TK DON HANG 2015 Ban kem

202
Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0 CONFIDENTIAL Eff: 03/01/2012 Page1/202 THỐNG KÊ ĐƠN HÀNG SỐ S.O. SỐ P.O Tên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng NOTE Product dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user MPM15-0001D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 988.80 07/01 Cần Thơ ICT ICT MPM15-0002D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 40 247.20 05/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore MPM15-0002D GSP100 GSP100 lít 40 2 05/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore MPM15-0003D CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 05/01 TPHCM Khải thiên Khải thiên Vjetstore MPM15-0003D GSP500 GSP500 lít 120 6 05/01 TPHCM Khải thiên Khải thiên Vjetstore MPM15-0004D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 120 40 98.88 05/01 TPHCM SM SM Vjetstore MPM15-0004D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 1 10.20 05/01 TPHCM SM SM Vjetstore MPM15-0004D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 05/01 TPHCM SM SM Vjetstore MPM15-0004D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 3 80.30 05/01 TPHCM SM SM Vjetstore MPM15-0004D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 4 75.04 05/01 TPHCM SM SM Vjetstore MPM15-0004D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 05/01 TPHCM SM SM Vjetstore MPM15-0004D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 05/01 TPHCM SM SM Vjetstore MPM15-0005A DTP150i DTP150i 550 x 650 x 0.3 A tấm 5,000 100 1,787.50 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEY MPM15-0005A DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEY MPM15-0005A CTcP CTcP 770 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 475.86 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEY MPM15-0005A CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 2,040 68 1,680.96 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEY MPM15-0005A GSP90 GSP90 A lít 30 600 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEY MPM15-0005A GSP100 GSP100 A lít 20 400 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEY MPM15-0005A Gum Gum A lít 10 200 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEY MPM15-0006D MTD MPM15-0007D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 06/01 TPHCM HLG HLG Vjetstore MPM15-0007D DTP150i DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 47.59 06/01 TPHCM HLG HLG Vjetstore MPM15-0007D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 06/01 TPHCM HLG HLG Vjetstore Square meter (M 2 ) Ngày gửi hàng Product name (internal) Product name (invoice) Unit price

Transcript of TK DON HANG 2015 Ban kem

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page1/202

THỐNG KÊ ĐƠN HÀNG

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

MPM15-0001D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 988.80 07/01 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0002D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 40 247.20 05/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0002D GSP100 GSP100 lít 40 2 05/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0003D CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 05/01 TPHCM Khải thiên Khải thiên VjetstoreMPM15-0003D GSP500 GSP500 lít 120 6 05/01 TPHCM Khải thiên Khải thiên Vjetstore

MPM15-0004D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 120 40 98.88 05/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0004D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 1 10.20 05/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0004D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 05/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0004D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 3 80.30 05/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0004D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 4 75.04 05/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0004D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 05/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0004D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 05/01 TPHCM SM SM Vjetstore

MPM15-0005A DTP150i DTP150i 550 x 650 x 0.3 A tấm 5,000 100 1,787.50 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEYMPM15-0005A DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEYMPM15-0005A CTcP CTcP 770 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 475.86 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEYMPM15-0005A CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 2,040 68 1,680.96 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEYMPM15-0005A GSP90 GSP90 A lít 30 600 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEYMPM15-0005A GSP100 GSP100 A lít 20 400 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEYMPM15-0005A Gum Gum A lít 10 200 15/01 Thailand LOXLEY LOXLEY

MPM15-0006D MTD

MPM15-0007D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 06/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0007D DTP150i DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 47.59 06/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0007D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 06/01 TPHCM HLG HLG Vjetstore

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page2/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0008D DTP150i DTP150 550 x 700 x 0.27 A tấm 200 4 77.00 06/01 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0008D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 120 4 98.88 06/01 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0008D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 06/01 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0009S DTP180 DTP180 539 x 780 x 0.30 A tấm 20 1 8.41 06/01 INDIA NIPPON COLOR NIPPON COLOR

MPM15-0010D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 07/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0010D DTP150i DTP150i 680 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 310.76 07/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0010D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 07/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM14-0010D-1 DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 07/01 TPHCM VP VP VjetstoreMPM14-0010D-1 DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 10 219.00 07/01 TPHCM VP VP VjetstoreMPM14-0010D-1 kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 07/01 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0011D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 07/01 TPHCM Vuon Lai Vuon Lai VjetstoreMPM15-0011D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 07/01 TPHCM Vuon Lai Vuon Lai VjetstoreMPM15-0011D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 07/01 TPHCM Vuon Lai Vuon Lai Vjetstore

MPM15-0012D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 07/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0012D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 210 7 173.04 07/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0012D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 07/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0012D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 07/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0012D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 50 1 10.60 07/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0012D kem theo GSP85 GSP90 lít 80 4 07/01 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0013D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 07/01 TPHCM Thien Ngoc Thien Ngoc VjetstoreMPM15-0013D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 07/01 TPHCM Thien Ngoc Thien Ngoc VjetstoreMPM15-0013D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 150 3 56.28 07/01 TPHCM Thien Ngoc Thien Ngoc VjetstoreMPM15-0013D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 2 53.54 07/01 TPHCM Thien Ngoc Thien Ngoc VjetstoreMPM15-0013D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 07/01 TPHCM Thien Ngoc Thien Ngoc Vjetstore

MPM15-0014D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 500 10 187.60 07/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu VjetstoreMPM15-0014D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 07/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu Vjetstore

MPM15-0015A DTP180 DTP180 560 x 670 x 0.3 A tấm 9,000 180 3,376.80 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 600 x 730 x 0.3 A tấm 4,000 80 1,752.00 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 3,000 60 1,352.18 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 5,000 100 2,226.30 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 715 x 915 x 0.3 A tấm 1,020 20 667.31 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 3,510 117 2,783.78 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 510 x 645 x 0.3 A tấm 3,000 60 986.85 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 530 x 650 x 0.3 A tấm 3,000 60 1,033.50 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 550 x 650 x 0.3 A tấm 3,000 60 1,072.50 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 976.44 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 800 x 1045 x 0.3 A tấm 90 3 75.24 03/2015 INDIA NIPPON NIPPONMPM15-0015A DTP180 DTP180 785 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 72.77 03/2015 INDIA NIPPON NIPPON

MPM15-0016D GSP500 GSP500 lít 300 30 08/01 TPHCM IKHPN IKHPN

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page3/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0017D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 08/01 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0017D kèm theo GSP100 GSP100 lít 20 1 08/01 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0017D kèm theo GSP90 GSP90 lít 40 2 08/01 TPHCM SOVI SOVI Vjetstore

MPM15-0018D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 A tấm 420 21 441.38 08/01 TPHCM CPIHN CPIHN Vjetstore

MPM15-0019D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 4,000 80 2,222.85 12/01 TPHCM TNDN TNDNMPM15-0019D kèm theo GSP100 GSP100 lít 200 10 12/01 TPHCM TNDN TNDNMPM15-0019D kèm theo GSP90 GSP90 lít 120 6 12/01 TPHCM TNDN TNDN

MPM15-0020D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 08/01 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0020D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 08/01 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0021D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 08/01 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0021D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 10 187.60 08/01 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0021D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 2 08/01 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0022D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 250 5 151.29 08/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0022D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 08/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0022D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 08/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0022D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 08/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0023D GSP100 GSP100 lít 200 10 08/01 TPHCM Liksin Liksin Vjetstore

MPM15-0024D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 08/01 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0024D kèm theo GSP90 GSP90 lít 20 1 08/01 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0025D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 1,000 20 375.20 09/01 TPHCM TLE IQD3MPM15-0025D GSP100 GSP100 lít 80 4 09/01 TPHCM TLE IQD3

MPM15-0026S DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 1 26.77 09/01 TPHCM Việt Tem Việt Tem VjetstoreMPM15-0026S kèm theo GSP100 GSP100 lít 20 1 09/01 TPHCM Việt Tem Việt Tem VjetstoreMPM15-0026S kèm theo GSP90 GSP90 lít 40 2 09/01 TPHCM Việt Tem Việt Tem Vjetstore

MPM15-0027D nhôm x nhôm x kg 11,146 12/01 TPHCM CC CC

MPM15-0028D DTP150i DTP150i 470 x 560 x 0.3 A tấm 2,500 50 658.00 09/01 Đà Nẵng In Huệ In Huệ vjetstoreMPM15-0028D kèm theo GSP100 GSP100 lít 60 3 09/01 Đà Nẵng In Huệ In Huệ vjetstoreMPM15-0028D kèm theo GSP90 GSP90 lít 60 3 09/01 Đà Nẵng In Huệ In Huệ vjetstore

MPM15-0029D DTP150i DTP150i 604 x 904 x 0.3 A tấm 5,000 100 2,730.08 12/01 Đà Nẵng TLE NDDNMPM15-0029D kèm theo GSP100 GSP100 180 9 12/01 Đà Nẵng TLE NDDNMPM15-0029D kèm theo GSP90 GSP90 100 5 12/01 Đà Nẵng TLE NDDN

MPM15-0030D DTP150i DTP150i 605 x 745 x 0.3 A tấm 300 6 135.22 09/01 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0030D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 488.22 09/01 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0030D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 09/01 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0030D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 09/01 Bình Dương XSBD XSBD Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page4/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0031D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 09/01 TPHCM 02 phước 02 phước vjetstoreMPM15-0031D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 09/01 TPHCM 02 phước 02 phước vjetstoreMPM15-0031D kèm theo GSP100 GSP100 lít 60 3 09/01 TPHCM 02 phước 02 phước vjetstore

MPM15-0033D vinh phu DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 200 4 107.07 09/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú vjetstoreMPM15-0033D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 4 87.60 09/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú vjetstoreMPM15-0033D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 120 4 98.88 09/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú vjetstoreMPM15-0033D kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 2 09/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú vjetstore

MPM15-0034D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 09/01 TPHCM TLE IAG vjetstoreMPM15-0034D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 10 187.60 09/01 TPHCM TLE IAG vjetstoreMPM15-0034D kèm theo GSP100 GSP100 lít 60 3 09/01 TPHCM TLE IAG vjetstore

MPM15-0035A GSP100 GSP100 A lít 1,280 64 14/01 MALAYSIA TOYO TOYO

MPM15-0036D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 09/01 TPHCM TLE IAG vjetstoreMPM15-0036D GSP100 GSP100 lít 80 4 09/01 TPHCM TLE IAG vjetstore

MPM15-0037D DTP150i DTP150i 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 13/01 TPHCM Đại Minh Đại Minh vjetstore

MPM15-0038D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,050 35 865.20 13/01 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0038D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 13/01 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0038D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 13/01 Kiên Giang HVT HVT

MPM15-0039D hv DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 12/01 TPHCM HV HV vjetstoreMPM15-0039D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 12/01 TPHCM HV HV vjetstoreMPM15-0039D GSP100 GSP100 lít 40 2 12/01 TPHCM HV HV vjetstoreMPM15-0039D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 12/01 TPHCM HV HV vjetstore

MPM15-0040D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 12/01 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0040D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 120 4 98.88 12/01 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0040D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 12/01 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0041D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 4 370.80 12/01 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0041D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 12/01 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0042D DTP150i DTP150 459 x 525 x 0.15 A tấm 1,000 10 240.98 16/01 Hà Nội MKS MKSMPM15-0042D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 16/01 Hà Nội MKS MKSMPM15-0042D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 16/01 Hà Nội MKS MKS

MPM15-0043D ls DTP150i DTP150 390 x 333 x 0.15 A tấm 2,000 20 259.74 13/01 TPHCM TLE LS VjetstoreMPM15-0043D DTP150i DTP150 437 x 472 x 0.15 A tấm 2,000 20 412.53 13/01 TPHCM TLE LS VjetstoreMPM15-0043D DTP150i DTP150 500 x 577 x 0.15 A tấm 2,000 20 577.00 13/01 TPHCM TLE LS VjetstoreMPM15-0043D DTP150i DTP150 500 x 627 x 0.15 A tấm 1,000 10 313.50 13/01 TPHCM TLE LS VjetstoreMPM15-0043D kem theo GSP90 GSP90 lít 60 3 0.00 13/01 TPHCM TLE LS VjetstoreMPM15-0043D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 0.00 13/01 TPHCM TLE LS Vjetstore

MPM15-0044D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 12/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0044D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 12/01 TPHCM HLG HLG Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page5/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0044D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 12/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0044D DTP150i DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 47.59 12/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0044D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 12/01 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0045D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 13/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0045D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 1 10.20 13/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0045D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 13/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0045D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 3 80.30 13/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0045D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 4 75.04 13/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0045D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 13/01 TPHCM SM SM Vjetstore

MPM15-0046D-1-1 minh hung 0.00

MPM15-0047D-1-1 Xanh Duong 0.00

MPM15-0048D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 13/01 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0048D Gum Gum lít 20 1 13/01 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0048D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 13/01 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0049D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 14/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0049D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 1 26.77 14/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0049D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 50 1 26.77 14/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0049D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 14/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0049D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 2 21.20 14/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0049D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 14/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0049D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 14/01 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0050D DTP150i DTP150i 335 x 395 x 0.15 A tấm 200 2 26.47 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D DTP150i DTP150i 250 x 335 x 0.15 A tấm 300 3 25.13 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D DTP150i DTP150i 250 x 595 x 0.15 A tấm 500 5 74.38 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D DTP150i DTP150i 250 x 670 x 0.15 A tấm 300 3 50.25 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D DTP150i DTP150i 297 x 670 x 0.15 A tấm 300 3 59.70 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D DTP150i DTP150i 500 x 595 x 0.15 A tấm 500 5 148.75 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D DTP150i DTP150i 500 x 670 x 0.15 A tấm 300 3 100.50 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D DTP150i DTP150i 250 x 472 x 0.15 A tấm 200 2 23.60 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D DTP150i DTP150i 330 x 620 x 0.15 A tấm 200 2 40.92 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D GSP85 GSP90 lít 40 2 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D GSP100 GSP100 lít 200 10 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0050D Gum Gum lít 20 1 16/01 TPHCM HHP/NXT HHP/NXT

MPM15-0051D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 14/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu VjetstoreMPM15-0051D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 100 2 37.52 14/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu VjetstoreMPM15-0051D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 150 3 65.70 14/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu VjetstoreMPM15-0051D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 14/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu Vjetstore

MPM15-0052D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 14/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0052D DTP180 DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 200 4 111.14 14/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0052D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 14/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page6/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0053D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 14/01 Đồng Nai BAN/starprint BAN/starprint VjetstoreMPM15-0053D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 14/01 Đồng Nai BAN/starprint BAN/starprint VjetstoreMPM15-0053D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 14/01 Đồng Nai BAN/starprint BAN/starprint Vjetstore

MPM15-0054S Lotus 40 HS Lotus 40 HS 800 x 1030 x 0.3 A tấm 12 1 9.89 14/01 TPHCM INTC INTC

MPM15-0055D GSP500 GSP500 kg 200 20 15/01 TPHCM Liksin Liksin

MPM15-0056D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 5 133.84 15/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0056D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 15/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0056D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 15/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0056D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 15/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0056D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 15/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0056D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 15/01 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0057D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 15/01 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0057D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 15/01 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0057D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 15/01 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0058D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 15/01 TPHCM Vườn lài Vườn lài VjetstoreMPM15-0058D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 15/01 TPHCM Vườn lài Vườn lài Vjetstore

MPM15-0059D-RE DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 15/01 TPHCM Vườn lài Vườn lài Vjetstore

MPM15-0060S DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 15/01 THAILAND LOXLEY LOXLEYMPM15-0060S Lotus 40 HS Lotus 40 HS 800 x 1040 x 0.3 A tấm 30 1 24.96 15/01 THAILAND LOXLEY LOXLEY

MPM15-0061D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 300 10 160.61 16/01 TPHCM Việt Tem Việt Tem VjetstoreMPM15-0061D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 120 4 98.88 16/01 TPHCM Việt Tem Việt Tem VjetstoreMPM15-0061D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 60 3.00 16/01 TPHCM Việt Tem Việt Tem VjetstoreMPM15-0061D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 60 3.00 16/01 TPHCM Việt Tem Việt Tem Vjetstore

MPM15-0062D GSP85 GSP90 lít 600 30 16/01 Hà Nội TLE HNM

MPM15-0063D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 2,500 50 1,389.28 16/01 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0063D kem theo GSP85 GSP90 lít 80 4 16/01 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0063D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 16/01 TPHCM BAN/IDL BAN/IDL

MPM15-0064D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 16/01 TPHCM Vinh Phú Vinh Phú VjetstoreMPM15-0064D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 16/01 TPHCM Vinh Phú Vinh Phú VjetstoreMPM15-0064D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 16/01 TPHCM Vinh Phú Vinh Phú VjetstoreMPM15-0064D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 16/01 TPHCM Vinh Phú Vinh Phú Vjetstore

MPM15-0065D Nhom X khoi Nhom X khoi kg 10,000 19/01 TPHCM HTT HTT

MPM15-0066D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 16/01 TPHCM HV HV VjetstoreMPM15-0066D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 16/01 TPHCM HV HV VjetstoreMPM15-0066D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 16/01 TPHCM HV HV Vjetstore

khách lấy hàng tại cty

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page7/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0067D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 300 6 112.56 16/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0067D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 200 4 87.60 16/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0067D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 50 1 10.60 16/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0067D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 16/01 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0010D-RE DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 150 3 80.30 16/01 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0068D DTP150i DTP150 605 x 740 x 0.3 A tấm 500 10 223.85 16/01 Hà Nội MKS MKSMPM15-0068D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 16/01 Hà Nội MKS MKSMPM15-0068D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 16/01 Hà Nội MKS MKS

MPM15-0069A DTP180 DTP180 370 x 490 x 0.15 A tấm 6,000 60 1,087.80 27/01 POLAND KONGA KONGAMPM15-0069A DTP180 DTP180 550 x 650 x 0.3 A tấm 3,000 60 1,072.50 27/01 POLAND KONGA KONGAMPM15-0069A DTP180 DTP180 530 x 660 x 0.3 A tấm 1,500 30 524.70 27/01 POLAND KONGA KONGAMPM15-0069A DTP180 DTP180 575 x 740 x 0.3 A tấm 1,500 30 638.25 27/01 POLAND KONGA KONGAMPM15-0069A DTP180 DTP180 676 x 740 x 0.3 A tấm 1,500 30 750.36 27/01 POLAND KONGA KONGAMPM15-0069A DTP180 DTP180 557 x 743 x 0.3 A tấm 1,500 30 620.78 27/01 POLAND KONGA KONGAMPM15-0069A DTP180 DTP180 635 x 745 x 0.3 A tấm 6,000 120 2,838.45 27/01 POLAND KONGA KONGAMPM15-0069A DTP180 DTP180 660 x 745 x 0.3 A tấm 1,500 30 737.55 27/01 POLAND KONGA KONGAMPM15-0069A DTP180 DTP180 811 x 1055 x 0.3 A tấm 3,000 100 2,566.82 27/01 POLAND KONGA KONGA

MPM15-0070S LOTUS 40P LOTUS 40P 600 x 730 x 0.3 A tấm 20 1 8.76 01/2015 UAE EMIRATES EMIRATESMPM15-0070S LOTUS 45P LOTUS 45P 600 x 730 x 0.3 A tấm 20 1 8.76 01/2015 UAE EMIRATES EMIRATES

MPM15-0071D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 19/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0071D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 2 53.54 19/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0071D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 19/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0071D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 19/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0072D Khai thien CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 19/01 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên VjetstoreMPM15-0072D CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 19/01 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên VjetstoreMPM15-0072D kem theo GSP500 GSP500 lít 20 1 19/01 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên Vjetstore

MPM15-0073D in HA 0.00

MPM15-0074D Sac mau DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 360 12 296.64 19/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0074D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 3 80.30 19/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0074D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 19/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0074D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 1 10.20 19/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0074D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 50 1 18.76 19/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0074D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 19/01 TPHCM SM SM Vjetstore

MPM15-0075D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 19/01 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0075D DTP150i DTP150 550 x 700 x 0.27 A tấm 200 4 77.00 19/01 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0075D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 19/01 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0076D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,800 60 1,483.20 21/01 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0076D DTP150i BB 645 x 830 x 0.3 BB tấm 150 3 80.30 21/01 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0076D DTP150i BB 600 x 730 x 0.3 BB tấm 1,500 30 657.00 21/01 Cần Thơ ICT ICT

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page8/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0076D DTP150i BB 560 x 670 x 0.3 BB tấm 100 2 37.52 21/01 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0077D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 20/01 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0077D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 20/01 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0077D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 20/01 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0078D DTP150i DTP150 600 x 760 x 0.3 A tấm 100 2 45.60 20/01 TPHCM LS LS

MPM15-0079D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 20/01 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0079D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 20/01 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0079D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 10 187.60 20/01 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0079D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 20/01 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0080D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 20/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0080D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 53.54 20/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0080D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 20/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0080D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 20/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0081D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 20/01 TPHCM NHH NHH VjetstoreMPM15-0081D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 300 6 160.61 20/01 TPHCM NHH NHH VjetstoreMPM15-0081D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 20/01 TPHCM NHH NHH Vjetstore

MPM15-0082D DTP150i DTP150 790 x 1030 x 0.3 A tấm 1200 40 976.44 27/01 LONG AN LIKSIN LIKSIN

MPM15-0083D DTP150i DTP150i 550 x 650 x 0.3 A tấm 250 5 89.38 21/01 TPHCM TLE IBD

MPM15-0084D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 21/01 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0084D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 4 21/01 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0085D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 850 17 318.92 21/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0085D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 21/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0085D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 4 21/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0085D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 4 21/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0086D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 21/01 TPHCM Sovi Sovi VjetstoreMPM15-0086D kem theo GSP85 GSP90 40 4 21/01 TPHCM Sovi Sovi VjetstoreMPM15-0086D kem theo GSP100 GSP100 40 4 21/01 TPHCM Sovi Sovi Vjetstore

MPM15-0087D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 21/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0087D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 100 2 43.80 21/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0087D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 21/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0087D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 21/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0088D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 488.22 21/01 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0088D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 60 2 61.02 21/01 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0088D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 21/01 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0088D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 21/01 TPHCM NT NT Vjetstore

MPM15-0089D DTP150i DTP150i 660 x 745 x 0.3 A tấm 2,000 40 983.40 26/01 TPHCM TP

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page9/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0089D GSP90 GSP90 lít 1,440 72 26/01 TPHCM TP

MPM15-0090D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 22/01 TPHCM 02 PHƯỚC 02 PHƯỚC VjetstoreMPM15-0090D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 22/01 TPHCM 02 PHƯỚC 02 PHƯỚC VjetstoreMPM15-0090D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 22/01 TPHCM 02 PHƯỚC 02 PHƯỚC Vjetstore

MPM15-0091D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 22/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0091D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 22/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0091D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 22/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0091D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 22/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0091D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 22/01 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0092D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 22/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0092D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 1 10.20 22/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0092D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 2 43.80 22/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0092D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 1 26.77 22/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0092D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 2 37.52 22/01 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0092D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 22/01 TPHCM SM SM Vjetstore

MPM15-0093D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 350 7 153.30 22/01 TPHCM VINH PHU VINH PHU VjetstoreMPM15-0093D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 150 3 80.30 22/01 TPHCM VINH PHU VINH PHU VjetstoreMPM15-0093D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 22/01 TPHCM VINH PHU VINH PHU Vjetstore

MPM15-0094D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 5 133.84 23/01 Đà Nẵng Sieu toc Sieu tocMPM15-0094D DTP150i DTP150 335 x 485 x 0.15 A tấm 1,000 20 162.48 23/01 Đà Nẵng Sieu toc Sieu tocMPM15-0094D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 23/01 Đà Nẵng Sieu toc Sieu toc VjetstoreMPM15-0094D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 23/01 Đà Nẵng Sieu toc Sieu toc Vjetstore

MPM15-0095D cpihn DTP150i DTP150 930 x 1130 x 0.3 A tấm 420 14 441.38 23/01 TPHCM CPIHN CPIHN Vjetstore

MPM15-0096D cancel GSP85 GSP90 lít 160 8 23/01 Hà nội MKS MKS

MPM15-0097D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 23/01 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP VjetstoreMPM15-0097D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 23/01 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP VjetstoreMPM15-0097D kem theo GSP90 GSP100 lít 20 1 23/01 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP Vjetstore

MPM15-0098D nhom phe lieu nhom phe lieu kg 7,043 23/01 TPCHM Cat cat Cat cat

MPM15-0099S 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 26/01 THAILAND LOXLEY LOXLEY CANCEL

MPM15-0100D DTP150i DTP150 600 x 730 0 0.27 A tấm 100 2 43.80 23/01 TPHCM Vinh Phu Vinh PhuMPM15-0100D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 100 2 37.52 23/02 TPHCM Vinh Phu Vinh PhuMPM15-0100D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 180 6 148.32 23/03 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu

MPM15-0101D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 120 4 98.88 23/01 TPCHM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0101D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 23/01 TPCHM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0101D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 23/01 TPCHM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0102D Gum Gum lít 60 3 23/01 TPCHM Kim Long Kim Long

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page10/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0102D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 23/02 TPCHM Kim Long Kim Long MPM15-0102D Gum Gum lít 60 23/03 TPCHM Kim Long Kim Long

MPM14-1500D-re

MPM15-0103A DTP150i DTP150i 400 x 510 x 0.15 A tấm 13,500 135 2,754.00 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 459 x 525 x 0.15 A tấm 21,000 210 5,060.48 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 508 x 570 x 0.3 A tấm 1,000 20 289.56 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 550 x 650 x 0.3 A tấm 5,500 110 1,966.25 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 575 x 740 x 0.3 A tấm 2,000 40 851.00 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 588 x 889 x 0.3 A tấm 6,000 120 3,136.39 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 30,000 600 13,140.00 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 600 x 914 x 0.3 A tấm 45,000 900 24,678.00 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 605 x 740 x 0.3 A tấm 35,000 700 15,669.50 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 605 x 745 x 0.3 A tấm 55,000 1,100 24,789.88 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 606 x 1010 x 0.3 A tấm 6,000 120 3,672.36 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 607 x 889 x 0.3 A tấm 15,000 300 8,094.35 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 615 x 724 x 0.3 A tấm 1,000 20 445.26 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 635 x 1010 x 0.3 A tấm 4,020 134 2,578.23 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 635 x 760 x 0.3 A tấm 500 10 241.30 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 635 x 775 x 0.3 A tấm 15,000 300 7,381.88 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 642 x 1010 x 0.3 A tấm 10,020 334 6,497.17 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 660 x 745 x 0.3 A tấm 6,000 120 2,950.20 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 1,000 20 605.15 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 674 x 975 x 0.3 A tấm 1,500 50 985.73 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 678 x 965 x 0.3 A tấm 1,500 50 981.41 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 770 x 1030 x 0.3 A tấm 900 30 713.79 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 785 x 1030 x 0.3 A tấm 45,000 1,500 36,384.75 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 80,010 2,667 65,104.14 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 6,000 200 5,008.50 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 795 x 1055 x 0.3 A tấm 10,020 334 8,404.02 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 35,010 1,167 28,848.24 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 800 x 1040 x 0.3 A tấm 5,010 167 4,168.32 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 820 x 1030 x 0.3 A tấm 2,010 67 1,697.65 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 980 x 1309 x 0.3 A tấm 1,000 50 1,282.82 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 1010 x 1178 x 0.4 A tấm 5,000 250 5,948.90 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 1035 x 1150 x 0.4 A tấm 1,500 75 1,785.38 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A DTP150i DTP150i 1192 x 1306 x 0.3 A tấm 10,000 500 15,567.52 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A GSP85 GSP85 A lít 13,000 650 0.00 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBULMPM15-0103A GSP100 GSP100 A lít 7,000 350 0.00 03/2015 TURKEY PENTA DERELI ISTANBUL

MPM15-0104D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 26/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu VjetstoreMPM15-0104D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 26/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu VjetstoreMPM15-0104D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 26/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu VjetstoreMPM15-0104D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 26/01 TPHCM Vinh Phu Vinh Phu Vjetstore

MPM15-0105D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 27/01 Bình Dương BAN/KN BAN/KN VjetstoreMPM15-0105D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 27/01 Bình Dương BAN/KN BAN/KN VjetstoreMPM15-0105D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 27/01 Bình Dương BAN/KN BAN/KN Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page11/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0106D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 27/01 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0106D Kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 27/02 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên Vjetstore

MPM15-0107D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 27/1 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0107D DTP150i DTP151 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 27/2 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0107D DTP150i DTP152 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 27/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0107D DTP150i DTP153 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 3 80.30 27/4 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0107D DTP150i DTP154 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 2 53.54 27/5 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0107D DTP150i DTP155 400 x 530 x 0.27 A tấm 50 1 10.60 27/6 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0107D Kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 27/7 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh

MPM15-0108D DTP150i DTP150 600 x 760 x 0.3 A tấm 50 1 22.80 28/01 Tiền Giang Lộc Sơn Lộc SơnMPM15-0108D DTP150i DTP151 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 28/01 Tiền Giang Lộc Sơn Lộc SơnMPM15-0108D DTP150i DTP152 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 3 56.28 28/01 Tiền Giang Lộc Sơn Lộc SơnMPM15-0108D GSP100 GSP100 lít 60 3 28/01 Tiền Giang Lộc Sơn Lộc Sơn

