PL 13.4.pdf - Cổng thông tin điện tử tỉnh Phú Thọ

18
Phụ lục 1. Chỉ số 1a. Tỷ lệ ca mắc mới Chỉ số 1b. Tỷ lệ ca bệnh thở oxy Chỉ số 1c. Tỷ lệ ca bệnh tử vong Mức độ lây nhiễm Chỉ số 3a. Tỷ lệ sẵn sàng quản lý, chăm sóc Chỉ số 3b. Tỷ lệ giường điều trị còn trống Chỉ số 3c: Tỷ lệ giường điều trị tích cực ICU Khả năng đáp ứng 1 Dữu Lâu - Việt Trì 12.306 853 16,25 0,00 Mức độ 4 650,09 2.600,36 3.900,54 Khả năng cao Cấp 3 2 Vân Cơ - Việt Trì 6.544 1.009 28,38 0,00 Mức độ 4 809,90 4.889,98 7.334,96 Khả năng cao Cấp 3 3 Nông Trang - Việt Trì 17.099 737 11,70 0,00 Mức độ 4 1.187,20 1.871,45 2.807,18 Khả năng cao Cấp 3 4 Tân Dân - Việt Trì 8.845 803 19,38 0,00 Mức độ 4 1.023,18 3.617,86 5.426,79 Khả năng cao Cấp 3 5 Gia Cẩm - Việt Trì 18.531 664 5,40 0,00 Mức độ 4 876,91 1.726,84 2.590,25 Khả năng cao Cấp 3 6 Tiên Cát - Việt Trì 16.209 549 8,81 0,00 Mức độ 3 780,43 1.974,21 2.961,32 Khả năng cao Cấp 2 7 Thọ Sơn - Việt Trì 6.099 492 4,68 0,00 Mức độ 3 967,37 5.246,76 7.870,14 Khả năng cao Cấp 2 8 Thanh Miếu - Việt Trì 11.939 519 22,73 0,00 Mức độ 3 582,13 2.680,29 4.020,44 Khả năng cao Cấp 2 9 Bạch Hạc - Việt Trì 7.366 176 0,00 0,00 Mức độ 2 638,07 4.344,28 6.516,43 Khả năng cao Cấp 1 10 Bến Gót - Việt Trì 5.640 426 0,00 0,00 Mức độ 2 1.072,70 5.673,76 8.510,64 Khả năng cao Cấp 1 11 Vân Phú - Việt Trì 12.753 870 7,84 0,00 Mức độ 4 709,64 2.509,21 3.763,82 Khả năng cao Cấp 3 12 Phượng Lâu - Việt Trì 4.905 387 5,82 0,00 Mức độ 2 927,62 6.523,96 9.785,93 Khả năng cao Cấp 1 13 Thụy Vân - Việt Trì 14.929 891 17,22 0,00 Mức độ 4 716,73 2.143,48 3.215,22 Khả năng cao Cấp 3 14 Minh Phương - Việt Trì 9.944 855 1,44 0,00 Mức độ 4 1.091,11 3.218,02 4.827,03 Khả năng cao Cấp 3 15 Trưng Vương - Việt Trì 8.907 674 14,43 0,00 Mức độ 4 982,37 3.592,68 5.389,02 Khả năng cao Cấp 3 16 Minh Nông - Việt Trì 12.431 282 16,09 0,00 Mức độ 2 981,42 2.574,21 3.861,31 Khả năng cao Cấp 1 17 Sông Lô - Việt Trì 5.264 798 0,00 0,00 Mức độ 4 1.833,21 6.079,03 9.118,54 Khả năng cao Cấp 3 18 Kim Đức - Việt Trì 9.922 484 5,76 0,00 Mức độ 3 760,94 3.225,16 4.837,73 Khả năng cao Cấp 2 19 Hùng Lô - Việt Trì 6.648 241 12,89 0,00 Mức độ 2 910,05 4.813,48 7.220,22 Khả năng cao Cấp 1 20 Hy Cương - Việt Trì 5.863 716 0,00 0,00 Mức độ 4 1.236,57 5.457,96 8.186,94 Khả năng cao Cấp 3 21 Chu Hóa - Việt Trì 6.318 807 15,83 0,00 Mức độ 4 1.551,12 5.064,89 7.597,34 Khả năng cao Cấp 3 22 Thanh Đình - Việt Trì 8.623 1.693 4,97 0,00 Mức độ 4 666,82 3.711,01 5.566,51 Khả năng cao Cấp 3 23 Hùng Vương - Tx Phú Thọ 7.196 528 0,00 0,00 Mức độ 3 528,07 3.057,25 6.670,37 Khả năng cao Cấp 2 24 Phong Châu - Tx Phú Thọ 5.097 137 2,80 0,00 Mức độ 2 980,97 4.316,26 9.417,30 Khả năng cao Cấp 1 25 Âu Cơ - Tx Phú Thọ 8.309 445 25,79 0,00 Mức độ 2 980,86 2.647,73 5.776,87 Khả năng cao Cấp 1 26 Hà Lộc - Tx Phú Thọ 9.564 460 2,99 0,00 Mức độ 3 820,79 2.300,29 5.018,82 Khả năng cao Cấp 2 27 Phú Hộ - Tx Phú Thọ 13.160 1.193 0,00 0,00 Mức độ 4 767,48 1.671,73 3.647,42 Khả năng cao Cấp 3 28 Văn Lung - Tx Phú Thọ 8.480 330 0,00 0,00 Mức độ 2 607,31 2.594,34 5.660,38 Khả năng cao Cấp 1 29 Thanh Minh - Tx Phú Thọ 4.805 437 17,84 0,00 Mức độ 2 853,28 4.578,56 9.989,59 Khả năng cao Cấp 1 30 Hà Thạch - Tx Phú Thọ 11.062 154 16,79 0,00 Mức độ 2 980,84 1.988,79 4.339,18 Khả năng cao Cấp 1 31 Thanh Vinh - Tx Phú Thọ 10.621 301 0,00 0,00 Mức độ 2 668,49 2.071,37 4.519,35 Khả năng cao Cấp 1 32 TT Lâm Thao - Lâm Thao 9.400 713 27,36 0,00 Mức độ 4 994,68 5.744,68 5.106,38 Khả năng cao Cấp 3 33 Tiên Kiên - Lâm Thao 7.409 1.512 0,00 0,00 Mức độ 4 998,79 7.288,43 6.478,61 Khả năng cao Cấp 3 34 TT Hùng Sơn - Lâm Thao 9.285 1.120 23,08 0,00 Mức độ 4 990,85 5.815,83 5.169,63 Khả năng cao Cấp 3 35 Xuân Lũng - Lâm Thao 5.431 1.142 5,26 0,00 Mức độ 4 1.086,36 9.942,92 8.838,15 Khả năng cao Cấp 3 36 Xuân Huy - Lâm Thao 4.924 670 8,70 0,00 Mức độ 4 619,42 10.966,69 9.748,17 Khả năng cao Cấp 3 37 Thạch Sơn - Lâm Thao 8.360 455 8,54 0,00 Mức độ 3 831,34 6.459,33 5.741,63 Khả năng cao Cấp 2 38 Sơn Vi - Lâm Thao 10.445 536 2,74 0,00 Mức độ 3 923,89 5.169,94 4.595,50 Khả năng cao Cấp 2 39 Phùng Nguyên - Lâm Thao 14.387 841 10,92 0,00 Mức độ 4 1.004,38 3.753,39 3.336,35 Khả năng cao Cấp 3 40 Cao Xá - Lâm Thao 10.548 474 2,71 0,00 Mức độ 3 1.085,51 5.119,45 4.550,63 Khả năng cao Cấp 2 41 Vĩnh Lại - Lâm Thao 8.931 336 0,00 0,00 Mức độ 2 711,01 6.046,36 5.374,54 Khả năng cao Cấp 1 42 Tứ Xã - Lâm Thao 9.982 531 10,02 0,00 Mức độ 3 876,58 5.409,74 4.808,66 Khả năng cao Cấp 2 43 Bản Nguyên - Lâm Thao 9.541 566 2,99 0,00 Mức độ 3 728,44 5.659,78 5.030,92 Khả năng cao Cấp 2 44 TT Phong Châu - Phù Ninh 17.315 1.623 12,38 0,00 Mức độ 4 1.103,09 1.155,07 2.772,16 Khả năng cao Cấp 3 45 Phú Mỹ - Phù Ninh 5.660 724 15,14 0,00 Mức độ 4 962,90 3.533,57 8.480,57 Khả năng cao Cấp 3 46 Lệ Mỹ - Phù Ninh 4.430 1.219 0,00 0,00 Mức độ 4 993,23 4.514,67 10.835,21 Khả năng cao Cấp 3 47 Liên Hoa - Phù Ninh 3.864 259 11,09 0,00 Mức độ 2 983,44 5.175,98 12.422,36 Khả năng cao Cấp 1 48 Trạm Thản - Phù Ninh 4.625 865 0,00 0,00 Mức độ 4 627,03 4.324,32 10.378,38 Khả năng cao Cấp 3 49 Trị Quận - Phù Ninh 4.818 872 0,00 0,00 Mức độ 4 726,44 4.151,10 9.962,64 Khả năng cao Cấp 3 50 Trung Giáp - Phù Ninh 4.360 1.101 0,00 0,00 Mức độ 4 665,14 4.587,16 11.009,17 Khả năng cao Cấp 3 51 Tiên Phú - Phù Ninh 5.365 1.062 0,00 0,00 Mức độ 4 624,42 3.727,87 8.946,88 Khả năng cao Cấp 3 52 Hạ Giáp - Phù Ninh 4.502 578 19,04 0,00 Mức độ 3 877,39 4.442,47 10.661,93 Khả năng cao Cấp 2 53 Bảo Thanh - Phù Ninh 3.404 353 20,98 0,00 Mức độ 2 896,00 5.875,44 14.101,06 Khả năng cao Cấp 1 54 Phú Lộc - Phù Ninh 8.344 767 0,00 0,00 Mức độ 4 653,16 2.396,93 5.752,64 Khả năng cao Cấp 3 55 Gia Thanh - Phù Ninh 4.037 1.065 0,00 0,00 Mức độ 4 569,73 4.954,17 11.890,02 Khả năng cao Cấp 3 56 Tiên Du - Phù Ninh 5.775 519 0,00 0,00 Mức độ 3 761,90 3.463,20 8.311,69 Khả năng cao Cấp 2 57 Phú Nham - Phù Ninh 4.620 1.082 6,18 0,00 Mức độ 4 984,85 4.329,00 10.389,61 Khả năng cao Cấp 3 58 An Đạo - Phù Ninh 7.016 542 0,00 0,00 Mức độ 3 541,62 2.850,63 6.841,51 Khả năng cao Cấp 2 59 Bình Phú - Phù Ninh 13.870 598 2,06 0,00 Mức độ 3 511,90 1.441,96 3.460,71 Khả năng cao Cấp 2 60 Phù Ninh - Phù Ninh 10.265 828 0,00 0,00 Mức độ 4 691,67 1.948,37 4.676,08 Khả năng cao Cấp 3 61 TT Đoan Hùng - Đoan Hùng 7.275 1.086 0,00 0,00 Mức độ 4 769,76 2.749,14 6.597,94 Khả năng cao Cấp 3 62 Hùng Xuyên - Đoan Hùng 10.794 1.593 7,94 0,00 Mức độ 4 518,81 1.852,88 4.446,91 Khả năng cao Cấp 3 63 Bằng Luân - Đoan Hùng 5.218 1.706 0,00 0,00 Mức độ 4 1.015,71 3.832,89 9.198,93 Khả năng cao Cấp 3 64 Vân Du - Đoan Hùng 4.745 991 0,00 0,00 Mức độ 4 895,68 4.214,96 10.115,91 Khả năng cao Cấp 3 65 Phú Lâm - Đoan Hùng 9.035 1.361 0,00 0,00 Mức độ 4 951,85 2.213,61 5.312,67 Khả năng cao Cấp 3 66 Minh Lương - Đoan Hùng 2.658 3.424 0,00 0,00 Mức độ 4 1.260,35 7.524,45 18.058,69 Khả năng cao Cấp 3 67 Bằng Doãn - Đoan Hùng 3.318 1.447 0,00 0,00 Mức độ 4 1.009,64 6.027,73 14.466,55 Khả năng cao Cấp 3 68 Chí Đám - Đoan Hùng 8.698 644 0,00 0,00 Mức độ 4 781,79 2.299,38 5.518,51 Khả năng cao Cấp 3 69 Phúc Lai - Đoan Hùng 3.323 1.204 0,00 0,00 Mức độ 4 1.053,27 6.018,66 14.444,78 Khả năng cao Cấp 3 ĐÁNH GIÁ CẤP ĐỘ DỊCH HÀNG NGÀY THEO QUYẾT ĐỊNH 218/QĐ-BYT (Kèm theo Văn bản số: 1022/BC-SYT, ngày 13/4/2022 của Sở Y tế) TT Địa giới hành chính Dân số Chỉ số đánh giá Đánh giá mức độ nguy cơ

Transcript of PL 13.4.pdf - Cổng thông tin điện tử tỉnh Phú Thọ

Phụ lục 1.

