BẢNG BÁO GIÁ - Lê Khang Computer
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
7 -
download
0
Transcript of BẢNG BÁO GIÁ - Lê Khang Computer
09/10/2017
CPU
Speed
RAM/
HDD
LAN/
SoundVGA Bộ nguồn TM (HCM) CN (HCM)
G 3900
2 MB Cache -
2.8 Ghz
DDR4 -
4GB
500 GB
LAN 1GB/
Sound 3D
onboard
onboard
D-sub/DVISD 5.683 6.593
G 4560
3 MB Cache -
3.5 Ghz
DDR4 -
4GB
1.000 GB
LAN 1GB/
Sound 3D
onboard
onboard
D-sub/DVISD 6.912 8.017
Core i3
4170
3 MB Cache -
3.7 Ghz
DDR3 -
4GB
1.000 GB
LAN 1GB/
Sound 3D
onboard
onboard
D-sub/DVISD 7.499 8.699
Core i3
7100
3 MB Cache -
3.9 Ghz
DDR4 -
4GB
1.000 GB
LAN 1GB/
Sound 3D
onboard
onboard
D-sub/DVI
Acbel
350w8.214 9.528
Core i5
7500
6 MB Cache -
3.4 Ghz
DDR4 -
4GB
1.000 GB
LAN 1GB/
Sound 3D
onboard
onboard
D-sub/DVI
Acbel
350w10.514 12.196
Core i5
7500
6 MB Cache -
3.4 Ghz
DDR4 -
8GB
1.000 GB
LAN 1GB/
Sound 3D
onboard
Card VGA rời
Gigabyte 2GB,
128 bit
Acbel
350w13.290 15.416
Core i7
7700
8 MB Cache -
3.6 Ghz
DDR4 -
8GB
1.000 GB
LAN 1GB/
Sound 3D
onboard
onboard
D-sub/DVI
Acbel
350w14.199 16.470
Mã hộp mựcSố trang tiêu
chuẩn Bảo hành TM (HCM) CN (HCM)
NS 05A 2.300 359 429
NS 12A 2.000 329 399
NS 35A 1.500 329 399
NS 36A 2.000 329 399
NS 49A 2.500 359 429
NS 53A 3.000 359 429
NS 78A 2.100 329 399
NS 80A 2.300 359 429
NS 83A 1.500 329 399
NS 85A 1.500 329 399
NS FX9 2.500 329 399
HP LaserJet P2035 / P2055.
Canon LBP 6300 / 6650 (EP 319)
Bảo hành 6
tháng
HP LaserJet 1010/ 1012/ 1015/ 1018/ 1020/ 1022/ 1022n/ 1022nw/ 3015/ 3020/ 3030/ 3050/
3052/ 3055/ 3052/ M1319f / M 1005
Canon LBP 2900/ 3000 (EP 303)
HP Laser Jet 1005, 1006, 1008
Canon LBP 3050, 3100B/3100/3151 (EP 312)
HP Laser Jet P1505/ P1505n /M1120/ M1522n MFP/ M1522nf MFP
Canon 3250
HP Laser Jet 1160/1320/3390/3392
Canon LBP 3300 (CRG 305, EP 308)
HP LaserJet P 2014, P 2014N / P 2015, P 2015 D, P 2015N, M2727
Canon LBP 3370/3310 (EP 315)
HP LaserJet Pro P1606dn, P1566, P1560
HP LaserJet Pro M401d/ M 401n/ M401dn/ M401dw
HP MFP M425f/ M425dn/ M425dw
HP LaserJet M127/M127fn/M127fw
HP LaserJet 1102, 1102w, M1212, M1132
Canon LBP 6000 (EP 325)
Canon Fax L 100 / 120 / 140 / 160
MF 4680/4150/4122/4320D/4350D
Genius
(có dây)
Genius
(có dây)
BẢNG BÁO GIÁ
MÁY BỘ LÊ KHANG®-MÁY TÍNH THƯƠNG HIỆU VIỆT NAM, ĐƯỢC SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN HTQL CHẤT LƯỢNG ISO 9001:2015, HTQL MÔI TRƯỜNG ISO 14001:2015
(Giá đã VAT, chưa bao gồm màn hình, Bảo hành trọn bộ 36 tháng, HDD 24 tháng, tặng kèm chuột, bàn phím)
Tên sản phẩm
Lê Khang® G 39
Pentium Dual
MB Arock H110 - SK 1151
HỘP MỰC IN LASER NS Được sản xuất theo tiêu chuẩn HTQL Chất lượng ISO 9001:2015, HTQL Môi trường ISO 14001:2015Linh kiện mới 100%, mực nhập từ Nhật Bản, Drum dày 2 lớp nhập khẩu từ Hàn Quốc, giá chưa VAT
Dùng cho máy in Laser
ĐVT x 1.000 đ
Lê Khang® G 45
Pentium Dual
MB Arock H110 - SK 1151
Lê Khang®
Core i3
MB ASUS H110 - SK 1151
Lê Khang®
Core i5
MB ASUS H110 - SK 1151
Lê Khang®
Core i5 PRO
MB ASUS H81 - SK 1151
Lê Khang®
Core i7
MB ASUS H81 - SK 1151
Tặng kèm Keyboard và Mouse
Genius
(có dây)
Genius
(có dây)
Genius
(có dây)
Genius
(có dây)
Lê Khang®
Core i3
MB ASUS H81 - SK 1150
Genius
(có dây)
Hãng sản xuất, modelCPU
Speed
RAM
HDD
Màn
hình
ODD
USBVGA
Màu sắc/
Kết nốiPin/Kg
Bảo hành
(tháng)TM (HCM) CN (HCM)
ASUS X441NA-GA017
Celeron
N3350
1.1GHz/2Mb
4GB
500GB14" HD LED
DVDRW
2*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics 500Màu đen
3 cell
2 kg6.900 8.004
ASUS X541NA-GO008
Celeron
N3350
1.1GHz/2Mb
4GB
500GB
15.6" HD
LED
DVDRW
1*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics 500Màu đen
3 cell
2.4 kg6.900 8.004
ASUS X441UA_WX111
Core i3
6006U
2.0 Ghz/3Mb
4GB
500GB14" HD LED
DVDRW
1*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics 520Màu đen
4 cell
2.0 kg9.775 11.339
ASUS X541UA - GO1345
Core i3
6006U
2.0 Ghz/3Mb
4GB
500GB
15.6" HD
LED
DVDRW
1*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics 520Màu đen
3 cell
2 kg10.465 12.139
ASUS X441UA - GA056
Core i5
7200U
2.5 Ghz/3Mb
4GB
500GB14" HD LED
DVDRW
1*USB 3.1
1*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics 620Màu đen
3 cell
1.5 kg12.650 14.674
ASUS X541UA - GO508D
Core i5
7200U
2.5 Ghz/3Mb
4GB
500GB
15.6" HD
LED
DVDRW
1*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics 620Màu đen
3 cell
2 kg12.995 15.074
Hãng sản xuất, modelCPU
Speed
RAM
HDD
Màn
hình
ODD
USBVGA/kết nối
Màu sắc/
Kết nốiPin/Kg
Bảo hành
(tháng)TM (HCM) CN (HCM)
HP 348G3 - 1FW38PTCore i3
6006U
2.0 Ghz/3Mb
4 GB - DDR4
500GB14" HD
DVDRW
4*USB 3.0
Intel HD
Graphics 520
Màu bạc
HDMI & VGA
4 cell
1.9 kg10.465 12.139
HP Probook 440G4 - Z6T11PACore i3-7100U
2.3 GHz/3MB
4 GB - DDR4
500GB14" HD
No DVD
2*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics
520
Đen
HDMI & VGA
4 cell
1.7 kg13.570 15.741
HP Probook 450G4 - Z6T17PACore i3-7100U
2.4 GHz/3MB
4 GB
500GB15.6 "HD
No DVD
2*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics
620
Bạc
HDMI & VGA
3 cell
2 kg14.030 16.275
HP 348G4 - Z6T26PACore i5-7200U
2.5 GHz/3MB
4 GB
500GB14" HD \
DVDRW
4*USB 3.0
Intel HD
Graphics
620
Bạc
HDMI & VGA
4 cell
2 kg14.548 16.875
Hãng sản xuất, modelCPU
Speed
RAM
HDD
Màn
hình
ODD
USBVGA
Màu sắc/
Kết nốiPin/Kg
Bảo hành
(tháng)TM (HCM) CN (HCM)
DELL INSPIRON -
3467_M20NR1
Intel Core i3-
6006U
2.0GHz/3Mb
4 GB
1000GB14"HD
DVDWR,
2*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics
520
Màu đen
HDMI
4 cell
2.0 kg11.328 13.140
Bảo hành 24
tháng; pin,
adapter 12
tháng;
Chưa có túi
đựng Laptop
LAPTOP, PHỤ KIỆN LAPTOP
ASUS - Giá đã VAT
HP - Giá đã VAT
DELL - Giá đã VAT
Bảo hành 12
tháng (bao
gồm cả pin và
adapter);
Chưa có túi
đựng Laptop
DELL INSPIRON - 3567CIntel Core i3-
6006U
2.0GHz/3Mb
4 GB
1000GB15.6 "HD
DVDWR,
1*USB 3.0
2*USB 2.0
Intel HD
Graphics
520
Màu đen
HDMI
4 cell
2.2 kg11.443 13.273
DELL INSPIRON
3467_C4I51107
Intel Core i5-
7200 U
2.5GHz/3Mb
4 GB
1000GB14.0" HD
DVDWR,
USB 3.0
USB 2.0
Intel HD
Graphics
620
Màu đen
HDMI
4 cell
2 kg13.570 15.741
DELL INSPIRON
3567_N3567E
Intel Core i5-
7200 U
2.5GHz/3Mb
8 GB
1000GB15.6 "HD
DVD RW
1*USB 3.0
2*USB 2.0
Intel HD
Graphics
620
Màu đen
HDMI
3 cell
2.2 kg14.720 17.075
Hãng sản xuất, modelCPU
Speed
RAM
HDD
Màn
hình
ODD
USBVGA
Màu sắc/
Kết nốiPin/Kg
Bảo hành
(tháng)TM (HCM) CN (HCM)
ACER ES1-533 -
NX.GFTSV.001
Celeron
N3350
1.1Ghz/2MB
4 GB
500 GB15.6 "HD
DVDWR,
1*USB 3.0
2*USB 2.0
Intel HD
Graphics
500
Màu đen
HDMI
4 cell
2.4 kg6.555 7.604
ACER E5-473 -
39FN.NX.MXQSV.007
Intel Core i3-
5005 U
2.0GHz/3Mb
2 GB
500 GB14.0" HD
DVDWR,
1*USB 3.0
2*USB 2.0
Intel HD
Graphics
550
Màu xám
HDMI
4 cell
2 kg8.510 9.872
ACER ES1-572 -
NX.GKQSV.001
Intel Core i3-
7100 U
2.3GHz/3Mb
4 GB
500 GB15.6 "HD
No DVD,
1* USB 3.0
2* USB 2.0
Intel HD
Graphics
620
Màu đen
HDMI
4 cell
2.4 kg9.545 11.072
ACER E5-575 -
NX.GLBSV.004
Intel Core i5-
7200 U
2.5GHz/3Mb
4 GB
1000GB15.6 "HD
DVD RW
1* USB 3.1
2*USB 3.0
1*USB 2.0
Intel HD
Graphics
620
Màu xám
HDMI
4 cell
2.3 kg12.248 14.207
ACER F5-573G-55PJ -
NX.GD8SV.004
Intel Core i5-
7200 U
2.5GHz/3Mb
4 GB
500 GB15.6 "HD
DVD RW
2*USB 3.0
1*USB 2.0
NVIDIA
GeForce GT
940MX 2GB
Vỏ nhôm Màu
bạc- pin sử
dụng12h
HDMI. VGA
6 cell
2.3 kg15.065 17.475
Tên phụ kiện TM (HCM) CN (HCM)
Túi đựng Laptop 100 116
Túi chống sốc laptop Túi chống sốc laptop 14, 15 inch, màu đen viền đỏ, hoa văn 80 93
Miếng dán bàn phím NB Miếng dán bàn phím laptop 14” – 15” 20 25
Bộ vệ sinh laptop Dụng cụ 4 món vệ sinh cho laptop 30 35
Hãng sản xuất, modelCông nghệ/
Độ sáng
Độ
phân giảiTương phản Cổng kết nối Trọng lượng Kích thước
Tuổi thọ đèn
(giờ)
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
PANASONIC PT-LX270EA -
HOT !!!