MPM15-0109D-1 in TV 0.00

MPM15-0110D-1 in TT 0.00

MPM15-0111D-1 in MT 0.00

MPM15-0112D-1 in PC 0.00

MPM15-0113D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 A tấm 390 13 409.85 28/01 TPHCM BAN/TV BAN/TV VjetstoreMPM15-0113D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 28/01 TPHCM BAN/TV BAN/TV Vjetstore

MPM15-0114D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 250 5 151.29 28/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0114D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 49.44 28/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0114D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 28/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0114D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 28/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0115D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 28/01 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0115D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 28/01 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0115D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 28/01 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0116D sovi DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 30/01 Đồng Nai Bao bì Biên Hòa Bao bì Biên HòaMPM15-0116D Kem theo GSP90 GSP90 lít 30/02 Đồng Nai Bao bì Biên Hòa Bao bì Biên HòaMPM15-0116D Kem theo GSP100 GSP100 lít 30/03 Đồng Nai Bao bì Biên Hòa Bao bì Biên Hòa

MPM15-0117D GSP90 GSP90 lít 80 4 29/01 TPHCM Kim Long Kim LongMPM15-0117D GSP100 GSP100 tấm 100 5 29/01 TPHCM Kim Long Kim Long

MPM15-0118D DTP180 DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 250 5 138.93 29/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0118D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 29/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0118D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 29/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0118D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 29/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0118D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 29/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page12/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0118D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 29/01 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0119D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 29/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0119D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 29/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0119D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 29/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0119D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 29/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0119D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 29/01 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0119D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 29/01 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0120D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 29/01 TPHCM Khải Thiên Khải ThiênMPM15-0120D CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 29/02 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên

MPM15-0121D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 30/01 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0121D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 219.00 30/02 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0121D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 30/03 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

MPM15-0122D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 30/01 TPHCM Vườn Lài Vườn LàiMPM15-0122D Kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 30/01 TPHCM Vườn Lài Vườn LàiMPM15-0122D Kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 30/01 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài

MPM15-0123D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 10 187.60 30/01 An Giang In An Giang In An GiangMPM15-0123D DTP150i DTP150 720 x 950 x 0.3 A tấm 150 3 102.60 30/01 An Giang In An Giang In An GiangMPM15-0123D Kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 30/01 An Giang In An Giang In An GiangMPM15-0123D Kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 30/01 An Giang In An Giang In An Giang

MPM15-0124D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 10 219.00 30/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0124D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 30/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0124D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 30/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0124D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 30/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0124D Kem theo GSP100 GSP100 lít 100 30/01 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú

MPM15-0125D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 800 16 300.16 30/01 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát VjetstoreMPM15-0125D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 30/01 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát VjetstoreMPM15-0125D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 30/01 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát Vjetstore

MPM15-0126D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,200 40 988.80 02/02 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0127A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 25 1 5.10 02/2015 YEMEN ALNEBRAS GROUP ALNEBRAS GROUPMPM15-0127A CTcP CTcP 115 x 724 x 0.3 A tấm 10 1 0.83 02/2015 YEMEN ALNEBRAS GROUP ALNEBRAS GROUPMPM15-0127A GSP85-Solid GSP85-Solid kg 5 2 02/2015 YEMEN ALNEBRAS GROUP ALNEBRAS GROUP

MPM15-0128D DTP150i DTP150 790 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 976.44 03/02 Long An LIKSIN LIKSIN

MPM15-0129A DTP150i DTP150i 480 x 400 x 0.3 A tấm 1,500 30 288.00 02/02 CAMPUCHIA RIECKERMAN RIECKERMANMPM15-0129A GSP85 GSP90 lít 400 20 02/02 CAMPUCHIA RIECKERMAN RIECKERMANMPM15-0129A GSP100 GSP100 lít 400 20 02/02 CAMPUCHIA RIECKERMAN RIECKERMANMPM15-0129A Gum Gum lít 40 2 02/02 CAMPUCHIA RIECKERMAN RIECKERMAN

MPM15-0130D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 02/02 TPHCM DTN DTN Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page13/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0130D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 150 3 56.28 02/02 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0130D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 400 8 175.20 02/02 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0130D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 50 1 10.60 02/02 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0130D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 02/02 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0131D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 250 5 53.00 02/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0131D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 02/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0131D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 02/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0131D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 02/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0131D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 0.00 02/02 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0132D

MPM15-0133D

MPM15-0134D

MPM15-0135D

MPM15-0136D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 02/02 TPHCM 02 phuoc 02 phuoc VjetstoreMPM15-0136D Kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 02/02 TPHCM 02 phuoc 02 phuoc Vjetstore

MPM15-0137D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 03/02 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0137D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 03/02 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0137D Kem theo GSP90 GSP90 lít 60 3 03/02 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0138D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 03/02 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0138D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 03/02 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0139A GSP85 GSP85 lít 3,800 190 0.00 02/2015 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0139A GSP100 GSP100 lít 5,700 285 0.00 02/2015 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0139A Gum Gum lít 100 5 02/2015 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT

MPM15-0140D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 02/02 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0141D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 2,500 50 1,389.28 06/02 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0141D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,500 50 1,236.00 06/02 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0141D kem theo GSP85 GSP90 lít 140 7 06/02 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0141D kem theo GSP100 GSP100 lít 140 7 06/02 TPHCM BAN/IDL BAN/IDL

MPM15-0142D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,050 35 865.20 03/02 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0142D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 03/02 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0142D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 03/02 Kiên Giang HVT HVT

MPM15-0143D DTP150i DTP150 550 x 700 x 0.27 A tấm 100 2 38.50 04/02 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0143D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 210 7 173.04 04/02 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0143D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 04/02 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0144D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 200 4 87.60 04/02 TPHCM VP VP Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page14/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0145D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 04/02 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0145D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 04/02 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0145D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 04/02 TPHCM SOVI SOVI Vjetstore

MPM15-0146D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 04/02 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0146D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 04/02 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0146D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 04/02 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0146D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 04/02 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0147D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 04/02 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0147D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 04/02 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH Vjetstore

MPM15-0148D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 04/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0148D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 04/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0148D DTP150i DTP150 410 x 510 x 0.27 A tấm 100 2 20.91 04/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0148D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 04/02 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0149D sac mau DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 04/02 TPHCM ĐIỆN TỬ SẮC MÀU ĐIỆN TỬ SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0149D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 04/02 TPHCM ĐIỆN TỬ SẮC MÀU ĐIỆN TỬ SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0149D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 53.54 04/02 TPHCM ĐIỆN TỬ SẮC MÀU ĐIỆN TỬ SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0149D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 4 49.44 04/02 TPHCM ĐIỆN TỬ SẮC MÀU ĐIỆN TỬ SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0149D Kem theo GSP100 GSP100 lít 80 2 0.00 04/02 TPHCM ĐIỆN TỬ SẮC MÀU ĐIỆN TỬ SẮC MÀU Vjetstore

MPM15-0150D DTP150i DTP150 500 x 577 x 0.15 A tấm 2,000 577.00 05/02 TPHCM LIÊN SƠN LIÊN SƠNMPM15-0150D DTP150i DTP150 400 x 400 x 0.15 A tấm 1,000 160.00 05/03 TPHCM LIÊN SƠN LIÊN SƠNMPM15-0150D DTP150i DTP150 390 x 333 x 0.15 A tấm 2,000 259.74 05/04 TPHCM LIÊN SƠN LIÊN SƠNMPM15-0150D kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 05/05 TPHCM LIÊN SƠN LIÊN SƠNMPM15-0150D kèm theo GSP90 GSP90 lít 40 05/06 TPHCM LIÊN SƠN LIÊN SƠN

MPM15-0151S DTP180 DTP180 459 x 525 x 0.15 A tấm 20 1 4.82 07/02 SAUDI ARABIA IDEAL SOLUTION IDEAL SOLUTIONMPM15-0151S DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 20 1 16.27 07/02 SAUDI ARABIA IDEAL SOLUTION IDEAL SOLUTION

MPM15-0152D Jauk Jey DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 180 6 148.32 05/02 TPHCM Jauk Jey Jauk Jey VjetstoreMPM15-0152D Jauk Jey GSP90 GSP90 lít 30 05/02 TPHCM Jauk Jey Jauk Jey Vjetstore

MPM15-0153S Jauk Jey GSP90 GSP90 lít 10 1 05/02 TPHCM Jauk Jey Jauk Jey Vjetstore

MPM15-0092D-RE DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 49.44 04/02 TPHCM ĐIỆN TỬ SẮC MÀU ĐIỆN TỬ SẮC MÀU Vjetstore

MPM15-0154D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 49.44 05/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0154D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 05/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0154D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 250 5 151.29 05/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0154D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 05/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0154D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 05/01 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0155D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 04/02 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0155D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 150 3 56.28 04/03 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0155D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 210 7 173.04 04/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page15/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0155D Kem theo GSP100 GSP100 lít 60 04/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0156D DTP150i DTP150i 560 x 650 x 0.3 A tấm 500 10 182.00 05/02 Bình Dương Tân Long Tân Long

MPM15-0157D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 05/02 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0157D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 05/03 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0157D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 10 187.60 05/04 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0157D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 80 4 05/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên Vjetstore

MPM15-0158D GSP100 GSP100 lít 200 10 05/02 TPHCM LIKSIN LIKSIN Vjetstore

MPM15-0159D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 300 10 247.20 09/02 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0159D DTP150i BB 599 x 914 x 0.3 BB tấm 2,500 50 1,368.72 09/02 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0160D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 840 28 692.16 05/02 TPHCM IPN IPN VjetstoreMPM15-0160D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 80 4 05/02 TPHCM IPN IPN Vjetstore

MPM15-0161D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 250 5 53.00 06/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0161D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 06/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0161D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 06/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0161D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 06/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0161D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 06/02 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0162D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 5 247.20 06/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0162D Kèm theo GSP90 GSP90 lít 40 3 06/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ Vjetstore

MPM15-0163D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 4 5 1.75 06/02 TPHCM MINH HUNG MINH HUNG Vjetstore

MPM15-0164S DTP150i DTP150i 400 x 480 x 0.15 A tấm 20 1 09/02 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0165D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.27 A tấm 450 5 370.80 09/02 TPHCM KHẢI THIÊN KHẢI THIÊN VjetstoreMPM15-0165D CTcP CTcP 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 09/02 TPHCM KHẢI THIÊN KHẢI THIÊN VjetstoreMPM15-0165D Kèm theo GSP500 GSP500 lít 20 2 09/02 TPHCM KHẢI THIÊN KHẢI THIÊN Vjetstore

MPM15-0166D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 210 7 173.04 09/02 TPHCM THIÊN NGỌC THIÊN NGỌC VjetstoreMPM15-0166D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 200 4 75.04 09/02 TPHCM THIÊN NGỌC THIÊN NGỌC VjetstoreMPM15-0166D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 100 2 43.80 09/02 TPHCM THIÊN NGỌC THIÊN NGỌC VjetstoreMPM15-0166D Kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 09/02 TPHCM THIÊN NGỌC THIÊN NGỌC VjetstoreMPM15-0166D Kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 09/02 TPHCM THIÊN NGỌC THIÊN NGỌC Vjetstore

MPM15-0167D DTP150i DTP150 790 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 976.44 09/02 LONG AN LIKSIN LIKSINMPM15-0167D DTP150i DTP150 660 x 745 x 0.3 A tấm 300 6 147.51 09/02 LONG AN LIKSIN LIKSIN

MPM15-0168D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 988.80 09/02 TPHCM IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNG IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0168D GSP100 GSP100 lít 200 10 09/02 TPHCM IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNG IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0168D GSP90 GSP90 lít 100 5 09/02 TPHCM IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNG IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNG

MPM15-0169D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 100 2 43.80 09/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0169D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 09/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page16/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0169D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 150 3 56.28 09/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0169D Kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 09/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ Vjetstore

MPM15-0170D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 2 21.20 09/02 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0170D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 09/02 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0170D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 400 8 175.20 09/02 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0170D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 09/02 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0170D kèm theo GSP90 GSP90 lít 40 2 09/02 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0170D kèm theo GSP100 GSP100 lít 20 1 09/02 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH Vjetstore

MPM15-0171D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 10/02 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP VjetstoreMPM15-0171D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 10/02 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP Vjetstore

MPM15-0172D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 100 2 43.80 10/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0172D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 200 4 107.07 10/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0172D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 150 3 56.28 10/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0172D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 10/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0172D kèm theo GSP100 GSP100 lít 60 3 10/02 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ Vjetstore

MPM15-0173A DTP150i DTP150i 570 x 915 x 0.3 A tấm 1,500 30 782.33 10/02 CAMBODIA RIECKERMAN RIECKERMAN

MPM15-0174D GSP85 GSP90 lít 40 2 10/02 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0174D GSP100 GSP100 lít 60 3 10/02 TPHCM NT NT Vjetstore

MPM15-0175D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 10/02 TPHCM ÂN THIÊN ÂN THIÊNMPM15-0175D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 10/02 TPHCM ÂN THIÊN ÂN THIÊNMPM15-0175D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 10/02 TPHCM ÂN THIÊN ÂN THIÊN

MPM15-0176D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 10/02 TPHCM IN VƯỜN LÀI IN VƯỜN LÀIMPM15-0176D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 10/02 TPHCM IN VƯỜN LÀI IN VƯỜN LÀIMPM15-0176D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 10/02 TPHCM IN VƯỜN LÀI IN VƯỜN LÀI

MPM15-0177D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 10/02 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀUMPM15-0177D DTP150i DTP150i 645 x 530 x 0.3 A tấm 100 2 34.19 10/02 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀUMPM15-0177D DTP150i DTP150i 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 1 10.20 10/02 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀUMPM15-0177D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 2 37.52 10/02 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀUMPM15-0177D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 10/02 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU

MPM15-0178D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 10/02 Đồng Nai BAN/starprint BAN/starprint VjetstoreMPM15-0178D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 10/02 Đồng Nai BAN/starprint BAN/starprint VjetstoreMPM15-0178D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 10/02 Đồng Nai BAN/starprint BAN/starprint Vjetstore

MPM15-0179D DTP150i DTP150i 605 x 745 x 0.3 A tấm 300 6 135.22 11/02 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0179D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 11/02 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0179D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 11/02 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0179D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 11/02 Bình Dương XSBD XSBD Vjetstore

MPM15-0180S Aquatherm Aquatherm 500 x 577 x 0.15 A tấm 50 1 14.43 10/02 TPHCM Liên Sơn Liên SơnMPM15-0180S Aquatherm Aquatherm 400 x 400 x 0.15 A tấm 50 1 8.00 10/02 TPHCM Liên Sơn Liên Sơn

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page17/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0180S Aquatherm Aquatherm 500 x 627 x 0.15 A tấm 50 1 15.68 10/02 TPHCM Liên Sơn Liên Sơn

MPM15-0181S Aquatherm Aquatherm 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 10/02 Taiwan TOP TOP

MPM15-0182S DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.41 10/02 JAPAN NISSHA NISSHAMPM15-0182S Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.41 10/02 JAPAN NISSHA NISSHAMPM15-0182S GSP85-solid GSP85-solid kg 8 3 10/02 JAPAN NISSHA NISSHAMPM15-0182S Gum Gum lít 10 1 10/02 JAPAN NISSHA NISSHA

MPM15-0183D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 11/02 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0183D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 8 197.76 11/02 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0183D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 60 2 61.02 11/02 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0183D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 11/02 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0184D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 11/02 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0184D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 250 5 151.29 11/02 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0184D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 11/02 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0185D GSP90 GSP90 lít 20 1 11/02 TPHCM MEKONG MEKONGMPM15-0185D GSP100 GSP100 lít 100 5 11/02 TPHCM MEKONG MEKONG

MPM15-0186D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 10 219.00 12/02 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0186D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 12/02 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0187D minh anh

MPM15-0188D HNM GSP90 GSP90 lít 700 35 26/02 Hà Nội TLE HNM

MPM15-0189D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 26/02 Hà Nội TLE PY

MPM15-0190A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 244.11 10/03 INDONESIA PT. Kris Graf Indonesia PT. Kris Graf IndonesiaMPM15-0190A GSP85 GSP85 lít 360 18 0.00 10/03 INDONESIA PT. Kris Graf Indonesia PT. Kris Graf Indonesia

MPM15-0191A DTP180 DTP180 560 x 670 x 0.3 A tấm 1,000 20 375.20 04/2015 INDIA STAR IMPEX STAR IMPEXMPM15-0191A DTP180 DTP180 600 x 730 x 0.3 A tấm 1,000 20 438.00 04/2015 INDIA STAR IMPEX STAR IMPEXMPM15-0191A CTcP CTcP 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 10 187.60 04/2015 INDIA STAR IMPEX STAR IMPEXMPM15-0191A CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 04/2015 INDIA STAR IMPEX STAR IMPEXMPM15-0191A CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 510 17 420.24 04/2015 INDIA STAR IMPEX STAR IMPEX

MPM15-0192D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 25/02 TP.HCM Hai Phước Hai PhướcMPM15-0192D DTP150i DTP150 900 x 1130 x 0.27 A tấm 300 10 305.10 25/02 TP.HCM Hai Phước Hai PhướcMPM15-0192D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 25/02 TP.HCM Hai Phước Hai PhướcMPM15-0192D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 25/02 TP.HCM Hai Phước Hai Phước

MPM15-0193D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 30 6 13.14 25/02 TP.HCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0193D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 50 1 41.20 25/02 TP.HCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0193D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 90 3 74.16 25/02 TP.HCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0193D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 25/02 TP.HCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

Aquatherm SP2 - N50T-06-01

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page18/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0193D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 25/02 TP.HCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0194D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 26/02 TP.HCM AN THIEN AN THIEN VjetstoreMPM15-0194D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 26/02 TP.HCM AN THIEN AN THIEN VjetstoreMPM15-0194D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 2 26/02 TP.HCM AN THIEN AN THIEN Vjetstore

MPM15-0195D DTP150i DTP150i 605 x 740 x 0.3 A tấm 500 10 223.85 26/02 Ha Nội MKS MKS

MPM15-0196A DTP180 DTP180 605 x 740 x 0.3 A tấm 1,000 20 447.70 12/03 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0196A DTP180 DTP180 636 x 968 x 0.3 A tấm 30 1 18.47 12/03 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0196A DTP180 DTP180 642 x 1010 x 0.3 A tấm 1,620 54 1,050.44 12/03 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0196A DTP180 DTP180 658 x 975 x 0.3 A tấm 60 2 38.49 12/03 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0196A DTP180 DTP180 740 x 1036 x 0.3 A tấm 330 11 252.99 12/03 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0196A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 11,340 378 9,227.36 12/03 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0196A DTP180 DTP180 811 x 1055 x 0.3 A tấm 510 17 436.36 12/03 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT

0.00MPM15-0197D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 26/02 Tiền Giang Loc Son Loc Son Vjetstore

0.00MPM15-0198D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 27/02 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0198D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 27/02 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0198D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 27/02 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0199D GSP100 GSP100 lít 40 2 27/02 TPHCM IN VIỆT TEM IN VIỆT TEM VjetstoreMPM15-0199D GSP90 GSP90 lít 100 5 27/02 TPHCM IN VIỆT TEM IN VIỆT TEM Vjetstore

0.00MPM15-0200D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 27/02 Hà Nội TLE NH VjetstoreMPM15-0200D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 300 6 160.61 27/02 Hà Nội TLE NH VjetstoreMPM15-0200D GSP90 GSP90 lít 80 4 27/02 Hà Nội TLE NH Vjetstore

0.00MPM15-0201D GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 27/02 TPHCM TLE BÁO ND HCM Vjetstore

0.00MPM15-0202D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 27/02 TPHCM THIÊN NGỌC THIÊN NGỌC VjetstoreMPM15-0202D GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 27/02 TPHCM THIÊN NGỌC THIÊN NGỌC VjetstoreMPM15-0202D GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 27/02 TPHCM THIÊN NGỌC THIÊN NGỌC Vjetstore

MPM15-0203D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,050 35 865.20 03/03 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0203D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 03/03 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0203D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 03/03 Kiên Giang HVT HVT

MPM15-0204A DTP180 DTP180 415 x 521 x 0.15 A tấm 400 4 86.49 09/03 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0204A DTP180 DTP180 370 x 490 x 0.15 A tấm 300 3 54.39 09/03 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0204A DTP180 DTP180 530 x 650 x 0.3 A tấm 3,000 60 1,033.50 09/03 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0204A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 28,300 566 12,755.52 09/03 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0204A DTP180 DTP180 665 x 910 x 0.3 A tấm 2,000 40 1,210.30 09/03 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICS

MPM15-0205D DTP150i DTP150i 410 x 520 x 0.3 A tấm 500 10 106.60 03/03 TP.HCM TÔ THÀNH HIỆP TÔ THÀNH HIỆP0.00

MPM15-0206A CTcP CTcP 560 x 670 x 0.3 A tấm 30,000 600 11,256.00 06/03 INDIA TALAWAT PAPERS TALAWAT PAPERSMPM15-0206A CTcP CTcP 645 x 800 x 0.3 A tấm 2,500 50 1,290.00 06/03 INDIA TALAWAT PAPERS TALAWAT PAPERS

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page19/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0206A CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 3,000 100 2,472.00 06/03 INDIA TALAWAT PAPERS TALAWAT PAPERS

MPM15-0207D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 650 13 361.21 02/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0207D DTP180 DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 100 2 55.57 02/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0207D kèm theo GSP100 GSP100 lít 60 3 02/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0208DD DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 10 219.00 02/03 TPHCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT VjetstoreMPM15-0208DD kèm theo GSP90 GSP90 lít 40 2 02/03 TPHCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT VjetstoreMPM15-0208DD kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 2 02/03 TPHCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT Vjetstore

MPM15-0209D DTP150i DTP150i 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 2 21.20 02/03 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0209D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.27 A tấm 150 3 56.28 02/03 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0209D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 10 219.00 02/03 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0209D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 02/03 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH VjetstoreMPM15-0209D kèm theo GSP90 GSP90 lít 100 02/03 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH ĐIỆN TỬ NHANH Vjetstore

MPM15-0210D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 02/03 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0210D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 4 87.60 02/03 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0210D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 3 56.28 02/03 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0210D kèm theo GSP100 GSP100 lít 100 02/03 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU Vjetstore

MPM15-0211D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 5,000 100 3.89 03/03 Bình Dương TLE NDDNMPM15-0211D kèm theo GSP100 GSP100 lít 140 7 03/03 Bình Dương TLE NDDNMPM15-0211D kèm theo GSP90 GSP90 lít 140 7 03/03 Bình Dương TLE NDDN

MPM15-0212D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,020 34 840.48 03/03 Bình Dương TLE TÂN LONGMPM15-0212D GSP100 GSP100 lít 200 10 03/03 Bình Dương TLE TÂN LONG

MPM15-0213D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 03/03 TPHCM Vuon lai Vuon lai VjetstoreMPM15-0213D kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 2 03/03 TPHCM Vuon lai Vuon lai Vjetstore

MPM15-0214D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 240 8 197.76 02/03 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0214D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 02/03 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0214D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 02/03 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0215D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.27 A tấm 850 17 318.92 03/03 TP HCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT VjetstoreMPM15-0215D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 150 3 65.70 03/03 TP HCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT VjetstoreMPM15-0215D Kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 03/03 TP HCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT VjetstoreMPM15-0215D Kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 03/03 TP HCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT Vjetstore

MPM15-0216D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 03/03 TP HCM IN VIỆT TEM IN VIỆT TEM VjetstoreMPM15-0216D GSP500 GSP500 lít 10 1 03/03 TP HCM IN VIỆT TEM IN VIỆT TEM Vjetstore

MPM15-0217D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 150 3 65.70 03/03 TP HCM MINH TRÍ DŨNG MINH TRÍ DŨNG VIETSTOREMPM15-0217D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 210 7 173.04 03/03 TP HCM MINH TRÍ DŨNG MINH TRÍ DŨNG VIETSTORE

0.00MPM15-0218D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 03/03 TP HCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VIETSTOREMPM15-0218D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 03/03 TP HCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VIETSTOREMPM15-0218D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 03/03 TP HCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VIETSTORE

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page20/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0218D Kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 03/03 TP HCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VIETSTOREMPM15-0218D Kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 03/03 TP HCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VIETSTORE

0.00MPM15-0219A DTP150i DTP150i+ 400 x 510 x 0.3 A tấm 1,000 20 204.00 16/03 PHILIPPIN DYNA DYNAMPM15-0219A DTP150i DTP150i+ 620 x 745 x 0.3 A tấm 10,000 200 4,619.00 16/03 PHILIPPIN DYNA DYNAMPM15-0219A DTP150i DTP150i+ 550 x 695 x 0.3 A tấm 6,000 120 2,293.50 16/03 PHILIPPIN DYNA DYNAMPM15-0219A DTP150i DTP150i+ 770 x 1030 x 0.3 A tấm 10,170 339 8,065.83 16/03 PHILIPPIN DYNA DYNAMPM15-0219A DTP150i DTP150i+ 715 x 915 x 0.3 A tấm 2,000 40 1,308.45 16/03 PHILIPPIN DYNA DYNAMPM15-0219A DTP150i DTP150i+ 820 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 506.76 16/03 PHILIPPIN DYNA DYNAMPM15-0219A DTP150i DTP150i+ 550 x 650 x 0.3 A tấm 3,500 70 1,251.25 16/03 PHILIPPIN DYNA DYNA

0.00MPM15-0220D DTP150i DTP150i 550 x 650 x 0.3 A tấm 4 1.43 03/03 TP HCM MINH HÙNG MINH HÙNG VIETSTORE

0.00MPM15-0221D DTP150i DTP150i 720 x 950 x 0.3 A tấm 150 3 102.60 04/03 HÀ NỘI TÂN LONG IAG VIETSTOREMPM15-0221D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 3 56.28 04/03 HÀ NỘI TÂN LONG IAG VIETSTOREMPM15-0221D DTP150i DTP150i 500 x 560 x 0 A tấm 250 5 70.00 04/03 HÀ NỘI TÂN LONG IAG VIETSTOREMPM15-0221D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 04/03 HÀ NỘI TÂN LONG IAG VIETSTOREMPM15-0221D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 60 2 61.02 04/03 HÀ NỘI TÂN LONG IAG VIETSTOREMPM15-0221D Kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 04/03 HÀ NỘI TÂN LONG IAG VIETSTOREMPM15-0221D Kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 04/03 HÀ NỘI TÂN LONG IAG VIETSTORE

0.00MPM15-0222D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 500 10 187.60 04/03 TPHCM HLG HLG VIETSTOREMPM15-0222D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 04/03 TPHCM HLG HLG VIETSTOREMPM15-0222D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 04/03 TPHCM HLG HLG VIETSTOREMPM15-0222D Kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 04/03 TPHCM HLG HLG VIETSTORE

0.00MPM15-0223D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 05/03 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint VIETSTOREMPM15-0223D DTP150i DTP150 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 05/03 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint VIETSTOREMPM15-0223D Kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 05/03 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint VIETSTORE

MPM15-0224D DTP150i DTP150i 605 x 740 x 0.3 A tấm 2,000 40 895.40 03.2015 TPHCM MKS MKSMPM15-0224D Kem theo GSP90 GSP90 lít 80 4 03.2015 TPHCM MKS MKSMPM15-0224D Kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 03.2015 TPHCM MKS MKS

MPM15-0225D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 05/03 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VIETSTOREMPM15-0225D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 05/03 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VIETSTOREMPM15-0225D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 05/03 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VIETSTOREMPM15-0225D Kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 05/03 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VIETSTORE

MPM15-0226A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 30,000 300 6,120.00 03/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0226A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 7,500 150 3,380.44 03/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0226A DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 3,500 70 1,558.41 03/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0226A DTP180 DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 6,000 200 4,758.60 03/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0226A DTP180 DTP180 785 x 1030 x 0.3 A tấm 1,800 60 1,455.39 03/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0226A DTP180 DTP180 795 x 1050 x 0.3 A tấm 7,500 250 6,260.63 03/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0226A GSP85 GSP85 lít 7,680 384 03/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0226A GSP100 GSP100 lít 9,600 480 03/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMI

MPM15-0227D NHOM PHE LIEU NHOM PHE LIEU kg 4,799 05/03 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page21/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0228D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 05/03 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên VjetstoreMPM15-0228D CTcP CTcP 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 05/03 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên VjetstoreMPM15-0228D kem theo GSP500 GSP500 lít 20 2 05/03 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên Vjetstore

MPM15-0229S Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.41 06/03 TPHCM Nhat Thong Nhat Thong

0.00MPM15-0230D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 330 11 271.92 06/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0230D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 120 4 122.04 06/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0230D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 1 26.77 06/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0230D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 06/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0230D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 06/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0231D GSP500 GSP500 lít 1,000 100 0.00 09/03 TPHCM Liksin Liksin Vjetstore

MPM15-0232D jaujey

MPM15-0233D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 100 2 37.52 06/03 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0233D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 100 2 43.80 06/03 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0233D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 150 3 80.30 06/03 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0233D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 06/03 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0233D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 06/03 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc Vjetstore

0.00MPM15-0234D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 750 15 328.50 06/03 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0234D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 06/03 TPHCM VP VP Vjetstore

0.00MPM15-0235D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 8 197.76 06/03 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0235D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 1 10.20 06/03 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0235D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 2 43.80 06/03 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0235D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 53.54 06/03 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0235D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 2 37.52 06/03 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0235D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 06/03 TPHCM SM SM Vjetstore

MPM15-0236D GSP500 GSP500 lít 60 6 0.00 06/03 TPHCM VĨNH HƯNG VĨNH HƯNG Vjetstore

