MINHPHATCATALOG - final - THIẾT BỊ MINH PHÁT

96
NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG ® CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT TẢI FILE MỀM PDF CATALOGUE TẠI WEBSITE: www.thietbiminhphat.vn “MINH PHÁT TỒN TẠI DỰA TRÊN CHẤT LƯỢNG MUỐN PHÁT TRIỂN DỰA TRÊN UY TÍN”

Transcript of MINHPHATCATALOG - final - THIẾT BỊ MINH PHÁT

NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG

® CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT

TẢI FILE MỀM PDF CATALOGUE TẠI WEBSITE:

www.thietbiminhphat.vn

“MINH PHÁT TỒN TẠI DỰA TRÊN CHẤT LƯỢNGMUỐN PHÁT TRIỂN DỰA TRÊN UY TÍN”

®

MỤC LỤC - CONTENTS

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I (EMT/RSC/IMC)

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I ( EMT/IMC/RSC)

PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN

THANG CÁP, KHAY CÁP, MÁNG CÁP, MÁNG CÁP DẠNG LƯỚI, MIỆNG GIÓ

ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆNVAN CÔNG NGHIỆP

DỰ ÁN VÀ KHÁCH HÀNG TIỂU BIỂU

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

79 - 84

5 - 12

13 - 20

21 - 42

43 - 45

43 - 62

63 - 70

71 - 78

94 - 95

ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP,GAS CHO NGÀNH LẠNH, ỐNG NHỰA XOẮN HDPE 85 - 93

®GIẤY CHỨNG NHẬN THƯƠNG HIỆU & CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG

Thương hiệu vàng năm 2015 - 2016

Thương hiệu vàng năm 2016 -2017

Ống thép luồn dây điện EMT/IMC

(Top 30)

Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện

(Top 2)

Thương hiệu xuất sắc Đẳng Cấp Quốc Tế

Ống thép trơnEMT - UL79Smartube

Ống thép renIMC - UL1424

Smartube

Ống thép luồn dây điện trơn

EMT - UL76

Ống thép luồn dây điện trơn E - JIS C 8305

Ống thép luồn dây điện renIMC - UL1242

Ống thép luồn dây điện ren

RSC - U6

Ống thép luồn dây điện ren

BS4568

Ống ruột gà lõi thép BS 731

Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa BS731

Ống ruột gàlõi thép bọc

nhựa dày UL360

Đầu nối ống ruột gà

JIS C 8350

Hộp đấu dây điện

JIS C 8340

Phụ kiện ốngJIS C 8330

Hộp thép âm tườngJIS C 8336

Thử tải an toànty ren mạ kẽm

Thử tải an toànkẹp xà gồ HB2

Thử tải an toànkẹp treo ống

Thử tải an toànkẹp Omega

Thử tải an toànkẹp Uboit

Thử tải an toànThanh Unistrut41x41/41x21

Thử tải an toànkẹp SKI

Nhà máy luyện thép Tuệ MinhBình Dương

Nhà máy Millennium Furniture Quảng Ngãi

Nhà máy giấy Marubeni - Vũng Tàu Nhà máy chăn nuôi Heo - Gà - Vịt CPV Food - Bình Phước

Nhà máy tổ hợp Hóa Dầu Long SơnBà Rịa - Vũng Tàu

Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 1,2,3 - Trà Vinh

Sân bay Quốc tế Yangon - Mynamar

Nhà máy Bosch Việt Nam - Đồng Nai Nhà máy Rals - Long An - Tây Ninh

Nhà máy Tata Coffee - Bình Dương

®

CÔNG TRÌNH MINH PHÁT ĐÃ CUNG CẤP

Nhà máy sản xuất chíp điện tử Intel Quận 9 - Hồ Chi Minh

Ibis Styles Hotel Mandalay - Mynamar

Nhà máy Olam Outspan cafe Long An - Đồng Nai

Sân bay Quốc tế Tân Sơn NhấtHồ Chí Minh

Tuyến đường sắt Metro Bến Thành - Suối Tiên

®

WHITE STEEL CONDUIT

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IG.I / STEEL CONDUIT

®

NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG

®

86

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT - MINH PHÁTElectrical Metallic Tubing Conduit TubeTiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.3 / UL 797 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm - Class 3 (Pre-Galvanized Steel - Class 3)

www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

EMTM12EMTM34EMTM100EMTM114EMTM112EMTM200EMTM212EMTM300EMTM400

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

2-1/2”

3”

4”

17.93

23.42

29.54

38.35

44.20

55.80

76.00

88.70

113.50

1.07

1.25

1.45

1.57

1.57 3050

1.57

1.83

1.83

2.11

3050

3050

3050

3050

3050

3000

3000

3000

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

EMTM12N

EMTM34N

EMTM100N

EMTM114N

EMTM112NEMTM200N

EMTM212N

EMTM300NEMTM400N

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

2-1/2”

3”4”

17.93

23.42

29.54

38.35

44.20

55.80

76.00

88.70

113.50

1.07

1.25

1.45

1.57

1.57 3050

1.57

1.83

1.83

2.11

3050

3050

3050

3050

3050

3000

3000

3000

WH

ITE

STEE

L C

ON

DUI

T

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN NHÚNG NÓNG EMT - MINH PHÁT Electrical Metallic Tubing Conduit Tube Hot dip galvanizedTiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.3 / UL 797 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng-Class 4(Hot dip galvanized steel-Class 4)

®

7

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC - MINH PHÁTIntermediate Metal Conduit G.I / Steel Conduit

Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C 80.6 / UL 1242 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm - Class 3 (Pre-Galvanized Steel - Class 3)

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN NHÚNG NÓNG IMC MINH PHÁTIntermediate Metal Conduit Hot dip galanized steel conduitTiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.6 / UL 1242 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4 (Hot dip galvanized steel-Class 4)

www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

IMCM12IMCM34

IMCM100

IMCM114IMCM112IMCM200IMCM212

IMCM300

IMCM400

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

2-1/2”

3”

4”

20.70

26.14

32.77

41.59

47.81

59.93

72.56

88.29

113.50

1.79

1.90

2.16

2.16

2.29 3025

2.41

3.25

3.25

3.25

3030

3030

3025

3025

3025

3010

3010

3005

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

IMCM12N

IMCM34N

IMCM100N

IMCM114N

IMCM112N

IMCM200N

IMCM212N

IMCM300N

IMCM400N

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

2-1/2”

3”

4”

20.70

26.14

32.77

41.59

47.81

59.93

72.56

88.29

113.50

1.79

1.90

2.16

2.16

2.29 3025

2.41

3.25

3.25

3.25

3030

3030

3025

3025

3025

3010

3010

3005

WH

ITE STEEL CO

ND

UIT

®

8

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN NHÚNG NÓNG RSC - MINH PHÁTMinh Phat - Rigid Steel Conduit Hot dip galvanized

Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.1 / UL6Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4 bên trong & bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel inside & Outside)

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

RSCM12

RSCM34

RSCM100

RSCM114

RSCM112

RSCM200

RSCM212

RSCM300RSCM400

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

2-1/2”

3”

4”

21.34

26.67

33.40

42.16

48.16

60.33

73.03

88.90

114.30

2.64

2.72

3.20

3.38

3.51 3025

3.71

4.90

5.21

5.72

3030

3030

3025

3025

3025

3010

3010

3005

RSCM500RSCM600

5”

6”

141.30

168.00

6.22

6.76

3000

3000WH

ITE

STEE

L C

ON

DUI

T

®

9

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT- MALAYSIA Smartube - Electrical Metallic Tubing Conduit TubeTiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.3 / UL 797 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized conduit)

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC - MALAYSIA Smatube - Intermediate Metal Conduit Tube

Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C 80.6 / UL 1242 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel)

www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

EMTS12

EMTS34

EMTS100

EMTS114

EMTS112

EMTS200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

17.93

23.42

29.54

38.35

44.20

55.80

1.07

1.25

1.45

1.65

1.65 3050

1.65

3050

3050

3050

3050

3050

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

IMCS12IMCS34IMCS100IMCS114IMCS112IMCS200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

20.70

26.14

32.77

41.59

47.81

59.93

1.79

1.90

2.16

2.16

2.29 3025

2.41

3030

3030

3025

3025

3025IMCS212IMCS300

2-1/2”

3”

72.56

88.29

3.56 3010

3.56 3010IMCS400 4” 113.50 3.56 3005

WH

ITE STEEL CO

ND

UIT

®

10

ỐNG INOX LUỒN DÂY ĐIỆN

www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

EI19EI25EI31

192531

1925

31.8

1.21.21.5

300030003000

ỐNG INOX LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC - MINH PHÁTMINH PHAT - Threaded Stainless Steel Conduit

Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless steel SUS 304)

ỐNG INOX LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN - MINH PHÁTMinh Phat - Plain Stainless Steel Conduit - JIS C 8305

Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless steel SUS304)

WH

ITE

STEE

L C

ON

DUI

T

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

IMCI12IMCI34IMCI100IMCI114IMCI112IMCI200

1/2”3/4”1”

1-1/4”1-1/2”

2”

21.2027.3034.0042.0049.0060.00

2.02.02.52.52.5 30002.5

3000300030003000

3000IMCI212IMCI300

2-1/2”3”

76.2089.50

3.0 3000

IMCI400 4” 114.50 3.0 30003.0 3000

®

11

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GI

www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC - THÁI LANPanasonic - Intermediate Metal Conduit G.I / Steel Conduit

Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.6 / UL 1242 - USA Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel)

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT - THÁI LANPanasonic - Electrical Metallic Tubing Conduit Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.3 / UL 797 - USAVật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel)

WH

ITE STEEL CO

ND

UIT

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

EMTP12

EMTP34

EMTP100

EMTP114

EMTP112EMTP200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

17.93

23.42

29.54

38.35

44.20

55.80

1.02

1.18

1.37

1.57

1.57 3050

1.57

3050

3050

3050

3050

3050

IMCP212

IMCP300IMCP400

2-1/2”

3”4”

72.56

88.29

113.40

3.56

3.56

3.56

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

IMCP12

IMCP34

IMCP100

IMCP114

IMCP112IMCP200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

20.70

26.14

32.77

41.59

47.81

59.93

1.79

1.90

2.16

2.29

2.41 3025

3.56

3030

3030

3025

3025

3025

3010

3010

3005

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GI

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN RSC - THÁI LANPanasonic - Rigid Steel Conduit

Tiêu chuẩn(Standard): ANSI C80.1/ UL6 - USAVật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized conduit)

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN E - JIS C 8305 - THÁI LANPanasonic - White steel conduit - E JIS C8305Tiêu chuẩn(Standard): JIS C 8305:1999Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized conduit)

WH

ITE

STEE

L C

ON

DUI

T

12 www.thietbiminhphat.vn - www.ongthepluondaydienminhphat.vn

®

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

RSCP212

RSCP300

RSCP400

2-1/2”

3”4”

73.03

88.90

114.30

4.90

5.21

5.72

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

RSCP12

RSCP34

RSCP100

RSCP114

RSCP112RSCP200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

21.34

26.67

33.40

42.16

48.26

60.33

2.64

2.72

3.20

3.38

3.51 3025

3.71

3030

3030

3025

3025

3025

3010

3010

3005

EP75 75 76.2 1.80

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính ngoài OD (mm)

Độ dàyThickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

EP19

EP25

EP31

EP39

EP51EP63

19

25

31

39

51

63

19.1

25.4

31.8

38.1

50.8

63.5

1.20

1.20

1.40

1.40

1.40 3660

1.60

3660

3660

3660

3660

3660

3660

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

®

NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG

®

14

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP / INOX LUỒN DÂY ĐIỆN

www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MINH PHÁT / KAIPHONEMINH PHAT / KAIPHONE (Taiwan) Flexible Metallic Conduit

Tiêu chuẩn (Standard): Việt Nam: BS 731Kaiphone: UL Listed File E 238089Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP 40Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -45 C đến + 350 CVật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)

ỐNG RUỘT GÀ LÕI INOX LUỒN DÂY ĐIỆN - MINH PHÁTMINHPHAT - SUS304 Stainless Steel Flexible Conduit Đạt chuẩn: Chịu thời tiết, chống ăn mòn và không chống thấm nước Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -20 C đến + 80 CVật liệu (Material): Inox 304 ( Flexible SUS304)Loại (Type): Squarelock / interlock

* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size

(inch)

Kính trong Inside Diameter

(mm)

Kính ngoàiOutside Diameter

(mm)

Cuộn Roll

(mm)

MONK12

MONK34

MONK100

MONK114

MONK112

MONK200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

15.88

20.62

25.40

31.75

38.10

50.80

19.20

24.30

30.00

38.00

45.00 25

56.50

50

50

50

25

10/20

MON12Minh Phát KaiPhone

MON34

MON100

MON114

MON112

MON200

16.38

21.21

26.42

34.50

40.01

52.83

19.70

25.10

31.00

40.30

48.80

57.10

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (inch)

Kính trong Inside Diameter

(mm)

Kính ngoàiOutside

Diameter (mm)

Cuộn Roll

(mm)

MONI12

MONI34

MONI100

MONI114

MONI112

MONI200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

15.80

20.80

26.40

35.00

40.00

51.30

19.00

24.00

30.00

39.00

44.20 20

56.80

50

30

30

20

20

MONS12

MONS34

MONS100

MONS114

MONS112

MONS200

SQUARELOCK INTERLOCK

FLEX

IBLE

MET

ALLIC

CON

DUITS

®

15

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP / INOX LUỒN DÂY ĐIỆN

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP/ INOX BỌC LƯỚI LUỒN DÂY ĐIỆN SIÊU CHỊU NHIỆT Explosion - Proof Stainless Steel Flexible ConduitĐạt chuẩn: Chịu thời tiết, siêu chịu nhiệt, chống tia lửa hàn,

không chống thấm nước Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -20 C đến + 300 CLoại (Type): SquarelockVật liệu (Material): Inox 304 (Flexible SUS304), Thép mạ kẽm (Pre-galvanized)

www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng

Kích thước Size

(inch)

Mã Sản Phẩm Product Code

Kính trong Inside

Diameter (mm)

Kính ngoàiOutside

Diameter (mm)

Cuộn Roll

(mm)

MOIK12

MOIK34MOIK100MOIK114MOIK112MOIK200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

15.80

20.80

26.40

35.00

40.00

51.30

21.30

26.70

33.40

42.20

48.30 20

60.30

50

30

30

20

20

Kích thước Size

(inch)

Mã Sản Phẩm Product Code

Kính trong Inside

Diameter (mm)

Kính ngoàiOutside

Diameter (mm)

Cuộn Roll

(mm)

MOICN12

MOICN34

MOICN100

MOICN114

MOICN112

MOICN200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

15.80

20.80

26.40

35.00

40.00

51.30

21.30

26.70

33.40

42.20

48.30 20

60.30

50

30

30

20

20

FLEXIBLE METALLIC CONDUITS

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP / INOX BỌC LƯỚI LUỒN DÂY ĐIỆN - MINH PHÁTMINH PHAT - SUS304 Stainless Steel Flexible Conduit Đạt chuẩn: Chịu thời tiết, chịu tia lửa hàn, chịu nhiệt, không chống thấm nước Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): - 20 C đến + 80 CLoại (Type): InterlockVật liệu (Material): Inox 304 ( Flexible SUS304), Thép mạ kẽm (Pre-galvanized)

