BẢNG KÊ CHI TIẾT - Trang thiết bị y tế
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
0 -
download
0
Transcript of BẢNG KÊ CHI TIẾT - Trang thiết bị y tế
STT TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾĐƠN VỊ
TÍNH
CHỦNG
LOẠI SẢN
PHẨM
QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
TÊN CƠ SỞ SẢN
XUẤT/ HÃNG,
NƯỚC SẢN XUẤT
TÊN CƠ SỞ CHỦ SỞ
HỮU/ HÃNG, NƯỚC
CHỦ SỞ HỮU
TÊN CƠ SỞ BẢO
HÀNH
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ
BẢO HÀNH
1Dụng cụ chỉ aid dùng cho dễ đóng trong
khâu vết htuowng nôi soi 2,3mm, 140 mmCái/Chiếc EN0001 Cái/Bộ
2Dụng cụ Special grease dùng cho faucets,
van khac soi thể tích 8 gramsCái/Chiếc EN0002 Cái/Bộ
3Dụng cụ bảo trì 2-đường Lưỡi banh với
đầu kết nối xoay được, LL-endingCái/Chiếc EN0009 Cái/Bộ
4Dụng cụ chỉ Knot pusher dùng cho chỉ
kích thước Ø 5mmCái/Chiếc EN0099 Cái/Bộ
5Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5
mm, 300 mm, 12"Cái/Chiếc EN0100 Cái/Bộ
6Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5
mm, 300 mm, 12"Cái/Chiếc EN0101 Cái/Bộ
7Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5
mm, 400 mmCái/Chiếc EN0102 Cái/Bộ
8Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5
mm, 450 mmCái/Chiếc EN0103 Cái/Bộ
9Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 10
mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0104 Cái/Bộ
10Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 11
mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0105 Cái/Bộ
11Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 11 to 15
mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0106 Cái/Bộ
12Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 10 to 15
mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0107 Cái/Bộ
13Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 15
mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0108 Cái/Bộ
14Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 11 to 20
mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0109 Cái/Bộ
15Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 10 to 20
mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0110 Cái/Bộ
16Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 20
mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0111 Cái/Bộ
17Ống Choloangiography kích thước Ø 5
mm, 2 đầu nối Khóa ống Stopcock cho Cái/Chiếc EN0113 Cái/Bộ
18Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0120 Cái/Bộ
19Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0121 Cái/Bộ
BẢNG KÊ CHI TIẾT
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
20Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0122 Cái/Bộ
21Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0123 Cái/Bộ
22Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0124 Cái/Bộ
23Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0125 Cái/Bộ
24Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0126 Cái/Bộ
25Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0127 Cái/Bộ
26Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0128 Cái/Bộ
27Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0129 Cái/Bộ
28Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0130 Cái/Bộ
29Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài
kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0131 Cái/Bộ
30Dụng cụ Knot pusher Ø 4mm 330 mm, 13
1/8" Cái/Chiếc EN0150 Cái/Bộ
31Dụng cụ Knot pusher Ø 5mm, cho
extracorporal knotting 360 mm, 14 1/4" Cái/Chiếc EN0151 Cái/Bộ
32Dụng cụ CT-knot pusher Ø 4,5mm, với
arrow rộng 300 mm, 12" Cái/Chiếc EN0152 Cái/Bộ
33Kìm mang kim ngàm piece có seele cho
5mm đường kính 330 mm, 13 1/8" Cái/Chiếc EN0560 Cái/Bộ
34
Banh phẫu thuật Multiflex dùng cho the
gastric bvàing OP, Ø5,0 mm, với khóa
Luer-lock, 360 m 500 mm, 20"
Cái/Chiếc EN0899 Cái/Bộ
35
Banh phẫu thuật "Multi-Flex" banh phổi
liver kính thước Ø 5,0 mm, 540 mm, Luer-
lo 680 mm, 27 1/8"
Cái/Chiếc EN0900 Cái/Bộ
36
Banh phẫu thuật Multiflex banh phổi liver
gập góc lên 30°, Ø 5,0 mm, Luer-lock 680
mm, 26 1/8"
Cái/Chiếc EN0901 Cái/Bộ
37
Banh mềm Flexible với khóa Luer-lock
bằng metal suitable cho EN0900,
EN0899, EN0901
Cái/Chiếc EN0902 Cái/Bộ
38 Tay cầm đốt kết nối HF xoay được Cái/Chiếc EN1003 Cái/Bộ
39Tay cầm cho dụng cụ bên trong 3mm
minilaparotomy , có khóa cài Cái/Chiếc EN1300 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
40Tay cầm cho dụng cụ bên trong 3mm
minilaparotomy , alone không khóa cài Cái/Chiếc EN1301 Cái/Bộ
41Kẹp kim với đầu gắn TC , thẳng Ø5mm,
với tay cầm Axial 330 mm, 13 1/8" Cái/Chiếc EN1520 Cái/Bộ
42TC needle-holder, cong trái Ø3mm, với
tay cầm Axial 330 mm, 13 1/8" Cái/Chiếc EN1522 Cái/Bộ
43
Kìm mang kim, trong lượng nhẹ đầu gắn
TC ngàm axial grip Ø5mm, có chức năng
bảo vệ quả tải 330 mm, 13 1/8"
Cái/Chiếc EN1539 Cái/Bộ
44 Kẹp tháo lắp clip 25°, Kiểu hình V
Ø7mm, xoay được, Luer-lock, trung bình Cái/Chiếc EN1565 Cái/Bộ
45
Banh vén phổi với 2 chức năng cho lifting
và banh , dispatchable 10 mm đường kính
330 mm w.-length, 5 lưỡi
Cái/Chiếc EN1790 Cái/Bộ
46
Dụng cụ nội soi tử cung Vacuum inter
unterine sonde bao gồm sonde và nhỏ và
lớn portio adapter
Cái/Chiếc EN2020 Cái/Bộ
47 Dụng cụ tử cung Uterine di chuyển được Cái/Chiếc EN2140 Cái/Bộ
48Dụng cụ tử cung Uterine mobilizer đầu
nối dài coneCái/Chiếc EN2141 Cái/Bộ
49Dụng cụ tử cung Uterine mobilizer đầu
nối ngắn coneCái/Chiếc EN2142 Cái/Bộ
50
Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh
làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho
0°,2,7mm scope, 1 cống xoay được,
211mm long
Cái/Chiếc EN2150 Cái/Bộ
51
Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh
làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho
30°,2,7m scope, 1 cống xoay được,
211mm long
Cái/Chiếc EN2151 Cái/Bộ
52
Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh
làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho
0°,2,7mm scope, 2 cống xoay được,
211mm long
Cái/Chiếc EN2152 Cái/Bộ
53
Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh
làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho
30°,2,7m scope, 2 cống xoay được,
211mm long
Cái/Chiếc EN2153 Cái/Bộ
54
Ống ngoài phẫu thuật nội soi tử cung cho
ống soi 4mm 0° , 1 kênh dụng cụ với ống
tưới rửa xoay kết nối
Cái/Chiếc EN2154 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
55
Ống ngoài phẫu thuật nội soi tử cung cho
ống soi 4mm 30° , 1 kênh dụng cụ với ống
tưới rửa xoay kết nối
Cái/Chiếc EN2155 Cái/Bộ
56 Dụng cụ Obturator Cái/Chiếc EN2155-1 Cái/Bộ
57
Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh
làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho
0°,4,0 m scope, 2 cống xoay được,
211mm long
Cái/Chiếc EN2156 Cái/Bộ
58
Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh
làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho
30°,4,0 scope, 2 cống xoay được, 211mm
long
Cái/Chiếc EN2157 Cái/Bộ
59
Ống ngoài tưới rửa trong nội soi tử cung
cho 0°, 2,7mm scope kênh dụng cụ
7Char., 193mm L., ống tưới rửa
Cái/Chiếc EN2159 Cái/Bộ
60
Ống ngoài tưới rửa trong nội soi tử cung
cho 30°, 2,7mm scope kênh dụng cụ
7Char., 193mm L., ống tưới rửa
Cái/Chiếc EN2160 Cái/Bộ
61Ống ngoài tưới rửa trong nội soi tử cung
cho 0°,4mm scope, kênh dụng cụ 7Char., Cái/Chiếc EN2161 Cái/Bộ
62
Ống ngoài tưới rửa trong nội soi tử cung
cho 30°, 4mm scope kênh dụng cụ 7Char.,
193mm L., ống tưới rửa
Cái/Chiếc EN2162 Cái/Bộ
63
Kẹp kim nội soi D 5mm, 330 mm, chất
liệu metal cứng 30° tay cầm axial với
khóa cài và flushing port, to the cong trái
Cái/Chiếc EN2499 Cái/Bộ
64
Kẹp kim nội soi , D 5mm, TL 330 mm,
chất liệu metal cứng 30° tay cầm axial w.
ratched và flushing port, supergrip, thẳng
Cái/Chiếc EN2501 Cái/Bộ
65Dụng cu Sealing cap dùng cho cống
flushing và cho Kẹp kim nội soi EN2501Cái/Chiếc EN2501-1 Cái/Bộ
66
Kẹp kim nội soi D 5mm, 330 mm, chất
liệu metal cứng 30° tay cầm axial với
khóa cài và flushing port, cong bên phải
Cái/Chiếc EN2507 Cái/Bộ
67
Kìm mang kim đầu gắn TC đường kính
5mm,330 mm w.lengt tác động đơn, thẳng
super grip tips flush với tay cầm Axial và
khóa cài
Cái/Chiếc EN2510 Cái/Bộ
68
Kẹp kim nội soi , 5mm, thẳng TC-Inlay,
thẳng tay cầm axial với khóa cài và
flushing port, 330 mm
Cái/Chiếc EN2515 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
69Kẹp kim nội soi 5 mm, thẳng TC-inlay,
thẳng tay cầm axial với khóa cài và Cái/Chiếc EN2517 Cái/Bộ
70Tay cầm nội soi khớp gối Articu Line 121
mmCái/Chiếc EN4013 Cái/Bộ
71Que thăm nội soi khớp gối Articu Line 2,5
mm, Không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4016 Cái/Bộ
72Que thăm nội soi khớp gối Articu Line 3,5
mm, Không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4018 Cái/Bộ
73Que thăm nội soi khớp gối Articu Line 4,0
mm, Không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4020 Cái/Bộ
74Que thăm nội soi khớp gối Articu Line 5,0
mm, Không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4022 Cái/Bộ
75Banh móc nội soi Articu Line với tay cầm
tri gập góc , 3,0 mm graduated, 110 mmCái/Chiếc EN4024 Cái/Bộ
76Banh móc nội soi Articu Line với tay cầm
tri gập góc , 4,0 mm graduated, 110 mmCái/Chiếc EN4026 Cái/Bộ
77Banh móc nội soi Articu Line với tay cầm
tri gập góc , 5,0 mm graduated, 110 mmCái/Chiếc EN4028 Cái/Bộ
78
Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 3
mm, 30° gập góc không gồm tay cầm ,
uni. 225 mm, 9"
Cái/Chiếc EN4030 Cái/Bộ
79
Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 5
mm, 15° gập góc không gồm tay cầm ,
uni. 225 mm, 9"
Cái/Chiếc EN4032 Cái/Bộ
80
Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 7
mm, 30° gập góc không gồm tay cầm ,
uni. 225 mm, 9"
Cái/Chiếc EN4034 Cái/Bộ
81
Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 3
mm, 30° gập góc với tay cầm tri gập góc ,
110 mm 110 mm, 4 1/4"
Cái/Chiếc EN4036 Cái/Bộ
82
Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 5
mm, 15° gập góc với tay cầm tri gập góc ,
110 mm 110 mm, 4 1/4"
Cái/Chiếc EN4038 Cái/Bộ
83
Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 7
mm, 30° gập góc với tay cầm tri gập góc ,
110 mm 110 mm, 4 1/4"
Cái/Chiếc EN4040 Cái/Bộ
84
Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.
Simillie 3 mm thẳng không gồm tay cầm ,
uni. 225 mm
Cái/Chiếc EN4042 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
85Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.
Simillie 5 mm thẳng không gồm tay cầm , Cái/Chiếc EN4044 Cái/Bộ
86
Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.
Simillie 7 mm thẳng không gồm tay cầm ,
uni. 225 mm
Cái/Chiếc EN4046 Cái/Bộ
87
Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.
Simillie 3 mm với tay cầm tri gập góc ,
110 mm
Cái/Chiếc EN4048 Cái/Bộ
88
Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.
Simillie 5 mm với tay cầm tri gập góc ,
110 mm
Cái/Chiếc EN4050 Cái/Bộ
89
Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.
