SỔ GỐC CẤP CHỨNG CHỈ BỒI DƯỠNG THEO TIÊU CHUẨN ...

227
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN SỔ GỐC CẤP CHỨNG CHỈ BỒI DƯỠNG THEO TIÊU CHUẨN CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VIÊN CHỨC GIẢNG DẠY TRONG CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC CÔNG LẬP Chương trình bồi dưỡng: Theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giáo viên trung học cơ sở hạng II Số TT Họ và tên người học Ngày tháng năm sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Đơn vị công tác Số vào sổ gốc cấp chứng chỉ Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ htên Ghi chú 1 Nguyễn Trung An 05/09/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Võ Trứ, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.1 2 Lê Thị Ngọc Bích 11/07/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.2 3 Lê Thị Bình 11/09/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.3 4 Ngô Xuân Bông 21/08/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Thánh Tông, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.4 5 Đặng Ngọc Bửu 22/09/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Hòa Quang, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.5 6 Đoàn Thị Lệ Chi 19/09/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.6 7 Triệu Thị Kim Cương 20/02/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy an, Phú Yên PY.CS.II.7 8 Trần Đại 04/10/1991 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Cao Vân, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.8 9 Lại Thị Diện 30/10/1967 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS An Dương Vương, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9 10 Võ Thế Duy 20/03/1976 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.10 11 Lê Quỳnh Duyên 21/01/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thế Bảo, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.11 12 Lương Nữ Phụng 10/07/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị Trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú yên PY.CS.II.12 13 Lê Thị Hân 05/12/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.13 14 Nguyễn Thị Hằng 11/08/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.14 15 Bùi Thị Hằng 02/05/1971 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.15 16 Lê Thị Ngọc Hạnh 15/01/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.16 17 Nguyễn Thị Bé Hiền 20/09/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phan Lưu Thanh, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.17 18 Lê Thị Hiền 10/09/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hào Sự, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.18 19 Trần Thị Bích Hóa 01/04/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19 Trang 1/227

Transcript of SỔ GỐC CẤP CHỨNG CHỈ BỒI DƯỠNG THEO TIÊU CHUẨN ...

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN

SỔ GỐC CẤP CHỨNG CHỈ BỒI DƯỠNG THEO TIÊU CHUẨN CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP

VIÊN CHỨC GIẢNG DẠY TRONG CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC CÔNG LẬP

Chương trình bồi dưỡng: Theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giáo viên trung học cơ sở hạng II

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1 Nguyễn Trung An 05/09/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Võ Trứ, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.1

2 Lê Thị Ngọc Bích 11/07/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.2

3 Lê Thị Bình 11/09/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.3

4 Ngô Xuân Bông 21/08/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Thánh Tông, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.4

5 Đặng Ngọc Bửu 22/09/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Hòa Quang, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.5

6 Đoàn Thị Lệ Chi 19/09/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.6

7 Triệu Thị Kim Cương 20/02/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy an, Phú Yên PY.CS.II.7

8 Trần Đại 04/10/1991 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Cao Vân, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.8

9 Lại Thị Diện 30/10/1967 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS An Dương Vương, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9

10 Võ Thế Duy 20/03/1976 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.10

11 Lê Quỳnh Duyên 21/01/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thế Bảo, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.11

12 Lương Nữ Phụng Hà 10/07/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị Trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú yên PY.CS.II.12

13 Lê Thị Hân 05/12/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.13

14 Nguyễn Thị Hằng 11/08/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.14

15 Bùi Thị Hằng 02/05/1971 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.15

16 Lê Thị Ngọc Hạnh 15/01/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.16

17 Nguyễn Thị Bé Hiền 20/09/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phan Lưu Thanh, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.17

18 Lê Thị Hiền 10/09/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hào Sự, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.18

19 Trần Thị Bích Hóa 01/04/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19

Trang 1/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

20 Huỳnh Thị Lê Hoàng 24/02/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.20

21 Hồ Thị Họp 20/11/1990 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hào, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.21

22 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 20/02/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hào Sự, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.22

23 Nguyễn Minh Hùng 04/12/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Hoa, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.23

24 Nguyễn Thanh Hưởng 01/10/1985 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.24

25 Huỳnh Trọng Hữu 01/03/1985 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Kim Đồng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.25

26 Trương Tuấn Huy 01/01/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Hào Sự, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.26

27 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/08/1992 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.27

28 Nguyễn Thị Minh Kiều 02/12/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.28

29 Bùi Trọng Kim 12/10/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Hào Sự, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.29

30 Trần Ngọc Bảo Lâm 22/01/1987 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Thị Sáu, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.30

31 Lương Nhật Linh 27/05/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.31

32 Nguyễn Thị Bích Loan 02/10/1975 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phan Lưu Thanh, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.32

33 Nguyễn Thị Kim Mai 17/07/1967 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.33

34 Vương Phụng Minh 22/12/1976 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS An Dương Vương, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.34

35 Ngô Văn Minh 04/04/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.35

36 Nguyễn Thị Liên Nga 07/07/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lương Văn Chánh, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.36

37 Nguyễn Thị Nga 17/07/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Hội, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.37

38 Nguyễn Thị Bảo Nguyên 24/11/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.38

39 Nguyễn Thị Như Nguyện 04/05/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.39

40 Trần Thị Hoàng Nha 25/08/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.40

41 Phùng Thị Thanh Nhàn 02/02/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.41

42 Đoàn Thị Thùy Nhiên 18/03/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.42

43 Võ Nhiên 12/11/1970 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.43

44 Lương Thị Ái Nữ 21/05/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.44

Trang 2/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

45 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 18/11/1969 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.45

46 Mai Thị Kim Oanh 02/02/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường PT DTBT Đinh Núp, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.46

47 Trần Thị Kim Oanh 20/07/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.47

48 Huỳnh Cao Phát 15/04/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Ngô Mây, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.48

49 Lê Công Phi 08/01/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Thị Trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú yên PY.CS.II.49

50 Mai Đăng Phi 15/10/1974 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.50

51 Võ Huy Phong 23/12/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.51

52 Nguyễn Phú 10/01/1966 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy an, Phú Yên PY.CS.II.52

53 Phạm Thị Phương 30/07/1989 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.53

54 Phan Thị Ái Phương 25/10/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.54

55 Lê Thị Hoài Phương 16/07/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.55

56 Lưu Thị Lam Phương 25/04/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lương Văn Chánh, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.56

57 Lê Văn Quốc 10/11/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Thị Trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú yên PY.CS.II.57

58 Nguyễn Trọng Thắng 20/07/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS An Dương Vương, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.58

59 Ngô Thị Mỹ Thao 10/08/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.59

60 Trần Thị Kim Thoa 10/10/1987 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS An Dương Vương, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.60

61 Bùi Thị Hồng Thuân 30/12/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hào, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.61

62 Lê Thị Thuận 24/09/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.62

63 Cao Bình Thuận 01/01/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường PT DTNT Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.63

64 Nguyễn Thị Thanh Thúy 17/02/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.64

65 Lê Thị Thúy 01/05/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Định, Sơn Hòa, Phú yên PY.CS.II.65

66 Trương Thị Bích Thùy 21/07/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.66

67 Lê Thị Ngọc Thủy 05/06/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.67

68 Trần Nhật Tiến 18/03/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.68

69 Nguyễn Trọng Tín 01/06/1972 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.69

Trang 3/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

70 Trần Quốc Tỏa 25/12/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS An Dương Vương, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.70

71 Lê Văn Trai 02/03/1976 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy an, Phú Yên PY.CS.II.71

72 Phan Thị Thu Trang 01/12/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.72

73 Võ Thị Thu Trang 06/11/1975 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thế Bảo, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.73

74 Lê Quang Trị 07/04/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.74

75 Nguyễn Đức Trọng 01/07/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.75

76 Võ Văn Trung 15/01/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.76

77 Nguyễn Văn Truyền 16/06/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Ngô Mây, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.77

78 Huỳnh Phước Tuấn 02/01/1988 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.78

79 Nguyễn Thanh Tuấn 16/05/1985 Phú Yên Nam Kinh Trường TH - THCS Lê Quý Đôn, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.79

80 Nguyễn Công Hồng Tuyến 07/07/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.80

81 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/08/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.81

82 Phan Thị Thu Vân 27/05/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.82

83 Huỳnh Lâm Viên 23/12/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.83

84 Hà Quốc Việt 02/11/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.84

85 Nguyễn Chí Việt 20/05/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Hào Sự, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.85

86 Lê Văn Vũ 02/03/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Tây Sơn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.86

87 Dương Thị Hoài Yến 01/02/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.87

88 Huỳnh Dư Anh 05/05/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.302

89 Nguyễn Thị Kim Ngọc Anh 27/08/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.303

90 Nguyễn Thị Khánh Châu 10/05/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.304

91 Trương Cao Đẩu 25/11/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Phạm Đình Quy, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.305

92 Võ Thị Diễm 03/01/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.306

93 Nguyễn Dũng 15/09/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.307

94 Lê Thị Phương Hằng 05/01/1992 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.308

Trang 4/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

95 Lê Thị Hợp 02/12/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.309

96 Nguyễn Thị Bích Hợp 26/08/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.310

97 Nguyễn Thị Huế 13/09/1982 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.311

98 Thái Thị Mỹ Kim 12/02/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.312

99 Nguyễn Thị Lài 05/05/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.313

100 Võ Thị Thu Ngọc 06/12/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.314

101 Nguyễn Thị Lệ Nguyên 08/08/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.315

102 Phan Thị Xuân Nương 28/10/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.316

103 Nguyễn Thị Kim Oanh 12/02/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.317

104 Trần Thị Hồng Phấn 07/10/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phạm Đình Quy, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.318

105 Trần Ngọc Quy 20/11/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.319

106 Tạ Thị Kim Sa 05/01/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.320

107 Ngô Ngọc Sĩ 15/04/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đồng Khởi, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.321

108 Huỳnh Cát Tạo 25/11/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.322

109 Huỳnh Thị Thắm 07/04/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phạm Đình Quy, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.323

110 Đỗ Thị Minh Thi 11/10/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phạm Đình Quy, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.324

111 Cao Thị Thịnh 01/01/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.325

112 Trần Thị Thu 01/02/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phạm Đình Quy, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.326

113 Nguyễn Thị Lệ Thu 06/12/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Anh Hào, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.327

114 Nguyễn Văn Tịnh 10/01/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Anh Hào, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.328

115 Nguyễn Thị Bích Trâm 01/12/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.329

116 Lê Văn Trí 30/11/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.330

117 Võ Thị Lệ Uyên 20/09/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.331

118 Hồ Nguyễn Thùy Vân 10/09/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phạm Đình Quy, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.332

119 Võ Văn Vân 02/04/1968 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.333

Trang 5/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

120 Nguyễn Thị Lệ Văn 20/10/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.334

121 Trần Thị Bích Vi 12/03/1987 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.335

122 Hà Huy Việt 22/11/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Hoàn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.336

123 Trần Quốc Tuấn 20/06/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đồng Khởi, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.337

124 Trần Thị Thu Ái 25/01/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường PTDTNT Sơn Hòa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.308.18

125 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/09/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.309.18

126 Hoàng Ngọc Bình 07/10/1980 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.310.18

127 Sô Giang Brao 18/10/1977 Phú Yên Nam Bana Trường THCS Kpa Ko Lơng, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.311.18

128 Nguyễn Như Chiến 10/09/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS La Văn Cầu, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.312.18

129 Ngô Thị Chuyên 17/10/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.313.18

130 Nguyễn Lê Xuân Diễm 10/10/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.314.18

131 Huỳnh Thị Mỹ Dung 13/07/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.315.18

132 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/1966 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.316.18

133 Trần Thị Mỹ Duyên 25/12/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.317.18

134 Phạm Thị Hà 10/04/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.318.18

135 Nguyễn Thị Thu Hà 06/04/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.319.18

136 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 10/09/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.320.18

137 Dương Thị Thu Hằng 16/07/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.321.18

138 Trần Thị Hồng Hạnh 08/01/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.322.18

139 Trương Thị Hiền 12/08/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.323.18

140 Nguyễn Thị Minh Hiếu 17/07/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường PTDTNT Sơn Hòa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.324.18

141 Hoàng Thị Hoài 07/01/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS La Văn Cầu, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.325.18

142 Nguyễn Thị Lương Hồng 06/06/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.326.18

143 Võ Tấn Hưng 16/06/1986 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Định, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.327.18

144 Lê Thị Kim Hương 09/06/1981 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.328.18

Trang 6/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

145 Phạm Văn Khánh 16/11/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.329.18

146 Đậu Đức Kiên 17/03/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Định, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.330.18

147 Dương Thị Kiều 15/07/1987 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.331.18

148 Nguyễn Thanh Kim 08/04/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.332.18

149 Đậu Thị Tú Lan 13/02/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.333.18

150 Đào Thị Hoa Lê 15/08/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.334.18

151 Phạm Thị Mỹ Liên 22/04/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.335.18

152 Trương Thị Mỹ Liên 19/11/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.336.18

153 Cao Thị Liên 06/06/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.337.18

154 Phan Thị Xuân Liễu 01/10/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.338.18

155 Nguyễn Thị Kim Loan 20/02/1966 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Kpá Kơ Lơng, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.339.18

156 Nguyễn Thị Kim Loan 16/03/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.340.18

157 Trần Đại Đồ Long 07/10/1977 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.341.18

158 Lê Thị Thanh Minh 22/09/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS TT Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.342.18

159 Huỳnh Mỹ 17/10/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Định, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.343.18

160 Phùng Nhi Nguyên 05/02/1973 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.344.18

161 Lê Quốc Nguyên 20/11/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.345.18

162 Phùng Thị Bích Nhị 20/02/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.346.18

163 Lê Thị Nhớ 27/08/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.347.18

164 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/10/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.348.18

165 Lê Gia Phong 10/02/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.349.18

166 Phạm Đắc Trúc Quỳnh 01/08/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.350.18

167 Trần Văn Rê 29/12/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.351.18

168 Huỳnh Văn Thành 09/05/1968 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS La Văn Cầu, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.352.18

169 Trương Tấn Thành 24/02/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.353.18

Trang 7/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

170 Nguyễn Chánh Thi 01/12/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.354.18

171 Trần Văn Thì 25/05/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.355.18

172 Đặng Thị Ngọc Thoa 12/03/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.356.18

173 Đào Hải Thoại 07/07/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Kpá Kơ Lơng, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.357.18

174 Nguyễn Thị Minh Thư 24/11/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.358.18

175 Bá Thị Thanh Thư 29/06/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường PTDTNT Sơn Hòa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.359.18

176 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 19/02/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.360.18

177 Đặng Thị Thanh Thuy 17/12/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.361.18

178 Trần Thị Thu Thúy 12/08/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.362.18

179 Lương Thị Thúy 24/10/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.363.18

180 Trương Thị Thu Thủy 01/12/1977 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Kpá Kơ Lơng, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.364.18

181 Rơ Ô H' Thuyết 05/12/1978 Phú Yên Nữ Chăm Trường THCS Kpá Kơ Lơng, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.365.18

182 Phạm Trọng Tín 30/10/1978 Nha Trang Nam Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.366.18

183 Nguyễn Văn Tịnh 02/05/1967 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS La Văn Cầu, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.367.18

184 Võ Huyền Chí Trung 28/04/1980 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.368.18

185 Võ Đình Trường 07/02/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.369.18

186 Văn Tấn Tự 19/06/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.370.18

187 Phạm Văn Tuyên 07/10/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.371.18

188 Huỳnh Nữ Ngọc Tuyền 17/09/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Anh Hào, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.372.18

189 Tô Thị Tuyền 25/08/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.373.18

190 Dương Thị Tuyết 12/03/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.374.18

191 Phạm Tường Vân 30/08/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS TT Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.375.18

192 Trương Văn Việt 26/10/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.376.18

193 Phạm Thế Vinh 02/09/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.377.18

194 Lê Ngọc Vũ 04/03/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.378.18

Trang 8/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

195 Nguyễn Thị Xuân 22/12/1982 Bắc Ninh Nữ Kinh Trường THCS Sơn Định, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.379.18

196 Bùi Thị Vân Anh 20/10/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.473.18

197 Nguyễn Hải Bắc 10/06/1979 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.474.18

198 Trần Văn Bản 19/10/1980 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.475.18

199 Cù Thị Thanh Bình 02/09/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.476.18

200 Nguyễn Thị Thanh Bình 23/01/1980 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.477.18

201 Y BRân 10/09/1985 Đắk Lắk Nam M nông Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.478.18

202 Võ Thị Diệu Ca 01/12/1988 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.479.18

203 Lê Văn Chiến 27/07/1964 Hưng Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.480.18

204 Nguyễn Thị Kiều Chinh 10/04/1992 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.481.18

205 Nguyễn Quang Chính 02/10/1983 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.482.18

206 Nguyễn Thị Chúc 24/05/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.483.18

207 Nguyễn Thị Diệu 30/09/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.484.18

208 Nguyễn Thị Dung 22/04/1993 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.485.18

209 Trần Thị Dung 05/11/1983 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.486.18

210 Trương Thị Phương Dung 27/05/1983 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.487.18

211 Đào Văn Dũng 13/06/1981 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.488.18

212 Y' Đinh 07/06/1983 Đắk Lắk Nam M'nông Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.489.18

213 Lê Ngọc Định 18/06/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.490.18

214 Phan Định 23/02/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.491.18

215 Đặng Bá Đông 30/08/1983 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.492.18

216 Nguyễn Văn Đông 06/08/1977 Quảng Nam Nam kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.493.18

217 Đặng Nữ Giang 19/09/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.494.18

218 Lê Thị Giang 21/04/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.495.18

219 Đặng Thị Hà 08/09/1992 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.496.18

Trang 9/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

220 Hoàng Thị Hà 14/11/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.497.18

221 Hoàng Thị Hà 04/12/1981 Ninh Bình Nữ kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.498.18

222 Huỳnh Thị Ngọc Hà 18/06/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.499.18

223 Nguyễn Văn Hà 11/03/1980 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.500.18

224 Tống Mạnh Hà 27/11/1977 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.501.18

225 Hà Thị Thúy Hằng 04/05/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.502.18

226 Lê Thị Duy Hằng 14/02/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.503.18

227 Vũ Thị Hằng 15/03/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.504.18

228 Phạm Thị Hạnh 22/12/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.505.18

229 Trần Xuân Hạnh 31/08/1974 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.506.18

230 Võ Thị Hiên 20/02/1984 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.507.18

231 Hoàng Thị Hiền 07/05/1994 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.508.18

232 Nguyễn Thị Hiền 25/11/1983 Đắk Nông Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.509.18

233 Trần Thị Hiền 02/03/1986 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.510.18

234 Nguyễn Thị Hiệp 05/02/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.511.18

235 Phạm Như Hiệp 03/12/1982 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.512.18

236 Nguyễn Thị Như Hoa 10/10/1985 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.513.18

237 Hoàng Thị Hòa 12/10/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.514.18

238 Phạm Văn Hoan 06/07/1985 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.515.18

239 Lê Thị Hoàng 09/02/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.516.18

240 Trần Văn Huân 20/05/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.517.18

241 Phạm Viết Hùng 25/06/1983 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.518.18

242 Nguyễn Sỹ Hưng 19/09/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.519.18

243 Phan Hoàng Hưng 26/01/1972 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.520.18

244 Bùi Thị Hương 01/11/1987 Thanh Hóa Nữ kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.521.18

Trang 10/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

245 Nguyễn Thi Hương 15/11/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.522.18

246 Nguyễn Hữu Hưởng 20/11/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.523.18

247 Đồng Thị Huyền 03/05/1987 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.524.18

248 Nguyễn Văn Khanh 02/08/1985 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.525.18

249 Bùi Văn Khoản 08/10/1981 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.526.18

250 Nguyễn Thị Lan 26/12/1979 Bình Thuận Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.527.18

251 Trần Thị Lành 12/02/1985 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.528.18

252 Lê Văn Lập 06/03/1981 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.529.18

253 Vi Thị Thanh Lịch 28/07/1981 Đắk Nông Nữ Nùng Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.530.18

254 Trần Thị Thúy Liễu 05/09/1983 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.531.18

255 Nguyễn Thị Cẩm Linh 05/12/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.532.18

256 Trần Thị Ngọc Linh 04/08/1994 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.533.18

257 Lê Ngọc Luân 03/02/1988 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.534.18

258 Nguyễn Thị Mai 22/02/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.535.18

259 Phạm Văn Mậu 22/06/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.536.18

260 Đậu Đức Nam 16/02/1987 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.537.18

261 Tạ Thanh Nam 10/05/1988 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.538.18

262 Trần Xuân Nam 04/06/1975 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.539.18

263 Phạm Thị Nga 21/03/1987 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.540.18

264 Nguyễn Thị Hồng Nghĩa 24/01/1979 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.541.18

265 Lê Văn Ngọc 14/05/1980 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.542.18

266 Nguyễn Thị Nhàn 22/03/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.543.18

267 Nguyễn Thị Nhẹ 10/09/1981 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.544.18

268 Đỗ Thị Nhi 15/07/1982 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.545.18

269 Nguyễn Thị Mộng Nhi 13/09/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.546.18

Trang 11/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

270 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 10/02/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.547.18

271 Nguyễn Hoàng Phúc 04/09/1994 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.548.18

272 Nguyễn Thị Phước 10/07/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.549.18

273 Nguyễn Thị Xuân Phương 28/06/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.550.18

274 Trần Thị Lan Phương 20/12/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.551.18

275 Dương Thị Thái Phượng 15/12/1985 Đắk Lắk Nữ kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.552.18

276 Phạm Văn Quang 08/10/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.553.18

277 Lô Thị Hồng Quyên 13/08/1991 Đắk Lắk Nữ Nùng Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.554.18

278 Phạm Thị Bích Quyên 24/10/1985 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.555.18

279 Phạm Thị Lệ Quyên 09/04/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.556.18

280 Nguyễn Văn Tân 19/01/1978 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.557.18

281 Phạm Văn Thân 19/03/1988 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.558.18

282 Trần Văn Thắng 15/10/1979 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.559.18

283 Nguyễn Thị Thanh 14/06/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.560.18

284 Cấn Thị Thành 04/04/1977 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.561.18

285 Trần Thị Thảo 09/08/1986 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.562.18

286 Vũ Văn Thiêm 02/02/1985 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.563.18

287 Phan Nguyễn Hoài Thu 19/06/1988 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.564.18

288 Nguyễn Thị Thuận 05/10/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.565.18

289 Phạm Đức Thuận 24/10/1976 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.566.18

290 Đinh Thị Thủy 05/07/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.567.18

291 Nguyễn Mậu Tiên 22/10/1972 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.568.18

292 Phan Thị Hồng Tiên 10/10/1991 Đắk Lắk nữ kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.569.18

293 Bùi Khắc Tín 08/01/1979 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.570.18

294 Hoàng Văn Toán 07/03/1988 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.571.18

Trang 12/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

295 Trịnh Công Trường 20/03/1972 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.572.18

296 Lê Thanh Tú 28/08/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.573.18

297 Trần Thị Tú 28/10/1987 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.574.18

298 Phạm Văn Tuân 10/07/1980 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.575.18

299 Trương Anh Túc 14/09/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.576.18

300 Nguyễn Thanh Tùng 24/11/1989 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.577.18

301 Đặng Thị Tuyên 12/12/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.578.18

302 Đặng Thị Vân 29/06/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.579.18

303 Đặng Thị Vân 02/08/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.580.18

304 Phạm Thị Vị 10/11/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.581.18

305 Giáp Văn Việt 22/02/1985 Bắc Giang Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.582.18

306 Phạm Quỳnh Anh 06/12/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1532.18

307 Đỗ Thị Thanh Bình 30/06/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1533.18

308 Hoàng Thị Phương Chi 05/08/1983 Tuyên Quang Nữ Nùng Trường THCS Lê Quý Đôn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1534.18

309 Thái Bình Cường 11/05/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1535.18

310 Nguyễn Thị Ánh Duyên 29/12/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1536.18

311 Mai Thị Hằng 12/08/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PTDTNT - THCS Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1537.18

312 Trần Quốc Hậu 21/06/1986 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Hùng Vương, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1538.18

313 Trần Thị Thu Hiền 14/08/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1539.18

314 Nguyễn Thị Hồng 07/10/1981 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1540.18

315 Nguyễn Văn Hùng 01/01/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1541.18

316 Nguyễn Hồng Hưng 02/12/1978 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1542.18

317 Bùi Thị Hương 22/06/1985 Ninh Bình Nữ Kinh Trường PTDTNT - THCS Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1543.18

318 Nguyễn Thị Thu Lan 01/01/1983 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1544.18

319 Nguyễn Thị Tuyết Loan 20/06/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1545.18

Trang 13/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

320 Phạm Tuyết Nga 06/03/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1546.18

321 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/09/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tô Hiệu, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1547.18

322 Phan Thị Minh Nguyệt 05/03/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1548.18

323 Mai Văn Nhất 06/06/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1549.18

324 Trần Thị Ngọc Quý 16/03/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1550.18

325 Lê Phương Tài 24/09/1984 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1551.18

326 Nguyễn Thị Thanh 20/06/1984 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1552.18

327 Lưu Thị Ngọc Thúy 01/05/1972 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1553.18

328 Nguyễn Thị Thu Trang 06/09/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1554.18

329 Nông Thị Thùy Trang 09/02/1978 Cao Bằng Nữ Tày Trường PTDTNT - THCS Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1555.18

330 Phan Thanh Trung 19/01/1987 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1556.18

331 Hán Văn Tuân 10/03/1981 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1557.18

332 Phạm Văn Tùng 07/08/1986 Thanh Hóa Nam Mường Trường THCS Lê Lợi, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1558.18

333 Nguyễn Thị Hồng Tươi 21/11/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1559.18

334 Phạm Quốc Việt 25/08/1987 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1560.18

335 Nguyễn Duy Vinh 20/05/1984 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Ngô Mây, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1561.18

336 Phan Thị Ái Vân 31/07/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1562.18

337 Đinh Thị Cẩm Nhung 04/02/1988 Đắk Lắk Nữ Thái Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1563.18

338 Phan Thị Hường 10/12/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1564.18

339 Trần Thị Bích Lũy 27/03/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1565.18

340 Lê Đình Trị 17/10/1993 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Y Jut, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1566.18

341 Nguyễn Duy An 19/02/1987 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1567.18

342 Nguyễn Tuấn Anh 06/11/1984 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đinh Bộ Lĩnh, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1568.18

343 Trần Thị Thanh Bích 18/08/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đinh Bộ Lĩnh, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1569.18

344 H Duk Byă 15/10/1986 Đắk Lắk Nữ ÊĐê Trường THCS Ea Bhốk, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1570.18

Trang 14/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

345 Võ Thị Bội Châu 31/10/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Việt Đức, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1571.18

346 Lê Thị Thu Dung 21/10/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Việt Đức, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1572.18

347 Nguyễn Thụy Ánh Duyên 09/12/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Giang Sơn, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1573.18

348 Nguyễn Xuân Dương 20/10/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1574.18

349 Phan Thị Thùy Dương 30/04/1990 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Giang Sơn, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1575.18

350 Đoàn Đức Đoái 04/02/1969 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Giang Sơn, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1576.18

351 H Oanh Ênuôl 12/05/1994 Đắk Lắk Nữ ÊĐê Trường THCS Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1577.18

352 Y Truyền Ênuôl 16/03/1989 Đắk Lắk Nam ÊĐê Trường THCS Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1578.18

353 Võ Hương Giang 26/04/1983 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Chư Quynh, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1579.18

354 Nguyễn Thị Thu Hà 25/07/1992 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Ea Hnin, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1580.18

355 Phạm Nguyễn Thanh Hải 27/12/1988 Bạc Liêu Nữ Kinh Trường THCS Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1581.18

356 Phạm Thị Hạnh 02/07/1987 Sông Bé Nữ Kinh Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1582.18

357 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/06/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1583.18

358 Nguyễn Thị Thuý Hằng 27/09/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1584.18

359 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/08/1992 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaHu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1585.18

360 Trần Thị Hiên 10/12/1989 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS EaHu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1586.18

361 Nguyễn Hữu Hiền 23/07/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1587.18

362 Y Kốp Hmôk 30/03/1988 Đắk Lắk Nam ÊĐê Trường THCS Giang Sơn, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1588.18

363 Lê Thị Thu Hoài 15/05/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Giang Sơn, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1589.18

364 Lưu Thanh Hùng 20/06/1986 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1590.18

365 Nguyễn Quốc Hùng 06/03/1989 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Ea Hnin, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1591.18

366 Võ Công Hùng 20/10/1990 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Dray Bhăng, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1592.18

367 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/03/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Giang Sơn, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1593.18

368 Phạm Thị Huyền 10/08/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1594.18

369 Y Zin Kbuôr 23/09/1987 Đắk Lắk Nam ÊĐê Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1595.18

Trang 15/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

370 Đặng Đình Khánh 07/07/1992 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Chư Quynh, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1596.18

371 Đoàn Thị Ngọc Khuyên 24/09/1986 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1597.18

372 Phạm Thị Lam 10/08/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaHu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1598.18

373 Nguyễn Thị Lê 19/06/1986 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1599.18

374 Nguyễn Thị Liên 20/08/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1600.18

375 Mai Văn Liệu 09/02/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Ea Bhốk, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1601.18

376 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/08/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Giang Sơn, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1602.18

377 Lương Thị Lợi 29/08/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS 19/8, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1603.18

378 Lê Thị Thuý Luyện 14/12/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1604.18

379 Nguyễn Ngọc Ly 15/09/1995 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaHu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1605.18

380 Đặng Thị Lý 25/08/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1606.18

381 Nguyễn Thị Minh Lý 12/10/1992 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1607.18

382 Hoàng Thị Mận 28/09/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS EaHu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1608.18

383 Nguyễn Thị Hồng Minh 02/06/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1609.18

384 Trần Thị Thanh Minh 28/06/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS EaHu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1610.18

385 H’ Nalin Mlô 13/05/1985 Đắk Lắk Nữ ÊĐê Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1611.18

386 La My Lê Na 01/01/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS 19/8, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1612.18

387 Nguyễn Thị Na 20/06/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chư Quynh, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1613.18

388 H Brếch Niê 01/06/1983 Đắk Lắk Nữ ÊĐê Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1614.18

389 H Tê Niê 28/07/1987 Đắk Lắk Nữ ÊĐê Trường THCS Ea Bhốk, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1615.18

390 Nguyễn Ánh Ngọc 17/01/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1616.18

391 Nguyễn Thị Như Ngọc 12/03/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaHu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1617.18

392 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/08/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1618.18

393 Đỗ Thị Tuyết Nhung 08/02/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1619.18

394 Nguyễn Thị Thùy Nhung 26/11/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Bhốk, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1620.18

Trang 16/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

395 Phan Hồng Phong 07/03/1987 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Việt Đức, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1621.18

396 Cao Ngọc Phúc 18/10/1989 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS EaHu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1622.18

397 Bùi Bích Phương 17/09/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Việt Đức, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1623.18

398 Bùi Thị Phương 11/11/1983 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS 19/8, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1624.18

399 Hoàng Thị Ngọc Phương 08/09/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Bhốk, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1625.18

400 Nguyễn Thị Lan Phương 17/04/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1626.18

401 Nguyễn Thanh Phượng 20/05/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Bhốk, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1627.18

402 Nguyễn Thị Bích Phượng 28/02/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Giang Sơn, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1628.18

403 Trần Thị Kiều Quang 17/12/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1629.18

404 Nguyễn Văn Quý 10/08/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1630.18

405 Lê Thị Tâm 26/06/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1631.18

406 Nguyễn Văn Tiến 02/03/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đinh Bộ Lĩnh, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1632.18

407 Nguyễn Thị Tình 15/12/1976 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1633.18

408 Hoàng Trọng Toàn 10/09/1991 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1634.18

409 Phạm Văn Tuấn 02/06/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1635.18

410 Nguyễn Thị An Thái 25/05/1993 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chư Quynh, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1636.18

411 Nguyễn Văn Thành 02/01/1976 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Chư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1637.18

412 Đậu Nguyễn Mai Thảo 05/02/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1638.18

413 Ngô Thị Thảo 23/03/1989 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ea Hnin, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1639.18

414 Trần Thị Hòa Thảo 17/07/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1640.18

415 Cao Đạo Thăng 15/04/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1641.18

416 Nguyễn Qúy Thế 12/06/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1642.18

417 Nguyễn Thị Bích Thu 20/04/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaHu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1643.18

418 Trần Thị Thu 10/02/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1644.18

419 Phạm Thị Ngọc Thùy 30/10/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS 19/8, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1645.18

Trang 17/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

420 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 19/11/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Giang Sơn, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1646.18

421 Nguyễn Thị Mến Thương 19/12/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1647.18

422 Lê Thị Thanh Trang 25/05/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Việt Đức, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1648.18

423 Nguyễn Đình Trình 09/09/1988 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1649.18

424 Trần Thị Thùy Vân 05/10/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Dray Bhăng, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1650.18

425 Nguyễn Thị Vui 21/08/1984 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1651.18

426 H' Rho Méo Buôn Yă 08/02/1987 Đắk Lắk Nữ ÊĐê Trường THCS Ea Bhốk, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1652.18

427 Trần Văn Hội 21/05/1977 Hà Nam Nam Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1937.18

428 Nguyễn Công Thắng 13/02/1987 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1938.18

429 Trương Thành Trử 26/06/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1939.18

430 Nguyễn Đức Anh 24/04/1972 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1940.18

431 Trần Thị Trâm Anh 10/10/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1941.18

432 Vi Thị Ngọc Ánh 05/06/1986 Thanh Hóa Nữ Thái Trường THCS Hoàng Văn Thụ, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1942.18

433 Trịnh Văn Bắc 02/09/1979 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1943.18

434 Đỗ Tiểu Bảo 10/11/1987 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Bội Châu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1944.18

435 Hòa Quang Bính 03/02/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Ngô Quyền, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1945.18

436 Lê Thị Bình 26/10/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1946.18

437 Nguyễn Thị Bình 05/07/1982 Thái bình Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1947.18

438 Trần Thị Bình 20/07/1987 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1948.18

439 Ngô Xuân Chiến 10/06/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1949.18

440 Nguyễn Trọng Chức 20/02/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1950.18

441 Đỗ Thị Chuynh 11/08/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1951.18

442 Nguyễn Thanh Cường 31/10/1987 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1952.18

443 Nguyễn Viết Cường 10/10/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1953.18

444 Bùi Thị Diệu 01/01/1988 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1954.18

Trang 18/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

445 Vũ Thị Dung 20/06/1986 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1955.18

446 Nguyễn Quang Dũng 10/12/1981 Thanh Hóa Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Tô Hiệu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1956.18

447 Bạch Thị Thùy Duyên 01/11/1985 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1957.18

448 Võ Thị Đào 26/06/1989 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1958.18

449 Trương Thị Hương Giang 12/08/1994 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Bội Châu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1959.18

450 Võ Trường Giang 03/10/1974 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Bội Châu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1960.18

451 Võ Thị Hà 20/02/1989 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1961.18

452 Trần Thanh Hải 29/12/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1962.18

453 Nguyễn Thị Thúy Hằng 13/12/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1963.18

454 Trương Thị Thúy Hằng 12/10/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Bội Châu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1964.18

455 Tô Đình Hạnh 26/05/1985 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Nguyễn Khuyến, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1965.18

456 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/05/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Nguyễn Khuyến, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1966.18

457 Dương Thị Hoài 26/01/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1967.18

458 Lưu Thị Hoàn 09/06/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1968.18

459 Trương Xuân Hoàng 12/02/1993 Đắk Lắk Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Bội Châu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1969.18

460 Trương Thị Hồng 05/03/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Tô Hiệu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1970.18

461 Võ Văn Hồng 15/08/1963 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1971.18

462 Nguyễn Thị Huê 26/05/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1972.18

463 Nguyễn Thị Huế 07/10/1978 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1973.18

464 Nguyễn Thị Như Huệ 22/10/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú THCS, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1974.18

465 Bùi Thị Thu Hương 10/01/1981 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1975.18

466 Hồ Thị Hường 30/03/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1976.18

467 Mai Thị Hường 15/11/1980 Hưng Yên Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Bội Châu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1977.18

468 Nguyễn Thị Hường 04/05/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1978.18

469 Byă H'Wen 10/05/1985 Đắk Lắk Nữ Ê đê Trường THCS Phan Đình Phùng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1979.18

Trang 19/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

470 Chu Thị Lan 06/07/1987 Cao Bằng Nữ Dao Trường THCS Lý Tự Trọng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1980.18

471 Bùi Thị Linh 27/10/1981 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1981.18

472 Hoàng Văn Lĩnh 10/08/1975 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1982.18

473 Dương Đình Long 03/03/1968 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1983.18

474 Nguyễn Thị Luân 12/12/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1984.18

475 Dương Văn Ly 25/04/1985 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Nguyễn Khuyến, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1985.18

476 Nguyễn Thị Lý 19/12/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1986.18

477 Nguyễn Thị Mai 08/01/1991 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1987.18

478 Đinh Thị Mỹ 29/10/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1988.18

479 Lê Viết Nga 08/01/1984 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Hùng Vương, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1989.18

480 Lê Thị Nhàn 05/07/1977 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1990.18

481 Nguyễn Thị Hải Ninh 20/06/1986 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1991.18

482 Nguyễn Văn Quân 14/01/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Bội Châu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1992.18

483 Hoàng Anh Sơn 21/07/1989 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1993.18

484 Lê Thị Thanh Tâm 02/09/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1994.18

485 Hồ Đức Thái 16/03/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Ngô Quyền, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1995.18

486 Lê Thị Thanh Thảo 03/10/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1996.18

487 Nguyễn Thị Thảo 25/01/1989 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1997.18

488 Đinh Công Thông 15/04/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Bội Châu, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1998.18

489 Lê Thị Thu 20/11/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.1999.18

490 Phạm Duy Thực 28/09/1981 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.2000.18

491 Nguyễn Văn Trọng 23/06/1976 Nam Định Nam Kinh Trường PTDT Nội trú THCS, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.2001.18

492 Phạm Tuấn Tú 30/10/1978 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.2002.18

493 Phạm Anh Tuấn 29/10/1983 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Hùng Vương, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.2003.18

494 Bùi Thị Tường 30/04/1980 Thái Bình Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Nguyễn Khuyến, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.2004.18

Trang 20/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

495 Bùi Quag Vinh 13/01/1982 Nghệ an Nam Kinh Trường THCS Hùng Vương, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.2005.18

496 Niê KĐăm Y Min 03/06/1973 Đắk Lắk Nam Ê đê Trường PTDT Nội trú THCS, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.2006.18

497 Nguyễn Thị Vân Anh 05/05/1983 Lai Châu Nữ Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2007.18

498 H' Bam 31/03/1991 Đắk Nông Nữ Mạ Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2008.18

499 H' Biêm 16/08/1990 Đắk Nông Nữ Mạ Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2009.18

500 Đặng Thị Bình 25/10/1989 Quảng Ninh Nữ Dao Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2010.18

501 K' Bình 21/05/1984 Đắk Nông Nam Mạ Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2011.18

502 Phạm Thị Châu 18/01/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2012.18

503 Lê Thị Cúc 02/07/1991 Hưng Yên Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2013.18

504 Đặng Văn Diên 28/02/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2014.18

505 Cao Tiến Dũng 06/07/1987 Quảng Bình Nam Sách Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2015.18

506 Hà Thị Đợi 15/04/1985 Thanh Hóa Nữ Thái Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2016.18

507 Nguyễn Thị Thu Hà 22/11/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2017.18

508 Trần Thị Hải 04/01/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2018.18

509 Lê Thị Hân 19/05/1989 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2019.18

510 Đỗ Thị Hằng 09/11/1982 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2020.18

511 Hồ Thị Thanh Hằng 05/02/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2021.18

512 Lê Thuý Hằng 03/04/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2022.18

513 Phan Thị Hằng 04/10/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2023.18

514 Trần Thị Tuyết Hạnh 05/06/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2024.18

515 Trần Văn Hạnh 10/05/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2025.18

516 Nguyễn Thị Thái Hậu 20/07/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2026.18

517 Đào Thị Hoài 01/06/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2027.18

518 Hà Thị Huệ 11/11/1986 Đắk Lắk Nữ Nùng Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2028.18

519 Nguyễn Thị Huệ 08/07/1992 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2029.18

Trang 21/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

520 Hoàng Mạnh Hùng 12/11/1993 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2030.18

521 Lưu Thị Hương 01/01/1981 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2031.18

522 Trần Thị Thu Huyền 26/03/1982 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2032.18

523 Chung Minh Khoa 30/07/1980 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2033.18

524 Võ Tùng Lâm 20/03/1979 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2034.18

525 Chu Thị Ngọc Loan 25/10/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2035.18

526 H' Lôm 15/02/1988 Đắk Nông Nữ M' nông Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2036.18

527 Đinh Thị Lư 11/01/1993 Quảng Bình Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2037.18

528 Bùi Xuân Lực 19/05/1988 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2038.18

529 Hoàng Ngọc Lừng 27/08/1986 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2039.18

530 Trần Thị Lương 15/06/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2040.18

531 H' Măh 12/07/1986 Đắk Lắk Nữ Mạ Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2041.18

532 H' Mai 11/08/1987 Đắk Lắk Nữ Mạ Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2042.18

533 Trương Thị Mai 15/06/1989 Quảng Bình Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2043.18

534 Bùi Thị Mây 05/12/1986 Lai Châu Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2044.18

535 Phan Thị Thanh My 12/09/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2045.18

536 Dương Thị Nga 07/03/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2046.18

537 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/07/1985 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2047.18

538 Nguyễn Thị Thùy Ngân 24/01/1990 Đắk Nông Nữ Kinh Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2048.18

539 Hoàng Thị Nhuận 17/07/1987 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2049.18

540 Mai Thế Núi 17/12/1980 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2050.18

541 Hoàng Văn Phong 16/06/1984 Cao Bằng Nam Nùng Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2051.18

542 Ngô Thị Phượng 11/07/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2052.18

543 Hoàng Văn Quảng 17/05/1989 Cao Bằng Nam Tày Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2053.18

544 Bùi Thị Quyên 02/12/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2054.18

Trang 22/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

545 Đàm Văn Quỳnh 20/01/1986 Bắc Giang Nam Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2055.18

546 Hồ Thị Như Quỳnh 06/05/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2056.18

547 Hà Thị Sen 30/07/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2057.18

548 Cao Thị Thanh Tâm 13/01/1989 Lâm Đồng Nữ Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2058.18

549 Nguyễn Thị Tâm 20/10/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2059.18

550 Lê Văn Thái 08/10/1978 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2060.18

551 Nông Thị Thắm 16/08/1988 Lạng Sơn Nữ Tày Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2061.18

552 Đào Quang Thanh 05/07/1974 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2062.18

553 Nguyễn Tài Thành 06/02/1987 Thanh Hóa Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2063.18

554 Đinh Thị Thảo 12/11/1990 Quảng Bình Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2064.18

555 Hoàng Thị Bích Thảo 15/06/1987 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2065.18

556 Trần Đức Thi 23/10/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2066.18

557 Nguyễn Đình Thiết 02/02/1990 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đắk Nang, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2067.18

558 Hồ Thị Thoa 03/11/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2068.18

559 Hoàng Thị Thoa 20/06/1987 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2069.18

560 Lê Nhật Thư 13/04/1991 Quảng Trị Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2070.18

561 Nguyễn Nhật Thường 06/08/1983 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2071.18

562 Nguyễn Thị Thúy 20/05/1981 Đắk Nông Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2072.18

563 Nguyễn Thị Thủy 05/06/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2073.18

564 Trần Thị Thủy 12/04/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2074.18

565 Bùi Bá Toàn 22/12/1979 Bình Định Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2075.18

566 Trần Văn Trãi 05/04/1986 Cao Bằng Nam Tày Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2076.18

567 Đoàn Thị Trang 17/05/1985 Quảng Nam Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2077.18

568 Nguyễn Vũ Thùy Trang 12/08/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2078.18

569 Hồ Anh Tú 22/03/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2079.18

Trang 23/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

570 Lê Bá Túc 10/05/1980 Thanh Hóa Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2080.18

571 Lê Thị Bích Tuyền 19/01/1985 Bến Tre Nữ Kinh Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2081.18

572 Vũ Thị Vân 12/04/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2082.18

573 Lê Anh Việt 04/06/1982 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2083.18

574 Trần Công Vĩnh 01/03/1979 Bình Định Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đắk R'măng, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2084.18

575 Lê Thị Thu Thảo 09/02/1991 Đắk Nông Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2085.18

576 Trần Thị Hảo 12/05/1989 Sơn La Nữ Kinh Trường THCS Đắk Plao, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2086.18

577 Nguyễn Thị Khánh Châu 26/02/1987 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2087.18

578 Thái Mai Út Lê 22/04/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2088.18

579 Đàm Thị Hằng 05/09/1990 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2089.18

580 Trịnh Thị Xuân 19/09/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2090.18

581 Trần Thị Liễu 15/09/1971 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2091.18

582 Nguyễn Thị Quý 10/08/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Glong, Đắk Nông ĐN.CS.II.2092.18

583 Đoàn Thế Ái 16/03/1969 Bình Định Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2589.18

584 Lê Thị Minh Châu 10/01/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2590.18

585 Bùi Hữu Chí 10/01/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2591.18

586 Nguyễn Văn Chiến 10/05/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2592.18

587 Văn Chung 10/01/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2593.18

588 Nguyễn Thị Huỳnh Công 02/10/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2594.18

589 Nguyễn Thùy Thụy Diễm 25/12/1973 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2595.18

590 Thái Thị Mỹ Dung 22/12/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2596.18

591 Hồ Dũng 15/03/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2597.18

592 Võ Ngọc Dũng 20/01/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2598.18

593 Trần Vũ Thùy Dương 23/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2599.18

594 Xà Thị Đào 03/12/1976 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2600.18

Trang 24/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

595 Nguyễn Xuân Đệ 10/02/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2601.18

596 Hồ Thị Mộng Điệp 02/03/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2602.18

597 Trần Văn Đông 09/04/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2603.18

598 Lưu Thị Đức 16/03/1967 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2604.18

599 Trần Hữu Được 21/02/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2605.18

600 Nguyễn Thị Ê Xơ Tê 17/08/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2606.18

601 Trần Thị Bích Hà 10/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2607.18

602 Nguyễn Văn Hải 20/01/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Cát Tường, Phù Cát, Bình Định BĐ.CS.II.2608.18

603 Trương Văn Hải 08/05/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2609.18

604 Nguyễn Thị Bích Hằng 18/08/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2610.18

605 Hứa Thị Như Hiền 17/09/1975 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2611.18

606 Lê Thị Thanh Hiền 02/04/1985 Bình Trị Thiên Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2612.18

607 Trương Thị Cẩm Hiền 15/06/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2613.18

608 Trương Văn Hiền 12/12/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2614.18

609 Nguyễn Thị Hạnh Hiếu 10/03/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2615.18

610 Phạm Thị Hở 12/12/1968 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2616.18

611 Nguyễn Thị Lệ Hoa 20/10/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2617.18

612 Lê Văn Hóa 10/01/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2618.18

613 Huỳnh Văn Hòa 02/04/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2619.18

614 Trần Thị Ánh Hồng 06/02/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2620.18

615 Mai Thị Thanh Hương 12/01/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2621.18

616 Phạm Thị Hùy 06/02/1967 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2622.18

617 Mai Thị Lệ Huyền 07/03/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2623.18

618 Lương Văn Kha 20/09/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2624.18

619 Đặng Việt Khoa 25/05/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2625.18

Trang 25/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

620 Trần Thị Khoa 30/08/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2626.18

621 Trần Đình Kim 13/07/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2627.18

622 Nguyễn Thị Lài 10/11/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2628.18

623 Võ Thị Bích Lệ 10/09/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2629.18

624 Nguyễn Thị Kim Loan 02/12/1990 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2630.18

625 Trần Thị Ái Loan 20/11/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2631.18

626 Hà Văn Long 12/05/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2632.18

627 Nguyễn Tấn Long 09/12/1977 Bình Định Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2633.18

628 Nguyễn Thị Ngọc Lý 04/05/1966 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2634.18

629 Nguyễn Thị Phương Mai 15/06/1982 Bình Định Nữ Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2635.18

630 Nguyễn Đình Mẫn 30/10/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2636.18

631 Nguyễn Thị Tố Mi 06/02/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2637.18

632 Đoàn Thị My 20/06/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2638.18

633 Lê Tiến Ngọc 09/10/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2639.18

634 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10/10/1966 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2640.18

635 Phạm Thị Ánh Nguyệt 12/11/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2641.18

636 Phan Thị Nhã 06/09/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2642.18

637 Nguyễn Lê Toàn Nhất 13/10/1980 Bình Định Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2643.18

638 Trần Minh Nhật 15/05/1988 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2644.18

639 Phạm Thị Kiều Nhi 29/05/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2645.18

640 Nguyễn Thị Hồng Nhị 24/12/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2646.18

641 Đoàn Cát Nhơn 23/09/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2647.18

642 Trần Thị Nhung 09/01/1990 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2648.18

643 Hồ Xuân Ninh 22/12/1986 Khánh Hòa Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2649.18

644 Lê Thị Nở 13/12/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2650.18

Trang 26/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

645 Dương Ngọc Oanh 16/08/1968 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2651.18

646 Nguyễn Ngọc Phú 10/05/1988 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2652.18

647 Hồ Thị Nữ Phúc 09/08/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2653.18

648 Nguyễn Văn Phúc 01/02/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2654.18

649 Đỗ Như Phùng 22/10/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2655.18

650 Lê Thị Minh Phương 02/11/1969 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2656.18

651 Võ Xuân Phương 20/10/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2657.18

652 Nguyễn Thị Như Phượng 16/12/1980 Đà Nẵng Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2658.18

653 Nguyễn Thị Quyên 27/12/1973 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2659.18

654 Bùi Thị Sinh 20/03/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2660.18

655 Huỳnh Thái Sinh 20/10/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2661.18

656 Lê Thị Tâm 23/01/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2662.18

657 Phan Thị Thanh Tâm 14/09/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2663.18

658 Lê Hồng Thân 10/02/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2664.18

659 Bùi Thị Lệ Thanh 16/12/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2665.18

660 Lê Thị Minh Thanh 24/06/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2666.18

661 Trần Thị Thanh 08/02/1979 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2667.18

662 Nguyễn Thị Hoài Thanh 12/01/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2668.18

663 Huỳnh Văn Thông 18/08/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2669.18

664 Nguyễn Thị Minh Thúy 16/11/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2670.18

665 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11/11/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2671.18

666 Đặng Thị Thu Thủy 22/08/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2672.18

667 Trần Thị Tình 20/11/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2673.18

668 Bùi Tân Toàn 27/07/1975 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2674.18

669 Cao Bá Toàn 25/05/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2675.18

Trang 27/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

670 Phan Trai 12/08/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2676.18

671 Lê Quang Trung 25/12/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2677.18

672 Võ Tấn Trường 08/01/1981 Bình Định Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2678.18

673 Nguyễn Phương Tú 01/01/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2679.18

674 Huỳnh Tường 25/10/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2680.18

675 Bùi Thị Lệ Uyên 02/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2681.18

676 Bùi Thị Vân 01/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2682.18

677 Đinh Thị Bích Vân 10/12/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2683.18

678 Hồ Thị Tường Vân 09/12/1984 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2684.18

679 Trần Lê Vân 16/07/1971 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2685.18

680 Nguyễn Thụy Minh Vương 12/04/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2686.18

681 Võ Ngọc Ánh 02/02/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2687.18

682 Võ Hưng Bằng 05/03/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2688.18

683 Lê Văn Bảy 25/10/1970 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2689.18

684 Lê Văn Cần 02/08/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2690.18

685 Đặng Đào Chi 20/01/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2691.18

686 Đặng Thị Thùy Dung 10/12/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2692.18

687 Đoàn Thị Ngọc Dung 10/07/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2693.18

688 Thái Thị Mỹ Dung 28/04/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2694.18

689 Hà Anh Duy 30/01/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn An, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2695.18

690 Phan Thị Duyên 25/09/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hội, Qui Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2696.18

691 Nguyễn Thị Hạnh Đào 26/11/1967 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2697.18

692 Nguyễn Cao Đạt 04/04/1970 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2698.18

693 Nguyễn Lê Tiến Đạt 08/05/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2699.18

694 Nguyễn Thị Điệp 03/05/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.2700.18

Trang 28/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

695 Nguyễn Thị Định 04/07/1978 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS phường Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2701.18

696 Phùng Thị Cẩm Giang 14/04/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2702.18

697 Hồ Văn Hải 15/10/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2703.18

698 Trương Thị Ngọc Hân 01/01/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2704.18

699 Huỳnh Minh Hằng 24/10/1988 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.2705.18

700 Nguyễn Văn Hậu 10/08/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn An, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2706.18

701 Nguyễn Thị Thanh Hiền 17/10/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn An, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2707.18

702 Hồ Thị Hoa 10/08/1966 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn An, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2708.18

703 Lê Thị Hoa 10/10/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2709.18

704 Trần Ngọc Hoàng 30/05/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2710.18

705 Lê Trung Hoành 05/03/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2711.18

706 Võ Văn Hùng 17/07/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2712.18

707 Đinh Thị Thu Hương 16/11/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2713.18

708 Đoàn Minh Khánh 22/06/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2714.18

709 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 19/09/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2715.18

710 Lê Thị Thùy Linh 09/04/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2716.18

711 Nguyễn Thị Mỹ Loan 06/04/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2717.18

712 Trần Thị Mỹ Loan 25/11/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2718.18

713 Trần Công Mạnh 07/07/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2719.18

714 Huỳnh Văn Mật 15/10/1973 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2720.18

715 Trần Văn Minh 21/11/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn An, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2721.18

716 Ngô Văn Mười 28/10/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2722.18

717 Trần Thị Mỹ 02/04/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2723.18

718 Nguyễn Hoàng Nam 06/02/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2724.18

719 Lâm Thị Quỳnh Nga 18/09/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2725.18

Trang 29/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

720 Nguyễn Thị Nga 07/06/1990 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2726.18

721 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 25/06/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn An, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2727.18

722 Trương Thị Mỹ Nguyệt 22/02/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2728.18

723 Đỗ Phạm Duy Nhân 11/02/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2729.18

724 Trần Nguyễn Song Nhị II 11/02/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2730.18

725 Lê Thị Mỹ Nữ 30/12/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2731.18

726 Trần Quốc Phong 10/07/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2732.18

727 Lê Trung Phú 08/12/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2733.18

728 Phạm Quang Phục 16/04/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2734.18

729 Hồ Thị Phương 05/07/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2735.18

730 Hồ Thị Xuân Quỳnh 10/08/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2736.18

731 Đinh Thị Hồng Sâm 17/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2737.18

732 Nguyễn Thị Siêm 04/12/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.2738.18

733 Vũ Thị Thanh Sinh 19/01/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2739.18

734 Nguyễn Thị Thu Sương 06/12/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2740.18

735 Trần Thị Sương 30/11/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2741.18

736 Mai Thị Thanh Tâm 19/09/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2742.18

737 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2743.18

738 Huỳnh Trọng Thao 25/01/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2744.18

739 Đặng Xuân Thảo 17/04/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2745.18

740 Hồ Thị Thu Thảo 20/04/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2746.18

741 Dương Văn Thạo 15/04/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2747.18

742 Lê Thị Thơm 16/08/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2748.18

743 Phan Xuân Thu 10/09/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2749.18

744 Trần Thị Thu 06/11/1986 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2750.18

Trang 30/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

745 Lê Thị Thanh Thúy 02/02/1967 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2751.18

746 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/11/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2752.18

