bộ tài chính hội đồng tdcc kbnn năm 2016
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
0 -
download
0
Transcript of bộ tài chính hội đồng tdcc kbnn năm 2016
BỘ TÀI CHÍNHHỘI ĐỒNG TDCC KBNN NĂM 2016
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
1 Trần Võ Huệ An An Giang 3 5 1988 VLKT0011 Anh C1 12 KV1
2 Nguyễn Thị Kim Duyên An Giang 18 8 1986 VLKT0145 Anh C10 16 KV1
3 Huỳnh Lữ Ngọc Duyên An Giang 6 6 1993 VLKT0141 Anh C11 16 KV1
4 Ngô Minh Giang An Giang 3 2 1989 VLKT0154 Anh C12 16 KV1
5 Phạm Thị Giàu An Giang 10 11 1987 VLKT0157 Anh C13 17 KV1
6 Nguyễn Huỳnh Thanh Hải An Giang 15 9 1991 VLKT0165 Anh C14 17 KV1
7 Lê Thị Thu Hằng An Giang 16 11 1982 VLKT0176 Anh C15 17 KV1
8 Dương Thị Bích Hằng An Giang 28 7 1979 VLKT0172 Anh C16 17 KV1
9 Đoàn Lê Hồng Hạnh An Giang 22 12 1987 VLKT0184 Anh C17 17 KV1
10 Dương Huỳnh Hồng An Giang 26 3 1990 VLKT0217 Anh C18 18 KV1
11 Nguyễn Thị Mỹ Hồng An Giang 10 6 1985 VLKT0221 Anh C19 19 KV1
12 Trần Thị Thúy An An Giang 16 8 1990 VLKT0010 Anh C2 12 KV1
13 Cao Thanh Hùng An Giang 1988 VLKT0230 Anh C20 19 KV1
14 Nguyễn Hồng Nhựt Linh An Giang 17 6 1990 VLKT0306 Anh C21 21 KV1
15 Lương Yến Linh An Giang 3 12 1987 VLKT0303 Anh C22 21 KV1
16 Phan Vũ Linh An Giang 1990 VLKT0309 Anh C23 21 KV1
17 Võ Kim Loan An Giang 1988 VLKT0323 Anh C24 22 KV1
18 Đỗ Thị Xuân Lộc An Giang 25 10 1987 VLKT0324 Anh C25 22 KV1
19 Phan Đại Lợi An Giang 17 12 1991 VLKT0327 Anh C26 22 KV1
20 Nguyễn Xuân Mai An Giang 12 4 1990 VLKT0342 Anh C27 22 KV1
21 Huỳnh Phước Mộng An Giang 15 11 1990 VLKT0353 Anh C28 23 KV1
22 Văn Công Nghị An Giang 12 9 1991 VLKT0394 Anh C29 24 KV1
23 Lê Thị Như Ánh An Giang 15 6 1990 VLKT0035 Anh C3 13 KV1
24 Trầm Như Ngọc An Giang 28 8 1992 VLKT0408 Anh C30 25 KV1
25 Dư Thị Hồng Ngọc An Giang 9 9 1989 VLKT0401 Anh C31 24 KV1
26 Phạm Thị Hồng Nhã An Giang 1990 VLKT0424 Anh C32 25 KV1
27 Ngô Thị Nho An Giang 19 4 1991 VLKT0443 Anh C33 26 KV1
28 Đoàn Hồng Nhung An Giang 12 4 1987 VLKT0454 Anh Con TB C34 26 KV1
29 Dương Thị Hồng Nhung An Giang 17 5 1992 VLKT0456 Anh C35 26 KV1
30 Dương Thị Cẩm Nhung An Giang 20 12 1989 VLKT0455 Anh C36 26 KV1
31 Trương Thị Kiều Oanh An Giang 7 5 1992 VLKT0482 Anh C37 27 KV1
32 Phạm Thị Hoàng Oanh An Giang 2 2 1990 VLKT0478 x C38 27 KV1
33 Nguyễn Hữu Phú An Giang 11 6 1991 VLKT0487 Anh C39 27 KV1
34 Phan Thị Ngọc Châu An Giang 23 10 1987 VLKT0062 Anh C4 14 KV1
35 Phạm Thuý Phụng An Giang 29 12 1993 VLKT0494 Anh C40 27 KV1
36 Nguyễn Văn Phước An Giang 3 9 1990 VLKT0497 Anh C41 27 KV1
37 Hứa Thị Mỹ Phương An Giang 24 9 1993 VLKT0502 Anh C42 28 KV1
38 Lê Thị Kim Quyên An Giang 27 7 1989 VLKT0525 Anh C43 28 KV1
Ghi chú
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TUYỂN CÔNG CHỨC KBNN NĂM 2016(Kèm theo Quyết định số 06/QĐ-HĐTDCC ngày 27 tháng 7 năm 2016 của Chủ tịch Hội đồng Tuyển dụng công chức KBNN)
Ngạch: Kế toán viên
Mã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
Page 1 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
39 Nguyễn Tú Thanh An Giang 25 11 1991 VLKT0575 Anh C44 30 KV1
40 Phạm Trần Phương Thảo An Giang 3 2 1993 VLKT0592 Anh C45 31 KV1
41 Huỳnh Thị Mai Thi An Giang 16 8 1984 VLKT0600 Anh Con TB C46 31 KV1
42 Huỳnh Thái Trang Thi An Giang 14 9 1986 VLKT0599 Anh C47 31 KV1
43 Thái Thị Thiện An Giang 1987 VLKT0605 Anh C48 31 KV1
44 Mã Quang Thịnh An Giang 26 9 1993 VLKT0608 Anh C49 31 KV1
45 Kha Thuỳ Châu An Giang 26 3 1989 VLKT0061 Anh C5 14 KV1
46 Lý Thị Thơ An Giang 25 10 1988 VLKT0611 Anh C50 31 KV1
47 Trần Thị Nguyệt Thư An Giang 10 1 1993 VLKT0630 Anh C51 32 KV1
48 Đoàn Thị Ngọc Thư An Giang 8 9 1986 VLKT0627 Anh C52 32 KV1
49 Đỗ Thị Bích Thùy An Giang 25 9 1989 VLKT0640 Anh C53 32 KV1
50 Tống Thị Mỹ Trâm An Giang 5 9 1987 VLKT0674 Anh C54 33 KV1
51 La Bảo Trâm An Giang 29 1 1993 VLKT0670 Anh C55 33 KV1
52 Trần Minh Trang An Giang 4 5 1992 VLKT0703 Anh C56 34 KV1
53 Cao Thu Trang An Giang 19 8 1989 VLKT0678 Anh C57 33 KV1
54 Lê Nguyễn Bảo Trọng An Giang 3 3 1992 VLKT0723 Anh C58 35 KV1
55 Đỗ Ngọc Phương Trúc An Giang 28 6 1991 VLKT0725 Anh C59 35 KV1
56 Phan Thị Kim Chi An Giang 1 10 1992 VLKT0071 Anh C6 14 KV1
57 Võ Thị Ngọc Tuyền An Giang 29 10 1990 VLKT0762 Anh C60 36 KV1
58 Trần Thị Bích Vân An Giang 7 11 1989 VLKT0778 Anh C61 37 KV1
59 Võ Thị Thu Cúc An Giang 15 7 1991 VLKT0082 Anh C7 14 KV1
60 Huỳnh Phú Cường An Giang 5 12 1989 VLKT0086 Anh C8 14 KV1
61 Võ Thị Thùy Dương An Giang 19 4 1988 VLKT0136 Anh C9 16 KV1
62 Trần Phương Thúy Bà Rịa - Vũng Tàu 12 10 1990 TPKT1675 Anh Con TB C1 71 KV2
63 Vũ Hoài Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 27 1 1990 TPKT1300 Anh C11 61 KV2
64 Ngô Thị Huyền Trang Bà Rịa - Vũng Tàu 5 11 1990 TPKT1746 Anh C12 73 KV2
65 Nguyễn Thị Quý Bà Rịa - Vũng Tàu 10 12 1992 TPKT1489 Anh Con BB C13 66 KV2
66 Ngô Thị Phương Thảo Bà Rịa - Vũng Tàu 24 5 1993 TPKT1584 Anh C14 69 KV2
67 Trần Thị Thanh Nhàn Bà Rịa - Vũng Tàu 15 7 1992 TPKT1372 Anh C15 63 KV2
68 Trần Thu Hiền Bà Rịa - Vũng Tàu 7 1 1986 TPKT1050 Anh C16 54 KV2
69 Nguyễn Thị Hoài Thu Bà Rịa - Vũng Tàu 28 1 1991 TPKT1630 Anh C17 70 KV2
70 Trần Nguyễn Hằng My Bà Rịa - Vũng Tàu 10 4 1991 TPKT1292 Anh C18 61 KV2
71 Trần Nguyễn Hoàng My Bà Rịa - Vũng Tàu 10 4 1991 TPKT1293 Anh C19 61 KV2
72 Đỗ Thị Ly Bà Rịa - Vũng Tàu 28 3 1993 TPKT1249 Anh C2 60 KV2
73 Dương Thị Quỳnh Như Bà Rịa - Vũng Tàu 2 5 1991 TPKT1394 Anh C20 63 KV2
74 Nguyễn Thị Kim Giang Bà Rịa - Vũng Tàu 29 6 1988 TPKT0957 Anh C21 52 KV2
75 Nguyễn Thị Sơn Bà Rịa - Vũng Tàu 12 6 1990 TPKT1519 Anh C22 67 KV2
76 Nguyễn Thị Quỳnh Bà Rịa - Vũng Tàu 19 9 1987 TPKT1506 Anh C23 67 KV2
77 Lưu Văn Quý Bà Rịa - Vũng Tàu 18 1 1985 TPKT1488 Anh C24 66 KV2
78 Nguyễn Hiếu Ngọc Trang Bà Rịa - Vũng Tàu 24 12 1990 TPKT1747 Anh C25 73 KV2
79 Trần Thị Công Bà Rịa - Vũng Tàu 4 8 1985 TPKT0885 Anh C26 50 KV2
80 Nguyễn Thị Thanh Nga Bà Rịa - Vũng Tàu 2 8 1989 TPKT1313 Anh C27 61 KV2
Page 2 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
81 Hoàng Anh Thư Bà Rịa - Vũng Tàu 22 1 1992 TPKT1637 Anh C28 70 KV2
82 Nguyễn Thị Cửu Bà Rịa - Vũng Tàu 1 7 1989 TPKT0890 Anh C29 50 KV2
83 Hà Thị Thu Thủy Bà Rịa - Vũng Tàu 3 2 1991 TPKT1686 Anh C3 71 KV2
84 Đàm Thị Thùy Linh Bà Rịa - Vũng Tàu 28 3 1992 TPKT1191 Anh C30 58 KV2
85 Đỗ Thị Thùy Bà Rịa - Vũng Tàu 2 2 1982 TPKT1680 x C31 71 KV2
86 Vũ Thị Yến Thùy Bà Rịa - Vũng Tàu 4 6 1993 TPKT1684 Anh C32 71 KV2
87 Nguyễn Văn Lợi Bà Rịa - Vũng Tàu 2 7 1990 TPKT1238 Anh C33 59 KV2
88 Lưu Thị Kim Thu Bà Rịa - Vũng Tàu 19 8 1981 TPKT1628 Anh C34 70 KV2
89 Nguyễn Thị Hồng Bà Rịa - Vũng Tàu 28 12 1988 TPKT1088 Anh C35 55 KV2
90 Trần Xuân Cường Bà Rịa - Vũng Tàu 18 12 1991 TPKT0888 Anh C36 50 KV2
91 Nguyễn Ngọc Diệu Bà Rịa - Vũng Tàu 2 4 1986 TPKT0913 Anh C37 51 KV2
92 Nguyễn Thị Hồng Bà Rịa - Vũng Tàu 22 1 1988 TPKT1089 Anh C38 55 KV2
93 Dương Thị Hồng Nhung Bà Rịa - Vũng Tàu 26 12 1991 TPKT1403 Anh C39 64 KV2
94 Lê Bảo Yến Nhi Bà Rịa - Vũng Tàu 10 11 1994 TPKT1382 Anh C4 63 KV2
95 Chu Nguyễn Phương Mai Bà Rịa - Vũng Tàu 2 4 1991 TPKT1254 Anh C40 60 KV2
96 Trần Thị Kim Lành Bà Rịa - Vũng Tàu 23 9 1990 TPKT1172 Anh Con TB C41 57 KV2
97 Nguyễn Thị Hoài Bà Rịa - Vũng Tàu 19 3 1992 TPKT1075 Anh C42 55 KV2
98 Nguyễn Văn Thuận Bà Rịa - Vũng Tàu 16 9 1992 TPKT1653 Anh Con TB C43 71 KV2
99 Phan Thị Hải Vân Bà Rịa - Vũng Tàu 22 1 1992 TPKT1858 Anh C44 76 KV2
100 NguyễnHồng Nhung Bà Rịa - Vũng Tàu 5 11 1991 TPKT1414 Anh C45 64 KV2
101 Lê Thị Bích Ngọc Bà Rịa - Vũng Tàu 25 1 1990 TPKT1341 Anh C46 62 KV2
102 Phạm Thị Tuyền Bà Rịa - Vũng Tàu 23 6 1988 TPKT1835 Anh DT Mường
C47 75 KV2
103 Trần Mai Phương Bà Rịa - Vũng Tàu 4 8 1990 TPKT1475 Anh C48 66 KV2
104 Nguyễn Thị Phương Trang Bà Rịa - Vũng Tàu 9 12 1984 TPKT1758 Anh C49 73 KV2
105 Nguyễn Thị Hồng Yến Bà Rịa - Vũng Tàu 30 12 1991 TPKT1908 Anh C5 77 KV2
106 Lai Thị Thanh Hương Bà Rịa - Vũng Tàu 18 12 1988 TPKT1106 Anh C50 56 KV2
107 Phạm Thị Hoàng Điệp Bà Rịa - Vũng Tàu 20 6 1988 TPKT0911 Anh Con BB C51 50 KV2
108 Vũ Thị Hiên Bà Rịa - Vũng Tàu 25 11 1987 TPKT1029 Anh C52 54 KV2
109 Nguyễn Thị Trung Hiếu Bà Rịa - Vũng Tàu 6 5 1992 TPKT1057 Anh C6 55 KV2
110 Phan Thị Thu Hương Bà Rịa - Vũng Tàu 20 11 1991 TPKT1115 Anh C7 56 KV2
111 Phạm Thúy Hồng Bà Rịa - Vũng Tàu 2 1 1989 TPKT1090 Anh C8 55 KV2
112 Võ Thị Trà Giang Bà Rịa - Vũng Tàu 20 12 1990 TPKT0964 Anh Con TB C9 52 KV2
113 Dương Kim Hoàng Bắc Giang 13 7 1990 HDKT4495 Anh KT01 72 KV5
114 Phạm Thị Ngọc Lý Bắc Giang 27 1 1991 HDKT4656 Anh KT02 76 KV5
115 Đoàn Thu Trang Bắc Giang 18 2 1993 HDKT4959 Anh KT03 83 KV5
116 Nguyễn Việt Linh Bắc Giang 10 6 1988 HDKT4619 Anh KT04 75 KV5
117 Nguyễn Thị Hoài Thu Bắc Giang 5 11 1989 HDKT4890 Anh KT05 82 KV5
118 Nghiêm Thị Bình Bắc Giang 29 10 1992 HDKT4304 Anh KT06 68 KV5
119 Nguyễn Trọng Cường Bắc Giang 8 2 1990 HDKT4330 Anh KT07 69 KV5
120 Nguyễn Thị Huyền Vy Bắc Giang 20 11 1993 HDKT5039 Anh KT08 85 KV5
121 Ngô Văn Sỹ Bắc Giang 22 12 1992 HDKT4818 Anh KT09 80 KV5
122 Mai Thị Hòa Bắc Giang 14 10 1990 HDKT4491 Anh KT10 72 KV5
Page 3 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
123 Bùi Thị Diệp Bắc Giang 16 10 1992 HDKT4344 Anh KT11 69 KV5
124 Nguyễn Ngọc Anh Bắc Giang 22 12 1990 HDKT4275 Anh KT12 67 KV5
125 Đặng Thị Mận Bắc Giang 29 8 1991 HDKT4662 Anh KT13 76 KV5
126 Nguyễn Hà Phương Bắc Giang 27 11 1992 HDKT4780 Anh KT14 79 KV5
127 Nguyễn Thị Tuyết Bắc Giang 29 9 1990 HDKT5012 Anh KT15 84 KV5
128 La Thị Thúy Hằng Bắc Giang 4 10 1992 HDKT4419 Anh KT16 71 KV5
129 Mễ Thị Quyết Bắc Giang 16 8 1991 HDKT4808 Anh DT Sán chí
KT17 80 KV5
130 Lương Thị Hồng Bắc Giang 15 7 1993 HDKT4498 Anh KT18 72 KV5
131 Nguyễn Hà Phương Thủy Bắc Giang 9 4 1993 HDKT4933 Anh KT19 83 KV5
132 Ngô Thị Thảo Bắc Giang 22 7 1985 HDKT4858 Anh KT20 81 KV5
133 Ngô Minh Phương Bắc Giang 22 6 1993 HDKT4778 Anh KT21 79 KV5
134 Hoàng Ngọc Lê Bắc Giang 6 2 1991 HDKT4595 Anh KT22 75 KV5
135 Ong Thị Tuyết Bắc Giang 24 9 1993 HDKT5016 Anh KT23 84 KV5
136 Nguyễn Thị Hải Bắc Giang 14 4 1990 HDKT4408 Anh KT24 70 KV5
137 Thân Văn Hiệp Bắc Giang 28 8 1993 HDKT4476 Anh KT25 72 KV5
138 Nguyễn Hồng Quân Bắc Giang 23 9 1991 HDKT4799 Anh KT26 80 KV5
139 Nguyễn Kim Phượng Bắc Giang 13 8 1993 HDKT4795 Anh KT27 80 KV5
140 Nguyễn Thị Hồng Bắc Giang 13 2 1993 HDKT4499 Anh KT28 72 KV5
141 Nguyễn Minh Phương Bắc Giang 6 3 1990 HDKT4786 Anh KT29 79 KV5
142 Diêm Thị Thanh Nga Bắc Giang 6 10 1992 HDKT4685 Anh KT30 77 KV5
143 Đặng Thị Thắm Bắc Giang 19 4 1992 HDKT4830 Anh KT31 80 KV5
144 Nguyễn Anh Sơn Bắc Giang 23 10 1989 HDKT4816 Anh KT32 80 KV5
145 Ngọc Thị Thư Bắc Giang 11 2 1993 HDKT4902 Anh DT Tày KT33 82 KV5
146 Vũ Trí Đức Bắc Giang 12 6 1992 HDKT4358 Anh KT34 69 KV5
147 Nguyễn Thị Minh Khai Bắc Giang 6 5 1992 HDKT4575 Anh Con TB KT35 74 KV5
148 Đỗ Thị Hồng Diễm Bắc Giang 30 4 1985 HDKT4343 Anh KT36 69 KV5
149 Giáp Đình Nguyên Bắc Giang 26 1 1990 HDKT4719 Anh KT37 78 KV5
150 Phạm Thị Hoa Bắc Giang 28 1 1988 HDKT4486 Anh KT38 72 KV5
151 Vũ Lan Anh Bắc Giang 6 11 1992 HDKT4290 Anh KT39 67 KV5
152 Vũ Thị Thu Bắc Giang 27 9 1993 HDKT4897 Anh KT40 82 KV5
153 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Bắc Giang 24 4 1987 HDKT5008 Anh KT41 84 KV5
154 Vũ Phượng My Bắc Giang 30 7 1991 HDKT4678 Anh KT42 77 KV5
155 Đàm Thị Ánh Bắc Giang 21 1 1986 HDKT4292 Anh Con TB KT43 67 KV5
156 Phạm Thị Thu Hằng Bắc Giang 28 2 1993 HDKT4430 Anh KT44 71 KV5
157 Nguyễn Thị Nhung Bắc Giang 23 6 1991 HDKT4738 Anh KT45 78 KV5
158 Trần Ngọc Thủy Bắc Giang 1 9 1992 HDKT4943 Anh KT46 83 KV5
159 Nguyễn Duy Phương Bắc Giang 3 3 1987 HDKT4779 Anh KT47 79 KV5
160 Đồng Thị Ngọc Hải Bắc Giang 1 8 1992 HDKT4406 Anh KT48 70 KV5
161 Trần Thị Khánh Linh Bắc Giang 23 10 1993 HDKT4626 Anh KT49 75 KV5
162 Nguyễn Văn Hải Bắc Giang 27 7 1991 HDKT4410 Anh KT50 70 KV5
163 Nguyễn Thị Đào Bắc Giang 3 5 1991 HDKT4335 Anh KT51 69 KV5
164 Nguyễn Thị Minh Hằng Bắc Giang 4 4 1982 HDKT4424 Anh Con TB KT52 71 KV5
Page 4 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
165 Ngô Thị Ngân Bắc Giang 9 11 1989 HDKT4696 Anh KT53 77 KV5
166 Nguyễn Thu Hà Bắc Giang 5 11 1992 HDKT4398 Anh KT54 70 KV5
167 Nguyễn Bích Ngọc Bắc Giang 25 9 1992 HDKT4711 Anh KT55 78 KV5
168 Lê Thị Điệp Bắc Giang 23 5 1987 HDKT4349 Anh KT56 69 KV5
169 Nguyễn Thùy Linh Bắc Giang 16 10 1991 HDKT4618 Anh KT57 75 KV5
170 Giáp Thị Ngân Bắc Giang 20 3 1991 HDKT4693 Anh KT58 77 KV5
171 Lương Thị Khương Anh Bạc Liêu 13 9 1993 VLKT0020 Anh C1 12 KV1
172 Nguyễn Lâm Hồng Đào Bạc Liêu 13 5 1993 VLKT0098 Anh C10 15 KV1
173 Thạch Thị Hồng Đào Bạc Liêu 16 8 1993 VLKT0100 Anh DT Khmer C11 15 KV1
174 Dương Minh Đức Bạc Liêu 16 2 1985 VLKT0120 Anh C12 15 KV1
175 Võ Ngọc Đức Bạc Liêu 27 2 1985 VLKT0122 Anh C13 15 KV1
176 Phan Thúy Hằng Bạc Liêu 11 11 1992 VLKT0179 Anh C14 17 KV1
177 Quách Hoàng Trung Hiếu Bạc Liêu 10 4 1990 VLKT0205 Anh C15 18 KV1
178 Mai Mạnh Hùng Bạc Liêu 10 10 1986 VLKT0232 Anh HTNVQS C16 19 KV1
179 Trần VũNgọc Huyền Bạc Liêu 5 12 1993 VLKT0251 Anh C17 20 KV1
180 Bùi Thị Khánh Bạc Liêu 2 9 1986 VLKT0265 x Anh C18 20 KV1
181 Lê Văn Lin Bạc Liêu 30 4 1988 VLKT0295 Anh C19 21 KV1
182 Lư Kỳ Ân Bạc Liêu 1989 VLKT0013 Anh C2 12 KV1
183 Liêu Thị Mỹ Linh Bạc Liêu 8 1 1994 VLKT0302 Anh C20 21 KV1
184 Trần Thái Linh Bạc Liêu 29 10 1991 VLKT0310 Anh C21 21 KV1
185 Lâm Thị Thùy Linh Bạc Liêu 4 12 1992 VLKT0300 Anh C22 21 KV1
186 Nguyễn Thị Loan Bạc Liêu 14 11 1986 VLKT0318 Anh C23 22 KV1
187 Lê Diệu Lợt Bạc Liêu 28 4 1990 VLKT0329 Anh C24 22 KV1
188 Đàm Tú Ngọc Bạc Liêu 25 12 1988 VLKT0399 Anh C25 24 KV1
189 La Thuận Nhã Bạc Liêu 17 1 1993 VLKT0423 Anh C26 25 KV1
190 Hứa Huỳnh Như Bạc Liêu 2 4 1992 VLKT0447 Anh C27 26 KV1
191 Quách Tố Như Bạc Liêu 27 10 1989 VLKT0453 Anh C28 26 KV1
192 Trương Kiều Ni Bạc Liêu 6 5 1991 VLKT0470 Anh C29 27 KV1
193 Quảng Thị Hồng Cẩm Bạc Liêu 6 6 1994 VLKT0051 Anh C3 13 KV1
194 Nguyễn Thị Nhứt Phương Bạc Liêu 1979 VLKT0507 Anh C30 28 KV1
195 Nguyễn Thị Phượng Bạc Liêu 25 3 1992 VLKT0515 Anh C31 28 KV1
196 Trần Tú Quyên Bạc Liêu 10 11 1993 VLKT0527 Anh C32 28 KV1
197 Trần Thị Thu Thảo Bạc Liêu 15 1 1993 VLKT0597 Anh C33 31 KV1
198 Trần Thái Cẩm Thơ Bạc Liêu 20 4 1988 VLKT0615 Anh C34 31 KV1
199 Nguyễn Thị Bích Thùy Bạc Liêu 12 1 1987 VLKT0643 Anh C35 32 KV1
200 Nguyễn Thị Hồng Thúy Bạc Liêu 25 5 1991 VLKT0637 Anh C36 32 KV1
201 Hàng Kim Tiền Bạc Liêu 12 9 1989 VLKT0662 Anh C37 33 KV1
202 Trương Huỳnh Bảo Trân Bạc Liêu 14 7 1993 VLKT0677 Anh Con TB C38 33 KV1
203 Lâm Thị Thùy Trang Bạc Liêu 11 4 1992 VLKT0685 Anh C39 34 KV1
204 Nguyễn Thị Ngọc Chân Bạc Liêu 3 3 1993 VLKT0057 Anh C4 13 KV1
205 Huỳnh Diệp Thanh Trúc Bạc Liêu 12 9 1991 VLKT0727 Anh C40 35 KV1
206 Trần Việt Trung Bạc Liêu 28 5 1986 VLKT0735 Anh C41 35 KV1
Page 5 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
207 Phạm Mỹ Truyền Bạc Liêu 3 5 1990 VLKT0737 Anh C42 35 KV1
208 Nguyễn Anh Tùng Bạc Liêu 21 9 1994 VLKT0745 Anh C43 35 KV1
209 Trương Văn Tường Bạc Liêu 1992 VLKT0747 Anh C44 36 KV1
210 Trần Khánh Vân Bạc Liêu 4 2 1989 VLKT0777 Anh C45 37 KV1
211 Trần Thị Hồng Chi Bạc Liêu 12 3 1989 VLKT0072 Anh C5 14 KV1
212 Võ Thị Hồng Chi Bạc Liêu 8 2 1984 VLKT0073 Anh C6 14 KV1
213 Võ Thị Cẩm Chọn Bạc Liêu 15 3 1993 VLKT0075 Anh C7 14 KV1
214 Trần Ngọc Dung Bạc Liêu 24 12 1989 VLKT0128 Anh C8 16 KV1
215 Đỗ Văn Đang Bạc Liêu 12 12 1988 VLKT0093 Anh C9 15 KV1
216 Trần Thị Ngọc Phượng Bắc Ninh 17 6 1987 HNKT5942 Anh C1 114 KV6
217 Đào Thị Ngọc Ánh Bắc Ninh 24 9 1991 HNKT5134 Anh C10 87 KV6
218 Đặng Thị Lan Bắc Ninh 6 6 1992 HNKT5610 Anh C11 103 KV6
219 Lê Thị Cẩm Nhung Bắc Ninh 5 1 1990 HNKT5856 Anh C12 111 KV6
220 Vũ Thị Loan Bắc Ninh 19 7 1990 HNKT5709 Anh C13 106 KV6
221 Nguyễn Thị Kết Bắc Ninh 22 9 1988 HNKT5591 Anh C14 103 KV6
222 Vũ Thị Vân Phượng Bắc Ninh 25 8 1992 HNKT5944 Anh C15 114 KV6
223 Phạm Thị Huyên Bắc Ninh 28 9 1985 HNKT5539 Anh C16 101 KV6
224 Nguyễn Thị Thảo Bắc Ninh 20 11 1992 HNKT6030 Anh C17 117 KV6
225 Ngô Thị Tuyết Bắc Ninh 5 11 1991 HNKT6279 Anh C18 125 KV6
226 Nguyễn Thị Tuyết Bắc Ninh 20 12 1989 HNKT6280 Anh C19 125 KV6
227 Nguyễn Phương Thùy Bắc Ninh 27 2 1992 HNKT6123 Anh C2 120 KV6
228 Nguyễn Thị Phương Bắc Ninh 25 3 1993 HNKT5913 Anh C20 113 KV6
229 Nguyễn Thị Minh Trang Bắc Ninh 16 9 1991 HNKT6213 Anh C21 123 KV6
230 Đỗ Thị Hồng Kết Bắc Ninh 17 11 1992 HNKT5590 Anh C22 103 KV6
231 Phan Thị Quyết Bắc Ninh 23 12 1989 HNKT5957 Anh C23 114 KV6
232 Đặng Thị Hồng Hữu Bắc Ninh 25 5 1989 HNKT5535 Anh C24 101 KV6
233 Nguyễn Thị Bắc Bắc Ninh 15 2 1987 HNKT5139 Anh C25 87 KV6
234 Vũ Thị Cẩm Tú Bắc Ninh 9 2 1992 HNKT6252 Anh C26 124 KV6
235 Lê Phú Khánh Bắc Ninh 26 11 1990 HNKT5595 Anh Con BB C27 103 KV6
236 Nguyễn Thị Mai Hương Bắc Ninh 3 10 1990 HNKT5507 Anh C28 100 KV6
237 Phan Thị Mùi Bắc Ninh 15 5 1991 HNKT5768 Anh C29 109 KV6
238 Phạm Thị Tuyết Mai Bắc Ninh 1 7 1992 HNKT5752 Anh Con TB C3 108 KV6
239 Nguyễn Quỳnh Mai Bắc Ninh 24 11 1990 HNKT5745 Anh C30 108 KV6
240 Nguyễn Thị Ngọc Anh Bắc Ninh 1 5 1987 HNKT5110 Anh C31 87 KV6
241 Hoàng Việt Dũng Bắc Ninh 1 9 1993 HNKT5238 Anh C32 91 KV6
242 Cao Hải Đăng Bắc Ninh 17 9 1993 HNKT5184 Anh C33 89 KV6
243 Chu Văn Oanh Bắc Ninh 12 6 1993 HNKT5884 Anh C34 112 KV6
244 Phạm Thị Kim Anh Bắc Ninh 8 6 1993 HNKT5123 Anh C35 87 KV6
245 Nguyễn Minh Trang Bắc Ninh 11 11 1989 HNKT6197 Anh C36 123 KV6
246 Nguyễn Thị Huệ Bắc Ninh 3 12 1990 HNKT5467 Anh C37 98 KV6
247 Nguyễn Thị Hiền Bắc Ninh 1 4 1993 HNKT5392 Anh C38 97 KV6
248 Nguyễn Thị Oanh Bắc Ninh 9 8 1989 HNKT5887 Anh C39 112 KV6
Page 6 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
249 Nguyễn Thị Thùy Ninh Bắc Ninh 20 12 1991 HNKT5882 Anh C4 112 KV6
250 Nguyễn Thị Thuần Bắc Ninh 7 11 1991 HNKT6086 Anh C40 119 KV6
251 Nguyễn Thị Thu Thảo Bắc Ninh 24 6 1989 HNKT6036 Anh C41 117 KV6
252 Dương Thị Thu Hiền Bắc Ninh 19 11 1989 HNKT5384 Anh C42 96 KV6
253 Lê Thị Nga Bắc Ninh 11 1 1992 HNKT5791 Anh C43 109 KV6
254 Nguyễn Tiến Tuấn Bắc Ninh 12 6 1993 HNKT6259 Anh C44 125 KV6
255 Ngô Thị Chính Bắc Ninh 20 4 1991 HNKT5168 Anh C45 88 KV6
256 Nguyễn Thị Minh Tuyền Bắc Ninh 14 6 1990 HNKT6274 Anh C46 125 KV6
257 Nguyễn Thị Trang Bắc Ninh 12 10 1990 HNKT6200 Anh C47 123 KV6
258 Đỗ Thị Ngọc Huyền Bắc Ninh 23 11 1993 HNKT5547 x C48 101 KV6
259 Nguyễn Thu Hương Bắc Ninh 14 8 1991 HNKT5509 Anh C49 100 KV6
260 Nguyễn Thị Hà Bắc Ninh 10 12 1990 HNKT5286 Anh C5 93 KV6
261 Lê Thị Tuyến Bắc Ninh 2 1 1989 HNKT6270 Anh C50 125 KV6
262 Nguyễn Thị Trang Bắc Ninh 21 1 1991 HNKT6201 Anh C51 123 KV6
263 Ngô Hồng Ngọc Bắc Ninh 5 7 1990 HNKT5825 Anh C52 110 KV6
264 Bá Thị Diệu Huyền Bắc Ninh 16 12 1993 HNKT5540 x C53 101 KV6
265 Lê Thị Thu Hằng Bắc Ninh 18 10 1993 HNKT5324 Anh Con TB C54 94 KV6
266 Nguyễn Thị Như Bắc Ninh 28 1 1993 HNKT5849 Anh C55 111 KV6
267 Nguyễn Thị Như Trang Bắc Ninh 10 6 1993 HNKT6215 Anh C56 123 KV6
268 Hoàng Thị Duyên Bắc Ninh 10 10 1991 HNKT5256 Anh C57 92 KV6
269 Nguyễn Thị Thủy Bắc Ninh 23 3 1991 HNKT6139 Anh C58 121 KV6
270 Nguyễn Thị Loan Bắc Ninh 2 3 1993 HNKT5705 Anh C59 106 KV6
271 Hoàng Văn Kiên Bắc Ninh 28 2 1992 HNKT5603 Anh C6 103 KV6
272 Nguyễn Thị Vân Bắc Ninh 24 2 1991 HNKT6300 Anh Con TB C60 126 KV6
273 Nguyễn Thị Thúy Bắc Ninh 2 12 1991 HNKT6105 Anh C61 119 KV6
274 Tô Thị Lan Phương Bắc Ninh 25 12 1986 HNKT5930 Anh C62 114 KV6
275 Lê Thị Duyên Bắc Ninh 18 5 1991 HNKT5257 Anh Con TB C63 92 KV6
276 Phạm Thị Nha Bắc Ninh 2 2 1991 HNKT5840 Anh C64 110 KV6
277 Vũ Thị Tuyết Bắc Ninh 27 12 1993 HNKT6285 Anh C65 125 KV6
278 Trần Thị Vui Bắc Ninh 8 11 1989 HNKT6316 Anh C66 126 KV6
279 Ngô Thị Mai Bắc Ninh 10 5 1993 HNKT5743 Anh C67 108 KV6
280 Nguyễn Thị Toan Bắc Ninh 12 1 1993 HNKT6161 Anh C68 122 KV6
281 Nguyễn Thị Thanh Nga Bắc Ninh 18 1 1984 HNKT5793 Anh C69 109 KV6
282 Nguyễn Thị Yến Bắc Ninh 1 1 1991 HNKT6334 Anh C7 127 KV6
283 Nguyễn Đoàn Trang Bắc Ninh 18 4 1992 HNKT6195 Anh C70 123 KV6
284 Lương Linh Chi Bắc Ninh 14 6 1993 HNKT5161 Anh C71 88 KV6
285 Nguyễn Thị Lan Phương Bắc Ninh 22 10 1992 HNKT5922 Anh C72 113 KV6
286 Vũ Thị Hảo Bắc Ninh 11 10 1991 HNKT5374 x C73 96 KV6
287 Phạm Thị Bích Hiền Bắc Ninh 3 12 1987 HNKT5395 Anh C74 97 KV6
288 Nguyễn Thị Hậu Bắc Ninh 4 12 1993 HNKT5375 Anh C75 96 KV6
289 Nguyễn Thị Hồng Thắm Bắc Ninh 12 9 1988 HNKT5993 Anh C76 115 KV6
290 Nguyễn Thanh Nhàn Bắc Ninh 6 10 1992 HNKT5845 Anh C77 111 KV6
Page 7 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
291 Ngô Thị Thảo Bắc Ninh 10 8 1990 HNKT6026 Anh C78 116 KV6
292 Đàm Thị Diên Bắc Ninh 16 8 1992 HNKT5186 x Con TB C79 89 KV6
293 Lê Thị Lý Bắc Ninh 2 4 1992 HNKT5734 Anh C8 107 KV6
294 Vũ Thị Huế Bắc Ninh 10 10 1992 HNKT5462 Anh C80 98 KV6
295 Nguyễn Thị Thu Bắc Ninh 11 3 1992 HNKT6071 Anh C81 118 KV6
296 Lê Thị Hải Bắc Ninh 4 11 1990 HNKT5309 Anh C82 94 KV6
297 Ngô Thị Cúc Bắc Ninh 11 3 1991 HNKT5176 Anh C83 89 KV6
298 Ngô Thị Lan Phương Bắc Ninh 1 10 1991 HNKT5907 x C84 113 KV6
299 Dương Lan Hương Bắc Ninh 1 12 1990 HNKT5491 Anh C85 99 KV6
300 Nguyễn Thị Kháng Bắc Ninh 30 3 1989 HNKT5593 Anh C86 103 KV6
301 Vi Minh Thúy Bắc Ninh 13 8 1987 HNKT6116 Anh DT Tày C87 120 KV6
302 Nguyễn Hải Yến Bắc Ninh 22 10 1993 HNKT6333 Anh C88 127 KV6
303 Phạm Thị Huyền Bắc Ninh 7 4 1991 HNKT5576 Anh C89 102 KV6
304 Bùi Mạnh Cường Bắc Ninh 24 9 1991 HNKT5178 Anh C9 89 KV6
305 Nguyễn thị Hà Bắc Ninh 20 6 1991 HNKT5287 x C90 93 KV6
306 Trần Thị Dung Bắc Ninh 27 7 1989 HNKT5233 Anh C91 91 KV6
307 Nguyễn Thị Thu Hằng Bắc Ninh 24 3 1991 HNKT5338 x C92 95 KV6
308 Đinh Thị Thùy Bắc Ninh 12 9 1992 HNKT6119 Anh C93 120 KV6
309 Huỳnh Đoàn Trúc Ngân Bến Tre 6 4 1993 VLKT0379 Anh C1 24 KV1
310 Khưu Yến Hân Bến Tre 10 2 1993 VLKT0167 Anh C10 17 KV1
311 Phan Thị Hồng Thắm Bến Tre 15 8 1982 VLKT0563 Anh C11 30 KV1
312 Nguyễn Thị Vô Bến Tre 2 6 1992 VLKT0785 Anh C12 37 KV1
313 Trần Thị Kim Thoa Bến Tre 4 11 1991 VLKT0621 Anh C13 31 KV1
314 Trần Thị Ngọc Yến Bến Tre 9 11 1986 VLKT0804 Anh C14 37 KV1
315 Phạm Thị Hiền Em Bến Tre 1 2 1991 VLKT0149 Anh C15 16 KV1
316 Hồ Thị Phương Kim Bến Tre 10 10 1990 VLKT0282 Anh C16 21 KV1
317 Trương Thị Trúc Linh Bến Tre 17 8 1989 VLKT0312 Anh C17 22 KV1
318 Lê Thị Hương Nguyền Bến Tre 20 4 1992 VLKT0418 Anh C18 25 KV1
319 Võ Thị Kim Tha Bến Tre 10 3 1991 VLKT0554 Anh C19 29 KV1
320 Nguyễn Kim Hiểu Bến Tre 17 10 1990 VLKT0209 Anh C2 18 KV1
321 Nguyễn Thị Thanh Phượng Bến Tre 1985 VLKT0516 Anh C20 28 KV1
322 Doãn Kim Hạnh Bến Tre 22 4 1991 VLKT0183 Anh C21 17 KV1
323 Lê Thị Ngọc Hạnh Bến Tre 26 5 1992 VLKT0185 Anh C22 17 KV1
324 Nguyễn Thị Hoàng Tuyên Bến Tre 19 2 1989 VLKT0748 Anh C23 36 KV1
325 Trần Thị Liên Bến Tre 26 7 1986 VLKT0292 Anh C24 21 KV1
326 Phan Thị Thúy Oanh Bến Tre 23 8 1989 VLKT0479 Anh C25 27 KV1
327 Nguyễn Lê Nhật Quang Bến Tre 1 9 1990 VLKT0517 Anh C26 28 KV1
328 Trần Thoại Vi Bến Tre 7 12 1990 VLKT0782 Anh C27 37 KV1
329 Trần Thị Thùy Nhu Bến Tre 22 6 1990 VLKT0445 Anh C28 26 KV1
330 Mai Hoàng Thọ Bến Tre 7 5 1989 VLKT0616 Anh C29 31 KV1
331 Nguyễn Thị Thơ Bến Tre 25 1 1990 VLKT0612 Anh C3 31 KV1
332 Đỗ Thị Nguyệt Quới Bến Tre 26 3 1993 VLKT0521 Anh C30 28 KV1
Page 8 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
333 Trần Quốc Vương Bến Tre 29 5 1987 VLKT0786 Anh C31 37 KV1
334 Đỗ Thị Thanh Nhanh Bến Tre 10 9 1992 VLKT0433 Anh C32 25 KV1
335 Ngô Hiển Vinh Bến Tre 15 7 1992 VLKT0784 Anh C33 37 KV1
336 Nguyễn Thị Xuân Anh Bến Tre 31 1 1983 VLKT0030 Anh C34 12 KV1
337 Bùi Thị Khuê Khuy Bến Tre 5 2 1990 VLKT0274 Anh C35 20 KV1
338 Huỳnh Thị Cẩm Loan Bến Tre 16 7 1990 VLKT0314 Anh C36 22 KV1
339 Trần Thị Ngọc Hiền Bến Tre 6 2 1989 VLKT0199 Anh C37 18 KV1
340 Phan Thị Diễm Linh Bến Tre 20 11 1991 VLKT0308 Anh C38 21 KV1
341 Võ Thị Thúy Hằng Bến Tre 17 10 1984 VLKT0182 Anh C39 17 KV1
342 Đặng Thị Kiều Phương Bến Tre 17 6 1985 VLKT0499 Anh Con TB C4 28 KV1
343 Phan Thành Viên Bến Tre 20 6 1985 VLKT0783 Anh HTNVQS C40 37 KV1
344 Nguyễn Phương Thúy Bến Tre 4 8 1986 VLKT0635 Anh C41 32 KV1
345 Nguyễn Thúy Ngân Bến Tre 10 5 1990 VLKT0386 Anh C42 24 KV1
346 Trần Thị Kim Huệ Bến Tre 24 12 1983 VLKT0228 Anh C43 19 KV1
347 Nguyễn Thị Cẩm Tú Bến Tre 12 6 1981 VLKT0742 Anh C44 35 KV1
348 Nguyễn Thị Chuyền Bến Tre 15 9 1991 VLKT0077 Anh C45 14 KV1
349 Trần Thị Thanh Nhân Bến Tre 6 9 1992 VLKT0431 Anh C46 25 KV1
350 Mai Thị Ngọc Diễm Bến Tre 1 5 1989 VLKT0105 Anh C47 15 KV1
351 Nguyễn Minh Đức Bến Tre 16 11 1992 VLKT0121 Anh C48 15 KV1
352 Lê Phạm Thanh Sơn Bến Tre 7 10 1986 VLKT0538 Anh C49 29 KV1
353 Nguyễn Thị Thanh Mai Bến Tre 31 8 1993 VLKT0339 Anh C5 22 KV1
354 Lê Thị Hồng Nhung Bến Tre 27 12 1992 VLKT0458 Anh C50 26 KV1
355 Lê Thị Nĩ Bến Tre 4 2 1987 VLKT0471 Anh C51 27 KV1
356 Bùi Thị Nhiển Bến Tre 3 9 1988 VLKT0441 Anh C52 26 KV1
357 Phan Thị Thanh Tuyền Bến Tre 26 8 1986 VLKT0759 Anh C53 36 KV1
358 Đỗ Minh Tâm Bến Tre 14 9 1989 VLKT0543 Anh C54 29 KV1
359 Trần Thị Diểm Bến Tre 1 1 1992 VLKT0111 Anh C55 15 KV1
360 Nguyễn Thị Ý Nhi Bến Tre 5 6 1991 VLKT0438 Anh C56 26 KV1
361 Trần Thị Mai Thi Bến Tre 15 7 1992 VLKT0604 Anh C57 31 KV1
362 Nguyễn Thị Minh Thơ Bến Tre 17 11 1987 VLKT0614 Anh C58 31 KV1
363 Việt Thị Liền Bến Tre 26 2 1988 VLKT0293 Anh C59 21 KV1
364 Huỳnh Thị Bích Vân Bến Tre 25 11 1993 VLKT0772 Anh C6 36 KV1
365 Lê Thị Tiên Bến Tre 28 8 1990 VLKT0653 Anh C60 33 KV1
366 Nguyễn Thị Kim Thi Bến Tre 28 1 1985 VLKT0602 Anh C61 31 KV1
367 Nguyễn Thị Thanh Trúc Bến Tre 4 3 1990 VLKT0731 Anh C62 35 KV1
368 Hồ Thị Hồng Phương Bến Tre 21 7 1988 VLKT0501 Anh C63 28 KV1
369 Huỳnh Trọng Nhân Bến Tre 1991 VLKT0426 Anh C64 25 KV1
370 Nguyễn Tú Ngoan Bến Tre 19 7 1988 VLKT0396 Anh C65 24 KV1
371 Nguyễn Hoài Thanh Bến Tre 19 7 1983 VLKT0572 Anh Con BB C66 30 KV1
372 Ca Thị Trang Đài Bến Tre 13 2 1993 VLKT0090 Anh C67 14 KV1
373 Dương Thị Diễm Trinh Bến Tre 4 2 1991 VLKT0715 Anh C68 35 KV1
374 Huỳnh Thị Yến Oanh Bến Tre 9 9 1984 VLKT0477 x Anh C69 27 KV1
Page 9 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
375 Trần Thị Ngọc Hà Bến Tre 4 8 1990 VLKT0164 Anh C7 17 KV1
376 Phan Thị Phương Duy Bến Tre 22 12 1992 VLKT0138 Anh C70 16 KV1
377 Nguyễn Hoài Thân Bến Tre 19 5 1989 VLKT0564 Anh C71 30 KV1
378 Nguyễn Ngọc Thu Bến Tre 28 8 1984 VLKT0624 Anh C72 32 KV1
379 Huỳnh Thị Minh Hậu Bến Tre 29 12 1988 VLKT0189 Anh C73 18 KV1
380 Hồ Thanh Phúc Bến Tre 3 2 1991 VLKT0489 Anh C74 27 KV1
381 Dương Thị Kim Hoàng Bến Tre 10 10 1987 VLKT0213 Anh C75 18 KV1
382 Huỳnh Thị Trúc Đào Bến Tre 17 7 1990 VLKT0096 Anh C76 15 KV1
383 Nguyễn Thị Kim Chi Bến Tre 10 6 1993 VLKT0068 Anh C77 14 KV1
384 Nguyễn Thị Tuyến Bến Tre 21 3 1990 VLKT0750 Anh C78 36 KV1
385 Nguyễn Văn Chùm Bến Tre 19 3 1989 VLKT0076 Anh C79 14 KV1
386 Nguyễn Thị Kim Chi Bến Tre 3 10 1986 VLKT0067 Anh C8 14 KV1
387 Nguyễn Thị Ngọc Hà Bến Tre 23 8 1993 VLKT0161 Anh C80 17 KV1
388 Nguyễn Huỳnh Nho Bến Tre 10 10 1987 VLKT0444 Anh C81 26 KV1
389 Nguyễn Thị Chi Bến Tre 15 4 1981 VLKT0066 Anh Con TB C82 14 KV1
390 Dương Thị Cẩm Tú Bến Tre 27 2 1991 VLKT0739 Anh C83 35 KV1
391 Nguyễn Thị Kiều Tuyên Bến Tre 25 5 1991 VLKT0749 Anh C84 36 KV1
392 Trần Lĩnh Bến Tre 16 11 1990 VLKT0313 Anh C85 22 KV1
393 Dương Thị Hồng Châu Bến Tre 26 12 1989 VLKT0060 Anh C86 13 KV1
394 Đoàn Thanh Nhã Bến Tre 29 9 1992 VLKT0422 Anh C87 25 KV1
395 Đào Thị Bé Linh Bến Tre 14 1 1992 VLKT0298 Anh C9 21 KV1
396 Nguyễn Lê Ngọc Anh Bình Định 16 4 1993 BDKT1928 Anh C1 83 KV3
397 Nguyễn Văn Chiến Bình Định 15 9 1992 BDKT1967 Anh C10 84 KV3
398 Trần Thị Thanh Nhung Bình Định 2 1 1992 BDKT2376 Anh C100 98 KV3
399 Quảng Thị Tuyết Nhung Bình Định 8 12 1992 BDKT2374 Anh C101 98 KV3
400 Nguyễn Hoàng Nhung Bình Định 9 3 1989 BDKT2368 Anh C102 98 KV3
401 Nguyễn Thị Tô Ni Bình Định 12 12 1990 BDKT2379 Anh C103 98 KV3
402 Hoàng Thị Zen Ni Bình Định 1 11 1988 BDKT2378 Anh C104 98 KV3
403 Tô Nhật Ni Bình Định 19 9 1988 BDKT2380 Anh Con TB C105 98 KV3
404 Nguyễn Thị Mỹ Nữ Bình Định 28 5 1987 BDKT2386 Anh Con TB C106 99 KV3
405 Lê Thị Mộng Oanh Bình Định 15 4 1993 BDKT2390 Anh C107 99 KV3
406 Hồ Thanh Phong Bình Định 15 11 1992 BDKT2397 Anh C108 99 KV3
407 Lương Vũ Ngọc Phú Bình Định 23 8 1993 BDKT2398 Anh C109 99 KV3
408 Bùi Sĩ Cường Bình Định 21 4 1993 BDKT1973 Anh C11 85 KV3
409 Võ Hoàng Phúc Bình Định 31 7 1993 BDKT2401 Anh C110 99 KV3
410 Ngô Thị Trúc Phương Bình Định 17 9 1987 BDKT2413 Anh C111 99 KV3
411 Bùi Thị Thanh Phương Bình Định 8 2 1993 BDKT2403 Anh C112 99 KV3
412 Nguyễn Thị Thanh Phương Bình Định 16 3 1993 BDKT2417 Anh Con TB C113 100 KV3
413 Hồ Phương Bình Định 16 11 1986 BDKT2407 Anh C114 99 KV3
414 Huỳnh Hồng Phương Bình Định 6 7 1991 BDKT2409 Anh C115 99 KV3
415 Lê Thị Trúc Phương Bình Định 1 8 1992 BDKT2411 Anh C116 99 KV3
416 Võ Trần Nhã Phương Bình Định 27 3 1991 BDKT2423 Anh C117 100 KV3
Page 10 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
417 TrầnHồng Phương Bình Định 4 9 1986 BDKT2422 Anh C118 100 KV3
418 Nguyễn Thị Kim Phượng Bình Định 22 12 1992 BDKT2428 Anh C119 100 KV3
419 Trần Thị Ngân Đài Bình Định 18 2 1992 BDKT1978 Anh C12 85 KV3
420 Kiều Bích Phượng Bình Định 23 12 1991 BDKT2425 Anh C120 100 KV3
421 Nguyễn Thị Quy Bình Định 2 9 1991 BDKT2432 Anh C121 100 KV3
422 Nguyễn Thị Phú Quý Bình Định 8 1 1993 BDKT2434 Anh C122 100 KV3
423 Mai Lê Xuân Quỳnh Bình Định 9 7 1992 BDKT2443 Anh C123 100 KV3
424 Hồ Như Quỳnh Bình Định 1 1 1993 BDKT2441 Anh C124 100 KV3
425 Đinh Thị Như Quỳnh Bình Định 15 6 1993 BDKT2440 Anh C125 100 KV3
426 Trần Thị Sâm Bình Định 10 3 1993 BDKT2450 Anh C126 101 KV3
427 Nguyễn Thị Kim Sen Bình Định 9 9 1991 BDKT2453 Anh C127 101 KV3
428 Lê Tiến Sĩ Bình Định 22 9 1992 BDKT2454 Anh C128 101 KV3
429 Nguyễn Thị Tuyết Sương Bình Định 9 9 1991 BDKT2459 Anh C129 101 KV3
430 Nguyễn Nữ Trang Đài Bình Định 24 4 1991 BDKT1976 Anh C13 85 KV3
431 Nguyễn Thị Tâm Bình Định 3 1 1990 BDKT2462 Anh C130 101 KV3
432 Nguyễn Ngọc Tân Bình Định 15 11 1993 BDKT2465 Anh C131 101 KV3
433 Hoàng Đại Thạch Bình Định 8 2 1992 BDKT2468 Anh C132 101 KV3
434 Huỳnh Thị Ngọc Thắm Bình Định 13 5 1988 BDKT2471 Anh C133 101 KV3
435 Trần Thị Minh Thanh Bình Định 21 12 1993 BDKT2478 Anh C134 102 KV3
436 Nguyễn Thị Thành Bình Định 20 10 1988 BDKT2481 Anh C135 102 KV3
437 Đỗ Thanh Phương Thảo Bình Định 12 6 1991 BDKT2483 Anh C136 102 KV3
438 Nguyễn Thị Phương Thảo Bình Định 1 3 1991 BDKT2497 Anh C137 102 KV3
439 Huỳnh Thị Bích Thảo Bình Định 14 12 1991 BDKT2489 Anh C138 102 KV3
440 Huỳnh Phương Thảo Bình Định 16 3 1992 BDKT2488 Anh C139 102 KV3
441 Phạm Thị Kiều Diễm Bình Định 8 8 1993 BDKT1983 Anh C14 85 KV3
442 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo Bình Định 14 8 1990 BDKT2494 Anh C140 102 KV3
443 Đoàn Thị Thu Thiện Bình Định 1 7 1984 BDKT2513 x C141 103 KV3
444 Bùi Thị Kim Thiệp Bình Định 20 2 1992 BDKT2515 Anh C142 103 KV3
445 Huỳnh Thị Thơ Bình Định 10 2 1988 BDKT2516 Anh C143 103 KV3
446 Trần Trung Thông Bình Định 12 11 1991 BDKT2527 Anh C144 103 KV3
447 Nguyễn Minh Thông Bình Định 1 4 1990 BDKT2526 Anh C145 103 KV3
448 Lê Thị Thu Bình Định 19 1 1991 BDKT2534 Anh C146 103 KV3
449 Hoàng Thị Lệ Thu Bình Định 22 12 1987 BDKT2531 Anh C147 103 KV3
450 Lê Thị Bích Thuận Bình Định 8 6 1992 BDKT2548 Anh C148 104 KV3
451 Trần Thị Ngọc Thúy Bình Định 26 11 1987 BDKT2568 Anh C149 105 KV3
452 Võ Thị Phương Điệp Bình Định 24 10 1988 BDKT1989 Anh C15 85 KV3
453 Trần Thị Mai Thúy Bình Định 1 1 1991 BDKT2567 Anh C150 105 KV3
454 Nguyễn Thị Xuân Thùy Bình Định 11 1 1993 BDKT2572 Anh C151 105 KV3
455 Từ Bích Thủy Bình Định 22 9 1993 BDKT2584 Anh C152 105 KV3
456 Đỗ Thị Bích Thủy Bình Định 26 8 1993 BDKT2575 Anh C153 105 KV3
457 Nguyễn Thị Bích Thủy Bình Định 20 9 1993 BDKT2578 Anh C154 105 KV3
458 Đặng Thị Bích Thủy Bình Định 1 1 1993 BDKT2573 Anh C155 105 KV3
Page 11 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
459 Lê Văn Tiệp Bình Định 14 5 1989 BDKT2591 Anh Con BB C156 105 KV3
460 Phạm Thị Tiệp Bình Định 12 8 1992 BDKT2592 Anh C157 105 KV3
461 Nguyễn Ngọc Toàn Bình Định 23 3 1992 BDKT2599 Anh C158 106 KV3
462 Nguyễn Nữ Hương Trà Bình Định 1 7 1993 BDKT2601 Anh C159 106 KV3
463 Huỳnh Đặng Thị Thùy Dung Bình Định 15 7 1990 BDKT2003 Anh C16 86 KV3
464 Nguyễn Thị Kim Trà Bình Định 17 3 1987 BDKT2603 Anh C160 106 KV3
465 Trần Ngọc Trâm Bình Định 13 3 1993 BDKT2611 Anh C161 106 KV3
466 Trần Thị Mỹ Trâm Bình Định 5 8 1991 BDKT2613 Anh C162 106 KV3
467 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Bình Định 25 7 1991 BDKT2610 Anh Con TB C163 106 KV3
468 Trần Thị Nhã Trâm Bình Định 26 4 1987 BDKT2614 Anh C164 106 KV3
469 Ung Thị Trầm Bình Định 20 1 1991 BDKT2615 Anh C165 106 KV3
470 Nguyễn Thị Kiều Trang Bình Định 17 11 1989 BDKT2636 Anh C166 107 KV3
471 Trần Thị Minh Trang Bình Định 15 1 1983 BDKT2651 Anh C167 107 KV3
472 Nguyễn Thị Thùy Trang Bình Định 1 1 1991 BDKT2642 Anh C168 107 KV3
473 Trần Thị Thu Trang Bình Định 30 1 1985 BDKT2653 Anh C169 107 KV3
474 Nguyễn Thị Phương Dung Bình Định 1 1 1993 BDKT2009 Anh C17 86 KV3
475 Nguyễn Văn Trụ Bình Định 20 6 1990 BDKT2665 Anh Con TB C170 108 KV3
476 Nguyễn Thị Thanh Trúc Bình Định 1 4 1991 BDKT2669 Anh C171 108 KV3
477 Nguyễn Thị Cẩm Trúc Bình Định 27 1 1988 BDKT2668 Anh C172 108 KV3
478 Trần Thị Mai Trúc Bình Định 25 11 1989 BDKT2672 Anh C173 108 KV3
479 Trần Bảo Trung Bình Định 31 10 1991 BDKT2674 Anh C174 108 KV3
480 Nguyễn Thị Huỳnh Tú Bình Định 12 6 1993 BDKT2683 Anh C175 108 KV3
481 Huỳnh Trần Cẩm Tú Bình Định 20 5 1983 BDKT2678 Anh C176 108 KV3
482 Nguyễn Hoàng Tuấn Bình Định 27 1 1993 BDKT2693 Anh C177 109 KV3
483 Lê Thị Thanh Tuyền Bình Định 20 5 1989 BDKT2703 Anh C178 109 KV3
484 Trần Thị Tuyền Bình Định 30 6 1992 BDKT2707 Anh C179 109 KV3
485 Hà Thị Thu Dung Bình Định 3 1 1991 BDKT2001 Anh Con TB C18 85 KV3
486 Lê Thị Phương Uyên Bình Định 25 12 1989 BDKT2717 Anh C180 110 KV3
487 Bùi Thanh Vân Bình Định 2 9 1990 BDKT2722 Anh C181 110 KV3
488 Nguyễn Thị Hồng Vân Bình Định 20 11 1992 BDKT2727 Anh C182 110 KV3
489 Man Thị Hồng Viên Bình Định 10 7 1992 BDKT2737 Anh C183 110 KV3
490 Huỳnh Thu Viên Bình Định 20 1 1991 BDKT2736 Anh C184 110 KV3
491 Nguyễn Công Vinh Bình Định 16 7 1993 BDKT2741 Anh C185 110 KV3
492 Hồ Đức Vinh Bình Định 20 11 1991 BDKT2740 Anh C186 110 KV3
493 Trần Thị Kim Xuần Bình Định 9 10 1991 BDKT2754 Anh C187 111 KV3
494 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến Bình Định 24 8 1989 BDKT2755 Anh C188 111 KV3
495 Nguyễn Thị Ngọc Yến Bình Định 12 3 1993 BDKT2766 Anh C189 111 KV3
496 Nguyễn Thị Mỹ Dung Bình Định 16 3 1990 BDKT2007 Anh C19 86 KV3
497 Lê Thị Bạch Yến Bình Định 12 1 1989 BDKT2761 Anh C190 111 KV3
498 Nguyễn Thị Hồng Yến Bình Định 4 10 1992 BDKT2764 Anh C191 111 KV3
499 Phan Thụy Ánh Bình Định 10 11 1987 BDKT1937 Anh C2 83 KV3
500 Phạm Thị Hoàng Dung Bình Định 24 3 1987 BDKT2012 Anh C20 86 KV3
Page 12 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
501 Trương Thị Thùy Dung Bình Định 4 9 1993 BDKT2017 Anh C21 86 KV3
502 Lê Văn Dũng Bình Định 14 9 1987 BDKT2018 x C22 86 KV3
503 Đặng Thị Thùy Dương Bình Định 11 3 1991 BDKT2022 Anh C23 86 KV3
504 Đặng Trần Dưỡng Bình Định 27 10 1988 BDKT2025 Anh C24 86 KV3
505 Phan Minh Dưỡng Bình Định 2 1 1992 BDKT2026 Anh C25 86 KV3
506 Nguyễn Thị Duyên Bình Định 21 9 1992 BDKT2031 Anh C26 87 KV3
507 Vũ Ngọc Hà Bình Định 21 1 1991 BDKT2055 Anh Con TB C27 87 KV3
508 Phan Thị Thu Hà Bình Định 1 12 1992 BDKT2052 Anh C28 87 KV3
509 Đoàn Nữ Thùy Hân Bình Định 18 11 1992 BDKT2059 Anh C29 87 KV3
510 Nguyễn Thị Hoàng Bảo Bình Định 10 1 1990 BDKT1940 Anh C3 83 KV3
511 Nguyễn Thị Ngọc Hân Bình Định 20 8 1989 BDKT2063 x C30 88 KV3
512 Nguyễn Thị Xuân Hằng Bình Định 7 3 1992 BDKT2069 Anh C31 88 KV3
513 Phạm Thu Hằng Bình Định 4 11 1991 BDKT2072 Anh C32 88 KV3
514 Hà Thị Thúy Hằng Bình Định 12 2 1991 BDKT2064 Anh C33 88 KV3
515 Đỗ Thị Hạnh Bình Định 23 9 1986 BDKT2078 Anh C34 88 KV3
516 Trần Thủy Hiền Bình Định 10 11 1988 BDKT2104 Anh C35 89 KV3
517 Nguyễn Thị Diệu Hiền Bình Định 20 11 1991 BDKT2099 Anh C36 89 KV3
518 Lê Thị Tuyết Hiền Bình Định 19 2 1992 BDKT2096 Anh C37 89 KV3
519 Lê Thị Ngọc Hiền Bình Định 4 4 1992 BDKT2095 Anh C38 89 KV3
520 Đặng Thị Thu Hiền Bình Định 2 9 1992 BDKT2093 Anh C39 89 KV3
521 Châu Thị Phương Bình Bình Định 1 6 1989 BDKT1946 Anh C4 84 KV3
522 Nguyễn Thị Xuân Hiếu Bình Định 2 3 1983 BDKT2110 Anh C40 89 KV3
523 Lê Thị Ánh Hoa Bình Định 10 10 1987 BDKT2113 x C41 89 KV3
524 Tô Thị Mỹ Hòa Bình Định 28 2 1983 BDKT2126 Anh C42 90 KV3
525 Huỳnh Thị Phương Hòa Bình Định 12 7 1992 BDKT2120 Anh C43 90 KV3
526 Phạm Thị Thanh Hòa Bình Định 20 12 1992 BDKT2124 Anh C44 90 KV3
527 Thái Quang Hoàng Bình Định 24 10 1983 BDKT2138 Anh C45 90 KV3
528 Ngô Thị Bích Hồng Bình Định 7 10 1989 BDKT2141 Anh C46 90 KV3
529 Phạm Đức Huân Bình Định 26 3 1991 BDKT2149 Anh C47 91 KV3
530 Nguyễn Thị Huệ Bình Định 3 9 1993 BDKT2152 Anh C48 91 KV3
531 Trương Thị Mỹ Huyên Bình Định 24 11 1991 BDKT2174 Anh C49 91 KV3
532 Nguyễn Thị Thanh Bình Bình Định 20 6 1989 BDKT1948 Anh C5 84 KV3
533 Phạm Lê Thanh Huyền Bình Định 4 8 1992 BDKT2181 Anh C50 92 KV3
534 Trần Thị Lê Kha Bình Định 1 8 1993 BDKT2186 Anh C51 92 KV3
535 Phạm Thị Thúy Kiều Bình Định 8 7 1992 BDKT2196 Anh C52 92 KV3
536 Lê Thị Phương Kiều Bình Định 17 4 1985 BDKT2195 Anh C53 92 KV3
537 Phan Thị Kiều Bình Định 21 11 1992 BDKT2198 Anh C54 92 KV3
538 Trần Thị Ngọc Lan Bình Định 3 6 1984 BDKT2211 x C55 93 KV3
539 Dương Thị Lệ Bình Định 26 11 1987 BDKT2214 Anh C56 93 KV3
540 Lương Thị Mỹ Liêm Bình Định 12 1 1993 BDKT2216 Anh C57 93 KV3
541 Nguyễn Thị Thùy Liên Bình Định 31 5 1993 BDKT2220 Anh C58 93 KV3
542 Mai Lê Bích Liễu Bình Định 27 6 1992 BDKT2223 Anh C59 93 KV3
Page 13 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
543 Huỳnh Hoàng Cầm Bình Định 20 6 1991 BDKT1953 Anh C6 84 KV3
544 Trần Thị Bích Liễu Bình Định 14 1 1992 BDKT2225 Anh C60 93 KV3
545 Phạm Nhật Linh Bình Định 2 1 1989 BDKT2241 Anh Con TB C61 94 KV3
546 Phan Nguyên Thùy Linh Bình Định 26 5 1983 BDKT2242 Anh Con TB C62 94 KV3
547 Nguyễn Thị Mỹ Linh Bình Định 8 9 1991 BDKT2237 Anh C63 94 KV3
548 Nguyễn Thị Hoài Linh Bình Định 20 12 1989 BDKT2235 Anh C64 93 KV3
549 Nguyễn Thị Linh Bình Định 2 10 1992 BDKT2232 Anh Con TB C65 93 KV3
550 Đặng Thị Thảo Lộc Bình Định 1 3 1990 BDKT2251 Anh C66 94 KV3
551 Nguyễn Thị Lộc Bình Định 2 12 1991 BDKT2253 Anh C67 94 KV3
552 Nguyễn Kim Lụa Bình Định 10 10 1991 BDKT2259 Anh C68 94 KV3
553 Phạm Thị Tuyết Mai Bình Định 7 1 1983 BDKT2266 x Con TB C69 95 KV3
554 Bùi Thị Kim Chi Bình Định 21 5 1986 BDKT1958 Anh C7 84 KV3
555 Phạm Thị Trà Mi Bình Định 8 1 1990 BDKT2270 Anh C70 95 KV3
556 Nguyễn Tấn Bình Minh Bình Định 23 5 1992 BDKT2274 Anh C71 95 KV3
557 Trịnh Thị Hoàng Mơ Bình Định 25 11 1988 BDKT2281 Anh C72 95 KV3
558 Lê Thị Mùi Bình Định 21 1 1992 BDKT2282 Anh Con TB C73 95 KV3
559 Huỳnh Xuân Hoàng My Bình Định 24 6 1993 BDKT2284 Anh C74 95 KV3
560 Nguyễn Thị Xuân Mỹ Bình Định 6 6 1991 BDKT2289 Anh C75 95 KV3
561 Võ Thị Ly Na Bình Định 10 4 1993 BDKT2291 Anh Con TB C76 95 KV3
562 Lê Thị Thanh Nga Bình Định 10 8 1986 BDKT2296 Anh C77 96 KV3
563 Phạm Thị Tố Ngoan Bình Định 19 3 1984 BDKT2310 Anh C78 96 KV3
564 Đặng Thị Ánh Ngọc Bình Định 26 6 1991 BDKT2311 Anh C79 96 KV3
565 Trần Thị Phương Chi Bình Định 5 9 1992 BDKT1964 Anh C8 84 KV3
566 Nguyễn Thị Ngọc Bình Định 15 8 1991 BDKT2320 Anh C80 96 KV3
567 Lê Kim Ngọc Bình Định 10 11 1992 BDKT2314 Anh C81 96 KV3
568 Lê Thị Kim Ngọc Bình Định 18 6 1989 BDKT2316 Anh C82 96 KV3
569 Đỗ Thị Phương Nguyên Bình Định 8 6 1985 BDKT2328 Anh C83 97 KV3
570 Huỳnh Anh Nguyên Bình Định 11 7 1993 BDKT2330 Anh Con TB C84 97 KV3
571 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Bình Định 5 1 1992 BDKT2332 Anh Con TB C85 97 KV3
572 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Bình Định 9 7 1987 BDKT2333 Anh C86 97 KV3
573 Đỗ Thành Nguyên Bình Định 10 10 1992 BDKT2327 Anh C87 97 KV3
574 Trần Thị Như Nguyệt Bình Định 1 9 1987 BDKT2340 Anh C88 97 KV3
575 Đoàn Châu Thanh Nhã Bình Định 20 4 1993 BDKT2342 Anh C89 97 KV3
576 Quách Bá Chiến Bình Định 23 3 1988 BDKT1968 Anh C9 84 KV3
577 Nguyễn Thị Nhàn Bình Định 14 5 1987 BDKT2345 Anh C90 97 KV3
578 Nguyễn Thị Thanh Nhàng Bình Định 14 9 1991 BDKT2348 Anh C91 97 KV3
579 Trần Duy Nhất Bình Định 3 12 1988 BDKT2350 Anh C92 97 KV3
580 Nguyễn Trà Ngọc Nhi Bình Định 31 8 1992 BDKT2355 Anh C93 97 KV3
581 Nguyễn Phạm Ái Nhi Bình Định 1 5 1991 BDKT2353 Anh Con TB C94 97 KV3
582 Nguyễn Thị Dung Nhi Bình Định 20 1 1991 BDKT2354 Anh C95 97 KV3
583 Trần Tướng Kha Nhi Bình Định 29 9 1991 BDKT2356 Anh C96 98 KV3
584 Bùi Thị Ánh Nhị Bình Định 27 4 1991 BDKT2359 Anh Con TB C97 98 KV3
Page 14 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
585 Phạm Thị Nhịp Bình Định 1 11 1989 BDKT2360 Anh C98 98 KV3
586 Phạm Thị Hồng Nhung Bình Định 15 3 1992 BDKT2373 Anh C99 98 KV3
587 Ngô Thùy Dương Bình Dương 15 3 1989 TPKT0935 Anh B01 51 KV2
588 Đỗ Vũ Hồng Linh Bình Dương 1 7 1991 TPKT1194 Anh B02 58 KV2
589 Lê Thị Thanh Thanh Bình Dương 19 7 1992 TPKT1554 Anh B03 68 KV2
590 Trần Thị Huyền Diệu Bình Dương 20 4 1991 TPKT0914 Anh B04 51 KV2
591 Trần Thị Cẩm Tú Bình Dương 1 2 1986 TPKT1812 Anh B05 75 KV2
592 Dương Lâm Điền Bình Dương 1 9 1987 TPKT0907 Anh B06 50 KV2
593 Nguyễn Song Hào Bình Dương 23 2 1982 TPKT1025 Anh Con TB B07 54 KV2
594 Nguyễn Ngọc Ánh Bình Dương 12 1 1987 TPKT0852 Anh B08 49 KV2
595 Lê Thị Lan Phương Bình Dương 10 1 1993 TPKT1460 Anh B09 65 KV2
596 Nguyễn Thị Yên Châu Bình Dương 30 5 1993 TPKT0871 Anh B10 49 KV2
597 Trần Thị Kim Thoa Bình Dương 13 2 1988 TPKT1622 Anh B100 70 KV2
598 Nguyễn Thị Hồng Huế Bình Dương 24 10 1989 TPKT1094 Anh B101 55 KV2
599 Hà Thị Tuyết Mai Bình Dương 26 6 1988 TPKT1256 Anh B102 60 KV2
600 Vũ Thị Hòa Bình Dương 14 7 1994 TPKT1073 Anh B103 55 KV2
601 Phạm Thị Thu Huyền Bình Dương 8 4 1988 TPKT1137 Anh B11 57 KV2
602 Bùi Thị Nga Bình Dương 6 5 1993 TPKT1302 Anh B12 61 KV2
603 Trần Thanh Vi Bình Dương 13 4 1992 TPKT1869 Anh B13 76 KV2
604 Trần Ngọc Nhi Bình Dương 3 4 1993 TPKT1387 Anh B14 63 KV2
605 Nguyễn Thị Mến Bình Dương 20 2 1992 TPKT1272 Anh B15 60 KV2
606 Ken Vũ Thị Hồng Nhung Bình Dương 24 4 1990 TPKT1406 Anh B16 64 KV2
607 Huỳnh Thị Thúy Loan Bình Dương 6 10 1987 TPKT1226 Anh B17 59 KV2
608 Hoàng Thị Thanh Thúy Bình Dương 20 3 1990 TPKT1666 Anh B19 71 KV2
609 Bùi Huy Hùng Bình Dương 22 9 1984 TPKT1100 Anh B20 56 KV2
610 Đặng Diễm Hiền Bình Dương 6 12 1993 TPKT1030 Anh B21 54 KV2
611 Ngô Thị Phương Dung Bình Dương 6 1 1991 TPKT0920 Anh B22 51 KV2
612 Phạm Thủy Đức Bình Dương 16 4 1991 TPKT0917 Anh B23 51 KV2
613 Võ Tường Vân Bình Dương 1 1 1990 TPKT1861 Anh B24 76 KV2
614 Lê Thị Sương Bình Dương 26 11 1989 TPKT1522 Anh B25 67 KV2
615 Vũ Thị Tuyến Bình Dương 12 10 1993 TPKT1829 Anh B26 75 KV2
616 Bùi Thị Phương Thảo Bình Dương 19 11 1989 TPKT1568 Anh B27 68 KV2
617 Phan Thị Thanh Bình Dương 1985 TPKT1564 Anh B28 68 KV2
618 Nguyễn Đức Cảnh Bình Dương 5 12 1988 TPKT0865 Anh HTNVQS B29 49 KV2
619 Đoàn Ngọc Bảo Trâm Bình Dương 13 9 1989 TPKT1722 Anh B30 72 KV2
620 Trần Thái Thiên Trang Bình Dương 5 9 1993 TPKT1774 Anh B31 74 KV2
621 Phạm Hồng Lợi Bình Dương 6 7 1991 TPKT1239 Anh B32 59 KV2
622 Trương Thị Vân Anh Bình Dương 19 9 1992 TPKT0849 Anh B33 49 KV2
623 Nguyễn Thị Mai Anh Bình Dương 1 12 1993 TPKT0840 Anh B34 48 KV2
624 Đặng Phú Hồng Ngọc Bình Dương 27 2 1988 TPKT1338 Anh B35 62 KV2
625 Phạm Thị Thanh Dung Bình Dương 4 1 1986 TPKT0926 Anh Con TB B36 51 KV2
626 Lê Thị Thu Bình Dương 20 8 1993 TPKT1627 AnhCon
NHCSNTB
B37 70 KV2
Page 15 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
627 Trần Mỹ Chân Bình Dương 24 7 1991 TPKT0868 Anh B38 49 KV2
628 Đàm Thị Huyền Trang Bình Dương 13 10 1992 TPKT1735 Anh B39 73 KV2
629 Nguyễn Thị Thùy Vân Bình Dương 15 12 1986 TPKT1857 Anh B40 76 KV2
630 Bùi Thị Kim Thúy Bình Dương 13 1 1991 TPKT1661 Anh B41 71 KV2
631 Vũ Thị Thắm Bình Dương 19 4 1986 TPKT1546 Anh B42 68 KV2
632 Nguyễn Huỳnh Như Bình Dương 31 10 1992 TPKT1396 Anh B43 64 KV2
633 Phạm Tuấn Anh Bình Dương 1 3 1990 TPKT0846 Anh B44 49 KV2
634 Lê Hoàng Thảo Linh Bình Dương 25 9 1991 TPKT1198 Anh B45 58 KV2
635 Lê Thị Thanh Lộc Bình Dương 8 6 1993 TPKT1236 Anh Con TB B46 59 KV2
636 Phạm Thị Thanh Trúc Bình Dương 27 11 1992 TPKT1800 Anh B47 74 KV2
637 Hoàng Thị Thảo Bình Dương 22 12 1988 TPKT1577 Anh B48 69 KV2
638 Hoàng Thanh Sang Bình Dương 1 1 1992 TPKT1512 Anh Con TB B49 67 KV2
639 Phạm Thị Liên Bình Dương 25 9 1982 TPKT1185 Anh B50 58 KV2
640 Phạm Quế Minh Bình Dương 6 10 1982 TPKT1282 Anh B51 60 KV2
641 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Bình Dương 29 10 1992 TPKT1411 Anh B52 64 KV2
642 Phan Hoài Nhân Bình Dương 19 4 89 TPKT1376 Anh B53 63 KV2
643 Nguyễn Thị Ngân Bình Dương 5 9 1991 TPKT1325 Anh B56 62 KV2
644 Bùi Thị Linh Chi Bình Dương 2 3 1991 TPKT0873 Anh B57 49 KV2
645 Phạm Thị Thanh Thủy Bình Dương 27 3 1984 TPKT1697 Anh B58 72 KV2
646 Nguyễn Trọng Nghĩa Bình Dương 19 7 1991 TPKT1336 Anh B59 62 KV2
647 Nguyễn Ngọc Tuyền Bình Dương 16 3 1985 TPKT1834 x B60 75 KV2
648 Vũ Minh Phương Bình Dương 29 1 1985 TPKT1479 Anh B61 66 KV2
649 Trương Thị Như Mỹ Bình Dương 8 12 1987 TPKT1294 Anh B62 61 KV2
650 Nguyễn Thị Thu Thảo Bình Dương 15 7 1991 TPKT1587 Anh B63 69 KV2
651 Võ Mộng Thường Bình Dương 16 2 1986 TPKT1660 Anh B64 71 KV2
652 Bùi Ngọc Diễm Bình Dương 15 5 1994 TPKT0899 Anh B65 50 KV2
653 Hà Thanh Nam Bình Dương 5 9 1982 TPKT1297 Anh B66 61 KV2
654 Trần Thanh Thái Bình Dương 20 10 1987 TPKT1540 Anh Con TB B67 68 KV2
655 Nguyễn Thị Năm Bình Dương 22 2 1989 TPKT1301 Anh B68 61 KV2
656 Nguyễn Quốc Thái Bình Dương 19 1 1988 TPKT1539 Anh B69 68 KV2
657 Phạm Thị Kim Thảo Bình Dương 13 10 1989 TPKT1593 Anh B70 69 KV2
658 Lê Thị Hồng Thắm Bình Dương 18 11 1987 TPKT1541 Anh B71 68 KV2
659 Lê Thị Cẩm Giang Bình Dương 12 12 1992 TPKT0953 Anh B72 52 KV2
660 Huỳnh Ngọc Anh Toàn Bình Dương 12 12 1984 TPKT1718 Anh B73 72 KV2
661 Lê Thị Thanh Hương Bình Dương 4 6 1985 TPKT1107 Anh B74 56 KV2
662 Trần Quốc Đoàn Bình Dương 15 10 1991 TPKT0915 Anh B75 51 KV2
663 Phan Thị Ngọc Lĩnh Bình Dương 23 5 1990 TPKT1222 Anh B76 59 KV2
664 Nguyễn Thị Lệ Thu Bình Dương 27 6 1983 TPKT1631 Trung Quốc
B77 70 KV2
Thi môn ngoại ngữ tại phòng thi số 146 khu vực 6
665 Mai Thị Mỹ Hạnh Bình Dương 7 7 1990 TPKT1017 Anh B78 53 KV2
666 Võ Lê Diễm Chi Bình Dương 12 12 1993 TPKT0879 Anh B79 50 KV2
667 Phạm Thị Nam Phương Bình Dương 20 2 1989 TPKT1471 Anh B80 66 KV2
Page 16 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
668 Ngô Thị Thúy Quỳnh Bình Dương 10 4 1989 TPKT1503 Anh Con TB B81 67 KV2
669 Nguyễn Ngọc Hoài Thương Bình Dương 24 8 1992 TPKT1658 Anh B83 71 KV2
670 Đoàn Thị Hoa Phượng Bình Dương 15 5 1989 TPKT1480 Anh B84 66 KV2
671 Phạm Minh Trí Bình Dương 3 11 1987 TPKT1788 Anh B85 74 KV2
672 Nguyễn Hoàng Anh Quyên Bình Dương 5 9 1987 TPKT1494 Anh B86 66 KV2
673 Bùi Thị Nguyệt Bình Dương 21 1 1991 TPKT1363 Anh B87 63 KV2
674 Lê Ý Hạ Bình Dương 29 7 1991 TPKT0984 Anh B88 53 KV2
675 Võ Thị Kim Ngân Bình Dương 17 7 1988 TPKT1334 Anh B89 62 KV2
676 Phạm Thúy Loan Bình Dương 27 12 1990 TPKT1232 Anh B90 59 KV2
677 Nguyễn Thị Bích An Bình Dương 10 8 1988 TPKT0810 Anh B91 48 KV2
678 Mai Thị Soa Bình Dương 25 9 1992 TPKT1517 Anh B92 67 KV2
679 Nguyễn Tuyết Nhung Bình Dương 16 1 1992 TPKT1413 Anh B93 64 KV2
680 Nguyễn Trúc Huỳnh Phong Bình Dương 21 4 1990 TPKT1440 Anh B94 65 KV2
681 Nguyễn Thị Nga Bình Dương 1 11 1987 TPKT1310 Anh B95 61 KV2
682 Trần Thị Tuyến Bình Dương 7 12 1990 TPKT1828 Anh B96 75 KV2
683 Nguyễn Thị Hoàng Mai Bình Dương 29 5 1988 TPKT1259 Anh Con TB B97 60 KV2
684 Ngô Thị Thúy Bình Dương 10 1 1983 TPKT1672 Anh B98 71 KV2
685 Nguyễn Thị Ngọc Anh Bình Dương 18 12 1986 TPKT0841 Anh B99 48 KV2
686 Đinh Hoàng Đạt Bình Dương 1 9 1993 TPKT0896 Anh 50 KV2
687 Đặng Nguyễn Ngọc Hạnh Bình Dương 24 9 1989 TPKT1013 Anh 53 KV2
688 Nguyễn Thị Thùy An Bình Phước 29 4 1992 TPKT0812 Anh C1 48 KV2
689 Chung Tấn Đức Bình Phước 4 9 1987 TPKT0916 Anh C10 51 KV2
690 Vũ Thị Nam Hà Bình Phước 5 2 1991 TPKT0983 Anh Con TB C11 53 KV2
691 Vũ Thị Hà Bình Phước 27 1 1993 TPKT0982 Anh C12 52 KV2
692 Phan Thị Thu Hà Bình Phước 8 11 1989 TPKT0980 Anh Con BB C13 52 KV2
693 Nguyễn Dương Thu Hà Bình Phước 28 9 1993 TPKT0972 Anh C14 52 KV2
694 Phạm Thị Việt Hà Bình Phước 10 10 1993 TPKT0978 Anh C15 52 KV2
695 Nguyễn Thị Hạnh Bình Phước 10 2 1985 TPKT1019 Anh C16 54 KV2
696 Đặng Trần Kim Hằng Bình Phước 12 2 1993 TPKT0994 Anh C17 53 KV2
697 Nguyễn Thị Hằng Bình Phước 8 8 1991 TPKT0999 Anh C18 53 KV2
698 Phạm Thị Thu Hằng Bình Phước 23 4 1993 TPKT1006 Anh C19 53 KV2
699 Nguyễn Hoài Anh Bình Phước 10 6 1992 TPKT0834 Anh C2 48 KV2
700 Phạm Thị Mỹ Hiền Bình Phước 2 4 1992 TPKT1044 Anh C20 54 KV2
701 Nguyễn Thị Hiền Bình Phước 23 10 1990 TPKT1038 Anh C21 54 KV2
702 Đỗ Thị Thu Hiền Bình Phước 21 9 1991 TPKT1032 Anh C22 54 KV2
703 Chung Thị Hồng Bình Phước 20 2 1989 TPKT1085 Anh DT Tày C23 55 KV2
704 Nguyễn Bảo Huy Bình Phước 17 4 1993 TPKT1123 Anh C24 56 KV2
705 Hà Thị Huyền Bình Phước 13 7 1992 TPKT1126 Anh C25 56 KV2
706 Đặng Thị Hường Bình Phước 25 7 1992 TPKT1117 Anh C26 56 KV2
707 Dương Thị Bích Liên Bình Phước 25 11 1993 TPKT1178 Anh C27 58 KV2
708 Trần Thị Diệu Linh Bình Phước 17 11 1992 TPKT1219 Anh C28 59 KV2
709 Hoàng Thị Châu Loan Bình Phước 5 9 1993 TPKT1225 Anh C29 59 KV2
Page 17 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
710 Phạm Hồng Ngọc Ánh Bình Phước 25 5 1993 TPKT0854 Anh C3 49 KV2
711 Trần Thị Thanh Loan Bình Phước 1 1 1987 TPKT1234 Anh Con đẻ CĐHH
C30 59 KV2
712 Nguyễn Thị Mây Ly Bình Phước 25 4 1987 TPKT1251 Anh C31 60 KV2
713 Nguyễn Thị Kiều My Bình Phước 8 2 1992 TPKT1288 Anh C32 61 KV2
714 Phạm Thị Hồng Nhung Bình Phước 10 3 1992 TPKT1415 Anh C33 64 KV2
715 Lê Phương Nhung Bình Phước 10 9 1988 TPKT1408 Anh C34 64 KV2
716 Nguyễn Thị Nga Bình Phước 26 3 1991 TPKT1311 Anh C35 61 KV2
717 Huỳnh Việt Nga Bình Phước 6 3 1988 TPKT1306 Anh C36 61 KV2
718 Võ Thị Kim Ngân Bình Phước 20 4 1987 TPKT1335 Anh C37 62 KV2
719 Đỗ Cẩm Ngọc Bình Phước 26 8 1993 TPKT1339 Anh C38 62 KV2
720 Nguyễn Thị Ngọc Bình Phước 1 6 1988 TPKT1346 Anh C39 62 KV2
721 Trương Thị Ngọc Ánh Bình Phước 15 8 1993 TPKT0855 Anh C4 49 KV2
722 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Bình Phước 21 1 1987 TPKT1357 Anh C40 62 KV2
723 Lương Thị Nhàn Bình Phước 1 8 1990 TPKT1371 Anh C41 63 KV2
724 Lý Thị Phòng Bình Phước 12 3 1990 TPKT1442 Anh DT Dao C42 65 KV2
725 Võ Hà Phương Bình Phước 22 9 1993 TPKT1478 Anh C43 66 KV2
726 Nguyễn Thị Hồng Phương Bình Phước 21 11 1992 TPKT1465 Anh C44 65 KV2
727 Phan Thị Như Phương Bình Phước 9 1 1991 TPKT1472 Anh C45 66 KV2
728 Hoàng Thị Phương Bình Phước 4 3 1993 TPKT1456 Anh DT Tày C46 65 KV2
729 Hoàng Thị Phượng Bình Phước 6 4 1991 TPKT1482 Anh C47 66 KV2
730 Cao Thị Phương Thái Bình Phước 2 5 1988 TPKT1535 Anh C48 67 KV2
731 Lương Quốc Thanh Bình Phước 9 6 1986 TPKT1555 x Anh C49 68 KV2
732 Trương Hà Tiểu Châu Bình Phước 28 8 1992 TPKT0872 Anh C5 49 KV2
733 Ngô Thị Hồng Thắm Bình Phước 17 7 1992 TPKT1543 Anh C50 68 KV2
734 Nguyễn Tiến Thành Bình Phước 25 10 1988 TPKT1566 Anh HTNVCA C51 68 KV2
735 Phạm Văn Thắng Bình Phước 1 1 1993 TPKT1548 Anh C52 68 KV2
736 Trương Thị Bích Thảo Bình Phước 28 8 1988 TPKT1605 Anh Con TB C53 69 KV2
737 Hồ Thị Thảo Bình Phước 3 10 1989 TPKT1576 Anh C54 69 KV2
738 Phạm Thị Thảo Bình Phước 4 8 1989 TPKT1592 Anh C55 69 KV2
739 Lê Thị Thu Thảo Bình Phước 31 12 1990 TPKT1583 Anh C56 69 KV2
740 Bùi Thị Thanh Thảo Bình Phước 19 8 1990 TPKT1569 Anh C57 68 KV2
741 Nguyễn Thị Thu Thảo Bình Phước 11 6 1992 TPKT1588 Anh C58 69 KV2
742 Nguyễn Thị Thu Bình Phước 21 1 1992 TPKT1629 Anh C59 70 KV2
743 Nguyễn Thị Phương Dung Bình Phước 27 5 1982 TPKT0923 Anh C6 51 KV2
744 Lương Thị Thúy Bình Phước 30 4 1993 TPKT1671 Anh C60 71 KV2
745 Đỗ Thị Phương Thùy Bình Phước 22 12 1992 TPKT1681 Anh C61 71 KV2
746 Thân Thị Thủy Bình Phước 19 8 1980 TPKT1699 Anh C62 72 KV2
747 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Bình Phước 23 1 1991 TPKT1705 Anh C63 72 KV2
748 Tạ Anh Tuấn Bình Phước 26 3 1989 TPKT1818 Anh C64 75 KV2
749 Phạm Văn Tuấn Bình Phước 16 2 1987 TPKT1817 Anh C65 75 KV2
750 Cao Thị Tươi Bình Phước 14 1 1990 TPKT1823 Anh C66 75 KV2
751 Phạm Thị Ánh Tuyết Bình Phước 12 12 1993 TPKT1838 Anh C67 75 KV2
Page 18 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
752 Lê Thị Phương Uyên Bình Phước 16 3 1991 TPKT1844 Anh C68 76 KV2
753 Hà Thị Phi Yến Bình Phước 1 11 1992 TPKT1904 Anh C69 77 KV2
754 Nguyễn Thị Thùy Dung Bình Phước 5 12 1992 TPKT0925 Anh Con TB C7 51 KV2
755 Dương Thị Yến Bình Phước 8 3 1992 TPKT1903 Anh C70 77 KV2
756 Lê Minh Dũng Bình Phước 19 5 1989 TPKT0934 Anh C8 51 KV2
757 Nguyễn Thị Thùy Dương Bình Phước 27 7 1991 TPKT0936 Anh C9 51 KV2
758 Lương Hoàng Anh Bình Thuận 1 4 1992 TPKT0829 Anh C1 48 KV2
759 Nguyễn Ngọc Diễm Bình Thuận 1 8 1990 TPKT0904 Anh C10 50 KV2
760 Đinh Thị Mỹ Trang Bình Thuận 12 4 1992 TPKT1738 Anh C100 73 KV2
761 Võ Thị Trang Bình Thuận 6 6 1986 TPKT1783 Anh C101 74 KV2
762 Nguyễn Thị Huyền Trang Bình Thuận 12 2 1989 TPKT1754 Anh C102 73 KV2
763 Lê Thị Thùy Trang Bình Thuận 1 2 1993 TPKT1745 Anh C103 73 KV2
764 Lê Thị Minh Tranh Bình Thuận 7 1 1993 TPKT1786 Anh C104 74 KV2
765 Nguyễn Kim Trí Bình Thuận 9 6 1988 TPKT1787 Anh C105 74 KV2
766 Lê Thị Diễm Trinh Bình Thuận 16 8 1992 TPKT1790 Anh C106 74 KV2
767 Trang Thị Thủy Trinh Bình Thuận 20 11 1992 TPKT1794 Anh C107 74 KV2
768 Cao Thị Thanh Trúc Bình Thuận 6 8 1992 TPKT1796 Anh C108 74 KV2
769 Lê Nguyễn Anh Tuyên Bình Thuận 8 1 1992 TPKT1824 Anh C109 75 KV2
770 Đoàn Thị Hồng Dung Bình Thuận 30 11 1988 TPKT0918 Anh C11 51 KV2
771 Trần Lê Mỹ Tuyền Bình Thuận 5 7 1991 TPKT1837 Anh C110 75 KV2
772 Lương Diễm Tuyền Bình Thuận 30 1 1993 TPKT1832 Anh Con TB C111 75 KV2
773 Lê Thị Thanh Tuyền Bình Thuận 3 3 1985 TPKT1831 Anh C112 75 KV2
774 Phan Thị Ngọc Tuyền Bình Thuận 22 5 1993 TPKT1836 Anh C113 75 KV2
775 Nguyễn Tú Uyên Bình Thuận 8 11 1985 TPKT1846 Anh C114 76 KV2
776 Nguyễn Thị Vẹn Bình Thuận 20 6 1991 TPKT1864 Anh C115 76 KV2
777 Nguyễn Huỳnh Thanh Vi Bình Thuận 23 10 1993 TPKT1866 Anh C116 76 KV2
778 Trần Ngọc Vũ Bình Thuận 19 3 1990 TPKT1881 Anh C117 77 KV2
779 Trương Thị Khánh Vy Bình Thuận 14 5 1988 TPKT1888 Anh C118 77 KV2
780 Nguyễn Thị Vũ Vy Bình Thuận 7 5 1989 TPKT1886 Anh C119 77 KV2
781 Thạch Văn Mỵ Ê Bình Thuận 10 12 1987 TPKT0950 Anh DT Chăm C12 52 KV2
782 Nguyễn Như Ý Bình Thuận 13 11 1989 TPKT1899 x C120 77 KV2
783 Lê Thị Ý Bình Thuận 20 3 1989 TPKT1898 Anh Con đẻ CĐHH
C121 77 KV2
784 Nguyễn Thị Phú Yên Bình Thuận 30 10 1991 TPKT1900 Anh C122 77 KV2
785 Nguyễn Võ Trang Kim Yến Bình Thuận 2 4 1993 TPKT1909 Anh Con TB C123 77 KV2
786 Nguyễn Ngọc Yến Bình Thuận 26 9 1991 TPKT1907 Anh Con TB C124 77 KV2
787 Trần Thị Thanh Yến Bình Thuận 13 5 1989 TPKT1912 Anh C125 77 KV2
788 Nguyễn Vũ Giang Bình Thuận 11 3 1986 TPKT0961 Anh C13 52 KV2
789 Nguyễn Thị Thúy Gương Bình Thuận 6 1 1989 TPKT0967 Anh C14 52 KV2
790 Nguyễn Thị Diệp Hà Bình Thuận 4 3 1992 TPKT0973 Anh C15 52 KV2
791 Nguyễn Thị Ngọc Hà Bình Thuận 9 2 1993 TPKT0974 Anh C16 52 KV2
792 Phạm Thị Thu Hà Bình Thuận 1 4 1985 TPKT0977 Anh C17 52 KV2
793 Lê Thế Hàm Bình Thuận 10 8 1990 TPKT0989 Anh C18 53 KV2
Page 19 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
794 Nguyễn Thị Thu Hằng Bình Thuận 12 1 1990 TPKT1002 Anh Con TB C19 53 KV2
795 Nguyễn Châu Hoàng Anh Bình Thuận 4 12 1987 TPKT0831 Anh C2 48 KV2
796 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Bình Thuận 11 11 1991 TPKT1021 Anh C20 54 KV2
797 Bùi Thị Minh Hạnh Bình Thuận 21 9 1991 TPKT1012 Anh C21 53 KV2
798 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Bình Thuận 15 1 1988 TPKT1040 Anh C22 54 KV2
799 Trương Phan Thị Hiền Bình Thuận 23 11 1984 TPKT1051 Anh C23 54 KV2
800 Trần Thị Hiền Bình Thuận 27 5 1989 TPKT1047 Anh Con TB C24 54 KV2
801 Lê Thị Kim Hiền Bình Thuận 16 10 1989 TPKT1036 Anh C25 54 KV2
802 Lê Thị Hiền Bình Thuận 20 6 1989 TPKT1035 Anh C26 54 KV2
803 Đoàn Thị Hiền Bình Thuận 2 10 1990 TPKT1033 Anh C27 54 KV2
804 Hồ Thị Phương Hiếu Bình Thuận 29 9 1988 TPKT1054 Anh C28 54 KV2
805 Mạc Thị Hiếu Bình Thuận 1 9 1989 TPKT1055 Anh C29 54 KV2
806 Thiều Huỳnh Thiên Anh Bình Thuận 25 5 1991 TPKT0847 Anh C3 49 KV2
