Bộ Công Cụ Kiểm toán Xã hội Cho Kế hoạCh Phát triển Kinh ...
KẾT QUẢ KỲ THI TIẾNG HÀN VÀ KIỂM TRA TAY NGHỀ ...
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
3 -
download
0
Transcript of KẾT QUẢ KỲ THI TIẾNG HÀN VÀ KIỂM TRA TAY NGHỀ ...
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1 91231451 Liêu Cảnh 19/09/1990 Nam An Giang Đạt
2 91231452 Huỳnh Thanh Trọng 14/02/1998 Nam An Giang Đạt
3 91231453 Nguyễn Văn Trƣờng Em 01/09/1991 Nam An Giang Đạt
4 91231454 Nguyễn Văn Tùng 04/10/1985 Nam An Giang Đạt
5 91231455 Huỳnh Bảo Huy 03/05/1997 Nam An Giang Đạt
6 91231456 Phan Thị Thu Ba 21/10/1990 Nữ An Giang Không đạt
7 91231457 Lê Quốc Hảo 09/04/1997 Nam An Giang Đạt
8 91231458 Hồ Quốc Hùng 15/05/1997 Nam An Giang Đạt
9 91231460 Nguyễn Văn Mừng 09/12/1992 Nam An Giang Đạt
10 91203402 Hứa Đức Thụy 17/03/1993 Nam Bắc Kạn Không đạt
11 91203403 Hoàng Văn Cƣơng 04/10/1992 Nam Bắc Kạn Đạt
12 91203404 Ma Quang Hùng 07/08/1987 Nam Bắc Kạn Đạt
13 91203405 Đồng Văn Chuyển 21/07/1987 Nam Bắc Kạn Không đạt
14 91203406 Lƣờng Văn Thuần 04/08/1986 Nam Bắc Kạn Không đạt
15 91203407 Hứa Văn Khiêm 10/10/2001 Nam Bắc Kạn Không đạt
16 91203408 Thẩm Văn Thiệp 17/12/1989 Nam Bắc Kạn Không đạt
17 91203409 Đàm Thị Hoài 16/08/1991 Nữ Bắc Kạn Không đạt
18 91203410 Lôi Văn Tuân 22/12/1983 Nam Bắc Kạn Không đạt
19 91203411 Lộc Thị Mần 04/11/1988 Nữ Bắc Kạn Đạt
20 91203412 Long Thị Hóa 13/02/1996 Nữ Bắc Kạn Không đạt
21 91203413 Triệu Quang Trình 25/06/1988 Nam Bắc Kạn Không đạt
22 91203414 Hoàng Đức Quang 20/08/1999 Nam Bắc Kạn Không đạt
23 91203415 Ma Thị Liễu 02/09/1996 Nữ Bắc Kạn Đạt
24 91203416 Vy Thị Lanh 26/10/1999 Nữ Bắc Kạn Đạt
25 91203417 Nông Thị Phƣơng Giang 17/01/2002 Nữ Bắc Kạn Đạt
26 91203418 Long Hữu Hiệu 15/03/1998 Nam Bắc Kạn Đạt
27 91203419 Trần Thị Trang 29/03/1988 Nữ Bắc Kạn Không đạt
28 91232751 Đoàn Thanh Tuấn 17/10/1988 Nam Bạc Liêu Đạt
29 91232752 Đỗ Trọng Khanh 12/08/1991 Nam Bạc Liêu Không đạt
30 91232753 Huỳnh Kim Anh 02/11/1999 Nữ Bạc Liêu Không đạt
31 91232754 Nguyễn Hữu Tài 15/08/1990 Nam Bạc Liêu Đạt
32 91232755 Nguyễn Minh Đạt 25/05/1992 Nam Bạc Liêu Đạt
33 91232756 Sơn Thị Pa Ra 16/08/1995 Nữ Bạc Liêu Đạt
34 91232757 Nguyễn Thƣợng Đỉnh 02/02/2001 Nam Bạc Liêu Đạt
35 91232758 Nguyễn Thị Loan 01/01/1990 Nữ Bạc Liêu Không đạt
36 91232759 Trần Minh Tân 29/04/1992 Nam Bạc Liêu Đạt
37 91206401 Phạm Thị Thu 28/07/1994 Nữ Bắc Ninh Đạt
38 91206403 Nguyễn Thanh Cảnh 28/08/1988 Nam Bắc Ninh Đạt
39 91206404 Nguyễn Đức Hiệp 10/05/1984 Nam Bắc Ninh Đạt
40 91206405 Vũ Văn Thắng 01/05/2002 Nam Bắc Ninh Đạt
41 91206406 Vũ Lƣơng 07/10/1990 Nam Bắc Ninh Đạt
42 91206407 Nguyễn Tiến Tuấn 05/08/1989 Nam Bắc Ninh Đạt
43 91206408 Nguyễn Thị Huyền 03/12/1997 Nữ Bắc Ninh Đạt
44 91206409 Hoàng Đình Hạnh 19/08/1996 Nam Bắc Ninh Đạt
45 91206410 Nguyễn Huy Hoàng 25/09/2002 Nam Bắc Ninh Đạt
46 91206411 Nghiêm Thị Hƣờng 02/05/1990 Nữ Bắc Ninh Đạt
47 91206412 Nguyễn Văn Đoàn 07/05/1984 Nam Bắc Ninh Không đạt
48 91206413 Nguyễn Thế Đức 29/01/2003 Nam Bắc Ninh Đạt
49 91206415 Vũ Văn Tuân 08/08/1988 Nam Bắc Ninh Không đạt
50 91206416 Hà Thị Ngọc 01/01/2001 Nữ Bắc Ninh Đạt
51 91206417 Nguyễn Gia Linh 07/06/1998 Nam Bắc Ninh Đạt
KẾT QUẢ KỲ THI TIẾNG HÀN VÀ KIỂM TRA TAY NGHỀ
TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CHẾ TẠO
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
52 91206418 Nguyễn Văn Trung 24/02/1998 Nam Bắc Ninh Đạt
53 91206419 Đỗ Văn Trọng 10/09/1989 Nam Bắc Ninh Đạt
54 91206420 Nguyễn Đức Quý 24/09/2003 Nam Bắc Ninh Đạt
55 91206423 Đỗ Bá Huy 02/10/1997 Nam Bắc Ninh Đạt
56 91206424 Nguyễn Đình Hƣớng 19/10/2003 Nam Bắc Ninh Đạt
57 91206425 Nguyễn Khắc Hoà 08/09/1992 Nam Bắc Ninh Đạt
58 91206426 Vũ Văn Dũng 27/07/1991 Nam Bắc Ninh Đạt
59 91206428 Nguyễn Xuân Việt 17/10/2002 Nam Bắc Ninh Không đạt
60 91206429 Trần Văn Vàng 04/12/1989 Nam Bắc Ninh Đạt
61 91206431 Tống Đức Hiếu 28/10/2001 Nam Bắc Ninh Đạt
62 91206432 Trần Thị Minh Hải 10/10/2002 Nữ Bắc Ninh Đạt
63 91206434 Nguyễn Thị Dung 06/11/1997 Nữ Bắc Ninh Đạt
64 91206435 Vũ Huy Anh 16/04/1989 Nam Bắc Ninh Không đạt
65 91206436 Trịnh Thị Xuân 05/02/1987 Nữ Bắc Ninh Đạt
66 91206437 Nguyễn Thuỳ Linh 03/10/2000 Nữ Bắc Ninh Đạt
67 91206438 Kiều Thị Thu Hà 19/10/1997 Nữ Bắc Ninh Đạt
68 91206439 Hoàng Thế Vững 31/03/1982 Nam Bắc Ninh Không đạt
69 91206440 Nguyễn Văn Trƣờng 01/06/2000 Nam Bắc Ninh Không đạt
70 91206441 Phạm Đăng Giang 18/08/1988 Nam Bắc Ninh Đạt
71 91206442 Nguyễn Văn Hà 26/11/1990 Nam Bắc Ninh Không đạt
72 91206443 Nguyễn Đình Anh Huy 28/03/2002 Nam Bắc Ninh Đạt
73 91206444 Nguyễn Đăng Mừng 06/06/1991 Nam Bắc Ninh Đạt
74 91206445 Nguyễn Văn Vũ 15/05/2000 Nam Bắc Ninh Đạt
75 91206447 Nguyễn Văn Đức 15/10/1999 Nam Bắc Ninh Đạt
76 91206448 Đặng Công Mạnh 04/10/2001 Nam Bắc Ninh Không đạt
77 91206449 Vũ Thị Nhung 29/12/1996 Nữ Bắc Ninh Đạt
78 91206450 Trịnh Văn Trung 26/04/1996 Nam Bắc Ninh Không đạt
79 91206451 Vũ Thị Hƣơng 14/07/2003 Nữ Bắc Ninh Đạt
80 91206452 Nguyễn Thị Kiều Trang 24/07/2003 Nữ Bắc Ninh Đạt
81 91206453 Đỗ Xuân Kỳ 20/06/1992 Nam Bắc Ninh Không đạt
82 91206454 Nghiêm Văn Thanh 01/10/1991 Nam Bắc Ninh Đạt
83 91206456 Vũ Thị Xuân 20/02/2003 Nữ Bắc Ninh Không đạt
84 91206457 Trần Thị Chức 29/03/1998 Nữ Bắc Ninh Không đạt
85 91206458 Bùi Quang Hoan 20/10/1993 Nam Bắc Ninh Không đạt
86 91206459 Nguyễn Bá Sơn 08/09/1989 Nam Bắc Ninh Đạt
87 91206460 Cao Sỹ Thái 15/01/1995 Nam Bắc Ninh Không đạt
88 91206461 Hà Thị Thuý 12/01/1989 Nữ Bắc Ninh Đạt
89 91206462 Nguyễn Văn Toàn 09/09/2000 Nam Bắc Ninh Không đạt
90 91206463 Nguyễn Văn Hiếu 28/08/2001 Nam Bắc Ninh Đạt
91 91206464 Phạm Thị Thảo 19/10/2002 Nữ Bắc Ninh Đạt
92 91206466 Nguyễn Thị Trang Nhung 15/05/2000 Nữ Bắc Ninh Đạt
93 91206467 Đinh Văn Luân 01/08/1989 Nam Bắc Ninh Đạt
94 91206468 Hoàng Đình Đông 04/01/2002 Nam Bắc Ninh Đạt
95 91206469 Nguyễn Văn Hƣởng 18/06/1993 Nam Bắc Ninh Đạt
96 91206470 Ngô Duy Nhã 05/02/1986 Nam Bắc Ninh Không đạt
97 91206471 Nguyễn Thị Chanh 02/09/1990 Nữ Bắc Ninh Đạt
98 91206472 Nguyễn Đình Trung 03/09/1997 Nam Bắc Ninh Đạt
99 91206473 Lƣu Thị Ngọc 17/03/1993 Nữ Bắc Ninh Đạt
100 91206474 Nguyễn Thị Toan 19/02/1991 Nữ Bắc Ninh Đạt
101 91206475 Nguyễn Ngọc Thiện 15/07/1997 Nam Bắc Ninh Đạt
102 91206476 Nguyễn Hồng Hà 21/10/2002 Nam Bắc Ninh Đạt
103 91206477 Nguyễn Văn Thu 25/09/1985 Nam Bắc Ninh Đạt
104 91206478 Nguyễn Văn Nam 21/09/1989 Nam Bắc Ninh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
105 91206479 Trần Văn Vũ 12/12/1993 Nam Bắc Ninh Không đạt
106 91206481 Nguyễn Đình Minh 10/09/1993 Nam Bắc Ninh Không đạt
107 91206482 Đào Thị Tƣơi 30/03/1993 Nữ Bắc Ninh Không đạt
108 91206483 Nguyễn Thị Phƣơng 19/09/1993 Nữ Bắc Ninh Không đạt
109 91206484 Vũ Thị Chi 18/09/2001 Nữ Bắc Ninh Không đạt
110 91206485 Hà Văn Trung 08/02/2002 Nam Bắc Ninh Không đạt
111 91206486 Nguyễn Quang Luân 15/04/2000 Nam Bắc Ninh Đạt
112 91206487 Nguyễn Huy Hùng 25/08/1990 Nam Bắc Ninh Không đạt
113 91206488 Lê Thị Loan 14/04/1992 Nữ Bắc Ninh Không đạt
114 91206489 Phạm Văn Phƣơng 21/04/2000 Nam Bắc Ninh Không đạt
115 91206490 Đào Xuân Thu 08/11/1991 Nữ Bắc Ninh Đạt
116 91206491 Nguyễn Đình Tiến 01/03/1992 Nam Bắc Ninh Đạt
117 91206492 Phạm Xuân Đạt 31/08/2003 Nam Bắc Ninh Không đạt
118 91206493 Đào Thị Thuý 04/07/1993 Nữ Bắc Ninh Đạt
119 91206494 Vũ Đình Khiển 14/07/1983 Nam Bắc Ninh Không đạt
120 91206495 Hoàng Đình Diện 28/08/2003 Nam Bắc Ninh Không đạt
121 91206496 Nguyễn Văn Thu 23/08/1993 Nam Bắc Ninh Đạt
122 91206498 Nguyễn Thị Huệ 07/01/1995 Nữ Bắc Ninh Đạt
123 91206499 Vũ Văn Minh 12/02/1989 Nam Bắc Ninh Không đạt
124 91206500 Nguyễn Văn Hùng 04/04/1989 Nam Bắc Ninh Đạt
125 91206501 Phạm Đức Trí 12/07/1999 Nam Bắc Ninh Đạt
126 91206502 Vũ Thị Kim Anh 20/04/2003 Nữ Bắc Ninh Đạt
127 91206503 Nguyễn Khắc Đôn 27/08/1993 Nam Bắc Ninh Không đạt
128 91206504 Nguyễn Thị Trang 06/09/1990 Nữ Bắc Ninh Đạt
129 91206505 Nguyễn Văn Mạnh 10/12/1995 Nam Bắc Ninh Không đạt
130 91206506 Đặng Đình Thơm 05/11/1991 Nam Bắc Ninh Không đạt
131 91206507 Nguyễn Việt Hùng 29/10/1997 Nam Bắc Ninh Đạt
132 91206508 Nguyễn Văn Tuyên 22/12/1985 Nam Bắc Ninh Đạt
133 91206510 Phạm Quốc Cƣờng 06/04/1990 Nam Bắc Ninh Đạt
134 91206511 Vũ Nguyên 04/08/1992 Nam Bắc Ninh Không đạt
135 91206512 Cao Minh Sơn 28/02/1990 Nam Bắc Ninh Đạt
136 91206514 Vũ Thị Thuỷ 25/09/1995 Nữ Bắc Ninh Không đạt
137 91206515 Vũ Bá Minh 29/05/1989 Nam Bắc Ninh Đạt
138 91206516 Nguyễn Hữu Tú 16/09/1989 Nam Bắc Ninh Không đạt
139 91206517 Vƣơng Bá Học 02/08/2002 Nam Bắc Ninh Không đạt
140 91206518 Vũ Đạt 01/01/1998 Nam Bắc Ninh Đạt
141 91206519 Nguyễn Huy Tiến 15/10/1991 Nam Bắc Ninh Không đạt
142 91206520 Nguyễn Hữu Sơn 10/03/1991 Nam Bắc Ninh Không đạt
143 91206522 Nguyễn Thị Trang 11/12/1995 Nữ Bắc Ninh Không đạt
144 91206523 Nguyễn Văn Tùng 08/10/1988 Nam Bắc Ninh Đạt
145 91206524 Lê Thị Kim Thoa 13/01/1992 Nữ Bắc Ninh Không đạt
146 91206525 Lê Chí Thảo 24/04/1986 Nam Bắc Ninh Đạt
147 91206526 Lê Long Thăng 13/09/2000 Nam Bắc Ninh Đạt
148 91231969 Bùi Quang Sang 15/08/1989 Nam Bến Tre Đạt
149 91231970 Đồng Thị Thùy Trang 16/10/1993 Nữ Bến Tre Không đạt
150 91231971 Ngô Lê Thạnh Phong 30/10/1983 Nam Bến Tre Không đạt
151 91231972 Trần Thị Kim Hiền 07/04/1990 Nữ Bến Tre Đạt
152 91231973 Nguyễn Thị Diễm Huỳnh 29/01/1998 Nữ Bến Tre Đạt
153 91231974 Nguyễn Thị Cẩm Giang 18/10/1997 Nữ Bến Tre Đạt
154 91231975 Nguyễn Hoàng Tú 30/10/1997 Nam Bến Tre Đạt
155 91231976 Nguyễn Minh An 08/08/1994 Nam Bến Tre Đạt
156 91231977 Ngô Thị Nhƣ Phƣơng 26/04/2002 Nữ Bến Tre Đạt
157 91231978 Võ Thị Diễm My 25/09/2000 Nữ Bến Tre Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
158 91231979 Đặng Thị Hồng Phƣợng 14/03/2002 Nữ Bến Tre Đạt
159 91231980 Dƣơng Quang Đông 27/07/2001 Nam Bến Tre Đạt
160 91231981 Phan Huy Thành 08/09/1994 Nam Bến Tre Không đạt
161 91231982 Bùi Hữu Thọ 15/11/1999 Nam Bến Tre Đạt
162 91231983 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng 08/04/1995 Nữ Bến Tre Đạt
163 91231984 Lâm Thế Vinh 22/02/1992 Nam Bến Tre Đạt
164 91231985 Trần Thị Bảo Yến 06/04/1994 Nữ Bến Tre Đạt
165 91231986 Phan Nhật Phi 08/05/1991 Nam Bến Tre Đạt
166 91231987 Nguyễn Thị Tú Ril 03/04/1999 Nữ Bến Tre Đạt
167 91231988 Đinh Trƣờng An 09/12/2002 Nam Bến Tre Đạt
168 91231989 Lê Thị Thanh Ngân 28/08/1999 Nữ Bến Tre Đạt
169 91231990 Nguyễn Thanh Phong 17/02/1999 Nam Bến Tre Đạt
170 91231991 Nguyễn Hoàng Tri 12/03/1984 Nam Bến Tre Đạt
171 91231992 Phan Thanh Sơn 05/10/1988 Nam Bến Tre Không đạt
172 91231993 Lê Quốc Kiệt 03/04/2003 Nam Bến Tre Không đạt
173 91231994 Nguyễn Duy Tân 02/12/1986 Nam Bến Tre Đạt
174 91231995 Nguyễn Thị Anh Thƣ 14/09/1998 Nữ Bến Tre Đạt
175 91231996 Trần Minh Tấn 29/10/1994 Nam Bến Tre Đạt
176 91231997 Lê Thị Thu Thảo 13/08/1992 Nữ Bến Tre Không đạt
177 91231998 Nguyễn Minh Trạng 23/03/1997 Nam Bến Tre Đạt
178 91231999 Lữ Tấn Ngọc 08/10/1992 Nam Bến Tre Đạt
179 91232000 Lê Thị Mộng Cầm 23/02/1999 Nữ Bến Tre Đạt
180 91232001 Trần Hoàng Thái 23/12/1992 Nam Bến Tre Không đạt
181 91232002 Võ Bình Phú 10/03/1986 Nam Bến Tre Không đạt
182 91232003 Phan Minh Tuyền 12/10/1993 Nam Bến Tre Đạt
183 91232004 Chế Huyền Trân 18/01/1997 Nữ Bến Tre Đạt
184 91232005 Đổ Ngọc Huỳnh Nhƣ 11/12/2001 Nữ Bến Tre Không đạt
185 91232006 Trƣơng Văn Phú 04/02/1997 Nam Bến Tre Đạt
186 91232007 Lê Thị Tố Nguyên 15/09/1989 Nữ Bến Tre Đạt
187 91232008 Mai Minh Quân 01/09/1991 Nam Bến Tre Không đạt
188 91232009 Thái Tuấn Thanh 15/09/1986 Nam Bến Tre Không đạt
189 91232010 Nguyễn Thị Ngọc Chân 20/04/1997 Nữ Bến Tre Không đạt
190 91232011 Đặng Văn Chất 30/05/1987 Nam Bến Tre Không đạt
191 91226601 Cung Đình Thống 30/04/2001 Nam Bình Định Không đạt
192 91226602 Nguyễn Thanh Hải 26/10/1992 Nam Bình Định Không đạt
193 91226603 Nguyễn Hoài Phƣơng Nam 20/02/2000 Nam Bình Định Không đạt
194 91226604 Trƣơng Hồng Hậu 30/12/1990 Nam Bình Định Không đạt
195 91226605 Nguyễn Văn Sơn 30/06/1998 Nam Bình Định Không đạt
196 91226606 Thái Nhật Nam 28/08/1995 Nam Bình Định Không đạt
197 91226607 Văn Quí Nhung 20/05/2001 Nữ Bình Định Không đạt
198 91226609 Nguyễn Ngọc Thảo 02/01/1995 Nam Bình Định Không đạt
199 91226610 Phạm Văn Quang 20/10/1986 Nam Bình Định Không đạt
200 91226611 Võ Đình Niên 20/08/2002 Nam Bình Định Không đạt
201 91226612 Nguyễn Thị Hạnh 27/03/1995 Nữ Bình Định Không đạt
202 91230801 Phạm Thị Tuyết Trinh 04/05/1983 Nữ Bình Dƣơng Đạt
203 91230802 Trần Thị Hạnh 13/04/1993 Nữ Bình Dƣơng Đạt
204 91230803 Lê Thị Thúy An 10/02/1987 Nữ Bình Dƣơng Đạt
205 91230804 Vòng A Tắc 18/02/1991 Nam Bình Dƣơng Không đạt
206 91230805 Nguyễn văn Sáu 07/08/1990 Nam Bình Dƣơng Không đạt
207 91230806 Khƣơng Ngọc Mỹ 11/08/1997 Nữ Bình Dƣơng Không đạt
208 91230807 Phạm Văn Tuấn 19/09/1993 Nam Bình Dƣơng Không đạt
209 91230808 Nguyễn Tuấn Vĩ 14/07/1999 Nam Bình Dƣơng Đạt
210 91230809 Hồ Hải Tùng 07/07/1985 Nam Bình Dƣơng Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
211 91230601 Nguyễn Phi Đồng 22/12/1998 Nam Bình Phƣớc Đạt
212 91230602 Lê Danh Tài 08/03/1999 Nam Bình Phƣớc Đạt
213 91230603 Nguyễn Xuân Sáng 30/06/1993 Nam Bình Phƣớc Đạt
214 91230604 Nguyễn Văn Thắng 04/04/2003 Nam Bình Phƣớc Không đạt
215 91230606 Trƣơng Minh Trí 17/07/2003 Nam Bình Phƣớc Không đạt
216 91230607 Điểu Thị Mây Duyên 29/11/2002 Nữ Bình Phƣớc Đạt
217 91230608 Dƣơng Viết Đạt 06/07/1998 Nam Bình Phƣớc Đạt
218 91230609 Lê Văn Thắng 01/08/1987 Nam Bình Phƣớc Đạt
219 91230610 Lê Thị Mai Liên 30/09/2001 Nữ Bình Phƣớc Đạt
220 91230611 Đào Xuân Chiến 14/05/1999 Nam Bình Phƣớc Đạt
221 91230612 Phan Văn Tú 07/07/1987 Nam Bình Phƣớc Đạt
222 91230613 Nguyễn Văn Thụy 01/10/1999 Nam Bình Phƣớc Không đạt
223 91230202 Lê Văn Hiếu 11/09/2000 Nam Bình Thuận Không đạt
224 91230203 Nguyễn Văn Hiếu 21/02/1996 Nam Bình Thuận Đạt
225 91230204 Trần Văn Vĩ 24/09/1997 Nam Bình Thuận Đạt
226 91230205 Trần Văn Long 20/10/1995 Nam Bình Thuận Không đạt
227 91230206 Đặng Thiệu 15/10/1986 Nam Bình Thuận Không đạt
228 91230207 Nguyễn Quốc Hoàng 03/01/2002 Nam Bình Thuận Không đạt
229 91230208 Nguyễn Phi Hoàng 15/02/1997 Nam Bình Thuận Không đạt
230 91231101 Nguyễn Thị Minh Thƣ 29/11/1995 Nữ BR-VT Đạt
231 91231102 Hoàng Anh Sơn 26/03/1990 Nam BR-VT Đạt
232 91231103 Nguyễn Quốc Nhật 13/09/1998 Nam BR-VT Đạt
233 91231104 Nguyễn Văn Thành 03/06/1985 Nam BR-VT Đạt
234 91231105 Phạm Văn Đình 25/08/1989 Nam BR-VT Đạt
235 91231106 Trần Quốc An 13/09/1992 Nam BR-VT Đạt
236 91231107 Nguyễn Chí Thanh Giang 17/04/1995 Nam BR-VT Đạt
237 91231108 Nguyễn Thị Dinh 08/03/1991 Nữ BR-VT Đạt
238 91231109 Nguyễn Minh Trung 07/02/1995 Nam BR-VT Không đạt
239 91231110 Cao Xuân Linh 03/09/1993 Nam BR-VT Đạt
240 91231111 Lê Đình Định 02/09/1982 Nam BR-VT Đạt
241 91231112 Lê Thị Nam 06/06/2003 Nữ BR-VT Đạt
242 91232851 Phan Ngô Thu Bơ 05/06/2003 Nữ Cà Mau Không đạt
243 91232852 Nguyễn Sĩ Tân 04/02/1993 Nam Cà Mau Đạt
244 91232853 Huỳnh Vũ Linh 15/10/2001 Nam Cà Mau Đạt
245 91232854 Nguyễn Xuân Đảo 01/01/1993 Nam Cà Mau Không đạt
246 91232855 Huỳnh Quang Nhẹ 01/01/1995 Nam Cà Mau Không đạt
247 91232856 Nguyễn Cà Iêl 01/01/1990 Nam Cà Mau Đạt
248 91232857 Lê Tấn Mộng 01/01/1993 Nam Cà Mau Không đạt
249 91232858 Trƣơng Đang Thuần 11/10/2003 Nữ Cà Mau Không đạt
250 91232859 Khƣơng Minh Dƣơng 02/06/1995 Nam Cà Mau Không đạt
251 91232860 Nguyễn Khánh Linh 14/06/2002 Nam Cà Mau Không đạt
252 91232861 Hồ Trọng Hiếu 18/04/1991 Nam Cà Mau Không đạt
253 91232862 Chung Gia Linh 02/02/2002 Nam Cà Mau Đạt
254 91232863 Nguyễn Thị Bích Nhƣ 13/11/2001 Nữ Cà Mau Đạt
255 91232864 Tăng Minh Tố 15/09/1985 Nam Cà Mau Không đạt
256 91232865 Trần Kim Nhí 09/02/1994 Nữ Cà Mau Không đạt
257 91232866 Trần Phú Hiệp 06/08/1997 Nam Cà Mau Không đạt
258 91232867 Trần Văn Nhật 29/06/2002 Nam Cà Mau Đạt
259 91232868 Nguyễn Văn Hạo 07/02/1987 Nam Cà Mau Đạt
260 91232351 Nguyễn Thanh Tân 03/03/1987 Nam Cần Thơ Đạt
261 91232352 Lê Chí Thanh 18/08/1998 Nam Cần Thơ Không đạt
262 91232353 Phan Hoài An 24/12/1992 Nam Cần Thơ Không đạt
263 91232354 Bùi Chí Thành 03/01/1994 Nam Cần Thơ Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
264 91232355 Đoàn Cẩm Giang 09/08/2002 Nữ Cần Thơ Đạt
265 91232356 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 09/07/2002 Nữ Cần Thơ Đạt
266 91232357 Huỳnh Khánh Duy 30/08/2000 Nam Cần Thơ Đạt
267 91232358 Nguyễn Thị Huế Chân 03/01/2002 Nữ Cần Thơ Đạt
268 91232359 Lê Đức Qui 30/04/1999 Nam Cần Thơ Đạt
269 91232360 Nguyễn Thị Tƣờng Vy 20/02/2001 Nữ Cần Thơ Đạt
270 91232361 Nguyễn Thiên Dƣ 17/05/2003 Nam Cần Thơ Đạt
271 91232362 Phạm Trung Hiếu 14/08/2003 Nam Cần Thơ Không đạt
272 91232363 Nguyễn Nhựt Duy 10/05/1996 Nam Cần Thơ Đạt
273 91232364 Phan Thị Thanh Thƣ 08/03/2001 Nữ Cần Thơ Không đạt
274 91232365 Lê Kim Ngân 08/05/2002 Nữ Cần Thơ Đạt
275 91232366 Lê Hồng Mai 12/01/2003 Nữ Cần Thơ Đạt
276 91232367 Trần Thị Yến Ngọc 07/06/2003 Nữ Cần Thơ Đạt
277 91232368 Phan Thị Kim Xuân 26/01/2001 Nữ Cần Thơ Không đạt
278 91232369 Trần Nhật Hào 10/06/2003 Nam Cần Thơ Đạt
279 91232370 Nguyễn Thái Toàn 21/04/2003 Nam Cần Thơ Không đạt
280 91232371 Phạm Thanh Tú 10/10/1993 Nam Cần Thơ Đạt
281 91232372 Nguyễn Thị Trang Đài 18/04/1993 Nữ Cần Thơ Đạt
282 91232373 Võ Nguyễn Đức Tín 12/04/1990 Nam Cần Thơ Không đạt
283 91232374 Trần Văn Nghĩa 01/06/1996 Nam Cần Thơ Đạt
284 91232375 Nguyễn Văn Luân 06/07/1995 Nam Cần Thơ Không đạt
285 91232376 Lý Mạnh Cƣờng 15/10/1998 Nam Cần Thơ Đạt
286 91232377 Cao Hữu Đăng 19/08/2000 Nam Cần Thơ Đạt
287 91232378 Đỗ Vũ Linh 19/09/1990 Nam Cần Thơ Không đạt
288 91232379 Phan Khánh Duy 25/12/2000 Nam Cần Thơ Không đạt
289 91232380 Lê Thành Công 17/02/1997 Nam Cần Thơ Đạt
290 91232381 Lý Quốc Thái 29/04/1999 Nam Cần Thơ Đạt
291 91232382 Nguyễn Thị Cẩm Loan 27/11/1998 Nữ Cần Thơ Không đạt
292 91232383 Nguyễn Tấn Phát 21/05/2003 Nam Cần Thơ Đạt
293 91232384 Nguyễn Quốc Huy 12/04/2003 Nam Cần Thơ Đạt
294 91232385 Lê Thị Ngọc Nƣơng 08/05/1985 Nữ Cần Thơ Đạt
295 91232386 Lê Hồng Thơ 10/04/1999 Nữ Cần Thơ Không đạt
296 91232387 Nguyễn Vũ Chí Hải 22/01/1999 Nam Cần Thơ Không đạt
297 91203201 Nông Thị Biển 4/7/1996 Nữ Cao Bằng Đạt
298 91203202 Tô Vũ Hoàng 21/9/2000 Nam Cao Bằng Đạt
299 91203203 Đinh Văn Trình 06/01/1999 Nam Cao Bằng Không đạt
300 91203204 Nông Xuân Vũ 10/9/1995 Nam Cao Bằng Không đạt
301 91203205 Nông Văn Đông 21/8/1991 Nam Cao Bằng Không đạt
302 91203206 Nông Văn Phúc 04/12/1984 Nam Cao Bằng Không đạt
303 91203207 Đàm Thanh Tùng 06/08/1991 Nam Cao Bằng Đạt
304 91203208 Đàm Văn Trọng 09/12/1987 Nam Cao Bằng Đạt
305 91203209 Nông Thị Yến 01/10/1994 Nữ Cao Bằng Đạt
306 91203210 Nông Văn Châm 07/8/1992 Nam Cao Bằng Đạt
307 91203211 Lê Thị Hiệu 5/7/1984 Nữ Cao Bằng Đạt
308 91203212 Hoàng Văn Lƣợng 23/10/1986 Nam Cao Bằng Đạt
309 91225901 Nguyễn Đỗ Tấn 15/02/1992 Nam Đà Nẵng Không đạt
310 91225902 Hồ Công Trung 20/09/1984 Nam Đà Nẵng Không đạt
311 91225903 Nguyễn Ngọc Hải 18/11/1988 Nam Đà Nẵng Không đạt
312 91225904 Vƣơng Công Tƣ 12/06/1998 Nam Đà Nẵng Không đạt
313 91225905 Trần Thanh Hùng 30/01/1996 Nam Đà Nẵng Không đạt
314 91225906 Nguyễn Đình Vũ 19/09/1987 Nam Đà Nẵng Không đạt
315 91225907 Võ Cƣờng 14/10/1986 Nam Đà Nẵng Không đạt
316 91225908 Nguyễn Thanh Sang 10/08/1993 Nam Đà Nẵng Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
317 91225909 Trần Thế Tùng 19/01/1998 Nam Đà Nẵng Không đạt
318 91225910 Trần Thị Thu Hiền 11/11/1998 Nữ Đà Nẵng Không đạt
319 91225911 Trƣơng Quang Tinh 16/03/1989 Nam Đà Nẵng Không đạt
320 91225912 Nguyễn Minh Hải 01/01/1989 Nam Đà Nẵng Không đạt
321 91225913 Đồng Minh Dy 10/02/1994 Nam Đà Nẵng Không đạt
322 91207101 Quản Bá Anh 20/10/1989 Nam Điện Biên Đạt
323 91207102 Vũ Thị Vân Anh 05/02/1995 Nữ Điện Biên Không đạt
324 91207103 Nguyễn Tiến Chung 30/07/1985 Nam Điện Biên Không đạt
325 91207104 Vũ Lệnh Đăng 11/08/1985 Nam Điện Biên Không đạt
326 91207105 Lò Văn Hoàng 15/04/2003 Nam Điện Biên Không đạt
327 91207106 Tòng Đức Vƣởng 28/9/1997 Nam Điện Biên Đạt
328 91207107 Cà Văn Thành 18/7/2003 Nam Điện Biên Đạt
329 91207108 Đoàn Thiết Võ 06/06/1990 Nam Điện Biên Đạt
330 91207109 Sùng A Di 13/02/1993 Nam Điện Biên Đạt
331 91207110 Lƣờng Văn Hoài 17/10/2001 Nam Điện Biên Không đạt
332 91207111 Tòng Văn Thƣ 08/11/2001 Nam Điện Biên Đạt
333 91207112 Lò Thị Hƣơng 04/06/2003 Nữ Điện Biên Đạt
334 91230901 Đỗ Văn Nghĩa 17/04/2003 Nam Đồng Nai Không đạt
335 91230902 Hoàng Xuân Sơn 25/11/1994 Nam Đồng Nai Đạt
336 91230903 Nguyễn Văn Thịnh 15/05/2001 Nam Đồng Nai Không đạt
337 91230904 Nguyễn Trọng Quỳnh 02/07/1995 Nam Đồng Nai Không đạt
338 91230905 Trần Hữu Lựu 03/05/1989 Nam Đồng Nai Không đạt
339 91230906 Nguyễn Đăng Hiếu 20/10/1991 Nam Đồng Nai Không đạt
340 91230907 Trần Thị Nhung 01/05/1998 Nữ Đồng Nai Đạt
341 91230908 Lê Trịnh Bỉnh Khiêm 20/05/1997 Nam Đồng Nai Đạt
342 91230909 Nguyễn Thị Thanh Hiền 23/10/1990 Nữ Đồng Nai Đạt
343 91230910 Lê Quang Tiến 26/02/1999 Nam Đồng Nai Đạt
344 91230911 Đoàn Viết Trung 01/09/2002 Nam Đồng Nai Đạt
345 91230912 Chu Thị Triều Nhi 20/07/2002 Nữ Đồng Nai Đạt
346 91230913 Hoàng Xuân Tuấn 09/10/1992 Nam Đồng Nai Đạt
347 91230914 Nguyễn Quốc Quyền 02/02/1995 Nam Đồng Nai Đạt
348 91230915 Nguyễn Thị Thu Hạnh 07/04/1988 Nữ Đồng Nai Không đạt
349 91230916 Phan Văn Tiến 17/08/1996 Nam Đồng Nai Không đạt
350 91230917 Hoàng Tuấn Kiệt 06/12/2000 Nam Đồng Nai Không đạt
351 91230918 Trần Thế Anh 29/09/1996 Nam Đồng Nai Đạt
352 91230919 Nguyễn Minh Định 23/03/1995 Nam Đồng Nai Đạt
353 91230920 Trƣơng Doãn Đức 12/07/2000 Nam Đồng Nai Đạt
354 91230921 Nguyễn Văn Thông 29/01/1997 Nam Đồng Nai Đạt
355 91230922 Trần Văn Lƣơng 08/01/1996 Nam Đồng Nai Đạt
356 91230923 Nguyễn Thị Thu Hằng 30/03/1991 Nữ Đồng Nai Không đạt
357 91230924 Lê Đình Thanh 21/02/2000 Nam Đồng Nai Đạt
358 91230925 Lƣờng Thị Thùy Linh 13/06/2000 Nữ Đồng Nai Đạt
359 91230926 Nguyễn Ngọc Trƣờng An 04/08/1995 Nam Đồng Nai Đạt
360 91230927 Nguyễn Quang Định 02/06/1999 Nam Đồng Nai Không đạt
361 91231301 Nguyễn Gia Phúc 12/07/1994 Nam Đồng Tháp Đạt
362 91231302 Dƣơng Trƣờng Vũ 03/09/1998 Nam Đồng Tháp Đạt
363 91231303 Nguyễn Thị Mỹ Chi 13/12/1993 Nữ Đồng Tháp Đạt
364 91231304 Phạm Thế Hiển 15/06/1988 Nam Đồng Tháp Đạt
365 91231305 Nguyễn Văn Vàng 28/07/1997 Nam Đồng Tháp Đạt
366 91231306 Nguyễn Thái Hùng Nhựt 10/02/1998 Nam Đồng Tháp Đạt
367 91231307 Ngô Trƣơng Thƣợng 05/09/1988 Nam Đồng Tháp Đạt
368 91231308 Hồ Thị Thanh Trúc 10/06/1996 Nữ Đồng Tháp Đạt
369 91231309 Nguyễn Thị Kiều 08/03/1991 Nữ Đồng Tháp Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
370 91231310 Lƣơng Quốc Cƣờng 18/10/1998 Nam Đồng Tháp Không đạt
371 91231311 Nguyễn Khánh Nguyên 05/05/1998 Nam Đồng Tháp Không đạt
372 91231312 Bùi Phạm Gia Hân 24/03/2003 Nữ Đồng Tháp Không đạt
373 91231313 Nguyễn Thị Kim Nhung 18/10/1995 Nữ Đồng Tháp Không đạt
374 91231314 Nguyễn Tấn Tài 11/09/1994 Nam Đồng Tháp Không đạt
375 91231315 Phan Minh Hiếu 18/01/1997 Nam Đồng Tháp Không đạt
376 91231316 Phạm Thị Thanh Trúc 15/09/1999 Nữ Đồng Tháp Đạt
377 91231317 Nguyễn Thị Nghĩa 17/08/1992 Nữ Đồng Tháp Đạt
378 91231318 Vi Quốc Thái 02/02/2000 Nam Đồng Tháp Không đạt
379 91231319 Nguyễn Văn Nhã 07/07/1990 Nam Đồng Tháp Không đạt
380 91231320 Phạm Thị Giang 12/01/1991 Nữ Đồng Tháp Không đạt
381 91231321 Bùi Đức Huy 22/07/2000 Nam Đồng Tháp Không đạt
382 91227101 Nguyễn Hải Dinh 23/06/1997 Nam Gia Lai Không đạt
383 91227102 HLê 19/01/1988 Nam Gia Lai Không đạt
384 91227103 Ngô Thị Hoàng Trinh 29/02/1996 Nữ Gia Lai Không đạt
385 91227104 Lê Văn Dũng 18/09/1999 Nam Gia Lai Không đạt
386 91227105 Lê Đình Du 10/08/1991 Nam Gia Lai Không đạt
387 91227106 Lê Văn Trƣờng 27/09/1994 Nam Gia Lai Không đạt
388 91227107 Lê Duy Vũ 01/05/1999 Nam Gia Lai Không đạt
389 91227108 Đào Khả Trung 01/05/2000 Nam Gia Lai Không đạt
390 91227109 Nguyễn Ngọc Triều 25/05/2000 Nam Gia Lai Không đạt
391 91227110 Trịnh Ngọc Toàn 07/09/2000 Nam Gia Lai Không đạt
392 91227111 Hồ Tấn Đạt 21/01/2001 Nam Gia Lai Không đạt
393 91227112 Trần Vũ 16/10/2000 Nam Gia Lai Không đạt
394 91227113 Bùi Thị Ngọc Mai 04/08/2003 Nữ Gia Lai Không đạt
395 91227114 Nguyễn Văn Định 11/06/1987 Nam Gia Lai Không đạt
396 91227115 Phan Thành Việt 07/11/1994 Nam Gia Lai Không đạt
397 91227116 Nguyễn Văn Long 10/02/1998 Nam Gia Lai Không đạt
398 91227117 Đào Khả Trƣờng 22/09/2002 Nam Gia Lai Không đạt
399 91227118 Phan Thế Anh 20/08/2001 Nam Gia Lai Không đạt
400 91227119 Tô Bá Sang 02/12/1996 Nam Gia Lai Không đạt
401 91227120 Phan Văn Thế 16/08/1996 Nam Gia Lai Không đạt
402 91227121 Nguyễn Vĩnh Cƣờng 01/01/2000 Nam Gia Lai Không đạt
403 91227122 Hoàng Công Phƣớc 06/06/2001 Nam Gia Lai Không đạt
404 91227123 Đào Khả Giảng 11/10/1990 Nam Gia Lai Không đạt
405 91227124 Lê Hữu Soạn 26/06/1988 Nam Gia Lai Không đạt
406 91227125 Nguyễn Quang Trọng 30/12/2001 Nam Gia Lai Không đạt
407 91227126 Nguyễn Tuấn Hƣng 09/10/2001 Nam Gia Lai Không đạt
408 91227127 Lê Sỹ Quang 03/01/1994 Nam Gia Lai Không đạt
409 91227128 Trần Cƣờng 10/12/1990 Nam Gia Lai Không đạt
410 91227129 Nguyễn Văn Phúc 01/06/1997 Nam Gia Lai Không đạt
411 91227130 Phan Phƣớc Huy 25/09/2002 Nam Gia Lai Không đạt
412 91227131 Lê Nhƣ Khánh 02/06/1991 Nam Gia Lai Không đạt
413 91227132 Hoàng Công Duẩn 04/03/1998 Nam Gia Lai Không đạt
414 91227133 Vũ Đức Cƣờng 19/06/1999 Nam Gia Lai Không đạt
415 91227134 Phạm Văn Lƣợng 10/04/1983 Nam Gia Lai Không đạt
416 91227135 Nguyễn Hữu Anh Dũng 01/01/2003 Nam Gia Lai Không đạt
417 91227136 Ksor Nhật 10/02/1986 Nam Gia Lai Không đạt
418 91227137 Lê Quang Thu 05/05/1987 Nam Gia Lai Không đạt
419 91227138 Vũ Hoàng Linh 09/12/1993 Nam Gia Lai Không đạt
420 91227139 Hoàng Khắc Quang 10/09/2003 Nam Gia Lai Không đạt
421 91227140 Nguyễn Cảnh Thoại 08/02/1993 Nam Gia Lai Không đạt
422 91227141 Lê Anh Đào 05/04/1990 Nữ Gia Lai Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
423 91227142 Nguyễn Thị Tuyết 17/06/2002 Nam Gia Lai Không đạt
424 91227143 Đinh Xuân Sang 10/03/2003 Nam Gia Lai Không đạt
425 91227144 Đào Xuân Quý 06/10/2001 Nam Gia Lai Không đạt
426 91227145 Trần Văn Hƣơng 06/06/1990 Nam Gia Lai Không đạt
427 91227146 Trần Thị Thảo 16/06/1997 Nữ Gia Lai Không đạt
428 91227147 Trần Thế Nga 15/06/1988 Nam Gia Lai Không đạt
429 91227148 Cao Đăng Thiết 03/02/1998 Nam Gia Lai Không đạt
430 91227149 Nguyễn Trung Kiên 05/08/2002 Nam Gia Lai Không đạt
431 91203101 Chƣơng Việt Hƣng 26/03/2001 Nam Hà Giang Không đạt
432 91203102 Hoàng Thu Trà 06/01/1996 Nữ Hà Giang Đạt
433 91203103 Hoàng Thị Yến 06/02/1986 Nữ Hà Giang Không đạt
434 91203104 Phạm Thị Thu Hƣờng 07/05/1988 Nữ Hà Giang Đạt
435 91203105 Trần Văn Phúc 24/07/2002 Nam Hà Giang Đạt
436 91203106 Vàng Sì Phƣơng 28/07/1992 Nam Hà Giang Không đạt
437 91202601 Nguyễn Văn Hùng 27/11/1993 Nam Hà Nam Đạt
438 91202602 Nguyễn Thanh Xuân 22/03/2001 Nam Hà Nam Không đạt
439 91202603 Nguyễn Văn Sao 08/09/2001 Nam Hà Nam Đạt
440 91202604 Bùi Minh Hợp 19/10/1997 Nam Hà Nam Đạt
441 91202605 Đỗ Văn Sang 22/02/1997 Nam Hà Nam Không đạt
442 91202606 Nguyễn Ngọc Hà 16/09/2002 Nam Hà Nam Đạt
443 91202607 Trần Xuân Phú 30/12/2002 Nam Hà Nam Đạt
444 91202608 Nguyễn Tuấn Anh 07/01/1986 Nam Hà Nam Không đạt
445 91202609 Trần Văn Lệnh 11/07/1984 Nam Hà Nam Đạt
446 91202610 Nguyễn Văn Hảo 20/4/2001 Nam Hà Nam Đạt
447 91202611 Nguyễn Tiến Thành 28/04/1995 Nam Hà Nam Đạt
448 91202612 Đỗ Thị Thu Hiên 15/03/1991 Nữ Hà Nam Không đạt
449 91202613 Lại Hồng Anh 08/05/2003 Nữ Hà Nam Đạt
450 91202614 Trần Phƣơng Nam 01/08/2000 Nam Hà Nam Đạt
451 91202615 Nguyễn Thị Thuý 16/04/1994 Nữ Hà Nam Đạt
452 91202616 Đỗ Văn Tƣ 19/08/1993 Nam Hà Nam Đạt
453 91202617 Đỗ Văn Khôi 01/11/1991 Nam Hà Nam Đạt
454 91202618 Nguyễn Thị Thu Trang 31/08/2000 Nữ Hà Nam Đạt
455 91202619 Hoàng Hải Yến 09/11/1998 Nữ Hà Nam Đạt
456 91202620 Nguyễn Thị Mai Anh 30/11/2002 Nữ Hà Nam Đạt
457 91202621 Nguyễn Ngọc Đông 11/11/2000 Nam Hà Nam Đạt
458 91202622 Nguyễn Văn Hải 08/04/1984 Nam Hà Nam Không đạt
459 91202623 Trần Văn Nhị 10/08/1988 Nam Hà Nam Đạt
460 91202624 Đào Mạnh Cƣờng 07/11/1991 Nam Hà Nam Đạt
461 91202625 Nguyễn Văn Đạt 21/11/1995 Nam Hà Nam Đạt
462 91202626 Lê Trọng Tình 18/02/1988 Nam Hà Nam Đạt
463 91202627 Trần Đăng Đạt 08/12/2001 Nam Hà Nam Đạt
464 91202628 Vũ Quốc Khánh 30/01/2002 Nam Hà Nam Đạt
465 91202629 Dƣơng Văn Đạt 21/11/1999 Nam Hà Nam Đạt
466 91202630 Phạm Thu Hà 05/12/1998 Nữ Hà Nam Đạt
467 91202631 Dƣơng Văn Tiệp 01/04/1994 Nam Hà Nam Đạt
468 91202632 Phùng Văn Đại 29/06/2002 Nam Hà Nam Đạt
469 91202633 Nguyễn Đức Chỉnh 02/01/1992 Nam Hà Nam Đạt
470 91202634 Trịnh Văn Đức 29/09/1988 Nam Hà Nam Đạt
471 91202635 Nguyễn Khác Tánh 13/10/2003 Nam Hà Nam Đạt
472 91202636 Trần Mạnh Tuân 28/08/1984 Nam Hà Nam Không đạt
473 91202637 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/06/2003 Nữ Hà Nam Không đạt
474 91202638 Bùi Đức Thanh 27/01/2003 Nam Hà Nam Không đạt
475 91202639 Trần Hồng Quang 28/07/2000 Nam Hà Nam Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
476 91202640 Bùi Thị Dƣơng 20/08/1990 Nữ Hà Nam Không đạt
477 91202641 Nguyễn Xuân Quyết 01/05/2002 Nam Hà Nam Đạt
478 91202642 Lê Thị Khánh Nga 28/08/1997 Nữ Hà Nam Không đạt
479 91202643 Nhữ Văn Vinh 23/09/2001 Nam Hà Nam Đạt
480 91202644 Trần Thị Kim Tuyến 19/06/1989 Nữ Hà Nam Đạt
481 91202645 Tạ Văn Trƣờng 27/01/1983 Nam Hà Nam Đạt
482 91202646 Dƣơng Thị Hồng Huệ 30/07/1991 Nữ Hà Nam Không đạt
483 91202647 Trần Thị Hà 26/09/2002 Nữ Hà Nam Đạt
484 91202648 Nguyễn Vũ Lƣợng 27/09/1994 Nam Hà Nam Đạt
485 91202649 Phạm Xuân Thuỷ 30/04/1986 Nam Hà Nam Đạt
486 91202650 Trần Văn Tuyến 03/05/1990 Nam Hà Nam Không đạt
487 91202651 Nguyễn Văn Kiểu 19/04/1986 Nam Hà Nam Không đạt
488 91202652 Vũ Vinh Kha 28/08/2003 Nam Hà Nam Không đạt
489 91202653 Vũ Đức Cảnh 06/06/1996 Nam Hà Nam Không đạt
490 91202654 Nguyễn Văn Trứ 08/07/1993 Nam Hà Nam Đạt
491 91202655 Hoàng Đình Thƣởng 16/03/1987 Nam Hà Nam Không đạt
492 91202656 Trần Thị Loan 30/03/2001 Nữ Hà Nam Đạt
493 91202657 Trần Sỹ Phú 20/01/2002 Nam Hà Nam Đạt
494 91202658 Nguyễn Văn Hiếu 08/08/1999 Nam Hà Nam Không đạt
495 91202660 Nguyễn Thị Lệ 23/01/1998 Nữ Hà Nam Đạt
496 91202661 Vũ Thành Đạt 20/09/2002 Nam Hà Nam Không đạt
497 91202662 Trần Thành Long 08/01/1997 Nam Hà Nam Đạt
498 91202663 Phạm Văn Sơn 26/10/1983 Nam Hà Nam Không đạt
499 91202664 Dƣơng Ngọc Khánh 24/01/1994 Nam Hà Nam Không đạt
500 91202665 Nguyễn Thành Đạt 22/10/1997 Nam Hà Nam Đạt
501 91200001 Nguyễn Đăng Phi 25/03/1998 Nam Hà Nội Đạt
502 91200002 Nguyễn Quế Trƣờng 15/01/1991 Nam Hà Nội Đạt
503 91200003 Nguyễn Văn Vân 24/07/1997 Nam Hà Nội Đạt
504 91200004 Nguyễn Duy Tuấn 20/05/2001 Nam Hà Nội Đạt
505 91200005 Vƣơng Đình Dƣơng 12/09/1992 Nam Hà Nội Đạt
506 91200006 Nguyễn Văn Chiến 29/08/1988 Nam Hà Nội Không đạt
507 91200007 Nguyễn Thanh Nga 21/08/1984 Nữ Hà Nội Đạt
508 91200008 Nguyễn Văn Phúc 15/07/1992 Nam Hà Nội Đạt
509 91200009 Nguyễn Thị Nga 02/04/2002 Nữ Hà Nội Đạt
510 91200010 Nguyễn Tiến Dũng 13/02/1998 Nam Hà Nội Đạt
511 91200011 Nguyễn Việt Anh 04/11/2003 Nam Hà Nội Không đạt
512 91200012 Lƣu Công Thịnh 09/07/2002 Nam Hà Nội Đạt
513 91200013 Nguyễn Hữu Quân 06/07/2002 Nam Hà Nội Đạt
514 91200014 Đào Thị Thu Hằng 22/02/1992 Nữ Hà Nội Đạt
515 91200015 Nguyễn Văn Hiếu 13/12/1999 Nam Hà Nội Đạt
516 91200016 Nguyễn Đức Biên 12/01/1988 Nam Hà Nội Đạt
517 91200017 Nguyễn Bá Hiệp 13/09/2003 Nam Hà Nội Không đạt
518 91200018 Trần Hoài Hiếu 19/09/1998 Nam Hà Nội Đạt
519 91200019 Vƣơng Đắc Dƣơng 21/08/1995 Nam Hà Nội Đạt
520 91200020 Nguyễn Tiến Cƣờng 04/06/1984 Nam Hà Nội Đạt
521 91200021 Lê Thự 27/03/2000 Nam Hà Nội Đạt
522 91200022 Lê Văn Nam 18/05/2002 Nam Hà Nội Đạt
523 91200023 Vƣơng Xuân Trƣờng 13/07/1998 Nam Hà Nội Không đạt
524 91200024 Nguyễn Tú 27/04/2002 Nam Hà Nội Đạt
525 91200025 Phạm Thừa Tiến 12/05/2002 Nam Hà Nội Đạt
526 91200026 Nguyễn Thị Châm 12/01/1990 Nữ Hà Nội Đạt
527 91200027 Nguyễn Hƣơng Phong 11/01/1999 Nam Hà Nội Đạt
528 91200028 Vƣơng Xuân Văn 05/12/2002 Nam Hà Nội Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
529 91200029 Nguyễn Long Thành 15/09/2003 Nam Hà Nội Không đạt
530 91200030 Nguyễn Doãn Hƣớng 08/07/2002 Nam Hà Nội Không đạt
531 91200031 Nguyễn Ngọc Sơn 27/10/1988 Nam Hà Nội Không đạt
532 91200032 Lê Văn Anh 24/07/1993 Nam Hà Nội Đạt
533 91200033 Nguyễn Quế Văn 23/10/2002 Nam Hà Nội Đạt
534 91200034 Nguyễn Văn Hƣng 04/12/2000 Nam Hà Nội Đạt
535 91200035 Hoàng Thành Công 13/07/2003 Nam Hà Nội Không đạt
536 91200036 Nguyễn Đình Tƣởng 03/05/1989 Nam Hà Nội Đạt
537 91200037 Nguyễn Trung Long 27/11/2002 Nam Hà Nội Đạt
538 91200038 Tạ Thị Hƣơng 25/07/2003 Nữ Hà Nội Đạt
539 91200039 Nguyễn Văn Trọng 03/12/1996 Nam Hà Nội Đạt
540 91200040 Hoàng Văn Toản 10/02/1994 Nam Hà Nội Không đạt
541 91200041 Nguyễn Văn Quyết 18/04/2003 Nam Hà Nội Không đạt
542 91200042 Phạm Trung Kiên 26/02/1985 Nam Hà Nội Đạt
543 91200043 Nguyễn Danh Long Vũ 27/04/1999 Nam Hà Nội Đạt
544 91200044 Nguyễn Văn Phong 22/08/1989 Nam Hà Nội Không đạt
545 91200045 Trần Quang Linh 19/12/2001 Nam Hà Nội Đạt
546 91200046 Nguyễn Hữu Trƣờng 27/08/1996 Nam Hà Nội Đạt
547 91200047 Trần Văn Duy 21/06/2001 Nam Hà Nội Không đạt
548 91200048 Tạ Quang Hải Dân 20/10/2003 Nam Hà Nội Không đạt
549 91200049 Phạm Hồng Ngọc 28/04/2003 Nữ Hà Nội Đạt
550 91200050 Lƣu Quang Thắng 02/08/1988 Nam Hà Nội Đạt
551 91200051 Nguyễn Hữu Chiến 19/03/1990 Nam Hà Nội Không đạt
552 91200052 Vƣơng Xuân Việt 24/08/1994 Nam Hà Nội Đạt
553 91200053 Nguyễn Xuân Trƣờng 15/05/1991 Nam Hà Nội Không đạt
554 91200054 Hoàng Văn Huy 27/01/2001 Nam Hà Nội Đạt
555 91200055 Trần Đức Kiên 09/11/1988 Nam Hà Nội Không đạt
556 91200056 Lê Thị Thu Trang 23/05/1992 Nữ Hà Nội Đạt
557 91200057 Nguyễn Ngọc Đức Huỳnh 17/06/2000 Nam Hà Nội Đạt
558 91200058 Nguyễn Thị Thúy 19/06/1988 Nữ Hà Nội Đạt
559 91200059 Nguyễn Văn Thành 09/07/2003 Nam Hà Nội Đạt
560 91200060 Lê Cao Thái 27/02/1990 Nam Hà Nội Không đạt
561 91200061 Ngô Thị Trang 09/09/1987 Nữ Hà Nội Đạt
562 91200062 Vƣơng Đắc Trƣờng 17/12/1993 Nam Hà Nội Đạt
563 91200063 Cao Văn Dũng 24/06/1995 Nam Hà Nội Đạt
564 91200064 La Văn Quân 18/01/1997 Nam Hà Nội Đạt
565 91200065 Nguyễn Khắc Nam 08/06/1996 Nam Hà Nội Đạt
566 91200066 Vũ Đình Hùng 08/04/1993 Nam Hà Nội Đạt
567 91200067 Vƣơng Văn Quân 16/01/1993 Nam Hà Nội Đạt
568 91200068 Vƣơng Đình Giáp 04/03/1995 Nam Hà Nội Đạt
569 91200069 Nguyễn Đức Quý 23/02/2003 Nam Hà Nội Đạt
570 91200070 Lê Văn Hòa 13/08/2000 Nam Hà Nội Không đạt
571 91200071 Nguyễn Quang Dƣơng 15/03/2003 Nam Hà Nội Đạt
572 91200072 Vƣơng Xuân Kiên 10/04/2003 Nam Hà Nội Đạt
573 91200073 Nguyễn Gia Hùng 19/12/2001 Nam Hà Nội Đạt
574 91200074 Nguyễn Hữu Xuyên 23/10/1983 Nam Hà Nội Không đạt
575 91200075 Đỗ Văn Thƣờng 06/07/1988 Nam Hà Nội Đạt
576 91200076 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/01/2003 Nữ Hà Nội Đạt
577 91200077 Nguyễn Minh Tú 24/09/1990 Nam Hà Nội Đạt
578 91200078 Phạm Văn Bằng 10/09/1998 Nam Hà Nội Không đạt
579 91200079 Dƣơng Thị Thúy Hằng 31/03/2003 Nữ Hà Nội Đạt
580 91200080 Nguyễn Văn Thoan 18/01/1990 Nam Hà Nội Không đạt
581 91200081 Nguyễn Văn Hƣng 30/10/1993 Nam Hà Nội Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
582 91200082 Nguyễn Thị Hƣơng 09/03/2000 Nữ Hà Nội Đạt
583 91200083 Nguyễn Doãn Anh Quân 22/11/2000 Nam Hà Nội Đạt
584 91200084 Nguyễn Danh Tuyền 16/10/1998 Nam Hà Nội Đạt
585 91200085 Nguyễn Văn Tài 19/12/1989 Nam Hà Nội Không đạt
586 91200086 Nguyễn Hữu Cƣờng 09/10/1998 Nam Hà Nội Đạt
587 91200087 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/04/2002 Nam Hà Nội Không đạt
588 91200088 Nguyễn Văn Chung 01/06/1999 Nam Hà Nội Đạt
589 91200089 Giang Văn Tuấn 21/04/1997 Nam Hà Nội Không đạt
590 91200090 Phí Đình Thanh 05/12/1997 Nam Hà Nội Đạt
591 91200091 Nguyễn Khắc Quân 13/08/2003 Nam Hà Nội Không đạt
592 91200092 Vƣơng Sỹ Huấn 10/06/1994 Nam Hà Nội Đạt
593 91200093 Vƣơng Đình Nguyễn 25/07/1999 Nam Hà Nội Đạt
594 91200094 Nguyễn Dƣơng 29/09/1997 Nam Hà Nội Đạt
595 91200095 Vƣơng Sỹ Hùng 05/11/1984 Nam Hà Nội Đạt
596 91200096 Nguyễn Doãn Đạt 09/01/2003 Nam Hà Nội Không đạt
597 91200097 Nguyễn Quốc Đạt 16/10/1990 Nam Hà Nội Không đạt
598 91200098 Nguyễn Đình Khánh 08/07/2002 Nam Hà Nội Đạt
599 91200099 Đới Xuân Hạnh 12/01/1985 Nam Hà Nội Đạt
600 91200100 Nguyễn Trọng Hải 15/05/1991 Nam Hà Nội Đạt
601 91200101 Hoàng Văn Sơn 30/08/1999 Nam Hà Nội Đạt
602 91200102 Nguyễn Ngọc Đức 09/11/1988 Nam Hà Nội Đạt
603 91200103 Đỗ Văn Bằng 02/02/1997 Nam Hà Nội Đạt
604 91200104 Trần Thị Vân Anh 15/06/1993 Nữ Hà Nội Đạt
605 91200105 Nguyễn Thị Lệ 01/04/2003 Nữ Hà Nội Không đạt
606 91200106 Nguyễn Đức Thành 17/06/1989 Nam Hà Nội Đạt
607 91200107 Phùng Thị Thƣ 12/05/1985 Nữ Hà Nội Không đạt
608 91200108 Phan Thanh Hà 10/03/1990 Nam Hà Nội Không đạt
609 91200109 Nguyễn Văn Tiến 18/07/2003 Nam Hà Nội Đạt
610 91200110 Giang Văn Bình 01/05/1992 Nam Hà Nội Không đạt
611 91200111 Vƣơng Đắc Tấn 06/06/2002 Nam Hà Nội Đạt
612 91200112 Vƣơng Thị Hƣơng 29/09/1987 Nữ Hà Nội Không đạt
613 91200113 Lƣu Công Vƣợng 09/07/2002 Nam Hà Nội Đạt
614 91200114 Lê Văn Thảo 24/02/2002 Nam Hà Nội Đạt
615 91200115 Trần Thị Nga 02/11/1999 Nữ Hà Nội Đạt
616 91200116 Lê Văn Hoàng 09/10/2003 Nam Hà Nội Đạt
617 91200117 Lê Văn Thịnh 15/02/1997 Nam Hà Nội Đạt
618 91200118 Đào Văn Thành 01/12/1995 Nam Hà Nội Đạt
619 91200119 Nguyễn Hữu Huy 17/09/2003 Nam Hà Nội Không đạt
620 91200120 Nguyễn Hữu Vƣợng 01/06/2003 Nam Hà Nội Không đạt
621 91200121 Hà Mạnh Cƣờng 12/05/1989 Nam Hà Nội Đạt
622 91200122 Vũ Trung Đức 13/11/1995 Nam Hà Nội Đạt
623 91200123 Nguyễn Văn Thƣờng 24/07/1982 Nam Hà Nội Không đạt
624 91200124 Nguyễn Hữu Bính 19/07/1993 Nam Hà Nội Đạt
625 91200125 Chu Mạnh Hùng 06/09/1996 Nam Hà Nội Không đạt
626 91200126 Đào Thành Đạt 27/12/2001 Nam Hà Nội Đạt
627 91200127 Phạm Văn Long 26/06/1998 Nam Hà Nội Đạt
628 91200128 Nguyễn Anh Tuấn 08/02/1989 Nam Hà Nội Đạt
629 91200129 Nguyễn Văn Trƣờng 01/06/2002 Nam Hà Nội Đạt
630 91200130 Vƣơng Sỹ Sắc 19/05/1984 Nam Hà Nội Không đạt
631 91200131 Kiều Đức Thắng 23/03/2002 Nam Hà Nội Không đạt
632 91200132 Đào Văn Đức 10/12/2002 Nam Hà Nội Không đạt
633 91200133 Nguyễn Khắc Linh 25/12/2001 Nam Hà Nội Đạt
634 91200134 Trƣơng Đức Mạnh 25/07/2002 Nam Hà Nội Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
635 91200135 Nguyễn Thị Hà 30/11/1989 Nữ Hà Nội Không đạt
636 91200136 Nguyễn Hữu Điệp 31/08/1999 Nam Hà Nội Đạt
637 91200137 Nguyễn Hữu Nam 04/12/2001 Nam Hà Nội Đạt
638 91200138 Nguyễn Hữu Hƣng 28/04/2001 Nam Hà Nội Không đạt
639 91200139 Vƣơng Trí Anh 07/01/2003 Nam Hà Nội Không đạt
640 91200140 Vũ Thị Phƣơng Oanh 18/02/1994 Nữ Hà Nội Đạt
641 91200141 Vƣơng Văn Hùng 08/03/1992 Nam Hà Nội Đạt
642 91200142 Nguyễn Thị Thuận 04/12/1989 Nữ Hà Nội Đạt
643 91200143 Nguyễn Hữu Ninh 17/03/1997 Nam Hà Nội Không đạt
644 91200144 Nguyễn Minh Nhật 28/04/2000 Nam Hà Nội Đạt
645 91200145 Nguyễn Thị Mỹ Thủy 27/03/1984 Nữ Hà Nội Đạt
646 91200146 Vƣơng Sỹ Lộc 18/08/1994 Nam Hà Nội Không đạt
647 91200147 Cấn Văn Định 15/04/1994 Nam Hà Nội Đạt
648 91200148 Cấn Xuân Phƣơng 10/10/1996 Nam Hà Nội Đạt
649 91200149 Phạm Thị Kim Huế 16/04/1993 Nữ Hà Nội Đạt
650 91200150 Nguyễn Trọng Long 23/05/2003 Nam Hà Nội Không đạt
651 91200151 Bùi Đắc Linh 17/11/2000 Nam Hà Nội Không đạt
652 91200152 Nguyễn Văn Phƣờng 10/09/1995 Nam Hà Nội Đạt
653 91200153 Thái Tử Minh Đức 02/11/1991 Nam Hà Nội Đạt
654 91200154 Nguyễn Thị Yến 07/10/1986 Nữ Hà Nội Đạt
655 91200155 Trần Thị Kim Nhƣ 21/08/1992 Nữ Hà Nội Đạt
656 91200156 Trần Văn Tân 28/06/1991 Nam Hà Nội Đạt
657 91200157 Phan Quang 12/10/1990 Nam Hà Nội Đạt
658 91200158 Quách Thị Mai 08/05/1993 Nữ Hà Nội Đạt
659 91200159 Lê Văn Vƣợng 02/11/1998 Nam Hà Nội Đạt
660 91200160 Nguyễn Quang Huy 29/01/1999 Nam Hà Nội Không đạt
661 91200161 Trần Văn Nghị 16/03/1984 Nam Hà Nội Đạt
662 91200162 Đặng Xuân Hải 10/08/1995 Nam Hà Nội Không đạt
663 91200163 Trần Huyền Châu 29/09/2003 Nữ Hà Nội Đạt
664 91200164 Nguyễn Vinh Kiên 28/01/1993 Nam Hà Nội Đạt
665 91200165 Đỗ Văn Sang 02/06/1993 Nam Hà Nội Đạt
666 91200166 Nguyễn Thu Hà 18/01/1994 Nữ Hà Nội Không đạt
667 91200167 Phạm Tân 05/04/2002 Nam Hà Nội Đạt
668 91200168 Lê Quý Dậu 17/01/1993 Nam Hà Nội Đạt
669 91200169 Nguyễn Thị Mai 20/04/1990 Nữ Hà Nội Đạt
670 91200170 Nguyễn Hồng Phƣơng 09/08/1995 Nữ Hà Nội Đạt
671 91200171 Hoàng Kim Nghĩa 22/07/1998 Nam Hà Nội Không đạt
672 91200172 Trần Văn Trƣờng 29/12/2002 Nam Hà Nội Đạt
673 91200173 Nguyễn Danh Hùng 20/12/1997 Nam Hà Nội Đạt
674 91200174 Phạm Nam 03/04/2001 Nam Hà Nội Không đạt
675 91200175 Nguyễn Tài Hƣng 29/01/2002 Nam Hà Nội Đạt
676 91200176 Lê Trần Vũ 05/09/1999 Nam Hà Nội Không đạt
677 91200177 Nguyễn Trung Kiên 17/01/2001 Nam Hà Nội Không đạt
678 91200178 Vƣơng Xuân Cƣờng 06/02/2000 Nam Hà Nội Đạt
679 91200179 Trịnh Xuân Mạo 03/05/1985 Nam Hà Nội Đạt
680 91200180 Nguyễn Danh Khánh 05/11/2001 Nam Hà Nội Đạt
681 91200181 Cấn Xuân Nam 07/08/2001 Nam Hà Nội Đạt
682 91200182 Phí Thị Hà 01/10/2002 Nữ Hà Nội Đạt
683 91200183 Nguyễn Ngọc Hải 06/07/2001 Nam Hà Nội Không đạt
684 91200184 Nguyễn Thị Hợp 26/03/2001 Nữ Hà Nội Đạt
685 91200185 Nguyễn Văn Vinh 31/08/2002 Nam Hà Nội Đạt
686 91200186 Nguyễn Phƣơng Khanh 23/03/1997 Nữ Hà Nội Đạt
687 91200187 Lê Thanh Thủy 06/07/1986 Nam Hà Nội Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
688 91200188 Hoàng Văn Tuyền 25/06/1985 Nam Hà Nội Không đạt
689 91200189 Vƣơng Xuân Hƣng 18/12/1992 Nam Hà Nội Đạt
690 91200190 Dƣơng Đức Tuấn 15/09/1998 Nam Hà Nội Đạt
691 91200191 Mai Đức Thuận 13/12/1991 Nam Hà Nội Đạt
692 91200192 Trần Thị Hậu 29/09/1988 Nữ Hà Nội Đạt
693 91200193 Nguyễn Kim Huy 27/05/2003 Nam Hà Nội Đạt
694 91200194 Nguyễn Văn Thùy 04/03/1993 Nam Hà Nội Đạt
695 91200195 Nguyễn Văn Quân 11/10/2002 Nam Hà Nội Đạt
696 91200196 Nguyễn Xuân Xứ 18/01/1985 Nam Hà Nội Không đạt
697 91200197 Nguyễn Thanh Đông 20/09/1997 Nam Hà Nội Đạt
698 91200198 Nguyễn Minh Tuấn 29/08/1984 Nam Hà Nội Không đạt
699 91200199 Nguyễn Văn Cƣờng 16/09/1996 Nam Hà Nội Không đạt
700 91200200 Nguyễn Huy Tiện 23/05/1988 Nam Hà Nội Đạt
701 91200201 Nguyễn Trung Đông 04/08/1988 Nam Hà Nội Không đạt
702 91200202 Dƣ Thị Thu Cúc 12/12/2002 Nữ Hà Nội Đạt
703 91200203 Nguyễn Văn Nghĩa 06/07/1999 Nam Hà Nội Đạt
704 91200204 Cấn Xuân Tiến 22/10/1991 Nam Hà Nội Đạt
705 91200205 Đinh Tiến Lợi 15/08/1983 Nam Hà Nội Đạt
706 91200206 Vƣơng Đắc Tuấn 22/08/2002 Nam Hà Nội Đạt
707 91200207 Vƣơng Đắc Nam 14/04/2002 Nam Hà Nội Đạt
708 91200208 Nguyễn Phi Học 29/07/2002 Nam Hà Nội Không đạt
709 91200209 Lê Anh Tú 29/11/2002 Nam Hà Nội Đạt
710 91200210 Vƣơng Đắc Mạnh 08/10/2003 Nam Hà Nội Đạt
711 91200211 Nguyễn Khắc Phƣơng 29/12/2000 Nam Hà Nội Không đạt
712 91200212 Lê Văn Việt 22/09/2002 Nam Hà Nội Đạt
713 91200213 Nguyễn Danh Dƣơng 17/03/2001 Nam Hà Nội Đạt
714 91200214 Nguyễn Danh Trung 18/06/2001 Nam Hà Nội Đạt
715 91200215 Nghiêm Lê Duy 28/10/1999 Nam Hà Nội Không đạt
716 91200216 Nguyễn Hữu Học 03/07/1997 Nam Hà Nội Không đạt
717 91200217 Trần Thị Hải 18/09/1987 Nữ Hà Nội Đạt
718 91200218 Bùi Hồng Quân 30/12/1996 Nam Hà Nội Đạt
719 91200219 Nguyễn Ngọc Lan 11/06/2003 Nữ Hà Nội Đạt
720 91200220 Nguyễn Văn Thuận 14/10/2002 Nam Hà Nội Đạt
721 91200221 Lê Thị Trà My 22/09/2002 Nữ Hà Nội Đạt
722 91200222 Tống Quang Khải 05/08/1996 Nam Hà Nội Đạt
723 91200223 Nguyễn Văn Dũng 31/10/1998 Nam Hà Nội Không đạt
724 91200224 Phạm Đình Quang 27/11/1992 Nam Hà Nội Không đạt
725 91200225 Giang Thị Thảo Liên 24/08/2001 Nữ Hà Nội Đạt
726 91200226 Phạm Ngọc Sơn 02/07/2001 Nam Hà Nội Đạt
727 91200227 Nguyễn Gia Hiếu 19/09/2002 Nam Hà Nội Đạt
728 91200228 Lê Thanh Mạnh 19/04/1993 Nam Hà Nội Đạt
729 91200229 Phạm Thừa Huân 20/10/1997 Nam Hà Nội Đạt
730 91200230 Nguyễn Khắc Trƣờng 10/09/2001 Nam Hà Nội Không đạt
731 91200231 Nguyễn Danh Đạt 25/09/1998 Nam Hà Nội Đạt
732 91200232 Nguyễn Tài Sang 27/02/2001 Nam Hà Nội Đạt
733 91200233 Nghiêm Xuân Lai 11/01/2001 Nam Hà Nội Đạt
734 91200234 Nguyễn Trọng Trƣờng 10/08/1997 Nam Hà Nội Đạt
735 91200235 Vƣơng Đắc Hùng 12/12/1992 Nam Hà Nội Đạt
736 91200236 La Thị Nga 03/05/2001 Nữ Hà Nội Đạt
737 91200237 Hoàng Thị Huyền 10/12/1992 Nữ Hà Nội Đạt
738 91200238 Dƣơng Mạnh Đông 21/01/1997 Nam Hà Nội Không đạt
739 91200239 Lƣu Văn Vũ 28/11/1991 Nam Hà Nội Đạt
740 91200240 Vƣơng Sỹ Trung 31/03/1989 Nam Hà Nội Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
741 91200241 Lê Đức Thảo 25/06/1987 Nam Hà Nội Đạt
742 91200242 Trần Anh Tuấn 23/05/1999 Nam Hà Nội Không đạt
743 91200243 Ngô Minh Dƣơng 04/02/2002 Nam Hà Nội Không đạt
744 91200244 Nguyễn Văn Kiên 12/08/2001 Nam Hà Nội Đạt
745 91200245 Đào Thị Thu Huyền 25/02/2002 Nữ Hà Nội Đạt
746 91200246 Đỗ Kim Thức 13/11/1998 Nam Hà Nội Không đạt
747 91200247 Đỗ Văn Linh 01/10/1998 Nam Hà Nội Không đạt
748 91200248 Chu Quang Tiến 19/05/1992 Nam Hà Nội Không đạt
749 91200249 Phạm Văn Bính 26/10/1986 Nam Hà Nội Đạt
750 91200250 Nguyễn Thị Hiền 19/11/1990 Nữ Hà Nội Đạt
751 91200251 Đỗ Văn Lung 05/08/2002 Nam Hà Nội Không đạt
752 91200252 Cấn Thị Huyền 09/05/1999 Nữ Hà Nội Đạt
753 91200253 Nguyễn Đức Tiến 27/03/1989 Nam Hà Nội Đạt
754 91200254 Đào Trọng Thức 20/05/2000 Nam Hà Nội Đạt
755 91200255 Bạch Lê Ngân Hà 28/06/2003 Nữ Hà Nội Đạt
756 91200256 Dƣơng Đình Đƣờng 14/10/2002 Nam Hà Nội Đạt
757 91200257 Đoàn Văn Thể 14/11/1988 Nam Hà Nội Không đạt
758 91200258 Nguyễn Văn Việt 23/02/1992 Nam Hà Nội Không đạt
759 91200259 Dƣơng Văn Tuân 26/06/1992 Nam Hà Nội Đạt
760 91200260 Vƣơng Sỹ Linh 12/12/2001 Nam Hà Nội Đạt
761 91200261 Vƣơng Đình Nam 18/02/2001 Nam Hà Nội Đạt
762 91200262 Vƣơng Sỹ Vƣợng 25/12/1999 Nam Hà Nội Không đạt
763 91200263 Đinh Văn Tuyền 04/08/1997 Nam Hà Nội Đạt
764 91200264 Nguyễn Tiến Hòa 10/01/1995 Nam Hà Nội Không đạt
765 91200265 Vƣơng Thị Diễm Quỳnh 30/09/2002 Nữ Hà Nội Đạt
766 91200266 Hoàng Kim Kiên 10/10/1993 Nam Hà Nội Đạt
767 91200267 Vƣơng Đắc Quân 22/05/1988 Nam Hà Nội Đạt
768 91200268 Vƣơng Đắc Thao 08/10/1983 Nam Hà Nội Đạt
769 91200269 Vƣơng Thị Thủy 02/05/1984 Nữ Hà Nội Không đạt
770 91200270 Phong Ngọc Tiếp 05/03/1998 Nam Hà Nội Không đạt
771 91200271 Nguyễn Văn Ánh 28/04/1989 Nam Hà Nội Không đạt
772 91200272 Nguyễn Nhƣ Quân 09/04/1990 Nam Hà Nội Đạt
773 91200273 Tống Bá Phú 16/07/1991 Nam Hà Nội Đạt
774 91200274 Nguyễn Hữu Nam 13/04/1993 Nam Hà Nội Không đạt
775 91200275 Nghiêm Đoan Trọng 20/06/2000 Nam Hà Nội Không đạt
776 91200276 Hoàng Văn Xa 15/09/1989 Nam Hà Nội Đạt
777 91200277 Nguyễn Đình Tuyên 29/04/1985 Nam Hà Nội Đạt
778 91200278 Bạch Quốc Khôi 22/11/2000 Nam Hà Nội Đạt
779 91200279 Cấn Thị Thao 04/071991 Nữ Hà Nội Đạt
780 91200280 Nguyễn Tiến Đan 06/08/2003 Nam Hà Nội Không đạt
781 91200281 Vƣơng Đắc Quân 25/11/2002 Nam Hà Nội Đạt
782 91200282 Nguyễn Bá Tuyên 29/06/2003 Nam Hà Nội Đạt
783 91200283 Nguyễn Duy Công 20/10/2001 Nam Hà Nội Không đạt
784 91200284 Nguyễn Tiến Phú 27/11/1998 Nam Hà Nội Đạt
785 91200285 Giang Thế Trung 27/11/1990 Nam Hà Nội Đạt
786 91200286 Lê Hoàng Huy Hiếu 25/07/1998 Nam Hà Nội Không đạt
787 91200287 Nguyễn Văn Đức 31/05/1994 Nam Hà Nội Không đạt
788 91200288 Nguyễn Doãn Quỳnh 25/04/2003 Nam Hà Nội Không đạt
789 91200289 Vƣơng Thế Hƣờng 13/09/2002 Nam Hà Nội Đạt
790 91200290 Nguyễn Hùng 24/03/2002 Nam Hà Nội Đạt
791 91200291 Nguyễn Khắc Vì 25/10/1985 Nam Hà Nội Đạt
792 91200292 Vƣơng Đình Phú 19/04/2002 Nam Hà Nội Đạt
793 91200293 Giang Văn Tiếp 14/10/2002 Nam Hà Nội Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
794 91200294 Bùi Lê Tân 26/07/1989 Nam Hà Nội Đạt
795 91200295 Nguyễn Văn Hùng 13/10/1996 Nam Hà Nội Không đạt
796 91200296 Nguyễn Văn An 29/09/2003 Nam Hà Nội Đạt
797 91200297 Vƣơng Sỹ Vũ 18/11/2002 Nam Hà Nội Đạt
798 91200298 Nguyễn Xuân Ba 21/12/1991 Nam Hà Nội Đạt
799 91200299 Nguyễn Thị Lan Anh 02/07/1998 Nữ Hà Nội Đạt
800 91200300 Vƣơng Thế Sỹ 24/11/1991 Nam Hà Nội Không đạt
801 91200301 Mai Quang Toàn 01/05/2000 Nam Hà Nội Đạt
802 91200302 Dƣơng Đình Dũng 20/10/1985 Nam Hà Nội Không đạt
803 91200303 Tạ Thị Tuyết 05/10/1987 Nữ Hà Nội Đạt
804 91200304 Vƣơng Trí Cƣờng 21/10/2001 Nam Hà Nội Không đạt
805 91200305 Nguyễn Văn Thịnh 20/10/2001 Nam Hà Nội Đạt
806 91200306 Nguyễn Văn Đức 06/07/2000 Nam Hà Nội Đạt
807 91200307 Nguyễn Tự Kỳ 28/03/2002 Nam Hà Nội Đạt
808 91200308 Nguyễn Tài Bảo 29/09/2000 Nam Hà Nội Không đạt
809 91200309 Nguyễn Khắc Phục 16/04/1985 Nam Hà Nội Đạt
810 91200310 Nguyễn Văn Linh 14/08/1990 Nam Hà Nội Không đạt
811 91200311 Đào Văn Thắng 09/08/1989 Nam Hà Nội Đạt
812 91200312 Nguyễn Quang Trƣờng 17/09/1999 Nam Hà Nội Đạt
813 91200313 Nguyễn Văn Khải 04/04/2001 Nam Hà Nội Đạt
814 91200314 Nguyễn Thị Hạnh 24/05/2001 Nữ Hà Nội Không đạt
815 91200315 Trần Trung Kiên 02/05/1998 Nam Hà Nội Đạt
816 91200316 Nguyễn Văn Ánh 30/12/1989 Nam Hà Nội Không đạt
817 91200317 Ngô Mạnh Cƣờng 04/12/1996 Nam Hà Nội Đạt
818 91200318 Nguyễn Mạnh Cƣờng 16/03/2003 Nam Hà Nội Đạt
819 91200319 Nguyễn Văn Trƣờng 24/03/2003 Nam Hà Nội Không đạt
820 91200320 Đỗ Văn Toản 02/02/1997 Nam Hà Nội Không đạt
821 91200321 Ngô Phi Hùng 26/10/2001 Nam Hà Nội Đạt
822 91200322 Trần Mạnh Quang 09/01/2002 Nam Hà Nội Đạt
823 91200323 Nguyễn Hải Vân 12/05/2002 Nữ Hà Nội Đạt
824 91200324 Phùng Minh Hào 28/05/1997 Nam Hà Nội Đạt
825 91200325 Chu Thế Sự 14/09/2000 Nam Hà Nội Đạt
826 91200326 Nguyễn Thị Thúy 09/08/1994 Nữ Hà Nội Không đạt
827 91200327 Mầu Thị Quy 20/07/2001 Nữ Hà Nội Đạt
828 91200328 Nguyễn Đức Tiến 19/06/1993 Nam Hà Nội Đạt
829 91200329 Nguyễn Thế Sơn 12/09/1999 Nam Hà Nội Đạt
830 91200330 Nguyễn Văn Đạt 11/03/1995 Nam Hà Nội Đạt
831 91200331 Phạm Văn Tri 17/07/1999 Nam Hà Nội Không đạt
832 91200332 Nguyễn Thị Ngân 17/03/1999 Nữ Hà Nội Không đạt
833 91200333 Nguyễn Huy Khánh 16/08/1999 Nam Hà Nội Không đạt
834 91200334 Nguyễn Trọng Đức Anh 24/08/1997 Nam Hà Nội Đạt
835 91200335 Nguyễn Thanh Lan 15/12/2001 Nữ Hà Nội Không đạt
836 91200336 Nguyễn Văn Linh 23/10/1994 Nam Hà Nội Đạt
837 91200337 Đỗ Mạnh Quân 13/05/1991 Nam Hà Nội Đạt
838 91200338 Đỗ Hoàng Kiên 04/09/2001 Nam Hà Nội Không đạt
839 91200339 Lê Thị Phƣơng Thảo 29/08/2002 Nữ Hà Nội Đạt
840 91200340 Nguyễn Bảo Huy 25/05/2001 Nam Hà Nội Đạt
841 91200341 Nguyễn Chí Hƣớng 13/01/1997 Nam Hà Nội Đạt
842 91200342 Nguyễn Huy Hoàng 10/05/2002 Nam Hà Nội Đạt
843 91200343 Nguyễn Việt Đức 20/07/2002 Nam Hà Nội Đạt
844 91200344 Lê Đức Hợp 02/03/1990 Nam Hà Nội Đạt
845 91200345 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/10/1995 Nữ Hà Nội Không đạt
846 91200346 Chu Quang Tƣởng 13/01/2002 Nam Hà Nội Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
847 91200347 Nguyễn Trọng Điệp 22/03/2003 Nam Hà Nội Không đạt
848 91200348 Nguyễn Ngọc Nhung 23/04/2003 Nữ Hà Nội Đạt
849 91200349 Nguyễn Văn Tƣởng 12/12/1990 Nam Hà Nội Đạt
850 91200350 Nguyễn Ngọc Quý 05/10/1998 Nam Hà Nội Không đạt
851 91200351 Hoàng Thị Giang 24/07/1997 Nữ Hà Nội Đạt
852 91200352 Nguyễn Văn Hƣng 17/05/2000 Nam Hà Nội Đạt
853 91200353 Nguyễn Trung Hiếu 26/06/2003 Nam Hà Nội Đạt
854 91200354 Nguyễn Quang Hiếu 26/06/1999 Nam Hà Nội Đạt
855 91200355 Vƣơng Tá Tâm 27/02/1992 Nam Hà Nội Đạt
856 91200356 Phạm Phi Hùng 01/02/2000 Nam Hà Nội Đạt
857 91200357 Nguyễn Xuân Dƣơng 01/05/1999 Nam Hà Nội Đạt
858 91200358 Nguyễn Việt Quang 13/06/2000 Nam Hà Nội Đạt
859 91200359 Nguyễn Thị Hoa 20/11/1987 Nữ Hà Nội Không đạt
860 91200360 Nguyễn Ngọc Sơn 30/06/1996 Nam Hà Nội Không đạt
861 91200361 Trần Văn Điệp 21/07/1987 Nam Hà Nội Không đạt
862 91200362 Nguyễn Tiến Quân 17/08/1990 Nam Hà Nội Không đạt
863 91200363 Nguyễn Văn May 13/06/1984 Nam Hà Nội Không đạt
864 91200364 Nguyễn Nhƣ Khôi 04/05/1989 Nam Hà Nội Không đạt
865 91200365 Phạm Minh 14/08/1997 Nam Hà Nội Đạt
866 91200366 Nguyễn Hữu Chang 08/08/1990 Nam Hà Nội Đạt
867 91200367 Nguyễn Mạnh Nam 16/12/1996 Nam Hà Nội Đạt
868 91200368 Nguyễn Hữu Linh 01/09/2000 Nam Hà Nội Không đạt
869 91200369 Phan Thanh Long 06/09/2000 Nam Hà Nội Không đạt
870 91200370 Vƣơng Đắc Cảnh 03/07/1989 Nam Hà Nội Không đạt
871 91200371 Nguyễn Thị Nga 24/05/1989 Nữ Hà Nội Không đạt
872 91200372 Phạm Thanh Tùng 18/08/2000 Nam Hà Nội Đạt
873 91200373 Vũ Nhƣ Thành 25/01/1994 Nam Hà Nội Đạt
874 91200374 Hà Nguyên Hạnh 14/07/1984 Nam Hà Nội Đạt
875 91200376 Nguyễn Tiến Toàn 10/06/2001 Nam Hà Nội Đạt
876 91200377 Phan Việt Quang 27/11/2000 Nam Hà Nội Đạt
877 91200378 Chu Minh Hiếu 05/03/2002 Nam Hà Nội Đạt
878 91200379 Vƣơng Duy Đông 23/11/1988 Nam Hà Nội Đạt
879 91200380 Nguyễn Văn Duy 17/10/2000 Nam Hà Nội Đạt
880 91200381 Dƣơng Đình Định 05/08/1994 Nam Hà Nội Không đạt
881 91200382 Lê Văn Nghĩa 16/08/2002 Nam Hà Nội Không đạt
882 91200383 Trần Minh Vƣợng 10/08/1986 Nam Hà Nội Đạt
883 91200384 Trần Minh Thịnh 08/08/1985 Nam Hà Nội Không đạt
884 91200385 Nguyễn Thị Hoa 29/10/1992 Nữ Hà Nội Đạt
885 91200386 Vƣơng Văn Khanh 02/09/2001 Nam Hà Nội Không đạt
886 91200387 Nguyễn Văn Huấn 01/05/1994 Nam Hà Nội Không đạt
887 91200388 Vũ Ngọc Giáp 11/08/1994 Nam Hà Nội Không đạt
888 91200389 Hoàng Văn Tiến 20/05/2001 Nam Hà Nội Không đạt
889 91200390 Khuất Văn Hƣơng 10/04/1987 Nam Hà Nội Không đạt
890 91200391 Vũ Tiến Đạt 30/07/2002 Nam Hà Nội Không đạt
891 91200392 Phạm Thanh Tùng 04/05/1999 Nam Hà Nội Đạt
892 91200393 Đặng Minh Huy 28/07/1995 Nam Hà Nội Không đạt
893 91200394 Vũ Trí Tuyên 04/08/1989 Nam Hà Nội Không đạt
894 91200395 Vƣơng Đắc Nghĩa 27/06/1987 Nam Hà Nội Đạt
895 91200396 Giang Văn Long 09/04/1990 Nam Hà Nội Đạt
896 91200397 Vƣơng Đắc Hải 24/01/1988 Nam Hà Nội Đạt
897 91200398 Phùng Văn Hiếu 10/03/1995 Nam Hà Nội Không đạt
898 91200399 Nguyễn Văn Sƣớng 26/05/1988 Nam Hà Nội Đạt
899 91200400 Nguyễn Văn Minh 17/10/1996 Nam Hà Nội Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
900 91200401 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/01/2000 Nữ Hà Nội Không đạt
901 91200402 Nguyễn Quế Doanh 04/06/2001 Nam Hà Nội Không đạt
902 91200403 Ngô Việt Hoàng 14/02/1993 Nam Hà Nội Không đạt
903 91200404 Nguyễn Hoàng Lê Sơn 17/12/1998 Nam Hà Nội Không đạt
904 91200405 Nguyễn Công Lý 18/07/1986 Nam Hà Nội Không đạt
905 91200406 Cao Anh Đảng 19/06/1986 Nam Hà Nội Không đạt
906 91200407 Nguyễn Thị Thủy 10/03/1987 Nữ Hà Nội Không đạt
907 91200408 Lê Hải Tuyền 22/11/2001 Nam Hà Nội Không đạt
908 91200409 Nguyễn Bá Cƣờng 16/05/1986 Nam Hà Nội Đạt
909 91200410 Lê Văn Quyết 03/03/1985 Nam Hà Nội Không đạt
910 91200411 Lê Thị Ngọc Quỳnh 22/11/2002 Nữ Hà Nội Không đạt
911 91200412 Nguyễn Tiếp Tuấn 10/08/1990 Nam Hà Nội Không đạt
912 91200413 Lƣu Minh Ngọc 02/02/1994 Nữ Hà Nội Đạt
913 91200414 Trịnh Việt Anh 28/02/2002 Nam Hà Nội Không đạt
914 91200415 Nguyễn Tất Nhiên 20/07/1987 Nam Hà Nội Đạt
915 91200416 Vƣơng Văn Thủy 24/02/1989 Nam Hà Nội Không đạt
916 91200417 Nguyễn Văn Thành 23/07/2001 Nam Hà Nội Đạt
917 91200418 Vƣơng Xuân Vũ 04/01/1996 Nam Hà Nội Không đạt
918 91200419 Trần Thế Tùng 28/03/1985 Nam Hà Nội Đạt
919 91200420 Lƣu Văn Hữu 27/08/1986 Nam Hà Nội Đạt
920 91200421 Doãn Thị Thanh Thủy 07/01/1989 Nữ Hà Nội Không đạt
921 91200422 Nguyễn Ngọc Thịnh 02/09/1999 Nam Hà Nội Không đạt
922 91200423 Trịnh Văn Bình 07/09/1986 Nam Hà Nội Không đạt
923 91200424 Vƣơng Đắc Toàn 25/01/1996 Nam Hà Nội Đạt
924 91200425 Đỗ Thị Hoa 19/09/1992 Nữ Hà Nội Không đạt
925 91200426 Nguyễn Hữu Long 18/01/1994 Nam Hà Nội Đạt
926 91200427 Nguyễn Hữu Tùng Dƣơng 20/04/2003 Nam Hà Nội Không đạt
927 91200428 Đinh Thúy Lan 20/09/1994 Nữ Hà Nội Không đạt
928 91200429 Bùi Đức Thiện 03/04/1983 Nam Hà Nội Đạt
929 91200430 Đặng Tiến Minh 01/07/1997 Nam Hà Nội Không đạt
930 91200431 Lƣơng Văn Hƣng 03/05/1989 Nam Hà Nội Đạt
931 91200432 Nguyễn Tiến Mạnh 28/09/2003 Nam Hà Nội Không đạt
932 91200433 Nguyễn Danh Truyền 24/08/1994 Nam Hà Nội Đạt
933 91200434 Vũ Văn Hiệp 20/10/1984 Nam Hà Nội Không đạt
934 91200435 Nguyễn Đông 10/02/1991 Nam Hà Nội Không đạt
935 91200436 Nguyễn Danh Thủy 31/10/1993 Nam Hà Nội Đạt
936 91200437 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/02/1998 Nữ Hà Nội Đạt
937 91200438 Lê Xuân Tuyến 21/11/1996 Nam Hà Nội Không đạt
938 91200439 Đào Duy Hoàng 12/05/2001 Nam Hà Nội Không đạt
939 91200440 Vƣơng Sỹ Tiến 09/11/1986 Nam Hà Nội Không đạt
940 91200441 Tăng Công Cƣờng 03/07/2003 Nam Hà Nội Không đạt
941 91200442 Ứng Văn Thời 30/09/1997 Nam Hà Nội Đạt
942 91200443 Đỗ Mạnh Đạt 02/06/2002 Nam Hà Nội Đạt
943 91200444 Nguyễn Thành Nhơn 16/03/1990 Nam Hà Nội Đạt
944 91200445 Nguyễn Đình Tuấn 21/12/1991 Nam Hà Nội Không đạt
945 91200446 Giang Văn Quân 10/08/1988 Nam Hà Nội Không đạt
946 91200447 Nguyễn Cƣờng 22/10/1998 Nam Hà Nội Không đạt
947 91200448 Đỗ Thị Hƣơng 23/02/1986 Nữ Hà Nội Không đạt
948 91200449 Bùi Quốc Bình 04/05/1982 Nam Hà Nội Không đạt
949 91200450 Trần Thành Nam 23/03/1996 Nam Hà Nội Đạt
950 91200451 Nguyễn Thị Hải 16/05/2001 Nữ Hà Nội Đạt
951 91200452 Đỗ Duy Cƣờng 17/07/1994 Nam Hà Nội Không đạt
952 91200453 Nguyễn Thị Hƣờng 21/08/1986 Nữ Hà Nội Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
953 91200454 Trần Văn Tiến 22/02/1995 Nam Hà Nội Đạt
954 91200455 Nguyễn Thế Tiến 24/06/1992 Nam Hà Nội Không đạt
955 91200456 Nguyễn Thị Khanh 12/07/2002 Nữ Hà Nội Đạt
956 91200457 Phùng Thị Ngọc 20/08/1997 Nữ Hà Nội Không đạt
957 91220001 Trần Văn Lộc 25/06/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
958 91220002 Hồ Thị Lƣu 30/10/1992 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
959 91220003 Nguyễn Đình Sơn 04/09/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
960 91220004 Trần Văn Anh 06/06/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
961 91220005 Nguyễn Văn An 10/02/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
962 91220006 Nguyễn Lê Duy Anh 26/10/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
963 91220007 Võ Văn Thọ 03/04/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
964 91220008 Trần Thị Thắm 18/10/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
965 91220009 Nguyễn Đức Huyền 01/02/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
966 91220010 Lê Nam Hà 18/02/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
967 91220011 Trần Viết Hiếu 02/06/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
968 91220012 Nguyễn Văn Chiến 06/03/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
969 91220013 Nguyễn Thị Hằng Hải 03/11/1984 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
970 91220014 Nguyễn Trƣờng Giang 19/09/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
971 91220015 Doãn Văn Long 02/10/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
972 91220016 Phạm Đức Tuấn 28/08/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
973 91220017 Nguyễn Ngọc Hòa 15/10/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
974 91220018 Dƣơng Thị Mỹ 26/05/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
975 91220019 Trần Thị Sen 23/01/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
976 91220020 Hoàng Văn Phong 10/08/1983 Nam Hà Tĩnh Không đạt
977 91220021 Trần Thị Bình 26/12/1996 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
978 91220022 Trần Đình Nam 08/04/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
979 91220023 Nguyễn Thị Quỳnh 24/06/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
980 91220024 Đặng Đình Xuân 08/02/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
981 91220025 Nguyễn Bá Công 15/04/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
982 91220026 Trần Thị Quỳnh 18/01/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
983 91220027 Võ Đình Huy 06/05/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
984 91220028 Lê Hùng Mạnh 20/11/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
985 91220029 Nguyễn Tuấn Anh 26/09/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
986 91220030 Phan Văn Vũ 14/02/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
987 91220031 Nguyễn Thị Loan 10/03/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
988 91220032 Đặng Thế Mạo 04/04/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
989 91220033 Trần Quốc Thông 30/11/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
990 91220034 Nguyễn Thị Yến 15/06/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
991 91220035 Phan Trọng Đồng 27/11/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
992 91220036 Nguyễn Thị Tuyết 06/06/1999 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
993 91220037 Trần Văn Thắng 16/01/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
994 91220038 Ngô Đức Tấn 10/10/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
995 91220039 Nguyễn Văn Long 07/06/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
996 91220040 Nguyễn Trọng Tài 30/04/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
997 91220041 Nguyễn Tiến Anh 28/06/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
998 91220042 Phan Vị 15/01/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