DLP
2700
XGA
(1240 x 768)4000:1
VGA/ Video /
LAN RJ 452.3 kg
286.3 x 106 x
192 mm10.000 12.375 14.355
PANASONIC LB300A LCD
3100
XGA
(1024 x 768)10.000:1 HDMI/VGA 2.8 kg
335 x 96 x 252
mm8.000 14.025 16.269
PANASONIC PT-LB332A -
HOT !!!
LCD
3100
XGA
(1240 x 768)10.000:1
D-sub HD/
HDMI/ VGA2.8 kg
335 x 96 x 525
mm8.000 15.400 17.864
Phù hợp với mọi kích cỡ Laptop
Bảo hành thân
máy 12 tháng,
bóng đèn 500
giờ hoặc 3
tháng
MÁY CHIẾU, PHỤ KIỆN MÁY CHIẾU(Menu tiếng Việt. Tặng túi đựng máy chiếu, giá đã bao gồm VAT)
PHỤ KIỆN LAPTOP - Giá chưa VATChi tiết
Bảo hành 12
tháng (bao
gồm cả pin và
adapter); chưa
có túi đựng
Laptop
ACER - Giá đã VAT
Bảo hành 12
tháng (bao
gồm cả pin và
adapter); chưa
có túi đựng
Laptop
PANASONICTính năng: điều chỉnh góc nghiêng; chỉnh vuông hình ảnh; trình chiếu hình ảnh từ USB, LAN.
PANASONIC PT-VX42Z - HOT
!!!
DLP
4000
XGA
(1240 x 768)4000:1
S- Video
HDMI/
VGA/LAN
3.2 kg352 x 98 x 255
mm6.000 21.175 24.563
Máy chiếu BenQ MS 506 DLP
3200
SVGA
(800 x 600)13000:1 HDMI/USB 1.8 kg
283 x 95
x 222mm10.000 9.100 10.556
Máy chiếu BenQ MX 528 DLP
3200
XGA
(1024 x 768)13000:1 HDMI/USB 1.9 kg
283 x 95 x
222 mm10.000 11.570 13.421
Máy chiếu BenQ MX 602 DLP
3500
XGA
(1024 x 768)13000:1 HDMI/USB 2.6 kg
311 x 104 x 244
mm10.000 15.210 17.644
Hãng sản xuất, model Thông tin chi tiếtBảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Logitech R400 Dùng điều khiển từ xa dành cho máy chiếu, có tia laser 12 850 986
Presenter A101 Dùng điều khiển từ xa dành cho máy chiếu, có tia laser 12 413 479
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
WS-70 Kích thước 70” x 70” ( 1,8 x 1,8 m) 12 680 789
WS-84 Kích thước 84” x 84” ( 2,2 x 2,2 m) 12 1.020 1.183
WS-96 Kích thước 96’’ x 96’’( 2,4 x 2,4 m) 12 1.377 1.597
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
TS-70 Kích thước 70” x 70” ( 1,8 x 1,8 m) 12 800 928
TS- 84 Kích thước 84” x 84” ( 2,2 x 2,2 m) 12 1.136 1.318
TS-96 Kích thước 96’’ x 96’’( 2,4 x 2,4 m) 12 1.680 1.949
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
ES70 Kích thước màn chiếu 1,8 x 1,8 m (70" - 70") 12 1.190 1.380
ES84 Kích thước màn chiếu 2.13 x 2,13 m (84" - 84") 12 1.344 1.559
ES96 Kích thước màn chiếu 2.44 x 2.44 m (96" - 96"), 135 inch đường chéo 12 1.610 1.868
ES120 Kích thước màn chiếu 3.05 x 3.05 m (120" - 120") 12 2.590 3.004
ELV 150 - chữ nhật Kích thước màn chiếu 2.3m x 3.05m 12 2.310 2.680
Hãng sản xuất, model Thông tin chi tiết Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Giá treo máy chiếu
MS65 (65cm)Giá treo trên trần, độ dài trục 0.43 ~ 0.65 m, trọng lượng 16 Kg, chưa phí thi công, lắp đặt 3 360 418
Giá treo máy chiếu
MS100 (100cm)Giá treo trên trần, độ dài trục 0.43 ~ 1.00 m, trọng lượng 18 Kg, chưa phí thi công, lắp đặt 3 510 592
Giá treo máy chiếu
MS120 (120cm)Giá treo trên trần, độ dài trục 0.43 ~ 1.20 m, trọng lượng 20 Kg, chưa phí thi công, lắp đặt 3 594 689
RICOH AFICIOTốc độ A4
phútGiao tiếp
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Máy Ricoh MP 2001 20 USB 2.0 Khay giấy tay, từ Ricoh, nắp đậy. 23.900 27.724
Máy Ricoh MP 2001 L 20 USB 2.0 01 Khay giấy, từ Ricoh, nắp đậy. 30.500 35.380
MP 2501 L 25 Sao chụp, in 2 mặt, Scan USB 2.0 Khay giấy tay, từ Ricoh, nắp đậy. 40.760 47.282
GIÁ TREO - Giá chưa VAT
Bảo hành
12 tháng
hoặc
40.000
bản chụp
Sao chụp
BÚT TRÌNH CHIẾU - Giá chưa VAT
MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG
Sao chụp, in 2 mặt, Scan
màu, sorter
MÀN CHIẾU APOLLO, DALITE (ISO 9001:2008, giá chưa VAT ).
