MINHPHATCATALOG - final - THIẾT BỊ MINH PHÁT
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
0 -
download
0
Transcript of MINHPHATCATALOG - final - THIẾT BỊ MINH PHÁT
NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG
® CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT
TẢI FILE MỀM PDF CATALOGUE TẠI WEBSITE:
www.thietbiminhphat.vn
“MINH PHÁT TỒN TẠI DỰA TRÊN CHẤT LƯỢNGMUỐN PHÁT TRIỂN DỰA TRÊN UY TÍN”
®
MỤC LỤC - CONTENTS
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I (EMT/RSC/IMC)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I ( EMT/IMC/RSC)
PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN
THANG CÁP, KHAY CÁP, MÁNG CÁP, MÁNG CÁP DẠNG LƯỚI, MIỆNG GIÓ
ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆNVAN CÔNG NGHIỆP
DỰ ÁN VÀ KHÁCH HÀNG TIỂU BIỂU
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
79 - 84
5 - 12
13 - 20
21 - 42
43 - 45
43 - 62
63 - 70
71 - 78
94 - 95
ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP,GAS CHO NGÀNH LẠNH, ỐNG NHỰA XOẮN HDPE 85 - 93
®GIẤY CHỨNG NHẬN THƯƠNG HIỆU & CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG
Thương hiệu vàng năm 2015 - 2016
Thương hiệu vàng năm 2016 -2017
Ống thép luồn dây điện EMT/IMC
(Top 30)
Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện
(Top 2)
Thương hiệu xuất sắc Đẳng Cấp Quốc Tế
Ống thép trơnEMT - UL79Smartube
Ống thép renIMC - UL1424
Smartube
Ống thép luồn dây điện trơn
EMT - UL76
Ống thép luồn dây điện trơn E - JIS C 8305
Ống thép luồn dây điện renIMC - UL1242
Ống thép luồn dây điện ren
RSC - U6
Ống thép luồn dây điện ren
BS4568
Ống ruột gà lõi thép BS 731
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa BS731
Ống ruột gàlõi thép bọc
nhựa dày UL360
Đầu nối ống ruột gà
JIS C 8350
Hộp đấu dây điện
JIS C 8340
Phụ kiện ốngJIS C 8330
Hộp thép âm tườngJIS C 8336
Thử tải an toànty ren mạ kẽm
Thử tải an toànkẹp xà gồ HB2
Thử tải an toànkẹp treo ống
Thử tải an toànkẹp Omega
Thử tải an toànkẹp Uboit
Thử tải an toànThanh Unistrut41x41/41x21
Thử tải an toànkẹp SKI
Nhà máy luyện thép Tuệ MinhBình Dương
Nhà máy Millennium Furniture Quảng Ngãi
Nhà máy giấy Marubeni - Vũng Tàu Nhà máy chăn nuôi Heo - Gà - Vịt CPV Food - Bình Phước
Nhà máy tổ hợp Hóa Dầu Long SơnBà Rịa - Vũng Tàu
Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 1,2,3 - Trà Vinh
Sân bay Quốc tế Yangon - Mynamar
Nhà máy Bosch Việt Nam - Đồng Nai Nhà máy Rals - Long An - Tây Ninh
Nhà máy Tata Coffee - Bình Dương
®
CÔNG TRÌNH MINH PHÁT ĐÃ CUNG CẤP
Nhà máy sản xuất chíp điện tử Intel Quận 9 - Hồ Chi Minh
Ibis Styles Hotel Mandalay - Mynamar
Nhà máy Olam Outspan cafe Long An - Đồng Nai
Sân bay Quốc tế Tân Sơn NhấtHồ Chí Minh
Tuyến đường sắt Metro Bến Thành - Suối Tiên
®
WHITE STEEL CONDUIT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IG.I / STEEL CONDUIT
®
NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG
®
86
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT - MINH PHÁTElectrical Metallic Tubing Conduit TubeTiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.3 / UL 797 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm - Class 3 (Pre-Galvanized Steel - Class 3)
www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
EMTM12EMTM34EMTM100EMTM114EMTM112EMTM200EMTM212EMTM300EMTM400
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
2-1/2”
3”
4”
17.93
23.42
29.54
38.35
44.20
55.80
76.00
88.70
113.50
1.07
1.25
1.45
1.57
1.57 3050
1.57
1.83
1.83
2.11
3050
3050
3050
3050
3050
3000
3000
3000
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
EMTM12N
EMTM34N
EMTM100N
EMTM114N
EMTM112NEMTM200N
EMTM212N
EMTM300NEMTM400N
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
2-1/2”
3”4”
17.93
23.42
29.54
38.35
44.20
55.80
76.00
88.70
113.50
1.07
1.25
1.45
1.57
1.57 3050
1.57
1.83
1.83
2.11
3050
3050
3050
3050
3050
3000
3000
3000
WH
ITE
STEE
L C
ON
DUI
T
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN NHÚNG NÓNG EMT - MINH PHÁT Electrical Metallic Tubing Conduit Tube Hot dip galvanizedTiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.3 / UL 797 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng-Class 4(Hot dip galvanized steel-Class 4)
®
7
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC - MINH PHÁTIntermediate Metal Conduit G.I / Steel Conduit
Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C 80.6 / UL 1242 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm - Class 3 (Pre-Galvanized Steel - Class 3)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN NHÚNG NÓNG IMC MINH PHÁTIntermediate Metal Conduit Hot dip galanized steel conduitTiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.6 / UL 1242 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4 (Hot dip galvanized steel-Class 4)
www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
IMCM12IMCM34
IMCM100
IMCM114IMCM112IMCM200IMCM212
IMCM300
IMCM400
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
2-1/2”
3”
4”
20.70
26.14
32.77
41.59
47.81
59.93
72.56
88.29
113.50
1.79
1.90
2.16
2.16
2.29 3025
2.41
3.25
3.25
3.25
3030
3030
3025
3025
3025
3010
3010
3005
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
IMCM12N
IMCM34N
IMCM100N
IMCM114N
IMCM112N
IMCM200N
IMCM212N
IMCM300N
IMCM400N
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
2-1/2”
3”
4”
20.70
26.14
32.77
41.59
47.81
59.93
72.56
88.29
113.50
1.79
1.90
2.16
2.16
2.29 3025
2.41
3.25
3.25
3.25
3030
3030
3025
3025
3025
3010
3010
3005
WH
ITE STEEL CO
ND
UIT
®
8
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN NHÚNG NÓNG RSC - MINH PHÁTMinh Phat - Rigid Steel Conduit Hot dip galvanized
Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.1 / UL6Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4 bên trong & bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel inside & Outside)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
RSCM12
RSCM34
RSCM100
RSCM114
RSCM112
RSCM200
RSCM212
RSCM300RSCM400
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
2-1/2”
3”
4”
21.34
26.67
33.40
42.16
48.16
60.33
73.03
88.90
114.30
2.64
2.72
3.20
3.38
3.51 3025
3.71
4.90
5.21
5.72
3030
3030
3025
3025
3025
3010
3010
3005
RSCM500RSCM600
5”
6”
141.30
168.00
6.22
6.76
3000
3000WH
ITE
STEE
L C
ON
DUI
T
®
9
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT- MALAYSIA Smartube - Electrical Metallic Tubing Conduit TubeTiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.3 / UL 797 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized conduit)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC - MALAYSIA Smatube - Intermediate Metal Conduit Tube
Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C 80.6 / UL 1242 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel)
www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
EMTS12
EMTS34
EMTS100
EMTS114
EMTS112
EMTS200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
17.93
23.42
29.54
38.35
44.20
55.80
1.07
1.25
1.45
1.65
1.65 3050
1.65
3050
3050
3050
3050
3050
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
IMCS12IMCS34IMCS100IMCS114IMCS112IMCS200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
20.70
26.14
32.77
41.59
47.81
59.93
1.79
1.90
2.16
2.16
2.29 3025
2.41
3030
3030
3025
3025
3025IMCS212IMCS300
2-1/2”
3”
72.56
88.29
3.56 3010
3.56 3010IMCS400 4” 113.50 3.56 3005
WH
ITE STEEL CO
ND
UIT
®
10
ỐNG INOX LUỒN DÂY ĐIỆN
www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
EI19EI25EI31
192531
1925
31.8
1.21.21.5
300030003000
ỐNG INOX LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC - MINH PHÁTMINH PHAT - Threaded Stainless Steel Conduit
Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless steel SUS 304)
ỐNG INOX LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN - MINH PHÁTMinh Phat - Plain Stainless Steel Conduit - JIS C 8305
Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless steel SUS304)
WH
ITE
STEE
L C
ON
DUI
T
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
IMCI12IMCI34IMCI100IMCI114IMCI112IMCI200
1/2”3/4”1”
1-1/4”1-1/2”
2”
21.2027.3034.0042.0049.0060.00
2.02.02.52.52.5 30002.5
3000300030003000
3000IMCI212IMCI300
2-1/2”3”
76.2089.50
3.0 3000
IMCI400 4” 114.50 3.0 30003.0 3000
®
11
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GI
www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC - THÁI LANPanasonic - Intermediate Metal Conduit G.I / Steel Conduit
Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.6 / UL 1242 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT - THÁI LANPanasonic - Electrical Metallic Tubing Conduit Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.3 / UL 797 - USAVật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel)
WH
ITE STEEL CO
ND
UIT
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
EMTP12
EMTP34
EMTP100
EMTP114
EMTP112EMTP200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
17.93
23.42
29.54
38.35
44.20
55.80
1.02
1.18
1.37
1.57
1.57 3050
1.57
3050
3050
3050
3050
3050
IMCP212
IMCP300IMCP400
2-1/2”
3”4”
72.56
88.29
113.40
3.56
3.56
3.56
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
IMCP12
IMCP34
IMCP100
IMCP114
IMCP112IMCP200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
20.70
26.14
32.77
41.59
47.81
59.93
1.79
1.90
2.16
2.29
2.41 3025
3.56
3030
3030
3025
3025
3025
3010
3010
3005
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GI
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN RSC - THÁI LANPanasonic - Rigid Steel Conduit
Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.1/ UL6 - USAVật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized conduit)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN E - JIS C 8305 - THÁI LANPanasonic - White steel conduit - E JIS C8305Tiêu chuẩn(Standard): JIS C 8305:1999Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized conduit)
WH
ITE
STEE
L C
ON
DUI
T
12 www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn
®
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
RSCP212
RSCP300
RSCP400
2-1/2”
3”4”
73.03
88.90
114.30
4.90
5.21
5.72
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
RSCP12
RSCP34
RSCP100
RSCP114
RSCP112RSCP200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
21.34
26.67
33.40
42.16
48.26
60.33
2.64
2.72
3.20
3.38
3.51 3025
3.71
3030
3030
3025
3025
3025
3010
3010
3005
EP75 75 76.2 1.80
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính ngoài OD (mm)
Độ dàyThickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
EP19
EP25
EP31
EP39
EP51EP63
19
25
31
39
51
63
19.1
25.4
31.8
38.1
50.8
63.5
1.20
1.20
1.40
1.40
1.40 3660
1.60
3660
3660
3660
3660
3660
3660
®
14
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP / INOX LUỒN DÂY ĐIỆN
www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MINH PHÁT / KAIPHONEMINH PHAT / KAIPHONE (Taiwan) Flexible Metallic Conduit
Tiêu chuẩn (Standard): Việt Nam: BS 731Kaiphone: UL Listed File E 238089Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP 40Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -45 C đến + 350 CVật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)
ỐNG RUỘT GÀ LÕI INOX LUỒN DÂY ĐIỆN - MINH PHÁTMINHPHAT - SUS304 Stainless Steel Flexible Conduit Đạt chuẩn: Chịu thời tiết, chống ăn mòn và không chống thấm nước Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -20 C đến + 80 CVật liệu (Material): Inox 304 ( Flexible SUS304)Loại (Type): Squarelock / interlock
* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size
(inch)
Kính trong Inside Diameter
(mm)
Kính ngoàiOutside Diameter
(mm)
Cuộn Roll
(mm)
MONK12
MONK34
MONK100
MONK114
MONK112
MONK200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
15.88
20.62
25.40
31.75
38.10
50.80
19.20
24.30
30.00
38.00
45.00 25
56.50
50
50
50
25
10/20
MON12Minh Phát KaiPhone
MON34
MON100
MON114
MON112
MON200
16.38
21.21
26.42
34.50
40.01
52.83
19.70
25.10
31.00
40.30
48.80
57.10
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (inch)
Kính trong Inside Diameter
(mm)
Kính ngoàiOutside
Diameter (mm)
Cuộn Roll
(mm)
MONI12
MONI34
MONI100
MONI114
MONI112
MONI200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
15.80
20.80
26.40
35.00
40.00
51.30
19.00
24.00
30.00
39.00
44.20 20
56.80
50
30
30
20
20
MONS12
MONS34
MONS100
MONS114
MONS112
MONS200
SQUARELOCK INTERLOCK
FLEX
IBLE
MET
ALLIC
CON
DUITS
®
15
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP / INOX LUỒN DÂY ĐIỆN
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP/ INOX BỌC LƯỚI LUỒN DÂY ĐIỆN SIÊU CHỊU NHIỆT Explosion - Proof Stainless Steel Flexible ConduitĐạt chuẩn: Chịu thời tiết, siêu chịu nhiệt, chống tia lửa hàn,
không chống thấm nước Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -20 C đến + 300 CLoại (Type): SquarelockVật liệu (Material): Inox 304 (Flexible SUS304), Thép mạ kẽm (Pre-galvanized)
www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng
Kích thước Size
(inch)
Mã Sản Phẩm Product Code
Kính trong Inside
Diameter (mm)
Kính ngoàiOutside
Diameter (mm)
Cuộn Roll
(mm)
MOIK12
MOIK34MOIK100MOIK114MOIK112MOIK200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
15.80
20.80
26.40
35.00
40.00
51.30
21.30
26.70
33.40
42.20
48.30 20
60.30
50
30
30
20
20
Kích thước Size
(inch)
Mã Sản Phẩm Product Code