MPM15-0237D DTP150i DTP150 790 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 976.44 06/03 TPHCM LIKSIN LIKSIN

MPM15-0238D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 06/03 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0238D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 06/03 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0238D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 06/03 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ Vjetstore

MPM15-0239D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 450 15 370.80 06/03 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0239D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 2 53.54 06/03 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0239D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 150 3 56.28 06/03 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0239D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 0.00 06/03 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0240D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 488.22 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0240D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 60 2 61.02 06/03 TPHCM NT NT Vjetstore

In test Aquatherm SP2

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page22/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0240D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0240D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 TPHCM NT NT Vjetstore

MPM15-0241S DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 20 1 7.50 09/03 Đà Nẵng Phú Hưng Phú Hưng

MPM15-0242D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 09/03 Đồng Nai SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0242D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 09/03 Đồng Nai SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0242D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 09/03 Đồng Nai SOVI SOVI Vjetstore

MPM15-0243D DTP150i DTP150 390 x 333 x 0.15 A tấm 1,000 10 129.87 09/03 TPHCM TLE LIÊN SƠNMPM15-0243D DTP150i DTP150 437 x 472 x 0.15 A tấm 2,000 20 412.53 09/03 TPHCM TLE LIÊN SƠNMPM15-0243D DTP150i DTP150 500 x 577 x 0.15 A tấm 1,000 10 288.50 09/03 TPHCM TLE LIÊN SƠNMPM15-0243D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 09/03 TPHCM TLE LIÊN SƠN VjetstoreMPM15-0243D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 09/03 TPHCM TLE LIÊN SƠN Vjetstore

MPM15-0244D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 A tấm 450 15 472.91 09/03 TPHCM BAN/TV BAN/TV VjetstoreMPM15-0244D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 09/03 TPHCM BAN/TV BAN/TV Vjetstore

MPM15-0245A DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A lít 250 5 93.80 13/03 THAILAND LOXLEY LOXLEYMPM15-0245A GSP85 GSP90 lít 200 10 0.00 13/03 THAILAND LOXLEY LOXLEYMPM15-0245A GSP100 GSP100 lít 1,000 50 0.00 13/03 THAILAND LOXLEY LOXLEYMPM15-0245A GSP500 GSP500 lít 100 10 0.00 13/03 THAILAND LOXLEY LOXLEY

MPM15-0246D LIKSIN GSP100 GSP100 lít 200 0.00 09/03 TPHCM Liksin Liksin

MPM15-0247D hv DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 150 5 123.60 09/03 TPHCM Hải Việt Hải ViệtMPM15-0247D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 09/03 TPHCM Hải Việt Hải Việt

MPM15-0248D LQL DTP 180 DTP 180 608 x 914 x 0.3 tấm 200 111.14 09/03 TPHCM Lê Quang Lộc Lê Quang LộcMPM15-0248D DTP 180 DTP 180 800 x 1000 x 0.3 tấm 1,500 09/03 TPHCM Lê Quang Lộc Lê Quang LộcMPM15-0248D kem theo GSP 85 GSP 85 lít 300 09/03 TPHCM Lê Quang Lộc Lê Quang Lộc

MPM15-0249D-Re DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 15 1 12.36 16/03 TPHCM HLG HLGMPM15-0249D-Re DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 tấm 69 2 14.63 16/03 TPHCM HLG HLGMPM15-0249D-Re CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 tấm 49 2 40.38 16/03 TPHCM HLG HLG

MPM15-0250D- vl DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 247.20 10/3 TPHCM Vườn Lài Vườn LàiMPM15-0250D- kem theo GSP100 lít 40 10/3 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài

MPM15-0251A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 3,000 30 612.00 04/2015 IRAN SUPISHI SUPISHIMPM15-0251A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 18,300 366 8,248.27 04/2015 IRAN SUPISHI SUPISHIMPM15-0251A DTP180 DTP180 820 x 1030 x 0.3 A tấm 3,540 118 2,989.88 04/2015 IRAN SUPISHI SUPISHI

0.00MPM15-0252D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 11/03 Đồng Tháp IDT IDTMPM15-0252D GSP85 GSP90 lít 40 2 11/03 Đồng Tháp IDT IDTMPM15-0252D GSP100 GSP100 lít 100 5 11/03 Đồng Tháp IDT IDT

MPM15-0253S LQL Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 tấm 30 24.41 10/3 TPHCM Lê Quang Lộc Lê Quang Lộc0.00

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page23/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0254D VINH PHU DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 300 6 131.40 10/03 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0254D DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 150 3 10/03 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0254D DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 90 3 10/03 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0254D DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 210 7 10/03 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0254D kem theo GSP100 lít 80 10/03 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú

0.00MPM15-0238D-RE VINH PHU GSP100 GSP100 lít 40 0.00 10/03 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

0.00MPM15-0255D MTD DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.27 tấm 150 3 56.28 11/03 TPHCM MinhTrí Dũng MinhTrí Dũng MPM15-0255D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 tấm 100 2 11/03 TPHCM MinhTrí Dũng MinhTrí Dũng MPM15-0255D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 240 8 11/03 TPHCM MinhTrí Dũng MinhTrí Dũng MPM15-0255D GSP100 GSP100 lít 40 2 11/03 TPHCM MinhTrí Dũng MinhTrí Dũng

0.00MPM15-0256D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 12/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0256D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 11/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0256D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 12/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0256D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 500 10 102.00 11/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0256D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 11/03 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0257D VP DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 150 5 123.60 11/03 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0257D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 500 10 11/03 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0257D kem theo GSP100 GSP100 lít 11/03 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát

MPM15-0258D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 12/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0258D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 8 197.76 12/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0258D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 60 2 61.02 12/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0258D DTP180 DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 250 5 138.93 12/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0258D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 12/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0258D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 12/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0259D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 11/03 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0259D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 11/03 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0259D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 150 5 90.77 11/03 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0259D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 11/03 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0259D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 11/03 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0260D CTcP CTcP 605 x 745 x 0.3 A tấm 200 4 90.15 12/03 BÌnh Dương XSBD XSBDMPM15-0260D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 210 7 173.04 12/03 BÌnh Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0260D kem theo GSP500 GSP500 lít 10 1 12/03 BÌnh Dương XSBD XSBD Vjetstore

MPM15-0261D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 222 5 83.29 11/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc MPM15-0261D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 200 4 11/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc MPM15-0261D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 150 5 11/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc MPM15-0261D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 11/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc MPM15-0261D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 11/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc

MPM15-0262D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0,3 tấm 600 494.40 12/3 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0262D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0,3 tấm 500 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0262D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0,3 tấm 500 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page24/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0262D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0,3 tấm 150 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0262D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

MPM15-0263D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB lít 1,050 35 865.20 12/03 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0076D-Re DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 16 1 12/03 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0076D-Re DTP150i BB 600 x 730 x 0.3 BB tấm 6 1 12/03 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0264D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 13/03 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint VjetstoreMPM15-0264D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 13/03 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint VjetstoreMPM15-0264D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 13/03 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint Vjetstore

MPM15-0265D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 90 3 74.16 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0265D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 150 3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0265D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 100 2 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0265D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 100 2 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0265D GSP100 GSP100 lít 40 2 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu Vjetstore

MPM15-0266D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 13/03 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP VjetstoreMPM15-0266D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 13/03 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP VjetstoreMPM15-0266D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 13/03 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP Vjetstore

MPM15-0267D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 2,500 50 1,389.28 16/03 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0267D kem theo GSP85 GSP90 lít 80 4 16/03 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0267D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 16/03 TPHCM BAN/IDL BAN/IDL

MPM15-0268D GSP500 GSP500 lít 300 30 TPHCM IKHPN IKHPN

MPM15-0269D DTP150i DTP150i 335 x 485 x 0.15 tấm 1,000 10 162.48 13/3 TPHCM Siêu Tốc Siêu Tốc MPM15-0269D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.27 tấm 250 5 133.84 13/3 TPHCM Siêu Tốc Siêu Tốc MPM15-0269D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 13/3 TPHCM Siêu Tốc Siêu Tốc MPM15-0269D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 13/3 TPHCM Siêu Tốc Siêu Tốc

MPM15-0270S DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 tấm 20 1 16.27 16/3 TPHCM LIKSIN LIKSIN

MPM15-0271D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 250 5 93.80 13/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0271D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 500 10 219.00 13/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0271D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 150 3 80.30 13/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0271D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 13/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh Vjetstore

MPM15-0272D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 lít 250 5 109.50 13/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0272D DTP150 DTP150 88 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 27.19 13/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0272D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 13/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0273D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0,3 tấm 4,000 80 2,222.85 17/3 Đà Nẵng TNDN TNDNMPM15-0273D kem theo GSP90 GSP90 lít 120 6 17/3 Đà Nẵng TNDN TNDNMPM15-0273D kem theo GSP100 GSP100 lít 200 10 17/3 Đà Nẵng TNDN TNDN

MPM15-0273D TNDN 0.00

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page25/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0274D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 247.20 16/3 TPHCM 2 Phước 2 Phước VjetstoreMPM15-0274D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 16/3 TPHCM 2 Phước 2 Phước VjetstoreMPM15-0274D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 16/3 TPHCM 2 Phước 2 Phước Vjetstore

MPM15-0275D DTP150i DTP150 550 x 700 x 0.27 A tấm 200 4 77.00 23/03 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0275D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 17/03 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0275D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 50 1 21.90 17/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0275D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 17/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0275D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 17/06 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0276D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 240 8 197.76 TPHCM Minh Trí Dũng Minh Trí DũngMPM15-0276D kem theo GSP100 lít 40 TPHCM Minh Trí Dũng Minh Trí Dũng

MPM15-0277S DTP150i DTP150i 605 x 968 x 0.3 tấm 20 1 11.71 17/3 TPHCM TLE TP

MPM15-0278D SM DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 10 247.20 17/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu vjetstoreMPM15-0278D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 50 1 26.77 17/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu vjetstoreMPM15-0278D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 100 2 43.80 17/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu vjetstoreMPM15-0278D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.3 tấm 50 1 10.20 17/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu vjetstoreMPM15-0278D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 100 2 37.52 17/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu vjetstoreMPM15-0278D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 17/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu vjetstore

MPM15-0279D Vinh phu DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 300 6 112.56 17/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú vjetstoreMPM15-0279D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 300 6 131.40 17/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú vjetstoreMPM15-0279D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 210 7 173.04 17/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú vjetstoreMPM15-0279D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 150 3 80.30 17/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú vjetstore

MPM15-0280D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 17/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0280D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 17/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0280D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 17/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0280D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 17/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0280D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 17/03 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0281D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 210 7 173.04 24/03 TPHCM SPKT SPKT VjetstoreMPM15-0281D GSP85 GSP90 lít 80 4 24/03 TPHCM SPKT SPKT VjetstoreMPM15-0281D Gum Gum lít 60 3 24/03 TPHCM SPKT SPKT VjetstoreMPM15-0281D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 24/03 TPHCM SPKT SPKT Vjetstore

MPM15-0282D cancel 0.00

MPM15-0283D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 18/3 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát vjetstoreMPM15-0283D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 150 3 65.70 18/3 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát vjetstoreMPM15-0283D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 350 7 153.30 18/3 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát vjetstoreMPM15-0283D kem theo GSP90 GSP90 lít 60 18/3 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát vjetstore

MPM15-0284D DTP150 DTP150 400 x 530 x 0.27 tấm 100 2 21.20 18/3 TPHCM DTN DTN vjetstoreMPM15-0284D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 450 15 370.80 18/3 TPHCM DTN DTN vjetstoreMPM15-0284D kem theo GSP90 GSP90 lít 80 18/3 TPHCM DTN DTN vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page26/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0285D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 18/3 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên vjetstoreMPM15-0285D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 219.00 18/3 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên vjetstoreMPM15-0285D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 18/3 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên vjetstore

MPM15-0286D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 50 1 18.76 19/3 Tiền Giang Mại Lộc Sơn Mại Lộc Sơn vjetstoreMPM15-0286D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 4 87.60 19/3 Tiền Giang Mại Lộc Sơn Mại Lộc Sơn vjetstore

MPM15-0287D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 10 19/3 Đồng Nai SOVI SOVI vjetstoreMPM15-0287D GSP90 GSP90 lít 40 2 19/3 Đồng Nai SOVI SOVI vjetstoreMPM15-0287D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 19/3 Đồng Nai SOVI SOVI vjetstore

MPM15-0288D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 20/03 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint vjetstoreMPM15-0288D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 20/03 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint vjetstoreMPM15-0288D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 20/03 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint vjetstoreMPM15-0288D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 20/03 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint vjetstore

MPM15-0289D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 17/03 Bình Dương BAN/KN BAN/KN VjetstoreMPM15-0289D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 17/03 Bình Dương BAN/KN BAN/KN Vjetstore

MPM15-0289D-1 DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 250 5 20/3 TPHCM VĨnh Phú VĨnh Phú MPM15-0289D-1 DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 210 7 20/3 TPHCM VĨnh Phú VĨnh Phú MPM15-0289D-1 DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 250 5 20/3 TPHCM VĨnh Phú VĨnh Phú MPM15-0289D-1 kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 20/3 TPHCM VĨnh Phú VĨnh Phú

MPM15-0290D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 20/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0290D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 210 7 173.04 20/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0290D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 90 3 91.53 20/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0290D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 20/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0291D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 510 20/3 Bình Dương TLE PTMPM15-0291D DTP150i DTP150i 800 x 1060 x 0.3 tấm 510 20/3 Bình Dương TLE PTMPM15-0291D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 20/3 Bình Dương TLE PTMPM15-0291D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 20/3 Bình Dương TLE PT

MPM15-0292D IBD DTP150i DTP150i 400 x 510 x 0.3 tấm 300 20/3 Bình Dương TLE IBD

MPM15-0293D CANCEL 0.00

MPM15-0294D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 tấm 500 10 20/3 TPHCM TLE In AN Giang VjetstoreMPM15-0294D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 20/3 TPHCM TLE In AN Giang VjetstoreMPM15-0294D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 20/3 TPHCM TLE In AN Giang Vjetstore

MPM15-0295D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 150 3 20/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0295D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 100 2 20/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0295D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 100 2 20/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0295D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 20/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0295D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 20/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0295D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 20/3 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page27/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0296D liksin DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 tấm 1,500 20/3 Long An LIKSIN LIKSIN

MPM15-0297D VL DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 20/3 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài VjetstoreMPM15-0297D kem theo GSP100 GSP90 lít 40 2 20/3 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài VjetstoreMPM15-0297D kem theo GSP90 GSP100 lít 20 1 20/3 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài Vjetstore

MPM15-0298D KTM GSP100 GSP100 lít 300 20/3 Hà Nội TLE Kỹ Thuật Mới Vjetstore

MPM15-0299S DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 30 1 6.12 24/03 PAKISTAN GRAPHO SCAN GRAPHO SCANMPM15-0299S DTP180 DTP180 510 x 645 x 0.25 A tấm 30 1 9.87 24/03 PAKISTAN GRAPHO SCAN GRAPHO SCAN

MPM15-0300D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 250 5 23/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0300D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 210 7 23/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0300D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 23/3 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0301D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 900 18 23/3 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát VjetstoreMPM15-0301D DTP150 DTP150i 600 x 730 x 0.27 tấm 100 2 23/3 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát VjetstoreMPM15-0301D kem theo GSP90 GSP100 lít 80 23/3 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát Vjetstore

MPM15-0302D DTP150 DTP150 400 x 530 x 0.27 tấm 100 2 23/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0302D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 300 5 23/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0302D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 500 10 23/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0302D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 100 2 23/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0302D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 23/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0302D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 23/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh Vjetstore

MPM15-0303D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 10 219.00 23/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0303D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 23/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0303D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 23/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0303D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 23/03 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0304D vinh phat DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 300 24/3 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát VjetstoreMPM15-0304D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 750 750 24/3 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát VjetstoreMPM15-0304D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 24/3 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát Vjetstore

MPM15-0305D ktc CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 tấm 250 23/3 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên VjetstoreMPM15-0305D CTcP CTcP 560 x 670 x 0.3 tấm 250 23/3 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên VjetstoreMPM15-0305D GSP500 GSP500 lít 180 23/3 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên VjetstoreMPM15-0305D kem theo GSP500 GSP500 lít 10 23/3 TPHCM Khải Thiên Khải Thiên Vjetstore

MPM15-0306D MTD DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 50 1 23/3 TPHCM Minh Trí Dũng Minh Trí Dũng VjetstoreMPM15-0306D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 tấm 180 6 23/3 TPHCM Minh Trí Dũng Minh Trí Dũng Vjetstore

MPM15-0307D ban kem phe lie kg 7,000 03/2015 TPHCM HTT HTT

MPM15-0308S DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.24 A tấm 60 2 48.82 24/03/2015 Japan Nissha NisshaMPM15-0308S GSP85 GSP85 lít 50 3 24/03/2015 Japan Nissha NisshaMPM15-0308S GSP100 GSP100 lít 50 3 24/03/2015 Japan Nissha Nissha

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page28/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0308S Gum Gum lít 40 2 24/03/2015 Japan Nissha Nissha

MPM15-0309D SM DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 10 247.20 23/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0309D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 150 3 23/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0309D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 150 3 23/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0309D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.3 tấm 50 1 23/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0309D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 150 3 23/3 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu Vjetstore

MPM15-0300D-RE Vinh phu DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 25 1 10.95 23/3 TPHCM Mỹ Lan Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0300D-RE DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 46 2 23/3 TPHCM Mỹ Lan Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0310D tle-ls GSP90 GSP90 lít 180 0.00 24/3 TPHCM Tân Long Liên Sơn Vjetstore

MPM15-0310D GSP100 GSP100 lít 80 24/3 TPHCM Tân Long Liên Sơn Vjetstore

MPM15-0284D-RE DTN DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 17 1 6.38 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh Vjetstore

MPM15-0311D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 25/03 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0311D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 25/03 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0311D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 25/03 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0312D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 20 976.44 30/03 Long An liksin liksin

MPM15-0314D nhom X nhom X kg 5,453 23/03 TPHCM HTT HTT

MPM15-0315D DTP150i DTP150i 625 x 730 x 0.3 tấm 200 25/03 Hà Nội TLE Nam HảiMPM15-0315D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 tấm 500 25/03 Hà Nội TLE Nam Hải Vjetstore

MPM15-0316A DTP180 DTP180 750 x 1023 x 0.3 A tấm 750 25 575.44 GREECE WEBLITHO WEBLITHOMPM15-0316A DTP180 DTP180 800 x 1040 x 0.3 A tấm 1,200 40 998.40 GREECE WEBLITHO WEBLITHO

MPM15-0317S DTP150i DTP150i 900 x 1030 x 0.3 tấm 20 1 18.54 24/3 TPHCM Văn Lang Văn LangMPM15-0317S kem theo GSP90 GSP90 lít 60 3 24/3 TPHCM Văn Lang Văn Lang Vjetstore

MPM15-0318D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 240 8 197.76 25/03 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0318D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 400 4 81.60 25/03 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0318D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 25/03 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0233D-RE DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 28 11/03 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0319S Aquatherm Aquatherm 500 x 577 x 0.15 tấm 50 1 25/3 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0319S Aquatherm Aquatherm 400 x 400 x 0.15 tấm 50 1 25/3 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0319S Aquatherm Aquatherm 500 x 627 x 0.15 tấm 50 1 25/3 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0319S Aquatherm Aquatherm 500 x 577 x 0.15 tấm 20 1 25/3 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0319S Aquatherm Aquatherm 400 x 400 x 0.15 tấm 20 1 25/3 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0319S Aquatherm Aquatherm 500 x 627 x 0.15 tấm 20 1 25/3 TPHCM Tân Long Liên Sơn

MPM15-0320S Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 A tấm 20 1 25/3 TPHCM Lê Quang Lộc Lê Quang Lộc

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page29/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0321D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 25/3 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0321D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 25/3 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0321D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 10 25/3 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0321D GSP100 GSP100 lít 80 4 25/3 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên Vjetstore

MPM15-0322D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 10 25/3 TPHCM VĨnh Phú VĨnh Phú VjetstoreMPM15-0322D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 25/3 TPHCM VĨnh Phú VĨnh Phú VjetstoreMPM15-0322D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 25/3 TPHCM VĨnh Phú VĨnh Phú VjetstoreMPM15-0322D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 25/3 TPHCM VĨnh Phú VĨnh Phú Vjetstore

MPM15-0323D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 25/3 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0323D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 90 25/3 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0323D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 250 25/3 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0323D kem theo GSP90 GSP90 20 25/3 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0323D kem theo GSP100 GSP100 40 25/3 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0324A DTP180 DTP180 459 x 525 x 0.15 A tấm 20,000 200 4,819.50 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 550 x 650 x 0.3 A tấm 3,700 74 1,322.75 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 600 x 730 x 0.3 A tấm 22,200 444 9,723.60 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 605 x 740 x 0.3 A tấm 12,950 259 5,797.72 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 22,200 444 10,006.10 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 660 x 745 x 0.3 A tấm 1,850 37 909.65 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 8,100 270 6,424.11 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 785 x 1030 x 0.3 A tấm 13,500 450 10,915.43 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 785 x 1040 x 0.3 A tấm 1,350 45 1,102.14 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 32,400 1,080 26,363.88 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 36,450 1,215 30,034.80 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 1145 x 1430 x 0.3 A tấm 2,000 100 3,274.70 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A DTP180 DTP180 1035 x 1150 x 0.4 A tấm 2,000 100 2,380.50 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A GSP85 GSP85 lít 4,800 240 0.00 23/04 TURKEY ESEN ISTANBULMPM15-0324A GSP100 GSP100 lít 9,600 480 0.00 23/04 TURKEY ESEN ISTANBUL

MPM15-0325D CANCEL

MPM15-0326A DTP180 DTP180 586 x 889 x 0.3 A tấm 2,000 40 1,041.91 03/04 AGE GRAPHIC AGE GRAPHIC UAE

MPM15-0327D DTN DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 450 26/03 TPHCM DTN DTNMPM15-0327D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 20 26/03 TPHCM DTN DTNMPM15-0327D Kèm theo GSP85 GSP90 lít 20 26/03 TPHCM DTN DTN

MPM15-0328S SP1 Aquatherm Aquatherm 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 26/03 Taiwan TOP TOP Nhãn trắngMPM15-0328S SP2 Aquatherm Aquatherm 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 26/03 Taiwan TOP TOP Nhãn trắng

MPM15-0329A DTP150i DTP150i 880 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 1,087.68 CAMBODIA RIECKERMAN RIECKERMANMPM15-0329A DTP150i DTP150i 670 x 560 x 0.3 A tấm 1,750 35 656.60 CAMBODIA RIECKERMAN RIECKERMANMPM15-0329A DTP150i DTP150i 570 x 510 x 0.3 A tấm 500 10 145.35 CAMBODIA RIECKERMAN RIECKERMAN

MPM15-0330D NHI XUAN DTP150i DTP150 410 x 520 x 0.3 A tấm 500 106.60 27/03 TPHCM NX NX

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page30/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0331D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 27/03 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP VjetstoreMPM15-0331D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 27/03 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP Vjetstore

MPM15-0332D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 210 7 170.88 27/03 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0332D DTP150i DTP150i 605 x 745 x 0.3 A tấm 300 5 135.22 27/03 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0332D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 210 7 173.04 27/03 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0332D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 27/03 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0332D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 27/03 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0332D kem theo GSP500 GSP500 lít 10 1 27/03 Bình Dương XSBD XSBD Vjetstore

MPM15-0333A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 5,000 50 1,020.00 TURKEY IZMIR IZMIRMPM15-0333A DTP180 DTP180 459 x 525 x 0.15 A tấm 2,000 20 481.95 TURKEY IZMIR IZMIRMPM15-0333A DTP180 DTP180 600 x 730 x 0.3 A tấm 2,000 40 876.00 TURKEY IZMIR IZMIRMPM15-0333A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 6,000 120 2,704.35 TURKEY IZMIR IZMIRMPM15-0333A DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 1,000 20 445.26 TURKEY IZMIR IZMIRMPM15-0333A DTP180 DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 2,100 70 1,665.51 TURKEY IZMIR IZMIRMPM15-0333A DTP180 DTP180 785 x 1030 x 0.3 A tấm 10,500 350 8,489.78 TURKEY IZMIR IZMIRMPM15-0333A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 2,100 70 1,708.77 TURKEY IZMIR IZMIRMPM15-0333A DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 6,300 210 5,191.20 TURKEY IZMIR IZMIR

MPM15-0334S Aquatherm Aquatherm 605 x 745 x 0.3 A tấm 20 1 9.01 27/03 GREECE LITHOTECH LITHOTECH SP1MPM15-0334S Aquatherm Aquatherm 785 x 1030 x 0.3 A tấm 20 1 16.17 27/03 GREECE LITHOTECH LITHOTECH SP1MPM15-0334S Aquatherm Aquatherm 605 x 745 x 0.3 A tấm 20 1 9.01 27/03 GREECE LITHOTECH LITHOTECH SP2MPM15-0334S Aquatherm Aquatherm 785 x 1030 x 0.3 A tấm 20 1 16.17 27/03 GREECE LITHOTECH LITHOTECH SP2

MPM15-0335D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 1,020 840.48 30/03 Hà Nội TLE PTMPM15-0335D DTP150i DTP150i 800 x 1060 x 0.3 tấm 1,020 864.96 30/03 Hà Nội TLE PTMPM15-0335D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 30/03 Hà Nội TLE PTMPM15-0335D kem theo GSP90 GSP90 lít 80 30/03 Hà Nội TLE PT

MPM15-0336D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 tấm 300 112.56 27/03 TPHCM Vĩnh phú Vĩnh phú VjetstoreMPM15-0336D DTP150i DTP150i 800 x 1060 x 0.3 tấm 120 101.76 27/03 TPHCM Vĩnh phú Vĩnh phú VjetstoreMPM15-0336D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 27/03 TPHCM Vĩnh phú Vĩnh phú Vjetstore

MPM15-0337D MTD DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 50 21.90 27/03 TPHCM MTD MTD VjetstoreMPM15-0337D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 180 148.32 27/03 TPHCM MTD MTD Vjetstore

MPM15-0338D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 50 10.20 27/03 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0338D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 109.50 27/03 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0338D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 247.20 27/03 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0338D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 27/03 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0338D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 27/03 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0339D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 27/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0339D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 500 10 102.00 27/03 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0339D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 27/03 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0340D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 650 13 361.21 30/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0340D DTP150i DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 100 2 55.57 30/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page31/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0340D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 30/03 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0341D vphat DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 30/03 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát MPM15-0341D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 750 15 30/03 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát MPM15-0341D DTP150 DTP150 500 x 575 x 0.3 tấm 100 2 30/03 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát MPM15-0341D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 30/03 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát

MPM15-0342D 02 phuoc DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 247.20 30/03 TPHCM 2 Phước 2 Phước MPM15-0342D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 30/03 TPHCM 2 Phước 2 Phước MPM15-0342D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 30/03 TPHCM 2 Phước 2 Phước

MPM15-0343D Sac mau DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 10 247.20 30/03 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0343D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 200 4 30/03 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0343D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 200 4 30/03 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0343D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.3 tấm 50 1 30/03 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0343D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 300 6 30/03 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0343D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 30/03 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu

MPM15-0344D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,050 35 865.20 31/03 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0344D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 31/03 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0344D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 31/03 Kiên Giang HVT HVT

MPM15-0203D-Re DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 16 1 13.18 31/03 Kiên Giang HVT HVT

MPM15-0345D DTP150i DTP150 930 x 1130 x 0.3 A tấm 30 1 31.53 31/03 Bình Dương ĐX ĐX Vjetstore

MPM15-0346D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 247.20 31/3 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài MPM15-0346D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 31/3 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài

MPM15-0347D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 tấm 30 1 31.53 31/03 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL Vjetstore

MPM15-0348D liksin GSP500 GSP500 lít 1,000 0.00 31/03 LONG AN LIKSIN LIKSINMPM15-0348D GSP90 GSP90 lít 40 31/03 LONG AN LIKSIN LIKSINMPM15-0348D GSP100 GSP100 lít 200 31/03 LONG AN LIKSIN LIKSIN

MPM15-0349D DTP150i DTP150i 660 x 745 x 0.3 tấm 1,000 491.70 31/03 TPHCM TLE TPMPM15-0349D GSP90 GSP90 lít 1,500 31/03 TPHCM TLE TP

MPM15-0350A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 13,550 271 6,107.32 10/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0350A DTP180 DTP180 665 x 910 x 0.3 A tấm 2,050 41 1,240.56 10/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0350A DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 4,020 134 3,312.48 10/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0350A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 48.82 10/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICS

MPM15-0351D DTP150 DTP150 400 x 530 x 0.27 tấm 100 2 21.20 31/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0351D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 250 5 93.80 31/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0351D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 500 10 219.00 31/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0351D GSP90 lít 40 2 31/3 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh

MPM15-0352D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 53.54 26/03 TPHCM Việt Tem Việt Tem Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page32/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0352D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 120 4 98.88 26/03 TPHCM Việt Tem Việt Tem VjetstoreMPM15-0352D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 26/03 TPHCM Việt Tem Việt Tem Vjetstore

MPM15-0353D DTP150i DTP150i 400 x 510 x 0.3 tấm 500 102.00 31/3 Bình Dương Tân Long IBDMPM15-0353D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 247.20 31/3 Bình Dương Tân Long IBDMPM15-0353D GSP100 GSP100 lít 100 0.00 31/3 Bình Dương Tân Long IBD

