Phan Thị Tường Vi 19/05/99 Kinh tế

442 1754020180 Đặng Thảo Vy 24/07/99 Kinh tế

443 1754020181 Huỳnh Ngọc Tường Vy 25/11/99 Kinh tế

444 1754020182 Lê Hoàng Bảo Vy 12/11/1999 Kinh tế

445 1754020184 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 25/05/99 Kinh tế

12

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

446 1754020185 Nguyễn Nhật Vy 14/04/99 Kinh tế

447 1754020191 Dương Thị Hồng ý 7/9/1999 Kinh tế

448 1754040058 Cao Đình Hiếu 18/09/99 Kinh tế

449 1754060198 Trần Thị Cẩm Tiên 13/03/99 Kinh tế

450 1854020005 Trần Quế Anh 19/07/00 Kinh tế

451 1854020006 Lê Ngọc ánh 24/06/00 Kinh tế

452 1854020007 Lê Thị Ngọc ánh 3/6/2000 Kinh tế

453 1854020010 Nguyễn Thị Chung 25/08/00 Kinh tế

454 1854020011 Trang Thành Công 25/03/00 Kinh tế

455 1854020012 Dương Ngọc ánh Cúc 6/1/2000 Kinh tế

456 1854020015 Huỳnh Thị Mỹ Dung 29/07/00 Kinh tế

457 1854020020 Cao Kỳ Duyên 8/7/2000 Kinh tế

458 1854020021 Đặng Thị Hồng Duyên 25/10/00 Kinh tế

459 1854020022 Đoàn Thị Mỹ Duyên 7/9/2000 Kinh tế

460 1854020031 Võ Thị Hồng Gấm 30/01/00 Kinh tế

461 1854020033 Đàng Tr.Thị Quỳnh Giang 4/1/2000 Kinh tế

462 1854020036 Trần Thị Tú Giang 15/04/00 Kinh tế

463 1854020037 Vũ Thị Ngân Giang 21/02/00 Kinh tế

464 1854020039 Lê Thị Thu Hà 10/2/2000 Kinh tế

465 1854020040 Trần Huỳnh Thanh Hà 11/11/2000 Kinh tế

466 1854020041 Nguyễn Thị Hồng Hải 5/4/2000 Kinh tế

467 1854020049 Ngô Thị Bích Hiền 7/4/2000 Kinh tế

468 1854020053 Nguyễn Thanh Hiệp 14/05/00 Kinh tế

469 1854020058 Trần Thị Thanh Huyền 29/08/00 Kinh tế

470 1854020062 Ngô Thị Quỳnh Hương 5/10/2000 Kinh tế

471 1854020064 Lê Quý Khang 1/6/2000 Kinh tế

472 1854020065 Huỳnh Thoại Khanh 15/12/00 Kinh tế

473 1854020067 Phạm Châu Khương 21/02/00 Kinh tế

474 1854020073 Nguyễn Thị Lệ 14/09/00 Kinh tế

475 1854020074 Trần Thị Kim Liên 8/6/2000 Kinh tế

476 1854020075 Bùi Thị Mai Linh 12/9/1999 Kinh tế

477 1854020080 Lưu Thị Mỹ Linh 24/08/00 Kinh tế

478 1854020081 Lý Thị Khánh Linh 18/09/00 Kinh tế

479 1854020082 Nguyễn Ngọc Huyền Linh 2/1/2000 Kinh tế

480 1854020083 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/09/00 Kinh tế

481 1854020086 Trần Thùy Linh 23/10/00 Kinh tế

482 1854020089 Lê Dương Ly 9/10/2000 Kinh tế

483 1854020096 Võ Thị Hà My 8/11/2000 Kinh tế

484 1854020097 Nguyễn Hoài Nam 24/08/00 Kinh tế

485 1854020102 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/02/00 Kinh tế

486 1854020108 Trần Thị Thanh Nhàn 10/12/2000 Kinh tế

13

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

487 1854020109 Nguyễn Thị Tuyết Nhã 10/9/2000 Kinh tế

488 1854020111 Cao Yến Nhi 1/2/2000 Kinh tế

489 1854020112 Ngô Phạm Yến Nhi 15/04/00 Kinh tế

490 1854020115 Từ Đặng Thảo Nhi 8/4/2000 Kinh tế

491 1854020117 Nguyễn Lê Quỳnh Như 14/02/00 Kinh tế

492 1854020119 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/08/00 Kinh tế

493 1854020120 Nguyễn Thị Thảo Như 1/10/2000 Kinh tế

494 1854020122 Trương ái Như 7/6/2000 Kinh tế

495 1854020123 Đỗ Thị Kim Oanh 6/3/2000 Kinh tế

496 1854020124 Ngô Tấn Phát 24/08/00 Kinh tế

497 1854020131 Ngô Thị Linh Phương 9/1/2000 Kinh tế

498 1854020137 Phan Thị Tố Quyên 21/07/00 Kinh tế

499 1854020138 Phạm Thị Tố Quyên 6/4/2000 Kinh tế

500 1854020140 Phan Thị Quý 1/4/2000 Kinh tế

501 1854020144 Phan Trúc Quỳnh 10/8/2000 Kinh tế

502 1854020147 Hoàng Duy Thanh Tâm 16/02/00 Kinh tế

503 1854020148 Nguyễn Thanh Tâm 30/01/00 Kinh tế

504 1854020150 Đặng Hoàng Thành 6/7/2000 Kinh tế

505 1854020152 Lưu Ngọc Thảo 9/5/2000 Kinh tế

506 1854020156 Phạm Phương Thảo 15/10/00 Kinh tế

507 1854020158 Võ Thị Phương Thảo 26/06/00 Kinh tế

508 1854020167 Huỳnh Thị Kim Thu 22/07/00 Kinh tế

509 1854020168 Trần Quốc Thuần 9/12/2000 Kinh tế

510 1854020169 Lê Đức Thuận 10/9/2000 Kinh tế

511 1854020170 Nguyễn Thị Thuyết 21/10/00 Kinh tế

512 1854020172 Từ Thị Thanh Thúy 19/09/00 Kinh tế

513 1854020174 Lê Thị Thủy 13/03/00 Kinh tế

514 1854020176 Lê Thị Anh Thư 8/4/1998 Kinh tế

515 1854020178 Nguyễn Thị Minh Thư 2/10/2000 Kinh tế

516 1854020179 Phạm Minh Thư 23/08/00 Kinh tế

517 1854020180 Phạm Thị Minh Thư 5/5/2000 Kinh tế

518 1854020181 Võ Ngọc Quỳnh Thư 16/01/00 Kinh tế

519 1854020187 Huỳnh Thị Trang 20/11/00 Kinh tế

520 1854020188 Nguyễn Kiều Trang 30/09/00 Kinh tế

521 1854020191 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/07/00 Kinh tế

522 1854020192 Trần Võ Xuân Trang 10/2/2000 Kinh tế

523 1854020195 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 3/4/2000 Kinh tế

524 1854020197 Võ Thị Huyền Trân 13/08/00 Kinh tế

525 1854020198 Vương Huỳnh Quế Trân 17/06/00 Kinh tế

526 1854020202 Trần Thị Diễm Trinh 20/03/00 Kinh tế

527 1854020205 Vũ Nhã Trúc 22/08/00 Kinh tế

14

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

528 1854020206 Lê Minh Tuấn 24/12/00 Kinh tế

529 1854020209 Nguyễn Thị ánh Tuyết 9/11/2000 Kinh tế

530 1854020210 Phạm Thị Thanh Tú 24/03/00 Kinh tế

531 1854020211 Đỗ Phượng Tường 13/01/00 Kinh tế

532 1854020217 Lâm Thảo Vy 18/11/00 Kinh tế

533 1854020225 Mai Thị Ngọc Yến 1/7/2000 Kinh tế

534 1854020228 Trần Thị Kim ý 10/11/2000 Kinh tế

535 1854070108 Nguyễn Thị Thùy Nhiên 5/10/2000 Kinh tế

536 1857050107 Ngô Thị Thanh Thúy 19/02/00 Kinh tế

537 1954012091 Phạm Thu Như Hậu 25/11/01 Kinh tế

538 1954020068 Nguyễn Phan Ngọc Trâm 4/9/2001 Kinh tế

539 1954022004 Nguyễn Cao Kỳ Anh 31/05/01 Kinh tế

540 1954022011 Trần Ngọc ánh 15/09/01 Kinh tế

541 1954022015 Thái Thị Bé 7/6/2001 Kinh tế

542 1954022018 Nguyễn Thị Ngọc Bích 13/03/01 Kinh tế

543 1954022019 Phạm Thị Bích 10/6/2001 Kinh tế

544 1954022024 Nguyễn Thị Kim Chi 12/2/2001 Kinh tế

545 1954022025 Võ Thị Kim Chi 1/2/2001 Kinh tế

546 1954022027 Võ Thành Danh 4/6/2001 Kinh tế

547 1954022044 Nguyễn Minh Đức 1/4/2001 Kinh tế

548 1954022047 Lương Quỳnh Trường Giang 27/10/01 Kinh tế

549 1954022049 Trần ái Hà 18/10/00 Kinh tế

550 1954022052 Trần Thị Mỹ Hạnh 24/02/01 Kinh tế

551 1954022054 Đặng Thị Thu Hằng 16/05/01 Kinh tế

552 1954022060 Nguyễn Hoàng Hiếu 8/3/2001 Kinh tế

553 1954022061 Trần Thúy Hoa 24/10/01 Kinh tế

554 1954022062 Văn Thị Yến Hoa 12/1/2001 Kinh tế

555 1954022065 Nguyễn Việt Hoàng 14/11/01 Kinh tế

556 1954022074 Nguyễn Vũ Quỳnh Hương 2/10/2001 Kinh tế

557 1954022075 Nguyễn Hoàng Triệu Khang 3/3/2001 Kinh tế

558 1954022077 Nguyễn Khánh 11/5/2000 Kinh tế

559 1954022078 Nguyễn Bằng Khánh 24/04/01 Kinh tế

560 1954022080 Lâm Quang Kính 4/9/2001 Kinh tế

561 1954022081 Trần Thị Mai Lan 7/9/2001 Kinh tế

562 1954022087 Nguyễn Thùy Linh 19/05/01 Kinh tế

563 1954022090 Đào Thành Long 28/12/01 Kinh tế

564 1954022092 Mạnh Huyền Trúc Ly 12/5/2001 Kinh tế

565 1954022093 Nguyễn Cẩm Ly 14/03/01 Kinh tế

566 1954022094 Trương Thị Diệu Ly 14/03/01 Kinh tế

567 1954022095 Cao Ngọc Như Mai 2/7/2001 Kinh tế

568 1954022097 Bùi Thị Trà My 19/01/01 Kinh tế

15

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

569 1954022102 Phan Thị Thúy Nga 6/1/2001 Kinh tế

570 1954022105 Đỗ Trần Việt Ngân 12/10/2001 Kinh tế

571 1954022109 Lê Thái Ngọc 6/9/2001 Kinh tế

572 1954022111 Phạm Hồng Ngọc 29/06/01 Kinh tế

573 1954022124 Ngô Thị Tuyết Nhi 7/9/2001 Kinh tế

574 1954022127 Trần Huyền Yến Nhi 9/1/2001 Kinh tế

575 1954022132 Lai Minh Bội Như 6/10/2001 Kinh tế

576 1954022135 Phạm Thị Quỳnh Như 10/6/2001 Kinh tế

577 1954022136 Trần Thị Quỳnh Như 25/10/01 Kinh tế

578 1954022143 Đặng Đỗ Nguyên Phương 28/07/01 Kinh tế

579 1954022146 Nguyễn Ngọc Nam Phương 4/10/2001 Kinh tế

580 1954022153 Châu Hoàng Sáng 22/09/01 Kinh tế

581 1954022154 Trần Thị Ngọc Sương 25/04/01 Kinh tế

582 1954022157 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 4/5/2001 Kinh tế

583 1954022161 Lê Thị Thanh Thảo 28/02/01 Kinh tế

584 1954022163 Nguyễn Thị Uyên Thảo 17/10/01 Kinh tế

585 1954022165 Phạm Thị Thanh Thảo 1/1/2001 Kinh tế

586 1954022176 Lê Văn Thoại 14/11/01 Kinh tế

587 1954022178 Nguyễn Đoàn Minh Thu 18/07/01 Kinh tế

588 1954022179 Nguyễn Phạm Hoàng Thu 7/9/2001 Kinh tế

589 1954022180 Huỳnh Mai T. Thanh Thúy 1/12/2001 Kinh tế

590 1954022182 Đặng Nguyễn Thu Thủy 27/07/01 Kinh tế

591 1954022189 Trần Lê Hoài Thương 19/05/01 Kinh tế

592 1954022190 Nguyễn Mai Thy 30/06/01 Kinh tế

593 1954022191 Phan Thị Lan Tiên 14/10/01 Kinh tế

594 1954022192 Nguyễn Thị Tiếng 14/12/01 Kinh tế

595 1954022204 Vũ Ngọc Mai Trinh 12/5/2001 Kinh tế

596 1954022205 Nguyễn Đặng Quốc Trọng 24/05/01 Kinh tế

597 1954022207 Bùi Kiến Trúc 2/4/2001 Kinh tế

598 1954022208 Phan Nhật Trường 15/04/01 Kinh tế

599 1954022215 Đỗ Nguyễn Nhã Uyên 31/08/01 Kinh tế

600 1954022216 Lê Hạ Uyên 27/06/01 Kinh tế

601 1954022217 Nguyễn Thị Thục Uyên 19/02/01 Kinh tế

602 1954022222 Đoàn Thị Hồng Vân 12/11/2001 Kinh tế

603 1954022232 Võ Thanh Xuân 14/06/01 Kinh tế

604 1954022234 Nguyễn Dương Hải Yến 31/12/01 Kinh tế

605 1654040029 Lê Hoài Bão 3/2/1998 Kiểm toán

606 1654040052 Trần Thế Duy 1/7/1998 Kiểm toán

607 1754020119 Đinh Thoại Tâm 15/10/99 Kiểm toán

608 1754040028 Nguyễn Thị Dung 17/02/99 Kiểm toán

609 1754040141 Nguyễn Thị An Ninh 18/09/99 Kiểm toán

16

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

610 1754040228 Nguyễn Thị Minh Tuyền 29/03/99 Kiểm toán

611 1754100002 Nguyễn Hải Yến Anh 6/12/1999 Kiểm toán

612 1754100009 Nguyễn Thị Dàng 1/1/1999 Kiểm toán

613 1754100010 Lê Thị Kiều Diễm 25/06/99 Kiểm toán

614 1754100013 Trương Thị Mỹ Dung 8/5/1999 Kiểm toán

615 1754100015 Dương Thị Mỹ Duyên 13/12/99 Kiểm toán

616 1754100016 Nguyễn Thu Hà 18/08/99 Kiểm toán

617 1754100021 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/01/99 Kiểm toán

618 1754100025 Lâm Quốc Huy 28/02/99 Kiểm toán

619 1754100029 Nguyễn Thị Trúc Hương 13/09/99 Kiểm toán

620 1754100031 Huỳnh Nguyễn Như Kim 9/9/1999 Kiểm toán

621 1754100033 Văn Nhật Linh 24/08/99 Kiểm toán

622 1754100035 Trương Hoàng Minh 26/02/99 Kiểm toán

623 1754100036 Đào Thanh Ngân 25/04/99 Kiểm toán

624 1754100039 Hoàng Thị Kim Ngọc 14/03/99 Kiểm toán

625 1754100040 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 30/06/99 Kiểm toán

626 1754100043 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/09/98 Kiểm toán

627 1754100044 Nguyễn Trần Ngọc Nhi 17/11/99 Kiểm toán

628 1754100045 Trần Yến Nhi 25/10/99 Kiểm toán

629 1754100054 Nguyễn Thu Thảo 1/2/1999 Kiểm toán

630 1754100055 Bùi Xuân Thắng 2/7/1999 Kiểm toán

631 1754100056 Nguyễn Quang Thắng 5/2/1999 Kiểm toán

632 1754100059 Lê Thị Hà Trang 19/04/99 Kiểm toán

633 1754100062 Huỳnh Ngọc Trân 20/02/99 Kiểm toán

634 1754100063 Trương Huyền Trân 17/09/99 Kiểm toán

635 1754100064 Hồ Minh Trung 29/03/99 Kiểm toán

636 1754100068 Thái Thị Bích Vân 26/10/99 Kiểm toán

637 1754100069 Võ Nguyễn Tường Vi 29/07/99 Kiểm toán

638 1754100070 Dư Ngọc Hiền Vy 3/12/1999 Kiểm toán

639 1754100071 Đỗ Nguyễn Khánh Vy 18/06/99 Kiểm toán

640 1754100073 Nguyễn Thị Hà Vy 17/10/99 Kiểm toán

641 1754100074 Hoàng Quốc Vỹ 27/03/96 Kiểm toán

642 1854100001 Lê Nguyễn Tường An 16/12/00 Kiểm toán

643 1854100002 Nguyễn Lê Phương An 7/10/2000 Kiểm toán

644 1854100006 Phan Hoàng Anh 24/05/00 Kiểm toán

645 1854100007 Võ Thị Vân Anh 3/1/2000 Kiểm toán

646 1854100008 Trương Ngọc ánh 9/5/2000 Kiểm toán

647 1854100013 Phạm Thị Thùy Dung 1/5/2000 Kiểm toán

648 1854100018 Phan Thị Hương Giang 9/11/2000 Kiểm toán

649 1854100020 Bùi Thị Ngân Hà 29/12/00 Kiểm toán

650 1854100021 Mai Thị Lệ Hằng 8/5/2000 Kiểm toán

17

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

651 1854100023 Phan Thị Hoài 5/10/2000 Kiểm toán

652 1854100031 Hồ Lê Tấn Kiệt 2/5/2000 Kiểm toán

653 1854100037 Lý Bội Linh 28/04/00 Kiểm toán

654 1854100038 Nguyễn Thị Mỹ Linh 30/10/00 Kiểm toán

655 1854100042 Bùi Hoàng Ngân 3/2/2000 Kiểm toán

656 1854100043 Lê Thị Kim Ngân 25/02/00 Kiểm toán

657 1854100045 Nguyễn Tuyết Ngân 11/4/2000 Kiểm toán

658 1854100046 Phan Thị Thanh Ngân 9/12/2000 Kiểm toán

659 1854100049 Đinh Gia Nghi 25/02/00 Kiểm toán

660 1854100051 Nguyễn Bích Ngọc 17/06/00 Kiểm toán

661 1854100052 Trịnh Thị Thanh Nhàn 26/01/00 Kiểm toán

662 1854100053 Đỗ Nguyễn Tuyết Nhi 4/1/2000 Kiểm toán

663 1854100056 Nguyễn Thị Yến Nhi 27/11/00 Kiểm toán

664 1854100057 Đỗ Thị Cẩm Nhiên 20/03/00 Kiểm toán

665 1854100061 Võ Văn Hữu Phúc 7/2/2000 Kiểm toán

666 1854100063 Đỗ Phạm Đan Phương 13/01/00 Kiểm toán

667 1854100064 Nguyễn Thị Kim Phượng 2/9/1999 Kiểm toán

668 1854100066 Ng~ Thanh Thuyền Quyên 14/07/00 Kiểm toán

669 1854100070 Nguyễn Thị Phương Thảo 5/3/2000 Kiểm toán

670 1854100072 Nguyễn Thu Thảo 15/11/00 Kiểm toán

671 1854100073 Nguyễn Quốc Thịnh 17/12/00 Kiểm toán

672 1854100074 Phạm Thị Thọ 6/8/2000 Kiểm toán

673 1854100075 Nguyễn Thị Thanh Thúy 4/1/2000 Kiểm toán

674 1854100076 Trương Nguyễn Anh Thư 11/2/2000 Kiểm toán

675 1854100079 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/11/00 Kiểm toán