Kính trong Inside
Diameter (mm)
Kính ngoàiOutside
Diameter (mm)
Cuộn Roll
(mm)
MOICN12
MOICN34
MOICN100
MOICN114
MOICN112
MOICN200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
15.80
20.80
26.40
35.00
40.00
51.30
21.30
26.70
33.40
42.20
48.30 20
60.30
50
30
30
20
20
FLEXIBLE METALLIC CONDUITS
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP / INOX BỌC LƯỚI LUỒN DÂY ĐIỆN - MINH PHÁTMINH PHAT - SUS304 Stainless Steel Flexible Conduit Đạt chuẩn: Chịu thời tiết, chịu tia lửa hàn, chịu nhiệt, không chống thấm nước Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): - 20 C đến + 80 CLoại (Type): InterlockVật liệu (Material): Inox 304 ( Flexible SUS304), Thép mạ kẽm (Pre-galvanized)
®
16
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA PVC MINH PHAT / KAIPHONE - PVC Coated Flexible Steel Conduit
Tiêu chuẩn (Standard): Việt Nam: BS 731 - Kaiphone: UL Listed File E 238089Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP 67Nhiệt độ sử dụng (Temperature range): - 40 C đến + 105 CLoại (Type): Squarelock Màu: Đen (Black)/ Xám (Grey)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre galvanized steel) + Lớp vỏ nhựa PVC (jacket)
* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size
(inch)
Kính trong Inside
Diameter (mm)
Kính ngoàiOutside
Diameter (mm)
Cuộn Roll
(mm)
MBNK12
MBNK34
MBNK100
MBNK114
MBNK112
MBNK200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
15.80
20.70
26.00
34.50
40.00
51.00
20.20
25.50
31.60
39.60
46.60 25
58.10
50
50
50
25
10/20
MBN12KaiPhoneMINHPHAT
MBN34
MBN100
MBN114
MBN112
MBN200
16.30
21.20
26.60
35.40
40.60
51.90
20.70
26.10
32.20
41.50
47.20
58.70
MBNK212
MBNK300
2-1/2”
3”
63.00
76.50
71.80 10/20
85.50 10/20
MBN212
MBN300
63.60
78.70
72.50
MBNK400 4” 101.60 111.20 10/20MBN400 102.60 112.50
87.90
FLEX
IBLE
MET
ALLIC
CON
DUITS
®
17
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC NHỰA POLIETYLEN CHỊU VA ĐẬP/ HÓA CHẤT (KHÔNG CHỨA HALOGEN) - MINH PHÁT MINHPHAT- Zero Halogen Flexible Steel ConduitĐặc điểm: Chịu thời tiết, hóa chất, va đập, chịu dầu, cháy chậm và chống thấm nước thông thườngLoại (Type): Squarelock Màu: Đen (Black)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm(Pre galvanized steel)+ Lớp vỏ nhựa Polietylen
ỐNG RUỘT GÀ LÕI INOX BỌC NHỰA CHỊU DẦU - MINH PHÁTMINHPHAT - SUS304 Stainless Steel PVC Coated Flexible ConduitĐặc điểm: Chịu thời tiết, chống ăn mòn, chịu dầu, chống thấm nước thông thườngLoại (Type): Squarelock Màu: Đen (Black)Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless SUS304) + Lớp vỏ nhựa Vinyl
www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn
Kích thước Size
(inch)
Mã Sản Phẩm Product Code
Kính trong Inside Diameter
(mm)
Kính ngoàiOutside Diameter
(mm)
Cuộn Roll
(mm)
MBNH12
MBNH34
MBNH100
MBNH114
MBNH112
MBNH200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
16.1
21.1
26.8
35.4
40.3
51.6
20.7
25.7
32.7
42.2
46.9 20
58.6
50
30
30
20
20
Kích thước Size
(inch)
Mã Sản Phẩm Product Code
Kính trong Inside Diameter
(mm)
Kính ngoàiOutside Diameter
(mm)
Cuộn Roll
(mm)
MBNI12
MBNI34
MBNI100
MBNI114
MBNI112
MBNI200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
16.1
21.1
26.8
35.4
40.3
51.6
20.7
25.7
32.7
42.2
46.9 20
58.6
50
30
30
20
20
FLEXIBLE METALLIC CONDUITS
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
®
18
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CHỐNG THẤM NƯỚC & DẦU - MINH PHÁTMINH PHAT / KAIPHONE - Liquid Tight Flexible Steel Conduit
Tiêu chuẩn (Standard): Việt Nam: BS 731 - Kaiphone: UL Listed File E 238089Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP 67Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -25 degC đến + 150 degCLoại (Type): Interlock Màu: Đen (Black) / Xám (Grey)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre galvanized steel) + Lớp vỏ nhựa PVC (PVC Jacket)
www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn
* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng
FLEX
IBLE
MET
ALLIC
CON
DUITS
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size
(inch)
Kính trong Inside
Diameter (mm)
Kính ngoàiOutside
Diameter (mm)
Cuộn Roll
(mm)
MBND12
MBND34
MBND100
MBND114
MBND112
MBND200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
15.80
20.83
26.44
35.05
40.01
51.00
20.80
25.20
32.80
41.40
47.40 25
59.40
50
50
50
25
10/20
MBNX12
MBNX34
MBNX100
MBNX114
MBNX112
MBNX200
16.31
21.34
27.08
35.81
40.64
51.94
21.30
26.70
33.40
42.20
48.30
60.30
MBND212
MBND300
2-1/2”
3”
63.00
78.00
72.10 10/20
87.90 10/20
MBNX212
MBNX300
63.60
78.70
73.00
MBND400 4” 101.60 113.20 10/20MBNX400 102.60 114.30
88.90
19
®
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN BỌC LƯỚI INOX - MINH PHÁT Explosion - Proof Stainless Steel Braided Conduit
Tiêu chuẩn(Standard): BS 731-UL 1203 / UL 2225Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP40, IP54Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -25 degC đến + 150 degCVật liệu (Material): Thép không gỉ SUS304 bọc ngoài (Stainless steel SUS304)Thép mạ kẽm cho ống ruột gà bên trong (Pre galvanized steel), Nhựa PVC bọc giữa
www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn
* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng
FLEXIBLE METALLIC CONDUITS
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
Kích thước Size
(inch)
Mã Sản Phẩm Product Code
Kính trong Inside Diameter
(mm)
Kính ngoàiOutside Diameter
(mm)
Cuộn Roll
(mm)
MBNL12
MBNL34
MBNL100
MBNL114
MBNL112
MBNL200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
15.80
20.80
26.40
35.00
40.00
51.30
16.10
21.80
26.80
35.40
40.30 25
51.6
50
50
50
25
10/20
MBNL212
MBNL300
2-1/2”
3”
63.00
78.00
63.60 10/20
MBNL400 4” 101.60 102.60 5/10
78.70
20.80
25.20
32.80
41.40
46.10
57.80
21.30
26.60
33.60
42.20
48.20
58.20
72.10
87.90
73.00
113.20 114.30
88.90 10/20
®
20
ỐNG RUỘT GÀ LÕI INOX HÀN KÍN CHỐNG CHÁY NỔ - MINH PHÁT Explosion Proof - Flexible Steel Conduit, SUS 304 Wire Braided
Tiêu chuẩn(Standard): BS 731- UL 1203 / UL 2225Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP40, IP54, IP 67Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): - 25 degC đến + 150 degCChiều dài (Length): 300mm,500mm.700mm,1000mm,1200mm,1500mm,....Đặt điểm: Đầu nối hai bên làm bằng đồng thau và được xử lý mạ Niken, có dạng bộ đực - cáiVật liệu (Material): Thép không gỉ SUS304 bọc ngoài / trong (Stainless steel SUS304)Thép mạ kẽm cho ống ruột gà bên trong ( Pre galvanized steel ), Nhựa PVC bọc giữa (PVC Jacket)
www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn
* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng
FLEX
IBLE
MET
ALLIC
CON
DUITS
ỐNG RUỘT GÀ LÕI INOX LUỒN DÂY ĐIỆN
500/1000700/2000500/1000700/2000500/1000700/2000
500/1000700/2000500/1000700/2000500/1000700/2000
Kích thước Size
(inch)
Mã Sản Phẩm Product Code
Kính trong Inside
Diameter (mm)
Kính ngoàiOutside
Diameter (mm)
Chiều dàiLength(mm)
MBCC2
MBCC34
MBCC100
MBCC114
MBCC112
MBCC200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
15.80
20.80
26.40
33.00
39.00
51.50
500/1000700/2000500/1000700/2000500/1000700/2000
MBCC212
MBCC300
2-1/2”
3”
64.00
78.00
MBCC400 4” 101.60
20.80
27.20
33.80
41.40
50.10
64.80
76.00
89.00
113.20
®
PHỤ KIỆN ỐNG THÉPLUỒN DÂY ĐIỆN G.I
G.I / STEEL CONDUIT FITTINGS
®
NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG
CHUYÊN PHÂN PHỐI VÀ CUNG CẤP SẢN PHẨM:- ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I- ỐNG RUỘT GÀ LUỒN DÂY ĐIỆN- ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ - HỘP ĐẤU THÉP DÂY ĐIỆN ÂM TƯỜNG/NỔI
22
®
www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I Khớp nối ống thép luồn dây điện trơn EMT EMT Coupling ConduitTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel ), Thép mạ kẽm nhúng nóng ( Hot dip galvanized ), Inox 304 (Stainless SUS 304), Antimom (Zinc die cast)
Đầu nối ống thép luồn dây điện trơn EMT và hộp điện / thiết bịEMT Connector ConduitTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel) ,Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)
Khớp nối ống thép luồn dây điện ren IMCIMC /RSC Coupling Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)
Đầu nối ống thép luồn dây điện ren và hộp điện / thiết bị IMC/RSCBox Connector for IMC/RSC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Antimon (Zinc Die Cast)
Mã Sản PhẩmProduct Code
KNT12 1/2” DNT12
KNT34 3/4” DNT34
KNT100 1” DNT100
KNT114 1-1/4” DNT114
KNT112 1-1/2” DNT112
KNT200 2” DNT200
KNT212 2-1/2” DNT212
KNT300 3” DNT300
KNT400 4” DNT400
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
KNR12 1/2” DNR12
KNR34 3/4” DNR34
KNR100 1” DNR100
KNR114 1-1/4” DNR114
KNR112 1-1/2” DNR112
KNR200 2” DNR200
KNR212 2-1/2” DNR212
KNR300 3” DNR300
KNR400 4” DNR400
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
G.I
CO
ND
UIT
/ ST
EEL
CO
ND
UIT
& F
ITTI
NG
S
®
23
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn
Kẹp ống thép luồn dây điện ren có đế IMC Spacer / Saddle With Base for IMC/RSC Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized )
Kẹp ống thép luồn dây điện ren không đế 2 lỗ IMC/RSCTwo hole trap / Saddle Without Base for IMC/RSC Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized )
Kẹp ống thép luồn dây điện trơn có đế EMT Spacer / Saddle With Base for EMT Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galva-nized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized )
Kẹp ống thép luồn dây điện trơn không đế 2 lỗ EMT Two hole trap / Saddle Without Base for EMT Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Mã Sản PhẩmProduct Code
KCDR12
KCDR34
KCDR100
KCDR114
KCDR112
KCDR200
KCDR212
KCDR300
KCDR400
Mã Sản PhẩmProduct Code
KCDT12 1/2”
KCDT34 3/4”
KCDT100 1”
KCDT114 1-1/4”
KCDT112 1-1/2”
KCDT200 2”
KCDT212 2-1/2”
KCDT300 3”
KCDT400 4”
Kích ThướcSize (inch)
1/2” KODR12
3/4” KODR34
1” KODR100
1-1/4” KODR114
1-1/2” KODR112
2” KODR200
2-1/2” KODR212
3” KODR300
4” KODR400
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
KODT12
KODT34
KODT100
KODT114
KODT112
KODT200
KODT212
KODT300
KODT400
Mã Sản PhẩmProduct Code
G.I C
ON
DUIT / STEEL C
ON
DUIT &
FITTING
S
24 www.thietbiminhphat.vn
®
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
Tê đúc trơn ống thép luồn dây điện EMT Inspection Screwed Tee for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tê đúc ren ống thép luồn dây điện IMCInspection Threaded Tee for IMC / RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Co đúc trơn ống thép luồn dây điện EMTInspection Screwed Elbow for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Co đúc ren ống thép luồn dây điện IMCInspection Threaded Elbow for IMCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum a lloy)
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4
TDT12
TDT34
TDT100
TDR12
TDR34
TDR1001”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
CDT114 CDR1141-1/4”
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4
CDT12
CDT34
CDT100
CDR12
CDR34
CDR1001”
CDT200 CDR2002”
CDT112 CDR1121-1/2”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
G.I
CO
ND
UIT
/ ST
EEL
CO
ND
UIT
& F
ITTI
NG
S
Co cong trơn ống thép luồn dây điện EMT - 90° không vít Radius Elbow 90° conduit for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)
CCTK114 CCTC1141-1/4”
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4
CCTK12
CCTK34
CCTK100
CCTC12
CCTC34
CCTC1001”
CCTK200 CCTC2002”
CCTK112 CCTC1121-1/2”
CCTK300 CCTC2003”
CCTK212 CCTC2122-1/2”
CCTK400 CCTC4004”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Co cong ống thép luồn dây điện trơn EMT - 90° có vít Screw Elbow - EMT conduitTiêu chuẩn: (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện(Electri-galva-nized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)
®
25
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn
G.I C
ON
DUIT / STEEL C
ON
DUIT &
FITTING
S
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơnEMT - 2 ngã vuông Circular Surface Box Angle 2 Outlets for EMT Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC - 2 ngã vuông Circular Surface Box Angle 2 Outlets for IMC Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4”
HTV212
HTV234
HTV2100
HRV212
HRV234
HRV21001”
HTV2114 HRV21141-1/4”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn EMT - 1 ngã Circular Surface Box 1 Outlet for EMT Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - 1 ngã Circular Surface Box 1 Outlet for IMC/RSC Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn EMT - 2 ngã thẳngCircular Surface Box Straight 2 Outlets for EMT Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - 2 ngã thẳngCircular Surface Box Straight 2 Outlets for IMCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4”
HT112
HT134
HT1100
HR112
HR134
HR11001”
HT1114 HR11141-1/4”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4”
HTT212
HTT234
HTT2100
HRT212
HRT234
HRT21001”
HTT2114 HRT21141-1/4”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
26 www.thietbiminhphat.vn
®
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G
.I C
ON
DUI
T /
STEE
L C
ON
DUI
T &
FIT
TIN
GS
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - TScrewed Rigid Conduit Bodies - T for EMT Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - T Threaded Rigid Conduit Bodies - T for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HNT - T12 1/2”
