PHỤ KIỆN NHÀ BẾP - Hafele
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
1 -
download
0
Transcript of PHỤ KIỆN NHÀ BẾP - Hafele
HÄFELE TOÀN CẦUThành lập năm 1923 tại thành phố Nagold, Đức, với những thành công trong lĩnh vực phụ kiện nội thất, phụ kiện công trình cao cấp và hệ thống khóa điện tử tiên tiến, Häfele ngày nay là một trong những công ty cung cấp công nghệ phụ kiện lớn nhất trên thế giới với 37 công ty con và dòng sản phẩm đa dạng hiện diện tại hơn 150 quốc gia. Nền tảng 90 năm kinh nghiệm và không ngừng đổi mới, sáng tạo đã giúp Häfele phát triển ngày càng mạnh mẽ và trở thành một doanh nghiệp hàng đầu mang đến các giải pháp tối ưu cho nhà ở và công trình.
HÄFELE TẠI VIỆT NAMĐến Việt Nam từ năm 1998, hiện nay Häfele đã có mặt tại các thị trường trọng điểm trong cả nước với các trung tâm phân phối lớn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Nha Trang. Với dải sản phẩm phong phú lên đến 120.000 loại khác nhau trên toàn cầu trong đó có hơn 5.000 mặt hàng được lưu trữ tại Việt Nam, cùng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele cam kết luôn mang lại sự lựa chọn tin cậy cho khách hàng bằng các giải pháp toàn diện với chất lượng tối ưu.
HÄFELE IN VIETNAMEstablished in Vietnam since 1998, Häfele has strengthened its footprint throughout the country with large distribution centers in Ho Chi Minh City, Hanoi and Da Nang. Our extensive product range of up to 120,000 different kinds worldwide, including more than 5,000 items available in our Vietnam warehouses, along with excellent delivery service and dedicated personnel team offering comprehensive solutions, top quality and services have made us a reliable choice for customers.
HÄFELE WORLDWIDEEstablished in 1923 in Nagold, Germany, Häfele today is one of the world’s leading producers of furniture fittings, architectural hardware as well as electronic locking systems. With 37 subsidiaries and wide product porfolio presence in more than 150 countries and a history of over 90 years of experience and continuous innovation, Häfele is developing exponentially and becoming a world’s leading home as well as project solution provider.
HÄFELE GROUP since 1923 / Tập đoàn Häfele từ 1923
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
2
3
SMART
FORSMART HOME.
FUNCTIONALITY.Functionality is the soul of every kitchen. Without it, the kitchen is nothing more than an assembly of good looking cabinets. Our constant endeavor is to make your kitchen more functional, ergonomically and aesthetically more appealing, so that every minute of your presence in the kitchen is ajoyful experience.
Phụ kiện đa chức năng là linh hồn của mỗi nhà bếp. Không có những công năng hiện đại tiện ích thì nhà bếp chỉ là những dãy tủ nối với nhau. Chúng tôi nỗ lực liên tục để giúp nhà bếp của bạn thêm công năng, luôn vì người sử dụng và có thẫm mỹ cao, vì thế mà mỗi lần bạn hiện diện trong bếp đều có một trải nghiệm thú vị.
GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
THINKING AHEAD.IN THE KITCHEN.Häfele - the world renowned kitchen specialist offers hardware fittings that help you design
your kitchen the way you dreamt of it. We provide you with options to pick and choose hardware
that maximize the functionality and at the same time be in line with the aesthetics of your kitchen.
Häfele nổi tiếng trên toàn thế giới về cung cấp phụ kiện giúp thiết kế nhà bếp của bạn đẹp như
mơ ước. Chúng tôi cung cấp nhiều giải pháp với nhiều lựa chọn để tối ưu hóa công năng sử dụng
mà vẫn đảm bảo tính thẫm mỹ cao cho bếp nhà bạn.
* Conditions apply (For more information please contact Häfele)
SOLUTIONS
U-Shape G-Shape Galley Single wallL-ShapeIsland kitchen
1
Storage
2
Organisation
4
Disposal
5
Preparation
6
Cooking
3
Sinks
Kitchen Floor Plans
KHU VỰC DỌN RỬA
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
4
KITCHEN PLANNING
KHU VỰC LƯU TRỮ THỰC PHẨM KHU VỰC LƯU SỬ DỤNG TÙY ÝKHU VỰC SẮP XẾP ĐỒ DÙNG
U-Shape G-Shape Galley Single wallL-ShapeIsland kitchen
1
Storage
2
Organisation
4
Disposal
5
Preparation
6
Cooking
3
Sinks
Kitchen Floor Plans
5
KHU VỰC LƯU SỬ DỤNG TÙY Ý KHU VỰC CHUẨN BỊ KHU VỰC NẤU
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
6
CONTENT.MỤC LỤC.
DRAWERSRAY TRƯỢT
LIFT SYSTEMSHỆ THỐNG TAY NÂNG
FURNITURE HANDLESTAY NẮM TỦ
CLEVER STORAGEGIẢI PHÁP LƯU TRỮ
HINGESBẢN LỀ
KITCHEN ACCESSORIESPHỤ KIỆN NHÀ BẾP
ALUMINIUM GLASS FRAME PROFILEKHUNG NHÔM CỬA KÍNH
LIGHTING SOLUTIONSGIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG TỦ BẾP
PAGE / TRANG PAGE / TRANG
PAGE / TRANG
PAGE / TRANG
PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG
103 121 123
26 47 62
77
07
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT. 8
LEGRABOX C height - 177 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao C - 177 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.71.70501 2,453,000
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.71.50501 2,453,000
LEGRABOX F height - 241 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao F - 241 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.71.72501 3,509,000
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.71.52501 3,509,000
LEGRABOX M height - 90.5 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao M - 90.5 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.70.72501 1,903,000
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.70.52501 1,903,000
RAY HỘP LEGRABOXCÓ GIẢM CHẤN NHẤN MỞ
Legrabox Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
9DRAWERS. RAY TRƯỢT.
LEGRABOX M Height - 90.5 mmRay LEGRABOX chiều cao M - 90.5 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.70.78501 3,036,000
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.70.58501 3,036,000
LEGRABOX C Height - 177 mmRay LEGRABOX chiều cao C - 177 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.71.76501 4,114,000
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.71.56501 4,114,000
RAY HỘP LEGRABOX NGĂN KÉO ÂM CÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN
Legrabox Inner Drawer Side Systems withTip-on Blumotion
Tip-On Blumotion for LEGRABOXNêm nhấn mở cho ray hộp LEGRABOX
WeightKhối lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
0 - 20kg 550.61.001 616,000
5 - 40kg 550.61.002 616,000
Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)
DesciptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119 154,000
Synchronisation pinion/ Bánh xe cho thanh đồng bộ 550.60.100 11,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
X1
X2
X4
X3
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT. 10
TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mmRay TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98.5 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 553.84.73501 1,496,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 553.84.33501 1,496,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.84.23501 1,496,000
TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 550.85.76501 1,848,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 550.85.36501 1,848,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.85.26501 1,848,000
TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X4, với thành hộp kính, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 550.93.77501 2,376,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 550.93.37501 2,376,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.93.27501 2,376,000
TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 550.85.70501 1,903,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 550.85.30501 1,903,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.85.20501 1,903,000
RAY HỘP INTIVO & ANTAROCÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN
Tandembox Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
X6
X7
X5
11DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 553.85.70501 2,541,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 553.85.30501 2,541,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.85.20501 2,541,000
TANDEMBOX Intivo X7, height D, 228 mm, without glass elementRay TANDEMBOX Intivo X7, chiều cao D, 228mm, chưa gôm vách kính
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 553.85.73501 2,189,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 553.85.33501 2,189,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.85.23501 2,189,000
TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 550.93.71501 2,497,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 550.93.31501 2,497,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.93.21501 2,497,000
RAY HỘP INTIVO & ANTAROCÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN
Tandembox Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion
Tip-On Blumotion for TANDEMBOXNêm nhấn mở cho ray hộp TANDEMBOX
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
0 - 20kg 555.01.002 913,000
5 - 40kg 555.01.003 616,000
Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho Tip-On giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)
DesciptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119 154,000
Synchronisation pinion/ Bánh xe cho thanh đồng bộ 550.60.100 11,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Y1
Y2
Y3
Y4
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT. 12
TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mmRay TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 553.82.63501 2,596,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 553.82.13501 2,596,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.82.86501 2,596,000
TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 550.90.77501 3,003,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 550.90.37501 3,003,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.94.27501 3,003,000
TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 550.90.74501 3,058,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 550.90.34501 3,058,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.94.21501 3,058,000
TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 550.94.74501 3,531,000
Terra blackMàu đen
500 mm 30 kg 550.94.34501 3,531,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.94.24501 3,531,000
RAY HỘP INTIVO & ANTARONGĂN KÉO ÂM CÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN
Tandembox Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
Y7
Y5
Y6
13DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk white/ Màu trắng 500 mm 30 kg 553.85.66501 4,213,000
Terra black/ Màu đen 500 mm 30 kg 553.85.46501 4,213,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.83.80501 4,213,000
TANDEMBOX Intivo Y7, height D, 228 mm, without glass elementRay TANDEMBOX Intivo Y7, chiều cao D, 228 mm, chưa gôm vách kính
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk white/ Màu trắng 500 mm 30 kg 553.85.88501 3,872,000
Terra black/ Màu đen 500 mm 30 kg 553.85.28501 3,872,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.83.83501 3,872,000
Glass element (thickness 8 mm) for X7 and Y7Thành hộp kiếng (dày 8 mm) cho ray hộp X7 và Y7
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
HeightChiều cao
Cat. No.Mã số
Price*/PairGiá*/Cặp (Đ)
GlossKính mờ
440 mm 100 mm 553.90.085 2,541,000
590 mm 100 mm 553.90.088 2,893,000
TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk white/ Màu trắng 500 mm 30 kg 550.93.74501 3,652,000
Terra black/ Màu đen 500 mm 30 kg 550.93.34501 3,652,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.93.24501 3,652,000
RAY HỘP INTIVO & ANTARONGĂN KÉO ÂM CÓ NHẤN MỞ GIẢM CHẤN
Tandembox Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Tip-on Blumotion
Tip-On Blumotion for TANDEMBOXNêm nhấn mở cho ray hộp TANDEMBOX
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
0 - 20kg 555.01.002 616,000
5 - 40kg 555.01.003 616,000
Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)
DesciptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119 154,000
Synchronisation pinion/ Bánh xe cho thanh đồng bộ 550.60.100 11,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
X1
X2
X4
X3
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT. 14
RAY HỘP INTIVO & ANTAROCÓ GIẢM CHẤN
Tandembox Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Blumotion
TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mmRay TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98.5 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 553.84.745 1,793,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 553.84.345 1,793,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 553.84.245 1,793,000
TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 550.85.775 2,134,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 550.85.375 2,134,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 550.85.275 2,134,000
TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X4, với thành hộp kính, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 550.93.785 2,662,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 550.93.385 2,662,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 550.93.285 2,662,000
TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 550.85.715 2,189,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 550.85.315 2,189,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 550.85.215 2,189,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
X6
X7
X5
15DRAWERS. RAY TRƯỢT.
RAY HỘP INTIVO & ANTAROCÓ GIẢM CHẤN
Tandembox Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Blumotion
TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 553.85.715 2,827,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 553.85.315 2,827,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 553.85.215 2,827,000
TANDEMBOX Intivo X7, height D, 228 mm, without glass elementRay TANDEMBOX Intivo X7, chiều cao D, 228mm, chưa gôm vách kính
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 553.85.745 2,486,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 553.85.345 2,486,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 553.85.245 2,486,000
TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 550.93.725 2,783,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 550.93.325 2,783,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 550.93.225 2,783,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Y1
Y2
Y3
Y4
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT. 16
TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mmRay TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 553.82.645 2,882,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 553.82.145 2,882,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 553.82.875 2,882,000
TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 550.90.785 3,289,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 550.90.385 3,289,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 550.94.285 3,289,000
TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 550.90.755 3,344,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 550.90.355 3,344,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 550.94.225 3,344,000
TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 550.94.755 3,817,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 550.94.355 3,817,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 550.94.255 3,817,000
RAY HỘP INTIVO & ANTARONGĂN KÉO ÂM CÓ GIẢM CHẤN
Tandembox Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Blumotion
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
Y7
Y5
Y6
17DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 553.85.675 4,499,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 553.85.475 4,499,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 553.83.815 4,499,000
TANDEMBOX Intivo Y7, height D, 228 mm, without glass elementRay TANDEMBOX Intivo Y7, chiều cao D, 228 mm, chưa gôm vách kính
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 553.85.895 4,158,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 553.85.295 4,158,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 553.83.845 4,158,000
Glass element (thickness 8 mm) for X7 and Y7Thành hộp kiếng (dày 8 mm) cho ray hộp X7 và Y7
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
HeightChiều cao
Cat. No.Mã số
Price*/PairGiá*/Cặp (Đ)
GlossKính mờ
440 mm 100 mm 553.90.085 2,541,000
590 mm 100 mm 553.90.088 2,893,000
TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 550.93.755 3,938,000
Terra blackMàu đen
500 mm 50 kg 550.93.355 3,938,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 550.93.255 3,938,000
RAY HỘP INTIVO & ANTARONGĂN KÉO ÂM CÓ GIẢM CHẤN
Tandembox Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Blumotion
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT. 18
Tandembox Antaro for narrow cabinet, length 500 mm, without glass elementRay hộp Tandembox Antaro cho tu hẹp, chiều dài 500 mm, chưa gôm vách kính
FinishMàu hoàn thiện
Cabinet widthChiều rộng tủ mm
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
min. 200 20 kg 555.90.795 2,673,000
Terra blackMàu đen
555.90.395 2,673,000
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
555.90.995 2,673,000
RAY HỘP TANDEMBOX ANTARO CHO TỦ HẸP
Tandembox Antarofor narrow cabinet
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
19DRAWERS. RAY TRƯỢT.
MOVENTO full extension with Tip-on Blumotion Ray âm MOVENTO giam chấn mở toàn phần, có thể tích hợp nhấn mởz
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 40 kg 433.24.052 1,188,000
350 mm 433.24.054 1,188,000
400 mm 433.24.056 1,199,000
450 mm 433.24.058 1,210,000
500 mm 433.24.060 1,221,000
550 mm 433.24.062 1,584,000
450 mm 60 kg 433.24.218 1,452,000
500 mm 433.24.220 1,452,000
550 mm 433.24.222 1,650,000
600 mm 433.24.224 1,760,000
Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ
550.60.119 154,000
Synchonisation pinion (2 pc)2 bánh xe cho thanh đồng bộ
550.60.100 11,000
Locking devicesBộ phận khóa
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Left / Bên trái 433.24.981 66,000
Right / Bên phải 433.24.980 66,000
Depth adjustment left + rightBộ phận điều chỉnh chiều sâu trái + phải
433.24.970 198,000
Special order / Đặt hàng riêng
RAY ÂM MOVENTO MỞ TOÀN PHẦN
Moventofull extention runner
Tip-On Blumotion for MOVENTONêm nhấn cho ray âm MOVENTO
WeightMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
0 - 20kg 550.61.001 616,000
5 - 40kg 550.61.002 616,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT. 20
TANDEM single extension, load capacity 30 kg Ray âm mở 3/4, tai trọng 30 kg
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
270 mm 30 kg 423.53.275 286,000
300 mm 423.53.300 286,000
350 mm 423.53.355 286,000
400 mm 423.53.408 297,000
450 mm 423.53.453 308,000
500 mm 423.53.506 308,000
TANDEM single extention with Blumotion, loading capacity 30 kgRay âm giam chấn mở 3/4, tai trọng 30 kg
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
270 mm 30 kg 423.53.727 462,000
300 mm 423.53.730 440,000
350 mm 423.53.735 440,000
400 mm 423.53.740 462,000
450 mm 423.53.745 462,000
500 mm 423.53.750 462,000
Locking devicesBộ phận khóa
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Left / Bên trái 423.53.090 30,800
Right / Bên phải 423.53.080 30,800
Tip-On for TANDEMNêm nhấn cho ray âm TANDEM
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For single extention, left/rightCho ray mở 3/4, trái/phải
423.53.061 451,000
Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON (sư dung cho hộc tu rộng 600 - 1200 mm)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ
423.53.066 143,000
Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
423.53.067 66,000
RAY ÂM TANDEMMỞ 3/4
TANDEM single extention runner
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
21DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEM full extension Ray âm mở toàn phần
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 423.54.307 660,000
350 mm 423.54.352 660,000
400 mm 423.54.405 726,000
450 mm 423.54.450 693,000
500 mm 423.54.503 704,000
550 mm 423.54.558 858,000
TANDEM full extention with BLUMOTIONRay âm giam chấn mở toàn phần
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 423.54.730 847,000
350 mm 423.54.735 847,000
400 mm 423.54.740 869,000
450 mm 423.54.745 891,000
500 mm 423.54.750 913,000
550 mm 423.54.755 1,045,000
Locking devicesBộ phận khóa
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Left / Bên trái 423.53.090 30,800
Right / Bên phải 423.53.080 30,800
Tip-On for TANDEMNêm nhấn cho ray âm TANDEM
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For full extention, left/rightCho ray mở toàn phần, trái/phải
423.54.061 473,000
Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON (sư dung cho hộc tu rộng 600 - 1200 mm)
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ
423.53.066 143,000
Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
423.53.067 66,000
RAY ÂM TANDEMMỞ TOÀN PHẦN
Tandem full extention runner
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT. 22
Undermounted single extension runner soft close, include clipsRay âm giam chấn mở 3/4, bao gôm bas
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 433.06.462 253,000
350 mm 433.06.463 253,000
400 mm 433.06.464 264,000
450 mm 433.06.465 275,000
500 mm 433.06.466 391,000
550 mm 433.06.467 302,500
Undermounted full extension runner soft close, include clipsRay âm giam chấn mở toàn phần, bao gôm bas
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 433.10.462 330,000
350 mm 433.10.463 346,500
400 mm 433.10.464 352,000
450 mm 433.10.465 379,500
500 mm 433.10.466 390,500
550 mm 433.10.467 423,500
Undermounted full extension push-to-open, including clipsRay âm nhấn mở, mở toàn phần, bao gôm bas
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 421.26.031 418,000
350 mm 421.26.032 434,500
400 mm 421.26.033 451,000
450 mm 421.26.034 484,000
500 mm 421.26.035 511,500
RAY ÂMNHẤN MỞ
RAY ÂMGIẢM CHẤN
Undermountedpush-to-open runner
Undermountedsoft closing runner
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
23DRAWERS. RAY TRƯỢT.
SERVO-DRIVE for drawers, basic setSERVO-DRIVE cho ngăn kéo, bộ phu kiện cơ ban
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Transformer/Biến thế 1 554.99.200
5,951,000
Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.213
Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320
Cable/Dây điện (6000 mm) 1 554.99.312
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340
Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.980
* Our Basic Set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).
Cable setBộ dây dẫn
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312
1,001,000
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây
1 554.99.340
Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985
Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinetsBộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản
SERVO-DRIVE CHO NGĂN KÉO, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN
SERVO-DRIVE for drawers, basic set
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT. 24
SERVO-DRIVE for 2 drawers unitSERVO-DRIVE cho 2 ngăn kéo
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 2 554.99.000
7,480,000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây
1 554.99.116
4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên
1 554.99.122
5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới
1 554.99.123
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 1 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.986
SERVO-DRIVE for 3 drawers unitSERVO-DRIVE cho 3 ngăn kéo
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000
10,736,000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây
1 554.99.116
4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên
1 554.99.122
5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới
1 554.99.123
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.981
SERVO-DRIVE for 4 drawers unitSERVO-DRIVE cho 4 ngăn kéo
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 4 554.99.000
13,629,000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây
1 554.99.116
4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên
1 554.99.122
5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới
1 554.99.123
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.982
SERVO-DRIVECHO NGĂN KÉO
SERVO-DRIVE for drawers
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
25DRAWERS. RAY TRƯỢT.