676 1854100082 Nguyễn Hà Kim Trang 6/7/2000 Kiểm toán

677 1854100087 Trần Đình Minh Trung 21/09/00 Kiểm toán

678 1854100091 Trần Mỹ Vân 20/11/00 Kiểm toán

679 1854100094 Lê Tường Vy 17/09/00 Kiểm toán

680 1854100096 Nguyễn Hoàng Yến 17/09/00 Kiểm toán

681 1954100009 Lê Thị Mỹ Hiếu 6/1/2001 Kiểm toán

682 1954102001 Đỗ Thị Huyền Anh 8/11/2001 Kiểm toán

683 1954102003 Nguyễn Thị Mai Anh 23/04/01 Kiểm toán

684 1954102004 Nguyễn Thị Tú Anh 1/12/2001 Kiểm toán

685 1954102005 Nguyễn Yến Anh 10/5/2001 Kiểm toán

686 1954102006 Nguyễn Ngọc Huỳnh Châu 22/12/01 Kiểm toán

687 1954102009 Trần Thị Kiều Diễm 19/01/01 Kiểm toán

688 1954102010 Đoàn Mỹ Diệu 8/9/2001 Kiểm toán

689 1954102012 Nguyễn Thanh Thùy Duyên 16/11/00 Kiểm toán

690 1954102013 Phùng Đức Dũng 26/09/01 Kiểm toán

691 1954102020 Phan Tuyết Hạnh 27/01/01 Kiểm toán

18

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

692 1954102034 Ngô Thị ánh Kiều 22/07/01 Kiểm toán

693 1954102042 Nguyễn Thanh Thảo Ly 11/4/2001 Kiểm toán

694 1954102044 Hoàng Thái Minh 29/09/01 Kiểm toán

695 1954102047 Võ Giáng My 10/6/2001 Kiểm toán

696 1954102055 Nguyễn Thị Bình Nguyên 7/1/2001 Kiểm toán

697 1954102056 Vũ Thị Mai Nguyên 17/10/01 Kiểm toán

698 1954102057 Ngô Nhật Hải Nhi 21/09/01 Kiểm toán

699 1954102064 Trần Hồng Phúc 16/10/01 Kiểm toán

700 1954102066 Cao Trần Ngọc Phương 19/06/01 Kiểm toán

701 1954102070 Nguyễn Thị Phượng 22/01/01 Kiểm toán

702 1954102071 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 22/05/01 Kiểm toán

703 1954102078 Cao Huỳnh Khánh Tâm 10/6/2001 Kiểm toán

704 1954102079 Đỗ Minh Tân 5/6/1995 Kiểm toán

705 1954102080 Phạm Ngọc Giang Thanh 8/6/2001 Kiểm toán

706 1954102081 Trần Diệu Hoài Thanh 8/12/2001 Kiểm toán

707 1954102085 Nguyễn Phước Thắng 6/11/2001 Kiểm toán

708 1954102087 Võ Nguyên Thuận 31/10/01 Kiểm toán

709 1954102089 Nguyễn Ngọc Minh Thư 31/01/01 Kiểm toán

710 1954102095 Nguyễn Thị Quế Trâm 3/2/2001 Kiểm toán

711 1954102098 Nguyễn Minh Tuấn 21/05/01 Kiểm toán

712 1954102099 Lê Thị ánh Tuyết 22/09/01 Kiểm toán

713 1954102104 Đoàn Huỳnh Uyên Vy 20/04/01 Kiểm toán

714 1954102107 Phạm Ly Yên 30/08/01 Kiểm toán

715 1654040009 Lê Trần Minh Anh 11/10/1997 Kế toán

716 1654040022 Nguyễn Lê Phương ánh 21/07/97 Kế toán

717 1654040037 Võ Xuân Kim Chi 9/9/1998 Kế toán

718 1654040043 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 2/6/1998 Kế toán

719 1654040081 Nguyễn Thị Thu Hạnh 11/9/1998 Kế toán

720 1654040112 Nguyễn Ngọc Hòa 10/6/1998 Kế toán

721 1654040146 Trần Ngọc Quế Hương 27/01/98 Kế toán

722 1654040165 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/10/98 Kế toán

723 1654040211 Lữ Thị Ngọc Mai 21/06/98 Kế toán

724 1654040297 Lê Võ Huỳnh Như 25/03/98 Kế toán

725 1654040399 Nguyễn Thị Như Thơ 30/05/98 Kế toán

726 1654040425 Trần Thị Hoài Thương 30/10/96 Kế toán

727 1754040017 Y Thị ý Bình 17/04/99 Kế toán

728 1754040021 Đỗ Thị Chúc 7/4/1999 Kế toán

729 1754040031 Huỳnh Mỹ Duyên 2/8/1999 Kế toán

730 1754040033 Đỗ Thị Đan 2/12/1999 Kế toán

731 1754040034 Đặng Thị Ngọc Đang 3/2/1999 Kế toán

732 1754040045 Nguyễn Ngọc Hạnh 27/12/99 Kế toán

19

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

733 1754040049 Tạ Thị Thanh Hằng 21/07/99 Kế toán

734 1754040053 Văn Nguyễn Gia Hân 20/07/99 Kế toán

735 1754040059 Phan Thị Hiếu 2/12/1999 Kế toán

736 1754040064 Trần Thị Hòa 6/4/1999 Kế toán

737 1754040066 Đào Thị Thanh Huyền 18/10/99 Kế toán

738 1754040080 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10/1/1999 Kế toán

739 1754040091 Lưu Thị Bích Loan 18/04/99 Kế toán

740 1754040096 Văn Thị Hải Ly 25/02/99 Kế toán

741 1754040115 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/07/99 Kế toán

742 1754040142 Nguyễn Thị Kim Oanh 14/01/99 Kế toán

743 1754040148 Đổ Thị Mỷ Phụng 18/12/99 Kế toán

744 1754040161 Bùi Phan Xuân Quỳnh 8/2/1999 Kế toán

745 1754040164 Miều Tsằn Sáng 16/05/98 Kế toán

746 1754040165 Nguyễn Thị Thu Sương 16/10/99 Kế toán

747 1754040173 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/9/1999 Kế toán

748 1754040180 Đào Thị Kim Thoa 7/12/1999 Kế toán

749 1754040187 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 21/08/99 Kế toán

750 1754040191 Phan Anh Thư 30/07/99 Kế toán

751 1754040197 Lê Thị Thủy Tiên 30/11/99 Kế toán

752 1754040199 Vũ Thị Thùy Tiên 3/7/1999 Kế toán

753 1754040202 Trần Thị Tình 25/08/99 Kế toán

754 1754040207 Nguyễn Thời Trang 17/12/99 Kế toán

755 1754040220 Nguyễn Thị Huyền Trân 2/4/1999 Kế toán

756 1754040223 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 27/12/99 Kế toán

757 1754040224 Trần Thị Ngọc Trinh 27/09/99 Kế toán

758 1754040230 Nguyễn Thị Thu Tuyền 7/3/1999 Kế toán

759 1754040234 Lê Hồ Mỹ Vân 5/7/1999 Kế toán

760 1754040235 Lê Thị Thúy Vân 15/05/99 Kế toán

761 1754040239 Nguyễn Ngọc Đoan Vi 11/1/1999 Kế toán

762 1754040249 Bùi Thị Thùy Yên 6/6/1999 Kế toán

763 1754040251 Phan Thị Hải Yến 21/12/99 Kế toán

764 1854040002 Lê Thị Kim Anh 19/02/00 Kế toán

765 1854040011 Phan Phương Anh 23/02/00 Kế toán

766 1854040020 Sầm Quốc Bảo 31/03/00 Kế toán

767 1854040021 Đỗ Thị Ngọc Bích 14/05/00 Kế toán

768 1854040029 Lê Thị Đông Cơ 19/01/00 Kế toán

769 1854040038 Nguyễn Thị Khánh Du 9/2/2000 Kế toán

770 1854040051 Nguyễn Ngọc Giàu 25/11/00 Kế toán

771 1854040052 Đào Khánh Hà 29/07/00 Kế toán

772 1854040053 Đinh Thúy Hà 19/09/00 Kế toán

773 1854040055 Lê Thu Hà 22/04/00 Kế toán

20

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

774 1854040056 Nguyễn Thị Anh Hà 6/11/2000 Kế toán

775 1854040057 Nguyễn Quốc Hào 4/1/2000 Kế toán

776 1854040061 Lưu Thị Xuân Hạ 6/11/2000 Kế toán

777 1854040067 Nguyễn Thị Kim Hằng 14/11/00 Kế toán

778 1854040072 Đỗ Thị Kim Hân 1/2/2000 Kế toán

779 1854040078 Lê Minh Hiếu 5/11/2000 Kế toán

780 1854040086 Nguyễn Thị Huyền 10/12/2000 Kế toán

781 1854040088 Nguyễn Trang Thanh Huyền 18/12/00 Kế toán

782 1854040089 Phạm Thị Mỹ Huyền 25/05/00 Kế toán

783 1854040090 Trần Khánh Huyền 22/09/00 Kế toán

784 1854040101 Hồ Nguyễn Nhựt Khoa 23/05/00 Kế toán

785 1854040107 Đỗ Dạ Lê 12/9/2000 Kế toán

786 1854040112 Nguyễn Thị Bích Liệu 7/10/2000 Kế toán

787 1854040118 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 10/7/2000 Kế toán

788 1854040129 Trần Khánh Linh 19/08/00 Kế toán

789 1854040130 Trần Thị Nhựt Linh 4/2/2000 Kế toán

790 1854040132 Trần Thị Phương Linh 29/10/00 Kế toán

791 1854040136 Bùi Kim Long 4/1/2000 Kế toán

792 1854040141 Nguyễn Thị ái Ly 28/01/00 Kế toán

793 1854040143 Đinh Thị Xuân Mai 4/4/2000 Kế toán

794 1854040145 Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai 17/02/00 Kế toán

795 1854040151 Nguyễn Thị Trà My 4/4/2000 Kế toán

796 1854040155 Đậu Thị Kiều Nga 22/01/00 Kế toán

797 1854040169 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 12/7/2000 Kế toán

798 1854040173 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 3/6/2000 Kế toán

799 1854040183 Dương Thị Yến Nhi 29/04/00 Kế toán

800 1854040192 Trần Huỳnh Nhi 22/02/00 Kế toán

801 1854040199 Lê Nữ Trang Nhung 7/11/2000 Kế toán

802 1854040201 Lê Thị Cẩm Nhung 17/05/00 Kế toán

803 1854040211 Nguyễn Hồng Như 29/06/00 Kế toán

804 1854040214 Nguyễn Thị Quỳnh Như 4/2/2000 Kế toán

805 1854040218 Lương Thị Kiều Oanh 31/10/00 Kế toán

806 1854040224 Đinh Nam Phương 13/08/00 Kế toán

807 1854040225 Đoàn Uyên Phương 24/09/00 Kế toán

808 1854040230 Nguyễn Thị Mỹ Phương 9/12/2000 Kế toán

809 1854040232 Thái Hoài Phương 11/9/2000 Kế toán

810 1854040246 Lê Minh Như Quỳnh 12/1/2000 Kế toán

811 1854040247 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9/12/2000 Kế toán

812 1854040249 Nguyễn Thị Sáu 17/09/00 Kế toán

813 1854040261 Nguyễn Thị Dương Thanh 31/01/00 Kế toán

814 1854040266 Lê Phương Thảo 12/4/2000 Kế toán

21

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

815 1854040267 Lê Thị Thu Thảo 24/12/00 Kế toán

816 1854040269 Nguyễn Thị Hiếu Thảo 9/9/2000 Kế toán

817 1854040276 Nguyễn Thị Hồng Thi 9/12/2000 Kế toán

818 1854040277 Trần Thị Diễm Thi 10/8/2000 Kế toán

819 1854040280 Nguyễn Thanh Thuận 29/09/00 Kế toán

820 1854040288 Huỳnh Thị Minh Thư 23/08/00 Kế toán

821 1854040297 Võ Minh Thư 1/9/2000 Kế toán

822 1854040300 Nguyễn Thị Thương 6/8/2000 Kế toán

823 1854040304 Trần Thị Thương 12/2/2000 Kế toán

824 1854040312 Nguyễn Hồng Cẩm Tiên 7/4/2000 Kế toán

825 1854040316 Nguyễn Thị Kim Tỏa 5/4/2000 Kế toán

826 1854040317 Bùi Thu Trang 4/11/2000 Kế toán

827 1854040328 Bùi Bảo Trâm 15/05/00 Kế toán

828 1854040331 Trịnh Hà Bảo Trâm 9/10/2000 Kế toán

829 1854040334 Ngô Thị Quế Trân 2/12/2000 Kế toán

830 1854040337 Quách Huyền Bảo Trân 25/03/00 Kế toán

831 1854040340 Hồ Thị Phương Trinh 10/3/2000 Kế toán

832 1854040357 Đinh Thị Ngọc Tuyền 28/08/00 Kế toán

833 1854040359 Phan Nguyễn Xuân Tuyền 12/1/2000 Kế toán

834 1854040382 Nguyễn Thị Thúy Vy 3/7/2000 Kế toán

835 1854040390 Nguyễn Thụy Kim Yến 3/11/2000 Kế toán

836 1854040392 Nguyễn Hoàng Như ý 15/01/00 Kế toán

837 18H4040022 Phan Ngọc Thanh Trúc 16/01/91 Kế toán

838 1954040071 Nguyễn Linh Nhi 2/6/2001 Kế toán

839 1954042004 Bùi Thị Lan Anh 12/10/2001 Kế toán

840 1954042008 Nguyễn Kiều Anh 16/01/01 Kế toán

841 1954042013 Nguyễn Vân Anh 23/02/01 Kế toán

842 1954042020 Trần Hồng Ân 24/09/01 Kế toán

843 1954042025 Nguyễn Ngọc Minh Châu 6/9/2001 Kế toán

844 1954042036 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/11/2001 Kế toán

845 1954042060 Nguyễn Châu Hải 4/8/2001 Kế toán

846 1954042062 Lê Thị Hồng Hạnh 8/1/2001 Kế toán

847 1954042067 Trương Thị Thúy Hằng 30/12/01 Kế toán

848 1954042068 Võ Thị Thanh Hằng 1/3/2001 Kế toán

849 1954042072 Trần Thục Hân 1/8/2001 Kế toán

850 1954042080 Bùi Thị Ngọc Hồng 31/03/01 Kế toán

851 1954042089 Bùi Ngọc Diễm Hương 16/10/01 Kế toán

852 1954042096 Lại Minh Khánh 23/06/01 Kế toán

853 1954042100 Ngô Nhật Khiêm 17/09/01 Kế toán

854 1954042110 Lê Trần ánh Linh 6/6/2001 Kế toán

855 1954042115 Từ Khánh Linh 15/05/01 Kế toán

22

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

856 1954042123 Nguyễn Thị Thảo Ly 15/02/01 Kế toán

857 1954042141 Lê Thị Thúy Nga 5/8/2001 Kế toán

858 1954042149 Nguyễn Thanh Ngân 24/11/01 Kế toán

859 1954042164 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/07/01 Kế toán

860 1954042167 Nguyễn Dư Nguyên 29/11/01 Kế toán

861 1954042169 Huỳnh Thị Mỹ Nhàn 20/08/00 Kế toán

862 1954042177 Lê Phương Nhi 28/12/01 Kế toán

863 1954042208 Nguyễn Thị Bích Phượng 23/08/01 Kế toán

864 1954042214 Ngô Phạm Phương Quỳnh 17/04/01 Kế toán

865 1954042236 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/05/01 Kế toán

