Quoc lo 10 pa2

149
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH : HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Định mức hao phí Khối Vật liệu N. công Máy Vật liệu 1 22413+AA.22 100m2 26.4 a.) Vật liệu 01636 Răng cào Bộ 0.13 3.432 Z999 Vật liệu khác % 10 b.) Nhân công N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 2.42 c.) Máy thi công M402 Ca 0.212 M095 Ca 0.212 M109 Ô tô tự đổ - trọng tải 7,0 T Ca 0.318 M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 0.212 M331 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C Ca 0.212 2 AB.31123 100m3 1.2711 b.) Nhân công N121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 5.79 c.) Máy thi công M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.068 M006 Ca 0.446 3 AD.11221 Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 100m3 0.446 a.) Vật liệu 01146 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 142 63.332 b.) Nhân công N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 4.6 c.) Máy thi công Cào bóc lớp mặt đường bê tông asphalt chiều dày lớp cắt 12cm Máy nén khí, động cơ diezel - Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5 Đào nền đường bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp III - dày 57 cm Máy đào một gầu, bánh xích dung

Transcript of Quoc lo 10 pa2

1

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí

Vật liệu N. công Máy Vật liệu1AA.22413+AA.22415 100m2 26.4

a.) Vật liệu01636 Răng cào Bộ 0.13 3.432Z999 Vật liệu khác % 10

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 2.42

c.) Máy thi côngM402 Ca 0.212M095 Ca 0.212M109 Ô tô tự đổ - trọng tải 7,0 T Ca 0.318M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 0.212M331 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C Ca 0.212

2 AB.31123 100m3 1.2711

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 5.79

c.) Máy thi côngM045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.068M006 Ca 0.446

3 AD.11221 Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 100m3 0.446a.) Vật liệu

01146 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 142 63.332b.) Nhân công

N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 4.6c.) Máy thi công

Cào bóc lớp mặt đường bê tông asphalt chiều dày lớp cắt 12cm

Máy nén khí, động cơ diezel - 420,00 m3/hÔ tô vận tải thùng - trọng tải 2,5 T

Đào nền đường bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp III - dày 57 cm

Máy đào một gầu, bánh xích dung tích 0,80 m3

2

M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 0.25M088 Ca 0.25M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.5M084 Máy đầm rung tự hành 25T Ca 0.25M629 Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h Ca 0.25M999 Máy khác % 0.5

4 AD.11211 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 100m3 0.5575a.) Vật liệu

011252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2 m3 142 79.165b.) Nhân công

N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 4.2c.) Máy thi công

M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 0.25M088 Ca 0.25M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.37M084 Máy đầm rung tự hành 25T Ca 0.25M066 Ca 0.105M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.5M999 Máy khác % 0.5

5 AD.26322 100T 8.871

a.) Vật liệu01232 Dầu bảo ôn Kg 42.5 377.017501237 Dầu mazút Kg 850 7,540.3501235 Dầu điêzen Kg 150 1,330.6501259 Đá dăm m3 35.1 311.372101125 Cát vàng m3 35 310.48501556 Nhựa đường (Thảm BTN)) Kg 5,095.3 ###

b.) Nhân côngN136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 3.9

c.) Máy thi côngM045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.3M012 Máy xúc lật 2,30 m3 Ca 0.391

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 T

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 T

Máy san tự hành - công suất 108,0 CV

Sản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/h

3

M327 Ca 0.391M999 Máy khác % 2

6 AD.27243 100T 13.5263

c.) Máy thi côngM112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca 2.36

7 AD.27253 100T 13.5263

c.) Máy thi côngM112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca 0.25

8 AD.24213 100m2 28.63

a.) Vật liệu01557 Nhựa đường Kg 102.5 2,934.575

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 0.27

c.) Máy thi côngM404 Ca 0.034M328 Ca 0.068M999 Máy khác % 5

9 AD.23223 100m2 74.735

a.) Vật liệu01023 Bê tông nhựa hạt thô Tấn 11.62 868.4207

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 1.78

c.) Máy thi côngM078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.064M087 Ca 0.12M628 Ca 0.0419M999 Máy khác % 2

Trạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h (256 m3/ca)Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa 4km Ôtô 12t

Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa tiếp 10km Ôtô 12t

Tưới lớp thấm bám bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2

Máy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/hMáy phun nhựa đường - công suất 190 CVLàm mặt đường BT nhựa hạt trung, chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 8,5 TMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cv

4

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí

Vật liệu N. công Máy Vật liệu1 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01254 Đá cấp phối Dmax<=6 (đá thải) m3 1.05 #REF!

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 1.74

c.) Máy thi côngM045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.12M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.241M999 Máy khác % 1.5

2 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01232 Dầu bảo ôn Kg 42.5 #REF!01237 Dầu mazút Kg 850 #REF!01235 Dầu điêzen Kg 150 #REF!01259 Đá dăm m3 28.8 #REF!01125 Cát vàng m3 38.8 #REF!01556 Nhựa đường (Thảm BTN)) Kg 5,579 #REF!01038 Bột đá Kg 4,723.5 #REF!

b.) Nhân côngN136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 4.05

c.) Máy thi côngM045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.3M012 Máy xúc lật 2,30 m3 Ca 0.391M327 Ca 0.391Trạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h

(256 m3/ca)

5

M999 Máy khác % 23 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01232 Dầu bảo ôn Kg 42.5 #REF!01237 Dầu mazút Kg 850 #REF!01235 Dầu điêzen Kg 150 #REF!01259 Đá dăm m3 35.1 #REF!01125 Cát vàng m3 35 #REF!01556 Nhựa đường (Thảm BTN)) Kg 5,095.3 #REF!

b.) Nhân côngN136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 3.9

c.) Máy thi côngM045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.3M012 Máy xúc lật 2,30 m3 Ca 0.391M327 Ca 0.391M999 Máy khác % 2

4 #REF! #REF! #REF! #REF!

c.) Máy thi côngM112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca 2.36

5 #REF! #REF! #REF! #REF!

c.) Máy thi côngM112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca 0.25

6 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01557 Nhựa đường Kg 102.5 #REF!

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 0.27

c.) Máy thi côngM404 Ca 0.034M328 Ca 0.068

Trạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h (256 m3/ca)

Máy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/hMáy phun nhựa đường - công suất 190 CV

6

M999 Máy khác % 57 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01023 Bê tông nhựa hạt thô Tấn 9.3 #REF!

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 1.549

c.) Máy thi côngM078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.06M088 Ca 0.1134M628 Ca 0.0364M999 Máy khác % 2

8 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01557 Nhựa đường Kg 51.25 #REF!

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 0.27

c.) Máy thi côngM404 Ca 0.034M328 Ca 0.068M999 Máy khác % 5

9 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01024 Bê tông nhựa hạt trung Tấn 16.261 #REF!

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 2.5

c.) Máy thi côngM078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.064M087 Ca 0.12M628 Ca 0.0587M999 Máy khác % 2

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 TMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cv

Máy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/hMáy phun nhựa đường - công suất 190 CV

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 8,5 TMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cv

7

10 AK.91131 m2 0

a.) Vật liệu01316 GAS đốt Kg 0.152 001689 Sơn lót Kg 0.25 001687 Sơn dẻo nhiệt Kg 5.19 0Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 0.19

c.) Máy thi côngM095 Ca 0.028M333 Lò nấu sơn YHK 3A Ca 0.032M332 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A Ca 0.032M999 Máy khác % 2

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, chiều dày lớp sơn 2mm (công nghệ sơn nóng)

Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5 T

8

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí

Vật liệu N. công Máy Vật liệu1 #REF! #REF! #REF! #REF!

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 8.34

c.) Máy thi côngM006 Ca 0.466

2 #REF! #REF! #REF! #REF!

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 10.18

c.) Máy thi côngM072 Ca 5.09

3 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01259 Đá dăm m3 125 #REF!

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 7.86

c.) Máy thi côngM603 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) 1,00 m3 Ca 1.54

4 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 350.55 #REF!01125 Cát vàng m3 ### #REF!01261 Đá dăm 1 x 2 m3 0.89995 #REF!01560 Nước thi công lít 189.625 #REF!

Máy đào một gầu, bánh xích dung tích 0,80 m3

Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng 80 kg

9

Z999 Vật liệu khác % 1b.) Nhân công

N126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 2.21c.) Máy thi công

M270 Ca 0.0955 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01220 Dây thép buộc cốt thép Kg 21.42 #REF!01809 Thép tròn trơn d<=10 Kg 1,005 #REF!

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 17.1

c.) Máy thi côngM451 Máy cắt ống - công suất 5,0 kW Ca 0.4

6 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 347.13 #REF!01125 Cát vàng m3 ### #REF!01261 Đá dăm 1 x 2 m3 0.89117 #REF!01560 Nước thi công lít 187.775 #REF!Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 2.57

c.) Máy thi côngM270 Ca 0.095

7 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 2.69528 #REF!01125 Cát vàng m3 0.00763 #REF!01560 Nước thi công lít 1.82 #REF!Z999 Vật liệu khác % 10

b.) Nhân công

Máy trộn bê tông - dung tích 250,0 lít

Máy trộn bê tông - dung tích 250,0 lít

10

N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 0.458 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01359 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 Viên 550 #REF!01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 92.8087 #REF!01121 Cát mô đun độ lớn 1,5-2,0 m3 0.3161 #REF!01560 Nước thi công lít 75.4 #REF!Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 1.92

c.) Máy thi côngM276 Máy trộn vữa - dung tích 80,0 lít Ca 0.036

9 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 8.28092 #REF!01120 Cát mịn mô đun độ lớn 0,7-1,4 m3 0.02415 #REF!01560 Nước thi công lít 5.98 #REF!Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 0.22

c.) Máy thi côngM276 Máy trộn vữa - dung tích 80,0 lít Ca 0.003M999 Máy khác % 2

11

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí

Vật liệu N. công Máy Vật liệu1 #REF! #REF! #REF! #REF!

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 8.34

c.) Máy thi côngM006 Ca 0.466

2 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01220 Dây thép buộc cốt thép Kg 21.42 #REF!01809 Thép tròn trơn d<=10 Kg 1,005 #REF!

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 13.63

c.) Máy thi côngM451 Máy cắt ống - công suất 5,0 kW Ca 0.4

3 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01621 Que hàn sắt Kg 4.64 #REF!01220 Dây thép buộc cốt thép Kg 14.28 #REF!01810 Thép tròn trơn d<=18 Kg 1,020 #REF!

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 11.17

c.) Máy thi côngM451 Máy cắt ống - công suất 5,0 kW Ca 0.32M423 Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW Ca 1.12

Máy đào một gầu, bánh xích dung tích 0,80 m3

12

4 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01220 Dây thép buộc cốt thép Kg 0.065 #REF!01294 Đinh đỉa fi 6x120 Cái 0.918 #REF!01296 Đinh đóng gỗ Kg 0.097 #REF!01461 Gỗ ván cầu công tác m3 0.058 #REF!01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 359.1 #REF!01125 Cát vàng m3 0.49245 #REF!01261 Đá dăm 1 x 2 m3 0.9219 #REF!01560 Nước thi công lít 194.25 #REF!Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 3.15

c.) Máy thi côngM310 Máy đầm bê tông, dầm dùi - 1,5 kW Ca 0.089M270 Ca 0.095

5 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01621 Que hàn sắt Kg 5.6 #REF!01441 Gỗ chống m3 0.496 #REF!01778 Thép hình Kg 48.84 #REF!01792 Thép tấm các loại Kg 51.81 #REF!Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 38.28

c.) Máy thi côngM239 Ca 0M423 Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW Ca 1.5M999 Máy khác % 2

6 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu

Máy trộn bê tông - dung tích 250,0 lít

Máy vận thăng - sức nâng 0,8 T nâng 80 m

13

01220 Dây thép buộc cốt thép Kg 21.42 #REF!01809 Thép tròn trơn d<=10 Kg 1,005 #REF!

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 12.94

c.) Máy thi côngM451 Máy cắt ống - công suất 5,0 kW Ca 0.4

7 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 350.55 #REF!01125 Cát vàng m3 ### #REF!01261 Đá dăm 1 x 2 m3 0.89995 #REF!01560 Nước thi công lít 189.625 #REF!Z999 Vật liệu khác % 1

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 2.41

c.) Máy thi côngM310 Máy đầm bê tông, dầm dùi - 1,5 kW Ca 0.089M270 Ca 0.095

8 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01118 Cát hạt nhỏ m3 0.3 #REF!01253 cấp phối sông suối m3 1.2 #REF!