999 91220043 Nguyễn Văn Tú 06/06/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1000 91220044 Nguyễn Thị Kim Liên 01/04/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1001 91220045 Nguyễn Văn Vinh 14/11/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1002 91220046 Nguyễn Thúy Hiền 22/12/1997 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1003 91220047 Nguyễn Xuân Ba 10/11/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1004 91220048 Hoàng Kim Toản 05/10/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1005 91220049 Hoàng Văn Bảo 01/09/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1006 91220050 Nguyễn Thị Hiền 06/12/1994 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1007 91220051 Nguyễn Hữu Vinh 02/09/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1008 91220052 Trần Bá Kiên 12/08/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1009 91220053 Đậu Quang Trƣờng 19/11/1985 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1010 91220054 Thân Văn Bắc 09/06/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1011 91220055 Võ Ngọc Hải 12/10/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1012 91220056 Nguyễn Đức Lƣơng 01/07/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1013 91220057 Nguyễn Tiến Trạch 28/11/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1014 91220058 Nguyễn Văn Thành 12/02/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1015 91220059 Nguyễn Thị Bích Hằng 12/10/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1016 91220060 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/09/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1017 91220061 Trần Văn Hiệp 16/12/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1018 91220062 Nguyễn Trung Thông 21/10/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1019 91220063 Nguyễn Đình An 18/08/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1020 91220064 Võ Quốc Dƣơng 01/06/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1021 91220065 Hoàng Văn Thắm 16/06/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1022 91220066 Trần Đức Mạnh 12/10/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1023 91220067 Nguyễn Thị Bích Đào 16/06/1987 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1024 91220068 Hoàng Thái Hà 15/02/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1025 91220069 Võ Thị Thúy Quỳnh 23/07/1998 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1026 91220070 Nguyễn Đình Hoàn 12/02/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1027 91220071 Trần Bảo Quốc 11/09/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1028 91220072 Trần Sỹ Huỳnh 20/05/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1029 91220073 Nguyễn Đình Huân 06/10/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1030 91220074 Bùi Ngọc Nhƣ Quỳnh 21/07/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1031 91220075 Đậu Công Chính 20/11/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1032 91220076 Nguyễn Tiến Nhật 07/03/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1033 91220077 Hoàng Văn Giang 02/01/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1034 91220078 Phạm Thị Huyền Trang 12/08/2000 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1035 91220079 Hoàng Đình Toàn 17/07/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1036 91220080 Dƣơng Danh Công 11/09/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1037 91220081 Võ Tá Đức 16/06/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1038 91220082 Đặng Văn Tạo 13/05/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1039 91220083 Nguyễn Tiến Dũng 28/06/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1040 91220084 Nguyễn Ngọc Hà 20/11/1985 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1041 91220085 Trần Quốc Hoàng 10/12/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1042 91220086 Nguyễn Văn Dƣơng 10/02/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1043 91220087 Lê Quang Huy 12/08/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1044 91220088 Phan Mạnh Tƣờng 27/02/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1045 91220089 Lê Đức Thiền 26/03/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1046 91220090 Phan Xuân Hữu 08/12/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1047 91220091 Phan Ngọc Hải 09/11/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1048 91220092 Trần Quốc Việt 20/10/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1049 91220093 Nguyễn Viết Lãm 09/03/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1050 91220094 Nguyễn Quang Trung 26/08/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1051 91220095 Nguyễn Ngọc Hải 23/06/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1052 91220096 Phùng Anh Quang 11/07/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1053 91220097 Vũ Anh Tú 01/02/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1054 91220098 Nguyễn Viết Lam 10/10/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1055 91220099 Trần Ngô Nguyện 16/03/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1056 91220100 Nguyễn Văn Sáng 03/03/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1057 91220101 Phạm Đức Mạnh 11/02/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1058 91220102 Lê Văn Long 01/10/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1059 91220103 Lê Thị Mỹ Hạnh 31/08/1999 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1060 91220104 Trƣơng Xuân Ngọc 05/10/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1061 91220105 Phạm Công Danh 23/11/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1062 91220106 Nguyễn Thị Liên 30/12/1989 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1063 91220107 Dƣơng Xuân Thái 19/05/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1064 91220108 Hoàng Thị Du 15/02/1998 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1065 91220109 Nguyễn Văn Hoàng 01/07/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1066 91220110 Nguyễn Văn Quý 25/01/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1067 91220111 Phạm Thị Thu Phƣơng 10/05/1997 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1068 91220112 Phan Hồng Thiện 02/01/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1069 91220113 Nguyễn Văn Duy 16/06/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1070 91220114 Hà Văn Nhật 18/07/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1071 91220115 Nguyễn Sỹ Nam 27/07/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1072 91220116 Phạm Thị Minh Châu 24/03/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1073 91220117 Trần Huy Thành 28/01/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1074 91220118 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 13/01/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1075 91220119 Trần Thị Thúy 26/09/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1076 91220120 Hồ Văn An 02/01/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1077 91220121 Phạm Đình Lập 10/05/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1078 91220122 Nguyễn Văn Viết 06/02/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1079 91220123 Nguyễn Quốc Nam 10/03/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1080 91220124 Trần Bảo Quốc 18/11/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1081 91220125 Phan Văn Tiến Việt 28/02/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1082 91220126 Nguyễn Huy Đại 05/05/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1083 91220127 Trƣơng Hữu Giang 10/10/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1084 91220128 Hoàng Thị Phƣơng 19/04/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1085 91220129 Nguyễn Hữu Hiệp 04/04/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1086 91220130 Trần Văn Anh 10/02/1982 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1087 91220131 Phan Quang Hồng 02/06/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1088 91220132 Trần Quốc Tuấn 10/11/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1089 91220133 Nguyễn Đình Dũng 31/08/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1090 91220134 Phan Đặng Mạnh Cƣờng 20/11/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1091 91220135 Hoàng Thị Khánh Ly 07/01/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1092 91220136 Nguyễn Văn Long Vũ 25/05/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1093 91220137 Hoàng Thị Thùy Dung 29/04/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1094 91220138 Nguyễn Hoàng Hùng 24/10/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1095 91220139 Lê Xuân Anh 16/10/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1096 91220140 Trần Văn Ái 10/04/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1097 91220141 Phan Văn Hùng 20/04/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1098 91220142 Trịnh Văn Trung 16/05/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1099 91220143 Thân Thông Văn 27/07/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1100 91220144 Nguyễn Văn Phúc 20/11/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1101 91220145 Nguyễn Văn Dũng 02/01/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1102 91220146 Nguyễn Đình Dân 13/08/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1103 91220147 Bùi Quốc Trọng 21/06/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1104 91220148 Nguyễn Thị Hạnh Linh 09/06/2000 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1105 91220149 Lê Thị Châu 21/04/1988 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1106 91220150 Nguyễn Đình Đồng 20/11/1983 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1107 91220151 Đào Duy Khánh 09/09/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1108 91220152 Lê Quang Hòa 02/09/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1109 91220153 Phan Anh Tuấn 25/06/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1110 91220154 Nguyễn Văn Trung 20/06/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1111 91220155 Lê Duy Nhân 27/08/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1112 91220156 Nguyễn Thái Bảo 23/12/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1113 91220157 Trần Đăng Quân 19/08/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1114 91220158 Trần Văn Trung 03/10/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1115 91220159 Nguyễn Văn Lƣơng 21/04/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1116 91220160 Lại Ngọc Thông 07/05/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1117 91220161 Đặng Thị Thƣơng 23/04/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1118 91220162 Võ Văn Hùng 08/08/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1119 91220163 Nguyễn Thị Vân 20/10/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1120 91220164 Nguyễn Xuân Hà 25/01/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1121 91220165 Lê Ngọc Dần 18/01/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1122 91220166 Lê Ái 07/06/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1123 91220167 Phan Thị Mai Linh 01/09/1996 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1124 91220168 Nguyễn Đình Vũ 06/08/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1125 91220169 Nguyễn Xuân Đang 17/10/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1126 91220170 Biện Văn Tuân 10/04/1984 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1127 91220171 Phan Thanh Hoàng 06/07/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1128 91220172 Lê Văn Bình 03/06/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1129 91220173 Nguyễn Thị Uyên Trinh 22/09/1998 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1130 91220174 Nguyễn Thị Ngọc 26/10/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1131 91220175 Đoàn Viết Cƣờng 06/06/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1132 91220176 Thân Văn Nhật 15/09/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1133 91220177 Thái Viết Quốc 05/07/1985 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1134 91220178 Đặng Quốc Lộc 19/04/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1135 91220179 Nguyễn Quốc Dũng 26/08/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1136 91220180 Nguyễn Văn Soa 08/06/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1137 91220181 Nguyễn Văn Thoan 24/04/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1138 91220182 Trần Viết Tiệp 28/06/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1139 91220183 Trần Long Biên 20/09/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1140 91220184 Bùi Đình Hiếu 03/06/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1141 91220185 Biện Văn Công 26/03/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1142 91220186 Lê Thu Trang 17/02/2000 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1143 91220187 Hoàng Quốc Điệp 01/07/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1144 91220188 Phan Mạnh Tân 28/01/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1145 91220189 Phan Xuân Cƣờng 24/04/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1146 91220190 Hoàng Ngọc Vinh 15/04/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1147 91220191 Nguyễn Đình Hƣng 23/10/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1148 91220192 Trƣơng Quang Quốc 01/06/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1149 91220193 Nguyễn Tuấn Vũ 27/03/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1150 91220194 Lê Quang Trƣờng 14/03/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1151 91220195 Phạm Văn Tự 14/04/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1152 91220196 Trần Hữu Hoài 21/10/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1153 91220197 Nguyễn Phƣơng Linh 13/04/2002 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1154 91220198 Nguyễn Văn Lợi 20/07/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1155 91220199 Đinh Trung Quân 06/11/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1156 91220200 Bùi Thị Trầm 10/03/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1157 91220201 Nguyễn Quốc Hiểu 08/04/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1158 91220202 Nguyễn Thị Mến 11/07/1994 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1159 91220203 Nguyễn Thị Lệ Quyên 01/11/2002 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1160 91220204 Dƣơng Đức Quỳnh 28/11/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1161 91220205 Nguyễn Tùng Dƣơng 12/10/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1162 91220206 Lê Thị Giang 25/10/2000 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1163 91220207 Nguyễn Thị Tuyết 24/06/1988 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1164 91220208 Nguyễn Văn Hiền 15/09/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1165 91220209 Nguyễn Văn Nhƣ 09/09/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1166 91220210 Trần Văn Tâm 16/05/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1167 91220211 Lê Anh Tuấn 10/10/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1168 91220212 Trần Đình Cƣờng 06/10/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1169 91220213 Hoàng Thị Hạnh 05/03/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1170 91220214 Nguyễn Huy Ngọc 16/05/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1171 91220215 Dƣơng Nhật Tân 04/08/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1172 91220216 Lê Văn Tăng 26/10/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1173 91220217 Nguyễn Văn Thuyên 17/11/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1174 91220218 Nguyễn Thắng 08/10/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1175 91220219 Phan Thị Thảo 25/06/2000 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1176 91220220 Trần Viết Kiên 10/09/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1177 91220221 Trần Gia Quang Trung 08/07/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1178 91220222 Bùi Tiến Dũng 22/07/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1179 91220223 Nguyễn Viết Tĩnh 05/10/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1180 91220224 Đậu Văn Quân 10/06/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1181 91220225 Biện Văn Trai 04/10/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1182 91220226 Trần Văn Phƣơng 04/03/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1183 91220227 Nguyễn Huy Nam 06/02/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1184 91220228 Nguyễn Trọng Phƣơng 17/08/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1185 91220229 Lê Văn Sang 18/12/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1186 91220230 Nguyễn Văn Đức 14/07/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1187 91220231 Nguyễn Bá Phong 26/09/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1188 91220232 Đặng Viết Đức 25/03/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1189 91220233 Trần Thái Sơn 28/05/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1190 91220234 Trần Quốc Tiềm 29/08/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1191 91220235 Nguyễn Thị Bình 09/11/2002 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1192 91220236 Kiều Đình Quang 26/04/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1193 91220237 Phạm Bá Tam 20/02/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1194 91220238 Đặng Quốc Kiêm 25/10/1983 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1195 91220239 Nguyễn Thị Bắc 02/09/1988 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1196 91220240 Nguyễn Văn Hùng 10/04/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1197 91220241 Trần Duy Nhật 24/07/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1198 91220242 Trần Văn Dũng 25/01/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1199 91220243 Nguyễn Viết Thắng 28/10/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1200 91220244 Bùi Quang Đức 24/03/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1201 91220245 Đặng Thị Thu Hoài 27/07/1991 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1202 91220246 Biện Văn Liên 10/11/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1203 91220247 Nguyễn Văn Thắng 29/09/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1204 91220248 Nguyễn Xuân Lịnh 16/04/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1205 91220249 Hoàng Thị Nhật Ánh 26/11/2000 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1206 91220250 Nguyễn Tiến Tuẩn 26/01/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1207 91220251 Trần Duy Tân 07/01/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1208 91220252 Cao Đức Đạt 03/04/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1209 91220253 Bùi Văn Sơn 14/09/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1210 91220254 Đặng Văn Đức 11/09/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1211 91220255 Nguyễn Võ Sỹ Ben 08/09/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1212 91220256 Võ Văn Hiếu 18/11/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1213 91220257 Trần Thị Khuyên 15/02/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1214 91220258 Võ Thị Oanh 20/10/1987 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1215 91220259 Phan Văn Hùng 02/01/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1216 91220260 Phan Xuân Duẩn 10/06/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1217 91220261 Nguyễn Thị Trang 15/10/1990 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1218 91220262 Phan Văn Sơn 22/04/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1219 91220263 Hoàng Công Định 05/04/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1220 91220264 Phan Tuấn Tú 01/01/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1221 91220265 Nguyễn Bá Hạnh 17/01/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1222 91220266 Trần Diệu Hằng 16/06/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1223 91220267 Nguyễn Hữu Phúc 25/10/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1224 91220268 Nguyễn Anh Tuấn 22/06/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1225 91220269 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/10/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1226 91220270 Hồ Văn Tiến 28/03/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1227 91220271 Nguyễn Thạc Công 05/11/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1228 91220272 Hoàng Anh Tuấn 06/10/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1229 91220273 Lê Thị Tâm 28/02/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1230 91220274 Nguyễn Văn Trí 23/11/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1231 91220275 Nguyễn Thiện Đại 04/02/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1232 91220276 Nguyễn Thị Thiết 10/10/1991 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1233 91220277 Nguyễn Văn Mạnh 21/01/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1234 91220278 Trần Thị Thuận 13/05/1995 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1235 91220279 Nguyễn Trọng Định 10/08/1985 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1236 91220280 Trƣơng Văn Tƣờng 30/03/1983 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1237 91220281 Nguyễn Đức Ngọ 24/08/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1238 91220282 Nguyễn Huy Hải 24/02/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1239 91220283 Nguyễn Văn Hùng 04/10/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1240 91220284 Võ Thị Lý 18/01/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1241 91220285 Nguyễn Đức Hợp 04/08/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1242 91220286 Nguyễn Thị Thu 01/08/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1243 91220287 Hà Huy Thanh 03/11/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1244 91220288 Nguyễn Đức Tâm 29/05/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1245 91220289 Trần Bảo Ngọc 29/10/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1246 91220290 Nguyễn Thị Minh 01/10/1988 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1247 91220291 Phan Thị Danh 15/10/1982 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1248 91220292 Đặng Thế Cảnh 28/02/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1249 91220293 Nguyễn Thị Thùy Dung 16/02/1992 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1250 91220294 Trần Đình Hoàng 21/10/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1251 91220295 Đặng Thế Thuật 20/11/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1252 91220296 Hoàng Văn Dũng 01/10/1983 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1253 91220297 Nguyễn Khánh Toàn 21/07/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1254 91220298 Nguyễn Hữu Hiệp 24/04/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1255 91220299 Phạm Văn Quang 22/04/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1256 91220300 Bùi Mạnh Hà 15/07/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1257 91220301 Trần Hữu Anh 16/02/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1258 91220302 Nguyễn Thị Hòa 10/07/2002 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1259 91220303 Phạm Thế Mạnh 10/02/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1260 91220304 Phạm Ngọc Tuấn 23/04/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1261 91220305 Nguyễn Hoàng Anh 19/04/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1262 91220306 Võ Thị Hà Trang 21/03/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1263 91220307 Nguyễn Thị Hiền 04/05/1986 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1264 91220308 Nguyễn Thị Khuyên 21/12/1988 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1265 91220309 Lê Thị Mỹ Thùy 26/06/1994 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1266 91220310 Trần Nhân Giang 08/08/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1267 91220311 Lê Tuấn Vũ 24/04/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1268 91220312 Trần Đăng Mạnh 16/08/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1269 91220313 Võ Thị Huế 16/06/1989 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1270 91220314 Hoàng Văn Triển 07/12/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1271 91220315 Lê Văn Sơn 14/10/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1272 91220316 Đào Xuân Tài 20/04/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1273 91220317 Phan Hoàng Hiếu 25/05/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1274 91220318 Nguyễn Tiến Bé 23/04/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1275 91220319 Trần Vĩnh Trung 13/05/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1276 91220320 Nguyễn Văn Hậu 11/11/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1277 91220321 Trần Hậu Bảo 06/09/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1278 91220322 Nguyễn Thị Linh 14/10/2002 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1279 91220323 Nguyễn Tiến Quang 24/04/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1280 91220324 Hoàng Văn Nam 04/09/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1281 91220325 Nguyễn Quốc Đoàn 12/06/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1282 91220326 Võ Tá Công 10/01/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1283 91220327 Ngô Anh Toàn 02/01/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1284 91220328 Nguyễn Đình Vinh 09/10/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1285 91220329 Nguyễn Huy Phong 14/11/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1286 91220330 Nguyễn Đình Huân 20/08/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1287 91220331 Nguyễn Đình Đức 06/06/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1288 91220332 Võ Kim Nam 04/05/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1289 91220333 Lê Thị Hằng 14/04/1996 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1290 91220334 Nguyễn Đình Tƣơng 05/04/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1291 91220335 Nguyễn Đình Nghĩa 26/10/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1292 91220336 Lê Quang Đức 06/04/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1293 91220337 Võ Đình Đạt 30/10/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1294 91220338 Bùi Thị Thƣơng 16/07/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1295 91220339 Hoàng Văn Đàn 06/06/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1296 91220340 Nguyễn Văn Quốc 22/08/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1297 91220341 Nguyễn Đình Hải 01/11/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1298 91220342 Nguyễn Đình Hoàng 05/11/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1299 91220343 Nguyễn Văn Hòa 30/12/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1300 91220344 Phan Ngọc Tiến 05/06/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1301 91220345 Nguyễn Hữu Đức 14/08/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1302 91220346 Lê Trọng Chung 06/03/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1303 91220347 Võ Công Hùng 05/07/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1304 91220348 Nguyễn Quốc Khiết 23/04/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1305 91220349 Nguyễn Viết Lãm 17/09/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1306 91220350 Đặng Thế Thuyên 26/03/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1307 91220351 Lê Đình Quảng 27/01/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1308 91220352 Cao Ngọc Sơn 05/02/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1309 91220353 Nguyễn Tiến Lực 15/11/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1310 91220354 Trần Thị Mai 12/10/2000 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1311 91220355 Võ Tá Thanh 19/12/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1312 91220356 Đặng Viết Dƣơng 26/07/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1313 91220357 Nguyễn Ngọc Tây 08/07/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1314 91220358 Nguyễn Thành Đô 08/10/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1315 91220359 Hoàng Ngọc Cầm 02/05/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1316 91220360 Dƣơng Đình Hƣng 06/07/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1317 91220361 Lê Thị Kiều Loan 23/07/1989 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1318 91220362 Nguyễn Tiến Dũng 22/10/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1319 91220363 Nguyễn Văn Huy 16/06/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1320 91220364 Nguyễn Văn Đạt 06/08/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1321 91220365 Phan Xuân Tâm 18/04/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1322 91220366 Nguyễn Xuân Đại 17/06/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1323 91220367 Phan Công Phƣơng 24/07//1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1324 91220368 Hoàng Tiến Danh 16/05/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1325 91220369 Ngô Đức Quý 22/05/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1326 91220370 Trần Hoàng Nguyên 14/04/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1327 91220371 Nguyễn Quốc Quân 28/05/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1328 91220372 Đậu Xuân Hoàng 12/10/4984 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1329 91220373 Lê Thị Ngân 06/09/2002 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1330 91220374 Lê Thị Diệu Hằng 30/07/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1331 91220375 Trần Thành Tâm 07/10/1985 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1332 91220376 Hồ Sỹ Hiếu 10/08/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1333 91220377 Nguyễn Văn Long 05/05/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1334 91220378 Đặng Ngọc Bảo 25/04/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1335 91220379 Phùng Xuân Chinh 05/01/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1336 91220380 Thân Văn Việt 10/06/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1337 91220381 Võ Tá Nhật 21/06/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1338 91220382 Lê Văn Trung 12/09/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1339 91220383 Đặng Chín 10/04/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1340 91220384 Nguyễn Mạnh Hùng 14/11/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1341 91220385 Phan Mẫu Văn 06/05/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1342 91220386 Lê Tú Anh 22/05/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1343 91220387 Đoàn Xuân Quân 19/07/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1344 91220388 Trần Huy Trí 26/09/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1345 91220389 Nguyễn Quốc Tuấn 30/09/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1346 91220390 Ngô Đăng Nam 06/04/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1347 91220391 Trần Thị Trang 06/10/1997 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1348 91220392 Hoàng Kim Tuấn 05/05/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1349 91220393 Hồ Lý Sơn 02/12/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1350 91220394 Đặng Văn Tứ 05/04/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1351 91220395 Phạm Nhƣ Thuần 06/09/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1352 91220396 Ngô Văn Đạt 28/03/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1353 91220397 Nguyễn Bá Tài 10/12/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1354 91220398 Đào Viết Hoài 30/05/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1355 91220399 Phạm Đình Thìn 11/07/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1356 91220400 Nguyễn Thị Huế 18/09/1997 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1357 91220401 Nguyễn Mạnh Chiến 12/10/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1358 91220402 Nguyễn Hải Biên 28/02/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1359 91220403 Thái Công Danh 10/01/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1360 91220404 Trần Quốc Hiền 20/02/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1361 91220405 Nguyễn Ngọc Chuyên 20/04/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1362 91220406 Trần Đình Nội 28/08/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1363 91220407 Trần Đình Khánh 02/09/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1364 91220408 Phạm Văn Hậu 08/09/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1365 91220409 Đỗ Thị Tú Anh 22/04/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1366 91220410 Nguyễn Văn Hiệu 05/01/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1367 91220411 Nguyễn Tiến Đƣơng 11/11/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1368 91220412 Nguyễn Thị Giang 10/02/1990 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1369 91220413 Phạm Hồng Thảo 02/09/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1370 91220414 Phan Văn Tài 18/09/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1371 91220415 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 20/09/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1372 91220416 Thái Quang Đạt 10/02/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1373 91220417 Lê Văn Học 10/05/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1374 91220418 Bùi Hồng Sơn 03/04/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1375 91220419 Bùi Đình Dũng 20/06/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1376 91220420 Nguyễn Thị Khánh Ly 15/04/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1377 91220421 Lê Thị Kiều Anh 18/06/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1378 91220422 Trần Doãn Tài 28/12/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1379 91220423 Võ Thị Quỳnh Anh 18/08/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1380 91220424 Nguyễn Xuân Phú 10/10/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1381 91220425 Nguyễn Trung Dũng 26/07/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1382 91220426 Nguyễn Văn Triền 07/06/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1383 91220427 Trần Đăng Khoa 21/02/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1384 91220428 Lê Trƣờng Long 17/11/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1385 91220429 Nguyễn Văn Quyền 21/08/1983 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1386 91220430 Hà Huy Thịnh 11/09/1982 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1387 91220431 Trịnh Văn Chung 25/05/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1388 91220432 Đinh Thái Sang 16/06/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1389 91220433 Nguyễn Kim Thúy 10/09/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1390 91220434 Nguyễn Tiến Mạnh 08/08/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1391 91220435 Dƣơng Thị Thu Phƣơng 23/10/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1392 91220436 Nguyễn Đƣợc 26/07/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1393 91220437 Nguyễn Thị Thủy 23/03/1989 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1394 91220438 Nguyễn Bá Thành Minh 23/01/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1395 91220439 Trần Thị Thắng 02/01/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1396 91220440 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/01/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1397 91220441 Nguyễn Thị Nhân 24/10/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1398 91220442 Nguyễn Thị Minh 10/10/1987 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1399 91220443 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/10/1993 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1400 91220444 Trần Hải Dƣơng 10/07/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1401 91220445 Trần Đăng Khoa 19/08/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1402 91220446 Trần Đình Quý 05/02/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1403 91220447 Nguyễn Hữu Khánh 13/07/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1404 91220448 Lê Thanh Lâm 21/10/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1405 91220449 Nguyễn Văn Hà 01/08/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1406 91220450 Phạm Văn Hiệp 28/04/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1407 91220451 Hồ Đức Tuấn 05/12/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1408 91220452 Đinh Viết Hiếu 04/10/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1409 91220453 Nguyễn Văn Huyền 12/02/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1410 91220454 Hoàng Xuân Bảo 30/08/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1411 91220455 Hà Thị Hợi 12/09/1983 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1412 91220456 Nguyễn Thừa Linh 07/07/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1413 91220457 Lê Ngọc Quang 14/01/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1414 91220458 Trần Văn Sinh 29/07/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1415 91220459 Phạm Văn Cao 22/05/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1416 91220460 Đinh Viết Hiếu 18/11/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1417 91220461 Phùng Hồng Quân 01/02/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1418 91220462 Hoàng Thị Nga 10/10/1991 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1419 91220463 Nguyễn Thái Trung 09/04/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1420 91220464 Trần Hữu Duyệt 20/06/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1421 91220465 Mai Thị Thanh Giang 22/02/1999 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1422 91220466 Lê Thế Trung 06/01/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1423 91220467 Phan Xuân Cƣờng 20/06/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1424 91220468 Hoàng Thị Hƣờng 06/06/1992 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1425 91220469 Nguyễn Bá Hùng 26/10/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1426 91220470 Nguyễn Trọng Hoàng 16/07/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1427 91220471 Phan Ngọc Hải 12/03/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1428 91220472 Đặng Thế Giáp 29/08/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1429 91220473 Hồ Năng Lƣợng 20/07/1984 Nam Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1430 91220474 Tô Đình Thọ 18/08/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1431 91220475 Phan Khắc Sơn 09/06/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1432 91220476 Nguyễn Hoàn 24/01/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1433 91220477 Lê Thị Thuấn 10/08/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1434 91220478 Lê Đình Vinh 05/08/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1435 91220479 Đào Quang Huy 13/05/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1436 91220480 Trần Xuân Huỳnh 28/10/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1437 91220481 Nguyễn Thị Hà 29/01/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1438 91220482 Bùi Xuân Nghĩa 13/09/1985 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1439 91220483 Nguyễn Văn Sơn 09/08/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1440 91220484 Đặng Bá Lực 08/10/1995 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1441 91220485 Trần Thị Lƣu 12/04/1996 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1442 91220486 Lê Đình Quang 09/04/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1443 91220487 Nguyễn Thị Mai Nhi 25/11/1997 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1444 91220488 Trần Khắc Ngọc 01/02/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1445 91220489 Nguyễn Trung Thiên 25/08/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1446 91220490 Trần Thị Long 07/03/1996 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1447 91220491 Đặng Ngọc Sơn 02/05/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1448 91220492 Lê Thị Ngọc 29/11/1999 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1449 91220493 Võ Văn Bình 02/03/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1450 91220494 Trần Hậu Vị 24/10/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1451 91220495 Lê Văn Quốc 10/02/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1452 91220496 Nguyễn Văn Hào 18/05/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1453 91220497 Đặng Thị Khánh Linh 22/10/2002 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1454 91220498 Nguyễn Trọng Thái 13/07/2002 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1455 91220499 Nguyễn Văn Mỹ 15/02/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1456 91220500 Nguyễn Văn Tịnh 14/12/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1457 91220501 Lê Thị Hƣơng 17/03/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1458 91220502 Trần Đắc Hƣng 13/01/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1459 91220503 Nguyễn Văn Hậu 22/04/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1460 91220504 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/09/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1461 91220505 Nguyễn Nhƣ Quỳnh 04/10/1996 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1462 91220506 Nguyễn Diệu Linh 01/05/2003 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1463 91220507 Võ Quang Minh Tiến 23/02/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1464 91220508 Nguyễn Thị Thuần 01/05/1982 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1465 91220509 Nguyễn Thị Thúy Nga 29/10/2002 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1466 91220510 Nguyễn Thị Hƣơng 12/09/1988 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1467 91220511 Đặng Thị Thu Hà 18/08/1999 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1468 91220512 Đoàn Thị Khuyên 20/07/1989 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1469 91220513 Võ Văn Công 25/08/1985 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1470 91220514 Nguyễn Viết Dũng 23/06/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1471 91220515 Nguyễn Viết Trƣờng 16/01/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1472 91220516 Trần Hữu Lâm 28/08/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1473 91220517 Dƣơng Danh Thao 05/08/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1474 91220518 Từ Hữu Việt 26/06/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1475 91220519 Nguyễn Viết Thi 01/09/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1476 91220520 Nguyễn Viết Duẩn 10/04/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1477 91220521 Lê Văn Nguyên 16/08/2001 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1478 91220522 Đặng Đình Huy 08/01/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1479 91220523 Hoàng Văn Minh 01/09/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1480 91220524 Nguyễn Thị Hoài 14/02/1990 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1481 91220525 Nguyễn Thị Yến 20/07/2001 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1482 91220526 Dƣơng Đình Kiên 05/07/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1483 91220527 Nguyễn Tăng Hải 08/04/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1484 91220528 Trần Văn Tần 12/10/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1485 91220529 Lƣu Ngọc Ý 09/02/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1486 91220530 Lê Quốc Cƣờng 01/01/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1487 91220531 Bùi Văn Hải 29/05/1993 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1488 91220532 Phạm Thị Trà 02/01/1999 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1489 91220533 Trần Việt Đức 04/06/1987 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1490 91220534 Nguyễn Trọng Hƣớng 07/04/1985 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1491 91220535 Lê Trọng Thủy 20/04/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1492 91220536 Phạm Nhƣ Vũ 20/05/1991 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1493 91220537 Nguyễn Thị Thế 06/07/1991 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1494 91220538 Phạm Thị Thu Hiền 10/01/1996 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1495 91220539 Hoàng Ngọc Đức 06/08/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1496 91220540 Trần Công Thịnh 14/09/1996 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1497 91220541 Hoàng Long Hồ 18/11/1989 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1498 91220542 Nguyễn Duy Thái 10/04/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1499 91220543 Nguyễn Tiến Lực 20/08/1992 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1500 91220544 Trần Ngọc Dƣơng 24/08/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1501 91220545 Nguyễn Trọng Giáp 31/01/1994 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1502 91220546 Nguyễn Ngọc Hải 17/11/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1503 91220547 Trần Bá Anh 10/07/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1504 91220548 Phạm Thị Thắm 20/10/1994 Nữ Hà Tĩnh Không đạt
1505 91220549 Nguyễn Quốc Thắng 04/12/1984 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1506 91220550 Hoàng Mạnh Dũng 08/02/1998 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1507 91220551 Nguyễn Văn Phồn 16/02/1984 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1508 91220552 Võ Tá Quốc 03/04/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1509 91220553 Lê Duy Lƣơng 20/02/2000 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1510 91220554 Nguyễn Văn Dũng 26/03/1997 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1511 91220555 Đặng Quốc Oánh 09/06/1986 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1512 91220556 Nguyễn Ngọc Duẫn 08/06/1990 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1513 91220557 Nguyễn Văn Chƣơng 12/10/1988 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1514 91220558 Trƣơng Việt Hoàng 02/04/1999 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1515 91220559 Nguyễn Đức Hậu 18/07/2003 Nam Hà Tĩnh Không đạt
1516 91201101 Đoàn Văn Đào 15/08/1987 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1517 91201102 Nguyễn Văn Hồng 27/04/1985 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1518 91201103 Bùi Thị Diện 10/02/1988 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1519 91201104 Lê Văn Nam 11/08/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1520 91201105 Nguyễn Thế Anh 12/11/1984 Nam Hải Dƣơng Đạt
1521 91201106 Nguyễn Thế Hoàng 02/05/1997 Nam Hải Dƣơng Đạt
1522 91201107 Đỗ Văn Cần 01/09/1991 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1523 91201108 Đỗ Thị Mai 20/02/1993 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1524 91201109 Nguyễn Tuấn Anh 15/12/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
1525 91201110 Đoàn Đức Toàn 10/12/1991 Nam Hải Dƣơng Đạt
1526 91201111 Nguyễn Văn Hoàng 09/11/1998 Nam Hải Dƣơng Đạt
1527 91201112 Phạm Đức Vinh 04/06/1994 Nam Hải Dƣơng Đạt
1528 91201113 Nguyễn Đình Khánh 24/10/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1529 91201114 Phạm Trọng Hiếu 11/07/1998 Nam Hải Dƣơng Đạt
1530 91201115 Đinh Trọng Trƣờng 05/06/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1531 91201116 Đào Đình Huynh 21/07/2003 Nam Hải Dƣơng Đạt
1532 91201117 Đào Quý Thanh 13/10/2002 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1533 91201118 Trần Thị Thu Trang 12/07/1991 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1534 91201119 Lê Đức Anh 24/12/1992 Nam Hải Dƣơng Đạt
1535 91201120 Trần Văn Tùng 10/10/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1536 91201121 Đoàn Văn Anh 17/10/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
1537 91201122 Đỗ Văn Huấn 25/12/1983 Nam Hải Dƣơng Đạt
1538 91201123 Trần Văn Phƣơng 07/05/1987 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1539 91201124 Nguyễn Văn Huynh 19/12/1996 Nam Hải Dƣơng Đạt
1540 91201125 Nguyễn Văn Hào 05/04/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1541 91201126 Đặng Minh Công 22/10/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
1542 91201127 Đào Thị Chinh 06/10/1988 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1543 91201128 Nguyễn Văn Tuyển 20/02/1996 Nam Hải Dƣơng Đạt
1544 91201129 Nguyễn Công Hùng 16/01/1995 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1545 91201130 Phạm Hữu Tiến 03/04/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1546 91201131 Vũ Văn Bóng 01/01/1987 Nam Hải Dƣơng Đạt
1547 91201132 Phạm Văn Quyền 02/03/2001 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1548 91201133 Nguyễn Văn Quân 27/05/1984 Nam Hải Dƣơng Đạt
1549 91201134 Đào Thị Mai 09/11/1992 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1550 91201135 Nguyễn Chí Thanh 21/06/2001 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1551 91201136 Trần Văn Phúc 31/10/1993 Nam Hải Dƣơng Đạt
1552 91201137 Vũ Đức Huy 24/10/1983 Nam Hải Dƣơng Đạt
1553 91201138 Nguyễn Văn Biên 02/10/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
1554 91201139 Vũ Văn Phú 23/08/1991 Nam Hải Dƣơng Đạt
1555 91201140 Phạm Trung Dũng 14/06/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
1556 91201141 Hoàng Văn An 14/08/1991 Nam Hải Dƣơng Đạt
1557 91201142 Hoàng Văn Đại 24/02/1987 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1558 91201143 Tạ Đình Nam 15/05/1987 Nam Hải Dƣơng Đạt
1559 91201144 Đỗ Văn Linh 27/01/1992 Nam Hải Dƣơng Đạt
1560 91201145 Chu Manh Tới 04/11/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
1561 91201146 Đoàn Thị Lan Anh 15/08/1999 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1562 91201147 Trần Thị Thu Thủy 11/09/1998 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1563 91201148 Nguyễn Hoàng Long 01/01/2003 Nam Hải Dƣơng Đạt
1564 91201149 Bùi Phƣơng Thảo 24/11/2001 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1565 91201150 Đoàn Văn Khởi 13/04/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
1566 91201151 Đinh Tiến Quang 10/08/2003 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1567 91201152 Phùng Văn Huy 09/07/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1568 91201153 Nguyễn Văn Thái 21/06/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
1569 91201154 Phạm Kỳ Duyên 01/08/1998 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1570 91201155 Lƣơng Văn Sơn 15/11/1998 Nam Hải Dƣơng Đạt
1571 91201156 Nguyễn Dƣơng Tiến 08/11/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1572 91201157 Nguyễn Thành Tâm 15/05/1991 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1573 91201158 Nguyễn Quý Hùng 06/05/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1574 91201159 Phạm Trung Kiên 08/10/2003 Nam Hải Dƣơng Đạt
1575 91201160 Nguyễn Văn An 07/11/2003 Nam Hải Dƣơng Đạt
1576 91201161 Cấn Thị Trà 28/08/2001 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1577 91201162 Nguyễn Thành Luân 06/10/1985 Nam Hải Dƣơng Đạt
1578 91201163 Đoàn Kim Hai 12/10/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
1579 91201164 Đỗ Văn Dƣơng 06/11/1987 Nam Hải Dƣơng Đạt
1580 91201165 Vũ Văn Khoa 13/10/2000 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1581 91201166 Bùi Thành Văn 31/08/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
1582 91201167 Lê Thị Thùy Linh 27/04/2000 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1583 91201168 Nguyễn Quang Hƣớng 07/09/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1584 91201169 Hoàng Văn Lâm 26/08/1987 Nam Hải Dƣơng Đạt
1585 91201170 Nguyễn Thị Trà My 29/10/2003 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1586 91201171 Nguyễn Phụ Sơn 08/12/1989 Nam Hải Dƣơng Đạt
1587 91201172 Bùi Thị Hà Trang 06/11/1996 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1588 91201173 Ngô Văn Dũng 16/04/1992 Nam Hải Dƣơng Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1589 91201174 Nguyễn Văn Bình 02/02/1990 Nam Hải Dƣơng Đạt
1590 91201175 Đoàn Văn Thƣ 27/03/1991 Nam Hải Dƣơng Đạt
1591 91201176 Vũ Thị Diên 06/03/1988 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1592 91201177 Vũ Thị Ly 15/06/1999 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1593 91201178 Nguyễn Văn Toản 01/01/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1594 91201179 Nguyễn Văn Tiệp 23/01/1998 Nam Hải Dƣơng Đạt
1595 91201180 Phạm Văn Biển 12/06/1992 Nam Hải Dƣơng Đạt
1596 91201181 Lê Đình Phi 01/03/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
1597 91201182 Nguyễn Văn Toàn 12/11/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1598 91201183 Nguyễn Khắc Cƣờng 26/04/1992 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1599 91201184 Nguyễn Thành Công 17/08/2000 Nam Hải Dƣơng Đạt
1600 91201185 Trịnh Thế Khánh 15/01/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1601 91201186 Tạ Duy Nhật 15/04/1998 Nam Hải Dƣơng Đạt
1602 91201187 Đỗ Văn Khóa 14/01/1984 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1603 91201188 Phạm Đăng Thƣớc 20/04/1993 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1604 91201189 Trƣơng Công Lịch 03/12/2001 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1605 91201190 Trƣơng Thị Bích Thủy 15/01/1990 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1606 91201191 Ngô Văn Nhất 01/02/1985 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1607 91201192 Nguyễn Thị Tuyết Anh 27/05/2002 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1608 91201193 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/11/1992 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1609 91201194 Bùi Văn Thanh 20/06/1989 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1610 91201195 Nguyễn Văn Doanh 05/04/1989 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1611 91201196 Đào Văn Lan 05/10/1987 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1612 91201197 Hà Đình Biển 03/07/1990 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1613 91201198 Hà Đình Cƣờng 11/05/1992 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1614 91201199 Ngô Bá Vinh 09/07/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1615 91201200 Đoàn Văn Khƣơng 13/08/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
1616 91201201 Phạm Hồng Chiên 30/10/1999 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1617 91201202 Lƣu Hồng Khanh 08/09/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
1618 91201203 Nguyễn Công Hiên 30/10/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
1619 91201204 Vũ Văn Luy 27/10/1994 Nam Hải Dƣơng Đạt
1620 91201205 Vũ Văn Chƣơng 13/04/1997 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1621 91201206 Lê Văn Nam 19/01/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
1622 91201207 Nguyễn Thị Thắm 03/10/1990 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1623 91201208 Võ Thị Ngọc Hân 01/11/1998 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1624 91201209 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 14/10/1993 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1625 91201210 Nguyễn Văn Khởi 05/10/1990 Nam Hải Dƣơng Đạt
1626 91201211 Trần Văn Quang 02/04/1985 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1627 91201212 Mai Công Khoa 03/11/2003 Nam Hải Dƣơng Đạt
1628 91201213 Nguyễn Văn Hoàng 15/09/1992 Nam Hải Dƣơng Đạt
1629 91201214 Nguyễn Thanh Tùng 04/05/1999 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1630 91201215 Nguyễn Văn Khiêm 15/07/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1631 91201216 Nguyễn Văn Hùng 01/11/2000 Nam Hải Dƣơng Đạt
1632 91201217 Tô Tiến Thơi 03/11/1982 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1633 91201218 Nguyễn Đình Tùng 29/04/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1634 91201219 Tạ Quang Hải 12/05/1993 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1635 91201220 Nguyễn Tiến Thành 12/04/1990 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1636 91201221 Trần Xuân Trình 12/06/1993 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1637 91201222 Phạm Văn Đạt 21/02/2000 Nam Hải Dƣơng Đạt
1638 91201223 Vũ Thị Giang 05/04/1990 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1639 91201224 Vũ Thị Ly 06/02/1999 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1640 91201225 Phạm Thị Thoa 26/12/1997 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1641 91201226 Nguyễn Văn An 10/08/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1642 91201227 Phạm Quang Vinh 15/03/2003 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1643 91201228 Nguyễn Tuấn Anh 12/04/1995 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1644 91201229 Đỗ Văn Quân 28/06/2003 Nam Hải Dƣơng Đạt
1645 91201230 Vũ Thị Hƣơng 02/06/1989 Nam Hải Dƣơng Đạt
1646 91201231 Trần Văn Duy 20/01/1987 Nam Hải Dƣơng Đạt
1647 91201232 Bùi Văn Ƣng 22/11/1990 Nam Hải Dƣơng Đạt
1648 91201233 Nguyễn Thị Hảo 11/06/1987 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1649 91201234 Vũ Văn Ngọc 02/12/2010 Nam Hải Dƣơng Đạt
1650 91201235 Nguyễn Thị Oanh 07/10/1989 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1651 91201236 Vƣơng Văn Quyết 01/01/1989 Nam Hải Dƣơng Đạt
1652 91201237 Đỗ Văn Tiến 08/01/1987 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1653 91201238 Trần Văn Toản 13/07/1993 Nam Hải Dƣơng Đạt
1654 91201239 Nguyễn Thùy Phƣơng 14/04/2003 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1655 91201240 Doãn Huy Tiến 16/05/1985 Nam Hải Dƣơng Đạt
1656 91201241 Dƣơng Đình Phú 15/04/1993 Nam Hải Dƣơng Đạt
1657 91201242 Trịnh Đình Vinh 23/09/1993 Nam Hải Dƣơng Đạt
1658 91201243 Nguyễn Văn Huynh 20/09/1987 Nam Hải Dƣơng Đạt
1659 91201244 Nguyễn Hữu Nghĩa 21/11/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1660 91201245 Nguyễn Mạnh Toàn 08/02/2003 Nam Hải Dƣơng Đạt
1661 91201246 Phạm Văn Tú 19/09/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
1662 91201247 Nguyễn Khắc Bình 16/08/1985 Nam Hải Dƣơng Đạt
1663 91201248 Ngô Minh Ảnh 12/07/1987 Nam Hải Dƣơng Đạt
1664 91201249 Phạm Văn Đông 20/04/2000 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1665 91201250 Đỗ Văn An 01/06/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1666 91201251 Vũ Xuân Hùng 24/07/1983 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1667 91201252 Nguyễn Hải Linh 12/03/2003 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1668 91201253 Ngô Việt Huy 23/02/2002 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1669 91201254 Nguyễn Thị Hiền 07/04/1995 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1670 91201255 Nguyễn Văn Xiệp 13/08/1991 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1671 91201256 Phạm Duy Khiêm 14/10/2005 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1672 91201257 Lê Anh Luận 05/04/1998 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1673 91201258 Nguyễn Văn Tuân 15/07/1985 Nam Hải Dƣơng Đạt
1674 91201259 Phạm Văn Hộ 27/03/1990 Nam Hải Dƣơng Đạt
1675 91201260 Hoàng Kim Nhận 13/10/1998 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1676 91201261 Nguyễn Văn Phú 12/04/2000 Nam Hải Dƣơng Đạt
1677 91201262 Trần Văn Trƣờng 03/03/1996 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1678 91201263 Trần Trung Kiên 23/11/1995 Nam Hải Dƣơng Đạt
1679 91201264 Trƣơng Đình Hƣớng 17/12/1997 Nam Hải Dƣơng Đạt
1680 91201265 Đinh Đại Hải 24/07/1992 Nam Hải Dƣơng Đạt
1681 91201266 Đỗ Thị Ngọc Ánh 23/08/2002 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1682 91201267 Đỗ Thị Thùy 17/07/2003 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1683 91201268 Hồ Thị Chinh 17/10/1995 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1684 91201269 Phạm Xuân Dũng 25/08/2003 Nam Hải Dƣơng Đạt
1685 91201270 Nguyễn Quang Hiệp 10/04/1993 Nam Hải Dƣơng Đạt
1686 91201271 Nguyễn Xuân Chiến 16/12/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1687 91201272 Nguyễn Tiến Dũng 08/04/2001 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1688 91201273 Nguyễn Huy Lộc 06/04/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1689 91201274 Vũ Thị Huyền Trang 05/10/1998 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1690 91201275 Vũ Duy Hơn 25/01/1985 Nam Hải Dƣơng Đạt
1691 91201276 Vũ Thị Luyến 10/05/2002 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1692 91201277 Nguyễn Văn Thục 12/04/1995 Nam Hải Dƣơng Đạt
1693 91201278 Lê Thị Phƣơng 06/09/1996 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1694 91201279 Nguyễn Văn Nhất 01/01/1988 Nam Hải Dƣơng Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1695 91201280 Nguyễn Tiến Quang 23/09/2003 Nam Hải Dƣơng Đạt
1696 91201281 Nguyễn Tiến Minh 15/12/1990 Nam Hải Dƣơng Đạt
1697 91201282 Nguyễn Tiến Vinh 27/11/1992 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1698 91201283 Phạm Văn Khánh 14/11/1981 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1699 91201284 Nguyễn Thế Mạnh 30/08/1984 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1700 91201285 Bùi Thị Ngọc Ánh 30/06/2002 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1701 91201286 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/03/1991 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1702 91201287 Nguyễn Thanh Huyền 05/04/2002 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1703 91201288 Lê Tiến Quân 24/03/2002 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1704 91201289 Lƣơng Đình Dƣơng 10/02/1984 Nam Hải Dƣơng Đạt
1705 91201290 Đào Đình Long 10/09/1994 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1706 91201291 Phạm Văn Việt 03/05/2000 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1707 91201292 Nguyễn Văn Minh 16/05/2002 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1708 91201293 Trần Văn Long 09/06/1999 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1709 91201294 Vũ Anh Tuấn 07/07/1985 Nam Hải Dƣơng Đạt
1710 91201295 Phạm Thanh Tâm 27/05/2003 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1711 91201296 Hồ Văn Phong 16/04/1999 Nam Hải Dƣơng Đạt
1712 91201297 Hồ Đức Thắng 03/02/1994 Nam Hải Dƣơng Đạt
1713 91201298 Nguyễn Huy Sự 17/01/1987 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1714 91201299 Lê Thị Hà 29/06/1987 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1715 91201300 Nguyễn Hữu Minh 13/05/2001 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1716 91201301 Lê Đức Thắng 26/11/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1717 91201302 Nguyễn Văn Huy 18/08/2986 Nam Hải Dƣơng Đạt
1718 91201303 Trần Văn Nghính 13/02/1990 Nam Hải Dƣơng Đạt
1719 91201304 Nguyễn Thị Dƣơng 20/03/1991 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1720 91201305 Đoàn Văn Tú 09/09/1982 Nam Hải Dƣơng Đạt
1721 91201306 Ngô Văn Tuấn 29/08/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
1722 91201307 Đặng Thị Ngọc Anh 21/08/1992 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1723 91201308 Trần Văn Tú 03/08/1993 Nam Hải Dƣơng Đạt
1724 91201309 Hoàng Thị Xuyên 08/02/1984 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1725 91201310 Nguyễn Văn Tấn 10/06/1989 Nam Hải Dƣơng Đạt
1726 91201311 Nguyễn Bá Tuấn 22/12/1990 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1727 91201312 Trần Đình Thành 06/04/1996 Nam Hải Dƣơng Đạt
1728 91201313 Nguyễn Văn Hà 30/11/1986 Nam Hải Dƣơng Đạt
1729 91201314 Nguyễn Khắc Đạt 26/08/2002 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1730 91201315 Đặng Thị Hoa 20/10/1992 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1731 91201316 Trần Thị Thanh Tâm 17/04/2000 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1732 91201317 Vũ Thị Phƣợng 29/10/2003 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1733 91201318 Phạm Phú Đăng 20/12/1996 Nam Hải Dƣơng Đạt
1734 91201319 Ngô Phƣơng Anh 24/10/2003 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1735 91201320 Nguyễn Văn Quyết 24/12/1990 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1736 91201321 Mai Thế Tuấn 19/09/2002 Nam Hải Dƣơng Đạt
1737 91201322 Phạm Văn Tiến 01/02/1984 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1738 91201323 Phạm Đình Chỉnh 09/12/1995 Nam Hải Dƣơng Đạt
1739 91201324 Lê Đình Sơn 30/09/1997 Nam Hải Dƣơng Đạt
1740 91201325 Nguyễn Đình Tuấn 01/03/1998 Nam Hải Dƣơng Đạt
1741 91201326 Nguyễn Tiến Dân 11/09/1998 Nam Hải Dƣơng Đạt
1742 91201327 Hoàng Văn Trƣờng 06/03/1995 Nam Hải Dƣơng Đạt
1743 91201328 Pham Văn Khang 28/06/2000 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1744 91201329 Vũ Thị Hồng Chuyên 13/12/2002 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1745 91201330 Nguyễn Văn Kiểm 17/07/1984 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1746 91201331 Nguyễn Đăng Bích 03/03/1985 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1747 91201332 Đào Công Dũng 14/04/1988 Nam Hải Dƣơng Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1748 91201333 Nguyễn Đình Vƣợng 10/01/1990 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1749 91201334 Nguyễn Văn Dƣơng 14/05/1991 Nam Hải Dƣơng Đạt
1750 91201335 Lê Thị Hay 10/11/1985 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1751 91201336 Nguyễn Xuân Trung 02/10/1991 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1752 91201337 Nguyễn Ngọc Lâm 05/10/1998 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1753 91201338 Nguyễn Viết Chính 13/02/1989 Nam Hải Dƣơng Đạt
1754 91201339 Phạm Văn Tƣờng 29/01/1982 Nam Hải Dƣơng Đạt
1755 91201340 Dƣơng Bá Kiên 04/11/1985 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1756 91201341 Đồng Văn Thái 30/12/1993 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1757 91201342 Nguyễn Xuân Duy 06/12/1997 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1758 91201343 Nguyễn Thị Huyền 07/01/1997 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1759 91201344 Nguyễn Văn Tuyển 12/03/1988 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1760 91201345 Trần Tuấn Anh 21/11/1996 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1761 91201346 Lê Thị Xim 05/06/1996 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1762 91201347 Phạm Khắc Giang 10/07/1989 Nam Hải Dƣơng Đạt
1763 91201348 Nguyễn Thị Anh Nguyệt 07/10/1986 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1764 91201349 Phạm Văn Tâm 10/03/1984 Nam Hải Dƣơng Đạt
1765 91201350 Hoàng Thiên Minh Tú 14/10/1988 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1766 91201351 Đinh Thị Dung 16/02/1996 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1767 91201352 Bùi Đức Khang 14/08/2000 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1768 91201353 Nguyễn Ngọc Xuân 06/04/1985 Nam Hải Dƣơng Đạt
1769 91201354 Nguyễn Thị Tuyết Anh 10/09/1987 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1770 91201355 Phạm Thế Hùng 23/08/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1771 91201356 Đỗ Văn Quân 04/04/1985 Nam Hải Dƣơng Đạt
1772 91201357 Phi Triệu Huy 22/05/2001 Nam Hải Dƣơng Đạt
1773 91201358 Vũ Văn Bách 20/06/1990 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1774 91201359 Lê Thị Mai Anh 09/02/1999 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1775 91201360 Ngô Văn Vẻ 17/08/1990 Nam Hải Dƣơng Đạt
1776 91201361 Mai Xuân Trƣờng 29/01/1998 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1777 91201362 Tăng Hoàng Sơn 15/12/1996 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1778 91201363 Nguyễn Vũ Hảo 29/10/2000 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1779 91201364 Ngô Minh Hiếu 08/05/1988 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1780 91201365 Hà Thị Thƣơng 24/10/1990 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1781 91201366 Bùi Duy Tiến 21/11/2000 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1782 91201367 Lê Văn Tho 04/10/1990 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1783 91201368 Lê Thị Tâm 24/06/1992 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1784 91201369 Đỗ Thị Thu Huyền 29/03/2000 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1785 91201370 Nguyễn Mạnh Dũng 11/07/1998 Nam Hải Dƣơng Đạt
1786 91201371 Vũ Huy Nghiệp 18/10/1984 Nam Hải Dƣơng Không đạt
1787 91201372 Nguyễn Thị Phƣợng 04/08/1995 Nữ Hải Dƣơng Đạt
1788 91201373 Phạm Thị Nga 18/09/1982 Nữ Hải Dƣơng Không đạt
1789 91200801 Trần Đức Linh 16/7/2002 Nam Hải Phòng Không đạt
1790 91200802 Quách Văn Hiếu 17/7/1991 Nam Hải Phòng Không đạt
1791 91200803 Lê Thanh Tùng 13/10/2002 Nam Hải Phòng Đạt
1792 91200804 Vũ Lâm Tiến 20/8/1995 Nam Hải Phòng Đạt
1793 91200805 Đào Ngọc Hƣởng 15/12/2000 Nam Hải Phòng Đạt
1794 91200806 Lê Văn Cƣờng 03/12/1986 Nam Hải Phòng Không đạt
1795 91200807 Bùi Văn Tính 11/10/1997 Nam Hải Phòng Đạt
1796 91200808 Nguyễn Thị Thảo 01/02/1989 Nữ Hải Phòng Đạt
1797 91200809 Phạm Thị Hà 16/5/2000 Nữ Hải Phòng Đạt
1798 91200810 Trần Văn Thức 11/3/1993 Nam Hải Phòng Không đạt
1799 91200811 Nguyễn Quang Toàn 05/02/1990 Nam Hải Phòng Đạt
1800 91200812 Phùng Văn Định 25/6/1997 Nam Hải Phòng Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1801 91200813 Nguyễn Văn Phúc 15/10/1988 Nam Hải Phòng Không đạt
1802 91200814 Nguyễn Thị Thắm 28/10/2001 Nữ Hải Phòng Không đạt
1803 91200815 Bùi Thị Loan 05/7/1993 Nữ Hải Phòng Đạt
1804 91200816 Phạm Thị Lan Anh 23/11/2002 Nữ Hải Phòng Đạt
1805 91200817 Trần Thị Mai Hoa 05/02/2003 Nữ Hải Phòng Đạt
1806 91200818 Đoàn Minh Đức 21/02/1999 Nam Hải Phòng Đạt
1807 91200819 Nguyễn Đức Hà 24/9/2001 Nam Hải Phòng Đạt
1808 91200820 Đào Quang Tú 16/12/1988 Nam Hải Phòng Đạt
1809 91200821 Lê Thị Hoài Mơ 02/09/1001 Nữ Hải Phòng Đạt
1810 91200822 Nguyễn Văn Chinh 15/04/1987 Nam Hải Phòng Không đạt
1811 91200823 Phạm Văn Duy 24/10/2003 Nam Hải Phòng Đạt
1812 91200824 Ngô Giang Nam 04/07/2003 Nam Hải Phòng Đạt
1813 91200825 Nguyễn Tiến Sơn 11/02/2000 Nam Hải Phòng Đạt
1814 91200826 Đặng Phƣợng Hà 09/10/2000 Nữ Hải Phòng Không đạt
1815 91200827 Trần Tuyết Nga 14/09/2002 Nữ Hải Phòng Đạt
1816 91200828 Phạm Văn Tuấn 14/10/2003 Nam Hải Phòng Không đạt
1817 91200829 Mai Thị Hoa 19/12/1982 Nữ Hải Phòng Không đạt
1818 91200830 Phạm thị Hoa 25/06/1984 Nữ Hải Phòng Đạt
1819 91200831 Lƣu Thị Lộc 21/01/1997 Nữ Hải Phòng Đạt
1820 91200832 Đỗ Thị Nam 20/08/1996 Nữ Hải Phòng Đạt
1821 91200833 Vũ Thị Thanh Phƣơng 10/02/1992 Nữ Hải Phòng Đạt
1822 91200834 Khúc Thùy Hƣơng 17/11/1996 Nữ Hải Phòng Đạt
1823 91200835 Lê Văn Thìn 20/02/1988 Nam Hải Phòng Đạt
1824 91200836 Trần Thị Hiền 25/10/1990 Nữ Hải Phòng Không đạt
1825 91200837 Nguyễn Văn Toàn 27/01/1985 Nam Hải Phòng Không đạt
1826 91200838 Trần Văn Hiệp 12/04/1987 Nam Hải Phòng Đạt
1827 91200839 Nguyễn Thị Ngân 25/10/1990 Nữ Hải Phòng Không đạt
1828 91200840 Phạm Thị Tƣơi 10/07/1990 Nữ Hải Phòng Đạt
1829 91200841 Nguyễn Thế Hoàng 24/01/1997 Nam Hải Phòng Không đạt
1830 91200842 Nguyễn Văn Tùng 29/09/1987 Nam Hải Phòng Không đạt
1831 91200843 Đỗ Văn Hợp 03/11/1993 Nam Hải Phòng Đạt
1832 91200844 Hoàng Thị Ngọc Lan 20/08/2002 Nữ Hải Phòng Không đạt
1833 91200845 Nguyễn Thị Bắc 12/07/1991 Nữ Hải Phòng Đạt
1834 91200846 Vũ Văn Sang 08/03/2001 Nam Hải Phòng Đạt
1835 91200847 Nguyễn Bá Thịnh 26/08/1998 Nam Hải Phòng Đạt
1836 91200848 Dƣơng Văn Mạnh 07/09/1992 Nam Hải Phòng Đạt
1837 91200849 Cao Đức Nam 24/07/1996 Nam Hải Phòng Đạt
1838 91200850 Đinh Thị Ánh 13/08/1989 Nữ Hải Phòng Đạt
1839 91200851 Nguyễn Phú Tĩnh 24/02/1999 Nam Hải Phòng Đạt
1840 91200852 Vũ Văn Luật 22/09/1994 Nam Hải Phòng Đạt
1841 91200853 Nguyễn Thị Lan 06/03/1997 Nữ Hải Phòng Không đạt
1842 91200854 Nguyễn Nhữ Phƣơng 02/04/1989 Nam Hải Phòng Không đạt
1843 91200855 Chu Ngọc Việt 13/04/1994 Nam Hải Phòng Đạt
1844 91200856 Nguyễn Thị Thanh 30/08/1991 Nữ Hải Phòng Đạt
1845 91200857 Lã Văn Dân 01/04/2002 Nam Hải Phòng Đạt
1846 91200858 Đỗ Minh Tuấn 20/04/1999 Nam Hải Phòng Đạt
1847 91200859 Lƣu Thị Hà 20/06/1986 Nữ Hải Phòng Đạt
1848 91200860 Nguyễn Nhật Tân 30/10/1999 Nam Hải Phòng Không đạt
1849 91200861 Bùi Khắc Xoằn 18/07/1986 Nam Hải Phòng Không đạt
1850 91200862 Phạm Thị Thanh Nhã 01/10/1997 Nữ Hải Phòng Không đạt
1851 91200863 Vũ Văn vỹ 20/04/1988 Nam Hải Phòng Không đạt
1852 91200864 Trần Thị Hằng 06/06/1990 Nữ Hải Phòng Không đạt
1853 91200865 Phạm Quang Dung 13/10/2001 Nam Hải Phòng Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1854 91200866 Bùi Văn Dũng 14/02/1985 Nam Hải Phòng Đạt
1855 91200867 Đặng Văn Trƣởng 06/03/1988 Nam Hải Phòng Đạt
1856 91200868 Đỗ Văn Phong 08/08/1993 Nam Hải Phòng Đạt
1857 91200869 Tô Thị Nhi 01/02/2002 Nữ Hải Phòng Không đạt
1858 91200870 Chu Tuấn Anh 19/04/1996 Nam Hải Phòng Đạt
1859 91200871 Đinh Hữu Hƣng 13/07/1996 Nam Hải Phòng Đạt
1860 91200872 Vũ Thị Nhung 20/04/1993 Nữ Hải Phòng Đạt
1861 91200873 Vũ Thị Hòa 18/07/1986 Nữ Hải Phòng Không đạt
1862 91200874 Bùi Văn Phới 05/07/1995 Nam Hải Phòng Không đạt
1863 91200875 Nguyễn Bá Diễn 24/09/1991 Nam Hải Phòng Đạt
1864 91200876 Phạm Gia Tuyền 26/02/1992 Nam Hải Phòng Không đạt
1865 91200877 Nguyễn Anh Hoàng 05/08/2003 Nam Hải Phòng Không đạt
1866 91200878 Nguyễn Văn Tân 07/12/1989 Nam Hải Phòng Đạt
1867 91200879 Phùng Minh Quí 07/06/1999 Nam Hải Phòng Không đạt
1868 91200880 Nguyễn Thị Huyền Chi 14/06/2002 Nữ Hải Phòng Không đạt
1869 91200881 Lƣu Văn Vũ 03/08/2002 Nam Hải Phòng Không đạt
1870 91200882 Bùi Văn Định 16/12/1994 Nam Hải Phòng Không đạt
1871 91200883 Vũ Đức Tuấn 25/09/1990 Nam Hải Phòng Đạt
1872 91200884 Vũ Thị Quỳnh Trang 21/08/2002 Nữ Hải Phòng Đạt
1873 91200885 Phạm Đào Khánh Linh 06/08/2003 Nữ Hải Phòng Không đạt
1874 91200886 Nguyễn Tuấn Anh 09/06/2002 Nam Hải Phòng Không đạt
1875 91200887 Trần Công Minh 23/10/2003 Nam Hải Phòng Không đạt
1876 91200888 Nguyễn Minh Quang 27/11/1991 Nam Hải Phòng Không đạt
1877 91200889 Đào Đức Thuận 05/11/2000 Nam Hải Phòng Đạt
1878 91200890 Phạm Anh Tiến 21/02/1998 Nam Hải Phòng Đạt
1879 91200891 Phạm Viết Văn 13/07/1998 Nam Hải Phòng Không đạt
1880 91200892 Nguyễn Văn Dũng 20/10/1997 Nam Hải Phòng Đạt
1881 91200893 Nguyễn Thị Thảo 05/05/1992 Nữ Hải Phòng Không đạt
1882 91200894 Nguyễn Huy Công 25/11/1993 Nam Hải Phòng Đạt
1883 91200895 Ngô Văn Năm 30/07/2001 Nam Hải Phòng Đạt
1884 91200896 Nguyễn Thị Nga 08/05/1998 Nữ Hải Phòng Không đạt
1885 91200897 Hoàng Thị Biển 10/12/1985 Nữ Hải Phòng Đạt
1886 91200898 Nguyễn Văn Bi 16/08/1985 Nam Hải Phòng Không đạt
1887 91200899 Nguyễn Thị Lƣơng 09/12/1992 Nữ Hải Phòng Không đạt
1888 91200900 Nguyễn Trọng Lý 02/11/1988 Nam Hải Phòng Đạt
1889 91200901 Bùi Văn Sơn 30/04/2001 Nam Hải Phòng Không đạt
1890 91200902 Võ Văn Thắng 29/09/2003 Nam Hải Phòng Không đạt
1891 91200903 Vũ Văn Chỉnh 13/08/1983 Nam Hải Phòng Không đạt
1892 91200904 Lê Trung Kiên 13/07/1991 Nam Hải Phòng Không đạt
1893 91200905 Quách Mai Anh 21/07/1992 Nữ Hải Phòng Không đạt
1894 91232251 Nguyễn Trƣờng Sỹ 06/10/1988 Nam Hậu Giang Đạt
1895 91232252 Hồ Văn Đẳng 17/08/2003 Nam Hậu Giang Không đạt
1896 91232253 Dƣơng Nữ Hoàng Kim 10/11/1999 Nữ Hậu Giang Đạt
1897 91232254 Trƣơng Thanh Ý 18/11/2002 Nam Hậu Giang Không đạt
1898 91232255 Đặng Anh Chuyển 15/01/1997 Nam Hậu Giang Đạt
1899 91232256 Nguyễn Hoài Sang 15/07/1988 Nam Hậu Giang Không đạt
1900 91232257 Nguyễn Thị Thảo Ngân 26/03/2001 Nữ Hậu Giang Đạt
1901 91232258 Nguyễn Thị Tài linh 12/02/1988 Nữ Hậu Giang Không đạt
1902 91232259 Phan Vỉnh An 09/01/1990 Nam Hậu Giang Đạt
1903 91232260 Trần Văn Kỳ 01/01/1988 Nam Hậu Giang Đạt
1904 91232261 Lƣu Thị Minh Thƣ 08/03/1998 Nữ Hậu Giang Đạt
1905 91232262 Hứa Minh Tiến 13/09/1997 Nam Hậu Giang Đạt
1906 91232263 Đổ Vủ Khánh 12/10/1997 Nam Hậu Giang Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1907 91232264 Nguyễn Văn Khanh 19/01/1987 Nam Hậu Giang Không đạt
1908 91232265 Nguyễn Thị Bé Quyên 20/06/1999 Nữ Hậu Giang Không đạt
1909 91207301 Phạm Thị Thúy 01/12/1997 Nữ Hòa Bình Đạt
1910 91207302 Nguyễn Thị Minh Tú 30/10/1997 Nữ Hòa Bình Đạt
1911 91207303 Nguyễn Đức Thái 07/03/1996 Nam Hòa Bình Đạt
1912 91207304 Nguyễn Tiến Dũng 06/06/1995 Nam Hòa Bình Đạt
1913 91207305 Quách Văn Đông 07/08/2001 Nam Hòa Bình Không đạt
1914 91207306 Lƣơng Bá Dũng 26/02/1999 Nam Hòa Bình Đạt
1915 91207307 Nguyễn Thị Thu Hồng 14/10/1991 Nữ Hòa Bình Đạt
1916 91207308 Bùi Văn Tàn 05/01/1994 Nam Hòa Bình Đạt
1917 91207309 Lê Văn Học 18/01/1995 Nam Hòa Bình Không đạt
1918 91207310 Lê Vũ Toàn 29/05/1993 Nam Hòa Bình Đạt
1919 91207311 Trịnh Thị Chinh 03/07/2001 Nữ Hòa Bình Đạt
1920 91207312 Bùi Văn Vƣợng 04/04/1989 Nam Hòa Bình Không đạt
1921 91207313 Triệu Duyên Việt 19/07/1996 Nam Hòa Bình Đạt
1922 91207314 Bùi Văn Trăng 01/04/1988 Nam Hòa Bình Đạt
1923 91207315 Bùi Ngọc Sơn 15/09/1988 Nam Hòa Bình Không đạt
1924 91207316 Nguyễn Thùy Điển 10/09/1986 Nam Hòa Bình Không đạt
1925 91207317 Trần Tuấn Anh 02/06/1992 Nam Hòa Bình Đạt
1926 91207318 Nguyễn Ngọc Sáng 11/04/1992 Nam Hòa Bình Không đạt
1927 91207319 Chu Đình Nam 18/07/1996 Nam Hòa Bình Không đạt
1928 91207320 Chu Đình Ninh 16/10/1992 Nam Hòa Bình Không đạt
1929 91207321 Nguyễn Văn Vƣợng 22/03/1993 Nam Hòa Bình Đạt
1930 91207322 Bạch Thị Thắm 14/07/2002 Nữ Hòa Bình Không đạt
1931 91207323 Quách Thuận Thành 10/10/1987 Nam Hòa Bình Đạt
1932 91207324 Phạm Thị Hạnh 17/06/1996 Nữ Hòa Bình Không đạt
1933 91207325 Bạch Thanh Đô 06/06/1988 Nam Hòa Bình Không đạt
1934 91207326 Nguyễn Duy Dƣơng 12/10/2001 Nam Hòa Bình Không đạt
1935 91207327 Trịnh Quốc Cƣờng 13/01/2002 Nam Hòa Bình Không đạt
1936 91230001 Nguyễn Trọng Nhâm 03/06/1992 Nam Khánh Hòa Đạt
1937 91230002 Trần Ngọc Quý 10/02/1998 Nam Khánh Hòa Đạt
1938 91230003 Phan Đình Trung 21/05/1996 Nam Khánh Hòa Không đạt
1939 91230004 Phạm Thị Diễm Trinh 12/02/2002 Nữ Khánh Hòa Đạt
1940 91230005 Nguyễn Phƣớc Lộc 22/09/1994 Nam Khánh Hòa Không đạt
1941 91230006 Nguyễn Ngọc Hƣng 01/09/1996 Nam Khánh Hòa Đạt
1942 91230007 Trần Công Sơn 27/01/2003 Nam Khánh Hòa Đạt
1943 91230008 Trần Công Đạt 18/01/2000 Nam Khánh Hòa Đạt
1944 91230009 Vũ Tuấn Hùng 02/09/2000 Nam Khánh Hòa Đạt
1945 91230010 Trần Văn Thế 10/07/1990 Nam Khánh Hòa Đạt
1946 91230011 Trần Ngọc Quyên 19/05/1994 Nam Khánh Hòa Đạt
1947 91230012 Phạm Văn Tuyến 23/07/1983 Nam Khánh Hòa Đạt
1948 91230013 Hoàng Đại Mạnh 19/03/1990 Nam Khánh Hòa Không đạt
1949 91230014 Hoàng Văn Dũng 02/11/1987 Nam Khánh Hòa Đạt
1950 91230015 Lê Chí Thanh 12/12/1997 Nam Khánh Hòa Đạt
1951 91230016 Phạm Thế Quý 22/03/1986 Nam Khánh Hòa Đạt
1952 91230017 Đào Bảo Giang 05/01/1995 Nữ Khánh Hòa Đạt
1953 91232051 Dƣơng Văn Lợi 28/07/2001 Nam Kiên Giang Không đạt
1954 91232052 Lâm Thị Bích Phƣờng 06/10/1995 Nữ Kiên Giang Đạt
1955 91232053 Lê Hồng Xinh 16/02/1992 Nữ Kiên Giang Đạt
1956 91232055 Đoàn Ngọc Tặng 21/07/2000 Nam Kiên Giang Đạt
1957 91232056 Trần Minh Hoài 15/10/1996 Nam Kiên Giang Không đạt
1958 91232057 Nguyễn Trang Nhã 08/10/2001 Nữ Kiên Giang Đạt
1959 91232058 Nguyễn Thị Bé Thảo 20/09/1998 Nữ Kiên Giang Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
1960 91232059 Nguyễn Kim Lộc 26/03/2001 Nữ Kiên Giang Đạt
1961 91232060 Nguyễn Thị Hồng Tím 11/10/2001 Nữ Kiên Giang Đạt
1962 91232061 Huỳnh Văn Nhật 17/11/2000 Nam Kiên Giang Không đạt
1963 91232062 Nguyễn Văn Phúc 11/10/1991 Nam Kiên Giang Không đạt
1964 91232063 Vũ Bá Toàn 26/08/1985 Nam Kiên Giang Đạt
1965 91232064 Lê Quốc Tín 25/03/1998 Nam Kiên Giang Không đạt
1966 91232065 Nguyễn Việt Hƣng 21/06/1999 Nam Kiên Giang Không đạt
1967 91232066 Nguyễn Hoàng Vinh 01/03/2002 Nam Kiên Giang Đạt
1968 91232067 Trần Trƣờng Duy 19/07/2002 Nam Kiên Giang Đạt
1969 91232068 Lâm Trƣờng Vũ 09/07/2002 Nam Kiên Giang Đạt
1970 91232069 Lê Hải Đăng 02/02/1995 Nam Kiên Giang Không đạt
1971 91226901 Ngô Quang Hoàng Khánh 26/07/2001 Nam Kon Tum Không đạt
1972 91226902 Đào Khả Tiến 10/11/2002 Nam Kon Tum Không đạt
1973 91226903 Ngô Tiến Thắng 08/03/1999 Nam Kon Tum Không đạt
1974 91226905 Nguyễn Tiến Cƣờng 31/10/1995 Nam Kon Tum Không đạt
1975 91226906 Trần Công Trung 01/05/2001 Nam Kon Tum Không đạt
1976 91226907 Trần Minh Việt 18/07/1997 Nam Kon Tum Không đạt
1977 91226908 Nguyễn Văn Công 23/10/1989 Nam Kon Tum Không đạt
1978 91226909 Lê Đình Diễn 21/11/2002 Nam Kon Tum Không đạt
1979 91226910 Nguyễn Văn Hoan 03/08/1992 Nam Kon Tum Không đạt
