BẢNG KÊ CHI TIẾT - Trang thiết bị y tế

71
STT TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐƠN VỊ TÍNH CHỦNG LOẠI SẢN PHẨM QUY CÁCH ĐÓNG GÓI TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT/ HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT TÊN CƠ SỞ CHỦ SỞ HỮU/ HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU TÊN CƠ SỞ BẢO HÀNH ĐỊA CHỈ CƠ SỞ BẢO HÀNH 1 Dụng cụ chỉ aid dùng cho dễ đóng trong khâu vết htuowng nôi soi 2,3mm, 140 mm Cái/Chiếc EN0001 Cái/Bộ 2 Dụng cụ Special grease dùng cho faucets, van khac soi thể tích 8 grams Cái/Chiếc EN0002 Cái/Bộ 3 Dụng cụ bảo trì 2-đường Lưỡi banh với đầu kết nối xoay được, LL-ending Cái/Chiếc EN0009 Cái/Bộ 4 Dụng cụ chỉ Knot pusher dùng cho chỉ kích thước Ø 5mm Cái/Chiếc EN0099 Cái/Bộ 5 Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5 mm, 300 mm, 12" Cái/Chiếc EN0100 Cái/Bộ 6 Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5 mm, 300 mm, 12" Cái/Chiếc EN0101 Cái/Bộ 7 Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5 mm, 400 mm Cái/Chiếc EN0102 Cái/Bộ 8 Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5 mm, 450 mm Cái/Chiếc EN0103 Cái/Bộ 9 Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 10 mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0104 Cái/Bộ 10 Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 11 mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0105 Cái/Bộ 11 Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 11 to 15 mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0106 Cái/Bộ 12 Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 10 to 15 mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0107 Cái/Bộ 13 Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 15 mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0108 Cái/Bộ 14 Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 11 to 20 mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0109 Cái/Bộ 15 Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 10 to 20 mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0110 Cái/Bộ 16 Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 20 mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0111 Cái/Bộ 17 Ống Choloangiography kích thước Ø 5 mm, 2 đầu nối Khóa ống Stopcock cho Cái/Chiếc EN0113 Cái/Bộ 18 Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài kim 20 mm 330 mm, 13 1/8" Cái/Chiếc EN0120 Cái/Bộ 19 Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài kim 20 mm 450 mm Cái/Chiếc EN0121 Cái/Bộ BẢNG KÊ CHI TIẾT ASANUS Medizintechnik GmbH Nước sản xuất:Đức ASANUS Medizintechnik GmbH Nước sản xuất:Đức Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hải Nguyên Số 9, Đường số 2 Him Lam, P. Tân Hưng, Q. 7, TP. HCM

Transcript of BẢNG KÊ CHI TIẾT - Trang thiết bị y tế

STT TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾĐƠN VỊ

TÍNH

CHỦNG

LOẠI SẢN

PHẨM

QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

TÊN CƠ SỞ SẢN

XUẤT/ HÃNG,

NƯỚC SẢN XUẤT

TÊN CƠ SỞ CHỦ SỞ

HỮU/ HÃNG, NƯỚC

CHỦ SỞ HỮU

TÊN CƠ SỞ BẢO

HÀNH

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ

BẢO HÀNH

1Dụng cụ chỉ aid dùng cho dễ đóng trong

khâu vết htuowng nôi soi 2,3mm, 140 mmCái/Chiếc EN0001 Cái/Bộ

2Dụng cụ Special grease dùng cho faucets,

van khac soi thể tích 8 gramsCái/Chiếc EN0002 Cái/Bộ

3Dụng cụ bảo trì 2-đường Lưỡi banh với

đầu kết nối xoay được, LL-endingCái/Chiếc EN0009 Cái/Bộ

4Dụng cụ chỉ Knot pusher dùng cho chỉ

kích thước Ø 5mmCái/Chiếc EN0099 Cái/Bộ

5Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5

mm, 300 mm, 12"Cái/Chiếc EN0100 Cái/Bộ

6Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5

mm, 300 mm, 12"Cái/Chiếc EN0101 Cái/Bộ

7Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5

mm, 400 mmCái/Chiếc EN0102 Cái/Bộ

8Dụng cụ thăm Palpation với grading , D 5

mm, 450 mmCái/Chiếc EN0103 Cái/Bộ

9Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 10

mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0104 Cái/Bộ

10Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 11

mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0105 Cái/Bộ

11Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 11 to 15

mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0106 Cái/Bộ

12Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 10 to 15

mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0107 Cái/Bộ

13Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 15

mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0108 Cái/Bộ

14Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 11 to 20

mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0109 Cái/Bộ

15Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 10 to 20

mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0110 Cái/Bộ

16Nong phẫu thuật, bộ đầy đủ từ số 5 to 20

mm, kết nối đầu và vỏ sleeve Cái/Chiếc EN0111 Cái/Bộ

17Ống Choloangiography kích thước Ø 5

mm, 2 đầu nối Khóa ống Stopcock cho Cái/Chiếc EN0113 Cái/Bộ

18Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0120 Cái/Bộ

19Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0121 Cái/Bộ

BẢNG KÊ CHI TIẾT

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

20Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0122 Cái/Bộ

21Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0123 Cái/Bộ

22Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0124 Cái/Bộ

23Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0125 Cái/Bộ

24Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0126 Cái/Bộ

25Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0127 Cái/Bộ

26Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0128 Cái/Bộ

27Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0129 Cái/Bộ

28Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 330 mm, 13 1/8"Cái/Chiếc EN0130 Cái/Bộ

29Kim tiêm cho nội soi Ø 0,7mm , chiều dài

kim 20 mm 450 mmCái/Chiếc EN0131 Cái/Bộ

30Dụng cụ Knot pusher Ø 4mm 330 mm, 13

1/8" Cái/Chiếc EN0150 Cái/Bộ

31Dụng cụ Knot pusher Ø 5mm, cho

extracorporal knotting 360 mm, 14 1/4" Cái/Chiếc EN0151 Cái/Bộ

32Dụng cụ CT-knot pusher Ø 4,5mm, với

arrow rộng 300 mm, 12" Cái/Chiếc EN0152 Cái/Bộ

33Kìm mang kim ngàm piece có seele cho

5mm đường kính 330 mm, 13 1/8" Cái/Chiếc EN0560 Cái/Bộ

34

Banh phẫu thuật Multiflex dùng cho the

gastric bvàing OP, Ø5,0 mm, với khóa

Luer-lock, 360 m 500 mm, 20"

Cái/Chiếc EN0899 Cái/Bộ

35

Banh phẫu thuật "Multi-Flex" banh phổi

liver kính thước Ø 5,0 mm, 540 mm, Luer-

lo 680 mm, 27 1/8"

Cái/Chiếc EN0900 Cái/Bộ

36

Banh phẫu thuật Multiflex banh phổi liver

gập góc lên 30°, Ø 5,0 mm, Luer-lock 680

mm, 26 1/8"

Cái/Chiếc EN0901 Cái/Bộ

37

Banh mềm Flexible với khóa Luer-lock

bằng metal suitable cho EN0900,

EN0899, EN0901

Cái/Chiếc EN0902 Cái/Bộ

38 Tay cầm đốt kết nối HF xoay được Cái/Chiếc EN1003 Cái/Bộ

39Tay cầm cho dụng cụ bên trong 3mm

minilaparotomy , có khóa cài Cái/Chiếc EN1300 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

40Tay cầm cho dụng cụ bên trong 3mm

minilaparotomy , alone không khóa cài Cái/Chiếc EN1301 Cái/Bộ

41Kẹp kim với đầu gắn TC , thẳng Ø5mm,

với tay cầm Axial 330 mm, 13 1/8" Cái/Chiếc EN1520 Cái/Bộ

42TC needle-holder, cong trái Ø3mm, với

tay cầm Axial 330 mm, 13 1/8" Cái/Chiếc EN1522 Cái/Bộ

43

Kìm mang kim, trong lượng nhẹ đầu gắn

TC ngàm axial grip Ø5mm, có chức năng

bảo vệ quả tải 330 mm, 13 1/8"

Cái/Chiếc EN1539 Cái/Bộ

44 Kẹp tháo lắp clip 25°, Kiểu hình V

Ø7mm, xoay được, Luer-lock, trung bình Cái/Chiếc EN1565 Cái/Bộ

45

Banh vén phổi với 2 chức năng cho lifting

và banh , dispatchable 10 mm đường kính

330 mm w.-length, 5 lưỡi

Cái/Chiếc EN1790 Cái/Bộ

46

Dụng cụ nội soi tử cung Vacuum inter

unterine sonde bao gồm sonde và nhỏ và

lớn portio adapter

Cái/Chiếc EN2020 Cái/Bộ

47 Dụng cụ tử cung Uterine di chuyển được Cái/Chiếc EN2140 Cái/Bộ

48Dụng cụ tử cung Uterine mobilizer đầu

nối dài coneCái/Chiếc EN2141 Cái/Bộ

49Dụng cụ tử cung Uterine mobilizer đầu

nối ngắn coneCái/Chiếc EN2142 Cái/Bộ

50

Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh

làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho

0°,2,7mm scope, 1 cống xoay được,

211mm long

Cái/Chiếc EN2150 Cái/Bộ

51

Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh

làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho

30°,2,7m scope, 1 cống xoay được,

211mm long

Cái/Chiếc EN2151 Cái/Bộ

52

Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh

làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho

0°,2,7mm scope, 2 cống xoay được,

211mm long

Cái/Chiếc EN2152 Cái/Bộ

53

Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh

làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho

30°,2,7m scope, 2 cống xoay được,

211mm long

Cái/Chiếc EN2153 Cái/Bộ

54

Ống ngoài phẫu thuật nội soi tử cung cho

ống soi 4mm 0° , 1 kênh dụng cụ với ống

tưới rửa xoay kết nối

Cái/Chiếc EN2154 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

55

Ống ngoài phẫu thuật nội soi tử cung cho

ống soi 4mm 30° , 1 kênh dụng cụ với ống

tưới rửa xoay kết nối

Cái/Chiếc EN2155 Cái/Bộ

56 Dụng cụ Obturator Cái/Chiếc EN2155-1 Cái/Bộ

57

Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh

làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho

0°,4,0 m scope, 2 cống xoay được,

211mm long

Cái/Chiếc EN2156 Cái/Bộ

58

Ống ngoài cho nội soi tử cung với 1 kênh

làm việc 5Ch., O-đường kính 5,8mm, cho

30°,4,0 scope, 2 cống xoay được, 211mm

long

Cái/Chiếc EN2157 Cái/Bộ

59

Ống ngoài tưới rửa trong nội soi tử cung

cho 0°, 2,7mm scope kênh dụng cụ

7Char., 193mm L., ống tưới rửa

Cái/Chiếc EN2159 Cái/Bộ

60

Ống ngoài tưới rửa trong nội soi tử cung

cho 30°, 2,7mm scope kênh dụng cụ

7Char., 193mm L., ống tưới rửa

Cái/Chiếc EN2160 Cái/Bộ

61Ống ngoài tưới rửa trong nội soi tử cung

cho 0°,4mm scope, kênh dụng cụ 7Char., Cái/Chiếc EN2161 Cái/Bộ

62

Ống ngoài tưới rửa trong nội soi tử cung

cho 30°, 4mm scope kênh dụng cụ 7Char.,

193mm L., ống tưới rửa

Cái/Chiếc EN2162 Cái/Bộ

63

Kẹp kim nội soi D 5mm, 330 mm, chất

liệu metal cứng 30° tay cầm axial với

khóa cài và flushing port, to the cong trái

Cái/Chiếc EN2499 Cái/Bộ

64

Kẹp kim nội soi , D 5mm, TL 330 mm,

chất liệu metal cứng 30° tay cầm axial w.

ratched và flushing port, supergrip, thẳng

Cái/Chiếc EN2501 Cái/Bộ

65Dụng cu Sealing cap dùng cho cống

flushing và cho Kẹp kim nội soi EN2501Cái/Chiếc EN2501-1 Cái/Bộ

66

Kẹp kim nội soi D 5mm, 330 mm, chất

liệu metal cứng 30° tay cầm axial với

khóa cài và flushing port, cong bên phải

Cái/Chiếc EN2507 Cái/Bộ

67

Kìm mang kim đầu gắn TC đường kính

5mm,330 mm w.lengt tác động đơn, thẳng

super grip tips flush với tay cầm Axial và

khóa cài

Cái/Chiếc EN2510 Cái/Bộ

68

Kẹp kim nội soi , 5mm, thẳng TC-Inlay,

thẳng tay cầm axial với khóa cài và

flushing port, 330 mm

Cái/Chiếc EN2515 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

69Kẹp kim nội soi 5 mm, thẳng TC-inlay,

thẳng tay cầm axial với khóa cài và Cái/Chiếc EN2517 Cái/Bộ

70Tay cầm nội soi khớp gối Articu Line 121

mmCái/Chiếc EN4013 Cái/Bộ

71Que thăm nội soi khớp gối Articu Line 2,5

mm, Không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4016 Cái/Bộ

72Que thăm nội soi khớp gối Articu Line 3,5

mm, Không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4018 Cái/Bộ

73Que thăm nội soi khớp gối Articu Line 4,0

mm, Không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4020 Cái/Bộ

74Que thăm nội soi khớp gối Articu Line 5,0

mm, Không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4022 Cái/Bộ

75Banh móc nội soi Articu Line với tay cầm

tri gập góc , 3,0 mm graduated, 110 mmCái/Chiếc EN4024 Cái/Bộ

76Banh móc nội soi Articu Line với tay cầm

tri gập góc , 4,0 mm graduated, 110 mmCái/Chiếc EN4026 Cái/Bộ

77Banh móc nội soi Articu Line với tay cầm

tri gập góc , 5,0 mm graduated, 110 mmCái/Chiếc EN4028 Cái/Bộ

78

Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 3

mm, 30° gập góc không gồm tay cầm ,

uni. 225 mm, 9"

Cái/Chiếc EN4030 Cái/Bộ

79

Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 5

mm, 15° gập góc không gồm tay cầm ,

uni. 225 mm, 9"

Cái/Chiếc EN4032 Cái/Bộ

80

Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 7

mm, 30° gập góc không gồm tay cầm ,

uni. 225 mm, 9"

Cái/Chiếc EN4034 Cái/Bộ

81

Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 3

mm, 30° gập góc với tay cầm tri gập góc ,

110 mm 110 mm, 4 1/4"

Cái/Chiếc EN4036 Cái/Bộ

82

Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 5

mm, 15° gập góc với tay cầm tri gập góc ,

110 mm 110 mm, 4 1/4"

Cái/Chiếc EN4038 Cái/Bộ

83

Nạo trong nội soi "Articu Line" tròn 7

mm, 30° gập góc với tay cầm tri gập góc ,

110 mm 110 mm, 4 1/4"

Cái/Chiếc EN4040 Cái/Bộ

84

Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.

Simillie 3 mm thẳng không gồm tay cầm ,

uni. 225 mm

Cái/Chiếc EN4042 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

85Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.

Simillie 5 mm thẳng không gồm tay cầm , Cái/Chiếc EN4044 Cái/Bộ

86

Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.

Simillie 7 mm thẳng không gồm tay cầm ,

uni. 225 mm

Cái/Chiếc EN4046 Cái/Bộ

87

Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.

Simillie 3 mm với tay cầm tri gập góc ,

110 mm

Cái/Chiếc EN4048 Cái/Bộ

88

Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.

Simillie 5 mm với tay cầm tri gập góc ,

110 mm

Cái/Chiếc EN4050 Cái/Bộ

89

Dụng cụ trong nội soi Articu Line menis.

