Thửa đất số Tờ bản đồ số 1 Xã Minh Lập Võ Thị Sương 3000 ...

54
Thửa đất số Tờ bản đồ số 1 Xã Minh Lập Võ Thị Sương 3000,0 3000,0 CLN ONT 25 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 2 Xã Minh Lập Lê Thanh Nghĩa 5000,0 5000,0 CLN ONT 205 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 3 Xã Minh Lập Nguyễn Quốc Tá 300,0 300,0 CLN ONT 302 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 4 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Quy 500,0 500,0 CLN ONT 78 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 5 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Thiệp 5000,0 5000,0 CLN ONT 129 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 6 Xã Minh Lập Phạm Văn Sanh 200,0 200,0 CLN ONT 133 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 7 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Trung 100,0 100,0 CLN ONT 135 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 8 Xã Minh Lập Võ Thị Sương 1000,0 1000,0 CLN ONT 189 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 9 Xã Minh Lập Hồ Long Hoàng 3500,0 3500,0 CLN ONT 268 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 10 Xã Minh Lập Võ Thị Sương 2000,0 2000,0 CLN ONT 282 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 11 Xã Minh Lập Nguyễn Tất Thủy 500,0 500,0 CLN ONT 42 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 12 Xã Minh Lập Lê Văn Chiến 300,0 300,0 CLN ONT 44 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 13 Xã Minh Lập Trần Thị Tự 100,0 100,0 CLN ONT 57 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 14 Xã Minh Lập Trần Thị Tự 400,0 400,0 CLN ONT 61 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 15 Xã Minh Lập Trần Đình Chương 1000,0 1000,0 CLN ONT 62 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 16 Xã Minh Lập Lê Thanh Bình 200,0 200,0 CLN ONT 67 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 17 Xã Minh Lập Lê Thanh Bình 200,0 200,0 CLN ONT 73 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 18 Xã Minh Lập Trần Văn Duẫn 400,0 400,0 CLN ONT 74 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 19 Xã Minh Lập Nguyễn Như Thảnh 2500,0 2500,0 CLN ONT 97 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 20 Xã Minh Lập Lê Văn Sang 400,0 400,0 CLN ONT 101 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 21 Xã Minh Lập Lê Văn Sang 400,0 400,0 CLN ONT 103 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 22 Xã Minh Lập Phạm Thị Hạt 200,0 200,0 CLN ONT 113 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 23 Xã Minh Lập Nguyễn Trọng Diệu 500,0 500,0 CLN ONT 137 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 24 Xã Minh Lập Nguyễn Hữu Hà 400,0 400,0 CLN ONT 140 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 25 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Long 3000,0 2421,76 CLN ONT 155 6 Phù hợp QH Phù hợp QH 2421,76 m 2 Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 26 Xã Minh Lập Phạm Văn Phi 500,0 500,0 CLN ONT 206 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 27 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Nguyệt 3000,0 1410,3 CLN ONT 215 6 Phù hợp QH Phù hợp QH 1410,3 m 2 Phù hợp QH 1410,3 m 2 Phù hợp QH 1410,3 m2, QH đất ở mật độ trung bình 28 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Viễn 600,0 600,0 CLN ONT 232 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 29 Xã Minh Lập Nguyễn Quốc Vương 3900,0 3900,0 CLN ONT 252 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 30 Xã Minh Lập Nguyễn Duy Phan 1500,0 1500,0 CLN ONT 277 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 31 Xã Minh Lập Võ Thị Mỹ Lệ 200,0 200,0 CLN ONT 280 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 32 Xã Minh Lập Trần Sô 1200,0 1085,2 CLN ONT 306 6 Phù hợp QH Phù hợp QH 1085,2 m 2 Phù hợp QH 1085,2 m 2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 33 Xã Minh Lập Trần Sô 1400,0 1285,7 CLN ONT 309 6 Phù hợp QH Phù hợp QH 1285,7 m 2 Phù hợp QH 1285,7 m 2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 34 Xã Minh Lập Võ Văn Gan 400,0 400,0 CLN ONT 331 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 35 Xã Minh Lập Thiệu Trung Sơn 200,0 200,0 CLN ONT 424 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 36 Xã Minh Lập Hoàng Như Thắng 150,0 150,0 CLN ONT 436 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 37 Xã Minh Lập Phan Phúc Định 400,0 400,0 CLN ONT 450 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 38 Xã Minh Lập Trần Thị Tự 300,0 300,0 CLN ONT 465 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 39 Xã Minh Lập Phan Phúc Định 400,0 400,0 CLN ONT 560 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 40 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Bé 200,0 200,0 CLN ONT 588 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 41 Xã Minh Lập Phạm Văn Bàn 100,0 100,0 CLN ONT 984 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 42 Xã Minh Lập Nguyễn Duy Phan 100,0 100,0 CLN ONT 1.560 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 43 Xã Minh Lập Trần Bích Ngọc 200,0 200,0 CLN ONT 1.640 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 44 Xã Minh Lập Nguyễn Xuân Tân 200,0 200,0 CLN ONT 1.655 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 45 Xã Minh Lập Trần Văn Tấn 200,0 200,0 CLN ONT 1.656 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 46 Xã Minh Lập Trần Thị Dung 1000,0 1000,0 CLN ONT 1.933 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp Vị trí STT Kết quả Kiểm tra QHSDĐ DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH (Phù hợp) QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện Chủ đầu tư, đơn vị quản Diện tích đăng ký (m2) Diện tích phù hợp KHSDĐ (m2) Loại đất trước khi chuyển mục đích (*) KHSDĐ2021 Loại đất sau khi chuyển mục đích (*)

Transcript of Thửa đất số Tờ bản đồ số 1 Xã Minh Lập Võ Thị Sương 3000 ...

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

1 Xã Minh Lập Võ Thị Sương 3000,0 3000,0 CLN ONT 25 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp2 Xã Minh Lập Lê Thanh Nghĩa 5000,0 5000,0 CLN ONT 205 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp3 Xã Minh Lập Nguyễn Quốc Tá 300,0 300,0 CLN ONT 302 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp4 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Quy 500,0 500,0 CLN ONT 78 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp5 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Thiệp 5000,0 5000,0 CLN ONT 129 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN6 Xã Minh Lập Phạm Văn Sanh 200,0 200,0 CLN ONT 133 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp7 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Trung 100,0 100,0 CLN ONT 135 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp8 Xã Minh Lập Võ Thị Sương 1000,0 1000,0 CLN ONT 189 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp9 Xã Minh Lập Hồ Long Hoàng 3500,0 3500,0 CLN ONT 268 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

10 Xã Minh Lập Võ Thị Sương 2000,0 2000,0 CLN ONT 282 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp11 Xã Minh Lập Nguyễn Tất Thủy 500,0 500,0 CLN ONT 42 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp12 Xã Minh Lập Lê Văn Chiến 300,0 300,0 CLN ONT 44 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN13 Xã Minh Lập Trần Thị Tự 100,0 100,0 CLN ONT 57 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp14 Xã Minh Lập Trần Thị Tự 400,0 400,0 CLN ONT 61 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp15 Xã Minh Lập Trần Đình Chương 1000,0 1000,0 CLN ONT 62 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp16 Xã Minh Lập Lê Thanh Bình 200,0 200,0 CLN ONT 67 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp17 Xã Minh Lập Lê Thanh Bình 200,0 200,0 CLN ONT 73 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp18 Xã Minh Lập Trần Văn Duẫn 400,0 400,0 CLN ONT 74 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp19 Xã Minh Lập Nguyễn Như Thảnh 2500,0 2500,0 CLN ONT 97 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp20 Xã Minh Lập Lê Văn Sang 400,0 400,0 CLN ONT 101 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp21 Xã Minh Lập Lê Văn Sang 400,0 400,0 CLN ONT 103 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp22 Xã Minh Lập Phạm Thị Hạt 200,0 200,0 CLN ONT 113 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp23 Xã Minh Lập Nguyễn Trọng Diệu 500,0 500,0 CLN ONT 137 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp24 Xã Minh Lập Nguyễn Hữu Hà 400,0 400,0 CLN ONT 140 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

25 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Long 3000,0 2421,76 CLN ONT 155 6 Phù hợp QH Phù hợp QH 2421,76 m2 Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

26 Xã Minh Lập Phạm Văn Phi 500,0 500,0 CLN ONT 206 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

27 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Nguyệt 3000,0 1410,3 CLN ONT 215 6 Phù hợp QH Phù hợp QH 1410,3 m2 Phù hợp QH 1410,3 m2 Phù hợp QH 1410,3 m2, QH đất ở mật độ trung bình

28 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Viễn 600,0 600,0 CLN ONT 232 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp29 Xã Minh Lập Nguyễn Quốc Vương 3900,0 3900,0 CLN ONT 252 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp30 Xã Minh Lập Nguyễn Duy Phan 1500,0 1500,0 CLN ONT 277 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp31 Xã Minh Lập Võ Thị Mỹ Lệ 200,0 200,0 CLN ONT 280 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp32 Xã Minh Lập Trần Sô 1200,0 1085,2 CLN ONT 306 6 Phù hợp QH Phù hợp QH 1085,2 m2 Phù hợp QH 1085,2 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

33 Xã Minh Lập Trần Sô 1400,0 1285,7 CLN ONT 309 6 Phù hợp QH Phù hợp QH 1285,7 m2 Phù hợp QH 1285,7 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp34 Xã Minh Lập Võ Văn Gan 400,0 400,0 CLN ONT 331 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp35 Xã Minh Lập Thiệu Trung Sơn 200,0 200,0 CLN ONT 424 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp36 Xã Minh Lập Hoàng Như Thắng 150,0 150,0 CLN ONT 436 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp37 Xã Minh Lập Phan Phúc Định 400,0 400,0 CLN ONT 450 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp38 Xã Minh Lập Trần Thị Tự 300,0 300,0 CLN ONT 465 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp39 Xã Minh Lập Phan Phúc Định 400,0 400,0 CLN ONT 560 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp40 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Bé 200,0 200,0 CLN ONT 588 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp41 Xã Minh Lập Phạm Văn Bàn 100,0 100,0 CLN ONT 984 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp42 Xã Minh Lập Nguyễn Duy Phan 100,0 100,0 CLN ONT 1.560 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp43 Xã Minh Lập Trần Bích Ngọc 200,0 200,0 CLN ONT 1.640 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp44 Xã Minh Lập Nguyễn Xuân Tân 200,0 200,0 CLN ONT 1.655 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp45 Xã Minh Lập Trần Văn Tấn 200,0 200,0 CLN ONT 1.656 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp46 Xã Minh Lập Trần Thị Dung 1000,0 1000,0 CLN ONT 1.933 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

47 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Bé 300,0 300,0 CLN ONT 3 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp48 Xã Minh Lập Nguyễn Tô Hiệu 100,0 100,0 CLN ONT 6 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp49 Xã Minh Lập Lâm Minh Hùng 4000,0 4000,0 CLN ONT 81 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp50 Xã Minh Lập Lê Văn Cường 200,0 200,0 CLN ONT 380 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp51 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Đến 100,0 100,0 CLN ONT 383 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp51 Xã Minh Lập Thiệu Quang Tuyến 1000,0 1000,0 ONT+CLN ONT 70 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 52 Xã Minh Lập Đinh Văn Hiệu 100,0 100,0 CLN ONT 99 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp53 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Thắm 500,0 500,0 CLN ONT 210 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp54 Xã Minh Lập Phan Xuân Trình 1000,0 1000,0 CLN ONT 211 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN55 Xã Minh Lập Dương Công Lực 400,0 400,0 CLN ONT 349 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp56 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Hoài 1000,0 1000,0 CLN ONT 406 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp57 Xã Minh Lập Phạm Hữu Mùi 1000,0 1000,0 CLN ONT 469 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp58 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Thu 200,0 200,0 CLN ONT 508 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp59 Xã Minh Lập Nguyễn Quang Huynh 200,0 200,0 CLN ONT 520 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp60 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Vinh 200,0 200,0 CLN ONT 521 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp61 Xã Minh Lập Trần Ngọc Liễu 3000,0 3000,0 CLN ONT 5 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp62 Xã Minh Lập Lê Văn Tuấn 2000,0 2000,0 CLN ONT 6 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp63 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Khiên 400,0 400,0 CLN ONT 1 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp64 Xã Minh Lập Nguyễn Hữu Khang 1000 1000 CLN ONT 2 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp65 Xã Minh Lập Trần Quốc Toản 1000 1000 CLN ONT 3 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp66 Xã Minh Lập Lê Khánh Ngọc 1000 1000 CLN ONT 27 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp67 Xã Minh Lập Nguyễn Thành Phụng 400 400 CLN ONT 48 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình68 Xã Minh Lập Mai Thị Như Thùy 100 100 CLN ONT 182 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình69 Xã Minh Lập Đỗ Hoàng Yến 400 400 CLN ONT 317 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình70 Xã Minh Lập Dương Đỗ Dự 100 100 CLN ONT 13 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình71 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Thòn 3500 3500 CLN ONT 5 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp72 Xã Minh Lập Nguyễn Thành Viễn 600 600 CLN ONT 23 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình73 Xã Minh Lập Tô Thị Hằng 100 100 CLN ONT 24 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình74 Xã Minh Lập Nguyễn Thắng Chiến 100 100 CLN ONT 61 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình75 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Thất 100 100 CLN ONT 247 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình76 Xã Minh Lập Dương Thị Đỗ Uyên 300 300 CLN ONT 312 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình77 Xã Minh Lập Trần Văn Điền 200 200 CLN ONT 344 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình78 Xã Minh Lập Nguyễn Thành Phụng 200 200 CLN ONT 490 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp79 Xã Minh Lập Trương Văn Hùng 300 300 CLN ONT 533 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình80 Xã Minh Lập Vũ Thị Thu Lan 100 100 CLN ONT 654 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình

81 Xã Minh Lập Nguyễn Minh Vương 1164 200 NTS CLN+ONT 20 13 Phù hợp QH

Phù hợp QH (200 m2 ONT), 964 m2 Không phù hợp QH DGT (Hành lang

lộ giới)

Phù hợp QH (200 m2 ONT), 964 m2 Không phù hợp QH DGT

(Hành lang lộ giới)

Phù hợp QH (200 m2 ONT), 964 m2 Không phù hợp QH DGT (Hành lang lộ giới)

82 Xã Minh Lập Nguyễn Xuân Dương 600 600 CLN ONT 47 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình83 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Hải 300 300 CLN ONT 78 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình84 Xã Minh Lập Nguyễn Anh Tuấn 100 100 CLN ONT 178 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình85 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Phượng 100 100 CLN ONT 179 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình86 Xã Minh Lập Vũ Thị Len 100 100 CLN ONT 180 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình87 Xã Minh Lập Trần Thị Ngọc Chi 100 100 CLN ONT 183 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình88 Xã Minh Lập Nguyễn Hữu Phước 100 100 CLN ONT 76 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình89 Xã Minh Lập Phan Văn Việt 100 100 CLN ONT 142 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình90 Xã Minh Lập Trần Thị Hài 100 100 CLN ONT 157 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

91 Xã Minh Lập Lê Văn Hận 100 100 CLN ONT 249 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình92 Xã Minh Lập Lê Thị Tha 300 300 CLN ONT 558 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình93 Xã Minh Lập Nguyễn Quang Rừng 500 500 CLN ONT 591 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình94 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Thạch 300 300 CLN ONT 612 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình95 Minh Lập Trần Viết Mỹ 900,00 900,00 CLN ONT 612 14 Phù hợp QH Phù hợp Phù hợp Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình96 Xã Minh Lập Trần Thị Cảnh 400 400 CLN ONT 647 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình97 Xã Minh Lập Nguyễn Xuân Vụ 200 200 CLN ONT 662 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp98 Xã Minh Lập Võ Thị Ngọc Hương 100 100 CLN ONT 711 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình99 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Anh Khoa 100 100 CLN ONT 813 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình

100 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Mong 300 300 CLN ONT 1.037 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình101 Xã Minh Lập Vũ Thị Mận 100 100 CLN ONT 1.047 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình102 Xã Minh Lập Nguyễn Thành Viễn 100 100 CLN ONT 1.075 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình103 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Phi 210 210 CLN ONT 1.152 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình104 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Nga 100 100 CLN ONT 1.231 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình105 Xã Minh Lập Lại Thành Dũng 300 300 CLN ONT 1.269 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình106 Xã Minh Lập Lê Văn Khơi 200 200 CLN ONT 1.282 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình107 Xã Minh Lập Lê Quốc Huy 200 200 CLN ONT 1283 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình108 Xã Minh Lập Nguyễn Tô Hiệu 150 150 CLN ONT 28 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp109 Xã Minh Lập Nguyễn Duy Cảnh 400 400 CLN ONT 33 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp110 Xã Minh Lập Phạm Thanh Sơn 500 500 CLN ONT 3 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp111 Xã Minh Lập Phan Thị Thanh Phương 1000 1000 CLN ONT 5 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp112 Xã Minh Lập Trần Thị Hoa 400 400 CLN ONT 23 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp113 Xã Minh Lập Nguyễn Đình Hiền 400 400 CLN ONT 25 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp114 Xã Minh Lập Nguyễn Đức Thanh 2000 1969 CLN ONT 31 17 Phù hợp QH Phù hợp QH 1969 m2 Phù hợp QH 1969 m2 Phù hợp QH 1969 m2, QH đất ở mật độ thấp115 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Phương 1000 1000 CLN ONT 32 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình116 Xã Minh Lập Đặng Văn Quang 500 500 CLN ONT 36 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp117 Xã Minh Lập Lê Thị Hương 600 600 CLN ONT 52 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp118 Xã Minh Lập Trương Tất Đạm 4000 4000 CLN ONT 68 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình119 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Phi 2000 2000 CLN ONT 71 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình120 Xã Minh Lập Trương Tất Soạn 2500 2500 CLN ONT 79 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình121 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Bình 2000 2000 CLN ONT 116 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình122 Xã Minh Lập Phạm Thế Thọ 300 300 CLN ONT 117 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình123 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Bình 2000 2000 CLN ONT 120 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình124 Xã Minh Lập Phạm Thế Thọ 400 400 CLN ONT 121 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình125 Xã Minh Lập Vũ Thị Ban 400 400 CLN ONT 125 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình126 Xã Minh Lập Vũ Thị Ban 300 300 CLN ONT 131 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình127 Xã Minh Lập Trần Thị Nha 400 400 CLN ONT 132 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình128 Xã Minh Lập Nguyễn Bá Du 400 400 CLN ONT 141 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình129 Xã Minh Lập Trần Thị Nha 500 500 CLN ONT 142 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình130 Xã Minh Lập Lê Xuân Huyền 200 200 CLN ONT 168 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình131 Xã Minh Lập Trương Thanh Điển 2900 2900 CLN ONT 351 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình132 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Mãi 400 400 CLN ONT 22 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình133 Xã Minh Lập Nguyễn Duy Ba 400 400 CLN ONT 37 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình134 Xã Minh Lập Phạm Thị Thịnh 300 300 CLN ONT 38 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình135 Xã Minh Lập Trần Thị Trọng 100 100 CLN ONT 148 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình136 Xã Minh Lập Trần Văn Khương 600 600 CLN ONT 217 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình137 Xã Minh Lập Trần Văn Kiêm 300 300 CLN ONT 228 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình138 Xã Minh Lập Đặng Ngọc Vụ 400 400 CLN ONT 307 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

139 Xã Minh Lập Lâm Chí Hùng 200 200 CLN ONT 310 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình140 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Thim 200 200 CLN ONT 330 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình141 Xã Minh Lập Đặng Mỹ Thuật 500 500 CLN ONT 334 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình142 Xã Minh Lập Vũ Công Thắng 200 200 CLN ONT 340 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình143 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Triều 200 200 CLN ONT 345 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình144 Xã Minh Lập Trần Thị Thanh Thúy 200 200 CLN ONT 349 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình145 Xã Minh Lập Nguyễn Ngọc Trai 300 300 CLN ONT 358 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình146 Xã Minh Lập Phạm Thị Điều 500 500 CLN ONT 362 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình147 Xã Minh Lập Trương Thị Trí 200 200 CLN ONT 384 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình148 Xã Minh Lập Lê Văn Muôn 100 100 CLN ONT 411 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình149 Xã Minh Lập Trần Thị Thành 100 100 CLN ONT 438 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình150 Xã Minh Lập Nguyễn Tấn Lộc 50 50 CLN ONT 472 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình151 Xã Minh Lập Trần Ngọc Ánh Tuyết 100 100 CLN ONT 502 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình152 Xã Minh Lập Nguyễn Thị La 100 100 CLN ONT 563 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình153 Xã Minh Lập Trịnh Công Phi 200 200 CLN ONT 632 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình154 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Vinh 100 100 CLN ONT 718 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình155 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Sáo 400 400 CLN ONT 722 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình156 Xã Minh Lập Phạm Văn Đức 400 400 CLN ONT 789 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp157 Xã Minh Lập Hoàng Thị Sau 100 100 CLN ONT 791 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp158 Xã Minh Lập Vũ Thị Nụ 200 200 CLN ONT 206 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình159 Xã Minh Lập Lê Thị Xuyến 300 300 CLN ONT 208 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình160 Xã Minh Lập Lê Hồng Khang 100 100 CLN ONT 236 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình161 Xã Minh Lập Lê Công Tân 600 600 CLN ONT 6 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp162 Xã Minh Lập Bùi Quang Trung 500 500 CLN ONT 8 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp163 Xã Minh Lập Trần Trung Tuyến 900 900 CLN ONT 15 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp164 Xã Minh Lập Lê Văn Hiền 1000 1000 CLN ONT 17 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp165 Xã Minh Lập Trần Thị Toan 1600 1600 CLN ONT 32 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN166 Xã Minh Lập Phạm Thị Lánh 500 500 CLN ONT 34 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp167 Xã Minh Lập Trương Tất Hạnh 3000 3000 CLN ONT 35 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN168 Xã Minh Lập Vũ Văn Quyết 100 100 CLN ONT 40 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp169 Xã Minh Lập Vũ Văn Đỗ 400 209,7 CLN ONT 12 22 Phù hợp QH Phù hợp QH 209,7 m2 Phù hợp QH 209,7 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình170 Xã Minh Lập Phạm Thị Bích Hường 400 400 CLN ONT 24 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình171 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Mãi 500 500 CLN ONT 25 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình172 Xã Minh Lập Nguyễn Gia Hòa 800 800 CLN ONT 36 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình173 Xã Minh Lập Vũ Thị Tuyết 2000 2000 CLN ONT 51 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình174 Xã Minh Lập Vũ Văn Đỗ 400 400 CLN ONT 83 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình175 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Ty 10000 10000 CLN NKH 16 26 Phù hợp QH Phù hợp QH không phù hơp QH , QH đất nông nghiệp

176 Xã Minh Lập Phạm Thị Yến 4000 4000 CLN ONT 17 27 Phù hợp QH Phù hợp QHKhông phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

và DGT177 Xã Minh Lập Nguyễn Văn Thương 4000 2337,4 CLN ONT 38 27 Phù hợp QH 2337,4 m2 Phù hợp QH 2337,4 m2 Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

178 Xã Minh Lập Trần Viết Tùng 4000 719,7 CLN ONT 1 28 Phù hợp QH 719,7 m2 Phù hợp QH 719,7 m2 Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 179 Xã Minh Lập Lâm Chí Hùng 200 200 CLN ONT 3 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 180 Xã Minh Lập Trần Thị Trọng 400 400 CLN ONT 9 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 181 Xã Minh Lập Trần Viết Vương 400 400 CLN ONT 2 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 182 Xã Minh Lập Nguyễn Thị Sảo 400 400 CLN ONT 3 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 183 Xã Minh Lập Trần Văn Chiều 5000 5000 CLN ONT 9 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 184 Xã Minh Lập Vũ Văn Hiếu 200 200 CLN ONT 12 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 185 Xã Minh Lập Bùi Văn Chính 2500 2500 CLN ONT 41 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

186 Xã Minh Lập Bùi Văn Chính 2500 2500 CLN ONT 43 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 187 Xã Minh Lập Phạm Hưng 800 800 CLN ONT 53 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 188 Xã Minh Lập Phạm Hưng 4300 4300 CLN ONT 108 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN 189 Xã Minh Lập Thiệu Quang Tuyến 1000,0 1000,0 CLN ONT 110 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp 189 Xã Minh Lập Hồ Long Hoàng 3500 3500 CLN ONT 268 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp190 xã Minh Lập Nguyễn Thị Thanh Bình 10.000,00 10.000,00 CLN ONT 3 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, Phù hợp QH 6158 m2191 Xã Nha Bích Nguyễn Thành Nghĩa 1707,2 1707,2 NTS CLN 42 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH192 Xã Nha Bích Nguyễn Thành Nghĩa 737,7 737,7 NTS CLN 46 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH193 Xã Nha Bích Trần Minh Hiếu 1000 1000 CLN ONT 16 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN194 Xã Nha Bích Phan Văn Nghĩa 700 700 CLN ONT 937 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN195 Xã Nha Bích Trương Thị Trinh 300 300 CLN ONT 1.155 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp196 Xã Nha Bích Trương Việt Hà 200 200 CLN ONT 1.164 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN197 Xã Nha Bích Nguyễn Văn Dũng 200 200 CLN ONT 1.168 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN198 Xã Nha Bích Nguyễn Thành Nghĩa 1000 1000 CLN ONT 1.169 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN199 Xã Nha Bích Lê Minh Tiền 200 200 CLN ONT 1.354 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN200 Xã Nha Bích Phạm Văn Liêu 200 200 CLN ONT 166 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN201 Xã Nha Bích Trần Văn Sâm 400 400 CLN ONT 171 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN202 Xã Nha Bích Thân Quang Sinh 1000 1000 CLN ONT 309 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN203 Xã Nha Bích Dương Văn Hưng 5000 5000 CLN ONT 321 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN204 Xã Nha Bích Thân Thị Dung 200 200 CLN ONT 355 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN205 Xã Nha Bích Lê Ngọc Khánh 2000 2000 CLN ONT 435 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN206 Xã Nha Bích Đoàn Quang Bình 300 300 CLN ONT 460 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở mật độ thấp207 Xã Nha Bích Lê Ngọc Thành 900 900 CLN ONT 464 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở mật độ thấp208 Xã Nha Bích Đặng Văn Long 300 300 CLN ONT 515 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp209 Xã Nha Bích Lê Ngọc Tiến 200 121,1 CLN ONT 718 5 Phù hợp QH Phù hợp QH 121,1 m2 Phù hợp QH 121,1 m2 Phù hợp QH, đất ở mật độ thấp210 Xã Nha Bích Trịnh Công Tiến 200 200 CLN ONT 724 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN211 Xã Nha Bích Phạm Văn Chiến 200 200 CLN ONT 733 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở mật độ thấp212 Xã Nha Bích Lê Thị Thọ 300 300 CLN ONT 760 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN213 Xã Nha Bích Lê Thị Dịu 100 100 CLN ONT 1.350 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN214 Xã Nha Bích Lê Trọng Nhân 1000 1000 CLN ONT 1.733 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở mật độ trung bình215 Xã Nha Bích Huỳnh Thị Gái 1000 1000 CLN ONT 186 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH 645,8 m2 đất ở mật độ thấp216 Xã Nha Bích Nguyễn Văn Quang 1000 1000 CLN ONT 207 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở mật độ thấp217 Xã Nha Bích Phan Hùng Minh 4000 1555,4 CLN ONT 222 7 Phù hợp QH 1555,4 m2 Phù hợp QH 1555,4 m2 Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN218 Xã Nha Bích Phan Hùng Minh 2000 2000 CLN ONT 251 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN219 Xã Nha Bích Nguyễn Thị Kim Yến 200 200 CLN ONT 275 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở mật độ thấp220 Xã Nha Bích Trần Xuân Bình 500 500 CLN ONT 560 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở mật độ thấp221 Xã Nha Bích Lê Phú Tuấn 300 125,2 CLN ONT 602 7 Phù hợp QH 125,2 m2 Phù hợp QH 125,2 m2 Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN222 Xã Nha Bích Lê Văn Lợi 200 200 CLN ONT 609 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN223 Xã Nha Bích Trần Thị Sợi 300 300 CLN ONT 616 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN213 Xã Nha Bích Thiệu Quang Tuyến 341.8,00 155,0 CLN ONT 114 7 Phù hợp QH phù hợp QH (155m2) phù hợp QH (155m2) không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp 214 Xã Nha Bích Thiệu Quang Tuyến 500,0 230,0 CLN ONT 563 7 Phù hợp QH phù hợp QH (230m2) phù hợp QH (230m2) không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp 215 Xã Nha Bích Thiệu Quang Tuyến 1000,0 960,0 CLN ONT 115 7 Phù hợp QH phù hợp QH (960m2) phù hợp QH (960m2) không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp 224 Xã Nha Bích Thái Thanh Sơn 2500 2500 CLN ONT 110 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN225 Xã Nha Bích Bùi Đăng Quyết 900 900 CLN ONT 123 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

226 Xã Nha Bích Nguyễn Văn Đặng 3939,1 LUK CLN

129,130134,135140,

141

8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

227 Xã Nha Bích Thái Thị Soan 1600 1600 CLN ONT 470 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN228 Xã Nha Bích Đặng Văn Long 200 200 CLN ONT 493 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN229 Xã Nha Bích Đặng Văn Đồng 300 300 CLN ONT 495 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN230 Xã Nha Bích Nguyễn Thành Phố 200 200 CLN ONT 563 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN231 Xã Nha Bích Vũ Thị Thanh Thảo 300 300 CLN ONT 566 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN232 Xã Nha Bích Vũ Trường Giang 300 300 CLN ONT 573 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN233 Xã Nha Bích Vũ Văn Trúc 600 600 CLN ONT 779 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN234 Xã Nha Bích Bùi Thị Thanh Phương 200 200 CLN ONT 795 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở mật độ thấp235 Xã Nha Bích Thân Thị Quý 2000 2000 CLN ONT 3 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN236 Xã Nha Bích Dương Văn Nhung 400 400 CLN ONT 322 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN237 Xã Nha Bích Thị Dấp 1000 1000 CLN ONT 328 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN238 Xã Nha Bích Nguyễn Văn Thực 400 400 CLN ONT 6 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở mật độ thấp239 Xã Nha Bích Trần Kim Cương 500 500 CLN ONT 164 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình240 Xã Nha Bích Trần Văn Phong 200 200 CLN ONT 238 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp241 Xã Nha Bích Thị Sửu 150 150 CLN ONT 45 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình242 Xã Nha Bích Lâm Hải 100 100 CLN ONT 173 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình243 Xã Nha Bích Lâm Ti Wa 4000 4000 CLN ONT 102 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình244 Xã Nha Bích Lâm Cảnh 100 100 CLN ONT 12 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình245 Xã Nha Bích Dương Văn Thể 2100 2100 CLN ONT 21 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình246 Xã Nha Bích Dương Thị Thuấn 500 500 CLN ONT 230 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình247 Xã Nha Bích Dương Công Tỉnh 1000 1000 CLN ONT 240 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình248 Xã Nha Bích Lâm Nhứt 400 400 CLN ONT 249 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình249 Xã Nha Bích Dương Văn Thống 900 900 CLN ONT 279 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình250 Xã Nha Bích Dương Văn Thể 2000 2000 CLN ONT 808 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình251 Xã Nha Bích Dương Văn Thể 1400 1400 CLN ONT 810 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình252 Xã Nha Bích Nguyễn Văn Vũ 2000 2000 CLN ONT 20 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình253 Xã Nha Bích Võ Trường Thuận 4000 4000 CLN ONT 170 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình254 Xã Nha Bích Đinh Công Kim 1000 1000 CLN ONT 19 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN255 Xã Nha Bích Thân Thị Tam 400 400 CLN ONT 110 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN256 Xã Nha Bích Dương Thị Hường 900 900 CLN ONT 112 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN257 Xã Nha Bích Lâm Thị Cum 800 800 CLN ONT 16 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp258 Xã Nha Bích Vũ Văn Hiếu 100 100 CLN ONT 204 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp259 Xã Nha Bích Thái Văn Tuế 100 100 CLN ONT 84 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình260 Xã Nha Bích Nguyễn Xuân Trình 1500 1500 CLN ONT 91 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình261 Xã Nha Bích Nguyễn Dương Tính 1000 1000 CLN ONT 142 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN262 Xã Nha Bích Trần Đình Thế 200 200 CLN ONT 152 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD263 Xã Nha Bích Phan Thị Hà 100 100 CLN ONT 202 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp264 Xã Nha Bích Thái Văn Tuế 100 100 CLN ONT 659 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình265 Xã Nha Bích Lê Thị Xuyến 300 300 CLN ONT 707 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN266 Xã Nha Bích Võ Thị Thùy Giang 500 500 CLN ONT 708 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN267 Xã Nha Bích Nguyễn Hữu Lộc 300 300 CLN ONT 709 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN268 Xã Nha Bích Hoàng Thị Liệu 300 300 CLN ONT 9 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN269 Xã Nha Bích Vũ Quý Trọng 1800 1800 CLN ONT 43 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