1980 91226911 Trần Nhật Anh 05/01/2002 Nam Kon Tum Không đạt
1981 91226912 Nguyễn Đình Chƣơng 20/02/1997 Nam Kon Tum Không đạt
1982 91226913 Huỳnh Văn Đức 08/04/2000 Nam Kon Tum Không đạt
1983 91226914 Nguyễn Nhƣ Trƣờng 04/02/1989 Nam Kon Tum Không đạt
1984 91226915 Lê Anh Hải 19/11/1994 Nam Kon Tum Không đạt
1985 91207001 Nguyễn Văn Đông 13/07/1997 Nam Lai Châu Đạt
1986 91207002 Nguyễn Việt Cƣờng 20/3/1990 Nam Lai Châu Đạt
1987 91207003 Phùng Mạnh Tài 26/06/2001 Nam Lai Châu Đạt
1988 91207004 Nguyễn Đắc Ninh 03/05/1999 Nam Lai Châu Đạt
1989 91230501 Nguyễn Đức Mạnh 01/11/2002 Nam Lâm Đồng Không đạt
1990 91230502 Nguyễn Tất Lâm 06/05/2001 Nam Lâm Đồng Đạt
1991 91230503 Vũ Thái Thanh Nhàn 07/10/1997 Nữ Lâm Đồng Đạt
1992 91230504 Đào Xuân Cƣờng 16/08/1998 Nam Lâm Đồng Đạt
1993 91230505 Nguyễn Văn Hƣng 20/12/1999 Nam Lâm Đồng Không đạt
1994 91230506 Nguyễn Thị Dƣơng 10/10/1987 Nữ Lâm Đồng Không đạt
1995 91230507 Trần Văn Nguyên 20/07/1996 Nam Lâm Đồng Đạt
1996 91230508 Hoàng Thị Lƣơng 13/01/1988 Nữ Lâm Đồng Đạt
1997 91203301 Lù Cẩm Nhƣ 08/07/1998 Nữ Lào Cai Không đạt
1998 91203302 Đặng Thị Mai 22/03/1998 Nữ Lào Cai Đạt
1999 91203303 Đỗ Văn Chỉnh 24/05/1987 Nam Lào Cai Đạt
2000 91203304 Hoàng Văn Đông 29/06/2001 Nam Lào Cai Đạt
2001 91203305 Lâm Minh Chí 20/09/1996 Nam Lào Cai Đạt
2002 91203306 La Thị Thu 03/05/1996 Nữ Lào Cai Đạt
2003 91203307 Trần Trọng Vinh 28/07/2003 Nam Lào Cai Không đạt
2004 91231201 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 26/09/2002 Nữ Long An Không đạt
2005 91231202 Trƣơng Hoàng Anh Khoa 08/09/1986 Nam Long An Đạt
2006 91231203 Trƣơng Công Toàn 01/01/1986 Nam Long An Đạt
2007 91231204 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 28/04/2001 Nữ Long An Đạt
2008 91231205 Nguyễn Tấn Đạt 22/06/2002 Nam Long An Đạt
2009 91207501 Mai Văn Viên 25/09/1985 Nam Nam Định Đạt
2010 91207502 Nguyễn Xuân Phùng 19/11/1992 Nam Nam Định Đạt
2011 91207503 Đoàn Văn Thủy 28/02/1992 Nam Nam Định Đạt
2012 91207504 Ngô Văn Chiến 12/10/1998 Nam Nam Định Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2013 91207505 Nguyễn Thế Đại 06/10/1996 Nam Nam Định Đạt
2014 91207506 Trần Văn Hảo 21/8/1996 Nam Nam Định Không đạt
2015 91207507 Vũ Đức Thắng 28/03/1983 Nam Nam Định Đạt
2016 91207508 Bùi Văn Hải 30/05/1989 Nam Nam Định Đạt
2017 91207509 Trần Việt Linh 08/08/1988 Nam Nam Định Không đạt
2018 91207510 Trần Thanh Hiếu 13/10/1986 Nam Nam Định Đạt
2019 91207511 Tiêu Văn Hoàn 30/10/1997 Nam Nam Định Đạt
2020 91207512 Đinh Văn Nhật 13/01/2000 Nam Nam Định Không đạt
2021 91207513 Nguyễn Viết Nam 18/03/1994 Nam Nam Định Đạt
2022 91207514 Mai Trƣờng Giang 25/10/2002 Nam Nam Định Đạt
2023 91207515 Mai Chí Thùy 23/09/1990 Nam Nam Định Đạt
2024 91207516 Lê Xuân Doãn 13/01/1989 Nam Nam Định Không đạt
2025 91207517 Mai Thị Ngọc 02/07/1984 Nữ Nam Định Không đạt
2026 91207518 Hoàng Quang Nghĩa 16/12/1998 Nam Nam Định Đạt
2027 91207519 Phạm Minh Tuyên 25/09/1993 Nam Nam Định Đạt
2028 91207520 Trần Văn Quang 13/01/1999 Nam Nam Định Đạt
2029 91207521 Nguyễn Phi Hùng 16/11/2002 Nam Nam Định Đạt
2030 91207522 Đinh Văn Độ 27/04/1995 Nam Nam Định Đạt
2031 91207523 Đinh Phúc Tuấn 10/05/2001 Nam Nam Định Đạt
2032 91207524 Ngô Văn Hiếu 23/03/1991 Nam Nam Định Đạt
2033 91207525 Lƣơng Xuân Huynh 25/11/1999 Nam Nam Định Đạt
2034 91207526 Đặng Ngọc Nam 18/04/2000 Nam Nam Định Đạt
2035 91207527 Trần Văn Trọng 12/06/1990 Nam Nam Định Đạt
2036 91207528 Mai Văn Dũng 25/05/1991 Nam Nam Định Đạt
2037 91207529 Trịnh Văn Tú 19/09/2000 Nam Nam Định Đạt
2038 91207530 Trịnh Thị Hồng Chinh 25/09/2002 Nữ Nam Định Không đạt
2039 91207531 Phạm Xuân Hoàng 02/04/1993 Nam Nam Định Đạt
2040 91207532 Trần Thị Mỹ Duyên 26/09/2002 Nữ Nam Định Đạt
2041 91207533 Nguyễn Minh Trí 22/08/2003 Nam Nam Định Không đạt
2042 91207534 Nguyễn Văn Hoan 10/02/2002 Nam Nam Định Đạt
2043 91207535 Trần Văn Đoàn 01/03/1998 Nam Nam Định Đạt
2044 91207536 Nguyễn Văn Nhân 27/04/2000 Nam Nam Định Không đạt
2045 91207537 Phạm Hồng Sơn 31/07/1999 Nam Nam Định Đạt
2046 91207538 Phạm Văn Thắng 13/06/1999 Nam Nam Định Đạt
2047 91207539 Lâm Văn Tuấn 01/12/1984 Nam Nam Định Đạt
2048 91207540 Nguyễn Văn Hổ 03/03/1998 Nam Nam Định Đạt
2049 91207541 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/04/1999 Nữ Nam Định Đạt
2050 91207542 Đỗ Văn Quý 21/05/1996 Nam Nam Định Đạt
2051 91207543 Đinh Minh Tạo 20/04/1995 Nam Nam Định Đạt
2052 91207544 Đặng Văn Nhuệ 20/07/1992 Nam Nam Định Đạt
2053 91207545 Nguyễn Văn Duy 30/03/1999 Nam Nam Định Đạt
2054 91207546 Trịnh Việt Cƣờng 05/04/2003 Nam Nam Định Không đạt
2055 91207547 Phạm Văn Toản 19/07/2003 Nam Nam Định Đạt
2056 91207548 Nguyễn Văn Đăng 25/07/1990 Nam Nam Định Không đạt
2057 91207549 Nguyễn Văn Kiên 04/02/1995 Nam Nam Định Đạt
2058 91207550 Ngô Văn Chính 30/10/2000 Nam Nam Định Đạt
2059 91207551 Hoàng Văn Lăng 13/10/2002 Nam Nam Định Đạt
2060 91207552 Vũ Văn Thanh Toàn 27/08/2003 Nam Nam Định Đạt
2061 91207553 Vũ Văn Thƣờng 26/07/1999 Nam Nam Định Đạt
2062 91207554 Nguyễn Văn Sơn 17/02/1996 Nam Nam Định Đạt
2063 91207555 Vũ Văn Điện 21/10/1999 Nam Nam Định Đạt
2064 91207556 Nguyễn Văn Chí 10/04/1988 Nam Nam Định Đạt
2065 91207557 Nguyễn Văn Duy 09/03/1991 Nam Nam Định Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2066 91207558 Bùi Anh Tuấn 12/10/2002 Nam Nam Định Đạt
2067 91207559 Đặng Văn Cƣơng 01/01/1985 Nam Nam Định Đạt
2068 91207560 Hoàng Thị Thơm 10/07/1993 Nữ Nam Định Đạt
2069 91207561 Đỗ Tiến Đạt 05/06/2002 Nam Nam Định Đạt
2070 91207562 Phạm Văn Hậu 19/08/2000 Nam Nam Định Đạt
2071 91207563 Ngô Thị Tuyết Nhung 20/08/1995 Nữ Nam Định Đạt
2072 91207564 Vũ Tiến Dũng 28/04/1997 Nam Nam Định Đạt
2073 91207565 Nguyễn Văn Đạt 15/06/1990 Nam Nam Định Không đạt
2074 91207566 Vũ Thị Tuyết 21/08/1995 Nữ Nam Định Đạt
2075 91207567 Trần Văn Lân 05/01/1990 Nam Nam Định Đạt
2076 91207568 Đinh Văn Thắng 15/05/1985 Nam Nam Định Không đạt
2077 91207569 Phạm Ngọc Anh 19/02/1986 Nam Nam Định Không đạt
2078 91207570 Lại Văn Thức 07/09/1986 Nam Nam Định Đạt
2079 91207571 Nguyễn Văn Đƣơng 16/06/1999 Nam Nam Định Không đạt
2080 91207572 Phạm Cao Nguyên 15/07/2000 Nam Nam Định Đạt
2081 91207573 Nguyễn Bảo Nguyên 10/06/2003 Nam Nam Định Đạt
2082 91207574 Trần Ngọc Trƣờng 11/12/1998 Nam Nam Định Đạt
2083 91207575 Bùi Thế Anh 25/02/2002 Nam Nam Định Đạt
2084 91207576 Đỗ Thị Thùy Dung 30/01/1995 Nữ Nam Định Đạt
2085 91207577 Nguyễn Công Duy 28/07/1985 Nam Nam Định Đạt
2086 91207578 Nguyễn Văn Tráng 01/03/1997 Nam Nam Định Không đạt
2087 91207579 Trần Hữu Nghiêm 03/11/2000 Nam Nam Định Đạt
2088 91207580 Mai Bảo Ngọc 10/10/2003 Nam Nam Định Không đạt
2089 91207581 Trần Thị Thúy 27/08/1992 Nữ Nam Định Đạt
2090 91207582 Nguyễn Ích Bình 20/03/1989 Nam Nam Định Không đạt
2091 91207583 Vũ Thị Mỹ Linh 04/10/1998 Nữ Nam Định Đạt
2092 91207584 Trần Ngọc Công 24/02/2000 Nam Nam Định Không đạt
2093 91207585 Đặng Hữu Quang 10/01/1983 Nam Nam Định Đạt
2094 91207586 Nguyễn Công Nam 27/02/1999 Nam Nam Định Đạt
2095 91207587 Vũ Đình Hiếu 13/03/1999 Nam Nam Định Không đạt
2096 91207588 Trần Đình Tiến 15/10/2003 Nam Nam Định Đạt
2097 91207589 Phan Thành Dƣơng 13/01/1999 Nam Nam Định Không đạt
2098 91207590 Bùi Thị Thanh Tâm 04/09/2003 Nữ Nam Định Không đạt
2099 91207591 Nguyễn Thế Lộc 13/05/2002 Nam Nam Định Đạt
2100 91207592 Đinh Văn Việt 16/01/1991 Nam Nam Định Đạt
2101 91207593 Trần Đức Mạnh 02/09/1993 Nam Nam Định Không đạt
2102 91207594 Đào Văn Đức 19/10/1998 Nam Nam Định Đạt
2103 91207595 Vũ Anh Tú 22/11/1991 Nam Nam Định Đạt
2104 91207596 Nguyễn Ngọc Huyền 19/09/2002 Nữ Nam Định Không đạt
2105 91207597 Nguyễn Thị Hải Yến 03/03/2003 Nữ Nam Định Không đạt
2106 91207598 Nguyễn Hoàng Giang 30/09/1996 Nam Nam Định Đạt
2107 91207599 Trần Văn Dũng 27/01/2002 Nam Nam Định Không đạt
2108 91207600 Chu Quang Trƣởng 10/09/2002 Nam Nam Định Đạt
2109 91207601 Nguyễn Tài Quỳnh 12/10/1998 Nam Nam Định Không đạt
2110 91207602 Trần Đình Hƣng 01/06/1991 Nam Nam Định Không đạt
2111 91207603 Nguyễn Đình Phƣơng Nam 04/11/2001 Nam Nam Định Đạt
2112 91207604 Chu Thùy Dƣơng 04/09/2001 Nữ Nam Định Đạt
2113 91207605 Lê Thị Hải Yến 28/11/2002 Nữ Nam Định Không đạt
2114 91207606 Trần Đình Đức 14/05/1997 Nam Nam Định Đạt
2115 91207607 Vũ Thị Hồng 14/06/1997 Nữ Nam Định Đạt
2116 91207608 Nguyễn Minh Hiếu 05/11/1990 Nam Nam Định Đạt
2117 91207609 Đoàn Ngọc Linh 20/09/1993 Nam Nam Định Đạt
2118 91207610 Trần Thanh Tùng 21/01/1990 Nam Nam Định Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2119 91207611 Trần Duy Thanh 07/07/1992 Nam Nam Định Đạt
2120 91207612 Nguyễn Văn Thọ 16/10/1990 Nam Nam Định Đạt
2121 91207613 Nguyễn Trung Nguyên 01/01/2001 Nam Nam Định Đạt
2122 91207614 Trần Công Quyến 06/04/1995 Nam Nam Định Không đạt
2123 91207615 Trần Văn Tự 05/05/1990 Nam Nam Định Không đạt
2124 91207616 Vũ Việt Hƣng 14/03/1993 Nam Nam Định Không đạt
2125 91207617 Trần Hữu Cƣờng 18/07/1990 Nam Nam Định Không đạt
2126 91207618 Trần Ngọc Giang 10/09/1989 Nam Nam Định Đạt
2127 91207619 Lƣu Doãn Hòa 07/12/1988 Nam Nam Định Đạt
2128 91207620 Nguyễn Công Hƣớng 20/04/1996 Nam Nam Định Đạt
2129 91207621 Nguyễn Thị Nga 20/06/1992 Nữ Nam Định Đạt
2130 91207622 Vũ Quyết Chiến 08/03/2001 Nam Nam Định Đạt
2131 91207623 Phạm Tiến Tuấn 11/10/1993 Nam Nam Định Đạt
2132 91207624 Phạm Văn Cƣờng 11/09/1990 Nam Nam Định Đạt
2133 91207626 Lê Xuân Tân 05/02/2001 Nam Nam Định Đạt
2134 91207627 Dƣơng Thị Thu Hƣờng 06/04/1986 Nữ Nam Định Đạt
2135 91207628 Nguyễn Đức Phong 13/07/2002 Nam Nam Định Đạt
2136 91207629 Mai Thị Thu Trà 09/01/2003 Nữ Nam Định Không đạt
2137 91207630 Nguyễn Văn Tú 02/11/1991 Nam Nam Định Không đạt
2138 91207631 Trần Đức Sáng 25/10/1999 Nam Nam Định Đạt
2139 91207632 Trần Thế Cây 28/06/2003 Nam Nam Định Đạt
2140 91207633 Nguyễn Văn Hiếu 02/05/2000 Nam Nam Định Không đạt
2141 91207634 Nguyễn Quang Tới 01/12/1986 Nam Nam Định Đạt
2142 91207635 Trần Văn Lanh 13/10/1992 Nam Nam Định Đạt
2143 91207636 Lê Hải Lƣơng 21/03/1994 Nam Nam Định Đạt
2144 91207637 Nguyễn Xuân Quỳnh 03/07/1994 Nam Nam Định Đạt
2145 91207638 Nguyễn Văn Sơn 11/04/1991 Nam Nam Định Không đạt
2146 91207639 Lê Thị Yến 10/02/1994 Nữ Nam Định Đạt
2147 91207640 Phạm Văn Đức 02/03/1995 Nam Nam Định Đạt
2148 91207641 Dƣơng Tiến Thành 12/03/1998 Nam Nam Định Đạt
2149 91207642 Trần Văn Thọ 02/12/1994 Nam Nam Định Đạt
2150 91207643 Đỗ Văn Tú 21/07/1993 Nam Nam Định Đạt
2151 91207644 Tạ Văn Nam 03/09/1986 Nam Nam Định Đạt
2152 91207645 Vũ Đình Tiến 21/02/2001 Nam Nam Định Đạt
2153 91207646 Đào Tiến Tảo 18/06/1994 Nam Nam Định Đạt
2154 91207647 Vũ Đình Viên 09/03/1999 Nam Nam Định Đạt
2155 91207648 Vũ Văn Ƣớc 30/09/2001 Nam Nam Định Đạt
2156 91207649 Bùi Văn Thắng 01/02/2000 Nam Nam Định Không đạt
2157 91207650 Vũ Văn Mạnh 18/11/2002 Nam Nam Định Không đạt
2158 91207651 Trần Văn Anh 25/01/1998 Nam Nam Định Đạt
2159 91207652 Trần Thanh Điềm 18/02/1991 Nam Nam Định Không đạt
2160 91207653 Trần Trọng Lam 10/01/2000 Nam Nam Định Đạt
2161 91207654 Tô Văn Giáp 13/10/1986 Nam Nam Định Đạt
2162 91207655 Lƣu Xuân Định 28/10/1993 Nam Nam Định Đạt
2163 91207656 Nguyễn Văn Trọng 11/08/1991 Nam Nam Định Đạt
2164 91207657 Phạm Thanh Hải 22/06/2000 Nam Nam Định Đạt
2165 91207659 Vũ Văn Thắng 30/01/2003 Nam Nam Định Đạt
2166 91207660 Chẩm Công Mạnh 25/10/2003 Nam Nam Định Không đạt
2167 91207661 Trần Thị Ngọc Mai 07/01/2002 Nữ Nam Định Không đạt
2168 91207662 Vũ Hồng Dịu 24/09/2003 Nữ Nam Định Không đạt
2169 91207663 Phan Văn Thể 19/12/1993 Nam Nam Định Đạt
2170 91207664 Lƣu Thị Huyền Trang 03/11/2001 Nữ Nam Định Đạt
2171 91207665 Vƣơng Tiến Quốc 15/10/2002 Nam Nam Định Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2172 91207666 Nguyễn Văn Thiện 30/01/2003 Nam Nam Định Đạt
2173 91207667 Trịnh Thanh Tùng 11/04/1995 Nam Nam Định Đạt
2174 91207668 Lƣơng Thành Tân 14/08/1997 Nam Nam Định Không đạt
2175 91207669 Trịnh Anh Phát 16/05/2002 Nam Nam Định Đạt
2176 91207670 Ngô Mạnh Tuấn 03/09/1998 Nam Nam Định Đạt
2177 91207671 Nguyễn Văn Ngân 12/11/1997 Nam Nam Định Đạt
2178 91207672 Phạm Thế Khƣơng 14/02/1987 Nam Nam Định Đạt
2179 91207673 Phạm Xuân Định 27/01/1982 Nam Nam Định Không đạt
2180 91207674 Trần Kim Hoàng 13/10/1991 Nam Nam Định Không đạt
2181 91207675 Trần Đức Quang 28/08/1993 Nam Nam Định Đạt
2182 91207676 Lƣơng Xuân Bắc 26/06/2003 Nam Nam Định Không đạt
2183 91207677 Mai Văn Tùng 13/07/2003 Nam Nam Định Đạt
2184 91207678 Đinh Việt Anh 19/10/2003 Nam Nam Định Không đạt
2185 91207679 Bùi Thế Hòa 26/06/1995 Nam Nam Định Không đạt
2186 91207680 Nguyễn Văn Tùng 23/01/1999 Nam Nam Định Đạt
2187 91207681 Trần Văn Trọng 28/05/1999 Nam Nam Định Đạt
2188 91207682 Nguyễn Minh Anh 15/04/1999 Nữ Nam Định Đạt
2189 91207683 Trần Thị Thúy 12/01/1987 Nữ Nam Định Đạt
2190 91207684 Trần Văn Thành 04/06/2002 Nam Nam Định Đạt
2191 91207685 Đặng Thanh Liêm 03/08/1991 Nam Nam Định Đạt
2192 91207686 Đoàn Ngọc Y 06/03/1989 Nam Nam Định Đạt
2193 91207687 Phan Ngọc Tạo 12/04/1993 Nam Nam Định Đạt
2194 91207688 Vũ Văn Quyết 01/08/1991 Nam Nam Định Đạt
2195 91207689 Trần Đức Mạnh 04/05/2000 Nam Nam Định Không đạt
2196 91207690 Phạm Thị Thanh Tâm 16/01/2002 Nữ Nam Định Đạt
2197 91207691 Nguyễn Văn Điều 05/09/1994 Nam Nam Định Đạt
2198 91207692 Phạm Đình Khang 05/09/1988 Nam Nam Định Đạt
2199 91207693 Hoàng Thị Quỳnh Trang 01/03/2002 Nữ Nam Định Đạt
2200 91207694 Vũ Huyền Trang 21/02/2001 Nữ Nam Định Đạt
2201 91207695 Trần Đức Dƣơng 06/09/1991 Nam Nam Định Đạt
2202 91207696 Nguyễn Đức Hậu 09/08/2002 Nam Nam Định Đạt
2203 91207697 Trần Ngọc Thƣ 23/12/1991 Nam Nam Định Đạt
2204 91207698 Trần Quốc Việt 07/05/2002 Nam Nam Định Không đạt
2205 91207699 Vũ Huy Hiệu 08/09/2002 Nam Nam Định Đạt
2206 91207700 Lã Huy Hoàn 24/12/2002 Nam Nam Định Đạt
2207 91207701 Cao Văn Thuận 01/06/1998 Nam Nam Định Đạt
2208 91207702 Vũ Văn Đạt 06/02/1998 Nam Nam Định Đạt
2209 91207703 Nguyễn Văn Tuấn 10/02/1985 Nam Nam Định Đạt
2210 91207704 Nguyễn Huy Hoàng 04/07/1999 Nam Nam Định Đạt
2211 91207705 Phạm Mạnh Cƣờng 28/05/1987 Nam Nam Định Đạt
2212 91207706 Trịnh Thị Hiền 01/03/2001 Nữ Nam Định Đạt
2213 91207707 Đỗ Đức Công 20/10/1986 Nam Nam Định Đạt
2214 91207708 Trần Văn Tân 30/07/1998 Nam Nam Định Đạt
2215 91207709 Hoàng Văn Huy 01/06/1991 Nam Nam Định Không đạt
2216 91207710 Trần Công Tƣ 12/04/1988 Nam Nam Định Không đạt
2217 91207711 Trần Mai Anh 19/09/2002 Nữ Nam Định Đạt
2218 91207712 Hoàng Vinh Hải 30/03/1997 Nam Nam Định Đạt
2219 91207713 Lê Hƣơng Giang 10/04/2001 Nữ Nam Định Đạt
2220 91207714 Nguyễn Quang Nhâm 02/07/1992 Nam Nam Định Không đạt
2221 91207715 Trịnh Ngọc Sơn 14/07/1996 Nam Nam Định Đạt
2222 91207716 Vũ Mạnh Phúc 10/03/1984 Nam Nam Định Đạt
2223 91207717 Lê Ngọc Minh 05/04/2002 Nam Nam Định Đạt
2224 91207718 Tống Văn Hiệp 23/02/2001 Nam Nam Định Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2225 91207719 Trần Xuân Thiện 10/02/2000 Nam Nam Định Đạt
2226 91214001 Nguyễn Thị Hƣơng 03/05/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2227 91214002 Nguyễn Tất Duy 11/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2228 91214003 Nguyễn Văn Pháp 08/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2229 91214004 Trần Văn Phú ƣ Nam Nghệ An Không đạt
2230 91214005 Đoàn Văn Lâm 13/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2231 91214006 Chu Văn Đức 15/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2232 91214007 Phan Văn Tú 20/09/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2233 91214008 Lê Đình Giang 30/07/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2234 91214009 Đặng Ích Lam 26/03/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2235 91214010 Đinh Viết Sang 20/01/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2236 91214011 Nguyễn Thị Na 16/08/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
2237 91214012 Nguyễn Văn Huy 23/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2238 91214013 Nguyễn Thế Quân 01/07/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2239 91214014 Hoàng Thị Xoan 04/10/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2240 91214015 Mai Tiến Dũng 15/05/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2241 91214016 Lâm Quốc Tuấn 16/08/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2242 91214017 Nguyễn Nhật Anh 24/03/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
2243 91214018 Ngân Văn Nhƣợng 11/01/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2244 91214019 Phạm Văn Sáng 24/07/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2245 91214020 Hoàng Trung NGhĩa 22/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2246 91214021 Trần Đình Bảo 17/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2247 91214022 Nguyễn Hữu Sỹ 15/08/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2248 91214023 Nguyễn Mạnh Hùng 22/12/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2249 91214024 Hoàng Văn Tú 02/11/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2250 91214025 Phạm Hữu Tuấn 16/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2251 91214026 Lê Văn Thạch 13/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2252 91214027 Đặng Đình Kích 08/07/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2253 91214028 Trần Văn Hoàng 03/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2254 91214029 Nguyễn Văn Tƣờng 01/03/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2255 91214030 Nguyễn Văn Huynh 10/04/1984 Nam Nghệ An Không đạt
2256 91214031 Lƣơng Minh Hùng 17/04/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2257 91214032 Nguyễn Trọng Lộc 17/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2258 91214033 Trần Minh Thắng 10/11/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2259 91214034 Nguyễn Văn Giáp 04/11/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2260 91214035 Nguyễn Văn Thái Hùng 27/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2261 91214036 Trần Văn Đức 02/02/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2262 91214037 Nguyễn Đình Phi 21/09/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2263 91214038 Phạm Văn Nhật 20/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2264 91214039 Chu Văn Định 15/10/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2265 91214040 Nguyễn Văn Việt 25/11/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2266 91214041 Trần Văn Thắng 04/07/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2267 91214042 Nguyễn Xuân Quý 09/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2268 91214043 Hà Văn Ngọc 04/12/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2269 91214044 Nguyễn Văn Chung 14/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2270 91214045 Lê Trung Đức 20/08/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2271 91214046 Lô Mạnh Tài 18/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2272 91214047 Nguyễn Viết Chi 16/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2273 91214048 Dƣơng Trọng Ngọc 08/09/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2274 91214049 Thái Thị Song Thao 05/12/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2275 91214050 Lƣơng Thiên Triều 20/10/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2276 91214052 Nguyễn Viết Phƣơng 28/02/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2277 91214053 Đặng Xuân Thọ 16/02/1993 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2278 91214054 Nguyễn Hữu Ngọc 17/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2279 91214055 Cao Bá Lập 25/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2280 91214056 Trần Thị Lệ 02/10/1989 Nữ Nghệ An Không đạt
2281 91214057 Nguyễn Công Hạnh 10/04/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2282 91214058 Nguyễn Đình Bảo 03/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2283 91214059 Bùi Thị Ngọc 16/05/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
2284 91214061 Phan Hữu Thông 07/10/1984 Nam Nghệ An Không đạt
2285 91214062 Đào Công Trƣờng Giang 01/11/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2286 91214063 Trần Hữu Hóa 05/02/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2287 91214064 Lô Thị Tâm 03/06/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
2288 91214065 Võ Trọng Sáng 01/03/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2289 91214066 Võ Xuân Hoàng 28/12/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2290 91214067 Nguyễn Đình Mạnh 29/11/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2291 91214068 Lê Thị Hiền 19/01/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
2292 91214069 Hoàng Xuân Đăng 10/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2293 91214070 Phạm Trọng Nam 26/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2294 91214071 Nguyễn Trọng Thông 25/01/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2295 91214072 Nguyễn Khắc Nguyên 26/06/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2296 91214073 Phan Thị Hoa 15/11/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
2297 91214074 Nguyễn Văn Duy 01/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2298 91214075 Bùi Đăng Hiếu 12/12/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2299 91214076 Từ Đức Trƣờng 29/01/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2300 91214077 Cao Viết Tú 19/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2301 91214078 Nguyễn Văn Lộc 01/07/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2302 91214079 Đồng Văn Sơn 07/12/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2303 91214080 Nguyễn Văn Chinh 21/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2304 91214081 Lang Văn Tuấn 04/11/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2305 91214083 Xã Mạnh Hùng 07/02/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2306 91214085 Lƣơng Thị Thùy Linh 24/11/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
2307 91214086 Hồ Viết Phƣơng 13/12/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2308 91214087 Nguyễn Nhƣ Thanh 11/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2309 91214088 Phan Huy Ánh 02/10/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2310 91214089 Vi Văn Tỷ 20/10/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2311 91214090 Bùi Đức An 30/12/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2312 91214091 Nguyễn Văn Nga 11/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2313 91214092 Nguyễn Thị Hƣờng 01/03/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
2314 91214093 Nguyễn Thế Phƣợng 04/01/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2315 91214094 Trần Công Dũng 13/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2316 91214095 Lô Thị Quỳnh Anh 03/10/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
2317 91214096 Nguyễn Văn Lộc 10/01/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2318 91214097 Vi Thị Trang 09/09/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
2319 91214098 Hoàng Văn Long 21/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2320 91214099 Nguyễn Xuân Chiến 06/03/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2321 91214100 Nguyễn Đình Dƣơng 22/06/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2322 91214101 Ngô Thị Hiền 12/12/1985 Nữ Nghệ An Không đạt
2323 91214102 Lê Cảnh Dƣơng 06/03/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2324 91214103 Bùi Văn Hoàn 15/02/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2325 91214104 Lộc Thị Thúy 15/09/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2326 91214105 Mạc Thị Mùi 21/09/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2327 91214106 Lộc Thị Thái Bảo 19/02/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2328 91214107 Hồ Đình Thắng 14/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2329 91214108 Nguyễn Công Cƣờng 25/04/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2330 91214109 Đinh Văn Hiệu 05/12/1994 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2331 91214110 Nguyễn Đình Quy 01/11/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2332 91214111 Hồ Sỹ Nhung 14/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2333 91214112 Hoàng Đình Linh 18/08/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2334 91214113 Phan Văn Hoàn 25/11/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2335 91214114 Hoàng Văn Tuấn 06/11/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2336 91214115 Trƣơng Văn Mỹ 08/03/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2337 91214116 Bùi Văn Nam 12/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2338 91214117 Lê Tiến Bắc 09/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2339 91214118 Nguyễn Bá Đợi 24/04/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2340 91214119 Nguyễn Văn Tuấn 02/02/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2341 91214120 Lê Xuân Bảo 19/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2342 91214121 Trần Ngọc Hội 25/11/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2343 91214122 Phan Thanh Hà 01/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2344 91214123 Trần Bích Ngọc 04/01/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2345 91214124 Hà Văn Lộc 04/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2346 91214125 Phạm Văn Nhanh 20/08/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2347 91214126 Trƣơng Văn Huy 18/04/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2348 91214127 Lê Đặng Thắng 10/05/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2349 91214128 Võ Đức Hiếu 01/09/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2350 91214129 Lê Văn Hùng 17/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2351 91214130 Trần Văn Hiếu 20/10/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2352 91214131 Nguyễn Văn Nhật 06/06/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2353 91214132 Trần Ba Thanh 11/10/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2354 91214133 Trần Văn Nga 09/12/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2355 91214134 Hồ Văn Bằng 05/01/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2356 91214135 Cao Văn Tài 06/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2357 91214136 Hồ Văn Chung 26/06/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2358 91214137 Nguyễn Văn Tuấn 24/01/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2359 91214138 Nguyễn Thanh Phƣơng 24/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2360 91214139 Nguyễn Thị Thu 02/11/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
2361 91214140 Nguyễn Đình Công 06/08/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2362 91214141 Trần Đức Anh 15/07/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2363 91214142 Trần Hồng Đức 04/08/1982 Nam Nghệ An Không đạt
2364 91214143 Hoàng Đức Tuấn 24/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2365 91214144 Ngô Trí Tƣờng 20/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2366 91214145 Nguyễn Văn Bình 25/06/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2367 91214146 Lê Tuấn Vũ 13/07/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2368 91214147 Kiều Văn mạnh 20/01/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2369 91214148 Bùi Tuấn Anh 08/04/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2370 91214149 Trần Quang Lợi 18/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2371 91214150 Nguyễn Hữu Hoàng 11/02/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2372 91214151 Bùi Đình Toàn 08/08/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2373 91214152 Cao Tuấn Kiệt 23/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2374 91214153 Nguyễn Văn Huy 28/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2375 91214154 Lê Duy Hóa 03/07/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2376 91214155 Hoàng Văn May 06/06/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2377 91214156 Đặng Công Đƣợc 12/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2378 91214157 Tăng Thị Hoài 26/09/1989 Nữ Nghệ An Không đạt
2379 91214158 Nguyễn Quốc Huy 29/10/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2380 91214159 Cao Văn Sáng 06/05/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2381 91214160 Nguyễn Thị Lam 10/09/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2382 91214161 Bùi Đức Sâm 20/06/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2383 91214162 Đào Thị Phƣơng Thảo 04/01/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2384 91214163 Trần Văn Sáng 10/02/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2385 91214164 Nguyễn Đức Kính 18/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2386 91214165 Nguyễn Cảnh Tài 10/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2387 91214166 Phan Công Mạnh 03/11/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2388 91214167 Nguyễn Thị Lâm Oanh 01/05/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2389 91214168 Hoàng Ngọc Tú 06/05/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2390 91214169 Hồ Nghĩa Đạt 16/03/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2391 91214170 Phan Thị Thủy 25/05/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2392 91214171 Thái Hữu Thƣờng 06/05/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2393 91214172 Trần Thị Thắm 10/10/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2394 91214173 Hoàng Văn Thái 06/07/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2395 91214174 Hoàng Minh Đức 28/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2396 91214175 Hồ Trọng Việt 20/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2397 91214176 Bùi Hữu Việt 09/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2398 91214177 Nguyễn Trung Kiên 08/11/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2399 91214178 Nguyễn Trọng Chiến 08/10/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2400 91214179 Trần Lê Kim Bảo 01/01/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
2401 91214180 Trần Thị Bảo Ngọc 12/06/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2402 91214181 Nguyễn Bá Dần 23/08/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2403 91214182 Hoàng Thị Thùy 10/12/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
2404 91214183 Nguyễn Đình Sơn 21/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2405 91214184 Lƣu Quang Trƣờng 13/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2406 91214185 Trân Văn Vinh 09/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2407 91214186 Nguyễn Văn Hiệp 08/09/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2408 91214188 Bùi Xuân Thiêm 27/06/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2409 91214189 Nguyễn Trung Phong 14/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2410 91214190 Nguyễn Châu Thành 09/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2411 91214191 Nguyễn Thị Trà Giang 25/10/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
2412 91214192 Lê Quang Hùng 22/08/1982 Nam Nghệ An Không đạt
2413 91214193 Hoàng Văn Thoan 01/01/1982 Nam Nghệ An Không đạt
2414 91214194 Trần Văn Đƣớc 29/05/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2415 91214195 Nguyễn Thị Xuyên 13/04/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
2416 91214196 Nguyễn Việt Hùng 27/01/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2417 91214199 Phạm Đình Quang 07/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2418 91214200 Phan Tiến Quang 08/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2419 91214201 NGuyễn Cảnh Quân 07/05/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2420 91214202 Hoàng Trung Đức 24/03/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2421 91214203 Nguyễn Văn Tín 02/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2422 91214204 Hoàng Văn Giáp 07/10/1984 Nam Nghệ An Không đạt
2423 91214205 Hoàng Văn Hùng 09/09/1983 Nam Nghệ An Không đạt
2424 91214206 Ngô Trí Thống 06/11/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2425 91214207 Nguyễn Đức Minh 20/07/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2426 91214208 Trần Văn Hải 10/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2427 91214209 Lê Thị Hƣơng 18/01/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2428 91214210 Trần Quý Quyền 08/09/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2429 91214211 Lê Thị Hạnh 13/11/1985 Nữ Nghệ An Không đạt
2430 91214212 Phạm Văn quang 16/074/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2431 91214213 Nguyễn Thị Hà 06/03/1986 Nữ Nghệ An Không đạt
2432 91214214 Trần Đăng Hiệp 14/05/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2433 91214215 Vũ` Thị Ngân 12/06/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2434 91214216 Phạm Văn Hùng 20/06/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2435 91214217 Hoàng Linh Chi 24/10/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
2436 91214218 Thái Viết Giáo 15/11/1997 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2437 91214219 Hoàng Thị Lam 02/01/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2438 91214220 Nguyễn Quốc Cƣờng 17/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2439 91214221 Nguyễn Quang Việt 14/05/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2440 91214222 Nguyễn Tiến Sỹ 18/08/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2441 91214223 Phan Văn Hậu 04/02/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2442 91214224 Nguyễn Công Hƣng 10/09/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2443 91214225 NGuyễn Thị Quyên 20/02/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
2444 91214226 Lê Thị Hồng 29/04/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
2445 91214227 Phan Anh Tú 16/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2446 91214228 Trần Bá Quang 13/11/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2447 91214229 Lê Văn Minh 20/11/1982 Nam Nghệ An Không đạt
2448 91214230 Nguyễn Đức Sáng 06/11/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2449 91214231 Lê Văn Huy 26/07/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2450 91214232 Nguyễn Bá Nhật Dũng 30/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2451 91214233 Đặng Văn Công 27/08/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2452 91214234 Nguyễn Đức Tài 28/02/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2453 91214235 Nguyễn Văn Hà 01/03/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2454 91214236 Trần Xuân Quyết 29/074/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2455 91214237 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20/06/1990 Nữ Nghệ An Không đạt
2456 91214238 Hoàng Thị Lúa 10/09/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2457 91214239 Hoàng Thị Nhung 02/10/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2458 91214240 Nguyễn Văn Minh 05/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2459 91214241 Đặng Công Chiến 25/08/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2460 91214242 NGuyễn Văn Hùng 09/10/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2461 91214243 Phạm Thị Nhƣ Quỳnh 01/01/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2462 91214244 Cao Bá Linh 30/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2463 91214245 Nguyễn Ngô Đồng 01/08/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2464 91214246 Trần Hồng Thái 24/01/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2465 91214247 Phan thế Mạnh 14/01/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2466 91214248 Trần Thị Hồng Ngọc 14/10/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
2467 91214249 Nguyễn Nhƣ Lƣu 16/05/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2468 91214250 Nguyễn Hữu Hải 15/06/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2469 91214251 Nguyễn Đình Chiến 20/10/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2470 91214252 Cao Xuân Thể 11/01/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2471 91214253 Đặng TRọng Thực 02/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2472 91214254 Lê Văn Hiếu 19/09/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2473 91214255 Nguyễn Bá Mạnh 06/05/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2474 91214256 Nguyễn Văn Nhân 12/11/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2475 91214257 Lê Hữu Giáp 10/04/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2476 91214258 Lô Tiến Biểu 04/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2477 91214259 Hoàng thị Thu Thảo 24/08/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2478 91214260 Nguyễn Xuân Lộc 23/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2479 91214262 Nguyễn Đình Hiệp 25/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2480 91214263 Võ Thị Mai 14/12/1987 Nữ Nghệ An Không đạt
2481 91214264 Nguyễn Thị Thƣơng 13/01/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2482 91214265 Ngô thị Xuân 29/03/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
2483 91214266 Trần Xuân Định 23/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2484 91214267 Tạ Văn Triều 08/05/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2485 91214268 Nguyễn Văn tùng 01/04/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2486 91214269 Nguyễn Thị Thúy 13/01/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
2487 91214270 Hồ Thị Lê 26/05/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
2488 91214271 Nguyễn Lê Thị Hoa 20/10/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
2489 91214272 Đặng Kim Dũng 25/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2490 91214274 Nguyễn Việt Hoàng 14/01/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2491 91214275 Trần Văn Nghị 06/08/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2492 91214276 Võ Đức Huy 24/05/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2493 91214277 Vũ Đình Triều 14/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2494 91214278 Phan Tấn Tài 17/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2495 91214279 Nguyễn Ngọc Thành 01/11/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2496 91214280 Trịnh Viết Ngọc 04/08/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2497 91214281 Tạ Thị Phƣơng 10/01/1985 Nữ Nghệ An Không đạt
2498 91214282 Trần Văn Nhân 01/08/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2499 91214283 Nguyễn Duy Tiến 28/09/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2500 91214284 Phan Xuân Thân 10/12/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2501 91214285 Phan Đức Thuận 17/07/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2502 91214286 Nguyễn Duy Nguyên 29/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2503 91214287 Nguyễn Văn Thắng 23/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2504 91214288 Nguyễn Ngọc quyết 13/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2505 91214289 Lô Văn Hùng 12/10/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2506 91214290 Vƣơng Thị Nga 15/10/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
2507 91214291 Lê Văn Trí 12/02/1984 Nam Nghệ An Không đạt
2508 91214292 Nguyễn Anh Tuấn 19/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2509 91214293 Nguyễn Thanh Tƣờng 22/04/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2510 91214294 Nguyễn Thế Huy 02/01/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2511 91214295 Trịnh Xuân Lục 22/04/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2512 91214296 Phan Văn Nguyên 24/07/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2513 91214297 Hà Thị Kỷ 30/10/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
2514 91214298 Lê Phùng Trà 27/05/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2515 91214299 Nguyễn Xuân Phú 10/06/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2516 91214300 Võ Văn Hiệp 02/02/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2517 91214301 Đặng Thị Thu Huyền 14/05/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2518 91214302 Nguyễn Văn Dũng 10/06/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2519 91214303 Lê Công Dần 24/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2520 91214304 Nguyễn Thị Vân 28/02/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
2521 91214305 Phan Văn Hùng 18/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2522 91214306 Nguyễn Đình Lai 22/12/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2523 91214307 Nguyễn Phan Ngọc Hải 22/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2524 91214308 Chê Đình Hoàng 04/06/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2525 91214309 Ngô Xuân Quý 01/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2526 91214310 Vũ Đình Đại 21/10/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2527 91214311 Nguyễn Mỹ Pháp 06/09/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2528 91214312 Hồ Văn Mạnh 03/10/1982 Nam Nghệ An Không đạt
2529 91214313 Lê Ngọc Hựu 27/07/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2530 91214314 Trần Xuân Luân 31/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2531 91214315 Nguyễn Hữu Sang 15/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2532 91214316 Nguyễn Đăng An 11/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2533 91214317 Lê Quyền Linh 15/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2534 91214318 Phạm Trung Tuyến 30/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2535 91214319 Nguyễn Đình Thông 31/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2536 91214320 Vi Thị Ngọc Thúy 16/07/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2537 91214321 Võ Xuân Hoan 27/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2538 91214322 Nguyễn Sỹ Đạt 06/12/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2539 91214323 Nguyễn Thị Mến 09/11/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2540 91214324 Nguyễn Văn Tuyến 11/12/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2541 91214325 Lƣu Thị Thu Hà 19/08/1987 Nữ Nghệ An Không đạt
2542 91214326 Nguyễn Thị Thúy 10/03/1995 Nữ Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2543 91214327 Hồ Bá Công 15/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2544 91214328 Hoàng Thị Nguyệt 06/07/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2545 91214329 Nguyễn Duy Trung 15/01/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2546 91214330 Đinh Trọng Bình 10/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2547 91214331 Nguyễn Ngọc Thức 28/03/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2548 91214332 Trần Tiến Dũng 15/04/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2549 91214333 Nguyễn Thị Tuyết 08/04/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
2550 91214334 Phạm Văn Ngọc 20/07/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2551 91214335 Cao Tuấn Đạt 03/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2552 91214336 Hà Quang Đạt 16/09/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2553 91214337 Hoàng Văn Khánh 30/01/1982 Nam Nghệ An Không đạt
2554 91214338 Trần Thọ Việt 14/05/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2555 91214339 Nguyễn Quang Văn 29/10/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2556 91214340 Đào Ngọc Hải 16/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2557 91214341 Phạm Văn Thắng 04/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2558 91214342 Hoàng Danh Duy 28/08/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2559 91214343 Phan Văn Tú 05/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2560 91214344 Trần Lê Hảo 07/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2561 91214345 Nguyễn Thị Luận 28/07/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
2562 91214346 Nguyễn Quốc Hùng 16/09/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2563 91214347 Nguyễn Văn Trƣờng 30/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2564 91214348 Hoàng Văn Quyết 18/03/1983 Nam Nghệ An Không đạt
2565 91214349 Phùng Thị Diện 01/08/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2566 91214350 Lê Anh Quân 05/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2567 91214351 Ngũ Văn Diệm 07/04/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2568 91214352 Đinh Văn Tuấn 22/01/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2569 91214353 Nguyễn Hữu Hƣng 22/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2570 91214354 Nguyễn Thị Trà Giang 24/12/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
2571 91214355 Nguyễn Thành Trung 22/05/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2572 91214356 Nguyễn Tiến Diện 06/04/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2573 91214357 Lê Thị Thúy 12/07/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
2574 91214358 Phùng Bá Phúc 10/10/1983 Nam Nghệ An Không đạt
2575 91214359 Lê Văn Cƣờng 20/02/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2576 91214360 Nguyễn Khắc Đức 03/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2577 91214361 Nguyễn Bá Đông 26/06/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2578 91214362 Phạm Mạnh Cƣờng 28/01/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2579 91214363 Nguyễn Văn Hiển 08/10/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2580 91214365 Phan Văn Thuấn 19/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2581 91214366 Nguyễn Trọng Dụng 09/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2582 91214367 Văn Đình Dƣơng 20/02/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2583 91214368 Thái Đình Tuân 20/09/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2584 91214369 Thái Đình Ngọc 20/07/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2585 91214370 Nguyễn Sỹ Pao 01/10/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2586 91214371 Võ Thị Mỹ Hạnh 28/09/1990 Nữ Nghệ An Không đạt
2587 91214372 Nguyễn Xuân Ngọc 10/09/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2588 91214373 Đậu Anh Đạt 15/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2589 91214374 Nguyễn Khắc Hƣng 03/06/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2590 91214375 Phạm Văn Tâm 18/08/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2591 91214376 Võ Công Thông 10/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2592 91214377 Lê Tuấn Anh 01/07/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2593 91214378 Phan Công Thành 29/02/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2594 91214379 Nguyễn Thị Tuyết 20/03/1984 Nữ Nghệ An Không đạt
2595 91214380 Cao Nguyên Tài 28/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2596 91214381 Trần Đình Toàn 14/05/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2597 91214382 Lê Thành Đạt 05/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2598 91214383 Nguyễn Xuân Hòa 03/06/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2599 91214384 Trần Quang Bảo Long 12/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2600 91214385 Trần Văn Thảo 17/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2601 91214386 Nguyễn Ngọc Dũng 10/08/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2602 91214387 Nguyễn Thị Hồng 06/01/1987 Nữ Nghệ An Không đạt
2603 91214388 Hồ Văn Long 20/10/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2604 91214389 Cao Thị Thanh 20/09/1990 Nữ Nghệ An Không đạt
2605 91214390 Trần Đình Quyền 26/02/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2606 91214391 Trần Trọng Mạnh 06/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2607 91214392 Nguyễn Viết Đạo 20/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2608 91214393 Hồ Văn Ngọc 16/03/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2609 91214394 Phạm Văn Thông 07/06/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2610 91214395 Đàm Công Tuấn 30/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2611 91214396 Hồ Thị Phƣơng Thảo 22/01/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2612 91214397 Hoàng Nghĩa Nam 23/06/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2613 91214398 Hoàng Nghĩa Dũng 06/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2614 91214399 Nguyễn Anh Đức 18/04/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2615 91214400 Võ Thu Hà 01/10/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2616 91214401 Nguyễn Duy Đoàn 09/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2617 91214402 Hoàng Anh Danh 31/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2618 91214403 Nguyễn Văn Chiến 28/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2619 91214404 Trần Bảo Duy 20/05/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2620 91214405 Kim Thị Nguyệt 25/06/1985 Nữ Nghệ An Không đạt
2621 91214406 Nguyễn Ngọc Sang 16/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2622 91214407 Ngô Đức Bảo 02/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2623 91214408 Nguyễn Khắc Hoàng 29/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2624 91214409 Hồ Văn Ty 11/11/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2625 91214410 Nguyễn Văn Dần 06/11/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2626 91214411 Nguyễn Hữu Sơn 06/02/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2627 91214412 Trần Văn Bình 22/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2628 91214414 Hồ Văn Ngọc 15/10/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2629 91214415 Trần Quang Quyết 20/09/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2630 91214416 Nguyễn Công Đồng 28/04/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2631 91214417 Nguyễn Văn Ánh 17/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2632 91214418 Nguyễn Quang Vũ 23/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2633 91214419 Trần Đức Hiếu 24/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2634 91214420 Nguyễn Văn Minh 27/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2635 91214421 Phạm Văn Tình 15/03/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2636 91214422 Hồ Văn Dũng 28/06/1984 Nam Nghệ An Không đạt
2637 91214423 Nguyễn Quang Luật 23/09/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2638 91214424 Trần Hữu Đông 07/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2639 91214425 Lê Văn Hiếu 12/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2640 91214426 Nguyễn Minh Trung 03/01/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2641 91214427 Lê Thị Phƣơng Thúy 15/03/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
2642 91214428 Hoàng Thị Kiều Vân 01/09/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
2643 91214429 Nguyễn Văn Hoàng 24/07/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2644 91214430 Nguyễn Văn Thành 12/11/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2645 91214431 Phan Tuấn Vũ 28/08/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2646 91214432 Nguyễn Văn Hùng 14/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2647 91214433 Nguyễn Văn Giang 28/01/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2648 91214434 Nguyễn Thị Thanh Tâm 01/06/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2649 91214435 Nguyễn Bá Tuấn 17/07/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2650 91214436 Bùi Việt Hoàng 13/04/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2651 91214437 Nguyễn Văn Thành 19/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2652 91214438 Chu Thị Thanh 15/10/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
2653 91214439 Phạm Hoàng An 29/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2654 91214440 Nguyễn Việt Hoàng 19/05/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2655 91214441 Phạm Hồng Hoan 07/04/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2656 91214442 Thái Đình Đức 24/07/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2657 91214443 Dƣơng Văn Toản 01/03/1984 Nam Nghệ An Không đạt
2658 91214444 Trần Ngọc Nam 26/08/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2659 91214445 Vũ Lê Lịch 02/07/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2660 91214446 Hoàng Đình Dần 18/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2661 91214447 Phan Thị Phƣơng 06/10/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2662 91214448 Nguyễn Văn Nam 26/12/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2663 91214449 Phạm Văn Sinh 10/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2664 91214450 Nguyễn Văn Dũng 28/05/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2665 91214451 Phan Văn Quang 22/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2666 91214452 Nguyễn Xuân Thắng 12/08/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2667 91214453 Trần Nam Hải 01/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2668 91214454 Trần Minh Mạnh 12/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2669 91214455 Lê Thế Phƣợng 25/12/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2670 91214456 Nguyễn Thị Hà 20/06/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2671 91214457 Đinh Văn Nhân 16/04/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2672 91214458 Phan Hữu Bằng 26/07/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2673 91214459 Nguyễn Văn Vỹ 16/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2674 91214460 Đặng Hoài Sơn 28/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2675 91214461 Trần Duy Dũng 14/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2676 91214462 Nguyễn Thế Quyết 02/11/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2677 91214463 Hoàng Gia Thái 30/11/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2678 91214464 Phạm Văn Cƣơng 25/12/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2679 91214465 Lƣu Đình Tú 01/06/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2680 91214466 Lai Văn Thanh 15/09/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2681 91214467 Phan Văn Hào 02/07/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2682 91214468 Nguyễn Cảnh An 20/07/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2683 91214469 Bùi minh Hoàng 01/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2684 91214470 Hồ Anh Tuấn 22/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2685 91214471 Trần Đức An 07/05/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2686 91214472 Đặng Thị Thùy Dung 19/01/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2687 91214473 Phạm Trọng Hòa 10/08/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2688 91214474 Cao Đức Tài 25/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2689 91214475 Đào Ngọc Tiến 27/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2690 91214476 Võ Tá Hòa 09/06/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2691 91214477 Trần Quốc Mạnh 27/04/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2692 91214478 Phạm Thị Thanh Thùy 29/08/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2693 91214479 Nguyễn Văn Mạo 22/07/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2694 91214480 Nguyễn Văn Bảo 13/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2695 91214481 Nguyễn Khánh Vƣơng 01/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2696 91214482 Trần Thanh Hải 07/02/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2697 91214483 Nguyễn Nhƣ Cƣờng 02/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2698 91214484 Nguyễn Viết Long 09/12/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2699 91214485 Lê Văn Hợi 21/09/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2700 91214486 Hồ Viết Lam 28/02/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2701 91214487 Lê Trƣờng Chinh 03/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2702 91214488 Vi Văn Tùng 19/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2703 91214489 Trần Ngọc Nam 15/01/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2704 91214490 Nguyễn Trọng Phúc 24/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2705 91214491 Trần Đình Sơn 12/06/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2706 91214492 Nguyễn Hữu Cƣờng 02/06/1984 Nam Nghệ An Không đạt
2707 91214493 Nguyễn Tiến Sỹ 13/05/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2708 91214494 Chu Văn Thắng 03/12/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2709 91214495 Nguyễn Trọng Minh 27/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2710 91214496 Lê Ngọc Mai 29/05/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
2711 91214497 Phạm Gia Huy 30/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2712 91214498 Nguyễn Thị Thanh 07/04/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2713 91214499 Lê Đình Hậu 20/07/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2714 91214500 Nguyễn Thị Trang 20/07/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2715 91214501 Nguyễn Văn Thanh 13/09/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2716 91214502 Nguyễn Văn Trƣờng 25/09/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2717 91214503 Trần Quang 11/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2718 91214504 Nguyễn Xuân Chiến 15/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2719 91214505 Lê Xuân Thanh 06/11/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2720 91214506 Nguyễn Đại Dƣơng 28/08/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2721 91214507 Ngô Thị Quỳnh Châu 22/11/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2722 91214508 Đỗ Hải Nam 08/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2723 91214509 Ngô Thị Quỳnh Phƣơng 22/11/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2724 91214510 Đinh Văn Hòa 18/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2725 91214511 Ngũ Duy Trung 12/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2726 91214512 Nguyễn Công Sơn 12/01/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2727 91214513 Hoàng Quốc Duy 16/05/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2728 91214514 Lƣơng Hữu Vƣơng 20/07/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2729 91214515 Trần Chí Bảo 04/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2730 91214516 Lƣơng Đình Hiệp 02/04/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2731 91214517 Bùi Thị Nguyệt 17/08/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2732 91214518 Thái Văn Hải 15/06/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2733 91214519 Lê Văn Thành 16/07/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2734 91214520 Tạ Thị Bình 04/09/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
2735 91214521 Tô Duy Thắng 29/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2736 91214522 Nguyễn Nhƣ Ngọc 10/06/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2737 91214523 Nguyễn Đậu Thắng 10/03/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2738 91214524 Nguyễn Ngọc Thành 12/10/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2739 91214525 Hoàng Văn Huấn 10/09/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2740 91214526 Lê Thị Phƣơng Anh 01/11/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
2741 91214527 Phạm Đức Sơn 24/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2742 91214528 Nguyễn Trần Đức Anh 07/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2743 91214529 Nguyễn Phan Huấn 17/08/1983 Nam Nghệ An Không đạt
2744 91214530 Đặng Quốc Thông 09/09/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2745 91214531 Đinh Văn Hùng 09/06/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2746 91214532 Hoa Văn Lực 23/08/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2747 91214533 Lô Công Văn 13/01/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2748 91214534 Phan Duy Thắng 29/05/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2749 91214535 Nguyễn Văn Sơn 02/06/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2750 91214536 Nguyễn Văn Chung 10/10/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2751 91214537 Nguyễn Thị Đông 03/08/1990 Nữ Nghệ An Không đạt
2752 91214538 Trần Văn Lập 29/01/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2753 91214539 Huỳnh Xuân Phong 20/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2754 91214540 Vũ Văn Hùng 10/04/1986 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2755 91214541 Phan Văn Tân 19/02/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2756 91214542 Vũ Thị Huyền 25/01/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
2757 91214543 Lê Văn Hiếu 16/03/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2758 91214544 Trần Ngọc Phi 25/05/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2759 91214545 Dƣơng Thị Ngọc Trâm 06/11/1995 Nữ Nghệ An Không đạt
2760 91214546 Đào Văn Giang 29/09/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2761 91214547 Nguyễn Thị Bích Thủy 11/07/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
2762 91214548 Lê Văn Toại 28/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2763 91214549 Tăng Đình Đức 07/08/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2764 91214550 Văn Thị Lan Hƣơng 01/07/1982 Nữ Nghệ An Không đạt
2765 91214551 Phạm Xuân Chí 30/04/1983 Nam Nghệ An Không đạt
2766 91214552 Nguyễn THị Huyền Trang 01/06/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
2767 91214553 Đinh Văn Thành 07/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2768 91214554 Lo Thị Hằng 24/10/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2769 91214555 Võ Văn Quy 02/09/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2770 91214556 Võ Văn Tình 25/01/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2771 91214557 Võ Văn Nam 11/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2772 91214558 Võ Văn Tuyền 12/09/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2773 91214559 Nguyễn Văn Mạnh 26/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2774 91214560 Nguyễn Văn Tùng 05/10/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2775 91214561 Ngô Xuân Tân 26/06/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2776 91214562 Ngô Xuân Thái 14/03/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2777 91214563 Mai Tống Thạch 22/12/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2778 91214564 Hoàng Văn Nhật 10/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2779 91214565 Nguyễn Chính Trực 15/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2780 91214566 Nguyễn Văn Tâm 10/01/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2781 91214567 Lại Văn Hùng 18/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2782 91214568 Nguyễn Tiến Thành 23/06/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2783 91214569 Dƣơng Văn Hiếu 10/09/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2784 91214570 Lại Văn Tài 20/11/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2785 91214571 Đặng Văn Linh 06/03/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2786 91214572 Tăng Đình Sáng 21/03/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2787 91214573 Trần Văn Tiến 18/09/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2788 91214574 Trần Đức Lƣơng 16/09/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2789 91214575 Trần Văn Khành 20/05/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2790 91214576 Trần Văn Hƣng 09/06/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2791 91214577 Hoàng Văn Huy 26/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2792 91214578 Nguyễn Thành Tâm 22/05/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2793 91214579 Tăng Đình Yên 25/05/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2794 91214580 Lƣơng Khánh Nghĩa 27/07/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2795 91214581 Phan Thị Lợi 07/08/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
2796 91214582 Phan Văn Duy 05/08/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2797 91214583 Trƣơng Thị Hiền 27/02/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
2798 91214584 Phan Thị Nguyệt 29/09/1990 Nữ Nghệ An Không đạt
2799 91214585 Nguyễn Văn Thái 09/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2800 91214586 Hoàng Văn Hùng 15/09/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2801 91214587 Nguyễn Văn Lộc 02/05/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2802 91214588 Nguyễn Văn Nam 13/09/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2803 91214589 Nguyễn Công Minh 26/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2804 91214590 Nguyễn Khắc Nghĩa 12/12/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2805 91214591 Mai Ngọc Tuấn 02/09/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2806 91214592 Trƣơng Đăng Thuyên 25/03/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2807 91214593 Võ Văn Quang 17/07/1989 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2808 91214594 Trƣơng Dƣơng Hƣng 29/04/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2809 91214595 phan phúc Phú 25/06/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2810 91214596 Ngô Xuân Hiếu 12/12/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2811 91214597 Nguyễn Quang Sang 30/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2812 91214598 Vũ Ngọc Nhân 20/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2813 91214599 Nguyễn Văn Tiến 08/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2814 91214600 Phan hữu Trọng 12/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2815 91214601 Phan Anh Đức 11/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2816 91214602 Phan Văn Hùng 20/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2817 91214603 Cao Văn Tiệp 18/02/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2818 91214604 Nguyễn Công Trƣờng 28/06/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2819 91214605 Phan Văn Thi 10/11/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2820 91214606 Nguyễn Hữu tài 20/12/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2821 91214607 Ngô Sĩ Long Nhật 17/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2822 91214608 Lê Minh NAm 20/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2823 91214609 Ngô Tuấn Em 20/07/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2824 91214610 Lữ Thiên Hoàng 11/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2825 91214611 Nguyễn Đình Trọng 19/11/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2826 91214612 Nguyễn Văn Bắc 14/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2827 91214613 Trần Công Trí 17/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2828 91214614 Dƣ Đình Đạt 28/03/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2829 91214615 Lê Văn Nam 16/12/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2830 91214616 Cao Xuân Thắng 13/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2831 91214617 Mai Xuân Hoàng 12/09/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2832 91214618 Lang Văn Thủy 14/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2833 91214619 Trần Văn Thi 03/05/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2834 91214620 Âu Xuân Tĩnh 06/02/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2835 91214621 Âu Bảo Ngọc 20/07/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2836 91214622 Nguyễn Văn Thắng 05/10/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2837 91214623 Nguyễn Văn Hợp 22/08/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2838 91214624 Nguyễn Giáp Thế Anh 11/11/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2839 91214625 Nguyễn Hữu Nghĩa 24/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2840 91214626 Hồ Hữu Chiến 10/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2841 91214627 Phạm Văn Hoàn 23/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2842 91214628 Phan Văn Tiến 27/07/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2843 91214629 Trƣơng Hồng Sơn 06/05/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2844 91214630 Lý Văn Hƣng 20/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2845 91214631 Nguyễn Đình Tình 10/08/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2846 91214632 Lê Quang Nhật 12/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2847 91214633 Cao Ngọc Cƣờng 02/01/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2848 91214634 NGuyễn Thị Thu Hằng 22/09/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2849 91214635 Nguyễn Thanh Long 27/04/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2850 91214636 Đậu Vĩ Minh 11/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2851 91214637 Đậu Tuấn Lâm 19/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2852 91214638 Trwowgn Thị Khánh Linh 01/01/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
2853 91214639 Vũ Quang Thái 02/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2854 91214640 Lê Thị Thiên 13/03/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2855 91214641 Nguyễn Thị Lƣơng 01/07/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
2856 91214642 Nguyễn Văn Hiếu 12/07/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2857 91214643 Vũ Văn Thành 03/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2858 91214644 Hồ Văn Đức 28/07/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2859 91214645 Hoàng Văn Tú 03/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2860 91214646 Nguyễn Văn Huỳnh 18/07/1998 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2861 91214647 Lang Thị Khánh Huyền 17/01/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
2862 91214648 Vi Thị Mậu 09/08/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
2863 91214649 Dƣơng Văn Minh 28/10/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2864 91214650 Đào Trƣởng Gia Khang 19/10/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2865 91214651 Đinh Hoàng Lâm 17/04/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2866 91214652 Cao Hữu Trƣờng 15/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2867 91214653 Võ Văn Lộc 02/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2868 91214654 Lê Đức Minh 06/02/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2869 91214655 Đòa NGọc Tiến 06/05/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2870 91214656 Lê Văn Tuấn 17/02/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2871 91214657 Phan Thị Bình 05/05/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2872 91214658 Nguyễn Đức Tuấn 22/02/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2873 91214659 Vƣơng Thanh Sơn 01/06/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2874 91214660 Nguyễn Trung Hiếu 10/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2875 91214661 Hồ Vĩnh Nam 09/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2876 91214662 Phan Văn Tùng 28/07/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2877 91214663 Trần Huy Thông 25/04/1983 Nam Nghệ An Không đạt