866 1954042238 Trần Lâm Thảo 20/09/01 Kế toán

867 1954042239 Trương Thị Phương Thảo 28/02/01 Kế toán

868 1954042244 Nguyễn Trung Thông 21/12/01 Kế toán

869 1954042259 Nguyễn Hoàng Anh Thư 20/11/01 Kế toán

870 1954042261 Nguyễn Trần Anh Thư 16/04/01 Kế toán

871 1954042271 Ngô Thị Tiền 27/05/01 Kế toán

872 1954042277 Đỗ Lê Ngọc Trâm 3/6/2001 Kế toán

873 1954042278 Hoàng Thị Bích Trâm 20/03/01 Kế toán

874 1954042291 Nguyễn Thị Diễm Tuyên 27/09/01 Kế toán

875 1954042317 Huỳnh Nguyễn Lan Vy 4/9/2001 Kế toán

876 1954042328 Phạm Hoàng Thúy Vy 11/10/2001 Kế toán

877 19H4040005 Trần Thị Thu Hà 28/08/91 Kế toán

878 19H4040009 Võ Thị Phú Quý 8/8/1992 Kế toán

879 19H4040010 Quách Thị Hồng Thái 15/08/94 Kế toán

880 19H4040012 Lê Thị Thu Trang 15/05/97 Kế toán

881 1654070006 Phạm Minh Anh 8/12/1997 Luật

882 1654070007 Trần Bảo Anh 11/4/1998 Luật

883 1654070027 Cao Thị Dung 13/02/97 Luật

884 1654070035 Trần Văn Duy 5/10/1996 Luật

885 1654070059 Nguyễn Thị Lam Giang 15/08/97 Luật

886 1654070067 Nguyễn Thị Thu Hà 9/4/1997 Luật

887 1654070122 Ngô Đăng Khoa 25/02/96 Luật

888 1654070131 Sơn Thị Lài 13/04/98 Luật

889 1654070159 Nguyễn Thị Như Ngọc 3/12/1997 Luật

890 1654070182 Cao Thị Kiều Oanh 1/3/1998 Luật

891 1654070183 Vy Thị Oanh 17/07/98 Luật

892 1654070189 Nguyễn Dân Phụng 20/03/97 Luật

893 1654070196 Lê Thị Mỹ Phước 10/6/1998 Luật

894 1654070214 Ngô Nhật Tân 9/12/1995 Luật

895 1654070238 Đoàn Thị Trường Thủy 12/9/1997 Luật

896 1654070294 Lưu Bội Tuyền 10/2/1998 Luật

23

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

897 1654070308 Nguyễn Thị Thu Vân 20/10/95 Luật

898 1754070004 Tô Nguyễn Hoàng Anh 20/10/99 Luật

899 1754070012 Lâm Bảo Châu 11/5/1999 Luật

900 1754070035 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 20/11/98 Luật

901 1754070036 Lương Thị Hoa 6/3/1999 Luật

902 1754070040 Lê Huy 15/03/99 Luật

903 1754070045 Nguyễn Phi Hùng 11/3/1999 Luật

904 1754070051 Phạm Thị Ngân Kiều 1/1/1999 Luật

905 1754070077 Dương Thị Kim Ngân 18/09/99 Luật

906 1754070078 Đặng Nguyễn Khánh Ngân 29/08/99 Luật

907 1754070088 Trần Thị ái Nhân 19/05/99 Luật

908 1754070090 Nguyễn Phương Nhi 7/2/1999 Luật

909 1754070091 Phan Thị Yến Nhi 10/1/1999 Luật

910 1754070097 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14/05/99 Luật

911 1754070117 Bùi Thị Ngọc Thảo 25/08/99 Luật

912 1754070121 Trương Lê Thu Thảo 21/08/99 Luật

913 1754070126 Lê Hoàng Đức Thiên 12/1/1999 Luật

914 1754070131 Nguyễn Thị Cẩm Thu 20/11/99 Luật

915 1754070142 Phạm Văn Toàn 12/9/1999 Luật

916 1754070143 Cù Vũ Thanh Trang 16/07/99 Luật

917 1754070146 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/11/99 Luật

918 1754070148 Nguyễn Ngọc Kiều Trinh 16/10/99 Luật

919 1754070149 Phạm Thị Tuyết Trinh 15/03/99 Luật

920 1754070156 Chiêu Đoàn Tuấn 3/11/1999 Luật

921 1754070157 Hà Quốc Tuấn 2/6/1999 Luật

922 1754070161 Nguyễn Thị Tố Uyên 11/12/1997 Luật

923 1754070165 Nguyễn Thị Yến Vi 11/1/1999 Luật

924 1854070033 Từ Cẩm Hào 1/2/2000 Luật

925 1854070034 Lê Hoàng Phú Hải 5/8/2000 Luật

926 1854070039 Trần Thị Minh Hằng 20/11/00 Luật

927 1854070048 Nguyễn Minh Hiếu 9/1/2000 Luật

928 1854070053 Lê Hoàng Huy 10/10/2000 Luật

929 1854070062 Nguyễn Thanh Hương 24/01/00 Luật

930 1854070063 Quách Gia Hy 14/11/00 Luật

931 1854070072 Nguyễn Nữ ái Loan 25/05/00 Luật

932 1854070073 Nguyễn Gia Long 3/10/2000 Luật

933 1854070076 Đỗ Ngọc Tuyết Mai 4/6/2000 Luật

934 1854070088 Nguyễn Ngọc Thúy Ngân 25/07/00 Luật

935 1854070124 Đỗ Trung Quân 24/08/00 Luật

936 1854070156 Nguyễn Ngọc Thủy 22/07/00 Luật

937 1854070157 Nguyễn Thị Anh Thư 8/5/2000 Luật

24

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

938 1854070178 Nguyễn Cẩm Tú 5/11/2000 Luật

939 1854070179 Ng~ Hoàng Phương Uyên 1/1/2000 Luật

940 1854070180 Nguyễn Phương Uyên 15/05/00 Luật

941 1854070185 Nguyễn Phương Thảo Vy 7/8/2000 Luật

942 1954052016 Ngô Trần Giang 25/04/01 Luật

943 1954072002 Võ Huỳnh Minh An 16/02/01 Luật

944 1954072023 Lê Hoàng Đức 28/06/01 Luật

945 1954072035 Phạm Khải Hoàn 6/2/2001 Luật

946 1954072046 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 7/8/2001 Luật

947 1954072146 Phạm Thanh Tuấn 22/09/00 Luật

948 1954072162 Lê Thị Hồng Xanh 27/07/01 Luật

949 1654060003 Đỗ Lan Anh 25/10/98 Luật kinh tế

950 1654060007 Nguyễn Khoa Anh 11/7/1998 Luật kinh tế

951 1654060034 Nguyễn Thị Kim Chi 23/05/98 Luật kinh tế

952 1654060036 Nguyễn Thanh Chương 7/3/1998 Luật kinh tế

953 1654060038 Nguyễn Thị Quỳnh Dao 1/7/1998 Luật kinh tế

954 1654060043 Trương Thị Hương Du 18/11/97 Luật kinh tế

955 1654060097 Phan Thị Kim Hằng 25/03/98 Luật kinh tế

956 1654060172 Mai Đặng Thùy Linh 19/09/98 Luật kinh tế

957 1654060189 Lê Phước Lộc 11/10/1997 Luật kinh tế

958 1654060248 Vương Đức Nguyên 17/03/98 Luật kinh tế

959 1654060321 Nguyễn Phú Tân 2/2/1998 Luật kinh tế

960 1654060344 Ngụy Văn Thông 7/4/1998 Luật kinh tế

961 1654060345 Nguyễn Thị Hồng Thuận 7/1/1998 Luật kinh tế

962 1654060412 Hồ Thị ánh Tuyết 19/05/98 Luật kinh tế

963 1754060007 Trần Thị Hoàng Anh 7/1/1999 Luật kinh tế

964 1754060014 Nguyễn Như Bình 21/03/99 Luật kinh tế

965 1754060018 Trần Thị Thanh Châu 1/11/1999 Luật kinh tế

966 1754060031 Lê Trương Mỹ Duyên 5/6/1999 Luật kinh tế

967 1754060044 Nguyễn Thị Bảo Giang 2/9/1999 Luật kinh tế

968 1754060049 Ngô Thị Hạnh 10/6/1999 Luật kinh tế

969 1754060056 Mai Lý Gia Hân 23/10/99 Luật kinh tế

970 1754060078 Hứa Lê Huy 22/08/97 Luật kinh tế

971 1754060080 Phạm Quốc Huy 20/09/99 Luật kinh tế

972 1754060082 Nguyễn Thị Như Huỳnh 12/2/1999 Luật kinh tế

973 1754060086 Phạm Nghi Cát Khánh 27/11/99 Luật kinh tế

974 1754060094 Tạ Thị Thanh Lam 8/8/1999 Luật kinh tế

975 1754060110 Trịnh Khánh Linh 28/09/99 Luật kinh tế

976 1754060122 Nguyễn Thị Hằng Nga 29/12/99 Luật kinh tế

977 1754060124 Đoàn Kim Ngân 28/07/99 Luật kinh tế

978 1754060134 Phan Thị Hồng Ngọc 21/09/99 Luật kinh tế

25

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

979 1754060145 Đỗ Thị Tâm Như 3/6/1999 Luật kinh tế

980 1754060151 Bùi Thị Diễm Phúc 29/10/99 Luật kinh tế

981 1754060152 Dương Thanh Phúc 8/2/1999 Luật kinh tế

982 1754060155 Lê Thị Phương 10/6/1999 Luật kinh tế

983 1754060161 Nguyễn Thị Thảo Quyên 17/05/99 Luật kinh tế

984 1754060163 Trần Thị Quý 19/04/99 Luật kinh tế

985 1754060164 Nguyễn Như Quỳnh 11/8/1999 Luật kinh tế

986 1754060170 Nguyễn Ngọc Sơn 25/05/98 Luật kinh tế

987 1754060172 Trần Minh Tâm 3/2/1999 Luật kinh tế

988 1754060173 Nguyễn Thành Tấn 1/4/1999 Luật kinh tế

989 1754060182 Phạm Thị Minh Thảo 12/11/1999 Luật kinh tế

990 1754060191 Nguyễn Anh Thư 4/12/1999 Luật kinh tế

991 1754060195 Trần Xuân Thưởng 4/3/1999 Luật kinh tế

992 1754060206 Nguyễn Thị Thùy Trang 8/1/1999 Luật kinh tế

993 1754060218 Phan Thị Thanh Trúc 25/08/99 Luật kinh tế

994 1754060219 Đỗ Quang Trực 10/11/1999 Luật kinh tế

995 1754060220 Đặng Minh Tuấn 5/11/1999 Luật kinh tế

996 1754060224 Trần Thị Thanh Tuyền 24/04/99 Luật kinh tế

997 1754060230 Phan Thị Tô Nhật Uyên 20/09/99 Luật kinh tế

998 1754060231 Phạm Thị Thu Uyên 2/10/1999 Luật kinh tế

999 1754060232 Lê Trọng Văn 12/3/1999 Luật kinh tế

1000 1754060234 Phạm Thị Hà Vi 26/10/99 Luật kinh tế

1001 1754060243 Nguyễn Thị Thúy Vy 10/12/1998 Luật kinh tế

1002 1754060245 Lại Thị Minh Yến 12/6/1999 Luật kinh tế

1003 1754060246 Nguyễn Thị Thu Yến 16/02/99 Luật kinh tế

1004 1854060007 Nguyễn Thị Kim Anh 25/12/00 Luật kinh tế

1005 1854060025 Bùi Thị Mai Chi 19/11/00 Luật kinh tế

1006 1854060055 Đinh Thị Bích Đào 27/06/00 Luật kinh tế

1007 1854060069 Trần Minh Hà 16/07/00 Luật kinh tế

1008 1854060079 Phạm Võ Hồng Hân 22/04/00 Luật kinh tế

1009 1854060081 Nguyễn Thị Minh Hiền 22/05/00 Luật kinh tế

1010 1854060104 Nguyễn Thị Hường 20/07/00 Luật kinh tế

1011 1854060128 Võ Thị Loan 22/05/00 Luật kinh tế

1012 1854060138 Nguyễn Thị Cẩm Ly 19/06/00 Luật kinh tế

1013 1854060157 Hoàng Thị Như Ngọc 1/9/2000 Luật kinh tế

1014 1854060160 Quách Tuyết Ngọc 18/10/00 Luật kinh tế

1015 1854060161 Trần Thị Mỹ Ngọc 25/01/00 Luật kinh tế

1016 1854060162 Nguyễn Lê Tú Nguyên 25/05/00 Luật kinh tế

1017 1854060166 Hoàng Thị Linh Nhâm 14/02/00 Luật kinh tế

1018 1854060168 Nguyễn Trí Nhân 30/11/00 Luật kinh tế

1019 1854060174 Lê Thủy Yến Nhi 22/10/00 Luật kinh tế

26

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1020 1854060182 Nguyễn Thị Huỳnh Như 5/6/2000 Luật kinh tế

1021 1854060184 Ngô Thế Hoàng Oanh 12/10/2000 Luật kinh tế

1022 1854060191 Trần Kiều Phương 11/2/2000 Luật kinh tế

1023 1854060206 Võ Thị Như Quỳnh 19/10/00 Luật kinh tế

1024 1854060210 Nguyễn Thị Thu Sương 31/05/00 Luật kinh tế

1025 1854060211 Hồ Văn Tài 12/9/2000 Luật kinh tế

1026 1854060217 Châu Huỳnh Như Thảo 16/03/00 Luật kinh tế

1027 1854060218 Lê Phương Thảo 22/07/00 Luật kinh tế

1028 1854060234 Nguyễn Thị Diễm Thúy 13/10/00 Luật kinh tế

1029 1854060256 Nguyễn Thị Kiều Trang 21/11/00 Luật kinh tế

1030 1854060267 Bùi Mỹ Triều 21/09/00 Luật kinh tế

1031 1854060279 Nguyễn Lê Thanh Tuyền 25/12/00 Luật kinh tế

1032 1854060299 Đỗ Quang Vinh 1/3/2000 Luật kinh tế

1033 1954062011 Nguyễn Lan Anh 30/12/01 Luật kinh tế

1034 1954062016 Phạm Vân Anh 22/02/01 Luật kinh tế

1035 1954062019 Trần Thị Lan Anh 4/10/2001 Luật kinh tế

1036 1954062030 Nguyễn Hương Hồng Cẩm 11/1/2001 Luật kinh tế

1037 1954062032 Lê Nhật Minh Châu 12/10/2001 Luật kinh tế

1038 1954062063 Nguyễn Thái Hằng 25/03/01 Luật kinh tế

1039 1954062068 Nguyễn Huỳnh Minh Hiển 7/5/2001 Luật kinh tế

1040 1954062069 Mai Kỳ Hiệp 18/08/01 Luật kinh tế

1041 1954062072 Nguyễn Thị Thu Hoài 25/04/01 Luật kinh tế

1042 1954062076 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 21/04/01 Luật kinh tế

1043 1954062087 Nguyễn Gia Huy 15/06/01 Luật kinh tế

1044 1954062105 La Nguyễn Đăng Khoa 19/11/01 Luật kinh tế

1045 1954062114 Trương Mỹ Kỳ 14/05/01 Luật kinh tế

1046 1954062115 Nguyễn Thị Minh Lại 20/03/01 Luật kinh tế

1047 1954062123 Trương Mỹ Loan 3/10/2001 Luật kinh tế

1048 1954062143 Đoàn Thị Kim Ngân 23/02/01 Luật kinh tế

1049 1954062147 Nguyễn Thị Kim Ngân 1/2/2001 Luật kinh tế

1050 1954062157 Huỳnh Thị Như Ngọc 6/1/2001 Luật kinh tế

1051 1954062167 Huỳnh Ngọc Mỹ Nhi 25/09/01 Luật kinh tế

1052 1954062169 Trần Ngọc Yến Nhi 4/9/2001 Luật kinh tế

1053 1954062176 Lê Nguyễn Quỳnh Như 21/01/01 Luật kinh tế

1054 1954062182 Phan Trần Kiều Oanh 1/10/2001 Luật kinh tế

1055 1954062186 Nguyễn Thị Khánh Phương 13/09/01 Luật kinh tế

1056 1954062189 Phan Từ Huệ Phước 14/04/01 Luật kinh tế

1057 1954062194 Nguyễn Minh Quân 5/8/2001 Luật kinh tế

1058 1954062201 Nguyễn Như Quỳnh 24/10/01 Luật kinh tế

1059 1954062207 Phạm Lý Kiều Sương 9/10/2001 Luật kinh tế

1060 1954062211 Vũ Đình Nguyên Tâm 6/10/2001 Luật kinh tế

27

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1061 1954062230 Đoàn Nguyễn Minh Thu 12/4/2001 Luật kinh tế

1062 1954062246 Lê Thị ánh Tiến 23/02/01 Luật kinh tế

1063 1954062262 Nguyễn Lê Huyền Trân 7/9/2001 Luật kinh tế

1064 1954062268 Mai Nguyễn Thanh Trúc 2/7/2001 Luật kinh tế

1065 1954062276 Trần Ngọc Thanh Tuyền 28/01/01 Luật kinh tế

1066 1654010179 Nguyễn Kim Hưng 13/02/98 Kinh doanh quốc tế

1067 1654010525 Nông Thị Thu Trang 1/6/1997 Kinh doanh quốc tế

1068 1754010171 Trịnh Văn Nam 3/3/1999 Kinh doanh quốc tế

1069 1754010289 Nguyễn Thị Thảo 1/11/1999 Kinh doanh quốc tế

1070 1754080002 Lâm Nhật Anh 24/10/99 Kinh doanh quốc tế

1071 1754080004 Nguyễn Ngọc Lan Anh 14/12/99 Kinh doanh quốc tế

1072 1754080006 Trần Ngọc Anh 24/08/99 Kinh doanh quốc tế

1073 1754080007 Lâm Ngọc ánh 2/1/1999 Kinh doanh quốc tế

1074 1754080019 Trịnh Phương Duy 26/11/99 Kinh doanh quốc tế

1075 1754080020 Trương Minh Đạt 3/1/1999 Kinh doanh quốc tế

1076 1754080021 Nguyễn Quang Đôn 24/11/99 Kinh doanh quốc tế

1077 1754080023 Trần Như Hảo 25/01/99 Kinh doanh quốc tế

1078 1754080025 Diếp Thị Thúy Hằng 28/07/99 Kinh doanh quốc tế

1079 1754080030 Mai Thị Hiếu 22/01/99 Kinh doanh quốc tế

1080 1754080032 Nguyễn Thị Kim Hoàn 11/11/1999 Kinh doanh quốc tế

1081 1754080033 Dương Thị Kim Hoàng 7/9/1999 Kinh doanh quốc tế

1082 1754080040 Nguyễn Minh Khoa 5/6/1999 Kinh doanh quốc tế

1083 1754080045 Đỗ Nguyễn Thùy Linh 22/02/99 Kinh doanh quốc tế

1084 1754080049 Trần Lê Thùy Linh 20/12/99 Kinh doanh quốc tế

1085 1754080050 Phan Thị Tuyết Mai 30/10/99 Kinh doanh quốc tế

1086 1754080056 Đặng Huỳnh Thu Ngân 13/01/99 Kinh doanh quốc tế

1087 1754080063 Phạm Lê Uyển Nhi 23/11/99 Kinh doanh quốc tế

1088 1754080071 Nguyễn Thị Bé Quyên 29/08/99 Kinh doanh quốc tế

1089 1754080079 Đàm Hoàng Thìn 20/05/99 Kinh doanh quốc tế

1090 1754080080 Phan Thị Yến Thu 24/02/99 Kinh doanh quốc tế

1091 1754080081 Lâm Diễm Thúy 25/09/99 Kinh doanh quốc tế

1092 1754080085 Trần Tịnh Trung 16/06/99 Kinh doanh quốc tế

1093 1754080089 Nguyễn Thị Kim Tuyền 3/8/1999 Kinh doanh quốc tế

1094 1754080093 Võ Trần Bảo Uyên 30/04/99 Kinh doanh quốc tế

1095 1754080099 Lê Thị Kim Xuyến 22/10/99 Kinh doanh quốc tế

1096 1754080100 Phan Thị Kim Xuyến 11/12/1999 Kinh doanh quốc tế

1097 1854080003 Nguyễn Mai Phương Anh 20/10/00 Kinh doanh quốc tế

1098 1854080004 Dương Hồng Ân 11/7/2000 Kinh doanh quốc tế

1099 1854080006 Phạm Minh Quốc Bảo 30/10/00 Kinh doanh quốc tế

1100 1854080012 Võ Ngọc Châu 12/11/2000 Kinh doanh quốc tế

1101 1854080014 Phan Kiều Diễm 9/12/2000 Kinh doanh quốc tế

28

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1102 1854080017 Nguyễn Phương Kỳ Duyên 6/10/2000 Kinh doanh quốc tế