270 Xã Nha Bích Trần Văn Hiền 200 110 CLN ONT 23 26 Phù hợp QH Phù hợp QH 110,0 m2 Phù hợp QH 110,0 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp271 Xã Nha Bích Trần Thị Linh 200 200 CLN ONT 157 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp272 Xã Nha Bích Lâm Đô 400 400 CLN ONT 161 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp273 Xã Nha Bích Lê Thanh Hải 200 200 CLN ONT 227 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình274 Xã Nha Bích Trương Ngọc Hoàng 200 200 CLN ONT 247 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình275 Xã Nha Bích Nguyễn Văn Cương 150 150 CLN ONT 260 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp276 Xã Nha Bích Nguyễn Văn Công 200 200 CLN ONT 265 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp277 Xã Nha Bích Dương Văn Đắc 200 200 CLN ONT 627 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình278 Xã Nha Bích Phạm Văn Minh 400 400 CLN ONT 628 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình279 Xã Nha Bích Lâm Hà 100 100 CLN ONT 669 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình280 Xã Nha Bích Phan Thị Hà 2500 2500 CLN ONT 5 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN281 Xã Nha Bích Thái Đình Thanh 1000 1000 CLN ONT 6 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN282 Xã Nha Bích Nguyễn Khoa Hùng 2207,7 2207,7 LUK CLN 40 27 Phù hợp QH Phù hợp QH 1664,3 m2 Phù hợp QH 1664,3 m2 Phù hợp QH, QH đất sản xuất NN283 Xã Nha Bích Nguyễn Khoa Hùng 1553,5 1553,5 LUK CLN 41 27 Phù hợp QH Phù hợp QH 1107,6 m2 Phù hợp QH 1107,6 m2 Phù hợp QH, QH đất sản xuất NN284 Xã Nha Bích Phạm Văn Dự 1000 1000 CLN ONT 43 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN285 Xã Nha Bích Phùng Thị Thường 1000 1000 CLN ONT 48 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN286 Xã Nha Bích Thái Thanh Hải 4000 4000 CLN ONT 1 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN287 Xã Nha Bích Thái Văn Tuế 600 600 CLN ONT 2 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN288 Xã Nha Bích Thái Văn Tuế 700 700 CLN ONT 6 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN289 Xã Nha Bích Trần Xuân Bình 500 500 CLN ONT 9 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp290 Xã Nha Bích Nguyễn Huệ Xuân 200 200 CLN ONT 145 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình291 Xã Nha Bích Lâm Thị Xuyến 200 200 CLN ONT 408 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN292 Xã Nha Bích Nguyễn Thị Trâm 200 82 CLN ONT 428 29 Phù hợp QH Phù hợp QH 82,0 m2 Phù hợp QH 82,0 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình293 Xã Nha Bích Lê Đức Lành 700 700 CLN ONT 433 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình294 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 183,5 CLN ONT 445 29 Phù hợp QH Phù hợp QH 183,5 m2 Phù hợp QH 183,5 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình295 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 400 CLN ONT 446 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình296 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 400 CLN ONT 447 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình297 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 400 CLN ONT 448 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình298 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 400 CLN ONT 449 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình299 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 400 CLN ONT 450 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình300 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 400 CLN ONT 451 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình301 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 400 CLN ONT 452 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình302 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 400 CLN ONT 453 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình303 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 400 400 CLN ONT 454 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình304 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 300 300 CLN ONT 455 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình305 Xã Nha Bích Phạm Văn Chương 300 300 CLN ONT 456 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình306 Xã Nha Bích Lê Thanh Hải 300 300 CLN ONT 3 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN307 Xã Nha Bích Lâm Thị Xuyến 1000 1000 CLN ONT 13 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN308 Xã Nha Bích Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1000 1000 CLN ONT 30 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN309 Xã Nha Bích Hồ Thế Cường 1600 1600 CLN ONT 38 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

310 Xã Nha Bích Lâm Đô 4009,2 4009,2 LUK CLN 55,56,63,73,72,71

30 Phù hợp QH Phù hợp QH 3367.5 m2 Phù hợp QH 3367.5 m2 Phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

311 Xã Nha Bích Lâm Đô 4487,6 4487,6 LUK CLN

54,6564,68

70,69,80,81

30 Phù hợp QH Phù hợp QH 3782.7 m2 Phù hợp QH 3782.7 m2 Phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

312 Xã Nha Bích Nguyễn Đức Dũng 400 400 CLN ONT 143 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

313 Xã Nha Bích Lê Thanh Hải 4824,1 4824,1 LUK CLN

147, 148

149,150

151,152

153,3233

30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

314 Xã Nha Bích Lê Hoàng Công 100 100 CLN ONT 442 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN315 Xã Nha Bích Phạm Thanh Châu 5000 2448,3 CLN ONT 13 3 Phù hợp QH 2448,3 m2 Phù hợp QH 2448,3 m2 Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN316 Xã Nha Bích Dương Thế Quyền 600 600 CLN ONT 403 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN317 Xã Nha Bích Võ Thị Trúc Thanh 600 600 CLN ONT 626 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình

318 Xã Nha Bích Nguyễn Văn Dụ 2621,5 2621,5 LUK CLN

23,3132, 4445,57

74, 75

29 Phù hợp QH Phù hợp QH 2061,2 m2 Phù hợp QH 2061,2 m2QH đất ở mật độ thấp và đất

hành lang an toàn đường điện

319 Xã Nha Bích Nguyễn Văn Dụ 2025 2025 LUK CLN

19,24,33,

46,58, 59

29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở mật độ thấp

320 Xã Nha Bích Phạm Ngọc Hiển 1500 1500 CLN ONT 7 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN321 Xã Minh Thắng Hoàng Quốc Hùng 3000 1008,7 CLN ONT 14 4 Phù hợp QH 1008,7 m2 Phù hợp QH 1008,7 m2 Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN

322 Xã Minh ThắngNgô Thị NếtPhạm Văn Phú

200 200 CLN ONT 31 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

323 Xã Minh Thắng Hoàng Xuân Thúy 200 200 CLN ONT 70 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp324 Xã Minh Thắng Trịnh Quý Tư 200 200 CLN ONT 1 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp325 Xã Minh Thắng Trịnh Quý Tư 200 200 CLN ONT 2 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp326 Xã Minh Thắng Hoàng Xuân Thủy 300 300 CLN ONT 19 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp327 Xã Minh Thắng Hồ Đình Yên 500 500 CLN ONT 19 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp328 Xã Minh Thắng Hồ Đình Thăng 5000 5000 CLN ONT 22 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp329 Xã Minh Thắng Hồ Đình Thăng 500 500 CLN ONT 24 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN330 Xã Minh Thắng Hồ Thị Vinh 200 200 CLN ONT 213 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp331 Xã Minh Thắng Thiệu Quang Bình 1000 1000 CLN ONT 11 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN332 Xã Minh Thắng Lê Văn Nam 100 100 CLN ONT 143 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN333 Xã Minh Thắng Phạm Văn Ước 300 300 CLN ONT 40 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN334 Xã Minh Thắng Nguyễn Mậu Sơn 300 300 CLN ONT 76 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp335 Xã Minh Thắng Huỳnh Văn Giang 400 400 CLN ONT 43 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN336 Xã Minh Thắng Dương Thị Đào 1000 1000 CLN ONT 180 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN337 Xã Minh Thắng Phạm Đình Tri 500 500 CLN ONT 55 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp338 Xã Minh Thắng Phạm Đình Tri 200 200 CLN ONT 57 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp339 Xã Minh Thắng Nguyễn Thị Lan 300 300 CLN ONT 7 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

340 Xã Minh Thắng Thái Văn Thắng 300 300 CLN ONT 14 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp341 Xã Minh Thắng Lê Văn Được 200 200 CLN ONT 9 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp342 Xã Minh Thắng Bùi Thị Thoa 200 200 CLN ONT 27 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp343 Xã Minh Thắng Lê Văn Được 300 300 CLN ONT 14 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp344 Xã Minh Thắng Nguyễn Văn Lưu 200 200 CLN ONT 400 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp345 Xã Minh Thắng Nguyễn Văn Lưu 200 200 CLN ONT 36 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp346 Xã Minh Thắng Nguyễn Thị Nga 300 300 CLN ONT 7 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp347 Xã Minh Thắng Phạm Đình Toàn 200 200 CLN ONT 306 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật trung bình348 Xã Minh Thắng Nguyễn Thị Xuân Trà 200 200 CLN ONT 121 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp349 Xã Minh Thắng Nguyễn Văn Sơn 300 300 CLN ONT 19 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN350 Xã Minh Thắng Thái Thị Tám 300 300 CLN ONT 37 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật trung bình351 Xã Minh Thắng Lê Thị Cam 400 400 CLN ONT 18 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN352 Xã Minh Thắng Thiệu Quang Bình 3500 3500 CLN ONT 4 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp353 Xã Minh Thắng Trần Quốc Lâm 500 500 CLN ONT 102 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp354 Xã Minh Thắng Đặng Hoàng Tâm 500 500 CLN ONT 103 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN355 Xã Minh Thắng Vũ Thị Chinh 300 300 CLN ONT 115 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp356 Xã Minh Thắng Nguyễn Viết Dương 1000 1000 CLN ONT 30 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN357 Xã Minh Thắng Nguyễn Viết Dương 500 500 CLN ONT 24 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN357 Xã Minh Thắng Võ Thị Thúy 400,0 400,0 CLN ONT 120 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp358 Xã Minh Thắng Đoàn Vũ Trang 900 900 CLN ONT 5 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN359 Xã Minh Thắng Nguyễn Văn Quy 500 500 CLN ONT 8 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN360 Xã Minh Thắng Trần Quốc Lâm 300 300 CLN ONT 90 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp361 Xã Minh Thắng Nguyễn Ngọc Lâm 400 400 CLN ONT 116 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình362 Xã Minh Thắng Đàm Thị Liên 200 152,1 CLN ONT 152 16 Phù hợp QH Phù hợp QH 152,1 m2 Phù hợp QH 152,1 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình363 Xã Minh Thắng Nguyễn Thị Hiệp 500 500 CLN ONT 53 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình364 Xã Minh Thắng Lê Văn Lợi 2000 247,8 CLN ONT 63 16 Phù hợp QH 247,8 m2 Phù hợp QH 247,8 m2 Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN365 Xã Minh Thắng Nguyễn Xuân Trường 200 200 CLN ONT 115 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình366 Xã Minh Thắng Đặng Ngọc Bích 600 600 CLN ONT 160 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình367 Xã Minh Thắng Trần Ngọc Liễu 2000 2000 CLN ONT 78 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp368 Xã Minh Thắng Trần Đình Thắng 1000 1000 CLN ONT 36 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp369 Xã Minh Thắng Nguyễn Văn Linh 1000 1000 CLN ONT 27 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình370 Xã Minh Thắng Nguyễn Quang Thao 100 100 CLN ONT 32 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình371 Xã Minh Thắng Nguyễn Khánh Trình 100 100 CLN ONT 427 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình372 Xã Minh Thắng Nguyễn Quang Thao 100 100 CLN ONT 40 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình373 Xã Minh Thắng Lê Văn Tài 300 300 CLN ONT 340 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình374 Xã Minh Thắng Trần Thị Hồng 1200 1200 CLN ONT 110 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 375 Xã Minh Thắng Trần Hữu Đài 100 100 CLN ONT 103 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình376 Xã Minh Thắng Lê Thị Lợi 100 100 CLN ONT 231 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình377 Xã Minh Thắng Hoàng Cao Thuận 100 100 CLN ONT 444 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình378 Xã Minh Thắng Lê Thị Lợi 100 100 CLN ONT 282 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình379 Xã Minh Thắng Nguyễn Hồng Minh 100 100 CLN ONT 438 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình380 Xã Minh Thắng Trần Hữu Đài 100 100 CLN ONT 141 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình381 Xã Minh Thắng Nguyễn Hải Luân 100 100 CLN ONT 271 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình382 Xã Minh Thắng Tôn Quang Tiến 100 100 CLN ONT 126 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình383 Xã Minh Thắng Hà Văn Hào 100 100 CLN ONT 103 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình384 Xã Minh Thắng Lê Khánh Ngọc 200 200 CLN ONT 23 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình385 Xã Minh Thắng Lê Văn Lưỡng 600 600 CLN ONT 189 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình386 Xã Minh Thắng Nguyễn Đình Toàn 200 200 CLN ONT 173 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

387 Xã Minh Thắng Phạm Tố Hữu 200 200 CLN ONT 6 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình388 Xã Minh Thắng Phạm Hoàng Hậu 100 100 CLN ONT 10 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình389 Xã Minh Thắng Nguyễn Bá Hùng 400 400 CLN ONT 25 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình390 Xã Minh Thắng Hoàng Thị Lâm 400 400 CLN ONT 168 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình391 Xã Minh Thắng Nguyễn Văn Ngọc 2000 2000 CLN ONT 7 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp392 Xã Minh Thắng Nguyễn Hồng Phong 900 900 CLN ONT 15 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN393 Xã Minh Thắng Nguyễn Khắc Lành 1500 1500 CLN ONT 8 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN394 Xã Minh Thắng Trần Hữu Tuấn 3200 3200 CLN ONT 17 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp395 Xã Minh Thắng Nguyễn Văn Giáp 200 200 CLN ONT 157 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình396 Xã Minh Thắng Nguyễn Minh Luận 3000 3000 CLN ONT 82 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình397 Xã Minh Thắng Phùng Văn Bảo 1000 1000 CLN ONT 76 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình398 Xã Minh Thắng Nguyễn Văn Hùng 400 400 CLN ONT 85 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình399 Xã Minh Thắng Trần Đình Thắng 1000 1000 CLN ONT 2 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp400 Xã Minh Thắng Nguyễn Công Sự 200 200 CLN ONT 75 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình401 Xã Minh Thắng Trần Thị Kiều Hương 500 500 CLN ONT 102 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình402 Xã Minh Thắng Nguyễn Thanh Hải 400 400 CLN ONT 62 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình403 Xã Minh Thắng Vũ Văn Phương 2000 2000 CLN ONT 33 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN404 Xã Minh Thắng Đào Thị Ánh 300 300 CLN ONT 186 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình405 Xã Minh Thắng Hoàng Nghĩa Trọng 200 200 CLN ONT 105 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình406 Xã Minh Thắng Trần Quốc Lâm 500 500 CLN ONT 106 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình407 Xã Minh Thắng Phạm Văn Thể 400 400 CLN ONT 51 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình408 Xã Minh Thắng Trần Đình Hòa 350 350 CLN ONT 304 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình409 Xã Minh Thắng Thái Thị Tám 200 200 CLN ONT 12 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp410 Xã Minh Thắng Trịnh Minh Tân 900 900 CLN ONT 144 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình411 Xã Minh Thắng Trịnh Dương Tần 1600 1322,5 CLN ONT 248 21 Phù hợp QH Phù hợp QH 1322,5 m2 Phù hợp QH 1322,5 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình412 Xã Minh Thắng Trần Ngọc Liễu 2000 2000 CLN ONT 329 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình413 Xã Minh Thắng Nguyễn Quốc Văn 100 100 CLN ONT 154 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình414 Xã Minh Thắng Trịnh Dương An 3088 3088 CLN ONT 172 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình415 Xã Minh Thắng Trịnh Dương An 3000 3000 CLN ONT 250 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình416 Xã Minh Thắng Hồ Văn Hòa 100 100 CLN ONT 860 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình417 Xã Minh Thắng Hồ Văn Hòa 200 200 CLN ONT 960 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình418 Xã Minh Thắng Trần Thị Hường 2100 2100 CLN ONT 175 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình419 Xã Minh Thắng Nguyễn Thị Tý 2000 2000 CLN ONT 106 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình420 Xã Minh Thắng Lê Ngọc Thảo 400 400 CLN ONT 269 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình421 Xã Minh Thắng Nguyễn Đình Hải 100 100 CLN ONT 256 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình422 Xã Minh Thắng Nguyễn Thị Thơ 200 200 CLN ONT 304 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình423 Xã Minh Thắng Nguyễn Ngọc Nhật Long 100 100 CLN ONT 51 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình424 Xã Minh Thắng Lê Duy Bích 200 200 CLN ONT 134 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình425 Xã Minh Thắng Trần Tống Kim Phượng 400 400 CLN ONT 342 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình426 Xã Minh Thắng Đinh Quang Nhự 500 500 CLN ONT 26 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình427 Xã Minh Thắng Nguyễn Duy Phan 400 400 CLN ONT 17 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp428 Xã Minh Thắng Nguyễn Duy Phan 100 100 CLN ONT 19 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp429 Xã Minh Thắng Trần Ngọc Sơn 600 600 CLN ONT 39 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp430 Xã Minh Thắng Nhâm Thị Huệ 200 200 CLN ONT 8 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp431 Xã Minh Thắng Đặng Xuân Hán 6000 2276,5 CLN ONT 17 26 Phù hợp QH Phù hợp QH 2276,5 m2 Phù hợp QH 2276,5 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình432 Xã Minh Thắng Nguyễn Trọng Hải 200 200 CLN ONT 453 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN433 Xã Minh Thắng Hoàng Thị Nam 300 300 CLN ONT 916 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN434 Xã Minh Thắng Phạm Thị Hoa 900 900 CLN ONT 61 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

435 Xã Minh Thắng Lê Ngọc Đoàn 2000 2000 CLN ONT 152 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN436 Xã Minh Thắng Phạm Đức Thọ 500 500 CLN ONT 160 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN437 Xã Minh Thắng Nguyễn Quốc Tá 200 200 CLN ONT 393 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN438 Xã Minh Thắng Hồ Sỹ Trí 500 500 CLN ONT 144 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN439 Xã Minh Thắng Lê Thị Minh Tâm 5000 1323,8 CLN ONT 34 26 Phù hợp QH Phù hợp QH 1323,8 m2 Phù hợp QH 1323,8 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình440 Xã Minh Thắng Vũ Văn Lỡi 2000 1578,9 CLN ONT 275 27 Phù hợp QH 1578,9 m2 Phù hợp QH 1578,9 m2 Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN441 Xã Minh Thắng Đặng Đình Tuệ 800 800 CLN ONT 2 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp442 Xã Minh Thắng Đặng Đình Tuệ 500 500 CLN ONT 1 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp443 Xã Minh Thắng Lê Văn Đàn 5000 2864,7 CLN ONT 402 26 Phù hợp QH Phù hợp QH 2864,7 m2 Phù hợp QH 2864,7 m2 Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình444 Xã Minh Thắng Hoàng Quốc Hùng 3000 1008,8 CLN ONT 14 4 Phù hợp QH 1008,8 m2 Phù hợp QH 1008,8 m2 Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN445 Xã Minh Thắng Nguyễn Hồng Minh 200 200 CLN ONT 438 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình446 xã Minh Thắng Đặng Thế Anh 100,00 100,00 CLN ONT 2865 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH447 xã Minh Thắng Hồ Đình Yên 2850,53 2850,53 CLN ONT 20 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH448 xã Minh Thắng Hồ Đình Thăng 8126,53 8126,53 CLN ONT 22 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH449 xã Minh Thắng Hồ Đình Yên 8195,22 8195,22 CLN ONT 19 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH450 xã Minh Thắng Hồ Đình Thăng 4775,93 4775,93 CLN ONT 24 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH451 TT. Chơn Thành Hồ Thị Nga 300 m2 300 CLN ODT 27 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH452 TT. Chơn Thành Hồ Hữu Ẩn 800 m2 800 CLN ODT 28 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp453 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Phong 200 m2 200 CLN ODT 29 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH 454 TT. Chơn Thành Đoàn Thị Trừ 200 m2 200 CLN ODT 51 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH455 TT. Chơn Thành Nguyễn Khắc Đạt 100m2 100 CLN ODT 55 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp456 TT. Chơn Thành Nguyễn Tiến Hữu 200 150 CLN ODT 82 1 Phù hợp QH (150m2) Phù hợp QH (150m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp457 TT. Chơn Thành Vũ Hồng Ba 100m2 100 CLN ODT 118 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH458 TT. Chơn Thành Vũ Hồng Ba 100 m2 100 CLN ODT 119 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH459 TT. Chơn Thành Trần Xuân Hưng 100 m2 100 CLN ODT 152 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH460 TT. Chơn Thành Tạ Đình Hùng 1000 m2 1000 CLN ODT 194 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp461 TT. Chơn Thành Đoàn Thị Trừ 300 m2 300 CLN ODT 33 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH 462 TT. Chơn Thành Bùi Văn Nam 3250 m2 780 CLN ODT 50 2 Phù hợp QH Phù hợp QH (780m2) Phù hợp QH (780m2) Phù hợp QH (780m2)463 TT. Chơn Thành Nguyễn Hồng Cừ 2000 m2 2000 CLN ODT 58 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH464 TT. Chơn Thành Lê Thị Hương 200 m2 130 CLN ODT 117 2 Phù hợp QH Phù hợp QH (130m2) Phù hợp QH (130m2) Phù hợp QH (130m2)465 TT. Chơn Thành Võ Thị Hồng Hạnh 100 m2 100 CLN ODT 165 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH466 TT. Chơn Thành Võ THị Hồng 100 m2 100 CLN ODT 166 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH467 TT. Chơn Thành Hà Thị Thu Sương 150 m2 150 CLN ODT 211 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH468 TT. Chơn Thành Lê Thị Ngọc 200 m2 200 CLN ODT 448 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH469 TT. Chơn Thành Lê Văn Hay 200 m2 200 CLN ODT 405 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH470 TT. Chơn Thành Hoàng Thị Lin 100 m2 100 CLN ODT 482 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH471 TT. Chơn Thành Phạm Thị Lực 500 m2 500 CLN ODT 572 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH472 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Thân 500 m2 500 CLN ODT 4 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH473 TT. Chơn Thành Lê Thị Thanh 100 m2 100 CLN ODT 14 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH474 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Tư 700 m2 700 CLN ODT 24 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH475 TT. Chơn Thành Trịnh Văn Mai 500 m2 500 CLN ODT 25 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH476 TT. Chơn Thành Nguyễn Thanh Nhàn 300m2 300 CLN ODT 45 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH477 TT. Chơn Thành Nguyễ Hữu Thắng 300 m2 300 CLN ODT 114 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp478 TT. Chơn Thành Trần Thị Phin 300 m2 300 CLN ODT 118 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH479 TT. Chơn Thành Trần Thị Phin 300 m2 300 CLN ODT 119 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH480 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Hồng Vân 50 m2 50 CLN ODT 400 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH 481 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Mong 1000 m2 250 CLN ODT 88 5 Phù hợp QH Phù hợp QH (250 m2) Phù hợp QH (250 m2) Phù hợp QH 482 TT. Chơn Thành Lê Đăng Ngâm 200 m2 200 CLN ODT 10 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

483 TT. Chơn Thành Phạm Thị Ngọc Kiều 400 m2 400 CLN ODT 22 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp484 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Luy 400 400 CLN ODT 44 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH485 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Nghĩa 200 35 CLN ODT 49 6 Phù hợp QH Phù hợp QH (35 m2) Phù hợp QH (35 m2) Phù hợp QH486 TT. Chơn Thành Trần Ich Bính 200 200 CLN ODT 68 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp487 TT. Chơn Thành Vũ Hồng Ba 50 50 CLN ODT 76 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp488 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Huấn 100 100 CLN ODT 460 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp489 TT. Chơn Thành Trương Thêm 60 60 CLN ODT 500 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp490 TT. Chơn Thành Nguyễn Minh Hiếu 3000 3000 CLN ODT 551 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 491 TT. Chơn Thành Đỗ thị Tuyết Vân 500 230 CLN ODT 565 6 Phù hợp QH (230 m2) Phù hợp QH (230 m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp492 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Hùng 100 100 CLN ODT 634 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp493 TT. Chơn Thành Vũ Mạnh Hải 100 100 CLN ODT 637 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp494 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 860 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH495 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 861 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH496 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 862 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH497 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 863 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH498 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 864 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH499 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 865 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH500 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 866 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH501 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 867 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH502 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 868 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH503 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 869 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH504 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 870 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH505 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 871 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH506 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 872 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH507 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 873 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH508 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 874 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH509 TT. Chơn Thành Võ Xuân Thiệp 100 100 CLN ODT 875 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH510 TT. Chơn Thành Tô Kim Khang 100 100 CLN ODT 104 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH511 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Hiếu 200 200 CLN ODT 107 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH512 TT. Chơn Thành Diệp Thị Thu Hồng 300 300 CLN ODT 166 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp513 TT. Chơn Thành Tô Văn Tuấn 500 500 CLN ODT 120 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH514 TT. Chơn Thành Hoàng Văn Tâm 100 100 CLN ODT 192 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, đất ở kết hợp TMDV515 TT. Chơn Thành Lê Kim Đào 700 700 CLN ODT 320 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV516 TT. Chơn Thành Trần Thị Thơ 200 200 CLN ODT 331 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH517 TT. Chơn Thành Lê Văn Châu 50 50 CLN ODT 596 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH518 TT. Chơn Thành Vũ Hồng Ba 200 200 CLN ODT 617 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH519 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Hùng 200 135 CLN ODT 663 7 Phù hợp QH Phù hợp QH (135m2) Phù hợp QH (135m2) Phù hợp QH, QH đất ở mât độ trung bình 520 TT. Chơn Thành Trần Tấn Dũng 150 150 CLN ODT 705 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV521 TT. Chơn Thành Hà Văn Cư 1000 1000 CLN ODT 42 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH522 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Ánh Hoa 200 200 CLN ODT 66 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH523 TT. Chơn Thành Lê Thị Vì 3000 3000 CLN ODT 76 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mât độ trung bình 524 TT. Chơn Thành Phạm Thị Thơm 300 300 CLN ODT 77 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH525 TT. Chơn Thành Ngô Thị Hương 400 400 CLN ODT 83 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH526 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Minh 500 500 CLN ODT 127 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH527 TT. Chơn Thành Lương Phát 300 300 CLN ODT 158 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH528 TT. Chơn Thành Đào Văn Dũng 200 200 CLN ODT 319 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH529 TT. Chơn Thành Tạ Hữu Dũng 300 300 CLN ODT 854 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH530 TT. Chơn Thành Tạ Hữu Dũng 300 300 CLN ODT 855 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

531 TT. Chơn Thành Nguyễn Nhật Cường 100 100 CLN ODT 125 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH532 TT. Chơn Thành Nguyễn Nhật Cường 100 100 CLN ODT 126 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH533 TT. Chơn Thành Nguyễn Vũ Anh Kỳ 100 100 CLN ODT 132 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH534 TT. Chơn Thành Nguyễn Vũ Anh Kỳ 100 100 CLN ODT 133 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH535 TT. Chơn Thành Hồ Sỹ Đính 80 80 CLN ODT 139 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH536 TT. Chơn Thành Hồ Sỹ Đính 80 80 CLN ODT 140 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH537 TT. Chơn Thành Đào Minh Giang 500 500 CLN ODT 5 101 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV538 TT. Chơn Thành Mai Thị Thanh Dung 3000 3000 CLN ODT 5 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp539 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Phúc 2000 2000 CLN ODT 6 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp540 TT. Chơn Thành Bùi Thị Thủy 100 100 CLN ODT 11 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH541 TT. Chơn Thành Trần Hữu Giang 200 200 CLN ODT 31 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp542 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Hoan 200 200 CLN ODT 33 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp543 TT. Chơn Thành Nguyễn Duy Ích 50 50 CLN ODT 34 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp544 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Hồng 200 200 CLN ODT 35 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp545 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Tuy 400 400 CLN ODT 22 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV546 TT. Chơn Thành Võ Thị Bạch Hiên 500 500 CLN ODT 49 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp547 TT. Chơn Thành Đinh Lê Hiền Anh 600 600 CLN ODT 60 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH548 TT. Chơn Thành Phan Phước Viễn 400 400 CLN ODT 84 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH549 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Đỏ 200 200 CLN ODT 127 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH550 TT. Chơn Thành Ngô Khắc Thư 100 100 CLN ODT 131 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp551 TT. Chơn Thành Ngô Khắc Thư 200 200 CLN ODT 257 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp552 TT. Chơn Thành Vũ Quốc Huy 300 300 CLN ODT 360 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH553 TT. Chơn Thành Lê Văn Tân 300 300 CLN ODT 376 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp554 TT. Chơn Thành Đào Đình Tuất 100 100 CLN ODT 540 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 555 TT. Chơn Thành Lê Lương Năm 100 100 CLN ODT 803 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp556 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Thủy 200 200 CLN ODT 965 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH557 TT. Chơn Thành Nguyễn Duy Đức 200 200 CLN ODT 966 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH558 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Minh 200 200 CLN ODT 14 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH559 TT. Chơn Thành Ngô Thị Thúy Hà 300 300 CLN ODT 25 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH560 TT. Chơn Thành Trần Iích Bính 50 50 CLN ODT 28 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH561 TT. Chơn Thành Trần Thị Luyến 200 200 CLN ODT 29 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH562 TT. Chơn Thành Trần Ich Bính 200 200 CLN ODT 31 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH563 TT. Chơn Thành Phan Đình Nhường 300 300 CLN ODT 38 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH564 TT. Chơn Thành Trần Thị Hường 100 100 CLN ODT 46 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH565 TT. Chơn Thành Trần Thị Luyến 200 200 CLN ODT 48 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV566 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Thảo 200 200 CLN ODT 54 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV567 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Luy 50 50 CLN ODT 92 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH568 TT. Chơn Thành Trần Hữu Giang 300 300 CLN ODT 97 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH569 TT. Chơn Thành Nguyễn Thanh Sang 300 300 CLN ODT 129 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH570 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Thu Hà 100 100 CLN ODT 131 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH571 TT. Chơn Thành Huỳnh Thị Thu Trang 100 100 CLN ODT 221 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH572 TT. Chơn Thành Phan Đình Nhường 200 200 CLN ODT 290 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH573 TT. Chơn Thành Phan Đình Toàn 100 100 CLN ODT 411 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH574 TT. Chơn Thành Bùi Thị Thanh 400 400 CLN ODT 544 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH575 TT. Chơn Thành Nguyễn Kim Anh 200 200 CLN ODT 572 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV576 TT. Chơn Thành Ngọ Doãn Từ 150 150 CLN ODT 573 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH577 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Khôi 200 200 CLN ODT 706 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH578 TT. Chơn Thành Phạm Hoàng Long 400 400 CLN ODT 5 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