GIÁ CHƯA BAO GỒM: PHÍ LẮP ĐẶT MÀN CHIẾU, CÂN CHỈNH MÁY CHIẾU, VẬN CHUYỂN TẬN NƠI
MÁY PHOTOCOPY RICOH, PHỤ KIỆNCÔNG NGHỆ NHẬT BẢN, NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG (Giá đã VAT)
Bảo hành thân
máy 24 tháng,
bóng đèn 1000
giờ
MÀN CHIẾU 3 CHÂN
MÀN CHIẾU ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN TỪ XASử dụng motor điều khiển lên xuống, có remote điều chỉnh từ xa
Phụ kiện chính hãng đi theo máyChức năng sẵn có
BENQTính năng: sử dụng công nghệ Smart Eco tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế
MP 2501 SP 25 USB, LAN Khay giấy tay, từ Ricoh, nắp đậy. 70.280 81.525
SHARPTốc độ A4
phútGiao tiếp
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Máy Sharp AR-6023D 23 USB 2.0 28.736 33.334
Máy Sharp AR-6026N 26 USB 2.0 44.000 51.040
Loại máy Loại cắt Kích thước cắt Số tờ Thùng giấy (lít) B.hành dao
cắt
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Máy hủy giấy Bingo C30 vụn 2 x 10 mm 6-8 15 5 năm 12 3.795 4.402
Máy hủy giấy Bingo C35 vụn 2 x 12 mm 8-10 20 5 năm 12 5.006 5.807
Máy hủy giấy Bingo C36 vụn 3x 30 mm 12 - 14 25 5 năm 12 5.739 6.657
Máy hủy giấy Bingo C40CD vụn 3 x 40 mm NEW !!! 10-12 22 5 năm 12 4.518 5.241
Máy hủy giấy Bingo C45CD vụn 2 x 10 mm NEW !!! 8-10 23 5 năm 12 6.349 7.365
Máy hủy giấy Bingo C46CDT vụn 3 x 40 mm NEW !!! 15-17 25 5 năm 12 6.838 7.932
Hình ảnh minh họa Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
24 2.180 2.529
24 2.580 2.993
bản chụp
12 tháng board
mạch điện tử
MÁY HỦY GIẤY(Nhập khẩu từ Đức, vận hành cực êm. Giá đã VAT)
THIẾT BỊ QUAN SÁT QUESTEK, BẢO HÀNH 24 THÁNGSản xuất tại Việt Nam, đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Giá chưa VAT
ĐẦU GHI HÌNH QUESTEK 1.0/ 2.0 MP
Sao chụp, in 2 mặt, Scan
màu, LAN
MÁY PHOTOCOPY SHARP, PHỤ KIỆNXUẤT XỨ THÁI LAN, NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG (Giá đã VAT)
Sao chụp, in 2 mặt, scan màu
(tự động đảo mặt 2 chiều
bản in/sao)
Khay giấy tay, nắp đậy
Chưa bao gồm bộ phận nạp và đảo bản gốc tự
động
Sao chụp, in 2 mặt, in qua
mạng, scan màu
(tự động đảo mặt 2 chiều
bản in/sao)
Khay giấy tay, nắp đậy
Chưa bao gồm bộ phận nạp và đảo bản gốc tự
động
Chức năng sẵn có Phụ kiện chính hãng đi theo máy
Mã sản phẩm
Win-8404HAHD 2.0
Win-8404AHD 2.0
Thông tin chi tiết
● Đầu ghi hình 4 in 1 (AHD, TVI, IP, ANALOG) 4 kênh+ 1 IP
● Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera AHD (1.0Mp; 1.3Mp; 2.0Mp) / TVI(1.0Mp;
1.3Mp; 2.0Mp)/analog/1 IP 2.0Mp
● Chuẩn nén hình ảnh: H.264
● Ghi hình thời gian thực: real time 25 fps
● Cổng ra: VGA/HDMI/CVBS
● Playback 4 kênh đồng thời
● Truyền tải tín hiệu HD với khoảng cách xa 500 - 700 m
● Phần mềm: Superlivepro
● Hỗ trợ công nghệ đám mây Autonat
● Hỗ trợ tên miền miễn phí DDNS: Questek.tv Dyndns.com, No-ip.com
● Hỗ trợ: 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0
● Kích thước: 20,5 x 25.5 x 4 cm
● Đầu ghi hình 4 in 1 (AHD, TVI, IP, ANALOG) 4 kênh
● Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera AHD (1.0Mp; 1.3Mp; 2.0Mp) / TVI (1.0Mp;
1.3Mp; 2.0Mp)analog/ IP (3.0Mp)
● Video in: 4 kênh AHD hoặc 4 kênh analog + 1 kênh ip
● Chuẩn nén hình ảnh: H.264
● Ghi hình thời gian thực: real time 25 fps
● Cổng ra: VGA/HDMI/CVBS
● Playback 4 kênh đồng thời
● Truyền tải tín hiệu HD với khoảng cách xa 500 - 700 m
● Phần mềm: Superlivepro
● Hỗ trợ: 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0
● Kích thước: 20,5 x 25.5 x 4 cm
24 3.180 3.689
24 4.700 5.452
8.300 9.628
Hình minh họa Chuẩn ModelĐộ
phân giảiLắp đặt Hồng ngoại Ống kính Chíp xử lý Kích thước TM (HCM) CN (HCM)
ECO, AHD ECO 1202AHDHD 1.3
Megapixel
Ngoài trời/
trong nhà
3 dãy đèn
LED, tầm xa
hồng ngoại từ
20-30m
3,6 mm
(6/8 mm)HD 960P 10,6 x 5,7 cm 823 980
ECO, AHD ECO 1203AHDHD 2.0
Megapixel
Ngoài trời/
trong nhà
3 dãy đèn
LED, tầm xa
hồng ngoại từ
20-30m
3,6 mm
(6/8 mm)HD 960P 10,6 x 5,7 cm 907 1.080
ECO, AHDQTX
2122AHD
HD 1.3
Megapixel
Ngoài trời/
trong nhà
6 dãy đèn
LED, tầm xa
hồng ngoại từ
20-30m
3,6 mm
(6/8 mm)HD 960P 10 x 6.5 cm 1.394 1.660
ECO, AHDQTX
2123AHD
HD 2.0
Megapixel
Ngoài trời/
trong nhà
6 dãy đèn
LED, tầm xa
hồng ngoại từ
20-30m
3,6 mm
(6/8 mm)HD 960P 10 x 6.5 cm 1.613 1.920
ECO, AHDQTX
3702AHD
HD 1.3
Megapixel
Ngoài trời/
trong nhà
2 dãy đèn
LED, tầm xa
hồng ngoại từ
30-40m
3,6 mm
(6/8 mm)HD 960P 17 x 9 cm 1.361 1.620
CAMERA AHD, DÒNG ECO. THÂN TRỤ, CHƯA CÓ ADAPTER, CHÂN ĐẾ CÓ SẲN (P12 Catalog)
● Đầu ghi hình AHD 8 kênh+ 1 kênh IP
● Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera AHD (1.0Mp; 1.3Mp; 2.0Mp) / analog/ IP
(2.0Mp)
● Video in: 8 kênh AHD hoặc 8 kênh analog + 1 kênh ip
● Chuẩn nén hình ảnh: H.264
● Ghi hình thời gian thực: real time 25 fps
● Cổng ra: VGA/HDMI
● Playback 8 kênh đồng thời
● Truyền tải tín hiệu HD với khoảng cách xa 500 - 700 m
● Phần mềm: Superlivepro
● Hỗ trợ công nghệ đám mây Autonat
● Hỗ trợ: 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0
● Kích thước: 20,5 x 25.5 x 4 cm
Win -8408HAHD 2.0
Win-8408AHD 2.0
● Đầu ghi hình 4 in 1 (AHD, TVI, IP, ANALOG) 8 kênh + 1IP
● Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera AHD (1.0Mp; 1.3Mp; 2.0Mp) / TVI (1.0Mp;
1.3Mp; 2.0Mp)analog/ IP (3.0Mp)
● Video in: 8 kênh AHD hoặc 8 kênh analog + 4 kênh ip
● Chuẩn nén hình ảnh: H.264
● Ghi hình thời gian thực: real time 25 fps
● Cổng ra: VGA/HDMI/CVBS
● Playback 8 kênh đồng thời
● Đầu vào: BNC x 8, IPC x 4 (tối đa 3Mp), Audio x 4
● Truyền tải tín hiệu HD với khoảng cách xa 500 - 700 m
● Phần mềm: Superlivepro
● Hỗ trợ: 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0
● Kích thước: 20,5 x 25.5 x 4 cm
Win-8416AHD 2.0
● Đầu ghi hình 4 in 1 (AHD/TVI/Analog/IP) 16 kênh + 4IP
● Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera AHD (1.0Mp; 1.3Mp; 2.0Mp) /TVI (1.0Mp;
1.3Mp; 2.0Mp) analog/ IP ( 3.0Mp)
● Video in: 16 kênh AHD hoặc 16 kênh analog + 8 kênh ip
● Chuẩn nén hình ảnh: H.264
● Ghi hình thời gian thực: real time 25 fps
● Cổng ra: HDMI, VGA, CVBS, Audio
● Playback 16 kênh đồng thời
● Đầu vào: BNC x 16, IPC x 4 (tối đa 3Mp),
● Báo động: 4 kênh vào, 1 kênh ra
● Hỗ trợ 4 cổng audio in / 1 audio out
● Truyền tải tín hiệu HD với khoảng cách xa 500 - 700 m
● Phần mềm: Superlivepro
● Hỗ trợ: 2 SATA x 4TB, 2 USB 2.0
● Kích thước: 43 x 30 x 5.5 cm
ECO, AHDQTX
3703AHD
HD 2.0
Megapixel
Ngoài trời/
trong nhà
2 dãy đèn
LED, tầm xa
hồng ngoại từ
30-40m
3,6 mm
(6/8 mm)HD 960P 17 x 9 cm 1.663 1.980
Hình minh họa Chuẩn ModelĐộ
phân giảiLắp đặt Hồng ngoại Ống kính Chíp xử lý Kích thước TM (HCM) CN (HCM)