SERVO-DRIVE for sink unitSERVO-DRIVE cho ngăn kéo dưới chậu rưa
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000
10,681,000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Attachment bracket 1 tier/Bas đỡ 1 ngăn
1 554.99.010
4 Attachment bracket 2 tier/Bas đỡ 2 ngăn
1 554.99.011
5 Servo drive synchronisation cable/Cáp đồng bộ Servo drive
1 554.99.302
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.983
SERVO-DRIVE for larder unitSERVO-DRIVE cho tu cao
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 5 554.99.000
17,875,000
2 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây
2 554.99.116
3 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên
2 554.99.122
4 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới
2 554.99.123
5 Connecting node/Bộ kết nối 2 554.99.340
6 Cable end protector/Nắp đậy dây điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.984
SERVO-DRIVE uno set for bottom mountBộ SERVO-DRIVE uno lắp ở mặt đáy tu
ApplicationỨng dụng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For bottom mount waste bin solutionCho ngăn kéo thùng rác
554.99.092 6,589,000
1
2
3
1. Bas đẩy SERVO-DRIVE2. Thanh gắn bas đẩy3. Bas đệm
Special order / Đặt hàng riêng
SERVO-DRIVECHO NGĂN KÉO
SERVO-DRIVE for drawers
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.28
FREE FOLD-SBô tay nâng Free Fold-s
Cabinet heightChiều cao của tủ
Cabinet weightTrọng lượng cánh trước
White cover capNắp đậy màu trắng
Grey cover capNắp đậy màu xám
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
520-590 4,8 - 9,0 kg 372.29.064 3,685,000 372.29.077 3,685,000
580-650 4,0 - 8,5 kg 372.29.067 3,850,000 372.29.076 3,850,000
650-730 7,0 - 11,8 kg 372.29.068 3,960,000 372.69.076 3,960,000
710-790 6,1 - 10,8 kg 372.29.069 4,015,000 372.69.075 4,015,000
710-790 8,5 - 14,4 kg 372.29.071 4,070,000 372.29.070 4,070,000
770-840 7,5 - 14,1 kg 372.29.072 4,290,000 372.29.075 4,290,000
840-910 6,9 - 12,2 kg 372.69.073 4,400,000 372.29.074 4,400,000
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD - S CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN
FREE FOLD - S set with Soft closing
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
BỘ TAY NÂNG AVENTOS CÓ GIẢM CHẤN
AVENTOS HF set with blumotion
29LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
AVENTOS HF set with grey cover capBô tay nâng aventos hf với nắp đậy màu xám
FinishMàu hoàn thiện
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Grey cover capNắp đậy màu xám
PF 2600-5550 372.74.511 2,827,000
PF 5350-10150 372.74.512 2,882,000
PF 9000-17250 372.74.513 3,135,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HF set with white cover capBô tay nâng aventos hf với nắp đậy màu trắng
FinishMàu hoàn thiện
LoadTải trọng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White cover capNắp đậy màu trắng
PF 2600-5550 372.74.711 2,882,000
PF 5350-10150 372.74.712 2,948,000
PF 9000-17250 372.74.713 3,201,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
Telescopic armTay nâng bằng thép
MaterialChất liệu
HeightChiều cao
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
SteelThép
480-570mm 372.74.615 957,000
560-710mm 372.74.616 1,078,000
700-900mm 372.74.617 1,309,000
760-1040mm 372.74.618 1,485,000
Angle stop Chặn góc mở
ModelGóc mở
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
104º 372.74.998 49,500
83º 372.74.997 49,500
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.30
FREE UP Bô tay nâng FREE UP
Cabinet heightChiều cao của tủ
Cabinet weightTrọng lượng cánh trước
White cover capNắp đậy màu trắng
Grey cover capNắp đậy màu xám
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
345-4202,4-4,8 372.37.127 5,153,500 372.37.126 5,153,500
4,1-8,0 372.37.129 5,439,500 372.37.128 5,439,500
380-5002,0-3,8 372.37.131 5,291,000 372.37.130 5,291,000
3,4-6,7 372.37.133 5,577,000 372.37.132 5,577,000
430-6002,6-5,5 372.37.135 5,687,000 372.37.134 5,687,000
5,0-9,7 372.37.137 7,073,000 372.37.136 7,073,000
BỘ TAY NÂNG FREE UP CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN
FREE UP set with Soft closing
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
BỘ TAY NÂNG AVENTOS HL CÓ GIẢM CHẤN
AVENTOS HL set with blumotion
31LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
AVENTOS HL setBô tay nâng AVENTOS HL
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Grey cover capNắp đậy màu xám
372.86.511 3,641,000
372.86.512 3,696,000
372.86.513 3,982,000
372.86.514 3,982,000
372.86.515 5,368,000
Cabinet heightChiều cao cánh tủ
Lever armCánh tay nâng
Lift mechanismCơ cấu nâng
372.86.511372.86.711
372.86.512372.86.712
372.86.513372.86.713
372.86.514372.86.714
372.86.515372.86.715
300 - 349 mm 372.86.661 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg
350 - 399 mm 372.86.662 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg
400 - 550 mm 372.86.663 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg
450 - 580 mm 372.86.664 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg
AVENTOS HL setBô tay nâng AVENTOS HL
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White cover capNắp đậy màu trắng
372.86.711 3,696,000
372.86.712 3,751,000
372.86.713 4,037,000
372.86.714 4,037,000
372.86.715 5,423,000
Telescopic armTay nâng bằng thép
MaterialChất liệu
HeightChiều cao
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
SteelThép
300-350 mm 372.86.661 1,452,000
350-400 mm 372.86.662 1,529,000
400-550 mm 372.86.663 1,595,000
450-580 mm 372.86.664 1,793,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.32
FREE SWING Bô tay nâng FREE SWING
Cabinet heightChiều cao của tủ
Cabinet weightTrọng lượng cánh trước
White cover capNắp đậy màu trắng
Grey cover capNắp đậy màu xám
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
500 2,5-5,9 kg 372.71.139 4,675,000 372.71.138 4,675,000
5,0-10,0 kg 372.71.143 6,468,000 372.71.142 6,468,000
8,2-15,9 kg 372.71.147 4,961,000 372.71.146 4,961,000
550 2,5-5,6 kg 372.71.139 4,675,000 372.71.138 4,675,000
4,8-9,6 kg 372.71.143 6,468,000 372.71.142 6,468,000
7,8-15,2 kg 372.71.147 4,961,000 372.71.146 4,961,000
600 2,5-5,3 kg 372.71.139 4,675,000 372.71.138 4,675,000
4,7-9,3 kg 372.71.143 6,468,000 372.71.142 6,468,000
7,5-14,5 kg 372.71.147 4,961,000 372.71.146 4,961,000
670 2,5-4,8 kg 372.71.139 4,675,000 372.71.138 4,675,000
5,7-11,3 kg 372.71.143 6,468,000 372.71.142 6,468,000
7,0-13,5 kg 372.71.147 4,961,000 372.71.146 4,961,000
670 3,2-6,5 kg 372.71.141 5,082,000 372.71.140 5,082,000
4,5-8,8 kg 372.71.145 4,730,000 372.71.144 5,390,000
8,5-17,1 kg 372.71.149 6,985,000 372.71.148 6,985,000
700 3,1-6,3 kg 372.71.141 5,082,000 372.71.140 5,082,000
5,6-11,1 kg 372.71.145 4,730,000 372.71.144 5,390,000
8,4-16,7 kg 372.71.149 6,985,000 372.71.148 6,985,000
750 3,0-6,0 kg 372.71.141 5,082,000 372.71.140 5,082,000
5,4-10,7 kg 372.71.145 4,730,000 372.71.144 5,390,000
8,2-16,0 kg 372.71.149 6,985,000 372.71.148 6,985,000
800 3,0-6,0 kg 372.71.141 5,082,000 372.71.140 5,082,000
5,4-10,7 kg 372.71.145 4,730,000 372.71.144 5,390,000
8,2-16,0 kg 372.71.149 6,985,000 372.71.148 6,985,000
BỘ TAY NÂNG FREE SWING CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN
FREE SWING set with Soft closing
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
BỘ TAY NÂNG AVENTOS HS CÓ GIẢM CHẤN
AVENTOS HS set with blumotion
33LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
AVENTOS HS set with grey cover capBô tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu xám
Cabinet heightChiều cao cánh tủ
Cabinet weightTrọng lượng cánh tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 - 525 mm 2 - 5 kg 372.84.531 4,796,000
3.25 - 9.5 kg 372.84.532 4,796,000
7.25 - 15 kg 372.84.533 5,027,000
526 - 675 mm 3 - 6.75 kg 372.84.534 4,675,000
5 - 13 kg 372.84.535 5,082,000
9.75 - 19 kg 372.84.536 6,468,000
675 - 800 mm 4 - 8 kg 372.84.537 4,730,000
6 - 13.5 kg 372.84.538 4,961,000
10.5 - 21.5 kg 372.84.539 6,985,000
AVENTOS HS set with white cover capBô tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu trắng
Cabinet heightChiều cao cánh tủ
Cabinet weightTrọng lượng cánh tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 - 525 mm 2 - 5 kg 372.84.731 4,851,000
3.25 - 9.5 kg 372.84.732 4,851,000
7.25 - 15 kg 372.84.733 5,137,000
526 - 675 mm 3 - 6.75 kg 372.84.734 4,730,000
5 - 13 kg 372.84.735 5,082,000
9.75 - 19 kg 372.84.736 6,523,000
675 - 800 mm 4 - 8 kg 372.84.737 4,796,000
6 - 13.5 kg 372.84.738 5,027,000
10.5 - 21.5 kg 372.84.739 7,040,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.34
FREE FLAP 3.15Tay nâng FREE FLAP 3.15
ModelLoại
Cabinet heightChiều cao của tủ
Cabinet weightTrọng lượng cánh trước
White cover capNắp đậy màu trắng
Grey cover capNắp đậy màu xám
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
D 350 5,2-11,0
372.91.347 2,255,000 372.91.346 2,255,000
400 4,7-9,6
450 4,1-8,4
500 3,7-7,5
550 3,3-6,8
600 3,0-6,2
650 2,6-5,6
E 350 6,7-14,3
372.91.349 2,255,000 372.91.348 2,255,000
400 5,9-12,4
450 5,2-10,9
500 4,7-9,7
550 4,2-8,8
600 3,8-8,0
650 3,4-7,3
F 350 10,1-21,4
372.91.351 2,365,000 372.91.350 2,365,000
400 8,9-18,6
450 7,8-16,3
500 7,0-14,6
550 6,3-13,2
600 5,7-12,0
650 5,3-11,0
G 350 13,5-27,3
372.91.353 3,179,000 372.91.352 3,179,000
400 11,8-23,3
450 10,4-20,5
500 9,2-18,3
550 8,3-16,5
600 7,6-15,0
650 6,9-14,0
BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 3.15 CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN
FREE FLAP 3.15 set with Soft closing
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
35LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
FREE FLAP 1. 7Tay nâng FREE FLAP 1. 7
ModelLoại
Cabinet heightChiều cao của tủ
Cabinet weightTrọng lượng cánh trước
White cover capNắp đậy màu trắng
Grey cover capNắp đậy màu xám
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
A 200 1,7-4,6
372.91.341 1,100,000 372.91.340 1,100,000
250 1,3-3,8
300 1,1-3,1
350 0,9-2,6
400 0,8-2,1
450 0,6-1,7
B 200 3,6-7,9
372.91.343 1,155,000 372.91.342 1,155,000
250 2,9-6,4
300 2,4-5,1
350 2,0-4,2
400 1,7-3,6
450 1,4-3,2
C 200 6,8-14,7
372.91.345 1,155,000 372.91.344 1,155,000
250 5,4-11,8
300 4,4-9,6
350 3,7-8,1
400 3,2-7,0
450 2,7-6,1
BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 1.7 CÓ TÍCH HỢP GIẢM CHẤN
FREE FLAP 1.7 set with Soft-close
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
BỘ TAY NÂNG AVENTOS HS CÓ GIẢM CHẤN
AVENTOS HS set with blumotion
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.36
AVENTOS HK set with grey cover capBô tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu xám
FinishMàu hoàn thiện
Power factorHệ số lực
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Grey cover capNắp đậy màu xám
PF 480-1500 372.85.521 2,255,000
PF 750-2500 372.85.522 2,255,000
PF 1500-4400 372.85.523 2,365,000
PF 3200-9000 372.85.524 3,179,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HK set with white cover capBô tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu trắng
FinishMàu hoàn thiện
Power factorHệ số lực
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White cover capNắp đậy màu trắng
PF 480-1500 372.85.721 2,310,000
PF 750-2500 372.85.722 2,310,000
PF 1500-4400 372.85.723 2,420,000
PF 3200-9000 372.85.724 3,234,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HK-S set with grey cover capBô tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu xám
FinishMàu hoàn thiện
Power factorHệ số lực
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Grey cover capNắp đậy màu xám
PF 220-500 372.85.511 1,100,000
PF 400-1000 372.85.512 1,155,000
PF 960-2215 372.85.513 1,155,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HK-S set with white cover capBô tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu trăng
FinishMàu hoàn thiện
Power factorHệ số lực
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White cover capNắp đậy màu trắng
PF 220-500 372.85.711 1,155,000
PF 400-1000 372.85.712 1,210,000
PF 960-2215 372.85.713 1,210,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
CƠ CẤU NÂNGAVENTOS HK-S TIP-ON
AVENTOS HK-Sset tip-on
37LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
AVENTOS HK-S set tip-on, included tip-on setBô tay nâng AVENTOS HK tip-on, bao gồm nêm nhấn
Power factorHệ số lực
Grey cover capNắp đậy màu xám
White cover capNắp đậy màu trắng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
PF 220-500 372.85.554 1,331,000 372.85.754 1,386,000
PF 400-1000 372.85.555 1,386,000 372.85.755 1,441,000
PF 960-2215 372.85.556 1,386,000 372.85.756 1,441,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
Tip-On adapter plate for inset applicationsĐế cho nêm nhấn
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
356.04.713 33,000
Platinum greyMàu xám
356.04.513 33,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.38
FREE FLAP H 1.5Tay nâng FREE FLAP H1.5
TypeLoại
FinishMàu hoàn thiện
ModelLoại
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Right/ Phải
GreyMàu xám
A 372.39.600 352,000
Left/Trái 372.39.601 352,000
Double/ Cặp 372.29.325 654,500
Right/ Phải B 372.39.610 346,500
Left/Trái 372.39.611 346,500
Double/ Cặp 372.29.327 654,500
Right/ Phải C 372.39.620 324,500
Left/Trái 372.39.621 324,500
Double/ Cặp 372.29.329 759,000
Right/ Phải D 372.39.630 368,500
Left/Trái 372.39.631 368,000
Double/ Cặp 372.29.331 687,500
Right/ Phải
WhiteMàu trắng
A 372.39.800 352,000
Left/Trái 372.39.801 352,000
Double/ Cặp 372.29.326 654,500
Right/ Phải B 372.39.810 346,500
Left/Trái 372.39.811 346,500
Double/ Cặp 372.29.328 654,500
Right/ Phải C 372.39.820 324,500
Left/Trái 372.39.821 324,500
Double/ Cặp 372.29.330 654,500
Right/ Phải D 372.39.830 368,500
Left/Trái 372.39.831 368,500
Double/ Cặp 372.29.332 687,500
TAY NÂNG GIỮ CỬA FREE FLAP H 1.5 CHO CÁNH CỬA NHỎ VÀ VỪA
FREE FLAP H 1.5 for small to mid-sized one-piece flap door
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
39LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
TAY NÂNG GIỮ CỬA FREE FLAP H 1.5 CHO CÁNH CỬA NHỎ VÀ VỪA
FREE FLAP H 1.5 for small to mid-sized one-piece flap door
Sample measurements table for touch opening application 90° Bảng thông số lựa chọn loại hôp lực cho chức năng nhấn mở 90°
Cabinet height (mm)Chiều cao tủ
Flap weight (kg) / Khối lượng cánh tủ
Model B/ Loại B Model C/ Loại C Model D/ Loại D
350 2,4 - 4,2 3,4 - 5,2* 4,7 - 6,9
400 1,5 - 3,2 3,1 - 4,9* 3,9 - 5,6
450 1,5 - 2,6 2,6 - 4,2* 3,6 - 5,4
500 1,4 - 2,4 2,4 - 3,6 3,4 - 5,0
550 1,3 - 2,1 1,9 - 3,2 2,6 - 4,6
600 1,3 - 1,9 1,8 - 3,1 -
Flap weight values double when using two Free Flap H 1.5Use two Free Flap H 1.5 for flap widths from 600 mm and above.For use in combination with K-push, page 75,76.Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm.Dùng kết hợp với K-push, trang 75,76.
Sample measurements table for soft closing application 90°Bảng thông số lựa chọn loại hôp lực cho chức năng giảm chấn, mở 90°
Cabinet height (mm)Chiều cao tủ
Flap weight (kg) / Khối lượng cánh tủ
Model A/ Loại A Model B/ Loại B Model D/ Loại D
275 2,8 - 3,8 3,5 - 6,0 5,8 - 10,5
300 2,2 - 3,4 3,3 - 5,7 5,2 - 9,0
350 2,1 - 2,9 2,7 - 4,9 4,8 - 8,0
400 1,6 - 2,3 2,3 - 4,6 4,3 - 7,9
450 1,3 - 2,2 2,0 - 3,8 3,8 - 6,3
500 1,2 - 2,0 1,7 - 3,4 3,4 - 6,0
550 1,2 - 1,9 1,7 - 3,0 3,0 - 5,1
600 0,9 - 1,6 1,6 - 3,0 3,0 - 4,7
Flap weight values double when using two Free Flap H 1.5Use two Free Flap H 1.5 for flap widths from 600mm and above.For use in combination with solf closing concealed hinges.Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm.Dùng kết hợp với bản lề giảm chấn.
Kg
149
90°
55
183152
3215
2 +
K -
F1
KF1
32
min
. 237
185
90°
105
23451
3251
+ K
- F1
KF1
32min
. 288
PUSHPINNêm nhấn mở cửa
PAGE 76 Trang 76
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
It‘s so easy...Thật dễ dàng...
SERVO-DRIVE CHO AVENTOS, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN
SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.40
SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic setSERVO-DRIVE cho AVENTOS, bô phụ kiện cơ bản
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Transformer/Biến thế 1 554.99.200
5,951,000
Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.211
Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320
Cable/Dây điện (6000mm) 1 554.99.312
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340
Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.980
Our basic set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).
