PHỤ KIỆN NHÀ BẾP - Hafele

140
PHỤ KIỆN NHÀ BẾP KITCHEN FITTINGS www.hafele.com

Transcript of PHỤ KIỆN NHÀ BẾP - Hafele

PHỤ KIỆN NHÀ BẾPKITCHEN FITTINGSw

ww

.haf

ele.

com

HÄFELE TOÀN CẦUThành lập năm 1923 tại thành phố Nagold, Đức, với những thành công trong lĩnh vực phụ kiện nội thất, phụ kiện công trình cao cấp và hệ thống khóa điện tử tiên tiến, Häfele ngày nay là một trong những công ty cung cấp công nghệ phụ kiện lớn nhất trên thế giới với 37 công ty con và dòng sản phẩm đa dạng hiện diện tại hơn 150 quốc gia. Nền tảng 90 năm kinh nghiệm và không ngừng đổi mới, sáng tạo đã giúp Häfele phát triển ngày càng mạnh mẽ và trở thành một doanh nghiệp hàng đầu mang đến các giải pháp tối ưu cho nhà ở và công trình.

HÄFELE TẠI VIỆT NAMĐến Việt Nam từ năm 1998, hiện nay Häfele đã có mặt tại các thị trường trọng điểm trong cả nước với các trung tâm phân phối lớn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Nha Trang. Với dải sản phẩm phong phú lên đến 120.000 loại khác nhau trên toàn cầu trong đó có hơn 5.000 mặt hàng được lưu trữ tại Việt Nam, cùng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele cam kết luôn mang lại sự lựa chọn tin cậy cho khách hàng bằng các giải pháp toàn diện với chất lượng tối ưu.

HÄFELE IN VIETNAMEstablished in Vietnam since 1998, Häfele has strengthened its footprint throughout the country with large distribution centers in Ho Chi Minh City, Hanoi and Da Nang. Our extensive product range of up to 120,000 different kinds worldwide, including more than 5,000 items available in our Vietnam warehouses, along with excellent delivery service and dedicated personnel team offering comprehensive solutions, top quality and services have made us a reliable choice for customers.

HÄFELE WORLDWIDEEstablished in 1923 in Nagold, Germany, Häfele today is one of the world’s leading producers of furniture fittings, architectural hardware as well as electronic locking systems. With 37 subsidiaries and wide product porfolio presence in more than 150 countries and a history of over 90 years of experience and continuous innovation, Häfele is developing exponentially and becoming a world’s leading home as well as project solution provider.

HÄFELE GROUP since 1923 / Tập đoàn Häfele từ 1923

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

2

3

SMART

FORSMART HOME.

FUNCTIONALITY.Functionality is the soul of every kitchen. Without it, the kitchen is nothing more than an assembly of good looking cabinets. Our constant endeavor is to make your kitchen more functional, ergonomically and aesthetically more appealing, so that every minute of your presence in the kitchen is ajoyful experience.

Phụ kiện đa chức năng là linh hồn của mỗi nhà bếp. Không có những công năng hiện đại tiện ích thì nhà bếp chỉ là những dãy tủ nối với nhau. Chúng tôi nỗ lực liên tục để giúp nhà bếp của bạn thêm công năng, luôn vì người sử dụng và có thẫm mỹ cao, vì thế mà mỗi lần bạn hiện diện trong bếp đều có một trải nghiệm thú vị.

GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

THINKING AHEAD.IN THE KITCHEN.Häfele - the world renowned kitchen specialist offers hardware fittings that help you design

your kitchen the way you dreamt of it. We provide you with options to pick and choose hardware

that maximize the functionality and at the same time be in line with the aesthetics of your kitchen.

Häfele nổi tiếng trên toàn thế giới về cung cấp phụ kiện giúp thiết kế nhà bếp của bạn đẹp như

mơ ước. Chúng tôi cung cấp nhiều giải pháp với nhiều lựa chọn để tối ưu hóa công năng sử dụng

mà vẫn đảm bảo tính thẫm mỹ cao cho bếp nhà bạn.

* Conditions apply (For more information please contact Häfele)

SOLUTIONS

U-Shape G-Shape Galley Single wallL-ShapeIsland kitchen

1

Storage

2

Organisation

4

Disposal

5

Preparation

6

Cooking

3

Sinks

Kitchen Floor Plans

KHU VỰC DỌN RỬA

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

4

KITCHEN PLANNING

KHU VỰC LƯU TRỮ THỰC PHẨM KHU VỰC LƯU SỬ DỤNG TÙY ÝKHU VỰC SẮP XẾP ĐỒ DÙNG

U-Shape G-Shape Galley Single wallL-ShapeIsland kitchen

1

Storage

2

Organisation

4

Disposal

5

Preparation

6

Cooking

3

Sinks

Kitchen Floor Plans

5

KHU VỰC LƯU SỬ DỤNG TÙY Ý KHU VỰC CHUẨN BỊ KHU VỰC NẤU

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

6

CONTENT.MỤC LỤC.

DRAWERSRAY TRƯỢT

LIFT SYSTEMSHỆ THỐNG TAY NÂNG

FURNITURE HANDLESTAY NẮM TỦ

CLEVER STORAGEGIẢI PHÁP LƯU TRỮ

HINGESBẢN LỀ

KITCHEN ACCESSORIESPHỤ KIỆN NHÀ BẾP

ALUMINIUM GLASS FRAME PROFILEKHUNG NHÔM CỬA KÍNH

LIGHTING SOLUTIONSGIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG TỦ BẾP

PAGE / TRANG PAGE / TRANG

PAGE / TRANG

PAGE / TRANG

PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG

103 121 123

26 47 62

77

07

7

RAY TRƯỢT DRAWERS

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

DRAWERS. RAY TRƯỢT. 8

LEGRABOX C height - 177 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao C - 177 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.71.70501 2,453,000

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.71.50501 2,453,000

LEGRABOX F height - 241 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao F - 241 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.71.72501 3,509,000

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.71.52501 3,509,000

LEGRABOX M height - 90.5 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao M - 90.5 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.70.72501 1,903,000

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.70.52501 1,903,000

RAY HỘP LEGRABOXCÓ GIẢM CHẤN NHẤN MỞ

Legrabox Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

9DRAWERS. RAY TRƯỢT.

LEGRABOX M Height - 90.5 mmRay LEGRABOX chiều cao M - 90.5 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.70.78501 3,036,000

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.70.58501 3,036,000

LEGRABOX C Height - 177 mmRay LEGRABOX chiều cao C - 177 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.71.76501 4,114,000

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.71.56501 4,114,000

RAY HỘP LEGRABOX NGĂN KÉO ÂM CÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN

Legrabox Inner Drawer Side Systems withTip-on Blumotion

Tip-On Blumotion for LEGRABOXNêm nhấn mở cho ray hộp LEGRABOX

WeightKhối lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

0 - 20kg 550.61.001 616,000

5 - 40kg 550.61.002 616,000

Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)

DesciptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119 154,000

Synchronisation pinion/ Bánh xe cho thanh đồng bộ 550.60.100 11,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

X1

X2

X4

X3

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

DRAWERS. RAY TRƯỢT. 10

TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mmRay TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98.5 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 553.84.73501 1,496,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 553.84.33501 1,496,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 553.84.23501 1,496,000

TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 550.85.76501 1,848,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 550.85.36501 1,848,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 550.85.26501 1,848,000

TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X4, với thành hộp kính, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 550.93.77501 2,376,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 550.93.37501 2,376,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 550.93.27501 2,376,000

TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 550.85.70501 1,903,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 550.85.30501 1,903,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 550.85.20501 1,903,000

RAY HỘP INTIVO & ANTAROCÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN

Tandembox Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

X6

X7

X5

11DRAWERS. RAY TRƯỢT.

TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 553.85.70501 2,541,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 553.85.30501 2,541,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 553.85.20501 2,541,000

TANDEMBOX Intivo X7, height D, 228 mm, without glass elementRay TANDEMBOX Intivo X7, chiều cao D, 228mm, chưa gôm vách kính

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 553.85.73501 2,189,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 553.85.33501 2,189,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 553.85.23501 2,189,000

TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 550.93.71501 2,497,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 550.93.31501 2,497,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 550.93.21501 2,497,000

RAY HỘP INTIVO & ANTAROCÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN

Tandembox Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion

Tip-On Blumotion for TANDEMBOXNêm nhấn mở cho ray hộp TANDEMBOX

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

0 - 20kg 555.01.002 913,000

5 - 40kg 555.01.003 616,000

Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho Tip-On giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)

DesciptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119 154,000

Synchronisation pinion/ Bánh xe cho thanh đồng bộ 550.60.100 11,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

Y1

Y2

Y3

Y4

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

DRAWERS. RAY TRƯỢT. 12

TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mmRay TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 553.82.63501 2,596,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 553.82.13501 2,596,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 553.82.86501 2,596,000

TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 550.90.77501 3,003,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 550.90.37501 3,003,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 550.94.27501 3,003,000

TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 550.90.74501 3,058,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 550.90.34501 3,058,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 550.94.21501 3,058,000

TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 550.94.74501 3,531,000

Terra blackMàu đen

500 mm 30 kg 550.94.34501 3,531,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 550.94.24501 3,531,000

RAY HỘP INTIVO & ANTARONGĂN KÉO ÂM CÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN

Tandembox Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

Y7

Y5

Y6

13DRAWERS. RAY TRƯỢT.

TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk white/ Màu trắng 500 mm 30 kg 553.85.66501 4,213,000

Terra black/ Màu đen 500 mm 30 kg 553.85.46501 4,213,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 553.83.80501 4,213,000

TANDEMBOX Intivo Y7, height D, 228 mm, without glass elementRay TANDEMBOX Intivo Y7, chiều cao D, 228 mm, chưa gôm vách kính

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk white/ Màu trắng 500 mm 30 kg 553.85.88501 3,872,000

Terra black/ Màu đen 500 mm 30 kg 553.85.28501 3,872,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 553.83.83501 3,872,000

Glass element (thickness 8 mm) for X7 and Y7Thành hộp kiếng (dày 8 mm) cho ray hộp X7 và Y7

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

HeightChiều cao

Cat. No.Mã số

Price*/PairGiá*/Cặp (Đ)

GlossKính mờ

440 mm 100 mm 553.90.085 2,541,000

590 mm 100 mm 553.90.088 2,893,000

TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk white/ Màu trắng 500 mm 30 kg 550.93.74501 3,652,000

Terra black/ Màu đen 500 mm 30 kg 550.93.34501 3,652,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 550.93.24501 3,652,000

RAY HỘP INTIVO & ANTARONGĂN KÉO ÂM CÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN

Tandembox Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion

Tip-On Blumotion for TANDEMBOXNêm nhấn mở cho ray hộp TANDEMBOX

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

0 - 20kg 555.01.002 616,000

5 - 40kg 555.01.003 616,000

Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)

DesciptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119 154,000

Synchronisation pinion/ Bánh xe cho thanh đồng bộ 550.60.100 11,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

X1

X2

X4

X3

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

DRAWERS. RAY TRƯỢT. 14

RAY HỘP INTIVO & ANTAROCÓ GIẢM CHẤN

Tandembox Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Blumotion

TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mmRay TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98.5 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 553.84.745 1,793,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 553.84.345 1,793,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 553.84.245 1,793,000

TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 550.85.775 2,134,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 550.85.375 2,134,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 550.85.275 2,134,000

TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X4, với thành hộp kính, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 550.93.785 2,662,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 550.93.385 2,662,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 550.93.285 2,662,000

TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 550.85.715 2,189,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 550.85.315 2,189,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 550.85.215 2,189,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

X6

X7

X5

15DRAWERS. RAY TRƯỢT.

RAY HỘP INTIVO & ANTAROCÓ GIẢM CHẤN

Tandembox Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Blumotion

TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 553.85.715 2,827,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 553.85.315 2,827,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 553.85.215 2,827,000

TANDEMBOX Intivo X7, height D, 228 mm, without glass elementRay TANDEMBOX Intivo X7, chiều cao D, 228mm, chưa gôm vách kính

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 553.85.745 2,486,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 553.85.345 2,486,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 553.85.245 2,486,000

TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 550.93.725 2,783,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 550.93.325 2,783,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 550.93.225 2,783,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

Y1

Y2

Y3

Y4

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

DRAWERS. RAY TRƯỢT. 16

TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mmRay TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 553.82.645 2,882,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 553.82.145 2,882,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 553.82.875 2,882,000

TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 550.90.785 3,289,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 550.90.385 3,289,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 550.94.285 3,289,000

TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 550.90.755 3,344,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 550.90.355 3,344,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 550.94.225 3,344,000

TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 550.94.755 3,817,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 550.94.355 3,817,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 550.94.255 3,817,000

RAY HỘP INTIVO & ANTARONGĂN KÉO ÂM CÓ GIẢM CHẤN

Tandembox Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Blumotion

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

Y7

Y5

Y6

17DRAWERS. RAY TRƯỢT.

TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 553.85.675 4,499,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 553.85.475 4,499,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 553.83.815 4,499,000

TANDEMBOX Intivo Y7, height D, 228 mm, without glass elementRay TANDEMBOX Intivo Y7, chiều cao D, 228 mm, chưa gôm vách kính

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 553.85.895 4,158,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 553.85.295 4,158,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 553.83.845 4,158,000

Glass element (thickness 8 mm) for X7 and Y7Thành hộp kiếng (dày 8 mm) cho ray hộp X7 và Y7

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

HeightChiều cao

Cat. No.Mã số

Price*/PairGiá*/Cặp (Đ)

GlossKính mờ

440 mm 100 mm 553.90.085 2,541,000

590 mm 100 mm 553.90.088 2,893,000

TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 550.93.755 3,938,000

Terra blackMàu đen

500 mm 50 kg 550.93.355 3,938,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 550.93.255 3,938,000

RAY HỘP INTIVO & ANTARONGĂN KÉO ÂM CÓ GIẢM CHẤN

Tandembox Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Blumotion

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

DRAWERS. RAY TRƯỢT. 18

Tandembox Antaro for narrow cabinet, length 500 mm, without glass elementRay hộp Tandembox Antaro cho tu hẹp, chiều dài 500 mm, chưa gôm vách kính

FinishMàu hoàn thiện

Cabinet widthChiều rộng tủ mm

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

min. 200 20 kg 555.90.795 2,673,000

Terra blackMàu đen

555.90.395 2,673,000

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

555.90.995 2,673,000

RAY HỘP TANDEMBOX ANTARO CHO TỦ HẸP

Tandembox Antarofor narrow cabinet

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

19DRAWERS. RAY TRƯỢT.

MOVENTO full extension with Tip-on Blumotion Ray âm MOVENTO giam chấn mở toàn phần, có thể tích hợp nhấn mởz

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 40 kg 433.24.052 1,188,000

350 mm 433.24.054 1,188,000

400 mm 433.24.056 1,199,000

450 mm 433.24.058 1,210,000

500 mm 433.24.060 1,221,000

550 mm 433.24.062 1,584,000

450 mm 60 kg 433.24.218 1,452,000

500 mm 433.24.220 1,452,000

550 mm 433.24.222 1,650,000

600 mm 433.24.224 1,760,000

Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ

550.60.119 154,000

Synchonisation pinion (2 pc)2 bánh xe cho thanh đồng bộ

550.60.100 11,000

Locking devicesBộ phận khóa

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Left / Bên trái 433.24.981 66,000

Right / Bên phải 433.24.980 66,000

Depth adjustment left + rightBộ phận điều chỉnh chiều sâu trái + phải

433.24.970 198,000

Special order / Đặt hàng riêng

RAY ÂM MOVENTO MỞ TOÀN PHẦN

Moventofull extention runner

Tip-On Blumotion for MOVENTONêm nhấn cho ray âm MOVENTO

WeightMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

0 - 20kg 550.61.001 616,000

5 - 40kg 550.61.002 616,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

DRAWERS. RAY TRƯỢT. 20

TANDEM single extension, load capacity 30 kg Ray âm mở 3/4, tai trọng 30 kg

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

270 mm 30 kg 423.53.275 286,000

300 mm 423.53.300 286,000

350 mm 423.53.355 286,000

400 mm 423.53.408 297,000

450 mm 423.53.453 308,000

500 mm 423.53.506 308,000

TANDEM single extention with Blumotion, loading capacity 30 kgRay âm giam chấn mở 3/4, tai trọng 30 kg

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

270 mm 30 kg 423.53.727 462,000

300 mm 423.53.730 440,000

350 mm 423.53.735 440,000

400 mm 423.53.740 462,000

450 mm 423.53.745 462,000

500 mm 423.53.750 462,000

Locking devicesBộ phận khóa

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Left / Bên trái 423.53.090 30,800

Right / Bên phải 423.53.080 30,800

Tip-On for TANDEMNêm nhấn cho ray âm TANDEM

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For single extention, left/rightCho ray mở 3/4, trái/phải

423.53.061 451,000

Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON (sư dung cho hộc tu rộng 600 - 1200 mm)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ

423.53.066 143,000

Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

423.53.067 66,000

RAY ÂM TANDEMMỞ 3/4

TANDEM single extention runner

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

21DRAWERS. RAY TRƯỢT.

TANDEM full extension Ray âm mở toàn phần

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 423.54.307 660,000

350 mm 423.54.352 660,000

400 mm 423.54.405 726,000

450 mm 423.54.450 693,000

500 mm 423.54.503 704,000

550 mm 423.54.558 858,000

TANDEM full extention with BLUMOTIONRay âm giam chấn mở toàn phần

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 423.54.730 847,000

350 mm 423.54.735 847,000

400 mm 423.54.740 869,000

450 mm 423.54.745 891,000

500 mm 423.54.750 913,000

550 mm 423.54.755 1,045,000

Locking devicesBộ phận khóa

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Left / Bên trái 423.53.090 30,800

Right / Bên phải 423.53.080 30,800

Tip-On for TANDEMNêm nhấn cho ray âm TANDEM

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For full extention, left/rightCho ray mở toàn phần, trái/phải

423.54.061 473,000

Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON (sư dung cho hộc tu rộng 600 - 1200 mm)

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ

423.53.066 143,000

Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

423.53.067 66,000

RAY ÂM TANDEMMỞ TOÀN PHẦN

Tandem full extention runner

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

DRAWERS. RAY TRƯỢT. 22

Undermounted single extension runner soft close, include clipsRay âm giam chấn mở 3/4, bao gôm bas

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 433.06.462 253,000

350 mm 433.06.463 253,000

400 mm 433.06.464 264,000

450 mm 433.06.465 275,000

500 mm 433.06.466 391,000

550 mm 433.06.467 302,500

Undermounted full extension runner soft close, include clipsRay âm giam chấn mở toàn phần, bao gôm bas

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 433.10.462 330,000

350 mm 433.10.463 346,500

400 mm 433.10.464 352,000

450 mm 433.10.465 379,500

500 mm 433.10.466 390,500

550 mm 433.10.467 423,500

Undermounted full extension push-to-open, including clipsRay âm nhấn mở, mở toàn phần, bao gôm bas

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 mm 30 kg 421.26.031 418,000

350 mm 421.26.032 434,500

400 mm 421.26.033 451,000

450 mm 421.26.034 484,000

500 mm 421.26.035 511,500

RAY ÂMNHẤN MỞ

RAY ÂMGIẢM CHẤN

Undermountedpush-to-open runner

Undermountedsoft closing runner

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

23DRAWERS. RAY TRƯỢT.

SERVO-DRIVE for drawers, basic setSERVO-DRIVE cho ngăn kéo, bộ phu kiện cơ ban

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Transformer/Biến thế 1 554.99.200

5,951,000

Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.213

Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320

Cable/Dây điện (6000 mm) 1 554.99.312

Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340

Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây

1 554.99.342

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.980

* Our Basic Set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).

Cable setBộ dây dẫn

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312

1,001,000

Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây

1 554.99.340

Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây

1 554.99.342

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985

Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinetsBộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản

SERVO-DRIVE CHO NGĂN KÉO, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN

SERVO-DRIVE for drawers, basic set

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

DRAWERS. RAY TRƯỢT. 24

SERVO-DRIVE for 2 drawers unitSERVO-DRIVE cho 2 ngăn kéo

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 2 554.99.000

7,480,000

2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199

3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây

1 554.99.116

4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên

1 554.99.122

5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới

1 554.99.123

6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340

7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện

1 554.99.342

Cable clip/Kẹp dây điện 1 554.99.330

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.986

SERVO-DRIVE for 3 drawers unitSERVO-DRIVE cho 3 ngăn kéo

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000

10,736,000

2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199

3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây

1 554.99.116

4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên

1 554.99.122

5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới

1 554.99.123

6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340

7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện

1 554.99.342

Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.981

SERVO-DRIVE for 4 drawers unitSERVO-DRIVE cho 4 ngăn kéo

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 4 554.99.000

13,629,000

2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199

3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây

1 554.99.116

4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên

1 554.99.122

5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới

1 554.99.123

6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340

7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện

1 554.99.342

Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.982

SERVO-DRIVECHO NGĂN KÉO

SERVO-DRIVE for drawers

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

25DRAWERS. RAY TRƯỢT.