807 Nguyễn Trung Hiếu Bình Thuận 19 8 1987 TPKT1058 Anh C30 55 KV2
808 Nguyễn Thị Minh Hòa Bình Thuận 9 2 1994 TPKT1072 Anh C31 55 KV2
809 Võ Văn Hoành Bình Thuận 10 8 1989 TPKT1084 Anh C32 55 KV2
810 Từ Thị Bích Hường Bình Thuận 10 8 1989 TPKT1120 Anh C33 56 KV2
811 Xích Thị Mộng Huyền Bình Thuận 19 12 1991 TPKT1144 Anh DT Chăm C34 57 KV2
812 Trần Thị Thu Huyền Bình Thuận 19 2 1993 TPKT1141 Anh C35 57 KV2
813 Hồ Vân Kiều Bình Thuận 21 6 1984 TPKT1154 Anh C36 57 KV2
814 Nguyễn Thị Ánh Kim Bình Thuận 11 7 1992 TPKT1158 Anh C37 57 KV2
815 Hoàng Thị Lan Bình Thuận 2 2 1992 TPKT1161 Anh C38 57 KV2
816 Huỳnh Thị Diệu Lành Bình Thuận 24 9 1991 TPKT1170 Anh C39 57 KV2
817 Lê Thị Lan Anh Bình Thuận 22 9 1989 TPKT0828 Anh C4 48 KV2
818 Huỳnh Thị Lệ Bình Thuận 21 3 1980 TPKT1176 Anh Con TB C40 58 KV2
819 Huỳnh Thị Xuân Liên Bình Thuận 22 2 1990 TPKT1179 Anh C41 58 KV2
820 Mai Thị Linh Bình Thuận 1 9 1992 TPKT1201 Anh C42 58 KV2
821 Hoàng Ngọc Linh Bình Thuận 28 10 1991 TPKT1197 Anh C43 58 KV2
822 Đỗ Khiết Linh Bình Thuận 24 11 1993 TPKT1193 Anh C44 58 KV2
823 Nguyễn Ngọc Phương Linh Bình Thuận 11 1 1988 TPKT1204 Anh C45 58 KV2
824 Nguyễn Thị Ngọc Loan Bình Thuận 21 12 1983 TPKT1231 Anh DT Chăm C46 59 KV2
825 Lê Thị Hồng Loan Bình Thuận 22 10 1982 TPKT1227 Anh C47 59 KV2
826 Trần Thị Bích Loan Bình Thuận 17 2 1988 TPKT1233 Anh C48 59 KV2
827 Võ Thị Ngọc Mai Bình Thuận 30 10 1991 TPKT1269 Anh C49 60 KV2
828 Lê Thanh Bình Bình Thuận 6 8 1990 TPKT0860 Anh C5 49 KV2
829 Lâm Lưu Hà Mi Bình Thuận 12 1 1990 TPKT1273 Anh DT Chăm C50 60 KV2
830 Lê Thị Trúc Minh Bình Thuận 21 5 1991 TPKT1278 Anh C51 60 KV2
831 Phan Thị Minh Bình Thuận 7 8 1989 TPKT1283 Anh C52 61 KV2
832 Lưu Thị Thanh Nga Bình Thuận 24 3 1989 TPKT1308 Anh C53 61 KV2
833 Phạm Thu Nga Bình Thuận 18 10 1993 TPKT1318 Anh C54 61 KV2
834 Diệp Thị Mỹ Nga Bình Thuận 6 7 1989 TPKT1304 Anh C55 61 KV2
835 Lê Thị Bích Ngân Bình Thuận 1 8 1992 TPKT1323 Anh C56 62 KV2
Page 20 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
836 Nguyễn Như Ngọc Bình Thuận 25 6 1990 TPKT1345 Anh C57 62 KV2
837 Nguyễn Minh Ngọc Bình Thuận 18 6 1993 TPKT1344 Anh Con TB C58 62 KV2
838 Nguyễn Trung Nhân Bình Thuận 22 3 1984 TPKT1375 Anh C59 63 KV2
839 Trịnh Thị Bình Bình Thuận 20 4 1982 TPKT0863 Anh C6 49 KV2
840 Nguyễn Thị Chi Nhân Bình Thuận 9 2 1990 TPKT1374 Anh C60 63 KV2
841 Lê Thị Mỹ Nhiệm Bình Thuận 11 12 1992 TPKT1389 Anh C61 63 KV2
842 Dương Thị Phấn Bình Thuận 20 1 1989 TPKT1435 Anh C62 65 KV2
843 Châu Thị Mỹ Phúc Bình Thuận 25 9 1988 TPKT1443 Anh C63 65 KV2
844 Nguyễn Thị Phương Bình Thuận 2 7 1990 TPKT1464 Anh C64 65 KV2
845 Đỗ Thị Quế Phương Bình Thuận 11 11 1987 TPKT1455 Anh C65 65 KV2
846 Nguyễn Thị Ngọc Phương Bình Thuận 13 1 1993 TPKT1467 Anh C66 65 KV2
847 Trần Ái Quyên Bình Thuận 22 9 1986 TPKT1496 Anh C67 66 KV2
848 Lê Thị Như Quỳnh Bình Thuận 23 11 1992 TPKT1502 Anh C68 66 KV2
849 Võ Trọng Trúc Quỳnh Bình Thuận 20 6 1993 TPKT1508 Anh C69 67 KV2
850 Trần Thị Mỹ Can Bình Thuận 29 3 1992 TPKT0864 Anh C7 49 KV2
851 Võ Thị Thanh Sương Bình Thuận 13 12 1982 TPKT1523 Anh C70 67 KV2
852 Nguyễn Thị Bảo Tâm Bình Thuận 5 8 1991 TPKT1528 Anh C71 67 KV2
853 Huỳnh Thị Thanh Tâm Bình Thuận 4 11 1992 TPKT1525 Anh C72 67 KV2
854 Nguyễn Thị Thắm Bình Thuận 2 11 1988 TPKT1544 Anh C73 68 KV2
855 Nguyễn Thị Như Thanh Bình Thuận 20 6 1982 TPKT1560 Anh C74 68 KV2
856 Dương Thu Thanh Bình Thuận 20 10 1992 TPKT1552 Anh C75 68 KV2
857 Phạm Thị Thanh Thảo Bình Thuận 14 6 1989 TPKT1595 x Anh C76 69 KV2
858 Võ Thị Thảo Bình Thuận 7 9 1989 TPKT1607 Anh C77 69 KV2
859 Trần Thị Thảo Bình Thuận 19 1 1990 TPKT1598 x C78 69 KV2
860 Phạm Thị Phương Thảo Bình Thuận 7 10 1987 TPKT1594 Anh C79 69 KV2
861 Nguyễn Hoàng Phố Châu Bình Thuận 9 7 1990 TPKT0870 Anh C8 49 KV2
862 Võ Thị Thanh Thảo Bình Thuận 12 2 1992 TPKT1608 Anh C80 69 KV2
863 Phan Hồng Thia Bình Thuận 10 8 1992 TPKT1612 Anh C81 69 KV2
864 Nguyễn Trường Thịnh Bình Thuận 1 12 1991 TPKT1616 Anh C82 70 KV2
865 Phạm Thị Thơ Bình Thuận 11 6 1992 TPKT1617 Anh C83 70 KV2
866 Trần Thị Thu Bình Thuận 10 12 1990 TPKT1634 Anh Con BB C84 70 KV2
867 Trần Anh Thư Bình Thuận 29 4 1989 TPKT1647 Anh C85 70 KV2
868 Nguyễn Thị Minh Thuận Bình Thuận 11 2 1990 TPKT1652 Anh C86 71 KV2
869 Bùi Thị Thanh Thúy Bình Thuận 21 11 1982 TPKT1662 Anh C87 71 KV2
870 Huỳnh Thị Ngọc Thủy Bình Thuận 30 8 1982 TPKT1688 Anh Con TB C88 71 KV2
871 Nguyễn Thị Ngọc Thúy Bình Thuận 14 11 1991 TPKT1674 Anh C89 71 KV2
872 Huỳnh Thị Diễm Bình Thuận 18 1 1984 TPKT0901 x Anh C9 50 KV2
873 Lê Thị Vĩnh Thúy Bình Thuận 1992 TPKT1670 Anh C90 71 KV2
874 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên Bình Thuận 31 3 1993 TPKT1707 Anh C91 72 KV2
875 Cao Thị Thanh Trà Bình Thuận 18 2 1991 TPKT1719 Anh C92 72 KV2
876 Huỳnh Thị Bích Trâm Bình Thuận 1 5 1988 TPKT1724 Anh C93 72 KV2
877 Nguyễn Đàm Bích Trâm Bình Thuận 27 7 1991 TPKT1726 Anh C94 72 KV2
Page 21 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
878 Nguyễn Bạch Huyền Trân Bình Thuận 27 10 1986 TPKT1730 Anh C95 73 KV2
879 Võ Thị Trinh Trang Bình Thuận 12 5 1992 TPKT1784 Anh C96 74 KV2
880 Trương nguyễn Minh Trang Bình Thuận 3 2 1993 TPKT1779 Anh C97 74 KV2
881 Võ Ngọc Thư Trang Bình Thuận 8 1 1991 TPKT1782 Anh C98 74 KV2
882 Nguyễn Thị Thu Trang Bình Thuận 10 8 1991 TPKT1760 Anh C99 73 KV2
883 Nguyễn Trường An Cà Mau 5 3 1990 VLKT0007 Anh C1 12 KV1
884 Lê Ngọc Bích Cà Mau 27 4 1993 VLKT0039 Anh C10 13 KV1
885 Đinh Mộng Cầm Cà Mau 15 4 1992 VLKT0047 Anh C11 13 KV1
886 Chu Thị Cần Cà Mau 19 2 1978 VLKT0052 Anh C12 13 KV1
887 Bùi Tấn Chấm Cà Mau 20 2 1987 VLKT0056 Anh C13 13 KV1
888 Phan Thị Cúc Cà Mau 20 12 1981 VLKT0080 Anh C14 14 KV1
889 Đặng Kim Cương Cà Mau 3 2 1990 VLKT0083 Anh C15 14 KV1
890 Hàn Thị Trang Đài Cà Mau 22 4 1990 VLKT0091 Anh C16 14 KV1
891 Dương Ngọc Đào Cà Mau 5 5 1984 VLKT0095 Anh C17 15 KV1
892 Lê Kiều Diễm Cà Mau 24 10 1992 VLKT0103 Anh C18 15 KV1
893 Huỳnh Thị Diền Cà Mau 6 8 1985 VLKT0113 Anh C19 15 KV1
894 Nguyễn Thị Thúy An Cà Mau 30 1 1990 VLKT0006 Anh C2 12 KV1
895 Nguyễn Thu Diện Cà Mau 11 10 1985 VLKT0115 Anh Con TB C20 15 KV1
896 Triệu Hiếu Duy Cà Mau 26 12 1993 VLKT0139 Anh C21 16 KV1
897 Quách Khánh Hà Cà Mau 1 10 1992 VLKT0162 Anh C22 17 KV1
898 Nguyễn Xuân Hải Cà Mau 2 4 1987 VLKT0166 Anh C23 17 KV1
899 Lê Thị Thanh Hằng Cà Mau 16 5 1990 VLKT0175 Anh C24 17 KV1
900 Thái Thị Hằng Cà Mau 1991 VLKT0180 Anh C25 17 KV1
901 Lê Kim Hên Cà Mau 1989 VLKT0192 Anh C26 18 KV1
902 Trần Ngọc Hiếu Cà Mau 17 5 1992 VLKT0206 Anh C27 18 KV1
903 Lê Như Huỳnh Cà Mau 13 6 1991 VLKT0254 Anh C28 20 KV1
904 Lê Thị Đan Huyền Cà Mau 21 10 1992 VLKT0248 Anh C29 19 KV1
905 Nguyễn Thị Quế An Cà Mau 8 4 1993 VLKT0005 Anh C3 12 KV1
906 Trần Bé Huyền Cà Mau 1993 VLKT0250 Anh C30 20 KV1
907 Kiều Hoàng Ngọc Liên Cà Mau 19 6 1990 VLKT0290 Anh C31 21 KV1
908 Đoàn Mỹ Lợi Cà Mau 19 5 1991 VLKT0326 Anh C32 22 KV1
909 Nguyễn Thi Trúc Ly Cà Mau 19 4 1987 VLKT0334 Anh C33 22 KV1
910 Huỳnh Ngọc Tuyết Mai Cà Mau 21 8 1992 VLKT0337 Anh C34 22 KV1
911 Nguyễn Thị Xuân Mai Cà Mau 25 11 1989 VLKT0341 Anh C35 22 KV1
912 Lê Triều Mến Cà Mau 16 12 1990 VLKT0346 Anh C36 23 KV1
913 Trần Nguyễn Hương Mơ Cà Mau 21 12 1993 VLKT0352 Anh C37 23 KV1
914 Nguyễn Văn Mót Cà Mau 1985 VLKT0354 Anh C38 23 KV1
915 Tô Hồng Muội Cà Mau 20 9 1991 VLKT0355 Anh C39 23 KV1
916 Dương Mỹ Oanh Cà Mau 15 2 1988 VLKT0476 Anh C4 27 KV1
917 Nguyễn Thị Diễm My Cà Mau 1993 VLKT0360 Anh C40 23 KV1
918 Lê Trà My Cà Mau 17 12 1987 VLKT0359 Anh C41 23 KV1
919 Vũ Thị Thanh Nga Cà Mau 24 1 1988 VLKT0374 Anh C42 24 KV1
Page 22 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
920 Trần Thị Tuyết Nga Cà Mau 1993 VLKT0373 Anh C43 23 KV1
921 Phạm Thị Ngân Cà Mau 18 2 1987 VLKT0388 Anh C44 24 KV1
922 Tạ Trung Nguyên Cà Mau 4 5 1989 VLKT0415 x Anh C45 25 KV1
923 Tô Như Nguyện Cà Mau 26 6 1993 VLKT0419 Anh C46 25 KV1
924 Phạm Mỹ Nhân Cà Mau 19 5 1989 VLKT0429 Anh C47 25 KV1
925 Đặng Thị Yến Nhi Cà Mau 23 11 1993 VLKT0434 Anh C48 25 KV1
926 Lê Hồng Nhiên Cà Mau 1992 VLKT0440 Anh C49 26 KV1
927 Phạm Thúy An Cà Mau 5 3 1990 VLKT0008 Anh C5 12 KV1
928 Hồ Thị Cẩm Nhung Cà Mau 16 1 1989 VLKT0457 Anh C50 26 KV1
929 Phạm Công Oanh Ni Cà Mau 5 1 1989 VLKT0469 Anh C51 27 KV1
930 Tống Thị Kiều Oanh Cà Mau 16 11 1993 VLKT0480 Anh C52 27 KV1
931 Phan Anh Phơ Cà Mau 12 9 1993 VLKT0484 Anh C53 27 KV1
932 Quách Văn Phụng Cà Mau 14 12 1984 VLKT0495 Anh C54 27 KV1
933 Huỳnh Bé Phương Cà Mau 22 5 1990 VLKT0503 Anh C55 28 KV1
934 Nguyễn Ngọc Phượng Cà Mau 15 10 1989 VLKT0514 Anh C56 28 KV1
935 Châu Thị Trúc Phượng Cà Mau 6 4 1987 VLKT0511 Anh C57 28 KV1
936 Phạm Kinh Quốc Cà Mau 18 3 1992 VLKT0520 Anh C58 28 KV1
937 Đào Thị Thùy Quyên Cà Mau 15 7 1994 VLKT0524 Anh C59 28 KV1
938 Liêu Hoàng Anh Cà Mau 18 5 1991 VLKT0019 Anh C6 12 KV1
939 Đặng Thị Quyền Cà Mau 1993 VLKT0529 Anh Con TB C60 29 KV1
940 Lương Thúy Quyền Cà Mau 10 4 1989 VLKT0530 Anh C61 29 KV1
941 Lê Chí Rộng Cà Mau 27 1 1988 VLKT0533 Anh C62 29 KV1
942 Mai Hồng Siêm Cà Mau 1992 VLKT0536 Anh C63 29 KV1
943 Huỳnh Chí Tâm Cà Mau 19 1 1991 VLKT0547 Anh C64 29 KV1
944 Phạm Việt Tân Cà Mau 23 4 1992 VLKT0553 Anh C65 29 KV1
945 Võ Quốc Thắng Cà Mau 7 8 1992 VLKT0565 Anh C66 30 KV1
946 Đoàn Thiên Thanh Cà Mau 24 12 1990 VLKT0567 Anh C67 30 KV1
947 Nguyễn Trường Thành Cà Mau 21 7 1990 VLKT0579 Anh C68 30 KV1
948 Đinh Hồng Thành Cà Mau 15 8 1990 VLKT0578 Anh C69 30 KV1
949 Nguyễn Hà Việt Anh Cà Mau 28 8 1993 VLKT0024 Anh C7 12 KV1
950 Nguyễn Thị Thảo Cà Mau 1 12 1989 VLKT0587 Anh C70 30 KV1
951 Nguyễn Thiị Xuân Thêm Cà Mau 19 10 1987 VLKT0598 Anh C71 31 KV1
952 Quách Kim Thi Cà Mau 1986 VLKT0603 Anh C72 31 KV1
953 Lâm Thj Bích Thy Cà Mau 26 9 1993 VLKT0647 Anh C73 32 KV1
954 Nguyễn Hoàng Anh Thư Cà Mau 13 11 1991 VLKT0628 Anh C74 32 KV1
955 Tô Diễm Thúy Cà Mau 1986 VLKT0639 Anh C75 32 KV1
956 Phạm Thị Diễm Thúy Cà Mau 15 9 1992 VLKT0638 Anh C76 32 KV1
957 Trương Thị Thanh Thủy Cà Mau 14 10 1990 VLKT0645 Anh C77 32 KV1
958 Lê Cẩm Tiên Cà Mau 25 7 1993 VLKT0652 Anh C78 32 KV1
959 Võ Thị Mỹ Tiên Cà Mau 12 2 1991 VLKT0659 Anh C79 33 KV1
960 Nghê Thị Bé Ba Cà Mau 17 4 1993 VLKT0036 Anh C8 13 KV1
961 Nguyễn Huyền Trân Cà Mau 9 12 1989 VLKT0675 Anh C80 33 KV1
Page 23 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
962 Huỳnh Huyền Trang Cà Mau 25 11 1986 VLKT0681 Anh C81 33 KV1
963 Đỗ Thị Kiều Trang Cà Mau 7 10 1993 VLKT0680 Anh C82 33 KV1
964 Phan Thị Ngọc Trang Cà Mau 9 2 1990 VLKT0698 Anh C83 34 KV1
965 Phạm Thị Trang Cà Mau 6 3 1989 VLKT0697 Anh C84 34 KV1
966 Nguyễn Kiều Trang Cà Mau 1991 VLKT0692 Anh C85 34 KV1
967 Nguyễn Thùy Trang Cà Mau 10 8 1988 VLKT0696 Anh C86 34 KV1
968 Nguyễn Thị Tròn Cà Mau 25 10 1988 VLKT0722 Anh C87 35 KV1
969 Trần Thanh Truân Cà Mau 15 9 1979 VLKT0724 Anh C88 35 KV1
970 Phạm Thanh Trúc Cà Mau 1 11 1990 VLKT0732 Anh C89 35 KV1
971 Trương Quang Bảo Cà Mau 2 12 1993 VLKT0037 Anh C9 13 KV1
972 Châu Thị Cẩm Tú Cà Mau 12 5 1990 VLKT0738 Anh C90 35 KV1
973 Phạm Thanh Tự Cà Mau 6 4 1989 VLKT0743 Anh C91 35 KV1
974 Nguyễn Thanh Tuyền Cà Mau 2 5 1991 VLKT0755 Anh C92 36 KV1
975 Lâm Minh Ưu Cà Mau 15 11 1989 VLKT0766 Anh C93 36 KV1
976 Nguyễn Như Ý Cà Mau 3 3 1991 VLKT0796 Anh C94 37 KV1
977 Huỳnh Như Ý Cà Mau 20 9 1992 VLKT0795 Anh C95 37 KV1
978 Võ Thị Thủy An Cần Thơ 29 9 1992 VLKT0012 Anh C1 12 KV1
979 Đặng Thế Dương Cần Thơ 11 1 1990 VLKT0132 Anh C10 16 KV1
980 Lê Thị Phương Hà Cần Thơ 1 4 1987 VLKT0159 Anh C11 17 KV1
981 Lương Trần Diễm Hạnh Cần Thơ 31 12 1990 VLKT0186 Anh C12 17 KV1
982 Trần Thu Hiền Cần Thơ 21 7 1992 VLKT0200 Anh C13 18 KV1
983 Võ Anh Học Cần Thơ 4 3 1987 VLKT0215 Anh C14 18 KV1
984 Phạm Thị Bích Hồng Cần Thơ 1 12 1991 VLKT0223 Anh C15 19 KV1
985 Bùi Thị Thu Hương Cần Thơ 28 1 1990 VLKT0237 Anh C16 19 KV1
986 Trần Thị Hương Cần Thơ 8 4 1986 VLKT0244 Anh C17 19 KV1
987 Ngô Nguyễn Thanh Hương Cần Thơ 29 12 1987 VLKT0239 Anh C18 19 KV1
988 Bùi Hoàng Diễm Khánh Cần Thơ 28 8 1991 VLKT0264 Anh C19 20 KV1
989 Nguyễn Thị Ngọc Anh Cần Thơ 15 2 1992 VLKT0025 Anh C2 12 KV1
990 Nguyễn Thị Mộng Lành Cần Thơ 1 2 1991 VLKT0287 Anh C20 21 KV1
991 Nguyễn Thị Bạch Lê Cần Thơ 10 5 1991 VLKT0289 Anh C21 21 KV1
992 Phạm Thị Trúc Linh Cần Thơ 19 6 1990 VLKT0307 Anh C22 21 KV1
993 Cao Thị Trúc Linh Cần Thơ 9 4 1987 VLKT0296 Anh C23 21 KV1
994 Ngô Thị Linh Cần Thơ 15 10 1986 VLKT0304 Anh C24 21 KV1
995 Lê Thị Phương Loan Cần Thơ 22 11 1989 VLKT0316 Anh C25 22 KV1
996 Nguyễn Hữu Long Cần Thơ 26 6 1994 VLKT0328 Anh C26 22 KV1
997 Lưu Hương Ly Cần Thơ 4 3 1994 VLKT0332 Anh C27 22 KV1
998 Phạm Thị Phương Mai Cần Thơ 24 4 1989 VLKT0344 Anh C28 23 KV1
999 Nguyễn Đắc Hoàng Minh Cần Thơ 6 8 1982 VLKT0350 Anh DT Tày C29 23 KV1
1000 Lâm Tú Anh Cần Thơ 15 10 1989 VLKT0017 Anh C3 12 KV1
1001 Nguyễn Đặng Đăng Ngân Cần Thơ 22 12 1994 VLKT0382 Anh C30 24 KV1
1002 Phạm Thị Ngọc Ngỡ Cần Thơ 1 4 1988 VLKT0395 Anh C31 24 KV1
1003 Nguyễn Lâm Phương Ngọc Cần Thơ 25 3 1991 VLKT0405 Anh C32 25 KV1
Page 24 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1004 Đặng Thị Thảo Nguyên Cần Thơ 29 9 1986 VLKT0410 Anh C33 25 KV1
1005 Cao Mỹ Phụng Cần Thơ 21 12 1983 VLKT0493 x DT Hoa C34 27 KV1
1006 Võ Thị Mai Phương Cần Thơ 31 1 1990 VLKT0510 Anh C35 28 KV1
1007 Lâm Mai Phương Cần Thơ 15 8 1989 VLKT0506 Anh C36 28 KV1
1008 Ngô Thị Bích Phượng Cần Thơ 9 3 1990 VLKT0513 Anh C37 28 KV1
1009 Lâm Thị Ngọc Quỳnh Cần Thơ 23 4 1991 VLKT0532 Anh C38 29 KV1
1010 Nguyễn Văn Tâm Cần Thơ 15 11 1989 VLKT0550 Anh C39 29 KV1
1011 Nguyễn Bạch Lan Anh Cần Thơ 17 9 1991 VLKT0023 Anh C4 12 KV1
1012 Diệp Thu Thắm Cần Thơ 15 5 1990 VLKT0557 Anh C40 29 KV1
1013 Trần Thị Mộng Thanh Cần Thơ 11 1 1987 VLKT0576 Anh C41 30 KV1
1014 Lê Thị Ngọc Thảo Cần Thơ 21 4 1991 VLKT0583 Anh C42 30 KV1
1015 Nguyễn Phương Thảo Cần Thơ 13 9 1990 VLKT0585 Anh C43 30 KV1
1016 Lê Phương Thảo Cần Thơ 31 12 1990 VLKT0582 Anh C44 30 KV1
1017 Trần Thị Kim Thùy Cần Thơ 31 7 1987 VLKT0644 Anh C45 32 KV1
1018 Nguyễn Đại Tính Cần Thơ 3 2 1983 VLKT0665 Anh C46 33 KV1
1019 Phạm Thị Bảo Trân Cần Thơ 25 12 1990 VLKT0676 Anh C47 33 KV1
1020 Trương Thị Thùy Trang Cần Thơ 17 5 1990 VLKT0710 Anh C48 34 KV1
1021 Mai Thị Minh Trang Cần Thơ 10 5 1992 VLKT0689 Anh C49 34 KV1
1022 Lý Ngọc Bích Cần Thơ 6 12 1987 VLKT0040 Anh C5 13 KV1
1023 Nguyễn Phan Thu Trang Cần Thơ 5 10 1991 VLKT0693 Anh C50 34 KV1
1024 Trần Hoàng Trang Cần Thơ 21 1 1989 VLKT0701 Anh C51 34 KV1
1025 Ngô Thị Ngọc Trang Cần Thơ 15 10 1989 VLKT0690 Anh C52 34 KV1
1026 Nguyễn Thị Bảo Trúc Cần Thơ 26 9 1991 VLKT0730 Anh C53 35 KV1
1027 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Cần Thơ 17 6 1992 VLKT0757 Anh C54 36 KV1
1028 Lê Công Ty Cần Thơ 15 11 1992 VLKT0765 Anh C55 36 KV1
1029 Trần Ngọc Phương Uyên Cần Thơ 22 3 1991 VLKT0770 Anh C56 36 KV1
1030 Võ Thị Thanh Vân Cần Thơ 27 7 1990 VLKT0780 x Anh C57 37 KV1
1031 Đinh Thị Cẩm Vân Cần Thơ 11 6 1991 VLKT0771 Anh C58 36 KV1
1032 Phạm Hoàng Bảo Yến Cần Thơ 26 6 1993 VLKT0802 Anh C59 37 KV1
1033 Nguyễn Thị Minh Châm Cần Thơ 10 9 1991 VLKT0055 Anh C6 13 KV1
1034 Tường Thị Yến Cần Thơ 8 7 1982 VLKT0806 Anh C60 37 KV1
1035 Trang Thị Ngọc Diễm Cần Thơ 1989 VLKT0110 Anh C7 15 KV1
1036 Lê Thị Ngọc Diện Cần Thơ 11 11 1987 VLKT0114 Anh C8 15 KV1
1037 Phan Lê Thế Định Cần Thơ 16 9 1992 VLKT0119 Anh C9 15 KV1
1038 Nguyễn Thị Duyên Đà Nẵng 6 11 1992 HUKT2990 Anh Con TB C1 19 KV4
1039 Bùi Bá Vĩnh Long Đà Nẵng 1 1 1989 HUKT3445 Anh C10 33 KV4
1040 Võ Thị Bích Thuận Đà Nẵng 21 8 1986 HUKT3928 Anh C100 50 KV4
1041 Bành Thị Thanh Đà Nẵng 1 9 1992 HUKT3820 Anh C101 46 KV4
1042 Nguyễn Hoàng Thảo Liên Đà Nẵng 9 12 1993 HUKT3370 Anh C102 31 KV4
1043 Nguyễn Thị Bích Ngọc Đà Nẵng 18 1 1990 HUKT3587 Anh Con TB C103 38 KV4
1044 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Đà Nẵng 22 9 1987 HUKT3118 Anh C104 24 KV4
1045 Ngô Thị Phương Dung Đà Nẵng 1 11 1993 HUKT2942 Anh C105 18 KV4
Page 25 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1046 Trần Thị Minh Tú Đà Nẵng 14 7 1993 HUKT4135 Anh C106 57 KV4
1047 Phan Tấn Hiền Đà Nẵng 20 6 1988 HUKT3149 Anh Con TB C107 25 KV4
1048 Nguyễn Thị Thu Hằng Đà Nẵng 1 1 1988 HUKT3082 Anh C108 22 KV4
1049 Lê Thị Thảo Đà Nẵng 15 11 1988 HUKT3845 Anh C109 47 KV4
1050 Huỳnh Thị Bích Đà Nẵng 20 6 1990 HUKT2853 Anh C11 15 KV4
1051 Phan Thị Thùy Linh Đà Nẵng 23 10 1990 HUKT3422 Anh C110 33 KV4
1052 Nguyễn thị Thúy Hằng Đà Nẵng 12 1 1992 HUKT3085 Anh C111 22 KV4
1053 Nguyễn Thị Hường Đà Nẵng 28 10 1989 HUKT3277 Anh C112 28 KV4
1054 Đặng Thị Minh Ánh Đà Nẵng 24 6 1992 HUKT2835 Anh C113 14 KV4
1055 Bùi Thị Kim Thảo Đà Nẵng 29 5 1993 HUKT3838 Anh C114 47 KV4
1056 Nguyễn Thị Kiều Lý Đà Nẵng 9 8 1991 HUKT3469 Anh Con TB C115 34 KV4
1057 Dương Thị Thanh Thu Đà Nẵng 4 6 1992 HUKT3902 Anh C116 49 KV4
1058 Nguyễn Thị Linh Đà Nẵng 5 6 1988 HUKT3408 x C117 33 KV4
1059 Nguyễn Thị Thu Hướng Đà Nẵng 2 9 1989 HUKT3269 Anh C118 28 KV4
1060 Phạm Thị Thu Thuế Đà Nẵng 8 4 1991 HUKT3930 Anh C119 50 KV4
1061 Đoàn Thị Thanh Toàn Đà Nẵng 17 6 1992 HUKT4019 Anh C12 53 KV4
1062 Nguyễn Thị Minh Trang Đà Nẵng 26 7 1992 HUKT4074 Anh C120 55 KV4
1063 Nguyễn Thị Thuyền Đà Nẵng 24 8 1991 HUKT4006 Anh C121 53 KV4
1064 Trần Thị Diễm My Đà Nẵng 13 12 1992 HUKT3509 Anh C122 35 KV4
1065 Trần Thị Thúy Hằng Đà Nẵng 7 6 1989 HUKT3098 Anh C123 23 KV4
1066 Từ Duy Tâm Đà Nẵng 3 5 1982 HUKT3809 Anh Con TB C124 46 KV4
1067 Thân Thị Kiều Oanh Đà Nẵng 24 12 1990 HUKT3671 Anh C125 41 KV4
1068 Đỗ Thị Hằng Ni Đà Nẵng 18 12 1981 HUKT3654 Anh C13 40 KV4
1069 Huỳnh Thị Lệ Hằng Đà Nẵng 9 6 1991 HUKT3071 Anh C14 22 KV4
1070 Nguyễn Thị Tâm Uyên Đà Nẵng 1 1 1992 HUKT4171 Anh C15 59 KV4
1071 Lê Nguyễn Phương Thảo Đà Nẵng 19 8 1990 HUKT3844 Anh C16 47 KV4
1072 Nguyễn thị Huỳnh Trâm Đà Nẵng 5 11 1991 HUKT4036 Anh C17 54 KV4
1073 Phạm Thị Thúy Nga Đà Nẵng 21 2 1992 HUKT3551 Anh Con TB C18 37 KV4
1074 Hoàng Thị Nhất Linh Đà Nẵng 20 3 1990 HUKT3392 Anh C19 32 KV4
1075 Võ Tiến Dũng Đà Nẵng 19 12 1988 HUKT2969 Anh Con TB C2 19 KV4
1076 Nguyễn Thị Khánh Ly Đà Nẵng 14 10 1990 HUKT3460 Anh C20 34 KV4
1077 Đặng Thị Mỹ Dung Đà Nẵng 17 11 1988 HUKT2934 Anh C21 17 KV4
1078 Lương Thị Quý Thảo Đà Nẵng 1 1 1993 HUKT3855 Anh C22 47 KV4
1079 Nguyễn Thị Tâm Đăng Đà Nẵng 23 4 1993 HUKT2901 x C23 16 KV4
1080 Nguyễn Thị Út Loan Đà Nẵng 10 10 1992 HUKT3435 Anh C24 33 KV4
1081 Nguyễn Thị Hương Sa Đà Nẵng 10 1 1990 HUKT3770 Anh C25 44 KV4
1082 Lê Thị Huệ Đà Nẵng 2 10 1991 HUKT3224 Anh C26 26 KV4
1083 Lê Thị Thu Hương Đà Nẵng 28 2 1991 HUKT3245 Anh C27 27 KV4
1084 Đường Thị Thanh Xuân Đà Nẵng 20 10 1988 HUKT4229 Anh C28 61 KV4
1085 Phan Thị Bích Trâm Đà Nẵng 20 1 1987 HUKT4040 Anh C29 54 KV4
1086 Lê Thị Hồng Tuyền Đà Nẵng 27 9 1988 HUKT4156 Anh C3 58 KV4
1087 Bùi Mỹ Lý Đà Nẵng 11 1 1992 HUKT3465 Anh C30 34 KV4
Page 26 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1088 Nguyễn Minh Thư Đà Nẵng 24 5 1989 HUKT3919 Anh C31 50 KV4
1089 Nguyễn Thị Xuân Diệu Đà Nẵng 5 11 1992 HUKT2921 Anh C32 17 KV4
1090 Tôn Thị Cẩm Nhung Đà Nẵng 13 12 1991 HUKT3650 Anh C33 40 KV4
1091 Trần Thị Thu Thủy Đà Nẵng 4 11 1988 HUKT4001 Anh Con TB C34 52 KV4
1092 Nguyễn Vũ Thủy Tiên Đà Nẵng 8 3 1993 HUKT4010 Anh C35 53 KV4
1093 Thiều Võ Phương Thảo Đà Nẵng 5 11 1993 HUKT3874 Anh C36 48 KV4
1094 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Đà Nẵng 13 3 1993 HUKT3021 Anh C37 20 KV4
1095 Nguyễn Thị Lê Đà Nẵng 18 6 1989 HUKT3350 Anh C38 31 KV4
1096 Ngô Thị Thanh Hiền Đà Nẵng 29 12 1992 HUKT3140 Anh C39 24 KV4
1097 Phan Nguyễn Thanh Tuyền Đà Nẵng 8 1 1991 HUKT4157 Anh C4 58 KV4
1098 Hồ Nguyễn Hồng Ân Đà Nẵng 23 9 1991 HUKT2787 Anh C40 13 KV4
1099 Nguyễn Thị Vi Đà Nẵng 30 9 1988 HUKT4198 Anh C41 60 KV4
1100 Nguyễn Thị Minh Uyên Đà Nẵng 18 5 1984 HUKT4170 Anh C42 59 KV4
1101 Nguyễn Thị Hồng Hà Đà Nẵng 4 12 1986 HUKT3037 Anh C43 21 KV4
1102 Lê Tô Ánh Ngọc Đà Nẵng 5 7 1992 HUKT3582 Anh C44 38 KV4
1103 Đặng Thị Diệp Linh Đà Nẵng 31 3 1991 HUKT3383 Anh C45 32 KV4
1104 Phan Hoàng Hải Đà Nẵng 15 10 1989 HUKT3058 Anh C46 22 KV4
1105 Võ Tịnh Quyên Đà Nẵng 3 11 1992 HUKT3752 Anh C47 44 KV4
1106 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Đà Nẵng 27 8 1991 HUKT3648 Anh C49 40 KV4
1107 Ngô Thị Quỳnh Mai Đà Nẵng 3 7 1990 HUKT3476 Anh C5 34 KV4
1108 Thái Thị Mỹ Á Đà Nẵng 7 12 1992 HUKT2776 Anh C50 13 KV4
1109 Nguyễn Thị Duyên Đà Nẵng 11 9 1990 HUKT2991 Anh Con TB C51 19 KV4
1110 Nguyễn Thị Thúy Đà Nẵng 5 3 1992 HUKT3959 Anh C52 51 KV4
1111 Ngô Thị Ngọc Anh Đà Nẵng 26 3 1993 HUKT2809 Anh C53 14 KV4
1112 Nguyễn Thị Lệ Đà Nẵng 7 8 1991 HUKT3357 Anh C54 31 KV4
1113 Phan Thị Hạ Như Đà Nẵng 15 5 1995 HUKT3628 Anh C55 39 KV4
1114 Nguyễn Phạm Li Na Đà Nẵng 25 11 1989 HUKT3516 Anh C56 36 KV4
1115 Nguyễn Thanh Huyền Đà Nẵng 4 3 1991 HUKT3296 Anh C57 29 KV4
1116 Phạm Thị Phương Thảo Đà Nẵng 7 12 1993 HUKT3871 Anh C58 48 KV4
1117 Phạm Thị Mận Đà Nẵng 17 10 1990 HUKT3483 Anh C59 34 KV4
1118 Nguyễn Thanh Mai Đà Nẵng 11 9 1991 HUKT3477 Anh Con TB C6 34 KV4
1119 Nguyễn Thị Lan Hương Đà Nẵng 4 5 1987 HUKT3257 Anh C60 28 KV4
1120 Lê Ngọc Chương Đà Nẵng 9 6 1989 HUKT2888 Anh C61 16 KV4
1121 Huỳnh Thị Mỹ Dung Đà Nẵng 9 9 1992 HUKT2939 Anh C62 18 KV4
1122 Nguyễn Thanh Hải Đà Nẵng 20 6 1993 HUKT3057 Anh C63 22 KV4
1123 Lê Thị Phương Đà Nẵng 10 3 1990 HUKT3707 Anh Con TB C64 42 KV4
1124 Nguyễn Nữ Nhật Minh Đà Nẵng 26 9 1993 HUKT3493 Anh C65 35 KV4
1125 Lê Thị Ái Vân Đà Nẵng 10 1 1990 HUKT4179 Anh C66 59 KV4
1126 Phạm Nguyễn Vân Anh Đà Nẵng 3 7 1992 HUKT2824 Anh C67 14 KV4
1127 Nguyễn Thị Kim Châu Đà Nẵng 20 3 1987 HUKT2867 Anh Con TB C68 16 KV4
1128 Trần Thanh Thục Trân Đà Nẵng 26 4 1983 HUKT4046 Anh C69 54 KV4
1129 Nguyễn Thị Giáng Tiên Đà Nẵng 6 6 1992 HUKT4009 Anh C7 53 KV4
Page 27 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1130 Phạm Quang Tuấn Đà Nẵng 21 4 1989 HUKT4143 Anh C70 58 KV4
1131 Nguyễn Thị Hoàng Đà Nẵng 26 8 1986 HUKT3201 x C71 26 KV4
1132 Nguyễn Thị Thu Trang Đà Nẵng 21 11 1992 HUKT4078 Anh C72 55 KV4
1133 Vũ Quỳnh Duyên Đà Nẵng 20 11 1991 HUKT2995 Anh C73 19 KV4
1134 Huỳnh Thị Yên Thanh Đà Nẵng 0'8 3 1993 HUKT3822 Anh C74 46 KV4
1135 Đoàn Thị Minh Duyên Đà Nẵng 26 9 1990 HUKT2984 Anh C75 19 KV4
1136 Trần Thị Thu Huệ Đà Nẵng 22 5 1993 HUKT3230 Anh C76 27 KV4
1137 Huỳnh Thị Đông Hà Đà Nẵng 25 2 1989 HUKT3027 Anh C77 21 KV4
1138 Nguyễn thị Vi Trang Đà Nẵng 11 6 1993 HUKT4084 Anh C78 55 KV4
1139 Trương Thị Bích Lợi Đà Nẵng 11 8 1990 HUKT3444 Anh C79 33 KV4
1140 Nguyễn Thị Như Ý Đà Nẵng 16 5 1990 HUKT4239 Anh C8 61 KV4
1141 Hoàng Thị Hiền Đà Nẵng 5 7 1991 HUKT3133 Anh Con BB C80 24 KV4
1142 Trần Thị Thúy Hằng Đà Nẵng 9 11 1992 HUKT3096 Anh C81 23 KV4
1143 Lê Thị Trung Thu Đà Nẵng 30 9 1993 HUKT3906 Anh C82 49 KV4
1144 Lê Nguyễn Minh Hiền Đà Nẵng 9 10 1990 HUKT3135 Anh C83 24 KV4
1145 Nguyễn Trần Bảo Uyên Đà Nẵng 15 10 1990 HUKT4173 Anh C84 59 KV4
1146 Trần Thị Thủy Tiên Đà Nẵng 17 5 1992 HUKT4011 Anh Con TB C85 53 KV4
1147 Phạm Thị Thường Đà Nẵng 10 10 1989 HUKT3949 Anh Con TB C86 51 KV4
1148 Trần Thị Thúy Hằng Đà Nẵng 21 4 1987 HUKT3097 Anh C87 23 KV4
1149 Nguyễn Thị Thu Hương Đà Nẵng 6 2 1983 HUKT3262 Anh C88 28 KV4
1150 Nguyễn Thị Hồng Oanh Đà Nẵng 10 9 1991 HUKT3665 Anh C89 40 KV4
1151 Nguyễn Thị Thanh Thảo Đà Nẵng 29 3 1992 HUKT3863 Anh C9 48 KV4
1152 Huỳnh Phan Kiều Linh Đà Nẵng 24 11 1993 HUKT3395 Anh C90 32 KV4
1153 Nguyễn Thị Hoài Phương Đà Nẵng 24 5 1985 HUKT3714 Anh C91 42 KV4
1154 Trần Hà Minh Nghĩa Đà Nẵng 21 4 1992 HUKT3574 Anh C92 37 KV4
1155 Huỳnh Thị Dương Yến Đà Nẵng 20 12 1991 HUKT4247 Anh C93 61 KV4
1156 Nguyễn Thị Trà Đà Nẵng 1 6 1990 HUKT4025 Anh C94 53 KV4
1157 Nguyễn Thị Anh Thư Đà Nẵng 10 10 1991 HUKT3920 Anh C95 50 KV4
1158 Đặng Thị Hải Yến Đà Nẵng 2 12 1983 HUKT4243 Anh C96 61 KV4
1159 Trần Thị Thảo Ngân Đà Nẵng 27 10 1992 HUKT3568 Anh C97 37 KV4
1160 Hoàng Thị Thu Thủy Đà Nẵng 29 6 1985 HUKT3980 x C98 52 KV4
1161 Lê Trần Hạ Vi Đà Nẵng 1 8 1990 HUKT4197 Anh C99 59 KV4
1162 Đặng Thị Phương Thùy Đắk Lắk 16 2 1993 BDKT2569 Anh C1 105 KV3
1163 Phan Thị Thanh Vi Đắk Lắk 29 3 1990 BDKT2735 Anh C10 110 KV3
1164 Võ Huỳnh Nguyên Đắk Lắk 31 1 1990 BDKT2335 Anh C100 97 KV3
1165 Nguyễn Thị Xuân Đắk Lắk 16 1 1993 BDKT2752 Anh C101 111 KV3
1166 Nguyễn Thị Thanh Phương Đắk Lắk 16 6 1991 BDKT2418 Anh C102 100 KV3
1167 Nay Phương Đắk Lắk 16 6 1993 BDKT2412 Anh DT JaRai C103 99 KV3
1168 Nguyễn Thị Tự Đắk Lắk 25 2 1992 BDKT2687 Anh C104 109 KV3
1169 Lê Huyền Thương Đắk Lắk 10 8 1991 BDKT2550 Anh C105 104 KV3
1170 Nguyễn Thị Hòa Hậu Đắk Lắk 1 9 1991 BDKT2092 Anh C106 89 KV3
1171 Nguyễn Thương Thương Đắk Lắk 25 4 1989 BDKT2557 Anh C107 104 KV3
Page 28 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1172 Nguyễn Thị Thu Hoài Đắk Lắk 7 6 1989 BDKT2128 Anh C108 90 KV3
1173 Trần Thị Thu Hà Đắk Lắk 15 12 1991 BDKT2053 Anh C109 87 KV3
1174 Hà Thùy Linh Đắk Lắk 15 10 1993 BDKT2229 Anh C11 93 KV3
1175 Lê Thị Thanh Thủy Đắk Lắk 20 11 1993 BDKT2577 Anh C110 105 KV3
1176 Nguyễn Nữ Bảo Quỳnh Đắk Lắk 2 2 1993 BDKT2444 Anh C111 100 KV3
1177 Nguyễn Thị Hoài Thanh Đắk Lắk 11 7 1989 BDKT2475 Anh C112 101 KV3
1178 Trà Quỳnh Như Đắk Lắk 9 9 1992 BDKT2363 Anh C113 98 KV3
1179 Nguyễn Thị Hải Yến Đắk Lắk 1 8 1993 BDKT2763 Anh C114 111 KV3
1180 Nguyễn Thị Oanh Đắk Lắk 10 10 1990 BDKT2393 Anh C115 99 KV3
1181 Trương Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 26 10 1988 BDKT2448 Anh C116 101 KV3
1182 Lê Hoàng Chương Đắk Lắk 12 11 1991 BDKT1970 Anh C117 84 KV3
1183 Lương Thị Oanh Đắk Lắk 10 10 1990 BDKT2391 Anh C118 99 KV3
1184 Trần Thị Mơ Đắk Lắk 14 6 1989 BDKT2280 Anh C119 95 KV3
1185 Phạm Thị Thùy Dương Đắk Lắk 6 8 1991 BDKT2024 Anh Con TB C12 86 KV3
1186 Lê Anh Tuân Đắk Lắk 13 5 1991 BDKT2688 Anh C120 109 KV3
1187 Đỗ Thị Bích Phương Đắk Lắk 23 10 1991 BDKT2405 Anh C121 99 KV3
1188 Đoàn Đức Đắk Lắk 15 3 1988 BDKT1996 Anh C122 85 KV3
1189 Bùi Thị Thu Đắk Lắk 10 8 1992 BDKT2529 Anh C123 103 KV3
1190 Trần Thị Kim Thúy Đắk Lắk 23 3 1988 BDKT2566 Anh C124 105 KV3
1191 Nguyễn Thị Phương Đắk Lắk 16 5 1989 BDKT2415 Anh C125 99 KV3
1192 Nguyễn Huỳnh Quyên Quyên Đắk Lắk 12 9 1992 BDKT2435 Anh C126 100 KV3
1193 Nguyễn Thị Bích Ngọc Đắk Lắk 1 12 1989 BDKT2321 x C127 96 KV3
1194 Hồ Thị Vân Đắk Lắk 16 12 1992 BDKT2724 Anh C128 110 KV3
1195 Phạm Bích Hạnh Đắk Lắk 13 7 1989 BDKT2083 Anh C129 88 KV3
1196 Đặng Thùy Trang Đắk Lắk 4 8 1992 BDKT2623 Anh C13 106 KV3
1197 La Văn Hoàng Đắk Lắk 20 5 1991 BDKT2136 Anh HTNVQS C130 90 KV3
1198 Võ Ngọc Quỳnh Trân Đắk Lắk 30 10 1989 BDKT2617 Anh C131 106 KV3
1199 Trương Thị Thu Thủy Đắk Lắk 1 3 1988 BDKT2583 Anh C132 105 KV3
1200 Hoàng Duy Tùng Đắk Lắk 28 2 1989 BDKT2696 Anh C133 109 KV3
1201 Lê Xuân Thành Đắk Lắk 4 6 1992 BDKT2480 Anh C134 102 KV3
1202 Phạm Thị Nhung Đắk Lắk 27 10 1986 BDKT2372 Anh C135 98 KV3
1203 Hà Thị Ngọc Ánh Đắk Lắk 27 10 1991 BDKT1934 Anh C136 83 KV3
1204 Huỳnh Thị Tuyền Đắk Lắk 17 2 1986 BDKT2702 Anh C137 109 KV3
1205 Nguyễn Thị Ánh Đào Đắk Lắk 22 9 1990 BDKT1982 Anh Con BB C138 85 KV3
1206 Nguyễn Thị Hà Đắk Lắk 12 5 1984 BDKT2044 Anh C139 87 KV3
1207 H Duôn Niê Hra Đắk Lắk 27 7 1990 BDKT2384 Anh DT Ê Đê C14 98 KV3
1208 Nguyễn Thị Ngọc Mai Đắk Lắk 6 12 1993 BDKT2265 Anh C140 94 KV3
1209 K' Pă H' Drim Đắk Lắk 4 5 1992 BDKT2039 Anh DT JaRai C141 87 KV3
1210 Lê Thị Ánh Nguyệt Đắk Lắk 18 3 1992 BDKT2337 Anh C142 97 KV3
1211 Mạc Thị Hồng Thắm Đắk Lắk 16 8 1992 BDKT2472 Anh C143 101 KV3
1212 Phạm Văn Nguyên Đắk Lắk 10 8 1992 BDKT2334 Anh C144 97 KV3
1213 Trần Thị Thanh Hương Đắk Lắk 27 6 1988 BDKT2167 Anh Con TB C145 91 KV3
Page 29 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1214 Trần Thị Thu Đắk Lắk 20 11 1992 BDKT2535 Anh C146 103 KV3
1215 Lại Thu Thảo Đắk Lắk 25 12 1991 BDKT2490 Anh C147 102 KV3
1216 Nguyễn Đỗ Hoài Thương Đắk Lắk 1 7 1992 BDKT2552 Anh C148 104 KV3
1217 Phạm Thị Tuyên Đắk Lắk 24 9 1988 BDKT2698 Anh C149 109 KV3
1218 Đặng Nguyễn Bảo Trâm Đắk Lắk 27 12 1989 BDKT2604 Anh C15 106 KV3
1219 Lê Thị Huyền Trang Đắk Lắk 26 10 1987 BDKT2629 Anh C150 107 KV3
1220 Trần Thị Thúy Vân Đắk Lắk 25 8 1991 BDKT2731 Anh C151 110 KV3
1221 Nguyễn Thị Thu Hiền Đắk Lắk 19 11 1992 BDKT2101 Anh C152 89 KV3
1222 Nguyễn Thị Nam Trang Đắk Lắk 26 9 1989 BDKT2637 Anh C153 107 KV3
1223 Trần Thị Hương Thảo Đắk Lắk 15 12 1988 BDKT2505 Anh C154 102 KV3
1224 Đỗ Quỳnh Anh Đắk Lắk 17 3 1987 BDKT1922 Anh C155 83 KV3
1225 Ngô Vương Quyền Đắk Lắk 28 6 1989 BDKT2439 Anh C156 100 KV3
1226 Trần Đình Nhật Đắk Lắk 10 5 1993 BDKT2351 Anh C157 97 KV3
1227 Y Anh Khương Niê Đắk Lắk 27 7 1991 BDKT2382 Anh DT Ê Đê C158 98 KV3
1228 Đặng Thị Xuân Tạo Đắk Lắk 5 2 1986 BDKT2467 Anh C159 101 KV3
1229 Văn Võ Anh Khoa Đắk Lắk 12 11 1993 BDKT2190 Anh C16 92 KV3
1230 Nguyễn Thị Thanh Hương Đắk Lắk 14 7 1990 BDKT2162 Anh C160 91 KV3
1231 Cao Văn Tuấn Đắk Lắk 7 3 1991 BDKT2690 Anh DT Thái C161 109 KV3
1232 Ngô Trung Hiếu Đắk Lắk 4 12 1987 BDKT2108 Anh Con TB C162 89 KV3
1233 Nguyễn Thị Thùy Trang Đắk Lắk 10 6 1992 BDKT2643 Anh C163 107 KV3
1234 Dương Thị Dung Đắk Lắk 5 2 1991 BDKT1999 Anh C164 85 KV3
1235 Nguyễn Thị Thùy Trang Đắk Lắk 29 1 1989 BDKT2644 Anh C165 107 KV3
1236 Trần Hoàng Thủy Tiên Đắk Lắk 10 3 1989 BDKT2586 Anh C166 105 KV3
1237 Đoàn Hải Đăng Đắk Lắk 20 9 1988 BDKT1979 Anh Con TB C167 85 KV3
1238 Bùi Xuân Vinh Đắk Lắk 25 11 1991 BDKT2739 Anh C168 110 KV3
1239 Vũ Thị Việt Mỹ Đắk Lắk 14 10 1992 BDKT2290 Anh C169 95 KV3
1240 Lê Kiều Minh Đắk Lắk 29 12 1991 BDKT2271 Anh C17 95 KV3
1241 Phạm Đức An Đắk Lắk 29 8 1992 BDKT1919 Anh C170 83 KV3
1242 Bùi Thị Kim Tiến Đắk Lắk 10 10 1988 BDKT2588 Anh C171 105 KV3
1243 Nguyễn Thị Ngân Đắk Lắk 2 9 1984 BDKT2303 Anh C172 96 KV3
1244 Thái Thị Kim Thoa Đắk Lắk 27 3 1993 BDKT2524 Anh C173 103 KV3
1245 Phan Thị Mỹ Va Đắk Lắk 15 8 1989 BDKT2721 Anh C174 110 KV3
1246 Trần Thị Ngọc Châu Đắk Lắk 23 5 1991 BDKT1957 Anh C175 84 KV3
1247 Nguyễn Thị Lan Đắk Lắk 1 4 1990 BDKT2207 Anh C176 93 KV3
1248 Trần Thị Thu Đắk Lắk 4 12 1990 BDKT2536 Anh C177 104 KV3
1249 Lê Thị Tình Đắk Lắk 15 8 1991 BDKT2595 Anh C178 105 KV3
1250 Trần Văn Thông Đắk Lắk 22 9 1991 BDKT2528 Anh C179 103 KV3
1251 Bùi Hải Dương Đắk Lắk 20 11 1991 BDKT2021 Anh C18 86 KV3
1252 Nguyễn Thị Mỹ Loan Đắk Lắk 12 12 1990 BDKT2249 Anh C180 94 KV3
1253 Trương Thị Mỹ Trinh Đắk Lắk 13 6 1993 BDKT2663 Anh C181 108 KV3
1254 Phan Hồng Mỹ Phương Đắk Lắk 6 12 1990 BDKT2420 Anh C182 100 KV3
1255 Bùi Minh Tuấn Đắk Lắk 17 5 1991 BDKT2689 Anh C183 109 KV3
Page 30 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1256 Đoàn Thị Huyền Trang Đắk Lắk 26 2 1993 BDKT2626 Anh Con TB C184 107 KV3
1257 Nguyễn Thị Diệu Đắk Lắk 20 8 1988 BDKT1990 Anh C185 85 KV3
1258 Trịnh Thanh Long Đắk Lắk 11 4 1992 BDKT2257 Anh C186 94 KV3
1259 Đỗ Băng Thanh Đắk Lắk 28 6 1992 BDKT2474 Anh C187 101 KV3
1260 Bùi Thị Hảo Đắk Lắk 11 8 1984 BDKT2088 Anh C188 88 KV3
1261 Nguyễn Thu Hương Đắk Lắk 1 10 1988 BDKT2163 Anh Con TB C189 91 KV3
1262 Mai Thị Hương Đắk Lắk 18 2 1994 BDKT2160 Anh C19 91 KV3
1263 Nguyễn Đình Bảo Đắk Lắk 22 4 1989 BDKT1939 Anh C190 83 KV3
1264 Bùi Thị Mơ Đắk Lắk 9 3 1989 BDKT2279 Anh C191 95 KV3
1265 Dương Thị Thu Hà Đắk Lắk 20 1 1992 BDKT2040 Anh C192 87 KV3
1266 Nguyễn Thị Thu Lan Đắk Lắk 17 1 1990 BDKT2209 Anh C193 93 KV3
1267 Đỗ Thị Bích Liên Đắk Lắk 10 5 1988 BDKT2217 Anh C194 93 KV3
1268 Bùi Thị Thắm Đắk Lắk 15 9 1989 BDKT2470 Anh C195 101 KV3
1269 H' Nia Rah Lan Đắk Lắk 19 8 1992 BDKT2449 Anh DT Ê Đê C196 101 KV3
1270 Triệu Thanh Dung Đắk Lắk 30 5 1988 BDKT2016 Anh Con TB C197 86 KV3
1271 Nguyễn Thị Thúy Hằng Đắk Lắk 2 8 1993 BDKT2067 Anh C198 88 KV3
1272 Lê Định Mỹ Thương Đắk Lắk 21 11 1992 BDKT2549 Anh C199 104 KV3
1273 Đặng Hoàng Lan Đắk Lắk 10 12 1992 BDKT2206 Anh C2 93 KV3
1274 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Đắk Lắk 11 3 1993 BDKT2711 Anh C20 109 KV3
1275 Văn Thị Vinh Đắk Lắk 10 4 1981 BDKT2742 Anh C200 110 KV3
1276 Phạm Thị Thanh Giang Đắk Lắk 15 8 1992 BDKT2037 Anh C201 87 KV3
1277 Nguyễn Thị Hồng Nhung Đắk Lắk 25 2 1989 BDKT2370 Anh C202 98 KV3
1278 Hà Thị Hoàng Khuyên Đắk Lắk 19 2 1991 BDKT2192 Anh C203 92 KV3
1279 Lê Thị Diệp Đắk Lắk 6 4 1988 BDKT1986 Anh C204 85 KV3
1280 Đào Văn Hưng Đắk Lắk 6 10 1983 BDKT2155 Anh C205 91 KV3
1281 Hoàng Trần Thái Đắk Lắk 28 10 1992 BDKT2469 Anh DT Tày C206 101 KV3
1282 Nguyễn Thị Xuân Thúy Đắk Lắk 29 4 1991 BDKT2565 Anh C207 104 KV3
1283 Trương Thị Kim Huệ Đắk Lắk 22 9 1988 BDKT2154 Anh C208 91 KV3
1284 Y Nguyên MLô Đắk Lắk 27 8 1992 BDKT2278 Anh DT Ê Đê C209 95 KV3
1285 Vũ Ngọc Hoa Đắk Lắk 16 3 1988 BDKT2117 Anh C21 89 KV3
1286 Đặng Thị Bé Ngoan Đắk Lắk 5 11 1988 BDKT2309 Anh C210 96 KV3
1287 Lương Thị Tú Trâm Đắk Lắk 27 8 1987 BDKT2606 Anh C211 106 KV3
1288 Phan Thị Liệu Thanh Đắk Lắk 30 8 1988 BDKT2477 Anh C212 102 KV3
1289 Nguyễn Thị Kiều Trâm Đắk Lắk 20 5 1989 BDKT2609 Anh DT Ê Đê C213 106 KV3
1290 Sử Đức Minh Đắk Lắk 4 4 1993 BDKT2276 Anh C214 95 KV3
1291 Nguyễn Trí Tuấn Đắk Lắk 29 4 1990 BDKT2694 Anh C215 109 KV3
1292 Nguyễn Thị Thu Hòa Đắk Lắk 20 12 1989 BDKT2123 Anh C216 90 KV3
1293 Hồ Thiên Định Đắk Lắk 13 4 1992 BDKT1992 Anh C217 85 KV3
1294 Vũ Thị Kim Yến Đắk Lắk 18 11 1992 BDKT2774 Anh C218 111 KV3
1295 Lục Thị Thu Thảo Đắk Lắk 18 8 1992 BDKT2492 Anh DT Nùng C219 102 KV3
1296 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Đắk Lắk 30 8 1990 BDKT2297 Anh C22 96 KV3
1297 Trần Thị Hoa Đắk Lắk 12 9 1985 BDKT2116 Anh C220 89 KV3
Page 31 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1298 Nguyễn Đức Minh Đắk Lắk 13 12 1987 BDKT2272 Anh Con BB C221 95 KV3
1299 Nguyễn Đức Hiếu Đắk Lắk 7 9 1993 BDKT2109 Anh Con BB C222 89 KV3
1300 Trần Thị Thanh Trang Đắk Lắk 29 1 1992 BDKT2652 Anh C223 107 KV3
1301 Phan Thị Hà Đắk Lắk 10 11 1992 BDKT2051 Anh C224 87 KV3
1302 Phan Thị Huyền My Đắk Lắk 2 11 1992 BDKT2285 Anh C225 95 KV3
1303 Nguyễn Thành Long Đắk Lắk 22 6 1993 BDKT2255 Anh C226 94 KV3
1304 Lê Thị Nguyên Anh Đắk Lắk 16 9 1990 BDKT1926 Anh C227 83 KV3
1305 Nguyễn Trung Tuấn Đắk Lắk 19 11 1989 BDKT2695 Anh C228 109 KV3
1306 Nguyễn Thụy Vân Anh Đắk Lắk 31 5 1987 BDKT1931 Anh C229 83 KV3
1307 Lê Thị Bích Hải Đắk Lắk 8 8 1983 BDKT2056 Anh C23 87 KV3
1308 Nguyễn Thị Thơm Đắk Lắk 1 10 1991 BDKT2525 Anh C230 103 KV3
1309 H'Loang Buôn Krông Đắk Lắk 6 8 1992 BDKT1950 Anh DT Ê Đê C24 84 KV3
1310 Đỗ Thị Kim Ngân Đắk Lắk 28 7 1992 BDKT2301 Anh C25 96 KV3
1311 Đặng Thị Minh Lý Đắk Lắk 5 3 1992 BDKT2262 Anh C26 94 KV3
1312 Vũ Thị Thanh Tuyền Đắk Lắk 6 6 1993 BDKT2709 Anh Con TB C27 109 KV3
1313 Trần Thị Bảo Đắk Lắk 27 9 1985 BDKT1941 Anh C28 83 KV3
1314 Nguyễn Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 14 3 1992 BDKT2445 Anh C29 100 KV3
1315 Nguyễn Thị Huyền Trang Đắk Lắk 25 1 1992 BDKT2634 Anh C3 107 KV3
1316 Nguyễn Thị Hồng Nguyên Đắk Lắk 6 2 1992 BDKT2331 Anh C30 97 KV3
1317 Đào Thị Quỳnh Anh Đắk Lắk 5 12 1985 BDKT1921 Anh C31 83 KV3
1318 Nguyễn Thị Phương Thảo Đắk Lắk 12 2 1993 BDKT2498 Anh C32 102 KV3
1319 Phạm Thị Thùy Trang Đắk Lắk 12 7 1990 BDKT2647 Anh C33 107 KV3
1320 Lê Anh Tuấn Đắk Lắk 3 2 1986 BDKT2692 x Anh C34 109 KV3
1321 Đào Thị Ngọc Đắk Lắk 15 5 1993 BDKT2312 Anh C35 96 KV3
1322 Hoàng Thị Kim Yến Đắk Lắk 20 5 1987 BDKT2759 Anh C36 111 KV3
1323 Lê Quang Chiến Đắk Lắk 16 6 1990 BDKT1965 Anh C37 84 KV3
1324 Nguyễn Anh Dũng Đắk Lắk 30 10 1992 BDKT2019 Anh C38 86 KV3
1325 Phan Thị Quỳnh Mai Đắk Lắk 30 10 1991 BDKT2267 Anh C39 95 KV3
1326 Nguyễn Thị Hồng Đắk Lắk 1 9 1992 BDKT2142 Anh C4 90 KV3
1327 Nguyễn Thị Ánh Đắk Lắk 23 12 1986 BDKT1935 x C40 83 KV3
1328 Trần Ánh Hồng Đắk Lắk 7 10 1991 BDKT2147 Anh C41 91 KV3
1329 Đoàn Trúc Lan Anh Đắk Lắk 6 3 1990 BDKT1924 Anh C42 83 KV3
1330 Trần Thị Kim Oanh Đắk Lắk 15 2 1992 BDKT2395 Anh C43 99 KV3
1331 Vũ Thị Hải Yến Đắk Lắk 26 2 1993 BDKT2773 Anh C44 111 KV3
1332 Tô Hà Phương Đắk Lắk 28 7 1989 BDKT2421 Anh C45 100 KV3
1333 Nguyễn Vũ Minh Hoàng Đắk Lắk 7 3 1993 BDKT2137 Anh C46 90 KV3
1334 Nguyễn Thị Linh Đắk Lắk 17 9 1992 BDKT2233 Anh C47 93 KV3
1335 Vũ Thị Tươi Đắk Lắk 30 3 1992 BDKT2697 Anh C48 109 KV3
1336 Nguyễn Thị Chiến Đắk Lắk 29 6 1989 BDKT1966 Anh C49 84 KV3
1337 Nguyễn Thị Ngọc Hải Đắk Lắk 1 10 1989 BDKT2057 Anh C5 87 KV3
1338 Nguyễn Thị Hòa Đắk Lắk 26 12 1990 BDKT2122 Anh C50 90 KV3
1339 Hồ Thị Lành Đắk Lắk 3 2 1992 BDKT2213 Anh C51 93 KV3
Page 32 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1340 Trần Thị Kiều Trang Đắk Lắk 7 3 1993 BDKT2650 Anh C52 107 KV3
1341 Hồ Thị Ngọc Hiếu Đắk Lắk 9 9 1993 BDKT2106 Anh C53 89 KV3
1342 Nguyễn Thị Thu Trang Đắk Lắk 10 2 1992 BDKT2641 Anh C54 107 KV3
1343 Lưu Thị Bé Đắk Lắk 23 10 1987 BDKT1942 Anh C55 83 KV3
1344 Nguyễn Thị Việt Trinh Đắk Lắk 25 12 1990 BDKT2661 Anh C56 108 KV3
1345 Lâm Thị Hà Duy Đắk Lắk 28 9 1988 BDKT2027 Anh C57 86 KV3
1346 Tăng Thị Trúc Linh Đắk Lắk 2 2 1991 BDKT2244 Anh C58 94 KV3
1347 Nguyễn Thị Thêu Đắk Lắk 24 4 1988 BDKT2507 Anh C59 103 KV3
1348 Văn Ni Niê Đắk Lắk 3 3 1993 BDKT2381 Anh DT Ê Đê C6 98 KV3
1349 Lê Nguyên Tùng Linh Đắk Lắk 6 10 1989 BDKT2230 Anh Con TB C60 93 KV3
1350 Trịnh Thị Tứ Đắk Lắk 21 11 1987 BDKT2686 Anh C61 109 KV3
1351 Lê Thị Hà Đắk Lắk 10 5 1989 BDKT2042 Anh C62 87 KV3
1352 Võ Thị Bích Điệp Đắk Lắk 6 9 1992 BDKT1988 Anh C63 85 KV3
1353 Hồ Thanh Sơn Đắk Lắk 8 6 1991 BDKT2457 Anh C64 101 KV3
1354 Đinh Viễn Dương Đắk Lắk 3 2 1989 BDKT2023 Anh C65 86 KV3
1355 Trương Thị Thanh Thảo Đắk Lắk 23 9 1985 BDKT2506 Anh C66 103 KV3
1356 Thái Thị Ngọc Hòa Đắk Lắk 7 10 1991 BDKT2125 Anh C67 90 KV3
1357 Phạm Thị Minh Yến Đắk Lắk 26 10 1991 BDKT2768 Anh C68 111 KV3
1358 Nguyễn Thị Hoài Thương Đắk Lắk 3 12 1990 BDKT2555 Anh C69 104 KV3
1359 Nguyễn Thị Tịnh Đắk Lắk 16 6 1988 BDKT2597 Anh C7 106 KV3
1360 Thái Thị Ngọc Thương Đắk Lắk 12 8 1992 BDKT2558 Anh C70 104 KV3
1361 Dương Trúc Phương Đắk Lắk 24 6 1988 BDKT2406 Anh C71 99 KV3
1362 Y' Yuin Niê Đắk Lắk 27 6 1987 BDKT2383 Anh DT Ê Đê C72 98 KV3
1363 Hoàng Thanh Tuấn Đắk Lắk 18 4 1991 BDKT2691 Anh C73 109 KV3
1364 Lê Thanh Ngọc Đắk Lắk 9 5 1990 BDKT2315 Anh C74 96 KV3
1365 Đặng Thị Minh Trang Đắk Lắk 14 6 1991 BDKT2621 Anh C75 106 KV3
1366 Bùi Sơn Ca Đắk Lắk 12 5 1990 BDKT1951 Anh C76 84 KV3
1367 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đắk Lắk 9 2 1993 BDKT2324 Anh C77 96 KV3
1368 Lương Thị Hạnh Đắk Lắk 20 6 1980 BDKT2081 Anh C78 88 KV3
1369 Trần Thùy Linh Đắk Lắk 10 8 1994 BDKT2246 Anh C79 94 KV3
1370 Phạm Thị Xuân Huyên Đắk Lắk 2 6 1990 BDKT2173 Anh Con TB C8 91 KV3
1371 Nguyễn Ngọc Hoài Thương Đắk Lắk 12 5 1991 BDKT2554 Anh C80 104 KV3
1372 Phan Thái Thanh Ngân Đắk Lắk 20 10 1990 BDKT2307 Anh C81 96 KV3
1373 Lê Minh Thành Đắk Lắk 7 12 1990 BDKT2479 Anh C82 102 KV3
1374 Đặng Thị Huyền Trang Đắk Lắk 2 10 1991 BDKT2620 Anh C83 106 KV3
1375 Vũ Thùy Linh Đắk Lắk 19 11 1992 BDKT2247 Anh C84 94 KV3
1376 Đặng Thị Thanh Thủy Đắk Lắk 20 11 1989 BDKT2574 Anh C85 105 KV3
1377 Trần Thị Cẩm Vân Đắk Lắk 4 5 1987 BDKT2729 Anh C86 110 KV3
1378 Trương Văn Long Đắk Lắk 1 1 1989 BDKT2258 Anh C87 94 KV3
1379 Hoàng Thị Phương Thảo Đắk Lắk 19 5 1991 BDKT2486 Anh C88 102 KV3
1380 Lê Ngọc Tâm Đắk Lắk 10 4 1991 BDKT2461 Anh C89 101 KV3
1381 Nguyễn Thị Xuân Lộc Đắk Lắk 25 12 1992 BDKT2254 Anh C9 94 KV3
Page 33 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1382 Nguyễn Thị Phương Anh Đắk Lắk 11 12 1991 BDKT1929 Anh Con TB C90 83 KV3
1383 Nguyễn Thị Hương Đắk Lắk 30 7 1989 BDKT2161 Anh C91 91 KV3
1384 Phan Thị Ánh Tuyết Đắk Lắk 15 8 1990 BDKT2713 Anh Con TB C92 109 KV3
1385 Nguyễn Mai Phương Đắk Lắk 6 4 1991 BDKT2414 Anh C93 99 KV3
1386 Lê Thị Đài Trang Đắk Lắk 22 8 1992 BDKT2628 Anh C94 107 KV3
1387 Trần Thị Hoài Đắk Lắk 19 10 1990 BDKT2130 Anh C95 90 KV3
1388 Bùi Thị Hồng Vy Đắk Lắk 12 12 1993 BDKT2749 Anh C96 111 KV3
1389 Bế Thị Hồng Đắk Lắk 2 4 1987 BDKT2140 Anh DT Tày C97 90 KV3
1390 Đặng Thị Thanh Nga Đắk Lắk 2 5 1993 BDKT2293 Anh C98 95 KV3
1391 Hoàng Quốc Định Đắk Lắk 24 12 1992 BDKT1993 Anh C99 85 KV3
1392 Nguyễn Thanh Xuân Đồng Nai 14 11 1988 TPKT1894 Anh C1 77 KV2
1393 Nguyễn Thị Linh Đồng Nai 25 9 1990 TPKT1205 Anh C10 58 KV2
1394 Đỗ Thị Vi Đồng Nai 28 2 1991 TPKT1865 Anh C11 76 KV2
1395 Nguyễn Hồng Dung Đồng Nai 4 5 1991 TPKT0921 Anh C12 51 KV2
1396 Nguyễn Bảo Châu Đồng Nai 7 10 1988 TPKT0869 Anh C13 49 KV2
1397 Lê Thị Huyền Trang Đồng Nai 18 5 1990 TPKT1744 Anh C14 73 KV2
1398 Lê Quốc Bảo Đồng Nai 22 6 1992 TPKT0856 Anh C15 49 KV2
1399 Trần Thị Thu Hiền Đồng Nai 20 10 1992 TPKT1048 Anh C16 54 KV2
1400 Nguyễn Thị Thanh Huyền Đồng Nai 15 12 1992 TPKT1135 Anh C17 57 KV2
1401 Võ Thụy Hoàng Yến Đồng Nai 21 7 1990 TPKT1913 Anh C18 77 KV2
1402 Bùi Thị Nhung Đồng Nai 7 12 1987 TPKT1401 Anh C19 64 KV2
1403 Trần Thị Hương Lan Đồng Nai 26 2 1989 TPKT1168 Anh C2 57 KV2
1404 Trương Lê Hoàng Anh Đồng Nai 16 4 1984 TPKT0848 Anh C20 49 KV2
1405 Lê Ngọc Thanh Phương Đồng Nai 3 7 1993 TPKT1459 Anh C21 65 KV2
1406 Lê Thị Diệu Huyền Đồng Nai 17 9 1988 TPKT1129 Anh C22 56 KV2
1407 Nguyễn Thị Phụng Đồng Nai 24 10 1992 TPKT1446 Anh C23 65 KV2
1408 Nguyễn Thanh Nga Đồng Nai 7 7 1992 TPKT1309 Anh C24 61 KV2
1409 Võ Hồ Thu Trang Đồng Nai 5 3 1988 TPKT1781 Anh C25 74 KV2
1410 Lê Thị Hồng Nhung Đồng Nai 13 1 1992 TPKT1409 Anh C26 64 KV2
1411 Nhâm Thị Thu Hiền Đồng Nai 11 11 1993 TPKT1041 Anh C27 54 KV2
1412 Lê Thị Ninh Đồng Nai 7 10 1990 TPKT1419 Anh C28 64 KV2
1413 Phan Thị Ly Đồng Nai 19 2 1989 TPKT1252 Anh C29 60 KV2
1414 Lý Thanh Phong Đồng Nai 9 11 1983 TPKT1439 Anh C3 65 KV2
1415 Đỗ Thị Huế Đồng Nai 5 5 1985 TPKT1092 Anh C30 55 KV2
1416 Hà Thị Ngọc Quý Đồng Nai 24 4 1989 TPKT1487 Anh Con TB C31 66 KV2
1417 Tô Thị Bình Đồng Nai 16 10 1988 TPKT0862 Anh C32 49 KV2
1418 Nguyễn Huy Vũ Đồng Nai 24 7 1988 TPKT1877 Anh C33 77 KV2
1419 Phạm Thị Thủy Tiên Đồng Nai 4 3 1991 TPKT1708 Anh C34 72 KV2
1420 Dương Sĩ Tân Đồng Nai 29 12 1989 TPKT1533 Anh C35 67 KV2
1421 Nguyễn Thị Oanh Đồng Nai 15 2 1987 TPKT1427 Anh C36 64 KV2
1422 Nguyễn Thanh Thùy Đồng Nai 26 8 1987 TPKT1683 Anh C37 71 KV2
1423 Trần Thị Phương Thảo Đồng Nai 13 6 1992 TPKT1600 Anh C38 69 KV2
Page 34 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1424 Hà Thị Thu Thủy Đồng Nai 24 8 1987 TPKT1687 Anh C39 71 KV2
1425 Trần Thị Phương Thảo Đồng Nai 5 12 1991 TPKT1599 Anh Con BB C4 69 KV2
1426 Tạ Trần Mai Trinh Đồng Nai 19 6 1992 TPKT1792 Anh C40 74 KV2
1427 Trần Hoàng Khánh Nguyên Đồng Nai 25 12 1980 TPKT1361 Anh C41 63 KV2
1428 Mai Xuân Đồng Nai 10 9 1983 TPKT1893 Anh C42 77 KV2
1429 Phan Thị Ngọc Hà Đồng Nai 23 2 1993 TPKT0979 Anh C43 52 KV2
1430 Lê Phương Nhi Đồng Nai 9 7 1993 TPKT1383 Anh C44 63 KV2
1431 Phạm Ngọc Duy Đồng Nai 20 8 1986 TPKT0944 Anh C45 51 KV2
1432 Lê Thị Hồng Sang Đồng Nai 4 4 1987 TPKT1513 Anh C46 67 KV2
1433 Nguyễn Thị Mai Phương Đồng Nai 23 3 1986 TPKT1466 Anh C47 65 KV2
1434 Võ Thị Phương Thúy Đồng Nai 8 3 1985 TPKT1678 Anh C48 71 KV2
1435 Trương Nguyễn Quỳnh Như Đồng Nai 1 2 1992 TPKT1400 Anh C49 64 KV2
1436 Lê Thị Hải Yến Đồng Nai 18 5 1987 TPKT1905 Anh Con TB C5 77 KV2
1437 Hoàng Thị Nga Đồng Nai 29 8 1990 TPKT1305 Anh C50 61 KV2
1438 Nguyễn Thị Như Linh Đồng Nai 6 2 1992 TPKT1210 Anh C51 59 KV2
1439 Võ Thế Cường Đồng Nai 13 10 1992 TPKT0889 Anh C52 50 KV2
1440 Nguyễn Hoàng Anh Đồng Nai 23 4 1989 TPKT0835 Anh C53 48 KV2
1441 Phạm Thanh Hà Ngân Đồng Nai 27 9 1988 TPKT1330 Anh Con TB C55 62 KV2
1442 Phạm Thị Thảo Nguyên Đồng Nai 12 4 1992 TPKT1360 Anh C56 63 KV2
1443 Đặng Thanh Hoàng Long Đồng Nai 20 1 1991 TPKT1241 Anh C57 59 KV2
1444 Trịnh Thị Mai Đồng Nai 12 3 1989 TPKT1266 Anh C58 60 KV2
1445 Phạm Ngọc Minh Hiền Đồng Nai 24 7 1993 TPKT1043 Anh C59 54 KV2
1446 Lê Thị Bích Nhi Đồng Nai 18 12 1988 TPKT1384 Anh C6 63 KV2
1447 Huỳnh Thu Thảo Đồng Nai 15 11 1990 TPKT1578 Anh C60 69 KV2
1448 Trần Thị Nhung Đồng Nai 14 3 1987 TPKT1417 Anh C61 64 KV2
1449 Trần Thị Nhung Đồng Nai 26 12 1991 TPKT1418 Anh C62 64 KV2
1450 Nguyễn Thị Thùy Trang Đồng Nai 17 12 1987 TPKT1764 Anh C63 73 KV2
1451 Lê Thị Thúy Đồng Nai 2 10 1990 TPKT1668 Anh C64 71 KV2
1452 Nguyễn Thị Thùy Linh Đồng Nai 1 3 1993 TPKT1211 Anh C65 59 KV2
1453 Hồng Phương Toàn Đồng Nai 29 7 1991 TPKT1717 Anh C66 72 KV2
1454 Nguyễn Thị Thúy Ưng Đồng Nai 26 9 1989 TPKT1840 Anh C67 76 KV2
1455 Vũ Thị Liên Đồng Nai 18 4 1985 TPKT1187 Anh C68 58 KV2
1456 Lê Lý Thu Thảo Đồng Nai 15 9 1993 TPKT1580 Anh C69 69 KV2
1457 Nguyễn Thanh Hương Đồng Nai 28 7 1991 TPKT1109 Anh C7 56 KV2
1458 Lương Thị Bích Trâm Đồng Nai 28 7 1990 TPKT1725 Anh DT Nùng C70 72 KV2
1459 Nguyễn Bích Ngọc Đồng Nai 22 10 1993 TPKT1342 Anh C71 62 KV2
1460 Lê Thanh Xuân Đồng Nai 22 6 1987 TPKT1892 Anh C72 77 KV2
1461 Trần Thị Phương Ngọc Đồng Nai 12 2 1991 TPKT1352 Anh C73 62 KV2
1462 Mai Đức Anh Đồng Nai 15 4 1993 TPKT0830 Anh C74 48 KV2
1463 Lê Thị Thảo Đồng Nai 1 6 1992 TPKT1581 Anh C75 69 KV2
1464 Ngô Đình Hoàng Đồng Nai 30 8 1991 TPKT1080 Anh C76 55 KV2
1465 Nguyễn Thị Xuân Hà Đồng Nai 1 2 1987 TPKT0976 Anh C77 52 KV2
Page 35 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1466 Nguyễn Thanh Hương Đồng Nai 9 8 1993 TPKT1110 Anh C78 56 KV2
1467 Nguyễn Đặng Hoàng Oanh Đồng Nai 23 5 1992 TPKT1426 Anh C79 64 KV2
1468 Nguyễn Thị Phương Hoa Đồng Nai 18 6 1988 TPKT1066 Anh C8 55 KV2
1469 Nguyễn Trương Thanh Thảo Đồng Nai 20 10 1991 TPKT1590 x C80 69 KV2
1470 Phạm Anh Duy Đồng Nai 12 3 1991 TPKT0943 Anh C81 51 KV2
1471 Nguyễn Xuân Yến Vy Đồng Nai 6 5 1988 TPKT1887 Anh C82 77 KV2
1472 Lưu Thị Ngọc Thư Đồng Nai 2 8 1985 TPKT1638 Anh C9 70 KV2
1473 Lê Vân Thanh Đồng Tháp 25 6 1993 VLKT0570 Anh C1 30 KV1
1474 Trần Thị Mỹ Anh Đồng Tháp 2 10 1993 VLKT0033 Anh C10 13 KV1
1475 Ngô Thị Tuyết Anh Đồng Tháp 27 12 1993 VLKT0022 Anh C11 12 KV1
1476 Nguyễn Thị Phương Thảo Đồng Tháp 17 5 1992 VLKT0588 Anh C12 30 KV1
1477 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Đồng Tháp 27 8 1990 VLKT0758 Anh C13 36 KV1
1478 Nguyễn Thị Kim Yến Đồng Tháp 28 6 1991 VLKT0800 Anh C14 37 KV1
1479 Mai Thị Hồng Thắm Đồng Tháp 15 1 1988 VLKT0560 Anh C15 30 KV1
1480 Bùi Thị Thúy An Đồng Tháp 10 2 1988 VLKT0001 Anh C16 12 KV1
1481 Phạm Thị Như Ý Đồng Tháp 3 8 1993 VLKT0797 Anh C17 37 KV1
1482 Nguyễn Thúy Diễm Đồng Tháp 19 2 1993 VLKT0107 Anh C18 15 KV1
1483 Huỳnh Thị Thu Cúc Đồng Tháp 12 3 1979 VLKT0079 Anh C19 14 KV1
1484 Đoàn Anh Khoa Đồng Tháp 13 8 1993 VLKT0270 Anh C2 20 KV1
1485 Đinh Thị Giang Đồng Tháp 15 5 1989 VLKT0151 Anh C20 16 KV1
1486 Nguyễn Hùng Dũng Đồng Tháp 9 6 1991 VLKT0130 Anh C21 16 KV1
1487 Nguyễn Thị Hồng Thắm Đồng Tháp 14 9 1992 VLKT0561 Anh C22 30 KV1
1488 Dương Thị Ngọc Ánh Đồng Tháp 22 4 1989 VLKT0034 Anh C23 13 KV1
1489 Huỳnh Thanh Hiển Đồng Tháp 15 7 1988 VLKT0202 Anh C24 18 KV1
1490 Nguyễn Thị Thùy Dương Đồng Tháp 19 11 1989 VLKT0134 Anh C25 16 KV1
1491 Lê Hữu Tài Đồng Tháp 8 7 1990 VLKT0541 Anh C26 29 KV1
1492 Võ Thị Cẩm Tiên Đồng Tháp 21 9 1991 VLKT0658 Anh C27 33 KV1
1493 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Đồng Tháp 20 3 1992 VLKT0437 Anh C28 26 KV1
1494 Nguyễn Hồ Thanh Mai Đồng Tháp 20 3 1991 VLKT0338 Anh C29 22 KV1
1495 Ngô Thị Thanh Tuyền Đồng Tháp 12 8 1992 VLKT0754 Anh C3 36 KV1
1496 Trần Kiều Mai Trang Đồng Tháp 25 1 1990 VLKT0702 Anh C30 34 KV1
1497 Lê Thị Kim Trang Đồng Tháp 27 10 1991 VLKT0687 Anh Con đẻ CĐHH
C31 34 KV1
1498 Trương Thanh Phương Đồng Tháp 14 6 1988 VLKT0509 Anh C32 28 KV1
1499 Võ Thị Bích Hạnh Đồng Tháp 2 2 1989 VLKT0187 Anh C33 17 KV1
1500 Nguyễn Ngọc Như Hương Đồng Tháp 10 7 1989 VLKT0240 x C34 19 KV1
1501 Nguyễn Trung Mỹ Đồng Tháp 6 10 1991 VLKT0365 Anh C35 23 KV1
1502 Nguyễn Thị Thúy Em Đồng Tháp 1 7 1989 VLKT0148 Anh C36 16 KV1
1503 Bùi Minh Tâm Đồng Tháp 18 4 1993 VLKT0542 Anh C37 29 KV1
1504 Đỗ Thanh An Đồng Tháp 23 8 1990 VLKT0002 Anh C38 12 KV1
1505 Trần Minh Châu Đồng Tháp 27 8 1993 VLKT0064 Anh C39 14 KV1
1506 Ngô Chí Công Đồng Tháp 1992 VLKT0078 Anh C4 14 KV1
1507 Nguyễn Thị Thoại Mỹ Đồng Tháp 1992 VLKT0364 Anh C40 23 KV1
Page 36 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1508 Nguyễn Thành Nhân Đồng Tháp 20 1 1991 VLKT0428 Anh C41 25 KV1
1509 Lê Thị Thúy Kiều Đồng Tháp 2 10 1988 VLKT0278 Anh C42 20 KV1
1510 Trần Thị Kim Xuyên Đồng Tháp 31 10 1988 VLKT0793 Anh C43 37 KV1
1511 Nguyễn Thị Huỳnh Đào Đồng Tháp 14 9 1989 VLKT0099 Anh C44 15 KV1
1512 Trần Thúy Hằng Đồng Tháp 9 4 1987 VLKT0181 Anh C45 17 KV1
1513 Lê Thành Nhân Đồng Tháp 5 7 1985 VLKT0427 Anh C46 25 KV1
1514 Phan Ngọc Hiền Đồng Tháp 16 8 1988 VLKT0196 Anh C47 18 KV1
1515 Trương Thanh Cảnh Đồng Tháp 26 5 1986 VLKT0054 Anh C48 13 KV1
1516 Lê Thị Mỹ Duyên Đồng Tháp 10 3 1986 VLKT0142 Anh C49 16 KV1
1517 Vũ Trung Dũng Đồng Tháp 14 12 1986 VLKT0131 Anh HTNVCA C5 16 KV1
1518 Nguyễn Quốc Tuấn Đồng Tháp 26 6 1989 VLKT0744 Anh C50 35 KV1
1519 Đặng Huy Cường Đồng Tháp 26 9 1985 VLKT0085 Anh C51 14 KV1
1520 Cao Xuân Trang Đồng Tháp 26 4 1990 VLKT0679 Anh C52 33 KV1
1521 Nguyễn Ngọc Hậu Đồng Tháp 25 5 1990 VLKT0191 Anh C53 18 KV1
1522 Nguyễn Thanh Sang Đồng Tháp 2 8 1991 VLKT0535 Anh C54 29 KV1
1523 Nguyễn Thị Phượng Loan Đồng Tháp 23 10 1988 VLKT0320 Anh C55 22 KV1
1524 Trần Thanh Tịnh Đồng Tháp 7 6 1984 VLKT0666 Anh C56 33 KV1
1525 Tô Kim Anh Đồng Tháp 8 7 1993 VLKT0032 Anh C57 13 KV1
1526 Huỳnh Thị Mỹ Dung Đồng Tháp 10 9 1984 VLKT0123 Anh C58 15 KV1
1527 Trần Thị Ngọc Hân Đồng Tháp 24 12 1989 VLKT0170 Anh C59 17 KV1
1528 Bùi Thị Thanh Đồng Tháp 19 6 1994 VLKT0566 Anh C6 30 KV1
1529 Huỳnh Lê Đồng Tháp 8 9 1993 VLKT0288 Anh C60 21 KV1
1530 Bùi Thị Thảo Quyên Đồng Tháp 7 6 1992 VLKT0522 Anh C61 28 KV1
1531 Nguyễn Lê Yến Nhi Đồng Tháp 7 9 1993 VLKT0435 Anh C62 25 KV1
1532 Huỳnh Hữu Nhựt Đồng Tháp 8 9 1993 VLKT0467 Anh C63 27 KV1
1533 Nguyễn Thị Hồng Loan Đồng Tháp 9 4 1989 VLKT0319 Anh C64 22 KV1
1534 Trần Thị Trà My Đồng Tháp 27 12 1988 VLKT0362 Anh C65 23 KV1
1535 Ngô Thị Hồng Tiên Đồng Tháp 1 2 1986 VLKT0654 Anh C66 33 KV1
1536 Thái Thị Thu Hiền Đồng Tháp 14 9 1992 VLKT0197 Anh C67 18 KV1
1537 Nguyễn Thị Yến Xuân Đồng Tháp 22 4 1993 VLKT0789 Anh C68 37 KV1
1538 Huỳnh Yến Tuyết Đồng Tháp 21 1 1989 VLKT0763 Anh C7 36 KV1
1539 Huỳnh Ngọc Thủy Tiên Đồng Tháp 10 3 1983 VLKT0650 Anh C8 32 KV1
1540 Phạm Lệ Hồng Đồng Tháp 27 6 1991 VLKT0222 Anh C9 19 KV1
1541 Lê Thị Bích Thương Gia Lai 27 7 1990 BDKT2551 Anh C1 104 KV3
1542 Nguyễn Thu Hoàn Gia Lai 2 4 1991 BDKT2133 Anh C10 90 KV3
1543 Hàn Đạo Quân Gia Lai 16 4 1992 BDKT2430 Anh C100 100 KV3
1544 Nguyễn Minh Trí Gia Lai 20 12 1992 BDKT2655 Anh C101 107 KV3
1545 Trần Ngọc Trâm Gia Lai 13 3 1993 BDKT2612 Anh C102 106 KV3
1546 Trảo An Vương Gia Lai 25 1 1991 BDKT2747 Anh C103 111 KV3
1547 Hoàng Anh Vũ Gia Lai 11 4 1992 BDKT2743 Anh C104 110 KV3
1548 Trần Thị Kiều Anh Gia Lai 4 7 1992 BDKT1933 Anh C105 83 KV3
1549 Nguyễn Thị Minh Tuyết Gia Lai 16 2 1991 BDKT2712 Anh C106 109 KV3
Page 37 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1550 Trần Thị Tuyên Gia Lai 20 10 1984 BDKT2699 Anh C107 109 KV3
1551 Trương Thị Yến Nhi Gia Lai 21 8 1993 BDKT2357 Anh C108 98 KV3
1552 Dương Thị Tường Mi Gia Lai 25 3 1989 BDKT2269 Anh C109 95 KV3
1553 Thái Thị Liên Gia Lai 8 10 1989 BDKT2221 Anh C11 93 KV3
1554 Nguyễn Thị Thu Thúy Gia Lai 30 5 1990 BDKT2564 Anh C110 104 KV3
1555 Ksor Nguyễn Thanh Cường Gia Lai 24 1 1988 BDKT1974 Anh DT Jrai C111 85 KV3
1556 Nguyễn Thị Danh Gia Lai 25 11 1991 BDKT1980 Anh C112 85 KV3
1557 Nguyễn Dương Thùy Gia Lai 30 11 1993 BDKT2570 Anh C113 105 KV3
1558 Đỗ Văn Soái Gia Lai 17 4 1987 BDKT2456 Anh C114 101 KV3
1559 Phan Huỳnh Thương Huyền Gia Lai 3 6 1993 BDKT2182 Anh C115 92 KV3
1560 Ngô Thị Hồng Ny Gia Lai 15 12 1990 BDKT2388 Anh C116 99 KV3
1561 Trần Thị Minh Thu Gia Lai 1 9 1993 BDKT2537 Anh C117 104 KV3
1562 Nguyễn Thị Nhàn Gia Lai 23 9 1992 BDKT2346 Anh C118 97 KV3
1563 Bùi Thị Nhàn Gia Lai 15 5 1989 BDKT2344 Anh C119 97 KV3
1564 Hoàng Thị Thảo Phương Gia Lai 2 10 1992 BDKT2408 Anh C12 99 KV3
1565 Võ Ngô Quang Nho Gia Lai 6 10 1989 BDKT2361 Anh C120 98 KV3
1566 Nguyễn Thị Thanh Tú Gia Lai 17 1 1993 BDKT2684 Anh C121 108 KV3
1567 Hà Thị Thu Thủy Gia Lai 9 8 1992 BDKT2576 Anh C122 105 KV3
1568 Lê Thị Thu Hiếu Gia Lai 5 7 1992 BDKT2107 Anh C123 89 KV3
1569 Nguyễn Thị Ngọc Linh Gia Lai 1 7 1993 BDKT2238 Anh C124 94 KV3
1570 Bùi Thị Hoàn Gia Lai 16 6 1993 BDKT2132 Anh C125 90 KV3
1571 Nguyễn Thọ Thiện Gia Lai 18 6 1993 BDKT2514 Anh C126 103 KV3
1572 Bùi Thị Linh Gia Lai 20 8 1993 BDKT2226 Anh C127 93 KV3
1573 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Gia Lai 9 3 1993 BDKT2660 Anh C128 108 KV3
1574 Lê Anh Đức Gia Lai 30 11 1992 BDKT1998 Anh C129 85 KV3
1575 Phan Thị Mỹ Dung Gia Lai 9 7 1989 BDKT2013 Anh C13 86 KV3
1576 Trần Hoàng Anh Gia Lai 26 11 1992 BDKT1932 Anh Con TB C130 83 KV3
1577 Nguyễn Mạnh Cường Gia Lai 25 3 1992 BDKT1975 Anh C131 85 KV3
1578 Đoàn Văn Duyệt Gia Lai 25 10 1992 BDKT2035 Anh C132 87 KV3
1579 Nguyễn Thị Hồng Phúc Gia Lai 6 10 1993 BDKT2399 Anh C133 99 KV3
1580 Trần Bảo Yến Gia Lai 30 10 1989 BDKT2769 Anh C134 111 KV3
1581 Võ Thị Trà My Gia Lai 23 1 1989 BDKT2287 Anh C135 95 KV3
1582 Nguyễn Thị Thu Hà Gia Lai 8 6 1992 BDKT2047 Anh C136 87 KV3
1583 Phạm Thị Xuân Kiều Gia Lai 5 3 1989 BDKT2197 Anh C137 92 KV3
1584 Ngô Thị Hiền Gia Lai 29 7 1987 BDKT2097 Anh Con BB C138 89 KV3
1585 Hoàng Minh Đức Gia Lai 24 9 1990 BDKT1997 Anh C139 85 KV3
1586 Đoàn Thị Lệ Huyền Gia Lai 8 7 1985 BDKT2175 Anh C14 91 KV3
1587 Nguyễn Thị Bích Ngọc Gia Lai 1 9 1989 BDKT2322 Anh C140 96 KV3
1588 Lương Thị Thanh Hòa Gia Lai 28 12 1991 BDKT2121 Anh C141 90 KV3
1589 Trần Thị Hải Yến Gia Lai 5 2 1991 BDKT2771 Anh C142 111 KV3
1590 Nguyễn Thị Thúy Hằng Gia Lai 7 3 1991 BDKT2068 Anh C143 88 KV3
1591 Phạm Thị Hoài Gia Lai 1 3 1992 BDKT2129 Anh C144 90 KV3
Page 38 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1592 Cao Thị Trà My Gia Lai 12 8 1991 BDKT2283 Anh C145 95 KV3
1593 Đặng Lê Thanh Hương Gia Lai 12 5 1992 BDKT2156 Anh C146 91 KV3
1594 Ngô Khôn Tú Gia Lai 17 9 1988 BDKT2679 Anh C147 108 KV3
1595 Hà Thị Duyên Gia Lai 6 11 1989 BDKT2029 Anh DT Tày C148 86 KV3
1596 Huỳnh Thị Hà Vi Gia Lai 1 7 1993 BDKT2732 Anh C149 110 KV3
1597 Đinh Thị Mỹ Trang Gia Lai 1 10 1992 BDKT2625 Anh C15 106 KV3
1598 Phạm Thị Liễu Gia Lai 24 4 1993 BDKT2224 Anh C150 93 KV3
1599 Hà Thị Phương Yến Gia Lai 18 9 1985 BDKT2757 Anh C151 111 KV3
1600 Dương Thị Mạnh Nhung Gia Lai 9 8 1990 BDKT2366 Anh C152 98 KV3
1601 Nguyễn Thị Kim Thư Gia Lai 8 8 1992 BDKT2543 Anh C153 104 KV3
1602 Nguyễn Thị Phương Dung Gia Lai 5 3 1991 BDKT2010 Anh C154 86 KV3
1603 Tạ Thị Ngọc Ánh Gia Lai 5 7 1991 BDKT1938 Anh C155 83 KV3
1604 Huỳnh Văn Triều Gia Lai 26 12 1990 BDKT2657 Anh C156 108 KV3
1605 Nguyễn Thị Mỹ Dung Gia Lai 27 11 1988 BDKT2008 Anh C157 86 KV3
1606 Lê Thị Thanh Ngọc Gia Lai 31 8 1988 BDKT2317 Anh C158 96 KV3
1607 Nguyễn Thị Vân Anh Gia Lai 22 2 1990 BDKT1930 Anh C159 83 KV3
1608 Hồ Thị Minh Ngọc Gia Lai 24 7 1990 BDKT2313 Anh C16 96 KV3
1609 Phan Thị Thu Lai Gia Lai 2 5 1993 BDKT2200 Anh C160 92 KV3
1610 Nguyễn Thị Thùy Trang Gia Lai 6 10 1991 BDKT2645 Anh C161 107 KV3
1611 Linh Thị Kim Hương Gia Lai 11 4 1988 BDKT2159 Anh DT Nùng C162 91 KV3
1612 Nguyễn Khoa Thị Mỹ Vân Gia Lai 9 10 1984 BDKT2725 Anh C163 110 KV3
1613 Nguyễn Ngọc Lâm Gia Lai 11 1 1992 BDKT2204 Anh C164 92 KV3
1614 Phùng Thị Thanh Nga Gia Lai 9 5 1990 BDKT2299 Anh Con BB C165 96 KV3
1615 Phan Thị Bích Thủy Gia Lai 21 8 1992 BDKT2581 Anh C166 105 KV3
1616 Phạm Chánh Tín Gia Lai 21 11 1993 BDKT2594 Anh C167 105 KV3
1617 Phạm Thị Thu Hoa Gia Lai 19 10 1991 BDKT2115 Anh C168 89 KV3
1618 Nguyễn Thùy Trang Gia Lai 18 6 1993 BDKT2646 Anh C169 107 KV3
1619 Lưu Thị Huyền Trang Gia Lai 2 10 1990 BDKT2630 Anh C17 107 KV3
1620 Trần Thị Quỳnh Hương Gia Lai 2 3 1993 BDKT2166 Anh C170 91 KV3
1621 Nguyễn Thị Tuyết Chinh Gia Lai 19 1 1991 BDKT1969 Anh C171 84 KV3
1622 Võ Hoàng Minh Gia Lai 11 10 1992 BDKT2277 Anh C172 95 KV3
1623 Đào Thị Mỹ Gia Lai 14 11 1992 BDKT2288 Anh C173 95 KV3
1624 Nguyễn Thị Uyên Gia Lai 14 10 1993 BDKT2718 Anh C174 110 KV3
1625 Nguyễn Thị Thu Thủy Gia Lai 21 2 1987 BDKT2579 Anh C175 105 KV3
1626 Vũ Thành Trung Gia Lai 29 3 1990 BDKT2675 Anh Con BB C176 108 KV3
1627 Nguyễn Thị Minh Khuyên Gia Lai 15 5 1991 BDKT2194 Anh C177 92 KV3
1628 Đỗ Thị Ngọc Linh Gia Lai 6 9 1992 BDKT2227 Anh C178 93 KV3
1629 Hoàng Thị Uyên Gia Lai 26 8 1993 BDKT2716 Anh C179 110 KV3