®

16

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA PVC MINH PHAT / KAIPHONE - PVC Coated Flexible Steel Conduit

Tiêu chuẩn (Standard): Việt Nam: BS 731 - Kaiphone: UL Listed File E 238089Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP 67Nhiệt độ sử dụng (Temperature range): - 40 C đến + 105 CLoại (Type): Squarelock Màu: Đen (Black)/ Xám (Grey)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre galvanized steel) + Lớp vỏ nhựa PVC (jacket)

* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size

(inch)

Kính trong Inside

Diameter (mm)

Kính ngoàiOutside

Diameter (mm)

Cuộn Roll

(mm)

MBNK12

MBNK34

MBNK100

MBNK114

MBNK112

MBNK200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

15.80

20.70

26.00

34.50

40.00

51.00

20.20

25.50

31.60

39.60

46.60 25

58.10

50

50

50

25

10/20

MBN12KaiPhoneMINHPHAT

MBN34

MBN100

MBN114

MBN112

MBN200

16.30

21.20

26.60

35.40

40.60

51.90

20.70

26.10

32.20

41.50

47.20

58.70

MBNK212

MBNK300

2-1/2”

3”

63.00

76.50

71.80 10/20

85.50 10/20

MBN212

MBN300

63.60

78.70

72.50

MBNK400 4” 101.60 111.20 10/20MBN400 102.60 112.50

87.90

FLEX

IBLE

MET

ALLIC

CON

DUITS

®

17

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC NHỰA POLIETYLEN CHỊU VA ĐẬP/ HÓA CHẤT (KHÔNG CHỨA HALOGEN) - MINH PHÁT MINHPHAT- Zero Halogen Flexible Steel ConduitĐặc điểm: Chịu thời tiết, hóa chất, va đập, chịu dầu, cháy chậm và chống thấm nước thông thườngLoại (Type): Squarelock Màu: Đen (Black)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm(Pre galvanized steel)+ Lớp vỏ nhựa Polietylen

ỐNG RUỘT GÀ LÕI INOX BỌC NHỰA CHỊU DẦU - MINH PHÁTMINHPHAT - SUS304 Stainless Steel PVC Coated Flexible ConduitĐặc điểm: Chịu thời tiết, chống ăn mòn, chịu dầu, chống thấm nước thông thườngLoại (Type): Squarelock Màu: Đen (Black)Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless SUS304) + Lớp vỏ nhựa Vinyl

www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn

Kích thước Size

(inch)

Mã Sản Phẩm Product Code

Kính trong Inside Diameter

(mm)

Kính ngoàiOutside Diameter

(mm)

Cuộn Roll

(mm)

MBNH12

MBNH34

MBNH100

MBNH114

MBNH112

MBNH200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

16.1

21.1

26.8

35.4

40.3

51.6

20.7

25.7

32.7

42.2

46.9 20

58.6

50

30

30

20

20

Kích thước Size

(inch)

Mã Sản Phẩm Product Code

Kính trong Inside Diameter

(mm)

Kính ngoàiOutside Diameter

(mm)

Cuộn Roll

(mm)

MBNI12

MBNI34

MBNI100

MBNI114

MBNI112

MBNI200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

16.1

21.1

26.8

35.4

40.3

51.6

20.7

25.7

32.7

42.2

46.9 20

58.6

50

30

30

20

20

FLEXIBLE METALLIC CONDUITS

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

®

18

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CHỐNG THẤM NƯỚC & DẦU - MINH PHÁTMINH PHAT / KAIPHONE - Liquid Tight Flexible Steel Conduit

Tiêu chuẩn (Standard): Việt Nam: BS 731 - Kaiphone: UL Listed File E 238089Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP 67Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -25 degC đến + 150 degCLoại (Type): Interlock Màu: Đen (Black) / Xám (Grey)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre galvanized steel) + Lớp vỏ nhựa PVC (PVC Jacket)

www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn

* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng

FLEX

IBLE

MET

ALLIC

CON

DUITS

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size

(inch)

Kính trong Inside

Diameter (mm)

Kính ngoàiOutside

Diameter (mm)

Cuộn Roll

(mm)

MBND12

MBND34

MBND100

MBND114

MBND112

MBND200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

15.80

20.83

26.44

35.05

40.01

51.00

20.80

25.20

32.80

41.40

47.40 25

59.40

50

50

50

25

10/20

MBNX12

MBNX34

MBNX100

MBNX114

MBNX112

MBNX200

16.31

21.34

27.08

35.81

40.64

51.94

21.30

26.70

33.40

42.20

48.30

60.30

MBND212

MBND300

2-1/2”

3”

63.00

78.00

72.10 10/20

87.90 10/20

MBNX212

MBNX300

63.60

78.70

73.00

MBND400 4” 101.60 113.20 10/20MBNX400 102.60 114.30

88.90

19

®

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN BỌC LƯỚI INOX - MINH PHÁT Explosion - Proof Stainless Steel Braided Conduit

Tiêu chuẩn(Standard): BS 731-UL 1203 / UL 2225Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP40, IP54Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): -25 degC đến + 150 degCVật liệu (Material): Thép không gỉ SUS304 bọc ngoài (Stainless steel SUS304)Thép mạ kẽm cho ống ruột gà bên trong (Pre galvanized steel), Nhựa PVC bọc giữa

www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn

* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng

FLEXIBLE METALLIC CONDUITS

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

Kích thước Size

(inch)

Mã Sản Phẩm Product Code

Kính trong Inside Diameter

(mm)

Kính ngoàiOutside Diameter

(mm)

Cuộn Roll

(mm)

MBNL12

MBNL34

MBNL100

MBNL114

MBNL112

MBNL200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

15.80

20.80

26.40

35.00

40.00

51.30

16.10

21.80

26.80

35.40

40.30 25

51.6

50

50

50

25

10/20

MBNL212

MBNL300

2-1/2”

3”

63.00

78.00

63.60 10/20

MBNL400 4” 101.60 102.60 5/10

78.70

20.80

25.20

32.80

41.40

46.10

57.80

21.30

26.60

33.60

42.20

48.20

58.20

72.10

87.90

73.00

113.20 114.30

88.90 10/20

®

20

ỐNG RUỘT GÀ LÕI INOX HÀN KÍN CHỐNG CHÁY NỔ - MINH PHÁT Explosion Proof - Flexible Steel Conduit, SUS 304 Wire Braided

Tiêu chuẩn(Standard): BS 731- UL 1203 / UL 2225Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection Class): IP40, IP54, IP 67Nhiệt độ sử dụng (Temperature Range): - 25 degC đến + 150 degCChiều dài (Length): 300mm,500mm.700mm,1000mm,1200mm,1500mm,....Đặt điểm: Đầu nối hai bên làm bằng đồng thau và được xử lý mạ Niken, có dạng bộ đực - cáiVật liệu (Material): Thép không gỉ SUS304 bọc ngoài / trong (Stainless steel SUS304)Thép mạ kẽm cho ống ruột gà bên trong ( Pre galvanized steel ), Nhựa PVC bọc giữa (PVC Jacket)

www.thietbiminhphat.vn - www.ongruotgaloithepminhphat.vn

* Chiều dài từng cuộn có thể thay đổi theo lô hàng

FLEX

IBLE

MET

ALLIC

CON

DUITS

ỐNG RUỘT GÀ LÕI INOX LUỒN DÂY ĐIỆN

500/1000700/2000500/1000700/2000500/1000700/2000

500/1000700/2000500/1000700/2000500/1000700/2000

Kích thước Size

(inch)

Mã Sản Phẩm Product Code

Kính trong Inside

Diameter (mm)

Kính ngoàiOutside

Diameter (mm)

Chiều dàiLength(mm)

MBCC2

MBCC34

MBCC100

MBCC114

MBCC112

MBCC200

1/2”

3/4”

1”

1-1/4”

1-1/2”

2”

15.80

20.80

26.40

33.00

39.00

51.50

500/1000700/2000500/1000700/2000500/1000700/2000

MBCC212

MBCC300

2-1/2”

3”

64.00

78.00

MBCC400 4” 101.60

20.80

27.20

33.80

41.40

50.10

64.80

76.00

89.00

113.20

®

PHỤ KIỆN ỐNG THÉPLUỒN DÂY ĐIỆN G.I

G.I / STEEL CONDUIT FITTINGS

®

NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG

CHUYÊN PHÂN PHỐI VÀ CUNG CẤP SẢN PHẨM:- ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I- ỐNG RUỘT GÀ LUỒN DÂY ĐIỆN- ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ - HỘP ĐẤU THÉP DÂY ĐIỆN ÂM TƯỜNG/NỔI

22

®

www.thietbiminhphat.vn

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I Khớp nối ống thép luồn dây điện trơn EMT EMT Coupling ConduitTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel ), Thép mạ kẽm nhúng nóng ( Hot dip galvanized ), Inox 304 (Stainless SUS 304), Antimom (Zinc die cast)

Đầu nối ống thép luồn dây điện trơn EMT và hộp điện / thiết bịEMT Connector ConduitTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel) ,Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)

Khớp nối ống thép luồn dây điện ren IMCIMC /RSC Coupling Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)

Đầu nối ống thép luồn dây điện ren và hộp điện / thiết bị IMC/RSCBox Connector for IMC/RSC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Antimon (Zinc Die Cast)

Mã Sản PhẩmProduct Code

KNT12 1/2” DNT12

KNT34 3/4” DNT34

KNT100 1” DNT100

KNT114 1-1/4” DNT114

KNT112 1-1/2” DNT112

KNT200 2” DNT200

KNT212 2-1/2” DNT212

KNT300 3” DNT300

KNT400 4” DNT400

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

KNR12 1/2” DNR12

KNR34 3/4” DNR34

KNR100 1” DNR100

KNR114 1-1/4” DNR114

KNR112 1-1/2” DNR112

KNR200 2” DNR200

KNR212 2-1/2” DNR212

KNR300 3” DNR300

KNR400 4” DNR400

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

G.I

CO

ND

UIT

/ ST

EEL

CO

ND

UIT

& F

ITTI

NG

S

®

23

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

www.thietbiminhphat.vn

Kẹp ống thép luồn dây điện ren có đế IMC Spacer / Saddle With Base for IMC/RSC Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized )

Kẹp ống thép luồn dây điện ren không đế 2 lỗ IMC/RSCTwo hole trap / Saddle Without Base for IMC/RSC Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized )

Kẹp ống thép luồn dây điện trơn có đế EMT Spacer / Saddle With Base for EMT Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galva-nized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized )

Kẹp ống thép luồn dây điện trơn không đế 2 lỗ EMT Two hole trap / Saddle Without Base for EMT Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Mã Sản PhẩmProduct Code

KCDR12

KCDR34

KCDR100

KCDR114

KCDR112

KCDR200

KCDR212

KCDR300

KCDR400

Mã Sản PhẩmProduct Code

KCDT12 1/2”

KCDT34 3/4”

KCDT100 1”

KCDT114 1-1/4”

KCDT112 1-1/2”

KCDT200 2”

KCDT212 2-1/2”

KCDT300 3”

KCDT400 4”

Kích ThướcSize (inch)

1/2” KODR12

3/4” KODR34

1” KODR100

1-1/4” KODR114

1-1/2” KODR112

2” KODR200

2-1/2” KODR212

3” KODR300

4” KODR400

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

KODT12

KODT34

KODT100

KODT114

KODT112

KODT200

KODT212

KODT300

KODT400

Mã Sản PhẩmProduct Code

G.I C

ON

DUIT / STEEL C

ON

DUIT &

FITTING

S

24 www.thietbiminhphat.vn

®

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

Tê đúc trơn ống thép luồn dây điện EMT Inspection Screwed Tee for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Tê đúc ren ống thép luồn dây điện IMCInspection Threaded Tee for IMC / RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Co đúc trơn ống thép luồn dây điện EMTInspection Screwed Elbow for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Co đúc ren ống thép luồn dây điện IMCInspection Threaded Elbow for IMCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum a lloy)

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4

TDT12

TDT34

TDT100

TDR12

TDR34

TDR1001”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

CDT114 CDR1141-1/4”

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4

CDT12

CDT34

CDT100

CDR12

CDR34

CDR1001”

CDT200 CDR2002”

CDT112 CDR1121-1/2”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

G.I

CO

ND

UIT

/ ST

EEL

CO

ND

UIT

& F

ITTI

NG

S

Co cong trơn ống thép luồn dây điện EMT - 90° không vít Radius Elbow 90° conduit for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)

CCTK114 CCTC1141-1/4”

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4

CCTK12

CCTK34

CCTK100

CCTC12

CCTC34

CCTC1001”

CCTK200 CCTC2002”

CCTK112 CCTC1121-1/2”

CCTK300 CCTC2003”

CCTK212 CCTC2122-1/2”

CCTK400 CCTC4004”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Co cong ống thép luồn dây điện trơn EMT - 90° có vít Screw Elbow - EMT conduitTiêu chuẩn: (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện(Electri-galva-nized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)

®

25

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

www.thietbiminhphat.vn

G.I C

ON

DUIT / STEEL C

ON

DUIT &

FITTING

S

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơnEMT - 2 ngã vuông Circular Surface Box Angle 2 Outlets for EMT Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC - 2 ngã vuông Circular Surface Box Angle 2 Outlets for IMC Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4”

HTV212

HTV234

HTV2100

HRV212

HRV234

HRV21001”

HTV2114 HRV21141-1/4”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn EMT - 1 ngã Circular Surface Box 1 Outlet for EMT Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - 1 ngã Circular Surface Box 1 Outlet for IMC/RSC Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn EMT - 2 ngã thẳngCircular Surface Box Straight 2 Outlets for EMT Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - 2 ngã thẳngCircular Surface Box Straight 2 Outlets for IMCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4”

HT112

HT134

HT1100

HR112

HR134

HR11001”

HT1114 HR11141-1/4”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4”

HTT212

HTT234

HTT2100

HRT212

HRT234

HRT21001”

HTT2114 HRT21141-1/4”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

26 www.thietbiminhphat.vn

®

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G

.I C

ON

DUI

T /

STEE

L C

ON

DUI

T &

FIT

TIN

GS

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - TScrewed Rigid Conduit Bodies - T for EMT Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - T Threaded Rigid Conduit Bodies - T for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HNT - T12 1/2”

HNT - T34 3/4”

HNT - T100 1”

Kích ThướcSize (inch)

HNT - T114 1 - 1/4”

HNR - T12HNR - T34

HNR - T100HNR - T114

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4”

HT312

HT334

HT3100

HR312

HR334

HR31001”

HT3114 HR31141-1/4”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4”

HT412

HT434

HT4100

HR412

HR434

HR41001”

HT4114 HR41141-1/4”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơnEMT - 3 Ngã Circular Surface Box 3 Outlet for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC - 3 ngã Circular Surface Box 3 Outlet for IMC Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơnEMT - 4 Ngã Circular Surface Box 4 Outlet for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC - 4 ngã Circular Surface Box 4 Outlet for IMC Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 Vật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