SERVO-DRIVE for sink unitSERVO-DRIVE cho ngăn kéo dưới chậu rưa

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000

10,681,000

2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199

3 Attachment bracket 1 tier/Bas đỡ 1 ngăn

1 554.99.010

4 Attachment bracket 2 tier/Bas đỡ 2 ngăn

1 554.99.011

5 Servo drive synchronisation cable/Cáp đồng bộ Servo drive

1 554.99.302

6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340

7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện

1 554.99.342

Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.983

SERVO-DRIVE for larder unitSERVO-DRIVE cho tu cao

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 5 554.99.000

17,875,000

2 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây

2 554.99.116

3 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên

2 554.99.122

4 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới

2 554.99.123

5 Connecting node/Bộ kết nối 2 554.99.340

6 Cable end protector/Nắp đậy dây điện

1 554.99.342

Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.984

SERVO-DRIVE uno set for bottom mountBộ SERVO-DRIVE uno lắp ở mặt đáy tu

ApplicationỨng dụng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For bottom mount waste bin solutionCho ngăn kéo thùng rác

554.99.092 6,589,000

1

2

3

1. Bas đẩy SERVO-DRIVE2. Thanh gắn bas đẩy3. Bas đệm

Special order / Đặt hàng riêng

SERVO-DRIVECHO NGĂN KÉO

SERVO-DRIVE for drawers

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

26

TAY NÂNG CÁNH TỦLIFT SYSTEMS

27

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.28

FREE FOLD-SBô tay nâng Free Fold-s

Cabinet heightChiều cao của tủ

Cabinet weightTrọng lượng cánh trước

White cover capNắp đậy màu trắng

Grey cover capNắp đậy màu xám

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

520-590 4,8 - 9,0 kg 372.29.064 3,685,000 372.29.077 3,685,000

580-650 4,0 - 8,5 kg 372.29.067 3,850,000 372.29.076 3,850,000

650-730 7,0 - 11,8 kg 372.29.068 3,960,000 372.69.076 3,960,000

710-790 6,1 - 10,8 kg 372.29.069 4,015,000 372.69.075 4,015,000

710-790 8,5 - 14,4 kg 372.29.071 4,070,000 372.29.070 4,070,000

770-840 7,5 - 14,1 kg 372.29.072 4,290,000 372.29.075 4,290,000

840-910 6,9 - 12,2 kg 372.69.073 4,400,000 372.29.074 4,400,000

BỘ TAY NÂNG FREE FOLD - S CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN

FREE FOLD - S set with Soft closing

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

BỘ TAY NÂNG AVENTOS CÓ GIẢM CHẤN

AVENTOS HF set with blumotion

29LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.

AVENTOS HF set with grey cover capBô tay nâng aventos hf với nắp đậy màu xám

FinishMàu hoàn thiện

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Grey cover capNắp đậy màu xám

PF 2600-5550 372.74.511 2,827,000

PF 5350-10150 372.74.512 2,882,000

PF 9000-17250 372.74.513 3,135,000

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

AVENTOS HF set with white cover capBô tay nâng aventos hf với nắp đậy màu trắng

FinishMàu hoàn thiện

LoadTải trọng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White cover capNắp đậy màu trắng

PF 2600-5550 372.74.711 2,882,000

PF 5350-10150 372.74.712 2,948,000

PF 9000-17250 372.74.713 3,201,000

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

Telescopic armTay nâng bằng thép

MaterialChất liệu

HeightChiều cao

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

SteelThép

480-570mm 372.74.615 957,000

560-710mm 372.74.616 1,078,000

700-900mm 372.74.617 1,309,000

760-1040mm 372.74.618 1,485,000

Angle stop Chặn góc mở

ModelGóc mở

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

104º 372.74.998 49,500

83º 372.74.997 49,500

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.30

FREE UP Bô tay nâng FREE UP

Cabinet heightChiều cao của tủ

Cabinet weightTrọng lượng cánh trước

White cover capNắp đậy màu trắng

Grey cover capNắp đậy màu xám

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

345-4202,4-4,8 372.37.127 5,153,500 372.37.126 5,153,500

4,1-8,0 372.37.129 5,439,500 372.37.128 5,439,500

380-5002,0-3,8 372.37.131 5,291,000 372.37.130 5,291,000

3,4-6,7 372.37.133 5,577,000 372.37.132 5,577,000

430-6002,6-5,5 372.37.135 5,687,000 372.37.134 5,687,000

5,0-9,7 372.37.137 7,073,000 372.37.136 7,073,000

BỘ TAY NÂNG FREE UP CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN

FREE UP set with Soft closing

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

BỘ TAY NÂNG AVENTOS HL CÓ GIẢM CHẤN

AVENTOS HL set with blumotion

31LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.

AVENTOS HL setBô tay nâng AVENTOS HL

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Grey cover capNắp đậy màu xám

372.86.511 3,641,000

372.86.512 3,696,000

372.86.513 3,982,000

372.86.514 3,982,000

372.86.515 5,368,000

Cabinet heightChiều cao cánh tủ

Lever armCánh tay nâng

Lift mechanismCơ cấu nâng

372.86.511372.86.711

372.86.512372.86.712

372.86.513372.86.713

372.86.514372.86.714

372.86.515372.86.715

300 - 349 mm 372.86.661 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg

350 - 399 mm 372.86.662 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg

400 - 550 mm 372.86.663 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg

450 - 580 mm 372.86.664 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg

AVENTOS HL setBô tay nâng AVENTOS HL

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White cover capNắp đậy màu trắng

372.86.711 3,696,000

372.86.712 3,751,000

372.86.713 4,037,000

372.86.714 4,037,000

372.86.715 5,423,000

Telescopic armTay nâng bằng thép

MaterialChất liệu

HeightChiều cao

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

SteelThép

300-350 mm 372.86.661 1,452,000

350-400 mm 372.86.662 1,529,000

400-550 mm 372.86.663 1,595,000

450-580 mm 372.86.664 1,793,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.32

FREE SWING Bô tay nâng FREE SWING

Cabinet heightChiều cao của tủ

Cabinet weightTrọng lượng cánh trước

White cover capNắp đậy màu trắng

Grey cover capNắp đậy màu xám

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

500 2,5-5,9 kg 372.71.139 4,675,000 372.71.138 4,675,000

5,0-10,0 kg 372.71.143 6,468,000 372.71.142 6,468,000

8,2-15,9 kg 372.71.147 4,961,000 372.71.146 4,961,000

550 2,5-5,6 kg 372.71.139 4,675,000 372.71.138 4,675,000

4,8-9,6 kg 372.71.143 6,468,000 372.71.142 6,468,000

7,8-15,2 kg 372.71.147 4,961,000 372.71.146 4,961,000

600 2,5-5,3 kg 372.71.139 4,675,000 372.71.138 4,675,000

4,7-9,3 kg 372.71.143 6,468,000 372.71.142 6,468,000

7,5-14,5 kg 372.71.147 4,961,000 372.71.146 4,961,000

670 2,5-4,8 kg 372.71.139 4,675,000 372.71.138 4,675,000

5,7-11,3 kg 372.71.143 6,468,000 372.71.142 6,468,000

7,0-13,5 kg 372.71.147 4,961,000 372.71.146 4,961,000

670 3,2-6,5 kg 372.71.141 5,082,000 372.71.140 5,082,000

4,5-8,8 kg 372.71.145 4,730,000 372.71.144 5,390,000

8,5-17,1 kg 372.71.149 6,985,000 372.71.148 6,985,000

700 3,1-6,3 kg 372.71.141 5,082,000 372.71.140 5,082,000

5,6-11,1 kg 372.71.145 4,730,000 372.71.144 5,390,000

8,4-16,7 kg 372.71.149 6,985,000 372.71.148 6,985,000

750 3,0-6,0 kg 372.71.141 5,082,000 372.71.140 5,082,000

5,4-10,7 kg 372.71.145 4,730,000 372.71.144 5,390,000

8,2-16,0 kg 372.71.149 6,985,000 372.71.148 6,985,000

800 3,0-6,0 kg 372.71.141 5,082,000 372.71.140 5,082,000

5,4-10,7 kg 372.71.145 4,730,000 372.71.144 5,390,000

8,2-16,0 kg 372.71.149 6,985,000 372.71.148 6,985,000

BỘ TAY NÂNG FREE SWING CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN

FREE SWING set with Soft closing

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

BỘ TAY NÂNG AVENTOS HS CÓ GIẢM CHẤN

AVENTOS HS set with blumotion

33LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.

AVENTOS HS set with grey cover capBô tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu xám

Cabinet heightChiều cao cánh tủ

Cabinet weightTrọng lượng cánh tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 - 525 mm 2 - 5 kg 372.84.531 4,796,000

3.25 - 9.5 kg 372.84.532 4,796,000

7.25 - 15 kg 372.84.533 5,027,000

526 - 675 mm 3 - 6.75 kg 372.84.534 4,675,000

5 - 13 kg 372.84.535 5,082,000

9.75 - 19 kg 372.84.536 6,468,000

675 - 800 mm 4 - 8 kg 372.84.537 4,730,000

6 - 13.5 kg 372.84.538 4,961,000

10.5 - 21.5 kg 372.84.539 6,985,000

AVENTOS HS set with white cover capBô tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu trắng

Cabinet heightChiều cao cánh tủ

Cabinet weightTrọng lượng cánh tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 - 525 mm 2 - 5 kg 372.84.731 4,851,000

3.25 - 9.5 kg 372.84.732 4,851,000

7.25 - 15 kg 372.84.733 5,137,000

526 - 675 mm 3 - 6.75 kg 372.84.734 4,730,000

5 - 13 kg 372.84.735 5,082,000

9.75 - 19 kg 372.84.736 6,523,000

675 - 800 mm 4 - 8 kg 372.84.737 4,796,000

6 - 13.5 kg 372.84.738 5,027,000

10.5 - 21.5 kg 372.84.739 7,040,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.34

FREE FLAP 3.15Tay nâng FREE FLAP 3.15

ModelLoại

Cabinet heightChiều cao của tủ

Cabinet weightTrọng lượng cánh trước

White cover capNắp đậy màu trắng

Grey cover capNắp đậy màu xám

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

D 350 5,2-11,0

372.91.347 2,255,000 372.91.346 2,255,000

400 4,7-9,6

450 4,1-8,4

500 3,7-7,5

550 3,3-6,8

600 3,0-6,2

650 2,6-5,6

E 350 6,7-14,3

372.91.349 2,255,000 372.91.348 2,255,000

400 5,9-12,4

450 5,2-10,9

500 4,7-9,7

550 4,2-8,8

600 3,8-8,0

650 3,4-7,3

F 350 10,1-21,4

372.91.351 2,365,000 372.91.350 2,365,000

400 8,9-18,6

450 7,8-16,3

500 7,0-14,6

550 6,3-13,2

600 5,7-12,0

650 5,3-11,0

G 350 13,5-27,3

372.91.353 3,179,000 372.91.352 3,179,000

400 11,8-23,3

450 10,4-20,5

500 9,2-18,3

550 8,3-16,5

600 7,6-15,0

650 6,9-14,0

BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 3.15 CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN

FREE FLAP 3.15 set with Soft closing

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

35LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.

FREE FLAP 1. 7Tay nâng FREE FLAP 1. 7

ModelLoại

Cabinet heightChiều cao của tủ

Cabinet weightTrọng lượng cánh trước

White cover capNắp đậy màu trắng

Grey cover capNắp đậy màu xám

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

A 200 1,7-4,6

372.91.341 1,100,000 372.91.340 1,100,000

250 1,3-3,8

300 1,1-3,1

350 0,9-2,6

400 0,8-2,1

450 0,6-1,7

B 200 3,6-7,9

372.91.343 1,155,000 372.91.342 1,155,000

250 2,9-6,4

300 2,4-5,1

350 2,0-4,2

400 1,7-3,6

450 1,4-3,2

C 200 6,8-14,7

372.91.345 1,155,000 372.91.344 1,155,000

250 5,4-11,8

300 4,4-9,6

350 3,7-8,1

400 3,2-7,0

450 2,7-6,1

BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 1.7 CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN

FREE FLAP 1.7 set with Soft-close

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

BỘ TAY NÂNG AVENTOS HS CÓ GIẢM CHẤN

AVENTOS HS set with blumotion

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.36

AVENTOS HK set with grey cover capBô tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu xám

FinishMàu hoàn thiện

Power factorHệ số lực

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Grey cover capNắp đậy màu xám

PF 480-1500 372.85.521 2,255,000

PF 750-2500 372.85.522 2,255,000

PF 1500-4400 372.85.523 2,365,000

PF 3200-9000 372.85.524 3,179,000

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

AVENTOS HK set with white cover capBô tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu trắng

FinishMàu hoàn thiện

Power factorHệ số lực

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White cover capNắp đậy màu trắng

PF 480-1500 372.85.721 2,310,000

PF 750-2500 372.85.722 2,310,000

PF 1500-4400 372.85.723 2,420,000

PF 3200-9000 372.85.724 3,234,000

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

AVENTOS HK-S set with grey cover capBô tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu xám

FinishMàu hoàn thiện

Power factorHệ số lực

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Grey cover capNắp đậy màu xám

PF 220-500 372.85.511 1,100,000

PF 400-1000 372.85.512 1,155,000

PF 960-2215 372.85.513 1,155,000

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

AVENTOS HK-S set with white cover capBô tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu trăng

FinishMàu hoàn thiện

Power factorHệ số lực

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White cover capNắp đậy màu trắng

PF 220-500 372.85.711 1,155,000

PF 400-1000 372.85.712 1,210,000

PF 960-2215 372.85.713 1,210,000

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

CƠ CẤU NÂNGAVENTOS HK-S TIP-ON

AVENTOS HK-Sset tip-on

37LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.

AVENTOS HK-S set tip-on, included tip-on setBô tay nâng AVENTOS HK tip-on, bao gồm nêm nhấn

Power factorHệ số lực

Grey cover capNắp đậy màu xám

White cover capNắp đậy màu trắng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

PF 220-500 372.85.554 1,331,000 372.85.754 1,386,000

PF 400-1000 372.85.555 1,386,000 372.85.755 1,441,000

PF 960-2215 372.85.556 1,386,000 372.85.756 1,441,000

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

Tip-On adapter plate for inset applicationsĐế cho nêm nhấn

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

356.04.713 33,000

Platinum greyMàu xám

356.04.513 33,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.38

FREE FLAP H 1.5Tay nâng FREE FLAP H1.5

TypeLoại

FinishMàu hoàn thiện

ModelLoại

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Right/ Phải

GreyMàu xám

A 372.39.600 352,000

Left/Trái 372.39.601 352,000

Double/ Cặp 372.29.325 654,500

Right/ Phải B 372.39.610 346,500

Left/Trái 372.39.611 346,500

Double/ Cặp 372.29.327 654,500

Right/ Phải C 372.39.620 324,500

Left/Trái 372.39.621 324,500

Double/ Cặp 372.29.329 759,000

Right/ Phải D 372.39.630 368,500

Left/Trái 372.39.631 368,000

Double/ Cặp 372.29.331 687,500

Right/ Phải

WhiteMàu trắng

A 372.39.800 352,000

Left/Trái 372.39.801 352,000

Double/ Cặp 372.29.326 654,500

Right/ Phải B 372.39.810 346,500

Left/Trái 372.39.811 346,500

Double/ Cặp 372.29.328 654,500

Right/ Phải C 372.39.820 324,500

Left/Trái 372.39.821 324,500

Double/ Cặp 372.29.330 654,500

Right/ Phải D 372.39.830 368,500

Left/Trái 372.39.831 368,500

Double/ Cặp 372.29.332 687,500

TAY NÂNG GIỮ CỬA FREE FLAP H 1.5 CHO CÁNH CỬA NHỎ VÀ VỪA

FREE FLAP H 1.5 for small to mid-sized one-piece flap door

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

39LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.

TAY NÂNG GIỮ CỬA FREE FLAP H 1.5 CHO CÁNH CỬA NHỎ VÀ VỪA

FREE FLAP H 1.5 for small to mid-sized one-piece flap door

Sample measurements table for touch opening application 90° Bảng thông số lựa chọn loại hôp lực cho chức năng nhấn mở 90°

Cabinet height (mm)Chiều cao tủ

Flap weight (kg) / Khối lượng cánh tủ

Model B/ Loại B Model C/ Loại C Model D/ Loại D

350 2,4 - 4,2 3,4 - 5,2* 4,7 - 6,9

400 1,5 - 3,2 3,1 - 4,9* 3,9 - 5,6

450 1,5 - 2,6 2,6 - 4,2* 3,6 - 5,4

500 1,4 - 2,4 2,4 - 3,6 3,4 - 5,0

550 1,3 - 2,1 1,9 - 3,2 2,6 - 4,6

600 1,3 - 1,9 1,8 - 3,1 -

Flap weight values double when using two Free Flap H 1.5Use two Free Flap H 1.5 for flap widths from 600 mm and above.For use in combination with K-push, page 75,76.Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm.Dùng kết hợp với K-push, trang 75,76.

Sample measurements table for soft closing application 90°Bảng thông số lựa chọn loại hôp lực cho chức năng giảm chấn, mở 90°

Cabinet height (mm)Chiều cao tủ

Flap weight (kg) / Khối lượng cánh tủ

Model A/ Loại A Model B/ Loại B Model D/ Loại D

275 2,8 - 3,8 3,5 - 6,0 5,8 - 10,5

300 2,2 - 3,4 3,3 - 5,7 5,2 - 9,0

350 2,1 - 2,9 2,7 - 4,9 4,8 - 8,0

400 1,6 - 2,3 2,3 - 4,6 4,3 - 7,9

450 1,3 - 2,2 2,0 - 3,8 3,8 - 6,3

500 1,2 - 2,0 1,7 - 3,4 3,4 - 6,0

550 1,2 - 1,9 1,7 - 3,0 3,0 - 5,1

600 0,9 - 1,6 1,6 - 3,0 3,0 - 4,7

Flap weight values double when using two Free Flap H 1.5Use two Free Flap H 1.5 for flap widths from 600mm and above.For use in combination with solf closing concealed hinges.Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm.Dùng kết hợp với bản lề giảm chấn.

Kg

149

90°

55

183152

3215

2 +

K -

F1

KF1

32

min

. 237

185

90°

105

23451

3251

+ K

- F1

KF1

32min

. 288

PUSHPINNêm nhấn mở cửa

PAGE 76 Trang 76

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

It‘s so easy...Thật dễ dàng...

SERVO-DRIVE CHO AVENTOS, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN

SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.40

SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic setSERVO-DRIVE cho AVENTOS, bô phụ kiện cơ bản

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Transformer/Biến thế 1 554.99.200

5,951,000

Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.211

Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320

Cable/Dây điện (6000mm) 1 554.99.312

Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340

Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây

1 554.99.342

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.980

Our basic set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).

Cable setBô dây dẫn

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312

1,001,000

Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây

1 554.99.340

Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây

1 554.99.342

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985

Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinetsBộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

SERVO-DRIVE CHO TAY NÂNG

SERVO-DRIVE for lift systems

41LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.

SERVO-DRIVE for AVENTOS HF set (without telescopic arm)Cơ cấu nâng AVENTOS HF (không bao gồm bô tay nâng)

Power factorHệ số lực

White cover capNắp đậy màu trắng

Grey cover capNắp đậy màu xám

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

PF 2600-5550 372.74.721 16,456,000 372.74.521 16,401,000

PF 5350-10150 372.74.722 16,577,000 372.74.522 16,511,000

PF 9000-17250 372.74.723 16,808,000 372.74.523 16,742,000

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

SERVO-DRIVE for AVENTOS HS setCơ cấu nâng AVENTOS HS

Cabinet heightChiều caocánh tủ(mm)

Cabinet weightTrọng lượngcánh tủ(kg)

White cover capNắp đậy màu trắng

Grey cover capNắp đậy màu xám

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300-525 2-0.5 372.84.741 19,459,000 372.84.541 19,404,000

3.25-9.5 372.84.742 19,690,000 372.84.542 19,635,000

7.25-15 372.84.743 19,921,000 372.84.543 19,866,000

526-675 3-6.75 372.84.744 19,459,000 372.84.544 19,404,000

5-13 372.84.745 19,921,000 372.84.545 19,866,000

9.75-19 372.84.746 21,076,000 372.84.546 21,021,000

676-800 4-8 372.84.747 19,580,000 372.84.547 19,514,000

6.13.5 372.84.748 19,690,000 372.84.548 19,635,000

10.5-21.5

372.84.749 21,769,000 372.84.549 21,714,000

Telescopic arm setBô tay nâng bằng thép

HeightChiều cao

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

480-570mm 372.74.615 957,000

560-710mm 372.74.616 1,078,000

700-900mm 372.74.617 1,309,000

760-1040mm 372.74.618 1,485,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

SERVO-DRIVE CHO AVENTOS, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN

SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.42

SERVO-DRIVE for AVENTOS HL set (without lever arm)Cơ cấu nâng AVENTOS HL (không bao gồm bô tay nâng)

White cover capNắp đậy màu trắng

Grey cover capNắp đậy màu xám

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

372.86.721 14,498,000 372.86.521 14,432,000

372.86.722 14,553,000 372.86.522 14,498,000

372.86.723 14,729,000 372.86.523 14,663,000

372.86.724 14,729,000 372.86.524 14,663,000

372.86.725 15,653,000 372.86.525 15,587,000

SERVO-DRIVE for AVENTOS HK setCơ cấu nâng AVENTOS HK

Power factorHệ số lực

White cover capNắp đậy màu trắng

Grey cover capNắp đậy màu xám

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

PF 480-1500 372.85.731 19,349,000 372.85.531 19,283,000

PF 750-2500 372.85.732 19,349,000 372.85.532 19,283,000

PF 1500-4400 372.85.733 19,349,000 372.85.533 19,283,000

PF 3200-9000 372.85.734 20,273,000 372.85.534 20,207,000

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

Lever arm setBô tay nâng

HeightChiều cao

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300-350mm 372.86.631 2,101,000

350-400mm 372.86.632 2,167,000

400-450mm 372.86.633 2,255,000

450-580mm 372.86.634 2,431,000

Cabinet heightChiều cao cánh tủ

Lever armCánh tay nâng

Lift mechanismCơ cấu nâng

372.86.521372.86.721

372.86.522372.86.722

372.86.523372.86.723

372.86.524372.86.724

372.86.525372.86.725

300 - 349 mm 372.86.631 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg

350 - 399 mm 372.86.632 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg

400 - 550 mm 372.86.633 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg

450 - 580 mm 372.86.634 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg

Special order / Đặt hàng riêng

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

CƠ CẤU NÂNGAVENTOS HK-XS

AVENTOS HK - XS

43LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.