747 Nguyễn Tấn Tiến 25/01/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.2753.18

748 Nguyễn Thị Hoàng Trang 14/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2754.18

749 Văn Minh Trạng 02/06/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2755.18

750 Hà Thị Trinh 30/06/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2756.18

751 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/05/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2757.18

752 Nguyễn Xuân Tùng 08/08/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2758.18

753 Trần Thụy Tuyền 10/11/1994 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2759.18

754 Đặng Thị Oanh Vân 24/11/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2760.18

755 Trần Thị Bích Vân 22/03/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2761.18

756 Huỳnh Văn Việt 18/11/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2762.18

757 Đặng Thị Tường Vy 12/08/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.2763.18

758 Trần Văn An 01/06/1979 Quảng Trị Nam Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3670.18

759 Trần Thị Vân Anh 26/08/1985 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3671.18

760 Lê Sỹ Bắc 26/01/1976 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3672.18

761 Huỳnh Châu 23/03/1965 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3673.18

762 Nguyễn Huy Chương 11/01/1985 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3674.18

763 Lê Thị Diễm 10/10/1968 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3675.18

764 Phan Thị Đào 10/10/1976 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3676.18

765 Phạm Thanh Hải 25/03/1981 Bắc Kạn Nam Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3677.18

766 Hoàng Thị Hạnh 06/09/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3678.18

767 Nguyễn Đức Đoan Hạnh 29/12/1976 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3679.18

768 Nguyễn Thị Hảo 23/12/1991 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Cao Văn Bé, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3680.18

769 Ngô Thị Hiên 08/08/1982 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3681.18

Trang 31/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

770 Lê Thị Thu Hiền 23/01/1992 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3682.18

771 Nguyễn Thị Hiền 20/10/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3683.18

772 Phạm Ngọc Hiệp 24/11/1981 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3684.18

773 Hoàng Thị Hoa 07/05/1982 Bắc Cạn Nữ Tày Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3685.18

774 Nguyễn Thị Kiều Mỹ Hoa 20/08/1984 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3686.18

775 Hà Thị Hương Hoan 17/02/1988 Bắc Cạn Nữ Tày Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3687.18

776 Nguyễn Thị Huệ 24/11/1985 Bắc Cạn Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3688.18

777 Nguyễn Minh Hùng 24/12/1963 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Cao Văn Bé, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3689.18

778 Nguyễn Thị Kim Huyền 26/04/1978 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3690.18

779 Tạ Thu Huyền 09/10/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3691.18

780 Nguyễn Thị Thu Hương 27/11/1989 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3692.18

781 Đặng Văn Hường 13/04/1965 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3693.18

782 Đinh Công Kiên 15/09/1980 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3694.18

783 Nguyễn Vũ Hồng Khánh 05/05/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3695.18

784 Huỳnh Tấn Khởi 05/04/1978 An Giang Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3696.18

785 Nguyễn Thị Thu Lan 09/06/1968 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3697.18

786 Nguyễn Văn Lịch 19/08/1982 Nam Định Nam Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3698.18

787 Nguyễn Thị Ngọc Linh 04/11/1987 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3699.18

788 Trần Thái Linh 17/10/1972 Khánh Hòa Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3700.18

789 Nguyễn Thị Kim Loan 07/03/1988 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3701.18

790 Vi Thị Loan 25/03/1966 Cao Bằng Nữ Nùng Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3702.18

791 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 14/11/1977 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3703.18

792 Cao Thị Mai 05/09/1988 Khánh Hòa Nữ Raglay Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3704.18

793 Ca Men 06/03/1978 Khánh Hòa Nữ Trin Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3705.18

794 Nguyễn Thị Công Nữ 21/10/1981 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3706.18

Trang 32/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

795 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/12/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3707.18

796 Phan Thị Hồng Ngân 05/07/1990 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3708.18

797 Nguyễn Văn Ngọ 24/08/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3709.18

798 Bùi Thị Bích Ngọc 21/06/1982 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3710.18

799 Phạm Văn Nhất 08/02/1983 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3711.18

800 Nguyễn Thị Tố Như 04/06/1979 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3712.18

801 Võ Thị Kim Oanh 12/11/1985 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3713.18

802 Nguyễn Ngọc Phan 09/11/1978 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3714.18

803 Đặng Thị Thu Phương 25/11/1978 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3715.18

804 Lương Thị Quy 14/09/1982 Cao Bằng Nữ Nùng Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3716.18

805 Vy Viết Quý 29/05/1969 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3717.18

806 Nguyễn Thị Minh Tâm 30/04/1985 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3718.18

807 Lê Gia Toản 08/11/1981 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3719.18

808 Nguyễn Hùng Toán 17/09/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3720.18

809 Đoàn Tuấn 16/06/1966 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3721.18

810 Nguyễn Văn Tường 15/08/1984 Khánh Hòa Nam Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3722.18

811 Trương Văn Tý 16/02/1987 Khánh Hòa Nam Nùng Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3723.18

812 Nguyễn Chí Thanh 07/05/1984 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3724.18

813 Nguyễn Mộng Thanh 16/05/1988 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3725.18

814 Nguyễn Thị Hồng Thắm 13/09/1990 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3726.18

815 Nguyễn Văn Thọ 01/07/1970 Khánh Hòa Nam Kinh Trường PT DTNT-THCS Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3727.18

816 Nguyễn Thị Hồng Thoa 26/03/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3728.18

817 Nguyễn Hoài Nhật Thủy 09/10/1988 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3729.18

818 Nguyễn Thị Xuân Thúy 08/04/1967 Bình Thuận Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3730.18

819 Lê Huỳnh Thư 09/02/1987 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3731.18

Trang 33/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

820 Đặng Thị Thu Trang 28/05/1982 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Cao Văn Bé, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3732.18

821 Nguyễn Thị Bích Trang 08/04/1991 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3733.18

822 Nguyễn Thị Khánh Trang 10/07/1967 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3734.18

823 Đinh Văn Triệu 15/01/1985 Khánh Hòa Nam Raglay Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3735.18

824 Quách Trọng Trường 16/03/1984 Cao Bằng Nam Tày Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3736.18

825 Đặng Văn Tường Vân 15/12/1978 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Cao Văn Bé, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3737.18

826 Kiều Thị Thanh Vân 08/05/1982 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3738.18

827 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/09/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3739.18

828 Quảng Thị Thanh Vân 20/11/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3740.18

829 Lê Huỳnh Ý 01/07/1983 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa KH.CS.II.3741.18

830 Phạm Ngọc An 08/10/1975 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nghĩa Dũng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4794.18

831 Nguyễn Thị Mộng Cầm 26/03/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4795.18

832 Đỗ Thị Anh Chiêu 10/08/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Tân, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4796.18

833 Mai Thị Kim Chuyên 01/05/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hành Thiện, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4797.18

834 Đoàn Huỳnh Dũng 19/02/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4798.18

835 Phan Tiến Dũng 01/05/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Thượng, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4799.18

836 Trịnh Thị Bảo Duyên 10/02/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4800.18

837 Dương Quốc Đạt 23/03/1989 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Tinh, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4801.18

838 Nguyễn Thị Tô Định 10/10/1973 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4802.18

839 Nguyễn Thị Lê Giang 27/12/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4803.18

840 Trần Thị Hà 13/07/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4804.18

841 Nguyễn Thị Thanh Hải 10/11/1992 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4805.18

842 Bùi Thị Mỹ Hạnh 28/04/1971 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4806.18

843 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20/03/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hành Thiện, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4807.18

844 Trần Thị Hạnh 19/08/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4808.18

Trang 34/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

845 Bùi Thị Thu Hiền 23/01/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4809.18

846 Phạm Thị Như Hiền 15/02/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4810.18

847 Nguyễn Công Huy Hiệp 18/07/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Minh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4811.18

848 Võ Hữu Hiếu 17/03/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTBT-THCS Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4812.18

849 Trương Thị Hoa 15/04/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4813.18

850 Lương Hữu Hoàng 12/01/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Long Môn, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4814.18

851 Trịnh Thị Hồng 14/04/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Tinh, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4815.18

852 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 20/01/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4816.18

853 Phạm Thị Hương 20/06/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4817.18

854 Vũ Thị Tú Hương 15/09/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4818.18

855 Nguyễn Thị Kiều 26/12/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4819.18

856 Nguyễn Thị Kiểm 16/02/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Kim Vang, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4820.18

857 Huỳnh Tấn Khiêm 22/04/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTNT THCS Trà Bồng, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4821.18

858 Đinh Thị Mỹ Lạc 31/12/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Ba, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4822.18

859 Lê Văn Lại 10/10/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4823.18

860 Nguyễn Phan Mĩ Lệ 04/03/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4824.18

861 Lê Thị Hồng Loan 30/07/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Thượng, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4825.18

862 Trần Thị Tố Loan 02/12/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Thượng, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4826.18

863 Lâm Văn Lý 20/04/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Giang, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4827.18

864 Phạm Thị Yến Ly 20/05/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4828.18

865 Mai Thị Lý 24/12/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nham, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4829.18

866 Nguyễn Văn Mạnh 08/07/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4830.18

867 Đỗ Mười 25/08/1974 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Võ Bẩm, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4831.18

868 Trần Đình Nam 28/04/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nghĩa Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4832.18

869 Bùi Văn Ninh 14/05/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4833.18

Trang 35/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

870 Phạm Thành Nhân 02/02/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4834.18

871 Nguyễn Duy Nhất 12/11/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4835.18

872 Nguyễn Thị Nhung 03/03/1973 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4836.18

873 Nguyễn Thị Nhung 19/11/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4837.18

874 Nguyễn Thị Thu Nhung 02/07/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh An, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4838.18

875 Phạm Thị Mỹ Nhung 08/09/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4839.18

876 Võ Thị Kim Oanh 20/10/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trà Bình, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4840.18

877 Nguyễn Thị Xòa Phôn 08/06/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4841.18

878 Phạm Thị Phúc 08/02/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4842.18

879 Nguyễn Thị Ái Phượng 19/08/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4843.18

880 Lê Huy Quốc 05/08/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Ba, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4844.18

881 Lê Tấn Quốc 22/04/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4845.18

882 Võ Thị Sen 20/08/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4846.18

883 Nguyễn Thị Thùy Sinh 17/09/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4847.18

884 Nguyễn Công Son 02/03/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Tinh, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4848.18

885 Nguyễn Thị Sỹ 20/10/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Giang, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4849.18

886 Võ Kim Sỹ 17/06/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4850.18

887 Hoàng Ngọc Anh Tài 15/10/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH số 2 Tịnh Hòa, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4851.18

888 Nguyễn Quốc Tám 06/06/1971 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4852.18

889 Trần Thị Mỹ Tân 03/03/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4853.18

890 Lâm Văn Tiên 25/09/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường Tiểu học số 1 Tịnh Hòa, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4854.18

891 Phạm Văn Tiên 02/01/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4855.18

892 Lê Thị Thu Toàn 26/12/1975 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4856.18

893 Ngô Đài Tôn 17/07/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4857.18

894 Huỳnh Ngọc Tuấn 23/11/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Kim Vang, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4858.18

Trang 36/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

895 Ngụy Anh Tuấn 26/01/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4859.18

896 Nguyễn Ngọc Tuấn 06/01/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4860.18

897 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 28/02/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Tinh, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4861.18

898 Trần Thị Thanh Tuyền 02/06/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4862.18

899 Huỳnh Thị Thanh Tuyến 10/01/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Nham, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4863.18

900 Ngô Thị Thanh Tuyến 10/07/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Dũng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4864.18

901 Nguyễn Thị Kim Tuyến 14/10/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Dũng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4865.18

902 Võ Thị Thanh 29/04/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Tinh, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4866.18

903 Huỳnh Văn Thành 25/10/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Tinh, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4867.18

904 Nguyễn Phi Thành 20/04/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Giang, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4868.18

905 Bùi Thị Thanh Thảo 06/04/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Tân, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4869.18

906 Đỗ Thị Hồng Thảo 15/07/1972 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4870.18

907 Lê Thị Tuyết Thân 20/05/1991 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4871.18

908 Lê Văn Thân 24/02/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4872.18

909 Tôn Thị Nữ Thu 24/09/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú THCS Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4873.18

910 Đỗ Thị Hồng Thủy 20/10/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4874.18

911 Nguyễn Thị Minh Thư 22/01/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4875.18

912 Võ Thị Kim Thương 29/05/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4876.18

913 Đỗ Thị Trang 02/09/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4877.18

914 Nguyễn Đỗ Thị Kim Trang 10/06/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chánh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4878.18

915 Dương Thị Thu Trâm 02/03/1991 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Tinh, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4879.18

916 Võ Thị Như Trâm 20/12/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4880.18

917 Vũ Thị Lệ Trinh 11/06/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4881.18

918 Bùi Thị Thúy Vân 02/06/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4882.18

919 Phạm Thị Như Vân 09/09/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4883.18

Trang 37/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

920 Nguyễn Khắc Vinh 22/10/1987 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Hành Thiện, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4884.18

921 Đinh Văn Vĩnh 23/05/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4885.18

922 Lê Thị Kim Yến 16/04/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4886.18

923 Nguyễn Thị Xuân Ái 20/01/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4887.18

924 Chế Thị Phuơng Anh 20/06/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4888.18

925 Nguyễn Thị Kim Anh 10/09/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú TH -THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4889.18

926 Võ Thị Anh 26/06/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4890.18

927 Bùi Văn Ánh 20/04/1989 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4891.18

928 Phan Duy Cường 02/02/1990 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT Nội trú THCS Sơn Tây, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4892.18

929 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 18/03/1981 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4893.18

930 Nguyễn Trương Thị Mỹ Chi 22/05/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4894.18

931 Trần Thị Cẩm Chung 07/03/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH& THCS Trà Lâm, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4895.18

932 Võ Thị Kiều Diễm 06/10/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú THCS Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4896.18

933 Nguyễn Thị Minh Diệu 02/01/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Bình Tân, Bình Sơn, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4897.18

934 Nguyễn Thị Dung 29/09/1991 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú TH -THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4898.18

935 Võ Thị Mỹ Dung 05/08/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4899.18

936 Vy Thanh Dũng 27/02/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Lê Trung Đình, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4900.18

937 Đặng Văn Duơng 10/10/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4901.18

938 Bồ Thị Mỹ Duyên 10/05/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú -TH&THCS Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4902.18

939 Lê Thị Anh Đào 26/06/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4903.18

940 Nguyễn Thị Anh Đào 18/05/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4904.18

941 Lê Tôn Đắc 10/10/1970 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4905.18

942 Nguyễn Thị Định 14/07/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4906.18

943 Huỳnh Thị Cẩm Giang 28/08/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Khiết, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4907.18

944 Cao Việt Hà 18/03/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4908.18

Trang 38/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

945 Trần Thanh Hà 01/01/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT Bán trú TH -THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4909.18

946 Tôn Thị Cao Hạ 27/06/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4910.18

947 Đinh Tấn Hải 22/06/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường Tiểu học Số 1 Tịnh Hòa, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4911.18

948 Phạm Quốc Hải 04/01/1969 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH& THCS Ba Điền, Ba Tơ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4912.18

949 Võ Thanh Hải 11/10/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Long Sơn, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4913.18

950 Võ Văn Hải 03/08/1985 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT Bán trú TH-THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4914.18

951 Đỗ Thị Tuyết Hạnh 26/02/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4915.18

952 Lương Thị Mỹ Hạnh 15/06/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4916.18

953 Lưu Thị Hồng Hạnh 31/10/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4917.18

954 Phạm Thị Mỹ Hạnh 20/12/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4918.18

955 Trần Thị Hạnh 02/02/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú TH-THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4919.18

956 Trương Thị Thúy Hằng 20/06/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4920.18

957 Nguyễn Thị Cẩm Hiệp 17/08/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4921.18

958 Phạm Nữ Chi Hoa 31/07/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4922.18

959 Đặng Thị Hoài 28/03/1977 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Dũng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4923.18

960 Nguyễn Thị Xuân Hoài 12/11/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4924.18

961 Hồ Thị Hồng 08/11/1970 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTNT-THCS Trà Bồng, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4925.18

962 Lê Thị Hồng 07/02/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú TH-THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4926.18

963 Phan Minh Hồng 20/11/1982 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Bình Tân, Bình Sơn, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4927.18

964 Nguyễn Văn Hùng 10/06/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT Bán trú-TH&THCS Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4928.18

965 Võ Thị Hùng 28/08/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Sơn, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4929.18

966 Nguyễn Thị Huyền 24/10/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4930.18

967 Nguyễn Thị Lệ Huyền 14/10/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Bình Tân, Bình Sơn, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4931.18

968 Nguyễn Thị Kim Hương 06/04/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTBT-THCS Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4932.18

969 Nguyễn Thị Thu Hương 16/03/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH -THCS Trà Lâm, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4933.18

Trang 39/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

970 Phạm Thị Vân Kiều 26/10/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa An, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4934.18

971 Nguyễn Thị Khoa 10/12/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4935.18

972 Nguyễn Thị Lạc 20/12/1992 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH-THCS Trà Lâm, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4936.18

973 Nguyễn Thị Lài 20/02/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Chánh, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4937.18

974 Đoàn Thị Ngọc Lan 05/10/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTBT-THCS Trà Bồng, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4938.18

975 Lê Thị Lành 17/12/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH&THCS Trà Tân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4939.18

976 Lê Thị Từ Lâm 23/06/1992 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH&THCS Sơn Hải, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4940.18

977 Đỗ Thành Lê 10/12/1975 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4941.18

978 Bạch Thị Lệ 05/10/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú THCS Sơn Màu, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4942.18

979 Trương Thị Mỹ Lệ 04/07/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú THCS Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4943.18

980 Nguyễn Thị Hồng Liên 02/09/1975 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Trung Đình, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4944.18

981 Lê Thị Kiều Linh 16/04/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTNT-THCS Trà Bồng, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4945.18

982 Nguyễn Tấn Linh 01/01/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Lê Trung Đình, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4946.18

983 Huỳnh Thị Kim Loan 20/10/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4947.18

984 Bùi Thị Lưu 26/10/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH -THCS Trà Lâm, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4948.18

985 Nguyễn Thị Hồng Ly 10/10/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú TH-THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4949.18

986 Nguyễn Thị Kiều Nga 05/04/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh An, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4950.18

987 Trần Ái Nga 30/10/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Chánh, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4951.18

988 Nguyễn Đình Nghĩa 02/02/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH&THCS Trà Tân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4952.18

989 Nguyễn Thị Nghĩa 15/11/1974 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4953.18

990 Phạm Thị Yến Ngọc 10/08/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú-TH&THCS Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4954.18

991 Ngô Thị Thanh Nguyên 18/01/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Sơn, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4955.18

992 Lê Hạ Bích Nguyệt 10/10/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ba Khâm, Ba Tơ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4956.18

993 Trần Thị Mai Nhi 29/03/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú-THCS Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4957.18

994 Bùi Tấn Phát 16/11/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4958.18

Trang 40/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

995 Nguyễn Thanh Phong 10/06/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH&THCS Trà Tân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4959.18

996 Nguyễn Thị Thanh Phượng 11/10/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4960.18

997 Nguyễn Thị Thúy Phương 15/10/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú TH-THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4961.18

998 Nguyễn Văn Tám 28/11/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH&THCS Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4962.18

999 Nguyễn Minh Tâm 25/02/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH&THCS Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4963.18

1000 Huỳnh Thị Thanh Tú 09/09/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Sơn, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4964.18

1001 Ngô Thị Kim Tuyền 17/07/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4965.18

1002 Võ Duy Tý 20/02/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH-THCS Trà Lâm, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4966.18

1003 Phan Thị Thanh 08/02/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH-THCS Trà Lâm, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4967.18

1004 Châu Ngọc Thành 07/01/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT Bán trú -TH&THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4968.18

1005 Võ Thị Thành 20/11/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4969.18

1006 Võ Văn Thạnh 02/09/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT Bán trú-THCS Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4970.18

1007 Phạm Thị Bích Thao 15/01/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4971.18

1008 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/10/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Hiệp, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4972.18

1009 Lý Công Hữu Thịnh 20/09/1982 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT Bán trú-THCS Sơn Màu, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4973.18

1010 Hồ Thị Kim Thu 23/12/1983 Quảng Ngãi Nữ Co Trường TH&THCS Trà Hiệp, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4974.18

1011 Trần Nữ Hoàng Thu 04/10/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4975.18

1012 Lê Thị Hồng Thuận 22/06/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4976.18

1013 Võ Thị Phương Thùy 21/06/1972 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Trung Đình, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4977.18

1014 Đàm Thị Thu Thủy 20/03/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Kim Vang, Nghĩa hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4978.18

1015 Nguyễn Thị Thủy 22/07/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4979.18

1016 Phạm Thị Thu Thúy 04/04/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4980.18

1017 Võ Thị Thanh Thúy 29/11/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4981.18

1018 Trần Thị Thuyền 22/08/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PT DTNT THCS Trà Bồng, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4982.18

1019 Hồ Thị Thu Trang 01/02/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Chánh, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4983.18

Trang 41/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1020 Lê Bá Thùy Trang 08/04/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4984.18

1021 Nguyễn Thị Trang 20/10/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4985.18

1022 Trần Thị Trâm 25/11/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4986.18

1023 Hồ Văn Trình 02/09/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH& THCS Trà Hiệp, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4987.18

1024 Nguyễn Thị Thanh Truyền 05/08/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4988.18

1025 Văn Thị Phương Uyên 01/02/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú THCS Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4989.18

1026 Nguyễn Vận 31/12/1975 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Lê Trung Đình, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4990.18

1027 Nguyễn Duy Việt 03/05/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT Bán trú THCS Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4991.18

1028 Nguyễn Thị Xí 05/06/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú TH -THCS Trà Bùi, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4992.18

1029 Võ Thị Phương Y 12/02/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú THCS Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4993.18

1030 Nguyễn Thị Như Ý 28/08/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.4994.18

1031 Nguyễn Quốc Bảo 01/02/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5814.18

1032 Nguyễn Đình Công 28/09/1987 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5815.18

1033 Nay Hờ Chi 10/05/1986 Phú Yên Nữ Ê đê Trường PTDT Nội trú Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5816.18

1034 Phan Thị Mỹ Chi 22/07/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Tố Hữu, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5817.18

1035 Mộng Thị Thanh Chuyền 01/07/1986 Thái Nguyên Nữ Nùng Trường THCS EaBia, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5818.18

1036 Đặng Thị Diệu 14/11/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đức Bình Đông, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5819.18

1037 Trần Thị Thanh Diệu 08/03/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5820.18

1038 Nguyễn Thị Hồng Điệp 25/09/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.5821.18

1039 Nguyễn Xuân Định 04/04/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường PT DTNT, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5822.18

1040 Huỳnh Thị Hồng Gấm 20/10/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Kiệt, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.5823.18

1041 Nguyễn Ngọc Minh Giang 16/06/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS EaBia, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5824.18

1042 Nguyễn Thị Ngọc Hà 03/06/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.5825.18

1043 Trần Thanh Hải 29/03/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Tố Hữu, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5826.18

1044 Huỳnh Thị Thúy Hằng 12/06/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Ea Ly, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5827.18

Trang 42/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1045 Hồ Thị Thu Hiệp 10/08/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.5828.18

1046 Nguyễn Thị Hiếu 30/10/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Ea Bá, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5829.18

1047 Nguyễn Ngọc Hòa 30/04/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đức Bình, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5830.18

1048 Trương Thị Hồng 15/11/1984 Thái Nguyên Nữ Sáng Dìu Trường THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5831.18

1049 Nguyễn Ngọc Huân 01/05/1986 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Ea Bá, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5832.18

1050 Nguyễn Duy Hùng 20/04/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường PT DTNT, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5833.18

1051 Nguyễn Thị Bích Huy 16/02/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5834.18

1052 Nguyễn Thị Thạch Huyền 19/11/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Ea Bá, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5835.18

1053 Thái Thiên Hưng 17/11/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5836.18

1054 Bùi Văn Khôi 19/08/1978 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Tố Hữu, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5837.18

1055 Phạm Văn Khương 16/01/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDT Nội trú Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5838.18

1056 Lê Hoài Lâm 05/07/1970 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5839.18

1057 Nguyễn Chí Lân 02/01/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường PTDT Nội trú Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5840.18

1058 Tô Thị Mỹ Lê 06/02/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5841.18

1059 Phan Thị Mỹ Linh 19/09/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.5842.18

1060 Lê Thăng Long 30/08/1982 Nam Định Nam Kinh Trường Phòng GDĐT Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5843.18

1061 Huỳnh Dương Kiều Mi 03/01/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.5844.18

1062 Nguyễn Thị Chung Mơ 10/11/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Ea Bia, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5845.18

1063 Huỳnh Tấn Nam 20/10/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5846.18

1064 Lê Ngọc Nam 15/05/1984 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5847.18

1065 Nguyễn Thị Nga 28/10/1977 Bình Trị Thiên Nữ Kinh Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5848.18

1066 Trương Thị Bích Nga 16/09/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.5849.18

1067 Dương Thị Ánh Ngọc 01/12/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5850.18

1068 Phạm Thị Vũ Phương 11/01/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Tố Hữu, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5851.18

1069 Tô Thị Phượng 20/09/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Ea Ly, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5852.18

Trang 43/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1070 Nguyễn Thế Quang 12/12/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Ea Ly, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5853.18

1071 Thái Văn Quyết 21/04/1988 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5854.18

1072 Trần Thanh Sang 25/03/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5855.18

1073 Huỳnh Minh Tâm 16/11/1987 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5856.18

1074 Phan Thị Thảo 22/10/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5857.18

1075 Nguyễn Văn Thân 19/05/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đức Bình, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5858.18

1076 Lê Thị Ánh Thi 12/03/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đức Bình Đông, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5859.18

1077 Lê Xuân Thiều 08/07/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5860.18

1078 Ksor Y Thiếu 08/12/1986 Phú Yên Nam Ê đê Trường THCS Tố Hữu, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5861.18

1079 Hoàng Thị Thủy 12/10/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Đức Bình Đông, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5862.18

1080 Nguyễn Phạm Đào Trâm 06/06/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5863.18

1081 Nguyễn Thị Mai Trâm 30/09/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5864.18

1082 Huỳnh Thị Ngọc Trân 17/07/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5865.18

1083 Nguyễn Phi Vân 07/09/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đức Bình, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5866.18

1084 Trịnh Thanh Việt 30/04/1976 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5867.18

1085 Đoàn Lê Phương Vũ 02/05/1991 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5868.18

1086 A Lê Y Vương 07/08/1985 Phú Yên Nam Ê đê Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5869.18

1087 Nguyễn Thị Tường Vy 15/07/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Eatrol, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5870.18

1088 Chu Thị Quý Yên 30/11/1990 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5871.18

1089 Ngô Thị Phi Yến 30/12/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Ea Bar, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.5872.18

1090 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/01/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5960.18

1091 Phạm Ngọc Ánh 20/02/1976 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5961.18

1092 Trần Thị Thùy Biên 16/02/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5962.18

1093 Trần Minh Cảnh 19/09/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5963.18

1094 Hà Văn Chảnh 12/05/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5964.18

Trang 44/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1095 Trần Thị Danh 29/08/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5965.18

1096 Đặng Thị Mỹ Dung 26/03/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5966.18

1097 Nguyễn Hữu Duy 01/09/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5967.18

1098 Bùi Đức Định 20/10/1982 Thanh Hóa Nam Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5968.18

1099 Lê Phước Giỏi 25/05/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5969.18

1100 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5970.18

1101 Trần Thị Hằng 03/04/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5971.18

1102 Nguyễn Văn Hiền 10/03/1977 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5972.18

1103 Quách Thị Ngọc Hiền 29/08/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5973.18

1104 Nguyễn Văn Hoàng 25/05/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5974.18

1105 Hồ Gia Hưng 06/04/1976 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5975.18

1106 Trần Quốc Hưng 20/01/1990 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5976.18

1107 Nguyễn Thị Hồng Hương 10/11/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5977.18

1108 Nguyễn Thị Hướng 01/04/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5978.18

1109 Phạm Văn Khoan 29/06/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5979.18

1110 Đặng Thị Loan 22/10/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5980.18

1111 Lê Thị Thu Loan 05/04/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5981.18

1112 Đặng Minh Lợi 19/04/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5982.18

1113 Nguyễn Thị Lợi 20/11/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5983.18

1114 Đinh Thị Lụm 06/10/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5984.18

1115 Nguyễn Thị Thùy Mến 25/09/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5985.18

1116 Võ Thị Hoài Mỹ 01/12/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5986.18

1117 Phan Thị Nga 12/05/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5987.18

1118 Trần Thị Nghiệm 07/08/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5988.18

1119 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 19/04/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5989.18

Trang 45/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1120 Võ Thị Ngọc 10/04/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5990.18

1121 Đào Thị Nhàn 05/04/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5991.18

1122 Nguyễn Thị Diệp Nhung 28/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5992.18

1123 Lâm Thị Mỹ Phong 22/10/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5993.18

1124 Lê Hồng Phúc 01/05/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5994.18

1125 Nguyễn Thị Phượng 10/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5995.18

1126 Cao Văn Quang 10/01/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5996.18

1127 Võ Văn Quý 11/07/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5997.18

1128 Nguyễn Thị Diễm Sương 06/01/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5998.18

1129 Trần Ngọc Tuấn 28/11/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.5999.18

1130 Đinh Văn Tuya 05/05/1975 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6000.18

1131 Trương Hữu Thạch 12/10/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6001.18

1132 Nguyễn Thị Nhân Thanh 22/09/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6002.18

1133 Hoàng Thị Phương Thảo 20/11/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6003.18

1134 Nguyễn Thị Thắm 10/02/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6004.18

1135 Đàm Thị Thống 14/05/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6005.18

1136 Thái Văn Thống 20/05/1976 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6006.18

1137 Trần Thị Xuân Thu 20/02/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6007.18

1138 Võ Thị Thu 10/02/1969 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6008.18

1139 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/02/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6009.18

1140 Lê Thị Thanh Trang 30/07/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6010.18

1141 Nguyễn Thị Bích Trang 20/07/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6011.18

1142 Bùi Thị Thanh Trâm 29/07/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6012.18

1143 Hồ Thị Cao Trí 23/01/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6013.18

1144 Ngô Anh Trưởng 06/05/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6014.18

Trang 46/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1145 Nguyễn Thị Thanh Vân 19/10/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6015.18

1146 Nguyễn Đoàn Hàn Vi 30/12/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6016.18

1147 Trần Hải Viễn 12/12/1991 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6017.18

1148 Nguyễn Hữu Việt 25/06/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6018.18

1149 Nguyễn Ngọc Vinh 20/07/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6019.18

1150 Lê Nguyễn Thái Vương 29/09/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6020.18

1151 Đỗ Thanh Vỹ 27/07/1972 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.6021.18

1152 Phạm Thị Vân Anh 11/11/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6454.18

1153 Bùi Tiến Bắc 20/04/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6455.18

1154 Phạm Văn Ca 05/09/1980 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6456.18

1155 Lê Văn Cảnh 25/07/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6457.18

1156 Nguyễn Thị Cúc 20/03/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6458.18

1157 Nguyễn Văn Du 12/06/1986 Thanh Hóa Nam Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Kon Pne, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6459.18

1158 Đặng Thị Mỹ Dung 10/07/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Sơn Lang, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6460.18

1159 Lê Thị Kim Dung 29/11/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6461.18

1160 Trịnh Xuân Dũng 20/03/1981 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6462.18

1161 Huỳnh Trân Duy 10/01/1979 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6463.18

1162 La Văn Duy 23/09/1984 Gia Lai Nam Tày Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6464.18

1163 Bùi Thị Thùy Dương 22/08/1991 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắkrong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6465.18

1164 Nguyễn Đức Đạt 12/02/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6466.18

1165 Bùi Thị Ga 25/10/1971 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6467.18

1166 Trần Tiến Hảo 20/09/1977 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6468.18

1167 Nguyễn Thị Hằng 18/02/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6469.18

1168 Nguyễn Thị Hằng 10/11/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6470.18

1169 Lê Văn Hiếu 21/07/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6471.18

Trang 47/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1170 Trần Thị Hoa 12/07/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6472.18

1171 Lê Khánh Hòa 24/12/1974 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6473.18

1172 Lê Thị Hồng 25/07/1987 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6474.18

1173 Lê Thị Bích Hồng 10/09/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6475.18

1174 Nguyễn Xuân Khá 10/01/1977 Nam Định Nam Kinh Trường Tiểu học và THCS Đắk Smar, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6476.18

1175 Nguyễn Văn Khanh 10/05/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Kông Bờ La, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6477.18

1176 Nguyễn Quốc Khánh 18/06/1985 Bình Định Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6478.18

1177 Nguyễn Thị Liên 20/10/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Kon Pne, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6479.18

1178 Hà Thị Long 02/09/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6480.18

1179 Nguyễn Xuân Ly 14/08/1978 Bình Định Nam Kinh Trung Tâm GDNN - GDTX Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6481.18

1180 Đinh Thị Mắc 20/06/1986 Gia Lai Nữ Bahnar Trường PTDTBT THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6482.18

1181 Nguyễn Thị Hồng Mến 16/03/1979 Thái Nguyên Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6483.18

1182 Lê Thị Xạ My 23/12/1985 Hải Dương Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6484.18

1183 Đậu Cao Nam 01/04/1984 Gia Lai Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đắkrong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6485.18

1184 Cao Thị Nga 06/10/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6486.18

1185 Nguyễn Thị Thu Ngân 02/08/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6487.18

1186 Võ Thị Quỳnh Ngân 14/06/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6488.18

1187 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 02/05/1987 Gia Lai Nữ Jarai Trường PTDTBT THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6489.18

1188 Trần Thị Ánh Minh Nguyệt 17/03/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6490.18

1189 Lê Thị Ánh Nhật 27/09/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đắkrong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6491.18

1190 Đặng Thị Hồng Nhi 13/10/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6492.18

1191 Vũ Thị Nhớ 07/09/1985 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6493.18

1192 Lê Đức Nhu 20/04/1986 Quảng Nam Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6494.18

1193 Mai Thị Phương 10/02/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6495.18

1194 Nguyễn Tri Phương 28/02/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Sơn Lang, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6496.18

Trang 48/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1195 Nguyễn Thị Phượng 10/04/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6497.18

1196 Mai Viết Quốc 09/04/1985 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6498.18

1197 Trần Thị Ngọc Quỳnh 25/05/1984 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6499.18

1198 Phạm Văn Sơn 30/01/1979 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6500.18

1199 Phạm Văn Tấn 01/09/1979 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6501.18

1200 Trương Công Toàn 03/05/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6502.18

1201 Nguyễn Anh Tuấn 17/02/1985 Lào Cai Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đắkrong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6503.18

1202 Phạm Thanh Tuấn 15/07/1979 Hưng Yên Nam Kinh Trường THCS Kông Bờ La, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6504.18

1203 Nguyễn Hòa Thị Thạch 09/01/1980 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6505.18

1204 Hoàng Phương Thảo 22/12/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6506.18

1205 Võ Minh Thắng 15/02/1982 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6507.18

1206 Võ Thị Thoa 26/04/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6508.18

1207 Nguyễn Hữu Thời 12/10/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6509.18

1208 Bùi Thị Thu 19/11/1981 Nam Định Nữ Kinh Trung Tâm GDNN - GDTX Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6510.18

1209 Trần Thị Thu Thúy 20/10/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6511.18

1210 Trần Thị Trang 09/12/1986 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6512.18

1211 Triệu Thị Bích Vân 15/05/1986 Gia Lai Nữ Tày Trường PTDTBT THCS Đắkrong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6513.18

1212 Nông Thế Vận 15/07/1979 Cao Bằng Nam Tày Trường PTDTBT THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6514.18

1213 Nguyễn Quốc Việt 01/01/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Sơn Lang, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6515.18

1214 Nguyễn Thanh Việt 27/01/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Kbang, Gia Lai GL.CS.II.6516.18

1215 Trần Thị Ngọc Ánh 30/01/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phạm Kiệt, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7153.18

1216 Nguyễn Công Bài 14/04/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7154.18

1217 Nguyễn Thị Bồng 06/09/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7155.18

1218 Ngô Thị Bườn 10/10/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7156.18

1219 Bùi Thị Cảnh 12/07/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7157.18

Trang 49/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1220 Nguyễn Thị Cảnh 20/02/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7158.18

1221 Nguyễn Thị Kim Chi 16/03/1972 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7159.18

1222 Huỳnh Thị Chín 19/08/1973 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7160.18

1223 Nguyễn Thị Kim Dung 04/01/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7161.18

1224 Huỳnh Công Đỉnh 01/11/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7162.18

1225 Nguyễn Thị Trà Giang 23/01/1967 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chánh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7163.18

1226 Trần Thị Giang 02/03/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7164.18

1227 Nguyễn Thị Hà 01/01/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7165.18

1228 Nguyễn Thị Hà 12/08/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7166.18

1229 Võ Thị Thu Hạnh 29/03/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7167.18

1230 Lê Thị Thu Hiền 24/07/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7168.18

1231 Lê Thị Thu Hiền 14/09/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS TT Di Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7169.18

1232 Trần Minh Hiếu 01/06/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7170.18

1233 Nguyễn Thị Minh Hoa 19/06/1972 Bắc Thái Nữ Hre Trường THCS Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7171.18

1234 Võ Thị Hoa 10/03/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7172.18

1235 Đặng Thị Hoàng Hoanh 15/01/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7173.18

1236 Nguyễn Văn Huấn 06/04/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7174.18

1237 Võ Thị Huệ 01/05/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Phong, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7175.18

1238 Lê Thị Bích Hường 10/10/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7176.18

1239 Nguyễn Thị Thúy Kiều 15/06/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7177.18

1240 Phan Nguyễn Thụy Kiều 31/12/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7178.18

1241 Nguyễn Văn Khánh 08/03/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7179.18

1242 Nguyễn Duy Khiêm 13/06/1973 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7180.18

1243 Trương Thị Thu Lá 14/05/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7181.18

1244 Nguyễn Thị Lài 07/07/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7182.18

Trang 50/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1245 Đinh Thị Mỹ Lan 10/11/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Tân, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7183.18

1246 Huỳnh Thị Ngọc Lan 01/07/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chánh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7184.18

1247 Nguyễn Thị Lan 01/01/1970 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7185.18

1248 Cao Lâm 12/05/1982 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Cát, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7186.18

1249 Lê Văn Lân 03/07/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7187.18

1250 Lưu Thị Thùy Linh 06/12/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7188.18

1251 Đào Thị Ly 17/04/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phạm Kiệt, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7189.18

1252 Bùi Thanh Mai 30/11/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7190.18

1253 Nguyễn Thị Vi Na 30/12/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hà, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7191.18

1254 Nguyễn Thị Như Niệm 10/11/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7192.18

1255 Hạ Thị Mỹ Nương 01/09/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7193.18

1256 Nguyễn Thị Xuân Nương 25/02/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7194.18

1257 Dương Vân Nga 06/06/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7195.18

1258 Nguyễn Thị Tố Nga 13/12/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hà, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7196.18

1259 Phạm Thị Thanh Nga 02/02/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Ấn Tây, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7197.18

1260 Trần Thị Thùy Ngân 20/02/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hà, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7198.18

1261 Lê Bá Nghiệp 25/07/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7199.18

1262 Dương Thị Ngọc 10/10/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chánh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7200.18

1263 Ung Khánh Thúy Ngọc 27/07/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7201.18

1264 Trương Thị Nguyên 19/12/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7202.18

1265 Phan Thị Như Nguyệt 02/12/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7203.18

1266 Lâm Thị Thanh Nhàn 02/08/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7204.18

1267 Nguyễn Thế Nhân 30/12/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7205.18

1268 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 06/06/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7206.18

1269 Đỗ Thị Kim Nhung 23/03/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7207.18

Trang 51/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1270 Phùng Thị Kim Nhường 15/07/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7208.18

1271 Đỗ Thị Kiều Oanh 02/03/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7209.18

1272 Nguyễn Đình Phúc 19/01/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Chánh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7210.18

1273 Trần Thị Kim Phúc 13/02/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH&THCS Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7211.18

1274 Lê Nam Quang 10/10/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7212.18

1275 Lê Thị Quyên 02/01/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hà, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7213.18

1276 Nguyễn Thị Quyên 01/01/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7214.18

1277 Đinh Thị Siết 16/02/1983 Quảng Ngãi Nữ Hre Trường THCS Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7215.18

1278 Phạm Hồng Sinh 20/04/1987 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7216.18

1279 Nguyễn Thị Quỳnh Sương 20/08/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phạm Kiệt, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7217.18

1280 Phan Thị Sương 22/10/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7218.18

1281 Đặng Thị Kim Tâm 20/09/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hà, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7219.18

1282 Nguyễn Đình Tập 20/10/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7220.18

1283 Nguyễn Quốc Toản 01/11/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7221.18

1284 Phạm Ngọc Tú 07/06/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7222.18

1285 Nguyễn Duy Tuấn 01/01/1982 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7223.18

1286 Võ Thị Thanh Tuyền 17/12/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7224.18

1287 Bùi Thị Tuyết 02/10/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phạm Kiệt, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7225.18

1288 Nguyễn Thị Kim Thanh 16/04/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7226.18

1289 Đào Thị Phương Thảo 25/01/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7227.18

1290 Võ Thị Như Thảo 01/01/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phạm Kiệt, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7228.18

1291 Nguyễn Văn Thân 02/02/1969 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7229.18

1292 Huỳnh Thị Kim Thu 25/01/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7230.18

1293 Phạm Thị Lệ Thu 19/11/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hà, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7231.18

1294 Vương Thị Hồng Thuỷ 20/08/1975 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phạm Kiệt, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7232.18

Trang 52/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1295 Nguyễn Thị Thu Thùy 08/10/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7233.18

1296 Nguyễn Thị Thủy 04/10/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7234.18

1297 Nguyễn Thị Thanh Thủy 07/09/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7235.18

1298 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/10/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7236.18

1299 Trần Thị Thanh Thủy 02/03/1972 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7237.18

1300 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/10/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7238.18

1301 Bùi Thị Thanh Trang 16/01/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7239.18

1302 Nguyễn Thị Kim Trâm 12/01/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7240.18

1303 Trần Nam Trung 18/12/1974 Thái Nguyên Nam Kinh Trường THCS Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7241.18

1304 Trương Quang Trương 15/04/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phạm Kiệt, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7242.18

1305 Hà Thị Mỹ Vân 20/08/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7243.18

1306 Nguyễn Thị Ái Vân 18/02/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7244.18

1307 Nguyễn Thị Thanh Vân 16/06/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7245.18

1308 Nguyễn Văn Việt 17/01/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS TT Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7246.18

1309 Dương Thị Vinh 12/08/1975 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7247.18

1310 Đặng Thanh Vũ 18/08/1973 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7248.18

1311 Mai Thị Xuân 10/02/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7249.18

1312 Trương Thị Như Ý 16/02/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7250.18

1313 Nguyễn Thị Yến 10/10/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hà, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.7251.18

1314 Nguyễn Thị An 12/08/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7369.18

1315 Trịnh Xuân Bằng 22/11/1986 Ninh Bình Nam Kinh Trư ờng THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7370.18

1316 Lê Thanh Bình 12/12/1970 Kiên Giang Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7371.18

1317 Nguyễn Văn Bường 14/07/1979 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7372.18

1318 Bùi Cảm 02/01/1983 Bình Thuận Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7373.18

1319 Trần Thị Dung 04/04/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7374.18

Trang 53/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1320 Nguyễn Phú Duy 10/09/1982 Bình Thuận Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7375.18

1321 Bùi Thị Hồng Duyên 11/10/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7376.18

1322 Nguyễn Thị Anh Đào 20/01/1984 Lâm Đồng Nữ Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7377.18

1323 Lê Minh Đức 30/01/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7378.18

1324 Phạm Trường Giang 21/05/1984 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7379.18

1325 Hoàng Hà 05/06/1980 Thái Bình Nam Kinh Trư ờng THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7380.18

1326 Hồ Văn Hà 10/11/1983 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7381.18

1327 Phạm Văn Hải 10/02/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7382.18

1328 Nguyễn Thị Hạnh 28/07/1982 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7383.18

1329 Dương Thị Hằng 17/12/1982 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7384.18

1330 Đặng Thị Thúy Hằng 06/10/1985 Phú Thọ Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Khải, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7385.18

1331 Lê Thị Hằng 19/09/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7386.18

1332 Lê Thị Lệ Hằng 07/02/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7387.18

1333 Lê Quang Hiếu 30/09/1978 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7388.18

1334 Lưu Thị Hoa 04/09/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7389.18

1335 Nguyễn Thị Hoa 12/04/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7390.18

1336 Nguyễn Văn Hoa 25/01/1980 Vĩnh Phúc Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7391.18

1337 Đặng Văn Hóa 15/12/1967 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7392.18

1338 Lê Thị Hoài 29/10/1979 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7393.18

1339 Nguyễn Công Hoan 16/10/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7394.18

1340 Bùi Ngọc Hoàng 10/11/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7395.18

1341 Mai Lê Hoàng 10/04/1989 Quảng Ngãi Nam Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7396.18

1342 Tống Thị Thúy Hồng 15/09/1975 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7397.18

1343 Bùi Thị Kim Huệ 20/08/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trư ờng THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7398.18

1344 Trần Văn Hùng 19/03/1980 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7399.18

Trang 54/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1345 Đoàn Thế Hưng 09/09/1988 Kiên Giang Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7400.18

1346 Hoàng Thị Hương 29/03/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7401.18

1347 Nguyễn Thị Thu Hương 28/09/1987 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7402.18

1348 Nguyễn Thị Hường 07/07/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7403.18

1349 Bùi Nguyên Khánh 18/08/1980 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7404.18

1350 Cao Thị Khánh 01/01/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7405.18

1351 Nguyễn Thị Lan 22/12/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7406.18

1352 Nguyễn Thị Ngọc Lan 15/01/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7407.18

1353 Vũ Thị Lan 02/04/1986 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7408.18

1354 Vũ Thị Loan 22/12/1987 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7409.18

1355 Nguyễn Thị Lương 04/03/1983 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7410.18

1356 Lê Thị Lượng 20/10/1973 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7411.18

1357 Lê Thị Lý 20/10/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7412.18

1358 Nguyễn Thị Lý 12/09/1982 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7413.18

1359 Lê Đăng Mạnh 01/04/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7414.18

1360 Nguyễn Thị Minh 23/09/1981 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7415.18

1361 Văn Tấn Minh 10/06/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7416.18

1362 Nguyễn Thị Mỹ 10/06/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7417.18

1363 Nguyễn Thị Nam 12/12/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7418.18

1364 Phạm Đức Ninh 28/03/1980 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Khải, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7419.18

1365 Nguyễn Thị Nga 20/10/1983 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7420.18

1366 Trần Thị Nga 17/05/1988 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7421.18

1367 Trần Hoàng Nghĩa 01/02/1965 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7422.18

1368 Hoàng Anh Ngọc 26/12/1973 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7423.18

1369 Nguyễn Thị Nguyệt 07/11/1981 Thái Bình Nữ Kinh Trư ờng THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7424.18

Trang 55/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1370 Nguyễn Thị Nhất 30/10/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7425.18

1371 Nguyễn Quang Nhơn 21/09/1980 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Khuyến, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7426.18

1372 Hồ Thị Nhung 02/09/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7427.18

1373 Nguyễn Thị Nhung 11/02/1977 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7428.18

1374 Trương Phi 25/07/1978 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7429.18

1375 Nguyễn Hữu Phong 18/01/1986 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7430.18

1376 Nguyễn Thị Mỹ Phương 10/10/1987 Đồng Nai Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7431.18

1377 Trần Thị Phượng 18/11/1981 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7432.18

1378 Nguyễn Hữu Quang 26/04/1974 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7433.18

1379 Trương Minh Quang 11/07/1966 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Khải, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7434.18

1380 Kiều Xuân Quỳnh 12/07/1991 Thái Bình Nữ Kinh Trư ờng THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7435.18

1381 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/10/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7436.18

1382 Hoàng Minh Sáng 28/03/1979 Phú Thọ Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7437.18

1383 Lê Thị Sáu 12/08/1975 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7438.18

1384 Hồ Thị Kim Song 04/10/1985 Quảng Nam Nữ Kinh Trư ờng THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7439.18

1385 Lê Thị Thanh Tâm 12/09/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7440.18

1386 Lương Thị Tâm 03/02/1988 Nam Định Nữ Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7441.18

1387 Phạm Thị Thanh Tâm 20/10/1990 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7442.18

1388 Huỳnh Công Toán 02/04/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7443.18

1389 Lê Tấn Toán 13/12/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7444.18

1390 Trương Văn Tới 04/02/1971 Thái Bình Nam Kinh Trư ờng THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7445.18

1391 Nguyễn Văn Tuất 02/08/1983 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7446.18

1392 Lê Xuân Tuyến 26/06/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7447.18

1393 Thị Tuyết 27/03/1985 Đắk Nông Nữ M'Nông Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7448.18

1394 Lê Sỹ Thanh 28/10/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7449.18

Trang 56/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1395 Nguyễn Thị Thanh 16/09/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7450.18

1396 Tôn Đức Thanh 22/12/1987 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Khải, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7451.18

1397 Nguyễn Nhân Thành 05/06/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Khải, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7452.18

1398 Vũ Đăng Thao 26/03/1987 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7453.18

1399 Bùi Thị Minh Thảo 10/07/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7454.18

1400 Đặng Thị Ngọc Thảo 22/08/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7455.18

1401 Hoàng Thị Thanh Thảo 16/07/1983 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7456.18

1402 Phan Thiện 20/10/1978 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7457.18

1403 Văn Thị Thơi 14/08/1985 Bắc Thái Nữ Tày Trường THCS Quang Trung, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7458.18

1404 Đỗ Thị Hương Thơm 10/11/1984 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7459.18

1405 Đào Thị Thu 04/05/1989 Bình Phước Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7460.18

1406 Dương Thị Thuận 02/01/1987 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7461.18

1407 Chu Thị Thanh Thủy 05/09/1989 Đắk Lắk Nữ Nùng Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7462.18

1408 Lê Thị Hồng Thủy 02/04/1984 Bình Phước Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7463.18

1409 Phạm Thị Thúy 01/11/1979 Thái Nguyên Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7464.18

1410 Nguyễn Thị Quỳnh Thương 16/04/1988 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7465.18

1411 Phạm Hồng Thương 19/05/1977 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7466.18

1412 Lê Thị Thu Trang 27/04/1993 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7467.18

1413 Trần Thị Thanh Trang 22/09/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7468.18

1414 Lưu Ngọc Triều 02/07/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7469.18

1415 Lê Đình Trịnh 05/02/1988 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7470.18

1416 Thái Văn Trung 18/08/1974 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7471.18

1417 Võ Thị Vân 12/04/1985 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7472.18

1418 Đặng Hùng Vĩ 23/02/1979 Bắc Thái Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7473.18

1419 Huỳnh Thị Viên 01/06/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7474.18

Trang 57/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1420 Lê Thành Viên 18/08/1981 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7475.18

1421 Lương Trung Vĩnh 27/04/1984 Cao Bằng Nam Tày Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7476.18

1422 Mai Đào Vũ 01/06/1988 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7477.18

1423 Trần Xuân Ý 05/05/1980 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7478.18

1424 Phạm Thị Hải Yến 22/04/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trư ờng THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.7479.18

1425 Nguyễn Đình Cầu 01/03/1965 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7480.18

1426 Đoàn Ngọc Công 08/08/1976 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7481.18

1427 Nguyễn Thị Kim Cúc 30/10/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7482.18

1428 Đỗ Quốc Cương 26/11/1989 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7483.18

1429 Ngô Thành Chinh 01/06/1984 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7484.18

1430 Nguyễn Thị Chung 22/08/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7485.18

1431 Lê Văn Diện 10/04/1979 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7486.18

1432 Bùi Phương Du 19/05/1985 Đắk Lắk Nam Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7487.18

1433 Đỗ Thành Đạo 19/06/1982 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7488.18

1434 Trần Hữu Đức 29/10/1979 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7489.18

1435 Nguyễn Thị Ngân Giang 08/09/1976 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7490.18

1436 Phạm Thị Lập Hạnh 08/10/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7491.18

1437 Lý Thị Hoàng Hảo 06/12/1986 Đắk Lắk Nữ Tày Trường TH&THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7492.18

1438 Cao Thị Hằng 20/08/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7493.18

1439 Lý Hoàng Hiệp 20/11/1989 Đắk Lắk Nam Tày Trường TH&THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7494.18

1440 Mai Đắc Hòa 16/10/1984 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7495.18

1441 Phạm Thị Huế 24/06/1990 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7496.18

1442 Trần Xuân Huyên 12/06/1977 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7497.18

1443 Đặng Thanh Huỳnh 16/10/1984 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7498.18

1444 Nguyễn Công Hưng 27/12/1983 Thái Nguyên Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7499.18

Trang 58/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1445 Trần Văn Hưng 20/10/1980 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7500.18

1446 Phan Thị Thu Hương 27/10/1981 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7501.18

1447 Huỳnh Thị Kim Hường 08/08/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7502.18

1448 Ngô Thị Thúy Khanh 21/07/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7503.18

1449 Đỗ Quang Lâm 19/12/1978 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7504.18

1450 Tống Văn Lệ 20/06/1986 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7505.18

1451 Nguyễn Thị Loan 04/04/1981 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7506.18

1452 Nguyễn Thị Minh Lộc 20/10/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7507.18

1453 Nguyễn Thị Mơ 14/02/1985 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7508.18

1454 Trần Mỹ 28/01/1966 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7509.18

1455 H' Lê Na 25/03/1987 Đắk Lắk Nữ M'nông Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7510.18

1456 Hà Văn Nam 06/09/1981 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7511.18

1457 Đỗ Thị Nga 16/01/1978 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7512.18

1458 Nguyễn Thị Nga 26/01/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7513.18

1459 Nguyễn Thị Ngân 14/01/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7514.18

1460 Trần Thị Nguyệt 05/04/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7515.18

1461 Dương Thị Nhài 05/12/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7516.18

1462 Hoàng Thúy Nhi 28/06/1987 Đắk Lắk Nữ Thổ Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7517.18

1463 Lê Thị Nhi 08/09/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7518.18

1464 Nguyễn Hùng Nhiên 12/08/1985 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7519.18

1465 Chu Văn Nho 08/02/1980 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7520.18

1466 Nguyễn Đăng Nhựt 01/01/1964 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7521.18

1467 Trần Văn Phong 21/09/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7522.18

1468 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 28/07/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7523.18

1469 Phạm Thị Phương 09/10/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7524.18

Trang 59/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1470 Đỗ Thị Nhi Phượng 25/08/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7525.18

1471 Nguyễn Bá Quát 20/05/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7526.18

1472 Phan Văn Quấn 22/08/1977 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7527.18

1473 Cấn Ngọc Quyết 21/02/1985 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7528.18

1474 Nguyễn Đình Sửu 18/04/1985 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7529.18

1475 Trần Thanh Tâm 14/09/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7530.18

1476 Nguyễn Quang Tuấn 14/10/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7531.18

1477 Trần Văn Tuất 16/01/1982 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7532.18

1478 Phạm Thị Tuyết 05/05/1983 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7533.18

1479 Lê Trung Thành 12/02/1983 Thanh Hóa Nam Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7534.18

1480 Nguyễn Thị Thắm 18/12/1982 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7535.18

1481 Phạm Thị Thắm 30/07/1993 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7536.18

1482 Phạm Thị Thế 30/10/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7537.18

1483 Nguyễn Thị Thủy 05/02/1985 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7538.18

1484 Nguyễn Hữu Thức 17/09/1980 Hà Tây Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7539.18

1485 Nguyễn Thị Thu Trang 14/11/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7540.18

1486 Võ Thị Trang 08/09/1985 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7541.18

1487 Nguyễn Hải Trâm 10/02/1974 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7542.18

1488 Nguyễn Văn Trị 27/09/1980 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7543.18

1489 Trần Ngọc Trung 10/12/1983 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7544.18

1490 Tô Thị Tố Uyên 04/02/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7545.18

1491 Trần Thị Thanh Vân 25/10/1985 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7546.18

1492 Phan Thị Việt 01/10/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7547.18

1493 Vũ Thị Yến 17/02/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.7548.18

1494 Hà Thị Bình 06/01/1969 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7709.18

Trang 60/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1495 Lê Ngọc Bình 10/01/1970 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7710.18