®

27

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

www.thietbiminhphat.vn

G.I C

ON

DUIT / STEEL C

ON

DUIT &

FITTING

S

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - LR Screwed Rigid Conduit Bodies - LR for EMT Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren - LR Threaded Rigid Conduit Bodies - LR for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - LB Screwed Rigid Conduit Bodies - LB for EMT Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - LB Threaded Rigid Conduit Bodies - LB for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - LL Screwed Rigid Conduit Bodies - LL for EMTTiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren - LL Threaded Rigid Conduit Bodies - LL for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HNT - LR12 1/2”

HNT - LR34 3/4”

HNT - LR100 1”

Kích ThướcSize (inch)

HNT - LR114 1 - 1/4”

HNR - LR12

HNR - LR34

HNR - LR100

HNR - LR114

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HNT - LL12 1/2”

HNT - LL34 3/4”

HNT - LL100 1”

Kích ThướcSize (inch)

HNT - LL114 1 - 1/4”

HNR - LL12

HNR - LL34

HNR - LL100

HNR - LL114

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HNT - LB12 1/2”

HNT - LB34 3/4”

HNT - LB100 1”

Kích ThướcSize (inch)

HNT - LB114 1 - 1/4”

HNR - LB12HNR - LB34HNR - LB100HNR - LB114

HNT - LB112 1-1/2”

HNT - LB200 2”

HNR - LB112HNR - LB200

28

®

www.thietbiminhphat.vn

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G

.I C

ON

DUI

T /

STEE

L C

ON

DUI

T &

FIT

TIN

GS

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - TScrewed Rigid Conduit Bodies - T for EMT Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Hộp nối ống thép luồn dây điện trơn - T Threaded Rigid Conduit Bodies - T for IMC Tiêu chuẩn (Standard): UL 514BVật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)Hoàn thiện (Finish): Nhôm sơn tĩnh điện + Nắp & Ron cao su kín nước

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HNT - OT12 1/2”

HNT - OT34 3/4”

HNT - OT100 1”

Kích ThướcSize (inch)

HNT - OT114 1 - 1/4”

HNR - OT12

HNR - OT34

HNR - OT100

HNR - OT114

HNT - OT112 1-1/2”

HNT - OT200 2”

HNR - OT112

HNR - OT200

Tán ren ngoài cho ống ren Brass Male Bushing for IMC/RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass), Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Tán ren trong ( Đai chặn Sắt) Locknut for IMC/RSCTiêu chuẩn: (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép (Electro-galvanized), Antimon (Zinc Die Cast)

TRN114 TRT1141-1/4”

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4”

TRN12

TRN34

TRN100

TRT12

TRT34

TRT1001”

TRN200 TRT2002”

TRN112 TRT1121-1/2”

TRN300 TRT2003”

TRN212 TRT2122-1/2”

TRN400 TRT4004”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

®

29

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

www.thietbiminhphat.vn

G.I C

ON

DUIT / STEEL C

ON

DUIT &

FITTING

S

Đầu giảm ống thép luồn dây điện loại ren trong và ren ngoài Reducer conduit for IMC/ RSCVật liệu (Material): Thép (Steel), Đồng Thau (Brass), Inox 304 (Stainless SUS304)

Đầu giảm ống thép luồn dây điện loại ren ngoài và ren trong Reducer Bushing for IMC/ RSCVật liệu (Material): Thép (Steel), Đồng Thau (Brass), Inox 304 (Stainless SUS304)

Bịt đầu ống thép luồn dây điện dùng kéo cáp cho ống trơn EMT PVC Grommet for EMTVật liệu (Material): Nhựa PVC (PVC)

Bịt đầu ống thép luồn dây điện dùng kéo cáp cho ống ren IMC/RSCPVC Grommet for IMC/RSCVật liệu (Material): Nhựa PVC (PVC)

BDOT114 BDOR1141-1/4”

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4”

BDOT12

BDOT34

BDOT100

BDOR12

BDOR34

BDOR1001”

BDOT200 BDOR2002”

BDOT112 BDOR1121-1/2”

BDOT300 BDOR2003”

BDOT212 BDOR2122-1/2”

BDOT400 BDOR4004”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

DGTN112 DGNT1121-1/2” - 1-1/4”

Mã Sản PhẩmProduct Code

3/4” - 1/2”

1” - 3/4”(1/2”)

DGTN34

DGTN100

DGTN114

DGNT34

DGNT100

DGNT1141-1/4” - 1”, 3/4”

DGTN212 DGNT2122 - 1/2”-2”

DGTN200 DGNT2002”- 1-1/2”

DGTN400 DGNT4004”- 3”(1-1/2”)

DGTN300 DGNT3003 -2 -1/2”(2”)

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

30 www.thietbiminhphat.vn

®

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G

.I C

ON

DUI

T /

STEE

L C

ON

DUI

T &

FIT

TIN

GS

Co cong ren ống thép luồn dây điện IMC Elbow 90° conduit for IMC/RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electri-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng(Hot dip galvanized), Inox 304 (Stainless SUS 304)

Đai nối ống thép luồn dây điện ren IMCBushing conduit for IMCVật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy), Antimon (Zinc Die cast).

CCR114 DN1141-1/4”

Mã Sản PhẩmProduct Code

1/2”

3/4”

CCR12

CCR34

CCR100

DN12

DN34

DN1001”

CCR200 DN2002”

CCR112 DN1121-1/2”

CCR300 DN3003”

CCR212 DN2122-1/2”

CCR400 DN4004”

Kích ThướcSize (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Nắp hộp trơn / ren nối ống thép luồn dây điện 1, 2, 3, 4 ngãCover of Circular Surface Box 1,2,3,4 Surface Box 1, 2, 3, 4 Screwed/Threaded OutletVật liệu (Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Dụng cụ bẻ ống thép luồn dây điện trơn / ren ( EMT / IMC)Conduit Bender for EMT / IMCVật liệu (Material): Thép (Steel), Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

NHT1234 1/2”

NHT100 3/4”

NHT114 1”

Kích ThướcSize (inch)

NHR1234

NHR100

NHR114

NH1234

NH100

NH114NHT

NH

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

BOT12 1/2”

BOT34 3/4”

BOT100 1”

Kích ThướcSize (inch)

BOR12

BOR34

BOR100

®

31www.thietbiminhphat.vn

FLEXIBLE C

ON

DUIT &

FITTING

SPHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LUỒN DÂY ĐIỆN

Đầu nối ống ruột gà kín nước với hộp điện / thiết bị Water - Proof Flexible ConnectorTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350 / UL 514BVật liệu (Material): Thép (Steel)

Đầu nối inox ống ruột gà kín nước với hộp điện / thiết bị Water - Proof Flexible ConnectorTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350 / UL 514BVật liệu (Material): Inox 304 (Stainless SUS304)

DNMK400 DNMK400I

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

DNMK12 1/2”

DNMK34 3/4”

DNMK100 1”

Kích ThướcSize (inch)

DNMK212

DNMK112 1-1/2”

DNMK200 2”

2-1/2”

DNMK114 1-1/4”

DNMK300

DNMK12I

DNMK34I

DNMK100I

DNMK212I

DNMK112I

DNMK200I

DNMK114I

DNMK300I3”

4”

Đầu nối ống ruột gà lõi thép dạng kẹp với hộp điện / thiết bị Box Flexible Zinc Connector Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Antimon (Zinc die cast)

Đầu nối nhựa ống ruột gà kín nước với hộp điện / thiết bịWater - Proof Flexible Pvc ConnectorChống thống nước, chống dầu,chống ăn mònVật liệu (Material): Nhựa PA 66 (Nylon 66)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

DNMA12 1/2”

DNMA34 3/4”

DNMA100 1”

Kích ThướcSize (inch)

DNMA112 1-1/2”

DNMA200 2”

DNMA114 1-1/4”

DNMK12N

DNMK34N

DNMK100N

DNMK112N

DNMK200N

DNMK114N

32

®

www.thietbiminhphat.vn

FLEX

IBLE

CO

ND

UIT

& F

ITTI

NG

S

Đầu nối ống ruột gà kín nước dạng vuông 90 với hộp điện/ thiết bị Angle 90º Water - Proof Flexible ConnectorTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel), Inox 304

Đầu nối ống ruột gà kín nước dạng vuông 45º với hộp điện/ thiết bị Angle 45º Water - Proof Flexible ConnectorTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Steel)

DNVK400 DNVK400J

DNVK212 2-1/2”

DNVK300

DNVK212J

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

DNVK12 1/2”

DNVK34 3/4”

DNVK100 1”

Kích ThướcSize (inch)

DNVK112 1-1/2”

DNVK200 2”

DNVK114 1-1/4”

DNVK12J

DNVK34J

DNVK100J

DNVK112J

DNVK200J

DNVK114J

DNVK300J3”

4”

Đầu nối ống ruột gà với ống thép luồn dây điện trơn EMTWater - Proof Flexible Connector for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel), Antimon (Zinc die cast)

Đầu nối inox ống ruột gà với ống thép luồn dây điện trơn EMTWater - Proof Flexible Connector for EMTTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless SUS304)

DNTK400 DNTK400I

DNTK212 2-1/2”

DNTK300

DNTK212I

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

DNTK12 1/2”

DNTK34 3/4”

DNTK100 1”

Kích ThướcSize (inch)

DNTK112 1-1/2”

DNTK200 2”

DNTK114 1-1/4”

DNTK12I

DNTK34I

DNTK100I

DNTK112I

DNTK200I

DNTK114I

DNTK300I3”

4”

PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LUỒN DÂY ĐIỆN

®

33

PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LUỒN DÂY ĐIỆN

www.thietbiminhphat.vn

FLEXIBLE C

ON

DUIT &

FITTING

S

Đầu nối ống ruột gà với ống thép luồn dây điện ren IMC/RSCWater - Proof Flexible Connector for IMC / RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel)

Đầu nối inox ống ruột gà với ống thép luồn dây điện ren IMC/RSCWater - Proof Flexible Connector for IMC / RSCTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless SUS304)

DNRK400 DNRK400I

DNRK212 2-1/2”

DNRK300

DNRK212I

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

DNRK12 1/2”

DNRK34 3/4”

DNRK100 1”

Kích ThướcSize (inch)

DNRK112 1-1/2”

DNRK200 2”

DNRK114 1-1/4”

DNRK12I

DNRK34I

DNRK100I

DNRK112I

DNRK200I

DNRK114I

DNRK300I3”

4”

Khớp nối ống ruột gà với ống ruột gà kín nước Liquid Tight Self Set CouplingTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel), Antimon (Zinc die cast)

Đầu bịt ống ruột gà luồn dây điệnMetal Ferrule for Flexible ConduitTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8350Vật liệu (Material): Thép (Steel)

Mã Sản PhẩmProduct Code

DNMMK12 1/2”

DNMMK34 3/4”

DNMMK100 1”

Kích ThướcSize (inch)

DNMMK112 1-1/2”

DNMMK200 2”

DNMMK212 2-1/2”

DNMMK300 3”

DNMMK400 4”

DNMMK114 1-1/4”

DBM400

DBM212

DBM300

Mã Sản PhẩmProduct Code

DBM12

DBM34

DBM100

DBM112

DBM200

DBM114

34 www.thietbiminhphat.vn

®

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M

ALL

ERA

BLE

IRO

N C

ON

DUI

T &

FIT

TIN

GS

Đầu nối loại vòng đệm chịu áp lực cho ống ruột gà luồn dây điện với hộp điện/ thiết bị Water - Proof Flexible ConnectorVật liệu (Material): Đồng thau và xử lý mạ niken , inox 304 (Stainless SUS304)Công dụng: Cấu tạo chống cháy nổ (d2G4), chống thấm nước.

Kích Thước(inch) Mã Hàng

Phạm Vi Cáp Thích Hợp

(mm)

Size Ren Kết Nối

(mm)

Đường Kính Trong Tối Thiểu

(mm)

Đường Kính Ngoài Tối Đa

(mm)

Chiều Dài Phần Ren Nối

(mm)

Tổng Chiều Dài

(mm)

Trọng Lượng 1 cái

(g/cái)

Loại Ống Điện

Tương Thích

1/2KXP -1606KXP -1608KXP -1610KXP -1611KXP -1612

3.8 - 5.75.8 - 7.77.8 - 9.78.8 -10.79.8 -11.7

PF 1/2 14 34 16 78 10 200

3/4KXP - 2210KXP - 2212KXP - 2214KXP - 2216

7.8 - 9.79.8 - 11.7

11.8 - 13.713.8 - 15.7

PF 3/4 19 41 17 79 10 300

1KXP - 2814KXP - 2816KXP - 2818KXP - 2820

11.8 - 13.713.8 - 15.715.8 - 17.717.8 - 19.7

PF 1 24 45 18 85 10 355

1-1/4KXP - 3618KXP - 3620KXP - 3622KXP - 3624KXP - 3626

15.8 - 17.717.8 - 19.719.8 - 21.721.8 - 23.723.8 - 25.7

PF 1-1/4 32 62 22 98 1 770

1-1/2KXP - 4226KXP - 4228KXP - 4230KXP - 4232

23.8 - 25.725.8 - 27.727.8 - 29.729.8 - 31.7

PF 1-1/2 38 65 24 103 1 875

2KXP - 5130KXP - 5132KXP - 5134KXP - 5136

27.8 - 29.729.8 - 31.731.8 - 33.733.8 - 35.7

PF 2 50 78 26 108 1 1135

2-1/2 KXP - 70 38 - 46 PF 2-1/2 60 96 26 114 1 1900

®

35www.thietbiminhphat.vn

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M

ALLERA

BLE IRON

CO

ND

UIT & FITTIN

GS

Đầu nối loại vòng đệm chịu áp lực cho ống thép luồn dây điện ren IMC/RSC với hộp điện / thiết bịWater - Proof Flexible Connector for IMC/RSCVật liệu (Material): đồng thau và xử lý mạ niken , inox 304 (Stainless SUS304)Công dụng: Cấu tạo chống cháy nổ(d2G4), Chống thấm nước.