ECO, AHDQTX 4162
AHD
HD 1.3
MegapixelTrong nhà
3 dãy đèn
LED, tầm xa
hồng ngoại từ
20-30m
3.6 mm
(6/8 mm)
HD 960P
SONY9,5x7 cm 1.277 1.520
ECO, AHDQTX 4163
AHD
HD 2.0
MegapixelTrong nhà
3 dãy đèn
LED, tầm xa
hồng ngoại từ
20-30m
3.6 mm
(6/8 mm)
HD 960P
SONY9,5x7 cm 1.428 1.700
Phụ kiện Model Đơn vị tính TM (HCM) CN (HCM)
Bộ nguồn Camera (Bảo hành 12
tháng)PA-003A cái 109,2 130,0
Cáp tín hiệu đồng trục DTH mét 5,0 6,0
Cáp tín hiệu (9 sợi) AMP mét 5,0 6,0
Cáp tín hiệu (8 sợi) + nguồn
220Vmét 13,4 16,0
Dây nguồn ngoài trời Daphaco mét 9,2 11,0
Jack BNC BNC Dùng nối dây tín hiệu với camera hoặc đầu thu cái 14,3 17,0
Micro thu âm (Bảo hành 6 tháng) QTA-A3 cái 714,0 850,0
Hãng sản xuất, model Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
FUJISYS 24 1.126 1.306
FUJISYS 24 1.218 1.413
MSI 36 1.111 1.289
Thông tin chi tiết
MAIN BOARD - Bảo hành chính hãng
CHIPSET G31 - Giá chưa VAT
Thông số kỹ thuật
CHIPSET G41 - Giá chưa VAT
Chipset intel G41, Support Intel Core2 Quad, Core2 Duo, Pentium & Celeron D, FSB 1333/1066/800MHz, 2 x
DDR3-1333(OC)/1066 Max 8GB, Intel GMA4500 up to 1024MB & SOUND 6-channel (5.1) & LAN onboard,
1xPCI-E16X, 1xPCI, 2xSATA2.0, IDE, 6xUSB2.0, COM & Parallet (LPT), sử dụng tụ nhôm, chạy được với tất
cả CPU socket 775
Cable 5e, 1 lớp bạc chống nhiễu, có thể truyền tín hiệu cho 4 Camera, khoảng cách tín hiệu
tốt là < 100 mét. Kèm dây nguồn điện 220v
H61 chipset - Support 3rd Gen Intel Core i7/ Core i5/ Core i3/ Pentium/ Celeron LGA 1155 Package, Memory:
Supports Dual channel 1.5 Volt DDR3 1066/1333, 16GB Max, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, PCI x 1,
4x SATAII 3Gb/s,4 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX, DSub - DVI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek
8111E
Chuyên dụng cho camera, đi ngoài trời, bọc 3 lớp
Chipset intel G31, Support Intel Core2 Quad, Core2 Duo, Pentium 4/D & Celeron D, FSB
533/800/1066/1333Hz, 2 x DDR2-533/667/800 Max 4GB, Intel Graphics Media Accelerator GMA3100 up to
256MB & SOUND 6-channel (5.1) & LAN onboard, 1 x PCI-E 16X, 1 x PCI, 2 x SATA2.0, IDE, 6 x USB2.0,
COM & Parallet (LPT) " Box" Sử Dụng Tụ Nhôm - Đặc biệt chạy được với tất cả CPU Intel socket 775 kể cả
những dòng cũ , không kén
CHIPSET - H61 - Giá chưa VAT
PHỤ KIỆN CAMERA
THIẾT BỊ MÁY TÍNH
Cable 5C, RG 6, DTH, 128 sợi mát, 1 lớp bạc chống nhiễu, màu trắng, ( đơn vị tính: mét)
Nguồn điện tử, ngoài trời (chất lượng cao) - Input: AC 220V/ 50Hz. Output: DC 12V-2000mA
Cable 5e, 1 lớp bạc chống nhiễu, có thể truyền tín hiệu cho 4 Camera, khoảng cách tín hiệu tốt là
< 100 mét
Micro thu âm thanh, gắn kèm với hệ thống camera quan sát loại rất tốt, thu âm thanh rõ
CAMERA DOOM (GẮN LÊN TRẦN)
ASROCK 36 1.084 1.257
ASUS 36 1.287 1.493
GIGABYTE 36 1.536 1.781
Asus
DDR4
Thế hệ 6
36 1.502 1.742
GIGABYTE
DS2 DDR4
Thế hệ 6
36 1.804 2.093
Tên sản phẩm Tốc độ Socket Cache Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Celeron Dual G 1840 2.8 Ghz 1150 2 MB 909 1.054
Core i3 - 4170 3.7 Ghz 1150 3 MB 2.803 3.252
Core i5 - 4460 3.2 Ghz 1150 6 MB 4.405 5.110
Core i5 - 4590 3.3 Ghz 1150 6 MB 5.051 5.859
Core i5 - 4690 3.5 Ghz 1150 6 MB 5.618 6.516
Core i7 - 4790 3.6 Ghz 1150 8 MB 7.770 9.013
RAM - PC NSX Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
2 GB (chưa VAT) 800 Mhz Taiwan/USA 24 247 287
2 GB 1600Mhz Taiwan 36 473 549
4 GB 1600Mhz Taiwan 36 817 947
8 GB 1600Mhz Taiwan 36 1.386 1.607
RAM - Laptop NSX Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
2 GB Kingmax Taiwan 36 501 581
4GB 1600Mhz Kingmax Taiwan 36 849 985
Ổ CỨNG ĐỂ BÀN
( đã VAT)Vòng quay / cache Chuẩn kết nối NSX
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
80 GB ( chưa VAT) 7200 rpm 2MB SATA Thái Lan 6 470 545
320 GB ( chưa VAT) 7200 rpm 2MB SATA Thái Lan 6 650 754
500 GB 7200 rpm 64MB SATA Châu Á 24 1.008 1.169
3
SK LGA 1150 - CPU: (Max Support) i3/i5/i7 Haswell - Chipset: Intel® H81 - Memory: Dual Channel Memory
Architecturel 2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333/1066 MHz Memory - Audio: Realtek ALC887, Audio 8-
CHANNEL - IN/OUT: 1 x DVI-D, 1 x D-Sub,2 x USB 3.0 (blue) 6x USB 2.0, COM Port - Expansion Slots:1 x
PCIe x16, 2 x PCIe 2.0 x1 - LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111G - Form Factor: u-ATX.
CHIPSET H110 - Giá đã VAT
1333/1600 Mhz
Chip
Bus
Bus
CPU INTEL - Nguyên hộp. Giá đã VAT
Socket LGA 1150 - tích hợp SOUND HD Audio 7.1-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD Technology with D-
SUB + LAN Realtek tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 1*PCIE x16 +
2*PCIEx1 + 2*PS/2 port + 1*Parrael (LPT Port) + 1*RS232 (COM port) + Dual Channel DDR3 2*DIMM upto
16GB RAM DDR3 upto 1600MHz Support for Extreme Memory Profile (XMP).
3
3
36
Socket LGA 1151 (thế hệ 6), chip Intel H110-
Tích hợp SOUND, VGA, DVI, LAN 1GB. 6*USB2.0 port + 6*USB 3.1 port
H81 chipset - Supports 4th Gen Intel® Core™ i7 / i5 / i3 / Xeon® / Pentium® / Celeron® in LGA1150 Package,
100% All Solid Capacitor design, Supports Dual Channel DDR3 1600, 1 x PCIe 2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, Dual
VGA Output Options : D-Sub, DVI-D, Realtek Gigabit LAN, 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio
Codec), 2 x SATA3, 2 x SATA2, 2 x USB 3.0. 8 x USB 2.0 (4 Front, 4 Rear), Supports A-Tuning, XFast 555,
Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key
Kingmax/Kingston
SEAGATE
Kingston/Super Talent
Hãng sản xuất
Kingston/Kingmax
2
ChipDDR
RAM - Bộ nhớ. Giá đã VAT
CHIPSET - H81 - Giá đã VAT
Kingmax/Kingston
DDR
3
3
2 Cores, 2 Threads, Intel HD Graphics
2 Cores, 2 Threads, Intel HD Graphics
2 Cores, 2 Threads, Intel HD Graphics
2 Cores, 2 Threads, Intel HD Graphics
2 Cores, 2 Threads, Intel HD Graphics
TOSHIBA
HDD - Ổ cứng
Socket LGA 1151 (thế hệ 6), chip Intel H110
Tích hợp SOUND, VGA, DVI, LAN 1GB. 2*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port
Công nghệ
2 Cores, 2 Threads, Intel HD Graphics
SEAGATE
1 TB 7200 rpm 64 MB SATA Châu Á 24 1.090 1.264
2 TB 7200 rpm 64 MB SATA Châu Á 24 1.595 1.850
3 TB 7200 rpm 64 MB SATA Châu Á 24 2.123 2.463
Ổ CỨNG LAPTOP
( đã VAT)Vòng quay / cache Chuẩn kết nối NSX
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
500 GB 5400 rpm 8MP SATA Châu Á 24 1.070 1.241
1 TB 5400 rpm 8MP SATA Châu Á 24 1.342 1.557
Ổ CỨNG DI ĐỘNG Đúc nguyên khối, chống sốc theo tiêu chuẩn Quân đội Mỹ. USB 3.0. Giá đã VAT
Dung lượng Mã size Nguồn Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