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 1.48

9 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 288.025 #REF!01125 Cát vàng m3 ### #REF!01261 Đá dăm 1 x 2 m3 ### #REF!01560 Nước thi công lít 189.625 #REF!Z999 Vật liệu khác % 1

Máy trộn bê tông - dung tích 250,0 lít

14

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 1.64

c.) Máy thi côngM310 Máy đầm bê tông, dầm dùi - 1,5 kW Ca 0.089M270 Ca 0.095

10 #REF! #REF! #REF! #REF!a.) Vật liệu

01146 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 142 #REF!b.) Nhân công

N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 4.2c.) Máy thi công

M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 0.25M088 Ca 0.25M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.37M084 Máy đầm rung tự hành 25T Ca 0.25M066 Ca 0.105M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.5M999 Máy khác % 0.5

11 #REF! #REF! #REF! #REF!a.) Vật liệu

01146 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 142 #REF!b.) Nhân công

N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 4.6c.) Máy thi công

M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 0.25M088 Ca 0.25M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.5M084 Máy đầm rung tự hành 25T Ca 0.25M629 Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h Ca 0.25M999 Máy khác % 0.5

12 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu

Máy trộn bê tông - dung tích 250,0 lít

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 T

Máy san tự hành - công suất 108,0 CV

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 T

15

01232 Dầu bảo ôn Kg 42.5 #REF!01237 Dầu mazút Kg 850 #REF!01235 Dầu điêzen Kg 150 #REF!01259 Đá dăm m3 31.9 #REF!01125 Cát vàng m3 38.8 #REF!01556 Nhựa đường (Thảm BTN)) Kg 5,579 #REF!

b.) Nhân côngN136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 4.05

c.) Máy thi côngM045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.3M012 Máy xúc lật 2,30 m3 Ca 0.391M327 Ca 0.391M999 Máy khác % 2

13 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01236 Dầu hoả Lít 32.1 #REF!01552 Nhựa nhũ tương gốc a xít 60% Kg 78.65 #REF!

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 0.314

c.) Máy thi côngM404 Ca 0.049M328 Ca 0.098M334 Nồi nấu nhựa Ca 0.049

14 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01024 Bê tông nhựa hạt trung Tấn 16.62 #REF!

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 2.55

c.) Máy thi côngM078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.064M088 Ca 0.12

Trạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h (256 m3/ca)

Máy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/hMáy phun nhựa đường - công suất 190 CV

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 T

16

M628 Ca 0.0608M999 Máy khác % 2

15 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01359 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 Viên 550 #REF!01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 92.8087 #REF!01121 Cát mô đun độ lớn 1,5-2,0 m3 0.3161 #REF!01560 Nước thi công lít 75.4 #REF!Z999 Vật liệu khác % 5

b.) Nhân côngN126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 1.92

c.) Máy thi côngM276 Máy trộn vữa - dung tích 80,0 lít Ca 0.036

16 #REF! #REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg 8.28092 #REF!01120 Cát mịn mô đun độ lớn 0,7-1,4 m3 0.02415 #REF!01560 Nước thi công lít 5.98 #REF!Z999 Vật liệu khác % 0.5

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 0.22

c.) Máy thi côngM276 Máy trộn vữa - dung tích 80,0 lít Ca 0.003M999 Máy khác % 2

Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cv

17

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

Khối lượng hao phíNhân công Máy

63.888

5.59685.59688.39525.59685.5968

7.3597

0.08640.5669

2.0516

18

0.11150.11150.223

0.11150.1115

2.3415

0.13940.13940.20630.13940.05850.2788

34.5969

2.66133.4686

19

3.4686

31.9221

3.3816

7.7301

0.97341.9468

133.0283

4.7838.96823.1314

20

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

Khối lượng hao phíNhân công Máy

#REF!

#REF!#REF!

#REF!

#REF!#REF!#REF!

21

#REF!

#REF!#REF!#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!#REF!

22

#REF!

#REF!#REF!#REF!

#REF!

#REF!#REF!

#REF!

#REF!#REF!#REF!

23

0

000

24

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

Khối lượng hao phíNhân công Máy

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

25

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

26

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

27

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

Khối lượng hao phíNhân công Máy

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!#REF!

28

#REF!

#REF!#REF!

#REF!

#REF!#REF!

29

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!#REF!

#REF!

30

#REF!

#REF!#REF!

#REF!

#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!

#REF!

#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!

31

#REF!

#REF!#REF!#REF!

#REF!

#REF!#REF!#REF!

#REF!

#REF!#REF!

32

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Thành tiền Giá T.BI.) I.) VẬT LIỆU

1 01023 Bê tông nhựa hạt thô Tấn 868.4207 0 0 02 01125 Cát vàng m3 310.485 195,000 60,544,575 303,630.13 01146 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 63.332 139,000 8,803,148 199,521.24 011252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2 m3 79.165 139,000 11,003,935 190,521.25 01232 Dầu bảo ôn Kg 377.0175 20,600 ### 35,0006 01235 Dầu điêzen Kg 1,330.65 18,545 ### 22,413.87 01237 Dầu mazút Kg 7,540.35 12,990 ### 16,827.38 01259 Đá dăm m3 311.3721 149,067 ### 229,521.29 01556 Nhựa đường (Thảm BTN)) Kg ### 12,470 ### 14,735.810 01557 Nhựa đường Kg 2,934.575 12,470 ### 17,124.711 01636 Răng cào Bộ 3.432 1,000,000 3,432,000 1,000,00012 Z999 Vật liệu khác % 343,200

TỔNG VẬT LIỆU 861,177,991

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 7.3597 200,017 ### 206,3052 N126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 7.7301 216,838 ### 221,328.13 N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 201.3094 233,659 ### 236,351.24 N136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 34.5969 253,499 ### 254,378.8

TỔNG NHÂN CÔNG 58,956,277

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 5.2123 1,651,641 ### ###2 M088 Ca 0.2509 1,190,040 298,581 ###3 M087 Ca 8.9682 1,009,543 ### ###4 M331 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C Ca 5.5968 5,450,161 ### 5,510,8335 M006 Ca 0.5669 2,759,336 ### ###6 M012 Máy xúc lật 2,30 m3 Ca 3.4686 5,938,644 ### ###

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 TĐầm bánh thép tự hành - trọng lượng 8,5 TMáy đào một gầu, bánh xích dung tích 0,80 m3

2

7 M084 Máy đầm rung tự hành 25T Ca 0.2509 2,973,817 746,130.7 ###8 M402 Ca 5.5968 1,322,898 ### ###9 M404 Ca 0.9734 1,458,137 ### ###10 M328 Ca 1.9468 3,165,689 ### ###11 M629 Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h Ca 0.1115 3,699,187 412,459.4 ###12 M628 Ca 3.1314 5,485,709 ### ###13 M066 Ca 0.0585 2,203,274 128,891.5 ###14 M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 3.0265 2,121,252 ### ###15 M112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca 31.9221 2,294,628 ### ###16 M112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca 3.3816 2,294,628 7,759,514 ###17 M109 Ô tô tự đổ - trọng tải 7,0 T Ca 8.3952 1,713,979 ### ###18 M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 5.8477 1,175,299 6,872,796 ###19 M095 Ca 5.5968 763,806 ### 783,772.420 M327 Ca 3.4686 11,507,752 ### ###21 M999 Máy khác % ###

TỔNG MÁY THI CÔNG 259,361,785

Máy nén khí, động cơ diezel - 420,00 m3/hMáy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/hMáy phun nhựa đường - công suất 190 CVMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cvMáy san tự hành - công suất 108,0 CV

Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5 TTrạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h (256 m3/ca)

3

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Thành tiền Giá T.BI.) I.) VẬT LIỆU

1 01023 Bê tông nhựa hạt thô Tấn #REF! 0 #REF! 02 01024 Bê tông nhựa hạt trung Tấn #REF! 0 #REF! 03 01038 Bột đá Kg #REF! 938 #REF! 9384 01125 Cát vàng m3 #REF! 195,000 #REF! 303,630.15 01232 Dầu bảo ôn Kg #REF! 20,600 #REF! 35,0006 01235 Dầu điêzen Kg #REF! 18,545 #REF! 22,413.87 01237 Dầu mazút Kg #REF! 12,990 #REF! 16,827.38 01254 Đá cấp phối Dmax<=6 (đá thải) m3 #REF! 127,708 #REF! 152,973.49 01259 Đá dăm m3 #REF! 149,067 #REF! 229,521.210 01316 GAS đốt Kg 0 19,000 0 32,50011 01556 Nhựa đường (Thảm BTN)) Kg #REF! 12,470 #REF! 14,735.8

12 01557 Nhựa đường Kg #REF! 12,470 #REF! 17,124.713 01687 Sơn dẻo nhiệt Kg 0 11,800 0 22,00014 01689 Sơn lót Kg 0 46,100 0 75,00015 Z999 Vật liệu khác % 0

TỔNG VẬT LIỆU #REF!

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công #REF! 200,017 #REF! 206,3052 N126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công #REF! 216,838 #REF! 221,328.13 N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công #REF! 233,659 #REF! 236,351.24 N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công #REF! 233,659 #REF! 236,351.25 N136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công #REF! 253,499 #REF! 254,378.8

TỔNG NHÂN CÔNG #REF!

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca #REF! 1,651,641 #REF! ###

4

2 M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca #REF! 1,651,641 #REF! ###3 M088 Ca #REF! 1,190,040 #REF! ###4 M087 Ca #REF! 1,009,543 #REF! ###5 M333 Lò nấu sơn YHK 3A Ca 0 844,016 0 842,971.86 M012 Máy xúc lật 2,30 m3 Ca #REF! 5,938,644 #REF! ###7 M404 Ca #REF! 1,458,137 #REF! ###8 M328 Ca #REF! 3,165,689 #REF! ###9 M628 Ca #REF! 5,485,709 #REF! ###10 M628 Ca #REF! 5,485,709 #REF! ###11 M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca #REF! 2,121,252 #REF! ###12 M112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca #REF! 2,294,628 #REF! ###13 M112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca #REF! 2,294,628 #REF! ###14 M095 Ca 0 763,806 0 783,772.415 M332 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A Ca 0 328,182 0 317,072.116 M327 Ca #REF! 11,507,752 #REF! ###17 M999 Máy khác % #REF!

TỔNG MÁY THI CÔNG #REF!