Kích Thước(inch) Mã Hàng

Phạm Vi Cáp Thích Hợp

(mm)

Size Ren Kết Nối

(mm)

Đường Kính Trong Tối Thiểu

(mm)

Đường Kính Ngoài Tối Đa

(mm)

Chiều Dài Phần Ren Nối

(mm)

Tổng Chiều Dài

(mm)

Trọng Lượng 1 cái

(g/cái)

Loại Ống Điện

Tương Thích

1/2KXP -1606FKXP -1608FKXP -1610FKXP -1611FKXP -1612F

3.8 - 5.75.8 - 7.77.8 - 9.78.8 -10.79.8 -11.7

PF 1/2 14 34 16 74 G16 210

3/4KXP - 2210FKXP - 2212FKXP - 2214FKXP - 2216F

7.8 - 9.79.8 - 11.711.8 - 13.713.8 - 15.7

PF 3/4 19 41 17 80 G22 305

1KXP - 2814FKXP - 2816FKXP - 2818FKXP - 2820F

11.8 - 13.713.8 - 15.715.8 - 17.717.8 - 19.7

PF 1 24 45 18 84 G28 355

1-1/4KXP - 3618FKXP - 3620FKXP - 3622FKXP - 3624FKXP - 3626F

15.8 - 17.717.8 - 19.719.8 - 21.721.8 - 23.723.8 - 25.7

PF 1-1/4 32 56 20 94 G36 550

1-1/2KXP - 4226FKXP - 4228FKXP - 4230FKXP - 4232F

23.8 - 25.725.8 - 27.727.8 - 29.729.8 - 31.7

PF 1-1/2 38 64 22 99 G42 750

2KXP - 5130FKXP - 5132FKXP - 5134FKXP - 5136F

27.8 - 29.729.8 - 31.731.8 - 33.733.8 - 35.7

PF 2 49 80 24 106 G54 1200

2-1/2 KXP - 70F 38 - 46 PF 2-1/2 60 96 26 115 G70 1900

36 www.thietbiminhphat.vn

®

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M

ALL

ERA

BLE

IRO

N C

ON

DUI

T &

FIT

TIN

GS

Đầu nối loại vòng đệm chịu áp lực cho ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC với hộp điện / thiết bịWater - Proof Flexible Connector for IMC/RSCVật liệu (Material): Đồng thau và xử lý mạ niken , inox 304 (Stainless SUS304)Công dụng: Cấu tạo chống cháy nổ (d2G4), Không chống thấm nước.

Kích Thước(inch) Mã Hàng

Phạm Vi Cáp Thích Hợp

(mm)

Size Ren Kết Nối

(mm)

Đường Kính Trong Tối Thiểu

(mm)

Đường Kính Ngoài Tối Đa

(mm)

Chiều Dài Phần Ren Nối

(mm)

Tổng Chiều Dài

(mm)

Trọng Lượng 1 cái

(g/cái)

Loại Ống Điện

Tương Thích

1/2KXP -1606CKXP -1608CKXP -1610CKXP -1611CKXP -1612C

3.8 - 5.75.8 - 7.77.8 - 9.78.8 -10.79.8 -11.7

PF 1/2 14 34 16 65 G16 150

3/4KXP - 2210CKXP - 2212CKXP - 2214CKXP - 2216C

7.8 - 9.79.8 - 11.7

11.8 - 13.713.8 - 15.7

PF 3/4 19 41 17 71 G22 210

1KXP - 2814CKXP - 2816CKXP - 2818CKXP - 2820C

11.8 - 13.713.8 - 15.715.8 - 17.717.8 - 19.7

PF 1 24 45 18 75 G28 270

1-1/4KXP - 3618CKXP - 3620CKXP - 3622CKXP - 3624CKXP - 3626C

15.8 - 17.717.8 - 19.719.8 - 21.721.8 - 23.723.8 - 25.7

PF 1-1/4 32 56 20 82 G36 440

1-1/2KXP - 4226CKXP - 4228CKXP - 4230CKXP - 4232C

23.8 - 25.725.8 - 27.723.8 - 25.729.8 - 31.7

PF 1-1/2 38 64 22 85 G42 525

2KXP - 5130CKXP - 5132CKXP - 5134CKXP - 5136C

27.8 - 29.729.8 - 31.731.8 - 33.733.8 - 35.7

PF 2 49 80 24 91 G54 815

2-1/2 KXP - 70C 38 - 46 PF 2-1/2 50 96 26 101 G70 1900

®

37www.thietbiminhphat.vn

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M

ALLERA

BLE IRON

CO

ND

UIT & FITTIN

GS

Đai nối cho ống thép luồn dây điện IMC / RSC Malleable Insulated Grounding Bushing conduit for IMC/RSC Cấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu (Material): Gang (Malleable cast Iron)

Co chữ Y chống cháy và nổ cho ống renIMC / RSC (Explosion Proof Type Sealing Fittings - Vertical Type - SVF Series for IMC / RSC Conduit)Cấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - LB chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - LB for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - T chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - T for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

DNG400 SFY400

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

DNG12 1/2”

DNG34 3/4”

DNG100 1”

Kích thước Size (inch)

DNG212

DNG112 1-1/2”

DNG200 2”

2-1/2”

DNG114 1-1/4”

DNG300

SFY12

SFY34

SFY100

SFY212

SFY112

SFY200

SFY114

SFY3003”

4”

HNRG - LB400 HNRG - OT400

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HNRG - LB12 1/2”

HNRG - LB34 3/4”

HNRG - LB100 1”

Kích thước Size (inch)

HNRG - LB212

HNRG - LB112 1-1/2”

HNRG - LB200 2”

2-1/2”

HNRG - LB114 1-1/4”

HNRG - LB300

HNRG - OT12

HNRG - OT34

HNRG - OT100

HNRG - OT212

HNRG - OT112

HNRG - OT200

HNRG - OT114

HNRG - OT3003”

4”

38 www.thietbiminhphat.vn

®

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ M

ALL

ERA

BLE

IRO

N C

ON

DUI

T &

FIT

TIN

GS

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - LR chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - LR for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - LL chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - LL for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - C chống cháy nổ và nước Rigid Conduit Bodies - C for IMC/RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC chống cháy nổ và nước Explosion Proof Round 1 Outlet Box Cấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC/RSC 2 ngã thẳng chống cháy nổ và nước Explosion Proof Round Straight 2 Outlets Box for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng ( Hot dip galvanized)

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC/RSC 2 ngã vuông chống cháy nổ và nước Explosion Proof Round Angle 2 Outlets Box for IMC/RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HNRG - LR12 1/2”

HNRG - LR34 3/4”

HNRG - LR100 1”

Kích thước Size (inch)

HNRG - LR114 1-1/4”

HNRG - LL12

HNRG - LL34

HNRG - LL100

HNRG - LL114

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HNRTG212 1/2”

HNRTG234 3/4”

HNRTG2100 1”

Kích thước Size (inch)

HNRTG2114 1-1/4”

HNRVG212

HNRVG234

HNRVG2100

HNRVG2114

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HNRG - OC12 1/2”

HNRG - OC34 3/4”

HNRG - OC100 1”

Kích thước Size (inch)

HNRG - OC114 1-1/4”

HNRG112

HNRG134

HNRG1100

HNRG1114

®

39

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CHỐNG CHÁY NỔ

www.thietbiminhphat.vn

MA

LLERABLE IRO

N C

ON

DUIT &

FITTING

S

Hộp nối ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC - 3, 4 ngã chống cháy nổ và nước Explosion Proof Round 3 Outlet Box for IMC / RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Hộp công tắc đơn ống thép luồn dây điện ren IMC / RSC Cast Device Box for IMC/RSCCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu( Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Hộp đấu dây điện tròn nổi 4 lỗ chống cháy nổ và nước Cast Outlet Box + c/w Cover & PVC GasketCấp độ bảo vệ (Ingress protection class): IP 54 Vật liệu (Material): Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized)

Mã Sản PhẩmProduct Code

HCTG12 1/2”

HCTG34 3/4”

HCTG100 1”

Kích thước Size (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

HDTG12 1/2”

HDTG34 3/4”

HDTG100 1”

Kích thước Size (inch)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HRG312 1/2”

HRG334 3/4”

HRG3100 1”

Kích thước Size (inch)

HRG3114 1-1/4”

HRG412

HRG434

HRG4100

HRG4114

40 www.thietbiminhphat.vn

®ST

EEL

EMBE

D J

UNC

TIO

N B

OX

Hộp công tắc đơn nổi 5 lỗ Water - Proof Surface Square for IMC/RSCTiêu chuẩn(Standard): UL 514AVật liệu( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ / 4 lỗ - Water- Proof Surface Switch for IMC / RSCTiêu chuẩn(Standard): UL 514AVật liệu( Material): Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)

Hộp nhôm nổi kín nước IP67 / Water- Proof Aluminum Box - IP67Tiêu chuẩn(Standard): IEC 60529 : 2001Cấp độ bảo vệ(Ingress protection class): IP 67 Nhiệt độ sử dụng: -50°C to 130°C Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện + Ron cao su kín nước (Aluminum alloy + Gasket)

Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ Water - Proof Circular Surface for IMC/RSCTiêu chuẩn(Standard): UL 514AVật liệu( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HDN312 1/2”

HDN334 3/4”

Kích thước Size (inch)

HDN412

HDN434

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

MPKN45 45 x 50 x 32

MPKN80 80 x 75 x 59

MPKN100 100 x 100 x 80

Kích ThướcSize (mm)

MPKN115 115 x 65 x 55

MPKN120

MPKN125

MPKN160

MPKN220

120 x 80 x 55

125 x 125 x 80

160 x 160 x 90

220 x 147 x 80

Kích Thước Size (mm)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

HDT512 1/2”

HDT534 3/4”

Kích thước Size (inch)

HDN512

HDN534

HỘP ĐẤU THÉP DÂY ĐIỆN ÂM TƯỜNG/NỔI

®

41www.thietbiminhphat.vn

STEEL EMBED

JUNC

TION

BOX

HỘP ĐẤU THÉP DÂY ĐIỆN ÂM TƯỜNG/NỔIHộp thép vuông âm tường / Nắp hộpSquare Box/ Extension Square Box / Rain Tight Square Box / Cove for Square boxTiêu chuẩn(Standard): JIS C 8336Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)Độ dày(Thicknees): 1,0mm,1.2mm,1.5mm

Hộp thép Công tắc đơn / đôi / ba âm tường / Nắp hộpSwitch Box / Extension Switch Box / Rain Tight Switch Box / Cove for Switch boxTiêu chuẩn(Standard): JIS C 8336/ BS4662Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Tôn G.I (G.I Steel)Độ dày(Thicknees): 1,0mm,1.2mm,1.5mm

Mã Sản PhẩmProduct Code

HV175 100 x 50 x 47/54

HVE175 100 x 50 x 47/54

NHV175 100 x 50

Kích thướcTrade Size (mm)

HV130

HV270 (2) 70 x 70 x 35

(3) 70 x 70 x 35

130 x 70 x 35/47

HV370

HV70 70 x 70 x 35/47

HV210

Kích Thước Lỗ ChờKnockouts (mm)

21 & 27

Không đục lỗ

Nắp hộp

21 & 27

21 & 27

21 & 27

21 & 27

21 & 27

210 x 70 x 35/47

HV

HV HVE NHV

HV70

HV270 HV370

HV130 HV210

NHV HV

HVE

HV102A

Mã Sản PhẩmProduct Code

HV75 75 x 75 x 50

HVE75 75 x 75 x 50

NHV75 75 x 75

Kích thướcTrade Size (mm)

HVE102B

HV102B 102 x 102 x 54

102 x 102 x 54

102 x 102 x 54

HVE102A

HV102A 102 x 102 x 54

NHV102A/B

Kích Thước Lỗ ChờKnockouts (mm)

21 & 27

Không đục lỗ

Nắp hộp

Không đục lỗ

Không đục lỗ

21 & 27

21 & 27

Nắp hộp102 x 102NHV102

NHV102B

42 www.thietbiminhphat.vn

®

HỘP ĐẤU THÉP DÂY ĐIỆN ÂM TƯỜNG/NỔIST

EEL

EMBE

D J

UNC

TIO

N B

OX

Hộp thép bát giác âm tường / Nắp hộpOctagon Box/ Extension Octagon Box / Rain Tight Switch Box / Cove boxTiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)Độ dày (Thicknees): 1,0mm,1.2mm,1.5mm

Hộp thép nối trung giang Pull Box - Minh PhátVật liệu (Material): Tôn G.I (G.I Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304), Tôn đen sươn tĩnh điện ( Mild steel sheet & power coating)Độ dày(Thicknees): 1,0mm,1.2mm,1.5mm, 2.0mm,2.5mm

Mã Sản PhẩmProduct Code

HBG95 95 x 95 x 44/54

HBGE95 95 x 95 x 44/54

HBGD95 95 x 95 x 44/54

Kích thướcTrade Size (mm)

NHBG95 95 x 95

Kích Thước Lỗ ChờKnockouts (mm)

21 & 27

Không đục lỗ

Nắp hộp

21 & 27

MPB200200 MPB500400

Mã Sản PhẩmProduct Code

Mã Sản PhẩmProduct Code

MPB10050 100 x 100 X 50

MPB100100 100 X 100 X 100

MPB15050 150 x 150 X 50

Size (mm)

MPB200100

MPB150150 150 X 150 X 150

MPB20050 200 X 200 X 50

200 X 200 X 100

MPB150100 150 X 150 X 100

MPB200150

MPB300150

MPB300200

MPB300250

MPB500250

MPB400300

MPB500200

MPB400200

MPB500300200 X 200 X 150

500 X 500 X 400

MPB25050 MPB600300 600 X 600 X 300

MPB250150 MPB800400 800 X 800 X 400

MPB250200 250 X 250 X 200

250 X 250 X 150

250 X 250 X 50

MPB250100 MPB600500 600 X 600 X 500250 X 250 X 100

250 X 250 X 200

MPB800600 800 X 800 X 600

300 X 300 X 150

300 X 300 X 200

300 X 300 X 250

400 X 400 X 300

500 X 500 X 200

500 X 500 X 250

400 X 400 X 200

500 X 500 X 300

Size (mm)

HBG HBGE

NHBG HBGD

®

HỆ TREO ỐNG THÉP & TY REN

MECHANICAL SUPPORT SYSTEMS

®

NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG

®

44 www.thietbiminhphat.vn

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.ITY REN MẠ ĐIỆN / BỊT ĐẦU TY REN CHẤT LƯỢNG CAO - MINH PHÁTMinh Phat - Pre - Galvanized Steel Threaded Rod / Plastic End capTiêu chuẩn(Standard): JIS B 1051, Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)

TY REN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG CHẤT LƯỢNG CAO - MINH PHÁTMinh Phat - Hot - dip galvanized Steel Threaded RodTiêu chuẩn(Standard): JIS B 1051, Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (mm)

Chiều dài ty Length (mm)

M10

M12

M16 1000/2000/3000

1000/2000/3000

1000/2000/3000

TYM10N

TYM12N

TYM16N

TY REN INOX 304 CHẤT LƯỢNG CAO - MINH PHÁTMinh Phat - Stainless Steel 304 Threaded RodTiêu chuẩn(Standard): JIS B 1051, Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Inox 304 (Stainless Steel SUS304)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (mm)

Chiều dài ty Length (mm)

M8

M10

M12

M16

1000/2000/3000

1000/2000/3000

1000/2000/3000

1000/2000/3000

TYM8ITYM10ITYM12I

TYM16I

Bịt đầu ty ren (BDT)

MEC

HA

NIC

AL

SUPP

ORT

SYS

TEM

S

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước Size (mm)

Chiều dài ty Length (mm)

TYM6TYM8TYM10TYM12TYM16

M6M8

M10M12M16 1000/2000/3000

1000/2000/30001000/2000/30001000/2000/30001000/2000/3000

BDT6BDT8

BDT10BDT12BDT16

45www.thietbiminhphat.vn

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

Đai ốc (Ecu) / Đai chặn dày / Đai chặn vênhHex Nut / Fender Washer / Spring WasherTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)