1630 Đoàn Như Trúc Gia Lai 2 1 1991 BDKT2667 Anh C18 108 KV3
1631 Hà Duy Thảo Gia Lai 5 2 1989 BDKT2485 Anh C180 102 KV3
1632 Trương Phan Danh Lâm Gia Lai 15 6 1989 BDKT2205 Anh C181 92 KV3
1633 Lê Xuân Trường Gia Lai 28 4 1988 BDKT2676 Anh C19 108 KV3
Page 39 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1634 Trần Thanh Vũ Gia Lai 16 3 1991 BDKT2744 x C2 110 KV3
1635 Nguyễn Thị Hồng Nhung Gia Lai 24 12 1991 BDKT2371 Anh C20 98 KV3
1636 Phan Thị Bích Quỳnh Gia Lai 18 7 1992 BDKT2447 Anh C21 101 KV3
1637 Huỳnh Lê Quốc Hân Gia Lai 20 10 1992 BDKT2061 Anh C22 88 KV3
1638 Nguyễn Thị Như Nguyệt Gia Lai 12 3 1992 BDKT2338 Anh Con TB C23 97 KV3
1639 Huỳnh Lan Khánh Gia Lai 21 7 1991 BDKT2188 Anh C24 92 KV3
1640 Đặng Thị Thanh Tuyền Gia Lai 19 10 1992 BDKT2700 Anh C25 109 KV3
1641 Lê Thị Thảo Liên Gia Lai 24 8 1989 BDKT2218 Anh C26 93 KV3
1642 Nguyễn Thị Huyền Trang Gia Lai 29 4 1991 BDKT2635 Anh C27 107 KV3
1643 Sơn Thị My Gia Lai 25 11 1992 BDKT2286 Anh DT Khơ me
C28 95 KV3
1644 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Gia Lai 30 12 1991 BDKT2476 Anh Con BB C29 102 KV3
1645 Trần Thị Tuyết Gia Lai 10 3 1992 BDKT2714 Anh C3 109 KV3
1646 Nguyễn Thị Vân Gia Lai 9 10 1988 BDKT2726 Anh C30 110 KV3
1647 Nguyễn Thị Ngọc Hà Gia Lai 2 11 1992 BDKT2045 Anh C31 87 KV3
1648 Lê Thị Hồng Hạnh Gia Lai 20 8 1991 BDKT2080 Anh C32 88 KV3
1649 Nguyễn Thị Tú An Gia Lai 28 4 1991 BDKT1918 Anh C33 83 KV3
1650 Lê Thị Kim Chi Gia Lai 10 5 1992 BDKT1961 Anh C34 84 KV3
1651 Lê Thị Thanh Huyền Gia Lai 8 11 1989 BDKT2177 Anh C35 92 KV3
1652 Lê Nữ Đức Linh Gia Lai 2 11 1989 BDKT2231 Anh C36 93 KV3
1653 Hoàng Thị Minh Thu Gia Lai 30 11 1989 BDKT2532 Anh C37 103 KV3
1654 Nguyễn Ngọc Dũng Gia Lai 25 4 1992 BDKT2020 Anh C38 86 KV3
1655 Nguyễn Thị Bích Duyên Gia Lai 29 11 1990 BDKT2032 Anh C39 87 KV3
1656 Nguyễn Hồng Châu Gia Lai 28 8 1992 BDKT1954 Anh C4 84 KV3
1657 Trương Thị Hoài Thu Gia Lai 9 8 1991 BDKT2538 Anh C40 104 KV3
1658 Nguyễn Phương Hảo Gia Lai 26 6 1989 BDKT2089 Anh Con TB C41 89 KV3
1659 Phan Thị Phương Sang Gia Lai 20 8 1990 BDKT2451 Anh C42 101 KV3
1660 Phan Thị Hồng Diễm Gia Lai 11 9 1993 BDKT1984 Anh C43 85 KV3
1661 Nguyễn Thị Thúy Huyền Gia Lai 8 9 1993 BDKT2180 Anh C44 92 KV3
1662 Hoàng Thị Hải Yến Gia Lai 10 6 1991 BDKT2758 Anh C45 111 KV3
1663 Nguyễn Thị Ngọc Hà Gia Lai 15 9 1992 BDKT2046 Anh C46 87 KV3
1664 Trần Thị Thanh Tuyền Gia Lai 15 7 1992 BDKT2708 Anh C47 109 KV3
1665 Phan Ly Ly Gia Lai 10 7 1992 BDKT2261 Anh C48 94 KV3
1666 Lương Thị Lệ Thỷ Gia Lai 10 10 1998 BDKT2585 Anh C49 105 KV3
1667 Nguyễn Song Cẩm Tú Gia Lai 6 12 1992 BDKT2680 Anh C5 108 KV3
1668 Lê Thị Thu Thảo Gia Lai 21 11 1992 BDKT2491 Anh C50 102 KV3
1669 Nguyễn Thị Anh Thư Gia Lai 8 12 1992 BDKT2541 Anh C51 104 KV3
1670 Hồ Sỹ Cương Gia Lai 13 7 1987 BDKT1972 Anh C52 84 KV3
1671 Võ Thị Diễm Kiều Gia Lai 14 9 1989 BDKT2199 Anh C53 92 KV3
1672 Nguyễn Thi Quỳnh Trang Gia Lai 1 9 1992 BDKT2638 Anh C54 107 KV3
1673 Phan Thị Bích Hạnh Gia Lai 10 9 1993 BDKT2084 Anh C55 88 KV3
1674 Phạm Thị Thanh Tâm Gia Lai 20 11 1992 BDKT2464 Anh C56 101 KV3
1675 Nguyễn Thị La Nương Gia Lai 19 3 1992 BDKT2387 Anh C57 99 KV3
Page 40 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1676 Nguyễn Thị Hồng Yến Gia Lai 30 6 1990 BDKT2765 Anh C58 111 KV3
1677 Trần Thị Minh Thành Gia Lai 8 2 1993 BDKT2482 Anh C59 102 KV3
1678 Lê Nguyễn Thanh Hậu Gia Lai 19 9 1993 BDKT2091 Anh C6 89 KV3
1679 Nguyễn Thị Cẩm Tú Gia Lai 27 4 1992 BDKT2681 Anh C60 108 KV3
1680 Hà Trọng Hữu Gia Lai 18 5 1990 BDKT2169 Anh C61 91 KV3
1681 Trần Trung Hiếu Gia Lai 16 6 1991 BDKT2111 Anh C62 89 KV3
1682 Tạ Thị Ngọc Oanh Gia Lai 6 12 1992 BDKT2394 Anh C63 99 KV3
1683 Nguyễn Thị Diệu Linh Gia Lai 10 10 1991 BDKT2234 Anh C64 93 KV3
1684 Huỳnh Thị Tuyết Gia Lai 28 11 1991 BDKT2710 Anh C65 109 KV3
1685 Tạ Công Nhân Gia Lai 20 3 1992 BDKT2347 Anh C66 97 KV3
1686 Nguyễn Thị Kim Thiên Gia Lai 18 7 1989 BDKT2512 Anh C67 103 KV3
1687 Phan Thị Bích Thủy Gia Lai 21 1 1991 BDKT2580 Anh C68 105 KV3
1688 Nguyễn Minh Thi Gia Lai 6 2 1990 BDKT2509 Anh C69 103 KV3
1689 Cao Thị Nhung Gia Lai 1 4 1991 BDKT2364 Anh C7 98 KV3
1690 Nguyễn Lê Trung Minh Gia Lai 7 3 1992 BDKT2273 Anh C70 95 KV3
1691 KSOR Võ Thị Kim Chi Gia Lai 9 3 1991 BDKT1960 Anh DT Jrai C71 84 KV3
1692 Trần Thị Thương Hoài Gia Lai 7 1 1993 BDKT2131 Anh C72 90 KV3
1693 Đoàn Đức Anh Gia Lai 9 11 1991 BDKT1923 Anh C73 83 KV3
1694 Nguyễn Thị Yến Gia Lai 8 1 1992 BDKT2762 Anh C74 111 KV3
1695 Phạm Thị Thanh Trúc Gia Lai 2 4 1993 BDKT2671 Anh C75 108 KV3
1696 Trương Thị Ngọc Trinh Gia Lai 13 8 1992 BDKT2664 Anh C76 108 KV3
1697 Trịnh Hữu Hạnh Gia Lai 31 1 1993 BDKT2086 Anh C77 88 KV3
1698 Tô Thị Phương Dung Gia Lai 5 9 1988 BDKT2014 Anh C78 86 KV3
1699 Bùi Thị Thanh Duyên Gia Lai 10 9 1993 BDKT2028 Anh C79 86 KV3
1700 Trần Thị Hồng Vân Gia Lai 18 6 1992 BDKT2730 Anh C8 110 KV3
1701 Phạm Quốc Huy Gia Lai 10 1 1993 BDKT2172 Anh C80 91 KV3
1702 Lê Lâm Thùy Phương Gia Lai 20 10 1990 BDKT2410 Anh C81 99 KV3
1703 Nguyễn Thị Hồng Gia Lai 12 6 1992 BDKT2143 Anh C82 90 KV3
1704 Trần Thị Thanh Thủy Gia Lai 1 5 1991 BDKT2582 Anh C83 105 KV3
1705 Nguyễn Thị Quỳnh Nha Gia Lai 27 3 1992 BDKT2341 Anh C84 97 KV3
1706 Châu Thị Kim Ngân Gia Lai 16 8 1993 BDKT2300 Anh C85 96 KV3
1707 Trần Thị Ngọc Bích Gia Lai 20 6 1993 BDKT1945 Anh C86 84 KV3
1708 Phạm Thị Cúc Gia Lai 5 7 1987 BDKT1971 Anh C87 84 KV3
1709 Trương Thị Út Tiên Gia Lai 20 6 1989 BDKT2587 Anh C88 105 KV3
1710 Phạm Thị Cẩm Tú Gia Lai 6 8 1993 BDKT2685 Anh C89 108 KV3
1711 Hoàng Thị Thư Gia Lai 28 3 1993 BDKT2539 Anh C9 104 KV3
1712 Đoàn Thị Đào Gia Lai 12 12 1991 BDKT1981 Anh C90 85 KV3
1713 Võ Thị Thư Gia Lai 19 11 1991 BDKT2546 Anh Con TB C91 104 KV3
1714 Trần Hồ Vương Gia Lai 28 12 1990 BDKT2746 Anh C92 111 KV3
1715 Lê Thị Khuyên Gia Lai 19 9 1993 BDKT2193 Anh C93 92 KV3
1716 Trương Thị Khánh Ninh Gia Lai 17 10 1991 BDKT2385 Anh C94 98 KV3
1717 Khương Huỳnh Huyền Trâm Gia Lai 28 9 1992 BDKT2605 Anh C95 106 KV3
Page 41 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1718 Phan Ngọc Ánh Gia Lai 27 7 1988 BDKT1936 Anh C96 83 KV3
1719 Rcom Ysac Gia Lai 23 6 1989 BDKT2775 Anh DT Jarai C97 111 KV3
1720 Trần Thị Trang Gia Lai 2 8 1990 BDKT2649 Anh Con TB C98 107 KV3
1721 Nguyễn Việt Hà Gia Lai 26 1 1989 BDKT2049 Anh C99 87 KV3
1722 Nguyễn Thị Phương Trang Hà Nam 1 5 1991 HNKT6217 Anh C1 123 KV6
1723 Trần Mai Anh Hà Nam 15 8 1988 HNKT5129 Anh C10 87 KV6
1724 Phạm Thị Minh Thu Hà Nam 4 6 1989 HNKT6077 Anh C11 118 KV6
1725 Nguyễn Thị Doan Hà Nam 23 7 1990 HNKT5203 Anh C12 90 KV6
1726 Đinh Văn Quý Hà Nam 1 4 1992 HNKT5952 Anh C13 114 KV6
1727 Bùi Thị Trang Hà Nam 13 5 1985 HNKT6177 Anh C14 122 KV6
1728 Vũ Ngọc Thắng Hà Nam 28 12 1986 HNKT5998 Anh C15 115 KV6
1729 Trương Thị Ngọc Lan Hà Nam 2 9 1992 HNKT5619 x C16 103 KV6
1730 Lê Huy Cương Hà Nam 5 2 1984 HNKT5177 Anh Con BB C17 89 KV6
1731 Lê Thị Thanh Lan Hà Nam 2 1 1991 HNKT5613 Anh Con đẻ CĐHH
C18 103 KV6
1732 Trần Thị Thanh Hương Hà Nam 6 9 1990 HNKT5516 Anh Con TB C19 100 KV6
1733 Đỗ Minh Đức Hà Nam 20 12 1991 HNKT5205 Anh C2 90 KV6
1734 Ngô Huyền Trang Hà Nam 20 7 1985 HNKT6193 Anh Con TB C20 122 KV6
1735 Nguyễn Thúy Bình Hà Nam 24 10 1993 HNKT5152 Anh C21 88 KV6
1736 Trần Thị Thanh Hoa Hà Nam 14 1 1991 HNKT5423 Anh Con TB C22 97 KV6
1737 Lê Hoài Linh Hà Nam 13 12 1992 HNKT5655 x C23 105 KV6
1738 Nguyễn Thị Thanh Thúy Hà Nam 3 12 1983 HNKT6110 Anh C24 119 KV6
1739 Lê Thị Huế Hà Nam 1 2 1991 HNKT5460 Anh C25 98 KV6
1740 Trần Thị Thu Trang Hà Nam 1 7 1992 HNKT6230 Anh C26 123 KV6
1741 Nguyễn Minh Huyền Hà Nam 3 2 1990 HNKT5557 Anh C27 102 KV6
1742 Lương Thị Kiều Ngân Hà Nam 12 6 1992 HNKT5805 Anh C28 110 KV6
1743 Đào Thị Thu Thủy Hà Nam 27 11 1990 HNKT6132 Anh C29 120 KV6
1744 Nguyễn Chi Phương Hà Nam 2 12 1992 HNKT5909 Anh C3 113 KV6
1745 Hoàng Thị Tuyết Hà Nam 1 7 1985 HNKT6278 Anh C30 125 KV6
1746 Nguyễn Mỹ Huê Hà Nam 8 8 1987 HNKT5457 Anh C31 98 KV6
1747 Lương Thị Thanh Nhàn Hà Nam 30 12 1989 HNKT5844 Anh Con BB C32 111 KV6
1748 Nguyễn Hà Thu Hà Nam 27 11 1988 HNKT6069 Anh Con TB C33 118 KV6
1749 Phạm Thị Thu Hà Hà Nam 14 8 1985 HNKT5300 Anh C34 93 KV6
1750 Lê Khánh Tùng Hà Nam 22 11 1993 HNKT6265 Anh C35 125 KV6
1751 Trần Thị Vượng Hà Nam 14 3 1993 HNKT6319 Anh C36 127 KV6
1752 Nguyễn Thị Bích Hà Nam 21 7 1993 HNKT5144 Anh C37 88 KV6
1753 Lê Thị Thanh Huyền Hà Nam 10 6 1991 HNKT5552 Anh C38 101 KV6
1754 Vũ Thị Thùy Dương Hà Nam 9 5 1991 HNKT5252 Anh C39 91 KV6
1755 Lê Lan Phương Hà Nam 19 12 1992 HNKT5905 Anh C4 113 KV6
1756 Hoàng Minh Chiến Hà Nam 18 4 1989 HNKT5165 Anh C40 88 KV6
1757 Vũ Như Tâm Hà Nam 1 9 1993 HNKT5987 Anh C41 115 KV6
1758 Lương Thị Hiền Hà Nam 26 7 1989 HNKT5389 Anh C42 96 KV6
1759 Lê Thị Thu Hà Hà Nam 8 2 1992 HNKT5280 Anh C43 93 KV6
Page 42 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1760 Trần Thiên Nga Hà Nam 28 7 1993 HNKT5800 Anh C44 109 KV6
1761 Trần Kiều Trang Hà Nam 4 4 1991 HNKT6229 Anh C45 123 KV6
1762 Nguyễn Thị Hồng Thắm Hà Nam 1 7 1985 HNKT5994 Anh Con TB C46 115 KV6
1763 Nguyễn Thị Bình Hà Nam 10 8 1988 HNKT5149 Anh C47 88 KV6
1764 Trần Thị Hương Hà Nam 1 2 1990 HNKT5513 Anh C48 100 KV6
1765 Nguyễn Thị Thu Thủy Hà Nam 11 11 1993 HNKT6145 Anh C49 121 KV6
1766 Nguyễn Thị Phương Huyền Hà Nam 27 11 1993 HNKT5565 Anh C5 102 KV6
1767 Phạm Thị Tuyết Mai Hà Nam 7 11 1991 HNKT5753 Anh C6 108 KV6
1768 Tạ Thị Hồng Hoa Hà Nam 14 12 1992 HNKT5420 Anh C7 97 KV6
1769 Nguyễn Quốc Huy Hà Nam 20 8 1992 HNKT5537 Anh C8 101 KV6
1770 Trương Thị Thủy Hà Nam 12 11 1990 HNKT6151 Anh C9 121 KV6
1771 Nguyễn Thị Thoa Hà Nội 28 8 1987 HNKT6058 Anh HN KTV- 001 118 KV6
1772 Nguyễn Văn Toàn Hà Nội 4 10 1992 HNKT6162 Anh HN KTV- 002 122 KV6
1773 Nguyễn Thu Huyền Hà Nội 6 1 1993 HNKT5574 Anh HN KTV- 003 102 KV6
1774 Vũ Hải Ly Hà Nội 29 11 1991 HNKT5732 Anh HN KTV- 004 107 KV6
1775 Vũ Phương Linh Hà Nội 5 11 1988 HNKT5697 Anh HN KTV- 005 106 KV6
1776 Tạ Thùy Dương Hà Nội 30 10 1990 HNKT5251 Anh HN KTV- 006 91 KV6
1777 Trịnh Thị Loan Hà Nội 19 7 1990 HNKT5708 Anh HN KTV- 007 106 KV6
1778 Nguyễn Thị Hằng Hà Nội 30 12 1991 HNKT5329 Anh Con đẻ CĐHH
HN KTV- 008 94 KV6
1779 Lê Thị Bích Loan Hà Nội 18 10 1993 HNKT5701 Anh HN KTV- 009 106 KV6
1780 Phạm Thị Mai Uyên Hà Nội 8 1 1989 HNKT6290 Anh HN KTV- 010 125 KV6
1781 Nguyễn Anh Thư Hà Nội 14 12 1991 HNKT6082 Anh HN KTV- 011 118 KV6
1782 Phạm Thị Ngọc Ánh Hà Nội 25 6 1993 HNKT5137 Anh HN KTV- 012 87 KV6
1783 Lê Hồng Hạnh Hà Nội 18 9 1991 HNKT5363 Anh HN KTV- 013 95 KV6
1784 Nguyễn Tuấn Anh Hà Nội 24 7 1994 HNKT5116 Anh HN KTV- 014 87 KV6
1785 Phạm Thị Minh Hường Hà Nội 8 9 1981 HNKT5533 Anh HN KTV- 015 101 KV6
1786 Hoàng Thúy Hạnh Hà Nội 13 1 1993 HNKT5362 Anh HN KTV- 016 95 KV6
1787 Nguyễn Thị Tuyết Nga Hà Nội 20 10 1989 HNKT5796 Anh HN KTV- 017 109 KV6
1788 Trịnh Thị Diệu Linh Hà Nội 11 2 1993 HNKT5694 Anh HN KTV- 018 106 KV6
1789 Nguyễn Hoàng Anh Hà Nội 11 7 1991 HNKT5097 Anh HN KTV- 019 86 KV6
1790 Nguyễn Mai Hương Hà Nội 5 12 1986 HNKT5500 x DT Tày HN KTV- 020 100 KV6
1791 Nguyễn Thị Quỳnh Hà Nội 10 1 1992 HNKT5960 Anh HN KTV- 021 115 KV6
1792 Ngô Minh Đức Hà Nội 15 10 1993 HNKT5207 Anh HN KTV- 022 90 KV6
1793 Nguyễn Thị Hồng Nhung Hà Nội 1 11 1992 HNKT5865 Anh HN KTV- 023 111 KV6
1794 Nguyễn Thị Minh Hà Hà Nội 27 8 1993 HNKT5290 Anh HN KTV- 024 93 KV6
1795 Phạm Thị Thu Trà Hà Nội 7 11 1992 HNKT6171 Anh HN KTV- 025 122 KV6
1796 Nguyễn Thị Bích Ngọc Hà Nội 9 9 1992 HNKT5829 Anh HN KTV- 026 110 KV6
1797 Bùi Bích Phương Hà Nội 31 10 1991 HNKT5899 Anh DT Nùng HN KTV- 027 112 KV6
1798 Đàm Thanh Tùng Hà Nội 1 7 1992 HNKT6263 x HN KTV- 028 125 KV6
1799 Lê Thị Huyền Trang Hà Nội 3 7 1993 HNKT6188 Anh HN KTV- 029 122 KV6
1800 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hà Nội 27 11 1989 HNKT5566 Anh DT Tày HN KTV- 030 102 KV6
1801 Lê Thùy Linh Hà Nội 13 3 1993 HNKT5657 Anh HN KTV- 031 105 KV6
Page 43 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1802 Ngô Thị Hạnh Hà Nội 17 3 1990 HNKT5366 Anh HN KTV- 032 96 KV6
1803 Trần Thụy Anh Hà Nội 24 10 1992 HNKT5132 Anh HN KTV- 033 87 KV6
1804 Đỗ Thị Huyền Hà Nội 22 8 1991 HNKT5545 Anh HN KTV- 034 101 KV6
1805 Cao Thị Thanh Trà Hà Nội 23 8 1985 HNKT6166 x HN KTV- 035 122 KV6
1806 Đỗ Thị Liên Hà Nội 20 12 1993 HNKT5630 Anh HN KTV- 036 104 KV6
1807 Phạm Thị Minh Thúy Hà Nội 25 4 1993 HNKT6112 Anh HN KTV- 037 120 KV6
1808 Hoàng Thị Hà Hà Nội 24 8 1990 HNKT5277 Anh HN KTV- 038 92 KV6
1809 Bùi Bích Ngọc Hà Nội 31 3 1991 HNKT5814 Anh Con TB HN KTV- 039 110 KV6
1810 Trần Anh Thư Hà Nội 18 8 1993 HNKT6083 Anh HN KTV- 040 118 KV6
1811 Lê Thị Vân Hà Nội 14 9 1993 HNKT6297 Anh HN KTV- 041 126 KV6
1812 Phan Thị Anh Tuấn Hà Nội 6 4 1983 HNKT6260 Anh Con TB HN KTV- 042 125 KV6
1813 Đoàn Minh Phương Hà Nội 26 10 1990 HNKT5901 Anh HN KTV- 043 112 KV6
1814 Đoàn Thị Thúy Hà Nội 4 10 1990 HNKT6099 Anh HN KTV- 044 119 KV6
1815 Chu Thanh Hương Hà Nội 15 7 1989 HNKT5484 Anh HN KTV- 045 99 KV6
1816 Nguyễn Thị Diệu Thúy Hà Nội 2 9 1993 HNKT6108 Anh HN KTV- 046 119 KV6
1817 Nguyễn Thị Thùy Dung Hà Nội 27 10 1993 HNKT5225 Anh HN KTV- 047 90 KV6
1818 Nguyễn Hà Anh Hà Nội 4 12 1993 HNKT5093 Anh HN KTV- 048 86 KV6
1819 Lê Thị Oanh Hà Nội 20 2 1987 HNKT5885 Anh HN KTV- 049 112 KV6
1820 Đỗ Thị Liễu Hà Nội 6 2 1992 HNKT5642 Anh HN KTV- 050 104 KV6
1821 Vũ Đoàn Tuyết Ngân Hà Nội 18 4 1992 HNKT5808 Anh HN KTV- 051 110 KV6
1822 Tống Thị Kim Anh Hà Nội 2 5 1986 HNKT5128 Anh DT Mường
HN KTV- 052 87 KV6
1823 Phạm Thị Ngọc Ánh Hà Nội 10 10 1988 HNKT5138 x Con TB HN KTV- 053 87 KV6
1824 Vũ Ngọc Hùng Hà Nội 20 11 1990 HNKT5479 Anh HN KTV- 054 99 KV6
1825 Phạm Thị Hiên Hà Nội 2 3 1984 HNKT5378 Anh HN KTV- 055 96 KV6
1826 Phạm Thị Dương Hà Nội 10 7 1987 HNKT5250 Anh HN KTV- 056 91 KV6
1827 Nghiêm Thị Dung Hà Nội 26 5 1990 HNKT5221 Anh HN KTV- 057 90 KV6
1828 Cù Thị Kim Cúc Hà Nội 10 2 1991 HNKT5173 Anh HN KTV- 058 89 KV6
1829 Dương Thị Hòa Hà Nội 12 9 1986 HNKT5429 Anh HN KTV- 059 97 KV6
1830 Trần Thùy Linh Hà Nội 20 4 1985 HNKT5692 Anh HN KTV- 060 106 KV6
1831 Thân Thị Lan Anh Hà Nội 11 2 1989 HNKT5127 Anh HN KTV- 061 87 KV6
1832 Nguyễn Thị An Hà Nội 8 2 1993 HNKT5063 Anh HN KTV- 062 86 KV6
1833 Bùi Quang Hiếu Hà Nội 11 11 1988 HNKT5404 Anh HN KTV- 063 97 KV6
1834 Nguyễn Thị Mai Linh Hà Nội 25 10 1993 HNKT5668 Anh HN KTV- 064 105 KV6
1835 Lê Thị Phương Thảo Hà Nội 22 11 1986 HNKT6021 x HN KTV- 065 116 KV6
1836 Đỗ Thị Ngọc Hà Nội 9 5 1992 HNKT5820 Anh HN KTV- 066 110 KV6
1837 Dương Thị Phương Anh Hà Nội 25 9 1993 HNKT5077 Anh HN KTV- 067 86 KV6
1838 Trịnh Minh Phúc Hà Nội 10 12 1993 HNKT5898 Anh HN KTV- 068 112 KV6
1839 Nguyễn Hồng Thanh Hà Nội 4 6 1989 HNKT6003 Anh HN KTV- 069 116 KV6
1840 Trần Thị Thu Hương Hà Nội 4 6 1988 HNKT5517 Anh HN KTV- 070 100 KV6
1841 Mai Thị Khánh Hường Hà Nội 3 12 1990 HNKT5528 Anh HN KTV- 071 101 KV6
1842 Nguyễn Thị Thanh Bình Hà Nội 17 10 1993 HNKT5150 Anh HN KTV- 072 88 KV6
1843 Đào Thị Thu Nga Hà Nội 25 10 1990 HNKT5786 Anh HN KTV- 073 109 KV6
Page 44 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1844 Nguyễn Thị Hoài Xuyên Hà Nội 29 7 1989 HNKT6325 Anh HN KTV- 074 127 KV6
1845 Phùng Thị Xuân Hà Nội 6 8 1986 HNKT6321 Anh HN KTV- 075 127 KV6
1846 Nguyễn Thị Dung Hà Nội 1 12 1989 HNKT5223 Anh HN KTV- 076 90 KV6
1847 Nguyễn Ngọc Tú Hà Nội 17 8 1991 HNKT6247 Anh HN KTV- 077 124 KV6
1848 Phạm Thị Thu Hoài Hà Nội 7 2 1990 HNKT5439 Anh HN KTV- 078 98 KV6
1849 Tống Thị Minh Phương Hà Nội 11 12 1992 HNKT5931 Anh HN KTV- 079 114 KV6
1850 Trần Thị Phương Hà Nội 7 8 1992 HNKT5933 Anh HN KTV- 080 114 KV6
1851 Bùi Thị Thu Trang Hà Nội 1 10 1993 HNKT6179 Anh HN KTV- 081 122 KV6
1852 Trần Thị Thanh Huyền Hà Nội 24 9 1990 HNKT5581 Anh HN KTV- 082 102 KV6
1853 Lê Thị Thu Dung Hà Nội 15 7 1989 HNKT5219 Anh Con BB HN KTV- 083 90 KV6
1854 Lương Thị Thanh Vân Hà Nội 28 8 1988 HNKT6299 Anh HN KTV- 084 126 KV6
1855 Phạm Thị Hải Hà Nội 30 5 1990 HNKT5315 Anh HN KTV- 085 94 KV6
1856 Đỗ Mai Trinh Hà Nội 29 3 1993 HNKT6235 Anh Con TB HN KTV- 086 124 KV6
1857 Hoàng Thanh Huyền Hà Nội 13 6 1991 HNKT5549 Anh HN KTV- 087 101 KV6
1858 Nguyễn Thị Huyên Hà Nội 30 10 1990 HNKT5538 Anh HN KTV- 088 101 KV6
1859 Phạm Thị Ngoan Hà Nội 31 12 1991 HNKT5813 Anh HN KTV- 089 110 KV6
1860 Lại Tiến Thành Hà Nội 25 6 1991 HNKT6012 Anh HN KTV- 090 116 KV6
1861 Phan Thị Làn Hà Nội 6 9 1990 HNKT5621 Anh HN KTV- 091 103 KV6
1862 Lý Thị Hương Huệ Hà Nội 6 6 1980 HNKT5466 Anh Con TB HN KTV- 092 98 KV6
1863 Tạ Tương Biên Hà Nội 14 3 1993 HNKT5145 Anh HN KTV- 093 88 KV6
1864 Phùng Thị Dung Hà Nội 29 12 1992 HNKT5230 Anh HN KTV- 094 91 KV6
1865 Phùng Thị Thúy Nga Hà Nội 3 4 1993 HNKT5798 Anh HN KTV- 095 109 KV6
1866 Đào Thị Vân Anh Hà Nội 16 4 1992 HNKT5071 Anh HN KTV- 096 86 KV6
1867 Vũ Thị Hương Lan Hà Nội 28 4 1990 HNKT5620 x Con TB HN KTV- 097 103 KV6
1868 Trần Lê Anh Đức Hà Nội 10 4 1993 HNKT5211 Anh HN KTV- 098 90 KV6
1869 Văn Ánh Quỳnh Hà Nội 26 12 1990 HNKT5966 Anh HN KTV- 099 115 KV6
1870 Khổng Thị Cẩm Tú Hà Nội 7 10 1988 HNKT6245 Anh HN KTV- 100 124 KV6
1871 Phạm Quang Trung Hà Nội 2 10 1991 HNKT6239 Anh HN KTV- 101 124 KV6
1872 Đinh Thị Hồng Nhung Hà Nội 14 8 1993 HNKT5853 Anh HN KTV- 102 111 KV6
1873 Nguyễn Thị Nhã Phương Hà Nội 10 1 1992 HNKT5924 Anh HN KTV- 103 113 KV6
1874 Trịnh Thị Thu Huyền Hà Nội 11 5 1991 HNKT5584 Anh HN KTV- 104 103 KV6
1875 Nguyễn Diệu Linh Hà Nội 30 10 1991 HNKT5659 Anh HN KTV- 105 105 KV6
1876 Bùi Mạnh Hiệp Hà Nội 17 7 1993 HNKT5401 Anh HN KTV- 106 97 KV6
1877 Ngô Thị Uyên Hà Nội 4 11 1994 HNKT6287 Anh HN KTV- 107 125 KV6
1878 Nguyễn Duy Vinh Hà Nội 13 8 1975 HNKT6313 Anh HN KTV- 108 126 KV6
1879 Lê Thị Thắm Hà Nội 17 1 1987 HNKT5992 Anh HN KTV- 109 115 KV6
1880 Nguyễn Thị Trà My Hà Nội 5 9 1993 HNKT5771 Anh HN KTV- 110 109 KV6
1881 Đinh Thanh Thương Hà Nội 23 1 1993 HNKT6089 Anh DT Mường
HN KTV- 111 119 KV6
1882 Vũ Phương Hà Hà Nội 16 12 1991 HNKT5306 x DT Tày HN KTV- 112 93 KV6
1883 Nguyễn Thu Hà Hà Nội 25 11 1991 HNKT5295 x HN KTV- 113 93 KV6
1884 Vũ Thị Yến Hà Nội 25 6 1990 HNKT6339 Anh HN KTV- 114 127 KV6
1885 Đỗ Diệu Linh Hà Nội 19 8 1993 HNKT5649 Anh HN KTV- 115 104 KV6
Page 45 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1886 Vũ Thị Bích Huệ Hà Nội 25 8 1987 HNKT5476 Anh HN KTV- 116 99 KV6
1887 Ngô Thị Thanh Ngân Hà Nội 25 1 1990 HNKT5806 Anh HN KTV- 117 110 KV6
1888 Nguyễn Phương Thanh Hà Nội 9 1 1987 HNKT6004 Anh HN KTV- 118 116 KV6
1889 Đặng Thị Mai Hà Nội 24 9 1978 HNKT5739 Anh Con BB HN KTV- 119 108 KV6
1890 Nguyễn Trung Kiên Hà Nội 19 8 1992 HNKT5604 Anh HN KTV- 120 103 KV6
1891 Hoàng Phương Liên Hà Nội 15 12 1985 HNKT5632 Anh HN KTV- 121 104 KV6
1892 Khổng Thị Huyền Trang Hà Nội 20 7 1991 HNKT6186 Anh HN KTV- 122 122 KV6
1893 Hứa Thị Bích Phượng Hà Nội 21 9 1985 HNKT5937 Anh HN KTV- 123 114 KV6
1894 Nguyễn Phương Hằng Hà Nội 20 1 1994 HNKT5328 x HN KTV- 124 94 KV6
1895 Trịnh Văn Sáng Hà Nội 24 5 1987 HNKT5970 Anh HN KTV- 125 115 KV6
1896 Phạm Thị Khánh Uyên Hà Nội 9 7 1991 HNKT6289 Anh HN KTV- 126 125 KV6
1897 Võ Thị Thúy Nga Hà Nội 21 10 1991 HNKT5801 Anh HN KTV- 127 109 KV6
1898 Nguyễn Quế Lan Hà Nội 27 3 1992 HNKT5615 Anh HN KTV- 128 103 KV6
1899 Nguyễn Thị Thanh Hà Nội 10 3 1986 HNKT6006 Anh HN KTV- 129 116 KV6
1900 Lê Thu Hương Hà Nội 12 11 1990 HNKT5498 Anh HN KTV- 130 99 KV6
1901 Lê Lam Linh Hà Nội 18 6 1991 HNKT5656 Anh HN KTV- 131 105 KV6
1902 Lê Hương Ly Hà Nội 1 11 1988 HNKT5727 Anh HN KTV- 132 107 KV6
1903 Nguyễn Thị Loan Hà Nội 21 9 1988 HNKT5706 Anh HN KTV- 133 106 KV6
1904 Vũ Đức Anh Hà Nội 17 9 1992 HNKT5133 Anh HN KTV- 134 87 KV6
1905 Đào Huyền Hạnh Hà Nội 7 7 1989 HNKT5358 x HN KTV- 135 95 KV6
1906 Nguyễn Nhật Minh Hà Nội 11 9 1987 HNKT5761 Anh HN KTV- 136 108 KV6
1907 Lê Bích Phương Hà Nội 3 12 1990 HNKT5904 Anh HN KTV- 137 113 KV6
1908 Nguyễn Thị Thanh Hằng Hà Nội 15 1 1993 HNKT5336 Anh HN KTV- 138 95 KV6
1909 Vũ Thị Trà My Hà Nội 16 11 1993 HNKT5774 Anh HN KTV- 139 109 KV6
1910 Nguyễn Thị Tình Hà Nội 9 5 1992 HNKT6157 Anh HN KTV- 140 121 KV6
1911 Lê Thị Minh Phượng Hà Nội 27 11 1990 HNKT5938 Anh Con TB HN KTV- 141 114 KV6
1912 Đỗ Hồng Anh Hà Nội 24 9 1991 HNKT5073 Anh HN KTV- 142 86 KV6
1913 Nguyễn Thị Thu Hằng Hà Nội 16 2 1988 HNKT5339 Anh HN KTV- 143 95 KV6
1914 Lê Thị Hoa Hà Nội 27 7 1993 HNKT5412 Anh HN KTV- 144 97 KV6
1915 Nguyễn Thu Hường Hà Nội 10 7 1993 HNKT5531 Anh HN KTV- 145 101 KV6
1916 Trần Phương Thảo Hà Nội 20 8 1991 HNKT6041 Anh HN KTV- 146 117 KV6
1917 Nguyễn Thị Trà Giang Hà Nội 3 9 1989 HNKT5271 Anh DT Mường
HN KTV- 147 92 KV6
1918 Đặng Xuân Trường Hà Nội 3 2 1993 HNKT6241 Anh HN KTV- 148 124 KV6
1919 Trần Thị Thu Phương Hà Nội 19 10 1992 HNKT5935 Anh HN KTV- 149 114 KV6
1920 Hà Thị Dung Hà Nội 28 4 1989 HNKT5217 x HN KTV- 150 90 KV6
1921 Lê Thị Thúy Liễu Hà Nội 12 4 1987 HNKT5643 Anh HN KTV- 151 104 KV6
1922 Trần Thị Thương Hà Nội 26 10 1992 HNKT6096 Anh HN KTV- 152 119 KV6
1923 Vũ Thị Thanh Huyền Hà Nội 30 6 1987 HNKT5588 Anh HN KTV- 153 103 KV6
1924 Nguyễn Thị Bích Ngọc Hà Nội 27 9 1992 HNKT5830 Anh HN KTV- 154 110 KV6
1925 Vũ Thị Duyên Hà Nội 17 3 1993 HNKT5262 Anh HN KTV- 155 92 KV6
1926 Lê Trần Quang Hà Nội 5 8 1988 HNKT5946 Anh HN KTV- 156 114 KV6
1927 Nguyễn Minh Trang Hà Nội 1 7 1993 HNKT6198 Anh HN KTV- 157 123 KV6
Page 46 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1928 Nguyễn Thị Minh Huệ Hà Nội 6 1 1990 HNKT5468 Anh HN KTV- 158 98 KV6
1929 Phạm Hoài Thu Hà Nội 25 12 1989 HNKT6076 Anh HN KTV- 159 118 KV6
1930 Đào Thị Thu Hiền Hà Nội 16 9 1993 HNKT5380 Anh HN KTV- 160 96 KV6
1931 Nhâm Thị Thu Hường Hà Nội 14 8 1992 HNKT5532 Anh HN KTV- 161 101 KV6
1932 Hoàng Thanh Hương Hà Nội 29 8 1992 HNKT5492 Anh HN KTV- 162 99 KV6
1933 Hoàng Thị Thùy Linh Hà Nội 13 11 1992 HNKT5652 Anh DT Nùng HN KTV- 163 104 KV6
1934 Đỗ Thị Dung Hà Nội 6 8 1991 HNKT5213 Anh HN KTV- 164 90 KV6
1935 Nguyễn Thị Duyên Hà Nội 3 6 1983 HNKT5260 Anh HN KTV- 165 92 KV6
1936 Đinh Mỹ Linh Hà Nội 22 6 1992 HNKT5648 Anh HN KTV- 166 104 KV6
1937 Tạ Thị Thu Dung Hà Nội 17 9 1988 HNKT5231 Anh HN KTV- 167 91 KV6
1938 Nguyễn Thị Ninh Hà Nội 8 5 1991 HNKT5881 Anh Con BB HN KTV- 168 112 KV6
1939 Cấn Thị Hòa Hà Nội 11 6 1988 HNKT5426 Anh Con BB HN KTV- 169 97 KV6
1940 Đỗ Thị Nhường Hà Nội 14 6 1988 HNKT5879 Anh HN KTV- 170 112 KV6
1941 Dương Thị Luyến Hà Nội 10 12 1990 HNKT5721 Anh HN KTV- 171 107 KV6
1942 Nguyễn Thái Hà Hà Nội 3 7 1991 HNKT5285 Anh HN KTV- 172 93 KV6
1943 Vũ Phương Liên Hà Nội 26 9 1993 HNKT5641 Anh HN KTV- 173 104 KV6
1944 Trần Xuân Lương Hà Nội 16 1 1988 HNKT5720 Anh HN KTV- 174 107 KV6
1945 Lương Thị Thùy Linh Hà Nội 29 5 1992 HNKT5658 Anh HN KTV- 175 105 KV6
1946 Trần Thị Thúy Hằng Hà Nội 10 10 1985 HNKT5350 Anh HN KTV- 176 95 KV6
1947 Kiều Văn Đại Hà Nội 21 5 1987 HNKT5181 Anh HN KTV- 177 89 KV6
1948 Đặng Thị Ngân Hà Nội 18 2 1991 HNKT5804 Anh Con BB HN KTV- 178 110 KV6
1949 Nguyễn Thị Quyên Hà Nội 26 8 1991 HNKT5954 Anh HN KTV- 179 114 KV6
1950 Nguyễn Đức Quý Hà Nội 18 7 1991 HNKT5953 Anh HN KTV- 180 114 KV6
1951 Trần Thị Thanh Hà Nội 8 8 1994 HNKT6010 Anh HN KTV- 181 116 KV6
1952 Tạ Thị Ân Hà Nội 5 7 1981 HNKT5069 Anh HN KTV- 182 86 KV6
1953 Nguyễn Phương Loan Hà Nội 16 1 1991 HNKT5702 Anh HN KTV- 183 106 KV6
1954 Đỗ Thị Thúy Hồng Hà Nội 26 11 1992 HNKT5446 Anh HN KTV- 184 98 KV6
1955 Hồ Thị Kim Thoa Hà Nội 19 11 1992 HNKT6055 Anh HN KTV- 185 117 KV6
1956 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Hà Nội 14 2 1991 HNKT6218 Anh HN KTV- 186 123 KV6
1957 Nguyễn Ngọc Anh Hà Nội 26 12 1993 HNKT5101 Anh HN KTV- 187 86 KV6
1958 Phan Bích Thảo Hà Nội 12 11 1980 HNKT6038 x HN KTV- 188 117 KV6
1959 Nguyễn Thị Bích Vân Hà Nội 7 8 1986 HNKT6302 x Anh HN KTV- 189 126 KV6
1960 Vũ Thị Thanh Thúy Hà Nội 21 7 1991 HNKT6118 Anh HN KTV- 190 120 KV6
1961 Lê Thị Út Tâm Hà Nội 25 7 1989 HNKT5979 Anh HN KTV- 191 115 KV6
1962 Nguyễn Thị Hòa Hà Nội 10 11 1993 HNKT5432 Anh HN KTV- 192 98 KV6
1963 Nguyễn Thị Diệu Thu Hà Nội 27 6 1993 HNKT6072 Anh HN KTV- 193 118 KV6
1964 Đỗ Thị Thu Hiền Hà Nội 16 5 1990 HNKT5383 Anh HN KTV- 194 96 KV6
1965 Phan Thị Hoài Phương Hà Nội 28 4 1985 HNKT5927 x HN KTV- 195 113 KV6
1966 Trương Thị Thảo Hà Nội 23 12 1989 HNKT6047 Anh HN KTV- 196 117 KV6
1967 Đoàn Thu Hướng Hà Nội 3 8 1991 HNKT5521 Anh HN KTV- 197 100 KV6
1968 Hà Văn Nam Hà Nội 1 12 1989 HNKT5778 Anh HN KTV- 198 109 KV6
1969 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Hà Nội 5 6 1993 HNKT5964 x HN KTV- 199 115 KV6
Page 47 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
1970 Nguyễn Phú Cường Hà Nội 30 11 1993 HNKT5180 Anh HN KTV- 200 89 KV6
1971 Nguyễn Thị Minh Huệ Hà Nội 11 10 1990 HNKT5469 x Con TB HN KTV- 201 98 KV6
1972 Lương Thị Hòa Hà Nội 22 12 1992 HNKT5431 Anh HN KTV- 202 98 KV6
1973 Ứng Văn Tuấn Hà Nội 23 9 1990 HNKT6262 Anh HN KTV- 203 125 KV6
1974 Bùi Ngọc Hà Hà Nội 24 10 1991 HNKT5273 Anh HN KTV- 204 92 KV6
1975 Đường Thị Hạnh Lê Hà Nội 1 3 1989 HNKT5622 Anh DT Nùng HN KTV- 205 103 KV6
1976 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Hà Nội 12 12 1992 HNKT5135 Anh HN KTV- 206 87 KV6
1977 Nguyễn Hoàng Vũ Hà Nội 9 2 1991 HNKT6314 Anh HN KTV- 207 126 KV6
1978 Nguyễn Quang Hưng Hà Nội 18 3 1984 HNKT5481 Anh Con TB HN KTV- 208 99 KV6
1979 Vũ Thị Vân Hà Nội 17 10 1978 HNKT6310 Anh HN KTV- 209 126 KV6
1980 Cao Thị Hạnh Hà Nội 6 5 1991 HNKT5357 Anh HN KTV- 210 95 KV6
1981 Nguyễn Việt Thắng Hà Nội 11 11 1990 HNKT5997 Anh HN KTV- 211 115 KV6
1982 Trần Thị Yến Hà Nội 2 9 1986 HNKT6337 Anh HN KTV- 212 127 KV6
1983 Đỗ Thị Thúy Anh Hà Nội 4 10 1989 HNKT5075 Anh HN KTV- 213 86 KV6
1984 Chu Thị Quỳnh Mai Hà Nội 9 7 1991 HNKT5738 Anh DT Nùng HN KTV- 214 108 KV6
1985 Hoàng Thị Điểm Hà Nội 11 4 1992 HNKT5185 Anh HN KTV- 215 89 KV6
1986 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hà Nội 18 6 1993 HNKT5567 Anh HN KTV- 216 102 KV6
1987 Nguyễn Thị Mỹ Hà Nội 6 10 1992 HNKT5775 Anh HN KTV- 217 109 KV6
1988 Lương Thị Thủy Hà Nội 25 11 1991 HNKT6138 Anh HN KTV- 218 121 KV6
1989 Nguyễn Thị Hòa Hà Nội 25 1 1981 HNKT5433 Anh HN KTV- 219 98 KV6
1990 Lê Thị Vân Hà Nội 22 2 1992 HNKT6298 Anh Con TB HN KTV- 220 126 KV6
1991 Nguyễn Thị Huyền Hà Nội 12 10 1990 HNKT5560 x HN KTV- 221 102 KV6
1992 Nguyễn Thị Thanh Lương Hà Nội 16 6 1993 HNKT5719 x HN KTV- 222 107 KV6
1993 Đỗ Thị Lan Anh Hà Nội 17 6 1992 HNKT5074 Anh Con BB HN KTV- 223 86 KV6
1994 Lê Thị Thu Huyền Hà Nội 7 7 1987 HNKT5554 Anh HN KTV- 224 101 KV6
1995 Trương Thị Công Hà Nội 12 2 1984 HNKT5172 Anh HN KTV- 225 89 KV6
1996 Quách Thị Hồng Hà Nội 26 8 1985 HNKT5451 Anh DT Mường
HN KTV- 226 98 KV6
1997 Nguyễn Thùy Linh Hà Nội 13 8 1990 HNKT5677 Anh HN KTV- 227 105 KV6
1998 Phạm Thị Huyền Hà Nội 10 5 1985 HNKT5577 Anh HN KTV- 228 102 KV6
1999 Nguyễn Thị Phương Liên Hà Nội 4 9 1991 HNKT5636 Anh HN KTV- 229 104 KV6
2000 Phạm Vân Thu Hằng Hà Nội 21 10 1992 HNKT5349 Anh DT Tày HN KTV- 230 95 KV6
2001 Trần Thanh Thúy Hà Nội 10 9 1992 HNKT6115 Anh HN KTV- 231 120 KV6
2002 Nguyễn Hương Trà Hà Nội 31 12 1993 HNKT6169 Anh HN KTV- 232 122 KV6
2003 Nguyễn Thị Hoa Hà Nội 4 8 1990 HNKT5413 Anh HN KTV- 233 97 KV6
2004 Đỗ Khánh Vi Hà Nội 11 10 1987 HNKT6311 Anh HN KTV- 234 126 KV6
2005 Nguyễn Thị Hằng Hà Nội 24 2 1993 HNKT5330 Anh Con BB HN KTV- 235 94 KV6
2006 Lê Thị Hoài Thương Hà Nội 16 2 1993 HNKT6091 Anh HN KTV- 236 119 KV6
2007 Nguyễn Thị Thanh Thủy Hà Nội 10 12 1987 HNKT6143 Anh HN KTV- 237 121 KV6
2008 Phạm Thị Thanh Vân Hà Nội 9 12 1992 HNKT6307 Anh HN KTV- 238 126 KV6
2009 Ứng Quang Kiên Hà Nội 31 3 1990 HNKT5606 Anh HN KTV- 239 103 KV6
2010 Nguyễn Ngọc Thảo Hà Nội 24 3 1992 HNKT6028 Anh HN KTV- 240 117 KV6
2011 Đỗ Thị Yến Hà Nội 4 5 1991 HNKT6330 Anh HN KTV- 241 127 KV6
Page 48 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2012 Lê Thị Minh Anh Hà Nội 13 12 1991 HNKT5085 Anh HN KTV- 242 86 KV6
2013 Lê Ngọc Mai Hà Nội 26 12 1992 HNKT5742 Anh HN KTV- 243 108 KV6
2014 Hoàng Diệu Linh Hà Nội 16 11 1990 HNKT5651 x HN KTV- 244 104 KV6
2015 Cấn Thị Thanh Tâm Hà Nội 29 1 1992 HNKT5976 Anh HN KTV- 245 115 KV6
2016 Chu Thị Thủy Hà Nội 11 10 1990 HNKT6130 Anh HN KTV- 246 120 KV6
2017 Trần Thị Kim Oanh Hà Nội 23 5 1989 HNKT5890 Anh HN KTV- 247 112 KV6
2018 Nguyễn Thị Mai Phương Hà Nội 20 8 1991 HNKT5923 Anh HN KTV- 248 113 KV6
2019 Nguyễn Thị Ánh Hồng Hà Nội 30 7 1985 HNKT5449 Anh HN KTV- 249 98 KV6
2020 Bùi Thị Hương Trà Hà Nội 1 6 1987 HNKT6164 Anh HN KTV- 250 122 KV6
2021 Nguyễn Thị Lan Anh Hà Nội 20 12 1989 HNKT5107 Anh HN KTV- 251 87 KV6
2022 Lương Thị Hồng Nhung Hà Nội 23 9 1993 HNKT5858 Anh HN KTV- 252 111 KV6
2023 Đặng Thị Cúc Hà Nội 16 11 1992 HNKT5174 Anh HN KTV- 253 89 KV6
2024 Nguyễn Thị Thúy Hà Hà Nội 16 12 1987 HNKT5294 x HN KTV- 254 93 KV6
2025 Phạm Thị Thùy Dung Hà Nội 28 12 1987 HNKT5229 Anh HN KTV- 255 91 KV6
2026 Hoàng Thanh Thủy Hà Nội 9 7 1993 HNKT6134 Anh HN KTV- 256 120 KV6
2027 Lê Thị Huyền Hà Nội 31 3 1987 HNKT5551 Anh HN KTV- 257 101 KV6
2028 Hoàng Thị Hoa Hà Nội 1 1 1991 HNKT5411 Anh HN KTV- 258 97 KV6
2029 Đinh Thanh Hiền Hà Nội 7 7 1991 HNKT5381 Anh DT Mường
HN KTV- 259 96 KV6
2030 Nguyễn Thanh Loan Hà Nội 23 9 1993 HNKT5703 Anh HN KTV- 260 106 KV6
2031 Võ Phương Linh Hà Nội 2 9 1994 HNKT5696 Anh HN KTV- 261 106 KV6
2032 Trần Thị Tú Hà Nội 17 2 1991 HNKT6251 Anh HN KTV- 262 124 KV6
2033 Trần Thị Hoa Hà Nội 12 4 1992 HNKT5422 Anh HN KTV- 263 97 KV6
2034 Đỗ Thị Thơm Hà Nội 28 2 1988 HNKT6062 Anh HN KTV- 264 118 KV6
2035 Đoàn Thị Hương Ly Hà Nội 30 1 1993 HNKT5726 Anh HN KTV- 265 107 KV6
2036 Hà Thanh Hải Hà Nội 13 2 1991 HNKT5308 Anh HN KTV- 266 94 KV6
2037 Dương Thị Vân Anh Hà Nội 11 4 1986 HNKT5078 Anh Con TB HN KTV- 267 86 KV6
2038 Nguyễn Thị Hà Phương Hà Nội 18 6 1990 HNKT5917 Anh HN KTV- 268 113 KV6
2039 Trịnh Hà Thu Hà Nội 23 8 1991 HNKT6078 Anh HN KTV- 269 118 KV6
2040 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Hà Nội 22 11 1990 HNKT6174 Anh HN KTV- 270 122 KV6
2041 Nguyễn Thị Huyền Hà Nội 31 10 1989 HNKT5561 Anh HN KTV- 271 102 KV6
2042 Lê Diệu Thúy Hà Nội 30 12 1991 HNKT6101 Anh HN KTV- 272 119 KV6
2043 Nguyễn Thị Kiều Oanh Hà Nội 11 12 1991 HNKT5889 Anh Con TB HN KTV- 273 112 KV6
2044 Phạm Thị Hồng Liên Hà Nội 30 9 1993 HNKT5639 Anh HN KTV- 274 104 KV6
2045 Lê Thị Thanh Toan Hà Nội 21 1 1982 HNKT6159 Anh HN KTV- 275 121 KV6
2046 Phạm Văn Viên Hà Nội 1 4 1976 HNKT6312 Anh HN KTV- 276 126 KV6
2047 Lê Thị Hồng Nhung Hà Nội 19 6 1993 HNKT5857 Anh HN KTV- 277 111 KV6
2048 Nguyễn Hoàng Anh Hà Nội 9 2 1991 HNKT5098 Anh HN KTV- 278 86 KV6
2049 Nguyễn Thị Thanh Hồng Hà Nội 12 10 1986 HNKT5450 Anh HN KTV- 279 98 KV6
2050 Nguyễn Mai Hương Hà Nội 27 9 1992 HNKT5501 Anh DT Tày HN KTV- 280 100 KV6
2051 Nguyễn Thị Hà Trang Hà Nội 14 2 1993 HNKT6205 Anh HN KTV- 281 123 KV6
2052 Lý Thị Nhâm Hà Nội 5 1 1990 HNKT5842 Anh DT Nùng HN KTV- 282 110 KV6
2053 Nguyễn Đức Anh Hà Nội 15 10 1989 HNKT5092 Anh HN KTV- 283 86 KV6
Page 49 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2054 Tạ Quang Minh Hà Nội 2 12 1988 HNKT5764 Anh HN KTV- 284 109 KV6
2055 Nguyễn Thị Thanh Hà Hà Nội 5 10 1990 HNKT5291 Anh HN KTV- 285 93 KV6
2056 Lê Thị Giáng Mây Hà Nội 22 11 1990 HNKT5757 Anh HN KTV- 286 108 KV6
2057 Nguyễn Thị Hà Phương Hà Nội 9 6 1991 HNKT5918 x HN KTV- 287 113 KV6
2058 Lê Thị Mơ Hà Nội 1 11 1987 HNKT5766 Anh HN KTV- 288 109 KV6
2059 Lê Quý Anh Hà Nội 15 5 1990 HNKT5082 Anh HN KTV- 289 86 KV6
2060 Lê Thị Hồng Anh Hà Nội 17 4 1992 HNKT5084 Anh HN KTV- 290 86 KV6
2061 Phạm Thị Ngọc Ly Hà Nội 29 5 1992 HNKT5731 Anh HN KTV- 291 107 KV6
2062 Nguyễn Diệu Hương Hà Nội 20 3 1993 HNKT5499 Anh HN KTV- 292 100 KV6
2063 Đậu Thị Hà Trang Hà Nội 20 10 1992 HNKT6182 Anh Con TB HN KTV- 293 122 KV6
2064 Vũ Thị Hoài An Hà Nội 13 8 1992 HNKT5067 Anh HN KTV- 295 86 KV6
2065 Nguyễn Thùy Linh Hà Nội 14 7 1992 HNKT5678 x HN KTV- 296 105 KV6
2066 Trần Thị Thu Trang Hà Nội 7 10 1979 HNKT6231 x HN KTV- 297 123 KV6
2067 Lê Thị Giá Hà Nội 23 6 1990 HNKT5264 Anh HN KTV- 298 92 KV6
2068 Đinh Thị Ngọc Lan Hà Nội 27 12 1990 HNKT5611 Anh HN KTV- 299 103 KV6
2069 Đặng Thị Hằng Hà Nội 27 9 1992 HNKT5318 Anh HN KTV- 300 94 KV6
2070 Lê Thu Trang Hà Nội 4 10 1992 HNKT6189 Anh HN KTV- 301 122 KV6
2071 Đỗ Anh Thư Hà Nội 25 2 1990 HNKT6081 Anh HN KTV- 302 118 KV6
2072 Phạm Thị Nhật Tâm Hà Nội 21 12 1989 HNKT5983 Anh HN KTV- 303 115 KV6
2073 Hoàng Thúy Quỳnh Hà Nội 9 10 1991 HNKT5958 Anh HN KTV- 304 115 KV6
2074 Trần Hà Phương Hà Nội 20 8 1993 HNKT5932 Anh HN KTV- 305 114 KV6
2075 Hà Thị Mùi Hà Nội 6 10 1990 HNKT5767 Anh HN KTV- 306 109 KV6
2076 Vũ Thị Hồng Ngọc Hà Nội 30 6 1991 HNKT5834 x HN KTV- 307 110 KV6
2077 Phạm Thị Ngọc Anh Hà Nội 12 10 1992 HNKT5124 Anh HN KTV- 308 87 KV6
2078 Nguyễn Thị Mai Hà Nội 12 10 1990 HNKT5746 Anh HN KTV- 309 108 KV6
2079 Nguyễn Thị Thu Huyền Hà Nội 15 3 1993 HNKT5571 x HN KTV- 310 102 KV6
2080 Nguyễn Thị Hội Hà Nội 15 7 1984 HNKT5445 Anh HN KTV- 311 98 KV6
2081 Phạm Thị Thủy Hà Nội 24 12 1990 HNKT6147 Anh HN KTV- 312 121 KV6
2082 Nguyễn Thị Tuyết Mai Hà Nội 28 7 1993 HNKT5750 Anh HN KTV- 313 108 KV6
2083 Nguyễn Thị Vy Hà Nội 12 9 1989 HNKT6320 Anh HN KTV- 314 127 KV6
2084 Lê Thị Hải Anh Hà Nội 26 4 1991 HNKT5083 Anh HN KTV- 315 86 KV6
2085 Đoàn Huy Hiển Hà Nội 9 11 1986 HNKT5398 Anh HN KTV- 316 97 KV6
2086 Đào Thị Thu Hương Hà Nội 25 2 1992 HNKT5485 Anh HN KTV- 317 99 KV6
2087 Đặng Thanh Dũng Hà Nội 20 11 1984 HNKT5235 Anh HN KTV- 318 91 KV6
2088 Đỗ Thị Hiền Hà Nội 2 7 1990 HNKT5382 Anh HN KTV- 319 96 KV6
2089 Đặng Kim Liên Hà Nội 21 1 1991 HNKT5626 Anh HN KTV- 320 104 KV6
2090 Đỗ Thị Hồng Vân Hà Nội 30 9 1988 HNKT6294 Anh HN KTV- 321 126 KV6
2091 Mai Phương Thảo Hà Nội 25 12 1993 HNKT6025 Anh HN KTV- 322 116 KV6
2092 Hoàng Kim Hoa Hà Nội 22 1 1992 HNKT5410 Anh HN KTV- 323 97 KV6
2093 Nguyễn Hồng Lý Hà Nội 13 12 1984 HNKT5736 Anh HN KTV- 324 107 KV6
2094 Nguyễn Thị Thúy Hà Nội 15 5 1990 HNKT6106 Anh HN KTV- 325 119 KV6
2095 Đỗ Thị Ngà Hà Nội 5 9 1988 HNKT5802 Anh HN KTV- 326 109 KV6
Page 50 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2096 Hoàng Hà Thanh Hà Nội 8 11 1992 HNKT6001 Anh HN KTV- 327 116 KV6
2097 Bùi Thị Phương Nga Hà Nội 4 12 1992 HNKT5784 Anh HN KTV- 328 109 KV6
2098 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Hà Nội 10 7 1985 HNKT6275 Anh HN KTV- 329 125 KV6
2099 Lê Mạnh Hưng Hà Nội 5 5 1988 HNKT5480 Anh HN KTV- 330 99 KV6
2100 Phạm Thị Ngọc Duyên Hà Nội 9 11 1987 HNKT5261 x Con TB HN KTV- 331 92 KV6
2101 Cao Thị Thu Trang Hà Nội 28 12 1990 HNKT6180 Anh HN KTV- 332 122 KV6
2102 Đào Phương Diệu Liên Hà Nội 13 11 1991 HNKT5628 x HN KTV- 333 104 KV6
2103 Nguyễn Thị Hạnh Hà Nội 9 9 1993 HNKT5368 Anh HN KTV- 334 96 KV6
2104 Trần Thị Thủy Hà Nội 20 8 1993 HNKT6149 Anh HN KTV- 335 121 KV6
2105 Nguyễn Thị Hương Hà Nội 9 9 1983 HNKT5502 x HN KTV- 336 100 KV6
2106 Vũ Thị Minh Thu Hà Nội 20 6 1993 HNKT6079 Anh HN KTV- 337 118 KV6
2107 Giang Thị Hồng Dung Hà Nội 16 11 1992 HNKT5216 Anh HN KTV- 338 90 KV6
2108 Đỗ Thị Thanh Hà Nội 28 10 1988 HNKT5999 Anh HN KTV- 339 115 KV6
2109 Nguyễn Thị Linh Chi Hà Nội 21 6 1990 HNKT5162 Anh HN KTV- 340 88 KV6
2110 Bùi Thị Thu Hường Hà Nội 4 12 1993 HNKT5523 Anh HN KTV- 341 100 KV6
2111 Hà Thị Phương Hà Nội 2 8 1993 HNKT5902 Anh HN KTV- 342 113 KV6
2112 Trần Thị Hương Hà Nội 4 2 1991 HNKT5514 Anh HN KTV- 343 100 KV6
2113 Vũ Thu Sâm Hà Nội 21 10 1988 HNKT5969 Anh HN KTV- 344 115 KV6
2114 Bùi Thị Huế Hà Nội 26 6 1993 HNKT5458 Anh HN KTV- 345 98 KV6
2115 Lê Gia Long Hà Nội 12 9 1992 HNKT5712 Anh HN KTV- 346 107 KV6
2116 Phạm Hương Ly Hà Nội 29 9 1993 HNKT5729 Anh HN KTV- 347 107 KV6
2117 Đỗ Hoàng Yến Hà Nội 24 1 1988 HNKT6329 Anh HN KTV- 348 127 KV6
2118 Nguyễn Thị Tú Anh Hà Nội 19 7 1992 HNKT5111 Anh HN KTV- 349 87 KV6
2119 Trình Ngọc Thủy Hà Nội 27 7 1992 HNKT6150 x DT Tày HN KTV- 350 121 KV6
2120 Đỗ Anh Dũng Hà Nội 13 11 1993 HNKT5236 Anh HN KTV- 351 91 KV6
2121 Hoàng Thị Hằng Hà Nội 27 9 1985 HNKT5322 Anh Con TB HN KTV- 352 94 KV6
2122 Đỗ Thị Thanh Hòa Hà Nội 13 10 1992 HNKT5428 Anh HN KTV- 353 97 KV6
2123 Dương Thị Tâm Hà Nội 30 7 1992 HNKT5978 Anh HN KTV- 354 115 KV6
2124 Trần Thị Quỳnh Hà Nội 14 10 1993 HNKT5965 Anh HN KTV- 355 115 KV6
2125 Nguyễn Đăng Khoa Hà Nội 8 11 1990 HNKT5597 Anh HN KTV- 356 103 KV6
2126 Đoàn Thị Thảo Hà Nội 10 10 1993 HNKT6020 Anh HN KTV- 357 116 KV6
2127 Nguyễn Vân Anh Hà Nội 27 6 1991 HNKT5118 Anh HN KTV- 358 87 KV6
2128 Nguyễn Thị Xuân Mai Hà Nội 6 10 1982 HNKT5751 Anh HN KTV- 359 108 KV6
2129 Tạ Văn Điệp Hà Nội 26 12 1986 HNKT5195 Anh HN KTV- 360 89 KV6
2130 Nguyễn Thanh Trà Hà Nội 5 11 1994 HNKT6170 Anh HN KTV- 361 122 KV6
2131 Võ Mạnh Linh Hà Nội 7 10 1990 HNKT5695 Anh HN KTV- 362 106 KV6
2132 Đỗ Thị Hương Giang Hà Nội 21 6 1991 HNKT5266 Anh HN KTV- 363 92 KV6
2133 Lê Thị Thanh Bình Hà Nội 10 10 1992 HNKT5146 Anh HN KTV- 364 88 KV6
2134 Lê Thị Tuyết Lan Hà Nội 17 4 1993 HNKT5614 Anh HN KTV- 365 103 KV6
2135 Bùi Thị Kim Thư Hà Nội 27 11 1988 HNKT6080 Anh HN KTV- 366 118 KV6
2136 Lương Thi Quỳnh Anh Hà Nội 23 8 1992 HNKT5089 Anh HN KTV- 367 86 KV6
2137 Ngô Minh Châu Hà Nội 14 5 1992 HNKT5157 Anh HN KTV- 368 88 KV6
Page 51 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2138 Nguyễn Phương Anh Hà Nội 8 10 1992 HNKT5102 Anh HN KTV- 369 87 KV6
2139 Lê Thị Khánh Hòa Hà Nội 3 2 1992 HNKT5430 Anh HN KTV- 370 98 KV6
2140 Quách Thị Thùy Hà Nội 12 3 1991 HNKT6127 Anh DT Mường
HN KTV- 371 120 KV6
2141 Vi Thanh Hiền Hà Nội 12 10 1992 HNKT5397 Anh DT Tày HN KTV- 372 97 KV6
2142 Nguyễn Thị Vân Anh Hà Nội 3 12 1993 HNKT5112 Anh HN KTV- 373 87 KV6
2143 Nguyễn Thị Thủy Hà Nội 14 12 1991 HNKT6140 Anh HN KTV- 374 121 KV6
2144 Phan Thị Thu Trang Hà Nội 9 2 1992 HNKT6228 Anh HN KTV- 375 123 KV6
2145 Lê Thị Luyến Hà Nội 20 11 1992 HNKT5722 Anh HN KTV- 376 107 KV6
2146 Đinh Thị Hạnh Hà Nội 28 10 1991 HNKT5359 Anh HN KTV- 377 95 KV6
2147 Nguyễn Thị Thanh Vân Hà Nội 7 8 1992 HNKT6303 Anh HN KTV- 378 126 KV6
2148 Đặng Thị Gấm Hà Nội 20 8 1992 HNKT5263 Anh HN KTV- 379 92 KV6
2149 Mai Ngọc Phương Hà Nội 19 7 1990 HNKT5906 Anh HN KTV- 380 113 KV6
2150 Ngô Thùy Lương Hà Nội 28 12 1989 HNKT5717 x HN KTV- 381 107 KV6
2151 Phạm Thị Sơn Hằng Hà Nội 14 9 1993 HNKT5346 Anh HN KTV- 382 95 KV6
2152 Nguyễn Thị Diệu Hà Nội 15 9 1990 HNKT5196 Anh HN KTV- 383 89 KV6
2153 Trần Kim Nhẫn Hà Nội 21 10 1990 HNKT5847 Anh DT Mường
HN KTV- 384 111 KV6
2154 Hoàng Thu Thủy Hà Nội 11 12 1992 HNKT6135 Anh HN KTV- 385 120 KV6
2155 Nguyễn Lan Anh Hà Nội 18 9 1991 HNKT5099 Anh HN KTV- 386 86 KV6
2156 Võ Thị Thu Thùy Hà Nội 26 1 1990 HNKT6128 x HN KTV- 387 120 KV6
2157 Nguyễn Tịnh Tâm Hà Nội 9 7 1990 HNKT5981 x Con TB HN KTV- 388 115 KV6
2158 Nguyễn Thị Linh Hà Nội 23 6 1991 HNKT5663 Anh HN KTV- 389 105 KV6
2159 Lê Thị Phấn Hà Nội 29 11 1992 HNKT5892 Anh HN KTV- 390 112 KV6
2160 Nguyễn Mai Anh Hà Nội 14 1 1992 HNKT5100 Anh HN KTV- 391 86 KV6
2161 Lê Thị Thúy Liễu Hà Nội 30 6 1992 HNKT5644 Anh HN KTV- 392 104 KV6
2162 Trần Thị Hải Xuân Hà Nội 5 9 1991 HNKT6324 Anh HN KTV- 393 127 KV6
2163 Trần Thanh Dung Hà Nội 5 9 1992 HNKT5232 Anh HN KTV- 394 91 KV6
2164 Nghiêm Thị Tuyết Hạnh Hà Nội 11 8 1992 HNKT5365 Anh HN KTV- 395 96 KV6
2165 Nguyễn Thị Vân Hà Nội 7 5 1988 HNKT6301 Anh HN KTV- 396 126 KV6
2166 Vũ Nguyễn Anh Thư Hà Nội 6 8 1988 HNKT6084 Anh Con đẻ CĐHH
HN KTV- 397 119 KV6
2167 Tăng Thị Huyền Hà Nội 2 12 1993 HNKT5579 Anh HN KTV- 398 102 KV6
2168 Nguyễn Thị Hồng Thắm Hà Nội 12 2 1990 HNKT5995 Anh Con BB HN KTV- 399 115 KV6
2169 Lê Thị Ngọc Anh Hà Nội 22 1 1992 HNKT5086 Anh HN KTV- 400 86 KV6
2170 Mai Thùy Giang Hà Nội 20 6 1992 HNKT5268 Anh HN KTV- 401 92 KV6
2171 Nguyễn Thị Thanh Nga Hà Nội 15 7 1993 HNKT5794 Anh HN KTV- 402 109 KV6
2172 Bùi Thị Hoa Hà Nội 29 8 1987 HNKT5407 Anh HN KTV- 403 97 KV6
2173 Nguyễn Thị Vân Anh Hà Nội 25 2 1991 HNKT5113 Anh HN KTV- 404 87 KV6
2174 Nguyễn Thị Thanh Thủy Hà Nội 18 8 1990 HNKT6144 Anh HN KTV- 405 121 KV6
2175 Nguyễn Thị Thu Trang Hà Nội 15 5 1991 HNKT6219 x HN KTV- 406 123 KV6
2176 Hoàng Tố Linh Hà Nội 10 11 1991 HNKT5653 x HN KTV- 407 104 KV6
2177 Nguyễn Thị Thanh Hà Nội 4 8 1990 HNKT6007 Anh HN KTV- 408 116 KV6
2178 Nguyễn Thị Hồng Nhung Hà Nội 12 11 1988 HNKT5866 Anh HN KTV- 409 111 KV6
2179 Phạm Thị Hồng Nhung Hà Nội 1 2 1992 HNKT5871 Anh HN KTV- 410 111 KV6
Page 52 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2180 Đỗ Thị Khuyên Hà Nội 6 9 1985 HNKT5600 Anh HN KTV- 411 103 KV6
2181 Nguyễn Thị Kim Thương Hà Nội 27 1 1991 HNKT6095 x HN KTV- 412 119 KV6
2182 Trương Thu Hiếu Hà Nội 12 3 1993 HNKT5405 Anh HN KTV- 413 97 KV6
2183 Bùi Lê Anh Thơ Hà Nội 14 8 1991 HNKT6050 Anh HN KTV- 414 117 KV6
2184 Hoàng Thị Thúy Hằng Hà Nội 13 1 1993 HNKT5323 Anh Con TB HN KTV- 415 94 KV6
2185 Lê Văn Hoàn Hà Nội 19 2 1993 HNKT5440 Anh HN KTV- 416 98 KV6
2186 Đinh Thị Phượng Hà Nội 11 5 1985 HNKT5936 Anh HN KTV- 417 114 KV6
2187 Trịnh Thị Lan Hương Hà Nội 7 7 1989 HNKT5519 Anh HN KTV- 418 100 KV6
2188 Nguyễn Thị Phương Hà Nội 29 3 1989 HNKT5914 Anh HN KTV- 419 113 KV6
2189 Nguyễn Thanh Diễn Hà Nội 5 10 1983 HNKT5188 Anh HTNVQS HN KTV- 420 89 KV6
2190 Dương Thị Hồng Diên Hà Nội 12 3 1987 HNKT5187 Anh HN KTV- 421 89 KV6
2191 Lưu Lan Anh Hà Nội 14 11 1993 HNKT5090 Anh HN KTV- 422 86 KV6
2192 Nguyễn Thị Trang Hà Nội 10 9 1990 HNKT6202 Anh HN KTV- 423 123 KV6
2193 Bùi Thị Thùy Dương Hà Nội 17 3 1991 HNKT5241 Anh HN KTV- 424 91 KV6
2194 Vũ Xuân Mai Hà Nội 11 4 1987 HNKT5755 Anh HN KTV- 425 108 KV6
2195 Bùi Thị Trang Hà Nội 5 7 1988 HNKT6178 Anh HN KTV- 426 122 KV6
2196 Cao Minh Hằng Hà Nội 26 9 1993 HNKT5317 Anh HN KTV- 427 94 KV6
2197 Phạm Ngọc Diệp Hà Nội 9 11 1992 HNKT5193 Anh HN KTV- 428 89 KV6
2198 Đặng Vũ Tuấn Hà Nội 13 10 1990 HNKT6255 Anh HN KTV- 429 124 KV6
2199 Nguyễn Thị Huế Hà Nội 16 4 1993 HNKT5461 Anh HN KTV- 430 98 KV6
2200 Vũ Thị Trâm Hà Nội 25 9 1993 HNKT6175 Anh HN KTV- 431 122 KV6
2201 Nguyễn Thị Lệ Hà Nội 20 6 1983 HNKT5623 Anh HN KTV- 433 103 KV6
2202 Lê Thị Diệp Hà Nội 18 5 1985 HNKT5191 Anh HN KTV- 434 89 KV6
2203 Đoàn Thị Mai Hương Hà Nội 1 1 1988 HNKT5490 Anh HN KTV- 435 99 KV6
2204 Nguyễn Diệu Phương Hà Nội 6 2 1992 HNKT5910 Anh HN KTV- 436 113 KV6
2205 Lại Phương Liên Hà Nội 17 7 1993 HNKT5633 Anh Con BB HN KTV- 437 104 KV6
2206 Nguyễn Thị Nga Hà Nội 25 2 1988 HNKT5792 Anh HN KTV- 438 109 KV6
2207 Lê Thị Minh Châu Hà Nội 27 9 1993 HNKT5156 Anh HN KTV- 439 88 KV6
2208 Võ Thị Kim Dung Hà Nội 18 5 1974 HNKT5234 Anh HN KTV- 440 91 KV6
2209 Lưu Thị Lan Anh Hà Nội 26 8 1990 HNKT5091 Anh HN KTV- 441 86 KV6
2210 Trần Thị Thu Hà Hà Nội 28 10 1990 HNKT5303 Anh DT Tày HN KTV- 442 93 KV6
2211 Nguyễn Thị Quỳnh Hà Nội 24 6 1989 HNKT5961 Anh HN KTV- 443 115 KV6
2212 Đỗ Thị Nhung Hà Nội 11 1 1990 HNKT5854 Anh HN KTV- 444 111 KV6
2213 Nguyễn Thị Thỏa Hà Nội 29 11 1993 HNKT6061 Anh HN KTV- 445 118 KV6
2214 Nguyễn Thị Trà Giang Hà Nội 24 7 1990 HNKT5272 Anh HN KTV- 446 92 KV6
2215 Nguyễn Thị Hồng Anh Hà Nội 4 5 1987 HNKT5105 Anh HN KTV- 447 87 KV6
2216 Nguyễn Thu Trang Hà Nội 23 3 1993 HNKT6222 Anh HN KTV- 448 123 KV6
2217 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Hà Nội 4 9 1991 HNKT5369 Anh HN KTV- 449 96 KV6
2218 Ngô Tuấn Dũng Hà Nội 17 6 1993 HNKT5239 Anh HN KTV- 450 91 KV6
2219 Trương Duy Tùng Hà Nội 2 12 1993 HNKT6266 Anh HN KTV- 451 125 KV6
2220 Nguyễn Thị Thùy Hà Nội 2 9 1988 HNKT6124 Anh HN KTV- 452 120 KV6
2221 Vũ Thị Huyền Hà Nội 30 6 1991 HNKT5586 Anh HN KTV- 453 103 KV6
Page 53 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2222 Chu Thị Nguyệt Hà Nội 15 4 1991 HNKT5835 Anh HN KTV- 454 110 KV6
2223 Nguyễn Thị Trâm Hà Nội 6 2 1992 HNKT6173 Anh HN KTV- 455 122 KV6
2224 Lê Huy Hoàng Hà Nội 17 7 1991 HNKT5442 Anh HN KTV- 456 98 KV6
2225 Nguyễn Thị Miền Hà Nội 2 1 1993 HNKT5759 Anh HN KTV- 457 108 KV6
2226 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Hà Nội 1 3 1992 HNKT5749 Anh HN KTV- 458 108 KV6
2227 Phạm Thị Thùy Hà Nội 8 2 1990 HNKT6125 Anh HN KTV- 459 120 KV6
2228 Đoàn Thị Khuyên Hà Nội 22 9 1991 HNKT5601 Anh HN KTV- 460 103 KV6
2229 Trần Thị Thúy Hằng Hà Nội 19 3 1993 HNKT5351 Anh HN KTV- 461 95 KV6
2230 Ngô Bảo Trung Hà Nội 4 6 1993 HNKT6238 Anh HN KTV- 462 124 KV6
2231 Nguyễn Nữ Thùy Dương Hà Nội 8 9 1990 HNKT5245 Anh HN KTV- 463 91 KV6
2232 Trần Quốc Quân Hà Nội 1 5 1990 HNKT5945 Anh HN KTV- 464 114 KV6
2233 Đặng Thị Hải Yến Hà Nội 26 12 1991 HNKT6327 Anh HN KTV- 465 127 KV6
2234 Trần Thị Hồng Sâm Hà Nội 20 11 1983 HNKT5968 Anh HN KTV- 466 115 KV6
2235 Lê Thanh Lan Hà Nội 1 6 1992 HNKT5612 Anh HN KTV- 467 103 KV6
2236 Phạm Thị Khánh Ly Hà Nội 14 5 1989 HNKT5730 Anh Con TB HN KTV- 468 107 KV6
2237 Lương Huyền Thảo Hà Nội 4 2 1991 HNKT6024 Anh HN KTV- 469 116 KV6
2238 Nguyễn Thị Thu Trang Hà Nội 13 8 1992 HNKT6220 Anh HN KTV- 470 123 KV6
2239 Phạm Thị Trà My Hà Nội 5 2 1994 HNKT5773 x HN KTV- 471 109 KV6
2240 Nguyễn Thị Ngọc Mai Hà Nội 19 8 1990 HNKT5747 Anh HN KTV- 472 108 KV6
2241 Phùng Thị Linh Hà Nội 10 11 1991 HNKT5686 Anh HN KTV- 473 106 KV6
2242 Hoàng Phương Thúy Hà Nội 8 10 1990 HNKT6100 Anh HN KTV- 474 119 KV6
2243 Nguyễn Thị Lan Anh Hà Nội 25 7 1991 HNKT5108 Anh HN KTV- 475 87 KV6
2244 Nguyễn Thị Tuyết Hà Nội 24 10 1991 HNKT6281 Anh HN KTV- 476 125 KV6
2245 Nguyễn Thị Vượng Hà Nội 27 7 1989 HNKT6317 Anh HN KTV- 477 127 KV6
2246 Lương Thị Thúy Hà Nội 15 9 1992 HNKT6103 Anh HN KTV- 478 119 KV6
2247 Đặng Thị Hằng Hà Nội 28 12 1980 HNKT5319 Anh HN KTV- 479 94 KV6
2248 Vũ Thị Huệ Hà Nội 10 10 1990 HNKT5474 Anh HN KTV- 480 99 KV6
2249 Đỗ Thị Phương Thảo Hà Nội 7 9 1991 HNKT6018 Anh HN KTV- 481 116 KV6
2250 Nguyễn Thị Thủy Hà Nội 18 8 1991 HNKT6141 Anh HN KTV- 482 121 KV6
2251 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hà Nội 27 5 1991 HNKT5568 Anh HN KTV- 483 102 KV6
2252 Lê Thị Thanh Hợp Hà Nội 20 8 1991 HNKT5454 Anh HN KTV- 484 98 KV6
2253 Hà Hải Lĩnh Hà Nội 3 7 1992 HNKT5698 Anh DT Tày HN KTV- 485 106 KV6
2254 Đào Thị Thanh Hòa Hà Nội 1 9 1989 HNKT5427 Anh HN KTV- 486 97 KV6
2255 Nguyễn Hải Anh Hà Nội 3 12 1991 HNKT5095 Anh HN KTV- 487 86 KV6
2256 Nguyễn Thị Thúy Hà Nội 7 7 1990 HNKT6107 Anh HN KTV- 488 119 KV6
2257 Chu Thị Phương Lý Hà Nội 15 5 1985 HNKT5733 Anh DT Tày HN KTV- 489 107 KV6
2258 Đỗ Thị Lan Hương Hà Nội 7 11 1990 HNKT5486 Anh HN KTV- 490 99 KV6
2259 Phạm Thu Hằng Hà Nội 29 12 1984 HNKT5348 Anh HN KTV- 491 95 KV6
2260 Phạm Hồng Hạnh Hà Nội 24 10 1990 HNKT5370 Anh HN KTV- 492 96 KV6
2261 Nguyễn Lê Mai Hà Nội 24 11 1992 HNKT5744 Anh Con TB HN KTV- 493 108 KV6
2262 Vũ Thị Ngọc Hà Nội 13 9 1992 HNKT5833 Anh HN KTV- 494 110 KV6
2263 Vũ Thị Bạch Tuyết Hà Nội 3 2 1991 HNKT6286 Anh HN KTV- 495 125 KV6
Page 54 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2264 Nguyễn Thị Thu Hương Hà Nội 18 1 1991 HNKT5508 Anh HN KTV- 496 100 KV6
2265 Đỗ Thị Thu Hương Hà Nội 10 4 1989 HNKT5489 Anh HN KTV- 497 99 KV6
2266 Phan Huyền Trang Hà Nội 12 9 1993 HNKT6226 Anh HN KTV- 498 123 KV6
2267 Vũ Thị Thúy Hoa Hà Nội 2 4 1993 HNKT5424 Anh HN KTV- 499 97 KV6
2268 Phạm Thị Nhung Hà Nội 30 12 1991 HNKT5870 Anh HN KTV- 500 111 KV6
2269 Nguyễn Thị Thoa Hà Nội 24 12 1993 HNKT6059 Anh HN KTV- 501 118 KV6
2270 Vũ Thị Thanh Hòa Hà Nội 12 5 1988 HNKT5437 Anh HN KTV- 502 98 KV6
2271 Hoàng Thị Thu Hương Hà Nội 23 7 1993 HNKT5493 x HN KTV- 503 99 KV6
2272 Trương Thị Thanh Hương Hà Nội 15 8 1990 HNKT5520 Anh HN KTV- 504 100 KV6
2273 Trần Kim Phượng Hà Nội 6 9 1987 HNKT5941 x HN KTV- 505 114 KV6
2274 Nguyễn Thị Phương Thúy Hà Nội 15 2 1992 HNKT6109 Anh HN KTV- 506 119 KV6
2275 Đỗ Quang Tú Hà Nội 8 8 1991 HNKT6243 Anh HN KTV- 507 124 KV6
2276 Nguyễn Thị Bích Hằng Hà Nội 6 10 1984 HNKT5333 Anh Con TB HN KTV- 508 94 KV6
2277 Bùi Thị Huệ Hà Nội 22 10 1990 HNKT5464 Anh HN KTV- 509 98 KV6
2278 Trần Thị Nhung Hà Nội 6 9 1992 HNKT5875 Anh Con BB HN KTV- 510 112 KV6
2279 Lê Nhị Hà Hà Nội 11 5 1988 HNKT5279 x HN KTV- 511 92 KV6
2280 Nguyễn Thị Minh Lý Hà Nội 7 6 1993 HNKT5737 Anh HN KTV- 512 107 KV6
2281 Hoàng Thị Vân Hà Nội 21 8 1988 HNKT6296 Anh Con BB HN KTV- 513 126 KV6
2282 Hoàng Thị Hạnh Hà Nội 6 6 1985 HNKT5361 Anh Con TB HN KTV- 514 95 KV6
2283 Nguyễn Thị Hải Hà Nội 14 5 1989 HNKT5311 Anh HN KTV- 515 94 KV6
2284 Nguyễn Thị Hoài Thương Hà Nội 2 10 1990 HNKT6094 Anh HN KTV- 516 119 KV6
2285 Vũ Ngọc Bách Hà Nội 30 3 1992 HNKT5140 Anh HN KTV- 517 87 KV6
2286 Nguyễn Thị Như Trang Hà Nội 14 11 1992 HNKT6216 Anh HN KTV- 518 123 KV6
2287 Vương Thị Hiên Hà Nội 20 1 1990 HNKT5379 Anh HN KTV- 519 96 KV6
2288 Nguyễn Thị Thơ Hà Nội 24 8 1988 HNKT6053 Anh HN KTV- 520 117 KV6
2289 Phạm Thị Nụ Hà Nội 4 2 1991 HNKT5883 Anh HN KTV- 521 112 KV6
2290 Phùng Thị Phương Thảo Hà Nội 6 2 1988 HNKT6039 Anh Con BB HN KTV- 522 117 KV6
2291 Vũ Thúy Ngân Hà Nội 1 2 1988 HNKT5810 Anh HN KTV- 523 110 KV6
2292 Phùng Ngọc Trung Hà Nội 4 11 1992 HNKT6240 Anh HN KTV- 524 124 KV6
2293 Chu Ngọc Yến Hà Nội 28 6 1993 HNKT6326 Anh HN KTV- 525 127 KV6
2294 Nguyễn Thu Trang Hà Nội 3 8 1993 HNKT6223 Anh HN KTV- 526 123 KV6
2295 Lê Trường Thắng Hà Nội 21 1 1990 HNKT5996 Anh HN KTV- 527 115 KV6
2296 Hà Thị Ánh Tuyết Hà Nội 26 9 1984 HNKT6277 Anh HN KTV- 528 125 KV6
2297 Nguyễn Thị Diện Hà Nội 30 8 1992 HNKT5189 Anh HN KTV- 529 89 KV6
2298 Nguyễn Việt Anh Hà Nội 1 7 1989 HNKT5120 Anh Con TB HN KTV- 530 87 KV6
2299 Nguyễn Thị Hương Hà Nội 11 5 1992 HNKT5503 Anh HN KTV- 531 100 KV6
2300 Nguyễn Thị Nam Hoa Hà Nội 1 6 1986 HNKT5415 Anh HN KTV- 532 97 KV6
2301 Tiến Thị Hương Hà Nội 16 8 1992 HNKT5511 Anh HN KTV- 533 100 KV6
2302 Vũ Thu Hằng Hà Nội 24 8 1992 HNKT5354 x HN KTV- 534 95 KV6
2303 Lê Thị Lý Hà Nội 29 12 1990 HNKT5735 Anh Con TB HN KTV- 535 107 KV6
2304 Trần Thái Linh Hà Nội 13 3 1987 HNKT5689 Anh HN KTV- 536 106 KV6
2305 Nguyễn Thị Ngọc Trang Hà Nội 2 3 1990 HNKT6214 Anh HN KTV- 537 123 KV6
Page 55 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2306 Đào Bích Thủy Hà Nội 2 12 1993 HNKT6131 Anh HN KTV- 538 120 KV6
2307 Phạm Thị Thu Hiền Hà Nội 19 11 1989 HNKT5396 Anh Con BB HN KTV- 539 97 KV6
2308 Đinh Thị Hồng Hạnh Hà Nội 25 6 1989 HNKT5360 Anh HN KTV- 540 95 KV6
2309 Nguyễn Thị Hồng Hải Hà Nội 10 12 1988 HNKT5313 x HN KTV- 541 94 KV6
2310 Nguyễn Khánh Linh Hà Nội 16 11 1993 HNKT5660 Anh HN KTV- 542 105 KV6
2311 Nguyễn Thị Hương Hà Nội 4 2 1992 HNKT5504 Anh HN KTV- 543 100 KV6
2312 Lưu Thị Thu Hà Hà Nội 28 7 1991 HNKT5282 Anh HN KTV- 544 93 KV6
2313 Hà Quang Dũng Hà Nội 17 7 1990 HNKT5237 Anh HN KTV- 545 91 KV6
2314 Phạm Hoàng Việt Linh Hà Nội 23 11 1990 HNKT5684 x HN KTV- 546 106 KV6
2315 Vương Thị Hải Yến Hà Nội 7 10 1989 HNKT6340 Anh HN KTV- 547 127 KV6
2316 Hoàng Thị Việt Nga Hà Nội 9 9 1992 HNKT5789 Anh HN KTV- 548 109 KV6
2317 Trần Văn Hậu Hà Nội 19 10 1989 HNKT5376 Anh HN KTV- 549 96 KV6
2318 Nguyễn Thị Quí Hà Nội 25 9 1992 HNKT5950 Anh HN KTV- 550 114 KV6
2319 Lưu Thị Thuật Hà Nội 27 10 1989 HNKT6087 Anh HN KTV- 551 119 KV6
2320 Nguyễn Đăng Tuyến Hà Nội 28 10 1991 HNKT6272 Anh Con đẻ CĐHH
HN KTV- 552 125 KV6
2321 Nguyễn Văn Hiển Hà Nội 25 11 1989 HNKT5400 Anh HN KTV- 553 97 KV6
2322 Nguyễn Thị Nhung Hà Nội 21 11 1984 HNKT5861 Anh HN KTV- 554 111 KV6
2323 Nguyễn Thị Hằng Hà Nội 3 10 1991 HNKT5331 Anh HN KTV- 555 94 KV6
2324 Phạm Anh Tôn Hà Nội 30 8 1990 HNKT6163 x DT Nùng HN KTV- 556 122 KV6
2325 Bùi Thị Hương Trà Hà Nội 1 11 1988 HNKT6165 x HN KTV- 557 122 KV6
2326 Nguyễn Thị Lan Anh Hà Nội 19 8 1988 HNKT5109 Anh HN KTV- 558 87 KV6
2327 Phạm Đình Duy Hà Nội 11 12 1993 HNKT5254 Anh HN KTV- 559 92 KV6
2328 Phạm Thị Dịu Hà Nội 4 11 1990 HNKT5202 Anh HN KTV- 560 90 KV6
2329 Ngô Thị Tú Oanh Hà Nội 19 9 1989 HNKT5886 Anh Con TB HN KTV- 561 112 KV6
2330 Nguyễn Thị Thịnh Hà Nội 1 3 1982 HNKT6049 Anh HN KTV- 562 117 KV6
2331 Lê Ngọc Điệp Hà Nội 21 11 1990 HNKT5194 Anh Con TB HN KTV- 563 89 KV6
2332 Bùi Thị Ngát Hà Nội 10 5 1994 HNKT5812 Anh HN KTV- 564 110 KV6
2333 Lê Văn Nam Hà Nội 13 2 1992 HNKT5779 Anh HN KTV- 565 109 KV6
2334 Kha Thị Luân Hà Nội 27 8 1987 HNKT5715 Anh DT Thái HN KTV- 566 107 KV6
2335 Hà Thị Lan Thu Hà Nội 25 8 1990 HNKT6065 Anh HN KTV- 567 118 KV6
2336 Trần Thị Lụa Hà Nội 25 9 1991 HNKT5714 Anh HN KTV- 568 107 KV6
2337 Trần Thị Hoàng Yến Hà Nội 22 9 1987 HNKT6338 Anh HN KTV- 569 127 KV6
2338 Phạm Thị Hồng Thường Hà Nội 8 12 1990 HNKT6097 Anh HN KTV- 570 119 KV6
2339 Lê Khánh Huyền Hà Nội 15 10 1992 HNKT5550 Anh HN KTV- 571 101 KV6
2340 Phạm Quang Duy Hà Nội 15 6 1992 HNKT5255 Anh HN KTV- 572 92 KV6
2341 Phạm Mạnh Khoa Hà Nội 1 8 1990 HNKT5598 Anh HN KTV- 573 103 KV6
2342 Phạm Thị Minh Huyền Hà Nội 10 11 1993 HNKT5578 Anh HN KTV- 574 102 KV6
2343 Trần Thị Phương Hà Nội 18 10 1988 HNKT5934 Anh HN KTV- 575 114 KV6
2344 Giang Thanh Tú Hà Nội 15 9 1993 HNKT6244 Anh HN KTV- 576 124 KV6
2345 Hà Thị Bích Liên Hà Nội 21 10 1991 HNKT5631 Anh HN KTV- 577 104 KV6
2346 Ngô Việt Trinh Hà Nội 21 10 1992 HNKT6236 Anh HN KTV- 578 124 KV6
2347 Nguyễn Thị Huyền Trang Hà Nội 1 8 1991 HNKT6208 Anh HN KTV- 579 123 KV6
Page 56 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2348 Vũ Thị Cẩm Nhung Hà Nội 14 2 1992 HNKT5878 Anh HN KTV- 580 112 KV6
2349 Nguyễn Thùy Dung Hà Nội 8 5 1988 HNKT5226 Anh HN KTV- 581 91 KV6
2350 Lý Thị Thanh Huyền Hà Nội 4 8 1984 HNKT5555 x HN KTV- 582 101 KV6
2351 Dương Thị Thu Hằng Hà Nội 10 9 1992 HNKT5321 Anh HN KTV- 583 94 KV6
2352 Nguyễn Thị Yến Chi Hà Nội 8 9 1991 HNKT5163 Anh DT Nùng HN KTV- 584 88 KV6
2353 Lê Văn Hùng Hà Nội 15 2 1989 HNKT5477 Anh HN KTV- 585 99 KV6
2354 Nguyễn Thị Yến Hà Nội 20 6 1992 HNKT6335 Anh HN KTV- 586 127 KV6
2355 Phạm Thị Hợp Hà Nội 19 9 1991 HNKT5455 Anh HN KTV- 587 98 KV6
2356 Phạm Thanh Thúy Hà Nội 29 4 1990 HNKT6111 Anh HN KTV- 588 119 KV6
2357 Trần Phương Thúy Hà Nội 28 10 1991 HNKT6114 Anh HN KTV- 589 120 KV6
2358 Đặng Thị Bích Ngọc Hà Nội 3 7 1985 HNKT5818 Anh HN KTV- 590 110 KV6
2359 Đỗ Quang Huy Hà Nội 21 3 1986 HNKT5536 Anh HN KTV- 591 101 KV6
2360 Nguyễn Thị Minh Châu Hà Nội 18 2 1992 HNKT5158 Anh HN KTV- 592 88 KV6
2361 Trần Nguyễn Ngọc Anh Hà Nội 29 3 1992 HNKT5130 Anh HN KTV- 593 87 KV6
2362 Nguyễn Thị Thùy Linh Hà Nội 25 10 1993 HNKT5674 Anh HN KTV- 594 105 KV6
2363 Cao Thị Thơ Hà Nội 27 8 1989 HNKT6052 Anh HN KTV- 595 117 KV6
2364 Hà Minh Đức Hà Nội 2 1 1986 HNKT5206 Anh HN KTV- 596 90 KV6
2365 Nguyễn Thị Kiều Tơ Hà Nội 1 1 1992 HNKT6158 Anh HN KTV- 597 121 KV6
2366 Nguyễn Thị Thùy Liên Hà Nội 11 5 1988 HNKT5637 Anh HN KTV- 598 104 KV6
2367 Cấn Thị Bạch Tuyết Hà Nội 5 6 1993 HNKT6276 Anh HN KTV- 599 125 KV6
2368 Đặng Thị Tâm Hà Nội 26 11 1981 HNKT5977 Anh HN KTV- 600 115 KV6
2369 Kiều Thị Dung Hà Nội 15 12 1989 HNKT5218 Anh HN KTV- 601 90 KV6
2370 Phạm Trung Thành Hà Nội 10 10 1983 HNKT6013 Anh HN KTV- 602 116 KV6
2371 Nguyễn Thị Huyền Trang Hà Nội 15 11 1991 HNKT6209 Anh HN KTV- 603 123 KV6
2372 Lê Thị Phương Thảo Hà Nội 14 9 1988 HNKT6022 Anh HN KTV- 604 116 KV6
2373 Phạm Thị Dung Hà Nội 28 12 1989 HNKT5227 Anh Con TB HN KTV- 605 91 KV6
2374 Nguyễn Thị Hồng Dịu Hà Nội 20 5 1992 HNKT5201 Anh HN KTV- 606 90 KV6
2375 Mai Thị Thùy Dung Hà Nội 2 9 1992 HNKT5220 Anh HN KTV- 607 90 KV6
2376 Nguyễn Xuân Hòa Hà Nội 10 8 1993 HNKT5435 Anh HN KTV- 608 98 KV6
2377 Nguyễn Thị Hà Trang Hà Nội 19 3 1989 HNKT6206 Anh HN KTV- 609 123 KV6
2378 Lê Thị Thùy Hà Nội 22 4 1987 HNKT6122 Anh HN KTV- 610 120 KV6
2379 Phạm Thị Phương Hoa Hà Nội 11 11 1989 HNKT5418 Anh HN KTV- 611 97 KV6
2380 Nguyễn Thị Hoa Hà Nội 13 10 1993 HNKT5414 Anh HN KTV- 612 97 KV6
2381 Chu Thùy Dương Hà Nội 13 8 1989 HNKT5242 x HN KTV- 613 91 KV6
2382 Vũ Thị Thu Hiếu Hà Nội 18 12 1982 HNKT5406 Anh HN KTV- 614 97 KV6
2383 Nguyễn Thị Thụy Hà Nội 31 10 1991 HNKT6152 Anh HN KTV- 615 121 KV6
2384 Nguyễn Thị Phượng Hà Nội 7 1 1989 HNKT5940 Anh HN KTV- 616 114 KV6
2385 Hoàng Thu Trà Hà Nội 2 7 1993 HNKT6168 Anh DT Nùng HN KTV- 617 122 KV6
2386 Tạ Tuấn Anh Hà Nội 21 7 1990 HNKT5126 Anh HN KTV- 618 87 KV6
2387 Nghiêm Bích Ngọc Hà Nội 16 10 1984 HNKT5824 Anh HN KTV- 619 110 KV6
2388 Lê Thị Thúy Hà Nội 9 12 1990 HNKT6102 Anh HN KTV- 620 119 KV6
2389 Hoàng Thị Quế Hà Nội 9 3 1986 HNKT5949 Anh Con BB HN KTV- 621 114 KV6
Page 57 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2390 Nguyễn Văn Hải Hà Nội 18 11 1991 HNKT5314 Anh HN KTV- 622 94 KV6
2391 Mai Mỹ Duyên Hà Nội 23 9 1991 HNKT5259 Anh DT Tày HN KTV- 623 92 KV6
2392 Đặng Thị Nguyệt Hà Nội 18 11 1987 HNKT5836 Anh HN KTV- 624 110 KV6
2393 Nguyễn Thị Thu Hà Hà Nội 17 11 1993 HNKT5292 Anh HN KTV- 625 93 KV6