Chỉ số 1a.

Tỷ lệ ca

mắc mới

Chỉ số 1b.

Tỷ lệ ca

bệnh thở

oxy

Chỉ số

1c. Tỷ lệ

ca bệnh

tử vong

Mức độ

lây nhiễm

Chỉ số 3a. Tỷ

lệ sẵn sàng

quản lý,

chăm sóc

Chỉ số 3b. Tỷ

lệ giường

điều trị còn

trống

Chỉ số 3c: Tỷ

lệ giường

điều trị tích

cực ICU

Khả năng đáp

ứng

1 Dữu Lâu - Việt Trì 12.306 853 16,25 0,00 Mức độ 4 650,09 2.600,36 3.900,54 Khả năng cao Cấp 3

2 Vân Cơ - Việt Trì 6.544 1.009 28,38 0,00 Mức độ 4 809,90 4.889,98 7.334,96 Khả năng cao Cấp 3

3 Nông Trang - Việt Trì 17.099 737 11,70 0,00 Mức độ 4 1.187,20 1.871,45 2.807,18 Khả năng cao Cấp 3

4 Tân Dân - Việt Trì 8.845 803 19,38 0,00 Mức độ 4 1.023,18 3.617,86 5.426,79 Khả năng cao Cấp 3

5 Gia Cẩm - Việt Trì 18.531 664 5,40 0,00 Mức độ 4 876,91 1.726,84 2.590,25 Khả năng cao Cấp 3

6 Tiên Cát - Việt Trì 16.209 549 8,81 0,00 Mức độ 3 780,43 1.974,21 2.961,32 Khả năng cao Cấp 2

7 Thọ Sơn - Việt Trì 6.099 492 4,68 0,00 Mức độ 3 967,37 5.246,76 7.870,14 Khả năng cao Cấp 2

8 Thanh Miếu - Việt Trì 11.939 519 22,73 0,00 Mức độ 3 582,13 2.680,29 4.020,44 Khả năng cao Cấp 2

9 Bạch Hạc - Việt Trì 7.366 176 0,00 0,00 Mức độ 2 638,07 4.344,28 6.516,43 Khả năng cao Cấp 1

10 Bến Gót - Việt Trì 5.640 426 0,00 0,00 Mức độ 2 1.072,70 5.673,76 8.510,64 Khả năng cao Cấp 1

11 Vân Phú - Việt Trì 12.753 870 7,84 0,00 Mức độ 4 709,64 2.509,21 3.763,82 Khả năng cao Cấp 3

12 Phượng Lâu - Việt Trì 4.905 387 5,82 0,00 Mức độ 2 927,62 6.523,96 9.785,93 Khả năng cao Cấp 1

13 Thụy Vân - Việt Trì 14.929 891 17,22 0,00 Mức độ 4 716,73 2.143,48 3.215,22 Khả năng cao Cấp 3

14 Minh Phương - Việt Trì 9.944 855 1,44 0,00 Mức độ 4 1.091,11 3.218,02 4.827,03 Khả năng cao Cấp 3

15 Trưng Vương - Việt Trì 8.907 674 14,43 0,00 Mức độ 4 982,37 3.592,68 5.389,02 Khả năng cao Cấp 3

16 Minh Nông - Việt Trì 12.431 282 16,09 0,00 Mức độ 2 981,42 2.574,21 3.861,31 Khả năng cao Cấp 1

17 Sông Lô - Việt Trì 5.264 798 0,00 0,00 Mức độ 4 1.833,21 6.079,03 9.118,54 Khả năng cao Cấp 3

18 Kim Đức - Việt Trì 9.922 484 5,76 0,00 Mức độ 3 760,94 3.225,16 4.837,73 Khả năng cao Cấp 2

19 Hùng Lô - Việt Trì 6.648 241 12,89 0,00 Mức độ 2 910,05 4.813,48 7.220,22 Khả năng cao Cấp 1

20 Hy Cương - Việt Trì 5.863 716 0,00 0,00 Mức độ 4 1.236,57 5.457,96 8.186,94 Khả năng cao Cấp 3

21 Chu Hóa - Việt Trì 6.318 807 15,83 0,00 Mức độ 4 1.551,12 5.064,89 7.597,34 Khả năng cao Cấp 3

22 Thanh Đình - Việt Trì 8.623 1.693 4,97 0,00 Mức độ 4 666,82 3.711,01 5.566,51 Khả năng cao Cấp 3

23 Hùng Vương - Tx Phú Thọ 7.196 528 0,00 0,00 Mức độ 3 528,07 3.057,25 6.670,37 Khả năng cao Cấp 2

24 Phong Châu - Tx Phú Thọ 5.097 137 2,80 0,00 Mức độ 2 980,97 4.316,26 9.417,30 Khả năng cao Cấp 1

25 Âu Cơ - Tx Phú Thọ 8.309 445 25,79 0,00 Mức độ 2 980,86 2.647,73 5.776,87 Khả năng cao Cấp 1