Simillie 7 mm với tay cầm tri gập góc ,
110 mm
Cái/Chiếc EN4052 Cái/Bộ
90Dao mổ "Articu" không tay cầm, chiều
dài hoạt động 225 mmCái/Chiếc EN4054 Cái/Bộ
91Dao móc trong nội soi Articu Line 3 mm,
không có tay cầm, uni. 225 mmCái/Chiếc EN4056 Cái/Bộ
92Dao sickel trong nội soi Articu Line ,
không có tay cầm uni. 225 mmCái/Chiếc EN4058 Cái/Bộ
93
Dao rosette trong nội soi Articu Line,
ngàm răng cưa , thẳng, không gồm tay
cầm , uni. 225 mm
Cái/Chiếc EN4060 Cái/Bộ
94Dao rosette trong nội soi Articu Line,
ngàm răng cưa , 30° cong trái không gồm Cái/Chiếc EN4062 Cái/Bộ
95Dao rosette trong nội soi Articu Line,
ngàm răng cưa 30° cong phải không có Cái/Chiếc EN4064 Cái/Bộ
96Dao trong nội soi Articu Line với tay cầm
tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4066 Cái/Bộ
97Dao móc trong nội soi Articu Line 3 mm
với tay cầm tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4068 Cái/Bộ
98Dao trong phẫu thuật nội soi Articu Line
sickel với tay cầm tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4070 Cái/Bộ
99
Dao rosette trong nội soi Articu Line,
ngàm răng cưa , thẳng với tay cầm tri gập
góc , 110 mm
Cái/Chiếc EN4072 Cái/Bộ
100
Dao rosette trong nội soi Articu Line,
ngàm răng cưa , 30° cong trái với tay cầm
tri gập góc , 110 mm
Cái/Chiếc EN4074 Cái/Bộ
101
Dao rosette trong nội soi Articu Line,
ngàm răng cưa , 30° cong phải với tay
cầm tri gập góc , 110 mm
Cái/Chiếc EN4076 Cái/Bộ
102Dụng cụ Rasp rough nội soi Articu Line
không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4077 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
103
Dụng cụ Rasp nội soi Articu Line 4x6
mm, 15° cong xuống không gồm tay cầm ,
uni. 225 mm, 8 3/4"
Cái/Chiếc EN4078 Cái/Bộ
104Dụng cụ Rasp nội soi Articu Line không
gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4079 Cái/Bộ
105
Dụng cụ Rasp nội soi Articu Line 4x6
mm, thẳng không gồm tay cầm , uni. 225
mm, 8 3/4"
Cái/Chiếc EN4080 Cái/Bộ
106
Dao phẫu thuật hình bayonet trong pt nội
soi Articu Line với tay cầm tri gập góc ,
110 mm
Cái/Chiếc EN4082 Cái/Bộ
107Dụng cụ Rasp nội soi Articu Line với tay
cầm tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4083 Cái/Bộ
108Dụng cụ Rasp rough nội soi Articu Line
với tay cầm tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4084 Cái/Bộ
109Ống tưới rửa nội soi Articu Line bộ 4,5 m
excist. của ống tưới rửa, obturato trocarCái/Chiếc EN4110 Cái/Bộ
110Ống tưới rửa nội soi Articu Line với đầu
nối stop cock , 70 mmCái/Chiếc EN4111 Cái/Bộ
111Ống tưới rửa nội soi Articu Line bộ 3,2 m
excist. của ống tưới rửa, obturato trocarCái/Chiếc EN4120 Cái/Bộ
112Ống tưới rửa nội soi Articu Line với đầu
nối stop Cái/Chiếc EN4121 Cái/Bộ
113Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, tay cầm axial , 155 mm Cái/Chiếc EN4172 Cái/Bộ
114
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 45° gập góc trái tay cầm axial 155
mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4173 Cái/Bộ
115
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 45° gập góc phải tay cầm axial
155 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4174 Cái/Bộ
116
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 20° gập góc lên tay cầm axial 155
mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4175 Cái/Bộ
117Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 40° gập góc lên tay cầm axial 155 Cái/Chiếc EN4176 Cái/Bộ
118Banh móc Articu Line Clever móc chỉ
,thẳng, đầu trái tay cầm axial 155 mm Cái/Chiếc EN4177 Cái/Bộ
119Banh móc Articu Line Clever móc chỉ
,thẳng, đầu phải tay cầm axial 155 mm Cái/Chiếc EN4178 Cái/Bộ
120
Dụng cụ Sixer móc chỉ nội soi Articu
Line ,thẳng, đầu trái tay cầm axial 155
mm
Cái/Chiếc EN4179 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
121
Dụng cụ Sixer móc chỉ nội soi Articu
Line ,thẳng, đầu phải tay cầm axial 155
mm
Cái/Chiếc EN4180 Cái/Bộ
122
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, tay cầm axial không khóa cài , 155
mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4182 Cái/Bộ
123
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 45° gập góc trái tay cầm axial
không khóa cài 155 mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4183 Cái/Bộ
124
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 45° gập góc phải tay cầm axial
không khóa cài 155 mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4184 Cái/Bộ
125
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 20° gập góc lên tay cầm axial
không khóa cài 155 mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4185 Cái/Bộ
126
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 40° gập góc lên tay cầm axial
không khóa cài 155 mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4186 Cái/Bộ
127
Dụng cụ chỉ nội soi Articu Line , tay cầm
axial không khóa cài 155 mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4188 Cái/Bộ
128
Dụng cụ móc chỉ nội soi Articu Line , tay
cầm axial không khóa cài 155 mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4189 Cái/Bộ
129
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu
Line gắp chỉ , ngàm răng cưa ,thẳng, tay
cầm axial có khóa cài 155 mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4192 Cái/Bộ
130
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu
Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft
45° le gập góc tay cầm axial có khóa cài
155 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4194 Cái/Bộ
131
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu
Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft
45° ri gập góc tay cầm axial có khóa cài
155 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4196 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
132
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu
Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft
15° gập góc lên tay cầm axial có khóa cài
155 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4198 Cái/Bộ
133
Dụng cụ King chỉ nội soi Articu Line ,
grasper, cross ngàm răng cưa , thẳng shaft
tay cầm axial có khóa cài 155 mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4200 Cái/Bộ
134
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line ,thẳng,
tay cầm axial có khóa cài 155 mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4202 Cái/Bộ
135
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line 1x2
răng,thẳng, khóa bên tay cầm 125 mm
working lenth
Cái/Chiếc EN4271 Cái/Bộ
136
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line cupped
ngàm răng cưa ,thẳng, 2,7 mm khóa bên
tay cầm , 125 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4272 Cái/Bộ
137
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line cupped
ngàm răng cưa ,thẳng, 3,4 mm khóa bên
tay cầm , 125 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4273 Cái/Bộ
138
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator,
ngàm lên thẳng shaft 2,7 mm, khóa bên
tay cầm , 125 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4274 Cái/Bộ
139
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator,
ngàm lên upswept shaft 2,7 mm, khóa bên
tay cầm , 125 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4275 Cái/Bộ
140
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line
Alligator,thẳng, 2,7 mm, khóa bên tay
cầm , 125 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4276 Cái/Bộ
141
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator,
upswept shaft, 2,7 mm, khóa bên tay cầm
, 125 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4277 Cái/Bộ
142
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line
Alligator,thẳng, 3,4 mm, khóa bên tay
cầm , 125 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4278 Cái/Bộ
143Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator,
upswept shaft, 3,4 mm, khóa bên tay cầm Cái/Chiếc EN4279 Cái/Bộ
144
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line thẳng,
không kênh , khóa bên tay cầm , 125 mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4280 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
145
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line thẳng, với
2 kênh, khóa bên tay cầm , 125 mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4281 Cái/Bộ
146
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator
Jr.,thẳng, khóa bên tay cầm , 85 mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4285 Cái/Bộ
147
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator
Jr., 1x2 răng, thẳng shaft khóa bên tay
cầm , 90 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4288 Cái/Bộ
148
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu
Line gắp chỉ , ngàm răng cưa ,thẳng, khóa
bên tay cầm , 155 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4292 Cái/Bộ
149
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu
Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft
45° le gập góc , khóa bên tay cầm , 155
mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4294 Cái/Bộ
150
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu
Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft
45° ri gập góc , khóa bên tay cầm , 155
mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4296 Cái/Bộ
151
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu
Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft
15° gập góc lên , khóa bên tay cầm , 155
mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4298 Cái/Bộ
152
Dụng cụ King chỉ nội soi Articu Line ,
grasper, cross ngàm răng cưa , thẳng shaft
khóa bên tay cầm , 155 mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4300 Cái/Bộ
153
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line,thẳng,
khóa bên tay cầm , 155 mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4302 Cái/Bộ
154
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line 1x2
răng,thẳng, khóa bên tay cầm 220 mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4311 Cái/Bộ
155
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line cupped
ngàm răng cưa ,thẳng, 2,7 mm khóa bên
tay cầm , 220 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4312 Cái/Bộ
156
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line cupped
ngàm răng cưa ,thẳng, 3,4 mm khóa bên
tay cầm , 220 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4313 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
157
Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line
Alligator,thẳng, 3,4 mm, khóa bên tay
cầm , 220 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4318 Cái/Bộ
158
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slimthẳng,
1,9mm TP, 1,67mm BW, 2,89 mm TW,
tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4334 Cái/Bộ
159
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim upswept
shaft, 1,9mm TP, 1,67mm BW, 2,89 mm
TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4335 Cái/Bộ
160
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim đầu 45° le.
gập góc , 1,50 mm TP, 1,67mm S 2,89
mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4336 Cái/Bộ
161
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim đầu 45°
re. gập góc , 1,50 mm TP, 1,67mm S 2,89
mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4337 Cái/Bộ
162
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên
shaft thẳng, 1,90 mm TP, 1,67mm BW
2,89mm TW tay cầm ergo 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4338 Cái/Bộ
163
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên
shaft cong trái , 1,90 mm TP, 1,67mm
BW 2,89mm TW tay cầm ergo 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4339 Cái/Bộ
164
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên
cong phải , 1,90 mm TP, 1,67mm BW
2,89mm TW tay cầm ergo 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4340 Cái/Bộ
165
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm cắt lên ,
cong trái 2,52mm TP 3,20 mm BW
5,05mm TW tay cầm ergo 125mm W
Cái/Chiếc EN4341 Cái/Bộ
166
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm cắt lên ,
shaft ri. cong 2,52mm TP 3,20 mm BW
5,05mm TW tay cầm ergo 125mm W
Cái/Chiếc EN4342 Cái/Bộ
167Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu thẳng oval
, 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm TW, Cái/Chiếc EN4343 Cái/Bộ
168Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu hình oval
lên trên, 1,65mm TP, 4,39mm BW, Cái/Chiếc EN4344 Cái/Bộ
169
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu oval cong
trái , 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm
TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4345 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
170
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu oval phải
crvd., 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm
TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4346 Cái/Bộ
171
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên
thẳng, 1,65mm TP, 4,39mm BW 6,57mm
TW tay cầm ergo 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4347 Cái/Bộ
172
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên
upswept shaft, 1,65mm TP, 4,39mm BW
6,57mm TW tay cầm ergo 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4348 Cái/Bộ
173
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên
shaft cong trái , 1,65mm TP, 4,39mm BW
6,57mm TW tay cầm ergo 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4349 Cái/Bộ
174
Kẹp giữ lưỡi Articu Line ,Ngàm oval
cong phải , 1,65mm TP, 4,39mm BW
6,57mm TW tay cầm ergo 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4350 Cái/Bộ
175
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu thẳng vừa ,
2,52mm TP, 3,20 mm BW, 5,05mm TW,
tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4351 Cái/Bộ
176
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , smallthẳng,
2,52mm TP, 2,50 mm BW, 4,15mm TW,
tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4352 Cái/Bộ
177
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , lớnthẳng,
2,52mm TP, 4,50 mm BW, 6,15mm TW,
tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4353 Cái/Bộ
178
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , Ngàm vừa
cong trái 2,52mm TP, 3,20 mm BW,
5,05mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4354 Cái/Bộ
179
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , vừa cong phải
2,52mm TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW,
tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4355 Cái/Bộ
180
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu vừa hưởng
lên, 2,52mm TP, 3,20 mm BW, 5,05mm
TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4356 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
181
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa
hưởng gặm lên ,thẳng, 2,52mm TP, 3,20
mm BW 5,05mm TW tay cầm ergo
125mm W
Cái/Chiếc EN4357 Cái/Bộ
182
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm nhỏ
hưởng gặm lên ,thẳng, 2,52mm TP, 2,50
mm BW 4,15mm TW tay cầm ergo
125mm A
Cái/Chiếc EN4358 Cái/Bộ
183
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , lớn ngàm lên
thẳng, 2,52mm TP, 4,50 mm BW 6,15mm
TW tay cầm ergo 125mm W
Cái/Chiếc EN4359 Cái/Bộ
184
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa
hưởng gặm lên , shaft cong trái , 2,52mm
TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm
ergo 125mm W
Cái/Chiếc EN4360 Cái/Bộ
185
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa
hưởng gặm lên , cong phải , 2,52mm TP,
3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm ergo
125mm W
Cái/Chiếc EN4361 Cái/Bộ
186
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa
hưởng gặm lên , upswept shaft, 2,52mm
TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm
ergo 125mm W
Cái/Chiếc EN4362 Cái/Bộ
187
Banh móc Articu Line punch , tù
nose,thẳng, 1,83mm TP, 1,67mm BW,
3,32mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4363 Cái/Bộ
188
Banh móc Articu Line punch , tù nose,
upswpt shaft, 1,83mm TP, 1,67mm BW,
3,32mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4364 Cái/Bộ
189
Banh móc Articu Line punch , tù nose,
ngàm sắc cong trái , 1,83mm TP, 1,67mm
BW, 3,32mm TW, tay cầm ergo , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4365 Cái/Bộ
190 Banh móc Articu Line punch , tù nose, Cái/Chiếc EN4366 Cái/Bộ
191
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
medthẳng, 1,93mm TP, 3,20 mm BW,
5,00 mm TW, tay cầm ergo , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4367 Cái/Bộ
192
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm.thẳng, 1,93mm TP, 2,50 mm BW,
4,15mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4368 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
193
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
lar thẳng, 1,93mm TP, 4,50 mm BW,
6,15mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4369 Cái/Bộ
194
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
Ngàm vừa cong trái , 1,93mm TP, 3,20
mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm ergo ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4370 Cái/Bộ
195
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
Ngàm vừa cong phải ., 1,93mm TP, 3,20
mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm ergo ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4371 Cái/Bộ
196
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
Ngàm vừa cong lên , 1,93mm TP, 3,20
mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm ergo ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4372 Cái/Bộ
197Dụng cụ Bẩy nội soi Articu Line Duckly
thẳng, 1,93mm TP, 3,20 mm BW, 5,00 Cái/Chiếc EN4373 Cái/Bộ
198
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm. ngàm sắc cong trái , 1,93mm TP, 2,50
mm BW, 4,15mm TW, tay cầm ergo ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4374 Cái/Bộ
199
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm. shaft ri. crvd., 1,93mm TP, 2,50 mm
BW, 4,15mm TW, tay cầm ergo , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4375 Cái/Bộ
200
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm. upswept shaft, 1,93mm TP, 2,50 mm
BW, 4,15mm TW, tay cầm ergo , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4376 Cái/Bộ
201
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
med ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 3,20
mm BW 5,00 mm TW tay cầm ergo
125mm
Cái/Chiếc EN4377 Cái/Bộ
202
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm. ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 2,50
mm BW 4,15mm TW tay cầm ergo
125mm W
Cái/Chiếc EN4378 Cái/Bộ
203
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
lar ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 4,50 mm
BW 6,15mm TW tay cầm ergo 125mm W
Cái/Chiếc EN4379 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
204
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
med ngàm lên ngàm sắc cong trái ,
1,93mm TP, 3,20 mm BW 5,00 mm TW
tay cầm ergo 125mm
Cái/Chiếc EN4380 Cái/Bộ
205
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
med ngàm lên shaft ri. crvd., 1,93mm TP,
3,20 mm BW 5,00 mm TW tay cầm ergo
125mm
Cái/Chiếc EN4381 Cái/Bộ
206
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
med ngàm lên upswept shaft, 1,93mm TP,
3,20 mm BW 5,00 mm TW tay cầm ergo
125mm
Cái/Chiếc EN4382 Cái/Bộ
207
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
thẳng, 2,46mm TP, 2,18mm BW, 4,00
mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4383 Cái/Bộ
208
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
ngàm lên thẳng, 2,46mm TP, 2,18mm BW
4,00 mm TW tay cầm ergo 125mm W
Cái/Chiếc EN4384 Cái/Bộ
209
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
ngàm lên ngàm sắc cong trái , 2,46mm
TP, 2,18mm BW 4,00 mm TW tay cầm
ergo 125mm W
Cái/Chiếc EN4385 Cái/Bộ
210
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
ngàm lên shaft re. crvd., 2,46mm TP,
2,18mm BW 4,00 mm TW tay cầm ergo
125mm W
Cái/Chiếc EN4386 Cái/Bộ
211Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
ngàm sắc cong trái , 2,46mm TP, 2,18mm Cái/Chiếc EN4387 Cái/Bộ
212
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
shaft ri. crvd., 2,46mm TP, 2,18mm BW,
4,00 mm TW, tay cầm ergo , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4388 Cái/Bộ
213
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
upswept shaft, 2,46mm TP, 2,18mm BW,
4,00 mm TW, tay cầm ergo , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4389 Cái/Bộ
214
Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,
cut trải, 3,93mm TP 2,38mm BW 5,58mm
TW tay cầm ergo 125mm AL
Cái/Chiếc EN4390 Cái/Bộ
215
Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,
cut phải, 3,93mm TP 2,38mm BW
5,58mm TW tay cầm ergo 125mm AL
Cái/Chiếc EN4391 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
216
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 1,10
mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm TW, tay
cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4392 Cái/Bộ
217
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm sắc
cong trái , 1,10 mm TP, 1,59mm BW,
3,25mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4393 Cái/Bộ
218
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop shaft ri.
crvd., 1,10 mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm
TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4394 Cái/Bộ
219
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
thẳng, 1,60 mm TP, 1,59mm BW 3,27mm
TW tay cầm ergo 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4395 Cái/Bộ
220
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
ngàm sắc cong trái , 1,60 mm TP, 1,59mm
BW 3,27mm TW tay cầm ergo 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4396 Cái/Bộ
221
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
shaft ri. crvd., 1,60 mm TP, 1,59mm BW
3,27mm TW tay cầm ergo 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4397 Cái/Bộ
222Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên
trên , 1,10 mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm Cái/Chiếc EN4398 Cái/Bộ
223
Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên
trên , 1,20 mm TP, 1,59mm BW, 3,27mm
TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4399 Cái/Bộ
224
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop
downbiter,thẳng, 1,30 mm TP, 1,59mm
BW 3,27mm TW tay cầm ergo 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4400 Cái/Bộ
225
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 1,60
mm TP, 1,59mm BW, 3,88mm TW, tay
cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4401 Cái/Bộ
226
Kẹp giữ lưỡi Articu Line ngắn cutthẳng,
1,83mm TP, 1,67mm BW, 3,32mm TW,
tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4402 Cái/Bộ
227
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
thẳng, 2,28mm TP, 1,59mm BW 3,88mm
TW tay cầm ergo 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4403 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
228
Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên
trên , 1,60 mm TP, 1,59mm BW, 3,88mm
TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4404 Cái/Bộ
229
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 2,50
mm TP, 1,77mm BW, 3,58mm TW, tay
cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4405 Cái/Bộ
230
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 3,00
mm TP, 2,03mm BW, 3,76mm TW, tay
cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4406 Cái/Bộ
231
Kẹp giữ lưỡi Articu Line menis elevthẳng,
1,90 mm TP, 1,60 mm BW, 3,20 mm TW,
tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4407 Cái/Bộ
232Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
thẳng, 1,90 mm TP, 1,60 mm BW 3,20 Cái/Chiếc EN4408 Cái/Bộ
233
Kéo phẫu thuật Articu Line thẳng, 2,20
mm TP, 1,20 mm BW, 2,80 mm TW, tay
cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4409 Cái/Bộ
234
Kéo phẫu thuật Articu Line ngàm sắc
cong trái , 2,20 mm TP, 1,20 mm BW,
2,80 mm TW, tay cầm ergo , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4410 Cái/Bộ
235
Kéo phẫu thuật Articu Line shaft ri. crvd.,
2,20 mm TP, 1,20 mm BW, 2,80 mm TW,
tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4411 Cái/Bộ
236
Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch
ngàm lên thẳng, 2,20 mm TP, 1,20 mm
BW 2,80 mm TW tay cầm ergo 125mm
Cái/Chiếc EN4412 Cái/Bộ
237
Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch
ngàm lên ngàm sắc cong trái , 2,20 mm
TP, 1,20 mm BW 2,80 mm TW tay cầm
ergo 125mm
Cái/Chiếc EN4413 Cái/Bộ
238
Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch
ngàm lên shaft ri. crvd., 2,20 mm TP, 1,20
mm BW 2,80 mm TW tay cầm ergo
125mm
Cái/Chiếc EN4414 Cái/Bộ
239Kéo móc phẫu thuật Articu Line thẳng,
tay cầm ergo 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4415 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
240Kéo móc phẫu thuật Articu Line ngàm sắc
cong trái , tay cầm ergo 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4416 Cái/Bộ
241Kéo móc phẫu thuật Articu Line shaft ri.