Cable setBô dây dẫn
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312
1,001,000
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây
1 554.99.340
Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985
Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinetsBộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
SERVO-DRIVE CHO TAY NÂNG
SERVO-DRIVE for lift systems
41LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
SERVO-DRIVE for AVENTOS HF set (without telescopic arm)Cơ cấu nâng AVENTOS HF (không bao gồm bô tay nâng)
Power factorHệ số lực
White cover capNắp đậy màu trắng
Grey cover capNắp đậy màu xám
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
PF 2600-5550 372.74.721 16,456,000 372.74.521 16,401,000
PF 5350-10150 372.74.722 16,577,000 372.74.522 16,511,000
PF 9000-17250 372.74.723 16,808,000 372.74.523 16,742,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
SERVO-DRIVE for AVENTOS HS setCơ cấu nâng AVENTOS HS
Cabinet heightChiều caocánh tủ(mm)
Cabinet weightTrọng lượngcánh tủ(kg)
White cover capNắp đậy màu trắng
Grey cover capNắp đậy màu xám
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300-525 2-0.5 372.84.741 19,459,000 372.84.541 19,404,000
3.25-9.5 372.84.742 19,690,000 372.84.542 19,635,000
7.25-15 372.84.743 19,921,000 372.84.543 19,866,000
526-675 3-6.75 372.84.744 19,459,000 372.84.544 19,404,000
5-13 372.84.745 19,921,000 372.84.545 19,866,000
9.75-19 372.84.746 21,076,000 372.84.546 21,021,000
676-800 4-8 372.84.747 19,580,000 372.84.547 19,514,000
6.13.5 372.84.748 19,690,000 372.84.548 19,635,000
10.5-21.5
372.84.749 21,769,000 372.84.549 21,714,000
Telescopic arm setBô tay nâng bằng thép
HeightChiều cao
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
480-570mm 372.74.615 957,000
560-710mm 372.74.616 1,078,000
700-900mm 372.74.617 1,309,000
760-1040mm 372.74.618 1,485,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
SERVO-DRIVE CHO AVENTOS, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN
SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.42
SERVO-DRIVE for AVENTOS HL set (without lever arm)Cơ cấu nâng AVENTOS HL (không bao gồm bô tay nâng)
White cover capNắp đậy màu trắng
Grey cover capNắp đậy màu xám
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
372.86.721 14,498,000 372.86.521 14,432,000
372.86.722 14,553,000 372.86.522 14,498,000
372.86.723 14,729,000 372.86.523 14,663,000
372.86.724 14,729,000 372.86.524 14,663,000
372.86.725 15,653,000 372.86.525 15,587,000
SERVO-DRIVE for AVENTOS HK setCơ cấu nâng AVENTOS HK
Power factorHệ số lực
White cover capNắp đậy màu trắng
Grey cover capNắp đậy màu xám
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
PF 480-1500 372.85.731 19,349,000 372.85.531 19,283,000
PF 750-2500 372.85.732 19,349,000 372.85.532 19,283,000
PF 1500-4400 372.85.733 19,349,000 372.85.533 19,283,000
PF 3200-9000 372.85.734 20,273,000 372.85.534 20,207,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
Lever arm setBô tay nâng
HeightChiều cao
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300-350mm 372.86.631 2,101,000
350-400mm 372.86.632 2,167,000
400-450mm 372.86.633 2,255,000
450-580mm 372.86.634 2,431,000
Cabinet heightChiều cao cánh tủ
Lever armCánh tay nâng
Lift mechanismCơ cấu nâng
372.86.521372.86.721
372.86.522372.86.722
372.86.523372.86.723
372.86.524372.86.724
372.86.525372.86.725
300 - 349 mm 372.86.631 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg
350 - 399 mm 372.86.632 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg
400 - 550 mm 372.86.633 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg
450 - 580 mm 372.86.634 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg
Special order / Đặt hàng riêng
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
CƠ CẤU NÂNGAVENTOS HK-XS
AVENTOS HK - XS
43LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
AVENTOS HK-XS Blumotion Bô tay nâng Aventos HK-XS có giảm chấn
FinishMàu hoàn thiện
Power FactorHệ số lực
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Nickel platedMạ nickel
200-1000 372.95.720 693,000
500-1500 372.95.721 693,000
800-1800 372.95.723 693,000
1000-3000 372.95.724 1,122,000
1600-3600 372.95.725 1,122,000
AVENTOS HK-XS tip-on Bô tay nâng Aventos HK-XS nhấn mở
FinishMàu hoàn thiện
Power FactorHệ số lực
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Nickel platedMạ nickel
180-800 372.95.730 715,000
500-1200 372.95.731 715,000
800-1600 372.95.732 715,000
1000-2400 372.95.733 1,199,000
1600-3200 372.95.734 1,199,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.44
DUO standard 3667 - 90°Bô DUO standard 3667 - 90°
Flap height (mm)Chiều cao cánh tủ
Flap weight (kg)Trọng lượng cánh tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Locking functionChức năng khóa
Braking functionChức năng hãm lực
1 stay1 tay
2 stays2 tay
1 stay1 tay
2 stays2 tay
200 7.5 15.0 9.5 15.0
373.66.612 244,200
250 8.0 12.0 7.5 15.0
300 5.0 10.0 6.0 13.0
350 4.0 8.5 5.5 11.0
400 3.5 7.0 5.0 10.0
450 3.5 6.5 4.5 8.5
500 3.0 6.0 4.0 7.5
Supplied with : 1 lid stay + 1 mounting bracket for cabinet + 1 screw-on bracket for flap + 1 set of installation instructionCung cấp gồm : 1 tay nâng + 1 bas liên kết thành tủ + 1 bas liên kết cánh tủ + 1 hướng dẫn lắp đặt
DUO forte 3666 complete set - 90°Bô DUO forte 3666 - loại lực mạnh - 90°
Flap height (mm)Chiều cao cánh tủ
Flap weight (kg)Trọng lượng cánh tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Locking functionChức năng khóa
Braking functionChức năng hãm lực
1 stay1 tay
2 stays2 tay
1 stay1 tay
2 stays2 tay
200 12.5 15.0 15.0 15.0
373.66.632 368,500
250 9.5 15.0 12.0 15.0
300 8.0 15.0 10.0 15.0
350 7.0 13.5 9.0 15.0
400 6.0 12.0 8.0 15.0
450 5.0 11.0 7.0 14.0
500 5.0 9.5 6.0 12.0
550 4.0 8.5 5.5 11.0
600 4.0 8.0 5.0 10.0
650 3.5 7.0 5.0 9.5
700 3.0 7.0 4.0 9.0
Supplied with : 1 lid stay + 1 mounting bracket for cabinet + 1 screw-on bracket for flap + 1 set of installation instructionCung cấp gồm : 1 tay nâng + 1 bas liên kết thành tủ + 1 bas liên kết cánh tủ + 1 hướng dẫn lắp đặt
TAY NÂNG DUO
DUOsystems
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
45LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
Pneumatic supportPit-tong đẩy cánh tủ
LoadLực tải
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
60N 373.82.001 90,200
80N 373.82.002 85,800
100N 373.82.003 85,800
120N 373.82.004 85,800
150N 373.82.005 90,200
Hydraulic hingesCùi chỏ đỡ cánh tủ
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Right / Phải 373.79.700 141,900
Left / Trái 373.79.701 141,900
Tavoflex swing-up table top fittingBô phụ kiện nâng mặt bàn Tavoflex
Load capacityTải trọng (kg)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
5 643.12.201 1,815,000
Special order / Đặt hàng riêng
TAY CHỐNG CÁNH TỦ
Lid-stay
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
BỘ KỆ NÂNG HẠ IMOVE
iMove - Pull down system
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.46
iMove single trayBô kệ nâng hạ iMove môt khay
Load capacityTải trọng (kg)
Internal cabinet depth Chiều sâu tủ (mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
8 270-295600 504.68.913 7,843,500
900 504.68.915 8,217,000
iMove double trayBô kệ nâng hạ iMove hai khay
Load capacityTải trọng (kg)
Internal cabinet depth Chiều sâu tủ (mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì(mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
8 270-295 600 504.68.923 11,088,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.48
Larder unit pull-out - TandemPhụ kiện cho tủ bếp đứng
Basket typeLoại rổ
Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ (mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite ≥ 1700
450
6
545.93.431 30,250,000
500 545.93.433 34,100,000
600 545.93.435 35,750,000
Ice white
–≥ 800 600 3 545.94.650 22,682,000
≥ 1700
450
6
545.94.612 28,941,000
500 545.94.632 32,505,000
600 545.94.652 34,078,000
Wire basket ≥ 1700
450
6
545.94.102 22,033,000
500 545.94.122 22,473,000
600 545.94.142 24,970,000
All components in brilliant white; tray ARENA Style: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip CoatingBộ khay ARENA Style màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt
Larder unit pull-out - Tandem SoloPhụ kiện cho tủ bếp đứng
Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
≥ 1800 450 5 549.77.254 23,100,000
600 549.77.256 24,370,500
All components in brilliant white; tray ARENA Classic: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip CoatingBộ khay ARENA Classic màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt
PHỤ KIỆN CHO TỦ BẾP ĐỨNG
Larder unitpull-out
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
Special order / Đặt hàng riêng
49CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Larder unit pull-out - Dispensa 90°Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Basket typeLoại rổ
Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ (mm)
No. of traysSố lượng khay
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite
1200-1600 4300
546.51.411 23,100,000
1800-2200 6 546.51.431 26,620,000
1200-1600 4400
546.51.413 23,320,000
1800-2200 6 546.51.433 28,050,000
Ice white
1200-1600 4300
546.59.511 20,900,000
1900-2300 6 546.59.531 25,300,000
1200-1600 4400
546.59.513 21,021,000
1900-2300 6 546.59.533 25,872,000
Wire basket
1200-1600 4300
546.71.226 16,500,000
1900-2300 6 546.71.266 18,700,000
1200-1600 4400
546.71.236 16,978,000
1900-2300 6 546.71.276 20,258,700
eTouch door opener for Dispensa 90°Phụ kiện mở tủ bằng điện eTouch cho phụ kiện Dispensa 90°
FinishXử lý bề mặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Grey / Xám 546.72.582 30,800,000
Supplied with: 1 eTouch door opener, 1 mains lead 1.5 m with flat Euro plug, 1 front sensor, 1 set of installations instructionsCung cáp trọn bộ gồm: 1 cơ cấu mở bằng điện eTouch, 1 dây dài 1.5 m với phích cắm kiểu Châu Âu, 1 công tắc gắn cạnh tủ, 1 hướng dẫn lắp đặt
Larder unit pull-out - Dispensa 15 cmPhụ kiện cho tủ bếp đứng
Basket typeLoại rổ
Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ (mm)
Internalcabinet widthChiều rộng lọt lòng tủ (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Ice white –1600 - 2000 150 5 546.27.310 17,556,000
All components in brilliant white; tray ARENA Style: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip CoatingBộ khay ARENA Style màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt
PHỤ KIỆN CHO TỦ BẾP ĐỨNG
Larder unit pull-out Convoy Centro
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Special order / Đặt hàng riêng
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.50
Larder unit pull-out - Convoy CentroPhụ kiện cho tủ bếp đứng
Basket typeLoại rổ
Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite 1900 - 2000 450 4 545.82.384 52,800,000
2100 - 2200 450 5 545.82.394 58,300,000
Ice white 1900 - 2000 450 4 545.81.084 49,500,000
2100 - 2200 450 5 545.81.114 55,000,000
Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with traysLưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 4-5 rổ Centro
Larder unit pull-out - Convoy LavidoPhụ kiện cho tủ bếp đứng
Basket typeLoại rổ
Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite1900 - 2000
450 5 549.63.494 39,600,000
600 5 549.63.486 42,900,000
Ice white1900 - 2000
450 5 549.62.504 37,400,000
600 5 549.62.506 40,700,000
Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with traysLưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 5 rổ Lavido
PHỤ KIỆN CHO TỦ BẾP ĐỨNG
Larder unit pull-out Convoy Centro
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
Special order / Đặt hàng riêng
51CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Larder unit pull-out - Convoy Premio, outside cabinet width 600 mmPhụ kiện cho tủ bếp đứng, chiều rộng phủ bì 600 mm
Basket typeLoại rổ
Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)
No. of traysSố lượng khay
Right mountedLắp bên phải
Left mountedLắp bên trái
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite1900-2000 5 549.69.106 51,700,000 549.69.306 51,700,000
2100-2200 5 549.69.126 53,900,000 549.69.326 53,900,000
Ice white
1500-1599 4 549.72.066 42,790,000 549.72.266 42,790,000
1900-1999 5 549.72.106 47,300,000 549.72.306 47,300,000
2100-2199 5 549.72.126 49,500,000 549.72.326 49,500,000
Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with traysLưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 4-5 rổ Premio
PHỤ KIỆN CHO TỦ BẾP ĐỨNG
Larder unit pull-out
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.52
Pantry pull-outPhụ kiện tủ bếp
Basket typeLoại rổ
Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ (mm)
Internal cabinet widthChiều rộng lọt lòng tủ (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Ice white –870
≥ 270
3
545.78.863 11,550,000
≥ 338 545.78.864 12,650,000
≥ 390 545.78.865 14,850,000
Wire basket –870
≥ 270
3
545.78.330 7,700,000
≥ 338 545.78.350 8,800,000
≥ 390 545.78.370 9,900,000
Set components complete with runner, frame and trays/baskets ≤ load capacity of the frame = 20 kg
Bộ phụ kiện gồm ray trượt, khung và bộ khay/rổ tải trọng khung ≤ 20 kg
PHỤ KIỆNCHO TỦ BẾP
Pantry pull-out
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
53CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Corner unit half circle carousel fitting - LeMans IIPhụ kiện cho góc tủ bếp - LeMans II
Basket typeLoại rổ
Internal cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite
–600 - 750 2-right swivel 541.29.480 15,400,000
fix 1250 4-right swivel 541.29.482 29,700,000
–600 - 750 2-left swivel 541.29.481 15,400,000
fix 1250 4-left swivel 541.29.483 29,700,000
Ice white
–600 - 750 2-right swivel 541.32.620 13,802,800
fix 1265 4-right swivel 541.32.632 28,600,000
–600 - 750 2-left swivel 541.32.621 13,802,800
fix 1265 4-left swivel 541.32.633 28,600,000
Set components complete with mounting and drilling template <= load capacity per shelf = 25 kgĐóng gói: trọn bộ phụ kiện và hướng dẫn lắp đặt. Tải trọng mỗi khay <= 25 kg
Corner unit pivoting pull-out - MagicCornerPhụ kiện cho góc tủ bếp - MagicCorner
Basket typeLoại rổ
AlignmentHướng mở tủ
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Ice white
–Swivel rightMở phải
2 + 2 546.19.200 24,486,000
–Swivel leftMở trái
2 + 2 546.19.201 24,486,000
Wire basket
–Swivel rightMở phải
2 + 2 546.17.304 20,548,000
–Swivel leftMở trái
2 + 2 546.17.305 20,548,000
Set components complete with pull-out and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp, inside cabinet height ≥ 540mmSet components complete with mounting template:≤ load capacity per rear shelf = 9kg; ≤ load capacity per front shelf = 7kgBộ phụ kiện bao gồm khung trượt và các khay/ rổ và hướng dẫn Đã bao gồm bộ phận giảm chấn SoftStopp, dành cho chiều cao lọt lòng tủ ≥ 540 mmTải trọng các khay trong ≤ 9kgTải trọng các khay ngoài ≤ 7kg
PHỤ KIỆNGÓC TỦ BẾP
Corner unit
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.54
Three quarter circle carousel fitting - Revo 90°Phụ kiện cho góc tủ bếp 3/4 - Revo 90°
Basket typeLoại rổ
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Tray dimensionKích thước khay(mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Ice white 900 Ø 810 2 541.46.333 15,510,000
Wire basket 900 Ø 810 2 541.46.223 14,300,000
Set components complete with corner unit (incl. 4 front panels connectors, SoftStopp Plus, top metal brackets and trays/ baskets, adjustable closing speedinside height 660 - 860mmLoad capacity per shelf ≤ 25kg Trọn bộ phụ kiện cho tủ góc (bao gồm 4 bas liên kết cửa, bộ SoftStopp Plus, bộ bas liên kết trên, các khay/ rổ và bộ điều chỉnh tốc độ) cho tủ cao lọt lòng 660 - 860mmTải trọng cho mỗi khay ≤ 25kg
Three quarter circle carousel fitting - 270°Phụ kiện cho góc tủ bếp 3/4 - 270°
Basket typeLoại rổ
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Tray dimensionKích thước khay(mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Ice white 900 Ø 820 2 542.31.650 13,651,000
Wire basket 900 Ø 820 2 542.31.230 13,145,000
Bộ phụ kiện bao gồm trục xoay có thể điều chỉnh độ cao và các khay/ rổ. Tải trọng cho mỗi khay: ≤ 25kgSet components complete with height adjustable axle and trays/ baskets ≤ load capacity per shelf = 25kg
AccessoriesPhụ kiện
CabinetdimensionKích thước tủ (mm)
TraydimensionKích thước khay(mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Divider 900 370x370x150 541.46.969 693,000
AccessoriesPhụ kiện
CabinetdimensionKích thước tủ(mm)
Tray dimensionKích thước khay(mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
–Divider 900 370x370x150 541.46.969 693,000
PHỤ KIỆN GÓC TỦ BẾP
Corner unit
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
55CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Base unit pull-out 15 cmPhụ kiện cho tủ bếp dưới 15 cm
Basket typeLoại rổ
Inside cabinet widthChiều cao hộc tủ lọt lòng (mm)
VersionLoại
TraydimensionKích thước khay(mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite
≥ 540 2-tier 465x104x37 2 549.24.620 4,400,000
≥ 590 Towel rail 1 549.24.633 4,730,000
≥ 590 Baking tray 1 549.24.643 4,620,000
Ice white
≥ 540 2-tier 465x104x37 2 545.61.028 4,297,000
≥ 755 3-tier 3 545.61.029 6,127,000
≥ 590 Towel rail 1 545.61.063 4,510,000
≥ 590 Baking tray 1 545.61.073 4,433,000
Set components complete with metal trays and full-extension runners Incl. damping system SoftStopp≤ load capacity per shelf = 6kg Bộ phụ kiện bao gồm các khay kim loại và bộ ray mở toàn phần. Đã bao gồm hệ thống SoftStopp. Tải trọng mỗi khay ≤ 6kg
Base unit pull-out - Comfort Arena stylePhụ kiện cho tủ bếp dưới rổ Arena style
Inside cabinet heightChiều cao hộc tủ(mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
TraydimensionKích thước khay(mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
≥ 599 / Right
250
160x470x75 2545.53.760 8,360,000
≥ 599 / Left 545.53.761 8,360,000
≥ 633 / Right160x470x75 3
545.53.766 9,900,000
≥ 633 / Left 545.53.767 9,900,000
≥ 599 / Right
300
228x470x75 2545.53.762 8,428,200
≥ 599 / Left 545.53.763 8,428,200
≥ 633 / Right228x470x88 3
545.53.768 10,473,100
≥ 633 / Left 545.53.769 10,473,100
≥ 599 / Right
400
295x470x88 2545.53.764 9,939,600
≥ 599 / Left 545.53.765 9,939,600
≥ 633 / Right295x470x88 3
545.53.770 13,200,000
≥ 633 / Left 545.53.771 13,200,000
Trọn bộ phụ kiện bao gồm khung kéo toàn phần, bộ bas liên kết trước, các khay/ rổ và hệ thống giảm chấn SoftStoppTải trọng cho mỗi khay = 12kgSet components complete with full-extension frame, front brackets and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp.≤ load capacity per front shelf = 12kg
PHỤ KIỆN TỦ BẾP DƯỚI
Base unit
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.56
Base unit pull-out - Comfort II Wire basketPhụ kiện cho tủ bếp dưới Comfort II rổ lưới
Inside cabinet heightChiều cao hộc tủ(mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Tray dimensionKích thước khay(mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
– ≥ 599 / Right
250
160x470x75 2545.53.200 5,636,400
– ≥ 599 / Left 545.53.201 5,636,400
≥ 633 / Right160x470x75 3
545.53.206 6,600,000
≥ 633 / Left 545.53.207 6,600,000
≥ 599 / Right
300
210x470x75 2545.53.202 5,890,000
≥ 599 / Left 545.53.203 5,890,000
≥ 633 / Right210x470x75 3
545.53.208 7,150,000
≥ 633 / Left 545.53.209 7,150,000
≥ 599 / Right
400
320x470x75 2545.53.204 6,600,000
≥ 599 / Left 545.53.205 6,600,000
≥ 633 / Right320x470x75 3
545.53.210 7,436,000
≥ 633 / Left 545.53.211 7,436,000
Trọn bộ phụ kiện bao gồm khung kéo toàn phần, bộ bas liên kết trước, các khay/ rổ và hệ thống giảm chấn SoftStoppTải trọng cho mỗi khay = 12kgSet components complete with full-extension frame, front brackets and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp.≤ load capacity per front shelf = 12kg
Base unit pull-out - Bread & ComfortPhụ kiện cho tủ bếp dưới - Bread & Comfort
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
–300 3 545.59.289 7,678,000
Trọn bộ bao gồm giá để chai lọ và rổ với túi dựng bánh mì và bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStoppSet components complete with bottle rack and baskets with bag for bread and Incl. damping system SoftStopp.
PHỤ KIỆN TỦ BẾP DƯỚI
Base unit
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
57CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Dispensa Junior III 300mmPhụ kiện rổ kéo cho tủ 300mm
Basket typeLoại rổ
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite 300 2 545.11.332 8,250,000
Ice white 2 545.55.961 7,546,000
Trọn bộ bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStoppSet components complete with damping system SoftStopp.
Dispensa Junior III 600mmPhụ kiện rổ kéo cho tủ 600mm
Basket typeLoại rổ
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite 600 2 545.11.346 10,890,000
Ice white 2 545.67.266 9,834,000
Trọn bộ bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStoppSet components complete with damping system SoftStopp.
Dispensa Junior III 400mmPhụ kiện rổ kéo cho tủ 400mm
Basket typeLoại rổ
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Number of traysSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Anthracite 400 2 545.11.333 10,395,000
Ice white 2 545.55.962 9,273,000
Trọn bộ bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStoppSet components complete with damping system SoftStopp.
PHỤ KIỆN TỦ BẾP DƯỚI
Base unit
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.58
Basket typeLoại rổ
Inside cabinet depthChiều sâu lọt lòng tủ (mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Tray dimensionDiện tích khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Front pull-out, for mounting behind front panelsPhụ kiện rổ kéo, gắn với cửa tủ
Ice white
–500
400 353x491x165 540.24.293 4,730,000
450 403x491x165 540.24.294 5,074,300
500 453x491x165 540.24.295 4,950,000
600 553x491x165 540.24.297 5,305,300
Wire basket
400 345x503x140 540.24.283 3,615,700
450 395x503x140 540.24.284 3,638,800
500 445x503x140 540.24.285 3,742,200
600 545x503x140 540.24.287 3,619,000
Set components complete with runner Incl. damper, front panel connerctor and trays. ≤ load capacity per front shelf = 30kg Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn, bas liên kết mặt trước và khay. Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg
Internal pull-outPhụ kiện rổ kéo lọt lòng
Ice white
–500
400 352x488x125 540.25.293 3,190,000
450 402x488x125 540.25.294 3,377,000
500 452x488x125 540.25.295 3,498,000
600 552x488x125 540.25.297 3,621,200
Wire basket
400 345x500x127 540.25.283 3,372,600
450 395x500x127 540.25.284 3,430,900
500 445x500x127 540.25.285 3,534,300
600 545x500x127 540.25.287 3,454,000
Set components complete with runner Incl. damper and trays. ≤ load capacity per front shelf = 30kg Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn và khay. Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg
Internal pull-out, with hinged doorPhụ kiện rổ kéo lọt lòng, cửa bản lề
Basket typeLoại rổ
Inside cabinet depthChiều sâu lọt lòng tủ(mm)
Outside cabinet widthChiều rộng phủ bì (mm)
Tray dimensionDiện tích khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Ice white
500
450 377x488x125 540.27.294 3,654,200
500 427x488x125 540.27.295 3,880,800
600 527x488x125 540.27.297 4,000,700
Wire basket
450 370x500x127 540.27.284 3,580,500
500 420x500x127 540.27.285 3,672,900
600 520x500x127 540.27.287 3,788,400
Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn, thanh đệm và khay. Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kgSet components complete with runner Incl. damper, spacer and trays/ baskets. ≤ load capacity per front shelf = 30kg
PHỤ KIỆN TỦ BẾP DƯỚI
Base unit
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
59CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Cooking Agent pull-out for hinged doorBộ rổ kéo Cooking Agent, cửa bản lề
For internal cabinet widthChiều rộng tủ lọt lòng(mm)
Load capacityTải trọng(kg)
VersionLoại
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
–310 16 For hinged doorCho cửa bản lề
549.24.952 4,763,000
Trọn bộ bao gồm kệ để dao, rổ tháo rời, hộc đựng đũa, khay để dụng cụ, rổ đựng chai lọ, hộc nhựa và ray trượt giảm chấn. Set components complete with knife block, clip-on basket, chopstick holder, implement holder, bottle basket, plasic bins and full extension with integrated soft closing mechanism.