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 TĐầm bánh thép tự hành - trọng lượng 8,5 T

Máy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/hMáy phun nhựa đường - công suất 190 CVMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cvMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cv

Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5 TTrạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h (256 m3/ca)

5

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Thành tiền Giá T.BI.) I.) VẬT LIỆU

1 01121 Cát mô đun độ lớn 1,5-2,0 m3 #REF! 240,000 #REF! 293,630.12 01120 Cát mịn mô đun độ lớn 0,7-1,4 m3 #REF! 240,000 #REF! 293,630.13 01125 Cát vàng m3 #REF! 195,000 #REF! 303,630.14 01220 Dây thép buộc cốt thép Kg #REF! 17,000 #REF! 21,0005 01259 Đá dăm m3 #REF! 149,067 #REF! 229,521.26 01261 Đá dăm 1 x 2 m3 #REF! 209,564 #REF! 229,521.27 01359 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 Viên #REF! 1,785 #REF! 1,033.78 01560 Nước thi công lít #REF! 4 #REF! 49 01809 Thép tròn trơn d<=10 Kg #REF! 15,620 #REF! 15,58510 01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg #REF! 1,055 #REF! 1,412.911 Z999 Vật liệu khác % #REF!

TỔNG VẬT LIỆU #REF!

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công #REF! 200,017 #REF! 206,3052 N126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công #REF! 216,838 #REF! 221,328.13 N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công #REF! 233,659 #REF! 236,351.2

TỔNG NHÂN CÔNG #REF!

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M451 Máy cắt ống - công suất 5,0 kW Ca #REF! 251,184 #REF! 247,070.62 M603 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) 1,00 m3 Ca #REF! 3,682,154 #REF! ###3 M006 Ca #REF! 2,759,336 #REF! ###4 M072 Ca #REF! 364,549 #REF! 370,2085 M270 Ca #REF! 298,359 #REF! 294,753.26 M276 Máy trộn vữa - dung tích 80,0 lít Ca #REF! 247,736 #REF! 242,573.67 M999 Máy khác % #REF!

TỔNG MÁY THI CÔNG #REF!

Máy đào một gầu, bánh xích dung tích 0,80 m3Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng 80 kgMáy trộn bê tông - dung tích 250,0 lít

6

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Thành tiền Giá T.BI.) I.) VẬT LIỆU

1 01024 Bê tông nhựa hạt trung Tấn #REF! 0 #REF! 02 01121 Cát mô đun độ lớn 1,5-2,0 m3 #REF! 240,000 #REF! 293,630.13 01118 Cát hạt nhỏ m3 #REF! 240,000 #REF! 293,630.14 01120 Cát mịn mô đun độ lớn 0,7-1,4 m3 #REF! 240,000 #REF! 293,630.15 01125 Cát vàng m3 #REF! 195,000 #REF! 303,630.16 01146 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 #REF! 139,000 #REF! 199,521.27 01232 Dầu bảo ôn Kg #REF! 20,600 #REF! 35,0008 01235 Dầu điêzen Kg #REF! 18,545 #REF! 22,413.89 01236 Dầu hoả Lít #REF! 14,091 #REF! 19,90910 01237 Dầu mazút Kg #REF! 12,990 #REF! 16,827.311 01220 Dây thép buộc cốt thép Kg #REF! 17,000 #REF! 21,00012 01253 cấp phối sông suối m3 #REF! 149,067 #REF! 190,521.213 01259 Đá dăm m3 #REF! 149,067 #REF! 229,521.214 01261 Đá dăm 1 x 2 m3 #REF! 209,564 #REF! 229,521.215 01294 Đinh đỉa fi 6x120 Cái #REF! 1,878 #REF! 1,87816 01296 Đinh đóng gỗ Kg #REF! 18,594 #REF! 25,82517 01359 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 Viên #REF! 1,785 #REF! 1,033.718 01441 Gỗ chống m3 #REF! 1,836,959 #REF! 2,800,00019 01461 Gỗ ván cầu công tác m3 #REF! 1,836,959 #REF! 2,800,00020 01560 Nước thi công lít #REF! 4 #REF! 421 01552 Nhựa nhũ tương gốc a xít 60% Kg #REF! 12,470 #REF! 13,724.722 01556 Nhựa đường (Thảm BTN)) Kg #REF! 12,470 #REF! 14,735.823 01621 Que hàn sắt Kg #REF! 21,000 #REF! 21,00024 01778 Thép hình Kg #REF! 18,696 #REF! 15,58525 01792 Thép tấm các loại Kg #REF! 19,150 #REF! 15,58526 01809 Thép tròn trơn d<=10 Kg #REF! 15,620 #REF! 15,585

7

27 01810 Thép tròn trơn d<=18 Kg #REF! 16,360 #REF! 15,58528 01859 Xi măng PC30 Hoàng Thạch kg #REF! 1,055 #REF! 1,412.929 Z999 Vật liệu khác % #REF!

TỔNG VẬT LIỆU #REF!

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công #REF! 200,017 #REF! 206,3052 N126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công #REF! 216,838 #REF! 221,328.13 N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công #REF! 233,659 #REF! 236,351.24 N136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công #REF! 253,499 #REF! 254,378.8

TỔNG NHÂN CÔNG #REF!

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M423 Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW Ca #REF! 331,670 #REF! 334,180.72 M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca #REF! 1,651,641 #REF! ###3 M088 Ca #REF! 1,190,040 #REF! ###4 M451 Máy cắt ống - công suất 5,0 kW Ca #REF! 251,184 #REF! 247,070.65 M006 Ca #REF! 2,759,336 #REF! ###6 M012 Máy xúc lật 2,30 m3 Ca #REF! 5,938,644 #REF! ###7 M310 Máy đầm bê tông, dầm dùi - 1,5 kW Ca #REF! 239,873 #REF! 235,125.18 M084 Máy đầm rung tự hành 25T Ca #REF! 2,973,817 #REF! ###9 M404 Ca #REF! 1,458,137 #REF! ###10 M328 Ca #REF! 3,165,689 #REF! ###11 M629 Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h Ca #REF! 3,699,187 #REF! ###12 M628 Ca #REF! 5,485,709 #REF! ###13 M066 Ca #REF! 2,203,274 #REF! ###14 M270 Ca #REF! 298,359 #REF! 294,753.215 M276 Máy trộn vữa - dung tích 80,0 lít Ca #REF! 247,736 #REF! 242,573.616 M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca #REF! 2,121,252 #REF! ###17 M239 Ca #REF! 383,693 #REF! 018 M334 Nồi nấu nhựa Ca #REF! 340,873 #REF! 329,763.119 M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca #REF! 1,175,299 #REF! ###20 M327 Ca #REF! 11,507,752 #REF! ###21 M999 Máy khác % #REF!

TỔNG MÁY THI CÔNG #REF!

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 TMáy đào một gầu, bánh xích dung tích 0,80 m3

Máy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/hMáy phun nhựa đường - công suất 190 CVMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cvMáy san tự hành - công suất 108,0 CVMáy trộn bê tông - dung tích 250,0 lít

Máy vận thăng - sức nâng 0,8 T nâng 80 m

Trạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h (256 m3/ca)

8

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

Thành tiền Hệ số Giá T.B x H.SThành tiền Thành tiền Giá H.T Thành tiền Chênh lệch Tổng chênh

0 1 0 0 0 0 0 0 0### 1 303,630.1 ### 0 303,630.1 ### 108,630.1 ###### 1 199,521.2 ### 0 199,521.2 ### 60,521.2 ###### 1 190,521.2 ### 0 190,521.2 ### 51,521.2 ###### 1 35,000 ### 0 35,000 ### 14,400 5,429,052

29,824,923 1 22,413.8 29,824,923 0 22,413.8 29,824,923 3,868.8 ###### 1 16,827.3 ### 0 16,827.3 ### 3,837.3 ###

71,466,498 1 229,521.2 71,466,498 0 229,521.2 71,466,498 80,454.2 ###### 1 14,735.8 ### 0 14,735.8 ### 2,265.8 ###### 1 17,124.7 ### 0 17,124.7 ### 4,654.7 ###

3,432,000 1 1,000,000 3,432,000 0 1,000,000 3,432,000 0 0343,200 0

1,083,111,908 1,083,111,908 0 1,083,455,108 222,277,117

### 1 206,305 ### 206,305 ### 6,288 46,277.8### 1 221,328.1 ### 221,328.1 ### 4,490.1 34,708.9### 1 236,351.2 ### 236,351.2 ### 2,692.2 541,965.2### 1 254,378.8 ### 254,378.8 ### 879.8 30,438.4

59,609,667 59,609,667 0 59,609,667 653,390

### 1 1,671,279.9 ### 0 ### ### 19,638.9 102,363.8302,119.3 1 1,204,142.1 302,119.3 0 ### 302,119.3 14,102.1 3,538.2

### 1 1,021,353.1 ### 0 ### ### 11,810.1 105,915.3### 1 5,510,833 ### 0 5,510,833 ### 60,672 339,569### 1 2,798,108.5 ### 0 ### ### 38,772.5 21,980.1### 1 3,693,940.3 ### 0 ### ### ### ###

Cước V.CBù N.Liệu

9

760,563.6 1 3,031,341.6 760,563.6 0 ### 760,563.6 57,524.6 14,432.9### 1 1,347,887.1 ### 0 ### ### 24,989.1 139,859### 1 1,483,699.1 ### 0 ### ### 25,562.1 24,882.1### 1 3,191,996.7 ### 0 ### ### 26,307.7 51,215.8

413,098.2 1 3,704,916.5 413,098.2 0 ### 413,098.2 5,729.5 638.8### 1 5,522,762.5 ### 0 ### ### 37,053.5 116,029.3

129,711.6 1 2,217,292.9 129,711.6 0 ### 129,711.6 14,018.9 820.1### 1 2,142,261.5 ### 0 ### ### 21,009.5 63,585.3### 1 2,337,265.4 ### 0 ### ### 42,637.4 ###### 13 ### ### 0 ### ### ### ###### 1 1,740,684.7 ### 0 ### ### 26,705.7 224,199.7### 1 1,179,657.7 ### 0 ### ### 4,358.7 25,488.4### 1 783,772.4 ### 0 783,772.4 ### 19,966.4 111,747.9### 1 ### ### 0 ### ### -68,949.7 -239,158.9

### -149,086.3251,787,326 346,631,686 0 348,883,445 89,521,659

10

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

Thành tiền Hệ số Giá T.B x H.SThành tiền Thành tiền Giá H.T Thành tiền Chênh lệch Tổng chênh

#REF! 1 0 #REF! #REF! 0 #REF! 0 #REF!#REF! 1 0 #REF! #REF! 0 #REF! 0 #REF!#REF! 1 938 #REF! #REF! 938 #REF! 0 #REF!#REF! 1 303,630.1 #REF! #REF! 303,630.1 #REF! 108,630.1 #REF!#REF! 1 35,000 #REF! #REF! 35,000 #REF! 14,400 #REF!#REF! 1 22,413.8 #REF! #REF! 22,413.8 #REF! 3,868.8 #REF!#REF! 1 16,827.3 #REF! #REF! 16,827.3 #REF! 3,837.3 #REF!#REF! 1 152,973.4 #REF! #REF! 152,973.4 #REF! 25,265.4 #REF!#REF! 1 229,521.2 #REF! #REF! 229,521.2 #REF! 80,454.2 #REF!

0 1 32,500 0 0 32,500 0 13,500 0#REF! 1 14,735.8 #REF! #REF! 14,735.8 #REF! 2,265.8 #REF!

