EVNTelecom GTel Mobile Hanoi Telecom S-Telecom Viettel ...

304
EVNTelecom GTel Mobile Hanoi Telecom S-Telecom Viettel VMS VNP Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00001050111D005 Công ty Cphần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) Hanoi Telecom Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ấp 2, xã Phú Hội, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang Trung tâm Kim định và Chng nhn 2 05/01/2011 05/01/2016 2 B00002050111D005 Công ty Cphần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) Hanoi Telecom Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 93, tổ 5, ấp Chánh Hưng, xã Bình Long, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang Trung tâm Kim định và Chng nhn 2 05/01/2011 05/01/2016 3 B00003050111D005 Công ty Cphần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) Hanoi Telecom Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 259, ấp Phú Thuận, xã Tây Phú, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang Trung tâm Kim định và Chng nhn 2 05/01/2011 05/01/2016 4 B00004050111D005 Công ty Cphần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) Hanoi Telecom Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Bình Dương Trung tâm Kim định và Chng nhn 2 05/01/2011 05/01/2016 5 B00005050111D005 Công ty Cphần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) Hanoi Telecom Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 44A, tổ 5, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ TP. Cần Thơ Trung tâm Kim định và Chng nhn 2 05/01/2011 05/01/2016 6 B00006050111D005 Công ty Cphần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) Hanoi Telecom Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 189, khu phố 3, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang Trung tâm Kim định và Chng nhn 2 05/01/2011 05/01/2016 7 B00007050111D005 Công ty Cphần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) Hanoi Telecom Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ấp Ngãi Thuận, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang Trung tâm Kim định và Chng nhn 2 05/01/2011 05/01/2016 8 B00008050111D005 Công ty Cphần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) Hanoi Telecom Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 2, đường Ấp Bắc, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang Trung tâm Kim định và Chng nhn 2 05/01/2011 05/01/2016 Đơn vị đăng ký kiểm định Đơn vị dùng chung cơ sở hạ tầng Tên công trình Địa điểm lắp đặt DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH (Từ ngày 01/01/2011 đến ngày 31/03/2011) Đơn vị cấp giấy chứng nhận Ngày cấp Có giá trđến ST T Số giấy chứng nhận

Transcript of EVNTelecom GTel Mobile Hanoi Telecom S-Telecom Viettel ...

EVNTelecom GTel Mobile Hanoi Telecom S-Telecom Viettel VMS VNP Địa chỉ Tỉnh/TP

1 B00001050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phú Hội, huyện An Phú, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

2 B00002050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, tổ 5, ấp Chánh Hưng, xã Bình Long, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

3 B00003050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 259, ấp Phú Thuận, xã Tây Phú, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

4 B00004050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

5 B00005050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44A, tổ 5, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

6 B00006050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189, khu phố 3, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

7 B00007050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngãi Thuận, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

8 B00008050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Ấp Bắc, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

Đơn vị đăng ký kiểm định

Đơn vị dùng chung cơ sở hạ tầngTên công trình

Địa điểm lắp đặt

DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/01/2011 đến ngày 31/03/2011)

Đơn vị cấp giấy chứng nhận Ngày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận

9 B00009050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247/7, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

10 B00010050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Thăng Long, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

11 B00011050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107, đường Cù Lao, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

12 B00012050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E3/6, đường Nguyễn Hữu Trí, tổ 3, ấp 5, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

13 B00013050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204/149C, đường Đoàn Văn Bơ, phường 14, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

14 B00014050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Mỹ Hòa, phường Vĩnh Mỹ, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

15 B00015050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

16 B00016050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Thường Phước 1, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

17 B00017050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, tổ 2, ấp Phú Hòa, xã Phú Lâm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

18 B00018050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

GTel Mobile Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107, đường Bình Thới, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

19 B00019050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 1041, tờ bản đồ số 5, đường Phan Huy Ích, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

20 B00020050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/11A, đường Cầu Xéo, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

21 B00021050111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Hanoi Telecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, khu Hưng Phước 1, khu đô thị Phú Mỹ Hưng, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/01/2011 05/01/2016

22 B00022060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

23 B00023060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Thành, xã Hòa Định, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

24 B00024060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 264, tổ 7, ấp Long Hòa B, xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

25 B00025060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 260, ấp 18, xã Tân Long, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

26 B00026060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 259, ấp Tân Bình, xã Long Bình, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

27 B00027060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 161, ấp 1, xã Trinh Phú, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

28 B00028060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 190, ấp Bình Tạo, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

29 B00029060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Gò Công Đông, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

30 B00030060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, ấp Bình An, xã Đăng Hưng Phước, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

31 B00031060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Hòa, xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

32 B00032060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ấp Hộ, xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

33 B00033060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/1, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

34 B00034060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Long, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

35 B00035060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 811, ấp Phú Hữu, xã Phú Mỹ, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

36 B00036060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, tổ 4, ấp Tân Phú, xã Phú Thạnh, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

37 B00037060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/4A, đường Hồ Văn Ngà, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

38 B00038060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24-A2, đường Ấp Bắc, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

39 B00039060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 228/9, tổ 9, ấp Mỹ Hòa, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

40 B00040060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Vinh, xã Long Thuận, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

41 B00041060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 183A, ấp Long Hòa B, xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

42 B00042060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, ấp Phước Thuận, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

43 B00043060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

44 B00044060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

45 B00045060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

46 B00046060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Mỹ Hưng A, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

47 B00047060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 634, tổ 20, ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

48 B00048060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193, tổ 9, ấp Thới Hòa, xã Thới Sơn, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

49 B00049060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung cấp văn hóa nghệ thuật, số 56, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

50 B00050060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thiện, xã Tân Phong, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

51 B00051060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82/2, đường Thái Thị Kiểu, tổ 14, khu phố 2, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

52 B00052060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, đường Lý Tự Trọng, khu phố 1, phường 1, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

53 B00053060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

54 B00054060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông An, xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

55 B00055060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 5, thị trấn Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

56 B00056060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34/4, tổ 7, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

57 B00057060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, khóm 2, thị trấn Cái Nhum, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

58 B00058060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Long, xã Mỹ An, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

59 B00059060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 71, khóm 2, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

60 B00060060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67/15B, đường Phó Cơ Điều, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

61 B00061060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, tổ 1, ấp 3, xã Phú Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

62 B00062060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136A/10, ấp An Hiệp, xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

63 B00063060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, khóm 6, phường 5, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

64 B00064060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, tổ 5, ấp Phước Long, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

65 B00065060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thạnh B, xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

66 B00066060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4B, ấp Vĩnh Phú, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

67 B00067060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B1, đường Đinh Tiên Hoàng, khóm 5, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

68 B00068060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18B, tổ 13, ấp Tân Thuận, xã Tân Hòa, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

69 B00069060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, thị trấn Ngã Năm, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

70 B00070060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 179, ấp Cầu Đôn, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

71 B00071060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 312, đường Mạc Đĩnh Chi, khóm 4, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

72 B00072060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 831, quốc lộ 1A, khóm 2, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

73 B00073060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tiếp Nhựt, xã Viên An, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

74 B00074060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1039B, đường Trần Hưng Đạo, khóm 1, phường 10, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

75 B00075060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 218, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, khóm 4, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

76 B00076060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, ấp Tà Ân A1, xã Thuận Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

77 B00077060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96, ấp Mỹ An, xã Thiện Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

78 B00078060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, ấp Trà Niên, xã Khánh Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

79 B00079060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108, tỉnh lộ 8, ấp Đại Nôn, xã Liêu Tú, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

80 B00080060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 186, ấp Cổ Cò, xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

81 B00081060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 575/1, ấp Mang Cá, xã Đại Hải, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

82 B00082060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, ấp Phú Hữu, xã Phú Hữu, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

83 B00083060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99/2, tỉnh lộ 8, ấp Thạnh Lợi, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

84 B00084060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 500, quốc lộ 1A, khóm 5, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

85 B00085060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 661, đường Trần Hưng Đạo, khóm 8, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

86 B00086060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Thọ, xã An Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

87 B00087060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114, quốc lộ 1A, ấp Trà Canh A2, xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

88 B00088060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173, ấp Đại Thành, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

89 B00089060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, ấp Hòa Thượng, xã Ngọc Đông, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

90 B00090060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, ấp Tam Hòa, xã Gia Hòa 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

91 B00091060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, ấp Nội Ô, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

92 B00092060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự tỉnh Tiền Giang, số 1, đường Hùng Vương, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

93 B00093060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193/2, ấp Thân Hòa, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

94 B00094060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Cái Bè, ấp 1, xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

95 B00095060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an phòng cháy chữa cháy, số 72, đường Hai Bà Trưng, khóm 2, phường 2, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

96 B00096060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ô 2, khu 1, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

97 B00097060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường Võ Tánh, ấp Đông, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

98 B00098060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, tổ 4, ấp Vĩnh Bình, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

99 B00099060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/752, quốc lộ 1A, khu 5, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

100 B00100060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, ấp 6, xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

101 B00101060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bệnh xá tỉnh đội, tổ 7, ấp Mới, xã Đông Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

102 B00102060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh 12, xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

103 B00103060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 266B, đường Phạm Ngũ Lão, tổ 14, khu 2, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

104 B00104060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/8, đường Học Lạc, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

105 B00105060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, tổ 1, ấp 12, xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

106 B00106060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

107 B00107060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111, tổ 3, ấp Bình Thuận, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

108 B00108060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thạnh A, xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

109 B00109060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100/1, đường 2 Tháng 9, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

110 B00110060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự tỉnh Vĩnh Long, tổ 6, khóm 2, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

111 B00111060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 224/18, ấp Phú Long A, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

112 B00112060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64A, đường Trưng Nữ Vương, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

113 B00113060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 17, ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

114 B00114060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, ấp Phước Yên, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

115 B00115060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Lưu Văn Việt, phường 2, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

116 B00116060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Thạnh Trị, ấp 1, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

117 B00117060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129/2B, ấp 2, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

118 B00118060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Mỹ Xuyên, đường Triệu Nương, ấp Châu Thành, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

119 B00119060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, ấp An Phú, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

120 B00120060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Bình, xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

121 B00121060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, ấp Châu Thành, xã An Ninh, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

122 B00122060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 767, đường Phạm Hùng, khóm 7, phường 8, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

123 B00123060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Nghiệp A, xã An Thạnh 3, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

124 B00124060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, khu 2, ấp Phú Thành B, xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

125 B00125060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222, ấp 8, xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

126 B00126060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, ấp Tân Lập 3, xã Long Tân, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

127 B00127060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 141, ấp Hòa Đặng, xã Ngọc Đông, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

128 B00128060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Thủ Khoa Huân, khóm 6, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

129 B00129060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, ấp Xung Thum B, xã Lai Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

130 B00130060111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 154, đường 27 Tháng 7, ấp Xúm Đáy, xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/01/2011 06/01/2016

131 B00131070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/30, đường Nguyễn Văn Luông, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

132 B00132070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 611, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

133 B00133070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường số 3, phường 15, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

134 B00134070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107/6, khu phố 5, đường Đông Hưng Thuận 6, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

135 B00135070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/10/25, đường Tân Thành, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

136 B00136070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72/49/3, đường Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

137 B00137070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, đường B1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

138 B00138070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173, đường Hoàng Hoa Thám, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

139 B00139070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220/23, đường Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

140 B00140070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24/4, đường Hưng Hóa, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

141 B00141070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54/12, đường số 28, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

142 B00142070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73B, đường số 59, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

143 B00143070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 0/A1, khu phố 1, tổ 1, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

144 B00144070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/13G, khu phố 3, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

145 B00145070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/156, khu phố 5, tổ 14, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

146 B00146070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 998, đường Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

147 B00147070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, tổ 41, khu phố 3, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

148 B00148070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/10, đường Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

149 B00149070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường số 51, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

150 B00150070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/42/21, đường Phạm Văn Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

151 B00151070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 826/84, đường Lê Đức Thọ, phường 15, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

152 B00152070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 208, đường 19/5B, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

153 B00153070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D9/3, đường Dương Đình Cúc, ấp 4, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

154 B00154070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158/A65, đường Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

155 B00155070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97, tỉnh lộ 8, ấp Tam Tân, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

156 B00156070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường số 692, ấp Bình Thượng 1, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

157 B00157070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường số 405, ấp 2, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

158 B00158070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/2A, đường số 181, ấp 1, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

159 B00159070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 326, đường An Dương Vương, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

160 B00160070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường A5, khu phố 5, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

161 B00161070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường 3 Tháng 2, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

162 B00162070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/3B, đường Nguyễn Văn Quỳ, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

163 B00163070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60/82, đường Lâm Văn Bền, khu phố 4, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

164 B00164070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 670/16 (số cũ 260/16A), đường Đoàn Văn Bơ, phường 16, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

165 B00165070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220, đường Long Phước, ấp Long Thuận, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

166 B00166070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường số 160, khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

167 B00167070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường Lý Nam Đế, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

168 B00168070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 870/5, đường Lê Văn Lương, ấp 2, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

169 B00169070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63/4, đường Lương Văn Can, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

170 B00170070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 308, ấp Bình Hòa, xã Bình Nhâm, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

171 B00171070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37C/5I, tổ 5, ấp Bình Đăng, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

172 B00172070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2C/8, khu phố Thống Nhất, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

173 B00173070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/19, tổ 19, khu C, ấp Tân Phú, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

174 B00174070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64/14, tổ 14, ấp Tân Phú, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

175 B00175070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Đức 2, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

176 B00176070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô A2, ô 12A, khu dân cư Hiệp Thành 2, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

177 B00177070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

178 B00178070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/24, tổ 24, ấp Bình Đường 1, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

179 B00179070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/15, ấp Tân Hòa, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

180 B00180070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Đại Nam - khu biển nhân tạo, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

181 B00181070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, đường ĐX83, phường Định Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

182 B00182070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 385/87, khu 8, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

183 B00183070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 561/166, đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

184 B00184070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62/52, khu phố 2, phường Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

185 B00185070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 298/76, tổ 76, khu 9, phường Chánh Nghĩa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

186 B00186070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, tổ 25A, khu phố 2, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

187 B00187070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, khu phố 2, ấp 3, xã Phú Lợi, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

188 B00188070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngọc Lâm 1, xã Phú Xuân, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

189 B00189070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 94, xã Túc Trưng, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

190 B00190070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/2, ấp Phú Quý 1, xã Túc Trưng, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

191 B00191070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 986, đội 9, ấp 3, xã Phú Điền, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

192 B00192070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/13A, ấp An Thạnh, xã An Ngãi, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

193 B00193070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu phố 1, phường Long Tâm, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

194 B00194070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 165, đường Thùy Vân, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

195 B00195070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

196 B00196070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Giồng Tre, xã Bình Minh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

197 B00197070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường 1, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

198 B00198070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/1, hẻm 31, đường 30 Tháng 4, khu phố 1, phường 1, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

199 B00199070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Lưu, xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

200 B00200070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ấp Trường Ân, xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

201 B00201070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

202 B00202070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Thọ, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

203 B00203070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Lợi, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

204 B00204070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bàu Đưng, xã Tân Phong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

205 B00205070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

206 B00206070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

207 B00207070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Phước, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

208 B00208070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hòa, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

209 B00209070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầy Xiêng, xã Đồng Khởi, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

210 B00210070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

211 B00211070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, đường Nguyễn Thanh Tuyền, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

212 B00212070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường số 42, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

213 B00213070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34J, cư xá Phú Lâm D, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

214 B00214070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường số 21, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

215 B00215070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/38/7, đường Nguyễn Văn Săng, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

216 B00216070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71/28, đường Nguyễn Bặc, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

217 B00217070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 225, đường Chợ Lớn, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

218 B00218070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 239, đường Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

219 B00219070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 327/2, tỉnh lộ 10, khu phố 6, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

220 B00220070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, đường Lê Công Phép, khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

221 B00221070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường số 360, ấp Xóm Chùa, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

222 B00222070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/54, cư xá Phú Lâm A, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

223 B00223070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, đường số 11, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

224 B00224070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153/42, đường Bà Hom, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

225 B00225070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 234, đường Tô Hiệu, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

226 B00226070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93/7, đường Lũy Bán Bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

227 B00227070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 539/9/5, đường Lũy Bán Bích, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

228 B00228070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, đường Lê Lư, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

229 B00229070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B9, khu phố 2, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

230 B00230070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99C/19, đường Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

231 B00231070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52/354D, đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

232 B00232070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83/102, đường Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

233 B00233070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107/120, đường Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

234 B00234070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124/13, đường Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

235 B00235070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169, đường Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

236 B00236070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, đường A4, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

237 B00237070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/45, đường Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

238 B00238070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 210/17, đường Hà Đặc, phường Trung Mỹ Tây, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

239 B00239070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, đường số 3, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

240 B00240070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 768/3, đường Đoàn Văn Bơ, phường 16, Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

241 B00241070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/95, đường Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

242 B00242070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1135/34/8, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 3, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

243 B00243070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, lô B28, đường Trần Não, khu Hải Quân, phường Bình An, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

244 B00244070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23-25, đường số 5, khu phố 9, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

245 B00245070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129/11A, đường Nguyễn Hữu Hào, phường 9, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

246 B00246070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/15, đường Trương Văn Thành, khu phố 4, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

247 B00247070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/12, đường B, khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

248 B00248070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A25, khu dân cư Trương Thịnh, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

249 B00249070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/4, đường số 120, khu phố 2, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

250 B00250070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57B (số cũ 14/332C), đường số 494, khu phố 4, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