MPM15-0354A GSP85 GSP85 lít 640 32 0.00 08/04 MALAYSIA TOYO INK TOYO INKMPM15-0354A GSP100 GSP100 lít 1,920 96 0.00 08/04 MALAYSIA TOYO INK TOYO INK

MPM15-0355D IPN DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 900 30 741.60 31/03 TPHCM IPN IPN VjetstoreMPM15-0355D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 31/03 TPHCM IPN IPN VjetstoreMPM15-0355D kem theo GSP85 GSP90 lít 100 5 31/03 TPHCM IPN IPN Vjetstore

MPM15-0356D NHOM PHE LIEU kg 6,170 0.00 31/03 Thanh Phương Thanh Phương

MPM15-0357S DTP180 DTP180 576 x 700 x 0.3 A tấm 20 1 8.06 20/03 INDIA NIPPON NIPPON

MPM15-0358D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 500 10 187.60 01/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0358D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 01/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0358D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 01/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0358D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 150 3 80.30 01/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0358D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 53.54 01/04 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0359D DTP150i 600 x 730 x 0.3 tấm 500 219.00 2/4 In An Giang In An Giang MPM15-0359D DTP150i 720 x 950 x 0.3 tấm 100 68.40 2/4 In An Giang In An Giang MPM15-0359D DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 60 49.44 2/4 In An Giang In An Giang MPM15-0359D DTP150i 900 x 1130 x 0.3 tấm 30 30.51 2/4 In An Giang In An Giang MPM15-0359D kem theo GSP100 lít 20 2/4 In An Giang In An Giang MPM15-0359D kem theo GSP90 lít 20 2/4 In An Giang In An Giang

MPM15-0360D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 10 247.20 2/4 Đồng Nai Sovi SoviMPM15-0360D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2/4 Đồng Nai Sovi SoviMPM15-0360D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 2/4 Đồng Nai Sovi Sovi

MPM15-0361D GSP500 GSP500 lít 10 1 TPHCM Pham Chuong Pham Chuong VjetstoreMPM15-0361D UF300 UF300 lít 20 1 TPHCM Pham Chuong Pham Chuong Vjetstore

MPM15-0362D vinh phu DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 350 7 153.30 01/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0362D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 210 7 173.04 01/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0362D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 5 133.84 01/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0363D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 03/04 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0363D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 300 10 250.43 03/04 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0363D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 03/04 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0364D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 247.20 2/4 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0364D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 150 123.60 2/4 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0364D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 500 219.00 2/4 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page33/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0364D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 2/4 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

MPM15-0365A DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 988.80 03/04 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANN

MPM15-0366D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 2/4 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát MPM15-0366D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 500 10 219.00 2/4 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát MPM15-0366D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 2/4 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát

MPM15-0367D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 50 1 18.76 02/04 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL VjetstoreMPM15-0367D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 02/04 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL Vjetstore

MPM15-0368D GSP85 GSP90 lít 60 3 02/04 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0368D GSP100 GSP100 lít 100 5 02/04 TPHCM NT NT Vjetstore

0.00MPM15-0369D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 03/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0369D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 1 26.77 03/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0369D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 03/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0369D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 03/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

0.00MPM15-0370D DTN DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 250 5 93.80 03/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0370D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 450 15 370.80 03/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0370D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 03/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh

0.00MPM15-0371D LS DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 150 3 56.28 03/04 Tiền Giang Lộc Sơn Lộc SơnMPM15-0371D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 250 5 109.50 03/04 Tiền Giang Lộc Sơn Lộc SơnMPM15-0371D GSP100 GSP100 tấm 60 3 03/04 Tiền Giang Lộc Sơn Lộc SơnMPM15-0371D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 03/04 Tiền Giang Lộc Sơn Lộc Sơn

0.00MPM15-0372D vinh phu DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 150 3 65.70 03/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0372D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 100 2 37.52 03/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0372D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 210 7 173.04 03/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0372D GSP100 GSP100 lít 120 03/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú

MPM15-0373D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 03/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0373D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 03/04 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0374S Aquatherm Aquatherm 400 x 510 x 0.15 A tấm 20 4.08 06/04 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT SP1MPM15-0374S Aquatherm Aquatherm 415 x 521 x 0.15 A tấm 20 4.32 06/04 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT SP1MPM15-0374S Aquatherm Aquatherm 459 x 525 x 0.15 A tấm 20 4.82 06/04 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT SP1MPM15-0374S Aquatherm Aquatherm 530 x 650 x 0.3 A tấm 40 13.78 06/04 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT SP1, SP2MPM15-0374S Aquatherm Aquatherm 615 x 724 x 0.3 A tấm 40 17.81 06/04 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT SP1, SP2MPM15-0374S Aquatherm Aquatherm 605 x 745 x 0.3 A tấm 40 18.03 06/04 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT SP1, SP2

MPM15-0375S Aquatherm Aquatherm 605 x 745 x 0.3 A tấm 120 54.09 06/04 CZECH ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICS SP1MPM15-0375S Aquatherm Aquatherm 605 x 745 x 0.3 A tấm 120 54.09 06/04 CZECH ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICS SP2MPM15-0375S Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 A tấm 40 32.55 06/04 CZECH ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICS SP1MPM15-0375S Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 A tấm 40 32.55 06/04 CZECH ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICS SP2

MPM15-0376S Aquatherm Aquatherm 459 x 525 x 0.3 A tấm 40 9.64 06/04 UAE AGE GRAPHIC AGE GRAPHIC SP1, SP2

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page34/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0376S Aquatherm Aquatherm 605 x 745 x 0.3 A tấm 40 18.03 06/04 UAE AGE GRAPHIC AGE GRAPHIC SP1, SP2MPM15-0376S Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 A tấm 40 32.55 06/04 UAE AGE GRAPHIC AGE GRAPHIC SP1, SP2

MPM15-0377D SM DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 210 173.04 3/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0377D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 150 80.30 3/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0377D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 250 109.50 3/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0377D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 250 93.80 3/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0377D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 3/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu

MPM15-0378S DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 06/04 TPHCM BAN/VHSG BAN/VHSG VjetstoreMPM15-0378S GSP100 GSP100 lít 20 1 06/04 TPHCM BAN/VHSG BAN/VHSG VjetstoreMPM15-0378S GSP85 GSP90 lít 20 1 06/04 TPHCM BAN/VHSG BAN/VHSG Vjetstore

MPM15-0379D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 210 7 173.04 06/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0379D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 400 4 81.60 06/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0379D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 06/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0380D cc bản kẽm phế liệ bản kẽm phế liệ kg 10,464 0.00 6/4 TPHCM Mỹ Lan Cát CátMPM15-0380D bản kẽm phế liệ bản kẽm phế liệ kg 3,000 6/4 TPHCM Mỹ Lan Cát Cát

MPM15-0381D AT DTP150 DTP150 645 x 830 x 0,27 tấm 150 80.30 6/4 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên MPM15-0381D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 270 6/4 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên MPM15-0381D kem theo GSP100 GSP100 lít 6/4 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

MPM15-0382D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 07/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0382D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 07/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0382D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 07/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0382D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 07/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0382D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 250 5 53.00 07/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0382D DTP150i DTP150 410 x 510 x 0.27 A tấm 100 2 20.91 07/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0382D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 07/04 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0383D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 150 5 123.60 07/04 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0383D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 750 15 328.50 07/04 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0383D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 07/04 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát

MPM15-0384D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 247.20 07/04 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài Mpm-15-0384D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 07/04 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài

MPM15-0385D LIKSIN DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 tấm 1,200 976.44 07/04 Long An LIKSIN LIKSIN

MPM15-0386D HNM GSP90 GSP90 700 0.00 07/04 Bình Dương Tân Long Hà Nội Mới

MPM15-0387D VINH PHU DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 100 2 37.52 07/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0387D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 200 4 87.60 07/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0387D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 100 2 53.54 07/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0387D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 210 7 173.04 07/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0387D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 07/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page35/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0388D TN DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 200 4 75.04 07/04 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc MPM15-0388D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 300 6 131.40 07/04 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc MPM15-0388D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 50 1 26.77 07/04 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc MPM15-0388D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 150 5 123.60 07/04 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc MPM15-0388D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 30 1 24.72 07/04 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc MPM15-0388D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 07/04 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc

MPM15-0389D MTD DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 tấm 50 1 21.90 07/04 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí Dũng MPM15-0389D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 tấm 150 5 123.60 07/04 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí Dũng MPM15-0389D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 07/04 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí Dũng

MPM15-0390D VP DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 150 3 80.30 9/4 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0390D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 250 5 109.50 9/4 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0390D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 100 2 37.52 9/4 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0390D DTP150 DTP150 400 x 530 x 0.27 tấm 150 3 31.80 9/4 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0390D GSP100 GSP100 lít 40 2 9/4 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh Vjetstore

MPM15-0215D-re VP DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 50 1 18.76 07/04 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát

MPM15-0391D TLE DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 tấm 500 219.00 07/04 Bình Dương Tân Long Phúc YênMPM15-0391D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 600 494.40 07/04 Bình Dương Tân Long Phúc Yên

MPM15-0392S DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 20 1 16.48 08/04 Đồng Tháp IDT IDT

MPM15-0393D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 08/04 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0393D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 300 10 250.43 08/04 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0393D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 0.00 08/04 TPHCM BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0394D tle-SGGP DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 900 741.60 9/4 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0394D DTP150i DTP150i 618 x 921 x 0.3 tấm 1,200 683.01 9/4 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0394D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 tấm 1,200 666.85 9/4 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0394D GSP100 GSP100 lít 300 0.00 9/4 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0394D GSP90 GSP90 lít 200 0.00 9/4 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNG

MPM15-0395D sovi DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 10 247.20 8/4 Đồng Nai Sovi SoviMPM15-0395D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 8/4 Đồng Nai Sovi SoviMPM15-0395D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 8/4 Đồng Nai Sovi Sovi

MPM15-0387D-re DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 49 40.38 9/4 TPHCM Vinh phú Vinh phúMPM15-0387D-re DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 78 34.16 9/4 TPHCM Vinh phú Vinh phú

MPM15-0396S Aquatherm Aquatherm 614 x 985 x 0.30 A tấm 25 15.12 8/4 Canada Ironstone Media Ironstone Media SP1MPM15-0396S thanh phuong Aquatherm Aquatherm 614 x 985 x 0.30 A tấm 25 15.12 8/4 Canada Ironstone Media Ironstone Media SP2

MPM15-0396D-1 DTP180 DTP180 608 914 x 0.3 tấm 1,000 10 555.71 9/4 TPHCM LQL LQL VjetstoreMPM15-0396D-1 DTP180 DTP180 607 889 x 0.3 tấm 500 10 269.81 9/4 TPHCM LQL LQL VjetstoreMPM15-0396D-1 DTP180 DTP180 800 1,000 x 0.3 tấm 1,200 10 960.00 9/4 TPHCM LQL LQL VjetstoreMPM15-0396D-1 DTP180 DTP180 790 1,030 x 0.3 tấm 1,200 10 976.44 9/4 TPHCM LQL LQL VjetstoreMPM15-0396D-1 lql GSP85 GSP90 lít 600 09/04 TPHCM LQL LQL

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page36/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0397D AT DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 9/4 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0397D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 300 10 112.56 9/4 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0397D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 250 5 109.50 9/4 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0397D GSP100 GSP100 lít 60 3 9/4 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên Vjetstore

MPM15-0398D SM DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 240 8 197.76 9/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0398D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 50 1 21.90 9/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0398D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.3 tấm 50 1 10.20 9/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0398D GSP100 GSP100 lít 40 2 9/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu Vjetstore

MPM15-0399D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 150 9/4 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0399D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 250 8 109.50 9/4 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0399D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 100 1 37.52 9/4 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0399D DTP150 DTP150 400 x 530 x 0.27 tấm 150 1 31.80 9/4 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0399D kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 9/4 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0400S Aquatherm Aquatherm 400 x 510 x 0.3 A tấm 16 3.26 17/04 POLAND KONGA KONGA SP1MPM15-0400S Aquatherm Aquatherm 400 x 510 x 0.3 A tấm 16 3.26 17/04 POLAND KONGA KONGA SP2MPM15-0400S Aquatherm Aquatherm 575 x 740 x 0.3 A tấm 16 6.81 17/04 POLAND KONGA KONGA SP1MPM15-0400S Aquatherm Aquatherm 575 x 740 x 0.3 A tấm 16 6.81 17/04 POLAND KONGA KONGA SP2MPM15-0400S Aquatherm Aquatherm 530 x 650 x 0.3 A tấm 32 11.02 17/04 POLAND KONGA KONGA SP1MPM15-0400S Aquatherm Aquatherm 530 x 650 x 0.3 A tấm 32 11.02 17/04 POLAND KONGA KONGA SP2MPM15-0400S Aquatherm Aquatherm 605 x 745 x 0.3 A tấm 160 72.12 17/04 POLAND KONGA KONGA SP1MPM15-0400S Aquatherm Aquatherm 605 x 745 x 0.3 A tấm 160 72.12 17/04 POLAND KONGA KONGA SP2

MPM15-0401D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 09/04 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL VjetstoreMPM15-0401D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 A tấm 30 1 31.53 09/04 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL Vjetstore

MPM15-0402D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 650 13 361.21 13/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0402D DTP150i DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 100 2 55.57 13/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0402D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 13/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0403D nddn DTP150i DTP150i 604 x 904 x 0.3 tấm 5,000 2,730.08 9/4 Bình Dương Tân Long Nhân Dân Đà NẵngMPM15-0403D kem theo GSP100 GSP100 lít 280 9/4 Bình Dương Tân Long Nhân Dân Đà Nẵng

MPM15-0404D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 8 197.76 10/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0404D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 60 2 61.02 10/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0404D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 10/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0405D 02 PHUOC DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 180 148.32 9/4 TPHCM 2 Phước 2 Phước MPM15-0405D DTP150 DTP150 900 x 1130 x 0.3 tấm 120 122.04 9/4 TPHCM 2 Phước 2 Phước MPM15-0405D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 9/4 TPHCM 2 Phước 2 Phước MPM15-0405D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 9/4 TPHCM 2 Phước 2 Phước

MPM15-0406D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 90 3 91.53 13/04 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0406D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 49.44 13/04 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0406D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 570 19 463.81 13/04 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0406D Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 790 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.41 13/04 TPHCM NT NT Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page37/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0406D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 13/04 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0406D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 13/04 TPHCM NT NT Vjetstore

MPM15-0407D vp DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 10 247.20 10/4 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0407D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 500 10 219.00 10/4 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0407D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.27 tấm 100 2 20.40 10/4 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0407D DTP150 DTP150 400 x 530 x 0.27 tấm 100 2 21.20 10/4 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0407D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 10/4 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát

MPM15-0408D VINH PHU DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 350 153.30 10/4 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0408D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 250 133.84 10/4 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0408D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 210 173.04 10/4 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0408D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 10/4 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú

MPM15-0409D NX DTP150 DTP150 410 x 520 x 0.3 tấm 500 10 106.60 10/4 TPHCM Nguyên Tường T&T

MPM15-0410D VL DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 10/4 TPHCM Vườn Lài Vườn LàiMPM15-0410D GSP100 GSP100 lít 60 3 10/4 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài

MPM15-0411D DTN DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 450 15 370.80 10/4 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0411D kem theo GSP100 GSP100 lít 10/4 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh

MPM15-0412D DTP150i DTP150i 335 x 395 x 0.15 A tấm 200 2 26.47 15/04 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0412D DTP150i DTP150i 250 x 335 x 0.15 A tấm 300 3 25.13 15/04 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0412D DTP150i DTP150i 250 x 595 x 0.15 A tấm 500 5 74.38 15/04 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0412D DTP150i DTP150i 250 x 670 x 0.15 A tấm 300 3 50.25 15/04 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0412D DTP150i DTP150i 297 x 670 x 0.15 A tấm 300 3 59.70 15/04 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0412D DTP150i DTP150i 500 x 595 x 0.15 A tấm 500 5 148.75 15/04 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0412D DTP150i DTP150i 500 x 670 x 0.15 A tấm 300 3 100.50 15/04 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0412D DTP150i DTP150i 250 x 472 x 0.15 A tấm 100 1 11.80 15/04 TPHCM HHP/NXT HHP/NXTMPM15-0412D DTP150i DTP150i 330 x 620 x 0.15 A tấm 200 2 40.92 15/04 TPHCM HHP/NXT HHP/NXT

MPM15-0413D hv DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 240 8 197.76 13/4 TPHCM Hải Việt Hải Việt MPM15-0413D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.15 tấm 200 2 40.80 13/4 TPHCM Hải Việt Hải Việt MPM15-0413D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 13/4 TPHCM Hải Việt Hải Việt

MPM15-0414D sm DTP150 930 x 1130 x 0.3 tấm 30 1 31.53 13/4 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0414D kem theo GSP90 lít 40 13/4 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu

MPM15-0415D iag DTP150i 560 x 670 x 0.3 tấm 500 187.60 13/4 An Giang Tân Long In An GiangMPM15-0415D kem theo GSP100 lít 20 13/4 An Giang Tân Long In An GiangMPM15-0415D kem theo GSP90 lít 20 13/4 An Giang Tân Long In An Giang

MPM15-0416D vt DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 tấm 200 4 107.07 13/4 TPHCM Việt Tem Việt TemMPM15-0416D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 60 2 49.44 13/4 TPHCM Việt Tem Việt TemMPM15-0416D GSP100 GSP100 lít 80 4 13/4 TPHCM Việt Tem Việt TemMPM15-0416D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 13/4 TPHCM Việt Tem Việt Tem

MPM15-0417D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 13/04 TPHCM HLG HLG Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page38/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0417D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 10 247.20 13/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0417D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 13/04 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0418D TLE-LS DTP150i DTP150i 333 x 390 x 0.15 tấm 2,000 259.74 14/04 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0418D DTP150i DTP150i 472 x 437 x 0.15 tấm 2,000 412.53 14/04 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0418D DTP150i DTP150i 500 x 577 x 0.15 tấm 1,000 288.50 14/04 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0418D DTP150i DTP150i 400 x 400 x 0.15 tấm 2,000 320.00 14/04 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0418D DTP150i DTP150i 500 x 627 x 0.15 tấm 2,000 627.00 14/04 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0418D DTP150i DTP150i 520 x 652 x 0.3 tấm 1,000 338.78 14/04 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0418D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 14/04 TPHCM Tân Long Liên SơnMPM15-0418D kem theo GSP90 GSP90 lít 80 14/04 TPHCM Tân Long Liên Sơn

MPM15-0419D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 600 20 494.40 14/04 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0419D DTP150i DTP150i 400 x 480 x 0.15 A tấm 1,000 10 192.00 14/04 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0419D GSP85 GSP90 lít 100 5 14/04 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0419D GSP100 GSP100 lít 100 5 14/04 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0420D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 13/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0420D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 13/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0421D MTD DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 tấm 50 1 21.90 13/04 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí Dũng MPM15-0421D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 tấm 150 5 123.60 13/04 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí Dũng MPM15-0421D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 13/04 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí Dũng

MPM15-0422D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 14/04 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint VjetstoreMPM15-0422D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 210 7 175.30 14/04 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint VjetstoreMPM15-0422D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 14/04 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint Vjetstore

MPM15-0423S DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 14/04 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint VjetstoreMPM15-0423S UF300 UF300 kg 20 1 14/04 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint Vjetstore

MPM15-0424D DTN DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 250 5 93.80 14/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0424D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 500 10 219.00 14/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0424D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 150 5 123.60 14/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0424D GSP100 GSP100 lít 40 14/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0424D GSP90 GSP90 lít 40 14/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh

MPM15-0425D VINH PHU DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 100 2 37.52 14/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0425D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 250 5 109.50 14/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0425D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 100 2 53.54 14/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0425D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 14/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0425D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 14/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú

MPM15-0426D Sac màu DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 240 197.76 14/04 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0426D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 100 53.54 14/04 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0426D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 150 65.70 14/04 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0426D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 100 37.52 14/04 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu MPM15-0426D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 14/04 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page39/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0427D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 A tấm 270 9 283.74 14/04 TPHCM BAN/TV BAN/TV VjetstoreMPM15-0427D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 14/04 TPHCM BAN/TV BAN/TV Vjetstore

MPM15-0428D at DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 450 370.80 14/04 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0428D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 150 123.60 14/04 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0428D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 500 187.60 14/04 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0428D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 500 219.00 14/04 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0428D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 200 107.07 14/04 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0428D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 14/04 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

MPM15-0429D pt DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 2,100 1,730.40 15/4 Bình Dương Tân Long PTMPM15-0429D DTP150i DTP150i 800 x 1060 x 0.3 tấm 1,650 1,399.20 15/4 Bình Dương Tân Long PTMPM15-0429D kem theo GSP100 GSP100 lít 160 15/4 Bình Dương Tân Long PTMPM15-0429D kem theo GSP90 GSP90 lít 160 15/4 Bình Dương Tân Long PT

MPM15-0430S IBD DTP150i DTP150i 320 x 390 x 0.15 tấm 20 1 2.50 15/4 Hà Nội Tân Long In Bưu Điện

MPM15-0431D DHHN CTcP CTcP 645 x 830 x 0.3 tấm 1,500 30 803.03 14/3 TPHCM Đồ Họa Đồ Họa

MPM15-0432D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 2,500 50 1,389.28 15/04 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0432D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 15/04 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0432D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 15/04 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0432D kem theo GSP85 GSP90 lít 100 5 15/04 TPHCM BAN/IDL BAN/IDL

MPM15-0433D vp DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 210 7 173.04 15/3 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát VjetstoreMPM15-0433D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 90 3 74.16 15/3 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát VjetstoreMPM15-0433D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 400 8 175.20 15/3 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát VjetstoreMPM15-0433D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 350 7 153.30 15/3 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát VjetstoreMPM15-0433D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 15/3 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát Vjetstore

MPM15-0434D st DTP150i DTP150i 335 x 485 x 0.15 tấm 1,000 10 162.48 15/3 TPHCM Siêu Tốc Siêu TốcMPM15-0434D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.27 tấm 250 5 133.84 15/3 TPHCM Siêu Tốc Siêu TốcMPM15-0434D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 15/3 TPHCM Siêu Tốc Siêu TốcMPM15-0434D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 15/3 TPHCM Siêu Tốc Siêu Tốc

MPM15-0435D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 247.20 15/3 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0435D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 15/3 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0435D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 15/3 TPHCM SOVI SOVI Vjetstore

MPM15-0436D ibd DTP150i DTP150i 320 x 390 x 0.15 tấm 80 1 9.98 15/4 Hà Nội Tân Long In Bưu Điện

MPM15-0437D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 16/04 TPHCM BAN/VHSG BAN/VHSG VjetstoreMPM15-0437D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 16/04 TPHCM BAN/VHSG BAN/VHSG VjetstoreMPM15-0437D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 16/04 TPHCM BAN/VHSG BAN/VHSG Vjetstore

MPM15-0438D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 16/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0438D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 16/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0438D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 16/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0438D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 16/04 TPHCM HLG HLG Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page40/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0438D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 16/04 TPHCM HLG HLG Vjetstore0

MPM15-0439D tn DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 200 75.04 16/04 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0439D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 87.60 16/04 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0439D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 16/04 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0439D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 16/04 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0439D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 16/04 TPHCM TN TN Vjetstore

0MPM15-0440D ls DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 109.50 16/04 TPHCM LS LS Vjetstore

0MPM15-0441D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 37.52 16/04 TPHCM TLE IAGMPM15-0441D DTP150i DTP150i 720 x 950 x 0.3 A tấm 150 102.60 16/04 TPHCM TLE IAGMPM15-0441D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 90 91.53 16/04 TPHCM TLE IAGMPM15-0441D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 16/04 TPHCM TLE IAG

0MPM15-0442D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 16/04 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP VjetstoreMPM15-0442D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 16/04 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP Vjetstore

MPM15-0443S Aquatherm Aquatherm 605 x 745 x 0.2 A tấm 50 1 22.54 Japan Mitsubishi Mitsubishi SP2MPM15-0443S DTP150i+ DTP150i+ 605 x 745 x 0.2 A tấm 50 22.54 Japan Mitsubishi Mitsubishi

MPM15-0444D trinh DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 600 494.40 16/04 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0444D Gum Gum lít 20 16/04 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0444D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 16/04 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0445S Aquatherm Aquatherm 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 24.72 Taiwan TOP TOP SP2, nhãn trắng

MPM15-0446D DTP150i BB 600 x 730 x 0.3 BB tấm 1,500 30 657.00 18/04 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0446D DTP150i BB 560 x 670 x 0.3 BB tấm 100 2 37.52 18/04 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0447D MTD DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 18/04 TPHCM MTD MTDMPM15-0447D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 18/04 TPHCM MTD MTDMPM15-0447D GSP90 GSP90 lít 40 18/04 TPHCM MTD MTD

MPM15-0448D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 247.20 17/04 TPHCM VL VL VjetstoreMPM15-0448D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 17/04 TPHCM VL VL Vjetstore

MPM15-0449D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 A tấm 180 6 189.16 17/04 TPHCM BAN/TV BAN/TV VjetstoreMPM15-0449D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 17/04 TPHCM BAN/TV BAN/TV Vjetstore

MPM15-0450D Vinh phu DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 250 5 93.80 17/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0450D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 250 5 109.50 17/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0450D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 250 5 133.84 17/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0450D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 17/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0450D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 17/04 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú

MPM15-0451D DTN DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 100 2 53.54 17/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0451D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 450 15 370.80 17/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0451D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 17/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page41/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

0.00MPM15-0452A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 16,000 3,264.00 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 459 x 525 x 0.15 A tấm 15,000 3,614.63 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 550 x 650 x 0.3 A tấm 3,000 1,072.50 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 575 x 740 x 0.3 A tấm 2,000 851.00 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 586 x 885 x 0.3 A tấm 4,000 2,074.44 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 600 x 730 x 0.3 A tấm 53,500 23,433.00 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 600 x 914 x 0.3 A tấm 45,000 24,678.00 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 605 x 740 x 0.3 A tấm 6,500 2,910.05 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 605 x 775 x 0.3 A tấm 6,000 2,813.25 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 607 x 889 x 0.3 A tấm 15,000 8,094.35 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 2,000 890.52 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 635 x 760 x 0.3 A tấm 500 241.30 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 635 x 775 x 0.3 A tấm 10,000 4,921.25 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 665 x 910 x 0.3 A tấm 2,000 1,210.30 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 6,000 4,758.60 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 785 x 1030 x 0.3 A tấm 32,010 25,881.69 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 795 x 1050 x 0.3 A tấm 15,000 12,521.25 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 42,000 34,608.00 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 820 x 1030 x 0.3 A tấm 2,010 1,697.65 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A DTP180 DTP180 1035 x 1150 x 0.4 A tấm 500 595.13 TURKEY DERELI DERELI Nhan InovaMPM15-0452A GSP100 GSP100 lít 7,000 0.00 TURKEY DERELI DERELI Nhan Inova

0.00MPM15-0453D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 20/04 TPHCM ST ST VjetstoreMPM15-0453D kem theo GSP500 GSP500 lít 20 2 20/04 TPHCM ST ST Vjetstore

0.00MPM15-0454D SM DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 570 19 469.68 20/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0454D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 150 3 56.28 20/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0454D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 250 5 109.50 20/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0454D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 100 2 53.54 20/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0454D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.3 tấm 50 1 10.20 20/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0454D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 20/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0454D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 20/04 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu

0.00MPM15-0455D LIKSIN DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 tấm 2,400 80 1,952.88 21/04 TPHCM LIKSIN LIKSINMPM15-0455D DTP150i DTP150i 660 x 745 x 0.3 tấm 600 12 295.02 21/04 TPHCM LIKSIN LIKSIN

0.00MPM15-0456D TVH GSP500 GSP500 lít 80 8 0.00 20/04 TPHCM Tăng Vĩnh Hưng Tăng Vĩnh Hưng

0.00MPM15-0457D at DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 500 219.00 20/04 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên MPM15-0457D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 200 87.60 20/04 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên MPM15-0457D kem theo GSP100 DTP150 lít 40 20/04 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

0.00MPM15-0458D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 750 15 416.78 21/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0458D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 3 80.30 21/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0458D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 21/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0458D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 210 7 213.57 21/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0458D DTP180 DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 250 5 138.93 21/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page42/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0458D kem theo GSP85 GSP90 lít 60 3 21/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0458D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 21/04 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0459A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP180 DTP180 370 x 494 x 0.15 A tấm 1,000 10 182.78 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP180 DTP180 415 x 521 x 0.15 A tấm 1,000 10 216.22 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP180 DTP180 530 x 650 x 0.3 A tấm 1,000 20 344.50 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP180 DTP180 575 x 740 x 0.3 A tấm 1,000 20 425.50 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP180 DTP180 605 x 740 x 0.3 A tấm 500 10 223.85 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 17,000 340 7,662.33 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 4,000 80 1,781.04 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 3,000 100 2,441.10 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP150i+ DTP180 520 x 665 x 0.2 A tấm 10 0 3.46 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP150i+ DTP180 520 x 505 x 0.2 A tấm 10 0 2.63 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0459A DTP150i+ DTP180 520 x 450 x 0.2 A tấm 10 0 2.34 07/05 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT

MPM15-0460D DTN DTP150 DTP150 400 x 530 x 0.27 tấm 100 2 21.20 20/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0460D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 300 6 112.56 20/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0460D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 150 5 123.60 20/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0460D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 20/04 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh

0.00MPM15-0461D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 360 12 296.64 21/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0461D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 21/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

0.00MPM15-0462D 02 phuoc DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 247.20 21/04 TPHCM 2 Phước 2 Phước MPM15-0462D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 21/04 TPHCM 2 Phước 2 Phước MPM15-0462D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 21/04 TPHCM 2 Phước 2 Phước

0.00MPM15-0463D vp DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 21/04 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát MPM15-0463D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 1,000 20 438.00 21/04 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát MPM15-0463D kem theo GSP90 GSP90 lít 80 21/04 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát

0.00MPM15-0464D LIKSIN GSP100 GSP100 lít 200 0.00 21/04 TPHCM LIKSIN LIKSIN

0.00MPM14-1276D-RE LQL GSP85 GSP85 lít 200 0.00 21/04 TPHCM LQL LQL

0.00MPM15-0465D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 22/04 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0465D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 210 7 175.30 22/04 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0465D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 22/04 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0466D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 120 4 98.88 22/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0466D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 180 6 148.32 22/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0466D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 22/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0466D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 22/04 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0467D vl DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 247.20 22/04 TPHCM Vườn Lài Vườn LàiMPM15-0467D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 22/04 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài

MPM15-0468D DTP150i DTP150i 605 x 745 x 0.3 A tấm 300 6 135.22 23/04 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0468D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 420 14 341.75 23/04 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0468D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 210 7 173.04 23/04 Bình Dương XSBD XSBD Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page43/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0468D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 23/04 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0468D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 23/04 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0468D kem theo GSP500 GSP500 lít 10 1 23/04 Bình Dương XSBD XSBD Vjetstore

MPM15-0469D vinh phú DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 150 3 56.28 22/04 TPHCMMPM15-0469D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 400 8 175.20 22/04 TPHCMMPM15-0469D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 50 1 26.77 22/04 TPHCMMPM15-0469D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 200 4 107.07 22/04 TPHCMMPM15-0469D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 22/04 TPHCMMPM15-0469D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 22/04 TPHCM

0.00

MPM15-0448D-RE DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 24.72 22/04 TPHCM VL VL

MPM15-0470D VP DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 150 3 65.70 22/04 TPHCM Vĩnh Phát Trần Văn KiềuMPM15-0470D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0.00 22/04 TPHCM Vĩnh Phát Trần Văn Kiều

MPM15-0471D CTcP CTcP 550 x 650 x 0.3 A tấm 500 10 178.75 24/04 TPHCM STT STT VjetstoreMPM15-0471D CTcP CTcP 700 x 860 x 0.3 A tấm 500 10 301.00 24/04 TPHCM STT STT VjetstoreMPM15-0471D kem theo GSP500 GSP500 lít 20 2 24/04 TPHCM STT STT Vjetstore

MPM15-0472D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 250 5 151.29 23/04 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0472D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 23/04 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0472D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 23/04 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0472D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 23/04 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0473A DTP180 DTP180 492 x 675 x 0.3 A tấm 2,000 40 664.20 30/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0473A DTP180 DTP180 530 x 660 x 0.3 A tấm 1,500 30 524.70 30/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0473A DTP180 DTP180 557 x 743 x 0.3 A tấm 2,000 40 827.70 30/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0473A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 17,000 340 7,662.33 30/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0473A DTP180 DTP180 665 x 910 x 0.3 A tấm 1,000 20 605.15 30/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0473A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 4,080 136 3,319.90 30/04 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICS

MPM15-0474D AT DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 124 23/04 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên Vjetstore

MPM15-0475D TN DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 100 20 23/04 TPHCM Thiên ngọc Thiên ngọcMPM15-0475D GSP100 GSP100 lít 60 0 23/04 TPHCM Thiên ngọc Thiên ngọc

MPM15-0476D SM DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 371 23/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0476D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 38 23/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0476D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 50 22 23/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0476D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 27 23/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0476D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 10 23/04 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0476D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0 23/04 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu

MPM15-0477D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 180 148 148.32 24/04 MINH TRÍ DŨNG MINH TRÍ DŨNGMPM15-0477D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 0 0.00 24/04 MINH TRÍ DŨNG MINH TRÍ DŨNG

MPM15-0478D DTN DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 219 219.00 24/04 Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page44/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0478D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 94 93.80 24/04 Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0478D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 124 123.60 24/04 Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0478D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0 0.00 24/04 Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh Vjetstore

MPM15-0479D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 450 371 370.80 24/04 Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0479D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0 0.00 24/04 Ân Thiên Ân Thiên Vjetstore

MPM15-0480D ipn DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 900 741.60 24/04 TPHCM IPN IPN VjetstoreMPM15-0480D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 26.77 24/04 TPHCM IPN IPN VjetstoreMPM15-0480D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 219.00 24/04 TPHCM IPN IPN VjetstoreMPM15-0480D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 1 24/04 TPHCM IPN IPN Vjetstore

MPM15-0481D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,050 35 865.20 24/04 kiên Giang HVT HVTMPM15-0481D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 24/04 kiên Giang HVT HVTMPM15-0481D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 24/04 kiên Giang HVT HVT

MPM15-0482D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 120 99 98.88 24/04 Việt Tem Việt TemMPM15-0482D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0 0.00 24/04 Việt Tem Việt Tem

MPM15-0483D VINH PHU DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 110 109.50 24/04 Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0483D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 124 123.60 24/04 Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0483D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0 0.00 24/04 Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0484D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 24/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0484D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 24/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0484D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 24/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0484D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 24/04 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0484D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 24/04 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0485D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,050 35 865.20 27/04 Đồng Tháp IDT IDTMPM15-0485D Gum Gum lít 10 1 27/04 Đồng Tháp IDT IDT

MPM15-0486D vinh phat DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 450 371 370.80 24/04 Vĩnh Phát Vĩnh Phát VjetstoreMPM15-0486D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 350 153 153.30 24/04 Vĩnh Phát Vĩnh Phát VjetstoreMPM15-0486D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0 0.00 24/04 Vĩnh Phát Vĩnh Phát Vjetstore

MPM15-0487D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 124 123.60 24/04 Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0487D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 219 219.00 24/04 Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0487D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 24/04 Ân Thiên Ân Thiên Vjetstore

MPM15-0488D CTcP CTcP 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 5 56.28 27/04 TPHCM ST ST VjetstoreMPM15-0488D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 50 1 41.20 27/04 TPHCM ST ST Vjetstore

MPM15-0489D DTP150i BB 599 x 914 x 0.3 BB tấm 2,500 50 1,368.72 28/04 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0489D GSP100 GSP100 lít 140 7 28/04 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0489D GSP85 GSP90 lít 100 5 28/04 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0490A DTP180 DTP180 550 x 650 x 0.3 A tấm 2,000 40 715.00 04/05 Nigeria Nigeria

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page45/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0491D DTP150 DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 21 21.20 27/04 Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0491D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 54 53.54 27/04 Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0491D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 90 74 74.16 27/04 Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh VjetstoreMPM15-0491D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0 0.00 27/04 Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh Vjetstore

MPM15-0492S Aquatherm Aquatherm 459 x 525 x 0.15 A tấm 301

7.23 29/04 Taiwan TOP TOP SP2, nhãn trắngMPM15-0492S Aquatherm Aquatherm 660 x 745 x 0.3 A tấm 30 14.75 29/04 Taiwan TOP TOP SP2, nhãn trắngMPM15-0492S Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 A tấm 30 24.41 29/04 Taiwan TOP TOP SP2, nhãn trắng

MPM15-0493D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 240 197.76 197.76 27/04 MINH TRÍ DŨNG MINH TRÍ DŨNGMPM15-0493D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 0.00 27/04 MINH TRÍ DŨNG MINH TRÍ DŨNG

MPM15-0494D HV DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 50 27 26.77 27/04 Hải Việt Hải Việt

MPM15-0495D nhôm phế liệu nhôm phế liệu 9,055 0 0.00 29/04 Ân Thiên Ân Thiên

MPM15-0496D tp DTP150i DTP150 790 x 1030 x 0.3 A tấm 3,000 2,441 2,441.10 29/04 TLE Trần PhúMPM15-0496D GSP90 GSP90 lít 960 0 0.00 29/04 TLE Trần Phú

MPM15-0497D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 29/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0497D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 29/04 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0498D VINH PHU DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 124 123.60 29/04 Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0498D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 134 133.84 29/04 Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0498D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 110 109.50 29/04 Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0498D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0 0.00 29/04 Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0499D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,110 37 914.64 04/05 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0500A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 20,000 200 4,080.00 06/2015 EGYPT ALLIED GROUP ALLIED GROUPMPM15-0500A DTP180 DTP180 370 x 450 x 0.15 A tấm 2,000 20 333.00 06/2015 EGYPT ALLIED GROUP ALLIED GROUPMPM15-0500A DTP180 DTP180 415 x 521 x 0.15 A tấm 5,000 50 1,081.08 06/2015 EGYPT ALLIED GROUP ALLIED GROUPMPM15-0500A DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 10,000 200 4,452.60 06/2015 EGYPT ALLIED GROUP ALLIED GROUPMPM15-0500A DTP180 DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 2,100 70 1,665.51 06/2015 EGYPT ALLIED GROUP ALLIED GROUPMPM15-0500A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 510 17 414.99 06/2015 EGYPT ALLIED GROUP ALLIED GROUP

MPM15-0501A CTcP CTcP 605 x 740 x 0.3 A tấm 20,000 400 8,954.00 05/2015 BRAZIL FAMA GROUP FAMA GROUPMPM15-0501A CTcP CTcP 790 x 1030 x 0.3 A tấm 7,000 140 5,695.90 05/2015 BRAZIL FAMA GROUP FAMA GROUPMPM15-0501A CTcP CTcP 795 x 1050 x 0.3 A tấm 10,000 200 8,347.50 05/2015 BRAZIL FAMA GROUP FAMA GROUP

MPM15-0502A DTP150i DTP150i 570 x 915 x 0.3 A tấm 2,000 40 1,043.10 05/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANN

MPM15-0503D TLE-CNC DTP150i DTP150i 603 x 740 x 0.3 tấm 1,000 446.22 07/05 TPHCM Tân Long In Công Nghê Cao

MPM15-0504D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 150 3 80.30 04/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0504D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 04/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0504D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 250 5 53.00 04/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0504D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 5 123.60 04/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0504D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 04/05 TPHCM HLG HLG Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page46/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0505D Thiên Gia DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 30 24.72 04/05 TPHCM Thiên Gia Thiên GiaMPM15-0505D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 50 26.77 04/05 TPHCM Thiên Gia Thiên GiaMPM15-0505D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 50 21.90 04/05 TPHCM Thiên Gia Thiên GiaMPM15-0505D Gum Gum lít 20 04/05 TPHCM Thiên Gia Thiên GiaMPM15-0505D kem theo GSP90 GSP90 60 04/05 TPHCM Thiên Gia Thiên Gia

0.00MPM15-0506D Trinh bản kẽm phế liệ bản kẽm phế liệ kg 5,000 0.00 04/05 TPHCM Mỹ Lan Cát Cát

0.00MPM15-0507D DTP150i DTP150 720 x 950 x 0.3 A tấm 250 171.00 04/05 TPHCM TLE IAGMPM15-0507D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 04/05 TPHCM TLE IAGMPM15-0507D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 37.52 04/05 TPHCM TLE IAGMPM15-0507D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 04/05 TPHCM TLE IAGMPM15-0507D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 04/05 TPHCM TLE IAG

0.00MPM15-0508D mkl DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 247.20 04/05 TPHCM Kim Long Kim Long MPM15-0508D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 04/05 TPHCM Kim Long Kim Long

0.00MPM15-0509D DTN DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 250 5 93.80 05/05 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0509D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 300 6 131.40 05/05 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0509D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 100 2 53.54 05/05 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0509D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 10 247.20 05/05 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0509D kem theo GSP100 GSP100 lít 05/05 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh

0.00MPM15-0510D AT DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 500 412.00 05/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên MPM15-0510D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 250 109.50 05/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên MPM15-0510D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 250 93.80 05/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên MPM15-0510D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 05/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

0.00MPM15-0511D SM DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 240 8 197.76 05/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0511D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 100 2 37.52 05/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0511D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 100 2 43.80 05/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0511D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 100 2 53.54 05/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0511D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.3 tấm 50 1 10.20 05/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0511D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 05/05 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu

MPM15-0512D TN DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 150 56.28 06/05 TPHCM Thiên Ngọc Thiên NgọcMPM15-0512D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 250 109.50 06/05 TPHCM Thiên Ngọc Thiên NgọcMPM15-0512D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 50 26.77 06/05 TPHCM Thiên Ngọc Thiên NgọcMPM15-0512D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 270 222.48 06/05 TPHCM Thiên Ngọc Thiên NgọcMPM15-0512D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 50 41.20 06/05 TPHCM Thiên Ngọc Thiên NgọcMPM15-0512D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 06/05 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc

MPM15-0513D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 06/05 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint VjetstoreMPM15-0513D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 210 7 175.30 06/05 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint VjetstoreMPM15-0513D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 06/05 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint Vjetstore

MPM15-0514D Vphat DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 300 247.20 06/05 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0514D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 900 394.20 06/05 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page47/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0514D DTP150 DTP150 500 x 575 x 0.3 tấm 150 43.13 06/05 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0514D kem theo GSP90 GSP90 lít 60 06/05 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát

MPM15-0515S Aquatherm, SP2 Aquatherm, SP2 605 745 0.3 A tấm 60 27.04 06/2015 CROATIA TRGO FORTUNA TRGO FORTUNA

MPM15-0516D TNDN DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 4,000 2,222.85 07/05 Đà Nẵng TNDN TNDNMPM15-0516D kem theo GSP90 GSP90 lít 120 07/05 Đà Nẵng TNDN TNDNMPM15-0516D kem theo GSP100 GSP100 lít 200 07/05 Đà Nẵng TNDN TNDN

MPM15-0517D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 10 219.00 06/07 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0517D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 500 10 267.68 06/07 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0517D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 06/07 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0518D tg DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 30 1 24.72 06/05 TPHCM Thiên Gia Thiên GiaMPM15-0518D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 100 2 53.54 06/05 TPHCM Thiên Gia Thiên GiaMPM15-0518D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 200 4 87.60 06/05 TPHCM Thiên Gia Thiên GiaMPM15-0518D DTP150 DTP150 930 x 1130 x 0.3 tấm 150 5 157.64 06/05 TPHCM Thiên Gia Thiên GiaMPM15-0518D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 06/05 TPHCM Thiên Gia Thiên GiaMPM15-0518D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 06/05 TPHCM Thiên Gia Thiên Gia

MPM15-0519D MTD DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 tấm 100 2 43.80 07/05 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí DũngMPM15-0519D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 tấm 153 3 126.07 07/05 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí DũngMPM15-0519D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 07/05 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí Dũng

MPM15-0520D hnm GSP90 GSP90 lít 700 07/05 Bình Dương Tân Long Hà Nội Mới

MPM15-0521D liksin GSP500 GSP500 lít 1,000 07/05 TPHCM Liksin An ThịnhMPM15-0521D GSP100 GSP100 lít 200 07/05 TPHCM Liksin An Thịnh

0.00MPM14-1276D-re lql GSP85 GSP85 lít 20 0.00

0.00MPM15-0348D-re GSP500 GSP500 lít 1

0.00MPM15-0522D vl DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 500 412.00 07/05 TPHCM Vườn Lài Vườn LàiMPM15-0522D kem theo GSP100 GSP100 lít 0.00 07/05 TPHCM Vườn Lài Vườn LàiMPM15-0522D kem theo GSP90 GSP90 lít 0.00 07/05 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài

0.00

MPM15-0523D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 07/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0523D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 1 26.77 07/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0523D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 07/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0523D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 07/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0523D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 07/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0524D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 488.22 07/05 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0524D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 07/05 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0524D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 07/05 TPHCM NT NT Vjetstore

MPM15-0525D PCV DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 24.72 07/05 TPHCM pcv pcv

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page48/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0525D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 50 21.90 07/05 TPHCM pcv pcvMPM15-0525D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 07/05 TPHCM pcv pcvMPM15-0525D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 07/05 TPHCM pcv pcv

MPM15-0526D Trinh DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 500 412.00 07/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0526D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 250 109.50 07/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0526D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 250 93.80 07/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0526D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 150 80.30 07/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú MPM15-0526D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 07/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú

MPM15-0527D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 5 206.00 07/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0527D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 1,000 10 204.00 07/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0527D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 07/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0528D dtn DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 500 10 412.00 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử NhanhMPM15-0528D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 TPHCM Điện Tử Nhanh Điện Tử Nhanh

MPM15-0529D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 250 5 151.29 08/05 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0529D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 08/05 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0529D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 08/05 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0529D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 08/05 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0530S DHHN CTcP CTcP 645 830 0.3 tấm 50 08/05 TPHCM DHHN DHHNMPM15-0530S GSP500 GSP500 lít 30 08/05 TPHCM DHHN DHHN

MPM15-0531D GSP500 GSP500 lít 300 30 11/05 TPHCM IKHPN IKHPN

MPM15-0532D ls DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 100 2 38 08/05 Tiền Giang Mại Lộc Sơn Mại Lộc Sơn

MPM15-0532D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 200 4 88 08/05 Tiền Giang Mại Lộc Sơn Mại Lộc Sơn

MPM15-0532D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 08/05 Tiền Giang Mại Lộc Sơn Mại Lộc Sơn

MPM15-0532D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 08/05 Tiền Giang Mại Lộc Sơn Mại Lộc Sơn

MPM15-0533A DTP180 DTP180 550 x 650 x 0.3 A tấm 2,000 40 715.00 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 568 x 720 x 0.3 A tấm 2,000 40 817.92 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 600 x 730 x 0.3 A tấm 22,000 440 9,636.00 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 557 x 743 x 0.3 A tấm 2,000 40 827.70 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 605 x 740 x 0.3 A tấm 14,000 280 6,267.80 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 22,000 440 9,915.95 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 635 x 760 x 0.3 A tấm 4,000 80 1,930.40 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 715 x 870 x 0.3 A tấm 2,000 40 1,244.10 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 785 x 1030 x 0.3 A tấm 1,750 58 1,414.96 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 28,000 933 22,783.60 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 35,000 1,167 28,840.00 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 1145 x 1430 x 0.3 A tấm 3,000 150 4,912.05 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A DTP180 DTP180 1035 x 1150 x 0.4 A tấm 1,500 75 1,785.38 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 A tấm 2,000 40 876.00 28/05 TURKEY ESEN ESEN

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page49/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0533A CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 2,700 90 2,224.80 28/05 TURKEY ESEN ESENMPM15-0533A GSP100 GSP100 lít 13,440 672 28/05 TURKEY ESEN ESEN

MPM15-0534S CANCEL DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.3 A tấm 10 1 2.04 08/05 MEXICO ERICK ERICK

MPM15-0535S GSP800 GSP800 A kg 10 1 0.00 08/05 INDIA NIPPON NIPPON0.00

MPM15-0536D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 08/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0536D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 08/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0536D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 5 206.00 08/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0536D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 08/05 TPHCM HLG HLG Vjetstore

0.00MPM15-0537D MTD DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 100 43.80 08/05 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí DũngMPM15-0537D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 08/05 TPHCM Mai Trí Dũng Mai Trí Dũng

0.00MPM15-0538A DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 900 30 741.60 09/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANN

0.00MPM15-0539D VP DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 1,050 21 865.20 11/05 TPHCM VĨnh Phát VĨnh PhátMPM15-0539D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 1,000 20 438.00 11/05 TPHCM VĨnh Phát VĨnh PhátMPM15-0539D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 50 1 21.90 11/05 TPHCM VĨnh Phát VĨnh PhátMPM15-0539D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 11/05 TPHCM VĨnh Phát VĨnh Phát

0.00MPM15-0540D SM DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 390 13 321.36 11/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0540D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 200 4 75.04 11/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0540D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 150 3 65.70 11/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0540D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 150 3 80.30 11/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0540D DTP150 DTP150 400 x 510 x 0.3 tấm 50 1 10.20 11/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0540D DTP150 DTP150 715 x 940 x 0.3 tấm 50 1 33.61 11/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0540D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 11/05 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu

0.00MPM15-0541D BTAC DTP150i DTP150i 1140 x 1030 x 0.3 tấm 300 352.26 12/5 Bình Dương Tân Long Trường Hung (Bảo Tiến Á Châu)

0.00MPM15-0542D TLE DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 247.20 12/5 Bình Dương Tân Long Trường Hưng

0.00MPM15-0543A DTP180 DTP180 530 x 650 x 0.3 A tấm 6,000 120 2,067.00 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A DTP180 DTP180 530 x 660 x 0.3 A tấm 1,500 30 524.70 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A DTP180 DTP180 557 x 743 x 0.3 A tấm 2,000 40 827.70 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A DTP180 DTP180 575 x 740 x 0.3 A tấm 4,500 90 1,914.75 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 2,400 80 1,952.88 06/2015 POLAND KONGAMPM15-0543A DTP180 DTP180 795 x 1050 x 0.3 A tấm 2,400 80 2,003.40 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 605 x 745 x 0.3 A tấm 3,500 70 1,577.54 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 660 x 745 x 0.3 A tấm 1,000 20 491.70 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 530 x 650 x 0.3 A tấm 1,500 30 516.75 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 605 x 745 x 0.3 A tấm 3,000 60 1,352.18 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 660 x 745 x 0.3 A tấm 1,000 20 491.70 06/2015 POLAND KONGA KONGAMPM15-0543A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 400 x 510 x 0.3 A tấm 2,000 20 408.00 06/2015 POLAND KONGA KONGA

0.00MPM15-0544D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 11/05 TPHCM Ban/MAP Ban/MAP VjetstoreMPM15-0544D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 1 11/05 TPHCM Ban/MAP Ban/MAP Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page50/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0544D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 11/05 TPHCM Ban/MAP Ban/MAP Vjetstore0.00

MPM15-0545D AT DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 500 412.00 11/05 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0545D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 500 219.00 11/05 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0545D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 500 187.60 11/05 TPHCM Ân Thiên Ân ThiênMPM15-0545D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 11/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên

0.00MPM15-0546D sovi DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 10 247.20 12/5 Đồng Nai Sovi SoviMPM15-0546D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 12/5 Đồng Nai Sovi SoviMPM15-0546D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 12/5 Đồng Nai Sovi Sovi

0.00MPM15-0547S Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.41 12/5 Japan Nissha Nissha SP2MPM15-0547S Aquatherm Aquatherm 790 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.41 12/5 Japan Nissha Nissha SP1MPM15-0547S Aquasoap SP Aquasoap SP A lít 1 1 0.00 12/5 Japan Nissha NisshaMPM15-0547S Aquacleaner SP Aquacleaner SP A lít 1 1 0.00 12/5 Japan Nissha Nissha

MPM15-0548D AT DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 247.20 12/5 Hà Nội Tân Long Tân LongMPM15-0548D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 tấm 200 107.07 12/5 Hà Nội Tân Long Tân Long

MPM15-0549D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 2,500 50 1,389.28 TPHCM Ban/IDL Ban/IDLMPM15-0549D kem theo GSP85 GSP90 lít 80 4 TPHCM Ban/IDL Ban/IDLMPM15-0549D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 TPHCM Ban/IDL Ban/IDL

MPM15-0550A GSP85 GSP85 lít 3,600 180 05/2015 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0550A GSP100 GSP100 lít 5,600 280 05/2015 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0550A Gum Gum lít 300 15 05/2015 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT

MPM15-0551D vtem DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 tấm 500 10 267.68 13/05 TPHCM Việt Tem Việt Tem MPM15-0551D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 90 3 74.16 13/05 TPHCM Việt Tem Việt Tem MPM15-0551D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 13/05 TPHCM Việt Tem Việt Tem

MPM15-0552D vp DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 300 131.40 13/05 TPHCM vinh phú vinh phúMPM15-0552D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 13/05 TPHCM vinh phú vinh phúMPM15-0552D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 13/05 TPHCM vinh phú vinh phú

MPM15-0553D DTN DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 21.20 13/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0553D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 13/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0553D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 13/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0553D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 150 13/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0553D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 13/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0553D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 13/05 TPHCM DTN DTN

MPM15-0554D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 13/05 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0554D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 13/05 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0554D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 13/05 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0555D tp kẽm phế kiệu dạ kẽm phế kiệu dạ kg 3,557 0.00 Trả Vinh Mỹ Lan Thanh Phương

MPM15-0556D IAG DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 tấm 100 43.80 13/05 An Giang Tan Long In An Giang

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page51/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0556D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 tấm 150 13/05 An Giang Tan Long In An GiangMPM15-0556D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 13/05 An Giang Tan Long In An Giang

0.00MPM15-0557D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 500 10 187.60 13/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0557D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 13/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0557D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 5 206.00 13/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0557D kem theo GSP100 GSP100 lít 13/05 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0558D liksin DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 tấm 2,400 1,952.88 13/05 Long An LIKSIN LIKSINMPM15-0558D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 247.20 13/05 Long An LIKSIN LIKSINMPM15-0558D DTP150i DTP150i 660 x 745 x 0.3 tấm 500 245.85 13/05 Long An LIKSIN LIKSIN

0.00MPM15-0559D mtd DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 tấm 200 4 164.80 14/05 TPHCM Minh Trí Dũng Minh Trí Dũng MPM15-0559D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 14/05 TPHCM Minh Trí Dũng Minh Trí Dũng

0.00MPM15-0560D in hue DTP150i DTP150i 400 x 510 x 0.15 tấm 500 5 102.00 14/05 TPHCM In Huế In HuếMPM15-0560D kem theo GSP90 GSP90 lít 14/05 TPHCM In Huế In HuếMPM15-0560D kem theo GSP100 GSP100 lít 14/05 TPHCM In Huế In Huế

0.00MPM15-0561D sm DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 tấm 50 1 18.76 15/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0561D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 tấm 150 3 65.70 15/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0561D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 tấm 50 1 26.77 15/05 TPHCM Sắc Màu Sắc MàuMPM15-0561D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 15/05 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu

0.00MPM15-0562D VP DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 2,450 5 1,073.10 15/05 TPHCM Nguyễn Vĩnh Phú Nguyễn Vĩnh PhúMPM15-0562D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 150 3 80.30 15/05 TPHCM Nguyễn Vĩnh Phú Nguyễn Vĩnh PhúMPM15-0562D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.27 tấm 250 5 93.80 15/05 TPHCM Nguyễn Vĩnh Phú Nguyễn Vĩnh PhúMPM15-0562D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 250 5 206.00 15/05 TPHCM Nguyễn Vĩnh Phú Nguyễn Vĩnh PhúMPM15-0562D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 15/05 TPHCM Nguyễn Vĩnh Phú Nguyễn Vĩnh Phú

0.00MPM15-0563D Vphat DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.27 tấm 750 15 328.50 15/05 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh PhátMPM15-0563D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 15/05 TPHCM Vĩnh Phát Vĩnh Phát

0.00MPM15-0564D HLG DTP150 DTP150 410 x 510 x 0.27 tấm 100 20.91 15/05 TPHCM Huỳnh Lê Gia Huỳnh Lê GiaMPM15-0564D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.27 tấm 500 267.68 15/05 TPHCM Huỳnh Lê Gia Huỳnh Lê GiaMPM15-0564D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.27 tấm 500 412.00 15/05 TPHCM Huỳnh Lê Gia Huỳnh Lê GiaMPM15-0564D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 15/05 TPHCM Huỳnh Lê Gia Huỳnh Lê Gia

0.00MPM15-0565D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 tấm 500 277.86 15/05 TPHCM Bảo Anh Ngọc Nguyễn Minh Hoàng VjetstoreMPM15-0565D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 150 123.60 15/05 TPHCM Bảo Anh Ngọc Nguyễn Minh Hoàng VjetstoreMPM15-0565D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 tấm 150 152.55 15/05 TPHCM Bảo Anh Ngọc Nguyễn Minh Hoàng VjetstoreMPM15-0565D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 15/05 TPHCM Bảo Anh Ngọc Nguyễn Minh Hoàng Vjetstore

0.00MPM15-0566D AT DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 tấm 500 10 219.00 18/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0566D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.27 tấm 200 4 107.07 18/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0566D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 tấm 600 12 494.40 18/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên VjetstoreMPM15-0566D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 80 4 18/05 TPHCM Ân Thiên Ân Thiên Vjetstore

0.00MPM15-0567D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 6 247.20 18/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0567D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 2 18/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page52/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

0.00MPM15-0568D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 500 412.00 18/05 TPHCM 2 Phước 2 PhướcMPM15-0568D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 18/05 TPHCM 2 Phước 2 PhướcMPM15-0568D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 18/05 TPHCM 2 Phước 2 Phước

MPM15-0569D VP DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 200 87.60 18/05 TPHCM VP VPMPM15-0569D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 18/05 TPHCM VP VP

MPM15-0570D VINH PHU DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 300 131.40 18/05 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚMPM15-0570D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 80.30 18/05 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚMPM15-0570D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 247.20 18/05 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚMPM15-0570D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 18/05 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ

MPM15-0571D MKS GSP100 GSP100 lít 180 0.00 18/05 TPHCM MKS MKS

MPM15-0572D dtn DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 200 42.40 19/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0572D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 93.80 19/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0572D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 100 43.80 19/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0572D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 53.54 19/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0572D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 500 412.00 19/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0572D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 19/05 TPHCM DTN DTNMPM15-0572D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 19/05 TPHCM DTN DTN