#REF! 1 17,124.7 #REF! #REF! 17,124.7 #REF! 4,654.7 #REF!0 1 22,000 0 0 22,000 0 10,200 00 1 75,000 0 0 75,000 0 28,900 0

0 0#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! 1 206,305 #REF! 206,305 #REF! 6,288 #REF!#REF! 1 221,328.1 #REF! 221,328.1 #REF! 4,490.1 #REF!#REF! 0.983 232,333.2 #REF! 232,333.2 #REF! -1,325.8 #REF!#REF! 1 236,351.2 #REF! 236,351.2 #REF! 2,692.2 #REF!#REF! 1 254,378.8 #REF! 254,378.8 #REF! 879.8 #REF!#REF! #REF! 0 #REF! #REF!

#REF! 1 1,671,279.9 #REF! #REF! ### #REF! 19,638.9 #REF!

Cước V.CBù N.Liệu

11

#REF! 0.983 1,642,868.1 #REF! #REF! ### #REF! -8,772.9 #REF!#REF! 0.983 1,183,671.7 #REF! #REF! ### #REF! -6,368.3 #REF!#REF! 1 1,021,353.1 #REF! #REF! ### #REF! 11,810.1 #REF!

0 1 842,971.8 0 0 842,971.8 0 -1,044.2 0#REF! 1 3,693,940.3 #REF! #REF! ### #REF! ### #REF!#REF! 1 1,483,699.1 #REF! #REF! ### #REF! 25,562.1 #REF!#REF! 1 3,191,996.7 #REF! #REF! ### #REF! 26,307.7 #REF!#REF! 1 5,522,762.5 #REF! #REF! ### #REF! 37,053.5 #REF!#REF! 0.983 5,428,875.5 #REF! #REF! ### #REF! -56,833.5 #REF!#REF! 1 2,142,261.5 #REF! #REF! ### #REF! 21,009.5 #REF!#REF! 1 2,337,265.4 #REF! #REF! ### #REF! 42,637.4 #REF!#REF! 13 ### #REF! #REF! ### #REF! ### #REF!

0 1 783,772.4 0 0 783,772.4 0 19,966.4 00 1 317,072.1 0 0 317,072.1 0 -11,109.9 0

#REF! 1 ### #REF! #REF! ### #REF! -68,949.7 #REF!#REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

12

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

Thành tiền Hệ số Giá T.B x H.SThành tiền Thành tiền Giá H.T Thành tiền Chênh lệch Tổng chênh

#REF! 1 293,630.1 #REF! #REF! 293,630.1 #REF! 53,630.1 #REF!#REF! 1 293,630.1 #REF! #REF! 293,630.1 #REF! 53,630.1 #REF!#REF! 1 303,630.1 #REF! #REF! 303,630.1 #REF! 108,630.1 #REF!#REF! 1 21,000 #REF! #REF! 21,000 #REF! 4,000 #REF!#REF! 1 229,521.2 #REF! #REF! 229,521.2 #REF! 80,454.2 #REF!#REF! 1 229,521.2 #REF! #REF! 229,521.2 #REF! 19,957.2 #REF!#REF! 1 1,033.7 #REF! #REF! 1,033.7 #REF! -751.3 #REF!#REF! 1 4 #REF! #REF! 4 #REF! 0 #REF!#REF! 1 15,585 #REF! #REF! 15,585 #REF! -35 #REF!#REF! 1 1,412.9 #REF! #REF! 1,412.9 #REF! 357.9 #REF!

#REF! #REF!#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! 1 206,305 #REF! 206,305 #REF! 6,288 #REF!#REF! 1 221,328.1 #REF! 221,328.1 #REF! 4,490.1 #REF!#REF! 1 236,351.2 #REF! 236,351.2 #REF! 2,692.2 #REF!#REF! #REF! 0 #REF! #REF!

#REF! 1 247,070.6 #REF! #REF! 247,070.6 #REF! -4,113.4 #REF!#REF! 1 3,727,336.6 #REF! #REF! ### #REF! 45,182.6 #REF!#REF! 1 2,798,108.5 #REF! #REF! ### #REF! 38,772.5 #REF!#REF! 1 370,208 #REF! #REF! 370,208 #REF! 5,659 #REF!#REF! 1 294,753.2 #REF! #REF! 294,753.2 #REF! -3,605.8 #REF!#REF! 1 242,573.6 #REF! #REF! 242,573.6 #REF! -5,162.4 #REF!

#REF! #REF!#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Cước V.CBù N.Liệu

13

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

Thành tiền Hệ số Giá T.B x H.SThành tiền Thành tiền Giá H.T Thành tiền Chênh lệch Tổng chênh

#REF! 1 0 #REF! #REF! 0 #REF! 0 #REF!#REF! 1 293,630.1 #REF! #REF! 293,630.1 #REF! 53,630.1 #REF!#REF! 1 293,630.1 #REF! #REF! 293,630.1 #REF! 53,630.1 #REF!#REF! 1 293,630.1 #REF! #REF! 293,630.1 #REF! 53,630.1 #REF!#REF! 1 303,630.1 #REF! #REF! 303,630.1 #REF! 108,630.1 #REF!#REF! 1 199,521.2 #REF! #REF! 199,521.2 #REF! 60,521.2 #REF!#REF! 1 35,000 #REF! #REF! 35,000 #REF! 14,400 #REF!#REF! 1 22,413.8 #REF! #REF! 22,413.8 #REF! 3,868.8 #REF!#REF! 1 19,909 #REF! #REF! 19,909 #REF! 5,818 #REF!#REF! 1 16,827.3 #REF! #REF! 16,827.3 #REF! 3,837.3 #REF!#REF! 1 21,000 #REF! #REF! 21,000 #REF! 4,000 #REF!#REF! 1 190,521.2 #REF! #REF! 190,521.2 #REF! 41,454.2 #REF!#REF! 1 229,521.2 #REF! #REF! 229,521.2 #REF! 80,454.2 #REF!#REF! 1 229,521.2 #REF! #REF! 229,521.2 #REF! 19,957.2 #REF!#REF! 1 1,878 #REF! #REF! 1,878 #REF! 0 #REF!#REF! 1 25,825 #REF! #REF! 25,825 #REF! 7,231 #REF!#REF! 1 1,033.7 #REF! #REF! 1,033.7 #REF! -751.3 #REF!#REF! 1 2,800,000 #REF! #REF! 2,800,000 #REF! 963,041 #REF!#REF! 1 2,800,000 #REF! #REF! 2,800,000 #REF! 963,041 #REF!#REF! 1 4 #REF! #REF! 4 #REF! 0 #REF!#REF! 1 13,724.7 #REF! #REF! 13,724.7 #REF! 1,254.7 #REF!#REF! 1 14,735.8 #REF! #REF! 14,735.8 #REF! 2,265.8 #REF!#REF! 1 21,000 #REF! #REF! 21,000 #REF! 0 #REF!#REF! 1 15,585 #REF! #REF! 15,585 #REF! -3,111 #REF!#REF! 1 15,585 #REF! #REF! 15,585 #REF! -3,565 #REF!#REF! 1 15,585 #REF! #REF! 15,585 #REF! -35 #REF!

Cước V.CBù N.Liệu

14

#REF! 1 15,585 #REF! #REF! 15,585 #REF! -775 #REF!#REF! 1 1,412.9 #REF! #REF! 1,412.9 #REF! 357.9 #REF!

#REF! #REF!#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! 1 206,305 #REF! 206,305 #REF! 6,288 #REF!#REF! 1 221,328.1 #REF! 221,328.1 #REF! 4,490.1 #REF!#REF! 1 236,351.2 #REF! 236,351.2 #REF! 2,692.2 #REF!#REF! 1 254,378.8 #REF! 254,378.8 #REF! 879.8 #REF!#REF! #REF! 0 #REF! #REF!

#REF! 1 334,180.7 #REF! #REF! 334,180.7 #REF! 2,510.7 #REF!#REF! 1 1,671,279.9 #REF! #REF! ### #REF! 19,638.9 #REF!#REF! 1 1,204,142.1 #REF! #REF! ### #REF! 14,102.1 #REF!#REF! 1 247,070.6 #REF! #REF! 247,070.6 #REF! -4,113.4 #REF!#REF! 1 2,798,108.5 #REF! #REF! ### #REF! 38,772.5 #REF!#REF! 1 3,693,940.3 #REF! #REF! ### #REF! ### #REF!#REF! 1 235,125.1 #REF! #REF! 235,125.1 #REF! -4,747.9 #REF!#REF! 1 3,031,341.6 #REF! #REF! ### #REF! 57,524.6 #REF!#REF! 1 1,483,699.1 #REF! #REF! ### #REF! 25,562.1 #REF!#REF! 1 3,191,996.7 #REF! #REF! ### #REF! 26,307.7 #REF!#REF! 1 3,704,916.5 #REF! #REF! ### #REF! 5,729.5 #REF!#REF! 1 5,522,762.5 #REF! #REF! ### #REF! 37,053.5 #REF!#REF! 1 2,217,292.9 #REF! #REF! ### #REF! 14,018.9 #REF!#REF! 1 294,753.2 #REF! #REF! 294,753.2 #REF! -3,605.8 #REF!#REF! 1 242,573.6 #REF! #REF! 242,573.6 #REF! -5,162.4 #REF!#REF! 1 2,142,261.5 #REF! #REF! ### #REF! 21,009.5 #REF!#REF! 1 0 #REF! #REF! 0 #REF! -383,693 #REF!#REF! 1 329,763.1 #REF! #REF! 329,763.1 #REF! -11,109.9 #REF!#REF! 1 1,179,657.7 #REF! #REF! ### #REF! 4,358.7 #REF!#REF! 1 ### #REF! #REF! ### #REF! -68,949.7 #REF!

#REF! #REF!#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tínhI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1

+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư2 Chi phí Nhân công NC B1

+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư3 Chi phí Máy thi công M C1

+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2%

Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TTII CHI PHÍ CHUNG C T x 5,5%III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%

Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGTV Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt

Bằng chữ : Một tỷ hai trăm sáu mươi tám triệu sáu trăm bốn mươi tám nghìn một trăm năm mươi chín đồng chẵn./.

2

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tínhI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1

+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư2 Chi phí Nhân công NC B1

+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư3 Chi phí Máy thi công M C1

+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2%

Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TTII CHI PHÍ CHUNG C T x 5,5%III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%

Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGTV Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt

Bằng chữ : Tám tỷ tám trăm bảy mươi lăm triệu không trăm bốn mươi lăm nghìn hai trăm bảy mươi ba đồng chẵn./.

3

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tínhI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1

+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư2 Chi phí Nhân công NC B1

+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư3 Chi phí Máy thi công M C1

+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2%

Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TTII CHI PHÍ CHUNG C T x 5,5%III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%

Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGTV Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt

Bằng chữ : Bốn trăm chín mươi ba triệu sáu trăm năm mươi bảy nghìn bốn trăm ba mươi đồng chẵn./.

4

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tínhI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1

+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư2 Chi phí Nhân công NC B1

+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư3 Chi phí Máy thi công M C1

+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2%

Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TTII CHI PHÍ CHUNG C T x 5,5%III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%

Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGTV Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt

Bằng chữ : Một trăm mười sáu triệu bảy trăm ba mươi bảy nghìn tám trăm tám mươi tư đồng chẵn./.

5

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

Thành tiền

1,083,455,1081,083,455,108

59,609,66759,609,667348,883,445

348,883,44529,838,964.4

1,521,787,184.483,698,295.196,329,128.81,701,814,608

170,181,460.81,871,996,068.8

37,439,921.41,909,435,990

Bằng chữ : Một tỷ hai trăm sáu mươi tám triệu sáu trăm bốn mươi tám nghìn một trăm năm mươi chín đồng chẵn./.