251 B00251070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 302, đường Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

252 B00252070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D2/1A, đường số 385, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

253 B00253070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/9, đường Hàng Tre, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

254 B00254070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256, đường Nguyễn Công Trứ, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

255 B00255070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường số 37, khu phố 3, phường Tân Quy, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

256 B00256070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 540/28, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

257 B00257070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, khu E, khu dân cư trung tâm y tế, đường Lê Văn Thịnh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

258 B00258070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/8/5, đường số 15, khu phố 1, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

259 B00259070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34 (số cũ 349), đường Ngô Quyền, khu phố 2, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

260 B00260070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, đường Nguyễn Trãi, phường 3, quận 5, thành phố hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

261 B00261070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 642A, đường Lê Văn Lương, ấp 2, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

262 B00262070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3A, đường Nhiêu Tâm, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

263 B00263070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/6, đường Lữ Gia, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

264 B00264070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126, đường Nguyễn Thị Nhỏ, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

265 B00265070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thạnh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

266 B00266070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/29, đường Tân Hưng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

267 B00267070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường Trần Chánh Chiếu, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

268 B00268070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, đường Dương Cát Lợi, khu phố 4, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

269 B00269070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 237, đường Lê Văn Lương, ấp 1, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

270 B00270070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp Hải Lâm, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

271 B00271070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/1B, ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

272 B00272070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, đường Bãi Sậy, phường 4, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

273 B00273070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 766/1, tỉnh lộ 10, khu phố 18, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

274 B00274070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường số 6, khu phố 1, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

275 B00275070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61B, đường Trần Khắc Chân, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

276 B00276070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số DD19, đường Bạch Mã, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

277 B00277070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C113, đường Đoàn Văn Bơ, phường 13, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

278 B00278070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 460/8, đường Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

279 B00279070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường số 65, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

280 B00280070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6G23, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

281 B00281070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47/1/7, đường số 2, khu phố 2, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

282 B00282070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136/35, đường Vạn Kiếp, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

283 B00283070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/1, ấp 1, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

284 B00284070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 684/24, đường Trần Hưng Đạo, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

285 B00285070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167, đường Lê Thị Bạch Cát, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

286 B00286070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54/8/6, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

287 B00287070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/8, khu phố 4, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

288 B00288070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, đường 30 Tháng 4, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ (khách sạn Phương Đông)

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

289 B00289070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường An Hội, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

290 B00290070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118/5/7B, đường Lê Lợi, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

291 B00291070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 133H, đường Trần Hưng Đạo, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ (khách sạn Nam Anh)

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

292 B00292070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70/97B, đường Trần Văn Khéo, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

293 B00293070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86D, đường Hùng Vương, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ (công ty Vinamilk)

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

294 B00294070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, đường 3 Tháng 2 nối dài, khu vực 1 Lợi Nguyên B, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

295 B00295070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24/34, đường Trần Việt Châu, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

296 B00296070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78/28, khu vực Bình Dương A, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

297 B00297070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 14, ấp Bình Thường A, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

298 B00298070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 304/1/2, khu dân cư Hàng Bàng, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

299 B00299070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54/9B, đường Công Binh, khu vực 3, phường Trà An, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

300 B00300070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/4, đường Nguyễn Chí Thanh, khu vực 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

301 B00301070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 361/10, khu vực Bình Phước, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

302 B00302070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Khánh, xã Tân Thạnh, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

303 B00303070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Phước A, xã Thới Tân, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

304 B00304070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thạnh, xã Đông Thuận, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

305 B00305070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồng Phước, xã Đông Hiệp, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

306 B00306070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2139, ấp Phụng Phụng, xã Thạnh Tiến, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

307 B00307070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Hòa, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

308 B00308070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Phúc Lộc 1, phường Trung Nhứt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

309 B00309070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 581, khu vực Tân Thạnh, phường Tân Lộc, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

310 B00310070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Hưng, phường Long Hưng, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

311 B00311070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 910/7, khu vực Hòa Thạnh B, phường Thới Hòa, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

312 B00312070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96, khu vực Tân Xuân, phường Trường Lạc, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

313 B00313070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97, ấp Tân Lợi, xã Tân Thới, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

314 B00314070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, tổ 6, ấp Thới Hưng, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

315 B00315070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136, ấp Tân Long, xã Tân Thới, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

316 B00316070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, tổ 9, ấp Thới Giai, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

317 B00317070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, tổ 3, ấp Tân Bình, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

318 B00318070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 15, ấp Thới Bình, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

319 B00319070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, ấp Nhơn Thọ 2A, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

320 B00320070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 185, ấp Trường Thuận, xã Trường Long, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

321 B00321070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112, khu vực 2, phường 3, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

322 B00322070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 653/8, đường Trần Hưng Đạo, khu vực 4, phường 3, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

323 B00323070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, khu vực 4, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

324 B00324070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 265, đường Lê Hồng Phong, ấp 6, xã Vị Tân, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

325 B00325070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 512/3, khu vực 15, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

326 B00326070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, khu vực Bình Hòa, phường Trường Lạc, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

327 B00327070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 382/2, khu vực 13, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

328 B00328070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Bình, phường Thới An, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

329 B00329070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120C, khu vực Cái Sơn, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

330 B00330070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182/6, khu vực Long Hòa, phường Long Hưng, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

331 B00331070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120/3, tổ 3, khu vực 8, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

332 B00332070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 490, ấp Mỹ Nhơn, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

333 B00333070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209, ấp Nhơn Lộc 1, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

334 B00334070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 445, ấp Mỹ Lộc, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

335 B00335070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 476, ấp Nhơn Lộc 1, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

336 B00336070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thuận, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

337 B00337070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, ấp Nhơn Khánh, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

338 B00338070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92A, khu vực 2, phường Ba Láng, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

339 B00339070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Ngô Đức Kế, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

340 B00340070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 5, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

341 B00341070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/11B, đường Chánh Hưng, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

342 B00342070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 291, đường Điện Biên Phủ, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

343 B00343070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

344 B00344070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16C, quốc lộ 22, phường Trung Mỹ Tây, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

345 B00345070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường số 5, khu phố 4, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

346 B00346070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43A, đường Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

347 B00347070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311-G17, khu tái định cư Thủ Thiêm, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

348 B00348070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 968D, đường Nguyễn Duy Trinh, tổ 7, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

349 B00349070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường số 21, khu phố 5, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

350 B00350070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, đường Tân Hòa 2, khu phố 6, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

351 B00351070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9A, đường Lê Văn Việt, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

352 B00352070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường số 47, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

353 B00353070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 201, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

354 B00354070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường số 9, tổ 6, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

355 B00355070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129F/138/44A, đường Bến Vân Đồn, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

356 B00356070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168, đường Hoàng Diệu, phường 9, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

357 B00357070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275, đường Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

358 B00358070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 358, đường Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

359 B00359070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86/1, đường Tôn Đản, phường 10, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

360 B00360070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47/1/7, đường số 2, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

361 B00361070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D3, đường số 11, khu phố 3, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

362 B00362070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118, đường Lê Văn Việt, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

363 B00363070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường cao đẳng Công Thương, đường Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

364 B00364070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100B, đường Tôn Thất Thuyết, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

365 B00365070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường số 3, ấp Mỹ Thụy, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

366 B00366070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171/12, đường Tôn Đản, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

367 B00367070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 276/13, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

368 B00368070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170/286, đường Bến Vân Đồn, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

369 B00369070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường số 3, ấp Ông Nhiêu, phường Long Trường, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

370 B00370070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/133 Bis, đường Điện Biên Phủ, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

371 B00371070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47/5, đường số 2, tổ 6, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

372 B00372070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14E12, đường Thảo Điền, khu Fideco, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

373 B00373070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 934D1, đường D, khu công nghiệp Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

374 B00374070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216/28(A1), đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

375 B00375070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 272, đường Bến Chương Dương, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

376 B00376070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61/3, đường Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

377 B00377070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/11, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

378 B00378070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 346, đường Bến Chương Dương, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

379 B00379070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, đường số 34A, khu phố 5, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

380 B00380070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 454A, đường Nguyễn Văn Tăng, ấp Gò Công, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

381 B00381070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, đại lộ 3, phường Phước Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

382 B00382070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Thới Long, khu vực Thới Mỹ, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

383 B00383070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Đoàn Thị Nghiệp, khu phố 5, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

384 B00384070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường số 16A, khu phố 11, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

385 B00385070111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 165/61, đường Phan Văn Hớn, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/01/2011 07/01/2016

386 B00386210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 33, ấp An Hưng, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

387 B00387210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Quang Trung, khóm 5, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

388 B00388210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Trung An, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

389 B00389210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8-10, lô C, khóm Vĩnh Đông 1, phường Núi Sam, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

390 B00390210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 612, tổ 17, ấp Bình Trung, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

391 B00391210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường N1, ấp Đông Sơn 2, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

392 B00392210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 345, ấp Phú Khánh, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

393 B00393210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 224/1, đường 30 Tháng 4, khu phố 1, phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

394 B00394210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 234B, khu phố 2, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

395 B00395210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

396 B00396210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

397 B00397210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 234, khu phố 5, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

398 B00398210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 10, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

399 B00399210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

400 B00400210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 293B, đường Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 1, phường 8, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

401 B00401210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

402 B00402210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hưng, xã Phú Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

403 B00403210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

404 B00404210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144/4, khu vực Lợi Nguyên A, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

405 B00405210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, đường Trần Văn Hoài, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

406 B00406210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/1, đường Trần Hưng Đạo, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

407 B00407210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144, đường Nguyễn Thái Học, khu vực Long Thạnh, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành Phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

408 B00408210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Tiến, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

409 B00409210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32B/3, khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

410 B00410210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79/1, quốc lộ 80, ấp Vĩnh Lân, xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

411 B00411210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm văn hóa thông tin thành phố Cần Thơ, khu Bãi Cát, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

412 B00412210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 599, ấp Nhơn Lộc 1A, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

413 B00413210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108/46/4B, đường Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

414 B00414210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường 91B, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

415 B00415210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

416 B00416210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 233/34/7, đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

417 B00417210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 80, khóm 1, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

418 B00418210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường 3 Tháng 2, ấp Tân Đông B, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

419 B00419210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Nguyễn Trãi, phường An Thạnh, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

420 B00420210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114, ấp 2, xã Bình Hàng Tây, huyện Cao lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

421 B00421210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Tây 2, xã Mỹ Quý, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

422 B00422210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

423 B00423210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 188, quốc lộ 61, ấp Hòa Phụng A, thị trấn Kinh Cùng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

424 B00424210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, khu vực 1, phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

425 B00425210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, quốc lộ 61, ấp 1, xã Thạnh Hòa, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

426 B00426210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, ấp Đông Mỹ, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

427 B00427210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, ấp Thị Tứ, thị trấn Rạch Gòi, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

428 B00428210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Nguyễn Huệ, ấp 2, thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

429 B00429210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 919/2/7, đường Trần Hưng Đạo, khu vực 1, phường 7, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

430 B00430210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, ấp 1B, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

431 B00431210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, ấp Hưng Phú, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

432 B00432210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 763D, ấp 1, xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

433 B00433210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160/1, tổ 1, ấp Bình Thạnh 1, xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

434 B00434210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tây, xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

435 B00435210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, tổ 2, khu B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

436 B00436210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Thuận, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

437 B00437210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, đường Phan Văn Tình, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

438 B00438210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/3, khóm 3, thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

439 B00439210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174/29, ô 3, khu A, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

440 B00440210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168/1, khu vực 2, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

441 B00441210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117B, đường Châu Thị Kim, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

442 B00442210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 338B, ấp Chợ, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

443 B00443210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Thạnh Hóa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

444 B00444210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Tây, xã Bình Hòa Tây, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

445 B00445210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, ấp Xoài Đôi, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

446 B00446210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, ấp Ông Nhan Tây, xã Bình Hiệp, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

447 B00447210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/10, đường số 2, khu phố Bình Yên Đông 3, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

448 B00448210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Gò Gòn, thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

449 B00449210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, đường Tuyên Bình, khu phố 4, thị trấn Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

450 B00450210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 2, thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

451 B00451210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173, ấp Sở Tại A, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

452 B00452210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/6, đường Hùng Vương, khóm 2, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

453 B00453210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, ấp Gòng Chùa A, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

454 B00454210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Lê Lợi, ấp Châu Thành, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

455 B00455210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9-10, đường Trần Hưng Đạo, khu 3, thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

456 B00456210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Lê Văn Lợi, ấp An Ninh 1, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

457 B00457210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, ấp 2, thị trấn Ngã Năm, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

458 B00458210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

459 B00459210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118, đường Nguyễn Văn Linh, khóm 3, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

460 B00460210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D29/4, ấp 4, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

461 B00461210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Đoàn Thế Trung, ấp Chợ, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

462 B00462210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện An Thái Trung, ấp 1, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

463 B00463210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1086, ấp 1, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

464 B00464210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A, ấp Đông, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

465 B00465210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 362, tổ 15, ấp Cầu Muống, xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

466 B00466210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 31, khu 2, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

467 B00467210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 191B, đường Thanh Tâm, tổ 10, khu 3, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

468 B00468210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/4, hẻm 4, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

469 B00469210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/10, đường Lê Thị Hồng Gấm, khu phố 1, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

470 B00470210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp Phong Thuận B, xã Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

471 B00471210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/1B, khu phố Ấp Cá, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

472 B00472210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thái Hòa, xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

473 B00473210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 228, ô 2, khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

474 B00474210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, ấp Khu Phố, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

475 B00475210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 999, đường Đinh Bộ Lĩnh, khu phố 6, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

476 B00476210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 151A, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

477 B00477210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Tân Hòa, số 92, đường số 826, xóm Gò, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

478 B00478210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Lê Lợi, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

479 B00479210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

480 B00480210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, khóm 5, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

481 B00481210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, đường Đồng Khởi, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

482 B00482210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31A, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 2, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

483 B00483210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên hải, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

484 B00484210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

485 B00485210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Mỹ Long, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

486 B00486210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

487 B00487210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Hùng Vương, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

488 B00488210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, khóm 4, thị trấn Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

489 B00489210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thuận, xã Phú Thịnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

490 B00490210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, đường 19 Tháng 4, phường 5, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

491 B00491210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/2, đường Mậu Thân, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

492 B00492210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Võ Tấn Đức, khóm 1, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

493 B00493210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp A1, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

494 B00494210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cột điện 55, đường Trần Phú, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

495 B00495210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

496 B00496210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 7, ấp 1, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

497 B00497210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238, đường Nguyễn Trãi, khóm 3, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

498 B00498210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

499 B00499210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, đường Trần Bình Trọng, khu 8, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

500 B00500210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 9, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

501 B00501210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

502 B00502210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 30 Tháng 4, ấp 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

503 B00503210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

504 B00504210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, đường Dương Thị Cẩm Vân, khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

505 B00505210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

506 B00506210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

507 B00507210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Vàm Cái Tàu, ấp 4, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

508 B00508210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 8, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

509 B00509210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

510 B00510210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giao Khẩu, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

511 B00511210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

512 B00512210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 2, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

513 B00513210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

514 B00514210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26A-27A, đường Điện Biên Phủ, khu 4, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

515 B00515210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Trung 2, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

516 B00516210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 3, thị trấn Thứ Mười Một, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

517 B00517210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đương Hòn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

518 B00518210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Long 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

519 B00519210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Mạc Thiền Tích, khu phố 3, phường Bình San, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

520 B00520210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Trần Nhật Duật, khu phố 7, phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

521 B00521210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

522 B00522210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 847/4C, khóm Đông Thịnh 4, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

523 B00523210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25-26-27, đường Lý Thái Tổ, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

524 B00524210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80B4, đường Cao Thắng, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

525 B00525210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 15, đường Trần Bình Trọng, phường Mỹ Xuyên, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

526 B00526210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy Diezen, khóm Châu Long 7, phường Châu Phú B, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

527 B00527210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu trung tâm hành chánh phường, khóm Mỹ Chánh, phường Vĩnh Mỹ, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

528 B00528210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110/22KV Phú Tân, ấp Thượng 2, thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

529 B00529210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Long Quới C, phường Long Phú, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

530 B00530210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Phú Thuận, xã Phú Lâm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

531 B00531210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 35KV, khóm Hòa Hưng, thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

532 B00532210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 229, ấp Phú Xương, thị trấn Chợ Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

533 B00533210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 530, khóm 3, tổ 15, thị trấn Chi Lăng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

534 B00534210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Châu Thành, quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

535 B00535210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Đông Thạnh, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

536 B00536210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 778, ấp An Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

537 B00537210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Phú 1, xã Vĩnh Thành, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

538 B00538210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Cái Dầu, ấp Bình Chánh, xã Bình Long, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

539 B00539210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường số 7, ấp Thị 1, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

540 B00540210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Định, xã Long Kiến, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

541 B00541210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ An, xã Mỹ An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

542 B00542210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Tân Châu, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Long Thạnh, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

543 B00543210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 227, ấp Tân Hiệp B, thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

544 B00544210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực An Giang, số 13, đường Lê Văn Nhung, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

545 B00545210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, tổ 4, ấp Trung, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

546 B00546210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Bình Đức 1, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

547 B00547210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Niên, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

548 B00548210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 337, khóm An Hòa, thị trấn Ba Chúc, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

549 B00549210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Ngô Quyền, khóm 3, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

550 B00550210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

551 B00551210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

552 B00552210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

553 B00553210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Chánh, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