Hộp nối ty ren / Thread Couping boxTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ty renTheard Rod Size (mm)

M16

M6

M8

M10

M12

TCB6

TCB8

TCB10

TCB12

TCB16

NTT

TAN

NTLG

LD

LDV

Khớp nối ty ren dạng tròn / dạng lục giácRound / Hexagon Thread Coupling NutTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước(mm)

M16

M6

M8

M10

M12

TAN6TAN8TAN10TAN12TAN16

LD6LD8LD10LD12LD16

LDV6LDV8LDV10LDV12LDV16

MEC

HA

NIC

AL SUPPO

RT SYSTEMS

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ty ren Thread Rod (mm)

Độ dàiLength (mm)

M8M10M12M16M1665

30354050

NTT6NTT8NTT10NTT12NTT16

NTLG6NTLG6NTLG10NTLG12NTLG16

46 www.thietbiminhphat.vn

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

Tắc kê đạn / Tắc kê tường - Drop In Anchor / Bolt AnchorTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)

Kẹp xà gồ HB2 - Beam Clamp HB2Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Gang (Malleable iron)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm

Kẹp xà gồ treo đèn / xà gồ G Suspending Beam Clamp / G ClampTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)

TKD TKT

XG

XGG

XGR

XGTD XGGC

MEC

HA

NIC

AL

SUPP

ORT

SYS

TEM

S

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ty renTheard Rod Size (mm)

M16

M6

M8

M10

M12

TKD6TKD8

TKD10TKD12TKD16

TKT6TKT8

TKT10TKT12TKT16

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ty renTheard Rod Size (mm)

M8

M10

M12

M16

XG8

XG10

XG12

XG16

XGR8

XGR10

XGR12

XGR16

XGG8

XGG10

XGG12

XGG16

Mã Sản PhẩmProduct Code

Độ dày thép xà gồ(mm)

20 - 25XGTD6 XGGC20

47

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

Kẹp xà gồ D / Purlin Clamp Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Độ dày(Thickness): 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm

www.thietbiminhphat.vn

Mã Sản PhẩmProduct Code

Góc nghiêngAngle (Độ)

0

15

345 ( -15 )

XGD1

XGD2

XGD3

O

O

O O

Kẹp treo ống thép luồn dây điện / Conduit Clamp / Hanger Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)Độ dày (Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm

Kẹp treo ống thép luồn dây điện dạng K / K ClipTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ống thép luồn dây diện

Size (mm)

21

27

34

KCH15KCH20KCH25

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ống thép luồn dây diện

Size (mm)

192531

KDK15KDK20KDK25

D1

D3

D2 MEC

HA

NIC

AL SUPPO

RT SYSTEMS

48 www.thietbiminhphat.vn

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IKẹp xà gồ C / C- Clamp Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)

Mã Sản PhẩmProduct Code

25

1 lỗ dùng cho kẹp CRT/R

Ghi chú(Note)

Khoảng cách kẹp xà gồGap for beam Clamp (mm) 20

1 lỗ dùng chokẹp CRT/R để

treo ống & 1 lỗ treo ty ren

1 lỗ dùng chokẹp CRT/R để

treo ống & 1 lỗ treo ty ren

1 lỗ dùng chotreo ty ren

45 14

XGC1 XGC2 XGC3 XGC4

Kẹp giữ ống thép luồn dây điện CRT/RApplicable Hanger (CR-Clamp)Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)

Mã Sản PhẩmProduct CodeỐng trơn EMT

Kích thước ống Conduit Size

Inch(mm)

1-1/2”

1/2”3/4”1”

1-1/4”

CRT12CRT34CRT100CRT114CRT112

Mã Sản PhẩmProduct CodeỐng ren IMC

CRR15CRR20CRR25CRR32

2”CRT200 CRR50CRR40

MEC

HA

NIC

AL

SUPP

ORT

SYS

TEM

S

49

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

www.thietbiminhphat.vn

Kẹp treo ống thép luồn dây điện và ty renConduit Clamps With Thread RodTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ống thép luồn dây điện

Conduit Size (mm)

1-1/2”(51)

1/2”(19)

3/4”(25)

1”(31)

1-1/4”(39)

KORT15

KORT20

KORT25

KORT32

KORT40

2”(63)KORT50

Bulong đầu tròn cắt đuôi cường độ caoTorque Shear Bolt – Nut & 1 Washer for Steel StructureTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)

Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel),

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Thép đen

MEC

HA

NIC

AL SUPPO

RT SYSTEMS

Length 35185

40191318

45199328449

50207341463

55215354478631

60223367493649

65231380508667

70239393523685

75247406538703

80255419553721

85263432568739

90271445583757

95279458598775

M16M20M22M24

Length 100287471613793

105295484628811

115

497643829

120

523673865

125

536688883

130

549703901

135

718919

140

733937

145

748463

150

937

NUT5797137201

WASHER

20325262

M16M20M22M24

50 www.thietbiminhphat.vn

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

Kẹp treo ống thép luồn dây điện / PCCCConduit Pipe Hanger / Macrofix Hanger

Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ống Conduit Size Inch (mm)

1-1/2”(49)

1/2”(21)

3/4”(27)

1”(34)

1-1/4”(42)

CTDN15CTDN20CTDN25CTDN32CTDN40

2”(60)CTDN50

Mã Sản PhẩmProduct Code

CTDNM15CTDNM20CTDNM25CTDNM32CTDNM40CTDNM50

2-1/2”(76)CTDN653”(90)CTDN80

CTDNM65CTDNM80

4”(114)CTDN1005”(140)CTDN125

CTDNM100CTDNM125

6”(168)CTDN1508”(216)CTDN200

CTDNM150CTDNM200

Dây cáp thép (Steel plated) / Ốc siết cáp (Cable wing screw)Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép Inox 201, 304, Cáp mạ và Cáp không mạ, dây cáp bọc nhựa

Mã Sản PhẩmProduct Code DCT o 2 o 3 o 4 o 5 o 6 o 8 o10 o12 o14 o16 o18 o20

Mã Sản PhẩmProduct Code OXC o 3 o 4 o 5 o 8 o10 o12 o15 o 20 o22 o25 o28 o32

OXC DCT

MEC

HA

NIC

AL

SUPP

ORT

SYS

TEM

S

51

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

www.thietbiminhphat.vn

Kẹp giữ ống thép chữ U / U BoltTiêu chuẩn (Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Thép bọc cách điện PVC (Insulated PVC coating)

Bulong neo bẻ J / Bulong neo bẻ JTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Cấp độ bền: 4.6 - 12.9, SUS 201, 304, 316Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Thép đen, Inox 304 (Stainless steel SUS304) Loại ren: Ren lửng Chiều dài: 300~6000mm

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ống Conduit Size Inch (mm)

1-1/2”(49)

1/2”(21)

3/4”(27)

1”(34)

1-1/4”(42)

CUB15

CUB20

CUB25

CUB32

CUB40

2”(60)CUB50

Mã Sản PhẩmProduct Code

CUBL15

CUBL20

CUBL25

CUBL32

CUBL40

CUBL50

2-1/2”(76)CUB65

3”(90)CUB80

CUBL65

CUBL80

4”(114)CUB100

5”(140)CUB125

CUBL100

CUBL125

6”(168)CUB150

8”(216)CUB200

CUBL150

CUBL200

Mã Sản PhẩmProduct Code

THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG

M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M33 M36

MEC

HA

NIC

AL SUPPO

RT SYSTEMS

52 www.thietbiminhphat.vn

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

Kẹp treo ống thép dạng bí / Kẹp giữ ống thép Omega Conduit Swivel loop Hanger/ Hole TrapTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm

Mã Sản PhẩmProduct Code

Kích thước ống Conduit Size Inch (mm)

1-1/2”(49)

1/2”(21)

3/4”(27)

1”(34)

1-1/4”(42)

CBDN15CBDN20CBDN25CBDN32CBDN40

2”(60)CBDN50

Mã Sản PhẩmProduct Code

CODN15CODN20CODN25CODN32CODN40CODN50

2-1/2”(76)CBDN653”(90)CBDN80

CODN65CODN80

4”(114)CBDN1005”(140)CBDN125

CODN100CODN125

6”(168)CBDN1508”(216)CBDN200

CODN150CODN200

Mã Sản PhẩmProduct Code

THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG

M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M33 M36

MEC

HA

NIC

AL

SUPP

ORT

SYS

TEM

S

Bulông đầu lục giác ngoài ren suốt Cấp độ bền: 4.6 - 12.9, SUS 201, 304, 316Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galva-nized Steel), inox 304 (Stainless steel SUS304), Thép đen

53www.thietbiminhphat.vn

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IM

ECH

AN

ICA

L SUPPORT SYSTEM

S

THÉP HÌNH CHỮ U - MINH PHÁTTiểu chuẩn ( Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép đen (Black steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)

H (mm)Mã Sản Phẩm Product Code

MPU50MPU65MPU80MPU100MPU120MPU140

506580

100120140160180200

B (mm)

323640465258647076

t (mm)

3.0 - 4.43.0 - 4.43.0 - 4.53.0 - 4.53.0 - 5.03.0 - 5.03.0 - 5.13.0 - 5.13.0 - 5.2

L (mm)

666666666

MPU160MPU180MPU200

240270

9095

3.0 - 5.63.0 - 6.0

66

MPU240MPU270

300 100 3.0 - 6.5 6MPU300

®

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

THÉP CHỮ V - MINH PHÁTTiểu chuẩn ( Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép đen (Black steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)

MEC

HA

NIC

AL

SUPP

ORT

SYS

TEM

S

H (mm)Mã Sản Phẩm Product Code

MPV25MPV30MPV40MPV50MPV63MPV70

2530405063708090

100

B (mm)

2530405063708090

100

t (mm)

2.0 - 3.02.0 - 4.02.5 - 5.03.0 - 5.03.0 - 5.03.0 - 5.04.0 - 6.04.0 - 8.05.0 - 10

L (mm)

666666666

MPV80MPV90MPV100

www.thietbiminhphat.vn54

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN

UNISTRUT & FITTINGS

®

NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG

®

56

®

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN

www.thietbiminhphat.vn

Thanh Chống Đa Năng (UNISTRUT) - Minh PhátMINH PHAT - Slotted UniStrut Channel / Double UniStrut ChannelTiêu chuẩn: (Standard): Mạ điện: BS EN 10147: 1992 - Mạ kẽm nhúng nóng: BS EN ISO 1461: 1999 Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel)

Kích thước Size (mm), Độ dày

(Thickness): 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm

TU414125TU414120TU414115TU412125TU412120TU412115

41x 41x 2.5mm x 3000/600041x 41x 2.0mm x 3000/6000

41x 41x 1.5mm x 3000/600041x 21x 2.5mm x 3000/600041x 21x 2.0mm x 3000/600041x 21x 1.5mm x 3000/6000

TUC414125TUC414120TUC414115TUC412125TUC412120TUC412115

DTU824125DTU422125

82 x 41x 2.5mm x 3000/600042 x 21x 2.5mm x 3000/6000

DTUC824125DTUC422125

Mã Sản Phẩm Product Code

(Không đục lỗ)

Mã Sản Phẩm Product Code(Có đục lỗ)

UNIS

TRUT

& F

ITTI

NG

S

57www.thietbiminhphat.vn

®

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN

Thanh Chống Đa Năng (UNISTRUT Kênh Rãnh) - Minh PhátMINH PHAT - Slotted UniStrut Channel / Double UniStrut Channel

Tiêu chuẩn: (Standard): Mạ điện: BS EN 10147: 1992 - Mạ kẽm nhúng nóng: BS EN ISO 1461: 1999 Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel)

Kích thước Size (mm), Độ dày

(Thickness): 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm

TUR414125

TUR414120

TUR414115

TUR412125

TUR412120

TUR412115

41x 41x 2.5mm x 3000/6000

41x 41x 2.0mm x 3000/6000

41x 41x 1.5mm x 3000/6000

41x 21x 2.5mm x 3000/6000

41x 21x 2.0mm x 3000/6000

41x 21x 1.5mm x 3000/6000

TURC414125

TURC414120

TURC414115

TURC412125

TURC412120

TURC412115

Mã Sản Phẩm Product Code

(Không đục lỗ)

Mã Sản Phẩm Product Code(Có đục lỗ)

UNISTRUT &

FITTING

S

Kẹp treo ống thép luồn dây điện dùng cho thanh chống đa năng (Unistrut) SKI Clip / Universal Clamp/ Conduit Clamp

Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless SUS304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel).Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm

Kích thước ống Conduit Size

Inch (mm)

CSKIT12

CSKIT34CSKIT100CSKIT114CSKIT112CSKIT200

1/2”(21)

3/4”(27)

1”(34)

1-1/4”(42)

1-1/2”(49)

2”(60)

2-1/2”(76)

3”(90

4”(114)

CSKIT212CSKIT300CSKIT400

CSKIR15

CSKIR20CSKIR25CSKIR32CSKIR40CSKIR50CSKIR65CSKIR80

CSKIR100

Mã Sản Phẩm Product Code

Ống trơn EMT

Mã Sản Phẩm Product Code

Ống ren IMC

Kẹp treo ống thép luồn dây điện dùng cho thanh chống đa năng (Unistrut) One Piece Strut Clamp for UnistrutTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless SUS304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel).Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm

Kích thước ống thép luồn dây điện

Conduit Size (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

OPSC15OPSC20OPSC25OPSC32OPSC40OPSC50

1/2”(19)

3/4”(25)

1”(31)

1-1/4”(39)

1-1/2”(51)

2”(63)

58

®

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN

www.thietbiminhphat.vn

UNIS

TRUT

& F

ITTI

NG

S

59www.thietbiminhphat.vn

®

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN

Đầu chụp thanh chống đa năng / Plastic End Cap UniStrutVật liệu (Material): Nhựa PVC

Đệm Vuông cho thanh chống đa năng Flat Plate Fittings

Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày (Thickness): 2.0mm, 3.0mm, 5.0mm

Kích thước ty ren Thread Rod Size (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

TGLX6TGLX8

TGLX10TGLX12TGLX16

M6M8

M10M12M16

Kích thước thanh Unistrut Size (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

BTU4141BTU4121

41 x 41

41 x 21

Hex-head bolt connects �tting to channel as it is threaded

into spring nut.

Chamfer in the nut eases starting of the bolt. Nut teeth create

a strong, vise-like grip when tightened against the inturned

channel edges.

Channel edges and the nut's tapered grooves act as

guides to provide fool-proof alignment of connection.

Nut teeth grip the channel's inturned edges, tying the

channel sides together in a "box" con�guration for added

strength.

Spring allows precision placement anywhere along channel length, then holds

the nut in position while the connection is completed.