HNT - T34 3/4”
HNT - T100 1”
Kích ThướcSize (inch)
HNT - T114 1 - 1/4”
HNR - T12HNR - T34
HNR - T100HNR - T114
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4”
HT312
HT334
HT3100
HR312
HR334
HR31001”
HT3114 HR31141-1/4”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4”
HT412
HT434
HT4100
HR412
HR434
HR41001”
HT4114 HR41141-1/4”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơnEMT - 3 Ngã Circular Surface Box 3 Outlet for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC - 3 ngã Circular Surface Box 3 Outlet for IMC Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơnEMT - 4 Ngã Circular Surface Box 4 Outlet for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC - 4 ngã Circular Surface Box 4 Outlet for IMC Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
®
27
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn
G.I C
ON
DUIT / STEEL C
ON
DUIT &
FITTING
S
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - LR Screwed Rigid Conduit Bodies - LR for EMT Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren - LR Threaded Rigid Conduit Bodies - LR for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - LB Screwed Rigid Conduit Bodies - LB for EMT Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - LB Threaded Rigid Conduit Bodies - LB for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - LL Screwed Rigid Conduit Bodies - LL for EMTTiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren - LL Threaded Rigid Conduit Bodies - LL for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HNT - LR12 1/2”
HNT - LR34 3/4”
HNT - LR100 1”
Kích ThướcSize (inch)
HNT - LR114 1 - 1/4”
HNR - LR12
HNR - LR34
HNR - LR100
HNR - LR114
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HNT - LL12 1/2”
HNT - LL34 3/4”
HNT - LL100 1”
Kích ThướcSize (inch)
HNT - LL114 1 - 1/4”
HNR - LL12
HNR - LL34
HNR - LL100
HNR - LL114
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HNT - LB12 1/2”
HNT - LB34 3/4”
HNT - LB100 1”
Kích ThướcSize (inch)
HNT - LB114 1 - 1/4”
HNR - LB12HNR - LB34HNR - LB100HNR - LB114
HNT - LB112 1-1/2”
HNT - LB200 2”
HNR - LB112HNR - LB200
28
®
www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G
.I C
ON
DUI
T /
STEE
L C
ON
DUI
T &
FIT
TIN
GS
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - TScrewed Rigid Conduit Bodies - T for EMT Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - T Threaded Rigid Conduit Bodies - T for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HNT - OT12 1/2”
HNT - OT34 3/4”
HNT - OT100 1”
Kích ThướcSize (inch)
HNT - OT114 1 - 1/4”
HNR - OT12
HNR - OT34
HNR - OT100
HNR - OT114
HNT - OT112 1-1/2”
HNT - OT200 2”
HNR - OT112
HNR - OT200
Tán ren ngoài cho ống ren Brass Male Bushing for IMC/RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass), Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tán ren trong ( Đai chặn Sắt) Locknut for IMC/RSCTiêu chuẩn: (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép (Electro-galvanized), Antimon (Zinc Die Cast)
TRN114 TRT1141-1/4”
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4”
TRN12
TRN34
TRN100
TRT12
TRT34
TRT1001”
TRN200 TRT2002”
TRN112 TRT1121-1/2”
TRN300 TRT2003”
TRN212 TRT2122-1/2”
TRN400 TRT4004”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
®
29
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn
G.I C
ON
DUIT / STEEL C
ON
DUIT &
FITTING
S
Đầu giảm ống thép luồn dây điện loại ren trong và ren ngoài Reducer conduit for IMC/ RSCVật liệu (Material): Thép (Steel), Đồng Thau (Brass), Inox 304 (Stainless SUS304)
Đầu giảm ống thép luồn dây điện loại ren ngoài và ren trong Reducer Bushing for IMC/ RSCVật liệu (Material): Thép (Steel), Đồng Thau (Brass), Inox 304 (Stainless SUS304)
Bịt đầu ống thép luồn dây điện dùng kéo cáp cho ống trơn EMT PVC Grommet for EMTVật liệu (Material): Nhựa PVC (PVC)
Bịt đầu ống thép luồn dây điện dùng kéo cáp cho ống ren IMC/RSCPVC Grommet for IMC/RSCVật liệu (Material): Nhựa PVC (PVC)
BDOT114 BDOR1141-1/4”
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4”
BDOT12
BDOT34
BDOT100
BDOR12
BDOR34
BDOR1001”
BDOT200 BDOR2002”
BDOT112 BDOR1121-1/2”
BDOT300 BDOR2003”
BDOT212 BDOR2122-1/2”
BDOT400 BDOR4004”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
DGTN112 DGNT1121-1/2” - 1-1/4”
Mã Sản PhẩmProduct Code
3/4” - 1/2”
1” - 3/4”(1/2”)
DGTN34
DGTN100
DGTN114
DGNT34
DGNT100
DGNT1141-1/4” - 1”, 3/4”
DGTN212 DGNT2122 - 1/2”-2”
DGTN200 DGNT2002”- 1-1/2”
DGTN400 DGNT4004”- 3”(1-1/2”)
DGTN300 DGNT3003 -2 -1/2”(2”)
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
30 www.thietbiminhphat.vn
®
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G
.I C
ON
DUI
T /
STEE
L C
ON
DUI
T &
FIT
TIN
GS
Co cong ren ống thép luồn dây điện IMC Elbow 90° conduit for IMC/RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng(Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)
Đai nối ống thép luồn dây điện ren IMCBushing conduit for IMCVật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy), Antimon (Zinc Die cast).
CCR114 DN1141-1/4”
Mã Sản PhẩmProduct Code
1/2”
3/4”
CCR12
CCR34
CCR100
DN12
DN34
DN1001”
CCR200 DN2002”
CCR112 DN1121-1/2”
CCR300 DN3003”
CCR212 DN2122-1/2”
CCR400 DN4004”
Kích ThướcSize (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Nắp hộp trơn / ren nối ống thép luồn dây điện 1, 2, 3, 4 ngãCover of Circular Surface Box 1,2,3,4 Surface Box 1, 2, 3, 4 Screwed/Threaded OutletVật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dụng cụ bẻ ống thép luồn dây điện trơn / ren ( EMT / IMC)Conduit Bender for EMT / IMCVật liệu (Material): Thép (Steel), Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
NHT1234 1/2”
NHT100 3/4”
NHT114 1”
Kích ThướcSize (inch)
NHR1234
NHR100
NHR114
NH1234
NH100
NH114NHT
NH
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
BOT12 1/2”
BOT34 3/4”
BOT100 1”
Kích ThướcSize (inch)
BOR12
BOR34
BOR100
®
31www.thietbiminhphat.vn
FLEXIBLE C
ON
DUIT &
FITTING
SPHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LUỒN DÂY ĐIỆN
Đầu nối ống ruột gà kín nước với hộp điện / thiết bị Water - Proof Flexible ConnectorTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350 / UL 514BVật liệu (Material): Thép (Steel)
Đầu nối inox ống ruột gà kín nước với hộp điện / thiết bị Water - Proof Flexible ConnectorTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350 / UL 514BVật liệu (Material): Inox 304 (Stainless SUS304)
DNMK400 DNMK400I
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
DNMK12 1/2”
DNMK34 3/4”
DNMK100 1”
Kích ThướcSize (inch)
DNMK212
DNMK112 1-1/2”
DNMK200 2”
2-1/2”
DNMK114 1-1/4”
DNMK300
DNMK12I
DNMK34I
DNMK100I
DNMK212I
DNMK112I
DNMK200I
DNMK114I
DNMK300I3”
4”
Đầu nối ống ruột gà lõi thép dạng kẹp với hộp điện / thiết bị Box Flexible Zinc Connector Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Antimon (Zinc die cast)
Đầu nối nhựa ống ruột gà kín nước với hộp điện / thiết bịWater - Proof Flexible Pvc ConnectorChống thống nước, chống dầu,chống ăn mònVật liệu (Material): Nhựa PA 66 (Nylon 66)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
DNMA12 1/2”
DNMA34 3/4”
DNMA100 1”
Kích ThướcSize (inch)
DNMA112 1-1/2”
DNMA200 2”
DNMA114 1-1/4”
DNMK12N
DNMK34N
DNMK100N
DNMK112N
DNMK200N
DNMK114N
32
®
www.thietbiminhphat.vn
FLEX
IBLE
CO
ND
UIT
& F
ITTI
NG
S
Đầu nối ống ruột gà kín nước dạng vuông 90 với hộp điện/ thiết bị Angle 90º Water - Proof Flexible ConnectorTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel), Inox 304
Đầu nối ống ruột gà kín nước dạng vuông 45º với hộp điện/ thiết bị Angle 45º Water - Proof Flexible ConnectorTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Steel)
DNVK400 DNVK400J
DNVK212 2-1/2”
DNVK300
DNVK212J
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
DNVK12 1/2”
DNVK34 3/4”
DNVK100 1”
Kích ThướcSize (inch)
DNVK112 1-1/2”
DNVK200 2”
DNVK114 1-1/4”
DNVK12J
DNVK34J
DNVK100J
DNVK112J
DNVK200J
DNVK114J
DNVK300J3”
4”
Đầu nối ống ruột gà với ống thép luồn dây điện trơn EMTWater - Proof Flexible Connector for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel), Antimon (Zinc die cast)
Đầu nối inox ống ruột gà với ống thép luồn dây điện trơn EMTWater - Proof Flexible Connector for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless SUS304)
DNTK400 DNTK400I
DNTK212 2-1/2”
DNTK300
DNTK212I
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
DNTK12 1/2”
DNTK34 3/4”
DNTK100 1”
Kích ThướcSize (inch)
DNTK112 1-1/2”
DNTK200 2”
DNTK114 1-1/4”
DNTK12I
DNTK34I
DNTK100I
DNTK112I
DNTK200I
DNTK114I
DNTK300I3”
4”
PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LUỒN DÂY ĐIỆN
®
33
PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LUỒN DÂY ĐIỆN
www.thietbiminhphat.vn
FLEXIBLE C
ON
DUIT &
FITTING
S
Đầu nối ống ruột gà với ống thép luồn dây điện ren IMC/RSCWater - Proof Flexible Connector for IMC / RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel)
Đầu nối inox ống ruột gà với ống thép luồn dây điện ren IMC/RSCWater - Proof Flexible Connector for IMC / RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless SUS304)
DNRK400 DNRK400I
DNRK212 2-1/2”
DNRK300
DNRK212I
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
DNRK12 1/2”
DNRK34 3/4”
DNRK100 1”
Kích ThướcSize (inch)
DNRK112 1-1/2”
DNRK200 2”
DNRK114 1-1/4”
DNRK12I
DNRK34I
DNRK100I
DNRK112I
DNRK200I
DNRK114I
DNRK300I3”
4”
Khớp nối ống ruột gà với ống ruột gà kín nước Liquid Tight Self Set CouplingTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel), Antimon (Zinc die cast)
Đầu bịt ống ruột gà luồn dây điệnMetal Ferrule for Flexible ConduitTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel)
Mã Sản PhẩmProduct Code
DNMMK12 1/2”
DNMMK34 3/4”
DNMMK100 1”
Kích ThướcSize (inch)
DNMMK112 1-1/2”
DNMMK200 2”
DNMMK212 2-1/2”
DNMMK300 3”
DNMMK400 4”
DNMMK114 1-1/4”
DBM400
DBM212
DBM300
Mã Sản PhẩmProduct Code
DBM12
DBM34
DBM100
DBM112
DBM200
DBM114
34 www.thietbiminhphat.vn
®
PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M
ALL
ERA
BLE
IRO
N C
ON
DUI
T &
FIT
TIN
GS
Đầu nối loại vòng đệm chịu áp lực cho ống ruột gà luồn dây điện với hộp điện/ thiết bị Water - Proof Flexible ConnectorVật liệu (Material): Đồng thau và xử lý mạ niken , inox 304 (Stainless SUS304)Công dụng: Cấu tạo chống cháy nổ (d2G4), chống thấm nước.
Kích Thước(inch) Mã Hàng
Phạm Vi Cáp Thích Hợp
(mm)
Size Ren Kết Nối
(mm)
Đường Kính Trong Tối Thiểu
(mm)
Đường Kính Ngoài Tối Đa
(mm)
Chiều Dài Phần Ren Nối
(mm)
Tổng Chiều Dài
(mm)
Trọng Lượng 1 cái
(g/cái)
Loại Ống Điện
Tương Thích
1/2KXP -1606KXP -1608KXP -1610KXP -1611KXP -1612
3.8 - 5.75.8 - 7.77.8 - 9.78.8 -10.79.8 -11.7
PF 1/2 14 34 16 78 10 200
3/4KXP - 2210KXP - 2212KXP - 2214KXP - 2216
7.8 - 9.79.8 - 11.7
11.8 - 13.713.8 - 15.7
PF 3/4 19 41 17 79 10 300
1KXP - 2814KXP - 2816KXP - 2818KXP - 2820
11.8 - 13.713.8 - 15.715.8 - 17.717.8 - 19.7
PF 1 24 45 18 85 10 355
1-1/4KXP - 3618KXP - 3620KXP - 3622KXP - 3624KXP - 3626
15.8 - 17.717.8 - 19.719.8 - 21.721.8 - 23.723.8 - 25.7
PF 1-1/4 32 62 22 98 1 770
1-1/2KXP - 4226KXP - 4228KXP - 4230KXP - 4232
23.8 - 25.725.8 - 27.727.8 - 29.729.8 - 31.7
PF 1-1/2 38 65 24 103 1 875
2KXP - 5130KXP - 5132KXP - 5134KXP - 5136
27.8 - 29.729.8 - 31.731.8 - 33.733.8 - 35.7
PF 2 50 78 26 108 1 1135
2-1/2 KXP - 70 38 - 46 PF 2-1/2 60 96 26 114 1 1900
®
35www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M
ALLERA
BLE IRON
CO
ND
UIT & FITTIN
GS
Đầu nối loại vòng đệm chịu áp lực cho ống thép luồn dây điện ren IMC/RSC với hộp điện / thiết bịWater - Proof Flexible Connector for IMC/RSCVật liệu (Material): đồng thau và xử lý mạ niken , inox 304 (Stainless SUS304)Công dụng: Cấu tạo chống cháy nổ(d2G4), Chống thấm nước.
Kích Thước(inch) Mã Hàng
Phạm Vi Cáp Thích Hợp
(mm)
Size Ren Kết Nối
(mm)
Đường Kính Trong Tối Thiểu
(mm)
Đường Kính Ngoài Tối Đa
(mm)
Chiều Dài Phần Ren Nối
(mm)
Tổng Chiều Dài
(mm)
Trọng Lượng 1 cái
(g/cái)
Loại Ống Điện
Tương Thích
1/2KXP -1606FKXP -1608FKXP -1610FKXP -1611FKXP -1612F
3.8 - 5.75.8 - 7.77.8 - 9.78.8 -10.79.8 -11.7
PF 1/2 14 34 16 74 G16 210
3/4KXP - 2210FKXP - 2212FKXP - 2214FKXP - 2216F
7.8 - 9.79.8 - 11.711.8 - 13.713.8 - 15.7
PF 3/4 19 41 17 80 G22 305
1KXP - 2814FKXP - 2816FKXP - 2818FKXP - 2820F
11.8 - 13.713.8 - 15.715.8 - 17.717.8 - 19.7
PF 1 24 45 18 84 G28 355
1-1/4KXP - 3618FKXP - 3620FKXP - 3622FKXP - 3624FKXP - 3626F
15.8 - 17.717.8 - 19.719.8 - 21.721.8 - 23.723.8 - 25.7
PF 1-1/4 32 56 20 94 G36 550
1-1/2KXP - 4226FKXP - 4228FKXP - 4230FKXP - 4232F
23.8 - 25.725.8 - 27.727.8 - 29.729.8 - 31.7
PF 1-1/2 38 64 22 99 G42 750
2KXP - 5130FKXP - 5132FKXP - 5134FKXP - 5136F
27.8 - 29.729.8 - 31.731.8 - 33.733.8 - 35.7
PF 2 49 80 24 106 G54 1200
2-1/2 KXP - 70F 38 - 46 PF 2-1/2 60 96 26 115 G70 1900
36 www.thietbiminhphat.vn
®
PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M
ALL
ERA
BLE
IRO
N C
ON
DUI
T &
FIT
TIN
GS
Đầu nối loại vòng đệm chịu áp lực cho ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC với hộp điện / thiết bịWater - Proof Flexible Connector for IMC/RSCVật liệu (Material): Đồng thau và xử lý mạ niken , inox 304 (Stainless SUS304)Công dụng: Cấu tạo chống cháy nổ (d2G4), Không chống thấm nước.