Cooking Agent front pull-outBộ rổ kéo Cooking Agent
For internal cabinet widthChiều rộng tủ lọt lòng(mm)
Load capacityTải trọng(kg)
VersionLoại
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
260 16 Front pull-outCho cửa kéo
545.13.951 4,411,000
Trọn bộ bao gồm kệ để dao, rổ tháo rời, hộc đựng đũa, khay để dụng cụ, rổ đựng chai lọ, hộc nhựa và ray trượt giảm chấn. Set components complete with knife block, clip-on basket, chopstick holder, implement holder, bottle basket, plasic bins and full extension with integrated soft closing mechanism.
BỘ RỔ KÉOCOOKING AGENT
Cooking Agent pull-out
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
FinishMàu hoàn thiện
Dimension (WxL)Kích thước (RxD) (mm)
Extension lengthChiều dài mở rộng (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Galvalnized Mạ kẽm 398 x 370 370 421.97.320 1,028,000
PHỤ KIỆN MÂM TRƯỢT BÌNH GAS
Pull-out gas bottle slide
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.60
Cleaning agent pull-out - Portero set 1Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 1
Inside cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)
Cabinet opening widthChiều rộng tủ(mm)
No. of basketsSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
–≥ 400 ≥ 180 1 545.48.260 5,027,000
Cleaning agent pull-out - Portero set 2Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 2
Inside cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)
Cabinet opening widthChiều rộng tủ(mm)
No. of basketsSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
≥ 400 ≥ 290 2 545.48.261 7,502,000
1 portable basket + 1 basket without handle1 rổ di động + 1 rổ không tay cầm
Cleaning agent pull-out - Portero set 3Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 3
Inside cabinet heightChiều cao lọt lòng tủ(mm)
Cabinet opening widthChiều rộng tủ(mm)
No. of basketsSố lượng khay
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
≥ 511 ≥ 290 3 545.48.262 7,755,000
1 portable basket + 1 basket without handle1 rổ di động + 1 rổ không tay cầm
PHỤ KIỆN RỔ CHỨA DỤNG CỤ VỆ SINH
Cleaning agent pull-out
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
Towel rail with extending runnerThanh treo khăn với ray trượt mở rộng
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
With 3 arms / 3 tay treo khăn 510.50.935 973,500
61CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Cleaning agent pull-outPhụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh
DimensionKích thước(mm)
Load capacityTải trọng(kg)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
–255x465x465 12 545.48.911 3,223,000
PHỤ KIỆN RỔ CHỨA DỤNG CỤ VỆ SINH
THANH TREO KHĂN
Cleaning agent pull-out
Towel rail
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
Clip-top 155° hinge, OnyxBản lề Clip-top 155°, màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Clip-on 155 hinge, Black / Bản lề Clip-top 155 độ màu đen 342.44.502 209,000
Damper for clip-top 155° hinge, OnyxNêm giảm chấn dành cho bản lề 155° không lồi màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Damper for clip-top 155, Black Nêm giảm chấn dành cho bản lề 155 độ không lồi màu đen
342.45.001 71,500
Clip-top mounting plate, OnyxĐế bản lề Clip-top màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Hinge plate Black / Đế bản lề màu đen 342.22.065 31,900
Cup cover cap Nắp che chén bản lề
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cup cover cap in Black / Nắp che chén bản lề 342.45.032 6,050
63HINGES. BẢN LỀ.
Clip-top Blumotion hinge 107°, OnyxBản lề Clip-top 107° giảm chấn, màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.300 110,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.301 115,500
Insert mounting / Bản lề lọt lòng 342.42.302 115,500
Hinge-arm cover capNắp che tay bản lề
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 342.94.602 5,060
BẢN LỀMÀU ĐEN
Onyx Hinges Collection
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Mounting plate for Metalla SM with soft closing, blackĐế bản lề Metalla SM có giảm chấn, màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 315.98.656 11,000
Metalla SM with soft closing, 110°, clip-on, blackBản lề Metalla SM có giảm chấn 110°, lắp gài, màu đen
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Hinge overlay / Bản lề trùm ngoài 315.20.750 45,100
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.20.751 46,200
Insert / Bản lề lọt lòng 315.20.752 46,200
Cup cover cap Nắp che chén bản lề
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cup cover cap in Black / Nắp che chén bản lề 315.59.019 1,100
Hinge-arm cover capNắp che tay bản lề
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 315.59.018 1,650
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.64
BẢN LỀMÀU ĐEN
Black Hinges Collection
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
65HINGES. BẢN LỀ.
Metalla SM SUS 304 with soft closing, clip on damper hinge, 110°Bản lề Metalla SM SUS 304 có giảm chấn, 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.06.750 72,600
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.06.751 72,600
Insert / Bản lề lọt lòng 315.06.752 73,700
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.06.350 60,500
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.06.351 61,600
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.06.352 61,600
SUS 304 mounting plate 4 holesĐế bản lề SUS 304 4 lỗ
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
4-hole mounting plate for clip-on damper hingeĐế bản lề 4 lỗ
315.98.570 6,160
Cover cap for SUS 304 Metalla SM with soft closingNắp bản lề SUS 304 4 lỗ
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cover capNắp bản lê
315.59.008 1,760
CLIP top soft-close hinge 107°Bản lề CLIP top 107°, có giảm chấn
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.600 104,500
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.601 110,000
Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.602 110,000
CLIP top soft-close profile/thick door hinge 95°Bản lề CLIP top dành cho cánh cửa dày 95°, có giảm chấn BLUMOTION
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.46.600 165,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.46.601 176,000
Insert / Bản lề lọt lòng 342.46.602 176,000
BẢN LỀPREMIUM
PremiumHinges
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.66
BẢN LỀADVANCED
AdvancedHinges
CLIP top hinge 110°Bản lề CLIP top 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.500 55,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.501 71,500
Insert / Bản lề lọt lòng 342.42.502 71,500
CLIP top 107°Bản lề CLIP top mở 107°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.500 44,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.501 49,500
Insert / bản lề lọt lòng 342.80.504 55,000
CLIP top 0-protrusion hinge 155°, for tall larder unitsBản lề CLIP top 155° cho tủ cao
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.44.500 187,000
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.44.400 220,000
CLIP top hinge for profile door, thickness > 25mm, 95° openingBản lề CLIP top cho gỗ dày > 25mm, mở 95°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.83.500 77,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.83.502 88,000
Insert / bản lề lọt lòng 342.83.504 88,000
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.83.400 88,000
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.83.402 93,500
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.83.404 99,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
67HINGES. BẢN LỀ.
BẢN LỀADVANCED
AdvancedHinges
CLIP top 170° openingBản lề CLIP top 170°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.82.500 132,000
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.82.400 143,000
CLIP top pie-cut corner hingeBản lề Clip top nối góc
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pie-cut corner hingeBản lề nối góc
342.87.600 176,000
CLIP top blind corner hinge, 95° openingBản lề góc mù 95°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Insert / Bản lề lọt lòng 342.84.500 93,500
CapsNắp đậy
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Clip-on cover cap (overlay)Nắp đậy cho bản lề CLIP top
342.94.600 4,400
Clip-on cover L (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên trái
342.94.672 4,400
Clip-on cover R (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên phải
342.94.671 4,400
CLIP top mounting plateĐế bản lề CLIP top
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 342.20.800 18,700
CLIP top mounting plate H=3 for blind corner hingeĐế bản lề CLIP top H=3 cho bản lề góc mù
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 342.20.830 24,200
CLIP top mounting plateĐế bản lề CLIP top
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 342.22.060 27,500
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.68
Mounting plate for Metalla SM with soft-closeĐế bản lề Metalla SM có giảm chấn
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
311.70.550 6,820
Cover cap for Metalla A/SM with soft-closeNắp đậy bản lề cho Metalla A/SM có giảm chấn
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cover capNắp đậy bản lề
311.91.560 847
Metalla A with soft closing, 110°Bản lề Metalla A có giảm chấn 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.88.510 24,200
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.88.511 25,300
Insert / Bản lề lọt lòng 311.88.512 25,300
Mounting plate for Metalla A with soft-closeĐế bản lề chữ thập cho bản lề Metalla A có giảm chấn
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
311.98.700 3,740
BẢN LỀADVANCED
Advancedhinges
Metalla SM with soft closing, 110°, clip-onBản lề Metalla SM có giảm chấn 110°, lắp gài
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.01.500 41,800
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.01.501 42,900
Insert / Bản lề lọt lòng 311.01.502 42,900
Metalla SM with soft closing, 110°, clip-on for thickness doorBản lề Metalla SM có giảm chấn 110°, lắp gài cho gỗ dày
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.08.850 45,100
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.08.851 45,100
Insert / Bản lề lọt lòng 315.08.852 46,200
Metalla SM with soft closing, 165°, clip-onBản lề Metalla SM có giảm chấn 165°, lắp gài
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.02.750 89,100
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.02.751 89,100
Insert / Bản lề lọt lòng 315.02.752 89,100
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
69HINGES. BẢN LỀ.
CLIP hinge 100°Bản lề CLIP 100°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.15.506 30,250
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.15.515 33,000
Insert / Bản lề lọt lòng 342.15.516 33,000
CLIP hinge 170°Bản lề CLIP 170°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.28.501 126,500
CLIP mounting plateĐế bản lề CLIP
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
342.21.910 6,600
CapsNắp đậy
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Clip cover cap LNắp đậy cho bản lề Clip bên trái
342.23.976 4,400
Clip cover cap RNắp đậy cho bản lề Clip bên phải
342.23.975 4,400
Cover cap for 170° & 155° hingeNắp đậy cho bản lề 170° & 155°
342.94.620 4,400
BẢN LỀSTANDARD
StandardHinges
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.70
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Modul hinge 107°Bản lề Modul 107°
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.53.600 26,400
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.53.601 33,000
Modul 100°Bản lề Modul 100°
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.52.607 20,900
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.52.616 25,300
Insert / Bản lề lọt lòng 342.53.602 26,400
Modul mounting plateĐế bản lề Modul
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
342.41.510 7,700
CapsNắp đậy
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Modul hinge full overlay cover cap steelNắp đậy bằng kim loại cho bản lề Modul trùm ngoài
342.40.900 3,300
Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên trái
342.94.672 4,620
Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên phải
342.94.671 4,620
Modul hinge cover cap half overlay & insert 100° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100° bên trái
342.23.978 4,400
Modul hinge cover cap half overlay & insert 100° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100° bên phải
342.23.977 4,400
Modull hinge cover cap nylonNắp đậy bằng nhựa cho bản lề Modul
342.23.900 4,400
BẢN LỀSTANDARD
StandardHinges
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
71HINGES. BẢN LỀ.
Metalla A hinge 110°Bản lề Metalla A 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.90.500 8,910
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.90.501 9,460
Insert / Bản lề lọt lòng 311.90.502 9,460
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.31.550 14,300
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.31.551 14,300
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.31.552 14,300
Metalla A hinge 165°Bản lề Metalla A 165°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.93.500 37,400
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.93.502 40,700
Insert / Bản lề lọt lòng 311.93.503 41,800
Metalla A hinge 95° for door profileBản lề Metalla A 95° cho cửa gỗ dày
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.81.500 24,200
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.81.502 24,200
Insert / Bản lề lọt lòng 311.81.503 26,400
Metalla A hinge blind corner 90°Bản lề Metalla A cho góc mù 90°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Blind corner 90ºBản lề cho góc mù 90º
311.83.514 14,300
Metalla SM hinge 110°Bản lề Metalla SM 110°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.64.501 13,200
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.64.502 13,200
Insert / Bản lề lọt lòng 311.64.503 13,200
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 315.18.300 17,600
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 315.18.301 17,600
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 315.18.302 17,600
Mounting plate Metalla SMĐế bản lề Metalla SM
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 311.70.610 6,600
BẢN LỀSTANDARD
Standardhinges
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.72
Mounting plate Metalla A with 4 holesĐế bản lề dùng 4 vít Metalla A
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 311.98.560 3,850
Cover cap for Metalla A/SMNắp đậy bản lề cho Metalla A/SM
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cover cap / Nắp đậy bản lề 311.91.500 946
Metalla Mini ABản lề Metalla Mini A 95°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.41.500 8.030
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.41.501 8.030
Insert / Bản lề lọt lòng 311.41.502 8.030
Metalla Mini A 95° for glass doorBản lề Metalla Mini A cho cửa kính 95°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay mounting/ Tay bản lề trùm ngoài 311.42.500 8,800
Half overlay mounting/ Tay bản lề trùm nửa 311.42.501 9,790
Insert / Bản lề lọt lòng 311.42.502 9,680
Front plate, semi-circular for glass doorNắp che chén bản lề dùng cho cửa kính
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Chrome coloured/ Màu chrome 311.43.230 9,350
Mounting plate for mini hinge Metalla AĐế bản lề mini Metalla A
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plateĐế bản lề
311.51.520 2,090
Mounting plate Metalla AĐế bản lề Metalla A
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 311.98.500 3,630
Metalla A Pie-cut corner hingeBản lề Metalla A nối góc
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pie-cut corner hingeBản lề nối góc
311.83.516 12,100
BẢN LỀSTANDARD
Standradhinges
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
73HINGES. BẢN LỀ.
Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giảm chấn bắt vào lỗ khoan cho bản lề Modul
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For hinge side applicationLắp bên bản lề
356.08.950 55,000
Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giảm chấn bắt vào lỗ khoan cho bản lề Modul
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For handle side applicationLắp bên tay nắm
356.14.500 60,500
Cruciform adapter plateĐế cho nêm giảm chấn
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn
356.14.520 7,700
Twin cruciform adapter plateĐế đôi cho nêm giảm chấn
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn
356.14.540 16,500
PHỤ KIỆN GIẢM CHẤN BẢN LỀ
Soft-close hinge accessories
Damper cruciform mountingNêm giảm chấn có đế
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For hinge side center applicationLắp bên bản lề
356.08.940 126,500
Damper (for CLIP top, CLIP hinges)Nêm giảm chấn cho bản lề CLIP và CLIP top
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Full overlay / Cho bản lề trùm 356.08.900 55,000
Half overlay / Cho bản lề trùm nửa 356.08.901 82,500
Insert / Cho bản lề lọt lòng 356.08.902 88,000
Damper Clip-on for 155° hingeNêm giảm chấn dành cho bản lề không lồi 155°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
For 155° hinge / Cho bản lề không lồi 155° 342.45.000 66,000
Damper Clip-on for 170° hingeNêm giảm chấn cho bản lề góc 170°
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Wide-angle for 170° hingesCho bản lề có góc mở 170°
356.08.910 110,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.74
Tip-On standards piston, drill-in Ø10Nêm nhấn mở, bắt vào lỗ khoan Ø10
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.370 115,500
Platinum grey / Màu xám 356.04.570 115,500
Silk white / Màu trắng 356.04.770 115,500
Long version Tip-On, drill-in Ø10Nêm nhấn loại dài, bắt vào lỗ khoan Ø10
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.380 143,000
Platinum grey / Màu xám 356.04.580 143,000
Silk white / Màu trắng 356.04.780 143,000
Tip-On catch plate for doorsBás hít cho nêm nhấn
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Screw-onBắt vít
356.04.540 4,400
Tip-On short version adapter plateĐế cho nêm nhấn loại ngắn
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.313 33,000
Platinum grey / Màu xám 356.04.513 33,000
Silk white / Màu trắng 356.04.713 33,000
Tip-On long version adapter plateĐế cho nêm nhấn loại dài
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.312 38,500
Platinum grey / Màu xám 356.04.512 38,500
Silk white / Màu trắng 356.04.712 38,500
PHỤ KIỆN NÊM NHẤN CHO BẢN LỀ KHÔNG BẬT
Tip-on forunsprung hinge
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
75HINGES. BẢN LỀ.