1496 Nguyễn Quý Bưu 19/08/1963 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7711.18

1497 Phạm Văn Cang 20/11/1970 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7712.18

1498 Nguyễn Tấn Cường 15/07/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7713.18

1499 Nguyễn Đình Chiến 22/11/1991 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7714.18

1500 Hoàng Thị Mỹ Dung 21/04/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7715.18

1501 Nguyễn Thị Dung 02/03/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7716.18

1502 Trương Quốc Dũng 12/02/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7717.18

1503 Phạm Thị Ngọc Điểm 28/09/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS P. Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7718.18

1504 Trần Văn Đông 12/09/1976 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7719.18

1505 Đặng Quang Đua 16/12/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7720.18

1506 Nguyễn Trọng Đức 10/08/1987 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7721.18

1507 Phạm Thị Kim Đức 20/06/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7722.18

1508 Trương Lê Đức 10/04/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7723.18

1509 Phan Thị Hạnh 06/10/1975 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7724.18

1510 Phạm Thị Hằng 27/09/1992 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7725.18

1511 Bùi Văn Hậu 07/07/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7726.18

1512 Lê Thị Hậu 12/06/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7727.18

1513 Lương Đức Hậu 06/06/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7728.18

1514 Trần Thị Mỹ Hậu 05/09/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7729.18

1515 Phan Quang Hòa 28/01/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7730.18

1516 Nguyễn Thị Lê Hoan 21/03/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7731.18

1517 Phạm Minh Hoàng 10/10/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7732.18

1518 Lê Thị Thanh Hồng 11/02/1970 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7733.18

1519 Nguyễn Thị Thái Hợp 02/01/1973 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7734.18

Trang 61/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1520 Trần Thị Hồng Huệ 29/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7735.18

1521 Nguyễn Thị Diệu Huyền 04/02/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7736.18

1522 Trần Thị Diễm Hưng 20/07/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7737.18

1523 Nguyễn Thị Hương 20/02/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7738.18

1524 Thái Thị Kim Hương 12/10/1969 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS P. Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7739.18

1525 Lê Thị Thúy Kiều 10/04/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7740.18

1526 Nguyễn Thị Thanh Lan 26/10/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS P. Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7741.18

1527 Quách Ly Ly 12/11/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Vân Canh, Vân Canh, Bình Định BĐ.CS.II.7742.18

1528 Võ Nữ Kiều Ngân 02/04/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7743.18

1529 Nguyễn Trọng Nho 26/10/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7744.18

1530 Nguyễn Thị Ái Nhung 05/11/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7745.18

1531 Nguyễn Thị Kim Phong 26/09/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7746.18

1532 Bùi Duy Phương 10/04/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7747.18

1533 Nguyễn Thị Thanh Phương 16/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7748.18

1534 Nguyễn Thị Thu Phương 12/11/1994 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7749.18

1535 Trịnh Thị Bích Phương 19/03/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7750.18

1536 Trương Đình Phương 02/02/1971 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7751.18

1537 Lê Văn Quang 06/04/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7752.18

1538 Nguyễn Công Sứ 06/07/1992 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7753.18

1539 Đỗ Thị Anh Tú 20/07/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7754.18

1540 Trần Văn Tụy 08/11/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7755.18

1541 Cao Thị Tỵ 15/12/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7756.18

1542 Trương Thế Thảo 20/04/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7757.18

1543 Trương Thị Phương Thảo 29/08/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7758.18

1544 Nguyễn Thị Thân 30/04/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7759.18

Trang 62/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1545 Trần Thị Thẩn 10/09/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7760.18

1546 Nguyễn Thị Minh Thiên 27/09/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS P. Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7761.18

1547 Mai Hoàng Thịnh 02/04/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS P. Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7762.18

1548 Nguyễn Ngọc Thu 02/07/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7763.18

1549 Nguyễn Thị Thùy 24/01/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7764.18

1550 Trần Đào Trí 08/03/1975 Bình Định Nam Kinh Trường THCS P. Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7765.18

1551 Nguyễn Thị Nguyên Triều 21/07/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7766.18

1552 Trần Thị Vọng 05/02/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7767.18

1553 Nguyễn Tấn Vũ 30/08/1992 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7768.18

1554 Lê Trường Xuân 07/05/1993 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7769.18

1555 Nguyễn Hoàng Bạch Yến 15/08/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.7770.18

1556 Võ Xuân Bá 12/08/1968 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7771.18

1557 Trịnh Thị Thanh Bình 24/06/1973 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7772.18

1558 Nguyễn Văn Cư 14/10/1977 Quảng Nam Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7773.18

1559 Hoàng Mạnh Chinh 10/03/1979 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS DTNT huyện Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7774.18

1560 Dương Thị Thúy Diễm 25/01/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7775.18

1561 Nguyễn Thị Diễm 05/11/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7776.18

1562 Phạm Công Diệu 18/04/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7777.18

1563 Nguyễn Thị Dung 05/03/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7778.18

1564 Nguyễn Tiến Dũng 02/09/1980 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7779.18

1565 Lê Thị Dưỡng 20/08/1982 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7780.18

1566 Hồ Thị Cẩm Giang 25/06/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7781.18

1567 Trần Thị Hà 16/06/1976 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đăk Đoa, Gia Lai GL.CS.II.7782.18

1568 Bùi Thị Hạnh 12/12/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7783.18

1569 Phan Thị Cẩm Hằng 25/02/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS DTNT huyện Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7784.18

Trang 63/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1570 Nguyễn Thị Hiền 09/09/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7785.18

1571 Nguyễn Thị Như Hiếu 04/05/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7786.18

1572 Phan Thị Hiếu 01/01/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS&THPT Kpă Klơng, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7787.18

1573 Nguyễn Thương Hoài 12/01/1988 Gia Lai Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7788.18

1574 Nguyễn Thị Hoàn 19/08/1976 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7789.18

1575 Tô Quang Hoàng 26/02/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7790.18

1576 Nguyễn Thị Hồng 10/10/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7791.18

1577 Lê Thị Hợi 17/11/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS ĐăkJơTa, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7792.18

1578 Võ Thị Huệ 09/03/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7793.18

1579 Đỗ Ngọc Hùng 06/11/1975 Bình Định Nam Kinh Trường THCS ĐăkTaLey, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7794.18

1580 Dương Thị Huyền 21/04/1984 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7795.18

1581 Hồ Thị Hồng Hưng 19/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7796.18

1582 Trần Thị Thu Hương 01/09/1971 Quảng Trị Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7797.18

1583 Huỳnh Thị Hường 22/05/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7798.18

1584 Bùi Thị Thúy Kiều 30/03/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7799.18

1585 Kiều Thị Vân Kim 11/10/1976 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7800.18

1586 Võ Thị Thanh Khương 15/11/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7801.18

1587 Võ Thị Thu Lài 08/09/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7802.18

1588 Hồ Thị Liệu 11/11/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS&THPT Kpă Klơng, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7803.18

1589 Nguyễn Văn Long 21/06/1977 Quảng Nam Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7804.18

1590 Phạm Thị Thiên Lý 02/07/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS ĐăkJơTa, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7805.18

1591 Phan Thị Mai 28/04/1986 Hà Tây Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7806.18

1592 Trần Thị Tuyết Mai 07/05/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7807.18

1593 Phan Thị Hoa Mơ 28/06/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS DTNT huyện Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7808.18

1594 Nguyễn Thị Tuyết Nga 24/07/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7809.18

Trang 64/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1595 Trần Thị Nga 15/08/1971 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7810.18

1596 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/09/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7811.18

1597 Trần Thị Thúy Ngân 07/04/1981 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7812.18

1598 Lê Thị Ngôn 20/04/1985 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS DTNT huyện Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7813.18

1599 Nguyễn Thị Nguyệt 20/04/1989 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS DTNT huyện Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7814.18

1600 Phạm Thị Nhài 05/06/1981 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đăk Đoa, Gia Lai GL.CS.II.7815.18

1601 Nguyễn Trọng Nhân 20/08/1984 Kon Tum Nam Kinh Trường Tiểu học - THCS Kon Chiêng, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7816.18

1602 Tô Nữ Thanh Nhung 21/09/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7817.18

1603 Châu Hồng Như 12/09/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7818.18

1604 Nguyễn Văn Phong 20/10/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7819.18

1605 Lê Thị Kim Phụng 12/02/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS DTNT huyện Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7820.18

1606 Lương Thị Phương 25/10/1978 Thái Nguyên Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7821.18

1607 Phan Thị Quý 05/04/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7822.18

1608 Tô Thị Quý 27/11/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7823.18

1609 Đào Duy Anh Quỳnh 11/03/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đăk Đoa, Gia Lai GL.CS.II.7824.18

1610 Lê Thị Son 16/12/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7825.18

1611 Trần Thanh Sử 07/04/1988 Gia Lai Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7826.18

1612 Nguyễn Tất Sỹ 02/09/1985 Gia Lai Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7827.18

1613 Lê Thanh Tao 02/01/1970 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS&THPT Kpă Klơng, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7828.18

1614 Trịnh Thị Tuyên 07/05/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7829.18

1615 Lê Thị Kim Tuyến 06/09/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7830.18

1616 Trần Thị Tuyết 02/01/1984 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7831.18

1617 Phạm Thị Tươi 23/07/1980 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7832.18

1618 Trần Văn Thanh 17/07/1979 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7833.18

1619 Hồ Thị Thu Thảo 21/12/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7834.18

Trang 65/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1620 Huỳnh Thị Thảo 02/10/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7835.18

1621 Nguyễn Thị Kim Thảo 12/07/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7836.18

1622 Lê Thị Hồng Thắm 22/02/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7837.18

1623 Phạm Thị Thu 27/10/1982 Hòa Bình Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7838.18

1624 Nguyễn Thị Thuận 16/09/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7839.18

1625 Bùi Thị Thanh Thủy 30/09/1979 Ninh Bình Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7840.18

1626 Nguyễn Thị Bích Thủy 12/08/1985 Quảng Nam Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7841.18

1627 Lê Thị Thúy 13/06/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7842.18

1628 Nguyễn Thị Vân Thương 17/11/1986 Quảng Nam Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7843.18

1629 Trần Thị Thương 15/06/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7844.18

1630 Phan Thị Trình 20/12/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đăk Đoa, Gia Lai GL.CS.II.7845.18

1631 Lê Văn Trọng 20/09/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS H'Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7846.18

1632 Hồ Ngọc Trung 12/09/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7847.18

1633 Lê Thị Vân 02/01/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7848.18

1634 Lê Thị Thanh Vân 02/09/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7849.18

1635 Nguyễn Thị Vinh 10/12/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7850.18

1636 Trương Duy Vương 17/04/1979 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.7851.18

1637 Nguyễn Thị Kim Yến 11/06/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đăk Đoa, Gia Lai GL.CS.II.7852.18

1638 Trần Thị Thu Ái 07/07/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8234.18

1639 Lê Thị Vân Anh 02/04/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8235.18

1640 Nguyễn Thị Ánh 15/10/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8236.18

1641 Trương Thị Ánh 02/09/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8237.18

1642 Nguyễn Thị Xuân Anh 03/08/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8238.18

1643 Võ Thị Thu Ẩn 01/10/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8239.18

1644 Phạm Như Bá 22/02/1970 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8240.18

Trang 66/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1645 Bùi Thanh Bạch 14/02/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8241.18

1646 Nguyễn Đức Bảo 11/09/1966 Quảng Ngãi Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8242.18

1647 Đỗ Bí 20/02/1966 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8243.18

1648 Nguyễn Thị Thanh Bình 12/06/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8244.18

1649 Trần Thị Mai Ca 12/07/1988 Đồng Nai Nữ Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8245.18

1650 Lê Thị Thu Cẩm 26/03/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8246.18

1651 Võ Trần Công 20/04/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8247.18

1652 Lê Thị Của 11/10/1993 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8248.18

1653 Nguyễn Thị Cúc 14/01/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8249.18

1654 Nguyễn Mạnh Cung 31/08/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8250.18

1655 Nguyễn Văn Chiểu 09/07/1970 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8251.18

1656 Nguyễn Văn Chúc 19/08/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8252.18

1657 Trương Thị Chung 16/11/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8253.18

1658 Huỳnh Mão Dân 06/08/1968 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8254.18

1659 Lê Thị Diễm 02/11/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8255.18

1660 Nguyễn Thị Thanh Diệu 02/01/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8256.18

1661 Nguyễn Thị Kim Dung 31/07/1970 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8257.18

1662 Nguyễn Tấn Dũng 22/09/1966 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8258.18

1663 Phạm Tuấn Dũng 10/12/1967 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8259.18

1664 Nguyễn Tấn Dược 20/01/1970 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8260.18

1665 Nguyễn Thị Anh Đào 22/03/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Nhơn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8261.18

1666 Nguyễn Duy Đạt 20/11/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8262.18

1667 Bùi Thị Hạnh 28/06/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8263.18

1668 Lữ Thị Mỹ Hạnh 01/11/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8264.18

1669 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20/10/1974 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8265.18

Trang 67/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1670 Đặng Thị Thúy Hằng 08/03/1994 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8266.18

1671 Nguyễn Thị Bích Hằng 20/02/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8267.18

1672 Trương Thị Hằng 08/08/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8268.18

1673 Nguyễn Thị Hiền 10/09/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8269.18

1674 Phạm Thị Cẩm Hiệp 29/11/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8270.18

1675 Nguyễn Thị Ánh Hoa 15/12/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8271.18

1676 Nguyễn Đức Hoanh 25/07/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8272.18

1677 Võ Thị Hồng 06/11/1991 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8273.18

1678 Lê Thị Kim Huệ 10/12/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8274.18

1679 Hồ Thanh Hùng 20/11/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8275.18

1680 Nguyễn Hữu Hùng 12/02/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8276.18

1681 Võ Thượng Hùng 11/12/1966 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8277.18

1682 Ngô Thị Lệ Huyền 10/02/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8278.18

1683 Trần Thị Huyền 10/02/1993 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8279.18

1684 Nguyễn Thị Thu Hương 03/05/1968 Hà Bắc Nữ Kinh Trường THCS Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8280.18

1685 Nguyễn Thị Hường 14/10/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8281.18

1686 Nguyễn Thị Thanh Kiều 17/11/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8282.18

1687 Võ Tấn Khả 26/04/1968 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8283.18

1688 Nguyễn Duy Khánh 09/09/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8284.18

1689 Đoàn Thanh Lai 16/02/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8285.18

1690 Hoàng Thị Lam 14/01/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8286.18

1691 Huỳnh Thị Lan 30/08/1968 Hà Bắc Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8287.18

1692 Huỳnh Thị Phương Liên 26/04/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8288.18

1693 Mai Thị Liên 06/05/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8289.18

1694 Võ Thị Phương Loan 20/09/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8290.18

Trang 68/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1695 Nguyễn Minh Long 05/07/1989 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8291.18

1696 Cao Thị Lũy 23/01/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8292.18

1697 Phan Thị Mùa 23/03/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8293.18

1698 Phạm Thị Năm 03/02/1968 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8294.18

1699 Lê Nin 14/02/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Nhơn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8295.18

1700 Đỗ Thị Như Nương 10/06/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8296.18

1701 Nguyễn Thị Nga 05/08/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8297.18

1702 Nguyễn Thị Song Nga 26/08/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8298.18

1703 Lê Tấn Nghĩa 18/03/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8299.18

1704 Lê Thành Nghĩa 26/07/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8300.18

1705 Đoàn Ngọc 26/01/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8301.18

1706 Phan Thị Bích Ngọc 01/05/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8302.18

1707 Ngô Thị Ánh Nguyệt 25/10/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8303.18

1708 Châu Thị Nhạn 02/04/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8304.18

1709 Ngô Đình Nhân 01/05/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8305.18

1710 Nguyễn Thị Nhị 10/03/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8306.18

1711 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 01/04/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8307.18

1712 Nguyễn Thị Oanh 20/10/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8308.18

1713 Nguyễn Thành Phát 01/06/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8309.18

1714 Nguyễn Thị Phúc 29/09/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8310.18

1715 Phạm Thị Minh Phước 16/06/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8311.18

1716 Lê Thị Hồng Phương 02/02/1984 Quảng Ngãi nữ Kinh Trường THCS Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8312.18

1717 Huỳnh Minh Quân 30/06/1981 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8313.18

1718 Nguyễn Thị Thúy Sinh 18/04/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8314.18

1719 Lê Thị Thu Sương 29/10/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8315.18

Trang 69/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1720 Võ Thị Minh Tâm 22/01/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8316.18

1721 Huỳnh Văn Tiên 20/02/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8317.18

1722 Nguyễn Mạnh Tùng 27/05/1972 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8318.18

1723 Nguyễn Thị Hồng Tươi 10/05/1969 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8319.18

1724 Nguyễn Văn Tươi 17/06/1982 Quảng Ngãi Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8320.18

1725 Nguyễn Hà Thanh 30/08/1963 Quảng Ninh Nam Kinh Trường THCS Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8321.18

1726 Nguyễn Trọng Thanh 06/04/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8322.18

1727 Nguyễn Thị Diễm Thoa 13/02/1992 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8323.18

1728 Nguyễn Đức Thông 21/10/1982 Quảng Ngãi Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8324.18

1729 Phạm Thị Lệ Thu 28/02/1971 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8325.18

1730 Nguyễn Thị Thùy 20/04/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Nhơn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8326.18

1731 Trần Thị Thùy 12/10/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8327.18

1732 Tô Thị Thanh Thủy 16/06/1968 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8328.18

1733 Huỳnh Thị Thanh Thúy 30/05/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8329.18

1734 Nguyễn Anh Thư 26/01/1982 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8330.18

1735 Huỳnh Thị Minh Thư 26/06/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8331.18

1736 Trần Thị Ngọc Trang 16/04/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8332.18

1737 Võ Thành Trang 19/07/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8333.18

1738 Võ Thị Phương Trang 02/02/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8334.18

1739 Nguyễn Thị Xuân Trâm 22/06/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Nhơn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8335.18

1740 Nguyễn Thị Anh Trinh 09/05/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8336.18

1741 Trần Thị Phương Trinh 06/01/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8337.18

1742 Nguyễn Thanh Vin 14/04/1991 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8338.18

1743 Nguyễn Hy Vọng 10/11/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Nhơn, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8339.18

1744 Hồ Quốc Vũ 06/10/1990 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8340.18

Trang 70/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1745 Lê Minh Vương 16/11/1987 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8341.18

1746 Trương Thị Vương 20/11/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8342.18

1747 Nguyễn Văn Xinh 05/02/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8343.18

1748 Nguyễn Thị Như Ý 12/03/1972 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phổ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8344.18

1749 Trần Thị Thu Chẳng 20/03/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nam Đàn, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8540.18

1750 Lê Thị Minh Châu 21/11/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8541.18

1751 Trần Thị Bích Diệp 25/09/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8542.18

1752 Nguyễn Trần Thảo Dung 21/11/1991 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8543.18

1753 Trần Tiến Duy 24/12/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Bắc Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8544.18

1754 Nguyễn Quang Duy` 15/06/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Bắc Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8545.18

1755 Nguyễn Dừa 20/09/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8546.18

1756 Võ Phương Đài 14/11/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8547.18

1757 Nguyễn Thị Ánh Hoa 10/08/1973 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8548.18

1758 Trần Thị Xuân Hoàng 02/10/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8549.18

1759 Lê Thị Bích Hồng 03/12/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nam Đàn, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8550.18

1760 Võ Thị Huyền 20/09/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8551.18

1761 Huỳnh Ngọc Lan Hương 27/02/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8552.18

1762 Nguyễn Thị Kiều 19/05/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8553.18

1763 Trần Tuấn Khoa 25/05/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8554.18

1764 Phạm Tuấn Lâm 01/01/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8555.18

1765 Lê Thị Hoàng Lê 19/07/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8556.18

1766 Đào Thị Thu Lệ 17/10/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8557.18

1767 Trần Thị Mỹ Lệ 25/04/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8558.18

1768 Nguyễn Thị Kim Liên 21/09/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8559.18

1769 Phạm Thị Ái Liên 12/06/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8560.18

Trang 71/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1770 Cao Thanh Long 12/12/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Bắc Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8561.18

1771 Ngô Văn Mạnh 22/12/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8562.18

1772 Biện Thành Nam 01/07/1994 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8563.18

1773 Nguyễn Thị Năm 16/03/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8564.18

1774 Nguyễn Thị Quỳnh Nhiên 12/11/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8565.18

1775 Nguyễn Phạn 10/04/1969 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8566.18

1776 Võ Đình Phận 03/08/1969 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8567.18

1777 Nguyễn Thị Phấn 30/12/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8568.18

1778 Đoàn Thị Yến Phi 01/06/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8569.18

1779 Bùi Thị Như Quỳnh 15/10/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8570.18

1780 Phạm Thị Mỹ Sa 08/01/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8571.18

1781 Nguyễn Thị Sen 06/06/1969 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8572.18

1782 Phạm Thanh Tuấn 12/10/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8573.18

1783 Lê Thị Ánh Tuyết 27/06/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8574.18

1784 Võ Thị Ánh Tuyết 30/12/1975 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8575.18

1785 Nguyễn Đại Thành 20/09/1975 Phú Thọ Nam Kinh Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8576.18

1786 Phạm Thị Phương Thảo 21/09/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8577.18

1787 Ngô Thị Hồng Thắm 30/08/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nam Đàn, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8578.18

1788 Nguyễn Xuân Thu 14/09/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8579.18

1789 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/09/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8580.18

1790 Lê Thị Nha Trang 03/06/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Bắc Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8581.18

1791 Nguyễn Văn Trung 30/04/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Bắc Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8582.18

1792 Võ Thị Vân 14/02/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8583.18

1793 Hồ Tấn Viên 02/04/1985 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Bắc Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8584.18

1794 Võ Anh Vũ 12/03/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8585.18

Trang 72/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1795 Huỳnh Thị Như Ý 26/01/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.8586.18

1796 Nguyễn Thị Kim Anh 07/12/1976 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8659.18

1797 Nguyễn Thị Tú Anh 15/07/1982 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8660.18

1798 Đinh Thị Sơn Bình 15/01/1983 Bình Thuận Nữ Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8661.18

1799 Ngụy Như Bình 05/09/1982 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8662.18

1800 Trương Văn Chánh 05/09/1979 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8663.18

1801 Phan Ngọc Quí Chân 25/08/1987 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8664.18

1802 Đỗ Châu 01/03/1966 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8665.18

1803 Phạm Văn Chinh 16/07/1978 Nam Định Nam Kinh Trường PTDTNT Thuận Bắc, Ninh Thuận NT.CS.II.8666.18

1804 Lưu Văn Chính 20/04/1978 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Ninh Sơn, Ninh Thuận NT.CS.II.8667.18

1805 Trượng Thị Hồng Chuyên 06/11/1987 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Tiệm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8668.18

1806 Nguyễn Thị Hà Dân 20/08/1987 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8669.18

1807 Trịnh Thị Diệp 20/06/1981 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8670.18

1808 Từ Thị Văn Diễu 03/10/1987 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Tiệm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8671.18

1809 Vạn Tấn Duy 10/04/1980 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8672.18

1810 Trần Đại 03/03/1982 Ninh Thuận Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8673.18

1811 Đổng Hận 17/02/1968 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8674.18

1812 Phan Thị Hiền 21/11/1982 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8675.18

1813 Quảng Quang Hiền 26/03/1974 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8676.18

1814 Lê Ngọc Hiển 21/11/1973 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8677.18

1815 Nại Thành Hiểu 02/02/1984 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Phước Chiến, Thuận Bắc, Ninh Thuận NT.CS.II.8678.18

1816 Đàng Xuân Hiệu 02/02/1977 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8679.18

1817 Đạt Thị Ái Hòa 09/07/1979 Ninh Thuận Nữ Chăm Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8680.18

1818 Nguyễn Minh Hoài 02/09/1967 Bình Định Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.8681.18

1819 Nguyễn Như Hoài 01/01/1981 Bình Định Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.8682.18

Trang 73/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1820 Thuận Hoàng 25/03/1971 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8683.18

1821 Nguyễn Phi Hổ 16/04/1980 Ninh Thuận Nam Kinh Trường PTDTNT Thuận Bắc, Ninh Thuận NT.CS.II.8684.18

1822 Lương Thị Kim Hồng 18/09/1980 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8685.18

1823 Nguyễn Viết Huy 15/09/1984 Nghệ An Nam Kinh Trường Tiểu học Liên Sơn 1, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8686.18

1824 Dương Bá Sinh Huynh 29/05/1979 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8687.18

1825 Đàng Quốc Diệp Huynh 08/12/1978 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8688.18

1826 Lưu Quang Hưng 10/06/1974 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8689.18

1827 Nguyễn Thị Mộng Hương 22/01/1982 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8690.18

1828 Phan Thị Hương 20/10/1981 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8691.18

1829 Thuận Thị Lệ Katê 09/09/1985 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8692.18

1830 Trượng Năng Y Nữ Ly Kha 18/08/1986 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8693.18

1831 Phú Ngọc Khải 29/10/1985 Ninh Thuận Nam Chăm Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.8694.18

1832 Lưu Thoại Khanh 20/01/1983 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8695.18

1833 Nại Thành Anh Khoa 17/02/1995 Ninh Thuận Nam Chăm Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.8696.18

1834 Quảng Minh Khoa 15/08/1980 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8697.18

1835 Đổng Thị Hồng Khoán 10/07/1981 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8698.18

1836 Trương Định Khoáng 02/10/1982 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8699.18

1837 Đổng Ngọc Lăng 20/02/1975 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8700.18

1838 Sử Thị Cẩm Linh 25/05/1978 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8701.18

1839 Danh Minh Ngọc Lĩnh 05/07/1981 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8702.18

1840 Trượng Vạn Hồng Lĩnh 13/10/1980 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8703.18

1841 Lê Thị Thanh Loan 13/01/1981 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Ngô Sỹ Liên, Ninh Hải, Ninh Thuận NT.CS.II.8704.18

1842 Phan Thị Phi Loan 22/06/1974 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8705.18

1843 Dương Hạnh Long 18/12/1989 Ninh Thuận Nam Chăm Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.8706.18

1844 Đàng Năng Lợi 26/03/1982 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Trương Văn Ly, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8707.18

Trang 74/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1845 Đàng Hoàng Luôn 08/03/1991 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Trương Văn Ly, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8708.18

1846 Hán Văn Mặn 16/01/1985 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Nguyễn Tiệm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8709.18

1847 Trương Thị Miên 01/01/1983 Bình Định Nữ Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8710.18

1848 Nguyễn Văn Nghĩa 26/08/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8711.18

1849 Lộ Phú Hoàng Nguyên 19/11/1984 Ninh Thuận Nam Chăm Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.8712.18

1850 Dương Bá Thanh Nhàn 25/07/1984 Ninh Thuận Nam Chăm Trường Tiểu học Hiếu Lễ, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8713.18

1851 Ngô Trần Thụy Như 21/09/1977 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Đoàn Thị Điểm, Ninh Hải, Ninh Thuận NT.CS.II.8714.18

1852 Lê Thị Tường Oanh 04/08/1992 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trương Văn Ly, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8715.18

1853 Ức Minh Phú Vĩnh Pháp 26/10/1980 Ninh Thuận Nam Chăm Trường PTDTBT THCS Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8716.18

1854 Quảng Đại Phát 06/06/1981 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8717.18

1855 Đặng Hữu Phi 20/01/1983 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Ninh Sơn, Ninh Thuận NT.CS.II.8718.18

1856 Nguyễn Hùng Phi 12/06/1976 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8719.18

1857 Trượng Văn Quân 03/12/1974 Ninh Thuận Nam Chăm Trường PTDTBT THCS Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8720.18

1858 Nguyễn Hoàng Ái Quốc 15/07/1975 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8721.18

1859 Quảng Chiêm Quốc 06/03/1976 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8722.18

1860 Đàng Thị Thúy Quyên 07/09/1983 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8723.18

1861 Trần Thị Trúc Quyên 17/06/1988 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8724.18

1862 Trương Thế Quyền 10/03/1982 Quảng Trị Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.8725.18

1863 Nguyễn Thị Hải Sim 07/08/1989 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8726.18

1864 Lê Thị Giao Sinh 15/07/1976 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8727.18

1865 Nguyễn Nhật Sơn 21/02/1978 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8728.18

1866 Đàng Thị Hoàn Tất 04/12/1978 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8729.18

1867 Vạn Minh Thám 26/04/1979 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8730.18

1868 Trương Tuấn Thanh 16/11/1990 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8731.18

1869 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 08/10/1981 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8732.18

Trang 75/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1870 Lê Thị Minh Thảo 19/07/1980 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8733.18

1871 Đàng Thị Thủy 15/10/1983 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường PTDTBT THCS Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8734.18

1872 Hán Hồng Thủy 12/06/1989 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8735.18

1873 Võ Thị Thu Thủy 02/01/1978 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8736.18

1874 Quảng Thị Thanh Tranh 11/08/1979 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8737.18

1875 Hán Bảo Trâm 15/04/1984 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8738.18

1876 Lê Thị Cẩm Trâm 01/04/1975 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.8739.18

1877 Quảng Đại Triển 09/05/1987 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Huỳnh Phước, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8740.18

1878 Bá Minh Triết 01/07/1977 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8741.18

1879 Thạch Thị Kim Triết 31/08/1990 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Huỳnh Phước, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8742.18

1880 Đàng Hoàng Triều 16/05/1977 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8743.18

1881 Danh Minh Trịnh 01/09/1985 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8744.18

1882 Hồ Trung Trưng 01/01/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8745.18

1883 Lưu Quang Trường 10/10/1978 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8746.18

1884 Thuận Thị Hoàng Uy 30/01/1989 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường PTDTBT THCS Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.8747.18

1885 Thuận Thị Thúy Vân 12/05/1978 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Lê Quý Đôn, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.8748.18

1886 Lưu Bình Vương 10/07/1990 Ninh Thuận Nam Chăm Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.8749.18

1887 Nguyễn Lê Thanh An 28/12/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8913.18

1888 Nguyễn Thị Vân Anh 12/09/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Lắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8914.18

1889 Đặng Ngọc Bích 30/07/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8915.18

1890 Nguyễn Thanh Bình 08/11/1975 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hòa Xuân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8916.18

1891 Phan Văn Cường 02/11/1982 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8917.18

1892 Trần Minh Châu 26/08/1975 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8918.18

1893 Lê Thị Kim Chi 21/06/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa Đông, Krông păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8919.18

1894 Ngô Thị Lệ Chi 03/05/1970 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8920.18

Trang 76/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1895 Lâm Thị Chín 05/08/1978 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8921.18

1896 Trần Quốc Dân 08/01/1983 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8922.18

1897 Bạch Thị Phúc Diễm 03/02/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8923.18

1898 Ngô Quốc Duy 02/09/1986 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Hòa An, Krông păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8924.18

1899 Nguyễn Thị Phương Duyên 28/03/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8925.18

1900 Trần Thị Trang Duyên 17/10/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Lắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8926.18

1901 Phạm Thị Đào 22/04/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8927.18

1902 Lê Vũ Đoan Hạnh 24/09/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8928.18

1903 Phạm Thị Hằng 24/12/1978 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8929.18

1904 Đậu Thị Hiền 05/10/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.8930.18

1905 Lê Xuân Hiền 01/01/1974 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân, Lắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8931.18

1906 Nguyễn Phùng Hiền 10/03/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDTNT THCS Buôn Đôn, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8932.18

1907 Nguyễn Thị Thu Hiếu 19/04/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8933.18

1908 Đặng Thị Thanh Hoa 08/03/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Dray Bhăng, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8934.18

1909 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 19/12/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trường TH&THCS Hùng Vương, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8935.18

1910 Phạm Thị Hoa 21/04/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trung Hòa, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8936.18

1911 Trịnh Minh Hồng 18/11/1972 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8937.18

1912 Vũ Thị Huế 03/06/1977 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Hòa Xuân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8938.18

1913 Hà Ngọc Huệ 29/11/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8939.18

1914 Hoàng Thị Huệ 19/09/1974 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8940.18

1915 Hoàng Thu Huyền 17/01/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8941.18

1916 Trần Thị Thanh Huyền 06/03/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh ĐL.CS.II.8942.18

1917 Nguyễn Thị Bích Hường 12/08/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8943.18

1918 Phạm Thị Ngọc Lân 09/12/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ea Uy, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8944.18

1919 Hà Thị Lệ 01/04/1984 Quảng Nam nữ Kinh Trường THCS Hòa Đông, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8945.18

Trang 77/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1920 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/12/1972 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8946.18

1921 Nguyễn Thị Kim Loan 27/07/1976 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Hòa Xuân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8947.18

1922 Phạm Thị Loan 21/01/1979 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8948.18

1923 Nguyễn Công Long 04/02/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDTNT THCS Cư Mga, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8949.18

1924 Hà Thị Ly 14/02/1985 Thanh Hóa Nữ Thái Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8950.18

1925 Trần Huệ Minh 26/04/1975 Tuyên Quang Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8951.18

1926 Phan Thị Mơ 01/03/1992 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, M'Đrắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8952.18

1927 Hoàng Thị Nguyệt Nga 21/12/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea Súp, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8953.18

1928 Nguyễn Thị Nga 10/11/1983 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8954.18

1929 Vũ Thị Nga 05/08/1987 Phú Thọ Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8955.18

1930 Lý Nguyễn Thu Ngân 05/11/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Lắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8956.18

1931 Đàm Thị Bích Ngọc 06/11/1989 Đắk Lắk Nữ Nùng Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8957.18

1932 Đinh Thị Thúy Ngọc 11/03/1985 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Thành Nhất, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8958.18

1933 Hồ Thị Ánh Ngọc 21/11/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8959.18

1934 Trần Thị Kim Ngọc 20/05/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8960.18

1935 Uông Vũ Thị Mỹ Ngọc 08/02/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8961.18

1936 Nguyễn Thị Nguyệt 11/01/1983 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8962.18

1937 Đoàn Văn Nhàn 28/11/1971 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8963.18

1938 Phạm Thị Hồng Nhung 29/05/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hòa Đông, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8964.18

1939 Võ Thị Hoàng Oanh 26/04/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hòa Đông, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8965.18

1940 Đặng Ngọc Đoan Phương 02/12/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa Xuân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8966.18

1941 Ngô Thị Phương 29/11/1979 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8967.18

1942 Phạm Thi Minh Phượng 21/02/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8968.18

1943 Vũ Tường Sơn 11/10/1980 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8969.18

1944 Trần Thị Tình 26/11/1977 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8970.18

Trang 78/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1945 Nguyễn Hữu Tuy 09/06/1978 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jut, Đắk Nông ĐL.CS.II.8971.18

1946 Hoàng Thị Minh Tuyết 10/09/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Văn Ơn, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8972.18

1947 Lê Thị Tuyết 20/04/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8973.18

1948 Nguyễn Văn Thái 22/09/1992 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8974.18

1949 Nguyễn Thị Thanh 04/05/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8975.18

1950 Trần Cao Thế 01/10/1982 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Hòa Xuân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8976.18

1951 Trần Thị Thu Thủy 18/04/1984 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Diệu, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.8977.18

1952 Vũ Thị Thúy 08/09/1981 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8978.18

1953 Bùi Thị Kim Thụy 26/09/1973 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8979.18

1954 Trần Thị Thùy Trang 28/02/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường TH-THCS Hùng Vương, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8980.18

1955 Hoàng Lê Minh Trí 01/10/1980 Đà Nẵng Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8981.18

1956 Lê Ngọc Thanh Vân 01/11/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8982.18

1957 Phạm Thị Thu Vân 02/05/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8983.18

1958 Dương Văn Viên 03/01/1982 Bắc Cạn Nam Tày Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.8984.18

1959 Phan Thị Xuân 01/11/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường TH-THCS Hùng Vương, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.8985.18

1960 Nguyễn Thị Kim Anh 10/07/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9133.18

1961 Đỗ Thị Nguyệt Ánh 16/03/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9134.18

1962 Lê Thị Vân Cẩm 15/07/1987 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9135.18

1963 Nguyễn Cảnh 12/03/1986 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9136.18

1964 Nguyễn Ngọc Chấn 05/09/1968 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9137.18

1965 Lê Thị Kim Châu 15/06/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trường Chinh, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9138.18

1966 Nguyễn Thị Danh 12/07/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.9139.18

1967 Võ Thị Huyền Diễm 24/09/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.9140.18

1968 Vy Xuân Điền 10/10/1982 Lạng Sơn Nam Nùng Trường Tiểu học Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai PY.CS.II.9141.18

1969 Nguyễn Thị Điệp 10/05/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9142.18

Trang 79/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1970 Võ Thị Thùy Dung 20/04/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường DTNT Sơn Hòa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9143.18

1971 Huỳnh Thị Anh Dung 07/01/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9144.18

1972 Nguyễn Nữ Huỳnh Dung 06/08/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9145.18

1973 Đỗ Thị Kiều Giang 02/02/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9146.18

1974 Võ Thị Tuyết Hạnh 25/12/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9147.18

1975 Trương Thị Mỹ Hiệp 26/03/1975 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9148.18

1976 Trần Thị Thanh Hồng 03/02/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hào Sự, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.9149.18

1977 Trần Văn Khoa 29/12/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9150.18

1978 Lê Thị Thu Kiều 23/09/1990 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.9151.18

1979 Nguyễn Hiếu Liêm 07/11/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9152.18

1980 Nguyễn Thị Linh 10/06/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS An Hiệp, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9153.18

1981 Dương Thị Kim Loan 01/05/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9154.18

1982 Nguyễn Thị Bích Lơn 29/08/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS La Văn Cầu, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9155.18

1983 Trần Quang Luật 30/11/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Đồng Xuân, Phú Yên PY.CS.II.9156.18

1984 Nguyễn Thị Song Mây 12/10/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trường Chinh, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9157.18

1985 Hồ Văn Minh 25/08/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9158.18

1986 Phan Thị Mơ 20/02/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Hội, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9159.18

1987 Hồ Thị Tố Nga 29/09/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9160.18

1988 Phạm Thị Minh Nguyệt 31/08/1987 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9161.18

1989 Đoàn Xuân Nhật 22/07/1987 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9162.18

1990 Nguyễn Hữu Nhiều 09/02/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9163.18

1991 Đặng Thị Cẩm Nhung 19/12/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9164.18

1992 Cao Thị Nhung 12/10/1968 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Vừ A Dính, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9165.18

1993 Ngô Lê Trúc Phương 24/08/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9166.18

1994 Lê Ngọc Quý 17/03/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Bá Ngọc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9167.18

Trang 80/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

1995 Nguyễn Thị Thu Quyên 15/09/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9168.18

1996 Lê Quỳnh 16/06/1977 Đồng Nai Nam Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9169.18

1997 Nguyễn Thị Sen 29/09/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9170.18

1998 Nguyễn Đình Sơn 17/10/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS An Hiệp, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9171.18

1999 Võ Tấn Tám 22/02/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Bá Ngọc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9172.18

2000 Trần Thị Hoài Tâm 25/08/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường DTNT Sơn Hòa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9173.18

2001 Phạm Văn Tân 10/05/1971 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9174.18

2002 Nguyễn Thị Thảo 10/07/1970 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trường Chinh, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9175.18

2003 Võ Đình Thảo 03/01/1968 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Định, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9176.18

2004 Nguyễn Thị Kim Thoa 26/12/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS An Hiệp, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9177.18

2005 Đặng Phú Thứ 01/09/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9178.18

2006 Trần Đức Thương Thương 19/06/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9179.18

2007 Lê Thị Thanh Thủy 10/08/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9180.18

2008 Nguyễn Thị Hồng Thủy 26/08/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9181.18

2009 Nguyễn Thị Phương Thủy 04/09/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Bá Ngọc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9182.18

2010 Trần Thị Ái Tịnh 05/05/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9183.18

2011 Nguyễn Thị Tịnh 04/09/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9184.18

2012 Dương Lê Toàn 03/03/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9185.18

2013 Đỗ Văn Toàn 10/01/1989 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Thánh Tôn, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9186.18

2014 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/11/1975 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9187.18

2015 Lê Thị Trinh 07/02/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trường Chinh, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9188.18

2016 Nguyễn Quốc Trưởng 10/07/1987 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9189.18

2017 Phan Đỗ Ngọc Truyền 30/01/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9190.18

2018 Lê Thị Minh Tuyền 26/03/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường DTNT Sơn Hòa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9191.18

2019 Võ Thị Bạch Tuyết 01/10/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thế Bảo, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9192.18

Trang 81/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2020 Võ Thị Bích Vân 01/04/1990 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Quang, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9193.18

2021 Trần Thị Hồng Vân 15/01/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9194.18

2022 Trần Thị Mai Viên 04/08/1992 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9195.18

2023 Trần Thị Hoa Vinh 24/11/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9196.18

2024 Đặng Thị Xoa 02/12/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9197.18

2025 Kiều Minh Anh 17/04/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS An Dương Vương, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9357.18

2026 Phạm Thị Ngọc Anh 15/06/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9358.18

2027 Lương Thị Kim Chinh 20/04/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9359.18

2028 Nguyễn Thị Bích Diệu 25/07/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Trứ, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9360.18

2029 Lê Đức Doanh 01/10/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Nhân Tông, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9361.18

2030 Võ Thị Mỹ Dung 09/02/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9362.18

2031 Bùi Thị Duy 23/04/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9363.18

2032 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/01/1971 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thế Bảo, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9364.18

2033 Nguyễn Thị Anh Đào 15/06/1968 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9365.18

2034 Huỳnh Đắc Đệ 02/08/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Hoàng Hoa Thám, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9366.18

2035 Võ Thị Thục Đoan 06/10/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường Tiểu học Lê Văn Tám, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9367.18

2036 Nguyễn Thị Thu Hà 16/10/1975 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9368.18

2037 Phan Ngọc Hà 02/04/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9369.18

2038 Trương Thị Nhật Hà 24/02/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị Trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9370.18

2039 Phạm Hồng Hải 26/04/1967 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9371.18

2040 Lương Ngọc Hạnh 16/09/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị Trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9372.18

2041 Phan Thị Hồng Hạnh 20/10/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Quang, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9373.18

2042 Nguyễn Thị Hảo 20/08/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9374.18

2043 Nguyễn Thị Lệ Hằng 25/07/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9375.18

2044 Lê Hữu Bích Hân 14/11/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9376.18

Trang 82/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2045 Ngô Hiền 20/01/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Thị Trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9377.18

2046 Tạ Công Hiệp 06/11/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Bá Ngọc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9378.18

2047 Trịnh Công Hiếu 08/11/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường PTDT Nội Trú huyện Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9379.18

2048 Nguyễn Thị Hòa 16/09/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9380.18

2049 Nguyễn Thị Thúy Hòa 13/10/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9381.18

2050 Lê Văn Hội 15/08/1973 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Kiệt, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9382.18

2051 Nguyễn Thị Thu Hồng 14/03/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9383.18

2052 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 15/11/1969 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9384.18

2053 Trần Thị Mỹ Hương 25/10/1973 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9385.18

2054 Trần Thị Thu Hương 20/11/1974 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9386.18

2055 Nguyễn Hồ Bảo Khôi 30/07/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9387.18

2056 Nguyễn Thị Lan 29/07/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9388.18

2057 Nguyễn Văn Lân 24/04/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS An Dương Vương, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9389.18

2058 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/06/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9390.18

2059 Nguyễn Thị Loan 01/06/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9391.18

2060 Nguyễn Thị Mỹ Loan 12/01/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đồng Khởi, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9392.18

2061 Mai Thị Tuyết Mận 14/10/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9393.18

2062 Trình Thị Nguyệt Minh 05/01/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9394.18

2063 Nguyễn Thị Lê Mơ 31/10/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9395.18

2064 Nguyễn Thị Nở 08/12/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9396.18

2065 Đặng Thị Thảo Nguyên 10/02/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9397.18

2066 Huỳnh Thị Kim Nhạn 06/05/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9398.18

2067 Nguyễn Văn Nhi 05/03/1963 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9399.18

2068 Nguyễn Thị Nhiên 05/05/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9400.18

2069 Trần Thị Pháp 19/08/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9401.18

Trang 83/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2070 Tạ Thị Phiến 10/01/1990 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9402.18

2071 Nguyễn Văn Phong 16/09/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9403.18

2072 Nguyễn Thị Phúc 14/04/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9404.18

2073 Phạm Thị Phụng 17/11/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường Tiểu học Trần Nhân Tông, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9405.18

2074 Thái Thành Phụng 12/09/1970 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9406.18

2075 Võ Lan Quyên 10/08/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9407.18

2076 Võ Thị Lệ Quyên 28/08/1969 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9408.18

2077 Phạm Thị Tuyết Sương 12/07/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9409.18

2078 Phạm Sỹ 19/10/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Bá Ngọc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9410.18

2079 Trần Anh Tú 02/08/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9411.18

2080 Nguyễn Quốc Tuấn 07/09/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Thị Trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9412.18

2081 Trương Anh Tuấn 10/05/1976 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9413.18

2082 Đoàn Thị Minh Tuyến 10/12/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9414.18

2083 Huỳnh Thị Thanh Tuyết 13/03/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9415.18

2084 Nguyễn Thị Loan Thảo 10/04/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9416.18

2085 Trần Thị Thu Thảo 17/10/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9417.18

2086 Nguyễn Thị Thi 08/12/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.9418.18

2087 Bùi Thị Kim Thoa 25/09/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9419.18

2088 Trương Văn Thống 11/01/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Nhân Tông, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9420.18

2089 Nguyễn Thị Bích Thủy 30/05/1970 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9421.18

2090 Nguyễn Thị Lệ Thủy 20/02/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9422.18

2091 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/10/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9423.18

2092 Phan Cao Trạng 08/01/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Bá Ngọc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9424.18

2093 Hồ Thị Bích Trâm 06/05/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9425.18

2094 Trương Thị Mỹ Trinh 06/12/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9426.18

Trang 84/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2095 Lê Thị Bích Vân 03/08/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9427.18

2096 Trần Thị Hồng Vân 05/05/1972 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9428.18

2097 Trương Thị Kiều Vân 28/08/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9429.18

2098 Đào Thị Tường Vi 08/04/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9430.18

2099 Trần Thị Kim Vi 13/04/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.9431.18

2100 Từ Thị Thanh Xuân 22/04/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.9432.18

2101 Hoàng Tiến An 20/12/1982 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10104.18

2102 Nguyễn Văn An 25/01/1987 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Hòa Đông, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10105.18

2103 Xâm Yến Kim Anh 08/07/1987 Quảng Trị Nữ Vân kiều Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10106.18

2104 Đặng Thị Hải Âu 27/05/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10107.18

2105 Bùi Thị Thanh Bình 09/11/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Phê, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10108.18

2106 H' Boach Byă 05/03/1981 Đắk Lắk Nữ Ê đê Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10109.18

2107 Trương Thị Kim Cúc 16/06/1975 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10110.18

2108 Trịnh Xuân Cường 06/05/1976 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10111.18

2109 Lâm Văn Chung 07/10/1980 Vĩnh Phúc Nam Trại Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10112.18

2110 Phan Văn Dần 04/03/1986 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10113.18

2111 Lê Thị Dung 25/03/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10114.18

2112 Phạm Thị Kim Dung 18/08/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10115.18

2113 Lê Xuân Dũng 02/01/1970 Hưng Yên Nam Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10116.18

2114 Nguyễn Hữu Dũng 05/05/1987 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Vụ Bổn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10117.18

2115 Trần Trung Đào 04/03/1985 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10118.18

2116 Nguyễn Tá Đức 05/06/1985 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Hòa Đông, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10119.18

2117 Đào Thị Thúy Hà 30/10/1976 Bắc Thái Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10120.18

2118 Nguyễn Thị Hải 24/04/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10121.18

2119 Nguyễn Thị Hảo 20/01/1986 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10122.18

Trang 85/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2120 Lê Thị Hằng 02/10/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10123.18

2121 Nguyễn Quang Hậu 12/06/1986 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10124.18

2122 Nguyễn Thị Hòa 09/06/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10125.18

2123 Nguyễn Thị Minh Hồng 27/02/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10126.18

2124 Nguyễn Thị Huệ 22/09/1971 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10127.18

2125 Lê Văn Hùng 24/12/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Vụ Bổn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10128.18

2126 Ngô Thanh Hương 30/04/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10129.18

2127 Nguyễn Thị Hương 10/02/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10130.18

2128 Nguyễn Thị Mai Hương 14/04/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10131.18

2129 Trương Thị Hương 10/11/1970 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10132.18

2130 Đỗ Thị Hường 28/08/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Tháng 10, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10133.18

2131 Nguyễn Đức Khoa 21/03/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10134.18

2132 Nguyễn Thành Lập 16/03/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10135.18

2133 Bùi Thị Kim Liên 20/01/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10136.18

2134 Lê Thị Kim Linh 12/08/1969 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10137.18

2135 Phạm Thị Mỹ Linh 03/12/1975 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10138.18

2136 Tưởng Thị Linh 01/06/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Vụ Bổn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10139.18

2137 Nguyễn Thị Châu Loan 06/11/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10140.18

2138 Trần Thị Châu Loan 12/10/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10141.18

2139 Hồ Quý Lộc 20/07/1971 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10142.18

2140 Nguyễn Thị Bích Lợi 14/12/1987 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Trần Văn Ơn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10143.18

2141 Huỳnh Tấn Lực 27/08/1984 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10145.18

2142 Đoàn Thị Mai 05/05/1975 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10146.18

2143 Bùi Thị Ái My 23/01/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10147.18

2144 Y Dú Niê 10/10/1980 Đắk Lắk Nam Ê đê Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10148.18

Trang 86/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2145 Y Quê Niê 12/08/1978 Đắk Lắk Nam Ê đê Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10149.18

2146 Nguyễn Thị Thanh Nga 18/03/1985 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS EaYông, Krông Pắc, ĐăkLăk ĐL.CS.II.10150.18

2147 Phạm Thị Thu Ngà 05/03/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10151.18

2148 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 12/04/1975 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10152.18

2149 Nguyễn Thị Nguyệt 21/03/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10153.18

2150 Phạm Thị Ánh Nguyệt 17/07/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10154.18

2151 Nguyễn Thị Sâm Nhung 01/01/1978 Đà Nẵng Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10155.18

2152 Phan Thị Hồng Nhung 10/06/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10156.18

2153 Lê Thị Oanh 01/01/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Phê, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10157.18

2154 Lê Tấn Pháp 20/12/1976 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10158.18

2155 Tạ Thị Anh Phong 30/09/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10159.18

2156 Lê Viết Phòng 20/07/1979 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Ea Phê, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10160.18

2157 Phùng Thị Như Quỳnh 20/10/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Vụ Bổn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10161.18

2158 Hoàng Liên Sơn 11/07/1979 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Vụ Bổn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10162.18

2159 Nguyễn Minh Sơn 16/11/1983 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10163.18

2160 Trần Đức Sử 31/08/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10164.18

2161 Lê Văn Tiên 01/11/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10165.18

2162 Lê Thị Minh Tuấn 12/09/1975 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10166.18

2163 Vũ Văn Tuyên 25/05/1971 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10167.18

2164 Mai Thị Mỹ Tuyết 08/10/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10168.18

2165 Vũ Hồng Thái 04/05/1986 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Hòa Đông, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10169.18

2166 Huỳnh Thị Thanh 16/06/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10170.18

2167 Bùi Thị Phương Thảo 12/09/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10171.18

2168 Hồ Thị Thoa 16/12/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10172.18

2169 Lê Văn Thông 06/04/1982 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10173.18

Trang 87/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2170 Nguyễn Thị Anh Thơ 12/11/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10174.18

2171 Hồ Thị Thu 10/06/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10175.18

2172 Trần Thị Thuật 06/10/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS CưKty, Krông Bông, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10176.18

2173 Nguyễn Thị Thùy 16/06/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10177.18

2174 Nguyễn Thị Thanh Thủy 27/11/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Phê, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10178.18

2175 Trần Thị Bích Thủy 02/09/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10179.18

2176 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh ĐL.CS.II.10180.18

2177 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/12/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Vụ Bổn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10181.18

2178 Nguyễn Tấn Trung 08/12/1964 Đắk Lắk Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10182.18

2179 Cao Duy Trường 27/03/1986 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS EaYông, Krông Pắc, ĐăkLăk ĐL.CS.II.10183.18

2180 Dương Đức Văn 09/10/1975 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10184.18

2181 Trần Thị Vân 20/01/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Vụ Bổn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10185.18

2182 Trần Thị Thanh Vân 20/02/1987 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10186.18

2183 Nguyễn Thị Xuân 16/12/1983 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Trần Văn Ơn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10187.18

2184 Nguyễn Thị Hải Yến 02/08/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.10188.18

2185 Nguyễn Thị Kim Anh 04/05/1977 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10653.18

2186 Nguyễn Văn Anh 02/02/1987 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Ngọc Yêu, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10654.18

2187 Nguyễn Ngọc Ánh 11/09/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10655.18

2188 Nguyễn Thị Ánh 24/02/1977 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS xã Đăk Ngọk, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10656.18

2189 Nguyễn Thị Minh Châu 01/11/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngọc Tụ, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10657.18

2190 Lê Đức Diện 17/04/1983 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Ngọc Yêu, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10658.18

2191 Nguyễn Xuân Diệu 27/08/1978 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Hàm Nghi, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10659.18

2192 Trần Thị Dung 28/10/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS BT DTTS Tu Mơ Rông, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10660.18

2193 Nguyễn Thế Dũng 22/04/1979 Kon Tum Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10661.18

2194 Vũ Thị Thùy Dương 21/05/1982 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10662.18

Trang 88/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2195 Nguyễn Ngọc Quang Đăng 25/08/1988 Kon Tum Nam Kinh Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum KT.CS.II.10663.18

2196 Trần Thị Điệp 18/05/1987 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Đăk Tờ Kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10664.18

2197 Phùng Thị Hà 21/02/1972 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10665.18

2198 Bùi Thị Hằng 13/08/1979 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10666.18

2199 Đinh Thị Ngọc Hạnh 01/08/1977 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS xã Ngọc Wang, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10667.18

2200 Văn Trương Ngọc Hạnh 06/06/1981 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10668.18

2201 Hoàng Mỹ Hiền 30/03/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Mạc Đĩnh Chi, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10669.18

2202 Nguyễn Thị Hiền 31/03/1987 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10670.18

2203 Phan Thị Hiệp 27/06/1980 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10671.18

2204 Đào Thị Minh Hoa 01/07/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS 24/4, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10672.18

2205 Nguyễn Văn Hòa 18/03/1983 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS xã Đăk Hring, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10673.18

2206 Lê Quang Hoàng 28/02/1985 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10674.18

2207 Hồ Thị Hồng 11/08/1974 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Khuyến, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10675.18

2208 Trương Thị Huệ 19/05/1987 Thanh Hóa Nữ Thái Trường THCS Đăk Tờ Kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10676.18