Kích Thước(inch) Mã Hàng
Phạm Vi Cáp Thích Hợp
(mm)
Size Ren Kết Nối
(mm)
Đường Kính Trong Tối Thiểu
(mm)
Đường Kính Ngoài Tối Đa
(mm)
Chiều Dài Phần Ren Nối
(mm)
Tổng Chiều Dài
(mm)
Trọng Lượng 1 cái
(g/cái)
Loại Ống Điện
Tương Thích
1/2KXP -1606CKXP -1608CKXP -1610CKXP -1611CKXP -1612C
3.8 - 5.75.8 - 7.77.8 - 9.78.8 -10.79.8 -11.7
PF 1/2 14 34 16 65 G16 150
3/4KXP - 2210CKXP - 2212CKXP - 2214CKXP - 2216C
7.8 - 9.79.8 - 11.7
11.8 - 13.713.8 - 15.7
PF 3/4 19 41 17 71 G22 210
1KXP - 2814CKXP - 2816CKXP - 2818CKXP - 2820C
11.8 - 13.713.8 - 15.715.8 - 17.717.8 - 19.7
PF 1 24 45 18 75 G28 270
1-1/4KXP - 3618CKXP - 3620CKXP - 3622CKXP - 3624CKXP - 3626C
15.8 - 17.717.8 - 19.719.8 - 21.721.8 - 23.723.8 - 25.7
PF 1-1/4 32 56 20 82 G36 440
1-1/2KXP - 4226CKXP - 4228CKXP - 4230CKXP - 4232C
23.8 - 25.725.8 - 27.723.8 - 25.729.8 - 31.7
PF 1-1/2 38 64 22 85 G42 525
2KXP - 5130CKXP - 5132CKXP - 5134CKXP - 5136C
27.8 - 29.729.8 - 31.731.8 - 33.733.8 - 35.7
PF 2 49 80 24 91 G54 815
2-1/2 KXP - 70C 38 - 46 PF 2-1/2 50 96 26 101 G70 1900
®
37www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M
ALLERA
BLE IRON
CO
ND
UIT & FITTIN
GS
Đai nối cho ống thép luồn dây điện IMC / RSC Malleable Insulated Grounding Bushing conduit for IMC/RSC Cấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu (Material): Gang (Malleable cast Iron)
Co chữ Y chống cháy và nổ cho ống renIMC / RSC (Explosion Proof Type Sealing Fittings - Vertical Type - SVF Series for IMC / RSC Conduit)Cấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - LB chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - LB for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - T chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - T for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
DNG400 SFY400
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
DNG12 1/2”
DNG34 3/4”
DNG100 1”
Kích thước Size (inch)
DNG212
DNG112 1-1/2”
DNG200 2”
2-1/2”
DNG114 1-1/4”
DNG300
SFY12
SFY34
SFY100
SFY212
SFY112
SFY200
SFY114
SFY3003”
4”
HNRG - LB400 HNRG - OT400
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HNRG - LB12 1/2”
HNRG - LB34 3/4”
HNRG - LB100 1”
Kích thước Size (inch)
HNRG - LB212
HNRG - LB112 1-1/2”
HNRG - LB200 2”
2-1/2”
HNRG - LB114 1-1/4”
HNRG - LB300
HNRG - OT12
HNRG - OT34
HNRG - OT100
HNRG - OT212
HNRG - OT112
HNRG - OT200
HNRG - OT114
HNRG - OT3003”
4”
38 www.thietbiminhphat.vn
®
PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M
ALL
ERA
BLE
IRO
N C
ON
DUI
T &
FIT
TIN
GS
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - LR chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - LR for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - LL chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - LL for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - C chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - C for IMC/RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC chống cháy nổ và nước Explosion Proof Round 1 Outlet Box Cấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC/RSC 2 ngã thẳng chống cháy nổ và nước Explosion Proof Round Straight 2 Outlets Box for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng ( Hot dip galvanized)
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC/RSC 2 ngã vuông chống cháy nổ và nước Explosion Proof Round Angle 2 Outlets Box for IMC/RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HNRG - LR12 1/2”
HNRG - LR34 3/4”
HNRG - LR100 1”
Kích thước Size (inch)
HNRG - LR114 1-1/4”
HNRG - LL12
HNRG - LL34
HNRG - LL100
HNRG - LL114
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HNRTG212 1/2”
HNRTG234 3/4”
HNRTG2100 1”
Kích thước Size (inch)
HNRTG2114 1-1/4”
HNRVG212
HNRVG234
HNRVG2100
HNRVG2114
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HNRG - OC12 1/2”
HNRG - OC34 3/4”
HNRG - OC100 1”
Kích thước Size (inch)
HNRG - OC114 1-1/4”
HNRG112
HNRG134
HNRG1100
HNRG1114
®
39
PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ
www.thietbiminhphat.vn
MA
LLERABLE IRO
N C
ON
DUIT &
FITTING
S
Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - 3, 4 ngã chống cháy nổ và nước Explosion Proof Round 3 Outlet Box for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Hộp công tắc đơn ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC Cast Device Box for IMC/RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Hộp đấu dây điện tròn nổi 4 lỗ chống cháy nổ và nước Cast Outlet Box + c/w Cover & PVC GasketCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu (Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)
Mã Sản PhẩmProduct Code
HCTG12 1/2”
HCTG34 3/4”
HCTG100 1”
Kích thước Size (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
HDTG12 1/2”
HDTG34 3/4”
HDTG100 1”
Kích thước Size (inch)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HRG312 1/2”
HRG334 3/4”
HRG3100 1”
Kích thước Size (inch)
HRG3114 1-1/4”
HRG412
HRG434
HRG4100
HRG4114
40 www.thietbiminhphat.vn
®ST
EEL
EMBE
D J
UNC
TIO
N B
OX
Hộp công tắc đơn nổi 5 lỗ Water - Proof Surface Square for IMC/RSCTiêu chuẩn(Standard): UL 514AVật liệu( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ / 4 lỗ - Water- Proof Surface Switch for IMC / RSCTiêu chuẩn(Standard): UL 514AVật liệu( Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp nhôm nổi kín nước IP67 / Water- Proof Aluminum Box - IP67Tiêu chuẩn(Standard): IEC 60529 : 2001Cấp độ bảo vệ(Ingress protection class): IP 67 Nhiệt độ sử dụng: -50°C to 130°C Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện + Ron cao su kín nước (Aluminum alloy + Gasket)
Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ Water - Proof Circular Surface for IMC/RSCTiêu chuẩn(Standard): UL 514AVật liệu( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HDN312 1/2”
HDN334 3/4”
Kích thước Size (inch)
HDN412
HDN434
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
MPKN45 45 x 50 x 32
MPKN80 80 x 75 x 59
MPKN100 100 x 100 x 80
Kích ThướcSize (mm)
MPKN115 115 x 65 x 55
MPKN120
MPKN125
MPKN160
MPKN220
120 x 80 x 55
125 x 125 x 80
160 x 160 x 90
220 x 147 x 80
Kích Thước Size (mm)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
HDT512 1/2”
HDT534 3/4”
Kích thước Size (inch)
HDN512
HDN534
HỘP ĐẤU THÉP DÂY ĐIỆN ÂM TƯỜNG/NỔI
®
41www.thietbiminhphat.vn
STEEL EMBED
JUNC
TION
BOX
HỘP ĐẤU THÉP DÂY ĐIỆN ÂM TƯỜNG/NỔIHộp thép vuông âm tường / Nắp hộpSquare Box/ Extension Square Box / Rain Tight Square Box / Cove for Square boxTiêu chuẩn(Standard): JIS C 8336Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)Độ dày(Thicknees): 1,0mm,1.2mm,1.5mm
Hộp thép Công tắc đơn / đôi / ba âm tường / Nắp hộpSwitch Box / Extension Switch Box / Rain Tight Switch Box / Cove for Switch boxTiêu chuẩn(Standard): JIS C 8336/ BS4662Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Tôn G.I (G.I Steel)Độ dày(Thicknees): 1,0mm,1.2mm,1.5mm
Mã Sản PhẩmProduct Code
HV175 100 x 50 x 47/54
HVE175 100 x 50 x 47/54
NHV175 100 x 50
Kích thướcTrade Size (mm)
HV130
HV270 (2) 70 x 70 x 35
(3) 70 x 70 x 35
130 x 70 x 35/47
HV370
HV70 70 x 70 x 35/47
HV210
Kích Thước Lỗ ChờKnockouts (mm)
21 & 27
Không đục lỗ
Nắp hộp
21 & 27
21 & 27
21 & 27
21 & 27
21 & 27
210 x 70 x 35/47
HV
HV HVE NHV
HV70
HV270 HV370
HV130 HV210
NHV HV
HVE
HV102A
Mã Sản PhẩmProduct Code
HV75 75 x 75 x 50
HVE75 75 x 75 x 50
NHV75 75 x 75
Kích thướcTrade Size (mm)
HVE102B
HV102B 102 x 102 x 54
102 x 102 x 54
102 x 102 x 54
HVE102A
HV102A 102 x 102 x 54
NHV102A/B
Kích Thước Lỗ ChờKnockouts (mm)
21 & 27
Không đục lỗ
Nắp hộp
Không đục lỗ
Không đục lỗ
21 & 27
21 & 27
Nắp hộp102 x 102NHV102
NHV102B
42 www.thietbiminhphat.vn
®
HỘP ĐẤU THÉP DÂY ĐIỆN ÂM TƯỜNG/NỔIST
EEL
EMBE
D J
UNC
TIO
N B
OX
Hộp thép bát giác âm tường / Nắp hộpOctagon Box/ Extension Octagon Box / Rain Tight Switch Box / Cove boxTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)Độ dày (Thicknees): 1,0mm,1.2mm,1.5mm
Hộp thép nối trung giang Pull Box - Minh PhátVật liệu (Material): Tôn G.I (G.I Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304), Tôn đen sươn tĩnh điện ( Mild steel sheet & power coating)Độ dày(Thicknees): 1,0mm,1.2mm,1.5mm, 2.0mm,2.5mm
Mã Sản PhẩmProduct Code
HBG95 95 x 95 x 44/54
HBGE95 95 x 95 x 44/54
HBGD95 95 x 95 x 44/54
Kích thướcTrade Size (mm)
NHBG95 95 x 95
Kích Thước Lỗ ChờKnockouts (mm)
21 & 27
Không đục lỗ
Nắp hộp
21 & 27
MPB200200 MPB500400
Mã Sản PhẩmProduct Code
Mã Sản PhẩmProduct Code
MPB10050 100 x 100 X 50
MPB100100 100 X 100 X 100
MPB15050 150 x 150 X 50
Size (mm)
MPB200100
MPB150150 150 X 150 X 150
MPB20050 200 X 200 X 50
200 X 200 X 100
MPB150100 150 X 150 X 100
MPB200150
MPB300150
MPB300200
MPB300250
MPB500250
MPB400300
MPB500200
MPB400200
MPB500300200 X 200 X 150
500 X 500 X 400
MPB25050 MPB600300 600 X 600 X 300
MPB250150 MPB800400 800 X 800 X 400
MPB250200 250 X 250 X 200
250 X 250 X 150
250 X 250 X 50
MPB250100 MPB600500 600 X 600 X 500250 X 250 X 100
250 X 250 X 200
MPB800600 800 X 800 X 600
300 X 300 X 150
300 X 300 X 200
300 X 300 X 250
400 X 400 X 300
500 X 500 X 200
500 X 500 X 250
400 X 400 X 200
500 X 500 X 300
Size (mm)
HBG HBGE
NHBG HBGD
®
HỆ TREO ỐNG THÉP & TY REN
MECHANICAL SUPPORT SYSTEMS
®
NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG
®
44 www.thietbiminhphat.vn
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.ITY REN MẠ ĐIỆN / BỊT ĐẦU TY REN CHẤT LƯỢNG CAO - MINH PHÁTMinh Phat - Pre - Galvanized Steel Threaded Rod / Plastic End capTiêu chuẩn(Standard): JIS B 1051, Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
TY REN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG CHẤT LƯỢNG CAO - MINH PHÁTMinh Phat - Hot - dip galvanized Steel Threaded RodTiêu chuẩn(Standard): JIS B 1051, Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (mm)
Chiều dài ty Length (mm)
M10
M12
M16 1000/2000/3000
1000/2000/3000
1000/2000/3000
TYM10N
TYM12N
TYM16N
TY REN INOX 304 CHẤT LƯỢNG CAO - MINH PHÁTMinh Phat - Stainless Steel 304 Threaded RodTiêu chuẩn(Standard): JIS B 1051, Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless Steel SUS304)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (mm)
Chiều dài ty Length (mm)
M8
M10
M12
M16
1000/2000/3000
1000/2000/3000
1000/2000/3000
1000/2000/3000
TYM8ITYM10ITYM12I
TYM16I
Bịt đầu ty ren (BDT)
MEC
HA
NIC
AL
SUPP
ORT
SYS
TEM
S
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước Size (mm)
Chiều dài ty Length (mm)
TYM6TYM8TYM10TYM12TYM16
M6M8
M10M12M16 1000/2000/3000
1000/2000/30001000/2000/30001000/2000/30001000/2000/3000
BDT6BDT8
BDT10BDT12BDT16
45www.thietbiminhphat.vn
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
Đai ốc (Ecu) / Đai chặn dày / Đai chặn vênhHex Nut / Fender Washer / Spring WasherTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Hộp nối ty ren / Thread Couping boxTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ty renTheard Rod Size (mm)
M16
M6
M8
M10
M12
TCB6
TCB8
TCB10
TCB12
TCB16
NTT
TAN
NTLG
LD
LDV
Khớp nối ty ren dạng tròn / dạng lục giácRound / Hexagon Thread Coupling NutTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước(mm)
M16
M6
M8
M10
M12
TAN6TAN8TAN10TAN12TAN16
LD6LD8LD10LD12LD16
LDV6LDV8LDV10LDV12LDV16
MEC
HA
NIC
AL SUPPO
RT SYSTEMS
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ty ren Thread Rod (mm)
Độ dàiLength (mm)
M8M10M12M16M1665
30354050
NTT6NTT8NTT10NTT12NTT16
NTLG6NTLG6NTLG10NTLG12NTLG16
46 www.thietbiminhphat.vn
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
Tắc kê đạn / Tắc kê tường - Drop In Anchor / Bolt AnchorTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Kẹp xà gồ HB2 - Beam Clamp HB2Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Gang (Malleable iron)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm
Kẹp xà gồ treo đèn / xà gồ G Suspending Beam Clamp / G ClampTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
TKD TKT
XG
XGG
XGR
XGTD XGGC
MEC
HA
NIC
AL
SUPP
ORT
SYS
TEM
S
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ty renTheard Rod Size (mm)
M16
M6
M8
M10
M12
TKD6TKD8
TKD10TKD12TKD16
TKT6TKT8
TKT10TKT12TKT16
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ty renTheard Rod Size (mm)
M8