2394 Trần Thị Ban Mai Hà Nội 14 7 1992 HNKT5754 Anh HN KTV- 626 108 KV6
2395 Lê Thị Huyền Hương Hà Nội 17 10 1990 HNKT5495 Anh HN KTV- 627 99 KV6
2396 Trần Thu Trang Hà Nội 26 6 1991 HNKT6232 Anh HN KTV- 628 123 KV6
2397 Lê Thị Tuyến Hà Nội 29 9 1990 HNKT6271 Anh HN KTV- 629 125 KV6
2398 Nguyễn Thị Định Hà Nội 10 12 1992 HNKT5198 Anh Con BB HN KTV- 630 89 KV6
2399 Nguyễn Hồng Nhung Hà Nội 7 4 1992 HNKT5859 Anh HN KTV- 631 111 KV6
2400 Tào Thị Vân Hạnh Hà Nội 22 12 1992 HNKT5371 Anh HN KTV- 632 96 KV6
2401 Trần Mai Linh Hà Nội 27 1 1992 HNKT5688 Anh HN KTV- 633 106 KV6
2402 Trần Thị Quỳnh Châu Hà Nội 15 4 1993 HNKT5159 Anh HN KTV- 634 88 KV6
2403 Trần Thị Thu Thảo Hà Nội 24 7 1992 HNKT6046 Anh HN KTV- 635 117 KV6
2404 Hà Thị Hồng Vân Hà Nội 8 10 1989 HNKT6295 Anh HN KTV- 636 126 KV6
2405 Trương Văn An Hà Nội 26 2 1980 HNKT5066 Anh HN KTV- 637 86 KV6
2406 Đỗ Hoài Anh Hà Nội 16 7 1992 HNKT5072 Anh HN KTV- 638 86 KV6
2407 Trần Diệu Linh Hà Nội 19 10 1993 HNKT5687 Anh HN KTV- 639 106 KV6
2408 Hồ Thanh Trà Hà Nội 22 8 1985 HNKT6167 Anh HN KTV- 640 122 KV6
2409 Trần Thị Thanh Huyền Hà Nội 21 10 1988 HNKT5582 Anh HN KTV- 641 102 KV6
2410 Trần Thị Hân Hà Nội 5 2 1992 HNKT5316 Anh HN KTV- 642 94 KV6
2411 Nguyễn Thị Kim Anh Hà Nội 1 5 1992 HNKT5106 Anh Con TB HN KTV- 643 87 KV6
2412 Lê Thị Loan Hà Nội 23 9 1991 HNKT5700 Anh Con TB HN KTV- 644 106 KV6
2413 Phan Việt Hoa Hà Nội 26 2 1993 HNKT5419 Anh HN KTV- 645 97 KV6
2414 Ma Thị Nhâm Hà Nội 17 6 1992 HNKT5843 Anh DT Tày
HN KTV- 646 110 KV6
2415 Nguyễn Thị Hường Hà Nội 24 12 1991 HNKT5529 Anh Con BB HN KTV- 647 101 KV6
2416 Bùi Thu Huyền Hà Nội 29 9 1989 HNKT5542 Anh HN KTV- 648 101 KV6
2417 Nguyễn Thị Quỳnh Hà Nội 7 10 1990 HNKT5962 x Con đẻ CĐHH
HN KTV- 649 115 KV6
2418 Dương Thị Kim Thoa Hà Nội 22 11 1988 HNKT6054 Anh HN KTV- 650 117 KV6
2419 Vũ Như Quỳnh Hà Nội 3 9 1983 HNKT5967 x Anh HN KTV- 651 115 KV6
2420 Nguyễn Thị Mai Linh Hà Nội 7 12 1988 HNKT5669 Anh HN KTV- 653 105 KV6
2421 Nguyễn Tiến Huấn Hà Nội 12 1 1993 HNKT5456 Anh HN KTV- 654 98 KV6
2422 Tạ Thị Chiên Hà Nội 14 9 1982 HNKT5164 Anh HN KTV- 655 88 KV6
2423 Ngô Thu Thảo Hà Nội 13 12 1993 HNKT6027 Anh HN KTV- 656 116 KV6
2424 Nguyễn Thanh Huyền Hà Nội 25 8 1993 HNKT5558 x HN KTV- 657 102 KV6
2425 Trần Thị Thu Hà Hà Nội 8 8 1991 HNKT5304 Anh HN KTV- 658 93 KV6
2426 Phan Thu Minh Hà Nội 25 6 1987 HNKT5763 Anh HN KTV- 659 108 KV6
2427 Nguyễn Kim Phượng Hà Nội 1 1 1990 HNKT5939 Anh HN KTV- 660 114 KV6
2428 Nguyễn Thị Huyền Trang Hà Nội 4 12 1989 HNKT6210 Anh HN KTV- 661 123 KV6
2429 Nguyễn Thị Hằng Hà Nội 22 9 1990 HNKT5332 Anh HN KTV- 662 94 KV6
2430 Lương Thị Thúy Hiền Hà Nội 22 10 1991 HNKT5390 Anh HN KTV- 663 97 KV6
2431 Nguyễn Phương Thanh Hà Nội 21 11 1992 HNKT6005 Anh HN KTV- 664 116 KV6
Page 58 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2432 Triệu Thu Huyền Hà Nội 2 10 1990 HNKT5583 Anh DT Thái HN KTV- 665 102 KV6
2433 Nguyễn Thùy Dương Hà Nội 14 12 1985 HNKT5246 Anh HN KTV- 666 91 KV6
2434 Đào Thị Quỳnh Nga Hà Nội 7 5 1990 HNKT5785 Anh HN KTV- 667 109 KV6
2435 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Hà Nội 18 7 1992 HNKT5192 Anh HN KTV- 668 89 KV6
2436 Phạm Thị Thu Hằng Hà Nội 7 12 1993 HNKT5347 Anh HN KTV- 669 95 KV6
2437 Nguyễn Thùy Trang Hà Nội 8 11 1991 HNKT6225 Anh HN KTV- 670 123 KV6
2438 Hoàng Minh Huyền Hà Nội 23 4 1993 HNKT5548 Anh HN KTV- 671 101 KV6
2439 Nguyễn Thị Hồng Phương Hà Nội 12 2 1990 HNKT5921 Anh HN KTV- 672 113 KV6
2440 Nguyễn Thanh Bình Hà Nội 21 12 1990 HNKT5148 x HN KTV- 673 88 KV6
2441 Nguyễn Kim Thoa Hà Nội 9 1 1987 HNKT6057 Anh HN KTV- 674 118 KV6
2442 Nguyễn Thu Phương Hà Nội 9 10 1993 HNKT5925 Anh HN KTV- 675 113 KV6
2443 Đào Hoàng Anh Hà Nội 21 10 1992 HNKT5070 x HN KTV- 676 86 KV6
2444 Lê Nguyễn Tú Hà Nội 20 10 1991 HNKT6246 Anh HN KTV- 677 124 KV6
2445 Vũ Phạm Thu Hằng Hà Nội 25 12 1993 HNKT5353 Anh HN KTV- 678 95 KV6
2446 Lê Thị Hoàng Cúc Hà Nội 4 3 1993 HNKT5175 x HN KTV- 679 89 KV6
2447 Nguyễn Văn Hà Hà Nội 8 10 1991 HNKT5297 Anh HN KTV- 680 93 KV6
2448 Nguyễn Thị Thùy Linh Hà Nội 2 8 1990 HNKT5675 x HN KTV- 681 105 KV6
2449 Phạm Thị Vân Hà Nội 10 3 1990 HNKT6306 Anh HN KTV- 682 126 KV6
2450 Nguyễn Thanh Huyền Hà Nội 1 9 1992 HNKT5559 Anh HN KTV- 683 102 KV6
2451 Mai Thùy Trang Hà Nội 2 9 1993 HNKT6192 Anh HN KTV- 684 122 KV6
2452 Nguyễn Thị Thu Hằng Hà Nội 20 12 1993 HNKT5340 Anh HN KTV- 685 95 KV6
2453 Mai Đăng Phúc Hà Nội 25 11 1993 HNKT5897 Anh HN KTV- 686 112 KV6
2454 Bùi Thị Phú Hà Nội 12 6 1992 HNKT5895 Anh HN KTV- 687 112 KV6
2455 Nghiêm Đức Thức Hà Nội 25 4 1984 HNKT6088 Anh HN KTV- 689 119 KV6
2456 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hà Nội 07` 3 1991 HNKT5569 Anh HN KTV- 690 102 KV6
2457 Bùi Hồng Liên Hà Nội 4 4 1990 HNKT5625 Anh HN KTV- 691 103 KV6
2458 Trần Mai Liên Hà Nội 23 9 1993 HNKT5640 Anh HN KTV- 692 104 KV6
2459 Lê Thị Phương Thảo Hà Nội 21 8 1993 HNKT6023 Anh Con TB HN KTV- 693 116 KV6
2460 Cao Thanh Lan Hà Nội 4 10 1983 HNKT5609 Anh HN KTV- 694 103 KV6
2461 Lê Thị Thu Hảo Hà Nội 2 9 1993 HNKT5373 Anh Con TB HN KTV- 695 96 KV6
2462 Nguyễn Thị Nhân Hà Nội 20 12 1989 HNKT5846 Anh HN KTV- 696 111 KV6
2463 Phạm Thị Lịch Hà Nội 7 7 1992 HNKT5624 Anh HN KTV- 697 103 KV6
2464 Hà Minh Tuấn Hà Nội 24 9 1993 HNKT6257 Anh HN KTV- 698 124 KV6
2465 Đinh Thị Hà Vân Hà Nội 21 12 1985 HNKT6293 Anh HN KTV- 699 126 KV6
2466 Nguyễn Thị Ngọc Hòe Hà Nội 28 8 1982 HNKT5444 Anh HN KTV- 700 98 KV6
2467 Nguyễn Thị Thương Hà Nội 3 11 1991 HNKT6093 Anh HN KTV- 701 119 KV6
2468 Nguyễn Phú Ngọc Dũng Hà Nội 18 1 1991 HNKT5240 Anh HN KTV- 702 91 KV6
2469 Nguyễn Thị Phương Thảo Hà Nội 20 9 1992 HNKT6033 Anh HN KTV- 703 117 KV6
2470 Trần Thu Hà Hà Nội 31 10 1992 HNKT5305 Anh HN KTV- 704 93 KV6
2471 Nguyễn Thị Trinh Hà Nội 31 7 1991 HNKT6237 Anh HN KTV- 705 124 KV6
2472 Đào Thị Chuyên Hà Nội 21 9 1986 HNKT5170 Anh HN KTV- 706 88 KV6
2473 Vũ Thị Ánh Sao Hà Nội 19 4 1986 HNKT5971 Anh HN KTV- 707 115 KV6
Page 59 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2474 Hoàng Trần Hà Hà Nội 22 2 1990 HNKT5278 Anh HN KTV- 708 92 KV6
2475 Phạm Hoàng An Hà Nội 23 10 1992 HNKT5064 Anh HN KTV- 709 86 KV6
2476 Trần Thị Hồng Hà Nội 9 10 1992 HNKT5453 Anh HN KTV- 710 98 KV6
2477 Nguyễn Hà Thu Hà Nội 22 12 1993 HNKT6070 Anh HN KTV- 711 118 KV6
2478 Nguyễn Thị Bảo Anh Hà Nội 23 10 1991 HNKT5104 Anh HN KTV- 712 87 KV6
2479 Dương Thu Hường Hà Nội 28 12 1990 HNKT5524 Anh HN KTV- 713 100 KV6
2480 Vũ Thị Nhung Hà Nội 9 2 1990 HNKT5877 Anh HN KTV- 714 112 KV6
2481 Nguyễn Thị Luyến Hà Nội 23 4 1991 HNKT5724 Anh Con BB HN KTV- 715 107 KV6
2482 Nguyễn Thị Vượng Hà Nội 31 8 1992 HNKT6318 Anh HN KTV- 716 127 KV6
2483 Lê Quang Thạch Hà Nội 20 8 1993 HNKT5989 Anh HN KTV- 717 115 KV6
2484 Nguyễn Phương Anh Hà Nội 3 10 1992 HNKT5103 Anh HN KTV- 718 87 KV6
2485 Mai Minh Thu Hà Nội 11 2 1991 HNKT6068 Anh HN KTV- 719 118 KV6
2486 Phạm Thị Hồng Luyến Hà Nội 20 11 1991 HNKT5725 Anh HN KTV- 720 107 KV6
2487 Nguyễn Thị Nguyệt Hà Nội 18 11 1990 HNKT5837 Anh HN KTV- 721 110 KV6
2488 Trần Thị Hương Hà Nội 14 7 1991 HNKT5515 Anh HN KTV- 722 100 KV6
2489 Vương Thị An Hà Nội 12 7 1986 HNKT5068 Anh HN KTV- 723 86 KV6
2490 Nguyễn Hữu Đức Hà Nội 27 3 1991 HNKT5210 Anh HN KTV- 724 90 KV6
2491 Dương Thúy An Hà Nội 14 6 1992 HNKT5062 Anh HN KTV- 725 86 KV6
2492 Nguyễn Thị Quyên Hà Nội 13 2 1992 HNKT5955 Anh HN KTV- 726 114 KV6
2493 Phùng Thị Hồng Nhung Hà Nội 20 8 1987 HNKT5874 Anh HN KTV- 727 112 KV6
2494 Đặng Thu Trang Hà Nội 4 7 1992 HNKT6181 Anh HN KTV- 728 122 KV6
2495 Phùng Thị Thanh Hà Hà Nội 3 6 1992 HNKT5301 Anh HN KTV- 729 93 KV6
2496 Trần Thị Khánh Linh Hà Nội 2 10 1993 HNKT5691 Anh HN KTV- 730 106 KV6
2497 Vũ Ánh Nguyệt Hà Nội 19 1 1988 HNKT5839 x HN KTV- 731 110 KV6
2498 Nguyễn Thị Trang Hà Nội 13 3 1994 HNKT6203 Anh HN KTV- 732 123 KV6
2499 Nguyễn Thị Kiều Trang Hà Nội 10 10 1992 HNKT6212 Anh HN KTV- 733 123 KV6
2500 Lê Thị Trà My Hà Nội 27 11 1992 HNKT5769 Anh HN KTV- 734 109 KV6
2501 Nguyễn Thị Hồng Hà Nội 30 12 1993 HNKT5447 Anh HN KTV- 735 98 KV6
2502 Hoàng Thị Ngọc Anh Hà Nội 8 8 1993 HNKT5079 Anh HN KTV- 736 86 KV6
2503 Phạm Minh Tâm Hà Nội 13 11 1989 HNKT5982 Anh HN KTV- 737 115 KV6
2504 Nguyễn Thị Thu Hà Hà Nội 15 8 1988 HNKT5293 Anh HN KTV- 738 93 KV6
2505 Vũ Thị Thanh Huyền Hà Nội 9 9 1990 HNKT5589 Anh HN KTV- 739 103 KV6
2506 Trương Đức Nam Hà Nội 7 9 1984 HNKT5782 Anh HN KTV- 740 109 KV6
2507 Phạm Vũ Phong Hà Nội 24 5 1988 HNKT5894 x HN KTV- 741 112 KV6
2508 Nguyễn Thị Kim Thu Hà Nội 12 11 1985 HNKT6074 Anh HN KTV- 742 118 KV6
2509 Trương Thị Ngọc Hà Nội 6 12 1985 HNKT5832 Anh HN KTV- 743 110 KV6
2510 Nguyễn Thị Khánh Huyền Hà Nội 1 6 1987 HNKT5564 Anh HN KTV- 744 102 KV6
2511 Nguyễn Thu Trang Hà Nội 11 10 1990 HNKT6224 x HN KTV- 745 123 KV6
2512 Linh Thu Hường Hà Nội 23 9 1988 HNKT5527 Anh HN KTV- 746 100 KV6
2513 Giáp Thị Thắm Hà Nội 11 10 1992 HNKT5991 Anh HN KTV- 747 115 KV6
2514 Nguyễn Thị Tuyến Hà Nội 1 2 1989 HNKT6273 Anh HN KTV- 748 125 KV6
2515 Vũ Thị Phương Huyền Hà Nội 14 11 1989 HNKT5587 Anh HN KTV- 749 103 KV6
Page 60 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2516 Nguyễn Thị Như Quỳnh Hà Nội 25 2 1993 HNKT5963 Anh HN KTV- 750 115 KV6
2517 Nguyễn Thị Huyền Hà Nội 29 3 1992 HNKT5562 Anh Con TB HN KTV- 751 102 KV6
2518 Phạm Thị Kim Lan Hà Nội 9 11 1987 HNKT5618 Anh HN KTV- 752 103 KV6
2519 Hoàng Thu Trang Hà Nội 27 5 1988 HNKT6185 Anh HN KTV- 753 122 KV6
2520 Lê Thúy Hằng Hà Nội 26 8 1993 HNKT5327 Anh HN KTV- 754 94 KV6
2521 Phùng Quang Hưng Hà Nội 17 8 1980 HNKT5483 x HN KTV- 755 99 KV6
2522 Nguyễn Thị Dịu Hà Nội 20 5 1993 HNKT5199 Anh HN KTV- 756 89 KV6
2523 Trần Thị Tuyết Hà Nội 30 11 1991 HNKT6283 Anh HN KTV- 757 125 KV6
2524 Võ Đức Mạnh Hà Nội 18 4 1990 HNKT5756 x Anh HN KTV- 758 108 KV6
2525 Hoàng Thị Thu Thùy Hà Nội 1 1 1991 HNKT6121 Anh DT Mường
HN KTV- 759 120 KV6
2526 Ngô Thị Thảo Phương Hà Nội 10 6 1989 HNKT5908 Anh HN KTV- 760 113 KV6
2527 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nội 21 6 1992 HNKT5826 Anh HN KTV- 761 110 KV6
2528 Nghiêm Lưu Luyến Hà Nội 25 2 1990 HNKT5723 x HN KTV- 762 107 KV6
2529 Lương Thu Trang Hà Nội 14 3 1991 HNKT6190 x HN KTV- 763 122 KV6
2530 Nguyễn Thị Thanh Hằng Hà Nội 14 4 1991 HNKT5337 Anh HN KTV- 764 95 KV6
2531 Lê Hằng Phượng Linh Hà Nội 22 8 1992 HNKT5654 Anh HN KTV- 765 105 KV6
2532 Nguyễn Quỳnh Trang Hà Nội 2 11 1988 HNKT6199 Anh HN KTV- 766 123 KV6
2533 Cao Thị Ngọc Hà Nội 17 7 1992 HNKT5817 Anh HN KTV- 767 110 KV6
2534 Trần Thị Thảo Hà Nội 24 4 1992 HNKT6043 Anh HN KTV- 768 117 KV6
2535 Nguyễn Thị Loan Hà Nội 27 6 1989 HNKT5707 Anh Con BB HN KTV- 769 106 KV6
2536 Nguyễn Quốc Tiệp Hà Nội 27 10 1993 HNKT6155 Anh HN KTV- 771 121 KV6
2537 Trần Thị Diệu Linh Hà Nội 12 8 1992 HNKT5690 Anh HN KTV- 772 106 KV6
2538 Nguyễn Thùy Dương Hà Nội 18 1 1986 HNKT5247 Anh HN KTV- 773 91 KV6
2539 Bùi Thị Quý Hà Nội 15 11 1984 HNKT5951 Anh HN KTV- 774 114 KV6
2540 Nguyễn Thị Ngãi Hà Nội 23 1 1991 HNKT5803 Anh HN KTV- 775 109 KV6
2541 Nguyễn Thị Lương Hà Nội 12 2 1990 HNKT5718 Anh HN KTV- 776 107 KV6
2542 Nguyễn Thị Hoài Phương Hà Nội 7 12 1982 HNKT5920 x HN KTV- 777 113 KV6
2543 Nguyễn Thị Thanh Hà Nội 10 7 1990 HNKT6008 Anh HN KTV- 778 116 KV6
2544 Khổng Thị Kim Huệ Hà Nội 11 9 1988 HNKT5465 Anh HN KTV- 779 98 KV6
2545 Phạm Ngọc Anh Hà Nội 19 7 1993 HNKT5121 Anh HN KTV- 780 87 KV6
2546 Đỗ Thị Kiều Linh Hà Nội 15 10 1993 HNKT5650 x HN KTV- 781 104 KV6
2547 Nguyễn Hương Giang Hà Nội 5 11 1993 HNKT5269 Anh HN KTV- 782 92 KV6
2548 Lê Thị Vân Anh Hà Nội 12 10 1991 HNKT5087 Anh Con TB HN KTV- 783 86 KV6
2549 Đàm Thế Nam Hà Nội 19 9 1992 HNKT5777 Anh HN KTV- 784 109 KV6
2550 Nguyễn Thị Minh Thu Hà Nội 11 2 1991 HNKT6075 Anh HN KTV- 785 118 KV6
2551 Nguyễn Thùy Vân Hà Nội 1 12 1988 HNKT6305 Anh HN KTV- 786 126 KV6
2552 Đỗ Thị Thanh Hằng Hà Nội 13 8 1993 HNKT5320 Anh HN KTV- 787 94 KV6
2553 Bùi Minh Ngọc Hà Nội 29 6 1992 HNKT5815 Anh HN KTV- 788 110 KV6
2554 Nguyễn Thị Hồng Phú Hà Nội 2 6 1987 HNKT5896 Anh HN KTV- 789 112 KV6
2555 Nguyễn Hồng Hạnh Hà Nội 3 1 1990 HNKT5367 Anh Con TB HN KTV- 790 96 KV6
2556 Nguyễn Thị Hòa Hà Nội 6 10 1993 HNKT5434 Anh HN KTV- 791 98 KV6
2557 Phạm Ngọc Khánh Hà Nội 2 9 1991 HNKT5596 Anh HN KTV- 792 103 KV6
Page 61 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2558 Phạm Văn Công Hà Nội 30 9 1992 HNKT5171 Anh HN KTV- 793 89 KV6
2559 Nguyễn Thị Nhung Hà Nội 25 5 1990 HNKT5862 Anh HN KTV- 794 111 KV6
2560 Khuất Thị Nga Hà Nội 24 2 1990 HNKT5790 Anh HN KTV- 795 109 KV6
2561 Trần Đức Tài Hà Nội 22 3 1993 HNKT5975 Anh HN KTV- 796 115 KV6
2562 Nguyễn Thị Phương Linh Hà Nội 8 9 1990 HNKT5672 Anh HN KTV- 797 105 KV6
2563 Quán Thị Ánh Hồng Hà Nội 30 1 1988 HNKT5452 x HN KTV- 798 98 KV6
2564 Nguyễn Thị Oanh Hà Nội 28 2 1985 HNKT5888 Anh HN KTV- 799 112 KV6
2565 Bùi Phương Thảo Hà Nội 7 7 1992 HNKT6015 Anh HN KTV- 800 116 KV6
2566 Nguyễn Thị Phương Hà Nội 13 7 1992 HNKT5915 Anh HN KTV- 801 113 KV6
2567 Dương Thúy Hiền Hà Nội 4 9 1993 HNKT5385 Anh HN KTV- 802 96 KV6
2568 Phạm Minh Thảo Hà Nội 8 4 1993 HNKT6037 Anh HN KTV- 803 117 KV6
2569 Nguyễn Thùy Dương Hà Nội 1 9 1990 HNKT5248 Anh HN KTV- 804 91 KV6
2570 Nguyễn Thị Thu Huyền Hà Nội 26 1 1989 HNKT5572 Anh HN KTV- 805 102 KV6
2571 Hà Thị Thanh Nga Hà Nội 10 4 1989 HNKT5787 Anh HN KTV- 806 109 KV6
2572 Phạm Thị Trang Nhung Hà Nội 10 3 1987 HNKT5872 Anh HN KTV- 807 111 KV6
2573 Đào Thị Ngọc Hà Nội 12 6 1989 HNKT5819 Anh HN KTV- 808 110 KV6
2574 Nguyễn Hiếu Quang Hà Nội 26 3 1982 HNKT5948 Anh HN KTV- 809 114 KV6
2575 Thái Hoàng Ngọc Bảo Hà Nội 15 8 1993 HNKT5141 Anh HN KTV- 810 87 KV6
2576 Lê Thị Hồng Ngọc Hà Nội 1 6 1991 HNKT5823 Anh HN KTV- 811 110 KV6
2577 Lương Thu Trang Hà Nội 29 3 1991 HNKT6191 Anh HN KTV- 812 122 KV6
2578 Trần Thị Hải Vân Hà Nội 16 8 1990 HNKT6308 Anh HN KTV- 813 126 KV6
2579 Trịnh Thị Minh Tâm Hà Nội 4 8 1993 HNKT5986 Anh Con LS HN KTV- 814 115 KV6
2580 Bùi Thị Minh Thơ Hà Nội 3 10 1992 HNKT6051 Anh HN KTV- 815 117 KV6
2581 Nguyễn Thị Phương Hà Nội 29 3 1992 HNKT5916 Anh HN KTV- 816 113 KV6
2582 Hoàng Bích Ngọc Hà Nội 22 9 1990 HNKT5822 Anh HN KTV- 817 110 KV6
2583 Phạm Thị Tuyết Nhung Hà Nội 14 9 1988 HNKT5873 Anh HN KTV- 818 112 KV6
2584 Phạm Hồng Ngọc Hà Nội 4 12 1992 HNKT5831 x HN KTV- 819 110 KV6
2585 Phạm Thị Hà Phương Hà Nội 3 10 1992 HNKT5926 Anh HN KTV- 820 113 KV6
2586 Nguyễn Trà My Hà Nội 29 9 1991 HNKT5772 Anh Con BB HN KTV- 821 109 KV6
2587 Bùi Thị Thùy Linh Hà Nội 13 11 1989 HNKT5646 Anh HN KTV- 822 104 KV6
2588 Vũ Đình Hiệp Hà Nội 3 11 1992 HNKT5403 x HN KTV- 823 97 KV6
2589 Lê Thị Bích Hạnh Hà Nội 27 1 1988 HNKT5364 Anh HN KTV- 824 96 KV6
2590 Trương Thị Thu Trang Hà Nội 21 5 1984 HNKT6234 x HN KTV- 825 124 KV6
2591 Trịnh Mai Hương Hà Nội 28 6 1993 HNKT5518 Anh HN KTV- 826 100 KV6
2592 Lê Huyền Trang Hà Nội 31 3 1993 HNKT6187 Anh HN KTV- 828 122 KV6
2593 Trần Thị An Hà Tĩnh 10 8 1991 HUKT2782 Anh C1 13 KV4
2594 Hoàng Thị Bé Hà Tĩnh 24 2 1987 HUKT2851 Anh C10 15 KV4
2595 Trần Thị Khánh Ly Hà Tĩnh 6 6 1992 HUKT3463 Anh C100 34 KV4
2596 Nguyễn Khánh Lý Hà Tĩnh 2 9 1991 HUKT3467 Anh C101 34 KV4
2597 Cao Ngọc Mai Hà Tĩnh 10 2 1993 HUKT3471 Anh C102 34 KV4
2598 Hồ Thị Ngọc Mai Hà Tĩnh 7 8 1992 HUKT3473 Anh Con TB C103 34 KV4
2599 Trần Thị Mai Hà Tĩnh 15 10 1992 HUKT3480 Anh Con TB C104 34 KV4
Page 62 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2600 Trần Thị Thanh Mai Hà Tĩnh 10 9 1992 HUKT3481 Anh C105 34 KV4
2601 Đoàn Thị Mến Hà Tĩnh 22 6 1993 HUKT3486 Anh Con TB C106 35 KV4
2602 Lê Thị Huyền Mi Hà Tĩnh 22 10 1990 HUKT3488 Anh C107 35 KV4
2603 Nguyễn Văn Minh Hà Tĩnh 17 9 1990 HUKT3495 Anh C108 35 KV4
2604 Lê Thị Trà My Hà Tĩnh 10 11 1993 HUKT3505 Anh C109 35 KV4
2605 Nguyễn Khánh Chi Hà Tĩnh 6 7 1993 HUKT2877 Anh C11 16 KV4
2606 Trần Trà My Hà Tĩnh 6 4 1994 HUKT3512 Anh C110 35 KV4
2607 Mai Thị Ly Na Hà Tĩnh 12 8 1983 HUKT3514 x Con TB C111 35 KV4
2608 Trần Thị Lê Na Hà Tĩnh 19 2 1993 HUKT3518 Anh C112 36 KV4
2609 Nguyễn Văn Nam Hà Tĩnh 6 8 1991 HUKT3520 Anh Con TB C113 36 KV4
2610 Trương Huy Nam Hà Tĩnh 10 11 1991 HUKT3523 Anh C114 36 KV4
2611 Lê Thị Nga Hà Tĩnh 7 12 1991 HUKT3531 Anh C115 36 KV4
2612 Lê Thị Nga Hà Tĩnh 12 12 1990 HUKT3532 Anh C116 36 KV4
2613 Nguyễn Thị Nga Hà Tĩnh 23 8 1992 HUKT3539 Anh C117 36 KV4
2614 Trần Thị Nga Hà Tĩnh 2 2 1987 HUKT3554 Anh C118 37 KV4
2615 Trần Thị Hằng Nga Hà Tĩnh 4 7 1993 HUKT3556 Anh Con TB C119 37 KV4
2616 Nguyễn Thị Kim Chi Hà Tĩnh 8 7 1991 HUKT2878 Anh C12 16 KV4
2617 Trần Thị Mai Nga Hà Tĩnh 23 11 1990 HUKT3557 Anh Con TB C120 37 KV4
2618 Hà Kim Ngân Hà Tĩnh 23 6 1992 HUKT3564 Anh C121 37 KV4
2619 Nguyễn Thị Trinh Ngân Hà Tĩnh 18 12 1990 HUKT3567 Anh Con TB C122 37 KV4
2620 Đỗ Xuân Nghị Hà Tĩnh 20 5 1987 HUKT3572 Anh C123 37 KV4
2621 Nguyễn Thị Hồng Nghĩa Hà Tĩnh 5 6 1992 HUKT3573 Anh C124 37 KV4
2622 Nguyễn Thị Bích Ngọc Hà Tĩnh 5 9 1991 HUKT3588 Anh C125 38 KV4
2623 Phạm Thị Hồng Ngọc Hà Tĩnh 22 10 1991 HUKT3590 Anh C126 38 KV4
2624 Từ Thị Bích Ngọc Hà Tĩnh 2 9 1993 HUKT3596 Anh C127 38 KV4
2625 Nguyễn Thị Nhàn Hà Tĩnh 18 3 1993 HUKT3607 Anh C128 39 KV4
2626 Lê Thị Nhân Hà Tĩnh 17 7 1992 HUKT3611 Anh C129 39 KV4
2627 Nguyễn Thị Chiến Hà Tĩnh 3 3 1992 HUKT2881 Anh C13 16 KV4
2628 Lương Cẩm Nhung Hà Tĩnh 2 9 1989 HUKT3638 Anh C130 40 KV4
2629 Nguyễn Thị Nhung Hà Tĩnh 13 4 1993 HUKT3639 Anh C131 40 KV4
2630 Nguyễn Thị Nhung Hà Tĩnh 9 7 1988 HUKT3640 Anh Con TB C132 40 KV4
2631 Võ Thị Hồng Nhung Hà Tĩnh 24 11 1993 HUKT3653 Anh C133 40 KV4
2632 Lê Thị Kim Oanh Hà Tĩnh 4 3 1992 HUKT3663 Anh C134 40 KV4
2633 Phạm Thị Oanh Hà Tĩnh 20 3 1991 HUKT3668 Anh C135 41 KV4
2634 Phạm Thị Kiều Oanh Hà Tĩnh 17 10 1993 HUKT3669 Anh C136 41 KV4
2635 Trương Thị Kiều Oanh Hà Tĩnh 21 2 1993 HUKT3672 Anh C137 41 KV4
2636 Phạm Đức Phú Hà Tĩnh 10 12 1992 HUKT3678 Anh C138 41 KV4
2637 Võ Thị Ngọc Phú Hà Tĩnh 1 10 1993 HUKT3680 Anh C139 41 KV4
2638 Trần Thị Chiến Hà Tĩnh 7 5 1993 HUKT2882 Anh C14 16 KV4
2639 Trần Thị Phúc Hà Tĩnh 22 5 1991 HUKT3685 Anh Con TB C140 41 KV4
2640 Nguyễn Thị Thanh Phước Hà Tĩnh 20 11 1993 HUKT3694 Anh Con BB C141 42 KV4
2641 Hà Phương Hà Tĩnh 12 1 1990 HUKT3699 Anh C142 42 KV4
Page 63 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2642 Hồ Thị Phương Hà Tĩnh 18 4 1984 HUKT3701 Anh C143 42 KV4
2643 Nguyễn Thị Mai Phương Hà Tĩnh 29 10 1991 HUKT3716 Anh C144 42 KV4
2644 Từ Thị Phương Hà Tĩnh 12 9 1992 HUKT3729 Anh C145 43 KV4
2645 Trần Thị Phương Hà Tĩnh 8 1 1984 HUKT3725 Trung Quốc
C146 43 KV4
2646 Trần Trọng Quyền Hà Tĩnh 2 6 1991 HUKT3754 Anh C147 44 KV4
2647 Dương Thị Quỳnh Hà Tĩnh 23 9 1991 HUKT3755 Anh C148 44 KV4
2648 Phạm Thị Sương Hà Tĩnh 6 11 1992 HUKT3785 Anh C149 45 KV4
2649 Lê Đức Diễn Hà Tĩnh 25 4 1993 HUKT2912 Anh C15 17 KV4
2650 Nguyễn Thị Tâm Hà Tĩnh 2 12 1991 HUKT3798 Anh C150 45 KV4
2651 Trần Vĩnh Tâm Hà Tĩnh 19 8 1991 HUKT3807 Anh C151 46 KV4
2652 Nguyễn Thị Tình Hà Tĩnh 22 10 1991 HUKT4016 Anh C153 53 KV4
2653 Trần Thị Cẩm Tú Hà Tĩnh 6 9 1993 HUKT4134 Anh C154 57 KV4
2654 Nguyễn Sỹ Tuấn Hà Tĩnh 27 9 1993 HUKT4142 Anh C155 58 KV4
2655 Trần Thị Tuyết Hà Tĩnh 1 4 1993 HUKT4162 Trung C156 58 KV4
2656 Nguyễn Thị Thu Thanh Hà Tĩnh 11 11 1991 HUKT3828 Anh C157 46 KV4
2657 Phan Thị Xuân Thanh Hà Tĩnh 24 2 1991 HUKT3831 Anh C158 46 KV4
2658 Trần Thị Mai Thanh Hà Tĩnh 18 6 1993 HUKT3832 Anh C159 46 KV4
2659 Nguyễn Thị Diệu Hà Tĩnh 20 10 1992 HUKT2919 Anh C16 17 KV4
2660 Nguyễn Thị Thành Hà Tĩnh 17 6 1990 HUKT3835 Anh C160 47 KV4
2661 Bùi Thị Hương Thảo Hà Tĩnh 15 4 1991 HUKT3837 Anh C161 47 KV4
2662 Lê Thị Thảo Hà Tĩnh 25 2 1993 HUKT3846 Anh C162 47 KV4
2663 Lê Thị Thu Thảo Hà Tĩnh 6 4 1992 HUKT3854 Anh C163 47 KV4
2664 Nguyễn Thị Phương Thảo Hà Tĩnh 15 5 1990 HUKT3860 Anh C164 47 KV4
2665 Phạm Thị Phương Thảo Hà Tĩnh 7 12 1991 HUKT3872 Anh C165 48 KV4
2666 Lê Thị Hồng Thắm Hà Tĩnh 1 11 1992 HUKT3817 Anh C166 46 KV4
2667 Nguyễn Huy Thông Hà Tĩnh 20 8 1991 HUKT3897 Anh C167 49 KV4
2668 Phan Văn Thông Hà Tĩnh 15 11 1991 HUKT3898 Anh C168 49 KV4
2669 Nguyễn Thị Thu Hà Tĩnh 24 12 1992 HUKT3907 Anh C169 49 KV4
2670 Nguyễn Thị Kim Dung Hà Tĩnh 27 12 1990 HUKT2944 Anh C17 18 KV4
2671 Nguyễn Thị Hồng Thu Hà Tĩnh 3 11 1992 HUKT3912 Anh C170 49 KV4
2672 Nguyễn Thị Lệ Thủy Hà Tĩnh 3 11 1991 HUKT3991 Anh Con TB C171 52 KV4
2673 Võ Thị Thủy Hà Tĩnh 6 10 1985 HUKT4003 Anh C172 53 KV4
2674 Bùi Thị Thúy Hà Tĩnh 24 5 1991 HUKT3950 Anh Con TB C173 51 KV4
2675 Nguyễn Phương Thúy Hà Tĩnh 2 10 1990 HUKT3958 Anh C174 51 KV4
2676 Lương Thị Thủy Hà Tĩnh 22 8 1992 HUKT3985 Anh C175 52 KV4
2677 Nguyễn Thị Thủy Hà Tĩnh 28 9 1993 HUKT3987 Anh C176 52 KV4
2678 Nguyễn Thị Thương Hà Tĩnh 16 4 1993 HUKT3938 Anh C177 50 KV4
2679 Nguyễn Thị Hoài Thương Hà Tĩnh 27 4 1989 HUKT3941 Anh Con TB C178 50 KV4
2680 Bùi Thị Thường Hà Tĩnh 6 7 1990 HUKT3948 Anh Con TB C179 51 KV4
2681 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Hà Tĩnh 18 1 1990 HUKT2948 Anh Con TB C18 18 KV4
2682 Cao Thị Hương Trà Hà Tĩnh 11 8 1985 HUKT4023 x Anh C180 53 KV4
2683 Trương Thị Hương Trà Hà Tĩnh 15 2 1993 HUKT4028 Anh Con TB C181 53 KV4
Page 64 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2684 Đặng Thị Trang Hà Tĩnh 2 8 1993 HUKT4050 Anh C182 54 KV4
2685 Lê Thị Trang Hà Tĩnh 27 5 1989 HUKT4055 Anh Con BB C183 54 KV4
2686 Nguyễn Hồng Trang Hà Tĩnh 25 8 1991 HUKT4066 Anh C184 55 KV4
2687 Nguyễn Thị Trang Hà Tĩnh 26 4 1993 HUKT4067 Anh C185 55 KV4
2688 Nhữ Thị Quỳnh Trang Hà Tĩnh 22 12 1991 HUKT4087 Anh C186 56 KV4
2689 Phan Thị Huyền Trang Hà Tĩnh 27 8 1990 HUKT4090 Anh C187 56 KV4
2690 Trần Thị Quỳnh Trang Hà Tĩnh 13 1 1993 HUKT4102 Anh C188 56 KV4
2691 Biện Thị Trâm Hà Tĩnh 15 3 1993 HUKT4029 Anh C189 53 KV4
2692 Phạm Thuỳ Dung Hà Tĩnh 16 6 1991 HUKT2957 Anh C19 18 KV4
2693 Lê Thị Anh Trâm Hà Tĩnh 24 7 1993 HUKT4034 Anh Con TB C190 54 KV4
2694 Trần Lê Bảo Trâm Hà Tĩnh 9 11 1993 HUKT4042 Anh C191 54 KV4
2695 Lê Thị Tố Uyên Hà Tĩnh 5 5 1994 HUKT4168 Anh C192 58 KV4
2696 Nguyễn Thuỳ Vân Uyên Hà Tĩnh 30 5 1993 HUKT4172 Anh C193 59 KV4
2697 Nguyễn Thị Tùng Vân Hà Tĩnh 6 9 1992 HUKT4188 Anh C195 59 KV4
2698 Trần Thị Cẩm Vân Hà Tĩnh 20 8 1992 HUKT4191 Anh C196 59 KV4
2699 Nguyễn Thị Ngọc Vinh Hà Tĩnh 20 6 1992 HUKT4209 Anh Con TB C197 60 KV4
2700 Nguyễn Thị Xuân Hà Tĩnh 8 3 1992 HUKT4231 Anh C198 61 KV4
2701 Phan Đạt Ý Hà Tĩnh 20 10 1990 HUKT4241 Anh Con TB C199 61 KV4
2702 Trần Thị Hòa An Hà Tĩnh 26 10 1993 HUKT2783 Anh Con TB C2 13 KV4
2703 Trần Thị Dung Hà Tĩnh 12 11 1992 HUKT2960 Anh C20 18 KV4
2704 Đặng Thị Hoàng Yễn Hà Tĩnh 2 1 1991 HUKT4253 Anh C200 61 KV4
2705 Nguyễn Thị Hải Yến Hà Tĩnh 22 4 1991 HUKT4251 Anh C201 61 KV4
2706 Lê Văn Dũng Hà Tĩnh 1 6 1986 HUKT2966 Anh C21 19 KV4
2707 Chu Thùy Duyên Hà Tĩnh 6 9 1991 HUKT2982 Anh Con TB C22 19 KV4
2708 Lê Thị Nhân Duyên Hà Tĩnh 26 5 1991 HUKT2989 Anh C23 19 KV4
2709 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Hà Tĩnh 10 4 1992 HUKT2975 Anh C24 19 KV4
2710 Phan Đình Đạt Hà Tĩnh 15 11 1991 HUKT2904 Anh C25 16 KV4
2711 Đặng Thành Đô Hà Tĩnh 26 4 1990 HUKT2928 Anh Con TB C26 17 KV4
2712 Võ Đình Đức Hà Tĩnh 10 4 1987 HUKT2933 Anh C27 17 KV4
2713 Đậu Thị Giang Hà Tĩnh 11 1 1985 HUKT3000 Anh C28 20 KV4
2714 Lê Thị Hương Giang Hà Tĩnh 18 3 1993 HUKT3006 Anh C29 20 KV4
2715 Đinh Việt Anh Hà Tĩnh 4 10 1990 HUKT2795 x C3 13 KV4
2716 Nguyễn Quỳnh Giang Hà Tĩnh 13 5 1989 HUKT3007 Anh C30 20 KV4
2717 Nguyễn Thị Giang Hà Tĩnh 2 7 1991 HUKT3008 Anh C31 20 KV4
2718 Trần Thị Quỳnh Giang Hà Tĩnh 10 1 1993 HUKT3016 Anh C32 20 KV4
2719 Lê Thị Thanh Hà Hà Tĩnh 30 7 1989 HUKT3032 Anh C33 21 KV4
2720 Nguyễn Thị Hà Hà Tĩnh 22 5 1985 HUKT3036 Anh Con TB C34 21 KV4
2721 Nguyễn Thị Thu Hà Hà Tĩnh 9 5 1985 HUKT3039 Anh C35 21 KV4
2722 Trần Thị Ngân Hà Hà Tĩnh 4 11 1992 HUKT3048 Anh Con TB C36 21 KV4
2723 Trần Thị Nhật Hà Hà Tĩnh 26 4 1992 HUKT3049 Anh C37 21 KV4
2724 Võ Thị Thu Hà Hà Tĩnh 11 8 1991 HUKT3051 Anh C38 21 KV4
2725 Đặng Thị Hải Hà Tĩnh 16 4 1992 HUKT3054 Anh Con TB C39 21 KV4
Page 65 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2726 Lê Thị Kim Anh Hà Tĩnh 26 4 1993 HUKT2804 Anh C4 13 KV4
2727 Đặng Thị Minh Hải Hà Tĩnh 8 3 1993 HUKT3055 x C40 21 KV4
2728 Lê Hồng Hạnh Hà Tĩnh 16 2 1993 HUKT3108 Anh C41 23 KV4
2729 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Hà Tĩnh 2 5 1991 HUKT3115 Anh C42 23 KV4
2730 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Hà Tĩnh 2 10 1993 HUKT3116 Anh C43 24 KV4
2731 Đinh Thị Thuý Hằng Hà Tĩnh 21 1 1991 HUKT3064 Anh C44 22 KV4
2732 Hà Thị Thu Hằng Hà Tĩnh 1 10 1993 HUKT3068 Anh C45 22 KV4
2733 Hoàng Thị Hằng Hà Tĩnh 5 2 1993 HUKT3069 Anh C46 22 KV4
2734 Nguyễn Thị Hằng Hà Tĩnh 8 7 1993 HUKT3080 Anh Con TB C47 22 KV4
2735 Phan Thị Hằng Hà Tĩnh 2 4 1990 HUKT3090 Anh C48 23 KV4
2736 Trần Thị Hằng Hà Tĩnh 18 9 1992 HUKT3093 Anh C49 23 KV4
2737 Nghiêm Diệu Anh Hà Tĩnh 16 10 1993 HUKT2808 Anh C5 14 KV4
2738 Trần Thị Hằng Hà Tĩnh 9 4 1993 HUKT3094 Anh C50 23 KV4
2739 Trần Thuý Hằng Hà Tĩnh 9 7 1992 HUKT3099 Anh C51 23 KV4
2740 Võ Thị Thu Hằng Hà Tĩnh 18 6 1991 HUKT3103 Anh C52 23 KV4
2741 Nguyễn Thị Hiền Hà Tĩnh 5 4 1992 HUKT3141 Anh C53 24 KV4
2742 Nguyễn Thị Thu Hiền Hà Tĩnh 16 4 1993 HUKT3145 Anh C54 24 KV4
2743 Trần Thị Hiền Hà Tĩnh 2 10 1989 HUKT3151 Anh C55 25 KV4
2744 Nguyễn Viết Hiệp Hà Tĩnh 5 8 1982 HUKT3160 Anh C56 25 KV4
2745 Nguyễn Xuân Hiếu Hà Tĩnh 14 1 1993 HUKT3165 Anh C57 25 KV4
2746 Ngô Thị Hoa Hà Tĩnh 10 10 1992 HUKT3174 Anh Con BB C58 25 KV4
2747 Phan Thị Khánh Hòa Hà Tĩnh 24 6 1991 HUKT3189 Anh C59 26 KV4
2748 Nguyễn Quỳnh Anh Hà Tĩnh 15 7 1990 HUKT2815 Anh C6 14 KV4
2749 Lê Thị Hoài Hà Tĩnh 30 5 1993 HUKT3191 Anh C60 26 KV4
2750 Lê Thị Hoài Hà Tĩnh 13 8 1991 HUKT3192 Anh C61 26 KV4
2751 Trần Huy Hoàn Hà Tĩnh 15 7 1992 HUKT3197 Anh Con TB C62 26 KV4
2752 Nguyễn Huy Hoàng Hà Tĩnh 23 10 1992 HUKT3200 Anh C63 26 KV4
2753 Đặng Thị Như Huế Hà Tĩnh 20 8 1990 HUKT3221 Anh Con TB C64 26 KV4
2754 Lê Việt Hùng Hà Tĩnh 24 4 1993 HUKT3232 Anh C65 27 KV4
2755 Bùi Thị Huương Hà Tĩnh 11 2 1987 HUKT3280 Anh C66 28 KV4
2756 Hồ Thị Thanh Huyền Hà Tĩnh 6 6 1992 HUKT3289 Anh C67 29 KV4
2757 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hà Tĩnh 17 11 1992 HUKT3300 Anh C68 29 KV4
2758 Thái Thị Thu Huyền Hà Tĩnh 8 5 1993 HUKT3306 Anh Con TB C69 29 KV4
2759 Võ Trúc Anh Hà Tĩnh 12 7 1987 HUKT2833 Anh C7 14 KV4
2760 Trần Thị Huyền Hà Tĩnh 21 7 1991 HUKT3307 Anh C70 29 KV4
2761 Võ Thị Huyền Hà Tĩnh 20 4 1982 HUKT3310 Anh C71 29 KV4
2762 Võ Thị Huyền Hà Tĩnh 18 5 1993 HUKT3311 Anh C72 29 KV4
2763 Cù Thị Mỹ Hương Hà Tĩnh 6 11 1985 HUKT3237 Anh C73 27 KV4
2764 Đào Thị Cẩm Hương Hà Tĩnh 14 6 1993 HUKT3239 Anh C74 27 KV4
2765 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Hà Tĩnh 4 10 1991 HUKT3260 Anh C75 28 KV4
2766 Trần Thị Hương Hà Tĩnh 28 11 1986 HUKT3265 Anh C76 28 KV4
2767 Trương Thị Hương Hà Tĩnh 13 6 1993 HUKT3267 Anh C77 28 KV4
Page 66 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2768 Trương Thị Hương Hà Tĩnh 15 1 1989 HUKT3268 Anh Con TB C78 28 KV4
2769 Lê Thị Hường Hà Tĩnh 20 1 1987 HUKT3275 Anh Con LS C79 28 KV4
2770 Đặng Thị Ngọc Ánh Hà Tĩnh 28 8 1992 HUKT2836 Anh Con TB C8 15 KV4
2771 Ngô Đăng Phú Khánh Hà Tĩnh 21 2 1990 HUKT3317 Anh C80 30 KV4
2772 Trần Thị Lê Khuyên Hà Tĩnh 25 9 1991 HUKT3321 Anh C81 30 KV4
2773 Nguyễn Thị Lài Hà Tĩnh 10 10 1992 HUKT3327 Anh C82 30 KV4
2774 Đinh Thị Hồng Lam Hà Tĩnh 6 2 1993 HUKT3328 Anh C83 30 KV4
2775 Đoàn Thị Thanh Lam Hà Tĩnh 20 2 1992 HUKT3329 Anh C84 30 KV4
2776 Phan Thị Lan Hà Tĩnh 6 7 1994 HUKT3344 Anh C85 30 KV4
2777 Nguyễn Trường Lâm Hà Tĩnh 25 8 1992 HUKT3334 Anh C86 30 KV4
2778 Nguyễn Thị Nhật Lệ Hà Tĩnh 12 10 1990 HUKT3360 Anh C87 31 KV4
2779 Đặng Thị Liên Hà Tĩnh 4 4 1991 HUKT3363 Anh C88 31 KV4
2780 Hoàng Thị Phương Liên Hà Tĩnh 23 10 1992 HUKT3365 Anh C89 31 KV4
2781 Đậu Văn Bằng Hà Tĩnh 10 9 1989 HUKT2849 Anh C9 15 KV4
2782 Lê Thị Liên Hà Tĩnh 7 6 1989 HUKT3366 x Anh C90 31 KV4
2783 Nguyễn Thị Liên Hà Tĩnh 21 10 1993 HUKT3371 Anh C91 31 KV4
2784 Nguyễn Thị Hoài Liên Hà Tĩnh 24 2 1993 HUKT3373 Anh C92 31 KV4
2785 Hoàng Thị Khánh Linh Hà Tĩnh 16 11 1994 HUKT3391 Anh C93 32 KV4
2786 Lê Thị Mai Linh Hà Tĩnh 23 5 1993 HUKT3399 Anh Con TB C94 32 KV4
2787 Mai Thu Linh Hà Tĩnh 12 11 1989 HUKT3403 Anh C95 32 KV4
2788 Nguyễn Tuấn Linh Hà Tĩnh 18 2 1991 HUKT3418 Anh C96 33 KV4
2789 Đặng Hoàng Lợi Hà Tĩnh 3 9 1993 HUKT3441 Anh C97 33 KV4
2790 Nguyễn Hoàng Lương Hà Tĩnh 3 1 1991 HUKT3450 Anh C98 34 KV4
2791 Hoàng Hải Ly Hà Tĩnh 3 3 1992 HUKT3453 Anh C99 34 KV4
2792 Phạm Thị Xuân Hải Dương 18 2 1992 HDKT5045 Anh 34 85 KV5
2793 Bùi Thị Phương Thảo Hải Dương 17 10 1992 HDKT4847 Anh 35 81 KV5
2794 Đinh Thị Dung Hải Dương 13 2 1991 HDKT4359 Anh 37 69 KV5
2795 Đinh Thị Phương Anh Hải Dương 22 8 1993 HDKT4262 Anh 38 67 KV5
2796 Đoàn Thị Minh Hải Dương 4 9 1987 HDKT4667 x 39 77 KV5
2797 Lương Thị Thu Hiền Hải Dương 5 10 1990 HDKT4461 Anh 40 72 KV5
2798 Lưu Thị Ánh Tuyết Hải Dương 28 5 1993 HDKT5011 Anh 41 84 KV5
2799 Nghiêm Thị Thu Trang Hải Dương 1 3 1992 HDKT4965 Anh 42 83 KV5
2800 Nguyễn Mai Phương Hải Dương 5 1 1992 HDKT4784 Anh 43 79 KV5
2801 Nguyễn Ngọc Uyên Hải Dương 30 12 1992 HDKT5020 Anh 44 85 KV5
2802 Nguyễn Phương Ngọc Hải Dương 2 9 1991 HDKT4714 Anh 45 78 KV5
2803 Nguyễn Thành Trung Hải Dương 25 12 1992 HDKT4994 x 46 84 KV5
2804 Nguyễn Thanh Xuân Hải Dương 24 2 1993 HDKT5043 Anh 47 85 KV5
2805 Nguyễn Thị Linh Hải Dương 10 5 1989 HDKT4610 Anh 48 75 KV5
2806 Nguyễn Thị Xen Hải Dương 26 1 1992 HDKT5041 Anh 49 85 KV5
2807 Nguyễn Thị Thúy Hải Dương 20 6 1991 HDKT4908 Anh 50 82 KV5
2808 Nguyễn Thị Nhung Hải Dương 25 12 1992 HDKT4739 Anh 51 78 KV5
2809 Nguyễn Thị Luyến Hải Dương 21 10 1988 HDKT4647 Anh Con BB 52 76 KV5
Page 67 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2810 Nguyễn Thị Thủy Hải Dương 18 2 1990 HDKT4935 Anh 53 83 KV5
2811 Nguyễn Thị Loan Hải Dương 13 7 1990 HDKT4636 Anh 54 76 KV5
2812 Nguyễn Thị Ngoãn Hải Dương 6 10 1991 HDKT4702 Anh 55 77 KV5
2813 Nguyễn Thị Thanh Hải Dương 12 10 1991 HDKT4840 Anh 56 81 KV5
2814 Nguyễn Thị Tuyết Hải Dương 27 9 1992 HDKT5013 Anh 57 84 KV5
2815 Nguyễn Thị Hải Yến Hải Dương 16 6 1993 HDKT5056 Anh 58 85 KV5
2816 Nguyễn Thị Phương Thảo Hải Dương 5 9 1993 HDKT4861 Anh 59 81 KV5
2817 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Hải Dương 20 8 1993 HDKT4690 Anh 60 77 KV5
2818 Nguyễn Thị Thu Hà Hải Dương 18 6 1991 HDKT4397 Anh 61 70 KV5
2819 Nguyễn Thị Thu Hiền Hải Dương 16 4 1991 HDKT4465 Anh 62 72 KV5
2820 Nguyễn Thúy Ngân Hải Dương 14 11 1990 HDKT4697 Anh 63 77 KV5
2821 Nguyễn Xuân Tú Hải Dương 1 1 1990 HDKT4998 Anh 64 84 KV5
2822 Nguyễn Xuân Thủy Hải Dương 26 8 1991 HDKT4940 Anh 65 83 KV5
2823 Phạm Hoàng Long Hải Dương 2 7 1989 HDKT4640 Anh 66 76 KV5
2824 Phạm Khánh Linh Hải Dương 15 10 1993 HDKT4621 x 67 75 KV5
2825 Phạm Ngọc Tài Hải Dương 8 6 1992 HDKT4820 Anh Con BB 68 80 KV5
2826 Phạm Quang Thành Hải Dương 30 5 1992 HDKT4845 Anh 69 81 KV5
2827 Phạm Thị Thu Hải Dương 22 12 1988 HDKT4892 Anh 70 82 KV5
2828 Phạm Thị Diệp Hải Dương 10 12 1991 HDKT4348 Anh 71 69 KV5
2829 Phạm Thị Phượng Hải Dương 9 12 1990 HDKT4797 x 72 80 KV5
2830 Phạm Thị Thoa Hải Dương 20 12 1992 HDKT4874 Anh 73 81 KV5
2831 Phạm Thị Cẩm Chi Hải Dương 18 6 1991 HDKT4317 Anh 74 68 KV5
2832 Phạm Thị Minh Phương Hải Dương 20 11 1992 HDKT4788 Anh 75 79 KV5
2833 Phạm Thị Ngọc Anh Hải Dương 24 8 1990 HDKT4283 Anh Con TB 76 67 KV5
2834 Phạm Xuân Hưng Hải Dương 1 5 1990 HDKT4516 Anh 77 73 KV5
2835 Trương Thị Phương Hoa Hải Dương 27 3 1993 HDKT4489 Anh 78 72 KV5
2836 Vũ Đình Quang Hải Dương 31 10 1988 HDKT4801 Anh 79 80 KV5
2837 Vũ Đức Việt Hải Dương 24 12 1992 HDKT5032 Anh 80 85 KV5
2838 Vũ Thị Trang Hải Dương 26 8 1989 HDKT4987 Anh 81 84 KV5
2839 Vũ Thị Phương Hải Dương 23 10 1991 HDKT4790 Anh 82 79 KV5
2840 Vũ Thị Thanh Huyền Hải Dương 10 12 1990 HDKT4572 Anh 83 74 KV5
2841 Vũ Văn Sơn Hải Dương 22 11 1992 HDKT4817 Anh 84 80 KV5
2842 Vương Thị Thu Hải Dương 17 8 1991 HDKT4898 Anh 85 82 KV5
2843 Phạm Đức Minh Hải Phòng 1 4 1990 HDKT4671 x C1 77 KV5
2844 Đinh Thị Thương Hải Phòng 5 1 1993 HDKT4906 Anh C10 82 KV5
2845 Nguyễn Thị Hồng Nhung Hải Phòng 28 8 1991 HDKT4742 Anh Con BB C101 78 KV5
2846 Trần Thị Thanh Thúy Hải Phòng 30 10 1987 HDKT4917 Anh C102 82 KV5
2847 Nguyễn Thị Thơm Hải Phòng 10 3 1991 HDKT4877 Anh C103 81 KV5
2848 Đỗ Tùng Lâm Hải Phòng 10 8 1992 HDKT4582 Anh C104 74 KV5
2849 Trần Thị Duyên Hải Hải Phòng 25 10 1991 HDKT4411 Anh C105 70 KV5
2850 Nguyễn Thị Ngọc Mai Hải Phòng 19 3 1988 HDKT4660 Anh C107 76 KV5
2851 Phạm Thị Hiền Hải Phòng 4 2 1991 HDKT4468 Anh C108 72 KV5
Page 68 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2852 Dương Thị Vượng Hải Phòng 20 3 1989 HDKT5038 Anh C109 85 KV5
2853 Nguyễn Thị Mừng Hải Phòng 20 10 1989 HDKT4672 Anh C11 77 KV5
2854 Đoàn Thị Mai Phương Hải Phòng 17 6 1993 HDKT4773 Anh C110 79 KV5
2855 Ngô Thị Lệ Quyên Hải Phòng 19 2 1990 HDKT4804 Anh C12 80 KV5
2856 Bùi Bích Ngọc Hải Phòng 15 7 1991 HDKT4703 Anh C13 77 KV5
2857 Nguyễn Hoài Phương Hải Phòng 22 2 1985 HDKT4782 Anh C14 79 KV5
2858 Vũ Thị Thùy Linh Hải Phòng 6 3 1992 HDKT4628 Anh C15 75 KV5
2859 Nguyễn Văn Tiên Hải Phòng 5 3 1989 HDKT4948 Anh C16 83 KV5
2860 Lê Thị Hương Trang Hải Phòng 28 11 1990 HDKT4963 Anh C17 83 KV5
2861 Nguyễn Thu Hương Hải Phòng 12 10 1986 HDKT4533 x Anh C18 73 KV5
2862 Ma Công Đôn Hải Phòng 24 4 1990 HDKT4355 Anh DT Tày C19 69 KV5
2863 Nguyễn Hữu Kiên Hải Phòng 1 11 1993 HDKT4581 Anh C2 74 KV5
2864 Chu Thị Hồng Hạnh Hải Phòng 15 12 1992 HDKT4441 Anh C20 71 KV5
2865 Đỗ Thị Huyền Hải Phòng 15 8 1993 HDKT4554 Anh C21 74 KV5
2866 Đào Xuân Quyền Hải Phòng 6 9 1989 HDKT4806 Anh C22 80 KV5
2867 Phạm Lan Anh Hải Phòng 7 6 1990 HDKT4282 Anh C23 67 KV5
2868 Nguyễn Quỳnh Chi Hải Phòng 17 1 1989 HDKT4315 Anh C24 68 KV5
2869 Đặng Thị Hương Hải Phòng 26 8 1989 HDKT4518 Anh C25 73 KV5
2870 Phạm Ngọc Quý Hải Phòng 13 3 1993 HDKT4803 Anh C26 80 KV5
2871 Hoàng Tuấn Anh Hải Phòng 6 8 1991 HDKT4266 Anh C27 67 KV5
2872 Nguyễn Diệu Linh Hải Phòng 17 10 1993 HDKT4607 Anh C28 75 KV5
2873 Phạm Thị Hường Hải Phòng 2 4 1991 HDKT4545 Anh C29 73 KV5
2874 Đoàn Thị Thu Hiền Hải Phòng 23 11 1992 HDKT4459 Anh C3 71 KV5
2875 Bùi Thị Thu Hường Hải Phòng 11 11 1991 HDKT4543 Anh C30 73 KV5
2876 Đoàn Thị Phương Thảo Hải Phòng 24 7 1991 HDKT4850 Anh C31 81 KV5
2877 Phạm Văn Mạnh Hải Phòng 17 11 1992 HDKT4664 Anh C32 76 KV5
2878 Ngô Hữu Thắng Hải Phòng 28 6 1993 HDKT4833 Anh C33 80 KV5
2879 Mai Thị Bích Thủy Hải Phòng 2 5 1988 HDKT4930 Anh C34 83 KV5
2880 Nguyễn Thị Doan Hải Phòng 22 1 1989 HDKT4353 Anh C35 69 KV5
2881 Phan Phú Tâm Hải Phòng 20 1 1991 HDKT4825 Anh C36 80 KV5
2882 Cao Thị Hồng Nhung Hải Phòng 27 6 1993 HDKT4730 Anh C37 78 KV5
2883 Trần Thị Thu Thảo Hải Phòng 5 9 1991 HDKT4863 Anh C38 81 KV5
2884 Nguyễn Thị Thu Thủy Hải Phòng 15 2 1981 HDKT4938 Anh C39 83 KV5
2885 Ngô Thị Thanh Huyền Hải Phòng 25 10 1991 HDKT4558 Anh C4 74 KV5
2886 Nguyễn Thị Thẩm Hải Phòng 2 2 1993 HDKT4831 Anh C40 80 KV5
2887 Trần Huyền Trang Hải Phòng 8 11 1991 HDKT4981 Anh C41 84 KV5
2888 Nguyễn Sơn Tùng Hải Phòng 14 12 1983 HDKT5003 Anh C42 84 KV5
2889 Nguyễn Thị Hương Hải Phòng 12 1 1993 HDKT4529 Anh C43 73 KV5
2890 Đỗ Thùy Linh Hải Phòng 11 12 1988 HDKT4605 x C44 75 KV5
2891 Nguyễn Thị Lan Anh Hải Phòng 2 4 1991 HDKT4277 x C45 67 KV5
2892 Lê Thị Việt Anh Hải Phòng 10 6 1991 HDKT4270 Anh C46 67 KV5
2893 Phạm Thị Diệu Thúy Hải Phòng 16 5 1992 HDKT4916 Anh C47 82 KV5
Page 69 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2894 Bùi Thị Ngọc My Hải Phòng 18 3 1991 HDKT4674 Anh C48 77 KV5
2895 Trần Thị Phương Linh Hải Phòng 8 7 1991 HDKT4627 Anh C49 75 KV5
2896 Nguyễn Thu Thanh Hải Phòng 1 8 1986 HDKT4841 Anh C5 81 KV5
2897 Trần Hương Trà Hải Phòng 13 11 1992 HDKT4955 Anh C50 83 KV5
2898 Cao Thị Nhung Hải Phòng 20 2 1991 HDKT4729 Anh C51 78 KV5
2899 Nguyễn Thị Vân Hải Phòng 7 9 1993 HDKT5024 Anh C52 85 KV5
2900 Lê Việt Phương Hải Phòng 28 5 1993 HDKT4776 Anh C53 79 KV5
2901 Nguyễn Thị Việt Hồng Hải Phòng 22 3 1992 HDKT4501 Anh C54 72 KV5
2902 Lê Thị Phương Thảo Hải Phòng 25 1 1990 HDKT4855 Anh Con TB C55 81 KV5
2903 Hoàng Thị Hồng Nhung Hải Phòng 10 9 1990 HDKT4733 Anh C56 78 KV5
2904 Vũ Thị Hạnh Hải Phòng 21 4 1992 HDKT4450 Anh C57 71 KV5
2905 Trần Tú Anh Hải Phòng 3 1 1989 HDKT4287 Anh C58 67 KV5
2906 Dương Hoàng Anh Hải Phòng 7 9 1989 HDKT4264 Anh Con TB C59 67 KV5
2907 Hoàng Hoài Thương Hải Phòng 24 6 1991 HDKT4907 Anh C6 82 KV5
2908 Lê Thị Chao Hải Phòng 2 8 1987 HDKT4309 Anh C60 68 KV5
2909 Trương Thị Thanh Nga Hải Phòng 29 3 1986 HDKT4692 x C61 77 KV5
2910 Đào Thị Ân Hải Phòng 26 6 1993 HDKT4256 Anh C62 67 KV5
2911 Đào Thu Hương Hải Phòng 29 7 1989 HDKT4521 Anh C63 73 KV5
2912 Trần Thị Thu Trang Hải Phòng 31 5 1991 HDKT4983 Anh C64 84 KV5
2913 Đỗ Thị Hồng Uyên Hải Phòng 1 8 1991 HDKT5019 Anh C65 85 KV5
2914 Nguyễn Thị Duyên Hải Phòng 20 8 1991 HDKT4378 Anh C66 70 KV5
2915 Đào Thị Huyền Trang Hải Phòng 14 6 1990 HDKT4958 Anh Con TB C67 83 KV5
2916 Nguyễn Thị Thúy Hải Phòng 7 9 1985 HDKT4909 x C68 82 KV5
2917 Hoàng Thị Hà Hải Phòng 15 7 1991 HDKT4389 Trung Quốc
C69 70 KV5
2918 Nguyễn Thị Thu Huyền Hải Phòng 4 11 1989 HDKT4564 Anh Con TB C7 74 KV5
2919 Đặng Thị Giang Hải Phòng 29 5 1987 HDKT4381 Anh C70 70 KV5
2920 Phùng Thị Vỹ Hải Phòng 27 8 1989 HDKT5040 Anh C71 85 KV5
2921 Nguyễn Thủy Tiên Hải Phòng 13 9 1993 HDKT4947 Anh C72 83 KV5
2922 Ngô Thanh Hòa Hải Phòng 28 10 1990 HDKT4492 Anh C73 72 KV5
2923 Hoàng Thị Duyên Hải Phòng 14 10 1986 HDKT4377 Anh C74 70 KV5
2924 Phạm Thị Hoàng Vân Hải Phòng 25 7 1992 HDKT5025 Anh C75 85 KV5
2925 Trương Thị Thu Hải Phòng 2 1 1993 HDKT4896 Anh C76 82 KV5
2926 Hoàng Thị Hải Yến Hải Phòng 19 6 1991 HDKT5054 Anh C77 85 KV5
2927 Lâm Thị Thủy Hải Phòng 3 9 1987 HDKT4929 Anh Con BB C78 83 KV5
2928 Vũ Nguyễn Thu Hằng Hải Phòng 30 1 1993 HDKT4436 Anh C79 71 KV5
2929 Lê Thị Huyền Trang Hải Phòng 31 8 1992 HDKT4964 Anh C8 83 KV5
2930 Nguyễn Bá Đạt Hải Phòng 10 3 1988 HDKT4338 Anh C80 69 KV5
2931 Nguyễn Thị Thủy Hải Phòng 30 1 1990 HDKT4936 Anh C81 83 KV5
2932 Mai Thị Hiền Hải Phòng 8 9 1987 HDKT4462 Anh C82 72 KV5
2933 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hải Phòng 30 10 1991 HDKT4563 Anh C83 74 KV5
2934 Mai Thị Thu Thủy Hải Phòng 15 7 1991 HDKT4931 Anh C84 83 KV5
2935 Nguyễn Tuấn Vũ Hải Phòng 20 10 1990 HDKT5036 Anh C85 85 KV5
Page 70 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2936 Lê Thị Dung Hải Phòng 10 8 1988 HDKT4362 x C86 69 KV5
2937 Phạm Thị Quỳnh Xuân Hải Phòng 27 10 1992 HDKT5048 Anh C87 85 KV5
2938 Phạm Thị Phương Hiếu Hải Phòng 18 8 1993 HDKT4478 Anh C88 72 KV5
2939 Hoàng Thị Linh Nhâm Hải Phòng 20 8 1992 HDKT4723 Anh C89 78 KV5
2940 Đồng Thị Hồng Hạnh Hải Phòng 26 6 1989 HDKT4442 Anh C9 71 KV5
2941 Đinh Thị Hà Chi Hải Phòng 4 10 1989 HDKT4312 Anh C90 68 KV5
2942 Vũ Thị Thanh Dung Hải Phòng 14 12 1992 HDKT4369 Anh C91 69 KV5
2943 Nguyễn Thị Thùy Trang Hải Phòng 17 2 1984 HDKT4971 Anh C92 83 KV5
2944 Nguyễn Thị Hà Hải Phòng 14 1 1990 HDKT4396 Anh C93 70 KV5
2945 Vũ Thị Khánh An Hải Phòng 21 7 1989 HDKT4255 Anh C94 67 KV5
2946 Nguyễn Thị Hải Linh Hải Phòng 5 6 1993 HDKT4611 Anh C95 75 KV5
2947 Vũ Thị Thảo Hải Phòng 26 5 1992 HDKT4866 Anh C96 81 KV5
2948 Trần Thị Hương Giang Hải Phòng 29 11 1991 HDKT4385 Anh C97 70 KV5
2949 Phạm Thị Thùy Dương Hải Phòng 7 10 1988 HDKT4374 x C98 70 KV5
2950 Phạm Thị Huệ Nhung Hải Phòng 21 1 1989 HDKT4745 Anh C99 78 KV5
2951 Nguyễn Thị Thùy Trang Hậu Giang 1 8 1991 VLKT0695 Anh C1 34 KV1
2952 Nguyễn Thị Thúy Hậu Giang 20 9 1990 VLKT0636 Anh C10 32 KV1
2953 Lê Thị Ánh Linh Hậu Giang 16 11 1991 VLKT0301 Anh Con TB C11 21 KV1
2954 Trần Thị Trúc Loan Hậu Giang 25 4 1990 VLKT0322 Anh C12 22 KV1
2955 Phương Hồng Bích Hậu Giang 5 5 1992 VLKT0041 Anh C13 13 KV1
2956 Nguyễn Đăng Kha Hậu Giang 1991 VLKT0258 Anh C14 20 KV1
2957 Trần Thị Diểm Hậu Giang 20 9 1988 VLKT0112 Anh C15 15 KV1
2958 Lê Hoàng Phúc Hậu Giang 29 6 1991 VLKT0490 Anh C16 27 KV1
2959 Trần Hoàng Xuyên Hậu Giang 6 10 1982 VLKT0792 Anh C17 37 KV1
2960 Nguyễn Thúy Kiều Hậu Giang 5 1 1993 VLKT0280 Anh C18 20 KV1
2961 Huỳnh Thị Kim Hiền Hậu Giang 19 1 1991 VLKT0193 Anh C19 18 KV1
2962 Lê Nguyễn Phi Uyên Hậu Giang 7 2 1993 VLKT0768 Anh C2 36 KV1
2963 Cao Trần Ngọc Lợi Hậu Giang 4 4 1991 VLKT0325 Anh C20 22 KV1
2964 Bùi Thị Bích Trâm Hậu Giang 3 2 1990 VLKT0668 Anh C21 33 KV1
2965 Đỗ Thị Ánh Ngọc Hậu Giang 6 2 1986 VLKT0400 Anh C22 24 KV1
2966 Phan Hoàng Minh Thảo Hậu Giang 9 9 1991 VLKT0593 Anh C23 31 KV1
2967 Lê Thị Minh Tâm Hậu Giang 11 11 1989 VLKT0548 Anh C24 29 KV1
2968 Lê Thị Kim Lan Hậu Giang 10 3 1991 VLKT0284 Anh C25 21 KV1
2969 Ngô Văn Nhựt Hậu Giang 1989 VLKT0468 Anh C26 27 KV1
2970 Nguyễn Thị Diễm Hương Hậu Giang 3 9 1993 VLKT0241 Anh C27 19 KV1
2971 Huỳnh Thị Thảo Trâm Hậu Giang 9 1 1991 VLKT0669 Anh C28 33 KV1
2972 Võ Huỳnh Thanh Nhân Hậu Giang 29 6 1993 VLKT0432 Anh C29 25 KV1
2973 Huỳnh Thị Bảo Thanh Hậu Giang 23 2 1989 VLKT0569 Anh C3 30 KV1
2974 Nguyễn Thành Luân Hậu Giang 3 6 1993 VLKT0330 Anh C30 22 KV1
2975 Nguyễn Hà Minh Hậu Giang 18 4 1994 VLKT0351 Anh C31 23 KV1
2976 Nguyễn Nhật Trường Hậu Giang 18 3 1992 VLKT0736 Anh C32 35 KV1
2977 Dương Thị Ngọc Như Hậu Giang 15 8 1992 VLKT0446 Anh C33 26 KV1
Page 71 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
2978 Đỗ Thanh Cần Hậu Giang 1987 VLKT0053 Anh C34 13 KV1
2979 Trần Trung Tín Hậu Giang 18 3 1992 VLKT0664 Anh C35 33 KV1
2980 Lê Ngọc Diễm Hậu Giang 10 11 1990 VLKT0104 Anh C36 15 KV1
2981 Lâm Thị Tuyết Vân Hậu Giang 17 11 1984 VLKT0773 Anh C37 36 KV1
2982 Nguyễn Thị Nguyệt Anh Hậu Giang 1988 VLKT0027 Anh C38 12 KV1
2983 Phạm Kim Yến Hậu Giang 25 4 1993 VLKT0803 Anh C39 37 KV1
2984 Trần Thu Búp Hậu Giang 20 8 1991 VLKT0045 Anh C4 13 KV1
2985 Tiền Ngọc Thức Hậu Giang 30 10 1986 VLKT0632 Anh C40 32 KV1
2986 Thái Thị Bảo Chân Hậu Giang 15 5 1989 VLKT0058 Anh C41 13 KV1
2987 Huỳnh Thị Xuân Hằng Hậu Giang 10 1 1989 VLKT0173 Anh C42 17 KV1
2988 Huỳnh Thị Thủy Tiên Hậu Giang 3 2 1987 VLKT0651 Anh C43 32 KV1
2989 Nguyễn Thị Thùy Dương Hậu Giang 23 8 1990 VLKT0135 Anh C44 16 KV1
2990 Dương Minh Thanh Hậu Giang 9 2 1990 VLKT0568 Anh C45 30 KV1
2991 Tăng Khả Hà Hậu Giang 22 5 1979 VLKT0163 Anh DT Hoa C46 17 KV1
2992 Trương Mỹ Kiều Hậu Giang 4 8 1986 VLKT0281 Anh DT Hoa C47 21 KV1
2993 Lê Phương Thúy Hậu Giang 19 1 1990 VLKT0634 Anh C48 32 KV1
2994 Nguyễn Thị Bích Vân Hậu Giang 26 1 1992 VLKT0776 Anh C49 36 KV1
2995 Trần Điêu Quyền Hậu Giang 12 1 1990 VLKT0531 Anh HTNVQS C5 29 KV1
2996 Tôn Nữ Hoài Tâm Hậu Giang 15 7 1992 VLKT0551 Anh C50 29 KV1
2997 Đồng Hồng Nhật Phượng Hậu Giang 15 4 1993 VLKT0512 Anh C51 28 KV1
2998 Lê Thị Thanh Loan Hậu Giang 14 11 1989 VLKT0317 Anh C52 22 KV1
2999 Hồng Ngọc Trúc My Hậu Giang 16 6 1992 VLKT0358 Anh C53 23 KV1
3000 Nguyễn Thị Tố Mai Hậu Giang 13 7 1985 VLKT0340 Anh C54 22 KV1
3001 Nguyễn Thị Chà Ly Hậu Giang 19 10 1989 VLKT0333 Anh C55 22 KV1
3002 Lưu Thị Xuân Hương Hậu Giang 20 3 1992 VLKT0238 Anh C56 19 KV1
3003 Nguyễn Văn Phong Hậu Giang 10 3 1987 VLKT0486 Anh C57 27 KV1
3004 Nguyễn Thị Kiều Phước Hậu Giang 1993 VLKT0496 Anh C58 27 KV1
3005 Trần Thị Thu Diễm Hậu Giang 12 7 1990 VLKT0109 Anh C59 15 KV1
3006 Trần Minh Tiến Hậu Giang 22 7 1990 VLKT0661 Anh C6 33 KV1
3007 Trương Hùng Vương Hậu Giang 9 7 1993 VLKT0787 Anh C60 37 KV1
3008 Nguyễn Thị Bích Hợp Hậu Giang 10 4 1982 VLKT0225 Anh C61 19 KV1
3009 Châu Diễm My Hậu Giang 18 12 1989 VLKT0356 Anh C62 23 KV1
3010 Nguyễn Tấn Phát Hậu Giang 29 8 1987 VLKT0483 Anh C63 27 KV1
3011 Nguyễn Thị Giang Thanh Hậu Giang 30 7 1994 VLKT0574 Anh C64 30 KV1
3012 Dương Minh Khăm Hậu Giang 2 12 1984 VLKT0260 Anh C65 20 KV1
3013 Ngô Bích Nguyên Hậu Giang 5 6 1990 VLKT0413 Anh C66 25 KV1
3014 Trương Thái Khanh Hậu Giang 1 1 1983 VLKT0262 Anh C67 20 KV1
3015 Trần Ngọc Nhung Hậu Giang 20 2 1990 VLKT0465 Anh C68 26 KV1
3016 Phạm Thị Ngoan Hậu Giang 20 2 1991 VLKT0397 Anh Con BB C69 24 KV1
3017 Võ Thị Huỳnh Kim Hậu Giang 3 10 1990 VLKT0283 Anh C7 21 KV1
3018 Đặng Thị Mỹ Duyên Hậu Giang 1 1 1992 VLKT0140 Anh C8 16 KV1
3019 Thái Thị Cẩm Trang Hậu Giang 29 3 1993 VLKT0699 Anh C9 34 KV1
Page 72 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3020 Lê Vinh Quang Hoà Bình 14 1 1988 HNKT5947 Anh C1 114 KV6
3021 Nguyễn Thị Tươi Hoà Bình 5 8 1990 HNKT6267 Anh DT Mường
C10 125 KV6
3022 Nguyễn Hải Nam Hoà Bình 1 11 1993 HNKT5780 Anh C11 109 KV6
3023 Phan Thị Kiều Trang Hoà Bình 20 9 1991 HNKT6227 Anh C12 123 KV6
3024 Bùi Thị Thu Huyền Hoà Bình 18 11 1993 HNKT5541 Anh DT Mường
C13 101 KV6
3025 Bùi Thị Thu Phương Hoà Bình 3 12 1989 HNKT5900 Anh C14 112 KV6
3026 Đoàn Thu Hà Hoà Bình 11 5 1991 HNKT5276 Anh DT Mường
C15 92 KV6
3027 Lê Thương Thương Hoà Bình 16 9 1991 HNKT6092 Anh DT Mường
C16 119 KV6
3028 Ngần Thị Hiển Hoà Bình 6 7 1992 HNKT5399 Anh DT Thái C17 97 KV6
3029 Hà Thị Thúy Kiều Hoà Bình 10 11 1991 HNKT5607 Anh DT Thái C18 103 KV6
3030 Nguyễn Thị Hương Giang Hoà Bình 19 7 1991 HNKT5270 Anh C19 92 KV6
3031 Trần Kiều Như Hoà Bình 5 5 1992 HNKT5850 Anh C2 111 KV6
3032 Nguyễn Đức Bình Hoà Bình 9 10 1991 HNKT5147 Anh DT Mường
C20 88 KV6
3033 Bùi Văn Hạnh Hoà Bình 23 8 1992 HNKT5356 Anh DT Mường
C21 95 KV6
3034 Nguyễn Thị Thu Huyền Hoà Bình 11 3 1987 HNKT5573 Anh C22 102 KV6
3035 Phạm Thị Thu Dung Hoà Bình 13 8 1992 HNKT5228 Anh C23 91 KV6
3036 Bùi Thị Ngọc Hoà Bình 19 7 1989 HNKT5816 Anh DT Mường
C24 110 KV6
3037 Khuất Thị Nhạn Hoà Bình 8 4 1992 HNKT5848 Anh C25 111 KV6
3038 Đỗ Quang Khải Hoà Bình 14 8 1991 HNKT5592 Anh C26 103 KV6
3039 Nguyễn Thị Hà My Hoà Bình 9 3 1993 HNKT5770 Anh C27 109 KV6
3040 Bùi Hồng Hạnh Hoà Bình 23 5 1990 HNKT5355 x DT Mường
C28 95 KV6
3041 Kiều Sơn Tùng Hoà Bình 27 12 1990 HNKT6264 Anh C29 125 KV6
3042 Tạ Phương Hồng Anh Hoà Bình 1 12 1991 HNKT5125 Anh C3 87 KV6
3043 Đỗ Thị Thu Hà Hoà Bình 29 4 1986 HNKT5275 Anh C30 92 KV6
3044 Nguyễn Thị Thanh Bình Hoà Bình 4 9 1989 HNKT5151 Anh C31 88 KV6
3045 Bùi Thị Hường Hoà Bình 23 12 1991 HNKT5522 Anh DT Mường
C32 100 KV6
3046 Hà Thúy Nga Hoà Bình 28 8 1990 HNKT5788 Anh C33 109 KV6
3047 Lê Thị Vân Anh Hoà Bình 14 10 1992 HNKT5088 Anh C34 86 KV6
3048 Nguyễn Tuấn Anh Hoà Bình 30 4 1986 HNKT5117 Anh DT Mường
C35 87 KV6
3049 Nguyễn Thị Huyền Mi Hoà Bình 18 12 1989 HNKT5758 Anh DT Mường
C36 108 KV6
3050 Tạ Thị Thảo Hoà Bình 14 4 1989 HNKT6040 Anh Con đẻ CĐHH
C37 117 KV6
3051 Nguyễn Thị Thanh Hoà Bình 1 5 1990 HNKT6009 Anh C38 116 KV6
3052 Vũ Văn Túy Hoà Bình 3 10 1978 HNKT6268 Anh C39 125 KV6
3053 Phạm Thị Mai Linh Hoà Bình 30 12 1991 HNKT5685 Anh C4 106 KV6
3054 Bùi Văn Thứ Hoà Bình 12 11 1989 HNKT6085 Anh DT Mường
C40 119 KV6
3055 Trần Thị Kim Oanh Hoà Bình 3 5 1989 HNKT5891 Anh C41 112 KV6
3056 Lê Thị Thanh Huyền Hoà Bình 10 1 1990 HNKT5553 Anh C42 101 KV6
3057 Lã Thị Tình Hoà Bình 4 7 1986 HNKT6156 Anh C43 121 KV6
3058 Bùi Văn Phong Hoà Bình 16 4 1991 HNKT5893 Anh DT Mường
C44 112 KV6
3059 Nguyễn Thu Hà Hoà Bình 20 9 1990 HNKT5296 Anh C45 93 KV6
3060 Trần Duy Dần Hoà Bình 5 6 1986 HNKT5183 Anh C46 89 KV6
3061 Hoàng Việt Phương Hoà Bình 21 10 1991 HNKT5903 Anh C47 113 KV6
Page 73 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3062 Nguyễn Thị Hương Hoà Bình 14 7 1988 HNKT5505 Anh C48 100 KV6
3063 Chu Thị Thu Hà Hoà Bình 22 12 1992 HNKT5274 Anh C49 92 KV6
3064 Nguyễn Vân Anh Hoà Bình 13 3 1991 HNKT5119 Anh C5 87 KV6
3065 Hoàng Việt Khánh Hoà Bình 27 8 1991 HNKT5594 Anh C50 103 KV6
3066 Trịnh Hồng Tuyết Hoà Bình 20 1 1992 HNKT6284 Anh Con BB C51 125 KV6
3067 Vũ Thị Thúy Ngần Hoà Bình 19 4 1993 HNKT5811 Anh C52 110 KV6
3068 Nguyễn Xuân Trường Hoà Bình 14 1 1985 HNKT6242 Anh C53 124 KV6
3069 Nguyễn Huyền Phương Hoà Bình 27 10 1992 HNKT5911 Anh DT Mường
C54 113 KV6
3070 Hà Thị Lợi Hoà Bình 4 11 1991 HNKT5711 Anh DT Thái C55 107 KV6
3071 Đỗ Thị Thanh Hương Hoà Bình 29 6 1987 HNKT5488 Anh C56 99 KV6
3072 Nguyễn Văn Tú Hoà Bình 30 7 1990 HNKT6248 Anh C57 124 KV6
3073 Trần Thị Đăng Hà Hoà Bình 12 5 1993 HNKT5302 Anh C58 93 KV6
3074 Phạm Thị Nga Hoà Bình 7 3 1993 HNKT5797 Anh C59 109 KV6
3075 Lê Thị Thu Hằng Hoà Bình 21 11 1992 HNKT5325 Anh C6 94 KV6
3076 Vũ Thị Kim Thành Hoà Bình 12 12 1989 HNKT6014 Anh C60 116 KV6
3077 Hoàng Văn Du Hoà Bình 19 1 1990 HNKT5204 Anh C61 90 KV6
3078 Nguyễn Thị Minh Hằng Hoà Bình 12 8 1987 HNKT5334 Anh C62 94 KV6
3079 Đỗ Thị Phương Nhung Hoà Bình 25 4 1984 HNKT5855 Anh C63 111 KV6
3080 Đỗ Thị Mai Hương Hoà Bình 7 4 1993 HNKT5487 Anh C7 99 KV6
3081 Đinh Thị Thu Hoài Hoà Bình 22 10 1988 HNKT5438 Anh C8 98 KV6
3082 Dương Ngọc Hoa Hoà Bình 27 10 1989 HNKT5409 Anh C9 97 KV6
3083 Bùi Ngọc Bích Hưng Yên 10 12 1990 HNKT5142 Anh C1 88 KV6
3084 Trần Minh Nga Hưng Yên 19 11 1992 HNKT5799 Anh Con BB C10 109 KV6
3085 Vũ Thị Kim Ngân Hưng Yên 26 8 1989 HNKT5809 Anh C11 110 KV6
3086 Nguyễn Thị Nhung Hưng Yên 18 8 1993 HNKT5863 Anh C12 111 KV6
3087 Lê Thị Hà Thanh Hưng Yên 12 7 1993 HNKT6002 x C13 116 KV6
3088 Hoàng Thị Ngọc Thêu Hưng Yên 1 9 1993 HNKT6048 Anh C14 117 KV6
3089 Vũ Thị Lệ Thúy Hưng Yên 30 10 1991 HNKT6117 Anh C15 120 KV6
3090 Vũ Thị Ninh Thùy Hưng Yên 14 6 1984 HNKT6129 Anh C16 120 KV6
3091 Lê Thủy Tiên Hưng Yên 2 11 1993 HNKT6153 Anh C17 121 KV6
3092 Nguyễn Thị Cẩm Trang Hưng Yên 1 10 1991 HNKT6204 Anh C18 123 KV6
3093 Phan Văn Tuân Hưng Yên 27 11 1982 HNKT6254 Anh C19 124 KV6
3094 Đào Ngọc Bích Hưng Yên 29 3 1993 HNKT5143 Anh C2 88 KV6
3095 Trần Thị Quỳnh Vân Hưng Yên 25 2 1992 HNKT6309 Anh C20 126 KV6
3096 Trần Thị Xuân Hưng Yên 1 12 1989 HNKT6323 Anh C21 127 KV6
3097 Lê Thị Yến Hưng Yên 9 1 1991 HNKT6332 Anh C22 127 KV6
3098 Đào Năng Cảo Hưng Yên 22 11 1988 HNKT5154 Anh C3 88 KV6
3099 Bùi Thị Hoa Hưng Yên 21 2 1987 HNKT5408 Anh C4 97 KV6
3100 Nguyễn Thị Phương Hoa Hưng Yên 20 8 1994 HNKT5416 x C5 97 KV6
3101 Nguyễn Thị Hồng Hưng Yên 19 1 1992 HNKT5448 Anh C6 98 KV6
3102 Nguyễn Thị Hường Hưng Yên 22 9 1990 HNKT5530 Anh C7 101 KV6
3103 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hưng Yên 27 9 1989 HNKT5617 Anh C8 103 KV6
Page 74 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3104 Nguyễn Thị Thùy Linh Hưng Yên 4 10 1992 HNKT5676 Anh C9 105 KV6
3105 Ngô Hải An Khánh Hoà 1 11 1992 BDKT1917 Anh C1 83 KV3
3106 Phạm Lê Thu Hằng Khánh Hoà 11 1 1989 BDKT2071 Anh C10 88 KV3
3107 Lê Nguyễn Thụy Vi Khánh Hoà 27 1 1992 BDKT2733 Anh C100 110 KV3
3108 Lê Nữ Thái Việt Khánh Hoà 10 6 1986 BDKT2738 Anh C101 110 KV3
3109 Tống Lệ Thu Vương Khánh Hoà 26 12 1991 BDKT2745 Anh C102 110 KV3
3110 Nguyễn Đức Vượng Khánh Hoà 15 7 1989 BDKT2748 Anh C103 111 KV3
3111 Nguyễn Lê Hải Vy Khánh Hoà 5 8 1993 BDKT2750 Anh C104 111 KV3
3112 Nguyễn Thị Xuân Khánh Hoà 24 4 1985 BDKT2753 Anh C105 111 KV3
3113 Đào Nguyễn Minh Xuân Khánh Hoà 25 8 1992 BDKT2751 Anh Con TB C106 111 KV3
3114 Huỳnh Trần Phi Yến Khánh Hoà 16 9 1993 BDKT2760 Anh C107 111 KV3
3115 Võ Thị Ngọc Yến Khánh Hoà 23 9 1992 BDKT2772 Anh C108 111 KV3
3116 NguyễnThị Yến Khánh Hoà 24 8 1989 BDKT2767 Anh C109 111 KV3
3117 Lê Thị Hằng Khánh Hoà 24 6 1992 BDKT2065 Anh C11 88 KV3
3118 Nguyễn Thúy Hằng Khánh Hoà 22 5 1993 BDKT2070 Anh C12 88 KV3
3119 Trần Thị Thu Hằng Khánh Hoà 10 12 1991 BDKT2075 Anh C13 88 KV3
3120 BùiThị Hạnh Khánh Hoà 6 12 1993 BDKT2076 Anh C14 88 KV3
3121 Trần Thị Hạnh Khánh Hoà 15 9 1990 BDKT2085 Anh C15 88 KV3
3122 Đặng Thị Hạnh Khánh Hoà 30 5 1991 BDKT2077 Anh C16 88 KV3
3123 Đỗ Thị Mỹ Hạnh Khánh Hoà 23 6 1993 BDKT2079 Anh C17 88 KV3
3124 Vũ Duy Như Hảo Khánh Hoà 14 8 1993 BDKT2090 Anh C18 89 KV3
3125 Võ Thị Hiền Khánh Hoà 24 8 1987 BDKT2105 Anh C19 89 KV3
3126 Đỗ Thanh Phước An Khánh Hoà 13 4 1990 BDKT1916 Anh C2 83 KV3
3127 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Khánh Hoà 5 10 1993 BDKT2100 Anh C20 89 KV3
3128 NguyễnBích Hoa Khánh Hoà 3 1 1992 BDKT2114 Anh C21 89 KV3
3129 Bùi Kim Hoa Khánh Hoà 22 12 1992 BDKT2112 Anh DT Mường
C22 89 KV3
3130 Đỗ Ngọc Hoàng Khánh Hoà 16 3 1992 BDKT2135 Anh C23 90 KV3
3131 Phạm Thị Kim Hồng Khánh Hoà 12 4 1979 BDKT2145 Anh C24 90 KV3
3132 Trương Thị Minh Hồng Khánh Hoà 25 11 1992 BDKT2148 Anh C25 91 KV3
3133 Nguyễn Thị Hồng Khánh Hoà 2 10 1986 BDKT2144 x C26 90 KV3
3134 Đỗ Thị Thanh Huệ Khánh Hoà 8 8 1989 BDKT2151 Anh C27 91 KV3
3135 Phạm Thị Diệu Hương Khánh Hoà 7 1 1989 BDKT2164 Anh C28 91 KV3
3136 Trần Thị Mai Hương Khánh Hoà 12 11 1989 BDKT2165 Anh C29 91 KV3
3137 Hoàng Thị Phương Anh Khánh Hoà 1 3 1990 BDKT1925 Anh C3 83 KV3
3138 Trịnh Thị Thảo Hương Khánh Hoà 21 11 1993 BDKT2168 Anh C30 91 KV3
3139 Phạm Nguyên Quốc Huy Khánh Hoà 17 10 1990 BDKT2171 x C31 91 KV3
3140 Mai Thị Khánh Huyền Khánh Hoà 4 10 1992 BDKT2178 Anh C32 92 KV3
3141 Từ Thị Khánh Huyền Khánh Hoà 25 8 1991 BDKT2184 Anh C33 92 KV3
3142 Lê Thị Minh Khuê Khánh Hoà 7 2 1993 BDKT2191 Anh C34 92 KV3
3143 Nguyễn Thị Trúc Lan Khánh Hoà 8 7 1991 BDKT2210 Anh C35 93 KV3
3144 Lưu An Lân Khánh Hoà 7 5 1986 BDKT2212 Anh C36 93 KV3
3145 Nguyễn Kim Liên Khánh Hoà 15 1 1993 BDKT2219 Anh C37 93 KV3
Page 75 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3146 Nguyễn Thị Kim Liền Khánh Hoà 22 9 1992 BDKT2222 Anh C38 93 KV3
3147 Nguyễn Thị Thanh Loan Khánh Hoà 20 7 1987 BDKT2250 Anh C39 94 KV3
3148 Bùi Thị Vân Anh Khánh Hoà 23 6 1989 BDKT1920 Anh C4 83 KV3
3149 Huỳnh Văn Lộc Khánh Hoà 28 9 1986 BDKT2252 Anh C40 94 KV3
3150 NguyễnĐình Long Khánh Hoà 15 11 1989 BDKT2256 Anh C41 94 KV3
3151 Nguyễn Thị Luyến Khánh Hoà 16 5 1983 BDKT2260 Anh C42 94 KV3
3152 Lê Thị Hồng Mai Khánh Hoà 2 12 1991 BDKT2264 Anh C43 94 KV3
3153 Trần Đình Nam Khánh Hoà 3 1 1988 BDKT2292 Anh C44 95 KV3
3154 Lê Thị Nga Khánh Hoà 12 8 1982 BDKT2295 Anh Con TB C45 95 KV3
3155 Hồ Thị Tuyết Nga Khánh Hoà 10 3 1991 BDKT2294 Anh C46 95 KV3
3156 Nguyễn Thị Kim Ngân Khánh Hoà 25 11 1993 BDKT2304 Anh C47 96 KV3
3157 Nguyễn Lưu Như Ngọc Khánh Hoà 2 8 1993 BDKT2319 Anh C48 96 KV3
3158 Lê Tiểu Ngọc Khánh Hoà 26 11 1991 BDKT2318 Anh C49 96 KV3
3159 Trần Thanh Bình Khánh Hoà 25 1 1990 BDKT1949 Anh C5 84 KV3
3160 Nguyễn Thị Bích Ngọc Khánh Hoà 21 1 1988 BDKT2323 Anh Con TB C50 96 KV3
3161 Hoàng Trần Bảo Nguyên Khánh Hoà 25 9 1994 BDKT2329 Anh C51 97 KV3
3162 Huỳnh Thị Minh Nguyệt Khánh Hoà 2 6 1993 BDKT2336 Anh C52 97 KV3
3163 Võ Thị Quỳnh Nhi Khánh Hoà 18 2 1991 BDKT2358 Anh C53 98 KV3
3164 Huỳnh Đắc Hồng Nhung Khánh Hoà 10 9 1987 BDKT2367 Anh C54 98 KV3
3165 Nguyễn Hồng Nhung Khánh Hoà 30 6 1989 BDKT2369 Anh C55 98 KV3
3166 Đặng Thị Hồng Nhung Khánh Hoà 6 7 1992 BDKT2365 Anh C56 98 KV3
3167 Ngô Thị Kim Oanh Khánh Hoà 20 10 1987 BDKT2392 Anh C57 99 KV3
3168 Nguyễn Thị Phụng Khánh Hoà 1 12 1990 BDKT2402 Anh C58 99 KV3
3169 Bùi Thuận Thảo Phương Khánh Hoà 17 2 1993 BDKT2404 Anh C59 99 KV3
3170 Lê Thị Bình Khánh Hoà 22 4 1988 BDKT1947 Anh C6 84 KV3
3171 Dương Trần Phưong Nhã Khánh Hoà 31 5 1984 BDKT2343 Anh C60 97 KV3
3172 Nguyễn Thị Hà Phương Khánh Hoà 1 12 1989 BDKT2416 Anh C61 100 KV3
3173 Lê Yến Phượng Khánh Hoà 7 1 1992 BDKT2426 Anh C62 100 KV3
3174 Nguyễn Thị Quế Khánh Hoà 13 12 1991 BDKT2431 Anh C63 100 KV3
3175 Nguyễn Thị Đỗ Quyên Khánh Hoà 15 8 1993 BDKT2436 Anh C64 100 KV3
3176 Lê Khánh Phương Quỳnh Khánh Hoà 28 3 1992 BDKT2442 Anh C65 100 KV3
3177 Tạ Thị Sinh Khánh Hoà 25 10 1986 BDKT2455 Anh C66 101 KV3
3178 Trần Thị Thảo Sương Khánh Hoà 10 3 1991 BDKT2460 Anh C67 101 KV3
3179 Hoàng Nhật Sương Khánh Hoà 25 1 1993 BDKT2458 Anh C68 101 KV3
3180 Nguyễn Thị Hồng Tâm Khánh Hoà 20 7 1993 BDKT2463 Anh C69 101 KV3
3181 Trần Tạ Kim Dung Khánh Hoà 21 8 1991 BDKT2015 Anh C7 86 KV3
3182 Phạm Thị Bích Thảo Khánh Hoà 28 4 1985 BDKT2502 Anh C70 102 KV3
3183 Phan Thị Bích Thảo Khánh Hoà 3 3 1988 BDKT2503 Anh C71 102 KV3
3184 Hoàng Thị Thu Thảo Khánh Hoà 16 10 1992 BDKT2487 Anh C72 102 KV3
3185 Nguyễn Đức Phương Thảo Khánh Hoà 6 9 1992 BDKT2493 Anh C73 102 KV3
3186 Dương Thị Phương Thảo Khánh Hoà 1 5 1994 BDKT2484 Anh C74 102 KV3
3187 Nguyễn Thị Thu Thảo Khánh Hoà 25 9 1993 BDKT2500 Anh C75 102 KV3
Page 76 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3188 Bùi Thị Thắng Khánh Hoà 21 10 1992 BDKT2473 Anh C76 101 KV3
3189 Phạm Thị Thanh Thiêm Khánh Hoà 4 8 1989 BDKT2511 Anh C77 103 KV3
3190 Vũ Thị Thơ Khánh Hoà 3 2 1989 BDKT2518 Anh C78 103 KV3
3191 Phạm Thị Thanh Thoa Khánh Hoà 8 3 1993 BDKT2523 Anh C79 103 KV3