554 B00554210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chánh, xã Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

555 B00555210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã An Thới, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

556 B00556210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

557 B00557210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Phong Mỹ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

558 B00558210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Thới Lai, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

559 B00559210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

560 B00560210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Hòa, xã Mỹ Hòa, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

561 B00561210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

562 B00562210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Lợi, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

563 B00563210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

564 B00564210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị, xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

565 B00565210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, khu phố 3, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

566 B00566210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Nguyễn Trãi, phường An Hội, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

567 B00567210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình trung ương, đường 30 Tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

568 B00568210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, đường Vành Đai Phi Trường, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

569 B00569210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 290B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

570 B00570210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Điện Biên Phủ, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

571 B00571210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tỉnh lộ 923, khu vực Lợi Dũ B, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

572 B00572210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Ngươn, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

573 B00573210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Mỹ, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

574 B00574210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Tân Qui, phường Trường Lạc, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

575 B00575210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Trà Nóc, đường Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

576 B00576210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV, khu vực Bình Dương, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

577 B00577210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số L5-67, khu dân cư Ngân Thuận, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

578 B00578210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54/2F, đường Hùng Vương, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

579 B00579210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Thuận, phường Thới An Đông, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

580 B00580210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Cái Răng, số 16A, khu vực 1, phường Ba Láng, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

581 B00581210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV, khu Thạnh Thuận, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

582 B00582210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường A3, khu dân cư Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

583 B00583210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, tổ 5, khu vực Tân Thạnh, phường Thuận Hưng, quận Thốt Nốt, thành Phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

584 B00584210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp Thạnh Lộc 2, xã Trung An, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

585 B00585210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 80, ấp Phụng Quới A, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

586 B00586210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 378, tỉnh lộ 921, ấp Thạnh Hưng, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

587 B00587210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thắng Lợi, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

588 B00588210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Hiệp, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

589 B00589210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

590 B00590210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thạnh, xã Đông Thuận, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

591 B00591210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, ấp Định Khánh B, xã Định Môn, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

592 B00592210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Thới An B, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

593 B00593210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Mậu Thân, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

594 B00594210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 762, đường Phạm Hữu Lầu, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

595 B00595210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 371, đường Điện Biên Phủ, khóm Mỹ Thuận, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

596 B00596210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 380, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 3, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

597 B00597210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường Hòa Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

598 B00598210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Đông, xã Tân Phú Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

599 B00599210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173, ấp Khánh Nghĩa, xã Tân Khánh Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

600 B00600210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, khóm Tân Hòa, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

601 B00601210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Tam Nông, khóm 2, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

602 B00602210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Yên, xã An Long, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

603 B00603210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, ấp Hòa Bình, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

604 B00604210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 526, ấp 3, xã An Phong, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

605 B00605210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

606 B00606210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

607 B00607210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thạnh, xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

608 B00608210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

609 B00609210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, ấp An Khương, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

610 B00610210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa Thượng, xã Tân Mỹ, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

611 B00611210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thuận, xã Mỹ An Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

612 B00612210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lợi, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

613 B00613210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90/4, ấp Long An, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

614 B00614210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lộc, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

615 B00615210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện lực Châu Thành, quốc lộ 80, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

616 B00616210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, ấp Tân Bình, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

617 B00617210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 533/17, khóm 2, phường 1, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

618 B00618210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Lấp Vò, ấp Bình Thạnh 1, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

619 B00619210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 229, đường Nguyễn Huệ, ấp 2, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

620 B00620210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

621 B00621210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Hùng Vương, khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

622 B00622210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường Trương Định, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

623 B00623210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 12, ấp 1, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

624 B00624210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 503, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

625 B00625210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187, đường Trần Ngọc Quế, phường 3, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

626 B00626210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị Tứ, thị trấn Bảy Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

627 B00627210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 191, ấp Mỹ Thành A, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

628 B00628210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 261, ấp Phương Lạc, xã Phương Bình, huyện Phụng Hiêp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

629 B00629210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phương An B, xã Phương Phú, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

630 B00630210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Vị Thanh, số 196, ấp 1, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

631 B00631210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Vĩnh Thuận Tây, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

632 B00632210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hiếu, xã Vĩnh Tường, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

633 B00633210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86, ấp Long Hưng 2, xã Long Phú, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

634 B00634210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

635 B00635210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, ấp 7, xã Long Trị, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

636 B00636210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV, số 76, đường Hùng Vương, phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

637 B00637210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Bình Tâm, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

638 B00638210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Quyết Thắng 1, phường Khánh Hậu, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

639 B00639210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cà Dăm, xã Vĩnh Đại, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

640 B00640210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Tân Thạnh, khu phố 1, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

641 B00641210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 202, ấp Tràm Lạc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

642 B00642210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chánh, xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

643 B00643210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, quốc lộ 1A, khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

644 B00644210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, ấp 5, xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

645 B00645210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, ấp 2, xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

646 B00646210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/131, ấp 3, xã Long Thuận, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

647 B00647210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, ấp 4, xã Tân Lập, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

648 B00648210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/78, ấp Bình Hòa, thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An

Long AnTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

649 B00649210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Hoàng Diệu, khóm 1, phường 1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

650 B00650210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Sóc Trăng, số 113, đường Lê Hồng Phong, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

651 B00651210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 656, quốc lộ 1A, khóm 4, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

652 B00652210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, đường Tôn Đức Thắng, khóm 5, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

653 B00653210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 1143, quốc lộ 1A, khóm Tân Trung, phường 10, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

654 B00654210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, đường Lê Hoàng Chu, khóm 1, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

655 B00655210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 356, đường Mạc Đĩnh Chi, khóm 6, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

656 B00656210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, đường Nguyễn Trung Trực, khóm 1, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

657 B00657210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, khu 1, ấp Giồng Giữa, thị trấn Lịch Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

658 B00658210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Đức, xã Long Đức, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

659 B00659210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhà Thờ, xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

660 B00660210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Mỹ Tú, ấp Cầu Đồn, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

661 B00661210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, ấp Trà Quýt A, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

662 B00662210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, ấp Xẽo Gừa, xã Mỹ Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

663 B00663210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, khu 3, ấp Phú Hữu, xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

664 B00664210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 232, ấp Tâm Thọ, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

665 B00665210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đào Viên, xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

666 B00666210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Lai Hòa, ấp Lai Hòa A, xã Lai Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

667 B00667210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khu 2, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

668 B00668210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Thạnh Trị, ấp 3, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

669 B00669210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Mỹ, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

670 B00670210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Nghiệp, xã An Thạnh 3, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

671 B00671210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Vĩnh Hải, ấp Tà Sết, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

672 B00672210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4 Bis, đường Trương Công Định, khu phố 3, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

673 B00673210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường số 2, cụm khu công nghiệp Trung An, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

674 B00674210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

675 B00675210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hội Gia, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

676 B00676210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Gò Công, ấp Long Hưng, xã Long Chánh, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

677 B00677210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Tân Phước, khu 4, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

678 B00678210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 272, tổ 8, ấp Bình Thạnh, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

679 B00679210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, tổ 3, ấp 6, xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

680 B00680210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quý Thành, xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

681 B00681210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh 12, xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

682 B00682210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Châu Thành, ấp Tân Phú, xã Tân Lý Tây, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

683 B00683210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 672, quốc lộ 1A, ấp Mới, xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

684 B00684210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 557/5, quốc lộ 1A, ấp Phú Hòa, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

685 B00685210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 477, ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

686 B00686210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thuận, xã Phú Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

687 B00687210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Gò Công Tây, ấp Bình Hòa, xã Bình Nhì, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

688 B00688210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Nguyễn Văn Côn, phường 1, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

689 B00689210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1223, ấp Năm Châu, xã Bình Đông, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

690 B00690210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, ấp Gò Me B, xã Bình Ân, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

691 B00691210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, khu phố 8, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

692 B00692210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thạnh, xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

693 B00693210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Tiến, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

694 B00694210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chà Và, xã Vĩnh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

695 B00695210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sam Bua, xã Lương Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

696 B00696210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Trì, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

697 B00697210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Lân, xã Song Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

698 B00698210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đại Thôn, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

699 B00699210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

700 B00700210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lê Văn Quới, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

701 B00701210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Minh Thuận B, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

702 B00702210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kim Hòa, xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

703 B00703210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

704 B00704210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rọ Say, xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

705 B00705210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

706 B00706210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 11, xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

707 B00707210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

708 B00708210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

709 B00709210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện thành phố Vĩnh Long, số 26, đường Hoàng Thái Hiếu, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

710 B00710210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 166, đường Phạm Hùng, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

711 B00711210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 286A, ấp Vĩnh Hòa, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

712 B00712210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, đường Nguyễn Huệ, phường 2, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

713 B00713210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52/9A, đường Phạm Thái Bường, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

714 B00714210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 4, đường D2, khu công nghiệp Hòa Phú, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

715 B00715210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hiệp, xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

716 B00716210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6B, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

717 B00717210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Kè, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

718 B00718210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, đường Quảng Trọng Hoàng, khóm 1, thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

719 B00719210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp Hòa Thới, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

720 B00720210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, khóm 1, thị trấn Cái Vồn, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

721 B00721210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thành Quới, xã Thành Đông, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

722 B00722210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3A, xã Phú Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

723 B00723210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp Phú Mỹ, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

724 B00724210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262, đường Thống Chế Điều Bát, khu 4, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

725 B00725210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp La Ghì, xã Vĩnh Xuân, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

726 B00726210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Sơn, xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

727 B00727210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118C, đường số 206, khóm 1, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

728 B00728210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Trung Ngãi, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

729 B00729210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Trung, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

730 B00730210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139C, đường Lê Thái Tổ, phường 2, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

731 B00731210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp Tân Quới Đông, xã Trường An, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

732 B00732210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Bình Minh, ấp Đông Hưng 1, xã Đông Thành, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

733 B00733210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

734 B00734210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72/23B, đường Phó Cơ Điều, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

735 B00735210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Xoài, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

736 B00736210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Lò Rèn, ấp 3, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

737 B00737210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Cầu Kè, khóm 5, phường 2, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

738 B00738210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Hai Bà Trưng, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

739 B00739210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Vinh Hưng B, xã Vĩnh Trạch Đông, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

740 B00740210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 14, xã Vĩnh Mỹ B, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

741 B00741210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hưng, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

742 B00742210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Minh Căn, xã Hưng Thành, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

743 B00743210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Lê Duẩn, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

744 B00744210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khúc Tréo, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

745 B00745210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phong Thạnh Đông, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

746 B00746210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

747 B00747210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, thị trấn Gánh Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

748 B00748210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Hồng Dân, khu hành chính Ngan Dừa, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

749 B00749210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Chày, xã Ninh Quới, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

750 B00750210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Đức, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

751 B00751210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Thành, xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

752 B00752210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 9B, xã Phong Thạnh Tây B, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

753 B00753210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Đỏ, xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

754 B00754210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212, ấp Cây Châm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

755 B00755210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58/36B, khóm 8, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

756 B00756210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Biến Điện, số 207, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

757 B00757210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 463, đường Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

758 B00758210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, phường Tân Xuyên, thành phố Cà mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

759 B00759210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78C, đường Lý Văn Lâm, khu 8, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

760 B00760210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Ngô Quyền, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

761 B00761210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

762 B00762210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lý Ấn, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

763 B00763210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Bũ, xã Tân Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

764 B00764210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Hải An, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

765 B00765210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khai Quang, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

766 B00766210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận Thành, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

767 B00767210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

768 B00768210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

769 B00769210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Tắc, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

770 B00770210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Vàm Cái Đôi, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

771 B00771210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 1242, đường Nguyễn Trung Trực, khu 3, phường An Bình, thành Phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

772 B00772210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, đường Nguyễn Hùng Sơn, khu 3, phường Vĩnh Thanh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

773 B00773210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 10A, số 2, đường Cô Bắc, khu 1, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

774 B00774210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV, số 447, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

775 B00775210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 7, phường Rạch Sỏi, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

776 B00776210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tram biến áp 110KV Chung Sự, ấp Phước Lợi, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

777 B00777210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Minh Phú, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

778 B00778210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình An, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

779 B00779210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

780 B00780210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh 9, xã Thạnh Đông B, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

781 B00781210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm B, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

782 B00782210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 3, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

783 B00783210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hòa, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

784 B00784210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

785 B00785210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã Định An, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

786 B00786210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đặng Văn Do, thị trấn Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

787 B00787210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 3, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

788 B00788210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thành, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

789 B00789210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Ngã Sáu, ấp Bời Lời B, xã Bình Minh, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

790 B00790210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 22, ấp Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

791 B00791210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vàm Rày, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

792 B00792210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

793 B00793210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Phào, phường Thượng Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

794 B00794210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Trại, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

795 B00795210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 435, đường Mạc Thiên Tứ, khu Cư Xá, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

796 B00796210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Trại, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

797 B00797210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng Chài Hàm Ninh, xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

798 B00798210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

799 B00799210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Hanoi Telecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27B3, khu phố 4, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

800 B00800210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, đường Phạm Hữu Lầu, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

801 B00801210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89/102G, đường 8 Tháng 3, phường 5, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

802 B00802210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 410, đường 23 Tháng 8, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

803 B00803210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 365, ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 221/01/2011 21/01/2016

804 B00804250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cao ốc Mỹ Vinh, số 250, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

805 B00805250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66/3A, ấp Tân Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

806 B00806250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159, đường số 11, khu phố 4, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

807 B00807250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường Nguyễn Văn Bá, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

808 B00808250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, đường Huỳnh Tấn Phát, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

809 B00809250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường 16, khu phố 5, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

810 B00810250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103/1/2, đường Lê Văn Quới, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

811 B00811250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 316, đường Lý Thường Kiệt, phường 4, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

812 B00812250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24C, đường số 10, khu phố 2, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

813 B00813250111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Nguyễn Cảnh Dị, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/01/2011 25/01/2016

814 B00814260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

815 B00815260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

816 B00816260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/18, đường Cô Giang, khu phố Bình Minh, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

817 B00817260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngãi Thắng, xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

818 B00818260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Thống Nhất, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

819 B00819260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 301/1, đường Phạm Ngũ Lão, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

820 B00820260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 530, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

821 B00821260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 30 Tháng 4, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

822 B00822260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Lê Hồng Phong, khu phố 8, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

823 B00823260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

824 B00824260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Khánh Hội, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

825 B00825260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

826 B00826260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/3, đại lộ Bình Dương, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

827 B00827260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Hòa, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

828 B00828260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Tân Trà, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

829 B00829260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Thanh, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

830 B00830260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, đường Tua Hai, khu phố 3, phường 1, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

831 B00831260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, hẻm 34, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 1, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

832 B00832260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Cơ Thánh Vệ, khu phố Hiệp Lễ, phường Hiệp Ninh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

833 B00833260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

834 B00834260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, ấp Cẩm Thắng, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

835 B00835260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Thanh Bình, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

836 B00836260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Gò Dầu, số 11, đường Lê Hồng Phong, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

837 B00837260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Lộc Thành, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

838 B00838260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

839 B00839260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thới, xã Long Thành Trung, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

840 B00840260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/4, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

841 B00841260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Hòa, xã Hiệp Tân, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

842 B00842260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

843 B00843260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35A, đường Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

844 B00844260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 551/14, đường Phạm Văn Chí, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

845 B00845260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113-115, đường Ngô Nhân Tịnh, phường 2, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

846 B00846260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 995/2, đường Lò Gốm, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

847 B00847260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường 24A, khu phố chợ An Dương Vương, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

848 B00848260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Phú Thọ, số 215, đường Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

849 B00849260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/E32, đường 3 Tháng 2, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

850 B00850260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42B, đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

851 B00851260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47/10, đường Hòa Bình, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

852 B00852260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39/42, đường Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

853 B00853260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/22, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

854 B00854260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3D, đường Tô Hiệu, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

855 B00855260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 386, đường Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

856 B00856260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256, đường Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

857 B00857260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36/23, đường Khiếu Năng Tĩnh, khu phố 7, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

858 B00858260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153/14, đường Trương Định, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

859 B00859260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/3, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

860 B00860260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 656/60, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

861 B00861260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45/2/14, đường Đình Nghi Xuân, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

862 B00862260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 321, đường Lê Văn Quới, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

863 B00863260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 538, Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

864 B00864260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường số 18, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

865 B00865260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 327/17, đường Sư Vạn Hạnh, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

866 B00866260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 446, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

867 B00867260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, đường Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

868 B00868260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1411, đường 3 Tháng 2, phường 16, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

869 B00869260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/7Bis, đường Âu Cơ, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

870 B00870260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/6A, đường Bà Triệu, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

871 B00871260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Trần Bình Trọng, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

872 B00872260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174, đường Độc Lập, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

873 B00873260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130, đường Lê Lư, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

874 B00874260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Tân Hương, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

875 B00875260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 197/36, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

876 B00876260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119/10, đường Trần Quang Cơ, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

877 B00877260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138/1, đường Phú Thọ Hòa, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

878 B00878260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 357, đường Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

879 B00879260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E9/26A, quốc lộ 1A, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

880 B00880260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 285/6, đường Lâm Hoành, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

881 B00881260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 402/21, đường Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

882 B00882260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường liên khu 8-9, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

883 B00883260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

884 B00884260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 242/110, đường Nguyễn Thiện thuật, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

885 B00885260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13A, đường Cao Thắng, phường 2, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

886 B00886260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193, đường Võ Văn Tần, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

887 B00887260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

888 B00888260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21 Ter, đường Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