6

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

Thành tiền

#REF!#REF!

#REF!#REF!

#REF!#REF!

#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!

Bằng chữ : Tám tỷ tám trăm bảy mươi lăm triệu không trăm bốn mươi lăm nghìn hai trăm bảy mươi ba đồng chẵn./.

7

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

Thành tiền

#REF!#REF!

#REF!#REF!

#REF!#REF!

#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!

Bằng chữ : Bốn trăm chín mươi ba triệu sáu trăm năm mươi bảy nghìn bốn trăm ba mươi đồng chẵn./.

8

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

Thành tiền

#REF!#REF!

#REF!#REF!

#REF!#REF!

#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!

Bằng chữ : Một trăm mười sáu triệu bảy trăm ba mươi bảy nghìn tám trăm tám mươi tư đồng chẵn./.

1

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

STT Hạng mục

1 Sửa chữa đường cũ 1,701,814,608 170,181,461 1,871,996,0692 #REF! #REF! #REF! #REF!3 #REF! #REF! #REF! #REF!4 #REF! #REF! #REF! #REF!

TỔNG CỘNG #REF! #REF! #REF!

Bằng chữ : Mười tỷ bảy trăm năm mươi tư triệu không trăm tám mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi sáu đồng chẵn./.

Chi phí xây dựng trước thuế

Thuế giá trị gia tăng

Chi phí xây dựng sau thuế

2

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

Tổng chi phí X.D

37,439,921 1,909,435,990#REF! #REF!#REF! #REF!#REF! #REF!#REF! #REF!

Bằng chữ : Mười tỷ bảy trăm năm mươi tư triệu không trăm tám mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi sáu đồng chẵn./.

Chi phí xây dựng lán trại, nhà

tạm

1

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

STT Tên vật tư Đơn vị Số lượngThuế VAT

%1 Chi phí mua sắm thiết bị 02 03 0

00000000000

TỔNG CỘNG 0

Không đồng chẵn./.

Đơn giá trước thuế

Thành tiền trước thuế

Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệChi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh

2

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

Thuế VATThành tiền

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Không đồng chẵn./.

Thành tiền sau thuế

1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

STT Khoản mục chi phí Định mức Cách tính

1 Chi phí xây dựng Gcpxd Gxd + Gnt #REF!1.1 Gxd #REF!

1.2 Gnt #REF!

2 Chi phí thiết bị Gtb 03 Chi phí quản lý dự án Gqlda 2.259 % #REF!

4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv13 #REF!4.1 Chi phí khảo sát Gtv14.2 Chi phí lập dự án Gtv24.3 Gtv3 0 % 0% x (Gxd+Gtb) #REF!

4.4 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv4 2.033 % #REF!

4.5 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv54.6 Chi phí thiết kế kỹ thuật công trình xây dựng Gtv6 1.283 % 1.283% x Gxd #REF!4.7 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv74.8 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gtv8 0.136 % 0.136% x Gxd #REF!4.9 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv9 0.133 % 0.133% x Gxd #REF!

4.10 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng Gtv10 0.27 % 0.27% x Gxd #REF!4.11 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv11 2.562 % 2.562% x Gxd #REF!4.12 Gtv12 0.204 % 0.204% x Gtb 0

4.13 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv13 0.542 % 0.542% x Gtb 05 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk4 #REF!

5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk15.2 Chi phí kiểm toán độc lập Gk2 0.428 % 1 #REF!5.3 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán Gk3 0.259 % 1 #REF!

Ký hiệu

Hệ số

Chi phí trước thuế

Chi phí xây dựng công trình chính, phụ trợ tạm phục vụ thi côngChi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công

2.259% x (Gxd+Gtb)

Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư

2.033% x (Gxd+Gtb)

Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị

2

5.4 Chi phí bảo hiểm công trình Gk46 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 0

6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh Gdp1 0 %

6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2TỔNG CỘNGLÀM TRÒN Gtmdt

Bằng chữ : Mười một tỷ bảy trăm năm mươi tám triệu một trăm linh ba nghìn đồng chẵn./.

0% x (Gcpxd+Gtb+Gqld

a+Gtv+Gk)

3

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

Đơn vị tính : đồngChi phí sau thuế

#REF! #REF!#REF! #REF!

#REF! #REF!

0 0#REF! #REF!

#REF! #REF!0 00 0

#REF! #REF!

#REF! #REF!

0 0#REF! #REF!

0 0#REF! #REF!#REF! #REF!#REF! #REF!#REF! #REF!

0 0

0 0#REF! #REF!

0 0#REF! #REF!#REF! #REF!

Thuế giá trị gia tăng

4

0 00 #REF!

#REF!

0 0#REF!#REF!

Bằng chữ : Mười một tỷ bảy trăm năm mươi tám triệu một trăm linh ba nghìn đồng chẵn./.

1

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

TTMã số

Tên công tác Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền

Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

TTMã số

Tên công tác Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền

Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

TTMã số

Tên công tác Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền

Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

TTMã số

Tên công tác Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền

Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL

2

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

Thành tiền Hệ số điều chỉnhNC XL NC đất Ca máy V.L N.C Máy

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

Thành tiền Hệ số điều chỉnhNC XL NC đất Ca máy V.L N.C Máy

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

Thành tiền Hệ số điều chỉnhNC XL NC đất Ca máy V.L N.C Máy

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

Thành tiền Hệ số điều chỉnhNC XL NC đất Ca máy V.L N.C Máy

1

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số

2

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

Thành tiền

1

TT Mã số Thành phần hao phíĐơn giá Thành tiền

Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

TT Mã số Thành phần hao phíĐơn giá Thành tiền

Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

TT Mã số Thành phần hao phíĐơn giá Thành tiền

Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

TT Mã số Thành phần hao phíĐơn giá Thành tiền

Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn vị

Đơn vị

Đơn vị

Đơn vị

2

Thành tiềnCa máy

Thành tiềnCa máy

Thành tiềnCa máy

Thành tiềnCa máy

Đơn giá tổng hợp

Đơn giá tổng hợp

Đơn giá tổng hợp

Đơn giá tổng hợp

1

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

1AA.22413+AA.22415 100m2 26.4 9,125,077

2 AB.31123 100m3 1.2711 3,312,367

3 AD.11221 Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 100m3 0.446 ###4 AD.11211 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 100m3 0.5575 ###5 AD.26322 100T 8.871 ###

6 AD.27243 100T 13.5263 7,059,4587 AD.27253 100T 13.5263 7,478,240

8 AD.24213 100m2 28.63 1,781,474

9 AD.23223 100m2 74.735 1,191,684

TỔNG HẠNG MỤC

Cào bóc lớp mặt đường bê tông asphalt chiều dày lớp cắt 12cmĐào nền đường bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp III - dày 57 cm

Sản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/hVận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa 4km Ôtô 12tVận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa tiếp 10km Ôtô 12tTưới lớp thấm bám bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Làm mặt đường BT nhựa hạt trung, chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm

( Bằng chữ : Một tỷ hai trăm sáu mươi tám triệu sáu trăm bốn mươi sáu nghìn không trăm bảy mươi sáu đồng chẵn./.

2

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

1 #REF! #REF! #REF! #REF! ###

2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

7 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8 #REF! #REF! #REF! #REF! 1,640,829

9 #REF! #REF! #REF! #REF! ###

10 AK.91131 m2 0 317,178

TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Tám tỷ tám trăm bảy mươi lăm triệu không trăm bốn mươi hai nghìn tám trăm linh ba đồng chẵn./.

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, chiều dày lớp sơn 2mm (công nghệ sơn nóng)

3

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

7 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!8 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

9 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Bốn trăm chín mươi ba triệu sáu trăm năm mươi bảy nghìn tám trăm bảy mươi sáu đồng chẵn./.

4

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!7 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

9 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

10 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!11 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!12 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!13 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

14 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

15 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

TỔNG HẠNG MỤCTỔNG CÔNG TRÌNH

( Bằng chữ : Mười tỷ bảy trăm năm mươi tư triệu không trăm tám mươi tư nghìn ba trăm bảy mươi mốt đồng chẵn./.

5

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

Thành tiền

###

4,210,349.7

18,579,897.922,360,614.2

###

95,488,346.7###

51,003,600.6

89,060,503.7

2,063,562,220( Bằng chữ : Một tỷ hai trăm sáu mươi tám triệu sáu trăm bốn mươi sáu nghìn không trăm bảy mươi sáu đồng

6

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

Thành tiền

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

0

#REF!

( Bằng chữ : Tám tỷ tám trăm bảy mươi lăm triệu không trăm bốn mươi hai nghìn tám trăm linh ba đồng chẵn./.

7

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

Thành tiền

#REF!#REF!#REF!#REF!

#REF!#REF!

#REF!#REF!

#REF!

#REF!

( Bằng chữ : Bốn trăm chín mươi ba triệu sáu trăm năm mươi bảy nghìn tám trăm bảy mươi sáu đồng chẵn./.

8

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

Thành tiền

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!#REF!

#REF!

#REF!

#REF!#REF!#REF!#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!#REF!

( Bằng chữ : Mười tỷ bảy trăm năm mươi tư triệu không trăm tám mươi tư nghìn ba trăm bảy mươi mốt đồng chẵn./.

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

STT Khoản mục chi phí Ký hiệuI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL

+ Theo công trình A12 Chi phí Nhân công NC

+ Theo công tình B13 Chi phí Máy thi công M

+ Theo công trình C14 Chi phí trực tiếp khác TT

Cộng chi phí trực tiếp TII CHI PHÍ CHUNG CIII THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL

Chi phí xây dựng trước thuế GIV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT

Chi phí xây dựng sau thuế GxdcptV Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm GxdntVI TỔNG CỘNG Gxd

Bằng chữ :

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

STT Khoản mục chi phí Ký hiệuI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL

+ Theo công trình A12 Chi phí Nhân công NC

+ Theo công trình B13 Chi phí Máy thi công M

+ Theo công trình C14 Chi phí trực tiếp khác TT

Cộng chi phí trực tiếp TII CHI PHÍ CHUNG C

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TLChi phí xây dựng trước thuế G

IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGTChi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt

V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm GxdntVI TỔNG CỘNG Gxd

Bằng chữ :

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

STT Khoản mục chi phí Ký hiệuI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL

+ Theo công trình A12 Chi phí Nhân công NC

+ Theo công trình B13 Chi phí Máy thi công M

+ Theo công trình C14 Chi phí trực tiếp khác TT

Cộng chi phí trực tiếp TII CHI PHÍ CHUNG CIII THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL

Chi phí xây dựng trước thuế GIV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT

Chi phí xây dựng sau thuế GxdcptV Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm GxdntVI TỔNG CỘNG Gxd

Bằng chữ :

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

STT Khoản mục chi phí Ký hiệuI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL

+ Theo công trình A1

2 Chi phí Nhân công NC + Theo công trình B1

3 Chi phí Máy thi công M + Theo công trình C1

4 Chi phí trực tiếp khác TTCộng chi phí trực tiếp T

II CHI PHÍ CHUNG CIII THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL

Chi phí xây dựng trước thuế GIV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT

Chi phí xây dựng sau thuế GxdcptV Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm GxdntVI TỔNG CỘNG Gxd

Bằng chữ :

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

Cách tính Thành tiền

A1 1,704,667,296Bảng công trình 1,704,667,296

B1 106,884,221Bảng công trình 106,884,221

C1 490,832,381Bảng công trình 490,832,381

(VL + NC + M) x 2% 46,047,678VL + NC + M + TT 2,348,431,576

T x 5,5% 129,163,737(T+C) x 6% 148,655,719(T+C+TL) 2,626,251,032G x 10% 262,625,103G+GTGT 2,888,876,135

Gxdcpt x 1% 28,888,761Gxdcpt + Gxdnt 2,917,764,897

Bằng chữ :

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

Cách tính Thành tiền

A1 0Bảng công trình 0

B1 0Bảng công trình 0

C1 0Bảng công trình 0

(VL + NC + M) x 2% 0VL + NC + M + TT 0

T x 5,5% 0

(T+C) x 6% 0(T+C+TL) 0G x 10% 0G+GTGT 0

Gxdcpt x 1% 0Gxdcpt + Gxdnt 0

Bằng chữ :

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

Cách tính Thành tiền

A1 #REF!Bảng công trình #REF!