Simillie 7 mm với tay cầm tri gập góc ,

110 mm

Cái/Chiếc EN4052 Cái/Bộ

90Dao mổ "Articu" không tay cầm, chiều

dài hoạt động 225 mmCái/Chiếc EN4054 Cái/Bộ

91Dao móc trong nội soi Articu Line 3 mm,

không có tay cầm, uni. 225 mmCái/Chiếc EN4056 Cái/Bộ

92Dao sickel trong nội soi Articu Line ,

không có tay cầm uni. 225 mmCái/Chiếc EN4058 Cái/Bộ

93

Dao rosette trong nội soi Articu Line,

ngàm răng cưa , thẳng, không gồm tay

cầm , uni. 225 mm

Cái/Chiếc EN4060 Cái/Bộ

94Dao rosette trong nội soi Articu Line,

ngàm răng cưa , 30° cong trái không gồm Cái/Chiếc EN4062 Cái/Bộ

95Dao rosette trong nội soi Articu Line,

ngàm răng cưa 30° cong phải không có Cái/Chiếc EN4064 Cái/Bộ

96Dao trong nội soi Articu Line với tay cầm

tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4066 Cái/Bộ

97Dao móc trong nội soi Articu Line 3 mm

với tay cầm tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4068 Cái/Bộ

98Dao trong phẫu thuật nội soi Articu Line

sickel với tay cầm tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4070 Cái/Bộ

99

Dao rosette trong nội soi Articu Line,

ngàm răng cưa , thẳng với tay cầm tri gập

góc , 110 mm

Cái/Chiếc EN4072 Cái/Bộ

100

Dao rosette trong nội soi Articu Line,

ngàm răng cưa , 30° cong trái với tay cầm

tri gập góc , 110 mm

Cái/Chiếc EN4074 Cái/Bộ

101

Dao rosette trong nội soi Articu Line,

ngàm răng cưa , 30° cong phải với tay

cầm tri gập góc , 110 mm

Cái/Chiếc EN4076 Cái/Bộ

102Dụng cụ Rasp rough nội soi Articu Line

không gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4077 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

103

Dụng cụ Rasp nội soi Articu Line 4x6

mm, 15° cong xuống không gồm tay cầm ,

uni. 225 mm, 8 3/4"

Cái/Chiếc EN4078 Cái/Bộ

104Dụng cụ Rasp nội soi Articu Line không

gồm tay cầm , uni. 225 mmCái/Chiếc EN4079 Cái/Bộ

105

Dụng cụ Rasp nội soi Articu Line 4x6

mm, thẳng không gồm tay cầm , uni. 225

mm, 8 3/4"

Cái/Chiếc EN4080 Cái/Bộ

106

Dao phẫu thuật hình bayonet trong pt nội

soi Articu Line với tay cầm tri gập góc ,

110 mm

Cái/Chiếc EN4082 Cái/Bộ

107Dụng cụ Rasp nội soi Articu Line với tay

cầm tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4083 Cái/Bộ

108Dụng cụ Rasp rough nội soi Articu Line

với tay cầm tri gập góc , 110 mmCái/Chiếc EN4084 Cái/Bộ

109Ống tưới rửa nội soi Articu Line bộ 4,5 m

excist. của ống tưới rửa, obturato trocarCái/Chiếc EN4110 Cái/Bộ

110Ống tưới rửa nội soi Articu Line với đầu

nối stop cock , 70 mmCái/Chiếc EN4111 Cái/Bộ

111Ống tưới rửa nội soi Articu Line bộ 3,2 m

excist. của ống tưới rửa, obturato trocarCái/Chiếc EN4120 Cái/Bộ

112Ống tưới rửa nội soi Articu Line với đầu

nối stop Cái/Chiếc EN4121 Cái/Bộ

113Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, tay cầm axial , 155 mm Cái/Chiếc EN4172 Cái/Bộ

114

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 45° gập góc trái tay cầm axial 155

mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4173 Cái/Bộ

115

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 45° gập góc phải tay cầm axial

155 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4174 Cái/Bộ

116

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 20° gập góc lên tay cầm axial 155

mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4175 Cái/Bộ

117Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 40° gập góc lên tay cầm axial 155 Cái/Chiếc EN4176 Cái/Bộ

118Banh móc Articu Line Clever móc chỉ

,thẳng, đầu trái tay cầm axial 155 mm Cái/Chiếc EN4177 Cái/Bộ

119Banh móc Articu Line Clever móc chỉ

,thẳng, đầu phải tay cầm axial 155 mm Cái/Chiếc EN4178 Cái/Bộ

120

Dụng cụ Sixer móc chỉ nội soi Articu

Line ,thẳng, đầu trái tay cầm axial 155

mm

Cái/Chiếc EN4179 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

121

Dụng cụ Sixer móc chỉ nội soi Articu

Line ,thẳng, đầu phải tay cầm axial 155

mm

Cái/Chiếc EN4180 Cái/Bộ

122

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, tay cầm axial không khóa cài , 155

mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4182 Cái/Bộ

123

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 45° gập góc trái tay cầm axial

không khóa cài 155 mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4183 Cái/Bộ

124

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 45° gập góc phải tay cầm axial

không khóa cài 155 mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4184 Cái/Bộ

125

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 20° gập góc lên tay cầm axial

không khóa cài 155 mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4185 Cái/Bộ

126

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 40° gập góc lên tay cầm axial

không khóa cài 155 mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4186 Cái/Bộ

127

Dụng cụ chỉ nội soi Articu Line , tay cầm

axial không khóa cài 155 mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4188 Cái/Bộ

128

Dụng cụ móc chỉ nội soi Articu Line , tay

cầm axial không khóa cài 155 mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4189 Cái/Bộ

129

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu

Line gắp chỉ , ngàm răng cưa ,thẳng, tay

cầm axial có khóa cài 155 mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4192 Cái/Bộ

130

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu

Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft

45° le gập góc tay cầm axial có khóa cài

155 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4194 Cái/Bộ

131

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu

Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft

45° ri gập góc tay cầm axial có khóa cài

155 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4196 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

132

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu

Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft

15° gập góc lên tay cầm axial có khóa cài

155 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4198 Cái/Bộ

133

Dụng cụ King chỉ nội soi Articu Line ,

grasper, cross ngàm răng cưa , thẳng shaft

tay cầm axial có khóa cài 155 mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4200 Cái/Bộ

134

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line ,thẳng,

tay cầm axial có khóa cài 155 mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4202 Cái/Bộ

135

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line 1x2

răng,thẳng, khóa bên tay cầm 125 mm

working lenth

Cái/Chiếc EN4271 Cái/Bộ

136

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line cupped

ngàm răng cưa ,thẳng, 2,7 mm khóa bên

tay cầm , 125 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4272 Cái/Bộ

137

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line cupped

ngàm răng cưa ,thẳng, 3,4 mm khóa bên

tay cầm , 125 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4273 Cái/Bộ

138

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator,

ngàm lên thẳng shaft 2,7 mm, khóa bên

tay cầm , 125 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4274 Cái/Bộ

139

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator,

ngàm lên upswept shaft 2,7 mm, khóa bên

tay cầm , 125 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4275 Cái/Bộ

140

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line

Alligator,thẳng, 2,7 mm, khóa bên tay

cầm , 125 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4276 Cái/Bộ

141

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator,

upswept shaft, 2,7 mm, khóa bên tay cầm

, 125 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4277 Cái/Bộ

142

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line

Alligator,thẳng, 3,4 mm, khóa bên tay

cầm , 125 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4278 Cái/Bộ

143Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator,

upswept shaft, 3,4 mm, khóa bên tay cầm Cái/Chiếc EN4279 Cái/Bộ

144

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line thẳng,

không kênh , khóa bên tay cầm , 125 mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4280 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

145

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line thẳng, với

2 kênh, khóa bên tay cầm , 125 mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4281 Cái/Bộ

146

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator

Jr.,thẳng, khóa bên tay cầm , 85 mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4285 Cái/Bộ

147

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Alligator

Jr., 1x2 răng, thẳng shaft khóa bên tay

cầm , 90 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4288 Cái/Bộ

148

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu

Line gắp chỉ , ngàm răng cưa ,thẳng, khóa

bên tay cầm , 155 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4292 Cái/Bộ

149

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu

Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft

45° le gập góc , khóa bên tay cầm , 155

mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4294 Cái/Bộ

150

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu

Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft

45° ri gập góc , khóa bên tay cầm , 155

mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4296 Cái/Bộ

151

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line Articu

Line gắp chỉ , ngàm răng cưa , thẳng shaft

15° gập góc lên , khóa bên tay cầm , 155

mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4298 Cái/Bộ

152

Dụng cụ King chỉ nội soi Articu Line ,

grasper, cross ngàm răng cưa , thẳng shaft

khóa bên tay cầm , 155 mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4300 Cái/Bộ

153

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line,thẳng,

khóa bên tay cầm , 155 mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4302 Cái/Bộ

154

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line 1x2

răng,thẳng, khóa bên tay cầm 220 mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4311 Cái/Bộ

155

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line cupped

ngàm răng cưa ,thẳng, 2,7 mm khóa bên

tay cầm , 220 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4312 Cái/Bộ

156

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line cupped

ngàm răng cưa ,thẳng, 3,4 mm khóa bên

tay cầm , 220 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4313 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

157

Kẹp giữ phẫu thuật Articu Line

Alligator,thẳng, 3,4 mm, khóa bên tay

cầm , 220 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4318 Cái/Bộ

158

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slimthẳng,

1,9mm TP, 1,67mm BW, 2,89 mm TW,

tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4334 Cái/Bộ

159

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim upswept

shaft, 1,9mm TP, 1,67mm BW, 2,89 mm

TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4335 Cái/Bộ

160

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim đầu 45° le.

gập góc , 1,50 mm TP, 1,67mm S 2,89

mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4336 Cái/Bộ

161

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim đầu 45°

re. gập góc , 1,50 mm TP, 1,67mm S 2,89

mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4337 Cái/Bộ

162

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên

shaft thẳng, 1,90 mm TP, 1,67mm BW

2,89mm TW tay cầm ergo 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4338 Cái/Bộ

163

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên

shaft cong trái , 1,90 mm TP, 1,67mm

BW 2,89mm TW tay cầm ergo 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4339 Cái/Bộ

164

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên

cong phải , 1,90 mm TP, 1,67mm BW

2,89mm TW tay cầm ergo 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4340 Cái/Bộ

165

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm cắt lên ,

cong trái 2,52mm TP 3,20 mm BW

5,05mm TW tay cầm ergo 125mm W

Cái/Chiếc EN4341 Cái/Bộ

166

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm cắt lên ,

shaft ri. cong 2,52mm TP 3,20 mm BW

5,05mm TW tay cầm ergo 125mm W

Cái/Chiếc EN4342 Cái/Bộ

167Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu thẳng oval

, 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm TW, Cái/Chiếc EN4343 Cái/Bộ

168Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu hình oval

lên trên, 1,65mm TP, 4,39mm BW, Cái/Chiếc EN4344 Cái/Bộ

169

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu oval cong

trái , 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm

TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4345 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

170

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu oval phải

crvd., 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm

TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4346 Cái/Bộ

171

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên

thẳng, 1,65mm TP, 4,39mm BW 6,57mm

TW tay cầm ergo 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4347 Cái/Bộ

172

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên

upswept shaft, 1,65mm TP, 4,39mm BW

6,57mm TW tay cầm ergo 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4348 Cái/Bộ

173

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên

shaft cong trái , 1,65mm TP, 4,39mm BW

6,57mm TW tay cầm ergo 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4349 Cái/Bộ

174

Kẹp giữ lưỡi Articu Line ,Ngàm oval

cong phải , 1,65mm TP, 4,39mm BW

6,57mm TW tay cầm ergo 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4350 Cái/Bộ

175

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu thẳng vừa ,

2,52mm TP, 3,20 mm BW, 5,05mm TW,

tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4351 Cái/Bộ

176

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , smallthẳng,

2,52mm TP, 2,50 mm BW, 4,15mm TW,

tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4352 Cái/Bộ

177

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , lớnthẳng,

2,52mm TP, 4,50 mm BW, 6,15mm TW,

tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4353 Cái/Bộ

178

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , Ngàm vừa

cong trái 2,52mm TP, 3,20 mm BW,

5,05mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4354 Cái/Bộ

179

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , vừa cong phải

2,52mm TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW,

tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4355 Cái/Bộ

180

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu vừa hưởng

lên, 2,52mm TP, 3,20 mm BW, 5,05mm

TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4356 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

181

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa

hưởng gặm lên ,thẳng, 2,52mm TP, 3,20

mm BW 5,05mm TW tay cầm ergo

125mm W

Cái/Chiếc EN4357 Cái/Bộ

182

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm nhỏ

hưởng gặm lên ,thẳng, 2,52mm TP, 2,50

mm BW 4,15mm TW tay cầm ergo

125mm A

Cái/Chiếc EN4358 Cái/Bộ

183

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , lớn ngàm lên

thẳng, 2,52mm TP, 4,50 mm BW 6,15mm

TW tay cầm ergo 125mm W

Cái/Chiếc EN4359 Cái/Bộ

184

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa

hưởng gặm lên , shaft cong trái , 2,52mm

TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm

ergo 125mm W

Cái/Chiếc EN4360 Cái/Bộ

185

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa

hưởng gặm lên , cong phải , 2,52mm TP,

3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm ergo

125mm W

Cái/Chiếc EN4361 Cái/Bộ

186

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa

hưởng gặm lên , upswept shaft, 2,52mm

TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm

ergo 125mm W

Cái/Chiếc EN4362 Cái/Bộ

187

Banh móc Articu Line punch , tù

nose,thẳng, 1,83mm TP, 1,67mm BW,

3,32mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4363 Cái/Bộ

188

Banh móc Articu Line punch , tù nose,

upswpt shaft, 1,83mm TP, 1,67mm BW,

3,32mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4364 Cái/Bộ

189

Banh móc Articu Line punch , tù nose,

ngàm sắc cong trái , 1,83mm TP, 1,67mm

BW, 3,32mm TW, tay cầm ergo , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4365 Cái/Bộ

190 Banh móc Articu Line punch , tù nose, Cái/Chiếc EN4366 Cái/Bộ

191

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

medthẳng, 1,93mm TP, 3,20 mm BW,

5,00 mm TW, tay cầm ergo , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4367 Cái/Bộ

192

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm.thẳng, 1,93mm TP, 2,50 mm BW,

4,15mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4368 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

193

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

lar thẳng, 1,93mm TP, 4,50 mm BW,

6,15mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4369 Cái/Bộ

194

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

Ngàm vừa cong trái , 1,93mm TP, 3,20

mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm ergo ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4370 Cái/Bộ

195

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

Ngàm vừa cong phải ., 1,93mm TP, 3,20

mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm ergo ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4371 Cái/Bộ

196

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

Ngàm vừa cong lên , 1,93mm TP, 3,20

mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm ergo ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4372 Cái/Bộ

197Dụng cụ Bẩy nội soi Articu Line Duckly

thẳng, 1,93mm TP, 3,20 mm BW, 5,00 Cái/Chiếc EN4373 Cái/Bộ

198

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm. ngàm sắc cong trái , 1,93mm TP, 2,50

mm BW, 4,15mm TW, tay cầm ergo ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4374 Cái/Bộ

199

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm. shaft ri. crvd., 1,93mm TP, 2,50 mm

BW, 4,15mm TW, tay cầm ergo , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4375 Cái/Bộ

200

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm. upswept shaft, 1,93mm TP, 2,50 mm

BW, 4,15mm TW, tay cầm ergo , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4376 Cái/Bộ

201

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

med ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 3,20

mm BW 5,00 mm TW tay cầm ergo

125mm

Cái/Chiếc EN4377 Cái/Bộ

202

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm. ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 2,50

mm BW 4,15mm TW tay cầm ergo

125mm W

Cái/Chiếc EN4378 Cái/Bộ

203

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

lar ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 4,50 mm

BW 6,15mm TW tay cầm ergo 125mm W

Cái/Chiếc EN4379 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

204

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

med ngàm lên ngàm sắc cong trái ,

1,93mm TP, 3,20 mm BW 5,00 mm TW

tay cầm ergo 125mm

Cái/Chiếc EN4380 Cái/Bộ

205

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

med ngàm lên shaft ri. crvd., 1,93mm TP,

3,20 mm BW 5,00 mm TW tay cầm ergo

125mm

Cái/Chiếc EN4381 Cái/Bộ

206

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

med ngàm lên upswept shaft, 1,93mm TP,

3,20 mm BW 5,00 mm TW tay cầm ergo

125mm

Cái/Chiếc EN4382 Cái/Bộ

207

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

thẳng, 2,46mm TP, 2,18mm BW, 4,00

mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4383 Cái/Bộ

208

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

ngàm lên thẳng, 2,46mm TP, 2,18mm BW

4,00 mm TW tay cầm ergo 125mm W

Cái/Chiếc EN4384 Cái/Bộ

209

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

ngàm lên ngàm sắc cong trái , 2,46mm

TP, 2,18mm BW 4,00 mm TW tay cầm

ergo 125mm W

Cái/Chiếc EN4385 Cái/Bộ

210

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

ngàm lên shaft re. crvd., 2,46mm TP,

2,18mm BW 4,00 mm TW tay cầm ergo

125mm W

Cái/Chiếc EN4386 Cái/Bộ

211Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

ngàm sắc cong trái , 2,46mm TP, 2,18mm Cái/Chiếc EN4387 Cái/Bộ

212

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

shaft ri. crvd., 2,46mm TP, 2,18mm BW,

4,00 mm TW, tay cầm ergo , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4388 Cái/Bộ

213

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

upswept shaft, 2,46mm TP, 2,18mm BW,

4,00 mm TW, tay cầm ergo , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4389 Cái/Bộ

214

Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,

cut trải, 3,93mm TP 2,38mm BW 5,58mm

TW tay cầm ergo 125mm AL

Cái/Chiếc EN4390 Cái/Bộ

215

Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,

cut phải, 3,93mm TP 2,38mm BW

5,58mm TW tay cầm ergo 125mm AL

Cái/Chiếc EN4391 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

216

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 1,10

mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm TW, tay

cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4392 Cái/Bộ

217

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm sắc

cong trái , 1,10 mm TP, 1,59mm BW,

3,25mm TW, tay cầm ergo , 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4393 Cái/Bộ

218

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop shaft ri.

crvd., 1,10 mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm

TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4394 Cái/Bộ

219

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

thẳng, 1,60 mm TP, 1,59mm BW 3,27mm

TW tay cầm ergo 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4395 Cái/Bộ

220

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

ngàm sắc cong trái , 1,60 mm TP, 1,59mm

BW 3,27mm TW tay cầm ergo 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4396 Cái/Bộ

221

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

shaft ri. crvd., 1,60 mm TP, 1,59mm BW

3,27mm TW tay cầm ergo 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4397 Cái/Bộ

222Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên

trên , 1,10 mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm Cái/Chiếc EN4398 Cái/Bộ

223

Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên

trên , 1,20 mm TP, 1,59mm BW, 3,27mm

TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4399 Cái/Bộ

224

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop

downbiter,thẳng, 1,30 mm TP, 1,59mm

BW 3,27mm TW tay cầm ergo 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4400 Cái/Bộ

225

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 1,60

mm TP, 1,59mm BW, 3,88mm TW, tay

cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4401 Cái/Bộ

226

Kẹp giữ lưỡi Articu Line ngắn cutthẳng,

1,83mm TP, 1,67mm BW, 3,32mm TW,

tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4402 Cái/Bộ

227

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

thẳng, 2,28mm TP, 1,59mm BW 3,88mm

TW tay cầm ergo 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4403 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