2878 91214664 Phan Hữu Quý 14/07/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2879 91214665 Nguyễn Hồng Sơn 20/11/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2880 91214666 Võ Thị Hòa 26/08/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2881 91214667 Nguyễn Đình Dƣơng 25/03/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2882 91214668 Vi Văn Thái 06/03/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2883 91214669 Lô Văn Khánh 05/01/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2884 91214670 Nguyễn ANh Dũng 01/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2885 91214671 Lê Văn Hoàng 25/04/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2886 91214672 Nguyễn Văn Hải 02/04/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2887 91214673 Phan Hữu Phi 10/10/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2888 91214674 Trần Thị Lan 28/02/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
2889 91214675 Trần Quang Thành 04/05/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2890 91214676 Vi Thị Chinh 15/07/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
2891 91214677 Ngô Văn Hạnh 19/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2892 91214678 Ngô Văn Chiến 20/08/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2893 91214679 Hồ Văn Khánh 02/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2894 91214680 Thái Thân Tiến ANh 21/05/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2895 91214681 Trƣơng Công Dƣơng 26/08/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2896 91214682 Trƣơng Văn Bắc 17/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2897 91214683 Lƣơng Thị Xuyết 23/02/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2898 91214684 Nguyễn Văn Thành 05/03/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2899 91214685 Nguyễn Văn Quyết 14/02/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2900 91214686 Hồ Kim Long 10/08/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2901 91214687 Hoàng Mạnh PHúc 03/04/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2902 91214688 Âu Văn Thành 02/08/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2903 91214689 Đặng Văn Hậu 04/11/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2904 91214690 Tràn Hữu Dũng 23/03/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2905 91214691 Trần Ngọc Hoàn 09/05/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2906 91214692 Trịnh Thị Thanh 11/12/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
2907 91214693 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2908 91214694 Nguyễn Cảnh Dũng 10/10/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2909 91214695 Nguyễn Thế Thành 02/05/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2910 91214696 Hoàng Công Thiên 17/05/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2911 91214697 Nguyễn Thị Tâm 24/10/1987 Nam Nghệ An Không đạt
2912 91214698 Trần Thị Sâm 12/06/1989 Nữ Nghệ An Không đạt
2913 91214699 Nguyễn Viết Giáp 25/12/1984 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2914 91214700 Võ Quang Nam 25/09/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2915 91214701 Vƣơng Văn Quang 10/10/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2916 91214702 Vũ Quang Huy 26/12/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2917 91214703 Vi Đình Văn 02/06/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2918 91214704 Nguyễn Sỹ Tuấn Vũ 23/06/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2919 91214705 Nguyễn Đức Băng 14/11/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2920 91214706 Trƣơng Mạnh Cƣờng 16/06/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2921 91214707 Cao Tiến Ba 10/12/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2922 91214708 Nguyễn Tất Thế Anh 26/08/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2923 91214709 Hoàng Phi Hùng 31/05/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2924 91214710 Lê Quang Hiếu 01/10/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2925 91214711 Vũ Văn Huỳnh 08/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2926 91214712 Hồ Sỹ Tuệ 17/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
2927 91214713 Đinh Quang Toản 10/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2928 91214714 Phan Văn Thƣởng 19/06/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2929 91214715 Trƣơng Văn Công 02/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2930 91214716 Nguyễn Văn Nhân 25/10/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2931 91214717 Cao Đức Mạnh 20/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
2932 91214719 Nguyễn Tiến Đạt 09/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2933 91214720 Phan Văn Giang 12/09/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2934 91214721 Phan Hà Anh Đức 01/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2935 91214722 Vy Thị Kim Phƣợng 07/07/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
2936 91214724 Đặng Văn Thƣởng 25/07/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2937 91214725 Lê Văn Thành 17/07/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2938 91214726 Bùi Đình Chƣơng 18/09/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2939 91214727 Nguyễn Văn Dụng 07/12/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2940 91214728 Nguyễn Thị Thu Hiền 22/07/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
2941 91214729 Trần Thị Trinh 11/06/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
2942 91214730 Đinh Trọng Kiều 19/04/1992 Nam Nghệ An Không đạt
2943 91214731 Nguyễn Long Nhật 17/03/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2944 91214732 Nguyễn Văn Hùng 18/05/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2945 91214733 Phan Văn Giang 08/06/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2946 91214734 Trần Thị Soa 25/06/1987 Nữ Nghệ An Không đạt
2947 91214735 Ngô Thị Uyển Nhi 01/06/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2948 91214736 Võ Quang Tùng 02/05/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2949 91214737 Vũ Thị Quỳnh 19/11/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
2950 91214738 Hồ Văn Quyền 12/08/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2951 91214739 Cao Văn Đỉnh 24/03/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2952 91214740 Chu quang Huy 25/07/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2953 91214741 Nguyễn Minh Trí 02/09/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2954 91214742 Vy Thị Thu Hiền 07/09/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2955 91214743 NGuyễn Viết Hải 16/08/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2956 91214744 Phan Hùng Cƣờng 26/03/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2957 91214745 Võ Ngọc Hƣng 02/02/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2958 91214746 Trần Hữu Dƣơng 01/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2959 91214747 Nguyễn Văn Bình 16/01/1984 Nam Nghệ An Không đạt
2960 91214748 Bùi Đình Trƣờng 15/12/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2961 91214749 Nguyễn Thị Ngọc Linh 30/10/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
2962 91214750 Nguyễn Văn Quốc 05/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2963 91214751 Trần Văn Nam 07/03/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2964 91214752 Nguyễn Văn Hồi 09/10/1994 Nam Nghệ An Không đạt
2965 91214753 Lê Văn Mạnh 20/11/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2966 91214754 Phó Đức Minh 01/11/1987 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
2967 91214755 Nguyễn Văn Tuấn 05/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2968 91214756 Trần Quốc Trƣờng 28/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2969 91214757 Phạm Quốc Oai 06/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2970 91214758 Trần Văn Thắng 06/03/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2971 91214759 Nguyễn Đình Chi 08/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
2972 91214760 Nguyễn Hữu Khánh 15/10/1993 Nam Nghệ An Không đạt
2973 91214761 Nguyễn Văn Duy 01/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2974 91214762 Mai Thanh Phƣơng 16/10/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2975 91214763 Nguyễn Lam Nhƣ Ngọc 22/08/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
2976 91214764 Cao Thƣợng Ngời 06/09/1991 Nam Nghệ An Không đạt
2977 91214765 Nguyễn Hữu Tâm 03/04/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2978 91214766 Chu Văn Linh 05/12/2002 Nam Nghệ An Không đạt
2979 91214767 Bạch Tiến Sỹ 20/08/1997 Nam Nghệ An Không đạt
2980 91214768 Nguyễn Đức Linh 06/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2981 91214769 Nguyễn Văn Sang 16/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2982 91214770 Trƣơng Xuân Hải 13/08/2000 Nam Nghệ An Không đạt
2983 91214771 Nguyễn Cảnh Linh 29/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2984 91214772 Nguyễn Văn Khôi 03/05/1985 Nam Nghệ An Không đạt
2985 91214773 Hoàng Nghĩa Thanh 07/08/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2986 91214774 Phan Văn Đông 30/08/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2987 91214775 Vi Duy Mạnh 17/02/1996 Nam Nghệ An Không đạt
2988 91214776 Phạm Thị Hằng 13/01/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
2989 91214777 Nguyễn Mạnh Hùng 19/06/1986 Nam Nghệ An Không đạt
2990 91214778 Nguyễn Văn Bình 12/05/1990 Nam Nghệ An Không đạt
2991 91214779 Hà Thị Duyên 02/06/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2992 91214780 Ngô Vĩnh Thắng 20/02/1995 Nam Nghệ An Không đạt
2993 91214781 Võ Phi Hùng 04/05/1989 Nam Nghệ An Không đạt
2994 91215001 Trần Thị Thủy 23/06/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
2995 91215002 Tạ Thị Hậu 10/10/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
2996 91215003 Lƣu Xuân Quý 22/02/2001 Nam Nghệ An Không đạt
2997 91215004 Quế Thị Loan 29/07/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
2998 91215005 Vũ Trọng Quý 20/10/1988 Nam Nghệ An Không đạt
2999 91215006 Hồ Anh Tài 22/03/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3000 91215007 Bùi Thị Hiền 01/01/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3001 91215008 Phạm Văn Đông 02/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3002 91215009 Nguyễn Đình Huy 09/09/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3003 91215010 Nguyễn Văn Phú 07/11/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3004 91215011 Hoàng Danh Bình 16/09/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3005 91215012 Đậu Văn Cƣờng 26/03/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3006 91215013 Đậu Văn Kiên 08/12/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3007 91215014 Hoàng Văn Mạnh 05/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3008 91215015 Hồ Sỹ Châu 16/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3009 91215016 Phạm Văn Hùng 20/08/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3010 91215017 Trần Văn Đạt 18/06/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3011 91215018 Đặng Quốc Hoành 18/06/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3012 91215019 Thái Bá Quân 24/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3013 91215020 Phan Văn Thủy 25/07/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3014 91215021 Đào Quang Việt 14/10/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3015 91215022 Phùng Bá Tùng 27/11/1933 Nam Nghệ An Không đạt
3016 91215023 Hồ Đức Khoa 14/05/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3017 91215024 Trần Thị Ngọc 26/08/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3018 91215025 Phân Tất Cao Cƣờng 20/08/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3019 91215026 Nguyễn Quang Tuấn 17/10/1999 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3020 91215027 Nguyễn Văn Nghiêm 10/12/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3021 91215028 Phạm Đình Thục 21/09/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3022 91215029 Chu Văn Linh 20/01/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3023 91215030 Trần Văn Cƣờng 09/09/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3024 91215031 Trần Văn Linh 26/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3025 91215032 Trần Văn Phƣợng 27/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3026 91215033 Nguyễn Lƣu Dũng 24/01/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3027 91215034 Nguyễn Bá Tính 09/09/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3028 91215035 Nguyễn Công Minh 20/11/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3029 91215036 Nguyễn Thế Sơn 23/05/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3030 91215037 Lê Minh Hoàng 03/02/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3031 91215038 Nguyễn Xuân Tú 02/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3032 91215039 Tôn Quang Cần 17/05/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3033 91215040 Trần Thị Hƣơng 23/08/1982 Nữ Nghệ An Không đạt
3034 91215041 Nguyễn Mạnh Dƣơng 05/04/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3035 91215042 Đào Minh Nghĩa 14/06/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3036 91215043 Nguyễn Thị Lý 02/01/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
3037 91215044 Lê Viết Hùng 20/12/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3038 91215045 Trần Thị Tuyết 03/09/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3039 91215046 Trần Huy Trung 10/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3040 91215047 Nguyễn Tiến Đại 17/10/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3041 91215048 Lê Thạc Tuệ 08/06/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3042 91215049 Nguyễn Văn Hoàng 01/08/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3043 91215050 Vy Thị Ngọc 20/06/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
3044 91215051 Phan Văn Tuyến 14/07/1983 Nam Nghệ An Không đạt
3045 91215052 Nguyễn Văn Quân 07/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3046 91215053 Nguyễn Viết Hƣng 27/03/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3047 91215054 Chu Đình Phú 27/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3048 91215055 Phan Thái Chiến 30/05/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3049 91215056 Bùi Xuân Thành 20/07/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3050 91215057 Ngân Thị Nhung 22/12/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3051 91215058 Hoàng Sỹ Sơn 28/12/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3052 91215059 Nguyễn Tiến Quyết 05/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3053 91215060 Lê Văn Dũng 19/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3054 91215061 Nguyễn Thị Thảo 03/03/1985 Nữ Nghệ An Không đạt
3055 91215062 Lƣu Văn Cƣờng 02/12/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3056 91215063 Hoàng Đăng Kiên 23/05/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3057 91215064 Đặng Ngọc Hòa 22/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3058 91215065 LÊ Anh Hào 28/12/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3059 91215066 Nguyễn Văn Trọng 10/02/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3060 91215067 Lê Hải Đăng 21/02/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3061 91215068 Trần Văn Đức 02/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3062 91215069 Lê Văn Linh 03/03/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3063 91215070 Phạm Hoài Nam 02/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3064 91215071 Nguyễn Thị Hà 04/05/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3065 91215072 Nguyễn Văn Sỹ Tỷ 20/07/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3066 91215073 Nguyễn Huy Sơn 01/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3067 91215074 Trần Văn Hòa 04/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3068 91215075 Trần Văn Thắng 14/08/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3069 91215076 Trần Văn chung 21/07/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3070 91215077 Nguyễn Đình Quản 22/07/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3071 91215078 Nguyễn Anh Quân 01/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3072 91215079 Nguyễn Văn Thái 01/06/1996 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3073 91215080 Phạm Thị Thúy 17/08/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3074 91215081 Phạm Văn Quân 27/10/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3075 91215082 Vũ Hữu Thành 20/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3076 91215083 Nguyễn Trần Tiến 21/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3077 91215084 Nguyễn Văn Lộc 15/01/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3078 91215085 Võ Hoài Sơn 14/12/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3079 91215086 Hoàng Trọng Văn 23/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3080 91215087 Nguyễn Trọng Nguyên 11/05/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3081 91215088 Trần Đình Nam 08/02/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3082 91215089 Vũ Thái Sơn 20/12/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3083 91215090 Nguyễn Quốc Cƣờng 07/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3084 91215091 Trƣơng Duy Tiên 02/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3085 91215092 Nguyễn Văn Cƣờng 13/03/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3086 91215093 Nguyễn Đăng Lâm 10/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3087 91215094 Lê Văn Long 01/03/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3088 91215095 Võ Thị Quỳnh 28/02/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3089 91215096 Nguyễn Thị Linh Chi 25/04/1995 Nữ Nghệ An Không đạt
3090 91215097 Nguyễn Thị Lam 22/02/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3091 91215098 Hoàng Thị Trúc 22/08/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3092 91215099 Hồ Thị Dung 20/10/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3093 91215100 Nguyễn Mạnh Hùng 09/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3094 91215101 Nguyễn Văn Quyền 19/11/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3095 91215102 Nguyễn Sỹ Minh 30/11/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3096 91215103 Nguyễn Thị Hằng 01/05/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3097 91215104 Trần Văn Thuận 19/06/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3098 91215105 Võ Đình Sang 01/06/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3099 91215106 Lê Hồng Thái 24/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3100 91215107 Phan Trần Nghĩa 19/04/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3101 91215108 Hoàng Bảo Trung 03/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3102 91215109 Nguyễn Thị Mỹ 22/08/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3103 91215110 Trần Đình Trọng 13/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3104 91215111 Bùi Ngọc Tú 28/08/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3105 91215112 Vũ Ngọc Thông 10/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3106 91215113 Vũ Văn Định 15/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3107 91215114 Võ Hoàng Kiên 26/06/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3108 91215115 Nguyễn Tiến Dũng 02/03/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3109 91215116 Nguyễn Hữu Tiến 13/02/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3110 91215117 Nguyễn Thị Thƣơng Thƣơng 25/07/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3111 91215118 Nguyễn Quốc Toản 12/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3112 91215119 Nguyễn Khắc Linh 07/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3113 91215120 Nguyễn Văn Minh 10/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3114 91215121 Trƣơng Xuân Nghĩa 01/06/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3115 91215122 Phạm Mạnh Hùng 28/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3116 91215123 Phạm Hồng Quân 03/07/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3117 91215124 Trần Thị Linh 10/06/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
3118 91215125 Phan Thị Hiền 06/12/1995 Nữ Nghệ An Không đạt
3119 91215126 Trần Văn Bắc 07/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3120 91215127 Trần Văn Kỳ 25/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3121 91215128 Trịnh Văn Thịnh 12/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3122 91215129 Đinh Thị Oanh 22/08/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
3123 91215130 Trần thị Hoa 14/08/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
3124 91215131 Trịnh Văn Tú 27/07/1988 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3125 91215132 Nguyễn Văn Nam 20/03/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3126 91215133 Nguyễn Công Hùng 19/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3127 91215134 Nguyễn Thị Huyền 10/12/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
3128 91215135 Nguyễn Đình Chung 22/11/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3129 91215136 Hồ Anh Dũng 05/06/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3130 91215137 Nguyễn Văn Thắng 24/02/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3131 91215138 Nguyễn Trọng Hạnh 12/11/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3132 91215139 Nguyễn Văn Tú 27/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3133 91215140 Phan Văn Thịnh 25/08/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3134 91215141 Lê Văn Ngọc 2812/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3135 91215142 Trần Thị Nga 21/09/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3136 91215143 Hoàng Văn Quân 02/09/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3137 91215144 Nguyễn Xuân Phƣơng 18/01/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3138 91215145 Bùi Văn Thông 18/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3139 91215146 Nguyễn Duy Đô 26/12/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3140 91215147 Nguyễn Thị Minh 07/01/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3141 91215148 Nguyễn Trọng Thuyên 10/10/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3142 91215149 Trần Thị Thu Hà 02/11/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
3143 91215150 Nguyễn Song Hào 19/02/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3144 91215151 Đào Thị Dung 27/08/1995 Nữ Nghệ An Không đạt
3145 91215152 Phan Thúc Lân 22/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3146 91215153 Phạm Minh Hải 06/07/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3147 91215154 Võ Văn Ngọc 10/10/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3148 91215155 Nguyễn Văn Đức 01/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3149 91215156 Nguyễn Văn Khánh 12/04/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3150 91215157 Bành Trọng Hiếu 01/11/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3151 91215158 nguyễn Thị Trang 05/11/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
3152 91215159 Nguyễn Nguyên Đức 01/08/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3153 91215160 Nguyễn Văn Hùng 19/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3154 91215161 Nguyễn Xuân Chinh 06/05/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3155 91215162 Lê Thị Giang 28/01/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3156 91215163 Nguyễn Thị Thƣơng 22/02/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
3157 91215164 Chu Văn Lai 16/09/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3158 91215165 Trần Đại Nghĩa 23/06/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3159 91215166 Nguyễn Văn Thắng 07/08/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3160 91215167 Nguyễn Hữu Thắng 25/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3161 91215168 Nguyễn Tuấn Anh 08/03/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3162 91215169 Nguyễn Văn Thịnh 27/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3163 91215170 Nguyễn Viết Quân 15/11/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3164 91215171 Nguyễn Văn Dƣơng 08/12/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3165 91215172 Nguyễn Thị Hằng 19/05/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3166 91215173 Trần Hƣng Bảo 29/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3167 91215174 Nguyễn Thị Ngọc Hƣơng 30/12/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3168 91215175 Ngô Thị Trà 13/12/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
3169 91215176 Phan Hào Quang 01/01/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3170 91215177 Phan Trọng Dũng 22/10/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3171 91215178 Nguyễn Thị Tú Lan 08/04/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3172 91215179 Nguyễn Thị Lan Anh 15/04/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3173 91215180 Trần Thị Nghĩa 28/02/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3174 91215181 Phan Văn Huấn 08/05/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3175 91215182 Lê Thị Thủy 14/12/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3176 91215183 Nguyễn Văn Ngọc 10/05/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3177 91215184 Trần Quốc Huấn 16/03/1992 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3178 91215185 Nguyễn Thị Sen 24/10/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3179 91215186 Nguyễn Thị Hải 30/12/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3180 91215187 Ngũ Văn Quân 20/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3181 91215188 Nguyễn Cảnh Yến 11/10/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3182 91215189 Hà Văn Việt 10/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3183 91215190 Nguyễn Văn Phố 20/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3184 91215191 Nguyễn Công Đức 12/04/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3185 91215192 Lê Văn Tuấn 13/01/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3186 91215193 Lê Hoàng Anh 02/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3187 91215194 Võ Công Dƣơng 19/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3188 91215195 Nguyễn Cảnh Sơn 12/10/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3189 91215196 Võ Văn Quang Sáng 27/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3190 91215197 Nguyễn Văn Tiến 26/03/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3191 91215198 Bành Xuân An 17/09/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3192 91215199 Nguyễn Công Trƣờng 07/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3193 91215200 Lƣu Đình Tý 29/05/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3194 91215201 Nguyễn Khắc Tuấn 08/08/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3195 91215202 Nguyễn Trọng Quân 20/08/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3196 91215203 Nguyễn Văn Kiều 26/03/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3197 91215204 Nguyễn Gia Nhất 06/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3198 91215205 Bành Xuân Dƣơng 26/01/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3199 91215206 Phan Ngọc Bình 15/05/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3200 91215207 Phan Hữu Quyền 01/01/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3201 91215208 Đinh Thị Hằng 09/10/1987 Nữ Nghệ An Không đạt
3202 91215209 Đàm Thị Thơm 24/08/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3203 91215210 Trƣơng Lâm Tới 24/05/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3204 91215211 Nguyễn Văn Hòa 03/07/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3205 91215212 Nguyễn Trọng Hoàng 19/03/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3206 91215213 Nguyễn Thị Hiển 10/10/1987 Nữ Nghệ An Không đạt
3207 91215214 Nguyễn Viết Nam 27/06/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3208 91215215 Nguyễn Khánh Minh 17/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3209 91215216 Phạm Xuân Giang 11/10/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3210 91215217 Nguyễn Thành Tiến 22/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3211 91215218 Trần Văn Cƣờng 05/05/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3212 91215219 Trần Văn Lƣu 20/01/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3213 91215220 Nguyễn Thị Thu Hoài 18/02/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3214 91215221 Trần Xuân Đại 04/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3215 91215222 Nguyễn Hải Quân 15/04/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3216 91215223 Bùi Thị Hằng 04/04/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3217 91215224 Phan Thế Mạnh 22/06/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3218 91215225 Phạm Thanh Tịnh 09/03/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3219 91215226 Hồ Thanh Nam 06/06/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3220 91215227 Nguyễn Văn Nam 09/07/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3221 91215228 Trần Thanh Lam 21/08/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3222 91215229 Võ Ngọc Khánh 26/12/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3223 91215230 Phạm Huy Bằng 09/10/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3224 91215231 Thái Văn Hữu 24/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3225 91215232 Đinh Thị Nguyệt 14/09/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
3226 91215233 Giản Viết Hào 20/02/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3227 91215234 Nguyễn Thị Yến 02/12/19963 Nữ Nghệ An Không đạt
3228 91215235 Nguyễn Đình Thọ 16/06/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3229 91215236 Nguyễn Thị Phƣơng 09/06/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
3230 91215237 Nguyễn Châu Nam 25/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3231 91215238 Nguyễn Đình Bảo 19/05/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3232 91215239 Nguyễn Văn Quân 26/11/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3233 91215240 Đặng Quốc Tuấn 18/11/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3234 91215241 Nguyễn Thế Quang 01/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3235 91215242 Lê Đình Ngọc Phi 14/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3236 91215243 Phan Văn Mạnh 20/03/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3237 91215244 Nguyễn Ngô Trang 26/08/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3238 91215245 Lê Văn Tuấn 10/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3239 91215246 Thái Huy Minh 09/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3240 91215247 NGuyễn Tiến Đồng 15/10/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3241 91215248 NGuyễn Đức Hoa 03/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3242 91215249 Nguyễn Sỹ Đức 16/11/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3243 91215250 Lê Thạc Huy 07/01/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3244 91215251 Hồ Viết Hoàng 20/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3245 91215252 Hoàng Thị Thoa 09/02/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3246 91215253 Trần Đức Trung 15/08/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3247 91215254 Vũ Thị Giang 11/01/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
3248 91215255 Bùi Quang Công 26/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3249 91215256 Nguyễn Viết Tuấn 15/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3250 91215257 Doãn Mạnh Cầm 26/05/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3251 91215258 Nguyễn Tất Hoàn 03/06/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3252 91215259 Nguyễn Đức Hà 19/05/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3253 91215260 Nguyễn Minh Tài 12/02/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3254 91215261 Nguyễn Trọng Quyến 16/10/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3255 91215262 Nguyễn Quang Trang 09/09/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3256 91215263 Phạm Hữu Tiệp 29/10/1983 Nam Nghệ An Không đạt
3257 91215264 Trần Vaƣn Hƣng 26/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3258 91215265 Trần Văn Thành 01/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3259 91215266 Phan Văn Chính 15/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3260 91215267 Dƣơng Xuân Tiến 20/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3261 91215268 Trần Thị Tâm 22/11/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3262 91215269 Phan Văn Hùng 08/06/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3263 91215270 Phạm Thị Long 17/11/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3264 91215271 Trần Công Hải 09/03/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3265 91215272 Nguyenx Đức Hiếu 20/01/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3266 91215273 NGuyễn Hữu Quyết 25/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3267 91215274 Nguyễn Văn Tứ 24/05/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3268 91215275 Đặng Thị Hƣờng 21/03/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3269 91215276 Cao Hoàng Đạo 16/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3270 91215278 Đậu Thiện Quốc 19/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3271 91215279 Lê Văn Lâm 10/07/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3272 91215280 Thái Mạnh Huy 20/04/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3273 91215281 Trần THị Minh 10/12/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3274 91215282 Nguyễn Thị Na 03/05/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3275 91215283 Cao Thị Sen 05/05/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3276 91215284 Cao Thị Ngân 04/02/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3277 91215285 Phạm Đình Minh Hiếu 25/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3278 91215286 Phan Thị Thảo 29/01/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3279 91215287 Trƣơng Văn Lan 15/06/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3280 91215288 Võ Thị Phƣơng Thảo 27/01/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3281 91215289 Hoàng Thị Khánh Huyền 14/02/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3282 91215290 Nguyễn Thị Thi Hƣơng 17/11/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3283 91215291 Đặng Văn Bản 01/01/1995 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3284 91215292 Trần Thị Trinh 10/02/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
3285 91215293 Trần Văn Tài 27/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3286 91215294 Đặng Văn Hiệp 26/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3287 91215295 Lê Văn Bình 15/06/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3288 91215296 Lê Văn Ninh 12/01/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3289 91215297 Vũ Duy Tuấn 03/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3290 91215298 NGuyễn Thị Hƣờng 04/05/1989 Nữ Nghệ An Không đạt
3291 91215299 Đặng Văn Chánh 02/08/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3292 91215300 Hồ Thị Ánh 27/07/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3293 91215301 Nguyễn Duy Tú 18/05/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3294 91215302 Đậu Thị Nhị 25/04/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3295 91215303 Nguyễn Văn Đoàn 24/07/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3296 91215304 Trần Văn Tuyên 15/12/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3297 91215305 Nguyễn Sỹ Thƣơng 05/10/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3298 91215306 Hoàng Quốc An 14/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3299 91215307 Đậu Văn Tƣờng 09/06/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3300 91215308 Nguyễn Văn Chính 09/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3301 91215309 Trần Văn Chiến 28/07/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3302 91215310 Mã Thị Mỹ Giang 16/10/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3303 91215311 Nguyễn Văn Nam 15/07/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3304 91215312 Võ Xuân Nghĩa 16/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3305 91215313 Trần Văn Đức 22/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3306 91215314 Trần Văn Hội 20/09/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3307 91215315 Phan Văn Dần 30/11/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3308 91215316 Nguyễn Bá Cƣờng 31/05/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3309 91215317 Nguyễn Thành Long 26/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3310 91215318 Nguyễn Đức Sơn 16/07/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3311 91215319 Trần Đình Hùng 19/03/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3312 91215320 Trần Thị Trà 20/09/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3313 91215321 Phạm Thị Quý 17/07/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
3314 91215322 Trần Minh Thảo 04/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3315 91215323 Thái Bá Kỳ 27/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3316 91215324 Ngô Sỹ Việt 21/06/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3317 91215325 Nguyễn Xuân Thủy 07/02/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3318 91215326 Trần Quang Trung 07/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3319 91215327 Hồ Sỹ Phƣợng 14/10/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3320 91215328 Hoàng Thị Tánh 04/07/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3321 91215329 Nguyễn Hàm Huy 02/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3322 91215330 Nguyễn Đức Thiết 26/06/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3323 91215331 Trần Văn Phi 06/08/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3324 91215332 Trần Thành Khiển 04/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3325 91215333 Nguyễn Văn Tài 06/02/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3326 91215334 Đậu Quang Tiến 28/04/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3327 91215335 Đậu Đức Quyết 24/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3328 91215336 Nguyễn Văn Hải 30/06/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3329 91215337 Võ Đình Văn 10/10/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3330 91215338 Nguyễn Thị Hiền 05/04/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
3331 91215339 Lê Văn Chung 14/12/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3332 91215340 Nguyễn Thị Hồng 12/06/1982 Nữ Nghệ An Không đạt
3333 91215341 Trần Văn Lƣơng 01/10/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3334 91215342 Hoàng Văn Đức 10/07/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3335 91215343 Võ Nhật Hoàng 03/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3336 91215344 Nguyễn Thị Linh 01/01/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3337 91215345 Hoàng Văn Danh 18/03/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3338 91215346 Nguyễn Văn Ty 08/08/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3339 91215347 Hoàng Văn Thăng 04/03/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3340 91215348 Trần Thị Lƣơng 04/06/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3341 91215349 Cao Thị Tiên 23/04/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
3342 91215350 Lê Văn Hải 20/06/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3343 91215351 Đậu Văn Trƣờng 20/10/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3344 91215352 Lê Văn Nguyên 06/09/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3345 91215353 Nguyễn Đình Hiệp 25/09/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3346 91215354 Lê Quang Minh Hùng 22/02/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3347 91215355 Đậu Hoàng Minh Quốc 31/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3348 91215356 Thái Thị Thơm 20/01/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3349 91215357 Nguyễn Công Hoàn 03/12/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3350 91215358 Phan Văn Thông 15/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3351 91215359 Nguyễn Thị Hiền Sƣơng 01/04/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
3352 91215360 Nguyễn Sỹ Lực 19/05/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3353 91215361 Lê Văn Danh 27/07/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3354 91215362 Nguyễn Quang Sơn 12/05/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3355 91215363 Lƣơng Ly Ba 01/11/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3356 91215364 Lê Văn Mạnh 26/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3357 91215365 Hồ Sỹ Tú 19/09/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3358 91215366 Nguyễn Mạnh Tuấn 22/11/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3359 91215367 Hoàng Hữu Kỳ 13/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3360 91215368 Phan Anh Hiếu 14/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3361 91215369 Thạch Đức Huy 06/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3362 91215370 Bùi Thị Đông 06/02/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3363 91215371 Bùi Văn Đào 17/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3364 91215372 Võ Công Nam 12/09/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3365 91215373 Nguyễn Trọng Danh 25/02/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3366 91215374 Đào Văn Thịnh 26/12/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3367 91215375 Lê Văn Hạnh 15/01/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3368 91215376 Nguyễn Văn Hoàng 04/08/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3369 91215377 Hồ Sỹ Thạch 03/04/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3370 91215378 Ngô Hoàng Cẩm Tú 25/08/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3371 91215379 Trần Thị Nguyệt 15/10/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3372 91215380 Phan Đình Mạnh 24/09/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3373 91215381 Phan Thị Trang 17/12/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3374 91215382 Nguyễn Thị Anh 25/05/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3375 91215383 Nguyễn Thị Oanh 10/07/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3376 91215384 Hồ Chí Trung 16/02/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3377 91215385 Vũ Văn Tân 02/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3378 91215386 Võ Thị Liên 12/08/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
3379 91215387 Nguyễn Trung Tiến 18/12/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3380 91215388 Trần Văn Linh 29/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3381 91215389 Nguyễn Đức Anh 10/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3382 91215390 Nguyễn Bá Tiến 01/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3383 91215391 Nguyễn Phú Tuấn 16/06/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3384 91215392 Nguyễn Đình Nghĩa 02/01/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3385 91215393 Nguyễn Văn Tròn 20/10/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3386 91215394 Ngô Tiến Nhật 18/11/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3387 91215395 Hoàng Thị Xuân 10/11/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3388 91215396 Phan Thị Loan 10/02/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3389 91215397 Hoa Thị Hoài 12/11/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3390 91215398 Bùi Tuấn Anh 30/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3391 91215399 Hồ Đăng Mạnh 20/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3392 91215400 Nguyễn Tử Đức 28/04/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3393 91215401 Nguyễn Văn Hiền 08/11/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3394 91215402 Nguyễn Xuân Dƣơng 16/11/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3395 91215403 Hồ Đình Huy Hoàng 01/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3396 91215404 Hồ Đình Đại 10/07/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3397 91215405 Lƣu văn Thọ 07/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3398 91215406 Nguyễn Đình Hợi 25/08/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3399 91215407 Nguyễn Văn Sơn 20/09/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3400 91215408 Nguyễn Đình Thắng 02/03/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3401 91215409 Trần Thị Thƣơng 02/04/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
3402 91215410 Nguyễn Thị Hậu 22/06/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3403 91215411 Cù Văn Chính 10/01/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3404 91215412 Lê Tiến Quang 20/09/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3405 91215413 Phạm Văn Thuận 02/07/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3406 91215414 Hoàng Trọng Sáu 06/05/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3407 91215415 Lê Thạc Duy 06/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3408 91215416 Hồ Hải Quân 20/10/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3409 91215417 Trần Thị Hiền 24/09/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3410 91215418 Hoàng Thị Hƣơng Giang 23/05/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3411 91215419 Đậu Đức Trinh 23/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3412 91215420 Cao Văn Đạt 28/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3413 91215421 Nguyễn Văn Sơn 19/12/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3414 91215422 Trần Văn Lộc 02/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3415 91215423 Phan Thùy Dung 08/04/1987 Nữ Nghệ An Không đạt
3416 91215424 Đậu Văn Ngà 18/09/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3417 91215425 Nguyễn Văn Nhật 19/05/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3418 91215426 Đặng Ngọc Nguyên 19/02/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3419 91215427 Nguyễn Hữu Đô 02/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3420 91215428 cao Văn Anh 11/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3421 91215429 Nguyễn Công Tâm 05/02/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3422 91215430 Lê Văn Hậu 09/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3423 91215431 Dƣơng Đức Tài 15/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3424 91215432 Hồ Đình Chiến 10/11/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3425 91215433 Bùi Ngọc Thắng 26/04/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3426 91215434 Đậu Thị Ngân 23/02/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
3427 91215435 Nguyễn Xuân Thạch 06/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3428 91215436 Chu Trung Hiếu 21/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3429 91215437 Bùi Quang Sơn 06/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3430 91215438 Trần Thị Thùy Linh 10/05/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3431 91215439 Nguyễn Văn Huấn 28/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3432 91215440 Lê Văn Khai 06/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3433 91215441 Đinh Trọng Dũng 04/07/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3434 91215442 Nguyễn Văn Đƣợc 15/06/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3435 91215443 Nguyễn Công Đại 22/12/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3436 91215444 Đinh Thị Đảng 04/07/1989 Nữ Nghệ An Không đạt
3437 91215445 Nguyễn Văn Lê 20/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3438 91215446 Phạm Văn Hoàng 25/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3439 91215447 Bùi Văn Thƣơng 18/11/19898 Nam Nghệ An Không đạt
3440 91215448 Lê Văn Duy 01/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3441 91215449 Lê Hải Nam 05/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3442 91215450 Phan Văn Hƣớng 02/09/1994 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3443 91215451 Võ Thanh Hà 17/07/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3444 91215452 Lê Xuân Dƣơng 09/11/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3445 91215453 Nguyễn Đình Hoàng 20/07/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3446 91215454 Hoàng Văn Hạnh 21/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3447 91215455 Phan Thị Trang 20/12/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
3448 91215456 Phan Thị Ngọc Uyên 14/10/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3449 91215457 Nguyễn Thị Hằng 30/09/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3450 91215458 Võ Đình Hoàng 16/03/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3451 91215459 Nguyễn Ngọc Ngự 14/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3452 91215460 Lê Văn Chính 16/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3453 91215461 Trần Ngọc Đức 08/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3454 91215462 Bạch Trọng Sang 14/06/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3455 91215463 Trần Đình Trung 23/04/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3456 91215464 Lê Thị Phúc 08/10/1995 Nữ Nghệ An Không đạt
3457 91215465 Trần Văn Hƣng 10/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3458 91215466 Bùi Triều 01/04/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3459 91215467 Hoàng Thị Tƣơi 30/04/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3460 91215468 Nguyễn Văn Sơn 11/02/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3461 91215469 Hoàng Văn Công 30/12/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3462 91215470 Lƣơng Xuân Trƣờng 06/05/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3463 91215471 Lƣơng Văn Đạt 15/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3464 91215472 Hồ Thị Thu 24/051990 Nữ Nghệ An Không đạt
3465 91215473 Vũ Văn Thành 20/05/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3466 91215474 Trƣơng Phƣơng Nam 27/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3467 91215475 Nguyễn Văn Duy 10/11/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3468 91215476 Bùi Nguyễn Hiếu Anh 29/09/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3469 91215477 Đinh Văn Hòa 02/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3470 91215478 Nguyễn Hoài Nam 01/09/1982 Nam Nghệ An Không đạt
3471 91215479 Lê Tiến Giang 02/02/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3472 91215480 Nguyễn Hoan Dũng 18/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3473 91215481 Trần Xuân Ba 05/10/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3474 91215482 Tăng Ngọc Tú 21/04/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3475 91215483 Bùi Thị Nhƣ 05/08/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3476 91215484 Văn Đức Bảo 11/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3477 91215485 Cao Xuân Hiệp 16/09/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3478 91215486 Nguyễn Thị Tuyết 28/01/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3479 91215487 Phạm Văn Sang 23/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3480 91215488 Phạm Văn Hạnh 15/03/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3481 91215489 Lê Thị Hƣơng Ly 02/11/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
3482 91215490 Phạm Thị Trang 01/07/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
3483 91215491 Nguyễn Thị Minh Hòa 15/05/19974 Nữ Nghệ An Không đạt
3484 91215492 Trƣơng Văn Tùng 19/09/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3485 91215493 NGuyễn Thiên Sao 07/12/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3486 91215494 Nguyễn Thị Nga 19/12/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3487 91215495 Dƣơng quang Vinh 03/09/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3488 91215496 Lê Hoàng Linh 08/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3489 91215497 Phạm thị Hà My 01/07/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
3490 91215498 Nguyễn Thị Hoài Phƣơng 07/06/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3491 91215499 Nguyễn Quang Đạt 15/10/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3492 91215500 Đậu Hữu Hòe 15/09/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3493 91215501 Nguyễn Quang Vinh 19/07/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3494 91215502 Phan Văn Hợp 08/10/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3495 91215503 Cao Đăng Quyết 10/03/1993 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3496 91215504 Đặng Khắc Thắng 22/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3497 91215505 Vƣơng Văn Lƣơng 20/01/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3498 91215506 Đặng Ngọc Bảo 01/10/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3499 91215507 Nguyễn Thanh Nam 19/08/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3500 91215508 Nguyễn Tuấn Nghĩa 22/09/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3501 91215509 Đinh Sỹ Thành Đạt 05/05/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3502 91215510 Nguyễn Công Trƣờng Sơn 30/09/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3503 91215511 Hoàng Văn Thuận 12/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3504 91215512 Bùi Thị Duyên 25/04/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3505 91215513 Đinh Trọng Đạo 20/10/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3506 91215514 Phạm Xuân Hồng 17/02/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3507 91215515 Thái Thanh Lƣơng 12/05/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3508 91215516 Phan Thị Khai 21/09/1990 Nữ Nghệ An Không đạt
3509 91215517 Phan Thị Giang 14/12/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3510 91215518 Phan Đặng Minh Quân 18/02/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3511 91215519 Nguyễn Nhƣ Trịnh 05/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3512 91215520 Trần Phi Hùng 07/01/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3513 91215521 Nguyễn Văn Tiến 24/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3514 91215522 Nguyễn Phƣơng Thanh 01/11/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3515 91215523 Bùi Hồng Quân 14/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3516 91215524 Nguyễn Minh Khuê 26/03/1983 Nam Nghệ An Không đạt
3517 91215525 Trần Thị Hải Vân 03/09/1989 Nữ Nghệ An Không đạt
3518 91215526 Ngô Văn Hoàn 11/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3519 91215527 Nguyễn Văn Trọng 05/05/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3520 91215528 Đào Vũ 11/12/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3521 91215529 Nguyễn Văn Thuận 25/11/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3522 91215530 Trần Thị Sen 20/11/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3523 91215531 Hồ Thị Hoài 14/04/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
3524 91215532 Nguyễn Hữu Ngọc Sơn 09/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3525 91215533 Trần Quốc Đức 16/06/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3526 91215534 Phan Quốc Chính 16/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3527 91215535 Phan Văn Trƣờng 20/06/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3528 91215536 Phan Văn Tịnh 20/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3529 91215537 Đinh Trọng Giang 02/02/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3530 91215538 Trần Duy Linh 22/12/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3531 91215539 Trần Văn Dũng 10/03/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3532 91215540 Nguyễn Bá Khải 25/11/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3533 91215541 Đinh Trọng Cƣờng 10/01/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3534 91215542 Nguyễn Văn Tính 04/02/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3535 91215543 Võ Ngọc Khang 15/01/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3536 91215544 Đặng Văn Tuấn Anh 08/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3537 91215545 Nguyễn Ngọc Mừng 06/09/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3538 91215546 Lê Thị Nga 10/02/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3539 91215547 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/05/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3540 91215548 Trần Văn Trƣờng 02/04/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3541 91215549 Nguyễn Thành Đạt 01/04/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3542 91215550 Phạm Viết Lãm 30/01/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3543 91215551 Nguyễn Thế Hoàng 15/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3544 91215552 Đặng Trọng Hải 20/10/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3545 91215553 Hoàng Hải Hà 23/09/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3546 91215554 Ngô Đức Hùng 08/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3547 91215555 Võ Hữu Lịnh 04/03/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3548 91215556 Nguyễn Văn Nhân 14/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3549 91215557 Uông Thị Kiều 16/11/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
3550 91215558 Trần Đức Thành 26/12/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3551 91215559 Đoàn Bá Hậu 22/03/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3552 91215560 Trịnh Thanh Quang 08/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3553 91215561 Hồ Thanh Tuấn 26/09/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3554 91215562 Nguyễn Văn Mƣời 15/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3555 91215563 Hoàng Duy Hùng 26/06/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3556 91215564 Phan Văn Cƣờng 07/04/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3557 91215565 Nguyễn Xuân Bình 15/11/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3558 91215566 Võ Thị Thơm 11/06/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3559 91215567 Nguyễn Văn Sơn 30/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3560 91215568 Trần Ngọc Huyền 22/12/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3561 91215569 Nguyễn Thị Huyền 22/12/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3562 91215570 Trần Thị Ngọc Diệp 04/05/1999 Nữ Nghệ An Không đạt
3563 91215571 Nguyễn Vĩnh Cần 10/07/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3564 91215572 Nguyễn Đình Tuấn 06/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3565 91215573 Lê Văn Dũng 14/07/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3566 91215575 Phạm Thanh Tuấn 01/03/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3567 91215576 Cao Tất Nghĩa 20/09/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3568 91215577 Phạm Văn Toán 24/06/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3569 91215578 Nguyễn Hồng Chung 15/04/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3570 91215579 Nguyễn Văn Phƣớc 17/05/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3571 91215580 Nguyễn Công Hùng 20/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3572 91215581 Nguyễn Anh Phú 19/02/1983 Nam Nghệ An Không đạt
3573 91215582 Bạch Thành Luân 10/11/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3574 91215583 Lê Xuân Huy 07/02/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3575 91215584 Lang Văn Dấn 11/11/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3576 91215585 Hà Văn Trung 07/08/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3577 91215586 Nguyễn Văn Mãi 15/07/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3578 91215587 Nguyễn Sỹ Đăng 13/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3579 91215588 Võ Tý Thanh 27/07/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3580 91215589 Nguyễn Đăng Trung 15/08/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3581 91215590 Lê Minh Nguyên 22/02/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3582 91215591 Nguyễn Văn Uy 30/08/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3583 91215592 Đậu Xuân Hùng 03/05/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3584 91215593 Nguyễn Thị Hƣơng 19/09/1996 Nữ Nghệ An Không đạt
3585 91215594 Đậu Hồ Trung Hiếu 18/04/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3586 91215595 Trần Thọ Việt 01/02/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3587 91215596 Nguyễn Vĩnh Chiến 20/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3588 91215597 Hoàng Đỗ Khoa 24/08/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3589 91215598 Lê Thanh Sơn 27/05/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3590 91215599 Nguyễn Quân Hải 16/07/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3591 91215600 Thái Minh Tuấn 02/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3592 91215601 Võ Công Đạt 16/11/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3593 91215602 Đào Thế anh 26/07/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3594 91215603 Trƣơng Hồng Trung 24/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3595 91215604 Thái Khắc Tú 26/07/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3596 91215605 Lê Xuân Tuấn 01/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3597 91215606 Phùng Văn Tùng 02/01/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3598 91215607 Bùi Văn Hải 10/02/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3599 91215608 Hoàng Văn Hải 24/05/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3600 91215609 Nguyễn Văn Minh 03/12/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3601 91215610 Hồ Văn Ngọc 11/04/1994 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3602 91215611 Nguyễn Văn Thắng 25/12/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3603 91215612 Ngô xuân Ý 29/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3604 91215613 Hoàng Văn Nam 18/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3605 91215614 Hồ Văn Tiến 26/01/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3606 91215615 Nguyễn Thị Huyền 20/06/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3607 91215616 Nguyễn Đình hà 02/09/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3608 91215617 Nguyễn Văn Trọng 01/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3609 91215618 Trần Tiến Anh 21/07/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3610 91215619 Nguyễn Văn Sơn 08/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3611 91215620 Đinh Quốc Khánh 01/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3612 91215621 Hoàng Đức Hùng 02/02/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3613 91215622 Nguyễn Văn Minh 30/04/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3614 91215623 Nguyễn Quốc Bảo 21/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3615 91215624 Trịnh Bá Lam 09/04/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3616 91215625 Nguyễn Văn Trung 20/02/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3617 91215626 Nguyễn Đình Nam 06/07/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3618 91215627 Trần Văn Quân 22/07/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3619 91215628 Lê Viết Thắng 06/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3620 91215629 Nguyễn Văn Thảo 15/07/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3621 91215630 Nguyễn Trung Tuấn Anh 11/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3622 91215631 Trần Trọng Trƣờng 14/11/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3623 91215632 Trần Vinh Khánh 06/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3624 91215633 Tạ Hữu Phúc 10/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3625 91215634 Trƣơng Công Sơn 05/02/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3626 91215635 Đậu Tuấn Hậu 14/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3627 91215636 Phạm Thanh Trịnh 10/07/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3628 91215637 Nguyễn Hồ Hữu Hiệp 10/04/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3629 91215638 Trần Văn Nam 08/01/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3630 91215639 Đinh Xuân Dƣơng 02/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3631 91215640 Lê Thị Thanh Hƣơng 15/11/1995 Nữ Nghệ An Không đạt
3632 91215641 Bùi Văn Thân 10/02/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3633 91215642 Hoàng Văn Thụ 14/10/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3634 91215643 Nguyễn Thị Thu Linh 02/02/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3635 91215644 Nguyễn Văn Hƣơng 02/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3636 91215645 Nguyễn Văn Quỳ 15/10/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3637 91215646 Nguyễn Đình Thành 05/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3638 91215647 Trần Quang Hƣng 02/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3639 91215648 Nguyễn Văn Thông 08/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3640 91215649 Nguyễn Thị Liễu 10/09/1989 Nữ Nghệ An Không đạt
3641 91215650 Đinh Văn Anh 12/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3642 91215651 Nguyễn Đình Nam 22/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3643 91215652 Trần Văn Sáng 16/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3644 91215653 Ngô Kim Nguyên 10/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3645 91215654 Nguyễn Văn Khoa 17/08/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3646 91215655 Hồ Văn Nam 23/04/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3647 91215656 Lê Văn Hoan 01/11/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3648 91215657 Phan Thị Tố Uyên 16/08/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3649 91215658 Phan Văn Đạt 19/05/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3650 91215659 Lê Quang Trung 23/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3651 91215660 Lê Thị Trúc 10/07/1995 Nữ Nghệ An Không đạt
3652 91215661 Phan Đình Hoài 05/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3653 91215662 Nguyễn Văn Đức 19/07/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3654 91215663 Bùi Xuân Cát 20/05/1999 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3655 91215664 Hoàng Văn Hiển 24/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3656 91215665 Hồ Quang Trƣờng 12/08/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3657 91215666 Nguyễn Thị Nhi 12/08/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3658 91215667 Nguyễn Văn Hữu 17/06/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3659 91215668 Trần Văn Thông 20/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3660 91215669 Đinh Bạt Hiệp 04/01/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3661 91215670 Bùi Xuân Than 06/06/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3662 91215671 Nguyễn Văn Toản 20/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3663 91215672 Hoàng Thị Kim Ân 28/12/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3664 91215673 Nguyễn Duy Tài 06/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3665 91215674 Nguyễn Văn Long 08/03/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3666 91215675 Trần Văn Tình 01/02/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3667 91215676 Nguyễn Văn Đức 03/05/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3668 91215677 Hoàng Phạm Đức 25/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3669 91215678 Nguyễn Duy Sơn 13/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3670 91215679 Phan Văn Trì 25/06/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3671 91215680 Hoàng Minh Sáng 14/03/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3672 91215681 Nguyễn Trọng Tứ 12/06/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3673 91215682 Trịnh Xuân Cƣơng 17/02/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3674 91215683 Trần Văn Viết 20/07/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3675 91215684 Nguyễn Phƣơng Trình 02/02/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3676 91215685 Trịnh Xuân Sơn 12/06/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3677 91215686 Võ Văn Khôi 16/04/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3678 91215687 Nguyễn Trọng Hiệp 02/08/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3679 91215688 Đậu Thị Tú Anh 18/07/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3680 91215689 Võ Quý Thiệp 06/11/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3681 91215690 Đậu Thị Lan Anh 1807/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3682 91215691 Nguyễn Văn Chung 15/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3683 91215692 Phạm Đức Nam 24/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3684 91215693 Nguyễn Đình Hoàn 06/08/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3685 91215694 Nguyễn Phƣơng Hiếu 13/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3686 91215695 Nguyễn Phong Sắc 20/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3687 91215696 Nguyễn Duy Hoa 10/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3688 91215697 Nguyễn Cao Nhật 28/11/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3689 91215698 Đinh Minh Bảo 09/07/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3690 91215699 Nguyễn Văn Nam 22/05/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3691 91215700 Nguyễn Hữu Vinh 03/12/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3692 91215701 Nguyễn Cảnh Linh 14/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3693 91215702 Trần Công Ất 12/08/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3694 91215703 Võ Công Trọng 18/05/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3695 91215704 Hoàng Thị Lam 18/12/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
