Untitled - Ủy Ban Chứng khoán Nhà nước

12

Transcript of Untitled - Ủy Ban Chứng khoán Nhà nước

CÔNG TY CP DỆT MAY ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SttTên tổ chức/cá

nhân

Năm

sinh

Tài khoản

giao dịch

chứng

khoán

(nếu có)

Chức vụ tại Công

ty (nếu có)

Số

CMND/HC/ĐK

KD

Ngày cấp

CMND/HC/ĐK

KD

Nơi cấp

CMND/HC

/ĐKKD

Địa chỉ

Mối liên hệ

với thành

viên chủ

chốt

Số cổ phiếu

sở hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu

cuối kỳ

Ghi chú

I Hội đồng quản trị và Người có liên quan

1 Phan Thị Huệ 1955 Chủ tịch HĐQT 022438884 8/10/2003 CA Tp.HCM95B Hòa Hưng, Phường

12, Quận 10, TPHCM 21,819 0.05%

1.1 Phan Quang Tống 1925 ChaMất năm

2000

1.2 Trần Thị Bảy 1934 360006388 23/01/1978 Tp.Cần Thơ99/4 Cách mạng tháng 8, TP

Cần thơMẹ -

1.3 Hùynh Dương Hiệp 1954 023865233 26/03/2001 CA Tp.HCM95B Hòa Hưng, Phường 12,

Quận 10, TPHCMChồng -

1.4 Phan Quang Tiến 195399/4 Cách mạng tháng 8, TP

Cần thơAnh ruột

Mất năm

1981

1.5 Phan Thị Hiền 1957 024680021 23/01/2007 CA Tp.HCMSố 8, đường 14, P. An phú,

Q.2, TP HCMEm ruột -

1.6 Phan Quang Dũng 1959 Em ruộtMất năm

1973

1.7 Phan Anh Sỹ 1962 361443139 23/09/1997 Tp.Cần Thơ99/4 Cách mạng tháng 8, TP

Cần thơEm ruột -

1.8Hùynh Dương Thanh

Thủy1983 023865232 26/03/2001 CA Tp.HCM

95B Hòa Hưng, Phường 12,

Quận 10, TPHCMCon -

2 Kim Dong Ju 1967

Phó Chủ tịch

HĐQT kiêm Phó

Tổng Giám đốc

LA1019187 11/2/2008 Hàn QuốcSkygarden, Phú Mỹ Hưng,

Q.7, Tp.HCM 1,470 0.00%

2.1 Kim Byoung Su 1938 GyoungGi-Do,Korea Cha -

2.2 Lee Kyoung Ja 1940 GyoungGi-Do,Korea Mẹ -

2.3 Byun Jung Hee 1967Skygarden, Phú Mỹ Hưng,

Q.7, Tp.HCMVợ -

2.4 Kim Dong Sik 1968 GyoungGi-Do,Korea Em -

Phụ lục 01 đính kèm Báo cáo quản trị 6 tháng năm 2013

DANH SÁCH CỔ ĐÔNG NỘI BỘ, NGƯỜI ĐƯỢC UỶ QUYỀN CÔNG BỐ THÔNG TIN

VÀ NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN

Page 1

SttTên tổ chức/cá

nhân

Năm

sinh

Tài khoản

giao dịch

chứng

khoán

(nếu có)

Chức vụ tại Công

ty (nếu có)