2209 Nguyễn Mạnh Hùng 24/03/1979 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Đắk Hà, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10677.18

2210 Nguyễn Văn Hùng 28/03/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10678.18

2211 Lê Song Hướng 20/06/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10679.18

2212 Phan Quang Huy 18/10/1984 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10680.18

2213 Bùi Thị Huyền 28/07/1980 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS xã Hà Mòn, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10681.18

2214 Trần Thị Huyền 26/04/1988 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10682.18

2215 Lê Văn Khải 28/03/1991 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10683.18

2216 Hoàng Văn Khánh 21/05/1986 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10684.18

2217 Nguyễn Văn Khiêm 10/09/1986 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10685.18

2218 Hồ Thị Liên 13/05/1976 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Đăk Tờ Kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10686.18

2219 Đinh Thị Linh 14/07/1994 Kon Tum Nữ Mường Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10687.18

Trang 89/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2220 Phạm Thị Luyến 26/10/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Đăk Rơ Ông, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10688.18

2221 Lê Thị Yến My 20/08/1984 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10689.18

2222 Bùi Công Nam 19/05/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10690.18

2223 Trương Thị Hồng Nga 30/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10691.18

2224 Đỗ Thanh Nghị 13/04/1978 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10692.18

2225 Trương Thị Xuân Ngọc 18/11/1984 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10693.18

2226 Lê Công Nguyên 20/10/1990 Kon Tum Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10694.18

2227 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 01/01/1971 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10695.18

2228 Hoàng Thị Nhàn 01/12/1985 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10696.18

2229 Nguyễn Thị Bích Nhi 24/08/1986 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Đắk Hà, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10697.18

2230 Phan Thị Quý Nhi 08/06/1982 Kon Tum Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Rơ Nga, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10698.18

2231 Cao Thị Hoàng Nhung 06/03/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10699.18

2232 Bùi Thị Nam Ninh 14/10/1994 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10700.18

2233 A Pa 10/07/1985 Kon Tum Nam Rơ ngao Trường THCS Đăk Trăm, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10701.18

2234 Phạm Thị Thu Phương 27/11/1980 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Văn Lem, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10702.18

2235 Trần Thị Hồng Quyên 20/04/1990 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Đăk Rơ Ông, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10703.18

2236 Phan Thị Quỳnh 20/09/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10704.18

2237 Phạm Minh Sơn 09/04/1979 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS A Ninh, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10705.18

2238 Vũ Thị Hoài Tâm 28/04/1981 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10706.18

2239 Phạm Thị Thắm 04/06/1985 Kon Tum Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS xã Đăk Long, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10707.18

2240 Đỗ Thị Thanh 28/09/1988 Thái Bình Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Tê Xăng, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10708.18

2241 Nguyễn Thị Thanh 25/03/1988 Quảng Trị Nữ Kinh Trường PTDTNT Ngọc Hồi, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10709.18

2242 Nguyễn Thị Kim Thanh 16/04/1981 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10710.18

2243 Trần Lâm Thanh 20/02/1993 KonTum Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10711.18

2244 Đinh Thu Thảo 09/06/1994 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10712.18

Trang 90/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2245 Nguyễn Thị Thuận 20/06/1983 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Pô Kô, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10713.18

2246 Trịnh Văn Thuận 27/08/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDTBT THCS xã Đăk Pxy, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10714.18

2247 Nguyễn Đình Thương 09/04/1981 Kon Tum Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10715.18

2248 Đỗ Trần Bích Thủy 12/06/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10716.18

2249 Hà Thị Thu Thủy 18/01/1984 Gia Lai Nữ Thái Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10717.18

2250 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/03/1984 Yên Bái Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10718.18

2251 Bùi Huy Toàn 15/01/1976 Quảng Nam Nam Mường Trường PTDTBT THCS xã Ngọk Réo, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10719.18

2252 Trần Thị Thu Trang 16/04/1982 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10720.18

2253 Y Triệu 17/05/1986 Kon Tum Nữ Ba Na Trường PTDT BT THCS Đăk Na, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10721.18

2254 Đỗ Thành Trung 01/01/1984 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS BT DTTS Tu Mơ Rông, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10722.18

2255 Lê Thị Trung 29/04/1986 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Đăk Tờ Kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10723.18

2256 Lê Nguyễn Quốc Tuân 18/03/1985 Kon Tum Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Đăk Sao, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.10724.18

2257 Phạm Thanh Tùng 29/01/1991 Kon Tum Nam Thái Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10725.18

2258 Nguyễn Thị Châu Tuyền 28/03/1981 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10726.18

2259 Tống Thị Ngọc Thúy Vân 21/10/1988 Đồng Tháp Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10727.18

2260 Trần Thị Vi 11/07/1985 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS 24/4, Đăk Tô, Kon Tum KT.CS.II.10728.18

2261 Lê Thị Tuyết Vinh 22/05/1975 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Mạc Đĩnh Chi, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10729.18

2262 Quách Văn Vương 09/02/1978 Hòa Bình Nam Mường Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Ia Hdrai, Kon Tum KT.CS.II.10730.18

2263 Lê Thị Xuân 08/02/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS xã Đăk Ui, Đăk Hà, Kon Tum KT.CS.II.10731.18

2264 Bùi Thị Hoàng Yến 11/04/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10732.18

2265 Hồ Thị Ái 20/05/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10733.18

2266 Nguyễn Tuấn Anh 02/11/1982 Kon Tum Nam Kinh Trường THCS Măng Đen, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10734.18

2267 Dương Thị Minh Ánh 30/11/1985 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10735.18

2268 Võ Thị Kim Ánh 28/04/1980 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10736.18

2269 Đặng Hoài Bảo 19/05/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đăk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10737.18

Trang 91/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2270 Trương Thị Bình 01/06/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS xã Đăk Pék, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10738.18

2271 Trương Thị Bông 06/11/1982 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10739.18

2272 Nguyễn Đức Chiêu 24/08/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10740.18

2273 Nguyễn Văn Công 10/08/1980 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDTBT THCS xã Đăk Choong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10741.18

2274 Nguyễn Văn Cường 11/11/1986 Kon Tum Nam Kinh Trường THCS Măng Đen, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10742.18

2275 Đinh Bá Điệp 14/12/1980 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10743.18

2276 Nguyễn Đình Đoan 16/01/1986 Kon Tum Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Măng Bút, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10744.18

2277 Y Đông 22/02/1991 Kon Tum Nữ Dẻ Trường THCS thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10745.18

2278 Nguyễn Văn Đồng 25/12/1979 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10746.18

2279 Đặng Thị Hà 20/05/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Plei Kần, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10747.18

2280 Lê Thị Thu Hà 06/06/1969 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS xã Đăk Kroong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10748.18

2281 Trần Thị Hà 03/09/1985 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THPT Ngô Mây, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10749.18

2282 Ninh Thị Thu Hằng 25/04/1979 Hà Nam Nữ Kinh Trường THPT Ngô Mây, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10750.18

2283 Phạm Thị Hạnh 15/03/1980 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Tân Lập, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10751.18

2284 Phan Thị Ngọc Hạnh 01/02/1986 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10752.18

2285 Trần Thị Tuyết Hạnh 20/06/1988 Kon Tum Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Trần Hưng Đạo, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10753.18

2286 Nguyễn Đình Hậu 31/10/1979 Kon Tum Nam Kinh Trường THCS xã Đăk Kroong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10754.18

2287 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1988 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS xã Đăk Môn, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10755.18

2288 Nguyễn Thị Bích Hiền 15/07/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Măng Cành, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10756.18

2289 A Hiếu 09/05/1986 Kon Tum Nam HLăng Trường PTDT BT THCS Ngọc Tem, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10757.18

2290 Lê Thị Hòa 02/01/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đăk Rve, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10758.18

2291 Hoàng Văn Hoàn 01/07/1984 Nam Định Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Ngọc Tem, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10759.18

2292 Trần Thị Hồi 19/10/1979 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10760.18

2293 Lưu Thị Hồng 20/04/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Đăk Ruồng, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10761.18

2294 Dương Thị Thanh Huệ 08/11/1986 Bắc Ninh Nữ Kinh Trường THCS Đăk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10762.18

Trang 92/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2295 Nguyễn Thị Kim Huệ 24/05/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10763.18

2296 Nguyễn Bá Hưng 10/08/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10764.18

2297 Nguyễn Trung Hưng 05/09/1982 Thanh Hóa Nam Kinh Trường TH&THCS Võ Nguyên Giáp, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10765.18

2298 Đinh Thịnh Hưởng 07/05/1986 Hòa Bình Nam Mường Trường PTDTBT THCS Ngô Quyền, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10766.18

2299 Hồ Đình Huyến 03/05/1983 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Măng Đen, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10767.18

2300 K Lem 20/01/1985 Kon Tum Nữ Ba Na Trường THCS Đăk Rve, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10768.18

2301 Hồ Lê Nhật Liên 20/11/1979 Kon Tum Nữ Kinh Trường TH-THCS Lý Tự Trọng, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10769.18

2302 Hoàng Long 05/02/1983 Kon Tum Nam Kinh Trường THCS xã Đăk Kroong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10770.18

2303 Y Mượt 07/07/1983 Kon Tum Nữ Dẻ Trường PTDTBT THCS Ngô Quyền, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10771.18

2304 Hoàng Sĩ Nam 28/02/1982 Quảng Bình Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Ngọc Tem, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10772.18

2305 Đồng Thị Ngọc 30/01/1983 Kon Tum Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS xã Đăk Choong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10773.18

2306 Mai Thị Nguyệt 11/07/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS xã Đăk Pék, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10774.18

2307 Nguyễn Cao Nhung 21/02/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Đăk Ruồng, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10775.18

2308 Hồ Vĩnh Phước 02/11/1989 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Xã Ya Xiêr, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10776.18

2309 Nguyễn Thị Phượng 13/01/1973 Hải Dương Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Tơ Lung, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10777.18

2310 Nguyễn Thị Kim Phượng 30/09/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10778.18

2311 Nguyễn Ngọc Quân 22/11/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Đăk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10779.18

2312 Võ Nghi Quân 01/07/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Kôi, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10780.18

2313 Nguyễn Việt Quang 26/02/1981 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Đăk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10781.18

2314 Nguyễn Thị Tú Quyên 05/04/1978 Kon Tum Nữ Kinh Trường TH-THCS Lý Tự Trọng, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10782.18

2315 Phạm Duy Sơn 04/01/1981 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Ngọc Tem, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10783.18

2316 Phạm Ngọc Tài 13/07/1979 Kon Tum Nam Sơ rá Trường THPT Ngô Mây, TP Kon Tum, Kon Tum KT.CS.II.10784.18

2317 Đặng Thị Thanh Tâm 14/11/1986 Kon Tum Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Măng Cành, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10785.18

2318 Nguyễn Thị Tâm 12/09/1982 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10786.18

2319 Nguyễn Thị Hoài Tâm 01/08/1988 Đắk Lắk Nữ Mường Trường PTDTBT THCS Măng Cành, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10787.18

Trang 93/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2320 Nguyễn Phước Tân 21/09/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Măng Đen, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10788.18

2321 Đinh Văn Thái 20/08/1984 Ninh Bình Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Trần Hưng Đạo, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10789.18

2322 Mai Thị Thanh 12/11/1981 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS xã Đăk Môn, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10790.18

2323 Nguyễn Hữu Thành 22/08/1984 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Thị trấn Plei Kần, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10791.18

2324 Phạm Thị Phương Thảo 27/03/1987 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10792.18

2325 Trần Quang Thiện 12/01/1981 Kon Tum Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10793.18

2326 Lê Nguyễn Hoài Thu 19/10/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10794.18

2327 Nguyễn Thị Thu 17/08/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Bờ Y, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10795.18

2328 Lê Thanh Thủy 20/11/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Đắk Dục, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10796.18

2329 Lê Thị Thủy 26/05/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10797.18

2330 Bùi Thị Xuân Trang 21/07/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS xã Sa Nhơn, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10798.18

2331 Trần Thị Triều 19/12/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10799.18

2332 Phan Thị Ngọc Trinh 20/01/1972 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS xã Đăk Pék, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.10800.18

2333 Nguyễn Đức Trọng 02/08/1990 Kon Tum Nam Kinh Trường TH-THCS Nguyễn Trãi, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10801.18

2334 Đinh Văn Truyền 18/01/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Ngô Quyền, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10802.18

2335 Lê Thị Tuyến 15/09/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Kôi, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10803.18

2336 Kiều Thị Cẩm Vân 21/07/1983 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Tân Lập, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10804.18

2337 Nguyễn Thanh Vân 08/06/1978 Kon Tum Nam Kinh Trường THCS xã Sa Nghĩa, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10805.18

2338 Lê Thị Thùy Vi 21/05/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đăk Rve, Kon Rẫy, Kon Tum KT.CS.II.10806.18

2339 Võ Lê Vũ 08/06/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Ngọc Tem, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10807.18

2340 Trần Quốc Vương 26/06/1981 Kon Tum Nam Kinh Trường PTDTBT Nguyễn Huệ, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10808.18

2341 Trần Thị Vượng 05/04/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đăk Nông, Ngọc Hồi, Kon Tum KT.CS.II.10809.18

2342 Nguyễn Thị Xuân 22/12/1981 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Sa Thầy, Kon Tum KT.CS.II.10810.18

2343 Tạ Thị Hồng Yến 20/01/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Măng Đen, Kon Plông, Kon Tum KT.CS.II.10811.18

2344 Trần Thị Hoàng Anh 19/04/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11532.18

Trang 94/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2345 Nguyễn Thị Bích 04/10/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11533.18

2346 Võ Xuân Biên 19/02/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11534.18

2347 Lê Văn Bình 03/02/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11535.18

2348 Lê Văn Chức 10/02/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11536.18

2349 Nguyễn Thị Dương Danh 03/11/1981 Bình Đinh Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11537.18

2350 Nguyễn Thị Tuyết Dân 18/11/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11538.18

2351 Đoàn Trần Thúy Diễm 23/11/1973 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11539.18

2352 Nguyễn Thị Thanh Diệu 03/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11540.18

2353 Phạm Thị Phương Dung 17/07/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11541.18

2354 Nguyễn Thị Thanh Đào 28/08/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11542.18

2355 Huỳnh Thế Điệp 11/05/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11543.18

2356 Phạm Hoài Giang 10/08/1974 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11544.18

2357 Lê Thị Thanh Hà 01/08/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11545.18

2358 Trần Thị Việt Hà 19/10/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11546.18

2359 Đoàn Văn Hải 15/08/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11547.18

2360 Trần Thị Minh Hải 25/08/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11548.18

2361 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11549.18

2362 Nguyễn Thị Bích Hạnh 01/04/1980 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11550.18

2363 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/03/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11551.18

2364 Trần Hữu Hào 01/06/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11552.18

2365 Lý Thị Vĩnh Hiền 23/12/1969 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11553.18

2366 Trần Thị Mỹ Hiệu 12/04/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11554.18

2367 Lương Văn Hùng 28/10/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11555.18

2368 Nguyễn Văn Hùng 02/02/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11556.18

2369 Nguyễn Thị Hương 20/04/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11557.18

Trang 95/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2370 Phan Thị Hường 20/09/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11558.18

2371 Đặng Thị Kiều 10/04/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11559.18

2372 Hồ Thị Lại 26/08/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường PTCS Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11560.18

2373 Nguyễn Thị Thu Lan 21/09/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11561.18

2374 Phan Thị Lang 27/10/1985 Bình Định Nũ Kinh Trường THCS Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11562.18

2375 Võ Huỳnh Kiều Mỹ Bích Lê 15/09/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11563.18

2376 Trần Thị Kim Liên 19/08/1970 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11564.18

2377 Bạch Xuân Liệu 20/03/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11565.18

2378 Nguyễn Thị Liễu 27/04/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11566.18

2379 Nguyễn Chí Linh 24/01/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11567.18

2380 Trịnh Nguyễn Yến Linh 08/11/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11568.18

2381 Nguyễn Thị Cẩm Loan 20/06/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11569.18

2382 Võ Thị Kim Loan 01/02/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11570.18

2383 Vương Thị Hồng Lợi 01/05/1973 Bắc Thái Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11571.18

2384 Phan Thị Luyện 16/06/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11572.18

2385 Thái Thị Trúc Ly 30/08/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11573.18

2386 Võ Xuân Nông 04/07/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11574.18

2387 Ngô Phi Nga 09/01/1971 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11575.18

2388 Võ Thị Thúy Nga 24/09/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11576.18

2389 Bùi Đại Nghĩa 05/11/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11577.18

2390 Cao Thị Bích Ngọc 07/08/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11578.18

2391 Nguyễn Minh Nguyên 01/05/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11579.18

2392 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 01/04/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11580.18

2393 Nguyễn Thị Nhân 21/10/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11581.18

2394 Nguyễn Thị Nhung 27/11/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11582.18

Trang 96/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2395 Dương Bạch Như 25/07/1969 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11583.18

2396 Trần Thị Phương Như 08/02/1975 Hà Bắc Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11584.18

2397 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/02/1979 Bình Đinh Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11585.18

2398 Nguyễn Tân Phú Phát 05/12/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11586.18

2399 Hồ Thị Mỹ Phú 04/05/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường PTCS Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11587.18

2400 Phạm Văn Phụng 10/10/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11588.18

2401 Trần Minh Phụng 01/02/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11589.18

2402 Nguyễn Thị Bích Phượng 22/05/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11590.18

2403 Phạm Đào Lệ Quyên 17/04/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11591.18

2404 Nguyễn Thị Sang 01/06/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11592.18

2405 Mai Thị Ngọc Tánh 29/06/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ngô Văn Sở, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11593.18

2406 Lê Minh Tấn 10/04/1992 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11594.18

2407 Giã Thị Tin 10/11/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11595.18

2408 Lê Thị Mộng Tuyên 17/08/1981 Bình Đinh Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11596.18

2409 Nguyễn Thị Tuyết 18/09/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11597.18

2410 Phan Thị Tuyết Thanh 06/11/1972 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11598.18

2411 Võ Mai Thanh 22/05/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11599.18

2412 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/06/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Canh Vinh, Bình Định BĐ.CS.II.11600.18

2413 Phan Thị Thu Thảo 01/07/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11601.18

2414 Võ Thị Thảo 25/12/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11602.18

2415 Vũ Thị Thắm 17/02/1983 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11603.18

2416 Lê Bá Thông 18/05/1981 Ninh Thuận Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Phan Đình Phùng, Ninh Sơn, Ninh Thuận BĐ.CS.II.11604.18

2417 Lưu Thị Thủy 06/12/1975 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11605.18

2418 Phạm Thanh Thủy 12/12/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11606.18

2419 Phạm Thị Bích Thủy 12/02/1971 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11607.18

Trang 97/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2420 Huỳnh Thị Thúy 12/03/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11608.18

2421 Lâm Thị Thu Thúy 06/12/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11609.18

2422 Trần Thị Mỹ Thương 09/12/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11610.18

2423 Nguyễn Ngọc Trang 21/07/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11611.18

2424 Hoàng Thị Ngọc Trâm 19/07/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11612.18

2425 Phan Văn Triệu 01/08/1976 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11613.18

2426 Bùi Thị Tú Trinh 30/12/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11614.18

2427 Võ Thị Trinh 19/05/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11615.18

2428 Lê Thị Thanh Trúc 04/10/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11616.18

2429 Đoàn Thị Bích Vân 01/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11617.18

2430 Nguyễn Thị Bích Vân 16/11/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11618.18

2431 Nguyễn Thị Châu Vân 01/01/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11619.18

2432 Trần Thị Ái Vân 10/02/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11620.18

2433 Nguyễn Thị Thanh Viên 28/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11621.18

2434 Nguyễn Thị Trúc Viễn 05/09/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.11622.18

2435 Đỗ Thành Việt 29/09/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11623.18

2436 Nguyễn Việt Vy 02/03/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11624.18

2437 Trần Thị Xuân 20/11/1983 Bình Đinh Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11625.18

2438 Lê Thị Hà Xuyên 06/04/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Cát Tân, Phù Cát, Bình Định BĐ.CS.II.11626.18

2439 Trương Thanh Như Ý 04/06/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường PTCS Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11627.18

2440 Lê Mỹ An 08/08/1975 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11918.18

2441 Nguyễn Thị Thúy An 20/03/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11919.18

2442 Phan Thị Lan Anh 08/09/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11920.18

2443 Nguyễn Thái Bằng 01/01/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11921.18

2444 Triệu Thị Châm 19/04/1979 Thái Nguyên Nữ Tày Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kông Chro, Gia Lai BĐ.CS.II.11922.18

Trang 98/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2445 Phạm Công Chiến 06/07/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường TH-THCS Lê Lợi, Kông Chro, Gia Lai BĐ.CS.II.11923.18

2446 Huỳnh Văn Chương 28/06/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.11924.18

2447 Nguyễn Thị Kim Dung 18/08/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11925.18

2448 Man Thị Hồng Duy 20/04/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.11926.18

2449 Trần Thị Dư 15/08/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11927.18

2450 Nguyễn Văn Đát 17/04/1971 Hải Dương Nam Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kông Chro, Gia Lai BĐ.CS.II.11928.18

2451 Nguyễn Thị Kim Đính 28/02/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11929.18

2452 Lê Thị Định 07/07/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11930.18

2453 Hồ Thị Đông Hà 15/04/1972 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11931.18

2454 Nguyễn Thị Hồng Hà 22/04/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11932.18

2455 Nguyễn Thị Mỹ Hà 06/07/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS số 2 Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.11933.18

2456 Huỳnh Văn Hải 20/10/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.11934.18

2457 Phạm Thị Thanh Hải 03/06/1973 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ngô Văn Sở, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11935.18

2458 Võ Thành Hải 25/11/1961 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11936.18

2459 Lê Thị Mỹ Hạnh 18/02/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11937.18

2460 Lê Thu Hảo 25/11/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú Canh Liên, Vân Canh, Bình Định BĐ.CS.II.11938.18

2461 Đặng Thị Thu Hằng 07/06/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11939.18

2462 Hà Thị Thu Hằng 06/11/1969 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11940.18

2463 Phạm Thị Thu Hằng 18/01/1987 Quảng Bình Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú Canh Liên, Vân Canh, Bình Định BĐ.CS.II.11941.18

2464 Nguyễn Thị Hiệp 02/02/1989 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.11942.18

2465 Văn Thị Ngọc Hoa 15/07/1973 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11943.18

2466 Nguyễn Đường Hoan 01/01/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11944.18

2467 Ngô Vũ Thị Lệ Hồng 18/03/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11945.18

2468 Võ Thị Kim Hồng 24/04/1972 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11946.18

2469 Nguyễn Thái Thị Hợp 10/10/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11947.18

Trang 99/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2470 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 11/12/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11948.18

2471 Huỳnh Thị Hương 20/07/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11949.18

2472 Nguyễn Văn Hương 10/10/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11950.18

2473 Đỗ Thị Ngọc Kiều 22/07/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11951.18

2474 Lê Thị Kiều 15/05/1975 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11952.18

2475 Đặng Khánh Khanh 06/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11953.18

2476 Võ Thị Lan 01/01/1972 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11954.18

2477 Phạm Thị Kiều Loan 11/10/1973 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11955.18

2478 Phạm Thị Xuân Loan 18/12/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11956.18

2479 Nguyễn Thị Mỹ Lợi 25/09/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11957.18

2480 Đinh Thị Lớp 20/05/1984 Bình Định Nữ Bana Trường PTDT Bán trú Canh Liên, Vân Canh, Bình Định BĐ.CS.II.11958.18

2481 Nguyễn Thị Phương Mai 21/03/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú Canh Liên, Vân Canh, Bình Định BĐ.CS.II.11959.18

2482 Lê Thị Minh 22/02/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi BĐ.CS.II.11960.18

2483 Nguyễn Thị My 08/09/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11961.18

2484 Nguyễn Thị Mỹ 20/04/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11962.18

2485 Nguyễn Phương Nam 12/09/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11963.18

2486 Lê Thị Tuyết Nga 05/11/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11964.18

2487 Ngô Thị Bích Nga 09/11/1968 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11965.18

2488 Nguyễn Hoàng Lệ Ngân 17/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11966.18

2489 Nguyễn Thị Thùy Ngân 20/01/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11967.18

2490 Nguyễn Thị Nghĩa 03/04/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11968.18

2491 Nguyễn Thị Kiều Nhi 02/08/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11969.18

2492 Lê Thị Hồng Nhung 04/08/1971 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11970.18

2493 Trương Thị Tuyết Nhung 26/04/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11971.18

2494 Lê Thị Ngọc Phụng 15/04/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11972.18

Trang 100/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2495 Mai Thị Phước 26/02/1990 Bình Định Nữ Bana Trường PTDT Bán trú Canh Liên, Vân Canh, Bình Định BĐ.CS.II.11973.18

2496 Huỳnh Nhất Phương 18/03/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11974.18

2497 Võ Thị Minh Phượng 02/12/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11975.18

2498 Đặng Thị Quý 17/05/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Bán trú Canh Liên, Vân Canh, Bình Định BĐ.CS.II.11976.18

2499 Trịnh Văn Siêm 17/07/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11977.18

2500 Nguyễn Duy Tân 19/06/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11978.18

2501 Chế Ngọc Tín 15/05/1984 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT Bán trú Canh Liên, Vân Canh, Bình Định BĐ.CS.II.11979.18

2502 Đinh Công Tín 26/05/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11980.18

2503 Lương Văn Tuấn 11/04/1979 Thanh Hóa Nam Thái Trường PTDT Bán trú Canh Liên, Vân Canh, Bình Định BĐ.CS.II.11981.18

2504 Trần Thị Tương 06/10/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kông Chro, Gia Lai BĐ.CS.II.11982.18

2505 Lê Ngọc Thanh 01/09/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11983.18

2506 Nguyễn Hữu Thanh 12/06/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11984.18

2507 Lê Thị Thu Thảo 20/08/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11985.18

2508 Trần Đức Thêm 21/01/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11986.18

2509 Nguyễn Thị Thịnh 23/11/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Văn Sở, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11987.18

2510 Dương Thị Kim Thoa 30/04/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11988.18

2511 Nguyễn Thị Thoa 25/01/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11989.18

2512 Triệu Lâm Thành Thông 13/09/1990 Gia Lai Nam Nùng Trường PTDTBT TH&THCS Sơ Ró, Kông Chro, Gia Lai BĐ.CS.II.11990.18

2513 Nguyễn Thị Bích Thơ 15/01/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11991.18

2514 Nguyễn Thị Kim Thu 02/01/1967 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11992.18

2515 Hồ Thị Thủy 15/04/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11993.18

2516 Nguyễn Thị Thủy 02/08/1981 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11994.18

2517 Nguyễn Thị Bích Thủy 21/11/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11995.18

2518 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 10/06/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11996.18

2519 Phạm Thanh Thủy 17/01/1970 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11997.18

Trang 101/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2520 Nguyễn Thị Kim Thư 02/12/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11998.18

2521 Trần Thị Minh Thư 18/01/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.11999.18

2522 Phạm Thị Thương 08/08/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12000.18

2523 Hà Nguyễn Thy Thy 25/03/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12001.18

2524 Võ Thị Thanh Trà 03/04/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12002.18

2525 Nguyễn Hoài Trang 18/01/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12003.18

2526 Nguyễn Trần Mai Trang 22/12/1972 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12004.18

2527 Lê Thị Bích Trâm 05/11/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mai Xuân Thưởng, Tây Sơn, Bình Định BĐ.CS.II.12005.18

2528 Võ Thị Hồng Triều 26/10/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12006.18

2529 Huỳnh Thành Trung 30/06/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12007.18

2530 Trần Thị Trung 02/06/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12008.18

2531 Lê Thị Mỹ Truyền 14/10/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Văn Sở, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12009.18

2532 Huỳnh Hữu Vang 10/08/1988 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12010.18

2533 Lê Thị Thanh Vân 27/08/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12011.18

2534 Lâm Thị Tường Vi 29/03/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12012.18

2535 Ngô Thị Tường Vi 06/12/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12013.18

2536 Trương Ngọc Việt 24/02/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi BĐ.CS.II.12014.18

2537 Hồ Thành Vũ 20/06/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12015.18

2538 Võ Thị Thúy Vũ 03/10/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12016.18

2539 Bùi Nguyễn Yến Vy 14/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12017.18

2540 Đoàn Khánh Vy 08/03/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12018.18

2541 Vũ Thị Mai Xuân 31/10/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12019.18

2542 Trần Thị Hải Yến 17/09/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kông Chro, Gia Lai BĐ.CS.II.12020.18

2543 Lê Biên Cương 13/03/1964 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12302.18

2544 Nguyễn Thị Mỹ Dung 30/05/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12303.18

Trang 102/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2545 Trần Quốc Đán 21/05/1975 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12304.18

2546 Phan Thị Đức 05/04/1972 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12305.18

2547 Nguyễn Minh Hà 20/10/1973 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12306.18

2548 Phạm Thị Thu Hà 30/07/1975 Đà Nẵng Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12307.18

2549 Từ Thị Minh Hà 27/10/1970 Thái Nguyên Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12308.18

2550 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/08/1969 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12309.18

2551 Trần Thị Kiều Hạnh 09/04/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12310.18

2552 Phạm Thị Hằng 18/03/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12311.18

2553 Đinh Thị Thu Hoa 21/02/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12312.18

2554 Ngô Thị Hoài 03/02/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12313.18

2555 Lê Thị Kim Hồng 11/12/1970 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12314.18

2556 Lê Thị Xuân Hồng 25/10/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12315.18

2557 Mai Thị Thúy Hồng 27/10/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12316.18

2558 Lê Thị Ngọc Huyền 27/01/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12317.18

2559 Phạm Quang Hưng 16/06/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12318.18

2560 Trần Thị Hương 10/02/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12319.18

2561 Trần Kim Vân Kiều 02/09/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12320.18

2562 Võ Thị Kim Khánh 01/05/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12321.18

2563 Trần Thị Lạ 12/09/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12322.18

2564 Trần Thị Ngọc Lan 27/11/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12323.18

2565 Trần Thị Ngọc Lan 11/03/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12324.18

2566 Nguyễn Thị Thủy Lanh 06/07/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12325.18

2567 Đinh Lăng 11/05/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định BĐ.CS.II.12326.18

2568 Huỳnh Thị Lệ 02/04/1967 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12327.18

2569 Nguyễn Thị Hồng Liên 15/06/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12328.18

Trang 103/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2570 Hoàng Thị Diệu Linh 12/09/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12329.18

2571 Lê Hoàng Linh 16/06/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12330.18

2572 Nguyễn Thị Lý 15/08/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12331.18

2573 Nguyễn Thị Thanh Mai 23/10/1982 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12332.18

2574 Trần Văn Mục 18/10/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12333.18

2575 Võ Thị Ái Nương 05/02/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12334.18

2576 Giáp Thị Ngân 27/03/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12335.18

2577 Hoàng Thị Ngân 26/05/1977 Thái Nguyên Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12336.18

2578 Cao Thị Hồng Nghĩa 15/09/1970 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12337.18

2579 Đinh Văn Nghĩa 24/01/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12338.18

2580 Lê Thị Minh Nguyệt 23/01/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12339.18

2581 Nguyễn Thị Ngọc Nhàn 24/01/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định BĐ.CS.II.12340.18

2582 Lê Thị Anh Nhật 20/10/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định BĐ.CS.II.12341.18

2583 Phạm Thị Nhung 20/06/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12342.18

2584 Thái Kim Oanh 24/02/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12343.18

2585 Châu Thị Ái Phi 20/02/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12344.18

2586 Võ Minh Phú 20/04/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12345.18

2587 Lê Thị Phương 14/10/1990 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12346.18

2588 Huỳnh Thị Phượng 07/05/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12347.18

2589 Trương Thị Ngọc Phượng 16/10/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12348.18

2590 Hoàng Thị Vinh Quy 17/01/1971 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12349.18

2591 Trần Thị Thu Quý 18/08/1974 Vĩnh Phú Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12350.18

2592 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 18/11/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12351.18

2593 Cao Trường Sơn 26/03/1969 Hà Bắc Nam Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12352.18

2594 Nguyễn Thị Tố Tâm 04/04/1970 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12353.18

Trang 104/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2595 Nguyễn Thanh Tuấn 22/08/1991 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12354.18

2596 Đỗ Đức Thấn 10/01/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12355.18

2597 Nguyễn Thị Bích Thủy 25/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12356.18

2598 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/04/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12357.18

2599 Phan Thị Diễm Thúy 21/11/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12358.18

2600 Trần Thị Kim Thư 01/09/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12359.18

2601 Nguyễn Thị Duy Trân 20/07/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định BĐ.CS.II.12360.18

2602 Nguyễn Chánh Uyên 25/10/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12361.18

2603 Huỳnh Thị Trúc Vân 16/07/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12362.18

2604 Lê Thị Cẩm Vân 28/02/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12363.18

2605 Nguyễn Thị Bích Vân 15/04/1970 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12364.18

2606 Nguyễn Thị Ngọc Vân 07/07/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12365.18

2607 Nguyễn Thị Việt 08/10/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12366.18

2608 Nguyễn Thị Mỹ Yến 04/06/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.12367.18

2609 Phạm Trọng Bình 05/07/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Khuyến, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12368.18

2610 Phan Xuân Bình 08/09/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12369.18

2611 Hoàng Hải Chiều 24/11/1983 Cao Bằng Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Gia Nghĩa, Đắk Nông ĐN.CS.II.12370.18

2612 Thị Chúc 22/06/1987 Đắk Lắk Nữ M'Nông Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12371.18

2613 Mai Thị Diệu 05/11/1979 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12372.18

2614 Phạm Thị Dinh 20/03/1988 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12373.18

2615 Đặng Minh Dung 24/01/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12374.18

2616 Lê Thị Dung 22/02/1985 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12375.18

2617 Nguyễn Ánh Duy 04/12/1974 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12376.18

2618 Đặng Thị Thanh Hà 01/07/1978 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12377.18

2619 Nguyễn Văn Hà 08/10/1981 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12378.18

Trang 105/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2620 Đặng Thanh Hải 17/12/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12379.18

2621 Đào Thị Minh Hạnh 29/01/1971 Lào Cai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12380.18

2622 Phạm Thị Diệu Hạnh 28/04/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12381.18

2623 Nguyễn Thị Thanh Hiền 15/12/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12382.18

2624 Nguyễn Xuân Hoan 19/05/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12383.18

2625 Đặng Phúc Hoàn 27/10/1985 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12384.18

2626 Trần Thị Hồng 06/10/1979 Tuyên Quang Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12385.18

2627 Cao Xuân Hợp 20/11/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12386.18

2628 Lê Hữu Huấn 21/08/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12387.18

2629 Lê Thị Hương 15/09/1972 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12388.18

2630 Nguyễn Thị Hương 03/02/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12389.18

2631 Phương Văn Kiên 25/09/1981 Lạng Sơn Nam Tày Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12390.18

2632 Nguyễn Thị Hồng Lam 25/02/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12391.18

2633 Trần Thị Hồng Lan 11/07/1991 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Khuyến, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12392.18

2634 Lê Thị Lành 20/12/1982 Đà Nẵng Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12393.18

2635 Cao Văn Liên 20/06/1980 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12394.18

2636 Phùng Ngọc Mỹ 27/02/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12395.18

2637 Trần Thị Nam 07/01/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12396.18

2638 Lê Thị Thu Nga 20/12/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12397.18

2639 Phạm Quốc Nga 03/08/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12398.18

2640 Chu Thị Thanh Nhàn 21/10/1987 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12399.18

2641 Lê Thị Cẩm Nhung 27/05/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12400.18

2642 Đồng Thị Oanh 28/08/1986 Hải Dương Nữ Kinh Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12401.18

2643 Vương Khả Phúc 02/08/1982 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12402.18

2644 Nguyễn Thị Quân 30/08/1974 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12403.18

Trang 106/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2645 Nguyễn Thị Ngọc Quý 02/08/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12404.18

2646 Lê Thị Quyên 27/05/1980 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12405.18

2647 Trần Đăng Tám 12/03/1975 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12406.18

2648 Đặng Công Thái 01/01/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12407.18

2649 Nguyễn Thanh Thành 28/12/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12408.18

2650 Lê Thị Bích Thảo 23/12/1977 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12409.18

2651 Lê Thị Thìn 26/04/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12410.18

2652 Trịnh Thị Thơ 10/10/1986 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12411.18

2653 Ngô Thị Thoa 23/11/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Gia Nghĩa, Đắk Nông ĐN.CS.II.12412.18

2654 Nguyễn Đăng Thoại 28/02/1983 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12413.18

2655 Phạm Thị Minh Thu 14/10/1981 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Gia Nghĩa, Đắk Nông ĐN.CS.II.12414.18

2656 Phạm Thị Thúy 20/10/1974 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12415.18

2657 Trần Biên Thùy 18/02/1989 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12416.18

2658 Lê Sỹ Thủy 10/09/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12417.18

2659 Phạm Thị Thủy 22/09/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12418.18

2660 Nguyễn Thị Tình 13/09/1987 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12419.18

2661 Tôn Đức Toàn 02/09/1969 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12420.18

2662 Lê Thị Xuân Trinh 20/12/1977 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12421.18

2663 Đặng Thị Tư 18/10/1991 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12422.18

2664 Phạm Thị Tuyến 11/11/1981 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12423.18

2665 Phạm Quốc Việt 17/07/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12424.18

2666 Đoàn Thị Xinh 05/12/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk R'Lấp, Đắk Nông ĐN.CS.II.12425.18

2667 Nguyễn Thị Thanh Xoan 03/07/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đắk Buk So, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.12426.18

2668 Phạm Công Bảo 23/08/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường TH-THCS Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12827.18

2669 Lê Thị Mộng Choan 29/10/1991 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lương Tân Thịnh, Đông Hòa, Phú yên PY.CS.II.12828.18

Trang 107/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2670 Phạm Xuân Diên 21/10/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.12829.18

2671 Đoàn Thị Mỹ Diệu 17/09/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12830.18

2672 Nguyễn Thị Dung 02/05/1987 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12831.18

2673 Nguyễn Trần Duy 30/03/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Thị trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12832.18

2674 Võ Đình Dương 31/12/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lương Tấn Thịnh, Đông Hòa, Phú yên PY.CS.II.12833.18

2675 Nguyễn Ngọc Ngân Hà 16/06/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12834.18

2676 Nguyễn Thị Hà 12/06/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12835.18

2677 Lê Minh Hiển 24/09/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS An Hiệp, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.12836.18

2678 Lê Thị Hiếu 28/03/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12837.18

2679 Nguyễn Thị Như Hoa 10/08/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường PTDTNT Sơn Hòa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12838.18

2680 Nguyễn Lê Hoàng 14/05/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12839.18

2681 Ung Thị Bích Hợp 24/03/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Tôn Đức Thắng, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12840.18

2682 Hồ Thị Ngọc Lân 24/12/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12841.18

2683 Đoàn Thị Mỹ Lệ 28/02/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12842.18

2684 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 06/07/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12843.18

2685 Huỳnh Thị Liền 10/12/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12844.18

2686 Lê Thị Tuyết Linh 09/09/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.12845.18

2687 Trương Thị Lựu 10/07/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12846.18

2688 Nguyễn Thị Trúc Ly 20/11/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12847.18

2689 Nguyễn Phan Hoài Nam 27/07/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12848.18

2690 Phạm Thị Minh Nguyệt 04/04/1975 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS An Hiệp, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.12849.18

2691 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 06/10/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12850.18

2692 Trương Thị Phụng 12/04/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.12851.18

2693 Nguyễn Minh Toàn 26/12/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Cao Vân, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12852.18

2694 Cao Đăng Thích 09/10/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS La Văn Cầu, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12853.18

Trang 108/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2695 Phạm Thị Thu 28/01/1973 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Núp, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12854.18

2696 Võ Thị Hương Thu 25/10/1971 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12855.18

2697 Nguyễn Thị Như Thương 26/07/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Tây Sơn, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12856.18

2698 Võ Thị Hồng Vân 22/11/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH&THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12857.18

2699 Lê Thị Tường Vi 27/12/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12858.18

2700 Trần Quốc Việt 15/08/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Cao Vân, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12859.18

2701 Nguyễn Thị Hoàng Yên 03/08/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.12860.18

2702 Đổng Tuyết Anh 05/02/1976 Ninh Thuận Nam Chăm Trường PTDTBT THCS Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12861.18

2703 Nguyễn Ngọc Phương Anh 27/07/1979 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12862.18

2704 Nguyễn Ngọc Vân Anh 01/02/1982 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Đông Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12863.18

2705 Phạm Thị Ngọc Ánh 07/02/1974 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12864.18

2706 Thân Đình Biên 11/03/1981 Bình Thuận Nam Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12865.18

2707 Trần Thị Bình 01/10/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đoàn Thị Điểm, Ninh Hải, Ninh Thuận NT.CS.II.12866.18

2708 Ngụy Thị Bạch Cúc 12/07/1982 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12867.18

2709 Võ Tấn Cường 18/05/1983 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12868.18

2710 Trần Thị Kim Chi 05/03/1967 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường TH&THCS Lê Đình Chinh, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12869.18

2711 Nguyễn Trung Chiến 30/04/1975 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12870.18

2712 Lê Kim Dung 21/04/1982 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12871.18

2713 Nguyễn Thị Ngọc Dung 15/04/1971 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12872.18

2714 Trần Thị Ngọc Dung 10/02/1977 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12873.18

2715 Hán Văn Đang 10/03/1965 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12874.18

2716 Mai Thành Đạt 10/01/1989 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12875.18

2717 Vạn Quang Vinh Đạt 15/01/1979 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12876.18

2718 Phú Thị Hồng Điệp 10/10/1979 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Phan Chu Trinh, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12877.18

2719 Nguyễn Thị Thúy Em 09/05/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12878.18

Trang 109/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2720 Đỗ Văn Hà 03/11/1970 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12879.18

2721 Hán Dương Nữ Hòa 22/03/1991 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12880.18

2722 Phan Thị Ngọc Hà 14/07/1986 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12881.18

2723 Nguyễn Thị Thanh Hải 14/05/1970 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12882.18

2724 Đàng Năng Hạnh 15/03/1973 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12883.18

2725 Mai Đức Hạnh 18/02/1984 Hà Nam Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12884.18

2726 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 25/10/1971 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12885.18

2727 Hán Thị Hảo 27/07/1984 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12886.18

2728 Nguyễn Bá Hảo 08/10/1970 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12887.18

2729 Bá Thị Hay 05/04/1987 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12888.18

2730 Nguyễn Thúy Hằng 15/08/1981 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12889.18

2731 Bùi Hậu 30/07/1985 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12890.18

2732 Phan Trọng Hậu 08/03/1970 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12891.18

2733 Đàng Đổng Diệu Hiền 17/08/1972 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12892.18

2734 Lê Thị Mỹ Hiệp 17/03/1969 Nghĩa Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12893.18

2735 Lê Thị Quỳnh Hoa 25/02/1982 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12894.18

2736 Nguyễn Thị Bạch Hoa 02/02/1972 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12895.18

2737 Phú Thị Kim Hoa 14/05/1983 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Phan Chu Trinh, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12896.18

2738 Lê Diệu Bảo Hòa 31/08/1974 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12897.18

2739 Lê Thị Thanh Hòa 24/06/1977 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12898.18

2740 Trần Xuân Hòa 09/06/1967 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12899.18

2741 Thập Thị Hóa 28/08/1989 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Tiệm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12900.18

2742 Lâm Nữ Hoàng 16/08/1982 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12901.18

2743 Lê Duy Hoàng 06/11/1968 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12902.18

2744 Phan Thanh Hộ 02/09/1989 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.12903.18

Trang 110/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2745 Lê Thị Hồi 23/10/1987 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Trương Văn Ly, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12904.18

2746 Nghiêm Thị Kim Hồng 29/09/1966 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12905.18

2747 Kiều Văn Huấn 15/05/1981 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Nguyễn Tiệm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12906.18

2748 Lê Minh Hùng 27/10/1965 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12907.18

2749 Nguyễn Phạm Bảo Huy 28/02/1986 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12908.18

2750 Trần Thị Như Huyền 10/01/1977 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12909.18

2751 Kiều Hoàng Hưng 25/05/1986 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Nguyễn Tiệm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12910.18

2752 Hán Thị Mai Hương 14/04/1975 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12911.18

2753 Lý Thị Thanh Hương 01/03/1980 Lâm Đồng Nữ Nùng Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12912.18

2754 Nguyễn Thị Kim Hường 07/08/1971 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12913.18

2755 Nguyễn Thị Thy Ka 24/09/1976 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường TH&THCS Lê Đình Chinh, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12914.18

2756 Phan Thị Khánh 08/12/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường TH&THCS Lê Đình Chinh, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12915.18

2757 Nguyễn Đăng Khoa 24/09/1971 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12916.18

2758 Nguyễn Thị Lan 04/02/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12917.18

2759 Võ Tấn Lễ 19/01/1965 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12918.18

2760 Huỳnh Thị Kim Liên 22/05/1980 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Kháng, Thuận Bắc, Ninh Thuận NT.CS.II.12919.18

2761 Nguyễn Thị Khánh Liên 06/01/1982 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Bùi Thị Xuân, Thuận Bắc, Ninh Thuận NT.CS.II.12920.18

2762 Trương Thị Liên 20/12/1969 Bình Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12921.18

2763 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/07/1968 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12922.18

2764 Trượng Di Linh 28/08/1967 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12923.18

2765 Đỗ Thị Kim Loan 09/10/1969 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12924.18

2766 Lê Thị Kim Loan 15/04/1972 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12925.18

2767 Võ Thị Thúy Loan 10/08/1977 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12926.18

2768 Lê Thị Thanh Mai 18/04/1972 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12927.18

2769 Nguyễn Hữu Mậu 01/12/1970 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12928.18

Trang 111/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2770 Mai Thanh Minh 02/09/1987 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12929.18

2771 Bá Thị Minh Mùa 04/11/1986 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12930.18

2772 Lưu Trọng Nghĩa 07/08/1982 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12931.18

2773 Quảng Thanh Nhã 28/05/1982 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12932.18

2774 Phạm Nữ Quỳnh Nhi 30/12/1996 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12933.18

2775 Bùi Thị Nhị 01/04/1982 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12934.18

2776 Lý Chân Như 12/11/1975 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12935.18

2777 Nguyễn Văn Minh Nhược 17/03/1979 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12936.18

2778 Dương Phạm Thục Oanh 04/08/1979 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12937.18

2779 Huỳnh Tấn Phi 31/12/1978 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12938.18

2780 Nguyễn Thị Hoài Phi 25/06/1985 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12939.18

2781 Nguyễn Thanh Phúc 07/03/1978 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12940.18

2782 Phạm Thị Phương 19/06/1981 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Ninh Hải, Ninh Thuận NT.CS.II.12941.18

2783 Lưu Ngọc Quang 10/08/1968 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12942.18

2784 Hán Thị Kim Quốc 01/12/1981 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12943.18

2785 Thái Thị Ngân Quỳnh 11/09/1996 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Bùi Thị Xuân, Thuận Bắc, Ninh Thuận NT.CS.II.12944.18

2786 Nguyễn Bá Sâm 27/11/1985 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12945.18

2787 Nguyễn Xuân Sơn 08/03/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Đoàn Thị Điểm, Ninh Hải, Ninh Thuận NT.CS.II.12946.18

2788 Trượng Thị Kim Tạo 05/01/1994 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12947.18

2789 Đạo Văn Tâm 06/11/1976 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12948.18

2790 Trần Thanh Tâm 08/10/1972 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12949.18

2791 Nguyễn Thị Kim Tiến 04/01/1987 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12950.18

2792 Nguyễn Xuân Anh Tuấn 01/07/1975 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12951.18

2793 Võ Thị Nhị Thanh 01/09/1969 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12952.18

2794 Nguyễn Văn Thành 15/01/1980 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12953.18

Trang 112/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2795 Nguyễn Thị Thảo 20/03/1982 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12954.18

2796 Nguyễn Thị Thuận Thảo 10/03/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Ninh Hải, Ninh Thuận NT.CS.II.12955.18

2797 Nguyễn Đình Thiên 13/05/1965 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12956.18

2798 Võ Quỳnh Anh Thoa 15/08/1971 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12957.18

2799 Bùi Duy Thống 17/03/1977 Ninh Thuận Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12958.18

2800 Nguyễn Thị Thơm 28/11/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12959.18

2801 Hoàng Thị Thu 24/09/1983 Quảng Trị Nữ Nùng Trường THCS Trần Thi, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12960.18

2802 Nguyễn Thị Thu 11/07/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12961.18

2803 Nguyễn Xuân Thủ 28/02/1962 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12962.18

2804 Nguyễn Thụy Phương Thùy 19/09/1970 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12963.18

2805 Trương Thị Thu Thủy 27/10/1976 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường TH&THCS Lê Đình Chinh, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12964.18

2806 Vũ Thị Thúy 20/06/1987 Nam Định Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.12965.18

2807 Quảng Thị Minh Thuyền 20/07/1992 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12966.18

2808 Lê Thị Trang Thư 01/01/1984 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường TH&THCS Lê Đình Chinh, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12967.18

2809 Quảng Thị Thanh Trà 07/11/1980 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Đổng Dậu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12968.18

2810 Phan Thị Thúy Trang 14/01/1995 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12969.18

2811 Phạm Thị Mai Trâm 11/03/1986 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12970.18

2812 Đoàn Thanh Minh Triết 01/12/1971 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12971.18

2813 Nguyễn Thị Kim Trinh 11/07/1990 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12972.18

2814 Hán Văn Trôm 26/02/1963 Ninh Thuận Nam Chăm Trường THCS Trần Thi, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12973.18

2815 Phan Hồ Thanh Trúc 06/07/1983 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Phước Kháng, Thuận Bắc, Ninh Thuận NT.CS.II.12974.18

2816 Phan Thị Minh Trúc 27/11/1983 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12975.18

2817 Lê Hải Trung 16/04/1985 Ninh Thuận Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đinh Bộ Lĩnh, Bác Ái, Ninh Thuận NT.CS.II.12976.18

2818 Lê Việt Trung 26/11/1977 Hải Hưng Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12977.18

2819 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 09/06/1980 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12978.18

Trang 113/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2820 Trần Thị Thanh Vân 17/07/1982 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12979.18

2821 Nguyễn Yến Vi 04/07/1983 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận NT.CS.II.12980.18

2822 Trượng Nữ Vi 31/03/1988 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Võ Văn Kiệt, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12981.18

2823 Ngư Thị Thanh Viên 28/12/1985 Ninh Thuận Nữ Chăm Trường THCS Nguyễn Tiệm, Thuận Nam, Ninh Thuận NT.CS.II.12982.18

2824 Lê Trọng Việt 10/12/1965 Bình Thuận Nam Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12983.18

2825 Cao Văn Vương 26/05/1977 Ninh Thuận Nam Chăm Trường TH Phước Khánh, Ninh Phước, Ninh Thuận NT.CS.II.12984.18

2826 Hoàng Văn Anh 04/11/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13032.18

2827 Phạm Huy Bắc 01/01/1982 Thái Nguyên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13033.18

2828 Trần Thị Bình 10/05/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13034.18

2829 Trương Thanh Bình 16/06/1982 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Hà Huy Tập, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13035.18

2830 Nguyễn Đình Chiến 02/05/1973 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13036.18

2831 Nguyễn Thiện Dũng 20/09/1984 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13037.18

2832 Phan Ngọc Duy 12/08/1978 Thái Bình Nam Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13038.18

2833 Lê Viết Độ 28/05/1976 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Hà Huy Tập, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13039.18

2834 Nguyễn Thị Đức 15/01/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13040.18

2835 Nguyễn Thị Hảo 09/01/1980 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13041.18

2836 Trần Thị Hảo 02/07/1985 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13042.18

2837 Phan Chí Hay 20/10/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hà Huy Tập, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13043.18

2838 Nguyễn Thị Hiếu 03/09/1983 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13044.18

2839 Trần Thị Hoài 12/11/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13045.18

2840 Lê Thị Hồng 10/02/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13046.18

2841 Phạm Văn Hồng 30/05/1977 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13047.18

2842 Nguyễn Thị Huê 01/12/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13048.18

2843 Nguyễn Thị Hường 07/07/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13049.18

2844 Ksor Jưp 08/10/1984 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Hà Huy Tập, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13050.18

Trang 114/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2845 Đặng Ngọc Kính 18/11/1977 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13051.18

2846 Bùi Đình Lâm 16/03/1988 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hà Huy Tập, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13052.18

2847 Đỗ Tất Lương 19/05/1973 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Hà Huy Tập, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13053.18

2848 Nguyễn Thị Lý 01/01/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13054.18

2849 Nguyễn Thanh Mai 26/07/1972 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Hà Huy Tập, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13055.18

2850 Hồ Thị Nga 18/04/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13056.18

2851 Đỗ Thành Nghĩa 20/02/1976 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13057.18

2852 Lê Thị Ái Nghĩa 15/10/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13058.18

2853 Đỗ Thị Bích Nhựt 01/04/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13059.18

2854 Lê Thị Kim Phụng 08/04/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13060.18

2855 Lê Thị Quỳnh Phương 23/04/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13061.18

2856 Nguyễn Tấn Phương 26/04/1980 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13062.18

2857 Phạm Thị Ngọc Phương 17/05/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13063.18

2858 Đinh Thị Quỳnh 03/03/1987 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Hà Huy Tập, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13064.18

2859 Siu Ô Roen 30/11/1990 Gia Lai Nam Kinh Trường PT DTBT THCS Ama Trang Lơng, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13065.18

2860 Vương Thị Sen 06/04/1985 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13066.18

2861 Phạm Thị Tâm 16/03/1982 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13067.18

2862 Châu Thị Ánh Tuyết 17/03/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13068.18

2863 Trần Thị Huỳnh Như Thanh 27/10/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13069.18

2864 Vũ Tá Thanh 06/05/1976 Hưng Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13070.18

2865 Lê Thị Huyền Thương 10/08/1989 Đà Nẵng Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13071.18

2866 Lê Thị Hồng Trang 27/07/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13072.18

2867 Trần Thị Huyền Trang 17/05/1989 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH-THCS Trần Hưng Đạo, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13073.18

2868 Nguyễn Thị Thúy Triều 02/02/1989 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13074.18

2869 Phạm Viết Trọng 15/06/1990 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13075.18

Trang 115/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2870 Trần Công Trợ 20/02/1970 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13076.18

2871 Dương Văn Trường 01/09/1977 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13077.18

2872 Lương Thị Viên 05/01/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13078.18

2873 Nguyễn Thị Thanh Xuân 09/03/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.13079.18

2874 Nguyễn Thị Ảnh 21/05/1978 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13242.19

2875 Phạm Thị Ánh 23/09/1978 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS xã Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13243.19

2876 Đặng Cao Cường 22/10/1979 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13244.19

2877 Nguyễn Văn Cường 15/02/1983 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13245.19

2878 Ngô Thị Chung 01/03/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13246.19

2879 Lê Thị Dung 16/01/1988 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13247.19

2880 Phạm Thị Lê Dung 07/11/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13248.19

2881 Phan Văn Dũng 06/11/1983 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13249.19

2882 Vũ Thị Kim Duyên 31/07/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13250.19

2883 Trịnh Xuân Giáp 10/10/1970 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.13251.19

2884 Phạm Duy Hán 28/02/1978 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Ia Keng, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13252.19

2885 Đinh Thị Thúy Hằng 20/07/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS xã Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13253.19

2886 Phạm Thị Hằng 02/12/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS & THPT Phạm Hồng Thái, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13254.19

2887 Nguyễn Thị Hiền 02/05/1977 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13255.19

2888 Phạm Văn Hiếu 28/10/1987 Thanh Hóa Nam Kinh Trường TH & THCS Hoàng Hoa Thám, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.13256.19