228

Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên

trên , 1,60 mm TP, 1,59mm BW, 3,88mm

TW, tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4404 Cái/Bộ

229

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 2,50

mm TP, 1,77mm BW, 3,58mm TW, tay

cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4405 Cái/Bộ

230

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 3,00

mm TP, 2,03mm BW, 3,76mm TW, tay

cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4406 Cái/Bộ

231

Kẹp giữ lưỡi Articu Line menis elevthẳng,

1,90 mm TP, 1,60 mm BW, 3,20 mm TW,

tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4407 Cái/Bộ

232Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

thẳng, 1,90 mm TP, 1,60 mm BW 3,20 Cái/Chiếc EN4408 Cái/Bộ

233

Kéo phẫu thuật Articu Line thẳng, 2,20

mm TP, 1,20 mm BW, 2,80 mm TW, tay

cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4409 Cái/Bộ

234

Kéo phẫu thuật Articu Line ngàm sắc

cong trái , 2,20 mm TP, 1,20 mm BW,

2,80 mm TW, tay cầm ergo , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4410 Cái/Bộ

235

Kéo phẫu thuật Articu Line shaft ri. crvd.,

2,20 mm TP, 1,20 mm BW, 2,80 mm TW,

tay cầm ergo , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4411 Cái/Bộ

236

Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch

ngàm lên thẳng, 2,20 mm TP, 1,20 mm

BW 2,80 mm TW tay cầm ergo 125mm

Cái/Chiếc EN4412 Cái/Bộ

237

Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch

ngàm lên ngàm sắc cong trái , 2,20 mm

TP, 1,20 mm BW 2,80 mm TW tay cầm

ergo 125mm

Cái/Chiếc EN4413 Cái/Bộ

238

Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch

ngàm lên shaft ri. crvd., 2,20 mm TP, 1,20

mm BW 2,80 mm TW tay cầm ergo

125mm

Cái/Chiếc EN4414 Cái/Bộ

239Kéo móc phẫu thuật Articu Line thẳng,

tay cầm ergo 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4415 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

240Kéo móc phẫu thuật Articu Line ngàm sắc

cong trái , tay cầm ergo 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4416 Cái/Bộ

241Kéo móc phẫu thuật Articu Line shaft ri.

crvd., tay cầm ergo 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4417 Cái/Bộ

242

Kìm gặm phẫu thuật Articu Line

Raptorthẳng, tay cầm ergo , 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4418 Cái/Bộ

243

Kìm gặm phẫu thuật Articu Line Raptor

Jrthẳng, tay cầm ergo , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4419 Cái/Bộ

244

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line thẳng shaft ngàm 20°le. gập góc

.,rot.tay cầm 125 mm, 5"

Cái/Chiếc EN4520 Cái/Bộ

245

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line thẳng shaft ngàm 20° gập góc phải

,rot.tay cầm 125 mm, 5"

Cái/Chiếc EN4521 Cái/Bộ

246

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line thẳng shaft ngàm 60° le. gập góc

,rot.tay cầm 125 mm, 5"

Cái/Chiếc EN4522 Cái/Bộ

247

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line thẳng shaft ngàm 60° gập góc phải

,rot.tay cầm 125 mm, 5"

Cái/Chiếc EN4523 Cái/Bộ

248

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line ngàm răng cưa mấu 20° le. gập góc

,rot.tay cầm 125 mm, 5"

Cái/Chiếc EN4524 Cái/Bộ

249 Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu Cái/Chiếc EN4525 Cái/Bộ

250

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° le.

gập góc 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10

mm TW rot. tay cầm 125mm

Cái/Chiếc EN4526 Cái/Bộ

251

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập

góc phải 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10

mm TW rot. tay cầm 125mm

Cái/Chiếc EN4527 Cái/Bộ

252

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° le.

gập góc 1,60 mm TP 3,40 mm BW 5,30

mm TW rot. tay cầm 125mm

Cái/Chiếc EN4528 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

253

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập

góc phải 1,60 mm TP 3,40 mm BW 5,30

mm TW rot. tay cầm 125mm

Cái/Chiếc EN4529 Cái/Bộ

254

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° re.

gập góc 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10

mm TW rot. tay cầm 220 mm

Cái/Chiếc EN4530 Cái/Bộ

255

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập

góc phải 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10

mm TW rot. tay cầm 220 mm

Cái/Chiếc EN4531 Cái/Bộ

256

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line thẳng shaft ngàm 20°cong trải, tay

cầm axial xoay được . 125 mm, 5"

Cái/Chiếc EN4540 Cái/Bộ

257

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line thẳng shaft ngàm 20 gập góc phải,

tay cầm axial xoay được . 125 mm, 5"

Cái/Chiếc EN4541 Cái/Bộ

258

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line thẳng shaft ngàm 60°cong trải, tay

cầm axial xoay được . 125 mm, 5"

Cái/Chiếc EN4542 Cái/Bộ

259

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line thẳng shaft ngàm 60° gập góc phải,

tay cầm axial xoay được . 125 mm, 5"

Cái/Chiếc EN4543 Cái/Bộ

260

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line serrat. thẳng shaft ngàm 20°cong

trải, tay cầm axial xoay được . 125 mm,

5"

Cái/Chiếc EN4544 Cái/Bộ

261

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line serrat. thẳng shaft ngàm 20° gập góc

phải, tay cầm axial xoay được . 125 mm,

5"

Cái/Chiếc EN4545 Cái/Bộ

262

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° le.

gập góc 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10

mm TW rot. ax. h. 125mm

Cái/Chiếc EN4546 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

263

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập

góc phải 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10

mm TW rot. ax. h. 125mm

Cái/Chiếc EN4547 Cái/Bộ

264

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° le.

gập góc 1,60 mm TP 3,40 mm BW 5,30

mm TW rot. ax. h. 125mm

Cái/Chiếc EN4548 Cái/Bộ

265

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° gập

góc phải 1,60 mm TP 3,40 mm BW 5,30

mm TW rot. ax. h. 125mm

Cái/Chiếc EN4549 Cái/Bộ

266

Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu

Line dạng lưới thẳng shaft ngàm 90° re.

gập góc 1,60 mm TP 2,20 mm BW 4,10

mm TW rot. ax. h. 220 mm

Cái/Chiếc EN4550 Cái/Bộ

267 Kéo móc phẫu thuật xoay được Articu Cái/Chiếc EN4551 Cái/Bộ

268

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slimthẳng,

1,9mm TP, 1,67mm BW, 2,89 mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4624 Cái/Bộ

269

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim upswept

shaft, 1,9mm TP, 1,67mm BW, 2,89 mm

TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4625 Cái/Bộ

270Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim đầu 45° le.

gập góc , 1,50 mm TP, 1,67mm S 2,89 Cái/Chiếc EN4626 Cái/Bộ

271

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim đầu 45°

re. gập góc , 1,50 mm TP, 1,67mm S 2,89

mm TW, clas. tay cầm , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4627 Cái/Bộ

272

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên

shaft thẳng, 1,90 mm TP, 1,67mm BW

2,89mm TW clas. tay cầm 125mm W

Cái/Chiếc EN4628 Cái/Bộ

273

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên

shaft cong trái , 1,90 mm TP, 1,67mm

BW 2,89mm TW tay cầm cố điến 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4629 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

274

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , slim ngàm lên

cong phải , 1,90 mm TP, 1,67mm BW

2,89mm TW tay cầm cố điến 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4630 Cái/Bộ

275

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm cắt lên ,

cong trái 2,52mm TP 3,20 mm BW

5,05mm TW tay cầm cố điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4631 Cái/Bộ

276

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm cắt lên ,

shaft ri. cong 2,52mm TP 3,20 mm BW

5,05mm TW tay cầm cố điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4632 Cái/Bộ

277

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu thẳng oval

, 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4633 Cái/Bộ

278

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu hình oval

lên trên, 1,65mm TP, 4,39mm BW,

6,57mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4634 Cái/Bộ

279

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu oval cong

trái , 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm

TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4635 Cái/Bộ

280

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu oval phải

crvd., 1,65mm TP, 4,39mm BW, 6,57mm

TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4636 Cái/Bộ

281

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên

thẳng, 1,65mm TP, 4,39mm BW 6,57mm

TW tay cầm cố điến 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4637 Cái/Bộ

282

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên

upswept shaft, 1,65mm TP, 4,39mm BW

6,57mm TW tay cầm cố điến 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4638 Cái/Bộ

283

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , oval ngàm lên

shaft cong trái , 1,65mm TP, 4,39mm BW

6,57mm TW tay cầm cố điến 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4639 Cái/Bộ

284

Kẹp giữ lưỡi Articu Line ,Ngàm oval

cong phải , 1,65mm TP, 4,39mm BW

6,57mm TW tay cầm cố điến 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4640 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

285

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu thẳng vừa ,

2,52mm TP, 3,20 mm BW, 5,05mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4641 Cái/Bộ

286

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , smallthẳng,

2,52mm TP, 2,50 mm BW, 4,15mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4642 Cái/Bộ

287

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , lớnthẳng,

2,52mm TP, 4,50 mm BW, 6,15mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

Cái/Chiếc EN4643 Cái/Bộ

288

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , Ngàm vừa

cong trái 2,52mm TP, 3,20 mm BW,

5,05mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4644 Cái/Bộ

289

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , vừa cong phải

2,52mm TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

Cái/Chiếc EN4645 Cái/Bộ

290

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , đầu vừa hưởng

lên, 2,52mm TP, 3,20 mm BW, 5,05mm

TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4646 Cái/Bộ

291

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa

hưởng gặm lên ,thẳng, 2,52mm TP, 3,20

mm BW 5,05mm TW tay cầm cố điến

125mm W

Cái/Chiếc EN4647 Cái/Bộ

292

Kìm phẫu thuật Articu Line Titanit dạng

lưới , ngàm vừa hưởng gặm lên ,thẳng,

2,52mm TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW

tay cầm cố điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4647T Cái/Bộ

293

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm nhỏ

hưởng gặm lên ,thẳng, 2,52mm TP, 2,50

mm BW 4,15mm TW tay cầm cố điến

125mm A

Cái/Chiếc EN4648 Cái/Bộ

294

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , lớn ngàm lên

thẳng, 2,52mm TP, 4,50 mm BW 6,15mm

TW tay cầm cố điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4649 Cái/Bộ

295

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa

hưởng gặm lên , shaft cong trái , 2,52mm

TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm cố

điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4650 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

296

Kìm phẫu thuật Articu Line Titanit dạng

lưới , ngàm vừa hưởng gặm lên , shaft

cong trái , 2,52mm TP, 3,20 mm BW

5,05mm TW tay cầm cố điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4650T Cái/Bộ

297

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa

hưởng gặm lên , cong phải , 2,52mm TP,

3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm cố

điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4651 Cái/Bộ

298

Kìm phẫu thuật Articu Line Titanit dạng

lưới , ngàm vừa hưởng gặm lên , cong

phải , 2,52mm TP, 3,20 mm BW 5,05mm

TW tay cầm cố điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4651T Cái/Bộ

299

Kẹp giữ lưỡi Articu Line , ngàm vừa

hưởng gặm lên , upswept shaft, 2,52mm

TP, 3,20 mm BW 5,05mm TW tay cầm cố

điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4652 Cái/Bộ

300

Banh móc Articu Line punch , tù

nose,thẳng, 1,83mm TP, 1,67mm BW,

3,32mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4653 Cái/Bộ

301

Banh móc Articu Line punch , tù nose,

upswpt shaft, 1,83mm TP, 1,67mm BW,

3,32mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4654 Cái/Bộ

302

Banh móc Articu Line punch , tù nose,

ngàm sắc cong trái , 1,83mm TP, 1,67mm

BW, 3,32mm TW, tay cầm cố điến ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4655 Cái/Bộ

303

Banh móc Articu Line punch , tù nose,

shaft ri. crvd., 1,83mm TP, 1,67mm BW,

3,32mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4656 Cái/Bộ

304

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

medthẳng, 1,93mm TP, 3,20 mm BW,

5,00 mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4657 Cái/Bộ

305

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm.thẳng, 1,93mm TP, 2,50 mm BW,

4,15mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4658 Cái/Bộ

306

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

larthẳng, 1,93mm TP, 4,50 mm BW,

6,15mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4659 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

307Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

Ngàm vừa cong trái , 1,93mm TP, 3,20 Cái/Chiếc EN4660 Cái/Bộ

308

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

Ngàm vừa cong phải ., 1,93mm TP, 3,20

mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm cố điến ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4661 Cái/Bộ

309

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

Ngàm vừa cong lên , 1,93mm TP, 3,20

mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm cố điến ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4662 Cái/Bộ

310

Articu Line Duckly punch Elevatorthẳng,

1,93mm TP, 3,20 mm BW, 5,00 mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4663 Cái/Bộ

311Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm. ngàm sắc cong trái , 1,93mm TP, 2,50 Cái/Chiếc EN4664 Cái/Bộ

312

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm. shaft ri. crvd., 1,93mm TP, 2,50 mm

BW, 4,15mm TW, tay cầm cố điến ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4665 Cái/Bộ

313

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm. upswept shaft, 1,93mm TP, 2,50 mm

BW, 4,15mm TW, tay cầm cố điến ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4666 Cái/Bộ

314

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

med ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 3,20

mm BW 5,00 mm TW tay cầm cố điến

125mm

Cái/Chiếc EN4667 Cái/Bộ

315

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

sm. ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 2,50

mm BW 4,15mm TW tay cầm cố điến

125mm W

Cái/Chiếc EN4668 Cái/Bộ

316

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

lar ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 4,50 mm

BW 6,15mm TW tay cầm cố điến 125mm

W

Cái/Chiếc EN4669 Cái/Bộ

317

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

med ngàm lên ngàm sắc cong trái ,

1,93mm TP, 3,20 mm BW 5,00 mm TW

tay cầm cố điến 125mm

Cái/Chiếc EN4670 Cái/Bộ

318

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

med ngàm lên shaft ri. crvd., 1,93mm TP,

3,20 mm BW 5,00 mm TW tay cầm cố

điến 125mm

Cái/Chiếc EN4671 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

319

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

med ngàm lên upswept shaft, 1,93mm TP,

3,20 mm BW 5,00 mm TW tay cầm cố

điến 125mm

Cái/Chiếc EN4672 Cái/Bộ

320

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

thẳng, 2,46mm TP, 2,18mm BW, 4,00

mm TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4673 Cái/Bộ

321

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

ngàm lên thẳng, 2,46mm TP, 2,18mm BW

4,00 mm TW tay cầm cố điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4674 Cái/Bộ

322

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

ngàm lên ngàm sắc cong trái , 2,46mm

TP, 2,18mm BW 4,00 mm TW tay cầm cố

điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4675 Cái/Bộ

323

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

ngàm lên shaft re. crvd., 2,46mm TP,

2,18mm BW 4,00 mm TW tay cầm cố

điến 125mm W

Cái/Chiếc EN4676 Cái/Bộ

324

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

ngàm sắc cong trái , 2,46mm TP, 2,18mm

BW, 4,00 mm TW, tay cầm cố điến ,

125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4677 Cái/Bộ

325

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

shaft ri. crvd., 2,46mm TP, 2,18mm BW,

4,00 mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4678 Cái/Bộ

326

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

upswept shaft, 2,46mm TP, 2,18mm BW,

4,00 mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4679 Cái/Bộ

327

Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,

cut trải, 3,93mm TP 2,38mm BW 5,58mm

TW tay cầm cố điến 125mm AL

Cái/Chiếc EN4680 Cái/Bộ

328

Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,

cut phải, 3,93mm TP 2,38mm BW

5,58mm TW tay cầm cố điến 125mm AL

Cái/Chiếc EN4681 Cái/Bộ

329

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 1,10

mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm TW, tay

cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4682 Cái/Bộ

330Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm sắc

cong trái , 1,10 mm TP, 1,59mm BW, Cái/Chiếc EN4683 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

331

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop shaft ri.

crvd., 1,10 mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm

TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4684 Cái/Bộ

332

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

thẳng, 1,60 mm TP, 1,59mm BW 3,27mm

TW tay cầm cố điến 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4685 Cái/Bộ

333Kìm phẫu thuật Articu Line Titanit dạng

lưới scoop ngàm lên thẳng, 1,60 mm TP, Cái/Chiếc EN4685T Cái/Bộ

334

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

ngàm sắc cong trái , 1,60 mm TP, 1,59mm

BW 3,27mm TW tay cầm cố điến 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4686 Cái/Bộ

335

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

shaft ri. crvd., 1,60 mm TP, 1,59mm BW

3,27mm TW tay cầm cố điến 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4687 Cái/Bộ

336

Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên

trên , 1,10 mm TP, 1,59mm BW, 3,25mm

TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4688 Cái/Bộ

337

Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên

trên , 1,20 mm TP, 1,59mm BW, 3,27mm

TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4689 Cái/Bộ

338

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop

downbiter,thẳng, 1,30 mm TP, 1,59mm

BW 3,27mm TW tay cầm cố điến 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4690 Cái/Bộ

339

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 1,60

mm TP, 1,59mm BW, 3,88mm TW, tay

cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4691 Cái/Bộ

340

Kẹp giữ lưỡi Articu Line ngắn cutthẳng,

1,83mm TP, 1,67mm BW, 3,32mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4692 Cái/Bộ

341

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

thẳng, 2,28mm TP, 1,59mm BW 3,88mm

TW tay cầm cố điến 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4693 Cái/Bộ

342

Kẹp giữ lưỡi Articu Line đầu hình thìa lên

trên , 1,60 mm TP, 1,59mm BW, 3,88mm

TW, tay cầm cố điến , 125mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4694 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

343

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 2,50

mm TP, 1,77mm BW, 3,58mm TW, tay

cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4695 Cái/Bộ

344

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoopthẳng, 3,00

mm TP, 2,03mm BW, 3,76mm TW, tay

cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4696 Cái/Bộ

345

Kẹp giữ lưỡi Articu Line menis elevthẳng,

1,90 mm TP, 1,60 mm BW, 3,20 mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4697 Cái/Bộ