Số

CMND/HC/ĐK

KD

Ngày cấp

CMND/HC/ĐK

KD

Nơi cấp

CMND/HC

/ĐKKD

Địa chỉ

Mối liên hệ

với thành

viên chủ

chốt

Số cổ phiếu

sở hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu

cuối kỳ

Ghi chú

3 Lee Eun Hong 1961

Thành viên

HĐQT kiêm

Tổng giám đốc

M80038169 16/4/2010 Hàn QuốcCantavil, An Phú, Q.2,

Tp.HCM 48,110 0.11%

3.1 Lee Yeo Ha 1931Non Hyeon-dong, Gang Nam-

gu, Seoul, KoreaCha -

3.2 Lee Byung Seon 1930Non Hyeon-dong, Gang Nam-

gu, Seoul, KoreaMẹ -

3.3 Lee Eun Kyo 1953Non Hyeon-dong, Gang Nam-

gu, Seoul, KoreaAnh ruột -

3.4 Ahn Suk Kyung 1964Mok-dong, Yang Chun-gu

Seoul, KoreaVợ -

3.5 Lee Hye Sun 1994Mok-dong, Yang Chun-gu

Seoul, KoreaCon -

3.6 Lee Hye Rim 1996Mok-dong, Yang Chun-gu

Seoul, KoreaCon -

3.7Công ty E-land Asia

Holdings Pte.,Ltd0200717117Z 30/05/2007 Singapore

3 Church Street #08-01,

Samsung Hub, Singapore

049483

Tổ chức liên

quan 19,337,090 43.22%

4 Kim Jung Heon 1966Thành viên

HĐQT7068490 4/11/2005 Hàn Quốc

Cantavil, An Phú, Q.2,

Tp.HCM -

4.1 Kim Myung Suk 1953Dongsan-dong ,Iksan-si,

Jeonbuk, KoreaChị ruột -

4.2 Kim Myung Ok 1957Jungang-dong ,Iksan-si,

Jeonbuk, KoreaChị ruột -

4.3 Kim Myung Hee 1957Seosin-dong ,Wansan-gu

,Jeonju-si, Jeonbuk, KoreaChị ruột -

4.4 Kim Du Rae 1961Wolgye-dong ,Gwangsan-gu,

Gwangju, KoreaChị ruột -

4.5 Kim Nak Heon 1965Pungam-dong ,Seo-gu,

Gwangju, KoreaAnh ruột -

4.6 Yoo Yun Sang 1967Cantavil, An Phú, Q.2,

Tp.HCMVợ -

4.7 Kim Ha Ram 1998Cantavil, An Phú, Q.2,

Tp.HCMCon -

4.8 Kim Ha Won 2001Cantavil, An Phú, Q.2,

Tp.HCMCon -

Page 2

SttTên tổ chức/cá

nhân

Năm

sinh

Tài khoản

giao dịch

chứng

khoán

(nếu có)

Chức vụ tại Công

ty (nếu có)