26 Hà Lộc - Tx Phú Thọ 9.564 460 2,99 0,00 Mức độ 3 820,79 2.300,29 5.018,82 Khả năng cao Cấp 2

27 Phú Hộ - Tx Phú Thọ 13.160 1.193 0,00 0,00 Mức độ 4 767,48 1.671,73 3.647,42 Khả năng cao Cấp 3

28 Văn Lung - Tx Phú Thọ 8.480 330 0,00 0,00 Mức độ 2 607,31 2.594,34 5.660,38 Khả năng cao Cấp 1

29 Thanh Minh - Tx Phú Thọ 4.805 437 17,84 0,00 Mức độ 2 853,28 4.578,56 9.989,59 Khả năng cao Cấp 1

30 Hà Thạch - Tx Phú Thọ 11.062 154 16,79 0,00 Mức độ 2 980,84 1.988,79 4.339,18 Khả năng cao Cấp 1

31 Thanh Vinh - Tx Phú Thọ 10.621 301 0,00 0,00 Mức độ 2 668,49 2.071,37 4.519,35 Khả năng cao Cấp 1

32 TT Lâm Thao - Lâm Thao 9.400 713 27,36 0,00 Mức độ 4 994,68 5.744,68 5.106,38 Khả năng cao Cấp 3

33 Tiên Kiên - Lâm Thao 7.409 1.512 0,00 0,00 Mức độ 4 998,79 7.288,43 6.478,61 Khả năng cao Cấp 3

34 TT Hùng Sơn - Lâm Thao 9.285 1.120 23,08 0,00 Mức độ 4 990,85 5.815,83 5.169,63 Khả năng cao Cấp 3

35 Xuân Lũng - Lâm Thao 5.431 1.142 5,26 0,00 Mức độ 4 1.086,36 9.942,92 8.838,15 Khả năng cao Cấp 3

36 Xuân Huy - Lâm Thao 4.924 670 8,70 0,00 Mức độ 4 619,42 10.966,69 9.748,17 Khả năng cao Cấp 3

37 Thạch Sơn - Lâm Thao 8.360 455 8,54 0,00 Mức độ 3 831,34 6.459,33 5.741,63 Khả năng cao Cấp 2

38 Sơn Vi - Lâm Thao 10.445 536 2,74 0,00 Mức độ 3 923,89 5.169,94 4.595,50 Khả năng cao Cấp 2

39 Phùng Nguyên - Lâm Thao 14.387 841 10,92 0,00 Mức độ 4 1.004,38 3.753,39 3.336,35 Khả năng cao Cấp 3

40 Cao Xá - Lâm Thao 10.548 474 2,71 0,00 Mức độ 3 1.085,51 5.119,45 4.550,63 Khả năng cao Cấp 2

41 Vĩnh Lại - Lâm Thao 8.931 336 0,00 0,00 Mức độ 2 711,01 6.046,36 5.374,54 Khả năng cao Cấp 1

42 Tứ Xã - Lâm Thao 9.982 531 10,02 0,00 Mức độ 3 876,58 5.409,74 4.808,66 Khả năng cao Cấp 2

43 Bản Nguyên - Lâm Thao 9.541 566 2,99 0,00 Mức độ 3 728,44 5.659,78 5.030,92 Khả năng cao Cấp 2

44 TT Phong Châu - Phù Ninh 17.315 1.623 12,38 0,00 Mức độ 4 1.103,09 1.155,07 2.772,16 Khả năng cao Cấp 3

45 Phú Mỹ - Phù Ninh 5.660 724 15,14 0,00 Mức độ 4 962,90 3.533,57 8.480,57 Khả năng cao Cấp 3

46 Lệ Mỹ - Phù Ninh 4.430 1.219 0,00 0,00 Mức độ 4 993,23 4.514,67 10.835,21 Khả năng cao Cấp 3

47 Liên Hoa - Phù Ninh 3.864 259 11,09 0,00 Mức độ 2 983,44 5.175,98 12.422,36 Khả năng cao Cấp 1

48 Trạm Thản - Phù Ninh 4.625 865 0,00 0,00 Mức độ 4 627,03 4.324,32 10.378,38 Khả năng cao Cấp 3

49 Trị Quận - Phù Ninh 4.818 872 0,00 0,00 Mức độ 4 726,44 4.151,10 9.962,64 Khả năng cao Cấp 3

50 Trung Giáp - Phù Ninh 4.360 1.101 0,00 0,00 Mức độ 4 665,14 4.587,16 11.009,17 Khả năng cao Cấp 3

51 Tiên Phú - Phù Ninh 5.365 1.062 0,00 0,00 Mức độ 4 624,42 3.727,87 8.946,88 Khả năng cao Cấp 3

52 Hạ Giáp - Phù Ninh 4.502 578 19,04 0,00 Mức độ 3 877,39 4.442,47 10.661,93 Khả năng cao Cấp 2

53 Bảo Thanh - Phù Ninh 3.404 353 20,98 0,00 Mức độ 2 896,00 5.875,44 14.101,06 Khả năng cao Cấp 1

54 Phú Lộc - Phù Ninh 8.344 767 0,00 0,00 Mức độ 4 653,16 2.396,93 5.752,64 Khả năng cao Cấp 3

55 Gia Thanh - Phù Ninh 4.037 1.065 0,00 0,00 Mức độ 4 569,73 4.954,17 11.890,02 Khả năng cao Cấp 3

56 Tiên Du - Phù Ninh 5.775 519 0,00 0,00 Mức độ 3 761,90 3.463,20 8.311,69 Khả năng cao Cấp 2

57 Phú Nham - Phù Ninh 4.620 1.082 6,18 0,00 Mức độ 4 984,85 4.329,00 10.389,61 Khả năng cao Cấp 3

58 An Đạo - Phù Ninh 7.016 542 0,00 0,00 Mức độ 3 541,62 2.850,63 6.841,51 Khả năng cao Cấp 2

59 Bình Phú - Phù Ninh 13.870 598 2,06 0,00 Mức độ 3 511,90 1.441,96 3.460,71 Khả năng cao Cấp 2

60 Phù Ninh - Phù Ninh 10.265 828 0,00 0,00 Mức độ 4 691,67 1.948,37 4.676,08 Khả năng cao Cấp 3

61 TT Đoan Hùng - Đoan Hùng 7.275 1.086 0,00 0,00 Mức độ 4 769,76 2.749,14 6.597,94 Khả năng cao Cấp 3

62 Hùng Xuyên - Đoan Hùng 10.794 1.593 7,94 0,00 Mức độ 4 518,81 1.852,88 4.446,91 Khả năng cao Cấp 3

63 Bằng Luân - Đoan Hùng 5.218 1.706 0,00 0,00 Mức độ 4 1.015,71 3.832,89 9.198,93 Khả năng cao Cấp 3

64 Vân Du - Đoan Hùng 4.745 991 0,00 0,00 Mức độ 4 895,68 4.214,96 10.115,91 Khả năng cao Cấp 3

65 Phú Lâm - Đoan Hùng 9.035 1.361 0,00 0,00 Mức độ 4 951,85 2.213,61 5.312,67 Khả năng cao Cấp 3

66 Minh Lương - Đoan Hùng 2.658 3.424 0,00 0,00 Mức độ 4 1.260,35 7.524,45 18.058,69 Khả năng cao Cấp 3

67 Bằng Doãn - Đoan Hùng 3.318 1.447 0,00 0,00 Mức độ 4 1.009,64 6.027,73 14.466,55 Khả năng cao Cấp 3

68 Chí Đám - Đoan Hùng 8.698 644 0,00 0,00 Mức độ 4 781,79 2.299,38 5.518,51 Khả năng cao Cấp 3

69 Phúc Lai - Đoan Hùng 3.323 1.204 0,00 0,00 Mức độ 4 1.053,27 6.018,66 14.444,78 Khả năng cao Cấp 3

ĐÁNH GIÁ CẤP ĐỘ DỊCH HÀNG NGÀY THEO QUYẾT ĐỊNH 218/QĐ-BYT

(Kèm theo Văn bản số: 1022/BC-SYT, ngày 13/4/2022 của Sở Y tế)

TT Địa giới hành chính Dân số

Chỉ số đánh giá

Đánh giá

mức độ

nguy cơ

Chỉ số 1a.

Tỷ lệ ca

mắc mới

Chỉ số 1b.

Tỷ lệ ca

bệnh thở

oxy

Chỉ số

1c. Tỷ lệ

ca bệnh

tử vong

Mức độ

lây nhiễm

Chỉ số 3a. Tỷ

lệ sẵn sàng

quản lý,

chăm sóc

Chỉ số 3b. Tỷ

lệ giường

điều trị còn

trống

Chỉ số 3c: Tỷ

lệ giường

điều trị tích

cực ICU

Khả năng đáp

ứng

TT Địa giới hành chính Dân số

Chỉ số đánh giá

Đánh giá

mức độ

nguy cơ

70 Ngọc Quan - Đoan Hùng 6.533 2.005 0,00 0,00 Mức độ 4 903,11 3.061,38 7.347,31 Khả năng cao Cấp 3

71 Hợp Nhất - Đoan Hùng 8.514 470 0,00 0,00 Mức độ 3 922,01 2.349,07 5.637,77 Khả năng cao Cấp 2

72 Sóc Đăng - Đoan Hùng 3.777 1.297 0,00 0,00 Mức độ 4 1.006,09 5.295,21 12.708,50 Khả năng cao Cấp 3

73 Tây Cốc - Đoan Hùng 6.197 1.194 0,00 0,00 Mức độ 4 1.024,69 3.227,37 7.745,68 Khả năng cao Cấp 3

74 Yên Kiện - Đoan Hùng 4.195 1.144 0,00 0,00 Mức độ 4 977,35 4.767,58 11.442,19 Khả năng cao Cấp 3

75 Hùng Long - Đoan Hùng 2.957 1.285 4,83 0,00 Mức độ 4 1.183,63 6.763,61 16.232,67 Khả năng cao Cấp 3

76 Vụ Quang - Đoan Hùng 4.418 1.381 0,00 0,00 Mức độ 4 928,02 4.526,94 10.864,64 Khả năng cao Cấp 3

77 Vân Đồn - Đoan Hùng 5.367 689 0,00 0,00 Mức độ 4 1.071,36 3.726,48 8.943,54 Khả năng cao Cấp 3

78 Tiêu Sơn - Đoan Hùng 5.304 1.244 2,69 0,00 Mức độ 4 942,68 3.770,74 9.049,77 Khả năng cao Cấp 3

79 Minh Tiến - Đoan Hùng 2.794 1.110 0,00 0,00 Mức độ 4 1.145,31 7.158,20 17.179,67 Khả năng cao Cấp 3

80 Minh Phú - Đoan Hùng 4.638 1.164 0,00 0,00 Mức độ 4 1.207,42 4.312,20 10.349,29 Khả năng cao Cấp 3

81 Chân Mộng - Đoan Hùng 3.585 1.227 0,00 0,00 Mức độ 4 1.101,81 5.578,80 13.389,12 Khả năng cao Cấp 3

82 Ca Đình - Đoan Hùng 3.195 1.471 0,00 0,00 Mức độ 4 1.001,56 6.259,78 15.023,47 Khả năng cao Cấp 3

83 TT Thanh Ba - Thanh Ba 8.416 903 15,28 0,00 Mức độ 4 1.610,03 2.376,43 5.703,42 Khả năng cao Cấp 3

84 Vân Lĩnh - Thanh Ba 2.800 679 0,00 0,00 Mức độ 4 1.196,43 7.142,86 17.142,86 Khả năng cao Cấp 3

85 Đông Lĩnh - Thanh Ba 3.018 1.060 0,00 0,00 Mức độ 4 513,59 6.626,91 15.904,57 Khả năng cao Cấp 3

86 Đại An - Thanh Ba 3.203 999 0,00 0,00 Mức độ 4 530,75 6.244,15 14.985,95 Khả năng cao Cấp 3

87 Hanh Cù - Thanh Ba 10.389 241 0,00 0,00 Mức độ 2 1.029,94 1.925,11 4.620,27 Khả năng cao Cấp 1

88 Đồng Xuân - Thanh Ba 4.381 297 0,00 0,00 Mức độ 2 2.442,36 4.565,17 10.956,40 Khả năng cao Cấp 1

89 Ninh Dân - Thanh Ba 7.138 546 0,00 0,00 Mức độ 3 1.499,02 2.801,91 6.724,57 Khả năng cao Cấp 2

90 Quảng Yên - Thanh Ba 7.184 445 0,00 0,00 Mức độ 2 1.489,42 2.783,96 6.681,51 Khả năng cao Cấp 1

91 Võ Lao - Thanh Ba 4.549 681 0,00 0,00 Mức độ 4 2.352,17 4.396,57 10.551,77 Khả năng cao Cấp 3

92 Khải Xuân - Thanh Ba 6.020 1.429 14,24 0,00 Mức độ 4 1.777,41 3.322,26 7.973,42 Khả năng cao Cấp 3

93 Mạn Lạn - Thanh Ba 7.458 362 0,00 0,00 Mức độ 2 1.434,70 2.681,68 6.436,04 Khả năng cao Cấp 1

94 Chí Tiên - Thanh Ba 5.869 460 0,00 0,00 Mức độ 3 1.823,14 3.407,74 8.178,57 Khả năng cao Cấp 2

95 Đông Thành - Thanh Ba 7.382 271 0,00 0,00 Mức độ 2 1.449,47 2.709,29 6.502,30 Khả năng cao Cấp 1

96 Hoàng Cương - Thanh Ba 8.456 402 0,00 0,00 Mức độ 2 1.265,37 2.365,18 5.676,44 Khả năng cao Cấp 1

97 Sơn Cương - Thanh Ba 4.645 323 0,00 0,00 Mức độ 2 2.303,55 4.305,71 10.333,69 Khả năng cao Cấp 1

98 Thanh Hà - Thanh Ba 4.858 226 0,00 0,00 Mức độ 2 2.202,55 4.116,92 9.880,61 Khả năng cao Cấp 1

99 Đỗ Sơn - Thanh Ba 7.277 206 0,00 0,00 Mức độ 2 1.470,39 2.748,39 6.596,12 Khả năng cao Cấp 1

100 Đỗ Xuyên - Thanh Ba 7.227 166 0,00 0,00 Mức độ 2 1.480,56 2.767,40 6.641,76 Khả năng cao Cấp 1

101 Lương Lỗ - Thanh Ba 6.802 603 0,00 0,00 Mức độ 4 1.573,07 2.940,31 7.056,75 Khả năng cao Cấp 3

102 TT Hạ Hòa - Hạ Hòa 8.488 589 11,78 0,00 Mức độ 3 1.260,60 1.178,13 5.655,04 Khả năng cao Cấp 2

103 Đại Phạm - Hạ Hòa 5.023 1.911 2,84 0,00 Mức độ 4 905,83 1.990,84 9.556,04 Khả năng cao Cấp 3

104 Đan Thượng - Hạ Hòa 8.427 2.480 10,17 0,00 Mức độ 4 1.073,93 1.186,66 5.695,98 Khả năng cao Cấp 3

105 Hà Lương - Hạ Hòa 3.078 1.624 0,00 0,00 Mức độ 4 942,17 3.248,86 15.594,54 Khả năng cao Cấp 3

106 Tứ Hiệp - Hạ Hòa 7.423 741 15,40 0,00 Mức độ 4 916,07 1.347,16 6.466,39 Khả năng cao Cấp 3

107 Hiền Lương - Hạ Hòa 8.409 904 0,00 0,00 Mức độ 4 951,36 1.189,20 5.708,17 Khả năng cao Cấp 3

108 Phương Viên - Hạ Hòa 3.178 1.101 0,00 0,00 Mức độ 4 1.101,32 3.146,63 15.103,84 Khả năng cao Cấp 3

109 Gia Điền - Hạ Hòa 3.074 2.895 0,00 0,00 Mức độ 4 2.358,49 3.253,09 15.614,83 Khả năng cao Cấp 3

110 Ấm Hạ - Hạ Hòa 3.578 1.705 15,97 0,00 Mức độ 4 1.355,51 2.794,86 13.415,32 Khả năng cao Cấp 3