889 B00889260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

890 B00890260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/5, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

891 B00891260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129/16, đường Nguyễn Chế Nghĩa, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

892 B00892260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2059, đường Phạm Thế Hiển, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

893 B00893260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1178, đường Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

894 B00894260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 528, đường Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

895 B00895260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 417, đường Trần Phú, phường 7, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

896 B00896260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258/32A, đường Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

897 B00897260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

898 B00898260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, đường Mễ Cốc, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

899 B00899260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A30/17, quốc lộ 50, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

900 B00900260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường Trà Khúc, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

901 B00901260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, đường Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

902 B00902260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, đường Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

903 B00903260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 801/93/15, quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

904 B00904260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

905 B00905260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, đường Nguyễn Cửu Vân, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

906 B00906260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118/116, đường Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

907 B00907260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

908 B00908260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117/9, đường số 5, phường 15, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

909 B00909260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63/6, đường Trần Quốc Toản, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

910 B00910260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/1, đường số 7, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

911 B00911260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 6, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

912 B00912260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1221, đường Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

913 B00913260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/5C, đường Nguyễn Văn Lượng, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

914 B00914260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường Nguyễn Văn Lượng, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

915 B00915260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, đường số 8, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

916 B00916260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/3B, đường Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

917 B00917260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/3E, đường Phan Huy Ích, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

918 B00918260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41/10, đường Thống Nhất, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

919 B00919260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 511, đường Kha Vạn Cân, khu phố 5, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

920 B00920260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184, đường Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

921 B00921260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 572/19/26, đường Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

922 B00922260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 146, quốc lộ 1A, khu phố 1, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

923 B00923260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24/6, đường Hoàng Hoa Thám, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

924 B00924260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209, đường Nguyễn Thượng Hiền, phường 5, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

925 B00925260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163, đường Đào Duy Anh, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

926 B00926260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 240/12B, đường Nguyễn Văn Quý, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

927 B00927260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/8, đường Nhánh Cầu Tân Thuận, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

928 B00928260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/20, khu phố 1, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

929 B00929260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19A, đường Nguyễn Ảnh Thủ, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

930 B00930260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1A, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

931 B00931260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 133/1A, tỉnh lộ 15, ấp 11A, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

932 B00932260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/9A, đường số 11, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

933 B00933260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96, đường số 9, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

934 B00934260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/15, đường số 49, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

935 B00935260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86, đường Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

936 B00936260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, đường Xóm Chiếu, phường 16, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

937 B00937260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 860/29, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

938 B00938260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, đường số 32, khu phố 2, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

939 B00939260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 793/28/1/27, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

940 B00940260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150/19, đường Bến Vân Đồn, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

941 B00941260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, đường Khánh Hội, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

942 B00942260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 341, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

943 B00943260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/11, đường Huỳnh Tấn Phát, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

944 B00944260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Đào Sư Tích, xã Phước Lộc, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

945 B00945260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường số 10, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

946 B00946260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91, đường Lương Định Của, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

947 B00947260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1586, đường Vành Đai Đông, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

948 B00948260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

949 B00949260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường Tân Lập 1, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

950 B00950260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

951 B00951260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

952 B00952260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

953 B00953260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1A, xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

954 B00954260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, quốc lộ 13, ấp Đồng Sở, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

955 B00955260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xà Mách, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

956 B00956260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phú, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

957 B00957260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hưng, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

958 B00958260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Đường, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

959 B00959260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Bình Dương, số 3, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Chánh Nghĩa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

960 B00960260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39/12, tổ 12, phường Định Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

961 B00961260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41/28, khu phố 5, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

962 B00962260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Huỳnh Văn Lũy, phường Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

963 B00963260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/20, ấp Chánh Lộc 1, xã Chánh Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

964 B00964260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

965 B00965260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52, tổ 1, ấp Bố Lá, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

966 B00966260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hội, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

967 B00967260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

968 B00968260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

969 B00969260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/29, ấp Hòa Lân, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

970 B00970260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Quới, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

971 B00971260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hòa, xã Bình Nhâm, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

972 B00972260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/3, ấp Bình Đáng, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

973 B00973260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Nguyễn Trãi, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

974 B00974260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

975 B00975260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

976 B00976260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

977 B00977260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Vinh 1, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

978 B00978260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

979 B00979260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 22, ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

980 B00980260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

981 B00981260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

982 B00982260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Trung, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

983 B00983260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Ninh Thái, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

984 B00984260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Tâm, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

985 B00985260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

986 B00986260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

987 B00987260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

988 B00988260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

989 B00989260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

990 B00990260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, đường Đinh Tiên Hoàng, khu phố 2, phường Long Thủy, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

991 B00991260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, hẻm 3, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố Hiệp Bình, phường Hiệp Ninh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

992 B00992260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 263, đường Trưng Nữ Vương, khu phố 5, phường 1, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

993 B00993260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

994 B00994260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thành, xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

995 B00995260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

996 B00996260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 332, ấp Bến Mương, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

997 B00997260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, tổ 1, ấp 1, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

998 B00998260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Bình, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

999 B00999260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hiệp, xã Gia Bình, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01000260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hòa, xã Bình Thạnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01001260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, tỉnh lộ 793, ấp Tân Trung, xã Tân Bình, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01002260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Tây Ninh, số 272, đường Bời Lời, ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01003260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực thị xã Tây Ninh, số 169, đường 30 Tháng 4, phường 1, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01004260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, ấp Thanh Hoàn, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01005260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, khu phố 3, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01006260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Chí, xã Long Thành Trung, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01007260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Phú, xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01008260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Cửu, xã Trường Hòa, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01009260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01010260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Long, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01011260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Phước, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01012260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 435B, đường Hậu Giang, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01013260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, đường Mai Xuân Thưởng, phường 1, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01014260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 242, đường Tân Phước, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01015260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Hòa Hưng, đường Trường Sơn, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01016260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 328/18, đường Sư Vạn Hạnh, phường 2, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01017260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, đường Huỳnh Thiện Lộc, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01018260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74, đường Chu Thiên, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01019260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111/27, đường Lũy Bán Bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01020260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, đường Ấp Chiến Lược, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01021260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm điều độ hệ thống điện Miền Nam, số 5, đường Sư Thiện Chiếu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01022260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 451, đường Hai Bà Trưng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01023260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29A, đường 3 Tháng 2, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01024260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 473, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01025260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hoa Hướng Dương, số 821-823, đường Lê Hồng Phong, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01026260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173/7-7A, đường Bình Thới, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01027260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Tiến Hưng, số 9-11, đường số 8, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01028260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 862, đường Nguyễn Trãi, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01029260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82/6, đường An Bình, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01030260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 251, đường Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01031260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01032260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75/2, đường 30 Tháng 4, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01033260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Kim Linh, số 116A, đường Bùi Thị Xuân, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01034260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, đường Pasteur, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01035260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212-214, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01036260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, đường Nguyễn Du, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01037260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01038260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/2, đường Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01039260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Hùng Vương, số 135, đường Nguyễn Tri Phương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01040260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 668, đường Hưng Phú, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01041260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137/47, đường Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01042260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20F, đường Hoàng Sĩ Khải, phường 14, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01043260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36/34, đường Nguyễn Bá Tòng, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01044260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 654/3, đường Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01045260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26A, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01046260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, đường Hồ Hảo Hớn, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01047260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135/1/5, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01048260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 151/10, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01049260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 758/19, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01050260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86-88, đường Hàm Nghi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01051260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, đường Thạch Thị Thanh, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01052260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/1A, đường Ngô Tất Tố, phường 19, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01053260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 306/50, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01054260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 393, đường Bạch Đằng, phường 15, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01055260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, đường Phan Văn Trị, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01056260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 705D, đường Bùi Đình Túy, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01057260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114, đường Điện Biên Phủ, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01058260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41/5T, đường Dạ Nam, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01059260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1437, đường Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01060260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Gò Vấp 1, đường Cây Trâm, phường 8, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01061260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường Bàu Bàng, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01062260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14/9, đường Trường Chinh, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01063260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 227, đường Phạm Văn Hai, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01064260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/10/49, đường Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01065260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Mai Lão Bạng, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01066260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 246, đường Tô Ký, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01067260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42A, đường Tô Ký, khu phố 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01068260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 232, đường Hà Huy Giáp, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01069260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176, đường Trần Kế Xương, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01070260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 387, đường Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01071260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 371A, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01072260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110/15KV Thanh Đa, số 11, đường Nguyễn Xí, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01073260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159, đường Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01074260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8A, đường Đặng Văn Ngữ, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01075260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A, đường Phùng Văn Cung, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01076260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/72, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01077260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 396, quốc lộ 22, ấp Tân Lập, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01078260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220 KV (TTĐ 4), xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01079260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Cần Giờ, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01080260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường Trúc Đường, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01081260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp An Nghĩa, ấp An Nghĩa, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01082260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường Bình Phú, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01083260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G26, cư xá Phú Lâm B, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01084260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Văn Thân, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01085260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, đường Tân Hóa, phường 14, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01086260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 305, đường Hậu Giang, phường 5, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01087260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 475/8B, đường Kinh Dương Vương, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01088260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 468/1, đường Nguyễn Tri Phương, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01089260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 297/4, đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01090260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 606/121, đường 3 Tháng 2, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01091260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số Oo 20, đường Bạch Mã, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01092260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 299/21, đường Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01093260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, đường Tân Khai, phường 4, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01094260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01095260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149/32, đường Lý Thánh Tông, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01096260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 185, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01097260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 642, đường Bình Long, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01098260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81/3, đường Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01099260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 307, đường An Dương Vương, khu phố 5, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01100260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/13, đường Nguyễn Quý Yêm, khu phố 4, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01101260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường 12B, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01102260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 4, khu phố 1, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01103260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 730/1/2/31, Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01104260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, lô Q, khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01105260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường số 60, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01106260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62/17/15, đường 5A, khu phố 6, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01107260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01108260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, đường Hồ Văn Long, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01109260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/20, đường liên khu 5-6, khu phố 6, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01110260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 453/100KB, đường Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01111260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, đường Nguyễn Thông, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01112260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Sơn Trà, số 158A, đường Võ Thị Sáu, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01113260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, đường Lê Văn Quới, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01114260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 500KV Phú Lâm, số E4/39/12, quốc lộ 1A, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01115260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 374, đường Hòa Hảo, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01116260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 702/16, đường Điện Biên Phủ, phường 10, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01117260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125/22, đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01118260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 341/28, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01119260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113C, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01120260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Chợ Lớn, số 277, đường Minh Phụng, phường 2, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01121260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Trường Đua, số 2, đường Lê Đại Hành, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01122260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, đường Nguyễn Thị Nhỏ, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01123260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường Ký Hòa, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01124260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Vạn Hoa, số 36A-36B, đường Tản Đà, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01125260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B, chung cư Sư Vạn Hạnh, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01126260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204A, đường Nguyễn Trãi, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01127260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, đường Nguyễn Súy, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01128260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường B1, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01129260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01130260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường Lê Khôi, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01131260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C9/25, đường Dương Đình Cúc, phường Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01132260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C4/8/6, đường Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01133260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B14/32, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01134260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A12/31, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01135260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cao ốc Hoàng Tháp, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01136260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B6/182, quốc lộ 50, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01137260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A3/11C, đường Nguyễn Cửu Phú, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01138260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/1, ấp 3, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01139260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D7/232A/3, quốc lộ 50, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01140260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân phường Bình Hưng Hòa, số 716, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01141260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90A, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01142260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193/59A, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01143260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 324, quốc lộ 1A, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01144260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, quốc lộ 1A, khu phố 1, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01145260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường số 24, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01146260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 289, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01147260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, đường Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01148260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 501, đường Bình Đông, phường 13, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01149260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Hoài Thanh, phường 14, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01150260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200, đường Nguyễn Biểu, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01151260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 292D, đường Dương Bá Trạc, phường 1, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01152260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 161, đường Âu Dương Lân, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01153260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 725, đường Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01154260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, lô B, đường Hoàng Minh Đạo, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01155260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 188, đường Ưu Long, phường 11, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01156260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209, đường Ba Đình, phường 8, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01157260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2D, hẻm số 2, đường Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01158260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 261B, đường Lưu Hữu Phước, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01159260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, đường Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01160260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B2/25, ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01161260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D11/52, ấp 4, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01162260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E17/3, ấp 5, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01163260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2B6, ấp 2, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01164260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F9/6, ấp 6, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01165260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C5/167, ấp Vườn Thơm, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01166260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B1/24, ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01167260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E6/21, ấp Thới Hòa, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01168260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B2/1, đường Nguyễn Hữu Trí, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01169260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G16/1, ấp 6, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01170260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E11/55, ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01171260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, đường Thanh Niên, ấp, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01172260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15B, quốc lộ 1A, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01173260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Hồng Hà, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01174260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53-55-57, đường Bàu Cát 2, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01175260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường Đại Nghĩa, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01176260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 312, đường Hồng Lạc, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01177260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Tân Xuân, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01178260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56-58-60, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01179260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Bến Thành, số 230, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01180260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số TK 28/2, đường Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01181260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 274, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01182260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, đường Ký Con, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01183260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117/11A, đường Bình Quới, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01184260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01185260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 282, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01186260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B11, đường Ngô Tất Tố, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01187260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 232, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01188260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A, đường Phan Đăng Lưu, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01189260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 219D, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01190260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 274/4, đường Bùi Đình Túy, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01191260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 480/31/2/8/3, đường Bình Quới, phường 28, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01192260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, hẻm 19B, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01193260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Lê Hoàng Phái, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01194260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 448, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01195260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/23, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01196260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, đường Trương Đăng Quế, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01197260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, đường Nguyễn Văn Bảo, phường 4, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01198260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 629B, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01199260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, đường số 9, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01200260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 995, đường Lê Đức Thọ, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01201260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/5B1, đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01202260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/7E, đường Phạm Văn Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01203260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/457D, đường Phan Huy Ích, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01204260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường Phú Châu, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01205260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15A, đường Nguyễn Văn Lịch, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01206260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 537, đường Kha Vạn Cân, khu phố 8, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01207260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85/2, đường Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01208260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156/1/14, đường Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01209260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 315, đường Hoàng Văn Thụ, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01210260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 514, đường Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01211260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty lưới điện cao thế, số 6, đường Phổ Quang, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01212260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/5D, ấp Thống Nhất, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01213260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24/6D, đường Phan Văn Hớn, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01214260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105/3, ấp Thới Tây 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01215260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96/12, ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01216260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/6B, đường Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01217260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/1, ấp 3, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01218260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25B, ấp 5, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01219260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 433, đường Trường Chinh, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01220260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 281, đường Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01221260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường Lê Đức Thọ, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01222260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 554, đường Hà Huy Giáp, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01223260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1815/3, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01224260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 221/21/58, ấp 5, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01225260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/4A, ấp 4, xã Nhị Bình, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01226260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97/5A, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Môn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01227260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 246, đường Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01228260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01229260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 493/11, đường Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01230260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, đường Trần Huy Liệu, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01231260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145/19, đường Nguyễn Đình Chính, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01232260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, đường Lê Văn Sỹ, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01233260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Lê Qúy Đôn, phường 12, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01234260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/11A, đường Phan Xích Long, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01235260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1118A, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01236260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1527, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01237260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, lô B, khu phố 1, đường Nguyễn Văn Qùy, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01238260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18B, cảng Tân Thuận Đông, đường Lưu Trọng Lư, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01239260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Việt Thành 2, số 106, quốc lộ 15, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01240260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, đường Lâm Văn Bền, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01241260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/15, đường Tân Thới Hiệp 8, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01242260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126B, khu phố 5, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01243260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/4A2, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01244260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 46, khu phố 4, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01245260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/2A, đường Nguyễn Ảnh Thủ, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01246260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/3, đường Tân Xuân, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01247260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Nông Thôn, ấp 4, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01248260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01249260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4A, đường số 362, ấp Tây, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01250260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, quốc lộ 22, tổ 3, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01251260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

PC Tân Quy, tỉnh lộ 8, ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01252260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/1A, đường Nông Thôn, ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01253260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thượng, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01254260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