Số

CMND/HC/ĐK

KD

Ngày cấp

CMND/HC/ĐK

KD

Nơi cấp

CMND/HC

/ĐKKD

Địa chỉ

Mối liên hệ

với thành

viên chủ

chốt

Số cổ phiếu

sở hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu

cuối kỳ

Ghi chú

5 Nguyễn Minh Hảo 1973

Thành viên

HĐQT kiêm Kế

toán trưởng

211374872 3/1/1996CA Bình

Định

KDC Hồng Long-P. Hiệp

Bình Phước-Quận Thủ

Đức

-

5.1 Phạm Đình Khải 1967KDC Hồng Long-P. Hiệp

Bình Phước-Quận Thủ Đức Chồng -

5.2Phạm Nguyễn Minh

Khuê2000

KDC Hồng Long-P. Hiệp

Bình Phước-Quận Thủ Đức Con -

5.3Phạm Nguyễn Minh

Khai2005

KDC Hồng Long-P. Hiệp

Bình Phước-Quận Thủ Đức Con -

5.4 Nguyễn Lương Xuân 1928188 Lê Hồng Phong, Quy

Nhơn, Bình ĐịnhCha Đã mất

5.5 Nguyễn Thị Thí 1940188 Lê Hồng Phong, Quy

Nhơn, Bình ĐịnhMẹ

5.6Nguyễn Minh

Phương1966 P.16, Gò Vấp, Tp.HCM Chị ruột

5.7 Nguyễn Minh Châu 1967167 Lê Hồng Phong, Quy

Nhơn, Bình ĐịnhChị ruột

5.8 Nguyễn Minh Hằng 1968 P.14, Gò Vấp, Tp.HCM Chị ruột

5.9 Nguyễn Lương Triết 1970188 Lê Hồng Phong, Quy

Nhơn, Bình ĐịnhAnh ruột

5.10 Nguyễn Lương Trí 1975Quang Trung, Gò Vấp,

Tp.HCMEm ruột

6 Trần Như Tùng 1973

Thành viên

HĐQT kiêm

Giám đốc chiến

lược

024566236 18/03/2008 CA Tp.HCM206/54 XVNT, F.21 Bình

Thạnh, TP.HCM 25 0.00%

6.1 Trần Quang Chung 1945 210745365 15/05/2007CA Quảng

Ngãi

Đức Tân – Mộ Đức – Quảng

NgãiCha

6.2 Nguyễn Thị Hường 1946 210745137 15/05/2007CA Quảng

Ngãi

Đức Tân – Mộ Đức – Quảng

NgãiMẹ

6.3 Trần Như Thảo 1969 241448667 8/7/2001 CA DaklakPhan Chu Trinh – Buôn Mê

Thuột- DaklakAnh ruột

6.4Trần Thị Thanh

Tuyền1974 211945227 11/11/2009

CA Quảng

Ngãi

Thi Phổ – Mộ Đức – Quảng

NgãiEm ruột

Page 3

SttTên tổ chức/cá

nhân

Năm

sinh

Tài khoản

giao dịch

chứng

khoán

(nếu có)

Chức vụ tại Công

ty (nếu có)

Số

CMND/HC/ĐK

KD

Ngày cấp

CMND/HC/ĐK

KD

Nơi cấp

CMND/HC

/ĐKKD

Địa chỉ

Mối liên hệ

với thành

viên chủ

chốt

Số cổ phiếu

sở hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu

cuối kỳ

Ghi chú

6.5 Trần Thị Thanh Thu 1980 212063128 14/09/1999CA Quảng

NgãiTP. Quảng Ngãi Em ruột

6.6 Trần Như Thiên 1982 212609261 5/3/2003CA Quảng

Ngãi

Thi Phổ – Mộ Đức – Quảng

NgãiEm ruột

6.7 Trịnh Trần Anh Thi 1978 023034750 25/02/2010 CA Tp.HCM206/54 XVNT, F.21 Bình

Thạnh TP.HCMVợ

6.8 Trần Thiện Khoa 2006206/54 XVNT, F.21 Bình

Thạnh TP.HCMCon

6.9 Trần Bảo Khoa 2012206/54 XVNT, F.21 Bình

Thạnh TP.HCMCon

7 Đỗ Thanh Hương 1964Thành viên

HĐQT011604213 8/7/2005 CA Hà Nội

72 Ngõ 6, phố Đội Nhân,

Hà Nội -

7.1 Đoàn Đỗ 1926 010047037 16/5/1978 CA Hà NộiP 301 – N3 – Vạn Bảo – Hà

Nội Cha

7.2 Nguyên Thị Vân Bình 1936 01174411 2/8/1991 CA Hà NộiP 301 – N3 – Vạn Bảo – Hà

Nội Mẹ

7.3 Đỗ Bình Minh 1958 011897826 13/12/2005 CA Hà NộiP 301 – N3 – Vạn Bảo – Hà

Nội Anh ruột

7.4 Nguyễn Trung Tiến 1955 010198171 16/12/2003 CA Hà Nội72 Ngõ 6, phố Đội Nhân, Hà

NộiChồng

7.5 Nguyễn Bảo Trung 1992 B4833593 18/01/2011 CA Hà Nội73 Ngõ 6, phố Đội Nhân, Hà

NộiCon

II Ban lãnh đạo và Người có liên quan

1 Lee Eun Hong 1961

Tổng Giám đốc

kiêm Thành viên

HĐQT

M80038169 16/4/2010 Hàn QuốcCantavil, An Phú, Q.2,

Tp.HCM

Như

thông tin

mục I về

HĐQT

2 Kim Dong Ju 1967

Phó Tổng Giám

đốc kiêm Phó

Chủ tịch HĐQT

LA1019187 11/2/2008 Hàn Quốc

Như

thông tin

mục I về

HĐQT

3 Kim Soung Gyu 1968Phó Tổng Giám

đốcM42009628 5/2/2010 Hàn Quốc

Chung cư Mỹ Khánh, Phú

Mỹ Hưng, Q.7, Tp.HCM -

Page 4

SttTên tổ chức/cá

nhân

Năm

sinh

Tài khoản

giao dịch

chứng

khoán

(nếu có)