111 Hương Xạ - Hạ Hòa 6.087 509 0,00 0,00 Mức độ 3 525,71 1.642,85 7.885,66 Khả năng cao Cấp 2

112 Xuân Áng - Hạ Hòa 9.141 908 0,00 0,00 Mức độ 4 957,23 1.093,97 5.251,07 Khả năng cao Cấp 3

113 Yên Kỳ - Hạ Hòa 9.227 661 6,19 0,00 Mức độ 4 769,48 1.083,78 5.202,12 Khả năng cao Cấp 3

114 Minh Hạc - Hạ Hòa 2.462 528 0,00 0,00 Mức độ 3 995,13 4.061,74 19.496,34 Khả năng cao Cấp 2

115 Lang Sơn - Hạ Hòa 3.606 943 0,00 0,00 Mức độ 4 1.261,79 2.773,16 13.311,15 Khả năng cao Cấp 3

116 Bằng Giã - Hạ Hòa 3.485 1.263 24,60 0,00 Mức độ 4 1.176,47 2.869,44 13.773,31 Khả năng cao Cấp 3

117 Yên Luật - Hạ Hòa 3.346 508 8,54 0,00 Mức độ 3 1.046,03 2.988,64 14.345,49 Khả năng cao Cấp 2

118 Vô Tranh - Hạ Hòa 4.957 1.392 17,29 0,00 Mức độ 4 978,41 2.017,35 9.683,28 Khả năng cao Cấp 3

119 Văn Lang - Hạ Hòa 3.488 1.577 0,00 0,00 Mức độ 4 1.949,54 2.866,97 13.761,47 Khả năng cao Cấp 3

120 Minh Côi - Hạ Hòa 2.165 1.109 0,00 0,00 Mức độ 4 785,22 4.618,94 22.170,90 Khả năng cao Cấp 3

121 Vĩnh Chân - Hạ Hòa 7.093 945 0,00 0,00 Mức độ 4 556,89 1.409,84 6.767,24 Khả năng cao Cấp 3

122 TT Cẩm Khê - Cẩm Khê 16.200 1.574 7,94 0,00 Mức độ 4 540,12 1.234,57 2.962,96 Khả năng cao Cấp 3

123 Tiên Lương - Cẩm Khê 4.982 1.746 0,00 0,00 Mức độ 4 702,53 4.014,45 9.634,68 Khả năng cao Cấp 3

124 Tuy Lộc - Cẩm Khê 7.138 2.143 0,00 0,00 Mức độ 4 616,42 2.801,91 6.724,57 Khả năng cao Cấp 3

125 Ngô Xá - Cẩm Khê 7.164 614 3,99 0,00 Mức độ 4 697,93 2.791,74 6.700,17 Khả năng cao Cấp 3

126 Minh Tân - Cẩm Khê 10.143 749 9,86 0,00 Mức độ 4 818,30 1.971,80 4.732,33 Khả năng cao Cấp 3

127 Phượng Vĩ - Cẩm Khê 8.446 1.385 0,00 0,00 Mức độ 4 805,11 2.367,98 5.683,16 Khả năng cao Cấp 3

128 Thụy Liễu - Cẩm Khê 3.323 2.528 0,00 0,00 Mức độ 4 3.129,70 6.018,66 14.444,78 Khả năng cao Cấp 3

129 Tùng Khê - Cẩm Khê 3.025 1.157 0,00 0,00 Mức độ 4 512,40 6.611,57 15.867,77 Khả năng cao Cấp 3

130 Tam Sơn - Cẩm Khê 4.843 2.519 17,70 0,00 Mức độ 4 1.187,28 4.129,67 9.911,21 Khả năng cao Cấp 3

131 Văn Bán - Cẩm Khê 5.362 1.250 0,00 0,00 Mức độ 4 1.072,36 3.729,95 8.951,88 Khả năng cao Cấp 3

132 Cấp Dẫn - Cẩm Khê 4.597 979 0,00 0,00 Mức độ 4 1.250,82 4.350,66 10.441,59 Khả năng cao Cấp 3

133 Xương Thịnh - Cẩm Khê 3.298 1.607 0,00 0,00 Mức độ 4 1.743,48 6.064,28 14.554,28 Khả năng cao Cấp 3

134 Phú Khê - Cẩm Khê 3.030 1.617 0,00 0,00 Mức độ 4 511,55 6.600,66 15.841,58 Khả năng cao Cấp 3

135 Sơn Tình - Cẩm Khê 5.497 1.292 2,60 0,00 Mức độ 4 1.864,65 3.638,35 8.732,04 Khả năng cao Cấp 3

136 Yên Tập - Cẩm Khê 4.506 178 0,00 0,00 Mức độ 2 1.675,54 4.438,53 10.652,46 Khả năng cao Cấp 1

137 Hương Lung - Cẩm Khê 6.375 1.082 8,96 0,00 Mức độ 4 925,49 3.137,25 7.529,41 Khả năng cao Cấp 3

138 Tạ Xá - Cẩm Khê 8.149 1.019 5,26 0,00 Mức độ 4 668,79 2.454,29 5.890,29 Khả năng cao Cấp 3

139 Phú Lạc - Cẩm Khê 3.852 1.298 0,00 0,00 Mức độ 4 1.064,38 5.192,11 12.461,06 Khả năng cao Cấp 3

140 Chương Xá - Cẩm Khê 2.992 1.203 0,00 0,00 Mức độ 4 518,05 6.684,49 16.042,78 Khả năng cao Cấp 3

141 Hùng Việt - Cẩm Khê 7.758 1.186 0,00 0,00 Mức độ 4 721,84 2.577,98 6.187,16 Khả năng cao Cấp 3

Chỉ số 1a.

Tỷ lệ ca

mắc mới

Chỉ số 1b.

Tỷ lệ ca

bệnh thở

oxy

Chỉ số

1c. Tỷ lệ

ca bệnh

tử vong

Mức độ

lây nhiễm

Chỉ số 3a. Tỷ

lệ sẵn sàng

quản lý,

chăm sóc

Chỉ số 3b. Tỷ

lệ giường

điều trị còn

trống

Chỉ số 3c: Tỷ

lệ giường

điều trị tích

cực ICU

Khả năng đáp

ứng

TT Địa giới hành chính Dân số

Chỉ số đánh giá

Đánh giá

mức độ

nguy cơ

142 Văn Khúc - Cẩm Khê 4.622 865 0,00 0,00 Mức độ 4 1.438,77 4.327,13 10.385,11 Khả năng cao Cấp 3

143 Yên Dưỡng - Cẩm Khê 3.858 441 0,00 0,00 Mức độ 2 790,57 5.184,03 12.441,68 Khả năng cao Cấp 1

144 Điêu Lương - Cẩm Khê 4.644 1.163 18,46 0,00 Mức độ 4 947,46 4.306,63 10.335,92 Khả năng cao Cấp 3

145 Đồng Lương - Cẩm Khê 6.200 1.339 0,00 0,00 Mức độ 4 1.387,10 3.225,81 7.741,94 Khả năng cao Cấp 3

146 TT Yên Lập - Yên Lập 8.359 1.065 10,25 0,00 Mức độ 4 651,99 1.196,32 5.742,31 Khả năng cao Cấp 3

147 Mỹ Lung - Yên Lập 5.183 1.949 0,00 0,00 Mức độ 4 935,75 1.929,38 9.261,05 Khả năng cao Cấp 3

148 Mỹ Lương - Yên Lập 5.966 1.609 9,58 0,00 Mức độ 4 938,65 1.676,16 8.045,59 Khả năng cao Cấp 3

149 Lương Sơn - Yên Lập 9.064 1.986 1,58 0,00 Mức độ 4 799,87 1.103,27 5.295,68 Khả năng cao Cấp 3

150 Xuân An - Yên Lập 3.587 1.059 0,00 0,00 Mức độ 4 975,75 2.787,84 13.381,66 Khả năng cao Cấp 3

151 Xuân Viên - Yên Lập 4.649 538 0,00 0,00 Mức độ 3 1.043,24 2.151,00 10.324,80 Khả năng cao Cấp 2

152 Xuân Thủy - Yên Lập 4.856 721 0,00 0,00 Mức độ 4 844,32 2.059,31 9.884,68 Khả năng cao Cấp 3

153 Trung Sơn - Yên Lập 5.501 3.527 0,00 0,00 Mức độ 4 990,73 1.817,85 8.725,69 Khả năng cao Cấp 3

154 Hưng Long - Yên Lập 5.312 885 29,58 0,00 Mức độ 4 997,74 1.882,53 9.036,14 Khả năng cao Cấp 3

155 Nga Hoàng - Yên Lập 1.763 737 0,00 0,00 Mức độ 4 1.219,51 5.672,15 27.226,32 Khả năng cao Cấp 3

156 Đồng Lạc - Yên Lập 5.600 446 0,00 0,00 Mức độ 2 919,64 1.785,71 8.571,43 Khả năng cao Cấp 1

157 Thượng Long - Yên Lập 5.966 721 0,00 0,00 Mức độ 4 762,66 1.676,16 8.045,59 Khả năng cao Cấp 3

158 Đồng Thịnh - Yên Lập 6.989 701 20,44 0,00 Mức độ 4 908,57 1.430,82 6.867,94 Khả năng cao Cấp 3

159 Phúc Khánh - Yên Lập 6.955 546 2,05 0,00 Mức độ 3 891,45 1.437,81 6.901,51 Khả năng cao Cấp 2

160 Minh Hòa - Yên Lập 4.029 670 0,00 0,00 Mức độ 4 868,70 2.482,01 11.913,63 Khả năng cao Cấp 3

161 Ngọc Lập - Yên Lập 6.860 700 4,16 0,00 Mức độ 4 772,59 1.457,73 6.997,08 Khả năng cao Cấp 3

162 Ngọc Đồng - Yên Lập 3.812 813 0,00 0,00 Mức độ 4 1.390,35 2.623,29 12.591,82 Khả năng cao Cấp 3

163 TT Hưng Hóa - Tam Nông 4.655 709 6,14 0,00 Mức độ 4 1.138,56 2.148,23 10.311,49 Khả năng cao Cấp 3

164 Hiền Quan - Tam Nông 7.228 567 0,00 0,00 Mức độ 3 733,26 1.383,51 6.640,84 Khả năng cao Cấp 2

165 Thanh Uyên - Tam Nông 6.160 406 20,87 0,00 Mức độ 2 860,39 1.623,38 7.792,21 Khả năng cao Cấp 1

166 Bắc Sơn - Tam Nông 11.435 324 14,99 0,00 Mức độ 2 620,90 874,51 4.197,64 Khả năng cao Cấp 1

167 Lam Sơn - Tam Nông 9.009 311 11,10 0,00 Mức độ 2 588,30 1.110,00 5.328,01 Khả năng cao Cấp 1

168 Vạn Xuân - Tam Nông 14.859 289 14,42 0,00 Mức độ 2 588,87 672,99 3.230,37 Khả năng cao Cấp 1

169 Quang Húc - Tam Nông 4.189 95 20,46 0,00 Mức độ 2 1.265,22 2.387,20 11.458,58 Khả năng cao Cấp 1

170 Hương Nộn - Tam Nông 6.872 291 0,00 0,00 Mức độ 2 771,25 1.455,18 6.984,87 Khả năng cao Cấp 1

171 Tề Lễ - Tam Nông 5.002 140 2,86 0,00 Mức độ 2 1.059,58 1.999,20 9.596,16 Khả năng cao Cấp 1

172 Thọ Văn - Tam Nông 4.006 349 0,00 0,00 Mức độ 2 1.323,02 2.496,26 11.982,03 Khả năng cao Cấp 1

173 Dân Quyền - Tam Nông 5.155 834 0,00 0,00 Mức độ 4 1.028,13 1.939,86 9.311,35 Khả năng cao Cấp 3

174 Dị Nậu - Tam Nông 11.176 89 15,34 0,00 Mức độ 2 917,14 894,77 4.294,92 Khả năng cao Cấp 1

175 TT Thanh Sơn - Thanh Sơn 15.910 434 9,88 0,00 Mức độ 2 549,97 1.257,07 3.016,97 Khả năng cao Cấp 1

176 Sơn Hùng - Thanh Sơn 5.178 444 0,00 0,00 Mức độ 2 1.023,56 3.862,50 9.269,99 Khả năng cao Cấp 1

177 Địch Quả - Thanh Sơn 8.029 212 3,56 0,00 Mức độ 2 660,11 2.490,97 5.978,33 Khả năng cao Cấp 1