B1 #REF!Bảng công trình #REF!

C1 #REF!Bảng công trình #REF!

(VL + NC + M) x 2% #REF!VL + NC + M + TT #REF!

T x 5,5% #REF!(T+C) x 6% #REF!(T+C+TL) #REF!G x 10% #REF!G+GTGT #REF!

Gxdcpt x 1% #REF!Gxdcpt + Gxdnt #REF!

Bằng chữ :

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

Cách tính Thành tiền

A1 #REF!Bảng công trình #REF!

B1 #REF!Bảng công trình #REF!

C1 #REF!Bảng công trình #REF!

(VL + NC + M) x 2% #REF!VL + NC + M + TT #REF!

T x 5,5% #REF!(T+C) x 6% #REF!(T+C+TL) #REF!G x 10% #REF!G+GTGT #REF!

Gxdcpt x 1% #REF!Gxdcpt + Gxdnt #REF!

Bằng chữ :

B¶ng d÷ liÖu ®Çu vµo

STT C¸c kho¶n môc chi phÝ §¬n vÞGi¸ trÞ

§ång b»ng

1 §ång 1,550,000 2 §ång 40%3 + Phô cÊp khu vùc §ång 15%4 + Phô cÊp thu hót §ång 0%5 + Phô cÊp ®éc h¹i §ång 0%6 §ång 12%7 + Kho¸n trùc tiÕp §ång 4%8 + Phô cÊp kh«ng æn ®Þnh s¶n xuÊ §ång 10%

STT Tªn nhiªn liÖu §¬n vÞ Gi¸ trÞGi¸ hiÖn t¹i

1 Gi¸ x¨ng §ång 22,000 2 Gi¸ dÇu Diezel §ång 21,400 3 §iÖn §ång 1,304

+ L ¬ng tèi thiÓu+ Phô cÊp l u ®éng

+ L ¬ng phô

Gi¸ nhiªn liÖu n¨ng l îng

B¶ng d÷ liÖu ®Çu vµo

Gi¸ trÞ§ång b»ng MiÒn nói

Theo 108/N§-CP/2011Ltt 0.4Ltt TT03/2001/TTLTLtt 20%Ltt TT LTLtt TT07-2005TT-BNV ngµy 5/1/2005Lcb 0.12 TT04/2010-TT-BXDLcb 0.04 TT04/2010-TT-BXDLcb 15%Lcb Ko ¸p dông cho TP Hµ Néi

Gi¸ trÞGi¸ gèc

#########

Theo TT h íng dÉn 205/N§-CP ngµy05/1/2005

Gi¸ nhiªn liÖu n¨ng l îng

17428.5714285714

Theo TT h íng dÉn 205/N§-CP ngµy05/1/2005

Tæng hîp kinh phÝ

0

Đơn vị tính: VNĐ

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH

1 Chi phí xây dựng 2,678,776,052Chi phí xây dựng 2,626,251,031Chi phí lán trại 52,525,021

2 Chi phí quản lý dự án G * 2.259 % 1.03 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

- Chi phí khảo sát Dự toán chi tiết - Chi phí lập báo cáo KTKT G * 2.800 % *1.1 - Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật - Chi phí thẩm tra dự toán

G * 0.270 % *1.1

- Chi phí giám sát: G * 2.562 % *1.14 Chi phí khác

TMĐT * ### %

TMĐT * 0.380 %

TMĐT * 0.640 %

CHI PHÍ XD TRƯỚC THUẾ (đ)

GXD GXD

GQLDA

GTV GTV1 + GTV2+...+ GTV6

GTV1

GTV2

GTV3

GTV4

- Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng

GTV5

GTV6

GK GK1+GK2+ ... +GK6

- Lệ phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (TT 176/2011/TT-BTC)

GK2

- Chi phí thẩm tra, quyết toán vốn đầu tư(TT 19/2011/TT-BTC)

GK3

- Chi phí kiểm toán (TT 19/2011/TT-BTC) GK4

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH CHI PHÍ XD TRƯỚC THUẾ (đ)

- Chi phí đảm bảo giao thông Dự toán chi tiết5 Chi phí dự phòng (5%)

Bằng chữ: Mười một tỷ, ba trăm bảy mươi lăm triệu, năm trăm hai mươi hai ngàn đồng chẵn./. LËp dù to¸n

NguyÔn Toµn Th¾ng §µo Träng NghÜa

GK6

GDP (GXD+GQLDA+GTV+GK)

TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5) GXDCT GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK + GDP

Ng êi chñ tr×Chøng chØ kü s ®Þnh gi¸ h¹ng I sè 04-0929

Tæng hîp kinh phÝ

0

Đơn vị tính: VNĐ

2,946,654,000 2.682,888,876,000

57,778,00060,514,000 2.510 2.2590 10 1.9160 20 2.5101

175,955,00010,000,00082,506,000 2.208 2.1000 7 1.9000 15 2.2080

0 0.075 0.0900 7 0.1180 15 0.0749

0 0.069 0.0850 7 0.1140 15 0.0693

7,956,000 0.332 0.2700 10 0.1850 20 0.3322

75,493,000 2.856 2.5620 10 2.1600 20 2.8563

37,873,000

593,000 0.0214 0.0190 15 0.0170 25 0.0214

11,856,000 0.272 0.2600 10 0.1900 50 0.2720

19,968,000 0.452 0.4300 10 0.3000 50 0.4524

THÀNH TIỀN SAU THUẾ (đ)

THÀNH TIỀN SAU THUẾ (đ)5,456,000

161,050,000 3,120,000,000 3.123,382,046,000

3382 046 000

Bằng chữ: Mười một tỷ, ba trăm bảy mươi lăm triệu, năm trăm hai mươi hai ngàn đồng chẵn./.

######

§µo Träng NghÜa

Ng êi chñ tr×Chøng chØ kü s ®Þnh gi¸ h¹ng I sè 04-0929

B¶ng tæng hîp kinh phÝ x©y l¾p bæ sung

STT Kho¶n môc chi phÝ Ký hiÖu C¸ch tÝnh

I Chi phÝ trùc tiÕp

1 Chi phÝ VËt liÖu VL A1 + Theo PTDG A1 DTCT

2 Chi phÝ Nh©n c«ng NC B1 + Theo PTDG DTCT

3 Chi phÝ M¸y thi c«ng M C1 + Theo PTDG DTCT

4 Chi phÝ trùc tiÕp kh¸c TT (VL + NC + M) x 2%Céng chi phÝ trùc tiÕp T VL + NC + M + TT

II Chi phÝ chung C T x 5.5%

III TL (T+C) x 6%

G (T+C+TL)

IV ThuÕ gi¸ trÞ gia t¨ng GTGT G x 10%

Chi phÝ x©y dùng sau thuÕ Gxdcpt G+GTGT

V Gxdnt Gxdcpt x 2%

VI Tæng céng Gxd Gxdcpt + Gxdnt

Công trình: Sửa chữa hư hỏng cục bộ nền, mặt đường đoạn Km139+300-Km143+540, Km144+900-Km147+600, Km160+700-

Km161+400,Km164+200-Km165 và bổ sung rãnh thoát nước chống ngập đoạn Km167+540-Km167+800, Quốc lộ 37 tỉnh Thái Nguyên

Thu nhËp chÞu thuÕ tÝnh tr íc

Chi phÝ x©y dùng tr íc thuÕ

Chi phÝ x©y dùng l¸n tr¹i, nhµ t¹m

B¶ng tæng hîp kinh phÝ x©y l¾p bæ sung

Thµnh tiÒn

1,704,667,296 64.90881,704,667,296

106,884,221 4.06984106,884,221

490,832,381 18.6895490,832,381

46,047,678 1.753362,348,431,576

129,163,737 4.91818

148,655,719 5.66038

2,626,251,031

262,625,103

2,888,876,135

57,777,523

2,946,653,657

Công trình: Sửa chữa hư hỏng cục bộ nền, mặt đường đoạn Km139+300-Km143+540, Km144+900-Km147+600, Km160+700-

Km161+400,Km164+200-Km165 và bổ sung rãnh thoát nước chống ngập đoạn Km167+540-Km167+800, Quốc lộ 37 tỉnh Thái Nguyên

1

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC

STT Mã số Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

I HM Sửa chữa đường cũ1 100m2 26.4 432,000 ### 5,350,727 11,404,800 ###

1 AB.31123 100m3 1.2711 0 1,194,506 ### 0 1,518,336.6

2 AB.42133 Vận chuyển đất thừa đổ đi 2 km 100m3 4.4391 0 0 ### 0 0

AB.64124 Đầm nền đường bằng máy đầm 16T K=0,98 100m2 2.23 0 358,970.7 ### 0 800,504.7

3 AD.11221 Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 100m3 0.446 28,332,010.4 ### ### 12,636,076.6 484,898.1

4 AD.11211 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 100m3 0.5575 27,054,010.4 992,675 ### 15,082,610.8 553,416.3

5 AD.26321 100T 4.6552 ### 1,016,010 ### 503,842,255.3 4,729,729.8

5 AD.26322 100T 8.871 ### 994,018 ### ### 8,817,933.7

6 AD.27243 100T 13.5263 0 0 ### 0 0

7 AD.27253 100T 13.5263 0 0 ### 0 0

8 AD.24213 100m2 28.63 2,081,434.2 69,497 401,675.4 59,591,461.1 1,989,699.1

8 AD.24211 100m2 48.33 920,791.3 69,497 401,675.4 44,501,843.5 3,358,790

9 AD.23215 100m2 28.63 0 590,878 575,645.2 0 ###

AA.22413+AA.22415

Cào bóc lớp mặt đường bê tông asphalt chiều dày lớp cắt 12cmĐào nền đường bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp III - dày 57 cm

Sản xuất bê tông nhựa hạt thô bằng trạm trộn 80T/hSản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/hVận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa 4km Ôtô 12tVận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa tiếp 10km Ôtô 12tTưới lớp thấm bám bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Tưới lớp dính bám bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2Làm mặt đường BT nhựa hạt thô, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm

2

STT Mã số Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng Đơn giá Thành tiềnĐơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

9 AD.23223 100m2 74.735 0 430,159.2 500,969.9 0 ###

THM TỔNG CỘNG : Sửa chữa đường cũ 1,704,667,296 106,884,22110 AK.91131 m2 0 139,248.7 48,332 60,248.4 0 0

THM TỔNG CỘNG : Làm đường mới 0 0TỔNG CỘNG : 1,704,667,296 106,884,221

2109078022,021,909.1

Làm mặt đường BT nhựa hạt trung, chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, chiều dày lớp sơn 2mm (công nghệ sơn nóng)