346

Kẹp giữ lưỡi Articu Line scoop ngàm lên

thẳng, 1,90 mm TP, 1,60 mm BW 3,20

mm TW tay cầm cố điến 125mm

Cái/Chiếc EN4698 Cái/Bộ

347

Kéo phẫu thuật Articu Line thẳng, 2,20

mm TP, 1,20 mm BW, 2,80 mm TW, tay

cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4699 Cái/Bộ

348

Kéo phẫu thuật Articu Line ngàm sắc

cong trái , 2,20 mm TP, 1,20 mm BW,

2,80 mm TW, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4700 Cái/Bộ

349

Kéo phẫu thuật Articu Line shaft ri. crvd.,

2,20 mm TP, 1,20 mm BW, 2,80 mm TW,

tay cầm cố điến , 125mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4701 Cái/Bộ

350

Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch

ngàm lên thẳng, 2,20 mm TP, 1,20 mm

BW 2,80 mm TW tay cầm cố điến 125mm

Cái/Chiếc EN4702 Cái/Bộ

351

Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch

ngàm lên ngàm sắc cong trái , 2,20 mm

TP, 1,20 mm BW 2,80 mm TW tay cầm

Cái/Chiếc EN4703 Cái/Bộ

352

Kéo phẫu thuật Articu Line kiểu punch

ngàm lên shaft ri. crvd., 2,20 mm TP, 1,20

mm BW 2,80 mm TW tay cầm cố điến

125mm

Cái/Chiếc EN4704 Cái/Bộ

353Kéo móc phẫu thuật Articu Line thẳng,

tay cầm cố điến 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4705 Cái/Bộ

354Kéo móc phẫu thuật Articu Line shaft trái

curvd., tay cầm cố điến 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4706 Cái/Bộ

355Kéo móc phẫu thuật Articu Line shaft

phải curvd., tay cầm cố điến 125 mm, 5" Cái/Chiếc EN4707 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

356

Kìm gặm phẫu thuật Articu Line

Raptorthẳng, tay cầm cố điến , 125mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4708 Cái/Bộ

357Kẹp gặm Articu Line hình Oval Jr.thẳng,

1,20 mm TP, 2,30 mm BW, 3,50 mm TW, Cái/Chiếc EN4710 Cái/Bộ

358

Articu Line Titanit punch oval Jr.thẳng,

1,20 mm TP, 2,30 mm BW, 3,50 mm TW,

tay cầm cố điến , 80 mm AL

Cái/Chiếc EN4710T Cái/Bộ

359

Kẹp gặm Articu Line hình Oval Jr. ngàm

sắc cong trái , 1,20 mm TP, 2,30 mm BW,

3,50 mm TW, tay cầm cố điến , 80 mm

AL

Cái/Chiếc EN4711 Cái/Bộ

360

Kẹp gặm Articu Line hình Oval Jr. shaft

ri. crvd., 1,20 mm TP, 2,30 mm BW, 3,50

mm TW, tay cầm cố điến , 80 mm AL

Cái/Chiếc EN4712 Cái/Bộ

361

Kẹp giữ lưỡi Articu Line Jr.thẳng, 1,20

mm TP, 2,30 mm BW, 3,50 mm TW, tay

cầm cố điến , 80 mm AL

Cái/Chiếc EN4713 Cái/Bộ

362

Kẹp giữ lưỡi Articu Line Jr. ngàm lên

thẳng, 1,20 mm TP, 2,30 mm BW 3,50

mm TW tay cầm cố điến 80 mm

Cái/Chiếc EN4714 Cái/Bộ

363

Kẹp giữ lưỡi Articu Line tù Jr.thẳng, 1,70

mm TP, 1,70 mm BW, 3,00 mm TW, tay

cầm cố điến , 85 mm AL

Cái/Chiếc EN4715 Cái/Bộ

364

Kéo móc phẫu thuật Articu Line Jr.thẳng,

tay cầm cố điến , 95mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4716 Cái/Bộ

365

Kìm gặm phẫu thuật Articu Line raptor

Jr.thẳng, tay cầm cố điến , 85mm chiều

dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4718 Cái/Bộ

366Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, tay cầm cố điến , 155 mm Cái/Chiếc EN4722 Cái/Bộ

367

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 45° gập góc trái tay cầm cố điến

155 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4723 Cái/Bộ

368

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 45° gập góc phải tay cầm cố điến

155 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4724 Cái/Bộ

369

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 20° gập góc lên tay cầm cố điến

155 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4725 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

370

Kẹp gắp chỉ kiểu Articu Line Bird Beak,

,thẳng, 40° gập góc lên tay cầm cố điến

155 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4726 Cái/Bộ

371Banh móc Articu Line Clever móc chỉ

,thẳng, đầu trái tay cầm cố điến 155 mm Cái/Chiếc EN4727 Cái/Bộ

372Banh móc Articu Line Clever móc chỉ

,thẳng, đầu phải tay cầm cố điến 155 mm Cái/Chiếc EN4728 Cái/Bộ

373

Dụng cụ Sixer móc chỉ nội soi Articu

Line ,thẳng, đầu trái tay cầm cố điến 155

mm

Cái/Chiếc EN4729 Cái/Bộ

374Dụng cụ Sixer móc chỉ nội soi Articu

Line ,thẳng, đầu phải tay cầm cố điến 155 Cái/Chiếc EN4730 Cái/Bộ

375Dụng cụ chỉ nội soi Articu Line , tay cầm

cố điến , 155 mm chiều dài hoạt độngCái/Chiếc EN4738 Cái/Bộ

376Dụng cụ móc chỉ nội soi Articu Line , tay

cầm cố điến , 155 mm chiều dài hoạt độngCái/Chiếc EN4739 Cái/Bộ

377

Banh móc Articu Line punch smallthẳng,

1,90 mm TP, 1,67mm BW, 2,89mm TW,

tay cầm cố điến , 220 mm AL

Cái/Chiếc EN4742 Cái/Bộ

378

Banh móc Articu Line punch ngàm nhỏ

hưởng gặm lên ,thẳng, 1,90 mm TP,

1,67mm BW 2,89mm TW tay cầm cố điến

220 mm A

Cái/Chiếc EN4743 Cái/Bộ

379

Kẹp giữ lưỡi Articu Line nhỏ ngàm

45°dwnbiter le. thẳng shaft 1,50 mm T

1,67mm BW 2,89mm TW tay cầm cố điến

220 mm A

Cái/Chiếc EN4744 Cái/Bộ

380

Kẹp giữ lưỡi Articu Line nhỏ ngàm

45°dwnbiter ri. thẳng shaft 1,50 mm T

1,67mm BW 2,89mm TW tay cầm cố điến

220 mm A

Cái/Chiếc EN4745 Cái/Bộ

381

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

medthẳng, 1,93mm TP, 3,20 mm BW,

5,00 mm TW, tay cầm cố điến , 220 mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4747 Cái/Bộ

382

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

Ngàm vừa cong lên , 1,93mm TP, 3,20

mm BW, 5,00 mm TW, tay cầm cố điến ,

220 mm chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4752 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

383

Kìm gặm Articu Line Duckly dạng lưới

med ngàm lên thẳng, 1,93mm TP, 3,20

mm BW 5,00 mm TW tay cầm cố điến

220 mm

Cái/Chiếc EN4757 Cái/Bộ

384

Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,

cut trải, 3,93mm TP 2,38mm BW 5,58mm

TW tay cầm cố điến 220 mm A

Cái/Chiếc EN4760 Cái/Bộ

385

Kẹp giữ lưỡi Articu Line unicornthẳng,

cut phải, 3,93mm TP 2,38mm BW

5,58mm TW tay cầm cố điến 220 mm A

Cái/Chiếc EN4761 Cái/Bộ

386

Kìm gặm phẫu thuật Articu Line

Raptorthẳng, tay cầm cố điến , 220 mm

chiều dài hoạt động

Cái/Chiếc EN4768 Cái/Bộ

387

móc chỉ Articu Line dạng trượt thẳng

shaft tay cầm w. posit. 155mm chiều dài

hoạt động

Cái/Chiếc EN4769 Cái/Bộ

388

Dụng cụ Articu Line knot pusher thẳng

tay cầm với posit 155mm chiều dài hoạt

động

Cái/Chiếc EN4770 Cái/Bộ

389

Ống ngoài soi khớp gối với đầu nối

stopcock, ống soi D.4 mm, 138mm bộ

hoàn chỉnh

Cái/Chiếc EN4931 Cái/Bộ

390Kẹp phẫu thuật nội soi Cholangiography

đường kính 5mm, 11,6" , 13,7" Cái/Chiếc EN5099 Cái/Bộ

391

Kim nội soi chọc hút Ventricle dùng với

đầu kết nối Luer , với đầu nối nhỏ LL-

connector dùng cho EN0006-EN0009 330

mm, 13 1/8"

Cái/Chiếc EN5377 Cái/Bộ

392Kem đốt nội soi Needle electrode gập góc

incl. Đóng gỏi PVC Cái/Chiếc EN5464-1 Cái/Bộ

393Đầu đốt nội soi Coagulation đầu đốt tròn

3mmCái/Chiếc EN5465 Cái/Bộ

394 Đầu đốt nội soi Coagulation đầu đốt tròn Cái/Chiếc EN5466 Cái/Bộ

395 Kéo sinh thiết Biopsy cứng, 1,6 mm, 5 Cái/Chiếc EN5804 Cái/Bộ

396Kẹp mềm nội soi dài 400 mm 1,6mm,

5Char., đầu hình oval Cái/Chiếc EN5851 Cái/Bộ

397Kẹp mềm nội soi dài 400 mm 2,3mm,

7Char., đầu hình oval Cái/Chiếc EN5852 Cái/Bộ

398Kẹp mềm nội soi dài 400 mm 3,0 mm,

7Char., đầu hình oval Cái/Chiếc EN5853 Cái/Bộ

399

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 15° cong, tác động Kẹp , 234 mm

362 mm, 14 1/4"

Cái/Chiếc EN7400 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

400

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

15° cong, tác động Kẹp , 234 mm w.l. 362

mm

Cái/Chiếc EN7400B Cái/Bộ

401

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 15° cong, tác động Kẹp , 334 mm

462 mm, 18 1/4"

Cái/Chiếc EN7400L Cái/Bộ

402

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

15° cong, tác động Kẹp , 334 mm w.l. 362

mm

Cái/Chiếc EN7400LB Cái/Bộ

403

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 15° cong, tác động Kẹp , 204 mm

332 mm, 13 1/4"

Cái/Chiếc EN7400M Cái/Bộ

404

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

15° cong, tác động Kẹp , 204 mm w.l. 332

mm,

Cái/Chiếc EN7400MB Cái/Bộ

405

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 15° cong, tác động Kẹp , 174 mm

302 mm, 12"

Cái/Chiếc EN7400S Cái/Bộ

406

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

15° cong, tác động Kẹp , 174 mm w.l. 302

mm

Cái/Chiếc EN7400SB Cái/Bộ

407

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 15° cong, tác động Kẹp , 154 mm

282 mm, 11 1/8"

Cái/Chiếc EN7400XS Cái/Bộ

408

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

15° cong, tác động Kẹp , 154 mm w.l. 282

mm

Cái/Chiếc EN7400XSB Cái/Bộ

409

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 15° cong, tác động Kẹp , 124 mm

252 mm, 10"

Cái/Chiếc EN7400XXS Cái/Bộ

410

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

15° cong, tác động Kẹp , 124 mm w.l. 252

mm

Cái/Chiếc EN7400XXSB Cái/Bộ

411

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động Kẹp , 234 mm

w.l. 362 mm

Cái/Chiếc EN7401 Cái/Bộ

412

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

30° cong, tác động Kẹp , 432mm w.l. 362

mm

Cái/Chiếc EN7401B Cái/Bộ

413

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động Kẹp , 334 mm

w.l. 462 mm

Cái/Chiếc EN7401L Cái/Bộ

414

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

30° cong, tác động Kẹp , 332 mm w.l. 462

mm

Cái/Chiếc EN7401LB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

415

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động Kẹp , 204 mm

w.l. 332 mm

Cái/Chiếc EN7401M Cái/Bộ

416Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

30° cong, tác động Kẹp , 174 mm w.l. 332 Cái/Chiếc EN7401MB Cái/Bộ

417

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động Kẹp , 174 mm

302 mm, 12"

Cái/Chiếc EN7401S Cái/Bộ

418

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

30° cong, tác động Kẹp , 282 mm w.l. 302

mm

Cái/Chiếc EN7401SB Cái/Bộ

419

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động Kẹp , 154 mm

w.l. 282 mm

Cái/Chiếc EN7401XS Cái/Bộ

420

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

30° cong, tác động Kẹp , 252 mm w.l. 282

mm

Cái/Chiếc EN7401XSB Cái/Bộ

421

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động Kẹp , 124 mm

w.l. 252 mm

Cái/Chiếc EN7401XXS Cái/Bộ

422

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

30° cong, tác động Kẹp , 234 mm w.l. 252

mm

Cái/Chiếc EN7401XXSB Cái/Bộ

423

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 70° cong, tác động Kẹp , 232 mm

w.l. 360 mm, 14 1/4"

Cái/Chiếc EN7402 Cái/Bộ

424

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

70° cong, tác động Kẹp , 232 mm w.l. 360

mm, 14 1/4"

Cái/Chiếc EN7402B Cái/Bộ

425

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 70° cong, tác động Kẹp , 332 mm

w.l. 460 mm

Cái/Chiếc EN7402L Cái/Bộ

426

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

70° cong, tác động Kẹp , 332 mm w.l. 460

mm

Cái/Chiếc EN7402LB Cái/Bộ

427

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 70° cong, tác động Kẹp , 202 mm

w.l. 330 mm, 13 1/8"

Cái/Chiếc EN7402M Cái/Bộ

428

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

70° cong, tác động Kẹp , 202 mm w.l. 330

mm, 13 1/8"

Cái/Chiếc EN7402MB Cái/Bộ

429

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 70° cong, tác động Kẹp , 172 mm

w.l. 300 mm, 12"

Cái/Chiếc EN7402S Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

430

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

70° cong, tác động Kẹp , 172 mm w.l. 300

mm, 12"

Cái/Chiếc EN7402SB Cái/Bộ

431

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 70° cong, tác động Kẹp , 152 mm

w.l. 280 mm, 11 1/8"

Cái/Chiếc EN7402XS Cái/Bộ

432

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

70° cong, tác động Kẹp , 152 mm w.l. 280

mm, 11 1/8"

Cái/Chiếc EN7402XSB Cái/Bộ

433

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 70° cong, tác động Kẹp , 122 mm

w.l. 250 mm

Cái/Chiếc EN7402XXS Cái/Bộ

434

Kéo phẫu thuật MIS "Port dòng màu đen

70° cong, tác động Kẹp , 122 mm w.l. 250

mm

Cái/Chiếc EN7402XXSB Cái/Bộ

435

Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson

30° cong, tác động Kẹp , 234 mm w.l. 362

mm

Cái/Chiếc EN7409 Cái/Bộ

436

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 234

mm w.l. 362 mm

Cái/Chiếc EN7409B Cái/Bộ

437

Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson

30° cong, tác động Kẹp , 334 mm w.l. 462

mm

Cái/Chiếc EN7409L Cái/Bộ

438

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 334

mm w.l. 462 mm

Cái/Chiếc EN7409LB Cái/Bộ

439

Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson

30° cong, tác động Kẹp , 204 mm w.l. 332

mm

Cái/Chiếc EN7409M Cái/Bộ

440

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 204

mm w.l. 332 mm

Cái/Chiếc EN7409MB Cái/Bộ

441

Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson

30° cong, tác động Kẹp , 174 mm w.l. 302

mm

Cái/Chiếc EN7409S Cái/Bộ

442

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 174

mm w.l. 302 mm

Cái/Chiếc EN7409SB Cái/Bộ

443

Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson

30° cong, tác động Kẹp , 154 mm w.l. 282

mm

Cái/Chiếc EN7409XS Cái/Bộ

444

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 154

mm w.l. 282 mm

Cái/Chiếc EN7409XSB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

445

Kéo phẫu thuật "Port Line" MIS Jameson

30° cong, tác động Kẹp , 124 mm w.l. 252

mm

Cái/Chiếc EN7409XXS Cái/Bộ

446

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Jameson 30° cong, tác động Kẹp , 124

mm w.l. 252 mm

Cái/Chiếc EN7409XXSB Cái/Bộ

447

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°

cong, tác động đơn, 216 mm 344 mm, 13

3/4"

Cái/Chiếc EN7410 Cái/Bộ

448

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 45° cong, tác động đơn, 216 mm w.l.

344 mm

Cái/Chiếc EN7410B Cái/Bộ

449

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°

cong, tác động đơn, 316 mm 444 mm, 17

3/4"

Cái/Chiếc EN7410L Cái/Bộ

450

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 45° cong, tác động đơn, 316 mm w.l.

444 mm

Cái/Chiếc EN7410LB Cái/Bộ

451

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°

cong, tác động đơn, 186 mm 314 mm, 12

1/2"

Cái/Chiếc EN7410M Cái/Bộ

452Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 45° cong, tác động đơn, 186 mm w.l. Cái/Chiếc EN7410MB Cái/Bộ

453Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°

cong, tác động đơn, 156 mm 284 mm, 11 Cái/Chiếc EN7410S Cái/Bộ

454

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 45° cong, tác động đơn, 156 mm w.l.

284 mm

Cái/Chiếc EN7410SB Cái/Bộ

455

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°

cong, tác động đơn, 136 mm 264 mm, 10

1/2"

Cái/Chiếc EN7410XS Cái/Bộ

456

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 45° cong, tác động đơn, 136 mm w.l.