500 GB Essential 2.5 inch USB 12 1.311 1.521
1 TB Elements 2.5 inch USB 12 1.685 1.954
2 TB Elements 2.5 inch USB 12 3.232 3.749
Model Hãng SX Kết nối Tốc độ đọc hoặc ghi DVD Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Đọc DVDLiteon/
SamsungSATA 12 306 354
Card VGA Gigabyte - 2GB -
N420-2GI DDR3 128 bit DDR3 2GB - Support VGA/DVI(S/P HDCP)/ HDMI and SPDIF 36 1.248 1.448
Sound card Gắn ngoài thông qua cổng PCI. Dùng cho PC 3 200 232
USB Sound Gắn ngoài thông qua cổng USB. Dùng cho PC & Laptop 3 176 204
Hãng sản xuất, model Dạng Kiểu Mã sản phẩm Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Super Deluxe Đứng Vỏ bóng SD 88xx 293 339
CASE Pro Đứng Nhám bóng SP M1R, M3R, M3BL, M5S, M5R 293 339
Super Deluxe 750 watts, FAN 12cm, Cable nguồn SATA, 24 pin 12 323 374
Cooler Master Elite 350 watts, Cable nguồn SATA, 24 pin. Dùng máy cấu hình cao, VGA card rời 36 608 706
Acbel Pro Ce2 350 watts, Cable nguồn SATA, 24 pin. Dùng máy cấu hình cao, VGA card rời 36 514 596
Hảng sản xuất Model Kích thước Tương phảnT/gian đáp
ứngKết nối
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
ASUS VS207DF 20'' Wide 80 triệu:1 5 ms D-sub 36 1.902 2.207
SAMSUNG 20D300 20'' Wide 1.000:1 5 ms D-sub 24 2.294 2.661
E2417H 24" Wide 1.000:1 5 ms D-sub 24 3.355 3.892
E2016H 20'' Wide 1.000:1 5 ms VGA 36 2.300 2.667
P1914S 19" (vuông) 1.000:1 8 ms D-sub/ DVI 36 3.988 4.626
HP - Compaq F 191 19'' Wide 2.000:1 5 ms D-sub 24 1.887 2.188
HP - F20 F201 20'' Wide 4 triệu : 1 5 ms D-sub 24 2.036 2.361
HP 20 KD - NEW 20KD IPS 20'' Wide 6 triệu : 1 8 ms D-sub/DVI 24 1.898 2.201
DVD 18x, VCD 48X
SOUND - USB, CARD - G iá chưa VAT
VỎ MÁY TÍNH (bằng thép, sơn tĩnh điện, không bộ nguồn). Giá đã VAT
1366 x 768
Không bảo
hành
1600 x 900
1600 x 900
LCD - Màn hình tinh thể lỏng. Giá đã VAT
Phân giải
DELL
1920x1080
1366 x 768
1366 x 768
1280 x 1024
1440 x 900
VGA CARD - Card màn hình. Giá đã VAT
Hãng sản xuất
WESTERN/ TOSHIBA
TOSHIBA
Hãng sản xuất
POWER SUPPLY - Bộ nguồn (đã VAT)
TOSHIBA
TOSHIBA
ODD - Ổ quang học, miễn phí lắp đặt tại công ty. Giá đã VAT
TOSHIBA
WESTERN/ TOSHIBA
TOSHIBA
WESTERN/ TOSHIBA
Model Kết nối Kiểu dáng Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Fujisys PS/2 6 79 92
Genius 110 USB 12 144 167
Genius 8000 Combo Wireless USB Bộ gồm Keyboard + Mouse không dây 12 347 403
Model Kết nối Màu sắc Xuất xứ Kiểu dáng Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Genius NX 110 Xám Taiwan dây dài, nhỏ gọn 12 109 126
Genius 120 Đen Taiwan 12 112 130
Genius Micro traverler Bạc, Đỏ, Đen Taiwan dây rút, nhỏ gọn 12 160 186
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Logitech M 185 Wireless Đen - xám 12 243 282
Logitech M 187 Wireless Đen - đỏ 12 272 316
Logitech M 238 Wireless Nhiều màu sắc 12 320 371
Logitech M 325 Wireless Xám - đen 12 435 505
Genius 7000 Wireless 12 168 195
Hãng sản xuất, model Mã Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
KINGSTON 16GB Đen 12 179 208
SONY 16 GB Màu đen / hồng / trắng. 12 170 198
Hãng sản xuất, model Mã Công suất Treble Màu sắc Kiểu dáng Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Soundmax A120 6 Watts 2 Trắng Mini qua cổng USB 12 235 273
Soundmax A130 6 Watts 2Đen viền
đỏ/xanhKiểu dáng nhỏ, thời trang 12 217 252
Soundmax A150 10 Watts 2 Đen Kiểu dáng nhỏ, thời trang 12 340 394
Hãng sản xuất, modelTốc độ trang /
phútSố bit màu Khổ giấy Loại Tính năng
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Canon Lide 210
không cần Adapter, nguồn qua
cổng USB
10 48 bit A4 Mở nấp khi scanCopy, Scan
film, Email12 2.222 2.578
HP 200 21 48 bit A4 Mở nấp khi scanCopy, siêu
mỏng12 1.164 1.350
HP G3110 27 48 bit A4 Mở nấp khi scanCopy, Scan
film12 2.816 3.267
HP G 4010 Màu : 9 96 bit A4 Mở nấp khi scanCopy, Scan
film12 5.203 6.035
Hãng sản xuất, model Công suất Trọng lượng Thời gian lưu điệnThời gian sạc
điện
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
SANTAK 500TG 500 VA 3.3 Kg 7 phút / 1 PC 165 ~ 265 VAC 10 giờ 36 1.093 1.267
SANTAK 1000TG 1000 VA 6.5 Kg 8 phút / 1 PC 165 ~ 265 VAC 9 giờ 36 2.524 2.928
Mô tả
Kiểu dáng
4800 x 9600
Độ
phân giải
4800 x 4800
1200 x 1200
4800 x 9600
Dãi điện áp
(Auto vol)
USB
Taiwan
CHUỘT WIRELESS KHÔNG DÂY, CÓ KÈM PIN
Màu sắc
Đen, đỏ, xanh
USB
PS/2
USB
USB
USB Hongkong
USB
Hongkong
Hongkong
USB
CHUỘT CÓ DÂY QUANG HỌC
Hongkong
KEYBOARD - Bàn phím máy tính, giá đã VAT
MOUSE - Chuột máy tính, giá đã VAT
THIẾT BỊ NGOẠI VI
USB mini - Thiết bị lưu trữ, giá đã VAT
Speaker - Loa - Giá đã VAT
Scan - máy quét ảnh - Giá đã VAT
UPS - bộ lưu điện - Giá đã VAT
THIẾT BỊ MẠNG (giá đã VAT)
Hãng sản xuất, model Số cổng Mã sản phẩm Tốc độ Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
LAN card 1 D- link 520TX 10/100 Mb/s RJ45 12 155 179
D-Link 5 DES 1005A 10/100 Mb/s RJ45 12 185 214
D-Link 8 DES 1008D 10/100 Mb/s RJ45 12 243 282
TP - Link 8 SF 1008 10/100 Mb/s RJ45 12 219 254
D-Link 16 DES 1016D/E 10/100 Mb/s RJ45 12 675 783
D-Link 24 DGS 1024D 10/100 Mb/s RJ45 12 912 1.058
Linksys by CISCO 24 SF90D-24 10/100 Mb/s RJ45 12 1.880 2.181
Hãng sản xuất, model Tốc độ Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Tp-Link WN781ND150 Mbps
2.4 GhzCard mạng wireless gắn qua cổng PCI-Express, chuẩn N, Ăng-ten rời 12 286 332
Tp-Link WN751ND150 Mbps
2.4 GhzCard mạng wireless gắn qua cổng PCI-Express, chuẩn N, Ăng-ten rời 12 321 372
Tp-Link WN727N
1 ăten ngầm
150 Mbps
2.4 GhzUSB Wireless gắn ngoài qua cổng USB, for Laptop & PC 12 204 237
Tp-Link, ăng ten rời
WN722N
150 Mbps
2.4 Ghz12 257 298
USB Tp-Link
WN725N
150 Mbps
2.4 Ghz12 250 290
D-Link Tốc độ Ăng-ten Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
D-Link Dir 605 L
(Thay thế Dir - 615)300 Mbps 2 rời 24 515 597
D-Link Dir 600 150 Mbps 1 rời 24 362 420
Linksys E1200 300 Mbps 2 Ngầm 12 773 896
Linksys E1700 300 Mbps 12 1.368 1.586
Tp-link Tốc độ Ăng-ten Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
TP Link TL - WR 741ND/740 ND 150 Mbps 1 rời tháo được 12 337 391
TP Link TL - WR 841N300 Mbps 2 liền 12 451 523
TP Link TL - WR 941ND 300 Mbps 3 liền 12 970 1.125
Thiết bị mở rộng sóng không dây
TPlink WA860RE300Mbps 2 12 604 701
Hãng sản xuất, modelMã film fax/
mã mực
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
USB Wireless gắn ngoài qua cổng USB, for Laptop & PC -
tích hợp ăng-ten ngoài 4dBi giúp mở rộng vùng phủ sóng mạnh hơn so với model 721N
Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater), kết nối với nguồn phát đơn giản
với 1 nút nhấn WPS