579 TT. Chơn Thành Huỳnh Thị Trà Giang 300 300 CLN ODT 19 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 580 TT. Chơn Thành Trần Hữu Giang 50 50 CLN ODT 31 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp581 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Đẹp 300 300 CLN ODT 44 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 582 TT. Chơn Thành Lê Văn Giàu 200 200 CLN ODT 90 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 583 TT. Chơn Thành Lê Văn Lon 400 400 CLN ODT 107 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 584 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Mộng 400 400 CLN ODT 184 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 585 TT. Chơn Thành Nguyễn Quang Lân 300 250 CLN ODT 194 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 586 TT. Chơn Thành Dương Thị Thân 300 300 CLN ODT 393 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 587 TT. Chơn Thành Huỳnh Thị Thanh Lan 50 50 CLN ODT 389 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 588 TT. Chơn Thành Nguyễn Hữu Phương 500 500 CLN ODT 486 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 589 TT. Chơn Thành Nguyễn Ngọc Minh 200 200 CLN ODT 610 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 590 TT. Chơn Thành Nguyễn Quốc Việt 150 150 CLN ODT 622 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 591 TT. Chơn Thành Nguyễn Quốc Văn 200 200 CLN ODT 623 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 592 TT. Chơn Thành Nguyễn Quốc Việt 200 200 CLN ODT 624 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 593 TT. Chơn Thành Nguyễn Quốc Việt 200 200 CLN ODT 625 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 594 TT. Chơn Thành Nguyễn Quốc Văn 200 200 CLN ODT 626 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 595 TT. Chơn Thành Đặng Thị Tuyết Nhung 500 500 CLN ODT 786 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 596 TT. Chơn Thành Đoàn Thị Thu Hà 1000 1000 CLN ODT 19 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 597 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Huyền Anh 500 500 CLN ODT 25 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 598 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Gẫm 500,00 500,00 CLN ODT 200 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 599 TT. Chơn Thành Phạm Phước Thanh 500,00 500,00 CLN ODT 427 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 600 TT. Chơn Thành Vũ Ngọc Hiếu 300,00 300,00 CLN ODT 516 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH601 TT. Chơn Thành Lê Hồng Thắng 300,00 300,00 CLN ODT 543 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH602 TT. Chơn Thành Nhâm Thị Phương Quyên 200,00 200,00 CLN ODT 554 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH603 TT. Chơn Thành Võ Đình Tâm 200,00 200,00 CLN ODT 551 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH604 TT. Chơn Thành Phan Hữu Đức 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 5 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH605 TT. Chơn Thành Phan Thị Hằng 150,00 150,00 CLN ODT 262 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất thương mại dịch vụ606 TT. Chơn Thành Phạm Giang Quân 500,00 500,00 CLN ODT 12 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp607 TT. Chơn Thành Trần Ngọc Sương 200,00 200,00 CLN ODT 94 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp608 TT. Chơn Thành Phạm Ngọc Trìu 400,00 400,00 CLN ODT 36 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp609 TT. Chơn Thành Phạm Thị Bích Thuận 400,00 400,00 CLN ODT 84 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình610 TT. Chơn Thành Hoàng Công Chính 100,00 100,00 CLN ODT 159 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình611 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Cúc 100,00 100,00 CLN ODT 206 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình612 TT. Chơn Thành Phạm Thị Bé Hòa 400,00 400,00 CLN ODT 233 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình613 TT. Chơn Thành Nguyễn Đức Diệp 150,00 150,00 CLN ODT 216 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV614 TT. Chơn Thành Đỗ Khắc Cường 77,00 57,00 CLN ODT 292 19 Phù hợp QH Phù hợp QH (57m2) Phù hợp QH (57m2) Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV615 TT. Chơn Thành Nguyễn Huy Hinh 100,00 100,00 CLN ODT 383 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV616 TT. Chơn Thành Nguyễn Huỳnh Vĩnh Thái 150,00 150,00 CLN ODT 455 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV617 TT. Chơn Thành Liên Văn Sang 500,00 500,00 CLN ODT 30 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 618 TT. Chơn Thành Cao Văn Tài 200,00 200,00 CLN ODT 39 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 619 TT. Chơn Thành Trần Thị Phàng 400,00 400,00 CLN ODT 42 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 620 TT. Chơn Thành Phạm Hoàng Long 100,00 100,00 CLN ODT 46 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 621 TT. Chơn Thành Bùi Phước Linh 300,00 300,00 CLN ODT 52 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 622 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Quyên 100,00 100,00 CLN ODT 82 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 623 TT. Chơn Thành Nguyễn Ngọc Tiếp 100,00 100,00 CLN ODT 951 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 624 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Nghe 300,00 300,00 CLN ODT 111 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 625 TT. Chơn Thành Phạm Thị Duyên 100,00 100,00 CLN ODT 137 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV626 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Gái 200,00 200,00 CLN ODT 180 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

627 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Duyên 400,00 400,00 CLN ODT 277 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 628 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Sịa 300,00 300,00 CLN ODT 331 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 629 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Gái 100,00 100,00 CLN ODT 414 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 630 TT. Chơn Thành Nguyễn Bá Nhã 200,00 200,00 CLN ODT 440 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 631 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Trịa 100,00 100,00 CLN ODT 652 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 632 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Thúy Hòa 150,00 150,00 CLN ODT 653 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 633 TT. Chơn Thành Đỗ Minh Điền 200,00 200,00 CLN ODT 684 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 634 TT. Chơn Thành Nguyễn ThỊ Hồng Thu 250,00 250,00 CLN ODT 692 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 635 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Hồng Cúc 250,00 250,00 CLN ODT 694 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 636 TT. Chơn Thành Nguyễn Thành Đạt 300,00 300,00 CLN ODT 967 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 637 TT. Chơn Thành Nguyễn Viếng 200,00 200,00 CLN ODT 14 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV638 TT. Chơn Thành Lê Quốc Thuận 500,00 500,00 CLN ODT 49 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV639 TT. Chơn Thành Võ Anh Huy 200,00 200,00 CLN ODT 20 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 640 TT. Chơn Thành Lê Thị Diệp 100,00 100,00 CLN ODT 78 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 641 TT. Chơn Thành Nguyễn Minh Chiến 100,00 100,00 CLN ODT 79 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 642 TT. Chơn Thành Cao Văn Dũng 500,00 500,00 CLN ODT 5 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 643 TT. Chơn Thành Trương Thị Diễm Chi 50,00 50,00 CLN ODT 542 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 644 TT. Chơn Thành Dư Minh Nhựt 300,00 279,20 CLN ODT 19 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV645 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Ngọc 1.300,00 1.300,00 BHK ODT 11 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV646 TT. Chơn Thành Trần Công Sơn 900,00 900,00 CLN ODT 34 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV647 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Kiệt 150,00 150,00 CLN ODT 63 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV648 TT. Chơn Thành Trần Tuấn Nhã 500,00 500,00 CLN ODT 114 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 649 TT. Chơn Thành Huỳnh Thị Thanh Lan 100,00 100,00 CLN ODT 121 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 650 TT. Chơn Thành Hồ Minh Nhân 200,00 200,00 CLN ODT 160 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 651 TT. Chơn Thành Huỳnh Thanh Tùng 3.448,80 3.448,80 LUK CLN 161 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH 652 TT. Chơn Thành Phan Văn Hàm 300,00 300,00 CLN ODT 179 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 653 TT. Chơn Thành Trần Ngọc Dung 200,00 200,00 CLN ODT 192 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 654 TT. Chơn Thành Trần Thị Ngọc 700,00 700,00 CLN ODT 285 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 655 TT. Chơn Thành Trần Thị Ngọc 300,00 300,00 CLN ODT 346 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 656 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Thu Hồng 300,00 170,00 CLN ODT 375 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp657 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Bằng 100,00 100,00 CLN ODT 450 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 658 TT. Chơn Thành Ung Thị Ngọc Vân 150,00 150,00 CLN ODT 461 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 659 TT. Chơn Thành Đăng Thị Phương 100,00 100,00 CLN ODT 549 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 660 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Hiền 350,00 350,00 CLN ODT 104 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV661 TT. Chơn Thành Huỳnh Trần Thảo Thục 500,00 500,00 CLN ODT 107 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV662 TT. Chơn Thành Huỳnh Thị Thiên Thu 500,00 500,00 CLN ODT 108 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV663 TT. Chơn Thành Huỳnh Thị Thu Phong 500,00 500,00 CLN ODT 109 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV664 TT. Chơn Thành Đặng Thị Thạnh 500,00 500,00 CLN ODT 112 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV665 TT. Chơn Thành Nguyễn Hữu Tâm 500,00 500,00 CLN ODT 239 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 666 TT. Chơn Thành Bùi Thị Gàn 200,00 200,00 CLN ODT 302 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV667 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Sơn 200,00 200,00 CLN ODT 577 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV668 TT. Chơn Thành Thân Văn Kìa 400,00 400,00 CLN ODT 633 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 669 TT. Chơn Thành Trần Thị Kim Giang 300,00 300,00 CLN ODT 705 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 670 TT. Chơn Thành Lê Đăng Cảnh 500,00 500,00 CLN ODT 713 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 671 TT. Chơn Thành Lê Thị Hà 100,00 100,00 CLN ODT 28 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 672 TT. Chơn Thành Phạm Thị Mỹ Tiên 100,00 100,00 CLN ODT 48 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 673 TT. Chơn Thành Lê Thị Lưu 200,00 200,00 CLN ODT 26 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp674 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Tiền 150,00 150,00 CLN ODT 37 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

675 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Tiền 150,00 150,00 CLN ODT 44 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp676 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Tiền 100,00 100,00 CLN ODT 52 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp677 TT. Chơn Thành Nguyễn Quốc Hòa 150,00 150,00 CLN ODT 161 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp678 TT. Chơn Thành Phạm Ngọc Cương 300,00 300,00 CLN ODT 81 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp679 TT. Chơn Thành Vũ Văn Phương 200,00 200,00 CLN ODT 97 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp680 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Tuyết Nhung 200,00 200,00 CLN ODT 98 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp681 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Tuyết Nhung 200,00 200,00 CLN ODT 99 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp682 TT. Chơn Thành Dương Thị Tròn 150,00 150,00 CLN ODT 107 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

683 TT. Chơn Thành Lê Văn Sơn,Nguyễn Thị Soa 511,50 120,00 CLN ODT 106 31 Phù hợp QHPhù hợp QH ( 80m2 +

40m2 ) Phù hợp QH ( 80m2 + 40m2 ) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

684 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Ren 990,00 990,00 CLN ODT 21 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 685 TT. Chơn Thành Nguyễn Thọ Sáu 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 107 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 686 TT. Chơn Thành Hoàng Thanh Sơn 100,00 100,00 CLN ODT 180 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 687 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Liền 200,00 200,00 CLN ODT 266 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 688 TT. Chơn Thành Phạm Đình Bình 200,00 200,00 CLN ODT 289 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 689 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Thanh 100,00 100,00 CLN ODT 348 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 690 TT. Chơn Thành Trần Văn Thăng 100,00 100,00 CLN ODT 350 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 691 TT. Chơn Thành Lê Thị Thương Huyền 300,00 300,00 CLN ODT 382 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 692 TT. Chơn Thành Nguyễn Thành Đông 100,00 100,00 CLN ODT 407 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 693 TT. Chơn Thành Trinh Văn Linh 100,00 100,00 CLN ODT 410 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 694 TT. Chơn Thành Hà Trọng Trung 100,00 100,00 CLN ODT 420 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 695 TT. Chơn Thành Cao Thanh An 200,00 200,00 CLN ODT 466 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 696 TT. Chơn Thành Lê Văn Tạo 300,00 300,00 CLN ODT 467 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 697 TT. Chơn Thành Phạm Xuân Đính 1.500,00 1.500,00 CLN ODT 31 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 698 TT. Chơn Thành Đặng Thanh Hiền 200,00 200,00 CLN ODT 22 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 699 TT. Chơn Thành Hoàng Văn Công 200,00 200,00 CLN ODT 254 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 700 TT. Chơn Thành Lê Thị Kim Chi 800,00 800,00 CLN ODT 10 34 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình701 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Đáo 100,00 100,00 CLN ODT 16 34 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình702 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Vui 490,00 490,00 CLN ODT 34 34 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình703 TT. Chơn Thành Nguyễn Ngọc Hà 100,00 100,00 CLN ODT 68 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH704 TT. Chơn Thành Nguyễn Ngọc Thùy 200,00 200,00 CLN ODT 49 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH705 TT. Chơn Thành Võ Phiếu 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 36 51 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH706 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Hiếu 200,00 CLN ODT 52 40707 TT. Chơn Thành Phan Thị Vân Anh 100,00 100,00 CLN ODT 82 52 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH708 TT. Chơn Thành Nguyễn Quang Lâm 100,00 100,00 CLN ODT 54 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH709 TT. Chơn Thành Võ Văn An 400,00 CLN ODT 54 14710 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Ký 100,00 100,00 CLN ODT 7 57 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV711 TT. Chơn Thành Trần Mạnh Hùng 150,00 150,00 CLN ODT 117 60 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV712 TT. Chơn Thành Trần Mạnh Hùng 150,00 150,00 CLN ODT 14 60 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV713 TT. Chơn Thành Vũ Thị Thủy 50,00 50,00 CLN ODT 38 66 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV714 TT. Chơn Thành Cao Thị Thu 200,00 200,00 CLN ODT 4 67 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mât độ trung bình 715 TT. Chơn Thành Bùi Văn Khả 200,00 200,00 CLN ODT 15 67 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mât độ trung bình 716 TT. Chơn Thành Huỳnh Thị Quy 1.000,00 CLN ODT 70 14717 TT. Chơn Thành Lê Hồng Nguyên 200,00 200,00 CLN ODT 149 74 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV718 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Thơm 400,00 400,00 CLN ODT 15 75 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV719 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Hường 400,00 400,00 CLN ODT 21 75 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH720 TT. Chơn Thành Huỳnh Thị Liên 200,00 200,00 CLN ODT 31 77 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV721 TT. Chơn Thành Nguyễn Anh Tuấn 500,00 500,00 CLN ODT 69 77 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

722 TT. Chơn Thành Nguyễn Anh Tuấn 500,00 500,00 CLN ODT 70 77 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV723 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Thệ 100,00 100,00 CLN ODT 21 81 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV724 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Cam 50,00 50,00 CLN ODT 8 83 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV725 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Hưng 200,00 200,00 CLN ODT 37 84 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV726 TT. Chơn Thành Trần Thị Huyền Trâm 37,90 26,80 CLN ODT 2 85 Phù hợp QH Phù hợp QH ( 27m2) Phù hợp QH ( 27m2) Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV727 TT. Chơn Thành Trần Tấn Thành 100,00 100,00 CLN ODT 252 85 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV728 TT. Chơn Thành Trần Tuấn Kiệt 100,00 100,00 CLN ODT 95 86 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV729 TT. Chơn Thành Phạm Ngọc Se 100,00 100,00 CLN ODT 12 87 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV730 TT. Chơn Thành Đặng Văn Dũng 50,00 50,00 CLN ODT 118 89 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV731 TT. Chơn Thành Huỳnh Công Danh 100,00 100,00 CLN ODT 61 95 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mât độ trung bình 732 TT. Chơn Thành Phạm Xuân Đính 500,00 35,00 CLN ODT 35 98 Phù hợp QH Phù hợp QH (35 m2) Phù hợp QH (35 m2) Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV733 TT. Chơn Thành Hoàng Ngọc Hoan 100,00 100,00 CLN ODT 14 101 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV734 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Ngọc Dung 50,00 38,00 CLN ODT 1 102 Phù hợp QH Phù hợp QH (38 m2) Phù hợp QH (38 m2) Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV735 TT. Chơn Thành Hoàng Xuân Thanh 300,00 300,00 CLN ODT 74 104 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV736 TT. Chơn Thành Nguyễn Thành Phương 200,00 200,00 CLN ODT 970 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 737 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Minh 200,00 200,00 CLN ODT 967 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH738 TT. Chơn Thành Lưu Quốc Thể 339,10 200,00 LUK CLN 95 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH739 TT. Chơn Thành Đổ Văn Hồng 200,00 200,00 CLN ODT 68 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 740 TT. Chơn Thành Phạm Thị Ngân 100,00 100,00 CLN ODT 447 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 741 TT. Chơn Thành Trần Văn Hòa 80,00 80,00 CLN ODT 115 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 742 TT. Chơn Thành Nguyễn Thành Trung 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 85 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 743 TT. Chơn Thành Hồ Thị Tuyết 200,00 200,00 CLN ODT 291 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH744 TT. Chơn Thành Ngô Nguyễn Minh Tâm 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 9 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình745 TT. Chơn Thành Lê Thị Thủy 200,00 200,00 CLN ODT 194 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH746 TT. Chơn Thành Lê Thị Thanh Hồng 100,00 100,00 CLN ODT 261 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH747 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Hoa 100,00 100,00 CLN ODT 94 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 748 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Hùng 100,00 100,00 CLN ODT 97 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp749 TT. Chơn Thành Đoàn Thị Trừ 200,00 200,00 CLN ODT 20 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH750 TT. Chơn Thành Trần Tấn Sơn 100,00 100,00 CLN ODT 777 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất cây xanh 751 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Thanh Vân 100,00 100,00 CLN ODT 81 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp752 TT. Chơn Thành Trần Văn Thành 300,00 300,00 CLN ODT 696 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 753 TT. Chơn Thành Võ Thị Phương Linh 150,00 150,00 CLN ODT 6 73 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV754 TT. Chơn Thành Cao Thị Nga 700,00 700,00 CLN ODT 485 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 755 TT. Chơn Thành Lê Xuân Lộc 300,00 270,00 CLN ODT 18 57 Phù hợp QH Phù hợp QH (270 m2) Phù hợp QH (270 m2) Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV756 TT. Chơn Thành Công ty Trung Thành 500,00 500,00 CLN ODT 16 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 757 TT. Chơn Thành Lê Nguyễn Thanh Nhân 100,00 100,00 CLN ODT 314 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH758 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Tuyết Nhung 300,00 300,00 CLN ODT 129 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 759 TT. Chơn Thành Bùi Thị Mỹ Hạnh 1.200,00 1.200,00 CLN ODT 45 97 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV760 TT. Chơn Thành Ngô Hoa Tiếng 100,00 100,00 CLN ODT 7 44 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH761 TT. Chơn Thành Lê Thị Nhung 100,00 100,00 CLN ODT 138 44 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH762 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Hồng Vinh 100,00 100,00 CLN ODT 1 46 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH763 TT. Chơn Thành Nguyễn Ngọc Thùy 200,00 200,00 CLN ODT 8 49 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH764 TT. Chơn Thành Võ Phiếu 1.000,00 600,00 CLN ODT 36 51 Phù hợp QH Phù hợp QH (600 m2) Phù hợp QH (600 m2) Phù hợp QH765 TT. Chơn Thành Ngô Văn Ảnh 200,00 200,00 CLN ODT 68 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 766 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Hiếu 200,00 200,00 CLN ODT 40 52 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH767 TT. Chơn Thành Mai Chí Nghị 900,00 900,00 CLN ODT 20 101 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV768 TT. Chơn Thành Phạm Thị Vân Anh 100,00 100,00 CLN ODT 82 52 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH769 TT. Chơn Thành Nguyễn Quang Lân 100,00 100,00 CLN ODT 12 54 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

770 TT. Chơn Thành Bùi Thị Nhỏ 100,00 100,00 CLN ODT 26 94 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV771 TT. Chơn Thành Trần Tuấn Kiệt 100,00 100,00 CLN ODT 95 86 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV772 TT. Chơn Thành Võ Thị Tuyết Vân 100,00 100,00 CLN ODT 389 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 773 TT. Chơn Thành Trịnh Văn Khuynh 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 2 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp774 TT. Chơn Thành Trịnh Văn Khuynh 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 6 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH775 TT. Chơn Thành Lê Đình Thuấn 500,00 500,00 CLN ODT 15 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 776 TT. Chơn Thành Trần Thị Trinh 200,00 200,00 CLN ODT 703 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV777 TT. Chơn Thành Trần Thị Trinh 150,00 150,00 CLN ODT 720 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV778 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Huyền Diệu 300,00 300,00 CLN ODT 956 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH779 TT. Chơn Thành Trần Hoài Việt 600,00 600,00 CLN ODT 20 74 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV780 TT. Chơn Thành Nguyễn Minh Cảnh 300,00 300,00 CLN ODT 958 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH781 TT. Chơn Thành Lê Thanh Bảo 200,00 200,00 CLN ODT 273 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 782 TT. Chơn Thành Nguyễn Minh Luân 300,00 300,00 CLN ODT 957 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH783 TT. Chơn Thành Võ Thị Bạch Hiên 500,00 500,00 CLN ODT 58 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH784 TT. Chơn Thành Lê Ngọc Qúy 4.600,90 3.300,00 Đất trồng lúa CLN 17 26 Phù hợp QH Phù hợp QH (3300 m2) Phù hợp QH (3300 m2) Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV785 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Sương 500,00 500,00 CLN ODT 142 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 786 TT. Chơn Thành Nguyễn Ngọc Luyến 100,00 100,00 CLN ODT 842 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp787 TT. Chơn Thành Hà Văn Minh 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 38 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH788 TT. Chơn Thành Phan Nhật Tấn 500,00 500,00 CLN ODT 528 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp789 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Huy 800,00 800,00 CLN ODT 22 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV790 TT. Chơn Thành Nguyễn Tiến Phượng 300,00 300,00 CLN ODT 120 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV791 TT. Chơn Thành Nguyễn Hoàng Vĩnh 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 882 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 792 TT. Chơn Thành Nguyễn Hoàng Vĩnh 2.000,00 200,00 CLN ODT 218 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 793 TT. Chơn Thành Nguyễn Hoàng Vĩnh 250,00 250,00 CLN ODT 312 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV794 TT. Chơn Thành Võ Văn Năm 200,00 200,00 CLN ODT 39 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 795 TT. Chơn Thành Võ Văn Năm 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 324 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV796 TT. Chơn Thành Võ Văn Năm 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 24 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 797 TT. Chơn Thành Lê Thị Hiền 800,00 500,00 CLN ODT 101 6 Phù hợp QH Phù hợp QH (500 m2) Phù hợp QH (500 m2) Phù hợp QH798 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Tính 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 5 83 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV799 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Thủy 800,00 800,00 CLN ODT 527 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 800 TT. Chơn Thành Trần Thị Trúc Mai 100,00 100,00 CLN ODT 192 34 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình801 TT. Chơn Thành Trần Thị Trúc Mai 100,00 100,00 CLN ODT 200 34 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH802 TT. Chơn Thành Trần Thị Thu An 300,00 300,00 CLN ODT 5 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp803 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Phúc 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 6 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp804 TT. Chơn Thành Phạm Đình Nguyện 300,00 300,00 CLN ODT 79 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp805 TT. Chơn Thành Đặng Thị Mừng 200,00 200,00 CLN ODT 64 105 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV806 TT. Chơn Thành Đoàn NamThiên 200,00 200,00 CLN ODT 421 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 807 TT. Chơn Thành Trần Thanh Tòng 300,00 300,00 CLN ODT 742 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV808 TT. Chơn Thành Thạch Hồng Nhung 100,00 100,00 CLN ODT 246 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH809 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Đẹp 200,00 200,00 CLN ODT 33 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV810 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Đẹp 500,00 500,00 CLN ODT 415 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở trung bình 811 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Thắng 150,00 150,00 CLN ODT 155 65 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV812 TT. Chơn Thành Trần Thị Thanh Tâm 500,00 500,00 CLN ODT 585 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH813 TT. Chơn Thành Trần Thị Minh Hiếu 800,00 800,00 CLN ODT 292 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH814 TT. Chơn Thành Trần Thanh Trung 2.000,00 2.000,00 CLN ODT 291 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH815 TT. Chơn Thành Nguyễn Kỳ Hồng 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 58 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp816 TT. Chơn Thành Nguyễn Minh Trí 300,00 300,00 CLN ODT 955 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 817 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Tuy 500,00 500,00 CLN ODT 38 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

818 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Tuy 500,00 500,00 CLN ODT 19 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp819 TT. Chơn Thành Nguyễn Ngọc Dũng 1.000,00 1.000,00 NKH ODT 91 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH820 TT. Chơn Thành Trà Thị Mỹ Linh 600,00 600,00 CLN ODT 286 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH821 TT. Chơn Thành Lê Thu Hà 200,00 200,00 ODT+CLN ODT 541 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV822 TT. Chơn Thành Nguyễn Hữu Phước 50,00 50,00 CLN ODT 162 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV823 TT. Chơn Thành Trương Hồng Minh 600,00 600,00 CLN ODT 193 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV824 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Gái 500,00 500,00 CLN ODT 265 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV825 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Tới 900,00 900,00 CLN ODT 266 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV826 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Lới 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 417 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV827 TT. Chơn Thành Nguyễn Phi Hoàng 800,00 800,00 CLN ODT 464 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV828 TT. Chơn Thành Cao Quang Hiếu 500,00 500,00 CLN ODT 459 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV829 TT. Chơn Thành Nguyễn Hữu Phước 400,00 400,00 CLN ODT 250 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV830 TT. Chơn Thành Lê Tấn Hoàng Nam 600,00 600,00 CLN ODT 460 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV831 TT. Chơn Thành Hà Mỹ Xuân 800,00 800,00 CLN ODT 20 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV832 TT. Chơn Thành Dương Văn Thịnh 300,00 300,00 CLN ODT 461 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV833 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Ngọc 200,00 200,00 CLN ODT 451 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV834 TT. Chơn Thành Lê Tấn Hoàng Nam 400,00 400,00 CLN ODT 462 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV835 TT. Chơn Thành Dương Văn Thịnh 600,00 600,00 CLN ODT 458 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV836 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Ngọc 1.000,00 1.000,00 CLN ODT 29 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV837 TT. Chơn Thành Lê Thị Thu Hằng 700,00 400,00 ODT+CLN ODT 122 48 Phù hợp QH Phù hợp QH (400 m2) Phù hợp QH (400 m2) Phù hợp QH, Qh đất ở mật độ trung bình 838 TT. Chơn Thành Lê Thị Thu Hằng 350,00 310,00 CLN ODT 3 48 Phù hợp QH Phù hợp QH (310 m2) Phù hợp QH (310 m2) Phù hợp QH, Qh đất ở mật độ trung bình 839 TT. Chơn Thành Lê Thị Thu Hằng 100,00 100,00 ODT+CLN ODT 111 48 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, Qh đất ở mật độ trung bình 840 TT. Chơn Thành Đoàn Văn Trừ 300,00 300,00 CLN ODT 36 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH841 TT. Chơn Thành Nguyễn Thị Kiều Thúy 200,00 200,00 CLN ODT 131 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp842 TT. Chơn Thành Nguyễn Văn Dẩu 2.000,00 2.000,00 CLN ODT 76 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH843 TT. Chơn Thành Lê Đức Thuận 300,00 300,00 CLN ODT 17 58 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV844 TT. Chơn Thành Lương Thị Hà 300,00 300,00 CLN ODT 168 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp845 TT. Chơn Thành Nguyễn Thanh Phong 500,00 500,00 CLN ODT 102 48 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, Qh đất ở mật độ trung bình 846 TT. Chơn Thành Hoàng Bảo Gia Danh 100,00 100,00 CLN ODT 38 54 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV847 TT. Chơn Thành Đoàn Thị Thu Vân 200,00 200,00 CLN ODT 118 58 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV848 TT. Chơn Thành Nguyễn Chí Thành 600,00 600,00 CLN ODT 23 87 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMDV849 TT. Chơn Thành Hồ Thanh Ngọc 200,00 200,00 CLN ODT 923 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH850 TT. Chơn Thành Lê Công Hoàn 3.000,00 3.000,00 CLN ODT 205 77 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH851 TT. Chơn Thành Trần Thị Kim Thúy 300,00 300,00 CLN ODT 2821 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH852 Xã Minh Hưng BÙI VĂN LONG 200,00 200,00 CLN ONT 49 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 853 Xã Minh Hưng LÊ HỮU TOÀN 700,00 700,00 CLN ONT 53 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 854 Xã Minh Hưng HOÀNG THỊ NHÂN 400,00 400,00 CLN ONT 55 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 855 Xã Minh Hưng TRẦN ANH HUYNH 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 81 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp856 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ LIÊN 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 82 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp857 Xã Minh Hưng TRẦN QUỐC HOÀN 300,00 300,00 CLN ONT 93 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp858 Xã Minh Hưng HOÀNG CÔNG HÙNG 200,00 200,00 CLN ONT 106 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp859 Xã Minh Hưng HỒ VĂN DIÊN 400,00 400,00 CLN ONT 123 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 860 Xã Minh Hưng HỒ VĂN DIÊN 2.700,00 2.700,00 CLN ONT 123 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 861 Xã Minh Hưng HỒ VĂN DIÊN 400,00 400,00 CLN ONT 134 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 862 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 400,00 400,00 CLN ONT 138 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 863 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THANH LOAN 300,00 300,00 CLN ONT 139 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 864 Xã Minh Hưng NGUYỄN THANH VŨ 600,00 600,00 CLN ONT 140 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 865 Xã Minh Hưng HOÀNG THỊ VĨNH 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 145 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

866 Xã Minh Hưng HOÀNG THỊ VĨNH 500,00 500,00 CLN ONT 148 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 867 Xã Minh Hưng VĂN THỊ NGÀ 200,00 200,00 CLN ONT 149 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 868 Xã Minh Hưng NGUYỄN MINH HẢI 400,00 400,00 CLN ONT 174 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp869 Xã Minh Hưng NGUYỄN THANH HÀ 200,00 200,00 CLN ONT 182 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 870 Xã Minh Hưng NGUYỄN THANH HÀ 200,00 200,00 CLN ONT 182 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 871 Xã Minh Hưng HỒ NGỌC HÙNG 200,00 200,00 CLN ONT 246 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp872 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN BÌNH 300,00 300,00 CLN ONT 250 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp873 Xã Minh Hưng NGUYỄN TRƯỜNG BAN 400,00 400,00 CLN ONT 255 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp874 Xã Minh Hưng HỒ THỊ DUYÊN 200,00 200,00 CLN ONT 327 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 875 Xã Minh Hưng HỒ THỊ HƯƠNG 300,00 300,00 CLN ONT 357 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 876 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ HUỆ 400,00 400,00 CLN ONT 398 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 877 Xã Minh Hưng TÔ DUY THỂ 100,00 100,00 CLN ONT 419 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 878 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN CHIẾN 100,00 100,00 CLN ONT 492 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp879 Xã Minh Hưng BÙI VĂN LONG 100,00 100,00 CLN ONT 506 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 880 Xã Minh Hưng BÙI VĂN LONG 300,00 300,00 CLN ONT 508 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 881 Xã Minh Hưng BÙI THỊ MAI 100,00 100,00 CLN ONT 509 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 882 Xã Minh Hưng ĐẶNG VĂN QUANG 100,00 100,00 CLN ONT 521 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 883 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN PHÁT 200,00 200,00 CLN ONT 525 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 884 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 400,00 400,00 CLN ONT 526 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 885 Xã Minh Hưng VÕ THỊ THÙY LINH 300,00 300,00 CLN ONT 527 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 886 Xã Minh Hưng NGUYỄN MINH TRÍ 300,00 300,00 CLN ONT 528 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 887 Xã Minh Hưng NGUYỄN THANH HIỀN 400,00 400,00 CLN ONT 529 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 888 Xã Minh Hưng TRẦN GIA HƯNG 100,00 100,00 CLN ONT 540 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 889 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THOA 300,00 300,00 CLN ONT 542 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 890 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THOA 300,00 300,00 CLN ONT 544 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 891 Xã Minh Hưng PHÙNG THỊ TRANG 200,00 200,00 CLN ONT 548 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp892 Xã Minh Hưng ĐẶNG ANH DŨNG 200,00 200,00 CLN ONT 552 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 893 Xã Minh Hưng HOÀNG CÔNG HÙNG 200,00 200,00 CLN ONT 658 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp894 Xã Minh Hưng TRẦN QUỐC HOÀN 200,00 200,00 CLN ONT 659 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp895 Xã Minh Hưng LÝ THỊ BÍCH VÂN 200,00 200,00 CLN ONT 689 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 896 Xã Minh Hưng ĐẶNG THANH TÂM 200,00 200,00 CLN ONT 799 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 897 Xã Minh Hưng ĐẶNG THANH TÙNG 100,00 100,00 CLN ONT 800 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 898 Xã Minh Hưng Hồ Văn An 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 813 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp812 Xã Minh Hưng Hồ Vĩnh Luân 400,0 371,0 CLN ONT 785 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp813 Xã Minh Hưng Hồ Vĩnh Luân 400,0 400,0 CLN ONT 786 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp899 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN KHÁNH 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 69 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp900 Xã Minh Hưng LÊ VĂN HUÂN 200,00 200,00 CLN ONT 130 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 901 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN THẮNG 2.900,00 2.900,00 CLN ONT 151 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp902 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN THẮNG 500,00 500,00 CLN ONT 151 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp903 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN THẮNG 2.500,00 800,00 CLN ONT 151 2 Phù hợp QH ( 800m2 ) Phù hợp QH ( 800m2 ) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp904 Xã Minh Hưng BÙI THỊ LIÊN 400,00 400,00 CLN ONT 194 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp905 Xã Minh Hưng MAI XUÂN TÙNG 400,00 400,00 CLN ONT 204 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 906 Xã Minh Hưng TRỊNH NGUYÊN LƯỢNG 250,00 250,00 CLN ONT 206 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 907 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN BẰNG 50,00 50,00 CLN ONT 208 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 908 Xã Minh Hưng NGUYỄN TRỌNG BÌNH 400,00 400,00 CLN ONT 212 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 909 Xã Minh Hưng NGUYỄN TRỌNG BÌNH 200,00 200,00 CLN ONT 221 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 910 Xã Minh Hưng MAI SỸ CHUYỂN 400,00 400,00 CLN ONT 242 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 911 Xã Minh Hưng LÊ VĂN TOAN 16.927,20 16.927,20 LUK CLN 271 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