264 mm

Cái/Chiếc EN7410XSB Cái/Bộ

457

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS 45°

cong, tác động đơn, 106 mm 234 mm, 9

1/4"

Cái/Chiếc EN7410XXS Cái/Bộ

458

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 45° cong, tác động đơn, 106 mm w.l.

234 mm

Cái/Chiếc EN7410XXSB Cái/Bộ

459

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS

120° cong, tác động đơn, 207 mm 335

mm, 13 1/4"

Cái/Chiếc EN7413 Cái/Bộ

460

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 120° cong, tác động đơn, 207 mm

w.l. 335 mm, 13 1/4"

Cái/Chiếc EN7413B Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

461Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS

120° cong, tác động đơn, 307 mm 435 Cái/Chiếc EN7413L Cái/Bộ

462

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 120° cong, tác động đơn, 307 mm

w.l. 435 mm

Cái/Chiếc EN7413LB Cái/Bộ

463

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS

120° cong, tác động đơn, 177 mm 305

mm, 12 1/8"

Cái/Chiếc EN7413M Cái/Bộ

464

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 120° cong, tác động đơn, 177 mm

w.l. 305 mm, 12 1/8"

Cái/Chiếc EN7413MB Cái/Bộ

465

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS

120° cong, tác động đơn, 147 mm 275

mm, 11"

Cái/Chiếc EN7413S Cái/Bộ

466

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 120° cong, tác động đơn, 147 mm

w.l. 275 mm

Cái/Chiếc EN7413SB Cái/Bộ

467

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS

120° cong, tác động đơn, 127 mm 255

mm, 10 1/8"

Cái/Chiếc EN7413XS Cái/Bộ

468

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 120° cong, tác động đơn, 127 mm

w.l. 255 mm, 10 1/8"

Cái/Chiếc EN7413XSB Cái/Bộ

469

Kéo phẫu thuật "Port Line" Potts MIS

120° cong, tác động đơn, 97 mm 225 mm,

9"

Cái/Chiếc EN7413XXS Cái/Bộ

470

Kéo phẫu thuật "Port Line màu đen"MIS

Potts 120° cong, tác động đơn, 97 mm w.l.

255 mm, 10 1/8"

Cái/Chiếc EN7413XXSB Cái/Bộ

471

Kìm mang kim Port Line minimal-

invasive đầu gắn TC thẳng 227mm,

355mm

Cái/Chiếc EN7420 Cái/Bộ

472

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC thẳng 227mm, 355mm

Cái/Chiếc EN7420B Cái/Bộ

473

Kìm mang kim Port Line minimal-

invasive đầu gắn TC thẳng 327mm,

455mm

Cái/Chiếc EN7420L Cái/Bộ

474Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn Cái/Chiếc EN7420LB Cái/Bộ

475

Kìm mang kim Port Line minimal-

invasive đầu gắn TC thẳng 197mm,

325mm

Cái/Chiếc EN7420M Cái/Bộ

476

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC thẳng 197mm, 325mm

Cái/Chiếc EN7420MB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

477

Kìm mang kim Port Line minimal-

invasive đầu gắn TC thẳng 167mm,

295mm

Cái/Chiếc EN7420S Cái/Bộ

478

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC thẳng 167mm, 295mm

Cái/Chiếc EN7420SB Cái/Bộ

479

Kìm mang kim Port Line minimal-

invasive đầu gắn TC thẳng 147mm,

275mm

Cái/Chiếc EN7420XS Cái/Bộ

480

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC thẳng 147mm, 275mm

Cái/Chiếc EN7420XSB Cái/Bộ

481

Kìm mang kim Port Line minimal-

invasive đầu gắn TC thẳng 117mm,

245mm

Cái/Chiếc EN7420XXS Cái/Bộ

482

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC thẳng 117mm, 245mm

Cái/Chiếc EN7420XXSB Cái/Bộ

483

Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC

cong có khóa cài, rộng ngàm 3 mm

227mm, 355mm

Cái/Chiếc EN7421 Cái/Bộ

484

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC cong có khóa cài, rộng ngàm 3 mm

Cái/Chiếc EN7421B Cái/Bộ

485

Kìm mang kim Port Line MIS cong, có

khóa cài, ngàm rộng 3 mm 327mm,

455mm

Cái/Chiếc EN7421L Cái/Bộ

486

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC cong có khóa cài, rộng ngàm 3 mm

327mm, 455mm

Cái/Chiếc EN7421LB Cái/Bộ

487

Kìm mang kim Port Line MIS cong, có

khóa cài, ngàm rộng 3 mm 197mm,

325mm

Cái/Chiếc EN7421M Cái/Bộ

488

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC cong có khóa cài, rộng ngàm 3 mm

197mm, 325mm

Cái/Chiếc EN7421MB Cái/Bộ

489

Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC

cong, có khóa cài, ngàm rộng 3 mm

167mm, 295mm

Cái/Chiếc EN7421S Cái/Bộ

490

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC cong, có khóa cài, ngàm rộng 3mm

167mm, 295mm

Cái/Chiếc EN7421SB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

491

Kìm mang kim Port Line MIS cong, có

khóa cài, ngàm rộng 3 mm 147mm,

275mm

Cái/Chiếc EN7421XS Cái/Bộ

492

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC cong, có khóa cài, ngàm rộng 3mm

147mm, 275mm

Cái/Chiếc EN7421XSB Cái/Bộ

493

Kìm mang kim Port Line MIS cong, có

khóa cài, ngàm rộng 3 mm 117mm,

245mm

Cái/Chiếc EN7421XXS Cái/Bộ

494

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC cong, có khóa cài, ngàm rộng 3mm

117mm, 245mm

Cái/Chiếc EN7421XXSB Cái/Bộ

495Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC

Ryder , thẳng có khóa cài, 1,0 mm ngàm Cái/Chiếc EN7422 Cái/Bộ

496

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder , thẳng, có rat. 1,0 mm ngàm

rộng , chiều dài hoạt động: 227mm, Tl:

355mm

Cái/Chiếc EN7422B Cái/Bộ

497

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder Port Line minimal-invasive đầu

gắn TC Ryder , thẳng, 327mm, 455mm

Cái/Chiếc EN7422L Cái/Bộ

498

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder , thẳng, 327mm, 455mm

Cái/Chiếc EN7422LB Cái/Bộ

499

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder Port Line minimal-invasive đầu

gắn TC Ryder , thẳng, 197mm, 325mm

Cái/Chiếc EN7422M Cái/Bộ

500

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder , thẳng, 197mm, 325mm

Cái/Chiếc EN7422MB Cái/Bộ

501

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder Port Line minimal-invasive đầu

gắn TC Ryder , thẳng, 167mm, 295mm

Cái/Chiếc EN7422S Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

502

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder , thẳng, 167mm, 295mm

Cái/Chiếc EN7422SB Cái/Bộ

503

Port Line minimal-invasive Asanus Pe

đầu gắn TC Ryder Kìm mang kim, thẳng,

147mm, 275mm

Cái/Chiếc EN7422XS Cái/Bộ

504

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder , thẳng, 147mm, 275mm

Cái/Chiếc EN7422XSB Cái/Bộ

505

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder Port Line minimal-invasive đầu

gắn TC Ryder , thẳng, 117mm, 245mm

Cái/Chiếc EN7422XXS Cái/Bộ

506

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC Ryder , thẳng, 117mm, 245mm

Cái/Chiếc EN7422XXSB Cái/Bộ

507Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC

thẳng, fine đường kính 3mm 220 mm, Cái/Chiếc EN7426 Cái/Bộ

508

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC , thẳng, fine đường kính 3mm 220

mm, 348mm

Cái/Chiếc EN7426B Cái/Bộ

509

Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC

thẳng, fine đường kính 3mm 320 mm,

448mm

Cái/Chiếc EN7426L Cái/Bộ

510

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC , thẳng, fine đường kính 3mm 320

mm, 448mm

Cái/Chiếc EN7426LB Cái/Bộ

511

Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC

thẳng, fine đường kính 3mm 190 mm,

318mm

Cái/Chiếc EN7426M Cái/Bộ

512

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC , thẳng, fine đường kính 3mm 190

mm, 318mm

Cái/Chiếc EN7426MB Cái/Bộ

513

Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC

thẳng, fine đường kính 3mm 160 mm,

288mm

Cái/Chiếc EN7426S Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

514

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC , thẳng, fine đường kính 3mm 160

mm, 288mm

Cái/Chiếc EN7426SB Cái/Bộ

515

Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC

thẳng, fine đường kính 3mm 140 mm,

268mm

Cái/Chiếc EN7426XS Cái/Bộ

516

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC , thẳng, fine đường kính 3mm 140

mm, 268mm

Cái/Chiếc EN7426XSB Cái/Bộ

517

Kìm mang kim Port Line MIS đầu gắn TC

thẳng, fine đường kính 3mm 110 mm,

238mm

Cái/Chiếc EN7426XXS Cái/Bộ

518

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS đầu gắn

TC , thẳng, fine đường kính 3mm 110

mm, 238mm

Cái/Chiếc EN7426XXSB Cái/Bộ

519Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical

upward gập góc , 227 mm , 355 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429 Cái/Bộ

520

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS TC 45°

vertical upward gập góc 227 mm , 355

mm t. dài

Cái/Chiếc EN7429B Cái/Bộ

521Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical

upward gập góc , 327 mm , 455 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429L Cái/Bộ

522

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS TC 45°

vertical upward gập góc 327 mm , 455

mm t. dài

Cái/Chiếc EN7429LB Cái/Bộ

523Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical

upward gập góc , 197 mm , 325 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429M Cái/Bộ

524

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS TC 45°

vertical upward gập góc 197 mm , 325

mm t. dài

Cái/Chiếc EN7429MB Cái/Bộ

525Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical

upward gập góc 167 mm , 295 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429S Cái/Bộ

526

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS TC 45°

vertical upward gập góc 167 mm , 295

mm t. dài

Cái/Chiếc EN7429SB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

527Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical

upward gập góc 147 mm , 275 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429XS Cái/Bộ

528

Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS TC 45°

vertical upward gập góc 147 mm , 275

mm t. dài

Cái/Chiếc EN7429XSB Cái/Bộ

529Kìm mang kim Port Line TC 45° vertical

upward gập góc 117 mm , 245 mm t. dàiCái/Chiếc EN7429XXS Cái/Bộ

530Kìm mang kim Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn

Port Line "Black Edition" MIS TC 45° Cái/Chiếc EN7429XXSB Cái/Bộ

531

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng, 1,5

mm ngàm 231mm, 359mm

Cái/Chiếc EN7430 Cái/Bộ

532

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng, 1,5 mm 231mm,

359mm

Cái/Chiếc EN7430B Cái/Bộ

533

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng,

331mm, 459mm

Cái/Chiếc EN7430L Cái/Bộ

534Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper Cái/Chiếc EN7430LB Cái/Bộ

535

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng, 1,5

mm ngàm 201mm, 329mm

Cái/Chiếc EN7430M Cái/Bộ

536

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng, 1,5 mm 201mm,

329mm

Cái/Chiếc EN7430MB Cái/Bộ

537

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng,

171mm, 299mm

Cái/Chiếc EN7430S Cái/Bộ

538

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng, 171mm, 299mm

Cái/Chiếc EN7430SB Cái/Bộ

539

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng, 1,5

mm ngàm 151mm, 279mm

Cái/Chiếc EN7430XS Cái/Bộ

540

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng, 1,5 mm 151mm,

279mm

Cái/Chiếc EN7430XSB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

541

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , thẳng, 1,5

mm ngàm 121mm, 249mm

Cái/Chiếc EN7430XXS Cái/Bộ

542

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng, 1,5 mm 121mm,

249mm

Cái/Chiếc EN7430XXSB Cái/Bộ

543

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper s DeBakey 45° gập góc trải,

1,5mm ngàm rộng 1X2 răng, chiều dài

hoạt động: 233 mm, Tl: 361 mm

Cái/Chiếc EN7431 Cái/Bộ

544

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Graspers DeBakey,

45° gập góc trải,1,5mm ngàm rộng 1X2

răng, chiều dài hoạt động: 233 mm, Tl:

361 mm

Cái/Chiếc EN7431B Cái/Bộ

545

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , vertical

gập góc 45° 333mm, 461mm

Cái/Chiếc EN7431L Cái/Bộ

546

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr., vertical gập góc 45° 333mm,

461mm

Cái/Chiếc EN7431LB Cái/Bộ

547

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , vertical

gập góc 45° 203mm, 331mm

Cái/Chiếc EN7431M Cái/Bộ

548

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr., vertical gập góc 45° 203mm,

331mm

Cái/Chiếc EN7431MB Cái/Bộ

549

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , vertical

gập góc 45°, 173mm, 301mm

Cái/Chiếc EN7431S Cái/Bộ

550

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr., vertical gập góc 45° 173mm,

301mm

Cái/Chiếc EN7431SB Cái/Bộ

551

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , vertical

gập góc 45° 153mm, 281mm

Cái/Chiếc EN7431XS Cái/Bộ

552Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper Cái/Chiếc EN7431XSB Cái/Bộ

553

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , vertical

gập góc 45° 123mm, 251mm

Cái/Chiếc EN7431XXS Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

554

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr., vertical gập góc 45° 123mm,

251mm

Cái/Chiếc EN7431XXSB Cái/Bộ

555

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập

góc trải, ngàm part 15mm, 229mm,

Cái/Chiếc EN7432 Cái/Bộ

556

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part

15mm, 229mm, 357mm

Cái/Chiếc EN7432B Cái/Bộ

557

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey ,45° gập

góc trải,miệng part 15mm, 329mm,

457mm

Cái/Chiếc EN7432L Cái/Bộ

558

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc trải, ngàm 15mm,

329mm, 457mm

Cái/Chiếc EN7432LB Cái/Bộ

559

Asanus Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port

Line MIS Grasper , răng mềm DeBakey ,

45° gập góc trải, ngàm part 15mm,

199mm, 327mm

Cái/Chiếc EN7432M Cái/Bộ

560

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part

15mm, 199mm, 327mm

Cái/Chiếc EN7432MB Cái/Bộ

561

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập

góc trải, ngàm part 15mm, chiều dài hoạt

động.169mm, 297M

Cái/Chiếc EN7432S Cái/Bộ

562

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part

15mm, chiều dài hoạt động.169mm,

297M

Cái/Chiếc EN7432SB Cái/Bộ

563

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập

góc trải, ngàm part 15mm, 149mm,

277mm

Cái/Chiếc EN7432XS Cái/Bộ

564

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part

15mm, 149mm, 277mm

Cái/Chiếc EN7432XSB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

565

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập

góc trải, ngàm part 15mm, 119mm,

247mm

Cái/Chiếc EN7432XXS Cái/Bộ

566

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc trải, ngàm part

15mm, 119mm, 247mm

Cái/Chiếc EN7432XXSB Cái/Bộ

567

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 45° gập

góc phải, ngàm part 15mm, chiều dài hoạt

động:229mm, 357mm

Cái/Chiếc EN7433 Cái/Bộ

568

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc phải ngàm part

15mm, chiều dài hoạt động:229mm,

357mm

Cái/Chiếc EN7433B Cái/Bộ

569

Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , răng

mềm DeBakey , 15mm uốn được Shaft

333mm, 461mm

Cái/Chiếc EN7433L Cái/Bộ

570

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc phải ngàm 333mm,

461mm

Cái/Chiếc EN7433LB Cái/Bộ

571Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , răng

mềm DeBakey ,45° gập góc phải, ngàm Cái/Chiếc EN7433M Cái/Bộ

572

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc phải ngàm part

15mm, chiều dài hoạt động:199mm,

327mm

Cái/Chiếc EN7433MB Cái/Bộ

573

Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , răng

mềm DeBakey , 45° gập góc phải, ngàm

part 15mm, chiều dài hoạt động:169mm,

297mm

Cái/Chiếc EN7433S Cái/Bộ

574

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc phải ngàm part

15mm, chiều dài hoạt động:169mm,

297mm

Cái/Chiếc EN7433SB Cái/Bộ

575

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey ,45° gập

góc phải, ngàm part 15mm, chiều dài hoạt

động:149mm, 277mm

Cái/Chiếc EN7433XS Cái/Bộ

576Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper Cái/Chiếc EN7433XSB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

577

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey ,45° gập

góc phải, ngàm part 15mm, chiều dài hoạt

động:119mm, Tl: 247mm

Cái/Chiếc EN7433XXS Cái/Bộ

578

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

fine serr. 45° gập góc phải ngàm part

15mm, chiều dài hoạt động:119mm, Tl:

247mm

Cái/Chiếc EN7433XXSB Cái/Bộ

579Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang

kiểu Resano , thẳng, 233mm, 361mmCái/Chiếc EN7434 Cái/Bộ

580

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu

Resano , thẳng, 233mm, 361mm

Cái/Chiếc EN7434B Cái/Bộ

581Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang

kiểu Resano , thẳng, 333mm, 461mmCái/Chiếc EN7434L Cái/Bộ

582

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu

Resano , thẳng, 333mm, 461mm

Cái/Chiếc EN7434LB Cái/Bộ

583Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang

kiểu Resano , thẳng, 203mm, 331mmCái/Chiếc EN7434M Cái/Bộ

584

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu

Resano , thẳng, 203mm, 331mm

Cái/Chiếc EN7434MB Cái/Bộ

585Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang

kiểu Resano , thẳng, 173mm, 301mmCái/Chiếc EN7434S Cái/Bộ

586Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu Cái/Chiếc EN7434SB Cái/Bộ

587Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang

kiểu Resano , thẳng, 153mm, 281mmCái/Chiếc EN7434XS Cái/Bộ

588

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu

Resano , thẳng, 153mm, 281mm

Cái/Chiếc EN7434XSB Cái/Bộ

589Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , rang

kiểu Resano , thẳng, 123mm, 251mmCái/Chiếc EN7434XXS Cái/Bộ

590

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Grasper rang kiểu

Resano , thẳng, 123mm, 251mm

Cái/Chiếc EN7434XXSB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

591

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 1X2 rộng , thẳng,

231mm, 359mm

Cái/Chiếc EN7435 Cái/Bộ

592

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2

rộng , thẳng, 231mm, 359mm

Cái/Chiếc EN7435B Cái/Bộ

593

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 1X2 rộng , thẳng,

331mm, 459mm

Cái/Chiếc EN7435L Cái/Bộ

594

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2

rộng , thẳng, 331mm, 459mm

Cái/Chiếc EN7435LB Cái/Bộ

595

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 1X2 rộng , thẳng,

201mm, 329mm

Cái/Chiếc EN7435M Cái/Bộ

596

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2

rộng , thẳng, 201mm, 329mm

Cái/Chiếc EN7435MB Cái/Bộ

597

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 1X2 t.width

2,8mm, thẳng, w W-length 171mm,

299mm

Cái/Chiếc EN7435S Cái/Bộ

598

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2

t.width 2,8mm, thẳng, w W-length

Cái/Chiếc EN7435SB Cái/Bộ

599

Kẹp gắp nội soi Port Line Line MIS , răng

DeBakey 1X2 rộng , thẳng, 151mm,

279mm

Cái/Chiếc EN7435XS Cái/Bộ

600

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2

rộng , thẳng, 151mm, 279mm

Cái/Chiếc EN7435XSB Cái/Bộ

601

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 1X2 rộng , thẳng,

121mm, 249mm

Cái/Chiếc EN7435XXS Cái/Bộ

602

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 1X2

rộng , thẳng, 121mm, 249mm

Cái/Chiếc EN7435XXSB Cái/Bộ

603

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS

Gemini , cong kiểu mềm , đẩy để

mở,working dài 241mm, 369mm

Cái/Chiếc EN7436 Cái/Bộ

604

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS

Gemini kiểu tinh tế , đẩy để mở,working

dài 241mm, 369mm

Cái/Chiếc EN7436B Cái/Bộ

605

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS

Gemini cong, kiểu mềm l dài 347mm,

475mm

Cái/Chiếc EN7436L Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

606

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Gemini grasper

cong, kiểu mềm l dài 347mm, 475mm

Cái/Chiếc EN7436LB Cái/Bộ

607

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS

Gemini cong, kiểu mềm l dài 217mm,

345mm

Cái/Chiếc EN7436M Cái/Bộ

608

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Gemini grasper

cong, kiểu mềm l dài 217mm, 345mm

Cái/Chiếc EN7436MB Cái/Bộ

609

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS

Gemini cong, kiểu mềm l dài 187mm,

315mm

Cái/Chiếc EN7436S Cái/Bộ

610

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Gemini grasper

cong, kiểu mềm l dài 187mm, 315mm

Cái/Chiếc EN7436SB Cái/Bộ

611

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấm Port Line MIS

Gemini cong, kiểu mềm l dài 167mm,

295mm

Cái/Chiếc EN7436XS Cái/Bộ

612

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Gemini grasper

cong, kiểu mềm l dài 167mm, 295mm

Cái/Chiếc EN7436XSB Cái/Bộ

613Port Line MIS Gemini Grasper cong, kiểu

mềm l 137mm, 265mmCái/Chiếc EN7436XXS Cái/Bộ

614

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Gemini grasper

cong, kiểu mềm l 137mm, 265mm

Cái/Chiếc EN7436XXSB Cái/Bộ

615

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

lên, gập góc trái 247mm, 375mm

Cái/Chiếc EN7437 Cái/Bộ

616

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc lên, gập góc trái 247mm,

375mm

Cái/Chiếc EN7437B Cái/Bộ

617

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

lên, gập góc trái 347mm, 475mm

Cái/Chiếc EN7437L Cái/Bộ

618

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc lên, gập góc trái 347mm,

475mm

Cái/Chiếc EN7437LB Cái/Bộ

619

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

lên, gập góc trái 217mm, 345mm

Cái/Chiếc EN7437M Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

620

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc lên, gập góc trái 217mm,

345mm

Cái/Chiếc EN7437MB Cái/Bộ

621

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

lên, gập góc trái 187mm, 315mm

Cái/Chiếc EN7437S Cái/Bộ

622

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc lên, gập góc trái 187mm,

315mm

Cái/Chiếc EN7437SB Cái/Bộ

623

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

lên, gập góc trái 167mm, 295mm

Cái/Chiếc EN7437XS Cái/Bộ

624

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc lên, gập góc trái 167mm,

295mm

Cái/Chiếc EN7437XSB Cái/Bộ

625

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

lên, gập góc trái 137mm, 265mm

Cái/Chiếc EN7437XXS Cái/Bộ

626

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc lên, gập góc trái 137mm,

265mm

Cái/Chiếc EN7437XXSB Cái/Bộ

627

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

45° phải 229mm, 357mm,miệng l.11

Cái/Chiếc EN7438 Cái/Bộ

628

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc 45° phải 229mm, 357mm,miệng

l.11

Cái/Chiếc EN7438B Cái/Bộ

629

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

45° phải 329mm, 457mm,miệng l.11

Cái/Chiếc EN7438L Cái/Bộ

630Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey Cái/Chiếc EN7438LB Cái/Bộ

631

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

45° phải 199mm, 327mm,miệng l.11

Cái/Chiếc EN7438M Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

632

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc 45° phải 199mm, 327mm,miệng

l.11

Cái/Chiếc EN7438MB Cái/Bộ

633

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

45° phải 169mm, 297mm,miệng l.11

Cái/Chiếc EN7438S Cái/Bộ

634

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc 45° phải 169mm, 297mm,miệng

l.11

Cái/Chiếc EN7438SB Cái/Bộ

635

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

45° phải 149mm, 277mm,miệng l.11

Cái/Chiếc EN7438XS Cái/Bộ

636

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc 45° phải 149mm, 277mm,miệng

l.11

Cái/Chiếc EN7438XSB Cái/Bộ

637

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , gập góc

45° phải 119mm, 247mm,miệng l.11

Cái/Chiếc EN7438XXS Cái/Bộ

638

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, gập góc 45° phải 119mm, 247mm,miệng

l.11

Cái/Chiếc EN7438XXSB Cái/Bộ

639

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài

11 mm 229mm, 357mm

Cái/Chiếc EN7439 Cái/Bộ

640

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, ngàm dài 11 mm 229mm, 357mm

Cái/Chiếc EN7439B Cái/Bộ

641

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài

11 mm 329mm, 457mm

Cái/Chiếc EN7439L Cái/Bộ

642

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, ngàm dài 11 mm 329mm, 457mm

Cái/Chiếc EN7439LB Cái/Bộ

643

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài

11 mm 199mm, 327mm

Cái/Chiếc EN7439M Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

644

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, ngàm dài 11 mm 199mm, 327mm

Cái/Chiếc EN7439MB Cái/Bộ

645

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài

11 mm 169mm, 297mm

Cái/Chiếc EN7439S Cái/Bộ

646

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, ngàm dài 11 mm 169mm, 297mm

Cái/Chiếc EN7439SB Cái/Bộ

647

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài

11 mm 149mm, 277mm

Cái/Chiếc EN7439XS Cái/Bộ

648

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, ngàm dài 11 mm 149mm, 277mm

Cái/Chiếc EN7439XSB Cái/Bộ

649

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , ngàm dài

11 mm 119mm, 247mm

Cái/Chiếc EN7439XXS Cái/Bộ

650

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, ngàm dài 11 mm 119mm, 247mm

Cái/Chiếc EN7439XXSB Cái/Bộ

651Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy

Knot 233 mm 361 mmCái/Chiếc EN7440 Cái/Bộ

652Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 233 mm Cái/Chiếc EN7440B Cái/Bộ

653Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy

Knot 333mm 461mmCái/Chiếc EN7440L Cái/Bộ

654

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 333mm

461mm

Cái/Chiếc EN7440LB Cái/Bộ

655Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy

Knot 203 mm 331 mmCái/Chiếc EN7440M Cái/Bộ

656

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 203 mm

331 mm

Cái/Chiếc EN7440MB Cái/Bộ

657Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy

Knot 173mm, 301mmCái/Chiếc EN7440S Cái/Bộ

658

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 173mm,

301mm

Cái/Chiếc EN7440SB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

659Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy

Knot 153 mm 281 mmCái/Chiếc EN7440XS Cái/Bộ

660

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 153 mm

281 mm

Cái/Chiếc EN7440XSB Cái/Bộ

661Port Line MIS Knot pusher 123 mm 251

mmCái/Chiếc EN7440XXS Cái/Bộ

662

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 123 mm

251 mm

Cái/Chiếc EN7440XXSB Cái/Bộ

663Kẹp gắp nội soi Knot pusher dùng cho

MIS Resterilizeabl 330 mm, 13 1/8" Cái/Chiếc EN7445 Cái/Bộ

664

Kẹp tháo lắp phẫu thuật ít xâm lấn, thẳng,

nhỏ, dùng với Vitalitec clips, Al 241mm

Gl 369mm

Cái/Chiếc EN7448 Cái/Bộ

665

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Applying , thẳng,

nhỏ, cho sử dụng với Sls/ Vitalitec clips,

Al 241mm Gl 369mm

Cái/Chiếc EN7448B Cái/Bộ

666 Kẹp tháo lắp cho MIS Asanus Penline , Cái/Chiếc EN7449 Cái/Bộ

667

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Applying , lớn, cho

sử dụng với Sls/ Vitalitec clips, to bên trái

gập góc

Cái/Chiếc EN7449B Cái/Bộ

668 Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum Cái/Chiếc EN7450 Cái/Bộ

669

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°

cong, tác động đơn, 221 mm w.l. 349 mm

Cái/Chiếc EN7450B Cái/Bộ

670

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động đơn, 321 mm 449

mm, 18"

Cái/Chiếc EN7450L Cái/Bộ

671

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°

cong, tác động đơn, 321 mm w.l. 449 mm

Cái/Chiếc EN7450LB Cái/Bộ

672Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động đơn, 191 mm 319 Cái/Chiếc EN7450M Cái/Bộ

673Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Metzenbaum 30° Cái/Chiếc EN7450MB Cái/Bộ

674

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động đơn, 161 mm 289

mm, 11 1/2"

Cái/Chiếc EN7450S Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

675

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°

cong, tác động đơn, 161 mm w.l. 289 mm

Cái/Chiếc EN7450SB Cái/Bộ

676

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động đơn, 141 mm 269

mm, 10 3/4"

Cái/Chiếc EN7450XS Cái/Bộ

677

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°

cong, tác động đơn, 141 mm w.l. 269 mm

Cái/Chiếc EN7450XSB Cái/Bộ

678

Kéo phẫu thuật "Port Line" Metzenbaum

MIS 30° cong, tác động đơn, 111 mm 239

mm, 9 1/2"

Cái/Chiếc EN7450XXS Cái/Bộ

679

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Metzenbaum 30°

cong, tác động đơn, 111 mm w.l. 239 mm

Cái/Chiếc EN7450XXSB Cái/Bộ

680 Knot pusher có Disc 340 mm Cái/Chiếc EN7451 Cái/Bộ

681

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey ,

thẳng,2mm ngàm 231mm, 359mm

Cái/Chiếc EN7452 Cái/Bộ

682

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng,2mm ngàm 231mm,

359mm

Cái/Chiếc EN7452B Cái/Bộ

683

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey ,

thẳng,2mm ngàm 331mm, 459mm

Cái/Chiếc EN7452L Cái/Bộ

684

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng,2mm ngàm 331mm,

459mm

Cái/Chiếc EN7452LB Cái/Bộ

685

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey ,

thẳng,2mm ngàm 201mm, 329mm

Cái/Chiếc EN7452M Cái/Bộ

686

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng,2mm ngàm 201mm,

329mm

Cái/Chiếc EN7452MB Cái/Bộ

687

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey ,

thẳng,2mm ngàm 171mm, 299mm

Cái/Chiếc EN7452S Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

688

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng,2mm ngàm 171mm,

299mm

Cái/Chiếc EN7452SB Cái/Bộ

689

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey ,

thẳng,2mm ngàm 151mm, 279mm

Cái/Chiếc EN7452XS Cái/Bộ

690

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng,2mm ngàm 151mm,

279mm

Cái/Chiếc EN7452XSB Cái/Bộ

691

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey ,

thẳng,2mm ngàm 121mm, 249mm

Cái/Chiếc EN7452XXS Cái/Bộ

692

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey grasper

răng mềm, thẳng,2mm ngàm 121mm,

249mm

Cái/Chiếc EN7452XXSB Cái/Bộ

693

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal

15 ° gập góc 230 mm, 358m

Cái/Chiếc EN7453 Cái/Bộ

694

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, horizontal 15 ° gập góc 230 mm, 358m

Cái/Chiếc EN7453B Cái/Bộ

695Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal Cái/Chiếc EN7453L Cái/Bộ

696Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey Cái/Chiếc EN7453LB Cái/Bộ

697Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal Cái/Chiếc EN7453M Cái/Bộ

698

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, horizontal 15 ° gập góc 200 mm, 328m

Cái/Chiếc EN7453MB Cái/Bộ

699

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal

15 ° gập góc 170 mm, 298m

Cái/Chiếc EN7453S Cái/Bộ

700

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, horizontal 15 ° gập góc 170 mm, 298m

Cái/Chiếc EN7453SB Cái/Bộ

701

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal

15 ° gập góc 150 mm, 278m

Cái/Chiếc EN7453XS Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

702

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, horizontal 15 ° gập góc 150 mm, 278m

Cái/Chiếc EN7453XSB Cái/Bộ

703

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , horizontal

15 ° gập góc 120 mm, 248m

Cái/Chiếc EN7453XXS Cái/Bộ

704

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, horizontal 15 ° gập góc 120 mm, 248m

Cái/Chiếc EN7453XXSB Cái/Bộ

705

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm

1,5 mm/ 11mm 230 mm, 358mm

Cái/Chiếc EN7454 Cái/Bộ

706

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 230 mm,

358mm

Cái/Chiếc EN7454B Cái/Bộ

707

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm

1,5 mm/ 11mm 330 mm, 458mm

Cái/Chiếc EN7454L Cái/Bộ

708

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 330 mm,

458mm

Cái/Chiếc EN7454LB Cái/Bộ

709

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , De Bakey răng mềm, 30 °,

WAHRw 1,5 mm/ 11mm 200mm, 328mm

Cái/Chiếc EN7454M Cái/Bộ

710

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 200 mm,

328mm

Cái/Chiếc EN7454MB Cái/Bộ

711

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm

1,5 mm/ 11mm 170 mm, 298mm

Cái/Chiếc EN7454S Cái/Bộ

712

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 170 mm,

298mm

Cái/Chiếc EN7454SB Cái/Bộ

713

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm

1,5 mm/ 11mm 150 mm, 278mm

Cái/Chiếc EN7454XS Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

714

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 150 mm,

278mm

Cái/Chiếc EN7454XSB Cái/Bộ

715

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng mềm DeBakey , 30 °, ngàm

1,5 mm/ 11mm 120 mm, 248mm

Cái/Chiếc EN7454XXS Cái/Bộ

716

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, 30 °, ngàm 1,5 mm/ 11mm 120 mm,

Cái/Chiếc EN7454XXSB Cái/Bộ

717

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

60° cong, tác động đơn, 225 mm 353 mm,

14"

Cái/Chiếc EN7455 Cái/Bộ

718

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 60° cong,

tác động đơn, 225 mm w.l. 353 mm

Cái/Chiếc EN7455B Cái/Bộ

719

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

60° cong, tác động đơn, 325 mm 453 mm,

18"

Cái/Chiếc EN7455L Cái/Bộ

720

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 60° cong,

tác động đơn, 325 mm w.l. 453 mm

Cái/Chiếc EN7455LB Cái/Bộ

721

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

60° cong, tác động đơn, 195 mm 323 mm,

12 3/4"

Cái/Chiếc EN7455M Cái/Bộ

722

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 60° cong,

tác động đơn, 195mm w.l. 323 mm

Cái/Chiếc EN7455MB Cái/Bộ

723

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

60° cong, tác động đơn, 165 mm 293 mm,

11 1/2"

Cái/Chiếc EN7455S Cái/Bộ

724

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 60° cong,

tác động đơn, 165 mm w.l. 293 mm

Cái/Chiếc EN7455SB Cái/Bộ

725

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

60° cong, tác động đơn, 145 mm 273 mm,

10 3/4"

Cái/Chiếc EN7455XS Cái/Bộ

726

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 60° cong,

tác động đơn, 145 mm w.l. 273 mm

Cái/Chiếc EN7455XSB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

727

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

60° cong, tác động đơn, 115 mm 243 mm,

9 1/2"

Cái/Chiếc EN7455XXS Cái/Bộ

728

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 60° cong,

tác động đơn, 115mm w.l. 243 mm

Cái/Chiếc EN7455XXSB Cái/Bộ

729

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

30° cong, tác động Kẹp , 235 mm 363

mm, 14 1/4"

Cái/Chiếc EN7460 Cái/Bộ

730

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 30° cong,

double-action, 235 mm w.l. 363 mm

Cái/Chiếc EN7460B Cái/Bộ

731

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

30° cong, tác động Kẹp , 335 mm 463

mm, 18 1/4"

Cái/Chiếc EN7460L Cái/Bộ

732

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 30° cong,

double-action, 335 mm w.l. 463 mm

Cái/Chiếc EN7460LB Cái/Bộ

733

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

30° cong, tác động Kẹp , 205 mm 333

mm, 13 1/8"