3696 91215705 Nguyễn Văn Việt 16/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3697 91215706 Lê Văn Phúc 12/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3698 91215707 Bùi Thị Thành 24/02/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3699 91215708 Lê Quang Trƣờng 25/11/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3700 91215709 Nguyễn Bá Hoàng 02/09/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3701 91215710 Nguyễn Thị Thƣơng 09/01/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3702 91215711 Nguyễn Văn Chiến 24/05/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3703 91215712 Ngô Trần Tiến 05/01/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3704 91215713 Phạm Đức Thắng 14/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3705 91215714 Nguyễn Hữu Thơ 02/09/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3706 91215715 Phạm Tuấn Hiệp 09/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3707 91215716 Chu Thị Nhƣ Quỳnh 16/06/1998 Nữ Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3708 91215717 Nguyễn Thị Mùi 12/08/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3709 91215718 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/06/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3710 91215719 Nguyễn Trung Tuân 18/08/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3711 91215720 Nguyễn Thị Tuyên 25/01/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3712 91215721 Nguyễn Hữu Luận 08/04/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3713 91215722 Phạm Văn Huy 16/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3714 91215723 Nguyễn Văn Trƣờng 04/04/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3715 91215724 Nguyễn Thị Tƣờng 25/01/1989 Nữ Nghệ An Không đạt
3716 91215725 Nguyễn Xuân Thông 25/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3717 91215726 Nguyễn Hữu Ngoãn 25/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3718 91215727 Cao Thị Thanh Hoài 02/02/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
3719 91215728 Võ Đình Đạt 29/02/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3720 91215729 Nguyễn Duy Hiệp 20/11/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3721 91215730 Nguyễn Văn Hiếu 03/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3722 91215731 Lê Văn Luận 06/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3723 91215732 Bùi Văn Hiệp 15/11/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3724 91215733 Bùi Thanh Ánh 19/11/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3725 91215734 Thái Khắc Việt 17/12/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3726 91215735 Võ Văn Phi 04/07/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3727 91215736 Phạm Văn Thành 07/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3728 91215737 Phạm Văn Phố 07/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3729 91215738 Nguyễn Cảnh Nhật 18/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3730 91215739 Trân Minh Tiến 12/03/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3731 91215740 Trần Văn Hiếu 10/04/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3732 91215741 Nguyễn Đình Khoa 16/01/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3733 91215742 Lê Minh Tuấn 25/07/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3734 91215743 Nguyễn Mạnh Dinh 14/04/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3735 91215744 Nguyễn Văn Nam 27/08/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3736 91215745 Phan Thị Sâm 25/10/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3737 91215746 Nguyễn Hồng Sơn 02/12/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3738 91215747 Nguyễn Văn Đức 13/07/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3739 91215748 Trần Văn Hùng 22/11/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3740 91215749 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 15/12/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3741 91215750 Lê Văn Độ 19/06/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3742 91215751 Trần Văn Linh 28/12/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3743 91215752 Trần Đình Linh 19/10/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3744 91215753 Nguyễn Duy Toại 13/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3745 91215754 Võ Văn Hà 10/11/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3746 91215755 Phạm Đình Luân 27/03/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3747 91215756 Võ Văn Minh 14/07/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3748 91215757 Nguyễn Cảnh Mạnh 08/09/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3749 91215758 Trần Văn Luân 24/09/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3750 91215759 Trần Văn Thanh 24/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3751 91215760 Nguyễn Văn Hƣng 05/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3752 91215761 Nguyễn Văn Cƣờng 07/08/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3753 91215762 Nguyễn Văn Huy 16/10/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3754 91215763 Hà Văn Nhân 20/09/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3755 91215764 Lê Hồng Điệp 02/02/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3756 91215765 Nguyễn Xuân Mạnh 01/07/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3757 91215766 Nguyễn Hữu Hùng 04/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3758 91215767 Phan Hữu Kỳ 05/07/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3759 91215768 Phan Văn Thành 18/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3760 91215769 Nguyễn Thị Huệ 05/08/1992 Nữ Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3761 91215770 Âu Văn Hoàng 17/01/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3762 91215771 Trần Văn Long 07/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3763 91215772 Trần Văn Tuấn 16/02/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3764 91215773 Lê Thị Xuân 07/11/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3765 91215774 Phạm Văn Quang 27/02/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3766 91215775 Võ Trọng Thuận 06/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3767 91215776 Trần Văn Nam 28/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3768 91215777 Hoàng Văn Thủy 15/12/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3769 91215778 Trần Hƣng Nam 20/08/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3770 91215779 Trần Quốc Hải 10/05/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3771 91215780 Nguyễn Thị Hƣơng Giang 22/06/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3772 91215781 Nguyễn Thị Tới 05/12/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3773 91215782 Đặng Văn Dƣơng 21/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3774 91215783 Phan Văn Sơn 08/02/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3775 91215784 Nguyễn Văn Quân 10/12/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3776 91215785 Nguyễn Đắc Thành 22/02/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3777 91215786 Nguyễn Văn Nam 01/05/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3778 91215787 Hoàng Huy Hào 15/08/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3779 91215788 Nguyễn Thị Lan 08/04/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
3780 91215789 Trần Văn Đức 10/04/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3781 91215790 Nguyễn Công Tín 06/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3782 91215791 Ngô Đức Đàn 01/08/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3783 91215792 Bùi Văn Ninh 01/10/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3784 91215793 Đinh Hữu Chung 20/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3785 91215794 Phan Văn Quang 12/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3786 91215795 Đặng Hoài Nam 16/07/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3787 91215796 Tạ Quốc Đạt 01/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3788 91215797 Ngô Thị Ngọc Trang 16/06/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3789 91215798 Cao Xuân Tâm 01/03/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3790 91215799 Trịnh Hoài Dƣơng 20/04/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3791 91215800 Nguyễn Đình Hoàng 26/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3792 91215801 Nguyễn Văn Phƣơng 08/11/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3793 91215802 Nguyễn Duy Hào 15/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3794 91215803 Nguyễn Văn Tuấn 06/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3795 91215804 Dƣơng Văn Cảnh 19/05/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3796 91215805 Trƣơng Minh Tuấn 11/07/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3797 91215806 Nguyễn Văn Nguyên 13/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3798 91215807 Phan Hữu Quân 12/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3799 91215808 Nguyễn Thị Lễ 18/02/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
3800 91215809 Trần Văn Thịnh 22/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3801 91215810 Nguyễn Văn Thao 20/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3802 91215811 Nguyễn Văn Dũng 15/06/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3803 91215812 Phạm Văn Dƣơng 02/01/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3804 91215813 Thái Huy Kỷ 24/09/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3805 91215814 Trƣơng Văn Thân 19/08/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3806 91215815 Hoàng Mai Mạnh 25/10/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3807 91215816 Trần Trung Kiên 26/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3808 91215817 Nguyễn Kinh Thọ 09/03/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3809 91215818 Phạm Xuân Phúc 12/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3810 91215819 Đinh Chỉ Ngọc 12/04/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3811 91215820 Nguyễn Văn Thuận 09/12/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3812 91215821 Trần Thị Chung 13/04/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3813 91215822 Nguyễn Văn Sơn 23/01/1997 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3814 91215823 Nguyễn Tiến Sỹ 30/06/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3815 91215824 Trịnh Xuân Hòa 07/08/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3816 91215825 Nguyễn Cảnh Toàn 23/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3817 91215826 Lƣơng Thế Đạt 29/01/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3818 91215827 Đậu Thị Quỳnh Trang 15/05/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3819 91215828 Bùi Văn Cầm 24/09/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3820 91215829 Hoàng Văn Việt 09/07/1983 Nam Nghệ An Không đạt
3821 91215830 Lê Khánh Dƣơng 16/08/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3822 91215831 Phùng Mạnh Dũng 29/04/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3823 91215832 Nguyễn Đình Hải 07/06/1983 Nam Nghệ An Không đạt
3824 91215833 Trịnh Đăng Khang 30/06/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3825 91215834 Chu quang Mạnh 25/05/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3826 91215835 Lê Văn Cƣờng 28/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3827 91215836 Nguyễn Văn Nhật 30/09/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3828 91215837 Trần Dức Quý 01/02/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3829 91215838 Nguyễn Trọng Thảo 07/06/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3830 91215839 Nguyễn Văn Hiếu 27/02/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3831 91215840 Trịnh Xuân Thắng 17/10/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3832 91215841 Vũ Hồng Phong 14/07/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3833 91215842 Phạm Văn Thắng 04/03/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3834 91215843 Ngô Xuân Trúc 27/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3835 91215844 Trần Đức Sáng 09/09/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3836 91215845 Đinh Văn Hiếu 21/11/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3837 91215846 Ngô Quang Trung 16/07/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3838 91215847 Trần Hùng Phƣơng 05/09/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3839 91215848 Hoàng Minh Quân 12/04/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3840 91215849 Thái Khắc trung 19/08/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3841 91215850 Bùi Đức Hồng 04/08/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3842 91215851 Phạm Minh Hiển 18/06/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3843 91215852 Trần Duy Khánh 19/11/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3844 91215853 Chu Thị Ánh 17/02/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3845 91215854 Trần Quang Nam 22/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3846 91215855 Trần Hoài Nam 04/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3847 91215856 Lê Văn Quyết 11/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3848 91215857 Nguyễn Hồng Quang 23/03/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3849 91215858 Hoàng Văn Dƣơng 24/05/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3850 91215859 Lê Văn Dũng 17/06/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3851 91215860 Trần Thị Linh 01/09/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3852 91215861 Hoàng Thị Mai 19/02/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3853 91215862 Ngô Sỹ Linh 23/02/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3854 91215863 Hoàng Thị Thanh 28/05/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3855 91215864 Nguyễn Viết An 10/08/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3856 91215865 Nguyễn Thọ Châu 02/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3857 91215866 Nguyễn Tất Toàn 29/04/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3858 91215867 Lê Ngọc Doãn 11/01/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3859 91215868 Đặng Sỹ Hào 22/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3860 91215869 Nguyễn Đình Dần 01/03/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3861 91215870 Phạm Trung Long 10/12/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3862 91215871 Nguyễn Văn Sử 24/11/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3863 91215872 Nguyễn Mạnh Quang 07/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3864 91215873 Nguyễn Đình Lƣu 01/07/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3865 91215874 Nguyễn Văn Hoàng 03/03/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3866 91215875 Nguyễn Văn Diệu 02/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3867 91215876 Nguyễn Văn Hiệp 01/01/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3868 91215877 Nguyễn Văn Tuấn 10/04/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3869 91215878 Đào Thị Châu 09/10/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3870 91215879 Nguyễn Văn Ngọc 07/03/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3871 91215880 Nguyễn Đình Mạnh 20/07/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3872 91215881 Hồ Xuân Bằng 29/08/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3873 91215882 Nguyễn Văn Xuân 07/02/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3874 91215883 Hoàng Đình Thắm 26/07/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3875 91215884 Nguyễn Tiến Dũng 17/12/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3876 91215885 Nguyễn Thị Tâm 10/06/1991 Nữ Nghệ An Không đạt
3877 91215886 Nguyễn Hồng Sơn 22/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3878 91215887 Phan Văn Khang 22/02/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3879 91215888 Quế Trung Đức 13/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3880 91215889 Phạm Văn Mạnh 05/01/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3881 91215890 Nguyễn Văn Cƣờng 06/10/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3882 91215891 Nguyễn Văn Hùng 01/06/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3883 91215892 Hoàng Thiên Núi 24/09/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3884 91215893 Phan Quang 15/02/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3885 91215894 Trần Đình Giang 16/06/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3886 91215895 Phạm Văn Chuyên 12/08/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3887 91215896 Nguyễn Văn Hƣng 10/05/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3888 91215897 Nguyễn Văn Lộc 07/10/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3889 91215898 Võ Văn Trƣờng 21/05/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3890 91215899 Nguyễn Huy Tâm 29/05/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3891 91215900 Võ Quang Trƣờng 22/11/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3892 91215901 Nguyễn Văn Trƣờng 02/01/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3893 91215902 Nguyễn Văn Việt 29/07/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3894 91215903 Nguyễn Văn Tín 25/11/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3895 91215904 Trần Văn Kính 17/12/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3896 91215905 Trần Văn Tâm 09/03/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3897 91215906 Vƣơng Quốc Anh Tú 09/06/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3898 91215907 Nguyễn Văn Mạo 20/05/1987 Nam Nghệ An Không đạt
3899 91215908 Lê Đăng Thìn 16/09/1988 Nam Nghệ An Không đạt
3900 91215909 Nguyễn Xuân An 10/05/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3901 91215910 Nguyễn Vinh Quang 16/12/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3902 91215911 Phan Ngọc Huy 05/06/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3903 91215912 Hồ Văn Thế 16/03/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3904 91215913 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 05/10/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3905 91215914 Mai Văn Dũng 17/03/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3906 91215915 Phan Văn Đoàn 01/01/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3907 91215916 Bùi Nguyên Anh 02/07/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3908 91215917 Hoàng Lợi 11/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3909 91215918 Ngô Sỹ Luyện 01/02/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3910 91215919 Đậu Xuân Hào 14/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3911 91215920 Mai Sỹ Đức 18/06/1990 Nam Nghệ An Không đạt
3912 91215921 Cao Văn Hiếu 09/02/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3913 91215922 Ngô sỹ Tân 18/02/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3914 91215923 Nguyễn Đình Lộc 17/07/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3915 91215924 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/11/2000 Nữ Nghệ An Không đạt
3916 91215925 Cao Thị Vân Anh 12/04/2003 Nữ Nghệ An Không đạt
3917 91215926 Ngô Thị Hồng 16/04/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3918 91215927 Bùi Hữu Tuấn 20/10/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3919 91215928 Nguyễn Văn Dũng 04/03/1988 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3920 91215929 Hồ Xuân Tây 05/02/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3921 91215930 Cao Xuân Lộc 27/10/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3922 91215931 Nguyễn Văn Hiếu 15/12/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3923 91215932 Xeo Văn Phú 20/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3924 91215933 Phạm Huy Mạnh 12/04/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3925 91215934 Nguyễn Văn Tùng 07/10/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3926 91215935 Cao Trọng Đăng 04/03/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3927 91215936 Nguyễn Văn Dũng 15/08/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3928 91215937 Trần Thị Hƣờng 12/07/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3929 91215938 Hoàng Minh Doãn 10/06/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3930 91215939 Phạm Hồng Anh 09/02/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3931 91215940 Nguyễn Thanh Tùng 01/08/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3932 91215941 Phan Thành Nam 18/03/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3933 91215942 Nguyễn Trọng Nhân 09/01/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3934 91215943 Nguyễn Anh Tuấn 13/04/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3935 91215944 Nguyễn Ngọc Thƣởng 18/09/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3936 91215945 Hồ Thân Hải 28/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3937 91215946 Nguyễn Viết Huế 12/11/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3938 91215947 Phạm Trọng Thƣờng 03/01/1989 Nam Nghệ An Không đạt
3939 91215948 Nguyễn Anh Vũ 07/07/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3940 91215949 Nguyễn Viết Hùng 11/07/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3941 91215950 Cao Xuân Thuyết 16/10/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3942 91215951 Trƣơng Văn Mạnh 26/04/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3943 91215952 Đặng Kim Khoát 30/10/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3944 91215953 Bùi Văn Tài 05/04/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3945 91215954 Nguyễn Trọng Tỷ 07/11/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3946 91215955 Cù Văn Cƣờng 20/09/1997 Nam Nghệ An Không đạt
3947 91215956 Nguyễn Tuấn Khoa 03/05/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3948 91215957 Ngô Thị Linh 30/06/1994 Nữ Nghệ An Không đạt
3949 91215958 Nguyễn Văn Quê 25/04/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3950 91215960 Hồ Duy Văn 07/11/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3951 91215961 Trần Ngọc Dung 13/01/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3952 91215962 Nguyễn Văn Thành 22/07/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3953 91215963 Trần Văn Cƣờng 06/10/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3954 91215964 Nguyễn Đình Ngôn 03/01/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3955 91215965 Hồ Trọng Cƣơng 14/06/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3956 91215966 Trần Phíc Tài 28/05/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3957 91215967 Trần Thành 30/08/1998 Nam Nghệ An Không đạt
3958 91215968 Nguyễn Phúc Long 15/06/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3959 91215969 Nguyễn Văn Côn 14/05/1993 Nam Nghệ An Không đạt
3960 91215970 Hoàng Xuân Tùng 29/04/1992 Nam Nghệ An Không đạt
3961 91215971 Trịnh Trọng Tiến 22/06/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3962 91215972 Phan Thị Thu Trang 15/06/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3963 91215973 Lê Thị Thanh Mai 17/12/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3964 91215974 Hồ Thị Hoa 04/08/1997 Nữ Nghệ An Không đạt
3965 91215975 Bùi Văn Khanh 06/06/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3966 91215976 Bùi Hải Dƣơng 09/01/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3967 91215977 Bùi Minh Chiến 23/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3968 91215978 Hồ Đức Đạt 09/02/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3969 91215979 Hồ Sỹ Tƣờng 21/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3970 91215980 Nguyễn Đình Sơn 27/09/2000 Nam Nghệ An Không đạt
3971 91215981 Lê Văn Linh 15/06/1994 Nam Nghệ An Không đạt
3972 91215982 Lê Văn Hoàng 20/09/1991 Nam Nghệ An Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
3973 91215983 Nguyễn Đình Ba 23/08/1999 Nam Nghệ An Không đạt
3974 91215984 Nguyễn Đình Học 01/04/2003 Nam Nghệ An Không đạt
3975 91215985 Nguyễn Đình Hoàng 20/01/1996 Nam Nghệ An Không đạt
3976 91215986 Mai Thị Trinh 19/09/1993 Nữ Nghệ An Không đạt
3977 91215987 Bùi Văn Chƣơng 12/10/1984 Nam Nghệ An Không đạt
3978 91215988 Nguyễn Đình Chấp 02/03/1991 Nam Nghệ An Không đạt
3979 91215989 Nguyễn Trọng Dũng 18/07/1983 Nam Nghệ An Không đạt
3980 91215990 Văn Thị Lan 13/09/2001 Nữ Nghệ An Không đạt
3981 91215991 Nguyễn Phúc Khánh 19/12/1985 Nam Nghệ An Không đạt
3982 91215992 Trần Duy Phƣơng 10/02/1986 Nam Nghệ An Không đạt
3983 91215993 Nguyễn Thị Phƣơng 01/11/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3984 91215994 Nguyễn Viết Hiếu 22/01/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3985 91215995 Trần Văn Việt 10/05/1995 Nam Nghệ An Không đạt
3986 91215996 Hồ Thị Oanh 02/10/1988 Nữ Nghệ An Không đạt
3987 91215997 Prum Đặng Sơn Ca 17/05/2002 Nữ Nghệ An Không đạt
3988 91215998 Hoàng Xuân Việt 30/12/2001 Nam Nghệ An Không đạt
3989 91215999 Cao Văn Mạnh 29/01/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3990 91216000 Nguyễn Đình Đức 20/07/2002 Nam Nghệ An Không đạt
3991 91208901 Nguyễn Văn Cƣờng 02/03/1994 Nam Ninh Bình Không đạt
3992 91208902 Đinh Quang Lƣợng 23/09/1989 Nam Ninh Bình Đạt
3993 91208903 Phạm Xuân Phú 28/01/2002 Nam Ninh Bình Đạt
3994 91208904 Mai Ngọc Minh 10/01/2001 Nam Ninh Bình Đạt
3995 91208905 Trần Thị Lan Anh 30/11/1998 Nữ Ninh Bình Đạt
3996 91208906 Trịnh Văn Nguyện 25/08/2001 Nam Ninh Bình Đạt
3997 91208907 Lê Thị Anh 13/05/1996 Nữ Ninh Bình Đạt
3998 91208908 Tạ Trí Thức 30/09/1996 Nam Ninh Bình Đạt
3999 91208909 Đặng Viết Thành 12/07/2002 Nam Ninh Bình Không đạt
4000 91208910 Phạm Thị Tâm 10/11/1995 Nữ Ninh Bình Đạt
4001 91208911 Nguyễn Long Nhật 05/07/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4002 91208912 Lƣơng Tấn Đạt 27/12/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4003 91208913 Bùi Tiến Cƣờng 19/07/20000 Nam Ninh Bình Đạt
4004 91208914 Trƣơng Tiến Lợi 14/06/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4005 91208915 Phạm Tuấn Anh 07/11/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4006 91208916 Vũ Thành Tân 30/08/1986 Nam Ninh Bình Đạt
4007 91208917 Hoàng Duy Văn 17/04/1997 Nam Ninh Bình Không đạt
4008 91208918 Lê Thị Thu Huyền 07/06/1997 Nữ Ninh Bình Đạt
4009 91208919 Tạ Hữu Anh 10/12/1995 Nam Ninh Bình Đạt
4010 91208920 Hoàng Tiến Đạt 13/10/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4011 91208921 Trần Văn Doanh 19/05/1995 Nam Ninh Bình Đạt
4012 91208922 Đoàn Văn Hùng 15/09/1996 Nam Ninh Bình Đạt
4013 91208923 Ninh Công Năng 14/09/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4014 91208924 Đỗ Trung Hiếu 07/07/1999 Nam Ninh Bình Đạt
4015 91208925 Đặng Minh Tân 28/09/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4016 91208926 Phạm Thị Hạnh 24/09/2002 Nữ Ninh Bình Đạt
4017 91208927 Đỗ Phƣơng Thảo 13/02/2003 Nữ Ninh Bình Đạt
4018 91208928 Lê Văn Hải 15/03/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4019 91208929 Nguyễn Thành Nam 23/07/1999 Nam Ninh Bình Đạt
4020 91208930 Trần Quang Mạnh 17/02/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4021 91208931 Phạm Thị Linh 14/07/2002 Nữ Ninh Bình Không đạt
4022 91208932 Đỗ Thế Ngà 20/08/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4023 91208933 Phạm Thanh Xuân 15/08/1997 Nam Ninh Bình Đạt
4024 91208934 An Ngọc Phúc 23/08/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4025 91208935 Trần Thị Thu 21/05/1991 Nữ Ninh Bình Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4026 91208936 Vũ Mạnh Hùng 04/11/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4027 91208937 Nguyễn Văn Minh 03/07/1991 Nam Ninh Bình Đạt
4028 91208938 Hà Viết Mạnh 28/09/1999 Nam Ninh Bình Đạt
4029 91208939 Nguyễn Duy Thịnh 08/11/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4030 91208940 Phạm Văn Hoàng 14/12/1997 Nam Ninh Bình Không đạt
4031 91208941 Phạm Văn Tiến 07/08/2003 Nam Ninh Bình Không đạt
4032 91208942 Nguyễn Khánh Ngọc 23/09/1984 Nam Ninh Bình Không đạt
4033 91208943 Lƣơng Đức Hiếu 20/02/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4034 91208944 Phạm Quốc Cƣờng 21/09/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4035 91208945 Đinh Xuân Linh 16/09/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4036 91208946 Trần Thị Soi 22/03/1993 Nữ Ninh Bình Đạt
4037 91208947 Nguyễn Thị Hòa 03/04/1994 Nữ Ninh Bình Đạt
4038 91208948 Phạm Ngọc Thanh 27/08/1992 Nam Ninh Bình Đạt
4039 91208949 Nguyễn Văn Thiệu 11/07/1991 Nam Ninh Bình Đạt
4040 91208950 Trần Quốc Toản 29/07/2001 Nam Ninh Bình Không đạt
4041 91208951 Ngô Gia Phong 21/09/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4042 91208952 Nguyễn Văn Thái 27/05/1998 Nam Ninh Bình Đạt
4043 91208953 Nguyễn Khánh Hƣng 19/03/1987 Nam Ninh Bình Đạt
4044 91208954 Đinh Văn Hữu 28/10/1988 Nam Ninh Bình Đạt
4045 91208955 Điền Văn Mạnh 11/10/1992 Nam Ninh Bình Không đạt
4046 91208956 Đặng Văn Đức 17/03/1992 Nam Ninh Bình Đạt
4047 91208957 Nguyễn Văn Hải 18/11/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4048 91208958 Lê Văn Biển 02/10/1993 Nam Ninh Bình Đạt
4049 91208959 Nguyễn Mạnh Hùng 28/02/1993 Nam Ninh Bình Đạt
4050 91208960 Trần Quốc Khánh 18/06/2002 Nam Ninh Bình Không đạt
4051 91208961 Bùi Thành Vinh 09/08/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4052 91208962 Đỗ Hữu Hiếu 14/03/1997 Nam Ninh Bình Đạt
4053 91208963 Nguyễn Thị Bích 30/03/1993 Nữ Ninh Bình Không đạt
4054 91208964 Ngô Gia Long 19/08/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4055 91208965 Đinh Thị Quỳnh Trang 11/09/2002 Nữ Ninh Bình Không đạt
4056 91208966 Đặng Đình Lƣu 21/10/1997 Nam Ninh Bình Đạt
4057 91208967 Mai Tiến Dũng 14/09/1999 Nam Ninh Bình Không đạt
4058 91208968 Trần Văn Quy 03/05/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4059 91208969 Vũ Thị Hƣng 12/04/1985 Nữ Ninh Bình Không đạt
4060 91208970 Nguyễn Văn Long 28/06/1998 Nam Ninh Bình Không đạt
4061 91208971 Mai Đức Trọng 21/07/1992 Nam Ninh Bình Không đạt
4062 91208972 Mai Thị Ngọc Ánh 12/01/1999 Nữ Ninh Bình Đạt
4063 91208973 Chu Thị Thảo 24/05/2003 Nữ Ninh Bình Đạt
4064 91208974 Phạm Văn Bình 06/06/1990 Nam Ninh Bình Không đạt
4065 91208975 Trần Văn Tùng 31/10/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4066 91208976 Nguyễn Thị Thảo 03/04/2003 Nữ Ninh Bình Đạt
4067 91208977 Trịnh Huỳnh Đức 29/11/1999 Nam Ninh Bình Không đạt
4068 91208978 Phạm Thị Xuân 02/02/1993 Nữ Ninh Bình Không đạt
4069 91208979 Trần Thái Quang 02/11/1989 Nam Ninh Bình Đạt
4070 91208980 Trần Văn Nam 23/10/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4071 91208981 Nguyễn Thị Phƣơng 01/01/1993 Nữ Ninh Bình Đạt
4072 91208982 Nguyễn Văn Tới 26/02/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4073 91208983 Đinh Thế Bắc 19/03/1994 Nam Ninh Bình Đạt
4074 91208984 Đinh Ngọc Dũng 04/11/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4075 91208985 Tạ Văn Huy 21/12/1997 Nam Ninh Bình Đạt
4076 91208986 Nguyễn Văn Trung 29/08/1998 Nam Ninh Bình Đạt
4077 91208987 Nguyễn Văn Hiếu 07/03/1998 Nam Ninh Bình Đạt
4078 91208988 Lƣơng Văn Minh 23/01/2002 Nam Ninh Bình Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4079 91208989 Vũ Thị Mai 19/01/2002 Nữ Ninh Bình Không đạt
4080 91208990 Vũ Văn Thắng 04/03/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4081 91208991 Nguyễn Đức Hạnh 07/07/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4082 91208992 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/11/1994 Nữ Ninh Bình Đạt
4083 91208993 Nguyễn Cao Cƣờng 12/04/1998 Nam Ninh Bình Đạt
4084 91208994 Trƣơng Thị Lan Hƣơng 02/05/2002 Nữ Ninh Bình Đạt
4085 91208995 Trần Văn Thái 30/06/1991 Nam Ninh Bình Đạt
4086 91208996 Nguyễn Ngọc Thọ 20/09/1996 Nam Ninh Bình Đạt
4087 91208997 Phan Thị Huyền 08/12/1999 Nữ Ninh Bình Đạt
4088 91208998 Lê Văn Điền 02/01/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4089 91208999 Đàm Văn Đông 16/04/1996 Nam Ninh Bình Không đạt
4090 91209000 Đặng Duy Khánh 14/11/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4091 91209001 Lê Thị Hiền 20/08/2001 Nữ Ninh Bình Đạt
4092 91209002 Phạm Văn Tiến 11/04/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4093 91209003 Nguyễn Xuân Đại 12/10/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4094 91209004 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 07/05/2001 Nữ Ninh Bình Đạt
4095 91209005 Nguyễn Văn Đức 22/01/1988 Nam Ninh Bình Đạt
4096 91209006 Nguyễn Văn Tú 02/04/1998 Nam Ninh Bình Đạt
4097 91209007 Vũ Hải Tiến 24/03/2002 Nam Ninh Bình Không đạt
4098 91209008 Lã Đình Lộc 15/10/1992 Nam Ninh Bình Đạt
4099 91209009 Cao Việt Hƣng 29/11/1998 Nam Ninh Bình Không đạt
4100 91209010 Đỗ Văn Doãn 07/03/1991 Nam Ninh Bình Đạt
4101 91209011 Phạm Thị Thúy Hạnh 14/02/1995 Nữ Ninh Bình Đạt
4102 91209012 Phạm Văn Bằng 15/08/1993 Nam Ninh Bình Đạt
4103 91209013 Trần Văn Vũ 26/06/1996 Nam Ninh Bình Đạt
4104 91209014 Trần Minh Thế 21/06/1997 Nam Ninh Bình Đạt
4105 91209015 Đỗ Văn Tiến 22/10/1996 Nam Ninh Bình Đạt
4106 91209016 Bùi Văn Đăng 18/07/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4107 91209017 Trần Ngọc Chiều 15/08/1996 Nam Ninh Bình Đạt
4108 91209018 Trần Đức Trung 28/01/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4109 91209019 Đỗ Duy Khánh 30/07/1994 Nam Ninh Bình Đạt
4110 91209020 Đỗ Quang Linh 29/10/1997 Nam Ninh Bình Đạt
4111 91209021 Nguyễn Văn Thuyết 23/09/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4112 91209022 Nguyễn Văn Tâm 01/04/1999 Nam Ninh Bình Đạt
4113 91209023 Vũ Thị Lệ 27/08/2002 Nữ Ninh Bình Đạt
4114 91209024 Bùi Đức Thịnh 08/07/1999 Nam Ninh Bình Đạt
4115 91209025 Trần Ngọc Thao 11/05/1992 Nam Ninh Bình Không đạt
4116 91209026 Trần Ngọc Hải 05/01/1999 Nam Ninh Bình Đạt
4117 91209027 Trần Thị Hƣơng Lan 22/01/2003 Nữ Ninh Bình Không đạt
4118 91209028 Trần Văn Khang 11/09/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4119 91209029 Trƣơng Thành Luận 06/10/1988 Nam Ninh Bình Đạt
4120 91209030 Nguyễn Văn Hoàng 07/10/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4121 91209031 Nguyễn Văn Thiện 01/09/1993 Nam Ninh Bình Không đạt
4122 91209032 Nguyễn Văn Phong 29/10/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4123 91209033 Trần Trung Lợi 27/03/2003 Nam Ninh Bình Không đạt
4124 91209034 Vũ Duy Khánh 13/03/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4125 91209035 Nguyễn Quang Đại 28/03/2000 Nam Ninh Bình Không đạt
4126 91209036 Trần Anh Hai 29/11/2001 Nam Ninh Bình Không đạt
4127 91209037 Trần Hán Thi 16/03/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4128 91209038 Hoàng Văn Hoàng 20/03/1999 Nam Ninh Bình Đạt
4129 91209039 Trần Đức Lƣơng 03/12/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4130 91209040 Nguyễn Thị Hà 18/09/1995 Nữ Ninh Bình Đạt
4131 91209041 Đoàn Văn Thƣờng 05/03/1991 Nam Ninh Bình Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4132 91209042 Lê Quý Khang 15/05/1993 Nam Ninh Bình Đạt
4133 91209043 Đỗ Mạnh Cƣờng 09/10/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4134 91209044 Bùi Xuân Phong 02/04/1999 Nam Ninh Bình Đạt
4135 91209046 Lƣơng Đức Tuấn 28/08/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4136 91209047 Trần Văn Tuấn 23/11/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4137 91209048 Trần Minh Tuấn 14/01/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4138 91209049 Nguyễn Văn Dân 01/09/1997 Nam Ninh Bình Không đạt
4139 91209050 Hoàng Ngọc Thụ 26/12/1996 Nam Ninh Bình Đạt
4140 91209051 Cao Thanh Tới 15/08/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4141 91209052 Hoàng Văn Lực 10/06/1999 Nam Ninh Bình Đạt
4142 91209053 Tạ Văn Thắng 04/10/1991 Nam Ninh Bình Không đạt
4143 91209054 Phan Văn Cứu 20/06/1992 Nam Ninh Bình Không đạt
4144 91209055 Nguyễn Văn Chung 14/10/2003 Nam Ninh Bình Không đạt
4145 91209056 Nguyễn Văn Tuyến 21/04/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4146 91209058 Đỗ Thị Lan 07/02/2003 Nữ Ninh Bình Không đạt
4147 91209059 Phan Công Đoàn 23/09/1993 Nam Ninh Bình Đạt
4148 91209060 Nguyễn Trí Tuệ 12/06/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4149 91209061 Nguyễn Trung Kiên 21/06/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4150 91209062 Lê Văn Điền 15/01/2000 Nam Ninh Bình Không đạt
4151 91209063 Vũ Đại Thạch 09/06/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4152 91209064 Nguyễn Quyết Chiến 27/05/1987 Nam Ninh Bình Không đạt
4153 91209065 Phạm Văn Quyết 22/06/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4154 91209066 Phạm Văn Huy 07/09/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4155 91209067 Ngô Thị Phƣơng Nhung 03/03/2002 Nữ Ninh Bình Đạt
4156 91209068 Hoàng Văn Chinh 25/11/1985 Nam Ninh Bình Không đạt
4157 91209069 Phạm Văn Điệp 18/03/1999 Nam Ninh Bình Không đạt
4158 91209070 Nguyễn Văn Thiệu 25/06/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4159 91209071 Đinh Thị Huê 20/11/1995 Nữ Ninh Bình Không đạt
4160 91209072 Phạm Văn Thạo 17/01/1986 Nam Ninh Bình Không đạt
4161 91209073 Đậu Ngọc Dự 11/01/1993 Nam Ninh Bình Đạt
4162 91209074 Mai Đức Hiếu 03/08/1993 Nam Ninh Bình Đạt
4163 91209075 Đinh Văn Hiệp 26/10/1992 Nam Ninh Bình Đạt
4164 91209076 Phạm Thị Thúy 11/04/1991 Nữ Ninh Bình Đạt
4165 91209077 Phạm Văn Hảo 13/05/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4166 91209078 Lƣu Phan Hải Tuyền 21/08/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4167 91209079 Trần Văn Toản 30/11/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4168 91209080 Mai Thị Oanh 28/04/2001 Nữ Ninh Bình Đạt
4169 91209081 Mai Hữu Quang 19/12/1999 Nam Ninh Bình Không đạt
4170 91209082 Phạm Thanh Bình 07/05/1992 Nam Ninh Bình Đạt
4171 91209083 Đinh Kim Sơn 24/02/1987 Nam Ninh Bình Đạt
4172 91209084 Nguyễn Tuấn Vũ 05/09/1991 Nam Ninh Bình Đạt
4173 91209085 Nguyễn Thanh Ngọc 15/05/1995 Nam Ninh Bình Đạt
4174 91209086 Vũ Xuân Kỷ 07/03/1988 Nam Ninh Bình Đạt
4175 91209087 Trần Văn Hữu 16/12/1988 Nam Ninh Bình Không đạt
4176 91209088 Trần Văn Hƣởng 22/02/1991 Nam Ninh Bình Không đạt
4177 91209089 Vũ Văn Hợp 01/09/1991 Nam Ninh Bình Đạt
4178 91209090 Vũ Văn Mỹ 14/02/1991 Nam Ninh Bình Không đạt
4179 91209091 Trần Quang Vinh 25/08/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4180 91209092 Nguyễn Văn Đắc 30/03/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4181 91209093 Đỗ Quốc Việt 04/11/2002 Nam Ninh Bình Không đạt
4182 91209094 Vũ Thị Uyên 03/12/2002 Nữ Ninh Bình Đạt
4183 91209095 Ngô Văn Nam 14/06/1992 Nam Ninh Bình Không đạt
4184 91209096 Nguyễn Đức Thắng 10/05/1998 Nam Ninh Bình Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4185 91209097 Trần Trung Kiên 03/04/2003 Nam Ninh Bình Không đạt
4186 91209098 Nguyễn Văn Chính 10/09/1998 Nam Ninh Bình Không đạt
4187 91209099 Đặng Minh Tuyết 06/11/2003 Nam Ninh Bình Không đạt
4188 91209100 Đinh Thị Hà 26/07/2001 Nữ Ninh Bình Đạt
4189 91209101 Vũ Anh Tuấn 01/10/1996 Nam Ninh Bình Không đạt
4190 91209102 Phạm Đức Minh 20/10/2002 Nam Ninh Bình Đạt
4191 91209103 Nguyễn Văn Thiện 01/07/2001 Nam Ninh Bình Không đạt
4192 91209104 Trần Hoàng Hƣng 15/01/2003 Nam Ninh Bình Không đạt
4193 91209105 Nguyễn Thị Thủy 18/01/1986 Nữ Ninh Bình Đạt
4194 91209106 Hoàng Thị Huế 12/12/1990 Nữ Ninh Bình Đạt
4195 91209107 Hoàng Thị Phƣơng 09/07/1985 Nữ Ninh Bình Không đạt
4196 91209108 Trần Thu Hà 15/03/2003 Nữ Ninh Bình Đạt
4197 91209109 Nguyễn Văn Dự 07/09/1984 Nam Ninh Bình Đạt
4198 91209110 Nguyễn Trƣờng Giang 10/11/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4199 91209111 Đỗ Văn Tâm 20/06/1985 Nam Ninh Bình Đạt
4200 91209112 Vũ Đức Thọ 22/05/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4201 91209113 Bùi Văn Thế 07/05/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4202 91209114 Đinh Thế Toàn 15/11/1999 Nam Ninh Bình Không đạt
4203 91209115 Đinh Thị Duyên 25/02/2002 Nữ Ninh Bình Đạt
4204 91209116 Nguyễn Thanh Tùng 23/05/2003 Nam Ninh Bình Đạt
4205 91209117 Hán Quang Anh 22/09/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4206 91209118 Phạm Duy Thông 16/05/2001 Nam Ninh Bình Không đạt
4207 91209119 Trần Văn Đang 20/12/1992 Nam Ninh Bình Đạt
4208 91209120 Phạm Văn Thế 26/06/1991 Nam Ninh Bình Đạt
4209 91209121 Trần Cao Sơn 21/09/1982 Nam Ninh Bình Đạt
4210 91209122 Phạm Văn Thuận 16/03/1989 Nam Ninh Bình Đạt
4211 91209123 Đinh Thị Dung 10/03/1993 Nữ Ninh Bình Đạt
4212 91209124 Nguyễn Văn Thái 20/08/1993 Nam Ninh Bình Không đạt
4213 91209125 Nguyễn Anh Tuấn 16/01/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4214 91209126 Phạm Văn Ny 13/01/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4215 91209127 Nguyễn Thành Trung 08/07/2001 Nam Ninh Bình Không đạt
4216 91209128 Đỗ Thị Trang 01/01/1990 Nữ Ninh Bình Đạt
4217 91209129 Trần Thành Nam 03/09/2003 Nam Ninh Bình Không đạt
4218 91209130 Nguyễn Công Huân 20/02/1992 Nam Ninh Bình Không đạt
4219 91209131 Nguyễn Mạnh Chiến 22/08/1998 Nam Ninh Bình Đạt
4220 91209132 Nguyễn Văn Vinh 27/12/2001 Nam Ninh Bình Đạt
4221 91209133 Nguyễn Văn Lâm 20/05/1994 Nam Ninh Bình Không đạt
4222 91209134 Vũ Văn Dung 23/07/1998 Nam Ninh Bình Đạt
4223 91209135 Mai Văn Toàn 15/10/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4224 91209136 Trần Thị Nhài 03/11/2001 Nữ Ninh Bình Đạt
4225 91209137 Trần Minh Quân 08/09/2000 Nam Ninh Bình Đạt
4226 91209138 Trần Văn Hùng 14/09/1987 Nam Ninh Bình Không đạt
4227 91209139 Nguyễn Văn Quyền 10/10/1990 Nam Ninh Bình Không đạt
4228 91209140 Nguyễn Văn Dũng 28/08/1995 Nam Ninh Bình Không đạt
4229 91209141 Trần Văn Mạnh 16/02/1983 Nam Ninh Bình Không đạt
4230 91209142 Phạm Văn Trƣờng 21/10/1998 Nam Ninh Bình Không đạt
4231 91209143 Quách Văn Dũng 01/12/1999 Nam Ninh Bình Không đạt
4232 91209144 Nguyễn Văn Dƣơng 12/09/1990 Nam Ninh Bình Đạt
4233 91209145 Ngô Văn Đức 02/09/1990 Nam Ninh Bình Không đạt
4234 91230101 Trần Hùng Vƣơng 24/01/1991 Nam Ninh Thuận Không đạt
4235 91230102 Nguyễn Kim Ngân 19/02/1998 Nữ Ninh Thuận Đạt
4236 91230103 Trần Tiến Quốc 17/03/1998 Nam Ninh Thuận Đạt
4237 91204201 Nguyễn Ngọc Hà 12/12/1992 Nam Phú Thọ Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4238 91204202 Lê Minh Đức 09/01/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4239 91204203 Đào Thị Khuyên 27/05/1991 Nữ Phú Thọ Đạt
4240 91204204 Nguyễn Xuân Trƣờng 26/10/1992 Nam Phú Thọ Đạt
4241 91204205 Lê Trịnh Thịnh 25/071998 Nam Phú Thọ Đạt
4242 91204206 Lê Khánh Huyền 12/04/2003 Nữ Phú Thọ Đạt
4243 91204207 Hán Văn Phúc 21/06/1987 Nam Phú Thọ Không đạt
4244 91204208 Nguyễn Trƣờng Giang 12/02/1992 Nam Phú Thọ Không đạt
4245 91204209 Nguyễn Quốc Huy 13/09/1990 Nam Phú Thọ Đạt
4246 91204210 Đặng Thị Kiều Oanh 15/09/1993 Nữ Phú Thọ Đạt
4247 91204211 Đào Minh Đức 19/05/1999 Nam Phú Thọ Đạt
4248 91204212 Lê Anh Tú 14/05/2001 Nam Phú Thọ Đạt
4249 91204213 Phạm Văn Tuấn 14/02/2001 Nam Phú Thọ Đạt
4250 91204214 Nguyễn Trƣờng Sơn 10/04/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4251 91204215 Bùi Lê Đức Thắng 14/02/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4252 91204216 Kiều Bá Mạnh 29/09/1993 Nam Phú Thọ Đạt
4253 91204217 Trần Đức Lƣơng 11/04/1996 Nam Phú Thọ Đạt
4254 91204218 Trần Đức Thọ 24/03/1998 Nam Phú Thọ Đạt
4255 91204219 Lê Việt Hùng 24/03/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4256 91204220 Cao Thị Thu Thùy 21/03/2002 Nữ Phú Thọ Đạt
4257 91204221 Trần Trung Ngọc 25/04/2001 Nam Phú Thọ Đạt
4258 91204222 Phạm Tú Tài 25/05/2001 Nam Phú Thọ Đạt
4259 91204223 Nguyễn Xuân Cƣờng 07/07/1991 Nam Phú Thọ Đạt
4260 91204224 Nguyễn Kim Thanh 21/10/1993 Nam Phú Thọ Không đạt
4261 91204225 Nguyễn Duy Đức 02/07/2001 Nam Phú Thọ Đạt
4262 91204226 Phan Thị Thúy Quỳnh 29/08/1988 Nữ Phú Thọ Đạt
4263 91204227 Trần Quang Tính 18/01/1991 Nam Phú Thọ Đạt
4264 91204228 Nguyễn Thị Phƣơng 20/11/1995 Nữ Phú Thọ Đạt
4265 91204229 Nguyễn Văn Chung 07/11/1990 Nam Phú Thọ Đạt
4266 91204230 Cù Đình Hiển 01/10/1999 Nam Phú Thọ Không đạt
4267 91204231 Nguyễn Đức Anh 09/10/1997 Nam Phú Thọ Đạt
4268 91204232 Trần Thị Nguyệt 02/01/2001 Nữ Phú Thọ Không đạt
4269 91204233 Lý Xuân Hùng 20/07/2003 Nam Phú Thọ Không đạt
4270 91204234 Nguyễn Xuân Nguyên 18/09/1990 Nam Phú Thọ Đạt
4271 91204235 Nguyễn Hồng Phong 10/09/2003 Nam Phú Thọ Không đạt
4272 91204236 Nguyễn Hồng Sơn 01/04/1999 Nam Phú Thọ Không đạt
4273 91204237 Nguyễn Đức Mùi 21/12/1991 Nam Phú Thọ Không đạt
4274 91204238 Nguyễn Trọng Biên 20/04/1996 Nam Phú Thọ Đạt
4275 91204239 Vũ Ngọc Hoàng 20/12/1994 Nam Phú Thọ Đạt
4276 91204240 Trần Thị Huyền 20/02/1996 Nữ Phú Thọ Đạt
4277 91204241 Đỗ Văn Vũ 15/09/1992 Nam Phú Thọ Không đạt
4278 91204242 Phan Thiên Định 20/01/1997 Nam Phú Thọ Không đạt
4279 91204243 Lê Văn Cƣờng 31/07/1999 Nam Phú Thọ Đạt
4280 91204244 Hoàng Thu Hiền 11/04/2001 Nữ Phú Thọ Đạt
4281 91204245 Đặng Văn Lƣơng 04/01/1991 Nam Phú Thọ Đạt
4282 91204246 Nguyễn Chí Thanh 23/05/1987 Nam Phú Thọ Đạt
4283 91204247 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/08/2002 Nữ Phú Thọ Không đạt
4284 91204248 Trần Hồng Phong 02/12/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4285 91204249 Hán Minh Thu 13/11/1990 Nam Phú Thọ Không đạt
4286 91204250 Nguyễn Quốc Hảo 08/07/1995 Nam Phú Thọ Đạt
4287 91204251 Cao Bá Lƣơng 16/07/1999 Nam Phú Thọ Đạt
4288 91204252 Nguyễn Phƣơng Nam 13/08/2001 Nam Phú Thọ Không đạt
4289 91204253 Đinh Ngọc Văn 22/10/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4290 91204254 Lƣu Quang Trọng 20/12/1990 Nam Phú Thọ Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4291 91204255 Lê Thị Huyền Trang 21/10/1990 Nữ Phú Thọ Đạt
4292 91204256 Phùng Duy Hải 16/05/1992 Nam Phú Thọ Không đạt
4293 91204257 Nguyễn Tiến Đạt 08/09/1993 Nam Phú Thọ Đạt
4294 91204258 Cù Thị Dung 19/03/1987 Nữ Phú Thọ Không đạt
4295 91204259 Phạm Quang Diễn 01/09/1994 Nam Phú Thọ Đạt
4296 91204260 Đinh Thị Huỳnh 25/12/1989 Nữ Phú Thọ Đạt
4297 91204261 Nguyễn Quang Quý 09/02/1993 Nam Phú Thọ Đạt
4298 91204262 Lê Văn Xong 23/03/1984 Nam Phú Thọ Không đạt
4299 91204263 Bùi Đức Dũng 02/03/1993 Nam Phú Thọ Không đạt
4300 91204264 Nguyễn Thành Chung 08/07/1997 Nam Phú Thọ Đạt
4301 91204265 Đinh Khánh Linh 02/04/1993 Nữ Phú Thọ Đạt
4302 91204266 Nguyễn Thị Kiều Trang 14/03/2003 Nữ Phú Thọ Không đạt
4303 91204267 Đỗ Thị Thu Thảo 29/09/1993 Nữ Phú Thọ Đạt
4304 91204268 Cao Thị Phƣơng Thúy 30/05/2002 Nữ Phú Thọ Đạt
4305 91204269 Trần Quang Dũng 22/02/1992 Nam Phú Thọ Không đạt
4306 91204270 Đỗ Xuân Hƣng 26/01/2000 Nam Phú Thọ Không đạt
4307 91204271 Chu Thanh Hòa 15/08/1995 Nữ Phú Thọ Đạt
4308 91204272 Nguyễn Đức Phong 28/01/1996 Nam Phú Thọ Đạt
4309 91204273 Nguyễn Thị Phƣơng Oanh 25/04/1984 Nữ Phú Thọ Đạt
4310 91204274 Trần Thế Anh 25/01/1990 Nam Phú Thọ Đạt
4311 91204275 Hoàng Thị Quỳnh 09/08/1997 Nữ Phú Thọ Không đạt
4312 91204276 Đỗ Việt Hoàng 08/12/2000 Nam Phú Thọ Đạt
4313 91204277 Đỗ Thị Hoài Nam 14/03/2002 Nữ Phú Thọ Đạt
4314 91204278 Vũ Ngọc Long 21/07/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4315 91204279 Nguyễn Anh Tú 04/01/1988 Nam Phú Thọ Không đạt
4316 91204280 Nguyễn Trọng Tài Đức 05/10/1997 Nam Phú Thọ Đạt
4317 91204281 Đặng Minh Hòa 10/02/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4318 91204282 Đinh Văn Dự 17/02/1995 Nam Phú Thọ Không đạt
4319 91204283 Đặng Xuân Huy 12/12/1995 Nam Phú Thọ Không đạt
4320 91204284 Bùi Thị Thu Hiền 17/12/2002 Nữ Phú Thọ Đạt
4321 91204285 Lê Thị Thanh Lam 19/08/2000 Nữ Phú Thọ Đạt
4322 91204286 Trần Mạnh Linh 10/12/1989 Nam Phú Thọ Đạt
4323 91204287 Bùi Thị Hồng 30/10/1998 Nữ Phú Thọ Đạt
4324 91204288 Lê Minh Thúy 22/09/1999 Nữ Phú Thọ Đạt
4325 91204289 Lƣơng Thị Thanh Huyền 07/07/2002 Nữ Phú Thọ Đạt
4326 91204290 Lƣơng Thị Phƣơng 03/05/2002 Nữ Phú Thọ Đạt
4327 91204291 Nguyễn Phúc Duy Anh 06/10/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4328 91204292 Hoàng Thị Minh Hƣờng 19/9/2003 Nữ Phú Thọ Đạt
4329 91204293 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 26/12/1994 Nữ Phú Thọ Không đạt
4330 91204294 Vũ Thị Tuyến 03/12/2000 Nữ Phú Thọ Không đạt
4331 91204295 Nguyễn Thị Thu Huyền 23/08/2003 Nữ Phú Thọ Không đạt
4332 91204296 Nguyễn Văn Lƣu 02/10/1990 Nam Phú Thọ Đạt
4333 91204297 Vũ Khắc Tùng 17/11/1994 Nam Phú Thọ Không đạt
4334 91204298 Hà Trọng Quỳnh 20/11/1995 Nam Phú Thọ Đạt
4335 91204299 Hà Quang Hiếu 15/12/2000 Nam Phú Thọ Đạt
4336 91204300 Hà Quang Dũng 02/09/2001 Nam Phú Thọ Đạt
4337 91204301 Hà Văn Đức 24/07/2000 Nam Phú Thọ Đạt
4338 91204302 Nguyễn Văn Tuấn 20/07/1990 Nam Phú Thọ Không đạt
4339 91204303 Tạ Thu Hƣờng 17/05/2003 Nữ Phú Thọ Không đạt
4340 91204304 Phùng Khánh Linh 10/01/2003 Nữ Phú Thọ Không đạt
4341 91204305 Tạ Thị Thanh 23/6/1992 Nữ Phú Thọ Đạt
4342 91204306 Trịnh Việt Hoàng 19/08/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4343 91204307 Phùng Thị Hƣờng 09/02/1988 Nữ Phú Thọ Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4344 91204308 Cao Thị Thùy Dung 21/08/1989 Nữ Phú Thọ Đạt
4345 91204309 Đỗ Vũ Nhi Đồng 02/06/2002 Nam Phú Thọ Không đạt
4346 91204310 Phạm Thị Mỹ Loan 04/04/1993 Nữ Phú Thọ Không đạt
4347 91204311 Đỗ Thành Duy 21/05/1998 Nam Phú Thọ Đạt
4348 91204312 Nguyễn Thanh Tùng 23/07/1995 Nam Phú Thọ Đạt
4349 91204313 Nguyễn Thế Hiển 21/10/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4350 91204314 Nguyễn Thị Sao Mai 12/06/1992 Nữ Phú Thọ Đạt
4351 91204315 Nguyễn Tuấn Chinh 25/11/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4352 91204316 Nguyễn Quang Trọng 04/12/1986 Nam Phú Thọ Không đạt
4353 91204317 Trần thị Hồng Ánh 13/2/2002 Nữ Phú Thọ Đạt
4354 91204318 Cao Anh Tuấn 21/11/1983 Nam Phú Thọ Không đạt
4355 91204319 Nguyễn Đức Chinh 05/07/1986 Nam Phú Thọ Không đạt
4356 91204320 Lƣu Đức Doanh 05/10/1993 Nam Phú Thọ Đạt
4357 91204321 Đinh Công Tùng 12/11/1999 Nam Phú Thọ Không đạt
4358 91204322 Đào Thị Dung 6/7/1991 Nữ Phú Thọ Đạt
4359 91204323 Bùi Anh Đức 09/11/1999 Nam Phú Thọ Không đạt
4360 91204324 Nguyễn Xuân Đồng 13/12/2001 Nam Phú Thọ Đạt
4361 91204325 Phùng Minh Chiến 22/12/2000 Nam Phú Thọ Đạt
4362 91204326 Bùi Văn Đạt 01/02/1997 Nam Phú Thọ Đạt
4363 91204327 Nguyễn Việt Hoàng 11/01/2002 Nam Phú Thọ Đạt
4364 91204328 Phan Thu Phƣơng 19/10/1990 Nữ Phú Thọ Không đạt
4365 91204329 Khổng Trọng Quyền 09/09/2001 Nam Phú Thọ Không đạt
4366 91204330 Bùi Công Minh 22/05/1996 Nam Phú Thọ Đạt
4367 91204331 Nguyễn Văn Hồng 10/08/1996 Nam Phú Thọ Đạt
4368 91204332 Bùi Phú Tỉnh 19/04/1982 Nam Phú Thọ Đạt
4369 91204333 Chu Anh Tú 09/09/1996 Nam Phú Thọ Đạt
4370 91204334 Tạ Văn Thủy 0401/1986 Nam Phú Thọ Đạt
4371 91204335 Nguyễn Văn Tâm 17/01/1987 Nam Phú Thọ Không đạt
4372 91204336 Nguyễn Toàn Thắng 26/07/2002 Nam Phú Thọ Không đạt
4373 91204337 Phạm Ngọc Anh 20/03/1996 Nam Phú Thọ Đạt
4374 91204338 Nguyễn Đức Anh 08/04/2002 Nam Phú Thọ Không đạt
4375 91204339 Kiều Nam Việt 02/06/1988 Nam Phú Thọ Không đạt
4376 91204340 Nguyễn Tiến Thanh 12/09/1984 Nam Phú Thọ Đạt
4377 91204341 Dƣ Thị Hà 01/7/2002 Nữ Phú Thọ Không đạt
4378 91204342 Lăng Thị Thanh Hƣơng 01/2/1987 Nữ Phú Thọ Đạt
4379 91204343 Lê Văn Tài 13/12/1992 Nam Phú Thọ Không đạt
4380 91204344 Nguyễn Thị Thanh Vui 26/01/1996 Nữ Phú Thọ Đạt
4381 91204345 Nguyễn Thu Chang 03/10/2003 Nữ Phú Thọ Không đạt
4382 91204346 Nguyễn Ngọc Hiếu 16/9/1985 Nam Phú Thọ Đạt
4383 91204347 Nguyễn Văn Hảo 28/08/1990 Nam Phú Thọ Đạt
4384 91204348 Hà Quốc Đạt 1/1/1999 Nam Phú Thọ Không đạt
4385 91204349 Hà Công Chiến 14/9/2001 Nam Phú Thọ Đạt
4386 91204350 Lê Phúc Đông 16/08/1999 Nam Phú Thọ Không đạt
4387 91204351 Lê Việt Hùng 19/9/1984 Nam Phú Thọ Không đạt
4388 91204352 Nguyễn Hữu Phúc 01/10/2000 Nam Phú Thọ Đạt
4389 91204353 Cao Khánh Linh 04/02/1997 Nam Phú Thọ Không đạt
4390 91204354 Đặng Toàn Quyết 20/05/1994 Nam Phú Thọ Đạt
4391 91204355 Nguyễn Thành Luân 12/04/1985 Nam Phú Thọ Đạt
4392 91204356 Hoàng Văn Duy 01/02/2003 Nam Phú Thọ Không đạt
4393 91204357 Nguyễn Anh Tú 20/01/1999 Nam Phú Thọ Không đạt
4394 91204358 Trần Ba 15/10/1993 Nam Phú Thọ Không đạt
4395 91204359 Phùng Thị Thìn 03/8/1988 Nữ Phú Thọ Đạt
4396 91204360 Lê Duy Khánh 17/02/2003 Nam Phú Thọ Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4397 91204361 Nguyễn Thế Công 13/10/1999 Nam Phú Thọ Không đạt
4398 91204362 Trần Văn Năm 05/03/1986 Nam Phú Thọ Đạt
4399 91204363 Tạ Thị Bắc 08/11/1994 Nữ Phú Thọ Đạt
4400 91204364 Đinh Văn Tuấn 27/10/1986 Nam Phú Thọ Không đạt
4401 91204366 Lê Thị Việt Hằng 30/11/2000 Nữ Phú Thọ Không đạt
4402 91226801 Trần Văn Ngọc 05/06/1999 Nam Phú Yên Không đạt
4403 91226802 Ngô Thái Học 28/11/1988 Nam Phú Yên Không đạt
4404 91226803 Lê Quang Vũ 08/05/2000 Nam Phú Yên Không đạt
4405 91226804 Chu Anh Việt 18/10/1994 Nam Phú Yên Không đạt
4406 91226805 Trần Thị Trúc Vi 04/11/1992 Nữ Phú Yên Không đạt
4407 91226806 Võ Thị Thùy Dung 16/08/2002 Nữ Phú Yên Không đạt
4408 91226807 Lê Mạnh Quyết 30/09/1989 Nam Phú Yên Không đạt
4409 91226808 Lê Tấn Hiệp 25/08/1987 Nam Phú Yên Không đạt
4410 91224001 Nguyễn Tƣ Hiếu 10/03/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4411 91224002 Lê Thanh Hải 10/02/1986 Nam Quảng Bình Không đạt
4412 91224003 Nguyễn Văn Phú 10/03/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4413 91224004 Nguyễn Văn Hùng 10/04/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4414 91224005 Nguyễn Văn Đại 23/09/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4415 91224006 Lê Văn Quốc 16/05/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4416 91224007 Nguyễn Văn Phong 15/03/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4417 91224008 Trần Văn Ngoản 29/04/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4418 91224009 Nguyễn Văn Huỳnh 16/02/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4419 91224010 Hồ Thị Hạnh 17/03/1995 Nữ Quảng Bình Không đạt
4420 91224011 Phạm Mỹ Duyên 21/10/2002 Nữ Quảng Bình Không đạt
4421 91224012 Nguyễn Văn Quân 05/12/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4422 91224013 Nguyễn Văn Khƣơng 17/12/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4423 91224014 Trƣơng Văn Quân 20/08/1988 Nam Quảng Bình Không đạt
4424 91224015 Từ Quang Ninh 29/03/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4425 91224016 Trần Văn Huấn 28/02/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4426 91224017 Nguyễn Tƣ Tuấn 20/05/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4427 91224018 Nguyễn Thọ Thành 23/09/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4428 91224019 Trƣơng Công Bằng 02/05/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4429 91224020 Bùi Thành Đạt 14/11/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4430 91224021 Nguyễn Thành Công 29/08/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4431 91224022 Nguyễn Văn Sáng 20/12/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4432 91224023 Đỗ Đình Chung 04/10/1990 Nam Quảng Bình Không đạt
4433 91224024 Nguyễn Đăng Hải 16/04/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4434 91224025 Trƣơng Công Long 02/05/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4435 91224026 Nguyễn Thị Tƣ 26/11/2000 Nữ Quảng Bình Không đạt
4436 91224027 Bùi Quang Trung 09/06/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4437 91224028 Nguyễn Thọ Tiến 02/02/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4438 91224029 Võ Doãn Huy 02/04/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4439 91224030 Nguyễn Anh Đoàn 05/01/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4440 91224031 Phan Ngọc Minh 15/07/1989 Nam Quảng Bình Không đạt
4441 91224032 Cao Văn Thanh 23/11/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4442 91224033 Nguyễn Thọ Sâm 13/03/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4443 91224034 Lê Bắc Ninh 09/03/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4444 91224035 Nguyễn Văn Hiệp 16/11/1993 Nam Quảng Bình Không đạt
4445 91224036 Phan Văn Ninh 22/01/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4446 91224038 Nguyễn Đăng Khánh 10/10/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4447 91224039 Trần Thị Thanh 08/06/1994 Nữ Quảng Bình Không đạt
4448 91224040 Nguyễn Xuân Tùng 30/10/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4449 91224041 Trƣơng Văn Khánh 16/06/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4450 91224042 Nguyễn Văn Tiến 23/03/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4451 91224043 Nguyễn Ngọc Diệu 06/06/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4452 91224044 Nguyễn Văn Tánh 11/01/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4453 91224045 Trần Mạnh Tú 30/04/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4454 91224046 Trần Văn Phát 04/05/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4455 91224047 Trần Văn Huy 28/08/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4456 91224048 Phạm Thanh Hƣng 07/01/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4457 91224049 Đào Bình Minh 14/08/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4458 91224050 Đỗ Thành Luân 08/06/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4459 91224051 Nguyễn Xuân Trung 21/05/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4460 91224052 Hoàng Văn Huy 11/09/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4461 91224053 Trần Văn Hiếu 07/03/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4462 91224054 Trần Hải Nam 09/07/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4463 91224055 Nguyễn Văn Huân 25/04/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4464 91224056 Đào Hiếu Trung 13/05/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4465 91224057 Trần Tiến Dũng 12/04/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4466 91224058 Nguyễn Đức Hiếu 23/08/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4467 91224059 Trần Văn Thái 25/02/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4468 91224060 Lê Thị Thúy 15/06/1996 Nữ Quảng Bình Không đạt
4469 91224061 Nguyễn Quyền Linh 12/02/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4470 91224062 Nguyễn Tƣ Tú 02/03/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4471 91224063 Ngô Thanh Sơn 15/07/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4472 91224064 Nguyễn Văn Sơn 26/07/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4473 91224065 Ngô Đình Phƣơng 10/02/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4474 91224066 Phan Thị Vân 23/04/2002 Nữ Quảng Bình Không đạt
4475 91224067 Nguyễn Công Tỉnh 01/08/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4476 91224068 Trần Văn Diện 28/01/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4477 91224069 Nguyễn Tƣ Nhân 17/05/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4478 91224070 Nguyễn Thế Đức 17/05/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4479 91224071 Cầm Trọng Phƣơng 01/05/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4480 91224072 Hoàng Văn Lâm 03/01/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4481 91224073 Hoàng Văn Linh 20/06/1986 Nam Quảng Bình Không đạt
4482 91224074 Phan Văn Đông 19/07/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4483 91224075 Hoàng Văn Huy 10/11/1989 Nam Quảng Bình Không đạt
4484 91224076 Nguyễn Đăng Hiệp 18/02/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4485 91224077 Lê Văn Sỹ 18/11/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4486 91224078 Mai Quốc Tuấn 06/07/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4487 91224079 Hồ Quốc Cƣờng 15/04/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4488 91224080 Nguyễn Thanh Sơn 03/03/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4489 91224081 Phạm Xuân Hòa 13/07/1988 Nam Quảng Bình Không đạt
4490 91224082 Lê Thị Hòai Vân 01/11/2001 Nữ Quảng Bình Không đạt
4491 91224083 Nguyễn Trƣơng Phi 04/03/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4492 91224084 Nguyễn Doãn Tuấn 24/11/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4493 91224085 Nguyễn Quang Huy 06/02/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4494 91224086 Lê Quang Hòang 09/08/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4495 91224087 Trần Hữu Thành 01/04/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4496 91224088 Võ Hữu Sỹ 22/10/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4497 91224089 Trần Thị Bích 10/01/1998 Nữ Quảng Bình Không đạt
4498 91224090 Đặng Văn Lợi 19/02/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4499 91224091 Lê Văn Dực 10/06/1988 Nam Quảng Bình Không đạt
4500 91224092 Nguyễn Minh Gƣơng 09/02/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4501 91224093 Trần Mạnh Tuấn 01/11/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4502 91224094 Võ Doãn Sơn 20/09/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4503 91224095 Phan Thị Thúy 08/03/1989 Nữ Quảng Bình Không đạt
4504 91224096 Nguyễn Thanh Chính 16/03/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4505 91224097 Lê Quốc Lập 27/05/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4506 91224098 Đoàn Minh Tâm 15/05/1988 Nam Quảng Bình Không đạt
4507 91224099 Đoàn Thị Hà 25/08/1997 Nữ Quảng Bình Không đạt
4508 91224100 Trƣơng Xuân Nam 18/09/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4509 91224101 Nguyễn Văn Lam 21/03/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4510 91224102 Nguyễn Văn Hậu 28/08/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4511 91224103 Nguyễn Văn Năng 16/09/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4512 91224104 Nguyễn Văn Vƣơng 17/12/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4513 91224105 Đoàn Ngọc Vũ 20/08/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4514 91224106 Trần Viết Hiềng 18/02/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4515 91224107 Trần Công Tuấn 16/02/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4516 91224108 Lê Thanh Nhân 04/12/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4517 91224109 Nguyễn Quốc Huy 24/05/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4518 91224110 Nguyễn Xuân Tú 19/04/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4519 91224111 Hoàng Minh Hiếu 02/11/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4520 91224112 Ngô Thanh Sơn 04/08/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4521 91224113 Phan Văn Linh 14/05/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4522 91224114 Trần Hiếu 02/02/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4523 91224115 Đoàn Ngọc Hƣng 25/02/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4524 91224116 Trƣơng Văn Hải 10/04/1993 Nam Quảng Bình Không đạt
4525 91224117 Trịnh Anh Tuấn 19/01/1987 Nam Quảng Bình Không đạt
4526 91224118 Nguyễn Văn Long 09/11/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4527 91224119 Nguyễn Văn Hƣng 06/02/1983 Nam Quảng Bình Không đạt
4528 91224120 Hà Văn Thống 01/01/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4529 91224121 Võ Ngọc Trung 05/12/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4530 91224122 Trần Song Toàn 02/09/1987 Nam Quảng Bình Không đạt
4531 91224123 Nguyễn Trọng Văn 07/01/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4532 91224124 Trần Ngọc Mận 28/10/1990 Nam Quảng Bình Không đạt
4533 91224125 Nguyễn Hữu Thắng 11/09/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4534 91224126 Phan Ngọc Sơn 22/07/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4535 91224127 Nguyễn Đức Nam 18/09/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4536 91224128 Phạm Ngọc Quyết 16/11/1988 Nam Quảng Bình Không đạt
4537 91224129 Đậu Mạnh Dũng 21/07/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4538 91224130 Nguyễn Văn Lam 20/04/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4539 91224131 Nguyễn Thanh Bình 10/01/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4540 91224132 Nguyễn Văn Đại 05/12/1993 Nam Quảng Bình Không đạt
4541 91224133 Trƣơng Thanh Hải 27/03/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4542 91224134 Nguyễn Thị Mai 20/07/1988 Nữ Quảng Bình Không đạt
4543 91224135 Nguyễn Thị Hồng 10/10/1997 Nữ Quảng Bình Không đạt
4544 91224136 Võ Phi Thành 15/04/1985 Nam Quảng Bình Không đạt
4545 91224137 Phạm Ngọc Hoàng 14/12/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4546 91224138 Nguyễn Ngọc Hùng 08/10/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4547 91224139 Hoàng Việt Hùng 14/10/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4548 91224140 Trƣơng Tuấn Vũ 12/06/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4549 91224141 Nguyễn Văn Điền 05/03/1993 Nam Quảng Bình Không đạt
4550 91224142 Hoàng Hửu 28/06/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4551 91224143 Dƣơng Quang Ngọc 24/12/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4552 91224144 Võ Đức Thành 26/02/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4553 91224145 Dƣơng Văn Hiền 15/10/1990 Nam Quảng Bình Không đạt
4554 91224146 Bùi Văn Trung 03/06/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4555 91224147 Nguyễn Văn Tâm 12/06/1987 Nam Quảng Bình Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4556 91224148 Trần Văn Phƣơng 20/01/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4557 91224149 Nguyễn Văn Xuân 22/12/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4558 91224150 Nguyễn Nhật Linh 09/09/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4559 91224151 Nguyễn Tiến Đông 20/05/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4560 91224152 Trần Xuân Bách 29/08/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4561 91224153 Nguyễn Văn Tùng 16/08/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4562 91224154 Võ Đức Hùng 08/02/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4563 91224155 Võ Văn Nghĩa 12/06/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4564 91224156 Trần Hữu Lợi 19/05/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4565 91224157 Nguyễn Thanh Hiếu 04/10/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4566 91224158 Phạm Thị Thảo 18/06/1990 Nữ Quảng Bình Không đạt
4567 91224159 Trần Thị Trang 26/04/1991 Nữ Quảng Bình Không đạt
4568 91224160 Đinh Minh Ngọc 22/10/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4569 91224161 Nguyễn Quốc Trung 16/11/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4570 91224162 Nguyễn Văn Thành 25/12/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4571 91224163 Nguyễn Văn Thọ 15/09/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4572 91224164 Nguyễn Thị Nhung 02/08/1993 Nữ Quảng Bình Không đạt
4573 91224165 Hoàng Quốc Việt 05/05/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4574 91224166 Đinh Ngọc Tú 21/07/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4575 91224167 Lê Văn Linh 08/04/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4576 91224168 Lê Thanh Tùng 15/07/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4577 91224169 Nguyễn Văn Dũng 04/12/1988 Nam Quảng Bình Không đạt
4578 91224170 Trần Văn Dƣỡng 05/05/1993 Nam Quảng Bình Không đạt
4579 91224171 Võ Thị Phƣơng 02/09/1990 Nữ Quảng Bình Không đạt
4580 91224172 Trần Minh Thắng 20/07/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4581 91224173 Hoàng Công Điệp 26/04/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4582 91224174 Trần Thị Mai Hoa 28/06/2002 Nữ Quảng Bình Không đạt
4583 91224175 Nguyễn Văn Thành 26/08/1988 Nam Quảng Bình Không đạt
4584 91224176 Nguyễn Văn Tiên 06/08/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4585 91224177 Lê Tấn Lực 07/12/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4586 91224178 Võ Doãn Thành Đạt 22/02/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4587 91224179 Hà Tiến Đạt 16/02/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4588 91224180 Phạm Văn Liều 18/09/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4589 91224181 Võ Doãn Thủy 19/01/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4590 91224182 Nguyễn Văn Bảo 02/04/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4591 91224183 Trần Thị Thùy 13/02/2002 Nữ Quảng Bình Không đạt
4592 91224184 Nguyễn Văn Tuấn 01/08/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4593 91224185 Trƣơng Thị Phƣơng Nhƣ 27/10/2003 Nữ Quảng Bình Không đạt
4594 91224186 Trần Tấn Tài 23/08/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4595 91224187 Trần Minh Tâm 05/01/1995 Nữ Quảng Bình Không đạt
4596 91224188 Đặng Trần Nam Khánh 16/05/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4597 91224189 Hoàng Thị Huyền 08/09/1989 Nữ Quảng Bình Không đạt
4598 91224190 Phan Thành Quang 04/04/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4599 91224191 Hà Tiến Nhật 18/04/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4600 91224192 Bùi Lâm Sơn 13/03/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4601 91224193 Trần Quốc Toản 16/11/1987 Nam Quảng Bình Không đạt
4602 91224194 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/06/2003 Nữ Quảng Bình Không đạt
4603 91224195 Nguyễn Quốc Cƣờng 25/12/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4604 91224196 Phạm Nhật Huy 27/02/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4605 91224197 Phạm Hùng Cƣờng 19/10/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4606 91224198 Nguyễn Tiến Dƣơng 16/02/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4607 91224199 Phan Văn Toàn 29/08/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4608 91224200 Nguyễn Thế Quân 08/01/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4609 91224201 Nguyễn Văn Khánh 12/02/1988 Nam Quảng Bình Không đạt