AVENTOS HK-XS Blumotion Bô tay nâng Aventos HK-XS có giảm chấn

FinishMàu hoàn thiện

Power FactorHệ số lực

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Nickel platedMạ nickel

200-1000 372.95.720 693,000

500-1500 372.95.721 693,000

800-1800 372.95.723 693,000

1000-3000 372.95.724 1,122,000

1600-3600 372.95.725 1,122,000

AVENTOS HK-XS tip-on Bô tay nâng Aventos HK-XS nhấn mở

FinishMàu hoàn thiện

Power FactorHệ số lực

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Nickel platedMạ nickel

180-800 372.95.730 715,000

500-1200 372.95.731 715,000

800-1600 372.95.732 715,000

1000-2400 372.95.733 1,199,000

1600-3200 372.95.734 1,199,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.44

DUO standard 3667 - 90°Bô DUO standard 3667 - 90°

Flap height (mm)Chiều cao cánh tủ

Flap weight (kg)Trọng lượng cánh tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Locking functionChức năng khóa

Braking functionChức năng hãm lực

1 stay1 tay

2 stays2 tay

1 stay1 tay

2 stays2 tay

200 7.5 15.0 9.5 15.0

373.66.612 244,200

250 8.0 12.0 7.5 15.0

300 5.0 10.0 6.0 13.0

350 4.0 8.5 5.5 11.0

400 3.5 7.0 5.0 10.0

450 3.5 6.5 4.5 8.5

500 3.0 6.0 4.0 7.5

Supplied with : 1 lid stay + 1 mounting bracket for cabinet + 1 screw-on bracket for flap + 1 set of installation instructionCung cấp gồm : 1 tay nâng + 1 bas liên kết thành tủ + 1 bas liên kết cánh tủ + 1 hướng dẫn lắp đặt

DUO forte 3666 complete set - 90°Bô DUO forte 3666 - loại lực mạnh - 90°

Flap height (mm)Chiều cao cánh tủ

Flap weight (kg)Trọng lượng cánh tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Locking functionChức năng khóa

Braking functionChức năng hãm lực

1 stay1 tay

2 stays2 tay

1 stay1 tay

2 stays2 tay

200 12.5 15.0 15.0 15.0

373.66.632 368,500

250 9.5 15.0 12.0 15.0

300 8.0 15.0 10.0 15.0

350 7.0 13.5 9.0 15.0

400 6.0 12.0 8.0 15.0

450 5.0 11.0 7.0 14.0

500 5.0 9.5 6.0 12.0

550 4.0 8.5 5.5 11.0

600 4.0 8.0 5.0 10.0

650 3.5 7.0 5.0 9.5

700 3.0 7.0 4.0 9.0

Supplied with : 1 lid stay + 1 mounting bracket for cabinet + 1 screw-on bracket for flap + 1 set of installation instructionCung cấp gồm : 1 tay nâng + 1 bas liên kết thành tủ + 1 bas liên kết cánh tủ + 1 hướng dẫn lắp đặt

TAY NÂNG DUO

DUOsystems

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

45LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.

Pneumatic supportPit-tong đẩy cánh tủ

LoadLực tải

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

60N 373.82.001 90,200

80N 373.82.002 85,800

100N 373.82.003 85,800

120N 373.82.004 85,800

150N 373.82.005 90,200

Hydraulic hingesCùi chỏ đỡ cánh tủ

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Right / Phải 373.79.700 141,900

Left / Trái 373.79.701 141,900

Tavoflex swing-up table top fittingBô phụ kiện nâng mặt bàn Tavoflex

Load capacityTải trọng (kg)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

5 643.12.201 1,815,000

Special order / Đặt hàng riêng

TAY CHỐNG CÁNH TỦ

Lid-stay

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

BỘ KỆ NÂNG HẠ IMOVE

iMove - Pull down system

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.46

iMove single trayBô kệ nâng hạ iMove môt khay

Load capacityTải trọng (kg)

Internal cabinet depth Chiều sâu tủ (mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

8 270-295600 504.68.913 7,843,500

900 504.68.915 8,217,000

iMove double trayBô kệ nâng hạ iMove hai khay

Load capacityTải trọng (kg)

Internal cabinet depth Chiều sâu tủ (mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì(mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

8 270-295 600 504.68.923 11,088,000

47

GIẢI PHÁP LƯU TRỮCLEVER STORAGE

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.48

Larder unit pull-out - TandemPhụ kiện cho tủ bếp đứng

Basket typeLoại rổ

Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ (mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite ≥ 1700

450

6

545.93.431 30,250,000

500 545.93.433 34,100,000

600 545.93.435 35,750,000

Ice white

–≥ 800 600 3 545.94.650 22,682,000

≥ 1700

450

6

545.94.612 28,941,000

500 545.94.632 32,505,000

600 545.94.652 34,078,000

Wire basket ≥ 1700

450

6

545.94.102 22,033,000

500 545.94.122 22,473,000

600 545.94.142 24,970,000

All components in brilliant white; tray ARENA Style: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip CoatingBộ khay ARENA Style màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt

Larder unit pull-out - Tandem SoloPhụ kiện cho tủ bếp đứng

Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

≥ 1800 450 5 549.77.254 23,100,000

600 549.77.256 24,370,500

All components in brilliant white; tray ARENA Classic: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip CoatingBộ khay ARENA Classic màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt

PHỤ KIỆN CHO TỦ BẾP ĐỨNG

Larder unitpull-out

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

Special order / Đặt hàng riêng

49CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.

Larder unit pull-out - Dispensa 90°Phụ kiện cho tủ bếp đứng

Basket typeLoại rổ

Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ (mm)

No. of traysSố lượng khay

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite

1200-1600 4300

546.51.411 23,100,000

1800-2200 6 546.51.431 26,620,000

1200-1600 4400

546.51.413 23,320,000

1800-2200 6 546.51.433 28,050,000

Ice white

1200-1600 4300

546.59.511 20,900,000

1900-2300 6 546.59.531 25,300,000

1200-1600 4400

546.59.513 21,021,000

1900-2300 6 546.59.533 25,872,000

Wire basket

1200-1600 4300

546.71.226 16,500,000

1900-2300 6 546.71.266 18,700,000

1200-1600 4400

546.71.236 16,978,000

1900-2300 6 546.71.276 20,258,700

eTouch door opener for Dispensa 90°Phụ kiện mở tủ bằng điện eTouch cho phụ kiện Dispensa 90°

FinishXử lý bề mặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Grey / Xám 546.72.582 30,800,000

Supplied with: 1 eTouch door opener, 1 mains lead 1.5 m with flat Euro plug, 1 front sensor, 1 set of installations instructionsCung cáp trọn bộ gồm: 1 cơ cấu mở bằng điện eTouch, 1 dây dài 1.5 m với phích cắm kiểu Châu Âu, 1 công tắc gắn cạnh tủ, 1 hướng dẫn lắp đặt

Larder unit pull-out - Dispensa 15 cmPhụ kiện cho tủ bếp đứng

Basket typeLoại rổ

Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ (mm)

Internalcabinet widthChiều rộng lọt lòng tủ (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Ice white –1600 - 2000 150 5 546.27.310 17,556,000

All components in brilliant white; tray ARENA Style: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip CoatingBộ khay ARENA Style màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt

PHỤ KIỆN CHO TỦ BẾP ĐỨNG

Larder unit pull-out Convoy Centro

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Special order / Đặt hàng riêng

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.50

Larder unit pull-out - Convoy CentroPhụ kiện cho tủ bếp đứng

Basket typeLoại rổ

Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite 1900 - 2000 450 4 545.82.384 52,800,000

2100 - 2200 450 5 545.82.394 58,300,000

Ice white 1900 - 2000 450 4 545.81.084 49,500,000

2100 - 2200 450 5 545.81.114 55,000,000

Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with traysLưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 4-5 rổ Centro

Larder unit pull-out - Convoy LavidoPhụ kiện cho tủ bếp đứng

Basket typeLoại rổ

Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite1900 - 2000

450 5 549.63.494 39,600,000

600 5 549.63.486 42,900,000

Ice white1900 - 2000

450 5 549.62.504 37,400,000

600 5 549.62.506 40,700,000

Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with traysLưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 5 rổ Lavido

PHỤ KIỆN CHO TỦ BẾP ĐỨNG

Larder unit pull-out Convoy Centro

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

Special order / Đặt hàng riêng

51CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.

Larder unit pull-out - Convoy Premio, outside cabinet width 600 mmPhụ kiện cho tủ bếp đứng, chiều rộng phủ bì 600 mm

Basket typeLoại rổ

Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)

No. of traysSố lượng khay

Right mountedLắp bên phải

Left mountedLắp bên trái

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite1900-2000 5 549.69.106 51,700,000 549.69.306 51,700,000

2100-2200 5 549.69.126 53,900,000 549.69.326 53,900,000

Ice white

1500-1599 4 549.72.066 42,790,000 549.72.266 42,790,000

1900-1999 5 549.72.106 47,300,000 549.72.306 47,300,000

2100-2199 5 549.72.126 49,500,000 549.72.326 49,500,000

Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with traysLưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 4-5 rổ Premio

PHỤ KIỆN CHO TỦ BẾP ĐỨNG

Larder unit pull-out

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.52

Pantry pull-outPhụ kiện tủ bếp

Basket typeLoại rổ

Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ (mm)

Internal cabinet widthChiều rộng lọt lòng tủ (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Ice white –870

≥ 270

3

545.78.863 11,550,000

≥ 338 545.78.864 12,650,000

≥ 390 545.78.865 14,850,000

Wire basket –870

≥ 270

3

545.78.330 7,700,000

≥ 338 545.78.350 8,800,000

≥ 390 545.78.370 9,900,000

Set components complete with runner, frame and trays/baskets ≤ load capacity of the frame = 20 kg

Bộ phụ kiện gồm ray trượt, khung và bộ khay/rổ tải trọng khung ≤ 20 kg

PHỤ KIỆNCHO TỦ BẾP

Pantry pull-out

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

53CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.

Corner unit half circle carousel fitting - LeMans IIPhụ kiện cho góc tủ bếp - LeMans II

Basket typeLoại rổ

Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite

–600 - 750 2-right swivel 541.29.480 15,400,000

fix 1250 4-right swivel 541.29.482 29,700,000

–600 - 750 2-left swivel 541.29.481 15,400,000

fix 1250 4-left swivel 541.29.483 29,700,000

Ice white

–600 - 750 2-right swivel 541.32.620 13,802,800

fix 1265 4-right swivel 541.32.632 28,600,000

–600 - 750 2-left swivel 541.32.621 13,802,800

fix 1265 4-left swivel 541.32.633 28,600,000

Set components complete with mounting and drilling template <= load capacity per shelf = 25 kgĐóng gói: trọn bộ phụ kiện và hướng dẫn lắp đặt. Tải trọng mỗi khay <= 25 kg

Corner unit pivoting pull-out - MagicCornerPhụ kiện cho góc tủ bếp - MagicCorner

Basket typeLoại rổ

AlignmentHướng mở tủ

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Ice white

–Swivel rightMở phải

2 + 2 546.19.200 24,486,000

–Swivel leftMở trái

2 + 2 546.19.201 24,486,000

Wire basket

–Swivel rightMở phải

2 + 2 546.17.304 20,548,000

–Swivel leftMở trái

2 + 2 546.17.305 20,548,000

Set components complete with pull-out and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp, inside cabinet height ≥ 540mmSet components complete with mounting template:≤ load capacity per rear shelf = 9kg; ≤ load capacity per front shelf = 7kgBộ phụ kiện bao gồm khung trượt và các khay/ rổ và hướng dẫn Đã bao gồm bộ phận giảm chấn SoftStopp, dành cho chiều cao lọt lòng tủ ≥ 540 mmTải trọng các khay trong ≤ 9kgTải trọng các khay ngoài ≤ 7kg

PHỤ KIỆNGÓC TỦ BẾP

Corner unit

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.54

Three quarter circle carousel fitting - Revo 90°Phụ kiện cho góc tủ bếp 3/4 - Revo 90°

Basket typeLoại rổ

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Tray dimensionKích thước khay(mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Ice white 900 Ø 810 2 541.46.333 15,510,000

Wire basket 900 Ø 810 2 541.46.223 14,300,000

Set components complete with corner unit (incl. 4 front panels connectors, SoftStopp Plus, top metal brackets and trays/ baskets, adjustable closing speedinside height 660 - 860mmLoad capacity per shelf ≤ 25kg Trọn bộ phụ kiện cho tủ góc (bao gồm 4 bas liên kết cửa, bộ SoftStopp Plus, bộ bas liên kết trên, các khay/ rổ và bộ điều chỉnh tốc độ) cho tủ cao lọt lòng 660 - 860mmTải trọng cho mỗi khay ≤ 25kg

Three quarter circle carousel fitting - 270°Phụ kiện cho góc tủ bếp 3/4 - 270°

Basket typeLoại rổ

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Tray dimensionKích thước khay(mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Ice white 900 Ø 820 2 542.31.650 13,651,000

Wire basket 900 Ø 820 2 542.31.230 13,145,000

Bộ phụ kiện bao gồm trục xoay có thể điều chỉnh độ cao và các khay/ rổ. Tải trọng cho mỗi khay: ≤ 25kgSet components complete with height adjustable axle and trays/ baskets ≤ load capacity per shelf = 25kg

AccessoriesPhụ kiện

CabinetdimensionKích thước tủ (mm)

TraydimensionKích thước khay(mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Divider 900 370x370x150 541.46.969 693,000

AccessoriesPhụ kiện

CabinetdimensionKích thước tủ(mm)

Tray dimensionKích thước khay(mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

–Divider 900 370x370x150 541.46.969 693,000

PHỤ KIỆN GÓC TỦ BẾP

Corner unit

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

55CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.

Base unit pull-out 15 cmPhụ kiện cho tủ bếp dưới 15 cm

Basket typeLoại rổ

Inside cabinet widthChiều cao hộc tủ lọt lòng (mm)

VersionLoại

TraydimensionKích thước khay(mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite

≥ 540 2-tier 465x104x37 2 549.24.620 4,400,000

≥ 590 Towel rail 1 549.24.633 4,730,000

≥ 590 Baking tray 1 549.24.643 4,620,000

Ice white

≥ 540 2-tier 465x104x37 2 545.61.028 4,297,000

≥ 755 3-tier 3 545.61.029 6,127,000

≥ 590 Towel rail 1 545.61.063 4,510,000

≥ 590 Baking tray 1 545.61.073 4,433,000

Set components complete with metal trays and full-extension runners Incl. damping system SoftStopp≤ load capacity per shelf = 6kg Bộ phụ kiện bao gồm các khay kim loại và bộ ray mở toàn phần. Đã bao gồm hệ thống SoftStopp. Tải trọng mỗi khay ≤ 6kg

Base unit pull-out - Comfort Arena stylePhụ kiện cho tủ bếp dưới rổ Arena style

Inside cabinet heightChiều cao hộc tủ(mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

TraydimensionKích thước khay(mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

≥ 599 / Right

250

160x470x75 2545.53.760 8,360,000

≥ 599 / Left 545.53.761 8,360,000

≥ 633 / Right160x470x75 3

545.53.766 9,900,000

≥ 633 / Left 545.53.767 9,900,000

≥ 599 / Right

300

228x470x75 2545.53.762 8,428,200

≥ 599 / Left 545.53.763 8,428,200

≥ 633 / Right228x470x88 3

545.53.768 10,473,100

≥ 633 / Left 545.53.769 10,473,100

≥ 599 / Right

400

295x470x88 2545.53.764 9,939,600

≥ 599 / Left 545.53.765 9,939,600

≥ 633 / Right295x470x88 3

545.53.770 13,200,000

≥ 633 / Left 545.53.771 13,200,000

Trọn bộ phụ kiện bao gồm khung kéo toàn phần, bộ bas liên kết trước, các khay/ rổ và hệ thống giảm chấn SoftStoppTải trọng cho mỗi khay = 12kgSet components complete with full-extension frame, front brackets and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp.≤ load capacity per front shelf = 12kg

PHỤ KIỆN TỦ BẾP DƯỚI

Base unit

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.56

Base unit pull-out - Comfort II Wire basketPhụ kiện cho tủ bếp dưới Comfort II rổ lưới

Inside cabinet heightChiều cao hộc tủ(mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Tray dimensionKích thước khay(mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

– ≥ 599 / Right

250

160x470x75 2545.53.200 5,636,400

– ≥ 599 / Left 545.53.201 5,636,400

≥ 633 / Right160x470x75 3

545.53.206 6,600,000

≥ 633 / Left 545.53.207 6,600,000

≥ 599 / Right

300

210x470x75 2545.53.202 5,890,000

≥ 599 / Left 545.53.203 5,890,000

≥ 633 / Right210x470x75 3

545.53.208 7,150,000

≥ 633 / Left 545.53.209 7,150,000

≥ 599 / Right

400

320x470x75 2545.53.204 6,600,000

≥ 599 / Left 545.53.205 6,600,000

≥ 633 / Right320x470x75 3

545.53.210 7,436,000

≥ 633 / Left 545.53.211 7,436,000

Trọn bộ phụ kiện bao gồm khung kéo toàn phần, bộ bas liên kết trước, các khay/ rổ và hệ thống giảm chấn SoftStoppTải trọng cho mỗi khay = 12kgSet components complete with full-extension frame, front brackets and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp.≤ load capacity per front shelf = 12kg

Base unit pull-out - Bread & ComfortPhụ kiện cho tủ bếp dưới - Bread & Comfort

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

–300 3 545.59.289 7,678,000

Trọn bộ bao gồm giá để chai lọ và rổ với túi dựng bánh mì và bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStoppSet components complete with bottle rack and baskets with bag for bread and Incl. damping system SoftStopp.

PHỤ KIỆN TỦ BẾP DƯỚI

Base unit

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

57CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.

Dispensa Junior III 300mmPhụ kiện rổ kéo cho tủ 300mm

Basket typeLoại rổ

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite 300 2 545.11.332 8,250,000

Ice white 2 545.55.961 7,546,000

Trọn bộ bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStoppSet components complete with damping system SoftStopp.

Dispensa Junior III 600mmPhụ kiện rổ kéo cho tủ 600mm

Basket typeLoại rổ

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite 600 2 545.11.346 10,890,000

Ice white 2 545.67.266 9,834,000

Trọn bộ bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStoppSet components complete with damping system SoftStopp.

Dispensa Junior III 400mmPhụ kiện rổ kéo cho tủ 400mm

Basket typeLoại rổ

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Number of traysSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Anthracite 400 2 545.11.333 10,395,000

Ice white 2 545.55.962 9,273,000

Trọn bộ bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStoppSet components complete with damping system SoftStopp.

PHỤ KIỆN TỦ BẾP DƯỚI

Base unit

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.58

Basket typeLoại rổ

Inside cabinet depthChiều sâu lọt lòng tủ (mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Tray dimensionDiện tích khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Front pull-out, for mounting behind front panelsPhụ kiện rổ kéo, gắn với cửa tủ

Ice white

–500

400 353x491x165 540.24.293 4,730,000

450 403x491x165 540.24.294 5,074,300

500 453x491x165 540.24.295 4,950,000

600 553x491x165 540.24.297 5,305,300

Wire basket

400 345x503x140 540.24.283 3,615,700

450 395x503x140 540.24.284 3,638,800

500 445x503x140 540.24.285 3,742,200

600 545x503x140 540.24.287 3,619,000

Set components complete with runner Incl. damper, front panel connerctor and trays. ≤ load capacity per front shelf = 30kg Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn, bas liên kết mặt trước và khay. Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg

Internal pull-outPhụ kiện rổ kéo lọt lòng

Ice white

–500

400 352x488x125 540.25.293 3,190,000

450 402x488x125 540.25.294 3,377,000

500 452x488x125 540.25.295 3,498,000

600 552x488x125 540.25.297 3,621,200

Wire basket

400 345x500x127 540.25.283 3,372,600

450 395x500x127 540.25.284 3,430,900

500 445x500x127 540.25.285 3,534,300

600 545x500x127 540.25.287 3,454,000

Set components complete with runner Incl. damper and trays. ≤ load capacity per front shelf = 30kg Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn và khay. Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg

Internal pull-out, with hinged doorPhụ kiện rổ kéo lọt lòng, cửa bản lề

Basket typeLoại rổ

Inside cabinet depthChiều sâu lọt lòng tủ(mm)

Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)

Tray dimensionDiện tích khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Ice white

500

450 377x488x125 540.27.294 3,654,200

500 427x488x125 540.27.295 3,880,800

600 527x488x125 540.27.297 4,000,700

Wire basket

450 370x500x127 540.27.284 3,580,500

500 420x500x127 540.27.285 3,672,900

600 520x500x127 540.27.287 3,788,400

Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn, thanh đệm và khay. Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kgSet components complete with runner Incl. damper, spacer and trays/ baskets. ≤ load capacity per front shelf = 30kg

PHỤ KIỆN TỦ BẾP DƯỚI

Base unit

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

59CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.