178 Giáp Lai - Thanh Sơn 3.465 577 0,00 0,00 Mức độ 3 1.529,58 5.772,01 13.852,81 Khả năng cao Cấp 2

179 Thục Luyện - Thanh Sơn 5.541 884 10,31 0,00 Mức độ 4 956,51 3.609,46 8.662,70 Khả năng cao Cấp 3

180 Võ Miếu - Thanh Sơn 13.167 395 0,00 0,00 Mức độ 2 778,46 1.518,95 3.645,48 Khả năng cao Cấp 1

181 Thạch Khoán - Thanh Sơn 4.936 466 0,00 0,00 Mức độ 3 1.073,74 4.051,86 9.724,47 Khả năng cao Cấp 2

182 Cự Thắng - Thanh Sơn 5.851 325 29,30 0,00 Mức độ 2 905,83 3.418,22 8.203,73 Khả năng cao Cấp 1

183 Tất Thắng - Thanh Sơn 4.634 65 3,08 0,00 Mức độ 2 1.143,72 4.315,93 10.358,22 Khả năng cao Cấp 1

184 Văn Miếu - Thanh Sơn 7.822 256 1,83 0,00 Mức độ 2 677,58 2.556,89 6.136,54 Khả năng cao Cấp 1

185 Cự Đồng - Thanh Sơn 4.906 163 0,00 0,00 Mức độ 2 1.080,31 4.076,64 9.783,94 Khả năng cao Cấp 1

186 Thắng Sơn - Thanh Sơn 3.488 229 4,10 0,00 Mức độ 2 1.519,50 5.733,94 13.761,47 Khả năng cao Cấp 1

187 Tân Minh - Thanh Sơn 4.412 45 0,00 0,00 Mức độ 1 1.201,27 4.533,09 10.879,42 Khả năng cao Cấp 1

188 Hương Cần - Thanh Sơn 7.926 88 3,60 0,00 Mức độ 2 668,69 2.523,34 6.056,02 Khả năng cao Cấp 1

189 Khả Cửu - Thanh Sơn 5.034 0 0,00 0,00 Mức độ 1 1.052,84 3.972,98 9.535,16 Khả năng cao Cấp 1

190 Đông Cửu - Thanh Sơn 3.584 84 0,00 0,00 Mức độ 1 1.478,79 5.580,36 13.392,86 Khả năng cao Cấp 1

191 Tân Lập - Thanh Sơn 5.010 80 0,00 0,00 Mức độ 1 1.057,88 3.992,02 9.580,84 Khả năng cao Cấp 1

192 Yên Lãng - Thanh Sơn 3.981 100 25,12 0,00 Mức độ 2 1.331,32 5.023,86 12.057,27 Khả năng cao Cấp 1

193 Yên Lương - Thanh Sơn 4.494 0 19,07 0,00 Mức độ 2 1.179,35 4.450,38 10.680,91 Khả năng cao Cấp 1

194 Thượng Cửu - Thanh Sơn 3.497 0 0,00 0,00 Mức độ 1 1.515,58 5.719,19 13.726,05 Khả năng cao Cấp 1

195 Lương Nha - Thanh Sơn 4.714 0 0,00 0,00 Mức độ 1 1.124,31 4.242,68 10.182,44 Khả năng cao Cấp 1

196 Yên Sơn - Thanh Sơn 7.156 210 3,99 0,00 Mức độ 2 740,64 2.794,86 6.707,66 Khả năng cao Cấp 1

197 Tinh Nhuệ - Thanh Sơn 3.183 63 0,00 0,00 Mức độ 1 1.665,10 6.283,38 15.080,11 Khả năng cao Cấp 1

198 Đào Xá - Thanh Thủy 11.857 101 4,82 0,00 Mức độ 2 1.585,56 1.012,06 4.048,24 Khả năng cao Cấp 1

199 Thạch Đồng - Thanh Thủy 5.100 333 0,00 0,00 Mức độ 2 1.039,22 2.352,94 9.411,76 Khả năng cao Cấp 1

200 Xuân Lộc - Thanh Thủy 6.826 103 0,00 0,00 Mức độ 2 776,44 1.757,98 7.031,94 Khả năng cao Cấp 1

201 Tân Phương - Thanh Thủy 3.480 201 24,63 0,00 Mức độ 2 1.522,99 3.448,28 13.793,10 Khả năng cao Cấp 1

202 TT Thanh Thủy - Thanh Thủy 6.308 159 4,53 0,00 Mức độ 2 840,20 1.902,35 7.609,38 Khả năng cao Cấp 1

203 Sơn Thủy - Thanh Thủy 7.770 347 9,19 0,00 Mức độ 2 682,11 1.544,40 6.177,61 Khả năng cao Cấp 1

204 Bảo Yên - Thanh Thủy 5.830 172 9,80 0,00 Mức độ 2 909,09 2.058,32 8.233,28 Khả năng cao Cấp 1

205 Đoan Hạ - Thanh Thủy 4.448 45 3,21 0,00 Mức độ 2 1.191,55 2.697,84 10.791,37 Khả năng cao Cấp 1

206 Đồng Trung - Thanh Thủy 11.814 169 15,72 0,00 Mức độ 2 727,95 1.015,74 4.062,98 Khả năng cao Cấp 1

207 Hoàng Xá - Thanh Thủy 11.857 25 1,20 0,00 Mức độ 2 725,31 1.012,06 4.048,24 Khả năng cao Cấp 1

208 Tu Vũ - Thanh Thủy 10.915 229 0,00 0,00 Mức độ 2 787,91 1.099,40 4.397,62 Khả năng cao Cấp 1

209 Thu Cúc - Tân Sơn 10.604 585 1,35 0,00 Mức độ 3 811,01 943,04 4.526,59 Khả năng cao Cấp 2

210 Thạch Kiệt - Tân Sơn 4.284 934 36,68 0,00 Mức độ 4 1.237,16 2.334,27 11.204,48 Khả năng cao Cấp 3

211 Thu Ngạc - Tân Sơn 6.171 324 4,63 0,00 Mức độ 2 858,86 1.620,48 7.778,32 Khả năng cao Cấp 1

212 Kiệt Sơn - Tân Sơn 3.678 653 0,00 0,00 Mức độ 4 1.441,00 2.718,87 13.050,57 Khả năng cao Cấp 3

213 Đồng Sơn - Tân Sơn 3.524 1.078 0,00 0,00 Mức độ 4 1.503,97 2.837,68 13.620,89 Khả năng cao Cấp 3

Chỉ số 1a.

Tỷ lệ ca

mắc mới

Chỉ số 1b.

Tỷ lệ ca

bệnh thở

oxy

Chỉ số

1c. Tỷ lệ

ca bệnh

tử vong

Mức độ

lây nhiễm

Chỉ số 3a. Tỷ

lệ sẵn sàng

quản lý,

chăm sóc

Chỉ số 3b. Tỷ

lệ giường

điều trị còn

trống

Chỉ số 3c: Tỷ

lệ giường

điều trị tích

cực ICU

Khả năng đáp

ứng

TT Địa giới hành chính Dân số

Chỉ số đánh giá

Đánh giá

mức độ

nguy cơ

214 Lai Đồng - Tân Sơn 3.639 522 0,00 0,00 Mức độ 3 1.456,44 2.748,01 13.190,44 Khả năng cao Cấp 2

215 Tân Phú - Tân Sơn 6.458 728 0,00 0,00 Mức độ 4 820,69 1.548,47 7.432,64 Khả năng cao Cấp 3

216 Mỹ Thuận - Tân Sơn 8.522 293 0,00 0,00 Mức độ 2 621,92 1.173,43 5.632,48 Khả năng cao Cấp 1

217 Tân Sơn - Tân Sơn 4.431 519 0,00 0,00 Mức độ 3 1.196,12 2.256,83 10.832,77 Khả năng cao Cấp 2

218 Xuân Đài - Tân Sơn 6.027 548 16,59 0,00 Mức độ 3 879,38 1.659,20 7.964,16 Khả năng cao Cấp 2

219 Minh Đài- Tân Sơn 6.381 627 0,00 0,00 Mức độ 4 830,59 1.567,15 7.522,33 Khả năng cao Cấp 3

220 Văn Luông - Tân Sơn 7.467 750 0,00 0,00 Mức độ 4 709,79 1.339,23 6.428,28 Khả năng cao Cấp 3

221 Xuân Sơn - Tân Sơn 1.255 3.267 0,00 0,00 Mức độ 4 4.223,11 7.968,13 38.247,01 Khả năng cao Cấp 3

222 Long Cốc - Tân Sơn 3.619 1.547 0,00 0,00 Mức độ 4 1.464,49 2.763,19 13.263,33 Khả năng cao Cấp 3

223 Kim Thượng - Tân Sơn 6.419 732 2,23 0,00 Mức độ 4 825,67 1.557,88 7.477,80 Khả năng cao Cấp 3

224 Tam Thanh - Tân Sơn 3.057 916 18,69 0,00 Mức độ 4 1.733,73 3.271,18 15.701,67 Khả năng cao Cấp 3

225 Vinh Tiền - Tân Sơn 1.509 1.657 0,00 0,00 Mức độ 4 3.512,26 6.626,91 31.809,15 Khả năng cao Cấp 3

Phụ lục 2.

31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

C C C C C C C C C C C C C C

TỔNG 304.179 3415 3087 2770 2435 2282 2827 2257 2174 1992 1652 1203 1187 1384 1627

1 Cẩm Khê 25.663 491 418 373 305 343 305 360 338 308 276 220 180 212 256

2 Đoan Hùng 28.125 368 396 342 334 260 306 227 270 243 214 115 201 189 233

3 Hạ Hòa 19.729 349 312 307 312 237 256 202 239 201 173 150 149 166 141

4 Lâm Thao 23.442 227 198 146 185 168 228 189 159 139 109 87 54 110 122

5 Phù Ninh 24.799 266 224 253 176 208 272 224 168 190 131 105 120 128 162

6 Tam Nông 17.357 111 102 98 78 65 113 61 56 47 49 44 20 38 51

7 Tân Sơn 19.187 212 198 158 117 133 241 134 151 119 112 62 61 56 63

8 Thanh Ba 22.035 160 179 148 119 159 149 129 96 94 108 67 54 69 99

9 Thanh Sơn 23.653 208 153 134 93 83 146 96 92 65 48 39 27 25 52

10 Thanh Thủy 8.347 50 42 31 43 29 40 37 29 14 29 19 11 22 16

11 Thị xã Phú Thọ 16.358 144 113 104 105 87 101 72 76 70 59 34 29 63 50

12 TP Việt Trì 55.741 477 403 400 298 305 422 306 293 280 209 130 142 195 248

13 Yên Lập 19.743 352 349 276 270 205 248 220 207 222 135 131 139 111 134

Xã, phường, thị trấn

1 Dữu Lâu - Việt Trì 3.264 33 27 21 35 9 24 19 18 12 20 13 8 17 17

2 Vân Cơ - Việt Trì 1.784 11 16 10 13 11 15 8 18 10 13 8 3 10 4

3 Nông Trang - Việt Trì 4.432 47 41 38 24 21 34 33 23 25 19 14 11 16 18

4 Tân Dân - Việt Trì 2.415 11 16 11 6 14 19 14 13 15 7 4 9 16 7

5 Gia Cẩm - Việt Trì 4.529 33 36 23 22 20 27 23 29 29 13 5 6 25 16

6 Tiên Cát - Việt Trì 3.882 30 25 24 15 18 34 4 27 17 7 6 18 5 9

7 Thọ Sơn - Việt Trì 1.558 11 14 19 10 13 15 6 5 6 6 1 0 5 7

8 Thanh Miếu - Việt Trì 3.129 31 21 26 24 16 23 20 13 13 11 6 0 6 13

9 Bạch Hạc - Việt Trì 1.658 14 8 8 1 6 5 0 3 5 3 0 0 1 1

10 Bến Gót - Việt Trì 1.257 13 13 7 10 10 6 5 4 3 4 4 4 2 3

11 Vân Phú - Việt Trì 3.277 33 22 31 22 23 29 14 21 14 16 8 13 20 19

12 Phượng Lâu - Việt Trì 1.030 11 7 6 3 10 1 3 3 3 2 4 3 3 1

13 Thụy Vân - Việt Trì 4.452 31 19 29 19 21 31 25 23 16 14 19 18 12 31

14 Minh Phương - Việt Trì 2.540 27 26 15 17 10 25 20 16 19 10 7 10 13 10

15 Trưng Vương - Việt Trì 2.356 19 15 18 6 8 19 26 10 15 8 6 4 3 14

16 Minh Nông - Việt Trì 2.938 30 16 13 14 9 18 4 12 4 4 1 4 7 3

17 Sông Lô - Việt Trì 1.275 12 5 20 9 5 18 8 5 10 5 10 1 4 7

TổngHành chínhTT

Thời gian

SỐ TRƯỜNG HỢP MẮC MỚI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRONG 14 NGÀY QUA