912 Xã Minh Hưng NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 300,00 300,00 CLN ONT 460 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 913 Xã Minh Hưng NGUYỄN BÁ HÙNG 600,00 600,00 CLN ONT 478 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp914 Xã Minh Hưng NGUYỄN BÁ HÙNG 400,00 400,00 CLN ONT 482 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp915 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ RƯA 10.514,80 10.514,80 LUK CLN 483 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp916 Xã Minh Hưng TRẦN THANH SƠN 10.816,30 10.816,30 LUK CLN 484 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp917 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN ĐÀI 6.939,20 6.939,20 LUK CLN 485 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp918 Xã Minh Hưng MAI THỊ NIỀM 100,00 100,00 CLN ONT 498 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp919 Xã Minh Hưng LÊ HÙNG THỐNG 3.140,00 3.140,00 LUK CLN 505 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp920 Xã Minh Hưng LÊ THỊ THÀNH 200,00 200,00 CLN ONT 872 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 921 Xã Minh Hưng LÊ VĂN BIÊN 500,00 500,00 CLN ONT 952 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 922 Xã Minh Hưng MAI XUÂN TÙNG 200,00 200,00 CLN ONT 986 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 923 Xã Minh Hưng LƯƠNG TÚ QUÂN 100,00 100,00 CLN ONT 1024 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 924 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ HƯỞNG 400,00 400,00 CLN ONT 1118 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp925 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN TUẤN 200,00 200,00 CLN ONT 1194 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp926 Xã Minh Hưng ĐỖ THỊ MAI 100,00 100,00 CLN ONT 1217 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 927 Xã Minh Hưng ĐỖ THỊ HƯƠNG 100,00 100,00 CLN ONT 1218 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 928 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN LỘC 100,00 100,00 CLN ONT 1300 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp929 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN LỘC 100,00 100,00 CLN ONT 1300 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp930 Xã Minh Hưng NGÔ THỊ LAI 100,00 100,00 CLN ONT 1342 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 931 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TÂM 400,00 400,00 CLN ONT 1529 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp932 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TÂM 400,00 400,00 CLN ONT 1530 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp933 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TÂM 100,00 100,00 CLN ONT 1535 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp934 Xã Minh Hưng ĐOÀN VĂN TRƯỜNG 100,00 100,00 CLN ONT 1618 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 935 Xã Minh Hưng LÊ THỊ LÝ 100,00 100,00 CLN ONT 1623 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 936 Xã Minh Hưng LÊ THỊ ĐOÀN 300,00 300,00 CLN ONT 1637 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 937 Xã Minh Hưng LÊ THỊ ĐOÀN 300,00 300,00 CLN ONT 1637 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 938 Xã Minh Hưng LÊ VĂN CHUÂN 400,00 400,00 CLN ONT 1643 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 939 Xã Minh Hưng ĐẶNG THỊ THƠM 100,00 100,00 CLN ONT 1686 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 940 Xã Minh Hưng ĐỖ VĂN MÙI 200,00 200,00 CLN ONT 1705 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 941 Xã Minh Hưng LÊ THỊ ẤY 200,00 200,00 CLN ONT 1708 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp942 Xã Minh Hưng ĐẶNG VĂN MƯỜI 200,00 200,00 CLN ONT 1718 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 943 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN THẮNG 200,00 100,00 CLN ONT 6 3 Phù hợp QH (100m2) Phù hợp QH (100m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp944 Xã Minh Hưng ĐỖ QUỐC TRUNG 200,00 200,00 CLN ONT 95 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp945 Xã Minh Hưng ĐỖ QUỐC TRUNG 200,00 200,00 CLN ONT 127 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp946 Xã Minh Hưng Mai Văn Đực, Nguyễn Kim Quy2.500,00 2.500,00 CLN ONT 129 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp947 Xã Minh Hưng ĐẶNG ĐỨC TUYỂN 300,00 300,00 CLN ONT 138 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp948 Xã Minh Hưng HỒ THANH HÙNG 300,00 300,00 CLN ONT 138 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp949 Xã Minh Hưng ĐỖ QUỐC DŨNG 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 174 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 950 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN TÂN 900,00 900,00 CLN ONT 278 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 951 Xã Minh Hưng NGÔ THỊ NGUYÊN 200,00 200,00 CLN ONT 20 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 952 Xã Minh Hưng NGUYỄN ĐÌNH CHINH 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 21 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 953 Xã Minh Hưng NGUYỄN ĐỨC THANH 600,00 600,00 CLN ONT 46 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp954 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TRƯỚC 400,00 400,00 CLN ONT 49 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 955 Xã Minh Hưng TRƯƠNG THỊ HẢI 100,00 100,00 CLN ONT 67 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp956 Xã Minh Hưng NGÔ VĂN TẤN 1.200,00 1.200,00 CLN ONT 76 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp957 Xã Minh Hưng ĐÀO DUY TRUNG 600,00 600,00 CLN ONT 108 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp958 Xã Minh Hưng HỒ MINH TRỌNG 500,00 500,00 CLN ONT 109 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp959 Xã Minh Hưng HỒ VĨNH BÌNH 200,00 200,00 CLN ONT 116 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

960 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ PHƯỢNG HUYỀN200,00 200,00 CLN ONT 132 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp957 Xã Minh Hưng Đào Duy Trung 400,0 400,0 CLN ONT 108 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN961 Xã Minh Hưng ĐINH CÔNG NGỌC 800,00 800,00 CLN ONT 5 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp962 Xã Minh Hưng BÙI THỊ LAN 300,00 300,00 CLN ONT 10 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp963 Xã Minh Hưng TÔ DUY THỂ 300,00 300,00 CLN ONT 12 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp964 Xã Minh Hưng ĐINH TRỌNG BÌNH 400,00 400,00 CLN ONT 15 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp965 Xã Minh Hưng HỒ HỮU HÙNG 700,00 700,00 CLN ONT 17 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp966 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN DOAN 1.100,00 1.100,00 CLN ONT 114 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 967 Xã Minh Hưng ĐÀM NGỌC CHÍNH 400,00 400,00 CLN ONT 170 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 968 Xã Minh Hưng HỒ MINH QUYỀN 200,00 200,00 CLN ONT 184 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp969 Xã Minh Hưng NGUYỄN ĐÌNH MINH 400,00 400,00 CLN ONT 200 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp970 Xã Minh Hưng ĐỖ THỊ DUYÊN 500,00 500,00 CLN ONT 211 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp971 Xã Minh Hưng NGUYỄN TẤN PHÚC 100,00 100,00 CLN ONT 217 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 972 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN PHÚ 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 229 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 973 Xã Minh Hưng NGUYỄN TẤN PHÚC 100,00 100,00 CLN ONT 231 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 974 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN TỨ 100,00 100,00 CLN ONT 236 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 975 Xã Minh Hưng ĐỖ THỊ DUYÊN 400,00 400,00 CLN ONT 237 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 976 Xã Minh Hưng HỒ VĂN KIỆN 300,00 300,00 CLN ONT 243 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 977 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ CÚC 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 249 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp978 Xã Minh Hưng TRẦN VIỆT DŨNG 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 258 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp979 Xã Minh Hưng HỒ VĨNH VINH 200,00 200,00 CLN ONT 275 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp980 Xã Minh Hưng HỒ SƯ CHỈNH 200,00 200,00 CLN ONT 293 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp981 Xã Minh Hưng HỒ THỊ HÀ 200,00 200,00 CLN ONT 294 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 982 Xã Minh Hưng NGUYỄN HỮU TÂM 400,00 400,00 CLN ONT 305 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp983 Xã Minh Hưng HỒ SỸ 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 310 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp984 Xã Minh Hưng NGUYỄN QUANG TRÀNG 200,00 200,00 CLN ONT 313 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp985 Xã Minh Hưng PHẠM MINH TUẤN 100,00 100,00 CLN ONT 328 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp986 Xã Minh Hưng VÕ ĐỨC NGHĨA 900,00 650,00 CLN ONT 343 5 Phù hợp QH Phù hợp QH (650m2) Phù hợp QH (650m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 987 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ XUÂN 200,00 200,00 CLN ONT 346 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp988 Xã Minh Hưng LÊ ĐĂNG VƯƠNG 500,00 500,00 CLN ONT 383 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp989 Xã Minh Hưng LÊ ĐĂNG VƯƠNG 500,00 500,00 CLN ONT 384 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp990 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN TỨ 100,00 100,00 CLN ONT 445 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp991 Xã Minh Hưng ĐỖ THỊ DUYÊN 400,00 400,00 CLN ONT 446 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp992 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ MỸ LINH 500,00 500,00 CLN ONT 527 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 993 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN NEM 200,00 200,00 CLN ONT 530 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 994 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ GÁI 100,00 100,00 CLN ONT 531 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp995 Xã Minh Hưng LÝ THỊ BÍCH VÂN, Hồ Hữa Tiến300,00 300,00 CLN ONT 576 5 Phù hợp QH Phù hợp QH (300m2) Phù hợp QH (300m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 996 Xã Minh Hưng HỒ VĂN HỰU 800,00 800,00 CLN ONT 584 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 997 Xã Minh Hưng HỒ HỮU THẮNG 100,00 100,00 CLN ONT 663 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 998 Xã Minh Hưng VÕ ĐỨC NGHĨA 900,00 900,00 CLN ONT 672 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 999 Xã Minh Hưng Hoàng Văn Cảnh 500,00 500,00 CLN ONT 823 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