M10
M12
M16
XG8
XG10
XG12
XG16
XGR8
XGR10
XGR12
XGR16
XGG8
XGG10
XGG12
XGG16
Mã Sản PhẩmProduct Code
Độ dày thép xà gồ(mm)
20 - 25XGTD6 XGGC20
47
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
Kẹp xà gồ D / Purlin Clamp Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Độ dày(Thickness): 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm
www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản PhẩmProduct Code
Góc nghiêngAngle (Độ)
0
15
345 ( -15 )
XGD1
XGD2
XGD3
O
O
O O
Kẹp treo ống thép luồn dây điện / Conduit Clamp / Hanger Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)Độ dày (Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm
Kẹp treo ống thép luồn dây điện dạng K / K ClipTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ống thép luồn dây diện
Size (mm)
21
27
34
KCH15KCH20KCH25
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ống thép luồn dây diện
Size (mm)
192531
KDK15KDK20KDK25
D1
D3
D2 MEC
HA
NIC
AL SUPPO
RT SYSTEMS
48 www.thietbiminhphat.vn
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IKẹp xà gồ C / C- Clamp Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Mã Sản PhẩmProduct Code
25
1 lỗ dùng cho kẹp CRT/R
Ghi chú(Note)
Khoảng cách kẹp xà gồGap for beam Clamp (mm) 20
1 lỗ dùng chokẹp CRT/R để
treo ống & 1 lỗ treo ty ren
1 lỗ dùng chokẹp CRT/R để
treo ống & 1 lỗ treo ty ren
1 lỗ dùng chotreo ty ren
45 14
XGC1 XGC2 XGC3 XGC4
Kẹp giữ ống thép luồn dây điện CRT/RApplicable Hanger (CR-Clamp)Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Mã Sản PhẩmProduct CodeỐng trơn EMT
Kích thước ống Conduit Size
Inch(mm)
1-1/2”
1/2”3/4”1”
1-1/4”
CRT12CRT34CRT100CRT114CRT112
Mã Sản PhẩmProduct CodeỐng ren IMC
CRR15CRR20CRR25CRR32
2”CRT200 CRR50CRR40
MEC
HA
NIC
AL
SUPP
ORT
SYS
TEM
S
49
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn
Kẹp treo ống thép luồn dây điện và ty renConduit Clamps With Thread RodTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ống thép luồn dây điện
Conduit Size (mm)
1-1/2”(51)
1/2”(19)
3/4”(25)
1”(31)
1-1/4”(39)
KORT15
KORT20
KORT25
KORT32
KORT40
2”(63)KORT50
Bulong đầu tròn cắt đuôi cường độ caoTorque Shear Bolt – Nut & 1 Washer for Steel StructureTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)
Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel),
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Thép đen
MEC
HA
NIC
AL SUPPO
RT SYSTEMS
Length 35185
40191318
45199328449
50207341463
55215354478631
60223367493649
65231380508667
70239393523685
75247406538703
80255419553721
85263432568739
90271445583757
95279458598775
M16M20M22M24
Length 100287471613793
105295484628811
115
497643829
120
523673865
125
536688883
130
549703901
135
718919
140
733937
145
748463
150
937
NUT5797137201
WASHER
20325262
M16M20M22M24
50 www.thietbiminhphat.vn
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
Kẹp treo ống thép luồn dây điện / PCCCConduit Pipe Hanger / Macrofix Hanger
Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ống Conduit Size Inch (mm)
1-1/2”(49)
1/2”(21)
3/4”(27)
1”(34)
1-1/4”(42)
CTDN15CTDN20CTDN25CTDN32CTDN40
2”(60)CTDN50
Mã Sản PhẩmProduct Code
CTDNM15CTDNM20CTDNM25CTDNM32CTDNM40CTDNM50
2-1/2”(76)CTDN653”(90)CTDN80
CTDNM65CTDNM80
4”(114)CTDN1005”(140)CTDN125
CTDNM100CTDNM125
6”(168)CTDN1508”(216)CTDN200
CTDNM150CTDNM200
Dây cáp thép (Steel plated) / Ốc siết cáp (Cable wing screw)Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép Inox 201, 304, Cáp mạ và Cáp không mạ, dây cáp bọc nhựa
Mã Sản PhẩmProduct Code DCT o 2 o 3 o 4 o 5 o 6 o 8 o10 o12 o14 o16 o18 o20
Mã Sản PhẩmProduct Code OXC o 3 o 4 o 5 o 8 o10 o12 o15 o 20 o22 o25 o28 o32
OXC DCT
MEC
HA
NIC
AL
SUPP
ORT
SYS
TEM
S
51
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn
Kẹp giữ ống thép chữ U / U BoltTiêu chuẩn (Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Thép bọc cách điện PVC (Insulated PVC coating)
Bulong neo bẻ J / Bulong neo bẻ JTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Cấp độ bền: 4.6 - 12.9, SUS 201, 304, 316Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Thép đen, Inox 304 (Stainless steel SUS304) Loại ren: Ren lửng Chiều dài: 300~6000mm
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ống Conduit Size Inch (mm)
1-1/2”(49)
1/2”(21)
3/4”(27)
1”(34)
1-1/4”(42)
CUB15
CUB20
CUB25
CUB32
CUB40
2”(60)CUB50
Mã Sản PhẩmProduct Code
CUBL15
CUBL20
CUBL25
CUBL32
CUBL40
CUBL50
2-1/2”(76)CUB65
3”(90)CUB80
CUBL65
CUBL80
4”(114)CUB100
5”(140)CUB125
CUBL100
CUBL125
6”(168)CUB150
8”(216)CUB200
CUBL150
CUBL200
Mã Sản PhẩmProduct Code
THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG
M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M33 M36
MEC
HA
NIC
AL SUPPO
RT SYSTEMS
52 www.thietbiminhphat.vn
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
Kẹp treo ống thép dạng bí / Kẹp giữ ống thép Omega Conduit Swivel loop Hanger/ Hole TrapTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm
Mã Sản PhẩmProduct Code
Kích thước ống Conduit Size Inch (mm)
1-1/2”(49)
1/2”(21)
3/4”(27)
1”(34)
1-1/4”(42)
CBDN15CBDN20CBDN25CBDN32CBDN40
2”(60)CBDN50
Mã Sản PhẩmProduct Code
CODN15CODN20CODN25CODN32CODN40CODN50
2-1/2”(76)CBDN653”(90)CBDN80
CODN65CODN80
4”(114)CBDN1005”(140)CBDN125
CODN100CODN125
6”(168)CBDN1508”(216)CBDN200
CODN150CODN200
Mã Sản PhẩmProduct Code
THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG
M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M33 M36
MEC
HA
NIC
AL
SUPP
ORT
SYS
TEM
S
Bulông đầu lục giác ngoài ren suốt Cấp độ bền: 4.6 - 12.9, SUS 201, 304, 316Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galva-nized Steel), inox 304 (Stainless steel SUS304), Thép đen
53www.thietbiminhphat.vn
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IM
ECH
AN
ICA
L SUPPORT SYSTEM
S
THÉP HÌNH CHỮ U - MINH PHÁTTiểu chuẩn ( Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép đen (Black steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)
H (mm)Mã Sản Phẩm Product Code
MPU50MPU65MPU80MPU100MPU120MPU140
506580
100120140160180200
B (mm)
323640465258647076
t (mm)
3.0 - 4.43.0 - 4.43.0 - 4.53.0 - 4.53.0 - 5.03.0 - 5.03.0 - 5.13.0 - 5.13.0 - 5.2
L (mm)
666666666
MPU160MPU180MPU200
240270
9095
3.0 - 5.63.0 - 6.0
66
MPU240MPU270
300 100 3.0 - 6.5 6MPU300
®
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
THÉP CHỮ V - MINH PHÁTTiểu chuẩn ( Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép đen (Black steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)
MEC
HA
NIC
AL
SUPP
ORT
SYS
TEM
S
H (mm)Mã Sản Phẩm Product Code
MPV25MPV30MPV40MPV50MPV63MPV70
2530405063708090
100
B (mm)
2530405063708090
100
t (mm)
2.0 - 3.02.0 - 4.02.5 - 5.03.0 - 5.03.0 - 5.03.0 - 5.04.0 - 6.04.0 - 8.05.0 - 10
L (mm)
666666666
MPV80MPV90MPV100
www.thietbiminhphat.vn54
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
UNISTRUT & FITTINGS
®
NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG
®
56
®
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
www.thietbiminhphat.vn
Thanh Chống Đa Năng (UNISTRUT) - Minh PhátMINH PHAT - Slotted UniStrut Channel / Double UniStrut ChannelTiêu chuẩn: (Standard): Mạ điện: BS EN 10147: 1992 - Mạ kẽm nhúng nóng: BS EN ISO 1461: 1999 Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel)
Kích thước Size (mm), Độ dày
(Thickness): 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
TU414125TU414120TU414115TU412125TU412120TU412115
41x 41x 2.5mm x 3000/600041x 41x 2.0mm x 3000/6000
41x 41x 1.5mm x 3000/600041x 21x 2.5mm x 3000/600041x 21x 2.0mm x 3000/600041x 21x 1.5mm x 3000/6000
TUC414125TUC414120TUC414115TUC412125TUC412120TUC412115
DTU824125DTU422125
82 x 41x 2.5mm x 3000/600042 x 21x 2.5mm x 3000/6000
DTUC824125DTUC422125
Mã Sản Phẩm Product Code
(Không đục lỗ)
Mã Sản Phẩm Product Code(Có đục lỗ)
UNIS
TRUT
& F
ITTI
NG
S
57www.thietbiminhphat.vn
®
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
Thanh Chống Đa Năng (UNISTRUT Kênh Rãnh) - Minh PhátMINH PHAT - Slotted UniStrut Channel / Double UniStrut Channel
Tiêu chuẩn: (Standard): Mạ điện: BS EN 10147: 1992 - Mạ kẽm nhúng nóng: BS EN ISO 1461: 1999 Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel)
Kích thước Size (mm), Độ dày
(Thickness): 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
TUR414125
TUR414120
TUR414115
TUR412125
TUR412120
TUR412115
41x 41x 2.5mm x 3000/6000
41x 41x 2.0mm x 3000/6000
41x 41x 1.5mm x 3000/6000
41x 21x 2.5mm x 3000/6000
41x 21x 2.0mm x 3000/6000
41x 21x 1.5mm x 3000/6000
TURC414125
TURC414120
TURC414115
TURC412125
TURC412120
TURC412115
Mã Sản Phẩm Product Code
(Không đục lỗ)
Mã Sản Phẩm Product Code(Có đục lỗ)
UNISTRUT &
FITTING
S
Kẹp treo ống thép luồn dây điện dùng cho thanh chống đa năng (Unistrut) SKI Clip / Universal Clamp/ Conduit Clamp
Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless SUS304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel).Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm
Kích thước ống Conduit Size
Inch (mm)
CSKIT12
CSKIT34CSKIT100CSKIT114CSKIT112CSKIT200
1/2”(21)
3/4”(27)
1”(34)
1-1/4”(42)
1-1/2”(49)
2”(60)
2-1/2”(76)
3”(90
4”(114)
CSKIT212CSKIT300CSKIT400
CSKIR15
CSKIR20CSKIR25CSKIR32CSKIR40CSKIR50CSKIR65CSKIR80
CSKIR100
Mã Sản Phẩm Product Code
Ống trơn EMT
Mã Sản Phẩm Product Code
Ống ren IMC
Kẹp treo ống thép luồn dây điện dùng cho thanh chống đa năng (Unistrut) One Piece Strut Clamp for UnistrutTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless SUS304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel).Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm
Kích thước ống thép luồn dây điện
Conduit Size (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
OPSC15OPSC20OPSC25OPSC32OPSC40OPSC50
1/2”(19)
3/4”(25)
1”(31)
1-1/4”(39)
1-1/2”(51)
2”(63)
58
®
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
www.thietbiminhphat.vn
UNIS
TRUT
& F
ITTI
NG
S
59www.thietbiminhphat.vn
®
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
Đầu chụp thanh chống đa năng / Plastic End Cap UniStrutVật liệu (Material): Nhựa PVC
Đệm Vuông cho thanh chống đa năng Flat Plate Fittings
Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày (Thickness): 2.0mm, 3.0mm, 5.0mm
Kích thước ty ren Thread Rod Size (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
TGLX6TGLX8
TGLX10TGLX12TGLX16
M6M8
M10M12M16
Kích thước thanh Unistrut Size (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
BTU4141BTU4121
41 x 41
41 x 21
Hex-head bolt connects �tting to channel as it is threaded
into spring nut.
Chamfer in the nut eases starting of the bolt. Nut teeth create
a strong, vise-like grip when tightened against the inturned
channel edges.
Channel edges and the nut's tapered grooves act as
guides to provide fool-proof alignment of connection.
Nut teeth grip the channel's inturned edges, tying the
channel sides together in a "box" con�guration for added
strength.
Spring allows precision placement anywhere along channel length, then holds
the nut in position while the connection is completed.
Tán gài lò xo dùng cho thanh chống đa năng (UNISTRUT)Long Spring Nut Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel).Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm
Kích thước Bolt Size
Mã Sản Phẩm Product Code
DV8DV10DV12
M8M10
M12
Kích thước lỗ Hole (mm) 9 mm11 mm
12 mm
Mã Sản Phẩm Product Code
FP8FP10FP12
UNISTRUT &
FITTING
S
60
®
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
www.thietbiminhphat.vn
Đệm hình cho thanh chống đa năng UNISTRUTFlat Plate Fittings Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 3.0mm, 5.0mm
Đệm chữ U cho thanh chống đa năng UNISTRUTU Shape Fittings Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 3.0mm, 5.0mm
HD1 HD2 HD3 HD4
DU1 DU2 DU3 DU4
HD5 HD6 HD7 HD8
DU21 DU41 DU5 DU6
UNIS
TRUT
& F
ITTI
NG
S
61www.thietbiminhphat.vn
®
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
Đệm góc / Đệm Z cho thanh chống đa năng UNISTRUTAngular Fittings / Z Shape Fittings Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 3.0mm, 5.0mm
Tay đỡ cho thanh chống đa năng UNISTRUT Cantilever ArmVật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 2.5mm.