1103 1854080019 Trần Khánh Duyên 18/09/00 Kinh doanh quốc tế

1104 1854080023 Phạm Thị Hương Giang 30/06/00 Kinh doanh quốc tế

1105 1854080026 Nguyễn Minh Hào 14/05/00 Kinh doanh quốc tế

1106 1854080027 Đỗ Thị Hồng Hảo 28/08/00 Kinh doanh quốc tế

1107 1854080028 Trương Thị Ngọc Hạnh 28/05/00 Kinh doanh quốc tế

1108 1854080029 Trần Thị Thu Hằng 14/09/00 Kinh doanh quốc tế

1109 1854080030 Nguyễn Bảo Hân 17/12/00 Kinh doanh quốc tế

1110 1854080031 Nguyễn Gia Hân 29/10/00 Kinh doanh quốc tế

1111 1854080032 Lê Hoàng Hiếu 21/06/00 Kinh doanh quốc tế

1112 1854080033 Nguyễn Thị Hồng Hoa 24/10/00 Kinh doanh quốc tế

1113 1854080034 Phạm Trương Thanh Hoài 12/2/2000 Kinh doanh quốc tế

1114 1854080037 Nguyễn Đăng Huy 13/10/00 Kinh doanh quốc tế

1115 1854080040 Hoàng Gia Hưng 2/12/2000 Kinh doanh quốc tế

1116 1854080041 Nguyễn Thị Thanh Hương 27/08/00 Kinh doanh quốc tế

1117 1854080042 Lã Thị Thu Hường 15/08/00 Kinh doanh quốc tế

1118 1854080045 Lê Mai Hoàng Liên 16/05/00 Kinh doanh quốc tế

1119 1854080046 Nguyễn Thị Kiều Linh 1/10/2000 Kinh doanh quốc tế

1120 1854080047 Nguyễn Thị Tú Linh 10/2/2000 Kinh doanh quốc tế

1121 1854080050 Phan Cao Vũ Luân 15/09/00 Kinh doanh quốc tế

1122 1854080053 Huỳnh Thị Loan My 22/10/00 Kinh doanh quốc tế

1123 1854080058 Nguyễn Thị Xuân Ngọc 7/7/2000 Kinh doanh quốc tế

1124 1854080059 Phạm Thị Bích Ngọc 9/5/2000 Kinh doanh quốc tế

1125 1854080062 Trần Thị Minh Nhật 8/8/2000 Kinh doanh quốc tế

1126 1854080064 Nguyễn Hoài Thảo Nhi 24/01/00 Kinh doanh quốc tế

1127 1854080066 Nguyễn Kim Khánh Nhung 15/04/00 Kinh doanh quốc tế

1128 1854080067 Trần Lê Phi Nhung 23/08/00 Kinh doanh quốc tế

1129 1854080068 Võ Thị Thùy Nhung 23/01/00 Kinh doanh quốc tế

1130 1854080069 Lê Thị Hồng Phú 20/11/00 Kinh doanh quốc tế

1131 1854080072 Hồ Ngọc Phụng 24/08/00 Kinh doanh quốc tế

1132 1854080073 Huỳnh Kim Phụng 8/3/2000 Kinh doanh quốc tế

1133 1854080074 Nguyễn Trương Mỹ Phụng 14/03/00 Kinh doanh quốc tế

1134 1854080076 Hoàng Nam Phương 23/12/00 Kinh doanh quốc tế

1135 1854080077 Lương Mỹ Phương 19/05/00 Kinh doanh quốc tế

1136 1854080079 Nguyễn Thị Mỹ Phương 17/04/00 Kinh doanh quốc tế

1137 1854080082 Nguyễn Đình Quang 15/11/00 Kinh doanh quốc tế

1138 1854080084 Ngô Thị Thảo Quyên 19/10/00 Kinh doanh quốc tế

1139 1854080086 Lê Nguyễn Như Quỳnh 21/10/00 Kinh doanh quốc tế

1140 1854080088 Trần Thị Như Quỳnh 2/1/2000 Kinh doanh quốc tế

1141 1854080092 Phạm Quốc Thái 19/09/00 Kinh doanh quốc tế

1142 1854080094 Nguyễn Minh Thảo 12/11/2000 Kinh doanh quốc tế

29

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1143 1854080095 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/12/2000 Kinh doanh quốc tế

1144 1854080096 Lê Thị Yến Thu 10/4/2000 Kinh doanh quốc tế

1145 1854080098 Nguyễn Duy Thuần 28/08/00 Kinh doanh quốc tế

1146 1854080101 Phạm Thị Xuân Thủy 13/08/00 Kinh doanh quốc tế

1147 1854080102 Hoàng Anh Thư 4/12/2000 Kinh doanh quốc tế

1148 1854080105 Lê Hoàng Minh Thư 19/12/00 Kinh doanh quốc tế

1149 1854080107 Nguyễn Thanh Thư 13/07/00 Kinh doanh quốc tế

1150 1854080108 Ng~ Trần Thị Minh Thư 2/8/2000 Kinh doanh quốc tế

1151 1854080110 Phạm Thùy Anh Thư 13/06/00 Kinh doanh quốc tế

1152 1854080112 Phan Thị Mỹ Tiên 3/3/2000 Kinh doanh quốc tế

1153 1854080113 Thái Kỳ Tính 25/03/00 Kinh doanh quốc tế

1154 1854080114 Đỗ Thị Kiều Trang 18/12/00 Kinh doanh quốc tế

1155 1854080115 Phạm Châu Thùy Trang 22/10/00 Kinh doanh quốc tế

1156 1854080116 Võ Thùy Trang 28/12/00 Kinh doanh quốc tế

1157 1854080117 Nguyễn Ngọc Hương Trà 3/3/2000 Kinh doanh quốc tế

1158 1854080118 Nguyễn Thị Việt Trâm 21/03/00 Kinh doanh quốc tế

1159 1854080121 Giang Thị Tuyết Trinh 23/06/00 Kinh doanh quốc tế

1160 1854080122 Nguyễn Lê Ngọc Trinh 23/04/00 Kinh doanh quốc tế

1161 1854080123 Nguyễn Thảo Trinh 30/12/00 Kinh doanh quốc tế

1162 1854080125 Phạm Trần Phương Trinh 10/5/2000 Kinh doanh quốc tế

1163 1854080126 Lê Thành Trí 17/11/00 Kinh doanh quốc tế

1164 1854080128 Nguyễn Thị Hồng Trúc 19/01/00 Kinh doanh quốc tế

1165 1854080132 Nguyễn Cát Tường 10/4/2000 Kinh doanh quốc tế

1166 1854080135 Hoàng Anh Vi 17/12/00 Kinh doanh quốc tế

1167 1854080137 Lê Thanh Vy 20/09/00 Kinh doanh quốc tế

1168 1854080139 Phạm Hoàng Phương Vy 30/09/00 Kinh doanh quốc tế

1169 1954012415 Lương Thoại Vi 29/04/01 Kinh doanh quốc tế

1170 1954080004 Nguyễn Phương Anh 7/1/2001 Kinh doanh quốc tế

1171 1954080005 Phạm Hoàng Lan Anh 16/06/01 Kinh doanh quốc tế

1172 1954080041 Lê Đức Trọng Lễ 31/05/01 Kinh doanh quốc tế

1173 1954080050 Trần Phan Tú Linh 15/09/01 Kinh doanh quốc tế

1174 1954080051 Vương Khánh Linh 9/11/2001 Kinh doanh quốc tế

1175 1954080063 Huỳnh Thị Kim Ngân 10/9/2001 Kinh doanh quốc tế

1176 1954080079 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 10/6/2001 Kinh doanh quốc tế

1177 1954080082 Tạ Thị Nhi 26/04/01 Kinh doanh quốc tế

1178 1954080109 Trần Huệ Tâm 9/4/2001 Kinh doanh quốc tế

1179 1954080123 Vũ Minh Thư 12/1/2001 Kinh doanh quốc tế

1180 1954080137 Bùi Phương Trà 5/5/2001 Kinh doanh quốc tế

1181 1954080139 Bùi Huỳnh Ngọc Trâm 3/11/2001 Kinh doanh quốc tế

1182 1954082001 Nguyễn Dương Quỳnh Anh 6/10/2001 Kinh doanh quốc tế

1183 1954082002 Nguyễn Thúy Lan Anh 7/12/2000 Kinh doanh quốc tế

30

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1184 1954082005 Lê Thị Hồng Ân 7/2/2001 Kinh doanh quốc tế

1185 1954082007 Lê Hoàng Gia Bảo 25/02/01 Kinh doanh quốc tế

1186 1954082008 Nguyễn Quốc Bảo 10/3/2001 Kinh doanh quốc tế

1187 1954082009 Nguyễn Thị Cất 25/07/01 Kinh doanh quốc tế

1188 1954082012 Ng~ Khoa Thị Cẩm Duyên 14/10/01 Kinh doanh quốc tế

1189 1954082013 Thèn Đặng Linh Đan 24/11/01 Kinh doanh quốc tế

1190 1954082014 Trần Hữu Đức 23/04/01 Kinh doanh quốc tế

1191 1954082015 Bùi Trà Giang 19/01/01 Kinh doanh quốc tế

1192 1954082016 Đặng Hiếu Giang 24/04/01 Kinh doanh quốc tế

1193 1954082017 Hồ Trường Giang 3/5/2001 Kinh doanh quốc tế

1194 1954082018 Kha Ngọc Thanh Hà 3/9/2000 Kinh doanh quốc tế

1195 1954082019 Đỗ Vũ Mai Hân 19/07/01 Kinh doanh quốc tế

1196 1954082020 Ngô Bảo Hân 12/8/2001 Kinh doanh quốc tế

1197 1954082021 Võ Yến Hiền 1/1/2001 Kinh doanh quốc tế

1198 1954082023 Nguyễn Quang Huy 22/04/01 Kinh doanh quốc tế

1199 1954082027 Phan Năng Khải 1/6/2001 Kinh doanh quốc tế

1200 1954082030 Nguyễn Cao Khuyên 4/2/2001 Kinh doanh quốc tế

1201 1954082032 Nguyễn Thị Nhật Lan 7/4/2001 Kinh doanh quốc tế

1202 1954082033 Hà Gia Lệ 28/11/01 Kinh doanh quốc tế

1203 1954082035 Trần Thị Kim Liên 28/05/01 Kinh doanh quốc tế

1204 1954082037 Nguyễn Thị Phương Linh 20/04/01 Kinh doanh quốc tế

1205 1954082038 Vương Thị Mỹ Linh 10/7/2001 Kinh doanh quốc tế

1206 1954082039 Dương Thị Khánh Ly 6/12/2001 Kinh doanh quốc tế

1207 1954082041 Đỗ Bùi Nguyệt Minh 13/09/01 Kinh doanh quốc tế

1208 1954082042 Đỗ Lê Hoàng Minh 12/11/2001 Kinh doanh quốc tế

1209 1954082045 Ninh Tuyết My 18/09/01 Kinh doanh quốc tế

1210 1954082046 Trần Thị Tú My 19/02/01 Kinh doanh quốc tế

1211 1954082049 Phan Ngọc Kim Ngân 3/6/2001 Kinh doanh quốc tế

1212 1954082052 Nguyễn Dương Minh Ngọc 8/12/2001 Kinh doanh quốc tế

1213 1954082054 Nguyễn Thị Bích Ngọc 3/4/2001 Kinh doanh quốc tế

1214 1954082058 Châu Thị Thảo Nhi 28/08/01 Kinh doanh quốc tế

1215 1954082059 Đoàn Thị Uyển Nhi 16/05/01 Kinh doanh quốc tế

1216 1954082060 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên 16/01/01 Kinh doanh quốc tế

1217 1954082062 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/03/01 Kinh doanh quốc tế

1218 1954082063 Lê Thị Hằng Ny 15/07/01 Kinh doanh quốc tế

1219 1954082065 Bùi Đoàn Thanh Phương 5/4/2001 Kinh doanh quốc tế

1220 1954082070 Lê Thị Như Quỳnh 17/04/01 Kinh doanh quốc tế

1221 1954082073 Mai Thị Thanh 28/02/01 Kinh doanh quốc tế

1222 1954082075 Lương Thị Thành 13/09/00 Kinh doanh quốc tế

1223 1954082077 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/10/01 Kinh doanh quốc tế

1224 1954082083 Phạm Nguyễn Bảo Thi 18/12/01 Kinh doanh quốc tế

31

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1225 1954082085 Nguyễn Thị Anh Thư 12/10/2001 Kinh doanh quốc tế

1226 1954082087 Trần Như Thy 9/12/2001 Kinh doanh quốc tế

1227 1954082088 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12/9/2001 Kinh doanh quốc tế

1228 1954082089 Trần ánh Nhật Tiên 10/8/2001 Kinh doanh quốc tế

1229 1954082090 Bùi Thị Thùy Trang 9/6/2001 Kinh doanh quốc tế

1230 1954082092 Đinh Trần Trân Trân 20/03/01 Kinh doanh quốc tế

1231 1954082093 Lê Nguyễn Ngọc Triều 15/01/01 Kinh doanh quốc tế

1232 1954082094 Nguyễn Thị Mai Trinh 23/07/01 Kinh doanh quốc tế

1233 1954082097 Trần Thiện Mỹ Tuyên 5/8/2001 Kinh doanh quốc tế

1234 1954082098 Nguyễn Như Tuyền 7/2/2001 Kinh doanh quốc tế

1235 1954082101 Nguyễn Mỹ Uyên 14/02/01 Kinh doanh quốc tế

1236 1954082103 Nguyễn Thị Tường Vi 9/10/2001 Kinh doanh quốc tế

1237 1954082104 Chu Thảo Vy 30/07/01 Kinh doanh quốc tế

1238 1954082105 Đỗ Lưu Tường Vy 12/2/2001 Kinh doanh quốc tế

1239 1954082107 Lê Thị Thanh Vy 13/08/01 Kinh doanh quốc tế

1240 1954012044 Phạm Thị Kim Dung 18/04/01 Marketing

1241 1954012321 Nguyễn Thị An Thi 21/01/01 Marketing

1242 1954092037 Hồ Thị Như 23/01/01 Marketing

1243 1954110006 Tăng Hải Ân 25/11/01 Marketing

1244 1954110011 Nguyễn Thị Đoan 5/1/2001 Marketing

1245 1954110038 Lâm Thị Hiền Nhi 18/11/01 Marketing

1246 1954110039 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/10/01 Marketing

1247 1954110050 Nguyễn Thị Thúy Quyên 12/5/2001 Marketing

1248 1954112006 Trần Thị Y Bình 16/08/01 Marketing

1249 1954112007 Lê Huyền Trang Châu 17/08/01 Marketing

1250 1954112008 Đoàn Chí Cường 28/10/01 Marketing

1251 1954112019 Trịnh Thị Bảo Hà 10/12/2001 Marketing

1252 1954112020 Võ Thị Phương Hà 4/6/2001 Marketing

1253 1954112025 Vũ Trần Ngọc Hân 11/3/2001 Marketing

1254 1954112026 Nguyễn Thúy Hiền 23/05/01 Marketing

1255 1954112033 Mai Nguyễn Hữu Hùng 13/11/01 Marketing

1256 1954112034 Vũ Mai Hương 20/06/01 Marketing

1257 1954112035 Huỳnh Ngọc Gia Kỳ 11/6/2001 Marketing

1258 1954112036 Trần Thị Ngọc Lan 23/04/01 Marketing

1259 1954112038 Trần Mai Linh 24/04/01 Marketing

1260 1954112039 Võ Thị Thanh Loan 8/7/2001 Marketing

1261 1954112040 Lưu Kiên Luân 8/12/2001 Marketing

1262 1954112041 Huỳnh Tuyết Mai 12/9/2001 Marketing

1263 1954112042 Trần Thị Huyền My 5/4/2001 Marketing

1264 1954112043 Ng~ Thị Kim Thiên Nga 3/2/2001 Marketing

1265 1954112047 Lý Phạm Phương Nghi 2/12/2001 Marketing

32

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1266 1954112048 Tôn Nữ Quỳnh Nghi 30/06/01 Marketing