Cooking Agent pull-out for hinged doorBộ rổ kéo Cooking Agent, cửa bản lề

For internal cabinet widthChiều rộng tủ lọt lòng(mm)

Load capacityTải trọng(kg)

VersionLoại

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

–310 16 For hinged doorCho cửa bản lề

549.24.952 4,763,000

Trọn bộ bao gồm kệ để dao, rổ tháo rời, hộc đựng đũa, khay để dụng cụ, rổ đựng chai lọ, hộc nhựa và ray trượt giảm chấn. Set components complete with knife block, clip-on basket, chopstick holder, implement holder, bottle basket, plasic bins and full extension with integrated soft closing mechanism.

Cooking Agent front pull-outBộ rổ kéo Cooking Agent

For internal cabinet widthChiều rộng tủ lọt lòng(mm)

Load capacityTải trọng(kg)

VersionLoại

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

260 16 Front pull-outCho cửa kéo

545.13.951 4,411,000

Trọn bộ bao gồm kệ để dao, rổ tháo rời, hộc đựng đũa, khay để dụng cụ, rổ đựng chai lọ, hộc nhựa và ray trượt giảm chấn. Set components complete with knife block, clip-on basket, chopstick holder, implement holder, bottle basket, plasic bins and full extension with integrated soft closing mechanism.

BỘ RỔ KÉOCOOKING AGENT

Cooking Agent pull-out

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

FinishMàu hoàn thiện

Dimension (WxL)Kích thước (RxD) (mm)

Extension lengthChiều dài mở rộng (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Galvalnized Mạ kẽm 398 x 370 370 421.97.320 1,028,000

PHỤ KIỆN MÂM TRƯỢT BÌNH GAS

Pull-out gas bottle slide

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.60

Cleaning agent pull-out - Portero set 1Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 1

Inside cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)

Cabinet opening widthChiều rộng tủ(mm)

No. of basketsSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

–≥ 400 ≥ 180 1 545.48.260 5,027,000

Cleaning agent pull-out - Portero set 2Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 2

Inside cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)

Cabinet opening widthChiều rộng tủ(mm)

No. of basketsSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

≥ 400 ≥ 290 2 545.48.261 7,502,000

1 portable basket + 1 basket without handle1 rổ di động + 1 rổ không tay cầm

Cleaning agent pull-out - Portero set 3Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 3

Inside cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)

Cabinet opening widthChiều rộng tủ(mm)

No. of basketsSố lượng khay

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

≥ 511 ≥ 290 3 545.48.262 7,755,000

1 portable basket + 1 basket without handle1 rổ di động + 1 rổ không tay cầm

PHỤ KIỆN RỔ CHỨA DỤNG CỤ VỆ SINH

Cleaning agent pull-out

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

Towel rail with extending runnerThanh treo khăn với ray trượt mở rộng

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

With 3 arms / 3 tay treo khăn 510.50.935 973,500

61CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.

Cleaning agent pull-outPhụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh

DimensionKích thước(mm)

Load capacityTải trọng(kg)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

–255x465x465 12 545.48.911 3,223,000

PHỤ KIỆN RỔ CHỨA DỤNG CỤ VỆ SINH

THANH TREO KHĂN

Cleaning agent pull-out

Towel rail

BẢN LỀHINGES

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

62

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

Clip-top 155° hinge, OnyxBản lề Clip-top 155°, màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Clip-on 155 hinge, Black / Bản lề Clip-top 155 độ màu đen 342.44.502 209,000

Damper for clip-top 155° hinge, OnyxNêm giảm chấn dành cho bản lề 155° không lồi màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Damper for clip-top 155, Black Nêm giảm chấn dành cho bản lề 155 độ không lồi màu đen

342.45.001 71,500

Clip-top mounting plate, OnyxĐế bản lề Clip-top màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Hinge plate Black / Đế bản lề màu đen 342.22.065 31,900

Cup cover cap Nắp che chén bản lề

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cup cover cap in Black / Nắp che chén bản lề 342.45.032 6,050

63HINGES. BẢN LỀ.

Clip-top Blumotion hinge 107°, OnyxBản lề Clip-top 107° giảm chấn, màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.300 110,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.301 115,500

Insert mounting / Bản lề lọt lòng 342.42.302 115,500

Hinge-arm cover capNắp che tay bản lề

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 342.94.602 5,060

BẢN LỀMÀU ĐEN

Onyx Hinges Collection

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

Mounting plate for Metalla SM with soft closing, blackĐế bản lề Metalla SM có giảm chấn, màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 315.98.656 11,000

Metalla SM with soft closing, 110°, clip-on, blackBản lề Metalla SM có giảm chấn 110°, lắp gài, màu đen

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Hinge overlay / Bản lề trùm ngoài 315.20.750 45,100

Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.20.751 46,200

Insert / Bản lề lọt lòng 315.20.752 46,200

Cup cover cap Nắp che chén bản lề

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cup cover cap in Black / Nắp che chén bản lề 315.59.019 1,100

Hinge-arm cover capNắp che tay bản lề

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 315.59.018 1,650

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

HINGES. BẢN LỀ.64

BẢN LỀMÀU ĐEN

Black Hinges Collection

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

65HINGES. BẢN LỀ.

Metalla SM SUS 304 with soft closing, clip on damper hinge, 110°Bản lề Metalla SM SUS 304 có giảm chấn, 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.06.750 72,600

Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.06.751 72,600

Insert / Bản lề lọt lòng 315.06.752 73,700

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.06.350 60,500

Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.06.351 61,600

Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.06.352 61,600

SUS 304 mounting plate 4 holesĐế bản lề SUS 304 4 lỗ

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

4-hole mounting plate for clip-on damper hingeĐế bản lề 4 lỗ

315.98.570 6,160

Cover cap for SUS 304 Metalla SM with soft closingNắp bản lề SUS 304 4 lỗ

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cover capNắp bản lê

315.59.008 1,760

CLIP top soft-close hinge 107°Bản lề CLIP top 107°, có giảm chấn

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.600 104,500

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.601 110,000

Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.602 110,000

CLIP top soft-close profile/thick door hinge 95°Bản lề CLIP top dành cho cánh cửa dày 95°, có giảm chấn BLUMOTION

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.46.600 165,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.46.601 176,000

Insert / Bản lề lọt lòng 342.46.602 176,000

BẢN LỀPREMIUM

PremiumHinges

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

HINGES. BẢN LỀ.66

BẢN LỀADVANCED

AdvancedHinges

CLIP top hinge 110°Bản lề CLIP top 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.500 55,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.501 71,500

Insert / Bản lề lọt lòng 342.42.502 71,500

CLIP top 107°Bản lề CLIP top mở 107°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.500 44,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.501 49,500

Insert / bản lề lọt lòng 342.80.504 55,000

CLIP top 0-protrusion hinge 155°, for tall larder unitsBản lề CLIP top 155° cho tủ cao

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.44.500 187,000

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.44.400 220,000

CLIP top hinge for profile door, thickness > 25mm, 95° openingBản lề CLIP top cho gỗ dày > 25mm, mở 95°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.83.500 77,000

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.83.502 88,000

Insert / bản lề lọt lòng 342.83.504 88,000

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.83.400 88,000

Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.83.402 93,500

Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.83.404 99,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

67HINGES. BẢN LỀ.

BẢN LỀADVANCED

AdvancedHinges

CLIP top 170° openingBản lề CLIP top 170°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.82.500 132,000

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.82.400 143,000

CLIP top pie-cut corner hingeBản lề Clip top nối góc

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pie-cut corner hingeBản lề nối góc

342.87.600 176,000

CLIP top blind corner hinge, 95° openingBản lề góc mù 95°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Insert / Bản lề lọt lòng 342.84.500 93,500

CapsNắp đậy

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Clip-on cover cap (overlay)Nắp đậy cho bản lề CLIP top

342.94.600 4,400

Clip-on cover L (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên trái

342.94.672 4,400

Clip-on cover R (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên phải

342.94.671 4,400

CLIP top mounting plateĐế bản lề CLIP top

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 342.20.800 18,700

CLIP top mounting plate H=3 for blind corner hingeĐế bản lề CLIP top H=3 cho bản lề góc mù

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 342.20.830 24,200

CLIP top mounting plateĐế bản lề CLIP top

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 342.22.060 27,500

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

HINGES. BẢN LỀ.68

Mounting plate for Metalla SM with soft-closeĐế bản lề Metalla SM có giảm chấn

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

311.70.550 6,820

Cover cap for Metalla A/SM with soft-closeNắp đậy bản lề cho Metalla A/SM có giảm chấn

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cover capNắp đậy bản lề

311.91.560 847

Metalla A with soft closing, 110°Bản lề Metalla A có giảm chấn 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.88.510 24,200

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.88.511 25,300

Insert / Bản lề lọt lòng 311.88.512 25,300

Mounting plate for Metalla A with soft-closeĐế bản lề chữ thập cho bản lề Metalla A có giảm chấn

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

311.98.700 3,740

BẢN LỀADVANCED

Advancedhinges

Metalla SM with soft closing, 110°, clip-onBản lề Metalla SM có giảm chấn 110°, lắp gài

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.01.500 41,800

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.01.501 42,900

Insert / Bản lề lọt lòng 311.01.502 42,900

Metalla SM with soft closing, 110°, clip-on for thickness doorBản lề Metalla SM có giảm chấn 110°, lắp gài cho gỗ dày

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.08.850 45,100

Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.08.851 45,100

Insert / Bản lề lọt lòng 315.08.852 46,200

Metalla SM with soft closing, 165°, clip-onBản lề Metalla SM có giảm chấn 165°, lắp gài

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.02.750 89,100

Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.02.751 89,100

Insert / Bản lề lọt lòng 315.02.752 89,100

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

69HINGES. BẢN LỀ.

CLIP hinge 100°Bản lề CLIP 100°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.15.506 30,250

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.15.515 33,000

Insert / Bản lề lọt lòng 342.15.516 33,000

CLIP hinge 170°Bản lề CLIP 170°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.28.501 126,500

CLIP mounting plateĐế bản lề CLIP

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

342.21.910 6,600

CapsNắp đậy

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Clip cover cap LNắp đậy cho bản lề Clip bên trái

342.23.976 4,400

Clip cover cap RNắp đậy cho bản lề Clip bên phải

342.23.975 4,400

Cover cap for 170° & 155° hingeNắp đậy cho bản lề 170° & 155°

342.94.620 4,400

BẢN LỀSTANDARD

StandardHinges

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

HINGES. BẢN LỀ.70

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Modul hinge 107°Bản lề Modul 107°

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.53.600 26,400

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.53.601 33,000

Modul 100°Bản lề Modul 100°

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.52.607 20,900

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.52.616 25,300

Insert / Bản lề lọt lòng 342.53.602 26,400

Modul mounting plateĐế bản lề Modul

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

342.41.510 7,700

CapsNắp đậy

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Modul hinge full overlay cover cap steelNắp đậy bằng kim loại cho bản lề Modul trùm ngoài

342.40.900 3,300

Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên trái

342.94.672 4,620

Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên phải

342.94.671 4,620

Modul hinge cover cap half overlay & insert 100° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100° bên trái

342.23.978 4,400

Modul hinge cover cap half overlay & insert 100° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100° bên phải

342.23.977 4,400

Modull hinge cover cap nylonNắp đậy bằng nhựa cho bản lề Modul

342.23.900 4,400

BẢN LỀSTANDARD

StandardHinges

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

71HINGES. BẢN LỀ.

Metalla A hinge 110°Bản lề Metalla A 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.90.500 8,910

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.90.501 9,460

Insert / Bản lề lọt lòng 311.90.502 9,460

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.31.550 14,300

Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.31.551 14,300

Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.31.552 14,300

Metalla A hinge 165°Bản lề Metalla A 165°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.93.500 37,400

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.93.502 40,700

Insert / Bản lề lọt lòng 311.93.503 41,800

Metalla A hinge 95° for door profileBản lề Metalla A 95° cho cửa gỗ dày

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.81.500 24,200

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.81.502 24,200

Insert / Bản lề lọt lòng 311.81.503 26,400

Metalla A hinge blind corner 90°Bản lề Metalla A cho góc mù 90°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Blind corner 90ºBản lề cho góc mù 90º

311.83.514 14,300

Metalla SM hinge 110°Bản lề Metalla SM 110°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.64.501 13,200

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.64.502 13,200

Insert / Bản lề lọt lòng 311.64.503 13,200

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.18.300 17,600

Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.18.301 17,600

Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.18.302 17,600

Mounting plate Metalla SMĐế bản lề Metalla SM

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 311.70.610 6,600

BẢN LỀSTANDARD

Standardhinges

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

HINGES. BẢN LỀ.72

Mounting plate Metalla A with 4 holesĐế bản lề dùng 4 vít Metalla A

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 311.98.560 3,850

Cover cap for Metalla A/SMNắp đậy bản lề cho Metalla A/SM

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cover cap / Nắp đậy bản lề 311.91.500 946

Metalla Mini ABản lề Metalla Mini A 95°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.41.500 8.030

Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.41.501 8.030

Insert / Bản lề lọt lòng 311.41.502 8.030

Metalla Mini A 95° for glass doorBản lề Metalla Mini A cho cửa kính 95°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay mounting/ Tay bản lề trùm ngoài 311.42.500 8,800

Half overlay mounting/ Tay bản lề trùm nửa 311.42.501 9,790

Insert / Bản lề lọt lòng 311.42.502 9,680

Front plate, semi-circular for glass doorNắp che chén bản lề dùng cho cửa kính

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Chrome coloured/ Màu chrome 311.43.230 9,350

Mounting plate for mini hinge Metalla AĐế bản lề mini Metalla A

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plateĐế bản lề

311.51.520 2,090

Mounting plate Metalla AĐế bản lề Metalla A

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mounting plate / Đế bản lề 311.98.500 3,630

Metalla A Pie-cut corner hingeBản lề Metalla A nối góc

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pie-cut corner hingeBản lề nối góc

311.83.516 12,100

BẢN LỀSTANDARD

Standradhinges

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

73HINGES. BẢN LỀ.

Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giảm chấn bắt vào lỗ khoan cho bản lề Modul

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For hinge side applicationLắp bên bản lề

356.08.950 55,000

Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giảm chấn bắt vào lỗ khoan cho bản lề Modul

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For handle side applicationLắp bên tay nắm

356.14.500 60,500

Cruciform adapter plateĐế cho nêm giảm chấn

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn

356.14.520 7,700

Twin cruciform adapter plateĐế đôi cho nêm giảm chấn

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn

356.14.540 16,500

PHỤ KIỆN GIẢM CHẤN BẢN LỀ

Soft-close hinge accessories

Damper cruciform mountingNêm giảm chấn có đế

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For hinge side center applicationLắp bên bản lề

356.08.940 126,500

Damper (for CLIP top, CLIP hinges)Nêm giảm chấn cho bản lề CLIP và CLIP top

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Full overlay / Cho bản lề trùm 356.08.900 55,000

Half overlay / Cho bản lề trùm nửa 356.08.901 82,500

Insert / Cho bản lề lọt lòng 356.08.902 88,000

Damper Clip-on for 155° hingeNêm giảm chấn dành cho bản lề không lồi 155°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

For 155° hinge / Cho bản lề không lồi 155° 342.45.000 66,000

Damper Clip-on for 170° hingeNêm giảm chấn cho bản lề góc 170°

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Wide-angle for 170° hingesCho bản lề có góc mở 170°

356.08.910 110,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

HINGES. BẢN LỀ.74

Tip-On standards piston, drill-in Ø10Nêm nhấn mở, bắt vào lỗ khoan Ø10

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Terra black / Màu đen 356.04.370 115,500

Platinum grey / Màu xám 356.04.570 115,500

Silk white / Màu trắng 356.04.770 115,500

Long version Tip-On, drill-in Ø10Nêm nhấn loại dài, bắt vào lỗ khoan Ø10

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Terra black / Màu đen 356.04.380 143,000

Platinum grey / Màu xám 356.04.580 143,000

Silk white / Màu trắng 356.04.780 143,000

Tip-On catch plate for doorsBás hít cho nêm nhấn

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Screw-onBắt vít

356.04.540 4,400

Tip-On short version adapter plateĐế cho nêm nhấn loại ngắn

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Terra black / Màu đen 356.04.313 33,000

Platinum grey / Màu xám 356.04.513 33,000

Silk white / Màu trắng 356.04.713 33,000

Tip-On long version adapter plateĐế cho nêm nhấn loại dài

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Terra black / Màu đen 356.04.312 38,500

Platinum grey / Màu xám 356.04.512 38,500

Silk white / Màu trắng 356.04.712 38,500

PHỤ KIỆN NÊM NHẤN CHO BẢN LỀ KHÔNG BẬT

Tip-on forunsprung hinge

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

75HINGES. BẢN LỀ.

NÊM NHẤN CHO CỬA BẢN LỀ

Push-to-openfor hinged door

Push-to-open medium version, with magnetNêm nhấn mở cửa loại vừa, đầu nam châm

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

AnthraciteMàu đen

356.12.301 105,600

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

Light greyMàu xám

356.12.501 105,600

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

WhiteMàu trắng

356.12.701 105,600

Push-to-open medium version, with bufferNêm nhấn mở cửa loại vừa, đầu cao su

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

AnthraciteMàu đen

356.12.313 73,700

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

Light greyMàu xám

356.12.513 73,700

Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

WhiteMàu trắng

356.12.713 73,700

Adapter housing and plate for medium versionsĐế cho nêm nhấn loại vừa

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Adapter housing and plate housingĐế cho nêm nhấm loại dài

AnthraciteMàu đen

356.12.326 15,400

Light greyMàu xám

356.12.526 15,400

WhiteMàu trắng

356.12.726 15,400

Push plate-to-open for magnet

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Plate for magnet, with Ø 3 mm pin Bas hít cho nêm nhấn, Ø 3 mm

356.01.549 3,300

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

HINGES. BẢN LỀ.76

Push-to-open long version, with magnetNêm nhấn mở cửa loại dài, đầu nam châm

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

AnthraciteMàu đen

356.12.305 116,600

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

Light greyMàu xám

356.12.505 116,600

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

WhiteMàu trắng

356.12.705 116,600

Push-to-open long version, with bufferNêm nhấn mở cửa loại dài, đầu cao su

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

AnthraciteMàu đen

356.12.317 105,600

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

Light greyMàu xám

356.12.517 121,000

Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm

WhiteMàu trắng

356.12.717 121,000

Adapter housing and plate for long versionsĐế cho nêm nhấn loại dài

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Adapter housing and plate housingĐế cho nêm nhấm loại dài

AnthraciteMàu đen

356.12.327 17,600

Light greyMàu xám

356.12.527 17,600

WhiteMàu trắng

356.12.727 17,600

Push plate-to-open for magnet

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Plate for magnet, with Ø 3 mm pin Bas hít cho nêm nhấn, Ø 3 mm

356.01.549 3,300

77

PHỤ KIỆN NHÀ BẾPKITCHEN ACCESSORIES

PowerMaxx for Aluminum ProfileKeo dán thanh nhôm

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

521.00.999 583,000

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

78

Wall aluminium profileThanh nhôm gắn tường

LengthChiều dài

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

600 Stainless steel effectMàu inox

521.00.006 2,431,000

900 521.00.009 3,058,000

1200 521.00.012 3,905,000

Universal shelfKệ đa năng

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 x 110 x 140 Titanium greyXám titan

521.01.520 1,760,000

350 x 110 x 300 521.01.522 2,222,000

Hook railMóc treo

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

VersionKiểu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

85 x 44 x 38 Titanium greyXám titan

2 hooks 521.01.590 555,500

250 x 44 x 38 6 hooks 521.01.591 742,500

HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG THANH TREO CÓ RÃNH

Railing System with grooved profile

Universal shelf with railingKệ đa năng có khung

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 x 110 x 200 Titanium greyXám titan

521.01.530 2,431,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

79KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

Towel railGiá treo khăn

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 x 77 x 46 Titanium greyXám titan

521.01.571 1,023,000

Upper shelfKệ đơn

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 x 107 x 8 Titanium greyXám titan

521.02.501 995,500

Magnetic knife blockKệ để dao có nam châm

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 x 45 x 200 Titanium greyXám titan

521.01.541 5,808,000

Kitchen roll holderKệ treo cuộn giấy

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 x 155 x 120 Titanium greyXám titan

521.01.510 1,782,000

Foil and cling film dispenserKệ treo cuộn nylon và màng nhôm

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 x 110 x 300 Titanium greyXám titan