Chức vụ tại Công

ty (nếu có)

Số

CMND/HC/ĐK

KD

Ngày cấp

CMND/HC/ĐK

KD

Nơi cấp

CMND/HC

/ĐKKD

Địa chỉ

Mối liên hệ

với thành

viên chủ

chốt

Số cổ phiếu

sở hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu

cuối kỳ

Ghi chú

3.1 Kim Dong Chul 1934Shingil-dong, Yeongdengpo-

gu, Seoul, Korea Cha -

3.2 Yu Eun Hyoung 1937Shingil-dong, Yeongdengpo-

gu, Seoul, Korea Mẹ - Đã mất

3.3 Hong HyunJu 1971 M23288547 11/12/2008 Hàn QuốcChung cư Mỹ Khánh, Phú

Mỹ Hưng, Q.7, Tp.HCMVợ -

3.4 Kim YeJoon 1998 JR3768333 19/02/2008 Hàn QuốcChung cư Mỹ Khánh, Phú

Mỹ Hưng, Q.7, Tp.HCMCon -

3.5 Kim Yewon 2000 JR3768327 19/02/2008 Hàn QuốcChung cư Mỹ Khánh, Phú

Mỹ Hưng, Q.7, Tp.HCMCon -

III Ban Kiểm soát và Người có liên quan

1 Nguyễn Tự Lực 1952 Trưởng Ban KS 020064724 18/7/2002 CA Tp.HCM227/28 Nguyển Trọng

Tuyển -P8- Q.Phú Nhuận 100 0.00%

1.1 Nguyển Văn Phả 1913227/28 Nguyển Trọng

Tuyển -P8- Q.Phú Nhuận Cha Đã mất

1.2 Nguyễn Thị Cỏn 1913227/28 Nguyển Trọng

Tuyển -P8- Q.Phú Nhuận Mẹ Đã mất

1.3 Nguyễn Kim Sang 1961 020258585 15/03/2006 CA Tp.HCM129/1/10 Hoàng Văn Thụ-

P8-Q.Phú Nhuận.TpHCMVợ -

1.4 Nguyễn Minh Lương 19428409

Cardinal.Glenn.Ct.Vienna,

VA 22180(USA)

Anh ruột

1.5 Nguyễn Hòa Hiệp 19471801 Southlawn.Dr

Fairborn.OH.45324(USA) Chị ruột

1.6Nguyễn Thị Thu

Thủy1954 California (USA) Em ruột

1.7Nguyễn Thị Thu

Hằng1959 021870863 10/11/1993 CA Tp.HCM

227/28 Nguyển Trọng

Tuyển -P8- Q.Phú Nhuận Em ruột

1.8 Nguyễn Ngọc Như Ý 1994129/1/10 Hoàng Văn Thụ-

P8-Q.Phú Nhuận.TpHCMCon

1.9 Nguyễn Tự Cường 1997129/1/10 Hoàng Văn Thụ-

P8-Q.Phú Nhuận.TpHCMCon

Page 5

SttTên tổ chức/cá

nhân

Năm

sinh

Tài khoản

giao dịch

chứng

khoán

(nếu có)

Chức vụ tại Công

ty (nếu có)