2889 Cao Thị Hoa 27/03/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.13257.19

2890 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 01/01/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.13258.19

2891 Lê Thị Hoàng 15/12/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS & THPT Phạm Hồng Thái, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13259.19

2892 Nguyễn Đình Hoàng 15/08/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.13260.19

2893 Vũ Quốc Học 22/12/1977 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13261.19

2894 Nguyễn Thị Huệ 19/09/1981 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13262.19

Trang 116/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2895 Trịnh Văn Huyên 10/05/1977 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13263.19

2896 Bùi Thị Lan Hương 28/11/1982 Hòa Bình Nữ Mường Trường THCS xã Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13264.19

2897 Phạm Thị Thủy Lan 04/04/1974 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13265.19

2898 Trần Thị Kim Lên 06/03/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13266.19

2899 Đinh Văn Liêm 10/03/1972 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13267.19

2900 Phan Thị Mỹ Linh 12/03/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13268.19

2901 Phạm Thị Thanh Loan 05/07/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13269.19

2902 Trần Thị Mỹ Lý 19/09/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS xã Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13270.19

2903 Nguyễn Thị Thụy Mai 07/04/1972 Cao Bằng Nữ Nùng Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13271.19

2904 Nguyễn Văn Mệnh 05/06/1976 Quảng Ninh Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13272.19

2905 Hồ Minh 20/06/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13273.19

2906 Phạm Thị Mừng 07/07/1977 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.13274.19

2907 Đoàn Thị Thu Ngân 20/09/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH & THCS Bùi Thị Xuân, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13275.19

2908 Nguyễn Thị Minh Nghiệp 21/12/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13276.19

2909 Nguyễn Nguyên Ngọc 07/12/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường TH - THCS Anh Hùng Wừu, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13277.19

2910 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/10/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS & THPT Phạm Hồng Thái, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13278.19

2911 Phạm Thị Kim Oanh 20/12/1984 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13279.19

2912 Nguyễn Văn Phúc 25/05/1980 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Tôn Đức Thắng, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13280.19

2913 Phan Thị Xuân Phương 26/04/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường TH &THCS Huỳnh Thúc Kháng, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.13281.19

2914 Trần Thị Phương 13/02/1979 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS & THPT Phạm Hồng Thái, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13282.19

2915 Lê Thị Phượng 20/08/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13283.19

2916 Trần Mỹ Phượng 26/04/1982 Tp Hồ Chí Minh Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13284.19

2917 Đoàn Thị Lệ Quyên 05/11/1982 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13285.19

2918 Kiều Thị Quyên 25/05/1987 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.13286.19

2919 Nguyễn Thị Hương Sen 28/11/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13287.19

Trang 117/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2920 Vũ Đức Tam 27/10/1977 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS xã Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13288.19

2921 Hoàng Văn Tùng 29/09/1973 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13289.19

2922 Nguyễn Đình Tứ 12/12/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13290.19

2923 Đào Duy Thạch 14/05/1972 Bình Định Nam Kinh Trường THCS & THPT Phạm Hồng Thái, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13291.19

2924 Nguyễn Thị Thái 20/04/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13292.19

2925 Tạ Thị Kim Thanh 02/02/1974 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13293.19

2926 Đỗ Thị Thảo 01/10/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường TH&THCS Huỳnh Thúc Kháng, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.13294.19

2927 Lê Thị Phương Thảo 10/11/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13295.19

2928 Nguyễn Thị Thảo 06/01/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH&THCS Anh hùng Đôn, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13296.19

2929 Đỗ Đình Thiên 01/06/1981 Hưng Yên Nam Kinh Trường TH&THCS anh Hùng Wừu, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13297.19

2930 Tô Thị Phú Thiện 05/02/1975 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13298.19

2931 Trần Thị Thu 20/10/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13299.19

2932 Bùi Thị Thủy 20/09/1989 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13300.19

2933 Nguyễn Thị Thủy 04/08/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13301.19

2934 Nguyễn Đức Thương 02/09/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13302.19

2935 Thịnh Thị Thương 19/09/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13303.19

2936 Phạm Hoàng Bảo Trinh 28/10/1985 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.13304.19

2937 Hồ Bá Trung 11/09/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.13305.19

2938 Lê Thị Thiên Văn 10/10/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13306.19

2939 Nguyễn Thị Hồng Vân 30/08/1982 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.13307.19

2940 Hoàng Thị Thanh Xuân 03/03/1981 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.13308.19

2941 Huỳnh Thị Vân Anh 02/04/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13309.19

2942 Trương Thị Ngọc Anh 11/09/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13310.19

2943 Nguyễn Tấn Bình 05/10/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTNT THCS Sơn Tây, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13311.19

2944 Nguyễn Thị Kim Cúc 25/12/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Thành, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13312.19

Trang 118/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2945 Hồ Văn Chung 16/04/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13313.19

2946 Lê Văn Duy 20/11/1977 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13314.19

2947 Trần Tiến Dương 20/11/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Long Mai, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13315.19

2948 Lê Văn Đoan 20/12/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTNT THCS Minh Long, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13316.19

2949 Phạm Văn Đồng 12/04/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS thị trấn Di Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13317.19

2950 Mai Hồng Hà 12/12/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH-THCS Sơn Nham, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13318.19

2951 Phạm Thị Thu Hà 10/06/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Di Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13319.19

2952 Nguyễn Thanh Hải 25/10/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13320.19

2953 Lê Thị Hạnh 19/11/1970 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Mai, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13321.19

2954 Lê Thị Hạnh 01/01/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13322.19

2955 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/10/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13323.19

2956 Trần Thị Thu Hằng 10/10/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Di Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13324.19

2957 Huỳnh Thị Thương Hận 15/03/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hành Thuận, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13325.19

2958 Đinh Thị He 20/08/1985 Quảng Ngãi Nữ Hrê Trường THCS Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13326.19

2959 Nguyễn Văn Hiến 01/06/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13327.19

2960 Lê Thị Hồng Hoa 20/06/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTNT THCS Minh Long, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13328.19

2961 Nguyễn Thị Họp 17/12/1974 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTNT THCS Minh Long, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13329.19

2962 Nguyễn Hồng Khôi 01/04/1990 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTNT THCS Minh Long, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13330.19

2963 Nguyễn Thị Tuyết Lan 19/09/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTNT THCS Sơn Tây, Sơn Tây, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13331.19

2964 Trần Thị Phương Lan 09/09/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Mai, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13332.19

2965 Võ Thị Lan 10/10/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Thành, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13333.19

2966 Phan Lễ 08/09/1972 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13334.19

2967 Nguyễn Thị Thanh Liên 16/01/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Sơn, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13335.19

2968 Trần Văn Liễu 26/12/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13336.19

2969 Cao Thị Phương Loan 26/09/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13337.19

Trang 119/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2970 Nguyễn Thị Lý 10/05/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13338.19

2971 Đàm Thị Mai 19/05/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Thanh An, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13339.19

2972 Phạm Văn Mai 05/12/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Thành, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13340.19

2973 Lương Thị Phương Nga 10/05/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Văn Trà, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13341.19

2974 Đinh Thanh Ngọc 10/08/1979 Quảng Ngãi Nam Hrê Trường THCS Long Mai, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13342.19

2975 Nguyễn Thị Ngôn 02/06/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13343.19

2976 Trần Thị Thảo Nguyên 01/04/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Hiệp, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13344.19

2977 Đoàn Thị Quỳnh Ngữ 09/04/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTNT THCS Minh Long, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13345.19

2978 Bùi Thị Thúy Oanh 18/08/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13346.19

2979 Trần Tuấn Oanh 01/01/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hành Thuận, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13347.19

2980 Huỳnh Ngọc Phát 30/11/1989 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS thị trấn Di Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13348.19

2981 Đinh Thị Phe 03/09/1986 Quảng Ngãi Nữ Hrê Trường THCS Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13349.19

2982 Nguyễn Thị Phụng 27/05/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Thanh An, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13350.19

2983 Nguyễn Thị Phương 09/10/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH-THCS Sơn Nham, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13351.19

2984 Đinh Thị Long Phượng 19/10/1985 Quảng Ngãi Nữ Hrê Trường THCS Sơn Thủy, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13352.19

2985 Nguyễn Thị Thu Quyên 16/06/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Thanh An, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13353.19

2986 Nguyễn Lâm Quỳnh 15/08/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Mai, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13354.19

2987 Nguyễn Thị Bích Sâm 10/01/1971 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Di Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13355.19

2988 Đinh Thị Soi 02/11/1985 Quảng Ngãi Nữ Hrê Trường THCS Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13356.19

2989 Lê Ngọc Sơn 26/06/1984 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13357.19

2990 Trần Thị Tám 10/07/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13358.19

2991 Nguyễn Thị Minh Tín 18/11/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13359.19

2992 Võ Hữu Tín 10/05/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTNT THCS Minh Long, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13360.19

2993 Phạm Công Tính 28/07/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH-THCS Sơn Nham, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13361.19

2994 Xa Thị Tính 10/01/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13362.19

Trang 120/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

2995 Nguyễn Thị Thanh Tùng 15/12/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13363.19

2996 Bùi Thị Tưởng 25/12/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13364.19

2997 Võ Thị Thắm 26/05/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13365.19

2998 Phạm Thị Cẩm Thùy 02/11/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13366.19

2999 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/02/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13367.19

3000 Nguyễn Thị Thu Thủy 03/04/1987 Quảng Ngãi Nữ Hrê Trường THCS Sơn Thủy, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13368.19

3001 Trần Thị Thanh Thủy 25/02/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Long Mai, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13369.19

3002 Huỳnh Thị Phương Thúy 26/06/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH-THCS Sơn Nham, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13370.19

3003 Nguyễn Thị Lệ Thúy 10/07/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13371.19

3004 Nguyễn Phạm Hồng Thuyên 20/05/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13372.19

3005 Ngô Thanh Trà 01/08/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13373.19

3006 Nguyễn Thị Trang 05/09/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13374.19

3007 Lương Thị Trịnh Trâm 12/12/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13375.19

3008 Đặng Ngọc Trí 19/05/1985 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường TH-THCS Sơn Nham, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13376.19

3009 Đinh Văn Triệu 10/10/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Kim Vang, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13377.19

3010 Nguyễn Thị Ngọc Vân 15/05/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13378.19

3011 Bùi Thị Thanh Vị 01/02/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bá Loan, Mộ Đức, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13379.19

3012 Bùi Tấn Vinh 09/05/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13380.19

3013 Lê Văn Vinh 23/10/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Long Hiệp, Minh Long, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13381.19

3014 Nguyễn Thị Vinh 08/02/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi QNg.CS.II.13382.19

3015 Nguyễn Hồng Chuyên 14/02/1982 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13623.19

3016 Lữ Thị Bích Diễm 04/02/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13624.19

3017 Tạ Quang Dũng 14/09/1984 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13626.19

3018 Lê Văn Dương 15/09/1971 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13627.19

3019 Nguyễn Thị Hằng 02/11/1977 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13631.19

Trang 121/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3020 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/12/1980 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13632.19

3021 Phan Thị Hiền 06/04/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Cư Jút, Đăk Nông ĐL.CS.II.13634.19

3022 Huỳnh Văn Hùng 27/01/1963 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13637.19

3023 Đỗ Đức Huy 20/04/1981 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13638.19

3024 Thái Thị Hương 19/11/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13639.19

3025 Đặng Thị Xuân Lan 11/05/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13642.19

3026 Nguyễn Thị Loan 09/11/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đoàn Thị Điểm, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13645.19

3027 Nguyễn Thùy Linh Nga 02/01/1974 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng , Cư Jut, Đăk Nông ĐL.CS.II.13648.19

3028 Cao Khắc Sinh 14/12/1974 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13652.19

3029 Phan Bá Thiện 20/10/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13656.19

3030 Đỗ Thị Thiên Thu 03/03/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13657.19

3031 Ngô Thị Thủy 16/11/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13659.19

3032 Phan Thị Thúy 11/02/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13660.19

3033 Võ Thị Kim Trang 24/11/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13661.19

3034 Nguyễn Đức Trường 26/03/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13663.19

3035 Trần Thị Hồng Vân 04/12/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13664.19

3036 Lê Thị Xuân 14/11/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.13666.19

3037 Đoàn Văn An 11/10/1979 Gia Lai Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14784.19

3038 Lê Hữu Tuấn Anh 20/03/1973 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14785.19

3039 Lê Thị Kim Anh 25/01/1982 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14786.19

3040 Trương Thị Kim Anh 21/01/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14787.19

3041 Nguyễn Thị Thu Bàng 02/03/1977 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14788.19

3042 Trần Ngọc Báu 18/09/1985 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14789.19

3043 Đặng Thị Thái Bình 15/06/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14790.19

3044 Ê Châm Nhã Ca 16/04/1973 Gia Lai Nữ Ê Đê Trường PTDTBT THCS Siu Blễh, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.14791.19

Trang 122/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3045 Mai Thị Cúc 04/09/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.14792.19

3046 Quách Văn Cường 20/05/1980 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14793.19

3047 Huỳnh Thị Mỹ Chi 01/01/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường TH&THCS Ia Mơ Nông, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14794.19

3048 Doãn Ngọc Chiến 11/12/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS số 2 Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14795.19

3049 Phạm Văn Chính 22/09/1979 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14796.19

3050 Lê Văn Chung 17/04/1978 Hải Dương Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Siu Blễh, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.14797.19

3051 Nguyễn Văn Chung 19/01/1983 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14798.19

3052 Nguyễn Thị Thế Dân 05/05/1975 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14799.19

3053 Đào Thị Thúy Diễm 10/09/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14800.19

3054 Bùi Thị Diên 25/03/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14801.19

3055 Ngô Thụy Hạ Dung 15/07/1975 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14802.19

3056 Phan Thị Thanh Dung 20/10/1989 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14803.19

3057 Thủy Thị Ngọc Dung 01/01/1991 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14804.19

3058 Huỳnh Thế Dũng 04/04/1974 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14805.19

3059 Trần Văn Dũng 28/09/1984 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14806.19

3060 Đàm Mai Duyên 25/04/1979 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14807.19

3061 Hoàng Thị Hồng Định 04/06/1985 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14808.19

3062 Nguyễn Trọng Giao 15/11/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14809.19

3063 Nguyễn Thị Ngọc Hà 17/07/1976 Nghệ An Nữ Kinh Trường TH&THCS Ia Mơ Nông, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14810.19

3064 Trần Thị Thanh Hà 31/10/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14811.19

3065 Dương Thị Hải 20/01/1979 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14812.19

3066 Hoàng Thị Hạnh 12/12/1983 Đồng Nai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14813.19

3067 Trần Thị Hạnh 11/04/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chư Đăng Ya, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14814.19

3068 Trần Thị Mỹ Hạnh 10/10/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14815.19

3069 Nguyễn Thị Lệ Hằng 01/03/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14816.19

Trang 123/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3070 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/12/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.14817.19

3071 Phan Ngọc Hiếu 07/08/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS&THPT Nguyễn Văn Cừ, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.14818.19

3072 Đoàn Trọng Hoa 14/07/1984 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14819.19

3073 Lương Thị Hoàn 29/12/1977 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14820.19

3074 Trần Quốc Hoàn 21/12/1984 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14821.19

3075 Nguyễn Thị Thu Hồng 23/08/1980 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14822.19

3076 Trần Thị Hồng 26/01/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14823.19

3077 Võ Bình Hồng 11/11/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14824.19

3078 Huỳnh Thị Thanh Huệ 27/03/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS&THPT Phạm Hồng Thái, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14825.19

3079 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 01/02/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14826.19

3080 Lê Tiến Hùng 11/01/1972 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14827.19

3081 Hoàng Thị Huyền 15/06/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14828.19

3082 Nguyễn Thị Huyền 20/05/1977 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14829.19

3083 Phạm Thị Thương Huyền 31/08/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14830.19

3084 Mai Thị Hương 31/08/1979 Yên Bái Nữ Kinh Trường TH&THCS Chư Jô, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14831.19

3085 Nguyễn Thị Minh Hương 11/12/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14832.19

3086 Nguyễn Thị Hường 25/05/1983 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14833.19

3087 Phan Nhân Hữu 20/10/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14834.19

3088 Đậu Thị Khuyên 20/11/1990 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14835.19

3089 Phạm Lang 27/08/1979 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14836.19

3090 Nguyễn Thị Kiều Linh 15/06/1983 Hòa Bình Nữ Kinh Trường THCS Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14837.19

3091 Nguyễn Thị Thu Long 10/11/1968 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14838.19

3092 Trần Hữu Lục 07/04/1983 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14839.19

3093 Nguyễn Thị Phương Ly 25/05/1989 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Kreng, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14840.19

3094 Nguyễn Thị Tú Mai 20/12/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14841.19

Trang 124/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3095 Nguyễn Anh Minh 26/11/1976 Hưng Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14842.19

3096 Nguyễn Văn Minh 03/03/1990 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14843.19

3097 Lê Thị Mộc 17/01/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14844.19

3098 Nguyễn Thị Mỹ 15/09/1975 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14845.19

3099 Trần Thị Ninh 12/09/1976 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS số 2 Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14846.19

3100 Đinh Thị Xuân Nương 20/06/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14847.19

3101 Siu H' Ngat 17/06/1992 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ,, Gia Lai GL.CS.II.14848.19

3102 Mai Quý Ngọc 30/03/1979 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14849.19

3103 Ngô Thanh Ngọc 22/11/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14850.19

3104 Nguyễn Xuân Ngọc 04/10/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14851.19

3105 Trần Thị Bảo Ngọc 22/09/1983 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14852.19

3106 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên 04/02/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đak Pơ, Gia Lai GL.CS.II.14853.19

3107 Hồng Thị Minh Nguyệt 09/03/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14854.19

3108 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/12/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14855.19

3109 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 09/06/1968 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14856.19

3110 Trần Thị Nhàn 19/09/1983 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14857.19

3111 Trần Thị Nhâm 30/04/1978 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14858.19

3112 Phan Huỳnh Duy Nhân 23/01/1977 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14859.19

3113 Phan Nguyễn Quỳnh Như 05/07/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14860.19

3114 Trương Thị Kiều Oanh 15/07/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14861.19

3115 Cao Thị Ngọc Phi 12/09/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14862.19

3116 Trần Thị Minh Phú 20/03/1971 Phú Thọ Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14863.19

3117 Trần Thị Phước 10/01/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14864.19

3118 Đinh Thị Mai Phương 13/12/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14865.19

3119 Đỗ Thị Phượng 23/06/1977 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14866.19

Trang 125/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3120 Hồ Tống Phương Quế 01/01/1976 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14867.19

3121 Ngụy Thị Quyên 12/11/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.14868.19

3122 Nguyễn Thị Kim Quyên 13/11/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14869.19

3123 Nguyễn Thị Sáng 27/02/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14870.19

3124 Huỳnh Thị Kim Tài 10/03/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14871.19

3125 Nguyễn Trọng Tài 20/10/1988 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Chư Đăng Ya, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14872.19

3126 Trần Thi Phong Thái 27/11/1974 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14873.19

3127 Bùi Thị Tuyết Thành 22/12/1970 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14874.19

3128 Nguyễn Duy Thành 01/05/1985 Kon Tum Nam Kinh Trường THCS số 2 Ia Phí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14875.19

3129 Hoàng Thị Thảo 02/07/1985 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14876.19

3130 Tống Thị Hồng Thắm 01/09/1981 Thái Bình Nữ Kinh Trường PTDT BTTHCS Trần Quốc Toản, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.14877.19

3131 Đào Viết Thắng 20/12/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14878.19

3132 Phạm Thị Thi 11/07/1975 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hưng, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14879.19

3133 Huỳnh Ngọc Thiết 12/12/1985 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14880.19

3134 Võ Văn Thiết 12/10/1969 Quảng Bình Nam Kinh Trường TH&THCS Lê Văn Tám, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14881.19

3135 Phan Thị Thùy Thoa 02/01/1980 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14882.19

3136 Đỗ Đình Thoan 10/06/1982 Hưng Yên Nam Kinh Trường TH&THCS Anh hùng Đôn, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14883.19

3137 Hồ Ngọc Thông 25/09/1989 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14884.19

3138 Nguyễn Thị Anh Thơ 29/03/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.14885.19

3139 Lê Thị Thu 15/04/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14886.19

3140 Vũ Thị Thu 10/08/1988 Hải Hưng Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.14887.19

3141 Phạm Thị Thuận 03/04/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14888.19

3142 Nguyễn Thị Thủy 07/08/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14889.19

3143 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/01/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14890.19

3144 Thân Thị Thu Thủy 11/05/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14891.19

Trang 126/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3145 Trần Thị Thủy 27/10/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.14892.19

3146 Trần Thị Thủy 03/04/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14893.19

3147 Đỗ Tuấn Anh 15/03/1986 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14894.19

3148 Trịnh Thị Ánh 15/05/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường TH&THCS Ia Mơ Nông, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14895.19

3149 Vũ Thị Biên 30/01/1980 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14896.19

3150 Bùi Thị Ngọc Diễm 16/06/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14897.19

3151 Lê Thị Dung 18/05/1980 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14898.19

3152 Trần Thị Hoàng Dung 24/06/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14899.19

3153 Lê Văn Dũng 05/12/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ia Kreng, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14900.19

3154 Đào Thị An Duyên 12/09/1980 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14901.19

3155 Lê Thị Thùy Dương 04/02/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14902.19

3156 Nguyễn Trọng Gia 08/03/1983 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14903.19

3157 Nguyễn Thị Hương Giang 15/10/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.14904.19

3158 Võ Thị Hương Giang 30/08/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14905.19

3159 Vũ Trọng Giao 01/09/1979 Hà Nam Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14906.19

3160 Rah Lan H' Kuet 04/04/1990 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.14907.19

3161 Đinh Thị Thu Hà 01/01/1972 Thái Nguyên Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14908.19

3162 Nguyễn Thị Ngọc Hà 28/11/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14909.19

3163 Trịnh Thị Hà 18/03/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.14910.19

3164 Nguyễn Thanh Hải 30/01/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Trần Phú, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14911.19

3165 Nguyễn Thị Hạnh 24/09/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.14912.19

3166 Trần Thị Thu Hằng 22/01/1977 Phú Thọ Nữ Kinh Trường TH&THCS Trần Hưng Đạo, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.14913.19

3167 Bùi Thị Hân 10/04/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14914.19

3168 Đỗ Thị Ngọc Hậu 20/04/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.14915.19

3169 Phạm Trung Hiếu 19/04/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14916.19

Trang 127/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3170 Nguyễn Thị Thái Hòa 01/09/1972 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14917.19

3171 Đặng Thị Thu Hồng 04/12/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14918.19

3172 Nghiêm Thị Xuân Hồng 26/06/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.14919.19

3173 Nguyễn Thị Thu Hồng 22/12/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.14920.19

3174 Phan Thị Ánh Hồng 05/10/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14921.19

3175 Phan Thị Huế 28/06/1991 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.14922.19

3176 Huỳnh Ngọc Huệ 11/04/1973 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lê Duẫn, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.14923.19

3177 Nguyễn Thị Hương 01/09/1976 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14924.19

3178 Lê Thị Mỹ Lài 14/03/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.14925.19

3179 Lê Thị Thiên Lan 25/05/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14926.19

3180 Phạm Thị Lan 23/01/1985 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Ajun Pa, Gia Lai GL.CS.II.14927.19

3181 Thái Thị Lan 01/01/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14928.19

3182 Thái Ngọc Lâm 08/09/1966 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14929.19

3183 Mai Thị Lê 06/06/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.14930.19

3184 Nguyễn Thị Liễu 14/08/1973 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14931.19

3185 Nguyễn Thị Linh 10/05/1990 Quảng Bình Nữ Kinh Trường TH&THCS Anh hùng Đôn, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14932.19

3186 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/12/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14933.19

3187 Dương Thị Loan 07/08/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14934.19

3188 Phạm Thị Mai 01/06/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14935.19

3189 Lê Thị Mẫn 07/10/1972 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.14936.19

3190 Lê Ngọc Năm 08/11/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14937.19

3191 Hoàng Thị Nga 05/08/1981 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14938.19

3192 Hồ Thị Nga 25/05/1982 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14939.19

3193 Lê Thị Nga 19/09/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14940.19

3194 Nguyễn Thị Nghĩa 28/08/1975 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14941.19

Trang 128/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3195 Bùi Thị Nguyên 20/07/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.14942.19

3196 Bùi Thị Nguyên 12/12/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Đúc Cơ, Gia Lai GL.CS.II.14943.19

3197 Đinh Thị Nhi 10/04/1970 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.14944.19

3198 Mai Thị Nhung 20/06/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14945.19

3199 Trương Quang Nhung 20/04/1974 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Ia Mơ Nông, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14946.19

3200 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/06/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.14947.19

3201 Trần Thanh Phong 28/02/1981 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Ia Mơ Nông, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14948.19

3202 Nguyễn Thị Phú 16/04/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14949.19

3203 Hà Nguyễn Hồng Phúc 01/04/1975 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Duẩn, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.14950.19

3204 Nguyễn Đình Phúc 03/03/1977 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14951.19

3205 Nguyễn Thị Phúc 23/03/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14952.19

3206 Ngô Thị Lan Phương 13/09/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14953.19

3207 Nguyễn Thị Phượng 30/09/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14954.19

3208 Phyach 19/01/1985 Gia Lai Nữ Bahnar Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14955.19

3209 Phạm Duy Quang 04/05/1984 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14956.19

3210 Nguyễn Hữu Quyền 02/08/1984 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14957.19

3211 Đoàn Văn Quynh 05/04/1982 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14958.19

3212 Nguyễn Thị Kim Sanh 15/02/1977 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14959.19

3213 Nguyễn Thị Tám 12/04/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường TH&THCS Trần Hưng Đạo, Chư Pưh, Gia Lai GL.CS.II.14960.19

3214 Nguyễn Văn Tân 30/11/1970 Bến Tre Nam Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14961.19

3215 Nguyễn Trọng Toản 13/04/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14962.19

3216 Nguyễn Văn Tùng 07/04/1978 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Ia Kreng, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14963.19

3217 Nguyễn Thị Tuyên 10/05/1978 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14964.19

3218 Lê Thị Kim Tuyền 26/02/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14965.19

3219 Phạm Thị Thanh Tuyền 12/10/1991 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14966.19

Trang 129/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3220 Lê Thị Ánh Tuyết 24/12/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.14967.19

3221 Đỗ Thị Tươi 02/03/1982 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14968.19

3222 Nguyễn Thị Kim Thanh 17/04/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14969.19

3223 Võ Thị Thanh 12/04/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14970.19

3224 Nguyễn Văn Thành 06/07/1966 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14971.19

3225 Dương Quang Thạo 02/02/1977 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14972.19

3226 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10/08/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14973.19

3227 Nguyễn Minh Thế 05/02/1985 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14974.19

3228 Phan Thị Thoa 05/08/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14975.19

3229 Nguyễn Thị Hồng Thu 19/06/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14976.19

3230 Mai Thị Thanh Thùy 20/10/1975 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14977.19

3231 Nguyễn Thị Thủy 28/04/1974 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14978.19

3232 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/05/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14979.19

3233 Phạm Thái Thủy 10/05/1982 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS&THPT Phạm Hồng Thái, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14980.19

3234 Trịnh Thị Thủy 09/10/1982 Bắc Ninh Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14981.19

3235 Nguyễn Thị Diệu Thúy 15/07/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14982.19

3236 Võ Thị Thúy 12/02/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14983.19

3237 Nguyễn Lê Thanh Thư 14/04/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14984.19

3238 Nguyễn Văn Thừa 18/05/1970 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14985.19

3239 Lê Thị Thương 10/02/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14986.19

3240 Nguyễn Thị Thương 13/09/1990 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14987.19

3241 Lê Thị Kiều Trang 10/10/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hưng, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14988.19

3242 Lê Thị Thảo Trang 10/05/1976 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.14989.19

3243 Nguyễn Thị Trang 28/06/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14990.19

3244 Nguyễn Thị Trang 05/11/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14991.19

Trang 130/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3245 Phan Thị Nha Trang 11/04/1985 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14992.19

3246 Trịnh Thị Huyền Trang 14/05/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14993.19

3247 Hồ Xuân Tráng 10/06/1984 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Siu Blễh, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.14994.19

3248 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/03/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14995.19

3249 Hoàng Văn Triển 02/12/1983 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14996.19

3250 Đặng Thị Mỹ Trinh 16/08/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14997.19

3251 Nguyễn Đăng Trình 22/03/1979 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14998.19

3252 Hoàng Thị Yến Trúc 19/05/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.14999.19

3253 Nguyễn Văn Trường 21/02/1978 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Nghĩa Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15000.19

3254 Phan Văn Trường 05/10/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15001.19

3255 Đặng Thị Ngọc Uyển 27/07/1978 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nghĩa Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15002.19

3256 Xa Thị Mỹ Vân 14/06/1976 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.15003.19

3257 Nguyễn Trọng Vinh 25/08/1975 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15004.19

3258 Trịnh Việt Xuất 14/09/1976 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15005.19

3259 Hoàng Văn Yên 03/06/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15006.19

3260 Lê Thị Yên 03/08/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường TH&THCS Huỳnh Thúc Kháng, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.15007.19

3261 Lưu Thị Hải Yến 16/12/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15008.19

3262 Phạm Thị Bích Yến 10/10/1970 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15009.19

3263 Lê Tuấn Anh 16/04/1982 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15062.19

3264 Bùi Thị Bình 12/11/1984 Thái Bình Nữ Kinh Trường TH - THCS Nguyễn Chí Thanh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15063.19

3265 Trần Thanh Bình 18/05/1978 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15064.19

3266 Nguyễn Lê Minh Cẩm 08/05/1984 Bình Định Nam Kinh Trường PT DT BT THCS Trần Kiên, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.15065.19

3267 Tô Văn Chương 11/10/1965 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15066.19

3268 Nguyễn Thị Danh 12/02/1967 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15067.19

3269 Ksor Dĩ 12/09/1982 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15068.19

Trang 131/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3270 Lê Thị Diện 22/12/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường TH - THCS Anh hùng Wừu, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15069.19

3271 Phạm Tiến Dũng 31/12/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.15070.19

3272 Nguyễn Văn Định 04/01/1983 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15071.19

3273 Phạm Thị Đông 03/07/1975 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS TT Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15072.19

3274 Am Gữi 19/07/1988 Gia Lai Nữ Jrai Trường PT DT BT THCS Trần Kiên, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.15073.19

3275 Mai Thị Hương Giang 27/03/1983 Gia Lai Nữ Tày Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15074.19

3276 Dương Thị Hà 07/08/1977 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15075.19

3277 Đặng Văn Hà 25/03/1978 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15076.19

3278 Hoàng Nhị Hà 07/09/1976 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15077.19

3279 Hồ Thị Hà 03/02/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Chư Jôr, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15078.19

3280 Phạm Hải Hà 04/08/1978 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15079.19

3281 Phạm Văn Hà 10/02/1962 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15080.19

3282 Thái Thị Hà 04/04/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15081.19

3283 Nguyễn Thị Như Hằng 29/06/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15082.19

3284 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/06/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH - THCS Nguyễn Chí Thanh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15083.19

3285 Vũ Thị Ngọc Hằng 25/10/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15084.19

3286 Phan Đình Hiền 12/12/1988 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15085.19

3287 Nguyễn Tiến Hiệu 14/04/1984 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Tôn Đức Thắng, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15086.19

3288 Dương Thị Hoa 02/01/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15087.19

3289 Dương Thị Hoa 25/10/1976 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15088.19

3290 Nguyễn Thị Thanh Hoa 05/05/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15089.19

3291 Trương Minh Hòa 17/08/1983 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Tôn Đức Thắng, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15090.19

3292 Nguyễn Thị Hoàn 16/10/1976 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15091.19

3293 Trương Văn Hoàng 10/10/1980 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15092.19

3294 Vũ Đình Hoàng 25/02/1991 Sông Bé Nam Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15093.19

Trang 132/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3295 Nguyễn Thị Huệ 11/10/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15094.19

3296 Mai Văn Huy 26/09/1979 Gia Lai Nam Kinh Trường PT DT BT THCS Trần Kiên, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.15095.19

3297 Hoàng Thị Hương 04/03/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15096.19

3298 Hồ Thi Hương 07/01/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15097.19

3299 Nguyễn Nhị Thanh Khuê 05/11/1984 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15098.19

3300 Cao Thị Lan 05/01/1975 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15099.19

3301 Huỳnh Thị Lệ 28/07/1966 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15100.19

3302 Nguyễn Khắc Lin 04/01/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Tôn Đức Thắng, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15101.19

3303 Bùi Thị Mỹ Linh 03/11/1972 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15102.19

3304 Nguyễn Văn Lộc 13/07/1989 Gia Lai Nam Kinh Trường TH&THCS Đak Jơ Ta, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15103.19

3305 Măng Thắng Lợi 01/05/1980 Gia Lai Nam Bah nar Trường THCS Dân tộc nội trú Chư Sê, Chư sê, Gia Lai GL.CS.II.15104.19

3306 Hoàng Thị Luân 04/04/1975 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15105.19

3307 Nguyễn Thị Luân 31/05/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15106.19

3308 Nguyễn Thị Hải Lý 18/07/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Chư Jôr, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15107.19

3309 Hà Văn Mạch 12/05/1975 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15108.19

3310 Đào Thị Phương Mai 14/02/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15109.19

3311 Trần Thị Minh 15/08/1972 Quảng Ninh Nữ Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15110.19

3312 Lê Nguyễn Thị Lệ Nga 07/08/1984 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Tôn Đức Thắng, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15111.19

3313 Trần Cao Thị Thụy Nga 09/04/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15112.19

3314 Trần Thị Nga 11/09/1983 Hải Dương Nữ Kinh Trường TH - THCS Nguyễn Chí Thanh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15113.19

3315 Đào Thị Ngoan 20/07/1991 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15114.19

3316 Vũ Thị Ngoan 28/03/1977 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15115.19

3317 Vũ Thị Minh Nguyệt 07/05/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15116.19

3318 Tô Thị Nhung 01/01/1974 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15117.19

3319 Nguyễn Thị Phúc 29/12/1991 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15118.19

Trang 133/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3320 Đỗ Thị Kim Phụng 19/01/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường PT DT BT THCS Trần Kiên, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.15119.19

3321 Bùi Thị Trúc Phương 14/04/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15120.19

3322 Hoàng Thị Mai Phương 20/08/1989 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chư Jôr, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15121.19

3323 Nguyễn Thị Tú Phương 21/07/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15122.19

3324 Lê Hà Minh Quân 05/02/1987 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15123.19

3325 Nguyễn Anh Quyên 02/11/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.15124.19

3326 Hoàng Thị Như Quỳnh 30/05/1985 Yên Bái Nữ Tày Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15125.19

3327 Nguyễn Cẩm Quỳnh 24/05/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15126.19

3328 Trần Thị Sang 01/11/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15127.19

3329 Nguyễn Thị Tâm 11/11/1979 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.15128.19

3330 Nguyễn Duy Tân 12/10/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15129.19

3331 Trần Văn Tấn 03/02/1978 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.15130.19

3332 Nguyễn Văn Tuy 20/05/1986 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15131.19

3333 Nguyễn Thị Ty 02/08/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15132.19

3334 Nguyễn Vĩnh Thanh 19/05/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15133.19

3335 Lương Thị Phương Thảo 16/11/1988 Gia Lai Nữ Tày Trường PT DT BT THCS Trần Kiên, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.15134.19

3336 Lê Đức Thắng 22/12/1982 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15135.19

3337 Nguyễn Thị Minh Thể 23/04/1975 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nay Der, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.15136.19

3338 Nguyễn Văn Thể 02/04/1984 Quảng Nam Nam Kinh Trường TH - THCS Trần Hưng Đạo, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.15137.19

3339 Đặng Thị Đạm Thủy 12/10/1976 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15138.19

3340 Nguyễn Thị Thủy 30/06/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15139.19

3341 Trần Thị Thủy 26/07/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.15140.19

3342 Đặng Thị Minh Thúy 14/02/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15141.19

3343 Đinh Thị Hoài Thương 25/08/1984 Hà Nội Nữ Mường Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15142.19

3344 Nguyễn Thương 12/09/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15143.19

Trang 134/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3345 Nguyễn Thị Ngọc Thương 22/08/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15144.19

3346 Nguyễn Thị Trang 29/10/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15145.19

3347 Nguyễn Thị Thảo Trang 10/11/1989 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15146.19

3348 Trương Thị Như Trang 10/02/1973 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15147.19

3349 Đỗ Thị Triệu 16/10/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15148.19

3350 Nguyễn Trợ 10/05/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15149.19

3351 Nguyễn Thị Thanh Trúc 14/09/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15150.19

3352 Lê Trung 10/02/1983 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15151.19

3353 Nguyễn Ngọc Vân 27/07/1982 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.15152.19

3354 Phan Minh Vân 27/08/1979 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Tôn Đức Thắng, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15153.19

3355 Nguyễn Thị Diệu Vấn 20/11/1970 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15154.19

3356 Trần Thị Kim Việt 12/11/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15155.19

3357 Văn Thị Hoàng Vy 20/08/1975 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15156.19

3358 Trần Thị Thanh Xuân 21/04/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.15157.19

3359 Nguyễn Thị Phi Yến 10/08/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15158.19

3360 Rmah Yil 19/07/1974 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.15159.19

3361 Nguyễn Thế Anh 26/11/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Đak Smar, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15160.19

3362 Nguyễn Xuân Ba 23/01/1987 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS&THPT Kon Hà Nừng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15161.19

3363 Trần Thị Bắc 17/04/1982 Thanh Hóa Nữ Thổ Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15162.19

3364 Phan Ngọc Bích 06/06/1981 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15163.19

3365 Phạm Thị Thanh Bình 08/02/1975 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15164.19

3366 Trần Hữu Bình 10/11/1982 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15165.19

3367 Lê Thị Cẩm 05/03/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15166.19

3368 Phạm Văn Cường 15/12/1969 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Kông Bờ La, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15167.19

3369 Nguyễn Văn Chí 11/10/1978 Hà Nam Nam Kinh Trường THCS Kông Bờ La, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15168.19

Trang 135/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3370 Lương Xuân Chức 01/03/1978 Thái Nguyên Nam Kinh Trường THCS&THPT Kon Hà Nừng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15169.19

3371 Nguyễn Xuân Dương 14/01/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15170.19

3372 Huỳnh Minh Đại 06/01/1981 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15171.19

3373 Nguyễn Thị Đạt 17/10/1977 Tuyên Quang Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15172.19

3374 Thái Thị Thu Điệp 25/01/1974 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15173.19

3375 Cao Thị Điệu 15/09/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15174.19

3376 Nguyễn Văn Giang 07/08/1979 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Kông Bờ La, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15175.19

3377 Vũ Thị Bích Hà 04/10/1971 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15176.19

3378 Huỳnh Văn Hải 24/11/1981 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15177.19

3379 Phan Thị Anh Hạt 16/10/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15178.19

3380 Đậu Thị Hằng 10/12/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15179.19

3381 Phạm Thị Thúy Hằng 28/09/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15180.19

3382 Đỗ Thị Hiền 18/04/1984 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15181.19

3383 Nguyễn Thị Hiền 28/11/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15182.19

3384 Võ Thị Thúy Hiền 05/02/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15183.19

3385 Lê Thị Hòa 21/11/1979 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS&THPT Kon Hà Nừng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15184.19

3386 Hồ Thị Huệ 19/05/1974 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15185.19

3387 Lê Thị Huệ 10/04/1968 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15186.19

3388 Trần Thị Hoa Huệ 12/02/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15187.19

3389 Lê Xuân Hùng 27/05/1977 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15188.19

3390 Phạm Như Hùng 10/03/1982 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15189.19

3391 Nguyễn Thị Huyền 16/08/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15190.19

3392 Lê Thị Hương 13/02/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15191.19

3393 Lê Thị Hồng Hương 06/05/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15192.19

3394 Vũ Thị Thùy Hương 10/10/1981 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15193.19

Trang 136/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3395 Bùi Thị Khâng 20/03/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15194.19

3396 Lê Thanh Lạc 09/12/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15195.19

3397 Hồ Thị Lan 01/09/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15196.19

3398 Lê Thị Út Lan 07/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15197.19

3399 Trần Thị Lan 04/12/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15198.19

3400 Lý Văn Lâm 16/12/1977 Thái Nguyên Nam Nùng Trường THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15199.19

3401 Nguyễn Thị Hạnh Liên 15/03/1982 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15200.19

3402 Vũ Thị Hồng Linh 20/07/1982 Quảng Ninh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15201.19

3403 Nguyễn Thị Mây 20/04/1978 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15202.19

3404 Trương Thị Hồng Mơ 28/07/1981 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15203.19

3405 Lê Thị Phương Mỹ 20/07/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15204.19

3406 Nguyễn Thị Mỹ 16/04/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15205.19

3407 Mai Thị Tố Nga 01/01/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15206.19

3408 Nguyễn Thị Thanh Nga 07/06/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15207.19

3409 Nguyễn Đức Ngoạn 16/01/1978 Thái Bình Nam Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15208.19

3410 Trịnh Thị Ngọc 10/09/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15209.19

3411 Ngô Thị Minh Nguyệt 25/09/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15210.19

3412 Lê Thị Nhàn 10/07/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15211.19

3413 Lê Thị Tuyết Nhung 30/11/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15212.19

3414 Tạ Thị Nhung 30/10/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15213.19

3415 Trần Thị Phấn 04/07/1980 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15214.19

3416 Đoàn Thái Phong 20/09/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15215.19

3417 Nguyễn Phùng 20/10/1978 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Đak Rong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15216.19

3418 Trần Thị Thu Phương 20/07/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15217.19

3419 Hoàng Thị Phượng 18/11/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15218.19

Trang 137/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3420 Nguyễn Thanh Quang 08/07/1977 Bình Định Nam Kinh Trường TH&THCS Đắk HLơ, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15219.19

3421 Nguyễn Việt Quốc 10/10/1979 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15220.19

3422 Đào Công Sâm 21/09/1979 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Đak Smar, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15221.19

3423 Trần Thị Sương 10/01/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15222.19

3424 Đặng Quốc Tuấn 20/04/1977 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Đak Rong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15223.19

3425 Nguyễn Văn Thành 06/06/1973 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15224.19

3426 Nguyễn Văn Thành 11/12/1973 Ninh Bình Nam Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15225.19

3427 Lê Kim Vi Thảo 12/12/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS&THPT Kon Hà Nừng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15226.19

3428 Lưu Thị Mai Thắm 29/12/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15227.19

3429 Lê Tiến Thể 01/12/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Kon Pne, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15228.19

3430 Nguyễn Văn Thuấn 22/08/1978 Hải Dương Nam Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Krong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15229.19

3431 Trần Hữu Thung 19/07/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15230.19

3432 Trần Thị Bích Thư 24/10/1970 Phú Thọ Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15231.19

3433 Võ Thị Thương 20/04/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15232.19

3434 Đỗ Thị Bích Vân 15/08/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15233.19

3435 Ngô Thị Vân 08/11/1987 Quảng Nam Nữ Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15234.19

3436 Nguyễn Thị Tường Vi 12/04/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15235.19

3437 Đào Huy Việt 18/06/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15236.19

3438 Nguyễn Thị Kim Vương 05/05/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15237.19

3439 Nguyễn Thị Mỹ Vương 05/05/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15238.19

3440 Nguyễn Thanh Lý Xuân 21/11/1982 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai GL.CS.II.15239.19

3441 Nguyễn Thị Lan Anh 04/04/1970 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15468.19

3442 Đặng Sĩ Bảo 10/06/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15469.19

3443 Hoàng Xuân Cảnh 04/04/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15470.19

3444 Trần Đình Công 14/01/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15471.19

Trang 138/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3445 Nguyễn Văn Cường 31/05/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15472.19

3446 Nguyễn Minh Chí 12/11/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15473.19

3447 Trần Thanh Chu 25/12/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15474.19

3448 Huỳnh Thị Ái Diễm 08/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15475.19

3449 Trần Thị Kiều Diễm 25/01/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15476.19

3450 Phạm Quốc Đạt 16/02/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15477.19

3451 Cao Thị Giang 16/05/1981 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15478.19

3452 Huỳnh Thị Thúy Hằng 29/12/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15479.19

3453 Trần Minh Hoàng 01/05/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15480.19

3454 Trương Tấn Hoàng 27/04/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15481.19

3455 Vương Thị Minh Hợi 20/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15482.19

3456 Hồ Xuân Huy 12/12/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15483.19

3457 Nguyễn Thị Huy 14/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15484.19

3458 Nguyễn Vĩnh Hưng 12/02/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15485.19

3459 Dương Thị Hương 09/11/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15486.19

3460 Lâm Thanh Hương 02/08/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15487.19

3461 Phạm Thị Thiên Hương 12/12/1969 Hoàng Liên Sơn Nữ Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15488.19

3462 Nguyễn Ngọc Hy 09/09/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15489.19

3463 Nguyễn Bình Khanh 05/07/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15490.19

3464 Trần Văn Lại 12/11/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15491.19

3465 Trần Thị Bích Lập 18/11/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15492.19

3466 Đặng Thị Lẫy 20/10/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15493.19

3467 Trần Thị Xuân Lê 19/04/1966 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15494.19

3468 Nguyễn Thị Thúy Liễu 02/09/1966 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15495.19

3469 Nguyễn Thị Ái Linh 19/08/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15496.19

Trang 139/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3470 Đỗ Thị Thanh Lưu 29/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15497.19

3471 Phạm Lý 01/07/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15498.19

3472 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/03/1968 Quảng Ninh Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15499.19

3473 Tô Đỗ Thị Xuân Mai 05/04/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15500.19

3474 Hoàng Công Minh 01/12/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15501.19

3475 Võ Thị Mỹ 07/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15502.19

3476 Nguyễn Thị Nữ 17/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15503.19

3477 Hoàng Thị Bích Nga 10/12/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15504.19

3478 Phạm Văn Nghiệp 01/09/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15505.19

3479 Trần Đình Nguyên 28/08/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15506.19

3480 Võ Văn Nhì 02/01/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15507.19

3481 Nguyễn Như Quan 20/12/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15508.19

3482 Hàn Phục Quận 04/03/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15509.19

3483 Võ Thị Ngọc Quyên 10/01/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15510.19

3484 Trịnh Rô 22/07/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15511.19

3485 Trịnh Ry 15/09/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15512.19

3486 Võ Thành Sang 01/01/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15513.19

3487 Phạm Đình Sĩ 15/04/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15514.19

3488 Hồ Văn Sô 19/12/1970 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15515.19

3489 Giang Minh Sơn 30/05/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15516.19

3490 Trần Ngọc Sơn 28/09/1969 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15517.19

3491 Hoàng Thị Thanh Tâm 14/11/1974 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15518.19

3492 Trần Thị Tâm 01/02/1975 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15519.19

3493 Trần Quốc Tiến 17/06/1970 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15520.19

3494 Nguyễn Anh Tuấn 20/08/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15521.19

Trang 140/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3495 Nguyễn Thanh Tuấn 18/10/1976 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15522.19

3496 Nguyễn Văn Tứ 26/06/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15523.19

3497 Phan Thị Tường 02/09/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15524.19

3498 Trần Minh Thạch 13/11/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15525.19

3499 Nguyễn Đức Thanh 25/12/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15526.19

3500 Lữ Duy Thành 01/01/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15527.19

3501 Bùi Tiến Thạnh 06/01/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15528.19

3502 Lưu Thị Bích Thảo 24/02/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15529.19

3503 Võ Thị Hoa Thắm 24/04/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15530.19

3504 Hoàng Thị Ánh Thuận 06/07/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15531.19

3505 Đặng Thị Thu Thủy 01/12/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15532.19

3506 Huỳnh Thị Thu Thủy 11/11/1970 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15533.19

3507 Phan Thị Kim Thủy 01/03/1969 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15534.19

3508 Trần Lưu Phương Thủy 02/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15535.19

3509 Trần Ngọc Thư 03/02/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15536.19

3510 Nguyễn Ngọc Thương 12/07/1961 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15537.19

3511 Nguyễn Thị Trí 20/04/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15538.19

3512 Trần Ngọc Ứng 09/02/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15539.19

3513 Phan Minh Văn 20/03/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15540.19

3514 Đặng Hồng Vi 22/12/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15541.19

3515 Nguyễn Văn Ý 20/04/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15542.19

3516 Văn Thị Thúy Anh 01/05/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15543.19

3517 Võ Thị Kim Anh 27/11/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15544.19

3518 Võ Thị Kim Ánh 15/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15545.19

3519 Trần Hoàng Ân 13/02/1980 Bắc Thái Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15546.19

Trang 141/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3520 Đặng Xuân Cảnh 02/02/1971 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15547.19

3521 Trần Thị Bích Cẩm 27/02/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15548.19

3522 Nguyễn Thị Cúc 26/09/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15549.19

3523 Nguyễn Văn Cư 03/02/1970 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15550.19

3524 Huỳnh Quốc Chí 29/12/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15551.19

3525 Bùi Thị Minh Chiến 23/10/1975 Sông Bé Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15552.19

3526 Nguyễn Văn Chung 16/06/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15553.19

3527 Trần Thị Kim Chung 07/10/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15554.19

3528 Phạm Thị Ngọc Diệp 02/02/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15555.19

3529 Đinh Thị Thuỳ Dung 15/08/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15556.19

3530 Nguyễn Lệ Phương Dung 28/06/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15557.19

3531 Hồ Tiến Dũng 20/09/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15558.19

3532 Lê Văn Dũng 06/06/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15559.19

3533 Phạm Khắc Dũng 04/04/1965 Bình Định Nam Kinh Trường Tiểu học Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15560.19

3534 Tạ Công Đặng 25/12/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15561.19

3535 Trương Ngọc Điệp 25/11/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15562.19

3536 Nguyễn Tấn Định 11/06/1980 Bình Định Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15563.19

3537 Nguyễn Văn Đức 16/02/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15564.19

3538 Huỳnh Công Giàu 01/02/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15565.19

3539 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/07/1979 Đồng Nai Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15566.19

3540 Nguyễn Việt Hải 20/03/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15567.19

3541 Phạm Chấn Hải 10/02/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15568.19

3542 Trần Việt Hải 05/02/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15569.19

3543 Dương Ngọc Hạnh 21/05/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15570.19

3544 Võ Thị Hạnh 12/10/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15571.19

Trang 142/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3545 Trần Thị Hảo 24/02/1978 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15572.19

3546 Bùi Thị Thúy Hòa 27/02/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15573.19

3547 Phạm Đình Hòa 25/05/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15574.19

3548 Văn Thị Hóa 10/05/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15575.19

3549 Võ Ngọc Hóa 01/01/1965 Bình Định Nam Kinh Trường Tiểu học Ân Hữu, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15576.19

3550 Bùi Xuân Hoàng 20/01/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15577.19

3551 Trần Ngọc Hoãng 22/10/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15578.19

3552 Võ Trung Huân 03/05/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15579.19

3553 Giang Văn Hùng 01/09/1963 Bình Định Nam Kinh Trường Tiểu học Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15580.19

3554 Mai Thị Huyền 02/07/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15581.19

3555 Nguyễn Đức Hưng 01/10/1992 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15582.19

3556 Tô Thành Khẩn 02/07/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15583.19

3557 Nguyễn Đức Khôi 03/01/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15584.19

3558 Nguyễn Văn Lập 10/10/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15585.19

3559 Nguyễn Văn Lập 22/12/1962 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15586.19

3560 Võ Thị Hồng Linh 28/06/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15587.19

3561 Nguyễn Thị Thủy Lợi 23/12/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15588.19

3562 Võ Đình Luật 07/02/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15589.19

3563 Trần Quang Lương 16/12/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15590.19

3564 Văn Mỉn 16/01/1976 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15591.19

3565 Mai Thị Mơ 10/04/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15592.19

3566 Võ Thị Bích Mỹ 07/03/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15593.19

3567 Nguyễn Phước Nam 16/10/1965 Bình Định Nam Kinh Trường Tiểu học Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15594.19

3568 Nguyễn Văn Nam 25/09/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15595.19

3569 Phạm Minh Nam 25/11/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15596.19

Trang 143/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3570 Đặng Văn Nga 04/01/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15597.19

3571 Trần Thị Thúy Nga 20/01/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15598.19

3572 Nguyễn Thị Ngộ 10/10/1972 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15599.19

3573 Nguyễn Thị Nhàn 20/05/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15600.19

3574 Nguyễn Văn Nhành 04/01/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15601.19

3575 Dương Thị Nhất 09/07/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15602.19

3576 Đặng Văn Nhượng 10/11/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15603.19

3577 Huỳnh Thị Kim Oanh 06/12/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15604.19

3578 Nguyễn Thị Phẩm 30/04/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường Tiểu học Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15605.19

3579 Trà Thị Phúc 05/01/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15606.19

3580 Nguyễn Văn Phụng 08/06/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15607.19

3581 Vũ Thị Kim Phụng 21/04/1975 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15608.19

3582 Hoàng Đình Phương 20/10/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15609.19

3583 Phạm Minh Phương 05/05/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15610.19

3584 Nguyễn Chinh Quang 02/02/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15611.19

3585 Trần Đại Quang 09/01/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15612.19

3586 Trần Văn Quang 11/12/1975 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15613.19

3587 Nguyễn Văn Rốt 20/05/1977 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15614.19

3588 Đỗ Trọng Sầm 01/01/1962 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15615.19

3589 Nguyễn Thị Sen 02/03/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15616.19

3590 Hồ Thị Thu Sơn 16/06/1966 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15617.19

3591 Lê Thái Sơn 18/07/1977 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT Nội trú, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15618.19

3592 Lê Văn Sự 20/11/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15619.19

3593 Trần Nhật Tân 31/12/1961 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15620.19

3594 Phạm Quang Tấn 22/06/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15621.19

Trang 144/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3595 Nguyễn Kỳ Tây 16/11/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15622.19

3596 Ngô Văn Tịnh 20/07/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15623.19

3597 Nguyễn Thị Thanh Toàn 15/04/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15624.19

3598 Trần Đình Tú 05/04/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15625.19

3599 Nguyễn Đình Tuấn 20/04/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15626.19

3600 Nguyễn Thị Kim Tuyền 01/07/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15627.19

3601 Trần Thị Thanh Tuyền 26/11/1968 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường PTDT Nội trú, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15628.19

3602 Huỳnh Thị Ánh Tuyết 15/11/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15629.19

3603 Nguyễn Thị Thái 10/08/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15630.19

3604 Bùi Thị Hồng Thanh 19/09/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15631.19

3605 Huỳnh Văn Thanh 30/01/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15632.19

3606 Trần Thị Thanh Thanh 16/09/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15633.19

3607 Bùi Thị Thanh Thảo 24/05/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15634.19

3608 Đỗ Thị Phương Thảo 24/07/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15635.19

3609 Trần Thị Mai Thảo 25/02/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15636.19

3610 Nguyễn Thị Thắm 05/08/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15637.19

3611 Phan Hồng Thịnh 22/06/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15638.19

3612 Trần Văn Tho 01/01/1968 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT Nội trú, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15639.19

3613 Nguyễn Thị Kim Thoa 30/12/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15640.19

3614 Nguyễn Phi Thoàn 12/12/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15641.19

3615 Phạm Hồng Thới 14/06/1963 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15642.19

3616 Văn Thị Mộng Thu 20/09/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15643.19

3617 Bùi Long Thuần 22/02/1971 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15644.19

3618 Huỳnh Thị Thuận 05/08/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15645.19

3619 Nguyễn Văn Thuận 29/07/1973 Hà nội Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15646.19

Trang 145/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3620 Nguyễn Thị Bích Thủy 01/05/1969 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15647.19