DG1 DG2 DG3 DG4
DZ1 DZ2 DZ3 DZ4
DG5
Độ dài tay đỡ (mm)2.0mm, 2.5mm
Mã Sản Phẩm Product Code
TD41/21200TD41/21300TD41/21400TD41/21500TD41/21600TD41/21700
200300400500600700800900
1000
TD41/21800TD41/21900
TD41/211000
Mã Sản Phẩm Product Code
TDD41/21200TDD41/21300TDD41/21400TDD41/21500TDD41/21600TDD41/21700TDD41/21800TDD41/21900TDD41/211000
UNISTRUT &
FITTING
S
62
®
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
www.thietbiminhphat.vn
UNIS
TRUT
& F
ITTI
NG
S
THÉP HỘP VUÔNG / THÉP HỘP CHỮ NHẬT - MINH PHÁTTiểu chuẩn ( Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép đen (Black steel)Độ dày(mm): 0.7,0.8, 0.9, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 2.8, 3.0, 3.2, 3.5, 3.8
MPV12MPV14MPV16MPV20MPV25MPV30
12 x 1214 x 1416 x 1620 x 2025 x 2530 x 3040 x 4050 x 5060 x 60
Độ dày (mm)
0.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.81.0 - 2.81.0 - 2.8
L (mm)
666666666
0.7 - 2.00.7 - 2.50.7 - 2.50.8 - 2.81.0 - 2.81.2 - 1.41.0 - 3.01.2 - 3.01.4 - 3.0
10 x 2013 x 2620 x 4025 x 5030 x 6030 x 9040 x 80
50 x 10060 x 120
MPV40MPV50MPV60
MPCN10MPCN13MPCN20MPCN25
MPCN3060MPCN3090MPCN40MPCN50
75 x 75 1.0 - 2.8 6 1.4 -3.0 70 x 140MPV75 MPCN70MPCN60
Mã Sản Phẩm Product CodeThép Vuông
Mã Sản Phẩm Product Code
Thép Chữ Nhật
Độ dày (mm)
Kích thước(mm)
Kích thước(mm)
THÉP CHỮ I - MINH PHÁTTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép đen (Black steel)
MPI10MPI12MPI15MPI20MPI25MPI30
100 x 55120 x 64150 x 75
200 x 100250 x 125300 x 150
Độ dày (mm)
4.54.85.05.66.06.5
Chiều dài (mm)
66
12121212
Mã Sản Phẩm Product Code
Thép Chữ I
Kích thước(mm)
LIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES
®
HỆ THỐNG TIẾP ĐỊA &
CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN
®
NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG
64
®
www.thietbiminhphat.vn
LIG
HTN
ING
PRO
TEC
TIO
N &
GRO
UND
ING
AC
CES
SORI
ESPHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN
Thanh nhôm / Thanh thép la - thoát sét cho hệ thống chống sét Bare Aluminum Tape / Electrical-galvanized steel Tiêu chuẩn (Standard) : BS EN 755 - 5 : 2008 (BS 6651 : 1999)Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum), Thép mạ kẽm (Electrical-galvanized steel)
Kính danh nghĩaNominal OD (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
CDT161424CDT161624CDT191730
161619
Đường kính thân OD mm (Inch)
14.2 (5/8”)16
17.2 (3/4”)
Chiều dài Size (mm)
240024003000
Kính danh nghĩaNominal OD (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
KTS16300KTS16600
KTS161000
161616
Đường kính thân OD mm (Inch)
300600
1000
Kích thướcSize A x B (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
TDB253 25 x 3
Trọng lượng Weight Per Meter (kg/m)
0.67
Kích thướcSize A x B (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
TNB253 25 x 3
Trọng lượng Weight Per Meter (kg/m)
0.2TTL253 25 x 3 0.45
Cọc tiếp địa thép mạ đồng - Việt Nam/ Axis (Ấn Độ) VietNam / Axi (India) Copper Bonded Grounding RodVật liệu (Material): Thép mạ đồng (Copper Bonded Steel), Đồng (Copper)
Kim thu sét cổ điển Franklin - Việt Nam/ Axis (Ấn Độ)Vietnam / Axi (India) Franklin Conventional Air RodVật liệu (Material): Thép mạ đồng (Copper Bonded Steel), Đồng (Copper
Thanh đồng - thoát sét cho hệ thống chống sét - Việt NamVietnam Bare Coper TapeVật liệu (Material): Đồng (Copper)
TNB TTL
65www.thietbiminhphat.vn
®LIG
HTN
ING
PROTEC
TION
& G
ROUN
DIN
G AC
CESSO
RIESPHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN
Khớp cọc tiếp địa bằng đồng thau loại tròn / lục giácRound/ Hexagon Brass CouplerTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999)Vật liệu (Material): Thép mạ đồng (Copper Bonded Steel), Đồng (Copper)
Kẹp thanh đồng / thanh nhôm 2 ngã cho hệ thống chống sét (2 vít)Copper / Aluminum Tape Support - 2 ScrewedTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum), Đồng thau (Brass)
Kẹp thanh đồng / thanh nhôm 4 ngã cho hệ thống chống sét (4 vít)Square Copper/ Aluminum Tape Support - 4 ScrewedTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum), Đồng thau (Brass)
Kẹp nối kiểm tra thanh đồng / thanh nhôm (2 vít) / Test ConnectorTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum), Đồng thau (Brass)
Đường kínhOutside Diameter (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
KCT16 16KCLG16 16
Kích thướcSize A x B (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
KTDB4253 25 x 3KTND4253 25 x 3
Kích thướcSize A x B (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
KTDB2253 25 x 3KTND2253 25 x 3
Kích thướcSize A x B (mm)
Mã Sản Phẩm Product Code
KNTDB256 26 x 8KNTNB256 26 x 8
66
®
www.thietbiminhphat.vn
LIG
HTN
ING
PRO
TEC
TIO
N &
GRO
UND
ING
AC
CES
SORI
ESPHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN
Kẹp giữ 2 cáp và thanh thẳng / Flat Bar ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
Kẹp cáp đồng 4 ngã cho hệ thống chống sét (4 vít)Copper Cable Cross Clamp - 4 Screwed Tiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
Mã Sản Phẩm Product Code
KGCT25 25KGCT50 50KGCT70 70KGCT120 120
Tiết diện cápCable size (mm )2
KCD4120 120
Mã Sản Phẩm Product Code
KCD435 35KCD450 50KCD470 70KCD495 95
Tiết diện cápCable size (mm )2
Kẹp C cho hệ thống chống sét / C - ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) Vật liệu (Material): Đồng (Copper), Đồng thau (Brass)
Mã Sản Phẩm Product Code
KC50 50 - 50KC70 70 - 70
50 - 3570 - 50
KC95 95 - 95KC120 120 - 120
95 - 50120 - 50
KC150 150 -150KC240 240 - 240
150 - 70240 - 95
Tiết diện cápCable size (mm )2
Run Tap
67www.thietbiminhphat.vn
®LIG
HTN
ING
PROTEC
TION
& G
ROUN
DIN
G AC
CESSO
RIESPHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN
Kẹp giữ cáp đồng 3 ngã cho hệ thống chống sét / Tee ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999)Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
Kẹp cáp đồng cho hệ thống chống sét / Cable SupportTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
Nối lưỡng kim Thanh đồng / thanh nhôm cho hệ thống chống sétBi - Metallic ConnectorTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
Mã Sản Phẩm Product Code
KGCD350 50
KGCD370 70
KGCD395 95
KGCD3120 120
Tiết diện cápCable size (mm )2
KCD95 95KCD120 120
Mã Sản Phẩm Product Code
KCD25 25KCD35 35KCD50 50KCD70 70
Tiết diện cápCable size (mm )2
Mã Sản Phẩm Product Code
NLK253 25 x 3
NLK254 25 x 4
NLK256 25 x 6
Kích thước thanhConductor size (mm )2
68
®
www.thietbiminhphat.vn
Kẹp thanh đồng / thanh nhôm và cọc tiếp đất Rod Copper Tape ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass), Nhôm(Aluminum)
Kẹp U cáp và cọc tiếp đất / Ground Rod Copper ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
Kẹp U thanh đồng / thanh nhôm và cọc tiếp đấtGround Rod to Copper Tape ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
Kẹp sóng tôn / ClampVật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng(Hot dip galvanized steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)
LIG
HTN
ING
PRO
TEC
TIO
N &
GRO
UND
ING
AC
CES
SORI
ES
KTC2618 13.7/14.2
Mã Sản Phẩm Product Code
KTC2612 13.7/14.2KTC3020 13.7/14.2KTC4012 13.7/14.2KTC5180 13.7/14.2
Đường kính cọcNominal Rod Size (mm )2
26 x 18
26 x 1230 x 0.240 x 1251 x 0.8
Kích thước thanhConductor Size (mm )2
Mã Sản Phẩm Product Code
KUCC95 13.7/14.2
KUCC185 13.7/14.2
KUCC300 13.7/14.2
Đường kính cọcNominal Rod Size (mm )2
16 - 95
70 - 185
150 - 300
Tiết diện cápCable Range (mm )2
Mã Sản Phẩm Product Code
GCTC16 13.7/14.2
Đường kính cọcNominal Rod Size (mm )2
25 x 3
Tiết diện cápConductor Size (mm )2
Mã Sản Phẩm Product Code
KST18 18 - 20
Kính thước sóng tônSize (mm )2
PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN
69www.thietbiminhphat.vn
®
Hộp kiểm tra điện trở đất / Test boxVật liệu (Material): Nhôm(Aluminum),Inox 304 (Stainless steel SUS304)
LIGH
TNIN
G PRO
TECTIO
N &
GRO
UND
ING
ACC
ESSORIES
Mã Sản Phẩm Product Code
KCC70 13.7/14.2
Đường kính cọcNominal Rod Size (mm )2
16 - 70
Tiết diện cápCable Range (mm )2
DKC34 17.2 (3/4”)DKS58 14.2 (5/8”)DKS34 17.2 (3/4”)
25 x 335 - 7035 - 70
Mã Sản Phẩm Product Code
DKC58 14.2 (5/8”)
Kích thước kim thu sétThread Size (mm ), inch2
25 x 3
Tiết diện thanh đồng/nhôm/cápTape/Cable Size (mm )2
Hộp kiểm tra tiếp địa / Polypropylene / Concrete Inspection Earth PitVật liệu (Material): Nhôm(Aluminum),Inox 304 (Stainless steel SUS304)
Mã Sản Phẩm Product Code
HKTD 263 153 70
Kích thướcSize (mm)
Lenght Width Height
50 - 120
Tiết diện cápCable Range (mm )2
Đế kim chống sét cổ điển dùng cho thanh Aluminum/ Copper Tape To Cable - 4 ScrewedTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
HKTTD3131 310 x 310
Mã Sản Phẩm Product Code
HKTT2525D 250 x 250
Kích thướcSize (mm)
Kẹp cáp và cọc tiếp đất / Rod Copper ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN
70
®
www.thietbiminhphat.vn
LIG
HTN
ING
PRO
TEC
TIO
N &
GRO
UND
ING
AC
CES
SORI
ES
Khuôn hàn - Kẹp hàn - Thuốc hàn và Miếng lótExothermic Mould - Handle Clamp - Exothermic Metal Power - Steel Disk
KH THKKH
Đầu Cosse đồng trung thế / hạ thếCopper Compression Cable Lugs Heavy DutyVật liệu (Material): Đồng (Copper)
DC135
Mã Sản Phẩm Product Code
DC125
DC170DC150
DC1120DC195
DC1185DC1150
DC1300DC1240
DC1500DC1400
DC1630
Dây cáp đồng Copper Cable
Kích thướcDimension (mm)
8.4
8.4
12.5
8.4
14.5
14.5
17
17
21
21
27
21
27
8
6.8
11.2
9.5
14.5
13.5
18.4
16.5
23
21
30
28
36
14
12.8
17.2
15.5
22.5
19.5
26.4
22.5
35
29
44
40
50
18
17
23
20
30
27
36
34
48
41
61
56
71
10
8
14
12
14
14
15
14
17
16
20
19
23
35
25
MINH PHÁT HOLE E A C D G
85
85
98
98
16
106
136
136
145
145
170
160
198
J ( mm )2
70
50
120
95
185
150
300
240
500
400
630
PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN
CABLE LADDER - CABLE TRAY - TRUNKING WIRE MESH CABLE TRAY - AIR GRILLES
®
®
NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG
THANG CÁP
KHAY CÁP
MÁNG LƯỚIMIỆNG GIÓ
MÁNG CÁP
®
72
THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN
www.thietbiminhphat.vn
Kích thước theo tiêu chuẩnChú thích
Ngang (rộng) WHLT
CaoDài
Độ Dày
Vật liệu - Hoàn thiệnMaterial - Finish
200, 300, 400, 500, 600, 700, 800...
50, 100, 150, 200...
2400, 2500, 3000
1.0mm,1.2mm,1.5mm, 2.0mm, 3.0mm
Tôn tráng kẽm ( G.I) - G.I steelTôn đen nhúng kẽm nóng - Mild steel sheet & Hot dip galvanizedTôn đen sơn tĩnh điện - Mild steel sheet & Powder coatingNhôm sơn tĩnh điện - Aluminum & Powder coating
Co ngang(Horizontal Elbow)
T ngang(Horizontal Tee)
Ngã 4 ngang(Horizontal Cross)
Nối giảm đều(Center Reducer)
T thẳng đứng(Vertical Tee)
Nối giảm trái(Left Hand Reducer)
Nối giảm phải(Right Hand Reducer)
Co xuống(Vertical External Elbow)
Co lên(Vertical Internal Elbow)
THANG CÁP - CABLE LADDERTiêu Chuẩn ( Standard): Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu
CABL
E LAD
DER
& FIT
TINGS
PHỤ KIỆN THANG CÁP - CABLE LADDER ACCESSORIES Tiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu
®
73
MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN
www.thietbiminhphat.vn
TRUNKING & FITTINGS
MÁNG CÁP - TRUNKINGTiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu
PHỤ KIỆN MÁNG CÁP - CABLE TRUNKING ACCESSORIESTiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu
Co ngang(Horizontal Elbow)
T ngang(Horizontal Tee)
Ngã 4 ngang(Horizontal Cross)
Nối giảm đều(Center Reducer)
T thẳng đứng(Vertical Tee)
Nối giảm trái(Left Hand Reducer)
Nối giảm phải(Right Hand Reducer)
Bịt đầu(Blind End Cap)
Co xuống(Vertical External Elbow)
Co lên(Vertical Internal Elbow)
Kích thước theo tiêu chuẩnChú thích
Ngang (rộng) WHLT
CaoDài
Độ Dày
Vật liệu - Hoàn thiệnMaterial - Finish
200, 300, 400, 500, 600, 700, 800...