521.01.511 5,214,000

Beaker pot, plastic ABSHộp đựng dụng cụ bằng nhựa ABS

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

135 x 135 x 156 WhiteTrắng

521.01.750 819,500

HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP

Railing System

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.80

Cutlery holderGiá để dụng cụ

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

145 x 150 x 360 Chrome plated mattMạ crom mờ

521.19.511 3,894,000

Chrome plated polishedMạ crom mờ

521.19.311 3,718,000

Spice rack, 2 tierKệ giá vị 2 tầng

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

350 x 90 x 275 Chrome plated mattMạ crom mờ

521.19.427 1,397,000

Chrome plated polishedMạ crom mờ

521.19.221 1,353,000

Roll holderGiá để giấy cuộn 3 tầng

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

325 x 155 x 390 Chrome plated mattMạ crom mờ

521.19.431 5,214,000

Chrome plated polishedMạ crom mờ

521.19.231 5,060,000

Tube with end coversThanh treo phụ kiện

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

1200 Steel, chrome polishedThép, crome bóng

522.54.204 231,000

Tube holdersBás đỡ thanh treo

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Zinc alloy, chrome polishedHợp kim kẽm, chrome bóng

521.16.257 335,500

HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG THANH TREO DẠNG TRÒN

Railing System with round tube

Special order / Đặt hàng riêng

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

81KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

S-hooksMóc treo chữ S

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Steel, chrome polishedThép, crome bóng

522.66.292 8,580

Multiple purpose rackGiá đa năng

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

620 x 255 x 320 Stainless steelInox

522.53.206 6,611,000

Shelf rackGiá kệ

Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

450 x 182 x 280 Stainless steelInox

522.51.214 2,893,000

HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG THANH TREO DẠNG TRÒN

Railing System with round tube

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.82

Railing system set A, 1mHệ thống phụ kiện treo bếp bộ A, 1m

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Polished chrome-plated steelThép mạ crom bóng

522.48.205 1,628,000

Railing system set B, 1.5mHệ thống phụ kiện treo bếp bộ B, 1.5m

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Polished chrome-plated steelThép mạ crom bóng

522.48.201 2,134,000

Railing system set C, 1.3mHệ thống phụ kiện treo bếp bộ C, 1.3m

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Polished chrome-plated steelThép mạ crom bóng

522.48.207 2,662,000

HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG THANH TREO DẠNG TRÒN

Railing System with round tube

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

83KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

BỘ KHAY ÚPCHÉN DĨA

Dish drainersystem

Internal cabinet widthChiều rộng tủ lọt lòng (mm)

Chrome plated / mạ crôm Anthracite / màu graphite

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Dish drainer verticalKhay úp chén dĩa

414 544.01.204 1,144,000 544.01.304 1,144,000

564 544.01.207 1,320,000 544.01.307 1,320,000

764 544.01.208 1,529,000 544.01.308 1,529,000

864 544.01.209 1,650,000 544.01.309 1,650,000

Dish drainer verticalKhay úp chén dĩa

414 544.01.224 1,078,000 544.01.324 1,078,000

564 544.01.227 1,100,000 544.01.327 1,100,000

764 544.01.228 1,111,000 544.01.328 1,111,000

864 544.01.229 1,155,000 544.01.329 1,155,000

Dish drainer verticalKhay úp chén dĩa

414 544.01.084 550,000 544.01.384 550,000

564 544.01.087 660,000 544.01.387 660,000

764 544.01.088 880,000 544.01.388 880,000

864 544.01.089 1,083,500 544.01.389 1,083,500

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.84

Single waste binThùng rác đơn

FinishHoàn thiện

CapacitySức chứa (L)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Stainless steel outer bodyVỏ thùng bằng inox

13 502.10.000 1,507,000

Plastic coated greyPhủ nhựa xám

502.10.520 489,500

Pull-out double waste binThùng rác đôi, có ray kéo

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

VersionLoại

Cabinet widthChiều rộng tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Frame: SteelBin & lid: PlasticKhung: ThépThùng rác & nắp: Nhựa

GreyXám

2 x 20L 450 503.38.522 2,299,000

2 x 34L 600 503.38.546 3,388,000

Door connectors fittingsPhụ kiện nối với cánh cửa tủ

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

SteelThép

GreyXám

503.38.599 247,500

Eco center 18 LThùng rác bằng nhựa 18 L

FinishHoàn thiện

CapacitySức chứa (L)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

PlasticNhựa

18 502.88.210 3,256,000

THÙNG RÁC Waste Bin

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

85KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

Drawer rollTấm lót hộc tủ bếp

FinishMàu hoàn thiện

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White / Màu trắng 1500 x 500 547.97.723 489,500

Light grey / Xám nhạt 547.97.523 489,500

Solid drawer sheetTấm lót hộc tủ bếp Solid

FinishMàu hoàn thiện

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Signal white/Màu trắng 1130x500 547.92.713 363,000

Umbra grey/Màu xám đen 547.92.513 363,000

Silver grey/Màu xám bạc 547.92.413 363,000

Tex drawer sheetTấm lót hộc tủ bếp Tex

FinishMàu hoàn thiện

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Slate grey/Màu xám 1130x500 547.90.283 346,500

Fibre drawer sheetTấm lót hộc tủ bếp Fibre

FinishMàu hoàn thiện

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Umbra grey/Màu xám đen 1130x500 547.92.523 423,500

TẤM LÓTHỘC TỦ

Drawer mat

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.86

Cutlery insert FinelineKhay chia cho tủ bếp

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 300 x 472 x 49 556.03.400 1,980,000

Multifunction insert Fineline Khay chia đa năng

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 152 x 472 x 49 556.03.430 995,500

Cross insert Fineline, combine with multifunction insertKhay chia cho tủ bếp, kết hợp với khay chia đa năng

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 137 x 472 x 37.5 556.03.490 616,000

Spice insert, slanted Fineline, combine with multifunction insert Khay chia gia vị, kết hợp với khay chia đa năng

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 137 x 472 x 26 556.04.400 693,000

Knife block Fineline, combine with multifunction insertKhay để dao, kết hợp với khay chia đa năng

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 137 x 472 x 26 556.04.410 1,650,000

PHỤ KIỆN FINELINE CHO HỘC TỦ

Fineline Drawer insert system

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

87KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

Foil roll holder Fineline, combine with multifunction insert Khay giữ màn thực phẩm, kết hợp với khay chia đa năng

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 137 x 472 x 45 556.04.420 1,210,000

Drawer box, square Fineline Khay chia vuông

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 236 x 236 x 49 556.03.470 924,000

Drawer tray FinelineKhay chia chữ nhật

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 300 x 117.5 x 49 556.03.440 770,000

Wooden box with grip holes FinelineKhay chia chữ nhật rời tay nắm

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 236 x 472 x 120 556.03.450 3,080,000

Wooden box, square, with grip holes Fineline Khay chia vuông rời tay nắm

MaterialVật liệu

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Oak natural / gỗ sồi 236 x 236 x 120 556.03.460 1,980,000

PHỤ KIỆN FINELINE CHO HỘC TỦ

Fineline Drawer insert system

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.88

Flex basic frameKhay chia cho tủ bếp

FinishMàu hoàn thiện

Dimension W x L x H (mm)Kích thước R x D x C (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silver aluminiumMàu bạc

278 x 473 x 60

550.33.003 1,320,000

GraphiteMàu graphite

550.33.503 1,452,000

Flex basic foilPhị kiện giữ màn thực phẩm

FinishMàu hoàn thiện

Dimension W x L x H (mm)Kích thước R x D x C (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silver aluminium Màu bạc

200 x 473 x 60

550.33.012 1,650,000

GraphiteMàu graphite

550.33.513 1,870,000

Flex basic knifeKhay để dao

FinishMàu hoàn thiện

Dimension W x L x H (mm)Kích thước R x D x C (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silver aluminium Màu bạc

200 x 473 x 60

550.33.022 1,320,000

GraphiteMàu graphite

550.33.523 1,452,000

Flex basic spiceKhay chia gia vị

FinishMàu hoàn thiện

Dimension W x L x H (mm)Kích thước R x D x C (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silver aluminium Màu bạc

200 x 473 x 60

550.33.032 1,320,000

GraphiteMàu graphite

550.33.533 1,452,000

PHỤ KIỆN FLEX CHO HỘC TỦ

Flex Drawer insert system

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

89KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

Classico cutlery insertsKhay chia Classico cho tủ kéo bếp

Cabinet widthChiều rộng tủ (mm)

HeightChiều cao (mm)

Nominal lengthChiều dài (mm)

ColourMàu sắc

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

450

50.5 470-540 White grainedMàu trắng

556.52.743 407,000

600 556.52.746 500,000

800 556.52.748 770,000

900 556.52.749 896,500

450

50.5 470-540Silver grey grainedMàu xám nhạt

556.52.543 407,000

600 556.52.546 500,500

800 556.52.548 770,000

900 556.52.549 896,500

450

50.5 470-540Slate grey grainedMàu xám đậm

556.52.243 407,000

600 556.52.246 500,500

800 556.52.248 770,000

900 556.52.249 896,500

Separado cutlery inserts, stainless steel surfaceKhay chia Separado cho tủ kéo bếp, màu inox

WidthChiều rộng (mm)

HeightChiều cao(mm)

Nominal lengthChiều dài (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 49 460-540 556.70.040 731,000

556.70.140 731,000

PHỤ KIỆN FLEX CHO HỘC TỦ

Flex Drawer insert system

556.70.140 556.70.040

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.90

Cabinet widthChiều rộng tủ (mm)

HeightChiều cao (mm)

Nominal lengthChiều dài (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 57 440 - 500 556.84.561 209,000

400 556.84.563 242,000

450 556.84.564 308,000

500 556.84.565 335,500

600 556.84.567 390,500

800 556.84.569 803,000

900 556.84.570 874,500

1000 556.84.571 1,408,000

PHỤ KIỆNCHO HỘC TỦ

Cutlery insert

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

91KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

Cutlery insert for Legrabox height MKhay chia cho ray hộp Legrabox chiều cao M

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng 500 x 300

550.80.704 3,069,000

Orion GreyMàu xám

550.80.504 3,069,000

Drawer insert 300mm for Legrabox height C and height FKhay chia 300mm cho ray hộp Legrabox chiều cao C và F

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

270 x 242

550.81.741 1,683,000

Orion GreyMàu xám

550.81.541 1,683,000

Drawer insert 400mm for Legrabox height C and height FKhay chia 400mm cho ray hộp Legrabox chiều cao C và F

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

370 x 218

550.81.722 1,771,000

Orion GreyMàu xám

550.81.522 1,771,000

Drawer frame narrow for Legrabox height MVách chia dạng hẹp cho ray hộp Legrabox chiều cao M

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng 500 x 100

550.81.704 847,000

Orion GreyMàu xám

550.81.504 847,000

Drawer frame wide for Legrabox height MVách chia dạng rộng cho ray hộp Legrabox chiều cao M

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng 500 x 200

550.81.714 1,034,000

Orion GreyMàu xám

550.81.514 1,034,000

Chipboard back adapter for Legrabox height CVách kim loại phía sau cho ray hộp Legrabox chiều cao C

FinishMàu hoàn thiện

Dimension W (mm)Kích thước R (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

218

550.82.730 209,000

Orion GreyMàu xám

550.82.530 209,000

PHỤ KIỆN CHO RAY HỘP LEGRABOX

Ambia-line drawer insertfor Legrabox

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.92

Lateral devider for cross galleryKhẩu chia ô

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L (mm)Kích thước D (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

84 550.74.785 55,000

Orion GreyMàu xám

84 550.74.585 55,000

Cross gallery connectorKhớp nối thanh chia ngang

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

550.74.780 104,500

Orion GreyMàu xám

550.74.580 104,500

Cross galleryThanh chia ngang

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L (mm)Kích thước D (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk whiteMàu trắng

1080 550.74.708 275,000

Orion GreyMàu xám

1080 550.74.508 275,000

PHỤ KIỆN CHO RAY HỘP LEGRABOX

Ambia-line drawer insertfor Legrabox

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

93KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

Spice holderKhay đựng gia vị

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

356 x 200 550.83.000 1,848,000

Foil dípenserDụng cụ đựng màn bọc thực phẩm

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

409 x 187 550.83.510 2,948,000

Knife holderKhay để dao

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

409 x 187 550.83.520 1,210,000

Plate holderKhay đựng đĩa

Dimension (mm)Kích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Ø 186 - 322 550.83.530 1,793,000

BỘ DỤNG CỤ BẾPAMBIA-LINE

Ambia-line Accessories

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.94

ORGALINE BI1Khay chia BI1

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

103 500 555.24.520 1,386,000

ORGALINE BI3Khay chia BI3

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

280 500 555.24.501 2,431,000

ORGALINE FI2Khay chia F12

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

194 500 555.24.341 1,276,000

ORGALINE FI3Khay chia FI3

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

291 500 555.24.504 1,848,000

ORGALINE KI2Khay chia KI2

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

200 500 555.24.515 1,969,000

ORGALINE KI4Khay chia KI4

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

377 500 555.24.507 2,893,000

ORGALINE MI3Khay chia M13

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

297 500 555.24.506 3,124,000

ORGALINE TI5Khay chia TI5

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

512-528 500 555.92.072 4,048,000

PHỤ KIỆN CHO RAY HỘPTANDEMBOX X1/Y1, CHIỀU CAO M

Drawer insert forTandembox X1/Y1, height M

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

95KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

Cross divider profileThanh chia hộc tủ

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

1077 Silk white / Màu trắng 553.96.719 704,000

Terra black / Màu đen 553.96.319 704,000

Grey RAL 9006 / Màu xám 553.96.219 704,000

Divider connector for X2, X4, Y2, Y4Bas liên kết thanh chia hộc tủ cho ray hộp X2, X4, Y2, Y4

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk white / Màu trắng 553.89.794 121,000

Terra black / Màu đen 553.89.394 121,000

Grey RAL 9006 / Màu xám 553.89.694 121,000

Divider connector for X3, X5, Y3, Y5Bas liên kết thanh chia hộc tủ cho ray hộp X3, X5, Y3, Y5

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk white / Màu trắng 553.89.795 132,000

Terra black / Màu đen 553.89.395 132,000

Grey RAL 9006 / Màu xám 553.89.695 132,000

PHỤ KIỆN CHIA HỘC TỦ CHO RAY HỘP TANDEMBOX

Cross deviderfor Tandembox

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.96

Divider connector for X6, X7, Y6, Y7Bas liên kết thanh chia hộc tủ cho ray hộp X6, X7, Y6, Y7

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk white / Màu trắng 553.95.790 88,000

Terra black / Màu đen 553.95.390 88,000

Grey RAL 9006 / Màu xám 553.95.690 88,000

Lateral dividerKhẩu chia ô

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk white / Màu trắng 553.95.780 176,000

Terra black / Màu đen 553.95.380 176,000

Grey RAL 9006 / Màu xám 553.95.280 176,000

Adapter profile for X6, X7, Y6, Y7Vách nâng cấp cho ray hộp X6, X7, Y6, Y7

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)/pcGiá* (Đ)/cái

Silk white / Màu trắng 553.95.705 132,000

Terra black / Màu đen 553.95.305 132,000

Grey RAL 9006 / Màu xám 553.95.205 132,000

Central wallVách chia giữa

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Silk white / Màu trắng 553.95.755 1,518,000

Terra black / Màu đen 553.95.355 1,518,000

Grey RAL 9006 / Màu xám 553.95.255 1,518,000

Bottle rackĐế khay đựng chai lọ

LengthChiều dài (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

500 554.91.055 2,112,000

PHỤ KIỆN CHIA HỘC TỦ CHO RAY HỘP TANDEMBOX

Cross dividerfor Tandembox

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

97KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

2 dish holders2 khay đựng đĩa

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Ø 180 - 320 x H171 555.13.500 4,400,000

2 spice holders2 khay đựng gia vị

For cabinet widthCho chiều rộng hộc tủ (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

300 554.91.091 1,507,000

450 554.91.094 2,200,000

Knife holderKhay để dao

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

W177.5 x D260 555.24.010 1,342,000

Film cutter for plastic filmDụng cụ cắt màng nylon đậy thức ăn

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

W88.5 x D411 x H69.3 554.92.600 1,826,000

Foil cutter for aluminium foilDụng cụ cắt màng nhôm đậy thức ăn

DimensionKích thước (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

W88.5 x D411 x H69.3 554.93.001 1,386,000

Orgaline accessories setBộ phụ kiện Orgaline

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Consist of / Bao gồm:2 plate holders / 2 khay đựng đĩa2 spice holders / 2 khay đựng gia vị1 knife holders / 1 khay để dao1 film cutter / 1 dụng cụ cắt màng nylon1 foil cutter / 1 dụng cụ cắt màng nhôm

554.93.011 10,450,000

BỘ PHỤ KIỆNORGALINE

Orgaline set

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.98

Shelf supports made of steel, for drilled hole Ø5 mm, capacity 80 kgBas đỡ kệ bằng thép, cho lỗ khoan Ø5 mm, chịu tải 80 kg

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Bright galvanized / Mạ kẽm sáng 282.43.905 352

Shelf supports made of zinc alloy, for drilled hole Ø5 mm, capacity 125 kgBas đỡ kệ bằng hợp kim kẽm, cho lỗ khoan Ø5 mm, chịu tải 125 kg

FinishMàu hoàn thiện

HeightChiều cao

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Nickel plated / Mạ niken 6.7 mm 282.24.720 2,970

Shelf supports made of plastic, for drilled hole Ø5 mm, capacity 75 kgBas đỡ kệ bằng nhựa, cho lỗ khoan Ø5 mm, chịu tải 75 kg

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White/ Màu trắng 283.63.715 605

Wall mounting conceal shelf supportChốt đỡ kệ âm gắn tường

Length L (mm)Chiếu dài mm

MountingLắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

100 Screw on plate/ Lắp bằng vít 283.33.931 33,000

110 283.33.930 38,500

100 Screw on plate and supporting pinLắp bằng vít và chốt đỡ

283.33.940 66,000

Glass shelf supports made of zinc alloy, Ø5 mmBas đỡ kệ bằng nhựa, lỗ khoan Ø5 mm

FinishMàu hoàn thiện

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Nickel plated / Mạ niken With wide glass supporting surfaceVới bề mặt tiếp xúc kính rộng

282.24.732 6,490

Minifix housing without rim, 15/16 mmỐc liên kết Minifix không vành, 15/16 mm

FinishMàu hoàn thiện

For wood thicknessCho gỗ dày

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Nickel plated / Mạ niken Min. 16 mm 262.26.533 1,430

Minifix bolt 34/7 mmThân ốc liên kết Minifix 34/7 mm

FinishMàu hoàn thiện

ThreadLoại ren

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Galvanized / Mạ kẽm Direct fixing / Lắp trực tiếp 262.28.624 803

M6 262.28.642 803

Minifix bolt dowelTắc kê thân ốc liên kết Minifix

FinishMàu hoàn thiện

ThreadLoại ren

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White / Màu trắng Direct fixing / Lắp trực tiếp 039.32.050 737

M6 039.33.266 737

BAS ĐỠ KỆ

LIÊN KẾTMINIFIX

Shelf supports

Minifixconnector

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

99KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

Cabinet suspension fittingBas treo tủ bếp

MountingLắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Right / Phải 290.00.700 29,700

Left / Trái 290.00.701 29,700

Cabinet hangerBas treo tủ bếp

MountingLắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Can be used on the left, right or in the middleCó thể lắp trái, phải hoặc lắp giữa

290.00.740 23,100

Support plateThanh đỡ bas treo

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Steel, galvanized / Thép, mạ kẽm 290.08.900 9,790

Wall plateBas gắn tường

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Steel, galvanized / Thép, mạ kẽm 290.08.920 5,940

BAS TỦTREO TƯỜNG

Cabinet hanger for wall unit

Cabinet hanger for base unitBas treo tủ bếp dưới

LoadTải trọng

FinishedMàu hoàn thiện

MountingLắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

120 kg Zinc plated steelThép mạ kẽm

Right / Phải 290.41.920 253,000

Left / Trái 290.41.921 253,000

Aluminum Profile 1,2mThanh nhôm gia cố 1,2m

LoadTải trọng

FinishedMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

+40 kg AluminumMàu nhôm

290.41.926 834,000

Wall plateBas gắn tường

FinishedMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Zinc plated steelThép mạ kẽm

290.41.994 60,500

Special order / Đặt hàng riêng

PHỤ KIỆN TREOTỦ DƯỚI

Cabinet hangerfor base unit

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.100

Screw fixing conceal cabinet hangerBas treo tủ âm tường bắt vít

FinishMàu hoàn thiện

MountingLắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Zinc-plated steelThép mạ kẽm

Right & leftPhải & trái

290.41.900 29,700

Plug fixing conceal cabinet hangerBas treo tủ âm tường cho tủ khoan sẵn

FinishMàu hoàn thiện

MountingLắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Zinc-plated steelThép mạ kẽm

Right Phải

290.41.905 55,000

LeftTrái

290.41.915 55,000

Fixed mounting double wall fixing plateCặp bas treo tủ bếp

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Zinc-plated steelThép mạ kẽm

290.41.990 16,500

Height adjustable double wall fixing plateCặp bas treo tủ bếp điều chỉnh được chiều cao

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Zinc-plated steelThép mạ kẽm

290.41.991 27,500

Cover capNắp che

MaterialChất liệu

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Plastic/Nhựa White/Màu trắng 290.36.771 4,400

Grey/Màu xám 290.36.571 4,400

Zinc alloy/Hợp kim kẽm SIlver/Màu bạc 290.36.765 11,000

BAS TỦTREO TƯỜNG

Cabinet hanger for wall unit

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

101KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.