1000 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THUNG 100,00 100,00 CLN ONT 861 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1001 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN HÀO 300,00 300,00 CLN ONT 868 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1002 Xã Minh Hưng LÊ THỊ PHÚC 200,00 200,00 CLN ONT 1016 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1003 Xã Minh Hưng NGUYỄN NGỌC NGHĨA 100,00 100,00 CLN ONT 1035 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1004 Xã Minh Hưng VÕ ĐỨC NGHĨA 800,00 500,00 CLN ONT 1038 5 Phù hợp QH Phù hợp QH (500m2) Phù hợp QH (500m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1005 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN VINH 900,00 900,00 CLN ONT 1068 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1006 Xã Minh Hưng BÙI THANH SƠN 100,00 100,00 CLN ONT 1101 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1007 Xã Minh Hưng PHẠM THỊ NGUYỆT, Nguyễn Xuân Tặng200,00 200,00 CLN ONT 1117 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1008 Xã Minh Hưng PHÙNG THỊ THÚY 200,00 200,00 CLN ONT 1118 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1009 Xã Minh Hưng LÊ MINH HUỆ 200,00 200,00 CLN ONT 1135 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1010 Xã Minh Hưng HỒ THỊ NHÂN 200,00 200,00 CLN ONT 1179 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1011 Xã Minh Hưng HỒ VĂN NHƯỜNG 400,00 400,00 CLN ONT 1180 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1012 Xã Minh Hưng LÊ ĐÌNH KHOA 400,00 400,00 CLN ONT 1194 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1013 Xã Minh Hưng NGUYỄN TẤN PHÚC 100,00 100,00 CLN ONT 1198 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1014 Xã Minh Hưng HỒ XUÂN VINH 200,00 200,00 CLN ONT 1266 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1015 Xã Minh Hưng HỒ XUÂN HÙNG 200,00 200,00 CLN ONT 1269 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1016 Xã Minh Hưng HÀ THỊ XUÂN HƯƠNG 100,00 100,00 CLN ONT 1271 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1017 Xã Minh Hưng ĐINH TRỌNG ĐỨC 200,00 200,00 CLN ONT 1286 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1018 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN MẠNH 1.700,00 1.700,00 CLN ONT 1325 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1019 Xã Minh Hưng TÔ THỊ ĐẢO 200,00 200,00 CLN ONT 1408 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1020 Xã Minh Hưng PHẠM DUY THÀNH 400,00 350,00 CLN ONT 1479 5 Phù hợp QH (350m2) Phù hợp QH (350m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1021 Xã Minh Hưng LÃ HOÀNG CHƯƠNG 300,00 300,00 CLN ONT 1506 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1022 Xã Minh Hưng MAI DUY LINH 4.000,00 1.800,00 CLN ONT 1527 5 Phù hợp QH Phù hợp QH (1800m2) Phù hợp QH (1800m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1023 Xã Minh Hưng MAI VĂN LÂM 400,00 400,00 CLN ONT 1528 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1024 Xã Minh Hưng VÕ XUÂN BẮC 500,00 500,00 CLN ONT 1636 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1025 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN THUẬN 400,00 400,00 CLN ONT 1649 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1026 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN THUẬN 500,00 400,00 CLN ONT 1649 5 Phù hợp QH Phù hợp QH (400m2) Phù hợp QH (400m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1027 Xã Minh Hưng HỒ NGỌC HÀ 200,00 200,00 CLN ONT 1852 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1028 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ KHUYÊN 2.101,70 2.101,70 LUK CLN 18 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1029 Xã Minh Hưng MAI ĐẮC TẠO 900,00 900,00 CLN ONT 23 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1030 Xã Minh Hưng NGUYỄN BÁ HÙNG 800,00 800,00 CLN ONT 31 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1031 Xã Minh Hưng HỒ VĂN IA 600,00 600,00 CLN ONT 59 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1032 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN ĐÂY 600,00 600,00 CLN ONT 64 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1033 Xã Minh Hưng TRƯƠNG VĂN DUYỆT 200,00 200,00 CLN ONT 68 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1034 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN NGỪNG 1.700,00 1.700,00 CLN ONT 77 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1035 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ VỸ 1.000,00 300,00 CLN ONT 113 6 Phù hợp QH Phù hợp QH (300m2) Phù hợp QH (300m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1036 Xã Minh Hưng TRƯƠNG VĂN ĐẮP 400,00 400,00 CLN ONT 128 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1037 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ HỒNG 400,00 400,00 CLN ONT 151 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1038 Xã Minh Hưng DƯƠNG THỊ THU 3.000,00 700,00 CLN ONT 160 6 Phù hợp QH Phù hợp QH (700m2) Phù hợp QH (700m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1039 Xã Minh Hưng DƯƠNG VĂN TRƯỜNG GIANG1.600,00 700,00 CLN ONT 267 6 Phù hợp QH (700m2) Phù hợp QH (700m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1040 Xã Minh Hưng THÁI LƯƠNG THÙY NGÂN 1.397,40 740,00 CLN ONT 272 6 Phù hợp QH (740m2) Phù hợp QH (740m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1041 Xã Minh Hưng HOÀNG NHƯ QUÝ, PHAN THANH C1.300,00 1.300,00 CLN ONT 280 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1042 Xã Minh Hưng PHAN THANH CƯƠNG 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 281 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1043 Xã Minh Hưng PHAN KHẮC HÒA 100,00 100,00 CLN ONT 317 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1044 Xã Minh Hưng PHAN THỊ MAN 200,00 200,00 CLN ONT 328 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1045 Xã Minh Hưng PHAN QUANG HÙNG 200,00 200,00 CLN ONT 356 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1046 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ CÚC 200,00 200,00 CLN ONT 368 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1047 Xã Minh Hưng LÊ VĂN TRÁNG 400,00 400,00 CLN ONT 402 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1048 Xã Minh Hưng LÊ VĂN SÓT 800,00 800,00 CLN ONT 434 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1049 Xã Minh Hưng LÊ VĂN SÓT 400,00 400,00 CLN ONT 445 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1050 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ HUỆ 700,00 700,00 CLN ONT 557 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1051 Xã Minh Hưng NGUYỄN TRỌNG HẢI 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 558 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1052 Xã Minh Hưng VŨ VĂN ĐỨC 800,00 650,00 CLN ONT 594 6 Phù hợp QH Phù hợp QH (650m2) Phù hợp QH (650m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1053 Xã Minh Hưng VŨ VĂN SỸ 800,00 800,00 CLN ONT 595 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1054 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ BÍCH HẢO 300,00 300,00 CLN ONT 615 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1055 Xã Minh Hưng PHẠM THANH HỒNG 400,00 400,00 CLN ONT 725 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1056 Xã Minh Hưng ĐINH QUỐC TUẤN 100,00 100,00 CLN ONT 763 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1057 Xã Minh Hưng ĐÀO VĂN DÂN 200,00 200,00 CLN ONT 817 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1058 Xã Minh Hưng VŨ VĂN SỸ 600,00 600,00 CLN ONT 897 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1059 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ TÚ 300,00 300,00 CLN ONT 915 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1060 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN TUYÊN 5.000,00 5.000,00 CLN ONT 968 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1061 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN ĐÂY 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 971 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1062 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ DIỆP 600,00 600,00 CLN ONT 972 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1063 Xã Minh Hưng ĐINH CÔNG TUYÊN 600,00 300,00 CLN ONT 1042 6 Phù hợp QH (300m2) Phù hợp QH (300m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1064 Xã Minh Hưng LÊ VĂN ANH 200,00 200,00 CLN ONT 1081 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1065 Xã Minh Hưng LÊ MINH HIẾU 500,00 500,00 CLN ONT 1127 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1066 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN THANH 400,00 400,00 CLN ONT 1196 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1067 Xã Minh Hưng TRẦN CHÍ HÙNG 800,00 800,00 CLN ONT 1197 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1068 Minh Hưng Hồ Kim Thắng 1.700,00 1.700,00 CLN ONT 1198 6 Phù hợp Phù hợp Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1069 Xã Minh Hưng NGUYỄN DUY QUYẾN 100,00 100,00 CLN ONT 1202 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1070 Xã Minh Hưng LÊ XUÂN NHÂN 200,00 200,00 CLN ONT 1203 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1071 Xã Minh Hưng HOÀNG VĂN LƯƠNG, Hà Qu 200,00 200,00 CLN ONT 1204 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1072 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 200,00 200,00 CLN ONT 1209 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1073 Xã Minh Hưng LƯƠNG THỊ HOA PHƯỢNG 200,00 200,00 CLN ONT 1266 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1074 Xã Minh Hưng LÊ MINH THANH 200,00 200,00 CLN ONT 1271 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1075 Xã Minh Hưng NGUYỄN CÔNG ĐIỆP 200,00 200,00 CLN ONT 1345 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1076 Xã Minh Hưng LÊ VĂN TƯƠI 100,00 100,00 CLN ONT 1346 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1077 Xã Minh Hưng BÙI VĂN CƯỜNG 200,00 200,00 CLN ONT 1347 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1078 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN HẢI 200,00 200,00 CLN ONT 1348 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1079 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN TUÂN 200,00 200,00 CLN ONT 1349 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1080 Xã Minh Hưng LƯỜNG VĂN CHUNG 1.037,50 400,00 CLN ONT 1548 6 Phù hợp QH (400m2) Phù hợp QH (400m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1081 Xã Minh Hưng VŨ THẾ VINH 100,00 100,00 CLN ONT 1565 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1082 Xã Minh Hưng LÊ ĐỨC BIÊN 800,00 800,00 CLN ONT 1571 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1083 Xã Minh Hưng TRẦN BÁ TÙNG 300,00 250,00 CLN ONT 1660 6 Phù hợp QH (250m2) Phù hợp QH (250m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1084 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN QUÂN 300,00 300,00 CLN ONT 1782 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1085 Xã Minh Hưng LÊ MINH THANH 300,00 300,00 CLN ONT 1784 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1086 Xã Minh Hưng LÊ MINH THANH 200,00 200,00 CLN ONT 1786 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1087 Xã Minh Hưng VÕ HUY HÙNG 300,00 300,00 CLN ONT 1975 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1088 Xã Minh Hưng NGUYỄN THANH TUẤN 200,00 200,00 CLN ONT 1813 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1089 Xã Minh Hưng VÕ QUỐC CƯỜNG 100,00 100,00 CLN ONT 1837 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1090 Xã Minh Hưng VÕ QUỐC CƯỜNG 100,00 100,00 CLN ONT 1838 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1091 Xã Minh Hưng VÕ QUỐC CƯỜNG 100,00 100,00 CLN ONT 1839 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1092 Xã Minh Hưng ĐẶNG VĂN THẾ 200,00 200,00 CLN ONT 1855 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1093 Xã Minh Hưng PHẠM NGỌC HÀ 200,00 200,00 CLN ONT 1882 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1094 Xã Minh Hưng ĐOÀN THỊ CHÁNH 100,00 100,00 CLN ONT 1949 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1095 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ BỐN 500,00 500,00 CLN ONT 1955 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1096 Xã Minh Hưng DƯƠNG CÔNG HƯNG 100,00 100,00 CLN ONT 2021 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1097 Xã Minh Hưng PHAN THỊ THU SANG 200,00 200,00 CLN ONT 2032 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1098 Xã Minh Hưng ĐINH VĂN DŨNG 300,00 300,00 CLN ONT 2063 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1099 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN HIẾU 200,00 200,00 CLN ONT 2066 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1100 Xã Minh Hưng LÝ NGỌC VÂN 400,00 400,00 CLN ONT 2071 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1101 Xã Minh Hưng PHẠM XUÂN BƠ 300,00 300,00 CLN ONT 2150 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1102 Xã Minh Hưng ĐINH BẠT AN 300,00 60,00 CLN ONT 2303 6 Phù hợp QH (60m2) Phù hợp QH (60m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1103 Xã Minh Hưng LÊ GIA GIANG 300,00 170,00 CLN ONT 2445 6 Phù hợp QH (170m2) Phù hợp QH (170m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1104 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN THANH 200,00 200,00 CLN ONT 2541 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1105 Xã Minh Hưng LÊ THANH HÀ 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 2545 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1106 Xã Minh Hưng HỨA NGỌC TÂM 200,00 200,00 CLN ONT 2546 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1107 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ PHÁI 300,00 300,00 CLN ONT 2592 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1108 Xã Minh Hưng TRỊNH VĂN HẢI 400,00 400,00 CLN ONT 2594 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1109 Xã Minh Hưng VŨ VĂN LÂM 2.100,00 2.100,00 CLN ONT 2657 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1110 Xã Minh Hưng VŨ VĂN LÂM 900,00 900,00 CLN ONT 2657 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1111 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ BẠCH THỦY 200,00 200,00 CLN ONT 2775 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1112 Xã Minh Hưng LÝ THỊ THANH 500,00 500,00 CLN ONT 2797 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1111 Xã Minh Hưng Lê Thanh Thông 300,0 300,0 CLN ONT 369 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN1112 Xã Minh Hưng Thiệu Quang Tuyến 1000,0 460,0 ONT+CLN ONT 789 6 Phù hợp QH Phù hợp QH (460m2) Phù hợp QH (460m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1113 Xã Minh Hưng BAO NGỌC DUYEN 1.200,00 1.200,00 CLN ONT 3 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1114 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TRI 400,00 400,00 CLN ONT 4 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1115 Xã Minh Hưng ĐỖ QUỐC TRUNG 1.700,00 1.700,00 CLN ONT 7 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1116 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN CU 300,00 300,00 CLN ONT 18 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1117 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THANH 500,00 500,00 CLN ONT 21 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1118 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN CU 600,00 600,00 CLN ONT 25 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1119 Xã Minh Hưng BÙI CÔNG HẢI 3.000,00 1.800,00 CLN ONT 42 7 Phù hợp QH (1800m2) Phù hợp QH (1800m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1120 Xã Minh Hưng TÔ THỊ GŨI 3.000,00 1.800,00 CLN ONT 43 7 Phù hợp QH (1800m2) Phù hợp QH (1800m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1121 Xã Minh Hưng Huỳnh Đức Nhả 1.200,00 1.200,00 CLN ONT 129 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1122 Xã Minh Hưng LÊ VĂN HOÀNG 300,00 300,00 CLN ONT 172 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1123 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ CHUNG 400,00 400,00 CLN ONT 180 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1124 Xã Minh Hưng CAO THỊ THANH 300,00 300,00 CLN ONT 184 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1125 Xã Minh Hưng TRƯƠNG THỊ THUY 500,00 500,00 CLN ONT 198 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1126 Xã Minh Hưng Nguyễn Văn Ga 500,00 500,00 CLN ONT 207 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1127 Xã Minh Hưng VŨ THỊ NGỌC 400,00 400,00 CLN ONT 219 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1128 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TỐ 200,00 200,00 CLN ONT 230 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1129 Xã Minh Hưng ĐỖ QUỐC TRUNG 500,00 500,00 CLN ONT 251 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1130 Xã Minh Hưng ĐÀO VĂN DÂN 200,00 200,00 CLN ONT 305 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1131 Xã Minh Hưng LÊ THỊ TUYẾT HOA 400,00 400,00 CLN ONT 322 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1132 Xã Minh Hưng PHẠM THANH PHƯƠNG 400,00 400,00 CLN ONT 350 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1133 Xã Minh Hưng CAO ĐÌNH THÀNH 300,00 300,00 CLN ONT 549 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1134 Xã Minh Hưng TRẦN NGỌC HÀ 200,00 200,00 CLN ONT 552 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1135 Xã Minh Hưng TRẦN NGỌC DUNG 200,00 200,00 CLN ONT 553 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1136 Xã Minh Hưng CHU VĂN TUÂN 300,00 300,00 CLN ONT 555 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1137 Xã Minh Hưng CAO ĐÌNH THÀNH 300,00 300,00 CLN ONT 557 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1138 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TRI 600,00 600,00 CLN ONT 561 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1139 Xã Minh Hưng ĐỖ VĂN KHẢI 200,00 200,00 CLN ONT 563 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1140 Xã Minh Hưng PHẠM XUÂN BƠ 400,00 400,00 CLN ONT 565 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1141 Xã Minh Hưng LỮ TRỌNG GIAI 500,00 400,00 CLN ONT 571 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1142 Xã Minh Hưng NGUYỄN TRUNG KIÊN 1.000,00 450,00 CLN ONT 606 7 Phù hợp QH (450m2) Phù hợp QH (450m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1143 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TUẤN 300,00 300,00 CLN ONT 612 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1144 Xã Minh Hưng HUỲNH TRỌNG HỮU 200,00 200,00 CLN ONT 626 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1145 Xã Minh Hưng LÊ NGỌC HOA 100,00 100,00 CLN ONT 650 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1146 Xã Minh Hưng ĐỒNG KHẮC HƯNG 100,00 100,00 CLN ONT 655 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1147 Xã Minh Hưng ĐỒNG KHẮC HƯNG 100,00 100,00 CLN ONT 656 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1148 Xã Minh Hưng Phạm Ngọc Dũng 300,00 300,00 CLN ONT 659 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1149 Xã Minh Hưng HỒ VĂN PHÁP 200,00 200,00 CLN ONT 660 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1150 Xã Minh Hưng HUỲNH TRỌNG HỮU 200,00 200,00 CLN ONT 667 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1151 Xã Minh Hưng BÙI SƠN LIÊU 600,00 600,00 CLN ONT 691 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1152 Xã Minh Hưng ĐINH VĂN DŨNG 300,00 300,00 CLN ONT 692 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1153 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN MẠO 300,00 300,00 CLN ONT 824 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1154 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ LY PHĂN 200,00 200,00 CLN ONT 890 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1155 Xã Minh Hưng ĐỖ MINH HÙNG 400,00 400,00 CLN ONT 891 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1156 Xã Minh Hưng PHẠM THỊ XA 200,00 200,00 CLN ONT 897 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1157 Xã Minh Hưng VÕ THỊ MỘNG CẦM 100,00 100,00 CLN ONT 898 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1158 Xã Minh Hưng PHẠM TIẾN TÒNG 200,00 200,00 CLN ONT 913 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1159 Xã Minh Hưng MAI THỊ TÁO 300,00 300,00 CLN ONT 15 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1160 Xã Minh Hưng LÊ VĂN HÀ 200,00 200,00 CLN ONT 24 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1161 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN SUÔN 700,00 700,00 CLN ONT 30 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1162 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ TUYẾT 500,00 500,00 CLN ONT 54 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1163 Xã Minh Hưng Lê Trọng Hải 100,00 100,00 CLN ONT 76 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1164 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ TUYẾT NGỌC 400,00 400,00 CLN ONT 83 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1165 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ GÁI 100,00 100,00 CLN ONT 46 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1166 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN DŨNG 100,00 100,00 CLN ONT 47 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1167 Xã Minh Hưng HỒ ĐÌNH ĐỨC 100,00 100,00 CLN ONT 40 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1168 Xã Minh Hưng LÊ HOÀI PHƯƠNG 800,00 800,00 CLN ONT 41 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1169 Xã Minh Hưng TRẦN BÁ NAM 200,00 200,00 CLN ONT 42 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1170 Xã Minh Hưng NÔNG VĂN TÂM 100,00 100,00 CLN ONT 152 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1171 Xã Minh Hưng LÊ THỊ VON 500,00 500,00 CLN ONT 210 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1172 Xã Minh Hưng ĐỖ VĂN DUẨN 600,00 600,00 CLN ONT 211 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1173 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ THANH THỦY 400,00 400,00 CLN ONT 247 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1174 Xã Minh Hưng LÊ TRỌNG BA 100,00 100,00 CLN ONT 463 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1175 Xã Minh Hưng LÊ THỊ XUÂN 400,00 400,00 CLN ONT 480 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1176 Xã Minh Hưng NGUYỄN HỮU VỸ 200,00 200,00 CLN ONT 501 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1177 Xã Minh Hưng BÙI THỊ LIÊN 400,00 280,00 CLN ONT 630 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1178 Xã Minh Hưng ĐOÀN VĂN NAM 400,00 400,00 CLN ONT 631 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1179 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN DỰ 400,00 400,00 CLN ONT 3 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1180 Xã Minh Hưng LÊ TRUNG HUỲNH 300,00 300,00 CLN ONT 8 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1181 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN DỰ 400,00 400,00 CLN ONT 15 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1182 Xã Minh Hưng HOÀNG VÂN NAM 100,00 100,00 CLN ONT 39 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1183 Xã Minh Hưng LÊ TRUNG HUYNH 300,00 300,00 CLN ONT 132 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1184 Xã Minh Hưng LA PHƯƠNG THÚY 400,00 270,00 CLN ONT 221 12 Phù hợp QH Phù hợp QH (270m2) Phù hợp QH (270m2) Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1185 Xã Minh Hưng NGUYỄN THANH MINH 100,00 100,00 CLN ONT 222 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1186 Xã Minh Hưng PHAN VĂN ĐIỂU 400,00 400,00 CLN ONT 41 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1187 Xã Minh Hưng GIANG VĂN MINH 100,00 100,00 CLN ONT 57 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1188 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN BẰNG 200,00 200,00 CLN ONT 721 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1189 Xã Minh Hưng HOÀNG VĂN HUY 800,00 800,00 CLN ONT 825 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1190 Xã Minh Hưng NGUYỄN THANH HẢI 200,00 200,00 CLN ONT 831 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1191 Xã Minh Hưng NGUYỄN THANH PHONG 800,00 800,00 CLN ONT 1 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1192 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN VŨ 1.600,00 1.600,00 CLN ONT 2 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1193 Xã Minh Hưng NGUYỄN QUANG TRÀNG 200,00 200,00 CLN ONT 4 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1194 Xã Minh Hưng PHẠM MINH TUẤN 100,00 100,00 CLN ONT 7 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1195 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ LÁ 2.400,00 2.400,00 CLN ONT 9 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1196 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN QUANG 200,00 200,00 CLN ONT 20 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1197 Xã Minh Hưng NGUYỄN HỮU TÂM 200,00 200,00 CLN ONT 28 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1198 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ HUYỀN 100,00 100,00 CLN ONT 117 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1199 Xã Minh Hưng NGUYỄN HẢI 300,00 300,00 CLN ONT 118 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1200 Xã Minh Hưng VÕ THỊ LUỐI 1.200,00 1.200,00 CLN ONT 12 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1201 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN AN 200,00 200,00 CLN ONT 23 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1202 Xã Minh Hưng HỒ CÔNG CHINH 2.800,00 2.800,00 CLN ONT 24 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1203 Xã Minh Hưng VÕ THỊ LUỐI 1.200,00 600,00 CLN ONT 26 15 Phù hợp QH Phù hợp QH (600m2) Phù hợp QH (600m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1204 Xã Minh Hưng HỒ THỊ NA 300,00 300,00 CLN ONT 59 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1205 Xã Minh Hưng TRẦN VIỆT DŨNG 100,00 100,00 CLN ONT 157 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1206 Xã Minh Hưng HỒ MINH QUYỀN 100,00 100,00 CLN ONT 169 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1207 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ HOÀI 300,00 300,00 CLN ONT 190 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1208 Xã Minh Hưng NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 100,00 100,00 CLN ONT 2725 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1209 Xã Minh Hưng HỒ SƯ CHỈNH 200,00 200,00 CLN ONT 1 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1210 Xã Minh Hưng NGUYỄN NGỌC BÍCH 300,00 300,00 CLN ONT 41 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1211 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ VÂN 400,00 400,00 CLN ONT 60 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1212 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN HÙNG 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 193 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1213 Xã Minh Hưng LÊ MINH TIẾN 400,00 400,00 CLN ONT 238 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1214 Xã Minh Hưng HỒ MINH QUYỀN 200,00 200,00 CLN ONT 253 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1215 Xã Minh Hưng HỒ VIẾT TRỊ 100,00 100,00 CLN ONT 268 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1216 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN SÙNG 400,00 400,00 CLN ONT 332 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1217 Xã Minh Hưng HỒ THỊ NHUẦN 200,00 200,00 CLN ONT 3 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1218 Xã Minh Hưng BÙI DUY CHÍNH 500,00 500,00 CLN ONT 14 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1219 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN HAI 300,00 300,00 CLN ONT 37 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1220 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN TÂM 100,00 100,00 CLN ONT 157 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1221 Xã Minh Hưng LÊ THỊ NHUNG 100,00 100,00 CLN ONT 18 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1222 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN VÀNG 600,00 600,00 CLN ONT 24 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1223 Xã Minh Hưng TRỊNH ĐÌNH LĨNH 400,00 400,00 CLN ONT 28 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1224 Xã Minh Hưng LÊ SƠN HẢO, PHẠM THANH THẢO 600,00 465,00 CLN ONT 35 19 Phù hợp QH (465m2) Phù hợp QH (465m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1225 Xã Minh Hưng LÊ THỌ TRÌNH 4.500,00 3.000,00 CLN ONT 38 19 Phù hợp QH (3000m2) Phù hợp QH (3000m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1226 Xã Minh Hưng BÙI VĂN TỊNH 600,00 600,00 CLN ONT 41 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1227 Xã Minh Hưng HỒ KHẮC QUÝ 400,00 400,00 CLN ONT 47 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1228 Xã Minh Hưng LÊ NGỌC VINH 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 48 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1229 Xã Minh Hưng TÔ VĂN HƯỚNG 500,00 500,00 CLN ONT 52 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1230 Xã Minh Hưng HỒ VĂN PHƯƠNG 100,00 100,00 CLN ONT 53 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1231 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TRƯỚC 400,00 400,00 CLN ONT 67 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1232 Xã Minh Hưng HÀ VĂN THUYẾT 200,00 200,00 CLN ONT 143 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1233 Xã Minh Hưng HỒ VĂN MINH 100,00 100,00 CLN ONT 144 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1234 Xã Minh Hưng HOÀNG VĂN ĐẠT 300,00 300,00 CLN ONT 147 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1235 Xã Minh Hưng ĐINH TRỌNG NGỌC 200,00 200,00 CLN ONT 192 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1236 Xã Minh Hưng LÊ ĐÌNH LUẬN 100,00 100,00 CLN ONT 666 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1237 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN TỨ 100,00 100,00 CLN ONT 1 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1238 Xã Minh Hưng PHẠM PHÚ QUỐC 300,00 300,00 CLN ONT 4 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1239 Xã Minh Hưng HỒ MINH TÝ 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 10 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1240 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN ĐỨC 400,00 400,00 CLN ONT 11 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1241 Xã Minh Hưng TRỊNH ĐÌNH DŨNG 300,00 300,00 CLN ONT 26 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1242 Xã Minh Hưng HOÀNG VĂN SỰ 300,00 300,00 CLN ONT 27 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1243 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN AN 300,00 300,00 CLN ONT 44 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1244 Xã Minh Hưng TRỊNH ĐÌNH DŨNG 200,00 200,00 CLN ONT 45 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1245 Xã Minh Hưng ĐỒNG VĂN CƯỜNG 400,00 400,00 CLN ONT 59 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1246 Xã Minh Hưng ĐẶNG CÔNG LIÊU 400,00 400,00 CLN ONT 63 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1247 Xã Minh Hưng ĐẶNG THÁI HỮU 300,00 300,00 CLN ONT 86 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1248 Xã Minh Hưng HÀ MINH HẢI 300,00 300,00 CLN ONT 113 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1249 Xã Minh Hưng HÀ TRỌNG ĐỨC 300,00 300,00 CLN ONT 114 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1250 Xã Minh Hưng LÊ THỊ LÊ 200,00 200,00 CLN ONT 115 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1251 Xã Minh Hưng CAO XUÂN KIÊN 500,00 500,00 CLN ONT 120 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1252 Xã Minh Hưng PHAN XUÂN HÒA 200,00 200,00 CLN ONT 136 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1253 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 200,00 200,00 CLN ONT 157 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1254 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN KHÔNG 400,00 400,00 CLN ONT 1 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1255 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 400,00 250,00 CLN ONT 8 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1256 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN AN 200,00 200,00 CLN ONT 13 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1257 Xã Minh Hưng HOÀNG VĂN VIỆT 400,00 400,00 CLN ONT 18 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1258 Xã Minh Hưng PHAN THỊ TÌNH 800,00 800,00 CLN ONT 26 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1259 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN LÂM 2.000,00 1.400,00 CLN ONT 30 21 Phù hợp QH Phù hợp QH (1400m2) Phù hợp QH (1400m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1260 Xã Minh Hưng LÊ TRUNG SƠN 300,00 300,00 CLN ONT 36 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1261 Xã Minh Hưng PHAN THỊ TÌNH 300,00 300,00 CLN ONT 44 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1262 Xã Minh Hưng CAO MINH ĐỨC 300,00 300,00 CLN ONT 47 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1263 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN THUẬN 400,00 400,00 CLN ONT 52 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1264 Xã Minh Hưng HỒ TRỌNG LƯU 400,00 400,00 CLN ONT 56 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1265 Xã Minh Hưng MAI VĂN NGHIÊN 500,00 500,00 CLN ONT 61 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1266 Xã Minh Hưng CAO VIẾT XUÂN 300,00 300,00 CLN ONT 63 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1267 Xã Minh Hưng NGUYỄN TUẤN ANH 800,00 800,00 CLN ONT 102 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1268 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THU 300,00 300,00 CLN ONT 122 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1269 Xã Minh Hưng HOÀNG ĐÌNH TY 300,00 300,00 CLN ONT 123 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1270 Xã Minh Hưng ĐỖ THỊ TUYẾT VÂN 200,00 200,00 CLN ONT 170 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1271 Xã Minh Hưng ĐỖ THỊ TUYẾT NHUNG, ĐỖ NH400,00 400,00 CLN ONT 172 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1272 Xã Minh Hưng ĐỖ VĂN VƠI 300,00 300,00 CLN ONT 173 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1273 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ BÍCH QUY 100,00 100,00 CLN ONT 191 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1274 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN LÂM 100,00 100,00 CLN ONT 192 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1275 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ TY 300,00 300,00 CLN ONT 198 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1276 Xã Minh Hưng LÊ VĂN HẢI 400,00 400,00 CLN ONT 206 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1277 Xã Minh Hưng TRƯƠNG VĂN LƯỢNG 200,00 200,00 CLN ONT 25 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1278 Xã Minh Hưng HỒ KHẮC KHUYẾN 400,00 400,00 CLN ONT 44 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1279 Xã Minh Hưng HỒ VĂN THÔNG 400,00 400,00 CLN ONT 46 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1280 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TÈO 500,00 500,00 CLN ONT 48 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1281 Xã Minh Hưng HỒ CÔNG PHÚC 500,00 500,00 CLN ONT 49 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1282 Xã Minh Hưng LÊ THỊ PHƯỢNG 200,00 200,00 CLN ONT 99 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1283 Xã Minh Hưng HUỲNH TẤN THANH 400,00 400,00 CLN ONT 107 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1284 Xã Minh Hưng NGUYỄN TẤN PHƯƠNG 400,00 400,00 CLN ONT 108 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1285 Xã Minh Hưng HUỲNH THANH PHONG 600,00 600,00 CLN ONT 109 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1286 Xã Minh Hưng HUỲNH TẤN PHÁT 800,00 650,00 CLN ONT 110 22 Phù hợp QH Phù hợp QH ( 650m2) Phù hợp QH ( 650m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1287 Xã Minh Hưng HUỲNH TẤN KIỆT 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 111 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1288 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN NỞ 500,00 500,00 CLN ONT 69 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1289 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ TOÀN 800,00 800,00 CLN ONT 72 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1290 Xã Minh Hưng TRƯƠNG VĂN LƯỢNG 200,00 200,00 CLN ONT 87 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1291 Xã Minh Hưng CAO XUÂN PHƯƠNG 1.200,00 1.200,00 CLN ONT 89 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1292 Xã Minh Hưng TÔ THỊ ẤT 400,00 400,00 CLN ONT 90 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1293 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN NỞ 500,00 500,00 CLN ONT 119 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1294 Xã Minh Hưng HỒ THỊ LƯƠNG 150,00 150,00 CLN ONT 128 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1295 Xã Minh Hưng NGUYỄN HỮU NGUYÊN 100,00 100,00 CLN ONT 171 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1296 Xã Minh Hưng HỒ VĂN HIẾU 300,00 300,00 CLN ONT 216 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1297 Xã Minh Hưng NGUYỄN HỮU VĂN 300,00 90,00 CLN ONT 277 23 Phù hợp QH Phù hợp QH (90m2) Phù hợp QH (90m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1298 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TÌNH 300,00 300,00 CLN ONT 289 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1299 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN HÓA 200,00 200,00 CLN ONT 136 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1300 Xã Minh Hưng LÊ VĂN SÓT 400,00 400,00 CLN ONT 231 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1301 Xã Minh Hưng HỒ NGỌC DŨNG 800,00 800,00 CLN ONT 303 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1302 Xã Minh Hưng BÙI THỊ NGA 200,00 200,00 CLN ONT 361 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1303 Xã Minh Hưng NHO VĂN NHUẬN 200,00 200,00 CLN ONT 821 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1304 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TRÁI 200,00 200,00 CLN ONT 952 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1305 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN TUẤN 100,00 100,00 CLN ONT 966 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1306 Xã Minh Hưng NGUYỄN VIẾT HÀ 500,00 500,00 CLN ONT 1104 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1307 Xã Minh Hưng NGUYỄN HƯNG 200,00 200,00 CLN ONT 1220 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1308 Xã Minh Hưng HỒ THỊ THU THẢO 500,00 500,00 CLN ONT 9 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1309 Xã Minh Hưng HOÀNG VĂN BAN 1.200,00 1.100,00 CLN ONT 26 25 Phù hợp QH Phù hợp QH (1100m2) Phù hợp QH (1100m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1310 Xã Minh Hưng CAO XUÂN KIÊN 400,00 400,00 CLN ONT 37 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1311 Xã Minh Hưng LẠI VĂN TUẤN 400,00 400,00 CLN ONT 48 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1312 Xã Minh Hưng PHAN THẾ HOÀNG 1.600,00 1.600,00 CLN ONT 7 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1313 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN THÀNH 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 36 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1314 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ CHÂU 800,00 800,00 CLN ONT 41 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1315 Xã Minh Hưng TÔ DUY TÂN 200,00 200,00 CLN ONT 71 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1316 Xã Minh Hưng NGUYỄN MI LY 200,00 200,00 CLN ONT 75 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1317 Xã Minh Hưng HOÀNG THỊ LONG 400,00 400,00 CLN ONT 90 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1318 Xã Minh Hưng TRIỆU QUAN ĐỨC 500,00 500,00 CLN ONT 92 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1319 Xã Minh Hưng ĐẶNG THỊ CẨM NHUNG 400,00 400,00 CLN ONT 93 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1320 Xã Minh Hưng NGUYỄN HỮU NAM 200,00 200,00 CLN ONT 110 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1321 Xã Minh Hưng LÊ THỊ TÂN 200,00 200,00 CLN ONT 123 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1322 Xã Minh Hưng LÊ THỊ TÂN 200,00 200,00 CLN ONT 124 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1323 Xã Minh Hưng LÊ THỊ TÂN 200,00 200,00 CLN ONT 125 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1324 Xã Minh Hưng LÊ THỊ TÂN 200,00 200,00 CLN ONT 126 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1325 Xã Minh Hưng NGUYỄN MINH TÚ 500,00 500,00 CLN ONT 137 26 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1326 Xã Minh Hưng HỒ THỊ THẢO 400,00 400,00 CLN ONT 9 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1327 Xã Minh Hưng NGUYỄN HƯNG 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 23 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1328 Xã Minh Hưng Phạm Văn Giàu 2.500,00 2.500,00 CLN ONT 24 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1329 Xã Minh Hưng NGUYỄN QUANG THI 500,00 500,00 CLN ONT 39 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1330 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN GIÀU 400,00 400,00 CLN ONT 44 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1331 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN DŨNG 200,00 200,00 CLN ONT 47 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1332 Xã Minh Hưng HỒ KHẮC QUÝ 200,00 200,00 CLN ONT 55 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1333 Xã Minh Hưng TRƯƠNG VĂN KHIỂN 1.000,00 500,00 CLN ONT 56 27 Phù hợp QH (500m2) Phù hợp QH (500m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1334 Xã Minh Hưng BÙI VĂN THÁI 300,00 300,00 CLN ONT 57 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1335 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN CƯỜNG 500,00 500,00 CLN ONT 58 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1336 Xã Minh Hưng BÙI VĂN THÁI 400,00 400,00 CLN ONT 76 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1337 Xã Minh Hưng CAO VĂN HẠNH 500,00 500,00 CLN ONT 94 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1338 Xã Minh Hưng TRẦN DOÃN THÀNH 200,00 200,00 CLN ONT 118 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1339 Xã Minh Hưng HỒ KHẮC QUÝ 500,00 500,00 CLN ONT 122 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1340 Xã Minh Hưng LÊ VĂN THẮNG 200,00 200,00 CLN ONT 123 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1341 Xã Minh Hưng PHAN XUÂN QUANG 800,00 800,00 CLN ONT 128 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1342 Xã Minh Hưng NGUYỄN HƯNG 300,00 300,00 CLN ONT 134 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1343 Xã Minh Hưng BÙI VĂN CƯỜNG 300,00 300,00 CLN ONT 136 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1344 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 2.500,00 2.500,00 CLN ONT 148 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1345 Xã Minh Hưng CAO XUÂN TUYÊN 500,00 500,00 CLN ONT 149 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1346 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ LIÊN 100,00 100,00 CLN ONT 159 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1347 Xã Minh Hưng PHẠM THỊ HOA 300,00 300,00 CLN ONT 178 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1348 Xã Minh Hưng LÊ TRỌNG HÓA 100,00 100,00 CLN ONT 180 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1349 Xã Minh Hưng HỒ KHẮC KHUYẾN 400,00 400,00 CLN ONT 2 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1350 Xã Minh Hưng HỒ CÔNG CHINH 400,00 400,00 CLN ONT 4 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1351 Xã Minh Hưng PHẠM HỮU TRUNG 200,00 200,00 CLN ONT 11 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1352 Xã Minh Hưng ĐOÀN THỊ BÁNG 400,00 400,00 CLN ONT 14 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1353 Xã Minh Hưng HỒ VĂN MƠN 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 24 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1354 Xã Minh Hưng HỒ VĂN MƠN 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 25 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1355 Xã Minh Hưng CAO XUÂN KIÊN 100,00 100,00 CLN ONT 35 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1356 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN ĐỀ 500,00 500,00 CLN ONT 47 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1357 Xã Minh Hưng ĐỒNG XUÂN CỬU 100,00 100,00 CLN ONT 48 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1358 Xã Minh Hưng ĐỒNG XUÂN CỬU 200,00 200,00 CLN ONT 49 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1359 Xã Minh Hưng NGUYỄN QUANG TRÀNG 300,00 300,00 CLN ONT 62 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1360 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN TÀI 400,00 400,00 CLN ONT 69 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1361 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN QUANG 200,00 200,00 CLN ONT 72 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1362 Xã Minh Hưng PHẠM THÙY TRUNG 500,00 500,00 CLN ONT 73 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1363 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN QUANG 200,00 200,00 CLN ONT 77 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1364 Xã Minh Hưng HỒ THỊ THẢO 300,00 300,00 CLN ONT 82 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1365 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ LỆ 200,00 200,00 CLN ONT 84 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1366 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN DIỆN 300,00 300,00 CLN ONT 106 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1367 Xã Minh Hưng Trương Duy Hòa 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 108 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1368 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TỐT 300,00 300,00 CLN ONT 115 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1369 Xã Minh Hưng ĐỒNG XUÂN PHƯƠNG 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 132 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1370 Xã Minh Hưng ĐINH TRỌNG THƯỢNG 200,00 200,00 CLN ONT 173 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1371 Xã Minh Hưng TRƯƠNG CÔNG THẤN 400,00 400,00 CLN ONT 175 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1372 Xã Minh Hưng NGÔ THỊ THƯƠNG 500,00 500,00 CLN ONT 188 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1373 Xã Minh Hưng LÊ THANH BẢO 200,00 200,00 CLN ONT 189 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1374 Xã Minh Hưng LÊ THANH BẢO 500,00 500,00 CLN ONT 192 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1375 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN TRUYỀN 200,00 200,00 CLN ONT 208 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1376 Xã Minh Hưng THÂN THỊ HỒNG DIỆU 200,00 200,00 CLN ONT 224 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1377 Xã Minh Hưng THÂN VĂN CHẮC 200,00 200,00 CLN ONT 225 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1378 Xã Minh Hưng THÂN VĂN TÂM 100,00 100,00 CLN ONT 226 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1379 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN ĐỀ 300,00 300,00 CLN ONT 256 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1380 Xã Minh Hưng HỒ CÔNG CHIÊN 400,00 400,00 CLN ONT 263 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1381 Xã Minh Hưng HỒ CÔNG CHIÊN 200,00 155,00 CLN ONT 265 28 Phù hợp QH (155m2) Phù hợp QH (155m2) Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1382 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN DŨNG 600,00 600,00 CLN ONT 280 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1383 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN THƯƠNG 400,00 400,00 CLN ONT 14 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1384 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ TUYẾT 300,00 300,00 CLN ONT 18 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1385 Xã Minh Hưng ĐOÀN THỊ BÁNG 400,00 400,00 CLN ONT 21 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1386 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ GỌN 300,00 300,00 CLN ONT 83 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1387 Xã Minh Hưng VÕ VĂN SỸ 200,00 200,00 CLN ONT 86 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1388 Xã Minh Hưng BÙI ĐỨC DU 400,00 400,00 CLN ONT 120 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1389 Xã Minh Hưng SỬ DUY TOÀN 200,00 200,00 CLN ONT 181 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1390 Xã Minh Hưng CHU THỊ BÉ 400,00 400,00 CLN ONT 355 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1391 Xã Minh Hưng LÊ VĂN QUY 100,00 100,00 CLN ONT 417 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1392 Xã Minh Hưng SỬ SUY THIỆN 300,00 300,00 CLN ONT 431 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1393 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THƯỞNG 400,00 400,00 CLN ONT 447 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1394 Xã Minh Hưng ĐỖ QUỐC TRUNG 300,00 300,00 CLN ONT 510 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1395 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ LIÊN 200,00 200,00 CLN ONT 20 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1396 Xã Minh Hưng NGUYỄN KIM BÌNH 300,00 300,00 CLN ONT 152 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1397 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ TUYẾT 200,00 200,00 CLN ONT 153 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1398 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN ĐÂY 100,00 100,00 CLN ONT 304 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1399 Xã Minh Hưng NGUYỄN THẾ TUẤN 400,00 400,00 CLN ONT 416 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1400 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN LẮM 100,00 100,00 CLN ONT 419 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1401 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN THẮNG 50,00 50,00 CLN ONT 471 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1402 Xã Minh Hưng TRẦN THỊ XUÂN 200,00 200,00 CLN ONT 781 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1403 Xã Minh Hưng ĐÀO VĂN THẾ 150,00 150,00 CLN ONT 792 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1404 Xã Minh Hưng LÊ QUANG HUYẾN 300,00 300,00 CLN ONT 1020 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1405 Xã Minh Hưng BÙI TÂN HƯNG 500,00 500,00 CLN ONT 1114 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1406 Xã Minh Hưng ĐỒNG TIẾN THÀNH, BÙI TH1.000,00 1.000,00 CLN ONT 1180 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1407 Xã Minh Hưng LÊ THỊ HÀ 200,00 200,00 CLN ONT 1200 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1408 Xã Minh Hưng HUỲNH TẤN TÚ 200,00 200,00 CLN ONT 1234 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1409 Xã Minh Hưng HUỲNH TẤN TRAI 100,00 100,00 CLN ONT 1235 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1410 Xã Minh Hưng LÊ THỊ TẢNH 200,00 200,00 CLN ONT 1319 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1411 Xã Minh Hưng Lương Quốc Đại 300,00 300,00 CLN ONT 1448 30 Phù hợp QH Phù hợp Phù hợp Phù hợp (dân cư mật độ thấp)1412 Xã Minh Hưng CHÂU VĂN THÀNH 100,00 100,00 CLN ONT 1550 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1413 Xã Minh Hưng HOÀNG VĂN VIỆT 200,00 200,00 CLN ONT 1593 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1414 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ TIẾN 100,00 100,00 CLN ONT 1607 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1415 Xã Minh Hưng LÊ ĐÌNH THỦY 800,00 800,00 CLN ONT 1616 30 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1416 Xã Minh Hưng VÕ THỊ NỮ 200,00 200,00 CLN ONT 24 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1417 Xã Minh Hưng TRẦN THANH TUẤN 200,00 200,00 CLN ONT 60 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1418 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN CHÍN 400,00 400,00 CLN ONT 67 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1419 Xã Minh Hưng NGUYỄN ĐỨC THANH 200,00 200,00 CLN ONT 104 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1420 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ THU UYÊN 400,00 400,00 CLN ONT 135 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1421 Xã Minh Hưng ĐINH THỊ ĐƯỢC 300,00 300,00 CLN ONT 162 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1422 Xã Minh Hưng LÊ QUANG HUY 200,00 200,00 CLN ONT 185 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1423 Xã Minh Hưng ĐẶNG HỒNG ĐỨC 500,00 500,00 CLN ONT 922 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1424 Xã Minh Hưng LÊ ĐỨC TRÍ 400,00 400,00 CLN ONT 928 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1425 Xã Minh Hưng LÊ THỊ BÍCH CHI 300,00 300,00 CLN ONT 929 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1426 Xã Minh Hưng LÊ THỊ BÍCH TRÂM 400,00 400,00 CLN ONT 930 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1427 Xã Minh Hưng Lê Thị Lan 600,00 600,00 CLN ONT 989 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1428 Xã Minh Hưng CHU THỊ HỢP 100,00 100,00 CLN ONT 1438 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1429 Xã Minh Hưng LÊ ĐỨC CHÍNH 200,00 200,00 CLN ONT 1458 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1430 Xã Minh Hưng DƯƠNG TẤN ĐẠT 400,00 400,00 CLN ONT 1504 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1431 Xã Minh Hưng ĐÀO THỊ HOA 100,00 100,00 CLN ONT 1557 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1432 Xã Minh Hưng ĐÀO THỊ TRÂM 100,00 100,00 CLN ONT 1558 31 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1433 Xã Minh Hưng NGUYỄN ĐỨC THANH 400,00 400,00 CLN ONT 8 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1434 Xã Minh Hưng MAI TRỌNG DŨNG 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 10 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1435 Xã Minh Hưng NGUYỄN DIỆU BÍCH THỦY 300,00 300,00 CLN ONT 57 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1436 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN ĐỨC, TRẦN NGỌC MẠNH 400,00 400,00 CLN ONT 65 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1437 Xã Minh Hưng PHẠM VĂN THỤ 100,00 100,00 CLN ONT 166 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1438 Xã Minh Hưng CHU VĂN LĨNH 200,00 200,00 CLN ONT 173 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1439 Xã Minh Hưng TỪ THỊ HÀ 4.500,00 4.500,00 CLN ONT 27 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1440 Xã Minh Hưng NGUYỄN ĐÌNH BẮC 100,00 100,00 CLN ONT 34 36 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1441 Xã Minh Hưng NGUYỄN ĐÌNH MINH 100,00 100,00 CLN ONT 35 36 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1442 Xã Minh Hưng HỒ THỊ THU 400,00 400,00 CLN ONT 72 36 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1443 Xã Minh Hưng HÀ VĂN HÙNG 200,00 200,00 CLN ONT 183 36 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1444 Xã Minh Hưng THÁI MINH TIẾN 400,00 400,00 CLN ONT 189 36 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1445 Xã Minh Hưng Nông Thành Vĩnh 360,00 360,00 CLN ONT 12 37 Phù hợp QH Phù hợp Phù hợp Phù hợp (dân cư mật độ thấp)1446 Xã Minh Hưng PHAN KHẮC HÒA 300,00 300,00 CLN ONT 7 38 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1447 Xã Minh Hưng PHAN KHẮC HÒA 150,00 150,00 CLN ONT 13 39 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1448 Xã Minh Hưng TRẦN VĂN KHÁNH 400,00 270,00 CLN ONT 20 39 Phù hợp QH Phù hợp QH (270m2) Phù hợp QH (270m2) Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1449 Xã Minh Hưng DƯ THỊ VUI 300,00 300,00 CLN ONT 276 39 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1450 Xã Minh Hưng LÊ THỊ LIỄU 300,00 300,00 CLN ONT 170 40 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1451 Xã Minh Hưng LÊ THỊ LIỄU 300,00 300,00 CLN ONT 172 40 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1452 Xã Minh Hưng TRẦN XUÂN VINH 200,00 200,00 CLN ONT 55 41 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1453 Xã Minh Hưng NGUYỄN DUY TÚ 200,00 200,00 CLN ONT 47 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1454 Xã Minh Hưng NGUYỄN DUY TUẤN 300,00 300,00 CLN ONT 189 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1455 Xã Minh Hưng TRỊNH VĂN THÀNH 100,00 100,00 CLN ONT 118 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1456 Xã Minh Hưng NGÔ THỊ KIM LOAN 300,00 300,00 CLN ONT 12 48 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1457 Xã Minh Hưng NGÔ THỊ KIM LIÊN 800,00 800,00 CLN ONT 13 48 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1458 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ NGÀN 100,00 100,00 CLN ONT 108 48 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1459 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ TỴ 200,00 200,00 CLN ONT 113 48 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1460 Xã Minh Hưng TRƯƠNG VĂN HƯNG 300,00 300,00 CLN ONT 69 49 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1461 Xã Minh Hưng DƯƠNG THỊ YẾN LY 100,00 100,00 CLN ONT 99 49 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1462 Xã Minh Hưng TRƯƠNG THỊ HẢI 200,00 200,00 CLN ONT 100 49 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở kết hợp TMD1463 Xã Minh Hưng DƯ THỊ HỢP 400,00 400,00 CLN ONT 26 51 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 1464 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ YẾN 200,00 200,00 CLN ONT 12 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1465 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ YẾN 200,00 200,00 CLN ONT 32 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1466 Xã Minh Hưng NGUYỄN VĂN HIẾU 200,00 200,00 CLN ONT 114 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất nông nghiệp1467 Xã Minh Hưng NGUYỄN THỊ HÀ MY 300,00 300,00 CLN ONT 189 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp1468 xã Minh Hưng Nguyễn Văn Đức 249,60 249,60 CLN ONT 2837 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1469 xã Minh Hưng Nguyễn Văn Thạnh 500,00 500,00 CLN ONT 104 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1470 xã Minh Hưng Phạm Thị Thạch 300,00 300,00 CLN ONT 2835 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1471 xã Minh Hưng Trần Văn Khang 300,00 300,00 CLN ONT 2809 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1472 xã Minh Hưng Nguyễn Thị Châu Úc 400,00 400,00 CLN ONT 2802 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1473 xã Minh Hưng Trần Văn Khang 300,00 300,00 CLN ONT 2808 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1474 xã Minh Hưng Phạm Thị Thạch 300,00 300,00 CLN ONT 2834 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1475 xã Minh Hưng Nguyễn Văn Thu 100,00 100,00 CLN ONT 2771 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1476 xã Minh Hưng Dương Ngọc Linh Phương 100,00 100,00 CLN ONT 2749 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1477 Xã Minh Thành Phạm Thị Mai 400,00 400,00 CLN ONT 16 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1478 Xã Minh Thành Nguyễn Công Tính 500,00 500,00 CLN ONT 33 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1479 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Thóc 300,00 300,00 CLN ONT 41 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1480 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Thanh Thúy 500,00 500,00 CLN ONT 47 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1481 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Nhỏ 600,00 600,00 CLN ONT 48 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1482 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Chung 200,00 200,00 CLN ONT 49 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1483 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Ty 400,00 400,00 CLN ONT 58 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1484 Xã Minh Thành Võ Văn Thịnh 400,00 400,00 CLN ONT 60 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1485 Xã Minh Thành Trần Tấn Dũng 400,00 400,00 CLN ONT 64 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1486 Xã Minh Thành Thái Thị Hòe 500,00 500,00 CLN ONT 71 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1487 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Chè 500,00 500,00 CLN ONT 74 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1488 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Hóa 200,00 200,00 CLN ONT 82 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1489 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Nhỏ 500,00 500,00 CLN ONT 96 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1490 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Chiến 400,00 400,00 CLN ONT 101 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1491 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Kim Anh 400,00 400,00 CLN ONT 103 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1492 Xã Minh Thành Nguyễn Minh Cưởng 400,00 400,00 CLN ONT 104 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1493 Xã Minh Thành Trần Tấn Dũng 200,00 200,00 CLN ONT 108 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1494 Xã Minh Thành Lữ Văn Mai 400,00 400,00 CLN ONT 3 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1495 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Tây 400,00 400,00 CLN ONT 10 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1496 Xã Minh Thành Lê Văn Lâm 300,00 300,00 CLN ONT 13 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1497 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Bên 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 17 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1498 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Cường 300,00 300,00 CLN ONT 26 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1499 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Thanh Thúy 500,00 500,00 CLN ONT 31 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1500 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Bảo Trân 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 41 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH phù hợp QH1501 Xã Minh Thành Đỗ Tấn Hưng 300,00 300,00 CLN ONT 62 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1502 Xã Minh Thành Lư Tuyết Mai 200,00 200,00 CLN ONT 7 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1503 Xã Minh Thành Bùi Thị Dung 400,00 400,00 CLN ONT 10 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1504 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Đào 400,00 400,00 CLN ONT 25 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1505 Xã Minh Thành Dương Thị Mê 400,00 400,00 CLN ONT 27 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1506 Xã Minh Thành Lê Văn Trường 500,00 500,00 CLN ONT 28 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1507 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Linh 400,00 400,00 CLN ONT 32 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1508 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Tiếp 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 38 8 Phù hợp QH Phù hợp QH không phù hợp QH, QH đất cây xanh cách li 1509 Xã Minh Thành Lê Thị Hương 2.500,00 2.500,00 CLN ONT 40 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1510 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Hóa 200,00 200,00 CLN ONT 49 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1511 Xã Minh Thành Lê Thị Hà 200,00 200,00 CLN ONT 50 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1512 Xã Minh Thành Dương Văn Cường 300,00 300,00 CLN ONT 51 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1513 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Hoàn 300,00 300,00 CLN ONT 52 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1514 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Hóa 400,00 400,00 CLN ONT 53 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1515 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Tọa 400,00 400,00 CLN ONT 54 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1516 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Hoàn 100,00 100,00 CLN ONT 55 8 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1517 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Trịa 900,00 900,00 CLN ONT 2 9 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1518 Xã Minh Thành Trần Minh Tú 500,00 500,00 CLN ONT 6 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1519 Xã Minh Thành Trần Văn Minh 500,00 500,00 CLN ONT 8 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1520 Xã Minh Thành Vũ Ngọc Tuấn 400,00 400,00 CLN ONT 27 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1521 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Lành 1.200,00 1.200,00 CLN ONT 34 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1522 Xã Minh Thành Nguyễn Tấn Sết 400,00 400,00 CLN ONT 40 9 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1523 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Lùng 300,00 300,00 CLN ONT 93 9 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1524 Xã Minh Thành Thân Thị Nga 400,00 400,00 CLN ONT 117 9 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1525 Xã Minh Thành Phan Thị Thanh Hiền 400,00 400,00 CLN ONT 133 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1526 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Huyền Trang 400,00 400,00 CLN CLN 134 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1527 Xã Minh Thành Trương Văn Đức 400,00 400,00 CLN ONT 30 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1528 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Duyên 400,00 400,00 CLN ONT 4 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1529 Xã Minh Thành Trần Thị Quyển 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 35 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1530 Xã Minh Thành Nguyễn Hùng Cường 500,00 500,00 CLN ONT 36 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1531 Xã Minh Thành Phan Phước Khánh 1.500,00 1.500,00 CLN ONT 55 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1532 Xã Minh Thành Hồ Thị Xuân 1.500,00 1.500,00 CLN ONT 59 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1533 Xã Minh Thành Lưu Văn Hiền 400,00 400,00 CLN ONT 82 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1534 Xã Minh Thành Đỗ Văn Tú 200,00 200,00 CLN ONT 99 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1535 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Trang 400,00 400,00 CLN ONT 103 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1536 Xã Minh Thành Lê Thị Kim Loan 500,00 500,00 CLN ONT 110 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1537 Xã Minh Thành Phạm Quang Vinh 300,00 300,00 CLN ONT 114 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1538 Xã Minh Thành Nguyễn Thiện Dũng 300,00 300,00 CLN ONT 116 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1539 Xã Minh Thành Nguyễn Thanh Hải 200,00 200,00 CLN ONT 118 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1540 Xã Minh Thành Nguyễn Thanh Hải 200,00 200,00 CLN CLN 119 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1541 Xã Minh Thành Nguyễn Thanh Hải 200,00 200,00 CLN ONT 120 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1542 Xã Minh Thành Bế Văn Kết 200,00 200,00 CLN ONT 123 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1543 Xã Minh Thành Dương Thị Ngọc Hà 2.700,00 2.700,00 CLN ONT 182 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1544 Xã Minh Thành Phạm Văn Thuận 2.200,00 2.200,00 CLN ONT 183 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất cây xanh 1545 Xã Minh Thành Đỗ Văn Đăng 2.200,00 2.177,00 CLN ONT 184 12 Phù hợp QH (2177m2) Phù hợp QH (2177m2) Không phù hợp QH, QH đất cây xanh 1546 Xã Minh Thành Nguyễn Bá Hạ 400,00 400,00 CLN ONT 185 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1547 Xã Minh Thành Lê Thị Tưởng 200,00 90,00 CLN ONT 323 12 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1548 Xã Minh Thành Lê Văn Cường 300,00 300,00 CLN ONT 327 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1549 Xã Minh Thành Nguyễn Hải Nam 200,00 200,00 CLN ONT 40 13 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1550 Xã Minh Thành Lê Văn Phượng 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 44 13 Phù hợp QH Phù hợp QH không phu hợp QH, QH đất cây xanh 1551 Xã Minh Thành Nguyễn Hải Nam 200,00 200,00 CLN ONT 45 13 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1552 Xã Minh Thành Lê Thị Dung 500,00 130,00 CLN ONT 117 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1553 Xã Minh Thành Lê Thị Dung 500,00 500,00 CLN ONT 117 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1554 Xã Minh Thành Lê Thị Thanh Lan 500,00 500,00 CLN ONT 177 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1555 Xã Minh Thành Phan Văn Luốc 500,00 500,00 CLN ONT 21 14 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1556 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Hồng 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 26 14 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1557 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Mẳng 400,00 400,00 CLN ONT 30 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1558 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Mẳng 400,00 400,00 CLN ONT 33 14 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1559 Xã Minh Thành Đào Văn Húy 3.000,00 3.000,00 CLN ONT 15 16 Phù hợp QH Phù hợp QH1560 Xã Minh Thành Biên Thị Huệ 7.982,40 7.982,40 LUK CLN 8 17 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1561 Xã Minh Thành Phạm Hữu Nghĩa 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 28 17 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1562 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Chiến 400,00 400,00 CLN ONT 112 17 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1563 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Hùng 600,00 600,00 CLN ONT 7 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1564 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Bé 600,00 600,00 CLN ONT 202 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1565 Xã Minh Thành Trương Sỹ Hiệp 800,00 800,00 CLN ONT 244 18 Phù hợp QH Phù hợp QH1566 Xã Minh Thành Nguyễn Thành Nhân 700,00 700,00 CLN ONT 245 18 Phù hợp QH Phù hợp QH1567 Xã Minh Thành Lê Huy Tuấn 400,00 400,00 CLN ONT 292 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1568 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Dung 400,00 400,00 CLN ONT 295 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1569 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Chiến 500,00 500,00 CLN ONT 305 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1570 Xã Minh Thành Nguyễn Dương Thỏa 500,00 500,00 CLN ONT 306 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1571 Xã Minh Thành Trần Văn Việt 500,00 500,00 CLN ONT 307 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1572 Xã Minh Thành Đậu Thị Vị 800,00 800,00 CLN ONT 445 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1573 Xã Minh Thành Phạm Bá Hội 700,00 700,00 CLN ONT 446 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1574 Xã Minh Thành Nguyễn Thanh Hải 700,00 700,00 CLN ONT 447 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1575 Xã Minh Thành Nguyễn Xuân Đức 700,00 700,00 CLN ONT 448 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1576 Xã Minh Thành Đậu Đức Quý 800,00 800,00 CLN ONT 449 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1577 Xã Minh Thành Đào Thanh Việt 800,00 800,00 CLN ONT 498 18 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1578 Xã Minh Thành Phan văn Hành 500,00 500,00 CLN ONT 4 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1579 Xã Minh Thành Vũ Xuân Đức 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 13 19 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1580 Xã Minh Thành Huỳnh Văn Tâm 400,00 110,00 CLN ONT 31 19 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1581 Xã Minh Thành Trịnh Thị Mai Liên 400,00 400,00 CLN ONT 136 19 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1582 Xã Minh Thành Tạ Thị Hiền 100,00 100,00 CLN ONT 147 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1583 Xã Minh Thành Đỗ Thị Tâm 100,00 100,00 CLN ONT 176 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1584 Xã Minh Thành Phạm Thị Minh triều 400,00 400,00 CLN ONT 340 19 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1585 Xã Minh Thành Hồ Văn Hùng 300,00 100,00 CLN ONT 454 19 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1586 Xã Minh Thành Nguy ễn Văn HậuC. Ty TNHHMTDV H1.923,10 1.923,10 TMD ONT 3 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1587 Xã Minh Thành Nguyễn Hữu Đức 200,00 200,00 CLN ONT 44 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1588 Xã Minh Thành Trần Đình Phú 300,00 300,00 CLN ONT 46 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1589 Xã Minh Thành Hồ Đình Đại 200,00 200,00 CLN ONT 49 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1590 Xã Minh Thành Mạc Thị Chinh 200,00 200,00 CLN ONT 86 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1591 Xã Minh Thành Trần Thanh Phụng 200,00 200,00 CLN ONT 38 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1592 Xã Minh Thành Nguyễn Thanh Tuấn 500,00 500,00 CLN ONT 104 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1593 Xã Minh Thành Phan Thị Mai Linh 800,00 800,00 CLN ONT 106 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1594 Xã Minh Thành Quách Văn Hường 700,00 650,00 CLN ONT 355 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1595 Xã Minh Thành Hoàng Đình Thành 200,00 200,00 CLN ONT 375 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1596 Xã Minh Thành Lê Văn Anh 300,00 300,00 CLN ONT 390 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1597 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Ngọc Kha 200,00 200,00 CLN ONT 394 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1598 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Dũng 500,00 500,00 CLN ONT 409 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1599 Xã Minh Thành Trần Văn Hải 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 22 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1600 Xã Minh Thành Biên Thị Sáu 300,00 300,00 CLN ONT 27 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1601 Xã Minh Thành Lê Hồng Thanh 200,00 200,00 CLN ONT 29 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1602 Xã Minh Thành Lê Hồng Thanh 200,00 200,00 CLN ONT 36 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1603 Xã Minh Thành Nguyễn Tiến Dũng 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 45 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1604 Xã Minh Thành Nguyễn Trọng Tung 2.800,00 2.800,00 CLN ONT 54 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1605 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Kỷ 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 86 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1606 Xã Minh Thành Lê Văn Châm 400,00 400,00 CLN ONT 90 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1607 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Kỷ 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 93 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1608 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Tư 3.700,00 3.700,00 CLN ONT 101 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1609 Xã Minh Thành Vũ Ngọc Hiên 3.500,00 3.500,00 CLN ONT 127 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1610 Xã Minh Thành Đặng Ngọc Chanh 200,00 200,00 CLN ONT 143 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1611 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Dung 500,00 500,00 CLN ONT 144 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1612 Xã Minh Thành Lê Thị Thùy Duyên 300,00 300,00 CLN ONT 172 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1613 Xã Minh Thành Nguyễn Trọng Trường 900,00 900,00 CLN ONT 183 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, qh đất ở mật độ trung bình 1614 Xã Minh Thành Nguyễn Trọng Quân 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 184 24 Phù hợp QH Phù hợp QH không phù hợp QH, Qh đất cây xanh cách ly 1615 Xã Minh Thành Phan Thanh Tùng 500,00 500,00 CLN ONT 185 24 Phù hợp QH Phù hợp QH không phù hợp QH, Qh đất cây xanh cách ly 1616 Xã Minh Thành Đỗ Trí Hiền 400,00 400,00 CLN ONT 214 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1617 Xã Minh Thành Đặng Bảo Ngọc 400,00 400,00 CLN ONT 236 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1618 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Quế 400,00 150,00 CLN ONT 326 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1619 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Cư 500,00 500,00 CLN ONT 334 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1620 Xã Minh Thành Đặng Thị Dung 300,00 300,00 CLN ONT 337 24 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1621 Xã Minh Thành Lê Thị Biền 600,00 600,00 CLN ONT 344 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1622 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Bích 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 12 25 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1623 Xã Minh Thành Trần Văn Hải 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 14 25 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1624 Xã Minh Thành Trương Công Đoàn 500,00 500,00 CLN ONT 40 25 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1625 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Khanh 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 44 25 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1626 Xã Minh Thành Trần Thị Nga 500,00 500,00 CLN ONT 13 27 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất TMD1627 Xã Minh Thành Trần Văn Khánh 500,00 500,00 CLN ONT 14 27 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất TMD1628 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Quang 500,00 500,00 CLN ONT 9 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1629 Xã Minh Thành Huỳnh Bá Đáo 200,00 200,00 CLN ONT 16 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1630 Xã Minh Thành Nguyễn Thanh Hùng 200,00 200,00 CLN ONT 26 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1631 Xã Minh Thành Dương Thanh Bình 200,00 200,00 CLN ONT 40 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1632 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Ánh Phương 200,00 200,00 CLN ONT 140 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1633 Xã Minh Thành Phạm Thị Liên 300,00 300,00 CLN ONT 310 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1634 Xã Minh Thành Ngô Văn Tiết 500,00 500,00 CLN ONT 317 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1635 Xã Minh Thành Bùi Công Vinh 200,00 200,00 CLN ONT 327 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1636 Xã Minh Thành Lê Văn Luận 200,00 200,00 CLN ONT 347 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1637 Xã Minh Thành Trần Văn Hùng 100,00 100,00 CLN ONT 352 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1638 Xã Minh Thành Diệp Văn Quang 300,00 300,00 CLN ONT 362 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1639 Xã Minh Thành Đoàn Văn Thuận 500,00 500,00 CLN ONT 371 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1640 Xã Minh Thành Phạm Thị Oanh 400,00 400,00 CLN ONT 376 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1641 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Ghi 1.500,00 1.500,00 CLN ONT 43 29 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1642 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Loan 700,00 700,00 CLN ONT 78 29 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1643 Xã Minh Thành Đỗ Thị Sương 400,00 400,00 CLN ONT 11 30 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1644 Xã Minh Thành Phạm Văn Tới 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 13 30 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1645 Xã Minh Thành Đỗ Thị Sương 300,00 300,00 CLN ONT 14 30 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1646 Xã Minh Thành Trần Thanh Giang 2.000,00 1.600,00 CLN ONT 23 30 Phù hợp QH Phù hợp QH không phù hợp QH, QH đất cây xanh cách li 1647 Xã Minh Thành Huỳnh Thị Vân 200,00 50,00 CLN ONT 25 30 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1648 Xã Minh Thành Lê Văn Su 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 60 30 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1649 Xã Minh Thành Phạm Văn Bình 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 7 31 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1650 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Hương 200,00 200,00 CLN ONT 38 31 Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất sản xuất nông nghiệp1651 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Ngọ 1.000,00 1.000,00 CLN ONT+ SKC 10 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1652 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Loan 100,00 100,00 CLN ONT 105 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1653 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Trúc Thủy 600,00 600,00 CLN ONT 122 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1654 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Lệ 100,00 100,00 CLN ONT 145 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1655 Xã Minh Thành Nguyễn Thành Trung 300,00 300,00 CLN ONT 187 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1656 Xã Minh Thành Ngô Hoàng Hải 400,00 400,00 CLN ONT 252 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở có mật độ thấp1657 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Tuyết Loan 153,40 153,40 CLN ONT 305 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1658 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Bình 400,00 400,00 CLN ONT 392 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1659 Xã Minh Thành Phạm Hùng Vương 300,00 300,00 CLN ONT 438 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở có mật độ thấp1660 Xã Minh Thành Nguyễn Minh Bình 100,00 100,00 CLN ONT 563 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1661 Xã Minh Thành Kiều Thị Hồng 400,00 400,00 CLN ONT 583 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở có mật độ thấp1662 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Thanh Tâm 200,00 200,00 CLN ONT 645 32 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở có mật độ thấp1663 Xã Minh Thành Trần Văn Anh 600,00 600,00 CLN ONT 2 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1664 Xã Minh Thành Phạm Thị Mỹ Hạnh 900,00 900,00 CLN ONT 97 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1665 Xã Minh Thành Lại Thanh Sơn 300,00 300,00 CLN ONT 98 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1666 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Rành 900,00 500,00 CLN ONT 102 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1667 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Núi 900,00 900,00 CLN ONT 129 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1668 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Thường 200,00 200,00 CLN ONT 534 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1669 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Thạch 600,00 600,00 CLN ONT 541 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1670 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Dũng 400,00 400,00 CLN ONT 551 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1671 Xã Minh Thành Phạm Văn Danh 300,00 300,00 CLN ONT 559 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất sản xuất nông nghiệp1672 Xã Minh Thành Phạm Văn Thiện 200,00 200,00 CLN ONT 569 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất sản xuất nông nghiệp1673 Xã Minh Thành Đặng Trí Vinh 500,00 500,00 CLN ONT 575 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1674 Xã Minh Thành Dương Thanh Tú 100,00 100,00 CLN ONT 647 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1675 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Thường 200,00 200,00 CLN ONT 648 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1676 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Hữu 200,00 200,00 CLN ONT 838 33 Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất sản xuất nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1677 Xã Minh Thành Trần Thị Thúy Vân 500,00 500,00 CLN ONT 839 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở có mật độ thấp1678 Xã Minh Thành Hà Thị Kiều Chinh 600,00 600,00 CLN ONT 847 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở có mật độ thấp1679 Xã Minh Thành Hà Thị Kiều My 200,00 200,00 CLN ONT 849 33 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở có mật độ thấp1680 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Sơn 600,00 600,00 CLN ONT 19 37 Phù hợp quy hoạch Phù hợp quy hoạch Quy hoạch đất sản xuất NN1681 Xã Minh Thành Trần Xuân Thịnh 500,00 500,00 CLN ONT 108 37 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1682 Xã Minh Thành Trương Văn Ngàn 1.500,00 1.500,00 CLN ONT 35 38 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1683 Xã Minh Thành Nguyễn Thị Tính 391,10 391,10 CLN TMD 9 41 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1684 Xã Minh Thành Trần Văn Hải 100,00 100,00 CLN ONT 3 43 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1685 Xã Minh Thành Đào Xuân Khiên 165,50 165,50 CLN ONT 44 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1686 Xã Minh Thành Ngô Thị Thùy Vân 200,00 200,00 CLN ONT 168 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1687 Xã Minh Thành Ngô Minh Trí 200,00 200,00 CLN ONT 169 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1688 Xã Minh Thành Ngô Tấn Tài 100,00 100,00 CLN ONT 170 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1689 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Diệu 400,00 400,00 CLN ONT 3 44 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1690 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Diệu 400,00 400,00 CLN ONT 4 44 Phù hợp QH Phù hợp quy hoạch Phù hợp quy hoạch QH đất ở có mật độ trung bình1691 Xã Minh Thành Lý Hải Yến 300,00 300,00 CLN ONT 102 45 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1692 Xã Minh Thành Trần Thị Dinh 200,00 200,00 CLN ONT 40 46 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1693 Xã Minh Thành Lê Thiên Tứ 200,00 200,00 CLN ONT 16 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất ở kết hợp TMD1694 Xã Minh Thành Nguyễn Văn Hạnh 200,00 200,00 CLN ONT 19 47 Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất TMD1695 Xã Minh Thành Trần Thị Bê 400,00 400,00 CLN ONT 13 48 Phù hợp QH Phù hợp QH QH đất TMD1696 Xã Quang Minh Phạm Văn Cương 200,00 200,00 CLN ONT 32 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1697 Xã Quang Minh Lê Đình Chung 200,00 200,00 CLN ONT 36 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1698 Xã Quang Minh Lê Thị Xóm 500,00 500,00 CLN ONT 41 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1699 Xã Quang Minh Trần Thị Chín 300,00 300,00 CLN ONT 48 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1700 Xã Quang Minh Lê Đình Chung 200,00 200,00 CLN ONT 50 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1701 Xã Quang Minh Đinh Viết Hòa 200,00 200,00 CLN ONT 94 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1702 Xã Quang Minh Trần Thị Phương 200,00 200,00 CLN ONT 102 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1703 Xã Quang Minh Lê Thị Thanh 100,00 100,00 CLN ONT 105 1 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1704 Xã Quang Minh Nguyễn Hữu Quân 300,00 300,00 CLN ONT 19 2 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1705 Xã Quang Minh Nguyễn Thị Cảnh 500,00 220,00 CLN ONT 120 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đ ất ở mật độ thấp(100QH SX NN 120)1706 Xã Quang Minh Thị Giang 200,00 200,00 CLN ONT 147 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1707 Xã Quang Minh Bùi Minh Thẩm 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 186 2 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1708 Xã Quang Minh Phạm Thị Thu Thủy 100,00 100,00 CLN ONT 241 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1709 Xã Quang Minh Lê Xuân Danh 300,00 300,00 CLN ONT 260 2 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1710 Xã Quang Minh Nguyễn Văn Sơn 400,00 400,00 CLN ONT 290 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1711 Xã Quang Minh Lê Văn Luyện 100,00 100,00 CLN ONT 426 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1712 Xã Quang Minh Nguyễn Triều Dương 100,00 100,00 CLN ONT 436 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1713 Xã Quang Minh Nguyễn Văn Qúy 200,00 200,00 CLN ONT 491 2 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1714 Xã Quang Minh Trần Văn Sử 11942,8 11942,9 LUK CLN 193 3 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1715 Xã Quang Minh Chu Thị Mai Là 200,00 110,00 CLN ONT 494 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1716 Xã Quang Minh Lê Lương Chính 400,00 400,00 CLN ONT 554 3 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1717 Xã Quang Minh Lê văn Nghị 600,00 600,00 CLN ONT 581 3 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1718 Xã Quang Minh Lê Huy Tuấn 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 626 3 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1719 Xã Quang Minh Nguyễn Bá Trọng 100,00 100,00 CLN ONT 648 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1720 Xã Quang Minh Nguyễn Thị Thanh Thủy 200,00 200,00 CLN ONT 664 3 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1721 Xã Quang Minh Nguyễn Thị Thanh Thủy 200,00 200,00 CLN ONT 665 3 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1722 Xã Quang Minh Trần Thị Chính 100,00 100,00 CLN ONT 706 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1723 Xã Quang Minh Nguyễn Trí Diễn 100,00 100,00 CLN ONT 718 3 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1724 Xã Quang Minh Trần Thị Ngọc Dung 200,00 200,00 CLN ONT 742 3 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1725 Xã Quang Minh Đặng Anh Chí 200,00 200,00 CLN ONT 87 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1726 Xã Quang Minh Nguyễn Văn Khiêm 400,00 400,00 CLN ONT 89 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1727 Xã Quang Minh Nguyễn Quang Thao 500,00 500,00 CLN ONT 102 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1728 Xã Quang Minh Thị Bé 200,00 200,00 CLN ONT 111 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1729 Xã Quang Minh Điểu Nghĩa 300,00 300,00 CLN ONT 128 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1730 Xã Quang Minh Điểu Chinh 200,00 200,00 CLN ONT 197 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1731 Xã Quang Minh Hoàng Thị Tuyết 400,00 400,00 CLN ONT 275 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp

1732 Xã Quang Minh Vũ Văn Toàn 3.000,00 1.900,00 CLN ONT 307 4 Phù hợp QH

QH Đất ở mật độ thấp(1200)

QH Đất sản xuất Nông nghiệp(700)

QH Đất ở mật độ thấp(1200)QH Đất sản xuất Nông

nghiệp(700)

QH Đất ở mật độ thấp(1200)QH Đất sản xuất Nông nghiệp(700)

1733 Xã Quang Minh Nguyễn Hữu Hà 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 308 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1734 Xã Quang Minh Trịnh Qúy Thanh 400,00 400,00 CLN ONT 310 4 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1735 Xã Quang Minh Trần Thị Yến 300,00 300,00 CLN ONT 419 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1736 Xã Quang Minh Hoàng Xuân Châu 400,00 400,00 CLN ONT 321 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1737 Xã Quang Minh Trịnh Đình Thanh 400,00 400,00 CLN ONT 322 4 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1738 Xã Quang Minh Bùi Kim Anh 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 328 4 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1739 Xã Quang Minh Trần Thị Thanh Nhàn 1.000,00 700,00 CLN ONT 343 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1740 Xã Quang Minh Thị Nuốt 100,00 100,00 CLN ONT 351 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1741 Xã Quang Minh Trần Quang Đức 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 375 4 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1742 Xã Quang Minh Trần Quang Sắc 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 469 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1743 Xã Quang Minh Phạm Xuân Nga 300,00 300,00 CLN ONT 532 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1744 Xã Quang Minh Trần Thị Thơ 100,00 100,00 CLN ONT 636 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1745 Xã Quang Minh Điểu Ty 200,00 200,00 CLN ONT 691 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1746 Xã Quang Minh Lê Thiện Sáu 500,00 500,00 CLN ONT 755 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1747 Xã Quang Minh Đoàn Văn Dũng 300,00 300,00 CLN ONT 766 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1748 Xã Quang Minh Điểu Ke 300,00 300,00 CLN ONT 768 4 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1749 Xã Quang Minh Phạm Văn Phú 200,00 200,00 CLN ONT 1120 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ trung bình1750 Xã Quang Minh Trần Thị Thanh Tâm 200,00 200,00 CLN ONT 1493 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1751 Xã Quang Minh Phạm Văn Khởi 200,00 200,00 CLN ONT 1494 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1752 Xã Quang Minh Nguyễn Thị Hải Anh 100,00 100,00 CLN ONT 1586 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1753 Xã Quang Minh Trần Thị Thanh Tâm 500,00 500,00 CLN ONT 1622 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1756 Xã Quang Minh Thiệu Quang Tuyến 1000,0 1000,0 ONT+CLN ONT 110 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1754 Xã Quang Minh Lê Quốc Huy 10.000,00 10.000,00 CLN ONT 63 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1755 Xã Quang Minh Nguyễn Thị Phương 200,00 200,00 CLN ONT 82 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1756 Xã Quang Minh Nguyễn Hữu Sơn 500,00 500,00 CLN ONT 85 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1757 Xã Quang Minh Hồ Đức Thi 100,00 100,00 CLN ONT 254 5 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1758 Xã Quang Minh Nguyễn Thị Tuyến 600,00 260,00 CLN ONT 277 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1759 Xã Quang Minh Hoàng Xuân Quyết 200,00 200,00 CLN ONT 282 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1760 Xã Quang Minh Trịnh Thị Thu 100,00 100,00 CLN ONT 290 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1761 Xã Quang Minh Hoàng Xuân Quyết 100,00 100,00 CLN ONT 293 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1762 Xã Quang Minh Nguyễn Văn Khiêm 500,00 500,00 CLN ONT 331 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1763 Xã Quang Minh Lê Thanh Tuấn 400,00 400,00 CLN ONT 331 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1764 Xã Quang Minh Trần Văn Sáng 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 61 6(7) Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1765 Xã Quang Minh Trịnh Đình Thanh 400,00 400,00 CLN ONT 39 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1766 Xã Quang Minh Nguyễn Hữu Hà 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 43 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1767 Xã Quang Minh Nguyễn Hữu Sơn 600,00 600,00 CLN ONT 47 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1768 Xã Quang Minh Nguyễn Thị Cảnh 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 48 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1769 Xã Quang Minh Trịnh Đình Thảo 300,00 300,00 CLN ONT 49 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1770 Xã Quang Minh Trịnh Đình Thanh 400,00 400,00 CLN ONT 61 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1771 Xã Quang Minh Võ Văn Xiếu 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 68 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1772 Xã Quang Minh Trịnh Qúy Tư 200,00 200,00 CLN ONT 102 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1773 Xã Quang Minh Trịnh Qúy Thanh 300,00 300,00 CLN ONT 107 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1774 Xã Quang Minh Trịnh Đình Thảo 200,00 200,00 CLN ONT 121 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1775 Xã Quang Minh Trịnh Qúy Thanh 400,00 400,00 CLN ONT 128 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1776 Xã Quang Minh Trịnh Đình Thảo 200,00 200,00 CLN ONT 141 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1777 Xã Quang Minh Nguyễn Văn Hùng 200,00 200,00 CLN ONT 355 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1778 Xã Quang Minh Hoàng Xuân Thúy 200,00 200,00 CLN ONT 401 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1779 Xã Quang Minh Đặng Việt Nam 1.200,00 1.200,00 CLN ONT 411 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Quy hoạch nông nghiệp1780 Xã Quang Minh Hoàng Xuân Trình 200,00 200,00 CLN ONT 429 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1781 Xã Quang Minh Hoàng Xuân Đông 300,00 300,00 CLN ONT 431 7 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1782 Xã Quang Minh Trịnh Đình Ngọ 300,00 300,00 CLN ONT 491 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1781 Xã Quang Minh Đặng Thế Anh 400,0 400,0 CLN ONT 159 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN1783 Xã Quang Minh Thái Thị Sợi 1.500,00 1.500,00 CLN ONT 3 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1784 Xã Quang Minh Hoàng Xuân Châu 400,00 400,00 CLN ONT 27 8(7) Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1785 Xã Quang Minh Trần Thị Chung 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 67 8(7) Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1786 Xã Quang Minh Phạm Thanh Ân 300,00 300,00 CLN ONT 182 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1787 Xã Quang Minh Lê Thanh Tuấn 400,00 400,00 CLN ONT 183 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1788 Xã Quang Minh Nguyễn Văn Phúc 200,00 200,00 CLN ONT 184 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1789 Xã Quang Minh Nguyễn Văn Bình 100,00 100,00 CLN ONT 62 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1790 Xã Quang Minh Phạm Thị Hợi 400,00 400,00 CLN ONT 4 10(8) Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1791 Xã Quang Minh Lê Thị Sáu 400,00 400,00 CLN ONT 18 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1792 Xã Quang Minh Nguyện Văn Thịnh 400,00 400,00 CLN ONT 49 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1793 Xã Quang Minh Bùi Ngọc Vĩnh 300,00 300,00 CLN ONT 72 14 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1794 Xã Quang Minh Đặng Tiến Quang 200,00 200,00 CLN ONT 94 14 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1795 Xã Quang Minh Nguyễn Đức Ngạn 100,00 100,00 CLN ONT 354 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất ở mật độ thấp1796 Xã Quang Minh Nguyễn Văn Đông 500,00 500,00 CLN ONT 10 15 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1797 Xã Quang Minh Lê Văn Lộc 600,00 600,00 CLN ONT 15 15 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1798 Xã Quang Minh Trần Thị Thắm 300,00 300,00 CLN ONT 120 15 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1799 Xã Quang Minh Lê Hữu Hai 200,00 200,00 CLN ONT 129 15 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1800 Xã Quang Minh Trần Thị Thắm 100,00 100,00 CLN ONT 135 15 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1801 Xã Quang Minh Lê Xuân Mừng 400,00 400,00 CLN ONT 136 15 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1802 Xã Quang Minh Đỗ Minh Quang 400,00 400,00 CLN ONT 2 16 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1803 Xã Quang Minh Bùi Văn Tịnh 200,00 200,00 CLN ONT 86 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH, QH đất cây xanh 1804 Xã Quang Minh Trần Xuân Tý 400,00 400,00 CLN ONT 31 16 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1805 Xã Quang Minh Trần Xuân Thành 600,00 600,00 CLN ONT 17 16 Phù hợp QH Phù hợp QH QH Đất sản xuất Nông nghiệp1806 xã Minh Long Vũ Xuân Sô 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 9 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1807 xã Minh Long Hoàng Công Dôn 200,00 200,00 CLN ONT 10 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1808 xã Minh Long Huỳnh Thị Mai 1.000,00 900,00 CLN ONT 10C 1 Phù hợp QH ợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLN Phù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLN1809 xã Minh Long Hoàng Công Xuân 400,00 400,00 CLN ONT 11 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1810 xã Minh Long Bùi Văn Tịnh 600,00 600,00 CLN ONT 12B 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1811 xã Minh Long Đỗ Văn Quyền 200,00 200,00 CLN ONT 24 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1812 xã Minh Long Hoàng Công Chuyên 200,00 200,00 CLN ONT 28 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1813 xã Minh Long Hoàng Công Chín 200,00 200,00 CLN ONT 29 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1814 xã Minh Long Hoàng Công Bảy 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 30 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1815 xã Minh Long Hoàng Công Trường 300,00 300,00 CLN ONT 32 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1816 xã Minh Long Hoàng Công Xuân 300,00 300,00 CLN ONT 33 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1817 xã Minh Long Hoàng Công Dôn 200,00 200,00 CLN ONT 34 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1818 xã Minh Long Hoàng Thị Tuyền 200,00 200,00 CLN ONT 36 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1819 xã Minh Long Nguyễn Tài Trung 400,00 400,00 CLN ONT 61 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1820 xã Minh Long Nguyễn Văn Tần 1.000,00 826,00 CLN ONT 77 1 Phù hợp QH ợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLN Phù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLN1821 xã Minh Long Nguyễn Thị Hoa 200,00 200,00 CLN ONT 85 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1822 xã Minh Long Hoàng Công Hành 200,00 200,00 CLN ONT 105 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1823 xã Minh Long Phạm Thị Tình 400,00 400,00 CLN ONT 137 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1824 xã Minh Long Bùi Văn Thanh 300,00 300,00 CLN ONT 151 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1825 xã Minh Long Trần Văn Bằng 400,00 400,00 CLN ONT 164 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1826 Xã Minh Long Nguyễn Hữu Tư 300,00 300,00 CLN ONT 170 1 Phù hợp QH Phù hợp Phù hợp Phù hợp (dân cư mật độ thấp)1827 xã Minh Long Hoàng Sỹ Cường 400,00 400,00 CLN ONT 196 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

1828 xã Minh Long Đỗ Văn Nhuận 400,00 176,00 CLN ONT 225 1 Phù hợp QHPhù hợp QH 1 phần ONT,

1 phần CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần

CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLN

1829 xã Minh Long Đỗ Văn Hiếu 200,00 176,00 CLN ONT 228 1 Phù hợp QHPhù hợp QH 1 phần ONT,

1 phần CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần

CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLN

1830 xã Minh Long Hồ Văn Phú 400,00 400,00 CLN ONT 287 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1831 xã Minh Long Hồ Văn Phú 400,00 400,00 CLN ONT 294 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

1832 xã Minh Long Phạm Anh Tuấn 2.000,00 446,00 CLN ONT 296 1 Phù hợp QH ợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần

CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLN

1833 xã Minh Long Đỗ Xuân Vượng 200,00 200,00 CLN ONT 300 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1834 xã Minh Long Hoàng Hữu Hội 400,00 400,00 CLN ONT 327 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1835 xã Minh Long Huỳnh Thị Ánh Xuân 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 345 1 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1836 xã Minh Long Nguyễn Văn Giao 300,00 300,00 CLN ONT 26 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN

1837 xã Minh Long Nguyễn Phương Khánh 400,00 380,00 CLN ONT 13 4Phù hợp QH 1 phần ONT,

1 phần CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần

CLNKhông phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN

1838 xã Minh Long Nguyễn Văn Hằng 200,00 200,00 CLN ONT 135 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1839 xã Minh Long Nguyễn Thị Út 400,00 400,00 CLN ONT 4a 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1840 xã Minh Long Nguyễn Văn Chương 200,00 200,00 CLN ONT 17 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1841 xã Minh Long Nguyễn Văn Chương 200,00 200,00 CLN ONT 20 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1842 xã Minh Long Phùng Thị Thắm 400,00 400,00 CLN ONT 21 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1843 xã Minh Long Nguyễn Huy Đường 300,00 300,00 CLN ONT 25 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1844 xã Minh Long Đỗ văn Dũng 200,00 200,00 CLN ONT 26 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1845 xã Minh Long Nguyễn Đình Khánh 200,00 200,00 CLN ONT 62 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1846 xã Minh Long Lã Xuân Trung 300,00 300,00 CLN ONT 74 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1847 xã Minh Long Trần Thị Phượng 300,00 300,00 CLN ONT 79 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1848 xã Minh Long Phạm Minh Hòa 400,00 400,00 CLN ONT 91 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1849 xã Minh Long Nguyễn Thị Khuyến 400,00 400,00 CLN ONT 113 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1850 xã Minh Long Nguyễn Thị Huyến 200,00 200,00 CLN ONT 119 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1851 xã Minh Long Nguyễn Thị Khuyến 400,00 400,00 CLN ONT 131 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1852 xã Minh Long Nguyễn Văn Lứa 500,00 500,00 CLN ONT 145 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1853 xã Minh Long Nguyễn Sỹ Tiến 400,00 400,00 CLN ONT 166 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN

1854 xã Minh Long Phan Văn Tình 200,00 93,00 CLN ONT 183 5 Phù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần

CLNKhông phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN

1855 xã Minh Long Phạm Thị Nga 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 188 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1856 xã Minh Long Nguyễn Văn Phẩm 500,00 500,00 CLN ONT 192 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1857 xã Minh Long Hoàng Xuân Tuấn 200,00 200,00 CLN ONT 208 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1858 xã Minh Long Lê Văn Minh 600,00 600,00 CLN ONT 213 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1859 xã Minh Long Thi Văn Thành 200,00 200,00 CLN ONT 214 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1860 xã Minh Long Nguyễn Văn Lứa 500,00 500,00 CLN ONT 235 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1861 xã Minh Long Trần Thị Hương 500,00 500,00 CLN ONT 236 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1862 xã Minh Long Nguyễn Sỹ Hải 400,00 400,00 CLN ONT 256 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1863 xã Minh Long Bùi Văn Tâm 200,00 200,00 CLN ONT 297 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1864 xã Minh Long Nguyễn Đức Long 300,00 300,00 CLN ONT 307 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1865 xã Minh Long Đặng Trung Chính 400,00 400,00 CLN ONT 319 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1866 xã Minh Long Nguyễn Thị Huyến 100,00 100,00 CLN ONT 370 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1867 xã Minh Long Nguyễn Văn Chương 100,00 100,00 CLN ONT 434 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1868 xã Minh Long Trần Thị Là 200,00 200,00 CLN ONT 435 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1869 xã Minh Long Đỗ Văn Thọ 500,00 500,00 CLN ONT 441 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1870 xã Minh Long Phạm Văn Hải 300,00 300,00 CLN ONT 469 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1871 xã Minh Long Đoàn Thị Nhung 200,00 200,00 CLN ONT 470 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1872 xã Minh Long Ngô Khắc Thư 200,00 200,00 CLN ONT 489 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1873 xã Minh Long Ngô Khắc Thư 200,00 200,00 CLN ONT 490 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1874 xã Minh Long Ngô Khắc Thư 400,00 400,00 CLN ONT 499 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1875 xã Minh Long Tạ Minh Phụng 100,00 100,00 CLN ONT 525 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1876 xã Minh Long Nguyễn Thị Thủy 500,00 500,00 CLN ONT 534 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1877 xã Minh Long Phạm Anh Tuấn 400,00 400,00 CLN ONT 538 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1878 xã Minh Long Đình Hồ Thanh 500,00 500,00 CLN ONT 539 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1879 xã Minh Long Nguyễn Thị Huyền 300,00 300,00 CLN ONT 543 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1880 xã Minh Long Cao Xuân Phúc 400,00 400,00 CLN ONT 544 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1881 xã Minh Long Phạm Ngọc Dũng 400,00 400,00 CLN ONT 545 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1882 xã Minh Long Hồ Thị Hảo 400,00 400,00 CLN ONT 546 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1883 xã Minh Long Lường Kế Tuyên 400,00 400,00 CLN ONT 548 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1884 xã Minh Long Trần Thủ Thuật 400,00 400,00 CLN ONT 549 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1885 xã Minh Long Lê Văn Hựu 200,00 200,00 CLN ONT 565 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1886 xã Minh Long Hồ Văn Khởi 100,00 100,00 CLN ONT 613 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1887 xã Minh Long Nguyễn Đình Thuận 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 633 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1886 Xã Minh Long Đặng Thị Như Hương 2000,0 1445,0 CLN ONT 34 5 Phù hợp QH Phù hợp QH (1445m2) Phù hợp QH (1445m2) Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN1887 Xã Minh Long Đặng Thị Như Hương 3000,0 2708,0 CLN ONT 35 5 Phù hợp QH Phù hợp QH (2708m2) Phù hợp QH (2708m2) Không phù hợp QH, QH đất sản xuất NN1888 xã Minh Long Nguyễn Thị Kiến Kiểm 400,00 400,00 CLN ONT 1 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1889 xã Minh Long Đặng Chí Kháng 400,00 400,00 CLN ONT 4 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1890 xã Minh Long Lê Văn Thi Đa 800,00 800,00 CLN ONT 6 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1891 xã Minh Long Tô Hải 400,00 400,00 CLN ONT 11,24 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1892 xã Minh Long Nguyễn Đồng Tình 300,00 300,00 CLN ONT 15 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1893 xã Minh Long Lại Thanh Quang 100,00 100,00 CLN ONT 50 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1894 xã Minh Long Bùi Thị Bích Đoan 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 62 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1895 xã Minh Long Dương Văn Nam 600,00 600,00 CLN ONT 66 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1896 xã Minh Long Lê Minh Nhơn 400,00 400,00 CLN ONT 67 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1897 xã Minh Long Phạm Văn Khuynh 400,00 400,00 CLN ONT 68 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1898 xã Minh Long Cao Văn Công 400,00 400,00 CLN ONT 69 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1899 xã Minh Long Lê Minh Nhơn 600,00 600,00 CLN ONT 70 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1900 xã Minh Long Nguyễn Ngọc Cường 400,00 400,00 CLN ONT 71 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1901 xã Minh Long Vũ Thị Mười 400,00 400,00 CLN ONT 10 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1902 xã Minh Long Nguyễn Văn Nhanh 500,00 500,00 CLN ONT 12 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1903 xã Minh Long Đặng Hồng Phong 500,00 500,00 CLN ONT 16A 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1904 xã Minh Long Võ Thị Đào 400,00 400,00 CLN ONT 19 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1905 xã Minh Long Bùi Thị Bích Đoan 3.000,00 3.000,00 CLN ONT 23 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1906 xã Minh Long Bùi Thị Bích Đoan 3.000,00 3.000,00 CLN ONT 28 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1907 xã Minh Long Nguyễn Thị Sao 400,00 400,00 CLN ONT 31 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1908 xã Minh Long Bùi Thị Bích Đoan 400,00 400,00 CLN ONT 38 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1909 xã Minh Long Đỗ Thế Toàn 200,00 200,00 CLN ONT 39 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1910 xã Minh Long Nguyễn Tường Nam 200,00 200,00 CLN ONT 48 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1911 xã Minh Long Nguyễn Tấn Thuận 100,00 100,00 CLN ONT 103 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1912 xã Minh Long Lục Thi Nhung 500,00 500,00 CLN ONT 108 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1913 xã Minh Long Đỗ Thế Toàn 200,00 200,00 CLN ONT 109 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1914 xã Minh Long Trần Thị Nga 100,00 100,00 CLN ONT 138 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1915 xã Minh Long Nguyễn Đình Khâm 200,00 200,00 CLN ONT 171 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1916 xã Minh Long Nguyễn Thanh Vũ 200,00 200,00 CLN ONT 172 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1917 xã Minh Long Nguyễn Nhật Vũ 200,00 200,00 CLN ONT 173 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1918 xã Minh Long Nguyễn Thị Ca Ly 200,00 200,00 CLN ONT 174 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1919 xã Minh Long Nguyễn Văn Lành 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 194 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1920 xã Minh Long Nguyễn Thị Thảo 300,00 300,00 CLN ONT 209 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1921 xã Minh Long Trần Ngọc Minh 200,00 200,00 CLN ONT 1 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1922 xã Minh Long Lục Thi Nhung 500,00 500,00 CLN ONT 9 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1923 xã Minh Long trần Minh Thành 100,00 100,00 CLN ONT 13 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1924 xã Minh Long Phạm Thị Loan 400,00 400,00 CLN ONT 26 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 1925 xã Minh Long Nguyễn Thanh Bình 300,00 300,00 CLN ONT 42 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1926 xã Minh Long Lương Văn Thiện 200,00 200,00 CLN ONT 78 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1927 xã Minh Long Vũ Minh Suốt 600,00 600,00 CLN ONT 79 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1928 xã Minh Long Phạm Văn Hải 500,00 500,00 CLN ONT 80 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1929 xã Minh Long Nguyễn Thị Quỳnh Anh 300,00 300,00 CLN ONT 104 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1930 xã Minh Long Nguyễn Thị Thu Minh 300,00 300,00 CLN ONT 105 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1931 xã Minh Long Trần Minh Tâm 200,00 200,00 CLN ONT 111 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1932 xã Minh Long Võ Thị Sáng 200,00 200,00 CLN ONT 120 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1933 xã Minh Long Trịnh Thị Tĩnh 300,00 300,00 CLN ONT 121 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1934 xã Minh Long Lục Thi Nhung 400,00 400,00 CLN ONT 129 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1935 xã Minh Long Nguyễn Hồng Phương 400,00 400,00 CLN ONT 130 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1936 xã Minh Long Hoàng Thị Đông Thu 400,00 400,00 CLN ONT 131 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1937 xã Minh Long Nguyễn Hữu Trí 200,00 200,00 CLN ONT 132 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

1938 xã Minh Long Dương Thị Thìn 1.000,00 940,00 CLN ONT 138 8 Phù hợp QHPhù hợp 1 phần QH ONT,

1 phần QH CLNPhù hợp 1 phần QH ONT, 1 phần

QH CLNPhù hợp QH

1939 xã Minh Long Nguyễn Văn Bồn 100,00 100,00 CLN ONT 145 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1940 xã Minh Long Phạm Thị Kim Châu 400,00 400,00 CLN ONT 150 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1941 xã Minh Long Võ Thị Thủy Tiên 400,00 400,00 CLN ONT 155 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1942 xã Minh Long Hà Thế Anh 400,00 400,00 CLN ONT 188 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1943 xã Minh Long Đặng Hồng Khanh 200,00 200,00 CLN ONT 7 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN1944 xã Minh Long Lê Trọng Hợp 500,00 500,00 CLN ONT 16 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1945 xã Minh Long Nguyên Thị ưng 400,00 400,00 CLN ONT 30 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1946 xã Minh Long Lê Thị Thao 100,00 100,00 CLN ONT 36D 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1947 xã Minh Long Khúc Thị Tâm 200,00 200,00 CLN ONT 37B 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1948 xã Minh Long Trần Minh Tiến 100,00 100,00 CLN ONT 39 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1949 xã Minh Long Phạm Ngọc Thạnh 200,00 200,00 CLN ONT 61 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1950 xã Minh Long Trần Văn Bình 200,00 200,00 CLN ONT 65 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1951 xã Minh Long Phạm Thị Hồng 400,00 400,00 CLN ONT 80 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1952 xã Minh Long Lê Văn Thiện 200,00 200,00 CLN ONT 90 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1953 xã Minh Long Mai Thị Thu 300,00 300,00 CLN ONT 108 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1954 xã Minh Long Nguyễn Văn Thắng 200,00 200,00 CLN ONT 126 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1955 xã Minh Long Phạm Thi Thu Hà 200,00 200,00 CLN ONT 135 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1956 xã Minh Long Phạm Thị Kim Châu 400,00 400,00 CLN ONT 150 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1957 xã Minh Long Phạm Ngọc Hùng 800,00 800,00 CLN ONT 151 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1958 xã Minh Long Hà Văn Quế 500,00 500,00 CLN ONT 178 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1959 xã Minh Long Nguyễn Văn Thắng 200,00 200,00 CLN ONT 210 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1960 xã Minh Long Biên Thị Lành 100,00 100,00 CLN ONT 219 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1961 xã Minh Long Lê Thị Tân 200,00 200,00 CLN ONT 221 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1962 xã Minh Long Lê Triệu Minh 300,00 300,00 CLN ONT 282 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1963 xã Minh Long Nguyễn Thị Ngọc Anh 200,00 200,00 CLN ONT 295 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1964 xã Minh Long Phạm Văn Hòa 100,00 100,00 CLN ONT 304 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1965 xã Minh Long Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 100,00 100,00 CLN ONT 308 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1966 xã Minh Long Hồ Viết Dũng 100,00 100,00 CLN ONT 321 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1967 xã Minh Long Lê Văn Tám 200,00 200,00 CLN ONT 337 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1968 xã Minh Long Huỳnh Thị Ký 100,00 100,00 CLN ONT 356 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1969 xã Minh Long Hồ Thế Doan 100,00 100,00 CLN ONT 360 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1970 xã Minh Long Phan Văn Hóa 300,00 300,00 CLN ONT 364 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1971 xã Minh Long Tạ Băng Hồ 100,00 100,00 CLN ONT 368 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1972 xã Minh Long Nguyễn Đình Khải 100,00 100,00 CLN ONT 375 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN

1973 xã Minh Long Trịnh Xuân Dũng 500,00 468,00 CLN ONT 5 10 Phù hợp QHPhù hợp 1 phần QH ONT,

1 phần QH CLNPhù hợp 1 phần QH ONT, 1 phần

QH CLNPhù hợp QH

1974 xã Minh Long Vương Thị Thơm 300,00 300,00 CLN ONT 19 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1975 xã Minh Long Nguyễn Văn Nghĩa 200,00 200,00 CLN ONT 32A 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1976 xã Minh Long Nguyễn Trung Nghĩa 200,00 200,00 CLN ONT 47 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1977 xã Minh Long Thông Văn Quang 300,00 300,00 CLN ONT 51 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1978 xã Minh Long Đoàn Văn Thanh 500,00 500,00 CLN ONT 55 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1979 xã Minh Long Nguyễn Thanh Tuấn 400,00 400,00 CLN ONT 59 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1980 xã Minh Long Đoàn Thị Liễu 200,00 200,00 CLN ONT 60 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1981 xã Minh Long Lê Vĩnh Giang 300,00 300,00 CLN ONT 82 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1982 xã Minh Long Bùi Văn Quang 200,00 200,00 CLN ONT 93 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1983 xã Minh Long Phạm Văn Thìn 100,00 100,00 CLN ONT 146 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH đất ở mật độ trung bình 1984 xã Minh Long Tô Hải 200,00 200,00 CLN ONT 11 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1985 xã Minh Long Trần Văn Hiền 200,00 200,00 CLN ONT 11C 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1986 xã Minh Long Trần Du Đông 300,00 300,00 CLN ONT 16B 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1987 xã Minh Long Nguyễn Văn Sang 400,00 400,00 CLN ONT 18 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1988 xã Minh Long Bùi Thị Bích Đoan 400,00 400,00 CLN ONT 25 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH đất ở mật độ trung bình 1989 xã Minh Long Bùi Thị Bích Đoan 3.500,00 3.500,00 CLN ONT 35 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

1990 xã Minh Long Nguyễn Văn Sang 1.000,00 957,00 CLN ONT 48 11 Phù hợp QHPhù hợp 1 phần QH ONT,

1 phần QH CLNPhù hợp 1 phần QH ONT, 1 phần

QH CLNPhù hợp QH

1991 xã Minh Long Nguyễn Văn Út 1.500,00 698,00 CLN ONT 61 11 Phù hợp QHPhù hợp 1 phần QH ONT,

1 phần QH CLNPhù hợp 1 phần QH ONT, 1 phần

QH CLNPhù hợp QH

1992 xã Minh Long Trần Du Đông 300,00 300,00 CLN ONT 69 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1993 xã Minh Long Dương Thanh Hiệp 600,00 600,00 CLN ONT 73 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1994 xã Minh Long Mạc Văn Đích 100,00 100,00 CLN ONT 105 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1995 xã Minh Long Mai Xuân Ninh 100,00 100,00 CLN ONT 106 11 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1996 xã Minh Long Lục Thi Nhung 500,00 500,00 CLN ONT 9 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

1997 xã Minh Long Hoàng Thị Ngọc Dung 1.400,00 1.400,00 CLN ONT 12 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1998 xã Minh Long Nguyễn Thanh Hiền 120,00 120,00 CLN ONT 15 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH1999 xã Minh Long Nguyễn Thạnh 200,00 200,00 CLN ONT 19 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2000 xã Minh Long Võ Thị Tuệ 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 23 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

2001 xã Minh Long Trần Ngọc Minh 200,00 68,00 CLN ONT 28 12 Phù hợp QHPhù hợp 1 phần QH ONT,

1 phần QH CLNPhù hợp 1 phần QH ONT, 1 phần

QH CLNPhù hợp QH

2002 xã Minh Long Trần Ngọc Minh 200,00 200,00 CLN ONT 45 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2003 xã Minh Long Nông Văn Hạnh 200,00 200,00 CLN ONT 52 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2004 xã Minh Long Bùi Thị Bích Đoan 4.500,00 4.500,00 CLN ONT 56 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2005 xã Minh Long Nguyễn Thanh Hiền 448,00 448,00 CLN ONT 121 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2006 xã Minh Long Nguyễn Thị Lẫy 500,00 500,00 CLN ONT 136 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2007 xã Minh Long Cao Thị Hồng Nhung 250,00 250,00 CLN ONT 189 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2008 xã Minh Long Nguyễn Văn Văn 800,00 800,00 CLN ONT 190 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2009 xã Minh Long Trương Thùy Trang 1.300,00 1.300,00 CLN ONT 200 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2010 xã Minh Long Nguyễn Nam Hải 200,00 200,00 CLN ONT 256 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2011 xã Minh Long Võ Thị Tuệ 400,00 400,00 CLN ONT 285 12 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình2012 xã Minh Long Lê Tấn Phước 300,00 300,00 CLN ONT 20 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2013 xã Minh Long Nguyễn Văn Mạnh (chết) 3.000,00 3.000,00 CLN ONT 31 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2014 xã Minh Long Phạm Ngọc Điềm 500,00 500,00 CLN ONT 32 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2015 xã Minh Long Huỳnh Thị Ngọc Dung 100,00 100,00 CLN ONT 66B 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2016 xã Minh Long Huỳnh Thị Ngọc Dung 100,00 100,00 CLN ONT 66B4 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2017 xã Minh Long Pham Văn Khoa 500,00 500,00 CLN ONT 70 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2018 xã Minh Long Nguyễn Văn Yêm 200,00 200,00 CLN ONT 78 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH đất ở mật độ trung bình 2019 xã Minh Long Huỳnh Thị Kim Dùng 300,00 86,00 CLN ONT 86 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2020 xã Minh Long Mai Văn Nghị 150,00 150,00 CLN ONT 115 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2021 xã Minh Long Đặng Văn Tịnh 100,00 100,00 CLN ONT 124 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2022 xã Minh Long Phạm Thị Hội 100,00 100,00 CLN ONT 186 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2023 xã Minh Long Lưu Văn Hiến 400,00 400,00 CLN ONT 221 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2024 xã Minh Long Dương Thị Tuyết Sa 100,00 100,00 CLN ONT 222 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

2025 xã Minh Long Lưu Văn Đang 400,00 260,00 CLN ONT 233 13 Phù hợp QHPhù hợp 1 phần QH ONT,

1 phần QH CLNPhù hợp 1 phần QH ONT, 1 phần

QH CLNPhù hợp QH

2026 xã Minh Long Nông Văn Hạnh 200,00 200,00 CLN ONT 258 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2027 xã Minh Long Trần Thị Nguyên 400,00 400,00 CLN ONT 266 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2028 xã Minh Long Nguyễn Văn Trọng 100,00 100,00 CLN ONT 268 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2029 xã Minh Long Hoàng Văn Quý 300,00 300,00 CLN ONT 269 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2030 xã Minh Long Hồ Minh Tiết 200,00 200,00 CLN ONT 309 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2031 xã Minh Long Nguyễn Thanh Nhàn 2.000,00 2.000,00 CLN ONT 323 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2032 xã Minh Long Trần đình Văn 500,00 500,00 CLN ONT 18 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2033 xã Minh Long Trần đình Thành 100,00 100,00 CLN ONT 53 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2034 xã Minh Long Trần Văn Sáu Nhỏ 100,00 100,00 CLN ONT 66A 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH đất ở mật độ trung bình 2035 xã Minh Long Trần Anh Khôi 83,00 83,00 CLN ONT 114 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2036 xã Minh Long Nguyễn Thị Hòa 200,00 200,00 CLN ONT 175 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2037 xã Minh Long Nguyễn Thị Bích Tuyền 200,00 200,00 CLN ONT 177A 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2038 xã Minh Long Nguyễn Minh Hà 400,00 400,00 CLN ONT 217 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2039 xã Minh Long Nguyễn Trọng Nghĩa 500,00 500,00 CLN ONT 242C 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2040 xã Minh Long Phạm Văn Cánh 300,00 300,00 CLN ONT 316 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2041 xã Minh Long Lê Minh Hiến 100,00 100,00 CLN ONT 317 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2042 xã Minh Long Nguyễn Ngọc Tú 200,00 200,00 CLN ONT 324 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2043 xã Minh Long Nguyễn Thị Thu Sương 200,00 200,00 CLN ONT 337 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2044 xã Minh Long Phạm Ngọc Khanh 200,00 200,00 CLN ONT 363 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2045 xã Minh Long Nguyễn Thị Gấm 400,00 400,00 CLN ONT 366 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2046 xã Minh Long Đặng Thi Thủy Tiên 300,00 300,00 CLN ONT 413 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH đất ở mật độ trung bình 2047 xã Minh Long Phạm Thị Thu 300,00 300,00 CLN ONT 438 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2048 xã Minh Long Trần Thị Lý 300,00 300,00 CLN ONT 552 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp2049 xã Minh Long Lê Đình Sử 200,00 200,00 CLN ONT 625 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2050 xã Minh Long Lê Đình Sử 200,00 200,00 CLN ONT 626 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2051 xã Minh Long Phạm Ngọc Châu 3.000,00 3.000,00 CLN ONT 688 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp2052 xã Minh Long Phạm Thị Hải 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 689 14Phù hợp QH (740m2 )Phù hợp QH (740m2 ) Phù hợp QH (740m2 ) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp2053 xã Minh Long Phạm Đức Hồng 3.000,00 1.110,00 CLN ONT 690 14Phù họp QH (1110 m2)Phù họp QH (1110 m2) Phù họp QH (1110 m2) Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp2054 xã Minh Long Võ Thị Kim Loan 300,00 300,00 CLN ONT 638 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2055 xã Minh Long Lâm Văn Sau 400,00 400,00 CLN ONT 710 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2056 xã Minh Long Phạm Thị Tâm 300,00 300,00 CLN ONT 8 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2057 xã Minh Long Thiều Thị Tám 500,00 500,00 CLN ONT 10 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2058 xã Minh Long Nguyễn Thị Đông 300,00 300,00 CLN ONT 11 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2059 xã Minh Long Nguyễn Ngọc Hùng 200,00 200,00 CLN ONT 32 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2060 xã Minh Long Nguyễn Thị Ngọt 200,00 200,00 CLN ONT 63C 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2061 xã Minh Long Nguyễn Thị Ngọt 200,00 200,00 CLN ONT 63D 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2062 xã Minh Long Huỳnh Thị Thu Mai 200,00 200,00 CLN ONT 70A 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2063 xã Minh Long Nguyễn Tuyết Lan 100,00 100,00 CLN ONT 100 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2064 xã Minh Long Nguyễn Văn Nhân 200,00 200,00 CLN ONT 115 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2065 xã Minh Long Nguyễn Đình Minh 200,00 200,00 CLN ONT 166 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2066 xã Minh Long Phạm Xuân Nga 100,00 100,00 CLN ONT 166A 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2067 xã Minh Long Nguyễn Hoàng Quỳnh 200,00 142,00 CLN ONT 176A 15Phù hợp QH (142m2)Phù hợp QH (142m2) Phù hợp QH (142m2) Phù hợp QH đất ở mật độ trung bình 2068 xã Minh Long Mai Xuân Ninh 400,00 400,00 CLN ONT 189 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2069 xã Minh Long Vũ Thị Thêu 100,00 100,00 CLN ONT 239 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2070 xã Minh Long Hồ Thị Oanh 200,00 200,00 CLN ONT 247 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2071 xã Minh Long Cao Thị Thu 200,00 200,00 CLN ONT 251 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2072 xã Minh Long Vũ Hồng Dương 500,00 500,00 CLN ONT 259 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp 2073 xã Minh Long Trần Thị Hường 400,00 400,00 CLN ONT 290 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2074 xã Minh Long Nguyễn Thế Vỹ 200,00 200,00 CLN ONT 347 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2075 xã Minh Long Nguyễn Duy Nhân 200,00 200,00 CLN ONT 364 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2076 xã Minh Long Nguyễn Quang Triều 300,00 300,00 CLN ONT 397 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2077 xã Minh Long Trần Văn Hải 200,00 200,00 CLN ONT 398 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2078 xã Minh Long Trịnh Thị Hà 200,00 200,00 CLN ONT 400 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2079 xã Minh Long Phạm Tấn Vị 400,00 400,00 CLN ONT 411 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2080 xã Minh Long Vũ Thị Thêu 100,00 100,00 CLN ONT 472 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2081 xã Minh Long Thi Văn Minh 200,00 200,00 CLN ONT 478 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2082 xã Minh Long Nguyễn Đức Vĩnh 300,00 300,00 CLN ONT 547 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2083 xã Minh Long Nguyễn Đức Lộc 200,00 200,00 CLN ONT 548 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2084 xã Minh Long Nguyễn Đức Chấn 300,00 300,00 CLN ONT 550 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2085 xã Minh Long Võ Văn Ki ệt (Đinh Văn Thiện) 200,00 200,00 CLN ONT 553 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2086 xã Minh Long Đinh Văn Thiện 200,00 200,00 CLN ONT 553 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2087 xã Minh Long Đặng Lê Ngọc Nữ 200,00 200,00 CLN ONT 562 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2088 xã Minh Long Nguyễn Hữu Phú 100,00 100,00 CLN ONT 565 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2089 xã Minh Long Đỗ Thị Lựu 600,00 600,00 CLN ONT 570 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2090 xã Minh Long Nguyễn tiến Sáu 200,00 200,00 CLN ONT 579 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2091 xã Minh Long Đoàn Thị Ngọc Giàu 200,00 200,00 CLN ONT 583 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2092 xã Minh Long Ngô Thị Mỹ Phụng 100,00 100,00 CLN ONT 587 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2093 xã Minh Long Đặng Bảo Thịnh 100,00 100,00 CLN ONT 645 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2094 xã Minh Long Hoàng Mai Hương 700,00 700,00 CLN ONT 666 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2095 xã Minh Long Lương Văn Quang 500,00 500,00 CLN ONT 672 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2096 xã Minh Long Lê Thị Tuyết 300,00 300,00 CLN ONT 697 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2097 xã Minh Long Đặng Thị Minh Tuyết 300,00 300,00 CLN ONT 712 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2098 xã Minh Long Lê Thị Hảo 300,00 300,00 CLN ONT 790 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2099 xã Minh Long Võ Thị Doan 200,00 200,00 CLN ONT 794 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2100 xã Minh Long Nguyễn Thanh Tiềm 300,00 300,00 CLN ONT 802 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2101 xã Minh Long Nguyễn Thị Cẩm Nhung 300,00 300,00 CLN ONT 803 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2102 xã Minh Long Nguyễn Thanh Nhân 500,00 500,00 CLN ONT 804 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2103 xã Minh Long Vũ Xuân Trường 500,00 500,00 CLN ONT 809 15 Phù hợp QH Phù hợp QH không phù hợp QH, QH đất cây xanh cách li 2104 xã Minh Long Vũ Hải Châu 500,00 500,00 CLN ONT 810 15 Phù hợp QH Phù hợp QH không phù hợp QH, QH đất cây xanh cách li 2105 xã Minh Long Nguyễn Thị Lê 400,00 400,00 CLN ONT 813 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2106 xã Minh Long Phạm Thị Miên 700,00 700,00 CLN ONT 815 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2107 xã Minh Long Phạm Văn Thìn 100,00 100,00 CLN ONT 816 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2108 xã Minh Long Hoàng Lê Quỳnh Như 200,00 200,00 CLN ONT 843 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2109 xã Minh Long Hoàng Lê Quỳnh Như 200,00 200,00 CLN ONT 844 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2110 xã Minh Long Đỗ Phi Khanh 400,00 400,00 CLN ONT 882 15 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2111 xã Minh Long Nguyễn Đình Quang 400,00 400,00 CLN ONT 24 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2112 xã Minh Long Lê Quốc Khanh 500,00 500,00 CLN ONT 26 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2113 xã Minh Long Huỳnh Văn Hòa 100,00 100,00 CLN ONT 37C 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2114 xã Minh Long Nguyễn Thị Lê 200,00 200,00 CLN ONT 73 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2115 xã Minh Long Nguyễn Duy Nhân 200,00 200,00 CLN ONT 88 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2116 xã Minh Long Lê Thị Thương 300,00 300,00 CLN ONT 101 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2117 xã Minh Long Nguyễn Ngọc Hòa 100,00 100,00 CLN ONT 106B 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2118 xã Minh Long Bùi Thủy Tâm 200,00 200,00 CLN ONT 110 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2119 xã Minh Long Lê Mạnh Hoàng 200,00 200,00 CLN ONT 111 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2120 xã Minh Long Nguyễn Thị Thu Hà 300,00 300,00 CLN ONT 117 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2121 xã Minh Long Nguyễn Thị Thanh Hương 400,00 400,00 CLN ONT 171 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2122 xã Minh Long Trần Thị Tuyết 150,00 150,00 CLN ONT 202 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2123 xã Minh Long Nguyễn Văn Hợp 200,00 200,00 CLN ONT 229 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2124 xã Minh Long Lê Hữu Cường 100,00 100,00 CLN ONT 238 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2125 xã Minh Long Nguyễn Hữu Hậu 300,00 300,00 CLN ONT 243 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2126 xã Minh Long Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 400,00 400,00 CLN ONT 244 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2127 xã Minh Long Nguyễn Thị Thu Thanh 200,00 200,00 CLN ONT 290 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2128 xã Minh Long Phạm Viết An 200,00 200,00 CLN ONT 297 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2129 xã Minh Long Nguyễn Hiếu Trung 500,00 500,00 CLN ONT 380 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2130 xã Minh Long Nguyễn Thị Mai Khanh 200,00 200,00 CLN ONT 382 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2131 xã Minh Long Nguyễn Thị Tuyết Hương 300,00 300,00 CLN ONT 427 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2132 xã Minh Long Nguyễn Ánh 600,00 600,00 CLN ONT 439 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2133 xã Minh Long Trịnh Văn Toản 300,00 300,00 CLN ONT 446 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2134 xã Minh Long Trần Văn Công 200,00 200,00 CLN ONT 47 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2135 xã Minh Long Huỳnh Văn Trung 200,00 200,00 CLN ONT 75 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2136 xã Minh Long Nguyễn Tấn Khâm 200,00 200,00 CLN ONT 81 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2137 xã Minh Long Nguyễn Thị Kim Tuân 300,00 300,00 CLN ONT 98 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2138 xã Minh Long Nguyễn Văn Đông 200,00 200,00 CLN ONT 104 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2139 xã Minh Long Trần Ngọc Dung 200,00 200,00 CLN ONT 109 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2140 xã Minh Long Nguyễn Thị Ngọc Dung 200,00 200,00 CLN ONT 110 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2141 xã Minh Long Nguyễn Ngọc Thiện 400,00 400,00 CLN ONT 112 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2142 xã Minh Long Nguyễn Thị Hải 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 14 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2143 xã Minh Long Đỗ Mạnh Tiến 300,00 300,00 CLN ONT 15 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2144 xã Minh Long Đặng Văn Trung 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 54 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2145 xã Minh Long Đỗ Đức Tâm 2.200,00 2.200,00 CLN ONT 56 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2146 xã Minh Long Nguyễn Văn Liêm 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 105 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2147 xã Minh Long Văn Minh Thương 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 167 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2148 xã Minh Long Dương Huy Truyền 200,00 200,00 CLN ONT 190 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2149 xã Minh Long Lê Hữu Đường 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 203 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2150 xã Minh Long Nguyễn Thanh Hiền 1.000,00 932,00 CLN ONT 239 18 Phù hợp QHợp 1 phần QH ONT, 1 phần QH CLNPhù hợp 1 phần QH ONT, 1 phần QH CLN Phù hợp QH2151 xã Minh Long Đỗ Đặng Huỳnh Hùng 400,00 400,00 CLN ONT 248 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2152 xã Minh Long Phạm Tấn Công 300,00 300,00 CLN ONT 263 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2153 xã Minh Long Nguyễn Hữu Diễm 400,00 400,00 CLN ONT 353 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2154 xã Minh Long Nguyễn Song Côn 300,00 300,00 CLN ONT 354 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2155 xã Minh Long Đỗ Đặng Huỳnh Hùng 500,00 500,00 CLN ONT 386 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2156 xã Minh Long Đỗ Đặng Huỳnh Hùng 800,00 800,00 CLN ONT 387 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2157 xã Minh Long Lê Thị Tân 200,00 200,00 CLN ONT 638 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2158 xã Minh Long Hoàng Thị Nam 200,00 200,00 CLN ONT 642 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2159 xã Minh Long Cao Thị Dung 300,00 300,00 CLN ONT 643 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2160 xã Minh Long Nguyễn Thị Nhanh 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 651 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2161 xã Minh Long Huỳnh Thị Kim Dùng 300,00 300,00 CLN ONT 663 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2162 xã Minh Long Mai Xuân Ninh 400,00 400,00 CLN ONT 684 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2163 xã Minh Long Phạm Hồng Phúc 300,00 300,00 CLN ONT 13 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2164 xã Minh Long Bùi Thị Thọ 200,00 200,00 CLN ONT 16 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2165 xã Minh Long Trần Thị Lư 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 36 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2166 xã Minh Long Trần Thị Lư 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 37D 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2167 xã Minh Long Phạm Thị Duyên 500,00 500,00 CLN ONT 45 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp2168 xã Minh Long Đàm Thanh Minh 300,00 300,00 CLN ONT 57 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2169 xã Minh Long Nguyễn Thị Lệ Tươi 400,00 400,00 CLN ONT 63 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2170 xã Minh Long Nguyễn Nhì 200,00 200,00 CLN ONT 106 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2171 xã Minh Long Lê Thị Mỹ Dung 800,00 800,00 CLN ONT 110 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2172 xã Minh Long Nguyễn Văn Lâm 600,00 600,00 CLN ONT 118 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp2173 xã Minh Long Dương Huy Truyền 400,00 400,00 CLN ONT 122 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2174 xã Minh Long Nguyễn Thị Hội 200,00 200,00 CLN ONT 123 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2175 xã Minh Long Phạm Xuân Ty 800,00 800,00 CLN ONT 125 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2176 xã Minh Long Lê Đình Thêu 400,00 400,00 CLN ONT 141 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2177 xã Minh Long Nguyễn Thị Cúc 100,00 100,00 CLN ONT 160 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2178 Xã Minh Long Nguyễn Thị Duyên 300,00 300,00 CLN ONT 162 19 Phù hợp QH Phù hợp Phù hợp Phù hợp (dân cư mật độ thấp)2179 xã Minh Long Nguyễn Văn Tài 200,00 200,00 CLN ONT 173 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2180 xã Minh Long Nguyễn Công Văn 100,00 100,00 CLN ONT 182 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2181 xã Minh Long Đậu Đình Thủy 100,00 100,00 CLN ONT 216 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2182 xã Minh Long Trịnh Văn Toàn 400,00 400,00 CLN ONT 249 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2183 xã Minh Long Trương Văn Hùng 300,00 300,00 CLN ONT 260 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2184 xã Minh Long Nguyễn Như Hội 200,00 200,00 CLN ONT 279 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2185 xã Minh Long Bùi Thị Thanh 200,00 200,00 CLN ONT 291 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2186 xã Minh Long Võ Thị Hạnh 200,00 200,00 CLN ONT 299 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2187 xã Minh Long Hà Đình Vinh 400,00 400,00 CLN ONT 302 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2188 xã Minh Long Thái văn Thọ 300,00 300,00 CLN ONT 307 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2189 xã Minh Long Lê Thị Lý 300,00 300,00 CLN ONT 353 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2190 xã Minh Long Nguyễn Thị Ngọc Phượng 400,00 400,00 CLN ONT 360 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2191 xã Minh Long Nguyễn Thị Cẩm Nhung 300,00 300,00 CLN ONT 362 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2192 xã Minh Long Nguyễn Thanh Nhân 500,00 500,00 CLN ONT 363 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2193 xã Minh Long Võ Thị Hạnh 200,00 200,00 CLN ONT 388 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2194 xã Minh Long Nguyễn Kim Xém 3.100,00 3.100,00 CLN ONT 402 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2195 xã Minh Long Trần Kim Đào 700,00 700,00 CLN ONT 403 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2196 xã Minh Long Trần Kim Huệ 700,00 700,00 CLN ONT 404 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2197 xã Minh Long Trần Kim Ngân 600,00 600,00 CLN ONT 405 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2198 xã Minh Long Trần Kim Son 700,00 700,00 CLN ONT 406 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2199 xã Minh Long Trần Kim Thoa 600,00 600,00 CLN ONT 407 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2200 xã Minh Long Bùi Văn Tuấn 200,00 200,00 CLN ONT 408 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2201 xã Minh Long Hoàng Trọng Hải 200,00 200,00 CLN ONT 410 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2202 xã Minh Long Nguyễn Phước Hảo 500,00 500,00 CLN ONT 429 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2203 xã Minh Long Vũ Văn Tính 200,00 200,00 CLN ONT 442 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2204 xã Minh Long Nguyễn Văn Thạch 200,00 200,00 CLN ONT 491 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2205 xã Minh Long Phan Văn Đạt 400,00 400,00 CLN ONT 647 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2206 xã Minh Long Hồ Mạnh Hùng 100,00 100,00 CLN ONT 682 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2207 xã Minh Long Nguyễn Văn Nhanh 400,00 400,00 CLN ONT 683 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2208 xã Minh Long Nguyễn Thị Nở 200,00 200,00 CLN ONT 686 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2209 xã Minh Long Lê Thị Lý 200,00 200,00 CLN ONT 716 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2210 xã Minh Long Phạm Thanh Thuân 100,00 100,00 CLN ONT 726 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2211 xã Minh Long Tạ Đông 200,00 200,00 CLN ONT 768 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2212 xã Minh Long Lê Thị Hảo 300,00 300,00 CLN ONT 790 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2213 Xã Minh Long Nguyễn Đức Tính 200,00 200,00 CLN ONT 841 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp2214 xã Minh Long Lê Đình Đào 5.000,00 5.000,00 CLN ONT 4 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ thấp2215 xã Minh Long Hoàng Thị Dung 10.000,00 10.000,00 CLN ONT 72 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2216 xã Minh Long Huỳnh Văn Thành 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 76 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2217 xã Minh Long Huỳnh Văn Thành 400,00 400,00 CLN ONT 77 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2218 xã Minh Long Phan Thị Hồng 200,00 200,00 CLN ONT 79 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2219 xã Minh Long Trương Minh Tâm 500,00 500,00 CLN ONT 88 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2220 xã Minh Long Lương Thị Hương 400,00 400,00 CLN ONT 130 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2221 xã Minh Long Lê Dung Khanh 600,00 600,00 CLN ONT 163 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2222 xã Minh Long Nguyễn Văn Nguội 500,00 500,00 CLN ONT 14D 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2223 xã Minh Long Bùi Thi Sen 500,00 500,00 CLN ONT 19 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2224 xã Minh Long Bùi Thi Sen 500,00 500,00 CLN ONT 20 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2225 xã Minh Long Nguyễn Văn Nguội 500,00 500,00 CLN ONT 21B 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2226 xã Minh Long Nguyễn Văn Nguội 500,00 500,00 CLN ONT 34 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2227 xã Minh Long Huỳnh văn Hoàng 600,00 600,00 CLN ONT 46 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2228 xã Minh Long Huỳnh Văn Long 400,00 400,00 CLN ONT 48 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2229 xã Minh Long Bùi Trung Thành 400,00 400,00 CLN ONT 74, 75 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2230 xã Minh Long Lê Thành Lâm 100,00 100,00 CLN ONT 78 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2231 xã Minh Long Lê Thành Lâm 200,00 200,00 CLN ONT 80 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2232 xã Minh Long Nguyễn Thanh Phú Toàn 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 94 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2233 xã Minh Long Tô Văn Sơn 100,00 100,00 CLN ONT 97 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2234 xã Minh Long Tô Văn Quân 200,00 200,00 CLN ONT 98 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2235 xã Minh Long Nguyễn Thị Mai Liên 500,00 500,00 CLN ONT 110 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2236 xã Minh Long Nguyễn Minh Cường 500,00 500,00 CLN ONT 110 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2237 xã Minh Long Nguyễn Thị Kim Hoa 500,00 500,00 CLN ONT 110 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2238 xã Minh Long Nguyễn Văn Minh 500,00 500,00 CLN ONT 110 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH ONT, phù hợp QH CLN2239 xã Minh Long Nguyễn Thị Út 11.335,00 11.335,00 LUA CLN 21 1 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2240 xã Minh Long Nguyễn Thị Út 6.831,00 6.831,00 LUA CLN 51 1 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2241 xã Minh Long Đặng Chí Kháng 2.270,00 2.270,00 LUA CLN 3 6 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2242 xã Minh Long Nguyễn Tiến Lạc 6.642,00 6.642,00 LUA CLN 73 19 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2243 xã Minh Long Trần Hoàng Linh 5.027,00 5.027,00 LUA CLN 112 20 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2244 xã Minh Long Trịnh Văn Toàn 15.940,00 15.940,00 LUA CLN 165 20 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2245 xã Minh Long Bùi Thi Sen 4.991,00 4.991,00 LUA CLN 23 21 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2246 xã Minh Long Nguyễn Văn Nguội 4.693,00 4.693,00 LUA CLN 39 21 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2247 xã Minh Long Từ Thị Bích Thuận 100,00 100,00 CLN ONT 602 5 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2248 xã Minh Long Nguyễn Thanh An 100,00 100,00 CLN ONT 607 5 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2249 xã Minh Long Lê Thị Thúy Vân 400,00 400,00 CLN ONT 255 12 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH2250 xã Minh Long Nguyễn Thanh Tuấn 50,00 20,00 CLN ONT 108 14 Phù hợp QH Phù hơp QH Phù hơp QH Phù hơp QH