crvd., tay cầm ergo 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4417 Cái/Bộ
242
Kìm gặm phẫu thuật Articu Line
Raptorthẳng, tay cầm ergo , 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4418 Cái/Bộ
243
Kìm gặm phẫu thuật Articu Line Raptor
Jrthẳng, tay cầm ergo , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4419 Cái/Bộ
244
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line thẳng shaft ngàm 20°le. gập góc
.,rot.tay cầm 125 mm, 5"
Cái/Chiếc EN4520 Cái/Bộ
245
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line thẳng shaft ngàm 20° gập góc phải
,rot.tay cầm 125 mm, 5"
Cái/Chiếc EN4521 Cái/Bộ
246
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line thẳng shaft ngàm 60° le. gập góc
,rot.tay cầm 125 mm, 5"
Cái/Chiếc EN4522 Cái/Bộ
247
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line thẳng shaft ngàm 60° gập góc phải
,rot.tay cầm 125 mm, 5"
Cái/Chiếc EN4523 Cái/Bộ
248
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line ngàm răng cưa mấu 20° le. gập góc
,rot.tay cầm 125 mm, 5"
Cái/Chiếc EN4524 Cái/Bộ
249 Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu Cái/Chiếc EN4525 Cái/Bộ
250
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° le.
gập góc 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10
mm TW rot. tay cầm 125mm
Cái/Chiếc EN4526 Cái/Bộ
251
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập
góc phải 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10
mm TW rot. tay cầm 125mm
Cái/Chiếc EN4527 Cái/Bộ
252
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° le.
gập góc 1,60 mm TP 3,40 mm BW 5,30
mm TW rot. tay cầm 125mm
Cái/Chiếc EN4528 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
253
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập
góc phải 1,60 mm TP 3,40 mm BW 5,30
mm TW rot. tay cầm 125mm
Cái/Chiếc EN4529 Cái/Bộ
254
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° re.
gập góc 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10
mm TW rot. tay cầm 220 mm
Cái/Chiếc EN4530 Cái/Bộ
255
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập
góc phải 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10
mm TW rot. tay cầm 220 mm
Cái/Chiếc EN4531 Cái/Bộ
256
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line thẳng shaft ngàm 20°cong trải, tay
cầm axial xoay được . 125 mm, 5"
Cái/Chiếc EN4540 Cái/Bộ
257
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line thẳng shaft ngàm 20 gập góc phải,
tay cầm axial xoay được . 125 mm, 5"
Cái/Chiếc EN4541 Cái/Bộ
258
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line thẳng shaft ngàm 60°cong trải, tay
cầm axial xoay được . 125 mm, 5"
Cái/Chiếc EN4542 Cái/Bộ
259
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line thẳng shaft ngàm 60° gập góc phải,
tay cầm axial xoay được . 125 mm, 5"
Cái/Chiếc EN4543 Cái/Bộ
260
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line serrat. thẳng shaft ngàm 20°cong
trải, tay cầm axial xoay được . 125 mm,
5"
Cái/Chiếc EN4544 Cái/Bộ
261
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line serrat. thẳng shaft ngàm 20° gập góc
phải, tay cầm axial xoay được . 125 mm,
5"
Cái/Chiếc EN4545 Cái/Bộ
262
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° le.
gập góc 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10
mm TW rot. ax. h. 125mm
Cái/Chiếc EN4546 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
263
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập
góc phải 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10
mm TW rot. ax. h. 125mm
Cái/Chiếc EN4547 Cái/Bộ
264
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° le.
gập góc 1,60 mm TP 3,40 mm BW 5,30
mm TW rot. ax. h. 125mm
Cái/Chiếc EN4548 Cái/Bộ
265
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập
góc phải 1,60 mm TP 3,40 mm BW 5,30
mm TW rot. ax. h. 125mm
Cái/Chiếc EN4549 Cái/Bộ
266
Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu
Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° re.
gập góc 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10
mm TW rot. ax. h. 220 mm
Cái/Chiếc EN4550 Cái/Bộ
267 Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu Cái/Chiếc EN4551 Cái/Bộ
268
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slimthẳng,
1,9mm TP, 1,67mm BW, 2,89 mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4624 Cái/Bộ
269
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim upswept
shaft, 1,9mm TP, 1,67mm BW, 2,89 mm
TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4625 Cái/Bộ
270Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim đầu 45° le.
gập góc , 1,50 mm TP, 1,67mm S 2,89 Cái/Chiếc EN4626 Cái/Bộ
271
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim đầu 45°
re. gập góc , 1,50 mm TP, 1,67mm S 2,89
mm TW, clas. tay cầm , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4627 Cái/Bộ
272
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên
shaft thẳng, 1,90 mm TP, 1,67mm BW
2,89mm TW clas. tay cầm 125mm W
Cái/Chiếc EN4628 Cái/Bộ
273
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên
shaft cong trái , 1,90 mm TP, 1,67mm
BW 2,89mm TW tay cầm cố điến 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4629 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
274
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên
cong phải , 1,90 mm TP, 1,67mm BW
2,89mm TW tay cầm cố điến 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4630 Cái/Bộ
275
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm cắt lên ,
cong trái 2,52mm TP 3,20 mm BW
5,05mm TW tay cầm cố điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4631 Cái/Bộ
276
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm cắt lên ,
shaft ri. cong 2,52mm TP 3,20 mm BW
5,05mm TW tay cầm cố điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4632 Cái/Bộ
277
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu thẳng oval
, 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4633 Cái/Bộ
278
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu hình oval
lên trên, 1,65mm TP, 4,39mm BW,
6,57mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4634 Cái/Bộ
279
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu oval cong
trái , 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm
TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4635 Cái/Bộ
280
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu oval phải
crvd., 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm
TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4636 Cái/Bộ
281
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên
thẳng, 1,65mm TP, 4,39mm BW 6,57mm
TW tay cầm cố điến 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4637 Cái/Bộ
282
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên
upswept shaft, 1,65mm TP, 4,39mm BW
6,57mm TW tay cầm cố điến 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4638 Cái/Bộ
283
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên
shaft cong trái , 1,65mm TP, 4,39mm BW
6,57mm TW tay cầm cố điến 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4639 Cái/Bộ
284
Kẹp giữ lưỡi Articu Line ,Ngàm oval
cong phải , 1,65mm TP, 4,39mm BW
6,57mm TW tay cầm cố điến 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4640 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
285
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu thẳng vừa ,
2,52mm TP, 3,20 mm BW, 5,05mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4641 Cái/Bộ
286
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , smallthẳng,
2,52mm TP, 2,50 mm BW, 4,15mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4642 Cái/Bộ
287
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , lớnthẳng,
2,52mm TP, 4,50 mm BW, 6,15mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
Cái/Chiếc EN4643 Cái/Bộ
288
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , Ngàm vừa
cong trái 2,52mm TP, 3,20 mm BW,
5,05mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4644 Cái/Bộ
289
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , vừa cong phải
2,52mm TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
Cái/Chiếc EN4645 Cái/Bộ
290
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu vừa hưởng
lên, 2,52mm TP, 3,20 mm BW, 5,05mm
TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4646 Cái/Bộ
291
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa
hưởng gặm lên ,thẳng, 2,52mm TP, 3,20
mm BW 5,05mm TW tay cầm cố điến
125mm W
Cái/Chiếc EN4647 Cái/Bộ
292
Kìm phẫu thuật Articu Line Titanit dạng
lưới , ngàm vừa hưởng gặm lên ,thẳng,
2,52mm TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW
tay cầm cố điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4647T Cái/Bộ
293
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm nhỏ
hưởng gặm lên ,thẳng, 2,52mm TP, 2,50
mm BW 4,15mm TW tay cầm cố điến
125mm A
Cái/Chiếc EN4648 Cái/Bộ
294
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , lớn ngàm lên
thẳng, 2,52mm TP, 4,50 mm BW 6,15mm
TW tay cầm cố điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4649 Cái/Bộ
295
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa
hưởng gặm lên , shaft cong trái , 2,52mm
TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm cố
điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4650 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
296
Kìm phẫu thuật Articu Line Titanit dạng
lưới , ngàm vừa hưởng gặm lên , shaft
cong trái , 2,52mm TP, 3,20 mm BW
5,05mm TW tay cầm cố điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4650T Cái/Bộ
297
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa
hưởng gặm lên , cong phải , 2,52mm TP,
3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm cố
điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4651 Cái/Bộ
298
Kìm phẫu thuật Articu Line Titanit dạng
lưới , ngàm vừa hưởng gặm lên , cong
phải , 2,52mm TP, 3,20 mm BW 5,05mm
TW tay cầm cố điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4651T Cái/Bộ
299
Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa
hưởng gặm lên , upswept shaft, 2,52mm
TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm cố
điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4652 Cái/Bộ
300
Banh móc Articu Line punch , tù
nose,thẳng, 1,83mm TP, 1,67mm BW,
3,32mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4653 Cái/Bộ
301
Banh móc Articu Line punch , tù nose,
upswpt shaft, 1,83mm TP, 1,67mm BW,
3,32mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4654 Cái/Bộ
302
Banh móc Articu Line punch , tù nose,
ngàm sắc cong trái , 1,83mm TP, 1,67mm
BW, 3,32mm TW, tay cầm cố điến ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4655 Cái/Bộ
303
Banh móc Articu Line punch , tù nose,
shaft ri. crvd., 1,83mm TP, 1,67mm BW,
3,32mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4656 Cái/Bộ
304
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
medthẳng, 1,93mm TP, 3,20 mm BW,
5,00 mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4657 Cái/Bộ
305
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm.thẳng, 1,93mm TP, 2,50 mm BW,
4,15mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4658 Cái/Bộ
306
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
larthẳng, 1,93mm TP, 4,50 mm BW,
6,15mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4659 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
307Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
Ngàm vừa cong trái , 1,93mm TP, 3,20 Cái/Chiếc EN4660 Cái/Bộ
308
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
Ngàm vừa cong phải ., 1,93mm TP, 3,20
mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm cố điến ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4661 Cái/Bộ
309
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
Ngàm vừa cong lên , 1,93mm TP, 3,20
mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm cố điến ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4662 Cái/Bộ
310
Articu Line Duckly punch Elevatorthẳng,
1,93mm TP, 3,20 mm BW, 5,00 mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4663 Cái/Bộ
311Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm. ngàm sắc cong trái , 1,93mm TP, 2,50 Cái/Chiếc EN4664 Cái/Bộ
312
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm. shaft ri. crvd., 1,93mm TP, 2,50 mm
BW, 4,15mm TW, tay cầm cố điến ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4665 Cái/Bộ
313
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm. upswept shaft, 1,93mm TP, 2,50 mm
BW, 4,15mm TW, tay cầm cố điến ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4666 Cái/Bộ
314
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
med ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 3,20
mm BW 5,00 mm TW tay cầm cố điến
125mm
Cái/Chiếc EN4667 Cái/Bộ
315
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
sm. ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 2,50
mm BW 4,15mm TW tay cầm cố điến
125mm W
Cái/Chiếc EN4668 Cái/Bộ
316
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
lar ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 4,50 mm
BW 6,15mm TW tay cầm cố điến 125mm
W
Cái/Chiếc EN4669 Cái/Bộ
317
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
med ngàm lên ngàm sắc cong trái ,
1,93mm TP, 3,20 mm BW 5,00 mm TW
tay cầm cố điến 125mm
Cái/Chiếc EN4670 Cái/Bộ
318
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
med ngàm lên shaft ri. crvd., 1,93mm TP,
3,20 mm BW 5,00 mm TW tay cầm cố
điến 125mm
Cái/Chiếc EN4671 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
319
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
med ngàm lên upswept shaft, 1,93mm TP,
3,20 mm BW 5,00 mm TW tay cầm cố
điến 125mm
Cái/Chiếc EN4672 Cái/Bộ
320
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
thẳng, 2,46mm TP, 2,18mm BW, 4,00
mm TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4673 Cái/Bộ
321
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
ngàm lên thẳng, 2,46mm TP, 2,18mm BW
4,00 mm TW tay cầm cố điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4674 Cái/Bộ
322
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
ngàm lên ngàm sắc cong trái , 2,46mm
TP, 2,18mm BW 4,00 mm TW tay cầm cố
điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4675 Cái/Bộ
323
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
ngàm lên shaft re. crvd., 2,46mm TP,
2,18mm BW 4,00 mm TW tay cầm cố
điến 125mm W
Cái/Chiếc EN4676 Cái/Bộ
324
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
ngàm sắc cong trái , 2,46mm TP, 2,18mm
BW, 4,00 mm TW, tay cầm cố điến ,
125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4677 Cái/Bộ
325
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
shaft ri. crvd., 2,46mm TP, 2,18mm BW,
4,00 mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4678 Cái/Bộ
326
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
upswept shaft, 2,46mm TP, 2,18mm BW,
4,00 mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4679 Cái/Bộ
327
Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,
cut trải, 3,93mm TP 2,38mm BW 5,58mm
TW tay cầm cố điến 125mm AL
Cái/Chiếc EN4680 Cái/Bộ
328
Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,
cut phải, 3,93mm TP 2,38mm BW
5,58mm TW tay cầm cố điến 125mm AL
Cái/Chiếc EN4681 Cái/Bộ
329
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 1,10
mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm TW, tay
cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4682 Cái/Bộ
330Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm sắc
cong trái , 1,10 mm TP, 1,59mm BW, Cái/Chiếc EN4683 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
331
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop shaft ri.