1267 1954112051 Phan Trần Thị Xuân Nhã 19/01/01 Marketing

1268 1954112052 Nguyễn Thanh Thảo Nhi 14/12/00 Marketing

1269 1954112053 Lê Nguyễn Cẩm Nhung 21/10/01 Marketing

1270 1954112055 Nguyễn Thị Thùy Nhung 23/04/01 Marketing

1271 1954112056 Phạm Thị Hồng Nhung 24/02/01 Marketing

1272 1954112061 Nguyễn Thị Hồng Phú 27/07/01 Marketing

1273 1954112070 Lục Nguyễn Khánh Quỳnh 14/10/01 Marketing

1274 1954112072 Đoàn Thị Thu Sang 11/2/2001 Marketing

1275 1954112074 Phạm Thị Thanh Sen 3/2/2001 Marketing

1276 1954112078 Nguyễn Trang Thanh 3/3/2001 Marketing

1277 1954112080 Nguyễn Đinh Kim Thạch 24/12/01 Marketing

1278 1954112085 Trần Hồng Anh Thư 24/09/01 Marketing

1279 1954112086 Nguyễn Hồ Thủy Tiên 20/08/01 Marketing

1280 1954112088 Trần Lê Phước Toàn 26/06/01 Marketing

1281 1954112090 Phạm Ngọc Quỳnh Trâm 24/07/01 Marketing

1282 1954112092 Hồ Nguyễn Ngọc Trinh 26/08/01 Marketing

1283 1954112093 Huỳnh Ngọc Mai Trinh 25/11/01 Marketing

1284 1954112094 Vũ Hoàng Minh Trí 28/08/01 Marketing

1285 1954112095 Phạm Vũ Anh Tuấn 9/5/2001 Marketing

1286 1954112099 Đinh Phan Hoàng Uyên 6/12/2001 Marketing

1287 1954112102 Bùi Thị Thúy Vân 15/06/01 Marketing

1288 1954112103 Lý Thế Vinh 4/10/2001 Marketing

1289 1954112105 Hồ Phạm Thúy Vy 19/05/01 Marketing

1290 1954112106 Nguyễn ý Vy 4/12/2001 Marketing

1291 1954112108 Vũ Thùy Bích Vy 14/05/01 Marketing

1292 1654010254 Nguyễn Lê Phương Mai 11/2/1998 Quản trị kinh doanh

1293 1654010305 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/07/98 Quản trị kinh doanh

1294 1654010312 Huỳnh Công Nguyên 16/06/98 Quản trị kinh doanh

1295 1654010560 Đặng Đức Trụ 23/05/98 Quản trị kinh doanh

1296 1657050002 Nguyễn Nhật Tú Anh 12/2/1998 Quản trị kinh doanh

1297 1754010008 Nguyễn Thị Vân Anh 16/07/99 Quản trị kinh doanh

1298 1754010009 Nguyễn Tôn Phương Anh 9/9/1999 Quản trị kinh doanh

1299 1754010017 Trần Thị Ngọc ánh 31/07/99 Quản trị kinh doanh

1300 1754010018 Bùi Hồng Ân 22/12/99 Quản trị kinh doanh

1301 1754010032 Lê Đức Chiến 28/08/99 Quản trị kinh doanh

1302 1754010033 Trần Minh Chiến 26/01/99 Quản trị kinh doanh

1303 1754010034 Nguyễn Thị Kim Chung 9/1/1999 Quản trị kinh doanh

1304 1754010039 Nguyễn Thị Kiều Diễm 21/06/99 Quản trị kinh doanh

1305 1754010040 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 27/05/99 Quản trị kinh doanh

1306 1754010042 Trần Thị Mỹ Diệu 3/2/1999 Quản trị kinh doanh

33

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1307 1754010043 Đinh Thị Thùy Dung 4/10/1999 Quản trị kinh doanh

1308 1754010046 Trần Thùy Dung 6/12/1999 Quản trị kinh doanh

1309 1754010056 Lê Thị Anh Đào 3/5/1999 Quản trị kinh doanh

1310 1754010067 Dương Mỹ Hạnh 17/07/99 Quản trị kinh doanh

1311 1754010071 Nguyễn Thanh Hằng 27/07/99 Quản trị kinh doanh

1312 1754010080 Phạm Ngọc Hân 25/10/99 Quản trị kinh doanh

1313 1754010116 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 6/3/1999 Quản trị kinh doanh

1314 1754010119 Nguyễn Duy Khang 4/12/1999 Quản trị kinh doanh

1315 1754010122 Lâm Kim Khánh 4/3/1999 Quản trị kinh doanh

1316 1754010131 Lâm Kỳ Kỳ 30/06/99 Quản trị kinh doanh

1317 1754010142 Huỳnh Vũ Mộng Linh 13/08/99 Quản trị kinh doanh

1318 1754010143 Lý Khánh Linh 6/1/1999 Quản trị kinh doanh

1319 1754010153 Huỳnh Lộc 1/1/1999 Quản trị kinh doanh

1320 1754010156 Lưu Quan Lương 9/5/1999 Quản trị kinh doanh

1321 1754010160 Lê Phùng Quỳnh Mai 14/10/99 Quản trị kinh doanh

1322 1754010172 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 12/9/1999 Quản trị kinh doanh

1323 1754010173 Trương Thị Thúy Nga 27/07/99 Quản trị kinh doanh

1324 1754010175 Dương Hồ Kim Ngân 25/05/99 Quản trị kinh doanh

1325 1754010177 Lê Thị Thu Ngân 7/5/1999 Quản trị kinh doanh

1326 1754010180 Nguyễn Lê Thanh Ngân 11/11/1999 Quản trị kinh doanh

1327 1754010187 Lê Bá Vũ Nghi 19/09/99 Quản trị kinh doanh

1328 1754010195 Nguyễn Thị Kim Ngọc 26/12/99 Quản trị kinh doanh

1329 1754010224 Đỗ Hà Quỳnh Như 8/3/1999 Quản trị kinh doanh

1330 1754010237 Võ Thị Yến Oanh 23/01/99 Quản trị kinh doanh

1331 1754010247 Đặng Như Phương 4/4/1998 Quản trị kinh doanh

1332 1754010252 Nguyễn Thị Phương 28/07/99 Quản trị kinh doanh

1333 1754010254 Vòng Chi Phương 7/5/1999 Quản trị kinh doanh

1334 1754010255 Vũ Hoàng Lan Phương 9/11/1999 Quản trị kinh doanh

1335 1754010263 Trần Thị Nhật Quế 1/1/1998 Quản trị kinh doanh

1336 1754010266 Âu Ng~ Hoàng Như Quỳnh 4/2/1999 Quản trị kinh doanh

1337 1754010281 Lê Vũ Phương Thanh 17/04/99 Quản trị kinh doanh

1338 1754010299 Hà Gia Thịnh 8/4/1999 Quản trị kinh doanh

1339 1754010303 Đỗ Thị Hoài Thu 16/10/99 Quản trị kinh doanh

1340 1754010318 Nguyễn Thị Thanh Thư 9/3/1999 Quản trị kinh doanh

1341 1754010324 Đặng Thị Kiều Tiên 27/03/99 Quản trị kinh doanh

1342 1754010325 Nguyễn Thị Minh Tiên 4/10/1999 Quản trị kinh doanh

1343 1754010326 Phạm Thị Cẩm Tiên 24/09/99 Quản trị kinh doanh

1344 1754010330 Nguyễn Thị Tính 4/7/1999 Quản trị kinh doanh

1345 1754010332 Võ Quốc Toàn 11/9/1999 Quản trị kinh doanh

1346 1754010335 Lê Quỳnh Trang 16/06/99 Quản trị kinh doanh

1347 1754010354 Trần Thị Phương Trâm 13/04/99 Quản trị kinh doanh

34

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1348 1754010360 Phạm Tú Trân 19/08/99 Quản trị kinh doanh

1349 1754010362 Trương Khai Triệu 3/9/1999 Quản trị kinh doanh

1350 1754010408 Phạm Vũ Thảo Vy 21/10/99 Quản trị kinh doanh

1351 1754010410 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/03/99 Quản trị kinh doanh

1352 1754080015 Lý Bội Dung 24/07/99 Quản trị kinh doanh

1353 1754080066 Trần Thị Thùy Nhung 26/07/99 Quản trị kinh doanh

1354 1757010017 Trần Thị Phương Anh 20/06/99 Quản trị kinh doanh

1355 1757010134 Hoàng Thị Thùy Linh 16/04/99 Quản trị kinh doanh

1356 1854010012 Nguyễn Hoài Anh 17/12/00 Quản trị kinh doanh

1357 1854010024 Trần Cát Anh 15/11/00 Quản trị kinh doanh

1358 1854010032 Nguyễn Ngọc Hồng Ân 27/04/00 Quản trị kinh doanh

1359 1854010063 Lê Đoàn Khánh Du 16/02/00 Quản trị kinh doanh

1360 1854010066 Nguyễn Ngọc Duy 21/05/00 Quản trị kinh doanh

1361 1854010094 Đặng Thị Cẩm Giang 3/3/2000 Quản trị kinh doanh

1362 1854010131 Nguyễn Thị Hoa 9/5/2000 Quản trị kinh doanh

1363 1854010137 Nguyễn Ngọc Minh Hòa 13/10/00 Quản trị kinh doanh

1364 1854010142 Nguyễn Hữu Hoàng Huy 30/08/00 Quản trị kinh doanh

1365 1854010144 Nguyễn Văn Huy 5/2/2000 Quản trị kinh doanh

1366 1854010157 Nguyễn Đằng Quỳnh Hương 1/3/2000 Quản trị kinh doanh

1367 1854010160 Nguyễn Xuân Hương 2/3/2000 Quản trị kinh doanh

1368 1854010169 Trần Lưu Minh Khang 26/07/00 Quản trị kinh doanh

1369 1854010171 Đỗ Trịnh Phương Khanh 29/08/00 Quản trị kinh doanh

1370 1854010184 Lương Nguyễn Ngọc Lam 6/5/2000 Quản trị kinh doanh

1371 1854010189 Nguyễn Duy Thủy Liêm 14/07/00 Quản trị kinh doanh

1372 1854010191 Châu Mỹ Linh 8/2/2000 Quản trị kinh doanh

1373 1854010193 Đỗ Gia Linh 7/7/2000 Quản trị kinh doanh

1374 1854010205 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/10/00 Quản trị kinh doanh

1375 1854010207 Phạm Thị Linh 14/09/00 Quản trị kinh doanh

1376 1854010209 Trương Thị Phương Linh 4/1/2000 Quản trị kinh doanh

1377 1854010222 Trần Phi Long 6/6/2000 Quản trị kinh doanh

1378 1854010245 Kosor H'diễm Myla 1/2/2000 Quản trị kinh doanh

1379 1854010249 Đoàn Ngọc Nam 13/09/00 Quản trị kinh doanh

1380 1854010254 Trần Thị Thanh Nga 25/04/00 Quản trị kinh doanh

1381 1854010257 Đặng Hoàng Kim Ngân 21/10/00 Quản trị kinh doanh

1382 1854010264 Phan Thanh Ngân 26/09/00 Quản trị kinh doanh

1383 1854010289 Lê Thị ý Nhi 3/8/2000 Quản trị kinh doanh

1384 1854010295 Phạm Thị Yến Nhi 19/12/00 Quản trị kinh doanh

1385 1854010309 Nguyễn Thị Kim Như 4/12/2000 Quản trị kinh doanh

1386 1854010314 Đồng Thị Kim Oanh 8/11/2000 Quản trị kinh doanh

1387 1854010319 Trần Quang Phi 15/09/00 Quản trị kinh doanh

1388 1854010320 Huỳnh Thanh Phong 25/05/00 Quản trị kinh doanh

35

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1389 1854010324 Phan Thị Hồng Phúc 15/09/00 Quản trị kinh doanh

1390 1854010337 Đặng Nguyễn Thu Phượng 21/05/00 Quản trị kinh doanh

1391 1854010358 Trương Thị Diễm Quỳnh 28/07/00 Quản trị kinh doanh

1392 1854010363 Trần Thị Thanh Tâm 5/1/2000 Quản trị kinh doanh

1393 1854010364 Đỗ Long Tân 5/6/2000 Quản trị kinh doanh

1394 1854010367 Kiều Thị Phương Thanh 17/06/00 Quản trị kinh doanh

1395 1854010369 Nguyễn Thị Yến Thanh 18/06/00 Quản trị kinh doanh

1396 1854010383 Thân Thị Thu Thảo 21/05/00 Quản trị kinh doanh

1397 1854010394 Nguyễn Hữu Thịnh 26/12/00 Quản trị kinh doanh

1398 1854010396 Thái Bá Hoàng Thịnh 5/1/2000 Quản trị kinh doanh

1399 1854010397 Lê Hoàng Thông 12/12/2000 Quản trị kinh doanh

1400 1854010407 Nguyễn Hạnh Thục 12/3/2000 Quản trị kinh doanh

1401 1854010408 Đặng Ngọc Anh Thư 2/12/2000 Quản trị kinh doanh

1402 1854010419 Trần Thị Anh Thư 29/06/00 Quản trị kinh doanh

1403 1854010420 Trương Ngọc Minh Thư 19/08/00 Quản trị kinh doanh

1404 1854010421 Trần Hoài Thương 20/03/00 Quản trị kinh doanh

1405 1854010426 Dương Thị Mỹ Tiên 11/2/2000 Quản trị kinh doanh

1406 1854010432 Trần Ngọc Khánh Tiên 2/9/2000 Quản trị kinh doanh

1407 1854010435 Uông Khánh Toàn 28/08/00 Quản trị kinh doanh

1408 1854010451 Huỳnh Bảo Trân 29/03/00 Quản trị kinh doanh

1409 1854010452 Hứa Bích Trân 24/10/00 Quản trị kinh doanh

1410 1854010455 Lê Thị Ngọc Trân 22/08/00 Quản trị kinh doanh

1411 1854010456 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 8/9/2000 Quản trị kinh doanh

1412 1854010462 Tăng Huỳnh Tiểu Trinh 15/04/00 Quản trị kinh doanh

1413 1854010465 Võ Hữu Trọng 15/10/00 Quản trị kinh doanh

1414 1854010477 Nguyễn Phúc Trường 11/8/2000 Quản trị kinh doanh

1415 1854010487 Lê Võ Trang Tuyền 25/06/00 Quản trị kinh doanh

1416 1854010489 Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền 16/10/00 Quản trị kinh doanh

1417 1854010522 Võ Thị ái Vân 7/2/2000 Quản trị kinh doanh

1418 1854010527 Nguyễn Tuấn Vũ 7/7/2000 Quản trị kinh doanh

1419 1854010532 Mai Thanh Vy 14/06/00 Quản trị kinh doanh

1420 1854010537 Nguyễn Thị Trúc Vy 22/11/00 Quản trị kinh doanh

1421 1854010540 Trần Bích Thị Hồng Vy 1/5/2000 Quản trị kinh doanh

1422 1854010545 Đặng Thảo Yến 11/7/2000 Quản trị kinh doanh

1423 1854010548 Phạm Hoàng Yến 13/05/00 Quản trị kinh doanh

1424 1854020185 Võ Bá Tiến 21/01/00 Quản trị kinh doanh

1425 1854080055 Nguyễn Thị Kim Ngân 4/12/2000 Quản trị kinh doanh

1426 18H4010010 Trịnh Đăng Khoa 21/04/93 Quản trị kinh doanh

1427 18H4010013 Vũ Nguyễn Ngọc Linh 3/4/1994 Quản trị kinh doanh

1428 18H4010018 Dương Hồng Phúc 29/10/91 Quản trị kinh doanh

1429 18H4012010 Lê Ngọc Thủy Trúc 19/05/97 Quản trị kinh doanh

36

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1430 1954010007 Bành Thị Kim Anh 28/08/01 Quản trị kinh doanh

1431 1954010144 Hồ Ngọc Oanh 27/03/01 Quản trị kinh doanh

1432 1954010145 Hứa Hoàng Tấn Phát 28/06/01 Quản trị kinh doanh

1433 1954010215 Huỳnh Thị Thu Trang 25/04/01 Quản trị kinh doanh

1434 1954010235 Trần Thị Thanh Trúc 1/4/2001 Quản trị kinh doanh

1435 1954010255 Trần Tường Vy 10/5/2001 Quản trị kinh doanh

1436 1954012016 Nguyễn Thị Huế Anh 12/8/2001 Quản trị kinh doanh

1437 1954012021 Trần Ngọc Vân Anh 5/8/2001 Quản trị kinh doanh

1438 1954012022 Trần Thị Kim Anh 13/04/01 Quản trị kinh doanh

1439 1954012028 Mai Ngọc Châu 12/10/2001 Quản trị kinh doanh

1440 1954012029 Nguyễn Hoàng Minh Châu 13/04/01 Quản trị kinh doanh

1441 1954012032 Võ Ngọc Minh Châu 2/5/2001 Quản trị kinh doanh

1442 1954012036 Mai Hữu Cơ 2/10/2000 Quản trị kinh doanh

1443 1954012040 Trương Đăng Lý Diệp 27/07/01 Quản trị kinh doanh

1444 1954012048 Bùi Thị Mỹ Duyên 4/11/2001 Quản trị kinh doanh

1445 1954012053 Vũ Thị Hồng Duyên 24/10/01 Quản trị kinh doanh

1446 1954012062 Lưu Vĩ Đạt 26/06/01 Quản trị kinh doanh

1447 1954012073 Lê Thị Ngọc Giàu 14/09/01 Quản trị kinh doanh

1448 1954012080 Bùi Mỹ Hạnh 29/03/01 Quản trị kinh doanh

1449 1954012085 Nguyễn Trương Gia Hân 17/12/01 Quản trị kinh doanh

1450 1954012093 Lê Thị Thu Hiền 23/08/01 Quản trị kinh doanh

1451 1954012109 Trịnh Thị Huế 4/6/2001 Quản trị kinh doanh

1452 1954012115 Nguyễn Anh Huy 10/9/2001 Quản trị kinh doanh

1453 1954012130 Trương Thành Kiệt 1/1/2001 Quản trị kinh doanh

1454 1954012133 Trần Thị Thanh Lam 8/6/2001 Quản trị kinh doanh

1455 1954012141 Lê Thị Linh 3/4/2001 Quản trị kinh doanh

1456 1954012157 Võ Minh Luân 28/02/01 Quản trị kinh doanh

1457 1954012176 Nguyễn Thị Trà Mi 30/07/01 Quản trị kinh doanh

1458 1954012189 Nguyễn Nguyên Trà My 26/02/01 Quản trị kinh doanh

1459 1954012229 Phạm Thị Thu Nhi 21/02/01 Quản trị kinh doanh

1460 1954012232 Trần Thị Yến Nhi 20/11/01 Quản trị kinh doanh

1461 1954012234 Trương Ngọc Mai Nhi 27/03/01 Quản trị kinh doanh

1462 1954012245 Lê Trần Huỳnh Như 13/04/01 Quản trị kinh doanh

1463 1954012248 Nguyễn Phúc Quỳnh Như 16/02/01 Quản trị kinh doanh

1464 1954012254 Trương Thị Quỳnh Như 26/03/01 Quản trị kinh doanh

1465 1954012262 Đinh Xuân Phong 27/05/01 Quản trị kinh doanh

1466 1954012267 Phạm Thanh Phú 2/1/2001 Quản trị kinh doanh

1467 1954012269 Nguyễn Châu Phúc 28/05/01 Quản trị kinh doanh

1468 1954012270 Phan Hoàng Phúc 15/06/01 Quản trị kinh doanh

1469 1954012271 Điêu Kim Phụng 1/12/2001 Quản trị kinh doanh

1470 1954012275 Phan Hân Phương 2/6/2001 Quản trị kinh doanh

37

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1471 1954012290 Võ Nguyễn Trúc Quyên 13/01/01 Quản trị kinh doanh