Tán gài lò xo dùng cho thanh chống đa năng (UNISTRUT)Long Spring Nut Tiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel).Độ dày(Thickness): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm

Kích thước Bolt Size

Mã Sản Phẩm Product Code

DV8DV10DV12

M8M10

M12

Kích thước lỗ Hole (mm) 9 mm11 mm

12 mm

Mã Sản Phẩm Product Code

FP8FP10FP12

UNISTRUT &

FITTING

S

60

®

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN

www.thietbiminhphat.vn

Đệm hình cho thanh chống đa năng UNISTRUTFlat Plate Fittings Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 3.0mm, 5.0mm

Đệm chữ U cho thanh chống đa năng UNISTRUTU Shape Fittings Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 3.0mm, 5.0mm

HD1 HD2 HD3 HD4

DU1 DU2 DU3 DU4

HD5 HD6 HD7 HD8

DU21 DU41 DU5 DU6

UNIS

TRUT

& F

ITTI

NG

S

61www.thietbiminhphat.vn

®

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN

Đệm góc / Đệm Z cho thanh chống đa năng UNISTRUTAngular Fittings / Z Shape Fittings Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 3.0mm, 5.0mm

Tay đỡ cho thanh chống đa năng UNISTRUT Cantilever ArmVật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized Steel), Inox 304 (Stainless 304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)Độ dày(Thickness): 2.0mm, 2.5mm.

DG1 DG2 DG3 DG4

DZ1 DZ2 DZ3 DZ4

DG5

Độ dài tay đỡ (mm)2.0mm, 2.5mm

Mã Sản Phẩm Product Code

TD41/21200TD41/21300TD41/21400TD41/21500TD41/21600TD41/21700

200300400500600700800900

1000

TD41/21800TD41/21900

TD41/211000

Mã Sản Phẩm Product Code

TDD41/21200TDD41/21300TDD41/21400TDD41/21500TDD41/21600TDD41/21700TDD41/21800TDD41/21900TDD41/211000

UNISTRUT &

FITTING

S

62

®

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN

www.thietbiminhphat.vn

UNIS

TRUT

& F

ITTI

NG

S

THÉP HỘP VUÔNG / THÉP HỘP CHỮ NHẬT - MINH PHÁTTiểu chuẩn ( Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép đen (Black steel)Độ dày(mm): 0.7,0.8, 0.9, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 2.8, 3.0, 3.2, 3.5, 3.8

MPV12MPV14MPV16MPV20MPV25MPV30

12 x 1214 x 1416 x 1620 x 2025 x 2530 x 3040 x 4050 x 5060 x 60

Độ dày (mm)

0.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.00.7 - 2.81.0 - 2.81.0 - 2.8

L (mm)

666666666

0.7 - 2.00.7 - 2.50.7 - 2.50.8 - 2.81.0 - 2.81.2 - 1.41.0 - 3.01.2 - 3.01.4 - 3.0

10 x 2013 x 2620 x 4025 x 5030 x 6030 x 9040 x 80

50 x 10060 x 120

MPV40MPV50MPV60

MPCN10MPCN13MPCN20MPCN25

MPCN3060MPCN3090MPCN40MPCN50

75 x 75 1.0 - 2.8 6 1.4 -3.0 70 x 140MPV75 MPCN70MPCN60

Mã Sản Phẩm Product CodeThép Vuông

Mã Sản Phẩm Product Code

Thép Chữ Nhật

Độ dày (mm)

Kích thước(mm)

Kích thước(mm)

THÉP CHỮ I - MINH PHÁTTiêu chuẩn(Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized Steel), Thép đen (Black steel)

MPI10MPI12MPI15MPI20MPI25MPI30

100 x 55120 x 64150 x 75

200 x 100250 x 125300 x 150

Độ dày (mm)

4.54.85.05.66.06.5

Chiều dài (mm)

66

12121212

Mã Sản Phẩm Product Code

Thép Chữ I

Kích thước(mm)

LIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES

®

HỆ THỐNG TIẾP ĐỊA &

CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN

®

NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG

64

®

www.thietbiminhphat.vn

LIG

HTN

ING

PRO

TEC

TIO

N &

GRO

UND

ING

AC

CES

SORI

ESPHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN

Thanh nhôm / Thanh thép la - thoát sét cho hệ thống chống sét Bare Aluminum Tape / Electrical-galvanized steel Tiêu chuẩn (Standard) : BS EN 755 - 5 : 2008 (BS 6651 : 1999)Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum), Thép mạ kẽm (Electrical-galvanized steel)

Kính danh nghĩaNominal OD (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

CDT161424CDT161624CDT191730

161619

Đường kính thân OD mm (Inch)

14.2 (5/8”)16

17.2 (3/4”)

Chiều dài Size (mm)

240024003000

Kính danh nghĩaNominal OD (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

KTS16300KTS16600

KTS161000

161616

Đường kính thân OD mm (Inch)

300600

1000

Kích thướcSize A x B (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

TDB253 25 x 3

Trọng lượng Weight Per Meter (kg/m)

0.67

Kích thướcSize A x B (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

TNB253 25 x 3

Trọng lượng Weight Per Meter (kg/m)

0.2TTL253 25 x 3 0.45

Cọc tiếp địa thép mạ đồng - Việt Nam/ Axis (Ấn Độ) VietNam / Axi (India) Copper Bonded Grounding RodVật liệu (Material): Thép mạ đồng (Copper Bonded Steel), Đồng (Copper)

Kim thu sét cổ điển Franklin - Việt Nam/ Axis (Ấn Độ)Vietnam / Axi (India) Franklin Conventional Air RodVật liệu (Material): Thép mạ đồng (Copper Bonded Steel), Đồng (Copper

Thanh đồng - thoát sét cho hệ thống chống sét - Việt NamVietnam Bare Coper TapeVật liệu (Material): Đồng (Copper)

TNB TTL

65www.thietbiminhphat.vn

®LIG

HTN

ING

PROTEC

TION

& G

ROUN

DIN

G AC

CESSO

RIESPHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN

Khớp cọc tiếp địa bằng đồng thau loại tròn / lục giácRound/ Hexagon Brass CouplerTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999)Vật liệu (Material): Thép mạ đồng (Copper Bonded Steel), Đồng (Copper)

Kẹp thanh đồng / thanh nhôm 2 ngã cho hệ thống chống sét (2 vít)Copper / Aluminum Tape Support - 2 ScrewedTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum), Đồng thau (Brass)

Kẹp thanh đồng / thanh nhôm 4 ngã cho hệ thống chống sét (4 vít)Square Copper/ Aluminum Tape Support - 4 ScrewedTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum), Đồng thau (Brass)

Kẹp nối kiểm tra thanh đồng / thanh nhôm (2 vít) / Test ConnectorTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum), Đồng thau (Brass)

Đường kínhOutside Diameter (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

KCT16 16KCLG16 16

Kích thướcSize A x B (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

KTDB4253 25 x 3KTND4253 25 x 3

Kích thướcSize A x B (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

KTDB2253 25 x 3KTND2253 25 x 3

Kích thướcSize A x B (mm)

Mã Sản Phẩm Product Code

KNTDB256 26 x 8KNTNB256 26 x 8

66

®

www.thietbiminhphat.vn

LIG

HTN

ING

PRO

TEC

TIO

N &

GRO

UND

ING

AC

CES

SORI

ESPHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN

Kẹp giữ 2 cáp và thanh thẳng / Flat Bar ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)

Kẹp cáp đồng 4 ngã cho hệ thống chống sét (4 vít)Copper Cable Cross Clamp - 4 Screwed Tiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)

Mã Sản Phẩm Product Code

KGCT25 25KGCT50 50KGCT70 70KGCT120 120

Tiết diện cápCable size (mm )2

KCD4120 120

Mã Sản Phẩm Product Code

KCD435 35KCD450 50KCD470 70KCD495 95

Tiết diện cápCable size (mm )2

Kẹp C cho hệ thống chống sét / C - ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) Vật liệu (Material): Đồng (Copper), Đồng thau (Brass)

Mã Sản Phẩm Product Code

KC50 50 - 50KC70 70 - 70

50 - 3570 - 50

KC95 95 - 95KC120 120 - 120

95 - 50120 - 50

KC150 150 -150KC240 240 - 240

150 - 70240 - 95

Tiết diện cápCable size (mm )2

Run Tap

67www.thietbiminhphat.vn

®LIG

HTN

ING

PROTEC

TION

& G

ROUN

DIN

G AC

CESSO

RIESPHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN

Kẹp giữ cáp đồng 3 ngã cho hệ thống chống sét / Tee ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999)Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)

Kẹp cáp đồng cho hệ thống chống sét / Cable SupportTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)

Nối lưỡng kim Thanh đồng / thanh nhôm cho hệ thống chống sétBi - Metallic ConnectorTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)

Mã Sản Phẩm Product Code

KGCD350 50

KGCD370 70

KGCD395 95

KGCD3120 120

Tiết diện cápCable size (mm )2

KCD95 95KCD120 120

Mã Sản Phẩm Product Code

KCD25 25KCD35 35KCD50 50KCD70 70

Tiết diện cápCable size (mm )2

Mã Sản Phẩm Product Code

NLK253 25 x 3

NLK254 25 x 4

NLK256 25 x 6

Kích thước thanhConductor size (mm )2

68

®

www.thietbiminhphat.vn

Kẹp thanh đồng / thanh nhôm và cọc tiếp đất Rod Copper Tape ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass), Nhôm(Aluminum)

Kẹp U cáp và cọc tiếp đất / Ground Rod Copper ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)

Kẹp U thanh đồng / thanh nhôm và cọc tiếp đấtGround Rod to Copper Tape ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)

Kẹp sóng tôn / ClampVật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng(Hot dip galvanized steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)

LIG

HTN

ING

PRO

TEC

TIO

N &

GRO

UND

ING

AC

CES

SORI

ES

KTC2618 13.7/14.2

Mã Sản Phẩm Product Code

KTC2612 13.7/14.2KTC3020 13.7/14.2KTC4012 13.7/14.2KTC5180 13.7/14.2

Đường kính cọcNominal Rod Size (mm )2

26 x 18

26 x 1230 x 0.240 x 1251 x 0.8

Kích thước thanhConductor Size (mm )2

Mã Sản Phẩm Product Code

KUCC95 13.7/14.2

KUCC185 13.7/14.2

KUCC300 13.7/14.2

Đường kính cọcNominal Rod Size (mm )2

16 - 95

70 - 185

150 - 300

Tiết diện cápCable Range (mm )2

Mã Sản Phẩm Product Code

GCTC16 13.7/14.2

Đường kính cọcNominal Rod Size (mm )2

25 x 3

Tiết diện cápConductor Size (mm )2

Mã Sản Phẩm Product Code

KST18 18 - 20

Kính thước sóng tônSize (mm )2

PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN

69www.thietbiminhphat.vn

®

Hộp kiểm tra điện trở đất / Test boxVật liệu (Material): Nhôm(Aluminum),Inox 304 (Stainless steel SUS304)

LIGH

TNIN

G PRO

TECTIO

N &

GRO

UND

ING

ACC

ESSORIES

Mã Sản Phẩm Product Code

KCC70 13.7/14.2

Đường kính cọcNominal Rod Size (mm )2

16 - 70

Tiết diện cápCable Range (mm )2

DKC34 17.2 (3/4”)DKS58 14.2 (5/8”)DKS34 17.2 (3/4”)

25 x 335 - 7035 - 70

Mã Sản Phẩm Product Code

DKC58 14.2 (5/8”)

Kích thước kim thu sétThread Size (mm ), inch2

25 x 3

Tiết diện thanh đồng/nhôm/cápTape/Cable Size (mm )2

Hộp kiểm tra tiếp địa / Polypropylene / Concrete Inspection Earth PitVật liệu (Material): Nhôm(Aluminum),Inox 304 (Stainless steel SUS304)

Mã Sản Phẩm Product Code

HKTD 263 153 70

Kích thướcSize (mm)

Lenght Width Height

50 - 120

Tiết diện cápCable Range (mm )2

Đế kim chống sét cổ điển dùng cho thanh Aluminum/ Copper Tape To Cable - 4 ScrewedTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)

HKTTD3131 310 x 310

Mã Sản Phẩm Product Code

HKTT2525D 250 x 250

Kích thướcSize (mm)

Kẹp cáp và cọc tiếp đất / Rod Copper ClampTiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012 ( BS 6651 : 1999) - QTTN/KT3 041 : 2005Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)

PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN

70

®

www.thietbiminhphat.vn

LIG

HTN

ING

PRO

TEC

TIO

N &

GRO

UND

ING

AC

CES

SORI

ES

Khuôn hàn - Kẹp hàn - Thuốc hàn và Miếng lótExothermic Mould - Handle Clamp - Exothermic Metal Power - Steel Disk

KH THKKH

Đầu Cosse đồng trung thế / hạ thếCopper Compression Cable Lugs Heavy DutyVật liệu (Material): Đồng (Copper)

DC135

Mã Sản Phẩm Product Code

DC125

DC170DC150

DC1120DC195

DC1185DC1150

DC1300DC1240

DC1500DC1400

DC1630

Dây cáp đồng Copper Cable

Kích thướcDimension (mm)

8.4

8.4

12.5

8.4

14.5

14.5

17

17

21

21

27

21

27

8

6.8

11.2

9.5

14.5

13.5

18.4

16.5

23

21

30

28

36

14

12.8

17.2

15.5

22.5

19.5

26.4

22.5

35

29

44

40

50

18

17

23

20

30

27

36

34

48

41

61

56

71

10

8

14

12

14

14

15

14

17

16

20

19

23

35

25

MINH PHÁT HOLE E A C D G

85

85

98

98

16

106

136

136

145

145

170

160

198

J ( mm )2

70

50

120

95

185

150

300

240

500

400

630

PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA VÀ CHỐNG SÉT CỔ ĐIỂN

CABLE LADDER - CABLE TRAY - TRUNKING WIRE MESH CABLE TRAY - AIR GRILLES

®

®

NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG

THANG CÁP

KHAY CÁP

MÁNG LƯỚIMIỆNG GIÓ

MÁNG CÁP

®

72

THANG CÁP VÀ PHỤ KIỆN

www.thietbiminhphat.vn

Kích thước theo tiêu chuẩnChú thích

Ngang (rộng) WHLT

CaoDài

Độ Dày

Vật liệu - Hoàn thiệnMaterial - Finish

200, 300, 400, 500, 600, 700, 800...

50, 100, 150, 200...