4610 91224202 Nguyễn Văn Luân 21/09/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4611 91224203 Lê Anh Xuân 17/10/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4612 91224204 Hoàng Văn Phú 18/06/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4613 91224205 Nguyễn Đại Phú 30/08/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4614 91224206 Trần Thị Hồng 10/09/1991 Nữ Quảng Bình Không đạt
4615 91224207 Nguyễn Thị Thu Hà 14/08/1993 Nữ Quảng Bình Không đạt
4616 91224208 Nguyễn Văn Tuấn 10/02/1989 Nam Quảng Bình Không đạt
4617 91224209 Trƣơng Minh Ngọc 01/04/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4618 91224210 Phạm Đăng Ngọ 23/01/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4619 91224211 Đặng Ngọc Khuyên 03/02/1993 Nam Quảng Bình Không đạt
4620 91224212 Lê Văn Việt 23/09/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4621 91224213 Nguyễn Thị Anh Đào 26/06/2002 Nữ Quảng Bình Không đạt
4622 91224214 Nguyễn Đăng Hùng 22/02/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4623 91224215 Nguyễn Thọ Triển 01/07/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4624 91224216 Hồ Văn Ngọc 04/12/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4625 91224217 Nguyễn Văn Sơn 19/04/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4626 91224218 Trần Quốc Cƣờng 16/09/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4627 91224219 Lƣơng Ngọc Lâm 10/11/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4628 91224220 Lê Thị Hậu 10/02/2002 Nữ Quảng Bình Không đạt
4629 91224221 Trần Nhật Anh 18/09/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4630 91224222 Nguyễn Công Nghiệp 10/07/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4631 91224223 Trần Thị Mƣời 25/01/1993 Nữ Quảng Bình Không đạt
4632 91224224 Nguyễn Minh Đức 06/11/1989 Nam Quảng Bình Không đạt
4633 91224225 Trần Quang Phong 16/10/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4634 91224226 Nguyễn Thế Hùng 10/04/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4635 91224227 Nguyễn Duy Khƣơng 16/12/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4636 91224228 Nguyễn Thị Anh 20/04/1995 Nữ Quảng Bình Không đạt
4637 91224229 Nguyễn Phan Tuấn Phƣơng 24/11/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4638 91224230 Dƣơng Công Nhất 10/06/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4639 91224231 Trƣơng Thị No En 25/12/1995 Nữ Quảng Bình Không đạt
4640 91224232 Ngô Tuấn Anh 21/01/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4641 91224233 Đoàn Minh Vƣợng 19/09/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4642 91224234 Nguyễn Phi Hoàng 03/09/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4643 91224235 Trƣơng Thị Hồng 17/04/1990 Nữ Quảng Bình Không đạt
4644 91224236 Trƣơng Vinh Quang 12/10/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4645 91224237 Nguyễn Tƣ Tuấn 19/03/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4646 91224238 Nguyễn Văn Phú 19/07/1993 Nam Quảng Bình Không đạt
4647 91224239 Nguyễn Trƣờng Thắng 18/03/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4648 91224240 Phạm Chí Hiếu 05/04/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4649 91224241 Nguyễn Văn Giang 20/04/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4650 91224242 Nguyễn Văn Tỷ 04/05/2001 Nam Quảng Bình Không đạt
4651 91224243 Lê Công Hiếu 22/06/1994 Nam Quảng Bình Không đạt
4652 91224244 Lê Công Hồ 11/11/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4653 91224245 Trần Văn Niệm 03/10/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4654 91224246 Nguyễn Văn Nhu 02/09/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4655 91224247 Nguyễn Văn Vệ 26/06/1989 Nam Quảng Bình Không đạt
4656 91224248 Nguyễn Thái Dƣơng 18/05/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4657 91224249 Phan Linh Điệp 03/05/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4658 91224250 Lê Đức Mƣời 20/02/1991 Nam Quảng Bình Không đạt
4659 91224251 Nguyễn Tiến Thành 02/03/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4660 91224252 Phạm Thị Hồng Tiến 18/01/1990 Nữ Quảng Bình Không đạt
4661 91224253 Nguyễn Thị Ý Nhƣ 19/09/2003 Nữ Quảng Bình Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4662 91224254 Trƣơng Việt Triều 10/02/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4663 91224255 Nguyễn Minh Công 12/01/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4664 91224256 Võ Khắc Anh 30/11/1983 Nam Quảng Bình Không đạt
4665 91224257 Nguyễn Phong 28/05/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4666 91224258 Trƣơng Ngọc Ánh 06/01/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4667 91224259 Nguyễn Văn Phúc 10/09/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4668 91224260 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/01/2001 Nữ Quảng Bình Không đạt
4669 91224261 Lê Mạnh Tấn 16/06/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4670 91224262 Lê Chí Bảo 23/06/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4671 91224263 Phạm Anh Tú 26/06/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4672 91224264 Dƣơng Văn Bình 21/11/1988 Nam Quảng Bình Không đạt
4673 91224265 Trần Đình Hoàng 21/07/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4674 91224266 Võ Doãn Đạt 02/04/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4675 91224267 Thái Thị Lan 15/09/1987 Nữ Quảng Bình Không đạt
4676 91224268 Nguyễn Văn Luân 16/07/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4677 91224269 Phan Văn Thân 05/05/1992 Nam Quảng Bình Không đạt
4678 91224270 Mai Văn Lâm 29/09/1989 Nam Quảng Bình Không đạt
4679 91224271 Hoàng Thị Thu 20/11/1992 Nữ Quảng Bình Không đạt
4680 91224272 Hoàng Quan 10/08/1985 Nam Quảng Bình Không đạt
4681 91224273 Trần Ngọc Hòa 20/09/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4682 91224274 Nguyễn Văn Thanh 12/06/1989 Nam Quảng Bình Không đạt
4683 91224275 Trần Linh 07/08/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4684 91224276 Trƣơng Đình Lợi 15/08/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4685 91224277 Nguyễn Trung Hiếu 23/08/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4686 91224278 Võ Đức Phƣơng 03/09/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4687 91224279 Nguyễn Thị Vinh 12/07/1991 Nữ Quảng Bình Không đạt
4688 91224280 Nguyễn Văn Vũ 15/02/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4689 91224281 Ngô Quang Hải 01/10/1997 Nam Quảng Bình Không đạt
4690 91224282 Trƣơng Thị Hà 10/12/1992 Nữ Quảng Bình Không đạt
4691 91224283 Đinh Thị Hải Lý 19/03/1993 Nữ Quảng Bình Không đạt
4692 91224284 Trần Hoàng Phúc 14/05/2000 Nam Quảng Bình Không đạt
4693 91224285 Hoàng Văn Sỹ 17/03/1995 Nam Quảng Bình Không đạt
4694 91224286 Cao Minh Trí 22/04/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4695 91224287 Lê Văn Tý 27/09/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4696 91224288 Trƣơng Văn Quốc 19/07/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4697 91224289 Đinh Xuân Tú 06/07/1998 Nam Quảng Bình Không đạt
4698 91224290 Nguyễn Vũ Hoàng 03/11/1987 Nam Quảng Bình Không đạt
4699 91224291 Ngô Văn Quang 04/04/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4700 91224292 Nguyễn Chiến Thắng 20/02/2003 Nam Quảng Bình Không đạt
4701 91224293 Đinh Văn Minh 03/09/1990 Nam Quảng Bình Không đạt
4702 91224294 Đặng Tiến Dũng 10/02/1990 Nam Quảng Bình Không đạt
4703 91224295 Lê Việt Long 29/06/1990 Nam Quảng Bình Không đạt
4704 91224296 Cao Túy 16/07/1993 Nam Quảng Bình Không đạt
4705 91224297 Phan Sỹ Hùng 19/11/2002 Nam Quảng Bình Không đạt
4706 91224298 Trần Văn Sự 28/03/1999 Nam Quảng Bình Không đạt
4707 91224299 Nguyễn Duy Hƣng 30/07/1996 Nam Quảng Bình Không đạt
4708 51226026 Hoàng Kim Hoan 20/11/1985 Nam Quảng Nam Không đạt
4709 91226001 Nguyễn Văn Hà 15/05/1994 Nam Quảng Nam Không đạt
4710 91226002 Cao Văn Xuân 22/02/1983 Nam Quảng Nam Không đạt
4711 91226003 Phạm Xuân Trung 28/07/1987 Nam Quảng Nam Không đạt
4712 91226004 Thân Hoàng RYN 12/02/1992 Nam Quảng Nam Không đạt
4713 91226005 Nguyễn Thị Diệu Mỹ 25/10/2002 Nữ Quảng Nam Không đạt
4714 91226006 Đoàn Dƣơng Tài 02/01/2000 Nam Quảng Nam Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4715 91226007 Bùi Thị Kiều Oanh 16/01/1994 Nữ Quảng Nam Không đạt
4716 91226008 Phan Thị Mỷ Linh 10/10/2002 Nữ Quảng Nam Không đạt
4717 91226009 Lê Thanh Hoàng 14/04/1984 Nam Quảng Nam Không đạt
4718 91226010 Hồ Thanh Bửu 10/08/1995 Nam Quảng Nam Không đạt
4719 91226011 Nguyễn Thị Tiên 05/12/1988 Nữ Quảng Nam Không đạt
4720 91226012 Lê Văn Hậu 09/07/1992 Nam Quảng Nam Không đạt
4721 91226013 Trần Quang Mạnh 21/01/2001 Nam Quảng Nam Không đạt
4722 91226014 Trần Ngọc Din 30/10/1990 Nam Quảng Nam Không đạt
4723 91226015 Võ Thị Ngọc Thảo 12/08/1999 Nữ Quảng Nam Không đạt
4724 91226016 Nguyễn Thị Ny Vinh 20/12/2000 Nữ Quảng Nam Không đạt
4725 91226017 Trần Thị Xuyến 29/07/1997 Nữ Quảng Nam Không đạt
4726 91226018 Võ Thị Hồng Thu 09/12/1999 Nữ Quảng Nam Không đạt
4727 91226019 Võ Văn Trung 02/09/1998 Nam Quảng Nam Không đạt
4728 91226020 Phan Tiến Dũng 29/08/2002 Nam Quảng Nam Không đạt
4729 91226021 Phan Tiến Cƣờng 21/02/2002 Nam Quảng Nam Không đạt
4730 91226022 Trần Thị Tiên 03/09/2002 Nữ Quảng Nam Không đạt
4731 91226023 Hoàng Văn Thân 04/07/1992 Nam Quảng Nam Không đạt
4732 91226024 Nguyễn Xuân Hạnh 05/04/1990 Nam Quảng Nam Không đạt
4733 91226025 Trƣơng T.Nguyên Tín 01/01/1988 Nam Quảng Nam Không đạt
4734 91226027 Võ Quốc Tuấn 29/09/1992 Nam Quảng Nam Không đạt
4735 91226028 Hồ Ngọc Thiện 20/02/1988 Nam Quảng Nam Không đạt
4736 91226029 Hoàng Minh Vƣơng 09/10/1982 Nam Quảng Nam Không đạt
4737 91226030 Trần Quốc An 02/10/2002 Nam Quảng Nam Không đạt
4738 91226031 Hoàng Kim Hinh 11/12/1987 Nam Quảng Nam Không đạt
4739 91226032 Võ Ca 05/07/1992 Nam Quảng Nam Không đạt
4740 91226033 Nguyễn Hồng Nhung 02/09/1991 Nữ Quảng Nam Không đạt
4741 91226034 Đinh Văn Quốc 09/09/1989 Nam Quảng Nam Không đạt
4742 91226035 Trần Quang Thắng 15/06/1996 Nam Quảng Nam Không đạt
4743 91226036 Nguyễn T. Thu Hƣơng 02/05/1997 Nữ Quảng Nam Không đạt
4744 91226037 Nguyễn Ngọc Toản 03/04/1983 Nam Quảng Nam Không đạt
4745 91226038 Dƣơng T. Ngọc Thủy 15/10/1986 Nữ Quảng Nam Không đạt
4746 91226039 Nguyễn Thị Thu Thi 02/10/1996 Nữ Quảng Nam Không đạt
4747 91226040 Phạm Trung 24/02/1998 Nam Quảng Nam Không đạt
4748 91226041 Bùi Thị Diện 16/04/1993 Nữ Quảng Nam Không đạt
4749 91226042 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 02/10/2001 Nữ Quảng Nam Không đạt
4750 91226043 Ngô Thị Mỹ Hoa 02/01/1991 Nữ Quảng Nam Không đạt
4751 91226044 Nguyễn Đình Thƣ 10/05/1993 Nam Quảng Nam Không đạt
4752 91226045 Trƣơng Quang Sơn 10/02/1998 Nam Quảng Nam Không đạt
4753 91226046 Trƣơng T. Thu Thanh 09/01/1998 Nữ Quảng Nam Không đạt
4754 91226047 Trần Tấn Ý 28/05/1998 Nam Quảng Nam Không đạt
4755 91226048 Nguyễn Đắc Tài 01/08/1991 Nam Quảng Nam Không đạt
4756 91226049 Nguyễn T. Thùy Nhung 27/04/2003 Nữ Quảng Nam Không đạt
4757 91226050 Phạm Đình Phƣớc 24/04/1990 Nam Quảng Nam Không đạt
4758 91226051 Đỗ Công Nhất 10/01/1988 Nam Quảng Nam Không đạt
4759 91226052 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm 19/12/2001 Nữ Quảng Nam Không đạt
4760 91226053 Huỳnh T. Hồng Nhung 03/10/2002 Nữ Quảng Nam Không đạt
4761 91226054 Nguyễn An Hải 23/12/2001 Nam Quảng Nam Không đạt
4762 91226055 Trần Ngọc Huỳnh 15/11/1999 Nam Quảng Nam Không đạt
4763 91226056 Lê Văn Chung 10/04/1992 Nam Quảng Nam Không đạt
4764 91226057 Nguyễn Tấn Vị 18/01/1989 Nam Quảng Nam Không đạt
4765 91226058 Ngô Trí Phong 19/02/1995 Nam Quảng Nam Không đạt
4766 91226059 Trịnh Ân 22/12/1997 Nam Quảng Nam Không đạt
4767 91226060 Huỳnh Ngọc Bá Tấn 21/02/2001 Nam Quảng Nam Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4768 91226061 Phạm Công Thái 02/09/1995 Nam Quảng Nam Không đạt
4769 91226062 Nguyễn T. Thùy Dƣơng 27/04/2003 Nữ Quảng Nam Không đạt
4770 91226063 Trần Thị Huệ Châu 10/12/1997 Nữ Quảng Nam Không đạt
4771 91226064 Lê Hoàng Huy 12/02/2002 Nam Quảng Nam Không đạt
4772 91226065 Hồ Thị Hậu 05/04/1988 Nữ Quảng Nam Không đạt
4773 91226066 Tô Thanh Tiến 02/12/1989 Nam Quảng Nam Không đạt
4774 91226067 Nguyễn Thị Kim Thanh 10/10/1991 Nữ Quảng Nam Không đạt
4775 91226301 Phạm Thị Hồng Sang 27/11/1999 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4776 91226302 Lê Đình Phú 09/04/1995 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4777 91226303 Ngô Thị Hồng Nở 16/06/1986 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4778 91226304 Tân Thuyết 29/04/1984 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4779 91226305 Phạm Thị Xuân Lợi 24/01/2001 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4780 91226306 Đinh Văn Thân 17/02/1991 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4781 91226307 Đinh Nhúa 12/07/1990 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4782 91226308 Đinh Văn Huế 20/03/1999 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4783 91226309 Đinh Văn Liên 12/02/2001 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4784 91226310 Đinh Văn Duy 10/05/1989 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4785 91226311 Nguyễn Thị Nhớ 22/02/1998 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4786 91226312 Trƣơng Thị Hiếu 23/06/1992 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4787 91226313 Nguyễn Thị Duyên 10/06/1992 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4788 91226314 Bạch Thị Em 03/11/1988 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4789 91226316 Đinh Văn Minh 03/02/2000 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4790 91226317 Nguyễn Anh Tuấn 03/05/1987 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4791 91226318 Nguyễn Vũ Thủy Tiên 20/08/1995 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4792 91226319 Đinh Bá Trƣng 02/05/1990 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4793 91226320 Phạm Thị Trinh 20/05/2002 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4794 91226321 Lê Thị Thu 08/10/1995 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4795 91226322 Phạm Thị Thƣơng 15/11/1991 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4796 91226323 Nguyễn Thị Bé Nga 10/01/1993 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4797 91226324 Võ Thị Trúc Linh 10/08/1994 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4798 91226325 Bùi Minh Trung 10/05/1987 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4799 91226326 Trần Thị Hồng Nhung 11/11/1995 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4800 91226327 Trần Thị Thảo 09/03/2000 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4801 91226328 Nguyễn Thị Mi Na 13/04/1999 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4802 91226329 Bùi Văn Trọng 22/06/1992 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4803 91226330 Dƣơng Thành Tây 02/08/1984 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4804 91226331 Nguyễn Thị Diễm 14/07/2001 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4805 91226332 Đỗ Văn Viẽn 06/02/1992 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4806 91226333 Võ Văn Nguyện 13/09/2002 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4807 91226334 Trần Ngọc Thế 05/02/1989 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4808 91226335 Bùi Văn Cƣờng 10/11/1985 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4809 91226336 Đinh Sáng Cƣờng 22/12/1985 Nam Quảng Ngãi Không đạt
4810 91226337 Đinh Thị Nguyên 17/10/2002 Nữ Quảng Ngãi Không đạt
4811 91206801 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 13/10/2000 Nữ Quảng Ninh Đạt
4812 91206802 Nguyễn Văn Quyết 12/11/1989 Nam Quảng Ninh Đạt
4813 91206803 Nguyễn Thị Trúc 10/04/2003 Nữ Quảng Ninh Không đạt
4814 91206804 Phạm Quốc Phúc 31/05/2001 Nam Quảng Ninh Đạt
4815 91206806 Trần Hà Trung 03/10/1997 Nam Quảng Ninh Đạt
4816 91206807 Vũ Minh Thái 20/06/1997 Nam Quảng Ninh Đạt
4817 91206808 Đinh Quang Thái 18/02/1999 Nam Quảng Ninh Không đạt
4818 91206809 Lê Huy Hòa 03/01/2001 Nam Quảng Ninh Đạt
4819 91206810 Bàng Thùy Linh 28/09/2003 Nữ Quảng Ninh Không đạt
4820 91206811 Hoàng Thị Ngọc Mai 18/07/1995 Nữ Quảng Ninh Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4821 91206812 Nguyễn Văn Phức 20/11/1987 Nam Quảng Ninh Đạt
4822 91206813 Tống Ngọc Quảng 17/08/1986 Nam Quảng Ninh Đạt
4823 91206814 Trần Văn Thắng 25/03/1996 Nam Quảng Ninh Đạt
4824 91206815 Nguyễn Đức Hoàng 25/04/1995 Nam Quảng Ninh Đạt
4825 91206816 Nguyễn Hoàng Giang 06/12/1987 Nữ Quảng Ninh Đạt
4826 91206817 Vũ Thị Phƣơng Dung 13/02/1990 Nữ Quảng Ninh Không đạt
4827 91206818 Nguyễn Văn Đuyển 06/02/2000 Nam Quảng Ninh Đạt
4828 91206819 Phạm Tuấn Anh 19/12/2001 Nam Quảng Ninh Đạt
4829 91206820 Nguyễn Văn Trƣờng 15/07/2002 Nam Quảng Ninh Không đạt
4830 91206821 Vũ Thị Hằng 10/11/1988 Nữ Quảng Ninh Không đạt
4831 91206822 Nguyễn Tân Ngọc Thiện 18/12/2001 Nam Quảng Ninh Đạt
4832 91206823 Nguyễn Minh Đài 22/09/2003 Nam Quảng Ninh Không đạt
4833 91206824 Bùi Văn Bảy 30/03/1989 Nam Quảng Ninh Đạt
4834 91206825 Phùng Thị Thu 30/01/1985 Nữ Quảng Ninh Đạt
4835 91206826 Trần Thị Thu Phƣợng 20/09/1987 Nữ Quảng Ninh Đạt
4836 91206827 Lê Hoàng Chí 07/09/2002 Nam Quảng Ninh Đạt
4837 91206828 Nguyễn Thành Minh Dƣỡng 17/02/2002 Nam Quảng Ninh Đạt
4838 91206829 Lê Thị Thảo 25/12/2001 Nữ Quảng Ninh Đạt
4839 91206830 Hà Tiến Huy 09/03/2002 Nam Quảng Ninh Đạt
4840 91206831 Nguyễn Thị Kiều Trang 23/08/2002 Nữ Quảng Ninh Đạt
4841 91206832 Nguyễn Thế Vinh 07/03/2002 Nam Quảng Ninh Không đạt
4842 91206833 Phạm Quang Vinh 14/08/2003 Nam Quảng Ninh Đạt
4843 91206834 Phạm Văn Lợi 25/10/1984 Nam Quảng Ninh Không đạt
4844 91206835 Nguyễn Thị Lê 18/09/1992 Nữ Quảng Ninh Đạt
4845 91206836 Nguyễn Văn Hà 04/07/1993 Nam Quảng Ninh Không đạt
4846 91206837 Bùi Việt Hoàng 19/11/1999 Nam Quảng Ninh Đạt
4847 91206838 Phạm Tiến Dũng 26/11/1991 Nam Quảng Ninh Đạt
4848 91206839 Đinh Văn Chất 10/09/1984 Nam Quảng Ninh Không đạt
4849 91206841 Vũ Văn Tuấn 21/03/1983 Nam Quảng Ninh Đạt
4850 91206842 Nguyễn Thị Quế 14/04/1997 Nữ Quảng Ninh Đạt
4851 91206843 Vũ Hoài Nam 02/05/1998 Nam Quảng Ninh Không đạt
4852 91206844 Vũ Minh Vƣơng 25/09/1997 Nam Quảng Ninh Đạt
4853 91206845 Nguyễn Viết Tuân 03/04/1988 Nam Quảng Ninh Không đạt
4854 91206846 Phạm Thị Phƣơng Thảo 20/12/1995 Nữ Quảng Ninh Đạt
4855 91206847 Nguyễn Xuân Tuấn 21/08/1987 Nam Quảng Ninh Đạt
4856 91222505 Hoàng Phong Linh 26/09/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
4857 91225001 Phạm Minh Chiến 03/01/1997 Nam Quảng Trị Không đạt
4858 91225007 Mai Thị Nhung 26/12/2001 Nữ Quảng Trị Không đạt
4859 91225010 Phan Nguyễn Hải Linh 24/10/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4860 91225011 Phạm Hữu Chí 27/06/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
4861 91225012 Nguyễn Viết Hai 20/04/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
4862 91225013 Hồ Thị Kim Chi 15/07/1996 Nữ Quảng Trị Không đạt
4863 91225014 Phan Thị Hằng 05/05/1997 Nữ Quảng Trị Không đạt
4864 91225019 Lê Văn Phú 10/10/1986 Nam Quảng Trị Không đạt
4865 91225020 Nguyễn Hải Hiệu 09/06/1988 Nam Quảng Trị Không đạt
4866 91225021 Nguyễn Thị Hạnh 27/12/1991 Nữ Quảng Trị Không đạt
4867 91225023 Trần Văn Thức 25/10/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4868 91225024 Phạm Duy 01/05/1994 Nam Quảng Trị Không đạt
4869 91225025 Nguyễn Thị Nhật Anh 28/10/2003 Nữ Quảng Trị Không đạt
4870 91225026 Trần Ngọc Tƣởng 01/08/1993 Nam Quảng Trị Không đạt
4871 91225027 Nguyễn Hữu Lƣu 18/02/1991 Nam Quảng Trị Không đạt
4872 91225028 Nguyễn Thị Nguyệt 04/06/2003 Nữ Quảng Trị Không đạt
4873 91225029 Nguyễn Trọng Quân 30/04/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4874 91225030 Lê Văn Thắng 05/10/1993 Nam Quảng Trị Không đạt
4875 91225031 Nguyễn Đình Phƣơng 23/04/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4876 91225032 Đào Thị Mỹ Nhi 19/05/2002 Nữ Quảng Trị Không đạt
4877 91225033 Nguyễn Thị Hồng Diễm 21/03/2002 Nữ Quảng Trị Không đạt
4878 91225034 Trần Lê Anh Tuấn 17/05/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
4879 91225035 Nguyễn Thị Phƣơng Loan 13/08/1998 Nữ Quảng Trị Không đạt
4880 91225036 Nguyễn Chí Nam 02/01/1991 Nam Quảng Trị Không đạt
4881 91225037 Lê Văn Hƣng 29/02/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
4882 91225038 Nguyễn Văn Hiển 04/06/1987 Nam Quảng Trị Không đạt
4883 91225039 Nguyễn Cao Kỳ 12/10/1986 Nam Quảng Trị Không đạt
4884 91225040 Hoàng Thị Thu Uyên 06/06/2000 Nữ Quảng Trị Không đạt
4885 91225041 Phan Văn Chính 22/02/1983 Nam Quảng Trị Không đạt
4886 91225042 Hoàng Văn Toàn 22/07/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
4887 91225043 Lê Anh Đức 20/08/1988 Nam Quảng Trị Không đạt
4888 91225044 Hoàng Minh Dũng 10/09/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
4889 91225045 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/08/1997 Nữ Quảng Trị Không đạt
4890 91225046 Trần Hữu Sơn 01/01/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
4891 91225047 Trần Quang Tuấn 02/08/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4892 91225048 Nguyễn Hồng Thế 26/09/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
4893 91225049 Nguyễn Việt Hiếu 01/09/1997 Nam Quảng Trị Không đạt
4894 91225050 Phan Văn Do 20/05/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4895 91225051 Bùi Đại Thành Huân 15/07/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
4896 91225052 Lê Văn Quý 25/02/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
4897 91225053 Nguyễn Hoàng 06/05/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
4898 91225055 Hoàng Trọng Hậu 21/09/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
4899 91225056 Phan Minh Chính 01/01/1990 Nam Quảng Trị Không đạt
4900 91225057 Trần Thị Thu Thủy 29/11/2000 Nữ Quảng Trị Không đạt
4901 91225058 Nguyễn Tài Tiến 17/04/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
4902 91225059 Hoàng Thị Thanh Nhàn 14/10/1992 Nữ Quảng Trị Không đạt
4903 91225060 Nguyễn Thị Dung 01/08/1997 Nữ Quảng Trị Không đạt
4904 91225061 Phan Tuấn Nghĩa 15/06/1989 Nam Quảng Trị Không đạt
4905 91225062 Trần Quang Thuấn 27/12/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4906 91225063 Trần Thanh Tuyến 10/07/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
4907 91225064 Trần Quang Hiếu 21/05/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4908 91225065 Trần Đình Bình 02/09/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
4909 91225066 Hoàng Ngọc Tuấn 23/11/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
4910 91225067 Nguyễn Văn Khải 30/07/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4911 91225068 Hoàng Văn Phƣờng 23/07/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
4912 91225069 Nguyễn Hữu Lâm 12/07/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
4913 91225070 Nguyễn Công Cƣờng 19/10/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
4914 91225071 Bùi Đình Minh Kiệt 20/08/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4915 91225072 Tạ Văn Nghiêm 02/07/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
4916 91225073 Hoàng Công Linh 19/10/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
4917 91225074 Nguyễn Phi Điệp 30/04/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
4918 91225075 Hoàng Thiện Vƣơng 01/04/1986 Nam Quảng Trị Không đạt
4919 91225076 Mai Quốc Huy 17/07/1990 Nam Quảng Trị Không đạt
4920 91225077 Nguyễn Thanh Phƣơng 20/10/1984 Nam Quảng Trị Không đạt
4921 91225078 Trần Văn Quốc 20/10/1984 Nam Quảng Trị Không đạt
4922 91225079 Trần Văn Tài 07/01/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
4923 91225080 Võ Ngọc Hoàng Phong 28/02/1993 Nam Quảng Trị Không đạt
4924 91225081 Hoàng Thị Việt Anh 23/09/2003 Nữ Quảng Trị Không đạt
4925 91225082 Nguyễn Hữu Đạt 22/08/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
4926 91225083 Trần Văn Hải 20/02/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4927 91225084 Nguyễn Văn Chiến 03/01/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4928 91225085 Ngô Nguyên Vƣơng 01/06/1993 Nam Quảng Trị Không đạt
4929 91225086 Nguyễn Thanh Truyền 10/01/1989 Nam Quảng Trị Không đạt
4930 91225087 Võ Ngọc Duy 24/01/1987 Nam Quảng Trị Không đạt
4931 91225088 Hoàng Ngọc Tuyến 13/03/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4932 91225089 Dƣơng Thế Sinh 09/07/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
4933 91225090 Nguyễn Văn Luận 10/08/1990 Nam Quảng Trị Không đạt
4934 91225091 Lê Văn Vệ 05/03/1991 Nam Quảng Trị Không đạt
4935 91225092 Võ Thị Tuyết 09/04/1995 Nữ Quảng Trị Không đạt
4936 91225093 Bùi Đình Đăng 18/12/1983 Nam Quảng Trị Không đạt
4937 91225094 Nguyễn Công Phi 24/01/1993 Nam Quảng Trị Không đạt
4938 91225095 Mai Thanh Quân 14/07/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
4939 91225096 Trần Đình Tân 29/05/1991 Nam Quảng Trị Không đạt
4940 91225097 Nguyễn Viết Toản 21/04/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
4941 91225098 Hoàng Việt Tân Ty 10/04/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
4942 91225099 Nguyễn Thị Thuyền 20/06/1995 Nữ Quảng Trị Không đạt
4943 91225100 Nguyễn Chí Ni 02/02/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
4944 91225101 Hồ Văn Hải 23/12/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4945 91225102 Trần Văn Tám 12/02/1997 Nam Quảng Trị Không đạt
4946 91225103 Phan Văn Âu 20/09/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
4947 91225104 Nguyễn Thị Thủy Thảo 25/05/1998 Nữ Quảng Trị Không đạt
4948 91225105 Lê Hữu Sáng 01/10/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
4949 91225107 Hồ Thị Thu Hoài 11/06/2001 Nữ Quảng Trị Không đạt
4950 91225108 Nguyễn Thị Thùy Giang 22/12/1993 Nữ Quảng Trị Không đạt
4951 91225109 Nguyễn Văn Duy 07/02/1989 Nam Quảng Trị Không đạt
4952 91225110 Trần Minh Hoàng Phúc 26/05/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4953 91225111 Lƣơng Văn Chiêm 30/11/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4954 91225112 Nguyễn Phƣớc Sang 06/08/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
4955 91225113 Nguyễn Thị Phƣơng Trinh 22/09/1991 Nữ Quảng Trị Không đạt
4956 91225114 Võ Thị Loan 19/06/1996 Nữ Quảng Trị Không đạt
4957 91225115 Lê Thị Hồng Sƣơng 23/08/1995 Nữ Quảng Trị Không đạt
4958 91225116 Trần Thị Hƣờng 25/09/1994 Nữ Quảng Trị Không đạt
4959 91225117 Trƣơng Quang Mến 04/05/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
4960 91225118 Trần Đăng Thế Phƣơng 01/01/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
4961 91225119 Bùi Thế Khiêm 10/01/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
4962 91225120 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12/04/1997 Nữ Quảng Trị Không đạt
4963 91225121 Mai Văn Sông 27/09/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
4964 91225122 Bùi Đình Phƣơng 25/04/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4965 91225123 Nguyễn Công Bảo Nguyên 25/06/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4966 91225124 Nguyễn Thành Khang 30/08/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
4967 91225125 Trần Đình Phú 26/01/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
4968 91225126 Phan Đức Mạnh 10/03/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4969 91225127 Nguyễn Văn Châu 12/12/1991 Nam Quảng Trị Không đạt
4970 91225128 Nguyễn Công Quân 07/09/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4971 91225129 Lê Văn Lực 10/06/1993 Nam Quảng Trị Không đạt
4972 91225130 Phan Văn Chƣơng 14/05/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
4973 91225131 Trƣơng Văn Sĩ Thiên 02/07/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4974 91225132 Lê Phƣớc Thịnh 07/07/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4975 91225133 Lƣơng Văn Bi 02/10/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4976 91225134 Lê Văn Quốc 23/12/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4977 91225135 Lê Ngọc Tuấn 02/07/1994 Nam Quảng Trị Không đạt
4978 91225136 Hoàng Quốc Giang 21/08/1994 Nam Quảng Trị Không đạt
4979 91225137 Lê Thị Hết 09/07/1995 Nữ Quảng Trị Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
4980 91225138 Nguyễn Ngọc Anh Thuấn 11/11/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
4981 91225139 Mai Văn Hiệp 01/05/1994 Nam Quảng Trị Không đạt
4982 91225140 Ngô Văn Hƣớng 16/06/1990 Nam Quảng Trị Không đạt
4983 91225141 Nguyễn Văn Việt 04/04/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
4984 91225142 Lê Quốc Khánh 02/09/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4985 91225143 Dƣơng Tất Việt 03/06/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
4986 91225144 Phan Vũ Hải 12/11/1997 Nam Quảng Trị Không đạt
4987 91225145 Phạm Thị Minh Ngọc 23/07/2002 Nữ Quảng Trị Không đạt
4988 91225146 Nguyễn Quang Luynh 30/11/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4989 91225148 Bùi Lam Sơn 19/08/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
4990 91225149 Lê Quốc Huy 22/06/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
4991 91225150 Võ Hoàng Quốc Nhân 24/02/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
4992 91225151 Phan Văn Học 07/01/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
4993 91225152 Nguyễn Văn Nguyên 02/08/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4994 91225154 Ung Nho Pháp 18/06/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
4995 91225155 Hoàng Minh Vũ 10/05/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
4996 91225156 Ngô Đức Việt 15/10/1993 Nam Quảng Trị Không đạt
4997 91225157 Trần Hoài Nam 30/08/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
4998 91225158 Nguyễn Đức Lâm 28/02/1984 Nam Quảng Trị Không đạt
4999 91225159 Trần Thị Phƣơng Thảo 24/10/2002 Nữ Quảng Trị Không đạt
5000 91225160 Bùi Đình Lợi 01/03/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
5001 91225161 Nguyễn Thị Vân 14/05/1991 Nữ Quảng Trị Không đạt
5002 91225162 Nguyễn Mạnh Cƣờng 08/07/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
5003 91225163 Hồ Minh Hải 17/12/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5004 91225164 Lê Nhĩ Khang 11/11/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5005 91225165 Hồ Văn Linh 10/06/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5006 91225166 Nguyễn Đình Hoàng Phúc 25/09/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
5007 91225168 Nguyễn Thanh Bình 20/12/1997 Nam Quảng Trị Không đạt
5008 91225169 Nguyễn Công Phi 28/08/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
5009 91225170 Nguyễn Hữu Tiến 21/01/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
5010 91225171 Nguyễn Văn Hậu 14/10/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5011 91225172 Trần Thị Thanh Thanh 20/03/1999 Nữ Quảng Trị Không đạt
5012 91225173 Đào Tâm Minh 12/02/1983 Nam Quảng Trị Không đạt
5013 91225174 Nguyễn Viết Trung 16/10/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5014 91225175 Nguyễn Văn Hoàng 10/02/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5015 91225176 Dƣơng Thị Thúy 06/02/1995 Nữ Quảng Trị Không đạt
5016 91225177 Nguyễn Thị Liên 08/02/1992 Nữ Quảng Trị Không đạt
5017 91225178 Nguyễn Văn Thắng 01/11/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
5018 91225179 Nguyễn Văn Công 08/09/1990 Nam Quảng Trị Không đạt
5019 91225180 Phan Thị Thủy Ngân 07/06/2001 Nữ Quảng Trị Không đạt
5020 91225181 Hồ Thị Khánh Ly 13/05/2002 Nữ Quảng Trị Không đạt
5021 91225182 Lê Văn Tuấn 04/02/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
5022 91225183 Nguyễn Văn Trình 02/10/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5023 91225184 Nguyễn Đức 09/11/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
5024 91225185 Lê Quý Đoan 03/08/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5025 91225186 Nguyễn Văn Tiệp 28/02/1990 Nam Quảng Trị Không đạt
5026 91225187 Nguyễn Thị Tâm 07/09/1987 Nữ Quảng Trị Không đạt
5027 91225188 Hoàng Đình Hải 08/05/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5028 91225189 Hoàng Chủ Nhật 11/08/1993 Nam Quảng Trị Không đạt
5029 91225190 Lê Văn Tính 03/02/2000 Nam Quảng Trị Không đạt
5030 91225191 Lê Anh Lực 25/01/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
5031 91225192 Trần Ngọc Bình 10/01/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
5032 91225193 Đặng Viết Nhật 08/09/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5033 91225194 Hà Văn An 14/05/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
5034 91225195 Trần Bảo Chung 04/10/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
5035 91225196 Bùi Ngọc Hải 05/12/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
5036 91225197 Dƣơng Văn Lễ 20/02/1986 Nam Quảng Trị Không đạt
5037 91225198 Hoàng Thị Linh 20/01/1999 Nữ Quảng Trị Không đạt
5038 91225199 Lê Đức Anh 18/10/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
5039 91225200 Trần Đức Anh 03/06/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
5040 91225201 Hồ Ngọc Vũ 21/04/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
5041 91225202 Lê Văn Quý 10/04/1986 Nam Quảng Trị Không đạt
5042 91225203 Phan Thị Trà My 07/11/2002 Nữ Quảng Trị Không đạt
5043 91225204 Lê Thị Hiền 22/06/2002 Nữ Quảng Trị Không đạt
5044 91225205 Phạm Ngọc Phƣớc 03/07/2001 Nam Quảng Trị Không đạt
5045 91225206 Nguyễn Chí Tài 15/06/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
5046 91225207 Lê Văn Quốc 10/03/1997 Nam Quảng Trị Không đạt
5047 91225208 Lê Quốc Tuấn 08/01/1994 Nam Quảng Trị Không đạt
5048 91225209 Hoàng Nhật Vũ 07/06/1996 Nam Quảng Trị Không đạt
5049 91225210 Trần Xuân Huỳnh 28/07/1990 Nam Quảng Trị Không đạt
5050 91225211 Phạm Phƣớc Hào 01/10/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
5051 91225212 Phạm Thành Trung 07/08/1990 Nam Quảng Trị Không đạt
5052 91225213 Lê Văn Tần 17/10/1997 Nam Quảng Trị Không đạt
5053 91225214 Nguyễn Thiên Ý 01/10/1998 Nam Quảng Trị Không đạt
5054 91225215 Lê Phƣớc Khánh 18/03/1983 Nam Quảng Trị Không đạt
5055 91225216 Nguyễn Vũ Bằng 18/08/1993 Nam Quảng Trị Không đạt
5056 91225217 Nguyễn Hữu Quảng 20/12/1989 Nam Quảng Trị Không đạt
5057 91225218 Nguyễn Thanh Hƣng 20/02/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
5058 91225219 Trần Văn Tuấn 01/10/1997 Nam Quảng Trị Không đạt
5059 91225220 Nguyễn Công Thông 15/02/1999 Nam Quảng Trị Không đạt
5060 91225221 Nguyễn Văn Việt 15/08/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
5061 91225222 Lê Thị Hồng Yến 28/04/1994 Nữ Quảng Trị Không đạt
5062 91225223 Nguyễn Phi Thoàn 06/04/1995 Nam Quảng Trị Không đạt
5063 91225224 Trƣơng Văn Ly 06/04/1985 Nam Quảng Trị Không đạt
5064 91225225 Nguyễn Thị Hằng 18/05/2003 Nữ Quảng Trị Không đạt
5065 91225226 Hồ Văn Hƣng 14/08/2002 Nam Quảng Trị Không đạt
5066 91225227 Lê Thị Ánh Ngọc 03/07/2003 Nữ Quảng Trị Không đạt
5067 91225228 Lê Thị Diệu Hoài 18/06/2002 Nữ Quảng Trị Không đạt
5068 91225229 Phạm Văn Điển 29/10/1990 Nam Quảng Trị Không đạt
5069 91225230 Nguyễn Thị Lan Nhi 11/02/1997 Nữ Quảng Trị Không đạt
5070 91225231 Lê Anh Tuấn 29/11/1994 Nam Quảng Trị Không đạt
5071 91225232 Lê Bảo Châu 15/02/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
5072 91225233 Nguyễn Thị Thúy 30/10/1998 Nữ Quảng Trị Không đạt
5073 91225234 Phạm Ngọc Sáng 16/02/1992 Nam Quảng Trị Không đạt
5074 91225235 Trần Đình Tiến 04/05/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
5075 91225236 Võ Công Vinh 03/04/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
5076 91225237 Bùi Đình Chiến 01/04/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
5077 91225238 Nguyễn Thị Thơ 07/05/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
5078 91225239 Trƣơng Thị Điệp 21/01/2003 Nữ Quảng Trị Không đạt
5079 91225240 Nguyễn Thị Nhi 04/03/2003 Nữ Quảng Trị Không đạt
5080 91225241 Trần Hữu Đang 16/06/2003 Nam Quảng Trị Không đạt
5081 91225706 Nguyễn Thị Thủy Văn 25/08/1998 Nữ Quảng Trị Không đạt
5082 91207201 Vũ Thị Mƣời 16/02/1992 Nữ Sơn La Đạt
5083 91207202 Tòng Văn Tƣơi 20/02/2003 Nam Sơn La Đạt
5084 91207203 Quàng Văn Hƣởng 10/03/1995 Nam Sơn La Không đạt
5085 91207204 Quàng Văn Trọng 18/12/2001 Nam Sơn La Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5086 91207205 Tòng Văn Sơn 14/05/2003 Nam Sơn La Không đạt
5087 91207206 Tòng Chung Đức 03/12/2002 Nam Sơn La Đạt
5088 91207207 Lò Văn Chiến 04/06/2001 Nam Sơn La Không đạt
5089 91207208 Hoàng Văn Mạnh 27/01/1997 Nam Sơn La Đạt
5090 91207209 Cà Thị Thanh 07/11/2002 Nữ Sơn La Đạt
5091 91207210 Phạm Thị Hà 06/09/1994 Nữ Sơn La Đạt
5092 91207211 Lò Duy Khánh 27/07/1995 Nam Sơn La Không đạt
5093 91207212 Lò Đức Nam 20/02/1997 Nam Sơn La Không đạt
5094 91207213 Nguyễn Thị Huyền Nhung 20/04/1988 Nữ Sơn La Không đạt
5095 91207214 Lò Phƣơng Tuấn 13/12/2002 Nam Sơn La Đạt
5096 91207215 Tòng Văn Thảo 30/11/1989 Nam Sơn La Đạt
5097 91207216 Cà Văn Mạnh 19/04/2001 Nam Sơn La Không đạt
5098 91207217 Đào Quang Cảnh 16/03/1995 Nam Sơn La Không đạt
5099 91230701 Hồ Thị Ngọc Bích 09/12/2002 Nữ Tây Ninh Đạt
5100 91230702 Nguyễn Thị Bích Phƣợng 05/08/1997 Nữ Tây Ninh Đạt
5101 91230703 Nguyễn Lê Quang Huy 09/02/1997 Nam Tây Ninh Đạt
5102 91230704 Trần Quốc Học 27/08/1997 Nam Tây Ninh Đạt
5103 91230705 Lê Trần Thùy Nhƣ 25/03/1993 Nữ Tây Ninh Đạt
5104 91230706 Đặng Hoàng Ngay 05/10/1983 Nam Tây Ninh Đạt
5105 91230707 Văn Minh Thanh 27/01/1990 Nam Tây Ninh Đạt
5106 91230708 Nguyễn Hữu Tình 07/07/1987 Nam Tây Ninh Đạt
5107 91230709 Lê Quang Pháp 12/08/1991 Nam Tây Ninh Không đạt
5108 91230710 Nguyễn Xuân Toàn 20/07/2003 Nam Tây Ninh Đạt
5109 91230711 Mai Phạm Ngọc Tuyết 12/09/1996 Nữ Tây Ninh Không đạt
5110 91230712 Hoàng Văn Hai 14/11/1989 Nam Tây Ninh Đạt
5111 91230713 Võ Trƣơng Tuấn Dĩ 19/08/1999 Nam Tây Ninh Không đạt
5112 91230714 Nguyễn Thị Trúc Linh 04/03/2000 Nữ Tây Ninh Đạt
5113 91230715 Hoàng Khánh Nhân 30/05/2001 Nam Tây Ninh Đạt
5114 91230716 Tống Thị Thanh Tuyền 01/01/2001 Nữ Tây Ninh Đạt
5115 91230717 Đặng Thị Thu Huyền 10/10/1998 Nữ Tây Ninh Đạt
5116 91230718 Phạm Hiếu Nghĩa 17/05/1986 Nam Tây Ninh Đạt
5117 91230719 Võ Thành Dƣ 25/02/1986 Nam Tây Ninh Đạt
5118 91230720 Phạm Thị Hiền 23/12/1985 Nữ Tây Ninh Đạt
5119 91230721 Lê Thị Tuyết Trinh 05/10/1988 Nữ Tây Ninh Không đạt
5120 91230722 Nguyễn Tấn Hiển 28/10/1983 Nam Tây Ninh Đạt
5121 91230723 Lƣu Đình Thành 06/09/2002 Nam Tây Ninh Đạt
5122 91208301 Đặng Thị Mai An 01/05/2000 Nữ Thái Bình Đạt
5123 91208302 Đặng Văn Minh 15/11/1991 Nam Thái Bình Không đạt
5124 91208303 Phạm Văn Hai 26/12/1996 Nam Thái Bình Đạt
5125 91208304 Vũ Văn Hải 10/07/1988 Nam Thái Bình Đạt
5126 91208305 Đoàn Văn Hùng 19/12/1995 Nam Thái Bình Đạt
5127 91208306 Ngô Trƣờng An 16/07/1997 Nam Thái Bình Đạt
5128 91208307 Vũ Quang Huy 24/05/1990 Nam Thái Bình Đạt
5129 91208308 Tạ Văn Thuấn 18/10/2002 Nam Thái Bình Không đạt
5130 91208309 Phạm Văn Luyến 26/11/1989 Nam Thái Bình Không đạt
5131 91208310 Nguyễn Đức Thông 16/09/1991 Nam Thái Bình Đạt
5132 91208311 Đinh Đức Cảnh 05/12/1999 Nam Thái Bình Đạt
5133 91208312 Trần Ngọc Hoàng 24/11/2001 Nam Thái Bình Đạt
5134 91208313 Nguyễn Thanh Trƣờng 26/01/1994 Nam Thái Bình Không đạt
5135 91208314 Phạm Quang Trung 03/08/1999 Nam Thái Bình Đạt
5136 91208315 Nguyễn Trọng Đức 02/02/1996 Nam Thái Bình Đạt
5137 91208316 Nguyễn Thị Thanh Hƣờng 23/10/1996 Nữ Thái Bình Đạt
5138 91208317 Nguyễn Văn Tân 05/03/1996 Nam Thái Bình Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5139 91208318 Trần Anh Tuấn 20/08/1993 Nam Thái Bình Đạt
5140 91208319 Bùi Công Đoàn 14/01/1998 Nam Thái Bình Đạt
5141 91208320 Vũ Văn Ngân 30/06/1988 Nam Thái Bình Đạt
5142 91208321 Phạm Huy Cƣơng 26/05/1998 Nam Thái Bình Không đạt
5143 91208322 Triệu Tuấn Dƣơng 27/07/2001 Nam Thái Bình Đạt
5144 91208323 Vũ Thị Nguyệt 16/09/2003 Nữ Thái Bình Đạt
5145 91208324 Phạm Thị Huyền 18/08/1999 Nữ Thái Bình Đạt
5146 91208325 Phạm Văn Hòa 01/12/1989 Nam Thái Bình Không đạt
5147 91208326 Bùi Văn Thế 24/08/1993 Nam Thái Bình Không đạt
5148 91208327 Hà Tuấn Anh 17/12/1996 Nam Thái Bình Đạt
5149 91208328 Vũ Thị Hà Giang 19/06/1999 Nữ Thái Bình Đạt
5150 91208329 Phạm Thị Lê 04/10/2003 Nữ Thái Bình Đạt
5151 91208330 Phạm Thế Vinh 02/10/2000 Nam Thái Bình Đạt
5152 91208331 Đoàn Mạnh Quân 06/03/1993 Nam Thái Bình Đạt
5153 91208332 Hoàng Xuân Chinh 19/05/1995 Nam Thái Bình Đạt
5154 91208333 Trần Văn Công 08/10/1983 Nam Thái Bình Đạt
5155 91208334 Trần Công Minh 10/11/1998 Nam Thái Bình Đạt
5156 91208335 Trần Tiến Đạt 26/06/2001 Nam Thái Bình Đạt
5157 91208336 Phạm Duy Phƣơng 07/11/1986 Nam Thái Bình Đạt
5158 91208337 Bùi Văn Hùng 22/02/1984 Nam Thái Bình Không đạt
5159 91208338 Phạm Thƣơng Tín 26/01/2000 Nam Thái Bình Không đạt
5160 91208339 Nguyễn Văn Mạnh 16/09/2000 Nam Thái Bình Đạt
5161 91208340 Lê Văn Vĩnh 20/05/1985 Nam Thái Bình Đạt
5162 91208341 Đỗ Hoàng Hãnh 28/10/1988 Nam Thái Bình Đạt
5163 91208342 Mai Văn Thu 09/09/1984 Nam Thái Bình Đạt
5164 91208343 Trần Văn Hiệp 11/04/1995 Nam Thái Bình Đạt
5165 91208344 Nguyễn Đình Kiên 10/09/1990 Nam Thái Bình Đạt
5166 91208345 Hà Thế Vinh 28/06/2003 Nam Thái Bình Không đạt
5167 91208346 Nguyễn Thị Bảo Yến 04/09/1991 Nữ Thái Bình Đạt
5168 91208347 Đào Thanh Tuyền 07/03/1986 Nam Thái Bình Đạt
5169 91208348 Nguyễn Văn Đạt 14/05/2003 Nam Thái Bình Không đạt
5170 91208349 Phạm Quang Nhật 02/08/2000 Nam Thái Bình Không đạt
5171 91208350 Phạm Sinh Cung 01/08/2002 Nam Thái Bình Không đạt
5172 91208351 Nguyễn Hữu Tiệp 25/11/1986 Nam Thái Bình Không đạt
5173 91208352 Phạm Văn Đoàn 01/01/1998 Nam Thái Bình Đạt
5174 91208353 Nguyễn Thị Hiền 27/03/1991 Nữ Thái Bình Đạt
5175 91208354 Nguyễn Anh Minh 07/06/2001 Nam Thái Bình Đạt
5176 91208355 Nguyễn Thị Hiền 11/01/1984 Nữ Thái Bình Không đạt
5177 91208356 Nguyễn Quang Văn 09/02/1999 Nam Thái Bình Đạt
5178 91208357 Vũ Văn Thanh 02/09/1986 Nam Thái Bình Đạt
5179 91208358 Vũ Thị Vân Anh 16/05/2001 Nữ Thái Bình Đạt
5180 91208359 Phạm Đức Mạnh 21/04/1993 Nam Thái Bình Không đạt
5181 91208360 Hà Tiểu Cƣờng 27/12/1993 Nam Thái Bình Đạt
5182 91208361 Vũ Tuấn Anh 11/01/1992 Nam Thái Bình Đạt
5183 91208362 Bùi Phƣơng Phƣơng 26/03/2003 Nữ Thái Bình Không đạt
5184 91208363 Phạm Xuân Bình 03/01/1983 Nam Thái Bình Không đạt
5185 91208364 Phạm Thị Mến 29/07/1995 Nữ Thái Bình Đạt
5186 91208365 Phạm Thị Thanh Huyền 04/01/1985 Nữ Thái Bình Đạt
5187 91208366 Trịnh Xuân Sáng 04/08/2000 Nam Thái Bình Không đạt
5188 91208367 Hà Huy Hoàng 12/07/2003 Nam Thái Bình Đạt
5189 91208368 Trần Thị Ni Nơ 28/09/1992 Nữ Thái Bình Đạt
5190 91208369 Vũ Văn Chƣơng 03/05/2000 Nam Thái Bình Không đạt
5191 91208370 Hoàng Thị Huyền 06/08/2002 Nữ Thái Bình Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5192 91208371 Bùi Văn Nguyên 06/11/1990 Nam Thái Bình Đạt
5193 91208372 Đỗ Hữu Phong 21/03/1992 Nam Thái Bình Không đạt
5194 91208373 Đặng Minh Quang 02/06/1993 Nam Thái Bình Không đạt
5195 91208374 Ngô Văn Hợp 19/10/1989 Nam Thái Bình Đạt
5196 91208375 Lƣu Quang Hiệp 18/05/2003 Nam Thái Bình Đạt
5197 91208376 Mai Ngọc Thành 06/10/1986 Nam Thái Bình Không đạt
5198 91208377 Trần Văn Long 10/7/1982 Nam Thái Bình Đạt
5199 91208378 Đào Văn Quang 16/11/1997 Nam Thái Bình Không đạt
5200 91208379 Ngô Duy Hƣng 22/10/2003 Nam Thái Bình Đạt
5201 91208380 Hà Văn Giang 25/12/1995 Nam Thái Bình Đạt
5202 91208381 Nguyễn Thị Thƣơng 06/07/1997 Nữ Thái Bình Đạt
5203 91208382 Trần Thị Hiền 13/03/2002 Nữ Thái Bình Đạt
5204 91208383 Đặng Văn Hoàng 13/12/1999 Nam Thái Bình Đạt
5205 91208384 Vũ Xuân Thiệp 02/11/1989 Nam Thái Bình Không đạt
5206 91208385 Nguyễn Ngọc Quang 02/08/1990 Nam Thái Bình Không đạt
5207 91208386 Phạm Thanh Bình 07/07/2002 Nam Thái Bình Đạt
5208 91208387 Vũ Nhật Xuân 22/09/1996 Nữ Thái Bình Đạt
5209 91208388 Đặng Thị Duyên 10/10/1991 Nữ Thái Bình Đạt
5210 91208389 Vũ Thị Liên 10/10/1991 Nữ Thái Bình Đạt
5211 91208390 Lƣơng Thị Hồng Minh 25/10/1998 Nữ Thái Bình Đạt
5212 91208391 Bùi Đức Anh 16/03/1993 Nam Thái Bình Không đạt
5213 91208392 Nguyễn Phong 09/01/1996 Nam Thái Bình Đạt
5214 91208393 Nguyễn Văn Mạnh 30/01/1989 Nam Thái Bình Không đạt
5215 91208394 Hoàng Anh Tuấn 08/12/2002 Nam Thái Bình Không đạt
5216 91208395 Vũ Bá Hƣng 28/12/1994 Nam Thái Bình Đạt
5217 91208396 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/2003 Nam Thái Bình Không đạt
5218 91208397 Phạm Tiến Nhất 10/01/2000 Nam Thái Bình Không đạt
5219 91208398 Phạm Văn Phú 09/07/1989 Nam Thái Bình Đạt
5220 91208399 Tống Đức Vinh 01/11/2001 Nam Thái Bình Đạt
5221 91208400 Nguyễn Ngọc Dƣơng 31/03/1995 Nam Thái Bình Đạt
5222 91208401 Đoàn Văn Minh 26/05/2001 Nam Thái Bình Không đạt
5223 91208402 Hoàng Ngọc Đảng 01/12/1990 Nam Thái Bình Không đạt
5224 91208403 Phan Ngọc Hiếu 07/10/1997 Nam Thái Bình Không đạt
5225 91208404 Phạm Bình Thắng 01/10/1986 Nam Thái Bình Đạt
5226 91208405 Nguyễn Công Bằng 14/09/1996 Nam Thái Bình Đạt
5227 91208406 Nguyễn Công Quyết 12/07/1997 Nam Thái Bình Đạt
5228 91208407 Hoàng Đình Phúc 04/10/1990 Nam Thái Bình Đạt
5229 91208408 Đào Ca May 13/04/1994 Nam Thái Bình Không đạt
5230 91208409 Nguyễn Văn Dƣơng 25/10/1992 Nam Thái Bình Đạt
5231 91208410 Phạm Hải Long 19/05/1990 Nam Thái Bình Đạt
5232 91208411 Nguyễn Văn Tuấn 01/10/1992 Nam Thái Bình Không đạt
5233 91208412 Phạm Văn Trƣờng 01/11/1992 Nam Thái Bình Không đạt
5234 91208413 Nguyễn Văn Phong 18/08/1994 Nam Thái Bình Không đạt
5235 91208414 Lâm Đức Huy 15/08/1989 Nam Thái Bình Đạt
5236 91208415 Vu Thu Phƣơng 10/9/2002 Nữ Thái Bình Đạt
5237 91208416 Phạm Tuấn Oai 23/06/2001 Nam Thái Bình Không đạt
5238 91208417 Vũ Quang Huỳnh 02/03/1991 Nam Thái Bình Không đạt
5239 91208418 Nguyễn Công Hoàng 22/07/1992 Nam Thái Bình Không đạt
5240 91208419 Nguyễn Đức Anh 23/07/1999 Nam Thái Bình Không đạt
5241 91208420 Nguyễn Văn Tùng 24/11/1989 Nam Thái Bình Đạt
5242 91208421 Dƣơng Tuấn Anh 23/02/1995 Nam Thái Bình Không đạt
5243 91203901 Lê Thị Hảo 20/12/2002 Nữ Thái Nguyên Đạt
5244 91203902 Trƣơng Văn Công 15/07/1993 Nam Thái Nguyên Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5245 91203903 Nguyễn Đan Trƣờng 18/04/2003 Nam Thái Nguyên Không đạt
5246 91203904 Đỗ Mạnh Dũng 26/12/1997 Nam Thái Nguyên Đạt
5247 91203905 Nguyễn Thành Đạt 20/05/2003 Nam Thái Nguyên Đạt
5248 91203906 Nguyễn Đức Khang 26/02/1998 Nam Thái Nguyên Đạt
5249 91203907 Nguyễn Đăng Tâm 23/02/1996 Nam Thái Nguyên Không đạt
5250 91203908 Đặng Văn Quỳnh 12/09/2003 Nam Thái Nguyên Không đạt
5251 91203909 Mạc Vĩnh Huy 15/11/1994 Nam Thái Nguyên Đạt
5252 91203910 Hoàng Ngọc Hải 22/11/1999 Nam Thái Nguyên Đạt
5253 91203911 Dƣơng Văn Hải 12/08/1998 Nam Thái Nguyên Đạt
5254 91203912 Chu Đại Dƣơng 31/03/2003 Nam Thái Nguyên Không đạt
5255 91203913 Chu Thị Hoàng Ngân 04/05/2002 Nữ Thái Nguyên Đạt
5256 91203914 Trƣơng Văn Tuyển 23/08/1986 Nam Thái Nguyên Không đạt
5257 91203915 Trần Quang Phƣợng 04/05/1987 Nam Thái Nguyên Đạt
5258 91203916 Trƣơng Thị Hảo 06/01/2002 Nữ Thái Nguyên Đạt
5259 91203917 Nguyễn Trung Kiên 02/09/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5260 91203918 Ngọc Thị Hiền 25/07/1995 Nữ Thái Nguyên Đạt
5261 91203920 Nguyễn Hoàng Nam 28/08/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5262 91203921 Nguyễn Thị Liên Hƣơng 28/05/1993 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5263 91203922 Muộn Văn Hiếu 30/07/1998 Nam Thái Nguyên Không đạt
5264 91203923 Nguyễn Văn Tú 27/8/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5265 91203924 Trần Thế Quảng 6/9/1996 Nam Thái Nguyên Đạt
5266 91203925 Nguyễn Khắc Công 10/10/2003 Nam Thái Nguyên Đạt
5267 91203926 Nguyễn Văn Thùy 18/6/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5268 91203927 Lê Văn Dũng 03/6/1995 Nam Thái Nguyên Đạt
5269 91203928 Hoàng Xuân Trƣờng 26/9/1983 Nam Thái Nguyên Đạt
5270 91203929 Đoàn Công Thƣởng 29/9/1995 Nam Thái Nguyên Đạt
5271 91203930 Nguyễn Minh Đức 28/7/1997 Nam Thái Nguyên Đạt
5272 91203931 Bùi Xuân San 25/3/1997 Nam Thái Nguyên Đạt
5273 91203932 Nguyễn Thọ Hải 07/6/2001 Nam Thái Nguyên Đạt
5274 91203933 Nguyễn Văn Linh 13/11/2000 Nam Thái Nguyên Không đạt
5275 91203934 Hứa Nhƣ Quỳnh 06/11/2003 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5276 91203935 Hoàng Thị Thúy Hồng 20/03/2002 Nữ Thái Nguyên Đạt
5277 91203936 Tạ Hoàng Anh 15/9/2003 Nam Thái Nguyên Đạt
5278 91203937 Trần Nhật Tân 27/02/1998 Nam Thái Nguyên Đạt
5279 91203938 Phạm Văn Tƣ 22/7/1999 Nam Thái Nguyên Không đạt
5280 91203939 Dƣơng Thị Hiệp 05/9/1999 Nữ Thái Nguyên Đạt
5281 91203940 Trần Đăng Quang Huy 23/8/2003 Nam Thái Nguyên Không đạt
5282 91203941 Trần Thị Chuyên 25/10/2000 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5283 91203942 Trần Thị Khang 06/06/1992 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5284 91203943 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/11/1992 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5285 91203944 Trần Linh Sơn 27/07/1993 Nam Thái Nguyên Không đạt
5286 91203945 Phạm Văn Đức 10/05/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5287 91203946 Trƣơng Vân Long 07/09/2000 Nam Thái Nguyên Không đạt
5288 91203947 Phạm Ngọc Anh 05/05/1994 Nam Thái Nguyên Không đạt
5289 91203948 Nguyễn Thị Dung 02/06/1986 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5290 91203949 Nguyễn Thị Hƣơng Giang 31/8/2003 Nữ Thái Nguyên Đạt
5291 91203950 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/7/1995 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5292 91203951 Lê Thanh Hải 01/01/1988 Nam Thái Nguyên Không đạt
5293 91203952 Phan Thị Trang 03/02/2001 Nữ Thái Nguyên Đạt
5294 91203953 Trần Văn Tuân 7/4/2000 Nam Thái Nguyên Đạt
5295 91203954 Hoàng Văn Đạo 22/8/2003 Nam Thái Nguyên Không đạt
5296 91203955 Dƣơng Ngọc Quyết 28/5/2003 Nam Thái Nguyên Đạt
5297 91203956 Phạm Văn Quân 19/10/1990 Nam Thái Nguyên Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5298 91203957 Hứa Thị Hƣơng 20/10/1992 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5299 91203958 Nguyễn Thị Hiền 16/11/1999 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5300 91203959 Nguyễn Thị Phƣợng 5/7/1994 Nữ Thái Nguyên Đạt
5301 91203960 Tạ Văn An 23/8/1990 Nam Thái Nguyên Đạt
5302 91203961 Nguyễn Văn Hiệp 29/4/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5303 91203962 Nguyễn Văn Sơn 18/1/2001 Nam Thái Nguyên Đạt
5304 91203963 Tạ Văn Toản 01/01/1995 Nam Thái Nguyên Đạt
5305 91203964 Đào Xuân Trƣờng 26/9/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5306 91203965 Đào Văn Quân 2/10/1997 Nam Thái Nguyên Đạt
5307 91203966 Hoàng Văn Long 22/11/1999 Nam Thái Nguyên Không đạt
5308 91203967 Vũ Văn Cƣơng 24/10/1990 Nam Thái Nguyên Đạt
5309 91203968 Nguyễn Mạnh Cƣờng 10/10/1993 Nam Thái Nguyên Không đạt
5310 91203969 Đào Thị Hồng Hiên 20/4/1993 Nữ Thái Nguyên Đạt
5311 91203970 Nguyễn Văn Thảo 18/8/1997 Nam Thái Nguyên Đạt
5312 91203971 Vi Xuân Cƣơng 28/11/1999 Nam Thái Nguyên Đạt
5313 91203972 Phạm Thị Tô Lịch 14/10/2001 Nữ Thái Nguyên Đạt
5314 91203973 Hà Văn Sơn 29/9/1996 Nam Thái Nguyên Không đạt
5315 91203974 Ma Đình Triều 05/3/2001 Nam Thái Nguyên Đạt
5316 91203975 Vũ Xuân Trƣờng 21/02/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5317 91203976 Hoàng Nam Tiến 20/10/1984 Nam Thái Nguyên Không đạt
5318 91203977 Trần Nhƣ Quyết 01/8/1987 Nam Thái Nguyên Không đạt
5319 91203978 Phan Văn Tƣờng 22/3/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5320 91203979 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 02/7/1996 Nữ Thái Nguyên Đạt
5321 91203980 Dƣơng Quang Điền 20/7/1990 Nam Thái Nguyên Đạt
5322 91203981 Nông Văn Đại 26/6/1988 Nam Thái Nguyên Không đạt
5323 91203982 Đỗ Tú Tài 15/1/1990 Nam Thái Nguyên Không đạt
5324 91203983 Hoàng Đức Thiện 16/8/1999 Nam Thái Nguyên Không đạt
5325 91203984 Tạ Thị Hà 21/4/1996 Nữ Thái Nguyên Đạt
5326 91203985 Trần Thị Kiều Loan 11/11/2002 Nữ Thái Nguyên Đạt
5327 91203986 Triệu Thị Vân Anh 06/5/1995 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5328 91203987 Trần Thị Phƣơng 11/10/1994 Nữ Thái Nguyên Đạt
5329 91203988 Sầm Lệ Quỳnh 01/12/1991 Nữ Thái Nguyên Không đạt
5330 91203989 Lê Thị Ngọc Mai 12/5/1995 Nữ Thái Nguyên Đạt
5331 91203990 Vũ Văn Hải 22/11/1999 Nam Thái Nguyên Không đạt
5332 91203991 Nguyễn Lê Công 03/2/1997 Nam Thái Nguyên Không đạt
5333 91203992 Trần Hoàng Việt Thắng 27/10/2000 Nam Thái Nguyên Không đạt
5334 91203993 Chu Anh Tú 7/2/2001 Nam Thái Nguyên Không đạt
5335 91203994 Trần Văn Thuận 06/2/2002 Nam Thái Nguyên Đạt
5336 91203995 Từ Trung Lĩnh 14/11/1999 Nam Thái Nguyên Không đạt
5337 91210001 Lê Công Hảo 05/09/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5338 91210002 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10/03/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
5339 91210003 Ngô Duy Đạt 10/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5340 91210004 Lê Kim Trung 10/09/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5341 91210005 Nguyễn Thế Dân 10/05/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
5342 91210006 Lê Khắc Long 05/02/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5343 91210007 Phạm Thanh Tú 17/05/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5344 91210008 Lê Đình Hoàn 04/08/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5345 91210009 Trần Công Hãn 26/12/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5346 91210010 Nguyễn Xuân Linh 16/09/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5347 91210011 Lê Hoàng Quân 05/11/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5348 91210012 Lê Kinh Tuấn 05/09/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
5349 91210013 Phạm Thị Ngọc Ánh 09/05/1996 Nữ Thanh Hóa Đạt
5350 91210014 Lê Văn Linh 29/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5351 91210015 Lê Hữu Giang 12/06/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5352 91210016 Trƣơng Trọng Hoàn 10/02/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5353 91210017 Lê Ngọc Minh Hiếu 30/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5354 91210018 Lê Viết Đại 13/06/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5355 91210019 Lê Thị Hoài 08/05/2001 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5356 91210020 Lê Bá Quân 03/04/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5357 91210021 Lê Đăng Nông 13/12/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5358 91210022 Trần Thăng Kỳ 15/06/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5359 91210023 Trần Minh Hoàng 02/11/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5360 91210024 Đàm Văn Cƣờng 25/11/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5361 91210025 Lê Khả Khanh 05/10/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5362 91210026 Lê Văn Chƣơng 21/04/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
5363 91210027 Hoàng Doãn Kiệt 17/04/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5364 91210028 Phạm Văn Duy 12/05/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5365 91210029 Phạm Văn Hùng 02/09/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5366 91210030 Lê Xuân Điệp 15/12/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5367 91210031 Hà Quang Tùng 19/05/1985 Nam Thanh Hóa Đạt
5368 91210032 Đào Khả Tuấn 20/05/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5369 91210033 Trần Văn Long 04/10/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5370 91210034 Lê Văn Dƣơng 13/04/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5371 91210035 Lê Văn Thà 05/02/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5372 91210036 Nguyễn Hoàng Tình 16/08/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5373 91210037 Hà Quang Tuân 10/10/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5374 91210038 Đào Khả Trình 29/12/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5375 91210039 Võ Sỹ Lập 22/01/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5376 91210040 Nguyễn Văn Tâm 02/02/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5377 91210041 Lê Văn Vĩ 16/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5378 91210042 Đào Xuân Thông 22/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5379 91210043 Hà Tuấn Anh 10/06/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5380 91210044 Lê Trọng Quân 04/11/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
5381 91210045 Nguyễn Văn Kỷ 08/05/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
5382 91210046 Dƣơng Trọng Bình 11/02/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5383 91210047 Nguyễn Hữu Tâm 25/05/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5384 91210048 Nguyễn Đình Hảo 11/01/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5385 91210049 Đào Thị Châm 02/10/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
5386 91210050 Cù Thị Thanh 05/05/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
5387 91210051 Trần Đức Chung 18/04/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5388 91210052 Vũ Văn Khôi 21/01/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5389 91210053 Nguyễn Văn Tám 10/06/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5390 91210054 Bùi Văn Dƣơng 09/11/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5391 91210055 Lƣu Nhƣ Quỳnh 13/03/2002 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5392 91210056 Lê Văn Hùng 08/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5393 91210057 Lê Văn Phúc 08/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5394 91210058 Nguyễn Văn Huy 13/02/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5395 91210059 Bùi Thanh Tùng 14/10/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5396 91210060 Lê Văn Nam 14/03/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5397 91210061 Lê Thị Thu 12/09/1992 Nữ Thanh Hóa Đạt
5398 91210062 Nguyễn Thị Mùi 28/08/2003 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5399 91210063 Đỗ Văn Trƣờng 01/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5400 91210064 Nguyễn Sỹ Vinh 12/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5401 91210065 Lê Đình Thành 01/08/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
5402 91210066 Lê Viết Thuận 23/05/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5403 91210067 Hồ Xuân Dũng 12/10/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5404 91210068 Đậu Văn Đức 10/01/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5405 91210069 Lê Duy Thắng 14/05/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5406 91210070 Lê Văn Hiếu 09/07/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5407 91210071 Lê Bá Tài 09/12/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5408 91210072 Trần Văn Khải 12/04/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5409 91210073 Vũ Thị Thắm 03/02/1984 Nữ Thanh Hóa Đạt
5410 91210074 Lƣu Vũ Long 23/10/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5411 91210075 Hoàng Sỹ Hùng 03/03/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
5412 91210076 Lê Văn Thiết 12/03/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5413 91210077 Lê Thị Vân Anh 23/06/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
5414 91210078 Nguyễn Thị Huyền 06/08/2003 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5415 91210079 Trần Văn Nam 15/09/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5416 91210080 Phạm Văn Tâm 20/04/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
5417 91210081 Vũ Văn Sự 25/07/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5418 91210082 Đỗ Viết Thanh 08/03/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5419 91210083 Hà Duy Cƣờng 17/08/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5420 91210084 Hà Duy Kiên 16/02/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5421 91210085 Lê Trọng Quyên 07/03/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5422 91210086 Thiều Đình Đạt 10/11/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5423 91210087 Hoàng Văn Vinh 02/05/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5424 91210088 Đinh Thị Mai Linh 10/11/1995 Nữ Thanh Hóa Đạt
5425 91210089 Phạm Văn Dũng 26/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5426 91210090 Trần Công Lập 19/05/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5427 91210091 Phạm Thành Vinh 04/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5428 91210092 Nguyễn Văn Tuấn 17/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5429 91210093 Nguyễn Văn Tài 19/08/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5430 91210094 Nguyễn Bá Hùng 07/07/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5431 91210095 Tô Tiến Hai 08/04/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
5432 91210096 Trần Văn Vũ 02/07/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5433 91210097 Trần Ngọc Kiên 20/12/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5434 91210098 Lê Duy Trƣờng 10/09/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5435 91210099 Nguyễn Nhƣ Cƣơng 03/09/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5436 91210100 Lê Văn Lâm 05/05/1985 Nam Thanh Hóa Đạt
5437 91210101 Lê Văn Thuận 17/05/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5438 91210102 Hoàng Văn An 17/08/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5439 91210103 Lê Công Duy 20/10/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5440 91210104 Nguyễn Văn Linh 19/01/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5441 91210105 Lê Xuân Thành 28/04/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5442 91210106 Lê Thọ Cƣơng 13/09/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5443 91210107 Lê Văn Hiếu 05/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5444 91210108 Nguyễn Văn Dũng 20/07/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5445 91210109 Nguyễn Tiến Dũng 08/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5446 91210110 Lê Thị Hƣơng 20/08/1984 Nữ Thanh Hóa Đạt
5447 91210111 Lê Xuân Trƣởng 16/06/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5448 91210112 Lê Trọng Thành 24/03/1985 Nam Thanh Hóa Đạt
5449 91210113 Lê Vinh Thuận 05/08/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5450 91210114 Lê Văn Tĩnh 01/11/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
5451 91210115 Bùi Tuấn Kiệt 13/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5452 91210116 Cao Văn Quân 07/12/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5453 91210117 Vũ Xuân Lực 12/08/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5454 91210118 Phạm Văn Tuấn 08/04/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
5455 91210119 Phạm Lƣu Lƣợng 20/04/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5456 91210120 Lê Văn Huy 20/09/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5457 91210121 Lê Văn Minh 05/08/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5458 91210122 Nguyễn Đức Linh 11/02/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5459 91210123 Lê Đình Định 12/12/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5460 91210124 Lê Văn Giảng 23/02/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
5461 91210125 Đỗ Ngọc Cƣơng 16/08/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
5462 91210126 Lƣu Quang Ngọc 03/05/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5463 91210127 Vũ Đình Tùng 16/08/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5464 91210128 Vũ Đình Hùng 19/07/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5465 91210129 Lê Văn Doãn 11/02/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
5466 91210130 Tăng Văn Thắng 28/10/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5467 91210131 Lê Sơn Dƣơng 19/05/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5468 91210132 Đào Khả Linh 02/07/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5469 91210133 Bùi Văn Nghĩa 25/04/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
5470 91210134 Đặng Anh Tuấn 15/10/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5471 91210135 Nguyễn Thăng Đại 08/04/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5472 91210136 Cao Văn Hậu 30/11/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5473 91210137 Lê Đình Long 10/10/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
5474 91210138 Nguyễn Hữu Tiến 01/10/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
5475 91210139 Lê Kim Tiến 03/09/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5476 91210140 Nguyễn Hữu Tân 11/12/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5477 91210141 Lê Quang Thắng 04/12/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5478 91210142 Đào Khả Long 10/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5479 91210143 Nguyễn Quốc Dũng 27/11/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5480 91210144 Nguyễn Bá Quyết 27/01/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5481 91210145 Nguyễn Viết Miền 15/01/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
5482 91210146 Nguyễn Văn Giáp 12/04/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
5483 91210147 Nguyễn Văn Thuận 10/02/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5484 91210148 Phạm Văn Cƣờng 30/07/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5485 91210149 Lê Đình Tiến 13/02/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5486 91210150 Nguyễn Văn Lƣợng 06/12/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5487 91210151 Vũ Mai Phƣơng Nam 23/03/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5488 91210152 Lê Thị Bình 21/08/1997 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5489 91210153 Lê Văn Định 01/07/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5490 91210154 Lê Công Sĩ 05/05/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5491 91210155 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/03/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
5492 91210156 Vũ Đình Thịnh 19/02/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5493 91210157 Phan Lạc Chiều 17/03/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5494 91210158 Lê Trọng Hiếu 04/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5495 91210159 Lê Đình Tú 28/12/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5496 91210160 Lê Xuân Sỉ 01/12/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5497 91210161 Mai Văn Mạnh 24/05/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5498 91210162 Nguyễn Văn Ngọc 18/10/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
5499 91210163 Nguyễn Công Ơn 10/10/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5500 91210164 Lê Khắc Huy 12/07/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5501 91210165 Lê Văn Hùng 09/05/1982 Nam Thanh Hóa Đạt
5502 91210166 Phạm Văn Phúc 10/09/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5503 91210167 Đỗ Văn Tâm 20/07/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5504 91210168 Lƣờng Khắc Tuấn 30/10/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5505 91210169 Bàn Thị Thƣơng 06/04/1996 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5506 91210170 Ngô Văn Hiếu 04/09/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5507 91210171 Lê Văn Thƣởng 19/09/1985 Nam Thanh Hóa Đạt
5508 91210172 Lê Văn Huy 13/07/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5509 91210173 Nguyễn Thanh Liêm 08/12/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5510 91210174 Nguyễn Hữu Nghị 21/10/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5511 91210175 Nguyễn Đình Thắng 26/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5512 91210176 Lê Văn Thông 09/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5513 91210177 Lê Thanh Đạo 29/08/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5514 91210178 Hà Quang Khoa 08/11/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5515 91210179 Đào Xuân Vƣơng 17/06/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5516 91210180 Đào Công Thành 22/12/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
5517 91210181 Nguyễn Xuân Tuấn 12/03/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5518 91210182 Trần Thị Khánh Linh 26/09/2000 Nữ Thanh Hóa Đạt
5519 91210183 Trịnh Thị Ngọc Ánh 01/06/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
5520 91210184 Hoàng Nhƣ Tuấn 17/04/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5521 91210185 Đào Xuân Lực 05/08/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5522 91210186 Trịnh Văn Hậu 18/10/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5523 91210187 Nguyễn Nhƣ Hoạt 10/01/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
5524 91210188 Trƣơng Doãn Chính 18/01/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5525 91210189 Lê Công Hòa 05/08/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5526 91210190 Lê Văn Hiệp 05/11/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
5527 91210191 Nguyễn Thế Hùng 21/10/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5528 91210192 Lại Nhƣ Tuấn 03/03/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5529 91210193 Đào Khả Trƣờng 20/09/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5530 91210194 Lại Đăng Quy 01/07/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
5531 91210195 Nguyễn Văn Trƣờng 22/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5532 91210196 Đào Xuân Toàn 22/09/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5533 91210197 Lê Vũ Trung 05/08/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5534 91210198 Vũ Ngọc Lan 20/05/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5535 91210199 Trịnh Duy Thắng 19/11/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5536 91210200 Nguyễn Văn Mạnh 29/08/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5537 91210201 Lê Ngọc Sơn 07/04/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5538 91210202 Nguyễn Đình Hƣng 14//09/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5539 91210203 Lê Đình Quân 27/06/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5540 91210204 Hồ Sỹ Linh 30/08/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5541 91210205 Lê Ngọc Lâm 24/09/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5542 91210206 Lê Trọng Ánh 08/08/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5543 91210207 Lê Duy Tiến 18/08/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5544 91210208 Lê Kim Cƣờng 15/03/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5545 91210209 Nguyễn Ngọc Toán 14/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5546 91210210 Vũ Văn An 07/08/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5547 91210211 Nguyễn Đình Định 05/10/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5548 91210212 Hà Sỹ Thọ 19/05/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