(Kèm theo Văn bản số: 1022/BC-SYT, ngày 13/4/2022 của Sở Y tế)

31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

C C C C C C C C C C C C C C

TổngHành chínhTT

Thời gian

18 Kim Đức - Việt Trì 2.185 12 11 12 6 11 14 14 5 11 7 5 4 7 9

19 Hùng Lô - Việt Trì 1.191 9 8 15 7 7 10 2 5 4 2 1 1 2 1

20 Hy Cương - Việt Trì 1.340 11 15 11 13 10 9 9 7 10 7 1 3 4 10

21 Chu Hóa - Việt Trì 2.088 12 11 6 8 7 11 13 3 11 10 7 6 4 10

22 Thanh Đình - Việt Trì 3.161 36 31 37 14 46 35 36 30 28 21 0 16 13 38

23 Hùng Vương - Tx Phú Thọ 1.541 15 15 8 21 10 13 4 8 6 10 0 9 1 4

24 Phong Châu - Tx Phú Thọ 1.077 4 5 5 0 1 1 0 1 1 0 0 0 4 1

25 Âu Cơ - Tx Phú Thọ 1.734 16 12 3 6 7 4 12 6 5 8 3 7 1 7

26 Hà Lộc - Tx Phú Thọ 2.540 10 11 8 10 9 7 3 8 6 6 4 4 11 5

27 Phú Hộ - Tx Phú Thọ 3.512 58 49 45 57 27 41 29 31 34 25 16 3 29 19

28 Văn Lung - Tx Phú Thọ 1.608 10 5 14 5 17 3 13 8 5 1 2 1 7 4

29 Thanh Minh - Tx Phú Thọ 1.234 6 2 4 2 2 10 0 3 4 4 2 3 3 2

30 Hà Thạch - Tx Phú Thọ 2.149 10 5 7 0 5 5 5 4 2 2 2 0 5 2

31 Thanh Vinh - Tx Phú Thọ 963 15 9 10 4 9 17 6 7 7 3 5 2 2 6

32 TT Lâm Thao - Lâm Thao 2.165 17 19 17 16 14 25 10 17 9 12 6 4 6 13

33 Tiên Kiên - Lâm Thao 1.957 25 20 16 22 21 29 25 28 20 15 11 9 18 11

34 TT Hùng Sơn - Lâm Thao 2.681 23 11 21 13 33 24 29 17 12 18 14 11 17 15

35 Xuân Lũng - Lâm Thao 1.265 12 14 4 12 8 18 12 12 13 13 5 2 8 9

36 Xuân Huy - Lâm Thao 1.008 5 2 8 7 5 9 4 5 8 3 3 1 8 5

37 Thạch Sơn - Lâm Thao 1.794 22 21 15 11 9 10 7 11 7 8 1 0 6 5

38 Sơn Vi - Lâm Thao 1.893 28 21 14 18 20 21 16 3 9 12 8 3 8 13

39 Phùng Nguyên - Lâm Thao 3.225 41 33 20 28 30 26 37 29 20 12 13 6 22 19

40 Cao Xá - Lâm Thao 2.500 17 12 1 19 14 15 19 12 9 1 6 2 11 9

41 Vĩnh Lại - Lâm Thao 1.630 7 13 17 6 4 6 3 3 10 3 1 2 3 8

42 Tứ Xã - Lâm Thao 1.821 20 18 13 10 10 17 16 8 15 6 10 3 3 8

43 Bản Nguyên - Lâm Thao 1.503 10 14 0 23 0 28 11 14 7 6 9 11 0 7

44 TT Phong Châu - Phù Ninh 4.257 63 42 61 61 64 72 69 47 49 36 30 36 46 37

45 Phú Mỹ - Phù Ninh 848 0 2 6 2 5 12 4 3 5 6 6 9 7 5

46 Lệ Mỹ - Phù Ninh 704 10 3 5 2 4 5 4 6 9 0 16 0 12 11

47 Liên Hoa - Phù Ninh 687 0 6 5 0 0 11 4 0 0 0 0 0 10 0

48 Trạm Thản - Phù Ninh 849 12 6 4 7 8 5 5 9 3 13 4 2 3 6

49 Trị Quận - Phù Ninh 951 5 5 4 3 7 12 6 5 10 8 6 4 3 6

50 Trung Giáp - Phù Ninh 1.088 15 12 7 21 21 11 13 9 11 4 5 6 7 6

51 Tiên Phú - Phù Ninh 1.348 18 6 26 5 0 20 16 2 8 9 8 11 7 12

52 Hạ Giáp - Phù Ninh 975 9 0 13 0 0 13 12 7 5 2 0 5 0 7

31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

C C C C C C C C C C C C C C

TổngHành chínhTT

Thời gian

53 Bảo Thanh - Phù Ninh 725 0 5 0 0 6 6 0 4 0 0 0 8 0 0

31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

C C C C C C C C C C C C C C

TổngHành chínhTT

Thời gian

54 Phú Lộc - Phù Ninh 1.980 14 16 12 18 9 15 9 16 7 6 4 7 6 18

55 Gia Thanh - Phù Ninh 858 10 9 5 3 2 11 6 5 19 6 5 3 1 4

56 Tiên Du - Phù Ninh 1.240 11 19 14 19 15 12 15 6 4 3 5 0 6 6

57 Phú Nham - Phù Ninh 1.045 13 18 11 7 7 8 10 8 13 4 5 7 3 10

58 An Đạo - Phù Ninh 1.437 16 14 7 9 8 10 14 10 6 6 0 6 5 5

59 Bình Phú - Phù Ninh 3.223 39 25 40 4 26 24 20 15 24 15 6 6 5 12

60 Phù Ninh - Phù Ninh 2.584 31 36 33 15 26 25 17 16 17 13 5 10 7 17

61 TT Đoan Hùng - Đoan Hùng 1.587 40 21 15 12 13 27 5 19 16 15 0 15 10 4

62 Hùng Xuyên - Đoan Hùng 2.790 72 42 49 32 33 25 36 38 9 19 24 18 15 49

63 Bằng Luân - Đoan Hùng 1.186 19 16 1 26 10 12 11 4 24 22 0 19 12 8

64 Vân Du - Đoan Hùng 1.410 16 12 5 4 0 10 4 15 8 6 2 5 5 6

65 Phú Lâm - Đoan Hùng 1.901 0 84 27 32 35 23 5 36 15 18 11 15 9 19

66 Minh Lương - Đoan Hùng 819 12 18 15 17 21 20 12 13 20 8 12 13 11 14

67 Bằng Doãn - Đoan Hùng 579 12 16 5 3 0 9 5 13 7 12 0 10 6 0

68 Chí Đám - Đoan Hùng 2.287 13 10 12 18 10 6 4 4 15 8 0 13 0 16

69 Phúc Lai - Đoan Hùng 704 0 0 35 0 0 18 7 11 6 0 0 0 21 2

70 Ngọc Quan - Đoan Hùng 1.736 32 25 18 35 18 24 22 14 0 27 5 20 31 34

71 Hợp Nhất - Đoan Hùng 1.709 12 8 26 19 13 16 5 12 12 6 3 0 2 5

72 Sóc Đăng - Đoan Hùng 1.090 16 16 30 11 17 14 11 11 7 4 7 5 9 6

73 Tây Cốc - Đoan Hùng 1.342 17 10 12 26 3 15 15 10 15 18 1 11 3 16

74 Yên Kiện - Đoan Hùng 819 4 5 6 13 7 8 8 14 8 0 7 10 7 2

75 Hùng Long - Đoan Hùng 662 10 7 14 3 3 10 9 4 4 6 6 11 5 2

76 Vụ Quang - Đoan Hùng 1.073 8 11 10 6 10 11 0 6 21 9 4 4 13 4

77 Vân Đồn - Đoan Hùng 1.116 18 13 10 24 5 12 6 14 5 2 2 9 4 1

78 Tiêu Sơn - Đoan Hùng 1.499 17 17 15 7 14 6 14 6 11 12 7 9 7 14

79 Minh Tiến - Đoan Hùng 683 6 13 14 10 20 9 12 4 8 3 1 3 5 7

80 Minh Phú - Đoan Hùng 1.271 17 18 12 13 9 14 6 6 17 7 7 2 0 15

81 Chân Mộng - Đoan Hùng 1.053 8 14 11 9 13 8 12 7 8 4 6 6 4 9

82 Ca Đình - Đoan Hùng 809 19 20 0 14 6 9 18 9 7 8 10 3 10 0

83 TT Thanh Ba - Thanh Ba 1.971 21 33 19 17 23 27 25 15 13 13 6 15 4 10

84 Vân Lĩnh - Thanh Ba 664 2 2 2 10 2 8 6 1 3 4 3 1 1 6

85 Đông Lĩnh - Thanh Ba 616 7 11 9 4 2 4 9 8 10 2 5 1 3 3

86 Đại An - Thanh Ba 625 8 11 10 3 10 9 7 7 4 3 1 1 8 8

87 Hanh Cù - Thanh Ba 1.766 14 17 7 9 13 13 6 5 1 7 2 5 2 3

88 Đồng Xuân - Thanh Ba 875 16 9 5 1 4 17 7 5 2 4 0 0 0 2

31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

C C C C C C C C C C C C C C

TổngHành chínhTT

Thời gian

89 Ninh Dân - Thanh Ba 1.590 10 15 13 9 23 3 5 7 4 7 6 1 6 8

90 Quảng Yên - Thanh Ba 1.503 12 10 10 14 8 8 11 5 5 8 5 2 2 5

91 Võ Lao - Thanh Ba 1.028 4 7 3 0 10 2 3 5 6 4 9 0 2 5

92 Khải Xuân - Thanh Ba 1.394 12 5 10 8 8 8 10 8 10 16 11 11 17 13

93 Mạn Lạn - Thanh Ba 1.129 7 8 12 10 9 9 3 5 6 2 0 3 5 6

94 Chí Tiên - Thanh Ba 1.256 2 9 3 4 3 10 3 6 3 8 1 3 2 4

95 Đông Thành - Thanh Ba 1.346 5 3 7 6 3 6 3 3 3 8 1 0 3 2

96 Hoàng Cương - Thanh Ba 1.374 11 16 9 3 8 5 11 4 9 3 5 0 3 10

97 Sơn Cương - Thanh Ba 736 2 0 7 3 3 2 2 2 4 5 0 4 0 0

98 Thanh Hà - Thanh Ba 877 1 9 3 1 5 5 6 0 3 1 3 1 1 2

99 Đỗ Sơn - Thanh Ba 820 9 3 2 5 8 1 2 2 3 2 0 0 6 2

100 Đỗ Xuyên - Thanh Ba 1.217 3 3 6 5 7 7 6 0 3 1 4 0 2 2

101 Lương Lỗ - Thanh Ba 1.248 14 8 11 7 10 5 4 8 2 10 5 6 2 8

102 TT Hạ Hòa - Hạ Hòa 1.431 16 17 16 18 11 7 9 12 4 11 8 9 2 4