NÊM NHẤN CHO CỬA BẢN LỀ
Push-to-openfor hinged door
Push-to-open medium version, with magnetNêm nhấn mở cửa loại vừa, đầu nam châm
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
AnthraciteMàu đen
356.12.301 105,600
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
Light greyMàu xám
356.12.501 105,600
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
WhiteMàu trắng
356.12.701 105,600
Push-to-open medium version, with bufferNêm nhấn mở cửa loại vừa, đầu cao su
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
AnthraciteMàu đen
356.12.313 73,700
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
Light greyMàu xám
356.12.513 73,700
Pin stroke 20 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 20mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
WhiteMàu trắng
356.12.713 73,700
Adapter housing and plate for medium versionsĐế cho nêm nhấn loại vừa
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Adapter housing and plate housingĐế cho nêm nhấm loại dài
AnthraciteMàu đen
356.12.326 15,400
Light greyMàu xám
356.12.526 15,400
WhiteMàu trắng
356.12.726 15,400
Push plate-to-open for magnet
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Plate for magnet, with Ø 3 mm pin Bas hít cho nêm nhấn, Ø 3 mm
356.01.549 3,300
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.76
Push-to-open long version, with magnetNêm nhấn mở cửa loại dài, đầu nam châm
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
AnthraciteMàu đen
356.12.305 116,600
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
Light greyMàu xám
356.12.505 116,600
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
WhiteMàu trắng
356.12.705 116,600
Push-to-open long version, with bufferNêm nhấn mở cửa loại dài, đầu cao su
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mm Chiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
AnthraciteMàu đen
356.12.317 105,600
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
Light greyMàu xám
356.12.517 121,000
Pin stroke 37 mmFor drill-in Ø10 mm, depth min 50 mmChiều dài nhấn mở 37mmLỗ khoan Ø10 mm, chiều sâu 50 mm
WhiteMàu trắng
356.12.717 121,000
Adapter housing and plate for long versionsĐế cho nêm nhấn loại dài
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Adapter housing and plate housingĐế cho nêm nhấm loại dài
AnthraciteMàu đen
356.12.327 17,600
Light greyMàu xám
356.12.527 17,600
WhiteMàu trắng
356.12.727 17,600
Push plate-to-open for magnet
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Plate for magnet, with Ø 3 mm pin Bas hít cho nêm nhấn, Ø 3 mm
356.01.549 3,300
PowerMaxx for Aluminum ProfileKeo dán thanh nhôm
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
521.00.999 583,000
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
78
Wall aluminium profileThanh nhôm gắn tường
LengthChiều dài
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
600 Stainless steel effectMàu inox
521.00.006 2,431,000
900 521.00.009 3,058,000
1200 521.00.012 3,905,000
Universal shelfKệ đa năng
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 x 110 x 140 Titanium greyXám titan
521.01.520 1,760,000
350 x 110 x 300 521.01.522 2,222,000
Hook railMóc treo
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
VersionKiểu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
85 x 44 x 38 Titanium greyXám titan
2 hooks 521.01.590 555,500
250 x 44 x 38 6 hooks 521.01.591 742,500
HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG THANH TREO CÓ RÃNH
Railing System with grooved profile
Universal shelf with railingKệ đa năng có khung
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 x 110 x 200 Titanium greyXám titan
521.01.530 2,431,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
79KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Towel railGiá treo khăn
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 x 77 x 46 Titanium greyXám titan
521.01.571 1,023,000
Upper shelfKệ đơn
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 x 107 x 8 Titanium greyXám titan
521.02.501 995,500
Magnetic knife blockKệ để dao có nam châm
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 x 45 x 200 Titanium greyXám titan
521.01.541 5,808,000
Kitchen roll holderKệ treo cuộn giấy
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 x 155 x 120 Titanium greyXám titan
521.01.510 1,782,000
Foil and cling film dispenserKệ treo cuộn nylon và màng nhôm
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 x 110 x 300 Titanium greyXám titan
521.01.511 5,214,000
Beaker pot, plastic ABSHộp đựng dụng cụ bằng nhựa ABS
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
135 x 135 x 156 WhiteTrắng
521.01.750 819,500
HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP
Railing System
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.80
Cutlery holderGiá để dụng cụ
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
145 x 150 x 360 Chrome plated mattMạ crom mờ
521.19.511 3,894,000
Chrome plated polishedMạ crom mờ
521.19.311 3,718,000
Spice rack, 2 tierKệ giá vị 2 tầng
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
350 x 90 x 275 Chrome plated mattMạ crom mờ
521.19.427 1,397,000
Chrome plated polishedMạ crom mờ
521.19.221 1,353,000
Roll holderGiá để giấy cuộn 3 tầng
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
325 x 155 x 390 Chrome plated mattMạ crom mờ
521.19.431 5,214,000
Chrome plated polishedMạ crom mờ
521.19.231 5,060,000
Tube with end coversThanh treo phụ kiện
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
1200 Steel, chrome polishedThép, crome bóng
522.54.204 231,000
Tube holdersBás đỡ thanh treo
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Zinc alloy, chrome polishedHợp kim kẽm, chrome bóng
521.16.257 335,500
HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG THANH TREO DẠNG TRÒN
Railing System with round tube
Special order / Đặt hàng riêng
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
81KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
S-hooksMóc treo chữ S
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Steel, chrome polishedThép, crome bóng
522.66.292 8,580
Multiple purpose rackGiá đa năng
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
620 x 255 x 320 Stainless steelInox
522.53.206 6,611,000
Shelf rackGiá kệ
Dim. W x D x HKích thước R x S x C (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
450 x 182 x 280 Stainless steelInox
522.51.214 2,893,000
HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG THANH TREO DẠNG TRÒN
Railing System with round tube
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.82
Railing system set A, 1mHệ thống phụ kiện treo bếp bộ A, 1m
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Polished chrome-plated steelThép mạ crom bóng
522.48.205 1,628,000
Railing system set B, 1.5mHệ thống phụ kiện treo bếp bộ B, 1.5m
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Polished chrome-plated steelThép mạ crom bóng
522.48.201 2,134,000
Railing system set C, 1.3mHệ thống phụ kiện treo bếp bộ C, 1.3m
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Polished chrome-plated steelThép mạ crom bóng
522.48.207 2,662,000
HỆ THỐNG PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG THANH TREO DẠNG TRÒN
Railing System with round tube
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
83KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
BỘ KHAY ÚPCHÉN DĨA
Dish drainersystem
Internal cabinet widthChiều rộng tủ lọt lòng (mm)
Chrome plated / mạ crôm Anthracite / màu graphite
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Dish drainer verticalKhay úp chén dĩa
414 544.01.204 1,144,000 544.01.304 1,144,000
564 544.01.207 1,320,000 544.01.307 1,320,000
764 544.01.208 1,529,000 544.01.308 1,529,000
864 544.01.209 1,650,000 544.01.309 1,650,000
Dish drainer verticalKhay úp chén dĩa
414 544.01.224 1,078,000 544.01.324 1,078,000
564 544.01.227 1,100,000 544.01.327 1,100,000
764 544.01.228 1,111,000 544.01.328 1,111,000
864 544.01.229 1,155,000 544.01.329 1,155,000
Dish drainer verticalKhay úp chén dĩa
414 544.01.084 550,000 544.01.384 550,000
564 544.01.087 660,000 544.01.387 660,000
764 544.01.088 880,000 544.01.388 880,000
864 544.01.089 1,083,500 544.01.389 1,083,500
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.84
Single waste binThùng rác đơn
FinishHoàn thiện
CapacitySức chứa (L)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Stainless steel outer bodyVỏ thùng bằng inox
13 502.10.000 1,507,000
Plastic coated greyPhủ nhựa xám
502.10.520 489,500
Pull-out double waste binThùng rác đôi, có ray kéo
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
VersionLoại
Cabinet widthChiều rộng tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Frame: SteelBin & lid: PlasticKhung: ThépThùng rác & nắp: Nhựa
GreyXám
2 x 20L 450 503.38.522 2,299,000
2 x 34L 600 503.38.546 3,388,000
Door connectors fittingsPhụ kiện nối với cánh cửa tủ
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
SteelThép
GreyXám
503.38.599 247,500
Eco center 18 LThùng rác bằng nhựa 18 L
FinishHoàn thiện
CapacitySức chứa (L)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
PlasticNhựa
18 502.88.210 3,256,000
THÙNG RÁC Waste Bin
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
85KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Drawer rollTấm lót hộc tủ bếp
FinishMàu hoàn thiện
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White / Màu trắng 1500 x 500 547.97.723 489,500
Light grey / Xám nhạt 547.97.523 489,500
Solid drawer sheetTấm lót hộc tủ bếp Solid
FinishMàu hoàn thiện
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Signal white/Màu trắng 1130x500 547.92.713 363,000
Umbra grey/Màu xám đen 547.92.513 363,000
Silver grey/Màu xám bạc 547.92.413 363,000
Tex drawer sheetTấm lót hộc tủ bếp Tex
FinishMàu hoàn thiện
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Slate grey/Màu xám 1130x500 547.90.283 346,500
Fibre drawer sheetTấm lót hộc tủ bếp Fibre
FinishMàu hoàn thiện
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Umbra grey/Màu xám đen 1130x500 547.92.523 423,500
TẤM LÓTHỘC TỦ
Drawer mat
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.86
Cutlery insert FinelineKhay chia cho tủ bếp
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 300 x 472 x 49 556.03.400 1,980,000
Multifunction insert Fineline Khay chia đa năng
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 152 x 472 x 49 556.03.430 995,500
Cross insert Fineline, combine with multifunction insertKhay chia cho tủ bếp, kết hợp với khay chia đa năng
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 137 x 472 x 37.5 556.03.490 616,000
Spice insert, slanted Fineline, combine with multifunction insert Khay chia gia vị, kết hợp với khay chia đa năng
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 137 x 472 x 26 556.04.400 693,000
Knife block Fineline, combine with multifunction insertKhay để dao, kết hợp với khay chia đa năng
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 137 x 472 x 26 556.04.410 1,650,000
PHỤ KIỆN FINELINE CHO HỘC TỦ
Fineline Drawer insert system
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
87KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Foil roll holder Fineline, combine with multifunction insert Khay giữ màn thực phẩm, kết hợp với khay chia đa năng
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 137 x 472 x 45 556.04.420 1,210,000
Drawer box, square Fineline Khay chia vuông
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 236 x 236 x 49 556.03.470 924,000
Drawer tray FinelineKhay chia chữ nhật
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 300 x 117.5 x 49 556.03.440 770,000
Wooden box with grip holes FinelineKhay chia chữ nhật rời tay nắm
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 236 x 472 x 120 556.03.450 3,080,000
Wooden box, square, with grip holes Fineline Khay chia vuông rời tay nắm
MaterialVật liệu
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Oak natural / gỗ sồi 236 x 236 x 120 556.03.460 1,980,000
PHỤ KIỆN FINELINE CHO HỘC TỦ
Fineline Drawer insert system
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.88
Flex basic frameKhay chia cho tủ bếp
FinishMàu hoàn thiện
Dimension W x L x H (mm)Kích thước R x D x C (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silver aluminiumMàu bạc
278 x 473 x 60
550.33.003 1,320,000
GraphiteMàu graphite
550.33.503 1,452,000
Flex basic foilPhị kiện giữ màn thực phẩm
FinishMàu hoàn thiện
Dimension W x L x H (mm)Kích thước R x D x C (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silver aluminium Màu bạc
200 x 473 x 60
550.33.012 1,650,000
GraphiteMàu graphite
550.33.513 1,870,000
Flex basic knifeKhay để dao
FinishMàu hoàn thiện
Dimension W x L x H (mm)Kích thước R x D x C (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silver aluminium Màu bạc
200 x 473 x 60
550.33.022 1,320,000
GraphiteMàu graphite
550.33.523 1,452,000
Flex basic spiceKhay chia gia vị
FinishMàu hoàn thiện
Dimension W x L x H (mm)Kích thước R x D x C (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silver aluminium Màu bạc
200 x 473 x 60
550.33.032 1,320,000
GraphiteMàu graphite
550.33.533 1,452,000
PHỤ KIỆN FLEX CHO HỘC TỦ
Flex Drawer insert system
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
89KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Classico cutlery insertsKhay chia Classico cho tủ kéo bếp
Cabinet widthChiều rộng tủ (mm)
HeightChiều cao (mm)
Nominal lengthChiều dài (mm)
ColourMàu sắc
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
450
50.5 470-540 White grainedMàu trắng
556.52.743 407,000
600 556.52.746 500,000
800 556.52.748 770,000
900 556.52.749 896,500
450
50.5 470-540Silver grey grainedMàu xám nhạt
556.52.543 407,000
600 556.52.546 500,500
800 556.52.548 770,000
900 556.52.549 896,500
450
50.5 470-540Slate grey grainedMàu xám đậm
556.52.243 407,000
600 556.52.246 500,500
800 556.52.248 770,000
900 556.52.249 896,500
Separado cutlery inserts, stainless steel surfaceKhay chia Separado cho tủ kéo bếp, màu inox
WidthChiều rộng (mm)
HeightChiều cao(mm)
Nominal lengthChiều dài (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 49 460-540 556.70.040 731,000
556.70.140 731,000
PHỤ KIỆN FLEX CHO HỘC TỦ
Flex Drawer insert system
556.70.140 556.70.040
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.90
Cabinet widthChiều rộng tủ (mm)
HeightChiều cao (mm)
Nominal lengthChiều dài (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 57 440 - 500 556.84.561 209,000
400 556.84.563 242,000
450 556.84.564 308,000
500 556.84.565 335,500
600 556.84.567 390,500
800 556.84.569 803,000
900 556.84.570 874,500
1000 556.84.571 1,408,000
PHỤ KIỆNCHO HỘC TỦ
Cutlery insert
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
91KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Cutlery insert for Legrabox height MKhay chia cho ray hộp Legrabox chiều cao M
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng 500 x 300
550.80.704 3,069,000
Orion GreyMàu xám
550.80.504 3,069,000
Drawer insert 300mm for Legrabox height C and height FKhay chia 300mm cho ray hộp Legrabox chiều cao C và F
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
270 x 242
550.81.741 1,683,000
Orion GreyMàu xám
550.81.541 1,683,000
Drawer insert 400mm for Legrabox height C and height FKhay chia 400mm cho ray hộp Legrabox chiều cao C và F
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
370 x 218
550.81.722 1,771,000
Orion GreyMàu xám
550.81.522 1,771,000
Drawer frame narrow for Legrabox height MVách chia dạng hẹp cho ray hộp Legrabox chiều cao M
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng 500 x 100
550.81.704 847,000
Orion GreyMàu xám
550.81.504 847,000
Drawer frame wide for Legrabox height MVách chia dạng rộng cho ray hộp Legrabox chiều cao M
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng 500 x 200
550.81.714 1,034,000
Orion GreyMàu xám
550.81.514 1,034,000
Chipboard back adapter for Legrabox height CVách kim loại phía sau cho ray hộp Legrabox chiều cao C
FinishMàu hoàn thiện
Dimension W (mm)Kích thước R (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
218
550.82.730 209,000
Orion GreyMàu xám
550.82.530 209,000
PHỤ KIỆN CHO RAY HỘP LEGRABOX
Ambia-line drawer insertfor Legrabox
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.92
Lateral devider for cross galleryKhẩu chia ô
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L (mm)Kích thước D (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
84 550.74.785 55,000
Orion GreyMàu xám
84 550.74.585 55,000
Cross gallery connectorKhớp nối thanh chia ngang
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
550.74.780 104,500
Orion GreyMàu xám
550.74.580 104,500
Cross galleryThanh chia ngang
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L (mm)Kích thước D (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk whiteMàu trắng
1080 550.74.708 275,000
Orion GreyMàu xám
1080 550.74.508 275,000
PHỤ KIỆN CHO RAY HỘP LEGRABOX
Ambia-line drawer insertfor Legrabox
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
93KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Spice holderKhay đựng gia vị
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
356 x 200 550.83.000 1,848,000
Foil dípenserDụng cụ đựng màn bọc thực phẩm
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
409 x 187 550.83.510 2,948,000
Knife holderKhay để dao
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
409 x 187 550.83.520 1,210,000
Plate holderKhay đựng đĩa
Dimension (mm)Kích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Ø 186 - 322 550.83.530 1,793,000
BỘ DỤNG CỤ BẾPAMBIA-LINE
Ambia-line Accessories
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.94
ORGALINE BI1Khay chia BI1
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
103 500 555.24.520 1,386,000
ORGALINE BI3Khay chia BI3
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
280 500 555.24.501 2,431,000
ORGALINE FI2Khay chia F12
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
194 500 555.24.341 1,276,000
ORGALINE FI3Khay chia FI3
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
291 500 555.24.504 1,848,000
ORGALINE KI2Khay chia KI2
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
200 500 555.24.515 1,969,000
ORGALINE KI4Khay chia KI4
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
377 500 555.24.507 2,893,000
ORGALINE MI3Khay chia M13
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
297 500 555.24.506 3,124,000
ORGALINE TI5Khay chia TI5
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
512-528 500 555.92.072 4,048,000
PHỤ KIỆN CHO RAY HỘPTANDEMBOX X1/Y1, CHIỀU CAO M
Drawer insert forTandembox X1/Y1, height M
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
95KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Cross divider profileThanh chia hộc tủ
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
1077 Silk white / Màu trắng 553.96.719 704,000
Terra black / Màu đen 553.96.319 704,000
Grey RAL 9006 / Màu xám 553.96.219 704,000
Divider connector for X2, X4, Y2, Y4Bas liên kết thanh chia hộc tủ cho ray hộp X2, X4, Y2, Y4
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk white / Màu trắng 553.89.794 121,000
Terra black / Màu đen 553.89.394 121,000
Grey RAL 9006 / Màu xám 553.89.694 121,000
Divider connector for X3, X5, Y3, Y5Bas liên kết thanh chia hộc tủ cho ray hộp X3, X5, Y3, Y5
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk white / Màu trắng 553.89.795 132,000
Terra black / Màu đen 553.89.395 132,000
Grey RAL 9006 / Màu xám 553.89.695 132,000
PHỤ KIỆN CHIA HỘC TỦ CHO RAY HỘP TANDEMBOX
Cross deviderfor Tandembox
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.96
Divider connector for X6, X7, Y6, Y7Bas liên kết thanh chia hộc tủ cho ray hộp X6, X7, Y6, Y7
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk white / Màu trắng 553.95.790 88,000
Terra black / Màu đen 553.95.390 88,000
Grey RAL 9006 / Màu xám 553.95.690 88,000
Lateral dividerKhẩu chia ô
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk white / Màu trắng 553.95.780 176,000
Terra black / Màu đen 553.95.380 176,000
Grey RAL 9006 / Màu xám 553.95.280 176,000
Adapter profile for X6, X7, Y6, Y7Vách nâng cấp cho ray hộp X6, X7, Y6, Y7
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)/pcGiá* (Đ)/cái
Silk white / Màu trắng 553.95.705 132,000
Terra black / Màu đen 553.95.305 132,000
Grey RAL 9006 / Màu xám 553.95.205 132,000
Central wallVách chia giữa
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Silk white / Màu trắng 553.95.755 1,518,000
Terra black / Màu đen 553.95.355 1,518,000
Grey RAL 9006 / Màu xám 553.95.255 1,518,000
Bottle rackĐế khay đựng chai lọ
LengthChiều dài (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
500 554.91.055 2,112,000
PHỤ KIỆN CHIA HỘC TỦ CHO RAY HỘP TANDEMBOX
Cross dividerfor Tandembox
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
97KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
2 dish holders2 khay đựng đĩa
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Ø 180 - 320 x H171 555.13.500 4,400,000
2 spice holders2 khay đựng gia vị
For cabinet widthCho chiều rộng hộc tủ (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
300 554.91.091 1,507,000
450 554.91.094 2,200,000
Knife holderKhay để dao
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
W177.5 x D260 555.24.010 1,342,000
Film cutter for plastic filmDụng cụ cắt màng nylon đậy thức ăn
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
W88.5 x D411 x H69.3 554.92.600 1,826,000
Foil cutter for aluminium foilDụng cụ cắt màng nhôm đậy thức ăn
DimensionKích thước (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
W88.5 x D411 x H69.3 554.93.001 1,386,000
Orgaline accessories setBộ phụ kiện Orgaline
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Consist of / Bao gồm:2 plate holders / 2 khay đựng đĩa2 spice holders / 2 khay đựng gia vị1 knife holders / 1 khay để dao1 film cutter / 1 dụng cụ cắt màng nylon1 foil cutter / 1 dụng cụ cắt màng nhôm
554.93.011 10,450,000
BỘ PHỤ KIỆNORGALINE
Orgaline set
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.98