3192 Lê Nguyễn Khánh Hà Khánh Hoà 20 11 1993 BDKT2041 Anh C8 87 KV3
3193 Nguyễn Thị Kim Thoa Khánh Hoà 10 8 1986 BDKT2522 Anh C80 103 KV3
3194 Huỳnh Thị Kim Thoa Khánh Hoà 26 5 1987 BDKT2519 Anh C81 103 KV3
3195 Ngô Thị Ngọc Thoa Khánh Hoà 4 10 1989 BDKT2521 Anh C82 103 KV3
3196 Lưu Thị Kim Thoa Khánh Hoà 29 10 1993 BDKT2520 Anh C83 103 KV3
3197 Nguyễn Thị Anh Thư Khánh Hoà 12 6 1992 BDKT2542 Anh C84 104 KV3
3198 Nguyễn Anh Thư Khánh Hoà 25 6 1991 BDKT2540 Anh C85 104 KV3
3199 Trần Thị Lệ Thương Khánh Hoà 13 9 1990 BDKT2560 Anh C86 104 KV3
3200 Đinh Thị Thanh Tịnh Khánh Hoà 20 3 1989 BDKT2596 Anh C87 106 KV3
3201 Ngô Ngọc Trâm Khánh Hoà 8 12 1990 BDKT2607 Anh C88 106 KV3
3202 Đinh Thị Minh Trang Khánh Hoà 31 10 1992 BDKT2624 Anh C89 106 KV3
3203 LêNgọc Hân Khánh Hoà 19 10 1993 BDKT2062 Anh C9 88 KV3
3204 Ngô Thị Ngọc Trang Khánh Hoà 20 10 1993 BDKT2631 Anh C90 107 KV3
3205 Nguyễn Ngọc Thúy Trang Khánh Hoà 20 1 1987 BDKT2632 Anh C91 107 KV3
3206 Đặng Thị Trang Khánh Hoà 24 7 1981 BDKT2619 Anh C92 106 KV3
3207 Đoàn Thị Tố Trang Khánh Hoà 11 1 1992 BDKT2627 Anh C93 107 KV3
3208 Đặng Thị Hải Triều Khánh Hoà 9 4 1990 BDKT2656 Anh C94 108 KV3
3209 Đào Thị Thanh Trúc Khánh Hoà 13 6 1989 BDKT2666 Anh C95 108 KV3
3210 Nguyễn Thị Lệ Trung Khánh Hoà 31 7 1988 BDKT2673 Anh C96 108 KV3
3211 Trần Nhật Trường Khánh Hoà 6 8 1990 BDKT2677 Anh C97 108 KV3
3212 Nguyễn Thị Cẩm Tú Khánh Hoà 12 9 1988 BDKT2682 Anh C98 108 KV3
3213 Diệp Nữ Băng Tuyền Khánh Hoà 27 10 1992 BDKT2701 Anh C99 109 KV3
3214 Lê Thị Hồng Nhung Kiên Giang 21 4 1993 VLKT0459 Anh C1 26 KV1
3215 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Kiên Giang 23 9 1984 VLKT0178 Anh C10 17 KV1
3216 Lương Thị Như Anh Kiên Giang 19 10 1987 VLKT0021 Anh C11 12 KV1
3217 Lê Thị Mỹ Trang Kiên Giang 28 7 1990 VLKT0688 Anh C12 34 KV1
3218 Nguyễn Đan Dung Kiên Giang 5 10 1986 VLKT0125 Anh C13 16 KV1
3219 Trần Ái Nhân Kiên Giang 18 8 1993 VLKT0430 Anh C2 25 KV1
3220 Hồ Văn Định Kiên Giang 6 3 1990 VLKT0118 AnhCon
NHCSNTB
C3 15 KV1
3221 Nguyễn Thị Thùy Ngân Kiên Giang 3 8 1993 VLKT0385 Anh C4 24 KV1
3222 Phùng Quốc Kiên Kiên Giang 21 9 1990 VLKT0276 Anh C5 20 KV1
3223 Vũ Hưng Kiên Giang 7 3 1987 VLKT0236 Anh C6 19 KV1
3224 Nguyễn Thị Kim Thy Kiên Giang 20 6 1991 VLKT0648 Anh C7 32 KV1
3225 Võ Kiều My Kiên Giang 4 3 1993 VLKT0363 Anh C8 23 KV1
3226 Phạm Trung Chánh Kiên Giang 11 3 1991 VLKT0059 Anh C9 13 KV1
3227 Lương Thị Minh Anh Lâm Đồng 12 10 1991 BDKT1927 Anh C1 83 KV3
3228 Nguyễn Thị Hợi Lâm Đồng 10 7 1983 BDKT2139 Anh Con TB C10 90 KV3
3229 Ngô Thị Thanh Huế Lâm Đồng 4 4 1993 BDKT2150 Anh C11 91 KV3
Page 77 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3230 Trần Thị An Khang Lâm Đồng 25 2 1984 BDKT2187 Anh C12 92 KV3
3231 Dương Thị Ngọc Linh Lâm Đồng 10 12 1992 BDKT2228 Anh C13 93 KV3
3232 Nguyễn Thị Mến Lâm Đồng 23 9 1991 BDKT2268 Anh C14 95 KV3
3233 Mai Thị Thùy Ngân Lâm Đồng 12 12 1992 BDKT2302 Anh C15 96 KV3
3234 Nguyễn Bích Phượng Lâm Đồng 27 5 1989 BDKT2427 Anh C16 100 KV3
3235 Trương Thụy Anh Thư Lâm Đồng 18 5 1991 BDKT2545 Anh C17 104 KV3
3236 Nguyễn Hoài Thương Lâm Đồng 8 3 1987 BDKT2553 Anh C18 104 KV3
3237 Trần Thị Thương Lâm Đồng 2 11 1992 BDKT2559 Anh C19 104 KV3
3238 Nguyễn Thị Bích Lâm Đồng 5 7 1992 BDKT1944 Anh C2 84 KV3
3239 Lê Minh Tiến Lâm Đồng 22 7 1985 BDKT2589 Anh HTNVQS C20 105 KV3
3240 Trịnh Như Tiến Lâm Đồng 12 10 1993 BDKT2590 Anh C21 105 KV3
3241 Bùi Thị Thu Trang Lâm Đồng 21 11 1988 BDKT2618 Anh C23 106 KV3
3242 Trần ThịHuyền Trang Lâm Đồng 15 2 1990 BDKT2654 Anh C24 107 KV3
3243 Nguyễn Thị Trang Lâm Đồng 2 1 1987 BDKT2633 Anh C25 107 KV3
3244 Phạm Thị Tuyết Trinh Lâm Đồng 1 9 1992 BDKT2662 Anh C26 108 KV3
3245 Phạm Mộng Tuyền Lâm Đồng 25 1 1990 BDKT2706 Anh C27 109 KV3
3246 Hà Thị Hải Vân Lâm Đồng 29 4 1990 BDKT2723 Anh Con TB C28 110 KV3
3247 Trần Ngọc Yến Lâm Đồng 29 3 1991 BDKT2770 Anh C29 111 KV3
3248 Nguyễn Hà Thu Dung Lâm Đồng 28 3 1991 BDKT2006 Anh C3 86 KV3
3249 Trần Thị Thu Hà Lâm Đồng 27 8 1992 BDKT2054 Anh C4 87 KV3
3250 Đoàn Thị Ngọc Hân Lâm Đồng 11 1 1993 BDKT2060 Anh C5 88 KV3
3251 Lê Thị Thanh Hằng Lâm Đồng 10 3 1991 BDKT2066 Anh C6 88 KV3
3252 Nguyễn Thị Thu Hiền Lâm Đồng 15 1 1987 BDKT2102 Anh C7 89 KV3
3253 Đặng Thị Thu Hiền Lâm Đồng 20 2 1988 BDKT2094 Anh C8 89 KV3
3254 Vũ Thị Hoa Lâm Đồng 6 1 1993 BDKT2118 Anh C9 90 KV3
3255 Nông Thị Nhật Lạng Sơn 27 7 1993 HDKT4726 Anh DT Tày B1 78 KV5
3256 Ngô Ngọc Anh Lạng Sơn 29 7 1990 HDKT4272 Anh DT Nùng B10 67 KV5
3257 Nguyễn Thái Bình Lạng Sơn 8 12 1989 HDKT4305 Anh B100 68 KV5
3258 Nguyễn Ngọc Hà Lạng Sơn 15 5 1991 HDKT4395 x DT Nùng B101 70 KV5
3259 Lương Thị Ngọc Thảo Lạng Sơn 4 1 1989 HDKT4856 Anh DT Tày B102 81 KV5
3260 Nông Thị Mỹ Tiên Lạng Sơn 16 1 1993 HDKT4949 Anh DT Nùng B103 83 KV5
3261 Đàm Ngọc Oanh Lạng Sơn 1 9 1991 HDKT4755 Anh DT Nùng B104 79 KV5
3262 Đỗ Thế Quyết Lạng Sơn 7 12 1992 HDKT4807 Anh B105 80 KV5
3263 Lê Thanh Hoàng Lạng Sơn 7 1 1989 HDKT4496 Anh DT Nùng B106 72 KV5
3264 Đoàn Trung Dũng Lạng Sơn 28 4 1990 HDKT4370 Anh DT Tày B107 69 KV5
3265 Chu Thị Thu Hằng Lạng Sơn 23 9 1989 HDKT4412 Anh DT Nùng B108 70 KV5
3266 Đỗ Hương Trà Lạng Sơn 2 9 1991 HDKT4954 Anh DT Nùng B109 83 KV5
3267 Đặng Minh Huy Lạng Sơn 18 1 1994 HDKT4549 Anh DT Mường
B11 74 KV5
3268 Trần Thị Mai Hương Lạng Sơn 19 2 1991 HDKT4537 Anh DT Nùng B110 73 KV5
3269 Nông Thị Thu Huyền Lạng Sơn 25 9 1991 HDKT4567 Anh DT Tày B111 74 KV5
3270 Triệu Quang Chung Lạng Sơn 27 6 1991 HDKT4324 Anh DT Nùng B112 68 KV5
3271 Hoàng Thị Kim Thu Lạng Sơn 16 8 1993 HDKT4884 Anh DT Tày B113 82 KV5
Page 78 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3272 Vương Chí Linh Lạng Sơn 23 5 1990 HDKT4630 Anh DT Nùng B114 75 KV5
3273 Trần Thị Mai Anh Lạng Sơn 6 9 1992 HDKT4286 Anh DT Tày B115 67 KV5
3274 Hoàng Văn Đôn Lạng Sơn 4 5 1990 HDKT4354 Anh DT Nùng B116 69 KV5
3275 Vương Thị Thùy Linh Lạng Sơn 26 10 1992 HDKT4631 Anh DT Tày B117 75 KV5
3276 Lê Thị Giang Lạng Sơn 27 4 1993 HDKT4383 Anh B118 70 KV5
3277 Vũ Thị Thùy Vân Lạng Sơn 5 9 1989 HDKT5029 Anh B119 85 KV5
3278 Lưu Thị Thùy Linh Lạng Sơn 25 12 1992 HDKT4606 Anh B12 75 KV5
3279 Ngô Thùy Trang Lạng Sơn 19 2 1994 HDKT4966 Anh B120 83 KV5
3280 Chu Thị Tươi Lạng Sơn 5 6 1988 HDKT5005 Anh DT Tày B121 84 KV5
3281 Nông Ngọc Nghĩa Lạng Sơn 25 1 1989 HDKT4701 Anh DT Tày B122 77 KV5
3282 Hoàng Thị Thủy Lạng Sơn 16 7 1989 HDKT4926 Anh DT Nùng B123 82 KV5
3283 Vũ Thảo Chi Lạng Sơn 1 11 1993 HDKT4320 Anh B124 68 KV5
3284 Trịnh Tuấn Duy Lạng Sơn 6 2 1992 HDKT4376 Anh DT Tày B125 70 KV5
3285 Bùi Minh Tuấn Lạng Sơn 27 5 1983 HDKT5000 Anh DT Nùng B126 84 KV5
3286 Nông Thùy Linh Lạng Sơn 19 7 1990 HDKT4620 Anh DT Nùng B127 75 KV5
3287 Vi Thị Thùy Vân Lạng Sơn 1 5 1986 HDKT5026 Anh Con TB B128 85 KV5
3288 Nông Thị Thơm Lạng Sơn 21 7 1991 HDKT4879 Anh B129 81 KV5
3289 Nguyễn Thị Thu Thảo Lạng Sơn 12 10 1993 HDKT4862 Anh B13 81 KV5
3290 Nguyễn Thị Lê Lạng Sơn 15 10 1998 HDKT4596 Anh DT Tày B130 75 KV5
3291 Lê Quốc Tuấn Lạng Sơn 11 5 1993 HDKT5001 Anh DT Nùng B131 84 KV5
3292 Hoàng Thị Thư Lạng Sơn 29 6 1992 HDKT4900 Anh DT Tày B132 82 KV5
3293 Lương Mạnh Chiến Lạng Sơn 2 4 1979 HDKT4321 Anh DT Tày B133 68 KV5
3294 Đào Lan Phương Lạng Sơn 16 1 1990 HDKT4771 Anh B134 79 KV5
3295 Hoàng Thị Thu Hà Lạng Sơn 25 8 1992 HDKT4390 Anh DT Tày B135 70 KV5
3296 Hà Quang Huy Lạng Sơn 19 1 1989 HDKT4550 Anh DT Tày B136 74 KV5
3297 Chu Văn Hùng Lạng Sơn 18 3 1991 HDKT4512 Anh DT Nùng B137 73 KV5
3298 Hoàng Lệ Giang Lạng Sơn 18 12 1991 HDKT4382 Anh DT Tày B138 70 KV5
3299 Nguyễn Trọng Đại Lạng Sơn 6 2 1988 HDKT4333 Anh B139 69 KV5
3300 Nguyễn Thị Kim Duyên Lạng Sơn 27 11 1992 HDKT4379 Anh DT Tày B14 70 KV5
3301 Lưu Thị Thảo Lạng Sơn 20 4 1989 HDKT4857 Anh DT Nùng B140 81 KV5
3302 Dương Thị Kiều Trinh Lạng Sơn 8 7 1991 HDKT4989 Anh DT Tày B141 84 KV5
3303 Hà Văn Kiên Lạng Sơn 26 11 1982 HDKT4580 Anh DT Tày B142 74 KV5
3304 Vũ Thị Cúc Lạng Sơn 5 12 1987 HDKT4329 Anh B143 69 KV5
3305 Vũ Minh Thuấn Lạng Sơn 29 9 1988 HDKT4903 x Con TB B144 82 KV5
3306 Nguyễn Thị Huyền Trang Lạng Sơn 8 10 1993 HDKT4968 x B145 83 KV5
3307 Hoàng Thị Hương Lạng Sơn 28 12 1989 HDKT4525 x B146 73 KV5
3308 Hoàng Thị Loan Lạng Sơn 4 6 1984 HDKT4635 x Anh DT Tày B147 75 KV5
3309 Lê Minh Tuân Lạng Sơn 31 3 1989 HDKT4999 Anh DT Tày B15 84 KV5
3310 Hoàng Kim Văn Lạng Sơn 20 12 1986 HDKT5030 Anh DT Tày B16 85 KV5
3311 Nông Thị Thu Thùy Lạng Sơn 12 5 1991 HDKT4921 Anh DT Tày B17 82 KV5
3312 Đỗ Thị Chang Lạng Sơn 23 11 1992 HDKT4308 Anh B18 68 KV5
3313 Đỗ Quốc Đạt Lạng Sơn 3 12 1993 HDKT4336 Anh B19 69 KV5
Page 79 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3314 Nông Thị Huyền Trang Lạng Sơn 3 11 1991 HDKT4973 Anh DT Tày B2 84 KV5
3315 Vũ Thúy Huyền Lạng Sơn 9 7 1992 HDKT4574 Anh B20 74 KV5
3316 Hoàng Thị Ánh Nguyệt Lạng Sơn 29 4 1989 HDKT4720 Anh DT Tày B21 78 KV5
3317 Nhữ Thanh Mai Lạng Sơn 25 6 1991 HDKT4661 Anh DT Tày B22 76 KV5
3318 Nguyễn Thị Minh Thu Lạng Sơn 19 10 1988 HDKT4891 Anh B23 82 KV5
3319 Hoàng Thị Bích Thủy Lạng Sơn 18 12 1992 HDKT4927 Anh DT Dao B24 83 KV5
3320 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Lạng Sơn 1 8 1993 HDKT5014 Anh B25 84 KV5
3321 Đào Mai Anh Lạng Sơn 16 10 1991 HDKT4261 Anh B26 67 KV5
3322 Hoàng Thị Loan Lạng Sơn 17 9 1988 HDKT4634 Anh DT Tày B27 75 KV5
3323 Trần Mai An Lạng Sơn 23 2 1992 HDKT4254 Anh B28 67 KV5
3324 Trần Thị Minh Thu Lạng Sơn 28 9 1991 HDKT4895 Anh DT Nùng B29 82 KV5
3325 Hoàng Thảo Mai Lạng Sơn 6 11 1993 HDKT4658 Anh DT Tày B3 76 KV5
3326 La Thị Vân Anh Lạng Sơn 16 9 1991 HDKT4267 Anh B30 67 KV5
3327 Ngô Thị My Ly Lạng Sơn 10 8 1992 HDKT4650 Anh DT Nùng B31 76 KV5
3328 Lương Hồng Thái Lạng Sơn 15 4 1989 HDKT4829 Anh DT Tày B32 80 KV5
3329 Phạm Thị Yến Hoa Lạng Sơn 11 8 1988 HDKT4488 Anh B33 72 KV5
3330 Bế Thị Hà Lạng Sơn 15 9 1988 HDKT4386 Anh DT Tày B34 70 KV5
3331 Hoàng Tiến Đức Lạng Sơn 6 3 1985 HDKT4356 Anh DT Nùng B35 69 KV5
3332 Dương Như Thảo Lạng Sơn 17 5 1987 HDKT4851 Anh DT Tày B36 81 KV5
3333 Hoàng Quỳnh Trang Lạng Sơn 2 2 1983 HDKT4960 Anh DT Tày B37 83 KV5
3334 Nguyễn Phương Thảo Lạng Sơn 29 3 1991 HDKT4859 Anh DT Nùng B38 81 KV5
3335 Phan Thu Hương Lạng Sơn 3 10 1993 HDKT4536 Anh B39 73 KV5
3336 Đàm Thị Cúc Lạng Sơn 3 3 1992 HDKT4327 Anh DT Nùng B4 68 KV5
3337 Dương Phương Thanh Lạng Sơn 9 12 1990 HDKT4837 x DT Tày B40 80 KV5
3338 Chu Thị Nương Lạng Sơn 9 9 1993 HDKT4753 Anh DT Nùng B41 79 KV5
3339 Đặng Thu Trang Lạng Sơn 10 10 1991 HDKT4957 Anh DT Tày B42 83 KV5
3340 Hoàng Thị Minh Lý Lạng Sơn 18 10 1988 HDKT4654 Anh DT Tày B43 76 KV5
3341 Hứa Thị Bích Huệ Lạng Sơn 9 8 1990 HDKT4510 Anh DT Nùng B44 73 KV5
3342 Trần Thị Tâm Lạng Sơn 2 10 1984 HDKT4826 Anh B45 80 KV5
3343 Giáp Thị Hồng Ánh Lạng Sơn 5 9 1991 HDKT4294 Anh B46 67 KV5
3344 Đào Thu Hằng Lạng Sơn 15 12 1991 HDKT4413 Anh B47 70 KV5
3345 Cao Đức Mạnh Lạng Sơn 1 3 1993 HDKT4663 Anh DT Nùng B48 76 KV5
3346 Đặng Thùy Linh Lạng Sơn 12 12 1988 HDKT4603 Anh B49 75 KV5
3347 Hà Thị Hương Lạng Sơn 5 11 1993 HDKT4524 Anh B5 73 KV5
3348 Nguyễn Ngọc Diệp Lạng Sơn 26 3 1989 HDKT4346 Anh B50 69 KV5
3349 Vũ Tuyết Nhung Lạng Sơn 19 5 1990 HDKT4749 Anh B51 78 KV5
3350 Hoàng Bích Ngọc Lạng Sơn 19 9 1989 HDKT4707 Anh DT Nùng B52 77 KV5
3351 Phạm Phương Linh Lạng Sơn 7 5 1991 HDKT4622 Anh B53 75 KV5
3352 Phùng Thị Huệ Lạng Sơn 3 5 1992 HDKT4511 Anh DT Nùng B54 73 KV5
3353 Hà Bích Ngọc Lạng Sơn 13 10 1993 HDKT4706 Anh DT Tày B55 77 KV5
3354 Nguyễn Thu Huyền Lạng Sơn 7 4 1990 HDKT4566 Anh DT Nùng B56 74 KV5
3355 Bàn Như Quỳnh Lạng Sơn 7 10 1991 HDKT4809 Anh DT Dao B57 80 KV5
Page 80 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3356 Hoàng Thị Thùy Lạng Sơn 4 4 1990 HDKT4919 Anh DT Tày B58 82 KV5
3357 Đàm Minh Khôi Lạng Sơn 21 3 1991 HDKT4578 Anh DT Nùng B59 74 KV5
3358 Hoàng Thị Nguyệt Hằng Lạng Sơn 27 9 1992 HDKT4418 Anh DT Tày B6 71 KV5
3359 Nguyễn Minh Huyền Lạng Sơn 12 9 1993 HDKT4560 Anh DT Nùng B60 74 KV5
3360 Nông Thúy Hằng Lạng Sơn 19 8 1992 HDKT4428 Anh DT Tày B61 71 KV5
3361 Đàm Thanh Tùng Lạng Sơn 15 4 1991 HDKT5002 Anh DT Nùng B62 84 KV5
3362 Hoàng Quang Lợi Lạng Sơn 10 12 1983 HDKT4638 Anh DT Tày B63 76 KV5
3363 Viên Yến Chi Lạng Sơn 1 2 1991 HDKT4319 Anh DT Nùng B64 68 KV5
3364 Lương Thị Phương Lan Lạng Sơn 9 10 1990 HDKT4587 Anh DT Tày B65 74 KV5
3365 Hoàng Thị Pẻn Lạng Sơn 16 11 1992 HDKT4760 Anh DT Nùng B66 79 KV5
3366 Vy Thanh Hòa Lạng Sơn 4 9 1992 HDKT4493 Anh DT Tày B67 72 KV5
3367 Hoàng Thị Như Quỳnh Lạng Sơn 19 1 1989 HDKT4810 Anh DT Tày B68 80 KV5
3368 Chu Thị Nga Lạng Sơn 11 11 1992 HDKT4682 Anh DT Nùng B69 77 KV5
3369 Hoàng Hằng Nga Lạng Sơn 17 1 1993 HDKT4686 Anh DT Nùng B7 77 KV5
3370 Hoàng Thị Nga Lạng Sơn 3 8 1992 HDKT4687 Anh DT Tày B70 77 KV5
3371 Nông Mạnh Cường Lạng Sơn 12 1 1991 HDKT4331 Anh DT Tày B71 69 KV5
3372 Bế Thị Thanh Lê Lạng Sơn 26 5 1990 HDKT4594 Anh DT Tày B73 75 KV5
3373 Vy Mai Thu Lạng Sơn 16 11 1991 HDKT4899 Anh DT Tày B74 82 KV5
3374 Trịnh Kim Chi Lạng Sơn 10 10 1992 HDKT4318 Anh DT Tày B75 68 KV5
3375 Hoàng Phương Thu Lạng Sơn 7 8 1991 HDKT4883 Anh DT Nùng B76 82 KV5
3376 Hoàng Xuân Thanh Lạng Sơn 15 6 1993 HDKT4838 Anh DT Tày B77 81 KV5
3377 Nông Thanh Thị Lạng Sơn 26 10 1989 HDKT4870 Anh DT Tày B78 81 KV5
3378 Phạm Thị Kim Thành Lạng Sơn 29 10 1992 HDKT4846 Anh B79 81 KV5
3379 Nguyễn Thị Kim Chi Lạng Sơn 2 7 1991 HDKT4316 Anh B8 68 KV5
3380 Lô Quang Đạt Lạng Sơn 6 11 1990 HDKT4337 Anh DT Tày B80 69 KV5
3381 Vi Minh Đức Lạng Sơn 10 6 1992 HDKT4357 Anh DT Tày B81 69 KV5
3382 Ngô Thu Huyền Lạng Sơn 14 8 1992 HDKT4559 Anh DT Nùng B82 74 KV5
3383 Dương Thị Nghĩa Lạng Sơn 23 3 1991 HDKT4700 Anh DT Tày B83 77 KV5
3384 Phạm Thị Hồng Hạnh Lạng Sơn 17 9 1988 HDKT4448 Anh B84 71 KV5
3385 Nguyễn Phạm Diệu Ngọc Lạng Sơn 18 3 1994 HDKT4713 Anh B85 78 KV5
3386 Dương Thị Hòa Lạng Sơn 20 10 1989 HDKT4490 Anh Con BB B86 72 KV5
3387 Nguyễn Thị Hải Yến Lạng Sơn 29 8 1981 HDKT5057 Anh B87 85 KV5
3388 Nguyễn Thị Phương Thùy Lạng Sơn 13 12 1992 HDKT4920 Anh DT Nùng B88 82 KV5
3389 Nguyễn Khắc Trung Lạng Sơn 30 12 1989 HDKT4993 Anh DT Tày B89 84 KV5
3390 Nguyễn Thị Thùy Linh Lạng Sơn 15 9 1992 HDKT4615 Anh B9 75 KV5
3391 Hoàng Thị Hằng Lạng Sơn 11 5 1991 HDKT4416 Anh DT Tày B90 71 KV5
3392 Nguyễn Kiều Oanh Lạng Sơn 18 5 1993 HDKT4757 Anh B91 79 KV5
3393 Đinh Hương Trà Lạng Sơn 20 5 1989 HDKT4953 Anh DT Tày B92 83 KV5
3394 Lương Ngọc Minh Lạng Sơn 22 11 1990 HDKT4669 Anh DT Tày B93 77 KV5
3395 Nông Tiểu Ngọc Lạng Sơn 25 3 1991 HDKT4715 Anh DT Nùng B94 78 KV5
3396 Lương Văn Trọng Lạng Sơn 1 1 1989 HDKT4991 Anh DT Nùng B95 84 KV5
3397 Nông Tiến Đạt Lạng Sơn 18 8 1993 HDKT4339 Anh DT Tày B96 69 KV5
Page 81 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3398 Nguyễn Ngọc Lan Lạng Sơn 14 11 1989 HDKT4589 Anh DT Tày B97 74 KV5
3399 Hà Phương Diệp Lạng Sơn 25 3 1989 HDKT4345 Anh DT Tày B98 69 KV5
3400 Mông Thị Mai Lạng Sơn 6 6 1987 HDKT4659 Anh DT Nùng B99 76 KV5
3401 Phạm Ngọc Anh Lào Cai 18 1 1989 HNKT5122 "Anh" TT-KTV 01 87 KV6
3402 Nông Thanh Hoa Lào Cai 21 12 1988 HNKT5417 "Anh" DT Dáy TT-KTV 02 97 KV6
3403 Phạm Thị Thu Hường Lào Cai 7 9 1990 HNKT5534 "Anh" TT-KTV 03 101 KV6
3404 Đàm Thị Thanh Loan Lào Cai 1 8 1990 HNKT5699 "Anh" TT-KTV 04 106 KV6
3405 Vũ Thị Mai Loan Lào Cai 18 10 1993 HNKT5710 "Anh" TT-KTV 05 107 KV6
3406 Dương Thị Thảo Nguyên Long An 26 10 1991 TPKT1354 Anh C01 62 KV2
3407 Nguyễn Thị Bé Dưởng Long An 3 4 1990 TPKT0940 Anh C02 51 KV2
3408 Huỳnh Mai Lan Hương Long An 24 4 1988 TPKT1105 Anh C03 56 KV2
3409 Hồ Thị Trúc Mai Long An 8 3 1991 TPKT1258 Anh C04 60 KV2
3410 Nguyễn Thanh Thanh Long An 15 2 1990 TPKT1557 Anh C05 68 KV2
3411 Huỳnh Quang Nhật Long An 20 8 1993 TPKT1378 Anh C06 63 KV2
3412 Ngô Thị Yến Oanh Long An 24 6 1993 TPKT1425 Anh C07 64 KV2
3413 Trần Hoàng Vũ Long An 25 6 1984 TPKT1880 Anh C08 77 KV2
3414 Võ Thị Thu Thảo Long An 20 8 1990 TPKT1609 Anh C09 69 KV2
3415 Trần Ngọc Hiếu Hạnh Long An 10 4 1991 TPKT1023 Anh C10 54 KV2
3416 Võ Thị Trùng Dương Long An 24 10 1989 TPKT0939 Anh C11 51 KV2
3417 Trần Bảo Ngân Long An 23 6 1989 TPKT1332 Anh C12 62 KV2
3418 Nguyễn Thị Phụng Long An 9 7 1991 TPKT1447 Anh C13 65 KV2
3419 Đặng Thị Quỳnh Như Long An 21 9 1992 TPKT1392 Anh C14 63 KV2
3420 Đoàn Minh Biên Long An 17 10 1986 TPKT0859 Anh C15 49 KV2
3421 Lê Thị Cẩm Vân Long An 5 11 1989 TPKT1853 Anh C16 76 KV2
3422 Nguyễn Thị Thúy An Long An 24 11 1990 TPKT0811 Anh C17 48 KV2
3423 Lê Thị Thủy Tiên Long An 17 7 1992 TPKT1704 Anh C18 72 KV2
3424 Nguyễn Thị Thanh Huyền Long An 20 3 1984 TPKT1136 Anh C19 57 KV2
3425 Nguyễn Minh Thiện Long An 23 12 1984 TPKT1614 Anh C20 70 KV2
3426 Lê Thị Diễm Long An 15 11 1991 TPKT0903 Anh Con TB C21 50 KV2
3427 Huỳnh Thị Kiều Diễm Long An 18 12 1991 TPKT0902 Anh C22 50 KV2
3428 Phạm Thùy Dương Long An 21 12 1992 TPKT0938 Anh C23 51 KV2
3429 Lê Thị Thanh Thúy Long An 25 6 1990 TPKT1669 Anh C24 71 KV2
3430 Trần Thị Ngọc Phượng Long An 4 8 1991 TPKT1485 Anh C25 66 KV2
3431 Đinh Thị Bích Đào Long An 17 10 1988 TPKT0895 Anh C26 50 KV2
3432 Trần Thị Hồng Phim Long An 15 5 1992 TPKT1437 Anh Con TB C27 65 KV2
3433 Trương Thị Thu Thảo Long An 9 10 1985 TPKT1606 Anh C28 69 KV2
3434 Nguyễn Thị Tiển Linh Long An 9 8 1989 TPKT1213 Anh C29 59 KV2
3435 Võ Thị Bích Thuyền Long An 24 2 1989 TPKT1702 Anh Con TB C30 72 KV2
3436 Huỳnh Thị Bích Ngọc Long An 25 10 1987 TPKT1340 Anh C31 62 KV2
3437 Trương Thị Cẩm Tú Long An 26 2 1991 TPKT1814 Anh C32 75 KV2
3438 Vũ Thị Thùy Dung Long An 2 7 1991 TPKT0929 Anh C33 51 KV2
3439 Lê Thu Thủy Long An 3 1 1983 TPKT1689 Anh C34 71 KV2
Page 82 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3440 Võ Đặng Ngọc Quế Anh Long An 27 7 1992 TPKT0850 Anh C35 49 KV2
3441 Đặng Ngọc Bích Long An 12 2 1993 TPKT0857 Anh C36 49 KV2
3442 Bùi Thị Trúc Mai Long An 22 1 1985 TPKT1253 Anh C37 60 KV2
3443 Phan Thị Anh Thư Long An 26 7 1987 TPKT1646 Anh C38 70 KV2
3444 Phan Thị Hạnh Ngân Long An 26 12 1991 TPKT1331 Anh C39 62 KV2
3445 Phạm Hồng Hạnh Long An 13 1 1993 TPKT1022 Anh C40 54 KV2
3446 Trần Thị Thảo Quyên Long An 13 2 1993 TPKT1498 Anh C41 66 KV2
3447 Hồ Thị Mỹ Linh Long An 26 6 1989 TPKT1195 Anh C42 58 KV2
3448 Phạm Thị Mai Sinh Long An 24 8 1988 TPKT1516 x Con TB C43 67 KV2
3449 Phạm Thị Thúy An Long An 19 7 1988 TPKT0815 Anh C44 48 KV2
3450 Nguyễn Ngô Vân Anh Long An 5 4 1990 TPKT0837 Anh C45 48 KV2
3451 Trần Thị Thúy Long An 14 1 1983 TPKT1676 Anh C46 71 KV2
3452 Nguyễn Thị Hồng Loan Long An 15 1 1992 TPKT1229 Anh C47 59 KV2
3453 Hồ Thụy Thanh Trúc Long An 14 11 1989 TPKT1797 Anh C48 74 KV2
3454 Trần Thị Hương Lan Long An 2 10 1990 TPKT1169 Anh C49 57 KV2
3455 Huỳnh Thị Thúy Kiều Long An 1 1 1989 TPKT1155 Anh C50 57 KV2
3456 Nguyễn Ngọc Phương Hằng Long An 1 7 1993 TPKT0998 Anh C51 53 KV2
3457 Mai Phú Thương Long An 8 4 1992 TPKT1657 Anh C52 71 KV2
3458 Nguyễn Thị Thúy Kiều Long An 26 7 1983 TPKT1156 Anh C53 57 KV2
3459 Nguyễn Thị Kim Hoa Long An 6 5 1984 TPKT1065 Anh C54 55 KV2
3460 Nguyễn Thị Huyền Sâm Long An 13 6 1992 TPKT1511 Anh C55 67 KV2
3461 Nguyễn Phước Vinh Long An 8 10 1991 TPKT1870 Anh C56 76 KV2
3462 Nguyễn Lục Thảo Nguyên Long An 20 12 1993 TPKT1356 Anh C57 62 KV2
3463 Nguyễn Hữu Chiến Long An 24 1 1990 TPKT0881 Anh C58 50 KV2
3464 Nguyễn Thị Huỳnh Như Long An 30 8 1988 TPKT1398 Anh C59 64 KV2
3465 Cao Thị Minh Tâm Long An 3 5 1993 TPKT1524 Anh C60 67 KV2
3466 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Long An 12 11 1990 TPKT1347 Anh C61 62 KV2
3467 Bùi Ngọc Hân Long An 28 9 1993 TPKT0990 Anh C62 53 KV2
3468 Trần Thị Hoa Long An 9 11 1990 TPKT1067 Anh C63 55 KV2
3469 Nguyễn Thị Trúc Phương Long An 30 3 1992 TPKT1469 Anh C64 66 KV2
3470 Lê Tiến Đạt Long An 28 10 1987 TPKT0897 Anh Con BB C65 50 KV2
3471 Trần Văn Liệt Long An 19 10 1989 TPKT1188 Anh C66 58 KV2
3472 Phan Nguyễn Tường Vi Long An 6 5 1990 TPKT1868 Anh C67 76 KV2
3473 Nguyễn Thị Thu Ngân Long An 1990 TPKT1329 Anh Con TB C68 62 KV2
3474 Cù Hoàng Thanh Thảo Long An 31 10 1983 TPKT1571 Anh C69 68 KV2
3475 Trần Nam Minh Thành Long An 20 11 1993 TPKT1567 Anh C70 68 KV2
3476 Nguyễn Thị Thu Hằng Long An 23 9 1988 TPKT1003 Anh C71 53 KV2
3477 Lê Kim Liên Long An 22 10 1981 TPKT1180 Anh C72 58 KV2
3478 Nguyễn Thị Kim Tuyến Long An 29 3 1989 TPKT1827 Anh Con BB C73 75 KV2
3479 Nguyễn Thị Huệ Thư Long An 10 11 1992 TPKT1640 Anh C74 70 KV2
3480 Đặng Thị Trà Ly Long An 3 11 1993 TPKT1248 Anh C75 60 KV2
3481 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Long An 27 3 1992 TPKT0909 Anh C76 50 KV2
Page 83 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3482 Phạm Thị Thanh Trúc Long An 17 11 1993 TPKT1801 Anh C77 74 KV2
3483 Trần Thị Xuân Điền Long An 6 1 1990 TPKT0908 Anh C78 50 KV2
3484 Phạm Thị Bích Tuyên Long An 4 10 1991 TPKT1825 Anh C79 75 KV2
3485 Bùi Thị Nụ Long An 26 6 1984 TPKT1420 Anh C80 64 KV2
3486 Đặng Văn Thanh Tùng Long An 29 4 1984 TPKT1821 Anh C81 75 KV2
3487 Nguyễn Thị Hoàng Thư Long An 26 3 1981 TPKT1639 Anh C82 70 KV2
3488 Phạm Thị Yến Nhi Long An 21 6 1990 TPKT1385 Anh C83 63 KV2
3489 Huỳnh Văn Đây Long An 15 4 1983 TPKT0898 Anh HTNVQS C84 50 KV2
3490 Phùng Hoàng Minh Long An 13 12 1993 TPKT1284 Anh C85 61 KV2
3491 Nguyễn Thị Như Khánh Long An 5 10 1987 TPKT1149 Anh C86 57 KV2
3492 Trần Văn Tùng Long An 1987 TPKT1822 Anh C87 75 KV2
3493 Hồ Thanh Uyên Long An 1 2 1993 TPKT1841 Anh C88 76 KV2
3494 Nguyễn Nhất Sinh Long An 20 12 1987 TPKT1515 Anh C89 67 KV2
3495 Trần Thanh Hào Long An 1 7 1977 TPKT1026 Anh HTNVQS C90 54 KV2
3496 Châu Đình Huy Long An 10 8 1987 TPKT1121 Anh C91 56 KV2
3497 Nguyễn Thị Hồng Ngân Long An 22 9 1988 TPKT1326 Anh C92 62 KV2
3498 Lê Kha Thùy Vân Long An 27 8 1990 TPKT1852 Anh C93 76 KV2
3499 Phan Thị Yến Thu Long An 23 6 1986 TPKT1633 Anh C94 70 KV2
3500 Bùi Thị Kim Lê Long An 17 12 1990 TPKT1173 Anh C95 57 KV2
3501 Nguyễn Thị Xuân Anh Nam Định 24 1 1992 HDKT4280 Anh KT.01 67 KV5
3502 Lê Thị Hải Anh Nam Định 11 4 1988 HDKT4268 Anh KT.02 67 KV5
3503 Lưu Ngọc Anh Nam Định 5 1 1992 HDKT4271 Anh KT.03 67 KV5
3504 Trần Đức Anh Nam Định 7 7 1993 HDKT4285 Anh KT.04 67 KV5
3505 Nguyễn Hà Phương Anh Nam Định 16 1 1993 HDKT4273 Anh KT.05 67 KV5
3506 Vũ Tuấn Anh Nam Định 25 7 1988 HDKT4291 Anh KT.07 67 KV5
3507 Phạm Thị Ngọc Ánh Nam Định 3 5 1992 HDKT4295 Anh KT.08 67 KV5
3508 Đàm Thị Bích Nam Định 2 4 1992 HDKT4296 Anh KT.09 67 KV5
3509 Đoàn Thị Bình Nam Định 1 11 1987 HDKT4299 Anh Con đẻ CĐHH
KT.10 68 KV5
3510 Hoàng Ánh Tuyết Nam Định 29 6 1992 HDKT5010 Anh KT.100 84 KV5
3511 Triệu Thị Xuân Nam Định 14 11 1992 HDKT5050 Anh KT.101 85 KV5
3512 Phạm Thị Yến Nam Định 29 3 1992 HDKT5058 Anh KT.102 85 KV5
3513 Đinh Thị Yến Nam Định 3 10 1988 HDKT5052 Anh KT.103 85 KV5
3514 Trịnh Thị Hải Yến Nam Định 20 6 1988 HDKT5061 Anh KT.104 85 KV5
3515 Phạm Thị Minh Châu Nam Định 1 6 1990 HDKT4310 Anh KT.11 68 KV5
3516 Trần Văn Chinh Nam Định 28 12 1993 HDKT4323 Anh Con TB KT.12 68 KV5
3517 Nguyễn Minh Công Nam Định 7 7 1991 HDKT4326 Anh KT.13 68 KV5
3518 Phạm Thị Dịu Nam Định 28 4 1990 HDKT4351 Anh KT.14 69 KV5
3519 Vũ Thị Dịu Nam Định 20 11 1990 HDKT4352 Anh KT.15 69 KV5
3520 Trần Thị Thùy Dung Nam Định 16 8 1992 HDKT4367 Anh KT.16 69 KV5
3521 Nguyễn Vũ Dũng Nam Định 20 7 1992 HDKT4371 Anh KT.17 69 KV5
3522 Hoàng Thị Thùy Dương Nam Định 12 11 1992 HDKT4373 Anh KT.18 70 KV5
3523 Vũ Tiến Đạt Nam Định 26 6 1989 HDKT4342 Anh KT.19 69 KV5
Page 84 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3524 Lê Thị Điệp Nam Định 12 6 1993 HDKT4350 Anh KT.20 69 KV5
3525 Chu Mạnh Được Nam Định 6 2 1987 HDKT4372 Anh Con TB KT.21 70 KV5
3526 Trần Thu Hà Nam Định 14 9 1992 HDKT4401 Anh KT.22 70 KV5
3527 Lê thị Thu Hà Nam Định 11 2 1993 HDKT4393 Anh KT.23 70 KV5
3528 Vũ Thị Ngọc Hà Nam Định 24 2 1980 HDKT4402 Anh KT.24 70 KV5
3529 Nguyễn Thị Hạ Nam Định 9 2 1990 HDKT4405 Anh KT.25 70 KV5
3530 Nguyễn Thị Thanh Hải Nam Định 4 10 1991 HDKT4409 Anh KT.26 70 KV5
3531 Trần Thu Hằng Nam Định 30 8 1992 HDKT4434 Anh KT.27 71 KV5
3532 Phạm Thị Hằng Nam Định 10 12 1986 HDKT4429 Anh KT.28 71 KV5
3533 Nguyễn Thị Thu Hằng Nam Định 13 11 1990 HDKT4425 Anh KT.29 71 KV5
3534 Nguyễn Thị Mai Hạnh Nam Định 8 3 1991 HDKT4446 Anh KT.30 71 KV5
3535 Lê Thị Hảo Nam Định 15 1 1985 HDKT4453 Anh Con BB KT.31 71 KV5
3536 Nguyễn Thị Hảo Nam Định 1 2 1992 HDKT4454 Anh KT.32 71 KV5
3537 Trần Thị Thu Hiền Nam Định 6 9 1979 HDKT4469 Anh Con TB KT.33 72 KV5
3538 Nguyễn Thị Hoa Nam Định 3 12 1986 HDKT4483 Anh KT.34 72 KV5
3539 Bùi Thị Ngọc Hoa Nam Định 19 7 1990 HDKT4480 Anh KT.35 72 KV5
3540 Phạm Thị Hoa Nam Định 11 11 1992 HDKT4487 Anh KT.36 72 KV5
3541 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nam Định 23 1 1987 HDKT4485 Anh KT.37 72 KV5
3542 Phạm Thị Hồng Nam Định 23 6 1992 HDKT4504 Anh KT.38 73 KV5
3543 Trần Thị Hợp Nam Định 26 3 1992 HDKT4506 Anh KT.39 73 KV5
3544 Nguyễn Quốc Hùng Nam Định 23 1 1992 HDKT4514 Anh KT.40 73 KV5
3545 Nguyễn Thị Hương Nam Định 10 10 1990 HDKT4530 Anh KT.41 73 KV5
3546 Dương Thu Hương Nam Định 11 12 1990 HDKT4523 Anh KT.42 73 KV5
3547 Triệu Thu Hường Nam Định 14 8 1992 HDKT4548 Anh KT.43 74 KV5
3548 Vũ Quốc Huy Nam Định 21 5 1992 HDKT4551 Anh KT.44 74 KV5
3549 Nguyễn Thị Hoàn Nam Định 5 7 1991 HDKT4494 Anh KT.45 72 KV5
3550 Hoàng Thị Minh Khuê Nam Định 22 8 1993 HDKT4579 Anh KT.46 74 KV5
3551 Lê Thị Lan Nam Định 14 3 1990 HDKT4586 Anh KT.47 74 KV5
3552 Phạm Hương Lan Nam Định 25 7 1993 HDKT4592 Anh KT.48 75 KV5
3553 Lưu Thị Lan Nam Định 12 1 1984 HDKT4588 Anh KT.49 74 KV5
3554 Nguyễn Ngọc Lan Nam Định 22 12 1990 HDKT4590 Anh KT.50 74 KV5
3555 Phạm Thị Liên Nam Định 27 10 1988 HDKT4598 Anh KT.51 75 KV5
3556 Trần Hà Linh Nam Định 17 5 1991 HDKT4625 Anh KT.52 75 KV5
3557 Nguyễn Hải Linh Nam Định 29 7 1993 HDKT4609 Anh KT.53 75 KV5
3558 Đào Thị Hồng Loan Nam Định 12 4 1990 HDKT4633 Anh KT.54 75 KV5
3559 Trần Thị Lưu Nam Định 2 11 1988 HDKT4644 Anh KT.55 76 KV5
3560 Ngô Ngọc Minh Nam Định 5 9 1993 HDKT4670 Anh KT.56 77 KV5
3561 Trần Thị My Nam Định 1 4 1993 HDKT4677 Anh KT.57 77 KV5
3562 Khuất Thị Thu Nga Nam Định 3 11 1986 HDKT4688 Anh KT.58 77 KV5
3563 Lương Thị Nga Nam Định 4 2 1989 HDKT4689 Anh Con BB KT.59 77 KV5
3564 Hoàng Thị Kim Ngân Nam Định 6 10 1983 HDKT4694 Anh KT.60 77 KV5
3565 Đỗ Hồng Ngọc Nam Định 4 1 1992 HDKT4705 Anh KT.61 77 KV5
Page 85 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3566 Vũ Thị Ngọc Nam Định 14 3 1989 HDKT4718 Anh KT.62 78 KV5
3567 Hoàng Thị Minh Ngọc Nam Định 16 12 1993 HDKT4708 Anh KT.64 77 KV5
3568 Thi Minh Nguyệt Nam Định 28 3 1991 HDKT4721 Anh DT Nùng KT.65 78 KV5
3569 Nguyễn Thị Thúy Nhàn Nam Định 6 8 1991 HDKT4725 Anh KT.66 78 KV5
3570 Trần Thị Hồng Nhung Nam Định 21 9 1993 HDKT4746 Anh KT.67 78 KV5
3571 Lâm Thị Oanh Nam Định 9 10 1993 HDKT4756 Anh KT.69 79 KV5
3572 Phùng Thị Minh Phú Nam Định 1 11 1990 HDKT4764 Anh KT.70 79 KV5
3573 Vũ Thị Nhã Phương Nam Định 20 2 1991 HDKT4791 Anh KT.71 79 KV5
3574 Đặng Thị Phương Nam Định 5 10 1991 HDKT4770 Anh KT.72 79 KV5
3575 Lưu Thị Phượng Nam Định 15 12 1992 HDKT4794 Anh KT.73 80 KV5
3576 Đỗ Thị Hồng Phượng Nam Định 26 10 1993 HDKT4792 Anh KT.74 79 KV5
3577 Nnh Thị Quý Nam Định 17 12 1991 HDKT4802 Anh KT.75 80 KV5
3578 Vũ Thị Như Quỳnh Nam Định 16 5 1993 HDKT4812 Anh KT.76 80 KV5
3579 Vũ Thị Ngọc Quỳnh Nam Định 30 10 1992 HDKT4811 Anh KT.77 80 KV5
3580 Đoàn Trường Sơn Nam Định 16 10 1989 HDKT4815 Anh KT.78 80 KV5
3581 Lê Kim Thanh Nam Định 3 5 1989 HDKT4839 Anh KT.79 81 KV5
3582 Phạm Thị Thanh Nam Định 12 8 1993 HDKT4842 Anh KT.80 81 KV5
3583 Đặng Thị Thanh Nam Định 18 6 1990 HDKT4836 Anh KT.81 80 KV5
3584 Trần Thị Thu Thảo Nam Định 26 10 1993 HDKT4864 Anh KT.83 81 KV5
3585 Trịnh Bá Thế Nam Định 5 6 1987 HDKT4868 Anh Con BB KT.84 81 KV5
3586 Nguyễn Thị Thim Nam Định 10 1 1990 HDKT4871 Anh Con TB KT.85 81 KV5
3587 Trần Thị Thơm Nam Định 9 6 1984 HDKT4880 Anh KT.86 81 KV5
3588 Đỗ Thị Minh Thu Nam Định 12 2 1993 HDKT4882 Anh KT.87 82 KV5
3589 Phan Thị Minh Thu Nam Định 10 9 1990 HDKT4893 Anh KT.88 82 KV5
3590 Nguyễn Xuân Thức Nam Định 21 6 1992 HDKT4905 Anh Con BB KT.89 82 KV5
3591 Nguyễn Thị Thúy Nam Định 28 8 1987 HDKT4910 Anh KT.90 82 KV5
3592 Vũ Thị Thúy Nam Định 3 2 1992 HDKT4918 Anh KT.91 82 KV5
3593 Ninh Thị Ngọc Thúy Nam Định 16 8 1993 HDKT4913 Anh KT.92 82 KV5
3594 Nguyễn Thị Thúy Nam Định 30 6 1982 HDKT4911 Anh KT.93 82 KV5
3595 Nguyễn Văn Thủy Nam Định 29 11 1983 HDKT4939 Anh KT.94 83 KV5
3596 Trần Thị Tiến Nam Định 20 1 1986 HDKT4950 Anh KT.95 83 KV5
3597 Hoàng Thị Huyền Trang Nam Định 7 10 1988 HDKT4961 Anh KT.96 83 KV5
3598 Nguyễn Thị Minh Trang Nam Định 8 11 1993 HDKT4970 Anh KT.97 83 KV5
3599 Nguyễn Thị Trang Nam Định 25 10 1989 HDKT4967 Anh KT.98 83 KV5
3600 Phạm Ngọc Trường Nam Định 22 6 1990 HDKT4996 Anh KT.99 84 KV5
3601 Nguyễn Thị Nga Nghệ An 6 10 1986 HUKT3540 Anh C1 36 KV4
3602 Đậu Thị Hoa Nghệ An 2 10 1991 HUKT3168 Anh C10 25 KV4
3603 Lê Thị Thúy Nghệ An 27 7 1992 HUKT3957 Anh C100 51 KV4
3604 Ngô Thị Hoài An Nghệ An 3 8 1991 HUKT2778 Anh Con BB C101 13 KV4
3605 Trần Vy Linh Nghệ An 2 11 1991 HUKT3424 Anh C102 33 KV4
3606 Hoàng Tuấn Linh Nghệ An 22 4 1990 HUKT3394 Anh C103 32 KV4
3607 Hồ Thị Hoài Thương Nghệ An 23 4 1992 HUKT3934 Anh C104 50 KV4
Page 86 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3608 Nguyễn Thị Thuần Nghệ An 4 6 1992 HUKT3925 Anh C105 50 KV4
3609 Hà Thị Hồng Nghệ An 20 11 1990 HUKT3207 Anh Con TB C107 26 KV4
3610 Thái Thị Hương Trà Nghệ An 2 10 1992 HUKT4027 Anh C108 53 KV4
3611 Lê Thị Hằng Nga Nghệ An 10 2 1988 HUKT3535 Anh C109 36 KV4
3612 Lê Thị Hồng Nhung Nghệ An 23 9 1993 HUKT3636 Anh C11 40 KV4
3613 Phan Ngọc Anh Nghệ An 27 10 1991 HUKT2827 Anh C110 14 KV4
3614 Hoàng Thị Kiều Oanh Nghệ An 24 10 1992 HUKT3662 Anh C111 40 KV4
3615 Võ Thị Minh Nghệ An 24 4 1985 HUKT3498 Anh Con TB C112 35 KV4
3616 Cao Nữ Thanh Vương Nghệ An 6 10 1992 HUKT4216 Anh C113 60 KV4
3617 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nghệ An 15 10 1990 HUKT3961 Anh C114 51 KV4
3618 Đậu Lê Mạnh Nghệ An 21 6 1993 HUKT3484 Anh C115 34 KV4
3619 Nguyễn Thị Thảo Nghệ An 15 1 1991 HUKT3859 Anh C116 47 KV4
3620 Hoàng Thị Huyền Nghệ An 27 7 1993 HUKT3290 x C117 29 KV4
3621 Trần Thị Thu Hằng Nghệ An 4 4 1991 HUKT3095 Anh C119 23 KV4
3622 Đậu Thị Hằng Nghệ An 7 12 1989 HUKT3063 Anh C12 22 KV4
3623 Dương Thị Bích Phương Nghệ An 15 11 1988 HUKT3698 Anh C120 42 KV4
3624 Nguyễn Thị Vân Anh Nghệ An 8 3 1982 HUKT2822 x Con TB C121 14 KV4
3625 Bùi Thị Phương Thùy Nghệ An 21 1 1993 HUKT3972 Anh Con TB C122 51 KV4
3626 Nguyễn Thị Minh Phương Nghệ An 26 4 1991 HUKT3718 Anh C123 42 KV4
3627 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nghệ An 19 6 1993 HUKT3646 Anh C124 40 KV4
3628 Lê Thị Thùy Trang Nghệ An 22 2 1993 HUKT4060 Anh C125 55 KV4
3629 Bùi Thị Huyền Nghệ An 5 5 1991 HUKT3283 Anh C126 28 KV4
3630 Nguyễn Hồng Hải Nghệ An 21 10 1987 HUKT3056 Anh Con TB C127 22 KV4
3631 Phan Thành Công Nghệ An 3 7 1990 HUKT2890 Anh C128 16 KV4
3632 Nguyễn Thị Xuân Thủy Nghệ An 20 12 1991 HUKT3996 Anh C129 52 KV4
3633 Bùi Thị Hằng Nhung Nghệ An 23 2 1993 HUKT3630 Anh C13 39 KV4
3634 Đặng Thị Nga Nghệ An 24 9 1991 HUKT3526 Anh C130 36 KV4
3635 Ngô Thị Hoa Nghệ An 25 1 1994 HUKT3175 Anh C131 25 KV4
3636 Võ Thị Thùy Linh Nghệ An 18 9 1991 HUKT3426 x C132 33 KV4
3637 Hồ Thị Hoa Nghệ An 11 6 1993 HUKT3171 Anh Con BB C133 25 KV4
3638 Hồ Viết Bàng Nghệ An 20 10 1988 HUKT2848 Anh Con BB C134 15 KV4
3639 Trương Thị Ngọc Ánh Nghệ An 9 7 1992 HUKT2844 Anh DT Thổ C135 15 KV4
3640 Trần Thị Tình Nghệ An 22 6 1993 HUKT4018 Anh C136 53 KV4
3641 Hoàng Thị Hương Nghệ An 22 7 1982 HUKT3243 Anh DT Thổ C137 27 KV4
3642 Đoàn Thị Hương Nghệ An 4 9 1987 HUKT3240 Anh C138 27 KV4
3643 Lê Quang Trung Nghệ An 31 7 1991 HUKT4126 x Anh C139 57 KV4
3644 Lưu Thị Thủy Nghệ An 6 4 1992 HUKT3986 Anh C14 52 KV4
3645 Lê Thị Ly Nghệ An 1 10 1990 HUKT3455 Anh Con BB C15 34 KV4
3646 Lê Thị Hương Trà Nghệ An 21 5 1991 HUKT4024 Anh Con TB C16 53 KV4
3647 Trần Nguyễn Văn Thắng Nghệ An 23 2 1988 HUKT3819 Anh C17 46 KV4
3648 Lê Nguyễn Hà Phương Nghệ An 10 7 1992 HUKT3705 Anh C18 42 KV4
3649 Hoàng Thị Thúy Nghệ An 9 9 1990 HUKT3955 Anh C19 51 KV4
Page 87 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3650 Hoàng Anh Mỹ Duyên Nghệ An 15 8 1993 HUKT2986 Anh C2 19 KV4
3651 Đinh Thị Ngọc Anh Nghệ An 17 9 1992 HUKT2794 Anh C20 13 KV4
3652 Trần Thị Tâm Nghệ An 18 5 1988 HUKT3805 Anh C21 45 KV4
3653 Trương Thị Thủy Ngân Nghệ An 21 2 1993 HUKT3570 Anh Con LS C22 37 KV4
3654 Hồ Thị Kim Duyên Nghệ An 5 12 1992 HUKT2985 Anh C23 19 KV4
3655 Nguyễn Thị Lâm Giang Nghệ An 20 6 1991 HUKT3010 Anh C24 20 KV4
3656 Nguyễn Thị Nga Nghệ An 24 3 1991 HUKT3541 Anh C25 36 KV4
3657 Nguyễn Thị Thu Hà Nghệ An 12 12 1991 HUKT3040 Anh C26 21 KV4
3658 Nguyễn Thị Hoàn Nghệ An 9 9 1985 HUKT3196 Anh C27 26 KV4
3659 Trần Thị Vân Anh Nghệ An 9 12 1993 HUKT2830 Anh C28 14 KV4
3660 Trần Thị Huyền Nghệ An 22 12 1993 HUKT3308 Anh C29 29 KV4
3661 Hoàng Thị Thu Hường Nghệ An 12 12 1991 HUKT3274 Anh C3 28 KV4
3662 Hồ Lê Hồng Ngọc Nghệ An 12 10 1992 HUKT3579 Anh C30 38 KV4
3663 Cao Thị Thương Huyền Nghệ An 21 12 1992 HUKT3285 Anh C31 28 KV4
3664 Nguyễn Thùy Linh Nghệ An 10 9 1991 HUKT3417 Anh C32 33 KV4
3665 Hoàng Thị Mai Lê Nghệ An 17 11 1993 HUKT3349 Anh C33 31 KV4
3666 Võ Thị Hoàn Nghệ An 4 4 1993 HUKT3198 Anh C34 26 KV4
3667 Nguyễn Thị Hương Nghệ An 6 2 1991 HUKT3250 Anh C35 27 KV4
3668 Thái Thị Hoài Thương Nghệ An 30 11 1991 HUKT3945 Anh Con TB C36 50 KV4
3669 Hoàng Thị Sâm Nghệ An 12 4 1992 HUKT3772 Anh C37 44 KV4
3670 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nghệ An 8 9 1993 HUKT3644 Anh Con TB C38 40 KV4
3671 Nguyễn Thị Thu Hằng Nghệ An 1 5 1993 HUKT3083 Anh C39 22 KV4
3672 Lương Thị Thu Huyền Nghệ An 10 2 1991 HUKT3294 Anh C4 29 KV4
3673 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nghệ An 29 9 1993 HUKT3645 Anh C40 40 KV4
3674 Dương Thị Ngọc Anh Nghệ An 5 6 1993 HUKT2796 x C41 13 KV4
3675 Phan Thị Hồng Nghệ An 24 9 1992 HUKT3217 Anh C42 26 KV4
3676 Nguyễn Thị Trang Nghệ An 21 1 1992 HUKT4068 Anh C43 55 KV4
3677 Võ Thị Mơ Nghệ An 12 2 1993 HUKT3501 Anh Con TB C44 35 KV4
3678 Lê Huyền Trâm Nghệ An 10 5 1990 HUKT4032 Anh C45 54 KV4
3679 Nguyễn Thị Ngà Nghệ An 10 8 1991 HUKT3562 Anh Con BB C46 37 KV4
3680 Võ Thị Anh Thơ Nghệ An 7 2 1992 HUKT3891 Anh C47 49 KV4
3681 Phan Quỳnh Hoa Nghệ An 28 1 1993 HUKT3178 Anh C48 25 KV4
3682 Phan Bình Nguyên Nghệ An 20 2 1989 HUKT3601 Anh C49 38 KV4
3683 Nguyễn Thị Thu Dung Nghệ An 28 7 1991 HUKT2947 Anh C5 18 KV4
3684 Nguyễn Thị Hiền Nghệ An 6 8 1992 HUKT3142 Anh Con TB C50 24 KV4
3685 Đặng Thị Hoài Nghệ An 3 3 1993 HUKT3190 Anh C51 26 KV4
3686 Phạm Thị Hồng Nhung Nghệ An 10 9 1992 HUKT3649 Anh C52 40 KV4
3687 Nguyễn Thùy Dung Nghệ An 20 2 1990 HUKT2954 Anh C53 18 KV4
3688 Hồ Thị Thúy Nghệ An 14 7 1992 HUKT3952 Anh C54 51 KV4
3689 Cao Thị Thúy Hằng Nghệ An 15 10 1993 HUKT3062 Anh C55 22 KV4
3690 Nguyễn Thị Thảo Nghệ An 30 3 1993 HUKT3858 Anh C56 47 KV4
3691 Nguyễn Thị Thủy Nghệ An 7 3 1989 HUKT3988 Anh C57 52 KV4
Page 88 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3692 Nguyễn Thị Anh Phương Nghệ An 12 3 1985 HUKT3713 Anh C58 42 KV4
3693 Nguyễn Thị Thương Nghệ An 26 8 1988 HUKT3939 Anh C59 50 KV4
3694 Lê Thị Hải Ly Nghệ An 4 11 1991 HUKT3456 Anh C6 34 KV4
3695 Bùi Thị Hà Linh Nghệ An 13 6 1991 HUKT3380 Anh C60 32 KV4
3696 Cao Thị Mến Nghệ An 12 11 1991 HUKT3485 Anh C61 34 KV4
3697 Lê Thị Mai Liên Nghệ An 3 3 1992 HUKT3368 Anh C62 31 KV4
3698 Nguyễn Thị Huệ Nghệ An 10 5 1991 HUKT3226 Anh C63 27 KV4
3699 Bùi Thị Lan Linh Nghệ An 26 2 1993 HUKT3381 Anh C64 32 KV4
3700 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nghệ An 9 10 1992 HUKT3086 Anh C65 23 KV4
3701 Hoàng Thị Minh Huyền Nghệ An 30 7 1986 HUKT3291 Anh C66 29 KV4
3702 Nguyễn Thị Nga Nghệ An 26 5 1993 HUKT3542 Anh C67 36 KV4
3703 Phan Thị Thanh Nga Nghệ An 5 7 1993 HUKT3553 Anh C68 37 KV4
3704 Trần Thị Thùy Dung Nghệ An 10 9 1992 HUKT2963 Anh C69 18 KV4
3705 Nguyễn Thị Tân Nghệ An 12 1 1991 HUKT3811 Anh C7 46 KV4
3706 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nghệ An 16 4 1992 HUKT4234 Anh C70 61 KV4
3707 Nguyễn Thị Vân Nghệ An 17 6 1988 HUKT4182 Anh Con TB C71 59 KV4
3708 Lê Thị Kim Thoa Nghệ An 29 11 1991 HUKT3894 Anh C72 49 KV4
3709 Thái Thị Kiều Trang Nghệ An 14 9 1992 HUKT4094 Anh C73 56 KV4
3710 Cao Trường Sơn Nghệ An 6 2 1980 HUKT3780 x Con TB C74 45 KV4
3711 Hoàng Thị Vân Anh Nghệ An 20 1 1993 HUKT2801 Anh C75 13 KV4
3712 Nguyễn Thị Hoài Thanh Nghệ An 2 11 1989 HUKT3827 Anh C76 46 KV4
3713 Lữ Văn Long Nghệ An 8 4 1988 HUKT3447 Anh DT Thái C77 34 KV4
3714 Hoàng Thị Dung Nghệ An 5 3 1992 HUKT2937 Anh C78 18 KV4
3715 Trịnh Thị Cúc Nghệ An 14 9 1990 HUKT2894 Anh C79 16 KV4
3716 Lê Thị Liên Nghệ An 8 3 1987 HUKT3367 Anh C8 31 KV4
3717 Hồ Thị Thiên Nga Nghệ An 28 12 1990 HUKT3529 Anh Con TB C80 36 KV4
3718 Phan Thị Hòa Nghệ An 5 11 1991 HUKT3188 Anh Con TB C81 26 KV4
3719 Võ Duy Quốc Thái Nghệ An 6 11 1993 HUKT3814 Anh C82 46 KV4
3720 Nguyễn Thị Nga Nghệ An 10 8 1988 HUKT3543 Anh C83 36 KV4
3721 Nguyễn Thị Hoài Phương Nghệ An 4 2 1992 HUKT3715 Anh C84 42 KV4
3722 Chế Thị Thành Giang Nghệ An 3 8 1990 HUKT2998 Anh Con TB C85 20 KV4
3723 Phan Hải Châu Nghệ An 12 10 1986 HUKT2870 Anh C86 16 KV4
3724 Nguyễn Thị Kim Tiến Nghệ An 10 10 1994 HUKT4013 Anh C87 53 KV4
3725 Nguyễn Thị Yến Nghệ An 20 2 1990 HUKT4249 Anh C88 61 KV4
3726 Hoàng Thị Minh Ngọc Nghệ An 29 10 1993 HUKT3580 Anh C89 38 KV4
3727 Cao Thị Hồng Hạnh Nghệ An 1 7 1992 HUKT3104 Anh Con TB C9 23 KV4
3728 Phạm Thị Lệ Hằng Nghệ An 29 7 1989 HUKT3087 x C90 23 KV4
3729 Nguyễn Thị Mai Huyền Nghệ An 26 3 1993 HUKT3299 Anh C91 29 KV4
3730 Nguyễn Thị Diễn Nghệ An 8 10 1992 HUKT2913 Anh C92 17 KV4
3731 Ngô Thị Hồng Nga Nghệ An 31 12 1986 HUKT3537 Anh C93 36 KV4
3732 Cao Thị Thu Nghệ An 4 6 1993 HUKT3899 Anh C94 49 KV4
3733 Trương Thị Kim Cúc Nghệ An 25 2 1982 HUKT2895 Anh C95 16 KV4
Page 89 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3734 Vương Thị Ngọc Nghệ An 27 8 1992 HUKT3598 Anh C96 38 KV4
3735 Phan Thị Thanh Huyền Nghệ An 12 10 1990 HUKT3305 Anh Con TB C97 29 KV4
3736 Nguyễn Cẩm Chi Nghệ An 4 11 1992 HUKT2876 Anh C98 16 KV4
3737 Lê Thị Cẩm Tú Nghệ An 26 8 1992 HUKT4131 Anh C99 57 KV4
3738 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Ninh Bình 4 3 1993 HDKT4347 Anh Con BB C1 69 KV5
3739 Tống Thị Hồng Ninh Bình 19 11 1989 HDKT4505 Anh Con TB C10 73 KV5
3740 Nguyễn Thị Thu Hường Ninh Bình 5 12 1993 HDKT4544 Anh C11 73 KV5
3741 Nguyễn Thị Thủy Ninh Bình 18 5 1993 HDKT4937 Anh Con BB C12 83 KV5
3742 Phạm Thị Vân Anh Ninh Bình 7 3 1990 HDKT4284 Anh C13 67 KV5
3743 Vũ Thanh Huyền Ninh Bình 28 2 1991 HDKT4570 Anh C14 74 KV5
3744 Đinh Thị Thu Hằng Ninh Bình 24 3 1993 HDKT4415 Anh C15 70 KV5
3745 Vũ Thị Thanh Thảo Ninh Bình 2 10 1993 HDKT4867 Anh C16 81 KV5
3746 Phạm Thị Huyền Trang Ninh Bình 29 5 1990 HDKT4976 Anh C17 84 KV5
3747 Vũ Thị Hiền Ninh Bình 8 3 1989 HDKT4473 x Anh C19 72 KV5
3748 Đinh Thị Thu Hằng Ninh Bình 15 10 1987 HDKT4414 Anh C2 70 KV5
3749 Phạm Thị Thu Trang Ninh Bình 23 8 1992 HDKT4978 Anh C20 84 KV5
3750 Đoàn Bùi Ngọc Ánh Ninh Bình 6 9 1991 HDKT4293 Anh C21 67 KV5
3751 Trịnh Thị Nhung Ninh Bình 17 5 1987 HDKT4747 Anh C22 78 KV5
3752 Vũ Thị Thủy Ninh Bình 17 7 1988 HDKT4945 Anh Con TB C24 83 KV5
3753 Nguyễn Thị Thu Hiền Ninh Bình 28 10 1993 HDKT4466 Anh C25 72 KV5
3754 Nguyễn Tiến Hồng Ninh Bình 20 5 1980 HDKT4502 Anh Con TB C26 72 KV5
3755 Nguyễn Thị Lụa Ninh Bình 17 3 1987 HDKT4642 Anh Con BB C27 76 KV5
3756 Lại Thị Hảo Ninh Bình 6 9 1993 HDKT4452 Anh C28 71 KV5
3757 Nguyễn Ngọc Hải Ninh Bình 22 3 1993 HDKT4407 Anh C29 70 KV5
3758 Hoàng Thu Hà Ninh Bình 23 5 1993 HDKT4391 Anh C3 70 KV5
3759 Đặng Ngọc Thu Ninh Bình 14 10 1994 HDKT4881 Anh C30 81 KV5
3760 Phạm Thị Thu Hường Ninh Bình 18 12 1987 HDKT4547 Anh C31 73 KV5
3761 Bùi Huyền Trang Ninh Bình 14 8 1993 HDKT4956 Anh C32 83 KV5
3762 Vũ Thị Hiền Ninh Bình 6 11 1988 HDKT4474 Anh C33 72 KV5
3763 Bùi Thu Thủy Ninh Bình 6 10 1993 HDKT4922 Anh C34 82 KV5
3764 Hoàng Thị Hằng Ninh Bình 28 8 1992 HDKT4417 Anh C35 71 KV5
3765 Đỗ Hải Yến Ninh Bình 23 7 1990 HDKT5053 Anh C36 85 KV5
3766 Dương Thị Hồng Thảo Ninh Bình 20 6 1993 HDKT4852 Anh C37 81 KV5
3767 Đinh Thị Tuyết Nhung Ninh Bình 13 12 1990 HDKT4731 Anh C38 78 KV5
3768 Ngô Thị Thủy Ninh Bình 8 6 1991 HDKT4932 Anh C39 83 KV5
3769 Trần Xuân Lãm Ninh Bình 11 8 1991 HDKT4584 Anh C4 74 KV5
3770 Phạm Thị Mỹ Linh Ninh Bình 1 12 1987 HDKT4623 Anh C40 75 KV5
3771 Lê Thị Thơm Ninh Bình 21 11 1991 HDKT4876 Anh C41 81 KV5
3772 Nguyễn Thị Kim Tuyến Ninh Bình 25 3 1990 HDKT5006 Anh C42 84 KV5
3773 Tạ Phương Nam Ninh Bình 14 6 1993 HDKT4681 Anh C43 77 KV5
3774 Vũ Thị Dung Ninh Bình 4 11 1990 HDKT4368 Anh C44 69 KV5
3775 Hoàng Thị Thêu Ninh Bình 18 10 1982 HDKT4869 AnhCon BB;
DT Mường
C45 81 KV5
Page 90 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3776 Phạm Thị Minh Phúc Ninh Bình 28 2 1985 HDKT4765 Anh C46 79 KV5
3777 Đinh Phương Linh Ninh Bình 21 8 1993 HDKT4604 Anh C47 75 KV5
3778 Dương Việt Anh Ninh Bình 24 10 1992 HDKT4265 x C48 67 KV5
3779 Nguyễn Thị Ngọc Lan Ninh Bình 14 9 1992 HDKT4591 Anh C49 74 KV5
3780 Đỗ Thị Thu Phương Ninh Bình 19 6 1990 HDKT4772 Anh C5 79 KV5
3781 Phạm Việt Quang Ninh Bình 15 11 1993 HDKT4800 Anh Con TB C50 80 KV5
3782 Bùi Thị Diệu Linh Ninh Bình 4 2 1992 HDKT4601 Anh C51 75 KV5
3783 Đặng Thị Tuyết Lan Ninh Bình 7 10 1989 HDKT4585 Anh C52 74 KV5
3784 Phạm Thị Bích Luyên Ninh Bình 13 12 1987 HDKT4646 Anh C53 76 KV5
3785 Bùi Thị Hương Ninh Bình 9 10 1993 HDKT4517 Anh C54 73 KV5
3786 Phạm Thế Thắng Ninh Bình 20 6 1993 HDKT4835 Anh C55 80 KV5
3787 Mai Thanh Phương Ninh Bình 7 9 1993 HDKT4777 Anh C56 79 KV5
3788 Hoàng Thanh Bình Ninh Bình 2 11 1990 HDKT4301 Anh DT Mường
C57 68 KV5
3789 Đặng Thị Thúy Nga Ninh Bình 7 7 1989 HDKT4684 Anh C58 77 KV5
3790 Nguyễn Văn Vinh Ninh Bình 2 9 1987 HDKT5034 Anh C59 85 KV5
3791 Lê Thị Chinh Ninh Bình 24 8 1993 HDKT4322 Anh C6 68 KV5
3792 Lê Thị Thu Ninh Bình 20 9 1988 HDKT4885 Anh Con TB C60 82 KV5
3793 Lê Thị Thu Ninh Bình 20 2 1992 HDKT4886 Anh C61 82 KV5
3794 Phạm Thu Trang Ninh Bình 26 9 1992 HDKT4979 Anh Con BB C62 84 KV5
3795 Nguyễn Thị Phượng Ninh Bình 9 6 1993 HDKT4796 Anh C63 80 KV5
3796 Phạm Thị Thu Giang Ninh Bình 2 10 1992 HDKT4384 Anh C64 70 KV5
3797 Đào Thị Hồng Vân Ninh Bình 11 6 1988 HDKT5022 Anh C65 85 KV5
3798 Phạm Thị Thu Hằng Ninh Bình 10 12 1992 HDKT4431 Anh DT Mường
C66 71 KV5
3799 Hoàng Thị Thơ Ninh Bình 7 7 1990 HDKT4872 Anh C69 81 KV5
3800 Đàm Thị Tuyết Ninh Bình 9 7 1988 HDKT5009 Anh C7 84 KV5
3801 Nguyễn Hải Lý Ninh Bình 7 9 1992 HDKT4655 Anh C70 76 KV5
3802 Thịnh Thị Thanh Thủy Ninh Bình 15 5 1993 HDKT4942 Anh C71 83 KV5
3803 Vương Thị Thúy Hằng Ninh Bình 28 8 1992 HDKT4438 Anh C72 71 KV5
3804 Lã Thị Ngọc Bích Ninh Bình 29 6 1989 HDKT4297 Anh C73 67 KV5
3805 Lê Thị Minh Ninh Bình 30 12 1992 HDKT4668 Anh C74 77 KV5
3806 Vũ Thị Huế Ninh Bình 15 10 1990 HDKT4509 Anh C75 73 KV5
3807 Tống Thị Tú Uyên Ninh Bình 12 12 1993 HDKT5021 Anh C76 85 KV5
3808 Đặng Ngọc Tâm Ninh Bình 13 9 1988 HDKT4822 Anh C77 80 KV5
3809 Nguyễn Thị Phương Ninh Bình 21 2 1990 HDKT4787 Anh C78 79 KV5
3810 Nguyễn Thị Thu Ninh Bình 10 7 1990 HDKT4888 Anh C79 82 KV5
3811 Vũ Thanh Tùng Ninh Bình 30 4 1993 HDKT5004 Anh C8 84 KV5
3812 Thái Thị Thủy Ninh Bình 20 11 1993 HDKT4941 Anh C80 83 KV5
3813 Vũ Thị Thu Hiền Ninh Bình 11 11 1994 HDKT4475 Anh C81 72 KV5
3814 Lương Thị Mỹ Hằng Ninh Bình 5 10 1990 HDKT4421 Anh C9 71 KV5
3815 Trần Thúy An Phú Thọ 19 10 1991 HNKT5065 Anh C1 86 KV6
3816 Nguyễn Mạnh Cường Phú Thọ 17 7 1994 HNKT5179 Anh C10 89 KV6
3817 Tống Anh Tuấn Phú Thọ 5 4 1991 HNKT6261 Anh DT Mường
C100 125 KV6
Page 91 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3818 Nguyễn Hà Uyên Phú Thọ 13 3 1992 HNKT6288 Anh C101 125 KV6
3819 Nguyễn Thị Thúy Vân Phú Thọ 2 7 1992 HNKT6304 Anh Con TB C102 126 KV6
3820 Hán Thị Hải Yến Phú Thọ 3 4 1992 HNKT6331 Anh C103 127 KV6
3821 Nguyễn Thị Hải Yến Phú Thọ 15 9 1991 HNKT6336 Anh DT Tày C104 127 KV6
3822 Trần Từ Điển Phú Thọ 12 6 1991 HNKT5190 AnhCon TB,
DT Mường
C11 89 KV6
3823 Nguyễn Thị Dịu Phú Thọ 3 12 1991 HNKT5200 Anh C12 90 KV6
3824 Nguyễn Anh Đức Phú Thọ 26 4 1990 HNKT5209 Anh C13 90 KV6
3825 Ngô Xuân Việt Đức Phú Thọ 28 2 1991 HNKT5208 Anh C14 90 KV6
3826 Đinh Thùy Dung Phú Thọ 26 8 1991 HNKT5212 Anh C15 90 KV6
3827 Nguyễn Thị Kim Dung Phú Thọ 15 10 1992 HNKT5224 Anh C16 90 KV6
3828 Nguyễn Thanh Dung Phú Thọ 24 4 1990 HNKT5222 Anh C17 90 KV6
3829 Nguyễn Khương Duy Phú Thọ 25 8 1989 HNKT5253 Anh DT Mường
C18 91 KV6
3830 Nguyễn Thị Hà Phú Thọ 11 3 1988 HNKT5288 Anh C19 93 KV6
3831 Nguyễn Hải Anh Phú Thọ 10 9 1994 HNKT5096 Anh C2 86 KV6
3832 Nguyễn Việt Hà Phú Thọ 6 10 1991 HNKT5298 Anh C20 93 KV6
3833 Nguyễn Phương Hà Phú Thọ 27 1 1991 HNKT5284 Anh C21 93 KV6
3834 Nguyễn Thị Hải Phú Thọ 4 9 1992 HNKT5312 Anh C22 94 KV6
3835 Đinh Phong Hải Phú Thọ 5 2 1993 HNKT5307 Anh DT Mường
C23 93 KV6
3836 Nguyễn Thu Hằng Phú Thọ 21 9 1994 HNKT5343 Anh C24 95 KV6
3837 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Phú Thọ 5 7 1991 HNKT5335 Anh C25 94 KV6
3838 Trần Thúy Hạnh Phú Thọ 1 9 1993 HNKT5372 Anh C26 96 KV6
3839 Lê Thư Hiên Phú Thọ 21 6 1991 HNKT5377 Anh C27 96 KV6
3840 Hoàng Thanh Hiền Phú Thọ 21 11 1992 HNKT5386 Anh C28 96 KV6
3841 Nguyyễn Thị Thu Hiền Phú Thọ 18 8 1990 HNKT5394 Anh C29 97 KV6
3842 Đỗ Tuấn Anh Phú Thọ 7 5 1992 HNKT5076 Anh C3 86 KV6
3843 Tạ Thị Ngọc Hoa Phú Thọ 9 4 1990 HNKT5421 Anh C30 97 KV6
3844 Bùi Thị Thanh Hòa Phú Thọ 4 4 1989 HNKT5425 Anh C31 97 KV6
3845 Phạm Huy Hoàng Phú Thọ 26 9 1985 HNKT5443 Anh C32 98 KV6
3846 Bùi Hữu Hoàng Phú Thọ 4 4 1993 HNKT5441 Anh C33 98 KV6
3847 Bùi Minh Huệ Phú Thọ 10 2 1991 HNKT5463 Anh C34 98 KV6
3848 Vũ Thị Huệ Phú Thọ 25 9 1992 HNKT5475 Anh C35 99 KV6
3849 Trần Thị Bích Huệ Phú Thọ 25 6 1993 HNKT5472 Anh C36 99 KV6
3850 Vũ Mạnh Hùng Phú Thọ 30 1 1991 HNKT5478 Anh C37 99 KV6
3851 Phạm Quốc Hưng Phú Thọ 18 12 1985 HNKT5482 Anh C38 99 KV6
3852 Lê Thị Lan Hương Phú Thọ 6 9 1990 HNKT5496 Anh C39 99 KV6
3853 Trần Thị Anh Phú Thọ 22 11 1991 HNKT5131 Anh C4 87 KV6
3854 Nguyễn Thị Kim Hương Phú Thọ 14 1 1993 HNKT5506 Anh C40 100 KV6
3855 Lê Thị Thanh Hương Phú Thọ 9 10 1993 HNKT5497 Anh C41 99 KV6
3856 Nguyễn Thúy Hương Phú Thọ 2 11 1992 HNKT5510 Anh C42 100 KV6
3857 Hoàng Thị Hường Phú Thọ 5 8 1993 HNKT5525 Anh DT Mường
C43 100 KV6
3858 Trương Thị Thanh Huyền Phú Thọ 18 5 1987 HNKT5585 Anh Con TB C44 103 KV6
3859 Trần Thanh Huyền Phú Thọ 19 5 1990 HNKT5580 Anh C45 102 KV6
Page 92 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3860 Đinh Thị Huyền Phú Thọ 1 6 1988 HNKT5544 Anh C46 101 KV6
3861 Nguyễn Thị Thanh Huyền Phú Thọ 10 6 1988 HNKT5570 Anh C47 102 KV6
3862 Đỗ Anh Kiên Phú Thọ 26 3 1984 HNKT5602 Anh C48 103 KV6
3863 Trần Trung Kiên Phú Thọ 20 11 1987 HNKT5605 Anh C49 103 KV6
3864 Lê Đoàn Phương Anh Phú Thọ 1 6 1993 HNKT5081 Anh C5 86 KV6
3865 Nguyễn Đức Lâm Phú Thọ 9 8 1991 HNKT5608 Anh C50 103 KV6
3866 Nguyễn Thị Liên Phú Thọ 1 6 1989 HNKT5634 Anh C51 104 KV6
3867 Nguyễn Thị Liễu Phú Thọ 16 11 1992 HNKT5645 Anh C52 104 KV6
3868 Chu Thị Khánh Linh Phú Thọ 15 5 1990 HNKT5647 Anh C53 104 KV6
3869 Nguyễn Tống Mỹ Linh Phú Thọ 5 12 1993 HNKT5682 Anh DT Mường
C54 106 KV6
3870 Nguyễn Thị Mai Linh Phú Thọ 19 10 1992 HNKT5670 Anh C55 105 KV6
3871 Nguyễn Thùy Linh Phú Thọ 15 2 1992 HNKT5679 Anh C56 105 KV6
3872 Nguyễn Thị Hồng Linh Phú Thọ 16 10 1993 HNKT5667 Anh C57 105 KV6
3873 Nguyễn Ngọc Thùy Linh Phú Thọ 15 6 1991 HNKT5662 Anh C58 105 KV6
3874 Nông Thị Mai Linh Phú Thọ 23 1 1991 HNKT5683 Anh DT Tày C59 106 KV6
3875 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Phú Thọ 1 2 1993 HNKT5136 Anh C6 87 KV6
3876 Nguyễn Thị Linh Phú Thọ 7 5 1989 HNKT5664 Anh C60 105 KV6
3877 Nguyễn Thùy Linh Phú Thọ 1 11 1990 HNKT5680 Anh C61 105 KV6
3878 Trần Thùy Linh Phú Thọ 11 10 1992 HNKT5693 Anh C62 106 KV6
3879 Nguyễn Thị Ngọc Mai Phú Thọ 4 12 1993 HNKT5748 Anh C63 108 KV6
3880 Đào Thị Tuyết Mai Phú Thọ 18 7 1990 HNKT5740 Anh C64 108 KV6
3881 Đào Quang Minh Phú Thọ 12 7 1987 HNKT5760 Anh C65 108 KV6
3882 Nguyễn Thị Thúy Nga Phú Thọ 20 7 1989 HNKT5795 Anh C66 109 KV6
3883 Nguyễn Thị Ngọc Phú Thọ 21 9 1991 HNKT5827 Anh C67 110 KV6
3884 Đỗ Thị Minh Ngọc Phú Thọ 29 9 1993 HNKT5821 Anh C68 110 KV6
3885 Nguyễn Thị Bích Nguyệt Phú Thọ 10 4 1989 HNKT5838 Anh C69 110 KV6
3886 Đỗ Thị Hồng Châm Phú Thọ 22 8 1992 HNKT5155 Anh DT Mường
C7 88 KV6
3887 Bùi Thanh Nhung Phú Thọ 6 8 1991 HNKT5851 Anh C70 111 KV6
3888 Nguyễn Thị Hồng Nhung Phú Thọ 9 12 1992 HNKT5867 x C71 111 KV6
3889 Đinh Hà Hồng Nhung Phú Thọ 1 10 1993 HNKT5852 Anh DT Mường
C72 111 KV6
3890 Nguyễn Thị Hồng Nhung Phú Thọ 26 3 1987 HNKT5868 Anh C73 111 KV6
3891 Đào Thị Ninh Phú Thọ 15 3 1987 HNKT5880 Anh C74 112 KV6
3892 Nguyễn Lan Phương Phú Thọ 11 12 1990 HNKT5912 Anh C75 113 KV6
3893 Tạ Vân Phương Phú Thọ 23 4 1992 HNKT5929 Anh C76 113 KV6
3894 Vũ Thị Phượng Phú Thọ 20 10 1991 HNKT5943 Anh C77 114 KV6
3895 Lê Thị Thúy Quỳnh Phú Thọ 18 9 1990 HNKT5959 Anh C78 115 KV6
3896 Nguyễn Ngọc Sơn Phú Thọ 2 11 1991 HNKT5974 Anh C79 115 KV6
3897 Bùi Thị Chi Phú Thọ 26 8 1990 HNKT5160 Anh C8 88 KV6
3898 Đỗ Thị Hồng Sơn Phú Thọ 23 4 1993 HNKT5972 Anh DT Khơ me
C80 115 KV6
3899 Dương Thị Thu Thanh Phú Thọ 5 10 1992 HNKT6000 Anh C81 116 KV6
3900 Trần Thị Phương Thảo Phú Thọ 6 5 1992 HNKT6044 Anh C82 117 KV6
3901 Nguyễn Phương Thảo Phú Thọ 25 8 1990 HNKT6029 Anh C83 117 KV6
Page 93 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3902 Nguyễn Thị Thảo Phú Thọ 27 10 1990 HNKT6031 Anh C84 117 KV6
3903 Bùi Thị Thu Thảo Phú Thọ 16 9 1992 HNKT6016 Anh C85 116 KV6
3904 Hoàng Lệ Thu Phú Thọ 21 2 1992 HNKT6067 Anh C86 118 KV6
3905 Nguyễn Thị Hoài Thu Phú Thọ 9 10 1990 HNKT6073 Anh C87 118 KV6
3906 Hà Xuân Thu Phú Thọ 1 12 1993 HNKT6066 Anh C88 118 KV6
3907 Hoàng Thị Thanh Thương Phú Thọ 12 7 1991 HNKT6090 Anh C89 119 KV6
3908 Dương Thị Kim Chinh Phú Thọ 20 2 1986 HNKT5166 Anh C9 88 KV6
3909 Phan Thị Thanh Thúy Phú Thọ 18 9 1990 HNKT6113 Anh C90 120 KV6
3910 Cao Thị Thanh Thúy Phú Thọ 2 9 1987 HNKT6098 Anh C91 119 KV6
3911 Phạm Thị Thủy Phú Thọ 10 10 1993 HNKT6148 Anh C92 121 KV6
3912 Đỗ Thị Thu Thủy Phú Thọ 1 5 1993 HNKT6133 Anh C93 120 KV6
3913 Lê Thị Thu Thủy Phú Thọ 15 1 1989 HNKT6136 Anh C94 121 KV6
3914 Nguyễn Thị Huyền Trang Phú Thọ 22 12 1990 HNKT6211 Anh C95 123 KV6
3915 Phạm Anh Tú Phú Thọ 12 7 1990 HNKT6249 Anh C96 124 KV6
3916 Trần Thanh Tú Phú Thọ 4 6 1989 HNKT6250 Anh C97 124 KV6
3917 Nguyễn Công Tuân Phú Thọ 10 9 1990 HNKT6253 Anh C98 124 KV6
3918 Dương Anh Tuấn Phú Thọ 17 9 1992 HNKT6256 Anh C99 124 KV6
3919 Đào Vũ Vân Ái Phú Yên 19 8 1993 BDKT1915 Anh C1 83 KV3
3920 Văn Thị Mỹ Diệu Phú Yên 20 4 1988 BDKT1991 Anh C10 85 KV3
3921 Huỳnh Thị Thu Phú Yên 22 8 1985 BDKT2533 Anh C100 103 KV3
3922 Lương Thị Kim Thuy Phú Yên 7 1 1992 BDKT2561 Anh C101 104 KV3
3923 Nguyễn Thị Thùy Phú Yên 8 7 1986 BDKT2571 Anh C102 105 KV3
3924 Lê Thị Thanh Thúy Phú Yên 21 12 1989 BDKT2563 Anh C103 104 KV3
3925 Cao Thị Thanh Thúy Phú Yên 28 1 1989 BDKT2562 Anh C104 104 KV3
3926 Trần Thị Ngọc Thư Phú Yên 12 9 1990 BDKT2544 Anh C105 104 KV3
3927 Võ Thị Anh Thư Phú Yên 1 4 1991 BDKT2547 Anh C106 104 KV3
3928 Nguyễn Thị Thương Thương Phú Yên 25 10 1990 BDKT2556 Anh C107 104 KV3
3929 Nguyễn Thị Hương Trà Phú Yên 18 2 1991 BDKT2602 Anh C108 106 KV3
3930 Lâm Thanh Trà Phú Yên 17 3 1989 BDKT2600 Anh C109 106 KV3
3931 Nguyễn Thị Phương Dung Phú Yên 10 1 1993 BDKT2011 Anh C11 86 KV3
3932 Đặng Thị Thu Trang Phú Yên 4 3 1992 BDKT2622 Anh C110 106 KV3
3933 Phan Thị Thu Trang Phú Yên 13 3 1987 BDKT2648 Anh C111 107 KV3
3934 Nguyễn Thị Thanh Trang Phú Yên 2 5 1989 BDKT2639 Anh C112 107 KV3
3935 Nguyễn Thị Thanh Trang Phú Yên 8 6 1992 BDKT2640 Anh C113 107 KV3
3936 Nguyễn Thị Bảo Trâm Phú Yên 4 12 1994 BDKT2608 Anh C114 106 KV3
3937 Lương Thị Thục Trân Phú Yên 20 4 1990 BDKT2616 Anh C115 106 KV3
3938 Đặng Thị Ngọc Trinh Phú Yên 22 1 1993 BDKT2658 Anh C116 108 KV3
3939 Nguyễn Thị Châu Trinh Phú Yên 6 11 1991 BDKT2659 Anh C117 108 KV3
3940 Phạm Thị Hiền Trúc Phú Yên 20 3 1991 BDKT2670 Anh C118 108 KV3
3941 Phạm Hoàng Uyên Phú Yên 20 11 1983 BDKT2719 Anh C119 110 KV3
3942 Dương Thị Mỹ Dung Phú Yên 16 12 1993 BDKT2000 Anh C12 85 KV3
3943 Nguyễn Thị Uyến Phú Yên 16 8 1987 BDKT2720 Anh C120 110 KV3
Page 94 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3944 Phạm Thị Hồng Vân Phú Yên 15 7 1980 BDKT2728 Anh C121 110 KV3
3945 Ngô Thị Phương Vi Phú Yên 24 12 1992 BDKT2734 Anh C122 110 KV3
3946 Nguyễn Thị Bích Yên Phú Yên 5 10 1990 BDKT2756 Anh C123 111 KV3
3947 Hoàng Ngọc Phương Dung Phú Yên 24 9 1993 BDKT2002 Anh C13 86 KV3
3948 Huỳnh Dương Phương Dung Phú Yên 20 12 1989 BDKT2004 Anh C14 86 KV3
3949 Lê Thị Dung Phú Yên 29 12 1990 BDKT2005 Anh C15 86 KV3
3950 Phan Thị Mỹ Duyên Phú Yên 1 2 1990 BDKT2034 Anh C16 87 KV3
3951 Lê Thị Mỹ Duyên Phú Yên 1 9 1993 BDKT2030 Anh C17 86 KV3
3952 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Phú Yên 8 11 1990 BDKT2033 Anh C18 87 KV3
3953 Nguyễn Thụy Phương Đài Phú Yên 17 10 1988 BDKT1977 Anh C19 85 KV3
3954 KSơr Hờ Bên Phú Yên 14 4 1993 BDKT1943 Anh DT Êđê C2 83 KV3
3955 Nguyễn Ngọc Điệp Phú Yên 22 12 1992 BDKT1987 Anh Con TB C20 85 KV3
3956 Phan Công Định Phú Yên 12 4 1993 BDKT1994 Anh C21 85 KV3
3957 Nguyễn Thị Ngọc Đoan Phú Yên 1 4 1993 BDKT1995 Anh Con TB C22 85 KV3
3958 Phạm Thị Mỹ Giang Phú Yên 9 12 1990 BDKT2036 Anh C23 87 KV3
3959 Trần Thu Giang Phú Yên 7 3 1993 BDKT2038 Pháp C24 87 KV3
Thi môn ngoại ngữ tại phòng thi số 146 khu vực 6
3960 Phạm Mạnh Hà Phú Yên 20 8 1986 BDKT2050 Anh C25 87 KV3
3961 Lê Thị Thu Hà Phú Yên 25 9 1989 BDKT2043 Anh C26 87 KV3
3962 Nguyễn Thị Thu Hà Phú Yên 10 1 1991 BDKT2048 Anh C27 87 KV3
3963 Vũ Thị Hải Phú Yên 28 3 1993 BDKT2058 Anh C28 87 KV3
3964 Vi Tố Hạnh Phú Yên 17 4 1982 BDKT2087 Anh C29 88 KV3
3965 Lê Nông Nhã Ca Phú Yên 11 12 1987 BDKT1952 Anh C3 84 KV3
3966 Nguyễn Hồng Hạnh Phú Yên 20 12 1987 BDKT2082 Anh C30 88 KV3
3967 Phan Thị Vĩnh Hằng Phú Yên 10 1 1992 BDKT2073 Anh C31 88 KV3
3968 Trần Thị Thoại Hằng Phú Yên 12 10 1990 BDKT2074 Anh C32 88 KV3
3969 Trần Thị Út Hiền Phú Yên 14 6 1986 BDKT2103 Anh C33 89 KV3
3970 Nguyễn Thị Hiền Phú Yên 25 8 1988 BDKT2098 Anh C34 89 KV3
3971 Dương Hồng Hòa Phú Yên 15 6 1975 BDKT2119 Anh C35 90 KV3
3972 Hồ Thị Phương Hoài Phú Yên 30 7 1992 BDKT2127 Anh C36 90 KV3
3973 Đặng Ngọc Hoàng Phú Yên 8 10 1991 BDKT2134 Anh C37 90 KV3
3974 Phạm Thị Thu Hồng Phú Yên 2 10 1990 BDKT2146 Anh C38 90 KV3
3975 Trình Thị Hoa Huệ Phú Yên 10 7 1990 BDKT2153 Anh Con TB C39 91 KV3
3976 Nguyễn Thị Diễm Châu Phú Yên 29 4 1991 BDKT1956 Anh C4 84 KV3
3977 Hồ Xuân Huy Phú Yên 2 2 1991 BDKT2170 Anh C40 91 KV3
3978 Nguyễn Thị Thảo Huyền Phú Yên 4 12 1987 BDKT2179 Anh C41 92 KV3
3979 Trần Thị Thu Huyền Phú Yên 13 3 1991 BDKT2183 Anh C42 92 KV3
3980 Hồ Thị Lệ Huyền Phú Yên 10 12 1989 BDKT2176 Anh C43 92 KV3
3981 Lê Thị Mỹ Hương Phú Yên 16 11 1979 BDKT2157 Anh C44 91 KV3
3982 Lê Thị Thanh Hương Phú Yên 10 7 1990 BDKT2158 Anh C45 91 KV3
3983 Đào Võ Mộng Kha Phú Yên 15 12 1989 BDKT2185 Anh C46 92 KV3
3984 Nguyễn Thị Như Khoa Phú Yên 24 12 1989 BDKT2189 Anh C47 92 KV3
Page 95 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
3985 Hồ Thị Ngọc Lam Phú Yên 19 5 1993 BDKT2201 Anh C48 92 KV3
3986 Tống Thị Phương Lam Phú Yên 15 12 1988 BDKT2202 Anh C49 92 KV3
3987 Nguyễn Lê Bảo Châu Phú Yên 4 8 1990 BDKT1955 Anh C5 84 KV3
3988 Nguyễn Thị Hồng Lan Phú Yên 20 12 1980 BDKT2208 x C50 93 KV3
3989 Lê Thị Ngọc Lâm Phú Yên 16 4 1992 BDKT2203 Anh C51 92 KV3
3990 Nguyễn Thị Cẩm Lệ Phú Yên 1 6 1985 BDKT2215 Anh C52 93 KV3
3991 Nguyễn Trần Nhật Linh Phú Yên 21 1 1989 BDKT2240 Anh C53 94 KV3
3992 Thái Thị Linh Phú Yên 11 3 1992 BDKT2245 Anh C54 94 KV3
3993 Phan Thị Kiều Linh Phú Yên 28 3 1990 BDKT2243 Anh C55 94 KV3
3994 Nguyễn Thị Khánh Linh Phú Yên 16 7 1993 BDKT2236 Anh C56 94 KV3
3995 Nguyễn Thị Yến Linh Phú Yên 2 10 1993 BDKT2239 Anh C57 94 KV3
3996 Nguyễn Thị Loan Phú Yên 10 9 1991 BDKT2248 Anh C58 94 KV3
3997 Đỗ Thị Kim Mai Phú Yên 28 5 1990 BDKT2263 Anh C59 94 KV3