Cái/Chiếc EN7460M Cái/Bộ

734

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 30° cong,

double-action, 205 mm w.l. 333 mm

Cái/Chiếc EN7460MB Cái/Bộ

735

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

30° cong, tác động Kẹp , 175 mm 303

mm, 12"

Cái/Chiếc EN7460S Cái/Bộ

736

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 30° cong,

double-action, 175 mm w.l. 303 mm toatl

dài

Cái/Chiếc EN7460SB Cái/Bộ

737

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

30° cong, tác động Kẹp , 155 mm 283

mm, 11 1/8"

Cái/Chiếc EN7460XS Cái/Bộ

738

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 30° cong,

double-action, 155 mm w.l. 283 mm

Cái/Chiếc EN7460XSB Cái/Bộ

739

Kéo phẫu thuật ít xâm lấm "Port Line"

30° cong, tác động Kẹp , 125 mm 253

mm, 10"

Cái/Chiếc EN7460XXS Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

740

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS scissors 30° cong,

double-action, 125 mm w.l. 253 mm

Cái/Chiếc EN7460XXSB Cái/Bộ

741Kẹp ít xâm lấn Port Line Knot 233mm,

đẩy để mở, 361mmCái/Chiếc EN7470 Cái/Bộ

742

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 233mm,

đẩy để mở, 361mm

Cái/Chiếc EN7470B Cái/Bộ

743

Kẹp ít xâm lấn Kẹp gắp nội soi Port Line

Line kiểu đẩy Knot 333mm, đẩy để mở,

461mm

Cái/Chiếc EN7470L Cái/Bộ

744

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 333mm,

đẩy để mở, 461mm

Cái/Chiếc EN7470LB Cái/Bộ

745Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy

Knot 203mm, đẩy để mở, 331mmCái/Chiếc EN7470M Cái/Bộ

746

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 203mm,

đẩy để mở, 331mm

Cái/Chiếc EN7470MB Cái/Bộ

747Kẹp ít xâm lấn Port Line Line MIS Knot

pusher 173mm, đẩy để mở, 301mmCái/Chiếc EN7470S Cái/Bộ

748

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 173mm,

đẩy để mở, 301mm

Cái/Chiếc EN7470SB Cái/Bộ

749Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy

Knot 153mm, đẩy để mở, 281mmCái/Chiếc EN7470XS Cái/Bộ

750

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 153mm,

đẩy để mở, 281mm

Cái/Chiếc EN7470XSB Cái/Bộ

751Kẹp gắp nội soi Port Line Line kiểu đẩy

Knot 123mm, đẩy để mở, 251mmCái/Chiếc EN7470XXS Cái/Bộ

752

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Knotpusher 123mm,

đẩy để mở, 251mm

Cái/Chiếc EN7470XXSB Cái/Bộ

753

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc 247mm, 375mm

Cái/Chiếc EN7480 Cái/Bộ

754

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc

247mm, 375mm

Cái/Chiếc EN7480B Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

755

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc 347mm, 475mm

Cái/Chiếc EN7480L Cái/Bộ

756

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc

347mm, 475mm

Cái/Chiếc EN7480LB Cái/Bộ

757

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc 217mm, 345mm

Cái/Chiếc EN7480M Cái/Bộ

758

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc

217mm, 345mm

Cái/Chiếc EN7480MB Cái/Bộ

759

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc 187mm, 315mm

Cái/Chiếc EN7480S Cái/Bộ

760

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc

187mm, 315mm

Cái/Chiếc EN7480SB Cái/Bộ

761

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc 167mm, 295mm

Cái/Chiếc EN7480XS Cái/Bộ

762

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc

Cái/Chiếc EN7480XSB Cái/Bộ

763

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc 137mm, 265mm

Cái/Chiếc EN7480XXS Cái/Bộ

764

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc

137mm, 265mm

Cái/Chiếc EN7480XXSB Cái/Bộ

765

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc . 235mm, 363mm L

ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

766

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc .

235mm, 363mm L ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481B Cái/Bộ

767

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc 335mm, Tl

463mm, ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481L Cái/Bộ

768

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc

335mm, Tl 463mm, ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481LB Cái/Bộ

769

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc 205mm, Tl

333mm, ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481M Cái/Bộ

770

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc

205mm, Tl 333mm, ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481MB Cái/Bộ

771

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc . 175mm, Tl

303mm, ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481S Cái/Bộ

772

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc .

175mm, Tl 303mm, ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481SB Cái/Bộ

773

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc . 155mm, Tl

283mm, ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481XS Cái/Bộ

774

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc .

Cái/Chiếc EN7481XSB Cái/Bộ

775

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , răng DeBakey 2X3 rộng ,thẳng

với chiểu dài làm việc . 125mm, Tl

253mm, ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481XXS Cái/Bộ

776

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng DeBakey 2X3

rộng ,thẳng với chiểu dài làm việc .

125mm, Tl 253mm, ngàm 14 mm

Cái/Chiếc EN7481XXSB Cái/Bộ

777Luer-lock cap cho Port Line dụng cụ , dài

11 mm, white, plastic, sterilizableCái/Chiếc EN7490 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

778

"Port Line" MIS grasper, DeBakey hẹp ,

gập góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động: 231mm, Tl: 359 m

Cái/Chiếc EN7493 Cái/Bộ

779

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động: 231mm, Tl: 359 m

Cái/Chiếc EN7493B Cái/Bộ

780

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , Đầu DeBakey hẹp cong trái 10°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:331 mm, Tl:459 mm

Cái/Chiếc EN7493L Cái/Bộ

781

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS Đầu DeBakey hẹp

cong trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động:331 mm, Tl:459 mm

Cái/Chiếc EN7493LB Cái/Bộ

782

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 10°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:201 mm, Tl: 329 m

Cái/Chiếc EN7493M Cái/Bộ

783

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động:201 mm, Tl: 329 m

Cái/Chiếc EN7493MB Cái/Bộ

784

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 10°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:171mm, Tl: 299mm

Cái/Chiếc EN7493S Cái/Bộ

785Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập Cái/Chiếc EN7493SB Cái/Bộ

786

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 10°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:151mm, Tl: 279mm

Cái/Chiếc EN7493XS Cái/Bộ

787

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động:151mm, Tl: 279mm

Cái/Chiếc EN7493XSB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

788

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 10°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:121 mm, Tl: 249mm

Cái/Chiếc EN7493XXS Cái/Bộ

789

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 10°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động:121 mm, Tl: 249mm

Cái/Chiếc EN7493XXSB Cái/Bộ

790

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 15°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động: 231mm, Tl: 359 m

Cái/Chiếc EN7494 Cái/Bộ

791

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 15°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động: 231mm, Tl: 359 m

Cái/Chiếc EN7494B Cái/Bộ

792

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động: 231mm, Tl: 359 m

Cái/Chiếc EN7495 Cái/Bộ

793

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động: 231mm, Tl: 359 m

Cái/Chiếc EN7495B Cái/Bộ

794

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:331 mm, Tl:459 mm

Cái/Chiếc EN7495L Cái/Bộ

795

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động:331 mm, Tl:459 mm

Cái/Chiếc EN7495LB Cái/Bộ

796

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:201 mm, Tl:329 mm

Cái/Chiếc EN7495M Cái/Bộ

797

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động:201 mm, Tl:329 mm

Cái/Chiếc EN7495MB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

798

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:171 mm, Tl:299 mm

Cái/Chiếc EN7495S Cái/Bộ

799

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động:171 mm, Tl:299 mm

Cái/Chiếc EN7495SB Cái/Bộ

800

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:151 mm, Tl:279 mm

Cái/Chiếc EN7495XS Cái/Bộ

801

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động:151 mm, Tl:279 mm

Cái/Chiếc EN7495XSB Cái/Bộ

802

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , gập góc trái 25°,

1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt

động:121 mm, Tl:249 mm

Cái/Chiếc EN7495XXS Cái/Bộ

803

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , gập

góc trái 25°, 1X2 răng 1,5 mm rộng ,

chiều dài hoạt động:121 mm, Tl:249 mm

Cái/Chiếc EN7495XXSB Cái/Bộ

804

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2

răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:

231mm, Tl: 359 m

Cái/Chiếc EN7497 Cái/Bộ

805

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong

30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài

hoạt động: 231mm, Tl: 359 m

Cái/Chiếc EN7497B Cái/Bộ

806

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2

răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:

331mm, Tl: 459 m

Cái/Chiếc EN7497L Cái/Bộ

807

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong

30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài

hoạt động: 331mm, Tl: 459 m

Cái/Chiếc EN7497LB Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

808

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2

răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:

Cái/Chiếc EN7497M Cái/Bộ

809

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong

30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài

hoạt động: 201mm, Tl: 329 m

Cái/Chiếc EN7497MB Cái/Bộ

810

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2

răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:

171mm, Tl: 299 m

Cái/Chiếc EN7497S Cái/Bộ

811

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong

30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài

hoạt động: 171mm, Tl: 299 m

Cái/Chiếc EN7497SB Cái/Bộ

812

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2

răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:

151mm, Tl: 279 m

Cái/Chiếc EN7497XS Cái/Bộ

813

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong

30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài

hoạt động: 151mm, Tl: 279 m

Cái/Chiếc EN7497XSB Cái/Bộ

814

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey hẹp , cong 30°, 1X2

răng 1,5 mm rộng , chiều dài hoạt động:

121mm, Tl: 249 m

Cái/Chiếc EN7497XXS Cái/Bộ

815

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS DeBakey hẹp , cong

30°, 1X2 răng 1,5 mm rộng , chiều dài

hoạt động: 121mm, Tl: 249 m

Cái/Chiếc EN7497XXSB Cái/Bộ

816

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line MIS

Grasper , DeBakey 11mm răng mềm,

vertical gập góc 45° 233mm, 361mm

Cái/Chiếc EN7531 Cái/Bộ

817

Kẹp phẫu thuật ít xâm lấn Port Line

"Black Edition" MIS răng mềm DeBakey

, vertical gập góc 45° 233mm, 361mm

Cái/Chiếc EN7531B Cái/Bộ

818Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan

17X64 mm 165mm, 6 1/2" Cái/Chiếc RK0050 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

819Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan

17X80 mm 210 mm, 8 1/4" Cái/Chiếc RK0051 Cái/Bộ

820Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan

20X64 mm 165mm, 6 1/2" Cái/Chiếc RK0052 Cái/Bộ

821Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan

20X80 mm 210 mm, 8 1/4" Cái/Chiếc RK0053 Cái/Bộ

822Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan

24X65 mm 165mm, 6 1/2" Cái/Chiếc RK0054 Cái/Bộ

823Banh phẫu thuật Rectal Naunton Morgan

24X80 mm 210 mm, 8 1/4" Cái/Chiếc RK0055 Cái/Bộ

824Đèn lạnh cho banh phẫu thuật hậu môn

Naunton MorganCái/Chiếc RK0058 Cái/Bộ

825Banh tròn ruột "Czerny " 106mm ngàm

dài, fr.width ngàm 23mm 225 mm, 9" Cái/Chiếc RK0100 Cái/Bộ

826Banh tròn đại tràng Sims 85 ngàm dài,

đầu 15 mm 160 mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0110 Cái/Bộ

827Banh tròn đại tràng Sims , fenest. 77

ngàm dài, đầu 17 mm 160 mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0120 Cái/Bộ

828Banh tròn đại tràng Sims cho trẻ em , lưỡi

dài 60 mm 190 mm, 7 1/2" Cái/Chiếc RK0130 Cái/Bộ

829Banh tròn đại tràng Sims cho cho người

lớn lưỡi dài 83 mm 235 mm, 9 1/4" Cái/Chiếc RK0140 Cái/Bộ

830Banh tròn đại tràng Sims lưỡi dài 117 mm

235 mm, 9 1/4" Cái/Chiếc RK0150 Cái/Bộ

831Banh tròn đại tràng Sims lưỡi dài 140 mm

245 mm, 9 3/4" Cái/Chiếc RK0160 Cái/Bộ

832Banh tròn đại tràng "Pratt" 80x25 mm 205

mm, 8 1/8" Cái/Chiếc RK0170 Cái/Bộ

833Banh tròn đại tràng "Mathieu" 95x15 mm

215 mm, 8 1/2" Cái/Chiếc RK0180 Cái/Bộ

834Ống soi phẫu thuật "Bensaude" Ø 17 mm,

55 ngàm dài 185 mm, 7 1/4" Cái/Chiếc RK0190 Cái/Bộ

835Ống soi phẫu thuật "Bensaude" Ø 20 mm,

55 mm ngàm dài 185 mm, 7 1/4" Cái/Chiếc RK0200 Cái/Bộ

836Ống soi phẫu thuật "Bensaude" Ø 23 mm,

55 mm ngàm dài 185 mm, 7 1/4" Cái/Chiếc RK0210 Cái/Bộ

837

Ống soi phẫu thuật Anuscope "Ives-

Fansler", D 24 mm, 87 mm ngàm dài 145

mm

Cái/Chiếc RK0220 Cái/Bộ

838Dụng cụ nội soi "Kelly" sphincter. nhỏ, Ø

21 mm, 54 mm 160 mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0230 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

839Dụng cụ nội soi "Kelly" sphincter. lớn, Ø

25 mm, 50 mm 160 mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0240 Cái/Bộ

840Banh phẫu thuật "Gabriel" Rectal Ø 25

mm 64 mm, 2 1/2" Cái/Chiếc RK0245 Cái/Bộ

841Dụng cụ nội soi "Kelly" proctoscope Ø 20

mm 140 mm, 5 1/2" Cái/Chiếc RK0250 Cái/Bộ

842

Dụng cụ phẫu thuật Fistula thăm (Krypt

hook) đầu cong ngàm xuống 240 mm, 9

1/2"

Cái/Chiếc RK0260 Cái/Bộ

843Kẹp sinh thiết "Yeoman" đại tràng Ø 4,0

mm 420 mm, 16 3/4" Cái/Chiếc RK0270 Cái/Bộ

844 Tay cầm một cho RK0290 TO RK0320 Cái/Chiếc RK0280 Cái/Bộ

845Kẹp sinh thiết "Walton" rectal Ø 6,0 mm

200 mm, 8" Cái/Chiếc RK0307 Cái/Bộ

846Kẹp sinh thiết "Lloyd-Davis" rectal Ø 5,0

mm 350 mm, 14" Cái/Chiếc RK0308 Cái/Bộ

847Kẹp sinh thiết đại tràng hình bayonet

thẳng, 4,0 mm rộng 420 mm, 16 3/4" Cái/Chiếc RK0310 Cái/Bộ

848Kẹp sinh thiết thẳng Rectal , 420 mm, 3,0

mm rộng 420 mmCái/Chiếc RK0315 Cái/Bộ

849Dụng cụ sinh thiết Rectal kèm theo gập

góc Cái/Chiếc RK0320 Cái/Bộ

850Kẹp sinh thiết dạ dày 15mm rộng

atraumatic 380 mm, 15 1/8" Cái/Chiếc RK0321 Cái/Bộ

851Kẹp sinh thiết "Herget" rectal gập góc to

the trải, 380 mm, 15 1/8" Cái/Chiếc RK0330 Cái/Bộ

852Kẹp sinh thiết đại tràng hình bayonet

rotable 400 mm, 16" Cái/Chiếc RK0350 Cái/Bộ

853 Dụng cụ Swab giữ 400 mm, 16" Cái/Chiếc RK0360 Cái/Bộ

854Dụng cụ cắt "Levy" fistula flexible, 8,5

mm đường kính Cái/Chiếc RK0370 Cái/Bộ

855Dụng cụ cắt "Levy" fistula non-flexible,

8,5 mm đường kính Cái/Chiếc RK0380 Cái/Bộ

856 Dụng cụ thăm đại tràng, cong 75 mm, 3" Cái/Chiếc RK0390 Cái/Bộ

857Kẹp phẫu thuật trĩ "Luer" 220 mm, 8 3/4"

longCái/Chiếc RK0400 Cái/Bộ

858 Kẹp phẫu thuật trĩ "Luer" 245 mm 9 3/4" Cái/Chiếc RK0410 Cái/Bộ

859Kẹp phẫu thuật trĩ "Mc Givney" gập góc

185 mm, 7 1/4" Cái/Chiếc RK0420 Cái/Bộ

860Kẹp phẫu thuật mô ngàm gập lên gập góc

300 mm , 12" longCái/Chiếc RK0421 Cái/Bộ

861Kẹp phẫu thuật mô ngàm to side gập góc

300 mm , 12" longCái/Chiếc RK0422 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