2400, 2500, 3000

1.0mm,1.2mm,1.5mm, 2.0mm, 3.0mm

Tôn tráng kẽm ( G.I) - G.I steelTôn đen nhúng kẽm nóng - Mild steel sheet & Hot dip galvanizedTôn đen sơn tĩnh điện - Mild steel sheet & Powder coatingNhôm sơn tĩnh điện - Aluminum & Powder coating

Co ngang(Horizontal Elbow)

T ngang(Horizontal Tee)

Ngã 4 ngang(Horizontal Cross)

Nối giảm đều(Center Reducer)

T thẳng đứng(Vertical Tee)

Nối giảm trái(Left Hand Reducer)

Nối giảm phải(Right Hand Reducer)

Co xuống(Vertical External Elbow)

Co lên(Vertical Internal Elbow)

THANG CÁP - CABLE LADDERTiêu Chuẩn ( Standard): Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu

CABL

E LAD

DER

& FIT

TINGS

PHỤ KIỆN THANG CÁP - CABLE LADDER ACCESSORIES Tiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu

®

73

MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN

www.thietbiminhphat.vn

TRUNKING & FITTINGS

MÁNG CÁP - TRUNKINGTiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu

PHỤ KIỆN MÁNG CÁP - CABLE TRUNKING ACCESSORIESTiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu

Co ngang(Horizontal Elbow)

T ngang(Horizontal Tee)

Ngã 4 ngang(Horizontal Cross)

Nối giảm đều(Center Reducer)

T thẳng đứng(Vertical Tee)

Nối giảm trái(Left Hand Reducer)

Nối giảm phải(Right Hand Reducer)

Bịt đầu(Blind End Cap)

Co xuống(Vertical External Elbow)

Co lên(Vertical Internal Elbow)

Kích thước theo tiêu chuẩnChú thích

Ngang (rộng) WHLT

CaoDài

Độ Dày

Vật liệu - Hoàn thiệnMaterial - Finish

200, 300, 400, 500, 600, 700, 800...

50, 100, 150, 200...

2400, 2500, 3000

1.0mm,1.2mm,1.5mm, 2.0mm, 3.0mm

Tôn tráng kẽm ( G.I) - G.I steelTôn đen nhúng kẽm nóng - Mild steel sheet & Hot dip galvanizedTôn đen sơn tĩnh điện - Mild steel sheet & Powder coatingNhôm sơn tĩnh điện - Aluminum & Powder coating

®

74

KHAY CÁP VÀ PHỤ KIỆN

www.thietbiminhphat.vn

CABL

E TRA

Y &

FITTIN

GS

KHAY CÁP - CABLE TRAYTiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu

PHỤ KIỆN MÁNG CÁP - CABLE TRAY ACCESSORIESTiểu chuẩn (Standard) : Nema Ver.1 : 1999Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu

Co ngang(Horizontal Elbow)

T ngang(Horizontal Tee)

Ngã 4 ngang(Horizontal Cross)

Nối giảm đều(Center Reducer)

T thẳng đứng(Vertical Tee)

Nối giảm trái(Left Hand Reducer)

Nối giảm phải(Right Hand Reducer)

Bịt đầu(Blind End Cap)

Co xuống(Vertical External Elbow)

Co lên(Vertical Internal Elbow)

Kích thước theo tiêu chuẩnChú thích

Ngang (rộng) WHLT

CaoDài

Độ Dày

Vật liệu - Hoàn thiệnMaterial - Finish

200, 300, 400, 500, 600, 700, 800...

50, 100, 150, 200...

2400, 2500, 3000

1.0mm,1.2mm,1.5mm, 2.0mm, 3.0mm, 0.8mm

Tôn tráng kẽm ( G.I) - G.I steelTôn đen nhúng kẽm nóng - Mild steel sheet & Hot dip galvanizedTôn đen sơn tĩnh điện - Mild steel sheet & Powder coatingNhôm sơn tĩnh điện - Aluminum & Powder coating

®

75www.thietbiminhphat.vn

WIRE M

ESH CABLE TRAY & FITTINGSMÁNG LƯỚI VÀ PHỤ KIỆN

Kích thước theo tiêu chuẩnChú thích

Ngang (rộng) WHLT

CaoDài

Độ Dày

Vật liệu - Hoàn thiệnMaterial - Finish

50, 100, 150, 200, 300, 400, 500, 600, 700...

50, 75, 100, 150, 200...

300,1000, 1500, 2400, 2500, 3000

4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 6.0mm...

Thép mạ điện (EG) - Electri GalvanizedThép mạ kẽm nhúng nóng (H.D.G) Hot dip galvanizedThép sơn tĩnh điện (PC) Powder coating steelInox 304 (SUS304)

MÁNG LƯỚI - WIRE MESH CABLE TRAYTiểu chuẩn (Standard) : BS EN 61537 : 2007Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát theo yêu cầu thiết kế của nhà thầu

50

RộngWidth Wire count

100

150

200

300

400

450

500

600

50

RộngWidth Wire count

100

150

200

300

400

450

500

600

50

RộngWidth Wire count

100

150

200

300

400

450

500

600

Máng Lưới 50

Máng Lưới 100

Máng Lưới 75

®

76 www.thietbiminhphat.vn

WIR

E MES

H CA

BLE T

RAY

& FIT

TINGS

PHỤ KIỆN MÁNG LƯỚI

NỐI MÁNG LƯỚI - COUPLERMã sản phẩm: NML01Dùng nối 2 máng lưới với nhau bằng cách sử dụng ít nhất 3 nối và bulong & tán M6

THANH GIA CỐ MÁNG LƯỚISTRENGTHENING BARMã sản phẩm: SB05Dùng nối và gia cố 2 máng lưới với nhau. Có thể sử dụng cho tất cả các loại Co

KẸP GIỮ MÁNG LƯỚI TRUNG TÂMCENTRAL HOLD DOWN CLIPMã sản phẩm: CHDC03Dùng giữ máng lưới kích thước nhỏ

THANH GIA CỐ GÓC MÁNG LƯỚI CONNER STRENGTH BARMã sản phẩm: CSB06Dùng nối và gia cố góc 90 độ của hang máng lưới với nhau

MÓC TREO MÁNG LƯỚI HANGING HOOKSMã sản phẩm: HH04Dùng treo máng lưới lên trần nhà. Không sử dụng khi treo tải nặng

KẸP GIỮ MÁNG LƯỚI VỚI UNISTRUT HOLD DOWN CLIP FOR UNISTRUTMã sản phẩm: HDC02Dùng giữ máng lưới vào thanh Unistrut cùng tán lò xo

77

®

www.thietbiminhphat.vn

WIRE M

ESH CABLE TRAY & FITTINGSPHỤ KIỆN MÁNG LƯỚI

NẮP MÁNG LƯỚI - COVERMã sản phẩm: CV07Sử dụng đậy máng lưới.Vật Liệu: Tôn G.I, Sơn tĩnh điện, Inox 304, Thép mạ kẽm nhúng nóng

THANH CHIA CÁP DÙNG CHO MÁNG LƯỚI DIVIDERMã sản phẩm: DV08Sử dụng chia máng lưới làm hai đường dẫn chứa cáp điện.

MIẾNG DÃN HƯỚNG MÁNG LƯỚI CABLE GUIDERMã sản phẩm: CG09Sử dụng nối giữa máng lưới với thiết bị

KẸP TREO MÁNG LƯỚITRAY HOLDERMã sản phẩm: TH10Sử dụng treo máng lưới trên trần

KẸP MÁNG LƯỚI KIỂU NHỆNSPIDER BRACKETMã sản phẩm: SPB11Sử dụng treo máng lưới trên tường có kích thước 100x100mm. Có thể dùng, làm giá đỡ trên sàn

KHÓA NHANH MÁNG LƯỚIFASTLOCKMã sản phẩm: FLK12Sử dụng nối máng lưới tại các vị trí co cong. Chủ yếu sử dụng cho máng lưới kích thước nhỏ

NỐI MÁNG LƯỚI KHÔNG BULONGBOLTLESS COUPLERMã sản phẩm: BTC13Dùng nối 2 máng lưới thẳng với nhau không cần bulong. Thi công nhanh

®

78 www.thietbiminhphat.vn

AIR

GRILL

ESMIỆNG GIÓ - AIR GRILLES

MIỆNG GIÓ - AIR GRILLESVật liệu (Material): Nhôm định hình ( Extrucded aluminum)Độ dày: 0.6 mm - 1.2mmMàu: Sơn tĩnh điện màu trắng hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Miệng gió khuếch tán 4 hướng Four ways air diffuser

Miệng gió sọt trứng Eggcrate air grille

Miệng gió lá sáchReturn air louver

Miệng gió tròn khuếch tánRound air diffuser

Miệng gió 1 lớpSingle defection air grille

Miệng gió 2 lớpDouble defection air grille

Miệng gió hẹp dàiLinear slot bar air grille

Miệng gió khí tươiWeather proof air louver

Miệng gió hẹp dài chữ TT linear bar air grille

Miệng gió hẹp dài dạng slotLinear slot bar air grille

ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN

STEEL PIPE & FITTINGS

®

®

NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN TIN DÙNG

Ống thép mạ kẽm nhúng nóngỐng thép đúc, hànỐng thép mạ kẽmỐng thép inoxỐng đồng công nghiệpVan công nghiệp

®

80 www.thietbiminhphat.vn

STEE

L PI

PE &

FIT

TIN

GS

ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG CÔNG NGHIỆPTiêu chuẩn: BSEN 10255 : 2004 (BS 1387 : 1985)

Đường kính ngoài

Outside Diameter (mm) mminch Kg/Cây (6m)

Kg/Pc (6m)Kg/Bó (6m)Kg/Pc (6m)

Kg/Cây (6m)Kg/Pc (6m)

Kg/Bó (6m)Kg/Pc (6m)

Wall thickness(mm)

Độ dàyWall thickness

(mm)

Kg/Cây (6m)Kg/Pc (6m)

Kg/Bó (6m)Kg/Pc (6m)

Độ dàyWall thickness

(mm)

Class Bs - Light(L1, L2)

Class Bs - Medium Class HeavySố cây/ BóPsc/ Bundle

Chiều dàiLenght (mm)

Đường kính danh nghĩaNomimal Diameter (mm)

21.2

26.65

33.5

42.2

48.1

59.9

75.6

88.3

113.5

Kg/Cây (Kg/Pc)

1/2”

3/4”

1”

1 - 1/4”

1 - 1/2”

2”

2 - 1/2”

3”

4”

Dung sai cho phép về đường kính +/- 1%

Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%

Tolerance of dimeter +/- 1%

Tolerance of weight +/- 8%

15

20

25

32

40

50

65

80

100

600

600

600

600

600

600

600

600

600

168

113

80

61

52

37

27

24

16

L1: 2.3L2: 2.0

L1: 2.9L2: 2.6

L1: 2.9L2: 2.6

L1: 3.2L2: 2.9

L1: 3.6L2: 3.2

L1: 6.435L2: 5.682

L1: 13.137L2: 11.886

L1: 16.87L2: 15.24

L1: 26.861L2: 24.48

L1: 45.14L2: 40.32

L1: 68.84L2: 58.50

L1: 1037.44L2: 936

L1: 1081.08L2: 995

L1: 1050.96L2: 951

L1: 1029.27L2: 930

L1: 993.86L2: 906

L1: 1083.36L2: 986

L1: 4.0L2: 3.6

2.3

2.9

3.2

8.286

19.38

34.26

936

1008

925

2.6

2.6

3.2

3.2

3.2

3.6

3.6

4.0

4.5

7.26

9.36

14.4

18.6

21.42

30.18

38.58

50.22

73.2

1.220

1.058

1.157

1.135

1.114

1.117

1.042

1.205

1.171

4.0

4.5

4.5

5.0

5.5

26.1

37.1

47.34

61.8

87.89

1357.2

1364.93

1278.18

1479.12

1406.24

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP

ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN

®

81www.thietbiminhphat.vn

STEEL PIPE & FITTIN

GS

ỐNG THÉP ĐÚC CÔNG NGHIỆPỐng thép đúc chịu áp lực cao. Được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B/ API 5L/ ASTM A53 với các độ dày tiêu chuẩn SCH20 – SCH30 – SCH40 – SCH80 – SCH120 – SCH160Đường kính Ống thép đúc chịu áp lực cao: Từ DN15 – DN600

ỐNG THÉP INOX CÔNG NGHIỆPTiêu chuẩn: ASTM A312

ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN

®

82 www.thietbiminhphat.vn

STEE

L PI

PE &

FIT

TIN

GS

ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN

MẶT BÍCH CÔNG NGHIỆP

Mặt bích thép Mặt bích inox Mặt bích nhựa

ỐNG THÉP HÀN ĐEN CÔNG NGHIỆPThép ống hàn đen được sử dụng trong kết cấu, ống dẫn nước, lan can, cột, dùng làm cọc nhồi, cọc siêu âm…Ống Thép tròn đen có đường kính từ 12.7 mm đến 127.0mm, chiều dày từ 0.7 mm đến 6.0 mmTiêu chuẩn: JIS G 3444 (Nhật)

®

83www.thietbiminhphat.vn

ỐNG THÉP CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP MÃ KẼM

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP ĐÚC HÀN

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP INOX

STEEL PIPE & FITTIN

GS

®

84 www.thietbiminhphat.vn

VAN CÔNG NGHIỆP & PHỤ KIỆN

Van cầu EMT

Van cầu hơiZetkama

Van cầuBeize

Van cầu hơi KSB

Van an toànLeser

Van bướm điều khiển khí

nén hiệu HP

Van an toànZetkama

Van 1 chiều chữ ngã

Van bi inox Van bi thép Van 1 chiềuEMT

Lọc y gangBeize

Lọc y thépEMT

Van giảm áp Yoshitake GP

1000

Van bướmtay gạt

Van bướm tay gạt phủ

Teplon

Van bướmtay quay phủ

Teplon

Van bướm tay quay

Van cổngEMT

Đồng hồ đoáp suất Tame

Đồng hồ đoáp suất Wise

Đồng hồ đoáp suất màng

Đồng hồ đo lưu lượng nước

nóng Unik

Đồng hồ đo lưu lượng nước Sensus nối ren

Đồng hồ nước hiệu Fuzhou Cơ

Đồng hồ nước hiệu Fuzhou từ

Đồng hồ đo nước Sensus

Mặt bích

Đồng hồ nước Actaris

Đồng hồ đo lưu lượng nước biển

Đồng hồ xung điện Sensus

Đồng hồ đoáp suất Wika

Van 1 chiều cánh bướm

VAN CÔNG NGHIỆP - HỆ THỐNG LÒ HƠIVAN CẦU, VAN BI, VAN AN TOÀN, VAN 1 CHIỀU, VAN GIẢM ÁP, VAN ĐIÊU KHIỂN VÀ LỌC Y

VAN CÔNG NGHIỆP - HỆ THỐNG NƯỚCVAN BƯỚM, VAN CỔNG, VÀ VAN 1 CHIỀU CÁNH BƯỚM

PHỤ KIỆN VAN CÔNG NGHIỆPĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT - ĐỒNG HỒ NƯỚC

VALV

ES &

FIT

TIN

GS

85 www.thietbiminhphat.vn

COPPER PIPE & FITTINGS

GAS CHO NGÀNH LẠNH

ỐNG ĐỒNG BỌC BẢO ÔN PE ĐÔI

ỐNG ĐỒNG THẲNG

ỐNG ĐỒNG LWC

ỐNG ĐỒNG CUỘN PC

®

BẢO ÔN CHO ỐNG ĐỒNG

®

86 www.thietbiminhphat.vn

CO

PPER

PIP

E &

FIT

TIN

GS

Chuyên phân phối các thương hiệu về ống đồng:

ỐNG ĐỒNG CUỘN PCỐng đồng công nghiệp Class 0 là dòng sản phẩm cao cấp của Minh Phát được sản xuất riêng cho các hệ thống điều hòa công nghiệp, phù hợp với môi trường lạnh (gas lạnh) R410A, R32 với áp suất làm việc cao. Ống điều hòa Class 1 được sử dụng trong các hệ thống làm mát dân dụng.Yêu cầu chất lượng: bề mặt sáng bóng, đường kính có độ chính xác cao, hình dạng cuộn, dễ dàng lắp đặt trong hệ thống điều hòa tủ lạnh.Ống đồng Class 0 và Class 1 đạt tiêu chuẩn cao cấp về ống đòng lạnh ASTM B280 (Hoa kỳ) và JS H3300 (Nhật Bản).* Có thể đáp ứng độ dày thành ống trên 1.20mm theo yêu cầu của khách hàng.