Adjustable plinth footChân tủ có điều chỉnh độ cao

FinishHoàn thiện

For plinth heightChiều cao chân tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Black plasticNhựa đen

100 mm 637.76.323 17,600

150 mm 637.76.325 17,600

Plinth panel clip connectorBas kết nối

FinishHoàn thiện

MountingCách lắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White plasticNhựa trắng

Slide on plinth clipTrượt vào bás kẹp

637.47.412 3,300

Plinth clipBas kẹp

FinishHoàn thiện

MountingCách lắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

White plasticNhựa trắng

Clip into plinthẤn vào chân tủ

637.47.402 4,400

Plastic plinth base, screw fixingĐế chân tủ bằng nhựa

Load capacityTải trọng

MountingCách lắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

150 kg/foot150 kg/chân

Screw fixing / Bắt vít 637.38.287 18,700

Adjustable plinth footChân tủ có điều chỉnh độ cao

FinishHoàn thiện

For plinth heightChiều cao chân tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Black plasticNhựa đen

80 mm 637.45.308 16,500

100 mm 637.45.326 17,600

120 mm 637.45.344 17,600

150 mm 637.45.371 19,800

Set adjustable plinth foot (included 4 feet, 2 clips)Bộ chân tủ có điều chỉnh độ cao (gồm 4 chân và 2 bas kẹp)

FinishHoàn thiện

For plinth heightChiều cao chân tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Black plasticNhựa đen

100 - 130 mm 637.15.012 42,900

Plinth clipBas kẹp

Load capacityTải trọng

For plinth heightChiều cao chân tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Black plasticNhựa đen

Screw fixing / Bắt vít 637.45.906 7,920

Groove mountingẤn vào rãnh

637.45.915 9,900

Plinth clipBas kẹp

Load capacityTải trọng

For plinth heightChiều cao chân tủ

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Black plasticNhựa đen

Screw fixing / Bắt vít 637.15.019 1,320

CHÂN TỦBẰNG NHỰA

Furniture plastic foot

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.102

Front panel for adjustable cabinet legLen chân bằng nhôm

MaterialChất liệu

FinishMàu hoàn thiện

Dimension (H x L)Kích thuớc (C x D) mmn

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Alumininum & plastic Nhôm & nhựa

AluminumMàu nhôm

100 x 4000

713.29.941 913,000

BlackMàu đen

713.29.311 990,000

WhiteMàu trắng

713.29.711 990.000

Side corner for alumninum front panelNối góc len chân

MaterialChất liệu

FinishMàu hoàn thiện

Dimension (H)Kích thuớc (C ) mmn

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Plastic Nhựa

AluminumMàu nhôm

100

713.29.994 22,000

BlackMàu đen

713.29.391 22,000

WhiteMàu trắng

713.29.791 22,000

Clip connector for front panelBao nối cho len chân

MaterialChất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Plastic Nhựa

637.47.320 2,530

PHỤ KIỆN LEN CHÂN TỦ

Front panel for adjustable cabinet leg

TAY NẮM TỦFURNITURE HANDLES

103

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.104

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

170 x 28 White, mattTrắng, mờ

160 110.34.706 111,100

202 x 28 192 110.34.707 125,400

170 x 28 Black, mattĐen, mờ

160 110.34.306 113,300

202 x 28 192 110.34.307 125,400

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

196 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160 110.34.216 166,100

228 x 30 192 110.34.217 194,700

196 x 30 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ

160 110.34.616 168,300

228 x 30 192 110.34.617 196,900

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

40 x 24 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

32 110.34.271 127,600

104 x 24 96 110.34.274 231,000

199 x 24 192 110.34.277 396,000

263 x 24 256 110.34.279 489,500

40 x 24 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ

32 110.34.671 127,600

104 x 24 96 110.34.674 231,000

199 x 24 192 110.34.677 390,500

263 x 24 256 110.34.679 489,500

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

105FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

172 x 34 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160 106.69.276 192,500

204 x 34 192 106.69.277 275,000

172 x 34 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

160 106.69.676 253,000

204 x 34 192 106.69.677 291,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

180 x 28 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160 110.34.286 148,500

212 x 28 192 110.34.287 176,000

180 x 28 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ

160 110.34.686 161,700

212 x 28 192 110.34.687 161,700

180 x 28 White, mattTrắng, mờ

160 110.34.786 127,600

212 x 28 192 110.34.787 146,300

180 x 28 Black, mattĐen, mờ

160 110.34.386 122,100

212 x 28 192 110.34.387 146,300

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.106

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

220 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160 110.35.276 253,000

380 x 30 320 110.35.279 451,000

220 x 30 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

160 110.35.676 258,500

380 x 30 320 110.35.679 456,500

220 x 30 White, mattTrắng, mờ

160 110.35.776 231,000

380 x 30 320 110.35.779 396,000

220 x 30 Black, mattĐen, mờ

160 110.35.376 231,000

380 x 30 320 110.35.379 407,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

214 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

160/192 110.34.227 156,200

214 x 30 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

160/192 110.34.627 148,500

214 x 30 White, mattTrắng, mờ

160/192 110.34.328 130,900

214 x 30 Black, mattĐen, mờ

160/192 110.34.327 129,800

HeightChiều cao(mm)

FinishHoàn thiện

DiameterĐường kính (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

31 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

20 110.35.271 39,600

31 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

20 110.35.671 39,600

31 White, mattTrắng, mờ

20 110.35.771 36,300

31 Black, mattĐen, mờ

20 110.35.371 35,200

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

107FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

180 x 26 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

128/160 110.34.236 144,100

244 x 26 192/224 110.34.238 171,600

180 x 26 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

128/160 110.34.636 151,800

244 x 26 192/224 110.34.638 177,100

180 x 26 White, mattTrắng, mờ

128/160 110.34.337 136,400

244 x 26 192/224 110.34.339 149,600

180 x 26 Black, mattĐen, mờ

128/160 110.34.336 125,400

244 x 26 192/224 110.34.338 148,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

80 x 24 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

32 110.35.281 297,000

220 x 24 128/160 110.35.286 445,500

80 x 24 Stainless steel colouredMàu inox

32 110.35.681 264,000

220 x 24 128/160 110.35.686 412,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

42 x 40 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

32 110.34.291 88,000

106 x 40 96 110.34.294 149,600

170 x 40 160 110.34.296 236,500

42 x 40 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ

32 110.34.691 86,900

106 x 40 96 110.34.694 141,900

170 x 40 160 110.34.696 236,500

42 x 40 Iron coloured, used lookMàu kim loại cũ

32 110.34.091 85,800

106 x 40 96 110.34.094 140,800

170 x 40 160 110.34.096 209,000

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.108

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

146 x 28 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

128 110.34.265 117,700

178 x 28 160 110.34.266 151,800

210 x 28 192 110.34.267 174,900

146 x 28 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

128 110.34.665 123,200

178 x 28 160 110.34.666 151,800

210 x 28 192 110.34.667 160,600

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

218 x 32 Chrome plated polis-hed, whiteMạ chrome bóng, trắng

192 106.69.257 506,000

218 x 32 Chrome plated polis-hed, blackMạ chrome bóng, đen

192 106.69.247 495,000

218 x 32 Nickel platedbrushed, whiteMạ nicken mờ, trắng

192 106.69.657 517,000

218 x 32 Nickel platedbrushed, blackMạ nicken mờ, đen

192 106.69.647 517,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

202 x 30 White, chrome plated polishedMạ chrome bóng, trắng

192 106.69.217 445,500

202 x 30 White, nickel plated brushedMạ nicken mờ, trắng

192 106.69.617 451,000

202 x 30 Black, chrome plated polishedĐen, mạ chrome bóng

192 106.69.227 445,500

202 x 30 Black, nickel plated brushedĐen, mạ nicken mờ

192 106.69.627 473,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

109FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

148 x 32 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

128 106.69.205 258,500

212 x 32 192 106.69.207 363,000

148 x 32 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

128 106.69.605 291,500

212 x 32 192 106.69.607 379,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

201 x 32 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng

192 106.69.237 368,500

201 x 32 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ

192 106.69.637 401,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

227 x 35 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

192 106.69.267 379,500

355 x 35 320 106.69.268 489,500

227 x 35 Nickel platedbrushedMạ nicken mờ

192 106.69.667 429,000

355 x 35 320 106.69.668 561,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

172 x 32 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

128/160 110.34.255 178,200

204 x 32 160/192 110.34.257 217,800

172 x 32 Nickel platedbrushedMạ nicken mờ

128/160 110.34.655 189,200

204 x 32 160/192 110.34.657 217,800

172 x 32 White mattTrắng mờ

128/160 110.34.356 165,000

204 x 32 160/192 110.34.358 190,300

172 x 32 Black mattĐen mờ

128/160 110.34.355 163,900

204 x 32 160/192 110.34.357 183,700

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.110

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

212 x 30 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

160/192 106.61.214 189,200

340 x 30 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

288/320 106.61.217 264,000

212 x 30 Nickel plated brushedMạ nickel mờ

160/192 106.61.014 129,800

340 x 30 Nickel plated brushedMạ nickel mờ

288/320 106.61.017 286,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

230 x 27 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

160/192 106.61.204 254,100

230 x 27 Nickel plated brushedMạ nickel mờ

160/192 106.61.004 280,500

230 x 27 Nickel plated black polishedMạ nickel bóng, đen

160/192 106.61.304 258,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

218 x 21 Lead colouredMạ màu chì

160/192 106.61.464 599,500

218 x 21 Titanium colouredMạ màu titan

160/192 106.61.964 539,000

218x21 White mattMạ màu trắng mờ

160/192 106.61.764 544,500

218 x 21 Copper plated antiqueMạ màu đồng rêu

160/192 106.61.164 594,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

172 x 33 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

160 106.61.254 451,000

172 x 33 Nickel plated brushedMạ nickel mờ

160 106.61.054 401,500

172 x 33 Nickel plated blackpolishedMạ nickel đen bóng

160 106.61.354 550,000

172 x 33

72X33

Bronze mattMàu đồng mờ

160 106.61.154 467,500

172 x 33

172X33

Tin plated antiqueMàu thiếc cổ

160 106.61.954 390,500

172 x 33 Copper plated antiqueMàu đồng rêu

160 106.61.454 484,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

111FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

69 x 25 Stainless steel colouredMàu inox

32 106.60.041 269,500

197 x 25 160 106.60.044 346,500

69 x 25 Silver coloured anodizeMàu bạc

32 106.60.941 291,500

197 x 25 160 106.60.944 346.500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

200 x 34 Stainless steel colouredMàu inox

128/160 106.60.023 478,500

350 x 34 256/320 106.60.027 797,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

44 x 25 Nickel plated brusheMàu nịkel mờ

32 106.61.071 89,100

204 x 25 160/192 106.61.074 319,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

148 x 30 Tin plated antiqueMàu thiếc cổ

128 106.61.943 80,300

180 x 30 160 106.61.944 140,800

148 x 30 Brass plated antiqueMàu đồng rêu

128 106.61.143 148,500

180 x 30 160 106.61.144 133,100

148 x 30 Oil rubbed bronzeMàu đồng cổ

128 106.61.043 81,400

180 x 30 160 106.61.044 176,000

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

150 x 50 Stainless steel colouredMàu inox

128 106.60.033 275,000

182 x 50 160 106.60.034 291,500

214 x 50 192 106.60.036 308,000

150 x 50 Silver colouredanodizedMàu bạc

128 106.60.933 286,000

182 x 50 160 106.60.934 391,000

214 x 50 192 106.60.936 335,500

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.112

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

186 x 31 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

160 106.60.214 385,000

218 x 31 192 106.60.216 418,000

346 x 31 320 106.60.218 511,500

186 x 31 Stainless steel colouredMạ inox

160 106.60.014 291,500

218 x 31 192 106.60.016 308,000

346 x 31 320 106.60.018 363,000

186 x 31 Champagne colouredMạ màu champage

160 106.60.614 291,500

218 x 31 192 106.60.616 313,500

346 x 31 320 106.60.618 368,500

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

144 x 32 Chrome plated polishedMạ chrome bóng

128 106.61.223 114,400

176 x 32 160 106.61.224 134,200

144 x 32 Oil rubbed bronzeMạ đồng cổ

128 106.61.123 126,500

176 x 32 160 106.61.124 149,600

144 x 32 Nickel plated black brushedMạ nicken mờ, đen

128 106.61.323 138,600

176 x 32 160 106.61.324 152,900

Dim.A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

138 x 30 Tin plated antiqueMạ thiếc cổ

128 106.61.933 160,600

170 x 30 160 106.61.934 200,200

138 x 30 Copper plated antiqueMạ đồng rêu

128 106.61.033 122,100

170 x 30 160 106.61.034 155,100

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

55

18 C

L

C

L

18

43

TAY NẮM NHÔM

Aluminium Furniture Handles

113FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

50 x 14 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

32 107.24.903 26,400

80 x 14 64 107.24.900 33,000

120 x 14 96 107.24.901 40,700

150 x 14 128 107.24.902 58,300

220 x 14 192 107.24.904 101,200

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

108 x 36 Silver coloured anodized (GR2)Mạ màu bạc

96 110.74.921 193,600

140 x 36 128 110.74.922 209,000

172 x 36 160 110.74.923 231,000

204 x 36 192 110.74.924 275,000

236 x 36 224 110.74.925 330,000

300 x 36 288 110.74.926 335,500

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

44 x 18 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

32 110.72.921 29,700

76 x 18 64 110.72.922 39,600

106 x 18 96 110.72.923 51,700

140 x 18 128 110.72.924 59,400

332 x 18 320 110.72.931 141,900

Dim. L x 43Kích thước L x 43 (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

150 x 43 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 110.71.932 101,200

200 x 43 160 110.71.933 100,100

300 x 43 224 110.71.935 155,100

400 x 43 320 110.71.938 150,700

Dim. L x 55Kích thước L x 55 (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

150 x 55 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 110.71.952 108,900

200 x 55 160 110.71.953 134,200

300 x 55 224 110.71.955 158,400

400 x 55 320 110.71.958 191,400

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

27 C

L

9

27 C

L

9

30 C

L

25

TAY NẮM NHÔM

Aluminium Furniture Handles

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.114

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

52 x 24 Silver coloured anodized (GR2)Mạ màu bạc

32 109.49.902 29,700

84 x 24 64 109.49.903 44,000

116 x 24 96 109.49.907 59,400

148 x 24 128 109.49.904 72,600

180 x 24 160 109.49.910 117,700

212 x024 192 109.49.906 132,000

244 x 24 224 109.49.909 143,000

308 x 24 288 109.49.911 189,200

340 x 24 320 109.49.912 189,200

372 x 24 352 109.49.914 231,000

468 x 24 448 109.49.915 264,000

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

138 x 26 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 110.73.904 74,800

Dim. L x 9Kích thước L x 9(mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

148 x 9 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 100.90.932 94,600

80 x 9 160 100.90.933 90,200

244 x 9 224 100.90.935 95,700

340 x 9 320 100.90.938 104,500

Dim. L x 9Kích thước L x 9 (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

167 x 9 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 107.55.932 145,200

199 x 9 160 107.55.933 166,100

263 x 9 224 107.55.935 174,900

359 x 9 320 107.55.938 220,000

Dim. L x 25Kích thước L x 25 (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

143 x 25 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

128 110.73.932 129,800

175 x 25 160 110.73.933 126,500

239 x 25 224 110.73.935 151,800

335 x 25 320 110.73.938 161,700

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

TAY NẮMINOX

Furniture Handles

115FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

74 x 35 Matt brushedMờ

64 117.40.615 68,200

106 x 35 96 117.40.625 81,400

138 x 35 128 117.40.635 96,800

170 x 35 160 117.40.639 108,900

202 x 35 192 117.40.644 123,200

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

136 x 35 Matt brushedMờ

96 101.20.009 114,400

168 x 35 128 101.20.010 128,700

200 x 35 160 101.20.012 143,000

232 x 35 192 101.20.011 154,500

296 x 35 256 101.20.003 196,900

328 x 35 288 101.20.013 205,700

392 x 35 352 101.20.014 242,000

488 x 35 448 101.20.015 269,500

500 x 35 460 101.20.005 308,000

• Version: With 2 base

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

113 x 34 Chrome plated, polished (KP1)Mạ chrome bóng

96 103.84.203 38,500

158 x 30 128 103.84.204 50,600

113 x 24 Chrome plated, matt (KP1)Mạ chrome mờ

96 103.84.403 29,700

158 x 30 128 103.84.404 49,500

Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

126 x 27

Stainless steel colouredMàu inox

96

101.69.001 45,100

Chrome plated, mattMạ chrome mờ

101.69.401 69,300

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

18 C

L

64

2.5

17

CA

B

TAY NẮM ÂM Flush Handles

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.116

Dim. A x B Kích thước A x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

50 x 40 Stainless steelInox

Matt brushedMờ

12 151.38.051 154,000

60 x 50 12 151.38.052 236,500

80 x 50 14 151.38.053 352,000

Dim. A x B Kích thước A x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

86 x 37 Zinc alloyHợp kim kẽm

Nickel mattMạ niken mờ

11 151.09.600 73,700

Dim. L x 64Kích thước CC x L x 64 (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

161 x 64 Stainless steelInox

Matt brushedMờ

128 152.11.932 138,600

211 x 64 160 152.11.933 158,400

311 x 64 224 152.11.935 218,900

411 x 64 320 152.11.938 242,000

Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

110 x 31 x 104 AluminiumNhôm

Silver colouredMạ màu bạc

96 151.99.901 72,600

142 x 31 x 104 96 151.99.902 102,300

174 x 31 x 168 160 151.99.903 134,200

Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

128 x 37 x 9.5 Zinc alloyKẽm

Stainless steel coloured (PC1)Màu inox

96 151.74.002 264,000

128 x 37 x 9.5 Chrome plated, matt (KM1)Màu chrome mờ

96 151.74.402 225,500

Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

172 x 50 x 15 Zinc alloyKẽm

Stainless steel coloured (PC1)Màu inox

128 151.22.400 473,000

172 x 50 x 15 Chrome plated, matt (NM1)Mạ màu chrome mờ

128 151.22.600 654,500

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

109 x 44 AlluminiumNhôm

Matt brushedMờ

96 151.76.921 82,500

141 x 44 128 151.76.922 114,400

173 x 44 160 151.76.923 121,000

205 x 44 192 151.76.924 121,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

QUẢ NẮM Knob

117FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

30 x 30 Zinc alloyKẽm

Ncken plated, mattMàu nicken mờ

136.94.600 37,400

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

30 x 22 BrassĐồng

Brass polishedĐồng bóng

17 137.60.837 134,200

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

25 x 22 BrassĐồng

Brass polishedĐồng bóng

21 137.32.824 150,700

30 x 25 24 137.32.833 242,000

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

15 x 22 AluminiumNhôm

Silver coloured anodizedMạ màu bạc

135.93.902 44,000

20 x 25 135.93.903 55,000

25 x 30 135.93.904 78,100

Dim. A x BKích thướcA x B (mm)

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

28.5 x 19 Handle: Zinc die castInsert: PlasticTay nắm: Kẽm đúcPhần thêm: Nhựa

Handle: Nickel brushedInsert: WhiteTay nắm: Màu nicken mờPhần thêm: Trắng

132.08.675 127,600

Handle: Nickel brushedInsert: BlackTay nắm: Màu nicken mờPhần thêm: Đen

132.08.635 127,600

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM

Aluminium Handle Profile

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.118

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

50 x 54 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc

126.90.907 1,848,600

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

40 x 25 2500 Silver coloured anodized Mạ màu bạc

126.12.900 2,365,000

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

21 x 19.5 2500 Silver anodized Mạ màu bạc

126.21.902 297,000

30 x 19.5 126.22.909 407,000

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

11.5 x 19.5 2500 Silver anodizedMạ màu bạc

126.20.905 319,000

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM

Aluminium Handle Profile

119FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

23 x 64 2500 Silver coloured anodized Mạ màu bạc

126.36.900 632,500

BlackMàu đen

126.36.300 1,397,000

End cap / Nắp chụp

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

PlasticNhựa

Silver colouredMạ màu bạc

126.37.996 41,800

BlackMàu đen

126.37.936 41,800

Fixing bracket 90° / Bas góc 90°

MaterialChất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Stainless steelInox

126.37.990 35,200

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

23 x 49 2500 Silver coloured anodizedMạ màu bạc

126.37.900 341,000

BlackMàu đen

126.37.300 1,100,000

End cap / Nắp chụp

MountingLắp

MaterialChất liệu

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Right / Phải PlasticNhựa

Silver colouredMạ màu bạc

126.37.997 42,900

Left / Trái 126.37.998 41,800

Right / Phải BlackMàu đen

126.37.937 41,800

Left / Trái 126.37.938 41,800

Fixing bracket 90°

MaterialChất liệu

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Stainless steelInox

126.37.990 35,200

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM

Aluminium Handle Profile

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.120

Dim. A x B x CKích thướcA x B x C (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

34.5 x 8.5 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc

126.15.900 830,500

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

38 x 21.5 2500 Silver coloured, anodizedMạ màu bạc

126.35.925 385,000

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

35 x 19.5 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc

126.27.904 616,000

Dim. A x B x CKích thướcA x B x C (mm)

LengthChiều dài (mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

43 x 20 x 1.6 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc

126.14.901 704,000

63 x 40 x 2.2 3000 126.19.900 830,500

Dim. A x BKích thước A x B (mm)