Shelf supports made of steel, for drilled hole Ø5 mm, capacity 80 kgBas đỡ kệ bằng thép, cho lỗ khoan Ø5 mm, chịu tải 80 kg
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Bright galvanized / Mạ kẽm sáng 282.43.905 352
Shelf supports made of zinc alloy, for drilled hole Ø5 mm, capacity 125 kgBas đỡ kệ bằng hợp kim kẽm, cho lỗ khoan Ø5 mm, chịu tải 125 kg
FinishMàu hoàn thiện
HeightChiều cao
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Nickel plated / Mạ niken 6.7 mm 282.24.720 2,970
Shelf supports made of plastic, for drilled hole Ø5 mm, capacity 75 kgBas đỡ kệ bằng nhựa, cho lỗ khoan Ø5 mm, chịu tải 75 kg
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White/ Màu trắng 283.63.715 605
Wall mounting conceal shelf supportChốt đỡ kệ âm gắn tường
Length L (mm)Chiếu dài mm
MountingLắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
100 Screw on plate/ Lắp bằng vít 283.33.931 33,000
110 283.33.930 38,500
100 Screw on plate and supporting pinLắp bằng vít và chốt đỡ
283.33.940 66,000
Glass shelf supports made of zinc alloy, Ø5 mmBas đỡ kệ bằng nhựa, lỗ khoan Ø5 mm
FinishMàu hoàn thiện
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Nickel plated / Mạ niken With wide glass supporting surfaceVới bề mặt tiếp xúc kính rộng
282.24.732 6,490
Minifix housing without rim, 15/16 mmỐc liên kết Minifix không vành, 15/16 mm
FinishMàu hoàn thiện
For wood thicknessCho gỗ dày
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Nickel plated / Mạ niken Min. 16 mm 262.26.533 1,430
Minifix bolt 34/7 mmThân ốc liên kết Minifix 34/7 mm
FinishMàu hoàn thiện
ThreadLoại ren
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Galvanized / Mạ kẽm Direct fixing / Lắp trực tiếp 262.28.624 803
M6 262.28.642 803
Minifix bolt dowelTắc kê thân ốc liên kết Minifix
FinishMàu hoàn thiện
ThreadLoại ren
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White / Màu trắng Direct fixing / Lắp trực tiếp 039.32.050 737
M6 039.33.266 737
BAS ĐỠ KỆ
LIÊN KẾTMINIFIX
Shelf supports
Minifixconnector
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
99KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Cabinet suspension fittingBas treo tủ bếp
MountingLắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Right / Phải 290.00.700 29,700
Left / Trái 290.00.701 29,700
Cabinet hangerBas treo tủ bếp
MountingLắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Can be used on the left, right or in the middleCó thể lắp trái, phải hoặc lắp giữa
290.00.740 23,100
Support plateThanh đỡ bas treo
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Steel, galvanized / Thép, mạ kẽm 290.08.900 9,790
Wall plateBas gắn tường
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Steel, galvanized / Thép, mạ kẽm 290.08.920 5,940
BAS TỦTREO TƯỜNG
Cabinet hanger for wall unit
Cabinet hanger for base unitBas treo tủ bếp dưới
LoadTải trọng
FinishedMàu hoàn thiện
MountingLắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
120 kg Zinc plated steelThép mạ kẽm
Right / Phải 290.41.920 253,000
Left / Trái 290.41.921 253,000
Aluminum Profile 1,2mThanh nhôm gia cố 1,2m
LoadTải trọng
FinishedMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
+40 kg AluminumMàu nhôm
290.41.926 834,000
Wall plateBas gắn tường
FinishedMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Zinc plated steelThép mạ kẽm
290.41.994 60,500
Special order / Đặt hàng riêng
PHỤ KIỆN TREOTỦ DƯỚI
Cabinet hangerfor base unit
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.100
Screw fixing conceal cabinet hangerBas treo tủ âm tường bắt vít
FinishMàu hoàn thiện
MountingLắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Zinc-plated steelThép mạ kẽm
Right & leftPhải & trái
290.41.900 29,700
Plug fixing conceal cabinet hangerBas treo tủ âm tường cho tủ khoan sẵn
FinishMàu hoàn thiện
MountingLắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Zinc-plated steelThép mạ kẽm
Right Phải
290.41.905 55,000
LeftTrái
290.41.915 55,000
Fixed mounting double wall fixing plateCặp bas treo tủ bếp
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Zinc-plated steelThép mạ kẽm
290.41.990 16,500
Height adjustable double wall fixing plateCặp bas treo tủ bếp điều chỉnh được chiều cao
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Zinc-plated steelThép mạ kẽm
290.41.991 27,500
Cover capNắp che
MaterialChất liệu
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Plastic/Nhựa White/Màu trắng 290.36.771 4,400
Grey/Màu xám 290.36.571 4,400
Zinc alloy/Hợp kim kẽm SIlver/Màu bạc 290.36.765 11,000
BAS TỦTREO TƯỜNG
Cabinet hanger for wall unit
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
101KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Adjustable plinth footChân tủ có điều chỉnh độ cao
FinishHoàn thiện
For plinth heightChiều cao chân tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Black plasticNhựa đen
100 mm 637.76.323 17,600
150 mm 637.76.325 17,600
Plinth panel clip connectorBas kết nối
FinishHoàn thiện
MountingCách lắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White plasticNhựa trắng
Slide on plinth clipTrượt vào bás kẹp
637.47.412 3,300
Plinth clipBas kẹp
FinishHoàn thiện
MountingCách lắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
White plasticNhựa trắng
Clip into plinthẤn vào chân tủ
637.47.402 4,400
Plastic plinth base, screw fixingĐế chân tủ bằng nhựa
Load capacityTải trọng
MountingCách lắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
150 kg/foot150 kg/chân
Screw fixing / Bắt vít 637.38.287 18,700
Adjustable plinth footChân tủ có điều chỉnh độ cao
FinishHoàn thiện
For plinth heightChiều cao chân tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Black plasticNhựa đen
80 mm 637.45.308 16,500
100 mm 637.45.326 17,600
120 mm 637.45.344 17,600
150 mm 637.45.371 19,800
Set adjustable plinth foot (included 4 feet, 2 clips)Bộ chân tủ có điều chỉnh độ cao (gồm 4 chân và 2 bas kẹp)
FinishHoàn thiện
For plinth heightChiều cao chân tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Black plasticNhựa đen
100 - 130 mm 637.15.012 42,900
Plinth clipBas kẹp
Load capacityTải trọng
For plinth heightChiều cao chân tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Black plasticNhựa đen
Screw fixing / Bắt vít 637.45.906 7,920
Groove mountingẤn vào rãnh
637.45.915 9,900
Plinth clipBas kẹp
Load capacityTải trọng
For plinth heightChiều cao chân tủ
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Black plasticNhựa đen
Screw fixing / Bắt vít 637.15.019 1,320
CHÂN TỦBẰNG NHỰA
Furniture plastic foot
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.102
Front panel for adjustable cabinet legLen chân bằng nhôm
MaterialChất liệu
FinishMàu hoàn thiện
Dimension (H x L)Kích thuớc (C x D) mmn
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Alumininum & plastic Nhôm & nhựa
AluminumMàu nhôm
100 x 4000
713.29.941 913,000
BlackMàu đen
713.29.311 990,000
WhiteMàu trắng
713.29.711 990.000
Side corner for alumninum front panelNối góc len chân
MaterialChất liệu
FinishMàu hoàn thiện
Dimension (H)Kích thuớc (C ) mmn
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Plastic Nhựa
AluminumMàu nhôm
100
713.29.994 22,000
BlackMàu đen
713.29.391 22,000
WhiteMàu trắng
713.29.791 22,000
Clip connector for front panelBao nối cho len chân
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Plastic Nhựa
637.47.320 2,530
PHỤ KIỆN LEN CHÂN TỦ
Front panel for adjustable cabinet leg
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.104
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
170 x 28 White, mattTrắng, mờ
160 110.34.706 111,100
202 x 28 192 110.34.707 125,400
170 x 28 Black, mattĐen, mờ
160 110.34.306 113,300
202 x 28 192 110.34.307 125,400
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
196 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160 110.34.216 166,100
228 x 30 192 110.34.217 194,700
196 x 30 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ
160 110.34.616 168,300
228 x 30 192 110.34.617 196,900
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
40 x 24 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
32 110.34.271 127,600
104 x 24 96 110.34.274 231,000
199 x 24 192 110.34.277 396,000
263 x 24 256 110.34.279 489,500
40 x 24 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ
32 110.34.671 127,600
104 x 24 96 110.34.674 231,000
199 x 24 192 110.34.677 390,500
263 x 24 256 110.34.679 489,500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
105FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
172 x 34 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160 106.69.276 192,500
204 x 34 192 106.69.277 275,000
172 x 34 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
160 106.69.676 253,000
204 x 34 192 106.69.677 291,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
180 x 28 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160 110.34.286 148,500
212 x 28 192 110.34.287 176,000
180 x 28 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ
160 110.34.686 161,700
212 x 28 192 110.34.687 161,700
180 x 28 White, mattTrắng, mờ
160 110.34.786 127,600
212 x 28 192 110.34.787 146,300
180 x 28 Black, mattĐen, mờ
160 110.34.386 122,100
212 x 28 192 110.34.387 146,300
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.106
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
220 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160 110.35.276 253,000
380 x 30 320 110.35.279 451,000
220 x 30 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
160 110.35.676 258,500
380 x 30 320 110.35.679 456,500
220 x 30 White, mattTrắng, mờ
160 110.35.776 231,000
380 x 30 320 110.35.779 396,000
220 x 30 Black, mattĐen, mờ
160 110.35.376 231,000
380 x 30 320 110.35.379 407,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
214 x 30 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
160/192 110.34.227 156,200
214 x 30 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
160/192 110.34.627 148,500
214 x 30 White, mattTrắng, mờ
160/192 110.34.328 130,900
214 x 30 Black, mattĐen, mờ
160/192 110.34.327 129,800
HeightChiều cao(mm)
FinishHoàn thiện
DiameterĐường kính (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
31 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
20 110.35.271 39,600
31 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
20 110.35.671 39,600
31 White, mattTrắng, mờ
20 110.35.771 36,300
31 Black, mattĐen, mờ
20 110.35.371 35,200
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
107FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
180 x 26 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
128/160 110.34.236 144,100
244 x 26 192/224 110.34.238 171,600
180 x 26 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
128/160 110.34.636 151,800
244 x 26 192/224 110.34.638 177,100
180 x 26 White, mattTrắng, mờ
128/160 110.34.337 136,400
244 x 26 192/224 110.34.339 149,600
180 x 26 Black, mattĐen, mờ
128/160 110.34.336 125,400
244 x 26 192/224 110.34.338 148,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
80 x 24 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
32 110.35.281 297,000
220 x 24 128/160 110.35.286 445,500
80 x 24 Stainless steel colouredMàu inox
32 110.35.681 264,000
220 x 24 128/160 110.35.686 412,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
42 x 40 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
32 110.34.291 88,000
106 x 40 96 110.34.294 149,600
170 x 40 160 110.34.296 236,500
42 x 40 Nickel plated, brushedMạ nicken mờ
32 110.34.691 86,900
106 x 40 96 110.34.694 141,900
170 x 40 160 110.34.696 236,500
42 x 40 Iron coloured, used lookMàu kim loại cũ
32 110.34.091 85,800
106 x 40 96 110.34.094 140,800
170 x 40 160 110.34.096 209,000
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.108
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
146 x 28 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
128 110.34.265 117,700
178 x 28 160 110.34.266 151,800
210 x 28 192 110.34.267 174,900
146 x 28 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
128 110.34.665 123,200
178 x 28 160 110.34.666 151,800
210 x 28 192 110.34.667 160,600
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
218 x 32 Chrome plated polis-hed, whiteMạ chrome bóng, trắng
192 106.69.257 506,000
218 x 32 Chrome plated polis-hed, blackMạ chrome bóng, đen
192 106.69.247 495,000
218 x 32 Nickel platedbrushed, whiteMạ nicken mờ, trắng
192 106.69.657 517,000
218 x 32 Nickel platedbrushed, blackMạ nicken mờ, đen
192 106.69.647 517,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
202 x 30 White, chrome plated polishedMạ chrome bóng, trắng
192 106.69.217 445,500
202 x 30 White, nickel plated brushedMạ nicken mờ, trắng
192 106.69.617 451,000
202 x 30 Black, chrome plated polishedĐen, mạ chrome bóng
192 106.69.227 445,500
202 x 30 Black, nickel plated brushedĐen, mạ nicken mờ
192 106.69.627 473,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
109FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
148 x 32 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
128 106.69.205 258,500
212 x 32 192 106.69.207 363,000
148 x 32 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
128 106.69.605 291,500
212 x 32 192 106.69.607 379,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
201 x 32 Chrome plated, polishedMạ chrome bóng
192 106.69.237 368,500
201 x 32 Nickel plated,brushedMạ nicken mờ
192 106.69.637 401,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
227 x 35 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
192 106.69.267 379,500
355 x 35 320 106.69.268 489,500
227 x 35 Nickel platedbrushedMạ nicken mờ
192 106.69.667 429,000
355 x 35 320 106.69.668 561,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
172 x 32 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
128/160 110.34.255 178,200
204 x 32 160/192 110.34.257 217,800
172 x 32 Nickel platedbrushedMạ nicken mờ
128/160 110.34.655 189,200
204 x 32 160/192 110.34.657 217,800
172 x 32 White mattTrắng mờ
128/160 110.34.356 165,000
204 x 32 160/192 110.34.358 190,300
172 x 32 Black mattĐen mờ
128/160 110.34.355 163,900
204 x 32 160/192 110.34.357 183,700
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.110
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
212 x 30 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
160/192 106.61.214 189,200
340 x 30 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
288/320 106.61.217 264,000
212 x 30 Nickel plated brushedMạ nickel mờ
160/192 106.61.014 129,800
340 x 30 Nickel plated brushedMạ nickel mờ
288/320 106.61.017 286,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
230 x 27 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
160/192 106.61.204 254,100
230 x 27 Nickel plated brushedMạ nickel mờ
160/192 106.61.004 280,500
230 x 27 Nickel plated black polishedMạ nickel bóng, đen
160/192 106.61.304 258,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
218 x 21 Lead colouredMạ màu chì
160/192 106.61.464 599,500
218 x 21 Titanium colouredMạ màu titan
160/192 106.61.964 539,000
218x21 White mattMạ màu trắng mờ
160/192 106.61.764 544,500
218 x 21 Copper plated antiqueMạ màu đồng rêu
160/192 106.61.164 594,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
172 x 33 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
160 106.61.254 451,000
172 x 33 Nickel plated brushedMạ nickel mờ
160 106.61.054 401,500
172 x 33 Nickel plated blackpolishedMạ nickel đen bóng
160 106.61.354 550,000
172 x 33
72X33
Bronze mattMàu đồng mờ
160 106.61.154 467,500
172 x 33
172X33
Tin plated antiqueMàu thiếc cổ
160 106.61.954 390,500
172 x 33 Copper plated antiqueMàu đồng rêu
160 106.61.454 484,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
111FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
69 x 25 Stainless steel colouredMàu inox
32 106.60.041 269,500
197 x 25 160 106.60.044 346,500
69 x 25 Silver coloured anodizeMàu bạc
32 106.60.941 291,500
197 x 25 160 106.60.944 346.500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
200 x 34 Stainless steel colouredMàu inox
128/160 106.60.023 478,500
350 x 34 256/320 106.60.027 797,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
44 x 25 Nickel plated brusheMàu nịkel mờ
32 106.61.071 89,100
204 x 25 160/192 106.61.074 319,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
148 x 30 Tin plated antiqueMàu thiếc cổ
128 106.61.943 80,300
180 x 30 160 106.61.944 140,800
148 x 30 Brass plated antiqueMàu đồng rêu
128 106.61.143 148,500
180 x 30 160 106.61.144 133,100
148 x 30 Oil rubbed bronzeMàu đồng cổ
128 106.61.043 81,400
180 x 30 160 106.61.044 176,000
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
150 x 50 Stainless steel colouredMàu inox
128 106.60.033 275,000
182 x 50 160 106.60.034 291,500
214 x 50 192 106.60.036 308,000
150 x 50 Silver colouredanodizedMàu bạc
128 106.60.933 286,000
182 x 50 160 106.60.934 391,000
214 x 50 192 106.60.936 335,500
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
TAY NẮM TỦ Furniture Handles Collection
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.112
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
186 x 31 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
160 106.60.214 385,000
218 x 31 192 106.60.216 418,000
346 x 31 320 106.60.218 511,500
186 x 31 Stainless steel colouredMạ inox
160 106.60.014 291,500
218 x 31 192 106.60.016 308,000
346 x 31 320 106.60.018 363,000
186 x 31 Champagne colouredMạ màu champage
160 106.60.614 291,500
218 x 31 192 106.60.616 313,500
346 x 31 320 106.60.618 368,500
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
144 x 32 Chrome plated polishedMạ chrome bóng
128 106.61.223 114,400
176 x 32 160 106.61.224 134,200
144 x 32 Oil rubbed bronzeMạ đồng cổ
128 106.61.123 126,500
176 x 32 160 106.61.124 149,600
144 x 32 Nickel plated black brushedMạ nicken mờ, đen
128 106.61.323 138,600
176 x 32 160 106.61.324 152,900
Dim.A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
138 x 30 Tin plated antiqueMạ thiếc cổ
128 106.61.933 160,600
170 x 30 160 106.61.934 200,200
138 x 30 Copper plated antiqueMạ đồng rêu
128 106.61.033 122,100
170 x 30 160 106.61.034 155,100
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
55
18 C
L
C
L
18
43
TAY NẮM NHÔM
Aluminium Furniture Handles
113FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
50 x 14 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
32 107.24.903 26,400
80 x 14 64 107.24.900 33,000
120 x 14 96 107.24.901 40,700
150 x 14 128 107.24.902 58,300
220 x 14 192 107.24.904 101,200
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
108 x 36 Silver coloured anodized (GR2)Mạ màu bạc
96 110.74.921 193,600
140 x 36 128 110.74.922 209,000
172 x 36 160 110.74.923 231,000
204 x 36 192 110.74.924 275,000
236 x 36 224 110.74.925 330,000
300 x 36 288 110.74.926 335,500
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
44 x 18 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
32 110.72.921 29,700
76 x 18 64 110.72.922 39,600
106 x 18 96 110.72.923 51,700
140 x 18 128 110.72.924 59,400
332 x 18 320 110.72.931 141,900
Dim. L x 43Kích thước L x 43 (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
150 x 43 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 110.71.932 101,200
200 x 43 160 110.71.933 100,100
300 x 43 224 110.71.935 155,100
400 x 43 320 110.71.938 150,700
Dim. L x 55Kích thước L x 55 (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
150 x 55 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 110.71.952 108,900
200 x 55 160 110.71.953 134,200
300 x 55 224 110.71.955 158,400
400 x 55 320 110.71.958 191,400
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
27 C
L
9
27 C
L
9
30 C
L
25
TAY NẮM NHÔM
Aluminium Furniture Handles
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.114
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
52 x 24 Silver coloured anodized (GR2)Mạ màu bạc
32 109.49.902 29,700
84 x 24 64 109.49.903 44,000
116 x 24 96 109.49.907 59,400
148 x 24 128 109.49.904 72,600
180 x 24 160 109.49.910 117,700
212 x024 192 109.49.906 132,000
244 x 24 224 109.49.909 143,000
308 x 24 288 109.49.911 189,200
340 x 24 320 109.49.912 189,200
372 x 24 352 109.49.914 231,000
468 x 24 448 109.49.915 264,000
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
138 x 26 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 110.73.904 74,800
Dim. L x 9Kích thước L x 9(mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
148 x 9 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 100.90.932 94,600
80 x 9 160 100.90.933 90,200
244 x 9 224 100.90.935 95,700
340 x 9 320 100.90.938 104,500
Dim. L x 9Kích thước L x 9 (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
167 x 9 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 107.55.932 145,200
199 x 9 160 107.55.933 166,100
263 x 9 224 107.55.935 174,900
359 x 9 320 107.55.938 220,000
Dim. L x 25Kích thước L x 25 (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
143 x 25 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
128 110.73.932 129,800
175 x 25 160 110.73.933 126,500
239 x 25 224 110.73.935 151,800
335 x 25 320 110.73.938 161,700
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
TAY NẮMINOX
Furniture Handles
115FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
74 x 35 Matt brushedMờ
64 117.40.615 68,200
106 x 35 96 117.40.625 81,400
138 x 35 128 117.40.635 96,800
170 x 35 160 117.40.639 108,900
202 x 35 192 117.40.644 123,200
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
136 x 35 Matt brushedMờ
96 101.20.009 114,400
168 x 35 128 101.20.010 128,700
200 x 35 160 101.20.012 143,000
232 x 35 192 101.20.011 154,500
296 x 35 256 101.20.003 196,900
328 x 35 288 101.20.013 205,700
392 x 35 352 101.20.014 242,000
488 x 35 448 101.20.015 269,500
500 x 35 460 101.20.005 308,000
• Version: With 2 base
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
113 x 34 Chrome plated, polished (KP1)Mạ chrome bóng
96 103.84.203 38,500
158 x 30 128 103.84.204 50,600
113 x 24 Chrome plated, matt (KP1)Mạ chrome mờ
96 103.84.403 29,700
158 x 30 128 103.84.404 49,500
Dim. A x B Kích thướcA x B (mm)
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
126 x 27
Stainless steel colouredMàu inox