3

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC

Thành tiền Hệ số điều chỉnhMáy thi công V.L N.C Máy

###

1,771,443.3

###

2,607,070

1,396,529.8

1,835,561

###

###

###

### 32

###

###

###

4

Thành tiền Hệ số điều chỉnhMáy thi công V.L N.C Máy

###

490,832,3810 0.0800

0490,832,381

1

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ TOÁN0.00

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

AA.22413+AA.22415 100m2

a.) Vật liệu01636 Răng cào Bộ 0.36 1,000,000 1Z999 Vật liệu khác % 20 3,600

Cộngb.) Nhân công

N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 5.7 236,351.2 1c.) Máy thi công

M402 Ca 0.468 ### 1M095 Ca 0.468 783,772.4 1M109 Ô tô tự đổ - trọng tải 7,0 T Ca 0.702 ### 1M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 0.468 ### 1M331 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C Ca 0.468 5,510,833 1

CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAB.31123 100m3

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 5.79 206,305 1

c.) Máy thi côngM045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.068 ### 1M006 Ca 0.446 ### 1

CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Cào bóc lớp mặt đường bê tông asphalt chiều dày lớp cắt 12cm

Máy nén khí, động cơ diezel - 420,00 m3/hÔ tô vận tải thùng - trọng tải 2,5 T

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Đào nền đường bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp III - dày 57 cm

Máy đào một gầu, bánh xích dung tích 0,80 m3

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

2

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAb.42133 Vận chuyển đất thừa đổ đi 2km 100m3

c.) Máy thi côngM109 Ô tô 7 tấn ca 1.68 ### 1

CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAB.64124 100m2

b.) Nhân côngNgày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) công 1.74 206,305 1c.) Máy thi côngMáy đầm 16T ca 0.42 ### 1Máy ủi 110 CV ca 0.21 ### 1Máy khác % 1.5CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.11221 Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 100m3

a.) Vật liệu01146 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 142 199,521.2 1

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 4.6 236,351.2 1

c.) Máy thi côngM135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 0.25 ### 1

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )

Đầm nền đường bằng máy đầm 16T, K=0,98

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

3

M088 Ca 0.25 ### 1M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.5 ### 1M084 Máy đầm rung tự hành 25T Ca 0.25 ### 1M629 Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h Ca 0.25 ### 1M999 Máy khác % 0.5 31,156.5

CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.11211 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 100m3

a.) Vật liệu011252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2 m3 142 190,521.2 1

b.) Nhân côngN131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 4.2 236,351.2 1

c.) Máy thi côngM135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca 0.25 ### 1M088 Ca 0.25 ### 1M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.37 ### 1M084 Máy đầm rung tự hành 25T Ca 0.25 ### 1M066 Ca 0.105 ### 1M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.5 ### 1M999 Máy khác % 0.5 32,761.1

CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.26321 100T

a.) Vật liệuDầu bảo ôn Kg 42.5 35,000 1Dầu mazút Kg 850 16,827.3 1Dầu diêzel Kg 150 22,413.8 1Đá dăm 1x2 bê tông nhựa (55%) m3 35.1 206,612.3 1

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 T

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 T

Máy san tự hành - công suất 108,0 CV

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )

Sản xuất bê tông nhựa hạt thô bằng trạm trộn 80T/h

4

Cát vàng bê tông nhựa (45%) m3 35 192,679.9 1Nhựa đường thảm BTN m3 5,095.3 14,735.8 1Cộngb.) Nhân công

01359 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 3.9 260,515.4 1c.) Máy thi côngMáy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.3 ### 1Máy xúc lật 2,30 m3 Ca 0.391 ### 1

Ca 0.391 ### 1Máy khác % 2 65,595.8CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.26322 100T

a.) Vật liệu01232 Dầu bảo ôn Kg 42.5 35,000 101237 Dầu mazút Kg 850 16,827.3 101235 Dầu điêzen Kg 150 22,413.8 1

Đá dăm 1x2 bê tông nhựa (45%) m3 28.8 206,612.3 1Cát vàng bê tông nhựa (50%) m3 38.8 192,679.9 1Bột đá kg 4,723.5 938 1

01556 Nhựa đường (Thảm BTN)) Kg 5,579 14,735.8 1Cộngb.) Nhân công

N136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 4.05 245,436.5 1c.) Máy thi công

M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.3 ### 1M012 Máy xúc lật 2,30 m3 Ca 0.391 ### 1M327 Ca 0.391 ### 1M999 Máy khác % 2 65,595.8

CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1

Trạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h (256 m3/ca)

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Sản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/h

Trạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h (256 m3/ca)

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

5

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) GxdcptGxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.27243 100T

c.) Máy thi côngM112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca 2.36 ### 1

Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.27253 100T

c.) Máy thi côngM112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca 0.25 ### 10

Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.24213 100m2

a.) Vật liệu01232 Nhựa đường Kg 78.65 17,124.7 1

Dầu hỏa Kg 32.1 22,883.9 1b.) Nhân công

01359 Nhân công bậc 3,5/7 Công 0.314 221,328.1 1c.) Máy thi công

N136 Thiết bị nấu nhựa ca 0.049 329,763.1 10 ca 0.098 ### 1

M999 ca 0.049 ### 1CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa 4km Ôtô 12t

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa tiếp 10km Ôtô 12t

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Tưới lớp thấm bám bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2

Máy phun nhựa đường - công suất 190 CVMáy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/h

6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.01

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.24211 100m2

a.) Vật liệu01232 Nhựa đường Kg 32.322 17,124.7 1

Dầu hỏa Kg 16.05 22,883.9 1b.) Nhân công

N126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 0.314 221,328.1 1c.) Máy thi côngThiết bị nấu nhựa ca 0.049 329,763.1 1

M328 Ca 0.098 ### 1M404 Ca 0.049 ### 1

CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.23215 100m2

a.) Vật liệub.) Nhân công

0 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 2.5 236,351.2 1c.) Máy thi côngĐầm bánh hơi tự hành 16,0 T m3 0.064 ### 1

Kg 0.12 ### 1Công 0.0587 ### 1

M999 Máy khác % 0 5,756.5CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Tưới lớp dính bám bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2

Máy phun nhựa đường - công suất 190 CVMáy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/h

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Làm mặt đường BT nhựa hạt thô, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10TMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cv

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

7

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10%Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 2%

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAD.23223 100m2

a.) Vật liệub.) Nhân công

N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 1.82 236,351.2 1c.) Máy thi côngĐầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.064 ### 1

Ca 0.12 ### 1M628 Ca 0.0434 ### 1M999 Máy khác % 2 4,911.5

CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10%Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 2%

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd

HẠNG MỤC : Làm đường mới

Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

#REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệu01254 Đá cấp phối Dmax<=6 (đá thải) m3 138 152,973.4 1

b.) Nhân côngN121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 1.74 206,305 1

c.) Máy thi côngM045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca 0.12 ### 1M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca 0.241 ### 1M999 Máy khác % 1.5 6,598.5

CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Làm mặt đường BT nhựa hạt trung, chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10TMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cv

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

8

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd#REF! #REF! 100m2

0 a.) Vật liệu0 b.) Nhân công

N126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 0.286 221,328.1 10 c.) Máy thi công

Ca 0.36 ### 1Máy ủi - công suất 140 CV Ca 0.36 ### 1Máy khác % 2Cộng 0 0 0 0Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2% 0 0Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T 0 0 0CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 0 0

TL 6% 0 0Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 0 0 0THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 0 0Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 0 0 0

Gxdnt 0.02 0 0

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 0 0 0AD.24121 100m2

a.) Vật liệuNhũ tương Kg 481 13,724.7 1Đá 0,5 x 2 m3 2.99 238,521.2 1Đá 0,5 x 1,6 m3 1.58 238,521.2 1Đá 0,5 x 1 m3 1.05 238,521.2 1Cộngb.) Nhân công

01359 Nhân công bậc 3,5/7 Công 7.2 206,305 1c.) Máy thi công

N136 Thiết bị nấu nhựa ca 0.21 329,763.1 1Đầm bánh thép tự hành 8,5T ca 0.43 ### 1Máy tưới nhựa ca 0.21 ### 1CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Máy san tự hành - công suất 108,0 CV

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 2% )

Làm mặt đường, láng nhựa nhũ tương tiêu chuẩn 4,5kg/m2

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

9

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) GxdcptGxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd#REF! #REF! #REF!

a.) Vật liệuĐá 4 x 6 m3 16.886 229,521.2 1Đá 2 x 4 m3 0.458 229,521.2 1Đá 1 x 2 m3 0.472 229,521.2 1Đá 0,5 x 1 m3 0.63 238,521.2 1Cát m3 3.356 303,630.1 1Cộngb.) Nhân côngNgày công bậc 2,7/7 (nhóm 2) Công 12.786 198,417.9 1c.) Máy thi côngĐầm bánh thép tự hành 8,5T ca 1.876 ### 1Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 ca 0.069 ### 1CộngChi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) GxdcptGxdnt 0.02

TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) GxdAK.91131 m2

a.) Vật liệu01316 GAS đốt Kg 0.152 32,500 1

01689 Sơn lót Kg 0.25 75,000 101687 Sơn dẻo nhiệt Kg 5.19 22,000 1Z999 Vật liệu khác % 1 1,378.7

Cộngb.) Nhân công

N136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 0.19 254,378.8 1c.) Máy thi công

M095 Ca 0.028 783,772.4 1M333 Lò nấu sơn YHK 3A Ca 0.032 842,971.8 1M332 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A Ca 0.032 317,072.1 1M999 Máy khác % 2 590.7

Cộng

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, chiều dày lớp sơn 2mm (công nghệ sơn nóng)

Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5 T

10

Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2% TT 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) TCHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%

TL 6%Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) GTHUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

Gxdnt 0.02TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )

11

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ TOÁN0.00

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

Thành tiền

432,000 ### 5,350,727

432,000360,00072,000

432,0001,347,201.8

1,347,201.85,350,727

630,811.2366,805.5

1,221,960.7552,079.8

2,579,069.85,350,727

142,598.67,272,527.4

399,989460,351

8,132,867813,286.7

8,946,153.7178,923.1

9,125,0770 1,194,506 ###

1,194,5061,194,5061,393,630.2145,673.8

1,247,956.41,393,630.2

51,762.72,639,898.9145,194.4167,105.6

12

2,952,199295,219.93,247,418.9

64,948.4

3,312,3670 0 ###

2,924,350.32,924,350.32,924,350.3

58,4872,982,837.3164,056.1188,813.6

3,335,707333,570.73,669,277.7

73,385.6

3,742,6630 358,970.7 ###

358,970.7358,970.71,169,089.7701,937.6449,874.917,277.2

1,169,089.730,561.2

1,558,621.685,724.298,660.7

1,743,007174,300.71,917,307.7

38,346.2

1,955,654### ### ###

28,332,010.4###

1,087,215.51,087,215.5

3,131,232.7294,914.4

13

301,035.5835,640

757,835.4926,229.115,578.3

3,131,232.7651,009.2

33,201,467.81,826,080.72,101,652.9

37,129,2013,712,920.1

40,842,121.1816,842.4

41,658,964### 992,675 ###

27,054,010.4###

992,675992,675

3,292,486.1294,914.4301,035.5618,373.6757,835.4232,815.8

1,071,130.816,380.6

3,292,486.1626,783.4

31,965,954.91,758,127.52,023,444.9

35,747,5273,574,752.7

39,322,279.7786,445.6

40,108,725### 1,016,010 ###

108,232,139.41,487,500

###3,362,069

7,252,091.4

14

6,743,796.1######

1,016,0101,016,0106,690,772.5642,678.5

1,444,330.74,472,571.7131,191.6

6,690,772.52,318,778.4

118,257,700.36,504,173.57,485,712.4

132,247,586###

145,472,344.62,909,446.9

148,381,792### 994,018 ###

119,220,859.91,487,500

14,303,2053,362,0705,950,434

7,475,979.74,430,643

######

994,018994,018

6,690,772.5642,678.5

1,444,330.74,472,571.7131,191.6

6,690,772.52,538,113

129,443,763.47,119,407

8,193,790.2

144,756,961###

15

159,232,657.13,184,653.1

162,417,3100 0 ###

5,515,946.35,515,946.3

110,318.95,626,265.2309,444.6356,142.6

6,291,852629,185.26,921,037.2

138,420.7

7,059,4580 0 ###

5,843,163.55,843,163.5

116,863.35,960,026.8327,801.5377,269.7

6,665,098666,509.87,331,607.8

146,632.2

7,478,240### 69,497 401,675.4

2,081,434.21,346,860.8734,573.4

69,49769,497

401,675.416,158.4

312,815.772,701.3

401,675.451,052.1

2,603,658.7

16

#VALUE!#VALUE!