LengthChiều dài(mm)

FinishHoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

20 x 37 2500 Silver coloured, anodizedMạ màu bạc

126.34.925 379,500

121

KHUNG NHÔM CỬA KÍNHALUMINIUM GLASS FRAME PROFILE

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KHUNG NHÔM CỬA CHO KÍNH DÀY 4MM

Aluminium Frame Profile,for 4mm thickness glass

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

ALUMINIUM GLASS FRAME FROFILE. KHUNG NHÔM CỬA KÍNH.122

Aluminium glass frame profile 21x45mmKhung nhôm cửa kính 21x45mm

LengthChiều dài (mm)

BlackMàu đen

BrightMàu sáng

Price* (VND)Giá* (Đ)

3000 563.36.392 563.36.992 649,000

Aluminium glass frame with handle profile, combine with 563.36.972Khung nhôm cửa kính có tay nắm, kết hợp với 563.36.972

LengthChiều dài (mm)

BlackMàu đen

BrightMàu sáng

Price* (VND)Giá* (Đ)

3000 563.36.342 563.36.942 731,500

Transparent plastic sleeveRon nhựa

LengthChiều dài (mm)

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

3000 403.04.403 111,100

Corner connector steelBas nối góc

PackingĐóng gói

Cat. No.Mã số

Price*/set (VND)Giá* /bộ (Đ)

1 set = 4 pcs 563.37.630 159,500

Aluminium glass frame profile 23 x 40mmKhung nhôm cửa kính 23 x 40mm

LengthChiều dài (mm)

BlackMàu đen

BrightMàu sáng

Price* (VND)Giá* (Đ)

3000 563.36.372 563.36.972 616,000

Aluminium glass frame profile 21 x 45mmKhung nhôm cửa kính 21 x 45mm

LengthChiều dài (mm)

BlackMàu đen

BrightMàu sáng

Price* (VND)Giá* (Đ)

3000 563.36.322 563.36.922 874,500

21

50

43

23

43

23

43

23

37

7.0

7.0

37

57

123

GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNGLIGHTING SOLUTIONS

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.124

Loox LED 2043 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 2043

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! Interconnecting lead with clip for LED silicone strip light! Dây nối kéo dài đèn LED

50mm 833.73.721 33,000

500mm 833.73.719 41,800

1000mm 833.73.722 38,500

2000mm 833.73.720 44,000

" 2 m lead with 12 V plug system and clip " Dây nối 2 m kết nối giữa đèn LED dây và biến điện

833.73.728 47,300

§ Clip connector for LED strip light§ Kẹp nối cho LED dây

833.73.731 11,000

$ Corner connector rigid, left and right for LED silicone strip light$ Nối góc dạng cố định

833.73.733 18,700

DescriptionMô tả

LengthChiều dài

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 2043, 3000K 5m 833.73.121 1,727,000

Loox LED 2043, 4000K 833.73.122 1,727,000

! " § $

ĐÈN LOOX DÂY 2043 5M, 300 LEDS

Loox LED 2043 flexible strip light, 5 m, 300 LEDs

12 V SYSTEM

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

125LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 2026, 3000K AluminiumNhôm

833.72.130 319,000

Loox LED 2026, 4000K 833.72.131 319,000

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 2040, 3000K AluminiumNhôm

833.72.140 160,600

Loox LED 2040, 4000K 833.72.141 160,600

Loox LED 2026 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 2026

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Housing for surface mountingNắp che lắp nổi

Round / Tròn 833.72.124 37,400

Square / Vuông 833.72.125 46,200

Housing for recess mountingNắp che lắp âm

Round / Tròn 833.72.126 40,700

Square / Vuông 833.72.127 49,500

Modular Lead 2000mmDây nối modular 2000mm

833.72.123 53,900

Loox LED 2026 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 2026

Cat. No. Price* (VND)Giá* (Đ)

Housing for surface mountingNắp che lắp nổi

Round / Tròn 833.72.143 18,700

Square / Vuông 833.72.144 38,500

Housing for recess mountingNắp che lắp âm

Round / Tròn 833.72.145 33,000

Square / Vuông 833.72.146 38,500

Modular Lead 2000mmDây nối modular 2000mm

833.72.123 53,900

ĐÈN LOOX 2026 LẮP ÂM/NỔI,HỆ MODULAR

ĐÈN LOOX 2040 LẮP ÂM/NỔI,HỆ MODULAR

Loox LED 2026 Recess/surface mounted downlight, modular

Loox LED 2040 Recess/surface mounted downlight, modular

12 V SYSTEM

12 V SYSTEM

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.126

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 2033, 4000K Black coverMặt đen

833.74.160 786,500

White coverMặt trắng

833.74.161 594,000

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 2032, 4000K Silver colouredMàu bạc

833.74.070 572,000

Loox LED 2032, 4000K Chrome plated

Mạ crom833.74.080 1,122,000

ĐÈN LOOX 2033 LẮP NỔI, VUÔNG, IP44

ĐÈN LOOX 2032 LẮP NỔI DẠNG THANH

Loox LED 2033 surface mounted light, square, IP44

Loox LED 2032 surface mounted light, bar-shaped, IP44

12 V SYSTEM

12 V SYSTEM

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

127LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 2027, 4000K Chrome platedMạ crom

833.74.090 775,500

Loox LED 2027, 4000K BlackĐen

833.74.091 1,144,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox Adapter 12 V, 15W 833.74.900 467,000

Loox Adapter 12 V, 30W 833.74.901 627,000

Loox Adapter 12 V, 60W 833.74.913 918,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Primary lead EU 2mDây cắm nguốn chuẩn EU 2m

833.89.002 68,200

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Primary lead US 2mDây cắm nguốn chuẩn US 2m

833.89.003 95,700

ĐÈN LOOX 2034 ĐÈN ĐỌC SÁCH CÓ CỔNG SẠC USB

BIẾN ĐIỆNHỆ THỐNG 12V

Loox LED 2034 Flexible light with USB charging station

Loox LED Driver constant voltage 12V

12 V SYSTEM

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.128

DescriptionMô tả

MountingCách lắp đặt

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 3022, 3000K Recess mountedLắp âm

833.75.100 951,500

Loox LED 3022, 4000K 833.75.101 951,500

Loox LED 3023, 3000K Surface mountedLắp nổi

833.77.130 951,500

Loox LED 3023, 4000K 833.77.131 951,500

ĐÈN LOOX 3022/3023DẠNG TRÒN

Loox LED 3022/3023 light, round

24 V SYSTEM

DescriptionMô tả

FinishMàu hoàn thiện

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 3001, 3200K Silver anodizedMạ bạc

833.75.016 423,500

Loox LED 3001, 5000K 833.75.006 423,500

Loox LED 3001, 3200K BlackMàu đen

833.75.017 401,500

Loox LED 3001, 5000K 833.75.007 401,500

Loox LED 3001 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 3001

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

BezelVòng treo

Silver anodizedMạ bạc

833.77.710 71,500

BlackMàu đen

833.77.711 62,700

ĐÈN LOOX 3001 LẮP ÂM/NỔI DẠNG TRÒN

Loox LED 3001 recess/surface mounted downlight, round

24 V SYSTEM

LED 3022

LED 3023

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

129LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

Loox LED 3015 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 3015

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! 2m lead with 24V plug system Dây nối 2 m kết nối giữa đèn LED dây và biến điện

833.77.750 49,500

" Interconnecting lead with clip Dây nối kéo dài đèn LED

50mm 833.77.740 55,000

500mm 833.77.741 40,700

1000mm 833.77.803 40,700

2000mm 833.77.742 63,800

§ Clip connecor Kẹp nối cho LED dây

833.77.760 12,100

$ Corner connector Nối góc dạng cố định

833.77.762 20,900

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox LED 3015, 3000K, 5m 833.76.080 3,322,000

Loox LED 3015, 4000K, 5m 833.76.081 3,817,000

Loox LED 3015, 6000K, 5m 833.76.082 3,850,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Loox Adapter 24 V, 15W 833.77.900 467,500

Loox Adapter 24 V, 30W 833.77.901 627,000

Loox Adapter 24 V, 75W 833.77.914 1,006,500

! " § $

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Primary lead EU 2mDây cắm nguốn chuẩn EU 2m

833.89.002 68,200

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Primary lead US 2mDây cắm nguốn chuẩn US 2m

833.89.003 68,200

ĐÈN LOOX DÂY 30155M, 600 LEDS

BIẾN ĐIỆNHỆ THỐNG 24V

Loox LED 3015 flexible strip light, 5m, 600 LEDs

Loox LED Driver constantvoltage 24V

24 V SYSTEM

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.130

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Wardrobe rail, 2500mm, aluminium silver anodizedThanh nhôm treo quần áo, 2500mm

833.72.790 632,500

1 2

1 2

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Profile surface mounting, milky coverThanh nhôm gắn nổi, kính che trắng sữa

833.72.841 577,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Profile for recess mounting, milky coverThanh nhôm gắn âm, kính che trắng sữa

833.72.846 621,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Profile for corner mounting, milky coverThanh nhôm gắn góc, kính che trắng sữa

833.74.812 423,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Profile for recess mounting, angled plus, frosted coverThanh nhôm gắn âm, góc chiếu nghiêng, kính mờ

833.74.845 583,500

Profile surface mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn nổi

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! End cap plastic, silver coloured, 2 pieces Nắp che 2 đầu bằng nhựa

833.72.853 15,400

" Mounting bracket Bas treo

833.74.832 22,000

Wardrobe rail accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm treo quần áo

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! Oval rail end support Bas treo cuối

803.33.757 8,470

" Rail center support, chrome plated Bas treo giữa

802.07.200 158,400

Profile recess mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn âm

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

End cap with cable outletNắp che với khe luồn dây

833.72.854 23,100

Profile corner mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn góc

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! End cap with cable outlet / Nắp che với khe luồn dây

833.74.822 20,900

" Mounting plate / Bas treo 833.74.826 22,000

§ Bracket / Bas đỡ 833.74.825 30,800

Profile recess mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn âm

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

End capNắp che

833.74.848 29,700

§"!

THANH NHÔM ĐỊNH VỊ ĐÈN LOOX

LooxAluminium profiles

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

131LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Glass edge profile, 2mThanh nhựa nẹp cạnh thủy tinh, 2m

833.74.733 308,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cooling bar for leading heat away from 12V and 24V LED strip lightThanh nhôm tản nhiệt cho đèn LED dây

833.77.700 86,900

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Cable coverNắp che dây điện

White (RAL 9010)Trắng (RAL 9010)

833.74.795 181,500

Beige (RAL 1001)Màu be (RAL 1001)

833.74.796 181,500

Black (RAL 9005)Màu đen (RAL 9005)

833.74.797 181,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Replacement diffuser Milky / Màu trắng sữa 833.74.781 125,400

Frosted / Kính mờ 833.74.780 179,300

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Drawer profile, 2.5mThanh nhôm gắn hộc kéo, 2.5m

833.74.835 440,000

FrostedMilky

Drawer profile AccessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn hộc kéo

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

! End cap set, plastic ABS, silver coloured Nắp che 2 đầu bằng nhựa

833.74.877 199,100

" Door sensor 12 V for Loox drawer profile Công tắc cảm biến 12 V cho hộc kéo

833.89.110 275,000

§ Door sensor 24 V for Loox drawer profile Công tắc cảm biến 24 V cho hộc kéo

833.89.111 275,000

$ Mounting bracket Bas treo

833.74.837 23,100

% Motion detector 12 V Công tắc cảm biến chuyển động 12 V

833.89.088 374,000

& Motion detector 24 V Công tắc cảm biến chuyển động 12 V

833.89.089 374,000

!

$

"

%

§

&

THANH NHÔM ĐỊNH VỊ ĐÈN LOOX

LooxAluminium profiles

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.132

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Sensor switch, modular (on-off switching) Công tắc bật/tắt không chạm, hệ modular

833.89.095 346,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Door sensor switch, modularCông tắc cửa, hệ modular

833.89.094 412,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Motion detector, modularCông tắc cảm biến chuyển động, hệ modular

833.89.093 412,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Dimmer, modularCông tắc điều chỉnh sáng tối, hệ modular

833.89.096 610,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Capacitive switch/dimmer, modularCông tắc cảm ứng điện dung/điều chỉnh sáng tối, hệ modular

833.89.087 407,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Universal door contact switch, modular Công tắc cửa, hệ modular

833.89.065 181,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Lead for modular switch, 2000mmDây nguồn cho công tắc hệ modular, 2000mm

833.89.056 92,400

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Door contact switch Công tắc cửa bản lề

833.89.045 105,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Housing for door contact switch Ø13, blackĐế cho công tắc cửa Ø13, màu đen

833.89.048 26,400

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Push switchCông tắc nhấn bật/ tắt

833.89.108 154,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Rocker switchCông tắc bật/ tắt

833.89.106 140,800

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Rocker switch/ BlackCông tắc nhấn/ màu đen

833.89.044 110,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Housing for switch Ø12 surface mounting, silverĐế cho công tắc Ø12, màu bạc

833.89.092 34,100

CÔNG TẮCHỆ MODULAR

CÔNG TẮC ĐÈN LOOX, DÂY NGUỒN 2M

Modularswitches

Loox switches, with 2m lead

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

133LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Premium 6-channel radio receiverBộ nhận tín hiệu 6 cổng

12V system 833.73.741 979,000

24V system 833.77.785 1,017,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Basic 4-channel radio receiverBộ nhận tín hiệu 4 cổng

12V system 833.73.740 979,000

24V system 833.77.784 1,012,000

Premium 6-channel radio receiver accessoriesPhụ kiện cho bộ nhận tín hiệu 6 cổng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Remote control for 12V & 24V systemBộ điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V

833.89.121 456,500

Basic 4-channel receiver accessoriesPhụ kiện cho bộ nhận tín hiệu 4 cổng

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Remote control for 12V & 24V systemBộ điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V

833.89.120 803,000

Radio switch 12V/24V accessoriesPhụ kiện cho công tắc điều khiển từ xa

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Housing for surface mountingNắp che công tắc

833.89.123 62,700

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Radio switch for 12V & 24V systemCông tắc điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V

833.89.122 572,000

BỘ NHẬN TÍN HIỆU, BỘ ĐIỀU KHIỂNTỪ XA VÀ CÔNG TẮC RADIO

Radio receivers, radio remote controls and radio switches

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.134

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Dimmer interface 1-10V, modular 12V/ 24V systemBộ điều chỉnh sáng tối 1-10V, hệ modular 12V/24V

833.89.086 418,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Multi switch box with change-over switchBộ chia công tắc chuyển trạng thái đồng thời

833.89.064 168,300

Multi switch box without change-over switchBộ chia công tắc chuyển trạng thái lần lượt

833.89.060 172,700

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Lead for multi switch box, 2000mmDây nối bộ chia công tắc

833.89.069 79,200

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Extension lead for switches, 2000mmDây nối mở rộng công tắc

833.89.067 86,900

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Multi driver boxBộ chia biến điện

833.89.061 280,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Lead for multi driver box, 2000mmDây nối bộ chia biến điện

833.89.069 79,200

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

USB converter modular - for 12V system, output 5V Bộ chuyển nguồn 12V sang 5V, đầu cắm USB, hệ modular

833.74.876 150,700

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Extension leads 2000mmDây nối mở rộng 2000mm

12V system 833.74.726 37,400

24V system 833.77.708 37,400

PHỤ KIỆNĐÈN LOOX

Loox system components

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

135LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Converter 24V to 12VBộ chuyển đổi 24V từ 12V

833.77.934 412,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Converter 12V to 24VBộ chuyển đổi 12V từ 24V

833.74.947 418,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

4-way extension lead foradditional lightsDây nối chia 4 đèn

12V system 833.74.765 196,900

24V system 833.77.800 188,100

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

6-way distributorBộ chia 6 đèn

12V system 833.74.743 111,100

24V system 833.77.722 133,100

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

3-way distributor with switching functionBộ chia 3 với đầu cắm công tắc

12V system 833.74.742 116,600

24V system 833.77.720 116,600

PHỤ KIỆNĐÈN LOOX

Loox system components

KITCHEN SOLUTIONS

136

HỆ THỐNG ÂM THANHLẮP ÂM TƯỜNG, ÂM TỦ 12V

Audio system 12V

*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.

We

rese

rve

the

right

to

alte

r sp

ecifi

catio

ns w

ithou

t no

tice.

/ K

ích

thướ

c và

màu

sắc

sản

phẩ

m c

ó th

ể th

ay đ

ổi m

à kh

ông

cần

báo

trướ

c.

137LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Sound system 420 with stereo ampliferHệ thống điều khiển âm thanh 420

822.65.003 6,601,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

ExciterLoa

822.65.002 2,057,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Sound system 105 with intergrated exciter 5WHệ thống âm thanh 105 tích hợp loa 5W

822.65.001 3,036,000

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Constant voltage 12 V modular, 27WNguồn điện 12 V, hệ modular, 27 W

833.74.937 588,500

DescriptionMô tả

Cat. No.Mã số

Price* (VND)Giá* (Đ)

Mains leads 12 V, 4 m with 2 slotsDây nối hệ 12 V, 4 m với 2 đầu cắm

833.74.749 137,500

12 V SystemHỆ THỐNG ÂM THANHLẮP ÂM TƯỜNG, ÂM TỦ 12V

Audio system 12V

KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.

INDEX. MỤC LỤC.138

039.32.050 98039.33.266 98100.90.932 114100.90.933 114100.90.935 114100.90.938 114101.20.003 115101.20.005 115101.20.009 115101.20.010 115101.20.011 115101.20.012 115101.20.013 115101.20.014 115101.20.015 115101.69.001 115101.69.401 115103.84.203 115103.84.204 115103.84.403 115103.84.404 115106.60.014 112106.60.016 112106.60.018 112106.60.023 111106.60.027 111106.60.033 111106.60.034 111106.60.036 111106.60.041 111106.60.044 111106.60.214 112106.60.216 112106.60.218 112106.60.614 112106.60.616 112106.60.618 112106.60.933 111106.60.934 111106.60.936 111106.60.941 111106.60.944 111106.61.004 110106.61.014 110106.61.017 110106.61.033 112106.61.034 112106.61.043 111106.61.044 111106.61.054 110106.61.071 111106.61.074 111106.61.123 112106.61.124 112106.61.143 111106.61.144 111106.61.154 110106.61.164 110106.61.204 110106.61.214 110106.61.217 110106.61.223 112106.61.224 112106.61.254 110106.61.304 110106.61.323 112106.61.324 112106.61.354 110106.61.454 110106.61.464 110106.61.764 110106.61.933 112106.61.934 112106.61.943 111106.61.944 111106.61.954 110106.61.964 110106.69.205 109106.69.207 109106.69.217 108106.69.227 108

CHỌN NHANH VỚI MÃ SỐ VÀ SỐ TRANG Quick select with article & page number

106.69.237 109106.69.247 108106.69.257 108106.69.267 109106.69.268 109106.69.276 105106.69.277 105106.69.605 109106.69.607 109106.69.617 108106.69.627 108106.69.637 109106.69.647 108106.69.657 108106.69.667 109106.69.668 109106.69.676 105106.69.677 105107.24.900 113107.24.901 113107.24.902 113107.24.903 113107.24.904 113107.55.932 114107.55.933 114107.55.935 114107.55.938 114109.49.902 114109.49.903 114109.49.904 114109.49.906 114109.49.907 114109.49.909 114109.49.910 114109.49.911 114109.49.912 114109.49.914 114109.49.915 114110.34.091 107110.34.094 107110.34.096 107110.34.216 104110.34.217 104110.34.227 106110.34.236 107110.34.238 107110.34.255 109110.34.257 109110.34.265 108110.34.266 108110.34.267 108110.34.271 104110.34.274 104110.34.277 104110.34.279 104110.34.286 105110.34.287 105110.34.291 107110.34.294 107110.34.296 107110.34.306 104110.34.307 104110.34.327 106110.34.328 106110.34.336 107110.34.337 107110.34.338 107110.34.339 107110.34.355 109110.34.356 109110.34.357 109110.34.358 109110.34.386 105110.34.387 105110.34.616 104110.34.617 104110.34.627 106110.34.636 107110.34.638 107110.34.655 109110.34.657 109

110.34.665 108110.34.666 108110.34.667 108110.34.671 104110.34.674 104110.34.677 104110.34.679 104110.34.686 105110.34.687 105110.34.691 107110.34.694 107110.34.696 107110.34.706 104110.34.707 104110.34.786 105110.34.787 105110.35.271 106110.35.276 106110.35.279 106110.35.281 107110.35.286 107110.35.371 106110.35.376 106110.35.379 106110.35.671 106110.35.676 106110.35.679 106110.35.681 107110.35.686 107110.35.771 106110.35.776 106110.35.779 106110.71.932 113110.71.933 113110.71.935 113110.71.938 113110.71.952 113110.71.953 113110.71.955 113110.71.958 113110.72.921 113110.72.922 113110.72.923 113110.72.924 113110.72.931 113110.73.904 114110.73.932 114110.73.933 114110.73.935 114110.73.938 114110.74.921 113110.74.922 113110.74.923 113110.74.924 113110.74.925 113110.74.926 113117.40.615 115117.40.625 115117.40.635 115117.40.639 115117.40.644 115126.12.900 118126.14.901 120126.15.900 120126.19.900 120126.20.905 118126.21.902 118126.22.909 118126.27.904 120126.34.925 120126.35.925 120126.36.300 119126.36.900 119126.37.300 119126.37.900 119126.37.936 119126.37.937 119126.37.938 119126.37.990 119126.37.990 119126.37.996 119