3621 Nguyễn Thị Thanh Thủy 05/10/1968 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15648.19

3622 Lưu Thanh Minh Thuyết 06/01/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15649.19

3623 Đoàn Thị Hoài Thương 10/01/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15650.19

3624 Nguyễn Thanh Trà 26/08/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15651.19

3625 Bùi Thị Thùy Trang 17/12/1970 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15652.19

3626 Phạm Thị Trang 28/04/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường Tiểu học Tăng Doãn Văn, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15653.19

3627 Nguyễn Dương Trí 30/12/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15654.19

3628 Hồ Thị Thu Triều 25/03/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15655.19

3629 Nguyễn Thị Tố Trinh 20/04/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15656.19

3630 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 20/03/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15657.19

3631 Huỳnh Kim Trọng 24/02/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15658.19

3632 Lê Bình Trọng 10/10/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15659.19

3633 Phạm Minh Trung 25/06/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15660.19

3634 Phạm Quốc Trung 11/08/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15661.19

3635 Nguyễn Công Trứ 30/10/1964 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT Nội trú, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15662.19

3636 Nguyễn Thanh Trực 11/09/1979 Bình Định Nam Kinh Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15663.19

3637 Võ Văn Trường 10/02/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15664.19

3638 Đặng Đình Vân 23/10/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15665.19

3639 Tô Thị Hồng Vân 12/08/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15666.19

3640 Tăng Thị Tường Vi 26/01/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15667.19

3641 Võ Xuân Vũ 30/06/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15668.19

3642 Nguyễn Thanh Xong 15/02/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định BĐ.CS.II.15669.19

3643 Võ Đông Anh 25/07/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16225.19

3644 Hà Thanh Bảo 10/05/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16226.19

Trang 146/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3645 Cao Điền Biên 26/05/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16227.19

3646 Nguyễn Thanh Cầu 25/11/1971 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16228.19

3647 Võ Văn Chuyên 02/06/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16229.19

3648 Huỳnh Thị Kiều Diễm 12/03/1994 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16230.19

3649 Phạm Hồng Diễm 20/09/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16231.19

3650 Nguyễn Thị Bích Điệp 30/06/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16232.19

3651 Trần Thị Hoài Đông 01/12/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16233.19

3652 Trương Thị Phương Đông 14/04/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16234.19

3653 Võ Văn Gia 01/11/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16235.19

3654 Bùi Thị Trúc Giang 10/03/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16236.19

3655 Trương Hà Giang 29/06/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16237.19

3656 Nguyễn Văn Hạt 29/12/1970 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16238.19

3657 Lâm Thị Hiện 08/01/1995 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16239.19

3658 Nguyễn Thị Minh Hiếu 16/01/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16240.19

3659 Trương Văn Hoàng 08/01/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16241.19

3660 Trần Thị Thanh Hồng 17/02/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16242.19

3661 Văn Thị Hương 20/11/1980 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16243.19

3662 Trần Thị Trung Kiên 10/12/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16244.19

3663 Nguyễn Thị Lam 01/10/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16245.19

3664 Phan Thị Thanh Lê 30/12/1995 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16246.19

3665 Phan Thị Lễ 06/03/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16247.19

3666 Nguyễn Thị Kim Liên 02/12/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16248.19

3667 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16249.19

3668 Lê Chí Long 02/01/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16250.19

3669 Trần Thị Lụa 20/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16251.19

Trang 147/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3670 Lê Thị Tuyết Mai 06/03/1995 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16252.19

3671 Nguyễn Văn Minh 02/08/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16253.19

3672 Phan Văn Minh 02/10/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16254.19

3673 Võ Công Minh 09/04/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16255.19

3674 Huỳnh Thị Nở 10/06/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16256.19

3675 Huỳnh Thị Thanh Nga 10/02/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16257.19

3676 Lê Thị Nga 20/10/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16258.19

3677 Nguyễn Thị Nga 02/05/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16259.19

3678 Nguyễn Thị Tuyết Nga 27/07/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16260.19

3679 Trần Thị Thanh Nga 27/03/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16261.19

3680 Vũ Thị Ngọc Nga 27/11/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16262.19

3681 Vũ Thị Minh Nguyệt 07/04/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16263.19

3682 Phan Ngọc Nhanh 02/11/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16264.19

3683 Nguyễn Đức Nhơn 27/02/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16265.19

3684 Trương Thị Như 05/01/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16266.19

3685 Đoàn Phúc 02/04/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16267.19

3686 Phan Anh Phước 15/08/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16268.19

3687 Trần Thị Kim Phương 20/05/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16269.19

3688 Lê Văn Phưởng 28/09/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16270.19

3689 Nguyễn Thị Thúy Phượng 10/11/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16271.19

3690 Trần Thị Kim Phượng 15/10/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16272.19

3691 Nguyễn Nhị Quang 10/02/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16273.19

3692 Nguyễn Thanh Quang 20/04/1976 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16274.19

3693 Trần Thanh Quang 05/10/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16275.19

3694 Phạm Tân 26/09/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16276.19

Trang 148/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3695 Lê Thành Tấn 03/12/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16277.19

3696 Nguyễn Tấn Tiện 03/06/1970 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16278.19

3697 Trần Thành Tín 18/11/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16279.19

3698 Trần Vĩnh Toàn 30/10/1976 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16280.19

3699 Trương Quốc Toàn 05/03/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16281.19

3700 Trần Tuấn 12/10/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16282.19

3701 Đặng Quốc Tuệ 01/07/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16283.19

3702 Nguyễn Thanh Tùng 22/05/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16284.19

3703 Huỳnh Thị Kim Tuyến 24/08/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16285.19

3704 Nguyễn Xuân Tưởng 01/01/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16286.19

3705 Phan Văn Thành 04/01/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16287.19

3706 Bùi Thị Ngọc Thảo 10/08/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16288.19

3707 Lê Thị Thu Thảo 22/04/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16289.19

3708 Nguyễn Đức Thắng 08/07/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16290.19

3709 Nguyễn Thị Thanh Thấm 04/06/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16291.19

3710 Nguyễn Minh Thi 10/10/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16292.19

3711 Nguyễn Thị Kim Thoa 12/02/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16293.19

3712 Dương Văn Thuật 10/04/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16294.19

3713 Lê Thị Thủy 16/06/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16295.19

3714 Nguyễn Thị Thúy 20/10/1970 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16296.19

3715 La Văn Thư 10/07/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16297.19

3716 Nguyễn Thị Thanh Thư 02/10/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16298.19

3717 Phạm Đình Thư 02/08/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16299.19

3718 Võ Thị Ngọc Thương 20/09/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16300.19

3719 Nguyễn Văn Thường 06/07/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16301.19

Trang 149/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3720 Đoàn Vy Trang 16/02/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16302.19

3721 Ngô Thị Thu Trang 12/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16303.19

3722 Nguyễn Thị Kim Trang 07/04/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16304.19

3723 Trần Thị Mỹ Trang 12/10/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16305.19

3724 Trần Thị Như Trang 28/07/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16306.19

3725 Trần Xuân Triển 25/06/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16307.19

3726 Trần Văn Triều 09/11/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16308.19

3727 Trần Thị Tuyết Trinh 01/10/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16309.19

3728 Nguyễn Thị Thanh Trúc 29/08/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16310.19

3729 Lê Thị Trung 12/10/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16311.19

3730 Trương Tấn Trung 10/02/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16312.19

3731 Võ Nhật Trường 01/05/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16313.19

3732 Trần Minh Trưởng 23/09/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16314.19

3733 Nguyễn Nhân Văn 22/08/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16315.19

3734 Lê Thị Vân 08/12/1970 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đào Duy Từ, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16316.19

3735 Nguyễn Thị Tường Vi 13/02/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16317.19

3736 Võ Hồng Việt 30/12/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16318.19

3737 Hoàng Thụy Vy 25/05/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16319.19

3738 Lê Thị Mỹ Châu 22/01/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16335.19

3739 Võ Thị Diễm 15/07/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Tất Tố , Quận Phú Nhuận, Tp.HCM BĐ.CS.II.16336.19

3740 Hồ Đức Duy 02/02/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16337.19

3741 Lương Thị Gấm 19/06/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16338.19

3742 Tướng Thị Ngọc 29/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16339.19

3743 Võ Văn Quang 08/12/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.16340.19

3744 Nguyễn Thị Phương Tâm 15/07/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16341.19

Trang 150/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3745 Trần Thanh Tú 02/09/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16342.19

3746 Võ Thị Thạnh 24/10/1970 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16343.19

3747 Mã Thị Luân Thường 01/09/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường TH&THCS Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định BĐ.CS.II.16344.19

3748 Lê Hồ Thị Tuyết Trinh 07/10/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.16345.19

3749 Trần Thị Xinh 29/06/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chi Lăng, Vạn Ninh, Khánh Hòa BĐ.CS.II.16346.19

3750 Võ Thị Kim Ái 08/07/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16677.19

3751 Đàm Quang Bạch 12/02/1984 Cao Bằng Nam Tày Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16678.19

3752 Thẩm Hữu Biên 01/01/1973 Phú Thọ Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16679.19

3753 Nguyễn Thị Bình 20/04/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16680.19

3754 Lê Mạnh Cường 17/04/1982 Đắk Lắk Nam Kinh Trường PTDTNT THCS và THPT huyện Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16681.19

3755 Phạm Thị Diên 05/03/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16682.19

3756 Huỳnh Thị Thanh Diệu 21/04/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16683.19

3757 Lê Thanh Dương 25/07/1976 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16684.19

3758 Nguyễn Thị Anh Đào 04/03/1981 Phú Thọ Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16685.19

3759 Huỳnh Thị Hoàng Điệp 30/12/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16686.19

3760 Lê Văn Đông 23/09/1980 Thanh Hóa Nam Mường Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16687.19

3761 Nguyễn Thị Thu Hà 04/03/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16688.19

3762 Nguyễn Thị Thu Hà 06/04/1972 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16689.19

3763 Lê Thị Thu Hiền 20/07/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Krông Pắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16690.19

3764 Lê Văn Hiền 06/07/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16691.19

3765 Nguyễn Thị Hiền 30/08/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16692.19

3766 Tạ Thị Hiền 02/11/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16693.19

3767 Bùi Thị Hiệu 01/06/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.16694.19

3768 Phạm Thị Hoa 14/06/1981 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16695.19

3769 Vũ Thị Kim Hoa 12/10/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16696.19

Trang 151/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3770 Nguyễn Thị Hòa 16/10/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16697.19

3771 Nguyễn Tiến Hóa 09/02/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16698.19

3772 Chu Thị Huệ 05/01/1982 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16699.19

3773 Nguyễn Hữu Hùng 04/04/1976 Bắc Giang Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16700.19

3774 Mai Văn Hưng 09/10/1982 Đồng Nai Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16701.19

3775 Nguyễn Thị Hương 17/02/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16702.19

3776 Trần Thị Hương 14/11/1981 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16703.19

3777 Lê Thị Khuyên 24/08/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16704.19

3778 Phan Thị Là 06/07/1987 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.16705.19

3779 Nguyễn Thị Lam 03/06/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trường PTDTNT THCS và THPT huyện Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.16706.19

3780 Phạm Thị Lê 25/11/1974 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16707.19

3781 Lê Thị Liên 23/06/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Krông Pắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16708.19

3782 Vi Thị Liền 24/11/1986 Lạng Sơn Nữ Nùng Trường THCS Nguyễn Trãi, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16709.19

3783 Võ Thị Phi Luyện 10/03/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16710.19

3784 Phan Thị Lý 23/08/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16711.19

3785 Trịnh Thị Mai 25/10/1973 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ea Hiu, Krông Pắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16712.19

3786 Nguyễn Ánh Minh 23/11/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16713.19

3787 Trần Thị Mùi 27/01/1984 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16714.19

3788 Hoàng Thị Nụ 14/07/1976 Cao Bằng Nữ Nùng Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16715.19

3789 Nguyễn Thị Nụ 02/05/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16716.19

3790 Cao Thị Nghĩa 05/10/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16717.19

3791 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/09/1984 Bắc Thái Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16718.19

3792 Phạm Thị Quỳnh Như 26/08/1981 Kiên Giang Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16719.19

3793 Đường Lan Phương 19/12/1978 Hải Dương Nữ Nùng Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16720.19

3794 Nguyễn Thị Phương 02/01/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16721.19

Trang 152/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3795 Nguyễn Thị Ly Phương 23/01/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16722.19

3796 Trần Thị Minh Phượng 18/09/1972 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16723.19

3797 Huỳnh Sâm 01/11/1982 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16724.19

3798 Đinh Công Sơn 21/07/1979 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16725.19

3799 Nguyễn Văn Sỹ 20/06/1975 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16726.19

3800 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/09/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16727.19

3801 Hoàng Văn Tú 22/09/1978 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Rlấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.16728.19

3802 Võ Thị Tú 30/12/1979 Cao Bằng Nữ Thái Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16729.19

3803 Phạm Văn Tuấn 29/07/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đắk Rlấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.16730.19

3804 Lê Thị Tuyến 06/07/1979 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16731.19

3805 Trần Văn Tương 24/10/1979 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16732.19

3806 Nguyễn Thị Thái 07/08/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16733.19

3807 Nguyễn Thị Thanh 01/10/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16734.19

3808 Vũ Đăng Thành 12/07/1983 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16735.19

3809 Thái Anh Thế 10/10/1983 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16736.19

3810 Phạm Thị Hồng Tho 26/04/1982 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16737.19

3811 Phạm Thị Thơ 28/04/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16738.19

3812 Nguyễn Thị Thơm 04/06/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16739.19

3813 Nguyễn Thị Hoài Thu 20/08/1978 Ninh Bình Nữ Mường Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16740.19

3814 Đặng Thị Thủy 10/10/1983 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16741.19

3815 Ích Thị Thanh Thủy 14/12/1982 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16742.19

3816 Lê Thị Thủy 10/04/1980 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16743.19

3817 Trần Thị Thủy 10/02/1970 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.16744.19

3818 Trần Thị phương Thúy 21/10/1981 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16745.19

3819 Dương Thị Trang 02/08/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16746.19

Trang 153/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3820 Nguyễn Thị Trang 03/08/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16747.19

3821 Nguyễn Tuấn Trọng 01/04/1978 Hải Phòng Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16748.19

3822 Lê Quang Vũ 05/05/1976 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16749.19

3823 Trần Thị Xuân 28/09/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường PTDTNT THCS và THPT huyện Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.16750.19

3824 Nguyễn Thị Như Yến 20/02/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16751.19

3825 Phạm Thị Yến 28/03/1983 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16752.19

3826 Từ Thị Bích Yến 28/09/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.16753.19

3827 Nguyễn Công An 05/08/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16897.19

3828 H'El AYŬN 23/04/1991 Đắk Nông Nữ M'Nông Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16898.19

3829 Nguyễn Thành Công 09/01/1981 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16899.19

3830 Hà Thị Kim Cúc 18/08/1985 Thanh Hóa Nữ Thái Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16900.19

3831 Đặng Thị Phan Dung 24/08/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16901.19

3832 Nguyễn Phương Thùy Dung 03/10/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16902.19

3833 Phạm Văn Dự 03/07/1981 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16903.19

3834 Hoàng Văn Đồng 20/07/1976 Hòa Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16904.19

3835 Trịnh Thị Gấm 13/04/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16905.19

3836 Cao Thị Giang 25/06/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16906.19

3837 Nguyễn Thị Thu Hà 20/07/1976 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16907.19

3838 Hồ Thị Thanh Hải 15/02/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16908.19

3839 Nguyễn Thị Hạnh 15/10/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16909.19

3840 Phạm Thị Bích Hạnh 02/03/1973 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16910.19

3841 Lê Thị Thanh Hiền 08/08/1982 Lâm Đồng Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16911.19

3842 Nguyễn Thị Minh Hiển 11/11/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16912.19

3843 Đàm Thị Huệ 10/08/1985 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16913.19

3844 Cao Thị Hương 20/11/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16914.19

Trang 154/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3845 Dương Thị Lan Hương 19/05/1986 Thái Nguyên Nữ Tày Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16915.19

3846 Đào Thị Thu Hương 10/08/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16916.19

3847 Đỗ Quý Kiên 05/01/1974 Hưng Yên Nam Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16917.19

3848 Nguyễn Phú Khánh 20/08/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16918.19

3849 Quản Văn Lực 25/12/1980 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16919.19

3850 Trần Thị Mỹ 05/12/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16920.19

3851 Trần Thị Nam 21/08/1973 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16921.19

3852 Trần Thị Ngư 05/08/1973 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16922.19

3853 Đặng Nguyễn Viên Nhu 10/06/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16923.19

3854 Huyền Tôn Nữ Bảo Oanh 22/10/1976 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16924.19

3855 Lê Thị Kim Phương 10/03/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16925.19

3856 Lương Quốc Phương 04/04/1976 Hải Phòng Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16926.19

3857 Nguyễn Thị Ngọc Phương 05/12/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16927.19

3858 Nguyễn Thị Hải Sâm 27/10/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16928.19

3859 Soái Việt Sơn 15/10/1976 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16929.19

3860 Nguyễn Văn Tâm 28/02/1966 Tiền Giang Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Tuy Đức, Đắk Nông ĐN.CS.II.16930.19

3861 Tống Huy Tâm 30/05/1979 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16931.19

3862 Phạm Văn Toàn 16/12/1979 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16932.19

3863 Phạm Thị Tú 05/10/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16933.19

3864 Trần Thị Tùng 10/10/1983 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16934.19

3865 Lâm Thị Tươi 23/02/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16935.19

3866 Hoàng Thị Thu Thanh 03/03/1987 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16936.19

3867 Nguyễn Chí Thiết 23/08/1971 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16937.19

3868 Nguyễn Bá Thính 16/12/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16938.19

3869 Phạm Thị Mỹ Thùy 12/08/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16939.19

Trang 155/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3870 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/03/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16940.19

3871 Trần Thị Thủy 08/01/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16941.19

3872 Nguyễn Văn Trường 01/12/1988 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16942.19

3873 Phạm Tố Huyền Vi 11/08/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16943.19

3874 Nguyễn Thị Xuân 14/10/1976 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16944.19

3875 Phan Xuân Ý 14/03/1968 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.16945.19

3876 Đoàn Đức Dũng 01/01/1979 Thái Bình Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16987.19

3877 Trần Thị Mỹ Duyên 05/10/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.16988.19

3878 Tống Văn Duyến 23/09/1971 Thanh Hóa Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16989.19

3879 Phạm Văn Đồng 10/11/1981 Nam Định Nam Kinh Trường Dân tộc Nội trú huyện Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16990.19

3880 Nguyễn Viết Đức 26/09/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16991.19

3881 Nguyễn Đình Hải 01/06/1986 Kon Tum Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16992.19

3882 Lê Thị Hạnh 14/08/1977 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16993.19

3883 Lê Thị Hạnh 11/07/1976 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16994.19

3884 Diên Thị Hằng 15/04/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường TH&THCS Trần Hưng Đạo, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16995.19

3885 Phan Thị Thúy Hằng 20/05/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16996.19

3886 Vũ Thị Thúy Hằng 11/06/1981 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16997.19

3887 Trần Thị Thu Hiền 10/08/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16998.19

3888 Trần Thị Hoa 13/06/1982 Nam Định Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.16999.19

3889 Lê Thị Thúy Hồng 08/03/1982 Hà Nội Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17000.19

3890 Nguyễn Đình Huân 17/10/1977 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17001.19

3891 Nguyễn Quốc Hưng 20/05/1967 Hưng Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17002.19

3892 Đặng Thị Hương 15/08/1991 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17003.19

3893 Nguyễn Thị Thanh Hương 03/03/1968 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Văn Cừ, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17004.19

3894 Nguyễn Thị Kiên 20/10/1966 Quảng Nam Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17005.19

Trang 156/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3895 Lê Phước Lên 10/10/1984 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17006.19

3896 Trần Thị Minh Liên 13/05/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Khuyến, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17007.19

3897 Nguyễn Thị Ngọc Linh 04/09/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17008.19

3898 Phạm Thị Phương Loan 29/05/1981 Bắc Ninh Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17009.19

3899 Lê Thị Hà My 16/04/1989 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17010.19

3900 Võ Thị Xuân Nương 15/10/1983 Bình Định Nữ Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17011.19

3901 Trần Thị Lệ Nhàn 16/10/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17012.19

3902 Đặng Thị Hồng Oanh 03/08/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17013.19

3903 Võ Thị Minh Phương 03/08/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH&THCS Trần Hưng Đạo, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17014.19

3904 Hoàng Thị Phượng 06/10/1989 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17015.19

3905 Nguyễn Thị Sanh 16/02/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường TH&THCS Hoàng Hoa Thám, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17016.19

3906 Phan Hồng Sâm 18/02/1975 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17017.19

3907 Tạ Thị Sự 04/11/1978 Thái Bình Nữ Kinh Trường Dân tộc Nội trú huyện Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17018.19

3908 Lê Thị Tâm 12/02/1981 Thanh Hóa Nữ Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17019.19

3909 Hồ Thị Thủy Tiên 20/11/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17020.19

3910 Trần Thị Tiến 02/09/1977 Hải Dương Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17021.19

3911 Nguyễn Quốc Tuấn 06/09/1979 Gia Lai Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17022.19

3912 Ngô Thị Kim Thanh 28/09/1974 Nghệ An Nữ Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17023.19

3913 Nguyễn Thị Kim Thanh 27/06/1977 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17024.19

3914 Trần Quang Thắng 11/08/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17025.19

3915 Đỗ Bá Thiệp 20/10/1980 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17026.19

3916 Nguyễn Thị Thoa 23/01/1980 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17027.19

3917 Nguyễn Thị Thời 16/03/1983 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17028.19

3918 Lê Thị Hà Thu 04/02/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17029.19

3919 Trương Thị Thúy 14/12/1974 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17030.19

Trang 157/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3920 Trần Thị Thùy Trang 03/03/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17031.19

3921 Lê Quốc Trung 10/08/1982 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Văn Cừ, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17032.19

3922 Thân Văn Trực 28/12/1983 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17033.19

3923 Đặng Thị Vân 07/11/1988 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17034.19

3924 Lê Thị Thu Vân 15/04/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17035.19

3925 Trần Thị Tuyết Vân 04/03/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17036.19

3926 Nguyễn Thị Yến 11/03/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17037.19

3927 Nguyễn Thị An 04/06/1981 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17178.19

3928 Nguyễn Thị Hoài An 16/05/1975 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17179.19

3929 Lê Hồng Anh 20/10/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17180.19

3930 Nguyễn Thị Lan Anh 18/12/1975 Vĩnh Phú Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.17181.19

3931 Lê Hoài Bảo 25/02/1980 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17182.19

3932 Lê Thị Bắc 10/02/1988 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17183.19

3933 Nguyễn Thị Bé 25/01/1975 Hà Tây Nữ Kinh Trường THCS Nội trú Mang Yang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.17184.19

3934 Đậu Thị Bình 02/01/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hiền, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.17185.19

3935 Cù Lương Cường 17/09/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17186.19

3936 Nguyễn Quốc Cường 21/02/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoàng Hoa Thám, IaGrai, Gia Lai GL.CS.II.17187.19

3937 Cao Thái Huyền Chi 13/10/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17188.19

3938 Lưu Văn Chí 10/08/1983 Hải Dương Nam Kinh Trường TH và THCS Đắk Trũ, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.17189.19

3939 Nguyễn Thành Chơn 02/09/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17190.19

3940 Trần Thị Kiều Diễm 12/05/1982 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17191.19

3941 Phạm Văn Duẩn 04/04/1983 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17192.19

3942 Trần Thị Thùy Dương 25/12/1975 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17193.19

3943 Lê Thị Trà Giang 15/08/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17194.19

3944 Lê Văn Giang 04/03/1973 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Hiền, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.17195.19

Trang 158/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3945 Lê Thị Hà 20/10/1974 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường TH và THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đăk Pơ, Gia Lai GL.CS.II.17196.19

3946 Lê Thị Việt Hà 10/10/1977 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17197.19

3947 Nguyễn Thị Thúy Hà 23/08/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Duẩn, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17198.19

3948 Trần Thị Bảo Hạ 26/03/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS DTNT huyện Đak Đoa, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17199.19

3949 Nguyễn Thị Hải 02/09/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17200.19

3950 Hà Thị Kim Hạnh 04/12/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, IaGrai, Gia Lai GL.CS.II.17201.19

3951 Lê Thị Hảo 20/04/1968 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nội trú Đak Đoa, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17202.19

3952 Đỗ Thị Ngọc Hằng 20/09/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17203.19

3953 Đỗ Thị Thúy Hằng 11/02/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17204.19

3954 Lê Thị Thúy Hằng 01/11/1976 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17205.19

3955 Trần Thị Hằng 03/05/1978 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17206.19

3956 H' Ty HĐơk 08/09/1974 Đắk Lắk Nữ Ê Đê Trường THCS Nội trú Mang Yang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.17207.19

3957 Trương Mỹ Hiên 20/11/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hiền, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.17208.19

3958 Nguyễn Thị Hiền 30/10/1975 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17209.19

3959 Nguyễn Thị Ánh Hiền 18/02/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17210.19

3960 Lê Thị Minh Hiếu 30/11/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17211.19

3961 Mai Thị Thanh Hoa 23/11/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17212.19

3962 Phạm Thị Hoài 08/06/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hiền, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.17213.19

3963 Đặng Thị Bích Hồng 01/01/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH-THCS Anh hùng Wừu, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17214.19

3964 Nguyễn Thị Quý Hợi 26/12/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, IaGrai, Gia Lai GL.CS.II.17215.19

3965 Lê Thị Minh Huệ 16/12/1970 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17216.19

3966 Lê Thụy Thu Huyền 08/10/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17217.19

3967 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/10/1989 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17218.19

3968 Phạm Việt Hưng 14/05/1989 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17219.19

3969 Nguyễn Thị Hương 28/08/1989 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17220.19

Trang 159/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3970 Trần Thị Thiên Hương 17/03/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17221.19

3971 Rơ Cơm Jim 13/12/1975 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17222.19

3972 Phùng Quang Kiên 18/04/1979 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17223.19

3973 Nguyễn Văn Kiều 11/01/1977 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17224.19

3974 Nguyễn Cao Kỳ 01/05/1975 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17225.19

3975 Rơ Châm Khen 10/03/1985 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Kpă Klơng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17226.19

3976 Nguyễn Thị Thanh Loan 03/07/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17227.19

3977 Nguyễn Quang Lộc 21/08/1982 Bình Phước Nam Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17228.19

3978 Nguyễn Mậu Luật 04/03/1986 Bắc Ninh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, IaGrai, Gia Lai GL.CS.II.17229.19

3979 Võ Văn Luật 14/07/1983 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS H' Ra, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.17230.19

3980 Phùng Thị Lương 25/08/1981 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17231.19

3981 Trần Thị Lương 10/09/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17232.19

3982 Nguyễn Thị Thanh Mai 13/04/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17233.19

3983 Vũ Thị Nụ 20/06/1976 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17234.19

3984 Trần Thị Ngát 02/11/1979 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17235.19

3985 Nguyễn Thị Ngân 22/12/1983 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.17236.19

3986 Trương Cao Nguyên 09/07/1979 Gia Lai Nam Kinh Trường TH và THCS Hoàng Hoa Thám, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.17237.19

3987 Đặng Thị Thu Nguyệt 11/01/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.17238.19

3988 Lê Thị Bích Nguyệt 19/08/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17239.19

3989 Trần Thị Hồng Nhạn 11/07/1976 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17240.19

3990 Nguyễn Thị Nhâm 26/03/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.17241.19

3991 Trần Ngọc Nhân 06/01/1979 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17242.19

3992 Phạm Thị Như Nhi 23/12/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17243.19

3993 Lê Thị Hồng Nhung 16/10/1980 Hà Tây Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hiền, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.17244.19

3994 Nguyễn Thị Oanh 20/11/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17245.19

Trang 160/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

3995 Vũ Thị Phương 11/06/1976 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17246.19

3996 Đồng Thị Trúc Phượng 09/02/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17247.19

3997 Phan Thị Bảo Quyên 27/09/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS DTNT huyện Đak Đoa, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17248.19

3998 Hồ Hữu Quyền 20/10/1977 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.17249.19

3999 Phạm Thị Tiến Quỳnh 28/12/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17250.19

4000 Võ Đông Sơ 11/11/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS IaKa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.17251.19

4001 Dương Thị Tình 26/05/1982 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17252.19

4002 Nguyễn Hồng Tươi 04/05/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17253.19

4003 Lê Thị Bích Thảo 02/02/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17254.19

4004 Mai Thị Thắm 05/07/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Linh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17255.19

4005 Trịnh Xuân Thắng 09/07/1982 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17256.19

4006 Ngô Thị Kim Thâu 21/05/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17257.19

4007 Hồ Y Thoa 22/12/1979 Gia Lai Nữ Dẻ Triêng Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17258.19

4008 Cao Thị Bích Thủy 14/04/1973 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17259.19

4009 Phạm Thị Thanh Thúy 07/01/1982 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17260.19

4010 Lê Thúy Trang 03/09/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS DTNT huyện Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17261.19

4011 Lê Thị Phương Uyên 20/11/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17262.19

4012 Nguyễn Thị Xuân 10/08/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.17263.19

4013 Lê Thị Hoàng Yến 11/04/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.17264.19

4014 Nguyễn Huỳnh Thị Minh Yến 01/04/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.17265.19

4015 Lê Hà Anh 04/10/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17508.19

4016 Nguyễn Hải Anh 21/12/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17509.19

4017 Nguyễn Tuấn Anh 30/07/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17510.19

4018 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 13/06/1992 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17511.19

4019 Phạm Thị Hoài Bắc 07/06/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Thành Nhất, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17512.19

Trang 161/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4020 Hồ Nữ Xuân Bình 08/12/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đăk Mil, Đăk Nông ĐL.CS.II.17513.19

4021 Nguyễn Đức Công 07/03/1985 Bắc Ninh Nam Kinh Trường THCS Vụ Bổn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17514.19

4022 Trần Thị Chuyên 18/08/1971 Yên Bái Nữ Thái Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17515.19

4023 Đào Thị Dung 06/10/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17516.19

4024 Ngô Thị Dung 24/06/1970 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Tháng 10, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17517.19

4025 Bùi Thị Ngọc Hà 16/04/1984 Hà Tĩnh Nữ Mường Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17518.19

4026 Nguyễn Thị Quỳnh Hải 04/09/1979 Bình Trị Thiên Nữ Kinh Trường THCS EaKnuếc, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17519.19

4027 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 10/11/1978 Bắc Ninh Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17520.19

4028 Võ Thị Hạnh 16/04/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa Đông, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17521.19

4029 Đinh Thúy Hằng 20/09/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17522.19

4030 Hồ Thị Thu Hiền 18/12/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17523.19

4031 Lê Thị Thu Hiền 03/02/1977 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17524.19

4032 Trần Xuân Hiệp 12/06/1985 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ea Yiêng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17525.19

4033 Huỳnh Văn Hòa 05/12/1967 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17526.19

4034 Đinh Thị Phương Hồng 18/11/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS EaKnuếc, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17527.19

4035 Nguyễn Thị Hồng 09/01/1973 Hoàng Liên Sơn Nữ Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17528.19

4036 Triệu Thị Huệ 15/02/1981 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.17529.19

4037 Nguyễn Thị Cẩm Hương 02/09/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17530.19

4038 Trần Thị Hường 15/08/1975 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17531.19

4039 Lê Khắc Kao 08/10/1985 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17532.19

4040 Phạm Văn Khắc 03/07/1978 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Tháng 10, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17533.19

4041 Nguyễn Thị Kim Khôi 23/06/1972 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17534.19

4042 Hoàng Trọng Lang 13/08/1972 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS thị trấn Phước An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17535.19

4043 Khăm Thừa Lào 25/02/1984 Đắk Lắk Nam Lào Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17536.19

4044 Hoàng Thị Loan 28/02/1979 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Phan Bội Châu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17537.19

Trang 162/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4045 Nguyễn Tiến Lực 17/07/1977 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Vụ Bổn, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17538.19

4046 Trương Thị Lương 05/07/1977 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17539.19

4047 Đinh Thị Phương Nam 10/06/1981 Lai Châu Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17540.19

4048 Nguyễn Thị Nga 26/06/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17541.19

4049 Nguyễn Thị Mai Nga 05/09/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17542.19

4050 Quách Thị Nga 10/10/1983 Hòa Bình Nữ Mường Trường THCS EaKnuếc, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17543.19

4051 Trần Nghĩa 25/08/1984 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Tháng 10, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17544.19

4052 Lê Thị Minh Nguyệt 14/06/1976 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17545.19

4053 Hoàng Thị Nhàn 27/02/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đăk Nông ĐL.CS.II.17546.19

4054 Ngô Thị Nhàn 06/06/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Cư Jút, Đăk Nông ĐL.CS.II.17547.19

4055 Dương Thị Oanh 09/08/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17548.19

4056 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 15/06/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17549.19

4057 Trần Minh Phụng 07/09/1979 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Tháng 10, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17550.19

4058 Lê Thị Minh Phương 25/10/1981 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Đoàn Thị Điểm, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17551.19

4059 Nguyễn Thị Phương 12/07/1981 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đăk Nông ĐL.CS.II.17552.19

4060 Trần Thọ Quang 12/02/1982 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ngô Mây, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17553.19

4061 Trần Văn Quang 15/10/1973 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS EaKnuếc, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17554.19

4062 Trần Thị Bích Quyên 01/10/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Đoàn Thị Điểm, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17555.19

4063 Nguyễn Thanh Quyết 15/08/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hòa Đông, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17556.19

4064 Lê Thị Ngọc Sinh 29/01/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17557.19

4065 Lê Thị Sở 06/12/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17558.19

4066 Trần Quang Tân 08/08/1985 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17559.19

4067 Nguyễn Mạnh Tuấn 13/02/1983 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Êa Phê, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17560.19

4068 Võ Thị Tuyết 13/04/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17561.19

4069 Nguyễn Văn Thành 20/10/1981 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17562.19

Trang 163/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4070 Nguyễn Văn Thao 06/05/1974 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đăk Nông ĐL.CS.II.17563.19

4071 Nguyễn Thị Hồng Thảo 15/05/1973 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17564.19

4072 Hồ Đức Thế 04/09/1990 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17565.19

4073 Hoàng Thị Minh Thu 14/09/1974 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17566.19

4074 Nguyễn Thị Minh Thùy 09/01/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS EaKnuếc, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17567.19

4075 Huỳnh Thị Lệ Thủy 16/08/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17568.19

4076 Ngô Thị Bích Thủy 01/06/1976 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17569.19

4077 Phan Thanh Thủy 18/09/1967 Hà Nam Nam Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17570.19

4078 Nguyễn Thị Thường 19/08/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17571.19

4079 Nguyễn Thị Diễm Trang 26/08/1976 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17572.19

4080 Nguyễn Thị Minh Tranh 03/08/1977 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17573.19

4081 Nguyễn Thị Tường Vi 02/05/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17574.19

4082 Cao Thị Thành Vinh 25/05/1980 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17575.19

4083 Lê Thị Yến 20/08/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17576.19

4084 Trương Thị Yến 20/10/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.17577.19

4085 Lê Thị Thanh Bình 11/10/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17647.19

4086 Nguyễn Hoàng Diệu 07/12/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.17648.19

4087 Võ Thị Thu Hà 01/05/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17649.19

4088 Lâm Hồ Hiệp 13/10/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.17650.19

4089 Trần Thị Hiếu 01/03/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Nguyên Giáp, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.17651.19

4090 Đào Xuân Học 09/05/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.17652.19

4091 Nguyễn Hồng Khanh 09/05/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.17653.19

4092 Phạm Thị Ngọc Lan 20/04/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17654.19

4093 Phạm Thị Kim Loan 18/10/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Nguyên Giáp, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.17655.19

4094 Huỳnh Thị Xuân Lưu 22/02/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Nguyên Giáp, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.17656.19

Trang 164/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4095 Nguyễn Thị Lý 16/08/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Hoa Thám, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17657.19

4096 Phạm Nhật Nam 18/06/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.17658.19

4097 Nguyễn Thị Nở 30/10/1989 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17659.19

4098 Đặng Thị Hoàng Nhi 20/12/1970 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17660.19

4099 Nguyễn Thị Nhiệm 29/07/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17661.19

4100 Trần Thị Phượng 20/01/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.17662.19

4101 Bùi Thị Minh Tâm 11/02/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.17663.19

4102 Đào Băng Tâm 10/04/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Nguyên Giáp, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.17664.19

4103 Nguyễn Văn Tân 26/07/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.17665.19

4104 Huỳnh Thị Tốt 04/05/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Nguyên Giáp, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.17666.19

4105 Đặng Văn Thạch 02/01/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định PY.CS.II.17667.19

4106 Nguyễn Văn Thái 27/11/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lương Văn Chánh, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17668.19

4107 Huỳnh Thái Thanh 06/06/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.17669.19

4108 Lê Thị Duy Thảo 20/01/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.17670.19

4109 Nguyễn Ngọc Thắng 11/11/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Võ Văn Kiệt, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17671.19

4110 Nguyễn Văn Thống 02/07/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS thị trấn Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17672.19

4111 Phạm Thị Minh Thơ 10/08/1990 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Hoa Thám, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17673.19

4112 Trần Lê Bích Thuận 20/05/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Định, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17674.19

4113 Phạm Thị Thu Thủy 24/10/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS và THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.17675.19

4114 Nguyễn Thị Mai Trinh 20/09/1987 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.17676.19

4115 Trần Thị Thanh Trúc 28/03/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.17677.19

4116 Trần Thị Ngọc Anh 21/05/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18030.19

4117 Vũ Thị Lan Anh 17/03/1983 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18031.19

4118 Thái Bá Công 10/02/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDT Nội trú THCS huyện Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18032.19

4119 Lương Thị Chung 12/10/1978 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18033.19

Trang 165/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4120 Ngô Thị Kim Chung 25/12/1975 Đà Nẵng Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18034.19

4121 Đoàn Trọng Dũng 05/04/1967 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18035.19

4122 Hoàng Lại Hồng Gấm 08/11/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18036.19

4123 Đào Thị Ngọc Hà 22/09/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.18037.19

4124 Nguyễn Thị Hà 03/10/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18038.19

4125 Huỳnh Thị Trí Hải 26/10/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Kim Đồng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18039.19

4126 Nguyễn Hồng Hạnh 30/09/1981 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18040.19

4127 Phạm Thị Mỹ Hạnh 09/12/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.18041.19

4128 Phan Thị Mỹ Hạnh 07/12/1985 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18042.19

4129 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/06/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18043.19

4130 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/08/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18044.19

4131 Trần Doãn Hồng 11/05/1982 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.18045.19

4132 Nguyễn Tiến Hợp 08/06/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18046.19

4133 Nguyễn Thị Huệ 20/10/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18047.19

4134 Nguyễn Thị Huệ 02/09/1991 Bắc Ninh Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18048.19

4135 Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ 07/11/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18049.19

4136 Trần Mạnh Hùng 29/10/1982 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18050.19

4137 Nguyễn Thị Hương 16/12/1975 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18051.19

4138 Đoàn Hữu Khuê 02/01/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18052.19

4139 Hoàng Văn Lâm 16/11/1979 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18053.19

4140 Phùng Thị Liễu 06/04/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.18054.19

4141 Nguyễn Thị Loan 16/05/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18055.19

4142 Trần Thị Lũy 12/05/1982 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18056.19

4143 Nguyễn Thị Lương 19/07/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18057.19

4144 Rơ Trần Mơ 04/03/1993 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Ngô Gia Tự, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18058.19

Trang 166/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4145 Hồng Văn Nam 02/06/1962 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18059.19

4146 Đào Văn Ngạn 20/05/1977 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18060.19

4147 Nguyễn Thị Xuân Nghi 01/01/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18061.19

4148 Nguyễn Tấn Nghĩa 20/10/1985 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nghĩa Hưng, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.18062.19

4149 Nguyễn Thị Ngọc 20/09/1985 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18063.19

4150 Hồ Thị Ánh Nguyệt 25/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18064.19

4151 Nguyễn Thị Nguyệt 29/02/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18065.19

4152 Bùi Thị Nhàn 19/03/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18066.19

4153 Nguyễn Tiến Phong 12/11/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18067.19

4154 Ngô Thị Quế 09/04/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18068.19

4155 Trần Thị Quyên 20/12/1988 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18069.19

4156 Nguyễn Ngọc Quỳnh 02/08/1982 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Ayun, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.18070.19

4157 Đinh Thị Thủy Sinh 17/07/1979 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18071.19

4158 Phạm Thị Soa 27/08/1980 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18072.19

4159 Văn Thị Tặng 21/03/1992 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18073.19

4160 Nguyễn Duy Tiệp 31/12/1987 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18074.19

4161 Vũ Thị Toan 13/11/1984 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18075.19

4162 Phạm Văn Tuân 25/06/1982 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Lê Văn Tám, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18076.19

4163 Phan Anh Tuấn 09/10/1979 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18077.19

4164 Vũ Thị Thắm 15/09/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH-THCS Trần Hưng Đạo, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.18078.19

4165 Nguyễn Thị Hồng Thơm 15/05/1983 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18079.19

4166 Nguyễn Thị Thuận 03/10/1975 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18080.19

4167 Hoàng Thị Phương Thúy 23/12/1976 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18081.19

4168 Bùi Thị Thu Vân 06/06/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18082.19

4169 Châu Thị Ái Vân 06/07/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.18083.19

Trang 167/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4170 Lê Thị Hải Yến 02/06/1991 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Gia Tự, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.18084.19

4171 Nguyễn Thị Minh Yến 26/12/1976 Hưng Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Chư Jôr, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.18085.19

4172 Siu Yến 02/10/1985 Gia Lai Nữ Bana Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.18086.19

4173 Trương Nguyễn Duy An 11/04/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Phương, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18514.19

4174 Nguyễn Thị Bích 20/08/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18515.19

4175 Trần Thành Công 25/03/1976 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18516.19

4176 Đỗ Thị Kim Chi 14/06/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18517.19

4177 Lê Thị Kim Dung 18/04/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18518.19

4178 Đặng Thị Hà 28/12/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18519.19

4179 Nguyễn Bảo Hải 29/06/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18520.19

4180 Bùi Thị Nguyệt Hảo 20/04/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18521.19

4181 Lê Thị Kim Hoa 18/05/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Lâm, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18522.19

4182 Trần Xuân Hoài 12/05/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18523.19

4183 Nguyễn Thành Hoan 01/12/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18524.19

4184 Lê Thanh Hồi 19/07/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường TH-THCS Lê Thánh Tông, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18525.19

4185 Lê Thị Kim Hồng 04/07/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18526.19

4186 Nguyễn Thị Kim Huê 26/03/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18527.19

4187 Nguyễn Thị Hưởng 07/06/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18528.19

4188 Phan Nguyên Trọng Khiêm 09/03/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18529.19

4189 Trần Thị Ngọc Khuê 25/06/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Phương, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18530.19

4190 Ngô Thị Kim Liên 03/10/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18531.19

4191 Nguyễn Thị Kiều Linh 12/04/1980 Ninh Thuận Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18532.19

4192 Võ Thị Hoàng Linh 01/03/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18533.19

4193 Bùi Thị Ngọc Mỹ 25/12/1977 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18534.19

4194 Ngô Thị Nghĩa 12/08/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Lê Thánh Tông, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18535.19

Trang 168/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4195 Nguyễn Thị Thu Nhàn 03/12/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18536.19

4196 Phạm Thanh Nhất 20/11/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18537.19

4197 Võ Thị Hồng Phúc 18/08/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18538.19

4198 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/05/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18539.19

4199 Phan Văn Rơi 15/03/1970 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18540.19

4200 Ngô Minh Tâm 19/05/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18541.19

4201 Trần Thị Kim Tuyết 09/04/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18542.19

4202 Phạm Thị Thể 22/02/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Thọ 1, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18543.19

4203 Đỗ Thị Thu Thủy 13/04/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18544.19

4204 Phạm Đồng Thương 03/11/1970 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18545.19

4205 Nguyễn Thị Ngọc Trang 08/02/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Xuân Phương, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.18546.19

4206 Phan Văn Anh 07/06/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18777.20

4207 Hứa Thị Ban 25/02/1989 Lạng Sơn Nữ Nùng Trường THCS Nguyễn Trãi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18778.20

4208 Phan Cảm 12/02/1984 Quảng Nam Nam Kinh Trường PTDTNT THCS & THPT Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18779.20

4209 Dương Đình Công 14/02/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18780.20

4210 Hà Thị Kim Cúc 03/11/1984 Đắk Nông Nữ Nùng Trường THCS Nguyễn Trãi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18781.20

4211 Hồ Văn Cung 10/07/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18782.20

4212 Phạm Văn Cường 28/08/1984 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18783.20

4213 Hoàng Văn Điền 11/01/1987 Cao Bằng Nam Nùng Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18784.20

4214 Nguyễn Thị Hải 10/08/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18785.20

4215 Hoàng Thị Hạnh 08/07/1970 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18786.20

4216 Lê Thị Hạnh 15/09/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18787.20

4217 Trương Thị Minh Hiên 14/09/1989 Đắk Nông Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18788.20

4218 Trịnh Thị Hiền 24/04/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18789.20

4219 Bùi Thị Hòa 08/08/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18790.20

Trang 169/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4220 Hồ Đức Hoạt 27/10/1983 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18791.20

4221 Lê Văn Hội 15/10/1975 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18792.20

4222 Nguyễn Huy Hùng 06/01/1978 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18793.20

4223 Trịnh Thị Thu Hương 29/03/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18794.20

4224 Nông Ngọc Hữu 02/12/1970 Cao Bằng Nam Tày Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18795.20

4225 Hoàng Thị Khuyên 02/08/1985 Cao Bằng Nữ Nùng Trường THCS Nguyễn Trãi - Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18796.20

4226 Hoàng Phương Lan 20/03/1984 Yên Bái Nữ Tày Trường PTDTNT THCS & THPT Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18797.20

4227 Nguyễn Thị Lan 18/02/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18798.20

4228 Nguyễn Thị Hương Lành 18/08/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18799.20

4229 Lê Thị Ngọc Mến 07/10/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18800.20

4230 Phan Văn Minh 25/05/1980 Ninh Bình Nam Kinh Trường Tiểu học và THCS Trúc Sơn, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18801.20

4231 Lăng Thị Tuyết Nhung 12/05/1985 Lạng Sơn Nữ Nùng Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18802.20

4232 Phan Thị Trang Nhung 16/02/1970 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18803.20

4233 Võ Nữ Lan Phi 10/04/1978 Lâm Đồng Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18804.20

4234 Nguyễn Thị Mai Phương 26/04/1982 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18805.20

4235 Hoàng Thanh Sơn 12/11/1979 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18806.20

4236 Cao Thị Tiếp 26/04/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18807.20

4237 Lê Anh Tuấn 30/01/1981 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18808.20

4238 Hoàng Thị Thanh 18/06/1988 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Đắk Song, Đắk Nông ĐN.CS.II.18809.20

4239 Hoàng Thị Thi 28/07/1985 Cao Bằng Nữ Nùng Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18810.20

4240 Trần Huy Thông 03/02/1974 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18811.20

4241 Ngô Văn Trinh 18/05/1968 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Phạm Văn Đồng, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18812.20

4242 Thái Hữu Trường 09/09/1980 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Cư Jút, Đắk Nông ĐN.CS.II.18813.20

4243 Hồ Chí An 10/01/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18814.20

4244 Nguyễn Văn Bình 06/02/1982 Thanh Hóa Nam Kinh Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đăk Glei, Kon Tum BĐ.CS.II.18815.20

Trang 170/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4245 Trịnh Văn Chánh 12/06/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18816.20

4246 Nguyễn Thị Chi 20/02/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18817.20

4247 Nguyễn Văn Chút 20/07/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18818.20

4248 Nguyễn Văn Chương 26/07/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18819.20

4249 Lương Thị Hồng Diễm 02/01/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18820.20

4250 Nguyễn Thị Mỹ Diện 01/11/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18821.20

4251 Lê Thị Mỹ Dung 10/10/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18822.20

4252 Phạm Văn Đại 10/01/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18823.20

4253 Võ Văn Đạo 10/09/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18824.20

4254 Lương Tấn Đạt 27/04/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18825.20

4255 Trương Quang Điệp 06/01/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18826.20

4256 Trương Thị Hồng Hạnh 16/05/1969 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18827.20

4257 Nguyễn Thị Hiền 07/01/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18828.20

4258 Nguyễn Thị Hiền 12/10/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18829.20

4259 Nguyễn Thị Hiến 06/12/1967 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18830.20

4260 Đặng Thị Ngọc Hoàng 03/06/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18831.20

4261 Hồ Thái Hới 05/06/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18832.20

4262 Nguyễn Duy Hùng 15/01/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18833.20

4263 Võ Kim Hùng 18/12/1967 Vĩnh Phúc Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18834.20

4264 Nguyễn Tôn Lập 14/10/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18835.20

4265 Phạm Bá Linh 03/03/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18836.20

4266 Nguyễn Thị Lưu 05/02/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18837.20

4267 Nguyễn Văn Mộng 20/03/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18838.20

4268 Cao Văn Ne 20/03/1971 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18839.20

4269 Đào Văn Ngọc 02/04/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18840.20

Trang 171/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4270 Lê Ngọc 28/08/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18841.20

4271 Lê Thị Nguyệt 15/01/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18842.20

4272 Võ Thị Duy Nhất 03/09/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18843.20

4273 Đặng Minh Quân 25/10/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18844.20

4274 Trần Thị Sự 26/11/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18845.20

4275 Huỳnh Quốc Sỹ 12/02/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18846.20

4276 Hồ Trung Tả 05/08/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18847.20

4277 Lê Đức Toàn 01/05/1990 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18848.20

4278 Trần Thị Ánh Tuyết 28/06/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18849.20

4279 Nguyễn Chí Thành 02/04/1990 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18850.20

4280 Đặng Văn Thi 05/06/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18851.20

4281 Lê Minh Thi 21/03/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18852.20

4282 Nguyễn Thị Thu 07/10/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18853.20

4283 Phạm Thị Thu 10/06/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18854.20

4284 Huỳnh Thị Thúy 02/08/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18855.20

4285 Lâm Thị Xuân Thúy 01/09/1969 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18856.20

4286 Lê Thị Thường 02/08/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18857.20

4287 Đặng Quang Trung 26/06/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18858.20

4288 Nguyễn Thành Trung 04/08/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18859.20

4289 Huỳnh Thị Tố Uyên 26/01/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18860.20

4290 Đào Minh Vương 01/01/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18861.20

4291 Huỳnh Quang Ân 20/05/1963 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18913.20

4292 Đồng Xuân Chín 09/02/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18914.20

4293 Đặng Thị Kim Chung 24/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18915.20

4294 Nguyễn Thị Hồng Đào 01/06/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18916.20

Trang 172/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4295 Ngô Thị Bích Hằng 22/08/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18917.20

4296 Tăng Thị Mộng Linh 28/08/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18918.20

4297 Huỳnh Công Lý 10/12/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18919.20

4298 Nguyễn Văn Ngọc 15/09/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18920.20

4299 Lê Minh Nhựt 01/05/1962 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18921.20

4300 Nguyễn Văn Tín 22/04/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18922.20

4301 Trần Thị Ánh Tuyết 16/02/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18923.20

4302 Đỗ Văn Thanh 23/02/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18924.20

4303 Phạm Tấn Thanh 05/08/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18925.20

4304 Trần Thị Thơm 15/06/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18926.20

4305 Đào Thị Hồng Thương 25/08/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.18927.20

4306 Phạm Thị Mỹ Châu 20/02/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Lê Lợi, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19102.20

4307 Bùi Điền 03/10/1991 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19103.20

4308 Nguyễn Thị Như Hằng 02/12/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19104.20

4309 Nguyễn Thị Hạnh 19/05/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19105.20

4310 Tô Nguyên Đoan Hạnh 06/04/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Lê Lợi, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19106.20

4311 Lê Thị Phúc Hậu 20/02/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19107.20

4312 Trần Thị Hiệp 10/10/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19108.20

4313 La Văn Hòa 10/06/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Bá Ngọc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19109.20

4314 Nguyễn Thị Hải Hưng 03/11/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Quang, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19110.20

4315 Nguyễn Thị Diễm Hương 03/03/1969 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.19111.20

4316 Nguyễn Thị Hường 20/12/1975 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.19112.20

4317 Nguyễn Văn Hữu 02/04/1962 Vĩnh Phú Nam Kinh Trường TH-THCS Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19113.20

4318 Nguyễn Thị Kiều Khanh 01/01/1972 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường TH-THCS Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19114.20

4319 Nguyễn Thị Kim Khánh 02/09/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19115.20

Trang 173/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4320 Nguyễn Đồng Lâm 26/03/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS-THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.19116.20

4321 Hồ Thị Kiều Liên 14/05/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS-THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.19117.20

4322 Hà Thị Thái My 24/07/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19118.20

4323 Hờ Nhem 18/07/1987 Phú Yên Nữ Ê đê Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19119.20

4324 Bùi Thanh Phúc 01/12/1967 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS-THPT Võ Văn Kiệt, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.19120.20

4325 Nguyễn Châu Phụng 01/01/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường TH-THCS Lê Lợi, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19121.20

4326 Cao Hữu Phước 27/12/1977 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Bá Ngọc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19122.20

4327 Phạm Anh Quốc 15/08/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường TH-THCS Sơn Phước, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19123.20

4328 Lương Trọng Quyền 04/01/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường TH-THCS Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19124.20

4329 Bùi Văn Son 04/09/1972 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19125.20

4330 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28/03/1973 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19126.20

4331 Sô Minh Thanh 07/05/1981 Phú Yên Nam Bana Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19127.20

4332 Nguyễn Tấn Thành 23/04/1971 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS-THPT Nguyễn Bá Ngọc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19128.20

4333 Nguyễn Thị Thương 02/10/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19129.20

4334 Nguyễn Thị Bích Trâm 06/06/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19130.20

4335 Trương Vũ Bình Trang 04/12/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19131.20

4336 Nguyễn Văn Tùng 10/11/1967 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Kiệt, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19132.20

4337 Nguyễn Thị Kiều Vân 04/10/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH-THCS Lê Lợi, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19133.20

4338 Bùi Văn Viên 14/03/1969 Phú Yên Nam Kinh Trường TH-THCS Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19134.20

4339 Hoàng Thị Yến 01/11/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường TH-THCS Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19135.20

4340 Nguyễn Mạnh Cường 15/06/1968 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.19136.20

4341 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/10/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19157.20

4342 Nguyễn Xuân Nông 15/01/1972 Quảng Bình Nam Kinh Trường Tiểu học và THCS Nay Der, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19160.20

4343 Nguyễn Thị Oanh 06/06/1976 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19161.20

4344 Hồ Tuấn Anh 17/06/1985 Gia Lai Nam Kinh Trường TH và THCS Đinh Tiên Hoàng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19168.20

Trang 174/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4345 Trương Thị Bảo 02/02/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19169.20