96
101.69.001 45,100
Chrome plated, mattMạ chrome mờ
101.69.401 69,300
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
18 C
L
64
2.5
17
CA
B
TAY NẮM ÂM Flush Handles
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.116
Dim. A x B Kích thước A x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
50 x 40 Stainless steelInox
Matt brushedMờ
12 151.38.051 154,000
60 x 50 12 151.38.052 236,500
80 x 50 14 151.38.053 352,000
Dim. A x B Kích thước A x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
86 x 37 Zinc alloyHợp kim kẽm
Nickel mattMạ niken mờ
11 151.09.600 73,700
Dim. L x 64Kích thước CC x L x 64 (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
161 x 64 Stainless steelInox
Matt brushedMờ
128 152.11.932 138,600
211 x 64 160 152.11.933 158,400
311 x 64 224 152.11.935 218,900
411 x 64 320 152.11.938 242,000
Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
110 x 31 x 104 AluminiumNhôm
Silver colouredMạ màu bạc
96 151.99.901 72,600
142 x 31 x 104 96 151.99.902 102,300
174 x 31 x 168 160 151.99.903 134,200
Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
128 x 37 x 9.5 Zinc alloyKẽm
Stainless steel coloured (PC1)Màu inox
96 151.74.002 264,000
128 x 37 x 9.5 Chrome plated, matt (KM1)Màu chrome mờ
96 151.74.402 225,500
Dim. A x B x DKích thướcA x B x D (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
172 x 50 x 15 Zinc alloyKẽm
Stainless steel coloured (PC1)Màu inox
128 151.22.400 473,000
172 x 50 x 15 Chrome plated, matt (NM1)Mạ màu chrome mờ
128 151.22.600 654,500
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
109 x 44 AlluminiumNhôm
Matt brushedMờ
96 151.76.921 82,500
141 x 44 128 151.76.922 114,400
173 x 44 160 151.76.923 121,000
205 x 44 192 151.76.924 121,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
QUẢ NẮM Knob
117FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
30 x 30 Zinc alloyKẽm
Ncken plated, mattMàu nicken mờ
136.94.600 37,400
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
30 x 22 BrassĐồng
Brass polishedĐồng bóng
17 137.60.837 134,200
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Hole centresKhoảng cách lỗ khoan (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
25 x 22 BrassĐồng
Brass polishedĐồng bóng
21 137.32.824 150,700
30 x 25 24 137.32.833 242,000
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
15 x 22 AluminiumNhôm
Silver coloured anodizedMạ màu bạc
135.93.902 44,000
20 x 25 135.93.903 55,000
25 x 30 135.93.904 78,100
Dim. A x BKích thướcA x B (mm)
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
28.5 x 19 Handle: Zinc die castInsert: PlasticTay nắm: Kẽm đúcPhần thêm: Nhựa
Handle: Nickel brushedInsert: WhiteTay nắm: Màu nicken mờPhần thêm: Trắng
132.08.675 127,600
Handle: Nickel brushedInsert: BlackTay nắm: Màu nicken mờPhần thêm: Đen
132.08.635 127,600
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM
Aluminium Handle Profile
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.118
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
50 x 54 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc
126.90.907 1,848,600
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
40 x 25 2500 Silver coloured anodized Mạ màu bạc
126.12.900 2,365,000
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
21 x 19.5 2500 Silver anodized Mạ màu bạc
126.21.902 297,000
30 x 19.5 126.22.909 407,000
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
11.5 x 19.5 2500 Silver anodizedMạ màu bạc
126.20.905 319,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM
Aluminium Handle Profile
119FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
23 x 64 2500 Silver coloured anodized Mạ màu bạc
126.36.900 632,500
BlackMàu đen
126.36.300 1,397,000
End cap / Nắp chụp
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
PlasticNhựa
Silver colouredMạ màu bạc
126.37.996 41,800
BlackMàu đen
126.37.936 41,800
Fixing bracket 90° / Bas góc 90°
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Stainless steelInox
126.37.990 35,200
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
23 x 49 2500 Silver coloured anodizedMạ màu bạc
126.37.900 341,000
BlackMàu đen
126.37.300 1,100,000
End cap / Nắp chụp
MountingLắp
MaterialChất liệu
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Right / Phải PlasticNhựa
Silver colouredMạ màu bạc
126.37.997 42,900
Left / Trái 126.37.998 41,800
Right / Phải BlackMàu đen
126.37.937 41,800
Left / Trái 126.37.938 41,800
Fixing bracket 90°
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Stainless steelInox
126.37.990 35,200
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM
Aluminium Handle Profile
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
FURNITURE HANDLES. TAY NẮM TỦ.120
Dim. A x B x CKích thướcA x B x C (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
34.5 x 8.5 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc
126.15.900 830,500
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
38 x 21.5 2500 Silver coloured, anodizedMạ màu bạc
126.35.925 385,000
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
35 x 19.5 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc
126.27.904 616,000
Dim. A x B x CKích thướcA x B x C (mm)
LengthChiều dài (mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
43 x 20 x 1.6 2500 Silver coloured, anodized Mạ màu bạc
126.14.901 704,000
63 x 40 x 2.2 3000 126.19.900 830,500
Dim. A x BKích thước A x B (mm)
LengthChiều dài(mm)
FinishHoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
20 x 37 2500 Silver coloured, anodizedMạ màu bạc
126.34.925 379,500
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KHUNG NHÔM CỬA CHO KÍNH DÀY 4MM
Aluminium Frame Profile,for 4mm thickness glass
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
ALUMINIUM GLASS FRAME FROFILE. KHUNG NHÔM CỬA KÍNH.122
Aluminium glass frame profile 21x45mmKhung nhôm cửa kính 21x45mm
LengthChiều dài (mm)
BlackMàu đen
BrightMàu sáng
Price* (VND)Giá* (Đ)
3000 563.36.392 563.36.992 649,000
Aluminium glass frame with handle profile, combine with 563.36.972Khung nhôm cửa kính có tay nắm, kết hợp với 563.36.972
LengthChiều dài (mm)
BlackMàu đen
BrightMàu sáng
Price* (VND)Giá* (Đ)
3000 563.36.342 563.36.942 731,500
Transparent plastic sleeveRon nhựa
LengthChiều dài (mm)
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
3000 403.04.403 111,100
Corner connector steelBas nối góc
PackingĐóng gói
Cat. No.Mã số
Price*/set (VND)Giá* /bộ (Đ)
1 set = 4 pcs 563.37.630 159,500
Aluminium glass frame profile 23 x 40mmKhung nhôm cửa kính 23 x 40mm
LengthChiều dài (mm)
BlackMàu đen
BrightMàu sáng
Price* (VND)Giá* (Đ)
3000 563.36.372 563.36.972 616,000
Aluminium glass frame profile 21 x 45mmKhung nhôm cửa kính 21 x 45mm
LengthChiều dài (mm)
BlackMàu đen
BrightMàu sáng
Price* (VND)Giá* (Đ)
3000 563.36.322 563.36.922 874,500
21
50
43
23
43
23
43
23
37
7.0
7.0
37
57
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.124
Loox LED 2043 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 2043
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! Interconnecting lead with clip for LED silicone strip light! Dây nối kéo dài đèn LED
50mm 833.73.721 33,000
500mm 833.73.719 41,800
1000mm 833.73.722 38,500
2000mm 833.73.720 44,000
" 2 m lead with 12 V plug system and clip " Dây nối 2 m kết nối giữa đèn LED dây và biến điện
833.73.728 47,300
§ Clip connector for LED strip light§ Kẹp nối cho LED dây
833.73.731 11,000
$ Corner connector rigid, left and right for LED silicone strip light$ Nối góc dạng cố định
833.73.733 18,700
DescriptionMô tả
LengthChiều dài
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 2043, 3000K 5m 833.73.121 1,727,000
Loox LED 2043, 4000K 833.73.122 1,727,000
! " § $
ĐÈN LOOX DÂY 2043 5M, 300 LEDS
Loox LED 2043 flexible strip light, 5 m, 300 LEDs
12 V SYSTEM
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
125LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 2026, 3000K AluminiumNhôm
833.72.130 319,000
Loox LED 2026, 4000K 833.72.131 319,000
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 2040, 3000K AluminiumNhôm
833.72.140 160,600
Loox LED 2040, 4000K 833.72.141 160,600
Loox LED 2026 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 2026
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Housing for surface mountingNắp che lắp nổi
Round / Tròn 833.72.124 37,400
Square / Vuông 833.72.125 46,200
Housing for recess mountingNắp che lắp âm
Round / Tròn 833.72.126 40,700
Square / Vuông 833.72.127 49,500
Modular Lead 2000mmDây nối modular 2000mm
833.72.123 53,900
Loox LED 2026 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 2026
Cat. No. Price* (VND)Giá* (Đ)
Housing for surface mountingNắp che lắp nổi
Round / Tròn 833.72.143 18,700
Square / Vuông 833.72.144 38,500
Housing for recess mountingNắp che lắp âm
Round / Tròn 833.72.145 33,000
Square / Vuông 833.72.146 38,500
Modular Lead 2000mmDây nối modular 2000mm
833.72.123 53,900
ĐÈN LOOX 2026 LẮP ÂM/NỔI,HỆ MODULAR
ĐÈN LOOX 2040 LẮP ÂM/NỔI,HỆ MODULAR
Loox LED 2026 Recess/surface mounted downlight, modular
Loox LED 2040 Recess/surface mounted downlight, modular
12 V SYSTEM
12 V SYSTEM
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.126
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 2033, 4000K Black coverMặt đen
833.74.160 786,500
White coverMặt trắng
833.74.161 594,000
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 2032, 4000K Silver colouredMàu bạc
833.74.070 572,000
Loox LED 2032, 4000K Chrome plated
Mạ crom833.74.080 1,122,000
ĐÈN LOOX 2033 LẮP NỔI, VUÔNG, IP44
ĐÈN LOOX 2032 LẮP NỔI DẠNG THANH
Loox LED 2033 surface mounted light, square, IP44
Loox LED 2032 surface mounted light, bar-shaped, IP44
12 V SYSTEM
12 V SYSTEM
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
127LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 2027, 4000K Chrome platedMạ crom
833.74.090 775,500
Loox LED 2027, 4000K BlackĐen
833.74.091 1,144,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox Adapter 12 V, 15W 833.74.900 467,000
Loox Adapter 12 V, 30W 833.74.901 627,000
Loox Adapter 12 V, 60W 833.74.913 918,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Primary lead EU 2mDây cắm nguốn chuẩn EU 2m
833.89.002 68,200
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Primary lead US 2mDây cắm nguốn chuẩn US 2m
833.89.003 95,700
ĐÈN LOOX 2034 ĐÈN ĐỌC SÁCH CÓ CỔNG SẠC USB
BIẾN ĐIỆNHỆ THỐNG 12V
Loox LED 2034 Flexible light with USB charging station
Loox LED Driver constant voltage 12V
12 V SYSTEM
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.128
DescriptionMô tả
MountingCách lắp đặt
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 3022, 3000K Recess mountedLắp âm
833.75.100 951,500
Loox LED 3022, 4000K 833.75.101 951,500
Loox LED 3023, 3000K Surface mountedLắp nổi
833.77.130 951,500
Loox LED 3023, 4000K 833.77.131 951,500
ĐÈN LOOX 3022/3023DẠNG TRÒN
Loox LED 3022/3023 light, round
24 V SYSTEM
DescriptionMô tả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 3001, 3200K Silver anodizedMạ bạc
833.75.016 423,500
Loox LED 3001, 5000K 833.75.006 423,500
Loox LED 3001, 3200K BlackMàu đen
833.75.017 401,500
Loox LED 3001, 5000K 833.75.007 401,500
Loox LED 3001 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 3001
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
BezelVòng treo
Silver anodizedMạ bạc
833.77.710 71,500
BlackMàu đen
833.77.711 62,700
ĐÈN LOOX 3001 LẮP ÂM/NỔI DẠNG TRÒN
Loox LED 3001 recess/surface mounted downlight, round
24 V SYSTEM
LED 3022
LED 3023
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
129LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
Loox LED 3015 AccessoriesPhụ kiện đèn Loox LED 3015
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! 2m lead with 24V plug system Dây nối 2 m kết nối giữa đèn LED dây và biến điện
833.77.750 49,500
" Interconnecting lead with clip Dây nối kéo dài đèn LED
50mm 833.77.740 55,000
500mm 833.77.741 40,700
1000mm 833.77.803 40,700
2000mm 833.77.742 63,800
§ Clip connecor Kẹp nối cho LED dây
833.77.760 12,100
$ Corner connector Nối góc dạng cố định
833.77.762 20,900
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox LED 3015, 3000K, 5m 833.76.080 3,322,000
Loox LED 3015, 4000K, 5m 833.76.081 3,817,000
Loox LED 3015, 6000K, 5m 833.76.082 3,850,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Loox Adapter 24 V, 15W 833.77.900 467,500
Loox Adapter 24 V, 30W 833.77.901 627,000
Loox Adapter 24 V, 75W 833.77.914 1,006,500
! " § $
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Primary lead EU 2mDây cắm nguốn chuẩn EU 2m
833.89.002 68,200
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Primary lead US 2mDây cắm nguốn chuẩn US 2m
833.89.003 68,200
ĐÈN LOOX DÂY 30155M, 600 LEDS
BIẾN ĐIỆNHỆ THỐNG 24V
Loox LED 3015 flexible strip light, 5m, 600 LEDs
Loox LED Driver constantvoltage 24V
24 V SYSTEM
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.130
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Wardrobe rail, 2500mm, aluminium silver anodizedThanh nhôm treo quần áo, 2500mm
833.72.790 632,500
1 2
1 2
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Profile surface mounting, milky coverThanh nhôm gắn nổi, kính che trắng sữa
833.72.841 577,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Profile for recess mounting, milky coverThanh nhôm gắn âm, kính che trắng sữa
833.72.846 621,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Profile for corner mounting, milky coverThanh nhôm gắn góc, kính che trắng sữa
833.74.812 423,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Profile for recess mounting, angled plus, frosted coverThanh nhôm gắn âm, góc chiếu nghiêng, kính mờ
833.74.845 583,500
Profile surface mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn nổi
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! End cap plastic, silver coloured, 2 pieces Nắp che 2 đầu bằng nhựa
833.72.853 15,400
" Mounting bracket Bas treo
833.74.832 22,000
Wardrobe rail accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm treo quần áo
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! Oval rail end support Bas treo cuối
803.33.757 8,470
" Rail center support, chrome plated Bas treo giữa
802.07.200 158,400
Profile recess mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn âm
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
End cap with cable outletNắp che với khe luồn dây
833.72.854 23,100
Profile corner mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn góc
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! End cap with cable outlet / Nắp che với khe luồn dây
833.74.822 20,900
" Mounting plate / Bas treo 833.74.826 22,000
§ Bracket / Bas đỡ 833.74.825 30,800
Profile recess mounting accessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn âm
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
End capNắp che
833.74.848 29,700
§"!
THANH NHÔM ĐỊNH VỊ ĐÈN LOOX
LooxAluminium profiles
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
131LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Glass edge profile, 2mThanh nhựa nẹp cạnh thủy tinh, 2m
833.74.733 308,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cooling bar for leading heat away from 12V and 24V LED strip lightThanh nhôm tản nhiệt cho đèn LED dây
833.77.700 86,900
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Cable coverNắp che dây điện
White (RAL 9010)Trắng (RAL 9010)
833.74.795 181,500
Beige (RAL 1001)Màu be (RAL 1001)
833.74.796 181,500
Black (RAL 9005)Màu đen (RAL 9005)
833.74.797 181,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Replacement diffuser Milky / Màu trắng sữa 833.74.781 125,400
Frosted / Kính mờ 833.74.780 179,300
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Drawer profile, 2.5mThanh nhôm gắn hộc kéo, 2.5m
833.74.835 440,000
FrostedMilky
Drawer profile AccessoriesPhụ kiện cho thanh nhôm gắn hộc kéo
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
! End cap set, plastic ABS, silver coloured Nắp che 2 đầu bằng nhựa
833.74.877 199,100
" Door sensor 12 V for Loox drawer profile Công tắc cảm biến 12 V cho hộc kéo
833.89.110 275,000
§ Door sensor 24 V for Loox drawer profile Công tắc cảm biến 24 V cho hộc kéo
833.89.111 275,000
$ Mounting bracket Bas treo
833.74.837 23,100
% Motion detector 12 V Công tắc cảm biến chuyển động 12 V
833.89.088 374,000
& Motion detector 24 V Công tắc cảm biến chuyển động 12 V
833.89.089 374,000
!
$
"
%
§
&
THANH NHÔM ĐỊNH VỊ ĐÈN LOOX
LooxAluminium profiles
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.132
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Sensor switch, modular (on-off switching) Công tắc bật/tắt không chạm, hệ modular
833.89.095 346,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Door sensor switch, modularCông tắc cửa, hệ modular
833.89.094 412,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Motion detector, modularCông tắc cảm biến chuyển động, hệ modular
833.89.093 412,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Dimmer, modularCông tắc điều chỉnh sáng tối, hệ modular
833.89.096 610,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Capacitive switch/dimmer, modularCông tắc cảm ứng điện dung/điều chỉnh sáng tối, hệ modular
833.89.087 407,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Universal door contact switch, modular Công tắc cửa, hệ modular
833.89.065 181,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Lead for modular switch, 2000mmDây nguồn cho công tắc hệ modular, 2000mm
833.89.056 92,400
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Door contact switch Công tắc cửa bản lề
833.89.045 105,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Housing for door contact switch Ø13, blackĐế cho công tắc cửa Ø13, màu đen
833.89.048 26,400
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Push switchCông tắc nhấn bật/ tắt
833.89.108 154,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Rocker switchCông tắc bật/ tắt
833.89.106 140,800
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Rocker switch/ BlackCông tắc nhấn/ màu đen
833.89.044 110,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Housing for switch Ø12 surface mounting, silverĐế cho công tắc Ø12, màu bạc
833.89.092 34,100
CÔNG TẮCHỆ MODULAR
CÔNG TẮC ĐÈN LOOX, DÂY NGUỒN 2M
Modularswitches
Loox switches, with 2m lead
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
133LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Premium 6-channel radio receiverBộ nhận tín hiệu 6 cổng
12V system 833.73.741 979,000
24V system 833.77.785 1,017,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Basic 4-channel radio receiverBộ nhận tín hiệu 4 cổng
12V system 833.73.740 979,000
24V system 833.77.784 1,012,000
Premium 6-channel radio receiver accessoriesPhụ kiện cho bộ nhận tín hiệu 6 cổng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Remote control for 12V & 24V systemBộ điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V
833.89.121 456,500
Basic 4-channel receiver accessoriesPhụ kiện cho bộ nhận tín hiệu 4 cổng
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Remote control for 12V & 24V systemBộ điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V
833.89.120 803,000
Radio switch 12V/24V accessoriesPhụ kiện cho công tắc điều khiển từ xa
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Housing for surface mountingNắp che công tắc
833.89.123 62,700
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Radio switch for 12V & 24V systemCông tắc điều khiển từ xa cho hệ 12V & 24V
833.89.122 572,000
BỘ NHẬN TÍN HIỆU, BỘ ĐIỀU KHIỂNTỪ XA VÀ CÔNG TẮC RADIO
Radio receivers, radio remote controls and radio switches
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.134
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Dimmer interface 1-10V, modular 12V/ 24V systemBộ điều chỉnh sáng tối 1-10V, hệ modular 12V/24V
833.89.086 418,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Multi switch box with change-over switchBộ chia công tắc chuyển trạng thái đồng thời
833.89.064 168,300
Multi switch box without change-over switchBộ chia công tắc chuyển trạng thái lần lượt
833.89.060 172,700
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Lead for multi switch box, 2000mmDây nối bộ chia công tắc
833.89.069 79,200
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Extension lead for switches, 2000mmDây nối mở rộng công tắc
833.89.067 86,900
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Multi driver boxBộ chia biến điện
833.89.061 280,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Lead for multi driver box, 2000mmDây nối bộ chia biến điện
833.89.069 79,200
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
USB converter modular - for 12V system, output 5V Bộ chuyển nguồn 12V sang 5V, đầu cắm USB, hệ modular
833.74.876 150,700
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Extension leads 2000mmDây nối mở rộng 2000mm
12V system 833.74.726 37,400
24V system 833.77.708 37,400
PHỤ KIỆNĐÈN LOOX
Loox system components
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
135LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Converter 24V to 12VBộ chuyển đổi 24V từ 12V
833.77.934 412,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Converter 12V to 24VBộ chuyển đổi 12V từ 24V
833.74.947 418,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
4-way extension lead foradditional lightsDây nối chia 4 đèn
12V system 833.74.765 196,900
24V system 833.77.800 188,100
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
6-way distributorBộ chia 6 đèn
12V system 833.74.743 111,100
24V system 833.77.722 133,100
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
3-way distributor with switching functionBộ chia 3 với đầu cắm công tắc
12V system 833.74.742 116,600
24V system 833.77.720 116,600
PHỤ KIỆNĐÈN LOOX
Loox system components
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
We
rese
rve
the
right
to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t no
tice.
/ K
ích
thướ
c và
màu
sắc
sản
phẩ
m c
ó th
ể th
ay đ
ổi m
à kh
ông
cần
báo
trướ
c.
137LIGHTING SOLUTIONS. GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG.