103 Đại Phạm - Hạ Hòa 1.001 25 17 13 17 14 19 7 18 10 8 14 17 12 17

104 Đan Thượng - Hạ Hòa 1.846 64 42 35 40 21 26 25 37 41 28 27 25 30 21

105 Hà Lương - Hạ Hòa 494 12 7 15 15 19 6 8 3 4 7 10 1 19 6

106 Tứ Hiệp - Hạ Hòa 1.052 23 13 7 12 24 16 12 10 7 6 9 10 7 6

107 Hiền Lương - Hạ Hòa 1.405 17 27 23 24 8 9 9 13 16 13 4 11 11 8

108 Phương Viên - Hạ Hòa 491 11 10 7 15 8 12 7 8 10 1 7 1 2 6

109 Gia Điền - Hạ Hòa 654 10 17 13 24 16 15 15 25 18 10 12 8 11 5

110 Ấm Hạ - Hạ Hòa 862 7 9 15 8 15 13 11 12 10 5 9 8 4 13

111 Hương Xạ - Hạ Hòa 1.035 14 11 15 9 9 8 8 5 6 10 2 1 3 4

112 Xuân Áng - Hạ Hòa 1.911 50 38 40 32 20 22 19 22 17 15 7 5 11 6

113 Yên Kỳ - Hạ Hòa 1.676 17 10 9 18 12 23 14 12 7 10 4 10 10 8

114 Minh Hạc - Hạ Hòa 425 4 9 7 2 5 6 5 3 2 2 1 2 1 2

115 Lang Sơn - Hạ Hòa 819 16 11 5 15 4 12 3 3 3 3 4 8 11 2

116 Bằng Giã - Hạ Hòa 724 6 13 17 13 9 14 7 12 11 1 4 8 4 4

117 Yên Luật - Hạ Hòa 569 7 6 7 4 4 0 1 4 3 1 0 5 3 1

118 Vô Tranh - Hạ Hòa 854 12 16 11 8 10 7 13 14 8 13 14 6 8 6

119 Văn Lang - Hạ Hòa 827 18 17 24 18 12 23 12 12 6 8 6 6 7 10

120 Minh Côi - Hạ Hòa 425 11 7 4 2 3 3 7 2 5 10 1 0 4 2

121 Vĩnh Chân - Hạ Hòa 1.228 9 15 24 18 13 15 10 12 13 11 7 8 6 10

122 TT Cẩm Khê - Cẩm Khê 3.761 90 82 84 51 64 49 55 32 45 43 25 24 45 41

123 Tiên Lương - Cẩm Khê 1.022 29 28 10 21 20 13 25 17 10 15 13 12 10 10

31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

C C C C C C C C C C C C C C

TổngHành chínhTT

Thời gian

124 Tuy Lộc - Cẩm Khê 1.577 46 14 18 23 29 17 30 18 11 26 22 21 23 32

125 Ngô Xá - Cẩm Khê 1.423 17 16 18 6 9 16 14 6 7 7 4 8 2 10

126 Minh Tân - Cẩm Khê 1.492 31 24 21 10 17 13 17 17 19 6 10 8 3 13

127 Phượng Vĩ - Cẩm Khê 1.221 28 16 14 32 24 17 15 19 26 21 16 8 11 16

128 Thụy Liễu - Cẩm Khê 605 26 17 11 19 12 5 24 13 13 12 11 6 20 9

129 Tùng Khê - Cẩm Khê 498 8 11 5 5 9 11 7 10 10 7 3 0 2 3

130 Tam Sơn - Cẩm Khê 884 9 22 18 1 28 26 22 22 27 26 22 12 1 12

131 Văn Bán - Cẩm Khê 1.107 18 27 23 13 20 23 14 13 13 11 7 8 10 5

132 Cấp Dẫn - Cẩm Khê 871 18 6 17 7 13 7 11 14 9 4 5 3 8 2

133 Xương Thịnh - Cẩm Khê 704 9 6 7 11 5 13 12 18 6 10 4 2 8 5

134 Phú Khê - Cẩm Khê 596 10 8 15 14 13 11 3 9 5 6 10 4 4 11

135 Sơn Tình - Cẩm Khê 1.227 24 15 27 9 8 13 11 14 18 12 2 10 11 4

136 Yên Tập - Cẩm Khê 1.071 2 6 3 0 0 3 5 2 1 2 0 0 3 0

137 Hương Lung - Cẩm Khê 1.141 15 23 15 13 15 10 21 23 12 11 10 3 9 1

138 Tạ Xá - Cẩm Khê 1.494 17 23 24 21 17 15 12 26 13 9 11 0 7 17

139 Phú Lạc - Cẩm Khê 750 9 8 11 12 7 10 7 8 7 2 4 9 5 15

140 Chương Xá - Cẩm Khê 532 9 7 5 7 8 10 5 9 6 9 3 3 1 5

141 Hùng Việt - Cẩm Khê 1.276 40 23 8 9 3 11 13 14 16 11 18 7 0 26

142 Văn Khúc - Cẩm Khê 620 8 8 3 7 5 5 4 10 5 10 2 3 6 4

143 Yên Dưỡng - Cẩm Khê 326 4 4 1 2 1 0 7 2 4 2 5 0 3 1

144 Điêu Lương - Cẩm Khê 615 12 12 10 2 2 3 11 8 4 3 7 18 6 8

145 Đồng Lương - Cẩm Khê 850 12 12 5 10 14 4 15 14 21 11 6 11 14 6

146 TT Yên Lập - Yên Lập 1.901 26 29 31 16 18 12 17 17 20 12 9 6 7 18

147 Mỹ Lung - Yên Lập 1.287 45 36 32 21 21 36 20 23 20 13 18 11 11 5

148 Mỹ Lương - Yên Lập 1.513 20 24 14 36 18 20 25 29 11 7 19 8 3 19

31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

C C C C C C C C C C C C C C

TổngHành chínhTT

Thời gian

149 Lương Sơn - Yên Lập 2.054 53 40 40 30 30 41 38 26 41 20 0 49 25 19

150 Xuân An - Yên Lập 800 7 15 11 15 7 12 6 11 13 2 0 3 8 1

151 Xuân Viên - Yên Lập 776 14 8 7 11 9 2 14 0 11 0 5 1 0 8

152 Xuân Thủy - Yên Lập 810 12 0 14 5 6 0 5 7 7 1 10 2 8 0

153 Trung Sơn - Yên Lập 1.083 21 41 17 32 13 14 15 30 37 28 24 27 24 24

154 Hưng Long - Yên Lập 1.125 20 15 10 24 11 14 7 12 6 7 5 3 6 8

155 Nga Hoàng - Yên Lập 353 8 6 3 4 3 2 6 2 4 5 0 2 0 0

156 Đồng Lạc - Yên Lập 899 13 16 17 9 4 16 13 6 3 0 7 6 0 3

157 Thượng Long - Yên Lập 1.133 17 17 10 13 6 10 15 7 9 11 4 5 3 4

158 Đồng Thịnh - Yên Lập 1.461 20 25 15 11 10 9 4 7 13 6 11 2 7 3

159 Phúc Khánh - Yên Lập 1.255 22 19 16 14 19 13 11 6 10 5 3 3 3 8

160 Minh Hòa - Yên Lập 869 11 20 10 12 11 21 6 6 7 3 4 2 0 5

161 Ngọc Lập - Yên Lập 1.581 39 35 18 11 13 18 15 9 4 8 10 7 5 5

162 Ngọc Đồng - Yên Lập 843 4 3 11 6 6 8 3 9 6 7 2 2 1 4

163 TT Hưng Hóa - Tam Nông 1.079 7 13 6 15 16 8 8 4 4 7 7 3 2 6

164 Hiền Quan - Tam Nông 1.751 19 12 19 8 12 15 3 9 2 2 12 4 1 11

165 Thanh Uyên - Tam Nông 1.296 16 11 7 0 0 11 2 3 9 3 2 1 0 7

166 Bắc Sơn - Tam Nông 2.328 16 8 20 12 9 12 10 11 6 1 11 0 2 6

167 Lam Sơn - Tam Nông 1.654 10 10 9 6 10 8 6 8 4 5 2 3 3 3

168 Vạn Xuân - Tam Nông 2.835 11 10 13 15 9 24 9 8 9 10 4 4 4 4

169 Quang Húc - Tam Nông 628 1 2 1 2 0 0 1 1 0 1 0 0 2 0

170 Hương Nộn - Tam Nông 1.400 2 8 8 10 3 5 3 1 5 3 0 0 10 1

171 Tề Lễ - Tam Nông 721 8 1 1 1 0 1 7 2 1 2 0 1 0 1

172 Thọ Văn - Tam Nông 625 5 6 1 0 0 10 0 6 0 6 2 0 0 0

173 Dân Quyền - Tam Nông 2.324 13 16 11 7 6 11 12 2 7 9 3 4 10 8

174 Dị Nậu - Tam Nông 716 3 5 2 2 0 8 0 1 0 0 1 0 4 4

175 TT Thanh Sơn - Thanh Sơn 3.342 36 24 32 14 18 25 16 19 10 9 8 9 8 6

176 Sơn Hùng - Thanh Sơn 1.071 9 8 12 6 3 10 3 5 6 5 2 0 2 3

177 Địch Quả - Thanh Sơn 1.060 14 6 2 8 2 6 12 7 3 1 1 2 1 2

178 Giáp Lai - Thanh Sơn 627 10 5 8 4 5 5 2 2 3 2 3 1 6 3

179 Thục Luyện - Thanh Sơn 1.331 17 14 13 13 9 13 9 13 6 7 9 6 2 6

180 Võ Miếu - Thanh Sơn 2.272 26 21 14 19 16 12 17 13 13 12 6 3 1 4

181 Thạch Khoán - Thanh Sơn 915 14 11 7 4 5 2 4 3 3 1 6 2 1 7

182 Cự Thắng - Thanh Sơn 997 6 11 8 1 0 14 3 2 7 5 0 1 0 4

183 Tất Thắng - Thanh Sơn 717 2 1 0 4 3 2 4 2 0 0 0 0 0 1

31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

C C C C C C C C C C C C C C

TổngHành chínhTT

Thời gian

184 Văn Miếu - Thanh Sơn 1.264 5 11 4 0 0 16 0 15 0 1 0 0 0 4

185 Cự Đồng - Thanh Sơn 1.258 0 6 2 5 3 3 3 2 4 0 0 2 0 0

186 Thắng Sơn - Thanh Sơn 832 1 2 3 0 0 3 1 0 1 2 1 0 4 0

187 Tân Minh - Thanh Sơn 397 2 3 0 0 1 3 0 1 0 0 0 0 0 1

188 Hương Cần - Thanh Sơn 1.769 9 8 4 3 5 11 4 0 2 0 0 0 0 5

189 Khả Cửu - Thanh Sơn 360 0 0 0 0 0 2 5 0 0 0 0 0 0 0

190 Đông Cửu - Thanh Sơn 388 0 0 3 0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 0