crvd., 1,10 mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm
TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4684 Cái/Bộ
332
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
thẳng, 1,60 mm TP, 1,59mm BW 3,27mm
TW tay cầm cố điến 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4685 Cái/Bộ
333Kìm phẫu thuật Articu Line Titanit dạng
lưới scoop ngàm lên thẳng, 1,60 mm TP, Cái/Chiếc EN4685T Cái/Bộ
334
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
ngàm sắc cong trái , 1,60 mm TP, 1,59mm
BW 3,27mm TW tay cầm cố điến 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4686 Cái/Bộ
335
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
shaft ri. crvd., 1,60 mm TP, 1,59mm BW
3,27mm TW tay cầm cố điến 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4687 Cái/Bộ
336
Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên
trên , 1,10 mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm
TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4688 Cái/Bộ
337
Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên
trên , 1,20 mm TP, 1,59mm BW, 3,27mm
TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4689 Cái/Bộ
338
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop
downbiter,thẳng, 1,30 mm TP, 1,59mm
BW 3,27mm TW tay cầm cố điến 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4690 Cái/Bộ
339
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 1,60
mm TP, 1,59mm BW, 3,88mm TW, tay
cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4691 Cái/Bộ
340
Kẹp giữ lưỡi Articu Line ngắn cutthẳng,
1,83mm TP, 1,67mm BW, 3,32mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4692 Cái/Bộ
341
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
thẳng, 2,28mm TP, 1,59mm BW 3,88mm
TW tay cầm cố điến 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4693 Cái/Bộ
342
Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên
trên , 1,60 mm TP, 1,59mm BW, 3,88mm
TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4694 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
343
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 2,50
mm TP, 1,77mm BW, 3,58mm TW, tay
cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4695 Cái/Bộ
344
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 3,00
mm TP, 2,03mm BW, 3,76mm TW, tay
cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4696 Cái/Bộ
345
Kẹp giữ lưỡi Articu Line menis elevthẳng,
1,90 mm TP, 1,60 mm BW, 3,20 mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4697 Cái/Bộ
346
Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên
thẳng, 1,90 mm TP, 1,60 mm BW 3,20
mm TW tay cầm cố điến 125mm
Cái/Chiếc EN4698 Cái/Bộ
347
Kéo phẫu thuật Articu Line thẳng, 2,20
mm TP, 1,20 mm BW, 2,80 mm TW, tay
cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4699 Cái/Bộ
348
Kéo phẫu thuật Articu Line ngàm sắc
cong trái , 2,20 mm TP, 1,20 mm BW,
2,80 mm TW, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4700 Cái/Bộ
349
Kéo phẫu thuật Articu Line shaft ri. crvd.,
2,20 mm TP, 1,20 mm BW, 2,80 mm TW,
tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4701 Cái/Bộ
350
Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch
ngàm lên thẳng, 2,20 mm TP, 1,20 mm
BW 2,80 mm TW tay cầm cố điến 125mm
Cái/Chiếc EN4702 Cái/Bộ
351
Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch
ngàm lên ngàm sắc cong trái , 2,20 mm
TP, 1,20 mm BW 2,80 mm TW tay cầm
Cái/Chiếc EN4703 Cái/Bộ
352
Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch
ngàm lên shaft ri. crvd., 2,20 mm TP, 1,20
mm BW 2,80 mm TW tay cầm cố điến
125mm
Cái/Chiếc EN4704 Cái/Bộ
353Kéo móc phẫu thuật Articu Line thẳng,
tay cầm cố điến 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4705 Cái/Bộ
354Kéo móc phẫu thuật Articu Line shaft trái
curvd., tay cầm cố điến 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4706 Cái/Bộ
355Kéo móc phẫu thuật Articu Line shaft
phải curvd., tay cầm cố điến 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4707 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
356
Kìm gặm phẫu thuật Articu Line
Raptorthẳng, tay cầm cố điến , 125mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4708 Cái/Bộ
357Kẹp gặm Articu Line hình Oval Jr.thẳng,
1,20 mm TP, 2,30 mm BW, 3,50 mm TW, Cái/Chiếc EN4710 Cái/Bộ
358
Articu Line Titanit punch oval Jr.thẳng,
1,20 mm TP, 2,30 mm BW, 3,50 mm TW,
tay cầm cố điến , 80 mm AL
Cái/Chiếc EN4710T Cái/Bộ
359
Kẹp gặm Articu Line hình Oval Jr. ngàm
sắc cong trái , 1,20 mm TP, 2,30 mm BW,
3,50 mm TW, tay cầm cố điến , 80 mm
AL
Cái/Chiếc EN4711 Cái/Bộ
360
Kẹp gặm Articu Line hình Oval Jr. shaft
ri. crvd., 1,20 mm TP, 2,30 mm BW, 3,50
mm TW, tay cầm cố điến , 80 mm AL
Cái/Chiếc EN4712 Cái/Bộ
361
Kẹp giữ lưỡi Articu Line Jr.thẳng, 1,20
mm TP, 2,30 mm BW, 3,50 mm TW, tay
cầm cố điến , 80 mm AL
Cái/Chiếc EN4713 Cái/Bộ
362
Kẹp giữ lưỡi Articu Line Jr. ngàm lên
thẳng, 1,20 mm TP, 2,30 mm BW 3,50
mm TW tay cầm cố điến 80 mm
Cái/Chiếc EN4714 Cái/Bộ
363
Kẹp giữ lưỡi Articu Line tù Jr.thẳng, 1,70
mm TP, 1,70 mm BW, 3,00 mm TW, tay
cầm cố điến , 85 mm AL
Cái/Chiếc EN4715 Cái/Bộ
364
Kéo móc phẫu thuật Articu Line Jr.thẳng,
tay cầm cố điến , 95mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4716 Cái/Bộ
365
Kìm gặm phẫu thuật Articu Line raptor
Jr.thẳng, tay cầm cố điến , 85mm chiều
dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4718 Cái/Bộ
366Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, tay cầm cố điến , 155 mm Cái/Chiếc EN4722 Cái/Bộ
367
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 45° gập góc trái tay cầm cố điến
155 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4723 Cái/Bộ
368
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 45° gập góc phải tay cầm cố điến
155 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4724 Cái/Bộ
369
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 20° gập góc lên tay cầm cố điến
155 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4725 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
370
Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,
,thẳng, 40° gập góc lên tay cầm cố điến
155 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4726 Cái/Bộ
371Banh móc Articu Line Clever móc chỉ
,thẳng, đầu trái tay cầm cố điến 155 mm Cái/Chiếc EN4727 Cái/Bộ
372Banh móc Articu Line Clever móc chỉ
,thẳng, đầu phải tay cầm cố điến 155 mm Cái/Chiếc EN4728 Cái/Bộ
373
Dụng cụ Sixer móc chỉ nội soi Articu
Line ,thẳng, đầu trái tay cầm cố điến 155
mm
Cái/Chiếc EN4729 Cái/Bộ
374Dụng cụ Sixer móc chỉ nội soi Articu
Line ,thẳng, đầu phải tay cầm cố điến 155 Cái/Chiếc EN4730 Cái/Bộ
375Dụng cụ chỉ nội soi Articu Line , tay cầm
cố điến , 155 mm chiều dài hoạt độngCái/Chiếc EN4738 Cái/Bộ
376Dụng cụ móc chỉ nội soi Articu Line , tay
cầm cố điến , 155 mm chiều dài hoạt độngCái/Chiếc EN4739 Cái/Bộ
377
Banh móc Articu Line punch smallthẳng,
1,90 mm TP, 1,67mm BW, 2,89mm TW,
tay cầm cố điến , 220 mm AL
Cái/Chiếc EN4742 Cái/Bộ
378
Banh móc Articu Line punch ngàm nhỏ
hưởng gặm lên ,thẳng, 1,90 mm TP,
1,67mm BW 2,89mm TW tay cầm cố điến
220 mm A
Cái/Chiếc EN4743 Cái/Bộ
379
Kẹp giữ lưỡi Articu Line nhỏ ngàm
45°dwnbiter le. thẳng shaft 1,50 mm T
1,67mm BW 2,89mm TW tay cầm cố điến
220 mm A
Cái/Chiếc EN4744 Cái/Bộ
380
Kẹp giữ lưỡi Articu Line nhỏ ngàm
45°dwnbiter ri. thẳng shaft 1,50 mm T
1,67mm BW 2,89mm TW tay cầm cố điến
220 mm A
Cái/Chiếc EN4745 Cái/Bộ
381
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
medthẳng, 1,93mm TP, 3,20 mm BW,
5,00 mm TW, tay cầm cố điến , 220 mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4747 Cái/Bộ
382
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
Ngàm vừa cong lên , 1,93mm TP, 3,20
mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm cố điến ,
220 mm chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4752 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
383
Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới
med ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 3,20
mm BW 5,00 mm TW tay cầm cố điến
220 mm
Cái/Chiếc EN4757 Cái/Bộ
384
Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,
cut trải, 3,93mm TP 2,38mm BW 5,58mm
TW tay cầm cố điến 220 mm A
Cái/Chiếc EN4760 Cái/Bộ
385
Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,
cut phải, 3,93mm TP 2,38mm BW
5,58mm TW tay cầm cố điến 220 mm A
Cái/Chiếc EN4761 Cái/Bộ
386
Kìm gặm phẫu thuật Articu Line
Raptorthẳng, tay cầm cố điến , 220 mm
chiều dài hoạt động
Cái/Chiếc EN4768 Cái/Bộ
387
móc chỉ Articu Line dạng trượt thẳng
shaft tay cầm w. posit. 155mm chiều dài
hoạt động
Cái/Chiếc EN4769 Cái/Bộ
388
Dụng cụ Articu Line knot pusher thẳng
tay cầm với posit 155mm chiều dài hoạt
động
Cái/Chiếc EN4770 Cái/Bộ
389
Ống ngoài soi khớp gối với đầu nối
stopcock, ống soi D.4 mm, 138mm bộ
hoàn chỉnh
Cái/Chiếc EN4931 Cái/Bộ
390Kẹp phẫu thuật nội soi Cholangiography
đường kính 5mm, 11,6" , 13,7" Cái/Chiếc EN5099 Cái/Bộ
391
Kim nội soi chọc hút Ventricle dùng với
đầu kết nối Luer , với đầu nối nhỏ LL-
connector dùng cho EN0006-EN0009 330
mm, 13 1/8"
Cái/Chiếc EN5377 Cái/Bộ
392Kem đốt nội soi Needle electrode gập góc
incl. Đóng gỏi PVC Cái/Chiếc EN5464-1 Cái/Bộ
393Đầu đốt nội soi Coagulation đầu đốt tròn
3mmCái/Chiếc EN5465 Cái/Bộ
394 Đầu đốt nội soi Coagulation đầu đốt tròn Cái/Chiếc EN5466 Cái/Bộ
395 Kéo sinh thiết Biopsy cứng, 1,6 mm, 5 Cái/Chiếc EN5804 Cái/Bộ
396Kẹp mềm nội soi dài 400 mm 1,6mm,
5Char., đầu hình oval Cái/Chiếc EN5851 Cái/Bộ
397Kẹp mềm nội soi dài 400 mm 2,3mm,
7Char., đầu hình oval Cái/Chiếc EN5852 Cái/Bộ
398Kẹp mềm nội soi dài 400 mm 3,0 mm,
7Char., đầu hình oval Cái/Chiếc EN5853 Cái/Bộ
399
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 15° cong, tác động Kẹp , 234 mm
362 mm, 14 1/4"
Cái/Chiếc EN7400 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
400
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
15° cong, tác động Kẹp , 234 mm w.l. 362
mm
Cái/Chiếc EN7400B Cái/Bộ
401
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 15° cong, tác động Kẹp , 334 mm
462 mm, 18 1/4"
Cái/Chiếc EN7400L Cái/Bộ
402
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
15° cong, tác động Kẹp , 334 mm w.l. 362
mm
Cái/Chiếc EN7400LB Cái/Bộ
403
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 15° cong, tác động Kẹp , 204 mm
332 mm, 13 1/4"
Cái/Chiếc EN7400M Cái/Bộ
404
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
15° cong, tác động Kẹp , 204 mm w.l. 332
mm,
Cái/Chiếc EN7400MB Cái/Bộ
405
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 15° cong, tác động Kẹp , 174 mm
302 mm, 12"
Cái/Chiếc EN7400S Cái/Bộ
406
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
15° cong, tác động Kẹp , 174 mm w.l. 302
mm
Cái/Chiếc EN7400SB Cái/Bộ
407
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 15° cong, tác động Kẹp , 154 mm
282 mm, 11 1/8"
Cái/Chiếc EN7400XS Cái/Bộ
408
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
15° cong, tác động Kẹp , 154 mm w.l. 282
mm
Cái/Chiếc EN7400XSB Cái/Bộ
409
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 15° cong, tác động Kẹp , 124 mm
252 mm, 10"
Cái/Chiếc EN7400XXS Cái/Bộ
410
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
15° cong, tác động Kẹp , 124 mm w.l. 252
mm
Cái/Chiếc EN7400XXSB Cái/Bộ
411
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động Kẹp , 234 mm
w.l. 362 mm
Cái/Chiếc EN7401 Cái/Bộ
412
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
30° cong, tác động Kẹp , 432mm w.l. 362
mm
Cái/Chiếc EN7401B Cái/Bộ
413
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động Kẹp , 334 mm
w.l. 462 mm
Cái/Chiếc EN7401L Cái/Bộ
414
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
30° cong, tác động Kẹp , 332 mm w.l. 462
mm
Cái/Chiếc EN7401LB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
415
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động Kẹp , 204 mm
w.l. 332 mm
Cái/Chiếc EN7401M Cái/Bộ
416Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
30° cong, tác động Kẹp , 174 mm w.l. 332 Cái/Chiếc EN7401MB Cái/Bộ
417
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động Kẹp , 174 mm
302 mm, 12"
Cái/Chiếc EN7401S Cái/Bộ
418
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
30° cong, tác động Kẹp , 282 mm w.l. 302
mm
Cái/Chiếc EN7401SB Cái/Bộ
419
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động Kẹp , 154 mm
w.l. 282 mm
Cái/Chiếc EN7401XS Cái/Bộ
420
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
30° cong, tác động Kẹp , 252 mm w.l. 282
mm
Cái/Chiếc EN7401XSB Cái/Bộ
421
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động Kẹp , 124 mm
w.l. 252 mm
Cái/Chiếc EN7401XXS Cái/Bộ
422
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
30° cong, tác động Kẹp , 234 mm w.l. 252
mm
Cái/Chiếc EN7401XXSB Cái/Bộ
423
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 70° cong, tác động Kẹp , 232 mm
w.l. 360 mm, 14 1/4"
Cái/Chiếc EN7402 Cái/Bộ
424
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
70° cong, tác động Kẹp , 232 mm w.l. 360
mm, 14 1/4"
Cái/Chiếc EN7402B Cái/Bộ
425
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 70° cong, tác động Kẹp , 332 mm
w.l. 460 mm
Cái/Chiếc EN7402L Cái/Bộ
426
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
70° cong, tác động Kẹp , 332 mm w.l. 460
mm
Cái/Chiếc EN7402LB Cái/Bộ
427
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 70° cong, tác động Kẹp , 202 mm
w.l. 330 mm, 13 1/8"
Cái/Chiếc EN7402M Cái/Bộ
428
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
70° cong, tác động Kẹp , 202 mm w.l. 330
mm, 13 1/8"
Cái/Chiếc EN7402MB Cái/Bộ
429
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 70° cong, tác động Kẹp , 172 mm
w.l. 300 mm, 12"
Cái/Chiếc EN7402S Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
430
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
70° cong, tác động Kẹp , 172 mm w.l. 300
mm, 12"
Cái/Chiếc EN7402SB Cái/Bộ
431
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 70° cong, tác động Kẹp , 152 mm
w.l. 280 mm, 11 1/8"
Cái/Chiếc EN7402XS Cái/Bộ
432
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
70° cong, tác động Kẹp , 152 mm w.l. 280
mm, 11 1/8"
Cái/Chiếc EN7402XSB Cái/Bộ
433
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 70° cong, tác động Kẹp , 122 mm
w.l. 250 mm
Cái/Chiếc EN7402XXS Cái/Bộ
434
Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen
70° cong, tác động Kẹp , 122 mm w.l. 250
mm
Cái/Chiếc EN7402XXSB Cái/Bộ
435
Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson
30° cong, tác động Kẹp , 234 mm w.l. 362
mm
Cái/Chiếc EN7409 Cái/Bộ
436
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 234
mm w.l. 362 mm
Cái/Chiếc EN7409B Cái/Bộ
437
Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson
30° cong, tác động Kẹp , 334 mm w.l. 462
mm
Cái/Chiếc EN7409L Cái/Bộ
438
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 334
mm w.l. 462 mm
Cái/Chiếc EN7409LB Cái/Bộ
439
Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson
30° cong, tác động Kẹp , 204 mm w.l. 332
mm
Cái/Chiếc EN7409M Cái/Bộ
440
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 204
mm w.l. 332 mm
Cái/Chiếc EN7409MB Cái/Bộ
441
Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson
30° cong, tác động Kẹp , 174 mm w.l. 302
mm
Cái/Chiếc EN7409S Cái/Bộ
442
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 174
mm w.l. 302 mm
Cái/Chiếc EN7409SB Cái/Bộ
443
Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson
30° cong, tác động Kẹp , 154 mm w.l. 282
mm
Cái/Chiếc EN7409XS Cái/Bộ
444
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 154
mm w.l. 282 mm
Cái/Chiếc EN7409XSB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
445
Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson
30° cong, tác động Kẹp , 124 mm w.l. 252
mm
Cái/Chiếc EN7409XXS Cái/Bộ
446
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 124
mm w.l. 252 mm
Cái/Chiếc EN7409XXSB Cái/Bộ
447
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°
cong, tác động đơn, 216 mm 344 mm, 13
3/4"
Cái/Chiếc EN7410 Cái/Bộ
448
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 45° cong, tác động đơn, 216 mm w.l.
344 mm
Cái/Chiếc EN7410B Cái/Bộ
449
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°
cong, tác động đơn, 316 mm 444 mm, 17
3/4"
Cái/Chiếc EN7410L Cái/Bộ
450
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 45° cong, tác động đơn, 316 mm w.l.
444 mm
Cái/Chiếc EN7410LB Cái/Bộ
451
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°
cong, tác động đơn, 186 mm 314 mm, 12
1/2"
Cái/Chiếc EN7410M Cái/Bộ
452Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 45° cong, tác động đơn, 186 mm w.l. Cái/Chiếc EN7410MB Cái/Bộ
453Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°
cong, tác động đơn, 156 mm 284 mm, 11 Cái/Chiếc EN7410S Cái/Bộ
454
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 45° cong, tác động đơn, 156 mm w.l.
284 mm
Cái/Chiếc EN7410SB Cái/Bộ
455
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°
cong, tác động đơn, 136 mm 264 mm, 10
1/2"
Cái/Chiếc EN7410XS Cái/Bộ
456
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 45° cong, tác động đơn, 136 mm w.l.
264 mm
Cái/Chiếc EN7410XSB Cái/Bộ
457
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°
cong, tác động đơn, 106 mm 234 mm, 9
1/4"
Cái/Chiếc EN7410XXS Cái/Bộ
458
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 45° cong, tác động đơn, 106 mm w.l.
234 mm
Cái/Chiếc EN7410XXSB Cái/Bộ
459
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS
120° cong, tác động đơn, 207 mm 335
mm, 13 1/4"
Cái/Chiếc EN7413 Cái/Bộ
460
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 120° cong, tác động đơn, 207 mm
w.l. 335 mm, 13 1/4"
Cái/Chiếc EN7413B Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
461Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS
120° cong, tác động đơn, 307 mm 435 Cái/Chiếc EN7413L Cái/Bộ
462
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 120° cong, tác động đơn, 307 mm
w.l. 435 mm
Cái/Chiếc EN7413LB Cái/Bộ
463
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS
120° cong, tác động đơn, 177 mm 305
mm, 12 1/8"
Cái/Chiếc EN7413M Cái/Bộ
464
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 120° cong, tác động đơn, 177 mm
w.l. 305 mm, 12 1/8"
Cái/Chiếc EN7413MB Cái/Bộ
465
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS
120° cong, tác động đơn, 147 mm 275
mm, 11"
Cái/Chiếc EN7413S Cái/Bộ
466
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 120° cong, tác động đơn, 147 mm
w.l. 275 mm
Cái/Chiếc EN7413SB Cái/Bộ
467
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS
120° cong, tác động đơn, 127 mm 255
mm, 10 1/8"
Cái/Chiếc EN7413XS Cái/Bộ
468
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 120° cong, tác động đơn, 127 mm
w.l. 255 mm, 10 1/8"
Cái/Chiếc EN7413XSB Cái/Bộ
469
Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS
120° cong, tác động đơn, 97 mm 225 mm,
9"
Cái/Chiếc EN7413XXS Cái/Bộ
470
Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS
Potts 120° cong, tác động đơn, 97 mm w.l.