3998 Cao Thị Lệ Chi Phú Yên 1 1 1988 BDKT1959 Anh C6 84 KV3
3999 Phan Thị Minh Phú Yên 13 3 1993 BDKT2275 Anh C60 95 KV3
4000 Nguyễn Thị Tuyết Nga Phú Yên 13 5 1990 BDKT2298 Anh C61 96 KV3
4001 Nguyễn Thị Kim Ngân Phú Yên 19 7 1990 BDKT2305 Anh C62 96 KV3
4002 Nguyễn Thị Thanh Ngân Phú Yên 10 5 1992 BDKT2306 Anh C63 96 KV3
4003 Trần Trọng Nghĩa Phú Yên 25 5 1990 BDKT2308 Anh C64 96 KV3
4004 Phạm Như Ngọc Phú Yên 16 2 1992 BDKT2325 Anh C65 96 KV3
4005 Trần Thị Mộng Ngọc Phú Yên 15 10 1992 BDKT2326 Anh C67 97 KV3
4006 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt Phú Yên 4 7 1992 BDKT2339 Anh C68 97 KV3
4007 Lê Thị Duy Nhất Phú Yên 4 8 1988 BDKT2349 Anh C69 97 KV3
4008 Trần Thị Bích Chi Phú Yên 16 8 1990 BDKT1963 Anh C7 84 KV3
4009 Huỳnh Phan Thị Ngọc Nhi Phú Yên 20 12 1985 BDKT2352 Anh C70 97 KV3
4010 Trần Thị Nhung Phú Yên 31 10 1991 BDKT2375 Anh C71 98 KV3
4011 Trần Thị Tuyết Nhung Phú Yên 20 10 1993 BDKT2377 Anh C72 98 KV3
4012 Bùi Thị Quỳnh Như Phú Yên 21 5 1993 BDKT2362 Anh C73 98 KV3
4013 Lê Thị Minh Oanh Phú Yên 16 9 1985 BDKT2389 Anh C74 99 KV3
4014 Nguyễn Thị Hồ Phi Phú Yên 22 2 1991 BDKT2396 Anh C75 99 KV3
4015 Trần Ngọc Phúc Phú Yên 11 7 1985 BDKT2400 Anh C76 99 KV3
4016 Nguyễn Uyên Phương Phú Yên 27 4 1990 BDKT2419 Anh C77 100 KV3
4017 Nguyễn Thị Thanh Phượng Phú Yên 22 3 1992 BDKT2429 Anh Con TB C78 100 KV3
4018 Hồ Thị Bích Phượng Phú Yên 10 8 1988 BDKT2424 Anh C79 100 KV3
4019 Nguyễn Vũ Quỳnh Chi Phú Yên 24 2 1992 BDKT1962 Anh C8 84 KV3
4020 Phan Thị Kim Quy Phú Yên 18 8 1990 BDKT2433 Anh Con TB C80 100 KV3
4021 Nguyễn Tố Quyên Phú Yên 13 11 1992 BDKT2437 Anh C81 100 KV3
4022 Trịnh Thị Hồng Quyên Phú Yên 13 2 1992 BDKT2438 Anh C82 100 KV3
4023 Nguyễn Thị Như Quỳnh Phú Yên 6 4 1991 BDKT2446 Anh C83 101 KV3
4024 Võ Thị Sanh Phú Yên 25 1 1989 BDKT2452 Anh C84 101 KV3
4025 Võ Thị Minh Tân Phú Yên 28 10 1991 BDKT2466 Anh C85 101 KV3
4026 Lương Văn Tín Phú Yên 15 11 1991 BDKT2593 Anh C86 105 KV3
Page 96 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4027 Nguyễn Thị Y Toán Phú Yên 18 12 1990 BDKT2598 Anh C87 106 KV3
4028 Nguyễn Thị Minh Tuyền Phú Yên 9 6 1991 BDKT2705 Anh C88 109 KV3
4029 Nguyễn Sơn Tuyền Phú Yên 8 12 1991 BDKT2704 Anh C89 109 KV3
4030 Võ Thị Ngọc Diện Phú Yên 18 12 1990 BDKT1985 Anh C9 85 KV3
4031 Trương Thị Cẩm Tuyết Phú Yên 2 7 1991 BDKT2715 Anh C90 109 KV3
4032 Nguyễn Thị Thu Thảo Phú Yên 18 1 1990 BDKT2501 Anh C91 102 KV3
4033 Nguyễn Thị Thảo Phú Yên 20 5 1985 BDKT2495 Anh C92 102 KV3
4034 Nguyễn Thị Thạch Thảo Phú Yên 19 3 1994 BDKT2499 Anh C93 102 KV3
4035 Phan Thị Như Thảo Phú Yên 24 8 1987 BDKT2504 Anh C94 102 KV3
4036 Nguyễn Thị Hương Thảo Phú Yên 15 6 1992 BDKT2496 Anh C95 102 KV3
4037 Võ Tây Thi Phú Yên 15 12 1987 BDKT2510 Anh C96 103 KV3
4038 Đào Thị Ái Thi Phú Yên 2 5 1993 BDKT2508 Anh C97 103 KV3
4039 Nguyễn Thị Anh Thơ Phú Yên 1 5 1990 BDKT2517 Anh C98 103 KV3
4040 Cao Thị Thu Phú Yên 24 9 1989 BDKT2530 Anh C99 103 KV3
4041 Hà Lê Vân Anh Quảng Bình 26 3 1993 HUKT2798 Anh C1 13 KV4
4042 Lê Thị Dương Quảng Bình 6 5 1993 HUKT2972 Anh C10 19 KV4
4043 Trần Thị Hương Giang Quảng Bình 30 9 1993 HUKT3015 Anh C11 20 KV4
4044 Lê Thị Thu Hà Quảng Bình 11 8 1992 HUKT3033 Anh C12 21 KV4
4045 Phạm Thị Ngọc Hà Quảng Bình 8 1 1988 HUKT3044 x C13 21 KV4
4046 Phan Thị Ngân Hà Quảng Bình 19 4 1993 HUKT3045 Anh C14 21 KV4
4047 Trần Thúy Hằng Quảng Bình 8 11 1992 HUKT3100 Anh C15 23 KV4
4048 PhùngThị Hằng Quảng Bình 2 7 1989 HUKT3091 Anh C16 23 KV4
4049 Hà Thanh Hằng Quảng Bình 9 1 1992 HUKT3067 Anh C17 22 KV4
4050 Nguyễn Diệu Hằng Quảng Bình 17 10 1993 HUKT3079 Anh C18 22 KV4
4051 Mai Thị Hạnh Quảng Bình 20 5 1987 HUKT3110 Anh C19 23 KV4
4052 Nguyễn Ngọc Anh Quảng Bình 21 4 1992 HUKT2811 x C2 14 KV4
4053 Trần Xuân Hiền Quảng Bình 27 6 1991 HUKT3154 Anh C20 25 KV4
4054 Lê Nguyễn Minh Hiếu Quảng Bình 12 11 1989 HUKT3162 Anh C21 25 KV4
4055 Cao Thị Hoa Quảng Bình 8 4 1990 HUKT3167 Anh C22 25 KV4
4056 Nguyễn Thị Thanh Hoa Quảng Bình 24 1 1993 HUKT3177 Anh C23 25 KV4
4057 Đoàn Trung Hòa Quảng Bình 21 7 1993 HUKT3181 Anh C24 25 KV4
4058 Nguyễn Thị Thúy Hoài Quảng Bình 5 10 1991 HUKT3194 Anh C25 26 KV4
4059 Lương Nguyễn Nữ Hồng Quảng Bình 5 6 1991 HUKT3211 Anh C26 26 KV4
4060 Trần Thị Mai Hương Quảng Bình 5 10 1993 HUKT3266 Anh C27 28 KV4
4061 Mai Hương Quảng Bình 22 2 1992 HUKT3248 Anh C28 27 KV4
4062 Vũ Thương Huyền Quảng Bình 30 8 1991 HUKT3312 Anh C29 29 KV4
4063 Lâm Hoài Bảo Quảng Bình 9 1 1993 HUKT2850 Anh C3 15 KV4
4064 Lê Thị Thanh Huyền Quảng Bình 7 5 1993 HUKT3292 Anh C30 29 KV4
4065 Nguyễn Thị Thanh Huyền Quảng Bình 20 10 1993 HUKT3301 Anh C31 29 KV4
4066 Phạm Thị Thanh Lam Quảng Bình 13 1 1993 HUKT3333 Anh C32 30 KV4
4067 Nguyễn Thị Diệu Lan Quảng Bình 24 11 1993 HUKT3339 Anh C33 30 KV4
4068 Võ Thị Ngọc Lan Quảng Bình 5 7 1990 HUKT3346 Anh C34 31 KV4
Page 97 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4069 Phạm Thị Bích Liên Quảng Bình 22 5 1992 HUKT3376 x C35 32 KV4
4070 Nguyễn Thị Hồng Liên Quảng Bình 11 12 1991 HUKT3374 x C36 31 KV4
4071 Nguyễn Thị Thùy Linh Quảng Bình 9 9 1991 HUKT3412 x C37 33 KV4
4072 Nguyễn Thị Thùy Linh Quảng Bình 9 6 1993 HUKT3413 Anh C38 33 KV4
4073 Nguyễn Thị Khánh Ly Quảng Bình 21 11 1993 HUKT3461 Anh C39 34 KV4
4074 Nguyễn thị Ngọc Bích Quảng Bình 19 7 1989 HUKT2855 Anh C4 15 KV4
4075 Nguyễn Thị Hương Ly Quảng Bình 1 1 1990 HUKT3459 Anh C40 34 KV4
4076 Nguyễn Thị Như Na Quảng Bình 20 9 1992 HUKT3517 Anh C41 36 KV4
4077 Nguyễn Thị Nga Quảng Bình 2 9 1993 HUKT3544 Anh C42 36 KV4
4078 Trần Hồng Ngọc Quảng Bình 15 10 1991 HUKT3594 Anh C43 38 KV4
4079 Nguyễn Quỳnh Như Quảng Bình 7 4 1993 HUKT3627 Anh C44 39 KV4
4080 Nguyễn Thị Nhung Quảng Bình 12 10 1991 HUKT3641 AnhCon
NHCSNTB
C45 40 KV4
4081 Nguyễn Thị Nhung Quảng Bình 15 10 1992 HUKT3642 Anh C46 40 KV4
4082 Đoàn Thị Kim Oanh Quảng Bình 20 11 1991 HUKT3661 Anh C47 40 KV4
4083 Trần Thị Thu Phương Quảng Bình 20 9 1993 HUKT3727 Anh C48 43 KV4
4084 Lê Nguyễn Lan Phương Quảng Bình 7 3 1989 HUKT3706 Anh Con TB C49 42 KV4
4085 Trần Thị Ngọc Bích Quảng Bình 14 7 1993 HUKT2857 Anh C5 15 KV4
4086 Lê Thị Hồng Phượng Quảng Bình 4 6 1991 HUKT3733 Anh C50 43 KV4
4087 Hà Thị Phương Quảng Bình 1 9 1987 HUKT3700 AnhCon
NHCSNTB
C51 42 KV4
4088 Hồ Thị Thùy Phương Quảng Bình 22 10 1990 HUKT3703 x C52 42 KV4
4089 Trương Minh Quang Quảng Bình 22 10 1988 HUKT3740 Anh C53 43 KV4
4090 Lê Thị Hồng Sáu Quảng Bình 23 6 1982 HUKT3775 Anh C54 44 KV4
4091 Trần Văn Tài Quảng Bình 29 10 1988 HUKT3790 Anh C55 45 KV4
4092 Trần Thị Thanh Tâm Quảng Bình 2 1 1986 HUKT3806 Anh C56 46 KV4
4093 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quảng Bình 16 8 1987 HUKT3801 Anh C57 45 KV4
4094 Lê Thị Thanh Tâm Quảng Bình 9 4 1991 HUKT3796 Anh C58 45 KV4
4095 Ngô Thị Thắm Quảng Bình 7 9 1988 HUKT3818 Anh Con TB C59 46 KV4
4096 Phạm Phan Thanh Châu Quảng Bình 11 4 1991 HUKT2869 Anh C6 16 KV4
4097 Lê Thị Thanh Thảo Quảng Bình 30 1 1993 HUKT3851 Anh C60 47 KV4
4098 Lê Thị Thanh Thảo Quảng Bình 4 4 1993 HUKT3852 Anh C61 47 KV4
4099 Hồ Thị Cẩm Thương Quảng Bình 15 1 1991 HUKT3933 Anh C62 50 KV4
4100 Mai Thị Hoài Thương Quảng Bình 27 2 1991 HUKT3937 Anh C63 50 KV4
4101 Trần Thị Thương Quảng Bình 3 3 1990 HUKT3946 Anh C64 51 KV4
4102 Hoàng Thị Thủy Quảng Bình 9 7 1992 HUKT3979 Anh C65 52 KV4
4103 Lê Thị Thủy Tiên Quảng Bình 11 5 1993 HUKT4007 Anh C66 53 KV4
4104 Nguyễn Thanh Toàn Quảng Bình 30 8 1991 HUKT4020 Anh C67 53 KV4
4105 Ngô Thùy Trang Quảng Bình 11 5 1993 HUKT4065 Anh C68 55 KV4
4106 Trần Thị Thu Trang Quảng Bình 9 9 1989 HUKT4104 Anh C69 56 KV4
4107 Đinh Minh Đức Quảng Bình 10 1 1990 HUKT2930 Anh C7 17 KV4
4108 Bùi Quỳnh Trang Quảng Bình 20 5 1991 HUKT4047 Anh C70 54 KV4
4109 Nguyễn Quang Trung Quảng Bình 21 2 1993 HUKT4128 Anh C71 57 KV4
4110 Trương Hoàng Tú Quảng Bình 9 3 1978 HUKT4137 Anh C72 57 KV4
Page 98 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4111 Phan Xuân Túy Quảng Bình 1 11 1987 HUKT4151 Anh C73 58 KV4
4112 Lê Thị Uyên Quảng Bình 10 12 1993 HUKT4167 Anh C74 58 KV4
4113 Nguyễn Thị Hoài Vân Quảng Bình 20 2 1993 HUKT4183 Anh C75 59 KV4
4114 Vũ Thị Tường Vi Quảng Bình 5 7 1985 HUKT4202 Anh C76 60 KV4
4115 Đoàn Thị Kiều Xoan Quảng Bình 6 6 1990 HUKT4226 x C77 61 KV4
4116 Nguyễn Thị Hải Yến Quảng Bình 2 7 1993 HUKT4252 Anh C78 61 KV4
4117 Hoàng Thị Thùy Dung Quảng Bình 20 10 1987 HUKT2938 Anh C8 18 KV4
4118 Nguyễn Thị Thùy Dung Quảng Bình 13 6 1993 HUKT2949 Anh C9 18 KV4
4119 Cao Thị Thu Hà Quảng Nam 22 7 1988 HUKT3025 x Anh C1 20 KV4
4120 Trần Thị Nga Quảng Nam 10 1 1987 HUKT3555 Anh Con TB C10 37 KV4
4121 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Quảng Nam 1 9 1993 HUKT3119 Anh C100 24 KV4
4122 Đinh Quốc Tùng Quảng Nam 4 9 1985 HUKT4144 Anh C101 58 KV4
4123 Trà Thu Trang Quảng Nam 1 1 1990 HUKT4095 Anh C102 56 KV4
4124 Nguyễn Thị Thùy Trang Quảng Nam 4 5 1985 HUKT4082 Anh C103 55 KV4
4125 Trà Thu Hiền Quảng Nam 29 9 1987 HUKT3150 Anh C104 25 KV4
4126 Bùi Thị Thương Quảng Nam 28 10 1993 HUKT3931 Anh C105 50 KV4
4127 Nguyễn Thị Nhung Quảng Nam 10 11 1983 HUKT3643 Anh C106 40 KV4
4128 Trần Thị Yến Vi Quảng Nam 11 5 1987 HUKT4201 Anh C107 60 KV4
4129 Nguyễn Thị Lương Phước Quảng Nam 28 2 1991 HUKT3693 Anh Con TB C108 41 KV4
4130 Đỗ Thị Tố Phương Quảng Nam 12 2 1991 HUKT3697 Anh C109 42 KV4
4131 Nguyễn Thị Thanh Nga Quảng Nam 27 11 1992 HUKT3550 Anh Con TB C11 37 KV4
4132 Nguyễn Thị Thu Vi Quảng Nam 19 6 1986 HUKT4199 Anh Con TB C110 60 KV4
4133 Trần Lệ Quyên Quảng Nam 20 12 1982 HUKT3751 Anh C111 44 KV4
4134 Phan Thái Cường Quảng Nam 29 1 1991 HUKT2898 Anh C112 16 KV4
4135 Phan Thị Thu Thảo Quảng Nam 20 5 1993 HUKT3873 Anh C113 48 KV4
4136 Nguyễn Thị Thu Hà Quảng Nam 8 10 1993 HUKT3041 Anh C114 21 KV4
4137 Nguyễn Thị Thu Thảo Quảng Nam 12 12 1992 HUKT3866 Anh C115 48 KV4
4138 Nguyễn Thị Minh Hăng Quảng Nam 4 5 1994 HUKT3061 Anh C116 22 KV4
4139 Hồ Thị Hồng Loan Quảng Nam 19 11 1993 HUKT3428 Anh Con TB C117 33 KV4
4140 Phạm Thị Phượng Quảng Nam 10 1 1993 HUKT3735 Anh C118 43 KV4
4141 Trương Thiện Tâm Quảng Nam 21 11 1993 HUKT3808 Anh C119 46 KV4
4142 Trần Thị Mỹ Xiêm Quảng Nam 7 6 1991 HUKT4223 Anh C12 60 KV4
4143 Phạm Thị Trúc Quảng Nam 1 1 1993 HUKT4123 Anh C120 57 KV4
4144 Trần Thị Lệ Quảng Nam 17 9 1991 HUKT3361 Anh C121 31 KV4
4145 Trần Nguyễn Minh Đan Quảng Nam 20 7 1991 HUKT2899 Anh C122 16 KV4
4146 Mai Thị Liên Quảng Nam 16 2 1987 HUKT3369 Anh C123 31 KV4
4147 Phan Thị Bích Trâm Quảng Nam 24 5 1991 HUKT4041 Anh Con TB C124 54 KV4
4148 Trần Công Định Quảng Nam 26 1 1990 HUKT2926 Anh Con TB C125 17 KV4
4149 Võ Thị Quỳnh Trang Quảng Nam 27 12 1988 HUKT4108 Anh C126 56 KV4
4150 Nguyễn Thị Thùy Dương Quảng Nam 15 7 1987 HUKT2976 Anh C127 19 KV4
4151 Lương Thị Hòa Quảng Nam 5 11 1981 HUKT3184 x C128 25 KV4
4152 Đoàn Thị Thanh Tâm Quảng Nam 26 12 1990 HUKT3791 Anh C129 45 KV4
Page 99 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4153 Thái Thị Thảo Loan Quảng Nam 18 8 1993 HUKT3439 Anh C13 33 KV4
4154 Nguyễn Ngọc Nhân Quảng Nam 17 11 1992 HUKT3612 Anh C130 39 KV4
4155 Huỳnh Thị Mỹ Trang Quảng Nam 2 10 1986 HUKT4052 Anh C131 54 KV4
4156 Phan Tuấn Anh Quảng Nam 24 3 1989 HUKT2828 Anh C132 14 KV4
4157 Phan Thị Thủy Quảng Nam 1 6 1991 HUKT4000 Anh C133 52 KV4
4158 Nguyễn Thị Dung Quảng Nam 2 1 1991 HUKT2943 Anh C134 18 KV4
4159 Phan Thị Thuần Thục Quảng Nam 18 2 1993 HUKT3929 Anh C135 50 KV4
4160 Phạm Thị Kiều Vân Quảng Nam 1 1 1991 HUKT4190 Anh C136 59 KV4
4161 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhi Quảng Nam 8 7 1992 HUKT3623 Anh C137 39 KV4
4162 Trần Quỳnh Trâm Quảng Nam 7 5 1991 HUKT4044 Anh C138 54 KV4
4163 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Quảng Nam 5 10 1992 HUKT3667 Anh C139 41 KV4
4164 Trần Thị Dung Quảng Nam 31 5 1993 HUKT2961 Anh C14 18 KV4
4165 Nguyễn Thị Vân Loan Quảng Nam 10 3 1992 HUKT3436 Anh C140 33 KV4
4166 Lê Thị Quỳnh Mơ Quảng Nam 18 8 1990 HUKT3500 Anh C141 35 KV4
4167 Lưu Thị Thu HIền Quảng Nam 19 6 1984 HUKT3139 Anh C142 24 KV4
4168 Thái Nguyên Hạnh Quảng Nam 24 10 1993 HUKT3122 Anh C143 24 KV4
4169 Phan Thị Minh Trang Quảng Nam 1 3 1991 HUKT4091 Anh C144 56 KV4
4170 Nguyễn Thị Ngọc Viễn Quảng Nam 1 12 1993 HUKT4203 Anh C145 60 KV4
4171 Nguyễn Lê Hương Quảng Nam 4 12 1991 HUKT3249 Anh C146 27 KV4
4172 Nguyễn Thị Ánh Mừng Quảng Nam 3 1 1992 HUKT3502 Anh C147 35 KV4
4173 Đoàn Thị Kim Sen Quảng Nam 10 8 1993 HUKT3776 Anh C148 44 KV4
4174 Ngô Thị Minh An Quảng Nam 25 2 1992 HUKT2779 Anh Con TB C149 13 KV4
4175 Bùi Phương Trúc Quảng Nam 22 12 1988 HUKT4122 Anh C15 57 KV4
4176 Trần Lâm Tùng Quảng Nam 7 3 1990 HUKT4147 Anh C150 58 KV4
4177 Võ Hồng Hạnh Quảng Nam 1 12 1989 HUKT3125 Anh C151 24 KV4
4178 Võ Thị Kim Ngân Quảng Nam 22 1 1992 HUKT3571 Anh C152 37 KV4
4179 Trần Văn Phú Quảng Nam 25 9 1991 HUKT3679 Anh C153 41 KV4
4180 Nguyễn Thị Minh Tâm Quảng Nam 12 1 1990 HUKT3800 Anh C154 45 KV4
4181 Trần Anh Khoa Quảng Nam 17 6 1991 HUKT3319 Anh C155 30 KV4
4182 Lê Thị Diễm Phương Quảng Nam 10 9 1992 HUKT3708 Anh C156 42 KV4
4183 Ninh Thị Thùy Dung Quảng Nam 9 11 1991 HUKT2956 Anh C157 18 KV4
4184 Nguyễn Xuân Trinh Quảng Nam 7 1 1992 HUKT4119 Anh C158 57 KV4
4185 Huỳnh Thị Thùy Dung Quảng Nam 26 3 1990 HUKT2940 Anh C159 18 KV4
4186 Trần Thị Diệu Thùy Quảng Nam 12 3 1989 HUKT3978 Anh C16 52 KV4
4187 Nguyễn Hồ Ái Vy Quảng Nam 25 4 1988 HUKT4219 Anh C160 60 KV4
4188 Trần Thị Mộng Phi Quảng Nam 1 1 1989 HUKT3677 Anh C161 41 KV4
4189 Trương Thị Thanh Thảo Quảng Nam 13 5 1992 HUKT3879 Anh C162 48 KV4
4190 Lê Thị Sương Quảng Nam 19 1 1991 HUKT3783 Anh C163 45 KV4
4191 Trần Văn Khoa Quảng Nam 4 8 1992 HUKT3320 Anh C164 30 KV4
4192 Nguyễn Thu Thảo Quảng Nam 19 11 1992 HUKT3868 Anh C165 48 KV4
4193 Mai Thị Xuân Trang Quảng Nam 13 7 1988 HUKT4063 Anh C166 55 KV4
4194 Huỳnh Thị Linh Quảng Nam 1 11 1991 HUKT3396 Anh C167 32 KV4
Page 100 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4195 Nguyễn Thị Thùy Trang Quảng Nam 23 4 1993 HUKT4083 Anh Con TB C168 55 KV4
4196 Nguyễn Thị Kiều Quảng Nam 18 4 1991 HUKT3323 Anh C169 30 KV4
4197 Nguyễn Thị Thùy Linh Quảng Nam 5 5 1992 HUKT3414 Anh C17 33 KV4
4198 Trần Thị Tín Quảng Nam 1 8 1985 HUKT4015 Anh C170 53 KV4
4199 Nguyễn Thị Hoanh Quảng Nam 1 8 1990 HUKT3203 Anh Con TB C171 26 KV4
4200 Phan Thị Thùy Trang Quảng Nam 25 12 1992 HUKT4092 Anh C172 56 KV4
4201 Nguyễn Phạm An Na Quảng Nam 1 9 1991 HUKT3515 Anh C173 35 KV4
4202 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Quảng Nam 22 4 1987 HUKT3748 Anh C174 43 KV4
4203 Võ Thị Kim Hồng Quảng Nam 26 4 1986 HUKT3218 Anh C175 26 KV4
4204 Nguyễn Thị Nhân Quảng Nam 14 1 1991 HUKT3613 Anh C176 39 KV4
4205 Võ Thị Thanh Thảo Quảng Nam 1 7 1981 HUKT3881 AnhCon TB,Con đẻ CĐHH
C177 48 KV4
4206 Nguyễn Hoàng Anh Quảng Nam 20 4 1986 HUKT2810 Anh C178 14 KV4
4207 Bùi Thị Thiên Ân Quảng Nam 11 8 1985 HUKT2785 Anh C18 13 KV4
4208 Nguyễn Thị Thanh Hằng Quảng Nam 10 10 1992 HUKT3081 Anh C19 22 KV4
4209 Phạm Thị Anh Thúy Quảng Nam 1 2 1993 HUKT3964 Anh C2 51 KV4
4210 Nguyễn Thị Huyền Anh Quảng Nam 1 5 1993 HUKT2819 AnhCon
NHĐCM trước 1945
C20 14 KV4
4211 Đoàn Văn Bản Quảng Nam 12 12 1993 HUKT2847 Anh C21 15 KV4
4212 Lê Thị Diệu Quảng Nam 2 9 1986 HUKT2917 Anh C22 17 KV4
4213 Nguyễn Hoàng Kim Quảng Nam 22 9 1992 HUKT3325 Anh C23 30 KV4
4214 Nguyễn Thị Thu Ba Quảng Nam 18 9 1993 HUKT2845 Anh C24 15 KV4
4215 Nguyễn Thị Thu Thảo Quảng Nam 14 10 1991 HUKT3865 Anh C25 48 KV4
4216 Phạm Thị Kim Hiền Quảng Nam 2 1 1990 HUKT3147 Anh C26 25 KV4
4217 Đoàn Thùy Linh Quảng Nam 12 8 1992 HUKT3385 Anh C27 32 KV4
4218 Trần Thị Ngọc Dung Quảng Nam 15 12 1989 HUKT2962 Anh C28 18 KV4
4219 Trần Thị Hương Diệp Quảng Nam 5 4 1988 HUKT2916 Anh C29 17 KV4
4220 Vũ Trần Khánh Đoan Quảng Nam 6 11 1987 HUKT2929 Anh C3 17 KV4
4221 Võ Thị Quỳnh Thư Quảng Nam 10 8 1990 HUKT3923 Anh C30 50 KV4
4222 Nguyễn Trần Ái Nhân Quảng Nam 22 4 1992 HUKT3614 Anh C31 39 KV4
4223 Châu Thị Thanh Việt Quảng Nam 22 3 1987 HUKT4205 Anh Con TB C32 60 KV4
4224 Lê Kiều Trinh Quảng Nam 19 8 1990 HUKT4115 Anh C33 57 KV4
4225 Trương Thị Kim Ánh Quảng Nam 27 11 1993 HUKT2843 Anh C34 15 KV4
4226 Nguyễn Thị Hoài My Quảng Nam 2 4 1993 HUKT3506 Anh C35 35 KV4
4227 Trần Thị Minh Thơ Quảng Nam 4 9 1993 HUKT3890 Anh Con TB C36 49 KV4
4228 Nguyễn Thị Anh Thi Quảng Nam 24 8 1990 HUKT3885 Anh C37 48 KV4
4229 Đinh Thanh Diễm Mi Quảng Nam 21 11 1990 HUKT3487 Anh C38 35 KV4
4230 Nguyễn Thị Hòa Quảng Nam 24 8 1991 HUKT3185 Anh C39 25 KV4
4231 Ca Thị Huyền Quảng Nam 1 1 1992 HUKT3284 Anh C4 28 KV4
4232 Nguyễn Thị Minh Ngọc Quảng Nam 10 1 1992 HUKT3589 Anh C40 38 KV4
4233 Nguyễn Thị Tuyến Quảng Nam 25 8 1993 HUKT4153 Anh C41 58 KV4
4234 Trần Thị Huỳnh Thảo Quảng Nam 2 9 1992 HUKT3876 Anh C42 48 KV4
4235 Đặng Quang Rô Quảng Nam 24 6 1993 HUKT3769 Anh C43 44 KV4
4236 Nguyễn Tấn Cường Quảng Nam 14 3 1988 HUKT2897 x Anh C44 16 KV4
Page 101 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4237 Ngô Hà Trân Quảng Nam 29 8 1993 HUKT4045 Anh C45 54 KV4
4238 Lê Thị Thảo Quảng Nam 26 7 1992 HUKT3847 Anh C46 47 KV4
4239 Ôn Vũ Ngọc Quỳnh Quảng Nam 1 1 1989 HUKT3763 Anh C47 44 KV4
4240 Phan Thị Kim Đính Quảng Nam 1 1 1991 HUKT2925 Anh C48 17 KV4
4241 Nguyễn Thị Hòa Quảng Nam 11 8 1992 HUKT3186 Anh C49 26 KV4
4242 Nguyễn Thị Thu Ly Quảng Nam 2 4 1989 HUKT3462 Anh C5 34 KV4
4243 Trần Thị Mỹ Lan Quảng Nam 18 5 1989 HUKT3345 Anh C50 30 KV4
4244 Nguyễn Thị Thu Ba Quảng Nam 25 7 1991 HUKT2846 Anh C51 15 KV4
4245 Trần Thị Như Quỳnh Quảng Nam 13 4 1992 HUKT3765 Anh C52 44 KV4
4246 Trần Thị Thơ Quảng Nam 16 4 1992 HUKT3889 Anh C53 48 KV4
4247 Nguyễn Thị Thu Thủy Quảng Nam 20 11 1992 HUKT3995 Anh C54 52 KV4
4248 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Quảng Nam 8 12 1987 HUKT3761 Anh C55 44 KV4
4249 Hoàng Thị Thu Hằng Quảng Nam 7 12 1992 HUKT3070 Anh DT Nùng C56 22 KV4
4250 Ca Thị Hăng Quảng Nam 6 6 1992 HUKT3060 Anh C57 22 KV4
4251 Nguyễn Thị Thùy Trang Quảng Nam 1 1 1992 HUKT4081 Anh C58 55 KV4
4252 Trần Thị Như Quỳnh Quảng Nam 24 12 1991 HUKT3766 Anh C59 44 KV4
4253 Huỳnh Nguyễn Hoài Chung Quảng Nam 8 5 1993 HUKT2887 Anh C6 16 KV4
4254 Thái Nha Trang Quảng Nam 2 11 1993 HUKT4093 Anh C60 56 KV4
4255 Dương Thị Giang Lam Quảng Nam 6 9 1992 HUKT3330 Anh C61 30 KV4
4256 Huỳnh Thị Thảo Linh Quảng Nam 4 9 1991 HUKT3397 Anh C62 32 KV4
4257 Lê Thị Minh Thư Quảng Nam 25 9 1993 HUKT3917 Anh C63 49 KV4
4258 Hồ Thị Thúy Quảng Nam 2 4 1988 HUKT3953 Anh C64 51 KV4
4259 Huỳnh Thị Thủy Quảng Nam 2 11 1986 HUKT3981 Anh C65 52 KV4
4260 Đặng Thị Ngọc Tú Quảng Nam 11 8 1993 HUKT4130 Anh C66 57 KV4
4261 Nguyễn Thị Thu Thanh Quảng Nam 25 6 1989 HUKT3829 Anh C67 46 KV4
4262 Huỳnh Thị Tố Trinh Quảng Nam 12 11 1989 HUKT4114 Anh C68 57 KV4
4263 Huỳnh Thị Nga Quảng Nam 28 2 1990 HUKT3530 Anh C69 36 KV4
4264 Nguyễn Lê Lệ Huyền Quảng Nam 25 1 1992 HUKT3295 Anh C7 29 KV4
4265 Phạm Thị Ngọc Quyên Quảng Nam 29 5 1989 HUKT3750 Anh Con đẻ CĐHH
C70 44 KV4
4266 Võ Thị Vinh Quảng Nam 15 3 1991 HUKT4211 Anh C71 60 KV4
4267 Trịnh Huy Hùng Quảng Nam 26 8 1987 HUKT3235 Anh C72 27 KV4
4268 Đinh Thị Tú Trinh Quảng Nam 11 7 1991 HUKT4112 Anh Con TB C73 56 KV4
4269 Ngô Thị Hồng Phụng Quảng Nam 1 1 1990 HUKT3687 Anh C74 41 KV4
4270 Chung Thị Hồng Vân Quảng Nam 3 3 1993 HUKT4175 Anh C75 59 KV4
4271 Văn Thị Như Quỳnh Quảng Nam 1 10 1991 HUKT3767 Anh C76 44 KV4
4272 Đinh Thị Mỹ Lệ Quảng Nam 17 5 1987 HUKT3354 Anh C77 31 KV4
4273 Trần Thị Linh My Quảng Nam 21 10 1984 HUKT3510 Anh C78 35 KV4
4274 Ninh Thị Ánh Tuyết Quảng Nam 1 6 1991 HUKT4160 Anh C79 58 KV4
4275 Phạm Thị Mỹ Hạnh Quảng Nam 6 11 1990 HUKT3121 Anh C8 24 KV4
4276 Trần Ánh Dương Quảng Nam 10 7 1991 HUKT2979 Anh C80 19 KV4
4277 Nguyễn Thị Thúy Nhi Quảng Nam 5 8 1991 HUKT3622 Anh C81 39 KV4
4278 Thiều Thị Phúc Quảng Nam 5 12 1991 HUKT3683 Anh C82 41 KV4
Page 102 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4279 Trần Thị Hoài Trang Quảng Nam 27 8 1991 HUKT4101 Anh C83 56 KV4
4280 Dương Vũ Nhật Miên Quảng Nam 21 10 1991 HUKT3489 Anh C84 35 KV4
4281 Trần Thị Chiến Quảng Nam 1 8 1993 HUKT2883 Anh Con TB C85 16 KV4
4282 Nguyễn Thị Yên Quảng Nam 1 1 1988 HUKT4242 Anh C86 61 KV4
4283 Đặng Thị Kim Oanh Quảng Nam 23 9 1986 HUKT3660 Anh C87 40 KV4
4284 Võ Thị Phương Thảo Quảng Nam 18 10 1989 HUKT3880 Anh C88 48 KV4
4285 Lê Thị Thương Quảng Nam 27 12 1984 HUKT3935 Anh C89 50 KV4
4286 Trịnh Thị Kim Thanh Quảng Nam 13 3 1988 HUKT3833 Anh C9 46 KV4
4287 Võ Thị Lan Phương Quảng Nam 17 8 1987 HUKT3730 Anh C90 43 KV4
4288 Nguyễn Thị Thanh Thúy Quảng Nam 2 12 1992 HUKT3963 Anh C91 51 KV4
4289 Bùi Thị Tố Uyên Quảng Nam 2 1 1992 HUKT4164 Anh C92 58 KV4
4290 Nguyễn Thị Huyền Trang Quảng Nam 18 6 1993 HUKT4070 Anh C93 55 KV4
4291 Nguyễn Thị Thúy Vân Quảng Nam 24 8 1991 HUKT4187 Anh C94 59 KV4
4292 Dương Thị Nỡ Quảng Nam 19 3 1990 HUKT3657 Anh C95 40 KV4
4293 Trần Thị Thùy Trang Quảng Nam 17 10 1992 HUKT4105 Anh C96 56 KV4
4294 Bùi Thị Phương Trâm Quảng Nam 14 6 1993 HUKT4030 Anh C97 54 KV4
4295 Nguyễn Trần Hoàng Anh Quảng Nam 23 12 1993 HUKT2823 Anh C98 14 KV4
4296 Bùi Thị Xuân Hương Quảng Nam 19 2 1993 HUKT3236 Anh C99 27 KV4
4297 Đào Lê Đức Anh Quảng Ngãi 31 12 1993 HUKT2793 Anh C1 13 KV4
4298 Từ Mai Bình Quảng Ngãi 22 7 1990 HUKT2862 Anh C10 15 KV4
4299 Trương Thùy Liên Quảng Ngãi 14 9 1990 HUKT3377 Anh C100 32 KV4
4300 Nguyễn Thị Liễu Quảng Ngãi 19 3 1985 HUKT3378 Anh C101 32 KV4
4301 Dương Trần Cẩm Linh Quảng Ngãi 22 4 1988 HUKT3387 Anh C102 32 KV4
4302 Ngô Thị Thùy Linh Quảng Ngãi 25 3 1991 HUKT3405 Anh C103 32 KV4
4303 Nguyễn Thị Thúy Linh Quảng Ngãi 1 3 1992 HUKT3411 Anh C104 33 KV4
4304 Phạm Nhật Linh Quảng Ngãi 19 1 1991 HUKT3419 Anh C105 33 KV4
4305 Phạm Thị Thùy Linh Quảng Ngãi 20 10 1992 HUKT3420 Anh C106 33 KV4
4306 Cù Thị Kim Loan Quảng Ngãi 12 4 1992 HUKT3427 Anh C107 33 KV4
4307 Nguyễn Thiện Long Quảng Ngãi 14 9 1988 HUKT3448 Anh C108 34 KV4
4308 Nguyễn Thị Lợi Quảng Ngãi 5 3 1990 HUKT3442 Anh C109 33 KV4
4309 Nguyễn Tấn Cảm Quảng Ngãi 2 3 1989 HUKT2864 Anh C11 15 KV4
4310 Lê Thị Ly Ly Quảng Ngãi 20 4 1990 HUKT3457 Anh C110 34 KV4
4311 Vũ Thị Cẩm Ly Quảng Ngãi 26 10 1991 HUKT3464 Anh Con TB C111 34 KV4
4312 Trương Thị Hồng Mai Quảng Ngãi 2 8 1989 HUKT3482 AnhCon
NHCSNTB
C112 34 KV4
4313 Huỳnh Thị Thảo Minh Quảng Ngãi 21 9 1993 HUKT3492 Anh C113 35 KV4
4314 Dương Thị Trà My Quảng Ngãi 16 2 1990 HUKT3503 Anh C114 35 KV4
4315 Lê Thảo My Quảng Ngãi 17 10 1991 HUKT3504 Anh C115 35 KV4
4316 Nguyễn Thị Như My Quảng Ngãi 10 6 1991 HUKT3507 Anh C116 35 KV4
4317 Trần Thị My My Quảng Ngãi 28 5 1991 HUKT3511 Anh C117 35 KV4
4318 Võ Diễm My Quảng Ngãi 8 6 1990 HUKT3513 Anh C118 35 KV4
4319 Bạch Thị Thanh Nga Quảng Ngãi 17 2 1990 HUKT3525 Anh C119 36 KV4
4320 Cao Thị Kim Chi Quảng Ngãi 18 5 1987 HUKT2871 Anh Con TB C12 16 KV4
Page 103 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4321 Nguyễn Thị Nga Quảng Ngãi 9 9 1990 HUKT3545 Anh C120 36 KV4
4322 Nguyễn Thị Phương Nga Quảng Ngãi 10 1 1992 HUKT3548 Anh Con TB C121 37 KV4
4323 Phạm Thúy Nga Quảng Ngãi 2 1 1991 HUKT3552 Anh C122 37 KV4
4324 Võ Thị Phương Nga Quảng Ngãi 9 10 1993 HUKT3559 AnhCon
NHCSNTB
C123 37 KV4
4325 Vy Thị Thúy Nga Quảng Ngãi 8 5 1991 HUKT3561 Anh C124 37 KV4
4326 Nguyễn Thị Thúy Ngân Quảng Ngãi 20 10 1990 HUKT3566 Anh C125 37 KV4
4327 Trần Thị Hồng Nghĩa Quảng Ngãi 2 6 1993 HUKT3575 Anh C126 37 KV4
4328 Ngô Thị Như Ngọc Quảng Ngãi 6 9 1988 HUKT3583 Anh C127 38 KV4
4329 Nguyễn Lê Hồng Ngọc Quảng Ngãi 12 8 1991 HUKT3584 Anh C128 38 KV4
4330 Nguyễn Thị Ngọc Quảng Ngãi 20 6 1992 HUKT3586 Anh C129 38 KV4
4331 Đặng Thị Kim Chi Quảng Ngãi 21 5 1990 HUKT2872 Anh C13 16 KV4
4332 Phạm Thị Như Ngọc Quảng Ngãi 24 1 1989 HUKT3591 Anh C130 38 KV4
4333 Phan Thị Bích Ngọc Quảng Ngãi 15 2 1993 HUKT3593 Anh Con TB C131 38 KV4
4334 Bùi Hoàng Cát Nguyên Quảng Ngãi 30 1 1990 HUKT3599 Anh C132 38 KV4
4335 Phạm Thị Minh Nguyệt Quảng Ngãi 4 10 1990 HUKT3603 Anh C133 38 KV4
4336 Bùi Thị Nhàn Quảng Ngãi 7 2 1991 HUKT3605 Anh C134 38 KV4
4337 Lê Thị Nhàn Quảng Ngãi 16 1 1993 HUKT3606 Anh C135 39 KV4
4338 Trần Linh Nhâm Quảng Ngãi 13 3 1992 HUKT3604 Anh Con TB C136 38 KV4
4339 Phạm Thị Duy Nhất Quảng Ngãi 2 2 1989 HUKT3616 Anh C137 39 KV4
4340 Huỳnh Thị Hiền Nhi Quảng Ngãi 12 11 1986 HUKT3619 Anh C138 39 KV4
4341 Trần Thị Nhi Quảng Ngãi 1 1 1990 HUKT3625 Anh C139 39 KV4
4342 Lê Vũ Diễm Chi Quảng Ngãi 2 12 1991 HUKT2875 Anh C14 16 KV4
4343 Đỗ Thị Hồng Nhung Quảng Ngãi 8 11 1991 HUKT3631 Anh C140 39 KV4
4344 Nguyễn Thị Tùng Ni Quảng Ngãi 15 4 1992 HUKT3656 Anh C141 40 KV4
4345 Ngô Thị Nữ Quảng Ngãi 24 5 1990 HUKT3658 Anh C142 40 KV4
4346 Nguyễn Thị Hồng Oanh Quảng Ngãi 18 7 1989 HUKT3666 Anh C143 41 KV4
4347 Võ Thị Kiều Oanh Quảng Ngãi 10 10 1991 HUKT3673 Anh C144 41 KV4
4348 Trương Thị Châu Pha Quảng Ngãi 12 10 1988 HUKT3676 Anh C145 41 KV4
4349 Ung Thị Mỹ Phúc Quảng Ngãi 20 4 1992 HUKT3686 Anh Con TB C146 41 KV4
4350 Nguyễn Thị Kim Phụng Quảng Ngãi 26 8 1984 HUKT3688 Anh C147 41 KV4
4351 Huỳnh Thị Ngọc Phước Quảng Ngãi 24 1 1993 HUKT3690 Anh C148 41 KV4
4352 Nguyễn Khoa Phước Quảng Ngãi 22 11 1989 HUKT3691 Anh C149 41 KV4
4353 Nguyễn Thị Kiều Chinh Quảng Ngãi 2 5 1990 HUKT2885 Anh C15 16 KV4
4354 Nguyễn Thị Hồng Phước Quảng Ngãi 16 10 1987 HUKT3692 Anh C150 41 KV4
4355 Nguyễn Thị Quý Phương Quảng Ngãi 18 7 1989 HUKT3720 Anh C151 42 KV4
4356 Nguyễn Thị Phường Quảng Ngãi 19 4 1991 HUKT3731 Anh C152 43 KV4
4357 Trương Thị Kim Phượng Quảng Ngãi 15 12 1989 HUKT3736 Anh C153 43 KV4
4358 Huỳnh Nhật Quang Quảng Ngãi 25 7 1988 HUKT3738 Anh C154 43 KV4
4359 Phạm Thị Hoàng Quân Quảng Ngãi 20 2 1993 HUKT3737 AnhCon
NHCSNTB
C155 43 KV4
4360 Phạm Thị Trúc Qui Quảng Ngãi 20 1 1990 HUKT3742 Anh C156 43 KV4
4361 Võ Thị Linh Qui Quảng Ngãi 26 8 1988 HUKT3743 Anh C157 43 KV4
4362 Võ Thị Quý Quảng Ngãi 20 2 1992 HUKT3745 Anh C158 43 KV4
Page 104 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4363 Lê Thị Quyên Quảng Ngãi 11 3 1991 HUKT3746 Anh C159 43 KV4
4364 Nguyễn Chương Quảng Ngãi 12 6 1986 HUKT2889 Anh C16 16 KV4
4365 Nguyễn Thị Quyên Quảng Ngãi 19 11 1991 HUKT3747 Anh C160 43 KV4
4366 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quảng Ngãi 8 10 1992 HUKT3762 Anh C161 44 KV4
4367 Bùi Thị Kim Sâm Quảng Ngãi 18 12 1993 HUKT3771 Anh C162 44 KV4
4368 Nguyễn Thị Hồng Sen Quảng Ngãi 16 12 1990 HUKT3777 Anh C163 44 KV4
4369 Nguyễn Thị Trà SOL Quảng Ngãi 9 5 1987 HUKT3779 Anh C164 45 KV4
4370 Cao Thị Sương Quảng Ngãi 13 11 1990 HUKT3782 Anh C165 45 KV4
4371 Trần Thị Thu Sương Quảng Ngãi 15 10 1993 HUKT3786 Anh C166 45 KV4
4372 Phạm Tuấn Tài Quảng Ngãi 6 9 1993 HUKT3789 Anh C167 45 KV4
4373 Lưu Thị Minh Tâm Quảng Ngãi 18 9 1991 HUKT3797 Anh C168 45 KV4
4374 Lê Thanh Tân Quảng Ngãi 23 2 1987 HUKT3810 Anh C169 46 KV4
4375 Trần Thị Công Quảng Ngãi 14 1 1993 HUKT2891 Anh C17 16 KV4
4376 Phạm Thùy Tân Quảng Ngãi 17 5 1992 HUKT3812 Anh C170 46 KV4
4377 Bùi Thanh Tấn Quảng Ngãi 20 10 1988 HUKT3813 Anh C171 46 KV4
4378 Cao Đoan Thanh Quảng Ngãi 16 3 1989 HUKT3821 Anh C172 46 KV4
4379 Lê Thị Kim Thanh Quảng Ngãi 19 11 1988 HUKT3824 Anh C173 46 KV4
4380 Phạm Thị Thu Thanh Quảng Ngãi 10 7 1991 HUKT3830 Anh C174 46 KV4
4381 Bùi Thị Thảo Quảng Ngãi 31 7 1991 HUKT3836 Anh C175 47 KV4
4382 Bùi Thị Thu Thảo Quảng Ngãi 11 7 1993 HUKT3839 Anh C176 47 KV4
4383 Cao Thị Thu Thảo Quảng Ngãi 18 1 1991 HUKT3840 Anh C177 47 KV4
4384 Đặng Hoàng Phương Thảo Quảng Ngãi 31 12 1992 HUKT3841 Anh C178 47 KV4
4385 Đỗ Thị Hoàn Thảo Quảng Ngãi 30 3 1993 HUKT3842 Anh C179 47 KV4
4386 Bùi Lê Ngọc Diễm Quảng Ngãi 14 4 1992 HUKT2906 Anh Con TB C18 17 KV4
4387 Nguyễn Ánh Thu Thảo Quảng Ngãi 6 8 1986 HUKT3857 Anh C180 47 KV4
4388 Nguyễn Thị Thanh Thảo Quảng Ngãi 28 5 1986 HUKT3864 Anh Con TB C181 48 KV4
4389 Trần Thị Thảo Quảng Ngãi 16 1 1988 HUKT3875 Anh C182 48 KV4
4390 Trần Thị Phương Thảo Quảng Ngãi 22 5 1991 HUKT3877 Anh C183 48 KV4
4391 Vũ Thị Anh Thảo Quảng Ngãi 10 9 1992 HUKT3882 Anh C184 48 KV4
4392 Nguyễn Thanh Thật Quảng Ngãi 19 2 1991 HUKT3883 Anh C185 48 KV4
4393 Trương Quang Thể Quảng Ngãi 21 1 1988 HUKT3884 Anh C186 48 KV4
4394 Vương Văn Thi Quảng Ngãi 12 3 1991 HUKT3887 Anh C187 48 KV4
4395 Biện Thị Văn Thiên Quảng Ngãi 6 1 1989 HUKT3888 Anh C188 48 KV4
4396 Nguyễn Thị Thơi Quảng Ngãi 10 2 1990 HUKT3896 Anh C189 49 KV4
4397 Huỳnh Thị Hồng Diễm Quảng Ngãi 16 6 1990 HUKT2908 Anh C19 17 KV4
4398 Nguyễn Thị Thu Quảng Ngãi 16 9 1991 HUKT3908 Anh C190 49 KV4
4399 Nguyễn Thị Quỳnh Thu Quảng Ngãi 20 10 1988 HUKT3913 Anh C191 49 KV4
4400 Võ Thị Lệ Thu Quảng Ngãi 18 8 1992 HUKT3915 Anh C192 49 KV4
4401 Nguyễn Thị Thuận Quảng Ngãi 26 12 1990 HUKT3926 Anh C193 50 KV4
4402 Thái Văn Thuận Quảng Ngãi 11 6 1992 HUKT3927 Anh C194 50 KV4
4403 Lê Thị Mỹ Thùy Quảng Ngãi 23 2 1986 HUKT3973 Anh C195 51 KV4
4404 Nguyễn Thị Bích Thùy Quảng Ngãi 6 7 1985 HUKT3975 Anh C196 52 KV4
Page 105 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4405 Nguyễn Thị Kim Thùy Quảng Ngãi 7 1 1989 HUKT3976 Anh C197 52 KV4
4406 Nguyễn Thị Lệ Thủy Quảng Ngãi 4 8 1991 HUKT3992 Anh C198 52 KV4
4407 Phạm Thị Thủy Quảng Ngãi 2 5 1991 HUKT3998 Anh Con TB C199 52 KV4
4408 Huỳnh Thị Vân Anh Quảng Ngãi 22 6 1992 HUKT2802 Anh C2 13 KV4
4409 Nguyễn Khánh Diễm Quảng Ngãi 18 8 1991 HUKT2910 Anh C20 17 KV4
4410 Võ Thị Thủy Quảng Ngãi 11 4 1990 HUKT4004 x C200 53 KV4
4411 Võ Thị Thu Thủy Quảng Ngãi 18 12 1987 HUKT4005 Anh C201 53 KV4
4412 Thái Thị Thu Thúy Quảng Ngãi 10 1 1992 HUKT3966 Anh C202 51 KV4
4413 Lương Thị Kim Thư Quảng Ngãi 1 4 1988 HUKT3918 Anh C203 50 KV4
4414 Phạm Ngọc Thư Quảng Ngãi 6 1 1990 HUKT3921 Anh C204 50 KV4
4415 Bùi Thị Thương Thương Quảng Ngãi 18 5 1993 HUKT3932 Anh C205 50 KV4
4416 Nguyễn Thị Thương Thương Quảng Ngãi 18 11 1992 HUKT3943 Anh C206 50 KV4
4417 Phan Thị Thương Quảng Ngãi 10 7 1988 HUKT3944 Anh C207 50 KV4
4418 Lê Thị Thủy Tiên Quảng Ngãi 13 3 1992 HUKT4008 Anh C208 53 KV4
4419 Phạm Thị Chí Tình Quảng Ngãi 6 4 1992 HUKT4017 Anh Con TB C209 53 KV4
4420 Võ Thị Xuân Diễm Quảng Ngãi 20 7 1991 HUKT2911 Anh Con TB C21 17 KV4
4421 Nguyễn Thị Thanh Trà Quảng Ngãi 21 8 1990 HUKT4026 Anh Con TB C210 53 KV4
4422 Đặng Thị Thùy Trang Quảng Ngãi 28 11 1988 HUKT4051 Anh C211 54 KV4
4423 Huỳnh Thị Thanh Trang Quảng Ngãi 15 4 1989 HUKT4053 Anh C212 54 KV4
4424 Lê Thị Mỹ Trang Quảng Ngãi 11 9 1988 HUKT4059 Anh C213 55 KV4
4425 Nghiêm Thị Thu Trang Quảng Ngãi 2 6 1991 HUKT4064 Anh C214 55 KV4
4426 Nguyễn Thị Thu Trang Quảng Ngãi 15 5 1988 HUKT4079 Anh C215 55 KV4
4427 Trần Thị Trang Quảng Ngãi 3 9 1992 HUKT4097 Anh C216 56 KV4
4428 Trần Thị Diễm Trang Quảng Ngãi 15 8 1992 HUKT4100 Anh C217 56 KV4
4429 Trần Thị Quỳnh Trang Quảng Ngãi 26 7 1991 HUKT4103 Anh C218 56 KV4
4430 Lê Thị Trâm Quảng Ngãi 6 9 1993 HUKT4033 Anh C219 54 KV4
4431 Nguyễn Vũ Ngọc Diệp Quảng Ngãi 29 11 1985 HUKT2915 Anh C22 17 KV4
4432 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Quảng Ngãi 25 12 1988 HUKT4037 Anh C220 54 KV4
4433 Phạm Thị Bích Trâm Quảng Ngãi 6 2 1992 HUKT4039 Anh C221 54 KV4
4434 Trần Nữ Bích Trâm Quảng Ngãi 16 8 1992 HUKT4043 Anh C222 54 KV4
4435 Nguyễn Thị Kim Trí Quảng Ngãi 16 8 1989 HUKT4109 Anh C223 56 KV4
4436 Lê Văn Trị Quảng Ngãi 20 7 1985 HUKT4110 Anh Con TB C224 56 KV4
4437 Đỗ Thị Thùy Trinh Quảng Ngãi 10 1 1992 HUKT4113 Anh C225 56 KV4
4438 Nguyễn Thị Mai Trinh Quảng Ngãi 9 8 1989 HUKT4117 Anh Con TB C226 57 KV4
4439 Nguyễn Thùy Trinh Quảng Ngãi 12 3 1992 HUKT4118 Anh C227 57 KV4
4440 Võ Thị Trinh Quảng Ngãi 9 5 1989 HUKT4120 Anh C228 57 KV4
4441 Nguyễn Huỳnh Trung Quảng Ngãi 1 5 1989 HUKT4127 Anh C229 57 KV4
4442 Thới Thị Thu Diệu Quảng Ngãi 20 6 1988 HUKT2923 Anh C23 17 KV4
4443 Nguyễn Thị Cẩm Tú Quảng Ngãi 2 9 1993 HUKT4133 Anh C230 57 KV4
4444 Nguyễn Thị Tùng Quảng Ngãi 9 6 1990 HUKT4146 Anh C231 58 KV4
4445 Võ Hoàng Tùng Quảng Ngãi 27 10 1992 HUKT4148 Anh C232 58 KV4
4446 Phạm Thị Cẩm Tuyên Quảng Ngãi 20 10 1992 HUKT4152 Anh C233 58 KV4
Page 106 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4447 Đặng Thị Cẩm Tuyền Quảng Ngãi 10 2 1992 HUKT4154 Anh C234 58 KV4
4448 Hạ Thị Thanh Tuyền Quảng Ngãi 15 7 1990 HUKT4155 Anh C235 58 KV4
4449 Trần Thị Thanh Tuyền Quảng Ngãi 7 4 1990 HUKT4158 Anh C236 58 KV4
4450 Nguyễn Thị Thanh Uy Quảng Ngãi 9 1 1986 HUKT4163 Anh C237 58 KV4
4451 Hồ Nữ Chân Uyên Quảng Ngãi 24 7 1982 HUKT4166 Anh C238 58 KV4
4452 Phạm Trần Diễm Uyên Quảng Ngãi 5 10 1993 HUKT4174 Anh C239 59 KV4
4453 Võ Minh Diệu Quảng Ngãi 9 9 1991 HUKT2924 Anh Con TB C24 17 KV4
4454 Trần Văn Văn Quảng Ngãi 25 8 1990 HUKT4192 Anh C240 59 KV4
4455 Lê Thị Vân Quảng Ngãi 2 6 1991 HUKT4177 Anh C241 59 KV4
4456 Phạm Thị Bảo Vân Quảng Ngãi 25 10 1990 HUKT4189 Anh C242 59 KV4
4457 Cao Thị Huyền Vi Quảng Ngãi 6 10 1992 HUKT4193 Anh C243 59 KV4
4458 Hà Thị Kim Vi Quảng Ngãi 24 6 1993 HUKT4194 Anh C244 59 KV4
4459 Lê Thị Hồng Vi Quảng Ngãi 15 3 1992 HUKT4195 Anh C245 59 KV4
4460 Lê Thị Thùy Vi Quảng Ngãi 12 3 1992 HUKT4196 Anh C246 59 KV4
4461 Phan Thị Thanh Vi Quảng Ngãi 5 7 1988 HUKT4200 Anh C247 60 KV4
4462 Nguyễn Thị Thu Viễn Quảng Ngãi 2 8 1993 HUKT4204 Anh C248 60 KV4
4463 Nguyễn Hồng Việt Quảng Ngãi 30 11 1990 HUKT4207 AnhCon
NHCSNTB
C249 60 KV4
4464 Nguyễn Thị Mỹ Dung Quảng Ngãi 1 1 1982 HUKT2946 x C25 18 KV4
4465 Nguyễn Xuân Vinh Quảng Ngãi 14 8 1980 HUKT4210 x AnhCon
NHCSNTB
C250 60 KV4
4466 Trần Anh Vũ Quảng Ngãi 4 10 1989 HUKT4213 Anh C251 60 KV4
4467 Hồ Thị Vui Quảng Ngãi 12 12 1984 HUKT4214 Anh Con BB C252 60 KV4
4468 Ngô Thị Tường Vy Quảng Ngãi 24 9 1992 HUKT4217 Anh C253 60 KV4
4469 Nguyễn Hà Vy Quảng Ngãi 10 12 1991 HUKT4218 Anh C254 60 KV4
4470 Phan Thị Kim Vy Quảng Ngãi 29 6 1990 HUKT4221 Anh C255 60 KV4
4471 Trịnh Thị Hà Vy Quảng Ngãi 24 10 1989 HUKT4222 Anh C256 60 KV4
4472 Dương Thị Xuân Quảng Ngãi 2 7 1990 HUKT4228 Anh C257 61 KV4
4473 Nguyễn Thị Mai Xuân Quảng Ngãi 1 10 1989 HUKT4233 Anh C258 61 KV4
4474 Phạm Tấn Thanh Xuân Quảng Ngãi 4 9 1988 HUKT4235 Anh Con TB C259 61 KV4
4475 Nguyễn Thị Thùy Dung Quảng Ngãi 10 6 1990 HUKT2950 Anh C26 18 KV4
4476 Huỳnh Thị Diệu Ý Quảng Ngãi 2 12 1992 HUKT4238 Anh C260 61 KV4
4477 Nguyễn Thị Thuận Ý Quảng Ngãi 25 4 1992 HUKT4240 Anh C261 61 KV4
4478 Tô Thị Dung Quảng Ngãi 1 1 1991 HUKT2959 Anh Con TB C27 18 KV4
4479 Lê Đình Dũng Quảng Ngãi 3 2 1983 HUKT2965 AnhCon
NHCSNTB
C28 18 KV4
4480 Đặng Thị Mỹ Duyên Quảng Ngãi 15 3 1991 HUKT2983 Anh C29 19 KV4
4481 Nguyễn Nhật Anh Quảng Ngãi 22 3 1992 HUKT2814 Anh Con TB C3 14 KV4
4482 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên Quảng Ngãi 15 3 1993 HUKT2992 Anh C30 19 KV4
4483 Trần Thị Ngọc Duyên Quảng Ngãi 23 6 1990 HUKT2994 Anh C31 19 KV4
4484 Hoàng Thị Thùy Dương Quảng Ngãi 20 10 1991 HUKT2971 Anh C32 19 KV4
4485 Phạm Thị Thùy Dương Quảng Ngãi 21 11 1991 HUKT2978 Anh C33 19 KV4
4486 Trần Quốc Đạt Quảng Ngãi 24 6 1989 HUKT2905 Anh C34 16 KV4
4487 Đoàn Thị Quỳnh Giang Quảng Ngãi 4 1 1993 HUKT3001 Anh Con TB C35 20 KV4
4488 Lê Thảo Giang Quảng Ngãi 12 11 1992 HUKT3004 Anh C36 20 KV4
Page 107 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4489 Nguyễn Thị Hương Giang Quảng Ngãi 31 8 1992 HUKT3009 Anh C37 20 KV4
4490 Nguyễn Thị Trà Giang Quảng Ngãi 3 3 1985 HUKT3011 Anh C38 20 KV4
4491 Phan Thị Linh Giang Quảng Ngãi 13 11 1991 HUKT3014 Anh C39 20 KV4
4492 Nguyễn Thị Cẩm Anh Quảng Ngãi 10 8 1993 HUKT2816 Anh C4 14 KV4
4493 Nguyễn Thị Gin Quảng Ngãi 10 5 1991 HUKT3022 Anh C40 20 KV4
4494 Nguyễn Thị Hoàng Hạ Quảng Ngãi 10 4 1993 HUKT3053 Anh C41 21 KV4
4495 Đinh Thị Mỹ Hạnh Quảng Ngãi 12 10 1991 HUKT3105 Anh C42 23 KV4
4496 Huỳnh Thị Hạnh Quảng Ngãi 10 11 1992 HUKT3106 Anh C43 23 KV4
4497 Huỳnh Thị Kim Hạnh Quảng Ngãi 8 11 1985 HUKT3107 Anh C44 23 KV4
4498 Nguyễn Phan Hồng Hạnh Quảng Ngãi 26 1 1991 HUKT3111 Anh C45 23 KV4
4499 Nguyễn Thị Hạnh Quảng Ngãi 7 9 1990 HUKT3112 Anh C46 23 KV4
4500 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Quảng Ngãi 10 4 1992 HUKT3117 Anh Con TB C47 24 KV4
4501 Trần Thị Mỹ Hạnh Quảng Ngãi 29 11 1988 HUKT3123 Anh C48 24 KV4
4502 Trương Quỳnh Hạnh Quảng Ngãi 24 9 1992 HUKT3124 Anh C49 24 KV4
4503 Nguyễn Thị Đông Anh Quảng Ngãi 15 12 1989 HUKT2817 Anh C5 14 KV4
4504 Võ Thái Hạnh Quảng Ngãi 19 10 1993 HUKT3126 Anh C50 24 KV4
4505 Nguyễn Thị Hảo Quảng Ngãi 22 3 1993 HUKT3127 Anh C51 24 KV4
4506 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Quảng Ngãi 30 1 1992 HUKT3129 Anh C52 24 KV4
4507 Lê Thị Hằng Quảng Ngãi 16 12 1987 HUKT3073 Anh C53 22 KV4
4508 Lê Thị Xuân Hằng Quảng Ngãi 14 2 1990 HUKT3075 Anh C54 22 KV4
4509 Lê Thu Hằng Quảng Ngãi 3 5 1988 HUKT3076 Anh C55 22 KV4
4510 Lý Thị Kim Hằng Quảng Ngãi 30 10 1988 HUKT3078 Anh C56 22 KV4
4511 Võ Thị Hằng Quảng Ngãi 7 7 1992 HUKT3102 Anh C57 23 KV4
4512 Phan Thị Ngọc Hân Quảng Ngãi 26 10 1985 HUKT3059 Anh C58 22 KV4
4513 Võ Thị Thanh Hậu Quảng Ngãi 28 2 1988 HUKT3130 Anh C59 24 KV4
4514 Lê Thị Như Ánh Quảng Ngãi 1 7 1989 HUKT2839 Anh Con TB C6 15 KV4
4515 Đỗ Thị Mỹ Hiên Quảng Ngãi 18 1 1989 HUKT3131 Anh C60 24 KV4
4516 Nguyễn Thị Thu Hiền Quảng Ngãi 17 4 1987 HUKT3146 Anh Con TB C61 25 KV4
4517 Phạm Thị Thu Hiền Quảng Ngãi 22 2 1990 HUKT3148 Anh C62 25 KV4
4518 Võ Thị Thu Hiền Quảng Ngãi 10 2 1988 HUKT3155 Anh C63 25 KV4
4519 Võ Thị Thu Hiền Quảng Ngãi 2 2 1989 HUKT3156 Anh C64 25 KV4
4520 Lê Hoàng Hiệp Quảng Ngãi 20 8 1991 HUKT3159 Anh C65 25 KV4
4521 Trương Quang Hiếu Quảng Ngãi 12 4 1991 HUKT3166 Anh C66 25 KV4
4522 Mai Lê Hoàng Hoa Quảng Ngãi 1 1 1993 HUKT3173 Anh C67 25 KV4
4523 Lâm Văn Hòa Quảng Ngãi 2 1 1989 HUKT3182 Anh Con TB C68 25 KV4
4524 Phạm Nghĩa Hòa Quảng Ngãi 29 12 1992 HUKT3187 Anh C69 26 KV4
4525 Đặng Phương Hoài Ân Quảng Ngãi 26 12 1991 HUKT2786 Anh C7 13 KV4
4526 Nguyễn Thị Hoàng Quảng Ngãi 3 2 1990 HUKT3202 Anh C70 26 KV4
4527 Nguyễn Thị Hồng Hoanh Quảng Ngãi 24 12 1992 HUKT3204 Anh C71 26 KV4
4528 Võ Nữ Hồng Hoanh Quảng Ngãi 17 7 1989 HUKT3205 Anh C72 26 KV4
4529 Võ Thị Song Hồng Quảng Ngãi 25 1 1988 HUKT3219 Anh Con TB C73 26 KV4
4530 Đinh Thị Kim Huệ Quảng Ngãi 10 10 1989 HUKT3222 Anh C74 26 KV4
Page 108 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4531 Nguyễn Kim Huệ Quảng Ngãi 3 12 1991 HUKT3225 Anh C75 26 KV4
4532 Nguyễn Thị Minh Huệ Quảng Ngãi 26 10 1993 HUKT3228 AnhCon
NHCSNTB
C76 27 KV4
4533 Hồ Ngọc Huy Quảng Ngãi 30 9 1989 HUKT3281 Anh C77 28 KV4
4534 Nguyễn Thị Diệu Huyền Quảng Ngãi 16 8 1987 HUKT3298 Anh C78 29 KV4
4535 Nguyễn Thị Thu Huyền Quảng Ngãi 13 12 1992 HUKT3303 Anh C79 29 KV4
4536 Nguyễn Nữ Bảo Ân Quảng Ngãi 16 12 1992 HUKT2788 Anh C8 13 KV4
4537 Trần Thị Ngọc Huyền Quảng Ngãi 2 6 1991 HUKT3309 Anh C80 29 KV4
4538 Nguyễn Duy Ka Quảng Ngãi 26 7 1988 HUKT3313 Anh C81 29 KV4
4539 Võ Thế Khải Quảng Ngãi 26 11 1990 HUKT3315 Anh C82 29 KV4
4540 Nguyễn Thị Kiều Khanh Quảng Ngãi 3 6 1991 HUKT3316 Anh C83 30 KV4
4541 Lê Vũ Kiệt Quảng Ngãi 26 2 1992 HUKT3322 Anh C84 30 KV4
4542 Nguyễn Thị Oanh Kiều Quảng Ngãi 4 9 1993 HUKT3324 Anh C85 30 KV4
4543 Phạm Thị Hoàng Kim Quảng Ngãi 10 7 1993 HUKT3326 Anh C86 30 KV4
4544 Nguyễn Thị Bích Lam Quảng Ngãi 5 1 1992 HUKT3332 Anh C87 30 KV4
4545 Nguyễn Hoàng Lãm Quảng Ngãi 4 7 1990 HUKT3335 Anh C88 30 KV4
4546 Lê Hoàn Lan Quảng Ngãi 6 2 1991 HUKT3336 Anh C89 30 KV4
4547 Trần Thị Thanh Bình Quảng Ngãi 5 11 1990 HUKT2861 Anh C9 15 KV4
4548 Lê Ngọc Mỹ Lan Quảng Ngãi 10 10 1985 HUKT3337 Anh C90 30 KV4
4549 Nguyễn Thị Tuyết Lan Quảng Ngãi 22 9 1989 HUKT3342 Anh Con BB C91 30 KV4
4550 Bùi Thị Bích Lệ Quảng Ngãi 30 11 1986 HUKT3353 Anh C92 31 KV4
4551 Đinh Thị Mỹ Lệ Quảng Ngãi 5 10 1992 HUKT3355 Anh C93 31 KV4
4552 Huỳnh Thị Bích Lệ Quảng Ngãi 2 2 1992 HUKT3356 Anh C94 31 KV4
4553 Nguyễn Thị Lệ Quảng Ngãi 5 1 1992 HUKT3358 Anh C95 31 KV4
4554 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Quảng Ngãi 12 7 1986 HUKT3359 Anh C96 31 KV4
4555 Trần Thị Bích Lệ Quảng Ngãi 12 7 1992 HUKT3362 Anh C97 31 KV4
4556 Hồ Thị Kim Liên Quảng Ngãi 11 9 1988 HUKT3364 Anh C98 31 KV4
4557 Nguyễn Thị Hồng Liên Quảng Ngãi 15 2 1991 HUKT3375 Anh C99 31 KV4
4558 Lê Minh Ngọc Quảng Ninh 3 3 1993 HDKT4709 Anh 1 77 KV5
4559 Trần Thị Thúy Dung Quảng Ninh 16 7 1991 HDKT4366 Anh 2 69 KV5
4560 Đinh Việt Hưng Quảng Ninh 7 4 1992 HDKT4515 Anh 3 73 KV5
4561 Bùi Bích Ngọc Quảng Ninh 10 4 1991 HDKT4704 Anh 4 77 KV5
4562 Trần Minh Thu Quảng Ninh 25 9 1992 HDKT4894 Anh 5 82 KV5
4563 Nguyễn Văn Nam Quảng Ninh 24 9 1992 HDKT4680 Anh 6 77 KV5
4564 Đỗ Thị Diệu Huyền Quảng Ninh 30 9 1983 HDKT4555 Anh 7 74 KV5
4565 Lương Thị Thúy Hằng Quảng Ninh 12 12 1992 HDKT4422 Anh 8 71 KV5
4566 Vũ Thùy Linh Quảng Ninh 15 2 1993 HDKT4629 Anh 9 75 KV5
4567 Lê Duy Phong Quảng Ninh 9 6 1989 HDKT4762 Anh 10 79 KV5
4568 Phạm Thị Hương Quảng Ninh 10 8 1987 HDKT4535 Anh Con TB 11 73 KV5
4569 Hoàng Thị Phượng Quảng Ninh 28 6 1991 HDKT4793 Anh 12 79 KV5
4570 Nguyễn Thành Long Quảng Ninh 9 11 1984 HDKT4639 Anh 13 76 KV5
4571 Bùi Mai Phương Quảng Ninh 19 12 1993 HDKT4767 Anh 14 79 KV5
4572 Nguyễn Hồng Hạnh Quảng Ninh 28 10 1988 HDKT4443 Anh 15 71 KV5
Page 109 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4573 Phạm Thị Thanh Huyền Quảng Ninh 11 11 1993 HDKT4568 Anh 16 74 KV5
4574 Đào Tuấn Vũ Quảng Ninh 22 5 1988 HDKT5035 Anh 17 85 KV5
4575 Bùi Thị Thanh Loan Quảng Ninh 1 1 1991 HDKT4632 Anh 18 75 KV5
4576 Nguyễn Thị Thùy Linh Quảng Ninh 4 5 1989 HDKT4616 Anh 19 75 KV5
4577 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Quảng Ninh 27 7 1987 HDKT4445 Anh Con TB 20 71 KV5
4578 Hoàng Thị Hồng Quảng Ninh 26 10 1987 HDKT4497 Anh Con TB 21 72 KV5
4579 Nguyễn Thanh Huyền Quảng Ninh 25 6 1993 HDKT4561 Anh 22 74 KV5
4580 Nguyễn Hà Phương Quảng Ninh 23 6 1993 HDKT4781 Anh 23 79 KV5
4581 Lê Thị Hương Quảng Ninh 28 6 1986 HDKT4526 Anh 24 73 KV5
4582 Đinh Thị Thu Thủy Quảng Ninh 30 9 1994 HDKT4923 Anh 25 82 KV5
4583 Nguyễn Thị Nhung Quảng Ninh 4 10 1992 HDKT4740 Anh 26 78 KV5
4584 Phạm Thị Thu Hằng Quảng Ninh 7 11 1990 HDKT4432 Anh 27 71 KV5
4585 Hoàng Thị Phương Dung Quảng Ninh 5 3 1987 HDKT4361 Anh 28 69 KV5
4586 Bùi Thi Bảo Yến Quảng Ninh 2 10 1990 HDKT5051 Anh 29 85 KV5
4587 Lê Thị Mai Hương Quảng Ninh 18 7 1993 HDKT4527 Anh DT Tày 30 73 KV5
4588 Nguyễn Diệu Linh Quảng Ninh 11 4 1990 HDKT4608 Anh 31 75 KV5
4589 Mai Thu Hà Quảng Ninh 6 2 1985 HDKT4394 Anh 32 70 KV5
4590 Vũ Thị Thu Huyền Quảng Ninh 13 3 1991 HDKT4573 Anh 33 74 KV5
4591 Phạm Kim Tuyến Quảng Ninh 20 1 1993 HDKT5007 Anh 34 84 KV5
4592 Nguyễn Thị Yến Quảng Ninh 10 2 1994 HDKT5055 Anh 35 85 KV5
4593 Trần Thị Lương Quảng Ninh 28 7 1991 HDKT4643 Anh 36 76 KV5
4594 Cao Thu Thảo Quảng Ninh 15 3 1993 HDKT4848 Anh 37 81 KV5
4595 Nguyễn Thị Trà My Quảng Ninh 26 9 1991 HDKT4676 Anh 38 77 KV5
4596 Đào Ngọc Mai Quảng Ninh 2 5 1989 HDKT4657 Anh 39 76 KV5
4597 Ninh Thị Chuyên Quảng Ninh 27 9 1989 HDKT4325 Anh 40 68 KV5
4598 Bùi Khánh Ly Quảng Ninh 30 9 1992 HDKT4648 Anh 41 76 KV5
4599 Lê Thị Bình Quảng Ninh 3 1 1988 HDKT4302 Anh 42 68 KV5
4600 Trần Đức Hiệp Quảng Ninh 20 5 1992 HDKT4477 Anh 43 72 KV5
4601 Ngô Đức Thắng Quảng Ninh 25 9 1987 HDKT4832 Anh Con TB 44 80 KV5
4602 Hoàng Mạnh Hùng Quảng Ninh 6 7 1988 HDKT4513 Anh 45 73 KV5
4603 Vũ Thanh Hằng Quảng Ninh 24 5 1991 HDKT4437 Anh 46 71 KV5
4604 Lê Thị Bích Hà Quảng Ninh 21 6 1982 HDKT4392 Anh 47 70 KV5
4605 Phùng Hoàng Yến Quảng Ninh 11 2 1987 HDKT5060 Anh 48 85 KV5
4606 Trần Thị Bích Ngọc Quảng Ninh 15 9 1989 HDKT4717 Anh 49 78 KV5
4607 Nguyễn Thị Tâm Quảng Ninh 21 3 1988 HDKT4824 Anh 50 80 KV5
4608 Lê Hồng Khanh Quảng Ninh 11 6 1991 HDKT4576 Anh 51 74 KV5
4609 Trần Thị Xuân Quảng Ninh 10 12 1992 HDKT5049 Anh DT Sán dìu
52 85 KV5
4610 Đào Thị Ninh Quảng Ninh 23 9 1992 HDKT4751 Anh 53 79 KV5
4611 Trần Thu Thảo Quảng Ninh 1 12 1992 HDKT4865 Anh 54 81 KV5
4612 Vũ Thị Hương Quảng Ninh 11 11 1984 HDKT4540 Anh 55 73 KV5
4613 Nguyễn Thị Thu Quảng Ninh 28 2 1991 HDKT4889 Anh 56 82 KV5
4614 Nguyễn Thu Hà Quảng Ninh 8 6 1988 HDKT4399 Anh 57 70 KV5
Page 110 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4615 Trần Cẩm Ly Quảng Ninh 6 8 1989 HDKT4652 Anh 58 76 KV5
4616 Nguyễn Mai Anh Quảng Ninh 7 10 1985 HDKT4274 Anh 59 67 KV5
4617 Vũ Trọng Hiếu Quảng Ninh 2 7 1990 HDKT4479 Anh 60 72 KV5
4618 Phạm Phương Trang Quảng Ninh 26 1 1993 HDKT4975 Anh 61 84 KV5
4619 Phạm Hoàng Thu Trang Quảng Ninh 8 6 1992 HDKT4974 Anh 62 84 KV5
4620 Trần Thiên Trang Quảng Ninh 24 12 1991 HDKT4985 Anh 63 84 KV5
4621 Đỗ Thị Thanh Tâm Quảng Ninh 23 6 1990 HDKT4823 Anh 64 80 KV5
4622 Bùi Thị Hạnh Quảng Ninh 31 7 1993 HDKT4439 Anh 65 71 KV5
4623 Trần Thị Bích Thuận Quảng Ninh 19 4 1990 HDKT4904 Anh 66 82 KV5
4624 Nguyễn Tuấn Anh Quảng Ninh 18 5 1993 HDKT4281 Anh 67 67 KV5
4625 Phan Thị Yến Quảng Ninh 4 9 1990 HDKT5059 Anh 68 85 KV5
4626 Nguyễn Mạnh Thắng Quảng Ninh 8 2 1990 HDKT4834 Anh 69 80 KV5
4627 Nguyễn Thị Mai Hoa Quảng Ninh 28 12 1992 HDKT4484 Anh 70 72 KV5
4628 Phạm Cảnh Toàn Quảng Ninh 13 5 1980 HDKT4952 x 71 83 KV5
4629 Bùi Tùng Anh Quảng Ninh 12 6 1993 HDKT4259 Anh 72 67 KV5
4630 Nguyễn Kiều Ly Quảng Ninh 24 1 1992 HDKT4651 Anh 73 76 KV5
4631 Hoàng Thu Thủy Quảng Ninh 12 1 1993 HDKT4928 Anh 74 83 KV5
4632 Đặng Đăng Linh Quảng Ninh 15 2 1990 HDKT4602 Anh 75 75 KV5
4633 Chu Hồng Nghĩa Quảng Ninh 12 9 1991 HDKT4699 Anh 76 77 KV5
4634 Vũ Thùy Trang Quảng Ninh 24 9 1994 HDKT4988 Anh 77 84 KV5
4635 Dương Văn Thành Quảng Ninh 2 2 1992 HDKT4844 Anh 78 81 KV5
4636 Trương Thị Thu Tình Quảng Ninh 5 7 1988 HDKT4951 Anh 79 83 KV5
4637 Trần Thị Ngọc Thủy Quảng Ninh 13 12 1993 HDKT4944 Anh 80 83 KV5
4638 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quảng Ninh 21 9 1989 HDKT4724 Anh 81 78 KV5
4639 Lục Giang Nam Quảng Ninh 11 6 1990 HDKT4679 Anh DT Sán dìu
82 77 KV5
4640 Lê Thị Hồng Nhung Quảng Ninh 12 9 1993 HDKT4735 Anh 83 78 KV5
4641 Vũ Thị Hoàng Oanh Quảng Ninh 31 5 1993 HDKT4758 Anh 84 79 KV5
4642 Nguyễn Thu Hằng Quảng Ninh 29 7 1993 HDKT4427 Anh 85 71 KV5
4643 Đào Lan Chi Quảng Ninh 16 7 1989 HDKT4311 Anh 86 68 KV5
4644 La Phương Thảo Quảng Ninh 10 3 1990 HDKT4853 Anh Con TB 87 81 KV5
4645 Đỗ Thu Hương Quảng Ninh 23 4 1987 HDKT4522 Anh 88 73 KV5
4646 Hồ Thị Khánh Vân Quảng Ninh 4 9 1993 HDKT5023 Anh DT Tày 89 85 KV5
4647 Trần Thị Mây Quảng Ninh 4 4 1989 HDKT4666 Anh 90 77 KV5
4648 Nguyễn Thị Kiều Trang Quảng Ninh 1 12 1984 HDKT4969 Anh 91 83 KV5
4649 Nguyễn Thị Thương Huyền Quảng Ninh 25 8 1990 HDKT4565 Anh 92 74 KV5
4650 Vũ Hải Hằng Quảng Ninh 6 11 1989 HDKT4435 Anh 93 71 KV5
4651 Đường Quốc Bình Quảng Ninh 21 3 1990 HDKT4300 Anh Con TB 94 68 KV5
4652 Nguyễn Thị Nhung Quảng Ninh 14 2 1984 HDKT4741 Anh 95 78 KV5
4653 Nguyễn Thị Thùy Linh Quảng Ninh 19 11 1990 HDKT4617 Anh 96 75 KV5
4654 Trần Thị Huyền Trang Quảng Ninh 27 10 1991 HDKT4982 Anh 97 84 KV5
4655 Nguyễn Thị Hà Hương Quảng Ninh 29 12 1987 HDKT4531 Anh 98 73 KV5
4656 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Quảng Ninh 31 3 1990 HDKT4743 Anh 99 78 KV5
Page 111 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4657 Bế Quang Duy Quảng Ninh 16 3 1985 HDKT4375 Anh DT Tày 100 70 KV5
4658 Nguyễn Thu Hương Quảng Ninh 21 10 1993 HDKT4534 Anh 101 73 KV5
4659 Phạm Thị Loan Quảng Ninh 23 10 1990 HDKT4637 Anh 102 76 KV5
4660 Trần Thị Tân Quảng Ninh 22 2 1991 HDKT4828 Anh 103 80 KV5
4661 Đặng Thị Thảo Quảng Ninh 5 10 1990 HDKT4849 Anh 104 81 KV5
4662 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Quảng Ninh 26 6 1993 HDKT4860 Anh 105 81 KV5
4663 Ninh Thị Phương Liên Quảng Ninh 27 10 1990 HDKT4597 Anh 106 75 KV5
4664 Ngô Thị Quỳnh Dung Quảng Ninh 20 2 1990 HDKT4363 Anh 107 69 KV5
4665 Đỗ Thị Hà Quảng Ninh 5 5 1991 HDKT4388 Anh 108 70 KV5
4666 Trương Thị Thu Trang Quảng Ninh 20 1 1991 HDKT4986 Anh 109 84 KV5
4667 Phạm Kim Dung Quảng Ninh 12 3 1990 HDKT4364 Anh 110 69 KV5
4668 Đinh Thị Thu Hà Quảng Ninh 3 4 1989 HDKT4387 Anh 111 70 KV5
4669 Ngô Thị Minh Lụa Quảng Ninh 14 11 1990 HDKT4641 Anh 112 76 KV5
4670 Vũ Thị Vân Quảng Ninh 16 4 1984 HDKT5028 Anh 113 85 KV5
4671 Vũ Thu Hà Quảng Ninh 4 2 1986 HDKT4404 Anh 114 70 KV5
4672 Phạm Thị Hường Quảng Ninh 21 10 1992 HDKT4546 Anh 115 73 KV5
4673 Nguyễn Thị Quyên Quảng Ninh 21 5 1992 HDKT4805 x 116 80 KV5
4674 Bùi Vân Oanh Quảng Ninh 10 7 1993 HDKT4754 Anh 117 79 KV5
4675 Vũ Hải Anh Quảng Ninh 7 9 1993 HDKT4289 Anh 118 67 KV5
4676 Phạm Thị Bích Ngọc Quảng Ninh 18 2 1988 HDKT4716 Anh Con TB 119 78 KV5
4677 Đặng Thị Thu Huyền Quảng Ninh 14 12 1991 HDKT4552 Anh 120 74 KV5
4678 Cao Minh Hoa Quảng Ninh 17 2 1991 HDKT4481 Anh 121 72 KV5
4679 Hồ Thị Tú Quảng Ninh 20 12 1989 HDKT4997 Anh 122 84 KV5
4680 Đỗ Thị Thoa Quảng Ninh 20 10 1990 HDKT4873 Anh 123 81 KV5
4681 Nguyễn Hằng Thu Trâm Quảng Trị 6 1 1992 HUKT4035 Anh C1 54 KV4
4682 Đặng Thị Lan Hương Quảng Trị 4 6 1986 HUKT3238 Anh C10 27 KV4
4683 Nguyễn Thị Nhật Phương Quảng Trị 11 9 1993 HUKT3719 Anh C11 42 KV4
4684 Dương Bá Diệu Hương Quảng Trị 18 12 1993 HUKT3241 Anh C12 27 KV4
4685 Nguyễn Lan Phương Quảng Trị 24 2 1992 HUKT3711 Anh C13 42 KV4
4686 Nguyễn Thị Lộc Thủy Quảng Trị 25 3 1990 HUKT3993 Anh C14 52 KV4
4687 Trần Thị Nhật Minh Quảng Trị 28 8 1993 HUKT3497 Anh C15 35 KV4
4688 Nguyễn Thị Phương Thảo Quảng Trị 19 1 1993 HUKT3861 Anh C16 47 KV4
4689 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh Quảng Trị 15 5 1988 HUKT4116 Anh C17 57 KV4
4690 Trương Ngọc Kiều Giang Quảng Trị 2 2 1992 HUKT3018 Anh C18 20 KV4
4691 Hoàng Thị Nam Giang Quảng Trị 14 12 1993 HUKT3003 Anh C19 20 KV4
4692 Nguyễn Thị Ái Lê Quảng Trị 1 2 1983 HUKT3351 Anh C2 31 KV4
4693 Lý Thị Quỳnh Hương Quảng Trị 12 9 1987 HUKT3247 Anh C20 27 KV4
4694 Nguyễn Hữu Nam Quảng Trị 2 3 1993 HUKT3519 Anh C21 36 KV4
4695 Hoàng Thị Hoài Linh Quảng Trị 15 1 1991 HUKT3390 Anh C22 32 KV4
4696 Hồ Thị Mỹ Phương Quảng Trị 23 8 1992 HUKT3702 Anh C23 42 KV4
4697 Nguyễn Thị Lệ Thương Quảng Trị 25 3 1993 HUKT3942 Anh C24 50 KV4
4698 Lê Thị Hồng Ngọc Quảng Trị 7 12 1992 HUKT3581 Anh Con đẻ CĐHH
C25 38 KV4
Page 112 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4699 Ngô Thị Đào Quảng Trị 27 7 1991 HUKT2903 Anh C26 16 KV4
4700 Trần Thị Phương Chi Quảng Trị 10 8 1993 HUKT2880 Anh C27 16 KV4
4701 Nguyễn Thị Thu Thảo Quảng Trị 24 10 1994 HUKT3867 Anh C28 48 KV4
4702 Hoàng Minh Thành Quảng Trị 25 6 1990 HUKT3834 Anh C29 47 KV4
4703 Phan Thị Hồng Diệu Quảng Trị 5 11 1992 HUKT2922 Anh C3 17 KV4
4704 Nguyễn Thị Ngọc Bích Quảng Trị 5 9 1993 HUKT2856 Anh C30 15 KV4
4705 Lê Thị Diệu Quảng Trị 14 9 1991 HUKT2918 Anh C31 17 KV4
4706 Nguyễn Thị Huyền Trang Quảng Trị 25 3 1990 HUKT4071 Anh Con đẻ CĐHH
C32 55 KV4
4707 Nguyễn Thị Hoài Vân Quảng Trị 13 9 1993 HUKT4184 Anh C33 59 KV4
4708 Nguyễn Thị Uyên Quảng Trị 20 3 1993 HUKT4169 Anh C34 58 KV4
4709 Đoàn Thị Hồng Ngọc Quảng Trị 6 3 1993 HUKT3578 Anh C35 38 KV4
4710 Ngô Thị Diệu Linh Quảng Trị 2 2 1991 HUKT3404 Anh C36 32 KV4
4711 Lê Tuấn Thanh Quảng Trị 1 6 1991 HUKT3826 Anh Con TB C37 46 KV4
4712 Hoàng Đức Phương Giang Quảng Trị 27 11 1993 HUKT3002 Anh C38 20 KV4
4713 Trương Thị Hồng Linh Quảng Trị 11 1 1993 HUKT3425 AnhCon
NHCSNTB
C39 33 KV4
4714 Nguyễn Thị Ngọc Thúy Quảng Trị 16 7 1993 HUKT3962 Anh C4 51 KV4
4715 Lê Thị Mai Linh Quảng Trị 1 11 1991 HUKT3400 Anh C40 32 KV4
4716 Nguyễn Thị Hồng Quảng Trị 20 3 1991 HUKT3212 Anh Con TB C41 26 KV4
4717 Hoàng Thị Mai Hương Quảng Trị 4 11 1989 HUKT3244 Anh C42 27 KV4
4718 Nguyễn Thị Như Nguyệt Quảng Trị 6 7 1990 HUKT3602 Anh C43 38 KV4
4719 Nguyễn Thị Thu Sương Quảng Trị 23 1 1991 HUKT3784 Anh Con TB C44 45 KV4
4720 Võ Thị Kim Oanh Quảng Trị 2 3 1986 HUKT3674 x C45 41 KV4
4721 Hoàng Lê Phương Thảo Quảng Trị 27 3 1993 HUKT3843 Anh C46 47 KV4
4722 Võ Thị Thanh Nga Quảng Trị 30 8 1993 HUKT3560 Anh C47 37 KV4
4723 Lê Thị Như Hiền Quảng Trị 18 8 1994 HUKT3138 Anh Con đẻ CĐHH
C48 24 KV4
4724 Dương Thị Thanh Hoa Quảng Trị 20 6 1993 HUKT3170 Anh C49 25 KV4
4725 Võ Thị Thanh Thúy Quảng Trị 20 1 1992 HUKT3969 Anh C5 51 KV4
4726 Trần Thị Mỹ Hoa Quảng Trị 15 7 1993 HUKT3179 Anh C50 25 KV4
4727 Lê Anh Ly Quảng Trị 13 11 1991 HUKT3454 Anh C51 34 KV4
4728 Lê Thị Thùy Dương Quảng Trị 22 8 1991 HUKT2973 Anh C52 19 KV4
4729 Phan Hoàng Vân Anh Quảng Trị 29 10 1992 HUKT2826 Anh C53 14 KV4
4730 Nguyễn Thị Bê Quảng Trị 28 2 1990 HUKT2852 Anh C54 15 KV4
4731 Lê Thị Lan Quảng Trị 27 9 1993 HUKT3338 Anh C55 30 KV4
4732 Dương Thị Như Ý Quảng Trị 18 6 1990 HUKT4237 Anh C56 61 KV4
4733 Ngô Thị Ngọc Bích Quảng Trị 25 10 1990 HUKT2854 Anh C57 15 KV4
4734 Phạm Thị Minh Trang Quảng Trị 26 7 1992 HUKT4089 Anh C58 56 KV4
4735 Trần Thị Trang Quảng Trị 25 6 1988 HUKT4098 Anh C59 56 KV4
4736 Nguyễn Thị Mai Hương Quảng Trị 5 7 1993 HUKT3258 Anh C6 28 KV4
4737 Bùi Thị Kim Châu Quảng Trị 21 11 1991 HUKT2865 Anh C60 15 KV4
4738 Hồ My Thoa Quảng Trị 14 1 1992 HUKT3893 Anh C61 49 KV4
4739 Nguyễn Thị Yến Giang Quảng Trị 11 3 1993 HUKT3012 Anh C62 20 KV4
4740 Nguyễn Thị Thanh Diệu Quảng Trị 6 2 1992 HUKT2920 Anh C63 17 KV4
Page 113 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4741 Phạm Thị Hương Lan Quảng Trị 30 6 1988 HUKT3343 Anh C64 30 KV4
4742 Phạm Tiến Dũng Quảng Trị 12 11 1986 HUKT2967 Anh C65 19 KV4
4743 Nguyễn Thị Liễu Quảng Trị 6 12 1990 HUKT3379 Anh C66 32 KV4
4744 Lê Thị Minh Hiền Quảng Trị 20 5 1991 HUKT3137 Anh C67 24 KV4
4745 Nguyễn Thị Thảo My Quảng Trị 4 11 1992 HUKT3508 Anh C68 35 KV4
4746 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quảng Trị 1 5 1993 HUKT3802 Anh C69 45 KV4
4747 Nguyễn Thị Khánh Vân Quảng Trị 16 4 1989 HUKT4185 Anh C7 59 KV4
4748 Trần Thị Xuân Quảng Trị 21 2 1991 HUKT4236 Anh C8 61 KV4
4749 Nguyễn Thị Thanh Việt Quảng Trị 9 10 1992 HUKT4208 Anh C9 60 KV4
4750 Phạm Thị Ân Sóc Trăng 18 5 1993 VLKT0014 Anh C1 12 KV1
4751 Tôn Thị Mỹ Hiền Sóc Trăng 6 3 1992 VLKT0198 Anh C10 18 KV1
4752 Trần Văn Hiểu Sóc Trăng 10 8 1989 VLKT0210 Anh C11 18 KV1
4753 Trần Huy Hoàng Sóc Trăng 19 2 1990 VLKT0214 Anh C12 18 KV1
4754 Trần Thị Hồng Sóc Trăng 1 9 1993 VLKT0224 Anh C13 19 KV1
4755 Trần Thị Ngọc Huệ Sóc Trăng 30 5 1982 VLKT0229 Anh C14 19 KV1
4756 Lê Minh Hùng Sóc Trăng 22 10 1990 VLKT0231 Anh C15 19 KV1
4757 Kiêm Hoàng Hưng Sóc Trăng 11 1 1990 VLKT0234 Anh DT Khmer C16 19 KV1
4758 Nguyễn Quốc Khả Sóc Trăng 1987 VLKT0259 Anh C17 20 KV1
4759 Nguyễn Tuấn Khanh Sóc Trăng 11 2 1990 VLKT0261 Anh C18 20 KV1
4760 Trần An Khương Sóc Trăng 8 9 1994 VLKT0272 Anh C19 20 KV1
4761 Hoàng Ngọc Bích Sóc Trăng 5 3 1990 VLKT0038 Anh C2 13 KV1
4762 Mai Trung Kiên Sóc Trăng 22 6 1983 VLKT0275 Anh Con TB C20 20 KV1
4763 Nguyễn Thị Tú Kiều Sóc Trăng 21 10 1984 VLKT0279 Anh C21 20 KV1
4764 Trần Thị Mỹ Loan Sóc Trăng 28 5 1991 VLKT0321 Anh C22 22 KV1
4765 La Thị Bích Loan Sóc Trăng 13 8 1980 VLKT0315 Anh C23 22 KV1
4766 Huỳnh Thị Yến Minh Sóc Trăng 15 12 1992 VLKT0349 Anh C24 23 KV1
4767 Đỗ Thị Kiều My Sóc Trăng 15 4 1992 VLKT0357 Anh C25 23 KV1
4768 Trần Đào Ái Nam Sóc Trăng 16 10 1990 VLKT0366 Anh C26 23 KV1
4769 Lưu Thúy Nga Sóc Trăng 5 6 1992 VLKT0367 Anh C27 23 KV1
4770 Dương Thị Kim Ngọc Sóc Trăng 5 9 1993 VLKT0402 Anh DT Khmer C28 24 KV1
4771 Vương Khánh Ngọc Sóc Trăng 4 6 1987 VLKT0409 Trung Quốc
C29 25 KV1
Thi môn ngoại ngữ tại phòng thi số 146 khu vực 6
4772 Nguyễn Thị Lan Chi Sóc Trăng 27 11 1988 VLKT0069 Anh C3 14 KV1
4773 Đỗ Thị Thảo Nguyên Sóc Trăng 20 4 1990 VLKT0412 Anh C30 25 KV1
4774 Triệu Minh Nguyệt Sóc Trăng 25 11 1987 VLKT0420 Anh C31 25 KV1
4775 Trịnh Thị Ánh Nguyệt Sóc Trăng 12 9 1991 VLKT0421 Anh C32 25 KV1
4776 Nguyễn Thị Nhi Sóc Trăng 1988 VLKT0436 Anh C33 26 KV1
4777 Phan Thị Thùy Ninh Sóc Trăng 8 1 1990 VLKT0472 Anh C34 27 KV1
4778 Huỳnh Thị Kiều Phương Sóc Trăng 30 12 1989 VLKT0505 Anh C35 28 KV1
4779 Võ Hồng Quang Sóc Trăng 6 12 1987 VLKT0518 Anh C36 28 KV1
4780 Nguyễn Thị Thu Quyên Sóc Trăng 15 4 1991 VLKT0526 Anh C37 28 KV1
4781 Huỳnh Thanh Sang Sóc Trăng 22 12 1990 VLKT0534 Anh C38 29 KV1
Page 114 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4782 Đoàn Thanh Tâm Sóc Trăng 10 6 1991 VLKT0544 Anh C39 29 KV1
4783 Đặng Kiều Diễm Sóc Trăng 29 5 1992 VLKT0102 Anh C4 15 KV1
4784 Hà Trần Minh Tâm Sóc Trăng 3 9 1990 VLKT0546 Anh C40 29 KV1
4785 Phạm Thị Thắm Sóc Trăng 23 11 1992 VLKT0562 Anh C41 30 KV1
4786 Lữ Thị Mai Thanh Sóc Trăng 6 5 1987 VLKT0571 Anh C42 30 KV1
4787 Trần Hương Thảo Sóc Trăng 11 7 1990 VLKT0596 Anh C43 31 KV1
4788 Nguyễn Phương Thảo Sóc Trăng 22 11 1983 VLKT0586 Anh C44 30 KV1
4789 Huỳnh Kế THọai Sóc Trăng 6 10 1988 VLKT0622 Anh C45 32 KV1