Dễ dàng thu sóng và phát lại từ các nguồn khác nhau
Thiết kế nhỏ , gọn
Thông tin chi tiết
Cổng giao tiếp, kết nối
Wireless N (2.4 Ghz), tương thích UMTS/HSPA/EVDO USB modem
WIRELESS ROUTER - PHÁT SÓNG MẠNG KHÔNG DÂYChuẩn N tốc độ nhanh hơn từ 3-6 lần & vùng phủ sóng xa hơn 3 lần so với chuẩn 54Mbps 802.11g cũ
Wireless N (2.4 Ghz), tương thích UMTS/HSPA/EVDO USB modem. 4 cổng
RJ 45
Wireless-N 4 Port LAN 10/100Mbps, 2.4Ghz (E1200).Router New E-Series,
dành cho gia đình và công ty, phạm vi phủ sóng 2-3 tầng với nhà diện tích 50m2
. Công nghệ MIMO sử dụng nhiều luồng sóng vô tuyến để tạo tín hiệu mạnh mẽ
truyền đi xa hơn và ít điểm chết hơn
Tính năng
300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz,
802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch
Wireless phát sóng không dây chuẩn N mới nhất tốc độ 300Mbps, phạm vi -Tích
hợp 2 ăng ten rời mở rộng vùng phủ sóng -Cài đặt đơn giản, tích hợp các tính
năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web, tính năng Guest Network
cho phép thiết lập mạng khách riêng biệt so với mạng nội bộ để khách hàng truy
cập. -Tích hợp 4 cổng Gigabit LAN 1000Mbps -Bảo mật không dây WEP,
WPA, WPA2 128bits, tường lửa, VLAN B27
TP-Link 300Mbits Wireless 4 Port LAN Access Broadband Router ; 2 Anten
(TL-WR841N) -
Wireless N lite 3G Router, tương thích UMTS/HSPA/EVDO USB modem,
3G/WAN failover, 2.4GHz. 4 LAN + 1 WAN. Khả năng mở rộng vùng phát
sóng bằng cách gắn thêm Anten
Tính năng
USB Wireless gắn ngoài qua cổng USB, for Laptop & PC -
Thiết kế siêu nhỏ, gọn
THIẾT BỊ THU SÓNG WIFI
MÁY FAX, LINH KIỆN MÁY FAX
MÁY FAX - Giá đã VAT
LAN CARD, HUB - SWITCH
Panasonic KX - FT 987, có ghi âm
Xuất xứ: Malaixia
Sử dụng giấy
nhiệt2.382 2.763
Panasonic KX-FP 701CX
Xuất xứ: Malaixia
film Fax
57E/A2.041 2.367
Panasonic KX - FL 422
Xuất xứ: Malaixia
mực
KX-FAT884.092 4.747
Hãng sản xuất, model ĐVT Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Rubăng Epson QT 2190 hộp 180 209
Rubăng Epson hộp 80 93
Film Fax Panasonic KX-FA 52 cuộn 80 93
Film Fax Panasonic KX-FA 54 cuộn 52 60
Film Fax Panasonic KX-FA 57E cuộn 108 125
Film Fax Sharp FO 3CR cuộn 70 81
Film Fax Sharp FO 6CR cuộn 140 162
Hãng sản xuất, model Loại máy inTốc độ
trang/phútPhân giải Khổ giấy Tính năng
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
EPSON LQ 310 In Kim 347/416 cps 360x360 A4 5.136 5.958
EPSON LQ 2190
(Indonesia)In Kim 480 cps 360x360 A3 16.478 19.114
Epson Stylus T60Phun
6 màu
Đen:37
Màu:385761 x 1440 A4 5.093 5.908
EPSON Stylus 1390
(6 màu) khổ A3
Phun
6 màu
Đen A3: 15
Màu A3: 155761 x 1440 A3 9.801 11.369
Epson Stylus L210
In đa năng Scan, Copy
Phun
4 màu
Đen:27
Màu:155760 x 1440 A4 4.191 4.862
Epson Stylus L805
Chỉnh sửa mắt đỏ, WIFI
Phun
6 màu
Đen:34
Màu:345760 x 1440 A4 7.700 8.932
Hãng sản xuất, model Bộ nhớTốc độ
trang/phút
Phân giải
dpiKhổ giấy Tính năng Mã mực
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
CANON LBP 2900 2 MB 12 2400x600 A4 LK 12A 2.959 3.432
CANON MF 3010AE 64 MB 19 600x600 A4 In , coppy, scan Cartridge 725 2.915 3.381
CANON LBP 151DW 521 MB 27 600x600 A4 In 2 mặt tự động đảo giấy LK 83A 4.631 5.372
CANON LBP MF 221D 128 MB 27 600 x 600 A4 Catridge 337 4.235 4.913
CANON MF 4750 128 MB 25 1200x600 A4 Catridge 328 6.153 7.137
Tự động phân biệt tín hiệu tel/fax, Lưu 122 số điện thoại, lưu 28 trang khi hết giấy, Thời gian
chuyển fax 15 giây, Hiển thị số gọi đến, gởi 1 nội dung đến 10 địa chỉ, Lưu được 30 số điện
thoại gọi đến. Có chức năng ghi âm
KX-FP 206, FP 218
Nạp mực dễ dàng, máy in bền
In 2 mặt tự động đảo giấy
In , copy, scan, fax
Canon - LÊ BẢO MINH
12
Không bảo
hành
Epson LQ 310, 300+, 300+ II
24 pin, 1 bản chính + 3 bản sao
24 pin, 1 bản chính + 5 bản sao
In trực tiếp trên nhãn đĩa CD/DVD (Cd dành
riêng), In nhanh, hình ảnh mịn, đẹp hơn T50. Gắn
được hệ thống in liên tục
Fax giấy thường bằng công nghệ LASER, chất lượng in bản fax siêu nét: 600 dpi. Màn hình
LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại.Khay chứa giấy 200 trang.Nhớ 150 trang gửi đi và 100
trang gửi đến.Danh bạ lưu 100 tên và số điện thoại.Chức năng từ chối nhận fax: 20 số, gửi fax
cùng lúc tới 20 địa chỉ.Nạp văn bản tự động: 10 trang.Tốc độ fax: 15trang/phút. Dung lượng
2000 trang (không kèm theo)
12
Đã gắn sẵn hệ thống mực in liên tục chính
hãng Epson. Bảo hành thân máy 12 tháng, đầu
phun bảo hành 03 tháng hoặc 3.000 trang tùy
điều kiện nào đến trước
Máy FAX giấy nhiệt, tự động phân biệt tín hiệu tel/fax, Lưu 122 số điện thoại, lưu 28 trang khi
hết giấy, Thời gian chuyển fax 15 giây, Hiển thị số gọi đến, gởi 1 nội dung đến 10 địa chỉ, Lưu
được 30 số điện thoại gọi đến
Epson LQ 2180 / 2190
In 2 mặt tự động đảo giấy
In , copy, scan
In trực tiếp trên nhãn đĩa CD/DVD (Cd dành
riêng), In nhanh, hình ảnh mịn, đẹp hơn T60. Gắn
được hệ thống in liên tục
12
KX-FP 342, 362, 386, 372. chính hãng Panasonic, đã VAT
MÁY IN (giá đã VAT)
MÁY IN PHUN MÀU, IN KIM
MÁY IN LASER
Mã mực Dùng cho dòng máy
FILM, RUBĂNG, GIẤY NHIỆT - MÁY FAX - G iá chưa VAT
HP laser
HP LASERJET P 1102 2 MB 18 600 x 600 A4 In laser trắng đen LK 85A 2.244 2.603
HP LASERJET P 1102w 8 MB 18 600 x 600 A4 In laser trắng đen, wifi LK 85A 2.662 3.088
HP M127FN 128 MB 20 600 x 600 A4, A5Mực CF283A,
LK 83A 4.070 4.721
HP P2035 16 MB 30 600 x 600 A4 In laser trắng đen Mực CE505A 4.840 5.614
HP 402D 128 MB 38 1200 x1200 A4 In 2 mặt tự động đảo giấyCF 226A
LK 80A 5.775 6.699
HP
MFP M176N128 MB 16 2400 x 600 A4 In, Scan, Copy CF 352A 7.478 8.674
Mã hộp mựcSố trang tiêu
chuẩn
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
LK 05A 2.300 579 679
LK 11A 6.000 799 949
LK 12A 2.000 529 629
LK 16A 12.000 999 1.190
LK 17A 1.000 799 949
LK 35A 1.500 529 629
LK 36A 2.000 529 629
LK 49A 2.500 579 679
LK 53A 3.000 579 679
LK 78A 2.100 529 629
LK 80A 2.300 579 679
LK 83A 1.500 529 629
LK 85A 1.500 529 629
LK FX9 2.500 529 629
Bảo hành 6
tháng
Bảo hành 6
tháng
HỘP MỰC IN LASER LÊ KHANG® Được sản xuất theo tiêu chuẩn HTQL Chất lượng ISO 9001:2015, HTQL Môi trường ISO 14001:2015
Linh kiện mới 100%, mực nhập từ Nhật Bản, Drum Mitsubishi/Fuji sản xuất tại Nhật Bản, giá chưa VAT
MỰC MÁY IN, MỰC MÁY PHOTOCOPY
12
HP LaserJet 1102, 1102w, M1212, M1132
Canon LBP 6000 (EP 325)
HP Laser Jet 1005, 1006, 1008
Canon LBP 3050, 3100B/3100/3151 (EP 312)
HP Laser Jet P1505/ P1505n /M1120/ M1522n MFP/ M1522nf MFP
Canon 3250
HP Laser Jet 5200/5200T/5200N
Canon LBP - 3500/3950
HP LaserJet 2410 / 2420 / 2430
Canon LBP 3640
Dùng cho máy in Laser
HP LaserJet P2035 / P2055.