1472 1954012293 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 5/4/2001 Quản trị kinh doanh

1473 1954012294 Trần Thị Mỹ Quỳnh 4/8/2001 Quản trị kinh doanh

1474 1954012308 Du Vinh Thành 21/06/01 Quản trị kinh doanh

1475 1954012310 Đào Thị Hương Thảo 20/12/01 Quản trị kinh doanh

1476 1954012325 Nguyễn Chí Thiện 1/11/2001 Quản trị kinh doanh

1477 1954012339 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 24/09/01 Quản trị kinh doanh

1478 1954012343 Nguyễn Thị Anh Thư 28/06/01 Quản trị kinh doanh

1479 1954012348 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/6/2001 Quản trị kinh doanh

1480 1954012360 Lê Ngọc Hiền Trang 27/05/01 Quản trị kinh doanh

1481 1954012363 Nguyễn Thu Huyền Trang 11/8/2001 Quản trị kinh doanh

1482 1954012368 Châu Thị Ngọc Trâm 10/2/2001 Quản trị kinh doanh

1483 1954012371 Nguyễn Vũ Ngọc Trâm 1/11/2001 Quản trị kinh doanh

1484 1954012373 Trần Thị Mai Trâm 28/08/01 Quản trị kinh doanh

1485 1954012384 Nguyễn Lê Anh Trúc 1/9/2001 Quản trị kinh doanh

1486 1954012385 Võ Phạm Mỹ Trúc 30/11/01 Quản trị kinh doanh

1487 1954012392 Trần Quốc Tuấn 21/05/01 Quản trị kinh doanh

1488 1954012412 Huỳnh Thị Thúy Vi 13/11/01 Quản trị kinh doanh

1489 1954012417 Phạm Tường Vi 3/9/2001 Quản trị kinh doanh

1490 1954012418 Trần Thị Hồng Vi 14/11/01 Quản trị kinh doanh

1491 1954012419 Nguyễn Chí Vinh 30/11/01 Quản trị kinh doanh

1492 1954012433 Phan Nguyễn Tường Vy 19/03/01 Quản trị kinh doanh

1493 1954012434 Phan Thanh Vy 21/06/01 Quản trị kinh doanh

1494 19H4010003 Trương Đăng Khoa 21/03/90 Quản trị kinh doanh

1495 19H4010008 Hoàng Thị Hà Thu 21/01/90 Quản trị kinh doanh

1496 1654010117 Trần Thanh Nhật Hạ 21/07/98 Quản trị nhân lực

1497 1654010440 Bùi Hữu Thành 15/02/96 Quản trị nhân lực

1498 1654010460 Nguyễn Văn Thắng 3/1/1998 Quản trị nhân lực

1499 1654010500 Đào Thị Cẩm Tiên 27/02/98 Quản trị nhân lực

1500 1754090001 Đặng Ngọc Cát Anh 10/11/1999 Quản trị nhân lực

1501 1754090002 Lê Như Ngọc Anh 17/08/99 Quản trị nhân lực

1502 1754090003 Nguyễn Minh Hải Anh 24/03/99 Quản trị nhân lực

1503 1754090005 Đào Bùi Phương ánh 12/3/1999 Quản trị nhân lực

1504 1754090006 Nguyễn Thị Xuân Cúc 24/05/99 Quản trị nhân lực

1505 1754090007 Trần Thị Thùy Dung 3/11/1999 Quản trị nhân lực

1506 1754090009 Bùi Thúy Duyên 18/10/99 Quản trị nhân lực

1507 1754090010 Bùi Thị Thảo Giang 25/01/99 Quản trị nhân lực

1508 1754090012 Trần Thị Khánh Hằng 17/11/99 Quản trị nhân lực

1509 1754090013 Hồ Thị Bảo Hân 4/1/1999 Quản trị nhân lực

1510 1754090021 Đỗ Thị Lệ 30/04/99 Quản trị nhân lực

1511 1754090022 Nguyễn Thị Khánh Linh 7/10/1999 Quản trị nhân lực

38

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1512 1754090024 Cao Thế Lương 17/02/99 Quản trị nhân lực

1513 1754090025 Trịnh Thị Lý 3/11/1999 Quản trị nhân lực

1514 1754090027 Châu Thục My 20/02/99 Quản trị nhân lực

1515 1754090030 Võ Thị Kim Ngân 23/10/99 Quản trị nhân lực

1516 1754090031 Trần Nguyễn Tú Ngọc 27/02/99 Quản trị nhân lực

1517 1754090034 Bùi Vũ Yến Nhi 10/6/1999 Quản trị nhân lực

1518 1754090037 Nguyễn Thị Hồng Nhi 24/07/99 Quản trị nhân lực

1519 1754090039 Hoàng Thị Kim Oanh 3/7/1999 Quản trị nhân lực

1520 1754090041 Trương Nguyên Phúc 21/01/99 Quản trị nhân lực

1521 1754090044 Nguyễn Thị Diễm Quyên 14/12/99 Quản trị nhân lực

1522 1754090048 Nguyễn Quí 20/03/99 Quản trị nhân lực

1523 1754090050 Trần Huỳnh Duy Tâm 20/08/98 Quản trị nhân lực

1524 1754090053 Mai Vũ Thu Thảo 23/06/99 Quản trị nhân lực

1525 1754090054 Nguyễn Thị Thảo 29/11/99 Quản trị nhân lực

1526 1754090055 Nguyễn Thị Bích Thảo 26/04/99 Quản trị nhân lực

1527 1754090061 Phạm Anh Thư 24/12/99 Quản trị nhân lực

1528 1754090066 Phạm Thị Thùy Trang 1/2/1999 Quản trị nhân lực

1529 1754090068 Trần Thị Phương Trinh 11/11/1999 Quản trị nhân lực

1530 1754090073 Lại Khắc T. Thiên Vân 4/7/1999 Quản trị nhân lực

1531 1854090006 Trần Thái Quỳnh Châu 21/08/00 Quản trị nhân lực

1532 1854090007 Nguyễn Phương Thúy Diễm 7/7/2000 Quản trị nhân lực

1533 1854090011 Đặng Thị Thùy Dương 18/04/00 Quản trị nhân lực

1534 1854090013 Phạm Thị Thùy Dương 18/08/00 Quản trị nhân lực

1535 1854090016 Tôn Thị Ngọc Hiệp 8/8/2000 Quản trị nhân lực

1536 1854090018 Nguyễn Cẩm Hoài 2/2/2000 Quản trị nhân lực

1537 1854090020 Dương Thanh Hương 1/7/2000 Quản trị nhân lực

1538 1854090024 Ngô Thị Thanh Kiều 20/02/00 Quản trị nhân lực

1539 1854090025 Trương Thiên Kiều 10/11/2000 Quản trị nhân lực

1540 1854090026 Trần Ngọc Lâm 15/12/00 Quản trị nhân lực

1541 1854090027 Âu Nhã Linh 27/11/00 Quản trị nhân lực

1542 1854090034 Lâm ánh Ngọc 10/10/2000 Quản trị nhân lực

1543 1854090035 Đào Ngọc Hạnh Nguyên 7/3/2000 Quản trị nhân lực

1544 1854090036 Đinh Minh Nhân 1/1/2000 Quản trị nhân lực

1545 1854090037 Lê Thị Hồng Nhi 27/03/00 Quản trị nhân lực

1546 1854090040 Võ Kiều ý Nhi 21/10/00 Quản trị nhân lực

1547 1854090042 Nguyễn Ngọc Trâm Oanh 25/11/00 Quản trị nhân lực

1548 1854090048 Nguyễn Ngọc Thành 5/6/2000 Quản trị nhân lực

1549 1854090049 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/10/00 Quản trị nhân lực

1550 1854090054 Nguyễn Thị Anh Thư 13/02/00 Quản trị nhân lực

1551 1854090059 Trần Thị Bích Trâm 16/12/00 Quản trị nhân lực

1552 1854090061 Nguyễn Trần Bảo Trân 19/01/00 Quản trị nhân lực

39

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1553 1854090062 Lê Phạm Diệu Trinh 7/6/2000 Quản trị nhân lực

1554 1854090063 Nguyễn Lê Tố Trinh 8/11/2000 Quản trị nhân lực

1555 1854090066 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/2/2000 Quản trị nhân lực

1556 1854090074 Phạm Thị Kim Yến 24/12/00 Quản trị nhân lực

1557 1954090041 Nguyễn Kim Uyên 27/06/01 Quản trị nhân lực

1558 1954092002 Đồng Ngọc Lan Anh 11/4/2001 Quản trị nhân lực

1559 1954092005 Nguyễn Ngọc Anh 23/03/01 Quản trị nhân lực

1560 1954092008 Nguyễn Hoàng Ngọc Bích 18/11/01 Quản trị nhân lực

1561 1954092011 Tôn Ngọc Mỹ Dung 26/03/01 Quản trị nhân lực

1562 1954092013 Phạm Văn Dương 6/6/2001 Quản trị nhân lực

1563 1954092014 Tống ánh Dương 24/11/01 Quản trị nhân lực

1564 1954092015 Lê Thị Hương Giang 5/12/2001 Quản trị nhân lực

1565 1954092018 Nguyễn Ngọc Minh Hiển 18/04/01 Quản trị nhân lực

1566 1954092019 Đặng Gia Huy 7/7/2001 Quản trị nhân lực

1567 1954092021 Lý Thị Kiều 18/03/01 Quản trị nhân lực

1568 1954092022 Lưu Trương Hải Linh 15/06/01 Quản trị nhân lực

1569 1954092024 Vũ Thị Ngọc Linh 1/9/2001 Quản trị nhân lực

1570 1954092026 Đinh Vũ Ni Na 24/07/01 Quản trị nhân lực

1571 1954092028 Vưu Tuyết Ngân 25/09/01 Quản trị nhân lực

1572 1954092029 Lê Thị Minh Ngọc 21/08/01 Quản trị nhân lực

1573 1954092030 Ngô Lê Thảo Nguyên 22/10/01 Quản trị nhân lực

1574 1954092034 Quách Thị Yến Nhi 11/5/2001 Quản trị nhân lực

1575 1954092035 Trung Hiểu Nhi 25/05/01 Quản trị nhân lực

1576 1954092039 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2/2/2001 Quản trị nhân lực

1577 1954092040 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/10/01 Quản trị nhân lực

1578 1954092041 Trang Thị Phương Ny 25/12/01 Quản trị nhân lực

1579 1954092046 Ngô Cẩm San 17/03/01 Quản trị nhân lực

1580 1954092050 Nguyễn Thị Thảo 2/10/2001 Quản trị nhân lực

1581 1954092051 Trần Mai Hồng Thắm 22/10/01 Quản trị nhân lực

1582 1954092054 Phạm Thanh Thủy 20/11/01 Quản trị nhân lực

1583 1954092057 Nguyễn Thị Thương 3/9/2001 Quản trị nhân lực

1584 1954092060 Phan Thị Thu Trang 30/12/01 Quản trị nhân lực

1585 1954092063 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 20/05/01 Quản trị nhân lực

1586 1954092064 Nguyễn Hoàng Xuân Trí 16/08/01 Quản trị nhân lực

1587 1954092067 Trần Thảo Vân 13/08/01 Quản trị nhân lực

1588 1654030005 Dương Lan Anh 28/05/98 Tài chính - Ngân hàng

1589 1654030035 Phí Thị Ngọc Diễm 17/12/98 Tài chính - Ngân hàng

1590 1654030064 Đoàn Tuyết Hồng Hà 29/04/98 Tài chính - Ngân hàng

1591 1654030074 Đỗ Thị Hạnh 15/06/98 Tài chính - Ngân hàng

1592 1654030089 Trương Thị Thu Hiền 19/09/98 Tài chính - Ngân hàng

1593 1654030136 Thiều Thị Ngọc Lanh 15/05/98 Tài chính - Ngân hàng

40

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1594 1654030210 Trần Ngọc Lan Nhi 20/08/98 Tài chính - Ngân hàng

1595 1654030219 Lê Huỳnh Như 2/5/1998 Tài chính - Ngân hàng

1596 1654030242 Cù Bích Phương 1/12/1998 Tài chính - Ngân hàng

1597 1654030312 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 13/04/98 Tài chính - Ngân hàng

1598 1654030342 Từ Thị Triều 25/06/98 Tài chính - Ngân hàng

1599 1654032003 Đinh Thị Vân Anh 30/01/98 Tài chính - Ngân hàng

1600 1654032124 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 6/3/1998 Tài chính - Ngân hàng

1601 1654032185 Huỳnh Thị Kim Thảo 1/1/1998 Tài chính - Ngân hàng

1602 1654032223 Trương Nguyễn Anh Trâm 24/04/98 Tài chính - Ngân hàng

1603 1754030001 Nguyễn Lê Duy An 3/12/1999 Tài chính - Ngân hàng

1604 1754030004 Huỳnh Ngọc Anh 19/09/99 Tài chính - Ngân hàng

1605 1754030007 Nguyễn Tuyết Anh 9/11/1999 Tài chính - Ngân hàng

1606 1754030009 Phạm Huế Anh 16/03/99 Tài chính - Ngân hàng

1607 1754030010 Phạm Thụy Gia Anh 12/11/1999 Tài chính - Ngân hàng

1608 1754030021 Phạm Thái Bình 15/12/99 Tài chính - Ngân hàng

1609 1754030034 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/05/99 Tài chính - Ngân hàng

1610 1754030036 Trương Trần Kim Dung 25/01/99 Tài chính - Ngân hàng

1611 1754030040 Nguyễn Thị Tường Duy 15/07/99 Tài chính - Ngân hàng

1612 1754030043 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/03/99 Tài chính - Ngân hàng

1613 1754030057 Nguyễn Hương Giang 24/01/99 Tài chính - Ngân hàng

1614 1754030060 Mai Ngô Khánh Hà 9/6/1999 Tài chính - Ngân hàng

1615 1754030062 Trần Thị Thu Hà 16/09/99 Tài chính - Ngân hàng

1616 1754030075 Lê Phúc Hậu 30/06/99 Tài chính - Ngân hàng

1617 1754030086 Nguyễn Thị Hoài 21/03/99 Tài chính - Ngân hàng

1618 1754030091 Võ Thị Thúy Hồng 15/08/99 Tài chính - Ngân hàng

1619 1754030116 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/10/99 Tài chính - Ngân hàng

1620 1754030125 Bùi Hoàng Lộc 10/1/1998 Tài chính - Ngân hàng

1621 1754030126 Hà Phước Lộc 13/09/99 Tài chính - Ngân hàng

1622 1754030129 Đỗ Thanh Lý 24/02/99 Tài chính - Ngân hàng

1623 1754030130 Hoàng Thị Ngọc Mai 19/05/99 Tài chính - Ngân hàng

1624 1754030132 Tạ Minh Mẫn 8/8/1999 Tài chính - Ngân hàng

1625 1754030134 Phạm Hoàng Minh 18/03/99 Tài chính - Ngân hàng

1626 1754030135 Trần Võ Nhật Minh 9/4/1999 Tài chính - Ngân hàng

1627 1754030136 Nguyễn Trần Xuân Mỹ 24/12/99 Tài chính - Ngân hàng

1628 1754030140 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân 24/11/99 Tài chính - Ngân hàng

1629 1754030152 Nguyễn Bảo Ngọc 20/10/99 Tài chính - Ngân hàng

1630 1754030161 Nguyễn Trung Nguyên 20/10/99 Tài chính - Ngân hàng

1631 1754030163 Nguyễn Lê Nguyễn 13/10/99 Tài chính - Ngân hàng

1632 1754030172 Đinh Thị Yến Nhi 2/8/1999 Tài chính - Ngân hàng

1633 1754030180 Trần Bội Nhu 1/9/1999 Tài chính - Ngân hàng

1634 1754030183 Nguyễn Thị Anh Như 16/12/99 Tài chính - Ngân hàng

41

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1635 1754030189 Bùi Đỗ Phúc 25/06/99 Tài chính - Ngân hàng

1636 1754030192 Nguyễn Thị Diễm Phúc 12/12/1999 Tài chính - Ngân hàng

1637 1754030193 Huỳnh Ngọc Phụng 14/03/99 Tài chính - Ngân hàng

1638 1754030214 Phan Văn Sỹ 9/7/1999 Tài chính - Ngân hàng

1639 1754030215 Đoàn Bá Tài 25/07/99 Tài chính - Ngân hàng

1640 1754030218 Lương Thị Kim Thanh 7/11/1999 Tài chính - Ngân hàng

1641 1754030220 Bùi Thanh Thảo 13/11/99 Tài chính - Ngân hàng

1642 1754030223 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/99 Tài chính - Ngân hàng

1643 1754030231 Trịnh Thị Thoa 31/12/99 Tài chính - Ngân hàng

1644 1754030233 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/09/99 Tài chính - Ngân hàng