255 mm, 10 1/8"
Cái/Chiếc EN7413XXSB Cái/Bộ
471
Kìm mang kim Port Line minimal-
invasive đầu gắn TC thẳng 227mm,
355mm
Cái/Chiếc EN7420 Cái/Bộ
472
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC thẳng 227mm, 355mm
Cái/Chiếc EN7420B Cái/Bộ
473
Kìm mang kim Port Line minimal-
invasive đầu gắn TC thẳng 327mm,
455mm
Cái/Chiếc EN7420L Cái/Bộ
474Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn Cái/Chiếc EN7420LB Cái/Bộ
475
Kìm mang kim Port Line minimal-
invasive đầu gắn TC thẳng 197mm,
325mm
Cái/Chiếc EN7420M Cái/Bộ
476
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC thẳng 197mm, 325mm
Cái/Chiếc EN7420MB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
477
Kìm mang kim Port Line minimal-
invasive đầu gắn TC thẳng 167mm,
295mm
Cái/Chiếc EN7420S Cái/Bộ
478
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC thẳng 167mm, 295mm
Cái/Chiếc EN7420SB Cái/Bộ
479
Kìm mang kim Port Line minimal-
invasive đầu gắn TC thẳng 147mm,
275mm
Cái/Chiếc EN7420XS Cái/Bộ
480
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC thẳng 147mm, 275mm
Cái/Chiếc EN7420XSB Cái/Bộ
481
Kìm mang kim Port Line minimal-
invasive đầu gắn TC thẳng 117mm,
245mm
Cái/Chiếc EN7420XXS Cái/Bộ
482
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC thẳng 117mm, 245mm
Cái/Chiếc EN7420XXSB Cái/Bộ
483
Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC
cong có khóa cài, rộng ngàm 3 mm
227mm, 355mm
Cái/Chiếc EN7421 Cái/Bộ
484
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC cong có khóa cài, rộng ngàm 3 mm
Cái/Chiếc EN7421B Cái/Bộ
485
Kìm mang kim Port Line MIS cong, có
khóa cài, ngàm rộng 3 mm 327mm,
455mm
Cái/Chiếc EN7421L Cái/Bộ
486
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC cong có khóa cài, rộng ngàm 3 mm
327mm, 455mm
Cái/Chiếc EN7421LB Cái/Bộ
487
Kìm mang kim Port Line MIS cong, có
khóa cài, ngàm rộng 3 mm 197mm,
325mm
Cái/Chiếc EN7421M Cái/Bộ
488
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC cong có khóa cài, rộng ngàm 3 mm
197mm, 325mm
Cái/Chiếc EN7421MB Cái/Bộ
489
Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC
cong, có khóa cài, ngàm rộng 3 mm
167mm, 295mm
Cái/Chiếc EN7421S Cái/Bộ
490
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC cong, có khóa cài, ngàm rộng 3mm
167mm, 295mm
Cái/Chiếc EN7421SB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
491
Kìm mang kim Port Line MIS cong, có
khóa cài, ngàm rộng 3 mm 147mm,
275mm
Cái/Chiếc EN7421XS Cái/Bộ
492
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC cong, có khóa cài, ngàm rộng 3mm
147mm, 275mm
Cái/Chiếc EN7421XSB Cái/Bộ
493
Kìm mang kim Port Line MIS cong, có
khóa cài, ngàm rộng 3 mm 117mm,
245mm
Cái/Chiếc EN7421XXS Cái/Bộ
494
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC cong, có khóa cài, ngàm rộng 3mm
117mm, 245mm
Cái/Chiếc EN7421XXSB Cái/Bộ
495Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC
Ryder , thẳng có khóa cài, 1,0 mm ngàm Cái/Chiếc EN7422 Cái/Bộ
496
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder , thẳng, có rat. 1,0 mm ngàm
rộng , chiều dài hoạt động: 227mm, Tl:
355mm
Cái/Chiếc EN7422B Cái/Bộ
497
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder Port Line minimal-invasive đầu
gắn TC Ryder , thẳng, 327mm, 455mm
Cái/Chiếc EN7422L Cái/Bộ
498
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder , thẳng, 327mm, 455mm
Cái/Chiếc EN7422LB Cái/Bộ
499
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder Port Line minimal-invasive đầu
gắn TC Ryder , thẳng, 197mm, 325mm
Cái/Chiếc EN7422M Cái/Bộ
500
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder , thẳng, 197mm, 325mm
Cái/Chiếc EN7422MB Cái/Bộ
501
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder Port Line minimal-invasive đầu
gắn TC Ryder , thẳng, 167mm, 295mm
Cái/Chiếc EN7422S Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
502
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder , thẳng, 167mm, 295mm
Cái/Chiếc EN7422SB Cái/Bộ
503
Port Line minimal-invasive Asanus Pe
đầu gắn TC Ryder Kìm mang kim, thẳng,
147mm, 275mm
Cái/Chiếc EN7422XS Cái/Bộ
504
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder , thẳng, 147mm, 275mm
Cái/Chiếc EN7422XSB Cái/Bộ
505
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder Port Line minimal-invasive đầu
gắn TC Ryder , thẳng, 117mm, 245mm
Cái/Chiếc EN7422XXS Cái/Bộ
506
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC Ryder , thẳng, 117mm, 245mm
Cái/Chiếc EN7422XXSB Cái/Bộ
507Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC
thẳng, fine đường kính 3mm 220 mm, Cái/Chiếc EN7426 Cái/Bộ
508
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC , thẳng, fine đường kính 3mm 220
mm, 348mm
Cái/Chiếc EN7426B Cái/Bộ
509
Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC
thẳng, fine đường kính 3mm 320 mm,
448mm
Cái/Chiếc EN7426L Cái/Bộ
510
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC , thẳng, fine đường kính 3mm 320
mm, 448mm
Cái/Chiếc EN7426LB Cái/Bộ
511
Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC
thẳng, fine đường kính 3mm 190 mm,
318mm
Cái/Chiếc EN7426M Cái/Bộ
512
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC , thẳng, fine đường kính 3mm 190
mm, 318mm
Cái/Chiếc EN7426MB Cái/Bộ
513
Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC
thẳng, fine đường kính 3mm 160 mm,
288mm
Cái/Chiếc EN7426S Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
514
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC , thẳng, fine đường kính 3mm 160
mm, 288mm
Cái/Chiếc EN7426SB Cái/Bộ
515
Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC
thẳng, fine đường kính 3mm 140 mm,
268mm
Cái/Chiếc EN7426XS Cái/Bộ
516
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC , thẳng, fine đường kính 3mm 140
mm, 268mm
Cái/Chiếc EN7426XSB Cái/Bộ
517
Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC
thẳng, fine đường kính 3mm 110 mm,
238mm
Cái/Chiếc EN7426XXS Cái/Bộ
518
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn
TC , thẳng, fine đường kính 3mm 110
mm, 238mm
Cái/Chiếc EN7426XXSB Cái/Bộ
519Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical
upward gập góc , 227 mm , 355 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429 Cái/Bộ
520
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS TC 45°
vertical upward gập góc 227 mm , 355
mm t. dài
Cái/Chiếc EN7429B Cái/Bộ
521Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical
upward gập góc , 327 mm , 455 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429L Cái/Bộ
522
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS TC 45°
vertical upward gập góc 327 mm , 455
mm t. dài
Cái/Chiếc EN7429LB Cái/Bộ
523Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical
upward gập góc , 197 mm , 325 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429M Cái/Bộ
524
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS TC 45°
vertical upward gập góc 197 mm , 325
mm t. dài
Cái/Chiếc EN7429MB Cái/Bộ
525Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical
upward gập góc 167 mm , 295 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429S Cái/Bộ
526
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS TC 45°
vertical upward gập góc 167 mm , 295
mm t. dài
Cái/Chiếc EN7429SB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
527Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical
upward gập góc 147 mm , 275 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429XS Cái/Bộ
528
Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS TC 45°
vertical upward gập góc 147 mm , 275
mm t. dài
Cái/Chiếc EN7429XSB Cái/Bộ
529Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical
upward gập góc 117 mm , 245 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429XXS Cái/Bộ
530Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn
Port Line "Black Edition" MIS TC 45° Cái/Chiếc EN7429XXSB Cái/Bộ
531
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng, 1,5
mm ngàm 231mm, 359mm
Cái/Chiếc EN7430 Cái/Bộ
532
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng, 1,5 mm 231mm,
359mm
Cái/Chiếc EN7430B Cái/Bộ
533
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng,
331mm, 459mm
Cái/Chiếc EN7430L Cái/Bộ
534Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper Cái/Chiếc EN7430LB Cái/Bộ
535
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng, 1,5
mm ngàm 201mm, 329mm
Cái/Chiếc EN7430M Cái/Bộ
536
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng, 1,5 mm 201mm,
329mm
Cái/Chiếc EN7430MB Cái/Bộ
537
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng,
171mm, 299mm
Cái/Chiếc EN7430S Cái/Bộ
538
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng, 171mm, 299mm
Cái/Chiếc EN7430SB Cái/Bộ
539
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng, 1,5
mm ngàm 151mm, 279mm
Cái/Chiếc EN7430XS Cái/Bộ
540
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng, 1,5 mm 151mm,
279mm
Cái/Chiếc EN7430XSB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
541
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng, 1,5
mm ngàm 121mm, 249mm
Cái/Chiếc EN7430XXS Cái/Bộ
542
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng, 1,5 mm 121mm,
249mm
Cái/Chiếc EN7430XXSB Cái/Bộ
543
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper s DeBakey 45° gập góc trải,
1,5mm ngàm rộng 1X2 răng, chiều dài
hoạt động: 233 mm, Tl: 361 mm
Cái/Chiếc EN7431 Cái/Bộ
544
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Graspers DeBakey,
45° gập góc trải,1,5mm ngàm rộng 1X2
răng, chiều dài hoạt động: 233 mm, Tl:
361 mm
Cái/Chiếc EN7431B Cái/Bộ
545
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , vertical
gập góc 45° 333mm, 461mm
Cái/Chiếc EN7431L Cái/Bộ
546
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr., vertical gập góc 45° 333mm,
461mm
Cái/Chiếc EN7431LB Cái/Bộ
547
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , vertical
gập góc 45° 203mm, 331mm
Cái/Chiếc EN7431M Cái/Bộ
548
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr., vertical gập góc 45° 203mm,
331mm
Cái/Chiếc EN7431MB Cái/Bộ
549
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , vertical
gập góc 45°, 173mm, 301mm
Cái/Chiếc EN7431S Cái/Bộ
550
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr., vertical gập góc 45° 173mm,
301mm
Cái/Chiếc EN7431SB Cái/Bộ
551
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , vertical
gập góc 45° 153mm, 281mm
Cái/Chiếc EN7431XS Cái/Bộ
552Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper Cái/Chiếc EN7431XSB Cái/Bộ
553
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , vertical
gập góc 45° 123mm, 251mm
Cái/Chiếc EN7431XXS Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
554
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr., vertical gập góc 45° 123mm,
251mm
Cái/Chiếc EN7431XXSB Cái/Bộ
555
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập
góc trải, ngàm part 15mm, 229mm,
Cái/Chiếc EN7432 Cái/Bộ
556
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part
15mm, 229mm, 357mm
Cái/Chiếc EN7432B Cái/Bộ
557
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey ,45° gập
góc trải,miệng part 15mm, 329mm,
457mm
Cái/Chiếc EN7432L Cái/Bộ
558
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc trải, ngàm 15mm,
329mm, 457mm
Cái/Chiếc EN7432LB Cái/Bộ
559
Asanus Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port
Line MIS Grasper , răng mềm DeBakey ,
45° gập góc trải, ngàm part 15mm,
199mm, 327mm
Cái/Chiếc EN7432M Cái/Bộ
560
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part
15mm, 199mm, 327mm
Cái/Chiếc EN7432MB Cái/Bộ
561
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập
góc trải, ngàm part 15mm, chiều dài hoạt
động.169mm, 297M
Cái/Chiếc EN7432S Cái/Bộ
562
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part
15mm, chiều dài hoạt động.169mm,
297M
Cái/Chiếc EN7432SB Cái/Bộ
563
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập
góc trải, ngàm part 15mm, 149mm,
277mm
Cái/Chiếc EN7432XS Cái/Bộ
564
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part
15mm, 149mm, 277mm
Cái/Chiếc EN7432XSB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
565
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập
góc trải, ngàm part 15mm, 119mm,
247mm
Cái/Chiếc EN7432XXS Cái/Bộ
566
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part
15mm, 119mm, 247mm
Cái/Chiếc EN7432XXSB Cái/Bộ
567
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập
góc phải, ngàm part 15mm, chiều dài hoạt
động:229mm, 357mm
Cái/Chiếc EN7433 Cái/Bộ
568
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc phải ngàm part
15mm, chiều dài hoạt động:229mm,
357mm
Cái/Chiếc EN7433B Cái/Bộ
569
Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , răng
mềm DeBakey , 15mm uốn được Shaft
333mm, 461mm
Cái/Chiếc EN7433L Cái/Bộ
570
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc phải ngàm 333mm,
461mm
Cái/Chiếc EN7433LB Cái/Bộ
571Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , răng
mềm DeBakey ,45° gập góc phải, ngàm Cái/Chiếc EN7433M Cái/Bộ
572
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc phải ngàm part
15mm, chiều dài hoạt động:199mm,
327mm
Cái/Chiếc EN7433MB Cái/Bộ
573
Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , răng
mềm DeBakey , 45° gập góc phải, ngàm
part 15mm, chiều dài hoạt động:169mm,
297mm
Cái/Chiếc EN7433S Cái/Bộ
574
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc phải ngàm part
15mm, chiều dài hoạt động:169mm,
297mm
Cái/Chiếc EN7433SB Cái/Bộ
575
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey ,45° gập
góc phải, ngàm part 15mm, chiều dài hoạt
động:149mm, 277mm
Cái/Chiếc EN7433XS Cái/Bộ
576Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper Cái/Chiếc EN7433XSB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
577
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey ,45° gập
góc phải, ngàm part 15mm, chiều dài hoạt
động:119mm, Tl: 247mm
Cái/Chiếc EN7433XXS Cái/Bộ
578
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
fine serr. 45° gập góc phải ngàm part
15mm, chiều dài hoạt động:119mm, Tl:
247mm
Cái/Chiếc EN7433XXSB Cái/Bộ
579Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang
kiểu Resano , thẳng, 233mm, 361mmCái/Chiếc EN7434 Cái/Bộ
580
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu
Resano , thẳng, 233mm, 361mm
Cái/Chiếc EN7434B Cái/Bộ
581Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang
kiểu Resano , thẳng, 333mm, 461mmCái/Chiếc EN7434L Cái/Bộ
582
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu
Resano , thẳng, 333mm, 461mm
Cái/Chiếc EN7434LB Cái/Bộ
583Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang
kiểu Resano , thẳng, 203mm, 331mmCái/Chiếc EN7434M Cái/Bộ
584
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu
Resano , thẳng, 203mm, 331mm
Cái/Chiếc EN7434MB Cái/Bộ
585Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang
kiểu Resano , thẳng, 173mm, 301mmCái/Chiếc EN7434S Cái/Bộ
586Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu Cái/Chiếc EN7434SB Cái/Bộ
587Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang
kiểu Resano , thẳng, 153mm, 281mmCái/Chiếc EN7434XS Cái/Bộ
588
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu
Resano , thẳng, 153mm, 281mm
Cái/Chiếc EN7434XSB Cái/Bộ
589Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang
kiểu Resano , thẳng, 123mm, 251mmCái/Chiếc EN7434XXS Cái/Bộ
590
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu
Resano , thẳng, 123mm, 251mm
Cái/Chiếc EN7434XXSB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
591
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 1X2 rộng , thẳng,
231mm, 359mm
Cái/Chiếc EN7435 Cái/Bộ
592
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2
rộng , thẳng, 231mm, 359mm
Cái/Chiếc EN7435B Cái/Bộ
593
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 1X2 rộng , thẳng,
331mm, 459mm
Cái/Chiếc EN7435L Cái/Bộ
594
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2
rộng , thẳng, 331mm, 459mm
Cái/Chiếc EN7435LB Cái/Bộ
595
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 1X2 rộng , thẳng,
201mm, 329mm
Cái/Chiếc EN7435M Cái/Bộ
596
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2
rộng , thẳng, 201mm, 329mm
Cái/Chiếc EN7435MB Cái/Bộ
597
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 1X2 t.width
2,8mm, thẳng, w W-length 171mm,
299mm
Cái/Chiếc EN7435S Cái/Bộ
598
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2
t.width 2,8mm, thẳng, w W-length
Cái/Chiếc EN7435SB Cái/Bộ
599
Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , răng
DeBakey 1X2 rộng , thẳng, 151mm,
279mm
Cái/Chiếc EN7435XS Cái/Bộ
600
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2
rộng , thẳng, 151mm, 279mm
Cái/Chiếc EN7435XSB Cái/Bộ
601
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 1X2 rộng , thẳng,
121mm, 249mm
Cái/Chiếc EN7435XXS Cái/Bộ
602
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2
rộng , thẳng, 121mm, 249mm
Cái/Chiếc EN7435XXSB Cái/Bộ
603
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS
Gemini , cong kiểu mềm , đẩy để
mở,working dài 241mm, 369mm
Cái/Chiếc EN7436 Cái/Bộ
604
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS
Gemini kiểu tinh tế , đẩy để mở,working
dài 241mm, 369mm
Cái/Chiếc EN7436B Cái/Bộ
605
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS
Gemini cong, kiểu mềm l dài 347mm,
475mm
Cái/Chiếc EN7436L Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
606
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Gemini grasper
cong, kiểu mềm l dài 347mm, 475mm
Cái/Chiếc EN7436LB Cái/Bộ
607
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS
Gemini cong, kiểu mềm l dài 217mm,
345mm
Cái/Chiếc EN7436M Cái/Bộ
608
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Gemini grasper
cong, kiểu mềm l dài 217mm, 345mm
Cái/Chiếc EN7436MB Cái/Bộ
609
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS
Gemini cong, kiểu mềm l dài 187mm,
315mm
Cái/Chiếc EN7436S Cái/Bộ
610
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Gemini grasper
cong, kiểu mềm l dài 187mm, 315mm
Cái/Chiếc EN7436SB Cái/Bộ
611
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS
Gemini cong, kiểu mềm l dài 167mm,
295mm
Cái/Chiếc EN7436XS Cái/Bộ
612
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Gemini grasper
cong, kiểu mềm l dài 167mm, 295mm
Cái/Chiếc EN7436XSB Cái/Bộ
613Port Line MIS Gemini Grasper cong, kiểu
mềm l 137mm, 265mmCái/Chiếc EN7436XXS Cái/Bộ
614
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Gemini grasper
cong, kiểu mềm l 137mm, 265mm
Cái/Chiếc EN7436XXSB Cái/Bộ
615
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
lên, gập góc trái 247mm, 375mm
Cái/Chiếc EN7437 Cái/Bộ
616
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc lên, gập góc trái 247mm,
375mm
Cái/Chiếc EN7437B Cái/Bộ
617
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
lên, gập góc trái 347mm, 475mm
Cái/Chiếc EN7437L Cái/Bộ
618
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc lên, gập góc trái 347mm,
475mm
Cái/Chiếc EN7437LB Cái/Bộ
619
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
lên, gập góc trái 217mm, 345mm
Cái/Chiếc EN7437M Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
620
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc lên, gập góc trái 217mm,
345mm
Cái/Chiếc EN7437MB Cái/Bộ
621
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
lên, gập góc trái 187mm, 315mm
Cái/Chiếc EN7437S Cái/Bộ
622
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc lên, gập góc trái 187mm,
315mm
Cái/Chiếc EN7437SB Cái/Bộ
623
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
lên, gập góc trái 167mm, 295mm
Cái/Chiếc EN7437XS Cái/Bộ
624
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc lên, gập góc trái 167mm,
295mm
Cái/Chiếc EN7437XSB Cái/Bộ
625
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
lên, gập góc trái 137mm, 265mm
Cái/Chiếc EN7437XXS Cái/Bộ
626
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc lên, gập góc trái 137mm,
265mm
Cái/Chiếc EN7437XXSB Cái/Bộ
627
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
45° phải 229mm, 357mm,miệng l.11
Cái/Chiếc EN7438 Cái/Bộ
628
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc 45° phải 229mm, 357mm,miệng
l.11
Cái/Chiếc EN7438B Cái/Bộ
629
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
45° phải 329mm, 457mm,miệng l.11
Cái/Chiếc EN7438L Cái/Bộ
630Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey Cái/Chiếc EN7438LB Cái/Bộ
631
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
45° phải 199mm, 327mm,miệng l.11
Cái/Chiếc EN7438M Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
632
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc 45° phải 199mm, 327mm,miệng
l.11
Cái/Chiếc EN7438MB Cái/Bộ
633
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
45° phải 169mm, 297mm,miệng l.11
Cái/Chiếc EN7438S Cái/Bộ
634
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc 45° phải 169mm, 297mm,miệng
l.11
Cái/Chiếc EN7438SB Cái/Bộ
635
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
45° phải 149mm, 277mm,miệng l.11
Cái/Chiếc EN7438XS Cái/Bộ
636
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc 45° phải 149mm, 277mm,miệng
l.11
Cái/Chiếc EN7438XSB Cái/Bộ
637
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc
45° phải 119mm, 247mm,miệng l.11
Cái/Chiếc EN7438XXS Cái/Bộ
638
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, gập góc 45° phải 119mm, 247mm,miệng
l.11
Cái/Chiếc EN7438XXSB Cái/Bộ
639
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài
11 mm 229mm, 357mm
Cái/Chiếc EN7439 Cái/Bộ
640
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, ngàm dài 11 mm 229mm, 357mm
Cái/Chiếc EN7439B Cái/Bộ
641
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài
11 mm 329mm, 457mm
Cái/Chiếc EN7439L Cái/Bộ
642
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, ngàm dài 11 mm 329mm, 457mm
Cái/Chiếc EN7439LB Cái/Bộ
643
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài
11 mm 199mm, 327mm
Cái/Chiếc EN7439M Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
644
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, ngàm dài 11 mm 199mm, 327mm
Cái/Chiếc EN7439MB Cái/Bộ
645
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài
11 mm 169mm, 297mm
Cái/Chiếc EN7439S Cái/Bộ
646
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, ngàm dài 11 mm 169mm, 297mm
Cái/Chiếc EN7439SB Cái/Bộ
647
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài
11 mm 149mm, 277mm
Cái/Chiếc EN7439XS Cái/Bộ
648
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, ngàm dài 11 mm 149mm, 277mm
Cái/Chiếc EN7439XSB Cái/Bộ
649
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài
11 mm 119mm, 247mm
Cái/Chiếc EN7439XXS Cái/Bộ
650
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, ngàm dài 11 mm 119mm, 247mm
Cái/Chiếc EN7439XXSB Cái/Bộ
651Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy
Knot 233 mm 361 mmCái/Chiếc EN7440 Cái/Bộ
652Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 233 mm Cái/Chiếc EN7440B Cái/Bộ
653Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy
Knot 333mm 461mmCái/Chiếc EN7440L Cái/Bộ
654
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 333mm
461mm
Cái/Chiếc EN7440LB Cái/Bộ
655Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy
Knot 203 mm 331 mmCái/Chiếc EN7440M Cái/Bộ
656
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 203 mm
331 mm
Cái/Chiếc EN7440MB Cái/Bộ
657Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy
Knot 173mm, 301mmCái/Chiếc EN7440S Cái/Bộ
658
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 173mm,
301mm
Cái/Chiếc EN7440SB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
659Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy
Knot 153 mm 281 mmCái/Chiếc EN7440XS Cái/Bộ
660
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 153 mm
281 mm
Cái/Chiếc EN7440XSB Cái/Bộ
661Port Line MIS Knot pusher 123 mm 251
mmCái/Chiếc EN7440XXS Cái/Bộ
662
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 123 mm
251 mm
Cái/Chiếc EN7440XXSB Cái/Bộ
663Kẹp gắp nội soi Knot pusher dùng cho
MIS Resterilizeabl 330 mm, 13 1/8" Cái/Chiếc EN7445 Cái/Bộ
664
Kẹp tháo lắp phẫu thuật ít xâm lấn, thẳng,
nhỏ, dùng với Vitalitec clips, Al 241mm
Gl 369mm
Cái/Chiếc EN7448 Cái/Bộ
665
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Applying , thẳng,
nhỏ, cho sử dụng với Sls/ Vitalitec clips,
Al 241mm Gl 369mm
Cái/Chiếc EN7448B Cái/Bộ
666 Kẹp tháo lắp cho MIS Asanus Penline , Cái/Chiếc EN7449 Cái/Bộ
667
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Applying , lớn, cho
sử dụng với Sls/ Vitalitec clips, to bên trái
gập góc
Cái/Chiếc EN7449B Cái/Bộ
668 Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum Cái/Chiếc EN7450 Cái/Bộ
669
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°
cong, tác động đơn, 221 mm w.l. 349 mm
Cái/Chiếc EN7450B Cái/Bộ
670
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động đơn, 321 mm 449
mm, 18"
Cái/Chiếc EN7450L Cái/Bộ
671
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°
cong, tác động đơn, 321 mm w.l. 449 mm
Cái/Chiếc EN7450LB Cái/Bộ
672Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động đơn, 191 mm 319 Cái/Chiếc EN7450M Cái/Bộ
673Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Metzenbaum 30° Cái/Chiếc EN7450MB Cái/Bộ
674
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động đơn, 161 mm 289
mm, 11 1/2"
Cái/Chiếc EN7450S Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
675
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°
cong, tác động đơn, 161 mm w.l. 289 mm
Cái/Chiếc EN7450SB Cái/Bộ
676
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động đơn, 141 mm 269
mm, 10 3/4"
Cái/Chiếc EN7450XS Cái/Bộ
677
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°
cong, tác động đơn, 141 mm w.l. 269 mm
Cái/Chiếc EN7450XSB Cái/Bộ
678
Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum
MIS 30° cong, tác động đơn, 111 mm 239
mm, 9 1/2"
Cái/Chiếc EN7450XXS Cái/Bộ
679
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°
cong, tác động đơn, 111 mm w.l. 239 mm
Cái/Chiếc EN7450XXSB Cái/Bộ
680 Knot pusher có Disc 340 mm Cái/Chiếc EN7451 Cái/Bộ
681
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey ,
thẳng,2mm ngàm 231mm, 359mm
Cái/Chiếc EN7452 Cái/Bộ
682
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng,2mm ngàm 231mm,
359mm
Cái/Chiếc EN7452B Cái/Bộ
683
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey ,
thẳng,2mm ngàm 331mm, 459mm
Cái/Chiếc EN7452L Cái/Bộ
684
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng,2mm ngàm 331mm,
459mm
Cái/Chiếc EN7452LB Cái/Bộ
685
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey ,
thẳng,2mm ngàm 201mm, 329mm
Cái/Chiếc EN7452M Cái/Bộ
686
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng,2mm ngàm 201mm,
329mm
Cái/Chiếc EN7452MB Cái/Bộ
687
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey ,
thẳng,2mm ngàm 171mm, 299mm
Cái/Chiếc EN7452S Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
688
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng,2mm ngàm 171mm,
299mm
Cái/Chiếc EN7452SB Cái/Bộ
689
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey ,
thẳng,2mm ngàm 151mm, 279mm
Cái/Chiếc EN7452XS Cái/Bộ
690
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng,2mm ngàm 151mm,
279mm
Cái/Chiếc EN7452XSB Cái/Bộ
691
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey ,
thẳng,2mm ngàm 121mm, 249mm
Cái/Chiếc EN7452XXS Cái/Bộ
692
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey grasper
răng mềm, thẳng,2mm ngàm 121mm,
249mm
Cái/Chiếc EN7452XXSB Cái/Bộ
693
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal
15 ° gập góc 230 mm, 358m
Cái/Chiếc EN7453 Cái/Bộ
694
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, horizontal 15 ° gập góc 230 mm, 358m
Cái/Chiếc EN7453B Cái/Bộ
695Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal Cái/Chiếc EN7453L Cái/Bộ
696Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey Cái/Chiếc EN7453LB Cái/Bộ
697Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal Cái/Chiếc EN7453M Cái/Bộ
698
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, horizontal 15 ° gập góc 200 mm, 328m
Cái/Chiếc EN7453MB Cái/Bộ
699
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal
15 ° gập góc 170 mm, 298m
Cái/Chiếc EN7453S Cái/Bộ
700
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, horizontal 15 ° gập góc 170 mm, 298m
Cái/Chiếc EN7453SB Cái/Bộ
701
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal
15 ° gập góc 150 mm, 278m
Cái/Chiếc EN7453XS Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
702
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, horizontal 15 ° gập góc 150 mm, 278m
Cái/Chiếc EN7453XSB Cái/Bộ
703
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal
15 ° gập góc 120 mm, 248m
Cái/Chiếc EN7453XXS Cái/Bộ
704
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, horizontal 15 ° gập góc 120 mm, 248m
Cái/Chiếc EN7453XXSB Cái/Bộ
705
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm
1,5 mm/ 11mm 230 mm, 358mm
Cái/Chiếc EN7454 Cái/Bộ
706
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 230 mm,
358mm
Cái/Chiếc EN7454B Cái/Bộ
707
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm
1,5 mm/ 11mm 330 mm, 458mm
Cái/Chiếc EN7454L Cái/Bộ
708
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 330 mm,
458mm
Cái/Chiếc EN7454LB Cái/Bộ
709
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , De Bakey răng mềm, 30 °,
WAHRw 1,5 mm/ 11mm 200mm, 328mm
Cái/Chiếc EN7454M Cái/Bộ
710
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 200 mm,
328mm
Cái/Chiếc EN7454MB Cái/Bộ
711
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm
1,5 mm/ 11mm 170 mm, 298mm
Cái/Chiếc EN7454S Cái/Bộ
712
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 170 mm,
298mm
Cái/Chiếc EN7454SB Cái/Bộ
713
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm
1,5 mm/ 11mm 150 mm, 278mm
Cái/Chiếc EN7454XS Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
714
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 150 mm,
278mm
Cái/Chiếc EN7454XSB Cái/Bộ
715
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm
1,5 mm/ 11mm 120 mm, 248mm
Cái/Chiếc EN7454XXS Cái/Bộ
716
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 120 mm,
Cái/Chiếc EN7454XXSB Cái/Bộ
717
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
60° cong, tác động đơn, 225 mm 353 mm,
14"
Cái/Chiếc EN7455 Cái/Bộ
718
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 60° cong,
tác động đơn, 225 mm w.l. 353 mm
Cái/Chiếc EN7455B Cái/Bộ
719
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
60° cong, tác động đơn, 325 mm 453 mm,
18"
Cái/Chiếc EN7455L Cái/Bộ
720
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 60° cong,
tác động đơn, 325 mm w.l. 453 mm
Cái/Chiếc EN7455LB Cái/Bộ
721
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
60° cong, tác động đơn, 195 mm 323 mm,
12 3/4"
Cái/Chiếc EN7455M Cái/Bộ
722
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 60° cong,
tác động đơn, 195mm w.l. 323 mm
Cái/Chiếc EN7455MB Cái/Bộ
723
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
60° cong, tác động đơn, 165 mm 293 mm,
11 1/2"
Cái/Chiếc EN7455S Cái/Bộ
724
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 60° cong,
tác động đơn, 165 mm w.l. 293 mm
Cái/Chiếc EN7455SB Cái/Bộ
725
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
60° cong, tác động đơn, 145 mm 273 mm,
10 3/4"
Cái/Chiếc EN7455XS Cái/Bộ
726
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 60° cong,
tác động đơn, 145 mm w.l. 273 mm
Cái/Chiếc EN7455XSB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
727
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
60° cong, tác động đơn, 115 mm 243 mm,
9 1/2"
Cái/Chiếc EN7455XXS Cái/Bộ
728
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 60° cong,
tác động đơn, 115mm w.l. 243 mm
Cái/Chiếc EN7455XXSB Cái/Bộ
729
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
30° cong, tác động Kẹp , 235 mm 363
mm, 14 1/4"
Cái/Chiếc EN7460 Cái/Bộ
730
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 30° cong,
double-action, 235 mm w.l. 363 mm
Cái/Chiếc EN7460B Cái/Bộ
731
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
30° cong, tác động Kẹp , 335 mm 463
mm, 18 1/4"
Cái/Chiếc EN7460L Cái/Bộ
732
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 30° cong,
double-action, 335 mm w.l. 463 mm
Cái/Chiếc EN7460LB Cái/Bộ
733
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
30° cong, tác động Kẹp , 205 mm 333
mm, 13 1/8"
Cái/Chiếc EN7460M Cái/Bộ
734
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 30° cong,
double-action, 205 mm w.l. 333 mm
Cái/Chiếc EN7460MB Cái/Bộ
735
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
30° cong, tác động Kẹp , 175 mm 303
mm, 12"
Cái/Chiếc EN7460S Cái/Bộ
736
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 30° cong,
double-action, 175 mm w.l. 303 mm toatl
dài
Cái/Chiếc EN7460SB Cái/Bộ
737
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
30° cong, tác động Kẹp , 155 mm 283
mm, 11 1/8"
Cái/Chiếc EN7460XS Cái/Bộ
738
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 30° cong,
double-action, 155 mm w.l. 283 mm
Cái/Chiếc EN7460XSB Cái/Bộ
739
Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"
30° cong, tác động Kẹp , 125 mm 253
mm, 10"
Cái/Chiếc EN7460XXS Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
740
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS scissors 30° cong,
double-action, 125 mm w.l. 253 mm
Cái/Chiếc EN7460XXSB Cái/Bộ
741Kẹp ít xâm lấn Port Line Knot 233mm,
đẩy để mở, 361mmCái/Chiếc EN7470 Cái/Bộ
742
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 233mm,
đẩy để mở, 361mm
Cái/Chiếc EN7470B Cái/Bộ
743
Kẹp ít xâm lấn Kẹp gắp nội soi Port Line
Line kiểu đẩy Knot 333mm, đẩy để mở,
461mm
Cái/Chiếc EN7470L Cái/Bộ
744
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 333mm,
đẩy để mở, 461mm
Cái/Chiếc EN7470LB Cái/Bộ
745Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy
Knot 203mm, đẩy để mở, 331mmCái/Chiếc EN7470M Cái/Bộ
746
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 203mm,
đẩy để mở, 331mm
Cái/Chiếc EN7470MB Cái/Bộ
747Kẹp ít xâm lấn Port Line Line MIS Knot
pusher 173mm, đẩy để mở, 301mmCái/Chiếc EN7470S Cái/Bộ
748
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 173mm,
đẩy để mở, 301mm
Cái/Chiếc EN7470SB Cái/Bộ
749Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy
Knot 153mm, đẩy để mở, 281mmCái/Chiếc EN7470XS Cái/Bộ
750
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 153mm,
đẩy để mở, 281mm
Cái/Chiếc EN7470XSB Cái/Bộ
751Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy
Knot 123mm, đẩy để mở, 251mmCái/Chiếc EN7470XXS Cái/Bộ
752
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Knotpusher 123mm,
đẩy để mở, 251mm
Cái/Chiếc EN7470XXSB Cái/Bộ
753
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc 247mm, 375mm
Cái/Chiếc EN7480 Cái/Bộ
754
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc
247mm, 375mm
Cái/Chiếc EN7480B Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
755
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc 347mm, 475mm
Cái/Chiếc EN7480L Cái/Bộ
756
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc
347mm, 475mm
Cái/Chiếc EN7480LB Cái/Bộ
757
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc 217mm, 345mm
Cái/Chiếc EN7480M Cái/Bộ
758
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc
217mm, 345mm
Cái/Chiếc EN7480MB Cái/Bộ
759
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc 187mm, 315mm
Cái/Chiếc EN7480S Cái/Bộ
760
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc
187mm, 315mm
Cái/Chiếc EN7480SB Cái/Bộ
761
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc 167mm, 295mm
Cái/Chiếc EN7480XS Cái/Bộ
762
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc
Cái/Chiếc EN7480XSB Cái/Bộ
763
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc 137mm, 265mm
Cái/Chiếc EN7480XXS Cái/Bộ
764
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc
137mm, 265mm
Cái/Chiếc EN7480XXSB Cái/Bộ
765
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc . 235mm, 363mm L
ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
766
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc .
235mm, 363mm L ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481B Cái/Bộ
767
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc 335mm, Tl
463mm, ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481L Cái/Bộ
768
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc
335mm, Tl 463mm, ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481LB Cái/Bộ
769
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc 205mm, Tl
333mm, ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481M Cái/Bộ
770
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc
205mm, Tl 333mm, ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481MB Cái/Bộ
771
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc . 175mm, Tl
303mm, ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481S Cái/Bộ
772
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc .
175mm, Tl 303mm, ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481SB Cái/Bộ
773
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc . 155mm, Tl
283mm, ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481XS Cái/Bộ
774
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc .
Cái/Chiếc EN7481XSB Cái/Bộ
775
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng
với chiểu dài làm việc . 125mm, Tl
253mm, ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481XXS Cái/Bộ
776
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3
rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc .
125mm, Tl 253mm, ngàm 14 mm
Cái/Chiếc EN7481XXSB Cái/Bộ
777Luer-lock cap cho Port Line dụng cụ , dài
11 mm, white, plastic, sterilizableCái/Chiếc EN7490 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
778
"Port Line" MIS grasper, DeBakey hẹp ,
gập góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động: 231mm, Tl: 359 m
Cái/Chiếc EN7493 Cái/Bộ
779
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động: 231mm, Tl: 359 m
Cái/Chiếc EN7493B Cái/Bộ
780
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , Đầu DeBakey hẹp cong trái 10°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:331 mm, Tl:459 mm
Cái/Chiếc EN7493L Cái/Bộ
781
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS Đầu DeBakey hẹp
cong trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động:331 mm, Tl:459 mm
Cái/Chiếc EN7493LB Cái/Bộ
782
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 10°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:201 mm, Tl: 329 m
Cái/Chiếc EN7493M Cái/Bộ
783
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động:201 mm, Tl: 329 m
Cái/Chiếc EN7493MB Cái/Bộ
784
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 10°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:171mm, Tl: 299mm
Cái/Chiếc EN7493S Cái/Bộ
785Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập Cái/Chiếc EN7493SB Cái/Bộ
786
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 10°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:151mm, Tl: 279mm
Cái/Chiếc EN7493XS Cái/Bộ
787
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động:151mm, Tl: 279mm
Cái/Chiếc EN7493XSB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
788
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 10°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:121 mm, Tl: 249mm
Cái/Chiếc EN7493XXS Cái/Bộ
789
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động:121 mm, Tl: 249mm
Cái/Chiếc EN7493XXSB Cái/Bộ
790
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 15°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động: 231mm, Tl: 359 m
Cái/Chiếc EN7494 Cái/Bộ
791
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 15°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động: 231mm, Tl: 359 m
Cái/Chiếc EN7494B Cái/Bộ
792
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động: 231mm, Tl: 359 m
Cái/Chiếc EN7495 Cái/Bộ
793
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động: 231mm, Tl: 359 m
Cái/Chiếc EN7495B Cái/Bộ
794
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:331 mm, Tl:459 mm
Cái/Chiếc EN7495L Cái/Bộ
795
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động:331 mm, Tl:459 mm
Cái/Chiếc EN7495LB Cái/Bộ
796
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:201 mm, Tl:329 mm
Cái/Chiếc EN7495M Cái/Bộ
797
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động:201 mm, Tl:329 mm
Cái/Chiếc EN7495MB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
798
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:171 mm, Tl:299 mm
Cái/Chiếc EN7495S Cái/Bộ
799
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động:171 mm, Tl:299 mm
Cái/Chiếc EN7495SB Cái/Bộ
800
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:151 mm, Tl:279 mm
Cái/Chiếc EN7495XS Cái/Bộ
801
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động:151 mm, Tl:279 mm
Cái/Chiếc EN7495XSB Cái/Bộ
802
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,
1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt
động:121 mm, Tl:249 mm
Cái/Chiếc EN7495XXS Cái/Bộ
803
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập
góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,
chiều dài hoạt động:121 mm, Tl:249 mm
Cái/Chiếc EN7495XXSB Cái/Bộ
804
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2
răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:
231mm, Tl: 359 m
Cái/Chiếc EN7497 Cái/Bộ
805
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong
30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài
hoạt động: 231mm, Tl: 359 m
Cái/Chiếc EN7497B Cái/Bộ
806
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2
răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:
331mm, Tl: 459 m
Cái/Chiếc EN7497L Cái/Bộ
807
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong
30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài
hoạt động: 331mm, Tl: 459 m
Cái/Chiếc EN7497LB Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
808
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2
răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:
Cái/Chiếc EN7497M Cái/Bộ
809
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong
30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài
hoạt động: 201mm, Tl: 329 m
Cái/Chiếc EN7497MB Cái/Bộ
810
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2
răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:
171mm, Tl: 299 m
Cái/Chiếc EN7497S Cái/Bộ
811
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong
30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài
hoạt động: 171mm, Tl: 299 m
Cái/Chiếc EN7497SB Cái/Bộ
812
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2
răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:
151mm, Tl: 279 m
Cái/Chiếc EN7497XS Cái/Bộ
813
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong
30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài
hoạt động: 151mm, Tl: 279 m
Cái/Chiếc EN7497XSB Cái/Bộ
814
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2
răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:
121mm, Tl: 249 m
Cái/Chiếc EN7497XXS Cái/Bộ
815
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong
30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài
hoạt động: 121mm, Tl: 249 m
Cái/Chiếc EN7497XXSB Cái/Bộ
816
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS
Grasper , DeBakey 11mm răng mềm,
vertical gập góc 45° 233mm, 361mm
Cái/Chiếc EN7531 Cái/Bộ
817
Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line
"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey
, vertical gập góc 45° 233mm, 361mm
Cái/Chiếc EN7531B Cái/Bộ
818Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan
17X64 mm 165mm, 6 1/2" Cái/Chiếc RK0050 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
819Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan
17X80 mm 210 mm, 8 1/4" Cái/Chiếc RK0051 Cái/Bộ
820Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan
20X64 mm 165mm, 6 1/2" Cái/Chiếc RK0052 Cái/Bộ
821Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan
20X80 mm 210 mm, 8 1/4" Cái/Chiếc RK0053 Cái/Bộ
822Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan
24X65 mm 165mm, 6 1/2" Cái/Chiếc RK0054 Cái/Bộ
823Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan
24X80 mm 210 mm, 8 1/4" Cái/Chiếc RK0055 Cái/Bộ
824Đèn lạnh cho banh phẫu thuật hậu môn
Naunton MorganCái/Chiếc RK0058 Cái/Bộ
825Banh tròn ruột "Czerny " 106mm ngàm
dài, fr.width ngàm 23mm 225 mm, 9" Cái/Chiếc RK0100 Cái/Bộ
826Banh tròn đại tràng Sims 85 ngàm dài,
đầu 15 mm 160 mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0110 Cái/Bộ
827Banh tròn đại tràng Sims , fenest. 77
ngàm dài, đầu 17 mm 160 mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0120 Cái/Bộ
828Banh tròn đại tràng Sims cho trẻ em , lưỡi
dài 60 mm 190 mm, 7 1/2" Cái/Chiếc RK0130 Cái/Bộ
829Banh tròn đại tràng Sims cho cho người
lớn lưỡi dài 83 mm 235 mm, 9 1/4" Cái/Chiếc RK0140 Cái/Bộ
830Banh tròn đại tràng Sims lưỡi dài 117 mm
235 mm, 9 1/4" Cái/Chiếc RK0150 Cái/Bộ
831Banh tròn đại tràng Sims lưỡi dài 140 mm
245 mm, 9 3/4" Cái/Chiếc RK0160 Cái/Bộ
832Banh tròn đại tràng "Pratt" 80x25 mm 205
mm, 8 1/8" Cái/Chiếc RK0170 Cái/Bộ
833Banh tròn đại tràng "Mathieu" 95x15 mm
215 mm, 8 1/2" Cái/Chiếc RK0180 Cái/Bộ
834Ống soi phẫu thuật "Bensaude" Ø 17 mm,
55 ngàm dài 185 mm, 7 1/4" Cái/Chiếc RK0190 Cái/Bộ
835Ống soi phẫu thuật "Bensaude" Ø 20 mm,
55 mm ngàm dài 185 mm, 7 1/4" Cái/Chiếc RK0200 Cái/Bộ
836Ống soi phẫu thuật "Bensaude" Ø 23 mm,
55 mm ngàm dài 185 mm, 7 1/4" Cái/Chiếc RK0210 Cái/Bộ
837
Ống soi phẫu thuật Anuscope "Ives-
Fansler", D 24 mm, 87 mm ngàm dài 145
mm
Cái/Chiếc RK0220 Cái/Bộ
838Dụng cụ nội soi "Kelly" sphincter. nhỏ, Ø
21 mm, 54 mm 160 mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0230 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
839Dụng cụ nội soi "Kelly" sphincter. lớn, Ø
25 mm, 50 mm 160 mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0240 Cái/Bộ
840Banh phẫu thuật "Gabriel" Rectal Ø 25
mm 64 mm, 2 1/2" Cái/Chiếc RK0245 Cái/Bộ
841Dụng cụ nội soi "Kelly" proctoscope Ø 20
mm 140 mm, 5 1/2" Cái/Chiếc RK0250 Cái/Bộ
842
Dụng cụ phẫu thuật Fistula thăm (Krypt
hook) đầu cong ngàm xuống 240 mm, 9
1/2"
Cái/Chiếc RK0260 Cái/Bộ
843Kẹp sinh thiết "Yeoman" đại tràng Ø 4,0
mm 420 mm, 16 3/4" Cái/Chiếc RK0270 Cái/Bộ
844 Tay cầm một cho RK0290 TO RK0320 Cái/Chiếc RK0280 Cái/Bộ
845Kẹp sinh thiết "Walton" rectal Ø 6,0 mm
200 mm, 8" Cái/Chiếc RK0307 Cái/Bộ
846Kẹp sinh thiết "Lloyd-Davis" rectal Ø 5,0
mm 350 mm, 14" Cái/Chiếc RK0308 Cái/Bộ
847Kẹp sinh thiết đại tràng hình bayonet
thẳng, 4,0 mm rộng 420 mm, 16 3/4" Cái/Chiếc RK0310 Cái/Bộ
848Kẹp sinh thiết thẳng Rectal , 420 mm, 3,0
mm rộng 420 mmCái/Chiếc RK0315 Cái/Bộ
849Dụng cụ sinh thiết Rectal kèm theo gập
góc Cái/Chiếc RK0320 Cái/Bộ
850Kẹp sinh thiết dạ dày 15mm rộng
atraumatic 380 mm, 15 1/8" Cái/Chiếc RK0321 Cái/Bộ
851Kẹp sinh thiết "Herget" rectal gập góc to
the trải, 380 mm, 15 1/8" Cái/Chiếc RK0330 Cái/Bộ
852Kẹp sinh thiết đại tràng hình bayonet
rotable 400 mm, 16" Cái/Chiếc RK0350 Cái/Bộ
853 Dụng cụ Swab giữ 400 mm, 16" Cái/Chiếc RK0360 Cái/Bộ
854Dụng cụ cắt "Levy" fistula flexible, 8,5
mm đường kính Cái/Chiếc RK0370 Cái/Bộ
855Dụng cụ cắt "Levy" fistula non-flexible,
8,5 mm đường kính Cái/Chiếc RK0380 Cái/Bộ
856 Dụng cụ thăm đại tràng, cong 75 mm, 3" Cái/Chiếc RK0390 Cái/Bộ
857Kẹp phẫu thuật trĩ "Luer" 220 mm, 8 3/4"
longCái/Chiếc RK0400 Cái/Bộ
858 Kẹp phẫu thuật trĩ "Luer" 245 mm 9 3/4" Cái/Chiếc RK0410 Cái/Bộ
859Kẹp phẫu thuật trĩ "Mc Givney" gập góc
185 mm, 7 1/4" Cái/Chiếc RK0420 Cái/Bộ
860Kẹp phẫu thuật mô ngàm gập lên gập góc
300 mm , 12" longCái/Chiếc RK0421 Cái/Bộ
861Kẹp phẫu thuật mô ngàm to side gập góc
300 mm , 12" longCái/Chiếc RK0422 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
862Kẹp phẫu thuật trĩ "Rudd" , rubber ring
335 mm, 13 1/4" Cái/Chiếc RK0430 Cái/Bộ
863 Vòng cao su thắt trĩ Ligature 100 /cái/ gỏi Cái/Chiếc RK0440 Cái/Bộ
864Kẹp phẫu thuật trĩ "Fergusson" thẳng, 160
mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0500 Cái/Bộ
865Kẹp phẫu thuật trĩ "Fergusson" cong, 160
mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0501 Cái/Bộ
866Kẹp phẫu thuật trĩ "Fergusson" thẳng 200
mm, 8" Cái/Chiếc RK0502 Cái/Bộ
867Kẹp phẫu thuật trĩ "Fergusson" cong, 200
mm, 8"Cái/Chiếc RK0503 Cái/Bộ
868 Đầu nối kim Incection với đầu Luer-lock Cái/Chiếc SP0005 Cái/Bộ
869Ống đục lỗ Troca "Van Eicken" kết nối
với đầu Luer Lock Ø 1,5mm 100 mm, Cái/Chiếc SP0015 Cái/Bộ
870Ống đục lỗ Troca "Van Eicken" kết nối
với đầu Luer Lock Ø 1,8mm 100 mm, 4" Cái/Chiếc SP0016 Cái/Bộ
871Ống đục lỗ Troca "Van Eicken" kết nối
với đầu Luer Lock Ø 2,0 mm 100 mm, 4" Cái/Chiếc SP0017 Cái/Bộ
872Ống đục lỗ Troca "Van Eicken" kết nối
với đầu Luer Lock Ø 2,5mm 100 mm, 4" Cái/Chiếc SP0018 Cái/Bộ