Số

CMND/HC/ĐK

KD

Ngày cấp

CMND/HC/ĐK

KD

Nơi cấp

CMND/HC

/ĐKKD

Địa chỉ

Mối liên hệ

với thành

viên chủ

chốt

Số cổ phiếu

sở hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu

cuối kỳ

Ghi chú

2 Nguyễn Hữu Tuấn 1968

Thành viên BKS

kiêm Trưởng

Phòng Nhân sự,

Bí thư Đảng Uỷ

Công ty

024208122 13/02/2004 CA Tp.HCM358/1/4 CMT8, P10,Q3,

Tp.HCM 3,471 0.01%

2.1 Trần Thị Hoa 1939 320 502 303 9/1/2007 CA Bến TreXã An Khánh, Châu Thành,

Bến TreMẹ -

2.2Võ Trương Ngọc

Trân1977 022 998 474 12/1/2009 CA TP.HCM

358/1/4 CMT8, P10,Q3,

Tp.HCMVợ -

2.3Nguyễn Ngọc Trúc

Giang2003

358/1/4 CMT8, P10,Q3,

Tp.HCMCon

2.4Nguyễn Ngọc Trúc

Lâm2005

358/1/4 CMT8, P10,Q3,

Tp.HCMCon

2.5Nguyễn Thị Ngọc

Vân1961 320 501 620 13/8/2007 CA Bến Tre

Xã Tân Thạch, Châu Thành,

Bến TreChị

2.6 Nguyễn Hữu Dũng 1964 320 558 742 26/12/2006 CA Bến TreXã An Khánh, Châu Thành,

Bến TreAnh

2.7Nguyễn Thị Ngọc

Diệp1965 320 558 745 28/9/2006 CA Bến Tre

Xã Tân Thạch, Châu Thành,

Bến TreChị

2.8Nguyễn Thị Ngọc

Châu1969 024 003 315 5/6/2002 CA TP.HCM

53 Đường so 13, Phường

Tân Kiểng, Q.7Em

2.9 Nguyễn Hữu Hiền 1976 320 935 475 18/4/2002 CA Bến TreXã An Khánh, Châu Thành,

Bến TreEm

2.10 Nguyễn Hữu Ngoan 1978 320 395 443 26/6/1993 CA Bến TreXã An Khánh, Châu Thành,

Bến TreEm

3 Đinh Thị Thu Hằng 1959

Thành viên BKS

kiêm Chủ tịch

Công đoàn,

Trưởng Phòng

Cung ứng

020276743 20/8/2008 CA Tp.HCM

40/13 Bàu Cát 2, Phường

14, Quận Tân Bình ,

TP.HCM

51,438 0.11%

3.1 Đinh Văn Chu 1930 310137368 3/11/1978CA tỉnh

Tiền Giang

Ấp Thạnh Yên, Xã Thạnh Trị,

Huyện Gò Công Tây, Tỉnh

Tiền Giang

Cha -

Page 6

SttTên tổ chức/cá

nhân

Năm

sinh

Tài khoản

giao dịch

chứng

khoán

(nếu có)

Chức vụ tại Công

ty (nếu có)

Số

CMND/HC/ĐK

KD

Ngày cấp

CMND/HC/ĐK

KD

Nơi cấp

CMND/HC

/ĐKKD

Địa chỉ

Mối liên hệ

với thành

viên chủ

chốt

Số cổ phiếu

sở hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu

cuối kỳ

Ghi chú

3.2 Phan Thị Lắm 1935 310172968 3/12/1978CA tỉnh

Tiền Giang

Ấp Thạnh Yên, Xã Thạnh Trị,

Huyện Gò Công Tây, Tỉnh

Tiền Giang

Mẹ -

3.3 Đinh Tấn Hùng 1955 Anh ruột Đã mất

3.4 Đinh Thị Hà 1957 Nhân viên 310172969 3/12/1978 CA Tp.HCM40/13 Bàu Cát 2, Phường