862Kẹp phẫu thuật trĩ "Rudd" , rubber ring

335 mm, 13 1/4" Cái/Chiếc RK0430 Cái/Bộ

863 Vòng cao su thắt trĩ Ligature 100 /cái/ gỏi Cái/Chiếc RK0440 Cái/Bộ

864Kẹp phẫu thuật trĩ "Fergusson" thẳng, 160

mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0500 Cái/Bộ

865Kẹp phẫu thuật trĩ "Fergusson" cong, 160

mm, 6 1/4" Cái/Chiếc RK0501 Cái/Bộ

866Kẹp phẫu thuật trĩ "Fergusson" thẳng 200

mm, 8" Cái/Chiếc RK0502 Cái/Bộ

867Kẹp phẫu thuật trĩ "Fergusson" cong, 200

mm, 8"Cái/Chiếc RK0503 Cái/Bộ

868 Đầu nối kim Incection với đầu Luer-lock Cái/Chiếc SP0005 Cái/Bộ

869Ống đục lỗ Troca "Van Eicken" kết nối

với đầu Luer Lock Ø 1,5mm 100 mm, Cái/Chiếc SP0015 Cái/Bộ

870Ống đục lỗ Troca "Van Eicken" kết nối

với đầu Luer Lock Ø 1,8mm 100 mm, 4" Cái/Chiếc SP0016 Cái/Bộ

871Ống đục lỗ Troca "Van Eicken" kết nối

với đầu Luer Lock Ø 2,0 mm 100 mm, 4" Cái/Chiếc SP0017 Cái/Bộ

872Ống đục lỗ Troca "Van Eicken" kết nối

với đầu Luer Lock Ø 2,5mm 100 mm, 4" Cái/Chiếc SP0018 Cái/Bộ

873Ống đục lỗ Troca nội soi tự động bằng

Metal , trơn 5,0 mm, 95mm Cái/Chiếc TR00011 Cái/Bộ

874Ống ngoài Trocar nội soi tự động bằng

Metal trơn đường kính 10 mm, 97 mm Cái/Chiếc TR00017K Cái/Bộ

875

Ống đục lỗ Troca đa năng bộ với 4 kim

đường kính 1,7mm, 3,0 mm, 4,5mm, 6,0

mm và một tay cầm dẫn vỏ ngoài

Cái/Chiếc TR0110 Cái/Bộ

876

Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và

niệu , 3,0 mm bên ngoài đường kính 80

mm

Cái/Chiếc TR0130 Cái/Bộ

877Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và

niệu , 4,0 mm bên ngoài đường kính 80 Cái/Chiếc TR0140 Cái/Bộ

878

Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và

niệu , 5,0 mm bên ngoài đường kính 80

mm

Cái/Chiếc TR0150 Cái/Bộ

879

Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và

niệu , 6,0 mm bên ngoài đường kính 80

mm

Cái/Chiếc TR0160 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

880

Ống đục lỗ Troca dùng cho ổ bụng và

niệu , 6,5mm bên ngoài đường kính 80

mm

Cái/Chiếc TR0170 Cái/Bộ

881Ống troca Buleau Empyema đường kính

8mm bên ngoài 100 mm Cái/Chiếc TR0220 Cái/Bộ

882Ống troca Buleau Empyema , đường kính

10,0 mm 110 mmCái/Chiếc TR0230 Cái/Bộ

883Ống troca đường mật Ochsner , Char.12,

4,0 mm bên ngoài đường kính 100 mm Cái/Chiếc TR0240 Cái/Bộ

884

Ống troca đường mật Ochsner 14

Charriere 4,6mm outs.đường kính 100

mm

Cái/Chiếc TR0250 Cái/Bộ

885

Ống troca đường mật Ochsner 14

Charriere 5,3mm outs.đường kính 100

mm

Cái/Chiếc TR0260 Cái/Bộ

886

Ống troca đường mật Ochsner 14

Charriere 6,0 mm outs.đường kính 100

mm

Cái/Chiếc TR0270 Cái/Bộ

887Ống troca mũi xoang Sinuscopy bên ngoài

dia 5,0 mm, 85mm cho 4mm opti usableCái/Chiếc TR0301 Cái/Bộ

888

Ống troca mũi xoang Sinuscopy bên ngoài

dia 5,0 mm, 85mm cho 4mm opti usable,

oblique beak

Cái/Chiếc TR0302 Cái/Bộ

889

Ống troca mũi xoang Sinuscopy bên ngoài

dia 4,0 mm, 75mm cho 3mm opti usable,

oblique beak

Cái/Chiếc TR0303 Cái/Bộ

890

Ống troca mũi xoang Sinuscopy bên ngoài

dia 2,5mm, 75mm cho 1,9mm optic-

telescope usable, oblique beak

Cái/Chiếc TR0305 Cái/Bộ

891

Ống soi tay cầm ống, tay cầm flat kiểu

Stamberger 110 mm,sử dụng cho 180 mm

0° thẳng forward telescope

Cái/Chiếc TR0306 Cái/Bộ

892

Ống soi tay cầm ống, tay cầm tròn kiểu

Stamberger 110 mm, sử dụng cho 30°,

45°, 70° 90° và 120° telescopes

Cái/Chiếc TR0307 Cái/Bộ

893Ống đục lỗ Troca Tilley-Lichtwitz

1,7mm, 200 mm, 8" longCái/Chiếc TR0330 Cái/Bộ

894Ống đục lỗ Troca Tilley-Lichtwitz đường

kính 2,0 mm, 200 mm, 8" longCái/Chiếc TR0340 Cái/Bộ

895

Ống đục lỗ Troca Lichtwitz với kim kêt

nối khóa Luer connection ø1,5mm, 100

mm, 4"

Cái/Chiếc TR0343 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

896

Ống đục lỗ Troca Lichtwitz với kim kêt

nối khóa Luer connection ø1,8mm, 100

mm Gesamtlänge

Cái/Chiếc TR0344 Cái/Bộ

897Đục lỗ Trocar, đường kính 7mm, 50 mm,

flexibleCái/Chiếc TR0390 Cái/Bộ

898Đục lỗ Trocar, đường kính 12,5mm, 50

mm, flexibleCái/Chiếc TR0400 Cái/Bộ

899Ống đục lỗ Troca kết nối Hulls-Cone bên

trong đường kính 10 mmCái/Chiếc TR0410 Cái/Bộ

900Đục lỗ Trocar, đường kính 5,5mm, 50

mm, cho lồng ngực Cái/Chiếc TR0420 Cái/Bộ

901Đục lỗ Trocar, đường kính 10 mm, 50

mm, cho lồng ngực Cái/Chiếc TR0430 Cái/Bộ

902Ống Trocar, đường kính 12,5mm, 50 mm,

cho lồng ngực Cái/Chiếc TR0440 Cái/Bộ

903Đục lỗ Trocar, đường kính 15mm, 50 mm,

cho lồng ngực Cái/Chiếc TR0450 Cái/Bộ

904Đục lỗ Trocar, đường kính 5,5mm, 60

mm, khóa vanCái/Chiếc TR0460 Cái/Bộ

905Đục lỗ Trocar, đường kính 3,5mm, 60

mm, khóa vanCái/Chiếc TR0470 Cái/Bộ

906Đục lỗ Trocar, đường kính 5mm, 110 mm,

khóa vanCái/Chiếc TR0471 Cái/Bộ

907Đục lỗ Trocar, đường kính 5,5mm, 110

mm, khóa vanCái/Chiếc TR0472 Cái/Bộ

908Đục lỗ Trocar, đường kính 10 mm, 110

mm, khóa vanCái/Chiếc TR0473 Cái/Bộ

909Đục lỗ Trocar, đường kính 11mm, 110

mm, khóa vanCái/Chiếc TR0474 Cái/Bộ

910Đục lỗ Trocar, đường kính 12,5mm, 110

mm, khóa vanCái/Chiếc TR0475 Cái/Bộ

911Đục lỗ Trocar, đường kính 10 mm, 110

mm, khóa vanCái/Chiếc TR0500 Cái/Bộ

912Đục lỗ Trocar, đường kính 12,5mm, 110

mm, Lưỡi banh lockingCái/Chiếc TR0510 Cái/Bộ

913Đục lỗ Trocar, đường kính 5,5mm, 110

mm, có van trumpet Cái/Chiếc TR0520 Cái/Bộ

914Đục lỗ Trocar, đường kính 7mm, 110 mm,

trumpet Lưỡi banh downCái/Chiếc TR0530 Cái/Bộ

915Đục lỗ Trocar, đường kính 10 mm,

trumpet Lưỡi banh downCái/Chiếc TR0540 Cái/Bộ

916Đục lỗ Trocar, đường kính 15mm, 110

mm, có van trumpet Cái/Chiếc TR0550 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

917Đục lỗ Trocar, đường kính 20 mm, 110

mm, có van trumpet Cái/Chiếc TR0560 Cái/Bộ

918 Dụng cụ điều chỉnh Cone obturator Cái/Chiếc TR0562 Cái/Bộ

919Đục lỗ Trocar, đường kính 35mm, 110

mm, có van trumpet Cái/Chiếc TR0570 Cái/Bộ

920Nong phẫu thuật bộ từ Ø5,5 mm đến

Ø10,0 mmCái/Chiếc TR0580 Cái/Bộ

921Nong phẫu thuật bộ từ Ø5,5 mm đến

Ø20,0 mmCái/Chiếc TR0590 Cái/Bộ

922Nong phẫu thuật bộ từ Ø10,0 mm đến

Ø15,0 mmCái/Chiếc TR0600 Cái/Bộ

923Nong phẫu thuật bộ từ Ø10,0 mm đến

Ø20,0 mmCái/Chiếc TR0610 Cái/Bộ

924Nong phẫu thuật bộ từ Ø10,0 mm đến

Ø35,0 mmCái/Chiếc TR0620 Cái/Bộ

925Đục lỗ troca lồng ngực cứng13mm đường

kính , 50 mm using dàiCái/Chiếc TR0853 Cái/Bộ

926Đầu điều chỉnh Conical obturator đường

kính 10,0 mm 100 mm 4" longCái/Chiếc TR1180 Cái/Bộ

927Ống ngoài troca tự động ,bằng metal trơn ,

Ø 5,5 mm 95 mm, 3 3/4 Cái/Chiếc TR2021 Cái/Bộ

928Ống ngoài troca hoàn chỉnh 5mm có khóa

ing mechanism, và pyramid trocar 95mm Cái/Chiếc TR2021D Cái/Bộ

929Ống Troca nội soi Endoscopy đường kính

5,5mmCái/Chiếc TR2023D Cái/Bộ

930

Ống ngoài troca hoàn chỉnh với đầu tam

giác , 5,5 mm đường kính có khóa ing

mechanism, 165 mm chiều dài hoạt động,

230 mm l.

Cái/Chiếc TR2024D Cái/Bộ

931

Ống ngoài Trocar hoàn chỉnh conical

trocar 5,5 mm đường kính có khóa ing

mechanism, 165 mm , 230 mm T. dài

Cái/Chiếc TR2024K Cái/Bộ

932Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp Conical ,

Ø 5,5 mm 170 mm, 6 3/4" Cái/Chiếc TR3005 Cái/Bộ

933 Ống đục lỗ Troca 11mm đường kính Cái/Chiếc TR3014 Cái/Bộ

934Ống đục lỗ Troca 12,5 mm đường kính ,

conical 193 mm Cái/Chiếc TR3015 Cái/Bộ

935Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu tù ,

đường kính 3,5mm 132mm using dàiCái/Chiếc TR3023 Cái/Bộ

936Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu tù , Ø

5,5 mm 170 mm, 6 3/4" Cái/Chiếc TR3025 Cái/Bộ

937Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu 10

mm , 183mm Cái/Chiếc TR3032 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

938Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu

10,5mm , 188mm Cái/Chiếc TR3033 Cái/Bộ

939Đầu điều chỉnh Cone obturator cho

trocarsCái/Chiếc TR3034 Cái/Bộ

940Ống đục lỗ Troca đầu hình tháp đầu

12,5mm , 191mm Cái/Chiếc TR3035 Cái/Bộ

941Ống đục lỗ Troca đầu hình tam giác ,

đường kính 15mm, 203mm,Cái/Chiếc TR3036 Cái/Bộ

942Ống Saddle trocar đường kính 13mm dài

198mm Cái/Chiếc TR3038 Cái/Bộ

943

Ống đục lỗ troca đầu Conical , đường

kính 5,5mm đầu slightly tù 165mm , 250

mmt

Cái/Chiếc TR3039 Cái/Bộ

944

Ống đục lỗ troca đầu Conical , đường

kính 5,5mm đầu slightly tù, 200 mm use

dài, 285mm 11 1/4"

Cái/Chiếc TR3040 Cái/Bộ

945Ống đục lỗ troca Hasson đầu tù conical

3,5 130 mm, 5 1/8"Cái/Chiếc TR3041 Cái/Bộ

946Ống đục lỗ troca Hasson đầu tù conical

5,5 166Cái/Chiếc TR3043 Cái/Bộ

947Ống đục lỗ troca Hasson đầu tù conical

đường kính 10,0 mm 178 mmCái/Chiếc TR3051 Cái/Bộ

948Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động

và pyramid tipCái/Chiếc TR3060 Cái/Bộ

949Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động

và pyramid đầu 5,5, 160Cái/Chiếc TR3061 Cái/Bộ

950Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động

và pyramid đầu đường kính : 10, 167Cái/Chiếc TR3063 Cái/Bộ

951Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động

và pyramid đầu 11, 171Cái/Chiếc TR3064 Cái/Bộ

952Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động

và pyramid tipCái/Chiếc TR3065 Cái/Bộ

953Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động

và half moon tipCái/Chiếc TR3070 Cái/Bộ

954Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động

và half moon tipCái/Chiếc TR3073 Cái/Bộ

955Ống đục lỗ troca an toàn với khóa tự động

và half moon tipCái/Chiếc TR3075 Cái/Bộ

956 Ống đục lỗ troca an toàn tù, 3,5 mm, 132 Cái/Chiếc TR3100 Cái/Bộ

957

Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 5,0 mm

đường kính với chức năng dẫn khí CO2

dài 170 mm

Cái/Chiếc TR4004 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

958

Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 5,5mm

đường kính với chức năng dẫn khí CO2

dài 170 mm

Cái/Chiếc TR4005 Cái/Bộ

959

Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 7,0 mm

đường kính với chức năng dẫn khí CO2

dài 185mm

Cái/Chiếc TR4006 Cái/Bộ

960

Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 10,0 mm

đường kính với chức năng dẫn khí CO2

dài 183mm

Cái/Chiếc TR4007 Cái/Bộ

961

Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 11,0 mm

đường kính với chức năng dẫn khí CO2

dài 189mm

Cái/Chiếc TR4008 Cái/Bộ

962

Ống đục lỗ Troca đầu tam giác 12,5mm

đường kính với chức năng dẫn khí CO2

dài 189mm

Cái/Chiếc TR4009 Cái/Bộ

963

Ống đục lỗ Trocar 5,0 mm đường kính ,

conical với chức năng dẫn khí CO2 dài

170 mm

Cái/Chiếc TR4014 Cái/Bộ

964

Ống đục lỗ Trocar 5,5mm đường kính ,

conical với chức năng dẫn khí CO2 dài

170 mm

Cái/Chiếc TR4015 Cái/Bộ

965

Ống đục lỗ Trocar 8,0 mm đường kính ,

conical với chức năng dẫn khí CO2 dài

170 mm

Cái/Chiếc TR4016 Cái/Bộ

966

Ống đục lỗ Trocar 10,0 mm đường kính ,

conical với chức năng dẫn khí CO2 dài

170 mm

Cái/Chiếc TR4017 Cái/Bộ

967Trocar 11,0 mm đường kính , conical với

chức năng dẫn khí CO2 dài 170 mmCái/Chiếc TR4018 Cái/Bộ

968

Ống đục lỗ Trocar 12,5mm đường kính ,

conical với chức năng dẫn khí CO2 dài

170 mm

Cái/Chiếc TR4019 Cái/Bộ

969

Ống thông hơi "dòng chảy cao" với ống

thông hơi cùn nối bên trong, khóa Luer, Ø

2,7 mm 100 mm

Cái/Chiếc TR4070 Cái/Bộ

970Ống thông hơi "dòng chảy cao" với ống

thông hơi tù nối bên trong, khóa Luer, Ø Cái/Chiếc TR4071 Cái/Bộ

971

Ống thông hơi "dòng chảy cao" với ống

thông hơi tù nối bên trong, khóa Luer, Ø

2,7 mm, 150 mm, 6"

Cái/Chiếc TR4072 Cái/Bộ

972

Ống thông hơi "dòng chảy cao" với ống

thông hơi tù nối bên trong, khóa Luer, Ø

2,7 mm, 170 mm, 6 3/4"

Cái/Chiếc TR4073 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM

973

Ống thông hơi "Götze-Semm" hai đầu nối

stop-cock tù , lưỡi, khóa Luer Lock Ø 2,

mm, 100 mm, 4"

Cái/Chiếc TR4075 Cái/Bộ

974

Ống thông hơi "Götze-Semm" hai đầu nối

stop-cock lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0 mm,

120 mm, 4 3/4"

Cái/Chiếc TR4076 Cái/Bộ

975Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0

mm, 55 mm, 2 1/8" Cái/Chiếc TR4088 Cái/Bộ

976Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0

mm, 70 mm, 2 3/4" Cái/Chiếc TR4089 Cái/Bộ

977Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0

mm, 80 mm, 3 1/8" Cái/Chiếc TR4090 Cái/Bộ

978Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2, mm,

100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4091 Cái/Bộ

979Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0

mm, 120 mm, 4 3/4" Cái/Chiếc TR4092 Cái/Bộ

980Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer Ø 2,0

mm, 170 mm, 6 3/4" Cái/Chiếc TR4094 Cái/Bộ

981Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer 200 mm,

8" Cái/Chiếc TR4095 Cái/Bộ

982Ống thông hơi lưỡi tù khóa Luer 140 mm,

5 1/2" Cái/Chiếc TR4096 Cái/Bộ

983Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối

với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4100 Cái/Bộ

984Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối

với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4100-1 Cái/Bộ

985Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối

với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4100-6 Cái/Bộ

986Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối

với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4101 Cái/Bộ

987Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối

với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4101-1 Cái/Bộ

988Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối

với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4101-6 Cái/Bộ

989Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối

với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4102 Cái/Bộ

990Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối

với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4102-1 Cái/Bộ

991Ống nội soi Veress với khóa Luer kết nối

với kim Ø 2,0 mm, 100 mm, 4" Cái/Chiếc TR4102-6 Cái/Bộ

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

ASANUS

Medizintechnik GmbH

Nước sản xuất:Đức

Công Ty TNHH

Thiết Bị Y Tế Hải

Nguyên

Số 9, Đường số 2

Him Lam, P. Tân

Hưng, Q. 7, TP.

HCM