2251 xã Minh Long Nguyễn Văn Hậu 3.000,00 2.623,00 CLN ONT 27 19 Phù hợp QHPhù hợp QH 1 phần ONT,

1 phần CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần

CLNPhù hợp QH 1 phần ONT, 1 phần CLN

2252 xã Thành Tâm Trần Văn Chính 500,00 500,00 CLN ONT 1 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2253 xã Thành Tâm Nguyễn Phi Long 600,00 600,00 CLN ONT 16 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2254 xã Thành Tâm Đỗ Văn Tiến 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 22 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2255 xã Thành Tâm Trần Thanh Tâm 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 27 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2256 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Nhân 300,00 300,00 CLN ONT 32 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2257 xã Thành Tâm Hồ Văn Toàn 400,00 400,00 CLN ONT 67 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2258 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Hảo 200,00 200,00 CLN ONT 83 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2259 xã Thành Tâm Trần Văn Dân 500,00 500,00 CLN ONT 122 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2260 xã Thành Tâm Trần Vãn Hùng 500,00 500,00 CLN ONT 123 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2261 xã Thành Tâm Trần Thị Lệ Nga 150,00 150,00 CLN ONT 161 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2262 xã Thành Tâm Trần Thị Lệ Nga 150,00 150,00 CLN ONT 615 2 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2263 xã Thành Tâm Đào Minh Ninh 150,00 150,00 CLN ONT 15 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2264 xã Thành Tâm Đào Minh Giang 400,00 400,00 CLN ONT 21 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2265 xã Thành Tâm Nguyễn Mạnh Tùng 400,00 400,00 CLN ONT 29 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2266 xã Thành Tâm Lê Tuấn Tuân 250,00 250,00 CLN ONT 41 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2267 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Nguyên 200,00 200,00 CLN ONT 63 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2268 xã Thành Tâm Võ Thị Mỹ Trang 200,00 200,00 CLN ONT 90 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2269 xã Thành Tâm Lê Thị Thu Hương 350,00 350,00 CLN ONT 94 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2270 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Giang 150,00 150,00 CLN ONT 207 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2271 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Giang 300,00 300,00 CLN ONT 211 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2272 xã Thành Tâm Nguyễn Mạnh Tùng 400,00 400,00 CLN ONT 213 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2273 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Giang 300,00 300,00 CLN ONT 353 3 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2274 xã Thành Tâm Tăng Cẩm Duyên 150,00 150,00 CLN ONT 32 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2275 xã Thành Tâm Lê Thị Út 400,00 400,00 CLN ONT 33 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2276 xã Thành Tâm Đặng Quốc Cường 600,00 600,00 CLN ONT 70 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2277 xã Thành Tâm Đặng Quốc Cường 600,00 600,00 CLN ONT 71 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2278 xã Thành Tâm Đặng Quốc Cường 600,00 600,00 CLN ONT 72 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2279 xã Thành Tâm Đặng Quốc Cường 600,00 600,00 CLN ONT 73 4 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2280 xã Thành Tâm Trần Thanh Phong 200,00 200,00 CLN ONT 12 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2281 xã Thành Tâm Phạm Văn Binh 160,00 160,00 CLN ONT 15 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2282 xã Thành Tâm Lê Văn Cường 400,00 400,00 CLN ONT 24 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2283 xã Thành Tâm Dương Văn Đèo 300,00 300,00 CLN ONT 27 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2284 xã Thành Tâm Bùi Văn Ngọc 400,00 400,00 CLN ONT 30 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH 1 phần QH2285 xã Thành Tâm Võ Thị Nhật Thủy 400,00 400,00 CLN ONT 65 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2286 xã Thành Tâm Lê Kim Đào 400,00 400,00 CLN ONT 91 5 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2287 xã Thành Tâm Lê Huy Thụ 300,00 300,00 CLN ONT 5 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2288 xã Thành Tâm Lê Thị Thơm 400,00 400,00 CLN ONT 12 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2289 xã Thành Tâm Lê Thị Thom 500,00 500,00 CLN ONT 13 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2290 xã Thành Tâm Nguyễn Văn kiệt 900,00 900,00 ONT + CLN ONT 19 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2291 xã Thành Tâm Nguyễn thị Mỹ Dung 200,00 200,00 CLN ONT 52 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2292 xã Thành Tâm Trần Văn Thành 500,00 500,00 CLN ONT 55 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2293 xã Thành Tâm Phan Thị Điều 200,00 200,00 CLN ONT 70 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2294 xã Thành Tâm Nguyễn Thanh Phong 300,00 300,00 CLN ONT 83 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2295 xã Thành Tâm Huỳnh Thị Hường 500,00 500,00 CLN ONT 124 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH 1 phần QH2296 xã Thành Tâm Lê Anh Tuấn 200,00 200,00 CLN ONT 159 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2297 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Hùng 400,00 400,00 CLN ONT 511 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2298 xã Thành Tâm Nguễn Thị Chính 600,00 600,00 CLN ONT 514 6 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2299 xã Thành Tâm Võ Xuân Xanh 300,00 300,00 CLN ONT 12 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2300 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Mai Hoa 400,00 400,00 CLN ONT 13 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2301 xã Thành Tâm Hoàng Xuân Lâm 700,00 700,00 CLN ONT 14 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2302 xã Thành Tâm Bùi Đăng Vụ 400,00 400,00 CLN ONT 15 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2303 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Toàn 400,00 400,00 CLN ONT 16 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2304 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Thắm 500,00 18,00 CLN ONT 72 7 Phù hợp QH 1 phần QH 1 phần QH Phù hợp QH2305 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Hiếu 100,00 100,00 CLN ONT 85 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2306 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Nhân 100,00 100,00 CLN ONT 86 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2307 xã Thành Tâm Tô Hồng Phượng 800,00 800,00 CLN ONT 93 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2308 xã Thành Tâm Nguyễn Trí Hồng 300,00 300,00 CLN ONT 194 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2309 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Sơn 100,00 100,00 CLN ONT 311 7 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2310 xã Thành Tâm Tồ Trọng Thọ 200,00 200,00 CLN ONT 67 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2311 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Huệ 900,00 900,00 CLN ONT 127 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2312 xã Thành Tâm Phạm Công Huấn 400,00 400,00 CLN ONT 151 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2313 xã Thành Tâm Phạm Thanh Việt 100,00 100,00 CLN ONT 152 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2314 xã Thành Tâm Triệu Quang Sự 100,00 100,00 CLN ONT 183 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2315 xã Thành Tâm Nguyễn Viết Trúc 600,00 600,00 CLN ONT 196 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2316 xã Thành Tâm Võ Đức Nghĩa 200,00 200,00 CLN ONT 218 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2317 xã Thành Tâm Võ Đức Nghĩa 800,00 800,00 CLN ONT 226 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2318 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Huệ 300,00 300,00 CLN ONT 227 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2319 xã Thành Tâm Võ Đức Nghĩa 200,00 200,00 CLN ONT 237 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2320 xã Thành Tâm Võ Đức Nghĩa 200,00 200,00 CLN ONT 238 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2321 xã Thành Tâm Đồng Như Tuấn 300,00 300,00 CLN ONT 240 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2322 xã Thành Tâm Lê Khắc hải 200,00 200,00 CLN ONT 295 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2323 xã Thành Tâm Nguyễn Bích Thuận 200,00 200,00 CLN ONT 343 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2324 xã Thành Tâm Đỗ Thị Thắm 300,00 300,00 CLN ONT 399 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2325 xã Thành Tâm Mguyễn Thị Thanh Xuân 400,00 400,00 CLN ONT 826 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2326 xã Thành Tâm Lê Quang Ất 200,00 200,00 CLN ONT 1362 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2327 xã Thành Tâm Võ Đức Nghĩa 200,00 200,00 CLN ONT 1363 8 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2328 xã Thành Tâm Thái Thị Gần 300,00 300,00 CLN ONT 2 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2329 xã Thành Tâm Trần Công Phú 5.500,00 5.500,00 CLN ONT 30 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH, QH đất ở mật độ trung bình 2330 xã Thành Tâm Võ Quang Trung 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 42 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2331 xã Thành Tâm Thái Thị Gần 300,00 300,00 CLN ONT 125 9 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2332 xã Thành Tâm Lương Quốc Việt 300,00 300,00 CLN ONT 18 10 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2333 xã Thành Tâm Trương Quang Dương 200,00 200,00 CLN ONT 128 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2334 xã Thành Tâm Trương Quang Dương 500,00 500,00 CLN ONT 128 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2335 xã Thành Tâm Nguyễn Vãn Đạm 100,00 100,00 CLN ONT 158 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2336 xã Thành Tâm Phạm Quang Nền 300,00 300,00 CLN ONT 203 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2337 xã Thành Tâm Đặng Tiến Hợi 200,00 200,00 CLN ONT 209 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2338 xã Thành Tâm Tạ Văn Bản 300,00 300,00 CLN ONT 221 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2339 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Ngọc Thanh 100,00 100,00 CLN ONT 247 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2340 xã Thành Tâm Trần Quang Đảm 100,00 100,00 CLN ONT 253 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2341 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Thu 100,00 100,00 CLN ONT 261 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2342 xã Thành Tâm Hà Huy Hào 100,00 100,00 CLN ONT 271 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2343 xã Thành Tâm Lê Quang Nghị 200,00 200,00 CLN ONT 291 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2344 xã Thành Tâm Nguyễn Duy Duyên 300,00 300,00 CLN ONT 339 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2345 xã Thành Tâm Trần Văn Thiện 100,00 100,00 CLN ONT 563 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2346 xã Thành Tâm Trần Văn Cành 300,00 300,00 CLN ONT 607 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2347 xã Thành Tâm Lê Trọng Đảm 200,00 200,00 CLN ONT 608 13 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2348 xã Thành Tâm Phạm Minh Sơn 1.500,00 1.086,00 CLN ONT 719 13 Phù hợp QH 1 phần QH 1 phần QH Phù hợp QH2349 xã Thành Tâm Nguyễn Sỹ Quyến 300,00 300,00 CLN ONT 20 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2350 xã Thành Tâm Trần Văn Mười 300,00 300,00 CLN ONT 46 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2351 xã Thành Tâm Lê Thị Luyện 400,00 400,00 CLN ONT 46 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2352 xã Thành Tâm Trần Văn Bảy 300,00 300,00 CLN ONT 48 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2353 xã Thành Tâm Trần Văn Bảy 300,00 300,00 CLN ONT 48 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2354 xã Thành Tâm Lê Bá Cương 200,00 200,00 CLN ONT 72 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2355 xã Thành Tâm Lê Thị Vân 300,00 300,00 CLN ONT 72 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2356 xã Thành Tâm Lê Thành Lập 100,00 100,00 CLN ONT 81 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2357 xã Thành Tâm Lương Ke Nam 400,00 400,00 CLN ONT 85 14 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2358 xã Thành Tâm Nguyễn Bá Tùy 1.200,00 1.200,00 CLN PNK 2 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2359 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Thành 200,00 200,00 CLN ONT 191 16 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2360 xã Thành Tâm Phan Văn Thế 400,00 400,00 CLN ONT 2 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2361 xã Thành Tâm Trần Văn Tứ 200,00 200,00 CLN ONT 44 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2362 xã Thành Tâm Nguyễn Trung Hiếu 300,00 300,00 CLN ONT 47 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2363 xã Thành Tâm Trần Văn Lễ 200,00 200,00 CLN ONT 61 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2364 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Sơn 300,00 300,00 CLN ONT 102 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2365 xã Thành Tâm Hoàng Văn Long 400,00 400,00 CLN ONT 255 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2366 xã Thành Tâm Nguyễn Anh Thảo 300,00 300,00 CLN ONT 327 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2367 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Sinh 200,00 200,00 CLN ONT 338 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2368 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Quang 200,00 200,00 CLN ONT 349 17 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2369 xã Thành Tâm Võ Thị Bạch 200,00 200,00 CLN ONT 10 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2370 xã Thành Tâm Trần Tào 400,00 400,00 CLN ONT 45 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2371 xã Thành Tâm Phạm Thị Thu Thủy 300,00 300,00 CLN ONT 56 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2372 xã Thành Tâm Dương Văn tổng 300,00 300,00 CLN ONT 57 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2373 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Tố 100,00 100,00 CLN ONT 73 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2374 xã Thành Tâm Phạm Quý 100,00 100,00 CLN ONT 75 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2375 xã Thành Tâm Hoàng Nghi 400,00 400,00 CLN ONT 82 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2376 xã Thành Tâm Dương Quốc Dũng 400,00 400,00 CLN ONT 90 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2377 xã Thành Tâm Dương Huyền 400,00 400,00 CLN ONT 115 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2378 xã Thành Tâm Võ Thị Lệ Hà 400,00 400,00 CLN ONT 126 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2379 xã Thành Tâm HoàngNghi 400,00 400,00 CLN ONT 128 18 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2380 xã Thành Tâm Nguyễn Châu Kỳ 100,00 100,00 CLN ONT 18 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2381 xã Thành Tâm Nguyễn Đức Lạnh 400,00 400,00 CLN ONT 46 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2382 xã Thành Tâm Dương Thị Long 300,00 300,00 CLN ONT 73 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2383 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Hạnh 5.000,00 5.000,00 CLN SKC 94 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2384 xã Thành Tâm Đồ Ngọc Bình Minh 200,00 200,00 CLN ONT 106 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2385 xã Thành Tâm Phạm Thị Thu Thủy 100,00 100,00 CLN ONT 127 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2386 xã Thành Tâm Phạm Thị Thanh Hiển 200,00 200,00 CLN ONT 144 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2387 xã Thành Tâm Phạm Thị Thanh Hiển 200,00 200,00 CLN ONT 152 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2388 xã Thành Tâm Vũ Thị Quế 100,00 100,00 CLN ONT 155 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2389 xã Thành Tâm Phạm Thị Bích Thủy 100,00 100,00 ONT + CLN ONT 156 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2390 xã Thành Tâm Phạm Thị Loan 100,00 100,00 CLN ONT 164 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2391 xã Thành Tâm Trân Thị Hường 100,00 100,00 CLN ONT 166 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2392 xã Thành Tâm Đại Quang Hợp 100,00 100,00 CLN ONT 175 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2393 xã Thành Tâm Trần Văn Bá 200,00 200,00 CLN ONT 318 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2394 xã Thành Tâm Đỗ Văn Tiến 200,00 200,00 CLN ONT 432 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2395 xã Thành Tâm Nguyễn Hữu Tuân 100,00 100,00 CLN ONT 456 19 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2396 xã Thành Tâm Lê Ngọc Tuyên 100,00 100,00 CLN ONT 3 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2397 xã Thành Tâm Lê Thị Tú 100,00 100,00 CLN ONT 4 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2398 xã Thành Tâm Trần Thanh Hưng 200,00 200,00 CLN ONT 9 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2399 xã Thành Tâm Đại Ngọc Hòa 100,00 100,00 CLN ONT 17 20 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2400 xã Thành Tâm Toàng Phúc 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 2 21 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2401 xã Thành Tâm Trần Tuyết Phân 100,00 100,00 CLN ONT 71 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2402 xã Thành Tâm Võ Thị Bạch 100,00 100,00 CLN ONT 72 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2403 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Oanh 100,00 100,00 CLN ONT 116 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2404 xã Thành Tâm Nguyễn Duy Bình 200,00 200,00 CLN ONT 279 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2405 xã Thành Tâm Đặng Ngọc Chung 200,00 200,00 CLN ONT 287 22 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2406 xã Thành Tâm Trần Thị Lý 100,00 100,00 CLN ONT 11 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2407 xã Thành Tâm Đỗ Xuân Miên 400,00 400,00 CLN ONT 29 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2408 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Gầm 400,00 400,00 CLN ONT 41 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2409 xã Thành Tâm Tô Thị Hằng 400,00 400,00 CLN ONT 44 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2410 xã Thành Tâm Lê Thị Bích Thủy 100,00 100,00 CLN ONT 66 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2411 xã Thành Tâm Nguyễn Quốc Hùng 300,00 300,00 CLN ONT 67 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2412 xã Thành Tâm Nguyễn Minh Vũ 300,00 300,00 CLN ONT 142 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2413 xã Thành Tâm Nguyễn Minh Thắng 300,00 300,00 CLN ONT 143 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2414 xã Thành Tâm Lê Minh Cư 100,00 100,00 CLN ONT 148 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2415 xã Thành Tâm Đoàn Thị Sáu 100,00 100,00 CLN ONT 176 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2416 xã Thành Tâm Lê Thị Hiền 100,00 100,00 CLN ONT 239 23 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2417 xã Thành Tâm Vũ Quốc Huy 100,00 100,00 CLN ONT 11 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2418 xã Thành Tâm Nguyễn Nhật Thành 200,00 200,00 CLN ONT 19 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2419 xã Thành Tâm Nguyễn Nhật Thành 200,00 200,00 CLN ONT 23 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2420 xã Thành Tâm Trần Minh Hổ 150,00 150,00 CLN ONT 61 24 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2421 xã Thành Tâm Trần Minh Nhựt 900,00 513,00 CLN ONT 3 25 Phù hợp QH Phù hợp 1 phần QH Phù hợp 1 phần QH Phù hợp QH2422 xã Thành Tâm Võ Thị Lệ Hà 400,00 400,00 CLN ONT 35 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2423 xã Thành Tâm Hoàng Long 500,00 500,00 CLN ONT 36 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2424 xã Thành Tâm Cao Văn Quang 900,00 900,00 CLN ONT 46 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2425 xã Thành Tâm Hồ Văn Phước 600,00 600,00 CLN ONT 57 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2426 xã Thành Tâm Trần Minh Hỗ 300,00 300,00 CLN ONT 87 25 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2427 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Hường 200,00 200,00 CLN ONT 60 27 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2428 xã Thành Tâm Võ Thị Bạch 400,00 400,00 CLN ONT 34 28 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2429 xã Thành Tâm Nguyễn Thành Dương 100,00 100,00 CLN ONT 15 38 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2430 xã Thành Tâm Nguyễn Đức Công 200,00 200,00 CLN ONT 16 38 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2431 xã Thành Tâm Phạm Đình Trường 130,00 130,00 CLN ONT 28 38 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2432 xã Thành Tâm Phạm Đình Trường 130,00 130,00 CLN ONT 37 38 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2433 xã Thành Tâm Lữ Thị Thanh Xuân 950,00 950,00 CLN ONT 32 41 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2434 xã Thành Tâm Đỗ Văn Khải 200,00 200,00 CLN ONT 1 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2435 xã Thành Tâm Đỗ Văn Khải 300,00 300,00 CLN ONT 2 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2436 xã Thành Tâm Trần Văn Chính 500,00 500,00 CLN ONT 15 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2437 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Dậu 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 20 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2438 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Tuấn 300,00 300,00 CLN ONT 22 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2439 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Hùng 400,00 400,00 CLN ONT 23 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2440 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Dừa 900,00 900,00 CLN ONT 24 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2441 xã Thành Tâm Huỳnh Thanh Hải 400,00 400,00 CLN ONT 28 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2442 xã Thành Tâm Huỳnh Kim Nguyên 400,00 400,00 CLN ONT 28 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2443 xã Thành Tâm Lê Văn Bảy 400,00 400,00 CLN ONT 30 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2444 xã Thành Tâm Nguyễn Văn kiệt 900,00 900,00 CLN ONT 33 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2445 xã Thành Tâm Bùi Minh Dũng 300,00 300,00 CLN ONT 50 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2446 xã Thành Tâm Trần Thị Vui 200,00 200,00 CLN ONT 51 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2447 xã Thành Tâm Phạm Văn Quý 500,00 500,00 CLN ONT 59 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2448 xã Thành Tâm Đặng Thị Vinh 1.500,00 1.500,00 CLN ONT 75 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2449 xã Thành Tâm Tô Thanh Điền 200,00 200,00 CLN ONT 90 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2450 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Kiều Nương 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 94 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2451 xã Thành Tâm Cao Văn Lộc 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 99 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2452 xã Thành Tâm Trần Thị Thu Cúc 300,00 300,00 CLN ONT 100 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2453 xã Thành Tâm Trần Thị Hạnh 100,00 100,00 CLN ONT 101 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2454 xã Thành Tâm Võ Xuân Tình 900,00 900,00 CLN ONT 105 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2455 xã Thành Tâm Cao Văn Lộc 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 107 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2456 xã Thành Tâm Phan Văn cường 300,00 300,00 CLN ONT 136 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2457 xã Thành Tâm Phan Văn Cảnh 200,00 200,00 CLN ONT 157 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2458 xã Thành Tâm Trần Châu Tuấn 200,00 200,00 CLN ONT 164 42 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2459 xã Thành Tâm Lữ Minh Hùng 1.800,00 1.800,00 CLN ONT 9 46 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2460 xã Thành Tâm Phạm Thị Danh 400,00 400,00 CLN ONT 12 46 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2461 xã Thành Tâm Bùi Thanh Minh 400,00 400,00 CLN ONT 85 46 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2462 xã Thành Tâm Tô Tấn Thành 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 10 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2463 xã Thành Tâm Trịnh Thị Xi 700,00 700,00 CLN ONT 12 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH

Thửa đất số

Tờ bản đồ số

Vị trí

STTKết quả Kiểm

tra QHSDĐ

DANH SÁCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH 2021 HUYỆN CHƠN THÀNH(Phù hợp)

QH chung XD đô thị Địa điểm thực hiện

Chủ đầu tư, đơn vị quản lý

Diện tích đăng ký

(m2)

Diện tích phù hợp KHSDĐ

(m2)

Loại đất trước khi

chuyển mục đích (*)

KHSDĐ2021

Loại đất sau khi

chuyển mục đích (*)

2464 xã Thành Tâm Mai Chí Nghị 400,00 400,00 CLN ONT 24 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2465 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Trinh 400,00 400,00 CLN ONT 35 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2466 xã Thành Tâm Nguyễn Văn Tân 400,00 400,00 CLN ONT 41 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2467 xã Thành Tâm Võ Xuân Tình 700,00 700,00 CLN ONT 46 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2468 xã Thành Tâm Nguyễn Khắc Hùng 1.000,00 1.000,00 CLN ONT 60 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2469 xã Thành Tâm Phạm Thanh Tùng 400,00 400,00 CLN ONT 65 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2470 xã Thành Tâm Nguyễn trọng Khánh 300,00 300,00 CLN ONT 199 47 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2471 xã Thành Tâm Bù Văn Nghĩa 400,00 400,00 CLN ONT 12 53 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2472 xã Thành Tâm Phạm Thanh Quyết 400,00 400,00 CLN ONT 15 53 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2473 xã Thành Tâm Nguyễn Thị Hảo 100,00 100,00 CLN ONT 48 53 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2474 xã Thành Tâm Hoàng Thị Nhung 200,00 200,00 CLN ONT 79 53 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2475 xã Thành Tâm Ngô Quang Ngà 100,00 100,00 CLN ONT 82 53 Phù hợp QH Phù hợp QH Không phù hợp QH2476 xã Thành Tâm Hoàng Long 500,00 500,00 CLN ONT 5 60 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH2477 xã Thành Tâm Bùi Minh Hà 600,00 600,00 CLN ONT 14 67 Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH Phù hợp QH