126.37.997 119126.37.998 119126.90.907 118132.08.635 117132.08.675 117135.93.902 117135.93.903 117135.93.904 117136.94.600 117137.32.824 117137.32.833 117137.60.837 117151.09.600 116151.22.400 116151.22.600 116151.38.051 116151.38.052 116151.38.053 116151.74.002 116151.74.402 116151.76.921 116151.76.922 116151.76.923 116151.76.924 116151.99.901 116151.99.902 116151.99.903 116152.11.932 116152.11.933 116152.11.935 116152.11.938 116262.26.533 98262.28.624 98262.28.642 98282.24.720 98282.24.732 98282.43.905 98283.33.930 98283.33.931 98283.33.940 98283.63.715 98290.00.700 99290.00.701 99290.00.740 99290.08.900 99290.08.920 99290.36.571 100290.36.765 100290.36.771 100290.41.900 100290.41.905 100290.41.915 100290.41.920 99290.41.921 99290.41.926 99290.41.990 100290.41.991 100290.41.994 99311.01.500 68311.01.501 68311.01.502 68311.41.500 72311.41.501 72311.41.502 72311.42.500 72311.42.501 72311.42.502 72311.43.230 72311.51.520 72311.64.501 71311.64.502 71311.64.503 71311.70.550 68311.70.610 71311.81.500 71311.81.502 71311.81.503 71311.83.514 71311.83.516 72311.88.510 68311.88.511 68

311.88.512 68311.90.500 71311.90.501 71311.90.502 71311.91.500 72311.91.560 68311.93.500 71311.93.502 71311.93.503 71311.98.500 72311.98.560 72311.98.700 68315.02.750 68315.02.751 68315.02.752 68315.06.350 65315.06.351 65315.06.352 65315.06.750 65315.06.751 65315.06.752 65315.08.850 68315.08.851 68315.08.852 68315.18.300 71315.18.301 71315.18.302 71315.20.750 64315.20.751 64315.20.752 64315.31.550 71315.31.551 71315.31.552 71315.59.008 65315.59.018 64315.59.019 64315.98.570 65315.98.656 64342.15.506 69342.15.515 69342.15.516 69342.20.800 67342.20.830 67342.21.910 69342.22.060 67342.22.065 63342.23.900 70342.23.975 69342.23.976 69342.23.977 70342.23.978 70342.28.501 69342.40.900 70342.41.510 70342.42.300 63342.42.301 63342.42.302 63342.42.500 66342.42.501 66342.42.502 66342.44.400 66342.44.500 66342.44.502 63342.45.000 73342.45.001 63342.45.032 63342.46.600 65342.46.601 65342.46.602 65342.52.607 70342.52.616 70342.53.600 70342.53.601 70342.53.602 70342.80.500 66342.80.501 66342.80.504 66342.80.600 65342.80.601 65342.80.602 65342.82.400 67

342.82.500 67342.83.400 66342.83.402 66342.83.404 66342.83.500 66342.83.502 66342.83.504 66342.84.500 67342.87.600 67342.94.600 67342.94.602 63342.94.620 69342.94.671 67342.94.671 70342.94.672 67342.94.672 70356.01.549 75356.01.549 76356.04.312 74356.04.313 74356.04.370 74356.04.380 74356.04.512 74356.04.513 37356.04.513 74356.04.540 74356.04.570 74356.04.580 74356.04.712 74356.04.713 37356.04.713 74356.04.770 74356.04.780 74356.08.900 73356.08.901 73356.08.902 73356.08.910 73356.08.940 73356.08.950 73356.12.301 75356.12.305 76356.12.313 75356.12.317 76356.12.326 75356.12.327 76356.12.501 75356.12.505 76356.12.513 75356.12.517 76356.12.526 75356.12.527 76356.12.701 75356.12.705 76356.12.713 75356.12.717 76356.12.726 75356.12.727 76356.14.500 73356.14.520 73356.14.540 73372.29.064 28372.29.067 28372.29.068 28372.29.069 28372.29.070 28372.29.071 28372.29.072 28372.29.074 28372.29.075 28372.29.076 28372.29.077 28372.29.325 38372.29.326 38372.29.327 38372.29.328 38372.29.329 38372.29.330 38372.29.331 38372.29.332 38372.37.126 30372.37.127 30

372.37.128 30372.37.129 30372.37.130 30372.37.131 30372.37.132 30372.37.133 30372.37.134 30372.37.135 30372.37.136 30372.37.137 30372.39.600 38372.39.601 38372.39.610 38372.39.611 38372.39.620 38372.39.621 38372.39.630 38372.39.631 38372.39.800 38372.39.801 38372.39.810 38372.39.811 38372.39.820 38372.39.821 38372.39.830 38372.39.831 38372.69.073 28372.69.075 28372.69.076 28372.71.138 32372.71.138 32372.71.138 32372.71.138 32372.71.139 32372.71.139 32372.71.139 32372.71.139 32372.71.140 32372.71.140 32372.71.140 32372.71.140 32372.71.141 32372.71.141 32372.71.141 32372.71.141 32372.71.142 32372.71.142 32372.71.142 32372.71.142 32372.71.143 32372.71.143 32372.71.143 32372.71.143 32372.71.144 32372.71.144 32372.71.144 32372.71.144 32372.71.145 32372.71.145 32372.71.145 32372.71.145 32372.71.146 32372.71.146 32372.71.146 32372.71.146 32372.71.147 32372.71.147 32372.71.147 32372.71.147 32372.71.148 32372.71.148 32372.71.148 32372.71.148 32372.71.149 32372.71.149 32372.71.149 32372.71.149 32372.74.511 29372.74.512 29372.74.513 29372.74.521 41

372.74.522 41372.74.523 41372.74.615 29372.74.615 41372.74.616 29372.74.616 41372.74.617 29372.74.617 41372.74.618 29372.74.618 41372.74.711 29372.74.712 29372.74.713 29372.74.721 41372.74.722 41372.74.723 41372.74.997 29372.74.998 29372.84.531 33372.84.532 33372.84.533 33372.84.534 33372.84.535 33372.84.536 33372.84.537 33372.84.538 33372.84.539 33372.84.541 41372.84.542 41372.84.543 41372.84.544 41372.84.545 41372.84.546 41372.84.547 41372.84.548 41372.84.549 41372.84.731 33372.84.732 33372.84.733 33372.84.734 33372.84.735 33372.84.736 33372.84.737 33372.84.738 33372.84.739 33372.84.741 41372.84.742 41372.84.743 41372.84.744 41372.84.745 41372.84.746 41372.84.747 41372.84.748 41372.84.749 41372.85.511 36372.85.512 36372.85.513 36372.85.521 36372.85.522 36372.85.523 36372.85.524 36372.85.531 42372.85.532 42372.85.533 42372.85.534 42372.85.554 37372.85.555 37372.85.556 37372.85.711 36372.85.712 36372.85.713 36372.85.721 36372.85.722 36372.85.723 36372.85.724 36372.85.731 42372.85.732 42372.85.733 42372.85.734 42372.85.754 37372.85.755 37

372.85.756 37372.86.511 31372.86.511 31372.86.512 31372.86.512 31372.86.513 31372.86.513 31372.86.514 31372.86.514 31372.86.515 31372.86.515 31372.86.521 42372.86.521 42372.86.522 42372.86.522 42372.86.523 42372.86.523 42372.86.524 42372.86.524 42372.86.525 42372.86.525 42372.86.631 42372.86.631 42372.86.632 42372.86.632 42372.86.633 42372.86.633 42372.86.634 42372.86.634 42372.86.661 31372.86.661 31372.86.662 31372.86.662 31372.86.663 31372.86.663 31372.86.664 31372.86.664 31372.86.711 31372.86.711 31372.86.712 31372.86.712 31372.86.713 31372.86.713 31372.86.714 31372.86.714 31372.86.715 31372.86.715 31372.86.721 42372.86.721 42372.86.722 42372.86.722 42372.86.723 42372.86.723 42372.86.724 42372.86.724 42372.86.725 42372.86.725 42372.91.340 34372.91.341 34372.91.342 34372.91.343 34372.91.344 34372.91.345 34372.91.346 35372.91.347 35372.91.348 35372.91.349 35372.91.350 35372.91.351 35372.91.352 35372.91.353 35372.95.720 43372.95.721 43372.95.723 43372.95.724 43372.95.725 43372.95.730 43372.95.731 43372.95.732 43372.95.733 43372.95.734 43

139INDEX. MỤC LỤC.

373.66.612 44373.66.632 44373.79.700 45373.79.701 45373.82.001 45373.82.002 45373.82.003 45373.82.004 45373.82.005 45403.04.403 122421.26.031 22421.26.032 22421.26.033 22421.26.034 22421.26.035 22421.97.320 60423.53.061 20423.53.066 20423.53.066 21423.53.067 20423.53.067 21423.53.080 20423.53.080 21423.53.090 20423.53.090 21423.53.275 20423.53.300 20423.53.355 20423.53.408 20423.53.453 20423.53.506 20423.53.727 20423.53.730 20423.53.735 20423.53.740 20423.53.745 20423.53.750 20423.54.061 21423.54.307 21423.54.352 21423.54.405 21423.54.450 21423.54.503 21423.54.558 21423.54.730 21423.54.735 21423.54.740 21423.54.745 21423.54.750 21423.54.755 21433.06.462 22433.06.463 22433.06.464 22433.06.465 22433.06.466 22433.06.467 22433.10.462 22433.10.463 22433.10.464 22433.10.465 22433.10.466 22433.10.467 22433.24.052 19433.24.054 19433.24.056 19433.24.058 19433.24.060 19433.24.062 19433.24.218 19433.24.220 19433.24.222 19433.24.224 19433.24.970 19433.24.980 19433.24.981 19502.10.000 84502.10.520 84502.88.210 84503.38.522 84503.38.546 84503.38.599 84

504.68.913 46504.68.915 46504.68.923 46510.50.935 61515.09.515.0 44521.00.006 78521.00.009 78521.00.012 78521.00.999 78521.01.510 79521.01.511 79521.01.520 78521.01.522 78521.01.530 78521.01.541 79521.01.571 79521.01.590 78521.01.591 78521.01.750 79521.02.501 79521.16.257 80521.19.221 80521.19.231 80521.19.311 80521.19.427 80521.19.431 80521.19.511 80522.48.201 82522.48.205 82522.48.207 82522.51.214 81522.53.206 81522.54.204 80522.66.292 81540.24.283 58540.24.284 58540.24.285 58540.24.287 58540.24.293 58540.24.294 58540.24.295 58540.24.297 58540.25.283 58540.25.284 58540.25.285 58540.25.287 58540.25.293 58540.25.294 58540.25.295 58540.25.297 58540.27.284 58540.27.285 58540.27.287 58540.27.294 58540.27.295 58540.27.297 58541.29.480 53541.29.481 53541.29.482 53541.29.483 53541.32.620 53541.32.621 53541.32.632 53541.32.633 53541.46.223 54541.46.333 54541.46.969 54541.46.969 54542.31.230 54542.31.650 54544.01.084 83544.01.087 83544.01.088 83544.01.089 83544.01.204 83544.01.207 83544.01.208 83544.01.209 83544.01.224 83544.01.227 83544.01.228 83

544.01.229 83544.01.304 83544.01.307 83544.01.308 83544.01.309 83544.01.324 83544.01.327 83544.01.328 83544.01.329 83544.01.384 83544.01.387 83544.01.388 83544.01.389 83545.11.332 57545.11.333 57545.11.346 57545.13.951 59545.48.260 60545.48.261 60545.48.262 60545.48.911 61545.53.200 56545.53.201 56545.53.202 56545.53.203 56545.53.204 56545.53.205 56545.53.206 56545.53.207 56545.53.208 56545.53.209 56545.53.210 56545.53.211 56545.53.760 55545.53.761 55545.53.762 55545.53.763 55545.53.764 55545.53.765 55545.53.766 55545.53.767 55545.53.768 55545.53.769 55545.53.770 55545.53.771 55545.55.961 57545.55.962 57545.59.289 56545.61.028 55545.61.029 55545.61.063 55545.61.073 55545.67.266 57545.78.330 52545.78.350 52545.78.370 52545.78.863 52545.78.864 52545.78.865 52545.81.084 50545.81.114 50545.82.384 50545.82.394 50545.93.431 48545.93.433 48545.93.435 48545.94.102 48545.94.122 48545.94.142 48545.94.612 48545.94.632 48545.94.650 48545.94.652 48546.17.304 53546.17.305 53546.19.200 53546.19.201 53546.27.310 49546.51.411 49546.51.413 49546.51.431 49

546.51.433 49546.59.511 49546.59.513 49546.59.531 49546.59.533 49546.71.226 49546.71.236 49546.71.266 49546.71.276 49546.72.582 49547.90.283 85547.92.413 85547.92.513 85547.92.523 85547.92.713 85547.97.523 85547.97.723 85549.24.620 55549.24.633 55549.24.643 55549.24.952 59549.62.504 50549.62.506 50549.63.486 50549.63.494 50549.69.106 51549.69.126 51549.69.306 51549.69.326 51549.72.066 51549.72.106 51549.72.126 51549.72.266 51549.72.306 51549.72.326 51549.77.254 48549.77.256 48550.33.003 88550.33.012 88550.33.022 88550.33.032 88550.33.503 88550.33.513 88550.33.523 88550.33.533 88550.60.100 9550.60.100 11550.60.100 13550.60.100 19550.60.119 9550.60.119 11550.60.119 13550.60.119 19550.61.001 9550.61.001 19550.61.002 9550.61.002 19550.70.525 8550.70.585 9550.70.725 8550.70.785 9550.71.505 8550.71.525 8550.71.565 9550.71.705 8550.71.725 8550.71.765 9550.74.508 92550.74.580 92550.74.585 92550.74.708 92550.74.780 92550.74.785 92550.80.504 91550.80.704 91550.81.504 91550.81.514 91550.81.522 91550.81.541 91550.81.704 91550.81.714 91

550.81.722 91550.81.741 91550.82.530 91550.82.730 91550.83.000 93550.83.510 93550.83.520 93550.83.530 93550.85.205 10550.85.215 14550.85.265 10550.85.275 14550.85.305 10550.85.315 14550.85.365 10550.85.375 14550.85.705 10550.85.715 14550.85.765 10550.85.775 14550.90.345 12550.90.355 16550.90.375 12550.90.385 16550.90.745 12550.90.755 16550.90.775 12550.90.785 16550.93.215 11550.93.225 15550.93.245 13550.93.255 17550.93.275 10550.93.285 14550.93.315 11550.93.325 15550.93.345 13550.93.355 17550.93.375 10550.93.385 14550.93.715 11550.93.725 15550.93.745 13550.93.755 17550.93.775 10550.93.785 14550.94.215 12550.94.225 16550.94.245 12550.94.255 16550.94.275 12550.94.285 16550.94.345 12550.94.355 16550.94.745 12550.94.755 16553.82.135 12553.82.145 16553.82.635 12553.82.645 16553.82.865 12553.82.875 16553.83.805 13553.83.815 17553.83.835 13553.83.845 17553.84.235 10553.84.245 14553.84.335 10553.84.345 14553.84.735 10553.84.745 14553.85.205 11553.85.215 15553.85.235 11553.85.245 15553.85.285 13553.85.295 17553.85.305 11553.85.315 15553.85.335 11

553.85.345 15553.85.465 13553.85.475 17553.85.665 13553.85.675 17553.85.705 11553.85.715 15553.85.735 11553.85.745 15553.85.885 13553.85.895 17553.89.394 95553.89.395 95553.89.694 95553.89.695 95553.89.794 95553.89.795 95553.90.085 13553.90.085 17553.90.088 13553.90.088 17553.95.205 96553.95.255 96553.95.280 96553.95.305 96553.95.355 96553.95.380 96553.95.390 96553.95.690 96553.95.705 96553.95.755 96553.95.780 96553.95.790 96553.96.219 95553.96.319 95553.96.719 95554.91.055 96554.91.091 97554.91.094 97554.92.600 97554.93.001 97554.93.011 97554.99.000 24554.99.000 24554.99.000 24554.99.000 25554.99.000 25554.99.010 25554.99.011 25554.99.092 25554.99.116 24554.99.116 24554.99.116 24554.99.116 25554.99.122 24554.99.122 24554.99.122 24554.99.122 25554.99.123 24554.99.123 24554.99.123 24554.99.123 25554.99.199 24554.99.199 24554.99.199 24554.99.199 25554.99.200 23554.99.200 40554.99.211 40554.99.213 23554.99.302 25554.99.312 23554.99.312 23554.99.312 40554.99.312 40554.99.320 23554.99.320 40554.99.330 24554.99.330 24554.99.330 24554.99.330 25

554.99.330 25554.99.340 23554.99.340 23554.99.340 24554.99.340 24554.99.340 24554.99.340 25554.99.340 25554.99.340 40554.99.340 40554.99.342 23554.99.342 23554.99.342 24554.99.342 24554.99.342 24554.99.342 25554.99.342 25554.99.342 40554.99.342 40554.99.980 23554.99.980 40554.99.981 24554.99.982 24554.99.983 25554.99.984 25554.99.985 23554.99.985 40554.99.986 24555.01.002 11555.01.002 13555.01.003 11555.01.003 13555.13.500 97555.24.010 97555.24.341 94555.24.501 94555.24.504 94555.24.506 94555.24.507 94555.24.515 94555.24.520 94555.90.395 18555.90.795 18555.90.995 18555.92.072 94556.03.400 86556.03.430 86556.03.440 87556.03.450 87556.03.460 87556.03.470 87556.03.490 86556.04.400 86556.04.410 86556.04.420 87556.52.243 89556.52.246 89556.52.248 89556.52.249 89556.52.543 89556.52.546 89556.52.548 89556.52.549 89556.52.743 89556.52.746 89556.52.748 89556.52.749 89556.70.040 89556.70.040 89556.70.140 89556.70.140 89556.84.561 90556.84.563 90556.84.564 90556.84.565 90556.84.567 90556.84.569 90556.84.570 90556.84.571 90563.36.322 122563.36.342 122

563.36.372 122563.36.392 122563.36.922 122563.36.942 122563.36.972 122563.36.972 122563.36.972 122563.36.992 122563.37.630 122637.15.012 101637.15.019 101637.38.287 101637.45.308 101637.45.326 101637.45.344 101637.45.371 101637.45.906 101637.45.915 101637.47.320 102637.47.402 101637.47.412 101637.76.323 101637.76.325 101643.12.201 45713.29.311 102713.29.391 102713.29.711 102713.29.791 102713.29.941 102713.29.994 102802.07.200 130803.33.757 130822.65.001 137822.65.002 137822.65.003 137833.12.127 125833.12.146 125833.72.123 125833.72.123 125833.72.124 125833.72.125 125833.72.126 125833.72.130 125833.72.131 125833.72.140 125833.72.141 125833.72.143 125833.72.144 125833.72.145 125833.72.790 130833.72.841 130833.72.846 130833.72.853 130833.72.854 130833.73.121 124833.73.122 124833.73.719 124833.73.720 124833.73.721 124833.73.722 124833.73.728 124833.73.731 124833.73.733 124833.73.740 133833.73.741 133833.74.070 126833.74.080 126833.74.090 127833.74.091 127833.74.160 126833.74.161 126833.74.726 134833.74.733 131833.74.742 135833.74.743 135833.74.749 137833.74.765 135833.74.780 131833.74.781 131833.74.795 131833.74.796 131

833.74.797 131833.74.812 130833.74.822 130833.74.825 130833.74.826 130833.74.832 130833.74.835 131833.74.837 131833.74.845 130833.74.848 130833.74.876 134833.74.877 131833.74.900 127833.74.901 127833.74.913 127833.74.937 137833.74.947 135833.75.006 128833.75.007 128833.75.016 128833.75.017 128833.75.100 128833.75.101 128833.76.080 129833.76.081 129833.76.082 129833.77.130 128833.77.131 128833.77.700 131833.77.708 134833.77.710 128833.77.711 128833.77.720 135833.77.722 135833.77.740 129833.77.741 129833.77.742 129833.77.750 129833.77.760 129833.77.762 129833.77.784 133833.77.785 133833.77.800 135833.77.803 129833.77.900 129833.77.901 129833.77.914 129833.77.934 135833.89.002 127833.89.002 129833.89.003 127833.89.003 129833.89.044 132833.89.045 132833.89.048 132833.89.056 132833.89.060 134833.89.061 134833.89.064 134833.89.065 132833.89.067 134833.89.069 134833.89.069 134833.89.086 134833.89.087 132833.89.088 131833.89.089 131833.89.092 132833.89.093 132833.89.094 132833.89.095 132833.89.096 132833.89.106 132833.89.108 132833.89.110 131833.89.111 131833.89.120 133833.89.121 133833.89.122 133833.89.123 133

KITCHEN SOLUTIONS

140

www.hafele.com

Công ty TNHH Hafele Việt NamLầu 3, Tòa nhà Ree9 Đoàn Văn Bơ, Quận 4TP. Hồ Chí MinhPhone: (+84 28) 39 113 113Email: [email protected]

732.99.17022 - June 2017