Canon LBP 6300 / 6650 (EP 319)
In , scan, coppy , fax
HP Laser Jet 1160/1320/3390/3392
Canon LBP 3300 (CRG 305, EP 308)
HP LaserJet P 2014, P 2014N / P 2015, P 2015 D, P 2015N, M2727
Canon LBP 3370/3310 (EP 315)
HP LaserJet Pro P1606dn, P1566, P1560
HP M102A/ M130A/ M102W
Canon Fax L 100 / 120 / 140 / 160
MF 4680/4150/4122/4320D/4350D
HP LaserJet Pro M401d/ M 401n/ M401dn/ M401dw
HP MFP M425f/ M425dn/ M425dw
HP LaserJet M127/M127fn/M127fw
HP LaserJet 1010/ 1012/ 1015/ 1018/ 1020/ 1022/ 1022n/ 1022nw/ 3015/ 3020/ 3030/ 3050/
3052/ 3055/ 3052/ M1319f / M 1005
Canon LBP 2900/ 3000 (EP 303)
Hãng sản xuất, modelTrọng lượng
gramCopy, In
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
Konica Minolta
Xuất xứ: Mỹ, Nhật TN -114/ 106A 413 12,000 270 313
Konica Minolta
Xuất xứ: Mỹ, Nhật TN - 211 413 15,000 576 668
Ricoh Siêu Thanh
Xuất xứ: Nhật1220 D 260 7,000 911 1.057
Ricoh Siêu Thanh
Xuất xứ: Nhật1230 D 260 7,000 741 860
CET (Ricoh loại 1)
Xuất xứ: Trung Quốc1230 D 260 7,000 270 313
2320 D 360 10,000 819 950
2501SP 230 875 1.015
Mực nạp DP 5570 1000 575 667
Sharp Nhật Bản, đóng gói
ThailandMX - 312AT 25.000 1.966 2.280
Sharp Nhật Bản, đóng gói
ThailandMX - 315AT 25.000 2.077 2.410
Sharp Nhật Bản, đóng gói
ThailandMX-235AT 16.000 1.391 1.613
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
150 174
Epson T50 T60 R1390 491 570
ĐVT Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
1 màu 67 80
1 màu 95 100
HP, Canon A4 Nạp mực cho máy in Laser HP, Canon khổ A4. 60 75
Samsung, Xerox, Lexmark Mực nạp cho máy in Laser Samsung, Xerox khổ A4 90 110
Brother, Panasonic Nạp mực cho máy in Laser Brother khổ A4 130 150
HP, Canon A4 Mực nạp cho máy in Laser HP, Canon khổ A4. 35 50
Samsung, Xerox, Lexmark Mực nạp cho máy in Laser Samsung, Xerox khổ A4 60 75
Brother, Panasonic Mực nạp cho máy in Laser Brother khổ A4 80 95
Chai
Chai
Chai
Chai
Chai
Mực in phun màu Korea – 100ml. Dùng cho máy epson trừ L100, L200, L800
BẢNG GIÁ LINH KIỆN MỰC (giá chưa VAT)
Dùng cho dòng máy
Không bảo hành
Không bảo
hành
Phí lắp đặt trọn bộ hệ thống in phun màu liên tục
Ricoh Siêu Thanh
Xuất xứ: Nhật
Aficio 1022, 1027, 1032, 2032, 2027, 3025,
3030, 2500, 2580, 2590, 2591
CHAI MỰC LASER, CHƯA BAO GỒM PHÍ NẠP
NẠP MỰC IN LASER, MỰC NHẬT BẢN, HÚT CHÂN KHÔNG
HỆ THỐNG IN PHUN MÀU LIÊN TỤC - Giá chưa VAT
MỰC DÙNG CHO MÁY PHOTOCOPY - Giá đã VAT
Mực in phun màu Korea – 100ml + phí nạp vào máy in
Mực dùng cho hệ thống in liên tục 100ml (lượng mực gấp 10 lần so với mực zin) giá chưa VAT
Chai 140g
Nhập khẩu từ Hàn Quốc, có nút reset mực trên hệ thống. Giảm giá thành in lên đến 50 lần so với dùng mực zin theo máy (mỗi bình 100ml) Bao gồm
Cardtridge + Hệ thống dây dẫn mực, chưa bao gồm mực nước
Ricoh Aficio 2001L, 2501L
Sharp M315N/MX-M265N (MX-315 AT)
Sharp M260/ M264/ M310N/ M350N/
M314N/ M354N
Toshiba E452, E453
Mã mực
Bizhub 161, 162, 163, 164, 184, 210 211; Di
152, 183
Bizhub 200 , 222 , 250 , 282.
Ricoh Aficio 1015, 1113, 1018
Aficio 2015, 2016, 2018, 2018D, 2020,
2020D. MP 1500, 1600Le, 2000Le
Aficio 2015, 2016, 2018, 2018D, 2020,
2020D. MP 1500, 1600Le, 2000Le
Sharp Ar 5618/S/N, 5620D, 5623/S/N
DRUM HP - CANON TM (HCM) CN (HCM)
HP, Canon A4 Mã hộp mực: 05, 12, 13, 15, 24, 35, 36, 49, 53, 85, 92, FX9,… 140 160
DRUM SAMSUNG ML, SCX (đa năng) TM (HCM) CN (HCM)
ML 1610/1640 Samsung ML 1610 / 1615 / 1640 / 2010 / 2015 / 2510 / 2570 / 2571 - Dell 1100 / 1110 220 255
ML 1630 Samsung ML 1630 / 1666/ SCX 4500 (đa năng) 295 342
DRUM BROTHER TM (HCM) CN (HCM)
DR 2140 Brother 2140, Made in Korea 359 416
Cụm drum DR2255 (đã VAT) Brother HL 2240D/ 2250DN/ 2270DW/7360/ 7860D/ 7055/ 7060 chính hãng 12.000 trang 1.350 1.566
Thanh drum DR2255 Brother HL 2240D/ 2250DN/ 2270DW/7360/ 7860D/ 7055/ 7060 hàng thay thế 430 499
HP, Canon A4 Mã hộp mực: 12, 13, 15, 24, 35, 36, 49, 53, 85, 92, FX9,… 40 50
39A, 42A HP 4300 (2 mặt tự động) 121 140
Samsung 1640 Samsung ML 1610 / 1615 / 1640 (thép) 115 133
Samsung 2850D Samsung ML 2850D 123 143
Lexmark E 120 lớn Lexmark E120 Series/ 120N 140 162
Lexmark E 120 nhỏ Lexmark E120 Series/ 120N 140 162
Brother 2140 Brother 2140, Made in Korea (thép) 180 209
HP 5200 Canon LBP 3900 / 3950 Series - HP LaserJet 5200 Series 180 209
HP 2600 HP LaserJet Color 1600 / 2600 / 2605 Series - C/M/Y/BK 157 182
HP 3600 HP LaserJet Color 3600 Series - C/M/Y/BK 233 270
ML 1866 Samsung ML 1866 / 1666 Series 130 151
ML 1630 Samsung SCX 4500 (đa năng) 247 287
HP, canon A4 12, 13, 15, 24, 49, 53, 92, FX9, 35, 36, 85 140 160
SS 1610 Samsung 1210 / 1610 / 1710 220 255
HP, canon A4 12, 13, 15, 24, 49, 53, 92, FX9, 35, 36, 85 140 160
29X - 16A HP 5000 / 5100 / 5200 Series -Canon 3500 / 3900 / 3920 / 3950 / 3970 Series 236 274
39A, 42A HP 4300 (máy in 2 mặt tự động) 217 252
HP, canon A4 HP 1150 / 1200 / 1300 / 1010 / 1160 / 1320 - Canon 1210 / 2900 / 3000 / 3200 / 3300 303 351
HP, canon A4 HP 400/401/2035/2055 322 374
TRỤC TỪ (TRỤC NAM CHÂM HÍT MỰC)
TRỤC SẠC (TRỤC CAO SU TRONG HỘP MỰC)
BAO LỤA MÁY IN, đã bao gồm công lắp đặt, bảo hành 1 tháng.
CHIP (MẠCH GẮN LÊN HỘP MỰC) giá chưa VATMỗi hộp mực có gắn 1 con CHIP để đếm số lượng trang in (tuỳ theo máy in, khi đến giới hạn CHIP sẽ tự huỷ - thông thường ~ 2.000 trang).
Khi nạp mực mà không thay hộp mực mới nên phải thay CHIP trên hộp mực vừa nạp để máy in nhận biết hộp mực vừa nạp
GẠT MỰC (LỚN / NHỎ) - MADE IN JAPAN
DRUM - TRỐNG HÌNH, MADE IN KOREA
Khổ A3 HP LaserJet 5200 Series - CANON LBP 3500 / 3900 / 3950 Series 497 577
HP - CANON TM (HCM) CN (HCM)
1100 (RED) HP LaserJet 1100 / 3200 Series - CANON LBP 800 / 810 / 1110 / 1120 Series 360 418
1200 (B) HP 1000 / 1005 / 1200 / 1220 Series - CANON LBP 1210 / 3200 / 3210 Series 360 418
1150 / 1300 (B) HP LaserJet 1150 Series / HP LaserJet 1300 Series 360 418
Canon 2900 (RED) Canon LBP 2900 / 3000 360 418
Canon 3300 (Black) Canon LBP 3300 ( 2 mặt) 380 441
HP 2055 HP 2055 (mực 05A) 450 522
SAMSUNG - BROTHER TM (HCM) CN (HCM)
ML 1610 Samsung ML 1610 402 466
ML 15-17 Samsung ML 1510, 1710 Series 402 466
PX - VX Epson EPL 5700 Series/ 5800 Series/ 5900/ 6100 402 466
EPL 6200 Epson EPL 6200 Series 421 488
BRO 2040 BROTHER HL 2030/ 2040/ 2070N - FAX 2820 / 2920 390 452
ML 1610 Samsung ML 1610 380 441
ML 15-17 Samsung ML 1510, 1710 Series 380 441
PX - VX Epson EPL 5700 Series/ 5800 Series/ 5900/ 6100 390 452
EPL 6200 Epson EPL 6200 Series 400 464
Lemark E120 Lexmark E120 Series 430 499
BRO 2040 BROTHER HL 2030/ 2040/ 2070N - FAX 2820 / 2920 380 441
3300 165 191
2900 160 186
1102 160 186
1100 HP LaserJet 1100 / 3200 Series 405 470
1200 HP 1000 / 1200 / 1220 / 3300 / 3310 / 3320 / 3330 / 3380 Series / Canon 1210 405 470
1300 HP LaserJet 1150 / 1300 Series 424 492
HP LaserJet 1010 / 1012 / 1015 / 1018 / 1020 / 1022 Series 424 492
HP LaserJet 3015 / 3020 / 3030 / 3035 / 3050 / 3052 / 3055 Series 424 492
1160 - 1320 HP LaserJet 1160 / 1320 / 3390 / 3392 Series 424 492
Canon 800 CANON LBP 800 Series / CANON LBP 810 Series 443 514
Xử lý TM (HCM) CN (HCM)
Vệ sinh máy in đơn năng Vệ sinh toàn bộ linh kiện bên trong máy đơn năng. Hút mực thải. Bôi trơn nhông, trục 140 162
Vệ sinh máy in đa năng Vệ sinh toàn bộ linh kiện máy đa chức năng (scan, copy). Hút mực thải. Bôi trơn nhông, trục 190 220
Vô dầu bao lụa (TQ) Vô dầu bao lụa bằng mở Trung Quốc (khi in có mùi nhựa, nhanh khô) 170 197
Lỗi in kẹt giấy Vệ sinh bộ cảm biến giấy 170 197
Lấy giấy nhiều tờ Vệ sinh quả đào, gia cố bộ tải giấy máy in 140 162
Thay bao lụa + dầu (TQ) Thay bao lụa và vô dầu bao lụa bằng mở Trung Quốc (có mùi nhựa, nhanh khô) 420 487
Thay bao lụa + vô dầu
(Nhật Bản)Thay bao lụa và vô dầu bao lụa bằng mở Nhật Bản (không có mùi nhựa, lâu khô, bền bao lụa) 470 545
RULO ÉP-TRỤC ĐỎ, đã bao gồm công lắp đặt, bảo hành 1 tháng.