MPM15-0573S CTcP CTcP 210 x 297 x 0.3 A tấm 15 0.94 20/05 TPHCM MSC MSCMPM15-0573S Aquatherm Aquatherm 210 x 297 x 0.3 A tấm 15 0.94 20/05 TPHCM MSC MSC SP1MPM15-0573S Aquatherm Aquatherm 210 x 297 x 0.3 A tấm 20 1.25 20/05 TPHCM MSC MSC SP2MPM15-0573S DTP180 DTP180 210 x 297 x 0.3 A tấm 15 0.94 20/05 TPHCM MSC MSCMPM15-0573S Aquacleaner Aquacleaner lít 2 20/05 TPHCM MSC MSCMPM15-0573S Aquasoap Aquasoap lít 2 20/05 TPHCM MSC MSC

MPM15-0574D DTP150i DTP150i 400 x 510 x 0.27 A tấm 750 153.00 Hà Nội Tle IBD0.00

MPM15-0575D STT CTCP CTCP 550 x 650 x 0.3 A tấm 100 36 19/05 TPHCM Sáng Tạo Trẻ Sáng Tạo Trẻ0.00

MPM15-0576S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 745 x 660 x 0.3 A tấm 161

7.87 21/05 USA THE LIGATURE THE LIGATUREMPM15-0576S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 745 x 660 x 0.3 A tấm 16 21/05 USA THE LIGATURE THE LIGATURE

0.00MPM15-0577S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 767 x 1029 x 0.3 A tấm 30 1 23.68 21/05 USA MARCOA MARCOAMPM15-0577S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 767 x 1029 x 0.3 A tấm 30 1 23.68 21/05 USA MARCOA MARCOA

0.00MPM15-0578S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 800 x 1030 x 0.3 A tấm 16

113.18 21/05 USA Just Us Printers Just Us Printers

MPM15-0578S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 800 x 1030 x 0.3 A tấm 16 13.18 21/05 USA Just Us Printers Just Us Printers0.00

MPM15-0579S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 459 x 525 x 0.3 A tấm 16 3.86 21/05 USA DEL NORTE PRINTING DEL NORTE PRINTING MPM15-0579S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 459 x 525 x 0.3 A tấm 16 3.86 21/05 USA DEL NORTE PRINTING DEL NORTE PRINTING MPM15-0579S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 550 x 670 x 0.3 A tấm 16 5.90 21/05 USA DEL NORTE PRINTING DEL NORTE PRINTING MPM15-0579S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 550 x 670 x 0.3 A tấm 16 5.90 21/05 USA DEL NORTE PRINTING DEL NORTE PRINTING MPM15-0579S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 770 x 1030 x 0.3 A tấm 16 12.69 21/05 USA DEL NORTE PRINTING DEL NORTE PRINTING MPM15-0579S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 770 x 1030 x 0.3 A tấm 16 12.69 21/05 USA DEL NORTE PRINTING DEL NORTE PRINTING

0.00

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page53/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0580S Cancel Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 787 x 1045 x 0.3 A tấm 16 13.16 USA IRWIN PRINTING IRWIN PRINTINGMPM15-0580S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 787 x 1045 x 0.3 A tấm 16 13.16 USA IRWIN PRINTING IRWIN PRINTING

0.00MPM15-0581S Cancel Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 830 x 1030 x 0.3 A tấm 32 27.36 USA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0581S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 830 x 1030 x 0.3 A tấm 32 27.36 USA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0581S Aquasoap Aquasoap 1 0.00 USA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION

0.00MPM15-0582D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 150 370.80 20/05 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0582D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 210 7 175.30 20/05 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0582D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 20/05 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0583D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 360 296.64 20/05 TPHCM SOVI SOVIMPM15-0583D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 20/05 TPHCM SOVI SOVIMPM15-0583D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 20/05 TPHCM SOVI SOVI

0.00MPM15-0584D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 20/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0584D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 20/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0584D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 20/05 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0585D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 360 296.64 20/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0585D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 75.04 20/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0585D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 43.80 20/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0585D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 53.54 20/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0585D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 10.20 20/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0585D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0.00 20/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0585D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0.00 20/05 TPHCM SM SM Vjetstore

0.00MPM15-0586D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 21/05 TPHCM BAN/KN BAN/KN VjetstoreMPM15-0586D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 21/05 TPHCM BAN/KN BAN/KN VjetstoreMPM15-0586D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 21/05 TPHCM BAN/KN BAN/KN Vjetstore

0.00MPM15-0587D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 100 43.80 20/05 TPHCM MTD MTD VjetstoreMPM15-0587D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 247.20 20/05 TPHCM MTD MTD VjetstoreMPM15-0587D kem theo GSP90 GSP90 40 0.00 20/05 TPHCM MTD MTD Vjetstore

MPM15-0588S GSP90-SOLID GSP90-SOLID kg 20 8 0.00 CAMBODIA RIECKERMAN RIECKERMAN

MPM15-0589D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 1,000 438.00 21/05 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0589D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0.00 21/05 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0590D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 21/05 TPHCM ST ST VjetstoreMPM15-0590D kem theo GSP500 GSP500 lít 10 1 21/05 TPHCM ST ST Vjetstore

MPM15-0591D DTP150i DTP150i 800 x 1060 x 0.3 A tấm 2,010 1,704.48 22/05 Hà Nội TLE PTMPM15-0591D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 0.00 22/05 Hà Nội TLE PTMPM15-0591D kem theo GSP85 GSP90 lít 80 0.00 22/05 Hà Nội TLE PT

MPM15-0592D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 22/05 Hà Nội TLE Phúc YênMPM15-0592D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 750 328.50 22/05 Hà Nội TLE Phúc Yên

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page54/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

0.00MPM15-0593D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 87.60 22/05 Hà Nội TLE Tân Hải Thành VjetstoreMPM15-0593D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 200 107.07 22/05 Hà Nội TLE Tân Hải Thành VjetstoreMPM15-0593D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 22/05 Hà Nội TLE Tân Hải Thành VjetstoreMPM15-0593D DTP150i DTP150i 500 x 570 x 0.3 A tấm 200 57.00 22/05 Hà Nội TLE Tân Hải Thành Vjetstore

0.00MPM15-0594D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 87.60 22/05 TPHCM LS LS VjetstoreMPM15-0594D DTP150i DTP150i 600 x 760 x 0.3 A tấm 50 22.80 22/05 TPHCM LS LS Vjetstore

0.00MPM15-0595D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 219.00 22/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0595D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 350 288.40 22/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0595D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 100 37.52 22/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0595D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 53.54 22/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0595D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0.00 22/05 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

0.00MPM15-0596D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 500 412.00 22/05 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài VjetstoreMPM15-0596D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0.00 22/05 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài Vjetstore

0.00MPM15-0597A DTP150i DTP150i 410 x 520 x 0.3 A tấm 1,850 394.42 25/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0597A DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 600 262.80 25/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANN

0.00MPM15-0598D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 21.20 22/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0598D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 100 37.52 22/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0598D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 109.50 22/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0598D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 53.54 22/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0598D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 22/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0598D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 0.00 22/05 TPHCM DTN DTN Vjetstore

0.00MPM15-0599D DTP150i DTP150 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 277.86 25/05 TPHCM LQL LQL VjetstoreMPM15-0599D DTP150i DTP150 607 x 889 x 0.3 A tấm 500 269.81 25/05 TPHCM LQL LQL VjetstoreMPM15-0599D DTP150i DTP150 790 x 1030 x 0.3 A tấm 3,000 2,441.10 25/05 TPHCM LQL LQL VjetstoreMPM15-0599D kem theo GSP85 GSP90 lít 500 0.00 25/05 TPHCM LQL LQL Vjetstore

0.00MPM15-0600A CTcP CTcP 560 x 670 x 0.3 A tấm 16 6.00 31/05 INDIA R.R.PRINTS R.R.PRINTSMPM15-0600A CTcP CTcP 550 x 650 x 0.3 A tấm 16 5.72 31/05 INDIA R.R.PRINTS R.R.PRINTSMPM15-0600A CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 A tấm 16 7.01 31/05 INDIA R.R.PRINTS R.R.PRINTSMPM15-0600A CTcP CTcP 615 x 724 x 0.3 A tấm 16 7.12 31/05 INDIA R.R.PRINTS R.R.PRINTS

0.00MPM15-0601D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 750 25 618.00 25/05 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0601D GSP85 GSP90 lít 100 5 25/05 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0601D GSP100 GSP100 lít 100 5 25/05 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0602D liksin GSP100 GSP100 lít 200 0.00 25/05 TPHCM LIKSIN LIKSIN Vjetstore

MPM15-0603D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 500 412.00 25/05 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0603D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 219.00 25/05 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0603D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 93.80 25/05 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0603D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0.00 25/05 TPHCM AT AT Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page55/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0604A DTP180 DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 5,010 167 3,973.43 06/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0604A DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 2,500 50 1,113.15 06/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0604A DTP180 DTP180 459 x 525 x 0.15 A tấm 6,000 60 1,445.85 06/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMIMPM15-0604A GSP85 GSP85 lít 2,800 0.00 06/2015 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMI

MPM15-0605D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 500 10 187.60 25/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0605D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 5 51.00 25/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0605D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 250 5 53.00 25/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0605D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 25/05 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0606D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 5 206.00 25/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0606D DTP150i DTP150 550 x 700 x 0.27 A tấm 100 2 38.50 25/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0606D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 300 3 61.20 25/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0606D DTP150i DTP150 608 x 914 x 0.3 A tấm 100 2 55.57 25/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0606D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 0.00 25/05 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0607S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 335 x 485 x 0.2 A tấm 20 1 3.25 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0607S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 335 x 485 x 0.2 A tấm 20 3.25 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0607S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 400 x 510 x 0.2 A tấm 20 1 4.08 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION Print Bureau, MississaugaMPM15-0607S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 400 x 510 x 0.2 A tấm 20 4.08 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION Print Bureau, MississaugaMPM15-0607S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 550 x 650 x 0.3 A tấm 20 1 7.15 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0607S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 550 x 650 x 0.3 A tấm 20 7.15 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0607S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 800 x 1030 x 0.3 A tấm 40 1 32.96 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0607S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 800 x 1030 x 0.3 A tấm 40 1 32.96 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0607S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 330 x 492 x 0.15 A tấm 20 1 3.25 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION Gateway PrintingMPM15-0607S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 330 x 492 x 0.15 A tấm 20 3.25 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION Gateway PrintingMPM15-0607S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 510 x 760 x 0.3 A tấm 40 1 15.50 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION Gateway PrintingMPM15-0607S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 510 x 760 x 0.3 A tấm 40 1 15.50 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION Gateway PrintingMPM15-0607S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 605 x 745 x 0.3 A tấm 40 1 18.03 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION Press PrintingMPM15-0607S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 605 x 745 x 0.3 A tấm 40 1 18.03 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION Press PrintingMPM15-0607S Aquasoap SP Aquasoap SP lít 8 1 0.00 28/05 CANADA CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION

MPM15-0608D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,050 35 865.20 27/05 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0608D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 27/05 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0608D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 27/05 Kiên Giang HVT HVT

MPM15-0609D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 26/05 TPHCM Vtem VtemMPM15-0609D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 26/05 TPHCM Vtem Vtem

0.00MPM15-0610A DTP150i DTP150i 605 x 760 x 0.3 A tấm 1,000 459.80 26/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0610A DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 930 766.32 26/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0610A DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 187.60 26/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0610A DTP150i DTP150i 720 x 900 x 0.3 A tấm 500 324.00 26/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0610A DTP150i DTP150i 765 x 1030 x 0.3 A tấm 300 236.39 26/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0610A DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 26/05 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANN

0.00MPM15-0611D VP DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 550 240.90 26/05 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0611D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 500 412.00 26/05 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0611D kem theo GSP100 GSP100 lít 0.00 26/05 TPHCM VP VP Vjetstore

Stellar Print, MarkhamStellar Print, Markham

Altona Graphics, MarkhamAltona Graphics, MarkhamPrintON, MississaugaPrintON, Mississauga

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page56/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

0.00MPM15-0612D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 21.20 26/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0612D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 100 37.52 26/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0612D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 150 65.70 26/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0612D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 400 329.60 26/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0612D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 0.00 26/05 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0612D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 26/05 TPHCM DTN DTN Vjetstore

0.00MPM15-0613D 02 phuoc DTP150i DTP150 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 152.55 26/05 TPHCM 02 phước 02 phước VjetstoreMPM15-0613D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 206.00 26/05 TPHCM 02 phước 02 phước VjetstoreMPM15-0613D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 0.00 26/05 TPHCM 02 phước 02 phước VjetstoreMPM15-0613D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 26/05 TPHCM 02 phước 02 phước Vjetstore

0.00MPM15-0614D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 360 296.64 26/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0614D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 50 18.76 26/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0614D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 87.60 26/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0614D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 80.30 26/05 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0614D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0.00 26/05 TPHCM SM SM Vjetstore

0.00MPM15-0615D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 1,000 204.00 26/05 TPHCM HV HV VjetstoreMPM15-0615D GSP100 GSP100 lít 60 0.00 26/05 TPHCM HV HV VjetstoreMPM15-0615D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 26/05 TPHCM HV HV Vjetstore

0.00MPM15-0616D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 390 13 321.36 27/05 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0616D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 7 125.21 27/05 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0616D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 27/05 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

0.00MPM15-0617D nhôm phế liệu nhôm phế liệu kg 10,760 0.00 27/05 TPHCM HTT HTT

MPM15-0618D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 27/05 TPHCM ST ST VjetstoreMPM15-0618D kem theo GSP500 GSP500 lít 10 1 27/05 TPHCM ST ST Vjetstore

MPM15-0619D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 A tấm 450 15 472.91 28/05 TPHCM BAN/TV BAN/TV VjetstoreMPM15-0619D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 28/05 TPHCM BAN/TV BAN/TV Vjetstore

MPM15-0620D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 300 2 29/05 TPHCM Sovi Sovi VjetstoreMPM15-0620D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 0.00 29/05 TPHCM Sovi Sovi VjetstoreMPM15-0620D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 29/05 TPHCM Sovi Sovi Vjetstore

MPM15-0583D-re DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 tấm 30 2 29/05 TPHCM Sovi Sovi Vjetstore

MPM15-0621D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 350 131.32 27/05 TPHCM TLE IAG VjetstoreMPM15-0621D DTP150i DTP150i 720 x 950 x 0.3 A tấm 150 102.60 27/05 TPHCM TLE IAG VjetstoreMPM15-0621D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 0.00 27/05 TPHCM TLE IAG VjetstoreMPM15-0621D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 27/05 TPHCM TLE IAG Vjetstore

MPM15-0622D DTP150i DTP150i 604 x 904 x 0.3 A tấm 5,000 2,730.08 27/05 Đà Nẵng TLE NDDNMPM15-0622D kem theo GSP85 GSP90 lít 140 0.00 27/05 Đà Nẵng TLE NDDNMPM15-0622D kem theo GSP100 GSP100 lít 140 0.00 27/05 Đà Nẵng TLE NDDN

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page57/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0623D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 27/05 Hà Nội TLE TLEMPM15-0623D GSP100 GSP100 lít 200 0.00 27/05 Hà Nội TLE TLE

MPM15-0624D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 28/05 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0624D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 28/05 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0624D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 250 5 151.29 28/05 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0624D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 28/05 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0625D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 28/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0625D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 8 197.76 28/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0625D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 60 2 61.02 28/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0625D DTP180 DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 100 2 55.57 28/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0625D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 28/05 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0626D nhôm phế liệu nhôm phế liệu kg 6,004 0.00 27/05 TPHCM CC CC

MPM15-0627D vp DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.27 A tấm 100 37.52 27/05 TPHCM Vinh phú Vinh phú VjetstoreMPM15-0627D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 400 175.20 27/05 TPHCM Vinh phú Vinh phú VjetstoreMPM15-0627D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.27 A tấm 300 160.61 27/05 TPHCM Vinh phú Vinh phú VjetstoreMPM15-0627D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 247.20 27/05 TPHCM Vinh phú Vinh phú VjetstoreMPM15-0627D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 27/05 TPHCM Vinh phú Vinh phú Vjetstore

MPM15-0628D CHI THU DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 293 241.43 29/05 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu VjetstoreMPM15-0628D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 29/05 TPHCM Sắc Màu Sắc Màu Vjetstore

MPM15-0629D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.27 A tấm 23 12.31 29/05 TPHCM MTD MTD VjetstoreMPM15-0629D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.27 A tấm 200 164.80 29/05 TPHCM MTD MTD VjetstoreMPM15-0629D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 29/05 TPHCM MTD MTD Vjetstore

MPM15-0630D AT DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.27 A tấm 500 219.00 29/05 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0630D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 29/05 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0587D-re DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.27 A tấm 27 14.45 29/05 TPHCM MTD MTD Vjetstore

MPM15-0631D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 29/05 TPHCM BAN MAP VjetstoreMPM15-0631D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 29/05 TPHCM BAN MAP Vjetstore

MPM15-0632D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 366.17 29/05 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0632D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 29/05 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0632D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 90 3 91.53 29/05 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0632D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 29/05 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0632D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 29/05 TPHCM NT NT Vjetstore

0MPM15-0633D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 5 93.80 29/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0633D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 29/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0633D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 5 206.00 29/05 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0633D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 29/05 TPHCM HLG HLG Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page58/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0634D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 43.80 01/06 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0634D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 120 98.88 01/06 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0634D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0.00 01/06 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0634D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 01/06 TPHCM PCV PCV Vjetstore

MPM15-0635D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 850 372.30 01/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0635D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 500 412.00 01/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0635D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0.00 01/06 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0636D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 109.50 01/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0636D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 400 329.60 01/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0636D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0.00 01/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0637D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 500 187.60 01/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0637D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 109.50 01/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0637D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 53.54 01/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0637D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 400 329.60 01/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0637D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0.00 01/06 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0638D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 150 01/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0638D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 01/06 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0639D xsdn DTP150i DTP150 400 x 515 x 0.15 A tấm 100 01/06 TPHCM BAN XSDN Vjetstore

MPM15-0640D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 250 51.00 02/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0640D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 133.84 02/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0640D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 206.00 02/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0640D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 02/06 TPHCM HLG HLG Vjetstore

0.00MPM15-0641A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 3/6/2015 Taiwan TOP TOP

0.00MPM15-0642D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 150 65.70 02/06 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0642D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 53.54 02/06 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0642D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 123.60 02/06 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0642D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 02/06 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0642D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0.00 02/06 TPHCM DTN DTN Vjetstore

0.00MPM15-0643D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 100 38 02/06 TPHCM TN TN Vjetstore VjetstoreMPM15-0643D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 110 02/06 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0643D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 206 02/06 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0643D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0 02/06 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0643D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0 02/06 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0643D GSP100 GSP100 lít 60 0 02/06 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0643D GSP90 GSP90 lít 20 0 02/06 TPHCM TN TN Vjetstore

0.00MPM15-0644D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 210 173 02/06 TPHCM SM SM Vjetstore VjetstoreMPM15-0644D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 75 02/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0644D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 44 02/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0644D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 54 02/06 TPHCM SM SM Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page59/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0644D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0 02/06 TPHCM SM SM Vjetstore0.00

MPM15-0645S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 600 x 730 x 0.3 A tấm 16 7.01 02/06 USA Sales Associates LLC LT&T Printers MPM15-0645S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 600 x 730 x 0.3 A tấm 16 7.01 02/06 USA Sales Associates LLC LT&T Printers

0.00MPM15-0646D DTP150i DTP150 500 x 577 x 0.15 A tấm 2,000 577.00 03/06 TPHCM TLE LSMPM15-0646D DTP150i DTP150 472 x 437 x 0.15 A tấm 2,000 412.53 03/06 TPHCM TLE LSMPM15-0646D DTP150i DTP150 390 x 333 x 0.15 A tấm 2,000 259.74 03/06 TPHCM TLE LSMPM15-0646D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 0.00 03/06 TPHCM TLE LSMPM15-0646D kem theo GSP90 GSP90 lít 100 0.00 03/06 TPHCM TLE LS

MPM15-0647D DTP150i DTP150 665 x 910 x 0.3 A tấm 1,000 605.15 03/06 TPHCM TLE Lai Châu

MPM15-0648A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 5,000 1,020.00 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 459 x 525 x 0.15 A tấm 2,000 481.95 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 550 x 650 x 0.3 A tấm 1,000 357.50 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 575 x 740 x 0.3 A tấm 1,000 425.50 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 600 x 730 x 0.3 A tấm 2,000 876.00 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 605 x 740 x 0.3 A tấm 1,000 447.70 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 6,000 2,704.35 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 1,500 667.89 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 635 x 760 x 0.3 A tấm 5,000 2,413.00 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 665 x 910 x 0.3 A tấm 5,000 3,025.75 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 1,350 1,070.69 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 785 x 1030 x 0.3 A tấm 6,750 5,457.71 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 4,350 3,539.60 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 9,750 8,034.00 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 568 x 720 x 0.3 A tấm 4,000 1,635.84 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 1145 x 1430 x 0.3 A tấm 500 818.68 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A DTP180 DTP180 1040 x 1270 x 0.4 A tấm 500 660.40 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A GSP90 GSP90 lít 1,920 0.00 11/06 TURKEY ESEN ESENMPM15-0648A GSP100 GSP100 lít 3,840 0.00 11/06 TURKEY ESEN ESEN

0.00MPM15-0649D DTP150i DTP150 335 x 485 x 0.15 A tấm 1,000 162.48 03/06 Đà Nẵng Siêu tốc Siêu tốcMPM15-0649D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 133.84 03/06 Đà Nẵng Siêu tốc Siêu tốcMPM15-0649D Gum Gum lít 20 0.00 03/06 Đà Nẵng Siêu tốc Siêu tốcMPM15-0649D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 03/06 Đà Nẵng Siêu tốc Siêu tốcMPM15-0649D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 03/06 Đà Nẵng Siêu tốc Siêu tốc

0.00MPM15-0650D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 56.28 03/06 TPHCM LS LS VjetstoreMPM15-0650D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 43.80 03/06 TPHCM LS LS VjetstoreMPM15-0650D GSP90 GSP90 lít 40 0.00 03/06 TPHCM LS LS VjetstoreMPM15-0650D GSP100 GSP100 lít 40 0.00 03/06 TPHCM LS LS VjetstoreMPM15-0650D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0.00 03/06 TPHCM LS LS Vjetstore

0.00MPM15-0651D Gum Gum lít 20 03/06 TPHCM PCV PCV Vjetstore

0.00MPM15-0652D BB BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,200 988.80 04/06 TPHCM ICT ICTMPM15-0652D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 04/06 TPHCM ICT ICT

GIAO ĐẾN: Sales Associates LLC

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page60/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

0.00MPM15-0653A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 20,000 200 4,080.00 15/06 UAE EMIRATES EMIRATESMPM15-0653A DTP180 DTP180 459 x 525 x 0.15 A tấm 4,000 40 963.90 15/06 UAE EMIRATES EMIRATESMPM15-0653A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.30 A tấm 7,000 140 3,155.08 15/06 UAE EMIRATES EMIRATESMPM15-0653A DTP180 DTP180 785 x 1030 x 0.30 A tấm 3,000 100 2,425.65 15/06 UAE EMIRATES EMIRATESMPM15-0653A DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.30 A tấm 3,000 100 2,472.00 15/06 UAE EMIRATES EMIRATESMPM15-0653A DTP180 DTP180 795 x 1050 x 0.30 A tấm 2,010 67 1,677.85 15/06 UAE EMIRATES EMIRATES

0.00MPM15-0654D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 93.80 04/06 TPHCM Thiên Gia Thiên Gia VjetstoreMPM15-0654D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 133.84 04/06 TPHCM Thiên Gia Thiên Gia VjetstoreMPM15-0654D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 150 65.70 04/06 TPHCM Thiên Gia Thiên Gia VjetstoreMPM15-0654D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 206.00 04/06 TPHCM Thiên Gia Thiên Gia VjetstoreMPM15-0654D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 04/06 TPHCM Thiên Gia Thiên Gia VjetstoreMPM15-0654D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 04/06 TPHCM Thiên Gia Thiên Gia Vjetstore

0.00MPM15-0655S DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 20 10.71 04/06 TPHCM KTM KTM

0.00MPM15-0656D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 05/06 TPHCM SOVI SOVIMPM15-0656D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0.00 05/06 TPHCM SOVI SOVIMPM15-0656D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 05/06 TPHCM SOVI SOVI

0.00MPM15-0657D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 500 412.00 05/06 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài VjetstoreMPM15-0657D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 05/06 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài VjetstoreMPM15-0657D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 05/06 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài Vjetstore

0.00MPM15-0658D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 206.00 05/06 TPHCM Đan mai Đan mai VjetstoreMPM15-0658D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 300 61.20 05/06 TPHCM Đan mai Đan mai VjetstoreMPM15-0658D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0.00 05/06 TPHCM Đan mai Đan mai Vjetstore

0.00MPM15-0659D LIKSIN GSP500 GSP500 lít 1,000 0.00 05/06 TPHCM Liksin Liksin VjetstoreMPM15-0659D GSP100 GSP100 lít 200 0.00 05/06 TPHCM Liksin Liksin VjetstoreMPM15-0659D GSP90 GSP90 lít 100 0.00 05/06 TPHCM Liksin Liksin Vjetstore

0.00MPM15-0660D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 93.80 05/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0660D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 400 175.20 05/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0660D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 133.84 05/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0660D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 206.00 05/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0660D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 05/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

0.00MPM15-0661S Aquacleaner Aquacleaner lít 1 1 0.00 05/06 TPHCM Sáng Tạo Sáng Tạo

0.00MPM15-0662A DTP150i DTP150i 410 x 520 x 0.3 A tấm 1,500 30 319.80 05/06 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0662A DTP150i DTP150i 400 x 510 x 0.3 A tấm 2,000 40 408.00 05/06 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0662A DTP150i DTP150i 510 x 570 x 0.3 A tấm 1,500 30 436.05 05/06 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0662A DTP150i DTP150i 770 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 237.93 05/06 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0662A DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 988.80 05/06 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0662A GSP90-Solid GSP90-Solid túi 12 05/06 CAMBODIA RIECKERMANN RIECKERMANN

0.00MPM15-0663A CANCEL

Giao hàng đến Residence 1

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page61/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

0.00MPM15-0664D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 49.44 05/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0664D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 50 18.76 05/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0664D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 87.60 05/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0664D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 26.77 05/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0664D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 100 20.40 05/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0664D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 05/06 TPHCM SM SM Vjetstore

0.00MPM15-0665D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 206.00 05/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0665D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 600 262.80 05/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0665D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 560 210.11 05/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0665D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 05/06 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0666D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 150 3 56.28 05/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0666D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 150 3 80.30 05/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0666D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 150 3 123.60 05/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0666D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.27 A tấm 250 5 109.50 05/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0666D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 05/06 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0667D CANCEL DTP150i DTP150 MTD MTD Vjetstore

MPM15-0668S DTP180 DTP180 775 x 1030 x 0.3 A tấm 16 1 12.77 05/06 CAMPUCHIA RIECKERMANN RIECKERMANNMPM15-0668S DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 32 2 26.37 05/06 CAMPUCHIA RIECKERMANN RIECKERMANN

MPM15-0669A DTP180 DTP180 415 x 521 x 0.15 A tấm 400 4 86.49 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A DTP180 DTP180 520 x 660 x 0.3 A tấm 2,500 50 858.00 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A DTP180 DTP180 530 x 660 x 0.3 A tấm 2,000 40 699.60 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A DTP180 DTP180 665 x 910 x 0.3 A tấm 2,000 40 1,210.30 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A DTP180 DTP180 575 x 740 x 0.3 A tấm 2,400 48 1,021.20 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 2,000 40 901.45 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 10,020 334 8,153.27 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 530 x 650 x 0.3 A tấm 100 2 34.45 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 575 x 740 x 0.3 A tấm 50 1 21.28 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 605 x 745 x 0.3 A tấm 300 6 135.22 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 642 x 1010 x 0.3 A tấm 30 1 19.45 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 663 x 975 x 0.3 A tấm 30 1 19.39 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 790 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.41 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 800 x 1040 x 0.3 A tấm 30 1 24.96 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 811 x 1055 x 0.3 A tấm 30 1 25.67 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 510 x 400 x 0.15 A tấm 400 4 81.60 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 521 x 415 x 0.15 A tấm 400 4 86.49 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 525 x 459 x 0.15 A tấm 300 3 72.29 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 520 x 660 x 0.3 A tấm 200 4 68.64 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 530 x 650 x 0.3 A tấm 475 10 163.64 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 575 x 740 x 0.3 A tấm 50 1 21.28 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 605 x 745 x 0.3 A tấm 2150 43 969.06 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 642 x 1010 x 0.3 A tấm 30 1 19.45 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 663 x 975 x 0.3 A tấm 30 1 19.39 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 790 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.41 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICS

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page62/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0669A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 811 x 1055 x 0.3 A tấm 30 1 25.67 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquasoap SP Aquasoap SP lít 5 5 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICSMPM15-0669A Aquacleaner SP Aquacleaner SP lít 5 5 06/2015 CZECH REPUBLIC ARETS GRAPHICS ARETS GRAPHICS

0.00MPM15-0670D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 21.20 05/06 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0670D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.27 A tấm 250 93.80 05/06 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0670D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 53.54 05/06 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0670D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 206.00 05/06 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0670D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 05/06 TPHCM DTN DTN Vjetstore