Đường kính ngoài Độ dày thành ống (mm)mm inch

4.76 3/16”

6.35 1/4”

7.94 5/16”

9.52 3/8”

12.70 1/2”

15.88 5/8”

19.05 3/4”

22.22 7/8”

0.41 0.46 0.51 0.56 0.61 0.66 0.71 0.76 0.81 0.91 1.00 1.10 1.20

KSAJIS H 3300C1220TS-0

Đường kính ngoài Độ dày thành ống (mm)mm inch

25.40 1”

28.58 1 1/8”

0.41 0.46 0.51 0.56 0.61 0.66 0.71 0.76 0.81 0.91 1.00 1.10 1.20

ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GIC

OPPER PIPE &

FITTING

S

87www.thietbiminhphat.vn

®

ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP

ỐNG ĐỒNG CUỘN LWCĐược lắp đặt trong hệ thống làm lạnh của điều hòa, dàn trao đổi nhiệt và tủ cấp đông.Tương thích với tiêu chuẩn quốc tế ASTM B280 (Hoa kỳ) và JIS H3300 (Nhật Bản)Chuyên phân phối các thương hiệu về ống đồng:

®

88 www.thietbiminhphat.vn

ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆPC

OPP

ER P

IPE

& F

ITTI

NG

S

ỐNG ĐỒNG THẲNGĐược lắp đặt trong hệ thống làm lạnh của điều hòa, dàn trao đổi nhiệt .Yêu cầu chất lượng: Bề mặt sáng bóng, độ kính có độ chính xác cao, dễ dàng uốn cong và lắp đặt trong hệ thống làm lạnh.Sản phẩm đạt tiểu chuẩn chất lượng quốc tế JIS H3300 (Nhật Bản) và AS/NZS (Úc) đối với ống đã ủ sáng.* Có thể đáp ứng độ dày thành ống trên 1.20mm theo yêu cầu của khách hàng.

Outer Diameter

(HIO) Hard/ Soft Annealed Wall Thickness (mm)

mm inch

HIO

HIO

HIO

HIO

HIO

HIO

HIO

4.76 3/16”

6.35 1/4”

7.94 5/16”

9.52 3/8”

12.70 1/2”

15.88 5/8”

19.05 3/4”

22.22 7/8”

1.8 2.00.41 0.51 0.61 0.71 0.810.56 0.91 1.00 1.10 1.14 1.2 1.27 1.4 1.43 1.5

HIO

KSAJIS H 3300C1220TS-0

Outer Diameter

(HIO) Hard/ Soft Annealed Wall Thickness (mm)

mm inch

HIO

HIO

HIO

HIO

HIO

HIO

25.40 1”

28.58 1 1/8”

31.75 1 1/4”

34.39 1 3/8”

38.10 1 1/2”

41.28 1 5/8”

1.8 2.00.41 0.51 0.61 0.71 0.810.56 0.91 1.00 1.10 1.14 1.2 1.27 1.4 1.43 1.5

Chuyên phân phối các thương hiệu về ống đồng:

89www.thietbiminhphat.vn

ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP®

CO

PPER PIPE & FITTIN

GS

ỐNG ĐỒNG CÔNG NGHIỆP

NHÀ PHÂN PHỐI VÀ CUNG CẤP BẢO ÔN

ỐNG ĐỒNG BỌC BẢO ÔN PE ĐÔIỐng đồng bọc bảo ôn được sử dụng trong hệ thống làm lạnh của điều hòa, dàn trao đổi nhiệt. Tấm bảo ôn cách nhiệt giúp ngăn ngừa thất thoát nhiệt trong quá trình vận hành của ống đồng.Ống đồng được bọc bởi lớp bảo ôn PE chất lượng cao với độ dài cuộn lên tới 30m theo tiêu chuẩn được đề xuất bởi Daikin, LG và Panasonic

Đường kính ngoài Độ dày thành ống (mm)

Độ dàybảo ôn

Chiều dài mỗi cuộn Số cuộn/hộp

Ống 1 Ống 2

6.35 9.52

6.35 12.7

6.35 15.88

9.52 15.88

9.52 19.05

0.61, 0.71, 0.81

0.61, 0.71, 0.81

0.61, 0.71, 0.81, 1.0

0.61, 0.71, 0.81, 1.0

0.61, 0.71, 0.81, 1.0

10

10

10

10

10

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

1

1

1

1

1

K - FLEX (SỢI) AEROFLEX(SỢI) SUPERLON (SỢI)

K - FLEX (TẤM) AEROFLEX(TẤM) SUPERLON (TẤM)

®

90 www.thietbiminhphat.vn

GAS LẠNH

GAS LẠNH SRF - 410A GAS LẠNH SRF - 32 GAS LẠNH SRF - 407C

GAS LẠNH SRF - 404A

GAS LẠNH SRF - 134A GAS LẠNH KLEA - 134A GAS LẠNH FREON - 134A

GAS LẠNH SRF - 22 GAS LẠNH SRF - 600A

GAS CHO NGÀNH LẠNHG

AS

CH

O N

GH

ÀN

H L

ẠN

H

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GI

91www.thietbiminhphat.vn

®PVC

CO

ND

UIT - CA

BLE & FITTIN

GS

NHÀ PHÂN PHỐI VÀ CUNG CẤP CÁC THƯƠNG HIỆU ỐNG NHỰA TRÒN LUỒN DÂY ĐIỆN PVC

NHÀ PHÂN PHỐI VÀ CUNG CẤP CÁC THƯƠNG HIỆU DÂY CÁP ĐIỆN

ỐNG NHỰA TRÒN LUỒN DÂY ĐIỆN PVC

®

92 www.thietbiminhphat.vn

Kích thước Size

(inch)

Mã Sản Phẩm Product Code

Kính trong Inside

Diameter (mm)

Kính ngoàiOutside

Diameter (mm)

Cuộn Roll

(mm)

MP25/32

MP30/40

MP40/50

MP50/65

MP65/85

MP70/90

25+2.0

30+2.0

40+2.0

50+2.5

65+2.5

70+2.5

MP80/105

MP100/130

80+2.5

100+4.0

MP125/160 125+4.0

32+2.0 400

40+2.0

50+2.5

65+2.5

985+2.5

90+3.0

105+3.0

130+4.0

160+4.0

MP150/195 150+4.0

MP160/210

MP175/230

160+4.0

175+4.0

MP200/260 200+4.0

195+4.0

210+4.0

230+4.0

MP250/320 250+4.0 320+5.0

260+4.0

300

300

200

100

100

100

100

MP90/110 90+3.0 110+4.0 100

50

50

50

50

30

30

25/32

30/40

40/50

50/65

65/85

70/90

80/105

90/100

100/130

125/160

150/195

160/210

175/230

200/260

250/320

ỐNG RUỘT GÀ NHỰA XOẮN HDPE MINH PHÁTMINH PHÁT - Flexible Pipe HDPEVật liệu (Material): Nhựa màu cam (PVC)

ỐNG NHỰA XOẮN HDPE FL

EXIB

LE P

IPE

HD

PE

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GI

93www.thietbiminhphat.vn

®FLEX

IBLE PIPE HD

PE & FITTIN

GS

PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ NHỰA XOẮN

Măng sông/Joint SleeveDùng để nối thẳng (kiểu nối chặt)ống nhựa xoắn HDPE có đủ các chúng loại từ nhỏ nhất đến lớn nhất.

Nút cao sao chống thấmReduction connectorDùng để ngăn ngừa nước lọt vào đường ống khi ống được gắn vào hố ga hoặc được lắp đặt ngoài trời

Ống nối kiểu HH-type SleeveDùng để nối giữa ống xoắn và ống thẳng

Dây mồi/Pilot wireDây mồi được cung cấp miễn phí theo đơn hàng ống, nếu cần thêm ngoài thì sẽ tính phí.

Băng cảnh báo điện Waring tapeDùng để cảnh báo có cáp điện ngầm đi ở phía dưới

Băng keo/ TapesDùng để làm kín mối nối giữa các ống hoặc giữa ống và các phụ kiện với nhau.

Nút loe/ BellmouthNút loe được vặn trước vào đầu ống nhựa xoắn HDPE để bảo vệ cáp không bị xước hoặc hư lại khi kéo cáp.

Côn thuReduction connectorDùng để thu nhỏ kích thước ống lại. Từ ống kích cỡ lớn hơn xuống ống có kích cỡ nhỏ hơn.

Rẽ nhánh chữ YY-shaped connectorDùng để chia nhánh ống

Gối đỡ/BufferDùng để cố định lắp ống.

94 www.thietbiminhphat.vn

DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, NHÀ MÁY, TÒA NHÀ ĐÃ CUNG CẤP

®

Projects Factory In Vietnam 1. Tue Minh Steel Factory - Binh Duong

2. Millennium Furniture Factory - Quang Ngai

3. Marubeni Paperboard Factory - Vung Tau

4. Duyen Hai 1 Extension Thermal Power Plant - Tra Vinh5. Long Sơn Petrochemicals - LSP Factory - Vung Tau

6. CPV Food Factory - Binh Phuoc

7. Toyota Factory - Da Nang

8. Toyota Factory - Long An

9. Nhon Trach 2 Powerplant - Dong Nai

10. Pepsi Brewery Factory - Bien Hoa - Dong Nai11. Esquel Garment Viet Nam Factory - Binh Duong

12. TaTa Coffee Factory - Binh Duong

13. Hoa Phat Steel Factory (Phase No.2) - Hai Duong

14. Intel Semi - Conductor Project - HCM

15. First Solar Factory - HCM

16. Tan Son Nhat Air - Cargo - HCM

17. Hyosung Factory - Dong Nai

19. Pomina Steel Plant - BRVT

20. Duyen Hai 3 Extension Thermal Power Plant - Tra Vinh

21. Fomosa Steel Plant - Ha Tinh

22. Bosch Vietnam Factory (Phase 2,3,4) - Dong Nai

23. Olam Oustpan Factory - Ben luc - Long An

24. Olam Coffee Factory - Bien Hoa - Dong Nai

25. Phu My 3 BOT Power plant project - Vung Tau26. Vinh Tan 1 Thermal Power Plant - Binh Thuan

27. Vung Ang Thermal Power Plant - Ha Tinh

28. Posco Vina Steel Factory - Ba Ria - Vung Tau

29. Hoa Phat Steel Factory - Hung Yen

30. Aluminum Electrolysis Plant Factory - Dak Nong

31. Casumina Factory - Binh Duong

32. Hai Nam Factory - HCM

33. Akzo Nobel Paints Factory - Dong Nai

34. Bayer Viet Nam Factory - Dong Nai

35. Wahl Clipper Viet Nam Factory - Long An

37. Phu Quoc International Airport - Kien Giang

38. Rals International Factory - Phan Thiet

39. Rals International Factory - Tay Ninh

40. Meiwa Factory Bien Hoa - Dong Nai

41. Big C Commercial Center Group - Da Lat, Quy Nhon, HCM42. Bosch New Factory at LTH 102 Area (Phase 3) - Dong Nai

43. Hallibuton Factory - Vung Tau

44. NissinViet Nam Facroty - Binh Duong

45. Ajinomoto Viet Nam Factory - Dong Nai

46. Cargill Factory - Can Tho

47. Friesland campina Factory - Binh Duong

48. Samsung Electronics Vietnam - Bac Ninh

49. Extension Cafe Olam Outspan Phase 3 - Long An 50. Polytex Far Eastern Việt Nam Factory - Dong Nai

51. Hoya lens Factory - Binh Duong

52. Nissei Electric Factory - HCM

53. Mitsuba M-Tech Factory - Bien Hoa – Dong Nai

18. Saint Gobain Viet Nam - HCM 36. Knauf Viet Nam – Hai Phong 54. Cargill Factory - HCM

Projects Tower & Resort In Vietnam1. Vincom Landmark 81 - HCM

2. Novanland Sunrise Riverside Tower, Phu My Hung- HCM3. Saigon South Residences Tower, Phu My Hung - HCM

4. Vietcombank Tower - HCM

5. Casino Wynn - HCM

6. Bitexco Financial Tower - HCM

7. Novaland the Botanica Tower, Phu Nhuan - HCM8. Novanland Kingston Residence Tower, Phu Nhuan - HCM9. Novanland Orchard Garden Tower, Phu Nhuan - HCM

10. Novanland Galaxy 9 Tower - HCM

11. Novanland Sunrise City - HCM

12. Novanland Tropic Garden - HCM

13. Lotte Mart - Binh Duong

14. Aeon Mall- Tan Phu - HCM

15. Deutsches Haus - Ho Chi Minh

16. Vinpeal Phu Quoc Resort - Kien Giang

17. JW Marriott Phú Quốc Resort - Kien Giang

18. Premier Village Phu Quoc Resort - Kien Giang

19. Ba Na Hills Resort - Da Nang

20. Grand MGM Ho Tram Resort - Vung Tau

21. Aeon Mall - Tan Phu, Ho Chi Minh

22. Vinhomes Golden River Tower - Ba Son, Ho Chi Minh

23. Sai Gon Times Square Tower - Ho Chi Minh

24. Vincom Shophouse - Tay Ninh

25. Serenity Sky Villas - Ho Chi Minh

26. Vincom Mega Mall Royal City - Ha Noi

27. Feliz En Vista Tower - HCM

28. Viettel Complex Tower - HCM

29. Mipec Riverside A và B Tower - Long Bien - Ha Noi

30. Royal City Nguyen Trai – Ha Noi

Projects In Myanmar1. Ibis Styles Hotel Mandalay, Yongon - Myanmar

2. Yangon International Airport - Myanmar

®

95www.thietbiminhphat.vn

KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU

NHÀ THẦU XÂY DỰNG

TƯ VẤN THIẾT KẾ CƠ ĐIỆN

NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN

®

MINH PHAT EQUIMENT TECHNOLOGY COMANY LIMITED

Add : 114/72/2 Road, To Ngoc Van Street, 15 Ward, Go Vap District, HCM CityTel : (+84)028 6257 8424 Tax code : 0312333798 (+84) 0902 95 96 15 (Mr. Du - Director ) (+84) 0917 50 13 59 (Mr. Phat- Project Manager) (+84) 0909 07 76 15 (Sale & Admin)Email : [email protected] - [email protected] [email protected] - [email protected] Website : www.thietbiminhphat.vn - www.minhphatconduit.vn - minhphatconduit.com www.ongthepluondaydienminhphat.com - ongthepluondaydienminhphat.vn www.ongruotgaloithepminhphat.vn - ongruotgaloithepminh phat.com