RULO SẤY (Ống nhôm sấy), đã bao gồm công lắp đặt
THANH SẤY - NHIỆT (HEATING ELEMENT) - 220V
Canon 2900
Chi tiết
RULO LOAD GIẤY (Quả đào), đã bao gồm công lắp đặt
1010
Hp laser 1102
SỬA CHỮA MÁY IN (giá chưa VAT)
Canon 3300
TM (HCM) CN (HCM)
Fan for CPU 478 -Đồng Socket 775 loại lớn, lõi đồng, tản nhiệt tốt hơn lõi nhôm 140 162
Fan for CPU AMD, 775 Socket AM2 loại lớn, dùng được cho CPU fan 775. Quạt lớn, tản nhiệt tốt 155 180
Fan Intel for CPU 1155 Socket 1155, chính hãng intel, dùng cho CPU fan 775, tản nhiệt tốt 155 180
Hyundai 500 Êm tai, stereo. Chỉnh volume trực tiếp trên dây 90 104
Hyundai 2688H Êm tai, stereo. Chỉnh volume trực tiếp trên dây 164 190
Somic 803 Êm tai, stereo. Chỉnh volume trực tiếp trên dây 114 132
Somic 808T Êm tai, stereo. Chỉnh volume trực tiếp trên dây 116 135
Somic 908 Êm tai, stereo. Chỉnh volume trực tiếp trên dây 172 200
Ovann T221A Êm tai, stereo. Chỉnh volume trực tiếp trên dây 112 130
Ovann T401NH Êm tai, stereo. Chỉnh volume trực tiếp trên dây 96 111
Đầu mạng RJ 45 - AMP Giữ dây chắc chắn. Chính hãng AMP. chống nhiễu 4 5
Đầu mạng RJ 45 AMP Giữ dây chắc chắn. Chính hãng AMP 2 2
Đầu nối dây mạng 1-1 dùng để nối 2 đầu dây mạng RJ45 8 9
Đầu nối dây mạng 1-2 dùng để nối 3 đầu dây mạng RJ45 10 12
Cable AMP RJ45 STP_B Dây đồng không pha sắt. Chính hãng AMP 3 3,5
Thùng cable AMP - 300m Dây đồng không pha sắt. Chính hãng AMP 800 928
Cable AMP RJ 45
(9 dây) (STP_A)5,5 6
Thùng cable AMP 9 dây (STP -
A) - 300m1.500 1.740
Cable nguồn thường Dành cho CPU và màn hình, nhựa bọc vỏ bằng PVC 12 14
Cable nguồn máy bộ Dành cho máy bộ, LCD chịu tải cao. Dây đồng tốt, nhựa bọc vỏ bằng PVC. ISO 9001:2008 30 35
Cable nguồn Cable nguồn máy in số 8 25 29
Cable nguồn ATA Cable nguồn dành cho HDD. DVD SATA 10 12
Cable nguồn SATA Cable nguồn dành cho HDD. DVD SATA 10 12
Đầu chuyển DVI->D-Sub Chuyển cổng tín hiệu màn hình DVI sang D-sub và ngược lại 40 46
Cable âm thanh 1->2 Cable tín hiệu 3.5 ra 2 cho PC->Loa+Headphone 25 29
Cable âm thanh 3.5 -> 3.5 Cable tín hiệu 3.5 ra 3.5 cho PC->Loa+Headphone 25 29
1.5 mét 60 70
3 mét 75 87
5 mét 130 151
10 mét 216 251
15 mét 386 448
1.5 mét 40 46
3 mét 60 70
Chống nhiễu, bọc nhôm chuyên đi âm tường, ngoài trời
Dây đồng không pha sắt. Chính hãng AMP
Chống nhiễu, bọc nhôm chuyên đi âm tường, ngoài trời
Dây đồng không pha sắt. Chính hãng AMP
Cable tín hiệu VGA
SOMIC
HEADPHONEBảo hành 01 tháng, không bảo hành Micro. Giá chưa VAT
CÁP NGUỒN
CÁP TÍN HIỆU
ĐẦU NỐI MẠNG
CÁP MẠNG RJ 45 - AMP
Lưu ý: Sau khi KTV kiểm tra máy in phát hiện sự cố và đưa ra biện pháp khắc phục. Nếu Quý khách không đồng ý sửa chữa, thay linh kiện vẫn phải thanh toán
phí kiểm tra máy in (do KTV phải tốn công tháo lắp máy in) 100.000 đ / máy
Quạt Cpu, đã bao gồm phí kiểm tra, lắp đặt
PHỤ KIỆN MÁY TÍNH (giá chưa VAT)
Cable HDMI
Nối từ PC -> ra ti vi, đầu thu kỹ
thuật số
Cable HDMI
Nối từ PC -> ra ti vi, đầu thu kỹ
thuật số
5 mét 80 93
10 mét 140 162
15 mét 214 248
30 mét 355 412
1.5 mét 35 41
3 mét 50 58
5 mét 75 87
Cable tín hiệu Sata Cable tín hiệu dành cho HDD. DVD SATA 10 12
Cable tín hiệu Ata Cable tín hiệu dành cho HDD. DVD ATA 10 12
Cable DVI Nối tín hiệu card màn hình - > Monitor 2 đầu, 1.5 mét 60 70
Cable Print LPT CABLE máy in LPT 1.5m 40 46
Cable 3 đầu 1 đầu hình thang ra 2 đầu USB 45 52
Cable USB 2 đầu 2 đầu ra USB 35 41
Cable USB <-> LPT Chuyển từ USB sang LPT, dùng cho máy tính không có cổng LPT để kết nối thiết bị ngoại vi 240 278
Dùng kết nối tín hiệu từ 2 máy tính sang một máy in/Scan, chuyển đổi máy tính bằng nút nhấn 130 151
Dùng kết nối tín hiệu từ 4 máy tính sang một máy in/Scan, chuyển đổi máy tính bằng nút nhấn 160 186
Dùng kết nối tín hiệu từ 1 máy tính sang 2 màn hình 225 261
Dùng kết nối tín hiệu từ 1 máy tính sang 4 màn hình 260 302
Dùng kết nối tín hiệu từ 1 máy tính sang 8 màn hình 320 371
Card chuyển Card chuyển từ PCI sang USB 2.0 130 151
Box ổ cứng laptop - ata SSK - 2.5 275 319
Box ổ cứng laptop - sata Samsung - 2.5 230 267
Box ổ cứng - sata 3.5 inch dùng gắn DVD/ ổ cứng máy để bàn, có kèm theo Adapter 380 441
Box ổ cứng - sata, ata 3.5" dùng gắn ổ cứng máy để bàn chuẩn ATA & SATA, nguồn Adapter, kết nối cổng USB 2.0 470 545
Box ổ cứng - sata 3.5" dùng gắn ổ cứng máy để bàn chuẩn SATA, nguồn Adapter, kết nối cổng USB 3.0 525 609
Đế Fan Đế nhựa CPU, Mainboard s/k 478, 775 25 29
Z-Tek 4 port thiết kế cứng cáp 150 174
Hình ổ cắm điện 100 116
Lục giác 120 139
Trong suốt 80 93
Keo tản nhiệt CPU tản nhiệt làm mát CPU 10 12
Pin CMOS chính hãng Panasonic/ Maxell chính hãng dùng cho Mainboard / 1 viên 10 12
Mouse pad kê tay (xanh) Lót chuột quang máy tính, thiết kế chống chai tay 20 23
Hub VGA 1 PC ra nhiều màn hình
Hub USB nhiều PC dùng chung 1
máy in
PHỤ KIỆN KHÁC
Cable tín hiệu VGA
Chuyển tín hiệu từ máy tính qua
màn hình
Cable USB nối dài, USB máy in
USB Hub
Mouse pad Lê Khang Lót chuột quang máy tính, mỏng. 10 12
CD trắng Đĩa CD dùng để ghi dữ liệu 700MB 5 6
DVD trắng Đĩa DVD trắng dùng để ghi dữ liệu 4.7GB 8 9
ModelSL
máy tính
Thời gian sử
dụng
Bảo hành
(tháng) TM (HCM) CN (HCM)
KAV - 2017 1 1 năm 180 209
KIS - 2017 1 1 năm 300 348
KAV - 2017 3 1 năm 300 348
KIS - 2017 3 1 năm 580 673
BKAV PRO Internet Security 1 1 năm 250 290
Giá trên có thể thay đổi vào từng thời điểm. Để được giá tốt vui lòng liên hệ Phòng Kinh doanh số điện thoại: (028) 6676 3456 .
Quý khách có thể có thể truy cập vào địa chỉ http://lekhang.vn để biết thêm thông tin sản phẩm.
Kaspersky Antivirus 2017
Kaspersky Internet Security 2017
Kaspersky Internet Security 2017
Chi tiết
Kaspersky Antivirus 2017
Hỗ trợ online
từ hãng
Phần mềm bản quyền - Hàng không chịu thuế (VAT 0%)Chưa bao gồm phí cài mới phần mềm. Miễn phí công gia hạn bản quyền