873Ống đục lỗ Troca nội soi tự động bằng
Metal , trơn 5,0 mm, 95mm Cái/Chiếc TR00011 Cái/Bộ
874Ống ngoài Trocar nội soi tự động bằng
Metal trơn đường kính 10 mm, 97 mm Cái/Chiếc TR00017K Cái/Bộ
875
Ống đục lỗ Troca đa năng bộ với 4 kim
đường kính 1,7mm, 3,0 mm, 4,5mm, 6,0
mm và một tay cầm dẫn vỏ ngoài
Cái/Chiếc TR0110 Cái/Bộ
876
Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và
niệu , 3,0 mm bên ngoài đường kính 80
mm
Cái/Chiếc TR0130 Cái/Bộ
877Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và
niệu , 4,0 mm bên ngoài đường kính 80 Cái/Chiếc TR0140 Cái/Bộ
878
Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và
niệu , 5,0 mm bên ngoài đường kính 80
mm
Cái/Chiếc TR0150 Cái/Bộ
879
Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và
niệu , 6,0 mm bên ngoài đường kính 80
mm
Cái/Chiếc TR0160 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
880
Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và
niệu , 6,5mm bên ngoài đường kính 80
mm
Cái/Chiếc TR0170 Cái/Bộ
881Ống troca Buleau Empyema đường kính
8mm bên ngoài 100 mm Cái/Chiếc TR0220 Cái/Bộ
882Ống troca Buleau Empyema , đường kính
10,0 mm 110 mmCái/Chiếc TR0230 Cái/Bộ
883Ống troca đường mật Ochsner , Char.12,
4,0 mm bên ngoài đường kính 100 mm Cái/Chiếc TR0240 Cái/Bộ
884
Ống troca đường mật Ochsner 14
Charriere 4,6mm outs.đường kính 100
mm
Cái/Chiếc TR0250 Cái/Bộ
885
Ống troca đường mật Ochsner 14
Charriere 5,3mm outs.đường kính 100
mm
Cái/Chiếc TR0260 Cái/Bộ
886
Ống troca đường mật Ochsner 14
Charriere 6,0 mm outs.đường kính 100
mm
Cái/Chiếc TR0270 Cái/Bộ
887Ống troca mũi xoang Sinuscopy bên ngoài
dia 5,0 mm, 85mm cho 4mm opti usableCái/Chiếc TR0301 Cái/Bộ
888
Ống troca mũi xoang Sinuscopy bên ngoài
dia 5,0 mm, 85mm cho 4mm opti usable,
oblique beak
Cái/Chiếc TR0302 Cái/Bộ
889
Ống troca mũi xoang Sinuscopy bên ngoài
dia 4,0 mm, 75mm cho 3mm opti usable,
oblique beak
Cái/Chiếc TR0303 Cái/Bộ
890
Ống troca mũi xoang Sinuscopy bên ngoài
dia 2,5mm, 75mm cho 1,9mm optic-
telescope usable, oblique beak
Cái/Chiếc TR0305 Cái/Bộ
891
Ống soi tay cầm ống, tay cầm flat kiểu
Stamberger 110 mm,sử dụng cho 180 mm
0° thẳng forward telescope
Cái/Chiếc TR0306 Cái/Bộ
892
Ống soi tay cầm ống, tay cầm tròn kiểu
Stamberger 110 mm, sử dụng cho 30°,
45°, 70° 90° và 120° telescopes
Cái/Chiếc TR0307 Cái/Bộ
893Ống đục lỗ Troca Tilley-Lichtwitz
1,7mm, 200 mm, 8" longCái/Chiếc TR0330 Cái/Bộ
894Ống đục lỗ Troca Tilley-Lichtwitz đường
kính 2,0 mm, 200 mm, 8" longCái/Chiếc TR0340 Cái/Bộ
895
Ống đục lỗ Troca Lichtwitz với kim kêt
nối khóa Luer connection ø1,5mm, 100
mm, 4"
Cái/Chiếc TR0343 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
896
Ống đục lỗ Troca Lichtwitz với kim kêt
nối khóa Luer connection ø1,8mm, 100
mm Gesamtlänge
Cái/Chiếc TR0344 Cái/Bộ
897Đục lỗ Trocar, đường kính 7mm, 50 mm,
flexibleCái/Chiếc TR0390 Cái/Bộ
898Đục lỗ Trocar, đường kính 12,5mm, 50
mm, flexibleCái/Chiếc TR0400 Cái/Bộ
899Ống đục lỗ Troca kết nối Hulls-Cone bên
trong đường kính 10 mmCái/Chiếc TR0410 Cái/Bộ
900Đục lỗ Trocar, đường kính 5,5mm, 50
mm, cho lồng ngực Cái/Chiếc TR0420 Cái/Bộ
901Đục lỗ Trocar, đường kính 10 mm, 50
mm, cho lồng ngực Cái/Chiếc TR0430 Cái/Bộ
902Ống Trocar, đường kính 12,5mm, 50 mm,
cho lồng ngực Cái/Chiếc TR0440 Cái/Bộ
903Đục lỗ Trocar, đường kính 15mm, 50 mm,
cho lồng ngực Cái/Chiếc TR0450 Cái/Bộ
904Đục lỗ Trocar, đường kính 5,5mm, 60
mm, khóa vanCái/Chiếc TR0460 Cái/Bộ
905Đục lỗ Trocar, đường kính 3,5mm, 60
mm, khóa vanCái/Chiếc TR0470 Cái/Bộ
906Đục lỗ Trocar, đường kính 5mm, 110 mm,
khóa vanCái/Chiếc TR0471 Cái/Bộ
907Đục lỗ Trocar, đường kính 5,5mm, 110
mm, khóa vanCái/Chiếc TR0472 Cái/Bộ
908Đục lỗ Trocar, đường kính 10 mm, 110
mm, khóa vanCái/Chiếc TR0473 Cái/Bộ
909Đục lỗ Trocar, đường kính 11mm, 110
mm, khóa vanCái/Chiếc TR0474 Cái/Bộ
910Đục lỗ Trocar, đường kính 12,5mm, 110
mm, khóa vanCái/Chiếc TR0475 Cái/Bộ
911Đục lỗ Trocar, đường kính 10 mm, 110
mm, khóa vanCái/Chiếc TR0500 Cái/Bộ
912Đục lỗ Trocar, đường kính 12,5mm, 110
mm, Lưỡi banh lockingCái/Chiếc TR0510 Cái/Bộ
913Đục lỗ Trocar, đường kính 5,5mm, 110
mm, có van trumpet Cái/Chiếc TR0520 Cái/Bộ
914Đục lỗ Trocar, đường kính 7mm, 110 mm,
trumpet Lưỡi banh downCái/Chiếc TR0530 Cái/Bộ
915Đục lỗ Trocar, đường kính 10 mm,
trumpet Lưỡi banh downCái/Chiếc TR0540 Cái/Bộ
916Đục lỗ Trocar, đường kính 15mm, 110
mm, có van trumpet Cái/Chiếc TR0550 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
917Đục lỗ Trocar, đường kính 20 mm, 110
mm, có van trumpet Cái/Chiếc TR0560 Cái/Bộ
918 Dụng cụ điều chỉnh Cone obturator Cái/Chiếc TR0562 Cái/Bộ
919Đục lỗ Trocar, đường kính 35mm, 110
mm, có van trumpet Cái/Chiếc TR0570 Cái/Bộ
920Nong phẫu thuật bộ từ Ø5,5 mm đến
Ø10,0 mmCái/Chiếc TR0580 Cái/Bộ
921Nong phẫu thuật bộ từ Ø5,5 mm đến
Ø20,0 mmCái/Chiếc TR0590 Cái/Bộ
922Nong phẫu thuật bộ từ Ø10,0 mm đến
Ø15,0 mmCái/Chiếc TR0600 Cái/Bộ
923Nong phẫu thuật bộ từ Ø10,0 mm đến
Ø20,0 mmCái/Chiếc TR0610 Cái/Bộ
924Nong phẫu thuật bộ từ Ø10,0 mm đến
Ø35,0 mmCái/Chiếc TR0620 Cái/Bộ
925Đục lỗ troca lồng ngực cứng13mm đường
kính , 50 mm using dàiCái/Chiếc TR0853 Cái/Bộ
926Đầu điều chỉnh Conical obturator đường
kính 10,0 mm 100 mm 4" longCái/Chiếc TR1180 Cái/Bộ
927Ống ngoài troca tự động ,bằng metal trơn ,
Ø 5,5 mm 95 mm, 3 3/4 Cái/Chiếc TR2021 Cái/Bộ
928Ống ngoài troca hoàn chỉnh 5mm có khóa
ing mechanism, và pyramid trocar 95mm Cái/Chiếc TR2021D Cái/Bộ
929Ống Troca nội soi Endoscopy đường kính
5,5mmCái/Chiếc TR2023D Cái/Bộ
930
Ống ngoài troca hoàn chỉnh với đầu tam
giác , 5,5 mm đường kính có khóa ing
mechanism, 165 mm chiều dài hoạt động,
230 mm l.
Cái/Chiếc TR2024D Cái/Bộ
931
Ống ngoài Trocar hoàn chỉnh conical
trocar 5,5 mm đường kính có khóa ing
mechanism, 165 mm , 230 mm T. dài
Cái/Chiếc TR2024K Cái/Bộ
932Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp Conical ,
Ø 5,5 mm 170 mm, 6 3/4" Cái/Chiếc TR3005 Cái/Bộ
933 Ống đục lỗ Troca 11mm đường kính Cái/Chiếc TR3014 Cái/Bộ
934Ống đục lỗ Troca 12,5 mm đường kính ,
conical 193 mm Cái/Chiếc TR3015 Cái/Bộ
935Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu tù ,
đường kính 3,5mm 132mm using dàiCái/Chiếc TR3023 Cái/Bộ
936Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu tù , Ø
5,5 mm 170 mm, 6 3/4" Cái/Chiếc TR3025 Cái/Bộ
937Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu 10
mm , 183mm Cái/Chiếc TR3032 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
938Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu
10,5mm , 188mm Cái/Chiếc TR3033 Cái/Bộ
939Đầu điều chỉnh Cone obturator cho
trocarsCái/Chiếc TR3034 Cái/Bộ
940Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu
12,5mm , 191mm Cái/Chiếc TR3035 Cái/Bộ
941Ống đục lỗ Troca đầu hình tam giác ,
đường kính 15mm, 203mm,Cái/Chiếc TR3036 Cái/Bộ
942Ống Saddle trocar đường kính 13mm dài
198mm Cái/Chiếc TR3038 Cái/Bộ
943
Ống đục lỗ troca đầu Conical , đường
kính 5,5mm đầu slightly tù 165mm , 250
mmt
Cái/Chiếc TR3039 Cái/Bộ
944
Ống đục lỗ troca đầu Conical , đường
kính 5,5mm đầu slightly tù, 200 mm use
dài, 285mm 11 1/4"
Cái/Chiếc TR3040 Cái/Bộ
945Ống đục lỗ troca Hasson đầu tù conical
3,5 130 mm, 5 1/8"Cái/Chiếc TR3041 Cái/Bộ
946Ống đục lỗ troca Hasson đầu tù conical
5,5 166Cái/Chiếc TR3043 Cái/Bộ
947Ống đục lỗ troca Hasson đầu tù conical
đường kính 10,0 mm 178 mmCái/Chiếc TR3051 Cái/Bộ
948Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động
và pyramid tipCái/Chiếc TR3060 Cái/Bộ
949Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động
và pyramid đầu 5,5, 160Cái/Chiếc TR3061 Cái/Bộ
950Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động
và pyramid đầu đường kính : 10, 167Cái/Chiếc TR3063 Cái/Bộ
951Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động
và pyramid đầu 11, 171Cái/Chiếc TR3064 Cái/Bộ
952Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động
và pyramid tipCái/Chiếc TR3065 Cái/Bộ
953Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động
và half moon tipCái/Chiếc TR3070 Cái/Bộ
954Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động
và half moon tipCái/Chiếc TR3073 Cái/Bộ
955Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động
và half moon tipCái/Chiếc TR3075 Cái/Bộ
956 Ống đục lỗ troca an toàn tù, 3,5 mm, 132 Cái/Chiếc TR3100 Cái/Bộ
957
Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 5,0 mm
đường kính với chức năng dẫn khí CO2
dài 170 mm
Cái/Chiếc TR4004 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
958
Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 5,5mm
đường kính với chức năng dẫn khí CO2
dài 170 mm
Cái/Chiếc TR4005 Cái/Bộ
959
Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 7,0 mm
đường kính với chức năng dẫn khí CO2
dài 185mm
Cái/Chiếc TR4006 Cái/Bộ
960
Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 10,0 mm
đường kính với chức năng dẫn khí CO2
dài 183mm
Cái/Chiếc TR4007 Cái/Bộ
961
Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 11,0 mm
đường kính với chức năng dẫn khí CO2
dài 189mm
Cái/Chiếc TR4008 Cái/Bộ
962
Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 12,5mm
đường kính với chức năng dẫn khí CO2
dài 189mm
Cái/Chiếc TR4009 Cái/Bộ
963
Ống đục lỗ Trocar 5,0 mm đường kính ,
conical với chức năng dẫn khí CO2 dài
170 mm
Cái/Chiếc TR4014 Cái/Bộ
964
Ống đục lỗ Trocar 5,5mm đường kính ,
conical với chức năng dẫn khí CO2 dài
170 mm
Cái/Chiếc TR4015 Cái/Bộ
965
Ống đục lỗ Trocar 8,0 mm đường kính ,
conical với chức năng dẫn khí CO2 dài
170 mm
Cái/Chiếc TR4016 Cái/Bộ
966
Ống đục lỗ Trocar 10,0 mm đường kính ,
conical với chức năng dẫn khí CO2 dài
170 mm
Cái/Chiếc TR4017 Cái/Bộ
967Trocar 11,0 mm đường kính , conical với
chức năng dẫn khí CO2 dài 170 mmCái/Chiếc TR4018 Cái/Bộ
968
Ống đục lỗ Trocar 12,5mm đường kính ,
conical với chức năng dẫn khí CO2 dài
170 mm
Cái/Chiếc TR4019 Cái/Bộ
969
Ống thông hơi "dòng chảy cao" với ống
thông hơi cùn nối bên trong, khóa Luer, Ø
2,7 mm 100 mm
Cái/Chiếc TR4070 Cái/Bộ
970Ống thông hơi "dòng chảy cao" với ống
thông hơi tù nối bên trong, khóa Luer, Ø Cái/Chiếc TR4071 Cái/Bộ
971
Ống thông hơi "dòng chảy cao" với ống
thông hơi tù nối bên trong, khóa Luer, Ø
2,7 mm, 150 mm, 6"
Cái/Chiếc TR4072 Cái/Bộ
972
Ống thông hơi "dòng chảy cao" với ống
thông hơi tù nối bên trong, khóa Luer, Ø
2,7 mm, 170 mm, 6 3/4"
Cái/Chiếc TR4073 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM
973
Ống thông hơi "Götze-Semm" hai đầu nối
stop-cock tù , lưỡi, khóa Luer Lock Ø 2,
mm, 100 mm, 4"
Cái/Chiếc TR4075 Cái/Bộ
974
Ống thông hơi "Götze-Semm" hai đầu nối
stop-cock lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0 mm,
120 mm, 4 3/4"
Cái/Chiếc TR4076 Cái/Bộ
975Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0
mm, 55 mm, 2 1/8" Cái/Chiếc TR4088 Cái/Bộ
976Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0
mm, 70 mm, 2 3/4" Cái/Chiếc TR4089 Cái/Bộ
977Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0
mm, 80 mm, 3 1/8" Cái/Chiếc TR4090 Cái/Bộ
978Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2, mm,
100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4091 Cái/Bộ
979Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0
mm, 120 mm, 4 3/4" Cái/Chiếc TR4092 Cái/Bộ
980Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0
mm, 170 mm, 6 3/4" Cái/Chiếc TR4094 Cái/Bộ
981Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer 200 mm,
8" Cái/Chiếc TR4095 Cái/Bộ
982Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer 140 mm,
5 1/2" Cái/Chiếc TR4096 Cái/Bộ
983Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối
với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4100 Cái/Bộ
984Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối
với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4100-1 Cái/Bộ
985Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối
với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4100-6 Cái/Bộ
986Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối
với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4101 Cái/Bộ
987Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối
với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4101-1 Cái/Bộ
988Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối
với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4101-6 Cái/Bộ
989Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối
với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4102 Cái/Bộ
990Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối
với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4102-1 Cái/Bộ
991Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối
với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4102-6 Cái/Bộ
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
ASANUS
Medizintechnik GmbH
Nước sản xuất:Đức
Công Ty TNHH
Thiết Bị Y Tế Hải
Nguyên
Số 9, Đường số 2
Him Lam, P. Tân
Hưng, Q. 7, TP.
HCM