List cá Nhật

11
No . Romaji Japanese English Vietnamese Picture 1 Maguro マママ=マママ=マ Tuna Cá ngừ đại dương 2 Saamon, sake ママママ (saamon) マ (sake) Salmon Cá hồi 3 Uni ママ ママ ママ Sea urchins Nhum (nhím biển) 4 Tai, Kimmedai ママ マ (tai) マママ (kimme-dai) Sparidae Cá điêu hồng (Họ cá tráp) 5 Kampachi ママママ ママ ママ Greater Amberjack Cá cam 6 Hamachi マママ Japanese Amberjack / Yellowtai l Cá cam Nhật (cá rồng) 7 Buri ママ Japanese Amberjack / Yellowtai l Cá cam Nhật (cá rồng) thiên nhiên (như "hamachi" nhưng là loại tự nhiên) 8 Tako ママ Optopus Bạch tuộc 9 Kohada マママ Konosirus punctatus Cá mòi cờ chấm (họ cá trích)

Transcript of List cá Nhật

No. Romaji Japanese English Vietnamese Picture

1 Maguro マママ=マママ=マ Tuna Cá ngừ đại dương

2 Saamon, sake

ママママ (saamon) マ (sake) Salmon Cá hồi

3 Uni ママ ママ ママ    Sea urchins Nhum (nhím biển)

4 Tai, Kimmedai

ママ マ (tai) マママ(kimme-dai) Sparidae Cá điêu hồng (Họ

cá tráp)

5 Kampachi ママママ ママ ママ Greater Amberjack Cá cam

6 Hamachi マママ

Japanese Amberjack/ Yellowtail

Cá cam Nhật (cá rồng)

7 Buri ママ マ=

Japanese Amberjack/ Yellowtail

Cá cam Nhật (cá rồng) thiên nhiên(như "hamachi" nhưng là loại tự nhiên)

8 Tako ママ Optopus Bạch tuộc

9 Kohada マママ Konosiruspunctatus

Cá mòi cờ chấm (họ cá trích)

10 Suzuki マママ マ= Japanese sea bass Cá chếm

11 Saba ママ マ= Mackerel Cá thu

12 Aji ママ ママ ママ==Carangidae Cá nục

13 Iwashi マママ ママ マ== Sardine Cá mòi

14 Ebi ママ ママ= Shrimp Tôm

15 Amaebi マママ マママ ママママ (amaebi)

Sweet Shrimp Tôm ngọt

16 Kuruma-ebi マママママ マママ=

Marsupenaeus Japonicus

Tôm he Nhật Bản

17 Shako マママ ママ= Mantis Shrimp Tôm tích

18 Sakura-ebi マママ Sakura

shrimp Tép

19 Shiro-ebi マママ White shrimp Tép trắng

20 Anago マママ ママ= Congridae Cá chình biển

21 Unagi マママ マ= Japanese Eel Lươn

22 Kani マ ママ Crab Cua

23 Zuwai-gani マママママ

Chionoecetes opilio

Cua tuyết

24 Isaki マママ マママ= Chicken Grunt Cá sạo xám

25 Hotate マママ ママ  Scallop Sò điệp

26 Hokki-gai マママママ

Japanese Surf Clam/ Sakhalin Surf Clam

Nghêu biển

27 Tsubu-gai マママ Whelk Ốc xoắn / Ốc buxin

28 Hamaguri ママママ マ= Meretrix lusori Nghêu

29 Akagai ママ Blood Cockle Sò huyết 

30 Ika ママ Squid Mực

31 Tobiuo ママママ ママ= Flying Fish Cá bay

32 Awabi マママ マ= Abalone Bào ngư

33 Hirame マママ マママママママママ(、、)Bastard halibut Cá lưỡi trâu

34 Fugu ママ=ママ Tetraodontidae Cá nóc

35 Nijimasu ママママ マママ() Rainbow trout Cá hồi nước ngọt

36 Shishamo ママママ ママママ() Shishamo Cá trứng Nhật Bản

37 Hokke マママ

Okhotsk atka mackerel (Arabesque greenling)

Cá thu Atka biển Okhotsk

38 Robusutaa(Lobster) マママママ Lobster Tôm hùm

39 Sayori マママ Japanese halfbeak

Cá sayori Nhật Bản

40 Karei マママ ママ() Pleuronectidae Cá bơn

41 Samma マママ マママ( = thu đao ngưマ

Pacific saury

Cá thu đao / cá kìm

42 Kisu ママ ママ ママママ(、)

Sillaginidae / Smelt-whitings

Cá đục (bộ cá vược)