PC Trung Lập Thượng, ấp Trung Bình, xã Trung Lập Thượng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01255260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường số 407, ấp 2, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01256260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ràng, xã Trung Lập Thượng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01257260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Khánh A, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01258260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, đường Cây Trôm, ấp Phước Hòa, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01259260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, tỉnh lộ 7, ấp Phước Hưng, xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01260260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Hồ Văn Tư, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01261260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/13, đường Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01262260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chung cư Gia Phú, số 94, đường Tô Vĩnh Diện, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01263260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Viện sinh học Nhiệt đới, số 9/621, xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01264260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Linh Trung 1, khu cư xá Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01265260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường số 6, khu phố 1, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01266260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80, đường số 13, khu phố 5, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01267260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, quốc lộ 1A, khu phố 4, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01268260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 943, tỉnh lộ 43, khu phố 1, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01269260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Thủ Đức, số 647, tỉnh lộ 43, khu phố 4, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01270260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường số 12, tổ 14, khu phố 2, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01271260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường số 5, khu phố 1, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01272260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Thủ Thiêm, số 1000, liên tỉnh lộ 25B, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01273260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường số 11, khu phố 1 - Lê Văn Thịnh, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01274260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 938/180, đường Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01275260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đại lộ 2, phường Phước Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01276260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B65, khu tái định cư Kiến Á, tổ 3, khu phố 6, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01277260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Thủy Lợi, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01278260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Đặng Tiến Đông, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01279260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 798, đường Đoàn Văn Bơ, phường 16, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01280260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122/27/48A, đường Tôn Đản, phường 10, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01281260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 183A/4/5D, đường Tôn Thất Thuyết, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01282260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01283260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 605, đường Lê Văn Lương, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01284260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường số 65, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01285260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 967, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01286260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01287260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Lê Quốc Hưng, phường 12, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01288260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222, đường Khánh Hội, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01289260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109, đường số 41, phường Tân Quy, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01290260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu di tích địa đạo Củ Chi, tỉnh lộ 15, ấp Phú Hiệp, xã Phú Mỹ Hưng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01291260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã An Nhơn Tây, tỉnh lộ 7, ấp Chợ Cũ, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01292260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 728, tỉnh lộ 8, ấp 4, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01293260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, đường số 516, ấp Bàu Chứa, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01294260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bàu Bưng, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01295260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Trung, xã An Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01296260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1195, đường Nguyễn Văn Khạ, ấp Phú An, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01297260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bàu Trăn, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01298260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, đường Nông Thôn, ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01299260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/21, ấp 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01300260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/1, đường Lê Văn Lương, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01301260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 567, ấp 2, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01302260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, ấp 1, xã Phước Lộc, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01303260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 410, ấp 4, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01304260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101/61B, đường Lê Văn Lương, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01305260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 508, ấp 3, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01306260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà thiếu nhi huyện Nhà Bè, khu phố 7, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01307260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Hiệp Phước, đường Nguyễn Văn Tạo, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01308260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95/2A, đường Huỳnh Tấn Phát, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01309260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13B, đường Lê Văn Lương, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01310260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/10, đường Nguyễn Bình, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01311260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33B, ấp 4, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01312260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty điện lực Duyên Hải, đường Lê Thương, ấp Miếu Nhị, thị xã Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01313260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 327, đường Hoàng Hữu Nam, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01314260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 502, đường số 671, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01315260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A2/2, đường Lê Văn Việt, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01316260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường Tân Hòa 2, khu phố 6, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01317260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/5A, khu phố 2, đường Tú Xương, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01318260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/5, đường số 147, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01319260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39/7, đường Trương Văn Hải, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01320260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 836, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01321260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/27, đường số 6, khu phố Phước Lai, phường Long Trường, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01322260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường Long Thuận, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01323260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ấp Long Thuận, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01324260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4A, đường Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01325260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 437, đường Nguyễn Văn Tăng, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01326260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1012, đường Nguyễn Xiển, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01327260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường số 16, ấp Vĩnh Thuận, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01328260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136/3, đường số 138, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01329260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14C, đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01330260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26E2, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01331260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp An Khánh, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01332260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258, đường Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01333260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm đánh cá KG, đường Rừng Sác, ấp Hào Võ, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01334260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban quản lý rừng phòng hộ, đường Rừng Sác, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01335260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/1A, đường Lý Thái Bửu, xã Lý Nhơn, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01336260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01337260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Bình An, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01338260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp An Lộc, xã Tam Thôn Hiệp, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01339260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lý Hòa Hiệp, xã Lý Nhơn, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01340260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tây A, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01341260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29A, đường số 9, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01342260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, đường Trục, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01343260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169, đường Võ Thị Sáu, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01344260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 251/1, đường Thủ Khoa Huân, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01345260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01346260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường Ngô Gia Tự, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01347260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 282, đường Trần Hưng Đạo, khu phố Lập Hòa, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01348260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường Hiền Vương, phường Thanh Hải, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01349260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13-15, đường Trần Phú, phường Lạc Đạo, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01350260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Tánh Linh, số 115, đường 25 Tháng 12, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01351260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01352260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 19, thôn Bình Lễ, xã Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01353260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 3, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01354260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Song Mây, ấp Song Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01355260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 165, tổ 5, ấp 3, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01356260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số K2/58A, đường Nguyễn Tri Phương, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01357260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47/2, quốc lộ 1, khu phố 1, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01358260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, ấp Hiệp Tâm 1, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01359260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01360260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 245, tổ 10, khu phố 3, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01361260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 3, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01362260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01363260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/8, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01364260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01365260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/8B, tổ 8, ấp Đồng Nai, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01366260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01367260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, thôn Tân An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01368260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/33, đường Trịnh Hoài Đức, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01369260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phân viện sinh học, số 116, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01370260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177A, tổ 18, khóm Tự Phước, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01371260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146, thôn Phát Chi, xã Trạm Hành, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01372260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, thôn 8, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01373260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Hồ Xuân Hương, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01374260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh truyền hình huyện Lâm Hà, khu phố Đồng Tâm, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01375260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6A, đường Lữ Gia, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01376260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân phường 12, đường Thái Phiên, tổ 31, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01377260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 41, đường Lương Văn Can, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01378260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01379260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01380260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số N14, lô 2, đường 16 Tháng 4, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01381260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tà Lúng 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01382260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01383260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E3*, đường 2 Tháng 9, trung tâm đô thị Chí Linh, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01384260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Nguyễn Du, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01385260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Tấn, xã Tân Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01386260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Long Phượng, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01387260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/6, đường Lê Quý Đôn, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01388260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/12, đường Hàn Thuyên, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01389260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/1, đường Hạ Long, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01390260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Hải Tân, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01391260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Nguyễn Tất Thành, phường Phước Nguyên, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01392260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp Láng Găng, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01393260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 225/2A, đường Lê Quang Định, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01394260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 121A, đường Đô Lương, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01395260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01396260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, khu phố Kim Hải, phường Kim Dinh, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01397260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 51, khu phố Tân Thạnh, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01398260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Bình Thuận, đường Tôn Đức Thắng, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01399260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Mũi Né, khu 14, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01400260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tiến Hưng, xã Tiến Lợi, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01401260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Bình Thuận cũ, số 1, đường Cường Để, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01402260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01403260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 6, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01404260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Hàm Tân, số 454, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01405260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Lê Minh Công, phường Phước Lộc, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01406260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Tuy Phong, số 95, đường Thống Nhất, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01407260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Vĩnh Hảo, xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01408260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hoài Tâm, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01409260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01410260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Lương Sơn, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01411260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, thôn Bình Nhơn, xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01412260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Châu Thanh, xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01413260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Thịnh, thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01414260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lập Sơn, xã Tân Lập, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01415260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Đồi Sứ, thôn Thuận Thành, xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01416260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thắng Hiệp, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01417260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Đức Linh, thôn 1, xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01418260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, đường Lê Hồng Phong, khu phố 8, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01419260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Tân Nghĩa, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01420260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01421260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Hiệp, xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01422260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, khu phố Lâm Hòa, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01423260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01424260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73/4, đường Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 1, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01425260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, đường Nguyễn Thông, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01426260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01427260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn 19/4, số 1, đường Từ Văn Tư, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01428260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Long Bình, số 18, đường số 2A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01429260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Đồng Nai, số 1, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01430260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123A/2, đường Phan Chu Trinh, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01431260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Biên Hòa, quốc lộ 1B, ấp Tân Bản, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01432260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 161/5, xa lộ Hà Nội, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01433260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119/30, tổ 2, khu phố 1, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01434260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01435260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, khu phố 4, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01436260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, khu phố 4, cư xá Phúc Hải, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01437260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Loteco, đường số 4, khu công nghiệp Loteco, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01438260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công trình thủy điện Trị An, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01439260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Tân Phú, ấp Phương Lâm 1, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01440260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện thị trấn Tân Phú, đường Nguyễn Tất Thành, khu 10, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01441260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ trực điện xã Long Giao, ấp Suối Cả, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01442260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện La Ngà, ấp 1, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01443260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Trần Nhân Tông, tổ 3, khu 5, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01444260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp Bình Hòa, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01445260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ trực điện xã Xuân Hưng, ấp 4, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01446260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134/5, ấp Tân Thành, xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01447260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, ấp Đồng, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01448260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Tam An, khu công nghiệp Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01449260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Long Thành, khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01450260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Đại Phước, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01451260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện xã Phước An, ấp Bầu Bông, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01452260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số P13, đường Võ Thị Sáu, khu phố 7, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01453260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/6, đường Huỳnh Văn Nghệ, tổ 10, khu phố 2, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01454260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 837B, tổ 24, ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01455260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88, đường 3 Tháng 2, khu phố 5, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01456260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Gò Dầu, khu công nghiệp Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01457260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Lâm Đồng, số 2, đường Hùng Vương, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01458260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Cáp treo khu Đống Đa, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01459260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Bảo Lộc, số 54, đường Lê Thị Pha, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01460260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, xóm 3, thôn Kim Thanh, xã Lộc Nga, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01461260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Đơn Dương, số 261, đường 2 Tháng 4, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01462260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chùa chân đèo Đ'Ran, khóm 3, thị trấn Đ'Ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01463260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 203, thôn 1, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01464260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 5, thôn Trung Hiệp, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01465260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Đông Anh 1, thị trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01466260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Bảo Lâm, tổ 9, khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01467260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Di Linh, số 719, đường Hùng Vương, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01468260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Đạ Huoai, số 35, hẻm 24, thị trấn Mađaguôi, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01469260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Đạ Tẻh, khu phố 6A, thị trấn Đạ Tẻh, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01470260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Cát Tiên, thôn 1, xã Phù Mỹ, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01471260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, thôn Cát Lâm 1, xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01472260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Đức Trọng, tổ 28, khu phố 2, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01473260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Phan Rang - Tháp Chàm, số 833, đường 21 Tháng 8, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01474260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Sơn 1, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01475260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01476260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01477260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/141, đường Trường Chinh, khu phố Văn Sơn, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01478260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01479260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Ninh Hải, khu phố Ninh Chữ, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01480260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Phước Diêm, ngã 3 Cà Ná, thôn Lạc Nghiệp, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01481260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Lợi Hải, thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01482260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Phan Rang, số 42A, đường 21 Tháng 8, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01483260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thủy, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01484260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quán Thẻ 1, xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01485260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Hiệp, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01486260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01487260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường 30 Tháng 4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01488260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Thắng Tam, đường 3 Tháng 2, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01489260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 195, đường Hoàng Hoa Thám, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01490260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 260A, đường Lê Lợi, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (nhà nghỉ Yến Phượng)

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01491260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153A, đường Lê Hồng Phong, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01492260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1731, đường 30 Tháng 4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01493260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1622, đường 30 Tháng 4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01494260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01495260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, đường Ngô Đức Kế, phường Long Toàn, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01496260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Lập, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01497260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Châu Đức, số 144, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01498260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp Lò Vôi, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01499260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số I26, tổ 1, ấp Tân Lập, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01500260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Bà Rịa, số 6, đường Điện Biên Phủ, phường Phước Hiệp, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01501260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Hải Tân, tổ 23, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01502260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138/4, đường 27 Tháng 4, thôn Láng Sim, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01503260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Trường Thành, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01504260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thanh, xã Tân Hạnh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01505260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 186, xóm 2, tổ 12, ấp Thái Hòa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01506260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Khánh 2, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01507260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128/25, khu phố 3, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01508260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106E/2, ấp Nhị Hòa, xã Hiệp Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01509260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hạt Kiểm lâm Lạc Dương, số 9, khu phố Đồng Tâm, thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01510260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D33, đồi Thông Tin, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01511260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 51, tổ 31, ấp Tân Phong, xã Xuân Tân, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01512260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Hanoi Telecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Tân Triều, ấp Vĩnh Hiệp - Tân Triều, xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01513260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp Phước Hòa, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01514260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238, tổ 1, khu phố 1, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01515260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Hanoi Telecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, tổ 2, ấp Cáp Rang, xã Suối Tre, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01516260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Long Thành, khu Phước Thuận, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01517260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Gia Kiệm, số 13/3D, ấp Tây Nam, xã Gia Kiệm, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01518260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vĩnh An, tổ 17, khu phố 5, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01519260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, khu phố 2, thị trấn Đạ Mri, huyện Đạ Huaoi, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01520260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, khu phố 1, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01521260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Lâm Đồng, số 16, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01522260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Bình Phước, xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01523260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F6/5B, thôn Nguyễn Huệ 2, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01524260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Hanoi Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145, tổ 16, ấp 1, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01525260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A4/220, đường Bùi Hữu Nghĩa, khu phố 4, ấp 4, phường Tân Vạn, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01526260111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom GTel Mobile S-Telecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, khu Nam Hòa, ấp Bùi Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01527260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 18, khóm Vĩnh Chánh, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01528260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô L7, nền 2, khu dân cư khóm 8, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01529260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 646, đường Thủ Khoa Huân nối dài, phường Châu Phú, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01530260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46/6, khóm Hưng Thạnh, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01531260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 501/14, đường Hà Hoàng Hổ, phường Mỹ Hòa, thành phố Long xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01532260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/1, đường Trần Nguyên Hãn, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01533260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Trần Hưng Đạo, khóm Đông Thịnh 2, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01534260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 268/18, khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01535260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 598/47, khóm Bình Đức 3, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01536260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258D/13, đường Trần Hưng Đạo, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01537260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/4, đường Trần Quốc Toản, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01538260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/2B, đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01539260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/10, đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01540260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 3I1, đường số 1, khóm Mỹ Quới, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01541260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 479/24, đường Quản Cơ Thành, khóm Bình Thới 3, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01542260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/6, đường Trần Phú, khóm 5, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01543260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/29, tỉnh lộ 38, khóm 5, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01544260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Ban 1, xã Châu Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01545260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83/5, đường Trần Phú, khóm 1, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01546260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/1, đường Cách Mạng, khóm 10, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01547260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193, đường Trần Huỳnh, khóm 7, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01548260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102A, đường Trần Huỳnh, khóm 2, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01549260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Trà Kha A, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01550260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168, quốc lộ 1A, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01551260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/27, đường Cao Văn Lầu, khóm 2, phường 2, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01552260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/127C, tỉnh lộ 38, khóm 7, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01553260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15B, đường Trần Văn Tất, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01554260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103, đường Đoàn Thị Điểm, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01555260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/263, khóm 10, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01556260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160/1, đường Cao Văn Lầu, phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01557260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Tạo, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01558260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124C, khu phố 2, phường 8, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01559260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 155D1, khu phố Bình Lợi, phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01560260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13A1, khu phố 1, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01561260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 406C4, khu phố 6, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01562260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 407B, khu phố 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01563260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 411A, đường Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01564260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01565260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường Hoàng Diệu, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01566260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 219, đường Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01567260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38B, đường Lý Bôn, phường 4, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01568260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường Nguyễn Thái Bình, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01569260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118A, đường Quang Trung, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01570260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128A, đường Nguyễn Tất Thành, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01571260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 240, đường Lê Vĩnh Hòa, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01572260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, phường Tân Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01573260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 172, ấp Tân Trung, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01574260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169, quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01575260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152D, đường Điện Biên Phủ, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01576260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52, khóm Sa Nhiên, phường Tân Quy Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01577260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, khóm Tân An, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01578260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 349, đường Nguyễn Sinh Sắc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01579260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108/5A (499), đường Hùng Vương, phường 1, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01580260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71B, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường 2, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01581260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1000/3, đường Phạm Hữu Lầu, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01582260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 508, đường Phạm Hữu Lầu, tổ 40, khóm 4, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01583260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 408, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 3, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01584260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 235, đường Trần Hưng Đạo, khóm 3, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01585260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường Nguyễn Quang Diêu, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01586260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 397, ấp Hòa Mỹ, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01587260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 166, ấp Tân Hùng, xã Tân Thuận Tây, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01588260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 172, tổ 5, ấp Tân Chủ, xã Tân Thuận Tây, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01589260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01590260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường Cô Giang, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01591260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Huỳnh Mẫn Đạt, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01592260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C3, lô 20-21, đường Nguyễn An Ninh, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01593260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 456, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Gía, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01594260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Nguyễn Công Trứ, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01595260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Bạch Đằng, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01596260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, khu phố Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01597260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Trương Định, phường An Bình, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01598260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 5, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01599260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, hẻm 639, đường Lê Hồng Phong, khóm 5, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01600260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, hẻm 167, đường Lê Hồng Phong, khóm 4, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01601260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, đường Hùng Vương, khóm 2, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01602260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 826, quốc lộ 1, khóm 7, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01603260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, đường Điện Biên Phủ, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01604260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 395, đường Nguyễn Huệ, khóm 3, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01605260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171, đường Trương Công Định, khóm 4, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01606260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184, đường Lý Thường Kiệt, phường 1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01607260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 343, quốc lộ 1, khóm 1, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01608260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 858, đường Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01609260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11B/33, đường Lộ Ma, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01610260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường Lê Đại Hành, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01611260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, đường Lý Thường Kiệt, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01612260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 526, đường Ấp Bắc, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01613260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77/6, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01614260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, đường Nguyễn Trãi, phường 7, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01615260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89, đường Ấp Bắc, khu phố 3, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01616260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/5, đường Trần Ngọc Giải, tổ 8, khu phố 12, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01617260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 339, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01618260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Ấp Bắc, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01619260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Mỹ, xã Phước Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01620260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi cục thuế huyện Châu Thành, ấp Cá, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01621260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60E, đường Phạm Hùng, tổ 75, khóm 2, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01622260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hội, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01623260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, ấp Vĩnh Phú, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01624260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32D, đường Đinh Tiên Hoàng, khóm 1, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01625260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/5D, đường Mậu Thân, khóm 2, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01626260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 330, ấp Phú Trường, xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01627260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/A13, khóm 1, phường 3, đường Lý Tự Trọng, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01628260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2Bis, đường Cao Thắng, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01629260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58-59, ấp Tân Quế, xã Tân Hòa, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01630260111D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A10, đường Hùng Vương, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/01/2011 26/01/2016