0.00MPM15-0671D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 250 206.00 05/06 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0671D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 109.50 05/06 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0671D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0.00 05/06 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0671D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 05/06 TPHCM PCV PCV Vjetstore

0.00MPM15-0672D DTP150i DTP150 605 x 740 x 0.3 A tấm 2000 895.40 05/06 Hà Nội MKS MKS VjetstoreMPM15-0672D kem theo GSP90 GSP90 lít 80 05/06 Hà Nội MKS MKS VjetstoreMPM15-0672D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 05/06 Hà Nội MKS MKS Vjetstore

MPM15-0673D vinh phu DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 65.70 08/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0673D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 400 329.60 08/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0673D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 08/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0675S DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 16 3.26 10/06 TPHCM AROMA (EGYPT) AROMA (EGYPT)MPM15-0675S DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 8 3.56 10/06 TPHCM AROMA (EGYPT) AROMA (EGYPT)

MPM15-0676A DTP180 DTP180 750 x 1023 x 0.3 A tấm 750 25 575.44 20/06 GREECE WEBLITHO WEBLITHOMPM15-0676A DTP180 DTP180 800 x 1040 x 0.3 A tấm 1,350 45 1,123.20 20/06 GREECE WEBLITHO WEBLITHO

MPM15-0677D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 08/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0677D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 600 494.40 08/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0677D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0.00 08/06 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0678D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 100 53.54 09/06 TPHCM MTD MTD VjetstoreMPM15-0678D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 09/06 TPHCM MTD MTD Vjetstore

MPM15-0679D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 10 187.60 09/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0679D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 09/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0679D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 09/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0679D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 5 206.00 09/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0679D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 09/06 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0680D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 1,000 438.00 09/06 TPHCM IPN IPN VjetstoreMPM15-0680D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 09/06 TPHCM IPN IPN VjetstoreMPM15-0680D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 09/06 TPHCM IPN IPN Vjetstore

MPM15-0681D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 750 25 618.00 10/06 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint VjetstoreMPM15-0681D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 10/06 Đồng Nai Ban/Starprint Ban/Starprint Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page63/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0682D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 750 15 416.78 10/06 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0682D DTP180 DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 250 5 138.93 10/06 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0682D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 210 7 173.04 10/06 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0682D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 90 3 91.53 10/06 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0682D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 10/06 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0683D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 197.76 10/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0683D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 50 18.76 10/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0683D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 87.60 10/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0683D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 53.54 10/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0683D DTP150i DTP150i 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 10.20 10/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0683D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 10/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0683D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0.00 10/06 TPHCM SM SM Vjetstore

MPM15-0684D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 187.60 10/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0684D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 219.00 10/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0684D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0.00 10/06 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0685D Viet tem DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 80.30 10/06 TPHCM Vietttem Vietttem Vjetstore

MPM15-0686D DTP150i DTP150i 618 x 920 x 0.3 A tấm 3,000 1,705.68 12/06 HÀ NỘI TLE HÀ NỘI MỚIMPM15-0686D GSP90 GSP90 lít 700 0.00 12/06 HÀ NỘI TLE HÀ NỘI MỚI

MPM15-0687D tle DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 12/06 HÀ NỘI TLE TLEMPM15-0687D GSP100 GSP100 lít 100 12/06 HÀ NỘI TLE TLE

MPM15-0688D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 750 328.50 12/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0688D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 12/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0688D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 1,150 431.48 12/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0688D kem theo GSP100 GSP100 lít 180 0.00 12/06 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0689D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 12/06 TPHCM Sovi Sovi VjetstoreMPM15-0689D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 12/06 TPHCM Sovi Sovi VjetstoreMPM15-0689D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 12/06 TPHCM Sovi Sovi Vjetstore

0.00MPM15-0690D tle DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 500 10 267.68 12/06 TPHCM TLE NAM HẢI VjetstoreMPM15-0690D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 12/06 TPHCM TLE NAM HẢI VjetstoreMPM15-0690D GSP90 GSP90 lít 80 4 0.00 12/06 TPHCM TLE NAM HẢI VjetstoreMPM15-0690D GSP100 GSP100 lít 80 4 0.00 12/06 TPHCM TLE NAM HẢI Vjetstore

0.00MPM15-0691D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 75.04 12/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0691D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 400 175.20 12/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0691D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 133.84 12/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0691D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 12/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0691D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0.00 12/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0692D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 5 206.00 11/06 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0692D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 11/06 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page64/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0693A DTP180 DTP180 820 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 506.76 06/2015 UGANDA OPPMEZ OPPMEZMPM15-0693A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 605 x 745 x 0.3 A tấm 60 2 27.04 06/2015 UGANDA OPPMEZ OPPMEZMPM15-0693A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 770 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 47.59 06/2015 UGANDA OPPMEZ OPPMEZMPM15-0693A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 790 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 48.82 06/2015 UGANDA OPPMEZ OPPMEZ

0.00MPM15-0694D DTN DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 21.20 11/06 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH TPHCM VjetstoreMPM15-0694D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 300 131.40 11/07 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH TPHCM VjetstoreMPM15-0694D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 11/08 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH TPHCM VjetstoreMPM15-0694D GSP90 GSP90 lít 20 11/09 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH TPHCM VjetstoreMPM15-0694D GSP100 GSP100 lít 40 11/10 TPHCM ĐIỆN TỬ NHANH TPHCM Vjetstore

0.00MPM15-0695D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 37.52 12/06 TPHCM JAUK JEY JAUK JEY VjetstoreMPM15-0695D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 53.54 12/06 TPHCM JAUK JEY JAUK JEY VjetstoreMPM15-0695D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 12/06 TPHCM JAUK JEY JAUK JEY VjetstoreMPM15-0695D kem theo GSP90 GSP90 lít 60 0.00 12/06 TPHCM JAUK JEY JAUK JEY Vjetstore

0.00MPM15-0696D cancel DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 56.28 12/06 TPHCM Minh Trí Dũng Minh Trí Dũng VjetstoreMPM15-0696D cancel DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 50 21.90 12/06 TPHCM Minh Trí Dũng Minh Trí Dũng VjetstoreMPM15-0696D cancel GSP100 GSP100 lít 20 12/06 TPHCM Minh Trí Dũng Minh Trí Dũng Vjetstore

0.00MPM15-0697D TN DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 50 21.90 12/06 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0697D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 200 164.80 12/06 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0697D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 12/06 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc VjetstoreMPM15-0697D GSP90 GSP90 lít 40 12/06 TPHCM Thiên Ngọc Thiên Ngọc Vjetstore

0.00MPM15-0698D pcv DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 12/06 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0698D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 43.80 12/06 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0698D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0.00 12/06 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0698D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 12/06 TPHCM PCV PCV Vjetstore

0.00MPM15-0699D VP DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 197.76 12/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0699D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 12/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0700A DTP180 DTP180 459 x 525 x 0.15 A tấm 2,000 481.95 16/06 UAE ALI ALHASHEMI ALI ALHASHEMI0.00

MPM15-0701S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 770 x 1030 x 0.3 A tấm 20 15.86 15/6 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0701S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 676 x 740 x 0.3 A tấm 20 10.00 15/6 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0701S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 400 x 510 x 0.15 A tấm 20 4.08 15/6 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0701S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 770 x 1030 x 0.3 A tấm 20 15.86 15/6 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0701S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 676 x 740 x 0.3 A tấm 20 10.00 15/6 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0701S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 400 x 510 x 0.15 A tấm 20 4.08 15/6 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0701S Aquacleaner SP Aquacleaner SP A lít 1 0.00 15/6 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION

MPM15-0702D CTcP CTcP 550 x 650 x 0.3 A tấm 500 10 178.75 18/06 TPHCM STT STT VjetstoreMPM15-0702D CTcP CTcP 605 x 760 x 0.3 A tấm 500 10 229.90 18/06 TPHCM STT STT VjetstoreMPM15-0702D kem theo GSP500 GSP500 lít 20 2 18/06 TPHCM STT STT Vjetstore

MPM15-0703D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 2,500 50 1,389.28 19/06 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0703D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 900 30 741.60 19/06 TPHCM BAN/IDL BAN/IDL

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page65/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0703D kem theo GSP85 GSP90 lít 100 5 19/06 TPHCM BAN/IDL BAN/IDLMPM15-0703D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 19/06 TPHCM BAN/IDL BAN/IDL

MPM15-0704D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 100 21.20 15/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0704D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 150 80.30 15/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0704D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 206.00 15/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0704D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 0.00 15/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0704D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 15/6 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0705D GC-IAP GC-IAP 600 x 730 x 0.3 GC-IAP tấm 7 3.07 15/06 TPHCM Minh Minh Hùng Phúc Trường Giang

MPM15-0706D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 15/06 TPHCM BAN/IKH BAN/IKH VjetstoreMPM15-0706D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 0.00 15/06 TPHCM BAN/IKH BAN/IKH VjetstoreMPM15-0706D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 15/06 TPHCM BAN/IKH BAN/IKH Vjetstore

MPM15-0707D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 49.44 15/06 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0707D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 53.54 15/06 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0707D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 43.80 15/06 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0707D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 37.52 15/06 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0707D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 0.00 15/06 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0707D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 15/06 TPHCM ABM ABM Vjetstore

MPM15-0708D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 2,000 1,111.42 16/06/2015 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0708D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 2,000 1,648.00 16/06/2015 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0708D DTP150i DTP150i 618 x 921 x 0.3 A tấm 12,000 6,830.14 16/06/2015 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0708D GSP90 GSP90 lít 200 16/06/2015 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNGMPM15-0708D GSP100 GSP100 lít 400 16/06/2015 TPHCM TLE IN SÀI GÒN GIẢI PHÓNG

MPM15-0709D DTP150i DTP150i 500 x 570 x 0.3 A tấm 250 71.25 16/06/2015 TPHCM TLE TÂN HẢI THÀNHMPM15-0709D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 300 131.40 16/06/2015 TPHCM TLE TÂN HẢI THÀNH VjetstoreMPM15-0709D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 56.28 16/06/2015 TPHCM TLE TÂN HẢI THÀNH VjetstoreMPM15-0709D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 53.54 16/06/2015 TPHCM TLE TÂN HẢI THÀNH Vjetstore

MPM15-0710D DTP150i DTP150i 400 x 400 x 0.15 A tấm 2,000 320.00 16/06/2015 TPHCM TLE LIÊN SƠNMPM15-0710D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 16/06/2015 TPHCM TLE LIÊN SƠNMPM15-0710D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 16/06/2015 TPHCM TLE LIÊN SƠN

MPM15-0711D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 133.84 16/06/2015 HÀ NỘI TLE BỘ TỔNG THAM MƯUMPM15-0711D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 600 488.22 16/06/2015 HÀ NỘI TLE BỘ TỔNG THAM MƯUMPM15-0711D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 16/06/2015 HÀ NỘI TLE BỘ TỔNG THAM MƯUMPM15-0711D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 16/06/2015 HÀ NỘI TLE BỘ TỔNG THAM MƯUMPM15-0711D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 16/06/2015 HÀ NỘI TLE BỘ TỔNG THAM MƯU

MPM15-0712D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 370.80 16/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0712D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 75.04 16/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0712D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 65.70 16/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0712D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 80.30 16/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0712D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 16/06 TPHCM SM SM Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page66/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0713D MKL GSP100 GSP100 lít 200 TPHCM MKS MKS Vjetstore

MPM15-0714D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 600 494.40 16/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0714D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 109.50 16/06 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0714D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 0.00 16/06 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0715D GSP500 GSP500 lít 300 30 17/06 TPHCM IKHPN IKHPN Vjetstore

MPM15-0716D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 16/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0716D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 16/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0716D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 500 10 102.00 16/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0716D DTP150i DTP150 410 x 510 x 0.27 A tấm 100 2 20.91 16/06 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0717D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 16/06 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài VjetstoreMPM15-0717D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 16/06 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài VjetstoreMPM15-0717D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 16/06 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài Vjetstore

MPM15-0718D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 109.50 16/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0718D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 53.54 16/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh PhúMPM15-0718D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 197.76 16/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú

MPM15-0719D DTP150i BB 599 x 914 x 0.3 BB tấm 2,500 50 1,368.72 18/06 Cần Thơ ICT ICTMPM15-0719D DTP150i BB 560 x 670 x 0.3 BB tấm 50 1 18.76 18/06 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0720S Tăng Thanh P Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 500 x 577 x 0.15 A tấm 16 4.62 16/06 TPHCM LIÊN SƠN LIÊN SƠN MPM15-0720S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 500 x 627 x 0.15 A tấm 30 9.41 16/06 TPHCM LIÊN SƠN LIÊN SƠN MPM15-0720S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 500 x 577 x 0.15 A tấm 30 8.66 16/06 TPHCM LIÊN SƠN LIÊN SƠN MPM15-0720S Aquacleaner SP Aquacleaner SP A lít 1 16/06 TPHCM LIÊN SƠN LIÊN SƠN

MPM15-0721D DTP150i DTP150i 605 x 745 x 0.3 A tấm 300 6 135.22 18/06 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0721D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 420 14 341.75 18/06 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0721D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 18/06 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0721D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 18/06 Bình Dương XSBD XSBD Vjetstore

MPM15-0722D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 16/06 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0723D DTP150i DTP150 790 x 1030 x 0.3 A tấm 2,400 80 1,952.88 17/06 TPHCM Liksin Liksin

MPM15-0724D GSP90 GSP90 lít 100 3 17/06 TPHCM TLE KTMMPM15-0724D GSP100 GSP100 lít 300 17/06 TPHCM TLE KTM

MPM15-0725D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 42 1 15.76 17/06 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0725D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 17/06 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0725D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 17/06 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0725D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 17/06 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0697D-RE DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 58 2 21.76 17/06 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0726D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 1,000 33 438.00 17/06 TPHCM VP VP Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page67/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0726D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 17/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0726D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 17/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0726D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 17/06 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0726D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 17/06 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0727A DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,500 50 1,236.00 17/06 CAMBODIA HRD ASIA RIECKERMANNMPM15-0727A GSP90 GSP90 lít 120 17/06 CAMBODIA HRD ASIA RIECKERMANN

MPM15-0728D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 8 93.80 17/06 TPHCM TLE IAGMPM15-0728D DTP150i DTP150 720 x 950 x 0.3 A tấm 150 102.60 17/06 TPHCM TLE IAGMPM15-0728D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 49.44 17/06 TPHCM TLE IAGMPM15-0728D Kèm theo GSP90 GSP90 lít 20 17/06 TPHCM TLE IAGMPM15-0728D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 20 17/06 TPHCM TLE IAG

MPM15-0729D DTP150i DTP150 790 x 1030 x 0.3 A tấm 5,100 170 4,149.87 17/06 TPHCM LQL LQLMPM15-0729D DTP150i DTP150 665 x 910 x 0.3 A tấm 1,000 20 605.15 17/06 TPHCM LQL LQLMPM15-0729D Kèm theo GSP85 GSP90 lít 360 17/06 TPHCM LQL LQL

MPM15-0730D ls DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 8 109.50 17/06 TPHCM LS LS

MPM15-0731D btac DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 1,000 20 438.00 17/06 TPHCM TLE AC

MPM15-0732S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 459 x 525 x 0.15 A tấm 100 1 24.10 17/06 Australia G2 solutions G2 solutions

MPM15-0733D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 150 3 90.77 18/06 TPHCM Ban/IPN Ban/IPN VjetstoreMPM15-0733D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 18/06 TPHCM Ban/IPN Ban/IPN VjetstoreMPM15-0733D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 18/06 TPHCM Ban/IPN Ban/IPN VjetstoreMPM15-0733D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 18/06 TPHCM Ban/IPN Ban/IPN Vjetstore

MPM15-0734D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 133.84 18/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0734D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 219.00 18/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0734D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 18/06 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0735D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 370.80 18/06 TPHCM 02 phước 02 phước VjetstoreMPM15-0735D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 18/06 TPHCM 02 phước 02 phước VjetstoreMPM15-0735D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 18/06 TPHCM 02 phước 02 phước Vjetstore

MPM15-0736D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 18/06 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP VjetstoreMPM15-0736D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 18/06 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP Vjetstore

MPM15-0737D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 18/06 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0737D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 8 197.76 18/06 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0737D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 60 2 61.02 18/06 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0737D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 18/06 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0738D LIKSIN GSP500 GSP500 lít 200 0.00 19/06 TPHCM LIKSIN LIKSIN

MPM15-0659D-RE LIKSIN GSP500 GSP500 lít 30 0.00 19/06 TPHCM LIKSIN LIKSIN

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page68/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0739D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,050 35 865.20 19/06 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0739D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 19/06 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0739D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 19/06 Kiên Giang HVT HVT

MPM15-0740D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 570 19 469.68 19/06 TPHCM ST ST VjetstoreMPM15-0740D kem theo GSP500 GSP500 lít 20 2 19/06 TPHCM ST ST Vjetstore

MPM15-0741D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 19/06 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0741D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 90 3 75.13 19/06 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0741D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 2 37.52 19/06 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0741D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 19/06 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

0.00MPM15-0742A TOYO 0.00

0.00MPM15-0743D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 3 56.28 19/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0743D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 300 10 131.40 19/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0743D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 19/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0743D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 19/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0743D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 19/6 TPHCM DTN DTN Vjetstore

0.00MPM15-0744D cc 0.00

0.00MPM15-0745D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 19/6 TPHCM VINH PHU VINH PHU VjetstoreMPM15-0745D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 210 7 173.04 19/6 TPHCM VINH PHU VINH PHU VjetstoreMPM15-0745D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 0.00 19/6 TPHCM VINH PHU VINH PHU Vjetstore

0.00MPM15-0746D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 19/6 TPHCM VIỆT TEM VIỆT TEM VjetstoreMPM15-0746D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 19/6 TPHCM VIỆT TEM VIỆT TEM Vjetstore

0.00MPM15-0747D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 19/6 TPHCM ÂN THIÊN ÂN THIÊN VjetstoreMPM15-0747D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 19/6 TPHCM ÂN THIÊN ÂN THIÊN VjetstoreMPM15-0747D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 19/6 TPHCM ÂN THIÊN ÂN THIÊN VjetstoreMPM15-0747D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 80 4 0.00 19/6 TPHCM ÂN THIÊN ÂN THIÊN Vjetstore

0.00MPM15-0748A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 420 14 341.75 06/2015 MEXICO SMG SMGMPM15-0748A DTP180 DTP180 618 x 979 x 0.3 A tấm 240 8 145.21 06/2015 MEXICO SMG SMGMPM15-0748A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 300 6 135.22 06/2015 MEXICO SMG SMGMPM15-0748A GSP85 powder GSP85 powder Túi 20 0.00 06/2015 MEXICO SMG SMGMPM15-0748A GSP100 powder GSP100 powder Túi 20 0.00 06/2015 MEXICO SMG SMG

MPM15-0749D DTP150 DTP150 400 x 530 x 0.3 A tấm 100 2 21.20 22/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0749D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 53.54 22/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0749D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 360 12 296.64 22/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0749D Kèm theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 22/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0749D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 22/6 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0750D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 21/6 TPHCM VINH PHAT VINH PHAT VjetstoreMPM15-0750D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 20 494.40 21/6 TPHCM VINH PHAT VINH PHAT VjetstoreMPM15-0750D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 80 4 0.00 21/6 TPHCM VINH PHAT VINH PHAT Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page69/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0751A DTP180 DTP180 400 x 510 x 0.15 A tấm 10,000 2,040.00 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A DTP180 DTP180 568 x 720 x 0.3 A tấm 6,000 2,453.76 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A DTP180 DTP180 600 x 730 x 0.3 A tấm 24,000 10,512.00 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A DTP180 DTP180 605 x 740 x 0.3 A tấm 10,000 4,477.00 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 16,000 7,211.60 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A DTP180 DTP180 635 x 760 x 0.3 A tấm 4,000 1,930.40 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.3 A tấm 21,000 17,087.70 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 21,000 17,304.00 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 3,000 2,472.00 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A GSP90 GSP90 lít 5,760 0.00 07/2015 TURKEY ESEN ESENMPM15-0751A GSP100 GSP100 lít 15,360 0.00 07/2015 TURKEY ESEN ESEN

MPM15-0752D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 300 6 161 22/6 TPHCM VIỆT TEM VIỆT TEM VjetstoreMPM15-0752D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0 22/6 TPHCM VIỆT TEM VIỆT TEM Vjetstore

MPM15-0753D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 4 88 22/6 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0753D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 300 6 161 22/6 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0753D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 3 124 22/6 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ VjetstoreMPM15-0753D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 60 3 22/6 TPHCM VĨNH PHÚ VĨNH PHÚ Vjetstore

MPM15-0754D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 3 124 22/6 TPHCM PHONG CÁCH VIỆT PHONG CÁCH VIỆT VjetstoreMPM15-0754D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 110 22/6 TPHCM PHONG CÁCH VIỆT PHONG CÁCH VIỆT VjetstoreMPM15-0754D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0 22/6 TPHCM PHONG CÁCH VIỆT PHONG CÁCH VIỆT Vjetstore

MPM15-0755D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 2 38 24/6 TPHCM ÁNH BÌNH MINH ÁNH BÌNH MINH VjetstoreMPM15-0755D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 2 44 24/6 TPHCM ÁNH BÌNH MINH ÁNH BÌNH MINH VjetstoreMPM15-0755D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 54 24/6 TPHCM ÁNH BÌNH MINH ÁNH BÌNH MINH VjetstoreMPM15-0755D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 49 24/6 TPHCM ÁNH BÌNH MINH ÁNH BÌNH MINH VjetstoreMPM15-0755D Kèm theo GSP90 GSP90 lít 40 2 24/6 TPHCM ÁNH BÌNH MINH ÁNH BÌNH MINH Vjetstore

MPM15-0756D DTP150 DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 3 56 24/6 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0756D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 110 24/6 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0756D DTP150 DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 54 24/6 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0756D DTP150 DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 3 124 24/6 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU VjetstoreMPM15-0756D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0 24/6 TPHCM SẮC MÀU SẮC MÀU Vjetstore

MPM15-0757D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 23/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0757D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 23/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0757D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 23/06 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0758D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 157.64 24/036 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL VjetstoreMPM15-0758D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 24/036 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL VjetstoreMPM15-0758D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 2 37.52 24/036 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL VjetstoreMPM15-0758D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 24/036 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL VjetstoreMPM15-0758D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 24/036 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL Vjetstore

MPM15-0759D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 366.17 24/06 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0759D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 24/06 TPHCM NT NT Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page70/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0759D GSP85 GSP90 lít 20 1 24/06 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0759D GSP100 GSP100 lít 40 2 24/06 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0759D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 24/06 TPHCM NT NT VjetstoreMPM15-0759D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 24/06 TPHCM NT NT Vjetstore

MPM15-0760D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 24/6 TPHCM KHẢI THIÊN KHẢI THIÊN VjetstoreMPM15-0760D Kèm theo GSP500 GSP500 lít 10 1 24/6 TPHCM KHẢI THIÊN KHẢI THIÊN Vjetstore

MPM15-0305D-RE CTcP CTcP 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 15 80.30 24/6 TPHCM KHẢI THIÊN KHẢI THIÊN Vjetstore

MPM15-0761D DTP150 DTP150 550 x 650 x 0.3 A tấm 750 15 268.13 24/6 TPHCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT VjetstoreMPM15-0761D DTP150 DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 24/6 TPHCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT VjetstoreMPM15-0761D Kèm theo GSP100 GSP100 lít 80 4 24/6 TPHCM VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT Vjetstore

MPM15-0762D JAUK JEY 0.00

MPM15-0763D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 1,200 40 988.80 25/06 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0764D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 100 2 82.40 25/06 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0765A DTP180 DTP180 790 x 1030 x 0.24 A tấm 30 1 24.41 Japan Nissha NisshaMPM15-0765A GSP85 GSP85 lít 40 1 Japan Nissha NisshaMPM15-0765A GSP100 GSP100 lít 20 1 Japan Nissha NisshaMPM15-0765A Gum Gum lít 20 1 Japan Nissha Nissha

MPM15-0766D Gum Gum lít 40 1 TPHCM PCV PCV Vjetstore

MPM15-0767D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 29/06 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0767D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 29/06 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0767D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 29/06 TPHCM SOVI SOVI Vjetstore

MPM15-0768D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 300 6 112.56 25/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0768D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 4 87.60 25/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0768D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 25/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0768D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.27 A tấm 500 10 102.00 25/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0768D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 250 5 53.00 25/06 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0768D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 25/06 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0769D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 25/06 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0769D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 25/06 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint VjetstoreMPM15-0769D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 25/06 Đồng Nai BAN/Starprint BAN/Starprint Vjetstore

MPM15-0770D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 24/06 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0770D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 24/06 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0770D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 24/06 TPHCM ABM ABM Vjetstore

0.00MPM15-0771S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 790 x 1030 x 0.3 A tấm 40 2 32.55 25/6 Singapore KHL Printing KHL Printing Chu My xach di

0.00MPM15-0772D TP DTP150i DTP150 790 x 1030 x 0.3 A tấm 2,250 1,830.83 26/06 TPHCM TLE TP

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page71/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0772D DTP150i DTP150 660 x 745 x 0.3 A tấm 2,000 983.40 26/06 TPHCM TLE TPMPM15-0772D kem theo GSP100 GSP100 lít 1,440 26/06 TPHCM TLE TP

MPM15-0773A RIECKERMANN 0.00

MPM15-0774A EMIRATES 0.00

MPM15-0775A EMIRATES 0.00

MPM15-0776S Brazil 0.00

MPM15-0777D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 25/6 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0777D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 219.00 25/6 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0777D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 200 107.07 25/6 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0777D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 370.80 25/6 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0777D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 25/6 TPHCM AT AT Vjetstore

MPM15-0778D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 109.50 25/6 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0778D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 53.54 25/6 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0778D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 360 296.64 25/6 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0778D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 25/6 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0779D DTP150i DTP150 930 x 1130 x 0.3 A tấm 60 63.05 25/6 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0780D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 310 255.44 25/6 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài VjetstoreMPM15-0780D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 25/6 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài VjetstoreMPM15-0780D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 25/6 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài Vjetstore

MPM15-0717D-RE DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 50 41.20 25/6 TPHCM Vườn Lài Vườn Lài Vjetstore

MPM15-0781D CTcP CTcP 550 x 650 x 0.3 A tấm 500 10 178.75 26/06 TPHCM STT STT VjetstoreMPM15-0781D CTcP CTcP 605 x 760 x 0.3 A tấm 500 10 26/06 TPHCM STT STT VjetstoreMPM15-0781D kem theo GSP500 GSP500 lít 30 3 26/06 TPHCM STT STT Vjetstore

MPM15-0782D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 26/06 Bình Dương BAN/KN BAN/KN VjetstoreMPM15-0782D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 26/06 Bình Dương BAN/KN BAN/KN VjetstoreMPM15-0782D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 26/06 Bình Dương BAN/KN BAN/KN Vjetstore

MPM15-0783A EMIRATES 0.00

MPM15-0784D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 600 494.40 25/6 TPHCM VINH PHAT VINH PHAT VjetstoreMPM15-0784D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0.00 25/6 TPHCM VINH PHAT VINH PHAT Vjetstore

MPM15-0785D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.3 A tấm 100 21.20 26/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0785D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 26/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0785D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 400 175.20 26/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0785D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 390 321.36 26/6 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0785D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 0.00 26/6 TPHCM DTN DTN Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page72/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0786A RIECKERMANN 0.00

MPM15-0787D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 100 20.40 26/6 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0787D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 75.04 26/6 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0787D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 109.50 26/6 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0787D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 26/6 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0787D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 26/6 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0787D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 26/6 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0788D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,200 40 988.80 30/06 TPHCM IDT IDTMPM15-0788D DTP150i DTP150i 605 x 745 x 0.3 A tấm 500 10 225.36 30/06 TPHCM IDT IDTMPM15-0788D GSP85 GSP90 lít 120 6 30/06 TPHCM IDT IDTMPM15-0788D GSP100 GSP100 lít 200 10 30/06 TPHCM IDT IDT

MPM15-0789A LOXLEY 0.00

MPM15-0790D VINH PHAT DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 29/6 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0790D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 600 262.80 29/6 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0790D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 29/6 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0791D DTP150i DTP150i 930 x 1130 x 0.3 A tấm 450 15 472.91 26/06 TPHCM BAN/TV BAN/TV VjetstoreMPM15-0791D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 26/06 TPHCM BAN/TV BAN/TV Vjetstore

MPM15-0792D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 29/6 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0792D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 29/6 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0792D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 0.00 29/6 TPHCM PCV PCV Vjetstore

MPM15-0793D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 300 6 247.20 30/06 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0793D DTP150i DTP150 550 x 700 x 0.27 A tấm 50 1 19.25 30/06 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0793D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 300 3 61.20 30/06 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0793D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 30/06 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0794D DTP180 DTP180 800 x 1030 x 0.3 A tấm 100 82.40MPM15-0794D DTP180 DTP180 930 x 1130 x 0.3 A tấm 90

MPM15-0795D ibd DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 750 153.00 30/06 Hà Nội TLE IBDMPM15-0795D GSP100 GSP100 lít 200 30/06 Hà Nội TLE IBD

MPM15-0796D tle DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 247.20 30/06 Hà Nội TLE TLE