14, Quận Tân Bình , TP.HCMChị ruột 33 0.00%

3.5 Đinh Thị Thu Nguyệt 1961

Ấp Thạnh Yên, Xã Thạnh Trị,

Huyện Gò Công Tây, Tỉnh

Tiền Giang

Em ruộtKhông có

CMND

3.6 Đinh Tấn Hải 1964 310793654 28/12/1992CA tỉnh

Tiền Giang

Ấp Thạnh Yên, Xã Thạnh Trị,

Huyện Gò Công Tây, Tỉnh

Tiền Giang

Em ruột

3.7 Đinh Tấn Hoàng 1967 310894662 28/9/1988CA tỉnh

Tiền Giang

Ấp Thạnh Yên, Xã Thạnh Trị,

Huyện Gò Công Tây, Tỉnh

Tiền Giang

3.8 Đinh Tấn Hoà 1970 311449085 8/11/1999CA tỉnh

Tiền Giang

Ấp Thạnh Yên, Xã Thạnh Trị,

Huyện Gò Công Tây, Tỉnh

Tiền Giang

3.9 Đinh Thị Thu Hiền 199640/13 Bàu Cát 2, Phường

14, Quận Tân Bình , TP.HCM

IV Kế toán trưởng và Người có liên quan

1 Nguyễn Minh Hảo 1973

Thành viên

HĐQT kiêm Kế

toán trưởng

211374872 3/1/1996CA Bình

Định

KDC Hồng Long-P. Hiệp

Bình Phước-Quận Thủ

Đức

-

Như

thông tin

mục I về

HĐQT

V Người công bố thông tin và Người có liên quan

1 Huỳnh Thị Thu Sa 1982

Thư ký Công ty,

Trưởng Phòng

Pháp chế

025292772 31/5/2010 CA Tp.HCM Cao Lỗ, P.4, Q.8, Tp.HCM -

1.1 Huỳnh Tấn Sanh 1943 230023579 9/6/1978 CA Gia Lai Cao Lỗ, P.4, Q.8, Tp.HCM Cha

1.2 Nguyễn Thị Ba 1950 230023578 9/6/1978 CA Gia Lai Cao Lỗ, P.4, Q.8, Tp.HCM Mẹ

1.3 Huỳnh Thị Thu Thuỷ 1970 024798704 26/8/2007 CA Tp.HCM Cao Lỗ, P.4, Q.8, Tp.HCM Chị

Page 7

SttTên tổ chức/cá

nhân

Năm

sinh

Tài khoản

giao dịch

chứng

khoán

(nếu có)

Chức vụ tại Công

ty (nếu có)

Số

CMND/HC/ĐK

KD

Ngày cấp

CMND/HC/ĐK

KD

Nơi cấp

CMND/HC

/ĐKKD

Địa chỉ

Mối liên hệ

với thành

viên chủ

chốt

Số cổ phiếu

sở hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu

cuối kỳ

Ghi chú

1.4 Huỳnh Tấn Sang 1976 025183453 CA Tp.HCM Cao Lỗ, P.4, Q.8, Tp.HCM Anh

1.5Huỳnh Thị Thu

Sương1978 025183078 19/9/2009 CA Tp.HCM Cao Lỗ, P.4, Q.8, Tp.HCM Chị

1.6 Huỳnh Thị Thu Nhi 1984 025183065 19/9/2009 CA Tp.HCM Cao Lỗ, P.4, Q.8, Tp.HCM Em

1.7 Huỳnh Tấn Nho 1986 025183066 19/9/2009 CA Tp.HCM Cao Lỗ, P.4, Q.8, Tp.HCM Em

VI Công ty con/liên kết

1Công ty cp Thành

Quang1100635894 25/5/2007

Sở KHĐT

Long An

Ấp Đức Hạnh, xã Đức Lập

Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh

Long An

-

TCM giữ

97,5%

vốn điều

lệ

2

Công ty cp Trung

Tâm Y Khoa Thành

Công

0305253809 5/10/2007Sở KHĐT

Tp.HCM

36 Tây Thạnh, P.Tây Thạnh,

Q.Tân Phú, Tp.HCM -

TCM giữ

70,02%

vốn điều

lệ

3 Công ty cp Thành Chí 3500771447 10/11/2006

Sở KHĐT

Bà Rịa

Vũng Tàu

Số 37 đường 3/2, P.8,

Tp.Vũng Tàu -

TCM giữ

47% vốn

điều lệ

4Công ty cp chứng

khoán Thành Công81/UBCK-GP 31/01/2008

Uỷ ban

chứng

khoán nhà

nước

Lầu 3, Toà nhà Centec số 72 -

74 Nguyễn Thị Minh Khai,

P.6, Q.3, Tp.HCM

6 0.00%

TCM giữ

24,75%

vốn điều

lệ

Tp.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2013

Page 8