5549 91210213 Lê Văn Thành 09/01/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5550 91210214 Trần Ngọc Linh 13/07/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
5551 91210215 Lê Văn Giang 13/05/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
5552 91210216 Lê Hữu Đức 25/01/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
5553 91210217 Nguyễn Hữu Trƣờng 01/02/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5554 91210218 Lê Kinh Xuân 19/05/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
5555 91210219 Hoàng Văn Thanh 15/10/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5556 91210220 Lê Thọ Bình 16/06/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
5557 91210221 Lê Kim Sơn 08/05/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5558 91210222 Lê Thị Thùy Linh 02/02/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
5559 91210223 Lê Văn Dũng 03/05/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5560 91210224 Nguyễn Trung Chiến 25/10/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5561 91210225 Lê Khắc Hùng 09/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5562 91210226 Trần Việt Anh 15/12/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5563 91210227 Trần Văn Đại 05/10/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5564 91210228 Lê Văn Giang 13/06/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5565 91210229 Trịnh Công Minh 26/08/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5566 91210230 Nguyễn Văn Long 05/08/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5567 91210231 Vũ Văn Quyền 27/05/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5568 91210232 Lê Thị Vui 18/01/2000 Nữ Thanh Hóa Đạt
5569 91210233 Lê Anh Tuấn 12/10/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5570 91210234 Lê Thị Huệ 15/09/1995 Nữ Thanh Hóa Đạt
5571 91210235 Trịnh Xuân Hùng 09/09/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5572 91210236 Lê Bá Thành 05/04/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
5573 91210237 Nguyễn Thăng Hoàn 14/02/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5574 91210238 Trần Văn Tƣởng 08/08/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
5575 91210239 Lê Văn Tùng 07/02/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5576 91210240 Phạm Thế Tiến 27/01/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5577 91210241 Nguyễn Văn Bình 14/10/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
5578 91210242 Nguyễn Thanh Long 19/01/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5579 91210243 Nguyễn Ngọc Tình 26/04/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5580 91210244 Nguyễn Văn Thành 14/10/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5581 91210245 Lê Đình Dƣơng 25/11/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
5582 91210246 Đào Xuân Hồ 02/02/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5583 91210247 Đào Xuân Linh 07/02/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5584 91210248 Trƣơng Doãn Toàn 07/10/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5585 91210249 Phạm Thị Hằng 18/01/1998 Nữ Thanh Hóa Đạt
5586 91210250 Nguyễn Văn Anh 02/09/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5587 91210251 Đỗ Công Nhất 19/06/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5588 91210252 Nguyễn Bá Cao 16/05/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5589 91210253 Phạm Đình Tài 02/03/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5590 91210254 Phạm Văn Hiền 06/07/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5591 91210255 Phạm Văn Trƣờng 19/10/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5592 91210256 Lê Trọng Thuyết 18/04/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
5593 91210257 Đào Xuân Thắng 02/08/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5594 91210258 Nguyễn Bá Hai 21/05/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5595 91210259 Lê Văn Cƣờng 26/01/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5596 91210260 Phạm Văn Hoàng 06/07/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5597 91210261 Mai Quốc Toản 16/11/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5598 91210262 Nguyễn Hữu Anh 01/02/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5599 91210263 Hà Quang Lƣợng 21/09/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5600 91210264 Nguyễn Tuấn Duy 25/08/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5601 91210265 Đào Xuân Cƣờng 26/07/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5602 91210266 Đào Xuân Phƣớc 01/03/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
5603 91210267 Lê Văn Ngọc 17/06/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5604 91210268 Lê Thế Thịnh 18/01/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5605 91210269 Dƣơng Thị Thanh 04/10/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
5606 91210270 Trần Thị Thu Hà 18/11/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
5607 91210271 Lê Thị Ngọc Ánh 24/05/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
5608 91210272 Đào Chí Khánh 01/05/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
5609 91210273 Vũ Tiến Cƣờng 08/08/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5610 91210274 Lê Đình Lợi 15/07/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
5611 91210275 Nguyễn Văn Thành Đạt 31/05/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5612 91210276 Lê Đức Mạnh 07/03/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5613 91210278 Cù Văn Long 28/11/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5614 91210279 Nguyễn Văn Anh 17/04/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5615 91210280 Đào Xuân Toàn 18/04/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5616 91210281 Đào Khả Thảo 12/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5617 91210282 Đào Khả Lợi 19/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5618 91210283 Đào Khả Thắng 07/06/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5619 91210284 Đào Xuân Sơn 22/12/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5620 91210285 Lê Văn Lĩnh 03/06/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5621 91210286 Lê Trung Thành 26/03/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
5622 91210287 Lê Văn Nghị 02/06/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5623 91210288 Nguyễn Ngọc Dƣơng 09/12/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5624 91210289 Trịnh Xuân Nghĩa 17/06/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5625 91210290 Nguyễn Thị Cấp 12/10/1993 Nữ Thanh Hóa Đạt
5626 91210291 Nguyễn Hữu Tuấn 04/11/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5627 91210292 Trịnh Ngọc Anh 01/01/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5628 91210293 Đào Xuân Bình 05/11/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5629 91210294 Đào Xuân Trƣờng 10/04/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
5630 91210295 Đoàn Quốc Hội 25/09/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5631 91210296 Đào Xuân Tâm 26/11/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5632 91210297 Đào Xuân Sự 29/08/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5633 91210298 Đào Xuân Quân 20/07/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5634 91210299 Bùi Nhật Nam 08/04/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5635 91210300 Bùi Tuấn Linh 16/09/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5636 91210301 Thiều Đình Dũng 26/03/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5637 91210302 Lê Trung Hƣng 19/19/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5638 91210303 Phạm Đình Sơn 10/07/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5639 91210304 Phạm Văn Chung 10/08/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5640 91210305 Phạm Thanh Long 29/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5641 91210306 Lê Văn Trƣờng 20/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5642 91210307 Mai Văn Thƣởng 01/12/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5643 91210308 Nguyễn Hùng Lâm 06/09/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5644 91210309 Lê Đình Long 16/04/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5645 91210310 Lê Thanh Lâm 20/12/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5646 91210311 Lê Viết Long 03/02/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
5647 91210312 Bùi Quang Huy 26/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5648 91210313 Lê Xuân Hiếu 02/06/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5649 91210314 Nguyễn Quang Vinh 01/04/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5650 91210315 Vũ Trọng Đức Anh 15/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5651 91210316 Lê Trọng Quân 10/02/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5652 91210317 Lê Trọng Hòa 18/05/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5653 91210318 Lê Khắc Tuấn 15/02/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5654 91210319 Lê Viết Huy 30/04/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5655 91210320 Phạm Văn Thắng 05/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5656 91210321 Nguyễn Hữu Toàn 15/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5657 91210322 Lê Thị Thủy Chi 22/12/1991 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5658 91210323 Trịnh Đình Nhật 12/10/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5659 91210324 Nguyễn Văn Phƣơng 10/05/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5660 91210325 Hoàng Đình Hải 05/03/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5661 91210326 Lê Tiến Nghĩa 12/06/1983 Nam Thanh Hóa Không đạt
5662 91210327 Hoàng Văn Linh 10/10/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5663 91210328 Tô Đình Chung 03/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5664 91210329 Ngô Văn Đông 02/11/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
5665 91210330 Lê Văn Duẩn 15/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5666 91210331 Trần Xuân Tuấn 06/02/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
5667 91210332 Phạm Văn An 12/11/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5668 91210333 Trần Văn Hiếu 23/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5669 91210334 Nguyễn Quốc Tuấn 10/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5670 91210335 Vũ Duy Hƣng 09/01/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5671 91210336 Lê Vũ Hùng 05/10/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5672 91210337 Bùi Thị Huyền 27/09/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
5673 91210338 Hoàng Thị Nga 15/01/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
5674 91210339 Chu Xuân Thắng 06/04/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5675 91210340 Ngô Tuấn Nam 27/04/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5676 91210341 Trần Thị Thảo 18/09/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
5677 91210342 Lê Văn Cƣơng 17/02/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5678 91210343 Lê Huy Hùng 18/09/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5679 91210344 Đoàn Đình Hải 11/12/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
5680 91210345 Hà Văn Linh 25/03/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5681 91210346 Lê Sĩ Hùng Mạnh 18/12/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5682 91210347 Nguyễn Hữu Nhân 26/11/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
5683 91210348 Lê Khắc Hồng 20/07/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5684 91210349 Nguyễn Công Sỹ 07/05/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5685 91210350 Phạm Bá Đức Bình 19/08/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5686 91210351 Lê Văn Thành 09/09/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5687 91210352 Trần Huy Hợp 23/02/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
5688 91210353 Nguyễn Văn Kiên 19/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5689 91210354 Đàm Duy Hƣng 07/08/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5690 91210355 Nguyễn Hữu Khiêm 10/08/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
5691 91210356 Lê Sỹ Mạnh 09/08/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5692 91210357 Nguyễn Hữu Tâm 15/06/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5693 91210358 Đào Khả Linh 01/12/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5694 91210359 Bùi Văn Dũng 20/05/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5695 91210360 Trịnh Đình Tâm 07/02/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5696 91210361 Nguyễn Quốc Hội 10/07/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5697 91210362 Lê Hữu Dũng 20/10/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
5698 91210363 Nguyễn Văn Kiên 25/10/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5699 91210364 Ngô Đình Tiến 01/04/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5700 91210365 Trƣơng Văn Tuân 06/07/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5701 91210366 Trƣơng Thị Thiên Trang 15/05/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
5702 91210367 Nguyễn Văn Trung 21/04/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5703 91210368 Lê Đức Lƣợng 06/03/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
5704 91210369 Lê Công Hiếu 08/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5705 91210370 Trịnh Thanh Hiếu 06/05/1985 Nam Thanh Hóa Đạt
5706 91210371 Trịnh Xuân Dũng 17/05/1983 Nam Thanh Hóa Không đạt
5707 91210372 Nguyễn Hữu Quân 28/02/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
5708 91210373 Lê Văn Dƣơng 13/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5709 91210374 Lê Tuấn Anh 28/11/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5710 91210375 Hà Thọ Quý 14/08/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
5711 91210376 Lê Văn Công 20/07/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
5712 91210377 Lê Doãn Huy 11/07/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5713 91210378 Đinh Tiến Dũng 23/09/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5714 91210379 Nguyễn Quốc Toàn 08/03/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5715 91210380 Lê Văn Tuấn 25/11/1983 Nam Thanh Hóa Không đạt
5716 91210381 Hoàng Duy Tƣờng 29/12/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5717 91210382 Mai Xuân Định 14/04/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5718 91210383 Lê Công Bắc 02/09/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
5719 91210384 Phạm Hồng Hạnh 28/04/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
5720 91210385 Nguyễn Trung Kiên 01/01/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5721 91210386 Phạm Ngọc Tú 20/02/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5722 91210387 Nguyễn Đăng Nghĩa 30/05/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5723 91210388 Nguyễn Tài Hùng 26/05/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5724 91210389 Vũ Hoàng Anh 28/08/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5725 91210390 Lê Viết Thao 08/10/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5726 91210391 Lƣơng Danh Anh 26/03/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5727 91210392 Lê Khả Mạnh 02/03/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5728 91210393 Thiều Quang Thọ 30/10/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5729 91210394 Nguyễn Công Võ 09/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5730 91210395 Nguyễn Công Thuần 03/03/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
5731 91210396 Nguyễn Công Cƣờng 02/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5732 91210397 Đặng Hồng Quyết 20/04/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5733 91210398 Cao Xuân Hải 27/05/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5734 91210399 Lê Huy Tiến 19/05/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5735 91210400 Lê Minh Quân 01/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5736 91210401 Lê Thị Hoài Thƣơng 03/10/1993 Nữ Thanh Hóa Đạt
5737 91210402 Lê Văn Sơn 04/04/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
5738 91210403 Lê Văn Hoan 24/08/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5739 91210404 Lê Văn Thành 14/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5740 91210405 Trƣơng Đình Sơn 01/09/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5741 91210406 Nguyễn Hồng Hải 18/12/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5742 91210407 Bùi Công Hạnh 07/07/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5743 91210408 Lê Khắc Tâm 28/11/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5744 91210409 Trần Hữu Hùng 07/07/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5745 91210410 Nguyễn Hữu Cƣơng 28/10/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
5746 91210411 Lê Văn Quyền 08/02/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5747 91210412 Hoàng Ngọc Minh Chiến 20/10/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5748 91210413 Nguyễn Văn Luyện 19/01/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
5749 91210414 Hà Khả Thuận 23/02/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5750 91210415 Dƣơng Thế Thắng 31/12/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5751 91210416 Lê Thị Huệ 28/08/1994 Nữ Thanh Hóa Đạt
5752 91210417 Lê Xuân Tú 10/01/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5753 91210418 Lê Minh Hiếu 20/02/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5754 91210419 Lê Văn Duẩn 19/05/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5755 91210420 Nguyễn Quốc Long 05/11/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5756 91210421 Nguyễn Văn Thanh 24/04/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
5757 91210422 Lê Trọng Kiên 12/10/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
5758 91210423 Nguyễn Văn Giang 16/09/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5759 91210424 Lê Mạnh Tuấn 19/07/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5760 91210425 Bùi Đình Hƣng 11/04/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
5761 91210426 Lê Văn Hòa 18/08/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5762 91210427 Cao Đức Cƣờng 05/05/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5763 91210428 Lê Bá Nội 12/10/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5764 91210429 Lê Đình Hƣng 05/06/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5765 91210430 Phạm Anh Đức 09/03/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
5766 91210431 Hoàng Văn Hƣng 14/04/1985 Nam Thanh Hóa Đạt
5767 91210432 Hà Đào Tuấn 08/02/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5768 91210433 Dƣơng Cao Đại 05/11/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5769 91210434 Lê Ngọc Nghĩa 23/05/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5770 91210435 Lê Anh Tuấn 20/11/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5771 91210436 Lê Văn Cƣờng 20/08/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5772 91210437 Hoàng Phúc Tùng 10/11/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5773 91210438 Trần Quang Hoàng 27/05/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5774 91210439 Đặng Quỳnh Trang 03/07/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5775 91210440 Đặng Nam Anh 07/01/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5776 91210441 Ngô Đức Đạt 28/07/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5777 91210442 Ngô Phấn Ngọc 05/03/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5778 91210443 Lê Tuấn Anh 25/10/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5779 91210444 Nguyễn Văn Tùng 03/02/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5780 91210445 Trịnh Vinh Tuấn Anh 23/05/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5781 91210446 Tống Mạnh Hƣởng 28/08/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5782 91210447 Vi Xuân Trƣờng 22/03/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5783 91210448 Nguyễn Đình Định 26/06/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5784 91210449 Lê Sỹ Hải Khánh 01/09/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5785 91210450 Lê Đức Thiện 22/11/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5786 91210451 Lê Đức Thắng 24/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5787 91210452 Đỗ Tất Dũng 15/09/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5788 91210453 Lê Sỹ Trƣờng 03/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5789 91210454 Lê Văn Tiến Đạt 03/06/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5790 91210455 Lê Văn Dũng 02/09/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5791 91210456 Nguyễn Văn Đức 01/10/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5792 91210458 Nguyễn Thọ Tiến 28/03/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5793 91210459 Bùi Công Hùng 26/03/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5794 91210460 Bùi Công Ngọc 10/10/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5795 91210461 Lê Đình Hoàng 03/09/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
5796 91210462 Thiều Đình Nam 24/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5797 91210463 Nguyễn Văn Cƣờng 28/05/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5798 91210464 Trần Thị Thu Thảo 15/04/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
5799 91210465 Đỗ Văn Long 20/11/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5800 91210466 Phạm Hùng Trƣờng 24/03/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5801 91210467 Nguyễn Trọng Lƣợng 10/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5802 91210468 Nguyễn Văn Ba 15/06/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5803 91210469 Nguyễn Công Ốn 10/09/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
5804 91210470 Trần Văn Tý 17/06/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5805 91210471 Lê Khắc Quynh 02/02/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5806 91210472 Lê Viết Thông 06/11/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
5807 91210473 Trịnh Đình Nghĩa 26/03/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5808 91210474 Nguyễn Viết Khánh 25/11/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5809 91210475 Trần Văn Thắng 22/01/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5810 91210476 Bùi Hoàng Vũ 23/09/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5811 91210477 Lê Tam Đức 10/09/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5812 91210478 Trịnh Xuân Quân 20/03/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5813 91210479 Nguyễn Thành Đạt 06/02/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5814 91210480 Trịnh Văn Lực 15/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5815 91210481 Lê Văn Tú 23/12/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5816 91210482 Trƣơng Công Đông 20/05/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5817 91210483 Vi Văn Ân 03/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5818 91210484 Trịnh Anh Tùng 12/02/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5819 91210485 Trịnh Đình Thành 05/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5820 91210486 Hoàng Minh Hùng 17/11/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5821 91210487 Lê Anh Quân 06/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5822 91210488 Nguyễn Hữu Đức 17/11/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5823 91210489 Nguyễn Văn Hòa 12/05/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5824 91210490 Trịnh Xuân Dũng 20/09/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5825 91210491 Nguyễn Hoàng Sơn 01/12/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5826 91210492 Lữ Đăng Trung 21/02/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5827 91210493 Đào Công Thắng 14/10/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5828 91210494 Trịnh Văn Đạt 11/12/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5829 91210495 Lê Đức Công 10/02/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5830 91210496 Đỗ Văn Thanh 09/09/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5831 91210497 Hoàng Tuyết Anh 02/05/1992 Nữ Thanh Hóa Đạt
5832 91210498 Lê Văn Linh 06/06/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
5833 91210499 Nguyễn Trung Hiếu 02/09/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5834 91210500 Lê Viết Thanh 22/12/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5835 91210501 Lê Hữu Khánh 18/07/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5836 91210502 Trần Hợp Thắng 10/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5837 91210503 Nguyễn Văn Hà 07/03/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
5838 91210504 Lê Văn Linh 16/11/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5839 91210505 Dƣơng Quỳnh Anh 24/04/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
5840 91210506 Lê Đình Luân 20/02/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5841 91210507 Phạm Văn Khƣơng 20/04/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
5842 91210508 Hoàng Thị Trang 17/06/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
5843 91210509 Trần Hợp Cƣờng 13/09/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5844 91210510 Lữ Văn Thắm 12/08/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5845 91210511 Lục Bình Huế 17/06/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5846 91210512 Vũ Văn Dũng 13/03/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5847 91210513 Lê Đình Quế 20/03/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
5848 91210514 Lê Duy Hậu 31/07/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5849 91210515 Đào Trọng Hƣng 21/06/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
5850 91210516 Đàm Quang Quyết 21/04/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5851 91210517 Quách Thị Nhung 15/09/1997 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5852 91210518 Trƣơng Thanh Tú 24/06/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5853 91210519 Hà Văn Kiên 06/02/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5854 91210520 Hà Thị Tuyến 03/10/1991 Nữ Thanh Hóa Đạt
5855 91210521 Đỗ Hữu Hợp 17/08/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
5856 91210522 Lang Văn Duy 18/01/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5857 91210523 Nguyễn Văn An 25/10/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
5858 91210524 Vi Văn Tƣởng 01/03/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5859 91210525 Lê Trọng Trực 01/01/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5860 91210526 Lê Văn Mão 16/11/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5861 91210527 Lê Nguyễn Quyên 12/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5862 91210528 Nguyễn Văn Hiếu 25/09/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5863 91210529 Lê Văn Long 16/10/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5864 91210530 Bùi Thanh Tùng 07/08/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5865 91210531 Lê Thế Đức 19/04/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5866 91210532 Hà Văn Tha 13/10/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
5867 91210533 Nguyễn Văn Thành 25/02/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5868 91210534 Nguyễn Văn Tuấn 02/06/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5869 91210535 Nguyễn Văn Cƣờng 15/06/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5870 91210536 Trịnh Thị Thu Thảo 04/09/1992 Nữ Thanh Hóa Đạt
5871 91210537 Nguyễn Văn Cƣờng 15/06/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5872 91210538 Phạm Thị Ngọc Chung 14/06/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
5873 91210539 Bùi Huy Hoàng 25/05/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5874 91210540 Hà Văn Tiến 04/12/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5875 91210541 Nguyễn Duy Vũ 17/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5876 91210542 Tào Thị Ngọc Diệp 26/07/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
5877 91210543 Bùi Thị Hoa 07/11/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
5878 91210544 Cao Thị Phƣơng 25/08/2003 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5879 91210545 Đào Xuân Chung 06/12/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5880 91210546 Trƣơng Thị Lƣơng 02/02/1998 Nữ Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5881 91210547 Lê Bá Thọ 20/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5882 91210548 Lê Minh Đức 21/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5883 91210549 Nguyễn Văn Bính 30/12/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5884 91210550 Lê Văn Hải 12/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5885 91210551 Trƣơng Thị Hoa 15/09/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
5886 91210552 Vũ Ngọc Hải 21/05/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
5887 91210553 Trƣơng Thành Luân 05/09/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5888 91210554 Trƣơng Ngọc Quân 05/04/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5889 91210555 Nguyễn Văn Tình 16/11/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5890 91210556 Hà Văn Toàn 25/08/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5891 91210557 Bùi Văn Quân 05/05/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5892 91210558 Lộc Văn Kỷ 25/11/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
5893 91210559 Lê Xuân Dũng 12/12/1985 Nam Thanh Hóa Đạt
5894 91210560 Lê Văn Sơn 19/08/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5895 91210561 Hà Văn Tiên 05/02/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5896 91210562 Bùi Văn Hùng 05/02/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
5897 91210563 Trần Văn Tuấn 26/06/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
5898 91210564 Lò Ngọc Quang 08/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5899 91210565 Hoàng Văn Hần 25/08/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5900 91210566 Nguyễn Duy Quang 21/05/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5901 91210567 Hà Minh Tiến 18/08/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5902 91210568 Phạm Thị Thu Phƣợng 21/02/2001 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5903 91210569 Lê Thị Quyên 28/08/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
5904 91210570 Hà Văn Bình 03/08/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5905 91210571 Hà Văn Vấn 04/05/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
5906 91210572 Hà Văn Tùng 13/08/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5907 91210573 Trƣơng Văn Tuấn 22/11/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5908 91210574 Phạm Bá Dƣơng 29/01/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5909 91210575 Phạm Hà Nhật Lệ 27/07/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
5910 91210576 Phạm Bá Duyệt 06/04/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5911 91210577 Phạm Bá Long 19/04/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5912 91210578 Phạm Văn Hoàn 26/01/19993 Nam Thanh Hóa Đạt
5913 91210579 Lê Quang Tuấn Anh 05/09/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5914 91210580 Phạm Thái Dƣơng 11/10/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5915 91210581 Nguyễn Huyền Ly 12/06/1996 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5916 91210582 Nguyễn Viết Chiến 12/01/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5917 91210583 Nguyễn Tuấn Hùng 26/09/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5918 91210584 Nguyễn Văn Thanh 20/09/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
5919 91210585 Lê Hồng Quân 15/05/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
5920 91210586 Quách Thị Hải Yến 08/09/1995 Nữ Thanh Hóa Đạt
5921 91210587 Phạm Đình Hùng 20/12/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5922 91210588 Lê Văn Khánh 04/12/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5923 91210589 Trịnh Ngọc Thuận 20/07/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5924 91210590 Nguyễn Văn Hào 02/01/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
5925 91210591 Nguyễn Văn Thái 01/04/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5926 91210592 Nguyễn Thị Chuyên 15/01/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5927 91210593 Lê Văn Ninh 21/07/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5928 91210594 Hà Thị Bích 12/09/1990 Nữ Thanh Hóa Không đạt
5929 91210595 Lê Văn Ba 15/05/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5930 91210596 Đinh Văn Tiến 02/01/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
5931 91210597 Hà Văn Tiệp 20/07/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5932 91210598 Lục Cao Cƣờng 15/09/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5933 91210599 Nguyễn Danh Tƣ 06/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5934 91210600 Bùi Thị Thảo 19/03/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
5935 91210601 Phạm Thị Linh 02/04/1988 Nữ Thanh Hóa Đạt
5936 91210602 Lê Nhân Chi 28/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5937 91210603 Lƣơng Trung Kiên 05/12/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5938 91210604 Phạm Huy Toàn 09/11/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5939 91210605 Nguyễn Minh Khanh 14/04/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5940 91210606 Ngân Văn Bời 20/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5941 91210607 Hoàng Văn Tân 04/08/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5942 91210608 Nguyễn Xuân Hƣng 06/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5943 91210609 Ngô Quang Tuyền 11/10/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5944 91210610 Trịnh Huy Việt 22/02/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5945 91210611 Kiều Văn Giang 27/07/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5946 91210612 Trần Văn Lƣơng 19/06/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5947 91210613 Đỗ Xuân Hòa 06/05/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
5948 91210614 Lê Văn Sơn 03/01/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5949 91210615 Lê Công Chung 11/02/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5950 91210616 Nguyễn Văn Cƣơng 08/02/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5951 91210617 Hoàng Xuân Hùng 20/04/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
5952 91210618 Nguyễn Xuân Đồng 17/08/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
5953 91210619 Lê Xuân Quang 07/11/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5954 91210620 Nguyễn Văn Thành 24/02/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5955 91210621 Nguyễn Hữu Toàn 20/02/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5956 91210622 Hà Văn Mạnh 07/07/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
5957 91210623 Lê Quang Huy 14/08/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5958 91210624 Nguyễn Tiến Thành 26/04/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5959 91210625 Phạm Văn Lộc 10/08/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
5960 91210626 Vũ Xuân Trƣờng 15/04/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
5961 91210627 Hoàng Văn Trinh 15/01/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
5962 91210628 Đào Trọng Tú 15/10/1982 Nam Thanh Hóa Không đạt
5963 91210629 Nguyễn Văn Thƣơng 05/06/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5964 91210630 Nguyễn Văn Cƣờng 12/12/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
5965 91210631 Đỗ Văn Nam 08/04/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
5966 91210632 Đỗ Xuân Chung 20/04/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
5967 91210633 Trịnh Tuấn Linh 26/08/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
5968 91210634 Lê Bá An 19/02/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5969 91210635 Trƣơng Ngọc Tú 08/03/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5970 91210636 Lê Kim Nhân 12/10/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
5971 91210637 Lê Khắc Cao 01/08/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
5972 91210638 Hoàng Xuân Bính 03/11/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
5973 91210639 Nguyễn Sỹ Phúc 19/08/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
5974 91210640 Phan Huy Thắng 08/04/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5975 91210641 Lê Văn Duẩn 29/11/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
5976 91210642 Lê Văn Minh 27/09/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
5977 91210643 Lê Quang Hùng 28/02/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
5978 91210644 Lê Bá Quyên 26/02/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
5979 91210645 Hà Văn Tuấn Anh 24/08/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5980 91210646 Trần Văn Thống 29/05/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
5981 91210647 Lê Viết Tƣởng 02/01/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5982 91210648 Dƣơng Đình Cƣờng 23/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5983 91210649 Vũ Quốc Khánh 26/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5984 91210650 Ngô Minh Thảo 11/06/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
5985 91210651 Nguyễn Thị Thắm 03/06/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
5986 91210652 Vi Văn Sứng 29/09/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
5987 91210653 Lê Văn Thắng 23/04/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5988 91210654 Lê Văn Tuân 22/09/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
5989 91210655 Nguyễn Văn Sơn 10/09/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
5990 91210656 Vũ Quốc Cƣờng 28/03/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
5991 91210657 Lê Trọng Vinh 02/09/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
5992 91210658 Lê Sỹ Hiền 15/12/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5993 91210659 Lê Quốc Chiến 30/06/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
5994 91210660 Nguyễn Trƣơng Minh Nghĩa 01/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5995 91210661 Nguyễn Nhƣ Quyết 02/01/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
5996 91210662 Lê Đình Tuấn 25/08/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
5997 91210663 Lê Thị Yến 13/10/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
5998 91210664 Lê Trung Hải 02/04/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
5999 91210665 Trần Tuấn Anh 09/08/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6000 91210666 Lê Sỹ Chung 19/04/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
6001 91210667 Nguyễn Thanh Thanh 21/12/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6002 91210668 Bùi Bá Huy 13/08/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6003 91210669 Nguyễn Văn Linh 08/03/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6004 91210670 Nguyễn Bá Hợi 04/08/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6005 91210671 Vũ Văn Nam 26/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6006 91210672 Đinh Thị Hải Yến 22/02/2000 Nữ Thanh Hóa Đạt
6007 91210673 Bùi Đức Tân 10/08/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6008 91210674 Phạm Thị Hƣơng 08/03/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6009 91210675 Nguyễn Văn Hoàng 10/10/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
6010 91210676 Nguyễn Thị Nguyên 08/05/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6011 91210677 Phạm Hữu Mạnh 27/09/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6012 91210678 Lê Văn Cƣờng 04/09/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6013 91210679 Trần Thăng Trọng 15/02/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6014 91210680 Trần Thăng Hoàng 20/11/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6015 91210681 Lê Thu Thanh 20/10/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
6016 91210682 Nguyễn Xuân Tùng 19/05/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6017 91210683 Nguyễn Xuân Phong 15/11/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6018 91210684 Nguyễn Tuấn Anh 29/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6019 91210685 Nguyễn Xuân Nam 15/01/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6020 91210686 Đỗ Văn Trung 12/08/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6021 91210687 Nguyễn Văn Ngọc 20/10/1985 Nam Thanh Hóa Đạt
6022 91210688 Hà Văn Sơn 22/02/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6023 91210689 Hoàng Thị Thu 13/09/1994 Nữ Thanh Hóa Đạt
6024 91210690 Vũ Văn Thắng 20/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6025 91210691 Bùi Ngọc Hiếu 29/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6026 91210692 Hoàng Văn Tài 23/11/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6027 91210693 Hoàng Văn Tân 07/03/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6028 91210694 Nguyễn Hữu Thanh 15/05/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6029 91210695 Hoàng Văn Đức 30/08/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6030 91210696 Chu Thế Quân 24/10/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6031 91210697 Chu Trọng Toàn 15/02/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6032 91210698 Nguyễn Thị Kim Oanh 06/02/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6033 91210699 Chu Tất Đức 10/06/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6034 91210700 Lê Văn Sỹ 02/09/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6035 91210701 Lê Văn Lâm 27/08/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
6036 91210702 Nguyễn Hữu Tùng Dƣơng 25/07/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6037 91210703 Bùi Sỹ Huy 17/10/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6038 91210704 Nguyễn Văn Sơn 07/11/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6039 91210705 Lê Sỹ Đức 06/11/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6040 91210706 Chu Thanh Hải 19/08/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6041 91210707 Lê Văn Cầm 24/09/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6042 91210708 Nguyễn Văn Dũng 20/10/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6043 91210709 Cao Thế Cả 20/09/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6044 91210710 Hoàng Bùi Tuyên 18/12/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6045 91210711 Trần Văn Quyết 10/02/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6046 91210712 Trần Văn Trung 20/07/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6047 91210713 Lê Hữu Minh 19/03/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6048 91210714 Nguyễn Hoài Nam 06/07/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6049 91210715 Nguyễn Viết Thƣởng 05/10/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
6050 91210716 Nguyễn Viết Trăm 09/03/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6051 91210717 Nguyễn Văn Huy 20/01/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6052 91210718 Hoàng Văn Hƣng 01/06/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6053 91210719 Phạm Việt Hoàng 23/08/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6054 91210720 Lại Tuấn Anh 21/12/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6055 91210721 Lê Bá Hải 08/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6056 91210722 Nguyễn Bá Quân 07/01/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6057 91210723 Chu Thanh Quân 30/01/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6058 91210724 Nguyễn Viết Lƣơng 26/05/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6059 91210725 Lê Bá Nam 22/09/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6060 91210726 Nuyễn Hoài Linh 19/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6061 91210727 Lê Xuân Tùng 06/08/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6062 91210728 Bùi Thị Trang 03/06/2000 Nữ Thanh Hóa Đạt
6063 91210729 Nguyễn Văn Nam 15/05/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6064 91210730 Hồ Chí Trung 19/05/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6065 91210731 Phạm Hữu Khanh 16/01/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6066 91210732 Nguyễn Văn Hoàng 17/04/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6067 91210733 Lê Văn Quân 06/12/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6068 91210734 Lê Văn Hùng 24/01/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6069 91210735 Phạm Hữu Tùng 06/04/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6070 91210736 Vũ Viết Thành 01/01/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6071 91210737 Nguyễn Chí Minh 03/07/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6072 91210738 Trần Bá Thắng 26/02/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6073 91210739 Vũ Văn Phƣơng 26/11/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6074 91210740 Nguyễn Văn Hoàng 02/02/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6075 91210741 Lê Thị Tƣơi 06/07/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6076 91210742 Nguyễn Văn Nhất 05/10/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6077 91210743 Phạm Văn Tiền 28/12/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6078 91210744 Ngô Hữu Long 10/07/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6079 91210745 Bùi Văn Nội 19/02/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6080 91210746 Đoàn Văn Tuấn 09/10/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6081 91210747 Đồng Thanh Dƣơng 22/07/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6082 91210748 Nguyễn Đình Cƣờng 18/02/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6083 91210749 Nguyễn Xuân Thắng 24/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6084 91210750 Lê Đình Ý 03/02/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6085 91210751 Nguyễn Văn Cƣờng 06/07/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6086 91210752 Lê Sỹ Hƣớng 13/07/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6087 91210753 Đặng Ngọc Quý 02/07/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6088 91210754 Nguyễn Hoàng Vũ 23/01/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6089 91210755 Hà Đức Hoàng 28/03/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6090 91210756 Lê Khắc Khiêm 26/02/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
6091 91210757 Lê Văn Vƣơng 25/02/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6092 91210758 Nguyễn Bá Sơn 10/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6093 91210759 Lê Thế Sinh 04/06/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6094 91210761 Nguyễn Đình Hiền 22/07/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6095 91210762 Mai Văn Vũ 01/09/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6096 91210763 Đinh Trọng Thanh 14/11/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6097 91210764 Lê Đình Tiền 16/03/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6098 91210765 Nguyễn Đình Hảo 15/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6099 91210766 Nguyễn Hữu Nghĩa 28/09/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6100 91210767 Lê Văn Thiện 12/12/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6101 91210768 Nguyễn Duy Linh 02/01/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6102 91210769 Lữ Văn Cƣờng 07/08/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6103 91210770 Trần Hồng Hoà 30/10/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6104 91210771 Lê Văn Cƣờng 10/02/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6105 91210772 Chu Huy Kỳ 10/12/1983 Nam Thanh Hóa Không đạt
6106 91210773 Trịnh Xuân Quyết 15/05/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6107 91210774 Vũ Ngọc Chính 10/03/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6108 91210775 Lê Văn Tuấn 23/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6109 91210776 Lê Đình Ngọc 26/07/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6110 91210777 Lê Tuấn Anh 24/02/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6111 91210778 Lê Viết Đồng 05/10/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6112 91210779 Lê Thị Thuỳ Linh 13/07/2003 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6113 91210780 Lê Thị Khánh Ly 30/04/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6114 91210781 Lê Thị Thuý Hiền 17/11/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6115 91210782 Lê Thị Phƣơng 13/04/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6116 91210783 Mai Thị Quế 10/06/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6117 91210784 Quách Văn Bắc 05/03/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6118 91210785 Vũ Đức Ninh 25/05/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6119 91210786 Đới Xuân Hà 06/06/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
6120 91210787 Cao Văn Sinh 13/08/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6121 91210788 Lƣu Văn Dũng 11/061989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6122 91210789 Lê Quốc Nhật 12/06/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6123 91210790 Lê Viết Mạnh 10/09/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6124 91210791 Lƣu Viết Hải 08/03/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6125 91210792 Nguyễn Đức Cƣờng 20/12/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6126 91210793 Đồng Công Hậu 07/11/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6127 91210794 Nguyễn Minh Thắng 14/08/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6128 91210795 Hoàng Văn Thƣơng 04/06/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6129 91210796 Vũ Thanh Phƣơng 12/06/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6130 91210797 Lê Văn Linh 15/08/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6131 91210798 Lê Thành Đồng 05/10/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6132 91210799 Nguyễn Văn Đông 19/10/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6133 91210800 Nguyễn Văn Trãi 02/12/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6134 91210801 Lê Thiêm An 25/07/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6135 91210802 Trần Anh Văn 10/04/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6136 91210803 Phùng Bá Kiên 06/09/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6137 91210804 Nguyễn Hữu Tiến 30/04/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6138 91210805 Lê Viết Thuần 29/11/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6139 91210806 Lê Đình Chƣơng 05/05/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
6140 91210807 Nguyễn Quốc Hiểu 20/06/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6141 91210808 Lê Thị Thơm 01/01/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6142 91210809 Nguyễn Công Tiến 23/04/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6143 91210810 Lê Tiến Dũng 02/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6144 91210811 Nguyễn Văn Dũng 27/05/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6145 91210812 Lê Quang Linh 11/04/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6146 91210813 Nguyễn Văn Cƣơng 23/08/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6147 91210814 Lê Kim Hiệp 27/03/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6148 91210815 Lê Đình Bình 15/09/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6149 91210816 Lê Nguyên Hải 10/08/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6150 91210817 Nguyễn Thùy Dung 16/12/1998 Nữ Thanh Hóa Đạt
6151 91210818 Nguyễn Sỹ Đức 10/05/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6152 91210819 Hoàng Huy Đại 15/04/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6153 91210820 Hoàng Văn Tùng 10/02/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6154 91210821 Trịnh Xuân Long 08/02/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
6155 91210822 Hoàng Duy Hƣng 06/12/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6156 91210823 Đỗ Văn Hoàn 28/12/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6157 91210824 Đỗ Văn Hải 19/07/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6158 91210825 Lê Đình Điệp 15/08/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6159 91210826 Nguyễn Văn Huỳnh 20/11/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6160 91210827 Bùi Thị Linh 09/04/2003 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6161 91210828 Lê Viết Tâm 02/10/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6162 91210829 Đỗ Văn Bắc 15/06/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6163 91210830 Quách Văn Tiến 25/05/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6164 91210831 Lê Công Minh 06/06/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6165 91210832 Nguyễn Văn Tuấn 08/11/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6166 91210833 Trần Thanh Tuấn 24/08/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6167 91210834 Hà Hữu Tuyên 12/02/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6168 91210835 Trịnh Vũ Hiệp 20/04/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6169 91210836 Nguyễn Văn Dƣơng 17/05/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6170 91210837 Nguyễn Đức Hải 21/09/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6171 91210838 Nguyễn Tiến Dũng 19/02/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6172 91210839 Nguyễn Thị Cúc 29/05/1990 Nữ Thanh Hóa Đạt
6173 91210840 Nguyễn Thị Minh 10/08/1988 Nữ Thanh Hóa Đạt
6174 91210841 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/08/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6175 91210842 Nguyễn Thị Hiền 27/01/2000 Nữ Thanh Hóa Đạt
6176 91210843 Hoàng Đình Đức 06/07/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6177 91210844 Đỗ Tất Đạt 19/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6178 91210845 Bùi Văn Thắng 27/07/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6179 91210846 Lê Viết Minh 27/02/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6180 91210847 Hoàng Vũ Duy 01/11/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6181 91210848 Phạm Bá Chiến 04/09/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6182 91210849 Lê Vũ Trí 02/02/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6183 91210850 Đỗ Hoàng Anh 11/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6184 91210851 Lê Bá Sỹ 20/10/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6185 91210852 Lê Trọng Bắc 09/01/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6186 91210853 Lê Trọng Thanh 28/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6187 91210854 Trịnh Quốc Toàn 02/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6188 91210855 Lê Minh Dƣơng 04/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6189 91210856 Ngọc Thị Huệ 01/05/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6190 91210857 Nghiêm Công Thành 22/09/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6191 91210858 Đỗ Văn Tùng 24/11/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6192 91210859 Đỗ Minh Quân 19/05/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6193 91210860 Nguyễn Đình Toàn 03/05/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6194 91210861 Trịnh Thị Hồng Ngân 18/01/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6195 91210862 Hà Thị Thƣơng 01/04/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6196 91210863 Lê Kinh Sơn 26/11/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6197 91210864 Lê Đình Sơn 14/06/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6198 91210865 Lê Văn Minh 30/04/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6199 91210866 Bùi Thanh Chiến 09/11/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6200 91210867 Hà Văn Hải 10/02/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6201 91210868 Lê Quang Hiếu 21/01/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
6202 91210869 Lê Văn Hùng 24/02/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6203 91210870 Trịnh Duy Quang 05/01/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6204 91210871 Trƣơng Văn Quỳ 08/01/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6205 91210872 Trần Văn Sơn 24/10/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6206 91210873 Lê Văn Hòa 17/08/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6207 91210874 Dƣơng Văn Hiếu 11/10/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6208 91210875 Nguyễn Anh Tuấn 15/09/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6209 91210876 Lê Thọ Đức 22/07/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6210 91210877 Lê Văn Thịnh 02/10/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
6211 91210878 Lê Văn Kiệt 06/03/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
6212 91210879 Lê Xuân Thọ 03/07/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6213 91210880 Lƣu Văn Hòa 14/12/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6214 91210881 Nguyễn Thị Hiền 29/06/1995 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6215 91210882 Trần Đức Vũ 22/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6216 91210883 Trần Hải Triệu 26/07/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6217 91210884 Trịnh Ngọc Hiệp 12/07/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6218 91210885 Bùi Văn Nam 21/08/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6219 91210886 Lê Xuân Linh 02/03/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6220 91210887 Trƣơng Văn Mạnh 28/11/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6221 91210888 Trần Ngọc Tuấn 14/10/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6222 91210889 Vũ Đình Hải 05/02/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6223 91210890 Lê Văn Lƣơng 02/09/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6224 91210891 Nguyễn Hùng Vƣơng 15/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6225 91210892 Lê Văn Đại 02/02/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6226 91210893 Nguyễn Văn Sơn 15/08/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6227 91210894 Tống Văn Ánh 12/06/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6228 91210895 Ngô Văn Thắng 02/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6229 91210896 Nguyễn Thị Diệp 01/12/1991 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6230 91210897 Vũ Văn Thống 10/06/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6231 91210898 Nguyễn Văn Thịnh 22/11/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6232 91210899 Nguyễn Duy Trung 02/04/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6233 91210900 Đặng Châu Tân 16/08/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6234 91210901 Nguyễn Thành Điệp 08/11/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6235 91210902 Lê Thị Anh 20/09/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6236 91210903 Đoàn Thị Thu Trang 04/03/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6237 91210904 Ngyễn Thị Ngọc 12/04/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6238 91210905 Bùi Sỹ Trƣờng 10/07/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6239 91210906 Bùi Sỹ Hoàng 10/10/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6240 91210907 Hà Văn Khoa 27/04/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6241 91210908 Nguyễn Văn Triệu 02/07/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6242 91210909 Lê Đình Cƣờng 15/02/1983 Nam Thanh Hóa Đạt
6243 91210910 Lê Văn Hiếu 20/06/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6244 91210911 Hoàng Văn Mạnh 06/01/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6245 91210912 Trƣơng Hồng Diễm 25/12/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6246 91210913 Hoàng Anh Châu 08/09/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6247 91210914 Nguyễn Văn Tấn 10/06/1982 Nam Thanh Hóa Đạt
6248 91210915 Phan Thị Tuyền 23/03/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6249 91210916 Trần Thị Hƣờng 28/04/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6250 91210917 Ngô Thanh Thảo 12/04/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6251 91210918 Bùi Khánh Huyền 18/01/2002 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6252 91210919 Hoàng Công Đạt 23/03/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6253 91210920 Nguyễn Hữu Chí 25/10/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6254 91210921 Trần Văn Huy 26/11/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
6255 91210922 Vũ Đình Khánh 09/01/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6256 91210923 Bùi Thanh Tuấn 26/05/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6257 91210924 Mai Thanh Giang 09/02/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6258 91210925 Nguyễn Văn Thiệu 07/09/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6259 91210926 Hoàng Thị Huyền Trang 02/02/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6260 91210927 Nguyễn Đại Việt 20/10/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6261 91210928 Hoàng Đình Quyền 18/08/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6262 91210929 Nguyễn Văn Toản 01/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6263 91210930 Phạm Văn Hùng 03/05/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6264 91210931 Hoàng Hữu Sinh 12/06/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6265 91210932 Nguyễn Văn Tuấn 01/11/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6266 91210933 Hồ Thị Hoa 21/05/1991 Nữ Thanh Hóa Đạt
6267 91210934 Mai Thị Nhung 01/03/1995 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6268 91210935 Phí Mạnh Cƣờng 28/07/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6269 91210936 Phạm Văn Hải 05/11/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6270 91210937 Hoàng Trọng Tuấn 27/05/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6271 91210938 Phạm Văn Cƣờng 27/07/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6272 91210939 Nguyễn Văn Sơn 01/09/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6273 91210940 Lê Văn Phúc 21/05/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6274 91210941 Bùi Ngọc Tuấn 03/11/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6275 91210942 Mai Đức Tài 06/04/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6276 91210943 Nguyễn Đình Toàn 07/04/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6277 91210944 Lê Quỳnh Anh 26/04/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6278 91210945 Lê Đức Hiệp 04/05/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6279 91210946 Lê Văn Toàn 23/08/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6280 91210947 Lê Văn Quỳnh 12/09/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6281 91210948 Lƣờng Khắc Bình 17/04/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6282 91210949 Bùi Đình Hiền 05/04/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
6283 91210950 Đỗ Văn Minh 30/06/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6284 91210951 Phạm Văn Tiến 12/06/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
6285 91210952 Nguyễn Hữu Hiểu 27/05/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6286 91210953 Mai Ngọc Nhu 06/12/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6287 91210954 Đào Văn Công 15/06/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6288 91210955 Từ Văn Nhâm 02/06/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6289 91210956 Trịnh Văn Tuấn 08/08/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
6290 91210957 Nguyễn Văn Sơn 20/02/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6291 91210958 Lƣờng Kế Tuấn 08/08/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6292 91210959 Dƣơng Công Tài 27/06/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6293 91210960 Nguyễn Văn Vũ 13/08/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6294 91210961 Nguyễn Văn Nam 31/07/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6295 91210962 Phạm Thị Quỳnh 16/04/1994 Nữ Thanh Hóa Đạt
6296 91210963 Trần Văn Tất 15/07/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6297 91210964 Lại Thị Xuân Quỳnh 05/09/1991 Nữ Thanh Hóa Đạt
6298 91210965 Nguyễn Văn Phong 06/06/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6299 91210966 Nguyễn Viết Bình 11/05/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
6300 91210967 Đỗ Xuân Huy 06/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6301 91210968 Trần Văn Tuyến 27/10/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6302 91210969 Trƣơng Thị Trinh 28/09/2000 Nữ Thanh Hóa Đạt
6303 91210970 Phạm Tuấn Hoàng 19/03/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6304 91210971 Lê Quang Tiệp 27/02/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6305 91210972 Phạm Văn Hoan 10/10/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6306 91210973 Nguyễn Thị Đào 07/01/1993 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6307 91210974 Nguyễn Văn Đức 27/03/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6308 91210975 Phạm Trung Đức 24/01/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6309 91210976 Phạm Thị Quý 19/12/1986 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6310 91210977 Mai Tiến Anh 16/12/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
6311 91210978 Phạm Ngọc An 01/09/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6312 91210979 Hoàng Ngọc Anh Nam 25/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6313 91210980 Mai Huy Hoàng 24/03/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6314 91210981 Hoàng Ngọc Nam 28/12/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6315 91210982 Nguyễn Thị Mai 23/10/2002 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6316 91210983 Nguyễn Thọ Quyền 12/02/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
6317 91210984 Lê Hữu Phƣơng 10/06/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6318 91210985 Nguyễn Đình Long 25/03/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6319 91210986 Phạm Văn Hoàng 21/03/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6320 91210987 Lê Duy Bốn 28/03/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6321 91210988 Tống Thọ Quân 04/03/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6322 91210989 Hà Văn Thuần 20/06/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
6323 91210990 Lê Văn Trung 20/03/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6324 91210991 Phạm Thị Thùy 15/03/1999 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6325 91210992 Cao Văn Giang 08/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6326 91210993 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/08/2002 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6327 91210994 Nguyễn Thị Hoài 13/07/2000 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6328 91210995 Đinh Trắc Minh 14/10/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6329 91210996 Đàm Khánh Vân 20/07/1991 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6330 91210997 Đinh Công Định 07/03/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6331 91210998 Lê Đình Bình 29/04/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6332 91210999 Đỗ Đình Khang 15/04/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6333 91211000 Nguyễn Thị Hồng 23/07/1990 Nữ Thanh Hóa Đạt
6334 91211001 Nguyễn Xuân Khoa 01/01/1982 Nam Thanh Hóa Không đạt
6335 91211002 Nguyễn Tiến Luận 22/11/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
6336 91211003 Nghiêm Công Lợi 20/11/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6337 91211004 Nguyễn Đình Minh 05/08/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
6338 91211005 Lê Ngọc Long 25/06/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6339 91211006 Nguyễn Đức Lộc 03/03/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6340 91211007 Lê Văn Cƣờng 10/05/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6341 91211008 Lê Hữu Đạt 02/10/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6342 91211009 Lê Phƣơng Nam 14/08/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6343 91211010 Lê Văn Thuy 11/07/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6344 91211011 Lê Văn Tuấn Anh 30/06/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6345 91211012 Lê Văn Thắng 01/10/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6346 91211013 Hoàng Đạt Ngọc Anh 08/03/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6347 91211014 Cao Văn Hoàng 11/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6348 91211015 Nguyễn Thanh Tùng 30/10/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6349 91211016 Nguyễn Văn Chiến 03/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6350 91211017 Ngô Xuân Công 07/03/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6351 91211018 Lê Đình Đề 24/02/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6352 91211019 Bùi Văn Hào 15/01/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6353 91211020 Mai Đức Lợi 02/02/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6354 91211021 Lê Sỷ Đức 26/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6355 91211022 Bùi Khắc Nam 28/04/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6356 91211023 Nguyễn Minh Tâm 07/02/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6357 91211024 Nguyễn Văn Tiến 22/01/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6358 91211025 Lê Thị Bình 19/07/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6359 91211026 Hà Trung Dũng 15/06/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6360 91211027 Nguyễn Văn Thắng 21/03/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6361 91211028 Nguyễn Thị Thu 15/09/1992 Nữ Thanh Hóa Đạt