4790 Trần Thị Hồng Thu Sóc Trăng 9 5 1974 VLKT0625 Anh C46 32 KV1
4791 Nguyễn Thị Minh Thư Sóc Trăng 25 2 1989 VLKT0629 Anh C47 32 KV1
4792 ĐặngHồ Minh Thư Sóc Trăng 2 1 1990 VLKT0626 Anh C48 32 KV1
4793 Trần Thị Thảo Trang Sóc Trăng 6 6 1991 VLKT0706 Anh C49 34 KV1
4794 Trương Ngọc Dung Sóc Trăng 1 1 1993 VLKT0129 Anh C5 16 KV1
4795 Trương Thị Thùy Trang Sóc Trăng 11 5 1986 VLKT0711 Anh C50 34 KV1
4796 Thái Thị Thùy Trang Sóc Trăng 4 1 1991 VLKT0700 Anh DT Khmer C51 34 KV1
4797 Trương Minh Trí Sóc Trăng 1 1 1985 VLKT0713 Anh C52 34 KV1
4798 Lưu Văn Triều Sóc Trăng 1980 VLKT0714 Anh C53 34 KV1
4799 Nguyễn Thị Thùy Trinh Sóc Trăng 1 2 1989 VLKT0718 Anh C54 35 KV1
4800 Võ Thị Mộng Trinh Sóc Trăng 13 5 1993 VLKT0721 Anh C55 35 KV1
4801 Châu Việt Trung Sóc Trăng 2 3 1992 VLKT0734 Anh C56 35 KV1
4802 Phan Thị Thanh Tuyền Sóc Trăng 28 1 1989 VLKT0760 Anh C57 36 KV1
4803 Nguyễn Thanh Tuyền Sóc Trăng 26 3 1989 VLKT0756 Anh C58 36 KV1
4804 Lê Thị Mộng Tuyền Sóc Trăng 8 6 1986 VLKT0753 Anh C59 36 KV1
4805 Nguyễn Bình Dương Sóc Trăng 22 10 1992 VLKT0133 Anh C6 16 KV1
4806 Nguyễn Thị Nhã Uyên Sóc Trăng 25 4 1990 VLKT0769 Anh C60 36 KV1
4807 Lưu Thị Tuyết Vân Sóc Trăng 25 1 1986 VLKT0774 Anh C61 36 KV1
4808 Đàm Thị Hải Yến Sóc Trăng 6 9 1993 VLKT0798 Anh C62 37 KV1
4809 Phùng Hải Đăng Sóc Trăng 17 2 1989 VLKT0094 Anh Con đẻ CĐHH
C7 15 KV1
4810 Lê Thị Ngọc Hà Sóc Trăng 18 5 1989 VLKT0158 Anh C8 17 KV1
4811 Nguyễn Thị Cẩm Hà Sóc Trăng 13 11 1990 VLKT0160 Anh C9 17 KV1
4812 Phan Thị Thúy An Tây Ninh 19 10 1987 TPKT0816 Anh C1 48 KV2
4813 Nguyễn Thị Kim Duyên Tây Ninh 9 8 1989 TPKT0947 Anh C10 51 KV2
4814 Ngô Thị Ngọc Duyên Tây Ninh 8 10 1992 TPKT0945 Anh C11 51 KV2
4815 Võ Thị Thùy Duyên Tây Ninh 9 2 1993 TPKT0949 Anh C12 52 KV2
4816 Nguyễn Hải Đăng Tây Ninh 30 9 1989 TPKT0892 Anh C13 50 KV2
4817 Trần Thị Gái Tây Ninh 30 3 1993 TPKT0951 Anh Con TB C14 52 KV2
4818 Nguyễn Thị Thanh Giang Tây Ninh 5 2 1993 TPKT0959 Anh C15 52 KV2
4819 Nguyễn Thị Hằng Hải Tây Ninh 18 7 1987 TPKT0987 Anh C16 53 KV2
4820 Huỳnh Mỹ Hạnh Tây Ninh 14 11 1983 TPKT1014 Anh C17 53 KV2
4821 Lý Thị Mỹ Hạnh Tây Ninh 24 5 1981 TPKT1016 Anh C18 53 KV2
4822 Trần Thị Thu Hằng Tây Ninh 15 8 1991 TPKT1009 Anh C19 53 KV2
4823 Nguyễn Đức Anh Tây Ninh 5 9 1991 TPKT0832 Anh C2 48 KV2
Page 115 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4824 Huỳnh Thị Thúy Hằng Tây Ninh 8 7 1989 TPKT0995 Anh C20 53 KV2
4825 Đặng Thị Ngọc Hiền Tây Ninh 10 8 1986 TPKT1031 Anh C21 54 KV2
4826 Lê Thúy Hiệp Tây Ninh 24 6 1989 TPKT1053 Anh C22 54 KV2
4827 Trần Trung Hiếu Tây Ninh 13 9 1993 TPKT1060 Anh C23 55 KV2
4828 Đặng Khắc Hoàng Tây Ninh 5 2 1990 TPKT1077 Anh C24 55 KV2
4829 Nguyễn Thị Minh Huệ Tây Ninh 20 3 1990 TPKT1097 Anh C25 56 KV2
4830 Phạm Thị Huệ Tây Ninh 6 8 1991 TPKT1098 Anh C26 56 KV2
4831 Phùng Huỳnh Tây Ninh 15 1 1985 TPKT1145 x Anh C27 57 KV2
4832 Tràn Thị Hường Tây Ninh 10 3 1985 TPKT1118 Anh C28 56 KV2
4833 Nguyễn Thị Ánh Linh Tây Ninh 1 9 1992 TPKT1207 Anh C29 58 KV2
4834 Nguyễn Nhật Anh Tây Ninh 6 12 1993 TPKT0838 Anh C3 48 KV2
4835 Hồ Thị Mỹ Linh Tây Ninh 28 7 1990 TPKT1196 Anh C30 58 KV2
4836 Lê Thị Thùy Linh Tây Ninh 4 12 1986 TPKT1199 Anh C31 58 KV2
4837 Nguyễn Lê Long Tây Ninh 24 3 1984 TPKT1243 Anh C32 59 KV2
4838 Vũ Văn Long Tây Ninh 26 11 1991 TPKT1244 Anh C33 60 KV2
4839 Lê Hữu Lộc Tây Ninh 18 3 1990 TPKT1235 Anh C34 59 KV2
4840 Nguyễn Thị Kiều My Tây Ninh 26 12 1993 TPKT1289 Anh C35 61 KV2
4841 Ngô Thị Kim Ngoan Tây Ninh 1 3 1992 TPKT1337 Anh C36 62 KV2
4842 Trần Văn Ngọc Tây Ninh 25 5 1983 TPKT1353 Anh C37 62 KV2
4843 Bùi Thị Nguyệt Tây Ninh 11 1 1984 TPKT1364 Anh C38 63 KV2
4844 Giáp Thị Nhung Tây Ninh 28 8 1987 TPKT1405 Anh C39 64 KV2
4845 Nguyễn Tuấn Anh Tây Ninh 24 12 1993 TPKT0844 Anh C4 49 KV2
4846 Đinh Thị Huỳnh Như Tây Ninh 14 11 1989 TPKT1393 Anh C40 63 KV2
4847 Ngô Nguyễn Diễm Phúc Tây Ninh 12 9 1993 TPKT1445 Anh C41 65 KV2
4848 Đặng Hoàng Phúc Tây Ninh 17 4 1988 TPKT1444 Anh Con TB C42 65 KV2
4849 Nguyễn Thị Kim Phụng Tây Ninh 4 4 1986 TPKT1448 Anh C43 65 KV2
4850 Nguyễn Thị Kim Phụng Tây Ninh 1 3 1993 TPKT1449 Anh C44 65 KV2
4851 Nguyễn Duy Phước Tây Ninh 11 12 1978 TPKT1452 Anh HTNVQS C45 65 KV2
4852 Nguyễn Bé Phương Tây Ninh 4 1 1992 TPKT1462 Anh C46 65 KV2
4853 Trần Hồ Kim Phương Tây Ninh 29 3 1988 TPKT1474 Anh C47 66 KV2
4854 Lâm Thị Lan Phương Tây Ninh 8 5 1989 TPKT1458 Anh C48 65 KV2
4855 Nguyễn Thị Kim Phượng Tây Ninh 22 3 1993 TPKT1484 Anh C49 66 KV2
4856 Nguyễn Thị Tuyết Anh Tây Ninh 24 5 1988 TPKT0842 Anh C5 48 KV2
4857 Trần Thị Hồng Sa Tây Ninh 17 8 1985 TPKT1509 Anh C50 67 KV2
4858 Ngô Thị Vân Sâm Tây Ninh 20 7 1978 TPKT1510 x Con đẻ CĐHH
C51 67 KV2
4859 Phùng Lâm Sơn Tây Ninh 4 4 1989 TPKT1520 Anh C52 67 KV2
4860 Lưu Thị Thanh Tâm Tây Ninh 10 9 1990 TPKT1527 Anh C53 67 KV2
4861 Đào Thị Thanh Tây Ninh 10 10 1991 TPKT1549 Anh C54 68 KV2
4862 Nguyễn Ngọc Trang Thanh Tây Ninh 20 10 1985 TPKT1556 x C55 68 KV2
4863 Hồ Lan Thảo Tây Ninh 10 5 1989 TPKT1575 Anh C56 68 KV2
4864 Nguyễn Thu Thảo Tây Ninh 8 11 1991 TPKT1589 Anh C57 69 KV2
4865 Võ Thị Hồng Thắm Tây Ninh 16 8 1990 TPKT1545 Anh C58 68 KV2
Page 116 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4866 Trần Thị Cẩm Thi Tây Ninh 20 12 1993 TPKT1611 Anh C59 69 KV2
4867 Nguyễn Thị Thái Bình Tây Ninh 27 6 1991 TPKT0861 Anh Con TB C6 49 KV2
4868 Phương Xuân Thông Tây Ninh 23 8 1988 TPKT1624 Anh C60 70 KV2
4869 Trần Thị Anh Thư Tây Ninh 26 9 1992 TPKT1649 Anh C61 70 KV2
4870 Trương Thị Băng Thư Tây Ninh 10 5 1988 TPKT1650 Anh C62 70 KV2
4871 Lê Trần Trúc Thy Tây Ninh 9 12 1991 TPKT1703 Anh C63 72 KV2
4872 Trần Minh Tiến Tây Ninh 12 8 1990 TPKT1710 Anh C64 72 KV2
4873 Phạm Thị Châu Trang Tây Ninh 20 7 1993 TPKT1768 Anh C65 74 KV2
4874 Trương Thái Thùy Trang Tây Ninh 29 10 1990 TPKT1780 Anh C66 74 KV2
4875 Huỳnh Thị Ngọc Trầm Tây Ninh 2 2 1993 TPKT1729 Anh C67 73 KV2
4876 Nguyễn Thị Thanh Trúc Tây Ninh 16 8 1991 TPKT1798 Anh C68 74 KV2
4877 Phùng Nhựt Tú Tây Ninh 21 9 1992 TPKT1811 Anh C69 75 KV2
4878 Trần Công Danh Tây Ninh 9 12 1990 TPKT0893 Anh C7 50 KV2
4879 Nguyễn Khánh Tuấn Tây Ninh 24 10 1992 TPKT1816 Anh C70 75 KV2
4880 Ngô Minh Tuấn Tây Ninh 18 5 1987 TPKT1815 Anh C71 75 KV2
4881 Lưu Thị Ngọc Vàng Tây Ninh 20 8 1989 TPKT1863 Anh C72 76 KV2
4882 Nguyễn Thị Thanh Vân Tây Ninh 3 10 1990 TPKT1856 Anh C73 76 KV2
4883 Dương Thị Vân Tây Ninh 2 8 1986 TPKT1849 Anh Con BB C74 76 KV2
4884 Nguyễn Cao Hoàng Vũ Tây Ninh 17 2 1986 TPKT1876 Anh C75 76 KV2
4885 Nguyễn Lâm Vũ Tây Ninh 28 3 1989 TPKT1878 Anh C76 77 KV2
4886 Ngô Thị Kim Yến Tây Ninh 28 7 1990 TPKT1906 Anh Con đẻ CĐHH
C77 77 KV2
4887 Nguyễn Hùng Duy Tây Ninh 30 9 1993 TPKT0942 Anh C8 51 KV2
4888 Nguyễn Thị Bé Duyên Tây Ninh 10 10 1987 TPKT0946 Anh C9 51 KV2
4889 Nguyễn Thị Ngọc Anh Thái Bình 21 7 1993 HDKT4278 Anh KTV01 67 KV5
4890 Nguyễn Thị Ngọc Anh Thái Bình 16 12 1990 HDKT4279 Anh KTV02 67 KV5
4891 Đỗ Thị Nguyệt Anh Thái Bình 24 9 1991 HDKT4263 Anh KTV03 67 KV5
4892 Lê Thị Lan Anh Thái Bình 7 4 1992 HDKT4269 Anh KTV04 67 KV5
4893 Nguyễn Thị Kim Anh Thái Bình 26 3 1991 HDKT4276 Anh KTV05 67 KV5
4894 Bùi Thị Lan Anh Thái Bình 24 8 1991 HDKT4258 Anh KTV06 67 KV5
4895 Trương Việt Anh Thái Bình 12 7 1993 HDKT4288 Anh KTV07 67 KV5
4896 Cao Vân Anh Thái Bình 19 1 1990 HDKT4260 Anh Con TB KTV08 67 KV5
4897 Bùi Thị Kim Anh Thái Bình 11 5 1990 HDKT4257 Anh KTV09 67 KV5
4898 Phan Thị Bích Thái Bình 29 1 1990 HDKT4298 Anh KTV10 68 KV5
4899 Phạm Xuân Phú Thái Bình 10 11 1989 HDKT4763 Anh KTV100 79 KV5
4900 Nguyễn Mai Phương Thái Bình 13 12 1994 HDKT4785 Anh KTV101 79 KV5
4901 Bùi Thị Thu Phương Thái Bình 7 11 1991 HDKT4769 Anh KTV102 79 KV5
4902 Hà Minh Phương Thái Bình 17 6 1993 HDKT4774 x KTV103 79 KV5
4903 Nguyễn Lan Phương Thái Bình 6 10 1993 HDKT4783 Anh KTV104 79 KV5
4904 Hoàng Thị Minh Phương Thái Bình 26 4 1993 HDKT4775 Anh Con TB KTV105 79 KV5
4905 Bùi Hà Phương Thái Bình 2 4 1993 HDKT4766 Anh KTV106 79 KV5
4906 Bùi Thị Phương Thái Bình 15 12 1989 HDKT4768 Anh KTV107 79 KV5
4907 Vũ Quỳnh Phương Thái Bình 26 10 1992 HDKT4789 Anh KTV108 79 KV5
Page 117 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4908 Hà Hồng Quân Thái Bình 19 3 1991 HDKT4798 Anh KTV109 80 KV5
4909 Lê Thị Bình Thái Bình 17 3 1989 HDKT4303 Anh KTV11 68 KV5
4910 Trần Thị Sen Thái Bình 28 6 1992 HDKT4814 Anh KTV110 80 KV5
4911 Lê Thị Hương Sen Thái Bình 23 10 1993 HDKT4813 Anh KTV111 80 KV5
4912 Nguyễn Trung Sỹ Thái Bình 7 10 1978 HDKT4819 Anh KTV112 80 KV5
4913 Bùi Thị Tâm Thái Bình 6 6 1991 HDKT4821 Anh KTV113 80 KV5
4914 Nguyễn Ngọc Tân Thái Bình 5 8 1992 HDKT4827 Anh KTV114 80 KV5
4915 Tống Hà Thanh Thái Bình 16 9 1992 HDKT4843 Anh KTV115 81 KV5
4916 Lại Thị Thảo Thái Bình 1 10 1988 HDKT4854 Anh Con TB KTV116 81 KV5
4917 Phạm Thị Thoa Thái Bình 3 3 1991 HDKT4875 Anh KTV117 81 KV5
4918 Nguyễn Thị Thơm Thái Bình 18 5 1989 HDKT4878 Anh KTV118 81 KV5
4919 Lê Thị Thu Thái Bình 20 9 1990 HDKT4887 Anh KTV119 82 KV5
4920 Đặng Thị Cẩm Thái Bình 2 12 1993 HDKT4306 Anh Con TB KTV12 68 KV5
4921 Lương Trung Thư Thái Bình 10 2 1984 HDKT4901 Anh KTV120 82 KV5
4922 Phạm Thị Thúy Thái Bình 7 12 1993 HDKT4914 Anh KTV121 82 KV5
4923 Phạm Thị Thúy Thái Bình 18 10 1991 HDKT4915 Anh KTV122 82 KV5
4924 Nguyễn Thị Kim Thúy Thái Bình 1 7 1991 HDKT4912 Anh KTV123 82 KV5
4925 Vũ Thị Thủy Thái Bình 10 9 1993 HDKT4946 Anh KTV124 83 KV5
4926 Đỗ Thị Thủy Thái Bình 21 9 1992 HDKT4924 Anh KTV125 82 KV5
4927 Đỗ Thị Thu Thủy Thái Bình 16 10 1992 HDKT4925 Anh Con đẻ CĐHH
KTV126 82 KV5
4928 Nguyễn Thanh Thủy Thái Bình 22 4 1993 HDKT4934 Anh KTV127 83 KV5
4929 Phí Thị Kiều Trang Thái Bình 22 4 1991 HDKT4980 Anh KTV128 84 KV5
4930 Nguyễn Thu Trang Thái Bình 27 10 1990 HDKT4972 Anh KTV129 84 KV5
4931 Nguyễn Thị Châm Thái Bình 7 9 1992 HDKT4307 Anh KTV13 68 KV5
4932 Khiếu Thị Huyền Trang Thái Bình 24 11 1991 HDKT4962 Anh KTV130 83 KV5
4933 Trần Thị Vân Trang Thái Bình 28 12 1992 HDKT4984 Anh KTV131 84 KV5
4934 Phạm Thị Huyền Trang Thái Bình 9 8 1992 HDKT4977 Anh KTV132 84 KV5
4935 Trương Thị Huyền Trinh Thái Bình 18 5 1991 HDKT4990 Anh Con TB KTV133 84 KV5
4936 Vũ Thị Xuân Trúc Thái Bình 20 3 1989 HDKT4992 Anh KTV134 84 KV5
4937 Nguyễn Xuân Trường Thái Bình 12 8 1993 HDKT4995 Anh KTV135 84 KV5
4938 Phạm Thị Tuyết Thái Bình 30 6 1988 HDKT5017 Anh Con BB KTV136 85 KV5
4939 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Thái Bình 24 12 1990 HDKT5015 Anh KTV137 84 KV5
4940 Lương Thị Tỵ Thái Bình 3 1 1990 HDKT5018 Anh Con LS KTV138 85 KV5
4941 Vũ Hồng Vân Thái Bình 14 6 1990 HDKT5027 Anh KTV139 85 KV5
4942 Lê Thị Thuỳ Chi Thái Bình 17 5 1992 HDKT4314 Anh KTV14 68 KV5
4943 Lương Quốc Việt Thái Bình 28 3 1993 HDKT5031 Anh KTV140 85 KV5
4944 Lê Quang Vinh Thái Bình 30 7 1991 HDKT5033 Anh KTV141 85 KV5
4945 Hoàng Thị Vui Thái Bình 1 7 1992 HDKT5037 Anh KTV142 85 KV5
4946 Lê Thị Xim Thái Bình 29 2 1992 HDKT5042 Anh KTV143 85 KV5
4947 Nguyễn Thị Xuân Thái Bình 22 3 1988 HDKT5044 Anh KTV144 85 KV5
4948 Phạm Thị Kim Xuân Thái Bình 9 4 1983 HDKT5046 Anh KTV145 85 KV5
4949 Phạm Thị Linh Xuân Thái Bình 3 3 1993 HDKT5047 Anh KTV146 85 KV5
Page 118 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4950 Lê Thị Chi Thái Bình 13 4 1990 HDKT4313 Anh KTV15 68 KV5
4951 Trần Thị Cúc Thái Bình 7 9 1991 HDKT4328 Anh KTV16 69 KV5
4952 Phạm Việt Cường Thái Bình 23 7 1991 HDKT4332 Anh KTV17 69 KV5
4953 Trần Thị Dân Thái Bình 9 11 1982 HDKT4334 Anh Con BB KTV18 69 KV5
4954 Tống Quang Đạt Thái Bình 30 3 1992 HDKT4341 Anh KTV19 69 KV5
4955 Tống Minh Đạt Thái Bình 5 12 1992 HDKT4340 Anh KTV20 69 KV5
4956 Đỗ Thị Dung Thái Bình 25 1 1989 HDKT4360 Anh KTV21 69 KV5
4957 Phạm Thị Dung Thái Bình 29 9 1987 HDKT4365 Anh KTV22 69 KV5
4958 Nguyễn Thị Hồng Gấm Thái Bình 7 5 1993 HDKT4380 Anh KTV23 70 KV5
4959 Phạm Thu Hà Thái Bình 13 11 1991 HDKT4400 Anh KTV24 70 KV5
4960 Vũ Thị Thu Hà Thái Bình 22 7 1993 HDKT4403 Anh KTV25 70 KV5
4961 Lương Thị Hằng Thái Bình 13 10 1990 HDKT4420 Anh Con TB KTV26 71 KV5
4962 Nguyễn Thị Thu Hằng Thái Bình 20 3 1988 HDKT4426 x KTV27 71 KV5
4963 Nguyễn Thị Hằng Thái Bình 3 4 1991 HDKT4423 Anh KTV28 71 KV5
4964 Phạm Thu Hằng Thái Bình 8 9 1991 HDKT4433 Anh KTV29 71 KV5
4965 Nguyễn Thị Hạnh Thái Bình 14 3 1993 HDKT4444 Anh KTV30 71 KV5
4966 Phạm Thị Hạnh Thái Bình 27 1 1987 HDKT4447 x KTV31 71 KV5
4967 Vũ Thị Hồng Hạnh Thái Bình 25 7 1993 HDKT4451 Anh KTV32 71 KV5
4968 Trần Thị Đức Hạnh Thái Bình 6 5 1991 HDKT4449 Anh KTV33 71 KV5
4969 Bùi Văn Hạnh Thái Bình 21 3 1991 HDKT4440 Anh KTV34 71 KV5
4970 Trương Thị Hảo Thái Bình 1 7 1993 HDKT4455 Anh KTV35 71 KV5
4971 Đỗ Thị Hiên Thái Bình 24 6 1992 HDKT4457 Anh KTV36 71 KV5
4972 Đặng Thị Hiên Thái Bình 8 8 1990 HDKT4456 Anh Con TB KTV37 71 KV5
4973 Đinh Thị Hiền Thái Bình 30 11 1992 HDKT4458 Anh KTV38 71 KV5
4974 Trịnh Thị Hiền Thái Bình 23 3 1986 HDKT4471 Anh KTV39 72 KV5
4975 Nguyễn Thị Hiền Thái Bình 24 8 1989 HDKT4463 Anh KTV40 72 KV5
4976 Trần Thị Thu Hiền Thái Bình 26 4 1994 HDKT4470 Anh KTV41 72 KV5
4977 Nguyễn Thị Thu Hiền Thái Bình 25 12 1992 HDKT4467 Anh KTV42 72 KV5
4978 Nguyễn Thị Hiền Thái Bình 23 3 1992 HDKT4464 Anh KTV43 72 KV5
4979 Khổng Thị Thu Hiền Thái Bình 29 12 1993 HDKT4460 Anh KTV44 72 KV5
4980 Trương Thị Thanh Hiền Thái Bình 29 11 1990 HDKT4472 Anh KTV45 72 KV5
4981 Lê Thị Như Hoa Thái Bình 11 9 1991 HDKT4482 Anh KTV46 72 KV5
4982 Nguyễn Thị Minh Hồng Thái Bình 26 1 1991 HDKT4500 Anh KTV48 72 KV5
4983 Nhâm Thị Hồng Thái Bình 17 1 1991 HDKT4503 Anh KTV49 72 KV5
4984 Trần Thị Huê Thái Bình 25 7 1989 HDKT4507 Anh KTV50 73 KV5
4985 Nguyễn Thị Huế Thái Bình 19 2 1988 HDKT4508 Anh KTV51 73 KV5
4986 Nguyễn Lan Hương Thái Bình 2 6 1992 HDKT4528 Anh KTV52 73 KV5
4987 Nguyễn Thị Thu Hương Thái Bình 4 2 1992 HDKT4532 Anh KTV53 73 KV5
4988 Trần Thị Út Hương Thái Bình 13 1 1991 HDKT4539 Anh KTV54 73 KV5
4989 Vũ Thị Mai Hương Thái Bình 3 2 1992 HDKT4541 Anh KTV55 73 KV5
4990 Vũ Thị Thanh Hương Thái Bình 22 4 1992 HDKT4542 Anh KTV56 73 KV5
4991 Đặng Thị Hương Thái Bình 7 2 1990 HDKT4519 Anh KTV57 73 KV5
Page 119 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
4992 Trần Thị Thu Hương Thái Bình 4 8 1991 HDKT4538 Anh KTV58 73 KV5
4993 Đào Thị Hương Thái Bình 6 1 1991 HDKT4520 Anh KTV59 73 KV5
4994 Vũ Thị Ngọc Huyền Thái Bình 2 8 1988 HDKT4571 Anh KTV60 74 KV5
4995 Nguyễn Thanh Huyền Thái Bình 25 3 1993 HDKT4562 Anh KTV61 74 KV5
4996 Hoàng Thương Huyền Thái Bình 19 11 1992 HDKT4557 Anh KTV62 74 KV5
4997 Đinh Thanh Huyền Thái Bình 21 1 1992 HDKT4553 x KTV63 74 KV5
4998 Đỗ Thị Thanh Huyền Thái Bình 25 3 1991 HDKT4556 Anh KTV64 74 KV5
4999 Vũ Diệu Huyền Thái Bình 23 8 1993 HDKT4569 Anh KTV65 74 KV5
5000 Phạm Phú Khánh Thái Bình 30 11 1993 HDKT4577 Anh KTV66 74 KV5
5001 Vũ Thị Lâm Thái Bình 27 10 1989 HDKT4583 Anh KTV67 74 KV5
5002 Vũ Thị Lan Thái Bình 21 12 1989 HDKT4593 Anh KTV68 75 KV5
5003 Phạm Thị Liên Thái Bình 19 3 1990 HDKT4599 Anh KTV69 75 KV5
5004 Phạm Thuý Liễu Thái Bình 2 2 1992 HDKT4600 Anh KTV70 75 KV5
5005 Nguyễn Thị Lan Linh Thái Bình 18 12 1991 HDKT4613 Anh KTV71 75 KV5
5006 Phạm Thuỳ Linh Thái Bình 6 9 1992 HDKT4624 Anh KTV72 75 KV5
5007 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Thái Bình 21 12 1991 HDKT4614 Anh KTV73 75 KV5
5008 Nguyễn Thị Khánh Linh Thái Bình 25 5 1991 HDKT4612 Anh Con TB KTV74 75 KV5
5009 Phạm Thị Lựu Thái Bình 21 9 1990 HDKT4645 Anh Con BB KTV75 76 KV5
5010 Lương Ngọc Ly Thái Bình 18 6 1992 HDKT4649 Anh KTV76 76 KV5
5011 Dương Thị Hồng Lý Thái Bình 1 10 1993 HDKT4653 Anh KTV77 76 KV5
5012 Tạ Thị Mây Thái Bình 23 9 1991 HDKT4665 Anh KTV78 76 KV5
5013 Đặng Thị Hà My Thái Bình 1 4 1991 HDKT4675 Anh KTV79 77 KV5
5014 Bùi Thị Hà My Thái Bình 30 11 1993 HDKT4673 Anh KTV80 77 KV5
5015 Phạm Thị Nga Thái Bình 6 6 1986 HDKT4691 x KTV81 77 KV5
5016 Đặng Thị Nga Thái Bình 29 7 1990 HDKT4683 Anh KTV82 77 KV5
5017 Tạ Thị Ngân Thái Bình 15 7 1991 HDKT4698 Anh KTV83 77 KV5
5018 Hoàng Thị Kim Ngân Thái Bình 2 1 1991 HDKT4695 Anh KTV84 77 KV5
5019 Nguyễn Bích Ngọc Thái Bình 3 8 1992 HDKT4712 Anh KTV85 78 KV5
5020 Lê Thị Bích Ngọc Thái Bình 17 7 1989 HDKT4710 Anh KTV86 78 KV5
5021 Nguyễn Thuý Nhài Thái Bình 20 2 1988 HDKT4722 Anh Con TB KTV87 78 KV5
5022 Tô Thị Nhũ Thái Bình 1 1 1993 HDKT4727 Anh KTV88 78 KV5
5023 Vũ Thị Trang Nhung Thái Bình 12 5 1992 HDKT4748 Anh KTV89 78 KV5
5024 Phạm Thị Nhung Thái Bình 9 7 1991 HDKT4744 Anh KTV90 78 KV5
5025 Bùi Thị Hồng Nhung Thái Bình 14 12 1993 HDKT4728 Anh Con TB KTV91 78 KV5
5026 Lại Thị Trang Nhung Thái Bình 17 10 1991 HDKT4734 Anh KTV92 78 KV5
5027 Nghiêm Thị Phương Nhung Thái Bình 20 12 1993 HDKT4737 Anh Con BB KTV93 78 KV5
5028 Mai Thị Nhung Thái Bình 12 7 1991 HDKT4736 Anh KTV94 78 KV5
5029 Đỗ Hồng Nhung Thái Bình 15 4 1989 HDKT4732 Anh KTV95 78 KV5
5030 Phạm Thị Thanh Niên Thái Bình 19 9 1992 HDKT4750 Anh KTV96 79 KV5
5031 Nguyễn Hải Ninh Thái Bình 19 6 1991 HDKT4752 Anh KTV97 79 KV5
5032 Vũ Thị Kiều Oanh Thái Bình 9 3 1993 HDKT4759 Anh KTV98 79 KV5
5033 Nguyễn Đình Phán Thái Bình 1 11 1988 HDKT4761 Anh KTV99 79 KV5
Page 120 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5034 Nguyễn Hồng Nhung Thái Nguyên 17 12 1988 HNKT5860 Anh C1 111 KV6
5035 Trần Thị Ngọc Huệ Thái Nguyên 4 2 1993 HNKT5473 Anh C10 99 KV6
5036 Nguyễn Vũ Khánh Huyền Thái Nguyên 19 10 1993 HNKT5575 Anh C11 102 KV6
5037 Đinh Thị Yến Thái Nguyên 3 6 1991 HNKT6328 Anh C12 127 KV6
5038 Trần Thị Tâm Thái Nguyên 30 1 1987 HNKT5984 x Con đẻ CĐHH
C13 115 KV6
5039 Nguyễn Ngọc Linh Thái Nguyên 24 1 1987 HNKT5661 Anh C14 105 KV6
5040 Nguyễn Huyền Trang Thái Nguyên 19 9 1991 HNKT6196 Anh Con đẻ CĐHH
C15 123 KV6
5041 Nguyễn Văn Khương Thái Nguyên 30 4 1991 HNKT5599 Anh C16 103 KV6
5042 Nguyễn Thị Thu Huệ Thái Nguyên 7 4 1990 HNKT5470 Anh C17 99 KV6
5043 Phạm Thị Minh Hà Thái Nguyên 20 6 1985 HNKT5299 Anh C18 93 KV6
5044 Nguyễn Thùy Linh Thái Nguyên 11 12 1993 HNKT5681 Anh C19 105 KV6
5045 Mai Tuấn Sơn Thái Nguyên 21 11 1989 HNKT5973 Anh Con TB C2 115 KV6
5046 Nguyễn Thị Huyền Thái Nguyên 18 3 1988 HNKT5563 Anh C20 102 KV6
5047 Dương Thu Trang Thái Nguyên 20 7 1992 HNKT6184 Anh C21 122 KV6
5048 Ngô Thị Kiều Trang Thái Nguyên 1 8 1991 HNKT6194 Anh C22 122 KV6
5049 Đoàn Thị Linh Dung Thái Nguyên 21 10 1992 HNKT5215 Anh C23 90 KV6
5050 Nguyễn Hà Diệu Anh Thái Nguyên 25 9 1993 HNKT5094 Anh C24 86 KV6
5051 Bùi Thu Thảo Thái Nguyên 30 11 1993 HNKT6017 Anh C3 116 KV6
5052 Lê Thị Thu Hằng Thái Nguyên 9 2 1992 HNKT5326 Anh C4 94 KV6
5053 Phạm Thị Thùy Thái Nguyên 9 9 1990 HNKT6126 Anh C5 120 KV6
5054 Nguyễn Thị Vân Anh Thái Nguyên 21 10 1993 HNKT5114 Anh DT Tày C6 87 KV6
5055 Nguyễn Anh Tuấn Thái Nguyên 21 12 1989 HNKT6258 Anh C7 125 KV6
5056 Vi Hoàng Nam Thái Nguyên 9 1 1988 HNKT5783 Anh DT Nùng C8 109 KV6
5057 Bùi Thị Thanh Vân Thái Nguyên 1 3 1987 HNKT6291 x C9 125 KV6
5058 Đỗ Thị Ái Thanh Hoá 3 2 1987 HUKT2777 Anh C1 13 KV4
5059 Lê Thị Ngọc Anh Thanh Hoá 27 9 1993 HUKT2805 Anh C10 13 KV4
5060 Chu Thị Hồng Thanh Hoá 30 10 1991 HUKT3206 Anh C100 26 KV4
5061 Lê Thị Hồng Thanh Hoá 15 7 1992 HUKT3208 Anh C101 26 KV4
5062 Lê Thị Diệu Hồng Thanh Hoá 27 7 1992 HUKT3209 Anh C102 26 KV4
5063 Lê Thu Hồng Thanh Hoá 11 3 1993 HUKT3210 Anh C103 26 KV4
5064 Nguyễn Thị Hồng Thanh Hoá 25 10 1987 HUKT3213 Anh C104 26 KV4
5065 Nguyễn Thị Hồng Thanh Hoá 24 4 1993 HUKT3214 Anh C105 26 KV4
5066 Nguyễn Thị Ánh Hồng Thanh Hoá 13 4 1992 HUKT3215 Anh C106 26 KV4
5067 Vũ Thị Kim Hồng Thanh Hoá 30 6 1991 HUKT3220 Anh C107 26 KV4
5068 Nguyễn Thị Huệ Thanh Hoá 18 12 1993 HUKT3227 Anh C108 27 KV4
5069 Vũ Thị Huệ Thanh Hoá 2 4 1991 HUKT3231 Anh Con đẻ CĐHH
C109 27 KV4
5070 Mai Vân Anh Thanh Hoá 15 5 1993 HUKT2807 Anh C11 14 KV4
5071 Nguyễn Đình Hùng Thanh Hoá 10 9 1992 HUKT3233 Anh C110 27 KV4
5072 Nguyễn Đình Hùng Thanh Hoá 16 11 1989 HUKT3234 Anh C111 27 KV4
5073 Chu Thanh Huyền Thanh Hoá 29 12 1990 HUKT3286 x C112 29 KV4
5074 Đỗ Thị Huyền Thanh Hoá 13 12 1990 HUKT3287 Anh C113 29 KV4
5075 Lê Thị Thu Huyền Thanh Hoá 21 7 1993 HUKT3293 Anh Con TB C114 29 KV4
Page 121 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5076 Nguyễn Thị Huyền Thanh Hoá 17 2 1992 HUKT3297 Anh C115 29 KV4
5077 Nguyễn Thị Thanh Huyền Thanh Hoá 24 2 1990 HUKT3302 x C116 29 KV4
5078 Phạm Thương Huyền Thanh Hoá 22 12 1988 HUKT3304 Anh DT Mường
C117 29 KV4
5079 Nguyễn Thị Hương Thanh Hoá 1 10 1990 HUKT3251 Anh C118 27 KV4
5080 Nguyễn Thị Hương Thanh Hoá 23 3 1990 HUKT3252 Anh C119 27 KV4
5081 Nguyễn Ngọc Anh Thanh Hoá 8 11 1993 HUKT2812 Anh C12 14 KV4
5082 Nguyễn Thị Hương Thanh Hoá 3 8 1992 HUKT3253 Anh C120 27 KV4
5083 Nguyễn Thị Hương Thanh Hoá 13 9 1993 HUKT3254 Anh C121 27 KV4
5084 Nguyễn Thị Thương Thanh Hoá 20 6 1991 HUKT3940 x C122 50 KV4
5085 Nguyễn Thị Mai Hương Thanh Hoá 9 4 1989 HUKT3259 Anh Con TB C123 28 KV4
5086 Cao Thu Hường Thanh Hoá 7 9 1990 HUKT3270 Anh DT Mường
C124 28 KV4
5087 Dương Thị Hường Thanh Hoá 15 12 1990 HUKT3271 Anh C125 28 KV4
5088 Dương Thị Hường Thanh Hoá 28 9 1993 HUKT3272 Anh C126 28 KV4
5089 Hoàng Thị Lan Hường Thanh Hoá 26 6 1990 HUKT3273 Anh C127 28 KV4
5090 Lê Thị Hường Thanh Hoá 5 11 1988 HUKT3276 Anh C128 28 KV4
5091 Phạm Thị Hường Thanh Hoá 5 5 1988 HUKT3278 Anh DT Mường
C129 28 KV4
5092 Nguyễn Thị Lan Anh Thanh Hoá 17 3 1991 HUKT2820 Anh Con TB C13 14 KV4
5093 Thiều Thị Thúy Hường Thanh Hoá 8 5 1992 HUKT3279 Anh C130 28 KV4
5094 Trần Thế Khá Thanh Hoá 9 9 1992 HUKT3314 Anh Con BB C131 29 KV4
5095 Lê Thị Hồng Lam Thanh Hoá 24 7 1983 HUKT3331 Anh C132 30 KV4
5096 Trịnh Thị Lân Thanh Hoá 8 9 1988 HUKT3348 x Con LS C133 31 KV4
5097 Phạm Thị Lê Thanh Hoá 12 3 1992 HUKT3352 Anh C134 31 KV4
5098 Nguyễn Thị Liên Thanh Hoá 15 7 1992 HUKT3372 Anh Con TB C135 31 KV4
5099 Cao Thị Ngọc Linh Thanh Hoá 5 4 1992 HUKT3382 Anh C136 32 KV4
5100 Đỗ Thùy Linh Thanh Hoá 25 4 1993 HUKT3384 Anh C137 32 KV4
5101 Hoàng Ngọc Linh Thanh Hoá 24 6 1994 HUKT3389 Anh C138 32 KV4
5102 Hoàng Thị Thùy Linh Thanh Hoá 5 11 1989 HUKT3393 Anh C139 32 KV4
5103 Nguyễn Thị Phương Anh Thanh Hoá 6 4 1993 HUKT2821 Anh C14 14 KV4
5104 Lê Thị Linh Thanh Hoá 27 12 1992 HUKT3398 Anh DT Mường
C140 32 KV4
5105 Lưu Thị Linh Thanh Hoá 29 8 1990 HUKT3401 Anh C141 32 KV4
5106 Lưu Thị Diệu Linh Thanh Hoá 9 7 1993 HUKT3402 Anh C142 32 KV4
5107 Nguyễn Ngọc Linh Thanh Hoá 10 1 1993 HUKT3406 Anh C143 33 KV4
5108 Nguyễn Thảo Linh Thanh Hoá 1 5 1993 HUKT3407 Anh C144 33 KV4
5109 Nguyễn Thị Thùy Linh Thanh Hoá 21 8 1992 HUKT3415 Anh C145 33 KV4
5110 Nguyễn Thị Thùy Linh Thanh Hoá 19 9 1993 HUKT3416 Anh C146 33 KV4
5111 Phạm Thùy Linh Thanh Hoá 11 11 1990 HUKT3421 x C147 33 KV4
5112 Lê Thị Loan Thanh Hoá 10 9 1991 HUKT3429 Anh C148 33 KV4
5113 Lê Thị Loan Thanh Hoá 10 2 1990 HUKT3430 Anh C149 33 KV4
5114 Phạm Thị Lan Anh Thanh Hoá 28 7 1993 HUKT2825 Anh DT Mường
C15 14 KV4
5115 Lê Thị Thanh Loan Thanh Hoá 27 4 1993 HUKT3431 Anh C150 33 KV4
5116 Nguyễn Thị Loan Thanh Hoá 5 10 1991 HUKT3432 Anh Con TB C151 33 KV4
5117 Nguyễn Thị Thu Loan Thanh Hoá 25 8 1993 HUKT3434 Anh C152 33 KV4
Page 122 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5118 Phạm Thị Loan Thanh Hoá 22 8 1993 HUKT3437 Anh Con BB C153 33 KV4
5119 Phạm Thị Tố Loan Thanh Hoá 14 5 1983 HUKT3438 Anh C154 33 KV4
5120 Hoàng Văn Long Thanh Hoá 22 4 1992 HUKT3446 Anh C155 34 KV4
5121 Trịnh Thị Long Thanh Hoá 10 1 1987 HUKT3449 Anh C156 34 KV4
5122 Bùi Thị Luyến Thanh Hoá 10 5 1992 HUKT3452 Anh DT Thái C157 34 KV4
5123 Đỗ Thị Lý Thanh Hoá 30 11 1992 HUKT3466 Anh DT Mường
C158 34 KV4
5124 Bùi Ngọc Mai Thanh Hoá 27 8 1992 HUKT3470 Anh C159 34 KV4
5125 Trần Tuấn Anh Thanh Hoá 11 10 1987 HUKT2831 x C16 14 KV4
5126 Đậu Thị Mai Thanh Hoá 6 2 1990 HUKT3472 Anh C160 34 KV4
5127 Hoàng Thị Diệu Mai Thanh Hoá 6 7 1991 HUKT3474 Anh C161 34 KV4
5128 Lê Thị Mai Thanh Hoá 18 8 1991 HUKT3475 Anh C162 34 KV4
5129 Nguyễn Thị Mai Thanh Hoá 15 4 1990 HUKT3478 Anh C163 34 KV4
5130 Đoàn Quang Minh Thanh Hoá 15 5 1988 HUKT3491 Anh C164 35 KV4
5131 Phạm Quế Minh Thanh Hoá 19 5 1993 HUKT3496 Anh C165 35 KV4
5132 Phạm Phương Nam Thanh Hoá 17 2 1991 HUKT3521 Anh DT Thái C166 36 KV4
5133 Quản Trọng Anh Nam Thanh Hoá 10 8 1993 HUKT3522 Anh C167 36 KV4
5134 Lê Thị Nga Thanh Hoá 22 4 1993 HUKT3533 Anh C168 36 KV4
5135 Lê Thị Nga Thanh Hoá 5 6 1989 HUKT3534 Anh C169 36 KV4
5136 Trần Thị Minh Anh Thanh Hoá 15 10 1993 HUKT2829 Anh C17 14 KV4
5137 Mai Thị Nga Thanh Hoá 10 9 1990 HUKT3536 Anh C170 36 KV4
5138 Ngô Thị Thúy Nga Thanh Hoá 15 4 1990 HUKT3538 Anh C171 36 KV4
5139 Nguyễn Thị Hằng Nga Thanh Hoá 29 9 1991 HUKT3546 Anh C172 37 KV4
5140 Trịnh Hoàng Nga Thanh Hoá 10 11 1991 HUKT3558 Anh C173 37 KV4
5141 Chu Thị Kim Ngân Thanh Hoá 14 10 1992 HUKT3563 Anh C174 37 KV4
5142 Lê Thị Ngân Thanh Hoá 26 5 1991 HUKT3565 Anh C175 37 KV4
5143 Trương Hạnh Ngân Thanh Hoá 12 6 1993 HUKT3569 Anh C176 37 KV4
5144 Bạch Thị Hồng Ngọc Thanh Hoá 13 12 1993 HUKT3576 Anh C177 38 KV4
5145 Nguyễn Minh Ngọc Thanh Hoá 18 6 1985 HUKT3585 Anh C178 38 KV4
5146 Trần Thị Ngọc Thanh Hoá 25 7 1992 HUKT3595 Anh C179 38 KV4
5147 Trịnh Thị Lan Anh Thanh Hoá 23 1 1990 HUKT2832 Anh C18 14 KV4
5148 Võ Thị Hồng Ngọc Thanh Hoá 23 1 1989 HUKT3597 Anh C180 38 KV4
5149 Nguyễn Thị Nhàn Thanh Hoá 24 6 1991 HUKT3608 Anh C181 39 KV4
5150 Vũ Thanh Nhàn Thanh Hoá 6 11 1990 HUKT3610 Anh C182 39 KV4
5151 Trịnh Thị Nhạn Thanh Hoá 6 8 1989 HUKT3615 Anh C183 39 KV4
5152 Vũ Thị Nhuần Thanh Hoá 17 1 1973 HUKT3629 Anh C184 39 KV4
5153 Đỗ Thị Hồng Nhung Thanh Hoá 21 12 1992 HUKT3632 Anh C185 39 KV4
5154 Lê Hồng Nhung Thanh Hoá 6 12 1991 HUKT3633 Anh C186 39 KV4
5155 Lê Thị Nhung Thanh Hoá 3 6 1990 HUKT3634 Anh C187 39 KV4
5156 Lê Thị Nhung Thanh Hoá 2 2 1990 HUKT3635 Anh C188 39 KV4
5157 Lê Thị Quỳnh Nhung Thanh Hoá 11 11 1990 HUKT3637 Anh C189 40 KV4
5158 Bùi Thị Ánh Thanh Hoá 10 9 1993 HUKT2834 Anh C19 14 KV4
5159 Nguyễn Thị Hồng Nhung Thanh Hoá 14 6 1993 HUKT3647 Anh C190 40 KV4
Page 123 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5160 Trần Thị Nhung Thanh Hoá 22 8 1993 HUKT3651 Anh C191 40 KV4
5161 Nguyễn Thị Oanh Thanh Hoá 1 6 1990 HUKT3664 Anh C192 40 KV4
5162 Vũ Thị Oanh Thanh Hoá 11 9 1992 HUKT3675 Anh C193 41 KV4
5163 Nguyễn Thọ Phúc Thanh Hoá 15 10 1990 HUKT3682 Anh C194 41 KV4
5164 Cầm Thị Phương Thanh Hoá 4 7 1991 HUKT3695 Anh DT Thái C195 42 KV4
5165 Hoàng Thị Minh Phương Thanh Hoá 18 4 1991 HUKT3704 Anh C196 42 KV4
5166 Lê Thị Thảo Phương Thanh Hoá 2 5 1993 HUKT3710 Anh C197 42 KV4
5167 Nguyễn Thị Mai Phương Thanh Hoá 26 6 1993 HUKT3717 Anh C198 42 KV4
5168 Phạm Thị Phương Thanh Hoá 10 5 1990 HUKT3721 Anh Con BB C199 42 KV4
5169 Tô Thị Ngọc An Thanh Hoá 20 8 1991 HUKT2781 Anh C2 13 KV4
5170 Nguyễn Thị Ánh Thanh Hoá 26 5 1990 HUKT2840 Anh C20 15 KV4
5171 Tô Thị Phương Thanh Hoá 18 5 1987 HUKT3724 Anh C200 43 KV4
5172 Trần Thị Minh Phương Thanh Hoá 18 11 1991 HUKT3726 Anh C201 43 KV4
5173 Nguyễn Thị Hoa Phượng Thanh Hoá 1 7 1990 HUKT3734 Anh Con TB C202 43 KV4
5174 Trịnh Khắc Quang Thanh Hoá 28 2 1978 HUKT3739 Anh C203 43 KV4
5175 Hà Thu Quế Thanh Hoá 5 8 1993 HUKT3741 Anh C204 43 KV4
5176 Mai Thị Quý Thanh Hoá 5 8 1992 HUKT3744 Anh DT Mường
C205 43 KV4
5177 Phạm Thị Quyên Thanh Hoá 25 8 1990 HUKT3749 Anh C206 43 KV4
5178 Hoàng Sỹ Quyền Thanh Hoá 6 12 1989 HUKT3753 Anh C207 44 KV4
5179 Hoàng Thị Như Quỳnh Thanh Hoá 22 8 1993 HUKT3757 Anh C208 44 KV4
5180 Lê Thị Quỳnh Thanh Hoá 26 8 1993 HUKT3758 Anh Con BB C209 44 KV4
5181 Nguyễn Thị Ánh Thanh Hoá 16 1 1989 HUKT2841 AnhCon
NHCSNTB
C21 15 KV4
5182 Lê Thị Quỳnh Thanh Hoá 10 6 1992 HUKT3759 Anh C210 44 KV4
5183 Phạm Thị Như Quỳnh Thanh Hoá 25 5 1990 HUKT3764 Anh C211 44 KV4
5184 Vũ Thị Ngân Quỳnh Thanh Hoá 2 8 1991 HUKT3768 x C212 44 KV4
5185 Nguyễn Thị Hồng Sâm Thanh Hoá 15 1 1992 HUKT3773 Anh C213 44 KV4
5186 Nguyễn Văn Sỹ Thanh Hoá 2 9 1990 HUKT3787 Anh C214 45 KV4
5187 Đới Thị Tâm Thanh Hoá 18 3 1993 HUKT3792 Anh C215 45 KV4
5188 Lại Thị Tâm Thanh Hoá 20 1 1990 HUKT3793 x C216 45 KV4
5189 Lê Thị Tâm Thanh Hoá 20 11 1989 HUKT3794 Anh C217 45 KV4
5190 Lê Thị Tâm Thanh Hoá 10 5 1992 HUKT3795 Anh C218 45 KV4
5191 Nguyễn Thị Tâm Thanh Hoá 26 4 1990 HUKT3799 Anh C219 45 KV4
5192 Trịnh Thị Ánh Thanh Hoá 12 9 1993 HUKT2842 Anh C22 15 KV4
5193 Phạm Thị Tâm Thanh Hoá 28 9 1988 HUKT3803 Anh C220 45 KV4
5194 Trần Ngọc Tâm Thanh Hoá 2 1 1991 HUKT3804 Anh C221 45 KV4
5195 Nguyễn Văn Tiến Thanh Hoá 18 4 1992 HUKT4014 Anh C222 53 KV4
5196 Trịnh Thế Tú Thanh Hoá 22 2 1988 HUKT4136 Anh C223 57 KV4
5197 Đặng Anh Tuấn Thanh Hoá 18 2 1994 HUKT4139 Anh C224 57 KV4
5198 Lê Anh Tuấn Thanh Hoá 2 2 1988 HUKT4140 Anh C225 57 KV4
5199 Hoàng Viết Tùng Thanh Hoá 13 4 1991 HUKT4145 Anh C226 58 KV4
5200 Lê Ánh Tuyết Thanh Hoá 20 10 1992 HUKT4159 Anh C227 58 KV4
5201 Trần Ánh Tuyết Thanh Hoá 5 5 1990 HUKT4161 Anh C228 58 KV4
Page 124 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5202 Nguyễn Thị Tươi Thanh Hoá 20 3 1990 HUKT4149 Anh C229 58 KV4
5203 Hoàng Thị Hải Bình Thanh Hoá 2 9 1991 HUKT2859 Anh C23 15 KV4
5204 Bùi Văn Tưởng Thanh Hoá 24 2 1992 HUKT4150 Anh DT Mường
C230 58 KV4
5205 Vũ Xuân Thái Thanh Hoá 29 9 1993 HUKT3815 x C231 46 KV4
5206 Lê Thị Thanh Thanh Hoá 20 2 1992 HUKT3823 Anh DT Thổ C232 46 KV4
5207 Lê Thị Phương Thảo Thanh Hoá 9 11 1993 HUKT3849 Anh C233 47 KV4
5208 Lê Thị Phương Thảo Thanh Hoá 5 8 1990 HUKT3850 Anh C234 47 KV4
5209 Lê Thị Thanh Thảo Thanh Hoá 10 8 1992 HUKT3853 Anh C235 47 KV4
5210 Ngô Thị Phương Thảo Thanh Hoá 27 6 1992 HUKT3856 Anh C236 47 KV4
5211 Nguyễn Thị Phương Thảo Thanh Hoá 15 11 1993 HUKT3862 Anh C237 48 KV4
5212 Lê Thị Thắm Thanh Hoá 30 10 1989 HUKT3816 Anh C238 46 KV4
5213 Đào Thị Hoài Thu Thanh Hoá 1 7 1990 HUKT3901 Anh C239 49 KV4
5214 Trần Thanh Bình Thanh Hoá 13 7 1982 HUKT2860 Anh C24 15 KV4
5215 Đặng Thị Thu Thanh Hoá 27 9 1988 HUKT3900 Anh C240 49 KV4
5216 Hà Thị Hoài Thu Thanh Hoá 8 4 1991 HUKT3903 Anh C241 49 KV4
5217 Lê Thị Thu Thanh Hoá 12 2 1984 HUKT3904 Anh Con TB C242 49 KV4
5218 Lê Thị Ngọc Thu Thanh Hoá 10 10 1993 HUKT3905 Anh C243 49 KV4
5219 Nguyễn Thị Thu Thanh Hoá 1 11 1990 HUKT3909 Anh C244 49 KV4
5220 Nguyễn Thị Hoài Thu Thanh Hoá 16 9 1989 HUKT3911 Anh C245 49 KV4
5221 Võ Hoài Thu Thanh Hoá 13 11 1990 HUKT3914 Anh C246 49 KV4
5222 Nguyễn Thị Thu Thanh Hoá 31 5 1993 HUKT3910 Anh C247 49 KV4
5223 Nguyễn Thị Thùy Thanh Hoá 14 6 1990 HUKT3974 x Con BB C248 52 KV4
5224 Lê Thị Thủy Thanh Hoá 1 9 1993 HUKT3982 Anh C249 52 KV4
5225 Đào Thị Thu Cúc Thanh Hoá 30 5 1993 HUKT2892 Anh C25 16 KV4
5226 Phạm Thị Thu Thủy Thanh Hoá 21 11 1993 HUKT3999 Anh C250 52 KV4
5227 Trần Linh Thúy Thanh Hoá 16 6 1992 HUKT3967 Anh C251 51 KV4
5228 Lê Thị Thủy Thanh Hoá 20 6 1988 HUKT3983 Anh C252 52 KV4
5229 Lê Thị Thanh Thủy Thanh Hoá 2 4 1992 HUKT3984 Anh C253 52 KV4
5230 Nguyễn Thị Bích Thủy Thanh Hoá 14 4 1990 HUKT3989 Anh C254 52 KV4
5231 Nguyễn Thị Xuân Thủy Thanh Hoá 15 2 1990 HUKT3997 Anh C255 52 KV4
5232 Trịnh Thị Thủy Thanh Hoá 2 10 1993 HUKT4002 Anh C256 53 KV4
5233 Hà Thị Thúy Thanh Hoá 20 12 1990 HUKT3951 Anh C257 51 KV4
5234 Lê Thanh Thúy Thanh Hoá 12 4 1993 HUKT3956 x C258 51 KV4
5235 Nguyễn Thị Thúy Thanh Hoá 24 12 1991 HUKT3960 Anh Con BB C259 51 KV4
5236 Lê Thị Hồng Cúc Thanh Hoá 26 11 1991 HUKT2893 Anh C26 16 KV4
5237 Vũ Hồng Thúy Thanh Hoá 9 10 1992 HUKT3970 Anh C260 51 KV4
5238 Vũ Thị Thúy Thanh Hoá 24 8 1991 HUKT3971 Anh C261 51 KV4
5239 Vũ Thị Thư Thanh Hoá 6 3 1987 HUKT3924 Anh C262 50 KV4
5240 Lê Thị Thương Thanh Hoá 12 2 1993 HUKT3936 Anh C263 50 KV4
5241 Bùi Thị Quỳnh Trang Thanh Hoá 7 3 1992 HUKT4048 Anh DT Mường
C264 54 KV4
5242 Cao Thị Quỳnh Trang Thanh Hoá 25 11 1990 HUKT4049 Anh C265 54 KV4
5243 Lê Huyền Trang Thanh Hoá 13 6 1992 HUKT4054 Anh C266 54 KV4
Page 125 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5244 Lê Thị Trang Thanh Hoá 21 7 1989 HUKT4056 Anh C267 54 KV4
5245 Lê Thị Huyền Trang Thanh Hoá 8 8 1989 HUKT4058 Anh C268 55 KV4
5246 Lê Thu Trang Thanh Hoá 18 3 1993 HUKT4061 Anh C269 55 KV4
5247 Trần Đình Cương Thanh Hoá 24 1 1986 HUKT2896 Anh C27 16 KV4
5248 Lê Thu Trang Thanh Hoá 16 12 1993 HUKT4062 Anh C270 55 KV4
5249 Nguyễn Thị Trang Thanh Hoá 17 12 1992 HUKT4069 Anh C271 55 KV4
5250 Nguyễn Thị Huyền Trang Thanh Hoá 31 7 1988 HUKT4072 x C272 55 KV4
5251 Nguyễn Thị Huyền Trang Thanh Hoá 6 4 1993 HUKT4073 Anh C273 55 KV4
5252 Nguyễn Thị Minh Trang Thanh Hoá 17 11 1991 HUKT4075 Anh C274 55 KV4
5253 Nguyễn Thị Thu Trang Thanh Hoá 5 7 1991 HUKT4080 Anh C275 55 KV4
5254 Nguyễn Thu Trang Thanh Hoá 29 8 1993 HUKT4085 Anh C276 55 KV4
5255 Phạm Hà Trang Thanh Hoá 27 6 1992 HUKT4088 Anh DT Thổ C277 56 KV4
5256 Trần Huyền Trang Thanh Hoá 13 11 1993 HUKT4096 Anh C278 56 KV4
5257 Trịnh Thị Thu Trang Thanh Hoá 7 2 1988 HUKT4106 Anh C279 56 KV4
5258 Dư Thị Linh Chi Thanh Hoá 7 10 1991 HUKT2873 Anh DT Mường
C28 16 KV4
5259 Trương Thùy Trang Thanh Hoá 30 11 1991 HUKT4107 Anh C280 56 KV4
5260 Cao Thủy Trinh Thanh Hoá 19 5 1991 HUKT4111 Anh C281 56 KV4
5261 Lê Thị Trọng Thanh Hoá 21 4 1991 HUKT4121 Anh C282 57 KV4
5262 Lê Đình Trung Thanh Hoá 12 11 1991 HUKT4124 Anh C283 57 KV4
5263 Lê Hoàng Trung Thanh Hoá 18 12 1993 HUKT4125 Anh C284 57 KV4
5264 Mai Xuân Trường Thanh Hoá 8 12 1989 HUKT4129 Anh C285 57 KV4
5265 Đỗ Thị Uyên Thanh Hoá 30 9 1989 HUKT4165 Anh C286 58 KV4
5266 Đoàn Thị Khánh Vân Thanh Hoá 2 3 1986 HUKT4176 Anh C287 59 KV4
5267 Lê Thị Vân Thanh Hoá 27 9 1988 HUKT4178 Anh C288 59 KV4
5268 Lương Thị Vân Thanh Hoá 13 12 1992 HUKT4180 Anh Con BB C289 59 KV4
5269 Hoàng Thị Linh Chi Thanh Hoá 27 3 1992 HUKT2874 Anh C29 16 KV4
5270 Nguyễn Thị Mai Vân Thanh Hoá 13 12 1987 HUKT4186 Anh Con TB C290 59 KV4
5271 Phạm Hoàng Vũ Thanh Hoá 6 4 1993 HUKT4212 Anh C291 60 KV4
5272 Lê Thị Xinh Thanh Hoá 27 11 1988 HUKT4224 Anh C292 60 KV4
5273 Nguyễn Thị Xinh Thanh Hoá 25 6 1987 HUKT4225 Anh Con TB C293 60 KV4
5274 Đỗ Như Xuân Thanh Hoá 17 10 1992 HUKT4227 Anh C294 61 KV4
5275 Dương Thị Yến Thanh Hoá 1 6 1990 HUKT4244 Anh C295 61 KV4
5276 Hà Thị Yến Thanh Hoá 19 8 1991 HUKT4245 Anh C296 61 KV4
5277 Nguyễn Thị Yến Thanh Hoá 30 6 1990 HUKT4250 Anh C297 61 KV4
5278 Trịnh Thị An Thanh Hoá 10 7 1991 HUKT2784 Anh C3 13 KV4
5279 Trần Thị Kim Chi Thanh Hoá 18 11 1991 HUKT2879 Anh C30 16 KV4
5280 Hà Việt Chinh Thanh Hoá 9 6 1991 HUKT2884 Anh DT Thái C31 16 KV4
5281 Hà Phương Chung Thanh Hoá 8 4 1992 HUKT2886 Anh DT Thái C32 16 KV4
5282 Lê Thị Ngọc Diễm Thanh Hoá 16 7 1992 HUKT2909 Anh C33 17 KV4
5283 Hà Thị Diệp Thanh Hoá 13 2 1989 HUKT2914 Anh DT Thái C34 17 KV4
5284 Lê Thị Dịu Thanh Hoá 20 5 1984 HUKT2927 Anh DT Thổ C35 17 KV4
5285 Dương Thị Dung Thanh Hoá 10 2 1992 HUKT2935 Anh C36 17 KV4
Page 126 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5286 Hà Thị Kim Dung Thanh Hoá 1 10 1988 HUKT2936 Anh Con TB C37 18 KV4
5287 Lê Thị Dung Thanh Hoá 11 1 1992 HUKT2941 Anh C38 18 KV4
5288 Nguyễn Thị Kim Dung Thanh Hoá 21 10 1990 HUKT2945 Anh C39 18 KV4
5289 Cao Thị Phương Anh Thanh Hoá 18 9 1990 HUKT2789 Anh C4 13 KV4
5290 Nguyễn Thị Thùy Dung Thanh Hoá 15 1 1992 HUKT2951 Anh DT Thái C40 18 KV4
5291 Nguyễn Thị Thùy Dung Thanh Hoá 2 5 1985 HUKT2952 Anh C41 18 KV4
5292 Nguyễn Thuỳ Dung Thanh Hoá 15 12 1991 HUKT2953 Anh C42 18 KV4
5293 Nguyễn Thùy Dung Thanh Hoá 28 1 1990 HUKT2955 Anh Con BB C43 18 KV4
5294 Phạm Thuỳ Dung Thanh Hoá 15 5 1992 HUKT2958 Anh DT Mường
C44 18 KV4
5295 Lê Thị Duyên Thanh Hoá 19 11 1993 HUKT2987 Anh Con TB C45 19 KV4
5296 Lê Thị Duyên Thanh Hoá 21 7 1989 HUKT2988 Anh C46 19 KV4
5297 Phùng Thị Mỹ Duyên Thanh Hoá 9 12 1992 HUKT2993 Anh C47 19 KV4
5298 Đỗ Xuân Dương Thanh Hoá 24 7 1989 HUKT2970 Anh DT Thái C48 19 KV4
5299 Lê Thị Thùy Dương Thanh Hoá 22 3 1993 HUKT2974 Anh C49 19 KV4
5300 Cao Vân Anh Thanh Hoá 25 10 1992 HUKT2790 Anh C5 13 KV4
5301 Trần Thị Thùy Dương Thanh Hoá 8 1 1989 HUKT2980 Anh Con BB C50 19 KV4
5302 Ngô Xuân Đức Thanh Hoá 20 3 1989 HUKT2931 Anh C51 17 KV4
5303 Nguyễn Minh Đức Thanh Hoá 8 8 1989 HUKT2932 Anh C52 17 KV4
5304 Đàm Thị Giang Thanh Hoá 25 8 1989 HUKT2999 Anh C53 20 KV4
5305 Lê Thị Giang Thanh Hoá 6 10 1991 HUKT3005 Anh C54 20 KV4
5306 Nguyễn Văn Giang Thanh Hoá 7 3 1992 HUKT3013 Anh C55 20 KV4
5307 Trần Thị Thu Giang Thanh Hoá 15 5 1990 HUKT3017 Anh C56 20 KV4
5308 Vũ Thị Hương Giang Thanh Hoá 20 10 1993 HUKT3019 Anh C57 20 KV4
5309 Võ Nguyên Giáp Thanh Hoá 26 11 1988 HUKT3020 Anh DT Mường
C58 20 KV4
5310 Cao Thị Hà Thanh Hoá 2 9 1984 HUKT3024 Anh C59 20 KV4
5311 Đặng Thị Vân Anh Thanh Hoá 1 9 1993 HUKT2792 Anh C6 13 KV4
5312 Hoàng Thị Hà Thanh Hoá 7 9 1991 HUKT3026 Anh Con BB C60 21 KV4
5313 Lê Hoàng Hà Thanh Hoá 8 4 1993 HUKT3028 Anh C61 21 KV4
5314 Lê Thị Hà Thanh Hoá 10 2 1992 HUKT3030 Anh C62 21 KV4
5315 Lê Thị Hồng Hà Thanh Hoá 1 1 1986 HUKT3031 Anh C63 21 KV4
5316 Lê Thị Thu Hà Thanh Hoá 15 5 1983 HUKT3034 Anh C64 21 KV4
5317 Lê Thu Hà Thanh Hoá 15 4 1989 HUKT3035 Anh C65 21 KV4
5318 Nguyễn Thị Ngân Hà Thanh Hoá 26 3 1993 HUKT3038 x C66 21 KV4
5319 Nguyễn Thị Thu Hà Thanh Hoá 29 1 1993 HUKT3042 Anh C67 21 KV4
5320 Nguyễn Thu Hà Thanh Hoá 12 12 1992 HUKT3043 Anh C68 21 KV4
5321 Trần Nguyệt Hà Thanh Hoá 24 2 1988 HUKT3046 Anh C69 21 KV4
5322 Hà Lan Anh Thanh Hoá 29 11 1992 HUKT2797 Anh DT Thái C7 13 KV4
5323 Trần Thị Hà Thanh Hoá 5 12 1992 HUKT3047 Anh C70 21 KV4
5324 Trần Thị Thu Hà Thanh Hoá 10 10 1985 HUKT3050 Anh C71 21 KV4
5325 Vũ Thị Hà Thanh Hoá 3 4 1992 HUKT3052 Anh C72 21 KV4
5326 Lê Thị Hạnh Thanh Hoá 20 12 1988 HUKT3109 Anh C73 23 KV4
5327 Nguyễn Thị Hạnh Thanh Hoá 6 2 1988 HUKT3113 Anh C74 23 KV4
Page 127 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5328 Nguyễn Thị Hạnh Thanh Hoá 17 8 1991 HUKT3114 Anh C75 23 KV4
5329 Phạm Hồng Hạnh Thanh Hoá 12 3 1993 HUKT3120 Anh C76 24 KV4
5330 Nguyễn Thị Hảo Thanh Hoá 23 7 1990 HUKT3128 Anh C77 24 KV4
5331 Đỗ Thị Hằng Thanh Hoá 20 6 1992 HUKT3065 Anh C78 22 KV4
5332 Đỗ Thúy Hằng Thanh Hoá 2 9 1990 HUKT3066 Anh C79 22 KV4
5333 Hà Thị Ngọc Anh Thanh Hoá 16 6 1993 HUKT2799 Anh C8 13 KV4
5334 Lê Thanh Hằng Thanh Hoá 31 7 1993 HUKT3072 Anh C80 22 KV4
5335 Lê Thị Hằng Thanh Hoá 12 2 1990 HUKT3074 Anh C81 22 KV4
5336 Lương Thị Hằng Thanh Hoá 3 1 1988 HUKT3077 Anh Con TB C82 22 KV4
5337 Nguyễn Thị Thu Hằng Thanh Hoá 8 12 1987 HUKT3084 Anh C83 22 KV4
5338 Phạm Thị Thu Hằng Thanh Hoá 22 8 1991 HUKT3088 Anh DT Mường
C84 23 KV4
5339 Phạm Thị Thúy Hằng Thanh Hoá 3 6 1991 HUKT3089 x C85 23 KV4
5340 Hoàng Thị Hiền Thanh Hoá 4 1 1993 HUKT3134 Anh C86 24 KV4
5341 Lê Thị Hiền Thanh Hoá 17 5 1992 HUKT3136 Anh C87 24 KV4
5342 Nguyễn Thị Hiền Thanh Hoá 20 1 1990 HUKT3143 Anh C88 24 KV4
5343 Nguyễn Thị Hiền Thanh Hoá 10 11 1993 HUKT3144 Anh C89 24 KV4
5344 Lê Hồng Anh Thanh Hoá 23 12 1992 HUKT2803 Anh C9 13 KV4
5345 Trần Thị Hiền Thanh Hoá 10 1 1990 HUKT3152 Anh C90 25 KV4
5346 Lê Đình Hiệp Thanh Hoá 10 8 1990 HUKT3158 Anh C91 25 KV4
5347 Lê Thị Hiếu Thanh Hoá 2 9 1984 HUKT3163 Anh C92 25 KV4
5348 Đỗ Thị Hoa Thanh Hoá 3 10 1993 HUKT3169 Anh C93 25 KV4
5349 Hoàng Thị Hoa Thanh Hoá 5 3 1989 HUKT3172 Anh Con BB C94 25 KV4
5350 Nguyễn Thị Hoa Thanh Hoá 2 12 1991 HUKT3176 Anh C95 25 KV4
5351 Cao Thị Hòa Thanh Hoá 26 12 1991 HUKT3180 Anh C96 25 KV4
5352 Lê Thị Hòa Thanh Hoá 1 10 1993 HUKT3183 Anh C97 25 KV4
5353 Lê Thị Hoài Thanh Hoá 7 2 1990 HUKT3193 Anh C98 26 KV4
5354 Đỗ Thị Hoan Thanh Hoá 18 4 1992 HUKT3195 Anh C99 26 KV4
5355 Trần Đức Toàn Thừa Thiên Huế 20 5 1990 HUKT4021 Anh C1 53 KV4
5356 Trương Thị Thùy Dung Thừa Thiên Huế 5 6 1991 HUKT2964 Anh Con TB C10 18 KV4
5357 Võ Thị Ny Ny Thừa Thiên Huế 20 5 1990 HUKT3659 Anh C100 40 KV4
5358 Trần Mỹ Hương Thừa Thiên Huế 29 8 1989 HUKT3264 Anh C101 28 KV4
5359 Ngô Thị Hồng Gấm Thừa Thiên Huế 4 3 1983 HUKT2996 x C102 20 KV4
5360 Lê Thị Hồng Trang Thừa Thiên Huế 15 4 1988 HUKT4057 Anh C103 54 KV4
5361 Nguyễn Lê Nam Phương Thừa Thiên Huế 10 2 1993 HUKT3712 Pháp C104 42 KV4
5362 Võ Hạ Bảo Đan Thừa Thiên Huế 27 6 1992 HUKT2900 Anh C105 16 KV4
5363 Nguyễn Thị Thanh Lan Thừa Thiên Huế 2 11 1987 HUKT3341 x C106 30 KV4
5364 Nguyễn Thị Thùy Hương Thừa Thiên Huế 2 2 1990 HUKT3263 x C107 28 KV4
5365 Nguyễn Thị Thanh Thủy Thừa Thiên Huế 14 10 1988 HUKT3994 Anh C108 52 KV4
5366 Lê Thị Hà Thừa Thiên Huế 28 3 1991 HUKT3029 Anh C109 21 KV4
5367 Nguyễn Thị Hồng Nhi Thừa Thiên Huế 10 5 1993 HUKT3620 Anh C11 39 KV4
5368 Hồ Thị Hương Thừa Thiên Huế 9 7 1977 HUKT3242 Anh C110 27 KV4
5369 Nguyễn Thanh Bảo Châu Thừa Thiên Huế 23 11 1994 HUKT2866 Anh C111 16 KV4
Page 128 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5370 Lê Thị Phương Thanh Thừa Thiên Huế 3 1 1991 HUKT3825 Anh C112 46 KV4
5371 Trần Thị Phương Thảo Thừa Thiên Huế 15 11 1984 HUKT3878 Anh C113 48 KV4
5372 Trần Văn Lân Thừa Thiên Huế 16 12 1989 HUKT3347 Anh C114 31 KV4
5373 Đào Thị Thiên Ngọc Thừa Thiên Huế 4 1 1992 HUKT3577 Anh C115 38 KV4
5374 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Thừa Thiên Huế 6 11 1992 HUKT4077 Anh C116 55 KV4
5375 Đặng Thị Phương Nga Thừa Thiên Huế 15 11 1987 HUKT3527 Anh C117 36 KV4
5376 Hà Quang Hiệp Thừa Thiên Huế 25 10 1992 HUKT3157 Anh C118 25 KV4
5377 Hồ Thị Ánh Linh Thừa Thiên Huế 7 6 1993 HUKT3388 Anh C119 32 KV4
5378 Bành Thị Thu Hà Thừa Thiên Huế 14 5 1991 HUKT3023 Anh Con BB C12 20 KV4
5379 Nguyễn Thị Hoàng Anh Thừa Thiên Huế 13 5 1987 HUKT2818 Anh C120 14 KV4
5380 Hoàng Bích Phượng Thừa Thiên Huế 18 12 1993 HUKT3732 Anh C121 43 KV4
5381 Nguyễn Thị Hương Lan Thừa Thiên Huế 5 11 1992 HUKT3340 Anh C122 30 KV4
5382 Hà Thị Sau Thừa Thiên Huế 20 1 1991 HUKT3774 Anh C123 44 KV4
5383 Bùi Huỳnh Tài Thừa Thiên Huế 22 6 1987 HUKT3788 Anh C124 45 KV4
5384 Lê Hoàng Sơn Thừa Thiên Huế 25 10 1990 HUKT3781 Anh Con đẻ CĐHH
C125 45 KV4
5385 Nguyễn Thị Thanh Hương Thừa Thiên Huế 4 9 1992 HUKT3261 Anh C126 28 KV4
5386 Huỳnh Trung Việt Thừa Thiên Huế 10 9 1991 HUKT4206 Anh C127 60 KV4
5387 Nguyễn Kiều Bích Hiếu Thừa Thiên Huế 29 3 1993 HUKT3164 Anh C128 25 KV4
5388 Nguyễn Minh Tuấn Thừa Thiên Huế 29 6 1991 HUKT4141 Anh C129 57 KV4
5389 Nguyễn Thị Hồng Thủy Thừa Thiên Huế 19 11 1992 HUKT3990 Anh C13 52 KV4
5390 Trần Quốc Dũng Thừa Thiên Huế 8 7 1993 HUKT2968 Anh C130 19 KV4
5391 Trần Thị Thu Hiền Thừa Thiên Huế 25 6 1992 HUKT3153 Anh C131 25 KV4
5392 Hồ Thị Anh Yến Thừa Thiên Huế 6 7 1992 HUKT4246 Anh C132 61 KV4
5393 Nguyễn Thị Phương Loan Thừa Thiên Huế 25 6 1986 HUKT3433 Anh C133 33 KV4
5394 Trương Thị Thu Nhiên Thừa Thiên Huế 13 8 1985 HUKT3626 Anh C134 39 KV4
5395 Nguyễn Thị Diệu Linh Thừa Thiên Huế 13 10 1991 HUKT3409 Anh C135 33 KV4
5396 Phan Duy Uyên Ngọc Thừa Thiên Huế 11 10 1985 HUKT3592 Anh C14 38 KV4
5397 Trương Thị Hồng Phương Thừa Thiên Huế 2 5 1990 HUKT3728 Anh C15 43 KV4
5398 Nguyễn Thị Thùy Dương Thừa Thiên Huế 7 4 1992 HUKT2977 Anh C16 19 KV4
5399 Hoàng Thị Quỳnh Thừa Thiên Huế 10 10 1992 HUKT3756 Anh C17 44 KV4
5400 Phạm Hiếu Thảo Thừa Thiên Huế 5 7 1991 HUKT3870 Anh C18 48 KV4
5401 Văn Đình Vững Thừa Thiên Huế 1 7 1990 HUKT4215 Anh C19 60 KV4
5402 Ngô Thị Kim Thoa Thừa Thiên Huế 19 10 1992 HUKT3895 Anh C2 49 KV4
5403 Cái Thanh Tuấn Thừa Thiên Huế 18 8 1992 HUKT4138 Anh C20 57 KV4
5404 Võ Thị Hoài Thương Thừa Thiên Huế 10 4 1993 HUKT3947 Anh C21 51 KV4
5405 Đoàn Minh Nhật Thừa Thiên Huế 5 1 1993 HUKT3617 Anh C22 39 KV4
5406 Nguyễn Thị Minh Châu Thừa Thiên Huế 14 5 1992 HUKT2868 Anh C23 16 KV4
5407 Bùi Văn Danh Thừa Thiên Huế 3 7 1993 HUKT2902 Anh C24 16 KV4
5408 Phạm Thị Thúy An Thừa Thiên Huế 27 9 1990 HUKT2780 Anh C25 13 KV4
5409 Mai Thị Ly Ly Thừa Thiên Huế 5 11 1991 HUKT3458 Anh C26 34 KV4
5410 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Thừa Thiên Huế 9 5 1992 HUKT4076 Anh C27 55 KV4
5411 Lê Thị Hải Yến Thừa Thiên Huế 20 4 1992 HUKT4248 Anh C28 61 KV4
Page 129 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5412 Phan Thế Anh Huy Thừa Thiên Huế 10 5 1992 HUKT3282 Anh C29 28 KV4
5413 Nguyễn Nữ Nhật Minh Thừa Thiên Huế 15 12 1991 HUKT3494 Anh C3 35 KV4
5414 Hoàng Gia Thừa Thiên Huế 4 11 1992 HUKT2997 Pháp C30 20 KV4
5415 Đoàn Thị Yến Nhi Thừa Thiên Huế 21 4 1991 HUKT3618 Anh C31 39 KV4
5416 Đặng Thị Hồng Mơ Thừa Thiên Huế 31 10 1984 HUKT3499 Anh C32 35 KV4
5417 Nguyễn Thị Ngọc Linh Thừa Thiên Huế 12 6 1989 HUKT3410 Anh C33 33 KV4
5418 Lê Thị Hồng Phương Thừa Thiên Huế 21 4 1992 HUKT3709 Anh C34 42 KV4
5419 Dương Thùy Linh Thừa Thiên Huế 23 4 1991 HUKT3386 Anh C35 32 KV4
5420 Phan Nguyễn Anh Thư Thừa Thiên Huế 19 5 1992 HUKT3922 Pháp C36 50 KV4
5421 Võ Thị Hoài Nam Thừa Thiên Huế 2 7 1991 HUKT3524 Anh C37 36 KV4
5422 Trần Nguyễn Thị Diễm Phúc Thừa Thiên Huế 5 9 1988 HUKT3684 Anh C38 41 KV4
5423 Nguyễn Thị Phương Nga Thừa Thiên Huế 22 5 1986 HUKT3549 x C39 37 KV4
5424 Dương Bảo Huyền Thừa Thiên Huế 4 9 1991 HUKT3288 Anh C4 29 KV4
5425 Lê Thị Quỳnh Anh Thừa Thiên Huế 5 12 1993 HUKT2806 Anh C40 14 KV4
5426 Lê Trung Tiến Thừa Thiên Huế 9 9 1988 HUKT4012 Anh C41 53 KV4
5427 Hồ Thị Thanh Thúy Thừa Thiên Huế 11 4 1991 HUKT3954 Anh C42 51 KV4
5428 Hồ Thị Vân Anh Thừa Thiên Huế 6 3 1992 HUKT2800 Anh C43 13 KV4
5429 Đinh Ngọc Duy Thừa Thiên Huế 6 7 1992 HUKT2981 Anh C44 19 KV4
5430 Phan Kiều Miên Thừa Thiên Huế 28 4 1992 HUKT3490 Anh C45 35 KV4
5431 Cao Xuân Tuấn Anh Thừa Thiên Huế 13 10 1990 HUKT2791 Anh C46 13 KV4
5432 Nguyễn Anh Khải Ca Thừa Thiên Huế 28 10 1993 HUKT2863 Anh C47 15 KV4
5433 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Thừa Thiên Huế 3 8 1991 HUKT4038 Anh C48 54 KV4
5434 Lê Thị Diệu Ánh Thừa Thiên Huế 10 8 1992 HUKT2837 Anh C49 15 KV4
5435 Tôn Nữ Thanh Nhàn Thừa Thiên Huế 18 9 1989 HUKT3609 x Anh C5 39 KV4
5436 Lê Thị Thu Hương Thừa Thiên Huế 19 9 1975 HUKT3246 x C50 27 KV4
5437 Trần Khánh Toàn Thừa Thiên Huế 7 8 1990 HUKT4022 Anh C51 53 KV4
5438 Võ Thị Thúy Thừa Thiên Huế 1 3 1991 HUKT3968 Anh C52 51 KV4
5439 Trần Thị Thùy Linh Thừa Thiên Huế 8 8 1990 HUKT3423 Anh C53 33 KV4
5440 Lê Thị Bích Thảo Thừa Thiên Huế 28 5 1988 HUKT3848 Anh C54 47 KV4
5441 Trần Thị Cẩm Nhung Thừa Thiên Huế 9 3 1988 HUKT3652 Anh C55 40 KV4
5442 Hồ Thị Gia Huệ Thừa Thiên Huế 20 9 1992 HUKT3223 Anh C56 26 KV4
5443 Nguyễn Thị Diệu Hương Thừa Thiên Huế 24 11 1981 HUKT3255 Anh C57 27 KV4
5444 Nguyễn Thị Thúy Vy Thừa Thiên Huế 24 2 1990 HUKT4220 Anh C58 60 KV4
5445 Nguyễn Thị Ngọc Huệ Thừa Thiên Huế 21 3 1988 HUKT3229 Anh C59 27 KV4
5446 Phan Nguyễn Huy Phương Thừa Thiên Huế 24 7 1989 HUKT3722 Anh C6 43 KV4
5447 Phan Thị Thúy Thừa Thiên Huế 27 6 1986 HUKT3965 Anh C60 51 KV4
5448 Phan Văn Lợi Thừa Thiên Huế 13 8 1991 HUKT3443 Anh C61 33 KV4
5449 Trần Xuân Khánh Thừa Thiên Huế 21 8 1990 HUKT3318 Anh C62 30 KV4
5450 Đặng Thị Hồng Diễm Thừa Thiên Huế 5 12 1992 HUKT2907 Anh C63 17 KV4
5451 Lê Thị Cẩm Tú Thừa Thiên Huế 14 9 1993 HUKT4132 Pháp C64 57 KV4
5452 Hồ Thị Thu Hiền Thừa Thiên Huế 25 11 1991 HUKT3132 Anh C65 24 KV4
5453 Nguyễn Đình Hoàng Thừa Thiên Huế 10 11 1990 HUKT3199 Anh C66 26 KV4
Page 130 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5454 Nguyễn Thanh Thùy Vân Thừa Thiên Huế 11 3 1990 HUKT4181 Anh C67 59 KV4
5455 Trần Thị Anh Trang Thừa Thiên Huế 25 9 1989 HUKT4099 Anh Con BB C68 56 KV4
5456 Lê Thị Ngọc Ánh Thừa Thiên Huế 27 6 1989 HUKT2838 Anh C69 15 KV4
5457 Nguyễn Thị Mỹ Nga Thừa Thiên Huế 2 9 1986 HUKT3547 Anh C7 37 KV4
5458 Phạm Hữu Nguyên Thừa Thiên Huế 16 2 1990 HUKT3600 Anh C70 38 KV4
5459 Trần Hà Hoài Nhi Thừa Thiên Huế 15 11 1987 HUKT3624 Anh C71 39 KV4
5460 Hoàng Cao Mi Ni Thừa Thiên Huế 14 1 1989 HUKT3655 Anh C72 40 KV4
5461 Đặng Vũ Hoài Phương Thừa Thiên Huế 12 9 1985 HUKT3696 Anh C73 42 KV4
5462 Lê Thị Anh Thư Thừa Thiên Huế 19 6 1987 HUKT3916 Anh C74 49 KV4
5463 Nguyễn Thùy Trang Thừa Thiên Huế 11 3 1985 HUKT4086 Anh C75 56 KV4
5464 Trần Lệ Hằng Thừa Thiên Huế 14 3 1991 HUKT3092 Anh C76 23 KV4
5465 Nguyễn Thị Xuân Thừa Thiên Huế 27 12 1991 HUKT4232 Anh C77 61 KV4
5466 Trần Thị Nhược Phụng Thừa Thiên Huế 20 5 1981 HUKT3689 Anh C78 41 KV4
5467 Phan Thị Diệu Oanh Thừa Thiên Huế 20 12 1991 HUKT3670 Anh C79 41 KV4
5468 Phạm Hồng Thi Thừa Thiên Huế 29 7 1993 HUKT3886 Anh C8 48 KV4
5469 Nguyễn Thị Mai Hồng Thừa Thiên Huế 20 3 1989 HUKT3216 Anh C80 26 KV4
5470 Nguyễn Thị Kiều Nhi Thừa Thiên Huế 2 11 1992 HUKT3621 Anh C81 39 KV4
5471 Nguyễn Thị Diệu Hương Thừa Thiên Huế 11 12 1990 HUKT3256 Anh C82 28 KV4
5472 Hồ Thị Trâm Thừa Thiên Huế 20 11 1992 HUKT4031 Anh C83 54 KV4
5473 Nguyễn Phước Khánh Quỳnh Thừa Thiên Huế 25 7 1987 HUKT3760 Anh C84 44 KV4
5474 Nguyễn Đức Thọ Thừa Thiên Huế 20 3 1992 HUKT3892 Anh C85 49 KV4
5475 Trần Thị Kim Loan Thừa Thiên Huế 28 5 1992 HUKT3440 Anh C86 33 KV4
5476 Phạm Thị Lựu Thừa Thiên Huế 12 9 1991 HUKT3451 Anh C87 34 KV4
5477 Nguyễn Thị Sinh Thừa Thiên Huế 10 10 1990 HUKT3778 Anh C88 45 KV4
5478 Phạm Thị Thùy Thừa Thiên Huế 24 5 1991 HUKT3977 Anh C89 52 KV4
5479 Hoàng Thị Thanh Xuân Thừa Thiên Huế 19 4 1987 HUKT4230 Anh Con TB C9 61 KV4
5480 Phan Thị Phương Thừa Thiên Huế 18 12 1993 HUKT3723 Anh C90 43 KV4
5481 Trương Diệu Hằng Thừa Thiên Huế 15 5 1990 HUKT3101 x C91 23 KV4
5482 Trần Huy Tuấn Hiệp Thừa Thiên Huế 4 12 1993 HUKT3161 Anh C92 25 KV4
5483 Hồ Thị Thanh Nga Thừa Thiên Huế 26 4 1992 HUKT3528 Anh C93 36 KV4
5484 Nguyễn Thị Hải Lý Thừa Thiên Huế 8 11 1992 HUKT3468 Anh C94 34 KV4
5485 Nguyễn Ngọc Vân Anh Thừa Thiên Huế 15 1 1992 HUKT2813 Anh C95 14 KV4
5486 Lê Quang Phúc Thừa Thiên Huế 27 4 1992 HUKT3681 Anh C96 41 KV4
5487 Nguyễn Trần Phương Thảo Thừa Thiên Huế 4 10 1993 HUKT3869 Anh C97 48 KV4
5488 Nguyễn Thị Xuân Mai Thừa Thiên Huế 28 1 1980 HUKT3479 Anh C98 34 KV4
5489 Đinh Duy Bình Thừa Thiên Huế 2 4 1992 HUKT2858 Anh C99 15 KV4
5490 Ngô Thái An Tiền Giang 1 1 1989 VLKT0004 Anh C1 12 KV1
5491 Nguyễn Nhã Duy Tiền Giang 4 1 1992 VLKT0137 Anh C10 16 KV1
5492 Võ Thị Mỹ Duyên Tiền Giang 3 11 1993 VLKT0146 Anh C11 16 KV1
5493 Đặng Thị Trúc Giang Tiền Giang 29 8 1987 VLKT0150 Anh C12 16 KV1
5494 Lê Thị Phượng Giang Tiền Giang 10 4 1993 VLKT0153 Anh C13 16 KV1
5495 Mai Thị Phượng Hằng Tiền Giang 25 7 1991 VLKT0177 Anh C14 17 KV1
Page 131 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5496 Vưu Thúy Hoa Tiền Giang 19 5 1988 VLKT0212 Anh C15 18 KV1
5497 Huỳnh Thị Thu Hồng Tiền Giang 3 9 1981 VLKT0218 Anh C16 18 KV1
5498 Nguyễn Thị Thúy Hương Tiền Giang 12 9 1990 VLKT0243 Anh C17 19 KV1
5499 Lương Nhật Huy Tiền Giang 6 7 1992 VLKT0246 Anh C18 19 KV1
5500 Nguyễn Thị Lệ Huyền Tiền Giang 12 1 1987 VLKT0249 Anh C19 19 KV1
5501 Đặng Thị Lan Anh Tiền Giang 16 5 1993 VLKT0015 Anh C2 12 KV1
5502 Võ Nguyễn Diệu Huỳnh Tiền Giang 7 6 1990 VLKT0256 Anh C20 20 KV1
5503 Phan Phú Khánh Tiền Giang 11 2 1987 VLKT0267 Anh C21 20 KV1
5504 Nguyễn Thị Hồng Liên Tiền Giang 21 12 1994 VLKT0291 Anh C22 21 KV1
5505 Ngô Thị Thùy Linh Tiền Giang 20 1 1990 VLKT0305 Anh C23 21 KV1
5506 Võ Thành Luân Tiền Giang 31 7 1993 VLKT0331 Anh C24 22 KV1
5507 Phạm Nguyễn Phương Mai Tiền Giang 14 12 1990 VLKT0343 Anh C25 23 KV1
5508 Trần Ngọc Diễm My Tiền Giang 3 8 1994 VLKT0361 Anh C26 23 KV1
5509 Nguyễn Thị Thu Nga Tiền Giang 23 1 1991 VLKT0368 Anh C27 23 KV1
5510 Nguyễn Triển Thu Ngân Tiền Giang 10 12 1991 VLKT0387 Anh C28 24 KV1
5511 Châu Nguyễn Kim Ngân Tiền Giang 21 6 1993 VLKT0375 Anh C29 24 KV1
5512 Nguyễn Thị Quế Anh Tiền Giang 9 10 1987 VLKT0029 Anh C3 12 KV1
5513 Nguyễn Thị Minh Ngân Tiền Giang 16 10 1985 VLKT0384 Anh C30 24 KV1
5514 Võ Thị Thùy Ngân Tiền Giang 25 5 1988 VLKT0393 Anh C31 24 KV1
5515 Huỳnh Lê Yến Ngọc Tiền Giang 11 5 1992 VLKT0403 Anh C32 24 KV1
5516 Nguyễn Thị Kim Ngọc Tiền Giang 1 9 1993 VLKT0406 Anh C33 25 KV1
5517 Phạm Xuân Nguyên Tiền Giang 15 6 1983 VLKT0414 Anh C34 25 KV1
5518 Huỳnh Thị Chân Nhân Tiền Giang 15 3 1987 VLKT0425 Anh C35 25 KV1
5519 Trần Thị Tuyết Nhung Tiền Giang 1 12 1986 VLKT0466 Anh C36 26 KV1
5520 Lê Thị Hồng Nhung Tiền Giang 4 10 1993 VLKT0460 Anh C37 26 KV1
5521 Nguyễn Thị Hằng Ny Tiền Giang 30 4 1988 VLKT0473 Anh C38 27 KV1
5522 Cao Thị Kiều Oanh Tiền Giang 22 10 1991 VLKT0475 Anh C39 27 KV1
5523 Trần Thị Bình Tiền Giang 19 2 1979 VLKT0042 Anh C4 13 KV1
5524 Phạm Hữu Phương Tiền Giang 16 12 1986 VLKT0508 Anh HTNVQS C40 28 KV1
5525 Huỳnh Ngọc Phương Tiền Giang 17 10 1990 VLKT0504 Anh C41 28 KV1
5526 Nguyễn Thanh Sơn Tiền Giang 27 10 1978 VLKT0539 Anh C42 29 KV1
5527 Huỳnh Thị Hồng Thắm Tiền Giang 4 11 1992 VLKT0558 Anh C43 29 KV1
5528 Nguyễn Ngọc Đan Thanh Tiền Giang 19 1 1992 VLKT0573 Anh C44 30 KV1
5529 Nguyễn Thị Phương Thảo Tiền Giang 17 10 1991 VLKT0589 Anh C45 30 KV1
5530 Nguyễn Lê Như Thảo Tiền Giang 19 2 1993 VLKT0584 Anh C46 30 KV1
5531 Trần Ngọc Thiện Tiền Giang 19 1 1991 VLKT0606 Anh C47 31 KV1
5532 Cao Thị Kim Thoa Tiền Giang 17 6 1985 VLKT0617 Anh C48 31 KV1
5533 Lê Thị Minh Thùy Tiền Giang 29 4 1989 VLKT0641 Anh C49 32 KV1
5534 Bùi Văn Bol Tiền Giang 10 10 1988 VLKT0044 Anh C5 13 KV1
5535 Võ Thị Thu Thủy Tiền Giang 25 9 1991 VLKT0646 Anh C50 32 KV1
5536 Nguyễn Minh Nguyệt Tiên Tiền Giang 22 10 1988 VLKT0655 Anh C51 33 KV1
5537 Nguyễn Võ Thủy Tiên Tiền Giang 30 11 1993 VLKT0657 Anh C52 33 KV1
Page 132 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5538 Nguyễn Thị Tiệp Tiền Giang 27 9 1991 VLKT0663 Anh C53 33 KV1
5539 Trần Thị Thùy Trang Tiền Giang 4 9 1983 VLKT0707 Anh C54 34 KV1
5540 Lê Thị Thu Trinh Tiền Giang 12 8 1990 VLKT0717 Anh Con TB C55 35 KV1
5541 Hoàng Thiên Trúc Tiền Giang 21 9 1992 VLKT0726 Anh C56 35 KV1
5542 Trần Thị Tường Vân Tiền Giang 15 3 1990 VLKT0779 Anh C57 37 KV1
5543 Mai Thị Tường Vi Tiền Giang 3 1 1989 VLKT0781 Anh C58 37 KV1
5544 Lê Thị Hà Xuyên Tiền Giang 7 2 1994 VLKT0791 x C59 37 KV1
5545 Lê Thị Mỹ Chi Tiền Giang 10 6 1988 VLKT0065 Anh C6 14 KV1
5546 Phan Thị Kim Cương Tiền Giang 12 8 1988 VLKT0084 Anh C7 14 KV1
5547 Thái Trần Tuấn Đạt Tiền Giang 8 10 1992 VLKT0101 Anh C8 15 KV1
5548 Nguyễn Tố Diệp Tiền Giang 2 8 1991 VLKT0117 Anh C9 15 KV1
5549 Huỳnh Thị Yến Nhi TP.Hồ Chí Minh 10 9 1992 TPKT1381 Anh C1 63 KV2
5550 Lê Thị Kim Oanh TP.Hồ Chí Minh 14 1 1993 TPKT1423 Anh C10 64 KV2
5551 Vũ Thị Oanh TP.Hồ Chí Minh 10 12 1991 TPKT1433 Anh C100 65 KV2
5552 Nguyễn Hoàng Chương TP.Hồ Chí Minh 19 10 1989 TPKT0884 Anh C101 50 KV2
5553 Phan Thị Lài TP.Hồ Chí Minh 17 3 1992 TPKT1159 Anh Con TB C102 57 KV2
5554 Trần Hải Yến TP.Hồ Chí Minh 20 11 1993 TPKT1910 Anh Con BB C103 77 KV2
5555 Đồng Phúc Thiện TP.Hồ Chí Minh 18 10 1991 TPKT1613 Anh C104 69 KV2
5556 Trương Thị Linh TP.Hồ Chí Minh 2 11 1993 TPKT1220 Anh C105 59 KV2
5557 Bùi Tố Quỳnh TP.Hồ Chí Minh 18 10 1990 TPKT1499 Anh C106 66 KV2
5558 Võ Thị Phi Chị TP.Hồ Chí Minh 6 1 1990 TPKT0880 Anh C107 50 KV2
5559 Vũ Thị Hải Yến TP.Hồ Chí Minh 12 9 1988 TPKT1914 Anh C108 77 KV2
5560 Tô Ngọc Linh TP.Hồ Chí Minh 2 2 1990 TPKT1217 Anh C109 59 KV2
5561 Bùi Văn Tú TP.Hồ Chí Minh 16 3 1991 TPKT1807 Anh C11 75 KV2
5562 Bùi Thu Thủy TP.Hồ Chí Minh 5 11 1992 TPKT1685 Anh C110 71 KV2
5563 Lê Cao Dũng TP.Hồ Chí Minh 22 9 1989 TPKT0933 Anh C111 51 KV2
5564 Đặng Thị Hiếu Thảo TP.Hồ Chí Minh 12 5 1988 TPKT1572 Anh C112 68 KV2
5565 Nguyễn Hoàng Mai Trang TP.Hồ Chí Minh 6 9 1993 TPKT1749 Anh Con TB C113 73 KV2
5566 Hoàng Thị Ngọc Lan TP.Hồ Chí Minh 25 12 1989 TPKT1162 Anh C114 57 KV2
5567 Trần Xuân Thảo TP.Hồ Chí Minh 22 9 1991 TPKT1604 Anh C115 69 KV2
5568 Trần Thị Ngọc Hân TP.Hồ Chí Minh 15 2 1986 TPKT0992 Anh C116 53 KV2
5569 Phan Vũ Ngọc Hân TP.Hồ Chí Minh 19 3 1985 TPKT0991 Anh C117 53 KV2
5570 Huỳnh Xuân Thái TP.Hồ Chí Minh 6 5 1992 TPKT1537 Anh C118 67 KV2
5571 Nguyễn Thị Mai Chi TP.Hồ Chí Minh 14 1 1993 TPKT0874 x C119 49 KV2
5572 Nguyễn Thị Thu Trang TP.Hồ Chí Minh 21 12 1991 TPKT1761 Anh C12 73 KV2
5573 Bùi Thị Hồng Khuyên TP.Hồ Chí Minh 11 10 1984 TPKT1153 Anh C120 57 KV2
5574 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền TP.Hồ Chí Minh 4 10 1989 TPKT1131 Pháp C121 56 KV2
Thi môn ngoại ngữ tại phòng thi số 146 khu vực 6
5575 Cao Thị Hoài Thu TP.Hồ Chí Minh 22 10 1991 TPKT1625 Anh DT Thổ C122 70 KV2
5576 Hồ Thị Thúy An TP.Hồ Chí Minh 21 9 1987 TPKT0808 Anh C123 48 KV2
5577 Nguyễn Thị Mỹ Linh TP.Hồ Chí Minh 3 10 1993 TPKT1208 Anh C124 58 KV2
5578 Nguyễn Phước Thảo Tiên TP.Hồ Chí Minh 26 12 1993 TPKT1706 Anh C125 72 KV2
Page 133 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5579 Đặng Thị Huỳnh Như TP.Hồ Chí Minh 23 3 1990 TPKT1391 Anh C126 63 KV2
5580 Trần Thị Hồng Vân TP.Hồ Chí Minh 28 7 1993 TPKT1859 Anh C127 76 KV2