4346 Nguyễn Thị Ngọc Báu 18/10/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19170.20

4347 Lê Đỗ Bằng 09/01/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19171.20

4348 Bùi Thị Bưởi 15/09/1972 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19172.20

4349 Lê Khắc Cảnh 25/05/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19173.20

4350 Lê Thị Thu Cúc 01/06/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19174.20

4351 Nguyễn Thị Kim Chi 02/03/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19175.20

4352 Võ Trọng Di 16/12/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19176.20

4353 Lê Đình Dũng 12/12/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19177.20

4354 Phạm Thị Đích 02/10/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19178.20

4355 Lê Thị Kiều Giang 27/05/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19179.20

4356 Nguyễn Thị Trà Giang 07/11/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19180.20

4357 Cáp Văn Hải 20/06/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19181.20

4358 Nguyễn Thị Thu Hải 03/03/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19182.20

4359 Nguyễn Thị Khánh Hảo 16/08/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19183.20

4360 Đặng Thị Thúy Hằng 12/06/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDTBT huyện Tây Sơn, Bình Định BĐ.CS.II.19184.20

4361 Nguyễn Văn Hiền 16/09/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19185.20

4362 Trần Thị Mỹ Hòa 03/04/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19186.20

4363 Phạm Thị Bích Hồng 20/05/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19187.20

4364 Phạm Thị Hương 26/06/1976 Thanh Hóa Nữ kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19188.20

4365 Lê Thị Thúy Kiều 11/07/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19189.20

4366 Phan Thị Mỹ Hồng Lên 05/02/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19190.20

4367 Bùi Thị Liên 06/08/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19191.20

4368 Nguyễn Thị Kim Liên 01/04/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19192.20

4369 Trần Minh Lộc 01/03/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.19193.20

Trang 175/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4370 Bùi Văn Luận 15/09/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19194.20

4371 Huỳnh Thị Minh Ly 03/12/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19195.20

4372 Đặng Hàn Ni 22/08/1988 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19196.20

4373 Bùi Thị Thanh Nguyệt 22/03/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19197.20

4374 Nguyễn Phúc Nhân 12/02/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Bình Tân, Tây Sơn, Bình Định BĐ.CS.II.19198.20

4375 Lê Thị Hồng Nhung 08/11/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19199.20

4376 Trần Thị Phượng 10/10/1970 Quãng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.19200.20

4377 Đỗ Thị Sáu 14/04/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19201.20

4378 Nguyễn Võ Sĩ 26/09/1988 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19202.20

4379 Dương Thị Sô 02/05/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19203.20

4380 Nguyễn Văn Sô 16/01/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19204.20

4381 Trần Thị Sương 07/01/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19205.20

4382 Trần Tiền 01/08/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19206.20

4383 Nguyễn Thành Tiến 10/05/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19207.20

4384 Mai Văn Toàn 22/02/1977 Nam Định Nam Kinh Trường THCS KPa KLơng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19208.20

4385 Nguyễn Thanh Toàn 01/04/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19209.20

4386 Nguyễn Tam Tuấn 06/11/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS số 2 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19210.20

4387 Thân Thanh Tuấn 02/04/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đập Đá, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19211.20

4388 Bùi Thanh Tùng 03/02/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.19212.20

4389 Nguyễn Thanh Tùng 10/06/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19213.20

4390 Võ Thị Thu Thảo 20/02/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19214.20

4391 Huỳnh Đức Thịnh 24/04/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19215.20

4392 Đỗ Thị Kim Thoa 02/10/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19216.20

4393 Định Thị Ngọc Thuận 06/01/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định BĐ.CS.II.19217.20

4394 Nguyễn Vĩnh Thuận 12/02/1984 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19218.20

Trang 176/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4395 Nguyễn Thị Phương Thủy 05/07/1976 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19219.20

4396 Võ Thị Hồng Thủy 01/05/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19220.20

4397 Lê Thị Anh Thư 02/10/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19221.20

4398 Nguyễn Thị Thanh Trà 01/01/1975 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19222.20

4399 Nguyễn Thị Tú Trinh 21/08/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19223.20

4400 Thái Thành Trung 24/12/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS số 2 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19224.20

4401 Đào Thị Thúy Vâng 20/12/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19225.20

4402 Phạm Kim Vĩ 28/10/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19226.20

4403 Nguyễn Đức Vinh 02/02/1989 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19227.20

4404 Trần Cao Vinh 04/03/1988 Bình Định Nam Kinh Trường THCS phường Bình Định, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19228.20

4405 Bùi Thị Vương 02/06/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19229.20

4406 Đỗ Thị Hải Vương 01/10/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19230.20

4407 Lê Minh Vương 13/10/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19231.20

4408 Lê Thị Bích Vỹ 16/11/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19232.20

4409 Trần Ngọc Ý 12/07/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19233.20

4410 Nguyễn Thị Hồng Yến 10/10/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định BĐ.CS.II.19234.20

4411 Trần Thị Hải Yến 30/12/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai BĐ.CS.II.19235.20

4412 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/10/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19645.20

4413 Võ Thành Công 30/06/1976 Bình Định Nam Kinh Trường THCS thị trấn Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.19646.20

4414 Hà Thị Kim Cương 01/07/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19647.20

4415 Nguyễn Thị Cẩm Châu 07/09/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19648.20

4416 Trần Văn Chiến 10/10/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS thị trấn Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.19649.20

4417 Trần Quang Chương 16/01/1968 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19650.20

4418 Phạm Thị Diễm 28/07/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19651.20

4419 Đặng Danh Dự 09/09/1979 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19652.20

Trang 177/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4420 Lê Trọng Đạt 19/10/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19653.20

4421 Võ Văn Đức 24/11/1971 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19654.20

4422 Nguyễn Thị Thu Hà 23/12/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19655.20

4423 Quảng Thị Thu Hà 19/07/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19656.20

4424 Trương Thị Thu Hà 10/12/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19657.20

4425 Võ Thị Hạnh 20/04/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19658.20

4426 Nguyễn Thị Lâm Hiền 06/07/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19659.20

4427 Nguyễn Thị Lệ Hiền 28/01/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19660.20

4428 Thân Thị Thu Hiền 13/10/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19661.20

4429 Cao Vũ Trọng Hoàng 11/10/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19662.20

4430 Nguyễn Huy Hoàng 01/01/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19663.20

4431 Trần Đình Hoàng 10/07/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19664.20

4432 Trương Hoàng 29/09/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19665.20

4433 Phan Văn Hoành 20/12/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19666.20

4434 Lê Thị Thu Hồng 20/10/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19667.20

4435 Phạm Văn Hùng 02/12/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19668.20

4436 Phạm Văn Hùng 27/02/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19669.20

4437 Ngô Tiên Hưng 21/12/1968 Bắc Ninh Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19670.20

4438 Nguyễn Thị Hương 04/09/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19671.20

4439 Nguyễn Thị Thanh Hương 20/12/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19672.20

4440 Trần Thanh Hương 20/11/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19673.20

4441 Trần Như Hường 05/02/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19674.20

4442 Trần Thị Diễm Kiều 23/09/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19675.20

4443 Trình Thị Thúy Kiều 20/10/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19676.20

4444 Phạm Thị Hương Lan 20/01/1968 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19677.20

Trang 178/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4445 Nguyễn Thị Kiều Ly 06/09/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19678.20

4446 Trần Thị Huyền Mơ 15/11/1969 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19679.20

4447 Trang Văn Nam 10/06/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19680.20

4448 Trần Thị Thanh Nga 21/10/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19681.20

4449 Đoàn Thị Kim Ngân 12/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19682.20

4450 Trịnh Minh Ngọc 27/01/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19683.20

4451 Trần Thị Minh Phúc 20/02/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19684.20

4452 Nguyễn Thị Kim Phượng 24/10/1971 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19685.20

4453 Võ Thị Quyên 06/06/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19686.20

4454 Đặng Thị Như Quỳnh 19/09/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19687.20

4455 Đặng Quốc Sĩ 06/01/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19688.20

4456 Nguyễn Hoàn Sinh 03/06/1970 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19689.20

4457 Nguyễn Văn Sơn 08/03/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19690.20

4458 Nguyễn Thị Tâm 10/08/1966 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19691.20

4459 Đỗ Thị Minh Tình 10/11/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19692.20

4460 Nguyễn Đình Toàn 25/10/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19693.20

4461 Dương Chí Thanh 06/07/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19694.20

4462 Nguyễn Thị Kim Thoa 25/07/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19695.20

4463 Nguyễn Thị Thu 09/10/1977 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19696.20

4464 Bùi Thị Hồng Thủy 12/06/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19697.20

4465 Trương Thị Như Thủy 27/11/1977 Thuận Hải Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19698.20

4466 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 02/08/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19699.20

4467 Nguyễn Thị Minh Thư 20/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19700.20

4468 Phạm Đình Trân 20/08/1977 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19701.20

4469 Nguyễn Thị Kim Trúc 20/10/1993 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19702.20

Trang 179/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4470 Đỗ Thị Hồng Vân 02/10/1978 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19703.20

4471 Huỳnh Thị Hồng Vân 15/05/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19704.20

4472 Hà Minh Vương 26/08/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19705.20

4473 Nguyễn Thị Xoa 05/03/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19706.20

4474 Phan Thị Bình Yên 08/10/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19707.20

4475 Nguyễn Thị Minh Ái 01/08/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19708.20

4476 Đinh Thị Hồng Ánh 20/12/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19709.20

4477 Phạm Cường 15/08/1965 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19710.20

4478 Nguyễn Phương Dung 31/12/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19711.20

4479 Phan Thị Mỹ Dung 10/10/1966 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19712.20

4480 Khưu Thanh Dũng 28/11/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19713.20

4481 Nguyễn Xuân Đại 16/10/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19714.20

4482 Cao Thị Thu Hà 08/03/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19715.20

4483 Nguyễn Thị Ngọc Hà 08/08/1990 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19716.20

4484 Nguyễn Thế Hải 03/02/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19717.20

4485 Phạm Thị Bích Hạnh 06/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19718.20

4486 Đoàn Thị Mai Hoa 14/08/1974 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19719.20

4487 Lê Thị Hoa 12/11/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19720.20

4488 Võ Thị Phương Hòa 02/11/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19721.20

4489 Nguyễn Hồ Tường Khanh 27/03/1974 Đà Nẵng Nữ Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19722.20

4490 Đinh Thị Ý Lan 20/06/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19723.20

4491 Nguyễn Thị Ngọc Lan 06/11/1966 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19724.20

4492 Võ Đăng Lâm 01/01/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19725.20

4493 Đồng Thị Mỹ Lệ 31/12/1969 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19726.20

4494 Trần Thị Mỹ Lệ 03/03/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19727.20

Trang 180/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4495 Lê Thị Hồng Loan 20/09/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS số 1 Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định BĐ.CS.II.19728.20

4496 Đặng Vĩnh Lộc 24/03/1974 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19729.20

4497 Cao Văn Lực 09/10/1964 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Phước Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19730.20

4498 Nguyễn Thị Nam 23/02/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19731.20

4499 Võ Thị Mỹ Nương 29/11/1969 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19732.20

4500 Trịnh Thị Hồng Nga 10/11/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19733.20

4501 Nguyễn Thị Yến Ngọc 04/04/1992 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19734.20

4502 Tào Thanh Phương 26/08/1992 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19735.20

4503 Trần Thị Thúy Phượng 10/02/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19736.20

4504 Lê Thị Hồng Quí 28/02/1987 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19737.20

4505 Phạm Minh Sơn 06/05/1983 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19738.20

4506 Huỳnh Thị Thủy Tiên 30/03/1974 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19739.20

4507 Nguyễn Thanh Tố 20/05/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ngô Văn Sở, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19740.20

4508 Phạm Thanh Tú 04/04/1985 Bình Định Nam Kinh Phòng GD&ĐT thành phố Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19741.20

4509 Võ Thị Hoài Thương 05/06/1971 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19742.20

4510 Đỗ Duy Hoàng 09/02/1979 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19743.20

4511 Đinh Thanh Việt 30/10/1971 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19744.20

4512 Nguyễn Thị Nhã Vy 14/10/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19745.20

4513 Võ Thị Yên 10/11/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định BĐ.CS.II.19746.20

4514 Đặng Dậu Anh 01/07/1987 Đắk Lắk Nam Dao Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19802.20

4515 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/1986 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Krông Pắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19803.20

4516 Nguyễn Vân Anh 09/10/1978 Cao Bằng Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19804.20

4517 Phạm Thị Ánh 23/08/1978 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Krông Buk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19805.20

4518 Nguyễn Xuân Bình 10/06/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19806.20

4519 Triệu Ngọc Bình 06/12/1978 Đắk Lắk Nam Dao Trường THCS Nguyễn Huệ, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19807.20

Trang 181/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4520 Hoàng Thị Chung 28/01/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Krông Buk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19808.20

4521 Hoàng Thị Chuyên 04/01/1983 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19809.20

4522 Vũ Hồng Diệu 03/08/1984 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19810.20

4523 Nguyễn Hương Dịu 12/02/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19811.20

4524 Nguyễn Thị Dịu 20/10/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Eatul, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19812.20

4525 Lê Thị Ngọc Dung 09/03/1977 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19813.20

4526 Trần Thị Dung 01/10/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Eatul, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19814.20

4527 Trần Thị Kim Dung 21/11/1980 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19815.20

4528 Nguyễn Văn Dũng 03/11/1988 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19816.20

4529 Nguyễn Văn Dũng 20/05/1972 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19817.20

4530 Phan Văn Duy 24/01/1981 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19818.20

4531 Đường Thị Duyên 22/04/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19819.20

4532 Trịnh Thị Duyên 04/11/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19820.20

4533 Lê Văn Đào 27/03/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19821.20

4534 Trần Quang Đạt 10/08/1978 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Buôn Trấp, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19822.20

4535 H Bê Êban 29/10/1983 Đắk Lắk Nữ Ê đê Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19823.20

4536 Mai Thị Thu Hà 10/09/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19824.20

4537 Nguyễn Doãn Ngà 28/09/1975 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19825.20

4538 Nguyễn Thị Thu Hà 17/09/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19826.20

4539 Võ Lê Việt Hà 18/11/1991 Đắk Nông Nữ Kinh Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19827.20

4540 Vũ Thị Thúy Hà 18/12/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19828.20

4541 Nguyễn Hồng Hải 19/08/1975 Hà Nam Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19829.20

4542 Trần Thị An Hải 17/02/1972 Cao Bằng Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19830.20

4543 Bùi Thị Như Hạnh 01/01/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Dray Bhăng, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19831.20

4544 Đoàn Thị Hảo 22/09/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Thành Nhất, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19832.20

Trang 182/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4545 Trần Thị Thu Hảo 05/11/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Krông Buk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19833.20

4546 Hoàng Thị Lệ Hằng 03/07/1983 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19834.20

4547 Vương Thùy Hiên 16/01/1983 Cao Bằng Nữ Nùng Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19835.20

4548 Đinh Thị Hiền 20/06/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19836.20

4549 Nguyễn Thị Bích Hiền 30/12/1983 Thái Nguyên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19837.20

4550 Nguyễn Thị Kim Hiền 04/02/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Tô Hiệu, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19838.20

4551 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/03/1977 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19839.20

4552 Lê Ngọc Hiếu 07/03/1982 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Ngô quyền, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19840.20

4553 Phạm Thị Hiếu 02/10/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Eatul, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19841.20

4554 Đặng Xuân Hiệu 10/02/1973 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Việt Đức, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19842.20

4555 Nguyễn Thị Hoa 01/07/1980 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19843.20

4556 Nguyễn Thị Hồng 24/09/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường DTNT THCS&THPT Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.19844.20

4557 Nguyễn Thị Thu Hồng 17/09/1975 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19845.20

4558 Phạm Thị Ánh Hồng 04/07/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19846.20

4559 Trần Thị Hồng 17/05/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19847.20

4560 Trần Thị Việt Hồng 29/07/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19848.20

4561 Lê Thị Cẩm Huệ 24/05/1983 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19849.20

4562 Nguyễn Thị Huệ 15/10/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19850.20

4563 Nguyễn Thị Xuân Huệ 08/02/1977 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19851.20

4564 Phạm Quang Huy 02/02/1982 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19852.20

4565 Nguyễn Thị Thanh Huyền 25/09/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19853.20

4566 Trần Thị Huyền 10/10/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19854.20

4567 Trần Thị Thanh Huyền 08/03/1991 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19855.20

4568 Lê Hải Hưng 31/12/1977 Vĩnh Phúc Nam Kinh Trường THCS Eatul, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19856.20

4569 Đặng Hồ Xuân Hương 23/03/1976 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Krông Buk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19857.20

Trang 183/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4570 Nguyễn Thị Hương 25/12/1976 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19858.20

4571 Trịnh Thị Thu Hường 24/12/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19859.20

4572 Nguyễn Duy Kỳ 18/12/1973 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Eatul, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19860.20

4573 Ngô Văn Khương 10/01/1970 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, M'Drắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19861.20

4574 Nguyễn Thị Lê 03/04/1988 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19862.20

4575 Lê Ngọc Linh 01/11/1976 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Đinh Bộ Lĩnh, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19863.20

4576 Vũ Thị Thùy Linh 28/03/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19864.20

4577 Bàn Thu Lợi 02/05/1989 Đắk Lắk Nữ Dao Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19865.20

4578 Phan Thị Hồng Luyến 25/04/1981 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19866.20

4579 Trần Thị Hương Mai 17/06/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19867.20

4580 Huỳnh Tấn Minh 20/03/1970 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19868.20

4581 Hà Thị Mụi 01/10/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCs Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19869.20

4582 Đỗ Thị Trà My 10/01/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19870.20

4583 Trần Thị Hoài Nam 18/04/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19871.20

4584 Đoàn Thị Thùy Ninh 18/12/1983 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19872.20

4585 Nguyễn Hữu Nghĩa 15/09/1983 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19873.20

4586 Đinh Thị Hồng Ngọc 11/10/1984 Đắk Lắk Nữ Mường Trường THCS Eatul, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19874.20

4587 Nguyễn Thị Bích Ngọc 29/07/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19875.20

4588 Trịnh Thị Kim Nguyệt 17/06/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19876.20

4589 Đặng Thị Hoàng Oanh 11/03/1977 Đắk Nông Nữ Kinh Trường THCS Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19877.20

4590 Tống Thị Phương 09/07/1977 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Thành Nhất, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19878.20

4591 Dư Thị Bích Phượng 26/04/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19879.20

4592 Đặng Nguyễn Trông Vinh Quang 14/10/1976 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19880.20

4593 Đỗ Đại Quang 14/04/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19881.20

4594 Trần Thị Hương Quế 26/08/1976 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19882.20

Trang 184/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4595 Nguyễn Thị Quý 11/07/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19883.20

4596 Dương Thị Quyên 22/08/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19884.20

4597 Nguyễn Thị Sâm 20/12/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Hoa Thám, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19885.20

4598 Nguyễn Thị Sen 13/07/1983 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19886.20

4599 Phạm Tiến Sơn 28/10/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Krông Buk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19887.20

4600 Nguyễn Thị Tài 10/04/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19888.20

4601 Bùi Thị Tâm 08/09/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19889.20

4602 Hoàng Thị Tâm 01/05/1988 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19890.20

4603 Lê Thị Tâm 22/04/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Hàm Nghi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19891.20

4604 Nguyễn Thị Kim Tâm 27/03/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19892.20

4605 Nguyễn Thị Thu Tâm 30/06/1975 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19893.20

4606 La Đình Tấn 21/08/1987 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Thành Nhất, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19894.20

4607 Hồ Thị Tiếp 10/04/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19895.20

4608 Trần Thị Tình 10/08/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19896.20

4609 Trương Quốc Toàn 05/03/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Krông Pắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19897.20

4610 Đặng Văn Toản 05/06/1979 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19898.20

4611 Nguyễn Văn Tùng 04/07/1984 Kon Tum Nam Kinh Trường PTDTBT THCS xã Tê Xăng, Tu Mơ Rông, Kon Tum ĐL.CS.II.19899.20

4612 Lê Thị Tuyền 10/11/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19900.20

4613 Bùi Thị Ánh Tuyết 01/07/1981 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19901.20

4614 Phan Thị Ánh Tuyết 30/08/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19902.20

4615 Trần Thị Tuyết 16/10/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Dray Bhăng, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19903.20

4616 Trần Thị Phương Thanh 15/09/1987 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19904.20

4617 Đoàn Thị Ngọc Thành 08/07/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19905.20

4618 Nguyễn Đăng Thành 11/01/1986 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Hòa Khánh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19906.20

4619 Nguyễn Trung Thành 21/02/1977 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19907.20

Trang 185/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4620 Đặng Thị Thảo 10/08/1983 Thái Bình Nữ Kinh Trường DTNT THCS&THPT Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.19908.20

4621 Đinh Thị Thảo 01/01/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Hoa Thám, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19909.20

4622 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19910.20

4623 Phạm Thị Thắm 05/11/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Krông Buk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19911.20

4624 Phạm Hồ Quang Thắng 20/07/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoàng Diệu, Ea Kar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19912.20

4625 Lê Ngọc Thế 02/10/1985 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hòa Phú, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19913.20

4626 Trần Thị Kim Thoa 15/10/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19914.20

4627 Nguyễn Thị Thu 16/08/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19915.20

4628 Võ Thị Phương Thu 30/10/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19916.20

4629 Đinh Thị Bích Thủy 24/12/1981 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19917.20

4630 Hoàng Thị Thủy 10/08/1982 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19918.20

4631 Lê Thị Thủy 08/10/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19919.20

4632 Trịnh Thị Thanh Thủy 01/11/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19920.20

4633 Dương Thị Thúy 06/04/1980 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19921.20

4634 Nguyễn Thị Thúy 02/01/1986 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19922.20

4635 Lê Minh Thức 04/05/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19923.20

4636 Nguyễn Thị Thương 05/05/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19924.20

4637 Bùi Thị Ngọc Trâm 28/03/1976 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Krông Buk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19925.20

4638 Lê Bảo Trân 22/03/1976 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19926.20

4639 Phạm Thị Hồng Vân 01/02/1973 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19927.20

4640 Lê Thị Viết 13/05/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19928.20

4641 Nguyễn Văn Vinh 25/03/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Eatul, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19929.20

4642 Trần Đức Vinh 16/03/1982 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.19930.20

4643 Trần Thị Vinh 08/01/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19931.20

4644 Trần Sơn Vũ 12/11/1987 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19932.20

Trang 186/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4645 Trần Thị Ái Vy 18/08/1976 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Thành Nhất, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19933.20

4646 Nguyễn Thị Xinh 20/09/1978 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19934.20

4647 Biện Thị Xuân 09/07/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19935.20

4648 Nguyễn Thị Xuân 10/10/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19936.20

4649 Vũ Thị Hồng Xuyên 04/06/1972 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19937.20

4650 Nguyễn Thị Yến 20/10/1975 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Eatul, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19938.20

4651 Nguyễn Thị Hải Yến 18/08/1985 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Công Trứ, Krông Buk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19939.20

4652 Phạm Thị Yến 11/11/1977 Thanh Hóa Nữ Mường Trường THCS Trần Hưng Đạo, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19940.20

4653 Thân Nữ Hoàng Yến 04/11/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa Khánh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.19941.20

4654 Thị Bút 06/07/1988 Đắk Nông Nữ M'Nông Trường THCS Quang Trung, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19942.20

4655 Thị Dai 17/06/1992 Đắk Lắk Nữ M'Nông Trường TH&THCS Trần Phú, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19943.20

4656 Đồng Thị Diệu 28/08/1989 Bắc Kạn Nữ Kinh Trường THCS Bu Prăng, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19944.20

4657 Phạm Thị Dung 07/07/1994 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19945.20

4658 Đoàn Tuấn Dũng 13/04/1985 Đắk Lắk Nam Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19946.20

4659 Đoàn Đình Hùng 23/03/1995 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19947.20

4660 Đỗ Thị Hướng 10/07/1988 Thái Bình Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19948.20

4661 Võ Thị Mỹ Lợi 15/08/1986 Quảng Nam Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19949.20

4662 Đào Thị Mai 20/09/1988 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Đắk BúkSo, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19950.20

4663 Đặng Thị Kiều My 10/07/1998 Bình Định Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19951.20

4664 Hoàng Thị Nghĩa 12/10/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Đắk BúkSo, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19952.20

4665 Phạm Hà Thảo Nguyên 18/05/1993 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đắk BúkSo, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19953.20

4666 Nguyễn Thị Ý Nhi 10/01/1992 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đắk BúkSo, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19954.20

4667 Hà Xuân Tuân 13/10/1989 Thanh Hóa Nam Thái Trường THCS Đắk BúkSo, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19955.20

4668 Hoàng Hữu Tuấn 05/05/1988 Đắk Nông Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19956.20

4669 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 15/10/1993 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19957.20

Trang 187/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4670 Nguyễn Ngọc Thành 02/09/1988 Quảng Bình Nam Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19958.20

4671 Bùi Thị Thu The 14/04/1997 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Bu Prăng, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.19959.20

4672 Phạm Thị Điểm 10/09/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.19960.20

4673 Lê Thị Hoan 17/09/1988 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.19961.20

4674 Phan Văn Huy 26/09/1989 Quảng Bình Nam Kinh Trường PTDTBT THCS xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.19962.20

4675 Trần Bá Lâm 11/06/1985 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.19963.20

4676 Lê Hoàng Phương 10/07/1971 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Thăng Bình, Quảng Nam ĐL.CS.II.19964.20

4677 Nguyễn Thị Hoàng Tâm 21/02/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.19965.20

4678 Nguyễn Thị Hồng Tân 22/01/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.19966.20

4679 Lê Văn Thành 17/02/1989 Bình Định Nam Kinh Trường PTDTBT THCS xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.19967.20

4680 Trần Thị Thảo 29/09/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.19968.20

4681 Võ Thị Thu Hạ 09/08/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh An, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.19969.20

4682 Võ Vi Na 30/10/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.19970.20

4683 Huỳnh Thị Nguyệt 03/07/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.19971.20

4684 Nguyễn Thị Thương 23/11/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.19972.20

4685 Trần Thị Đông 03/10/1971 Hải Phòng Nữ Kinh Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20297.20

4686 Trần Thúy Hằng 25/08/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20298.20

4687 H' Sơ Mích Hra 07/12/1984 Đắk Lắk Nữ Ja Rai Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20299.20

4688 Phạm Thị Thanh Huyền 08/03/1982 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20300.20

4689 Trần Thị Vân Khánh 02/09/1983 Nghệ An Nữ Kinh Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20301.20

4690 H Sương Niê 12/11/1983 Đắk Lắk Nữ Ê Đê Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20302.20

4691 Hoàng Thị Tuyết Nhung 05/06/1970 Nam Định Nữ Kinh Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20303.20

4692 Lê Thị Hà Thanh 08/01/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20304.20

4693 Nguyễn Thị Thu 29/12/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20305.20

4694 Trần Thị Thu Thủy 27/10/1978 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường PT DTNT THCS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20306.20

Trang 188/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4695 Quách Thị An 28/08/1977 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20307.20

4696 Trần Thị Lan Anh 25/06/1968 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20308.20

4697 Dương Văn Công 10/01/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20309.20

4698 Bùi Thanh Dung 29/10/1978 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20310.20

4699 Phan Thị Thu Hà 10/05/1974 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20311.20

4700 Khúc Thừa Hạnh 01/04/1978 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20312.20

4701 Đặng Thị Hằng 16/07/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20313.20

4702 Trần Thị Hiền 15/02/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20314.20

4703 Trần Thị Thu Hiền 09/09/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20315.20

4704 Phan Thị Hoài 18/08/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20316.20

4705 Lê Thị Mai Hương 26/08/1982 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20317.20

4706 Nguyễn Thị Hương 24/03/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20318.20

4707 Lộ Văn Lân 14/02/1978 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20319.20

4708 Nguyễn Thị Giang Loan 26/03/1975 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20320.20

4709 Lưu Thị Hồng Minh 01/03/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20321.20

4710 Mông Triệu Nguyệt Nga 03/12/1982 Cao Bằng Nữ Nùng Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20322.20

4711 Phạm Khả Nguyên 23/02/1983 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20323.20

4712 Trần Trọng Nguyên 05/07/1985 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20324.20

4713 Trần Thị Thanh Nhàn 20/08/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20325.20

4714 Nguyễn Thị Oanh 09/12/1981 Lai Châu Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20326.20

4715 Nguyễn Thị Phương 17/11/1980 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20327.20

4716 Đỗ Mạnh Quyền 08/01/1976 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20328.20

4717 Nguyễn Đình Thám 15/07/1976 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20329.20

4718 Đặng Hữu Thanh 26/10/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20330.20

4719 Phạm Thị Thiên Thanh 09/06/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20331.20

Trang 189/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4720 Nguyễn Thị Thắm 10/09/1985 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20332.20

4721 Trương Thị Vân 04/10/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS 719, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20333.20

4722 Trần Thị Vân Anh 25/02/1992 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20334.20

4723 Trần Thị Thu Hằng 20/10/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20335.20

4724 Đỗ Thị Hoa 05/03/1987 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20336.20

4725 Trần Thị Thanh Lệ 03/11/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20337.20

4726 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20338.20

4727 Nguyễn Minh Tuân 29/01/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20339.20

4728 Phan Thanh Tuấn 21/11/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20340.20

4729 Phạm Thị Thúy 08/11/1993 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20341.20

4730 Nguyễn Thị Vân 07/04/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Bế Văn Đàn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20342.20

4731 Vương Thị Hương 11/04/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20343.20

4732 Từ Thị Việt Hà 16/01/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Đoàn Thị Điểm, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20344.20

4733 Đào Văn Chiến 06/09/1982 Hưng Yên Nam Kinh Trường THCS Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20345.20

4734 Mai Xuân Dũng 03/09/1985 Tuyên Quang Nam Kinh Trường THCS Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20346.20

4735 Nguyễn Thị Lý 20/07/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20347.20

4736 Nguyễn Thị Nhàn 20/04/1981 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20348.20

4737 Nguyễn Trọng Sơn 27/12/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20349.20

4738 Phan Hữu Tài 12/10/1974 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20350.20

4739 Nguyễn Thị Thiều 21/08/1980 Thanh Hóa Nữ Mường Trường THCS Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20351.20

4740 Trịnh Thị Thương 24/10/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20352.20

4741 Trương Thị Hảo 13/06/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Eak Nuếc, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20353.20

4742 Nguyễn Xuân Thư 13/11/1980 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Eak Nuếc, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20354.20

4743 Nguyễn Viết Bình 17/04/1992 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20355.20

4744 Y Čoi ÊBan 17/01/1987 Đắk Lắk Nam Ê Đê Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20356.20

Trang 190/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4745 H Vương Kbuôr 12/01/1988 Đắk Lắk Nữ Ê Đê Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20357.20

4746 Nguyễn Đức Trung 13/12/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20358.20

4747 Nguyễn Thị Cẩm Vân 08/04/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20359.20

4748 Phan Thị Tâm Giao 25/05/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hàm Nghi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20360.20

4749 Vũ Thị Hằng 03/08/1980 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Hàm Nghi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20361.20

4750 Đặng Phạm Dạ Thảo 10/05/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hàm Nghi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20362.20

4751 Nguyễn Thị Thanh Huệ 24/10/1995 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa Khánh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20363.20

4752 Hồ Trần Ái Liên 13/03/1973 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa Khánh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20364.20

4753 Mai Thị Tuất 06/08/1970 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Hòa Khánh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20365.20

4754 Nguyễn Thị Ngọc Trang 22/05/1975 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hòa Khánh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20366.20

4755 Ngô Thị Kim Anh 20/06/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20367.20

4756 Nguyễn Thị Ngọc Bích 21/07/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20368.20

4757 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/07/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20369.20

4758 Ngô Thị Thu Hiền 31/03/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20370.20

4759 Phạm Thị Thu Hiền 10/04/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20371.20

4760 Trần Thị Bích Hồng 05/08/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20372.20

4761 Hoàng Thị Hường 01/03/1972 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20373.20

4762 Hồ Thị Mai Ka 21/03/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20374.20

4763 Nguyễn Thị Bích Liên 24/02/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20375.20

4764 Trần Thị Bích Ngọc 28/03/1975 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20376.20

4765 Đào Thị Minh Phương 03/02/1988 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20377.20

4766 Lê Uyên Phương 12/11/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20378.20

4767 Võ Đào Nhật Quỳnh 16/02/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20379.20

4768 Vương Thị Minh Tùng 28/09/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20380.20

4769 Lê Thị Thu Thành 10/02/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20381.20

Trang 191/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4770 Bùi Thị Thắm 02/04/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20382.20

4771 Lê Thị Thơm 20/07/1975 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20383.20

4772 Trần Thị Thơm 21/05/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20384.20

4773 Hoàng Thị Hoài Thu 12/01/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20385.20

4774 Hoàng Thị Thủy 10/08/1971 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20386.20

4775 Trịnh Thị Thu Thủy 17/10/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20387.20

4776 Nguyễn Thị Minh Thư 08/10/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20388.20

4777 Phạm Thị Thanh Vân 15/05/1975 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20389.20

4778 Bùi Thành Vinh 15/11/1988 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20390.20

4779 Hà Văn Vương 06/11/1980 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20391.20

4780 H' Za Ly Hwing 02/02/1980 Đắk Lắk Nữ Ê Đê Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20392.20

4781 Trần Thị Thanh Lài 22/03/1974 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20393.20

4782 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 20/04/1975 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20394.20

4783 Ngô Văn Dũng 14/10/1977 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20395.20

4784 Phạm Thị Ngọc Hà 28/12/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20396.20

4785 Bùi Văn Phúc 26/06/1980 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20397.20

4786 Đỗ Thị Phượng 10/03/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20398.20

4787 Trần Đức Yên 01/05/1981 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Lạc Long Quân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20399.20

4788 Nguyễn Thị Chính 18/04/1976 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20400.20

4789 Bùi Thái Thị Thu Hiền 24/09/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20401.20

4790 Đặng Thị Bích Nga 28/10/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20402.20

4791 Nguyễn Thị Sen 20/12/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20403.20

4792 Đặng Thị Bình 25/12/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20404.20

4793 Lê Hồng Dưỡng 04/12/1976 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20405.20

4794 Vũ Thị Mến 20/11/1971 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20406.20

Trang 192/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4795 Nguyễn Thị Dung 10/05/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20407.20

4796 Trịnh Công Mạnh 01/01/1978 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20408.20

4797 Bùi Ngọc Quý 12/01/1981 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20409.20

4798 Nguyễn Thị Tưởng Hân 20/10/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20410.20

4799 Trần Thị Huệ 17/05/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20411.20

4800 Lê Thị Hương 20/10/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20412.20

4801 Phan Thị Kim Oanh 20/07/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20413.20

4802 Hoàng Thị Thanh Thảo 21/09/1980 Thái Nguyên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20414.20

4803 Trần Thị Thúy 10/09/1977 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20415.20

4804 Phạm Nữ Huyền Trâm 22/01/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20416.20

4805 Rơ Chăm H' Trà 17/03/1980 Nghệ An Nữ Ê Đê Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20417.20

4806 Vũ Thị Thu Hằng 30/08/1970 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20418.20

4807 Nguyễn Hồng Cẩm 22/04/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20419.20

4808 Phạm Thị Dịu 28/12/1980 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20420.20

4809 Nguyễn Thị Hảo 24/04/1973 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20421.20

4810 Nông Thị Minh Hậu 04/01/1980 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20422.20

4811 Đinh Thị Kim Hoa 04/01/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20423.20

4812 Phan Thị Thu Hoa 29/06/1970 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20424.20

4813 Bùi Thị Mỹ Hồng 19/10/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20425.20

4814 Nguyễn Thị Huệ 25/10/1971 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20426.20

4815 Nguyễn Thị Thanh Huệ 17/10/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20427.20

4816 Nguyễn Thị Mai Hương 19/10/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20428.20

4817 Nguyễn Thị Hồng La 25/09/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20429.20

4818 Nguyễn Thị Lan 26/01/1983 Bắc Ninh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20430.20

4819 Đặng Hiền Ly 12/07/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20431.20

Trang 193/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4820 Lê Thị Thanh Nga 02/04/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20432.20

4821 Nguyễn Thị Thu Nga 06/11/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20433.20

4822 Tạ Thị Phương Nga 05/03/1973 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20434.20

4823 Trần Thị Ngà 23/02/1978 Cao Bằng Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20435.20

4824 Nguyễn Thị Ngát 08/04/1969 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20436.20

4825 Lương Thị Nguyệt 18/09/1976 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20437.20

4826 Trần Thị Niê Phượng 29/07/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20438.20

4827 Lê Anh Tuấn 05/07/1982 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20439.20

4828 Lê Thị Vi Thảo 20/04/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20440.20

4829 Trần Thị Thạch Thảo 17/10/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20441.20

4830 Lương Thị Ước 05/08/1968 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20442.20

4831 Trần Thị Tuyết Vân 12/03/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20443.20

4832 Trần Thị Hoàng Liên 23/09/1984 Lâm Đồng Nữ Kinh Trường THCS Phạm HồngThái, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20444.20

4833 Nguyễn Thị Kiểm 19/12/1966 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20445.20

4834 Nguyễn Văn Thọ 19/11/1972 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20446.20

4835 Đỗ Thị Phương 06/05/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20447.20

4836 Nguyễn Thị Thanh Bình 09/07/1977 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS TT Phước An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20448.20

4837 Huỳnh Thị Ngoan 02/09/1976 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS TT Phước An, Krông Pắc, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20449.20

4838 Trương Thị Minh Tâm 23/11/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Thành Nhất, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20450.20

4839 Phạm Lê Nghĩa 16/08/1973 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Trần Bình Trọng, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20451.20

4840 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 16/08/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Bình Trọng, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20452.20

4841 Phan Thị Sâm 10/03/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Bình Trọng, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20453.20

4842 Nguyễn Văn Thắng 10/07/1987 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Trần Bình Trọng, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20454.20

4843 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Y Jút, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.20455.20

4844 Trần Thị Hồng Nga 29/05/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21214.20

Trang 194/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4845 Nguyễn Thị Bút 19/08/1981 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21222.20

4846 Phan Thanh Chinh 02/02/1976 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21223.20

4847 Nguyễn Tiến Duẩn 15/06/1975 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.21224.20

4848 Hoàng Văn Đàn 12/10/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.21225.20

4849 Huỳnh Thị Thanh Giang 24/12/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21226.20

4850 Nguyễn Trung Hải 09/09/1977 Vĩnh Phúc Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21227.20

4851 Đỗ Văn Hảo 05/03/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21228.20

4852 Thủy Thị Thúy Hằng 08/02/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21229.20

4853 Nguyễn Văn Hòe 05/08/1980 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.21230.20

4854 Mai Huyền 25/06/1980 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21231.20

4855 Lê Thị Kim Hương 11/11/1986 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.21232.20

4856 Nguyễn Thị Thu Hương 10/06/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.21233.20

4857 Nguyễn Thị Xuân Hương 05/09/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường TH-THCS Hoàng Hoa Thám, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.21234.20

4858 Hồ Thị Liêm 02/01/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21235.20

4859 Nguyễn Thị Thanh Liêm 23/09/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21236.20

4860 Nguyễn Tiến Lừng 04/11/1969 Hà Nam Nam Kinh Trường THCS Đăk Tơ Ver, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.21237.20

4861 Trần Trọng Nghĩa 04/08/1980 Gia Lai Nam Kinh Trường TH-THCS Chư Jôr, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.21238.20

4862 Hoàng Thị Bích Nguyệt 20/10/1983 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21239.20

4863 Tạ Thị Kim Nhưng 12/04/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21240.20

4864 Hồ Thị Mộng Oanh 06/04/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21241.20

4865 Trần Văn Phấn 04/02/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.21242.20

4866 Hoàng Văn Phương 20/08/1975 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21243.20

4867 Phan Hoài Phượng 08/11/1985 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.21244.20

4868 Nguyễn Thị Quyên 12/10/1972 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21245.20

4869 Nguyễn Phùng Sáu 15/12/1974 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.21246.20

Trang 195/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4870 Hoàng Thị Tâm 16/10/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21247.20

4871 Nguyễn Thị Phương Toại 25/05/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21248.20

4872 Rmah Toan 07/07/1982 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai GL.CS.II.21249.20

4873 Đỗ Thị Mỹ Thảo 10/10/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21250.20

4874 Lê Thị Thảo 22/10/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH-THCS Nguyễn Chí Thanh, Pleiku, Gia Lai GL.CS.II.21251.20

4875 Nguyễn Thị Thi 02/08/1990 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21252.20

4876 Nguyễn Thị Mai Thu 28/08/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21253.20

4877 Nguyễn Thị Thanh Thúy 21/03/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21254.20

4878 Trần Thị Ngọc Thúy 16/06/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường TH & THCS Đăk Yă, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.21255.20

4879 Vương Thị Trà 29/11/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21256.20

4880 Nguyễn Thị Như Trúc 12/02/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường TH-THCS Hoàng Hoa Thám, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.21257.20

4881 Phan Xuân Trung 08/02/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21258.20

4882 Phạm Thị Phương Uyên 08/11/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.21259.20

4883 Đinh Thị Phương Vi 02/02/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.21260.20

4884 Nguyễn Hữu Cường 02/09/1974 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Y Jút, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21422.20

4885 Trần Ngọc Lê Dung 01/02/1987 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21423.20

4886 Trương Y Định 05/07/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21424.20

4887 Lê Thị Hà 02/08/1976 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21425.20

4888 Võ Thị Ngọc Hà 25/09/1976 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21426.20

4889 Dương Thị Hằng 28/01/1990 Ninh Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21427.20

4890 Lê Thị Hằng 20/10/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21428.20

4891 Phan Thị Thúy Hằng 02/04/1987 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PTDTNT THCS, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21429.20

4892 Trần Thị Thủy Hằng 10/06/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Y Jút, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21430.20

4893 Phạm Thị Hiền 08/06/1976 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21431.20

4894 Nguyễn Thị Huê 05/04/1980 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21432.20

Trang 196/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4895 H' Loan Niê Kdăm 08/07/1987 Đắk Lắk Nữ Ê Đê Trường THCS Lê Hồng Phong, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21433.20

4896 Y Quang Kpă 13/06/1988 Đắk Lắk Nam Gia Rai Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21434.20

4897 Nguyễn Thị Giang Lam 09/12/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21435.20

4898 Trần Thị Kim Liên 05/07/1988 Vĩnh Phú Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21436.20

4899 Nguyễn Thị Loan 24/12/1991 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21437.20

4900 Nguyễn Thị Kim Loan 01/01/1984 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21438.20

4901 Nguyễn Văn Mười 01/02/1985 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21439.20

4902 Nguyễn Thị Linh Na 08/06/1983 Kon Tum Nữ Ê Đê Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21440.20

4903 Nguyễn Văn Ninh 11/07/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Y Jút, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21441.20

4904 Đặng Quang Nhật 20/10/1985 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21442.20

4905 Phan Thị Hồng Oanh 27/02/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21443.20

4906 Lương Thị Thu Phương 15/12/1986 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21444.20

4907 Phạm Văn Phương 15/09/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21445.20

4908 Phạm Thị Phượng 10/03/1989 Đồng Nai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21446.20

4909 Lại Văn Quảng 02/07/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21447.20

4910 Nguyễn Như Quỳnh 15/04/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21448.20

4911 Nguyễn Thị Tám 22/02/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21449.20

4912 Đặng Đình Tâm 03/02/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21450.20

4913 Phan Thị Thanh Tâm 02/04/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21451.20

4914 Lê Ngọc Tây 02/03/1991 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21452.20

4915 Phạm Thị Tuyết 10/11/1986 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21453.20

4916 Nguyễn Quốc Thái 06/12/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21454.20

4917 Lê Thị Hoài Thanh 10/10/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21455.20

4918 Phan Thị Huyền Thanh 18/03/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21456.20

4919 Trần Thị Thanh 01/04/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21457.20

Trang 197/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4920 Trần Thị Thảo 12/07/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21458.20

4921 Nguyễn Tất Thế 22/12/1973 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21459.20

4922 Lê Thị Thủy 19/02/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Y Jút, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21460.20

4923 Phạm Thị Thủy 02/06/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21461.20

4924 Đặng Thị Minh Thư 12/12/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21462.20

4925 Kiều Thị Trang 10/12/1987 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21463.20

4926 Trần Thị Trang 23/02/1986 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21464.20

4927 Vũ Diễm Trang 15/11/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21465.20

4928 Nguyễn Xuân Triều 12/10/1988 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21466.20

4929 Trần Văn Trúc 01/06/1972 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21467.20

4930 Ngyễn Văn Việt 01/08/1975 Thanh Hóa nam kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21468.20

4931 Bùi Văn Vuy 07/09/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21469.20

4932 Mạc Thị Yến 30/10/1976 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Ea H'leo, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21470.20

4933 Trần Thị Thu Anh 28/07/1973 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21471.20

4934 Nguyễn Thị Chiến 06/09/1985 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, TX. Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21472.20

4935 Đặng Đình Chín 06/06/1977 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, TX Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21473.20

4936 Hoàng Thị Chung 25/02/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21474.20

4937 Lý Thị Chung 03/06/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21475.20

4938 Nguyễn Thị Hồng Duyên 01/08/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21476.20

4939 Lê Thị Hà 28/08/1977 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21477.20

4940 Trần Ngọc Hạnh 14/09/1986 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, TX. Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21478.20

4941 Nguyễn Mai Thu Hằng 14/02/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21479.20

4942 Phạm Thị Hiền 19/02/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21480.20

4943 Nguyễn Thị Hoa 26/07/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21481.20

4944 Bành Thị Phương Hòa 19/05/1969 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21482.20

Trang 198/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4945 Hồ Thị Hòa 18/01/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21483.20

4946 Trần Bá Hòa 09/09/1978 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Bé, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21484.20

4947 Đào Thị Hồng 23/10/1985 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Hòa Khánh, BMT, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21485.20

4948 Đặng Thị Hồng 01/09/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21486.20

4949 Ngô Thị Minh Huế 05/09/1978 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, TX Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21487.20

4950 Nguyễn Viết Hùng 10/08/1967 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21488.20

4951 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/11/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Y Ngông Niê Kdăm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21489.20

4952 Phan Thị Mai Hương 15/09/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21490.20

4953 Trần Đình Khang 18/06/1970 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Hòa An, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21491.20

4954 Nguyễn Văn Lan 20/04/1974 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21492.20

4955 Nguyễn Thị Liêu 05/06/1987 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21493.20

4956 Nguyễn Doãn Lợi 20/01/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21494.20

4957 Nguyễn Thị Lục 20/10/1969 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21495.20

4958 H' Nghiệp Niê 30/04/1987 Đắk Lắk Nữ Ê Đê Trường THCS Trần Quang Diệu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21496.20

4959 Hoàng Thị Ngọc 15/11/1979 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Hòa An, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21497.20

4960 Trần Thị Hạnh Nhân 17/09/1990 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21498.20

4961 Võ Thị Mỹ Nhân 06/10/1975 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, TX Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21499.20

4962 Bùi Thị Nhung 10/06/1980 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21500.20

4963 Vũ Thị Oanh 02/03/1983 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Hoa Thám, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21501.20

4964 Dương Thị Phước 01/12/1976 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21502.20

4965 Phạm Thị Kim Phương 20/10/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21503.20

4966 Trần Phương 20/04/1979 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21504.20

4967 Nguyễn Hồng Sen 25/12/1976 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS EaHiu, Krông Păk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21505.20

4968 Trần Văn Tuấn 20/07/1975 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Chư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21506.20

4969 Hoàng Thị Tuyết 24/04/1973 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21507.20

Trang 199/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4970 Trương Thị Thảo 12/12/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21508.20

4971 Trần Thị Bích Thuận 20/10/1979 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21509.20

4972 Trần Thị Thư 06/03/1970 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21510.20

4973 Nguyễn Hạnh Trang 02/04/1993 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, BMT, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21511.20

4974 Phạm Trọng Trường 02/08/1983 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Bé, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21512.20

4975 Phan văn Vương 11/02/1985 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21513.20

4976 Trần Khắc Xuân 10/08/1978 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Hoàng Hoa Thám, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21514.20

4977 Lê Thị Loan 15/10/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21658.20

4978 Hoàng Trung Thông 20/12/1983 Gia Lai Nam Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Văn Trỗi, An Khê, Gia Lai ĐL.CS.II.21665.20

4979 Nguyễn Thị Bảy 30/09/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21671.20

4980 Dương Văn Bình 26/03/1989 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21672.20

4981 Nay H' Brin 08/07/1981 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21673.20

4982 Ksor Bun 19/10/1962 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21674.20

4983 Trần Mạnh Cường 05/11/1982 Bình Định Nam Kinh Trường TH-THCS Đinh Núp, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21675.20

4984 Phan Thị Ngọc Diễm 08/06/1986 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21676.20

4985 Ksor H' Duyn 03/07/1993 Gia Lai Nữ Jrai Trường TH-THCS Đinh Núp, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21677.20

4986 Lê Kim Đông 02/01/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21678.20

4987 Rcom H' Glair 25/03/1991 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Trường Chinh, Phú Thiện, Gia Lai ĐL.CS.II.21679.20

4988 Vũ Thị Hằng 08/09/1993 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21680.20

4989 Lê Văn Hiếu 04/10/1984 Vĩnh Phúc Nam Kinh Trường TH-THCS Nay Der, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21681.20

4990 Hoàng Thị Hoàn 21/01/1988 Quảng Bình Nữ Kinh Trường TH-THCS Nguyễn Viết Xuân, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21682.20

4991 Hồ Ngọc Nam Hoàng 06/12/1983 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Hai Bà Trưng, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21683.20

4992 Đỗ Văn Học 22/03/1981 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Phan Bội Châu, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21684.20

4993 Trần Thị Huệ 02/05/1971 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21685.20

4994 Rmah Khuit 21/12/1981 Gia Lai Nam Jrai Trường TH-THCS Nay Der, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21686.20

Trang 200/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

4995 Siu H' Lem 06/08/1983 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS DTNT huyện Phú Thiện, Phú Thiện, Gia Lai ĐL.CS.II.21687.20

4996 Rcom H' Lila 14/10/1992 Gia Lai Nữ Jrai Trường TH-THCS Nguyễn Viết Xuân, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21688.20

4997 Nguyễn Thị Linh 02/09/1975 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21689.20

4998 Kpă H' Lơr 10/12/1983 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Phan Đình Phùng, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21690.20

4999 Kpă H' Mach 07/02/1975 Gia Lai Nữ Jrai Trường TH-THCS Nay Der, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21691.20

5000 Nguyễn Văn Môi 18/02/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hai Bà Trưng, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21692.20

5001 Ksor Nin 02/03/1984 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21693.20

5002 Rơ Ô H' Ngâm 09/08/1987 Gia Lai Nữ Jrai Trường TH-THCS Nay Der, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21694.20

5003 Huỳnh Xuân Phong 15/01/1984 Gia Lai Nam Kinh Trường TH-THCS Kpă Klơng, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21695.20

5004 Phạm Hồng Quang 24/07/1980 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Trường Chinh, Phú Thiện, Gia Lai ĐL.CS.II.21696.20

5005 Rcom H' Qui 21/12/1989 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Trường Chinh, Phú Thiện, Gia Lai ĐL.CS.II.21697.20

5006 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 04/11/1980 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21698.20

5007 Rơ Châm H' Thâm 07/03/1991 Gia Lai Nữ Jrai Trường TH-THCS Lê Văn Tám, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21700.20

5008 Đặng Thị Thủy 30/03/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21701.20

5009 Phạm Thị Hóa Trang 15/12/1976 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21702.20

5010 Lê Thị Hải Triều 22/12/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21703.20

5011 Nguyễn Xuân Trường 25/08/1990 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21704.20

5012 Nay Thị Út 28/08/1987 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21705.20

5013 Nguyễn Thị Thanh Vân 05/09/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường Tiểu học Lý Tự Trọng, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21706.20

5014 Diệp Kim Yến 12/03/1986 Bình Định Nữ Kinh Trường TH-THCS Lê Văn Tám, Ayun Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21707.20

5015 Nay H' Yuôn 11/10/1969 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Phan Đình Phùng, Ia Pa, Gia Lai ĐL.CS.II.21708.20

5016 Đinh Thị Thu Hiền 26/06/1977 Quảng Ngãi Nữ Hre Trường PTDT nội trú tỉnh Quảng Ngãi ĐL.CS.II.21709.20

5017 Nguyễn Thị Hồng Khanh 15/05/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hành Tín Tây, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.21710.20

5018 Trương Diệu Khuyên 13/04/1980 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Trà Hiệp, Trà Bồng, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.21711.20

5019 Đoàn Thị Kim Ngân 07/09/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS&THPT Phạm Kiệt, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.21712.20

Trang 201/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5020 Ngô Thị Lan Anh 14/10/1979 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21713.20

5021 Đoàn Văn Ân 21/02/1981 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21714.20

5022 Lê văn Cường 05/07/1989 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.21715.20

5023 Bùi Kim Dũng 10/03/1969 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21716.20

5024 Lê Ngọc Đăng 13/06/1977 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Krông Năng, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21717.20

5025 Nguyễn Thị Hà 12/05/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS19/8, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21718.20

5026 Nguyễn Thị Hà 23/08/1979 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21719.20

5027 Hoàng Tú Hạnh 04/12/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21720.20

5028 Đỗ Thu Hằng 28/11/1983 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21721.20

5029 Nguyễn Thị Thanh Hậu 15/07/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Tô Hiệu, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21722.20

5030 Đỗ Thu Hiền 19/07/1980 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21723.20

5031 Nguyễn Thị Hiền 05/06/1979 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Hoa Thám, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21724.20

5032 Lê Thị Thanh Hồng 01/11/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21725.20

5033 Đinh Thị Phương Huệ 18/09/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.21726.20

5034 Trần Văn Hùng 10/10/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21727.20

5035 Kiều Duy Khánh 06/05/1983 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Krông Búk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21728.20

5036 Vũ Minh Khoa 01/05/1979 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Krông Búk, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21729.20

5037 Nguyễn Thị Lan 02/09/1983 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21730.20

5038 Ngô Thị Thanh Loan 02/08/1987 Đắk Lắk Nữ kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Krông Năng, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21731.20

5039 Nguyễn Thanh Long 30/03/1976 Hà Nội Nam Kinh Trường THCS Cao Bá Quát, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21732.20

5040 Phạm Thị Lý 05/03/1983 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.21733.20

5041 Lường Thị Mận 28/09/1978 Thái Nguyên Nữ Tày Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21734.20

5042 Nguyễn Văn Nam 10/11/1981 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.21735.20

5043 Nông Thị Thuý Ngân 29/02/1988 Đắk Lắk Nữ Nùng Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.21736.20

5044 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/01/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21737.20

Trang 202/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5045 Hoàng Thị Sen 20/04/1975 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21738.20

5046 Nguyễn Hữu Sơn 01/06/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Cư Jút, Đắk Nông ĐL.CS.II.21739.20

5047 Nguyễn Thị Ánh Sương 21/09/1969 Đà Nẵng Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21740.20

5048 Phan Thị Thanh 19/10/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21741.20

5049 Cấn Thị Thanh Thu 30/07/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Krông Ana, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21742.20

5050 Nguyễn Thị Thu Thùy 18/10/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21743.20

5051 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21744.20

5052 Phạm Thị Bích Thủy 02/09/1976 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21745.20

5053 Phan Thị Thủy 10/01/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Cư M'gar, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21746.20

5054 Trần Tuấn Thương 19/10/1983 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21747.20

5055 Trần Thị Mỹ Trang 14/04/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS19/8, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21748.20

5056 Trần Văn Vân 02/02/1977 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21749.20

5057 Trương Thị Thuỳ Vân 30/03/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21750.20

5058 Nguyễn Thị Vui 19/01/1987 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Eahu, Cư Kuin, Đắk Lắk ĐL.CS.II.21751.20

5059 Phạm Văn Điểm 27/02/1979 Quảng Nam Nam Kinh Trường TH&THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21752.20

5060 Trần Thanh Hà 10/04/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường TH&THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21753.20