50, 100, 150, 200...
2400, 2500, 3000
1.0mm,1.2mm,1.5mm, 2.0mm, 3.0mm
Tôn tráng kẽm ( G.I) - G.I steelTôn đen nhúng kẽm nóng - Mild steel sheet & Hot dip galvanizedTôn đen sơn tĩnh điện - Mild steel sheet & Powder coatingNhôm sơn tĩnh điện - Aluminum & Powder coating
®
74
KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN
www.thietbiminhphat.vn
CABL
E TRA
Y &
FITTIN
GS
KHAY CÁP - CABLE TRAYTiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu
PHỤ KIỆN MÁNG CÁP - CABLE TRAY ACCESSORIESTiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu
Co ngang(Horizontal Elbow)
T ngang(Horizontal Tee)
Ngã 4 ngang(Horizontal Cross)
Nối giảm đều(Center Reducer)
T thẳng đứng(Vertical Tee)
Nối giảm trái(Left Hand Reducer)
Nối giảm phải(Right Hand Reducer)
Bịt đầu(Blind End Cap)
Co xuống(Vertical External Elbow)
Co lên(Vertical Internal Elbow)
Kích thước theo tiêu chuẩnChú thích
Ngang (rộng) WHLT
CaoDài
Độ Dày
Vật liệu - Hoàn thiệnMaterial - Finish
200, 300, 400, 500, 600, 700, 800...
50, 100, 150, 200...
2400, 2500, 3000
1.0mm,1.2mm,1.5mm, 2.0mm, 3.0mm, 0.8mm
Tôn tráng kẽm ( G.I) - G.I steelTôn đen nhúng kẽm nóng - Mild steel sheet & Hot dip galvanizedTôn đen sơn tĩnh điện - Mild steel sheet & Powder coatingNhôm sơn tĩnh điện - Aluminum & Powder coating
®
75www.thietbiminhphat.vn
WIRE M
ESH CABLE TRAY & FITTINGSMÁNG LƯỚI VÀ PHỤ KIỆN
Kích thước theo tiêu chuẩnChú thích
Ngang (rộng) WHLT
CaoDài
Độ Dày
Vật liệu - Hoàn thiệnMaterial - Finish
50, 100, 150, 200, 300, 400, 500, 600, 700...
50, 75, 100, 150, 200...
300,1000, 1500, 2400, 2500, 3000
4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 6.0mm...
Thép mạ điện (EG) - Electri GalvanizedThép mạ kẽm nhúng nóng (H.D.G) Hot dip galvanizedThép sơn tĩnh điện (PC) Powder coating steelInox 304 (SUS304)
MÁNG LƯỚI - WIRE MESH CABLE TRAYTiểu chuẩn (Standard) : BS EN 61537 : 2007Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu
50
RộngWidth Wire count
100
150
200
300
400
450
500
600
50
RộngWidth Wire count
100
150
200
300
400
450
500
600
50
RộngWidth Wire count
100
150
200
300
400
450
500
600
Máng Lưới 50
Máng Lưới 100
Máng Lưới 75
®
76 www.thietbiminhphat.vn
WIR
E MES
H CA
BLE T
RAY
& FIT
TINGS
PHỤ KIỆN MÁNG LƯỚI
NỐI MÁNG LƯỚI - COUPLERMã sản phẩm: NML01Dùng nối 2 máng lưới với nhau bằng cách sử dụng ít nhất 3 nối và bulong & tán M6
THANH GIA CỐ MÁNG LƯỚISTRENGTHENING BARMã sản phẩm: SB05Dùng nối và gia cố 2 máng lưới với nhau. Có thể sử dụng cho tất cả các loại Co
KẸP GIỮ MÁNG LƯỚI TRUNG TÂMCENTRAL HOLD DOWN CLIPMã sản phẩm: CHDC03Dùng giữ máng lưới kích thước nhỏ
THANH GIA CỐ GÓC MÁNG LƯỚI CONNER STRENGTH BARMã sản phẩm: CSB06Dùng nối và gia cố góc 90 độ của hang máng lưới với nhau
MÓC TREO MÁNG LƯỚI HANGING HOOKSMã sản phẩm: HH04Dùng treo máng lưới lên trần nhà. Không sử dụng khi treo tải nặng
KẸP GIỮ MÁNG LƯỚI VỚI UNISTRUT HOLD DOWN CLIP FOR UNISTRUTMã sản phẩm: HDC02Dùng giữ máng lưới vào thanh Unistrut cùng tán lò xo
77
®
www.thietbiminhphat.vn
WIRE M
ESH CABLE TRAY & FITTINGSPHỤ KIỆN MÁNG LƯỚI
NẮP MÁNG LƯỚI - COVERMã sản phẩm: CV07Sử dụng đậy máng lưới.Vật Liệu: Tôn G.I, Sơn tĩnh điện, Inox 304, Thép mạ kẽm nhúng nóng
THANH CHIA CÁP DÙNG CHO MÁNG LƯỚI DIVIDERMã sản phẩm: DV08Sử dụng chia máng lưới làm hai đường dẫn chứa cáp điện.
MIẾNG DÃN HƯỚNG MÁNG LƯỚI CABLE GUIDERMã sản phẩm: CG09Sử dụng nối giữa máng lưới với thiết bị
KẸP TREO MÁNG LƯỚITRAY HOLDERMã sản phẩm: TH10Sử dụng treo máng lưới trên trần
KẸP MÁNG LƯỚI KIỂU NHỆNSPIDER BRACKETMã sản phẩm: SPB11Sử dụng treo máng lưới trên tường có kích thước 100x100mm. Có thể dùng, làm giá đỡ trên sàn
KHÓA NHANH MÁNG LƯỚIFASTLOCKMã sản phẩm: FLK12Sử dụng nối máng lưới tại các vị trí co cong. Chủ yếu sử dụng cho máng lưới kích thước nhỏ
NỐI MÁNG LƯỚI KHÔNG BULONGBOLTLESS COUPLERMã sản phẩm: BTC13Dùng nối 2 máng lưới thẳng với nhau không cần bulong. Thi công nhanh
®
78 www.thietbiminhphat.vn
AIR
GRILL
ESMIỆNG GIÓ - AIR GRILLES
MIỆNG GIÓ - AIR GRILLESVật liệu (Material): Nhôm định hình ( Extrucded aluminum)Độ dày: 0.6 mm - 1.2mmMàu: Sơn tĩnh điện màu trắng hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Miệng gió khuếch tán 4 hướng Four ways air diffuser
Miệng gió sọt trứng Eggcrate air grille
Miệng gió lá sáchReturn air louver
Miệng gió tròn khuếch tánRound air diffuser
Miệng gió 1 lớpSingle defection air grille
Miệng gió 2 lớpDouble defection air grille
Miệng gió hẹp dàiLinear slot bar air grille
Miệng gió khí tươiWeather proof air louver
Miệng gió hẹp dài chữ TT linear bar air grille
Miệng gió hẹp dài dạng slotLinear slot bar air grille
ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN
STEEL PIPE & FITTINGS
®
®
NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG
Ống thép mạ kẽm nhúng nóngỐng thép đúc, hànỐng thép mạ kẽmỐng thép inoxỐng đồng công nghiệpVan công nghiệp
®
80 www.thietbiminhphat.vn
STEE
L PI
PE &
FIT
TIN
GS
ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG CÔNG NGHIỆPTiêu chuẩn: BSEN 10255 : 2004 (BS 1387 : 1985)
Đường kính ngoài
Outside Diameter (mm) mminch Kg/Cây (6m)
Kg/Pc (6m)Kg/Bó (6m)Kg/Pc (6m)
Kg/Cây (6m)Kg/Pc (6m)
Kg/Bó (6m)Kg/Pc (6m)
Wall thickness(mm)
Độ dàyWall thickness
(mm)
Kg/Cây (6m)Kg/Pc (6m)
Kg/Bó (6m)Kg/Pc (6m)
Độ dàyWall thickness
(mm)
Class Bs - Light(L1, L2)
Class Bs - Medium Class HeavySố cây/ BóPsc/ Bundle
Chiều dàiLenght (mm)
Đường kính danh nghĩaNomimal Diameter (mm)
21.2
26.65
33.5
42.2
48.1
59.9
75.6
88.3
113.5
Kg/Cây (Kg/Pc)
1/2”
3/4”
1”
1 - 1/4”
1 - 1/2”
2”
2 - 1/2”
3”
4”
Dung sai cho phép về đường kính +/- 1%
Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%
Tolerance of dimeter +/- 1%
Tolerance of weight +/- 8%
15
20
25
32
40
50
65
80
100
600
600
600
600
600
600
600
600
600
168
113
80
61
52
37
27
24
16
L1: 2.3L2: 2.0
L1: 2.9L2: 2.6
L1: 2.9L2: 2.6
L1: 3.2L2: 2.9
L1: 3.6L2: 3.2
L1: 6.435L2: 5.682
L1: 13.137L2: 11.886
L1: 16.87L2: 15.24
L1: 26.861L2: 24.48
L1: 45.14L2: 40.32
L1: 68.84L2: 58.50
L1: 1037.44L2: 936
L1: 1081.08L2: 995
L1: 1050.96L2: 951
L1: 1029.27L2: 930
L1: 993.86L2: 906
L1: 1083.36L2: 986
L1: 4.0L2: 3.6
2.3
2.9
3.2
8.286
19.38
34.26
936
1008
925
2.6
2.6
3.2
3.2
3.2
3.6
3.6
4.0
4.5
7.26
9.36
14.4
18.6
21.42
30.18
38.58
50.22
73.2
1.220
1.058
1.157
1.135
1.114
1.117
1.042
1.205
1.171
4.0
4.5
4.5
5.0
5.5
26.1
37.1
47.34
61.8
87.89
1357.2
1364.93
1278.18
1479.12
1406.24
BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP
ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN
®
81www.thietbiminhphat.vn
STEEL PIPE & FITTIN
GS
ỐNG THÉP ĐÚC CÔNG NGHIỆPỐng thép đúc chịu áp lực cao. Được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B/ API 5L/ ASTM A53 với các độ dày tiêu chuẩn SCH20 – SCH30 – SCH40 – SCH80 – SCH120 – SCH160Đường kính Ống thép đúc chịu áp lực cao: Từ DN15 – DN600
ỐNG THÉP INOX CÔNG NGHIỆPTiêu chuẩn: ASTM A312
ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN
®
82 www.thietbiminhphat.vn
STEE
L PI
PE &
FIT
TIN
GS
ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN
MẶT BÍCH CÔNG NGHIỆP
Mặt bích thép Mặt bích inox Mặt bích nhựa
ỐNG THÉP HÀN ĐEN CÔNG NGHIỆPThép ống hàn đen được sử dụng trong kết cấu, ống dẫn nước, lan can, cột, dùng làm cọc nhồi, cọc siêu âm…Ống Thép tròn đen có đường kính từ 12.7 mm đến 127.0mm, chiều dày từ 0.7 mm đến 6.0 mmTiêu chuẩn: JIS G 3444 (Nhật)
®
83www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP MÃ KẼM
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP ĐÚC HÀN
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP INOX
STEEL PIPE & FITTIN
GS
®
84 www.thietbiminhphat.vn
VAN CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN
Van cầu EMT
Van cầu hơiZetkama
Van cầuBeize
Van cầu hơi KSB
Van an toànLeser
Van bướm điều khiển khí
nén hiệu HP
Van an toànZetkama
Van 1 chiều chữ ngã
Van bi inox Van bi thép Van 1 chiềuEMT
Lọc y gangBeize
Lọc y thépEMT
Van giảm áp Yoshitake GP
1000
Van bướmtay gạt
Van bướm tay gạt phủ
Teplon
Van bướmtay quay phủ
Teplon
Van bướm tay quay
Van cổngEMT
Đồng hồ đoáp suất Tame
Đồng hồ đoáp suất Wise
Đồng hồ đoáp suất màng
Đồng hồ đo lưu lượng nước
nóng Unik
Đồng hồ đo lưu lượng nước Sensus nối ren
Đồng hồ nước hiệu Fuzhou Cơ
Đồng hồ nước hiệu Fuzhou từ
Đồng hồ đo nước Sensus
Mặt bích
Đồng hồ nước Actaris
Đồng hồ đo lưu lượng nước biển
Đồng hồ xung điện Sensus
Đồng hồ đoáp suất Wika
Van 1 chiều cánh bướm
VAN CÔNG NGHIỆP - HỆ THỐNG LÒ HƠIVAN CẦU, VAN BI, VAN AN TOÀN, VAN 1 CHIỀU, VAN GIẢM ÁP, VAN ĐIÊU KHIỂN VÀ LỌC Y
VAN CÔNG NGHIỆP - HỆ THỐNG NƯỚCVAN BƯỚM, VAN CỔNG, VÀ VAN 1 CHIỀU CÁNH BƯỚM
PHỤ KIỆN VAN CÔNG NGHIỆPĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT - ĐỒNG HỒ NƯỚC
VALV
ES &
FIT
TIN
GS
85 www.thietbiminhphat.vn
COPPER PIPE & FITTINGS
GAS CHO NGÀNH LẠNH
ỐNG ĐỒNG BỌC BẢO ÔN PE ĐÔI
ỐNG ĐỒNG THẲNG
ỐNG ĐỒNG LWC
ỐNG ĐỒNG CUỘN PC
®
BẢO ÔN CHO ỐNG ĐỒNG
®
86 www.thietbiminhphat.vn
CO
PPER
PIP
E &
FIT
TIN
GS
Chuyên phân phối các thương hiệu về ống đồng:
ỐNG ĐỒNG CUỘN PCỐng đồng công nghiệp Class 0 là dòng sản phẩm cao cấp của Minh Phát được sản xuất riêng cho các hệ thống điều hòa công nghiệp, phù hợp với môi trường lạnh (gas lạnh) R410A, R32 với áp suất làm việc cao. Ống điều hòa Class 1 được sử dụng trong các hệ thống làm mát dân dụng.Yêu cầu chất lượng: bề mặt sáng bóng, đường kính có độ chính xác cao, hình dạng cuộn, dễ dàng lắp đặt trong hệ thống điều hòa tủ lạnh.Ống đồng Class 0 và Class 1 đạt tiêu chuẩn cao cấp về ống đòng lạnh ASTM B280 (Hoa kỳ) và JS H3300 (Nhật Bản).* Có thể đáp ứng độ dày thành ống trên 1.20mm theo yêu cầu của khách hàng.