1645 1754030241 Võ Thị Huyền Thư 11/10/1999 Tài chính - Ngân hàng

1646 1754030243 Phạm Thị Ngọc Thương 25/06/99 Tài chính - Ngân hàng

1647 1754030261 Đoàn Thị Phương Trinh 22/04/99 Tài chính - Ngân hàng

1648 1754030272 Nguyễn Lê Thanh Trúc 18/06/99 Tài chính - Ngân hàng

1649 1754030289 Trần Ngọc Lam Tường 4/7/1999 Tài chính - Ngân hàng

1650 1754030291 Phạm Lê Phương Uyên 5/8/1999 Tài chính - Ngân hàng

1651 1754030296 Lê Thị Thúy Vân 15/10/99 Tài chính - Ngân hàng

1652 1754030297 Võ Thị Bích Vân 12/11/1999 Tài chính - Ngân hàng

1653 1754030299 Lê Thị Diễm Vi 22/08/99 Tài chính - Ngân hàng

1654 1754030308 Lê Nhật Vy 12/2/1999 Tài chính - Ngân hàng

1655 1754030312 Nguyễn Thị Xuân Vy 22/08/99 Tài chính - Ngân hàng

1656 1754030315 Trần Nguyễn Khánh Vy 1/4/1999 Tài chính - Ngân hàng

1657 1854020132 Nguyễn Ngọc Nam Phương 18/12/00 Tài chính - Ngân hàng

1658 1854030008 Lê Đức Tuấn Anh 16/08/00 Tài chính - Ngân hàng

1659 1854030009 Lê Ngọc Trâm Anh 2/12/2000 Tài chính - Ngân hàng

1660 1854030015 Nguyễn Thị Lan Anh 17/08/00 Tài chính - Ngân hàng

1661 1854030025 Nguyễn Thị Ngọc ánh 22/01/99 Tài chính - Ngân hàng

1662 1854030032 Nguyễn Dương Bình 6/8/2000 Tài chính - Ngân hàng

1663 1854030039 Nguyễn Thị Chung 20/07/00 Tài chính - Ngân hàng

1664 1854030041 Nguyễn Thu Cúc 31/10/00 Tài chính - Ngân hàng

1665 1854030042 Lương Quốc Cường 1/1/1999 Tài chính - Ngân hàng

1666 1854030063 Hoàng Thị Thùy Dương 10/3/2000 Tài chính - Ngân hàng

1667 1854030078 Trà Thị Quỳnh Giao 25/03/00 Tài chính - Ngân hàng

1668 1854030103 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/1/2000 Tài chính - Ngân hàng

1669 1854030110 Nguyễn Trần Thanh Hiếu 6/5/2000 Tài chính - Ngân hàng

1670 1854030117 Huỳnh Thị Thanh Hiệp 29/10/00 Tài chính - Ngân hàng

1671 1854030127 Nguyễn Minh Hoàng 12/9/2000 Tài chính - Ngân hàng

1672 1854030135 Nguyễn Trọng Nhật Huy 17/11/00 Tài chính - Ngân hàng

1673 1854030140 Phạm Thị Ngọc Huyên 28/12/00 Tài chính - Ngân hàng

1674 1854030146 Nguyễn Tấn Hưng 1/9/2000 Tài chính - Ngân hàng

1675 1854030150 Hoàng Thị Quỳnh Hương 24/08/00 Tài chính - Ngân hàng

42

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1676 1854030156 Phan Thị Quỳnh Hương 28/07/00 Tài chính - Ngân hàng

1677 1854030176 Huỳnh Thị Lam 20/02/00 Tài chính - Ngân hàng

1678 1854030177 Hà Ngọc Lan 19/06/00 Tài chính - Ngân hàng

1679 1854030182 Lâm Mỹ Ngọc Liên 7/11/2000 Tài chính - Ngân hàng

1680 1854030188 Lưu Đoàn Khánh Linh 2/9/2000 Tài chính - Ngân hàng

1681 1854030205 Bùi Lê Liễu Lục 24/12/00 Tài chính - Ngân hàng

1682 1854030212 Nguyễn Thị Phụng Mai 29/09/00 Tài chính - Ngân hàng

1683 1854030213 Nguyễn Thị Tuyết Mai 9/6/2000 Tài chính - Ngân hàng

1684 1854030214 Võ Thị Trúc Mai 20/03/00 Tài chính - Ngân hàng

1685 1854030217 Huỳnh Thị Như Mến 14/07/00 Tài chính - Ngân hàng

1686 1854030222 Nguyễn ái My 14/06/00 Tài chính - Ngân hàng

1687 1854030227 Lê Kiều Mỹ 13/01/00 Tài chính - Ngân hàng

1688 1854030230 Trần Nhị Kim Mỹ 3/4/2000 Tài chính - Ngân hàng

1689 1854030232 Trần Thiều Nga 16/01/00 Tài chính - Ngân hàng

1690 1854030236 Đặng Thị Kim Ngân 18/09/00 Tài chính - Ngân hàng

1691 1854030237 Đặng Thị Kim Ngân 23/04/00 Tài chính - Ngân hàng

1692 1854030241 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/10/00 Tài chính - Ngân hàng

1693 1854030244 Trần Kiều Minh Nghi 30/10/00 Tài chính - Ngân hàng

1694 1854030253 Nguyễn Hồng Ngọc 5/2/2000 Tài chính - Ngân hàng

1695 1854030256 Tống Thị Bảo Ngọc 17/04/00 Tài chính - Ngân hàng

1696 1854030262 Hồ Uyển Nhã 30/10/00 Tài chính - Ngân hàng

1697 1854030269 Nguyễn Hoàng Nhi 16/10/00 Tài chính - Ngân hàng

1698 1854030270 Nguyễn Thị Đông Nhi 8/4/2000 Tài chính - Ngân hàng

1699 1854030271 Nguyễn Uyển Nhi 4/8/2000 Tài chính - Ngân hàng

1700 1854030278 Cao Thị Quỳnh Như 20/10/00 Tài chính - Ngân hàng

1701 1854030287 Nguyễn Thị Huỳnh Như 7/7/2000 Tài chính - Ngân hàng

1702 1854030289 Cao Thị Minh Oanh 5/11/2000 Tài chính - Ngân hàng

1703 1854030292 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12/7/2000 Tài chính - Ngân hàng

1704 1854030301 Trương Thị Kim Phụng 1/1/2000 Tài chính - Ngân hàng

1705 1854030320 Đỗ Trung Quân 20/11/00 Tài chính - Ngân hàng

1706 1854030331 Nguyễn Như Quỳnh 3/4/2000 Tài chính - Ngân hàng

1707 1854030341 Huỳnh Kim Thanh 20/03/00 Tài chính - Ngân hàng

1708 1854030348 Đinh Thạch Thảo 16/05/00 Tài chính - Ngân hàng

1709 1854030354 Lương Nguyễn Thu Thảo 19/09/00 Tài chính - Ngân hàng

1710 1854030359 Nguyễn Kiều Lan Thảo 18/06/00 Tài chính - Ngân hàng

1711 1854030361 Nguyễn Phương Thảo 1/1/2000 Tài chính - Ngân hàng

1712 1854030377 Lê Hồng Thủy 15/06/99 Tài chính - Ngân hàng

1713 1854030380 Nguyễn Thị Thanh Thúy 5/9/2000 Tài chính - Ngân hàng

1714 1854030412 Đồng Thị Xuân Trang 23/07/00 Tài chính - Ngân hàng

1715 1854030414 Nguyễn Huỳnh Trang 18/02/00 Tài chính - Ngân hàng

1716 1854030424 Phan Thị Ngọc Trâm 15/01/99 Tài chính - Ngân hàng

43

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1717 1854030427 Võ Thị Ngọc Trâm 5/8/2000 Tài chính - Ngân hàng

1718 1854030431 Nguyễn Ngọc Quế Trân 14/12/00 Tài chính - Ngân hàng

1719 1854030443 Cái Trung 27/10/98 Tài chính - Ngân hàng

1720 1854030459 Lê Thị ánh Tuyết 6/1/2000 Tài chính - Ngân hàng

1721 1854030464 Cao Lê Khánh Tường 2/1/2000 Tài chính - Ngân hàng

1722 1854030475 Bạch Phạm Tường Vi 11/1/2000 Tài chính - Ngân hàng

1723 1854030476 Mai Thị Tường Vi 11/3/2000 Tài chính - Ngân hàng

1724 1854030478 Nguyễn Thị Tường Vi 3/3/2000 Tài chính - Ngân hàng

1725 1854030486 Châu Nhật Vy 16/12/00 Tài chính - Ngân hàng

1726 1854030491 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 24/08/00 Tài chính - Ngân hàng

1727 1854030492 Nguyễn Phan Thảo Vy 9/5/2000 Tài chính - Ngân hàng

1728 1854030496 Nguyễn Thị Tường Vy 15/10/00 Tài chính - Ngân hàng

1729 1854030500 Trương Thị Tường Vy 2/5/2000 Tài chính - Ngân hàng

1730 1954032009 Nguyễn Thị Lan Anh 20/01/01 Tài chính - Ngân hàng

1731 1954032025 Vũ Đỗ Minh Châu 11/4/2001 Tài chính - Ngân hàng

1732 1954032029 Trương Thu Di 23/04/01 Tài chính - Ngân hàng

1733 1954032030 Nguyễn Thị Thu Diễm 16/04/01 Tài chính - Ngân hàng

1734 1954032031 Trần Trúc Diệu 31/05/01 Tài chính - Ngân hàng

1735 1954032035 Đỗ Văn Khương Duy 27/01/00 Tài chính - Ngân hàng

1736 1954032039 Lê Vũ Mỹ Duyên 9/6/2001 Tài chính - Ngân hàng

1737 1954032061 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 10/5/2001 Tài chính - Ngân hàng

1738 1954032064 Đinh Nguyễn Thanh Hà 22/08/01 Tài chính - Ngân hàng

1739 1954032065 Đỗ Thị Ngọc Hà 10/8/2001 Tài chính - Ngân hàng

1740 1954032073 Trần Phan Mỹ Hạnh 7/8/2001 Tài chính - Ngân hàng

1741 1954032076 Nguyễn Đặng Thanh Hằng 6/12/2001 Tài chính - Ngân hàng

1742 1954032082 Vũ Ngọc Bảo Hân 26/06/01 Tài chính - Ngân hàng

1743 1954032084 Dương Thu Hiền 10/9/2001 Tài chính - Ngân hàng

1744 1954032105 Trần Lê Lệ Huyền 24/03/01 Tài chính - Ngân hàng

1745 1954032111 Nguyễn Thị Thu Hương 20/10/01 Tài chính - Ngân hàng

1746 1954032118 Nguyễn Trường Khánh 6/6/1997 Tài chính - Ngân hàng

1747 1954032168 Lương Nguyễn Thanh Minh 4/4/2001 Tài chính - Ngân hàng

1748 1954032184 Huỳnh Kim Ngân 29/12/01 Tài chính - Ngân hàng

1749 1954032197 Nguyễn Phụng Nghi 19/10/01 Tài chính - Ngân hàng

1750 1954032229 Lâm Uyển Nhi 13/12/01 Tài chính - Ngân hàng

1751 1954032233 Nguyễn Trần ý Nhi 18/07/01 Tài chính - Ngân hàng

1752 1954032253 Phạm Vũ Kiều Oanh 8/5/2001 Tài chính - Ngân hàng

1753 1954032255 Phan Nguyễn Hồng Phát 20/10/01 Tài chính - Ngân hàng

1754 1954032260 Nguyễn Quốc Phúc 23/12/01 Tài chính - Ngân hàng

1755 1954032262 Đoàn Thảo Phương 14/08/01 Tài chính - Ngân hàng

1756 1954032265 Nghiêm Huy Duy Phương 21/09/01 Tài chính - Ngân hàng

1757 1954032266 Trần Lan Phương 26/11/01 Tài chính - Ngân hàng

44

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1758 1954032278 Đoàn Công Quyền 24/04/01 Tài chính - Ngân hàng

1759 1954032286 Tạ Văn Sáng 6/4/2001 Tài chính - Ngân hàng

1760 1954032292 Nguyễn Huỳnh Thành Tài 25/04/01 Tài chính - Ngân hàng

1761 1954032294 Trần Thế Tài 23/01/01 Tài chính - Ngân hàng

1762 1954032295 Huỳnh Ngân Tâm 20/05/01 Tài chính - Ngân hàng

1763 1954032325 Hà Nguyễn Gia Thịnh 1/11/2001 Tài chính - Ngân hàng

1764 1954032340 Trần Nguyên Bích Thùy 2/10/2001 Tài chính - Ngân hàng

1765 1954032346 Lê Hồng Minh Thư 10/3/2001 Tài chính - Ngân hàng

1766 1954032351 Trần Anh Thư 13/04/01 Tài chính - Ngân hàng

1767 1954032376 Châu Vũ Băng Trâm 21/10/01 Tài chính - Ngân hàng

1768 1954032389 Lê Phạm Tuyết Trinh 27/05/01 Tài chính - Ngân hàng

1769 1954032392 Ng~ Huỳnh Phương Trinh 22/07/01 Tài chính - Ngân hàng

1770 1954032403 Hà Thị Kim Tuyền 29/09/01 Tài chính - Ngân hàng

1771 1954032414 Nguyễn Đình Nhật Uyên 1/11/2001 Tài chính - Ngân hàng

1772 1954032419 Võ Lê Hải Vân 3/12/2001 Tài chính - Ngân hàng

1773 1954032428 Nguyễn Hoàng Vũ 23/08/01 Tài chính - Ngân hàng

1774 1954032429 Đặng Thị Tường Vy 9/9/2001 Tài chính - Ngân hàng

1775 1954032437 Nguyễn Thị Hồng Vy 8/3/2001 Tài chính - Ngân hàng

1776 1954032448 Hồ Ngọc Như ý 17/07/01 Tài chính - Ngân hàng

1777 19H4030002 Lương Tâm Hoàng 2/11/1996 Tài chính - Ngân hàng

1778 19H4030006 Nguyễn Thanh Thủy 25/04/96 Tài chính - Ngân hàng

1779 1651020006 Trương Tuấn Anh 15/09/98 CNKT Công trình xây dựng

1780 1651020008 Nguyễn Chí Bảo 19/11/98 CNKT Công trình xây dựng

1781 1651020029 Huỳnh Bá Duy 31/01/96 CNKT Công trình xây dựng

1782 1651020034 Trịnh Đình Dũng 5/4/1997 CNKT Công trình xây dựng

1783 1651020055 Lâm Hữu Hải 26/05/98 CNKT Công trình xây dựng

1784 1651020065 Phạm Nguyễn Minh Hiệp 14/09/98 CNKT Công trình xây dựng

1785 1651020068 Ngô Văn Hoài 1/1/1998 CNKT Công trình xây dựng

1786 1651020086 Nguyễn Đinh Thiện Hưng 5/9/1998 CNKT Công trình xây dựng

1787 1651020095 Nguyễn Anh Khoa 11/2/1998 CNKT Công trình xây dựng

1788 1651020101 Hồ Tấn Kiệt 1/2/1998 CNKT Công trình xây dựng

1789 1651020106 Trịnh Văn Chí Linh 4/3/1998 CNKT Công trình xây dựng

1790 1651020115 Nguyễn Thanh Mạnh 12/8/1998 CNKT Công trình xây dựng

1791 1651020127 Thới Hoàng Nhựt 17/04/98 CNKT Công trình xây dựng

1792 1651020133 Phùng Hiệp Phát 11/10/1998 CNKT Công trình xây dựng

1793 1651020136 Nguyễn Thanh Phong 3/1/1998 CNKT Công trình xây dựng

1794 1651020137 Huỳnh Hữu Phú 15/10/98 CNKT Công trình xây dựng

1795 1651020145 Phan Văn Vũ Phương 17/01/97 CNKT Công trình xây dựng

1796 1651020147 Bùi Tấn Phước 4/12/1998 CNKT Công trình xây dựng

1797 1651020150 Hồ Văn Quí 27/02/98 CNKT Công trình xây dựng

1798 1651020152 Nguyễn Ngọc Quý 1/8/1998 CNKT Công trình xây dựng

45

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1799 1651020175 Nguyễn Đức Thành 22/06/98 CNKT Công trình xây dựng

1800 1651020188 Phan Văn Thiện 18/08/98 CNKT Công trình xây dựng

1801 1651020192 Lê Văn Thuân 1/8/1998 CNKT Công trình xây dựng

1802 1651020194 Hà Thế Thuận 26/09/98 CNKT Công trình xây dựng

1803 1651020195 Nguyễn Đức Thuận 17/05/98 CNKT Công trình xây dựng

1804 1651020205 Nguyễn Văn Tình 26/02/98 CNKT Công trình xây dựng

1805 1651020223 Hoàng Văn Tuấn 20/07/98 CNKT Công trình xây dựng

1806 1751020002 Nguyễn Gia Ân 9/6/1999 CNKT Công trình xây dựng

1807 1751020006 Đỗ Minh Chánh 11/8/1999 CNKT Công trình xây dựng

1808 1751020007 Nguyễn Duy Chinh 28/11/99 CNKT Công trình xây dựng

1809 1751020009 Lê Nguyễn Tuấn Cường 23/02/99 CNKT Công trình xây dựng

1810 1751020051 Trần Anh Khoa 13/10/99 CNKT Công trình xây dựng

1811 1751020067 Trần Thanh Cát Minh 10/12/1998 CNKT Công trình xây dựng

1812 1751020069 Mai Trung Nghĩa 14/02/99 CNKT Công trình xây dựng

1813 1751020070 Nguyễn Trọng Nghĩa 28/09/99 CNKT Công trình xây dựng

1814 1751020076 Lê Minh Nhựt 6/10/1999 CNKT Công trình xây dựng

1815 1751020085 Lê Văn Quang 29/03/99 CNKT Công trình xây dựng

1816 1751020109 Nguyễn Đức Thắng 30/04/99 CNKT Công trình xây dựng

1817 1751020116 Ngô Minh Thoại 20/09/99 CNKT Công trình xây dựng

1818 1751020126 Phạm Công Toàn 3/4/1999 CNKT Công trình xây dựng

1819 1751020149 Nguyễn Đăng Vĩnh 20/08/99 CNKT Công trình xây dựng

1820 1751020150 Lai Chí Vũ 9/6/1999 CNKT Công trình xây dựng

1821 1751022003 Đậu Sao Cang 13/08/99 CNKT Công trình xây dựng

1822 1751022005 Lê Công Chính 19/04/99 CNKT Công trình xây dựng

1823 1851020018 Trần Võ Đan 6/6/2000 CNKT Công trình xây dựng

1824 1851020062 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 2/2/2000 CNKT Công trình xây dựng