43 Shima-aji ママママ マママ マママ(、)

White trevally / stripedjack

Cá nục vân vàng

44 Asari ママママ マママ マママ ママ(、、)

Venerupisphilippinarum / Japanese Carpet Shell

Hến

45 Katsuo マママ ママママママママ(、、)Skipjack tuna Cá ngừ vằn

46 Tara ママ ママ ママママ ママ(、、) Gadidae Cá tuyết

47 Kaki ママ マママ マママ ママ(、、) Oyster Hàu

48 Tachiuo ママママ ママママ マママ(、)Largeheadhairtail Cá hố

Các loại cá thông dụng

Romaji Japanese English Vietnamese Picture

Same ママ マ= (giao) Shark Cá mập

Ei ママ ママ ママ ママ ママママ(、、、) Ray Cá đuối

Kujira マママ マ= (kình) Whale Cá voi

Koi ママ マ= (lý) Carp Cá chép

Namazume ママママ (họ cá da trơn) CatfishCá trê (họ cá da trơn)

Iruka マママ マママ ママ(、) Dolphin Cá heo

Wani ママ Crocodile Cá sấu

Tatsu-no-otoshigo

マママママママ ママママママ( = Con rơi của rồngマ SeahorseCá ngựa / Hải mã

Kingyo ママママ ママ( = Kim ngưマ Goldfish Cá vàng

Các loại cá Việt NamTiếngViệt Japanese Katakana English Picture

Cá mè ママママ (ママ) Kokuren Bighead carp

Cá mè trắng ママママ ママ() Hakuren Silver carp

Cá ba sa (cá giáo,cá sát bụng)

ママ Basa Basa fish

Cá trắm cỏ (họ cáchép)

ママママ ママ( = thảo ngưマ Sougyo Grass carp

Cá trắm đen (họ cá chép)

ママママ ママ( = thanh ngư) Aouo Black carp

Cá hồng (cá điêu hồng)

マママママ Kimme-dai Red snapper

Cá hường (họ Suzuki)

マママママママママ Kisshinguguramii

Kissing gourami

Cá cơm マママママ Anchobi Anchovy

Cá kèo (họ cá bống)

ママママ Tobihaze Mudskipper

Cá rô (cárô đồng)

ママママママ ママママ( = cá leo câyマ Kinobori-uo Anabas

Cá lóc (cá quả, cá chuối)

ママママ ママ( = lôi ngưマ Raigyo Snakehead

Cá bò da Leatherjacket fish

Cá bạc má(họ cá thu)

ママママ GurukumaIndian mackerel = Cá thu Ấn Độ

Cá chỉ vàng (họ cá nục / cá khế)

ママママ

Yellowstripe scad / Selaroides leptolepis

Cá cờ ママママママママ (cá vàngĐài Loan)

Taiwan Kingyo Paradise fish

Cá tai tượng / Cá sặc

ママママママママママ

Giaianto Guramii (tiếng Anh)

Giant gourami

Cá rô phi マママママTirapia (tiếng Anh)

Tilapia

Chi Cá lăng Hemibagrus

Cá chẽm (Họ cá chếm)

ママママママ マママママ()Baramandi(tiếng Anh)

Barramundi

Họ Cá bống trắng

ママママ Haze aka Gobiidae

Ba ba ママママ Suppon Trionychidae

Cá chim ママママママ(Bramidaeマ Shima-gatsuo Pomfret

Cá chim trắng ママママママ

Shiro-shimagatsuo

White Pomfret

Chạch (cáchạch) ママママ Ta-unagi Mastacembelida

e

Ghẹ (cua ghẹ, cua bơi)

マママママ Watari-gani

Portunidae / Swimming crab

Ghẹ chấm (ghẹ đốm hay ghẹ cát)

マママ Gazami

Portunus trituberculatus, the gazami crab, Japaneseblue crab or horse crab

Ghẹ xanh マママママママ Taiwan gazami

Portunus pelagicus / flower crab, blue crab, blue swimmer crab, blue manna crab or sand crab

Cua xanh Đại Tây Dương

ママママ Ao-gani

Callinectes sapidus / Chesapeake or Atlantic blue crab

Cá cảnhTiếngViệt Japanese Katakan

a English Picture

Họ cá rồng ママママ

Arowana(English)

Arowana

Cá rồngchâu Á マママママママ

Ajia arowana(English)

Asian arowana

Huyết long (họ cá rồng)

ママママママママママママ()Super Red Arowana

Kim long quá bối(họ cá rồng)

マママママママママママ マママママ()

Cross Back Golden Malaysia

Kim long hồng vĩ(họ cá rồng)

ママママママママママ マママママ() Red TailGolden

Thanh long (họ cá rồng)

マママママママママ マママ() Green Arowana

Cá la hán

Flower Horn

Cá vàng ママママ ママ( = Kim ngưマ Kingyo Goldfish Ở phần cá thông dụngCá chép ママ マ= (lý) Koi Carp Ở phần cá thông dụngCá dĩa / Cá đĩa (họ cá rô phi)

マママママ

Disukasu (English)

Discus

Cá lia thia / Cá chọi/ Cá xiêm

ママ / ママママ ママ( = đấu ngư = cá chọiマ Beta / Tougyo

Betta / Siamese fightingfish

Cá thầntiên (họ cá hoàng đế)

マママママママママ

Enzeru Fisshu (English)

Angelfish / Pterophyllum

Cá bảy màu ママママ

Guppii (English)

Guppy fish