6362 91211029 Trịnh Quang Thành 15/08/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6363 91211030 Lê Văn Hiếu 22/10/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6364 91211031 Nguyễn Xuân Nghĩa 08/10/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
6365 91211032 Trịnh Xuân Dũng 28/12/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6366 91211033 Hán Văn Dƣỡng 22/02/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6367 91211034 Hán Ngọc Quân 16/08/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6368 91211035 Lê Xuân Sơn 14/12/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6369 91211036 Phạm Văn Tiếp 23/02/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6370 91211037 Nguyễn Văn Trƣờng 26/03/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6371 91211038 Nguyễn Văn Trinh 15/11/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6372 91211039 Vi Thị Hiền 24/06/1993 Nữ Thanh Hóa Đạt
6373 91211040 Nguyễn Văn Trọng 30/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6374 91211041 Mai Văn Hải 22/02/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6375 91211042 Hán Văn Khanh 12/12/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6376 91211043 Phạm Văn Đức 01/09/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6377 91211044 Trần Văn Giang 14/04/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6378 91211045 Lò Văn Liệu 05/11/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6379 91211046 Nguyễn Đức Việt 22/08/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6380 91211047 Hà Minh Trƣờng 05/09/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6381 91211048 Nguyễn Đăng Ngọc 07/05/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6382 91211049 Nguyển Văn Tuyển 12/12/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6383 91211050 Phạm Trọng Quyền 02/08/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6384 91211051 Lê Đăng Trung 08/06/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6385 91211052 Hoàng Duy Phong 24/09/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6386 91211053 Đỗ Công Dũng 29/12/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6387 91211054 Hoàng Đình Sơn 18/07/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6388 91211055 Đỗ Huy Quý 15/03/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6389 91211056 Lê Văn Tuấn Anh 29/10/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6390 91211057 Lƣu Thị Phƣơng 12/05/1990 Nữ Thanh Hóa Đạt
6391 91211058 Hoàng Minh Thái 02/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6392 91211059 Lê Văn Hƣng 07/08/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6393 91211060 Hán Nguyễn Duy Thái 29/05/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6394 91211061 Lê Văn Quân 07/12/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6395 91211062 Đặng Văn Sơn 01/01/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6396 91211063 Vũ Phong Thái 24/09/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6397 91211064 Lê Văn Hƣng 23/03/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6398 91211065 Mai Hƣng Sơn 07/07/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6399 91211066 Phạm Thu Phƣơng 02/09/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
6400 91211067 Trịnh Văn Du 06/08/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6401 91211068 Đào Thị Mơ 08/04/1995 Nữ Thanh Hóa Đạt
6402 91211069 Trƣơng Thị Diệu Linh 30/03/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6403 91211070 Vũ Văn Tùng 14/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6404 91211071 Tống Văn Minh 20/07/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6405 91211072 Đào Viết Nam 25/10/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6406 91211073 Lê Tuấn Ngọc 04/08/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6407 91211074 Vũ Trung Kiên 10/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6408 91211075 Phạm Thị Hiền 06/06/1998 Nữ Thanh Hóa Đạt
6409 91211076 Nguyễn Tài Quý 28/04/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6410 91211077 Lƣu Văn Sáng 19/12/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6411 91211078 Đặng Ngọc Thủy 03/03/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
6412 91211079 Nguyễn Thị Linh 05/03/1995 Nữ Thanh Hóa Đạt
6413 91211080 Ngô Thị Nguyệt 02/02/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
6414 91211081 Lê Ngọc Thạch 19/04/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6415 91211082 Dƣơng Văn Dũng 03/06/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6416 91211083 Mai Văn Tú 18/07/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6417 91211084 Trần Văn Thuận 08/10/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6418 91211085 Phạm Văn Dũng 13/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6419 91211086 Nguyễn Thị Trang 03/01/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6420 91211087 Lâm Thị Quỳnh 08/11/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6421 91211088 Hà Thị Lâm 01/12/1995 Nữ Thanh Hóa Đạt
6422 91211089 Trần Văn Sơn 15/04/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6423 91211090 Nguyễn Thị Thành 20/08/1994 Nữ Thanh Hóa Đạt
6424 91211091 Hà Thị Phƣơng 01/03/1994 Nữ Thanh Hóa Đạt
6425 91211092 Nguyễn Minh Tâm 27/03/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6426 91211093 Lê Cao Tuấn Anh 23/08/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6427 91211094 Đỗ Văn Nhân 06/03/1983 Nam Thanh Hóa Đạt
6428 91211095 Lê Quang Trƣờng 02/11/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6429 91211096 Lê Duy Khải 01/07/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6430 91211097 Lê Văn Tân 02/02/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6431 91211098 Nguyễn Văn Quân 02/01/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6432 91211099 Trịnh Thái An 15/05/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6433 91211100 Doãn Thị Huyền 15/08/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6434 91211101 Hoàng Thị Nga 08/02/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
6435 91211102 Hà Văn Hùng 17/01/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6436 91211103 Hoàng Văn Thắng 16/07/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6437 91211104 Nguyễn Hồng Dƣơng 17/08/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6438 91211105 Nguyễn Sỹ Nam 25/10/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6439 91211106 Cao Tùng Dƣơng 10/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6440 91211107 Nguyễn Kim Lâm 24/01/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6441 91211108 Hà Văn Đại 12/10/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6442 91211109 Trƣơng Thị Linh 24/04/2001 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6443 91211110 Đặng Văn Đức 30/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6444 91211111 Phạm Văn Phú 23/02/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6445 91211112 Trƣơng Văn Sơn 11/08/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6446 91211113 Hoàng Văn Lợi 24/08/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6447 91211114 Lê Văn Duy 23/10/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6448 91211115 Nguyễn Văn Công 12/09/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6449 91211116 Lê Tuấn Anh 10/12/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6450 91211117 Nguyễn Thế Chính 25/01/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6451 91211118 Nguyễn Văn Kết 20/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6452 91211119 Lê Thị Nhƣ Huyền 22/10/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6453 91211120 Lê Duy Sơn 12/09/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6454 91211121 Nguyễn Thị Huyền 04/04/1991 Nữ Thanh Hóa Đạt
6455 91211122 Lê Đắc Tú 20/02/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
6456 91211123 Vũ Văn Thao 14/08/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6457 91211124 Đỗ Văn Quý 25/10/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6458 91211125 Nguyễn Tài Hùng 10/08/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6459 91211126 Lê Công Chính 01/01/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6460 91211127 Thiều Đình Tâm 25/05/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6461 91211128 Trƣơng Văn Thi 19/03/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6462 91211129 Trần Thị Thu Hoài 06/01/1992 Nữ Thanh Hóa Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6463 91211130 Nguyễn Ngọc Hợi 16/12/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6464 91211131 Bùi Quý Báu 07/02/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6465 91211132 Lƣơng Văn Hùng 28/06/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6466 91211133 Lê Văn Nam 24/07/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6467 91211134 Lê Thị Thuý Vân 03/02/2003 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6468 91211135 Lê Phúc Hoàng 27/01/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6469 91211136 Bùi Thị thuỳ Linh 22/12/1997 Nữ Thanh Hóa Đạt
6470 91211137 Lê Đình Dũng 20/05/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6471 91211138 Nguyễn Vƣơng Anh 19/04/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6472 91211139 Vi Thị Hiền 06/02/1994 Nữ Thanh Hóa Đạt
6473 91211140 Lƣơng Ngọc Hoàng 05/01/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6474 91211141 Nghiêm Văn Vinh 03/02/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6475 91211142 Nguyễn Văn Phổ 10/08/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6476 91211143 Mai Xuân Thi 07/09/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6477 91211144 Ngọ Doãn Hải 26/04/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
6478 91211145 Trần Văn Linh 10/02/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6479 91211146 Lê Văn Quang 12/09/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6480 91211147 Hoàng Văn Minh 16/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6481 91211148 Vũ Văn Mạnh 15/08/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6482 91211149 Nguyễn Văn Thành 06/12/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6483 91211150 Bùi Khắc Lƣơng 05/06/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6484 91211151 Bùi Thị Ngân 30/12/1992 Nữ Thanh Hóa Đạt
6485 91211152 Phạm Văn Phong 21/01/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6486 91211153 Lƣờng Thanh Bình 08/10/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6487 91211154 Đỗ Xuân Linh 25/05/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6488 91211155 Chu Văn Nam 22/07/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6489 91211156 Lƣơng Văn Tiến 25/01/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6490 91211157 Nguyễn Đình Thi 07/02/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
6491 91211158 Lƣờng Xuân Tuyên 05/10/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6492 91211159 Trần Văn Tình 12/09/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6493 91211160 Chu Đình Ninh 12/06/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6494 91211161 Lê Văn Thức 12/04/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6495 91211162 Nguyễn Ngọc Thanh 18/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6496 91211163 Nguyễn Bá Sinh 12/10/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6497 91211164 Lê Trọng Sơn 15/02/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
6498 91211165 Nguyễn Văn Đạt 01/08/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6499 91211166 Lê Thế Hiếu 11/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6500 91211167 Trƣơng Thị Ngân 05/04/1990 Nữ Thanh Hóa Đạt
6501 91211168 Lê Anh Phú 02/03/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6502 91211169 Trần Đình Thi 19/10/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6503 91211170 Lê Xuân Việt 05/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6504 91211171 Đỗ Tuấn Anh 12/06/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6505 91211172 Đỗ Tiến Thành 25/03/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6506 91211173 Nguyễn Hữu Huy 26/09/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6507 91211174 Ngô Đình Duy 22/07/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6508 91211175 Chu Đình Trƣờng 24/02/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6509 91211176 Cao Văn Đồng 05/04/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6510 91211177 Lê Thị Hoài 24/12/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6511 91211178 Lê Bá Dũng 03/02/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6512 91211179 Lê Doãn Anh 18/09/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6513 91211180 Trƣơng Thị Nhung 30/10/2002 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6514 91211181 Lê Đinh Hƣng 10/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6515 91211182 Đỗ Thành Đạt 14/05/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6516 91211183 Lê Ngọc Nghìn 18/02/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6517 91211184 Lƣơng Xuân Tuyên 13/02/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6518 91211185 Nguyễn Đức Phƣơng 30/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6519 91211186 Trần Văn Cƣờng 19/10/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6520 91211187 Hoàng Văn Tiến 02/05/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6521 91211188 Nguyễn Văn Hùng 14/10/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6522 91211189 Lê Bá Hoàng 21/04/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6523 91211190 Lê Văn Hai 26/01/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6524 91211191 Lê Hữu Việt 18/03/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6525 91211192 Lƣơng Đình Thìn 14/02/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6526 91211193 Vi Văn Hùng 15/07/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6527 91211194 Tô Văn Tình 20/01/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6528 91211195 Trần Hồng Quân 03/11/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6529 91211196 Lê Duy Tiến 20/05/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6530 91211197 Lê Duy Tú 13/05/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6531 91211198 Nguyễn Văn Thắng 16/07/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6532 91211199 Lê Quang Thịnh 25/05/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6533 91211200 Bùi Văn Tiệp 09/05/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6534 91211201 Phạm Ngọc Dƣơng 01/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6535 91211202 Trƣơng Quốc Đạt 10/12/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6536 91211203 Trƣơng Văn Bắc 28/02/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6537 91211204 Phan Văn Hải 12/07/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6538 91211205 Nguyễn Thị Huyền 05/09/1989 Nữ Thanh Hóa Đạt
6539 91211206 Nguyễn Văn Hà 23/09/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6540 91211207 Phạm Văn Long 20/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6541 91211208 Bùi Văn Phong 01/01/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6542 91211209 Lê Thị Lan 19/01/1992 Nữ Thanh Hóa Đạt
6543 91211210 Hoàng Công Tiến 09/08/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6544 91211211 Trần Tuấn Anh 16/11/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6545 91211212 Trịnh Trọng Đức 04/05/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6546 91211213 Phạm Văn Thắng 26/09/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6547 91211214 Nguyễn Bá Huy 03/10/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6548 91211215 Lê Thị Phƣơng 27/04/1988 Nữ Thanh Hóa Đạt
6549 91211216 Vũ Đình Thuyên 19/07/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6550 91211217 Đoàn Ngọc Giao 28/08/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6551 91211218 Hà Thị Thảo 15/05/1998 Nữ Thanh Hóa Đạt
6552 91211219 Hà Thị Hằng 16/05/2000 Nữ Thanh Hóa Đạt
6553 91211220 Đoàn Mạnh Nhất 03/07/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6554 91211221 Trần Thế Quân 25/01/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6555 91211222 Đỗ Viết Tú Anh 19/07/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6556 91211223 Nguyễn Đức Thuận 02/12/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6557 91211224 Nguyễn Đình Trƣởng 05/04/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6558 91211225 Lê Quang Đức 31/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6559 91211226 Nguyễn Văn Cƣờng 24/06/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6560 91211227 Vũ Trọng Huy 01/05/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6561 91211228 Nguyễn Anh Tuấn 09/05/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6562 91211229 Lê Văn Đạt 16/02/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6563 91211230 Đặng Văn Tú 30/04/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6564 91211231 Lò Văn Dũng 28/02/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6565 91211232 Vũ Quang Linh 23/11/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6566 91211233 Hoàng Văn Trí 04/02/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6567 91211234 Lê Văn Thọ 10/08/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6568 91211235 Vũ Trọng Tƣờng 11/12/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6569 91211236 Trịnh Văn Thắng 02/09/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6570 91211237 Trần Đức Tuấn 19/06/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6571 91211238 Lê Minh Phƣơng 06/12/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6572 91211239 Hoàng Văn Tùng 10/02/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6573 91211240 Lê Sĩ Trọng 01/08/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
6574 91211241 Lê Hoàng Hà 02/09/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6575 91211242 Trần Ngọc Bảy 02/12/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6576 91211243 Trƣơng Trọng Luân 08/04/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6577 91211244 Lê Viết Thuận 29/05/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
6578 91211245 Lê Sỹ Thanh 23/12/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6579 91211246 Nguyễn Văn Huỳnh 05/05/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6580 91211247 Phạm Văn Bình 16/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6581 91211248 Bùi Anh Đức 16/11/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6582 91211249 Bùi Văn Bằng 15/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6583 91211250 Lê Thị Hạnh 17/06/1990 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6584 91211251 Nguyễn Hữu Đức 16/09/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6585 91211252 Lục Đăng Mạnh 01/02/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6586 91211253 Hoàng Văn Thịnh 16/09/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6587 91211254 Đỗ Văn Huy 23/02/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6588 91211255 Lê Văn Tiến 17/11/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
6589 91211256 Quách Thanh Tùng 26/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6590 91211257 Mai Xuân Hƣng 20/08/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6591 91211258 Lê Văn Quang Anh 14/12/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6592 91211259 Lê Văn Đạt 11/11/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6593 91211260 Nguyễn Thị Trang 11/04/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6594 91211261 Lê Ngọc Hải 25/06/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6595 91211262 Lê Đình Đại 24/09/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6596 91211263 Lƣơng Xuân Nghĩa 01/08/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6597 91211264 Nguyễn Đức Mạnh 21/11/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6598 91211265 Nguyễn Duy Hòa 06/01/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6599 91211266 Lê Đình Hƣng 16/02/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6600 91211267 Cầm Bá Thời 12/10/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6601 91211268 Lƣu Trọng Giang 22/03/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6602 91211269 Mai Danh Hùng 22/04/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6603 91211270 Mai Quang Linh 23/12/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6604 91211271 Hoàng Minh Đức 28/08/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6605 91211272 Nguyễn Anh Tú 03/10/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6606 91211273 Nguyễn Thị Dung 28/03/1990 Nữ Thanh Hóa Đạt
6607 91211274 Vi Quốc Nghĩa 04/11/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6608 91211275 Nguyễn Công Tƣớng 16/07/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6609 91211276 Mai Văn Cƣờng 17/01/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6610 91211277 Lê Văn Lực 18/03/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6611 91211278 Trƣơng Thị Xuân 28/09/1985 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6612 91211279 Vũ Viết Tiến 19/08/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
6613 91211280 Đỗ Yến Linh 04/06/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6614 91211281 Nguyễn Thị Minh Ngọc 09/09/2001 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6615 91211282 Lê Thiên Hợp 10/11/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6616 91211283 Dƣơng Đình Sáu 01/01/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6617 91211284 Hoàng Văn Dũng 08/10/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6618 91211285 Hắc Ngọc Mạnh 16/07/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6619 91211286 Cao Ngọc Linh 13/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6620 91211287 Lê Văn Sơn 03/04/1982 Nam Thanh Hóa Đạt
6621 91211288 Trần Văn Liêm 14/01/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6622 91211289 Trịnh Thị Thu Thuỷ 13/10/1992 Nữ Thanh Hóa Đạt
6623 91211290 Lê Văn Tú 23/09/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
6624 91211291 Hà Xuân Nghĩa 05/09/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6625 91211292 Lê Đức Ngoan 10/11/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6626 91211293 Lê Thị Hoà 13/06/1998 Nữ Thanh Hóa Đạt
6627 91211294 Phạm Văn Lộc 08/08/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6628 91211295 Đoàn Văn Thành 10/10/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6629 91211296 Trịnh Thị Thu 20/09/1998 Nữ Thanh Hóa Đạt
6630 91211297 Lê Văn Hải 09/12/996 Nam Thanh Hóa Không đạt
6631 91211298 Nguyễn Thị Trang 25/05/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6632 91211299 Nguyễn Thị Hiền Vi 06/02/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
6633 91211300 Lê Thị Hƣờng 28/12/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6634 91211301 Nguyễn Văn Mong 20/05/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6635 91211302 Ngô Văn Doanh 10/03/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6636 91211303 Nguyễn Trọng Hải 07/09/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
6637 91211304 Lê Hữu Tuấn 15/04/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6638 91211305 Lê Duy Dũng 20/081996 Nam Thanh Hóa Đạt
6639 91211306 Lƣu Xuân Long 21/09/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6640 91211307 Lƣu Xuân Mạnh 17/07/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6641 91211308 Trƣơng Duy Dƣơng 01/07/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6642 91211309 Ngô Văn Tú 22/07/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6643 91211310 Lê Văn Thành 03/07/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6644 91211311 Vƣơng Huy Cƣờng 19/03/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6645 91211312 Lƣơng Thị Cam 16/08/2003 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6646 91211313 Nguyễn Văn Hoàng 20/05/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6647 91211314 Lê Văn Thêm 15/05/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6648 91211315 Nguyễn Trọng Hùng 05/06/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6649 91211316 Đoàn Quang Thọ 12/02/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6650 91211317 Nguyễn Văn Hiếu 07/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6651 91211318 Đào Xuân Lĩnh 17/10/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
6652 91211319 Lê Văn Đông 08/11/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6653 91211320 Hà Văn Inh 05/11/1983 Nam Thanh Hóa Không đạt
6654 91211321 Nguyễn Đăng Quỳnh 19/08/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6655 91211322 Nguyễn Thị Nhƣ 24/06/2000 Nữ Thanh Hóa Đạt
6656 91211323 Trƣơng Khắc Tuấn 23/07/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6657 91211324 Đinh Xuân Thìn 02/04/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6658 91211325 Hà Nhật Minh 07/05/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6659 91211326 Bùi Văn Điệp 07/03/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6660 91211327 Trƣơng Văn Linh 01/01/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
6661 91211328 Trần Đức Vũ 06/12/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
6662 91211329 Nguyễn Thị Luyến 01/03/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6663 91211330 Vũ Văn Thái 20/01/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6664 91211331 Đặng Đình Nghĩa 03/08/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6665 91211332 Vũ Đình Thọ 19/03/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6666 91211333 Đinh Bảo Anh 26/12/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6667 91211334 Nguyễn Thị Diệp 10/08/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
6668 91211335 Bùi Văn Trung 12/12/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6669 91211336 Hoàng Anh Tài 04/05/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
6670 91211337 Lê Đức Anh 04/01/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6671 91211338 Hắc Thị Khoa 20/10/1990 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6672 91211339 Bùi Văn Hòa 03/08/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6673 91211340 Bùi Thị Huệ 26/01/1998 Nữ Thanh Hóa Đạt
6674 91211341 Nguyễn Đăng Dƣơng 15/02/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6675 91211342 Lê Thị Giang 10/11/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6676 91211343 Mai Tùng Lâm 07/10/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6677 91211344 Trần Văn Hà 12/09/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6678 91211345 Nghiêm Văn Hiếu 17/08/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6679 91211346 Nguyễn Đình Quyết 05/07/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6680 91211347 Lê Văn Phong 18/08/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6681 91211348 Nguyễn Văn Minh 30/08/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
6682 91211349 Lê Minh Hai 20/06/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
6683 91211350 Lƣu Thị Nhƣ Quỳnh 10/10/2002 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6684 91211351 Nguyễn Hoàng Dũng 21/07/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6685 91211352 Lƣu Thị Nhớ 02/01/1989 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6686 91211353 Đào Văn Nguyên 15/04/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6687 91211354 Bùi Tuấn Linh 24/12/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6688 91211355 Nguyễn Văn Thực 15/02/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6689 91211356 Lê Văn Đức 29/05/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6690 91211357 Lê Đình Nam 08/10/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6691 91211358 Trần Văn Anh 20/01/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6692 91211359 Nghiêm Văn Huy 13/06/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6693 91211360 Nguyễn Văn Tú 14/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6694 91211361 Trần Tuấn Linh 24/02/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6695 91211362 Nguyễn Văn Nghĩa 01/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6696 91211363 Lê Thị Hằng 22/09/1990 Nữ Thanh Hóa Đạt
6697 91211364 Phạm Văn Huy 06/04/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6698 91211365 Lê Hữu Hợp 14/07/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6699 91211366 Lê Quốc Tùng 27/06/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6700 91211367 Nguyễn Tiến Huấn 13/02/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6701 91211368 Nguyễn Xuân Dũng 18/07/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6702 91211369 Chu Văn Thắng 23/09/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6703 91211370 Nguyễn Thị Tình 17/09/1999 Nữ Thanh Hóa Đạt
6704 91211371 Chu Ngọc Bình 10/02/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6705 91211372 Đỗ Hải Ngọc 22/04/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6706 91211373 Nguyễn Anh Đài 20/09/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6707 91211374 Lê Văn Hùng 31/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6708 91211375 Lê Văn Nam 24/02/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6709 91211376 Lê Thị Thu Huyền 06/01/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6710 91211377 Đỗ Văn Tuấn 10/08/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6711 91211378 Mai Văn Phƣơng 20/07/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6712 91211379 Bùi Duy Long 20/12/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6713 91211380 Lê Văn Đức 22/07/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6714 91211381 Chu Văn Long 12/10/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6715 91211382 Nguyễn Thị Thƣơng 06/06/2000 Nữ Thanh Hóa Đạt
6716 91211383 Nguyễn Thị Ánh 15/07/1990 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6717 91211384 Lê Văn Chí 13/01/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6718 91211385 Lê Tuấn Anh 15/11/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6719 91211386 Trƣơng Thị Hƣờng 05/10/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6720 91211387 Nguyễn Tiến Trƣờng An 15/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6721 91211388 Nguyễn Hữu Tùng 10/08/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6722 91211389 Hoàng Khánh Long 10/09/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6723 91211390 Lê Văn Tiến 03/01/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6724 91211391 Nguyễn Hữu Anh 26/06/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6725 91211392 Lê Lệnh Bách 07/08/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6726 91211393 Lê Huy Vƣợng 29/11/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6727 91211394 Vũ Văn Chiến 07/09/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6728 91211395 Đặng Hữu Phƣớc 10/11/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6729 91211396 Nguyễn Quang Hùng 20/11/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6730 91211397 Phạm Văn Hiếu 17/11/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6731 91211398 Hoàng Văn Điệp 30/02/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6732 91211399 Nguyễn Trọng Sỹ 12/08/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
6733 91211400 Hoàng Văn Phúc 04/12/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6734 91211401 Hoàng Thị Lan 09/03/1993 Nữ Thanh Hóa Đạt
6735 91211402 Hoàng Huy Dũng 13/01/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6736 91211403 Phạm Văn Vƣơng 23/01/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6737 91211404 Nguyễn Thị Phƣợng 04/09/1993 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6738 91211405 Tạ Tiến Định 01/10/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6739 91211406 Vũ Hoài Nam 09/03/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6740 91211407 Mai Văn Tài 18/06/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6741 91211408 Nguyễn Tiến Thành 18/09/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6742 91211409 Lê Văn Thọ 10/04/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6743 91211410 Lê Trọng Quân 09/05/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6744 91211411 Lê Văn Đồng 02/08/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
6745 91211412 Lê Đăng Cƣờng 06/06/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6746 91211413 Vũ Duy An 18/05/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6747 91211414 Lê Văn Tuấn 04/02/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6748 91211415 Nguyễn Bá Bắc 05/11/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6749 91211416 Chu Trọng Phong 10/01/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6750 91211417 Nguyễn Thị Mai 19/10/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6751 91211418 Hoàng Trọng Hùng 09/10/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6752 91211419 Nguyễn Văn Hùng 13/09/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6753 91211420 Lô Văn Thịnh 23/08/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6754 91211421 Lê Trọng Tuấn 28/10/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6755 91211422 Lê Trọng Anh 13/06/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6756 91211423 Lê Văn Tùng 31/10/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6757 91211424 Lê Đức Duy 12/10/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6758 91211425 Nguyễn Văn Trung 03/12/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6759 91211426 Vũ Thị Duyên 20/05/1991 Nữ Thanh Hóa Đạt
6760 91211427 Nguyễn Văn Hƣng 23/11/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
6761 91211428 Lê Đình Thực 12/12/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
6762 91211429 Nguyễn Đăng Tuấn 25/02/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6763 91211430 Lê Quốc Hiệp 01/10/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6764 91211431 Lƣơng Xuân Nhân 09/10/1987 Nam Thanh Hóa Không đạt
6765 91211432 Lê Chí Lợi 19/05/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6766 91211433 Mai Văn Hùng 28/11/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6767 91211434 Vƣơng Huy Việt 18/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6768 91211435 Trần Văn Minh 11/06/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
6769 91211436 Lê Thị Thu 09/10/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6770 91211437 Ngô Thị Thanh 26/10/2001 Nữ Thanh Hóa Đạt
6771 91211438 Vũ Đình Sơn 06/06/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6772 91211439 Nguyễn Xuân Chiến 02/07/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6773 91211440 Lê Văn Bắc 02/08/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6774 91211441 Đàm Lê Phú 17/03/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6775 91211442 Vũ Bá Đông 22/06/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6776 91211443 Nguyễn Thị Thuỷ 16/02/1990 Nữ Thanh Hóa Đạt
6777 91211444 Lê Mai Dung 04/09/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
6778 91211445 Nguyễn Thị Tâm 20/10/1992 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6779 91211446 Nguyễn Trọng Thịnh 19/06/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6780 91211447 Nguyễn Trọng Thƣờng 12/05/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6781 91211448 Lê Thị Ánh 05/09/1998 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6782 91211449 Mai Duy Khải 16/08/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6783 91211450 Nguyễn Văn Đăng 04/10/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6784 91211451 Lê Văn Cƣờng 01/07/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6785 91211452 Lê Lƣơng Tuấn Kiệt 16/04/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6786 91211453 Nguyễn Trọng Thanh 17/05/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6787 91211454 Đỗ Xuân Thanh 26/11/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6788 91211455 Trịnh Ngọc Hà 04/09/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6789 91211456 Lê Bá Đạt 18/09/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6790 91211457 Nguyễn Bá Khánh 27/03/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6791 91211458 Lê Đình Cảnh 12/10/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6792 91211459 Bùi Sỹ Hợp 02/05/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6793 91211460 Đỗ Đình Dũng 09/10/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
6794 91211461 Nguyễn Văn Đông 23/03/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6795 91211462 Mai Đức Hậu 19/03/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6796 91211463 Đới Sỹ Nam 24/02/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6797 91211464 Đới Sỹ Thành 21/01/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6798 91211465 Phạm Công Hải 13/04/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6799 91211466 Mai Khánh Dƣơng 18/01/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6800 91211467 Vũ Thành Long 13/10/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6801 91211468 Tống Đức Tuấn 25/08/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6802 91211469 Tống Đức Nhật 12/03/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6803 91211470 Lê Bá Linh 05/06/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6804 91211471 Nguyễn Quang Thủy 10/07/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6805 91211472 Mai Văn Lâm 22/08/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6806 91211473 Phạm Thị Phúc 05/11/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6807 91211474 Cao Thị Hoài 27/08/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6808 91211475 Nguyễn Văn Quyết 20/11/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6809 91211476 Lê Tuấn Anh 10/09/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6810 91211477 Lê Đình Hoàng 17/07/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6811 91211478 Nguyễn Văn Đức 14/03/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6812 91211479 Đỗ Khắc Nam 09/09/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6813 91211480 Nguyễn Văn Sáng 07/05/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6814 91211481 Nguyễn Thọ Tuấn 06/03/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6815 91211482 Trần Ngọc Dƣơng 04/06/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6816 91211483 Lê Thị Đài Trang 25/05/1993 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6817 91211484 Dƣơng Văn Phong 21/08/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6818 91211485 Vi Văn Minh 18/08/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6819 91211486 Trần Văn Linh 20/02/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6820 91211487 Lê Đức Quý 01/09/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6821 91211488 Trịnh Văn Quyền 26/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6822 91211489 Lê Văn Đông 04/03/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6823 91211490 Nguyễn Khánh Linh 08/04/2003 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6824 91211491 Hoàng Văn Đức 10/02/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6825 91211492 Nguyễn Tuấn Dƣơng 25/10/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6826 91211493 Hoàng Văn Việt 27/08/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6827 91211494 Lƣơng Văn Giới 18/09/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
6828 91211495 Phùng Yến Nhi 17/04/2003 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6829 91211496 Hà Thị Luyến 15/05/1995 Nữ Thanh Hóa Đạt
6830 91211497 Nguyễn Văn Đông 18/06/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6831 91211498 Lê Xuân Quang 24/01/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6832 91211499 Lê Lệnh Dƣơng 06/02/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6833 91211501 Phạm Thị Lan 24/07/1993 Nữ Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6834 91211502 Nguyễn Duy Hạnh 23/01/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6835 91211503 Hà Văn Hoàng 21/12/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6836 91211504 Lê Quang Huy 02/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6837 91211505 Ngô Quốc Dƣơng 06/06/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6838 91211506 Nguyễn Thị Hoài Trang 14/09/1995 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6839 91211507 Bùi Hoàng Lực 04/09/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6840 91211508 Phạm Văn Nhật 28/12/1981 Nam Thanh Hóa Đạt
6841 91211509 Phạm Văn Sơn 28/06/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6842 91211510 Nguyễn Hữu Dƣơng 05/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6843 91211511 Nguyễn Hữu Hiệu 06/08/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
6844 91211512 Đào Hữu Bình 08/07/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6845 91211513 Trần Văn Lý 07/07/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6846 91211514 Lê Đình Anh 10/08/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6847 91211515 Lê Đình Thiệp 20/12/1984 Nam Thanh Hóa Đạt
6848 91211516 Hoàng Văn Viên 10/05/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6849 91211517 Vũ Đức Cảnh 25/10/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6850 91211518 Nguyễn Hữu Việt 23/08/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6851 91211519 Hoàng Trung Hiếu 17/02/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
6852 91211520 Hoàng Văn Thanh 10/08/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6853 91211521 La Thế Lâm 12/07/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6854 91211522 Nguyễn Văn Tùng 29/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6855 91211523 Nguyễn Thị Ngát 20/01/1990 Nữ Thanh Hóa Đạt
6856 91211524 Nguyễn Thọ Tiến 02/05/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6857 91211525 Lê Huỳnh Đức 07/07/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6858 91211526 Phạm Văn Khôi 27/09/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6859 91211527 Trƣơng Duy Khánh 25/10/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6860 91211528 Lê Văn Tuyên 19/05/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6861 91211529 Đào Khả Chung 03/05/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
6862 91211530 Lƣu Thành Công 24/08/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6863 91211531 Hà Thị Tình 08/06/1991 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6864 91211532 Nguyễn Văn Long 30/10/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6865 91211533 Ngô Thị Hà 03/04/1991 Nữ Thanh Hóa Đạt
6866 91211534 Lê Thị Nhƣ 03/09/1985 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6867 91211535 Trần Công Huy 06/02/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6868 91211536 Nguyễn Văn Đạt 06/05/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6869 91211537 Hoàng Văn Hồng 25/06/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6870 91211538 Hoàng Văn Đạt 16/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6871 91211539 Khƣơng Văn Dƣơng 10/02/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
6872 91211540 Hoàng Đình Duy 03/05/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6873 91211541 Trần Công Long 08/08/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6874 91211542 Trần Công Hƣng 05/01/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6875 91211543 Hoàng Văn Sơn 09/01/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6876 91211544 Trần Quốc Bảo 08/09/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6877 91211545 Mai Văn Minh 16/02/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6878 91211546 Trần Công Ban 10/12/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6879 91211547 Lƣu Văn Thịnh 10/06/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6880 91211548 Hoàng Thị Phƣơng 06/10/1995 Nữ Thanh Hóa Đạt
6881 91211549 Trịnh Đình Tùng 06/07/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6882 91211550 Đỗ Văn Đạt 02/12/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6883 91211551 Lê Hoàng Tuấn Anh 20/09/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6884 91211552 Nguyễn Văn Huy 18/08/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6885 91211553 Khƣơng Văn Huy 22/09/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6886 91211554 Lê Văn Lƣu 04/12/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6887 91211555 Lê Đức Trung 13/09/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6888 91211556 Nguyễn Thị Khánh 05/06/1994 Nữ Thanh Hóa Đạt
6889 91211557 Triệu Văn Hoàng 12/07/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6890 91211558 Lê Hoàng Minh 13/09/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6891 91211559 Trƣơng Văn Trƣờng 05/09/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6892 91211560 Trịnh Thu Trang 04/08/1996 Nữ Thanh Hóa Đạt
6893 91211561 Lê Minh Đức 06/12/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6894 91211562 Lê Thị Trang 20/03/1997 Nữ Thanh Hóa Đạt
6895 91211563 Lê Văn Nghị 10/06/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6896 91211564 Trịnh Quốc Đạt 04/02/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6897 91211565 Lê Duy Hoàng 05/04/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6898 91211566 Lê Xuân Hoàng 11/01/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6899 91211567 Trần Duy Cƣờng 04/04/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6900 91211568 Nguyễn Văn Vinh 20/03/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6901 91211569 Nguyễn Đình Mạnh 03/12/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6902 91211570 Lê Văn Toàn 15/03/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6903 91211571 Dƣơng Văn Anh 04/01/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6904 91211572 Nguyễn Thế Đạt 27/03/1999 Nam Thanh Hóa Không đạt
6905 91211573 Nguyễn Văn Tú 13/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6906 91211574 Đỗ Đoàn Dũng 06/10/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6907 91211575 Lê Trọng Đạo 19/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6908 91211576 Lê Anh Tuấn 05/01/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6909 91211577 Nguyễn Văn Dũng 30/05/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6910 91211578 Sầm Phi Long 10/09/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6911 91211579 Trần Bá Hùng 06/10/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6912 91211580 Hoàng Hữu Tuấn 27/06/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6913 91211581 Hoàng Văn Thắng 05/06/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6914 91211582 Nguyễn Văn Thắng 18/01/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6915 91211583 Hoàng Văn Tiến 05/12/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6916 91211584 Hoàng Hữu Tú 10/08/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6917 91211585 Nguyễn Văn Tuấn 20/07/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6918 91211586 Hoàng Hữu Sơn 03/10/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6919 91211587 Lê Hùng Nguyên 22/08/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6920 91211588 Hoàng Văn Hòa 18/09/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6921 91211589 Trịnh Huy Khanh 08/05/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6922 91211590 Đỗ Viết Huy 20/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6923 91211591 Hoàng Trung Hậu 13/04/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6924 91211592 Hoàng Thị Huế 27/06/2002 Nữ Thanh Hóa Đạt
6925 91211593 Hoàng Hữu Công 01/10/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6926 91211594 Hà Hồng Toàn 13/03/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6927 91211595 Trịnh Ngọc Lâm 25/09/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6928 91211596 Đỗ Nhất 29/04/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6929 91211597 Nguyễn Văn Sơn 09/06/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6930 91211598 Trần Đăng Quang 25/02/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6931 91211599 Nguyễn Văn Đại 12/06/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
6932 91211600 Hoàng Minh Chiến 05/03/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6933 91211601 Hoàng Đạt Tình 07/11/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6934 91211602 Đinh Văn Bình 05/10/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6935 91211603 Nguyễn Văn Hùng 30/06/1986 Nam Thanh Hóa Không đạt
6936 91211604 Mai Văn Thìn 03/07/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6937 91211605 Hoàng Văn Anh 02/08/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6938 91211606 Vũ Thế Nam 26/09/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
6939 91211607 Hoàng Hữu Phƣơng 22/03/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6940 91211608 Khƣơng Văn Quí 07/10/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6941 91211609 Hoàng Hữu Tài 25/11/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
6942 91211610 Trần Đăng Minh 17/04/2000 Nam Thanh Hóa Đạt
6943 91211611 Nguyễn Văn Cƣờng 04/03/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6944 91211612 Lại Thế Dinh 22/10/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6945 91211613 Hoàng Văn Hoàn 01/03/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6946 91211614 Hà Văn Đông 10/10/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6947 91211615 Nguyễn Văn Công 11/06/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6948 91211616 Trần Thị Hợp 12/01/1992 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6949 91211617 Nguyễn Văn Kiên 23/06/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6950 91211618 Trịnh Tuấn Anh 06/07/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6951 91211619 Lê Văn Trình 04/08/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6952 91211620 Nguyễn Văn Thủy 17/01/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
6953 91211621 Hoàng Văn Minh 02/09/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6954 91211622 Nguyễn Văn Linh 16/06/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
6955 91211623 Phạm Đình Thành 19/01/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6956 91211624 Nguyễn Văn Tuấn 08/04/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6957 91211625 Trịnh Đình Thƣơng 09/11/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6958 91211626 Đỗ Văn Toan 17/11/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
6959 91211627 Hoàng Trung Dũng 08/01/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6960 91211628 Nguyễn Thị Hồng Hà 18/10/2003 Nữ Thanh Hóa Đạt
6961 91211629 Nguyễn Hữu Chinh 18/08/1988 Nam Thanh Hóa Không đạt
6962 91211630 Lê Trần Trung 08/03/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6963 91211631 Phạm Tiến Dũng 26/02/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6964 91211632 Thiều Phụ Minh 23/05/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6965 91211633 Lê Bá Dũng 20/09/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
6966 91211634 Vũ Ngọc Hà 25/03/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
6967 91211635 Lê Kim Trƣờng 27/05/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
6968 91211636 Lê Công An 10/01/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
6969 91211637 Lê Sỹ Du 29/07/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
6970 91211638 Hoàng Văn Đồng 15/10/1987 Nam Thanh Hóa Đạt
6971 91211639 Nguyễn Tuấn Anh 15/04/1993 Nam Thanh Hóa Đạt
6972 91211640 Lê Anh Lực 04/02/1995 Nam Thanh Hóa Đạt
6973 91211641 Phạm Văn Thành 21/09/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6974 91211642 Lê Văn Ba 21/04/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6975 91211643 Nguyễn Bá Dũng 13/06/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
6976 91211644 Lê Văn Việt 12/09/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
6977 91211645 Lê Thành Đạt 05/05/1997 Nam Thanh Hóa Đạt
6978 91211646 Lê Đức Toàn 21/07/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6979 91211647 Lê Văn Cƣờng 16/08/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6980 91211648 Trƣơng Văn Lâm 01/06/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6981 91211649 Lê Đình Hơn 10/09/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
6982 91211650 Lê Khắc Tâm 02/09/1988 Nam Thanh Hóa Đạt
6983 91211651 Hà Thị Xuân 02/01/1993 Nữ Thanh Hóa Đạt
6984 91211652 Đỗ Văn Chung 03/06/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
6985 91211653 Vũ Văn Lâm 05/06/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
6986 91211654 Nguyễn Duy Nam 29/09/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6987 91211655 Vũ Minh Quân 24/03/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
6988 91211656 Trần Thế Anh 03/08/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
6989 91211657 Trịnh Hai Long 02/08/1991 Nam Thanh Hóa Đạt
6990 91211658 Nguyễn Ngọc Lâm 01/01/2003 Nam Thanh Hóa Không đạt
6991 91211659 Lê Thị Hồng 29/07/1992 Nữ Thanh Hóa Không đạt
6992 91211660 Nguyễn Hữu Luận 24/12/1990 Nam Thanh Hóa Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
6993 91211661 Lê Duy Nam 06/10/1994 Nam Thanh Hóa Đạt
6994 91211662 Nguyễn Văn Long 01/12/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
6995 91211663 Trƣơng Quốc Anh 21/01/2000 Nam Thanh Hóa Không đạt
6996 91211664 Đỗ Hữu Nam 15/04/1992 Nam Thanh Hóa Đạt
6997 91211665 Nguyễn Quang Huy 22/04/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6998 91211666 Trƣơng Huy Hoàng 04/04/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
6999 91211667 Trịnh Duy Cƣơng 01/03/1986 Nam Thanh Hóa Đạt
7000 91211668 Lê Thị Lý 10/09/1987 Nữ Thanh Hóa Đạt
7001 91211669 Hoàng Viết Xuyên 25/02/1996 Nam Thanh Hóa Không đạt
7002 91211670 Mai Ngọc Sang 18/06/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
7003 91211671 Lê Văn Linh 30/07/1990 Nam Thanh Hóa Đạt
7004 91211672 Lê Đình Huy 13/05/1985 Nam Thanh Hóa Đạt
7005 91211673 Trần Văn Định 28/05/2002 Nam Thanh Hóa Không đạt
7006 91211674 Ngô Anh Sơn 02/03/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
7007 91211675 Lê Trọng Sĩ 17/07/1983 Nam Thanh Hóa Không đạt
7008 91211676 Trần Khắc Mạnh 04/11/2002 Nam Thanh Hóa Đạt
7009 91211677 Bùi Công Văn 10/10/1989 Nam Thanh Hóa Đạt
7010 91211678 Nguyễn Hữu Sĩ 19/05/1983 Nam Thanh Hóa Không đạt
7011 91211679 Bùi Văn Tuyên 03/09/1985 Nam Thanh Hóa Không đạt
7012 91211680 Đào Xuân Tú 19/05/1984 Nam Thanh Hóa Không đạt
7013 91211681 Hà Mạnh Tiến 10/01/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
7014 91211682 Nguyễn Xuân Thanh 20/11/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
7015 91211683 Nguyễn Hoàng Dần 17/04/1998 Nam Thanh Hóa Đạt
7016 91211684 Lê Hoàng Phƣơng Nam 14/11/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
7017 91211685 Nguyễn Khắc Vỹ 05/08/1999 Nam Thanh Hóa Đạt
7018 91211686 Đào Xuân Sơn 14/05/1995 Nam Thanh Hóa Không đạt
7019 91211687 Lê Vinh Thắng 12/12/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
7020 91211688 Trần Văn Trung 23/07/2001 Nam Thanh Hóa Không đạt
7021 91211689 Nguyễn Văn Nhạc 21/07/1996 Nam Thanh Hóa Đạt
7022 91211690 Nguyễn Công Long 21/01/1994 Nam Thanh Hóa Không đạt
7023 91211691 Cầm Thanh Giang 01/05/1991 Nam Thanh Hóa Không đạt
7024 91211692 Lê Văn Tuấn 13/12/1993 Nam Thanh Hóa Không đạt
7025 91211693 Hà Văn Thƣờng 18/02/1998 Nam Thanh Hóa Không đạt
7026 91211694 Vi Văn Cuộc 20/02/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
7027 91211695 Cầm Bá Thảo 03/05/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
7028 91211696 Lê Trọng Chiến 05/06/1989 Nam Thanh Hóa Không đạt
7029 91211697 Trần Anh Nam 22/09/1997 Nam Thanh Hóa Không đạt
7030 91211698 Trần Văn Việt 21/10/1992 Nam Thanh Hóa Không đạt
7031 91211699 Lê Văn Hoàng 16/08/2001 Nam Thanh Hóa Đạt
7032 91211700 Phạm Trung Thủy 18/07/2003 Nam Thanh Hóa Đạt
7033 91231551 Nguyễn Thị Thủy Tiên 21/01/19991 Nữ Tiền Giang Đạt
7034 91231552 Cao Ngọc Sấm 10/07/1985 Nam Tiền Giang Không đạt
7035 91231553 Trần Nhật Thanh 27/04/1988 Nam Tiền Giang Đạt
7036 91231554 Huỳnh Mai Thảo 30/08/1994 Nữ Tiền Giang Đạt
7037 91231555 Nguyễn Hoàng Mỹ 19/03/1986 Nam Tiền Giang Không đạt
7038 91231556 Lê Thanh Tuấn 26/05/1993 Nam Tiền Giang Không đạt
7039 91231557 Lê Minh Trang 14/12/1992 Nữ Tiền Giang Đạt
7040 91231558 Trần Thị Ngọc Cầm 10/07/1990 Nữ Tiền Giang Đạt
7041 91230301 Nguyễn Hữu Thanh 05/08/1990 Nam TPHCM Đạt
7042 91230302 Trần Thế Mạnh 20/08/2000 Nam TPHCM Đạt
7043 91230303 Vũ Thị Ngọc Diệu 07/08/1989 Nữ TPHCM Đạt
7044 91230304 Đào Ngọc Mai Trinh 01/05/1997 Nữ TPHCM Đạt
7045 91230305 Mạch văn Quốc 22/04/1989 Nam TPHCM Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
7046 91230306 Hồ Bữu Nhƣ 18/06/2001 Nữ TPHCM Đạt
7047 91230307 Ngô Văn Huynh 03/10/1995 Nam TPHCM Không đạt
7048 91230308 Trần Văn Huỳnh 14/02/1996 Nam TPHCM Đạt
7049 91230309 Mai Văn Đào Tân 28/06/1996 Nam TPHCM Không đạt
7050 91230310 Nguyễn Thị Tuyết Minh 02/03/1990 Nữ TPHCM Đạt
7051 91230311 Lâm Anh Hiếu 01/12/1983 Nam TPHCM Đạt
7052 91230312 Trần Thị Thu Tiền 25/11/2001 Nữ TPHCM Đạt
7053 91230313 Nguyễn Thị Anh Thƣ 23/10/1994 Nữ TPHCM Đạt
7054 91230314 Nguyễn Thủy Tiên 26/08/1996 Nữ TPHCM Đạt
7055 91230315 Lê Anh Quân 06/05/2002 Nam TPHCM Đạt
7056 91230316 Nguyễn Thị Hồng Phƣợng 24/06/1993 Nữ TPHCM Đạt
7057 91230317 Hà Ngọc Phƣơng 10/07/1988 Nam TPHCM Đạt
7058 91230318 Trần Ngọc Mai Khanh 14/09/1991 Nữ TPHCM Đạt
7059 91230319 Phạm Anh Hiếu 17/10/1996 Nam TPHCM Đạt
7060 91230320 Lƣơng Quốc Biếu 16/02/1993 Nam TPHCM Đạt
7061 91230321 Lại Văn Sơn 21/03/1982 Nam TPHCM Không đạt
7062 91230322 Lê Chí Thanh 31/10/1986 Nam TPHCM Đạt
7063 91230323 Hồ Sỹ Tình 16/07/1984 Nam TPHCM Không đạt
7064 91230324 Phan Mạnh Trƣờng 15/06/1989 Nam TPHCM Đạt
7065 91230325 Hoàng Hữu Đắc 10/06/1995 Nam TPHCM Không đạt
7066 91230326 Phùng Văn Nguyên 26/06/1999 Nam TPHCM Đạt
7067 91232551 Nguyễn Thị Ngọc Thƣ 11/01/2001 Nữ Trà Vinh Đạt
7068 91232554 Võ Minh Lý 15/02/1995 Nam Trà Vinh Đạt
7069 91232555 Lâm Thị Vui 02/01/1998 Nữ Trà Vinh Đạt
7070 91232556 Đoàn Phạm Tuân 01/03/1997 Nam Trà Vinh Không đạt
7071 91232557 Thạch Thị Châm Rêne 20/03/1991 Nữ Trà Vinh Không đạt
7072 91232558 Lƣơng Hoàng Văn 26/05/1998 Nam Trà Vinh Đạt
7073 91232559 Thạch Thị Thu Vân 03/07/1992 Nữ Trà Vinh Không đạt
7074 91232560 Nguyễn Hoàng Sơn 29/04/1986 Nam Trà Vinh Đạt
7075 91225601 Hồ Xuân Lạc 23/10/1998 Nam TT Huế Không đạt
7076 91225602 Nguyễn Thị Thu Hà 20/02/1997 Nữ TT Huế Không đạt
7077 91225603 Trần Quang Vinh 24/07/1997 Nam TT Huế Không đạt
7078 91225604 Đặng Anh Tuấn 20/09/1989 Nam TT Huế Không đạt
7079 91225605 Hồ Nhựt Tân 16/10/1991 Nam TT Huế Không đạt
7080 91225606 Nguyễn Thắng 24/10/2001 Nam TT Huế Không đạt
7081 91225607 Nguyễn Quang Định 17/03/1992 Nam TT Huế Không đạt
7082 91225608 Nguyễn Hữu Bình 14/10/2003 Nam TT Huế Không đạt
7083 91225609 Hà Thị Thu Sƣơng 07/02/1996 Nữ TT Huế Không đạt
7084 91225610 Thân Đình An 15/02/2002 Nam TT Huế Không đạt
7085 91225611 Phan Viết Hào 10/10/1995 Nam TT Huế Không đạt
7086 91225612 Nguyễn Văn Pháp 20/09/1995 Nam TT Huế Không đạt
7087 91225613 Lê Thanh Vũ 18/08/1999 Nam TT Huế Không đạt
7088 91225614 Ngô Đức Thuận 26/09/1990 Nam TT Huế Không đạt
7089 91225615 Nguyễn Văn Liền 10/01/1998 Nam TT Huế Không đạt
7090 91225616 Trần Hƣng Trình 27/02/2002 Nam TT Huế Không đạt
7091 91225617 Bạch Thiếu Huy 06/02/1994 Nam TT Huế Không đạt
7092 91225618 Ngô Đức Long 20/06/1985 Nam TT Huế Không đạt
7093 91225619 Trần Nhƣ Đãm 15/04/1990 Nam TT Huế Không đạt
7094 91225620 Nguyễn Thị Lộc 02/06/1990 Nữ TT Huế Không đạt
7095 91225621 Lê Đình Văn 02/01/2003 Nam TT Huế Không đạt
7096 91225622 Hồ Văn Định 14/04/2001 Nam TT Huế Không đạt
7097 91225623 Phan Quốc Tuấn 02/05/2002 Nam TT Huế Không đạt
7098 91225624 Nguyễn Thành Tiến 19/11/1995 Nam TT Huế Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
7099 91225625 Trần Thị Thanh Ý 10/02/2003 Nữ TT Huế Không đạt
7100 91225626 Lê Hữu Nhật Trƣờng 23/04/2002 Nam TT Huế Không đạt
7101 91225627 Phạm Phƣớc Trân 14/07/2002 Nam TT Huế Không đạt
7102 91203601 Nguyễn Duy Thuyết 13/11/1997 Nam Tuyên Quang Không đạt
7103 91203602 Lƣơng Anh Tuấn 28/05/2002 Nam Tuyên Quang Đạt
7104 91203603 Nguyễn Trung Hiếu 08/04/2003 Nam Tuyên Quang Không đạt
7105 91203604 Nguyễn Văn Thịnh 22/01/1998 Nam Tuyên Quang Đạt
7106 91203605 Bùi Mạnh Cƣờng 13/04/1991 Nam Tuyên Quang Đạt
7107 91203606 Trần Thanh Thủy 25/04/2002 Nữ Tuyên Quang Đạt
7108 91203607 Nguyễn Thị Liệu 11/11/1996 Nữ Tuyên Quang Đạt
7109 91203608 Trịnh Xuân Công 30/11/1998 Nam Tuyên Quang Đạt
7110 91203609 Đàng Văn Chiều 15/01/1991 Nam Tuyên Quang Đạt
7111 91203610 Cao Thu Thúy 20/08/2002 Nữ Tuyên Quang Đạt
7112 91203611 Nịnh Văn Tiệp 26/02/1988 Nam Tuyên Quang Không đạt
7113 91203612 Lê Văn Cảnh 19/08/1992 Nam Tuyên Quang Không đạt
7114 91203613 Nguyễn Đức Doãn 22/06/1998 Nam Tuyên Quang Đạt
7115 91203614 Nguyễn Văn Lâm 21/01/1995 Nam Tuyên Quang Đạt
7116 91203615 Hoàng Văn Hùng 08/10/1996 Nam Tuyên Quang Đạt
7117 91203616 Đàm Văn Cƣờng 27/09/1983 Nam Tuyên Quang Không đạt
7118 91203617 Trần Thị Trang 25/03/1998 Nữ Tuyên Quang Không đạt
7119 91203618 Hoàng Tuấn Việt 21/04/1987 Nam Tuyên Quang Không đạt
7120 91203619 Trƣơng Hoàng Anh 13/08/2000 Nam Tuyên Quang Không đạt
7121 91203620 Lê Đức Thuận 19/05/2003 Nam Tuyên Quang Không đạt
7122 91203621 Phạm Ngọc Quý 01/01/1983 Nam Tuyên Quang Không đạt
7123 91203622 Nguyễn Mạnh Thắng 21/12/1991 Nam Tuyên Quang Đạt
7124 91203623 Tống Ngọc Tú 20/07/1997 Nam Tuyên Quang Không đạt
7125 91203624 Lƣu Trọng Nghĩa 28/03/1999 Nam Tuyên Quang Đạt
7126 91203625 Vũ Thị Thu Huyền 09/07/2001 Nữ Tuyên Quang Đạt
7127 91203626 Phan Đức Tuân 27/07/1985 Nam Tuyên Quang Đạt
7128 91203627 Lèng Văn Tƣ 01/05/1988 Nam Tuyên Quang Không đạt
7129 91203628 Phạm Văn Tƣờng 14/02/1999 Nam Tuyên Quang Không đạt
7130 91203629 Phạm Thế Bằng 02/09/1995 Nam Tuyên Quang Không đạt
7131 91203630 Lƣơng Thanh Tùng 13/03/1990 Nam Tuyên Quang Không đạt
7132 91203631 Lƣơng Văn Toàn 19/06/1998 Nam Tuyên Quang Không đạt
7133 91203632 Phạm Văn Hƣng 02/11/1993 Nam Tuyên Quang Không đạt
7134 91203633 Lục Minh Tuấn 10/09/1992 Nam Tuyên Quang Không đạt
7135 91231651 Nguyễn Thanh Tuấn 18/01/1986 Nam Vĩnh Long Đạt
7136 91231652 Quách Minh Mẫn 17/02/2001 Nam Vĩnh Long Đạt
7137 91231653 Nguyễn Vũ Kim Ngân 17/06/2001 Nữ Vĩnh Long Đạt
7138 91231654 Nguyễn Kim Cúc 06/03/2002 Nữ Vĩnh Long Đạt
7139 91231655 Lê Thị Tuyết Mai 04/04/1996 Nữ Vĩnh Long Không đạt
7140 91231656 Thăng Minh Phụng 15/11/2000 Nam Vĩnh Long Đạt
7141 91231657 Huỳnh Quốc Phong 02/07/1998 Nam Vĩnh Long Đạt
7142 91231658 Nguyễn Hoàng Phong 01/01/1990 Nam Vĩnh Long Đạt
7143 91231659 Trần Thanh Sĩ 17/07/2001 Nam Vĩnh Long Đạt
7144 91231660 Trần Thị Ngọc Duyên 08/09/1993 Nữ Vĩnh Long Đạt
7145 91231661 Châu Minh Nguyên 15/05/1999 Nam Vĩnh Long Đạt
7146 91231662 Tống Hoàng Kha 14/10/2002 Nam Vĩnh Long Không đạt
7147 91231663 Lê Thị Út 25/06/1991 Nữ Vĩnh Long Đạt
7148 91231664 Nguyễn Hữu Hiệu 26/06/1994 Nam Vĩnh Long Đạt
7149 91231665 Trần Quốc Khải 16/01/2002 Nam Vĩnh Long Không đạt
7150 91204701 Nguyễn Thị Hƣơng 08/09/1990 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7151 91204702 Nguyễn Duy Quý 24/12/2002 Nam Vĩnh Phúc Đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
7152 91204703 Nguyễn Trọng Hán 21/05/2002 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7153 91204704 Nguyễn Hồng Sơn 23/06/2000 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7154 91204705 Dƣơng Anh Đức 01/07/2003 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7155 91204706 Phùng Thị Thu Hà 05/12/2000 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7156 91204707 Nguyễn Văn Ngọ 15/01/1990 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7157 91204708 Trần Đình Tài 10/06/1997 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7158 91204709 Nguyễn Thị Hằng 27/02/1995 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7159 91204710 Trần Thùy Linh 25/12/1999 Nữ Vĩnh Phúc Không đạt
7160 91204711 Nguyễn Văn Hiền 15/09/1985 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7161 91204712 Vũ Mạnh Cƣờng 17/02/2002 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7162 91204713 Lê Văn Hoàng 23/03/1997 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7163 91204714 Tạ Tuấn Anh 31/12/2001 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7164 91204715 Nguyễn Văn Ngọc 19/07/1993 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7165 91204716 Phạm Thế Hiệp 08/08/1986 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7166 91204717 Nguyễn Xuân Khải 13/04/2002 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7167 91204718 Nguyễn Văn Việt 16/04/1984 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7168 91204719 Dƣơng Thị Oanh 20/03/1992 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7169 91204720 Nguyễn Đình Tới 28/12/2001 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7170 91204721 Nguyễn Thị Huệ 06/12/1993 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7171 91204722 Bùi Hồng Thanh 15/12/1988 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7172 91204723 Nguyễn Thị Hà 30/11/1992 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7173 91204724 Nguyễn Tài Nam 08/11/1987 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7174 91204725 Nguyễn Thắng Huấn 05/11/1990 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7175 91204726 Trƣơng Quang Tuân 10/06/1999 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7176 91204727 Lê Thị Huyền Giang 17/07/1999 Nữ Vĩnh Phúc Không đạt
7177 91204728 Hoàng Hồng Thành 19/09/1993 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7178 91204729 Nguyễn Trung Hà 20/10/2003 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7179 91204730 Trần Quang Anh 11/06/2003 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7180 91204731 Hoàng Quốc Hƣng 04/03/1997 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7181 91204732 Đỗ Thị Thúy Quỳnh 04/03/1992 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7182 91204733 Đinh Thị Thu Trang 20/11/1999 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7183 91204734 Ngô Hoàng Tùng 23/09/1988 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7184 91204735 Vƣơng Thị Phƣơng 04/09/1992 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7185 91204736 Nguyễn Hữu Thắng 12/09/2002 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7186 91204737 Bùi Xuân Hiếu 18/04/2003 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7187 91204738 Nguyễn Hữu Thủy 12/09/2002 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7188 91204739 Tạ Quốc Công 29/09/2000 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7189 91204740 Hoàng Thị Hiền 06/05/1997 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7190 91204741 Nguyễn Thị Thu Hà 08/04/2003 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7191 91204742 Nguyễn Tiến Đạt 15/02/2003 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7192 91204743 Lê Thị Thu Huyền 15/02/1996 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7193 91204744 Nguyễn Thị Huệ 25/10/1995 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7194 91204745 Phùng Thị Huệ 23/11/1999 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7195 91204746 Trần Văn Kiên 13/10/1998 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7196 91204747 Nguyễn Quang Trƣờng 09/02/2002 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7197 91204748 Trần Văn Dũng 07/02/1999 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7198 91204749 Khuất Thị Mỹ Lệ 29/11/1993 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7199 91204750 Đinh Thị Thu 08/08/1990 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7200 91204751 Lê Thị Dung 10802/2001 Nữ Vĩnh Phúc Đạt
7201 91204752 Nguyễn Văn Tĩnh 23/08/1986 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7202 91204753 Trần Đình Tƣớng 30/03/1999 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7203 91204754 Nguyễn Văn Quang 09/09/2002 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7204 91204755 Nguyễn Hoàng Tâm 19/10/1992 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Tỉnh/Thành phố Kết quả
7205 91204756 Nguyễn Văn Hùng 07/05/1986 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7206 91204758 Nguyễn Xuân Kiên 08/01/1985 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7207 91204759 Lƣơng Thế Anh 10/12/2000 Nam Vĩnh Phúc Không đạt
7208 91204760 Phùng Văn Hội 01/05/1998 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7209 91204761 Cao Xuân Thắng 21/03/1997 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7210 91204762 Lê Xuân Thanh 15/03/1992 Nam Vĩnh Phúc Đạt
7211 91203801 Đinh Thi Nhung 23/10/1987 Nữ Yên Bái Đạt
7212 91203802 Nguyễn Trọng Mạnh 10/3/2001 Nam Yên Bái Đạt
7213 91203803 Đàm Thị Liễu 01/10/2003 Nữ Yên Bái Không đạt
7214 91203804 Nguyễn Hồng Hà 29/4/1987 Nam Yên Bái Đạt
7215 91203805 Triệu Văn Mƣời 10/7/1987 Nam Yên Bái Đạt
7216 91203806 Đinh Công Hải 16/11/1992 Nam Yên Bái Không đạt
7217 91203807 Lƣơng Mạnh Chung 22/10/1982 Nam Yên Bái Không đạt
7218 91203809 Hoàng Diễm Quỳnh 25/11/2001 Nữ Yên Bái Đạt
7219 91203810 Vũ Thị Hồng Nhung 06/01/1994 Nữ Yên Bái Không đạt
7220 91203811 Phạm Mạnh Thắng 08/12/1995 Nam Yên Bái Đạt
7221 91203812 Phan Mạnh Dũng 26/03/1986 Nam Yên Bái Đạt
7222 91203813 Phí Thị Thu Hƣờng 16/01/1995 Nữ Yên Bái Không đạt
7223 91203814 Thào a Nhứ 05/11/1999 Nam Yên Bái Đạt
7224 91203815 Triệu Thị Thanh 30/09/1990 Nữ Yên Bái Đạt
7225 91203816 Vũ Văn Cƣờng 13/04/1998 Nam Yên Bái Không đạt
7226 91203817 Đỗ Tiến Đạt 06/03/1992 Nam Yên Bái Không đạt