5581 Trần Phương Quyên TP.Hồ Chí Minh 27 9 1991 TPKT1497 Anh C128 66 KV2
5582 Nguyễn Thị Mai Chi TP.Hồ Chí Minh 25 2 1991 TPKT0875 Anh C129 49 KV2
5583 Dương Thanh Thảo TP.Hồ Chí Minh 17 11 1989 TPKT1574 Anh C13 68 KV2
5584 Nguyễn Thị Huệ Trang TP.Hồ Chí Minh 31 11 1992 TPKT1753 Anh C130 73 KV2
5585 Lâm Thị Thy Thảo TP.Hồ Chí Minh 3 4 1990 TPKT1579 Anh C131 69 KV2
5586 Phạm Thị Tình TP.Hồ Chí Minh 29 3 1993 TPKT1715 Anh C132 72 KV2
5587 Phan Ngọc Diệp TP.Hồ Chí Minh 21 6 1984 TPKT0910 Anh C133 50 KV2
5588 Trương Thị Kim Ngân TP.Hồ Chí Minh 19 12 1991 TPKT1333 Anh C134 62 KV2
5589 Phạm Thị Kim Hoàng TP.Hồ Chí Minh 22 11 1988 TPKT1083 Anh C135 55 KV2
5590 Nguyễn Thu Hằng TP.Hồ Chí Minh 19 8 1991 TPKT1005 Anh C136 53 KV2
5591 Ngô Thị Bích Liên TP.Hồ Chí Minh 15 1 1991 TPKT1181 Anh C137 58 KV2
5592 Huỳnh Ngọc Lan TP.Hồ Chí Minh 24 12 1991 TPKT1163 Anh C138 57 KV2
5593 Trần Sỹ Nguyên TP.Hồ Chí Minh 16 8 1993 TPKT1362 Anh C139 63 KV2
5594 Nguyễn Mỹ Hạnh TP.Hồ Chí Minh 17 11 1993 TPKT1018 Anh C14 54 KV2
5595 Nguyễn Thị Ni Na TP.Hồ Chí Minh 10 1 1990 TPKT1296 Anh C140 61 KV2
5596 Phạm Đức Vinh TP.Hồ Chí Minh 20 9 1990 TPKT1872 Anh Con TB C141 76 KV2
5597 Nguyễn Trúc My TP.Hồ Chí Minh 20 9 1991 TPKT1290 Anh C142 61 KV2
5598 Hoàng Thị Kim Huế TP.Hồ Chí Minh 15 1 1985 TPKT1093 Anh C143 55 KV2
5599 Nguyễn Thị Huyền TP.Hồ Chí Minh 18 11 1993 TPKT1132 Anh C144 56 KV2
5600 Trần Thị Hà TP.Hồ Chí Minh 15 10 1992 TPKT0981 Anh Con TB C145 52 KV2
5601 Trần Thị Huyền TP.Hồ Chí Minh 28 5 1993 TPKT1140 Anh C146 57 KV2
5602 Nguyễn Thị Kiều Oanh TP.Hồ Chí Minh 14 7 1991 TPKT1428 Anh C147 64 KV2
5603 Trần Thị Thu Hiền TP.Hồ Chí Minh 3 12 1980 TPKT1049 x Anh C148 54 KV2
5604 Nguyễn Thị Kiều Uyên TP.Hồ Chí Minh 14 6 1990 TPKT1845 Anh C149 76 KV2
5605 Phạm Thị Thủy Tiên TP.Hồ Chí Minh 29 7 1993 TPKT1709 Anh C15 72 KV2
5606 Lê Thị Thanh Nhàn TP.Hồ Chí Minh 31 1 1989 TPKT1370 Anh C150 63 KV2
5607 Vũ Văn Hải TP.Hồ Chí Minh 6 6 1989 TPKT0988 Anh C151 53 KV2
5608 Bùi Thị Thùy Trang TP.Hồ Chí Minh 14 9 1991 TPKT1733 Anh C152 73 KV2
5609 Hoàng Thị Thúy Vân TP.Hồ Chí Minh 9 7 1991 TPKT1851 Anh C153 76 KV2
5610 Võ Thị Hợp TP.Hồ Chí Minh 21 6 1990 TPKT1091 Anh C154 55 KV2
5611 Vũ Thị Lệ TP.Hồ Chí Minh 24 10 1990 TPKT1177 Anh C155 58 KV2
5612 Nguyễn Thị Thu Hoài TP.Hồ Chí Minh 13 3 1993 TPKT1076 Anh C156 55 KV2
5613 Mã Mỹ Hui TP.Hồ Chí Minh 19 3 1988 TPKT1099 Anh C157 56 KV2
5614 Nguyễn Thị Huyền TP.Hồ Chí Minh 20 10 1990 TPKT1133 Anh C158 56 KV2
5615 Nguyễn Khưu Hoàng TP.Hồ Chí Minh 28 11 1993 TPKT1081 Anh C159 55 KV2
5616 Nguyễn Trần Ngọc Thư TP.Hồ Chí Minh 23 8 1991 TPKT1643 Anh C16 70 KV2
5617 Phan Nguyễn Trung Nhân TP.Hồ Chí Minh 14 6 1993 TPKT1377 Anh C160 63 KV2
5618 Phan Thị Nguyệt TP.Hồ Chí Minh 30 7 1990 TPKT1366 Anh C161 63 KV2
5619 Nguyễn Thị Huệ Ly TP.Hồ Chí Minh 10 11 1991 TPKT1250 Anh C162 60 KV2
5620 Trần Thị Ngọc Thúy TP.Hồ Chí Minh 3 10 1992 TPKT1677 Anh C163 71 KV2
Page 134 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5621 Huỳnh Thị Mỹ Trang TP.Hồ Chí Minh 3 9 1992 TPKT1743 Anh C164 73 KV2
5622 Bùi Nguyên Trang TP.Hồ Chí Minh 20 10 1992 TPKT1732 Anh C165 73 KV2
5623 Nguyễn Thanh Hải TP.Hồ Chí Minh 20 7 1987 TPKT0986 Anh C166 53 KV2
5624 Hoàng Văn Thình TP.Hồ Chí Minh 20 12 1990 TPKT1615 Anh C167 70 KV2
5625 Vũ Thị Thanh Huyền TP.Hồ Chí Minh 29 8 1990 TPKT1143 Anh C168 57 KV2
5626 Trần Thị Tuyết Mai TP.Hồ Chí Minh 6 10 1991 TPKT1265 Anh Con TB C169 60 KV2
5627 Nguyễn Trần Tâm TP.Hồ Chí Minh 12 12 1992 TPKT1530 Anh C17 67 KV2
5628 Đinh Thị Xuân TP.Hồ Chí Minh 17 9 1985 TPKT1890 Anh C170 77 KV2
5629 Phạm Thị Thu Thủy TP.Hồ Chí Minh 1 7 1985 TPKT1698 Anh Con TB C171 72 KV2
5630 Phạm Thanh Giang TP.Hồ Chí Minh 16 8 1993 TPKT0962 Anh C172 52 KV2
5631 Nguyễn Thị Bích Ngọc TP.Hồ Chí Minh 27 11 1990 TPKT1348 Anh C173 62 KV2
5632 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TP.Hồ Chí Minh 18 11 1987 TPKT1134 Anh C174 56 KV2
5633 Phạm Thị Thanh Nga TP.Hồ Chí Minh 22 4 1990 TPKT1316 Anh C175 61 KV2
5634 Võ Minh Luân TP.Hồ Chí Minh 25 1 1986 TPKT1245 Anh C176 60 KV2
5635 Hồ Diệu Thúy TP.Hồ Chí Minh 4 7 1990 TPKT1664 Anh C177 71 KV2
5636 Trần Võ Kim Xuân TP.Hồ Chí Minh 4 1 1988 TPKT1896 Anh C178 77 KV2
5637 Hồ Thị Thanh Thúy TP.Hồ Chí Minh 5 8 1990 TPKT1665 Anh C179 71 KV2
5638 Lê Thị Ngọc Minh TP.Hồ Chí Minh 10 7 1988 TPKT1277 Anh C18 60 KV2
5639 Nguyễn Thị Thủy TP.Hồ Chí Minh 20 7 1988 TPKT1691 Anh C180 72 KV2
5640 Lương Thị Lành TP.Hồ Chí Minh 20 7 1991 TPKT1171 Anh C181 57 KV2
5641 Võ Thị Thanh Thúy TP.Hồ Chí Minh 20 1 1992 TPKT1679 Anh C182 71 KV2
5642 Nguyễn Thùy Trang TP.Hồ Chí Minh 15 10 1990 TPKT1767 Anh C183 74 KV2
5643 Nguyễn Thị Kim Ngân TP.Hồ Chí Minh 5 9 1992 TPKT1327 Anh C184 62 KV2
5644 Trần Thị Kim Thoa TP.Hồ Chí Minh 10 2 1989 TPKT1623 Anh C185 70 KV2
5645 Nguyễn Thị Phương Dung TP.Hồ Chí Minh 22 1 1990 TPKT0924 Anh C186 51 KV2
5646 Doãn Thị Tuyến TP.Hồ Chí Minh 8 4 1988 TPKT1826 Anh C187 75 KV2
5647 Huỳnh Huyền Ngân TP.Hồ Chí Minh 9 10 1994 TPKT1320 Anh C188 61 KV2
5648 Bùi Thị Hoa TP.Hồ Chí Minh 25 12 1992 TPKT1061 Anh Con đẻ CĐHH
C189 55 KV2
5649 Nguyễn Thị Thúy Diễm TP.Hồ Chí Minh 4 3 1992 TPKT0906 Anh C19 50 KV2
5650 Đặng Thị Kim Tiền TP.Hồ Chí Minh 31 8 1988 TPKT1711 Anh C190 72 KV2
5651 Nguyễn Thùy Dương TP.Hồ Chí Minh 31 8 1993 TPKT0937 Anh C191 51 KV2
5652 Huỳnh Thị Như Quỳnh TP.Hồ Chí Minh 5 6 1990 TPKT1501 Anh C192 66 KV2
5653 Ngô Thị Thu Hằng TP.Hồ Chí Minh 16 7 1988 TPKT0997 Anh C193 53 KV2
5654 Lỗ Thị Huyền Thương TP.Hồ Chí Minh 10 10 1992 TPKT1656 Anh DT Mường
C194 71 KV2
5655 Hứa Thị An TP.Hồ Chí Minh 2 9 1988 TPKT0809 Anh C195 48 KV2
5656 Nguyễn Đào Tuyết Linh TP.Hồ Chí Minh 9 1 1991 TPKT1202 Anh C196 58 KV2
5657 Phan Thị Hằng TP.Hồ Chí Minh 21 2 1992 TPKT1007 Anh C197 53 KV2
5658 Nguyễn Anh Vũ TP.Hồ Chí Minh 22 11 1988 TPKT1875 Anh C198 76 KV2
5659 Mai Lệ Phương TP.Hồ Chí Minh 31 13 1988 TPKT1461 Anh C199 65 KV2
5660 Trần Thu Hằng TP.Hồ Chí Minh 3 10 1990 TPKT1010 Anh C2 53 KV2
5661 Cao Thị Thảo TP.Hồ Chí Minh 6 1 1992 TPKT1570 Anh C20 68 KV2
5662 Nguyễn Thị Hoài Thanh TP.Hồ Chí Minh 10 2 1988 TPKT1558 Anh C200 68 KV2
Page 135 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5663 Nguyễn Thị Mỹ Linh TP.Hồ Chí Minh 8 11 1991 TPKT1209 Anh C201 59 KV2
5664 Mã Thu Thủy TP.Hồ Chí Minh 19 11 1990 TPKT1690 Anh C202 72 KV2
5665 Trương Thu Thủy TP.Hồ Chí Minh 26 7 1992 TPKT1701 Anh C203 72 KV2
5666 Đinh Thị Xuân Trang TP.Hồ Chí Minh 2 6 1989 TPKT1739 Anh C204 73 KV2
5667 Võ Thị Thu Oanh TP.Hồ Chí Minh 15 11 1989 TPKT1432 Anh C205 65 KV2
5668 Nguyễn Thị Huyền Trang TP.Hồ Chí Minh 30 1 1991 TPKT1755 Anh C206 73 KV2
5669 Hồ Quỳnh Trang TP.Hồ Chí Minh 16 12 1992 TPKT1740 Anh C207 73 KV2
5670 Nguyễn Ngọc Hoàng TP.Hồ Chí Minh 13 10 1991 TPKT1082 Anh C208 55 KV2
5671 Võ Thị Hồng Hậu TP.Hồ Chí Minh 1 3 1992 TPKT1027 Anh C209 54 KV2
5672 Vũ Thanh Mai TP.Hồ Chí Minh 28 8 1985 TPKT1270 Anh C21 60 KV2
5673 Nguyễn Minh Thùy TP.Hồ Chí Minh 11 11 1993 TPKT1682 Anh C210 71 KV2
5674 Cao Minh Thành TP.Hồ Chí Minh 11 12 1991 TPKT1565 Anh C211 68 KV2
5675 Trương Xuân Hương TP.Hồ Chí Minh 6 10 1992 TPKT1116 Anh C212 56 KV2
5676 Dương Thị Hoàng Kim TP.Hồ Chí Minh 12 9 1992 TPKT1157 Anh C213 57 KV2
5677 Lê Thị Ngân TP.Hồ Chí Minh 13 7 1993 TPKT1322 Anh C214 62 KV2
5678 Nguyễn Ngọc Đoan Trang TP.Hồ Chí Minh 16 10 1983 TPKT1750 Anh C215 73 KV2
5679 Nguyễn Thành Trung TP.Hồ Chí Minh 24 12 1988 TPKT1805 Anh C216 75 KV2
5680 Phạm Thị Mỹ Thơ TP.Hồ Chí Minh 20 3 1991 TPKT1619 Anh C218 70 KV2
5681 Trần Thị Hiếu TP.Hồ Chí Minh 29 4 1991 TPKT1059 Anh C219 55 KV2
5682 Huỳnh Thị Xuân Hồng TP.Hồ Chí Minh 24 12 1986 TPKT1086 Anh C22 55 KV2
5683 Trần Nhữ Mạnh TP.Hồ Chí Minh 2 12 1991 TPKT1271 Anh C220 60 KV2
5684 Nguyễn Thị Thủy TP.Hồ Chí Minh 1 8 1992 TPKT1692 Anh C221 72 KV2
5685 Trịnh Văn Trang TP.Hồ Chí Minh 5 5 1988 TPKT1778 Anh C222 74 KV2
5686 Nguyễn Thị Kim Hiền TP.Hồ Chí Minh 14 7 1980 TPKT1039 Anh C223 54 KV2
5687 Ngô Thị Ngọc Hà TP.Hồ Chí Minh 28 9 1992 TPKT0971 Anh C224 52 KV2
5688 Dương Hằng My TP.Hồ Chí Minh 23 10 1990 TPKT1287 Anh C225 61 KV2
5689 Đặng Ngọc Hà TP.Hồ Chí Minh 26 3 1990 TPKT0969 Anh C226 52 KV2
5690 Phan Thị Hiền TP.Hồ Chí Minh 22 10 1991 TPKT1045 Anh C227 54 KV2
5691 Đặng Thị Huyền Trang TP.Hồ Chí Minh 31 5 1989 TPKT1736 Anh C228 73 KV2
5692 Đặng Thị Ánh Nguyệt TP.Hồ Chí Minh 13 7 1989 TPKT1365 Anh C229 63 KV2
5693 Nguyễn Thị Thùy Trang TP.Hồ Chí Minh 29 9 1985 TPKT1765 Anh C23 73 KV2
5694 Huỳnh Hữu Khoa TP.Hồ Chí Minh 7 7 1992 TPKT1151 Anh C230 57 KV2
5695 Phan Thanh Mai TP.Hồ Chí Minh 14 12 1993 TPKT1263 Anh C231 60 KV2
5696 Nguyễn Thị Thủy TP.Hồ Chí Minh 21 7 1993 TPKT1693 Anh C232 72 KV2
5697 Lê Hồng Uyên TP.Hồ Chí Minh 27 10 1992 TPKT1843 Anh C233 76 KV2
5698 Hoàng Thị Châm TP.Hồ Chí Minh 10 6 1983 TPKT0867 Anh C234 49 KV2
5699 Nguyễn Thị Kim Anh TP.Hồ Chí Minh 16 7 1988 TPKT0839 Anh Con BB C235 48 KV2
5700 Phan Ngọc Hương Giang TP.Hồ Chí Minh 2 2 1989 TPKT0963 Anh C236 52 KV2
5701 Lê Hồng Nhung TP.Hồ Chí Minh 9 1 1993 TPKT1407 Anh C237 64 KV2
5702 Lê Thị Thanh Tâm TP.Hồ Chí Minh 1 3 1987 TPKT1526 Anh Con đẻ CĐHH
C238 67 KV2
5703 Bùi Trúc Phương TP.Hồ Chí Minh 5 9 1989 TPKT1453 Anh C239 65 KV2
5704 Nguyễn Thị Minh Thúy TP.Hồ Chí Minh 27 7 1987 TPKT1673 Anh C24 71 KV2
Page 136 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5705 Đỗ Thị Kim Oanh TP.Hồ Chí Minh 7 5 1989 TPKT1421 Anh C240 64 KV2
5706 Phạm Diệu Hiền TP.Hồ Chí Minh 1 12 1992 TPKT1042 Anh C241 54 KV2
5707 Phạm Nguyên Xuân Lộc TP.Hồ Chí Minh 2 12 1987 TPKT1237 Anh C242 59 KV2
5708 Nguyễn Thị Hồng Ngọc TP.Hồ Chí Minh 23 9 1987 TPKT1349 Anh C243 62 KV2
5709 Nguyễn Thanh Trà TP.Hồ Chí Minh 27 2 1990 TPKT1720 Anh C244 72 KV2
5710 Hà Thị Hiên TP.Hồ Chí Minh 2 7 1985 TPKT1028 Anh Con BB C245 54 KV2
5711 Nguyễn Thị Quỳnh Hương TP.Hồ Chí Minh 11 1 1989 TPKT1111 Anh C246 56 KV2
5712 Võ Thị Tuyết TP.Hồ Chí Minh 10 2 1991 TPKT1839 Anh C247 76 KV2
5713 Đặng Thị Đào TP.Hồ Chí Minh 20 12 1991 TPKT0894 x C248 50 KV2
5714 Lê Thị Kiều Thi TP.Hồ Chí Minh 20 12 1992 TPKT1610 Anh C249 69 KV2
5715 Trần Thị Mộng TP.Hồ Chí Minh 14 6 1989 TPKT1285 Anh C25 61 KV2
5716 Cao Thị Bích Huệ TP.Hồ Chí Minh 15 1 1987 TPKT1095 Anh C250 55 KV2
5717 Nguyễn Thị Liệu TP.Hồ Chí Minh 14 11 1987 TPKT1190 Anh C251 58 KV2
5718 Nguyễn Thị Minh Thư TP.Hồ Chí Minh 29 4 1993 TPKT1641 Anh C252 70 KV2
5719 Lâm Hồ Phương Uyên TP.Hồ Chí Minh 18 8 1991 TPKT1842 Anh C253 76 KV2
5720 Phan Phương Thanh TP.Hồ Chí Minh 17 2 1986 TPKT1563 Anh C254 68 KV2
5721 Nguyễn Thị Linh Thu TP.Hồ Chí Minh 2 11 1991 TPKT1632 Anh C256 70 KV2
5722 Trương Anh Tuấn TP.Hồ Chí Minh 25 4 1989 TPKT1820 Anh C257 75 KV2
5723 Trịnh Thị Thu Hoa TP.Hồ Chí Minh 24 12 1990 TPKT1071 Anh C258 55 KV2
5724 Nguyễn Mỹ Linh TP.Hồ Chí Minh 18 11 1990 TPKT1203 Anh Con TB C259 58 KV2
5725 Nguyễn Khưu Huy TP.Hồ Chí Minh 22 4 1992 TPKT1124 Anh C26 56 KV2
5726 Phạm Thị Phương Chi TP.Hồ Chí Minh 24 3 1990 TPKT0878 Anh C260 50 KV2
5727 Đinh Nữ Diệu Hoài TP.Hồ Chí Minh 17 3 1991 TPKT1074 Anh C261 55 KV2
5728 Phùng Thị Thảo TP.Hồ Chí Minh 28 12 1991 TPKT1597 Anh C262 69 KV2
5729 Ngô Thị Thắm TP.Hồ Chí Minh 21 1 1991 TPKT1542 Anh C263 68 KV2
5730 Nguyễn Thị Như TP.Hồ Chí Minh 12 3 1985 TPKT1397 Anh C264 64 KV2
5731 Phạm Thu Huyền TP.Hồ Chí Minh 12 12 1992 TPKT1138 Anh C265 57 KV2
5732 Nguyễn Thị Lê TP.Hồ Chí Minh 4 6 1991 TPKT1174 Anh C266 58 KV2
5733 Phạm Thị Tuyết Nga TP.Hồ Chí Minh 27 2 1988 TPKT1317 Anh C267 61 KV2
5734 Lê Ngọc Hoàng TP.Hồ Chí Minh 12 11 1990 TPKT1079 Anh C268 55 KV2
5735 Trần Ánh Nguyệt TP.Hồ Chí Minh 6 7 1993 TPKT1367 Anh Con TB C269 63 KV2
5736 Cao Thị Thu Hằng TP.Hồ Chí Minh 12 9 1986 TPKT0993 Anh C27 53 KV2
5737 Tạ Thị Thùy Linh TP.Hồ Chí Minh 25 7 1991 TPKT1216 Anh Con BB C270 59 KV2
5738 Đặng Thị Hồng Vân TP.Hồ Chí Minh 17 7 1990 TPKT1847 Anh C271 76 KV2
5739 Đoàn Nguyễn Quỳnh Trâm TP.Hồ Chí Minh 29 3 1992 TPKT1723 Anh C272 72 KV2
5740 Vũ Thị Bích Vân TP.Hồ Chí Minh 20 3 1985 TPKT1862 Anh C273 76 KV2
5741 Trần Thị Lựu TP.Hồ Chí Minh 7 9 1991 TPKT1247 Anh C274 60 KV2
5742 Vũ Thị Kim Chung TP.Hồ Chí Minh 27 4 1990 TPKT0883 Anh C275 50 KV2
5743 Phạm Thị Tuyết Nhung TP.Hồ Chí Minh 7 7 1987 TPKT1416 Anh C276 64 KV2
5744 Đinh Thị Quyên TP.Hồ Chí Minh 1 1 1992 TPKT1491 Anh C277 66 KV2
5745 Phan Cẩm Dung TP.Hồ Chí Minh 21 3 1991 TPKT0927 Anh C278 51 KV2
5746 Hoàng Thu Trang TP.Hồ Chí Minh 28 11 1990 TPKT1742 Anh DT Thái C279 73 KV2
Page 137 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5747 Vũ Thị Lam Giang TP.Hồ Chí Minh 30 4 1989 TPKT0965 Anh C28 52 KV2
5748 Thái Hồng Ngọc TP.Hồ Chí Minh 31 8 1991 TPKT1351 Anh C280 62 KV2
5749 Nguyễn Đức Thọ TP.Hồ Chí Minh 6 8 1986 TPKT1620 Anh Con BB C281 70 KV2
5750 Trần Thị Thu Hường TP.Hồ Chí Minh 11 2 1992 TPKT1119 Anh C282 56 KV2
5751 Huỳnh Thụy Vân Anh TP.Hồ Chí Minh 3 5 1985 TPKT0825 Anh C283 48 KV2
5752 Vũ Thị Hương Linh TP.Hồ Chí Minh 18 12 1992 TPKT1221 Anh C284 59 KV2
5753 Vũ Duy Ngọc Huyền TP.Hồ Chí Minh 4 7 1991 TPKT1142 Anh C285 57 KV2
5754 Nguyễn Tuyến Thanh TP.Hồ Chí Minh 26 3 1982 TPKT1561 Anh C286 68 KV2
5755 Đinh Thị Thu Hà TP.Hồ Chí Minh 29 10 1992 TPKT0970 Anh C287 52 KV2
5756 Nguyễn Thị Trường Giang TP.Hồ Chí Minh 23 2 1993 TPKT0960 Anh C288 52 KV2
5757 Hà Nhật Vũ TP.Hồ Chí Minh 17 10 1990 TPKT1873 Anh C289 76 KV2
5758 Lê Thị Mỹ Hạnh TP.Hồ Chí Minh 12 10 1993 TPKT1015 Anh C29 53 KV2
5759 Nguyễn Tiến Hưng TP.Hồ Chí Minh 15 1 1992 TPKT1103 Anh C290 56 KV2
5760 Trần Thị Cẩm Tú TP.Hồ Chí Minh 24 11 1987 TPKT1813 Anh C291 75 KV2
5761 Nguyễn Thị Thanh Hương TP.Hồ Chí Minh 5 3 1993 TPKT1112 Anh C292 56 KV2
5762 Doãn Thị Minh Phượng TP.Hồ Chí Minh 24 11 1993 TPKT1481 Anh C293 66 KV2
5763 Nguyễn Thị Nhất Trang TP.Hồ Chí Minh 19 4 1989 TPKT1757 Anh C294 73 KV2
5764 Phạm Nguyễn Hoàng Quyên TP.Hồ Chí Minh 13 8 1992 TPKT1495 Anh C295 66 KV2
5765 Nguyễn Thị Kim Thủy TP.Hồ Chí Minh 7 8 1991 TPKT1695 Anh C296 72 KV2
5766 Nguyễn Thị Bích Vân TP.Hồ Chí Minh 25 10 1988 TPKT1855 Anh C297 76 KV2
5767 Tống Lê Mỹ Linh TP.Hồ Chí Minh 26 8 1991 TPKT1218 Anh C298 59 KV2
5768 Nguyễn Thị Thùy Linh TP.Hồ Chí Minh 13 4 1986 TPKT1212 Anh C299 59 KV2
5769 Nguyễn Thị Nhung TP.Hồ Chí Minh 14 1 1992 TPKT1410 Anh C3 64 KV2
5770 Lưu Thị Nguyên TP.Hồ Chí Minh 17 10 1991 TPKT1355 Anh C30 62 KV2
5771 Nguyễn Thị Thu Phương TP.Hồ Chí Minh 12 2 1990 TPKT1468 Anh C300 66 KV2
5772 Phạm Thị Thành Phố TP.Hồ Chí Minh 19 12 1989 TPKT1438 Anh C301 65 KV2
5773 Huỳnh Thụy Tường Vy TP.Hồ Chí Minh 5 9 1983 TPKT1883 Anh C302 77 KV2
5774 Nguyễn Như Quỳnh TP.Hồ Chí Minh 20 9 1991 TPKT1504 Anh C303 67 KV2
5775 Đặng Ngọc Anh TP.Hồ Chí Minh 18 4 1993 TPKT0819 Anh C304 48 KV2
5776 Nguyễn Thị Phấn TP.Hồ Chí Minh 22 3 1990 TPKT1436 Anh C305 65 KV2
5777 Nguyễn Hoài Hiền TP.Hồ Chí Minh 16 10 1991 TPKT1037 Anh C306 54 KV2
5778 Đinh Thị Phương TP.Hồ Chí Minh 23 9 1992 TPKT1454 Anh Con TB C307 65 KV2
5779 Cao Thị Thanh Nga TP.Hồ Chí Minh 23 7 1987 TPKT1303 Anh Con BB C308 61 KV2
5780 Nguyễn Trần Phương Chi TP.Hồ Chí Minh 18 10 1989 TPKT0876 Anh C309 49 KV2
5781 Lê Thị Diễm Trinh TP.Hồ Chí Minh 3 10 1985 TPKT1791 Anh C31 74 KV2
5782 Trần Hải Nam TP.Hồ Chí Minh 8 5 1989 TPKT1298 Anh C310 61 KV2
5783 Phan Thị Ánh Ngọc TP.Hồ Chí Minh 13 10 1987 TPKT1350 Anh C311 62 KV2
5784 Nguyễn Thị Thục TP.Hồ Chí Minh 27 4 1983 TPKT1654 Anh C312 71 KV2
5785 Ca Thị Ngọc Tố TP.Hồ Chí Minh 11 1 1991 TPKT1716 Anh C313 72 KV2
5786 Đỗ Thị Lan Anh TP.Hồ Chí Minh 26 6 1990 TPKT0820 Anh C314 48 KV2
5787 Lưu Thị Huyền Diệu TP.Hồ Chí Minh 4 6 1988 TPKT0912 Anh C315 50 KV2
5788 Phạm Anh Thư TP.Hồ Chí Minh 16 12 1992 TPKT1644 Anh C317 70 KV2
Page 138 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5789 Hoàng Thị Hiền TP.Hồ Chí Minh 14 9 1990 TPKT1034 Anh C318 54 KV2
5790 Huỳnh Thị Ánh Sao TP.Hồ Chí Minh 9 9 1989 TPKT1514 Anh Con TB C319 67 KV2
5791 Nguyễn Hoàng Anh TP.Hồ Chí Minh 12 7 1988 TPKT0836 Anh C32 48 KV2
5792 Đàm Lê Bằng Giang TP.Hồ Chí Minh 27 4 1990 TPKT0952 Anh DT Tày C320 52 KV2
5793 Phạm Thị Mùi TP.Hồ Chí Minh 4 12 1990 TPKT1286 Anh C321 61 KV2
5794 Nguyễn Thị Phương Thảo TP.Hồ Chí Minh 21 8 1992 TPKT1586 Anh C322 69 KV2
5795 Nguyễn Hồng Phương TP.Hồ Chí Minh 2 6 1988 TPKT1463 Anh C323 65 KV2
5796 Bùi Thanh Trúc TP.Hồ Chí Minh 6 7 1992 TPKT1795 Anh C324 74 KV2
5797 Hồ Thị Kiều Loan TP.Hồ Chí Minh 7 8 1988 TPKT1224 Anh C325 59 KV2
5798 Bùi Thị Kiều Khanh TP.Hồ Chí Minh 6 11 1990 TPKT1148 Anh C326 57 KV2
5799 Trương Thị Ngân Mai TP.Hồ Chí Minh 26 1 1988 TPKT1267 Anh C327 60 KV2
5800 Nguyễn Thị Lệ Trang TP.Hồ Chí Minh 19 6 1992 TPKT1756 Anh C328 73 KV2
5801 Trần Thị Thanh Thảo TP.Hồ Chí Minh 2 9 1990 TPKT1602 Anh C329 69 KV2
5802 Nguyễn Thị Bảo Trân TP.Hồ Chí Minh 25 9 1992 TPKT1731 Anh C33 73 KV2
5803 Nguyễn Thùy Yên TP.Hồ Chí Minh 31 12 1982 TPKT1901 x Anh C330 77 KV2
5804 Nguyễn Thúy An TP.Hồ Chí Minh 16 9 1990 TPKT0814 Anh C331 48 KV2
5805 Đỗ Thị Hải TP.Hồ Chí Minh 10 8 1989 TPKT0985 x C332 53 KV2
5806 Mai Thị Thanh Tuyền TP.Hồ Chí Minh 2 2 1989 TPKT1833 Anh C333 75 KV2
5807 Võ Thị Hiền TP.Hồ Chí Minh 27 9 1992 TPKT1052 Anh C334 54 KV2
5808 Huỳnh Thị Thanh TP.Hồ Chí Minh 10 1 1989 TPKT1553 Anh C335 68 KV2
5809 Nguyễn Thị Phương Giang TP.Hồ Chí Minh 25 3 1989 TPKT0958 Anh C336 52 KV2
5810 Mai Lê Na TP.Hồ Chí Minh 16 3 1992 TPKT1295 Anh C337 61 KV2
5811 Nguyễn Thị Linh TP.Hồ Chí Minh 1 1 1993 TPKT1206 Anh C338 58 KV2
5812 Lã Thị Nga TP.Hồ Chí Minh 6 5 1992 TPKT1307 Anh C339 61 KV2
5813 Phạm Thị Mỹ Lê TP.Hồ Chí Minh 2 2 1989 TPKT1175 Anh C34 58 KV2
5814 Nguyễn Thu Liên TP.Hồ Chí Minh 8 12 1991 TPKT1184 Anh C340 58 KV2
5815 Nguyễn Hà Mi TP.Hồ Chí Minh 26 9 1992 TPKT1274 Anh C341 60 KV2
5816 Trần Thị Minh Phụng TP.Hồ Chí Minh 20 9 1993 TPKT1451 Anh C342 65 KV2
5817 Nguyễn Thị Tuyết Mai TP.Hồ Chí Minh 13 10 1988 TPKT1262 Anh C343 60 KV2
5818 Nguyễn Thị Trang TP.Hồ Chí Minh 25 10 1993 TPKT1752 Anh C344 73 KV2
5819 Nguyễn Thị Bích Thuận TP.Hồ Chí Minh 17 2 1989 TPKT1651 Anh C345 70 KV2
5820 Đỗ Thị Trâm TP.Hồ Chí Minh 6 10 1990 TPKT1721 Anh C346 72 KV2
5821 Trần Mai Thủy TP.Hồ Chí Minh 5 10 1991 TPKT1700 x C347 72 KV2
5822 Huỳnh Thị Thu Huyền TP.Hồ Chí Minh 26 6 1991 TPKT1127 Anh C349 56 KV2
5823 Quảng Thị Mỹ Linh TP.Hồ Chí Minh 11 3 1992 TPKT1215 Anh C35 59 KV2
5824 Dương Thị Hồng Nhung TP.Hồ Chí Minh 31 10 1991 TPKT1404 Anh C350 64 KV2
5825 Lưu Phấn Cường TP.Hồ Chí Minh 6 9 1985 TPKT0887 Anh C351 50 KV2
5826 Nguyễn Thị Kiều Hoa TP.Hồ Chí Minh 30 3 1987 TPKT1064 Anh C352 55 KV2
5827 Đinh Lệ Thúy TP.Hồ Chí Minh 24 2 1987 TPKT1663 Anh C353 71 KV2
5828 Nguyễn Thị Kim Xuyến TP.Hồ Chí Minh 18 6 1986 TPKT1897 Anh C354 77 KV2
5829 Nguyễn Phương Hồng Dung TP.Hồ Chí Minh 21 12 1990 TPKT0922 Anh C355 51 KV2
5830 Nguyễn Thị Bích Thủy TP.Hồ Chí Minh 10 10 1982 TPKT1694 Anh Con TB C356 72 KV2
Page 139 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5831 Trần Quốc Tuấn TP.Hồ Chí Minh 5 7 1988 TPKT1819 Anh C357 75 KV2
5832 Nguyễn Thị Kim Liễu TP.Hồ Chí Minh 2 2 1990 TPKT1189 AnhCon
NHCSNTB
C358 58 KV2
5833 Nguyễn Thị Thanh Trúc TP.Hồ Chí Minh 10 7 1989 TPKT1799 Anh C359 74 KV2
5834 Trần Thị Mai Phương TP.Hồ Chí Minh 10 10 1991 TPKT1476 Anh C36 66 KV2
5835 Nguyễn Ngọc Tân TP.Hồ Chí Minh 1 1 1983 TPKT1534 x C360 67 KV2
5836 Nguyễn Thị Kim Cương TP.Hồ Chí Minh 5 11 1991 TPKT0886 Anh C361 50 KV2
5837 Nguyễn Thị Hiếu TP.Hồ Chí Minh 28 9 1993 TPKT1056 Anh C362 54 KV2
5838 Trần Ngọc Loan Phụng TP.Hồ Chí Minh 28 11 1990 TPKT1450 Anh C363 65 KV2
5839 Nguyễn Lê Bích Ngọc TP.Hồ Chí Minh 23 11 1990 TPKT1343 Anh C364 62 KV2
5840 Phạm Tiến Vũ TP.Hồ Chí Minh 8 5 1993 TPKT1879 Anh C365 77 KV2
5841 Đoàn Thị Tú Anh TP.Hồ Chí Minh 20 2 1991 TPKT0821 Anh C366 48 KV2
5842 Nguyễn Thị Thu Nhiều TP.Hồ Chí Minh 10 7 1983 TPKT1390 Anh C367 63 KV2
5843 Phạm Thị Thanh Thảo TP.Hồ Chí Minh 2 12 1987 TPKT1596 Anh C368 69 KV2
5844 Đào Phương Thảo TP.Hồ Chí Minh 27 5 1993 TPKT1573 Anh C369 68 KV2
5845 Nguyễn Thị Ngọc Lan TP.Hồ Chí Minh 20 12 1990 TPKT1166 Anh C37 57 KV2
5846 Nguyễn Thị Lương TP.Hồ Chí Minh 16 11 1987 TPKT1246 Anh C370 60 KV2
5847 Phạm Thị Diễm Phương TP.Hồ Chí Minh 4 1 1993 TPKT1470 Anh C371 66 KV2
5848 Huỳnh Thị Minh Phương TP.Hồ Chí Minh 16 2 1991 TPKT1457 Anh C372 65 KV2
5849 Lê Thị Hiếu Thảo TP.Hồ Chí Minh 4 6 1988 TPKT1582 Anh C373 69 KV2
5850 Phạm Thị Ngọc Anh TP.Hồ Chí Minh 3 3 1983 TPKT0845 Anh C374 49 KV2
5851 Trần Thị Mỹ Hoa TP.Hồ Chí Minh 28 11 1991 TPKT1070 Anh C375 55 KV2
5852 Hồ Trúc Huyên TP.Hồ Chí Minh 5 12 1986 TPKT1125 Anh C376 56 KV2
5853 Trần Thị Ngọc Mai TP.Hồ Chí Minh 28 12 1985 TPKT1264 Anh Con đẻ CĐHH
C377 60 KV2
5854 Phạm Kim Tuyết Minh TP.Hồ Chí Minh 27 6 1991 TPKT1281 Anh C378 60 KV2
5855 Huỳnh Thị Hà Nhi TP.Hồ Chí Minh 12 5 1993 TPKT1380 Anh C379 63 KV2
5856 Phan Thị Hương TP.Hồ Chí Minh 17 8 1992 TPKT1114 Anh C38 56 KV2
5857 Trần Thị Kim Dung TP.Hồ Chí Minh 24 8 1992 TPKT0928 Anh C380 51 KV2
5858 Nguyễn Thanh Truyền TP.Hồ Chí Minh 11 12 1985 TPKT1806 Anh C381 75 KV2
5859 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm TP.Hồ Chí Minh 25 8 1992 TPKT1727 Anh C382 72 KV2
5860 Đinh Thị Thùy Linh TP.Hồ Chí Minh 8 8 1989 TPKT1192 AnhCon TB, Con đẻ CĐHH
C383 58 KV2
5861 Nguyễn Thụy Ngọc Ánh TP.Hồ Chí Minh 11 7 1990 TPKT0853 Anh C384 49 KV2
5862 Nông Quý Ngọc Ân TP.Hồ Chí Minh 31 8 1993 TPKT0817 Anh DT Tày C385 48 KV2
5863 Chu Thị Hải Yến TP.Hồ Chí Minh 18 10 1990 TPKT1902 Anh C386 77 KV2
5864 Hoàng Thị Linh Trang TP.Hồ Chí Minh 12 7 1991 TPKT1741 Anh C387 73 KV2
5865 Trần Thị Ngọc Hạnh TP.Hồ Chí Minh 10 6 1991 TPKT1024 Anh C388 54 KV2
5866 Nguyễn Tùng Linh TP.Hồ Chí Minh 30 11 1990 TPKT1214 Anh C389 59 KV2
5867 Nguyễn Thị Vàng Anh TP.Hồ Chí Minh 10 2 1993 TPKT0843 Anh C39 49 KV2
5868 Nguyễn Thị Giang TP.Hồ Chí Minh 5 1 1991 TPKT0956 Anh C390 52 KV2
5869 Cao Minh Ngọc Quỳnh TP.Hồ Chí Minh 17 1 1989 TPKT1500 Anh C392 66 KV2
5870 Phạm Quỳnh Như TP.Hồ Chí Minh 5 12 1991 TPKT1399 Anh C393 64 KV2
5871 Cáp Lê Trâm Anh TP.Hồ Chí Minh 17 9 1989 TPKT0818 Anh C394 48 KV2
5872 Trần Lê Huyền Trang TP.Hồ Chí Minh 10 9 1988 TPKT1773 Anh C395 74 KV2
Page 140 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5873 Lê Duy Phán TP.Hồ Chí Minh 26 5 1992 TPKT1434 Anh C396 65 KV2
5874 Huỳnh Thị Kim Ngân TP.Hồ Chí Minh 27 7 1986 TPKT1321 Anh C397 61 KV2
5875 Đặng Quang Thái TP.Hồ Chí Minh 11 11 1992 TPKT1536 Anh C398 67 KV2
5876 Lê Thị Bích Ngân TP.Hồ Chí Minh 16 4 1987 TPKT1324 Anh C399 62 KV2
5877 Nguyễn Thị Tình TP.Hồ Chí Minh 27 12 1992 TPKT1714 Anh C4 72 KV2
5878 Nguyễn Hoàng Hương Trang TP.Hồ Chí Minh 13 9 1993 TPKT1748 Anh C40 73 KV2
5879 Lê Thị Kim Loan TP.Hồ Chí Minh 20 8 1981 TPKT1228 Anh C400 59 KV2
5880 Vũ Thu Hằng TP.Hồ Chí Minh 28 10 1987 TPKT1011 Anh C401 53 KV2
5881 Phạm Thị Kim Oanh TP.Hồ Chí Minh 10 2 1988 TPKT1429 Anh Con BB C402 64 KV2
5882 Phạm Đoàn Đăng Khoa TP.Hồ Chí Minh 30 9 1993 TPKT1152 Anh Con TB C403 57 KV2
5883 Cao Quang Trung TP.Hồ Chí Minh 12 2 1990 TPKT1803 Anh C404 74 KV2
5884 Nguyễn Thị Trúc Mai TP.Hồ Chí Minh 30 11 1992 TPKT1261 AnhCon TB, Con đẻ CĐHH
C405 60 KV2
5885 Khấu Thị Nguyệt Anh TP.Hồ Chí Minh 9 9 1991 TPKT0826 Anh C406 48 KV2
5886 Chung Ngọc Mỹ Quyên TP.Hồ Chí Minh 25 10 1989 TPKT1490 Anh C407 66 KV2
5887 Nguyễn Ngô Thùy Trâm TP.Hồ Chí Minh 3 3 1991 TPKT1728 Anh C408 73 KV2
5888 Nguyễn Hà Hải Giang TP.Hồ Chí Minh 18 8 1992 TPKT0954 Anh C409 52 KV2
5889 Tô Thúy Lan TP.Hồ Chí Minh 6 6 1988 TPKT1167 Anh C41 57 KV2
5890 Lê Thị Bích Tuyền TP.Hồ Chí Minh 12 7 1986 TPKT1830 Anh Con đẻ CĐHH
C410 75 KV2
5891 Trần Quốc Nam TP.Hồ Chí Minh 25 12 1981 TPKT1299 Anh C411 61 KV2
5892 Phạm Như Quỳnh TP.Hồ Chí Minh 7 4 1991 TPKT1507 Anh C412 67 KV2
5893 Đinh Thị Ngọc Vân TP.Hồ Chí Minh 25 5 1990 TPKT1848 Anh C413 76 KV2
5894 Nguyễn Thị Thu Trang TP.Hồ Chí Minh 13 12 1993 TPKT1762 Anh C414 73 KV2
5895 Lê Thị Kim Tú TP.Hồ Chí Minh 7 10 1990 TPKT1810 Anh C415 75 KV2
5896 Nguyễn Thị Hoài Thương TP.Hồ Chí Minh 28 7 1986 TPKT1659 Anh C416 71 KV2
5897 Đoàn Thị Mỹ Thương TP.Hồ Chí Minh 24 3 1991 TPKT1655 Anh C417 71 KV2
5898 Hồ Thị Mai TP.Hồ Chí Minh 19 11 1987 TPKT1257 Anh C418 60 KV2
5899 Phạm Thị Thanh Tâm TP.Hồ Chí Minh 26 6 1993 TPKT1531 Anh C419 67 KV2
5900 Phạm Minh Trí TP.Hồ Chí Minh 8 9 1992 TPKT1789 Anh C42 74 KV2
5901 Nguyễn Thị Vinh TP.Hồ Chí Minh 8 2 1987 TPKT1871 Anh C420 76 KV2
5902 Lê Nguyễn Sa Nhân TP.Hồ Chí Minh 26 4 1988 TPKT1373 Anh Con TB C421 63 KV2
5903 Ngô Thị Thùy Vân TP.Hồ Chí Minh 5 5 1993 TPKT1854 Anh C422 76 KV2
5904 Phạm Tùng Lâm TP.Hồ Chí Minh 2 10 1979 TPKT1160 Anh C423 57 KV2
5905 Nguyễn Thị Phương Duyên TP.Hồ Chí Minh 24 3 1992 TPKT0948 Anh Con đẻ CĐHH
C424 52 KV2
5906 Lê Quang Thái TP.Hồ Chí Minh 22 9 1990 TPKT1538 Anh C425 68 KV2
5907 Nguyễn Thị Chinh TP.Hồ Chí Minh 6 11 1991 TPKT0882 Anh C426 50 KV2
5908 Nguyễn Thị Thu Hà TP.Hồ Chí Minh 9 9 1991 TPKT0975 Anh C427 52 KV2
5909 Phan Thị Huyền My TP.Hồ Chí Minh 22 11 1993 TPKT1291 Anh C428 61 KV2
5910 Nguyễn Hồ Thị Thanh Huyền TP.Hồ Chí Minh 17 4 1990 TPKT1130 Anh C429 56 KV2
5911 Nguyễn Đào Tố Vy TP.Hồ Chí Minh 3 2 1989 TPKT1885 Anh C43 77 KV2
5912 Nguyễn Thị Nhâm TP.Hồ Chí Minh 20 2 1992 TPKT1369 Anh C430 63 KV2
5913 Nguyễn Phương Thảo TP.Hồ Chí Minh 6 10 1992 TPKT1585 Anh Con TB C431 69 KV2
5914 Bùi Ngọc Diễm TP.Hồ Chí Minh 18 7 1992 TPKT0900 Anh C432 50 KV2
Page 141 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5915 Hoàng Thị Quỳnh Anh TP.Hồ Chí Minh 9 1 1989 TPKT0824 Anh C433 48 KV2
5916 Nguyễn Trần Thảo Nguyên TP.Hồ Chí Minh 31 10 1993 TPKT1359 Anh C434 62 KV2
5917 Võ Tường Vy TP.Hồ Chí Minh 20 4 1989 TPKT1889 Anh C435 77 KV2
5918 Võ Ngọc Bạch Mai TP.Hồ Chí Minh 3 1 1987 TPKT1268 Anh C436 60 KV2
5919 Hà Thị Lệ Xuân TP.Hồ Chí Minh 4 3 1993 TPKT1891 Anh C437 77 KV2
5920 Phạm Kim Chi TP.Hồ Chí Minh 10 1 1990 TPKT0877 Anh C438 49 KV2
5921 Dương Diệp Khánh Đan TP.Hồ Chí Minh 17 5 1983 TPKT0891 Anh C439 50 KV2
5922 Nguyễn Thị Kim Thoa TP.Hồ Chí Minh 7 9 1989 TPKT1621 x Anh Con BB C44 70 KV2
5923 Trần Thị Thanh Vân TP.Hồ Chí Minh 3 4 1993 TPKT1860 Anh C440 76 KV2
5924 Trần Quỳnh Thư TP.Hồ Chí Minh 16 4 1988 TPKT1648 Anh C441 70 KV2
5925 Trần Thùy Trang TP.Hồ Chí Minh 3 1 1988 TPKT1777 Anh C442 74 KV2
5926 Chế Huyền Nhung TP.Hồ Chí Minh 3 11 1991 TPKT1402 Anh C443 64 KV2
5927 Vũ Thị Thu Trang TP.Hồ Chí Minh 28 8 1991 TPKT1785 Anh C444 74 KV2
5928 Phan Thị Cảnh TP.Hồ Chí Minh 2 4 1990 TPKT0866 Anh C445 49 KV2
5929 Phạm Thị Hằng Nga TP.Hồ Chí Minh 21 8 1989 TPKT1315 Anh C446 61 KV2
5930 Lê Tường Duy TP.Hồ Chí Minh 16 11 1986 TPKT0941 Anh C447 51 KV2
5931 Nguyễn Thị Ngọc Thanh TP.Hồ Chí Minh 3 10 1989 TPKT1559 Anh C448 68 KV2
5932 Vũ Thị Lợi TP.Hồ Chí Minh 5 8 1983 TPKT1240 Anh Con TB C449 59 KV2
5933 Lê Thị Bích Phượng TP.Hồ Chí Minh 10 1 1992 TPKT1483 Anh C45 66 KV2
5934 Trần Thị Mai Khang TP.Hồ Chí Minh 11 1 1989 TPKT1147 Anh C450 57 KV2
5935 Dương Thị Kim Loan TP.Hồ Chí Minh 18 1 1988 TPKT1223 Anh C451 59 KV2
5936 Võ Thị Hồng Nhật TP.Hồ Chí Minh 18 8 1993 TPKT1379 Anh C452 63 KV2
5937 Hoàng Thị Hồng Hoa TP.Hồ Chí Minh 12 3 1991 TPKT1063 Anh C453 55 KV2
5938 Phan Thị Trang TP.Hồ Chí Minh 25 3 1987 TPKT1771 Anh C454 74 KV2
5939 Nguyễn Thị Thu Trang TP.Hồ Chí Minh 27 9 1989 TPKT1763 Anh C455 73 KV2
5940 Nguyễn Thị Hằng TP.Hồ Chí Minh 19 1 1986 TPKT1000 Anh C456 53 KV2
5941 Châu Thị Phương Trang TP.Hồ Chí Minh 9 8 1993 TPKT1734 Anh C457 73 KV2
5942 Nguyễn Thị Quỳnh Trang TP.Hồ Chí Minh 10 12 1991 TPKT1759 Anh C458 73 KV2
5943 Nguyễn Thị Hồng Liên TP.Hồ Chí Minh 18 8 1991 TPKT1182 Anh C459 58 KV2
5944 Đỗ Thị Lệ Oanh TP.Hồ Chí Minh 3 7 1990 TPKT1422 Anh Con BB C46 64 KV2
5945 Lê Hùng Tú TP.Hồ Chí Minh 29 9 1991 TPKT1809 x C460 75 KV2
5946 Nguyễn Thị Thùy Trang TP.Hồ Chí Minh 5 2 1990 TPKT1766 Anh C461 74 KV2
5947 Dương Thị Vân Anh TP.Hồ Chí Minh 12 3 1992 TPKT0822 Anh C462 48 KV2
5948 Nguyễn Thị Minh Hằng TP.Hồ Chí Minh 16 4 1990 TPKT1001 Anh C463 53 KV2
5949 Lê Thị Diệu Quyên TP.Hồ Chí Minh 2 6 1990 TPKT1493 Anh C464 66 KV2
5950 Đàm Huệ Mai TP.Hồ Chí Minh 15 8 1988 TPKT1255 Anh C465 60 KV2
5951 Huỳnh Thị Thúy TP.Hồ Chí Minh 25 1 1986 TPKT1667 Anh C466 71 KV2
5952 Lương Thành Huệ TP.Hồ Chí Minh 17 6 1992 TPKT1096 Anh C467 56 KV2
5953 Nguyễn Thị Phương Mai TP.Hồ Chí Minh 28 7 1989 TPKT1260 Anh C468 60 KV2
5954 Phan Thị Diệu Hằng TP.Hồ Chí Minh 7 6 1993 TPKT1008 Anh C469 53 KV2
5955 Trần Thị Huyền Trang TP.Hồ Chí Minh 18 3 1993 TPKT1775 Anh C47 74 KV2
5956 Lê Thị Ngọc Hy TP.Hồ Chí Minh 14 5 1989 TPKT1146 Anh C470 57 KV2
Page 142 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5957 Trương Thị Thiên Nga TP.Hồ Chí Minh 13 12 1986 TPKT1319 Anh C471 61 KV2
5958 Trần Thị Oanh TP.Hồ Chí Minh 15 8 1986 TPKT1430 Anh C472 65 KV2
5959 Nguyễn Diệu Lan TP.Hồ Chí Minh 19 6 1985 TPKT1164 Anh C473 57 KV2
5960 Tạ Thị Phương TP.Hồ Chí Minh 26 9 1992 TPKT1473 Anh C474 66 KV2
5961 Bùi Văn Tín TP.Hồ Chí Minh 10 12 1993 TPKT1712 Anh C475 72 KV2
5962 Nguyễn Thị Thanh Nga TP.Hồ Chí Minh 20 10 1988 TPKT1314 Anh C476 61 KV2
5963 Nguyễn Thị Thảo Nguyên TP.Hồ Chí Minh 14 10 1993 TPKT1358 Anh C477 62 KV2
5964 Nguyễn Ngọc Mai Trang TP.Hồ Chí Minh 5 2 1990 TPKT1751 Anh C478 73 KV2
5965 Đào Trọng Tú TP.Hồ Chí Minh 20 4 1992 TPKT1808 Anh C479 75 KV2
5966 Huỳnh Nhất Quyên TP.Hồ Chí Minh 13 7 1992 TPKT1492 Anh C48 66 KV2
5967 Trương Thị Kiều Phương TP.Hồ Chí Minh 5 5 1991 TPKT1477 Anh C480 66 KV2
5968 Nguyễn Như Quỳnh TP.Hồ Chí Minh 14 5 1990 TPKT1505 Anh C481 67 KV2
5969 Trần Thị Ngọc Yến TP.Hồ Chí Minh 20 7 1990 TPKT1911 Anh C482 77 KV2
5970 Trần Thị Kiều Oanh TP.Hồ Chí Minh 11 5 1992 TPKT1431 Anh C483 65 KV2
5971 Trần Thị Mi Mi TP.Hồ Chí Minh 24 8 1991 TPKT1276 Anh C484 60 KV2
5972 Trần Thị Hoa TP.Hồ Chí Minh 17 3 1985 TPKT1068 Anh C485 55 KV2
5973 Nguyễn Diệu Hương TP.Hồ Chí Minh 13 12 1988 TPKT1108 Anh C486 56 KV2
5974 Hoàng Thị Hương TP.Hồ Chí Minh 9 5 1990 TPKT1104 Anh C487 56 KV2
5975 Nguyễn Thị Minh TP.Hồ Chí Minh 8 12 1990 TPKT1279 Anh C488 60 KV2
5976 Nguyễn Hồ Hoài Anh TP.Hồ Chí Minh 2 10 1992 TPKT0833 Anh C489 48 KV2
5977 Nguyễn Thị Thanh Tâm TP.Hồ Chí Minh 1 9 1991 TPKT1529 Anh C49 67 KV2
5978 Bùi Tường Vy TP.Hồ Chí Minh 25 2 1993 TPKT1882 Anh C490 77 KV2
5979 Nguyễn Thị Nhài TP.Hồ Chí Minh 12 12 1990 TPKT1368 Anh C491 63 KV2
5980 Nguyễn Công Sơn TP.Hồ Chí Minh 11 4 1989 TPKT1518 Anh C492 67 KV2
5981 Phan Thị Thu Trang TP.Hồ Chí Minh 26 3 1989 TPKT1772 Anh C493 74 KV2
5982 Nguyễn Phượng Tường Vi TP.Hồ Chí Minh 24 9 1993 TPKT1867 Anh C494 76 KV2
5983 Mai Thị Việt Hằng TP.Hồ Chí Minh 25 12 1988 TPKT0996 Anh C495 53 KV2
5984 Trần Thị Quỳnh Giao TP.Hồ Chí Minh 14 10 1992 TPKT0966 Anh C496 52 KV2
5985 Nguyễn Thị Minh TP.Hồ Chí Minh 23 12 1991 TPKT1280 Anh C497 60 KV2
5986 Nguyễn Thị Ngọc Liên TP.Hồ Chí Minh 14 12 1984 TPKT1183 Anh C498 58 KV2
5987 Phạm Hoài Thanh TP.Hồ Chí Minh 20 11 1992 TPKT1562 Anh C499 68 KV2
5988 Đỗ Trung Dũng TP.Hồ Chí Minh 28 2 1988 TPKT0931 Anh C5 51 KV2
5989 Trần Thị Thu Trinh TP.Hồ Chí Minh 21 1 1991 TPKT1793 Anh C50 74 KV2
5990 Hoàng Phi Long TP.Hồ Chí Minh 16 12 1993 TPKT1242 Anh C500 59 KV2
5991 Nguyễn Thị Ngọc Diễm TP.Hồ Chí Minh 14 11 1991 TPKT0905 Anh C501 50 KV2
5992 Đoàn Thị Thanh TP.Hồ Chí Minh 5 4 1983 TPKT1551 x Anh C502 68 KV2
5993 Nguyễn Xuân Phong TP.Hồ Chí Minh 24 2 1991 TPKT1441 Anh C503 65 KV2
5994 Lê Vũ Tường Vy TP.Hồ Chí Minh 29 10 1992 TPKT1884 Anh C504 77 KV2
5995 Đỗ Thị Bích Thư TP.Hồ Chí Minh 2 11 1988 TPKT1636 Anh C505 70 KV2
5996 Hà Thị Thu Như TP.Hồ Chí Minh 18 12 1993 TPKT1395 Anh C506 64 KV2
5997 Lê Anh Duy Vũ TP.Hồ Chí Minh 31 7 1983 TPKT1874 Anh C507 76 KV2
5998 Trần Quốc Khánh TP.Hồ Chí Minh 31 8 1985 TPKT1150 x C508 57 KV2
Page 143 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
5999 Nguyễn Thị Kim Nhung TP.Hồ Chí Minh 15 9 1992 TPKT1412 Anh Con TB C509 64 KV2
6000 Hoàng Thị Thanh Vân TP.Hồ Chí Minh 1 1 1985 TPKT1850 Anh C51 76 KV2
6001 Giang Tuấn Anh TP.Hồ Chí Minh 21 6 1993 TPKT0823 Anh C510 48 KV2
6002 Đỗ Tuấn Dũng TP.Hồ Chí Minh 26 3 1990 TPKT0932 Anh C511 51 KV2
6003 Thân Nhân Tín TP.Hồ Chí Minh 24 2 1990 TPKT1713 Anh C512 72 KV2
6004 Nguyễn Thị Minh Loan TP.Hồ Chí Minh 21 9 1993 TPKT1230 Anh C52 59 KV2
6005 Đặng Minh Hoàng TP.Hồ Chí Minh 15 6 1991 TPKT1078 Anh Con TB C53 55 KV2
6006 Trần Thị Phương Thảo TP.Hồ Chí Minh 27 1 1991 TPKT1601 Anh C54 69 KV2
6007 Phan Thị Ngọc Hiền TP.Hồ Chí Minh 13 3 1987 TPKT1046 Anh C55 54 KV2
6008 Nguyễn Thị Diệu Nga TP.Hồ Chí Minh 30 6 1993 TPKT1312 x C56 61 KV2
6009 Lã Thành Trung TP.Hồ Chí Minh 21 9 1993 TPKT1804 Anh C57 75 KV2
6010 Hoàng Duy Huy TP.Hồ Chí Minh 15 12 1990 TPKT1122 Anh C58 56 KV2
6011 Phạm Thị Bích TP.Hồ Chí Minh 4 2 1985 TPKT0858 Anh Con BB C59 49 KV2
6012 Lê Phương Dung TP.Hồ Chí Minh 24 9 1992 TPKT0919 Anh C6 51 KV2
6013 Lê Thị Huyền TP.Hồ Chí Minh 4 6 1993 TPKT1128 Anh C60 56 KV2
6014 Lê Mạnh Hùng TP.Hồ Chí Minh 26 12 1988 TPKT1101 Anh C61 56 KV2
6015 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TP.Hồ Chí Minh 28 2 1992 TPKT1020 Anh Con TB C62 54 KV2
6016 Đặng Thùy Trang TP.Hồ Chí Minh 11 2 1987 TPKT1737 Anh C63 73 KV2
6017 Đinh Thị Hoa TP.Hồ Chí Minh 4 4 1984 TPKT1062 Anh Con TB C64 55 KV2
6018 Đỗ Thị Phương Thu TP.Hồ Chí Minh 22 9 1992 TPKT1626 Anh C65 70 KV2
6019 Quách Tú Nhi TP.Hồ Chí Minh 10 9 1987 TPKT1386 Anh C66 63 KV2
6020 Đỗ Đậu Thy Thư TP.Hồ Chí Minh 26 5 1992 TPKT1635 Anh C67 70 KV2
6021 Đỗ Thị Phương Thanh TP.Hồ Chí Minh 13 2 1987 TPKT1550 Anh C68 68 KV2
6022 Trần Thu Thảo TP.Hồ Chí Minh 2 9 1991 TPKT1603 Anh C69 69 KV2
6023 Trần Thị Hoa TP.Hồ Chí Minh 12 11 1990 TPKT1069 Anh C7 55 KV2
6024 Phạm Thị Thu Trang TP.Hồ Chí Minh 1 1 1991 TPKT1770 Anh C70 74 KV2
6025 Nguyễn Thị Oanh Thư TP.Hồ Chí Minh 19 6 1992 TPKT1642 Anh C71 70 KV2
6026 Phạm Thị Kiều Trang TP.Hồ Chí Minh 20 11 1989 TPKT1769 Anh C72 74 KV2
6027 Nguyễn Thị Lan TP.Hồ Chí Minh 9 11 1984 TPKT1165 Anh C73 57 KV2
6028 Phan Thị Hồng Liên TP.Hồ Chí Minh 1 6 1991 TPKT1186 Anh C74 58 KV2
6029 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân TP.Hồ Chí Minh 12 4 1989 TPKT1328 Anh C75 62 KV2
6030 Nguyễn Thị Lệ Thủy TP.Hồ Chí Minh 14 9 1990 TPKT1696 Anh Con TB C76 72 KV2
6031 Lê Thị Hoàng Anh TP.Hồ Chí Minh 6 12 1986 TPKT0827 Anh C77 48 KV2
6032 Lương Thị Kim Oanh TP.Hồ Chí Minh 19 10 1991 TPKT1424 Anh C78 64 KV2
6033 Nguyễn Thị Xuân TP.Hồ Chí Minh 1 5 1991 TPKT1895 Anh C79 77 KV2
6034 Trần Chu Hùng TP.Hồ Chí Minh 1 6 1992 TPKT1102 Anh C8 56 KV2
6035 Võ Thúy Anh TP.Hồ Chí Minh 8 4 1993 TPKT0851 Anh C80 49 KV2
6036 Trần Thị Tâm TP.Hồ Chí Minh 5 10 1986 TPKT1532 Anh C81 67 KV2
6037 Đỗ Đình Dũng TP.Hồ Chí Minh 30 11 1993 TPKT0930 Anh C82 51 KV2
6038 Bùi Ngọc Hà TP.Hồ Chí Minh 4 5 1977 TPKT0968 Anh C83 52 KV2
6039 Vũ Thị Minh Phượng TP.Hồ Chí Minh 25 9 1993 TPKT1486 Anh C84 66 KV2
6040 Trần Thị Huyền TP.Hồ Chí Minh 15 6 1993 TPKT1139 Anh C85 57 KV2
Page 144 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
6041 Phạm Thanh Thảo TP.Hồ Chí Minh 17 11 1989 TPKT1591 Anh C86 69 KV2
6042 Nguyễn Ngọc Hương Giang TP.Hồ Chí Minh 27 10 1993 TPKT0955 Anh C87 52 KV2
6043 Phạm Thị Hoàng Thư TP.Hồ Chí Minh 18 4 1991 TPKT1645 Anh C88 70 KV2
6044 Trần Thị Kiều Trang TP.Hồ Chí Minh 28 7 1987 TPKT1776 Anh C89 74 KV2
6045 Nguyễn Thị Thu Hằng TP.Hồ Chí Minh 7 8 1992 TPKT1004 Anh C9 53 KV2
6046 Phạm Thị Lan Hương TP.Hồ Chí Minh 17 8 1988 TPKT1113 Anh C90 56 KV2
6047 Phạm Thị Thơ TP.Hồ Chí Minh 9 8 1990 TPKT1618 Anh C91 70 KV2
6048 Lê Thị Hồng TP.Hồ Chí Minh 3 7 1992 TPKT1087 Anh C92 55 KV2
6049 Phạm Nguyễn Hoài Mi TP.Hồ Chí Minh 19 10 1988 TPKT1275 Anh C93 60 KV2
6050 Võ Yến Nhi TP.Hồ Chí Minh 14 10 1993 TPKT1388 Anh C94 63 KV2
6051 Trần Thị Nhã Trúc TP.Hồ Chí Minh 3 3 1989 TPKT1802 Anh C95 74 KV2
6052 Lê Thị Thùy Linh TP.Hồ Chí Minh 6 1 1990 TPKT1200 Anh C96 58 KV2
6053 Trần Công Trường Sơn TP.Hồ Chí Minh 25 6 1992 TPKT1521 Anh C97 67 KV2
6054 Nguyễn Thị Tường An TP.Hồ Chí Minh 29 4 1990 TPKT0813 Anh C98 48 KV2
6055 Lê Đình Thân TP.Hồ Chí Minh 2 7 1992 TPKT1547 Anh C99 68 KV2
6056 Trần Thị Huỳnh Nga Trà Vinh 20 7 1989 VLKT0372 Anh C1 23 KV1
6057 Nguyễn Thị Mộng Trà Trà Vinh 12 10 1992 VLKT0667 Anh C10 33 KV1
6058 Triệu Thị Mỹ Hương Trà Vinh 10 4 1988 VLKT0245 Anh C100 19 KV1
6059 Trầm Phương Thão Trà Vinh 22 6 1992 VLKT0581 Anh C101 30 KV1
6060 Đoàn Ngọc Tuyền Trà Vinh 1989 VLKT0751 Anh C102 36 KV1
6061 Trang Thị Hiền Trà Vinh 1 1 1993 VLKT0201 Anh C103 18 KV1
6062 Lê Thị Hồng Trang Trà Vinh 8 10 1990 VLKT0686 Anh C104 34 KV1
6063 Nguyễn An Khương Trà Vinh 15 2 1985 VLKT0271 Anh C105 20 KV1
6064 Phạm Đào Xuân Thảo Trà Vinh 21 12 1993 VLKT0591 Anh C11 31 KV1
6065 Trần Thị Thành Trà Vinh 10 1 1984 VLKT0580 Anh Con BB C12 30 KV1
6066 Huỳnh Thị Kiều Trang Trà Vinh 1 7 1989 VLKT0683 Anh C13 33 KV1
6067 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Trà Vinh 9 10 1990 VLKT0656 Anh C14 33 KV1
6068 Phạm Thị Như Ngọc Trà Vinh 23 4 1991 VLKT0407 Anh C15 25 KV1
6069 Phạm Thị Dạ Ngân Trà Vinh 5 8 1991 VLKT0389 Anh C16 24 KV1
6070 Dương Nguyễn Như Ý Trà Vinh 27 7 1990 VLKT0794 Anh C17 37 KV1
6071 Phạm Minh Điền Trà Vinh 6 5 1993 VLKT0116 Anh C18 15 KV1
6072 Châu Thị Mỹ Linh Trà Vinh 1991 VLKT0297 Anh C19 21 KV1
6073 Nguyễn Thị Phương Thảo Trà Vinh 10 1 1993 VLKT0590 Anh C2 30 KV1
6074 Phạm Thị Minh Thịnh Trà Vinh 9 11 1990 VLKT0609 Anh C20 31 KV1
6075 Trần Ngọc Hân Trà Vinh 1992 VLKT0169 Anh C21 17 KV1
6076 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Trà Vinh 2 7 1990 VLKT0195 Anh C22 18 KV1
6077 Lê Thùy Dung Trà Vinh 8 5 1989 VLKT0124 Anh C23 15 KV1
6078 Nguyễn Ngọc Trâm Trà Vinh 16 12 1988 VLKT0671 Anh C24 33 KV1
6079 Nguyễn Thị Thu Trâm Trà Vinh 12 11 1988 VLKT0672 Anh C25 33 KV1
6080 Hồ Bảo Xuyên Trà Vinh 13 3 1992 VLKT0790 Anh C26 37 KV1
6081 Trần Quốc Cường Trà Vinh 1987 VLKT0087 Anh Con TB C27 14 KV1
6082 Huỳnh Kiều Chinh Trà Vinh 1989 VLKT0074 Anh C28 14 KV1
Page 145 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
6083 Dương Ngọc Xuân Mai Trà Vinh 19 12 1978 VLKT0336 Anh C29 22 KV1
6084 Lâm Thị Cẩm Hồng Trà Vinh 2 10 1982 VLKT0219 Anh C3 19 KV1
6085 Trần Phú Trà Vinh 1 1 1991 VLKT0488 Anh C30 27 KV1
6086 Nguyễn Thị Hồng Duyên Trà Vinh 16 5 1992 VLKT0144 Anh C31 16 KV1
6087 Nguyễn Thị Kim Thoa Trà Vinh 26 3 1991 VLKT0619 Anh C32 31 KV1
6088 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Trà Vinh 27 10 1991 VLKT0462 Anh C33 26 KV1
6089 Trần Thị Ánh Nga Trà Vinh 13 1 1992 VLKT0371 Anh C34 23 KV1
6090 Tăng Trần Ngọc Phúc Trà Vinh 24 10 1987 VLKT0492 Anh C35 27 KV1
6091 Từ Thị Kim Ngân Trà Vinh 20 11 1992 VLKT0392 Anh C36 24 KV1
6092 Nguyễn Thị Hồng Thơ Trà Vinh 11 11 1989 VLKT0613 Anh Con TB C37 31 KV1
6093 Võ Trung Khương Trà Vinh 20 9 1993 VLKT0273 Anh C38 20 KV1
6094 Quan Ngọc Nhi Trà Vinh 2 7 1992 VLKT0439 Anh C39 26 KV1
6095 Dương Thị Mỹ Tiên Trà Vinh 1 1 1993 VLKT0649 Anh Con TB C4 32 KV1
6096 Kim Thị Hảo Trà Vinh 29 9 1993 VLKT0188 Anh DT Khmer C40 18 KV1
6097 Nguyễn Thị Cẩm Hồng Trà Vinh 28 1 1989 VLKT0220 Anh C41 19 KV1
6098 Hồ Ngọc Các Trà Vinh 20 1 1986 VLKT0046 Anh C42 13 KV1
6099 Phạm Thị Diểm Trinh Trà Vinh 10 4 1993 VLKT0720 Anh C43 35 KV1
6100 Nguyễn Hữu Phúc Trà Vinh 15 10 1990 VLKT0491 Anh C44 27 KV1
6101 Hứa Thị Nhựt Linh Trà Vinh 2 12 1992 VLKT0299 Anh C45 21 KV1
6102 Nguyễn Hoàng Nhung Trà Vinh 9 12 1992 VLKT0461 Anh C46 26 KV1
6103 Huỳnh Thị Trang Trà Vinh 10 10 1987 VLKT0682 Anh C47 33 KV1
6104 Ong Thanh Miến Trà Vinh 12 12 1992 VLKT0348 Anh C48 23 KV1
6105 Phạm Minh Tiến Trà Vinh 23 1 1993 VLKT0660 Anh Con TB C49 33 KV1
6106 Bùi Thị Thúy Oanh Trà Vinh 20 5 1987 VLKT0474 Anh C5 27 KV1
6107 Quách Thị Thảo Trà Vinh 19 5 1993 VLKT0595 Anh C50 31 KV1
6108 Ngô Thị Thùy Trang Trà Vinh 20 3 1988 VLKT0691 Anh C51 34 KV1
6109 Trần Công Khánh Trà Vinh 17 3 1990 VLKT0268 Anh C52 20 KV1
6110 Hà Thị Phương Tâm Trà Vinh 15 10 1985 VLKT0545 Anh C53 29 KV1
6111 Nguyễn Thanh Trúc Trà Vinh 18 10 1991 VLKT0729 Anh C54 35 KV1
6112 Đỗ Hoàng Giang Trà Vinh 18 11 1984 VLKT0152 Anh C55 16 KV1
6113 Trần Thị Hồng Oanh Trà Vinh 1990 VLKT0481 Anh C56 27 KV1
6114 Diệp Thúy Uyên Trà Vinh 27 1 1989 VLKT0767 Anh C57 36 KV1
6115 Nguyễn Thị Hiền Trà Vinh 1991 VLKT0194 Anh C58 18 KV1
6116 Nguyễn Thị Bé Duyên Trà Vinh 8 10 1992 VLKT0143 Anh C59 16 KV1
6117 Nguyễn Ngọc Thùy Trà Vinh 20 10 1987 VLKT0642 Anh Con TB C6 32 KV1
6118 Lâm Thị Bích Tuyền Trà Vinh 6 10 1993 VLKT0752 Anh C60 36 KV1
6119 Kiều Bảo Ngọc Trà Vinh 28 8 1987 VLKT0404 Anh C61 24 KV1
6120 Phùng Thị Kết Trà Vinh 17 11 1990 VLKT0257 Anh C62 20 KV1
6121 Dương Thị Kim Thoa Trà Vinh 9 11 1986 VLKT0618 Anh C63 31 KV1
6122 Trương Hoàng Cường Trà Vinh 12 4 1977 VLKT0089 Anh C64 14 KV1
6123 Đỗ Hoài Phương Trà Vinh 11 10 1986 VLKT0500 Anh C65 28 KV1
6124 Diệp Thảo Nguyên Trà Vinh 9 10 1992 VLKT0411 Anh DT Khmer C66 25 KV1
Page 146 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
6125 Lê Văn Em Trà Vinh 1988 VLKT0147 Anh C67 16 KV1
6126 Lư Thị Kim Ngân Trà Vinh 1 1 1988 VLKT0380 Anh C68 24 KV1
6127 Nguyễn Ngọc Hân Trà Vinh 25 2 1990 VLKT0168 Anh C69 17 KV1
6128 Nguyễn Thị Ngọc Anh Trà Vinh 15 5 1990 VLKT0026 Anh C7 12 KV1
6129 Trương Thị Thúy Linh Trà Vinh 4 10 1992 VLKT0311 Anh C70 21 KV1
6130 Lê Tấn Hậu Trà Vinh 1 11 1993 VLKT0190 Anh C71 18 KV1
6131 Nguyễn Thị Huỳnh Như Trà Vinh 4 6 1990 VLKT0451 Anh C72 26 KV1
6132 Nghiêm Ngọc Ngân Trà Vinh 9 5 1991 VLKT0381 Anh C73 24 KV1
6133 Kim Thị Sa Mi Trà Vinh 3 4 1992 VLKT0347 Anh DT Khmer C74 23 KV1
6134 Nguyễn Thị Tú Trinh Trà Vinh 26 10 1989 VLKT0719 Anh C75 35 KV1
6135 Nguyễn Thị Ngọc Khâu Trà Vinh 26 11 1993 VLKT0269 Anh C76 20 KV1
6136 Nguyễn Thị Tuyến Nhung Trà Vinh 28 8 1992 VLKT0464 Anh C77 26 KV1
6137 Trương Thị Kim Yến Trà Vinh 9 9 1990 VLKT0805 Anh C78 37 KV1
6138 Đoàn Thị Ngọc Huỳnh Trà Vinh 4 12 1988 VLKT0253 Anh C79 20 KV1
6139 Kim Ngọc Huyền Trà Vinh 3 2 1990 VLKT0247 Anh DT. Khmer
C8 19 KV1
6140 Mai Anh Kiệt Trà Vinh 29 9 1991 VLKT0277 Anh C80 20 KV1
6141 Đỗ Văn Thái Trà Vinh 25 8 1988 VLKT0555 Anh C81 29 KV1
6142 Lê Thị Mai Trinh Trà Vinh 14 1 1993 VLKT0716 Anh C82 35 KV1
6143 Phan Thị Cẩm Dàng Trà Vinh 28 5 1992 VLKT0092 Anh C83 14 KV1
6144 Đoàn Thị Diễm Hồng Trà Vinh 29 7 1984 VLKT0216 Anh C84 18 KV1
6145 Trầm Thị Hạnh Dung Trà Vinh 10 1 1989 VLKT0127 Anh C85 16 KV1
6146 Nguyễn Thị Diễm Trà Vinh 17 3 1988 VLKT0106 Anh C86 15 KV1
6147 Đinh Thị Bích Tràng Trà Vinh 10 10 1981 VLKT0712 Anh C87 34 KV1
6148 Thạch Thị Lang Trà Vinh 1992 VLKT0286 Anh DT Khmer C88 21 KV1
6149 Võ Thị Diệu Thiện Trà Vinh 7 2 1984 VLKT0607 x Anh C89 31 KV1
6150 Bùi Thị Diễm Thu Trà Vinh 20 11 1989 VLKT0623 Anh C9 32 KV1
6151 Huỳnh Bảo Ngân Trà Vinh 13 10 1990 VLKT0378 Anh C90 24 KV1
6152 Ngô Văn Hiểu Trà Vinh 1988 VLKT0208 Anh C91 18 KV1
6153 Trần Thị Ngọc Hân Trà Vinh 27 5 1988 VLKT0171 Anh C92 17 KV1
6154 Phạm Thị Thái Ngân Trà Vinh 7 5 1990 VLKT0390 Anh C93 24 KV1
6155 Nguyễn Thị Trúc Giang Trà Vinh 26 7 1992 VLKT0155 Anh C94 16 KV1
6156 Nguyễn Thị Hoa Trà Vinh 2 10 1993 VLKT0211 Anh C95 18 KV1
6157 Nguyễn Văn Anh Trà Vinh 21 10 1987 VLKT0031 Anh C96 13 KV1
6158 Huỳnh Liễu Thường Trà Vinh 29 4 1989 VLKT0633 Anh C97 32 KV1
6159 Nguyễn Văn Sơn Trà Vinh 1989 VLKT0540 Anh C98 29 KV1
6160 Trần Nguyễn Trung Hiếu Trà Vinh 3 11 1985 VLKT0207 Anh C99 18 KV1
6161 Nguyễn Triệu Mai Anh Tuyên Quang 26 9 1993 HNKT5115 Anh C1 87 KV6
6162 Hỏa Phương Mai Tuyên Quang 26 5 1991 HNKT5741 Anh DT Tày C10 108 KV6
6163 Hoàng Thị Thoa Tuyên Quang 20 12 1991 HNKT6056 Anh C11 118 KV6
6164 Lục Thị Thỏa Tuyên Quang 14 10 1986 HNKT6060 Anh DT Tày C12 118 KV6
6165 Nguyễn Quang Tiến Tuyên Quang 12 7 1989 HNKT6154 Anh C13 121 KV6
6166 Nguyễn Thanh Loan Tuyên Quang 29 4 1990 HNKT5704 Anh C14 106 KV6
Page 147 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
6167 Nguyễn Mạnh Tuyên Tuyên Quang 14 2 1987 HNKT6269 Anh C15 125 KV6
6168 Ma Ngọc Tân Tuyên Quang 15 1 1990 HNKT5988 Anh DT Tày C16 115 KV6
6169 Nguyễn Thị Diệu Linh Tuyên Quang 26 6 1990 HNKT5666 Anh C17 105 KV6
6170 Ma Thị Thu Hiền Tuyên Quang 11 12 1990 HNKT5391 Anh DT Tày C18 97 KV6
6171 Nhữ Thanh Nhã Tuyên Quang 22 6 1990 HNKT5841 Anh C19 110 KV6
6172 Phạm Hữu Nam Tuyên Quang 5 12 1988 HNKT5781 Anh C2 109 KV6
6173 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Tuyên Quang 11 4 1992 HNKT5828 Anh C20 110 KV6
6174 Nguyễn Thị Kim Ngân Tuyên Quang 30 7 1988 HNKT5807 Anh C21 110 KV6
6175 Phùng Đức Phương Tuyên Quang 3 6 1989 HNKT5928 Anh DT Nùng C22 113 KV6
6176 Nguyễn Mỹ Hà Tuyên Quang 1 11 1991 HNKT5283 Anh C23 93 KV6
6177 Đặng Thị Liên Tuyên Quang 10 10 1991 HNKT5627 Anh C24 104 KV6
6178 Nguyễn Thị Hà Trang Tuyên Quang 22 9 1991 HNKT6207 Anh C25 123 KV6
6179 Nguyễn Thành Chung Tuyên Quang 19 9 1991 HNKT5169 Anh C26 88 KV6
6180 Nguyễn Duy Dương Tuyên Quang 10 2 1987 HNKT5244 Anh C27 91 KV6
6181 Đỗ Thị Mỹ Huyền Tuyên Quang 30 9 1990 HNKT5546 Anh C28 101 KV6
6182 Ma Văn Lục Tuyên Quang 27 1 1987 HNKT5716 Anh C29 107 KV6
6183 Trần Phương Thảo Tuyên Quang 20 9 1988 HNKT6042 Anh C3 117 KV6
6184 Lương Thị Bích Hiệp Tuyên Quang 4 11 1983 HNKT5402 Anh DT Tày, con TB
C30 97 KV6
6185 Nguyễn Hồng Thái Tuyên Quang 25 12 1993 HNKT5990 Anh DT Tày C31 115 KV6
6186 Đỗ Hà Giang Tuyên Quang 29 5 1991 HNKT5265 Anh C32 92 KV6
6187 Triệu Thị Nhung Tuyên Quang 4 11 1992 HNKT5876 Anh DT Tày C33 112 KV6
6188 Vi Thị Na Tuyên Quang 19 8 1990 HNKT5776 Anh DT Tày C34 109 KV6
6189 Ma Thị Toan Tuyên Quang 20 7 1985 HNKT6160 Anh DT Tày C35 122 KV6
6190 Lưu Thị Tâm Tuyên Quang 7 8 1990 HNKT5980 Anh C36 115 KV6
6191 Nguyễn Phương Thúy Tuyên Quang 2 12 1992 HNKT6104 Anh C37 119 KV6
6192 Trần Dịu Hương Tuyên Quang 28 4 1990 HNKT5512 Anh C4 100 KV6
6193 Đỗ Thùy Trang Tuyên Quang 14 4 1988 HNKT6183 Anh C5 122 KV6
6194 Nguyễn Việt Dương Tuyên Quang 10 9 1990 HNKT5249 Anh C6 91 KV6
6195 Ma Thị Dinh Tuyên Quang 14 4 1992 HNKT5197 Anh DT Tày C7 89 KV6
6196 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Tuyên Quang 24 10 1989 HNKT6142 Anh DT Tày C8 121 KV6
6197 Ma Lệ Chinh Tuyên Quang 8 6 1986 HNKT5167 Anh DT Tày C9 88 KV6
6198 Lê Tuấn An Vĩnh Long 1990 VLKT0003 Anh C01 12 KV1
6199 Phan Nguyễn Thùy An Vĩnh Long 9 12 1993 VLKT0009 Anh C02 12 KV1
6200 Lê Thị Như Anh Vĩnh Long 12 2 1991 VLKT0018 Anh C03 12 KV1
6201 Nguyễn Thị Phương Anh Vĩnh Long 14 12 1988 VLKT0028 Anh C04 12 KV1
6202 Hoàng Thị Kim Anh Vĩnh Long 26 6 1993 VLKT0016 Anh C05 12 KV1
6203 Trần Thị Ngọc Bình Vĩnh Long 10 1 1990 VLKT0043 Anh C06 13 KV1
6204 Phan Thị Ngọc Cẩm Vĩnh Long 25 10 1988 VLKT0050 Anh C07 13 KV1
6205 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Vĩnh Long 29 8 1992 VLKT0048 Anh C08 13 KV1
6206 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Vĩnh Long 22 3 1993 VLKT0049 Anh C09 13 KV1
6207 Sử Ngọc Minh Châu Vĩnh Long 28 11 1979 VLKT0063 Anh C10 14 KV1
6208 Nguyễn Thị Mỷ Chi Vĩnh Long 1 1 1993 VLKT0070 Anh C11 14 KV1
Page 148 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
6209 Trần Thị Hồng Cúc Vĩnh Long 1985 VLKT0081 Anh C12 14 KV1
6210 Trần Quốc Cường Vĩnh Long 26 12 1993 VLKT0088 Anh C13 14 KV1
6211 Lê Hồng Đào Vĩnh Long 15 7 1991 VLKT0097 Anh C14 15 KV1
6212 Nguyễn Thùy Diễm Vĩnh Long 22 12 1988 VLKT0108 x Anh C15 15 KV1
6213 Nguyễn Thị Mỹ Dung Vĩnh Long 23 2 1991 VLKT0126 Anh C16 16 KV1
6214 Phạm Minh Giang Vĩnh Long 24 11 1979 VLKT0156 Anh HTNVQS C17 16 KV1
6215 Lê Kim Hằng Vĩnh Long 13 2 1985 VLKT0174 Anh C18 17 KV1
6216 Nguyễn Thị Hiển Vĩnh Long 20 1 1990 VLKT0203 Anh C19 18 KV1
6217 Ngô Trung Hiếu Vĩnh Long 3 4 1992 VLKT0204 Anh C20 18 KV1
6218 Lê Thị Ngọc Huệ Vĩnh Long 25 7 1990 VLKT0227 Anh C21 19 KV1
6219 Dương Hồng Huệ Vĩnh Long 24 7 1986 VLKT0226 Anh C22 19 KV1
6220 Phùng Thế Việt Hùng Vĩnh Long 23 12 1984 VLKT0233 Anh C23 19 KV1
6221 Lê Hữu Hưng Vĩnh Long 19 9 1988 VLKT0235 Anh C24 19 KV1
6222 Nguyễn Thị Thảo Hương Vĩnh Long 4 7 1991 VLKT0242 Anh C25 19 KV1
6223 Võ Trương Thúy Huyền Vĩnh Long 1 7 1993 VLKT0252 Anh C26 20 KV1
6224 Tô Cẩm Huỳnh Vĩnh Long 22 6 1994 VLKT0255 Anh C27 20 KV1
6225 Võ Tuấn Khanh Vĩnh Long 20 2 1993 VLKT0263 Anh C28 20 KV1
6226 Đỗ Trần Nguyệt Khánh Vĩnh Long 12 11 1990 VLKT0266 Anh Con TB C29 20 KV1
6227 Nguyễn Thị Mỹ Lan Vĩnh Long 14 10 1992 VLKT0285 Anh C30 21 KV1
6228 Nguyễn Thị Thúy Liểu Vĩnh Long 22 5 1987 VLKT0294 Anh C31 21 KV1
6229 Phạm Thị Trúc Ly Vĩnh Long 10 10 1992 VLKT0335 Anh C32 22 KV1
6230 Biện Hồng Mận Vĩnh Long 7 6 1987 VLKT0345 Anh C33 23 KV1
6231 Trần Thị Nga Vĩnh Long 2 3 1993 VLKT0370 Anh C34 23 KV1
6232 Nguyễn Thị Tuyết Nga Vĩnh Long 27 4 1993 VLKT0369 Anh C35 23 KV1
6233 Đặng Thị Kim Ngân Vĩnh Long 7 4 1985 VLKT0376 Anh C36 24 KV1
6234 Nguyễn Thị Hồng Ngân Vĩnh Long 2 7 1992 VLKT0383 Anh C37 24 KV1
6235 Quách Băng Ngân Vĩnh Long 3 10 1990 VLKT0391 Anh C38 24 KV1
6236 Đặng Thị Kim Ngân Vĩnh Long 21 4 1987 VLKT0377 Anh C39 24 KV1
6237 Chung Thị Hiền Ngọc Vĩnh Long 15 6 1985 VLKT0398 Anh C40 24 KV1
6238 Trần Thị Kim Nguyên Vĩnh Long 18 9 1992 VLKT0417 Anh C41 25 KV1
6239 Trần Thị Cẩm Nguyên Vĩnh Long 7 2 1988 VLKT0416 Anh C42 25 KV1
6240 Bùi Thị Nhịn Vĩnh Long 8 1 1991 VLKT0442 Anh C43 26 KV1
6241 Nguyễn Thị Yến Như Vĩnh Long 12 8 1993 VLKT0452 Anh C44 26 KV1
6242 Nguyễn Khánh Như Vĩnh Long 26 3 1991 VLKT0450 Anh C45 26 KV1
6243 Huỳnh Thị Bích Như Vĩnh Long 16 1 1988 VLKT0448 Anh C46 26 KV1
6244 Mai Ánh Ngọc Như Vĩnh Long 8 8 1989 VLKT0449 Anh Con đẻ CĐHH
C47 26 KV1
6245 Nguyễn Thị Hồng Nhung Vĩnh Long 23 11 1991 VLKT0463 Anh C48 26 KV1
6246 Hà Hữu Phong Vĩnh Long 3 2 1991 VLKT0485 Anh C49 27 KV1
6247 Đặng Thế Phương Vĩnh Long 28 12 1989 VLKT0498 Anh C50 28 KV1
6248 Trần Đình Quí Vĩnh Long 10 3 1991 VLKT0519 Anh C51 28 KV1
6249 Đặng Thị Quyên Vĩnh Long 4 8 1990 VLKT0523 Anh C52 28 KV1
6250 Trương Thị Kim Quyên Vĩnh Long 20 3 1987 VLKT0528 Anh C53 28 KV1
Page 149 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
6251 La Trường Sơn Vĩnh Long 11 12 1978 VLKT0537 Anh C54 29 KV1
6252 Nguyễn Thụy Xuân Tâm Vĩnh Long 5 10 1985 VLKT0549 Anh C55 29 KV1
6253 Nguyễn Phước Tân Vĩnh Long 27 7 1991 VLKT0552 Anh C56 29 KV1
6254 Lê Thị Hồng Thắm Vĩnh Long 26 7 1993 VLKT0559 Anh C57 29 KV1
6255 Cao Thị Hồng Thắm Vĩnh Long 12 11 1987 VLKT0556 Anh C58 29 KV1
6256 Trần Thị Phương Thanh Vĩnh Long 15 8 1982 VLKT0577 Anh C59 30 KV1
6257 Phan Phùng Thanh Thảo Vĩnh Long 11 4 1989 VLKT0594 Anh C60 31 KV1
6258 Nguyễn Phan Anh Thi Vĩnh Long 21 6 1991 VLKT0601 Anh C61 31 KV1
6259 Đỗ Thị Kim Thơ Vĩnh Long 3 6 1975 VLKT0610 Anh C62 31 KV1
6260 Nguyễn Thị Kim Thoa Vĩnh Long 20 8 1989 VLKT0620 Anh C63 31 KV1
6261 Trần Yến Anh Thư Vĩnh Long 1 1 1983 VLKT0631 x C64 32 KV1
6262 Phùng Ngọc Trâm Vĩnh Long 22 2 1993 VLKT0673 Anh C65 33 KV1
6263 Trần Thị Kiều Trang Vĩnh Long 6 9 1991 VLKT0705 Anh C66 34 KV1
6264 Nguyễn Thị Cầm Trang Vĩnh Long 6 10 1991 VLKT0694 Anh C67 34 KV1
6265 Trần Phạm Thùy Trang Vĩnh Long 21 4 1986 VLKT0704 Anh Con BB C68 34 KV1
6266 Kiều Thị Thùy Trang Vĩnh Long 7 7 1989 VLKT0684 Anh C69 34 KV1
6267 Trần Thùy Trang Vĩnh Long 17 3 1990 VLKT0708 Anh C70 34 KV1
6268 Trương Thị Thu Trang Vĩnh Long 14 4 1978 VLKT0709 Anh C71 34 KV1
6269 Phan Thanh Trúc Vĩnh Long 6 1 1986 VLKT0733 Anh C72 35 KV1
6270 Nguyễn Phương Trúc Vĩnh Long 1 10 1983 VLKT0728 Anh C73 35 KV1
6271 Nguyễn Ngọc Tú Vĩnh Long 14 6 1987 VLKT0741 Anh C74 35 KV1
6272 Huỳnh Thị Cẩm Tú Vĩnh Long 8 11 1993 VLKT0740 Anh C75 35 KV1
6273 Nguyễn Thị Hồng Tươi Vĩnh Long 19 11 1988 VLKT0746 Anh C76 36 KV1
6274 Võ Thanh Tuyền Vĩnh Long 21 4 1988 VLKT0761 Anh C77 36 KV1
6275 Trương Ngọc Tuyết Vĩnh Long 15 9 1990 VLKT0764 Anh C78 36 KV1
6276 Mai Hoàng Mỹ Vân Vĩnh Long 16 11 1991 VLKT0775 Anh C79 36 KV1
6277 Đặng Thảo Vy Vĩnh Long 17 4 1994 VLKT0788 Anh C80 37 KV1
6278 Nguyễn Thị Thu Yến Vĩnh Long 26 6 1993 VLKT0801 Anh C81 37 KV1
6279 Võ Thị Ngọc Yến Vĩnh Long 27 5 1993 VLKT0807 Anh C82 37 KV1
6280 Ngô Thị Xuân Yến Vĩnh Long 21 9 1991 VLKT0799 Anh C83 37 KV1
6281 Trần Thị Phương Thảo Vĩnh Phúc 14 8 1991 HNKT6045 Anh C1 117 KV6
6282 Bùi Thị Huế Vĩnh Phúc 22 8 1990 HNKT5459 Anh C10 98 KV6
6283 Kim Thuý Lan Anh Vĩnh Phúc 25 10 1993 HNKT5080 Anh C11 86 KV6
6284 Trần Thu Trang Vĩnh Phúc 9 11 1989 HNKT6233 Anh C12 123 KV6
6285 Trần Thị Minh Tâm Vĩnh Phúc 6 12 1993 HNKT5985 Anh C13 115 KV6
6286 Nguyễn Thị Thu Thủy Vĩnh Phúc 22 12 1992 HNKT6146 Anh C14 121 KV6
6287 Đỗ Thị Thu Thảo Vĩnh Phúc 10 5 1989 HNKT6019 Anh C15 116 KV6
6288 Trương Thị Hòa Vĩnh Phúc 19 4 1989 HNKT5436 Anh C16 98 KV6
6289 Nguyễn Thị Thu Hiền Vĩnh Phúc 17 6 1990 HNKT5393 Anh C17 97 KV6
6290 Nguyễn Thị Nhung Vĩnh Phúc 4 12 1992 HNKT5864 Anh C18 111 KV6
6291 Hồ Ánh Dương Vĩnh Phúc 10 9 1993 HNKT5243 Anh C19 91 KV6
6292 Nguyễn Khắc Vũ Vĩnh Phúc 14 11 1989 HNKT6315 Anh C2 126 KV6
Page 150 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
6293 Phạm Thị Liên Vĩnh Phúc 18 6 1990 HNKT5638 Anh C20 104 KV6
6294 Nguyễn Thị Lan Vĩnh Phúc 15 6 1992 HNKT5616 Anh C21 103 KV6
6295 Nguyễn Thị Hà Vĩnh Phúc 18 10 1987 HNKT5289 Anh C22 93 KV6
6296 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Vĩnh Phúc 4 9 1993 HNKT5673 Anh C23 105 KV6
6297 Nguyễn Thị Trang Nhung Vĩnh Phúc 20 7 1984 HNKT5869 Anh C24 111 KV6
6298 Đỗ Thị Thu Dung Vĩnh Phúc 24 8 1987 HNKT5214 Anh C25 90 KV6
6299 Nguyễn Thị Ngọc Minh Vĩnh Phúc 2 12 1992 HNKT5762 Anh C26 108 KV6
6300 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Vĩnh Phúc 8 2 1990 HNKT6282 Anh C27 125 KV6
6301 Nguyễn Khánh Huyền Vĩnh Phúc 18 12 1993 HNKT5556 Anh C28 102 KV6
6302 Nguyễn Thị Phương Thảo Vĩnh Phúc 10 1 1991 HNKT6034 Anh C29 117 KV6
6303 Nguyễn Thị Thảo Vĩnh Phúc 22 3 1991 HNKT6032 Anh C3 117 KV6
6304 Đại Thị Vân Vĩnh Phúc 23 8 1992 HNKT6292 Anh C30 125 KV6
6305 Nguyễn Thuý Hằng Vĩnh Phúc 2 5 1986 HNKT5345 Anh C31 95 KV6
6306 Nguyễn Thị Phương Thảo Vĩnh Phúc 24 6 1988 HNKT6035 Anh C32 117 KV6
6307 Lại Thị Thanh Hương Vĩnh Phúc 25 5 1986 HNKT5494 Anh C33 99 KV6
6308 Khổng Thị Thuý Thành Vĩnh Phúc 16 2 1989 HNKT6011 Anh C34 116 KV6
6309 Nguyễn Thị Mỹ Linh Vĩnh Phúc 4 12 1993 HNKT5671 Anh C35 105 KV6
6310 Lê Thị Thu Thủy Vĩnh Phúc 20 11 1990 HNKT6137 Anh C36 121 KV6
6311 Lê Thị Thu Hường Vĩnh Phúc 15 5 1990 HNKT5526 Anh C37 100 KV6
6312 Phùng Thị Thanh Xuân Vĩnh Phúc 8 5 1990 HNKT6322 Anh C38 127 KV6
6313 Nguyễn Thị Ly Vĩnh Phúc 6 7 1992 HNKT5728 Anh C39 107 KV6
6314 Nguyễn Thị Hà Phương Vĩnh Phúc 6 7 1992 HNKT5919 Anh C4 113 KV6
6315 Nguyễn Thị Vân Trang Vĩnh Phúc 7 10 1991 HNKT6221 Anh C40 123 KV6
6316 Lê Thị Hiền Vĩnh Phúc 10 2 1987 HNKT5387 Anh C41 96 KV6
6317 Đinh Thị Thu Liên Vĩnh Phúc 10 10 1991 HNKT5629 Anh C42 104 KV6
6318 Phạm Thị Lụa Vĩnh Phúc 4 12 1993 HNKT5713 Anh C43 107 KV6
6319 Trần Thị Tuệ Minh Vĩnh Phúc 14 9 1983 HNKT5765 Anh Con BB C44 109 KV6
6320 Nguyễn Đức Hải Vĩnh Phúc 17 6 1989 HNKT5310 Anh C45 94 KV6
6321 Lê Thu Hiền Vĩnh Phúc 27 6 1991 HNKT5388 Anh C46 96 KV6
6322 Lê Thị Duyên Vĩnh Phúc 24 10 1989 HNKT5258 Anh C47 92 KV6
6323 Nguyễn Ngọc Trâm Vĩnh Phúc 3 12 1991 HNKT6172 Anh C48 122 KV6
6324 Phạm Minh Đại Vĩnh Phúc 27 7 1991 HNKT5182 Anh C49 89 KV6
6325 Nguyễn Thị Thu Hằng Vĩnh Phúc 30 12 1988 HNKT5341 Anh C5 95 KV6
6326 Cao Thị Thu Huyền Vĩnh Phúc 26 5 1993 HNKT5543 Anh C50 101 KV6
6327 Nguyễn Thu Hằng Vĩnh Phúc 21 6 1991 HNKT5344 Anh C51 95 KV6
6328 Đỗ Thị Minh Thùy Vĩnh Phúc 20 8 1991 HNKT6120 Anh C52 120 KV6
6329 Lê Thị Thu Hà Vĩnh Phúc 10 8 1991 HNKT5281 Anh C53 93 KV6
6330 Lê Hương Giang Vĩnh Phúc 31 3 1992 HNKT5267 Anh C54 92 KV6
6331 Trần Minh Huệ Vĩnh Phúc 9 12 1993 HNKT5471 Anh C55 99 KV6
6332 Văn Thị Hằng Vĩnh Phúc 29 10 1988 HNKT5352 Anh C56 95 KV6
6333 Phạm Thị Thơm Vĩnh Phúc 30 1 1987 HNKT6063 Anh C57 118 KV6
6334 Nguyễn Thị Kiều Liên Vĩnh Phúc 7 4 1991 HNKT5635 Anh C58 104 KV6
Page 151 of 152
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ghi chúMã hồ sơĐối
tượng ưu tiên
Miễn thiPhòng thi số
Ngày, tháng, năm sinhSố báo danhNam Nữ
Khu vực thi
Ngoại ngữ
Tin học
Đăng ký thi ngoại
ngữSTT Họ và tên đệm Tên Đơn vị đăng ký
dự tuyển
6335 Trần Thị Bình Vĩnh Phúc 2 3 1988 HNKT5153 Anh C59 88 KV6
6336 Nguyễn Thị Thu Hằng Vĩnh Phúc 30 9 1990 HNKT5342 Anh C6 95 KV6
6337 Nguyễn Thị Anh Linh Vĩnh Phúc 11 11 1985 HNKT5665 Anh C60 105 KV6
6338 Nguyễn Duy Quyền Vĩnh Phúc 26 3 1990 HNKT5956 Anh C7 114 KV6
6339 Cao Thị Thu Vĩnh Phúc 24 9 1992 HNKT6064 Anh C8 118 KV6
6340 Bùi Ngọc Huyền Trang Vĩnh Phúc 12 10 1992 HNKT6176 Anh C9 122 KV6
Page 152 of 152