### B01631280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường Dương Tử Giang, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01632280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/47A, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 2, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01633280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287/55, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01634280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 205/39/12, đường Trần Văn Đang, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01635280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134/109/47, đường Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01636280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 656/58, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01637280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 566, đường số 7, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01638280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 324, quốc lộ 1A, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01639280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90-92, đường Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01640280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Đỗ Quang Đẩu, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01641280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/15, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01642280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 393B, đường Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01643280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01644280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường Nguyễn An Ninh, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh (khách sạn Pink)

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01645280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/1A, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01646280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18A Bis, đường Lý Văn Phức, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01647280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40-42, đường Thạch Thị Thanh, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01648280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01649280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145, đường Trần Đình Xu, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01650280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247-249, đường Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01651280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01652280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97A, đường Nguyễn Cư Trinh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01653280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình thành phố Hồ Chí Minh, số 9, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01654280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Trần Đình Xu, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01655280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01656280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52B-62-64, đường Phạm Hồng Thái, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01657280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 386-388, đường Hoàng Diệu, phường 5, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01658280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66-68, đường Nguyễn Tất Thành, phường 12, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01659280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55-55A, đường Khánh Hội, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01660280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35-37, đường Bến Chương Dương, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01661280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 310, đường Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01662280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường An Dương Vương, phường 8, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01663280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/4, đường Nguyễn Trãi, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01664280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, đường Nguyễn Trãi, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01665280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 372, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01666280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124, đường Lương Nhữ Học, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01667280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113/79/15, đường Trần Văn Đang, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01668280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, cư xá Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01669280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 313, đường Hai Bà Trưng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01670280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường Phạm Ngọc Thạch, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01671280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, đường Hồ Xuân Hương, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01672280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 230, đường Điện Biên Phủ, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01673280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/95, đường Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01674280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81A, đường 3 Tháng 2, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01675280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường đại học Kinh Tế, số 279, đường Nguyễn Tri Phương, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01676280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường 3 Tháng 2, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01677280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Hoàng Dư Khương, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01678280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43/2, đường Nguyễn Thái Học, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01679280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96/26, đường Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01680280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 299H22, đường Nguyễn Thị Định, (C33, khu dân cư Sông Giông), phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01681280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11A, đường Nguyễn Hữu Hào, phường 9, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01682280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 768/4, đường Đoàn Văn Bơ, phường 16, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01683280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01684280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Lưu Văn Lang, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01685280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53/112/29A, đường Trần Khánh Dư, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01686280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9A, đường Tôn Thất Thuyết, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01687280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 451, đường Đoàn Văn Bơ, phường 13, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01688280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, đường Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01689280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/45B, đường Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01690280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95/8, đường Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01691280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102E, đường Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01692280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 621, đường Lã Xuân Oai, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01693280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, Lô B28, đường Trần Não, khu Hải Quân, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01694280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6G/23, khu phố 3, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01695280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/29, đường Tân Hưng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01696280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/5, đường Phùng Hưng, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01697280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh (khách sạn Âu Lạc)

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01698280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71A, đường Rạch Bùng Binh, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01699280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/11, đường Trương Định, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01700280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 380/3A, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01701280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/26/96, đường Huỳnh Tịnh Của, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01702280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 548, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh (khách sạn Hải Đăng)

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01703280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 952, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01704280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, đường Nguyễn Văn Luông, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01705280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 213A, đường Nguyễn Văn Luông, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01706280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82-84, đường Chợ Lớn, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01707280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường Cao Văn Lầu, phường 1, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01708280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, đường 11, cư xá Ra Đa, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01709280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 493, đường quốc lộ 1A, khu phố 8, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01710280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 354/62, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01711280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 623/20/32, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01712280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 285/76, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01713280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Hậu Giang, phường 2, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01714280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 911, hương lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01715280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 611, đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01716280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường 33, khu phố 2, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01717280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95/30, đường Chiến Lược, khu phố 16, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01718280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 194/12, đường Tuệ Tĩnh, phường 12, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01719280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 484/1A, đường Hà Huy Giáp, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01720280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/3, đường Hà Huy Giáp, phường Thạnh Xuân, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01721280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 279-281, đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01722280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 298, đường Tân Hòa Đông, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01723280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, đường 7A, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01724280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/7, đường số 38, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01725280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209/15K, đường Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01726280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường số 15, khu phố 1, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01727280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 461, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 2, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01728280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212B/D96, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01729280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85/16, đường Trần Đình Xu, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01730280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220E, đường Hai Bà Trưng, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01731280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311/11, đường Nguyễn Thị Định, ấp Tây B, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01732280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 460/8, đường Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01733280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, đường số 339, khu phố 5, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01734280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, đường Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01735280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 432, đường Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01736280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường số 16, ấp Vĩnh Thuận, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01737280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường số 6, ấp Long Bửu, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01738280211D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số R13, đường A2, khu phố 4, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/02/2011 28/02/2016

### B01739020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45A, đường Đồng Khởi, khu phố 8, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01740020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/4A, tổ 12, khu phố 2, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01741020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/5A, khu phố 2, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01742020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, tổ 9, ấp 5, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01743020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 423, tổ 15, ấp Tân Xuân, xã Bảo Bình, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01744020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp 6, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01745020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5B, xã Đăk Lua, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01746020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 221, ấp Gia Ui, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01747020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, ấp Bình Tiến, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01748020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 9, xã Gia canh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01749020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 6, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01750020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 292, ấp La Hoa, xã Xuân Đông, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01751020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 316/9, tổ 7, ấp Phú Hợp A, xã Phú Bình, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01752020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167, khu phố 3, ấp Hiệp Thuận, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01753020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258, tổ 9, ấp 2A, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01754020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 528, ấp Cầu Kê, xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01755020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, tổ 8, ấp Vũng Gấm, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01756020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209/1, tổ 8, ấp Phú Tân, xã Phú Bình, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01757020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 7, ấp Thọ Tân, xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01758020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Cây Đa, xã Bình Lộc, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01759020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 710, ấp Tân Hạnh, xã Xuân Bảo, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01760020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36/16, tổ 16, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01761020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 325, tổ 10, ấp Bàu Mây, xã Phú Thanh, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01762020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 434, ấp Tân Bắc, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01763020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01764020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/2, ấp Bảo Vệ, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01765020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp 6, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01766020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, tổ 8, khu phố 8, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01767020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, tổ 3, ấp Cây Cầy, xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01768020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 742, ấp Tân Hưng, xã Xuân Thành, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01769020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1460/6, ấp 2A, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01770020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Thông tin C17_A98, khu phố 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01771020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1426, tổ 41, ấp Trần Cao Vân, xã Bầu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01772020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153A/33, khu phố 1, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01773020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1721D, ấp Phú Dòng, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01774020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Nhơn Trạch, đường số 10, ấp Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01775020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu đoàn phòng hóa 38, quân khu 7, ấp Suối Tre, xã Suối Tre, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01776020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Quang Trung, ấp Nam Sơn, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01777020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103, tổ 2, ấp Lý Lịch 2, xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01778020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp 3, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01779020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, tổ 13, ấp Bà Trường, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01780020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36B, tổ 1, ấp Thành Công, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01781020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, ấp 94, xã Túc Trưng, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01782020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01783020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường sỹ quan lục quân 2, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01784020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thành phố Biên Hòa, khu phố 1, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01785020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11K, khu phố 4, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01786020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174B, khu phố 4, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01787020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A/31, đường Đồng Khởi, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01788020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, khu 1, ấp Bảo Định, xã Xuân Định, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01789020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 6, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01790020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, khu C nông trường Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01791020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm học tập cộng đồng xã Long Tân, ấp Vĩnh Tuy, xã Long Tân, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01792020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, ấp An Bình, xã Bình An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01793020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, ấp 3, xã Phú Lợi, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01794020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Xuân Đường, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01795020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Thừa Đức, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01796020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Xuân Lập, ấp Trung Tâm, xã Xuân Lập, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01797020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 466, tổ 8, ấp 1, xã Bình Lộc, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01798020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Xuân Thiện, ấp Tín Nghĩa, xã Xuân Thiện, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01799020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường bắn quốc gia khu vực 3, ấp 2, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01800020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14A, ấp 3, xã Gia Canh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01801020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82/4, khu dân cư 4, ấp 3, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01802020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, ấp 5, xã Nam Cát Tiên, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01803020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 1, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01804020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, ấp Bến Đình, xã Phú Đông, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01805020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 255, khu 4, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01806020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 542A, ấp Ngũ Phúc, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01807020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01808020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, tổ 25, khu phố 5, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01809020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 29, khu phố 3, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01810020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, tổ 39A, khu phố 4, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01811020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/3A, đường Đồng Khởi, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01812020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Phạm Văn Thuận, khu phố 3, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01813020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C2/12, khu phố 6, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01814020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường Hà Huy Giáp, khu phố 2, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01815020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, phường Tân Vạn, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01816020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, tổ 2, ấp Hiền Hòa, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01817020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 731, ấp Trà Cổ, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01818020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, khu 2, ấp Hưng Nghĩa, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01819020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 675, ấp Bình Hòa, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01820020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, ấp Trung Nghĩa, xã Xuân Trường, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01821020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, ấp 3, xã Phú Tân, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01822020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 342, tổ 2, ấp Tân Hưng, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01823020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 12, ấp 8, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01824020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56/15, tổ 4, khu phố 6, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai (trường Cao đẳng Vin Hem Pích)