Đường kính ngoài Độ dày thành ống (mm)mm inch
4.76 3/16”
6.35 1/4”
7.94 5/16”
9.52 3/8”
12.70 1/2”
15.88 5/8”
19.05 3/4”
22.22 7/8”
0.41 0.46 0.51 0.56 0.61 0.66 0.71 0.76 0.81 0.91 1.00 1.10 1.20
KSAJIS H 3300C1220TS-0
Đường kính ngoài Độ dày thành ống (mm)mm inch
25.40 1”
28.58 1 1/8”
0.41 0.46 0.51 0.56 0.61 0.66 0.71 0.76 0.81 0.91 1.00 1.10 1.20
ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GIC
OPPER PIPE &
FITTING
S
87www.thietbiminhphat.vn
®
ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP
ỐNG ĐỒNG CUỘN LWCĐược lắp đặt trong hệ thống làm lạnh của điều hòa, dàn trao đổi nhiệt và tủ cấp đông.Tương thích với tiêu chuẩn quốc tế ASTM B280 (Hoa kỳ) và JIS H3300 (Nhật Bản)Chuyên phân phối các thương hiệu về ống đồng:
®
88 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆPC
OPP
ER P
IPE
& F
ITTI
NG
S
ỐNG ĐỒNG THẲNGĐược lắp đặt trong hệ thống làm lạnh của điều hòa, dàn trao đổi nhiệt .Yêu cầu chất lượng: Bề mặt sáng bóng, độ kính có độ chính xác cao, dễ dàng uốn cong và lắp đặt trong hệ thống làm lạnh.Sản phẩm đạt tiểu chuẩn chất lượng quốc tế JIS H3300 (Nhật Bản) và AS/NZS (Úc) đối với ống đã ủ sáng.* Có thể đáp ứng độ dày thành ống trên 1.20mm theo yêu cầu của khách hàng.
Outer Diameter
(HIO) Hard/ Soft Annealed Wall Thickness (mm)
mm inch
HIO
HIO
HIO
HIO
HIO
HIO
HIO
4.76 3/16”
6.35 1/4”
7.94 5/16”
9.52 3/8”
12.70 1/2”
15.88 5/8”
19.05 3/4”
22.22 7/8”
1.8 2.00.41 0.51 0.61 0.71 0.810.56 0.91 1.00 1.10 1.14 1.2 1.27 1.4 1.43 1.5
HIO
KSAJIS H 3300C1220TS-0
Outer Diameter
(HIO) Hard/ Soft Annealed Wall Thickness (mm)
mm inch
HIO
HIO
HIO
HIO
HIO
HIO
25.40 1”
28.58 1 1/8”
31.75 1 1/4”
34.39 1 3/8”
38.10 1 1/2”
41.28 1 5/8”
1.8 2.00.41 0.51 0.61 0.71 0.810.56 0.91 1.00 1.10 1.14 1.2 1.27 1.4 1.43 1.5
Chuyên phân phối các thương hiệu về ống đồng:
89www.thietbiminhphat.vn
ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP®
CO
PPER PIPE & FITTIN
GS
ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP
NHÀ PHÂN PHỐI VÀ CUNG CẤP BẢO ÔN
ỐNG ĐỒNG BỌC BẢO ÔN PE ĐÔIỐng đồng bọc bảo ôn được sử dụng trong hệ thống làm lạnh của điều hòa, dàn trao đổi nhiệt. Tấm bảo ôn cách nhiệt giúp ngăn ngừa thất thoát nhiệt trong quá trình vận hành của ống đồng.Ống đồng được bọc bởi lớp bảo ôn PE chất lượng cao với độ dài cuộn lên tới 30m theo tiêu chuẩn được đề xuất bởi Daikin, LG và Panasonic
Đường kính ngoài Độ dày thành ống (mm)
Độ dàybảo ôn
Chiều dài mỗi cuộn Số cuộn/hộp
Ống 1 Ống 2
6.35 9.52
6.35 12.7
6.35 15.88
9.52 15.88
9.52 19.05
0.61, 0.71, 0.81
0.61, 0.71, 0.81
0.61, 0.71, 0.81, 1.0
0.61, 0.71, 0.81, 1.0
0.61, 0.71, 0.81, 1.0
10
10
10
10
10
3m, 5m, 10m, 15m, 30m
3m, 5m, 10m, 15m, 30m
3m, 5m, 10m, 15m, 30m
3m, 5m, 10m, 15m, 30m
3m, 5m, 10m, 15m, 30m
1
1
1
1
1
K - FLEX (SỢI) AEROFLEX(SỢI) SUPERLON (SỢI)
K - FLEX (TẤM) AEROFLEX(TẤM) SUPERLON (TẤM)
®
90 www.thietbiminhphat.vn
GAS LẠNH
GAS LẠNH SRF - 410A GAS LẠNH SRF - 32 GAS LẠNH SRF - 407C
GAS LẠNH SRF - 404A
GAS LẠNH SRF - 134A GAS LẠNH KLEA - 134A GAS LẠNH FREON - 134A
GAS LẠNH SRF - 22 GAS LẠNH SRF - 600A
GAS CHO NGÀNH LẠNHG
AS
CH
O N
GH
ÀN
H L
ẠN
H
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GI
91www.thietbiminhphat.vn
®PVC
CO
ND
UIT - CA
BLE & FITTIN
GS
NHÀ PHÂN PHỐI VÀ CUNG CẤP CÁC THƯƠNG HIỆU ỐNG NHỰA TRÒN LUỒN DÂY ĐIỆN PVC
NHÀ PHÂN PHỐI VÀ CUNG CẤP CÁC THƯƠNG HIỆU DÂY CÁP ĐIỆN
ỐNG NHỰA TRÒN LUỒN DÂY ĐIỆN PVC
®
92 www.thietbiminhphat.vn
Kích thước Size
(inch)
Mã Sản Phẩm Product Code
Kính trong Inside
Diameter (mm)
Kính ngoàiOutside
Diameter (mm)
Cuộn Roll
(mm)
MP25/32
MP30/40
MP40/50
MP50/65
MP65/85
MP70/90
25+2.0
30+2.0
40+2.0
50+2.5
65+2.5
70+2.5
MP80/105
MP100/130
80+2.5
100+4.0
MP125/160 125+4.0
32+2.0 400
40+2.0
50+2.5
65+2.5
985+2.5
90+3.0
105+3.0
130+4.0
160+4.0
MP150/195 150+4.0
MP160/210
MP175/230
160+4.0
175+4.0
MP200/260 200+4.0
195+4.0
210+4.0
230+4.0
MP250/320 250+4.0 320+5.0
260+4.0
300
300
200
100
100
100
100
MP90/110 90+3.0 110+4.0 100
50
50
50
50
30
30
25/32
30/40
40/50
50/65
65/85
70/90
80/105
90/100
100/130
125/160
150/195
160/210
175/230
200/260
250/320
ỐNG RUỘT GÀ NHỰA XOẮN HDPE MINH PHÁTMINH PHÁT - Flexible Pipe HDPEVật liệu (Material): Nhựa màu cam (PVC)
ỐNG NHỰA XOẮN HDPE FL
EXIB
LE P
IPE
HD
PE
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GI
93www.thietbiminhphat.vn
®FLEX
IBLE PIPE HD
PE & FITTIN
GS
PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ NHỰA XOẮN
Măng sông/Joint SleeveDùng để nối thẳng (kiểu nối chặt)ống nhựa xoắn HDPE có đủ các chúng loại từ nhỏ nhất đến lớn nhất.
Nút cao sao chống thấmReduction connectorDùng để ngăn ngừa nước lọt vào đường ống khi ống được gắn vào hố ga hoặc được lắp đặt ngoài trời
Ống nối kiểu HH-type SleeveDùng để nối giữa ống xoắn và ống thẳng
Dây mồi/Pilot wireDây mồi được cung cấp miễn phí theo đơn hàng ống, nếu cần thêm ngoài thì sẽ tính phí.
Băng cảnh báo điện Waring tapeDùng để cảnh báo có cáp điện ngầm đi ở phía dưới
Băng keo/ TapesDùng để làm kín mối nối giữa các ống hoặc giữa ống và các phụ kiện với nhau.
Nút loe/ BellmouthNút loe được vặn trước vào đầu ống nhựa xoắn HDPE để bảo vệ cáp không bị xước hoặc hư lại khi kéo cáp.
Côn thuReduction connectorDùng để thu nhỏ kích thước ống lại. Từ ống kích cỡ lớn hơn xuống ống có kích cỡ nhỏ hơn.
Rẽ nhánh chữ YY-shaped connectorDùng để chia nhánh ống
Gối đỡ/BufferDùng để cố định lắp ống.
94 www.thietbiminhphat.vn
DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, NHÀ MÁY, TÒA NHÀ ĐÃ CUNG CẤP
®
Projects Factory In Vietnam 1. Tue Minh Steel Factory - Binh Duong
2. Millennium Furniture Factory - Quang Ngai
3. Marubeni Paperboard Factory - Vung Tau
4. Duyen Hai 1 Extension Thermal Power Plant - Tra Vinh5. Long Sơn Petrochemicals - LSP Factory - Vung Tau
6. CPV Food Factory - Binh Phuoc
7. Toyota Factory - Da Nang
8. Toyota Factory - Long An
9. Nhon Trach 2 Powerplant - Dong Nai
10. Pepsi Brewery Factory - Bien Hoa - Dong Nai11. Esquel Garment Viet Nam Factory - Binh Duong
12. TaTa Coffee Factory - Binh Duong
13. Hoa Phat Steel Factory (Phase No.2) - Hai Duong
14. Intel Semi - Conductor Project - HCM
15. First Solar Factory - HCM
16. Tan Son Nhat Air - Cargo - HCM
17. Hyosung Factory - Dong Nai
19. Pomina Steel Plant - BRVT
20. Duyen Hai 3 Extension Thermal Power Plant - Tra Vinh
21. Fomosa Steel Plant - Ha Tinh
22. Bosch Vietnam Factory (Phase 2,3,4) - Dong Nai
23. Olam Oustpan Factory - Ben luc - Long An
24. Olam Coffee Factory - Bien Hoa - Dong Nai
25. Phu My 3 BOT Power plant project - Vung Tau26. Vinh Tan 1 Thermal Power Plant - Binh Thuan
27. Vung Ang Thermal Power Plant - Ha Tinh
28. Posco Vina Steel Factory - Ba Ria - Vung Tau
29. Hoa Phat Steel Factory - Hung Yen
30. Aluminum Electrolysis Plant Factory - Dak Nong
31. Casumina Factory - Binh Duong
32. Hai Nam Factory - HCM
33. Akzo Nobel Paints Factory - Dong Nai
34. Bayer Viet Nam Factory - Dong Nai
35. Wahl Clipper Viet Nam Factory - Long An
37. Phu Quoc International Airport - Kien Giang
38. Rals International Factory - Phan Thiet
39. Rals International Factory - Tay Ninh
40. Meiwa Factory Bien Hoa - Dong Nai
41. Big C Commercial Center Group - Da Lat, Quy Nhon, HCM42. Bosch New Factory at LTH 102 Area (Phase 3) - Dong Nai
43. Hallibuton Factory - Vung Tau
44. NissinViet Nam Facroty - Binh Duong
45. Ajinomoto Viet Nam Factory - Dong Nai
46. Cargill Factory - Can Tho
47. Friesland campina Factory - Binh Duong
48. Samsung Electronics Vietnam - Bac Ninh
49. Extension Cafe Olam Outspan Phase 3 - Long An 50. Polytex Far Eastern Việt Nam Factory - Dong Nai
51. Hoya lens Factory - Binh Duong
52. Nissei Electric Factory - HCM
53. Mitsuba M-Tech Factory - Bien Hoa – Dong Nai
18. Saint Gobain Viet Nam - HCM 36. Knauf Viet Nam – Hai Phong 54. Cargill Factory - HCM
Projects Tower & Resort In Vietnam1. Vincom Landmark 81 - HCM
2. Novanland Sunrise Riverside Tower, Phu My Hung- HCM3. Saigon South Residences Tower, Phu My Hung - HCM
4. Vietcombank Tower - HCM
5. Casino Wynn - HCM
6. Bitexco Financial Tower - HCM
7. Novaland the Botanica Tower, Phu Nhuan - HCM8. Novanland Kingston Residence Tower, Phu Nhuan - HCM9. Novanland Orchard Garden Tower, Phu Nhuan - HCM
10. Novanland Galaxy 9 Tower - HCM
11. Novanland Sunrise City - HCM
12. Novanland Tropic Garden - HCM
13. Lotte Mart - Binh Duong
14. Aeon Mall- Tan Phu - HCM
15. Deutsches Haus - Ho Chi Minh
16. Vinpeal Phu Quoc Resort - Kien Giang
17. JW Marriott Phú Quốc Resort - Kien Giang
18. Premier Village Phu Quoc Resort - Kien Giang
19. Ba Na Hills Resort - Da Nang
20. Grand MGM Ho Tram Resort - Vung Tau
21. Aeon Mall - Tan Phu, Ho Chi Minh
22. Vinhomes Golden River Tower - Ba Son, Ho Chi Minh
23. Sai Gon Times Square Tower - Ho Chi Minh
24. Vincom Shophouse - Tay Ninh
25. Serenity Sky Villas - Ho Chi Minh
26. Vincom Mega Mall Royal City - Ha Noi
27. Feliz En Vista Tower - HCM
28. Viettel Complex Tower - HCM
29. Mipec Riverside A và B Tower - Long Bien - Ha Noi
30. Royal City Nguyen Trai – Ha Noi
Projects In Myanmar1. Ibis Styles Hotel Mandalay, Yongon - Myanmar
2. Yangon International Airport - Myanmar
®
95www.thietbiminhphat.vn
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
NHÀ THẦU XÂY DỰNG
TƯ VẤN THIẾT KẾ CƠ ĐIỆN
NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN
®
MINH PHAT EQUIMENT TECHNOLOGY COMANY LIMITED
Add : 114/72/2 Road, To Ngoc Van Street, 15 Ward, Go Vap District, HCM CityTel : (+84)028 6257 8424 Tax code : 0312333798 (+84) 0902 95 96 15 (Mr. Du - Director ) (+84) 0917 50 13 59 (Mr. Phat- Project Manager) (+84) 0909 07 76 15 (Sale & Admin)Email : [email protected] - [email protected] [email protected] - [email protected] Website : www.thietbiminhphat.vn - www.minhphatconduit.vn - minhphatconduit.com www.ongthepluondaydienminhphat.com - ongthepluondaydienminhphat.vn www.ongruotgaloithepminhphat.vn - ongruotgaloithepminh phat.com