5061 Phạm Thị Mỹ Hạnh 01/05/1984 Quảng Bình Nữ Kinh Trường TH&THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21754.20

5062 Nguyễn Hoa 10/04/1966 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21755.20

5063 Phạm Văn Hòa 11/11/1967 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21756.20

5064 Phạm Quang Huy 10/10/1980 Gia Lai Nam Nùng Trường TH&THCS Đào Duy Từ, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21757.20

5065 Nguyễn Văn Hữu 10/06/1990 Gia Lai Nam Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Du, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21758.20

5066 Võ Duy Linh 18/04/1989 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đak Ring, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.21759.20

5067 Phạm Thị Nguyệt 12/08/1990 Hải Dương Nữ Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Yang Nam, Kông Chro, Gia Lai ĐL.CS.II.21760.20

5068 Lê Hồng Nhã 19/12/1985 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường TH&THCS Kim Đồng, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21761.20

5069 Bùi Thị Kim Nhất 21/12/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Kông Lơng Kơng, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21762.20

Trang 203/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5070 Hồ Thị Nhung 20/07/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH&THCS Nguyễn Văn Trỗi, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21763.20

5071 Nguyễn Đăng Phong 08/05/1981 Quảng Trị Nam Kinh Trường TH&THCS Phan Bội Châu, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21764.20

5072 Đỗ Thị Phượng 17/11/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH&THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21765.20

5073 Đoàn Văn Thành 06/08/1980 Nghệ An Nam Kinh Trường TH&THCS Tơ Tung, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21766.20

5074 Vũ Đình Thạo 26/06/1979 Hải Dương Nam Kinh Trường TH&THCS Võ Nguyên Giáp, An Khê, Gia Lai ĐL.CS.II.21767.20

5075 Lê Văn Thiên 10/10/1978 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS&THPT Nguyễn Văn Cừ, Chư Sê, Gia Lai ĐL.CS.II.21768.20

5076 Nguyễn Văn Thơ 12/11/1987 Gia Lai Nam Kinh Trường TH&THCS An Trung, Kông Chro, Gia Lai ĐL.CS.II.21769.20

5077 Nguyễn Thị Thơm 20/01/1980 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Trường THCS Kông Lơng Kơng, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21770.20

5078 Trần Thị Lệ Thu 01/11/1991 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH&THCS Phan Bội Châu, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21771.20

5079 Nguyễn Văn Thuấn 18/07/1983 Thái Bình Nam Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Sró, Kông Chro, Gia Lai ĐL.CS.II.21772.20

5080 Nguyễn Thị Thanh Trưng 02/02/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường TH&THCS Đào Duy Từ, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.21773.20

5081 Nguyễn Vinh Xuân 02/07/1977 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Kông Chro, Gia Lai ĐL.CS.II.21774.20

5082 Đỗ Thị Diễm 08/04/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS phường Bình Định, TX. An Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.21775.20

5083 Nguyễn Thị Hồng Hoanh 26/01/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.21776.20

5084 Phan Thị Thanh Huyền 27/09/1976 Cao Bằng Nữ Nùng Trường TH và THCS Đinh Tiên Hoàng, Đăk Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.21777.20

5085 Đặng Thị Hương 23/09/1972 Hưng Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Đinh Tiên Hoàng, Đăk Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.21778.20

5086 Lê Thị Bích Loan 02/01/1991 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.21779.20

5087 Nguyễn Thị Nga 01/05/1987 Nghệ An Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.21780.20

5088 Dương Văn Phúc 24/10/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.21781.20

5089 Nguyễn Thị Bích Phượng 29/10/1975 Nam Định Nữ Kinh Trường TH và THCS Đinh Tiên Hoàng, Đăk Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.21782.20

5090 Hoàng Đình Thanh 18/03/1979 Thanh Hóa Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.21783.20

5091 Phan Ngọc Vinh 20/10/1982 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT BT THCS Xã Hiếu, Kon Plông, Kon Tum ĐL.CS.II.21784.20

5092 Huỳnh Thị Hòa 02/09/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Đăk Smar, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21785.20

5093 Cao Thị Minh Hồng 01/08/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Đăk Smar, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21786.20

5094 Trần Văn Huy 07/09/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21787.20

Trang 204/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5095 Bùi Thị Lương 11/08/1990 Thái Bình Nữ Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21788.20

5096 Trần Đức Nam 12/02/1976 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21789.20

5097 Nguyễn Viết Tú 22/10/1987 Nghệ An Nam Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Krong, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21790.20

5098 Phạm Văn Tuyển 01/07/1971 Hưng Yên Nam Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21791.20

5099 Đặng Đình Tuyến 19/06/1978 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21792.20

5100 Trương Thị Thu Thủy 28/09/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trung tâm GDNN - GDTX, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21793.20

5101 Nguyễn Quang Vũ 10/07/1983 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.21794.20

5102 Đặng Quốc Văn 27/04/1980 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định ĐL.CS.II.21795.20

5103 Nguyễn Thị Am 15/05/1979 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22324.20

5104 Bùi Thanh Bá 14/06/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22325.20

5105 Lê Khánh Bình 17/11/1983 Quảng Bình Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Krông Pa, Gia Lai GL.CS.II.22326.20

5106 Lê Mạnh Cường 01/02/1982 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22327.20

5107 Ngân Văn Dục 22/02/1992 Thanh Hóa Nam Thái Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22328.20

5108 Dương Thị Mỹ Dung 08/08/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường TH&THCS Đinh Tiên Hoàng, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22329.20

5109 Nguyễn Thị Kim Dung 05/05/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22330.20

5110 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/06/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22331.20

5111 Châu Thị Duyên 26/06/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22332.20

5112 Lê Thị Hồng Duyệt 22/12/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22333.20

5113 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/11/1993 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Khuyến, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22334.20

5114 Phạm Văn Điển 20/01/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22335.20

5115 Thái Thị Mộng Điệp 14/04/1976 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22336.20

5116 Phan Thị Mỹ Giang 26/06/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22337.20

5117 Phạm Thị Hà 15/11/1983 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22338.20

5118 Triệu Thị Hà 25/06/1986 Lạng Sơn Nữ Nùng Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22339.20

5119 Trương Thị Thu Hà 24/06/1979 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22340.20

Trang 205/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5120 Trần Thị Hạnh 20/08/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22341.20

5121 Trương Thị Xuân Hạnh 24/09/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22342.20

5122 Huỳnh Thị Nhị Hằng 14/12/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22343.20

5123 Phan Thị Mỹ Hằng 12/04/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường Tiểu học số 2 TT Đak Đoa, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22344.20

5124 Đặng Thị Hiền 07/05/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22345.20

5125 Hà Thị Lệ Hoa 02/02/1982 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22346.20

5126 Hà Thị Khánh Hòa 07/06/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Kim Đồng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22347.20

5127 Nguyễn Thị Thu Hoài 23/03/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22348.20

5128 Nguyễn Công Hoan 07/03/1975 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Chu Văn An, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22349.20

5129 Triệu Thị Huế 19/04/1975 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22350.20

5130 Hoàng Thị Minh Huệ 23/01/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22351.20

5131 Lê Thị Huệ 27/10/1990 Hà Nam Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22352.20

5132 Kiều Thị Thanh Huyền 01/01/1973 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22353.20

5133 Nguyễn Thị Huyền 27/01/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22354.20

5134 Nguyễn Văn Hưng 15/04/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22355.20

5135 Trần Thị Trung Kiên 24/10/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22356.20

5136 Nguyễn Văn Duy Khương 10/07/1978 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22357.20

5137 Trần Thị Lệ 18/01/1977 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22358.20

5138 Hoàng Thị Ngọc Liên 06/09/1978 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22359.20

5139 Nguyễn Thị Kim Liên 04/06/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22360.20

5140 Bùi Thị Ngọc Linh 17/12/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22361.20

5141 Nguyễn Thị Thanh Loan 13/03/1968 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22362.20

5142 Bùi Thị Xuân Mai 16/01/1990 Gia Lai nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22363.20

5143 Nguyễn Thị Mỹ 10/01/1992 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Phan Đăng Lưu, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22364.20

5144 Lê Thị Ngát 04/08/1982 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22365.20

Trang 206/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5145 Nguyễn Thị Ngát 28/03/1973 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22366.20

5146 Lương Thị Nguyệt 09/06/1979 Cao Bằng Nữ Nùng Trường THCS Nguyễn Trãi, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22367.20

5147 Đặng Thị Tố Oanh 14/05/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22368.20

5148 Lê Thị Kim Phượng 04/09/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22369.20

5149 Nguyễn Trường Sơn 18/09/1980 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22370.20

5150 Trần Tất Sơn 14/09/1980 Hải Phòng Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Krông Pa, Gia Lai GL.CS.II.22371.20

5151 Trần Thị Toại Tâm 20/02/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22372.20

5152 Đặng Xuân Tình 13/01/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22373.20

5153 Nguyễn Đình Toàn 16/10/1982 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22374.20

5154 Lê Thanh Tuấn 02/01/1979 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22375.20

5155 Nguyễn Thị Kim Tuyết 22/07/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22376.20

5156 Trần Thị Tuyết 17/01/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22377.20

5157 Vũ Thị Tuyết 15/10/1979 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường TH&THCS Nay Der, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22378.20

5158 Nguyễn Thị Tư 12/12/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22379.20

5159 Phan Thị Thanh Thảo 02/10/1979 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22380.20

5160 Nguyễn Thị Ngọc Thiệp 25/09/1987 Thái Nguyên Nữ Tày Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22381.20

5161 Nguyễn Thị Thơm 25/08/1974 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS KpaKlơng, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22382.20

5162 Trần Văn Thơm 24/08/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hùng Vương, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22383.20

5163 Phạm Thị Minh Thu 05/05/1977 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22384.20

5164 Phạm Thị Thanh Thủy 09/06/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22385.20

5165 Trương Thị Thanh Thủy 09/08/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22386.20

5166 Đặng Thị Mỹ Trang 02/01/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22387.20

5167 Lê Thị Trang 04/10/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22388.20

5168 Huỳnh Ngọc Triệu 10/02/1982 Gia Lai Nam Kinh Trường TH&THCS Nay Der, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22389.20

5169 Nguyễn Thanh Văn 09/07/1980 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22390.20

Trang 207/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5170 Nguyễn Mạnh Việt 24/01/1978 Phú Thọ Nam Kinh Trường THCS Lê Đình Chinh, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22391.20

5171 Trương Phan Quang Vũ 23/09/1983 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Krông Pa, Gia Lai GL.CS.II.22392.20

5172 Nay H' A 15/06/1974 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Phú Thiện, Gia Lai GL.CS.II.22806.20

5173 Nguyễn Thị An 12/07/1989 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22807.20

5174 Nguyễn Thị Vân Anh 20/05/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22808.20

5175 Nguyễn Diên Ân 07/11/1979 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.22809.20

5176 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17/11/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22810.20

5177 Rcom Chơm 08/02/1979 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Nguyễn Huệ, Krông Pa, Gia Lai GL.CS.II.22811.20

5178 Rah Lan H' Chur 04/06/1983 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Phú Thiện, Gia Lai GL.CS.II.22812.20

5179 Huỳnh Thị Ngọc Diệp 22/11/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22813.20

5180 Nhữ Thị Thúy Dung 05/09/1989 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22814.20

5181 Nguyễn Trung Dũng 19/12/1985 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22815.20

5182 Quan Văn Đốc 18/09/1984 Tuyên Quang Nam Tày Trường THCS Phạm Hồng Thái, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22816.20

5183 Hoàng Thị Giang 01/06/1976 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22817.20

5184 Lưu Thị Trường Giang 10/03/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Đức Cơ, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.22818.20

5185 Nguyễn Huy Hiếu 12/05/1973 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.22819.20

5186 Nguyễn Thị Hiếu 07/08/1982 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc nội trú Ia Grai, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22820.20

5187 Phạm Thị Hiếu 10/04/1991 Hưng Yên Nữ Kinh Trường THCS Ia Ly, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.22821.20

5188 Nguyễn Hoàng 25/01/1988 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22822.20

5189 Nguyễn Công Hoàng 16/10/1969 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22823.20

5190 Trần Văn Huy 25/05/1974 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Krông Pa, Gia Lai GL.CS.II.22824.20

5191 Phan Thị Huyền 10/10/1967 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.22825.20

5192 Nguyễn Thị Thu Hương 21/05/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22826.20

5193 Nguyễn Trung Kiên 03/03/1986 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Hiền, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.22827.20

5194 Nguyễn Thị Kiều 29/05/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường Tiểu học số 1 Ia Băng, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22828.20

Trang 208/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5195 Nguyễn Thị Thu Kiều 13/01/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22829.20

5196 Trần Thị Ngọc Khánh 23/10/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.22830.20

5197 Huỳnh Văn Lam 20/10/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Krông Pa, Gia Lai GL.CS.II.22831.20

5198 Nguyễn Thị Lan 08/04/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22832.20

5199 Nguyễn Thị Liên 08/05/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Cù Chính Lan, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22833.20

5200 Đinh Thụy Mỹ Linh 08/10/1991 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22834.20

5201 Nguyễn Thị Tú Linh 12/10/1985 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22835.20

5202 Bùi Thị Mãnh 30/09/1989 Quảng Bình Nữ Kinh Trường TH&THCS Đăk Jơ Ta, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.22836.20

5203 Đồng Thị Minh 27/08/1977 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22837.20

5204 Ksor My 05/07/1969 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Phú Thiện, Gia Lai GL.CS.II.22838.20

5205 Nguyễn Thị Vi Na 18/01/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22839.20

5206 Rcom Đa Ny 05/11/1981 Gia Lai Nam Jrai Trường TH&THCS Phạm Hồng Thái, Ia Pa, Gia Lai GL.CS.II.22840.20

5207 Nguyễn Thị Thu Nga 25/03/1981 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22841.20

5208 Rcom H' Nghiơm 07/01/1980 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Lý Tự Trọng, Krông Pa, Gia Lai GL.CS.II.22842.20

5209 Lê Thị Ngọc 28/07/1991 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22843.20

5210 Lưu Thị Minh Nguyệt 13/12/1975 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22844.20

5211 Nguyễn Thị Nguyệt 22/02/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22845.20

5212 Võ Thị Ánh Nguyệt 18/08/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Chư Prông, Gia Lai GL.CS.II.22846.20

5213 Võ Thị Thanh Nhàng 14/08/1988 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22847.20

5214 Nay Nhất 04/09/1977 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Dân tộc nội trú Ia Pa, Ia Pa, Gia Lai GL.CS.II.22848.20

5215 Lê Quốc Phong 03/03/1982 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.22849.20

5216 Trần Hữu Phước 03/05/1984 Bình Định Nam Kinh Trường TH&THCS Trần Hưng Đạo, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22850.20

5217 Đặng Minh Quang 02/08/1974 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22851.20

5218 Võ Đình Quang 15/11/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.22852.20

5219 Phạm Văn Quyết 22/02/1974 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22853.20

Trang 209/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5220 Siu H' Ruyn 08/06/1986 Gia Lai Nữ Jrai Trường THCS Nguyễn Huệ, Krông Pa, Gia Lai GL.CS.II.22854.20

5221 Lê Văn Sự 12/12/1977 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Phạm Hồng Thái, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22855.20

5222 Ksor Sưng 04/04/1987 Kon Tum Nam Ba Na Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22856.20

5223 Võ Duy Tịnh 07/03/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Anh Hùng Wừu, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22857.20

5224 Phạm Bá Tư 15/04/1984 Thanh Hóa Nam Kinh Trường TH&THCS Lương Thế Vinh, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.22858.20

5225 Nguyễn Thị Hà Ty 28/09/1996 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22859.20

5226 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/11/1989 Phú Thọ Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22860.20

5227 Cao Chí Thắng 16/01/1982 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Krông Pa, Gia Lai GL.CS.II.22861.20

5228 Lê Văn Thâm 08/01/1976 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Iaphí, Chư Păh, Gia Lai GL.CS.II.22862.20

5229 Châu Đức Thuận 20/07/1983 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai GL.CS.II.22863.20

5230 Nguyễn Thị Bích Thủy 28/08/1974 Quảng Bình Nữ Kinh Trường TH&THCS Đăk Jơ Ta, Mang Yang, Gia Lai GL.CS.II.22864.20

5231 Trần Thị Hoài Thúy 24/05/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22865.20

5232 Nguyễn Huỳnh Trang 27/03/1986 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Lý Tự Trọng, Chư Sê, Gia Lai GL.CS.II.22866.20

5233 Lê Thanh Triều 20/05/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân, Ayun Pa, Gia Lai GL.CS.II.22867.20

5234 Lê Thị Thu Trinh 01/08/1976 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Ia Grai, Gia Lai GL.CS.II.22868.20

5235 Ngũ Thị Bích Trinh 26/04/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Phú Thiện, Gia Lai GL.CS.II.22869.20

5236 Lê Thị Hải Yến 23/12/1983 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đức Cơ, Gia Lai GL.CS.II.22870.20

5237 Hoàng Thúy An 02/09/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22874.20

5238 Mai Thế Anh 04/07/1977 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Đăk Plô, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22875.20

5239 Nguyễn Nữ Lan Anh 30/05/1982 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22876.20

5240 Nguyễn Thị Mai Anh 06/10/1984 Kon Tum Nữ Kinh Trường TH-THCS Lý Tự Trọng, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22877.20

5241 Lý Hồng Ánh 18/05/1983 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đăk Pek, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22878.20

5242 Y Cúc 27/12/1984 Kon Tum Nữ Dẻ Trường PTDTBT THCS Đăk Choong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22879.20

5243 Ngô Đình Linh Châu 02/08/1977 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Đăk Pek, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22880.20

5244 Y Dúp 08/06/1992 Kon Tum Nữ Ja Rai Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22881.20

Trang 210/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5245 Mai Văn Dương 18/03/1993 Thanh Hóa Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Long, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22882.20

5246 Nguyễn Thị Dưỡng 20/05/1980 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22883.20

5247 Lăng Thị Eng 22/11/1983 Kon Tum Nữ Nùng Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22884.20

5248 Nguyễn Thị Gái 05/07/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Đăk Kroong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22885.20

5249 Nguyễn Thị Lệ Giang 11/06/1987 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Đăk Plô, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22886.20

5250 Đinh Văn Hải 02/07/1974 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đăk Pek, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22887.20

5251 Cù Thúy Hằng 05/12/1983 Hà Nam Nữ Kinh Trường TH-THCS xã Xốp, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22888.20

5252 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/06/1988 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Đăk Kroong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22889.20

5253 A Hinh 02/10/1981 Kon Tum Nam Dẻ Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22890.20

5254 Nguyễn Thị Hoa 09/04/1991 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22891.20

5255 Y Huệ 16/10/1993 Kon Tum Nữ Triêng Trường TH-THCS Đăk Man, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22892.20

5256 Triệu Thị Huyền 01/02/1990 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22893.20

5257 Đoàn Văn Hưng 02/03/1978 Kon Tum Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Choong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22894.20

5258 Nguyễn Kiều Hưng 22/05/1978 Ninh Bình Nam Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22895.20

5259 A Kim 15/06/1989 Kon Tum Nam Dẻ Trường PTDTBT THCS Ngọc Linh, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22896.20

5260 Nguyễn Đức Khởi 19/08/1985 Quảng Bình Nam Kinh Trường TH-THCS xã Xốp, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22897.20

5261 Cao Thị Hải Lê 25/09/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22898.20

5262 Đinh Thị Lệ 14/12/1985 Quảng Bình Nữ Kinh Trường TH-THCS Đăk Man, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22899.20

5263 Đỗ Thị Lệ 30/04/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22900.20

5264 Trương Thành Long 26/07/1980 Quảng Nam Nam Kinh Trường TH-THCS xã Xốp, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22901.20

5265 Y Lời 29/12/1983 Kon Tum Nữ Dẻ Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22902.20

5266 Cao Thị Ly 04/01/1991 Nghệ An Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Choong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22903.20

5267 Nguyễn Thị Bích Ly 01/01/1980 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22904.20

5268 Trần Xuân Mại 10/02/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường TH-THCS xã Xốp, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22905.20

5269 Y Nơ 02/12/1988 Kon Tum Nữ Hà Lăng Trường PTDTBT THCS Ngọc Linh, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22906.20

Trang 211/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5270 Nguyễn Thị Nở 09/09/1982 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Đăk Pek, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22907.20

5271 Võ Thị Kim Nương 20/08/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đăk Pek, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22908.20

5272 Đỗ Thị Nga 30/04/1990 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Ngọc Linh, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22909.20

5273 Mai Thị Thanh Nga 01/08/1983 Kon Tum Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Nhoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22910.20

5274 Vũ Thị Kim Ngân 25/01/1994 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Ngọc Linh, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22911.20

5275 Trần Lưu Trọng Nghĩa 30/04/1992 Kon Tum Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Sao, Tu Mơ Rông, Kon Tum KT.CS.II.22912.20

5276 Hồ Nguyễn Anh Ngọc 15/05/1980 Quảng Nam Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Nhoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22913.20

5277 Nguyễn Thị Ngọc 15/07/1986 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22914.20

5278 Đoàn Ngọc Nhân 29/11/1977 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Đăk Nhoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22915.20

5279 Vũ Thị Ngọc Oanh 17/11/1994 Kon Tum Nữ Kinh Trường THCS Đăk Kroong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22916.20

5280 Nguyễn Thị Bích Phận 26/07/1989 Bình Định Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22917.20

5281 A Phòng 28/12/1987 Kon Tum Nam Dẻ Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22918.20

5282 Y Phủ 30/11/1984 Kon Tum Nữ Dẻ Trường THCS Đăk Plô, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22919.20

5283 Nguyễn Thị Phương 20/09/1981 Nghệ An Nữ Kinh Trường TH-THCS Lý Tự Trọng, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22920.20

5284 Lê Tuấn Sinh 01/01/1990 Quảng Nam Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Ngọc Linh, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22921.20

5285 Y Sương 10/11/1985 Kon Tum Nữ Dẻ Trường PTDTBT THCS Đăk Nhoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22922.20

5286 Nguyễn Xuân Tại 04/06/1980 Hà Nam Nam Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22923.20

5287 Phạm Thị Tám 25/04/1979 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22924.20

5288 Y Tâm 28/08/1980 Kon Tum Nữ Dẻ Trường THCS Thị trấn Đăk Glei, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22925.20

5289 Trần Văn Tân 07/07/1986 Đắk Lắk Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Ngọc Linh, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22926.20

5290 Lê Trọng Từ 14/06/1984 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Đăk Pek, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22927.20

5291 A Thảng 26/07/1989 Kon Tum Nam Dẻ Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22928.20

5292 Lê Thị Thu Thủy 18/01/1978 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường TH-THCS Lý Tự Trọng, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22929.20

5293 Nguyễn Thị Thủy 16/04/1990 Kon Tum Nữ Kinh Trường TH-THCS xã Xốp, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22930.20

5294 Nguyễn Trần Bích Thủy 07/08/1982 Kon Tum Nữ Kinh Trường TH-THCS Đăk Man, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22931.20

Trang 212/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5295 Lê Thị Quỳnh Thư 20/02/1986 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường PTDTNT Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22932.20

5296 Bế Ích Thức 10/04/1991 Kon Tum Nam Tày Trường TH-THCS Lý Tự Trọng, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22933.20

5297 Nguyễn Thị Như Trang 13/04/1989 Kon Tum Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22934.20

5298 Nguyễn Thị Thúy Vân 10/02/1989 Quảng Trị Nữ Kinh Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22935.20

5299 Đinh Xuân Vinh 18/05/1974 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Đăk Môn, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22936.20

5300 Phan Văn Vinh 08/01/1991 Kon Tum Nam Kinh Trường PTDTBT THCS Mường Hoong, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22937.20

5301 Y Nguyễn Hồng Yến 30/05/1992 Kon Tum Nữ Dẻ Trường PTDTBT THCS Ngọc Linh, Đăk Glei, Kon Tum KT.CS.II.22938.20

5302 Lương Văn Bừa 20/02/1967 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23212.20

5303 Nguyễn Thị Cúc 18/08/1973 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23213.20

5304 Nguyễn Thị Kim Cương 01/01/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Krông Pa, Gia Lai PY.CS.II.23214.20

5305 Phan Thị Vân Cường 25/09/1970 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23215.20

5306 Nguyễn Hồng Châu 19/12/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Viết Xuân, Phú Yên PY.CS.II.23216.20

5307 Trần Thị Hồng Chiểu 31/12/1975 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23217.20

5308 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 18/11/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23218.20

5309 Nguyễn Huyền Diệu 18/03/1969 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23219.20

5310 Bùi Thị Mỹ Dung 10/04/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23220.20

5311 Lê Thị Thùy Dung 22/11/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23221.20

5312 Trần Thị Tuyết Dung 01/01/1982 Tây Ninh Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23222.20

5313 Trương Thị Mỹ Dung 14/01/1971 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường TH và THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23223.20

5314 Trần Thị Hải Dương 19/12/1974 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lê Thánh Tông, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.23224.20

5315 Võ Ngọc Dương 03/04/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lê Thánh Tông, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.23225.20

5316 Phùng Thị Đài 05/04/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23226.20

5317 Trương Thị Đạt 14/03/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23227.20

5318 Huỳnh Thị Đơn 15/06/1969 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp, Phú Yên PY.CS.II.23228.20

5319 Nguyễn Văn Đức 08/12/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Thái Bình, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.23229.20

Trang 213/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5320 Đinh Thị Thu Hà 20/09/1990 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Cà Lúi, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23230.20

5321 Trương Tú Hà 18/11/1975 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23231.20

5322 Trương Thị Thu Hà 16/01/1974 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp, Phú Yên PY.CS.II.23232.20

5323 Nguyễn Thanh Hải 03/05/1968 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Bá Ngọc, Phú Yên PY.CS.II.23233.20

5324 Trịnh Thị Thanh Hải 08/01/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23234.20

5325 Nguyễn Lưu Hạnh 21/05/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23235.20

5326 Hoàng Thị Hằng 02/06/1977 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23236.20

5327 Nguyễn Thị Hằng 16/07/1979 Kiên Giang Nữ Kinh Trường TH và THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23237.20

5328 Phan Thị Lệ Hằng 13/05/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23238.20

5329 Trương Thị Diễm Hằng 01/11/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23239.20

5330 Nguyễn Thị Hân 08/08/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23240.20

5331 Nguyễn Thị Hiền 10/07/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23241.20

5332 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/08/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23242.20

5333 Phan Thị Như Hoa 26/01/1985 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường TH và THCS Sơn Hội, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23243.20

5334 Hoàng Thị Hòa 10/10/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường TH và THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23244.20

5335 Lê Ngọc Hòa 02/01/1983 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23245.20

5336 Phạm Thị Hòa 17/04/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23246.20

5337 Võ Thị Tuyết Hòa 15/04/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đất Bằng, Krông Pa, Gia Lai PY.CS.II.23247.20

5338 Hồ Ngọc Hóa 06/02/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Trường TH và THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23248.20

5339 Nguyễn Công Hoang 16/05/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23249.20

5340 Phan Bá Hoàng 20/10/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23250.20

5341 Lê Đức Học 09/02/1970 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23251.20

5342 Châu Thị Hồng 10/01/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Sơn Hội, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23252.20

5343 Trịnh Hữu Hùng 12/03/1971 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp, Phú Yên PY.CS.II.23253.20

5344 Lê Thị Im 12/08/1988 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23254.20

Trang 214/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5345 Võ Thị Ngọc Kim 16/02/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Tôn Đức Thắng, Đông Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23255.20

5346 Nguyễn Đăng Khang 28/03/1988 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23256.20

5347 Phan Hoàng Khương 20/01/1977 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23257.20

5348 Ưng Văn Lai 12/11/1971 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23258.20

5349 Lê Thị Lang 07/06/1968 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23259.20

5350 Lê Việt Lâm 20/11/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Tây Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23260.20

5351 Võ Thị Lẽ 16/10/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23261.20

5352 Nguyễn Ngọc Liễm 01/04/1972 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23262.20

5353 Nguyễn Thị Ngọc Linh 25/11/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Sơn Nguyên, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23263.20

5354 Nguyễn Thị Ngọc Loan 28/06/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23264.20

5355 Phan Thị Kim Loan 21/08/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23265.20

5356 Lê Thị Lộc 24/11/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23266.20

5357 Nguyễn Ngọc Luận 08/03/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Sơn Hội, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23267.20

5358 Nguyễn An Ly 06/01/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23268.20

5359 Đào Thị Lý 27/07/1979 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23269.20

5360 Phạm Thị Hồng Lý 02/01/1975 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23270.20

5361 Phạm Thị Mai 12/08/1987 Nghệ An Nữ Kinh Trường TH và THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23271.20

5362 Nguyễn Thị Cảnh Nam 20/07/1984 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23272.20

5363 Bùi Thị Thúy Nga 30/06/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Ngô Quyền, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23273.20

5364 Thẩm Thị Nga 01/06/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23274.20

5365 Đặng Thị Nghĩa 26/04/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23275.20

5366 Nguyễn Quang Nghĩa 15/08/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23276.20

5367 Phạm Thị Bích Ngọc 30/05/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23277.20

5368 Trần Thị Quý Ngọc 27/10/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23278.20

5369 Phạm Thị Nhi 20/10/1986 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Krông Pa, Gia Lai PY.CS.II.23279.20

Trang 215/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5370 Đặng Thị Nhiễu 12/02/1975 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23280.20

5371 Bùi Xuân Phán 14/05/1978 Khánh Hòa Nam Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23281.20

5372 Nguyễn Thị Chí Phúc 07/03/1969 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Ngô Quyền, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23282.20

5373 Đàm Thị Bích Phụng 10/10/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23283.20

5374 Hồ Thị Kim Phụng 25/08/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23284.20

5375 Phạm Thị Bích Phụng 09/04/1969 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23285.20

5376 Nguyễn Văn Phước 10/09/1971 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Cà Lúi, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23286.20

5377 Phạm Trọng Phước 20/04/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến, Phú Yên PY.CS.II.23287.20

5378 Lê Thị Hồng Phương 15/04/1991 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Cà Lúi, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23288.20

5379 Trần Thị Quý Phương 25/12/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23289.20

5380 Phạm Thị Ngọc Phượng 18/10/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23290.20

5381 Lê Thanh Quảng 24/07/1975 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp, Phú Yên PY.CS.II.23291.20

5382 Hồ Thị Như Sang 20/06/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thế Bảo, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23292.20

5383 Huỳnh Thị Minh Sang 07/12/1977 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23293.20

5384 Mai Hoàng Sanh 15/10/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23294.20

5385 Lê Quốc Sĩ 10/08/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Sơn Hội, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23295.20

5386 Kpă Y Sin 24/03/1980 Phú Yên Nam Ê đê Trường TH và THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23296.20

5387 Trần Ngọc Sơn 10/03/1969 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23297.20

5388 Nguyễn Thị Thu Sương 22/02/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23298.20

5389 Lê Phú Tấn 01/05/1970 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23299.20

5390 Võ Sơn Tây 28/11/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23300.20

5391 Phan Ngọc Tính 20/09/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.23301.20

5392 Dương Văn Toàn 10/01/1984 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23302.20

5393 Nguyễn Đình Tùng 22/02/1992 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23303.20

5394 Huỳnh Hoàng Tùy 15/11/1979 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Viết Xuân, Phú Yên PY.CS.II.23304.20

Trang 216/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5395 Huỳnh Thị Tuyết 15/02/1973 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23305.20

5396 Lê Thị Thanh 20/06/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23306.20

5397 Nguyễn Ngọc Giang Thanh 06/12/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23307.20

5398 Trịnh Thị Thanh 01/05/1980 Ninh Bình Nữ Kinh Trường TH và THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23308.20

5399 Phạm Thị Thảo 25/11/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Rịa, Tuy An, Phú Yên PY.CS.II.23309.20

5400 Võ Thị Chi Thận 28/03/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23310.20

5401 Nguyễn Văn Thọ 02/05/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường TH và THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23311.20

5402 Võ Đình Thọ 01/06/1980 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Suối Trai, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23312.20

5403 Võ Thị Thơm 01/10/1984 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23313.20

5404 Trần Thị Thu 06/03/1973 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23314.20

5405 Nguyễn Thị Bích Thùy 07/02/1990 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23315.20

5406 Lương Thị Kim Thủy 25/11/1970 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23316.20

5407 Lương Thị Bích Thúy 08/11/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23317.20

5408 Hà Thị Mộng Thương 25/03/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23318.20

5409 Thái Thị Hồng Trang 23/08/1987 Phú Yên Nữ Chăm Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23319.20

5410 Ung Thị Ngọc Trang 27/03/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thế Bảo, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23320.20

5411 Lê Thị Quỳnh Trâm 20/04/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thế Bảo, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23321.20

5412 Phạm Thị Trâm 20/08/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Viết Xuân, Phú Yên PY.CS.II.23322.20

5413 Nguyễn Ngọc Trân 27/01/1963 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp, Phú Yên PY.CS.II.23323.20

5414 Trần Thị Bích Triều 01/01/1983 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23324.20

5415 Lê Thị Bích Vân 07/11/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Suối Bạc, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23325.20

5416 Trần Thị Vân 03/09/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23326.20

5417 Nguyễn Văn Vĩ 09/10/1983 Nam Định Nam Kinh Trường THCS và THPT Nguyễn Bá Ngọc, Phú Yên PY.CS.II.23327.20

5418 Nay Vinh 26/06/1991 Gia Lai Nam Jrai Trường THCS Phan Bội Châu, Krông Pa, Gia Lai PY.CS.II.23328.20

5419 Nguyễn Lê Hoàng Vũ 17/05/1974 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Chu Văn An, Phú Yên PY.CS.II.23329.20

Trang 217/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5420 Lê Thị Vui 21/06/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Krông Pa, Gia Lai PY.CS.II.23330.20

5421 Đoàn Thị Miên Vy 25/05/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23331.20

5422 Nguyễn Thị Ty Vy 10/06/1971 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23332.20

5423 Nguyễn Phước Như Ý 05/03/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp, Phú Yên PY.CS.II.23333.20

5424 Chu Thị Yến 21/09/1982 Thái Nguyên Nữ Nùng Trường TH và THCS Ea Lâm, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23334.20

5425 Lê Thị Vân Anh 05/06/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23346.20

5426 Bùi Thị Cách 07/10/1976 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Xuân Lâm, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.23347.20

5427 Đặng Chiến 18/01/1970 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23348.20

5428 Trần Thị Phương Hà 20/03/1970 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23349.20

5429 Nguyễn Thị Lệ Hiền 01/05/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23350.20

5430 Đào Thị Hiệp 12/07/1988 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23351.20

5431 Đỗ Thị Mỹ Lam 12/02/1973 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23352.20

5432 Bùi Thị Kim Loan 14/10/1978 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23353.20

5433 Huỳnh Thị Thu Loan 06/11/1970 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23354.20

5434 Trần Thị Mai Ly 14/09/1969 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23355.20

5435 Tạ Ngọc Hoàng Mai 16/09/1977 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23356.20

5436 Nguyễn Quốc Mỹ 22/03/1982 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp, Phú Yên PY.CS.II.23357.20

5437 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 01/02/1982 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Hồng Sơn, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.23358.20

5438 Phùng Thị Ánh Nguyệt 28/02/1985 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23359.20

5439 Nguyễn Đăng Phục 20/11/1978 Phú Yên Nam Kinh Trường TH và THCS Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên PY.CS.II.23360.20

5440 Nguyễn Ngọc Phương 16/04/1991 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Thế Bảo, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23361.20

5441 Nguyễn Thị Phương 10/02/1980 Phú Yên Nữ Kinh Trường TH và THCS Hòa Hội, Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23362.20

5442 Trương Thị Tâm 01/01/1981 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp, Phú Yên PY.CS.II.23363.20

5443 Nguyễn Ngọc Tân 31/08/1981 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Sông Cầu, Phú Yên PY.CS.II.23364.20

5444 Lê Hồ Thạch Thảo 18/05/1971 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23365.20

Trang 218/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5445 Nguyễn Thị Văn 12/02/1979 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Trần Quốc Toản, Tuy Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23366.20

5446 Dương Văn Vĩnh 30/10/1975 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp, Phú Yên PY.CS.II.23367.20

5447 Nguyễn Đại Vũ 31/10/1988 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS thị trấn Phú Hòa, Phú Hòa, Phú Yên PY.CS.II.23368.20

5448 Phan Long Bá 07/05/1966 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23499.20

5449 Phan Thị Kim Cẩn 11/01/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23500.20

5450 Trịnh Thị Dũng 14/05/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23501.20

5451 Đỗ Thị Lệ Hoa 12/04/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23502.20

5452 Nguyễn Thị Hồng 22/12/1969 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23503.20

5453 Nguyễn Thanh Hùng 10/02/1979 Bình Định Nam Kinh Trường TH&THCS Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23504.20

5454 Mai Văn Kim 15/09/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23505.20

5455 Mai Thị Như Lan 06/04/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23506.20

5456 Đoàn Thị Phương Linh 10/11/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23507.20

5457 Nguyễn Hữu Lơ 16/05/1961 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23508.20

5458 Nguyễn Thành Nam 07/08/1986 Bình Định Nam Kinh Trường Tiểu học số 1 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định ĐL.CS.II.23509.20

5459 Phạm Thị Bích Nguyệt 28/08/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23510.20

5460 Phạm Thị Kiều Oanh 13/03/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23511.20

5461 Nguyễn Thị Phương Phi 07/11/1977 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23512.20

5462 Hoàng Cẩm Phong 23/08/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23513.20

5463 Hoàng Hải Quang 03/01/1975 Hải Phòng Nam Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23514.20

5464 Phan Thị Minh Tuấn 16/10/1980 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23515.20

5465 Cao Thị Thoại 16/11/1979 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định ĐL.CS.II.23516.20

5466 Phan Thị Ngọc Trang 01/04/1971 Khánh Hòa Nữ Kinh Trường THCS Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định ĐL.CS.II.23517.20

5467 Phạm Quý Trưng 04/06/1979 Bình Định Nam Kinh Trường PTDT Bán trú Canh Liên, Vân Canh, Bình Định ĐL.CS.II.23518.20

5468 Hoàng Văn Cường 10/10/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23556.20

5469 Nguyễn Hữu Cường 14/05/1989 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.23557.20

Trang 219/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5470 Nguyễn Thị Châu 29/05/1975 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23558.20

5471 Phạm Thị Quỳnh Giang 09/03/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23559.20

5472 Bùi Thị Huyền 01/08/1992 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.23560.20

5473 Ma Hoàng Hướng 27/10/1982 Cao Bằng Nam Tày Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.23561.20

5474 Trần Thị Thúy Kiều 02/07/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.23562.20

5475 Nguyễn Thị Khuyên 16/04/1972 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Đăk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23563.20

5476 Trần Thị Liên 19/11/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23564.20

5477 Nguyễn Thị Kim Loan 19/10/1986 Phú Yên Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.23565.20

5478 Trương Xuân Lợi 01/02/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23566.20

5479 Trần Thị Lương 17/03/1992 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.23567.20

5480 Bùi Văn Nông 13/03/1972 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23568.20

5481 Nguyễn Thị Nhớ 18/04/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23569.20

5482 Bùi Hữu Phong 25/10/1991 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23570.20

5483 Phạm Thị Phương 06/10/1979 Nam Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23571.20

5484 Nguyễn Thị Phượng 11/09/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.23572.20

5485 Nguyễn Văn Quý 16/02/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23573.20

5486 Đặng Văn Thanh 16/05/1980 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23574.20

5487 Nguyễn Văn Thành 17/08/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Lương Thế Vinh, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23575.20

5488 Tạ Thị Phương Thảo 03/12/1982 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23576.20

5489 Lê Sỹ Thăng 05/10/1982 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23577.20

5490 Nguyễn Thị Thi 06/05/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Trãi, Đắk R'lấp, Đắk Nông ĐL.CS.II.23578.20

5491 Nguyễn Tấn Thịnh 01/01/1987 Phú Yên Nam Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.23579.20

5492 Hoàng Thị Vân 30/06/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Tất Thành, Đắk Song, Đắk Nông ĐL.CS.II.23580.20

5493 Vi Thị Hồng Huynh 18/07/1983 Gia Lai Nữ Tày Trường TH&THCS Kim Đồng, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.23597.20

5494 Trần Thị Mai Hương 20/05/1985 Phú Thọ Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú, Đak Pơ, Gia Lai ĐL.CS.II.23598.20

Trang 220/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5495 Nguyễn Thị Hải Yến 12/12/1992 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Trưng Vương, An Khê, Gia Lai ĐL.CS.II.23599.20

5496 Tào Thị Mỹ Dung 01/11/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phan Chu Trinh, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23630.20

5497 Nguyễn Thị Nhắc 28/04/1977 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23631.20

5498 Trần Thị Mộng Thu 21/08/1974 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23632.20

5499 Võ Thị Vân Anh 22/05/1988 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23643.20

5500 Dương Thị Bằng 27/02/1979 Thái Nguyên Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23644.20

5501 Mai Cao Cường 05/05/1986 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23645.20

5502 Đoàn Thị Thùy Mỹ Hạnh 25/04/1985 Đồng Nai Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23646.20

5503 Nông Thị Hiền 06/01/1983 Thái Nguyên Nữ Nùng Trường THCS Quang Trung, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23647.20

5504 Nông Thị Hương 04/07/1992 Lâm Đồng Nữ Nùng Trường THCS Quang Trung, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23648.20

5505 Trần Quốc Phong 19/08/1984 Quảng Trị Nam Kinh Trường THCS Quang Trung, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23649.20

5506 Trịnh Thị Thảo 16/06/1987 Hải Dương Nữ Kinh Trường Tiểu học Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23650.20

5507 Nguyễn Thị Thủy 06/05/1982 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23651.20

5508 Phan Thị Trang 15/02/1989 Cao Bằng Nữ Tày Trường THCS Quang Trung, Bù Đăng, Bình Phước ĐL.CS.II.23652.20

5509 Nguyễn Thị Hải Yến 21/02/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Quang Trung, Tuy Đức, Đắk Nông ĐL.CS.II.23653.20

5510 Lê Thị Bích 20/11/1990 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23689.20

5511 Nguyễn Trịnh Cường 20/10/1981 Bình Định Nam Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Lơ Ku, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23690.20

5512 Doãn Thị Thanh Diệu 21/03/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23691.20

5513 Phan Thị Huề 22/11/1967 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23692.20

5514 Bùi Thị Thương Huyền 23/10/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23693.20

5515 Triệu Thị Huyền 01/07/1980 Thái Nguyên Nữ Nùng Trường THCS Lê Quý Đôn, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23694.20

5516 Trần Văn Khương 13/04/1993 Gia Lai Nam Kinh Trường PTDTBT TH&THCS Kon Pne, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23695.20

5517 Lê Chí Linh 20/04/1979 Bình Định Nam Kinh Trường THCS thị trấn Đăk Mâm, Krông Nô, Đắk Nông ĐL.CS.II.23696.20

5518 Nguyễn Văn Minh 10/12/1967 Bình Định Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23697.20

5519 Vũ Thị Ngân 08/04/1978 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23698.20

Trang 221/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5520 Võ Thị Kiều Phương 21/12/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23699.20

5521 Trần Thị Lệ Quyên 20/02/1978 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23700.20

5522 Phan Đình Toàn 12/07/1975 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23701.20

5523 Trà Văn Tú 07/02/1979 Quảng Nam Nam Kinh Trường TH&THCS Trạm Lập, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23702.20

5524 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/11/1980 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23703.20

5525 Trần Thị Thu 04/10/1982 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23704.20

5526 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/12/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23705.20

5527 Hồ Trọng Trường 18/03/1972 Bình Định Nam Kinh Trường TH&THCS Sơ Pai, Kbang, Gia Lai ĐL.CS.II.23706.20

5528 Lâm Xuân An 17/02/1982 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23755.20

5529 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/06/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Ia Grai, Gia Lai ĐL.CS.II.23756.20

5530 Nguyễn Quốc Diệu 10/06/1974 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ia Grai, Gia Lai ĐL.CS.II.23757.20

5531 Trần Văn Đức 11/10/1974 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Ia Grai, Gia Lai ĐL.CS.II.23758.20

5532 Phạm Hồng Được 08/07/1978 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS K' Pa K'Lơng, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23759.20

5533 Nguyễn Thị Kim Hoa 10/03/1972 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23760.20

5534 Vũ Nữ Diễm Hồng 15/06/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Du, Pleiku, Gia Lai ĐL.CS.II.23761.20

5535 Vũ Đình Huấn 30/09/1980 Hải Dương Nam Kinh Trường THCS K' Pa K'Lơng, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23762.20

5536 Nguyễn Thị Thu Hương 07/02/1982 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23763.20

5537 Đỗ Thị Lan 24/04/1995 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Trần Kiên, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23764.20

5538 Nguyễn Thị Lệ 10/05/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Ia Grai, Gia Lai ĐL.CS.II.23765.20

5539 Trần Thị Liễu 08/05/1979 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23766.20

5540 Hồ Thị Thanh Loan 06/08/1967 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23767.20

5541 Nguyễn Thanh Long 20/01/1978 Bình Định Nam Kinh Trường THCS K' Pa K'Lơng, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23768.20

5542 Nguyễn Thị Mai 02/09/1968 Hải Dương Nữ Kinh Trường THCS Võ Thị Sáu, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23769.20

5543 Hoàng Thị Mẽ 07/04/1977 Thái Binh Nữ Kinh Trường THCS Hùng Vương, Ia Grai, Gia Lai ĐL.CS.II.23770.20

5544 Bùi Thị Hương Nga 25/08/1977 Hải Phòng Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23771.20

Trang 222/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5545 Phạm Thị Ngọc 05/08/1985 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Ia Grai, Gia Lai ĐL.CS.II.23772.20

5546 Khuất Thị Phượng 01/11/1980 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23773.20

5547 Hồ Minh Quí 05/12/1981 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23774.20

5548 Nguyễn Thị Quý 25/06/1992 Gia Lai Nữ Kinh Trường PTDT BT THCS Trần Kiên, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23775.20

5549 Mạc Thị Kim Sa 02/01/1981 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23776.20

5550 Võ Thị Ly Tân 10/05/1987 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS K' Pa K'Lơng, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23777.20

5551 Vũ Ngọc Tuân 12/04/1983 Gia Lai Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23778.20

5552 Nguyễn Thị Tùng 10/03/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Văn Cừ, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23779.20

5553 Phạm Thị Thu Thảo 10/10/1988 Gia Lai Nữ Kinh Trường TH-THCS Lương Thế Vinh, Đức Cơ, Gia Lai ĐL.CS.II.23780.20

5554 Nguyễn Thị Thắm 03/10/1984 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Phan Đình Phùng, Ia Grai, Gia Lai ĐL.CS.II.23781.20

5555 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/02/1983 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Anh Hùng Núp, Đak Đoa, Gia Lai ĐL.CS.II.23782.20

5556 Trần Thị Thanh Thúy 05/02/1990 Gia Lai Nữ Kinh Trường THCS Kpă Klơng, Chư Prông, Gia Lai ĐL.CS.II.23783.20

5557 Nguyễn Xuân Trường 10/03/1983 Hà Nam Nam Kinh Trường THCS Dân tộc Nội trú Ia Grai, Gia Lai ĐL.CS.II.23784.20

5558 Nguyễn Thị Thanh Bình 28/03/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Phong, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23805.20

5559 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 19/11/1983 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Phong, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23806.20

5560 Dương Hồng Hải 20/06/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23807.20

5561 Huỳnh Bích Hồng 15/03/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hành Thuận, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23808.20

5562 Vũ Thị Mai Hương 22/05/1970 Phú Thọ Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23809.20

5563 Phạm Văn Hữu 12/09/1972 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Phong, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23810.20

5564 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/11/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Phong, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23811.20

5565 Mai Thị Miên 02/10/1971 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23812.20

5566 Nguyễn Thị Thu Oanh 12/11/1973 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23813.20

5567 Nguyễn Ngọc Quang 10/11/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Phổ An, TX. Đức Phổ, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23814.20

5568 Võ Ngọc Thạch 16/12/1978 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23815.20

5569 Nguyễn Thị Thủy 29/10/1977 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi ĐL.CS.II.23816.20

Trang 223/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5570 Chu Thị Khánh Diệu 26/04/1979 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23822.20

5571 Phạm Thị Duyệt 28/02/1978 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23823.20

5572 Nguyễn Thụy Thục Đoan 14/06/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23824.20

5573 Lê Thị Thu Hằng 12/09/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23825.20

5574 Phạm Thị Kim Hồng 09/10/1977 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23826.20

5575 Đoàn Thị Tiểu Linh 16/04/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23827.20

5576 Nguyễn Trương Tuệ Minh 03/02/1990 Quảng Trị Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23828.20

5577 Trần Văn Nghĩa 19/08/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23829.20

5578 Phan Thị Bích Ngọc 19/12/1976 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23830.20

5579 H Nhuyên 13/02/1990 Đắk Lắk Nữ M'Nông Trường THCS Lê Lợi, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23831.20

5580 Lê Thị Kim Oanh 22/02/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23832.20

5581 Ngô Thị Lan Phương 26/11/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23833.20

5582 Phạm Thị Thanh Tâm 20/08/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23834.20

5583 Mai Trung Tuyến 29/07/1981 Đắk Lắk Nam Kinh Trường PTDTNT THCS & THPT huyện Đăk Mil, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23835.20

5584 Lê Văn Thanh 28/01/1989 Nam Định Nam Kinh Trường THCS Lê Lợi, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23836.20

5585 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/05/1978 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Chí Thanh, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23837.20

5586 Nguyễn Thị Bích Thường 17/10/1976 Hà Nội Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23838.20

5587 Võ Thị Thùy Trang 14/12/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23839.20

5588 Lê Khắc Trung 27/07/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Hồng Phong, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23840.20

5589 Trần Văn Vượng 14/07/1974 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Lê Quý Đôn, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23841.20

5590 Đỗ Thị Xuân 08/02/1978 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Nguyễn Huệ, Đắk Mil, Đắk Nông ĐL.CS.II.23842.20

5591 Trịnh Thị An 27/10/1975 Thanh Hóa Nữ Kinh Trường THCS Phú Lộc, Krông Năng, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23845.20

5592 Bùi Tuấn Anh 25/05/1976 Thái Bình Nam Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23846.20

5593 Phạm Tuấn Anh 31/03/1980 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Ngô Mây, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23847.20

5594 Trần Văn Anh 10/10/1981 Quảng Nam Nam Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23848.20

Trang 224/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5595 Tạ Công Lâm Quốc Bảo 13/04/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Trường THCS Hùng Vương, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23849.20

5596 Hoàng Bảo Châu 12/05/1981 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23850.20

5597 Đinh Thị Chúc 25/08/1979 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23851.20

5598 Nguyễn Thanh Chung 20/12/1983 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23852.20

5599 Phan Thị Xuân Dung 17/01/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23853.20

5600 Đinh Đức Đạt 13/02/1986 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23854.20

5601 Lê Thị Thu Hằng 21/02/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23855.20

5602 Lê Thi Thu Hiền 16/11/1983 Quảng Bình Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23856.20

5603 Nguyễn Thị Thanh Hiền 22/10/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23857.20

5604 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/02/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23858.20

5605 Trần Thị Thu Hiệp 07/09/1983 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23859.20

5606 Lê Thị Thu Hoài 14/04/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23860.20

5607 Lê Văn Hoàng 01/02/1984 Thanh Hóa Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23861.20

5608 Nguyễn Thái Hoàng 03/05/1986 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23862.20

5609 Hồ Thị Tuyết Hồng 22/11/1972 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23863.20

5610 Nguyễn Thành Huế 29/05/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23864.20

5611 Phan Thị Huệ 15/03/1979 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23865.20

5612 Phan Thế Hùng 22/12/1983 Bắc Giang Nam Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23866.20

5613 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/04/1985 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23867.20

5614 Mai Thị Hương 04/11/1975 Vĩnh Phú Nữ Kinh Trường THCS Tô Vĩnh Diện, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23868.20

5615 Đỗ Thị Thúy Kiều 04/02/1983 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23869.20

5616 Hoàng Trần Thúy Kim 22/06/1984 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23870.20

5617 H NaWy Ktla 04/12/1979 Đắk Lắk Nữ Ê đê Trường THCS Tô Vĩnh Diện, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23871.20

5618 Tô Thị Linh 02/11/1980 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23872.20

5619 Đặng Thị Loan 16/06/1982 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Tô Vĩnh Diện, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23873.20

Trang 225/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5620 Trần Văn Lợi 20/08/1981 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23874.20

5621 Đinh Thị Ly 16/09/1986 Quảng Bình Nữ Chứt Trường THCS Chu Văn An, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23875.20

5622 Lê Thị Ngọc Muội 15/03/1976 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Tô Vĩnh Diện, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23876.20

5623 Hồ Thị Minh Nguyệt 22/06/1975 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23877.20

5624 Hoàng Thị Uyên Nhi 20/07/1976 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh Trường THCS Chu Văn An, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23878.20

5625 Nguyễn Thị Kim Oanh 09/05/1981 Bắc Giang Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23879.20

5626 Trương Thị Ngọc Phụng 12/12/1978 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS EaTu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23880.20

5627 Dương Chí Quyền 27/11/1979 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23881.20

5628 Phan Công Quyến 01/05/1979 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23882.20

5629 Lê Thị Sim 05/05/1988 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23883.20

5630 Lang Văn Sung 21/12/1985 Thanh Hóa Nam Thái Trường THCS Nâm N'Đir, Krông Nô, Đắk Nông ĐL.CS.II.23884.20

5631 Nguyễn Hữu Tâm 10/04/1975 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23885.20

5632 Trần Thị Tâm 20/05/1987 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Trần Đại Nghĩa, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23886.20

5633 Nguyễn Dương Tiến 26/11/1985 Đắk Lắk Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23887.20

5634 Ngô Cẩm Tú 02/08/1984 Quảng Nam Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23888.20

5635 Lưu Thị Hoa Tươi 12/03/1980 Thái Bình Nữ Kinh Trường THCS Ngô Quyền, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23889.20

5636 Trần Văn Thanh 20/05/1975 Hà Tĩnh Nam Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23890.20

5637 Đỗ Thị Thảo 13/07/1986 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23891.20

5638 Lê Quỳnh Thắm 11/04/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Hồ Tùng Mậu, Buôn Đôn, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23892.20

5639 Hà Thị Thiện 15/09/1979 Thanh Hóa Nữ Mường Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23893.20

5640 Trần Văn Thiện 07/10/1983 Nghệ An Nam Kinh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23894.20

5641 Nguyễn Thị Thu 10/10/1976 Nghệ An Nữ Kinh Trường THCS Tô Vĩnh Diện, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23895.20

5642 Nguyễn Thị Thuấn 10/10/1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh Trường THCS Ngô Mây, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23896.20

5643 Nguyễn Thị Thúy 05/08/1985 Bình Định Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23897.20

5644 Trương Thị Trang 20/01/1978 Quảng Ngãi Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23898.20

Trang 226/227

Số TT

Họ và tên người họcNgày tháng

năm sinhNơi sinh

Giới tính

Dân tộc Đơn vị công tácSố vào sổ gốc cấp

chứng chỉ

Người nhận chứng chỉ ký và ghi rõ họ

tên

Ghi chú

5645 Nguyễn Thị Thúy Trâm 10/10/1989 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23899.20

5646 Nguyễn Thục Trinh 15/03/1980 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Đinh Tiên Hoàng, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23900.20

5647 Nguyễn Thị Thanh Vân 22/02/1975 Đắk Lắk Nữ Kinh Trường THCS Trần Phú, Buôn Hồ, Đắk Lắk ĐL.CS.II.23901.20

Ấn đinh danh sách này có 5647 học viên.

Trang 227/227