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Sound system 420 with stereo ampliferHệ thống điều khiển âm thanh 420
822.65.003 6,601,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
ExciterLoa
822.65.002 2,057,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Sound system 105 with intergrated exciter 5WHệ thống âm thanh 105 tích hợp loa 5W
822.65.001 3,036,000
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Constant voltage 12 V modular, 27WNguồn điện 12 V, hệ modular, 27 W
833.74.937 588,500
DescriptionMô tả
Cat. No.Mã số
Price* (VND)Giá* (Đ)
Mains leads 12 V, 4 m with 2 slotsDây nối hệ 12 V, 4 m với 2 đầu cắm
833.74.749 137,500
12 V SystemHỆ THỐNG ÂM THANHLẮP ÂM TƯỜNG, ÂM TỦ 12V
Audio system 12V
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
INDEX. MỤC LỤC.138
039.32.050 98039.33.266 98100.90.932 114100.90.933 114100.90.935 114100.90.938 114101.20.003 115101.20.005 115101.20.009 115101.20.010 115101.20.011 115101.20.012 115101.20.013 115101.20.014 115101.20.015 115101.69.001 115101.69.401 115103.84.203 115103.84.204 115103.84.403 115103.84.404 115106.60.014 112106.60.016 112106.60.018 112106.60.023 111106.60.027 111106.60.033 111106.60.034 111106.60.036 111106.60.041 111106.60.044 111106.60.214 112106.60.216 112106.60.218 112106.60.614 112106.60.616 112106.60.618 112106.60.933 111106.60.934 111106.60.936 111106.60.941 111106.60.944 111106.61.004 110106.61.014 110106.61.017 110106.61.033 112106.61.034 112106.61.043 111106.61.044 111106.61.054 110106.61.071 111106.61.074 111106.61.123 112106.61.124 112106.61.143 111106.61.144 111106.61.154 110106.61.164 110106.61.204 110106.61.214 110106.61.217 110106.61.223 112106.61.224 112106.61.254 110106.61.304 110106.61.323 112106.61.324 112106.61.354 110106.61.454 110106.61.464 110106.61.764 110106.61.933 112106.61.934 112106.61.943 111106.61.944 111106.61.954 110106.61.964 110106.69.205 109106.69.207 109106.69.217 108106.69.227 108
CHỌN NHANH VỚI MÃ SỐ VÀ SỐ TRANG Quick select with article & page number
106.69.237 109106.69.247 108106.69.257 108106.69.267 109106.69.268 109106.69.276 105106.69.277 105106.69.605 109106.69.607 109106.69.617 108106.69.627 108106.69.637 109106.69.647 108106.69.657 108106.69.667 109106.69.668 109106.69.676 105106.69.677 105107.24.900 113107.24.901 113107.24.902 113107.24.903 113107.24.904 113107.55.932 114107.55.933 114107.55.935 114107.55.938 114109.49.902 114109.49.903 114109.49.904 114109.49.906 114109.49.907 114109.49.909 114109.49.910 114109.49.911 114109.49.912 114109.49.914 114109.49.915 114110.34.091 107110.34.094 107110.34.096 107110.34.216 104110.34.217 104110.34.227 106110.34.236 107110.34.238 107110.34.255 109110.34.257 109110.34.265 108110.34.266 108110.34.267 108110.34.271 104110.34.274 104110.34.277 104110.34.279 104110.34.286 105110.34.287 105110.34.291 107110.34.294 107110.34.296 107110.34.306 104110.34.307 104110.34.327 106110.34.328 106110.34.336 107110.34.337 107110.34.338 107110.34.339 107110.34.355 109110.34.356 109110.34.357 109110.34.358 109110.34.386 105110.34.387 105110.34.616 104110.34.617 104110.34.627 106110.34.636 107110.34.638 107110.34.655 109110.34.657 109
110.34.665 108110.34.666 108110.34.667 108110.34.671 104110.34.674 104110.34.677 104110.34.679 104110.34.686 105110.34.687 105110.34.691 107110.34.694 107110.34.696 107110.34.706 104110.34.707 104110.34.786 105110.34.787 105110.35.271 106110.35.276 106110.35.279 106110.35.281 107110.35.286 107110.35.371 106110.35.376 106110.35.379 106110.35.671 106110.35.676 106110.35.679 106110.35.681 107110.35.686 107110.35.771 106110.35.776 106110.35.779 106110.71.932 113110.71.933 113110.71.935 113110.71.938 113110.71.952 113110.71.953 113110.71.955 113110.71.958 113110.72.921 113110.72.922 113110.72.923 113110.72.924 113110.72.931 113110.73.904 114110.73.932 114110.73.933 114110.73.935 114110.73.938 114110.74.921 113110.74.922 113110.74.923 113110.74.924 113110.74.925 113110.74.926 113117.40.615 115117.40.625 115117.40.635 115117.40.639 115117.40.644 115126.12.900 118126.14.901 120126.15.900 120126.19.900 120126.20.905 118126.21.902 118126.22.909 118126.27.904 120126.34.925 120126.35.925 120126.36.300 119126.36.900 119126.37.300 119126.37.900 119126.37.936 119126.37.937 119126.37.938 119126.37.990 119126.37.990 119126.37.996 119
126.37.997 119126.37.998 119126.90.907 118132.08.635 117132.08.675 117135.93.902 117135.93.903 117135.93.904 117136.94.600 117137.32.824 117137.32.833 117137.60.837 117151.09.600 116151.22.400 116151.22.600 116151.38.051 116151.38.052 116151.38.053 116151.74.002 116151.74.402 116151.76.921 116151.76.922 116151.76.923 116151.76.924 116151.99.901 116151.99.902 116151.99.903 116152.11.932 116152.11.933 116152.11.935 116152.11.938 116262.26.533 98262.28.624 98262.28.642 98282.24.720 98282.24.732 98282.43.905 98283.33.930 98283.33.931 98283.33.940 98283.63.715 98290.00.700 99290.00.701 99290.00.740 99290.08.900 99290.08.920 99290.36.571 100290.36.765 100290.36.771 100290.41.900 100290.41.905 100290.41.915 100290.41.920 99290.41.921 99290.41.926 99290.41.990 100290.41.991 100290.41.994 99311.01.500 68311.01.501 68311.01.502 68311.41.500 72311.41.501 72311.41.502 72311.42.500 72311.42.501 72311.42.502 72311.43.230 72311.51.520 72311.64.501 71311.64.502 71311.64.503 71311.70.550 68311.70.610 71311.81.500 71311.81.502 71311.81.503 71311.83.514 71311.83.516 72311.88.510 68311.88.511 68
311.88.512 68311.90.500 71311.90.501 71311.90.502 71311.91.500 72311.91.560 68311.93.500 71311.93.502 71311.93.503 71311.98.500 72311.98.560 72311.98.700 68315.02.750 68315.02.751 68315.02.752 68315.06.350 65315.06.351 65315.06.352 65315.06.750 65315.06.751 65315.06.752 65315.08.850 68315.08.851 68315.08.852 68315.18.300 71315.18.301 71315.18.302 71315.20.750 64315.20.751 64315.20.752 64315.31.550 71315.31.551 71315.31.552 71315.59.008 65315.59.018 64315.59.019 64315.98.570 65315.98.656 64342.15.506 69342.15.515 69342.15.516 69342.20.800 67342.20.830 67342.21.910 69342.22.060 67342.22.065 63342.23.900 70342.23.975 69342.23.976 69342.23.977 70342.23.978 70342.28.501 69342.40.900 70342.41.510 70342.42.300 63342.42.301 63342.42.302 63342.42.500 66342.42.501 66342.42.502 66342.44.400 66342.44.500 66342.44.502 63342.45.000 73342.45.001 63342.45.032 63342.46.600 65342.46.601 65342.46.602 65342.52.607 70342.52.616 70342.53.600 70342.53.601 70342.53.602 70342.80.500 66342.80.501 66342.80.504 66342.80.600 65342.80.601 65342.80.602 65342.82.400 67
342.82.500 67342.83.400 66342.83.402 66342.83.404 66342.83.500 66342.83.502 66342.83.504 66342.84.500 67342.87.600 67342.94.600 67342.94.602 63342.94.620 69342.94.671 67342.94.671 70342.94.672 67342.94.672 70356.01.549 75356.01.549 76356.04.312 74356.04.313 74356.04.370 74356.04.380 74356.04.512 74356.04.513 37356.04.513 74356.04.540 74356.04.570 74356.04.580 74356.04.712 74356.04.713 37356.04.713 74356.04.770 74356.04.780 74356.08.900 73356.08.901 73356.08.902 73356.08.910 73356.08.940 73356.08.950 73356.12.301 75356.12.305 76356.12.313 75356.12.317 76356.12.326 75356.12.327 76356.12.501 75356.12.505 76356.12.513 75356.12.517 76356.12.526 75356.12.527 76356.12.701 75356.12.705 76356.12.713 75356.12.717 76356.12.726 75356.12.727 76356.14.500 73356.14.520 73356.14.540 73372.29.064 28372.29.067 28372.29.068 28372.29.069 28372.29.070 28372.29.071 28372.29.072 28372.29.074 28372.29.075 28372.29.076 28372.29.077 28372.29.325 38372.29.326 38372.29.327 38372.29.328 38372.29.329 38372.29.330 38372.29.331 38372.29.332 38372.37.126 30372.37.127 30
372.37.128 30372.37.129 30372.37.130 30372.37.131 30372.37.132 30372.37.133 30372.37.134 30372.37.135 30372.37.136 30372.37.137 30372.39.600 38372.39.601 38372.39.610 38372.39.611 38372.39.620 38372.39.621 38372.39.630 38372.39.631 38372.39.800 38372.39.801 38372.39.810 38372.39.811 38372.39.820 38372.39.821 38372.39.830 38372.39.831 38372.69.073 28372.69.075 28372.69.076 28372.71.138 32372.71.138 32372.71.138 32372.71.138 32372.71.139 32372.71.139 32372.71.139 32372.71.139 32372.71.140 32372.71.140 32372.71.140 32372.71.140 32372.71.141 32372.71.141 32372.71.141 32372.71.141 32372.71.142 32372.71.142 32372.71.142 32372.71.142 32372.71.143 32372.71.143 32372.71.143 32372.71.143 32372.71.144 32372.71.144 32372.71.144 32372.71.144 32372.71.145 32372.71.145 32372.71.145 32372.71.145 32372.71.146 32372.71.146 32372.71.146 32372.71.146 32372.71.147 32372.71.147 32372.71.147 32372.71.147 32372.71.148 32372.71.148 32372.71.148 32372.71.148 32372.71.149 32372.71.149 32372.71.149 32372.71.149 32372.74.511 29372.74.512 29372.74.513 29372.74.521 41
372.74.522 41372.74.523 41372.74.615 29372.74.615 41372.74.616 29372.74.616 41372.74.617 29372.74.617 41372.74.618 29372.74.618 41372.74.711 29372.74.712 29372.74.713 29372.74.721 41372.74.722 41372.74.723 41372.74.997 29372.74.998 29372.84.531 33372.84.532 33372.84.533 33372.84.534 33372.84.535 33372.84.536 33372.84.537 33372.84.538 33372.84.539 33372.84.541 41372.84.542 41372.84.543 41372.84.544 41372.84.545 41372.84.546 41372.84.547 41372.84.548 41372.84.549 41372.84.731 33372.84.732 33372.84.733 33372.84.734 33372.84.735 33372.84.736 33372.84.737 33372.84.738 33372.84.739 33372.84.741 41372.84.742 41372.84.743 41372.84.744 41372.84.745 41372.84.746 41372.84.747 41372.84.748 41372.84.749 41372.85.511 36372.85.512 36372.85.513 36372.85.521 36372.85.522 36372.85.523 36372.85.524 36372.85.531 42372.85.532 42372.85.533 42372.85.534 42372.85.554 37372.85.555 37372.85.556 37372.85.711 36372.85.712 36372.85.713 36372.85.721 36372.85.722 36372.85.723 36372.85.724 36372.85.731 42372.85.732 42372.85.733 42372.85.734 42372.85.754 37372.85.755 37
372.85.756 37372.86.511 31372.86.511 31372.86.512 31372.86.512 31372.86.513 31372.86.513 31372.86.514 31372.86.514 31372.86.515 31372.86.515 31372.86.521 42372.86.521 42372.86.522 42372.86.522 42372.86.523 42372.86.523 42372.86.524 42372.86.524 42372.86.525 42372.86.525 42372.86.631 42372.86.631 42372.86.632 42372.86.632 42372.86.633 42372.86.633 42372.86.634 42372.86.634 42372.86.661 31372.86.661 31372.86.662 31372.86.662 31372.86.663 31372.86.663 31372.86.664 31372.86.664 31372.86.711 31372.86.711 31372.86.712 31372.86.712 31372.86.713 31372.86.713 31372.86.714 31372.86.714 31372.86.715 31372.86.715 31372.86.721 42372.86.721 42372.86.722 42372.86.722 42372.86.723 42372.86.723 42372.86.724 42372.86.724 42372.86.725 42372.86.725 42372.91.340 34372.91.341 34372.91.342 34372.91.343 34372.91.344 34372.91.345 34372.91.346 35372.91.347 35372.91.348 35372.91.349 35372.91.350 35372.91.351 35372.91.352 35372.91.353 35372.95.720 43372.95.721 43372.95.723 43372.95.724 43372.95.725 43372.95.730 43372.95.731 43372.95.732 43372.95.733 43372.95.734 43
139INDEX. MỤC LỤC.
373.66.612 44373.66.632 44373.79.700 45373.79.701 45373.82.001 45373.82.002 45373.82.003 45373.82.004 45373.82.005 45403.04.403 122421.26.031 22421.26.032 22421.26.033 22421.26.034 22421.26.035 22421.97.320 60423.53.061 20423.53.066 20423.53.066 21423.53.067 20423.53.067 21423.53.080 20423.53.080 21423.53.090 20423.53.090 21423.53.275 20423.53.300 20423.53.355 20423.53.408 20423.53.453 20423.53.506 20423.53.727 20423.53.730 20423.53.735 20423.53.740 20423.53.745 20423.53.750 20423.54.061 21423.54.307 21423.54.352 21423.54.405 21423.54.450 21423.54.503 21423.54.558 21423.54.730 21423.54.735 21423.54.740 21423.54.745 21423.54.750 21423.54.755 21433.06.462 22433.06.463 22433.06.464 22433.06.465 22433.06.466 22433.06.467 22433.10.462 22433.10.463 22433.10.464 22433.10.465 22433.10.466 22433.10.467 22433.24.052 19433.24.054 19433.24.056 19433.24.058 19433.24.060 19433.24.062 19433.24.218 19433.24.220 19433.24.222 19433.24.224 19433.24.970 19433.24.980 19433.24.981 19502.10.000 84502.10.520 84502.88.210 84503.38.522 84503.38.546 84503.38.599 84
504.68.913 46504.68.915 46504.68.923 46510.50.935 61515.09.515.0 44521.00.006 78521.00.009 78521.00.012 78521.00.999 78521.01.510 79521.01.511 79521.01.520 78521.01.522 78521.01.530 78521.01.541 79521.01.571 79521.01.590 78521.01.591 78521.01.750 79521.02.501 79521.16.257 80521.19.221 80521.19.231 80521.19.311 80521.19.427 80521.19.431 80521.19.511 80522.48.201 82522.48.205 82522.48.207 82522.51.214 81522.53.206 81522.54.204 80522.66.292 81540.24.283 58540.24.284 58540.24.285 58540.24.287 58540.24.293 58540.24.294 58540.24.295 58540.24.297 58540.25.283 58540.25.284 58540.25.285 58540.25.287 58540.25.293 58540.25.294 58540.25.295 58540.25.297 58540.27.284 58540.27.285 58540.27.287 58540.27.294 58540.27.295 58540.27.297 58541.29.480 53541.29.481 53541.29.482 53541.29.483 53541.32.620 53541.32.621 53541.32.632 53541.32.633 53541.46.223 54541.46.333 54541.46.969 54541.46.969 54542.31.230 54542.31.650 54544.01.084 83544.01.087 83544.01.088 83544.01.089 83544.01.204 83544.01.207 83544.01.208 83544.01.209 83544.01.224 83544.01.227 83544.01.228 83
544.01.229 83544.01.304 83544.01.307 83544.01.308 83544.01.309 83544.01.324 83544.01.327 83544.01.328 83544.01.329 83544.01.384 83544.01.387 83544.01.388 83544.01.389 83545.11.332 57545.11.333 57545.11.346 57545.13.951 59545.48.260 60545.48.261 60545.48.262 60545.48.911 61545.53.200 56545.53.201 56545.53.202 56545.53.203 56545.53.204 56545.53.205 56545.53.206 56545.53.207 56545.53.208 56545.53.209 56545.53.210 56545.53.211 56545.53.760 55545.53.761 55545.53.762 55545.53.763 55545.53.764 55545.53.765 55545.53.766 55545.53.767 55545.53.768 55545.53.769 55545.53.770 55545.53.771 55545.55.961 57545.55.962 57545.59.289 56545.61.028 55545.61.029 55545.61.063 55545.61.073 55545.67.266 57545.78.330 52545.78.350 52545.78.370 52545.78.863 52545.78.864 52545.78.865 52545.81.084 50545.81.114 50545.82.384 50545.82.394 50545.93.431 48545.93.433 48545.93.435 48545.94.102 48545.94.122 48545.94.142 48545.94.612 48545.94.632 48545.94.650 48545.94.652 48546.17.304 53546.17.305 53546.19.200 53546.19.201 53546.27.310 49546.51.411 49546.51.413 49546.51.431 49
546.51.433 49546.59.511 49546.59.513 49546.59.531 49546.59.533 49546.71.226 49546.71.236 49546.71.266 49546.71.276 49546.72.582 49547.90.283 85547.92.413 85547.92.513 85547.92.523 85547.92.713 85547.97.523 85547.97.723 85549.24.620 55549.24.633 55549.24.643 55549.24.952 59549.62.504 50549.62.506 50549.63.486 50549.63.494 50549.69.106 51549.69.126 51549.69.306 51549.69.326 51549.72.066 51549.72.106 51549.72.126 51549.72.266 51549.72.306 51549.72.326 51549.77.254 48549.77.256 48550.33.003 88550.33.012 88550.33.022 88550.33.032 88550.33.503 88550.33.513 88550.33.523 88550.33.533 88550.60.100 9550.60.100 11550.60.100 13550.60.100 19550.60.119 9550.60.119 11550.60.119 13550.60.119 19550.61.001 9550.61.001 19550.61.002 9550.61.002 19550.70.525 8550.70.585 9550.70.725 8550.70.785 9550.71.505 8550.71.525 8550.71.565 9550.71.705 8550.71.725 8550.71.765 9550.74.508 92550.74.580 92550.74.585 92550.74.708 92550.74.780 92550.74.785 92550.80.504 91550.80.704 91550.81.504 91550.81.514 91550.81.522 91550.81.541 91550.81.704 91550.81.714 91
550.81.722 91550.81.741 91550.82.530 91550.82.730 91550.83.000 93550.83.510 93550.83.520 93550.83.530 93550.85.205 10550.85.215 14550.85.265 10550.85.275 14550.85.305 10550.85.315 14550.85.365 10550.85.375 14550.85.705 10550.85.715 14550.85.765 10550.85.775 14550.90.345 12550.90.355 16550.90.375 12550.90.385 16550.90.745 12550.90.755 16550.90.775 12550.90.785 16550.93.215 11550.93.225 15550.93.245 13550.93.255 17550.93.275 10550.93.285 14550.93.315 11550.93.325 15550.93.345 13550.93.355 17550.93.375 10550.93.385 14550.93.715 11550.93.725 15550.93.745 13550.93.755 17550.93.775 10550.93.785 14550.94.215 12550.94.225 16550.94.245 12550.94.255 16550.94.275 12550.94.285 16550.94.345 12550.94.355 16550.94.745 12550.94.755 16553.82.135 12553.82.145 16553.82.635 12553.82.645 16553.82.865 12553.82.875 16553.83.805 13553.83.815 17553.83.835 13553.83.845 17553.84.235 10553.84.245 14553.84.335 10553.84.345 14553.84.735 10553.84.745 14553.85.205 11553.85.215 15553.85.235 11553.85.245 15553.85.285 13553.85.295 17553.85.305 11553.85.315 15553.85.335 11
553.85.345 15553.85.465 13553.85.475 17553.85.665 13553.85.675 17553.85.705 11553.85.715 15553.85.735 11553.85.745 15553.85.885 13553.85.895 17553.89.394 95553.89.395 95553.89.694 95553.89.695 95553.89.794 95553.89.795 95553.90.085 13553.90.085 17553.90.088 13553.90.088 17553.95.205 96553.95.255 96553.95.280 96553.95.305 96553.95.355 96553.95.380 96553.95.390 96553.95.690 96553.95.705 96553.95.755 96553.95.780 96553.95.790 96553.96.219 95553.96.319 95553.96.719 95554.91.055 96554.91.091 97554.91.094 97554.92.600 97554.93.001 97554.93.011 97554.99.000 24554.99.000 24554.99.000 24554.99.000 25554.99.000 25554.99.010 25554.99.011 25554.99.092 25554.99.116 24554.99.116 24554.99.116 24554.99.116 25554.99.122 24554.99.122 24554.99.122 24554.99.122 25554.99.123 24554.99.123 24554.99.123 24554.99.123 25554.99.199 24554.99.199 24554.99.199 24554.99.199 25554.99.200 23554.99.200 40554.99.211 40554.99.213 23554.99.302 25554.99.312 23554.99.312 23554.99.312 40554.99.312 40554.99.320 23554.99.320 40554.99.330 24554.99.330 24554.99.330 24554.99.330 25
554.99.330 25554.99.340 23554.99.340 23554.99.340 24554.99.340 24554.99.340 24554.99.340 25554.99.340 25554.99.340 40554.99.340 40554.99.342 23554.99.342 23554.99.342 24554.99.342 24554.99.342 24554.99.342 25554.99.342 25554.99.342 40554.99.342 40554.99.980 23554.99.980 40554.99.981 24554.99.982 24554.99.983 25554.99.984 25554.99.985 23554.99.985 40554.99.986 24555.01.002 11555.01.002 13555.01.003 11555.01.003 13555.13.500 97555.24.010 97555.24.341 94555.24.501 94555.24.504 94555.24.506 94555.24.507 94555.24.515 94555.24.520 94555.90.395 18555.90.795 18555.90.995 18555.92.072 94556.03.400 86556.03.430 86556.03.440 87556.03.450 87556.03.460 87556.03.470 87556.03.490 86556.04.400 86556.04.410 86556.04.420 87556.52.243 89556.52.246 89556.52.248 89556.52.249 89556.52.543 89556.52.546 89556.52.548 89556.52.549 89556.52.743 89556.52.746 89556.52.748 89556.52.749 89556.70.040 89556.70.040 89556.70.140 89556.70.140 89556.84.561 90556.84.563 90556.84.564 90556.84.565 90556.84.567 90556.84.569 90556.84.570 90556.84.571 90563.36.322 122563.36.342 122
563.36.372 122563.36.392 122563.36.922 122563.36.942 122563.36.972 122563.36.972 122563.36.972 122563.36.992 122563.37.630 122637.15.012 101637.15.019 101637.38.287 101637.45.308 101637.45.326 101637.45.344 101637.45.371 101637.45.906 101637.45.915 101637.47.320 102637.47.402 101637.47.412 101637.76.323 101637.76.325 101643.12.201 45713.29.311 102713.29.391 102713.29.711 102713.29.791 102713.29.941 102713.29.994 102802.07.200 130803.33.757 130822.65.001 137822.65.002 137822.65.003 137833.12.127 125833.12.146 125833.72.123 125833.72.123 125833.72.124 125833.72.125 125833.72.126 125833.72.130 125833.72.131 125833.72.140 125833.72.141 125833.72.143 125833.72.144 125833.72.145 125833.72.790 130833.72.841 130833.72.846 130833.72.853 130833.72.854 130833.73.121 124833.73.122 124833.73.719 124833.73.720 124833.73.721 124833.73.722 124833.73.728 124833.73.731 124833.73.733 124833.73.740 133833.73.741 133833.74.070 126833.74.080 126833.74.090 127833.74.091 127833.74.160 126833.74.161 126833.74.726 134833.74.733 131833.74.742 135833.74.743 135833.74.749 137833.74.765 135833.74.780 131833.74.781 131833.74.795 131833.74.796 131
833.74.797 131833.74.812 130833.74.822 130833.74.825 130833.74.826 130833.74.832 130833.74.835 131833.74.837 131833.74.845 130833.74.848 130833.74.876 134833.74.877 131833.74.900 127833.74.901 127833.74.913 127833.74.937 137833.74.947 135833.75.006 128833.75.007 128833.75.016 128833.75.017 128833.75.100 128833.75.101 128833.76.080 129833.76.081 129833.76.082 129833.77.130 128833.77.131 128833.77.700 131833.77.708 134833.77.710 128833.77.711 128833.77.720 135833.77.722 135833.77.740 129833.77.741 129833.77.742 129833.77.750 129833.77.760 129833.77.762 129833.77.784 133833.77.785 133833.77.800 135833.77.803 129833.77.900 129833.77.901 129833.77.914 129833.77.934 135833.89.002 127833.89.002 129833.89.003 127833.89.003 129833.89.044 132833.89.045 132833.89.048 132833.89.056 132833.89.060 134833.89.061 134833.89.064 134833.89.065 132833.89.067 134833.89.069 134833.89.069 134833.89.086 134833.89.087 132833.89.088 131833.89.089 131833.89.092 132833.89.093 132833.89.094 132833.89.095 132833.89.096 132833.89.106 132833.89.108 132833.89.110 131833.89.111 131833.89.120 133833.89.121 133833.89.122 133833.89.123 133
KITCHEN SOLUTIONS
140
www.hafele.com
Công ty TNHH Hafele Việt NamLầu 3, Tòa nhà Ree9 Đoàn Văn Bơ, Quận 4TP. Hồ Chí MinhPhone: (+84 28) 39 113 113Email: [email protected]
732.99.17022 - June 2017