1825 1851020096 Nguyễn Thạnh Phú 11/2/1999 CNKT Công trình xây dựng

1826 1851020102 Bạch Huỳnh Hoàng Quý 7/5/2000 CNKT Công trình xây dựng

1827 1851020104 Huỳnh Ngọc Sơn 28/12/00 CNKT Công trình xây dựng

1828 1851020137 Nguyễn Đăng Nhật Trường 30/11/00 CNKT Công trình xây dựng

1829 1851022022 Nguyễn Tấn Kiệt 8/10/2000 CNKT Công trình xây dựng

1830 1851022025 Trần Hoàng Long 19/08/00 CNKT Công trình xây dựng

1831 1851022033 Đoàn Hoài Phương 4/5/2000 CNKT Công trình xây dựng

1832 1851022037 Trần Minh Quân 7/7/2000 CNKT Công trình xây dựng

1833 1851022038 Nguyễn Anh Quốc 30/06/00 CNKT Công trình xây dựng

1834 1851022039 Huỳnh Thanh Sơn 26/09/99 CNKT Công trình xây dựng

1835 1851022048 La Hữu Tín 20/12/00 CNKT Công trình xây dựng

1836 1851022055 Đào Long Hoàng Vũ 18/06/00 CNKT Công trình xây dựng

1837 18H1020002 Lê Văn Bảo 11/11/1992 CNKT Công trình xây dựng

1838 18H1020003 Phạm Văn Bộ 20/10/92 CNKT Công trình xây dựng

1839 18H1020005 Lê Tấn Đông 25/08/92 CNKT Công trình xây dựng

46

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1840 18H1020008 Nguyễn Khắc Hưng 28/02/92 CNKT Công trình xây dựng

1841 18H1020013 Nguyễn Thành Sơn 13/07/85 CNKT Công trình xây dựng

1842 18H1022006 Trần Bảo Ngọc 30/06/95 CNKT Công trình xây dựng

1843 1951020014 Nguyễn Tiến Đạt 15/01/01 CNKT Công trình xây dựng

1844 1951022056 Vũ Thanh Liêm 20/05/01 CNKT Công trình xây dựng

1845 1951022131 Trần Lê Ngọc Văn 17/01/01 CNKT Công trình xây dựng

1846 1951022137 Trần Minh Vũ 26/12/00 CNKT Công trình xây dựng

1847 1651040020 Nguyễn Tuấn Dũng 7/5/1998 Quản lý xây dựng

1848 1651040035 Trần Phúc Hậu 7/2/1998 Quản lý xây dựng

1849 1651040062 Nguyễn Tùng Lâm 7/10/1998 Quản lý xây dựng

1850 1651040077 Phạm Sỹ Minh 20/04/97 Quản lý xây dựng

1851 1651040088 Đặng Nguyễn Trúc Như 1/9/1998 Quản lý xây dựng

1852 1651040098 Võ Đại Phú 4/6/1998 Quản lý xây dựng

1853 1651040108 Đinh Văn Sơn 9/1/1998 Quản lý xây dựng

1854 1651040114 Trang Minh Tân 12/1/1998 Quản lý xây dựng

1855 1651040121 Võ Chí Thành 11/4/1998 Quản lý xây dựng

1856 1651040128 Nguyễn Trọng Thể 10/4/1998 Quản lý xây dựng

1857 1651040130 Huỳnh Tấn Thịnh 18/04/98 Quản lý xây dựng

1858 1651040139 Phạm Thanh Tín 22/01/98 Quản lý xây dựng

1859 1651040140 Đỗ Thị Thanh Tịnh 26/10/98 Quản lý xây dựng

1860 1751040016 Lê Thành Dũng 23/06/99 Quản lý xây dựng

1861 1751040027 Dương Gia Huy 14/09/99 Quản lý xây dựng

1862 1751040047 Trương Nguyễn Quốc Minh 8/3/1999 Quản lý xây dựng

1863 1751040054 Trần Thị Cẩm Nhung 24/06/99 Quản lý xây dựng

1864 1751040079 Đỗ Xuân Thành 16/07/99 Quản lý xây dựng

1865 1851040032 Dương Minh Hùng 21/01/00 Quản lý xây dựng

1866 1851040052 Nguyễn Yến Nhi 4/8/2000 Quản lý xây dựng

1867 1851040059 Từ Thị Như Quỳnh 5/1/2000 Quản lý xây dựng

1868 1851040062 Lê Minh Tâm 13/11/00 Quản lý xây dựng

1869 1851042006 Lê Thành Đạt 27/04/00 Quản lý xây dựng

1870 1851042010 Đỗ Thị Mỹ Hồng 4/7/2000 Quản lý xây dựng

1871 1851042013 Trần Nguyễn Ngọc Huy 24/01/00 Quản lý xây dựng

1872 1851042015 Nguyễn Hà Anh Kha 17/11/00 Quản lý xây dựng

1873 1851042023 Từ Thị Loan 4/6/2000 Quản lý xây dựng

1874 1851042027 Đặng Thị Minh 18/08/00 Quản lý xây dựng

1875 1851042028 Nguyễn Thị Hồng Mơ 21/08/00 Quản lý xây dựng

1876 1851042033 Võ Thành Nhân 10/12/2000 Quản lý xây dựng

1877 1851042050 Trần Mạnh Thuận 30/05/00 Quản lý xây dựng

1878 1851042056 Phạm Thị Thương Tưởng 26/09/00 Quản lý xây dựng

1879 1851042057 Nguyễn Như ý 11/10/2000 Quản lý xây dựng

1880 1951042063 Ngô Nhật Nam 7/5/2001 Quản lý xây dựng

47

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1881 1951042137 Quách Lê Hoàng Vy 7/2/2001 Quản lý xây dựng

1882 1951043007 Lê Trần Thanh Nhân 24/11/01 Quản lý xây dựng

1883 1951043016 Trần Thị Ngọc Trân 17/12/01 Quản lý xây dựng

1884 1951043017 Đặng Quốc Tuấn 1/12/2001 Quản lý xây dựng

1885 1655010029 Huỳnh Gia Hân 27/07/98 Đông Nam Á học

1886 1655010068 Thái Trọng Nghĩa 4/4/1998 Đông Nam Á học

1887 1655010099 Trần Ra Sil 15/05/98 Đông Nam Á học

1888 1655012021 Nguyễn Thị Thu Hoài 12/2/1998 Đông Nam Á học

1889 1655012023 Bùi Thị Ngọc Huỳnh 14/07/98 Đông Nam Á học

1890 1755010028 Phạm Thị Thu Hiền 9/2/1999 Đông Nam Á học

1891 1755010030 Đào Thị Hằng Hoa 26/05/99 Đông Nam Á học

1892 1755010035 Hồ Thị Xuân Hương 1/5/1999 Đông Nam Á học

1893 1755010059 Trần Thị Mỹ Nhung 3/3/1999 Đông Nam Á học

1894 1755010060 Nguyễn Hoài Thảo Như 10/1/1999 Đông Nam Á học

1895 1755010061 Trịnh Phó Quỳnh Như 3/5/1999 Đông Nam Á học

1896 1755010062 Nguyễn Thị Thu Phúc 28/01/99 Đông Nam Á học

1897 1755010071 Võ Phương Quỳnh 12/5/1999 Đông Nam Á học

1898 1755010092 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/03/99 Đông Nam Á học

1899 1755010104 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 14/01/99 Đông Nam Á học

1900 1755012009 Phạm Gia Duy 26/10/99 Đông Nam Á học

1901 1755012011 Đỗ Tiến Đạt 11/8/1998 Đông Nam Á học

1902 1755012014 Huỳnh Thị Cẩm Giang 7/1/1999 Đông Nam Á học

1903 1755012028 Lê Quang Minh 10/1/1999 Đông Nam Á học

1904 1755012037 Nguyễn Thị ánh Ngọc 24/08/99 Đông Nam Á học

1905 1755012048 Lê Thị Kim Thoa 7/1/1999 Đông Nam Á học

1906 1755012058 Nguyễn Đăng Trường 10/4/1999 Đông Nam Á học

1907 1855010018 Trần Huỳnh Ngọc Diệu 14/08/00 Đông Nam Á học

1908 1855010019 Nguyễn Hoàng Duy 2/1/2000 Đông Nam Á học

1909 1855010037 Trần Ngọc Thanh Hiền 31/10/00 Đông Nam Á học

1910 1855010038 Phạm Trung Hiếu 7/11/2000 Đông Nam Á học

1911 1855010048 Ông Thiên Kim 1/1/2000 Đông Nam Á học

1912 1855010055 Huỳnh Nguyễn Tuyết Linh 12/1/2000 Đông Nam Á học

1913 1855010071 Đinh Thị Ngân 28/01/00 Đông Nam Á học

1914 1855010079 Nguyễn Thị Thúy Ngân 18/02/00 Đông Nam Á học

1915 1855010094 Đinh Trần Yến Nhi 1/8/2000 Đông Nam Á học

1916 1855010099 Vũ Đình Yến Nhi 11/7/2000 Đông Nam Á học

1917 1855010113 Nguyễn Thị Thanh Thoại 21/09/00 Đông Nam Á học

1918 1855010137 Hồ Ngọc Trâm 31/07/00 Đông Nam Á học

1919 1855010143 Dương Thị Bảo Trân 7/10/2000 Đông Nam Á học

1920 1855010147 Trần Quốc Trung 19/08/00 Đông Nam Á học

1921 1855010151 Ngô Thanh Trúc 22/01/00 Đông Nam Á học

48

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1922 1855010154 Lục Thị Thanh Tuyền 25/02/00 Đông Nam Á học

1923 1855010161 Nuyễn Thị Hồng Vân 21/05/00 Đông Nam Á học

1924 1855010166 Bùi Thị Tường Vy 3/8/2000 Đông Nam Á học

1925 1855010170 Nguyễn Hoàng Thanh Xuân 2/5/2000 Đông Nam Á học

1926 1955010030 Hà Thị Hạnh 5/8/2001 Đông Nam Á học

1927 1955010054 Nguyễn Thanh Lâm 1/1/2001 Đông Nam Á học

1928 1955010075 Trần Thị Bích Ngọc 15/11/01 Đông Nam Á học

1929 1955010120 Khổng Trần Ngọc Trâm 6/8/2001 Đông Nam Á học

1930 1955012001 Nguyễn Thị Thúy An 29/09/01 Đông Nam Á học

1931 1955012007 Vũ Trần Hoàng Anh 9/11/2001 Đông Nam Á học

1932 1955012025 Huỳnh Thị Thu Hằng 8/2/2001 Đông Nam Á học

1933 1955012028 Ngô Gia Hân 17/06/01 Đông Nam Á học

1934 1955012032 Phạm Huỳnh Gia Hân 29/01/01 Đông Nam Á học

1935 1955012035 Nguyễn Võ Hiếu 11/2/2001 Đông Nam Á học

1936 1955012045 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 7/5/2001 Đông Nam Á học

1937 1955012061 Trần Thụy Diễm My 13/10/01 Đông Nam Á học

1938 1955012065 Nguyễn Thị Thanh Ngân 2/2/2001 Đông Nam Á học

1939 1955012080 Nguyễn Phan Xuân Oanh 9/11/2001 Đông Nam Á học

1940 1955012085 Bùi Thị Thanh Phương 14/07/01 Đông Nam Á học

1941 1955012089 Lê Thụy Minh Phương 4/10/2001 Đông Nam Á học

1942 1955012106 Nguyễn Thanh Thảo 11/12/2001 Đông Nam Á học

1943 1955012112 Phan Phú Thịnh 26/05/01 Đông Nam Á học

1944 1955012120 Nguyễn Thị Minh Thư 17/10/01 Đông Nam Á học

1945 1955012122 Nguyễn Lê Ngọc Thy 20/12/01 Đông Nam Á học

1946 1955012129 Nguyễn Ngọc Trâm 24/11/01 Đông Nam Á học

1947 1955012130 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 29/04/01 Đông Nam Á học

1948 1955012135 Hồ Thị Thanh Trúc 10/8/2001 Đông Nam Á học

1949 1955012136 Trần Lê Thanh Trúc 7/2/2001 Đông Nam Á học

1950 1955012145 Phạm Thúy Vy 17/02/01 Đông Nam Á học

1951 1955012147 Trần Thanh Vy 20/04/01 Đông Nam Á học

1952 1656020053 Nguyễn Thị Kim Phụng 11/9/1998 Công tác xã hội

1953 1656022024 Lê Thị Ngọc Lan 16/01/98 Công tác xã hội

1954 1756020019 Lương Phương Dung 18/07/99 Công tác xã hội

1955 1756020039 Nguyễn Hoàng Thanh Huyền 10/9/1999 Công tác xã hội

1956 1756020080 Phan Minh Như Như 22/02/99 Công tác xã hội

1957 1756022009 Đào Kim Hằng 4/11/1999 Công tác xã hội

1958 1756022017 Trần Thị Thúy Kiều 9/4/1999 Công tác xã hội

1959 1756022035 Trần Ngọc Thiên 8/7/1997 Công tác xã hội

1960 1856020001 Nguyễn Hoàng Anh 24/05/99 Công tác xã hội

1961 1856020019 Trần Thị Thu Hà 4/5/2000 Công tác xã hội

1962 1856020036 Chung Mỹ Linh 6/11/2000 Công tác xã hội

49

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

1963 1856020061 Hoàng Oanh 13/04/00 Công tác xã hội

1964 1856020063 Nguyễn Thị Kim Phụng 11/6/2000 Công tác xã hội

1965 1856020072 Chu Thị Thiên 2/1/1990 Công tác xã hội

1966 1856020087 Phạm Hồng Phương Uyên 29/12/00 Công tác xã hội

1967 1856022011 Tạ Ngọc Khánh Linh 11/6/2000 Công tác xã hội

1968 1856022015 Phạm Quỳnh Như 3/7/2000 Công tác xã hội

1969 1956022083 Dương Thụy Thủy Vy 12/8/2001 Công tác xã hội

1970 1656010006 Trần Thị Hồng Ân 5/10/1998 Xã hội học

1971 1656010043 Nguyễn Thị Ngọc Hương 24/03/97 Xã hội học

1972 1656010068 Huỳnh Khoa Nguyên 22/04/98 Xã hội học

1973 1656010069 Trần Thị Thảo Nguyên 10/5/1998 Xã hội học

1974 1656010099 Phạm Phú Thịnh 16/04/98 Xã hội học

1975 1656010110 Phạm Thị Hồng Thương 14/09/98 Xã hội học

1976 1656012039 Chu Thị Thanh Uyên 16/05/98 Xã hội học

1977 1756010002 Trần Thái An 1/11/1999 Xã hội học

1978 1756010006 Đồng Huỳnh Khánh Châu 13/04/99 Xã hội học

1979 1756010014 Nguyễn Hoàng Minh Đức 5/11/1999 Xã hội học

1980 1756010018 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/07/99 Xã hội học

1981 1756010024 Lê Thu Khanh 23/01/99 Xã hội học

1982 1756010025 Nguyễn Thị Minh Khanh 4/3/1999 Xã hội học

1983 1756010027 Nguyễn Lê Thanh Khoa 20/12/99 Xã hội học

1984 1756010030 Trần Thị Phương Lan 5/9/1999 Xã hội học

1985 1756010044 Trần Phương Ngân 28/06/99 Xã hội học

1986 1756010046 Trịnh Thị Thủy Ngân 17/02/99 Xã hội học

1987 1756010048 Nguyễn Hồng Nghi 6/4/1999 Xã hội học

1988 1756010049 Lâm Quốc Nghĩa 2/6/1999 Xã hội học

1989 1756010051 Bùi Thảo Nguyên 21/05/99 Xã hội học

1990 1756010072 Phan Thị Lan Thảo 26/05/99 Xã hội học

1991 1756010073 Phạm Nguyễn Phương Thảo 13/06/99 Xã hội học

1992 1756010075 Lê Mai Thi 25/05/99 Xã hội học

1993 1756010076 Trần Huệ Thi 31/07/99 Xã hội học

1994 1756010083 Nguyễn Thị Anh Thư 26/04/99 Xã hội học

1995 1756010086 Phạm Thùy Tiên 20/02/99 Xã hội học

1996 1756010094 Trần Lâm Thảo Trân 16/11/99 Xã hội học

1997 1756010105 Thiệu Nhựt Mỹ Vân 14/12/99 Xã hội học

1998 1756010112 Đoàn Thanh Xuân 20/02/99 Xã hội học

1999 1756010116 Lê Ngọc Như ý 5/4/1999 Xã hội học

2000 1756012002 Phạm Thanh Ân 2/12/1999 Xã hội học

2001 1756012012 Nguyễn Phan Xuân Hải 12/3/1999 Xã hội học

2002 1756012035 Trần Thị Bảo Ngân 28/04/99 Xã hội học

2003 1756012045 Lương Minh Kim Phụng 13/09/99 Xã hội học

50

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Ngành học

2004 1756012063 Lê Nguyễn Hữu Toàn 26/09/99 Xã hội học

2005 1756012067 Huỳnh Ngọc Trâm 13/04/99 Xã hội học

2006 1756012079 Nguyễn Thị Hồng Thắm 7/1/1999 Xã hội học

2007 1856010007 Trần Thị Khánh Băng 11/4/2000 Xã hội học

2008 1856010019 Võ Anh Duy 1/11/2000 Xã hội học

2009 1856010053 Bạch Thị Yến Khoa 1/3/2000 Xã hội học

2010 1856010059 Trần Thị Liên 14/10/00 Xã hội học

2011 1856010088 Lê Phan Quỳnh Như 20/09/00 Xã hội học

2012 1856010114 Huỳnh Nguyễn Hoài Thương 29/11/00 Xã hội học

2013 1856012008 Nguyễn Hà Vi Bình 24/01/00 Xã hội học

2014 1856012010 Nguyễn Ngọc Minh Châu 23/08/00 Xã hội học

2015 1856012014 Nguyễn Phan Hoàng Duy 11/5/2000 Xã hội học

2016 1856012016 Trương Thị Kim Hảo 5/10/2000 Xã hội học

2017 1856012020 Lê Ngọc Minh Hiền 14/09/00 Xã hội học

2018 1856012053 Hồ Trần Hạ Quyên 4/6/2000 Xã hội học

2019 1856012063 Nguyễn Ngọc Mai Trang 25/06/00 Xã hội học

2020 1951042004 Nguyễn Hiệp Bách 3/4/2001 Xã hội học

2021 1956010102 Phan Yang Thy 7/12/2001 Xã hội học

2022 1956012023 Đặng Minh Duyên 18/03/00 Xã hội học

2023 1956012045 Lê Mai Hương 26/03/01 Xã hội học

2024 1956012048 Nguyễn Thị Thu Hường 6/6/2001 Xã hội học

2025 1956012067 Nguyễn Xuân Linh 8/2/2001 Xã hội học

2026 1956012148 Võ Lê Anh Thư 26/09/01 Xã hội học

2027 1956012189 Trần Thị Anh Vy 3/10/2001 Xã hội học

Danh sách có 2,027 sinh viên./.