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01825020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95/1A, ấp 4, xã An Viễn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01826020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 463/8, khu phố 5B, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01827020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 460A, tổ 15, ấp 3, xã Phú Thạnh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01828020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 369, khu 13, xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01829020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, ấp La Hoa, xã Xuân Đông, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01830020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/9, ấp 7, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01831020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 7, ấp 5, xã Phú Tân, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01832020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp 2, xã Mã Đà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01833020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, tổ 7, ấp Quới Thạnh, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01834020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, ấp Đông Hải, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01835020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 824, tổ 24, ấp Hưng Phước, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01836020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182, tổ 39, khu phố 9, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01837020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 213C, ấp Yên Thế, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01838020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 196, tổ 5, ấp 2, xã An Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01839020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, tổ 4, ấp 7, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01840020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4D/8, khu phố 3, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01841020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G59, tổ 17, khu phố 7, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01842020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12H12, khu phố 4, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01843020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 68, khu phố 3, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01844020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Suối Trầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01845020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01846020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71D, đường Đồng Khởi, khu phố 3, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01847020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 326, tổ 6, ấp Thanh Minh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01848020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 273, tổ 1, ấp 2, xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01849020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 288, ấp 12, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01850020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 670C, tổ 5, ấp 3, xã Bình Lợi, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01851020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/3, khu phố 1, ấp Thuận Hòa, xã Sông Thao, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01852020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, tổ 6, ấp 3, xã Tà Lài, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01853020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 400, tổ 1, ấp 5, xã Trà Cổ, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01854020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, tổ 11, ấp 5, xã Suối Nho, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01855020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, khu 2, ấp 9, xã Gia Canh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01856020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/6, khu phố 3, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01857020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132/12, ấp Bảo Vinh B, xã Bảo Vinh, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01858020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/2A, tổ 10, khu phố 4, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01859020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 304, ấp Phú Sơn, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01860020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số N96, khu phố 7, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01861020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 3, xã Hiếu Liêm, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01862020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/1, khu phố 6, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01863020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 437/10, tổ 12, khu phố 2, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01864020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 217, tổ 4, ấp 1B, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01865020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B74, khu phố 5, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01866020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54C, đường Đồng Khởi, tổ 41, khu phố 9, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01867020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 2, ấp Thọ Lộc, xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01868020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, khu 5, ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01869020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, ấp Tân Mỹ, xã Xuân Bảo, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01870020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 179, ấp Việt Kiều, xã Suối Cát, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01871020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phượng Vỹ, xã Suối Cao, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01872020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, tổ 8, ấp Bầu Cối, xã Bảo Quang, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01873020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/3, ấp Trung Tâm, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01874020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, tổ 2, ấp Bầu Mây, xã Phú Thanh, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01875020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8B/111, tổ 14, khu phố 3, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01876020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139, ấp Phú Lâm 2, xã Phú Sơn, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01877020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204/5, tổ 10, khu phố 2, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01878020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 4, xã Núi Tượng, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01879020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, tổ 2, ấp Bàu Chim, xã Phú Xuân, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01880020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 862, tổ 2, ấp 7, xã Phú Thịnh, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01881020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 403, ấp 1, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01882020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 233, tổ 6, khu 12, xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01883020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 232, tổ 28, ấp 4, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01884020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, tổ 11, ấp 2, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01885020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 305, tổ 2, ấp Long Khánh 2, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01886020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 418, ấp Long Khánh 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01887020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/64, khu phố 10, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01888020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 317, tổ 5, ấp 3, xã An Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01889020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 341, tổ 6, ấp Long Đức 3, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01890020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E17B, khu phố 4, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01891020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 244, tổ 9, ấp Hòa Thành, xã Ngọc Định, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01892020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, tổ 16, khu phố 2, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01893020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, ấp 3, xã Tân Hạnh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01894020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 4, xã Long An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01895020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121/3, tổ 2, khu phố 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01896020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 3, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01897020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, tổ 5, ấp Ruộng Lớn, xã Bảo Vinh, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01898020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/3, tổ 1, khu phố 2, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01899020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, khu phố 3, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01900020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/93, tổ 93, khu phố 13, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01901020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, tổ 5, khu phố 2, phường Phú Bình, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01902020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, tổ 5, ấp An Lâm, xã Long An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01903020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ấp Thị Cầu, xã Phú Đông, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01904020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 809, ấp Quảng Phát, xã Quảng Tiến, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01905020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01906020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, tổ 1, ấp Tân Đạt, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01907020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28D, tổ 88, khu phố 13, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01908020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105A, ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01909020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, ấp 18 - Gia Đình, xã Bảo Quang, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01910020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 781/5, tổ 1, khu phố 4, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01911020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10D1, tổ 5, khu phố 1, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01912020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, khu phố 6, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01913020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp 1, xã Mã Đà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01914020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/5, ấp Phú Quý 1, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01915020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 347A/2, khu phố 8A, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01916020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 2, xã Thanh Sơn, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01917020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01918020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 278, quốc lộ 1A, ấp Hưng Nhơn, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01919020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A1/13, ấp Lê Lợi 1, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01920020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256, tổ 2, ấp Trần Hưng Đạo, xã Xuân Thạnh, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01921020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 507, tổ 3, khu 2, xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01922020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 455A/4, khu phố 10, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01923020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105B, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01924020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G9/K92, ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01925020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, khu 2, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01926020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B16, tổ 30, khu phố 3, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01927020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, quốc lộ 51, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01928020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41/7, ấp 1, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01929020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, tổ 1, ấp Tân Thủy, xã Bàu Sen, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01930020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145, tổ 5, ấp 5, xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01931020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Phú Lợi, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01932020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lạc Sơn, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01933020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01934020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112/8, tổ 4, khu phố 2, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01935020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/5, tổ 20, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01936020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19B/5, tổ 5, khu phố 8, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01937020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24/42A, tổ 15, khu phố 4, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01938020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/20, tổ 2, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01939020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216, ấp Bắc Hòa, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01940020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường PD2, khu dân cư Long Thọ - Phước An, ấp 5, xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01941020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 3, xã Long An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01942020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp 2, xã Bình Lộc, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01943020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/7, ấp 7, xã Nhân Nghĩa, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01944020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262, tổ 10, ấp 10, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01945020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, ấp Suối Lức 2, xã Xuân Đông, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01946020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp Nông Doanh, xã Xuân Tân, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01947020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1992, ấp Quảng Hòa, xã Quảng Tiến, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01948020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01949020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 276/34/35, khu phố 1, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01950020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, tổ 23, ấp Tân Mai 2, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01951020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Đồng Tâm, xã Xuân Mỹ, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01952020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp 6, xã Thanh Sơn, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01953020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp 4, xã Thanh Sơn, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01954020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Lâm San, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01955020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01956020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Thanh Sơn, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01957020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180, ấp Bể Bạc 1, xã Xuân Đông, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01958020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp 2, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01959020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177, ấp 6, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01960020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 805, ấp Thọ Hòa, xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01961020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 5, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01962020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp 2, xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01963020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145, tổ 3, ấp 9, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01964020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64/2, ấp 4, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01965020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5A, ấp Hiệp Đồng, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01966020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1144, tổ 29, ấp 2, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01967020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1304, đội 11, ấp 4, xã Phú Điền, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01968020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp Bàu Sầm, xã Bàu Trâm, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01969020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85, khu phố 7, ấp 1, xã Gia Canh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01970020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, ấp 8, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01971020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118/1C, ấp Đức Long 1, xã Gia Tân 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01972020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, ấp 10, xã Gia Canh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01973020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, khu dân cư 2, ấp 5, xã Phú Vinh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01974020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, khu dân cư 1, ấp 4, xã Phú Tân, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01975020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường cao đẳng Mỹ thuật trang trí Đồng Nai, số 368, khóm 1, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01976020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường đại học Đồng Nai, số 44, đường Lê Quý Đôn, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01977020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung cấp nghề Cơ điện miền Đông Nam bộ, số 453, tỉnh lộ 768, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01978020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường đại học Lâm nghiệp (cơ sở 2), đường Nguyễn Hữu Cảnh, khu phố 5, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01979020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 431, khu 11, ấp 7, xã Phú Tân, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01980020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư 1, ấp Hòa Đồng, xã Ngọc Định, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01981020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, tổ 2, ấp Mít Nài, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01982020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, tổ 3, ấp 6, xã Suối Nho, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01983020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1769, tổ 28, ấp Vườn Dừa, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01984020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, ấp Vườn Dừa, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01985020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, ấp 7, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01986020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, ấp Long Khánh 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01987020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Suối Trầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01988020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Ông Đông, xã Phú Đông, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01989020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, tổ 10, ấp 5, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01990020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 317, tổ 12, ấp Trầu, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01991020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1019, tổ 9, khu 12, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01992020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81/4, ấp Bạch Lâm, xã Gia Tân 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01993020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, khu 2, ấp Bàu Cá, xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01994020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126C/4, khu phố 10, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01995020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 14, khu phố 4, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01996020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Thanh Sơn, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01997020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/7, ấp An Hòa, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01998020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92/25, đường Đồng Khởi, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B01999020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số L5, tổ 15, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02000020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54/3, tổ 13, khu phố 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02001020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77D2, khu phố Bình Dương, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02002020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/K2, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02003020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, khu phố 3, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02004020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02005020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70B, ấp Hưng Bình, xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02006020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/3, tổ 11, khu 2, ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02007020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 280/9, ấp Trường An, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02008020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 415H, ấp Bến Nôm 2, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02009020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồi Rìu, xã Hàng Gòn, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02010020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, tổ 11, ấp Đồng Tâm, xã Xuân Mỹ, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02011020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường mẫu giáo Sông Mây, ấp Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02012020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3022, ấp Việt Kiều, xã Suối Cát, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02013020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, khu 4, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02014020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111, khu 6, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02015020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1729, ấp 2, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02016020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 773, đường Quang Trung, khu phố 4, phường Xuân Hòa, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02017020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 232, tỉnh lộ 768, ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02018020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Phú Lập, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02019020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7C, đường Nguyễn Ái Quốc, khu phố 2, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02020020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 231B/3, khu phố 4, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02021020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C249, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02022020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thị xã Long Khánh, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02023020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2824, ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02024020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, ấp 4, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02025020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, khu 3, ấp Hiệp Thuận, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02026020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Tân Phú, số 174, tổ 10, khu phố 10, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02027020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Trảng Bom, đường 30-4, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02028020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho KT580 - Cục Kỹ thuật Binh chủng - Tổng cục Kỹ thuật, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02029020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160, tổ 2, khu phố 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02030020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A3, tổ 1, khu phố 4, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02031020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã La Ngà, ấp 3, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02032020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Vĩnh Cửu, khu phố 8, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02033020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 508, tổ 4, khu 2, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02034020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/N3, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02035020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 303, tổ 6, ấp 8, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02036020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, đường Đồng Khởi, khu phố 11, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02037020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty liên doanh LENEX - Khu công nghiệp Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02038020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm lâm nghiệp Biên Hòa, khu phố 10, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02039020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 646, tổ 17, ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02040020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 381, ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02041020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, khu 6, ấp Bàu Cá, xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02042020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 244, tổ 6, ấp 5, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02043020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Cẩm Sơn, xã Xuân Mỹ, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02044020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02045020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/2, tổ 5, ấp Đồng Nai, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02046020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198/B5, khu phố 10, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02047020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02048020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, tổ 4, khu phố 3, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02049020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/1, khu phố 5, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02050020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, tổ 2, ấp Phương Mai 1, xã Phú Lâm, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02051020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/2, ấp Gia Yên, xã Gia Tân 3, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02052020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Nguyễn Văn Bé, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02053020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, tổ 16, ấp Xóm Gốc, xã Long An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02054020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho K860 - tổng kho 767, khu phố 8, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02055020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà kho AMATA, khu công nghiệp AMATA, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02056020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24/6D, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 3, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02057020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/84A, tổ 2, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02058020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02059020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, tổ 6, ấp 5, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02060020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 229, khu 1, ấp 1, xã Phú Hòa, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02061020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Thanh Sơn, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02062020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/1, tổ 4, ấp 6, xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02063020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 191, ấp Hiệp Quyết, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02064020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6B/54, đường Nguyễn Ái Quốc, khu phố 9, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02065020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, tổ 9, khu phố 5, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02066020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107A, tổ 2, khu phố 3, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02067020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số K60, khu phố 3, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02068020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 886, ấp 1, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02069020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, ấp Cây Xăng, xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02070020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, tổ 1, ấp 5, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02071020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Lê A, ấp Núi Tung, xã Suối Tre, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02072020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96C/6, khu phố 6, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02073020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 550C, ấp Bùi Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02074020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, khóm 2, khu 3, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02075020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65/1E, ấp Võ Dõng 1, xã Gia Kiệm, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02076020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 354, ấp Bắc Hợp, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02077020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 26, khu phố 1, phường Xuân Thanh, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02078020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19F, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02079020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, khu phố 4, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02080020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Trần Phú, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02081020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, khu phố 2, phường Xuân Trung, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02082020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96/22, đường D, khu 80, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02083020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/13, khu phố 3, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02084020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, ấp Ngọc Lâm, xã Phú Xuân, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02085020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B4/K82, ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02086020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, tổ 6, ấp 1, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02087020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168, ấp Thiên Bình, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02088020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 917D, ấp Thống Nhất, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02089020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ấp Hòa Bình, xã Túc Trưng, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02090020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, khu phố 3, phường Xuân Bình, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02091020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường cao đẳng Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở 2), số 228A, ấp Long Khánh 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02092020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, tổ 9, ấp 4, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02093020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G7, tổ 15, khu phố 7, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02094020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, tổ 2, ấp 1, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02095020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02096020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02097020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E949A, tổ 35, khu phố 5, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02098020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 278, khu phố 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02099020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, tổ 3, ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02100020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/3, tổ 47, khu phố 3, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02101020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, khu phố 3, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02102020311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 154/4E, ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02103020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86-88, đường Hàm Nghi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02104020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36/5, đường Trần Việt Châu, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02105020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C3C, hẻm 3T2, đường 30 Tháng 4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02106020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Quang Trung, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02107020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường Trần Quang Khải, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02108020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184, đường Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02109020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65/22A, đường Trần Hưng Đạo, phường An Cư, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02110020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Phan Văn Trị, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02111020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02112020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36F4, hẻm 36, đường 3 Tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02113020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 178, đường 3 Tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02114020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/170, khu dân cư số 9, đường 30 Tháng 4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02115020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/1C, đường Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02116020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311/10/1, hẻm 311, đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02117020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149E/6, khu vực 1 Thới Nhựt, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02118020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84/30A, hẻm 86, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02119020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, đường Hai Bà Trưng, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02120020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/6, đường Trương Định, phường An Cư, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02121020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87/33, hẻm 87, đường Phạm Ngũ Lão, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02122020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184B/5, đường Nguyễn Văn Trường, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02123020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 313I/9, đường Cái Sơn Hàng Bàng (đường Hoàng Quốc Việt), khu vực 4, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02124020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 244/54/26, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02125020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108/3, đường Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02126020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162/38A/23, đường Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02127020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xí nghiệp bảo đảm an toàn hàng hải 203, số 77, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02128020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93/1/21B, hẻm 93, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02129020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/7, hẻm 6, đường Bùi Hữu Nghĩa (tỉnh lộ 918), phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02130020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/12, hẻm 10, hương lộ 28, khu vực 7, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02131020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, lô A12, khu biệt thự nhà vườn Cồn Khương, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02132020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95A1, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02133020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/10, đường Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02134020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37B/6, đường Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02135020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/18, hẻm 26, đường Huỳnh Phan Hộ, khu vực 5, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02136020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74/8, khu vực Thới Đông, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02137020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/28, ấp Thới Hoa, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02138020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Tiến, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02139020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 289, ấp C1, xã Thạnh Thắng, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02140020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1061, khu vực 2, phường Thuận An, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02141020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 678, khu vực Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02142020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 804, khu vực Hòa Thạnh, phường Thới Hòa, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02143020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 15, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02144020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, ấp Thạnh Mỹ, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02145020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/11, đường 30 Tháng 4, phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02146020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187, đường Trần Ngọc Quế, phường 3, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02147020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, đường Nguyễn Thái Học, khu vực 2, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02148020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113A, đường Lê Hồng Phong, khu vực 4, phường 4, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02149020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52, đường Nguyễn Trãi, khu vực 5, phường 4, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02150020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144, khu vực 5, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02151020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cần Thơ, số 2, đại lộ Hòa Bình, phường An Cư, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02152020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75/4, ấp Thới Bình A1, xã Thới Thạnh, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02153020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, tổ 19, ấp Mỹ Ái, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02154020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 417, khu vực Yên Hạ, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02155020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 296, khu vực 2, phường Ba Láng, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02156020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, đường A3, khu định cư Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02157020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/B26, tổ 48A, khu vực 7, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02158020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7B, khu vực 11, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02159020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29-B8, khu tái định cư khu vực Phú Thuận A, phường Tân Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02160020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 656/625, khu vực Thạnh Lợi, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02161020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, khu vực Phú Khánh, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02162020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường Quang Trung, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02163020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, khu vực Thạnh Mỹ, phường Thường Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02164020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, khu vực Thạnh Mỹ, phường Thường Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02165020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/9, khu vực 6, phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02166020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66/3, đường Võ Tánh, khu vực Yên Thuận, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02167020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B458, khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02168020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212, khu vực Khánh Bình, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02169020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170A, đường Trần Phú, khóm 2, phường 2, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02170020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207A, đường Hùng Vương, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02171020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại lý xăng dầu Chí Nguyên, quốc lộ 53, khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02172020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/1, khóm 5, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02173020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Bình, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02174020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Đoàn Công Chính, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02175020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 416/7, khóm 7, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02176020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111B, đường Quang Trung, khóm 1, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02177020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02178020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Phan Đình Phùng, khóm 2, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02179020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02180020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đại Đức, xã Đức Mỹ, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02181020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90A, ấp 1, xã Nhơn Thạnh, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02182020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100E, ấp An Thuận B, xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02183020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121A1, khu phố 2, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02184020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, ấp Phú Chiến, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02185020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn An Long, số 279-281, đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Xuyên, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02186020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, ấp An Phú, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02187020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167, đường Trần Bình Trọng, khóm 1, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02188020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 208, đường Nguyễn Duy, phường 9, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02189020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 420, đường Lê Văn Việt, khu phố 1, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02190020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa án nhân dân Quận 9, đường Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02191020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 203, đường Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02192020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, đường Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02193020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, đường Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02194020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty liên doanh Hoa Việt, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02195020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 680, đường số 10, khu A, chung cư An Phú, phường An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02196020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 516, đường Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02197020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hiệp Thành, khối Đầu Lộ, phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02198020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Nhà Mát, khóm Nhà Mát, phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02199020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, tổ 28, khóm Châu Long 1, phường Vĩnh Mỹ, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02200020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/101, khóm 6, phường 2, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02201020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 743, đường Mạc Cửa, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02202020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 5, phường Tân Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02203020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vàm Ô Rô, ấp Tân Thuộc, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02204020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02205020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02206020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bùng Binh, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02207020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Ngọc Hiển, ấp Kinh Ba, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02208020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1013/2A, khóm Tây Khánh 7, phường Mỹ Hoà, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02209020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 380, khu vực Bình Yên B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02210020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, khu vực Bình Hoà A, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02211020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 325/5, khu vực Thới Ngươn B, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02212020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02213020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Giang, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02214020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B1-3, đường số 11, khu nhà ở Nam Long, phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02215020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 179, đường Phạm Thái Bường, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02216020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bến Bình Minh, thị trấn Cái Vồn, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02217020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144/1A, đường 14 Tháng 9, phường 5, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02218020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/18C, đường Phó Cơ Điều, khóm 2, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02219020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 468, đường Lê Duẩn, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02220020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 225, ấp 2, tổ 2, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02221020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18A, đường Lò Hột, khóm 1, đường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02222020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02223020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân An Chợ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02224020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, khóm 8, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02225020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, khóm 5, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02226020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02227020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trà Tiêm, số 1204, quốc lộ 1, khóm 2, phường 10, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02228020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 183, đường Phú Lợi, khóm 3, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02229020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thuận Hòa, xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02230020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cù Lao Dung, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02231020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, quốc lộ 1, khóm 2, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02232020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 698, đường Lý Thường Kiệt, khóm 4, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02233020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112F, ấp 1, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02234020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thành, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02235020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171, đường Phạm Hùng, khóm 3, phường 8, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02236020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3B, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02237020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3A, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02238020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 676, đường Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02239020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02240020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bình Đức, khu 2, ấp Chợ, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02241020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trung Lương, số 187,quốc lộ 1A, khu phố 2, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02242020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 297A, ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02243020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 197C, quốc lộ 60, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02244020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Đông, ấp Trí Đồ, xã Bình Đông, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02245020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02246020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 861/72/5/6, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02247020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02248020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 221/34, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02249020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 534, đường Trần Hưng Đạo, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02250020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Thiên Hồng, số 52-58, đường Tản Đà, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02251020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97, đường Nguyễn Duy Dương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02252020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69/13, đường Cao Thắng, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02253020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7C, đường Rạch Bùng Binh, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02254020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204/149Bis, đường Đoàn Văn Bơ, phường 14, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02255020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1268, đường số 42, khu C, khu đô thị An Phú, phường An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02256020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường số 23, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02257020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02258020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02259020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02260020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02261020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02262020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thới Bình, khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02263020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Cầu Kè, khóm 5, phường 2, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02264020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1052, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02265020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50-51-52, lô F13, đường 3 Tháng 2, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02266020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Kiên Lương, ấp Ngã Ba, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02267020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Hiệp, số 33, khóm B, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02268020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Vàm, ấp Phú Hiệp, thị trấn Chợ Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02269020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Viễn Thông An Giang, số 2, đường Lê Lợi, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02270020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 141/13/3, đường 30 Tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02271020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Nguyễn Trãi - Trung tâm viễn thông Ninh Kiều, số 2/2, đường Nguyễn Trãi, phường An Hội, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02272020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 250/44, hẻm 278, đường Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02273020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Hưng Lợi, số 190, đường 30 Tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02274020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Nguyễn Văn Cừ, đường Nguyễn Văn Cừ nối dài, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02275020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/15B, đường Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, huyện Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02276020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Bình Thủy, số 8/4, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02277020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108A, ấp Bình Phó A, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02278020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Long Mỹ, số 54, đường 30 Tháng 4, ấp 2, thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02279020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Long A, xã Phú Qưới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02280020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152/5, khóm 4, đường Phạm Hùng, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02281020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Mỹ, xã Thanh Đức, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02282020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Nguyễn Huệ, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02283020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02284020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Hòa Long, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02285020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã An Bình, phường An Hòa, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02286020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/26, khóm Tân Bình, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02287020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02288020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02289020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sa Bình, xã Long Đức, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02290020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường Hùng Vương, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02291020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trà Vinh mới, đường Nguyễn Đáng, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02292020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông 7-Giồng Trôm, khu phố 1, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02293020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Ba Tri, số 1A, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 2, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02294020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Cái Mơn, ấp Vĩnh Hưng 1, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02295020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Thạnh Phú, ấp 7, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02296020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Sơn Đông, ấp 2, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02297020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Chợ Lách, khu phố 1, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02298020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Mỏ Cày, quốc lộ 60, khu phố 2, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02299020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông phường 7, số 251C1, đường Nguyễn Văn Tư, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02300020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Bến Tre, số 1, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 3, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02301020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông 7-Mỹ Lồng, ấp 1, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02302020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Vĩnh Châu, khu 1, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02303020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Long Phú, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02304020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 546, đường Tôn Đức Thắng, khóm 2, phường 5, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02305020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Sóc Trăng, số 1, đường 30 Tháng 4, phường 1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02306020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Thạnh Trị, ấp 2, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02307020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Lê Lợi, ấp Châu Thành, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02308020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Ngã Năm, ấp 1, thị trấn Ngã Năm, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02309020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Mỹ Tú, số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02310020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Lộ Tập Đoàn, khu phố 9, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02311020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Cai Lậy, số 3, đường Thái Thị Kiều, khu phố 2, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02312020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận An, xã Long Thuận, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02313020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Tiền Giang, số 1, đường Trương Định, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02314020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9H, ấp Bình Thành, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02315020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G4/2, khu dân cư Tân Qui Đông, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02316020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty viễn thông liên tỉnh 2, số 137, đường Pasteur, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02317020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 196, đường Võ Thị Sáu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02318020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 808/4, đường Nguyễn Duy Trinh, ấp Tân Điền, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02319020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/24C, đường Nam Cao, ấp Tân Nhơn, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02320020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02321020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Châu Đốc, số 73, đường Lê Lợi, phường Châu Phú B, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02322020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Châu Phú, thị trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02323020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Mới, số 5, đường Lê Lợi, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02324020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Châu, số 46, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Lâm Thạnh, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02325020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vàm Cống, khóm Đông Thạnh, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An GiangTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02326020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hòa Bình, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02327020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Giá Rai, ấp 1, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02328020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc LiêuTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02329020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Trần Văn Phú, khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02330020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tắc Vân, ấp 1, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02331020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02332020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, đường Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02333020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, đường Kênh Sáng Bạc Liêu, khóm 6, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02334020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Lưu Tấn Tài, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02335020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52, đường Nguyễn Tất Thành, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02336020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02337020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trần Văn Thời, khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02338020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Dương Đông, số 2, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02339020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Viễn thông Kiên Giang, số 25, đường Điện Biện Phủ, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02340020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông An Thới, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02341020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Kiên Giang, số 575, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02342020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Rạch Sỏi, số 1352A, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02343020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 365/12, khu vực 3, đường Nguyễn Văn Cừ nối dài, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02344020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông, số 1, đường Kim Đồng, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02345020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trà Nóc, tổ 8, khu vực 2, đường Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02346020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Thốt Nốt, số 124, đường Nguyễn Thái Học, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02347020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thuận Hưng, phường Thuận Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02348020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02349020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phụng Hiệp, số 1, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02350020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Vị Thanh, số 1, đường Châu Văn Liêm, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02351020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Minh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02352020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hồng Ngự, đường Hùng Vương, phường An Thạnh, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02353020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện phường 11, số 1617, quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02354020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Nguyễn Minh Trí, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02355020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trà Cú, đường 3 Tháng 2, khóm 4, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02356020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 3 Tháng 2, khóm 1, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02357020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Ninh Thuận B, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