191 Tân Lập - Thanh Sơn 893 14 0 10 1 0 6 3 0 1 1 1 0 0 1

192 Yên Lãng - Thanh Sơn 904 2 1 6 3 1 4 7 0 3 1 0 0 0 0

193 Yên Lương - Thanh Sơn 787 1 2 0 3 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0

194 Thượng Cửu - Thanh Sơn 270 4 2 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0

195 Lương Nha - Thanh Sơn 540 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

196 Yên Sơn - Thanh Sơn 1.447 34 16 4 5 9 4 2 5 3 1 0 1 0 5

197 Tinh Nhuệ - Thanh Sơn 212 0 1 2 0 0 0 1 0 0 0 2 0 0 0

198 Đào Xá - Thanh Thủy 684 1 2 1 3 3 9 4 2 3 1 3 0 0 3

199 Thạch Đồng - Thanh Thủy 870 5 12 4 3 2 2 1 1 0 7 2 2 4 1

200 Xuân Lộc - Thanh Thủy 1.025 10 4 2 4 6 1 11 4 1 0 0 0 1 1

201 Tân Phương - Thanh Thủy 439 4 2 2 3 0 6 4 1 0 2 0 1 3 0

202 TT Thanh Thủy - Thanh Thủy 906 0 2 2 8 5 4 1 6 0 3 1 0 0 0

203 Sơn Thủy - Thanh Thủy 704 12 7 9 14 4 6 6 3 3 7 6 3 2 3

204 Bảo Yên - Thanh Thủy 608 1 1 3 0 0 1 3 0 1 1 0 0 7 1

205 Đoan Hạ - Thanh Thủy 559 0 0 0 0 0 2 1 2 0 0 0 0 0 0

206 Đồng Trung - Thanh Thủy 999 6 5 2 0 3 2 1 4 1 5 2 2 3 3

207 Hoàng Xá - Thanh Thủy 872 2 0 0 0 1 0 0 2 1 0 0 0 0 0

208 Tu Vũ - Thanh Thủy 681 9 7 6 8 5 7 5 4 4 3 5 3 2 4

209 Thu Cúc - Tân Sơn 1.728 18 18 11 15 11 15 10 12 17 8 8 4 7 6

210 Thạch Kiệt - Tân Sơn 914 13 17 10 10 10 11 10 8 13 1 5 7 5 1

211 Thu Ngạc - Tân Sơn 993 23 11 4 4 12 7 3 2 0 9 4 0 3 2

212 Kiệt Sơn - Tân Sơn 715 9 14 6 2 5 11 1 4 2 10 2 3 2 1

213 Đồng Sơn - Tân Sơn 740 4 6 17 5 13 16 15 12 8 5 2 5 0 6

214 Lai Đồng - Tân Sơn 638 5 6 1 4 0 8 3 4 4 4 1 2 2 2

215 Tân Phú - Tân Sơn 1.710 12 5 10 7 16 11 5 15 5 12 3 1 6 5

216 Mỹ Thuận - Tân Sơn 1.923 9 14 15 11 9 17 7 7 6 3 2 2 0 5

217 Tân Sơn - Tân Sơn 885 8 8 9 7 7 4 4 6 2 4 1 4 2 4

218 Xuân Đài - Tân Sơn 1.304 22 12 10 9 0 16 8 7 5 6 0 6 4 5

31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

C C C C C C C C C C C C C C

TổngHành chínhTT

Thời gian

219 Minh Đài- Tân Sơn 1.522 20 20 20 0 13 19 7 11 4 11 3 8 1 2

220 Văn Luông - Tân Sơn 1.634 9 19 13 9 11 37 8 14 14 6 9 2 6 5

221 Xuân Sơn - Tân Sơn 344 6 10 3 6 5 8 15 17 2 7 2 6 4 3

222 Long Cốc - Tân Sơn 1.321 16 12 16 11 9 22 13 10 11 12 6 4 6 7

224 Kim Thượng - Tân Sơn 1.562 15 16 4 7 6 17 13 9 11 6 6 5 7 3

223 Tam Thanh - Tân Sơn 866 12 10 5 8 4 15 4 9 4 4 6 0 1 4

225 Vinh Tiền - Tân Sơn 388 11 0 4 2 2 7 8 4 11 4 2 2 0 2

Phụ lục 3.

Không triệu

chứngNhẹ Vừa Nặng

Nguy

kịch

1 BVDC 01 của tỉnh 2.190 4 2.076 32 - 2 25 5 82

2 BVDC 02 của tỉnh 488 - 488 - - - - - - -

3 Các BVDC cấp huyện 1.673 - 1.673 - - - - - - -

4 Tại nhà 299.781 2.657 284.964 14.806 9.553 5.253 - - - 11

Cẩm Khê 25.210 333 22.525 2.685 1.301 1.384 - - - -

Tân Sơn 19.004 201 18.192 811 777 34 - - - 1

Đoan Hùng 27.983 535 26.839 1.144 1.100 44 - - - -

Lâm Thao 23.158 203 21.688 1.469 1.369 100 - - - 1

Thanh Sơn 22.974 160 22.307 667 649 18 - - - -

Tam Nông 17.188 59 16.905 282 215 67 - - - 1

Thanh Thủy 8.089 31 7.950 138 25 113 - - - 1

Thanh Ba 21.838 167 20.810 1.028 953 75 - - - -

Tp Việt Trì 54.587 224 53.062 1.523 821 702 - - - 2

Tx Phú Thọ 16.124 94 15.512 612 436 176 - - - -

Yên Lập 19.535 158 18.162 1.370 1.258 112 - - - 3

Phù Ninh 24.516 236 23.422 1.093 629 464 - - - 1

Hạ Hòa 19.575 256 17.590 1.984 20 1.964 - - - 1

5 BV NĐ TW 47 38 - - - - 9

304.179 2.661 289.239 14.838 9.553 5.253 2 25 5 102

64,4 35,4 0,01 0,17 0,03

Lũy tích

TÌNH HÌNH ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN COVID-19 TỈNH PHÚ THỌ

(Kèm theo Văn bản số: 1022/BC-SYT, ngày 13/4/2022 của Sở Y tế)

TỔNG CỘNG

TỶ LỆ

Số BN đang điều trịBN tử

vong lũy

tíchTổng

Trong đóTỉnh/thành phốTT

Tổng số BN

lũy tích

Số BN ra viện

Trong

ngày

Phụ lục 4.

Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệSố đối tượng

cần tiêm

Số lượng

tiêmTỷ lệ

1 Cẩm Khê 86.045 85.672 99,6 85.667 99,6 67.864 64.348 94,8

2 Đoan Hùng 78.930 78.910 100,0 78.620 99,6 78.543 28.456 36,2

3 Hạ Hòa 76.195 75.477 99,1 74.451 97,7 68.009 36.877 54,2

4 Lâm Thao 75.203 74.071 98,5 73.717 98,0 60.323 50.797 84,2

5 Phù Ninh 70.101 68.939 98,3 69.102 98,6 70.701 60.724 85,9

6 Tam Nông 61.004 60.277 98,8 60.105 98,5 61.614 39.406 64,0

7 Tân Sơn 57.421 57.455 100,1 57.558 100,2 52.596 28.785 54,7

8 Thanh Ba 80.220 79.097 98,6 78.897 98,4 61.029 53.058 86,9

9 Thanh Sơn 92.818 91.694 98,8 92.148 99,3 93.275 28.940 31,0

10 Thanh Thủy 63.671 63.004 99,0 63.056 99,0 58.140 26.119 44,9

11 Yên Lập 62.379 62.352 100,0 62.345 99,9 63.026 32.722 51,9

12 Tp. Việt Trì 161.894 160.594 99,2 160.138 98,9 161.544 134.015 83,0

13 Tx. Phú Thọ 44.639 44.639 100,0 44.732 100,2 41.271 37.005 89,7

TOÀN TỈNH 1.010.520 1.002.181 99,2 1.000.536 99,0 937.935 621.252 66,2

TÌNH HÌNH TIÊM CHỦNG VẮC XIN COVID-19 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH

(Kèm theo Văn bản số: 1022/BC-SYT, ngày 13/4/2022 của Sở Y tế)

Ít nhất 01 mũi Hai mũiTTHuyện, thị,

thànhGhi chú

Tổng số

người trên 18

tuổi có mặt

tại địa

phương

Số người được tiêm chủng vắc xin COVID-19 trên địa bàn

Mũi vắc xin bổ sung/nhắc lại

Phụ lục 5.

Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ

1 Cẩm Khê 11.736 11.489 97,9 11.084 94,4

2 Đoan Hùng 10.045 9.991 99,5 9.429 93,9

3 Hạ Hòa 9.167 9.172 100,1 8.764 95,6

4 Lâm Thao 9.734 9.649 99,1 9.224 94,8

5 Phù Ninh 9.608 9.358 97,4 8.970 93,4

6 Tam Nông 7.371 7.303 99,1 6.871 93,2

7 Tân Sơn 7.190 7.067 98,3 6.780 94,3

8 Thanh Ba 8.391 8.152 97,2 8.007 95,4

9 Thanh Sơn 11.891 11.528 96,9 11.561 97,2

10 Thanh Thủy 8.492 7.939 93,5 7.595 89,4

11 Yên Lập 8.323 8.058 96,8 7.833 94,1

12 Tp. Việt Trì 24.177 23.659 97,9 22.553 93,3

13 Tx. Phú Thọ 7.921 7.772 98,1 7.639 96,4

TOÀN TỈNH 134.046 131.137 97,8 126.310 94,2

TÌNH HÌNH TIÊM CHỦNG VẮC XIN COVID-19 TRẺ EM TỪ 12-17 TUỔI

(Kèm theo Văn bản số: 1022/BC-SYT, ngày 13/4/2022 của Sở Y tế)

TTHuyện, thị,

thành

Tổng số trẻ em

từ 12-17 tuổi có

mặt tại địa

phương

Số trẻ em từ 12-17 tuổi được tiêm chủng trên địa bàn

Ghi chúÍt nhất 01 mũi vắc xin

COVID-19

Hai mũi vắc xin COVID-

19

Phụ lục 6.

Lũy tích từ ngày 14/10/2021 đến nay

Chưa

được

cách ly

Đã được

cách lyTổng

Số đang

cách ly tập

trung

Số đang

cách ly tại

nhà

1 Cẩm Khê 0 177 16.564 2.007 0 2.007 92 1.702 0 -

2 Đoan Hùng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -

3 Hạ Hòa 0 9 13.376 314 0 314 0 778 0 -

4 Lâm Thao 0 0 13.965 860 0 860 0 0 0 -

5 Phù Ninh 0 0 4.244 670 0 670 0 0 0 -

6 Tam Nông 0 13 14.553 57 0 57 0 269 0 -

7 Tân Sơn 0 15 18.000 62 0 62 0 169 0 -

8 Thanh Ba 0 0 14.076 0 0 0 0 1.304 0 -

9 Thanh Sơn 0 20 16.122 16.106 0 16.106 0 194 0 -

10 Thanh Thủy 0 7 13.980 40 0 40 0 637 0 -

11 Yên Lập 0 87 16.148 265 0 265 0 557 0 -

12 Tp. Việt Trì 0 824 71.344 2.912 0 2.912 0 0 0 -

13 Tx. Phú Thọ 0 97 15.265 747 0 747 0 33 0 -

TOÀN TỈNH 0 1.249 227.637 24.040 0 24.040 92 5.643 0

Mới Luỹ tích

Số đang áp

dụng biện

pháp cách ly,

tự theo dõi

sức khỏe

ÁP DỤNG CÁC BIỆN PHÁP CÁCH LY Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH

(Kèm theo Văn bản số: 1022/BC-SYT, ngày 13/4/2022 của Sở Y tế)

Người trở về từ vùng dịch

Ghi

chú

Mới phát hiện

trong ngày

Luỹ tích

Đang áp dụng cách ly

F1

TT Địa phương

Phụ lục 7.

Ca mắc mới Ca tử vong Ca mắc Ca tử vong

1 Hà Nội 1.727 - 1.528.457 1.218

2 Bắc Giang 730 - 377.355 91

3 Hải Dương 897 - 355.881 111

4 Vĩnh Phúc 1.147 - 357.056 19

5 Bắc Ninh 434 1 335.349 134

6 Quảng Ninh 914 - 324.050 134

7 Phú Thọ 1.627 1 300.744 102

8 Nam Định 390 - 290.824 149

9 Thái Bình 511 - 283.280 23

10 Hưng Yên 464 - 234.205 5

11 Hoà Bình 422 - 200.758 101

12 Thái Nguyên 566 - 175.433 108

13 Lào Cai 752 - 169.788 37

14 Lạng Sơn 513 - 150.775 82

15 Sơn La 425 - 144.916 -

16 Tuyên Quang 779 - 131.302 14

17 Yên Bái 972 - 132.353 13

18 Hải Phòng 169 - 117.999 135

19 Hà Giang 118 - 116.134 79

20 Ninh Bình 245 1 94.911 91

21 Cao Bằng 548 - 89.418 52

22 Điện Biên 235 - 84.711 19

23 Hà Nam 238 - 79.981 62

24 Lai Châu 316 - 70.297 -

25 Bắc Kạn 850 1 64.911 24

TỔNG CỘNG 15.989 4 6.210.888 2.803

TÌNH HÌNH DỊCH COVID-19 TẠI CÁC TỈNH PHÍA BẮC THEO CÔNG BỐ CỦA BỘ Y TẾ

(Kèm theo Văn bản số: 1022/BC-SYT, ngày 13/4/2022 của Sở Y tế)

TT Tỉnh/thành phố

Trong ngày qua Lũy tích

Ghi chú