MPM15-0797D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 109.50 30/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0797D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 133.84 30/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0797D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 330 271.92 30/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú VjetstoreMPM15-0797D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0.00 30/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0778D-RE DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 30/06 TPHCM Vĩnh Phú Vĩnh Phú Vjetstore

MPM15-0798D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 180 148.32 01/07 TPHCM Việt Tem Việt Tem Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page73/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0798D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 01/07 TPHCM Việt Tem Việt Tem Vjetstore

MPM15-0799S DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 20 1 16.48 02/07 TPHCM Trac Phong Trac PhongMPM15-0799S DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 20 1 16.48 02/07 TPHCM Trac Phong Trac PhongMPM15-0799S GSP85 GSP90 lít 40 2 02/07 TPHCM Trac Phong Trac Phong VjetstoreMPM15-0799S GSP100 GSP100 lít 20 1 02/07 TPHCM Trac Phong Trac Phong Vjetstore

MPM15-0800D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 75.04 30/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0800D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 109.50 30/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0800D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 53.54 30/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0800D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 270 222.48 30/06 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0800D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 0.00 30/06 TPHCM SM SM Vjetstore

MPM15-0801D Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 790 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 73.23 02/07 TPHCM NT NT Vjetstore

MPM15-0802D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 02/07 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0802D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 02/07 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0802D DTP180 DTP180 608 x 914 x 0.3 A tấm 250 5 138.93 02/07 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0802D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 02/07 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0803D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 850 17 318.92 02/7 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0803D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 0.00 02/7 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0804D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 500 10 187.60 02/7 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0804D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 02/7 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0804D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 02/7 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0804D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 02/7 TPHCM AT AT Vjetstore

0MPM15-0805D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 1,500 50.0 1,236.00 03/07 Hà Nội TLE PTMPM15-0805D DTP150i DTP150 800 x 1060 x 0.3 A tấm 2,010 67.0 1,704.48 03/07 Hà Nội TLE PTMPM15-0805D kem theo GSP90 GSP90 lít 160 0.00 03/07 Hà Nội TLE PTMPM15-0805D kem theo GSP100 GSP100 lít 140 0.00 03/07 Hà Nội TLE PT

0MPM15-0806D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10.0 247.20 06/07 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0806D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 0.00 06/07 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0806D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 06/07 TPHCM SOVI SOVI Vjetstore

0MPM15-0807D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 03/07 Đồng Nai BANStarprint BANStarprint VjetstoreMPM15-0807D DTP150i DTP150i 795 x 1050 x 0.3 A tấm 150 5 125.21 03/07 Đồng Nai BANStarprint BANStarprint VjetstoreMPM15-0807D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 03/07 Đồng Nai BANStarprint BANStarprint Vjetstore

MPM15-0808D nhôm phế liệu X nhôm phế liệu X kg 6,442 06/07 TPHCM AT AT

MPM15-0809D CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 03/7 TPHCM KTC KTC VjetstoreMPM15-0809D CTcP CTcP 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 03/7 TPHCM KTC KTC VjetstoreMPM15-0809D kem theo GSP500 GSP500 lít 20 2 0.00 03/7 TPHCM KTC KTC Vjetstore

MPM15-0810D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.27 A tấm 150 3 31.80 03/7 TPHCM DTN DTN Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page74/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0810D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 53.54 03/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0810D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 03/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0810D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 0.00 03/7 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0811A DTP180 DTP180 586 x 889 x 0.3 A tấm 4,000 80 2,083.82 07/2015 UAE AGE GRAPHICS AGE GRAPHICS

MPM15-0812D DTP150i DTP150i 250 x 335 x 0.15 A tấm 300 3 25.13 05/7 TPHCM NXT NXTMPM15-0812D DTP150i DTP150i 250 x 595 x 0.15 A tấm 500 5 74.38 05/7 TPHCM NXT NXTMPM15-0812D DTP150i DTP150i 250 x 670 x 0.15 A tấm 500 5 83.75 05/7 TPHCM NXT NXTMPM15-0812D DTP150i DTP150i 297 x 670 x 0.15 A tấm 300 3 59.70 05/7 TPHCM NXT NXTMPM15-0812D DTP150i DTP150i 500 x 595 x 0.15 A tấm 500 5 148.75 05/7 TPHCM NXT NXTMPM15-0812D DTP150i DTP150i 335 x 395 x 0.15 A tấm 200 2 26.47 05/7 TPHCM NXT NXTMPM15-0812D DTP150i DTP150i 330 x 620 x 0.15 A tấm 200 2 40.92 05/7 TPHCM NXT NXTMPM15-0812D DTP150i DTP150i 500 x 670 x 0.15 A tấm 300 3 100.50 05/7 TPHCM NXT NXTMPM15-0812D kem theo GSP100 GSP100 lít 200 10 0.00 05/7 TPHCM NXT NXTMPM15-0812D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 05/7 TPHCM NXT NXT

MPM15-0813D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 750 15 328.50 03/7 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0813D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 03/7 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0813D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 03/7 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0814D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 109.50 03/7 TPHCM AT ABM VjetstoreMPM15-0814D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 133.84 03/7 TPHCM AT ABM VjetstoreMPM15-0814D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 03/7 TPHCM AT ABM VjetstoreMPM15-0814D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 0.00 03/7 TPHCM AT ABM Vjetstore

MPM15-0815A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 06/07 Canada ADS ADS

MPM15-0816D DTP150i BB 600 x 730 x 0.3 BB tấm 1,500 30 657.00 07/07 Can Thơ ICT ICTMPM15-0816D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.3 BB tấm 150 5 123.60 07/07 Can Thơ ICT ICT

MPM15-0817A Rieckermann 0.00

MPM15-0818D LIKSIN GSP100 GSP100 lít 200 0.00 06/07 TPHCM Liksin Liksin VjetstoreMPM15-0818D GSP85 GSP90 lít 200 06/07 TPHCM Liksin Liksin Vjetstore

MPM15-0819D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 350 7 153.30 06/07 TPHCM BAN/XSDN BAN/XSDN VjetstoreMPM15-0819D DTP150i DTP150i 400 x 515 x 0.15 A tấm 100 1 20.60 06/07 TPHCM BAN/XSDN BAN/XSDN VjetstoreMPM15-0819D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 06/07 TPHCM BAN/XSDN BAN/XSDN VjetstoreMPM15-0819D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 06/07 TPHCM BAN/XSDN BAN/XSDN Vjetstore

MPM15-0820S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 330 x 473 x 0.15 A tấm 20 3.12 08/07 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0820S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 330 x 473 x 0.15 A tấm 20 3.12 08/07 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0820S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 340 x 505 x 0.15 A tấm 20 3.43 08/07 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0820S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 340 x 505 x 0.15 A tấm 20 3.43 08/07 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATIONMPM15-0820S Aquacleaner SP Aquacleaner SP lít 5 0.00 08/07 Canada CGF TRANSPORTATION CGF TRANSPORTATION

MPM15-0821S DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 07/7 TPHCM DUONG PHONG DUONG PHONG VjetstoreMPM15-0821S kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 07/7 TPHCM DUONG PHONG DUONG PHONG Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page75/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0821S kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 07/7 TPHCM DUONG PHONG DUONG PHONG Vjetstore

MPM15-0822D CTcP CTcP 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 06/07 TPHCM KTC KTC VjetstoreMPM15-0822D kem theo GSP500 GSP500 lít 10 1 0.00 06/7 TPHCM KTC KTC Vjetstore

MPM15-0823D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 107 4 88.17 06/7 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0823D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 06/7 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0823D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 06/7 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0823D GUM GUM lít 20 1 0.00 06/7 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0787D-RE DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 43 1 35.43 06/7 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0824S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 550 x 700 x 0.3 A tấm 20 1 7.70 06/7 TPHCM DN DN VjetstoreMPM15-0824S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 550 x 700 x 0.3 A tấm 20 1 7.70 06/7 TPHCM DN DN Vjetstore

MPM15-0825D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 07/7 TPHCM SIÊU TỐC SIÊU TỐC VjetstoreMPM15-0825D DTP150i DTP150i 335 x 485 x 0.15 A tấm 1,000 10 162.48 07/7 TPHCM SIÊU TỐC SIÊU TỐC VjetstoreMPM15-0825D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 07/7 TPHCM SIÊU TỐC SIÊU TỐC VjetstoreMPM15-0825D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 07/7 TPHCM SIÊU TỐC SIÊU TỐC Vjetstore

MPM15-0826D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 240 8 197.76 06/07 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0826D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 06/07 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0826D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 06/07 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0826D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.27 A tấm 250 5 133.84 06/07 TPHCM HLG HLG VjetstoreMPM15-0826D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 06/07 TPHCM HLG HLG Vjetstore

MPM15-0827D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 2 37.52 06/7 TPHCM V.PHU V.PHU VjetstoreMPM15-0827D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 300 6 131.40 06/7 TPHCM V.PHU V.PHU VjetstoreMPM15-0827D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 5 133.84 06/7 TPHCM V.PHU V.PHU VjetstoreMPM15-0827D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 06/7 TPHCM V.PHU V.PHU VjetstoreMPM15-0827D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 0.00 06/7 TPHCM V.PHU V.PHU Vjetstore

MPM15-0828D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 06/7 TPHCM LS LS VjetstoreMPM15-0828D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 06/7 TPHCM LS LS VjetstoreMPM15-0828D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 06/7 TPHCM LS LS Vjetstore

MPM15-0829D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 480 16 395.52 08/7 TPHCM 02 Phuoc 02 Phuoc VjetstoreMPM15-0829D DTP150i DTP150 900 x 1130 x 0.3 A tấm 142 5 144.41 08/7 TPHCM 02 Phuoc 3 Phuoc VjetstoreMPM15-0829D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 08/7 TPHCM 02 Phuoc 4 Phuoc VjetstoreMPM15-0829D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 08/7 TPHCM 02 Phuoc 5 Phuoc Vjetstore

MPM15-0735D-re DTP150i DTP150 900 x 1130 x 0.3 A tấm 8 8.14 08/7 TPHCM 02 Phuoc 5 Phuoc Vjetstore

MPM15-0830S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 645 x 830 x 0.3 A tấm 20 1 10.71 07/7 TPHCM KTM KTM

MPM15-0831D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.3 A tấm 50 1 10.20 07/7 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0831D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 2 37.52 07/7 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0831D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 2 43.80 07/7 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0831D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 53.54 07/7 TPHCM SM SM Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page76/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0831D DTP150i DTP150 830 x 1030 x 0.3 A tấm 420 14 359.06 07/7 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0831D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 07/7 TPHCM SM SM Vjetstore

MPM15-0832D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 08/7 TPHCM VL VL VjetstoreMPM15-0832D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 08/7 TPHCM VL VL VjetstoreMPM15-0832D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 08/7 TPHCM VL VL VjetstoreMPM15-0832D GUM GUM lít 20 1 0.00 08/7 TPHCM VL VL Vjetstore

MPM15-0833D DTP150i DTP150i 604 x 904 x 0.3 A tấm 5,000 100 2,730.08 07/7 DN TLE NNDNMPM15-0833D kem theo GSP100 GSP100 lít 280 14 0.00 07/7 DN TLE NNDN

MPM15-0834D DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 07/07 An Giang TLE IAGMPM15-0834D DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 65.70 07/07 An Giang TLE IAGMPM15-0834D DTP150i DTP150i 500 x 560 x 0.3 A tấm 100 28.00 07/07 An Giang TLE IAGMPM15-0834D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 60 61.02 07/07 An Giang TLE IAGMPM15-0834D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 0.00 07/07 An Giang TLE IAGMPM15-0834D kem theo GSP85 GSP90 lít 20 0.00 07/07 An Giang TLE IAG

MPM15-0835D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 07/07 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP VjetstoreMPM15-0835D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 07/07 TPHCM BAN/MAP BAN/MAP Vjetstore

MPM15-0836D DTP150i BB 599 x 914 x 0.3 BB tấm 2,500 50 1,368.72 10/07 Cần Thơ ICT ICT

MPM15-0837D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 5,000 100 2,778.56 13/7 DN TNDN TNDNMPM15-0837D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 0.00 13/7 DN TNDN TNDNMPM15-0837D kem theo GSP90 GSP90 lít 300 15 0.00 13/7 DN TNDN TNDN

MPM15-0838A FOIL TRADING 0.00

MPM15-0839D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 08/7 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0839D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 08/7 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0839D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 08/7 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0839D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 08/7 TPHCM PCV PCV Vjetstore

MPM15-0792D-re DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 50 1 21.90 08/7 TPHCM PCV PCV Vjetstore

MPM15-0840D DTP150i DTP150i 500 x 570 x 0.3 A tấm 200 4 57.00 08/07 TPHCM BAN/XSDN BAN/XSDN VjetstoreMPM15-0840D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 08/07 TPHCM BAN/XSDN BAN/XSDN Vjetstore

MPM15-0841D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 08/7 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0841D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 08/7 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0841D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 08/7 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0841D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 08/7 TPHCM TN TN VjetstoreMPM15-0841D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 08/7 TPHCM TN TN Vjetstore

MPM15-0842D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 100 2 37.52 08/7 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0842D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 100 2 43.80 08/7 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0842D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 180 6 148.32 08/7 TPHCM ABM ABM VjetstoreMPM15-0842D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 08/7 TPHCM ABM ABM Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page77/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0758D-re DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 30 1 24.72 08/07 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL Vjetstore

MPM15-0843D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 3 56.28 08/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0843D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 08/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0843D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 08/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0843D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 08/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0843D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 08/7 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0844D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 08/07 TPHCM BAN/VHSG BAN/VHSG VjetstoreMPM15-0844D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 08/07 TPHCM BAN/VHSG BAN/VHSG VjetstoreMPM15-0844D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 08/07 TPHCM BAN/VHSG BAN/VHSG Vjetstore

MPM15-0845D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 08/7 TPHCM HV HV VjetstoreMPM15-0845D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 50 1 21.90 08/7 TPHCM HV HV VjetstoreMPM15-0845D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 08/7 TPHCM HV HV VjetstoreMPM15-0845D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 08/7 TPHCM HV HV VjetstoreMPM15-0845D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 08/7 TPHCM HV HV Vjetstore

MPM15-0845D-re DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 5 123.60 08/7 TPHCM HV HV Vjetstore

MPM15-0846S Aquacleaner SP Aquacleaner SP A lít 3 0.00 09/07 USA Lee Korionoff Lee Korionoff 3 chaiMPM15-0846S Aquasoap SP Aquasoap SP A lít 2 0.00 09/07 USA Lee Korionoff Lee Korionoff 2 chai

MPM15-0847D DP DTP150i DTP150i 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 93.80 09/07 TPHCM DP DPMPM15-0847D DTP150i DTP150i 800 x 1060 x 0.3 A tấm 300 254.40 09/07 TPHCM DP DP

MPM15-0848S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 605 x 745 x 0.3 A tấm 20 1 9.01 09/07 Dong Thap BBDT BBDT Sang đi testMPM15-0848S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 605 x 745 x 0.3 A tấm 20 1 9.01 09/07 Dong Thap BBDT BBDT Sang đi test

MPM15-0849D DTP150i DTP150i 900 x 1130 x 0.3 A tấm 150 5 152.55 09/07 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0849D DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 90 3 74.16 09/07 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0849D DTP150i DTP150i 665 x 910 x 0.3 A tấm 200 4 121.03 09/07 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN VjetstoreMPM15-0849D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 09/07 TPHCM BAN/IPN BAN/IPN Vjetstore

MPM15-0850D DTP150i DTP150i 608 x 914 x 0.3 A tấm 500 10 277.86 09/07 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0850D kem theo GSP100 GSP100 20 1 09/07 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH VjetstoreMPM15-0850D kem theo GSP85 GSP90 20 1 09/07 TPHCM BAN/NMH BAN/NMH Vjetstore

MPM15-0851D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 09/7 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0851D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 750 15 328.50 09/7 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0851D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 09/7 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0851D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 09/7 TPHCM VP VP Vjetstore

MPM15-0852D DTP150i DTP150i 390 x 333 x 0.15 A tấm 2,000 259.74 10/07 TPHCM TLE LS VjetstoreMPM15-0852D DTP150i DTP150i 472 x 437 x 0.15 A tấm 2,000 412.53 10/07 TPHCM TLE LS VjetstoreMPM15-0852D DTP150i DTP150i 500 x 577 x 0.15 A tấm 2,000 577.00 10/07 TPHCM TLE LS VjetstoreMPM15-0852D DTP150i DTP150i 500 x 627 x 0.15 A tấm 1,000 313.50 10/07 TPHCM TLE LS VjetstoreMPM15-0852D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 0.00 10/07 TPHCM TLE LS Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page78/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0852D kem theo GSP85 GSP90 lít 80 0.00 10/07 TPHCM TLE LS Vjetstore

MPM15-0853D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 10/7 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0853D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 10/7 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0853D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 10/7 TPHCM SOVI SOVI Vjetstore

0.00MPM15-0854D Sarprint 0.00

0.00MPM15-0856A DTP180 DTP180 DTP180 575 x 740 x 0.3 A tấm 1,500 30 638.25 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A DTP180 DTP180 605 x 740 x 0.3 A tấm 1,000 20 447.70 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A DTP180 DTP180 605 x 745 x 0.3 A tấm 20,000 400 9,014.50 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A DTP180 DTP180 615 x 724 x 0.3 A tấm 4,000 80 1,781.04 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A DTP180 DTP180 770 x 1030 x 0.3 A tấm 2,010 67 1,594.13 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A DTP150i+ DTP150i+ 501 x 520 x 0.2 A tấm 200 4 52.10 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 459 x 525 x 0.15 A tấm 500 5 120.49 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 550 x 650 x 0.3 A tấm 500 10 178.75 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 605 x 745 x 0.3 A tấm 500 10 225.36 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 615 x 724 x 0.3 A tấm 500 10 222.63 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULTMPM15-0856A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 790 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 244.11 20/07 HUNGARY GRAFOCONSULT GRAFOCONSULT

0.00MPM15-0857S Aquatherm SP1 Aquatherm SP1 600 x 730 x 0.3 A tấm 20 5 8.76 09/7 TPHCM CTP CTPMPM15-0857S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 600 x 730 x 0.3 A tấm 20 8.76 09/7 TPHCM CTP CTPMPM15-0857S DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 20 8.76 09/7 TPHCM CTP CTPMPM15-0857S Aquasoap SP Aquasoap SP chai 1 09/7 TPHCM CTP CTP

0.00MPM15-0858D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 200 4 75.04 10/7 TPHCM VINH PHU VINH PHU VjetstoreMPM15-0858D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 400 8 175.20 10/7 TPHCM VINH PHU VINH PHU VjetstoreMPM15-0858D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 300 6 160.61 10/7 TPHCM VINH PHU VINH PHU VjetstoreMPM15-0858D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 10/7 TPHCM VINH PHU VINH PHU VjetstoreMPM15-0858D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 10/7 TPHCM VINH PHU VINH PHU Vjetstore

0.00MPM15-0859D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 10/7 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0859D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 10/7 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0859D kem theo GSP100 GSP100 lít 80 4 0.00 10/7 TPHCM AT AT Vjetstore

0.00MPM15-0860D DTP150i DTP150 400 x 530 x 0.3 A tấm 50 1 10.60 10/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0860D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 3 56.28 10/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0860D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 250 5 109.50 10/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0860D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 1 26.77 10/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0860D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 10/7 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0860D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 10/7 TPHCM DTN DTN Vjetstore

MPM15-0861D STT 0.00

MPM15-0862S BAN/IVL Gum Gum lít 10 1 0.00 10/07 TPHCM BAN/IVL BAN/IVL Vjetstore

MPM15-0863A GSP800 GSP800 kg 600 0.00 31/7 KOREA POSTECH POSTECH

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page79/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0864D BAN/IVL 0.00

MPM15-0865D AT-ABM DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 1 26.77 13/7 TPHCM ABM ABM Vjetstore

MPM15-0866D HLG 0.00

MPM15-0867D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 13/07 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0867D DTP150i DTP150 400 x 510 x 0.15 A tấm 500 5 102.00 13/07 TPHCM Đan Mai Đan Mai VjetstoreMPM15-0867D kem theo GSP100 GSP100 lít 60 3 13/07 TPHCM Đan Mai Đan Mai Vjetstore

MPM15-0868S Ferrostaal 0.00

MPM15-0869D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 150 3 56.28 14/7 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0869D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 14/7 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0869D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 150 3 80.30 14/7 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0869D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 330 11 271.92 14/7 TPHCM SM SM VjetstoreMPM15-0869D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 14/7 TPHCM SM SM Vjetstore

0.00MPM15-0870A DTP180 DTP180 586 x 889 x 0.3 A tấm 1,000 20 520.95 UAE AGE GRAPHIC AGE GRAPHIC

0.00MPM15-0871D THT DTP150i DTP150i 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 14/7 TPHCM THT THT VjetstoreMPM15-0871D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 250 5 133.84 14/7 TPHCM THT THT Vjetstore

MPM15-0872D DTP150i BB 800 x 1030 x 0.30 BB tấm 1,050 35 865.20 15/07 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0872D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 15/07 Kiên Giang HVT HVTMPM15-0872D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 15/07 Kiên Giang HVT HVT

MPM15-0873D LIKSIN DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 A tấm 2,400 1,952.88 14/7 TPHCM Liksin Liksin0.00

MPM15-0755D-RE ABM DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 167 89.40 14/7 TPHCM ABM ABM Vjetstore0.00

MPM15-0845D-re HV DTP150i DTP150i 800 x 1030 x 0.3 A tấm 150 123.60 14/7 TPHCM HV HV Vjetstore0.00

MPM15-0874D DTP180 DTP180 930 x 1030 x 0.3 A tấm 150 143.69 15/7 TPHCM KTM KTM VjetstoreMPM15-0874D DTP180 DTP180 645 x 1030 x 0.3 A tấm 150 99.65 15/7 TPHCM KTM KTM Vjetstore

0.00MPM15-0875D DTP150i DTP150i 605 x 745 x 0.3 A tấm 300 6 135.22 15/07 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0875D DTP150i DTP150i 790 x 1030 x 0.3 tấm 420 14 341.75 15/07 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0875D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 15/07 Bình Dương XSBD XSBD VjetstoreMPM15-0875D kem theo GSP85 GSP90 lít 40 2 15/07 Bình Dương XSBD XSBD Vjetstore

0.00MPM15-0876D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 300 6 160.61 15/07 TPHCM V.TEM V.TEM VjetstoreMPM15-0876D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 15/07 TPHCM V.TEM V.TEM Vjetstore

0.00MPM15-0877D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 310 10 255.44 15/7 TPHCM VL VL VjetstoreMPM15-0877D kem theo GSP100 GSP100 lít 40 2 0.00 15/7 TPHCM VL VL Vjetstore

0.00MPM15-0832D-RE DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 50 1 41.20 15/7 TPHCM VL VL Vjetstore

0.00

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page80/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0878D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 360 12 296.64 15/07 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0878D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 15/07 TPHCM SOVI SOVI VjetstoreMPM15-0878D kem theo GSP90 GSP90 lít 40 2 0.00 15/07 TPHCM SOVI SOVI Vjetstore

0.00MPM15-0879D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 50 1 26.77 15/07 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0879D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 300 10 247.20 15/07 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0879D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 250 5 206.00 15/07 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0879D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.27 A tấm 20 1 16.48 15/07 TPHCM DTN DTN VjetstoreMPM15-0879D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 15/07 TPHCM DTN DTN Vjetstore

0.00MPM15-0880D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 50 1 21.90 15/07 TPHCM CTP CTP VjetstoreMPM15-0880D DTP180 DTP180 600 x 730 x 0.3 A tấm 50 1 21.90 15/07 TPHCM CTP CTP Vjetstore

0.00MPM15-0881D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 400 8 175.20 15/07 TPHCM V.PHÚ V.PHÚ VjetstoreMPM15-0881D DTP150i DTP150 645 x 830 x 0.3 A tấm 400 8 214.14 15/07 TPHCM V.PHÚ V.PHÚ VjetstoreMPM15-0881D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 420 12 346.08 15/07 TPHCM V.PHÚ V.PHÚ VjetstoreMPM15-0881D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 15/07 TPHCM V.PHÚ V.PHÚ Vjetstore

0.00MPM15-0882D DTP150i DTP150i 645 x 830 x 0.3 A tấm 100 2 53.54 15/07 TPHCM MTD MTD VjetstoreMPM15-0882D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 15/07 TPHCM MTD MTD Vjetstore

0.00MPM15-0883D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 400 8 150.08 15/07 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0883D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 500 10 219.00 15/07 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0883D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 15/07 TPHCM AT AT VjetstoreMPM15-0883D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 15/07 TPHCM AT AT Vjetstore

0.00MPM15-0884D IDL 0.00

0.00MPM15-0885D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 150 3 65.70 15/07 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0885D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 60 2 49.44 15/07 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0885D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 15/07 TPHCM PCV PCV VjetstoreMPM15-0885D GUM GUM 40 2 0.00 15/07 TPHCM PCV PCV Vjetstore

0.00MPM15-0886D DTP150i DTP150 900 x 1130 x 0.3 A tấm 300 10 305.10 15/07 TPHCM 2 Phuoc 2 Phuoc VjetstoreMPM15-0886D kem theo GSP100 GSP100 lít 20 1 0.00 15/07 TPHCM 2 Phuoc 2 Phuoc VjetstoreMPM15-0886D kem theo GSP90 GSP90 lít 20 1 0.00 15/07 TPHCM 2 Phuoc 2 Phuoc Vjetstore

0.00MPM15-0887S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 770 x 1030 x 0.3 A tấm 20 1 15.86 17/07 Canada CGF Transportation Janson Print

0.00MPM15-0888S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 586 x 889 x 0.2 A tấm 20 1 10.42 17/07 Canada CGF Transportation The Print Master Group

0.00MPM15-0889S Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 340 x 505 x 0.15 A tấm 20 1 3.43 17/07 Canada CGF Transportation JB Printing

0.00MPM15-0890D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 250 5 93.80 15/07 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0890D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 750 15 328.50 15/07 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0890D DTP150i DTP150 800 x 1030 x 0.3 A tấm 450 15 370.80 15/07 TPHCM VP VP VjetstoreMPM15-0890D kem theo GSP100 GSP100 lít 120 6 0.00 15/07 TPHCM VP VP Vjetstore

0.00MPM15-0891D DTP150i DTP150 560 x 670 x 0.3 A tấm 700 14 262.64 15/07 TPHCM TVK TVK Vjetstore

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page81/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

MPM15-0891D DTP150i DTP150 600 x 730 x 0.3 A tấm 200 4 87.60 15/07 TPHCM TVK TVK VjetstoreMPM15-0891D kem theo GSP100 GSP100 lít 100 5 0.00 15/07 TPHCM TVK TVK Vjetstore

0.00MPM15-0892D Starprint 0.00

0.00MPM15-0893D SM 0.00

0.00MPM15-0894A Aquatherm SP2 Aquatherm SP2 400 x 510 x 0.15 A tấm 200 2 40.80 17/07 Canada ADS ADS

0.00MPM15-0895D LS 0.00

0.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.00

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page82/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

0.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.00

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page83/202

SỐ S.O. SỐ P.OTên sản phẩm Nhãn sản phẩm Kích thước sản phẩm Loại ĐVT Số lượng Hộp/Chai Nơi đến Khách hàng trực tiếp Khách hàng sử dụng

NOTEProduct dimensions Type Quantity Box/Bottle Shipping time Port Direct customer End user

Square meter (M2)

Ngày gửi hàng

Product name (internal)

Product name (invoice)

Unit price

0.000.000.000.000.000.000.00

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page84/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page85/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page86/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page87/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page88/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page89/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page90/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page91/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page92/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page93/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page94/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page95/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page96/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page97/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page98/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page99/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page100/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page101/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page102/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page103/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page104/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page105/202

SOVI SOVISOVI SOVISOVI SOVI

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page106/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page107/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page108/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page109/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page110/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page111/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page112/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page113/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page114/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page115/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page116/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page117/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page118/202

cancel

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page119/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page120/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page121/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page122/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page123/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page124/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page125/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page126/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page127/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page128/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page129/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page130/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page131/202

Print Bureau, MississaugaPrint Bureau, Mississauga

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page132/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page133/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page134/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page135/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page136/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page137/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page138/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page139/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page140/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page141/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page142/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page143/202

lấy Lot D

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page144/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page145/202

Mã SP Tên SP (invoice/contrType ĐVTAquatherm Aquatherm tấmDTP150 DTP150 A lítDTP150i DTP150i BB kgDTP150i+ DTP150i+ GC-IAP cáiDTP150eu DTP150eu GC-IBDTP160 DTP150eu-i GC-IHDDTP160i DTP160 STGSP85 DTP160i XGSP90 GSP85AGSP100 GSP800UF300 GSP90Gum GSP90-SolidGSP500 GSP100CTcP UF300

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page146/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page147/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page148/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page149/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page150/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page151/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page152/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page153/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page154/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page155/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page156/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page157/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page158/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page159/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page160/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page161/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page162/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page163/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page164/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page165/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page166/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page167/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page168/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page169/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page170/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page171/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page172/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page173/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page174/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page175/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page176/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page177/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page178/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page179/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page180/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page181/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page182/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page183/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page184/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page185/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page186/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page187/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page188/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page189/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page190/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page191/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page192/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page193/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page194/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page195/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page196/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page197/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page198/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page199/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page200/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page201/202

Ref: SAL.QP01-FM04 v3.0

CONFIDENTIAL

Eff: 03/01/2012 Page202/202