Trà VinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02358020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Bình Đại, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 1, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02359020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thuận A, xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến TreTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02360020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Gò Công Đông, đường 862, khu phố Hòa Thơn, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02361020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Gò Công Tây, đường Thiện Chí, ấp Hạ, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02362020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81/1, đường Nguyễn Huỳnh Đức, khu phố 4, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02363020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Cái Bè, ấp 4, xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02364020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Cái Bè, đường Trương Công Định, khu 1A, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02365020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện thị xã Gò Công, số 4, đường Hai Bà Trưng, phường 2, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02366020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Tân Mỹ Chánh, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02367020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Chợ Gạo, ấp Long Thạnh, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02368020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom Hanoi Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Phong, số 382/8A, đường Nguyễn Thị Thập, khu phố 1, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02369020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Thuận Đông, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02370020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, khóm 8, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02371020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện U Minh, khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02372020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Thành, khóm 9, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02373020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Năm Căn, khu vực 1, khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

Cà MauTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02374020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Long, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02375020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, đường Hùng Vương, khóm 4, phường 1, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02376020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

S-Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đồng Tháp, số 85, đường Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02377020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, phường Thạnh Xuân, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02378020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 253/30, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Kiểng, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02379020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 511/10, đường Dương Bá Trạc, phường 1, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02380020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 225, đường Chợ Lớn, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02381020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98/2A, đường Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02382020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 239, đường Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02383020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 575/60, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02384020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 796/19A, đường Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02385020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường 702 Hồng Bàng, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02386020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B147/2, tổ 18, khu phố 3, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02387020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115/14, khu phố 2, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02388020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19C, khu dân cư X51, đường Phạm Hữu Lầu, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02389020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Bến Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02390020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường 8A Trương Đình Hội, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02391020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 360/1, đường Bến Bình Đông, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02392020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 235, đường Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02393020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2095, đường phạm Thế Hiển, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02394020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường số 25, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02395020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Phạm Hùng, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02396020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường số 13C, tiểu khu 2, khu dân cư Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02397020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 930, đường Lò Gốm, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02398020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163, đường Nguyễn Trãi, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02399020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/5, đường Bà Huyện Thanh Quan, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02400020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1R, đường Song Hành, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02401020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, đường số 3, khu phố 21, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02402020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101/4, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02403020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/66, đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02404020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 672/1/21, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02405020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2348/3B, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02406020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300/13/14, đường Nguyễn Văn Linh, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02407020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Lý Phục Man, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02408020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34/11, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02409020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường số 10, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02410020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường số 65, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02411020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B41, khu nhà ở Nam Long, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02412020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2762C, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 2

02/03/2011 02/03/2016

### B02413020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184/352, đường Nguyễn Duy, phường 9, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02414020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119/49, đường Đặng Chất, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02415020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 290, đường Hưng Phú, phường 8, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 2

02/03/2011 02/03/2016

### B02416020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, đường số 1A, khu dân cư Nam Hùng Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02417020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/12, đường Nguyễn Quý Yêm, khu phố 4, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02418020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 409/8/4, đường Tân Hòa Đông, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02419020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nền V18, tiểu khu 2, khu dân cư Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02420020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Doanh nghiệp tư nhân thương mại Đại Kiên, số 258, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02421020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Trương Phước Phan, khu phố 7, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02422020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, đường Kinh C, khu phố 5, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02423020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 369F/32, đường An Dương Vương, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02424020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, đường Bãi Sậy, phường 4, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02425020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 36, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02426020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97-99, đường Bình Phú, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02427020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số P34, cư xá Phú Lâm A, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02428020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 343/21/1A, đường Trần Văn Kiểu, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02429020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 425, đường Phạm Văn Chí, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02430020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127E, đường Văn Thân, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02431020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội quản lý lưới điện quận 6, số 113-115, đường Ngô Nhân Tịnh, phường 2, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02432020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 623-625, đường Hồng Bàng, phường 6, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02433020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110/15/23, đường Bà Hom, khu quy hoạch Him Lam, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02434020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 453, đường Nguyễn Văn Luông, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02435020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 462, đường Lê Văn Quới, khu phố 23, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02436020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường số 17, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02437020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/12, đường số 4, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02438020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 334/1, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02439020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 578/5/18, đường Kinh Dương Vương, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02440020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Minh Phụng, phường 9, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02441020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135/5, đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02442020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 495C, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02443020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 521/85G, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02444020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02445020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 286/17A, đường Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02446020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số DD19, đường Bạch Mã, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02447020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm thông tin di động khu vực II, số MM18, đường Trường Sơn, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02448020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100/27, đường Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02449020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 824/25, đường Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02450020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát sóng phát thanh Quán Tre, quốc lộ 1A, khu phố 3, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02451020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31M, đường Nguyễn Ảnh Thủ, phường Trung Mỹ Tây, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02452020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1192, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02453020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89/1B, đường Trường Chinh, khu phố 7, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02454020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75/4, khu phố 6, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02455020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16C, quốc lộ 22, phường Trung Mỹ Tây, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02456020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 263/24, đường Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02457020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, đường Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02458020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Trần Quý, phường 4, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02459020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 313, đường Nguyễn Thị Nhỏ, phường 16, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02460020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 915, đường 3 Tháng 2, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02461020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167, đường Lê Thị Bạch Cát, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02462020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24-30, đường số 5A, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02463020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 186/9, đường Bình Thới, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02464020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/7, đường Nguyễn Thị Nhỏ, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02465020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 396, đường Hàn Hải Nguyên, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02466020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 401, đường Minh Phụng, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02467020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/48/12, đường Âu Cơ, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02468020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56/2, đường Trịnh Đình Trọng, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02469020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 203/33, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02470020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152/46 AB, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02471020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131C, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02472020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/23, đường Tân Hóa, phường 1, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02473020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84C, đường Hòa Bình, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02474020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 350, đường Hà Huy Giáp, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02475020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1126/3A, quốc lộ 1A, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02476020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Lê Đức Thọ, khu phố 1, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02477020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 244/20A, tổ 1, khu phố 2A, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02478020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9G, khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02479020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/36, đường Phùng Tá Chu, khu phố 5, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02480020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường số 7, khu dân cư Nam Long, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02481020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 903, đường Kinh Dương Vương, khu phố 1, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02482020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 494/1, đường Hồ Học Lãm, khu phố 1, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02483020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, lô A, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02484020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D10/89Q, quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh (Công ty Pouyuen)

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02485020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170, đường Trần Thanh Mại, khu phố 2, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02486020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường số 52, khu phố 9, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02487020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 781/A8, đường Lê Hồng Phong, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02488020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chung cư Nguyễn Tri Phương, số 7A, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02489020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 249/36, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02490020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, đường 3 Tháng 2, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02491020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 133/9, đường Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02492020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 750, đường Điện Biên Phủ, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02493020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 642, đường 3 Tháng 2, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02494020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 188, đường Tân Phước, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02495020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 522, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 7, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02496020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 341, đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02497020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 227, khu phố 2, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02498020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4E/1, khu phố 2, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02499020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty nhựa Phát Thành, số 2909, quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02500020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C21, đường Tô Ký, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02501020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222/10/25, đường Trường Chinh, khu phố 6, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02502020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 464/4A, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 4, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02503020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, lô 4E, khu dân cư An Sương, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02504020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường số 92, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02505020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường số 18, khu dân cư An Lạc, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02506020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường số 6, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02507020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 284, đường Tên Lửa, khu phố 7, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02508020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99/21, đường Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02509020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 511, đường Kinh Dương Vương, khu 6, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02510020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số U14, đường số 2C, khu phố 5, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02511020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 732A, Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02512020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 766/1, tỉnh lộ 10, khu phố 18, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02513020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường số 29, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02514020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92/19, liên khu 16-18, khu phố 16, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02515020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 929, tỉnh lộ 10, khu phố 8, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02516020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1414, tỉnh lộ 10, khu phố 4, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02517020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 302, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 5, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02518020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, đường số 49, khu phố 4, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02519020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 500-502, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02520020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88/48, đường Nguyễn Văn Quỳ, khu phố 1, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02521020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 778/10/10, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02522020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1248/24, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 5, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02523020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Tuấn Đông Đô, số 1055, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 3, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02524020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 453, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02525020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114B/9Bis, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02526020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 362/2/18A, đường Lê Văn Lương, khu phố 1, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02527020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 465/2/22, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 1, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02528020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, đường Lâm Văn Bền, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02529020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, lô C, đường Tân Mỹ, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02530020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Trần Văn Khánh, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02531020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02532020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 293, đường Âu Dương Lân, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02533020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, đường Âu Dương Lân, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02534020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, đường Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02535020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169/33, đường 204 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02536020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02537020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 279, lô E, đường Dương Bá Trạc, phường 1, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02538020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109/7, đường Bến Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02539020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, đường 41 Bến Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02540020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường số 2, khu nhà Thanh Nhựt, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02541020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 289/11B, đường Bến Bình Đông, phường 14, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02542020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Ngô Sĩ Liên, phường 14, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02543020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 235, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02544020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B92, khu dân cư Him Lam, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02545020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 226, đường Liên Tỉnh 5, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02546020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, đường Bùi Minh Trực, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02547020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34/10A, đường Bông Sao, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02548020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1246, đường Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02549020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường 817A Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 2

02/03/2011 02/03/2016

### B02550020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 613, đường Tạ Quang Bửu, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02551020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238, đường Ba Đình, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 2

02/03/2011 02/03/2016

### B02552020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, đường Trần Nguyên Hãn, phường 13, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02553020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 271/2, đường An Dương Vương, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02554020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 684/24, đường Trần Hưng Đạo, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02555020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 181/2, đường An Bình, phường 7, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02556020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường Phước Hưng, phường 8, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02557020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường Nguyễn Văn Đừng, phường 6, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02558020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà thiếu nhi quận 5, số 109, đường Ngô Quyền, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02559020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 310, đường An Dương Vương, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02560020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247, đường Trần Phú, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02561020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Tân Thủ Đô, số 125-125C, đường Châu Văn Liêm, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02562020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Nguyễn Sơn Hà, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02563020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 436/51, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02564020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ga Sài Gòn, số 1, đường Nguyễn Thông, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02565020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129Bis, đường Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02566020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/1, đường Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02567020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh, cơ sở 2, số 222, đường Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02568020311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207, đường Võ Thị Sáu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2011 02/03/2016

### B02569030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02570030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 929, đường Nguyễn Văn Cừ, khu phố 11, phường Lộc Phát, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02571030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đoàn Kết, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02572030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Bình Châu, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02573030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường cao su Xà Bang, xã Xà Bang, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02574030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài TT-TH huyện Đam Rông, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02575030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Rô, xã Trung Chánh, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02576030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02577030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02578030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Linh Trung 1, khu cư xá Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02579030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56-58-60, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02580030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, đường Lâm Văn Bền, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02581030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Phó Cơ Điều, ấp 4, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02582030311D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Quới Đông, xã Trường An, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02583030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 263/15, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02584030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182/19, đường Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02585030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A53/1, thửa 329, ấp 2, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02586030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 979, ấp 3, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02587030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95/38, tổ 72, khu phố 6, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02588030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107/6/6, đường Đông Hưng Thuận, khu phố 5, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02589030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120, đường Lý Nam Đế, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02590030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường Nguyễn Phúc Chu, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02591030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Chùa, xã An Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02592030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Mây Trắng, xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02593030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02594030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu chế xuất Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02595030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 426B/23, đường Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02596030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Hanoi Telecom Viettel Network VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, ấp Bình Trung, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02597030311D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/03/2011 03/03/2016

### B02598100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/17/1A, đường Thành Mỹ, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02599100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41D, khu dân cư cao cấp Gia Hòa, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02600100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22A, đường số 882, ấp Tân Điền B, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02601100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô N44, đường Phước Thiện, khu tái định cư phường Long Bình, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02602100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường Nguyễn Thái Học, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02603100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A27, đường Lương Định Của, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02604100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, block 2, đường Võ Trường Toản, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02605100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, đường Nguyễn Văn Của, phường 13, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02606100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 360, ấp Bến Liễu, xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02607100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 276/9, tổ 4, khu 3, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02608100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Bầu Mây, xã Phú Thanh, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02609100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ấp 7, xã Phú Thịnh, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02610100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, tổ 3, ấp Bàu Chim, xã Phú Xuân, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02611100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh An, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02612100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Ruộng, xã Trí Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02613100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Lương, xã Đồng Khởi, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02614100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Phú, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02615100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gia Tân, xã Gia Lộc, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02616100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Voi, xã An Thạnh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02617100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 7, ấp Bình Trị Đông A, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02618100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Nguyễn Trọng Trí, khu phố 1, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02619100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74/8, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02620100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34/15, đường số 2, phường 7, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02621100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 910A, đường Trường Chính, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02622100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175/29, đường số 2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02623100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, đường Bình Thới, phường 10, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02624100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 532A, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02625100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, đường Chương Dương, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02626100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118, đường số 6, khu phố 4, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02627100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường Đặng Văn Bi, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02628100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường số 475, tổ 10, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02629100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171A, đường số 185, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02630100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa số 306, khu phố 3, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02631100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49H, đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02632100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156/1A, đường Lý Tự Trọng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02633100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200/1/38, đường Bình Lợi, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02634100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 418/9A, đường Trần Phú, phường 7, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02635100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 7, khu A, khu dân cư Phú Lợi, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02636100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 157, đường Bến Bình Đông, phường 11, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02637100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167/7/30/8, đường Bến Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02638100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, đường Liên Tỉnh 5, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02639100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33/6, đường Trần Bình Trọng, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02640100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/7, đường Phùng Hưng, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02641100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 528, đường Trần Hưng Đạo, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02642100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (công ty cổ phần chế biến gỗ Trường Thành)

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02643100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vườn thú, khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02644100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường ĐX105, ấp 8, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02645100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tam Bung, xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02646100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Thiên Bình, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng NaiTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02647100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Long Hải Beach Resort, tỉnh lộ 44, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02648100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Thới, xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02649100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31A, khu phố Hương Giang, phường Long Hương, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02650100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02651100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/14, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02652100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Bình, xã Hòa Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02653100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lộc Bình, xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02654100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, hẻm 41, khu phố 2, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02655100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thạnh Bình, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02656100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Đại, xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02657100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52, đường ĐX150, ấp 4, xã Tương Bình Hiệp, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02658100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tiến Hưng, xã Tiến Lợi, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02659100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thành Long, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02660100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hòa, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02661100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Bến Củi, ấp 2, xã Bến Củi, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02662100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Châu, xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02663100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Quới, xã Bình Thạnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02664100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Sâu, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02665100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Tân, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02666100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp Long Khương, xã Long Thành Nam, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02667100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/26, khu phố Hiệp Thạnh, phường Hiệp Ninh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02668100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Tân 2, xã Phan, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02669100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Lợi 2, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02670100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Tân, xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02671100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 390, ấp Phước Trung, xã Long Phước, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02672100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, hẻm 10, đường Nguyễn Văn Rốp, khu phố 4, phường 4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02673100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, phường 1, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02674100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 302/1B, đường Trung An, ấp An Bình, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02675100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường Nguyễn Hữu Thận, phường 2, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02676100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường số 792, ấp An Bình, xã An Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02677100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường số 619, ấp Mũi Côn Đại, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02678100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58/2, hẻm 1452, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 2, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02679100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39B, đường số 4, khu phố 6, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02680100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, đường Tân Hòa 2, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02681100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 224/5, đường Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02682100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 6, phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh (nhà khách Đại học Quốc gia)

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02683100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/8, khu phố Bình Hòa 2, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02684100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dã ngoại, khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02685100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B2, lô 30, khu dân cư Văn Thánh, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02686100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Long Chữ, ấp Long Hòa 1, xã Long Chữ, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02687100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vịnh, xã An Cơ, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02688100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 477, đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02689100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, hẻm 61, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 2, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02690100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Minh Hưng 1, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02691100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, ấp Phước Long 2, xã Phan, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02692100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, ấp Long Mỹ, xã Long Thành Bắc, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây NinhTrung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02693100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu cổng vào, khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02694100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile Hanoi Telecom VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136/4, đường số 538, ấp Xóm Bưng, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02695100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C200/4, đường Đoàn Văn Bơ, phường 14, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016

### B02696100311D005Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu bảo trì kỹ thuật, khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/03/2011 10/03/2016