#VALUE!#VALUE!#VALUE!#VALUE!

#VALUE!920,791.3 69,497 401,675.4

920,791.3553,504.6367,286.7

69,49769,497

401,675.416,158.4

312,815.772,701.3

401,675.427,839.3

1,419,80378,089.289,873.5

1,587,766158,776.61,746,542.6

34,930.9

1,781,4740 590,878 575,645.2

0590,878590,878575,645.2

106,961.9144,497.1324,186.2

0575,645.2

23,330.51,189,853.7

65,44275,317.7

1,330,613

17

133,061.31,463,674.3

29,273.5

1,492,9480 430,159.2 500,969.9

0430,159.2

430,159.2500,969.9

106,961.9144,497.1239,687.9

9,823500,969.9

18,622.6949,751.752,236.360,119.3

1,062,107106,210.71,168,317.7

23,366.4

1,191,684

HẠNG MỤC : Làm đường mới

Thành tiền

### 358,970.7 669,747.7

21,110,329.2###

358,970.7358,970.7

669,747.7257,071.4402,778.5

9,897.8669,747.7

442,78122,581,828.6

1,242,000.61,429,429.8

18

25,253,2592,525,325.9

27,778,584.9555,571.7

28,334,1570 63,299.8 ###

063,299.8

63,299.81,600,828.4798,225.4771,214.131,388.8

1,600,828.433,282.6

1,697,410.793,357.6107,446.1

1,898,214.4189,821.4

2,088,035.941,760.7

2,129,796.6### 1,485,396 ###

7,942,089.16,601,599.7713,178.5376,863.6250,447.3

7,942,089.11,485,3961,485,396

1,178,751.369,250.2

439,181.8670,319.3

1,178,751.3212,124.71,390,876

76,498.288,042.5

1,555,416.7

19

155,541.7

1,710,958.334,219.2

1,745,177.5### ### ###

5,258,401.43,875,695.6105,120.7

108,334150,268.4

1,018,982.75,258,401.4

2,536,971.32,536,971.3

2,640,041.22,258,970.6381,070.6

2,640,041.2208,708.3

10,644,122.2585,426.7673,772.911,903,322

1,190,332.2

13,093,654.2261,873.1

13,355,527139,248.7 48,332 60,248.4

139,248.74,940

18,750114,1801,378.7

139,248.748,33248,332

60,248.421,945.626,975.110,146.31,181.4

60,248.4

20

4,956.6252,785.713,903.216,001.3

282,69028,269310,9596,219.2

317,178

1

BẢNG GIÁ VẬT TƯ - NHÂN CÔNG- CA MÁY CÔNG TRÌNH

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ sốI.) VẬT LIỆU

1 01023 Bê tông nhựa hạt thô Tấn 0 0 12 01024 Bê tông nhựa hạt trung Tấn 0 0 13 01038 Bột đá Kg 938 938 1

011251 Cát vàng Bê tông nhựa m3 240,000 192,680 17 01125 Cát vàng m3 195,000 303,630 18 01146 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 139,000 199,521 19 011252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2 m3 139,000 190,521 110 01232 Dầu bảo ôn Kg 20,600 35,000 111 01235 Dầu điêzen Kg 18,545 22,414 112 01236 Dầu hoả Lít 14,091 19,909 113 01237 Dầu mazút Kg 12,990 16,827 115 01253 cấp phối sông suối m3 149,067 190,521 116 01254 Đá cấp phối Dmax<=6 (đá thải) m3 127,708 152,973 1

01261 Đá dăm 1 x 2 bê tông nhựa m3 209,564 206,612 1Đá dăm 4 x 6 m3 229,521 1Đá dăm 2 x 4 m3 229,521 1Đá dăm 1 x 2 m3 229,521 1Đá dăm 0,5 x 1 m3 238,521 1

22 01316 GAS đốt Kg 19,000 32,500 126 01552 Nhựa nhũ tương gốc a xít 60% Kg 12,470 13,725 127 01556 Nhựa đường (Thảm BTN)) Kg 12,470 14,736 128 01557 Nhựa đường Kg 12,470 17,125 129 01621 Que hàn sắt Kg 21,000 21,000 130 01636 Răng cào Bộ ### 1,000,000 131 01687 Sơn dẻo nhiệt Kg 11,800 22,000 132 01689 Sơn lót Kg 46,100 75,000 1

2

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ sốII.) NHÂN CÔNG

Ngày công bậc 2,7/7 (nhóm 2) Công 198,4181 N121 Ngày công bậc 3,0/7 (nhóm 2) Công 200,017 206,305 12 N126 Ngày công bậc 3,5/7 (nhóm 2) Công 216,838 221,328 13 N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 233,659 236,351 14 N131 Ngày công bậc 4,0/7 (nhóm 2) Công 233,659 236,351 15 N136 Ngày công bậc 4,5/7 (nhóm 2) Công 253,499 254,379 1

III.) MÁY THI CÔNG

2 M078 Đầm bánh hơi tự hành 16,0 T Ca ### 1,671,280 14 M088 Ca ### 1,204,142 16 M087 Ca ### 1,021,353 17 M333 Lò nấu sơn YHK 3A Ca 844,016 842,972 18 M331 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C Ca ### 5,510,833 112 M006 Ca ### 2,798,108 113 M012 Máy xúc lật 2,30 m3 Ca ### 3,693,940 116 M084 Máy đầm rung tự hành 25T Ca ### 3,031,342 117 M402 Ca ### 1,347,887 118 M404 Ca ### 1,483,699 119 M328 Ca ### 3,191,997 120 M629 Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h Ca ### 3,704,916 121 M628 Ca ### 5,522,762 123 M066 Ca ### 2,217,293 124 M270 Ca 298,359 294,753 126 M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV Ca ### 2,142,261 127 M045 Máy ủi - công suất 108,0 CV (BTN) Ca ### 2,142,261 128 M334 Nồi nấu nhựa Ca 340,873 329,763 129 M112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca ### 2,337,265 130 M112 Ô tô tự đổ - trọng tải 12,0 T Ca ### 2,337,265 1031 M109 Ô tô tự đổ - trọng tải 7,0 T Ca ### 1,740,685 132 M135 Ô tô tưới nước - dung tích 5,0 m3 Ca ### 1,179,658 133 M095 Ca 763,806 783,772 134 M332 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A Ca 328,182 317,072 1

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10,0 TĐầm bánh thép tự hành - trọng lượng 8,5 T

Máy đào một gầu, bánh xích dung tích 0,80 m3

Máy nén khí, động cơ diezel - 420,00 m3/hMáy nén khí, động cơ diezel - 600,00 m3/hMáy phun nhựa đường - công suất 190 CVMáy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130-140cvMáy san tự hành - công suất 108,0 CVMáy trộn bê tông - dung tích 250,0 lít

Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5 T

3

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số

35 M327 Ca ### 11,438,802 1Trạm trộn bê tông asphan 80,0 T/h (256 m3/ca)

(Ban hµnh kÌm theo N§ sè 205/2004/N§-CP)

STT BËc thî

C¸c lo¹i phô cÊp

40% 0% 0% 0% 12% 4% 10%1 1/7 1.67 ### ### ### 0 0 0 ### 103,540 258,850 2 2/7 1.96 ### ### ### 0 0 0 ### 121,520 303,800 3 2.5/7 2.135 ### ### ### 0 0 0 ### 132,370 330,925 4 2.7/7 2.205 ### ### ### 0 0 0 ### 136,710 341,775 5 3/7 2.31 ### ### ### 0 0 0 ### 143,220 358,050 6 3.2/7 2.39 ### ### ### 0 0 0 ### 148,180 370,450 7 3.3/7 2.43 ### ### ### 0 0 0 ### 150,660 376,650 8 3,5/7 2.51 ### ### ### 0 0 0 ### 155,620 389,050 9 3.7/7 2.59 ### ### ### 0 0 0 ### 160,580 401,450 10 4/7 2.71 ### ### ### 0 0 0 ### 168,020 420,050 11 4.2/7 2.806 ### ### ### 0 0 0 ### 173,972 434,930 12 4.3/7 2.854 ### ### ### 0 0 0 ### 176,948 442,370 13 4,5/7 2.95 ### ### ### 0 0 0 ### 182,900 457,250 14 4.7/7 3.046 ### ### ### 0 0 0 ### 188,852 472,130 15 5/7 3.19 ### ### ### 0 0 0 ### 197,780 494,450 16 5.2/7 3.3 ### ### ### 0 0 0 ### 204,600 511,500 17 5.5/7 3.465 ### ### ### 0 0 0 ### 214,830 537,075 18 6/7 3.74 ### ### ### 0 0 0 ### 231,880 579,700 19 7/7 4.4 ### ### ### 0 0 0 ### 272,800 682,000

B¶ng l ¬ng nh©n c«ng S¶N XUÊT B£ T¤NG NHùA

B¶ng l ¬ng A.1.8 nhãm 2

HÖ sè bËc

l ¬ng

L ¬ng tèithiÓu

L ¬ng c¬ b¶n

L u ®éng40%Ltt

Khu vùc

0%Ltt

Thu hót0%Ltt

§éc h¹i0%Ltt

L ¬ng phô12%Lcb

Kho¸n trùc tiÕp 4%Lcb

kh«ng æn ®Þnh SX10%Lcb

(Ban hµnh kÌm theo N§ sè 205/2004/N§-CP)

40%

149,289 171,072 184,218 189,476 197,363 203,372 206,377 212,386 218,395 227,409 234,620 238,225 245,437 252,648 263,464 271,727 284,121 304,778 354,354

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/ngµy

(Ban hµnh kÌm theo N§ sè 205/2004/N§-CP)

STT BËc thî

C¸c lo¹i phô cÊp

40% 15% 0% 0% 12% 4% 10%1 1/7 1.67 ### ### ### 232500 0 0 ### 103,540 258,850 2 2/7 1.96 ### ### ### 232500 0 0 ### 121,520 303,800 3 2.5/7 2.135 ### ### ### 232500 0 0 ### 132,370 330,925 4 2.7/7 2.205 ### ### ### 232500 0 0 ### 136,710 341,775 5 3/7 2.31 ### ### ### 232500 0 0 ### 143,220 358,050 6 3.2/7 2.39 ### ### ### 232500 0 0 ### 148,180 370,450 7 3.3/7 2.43 ### ### ### 232500 0 0 ### 150,660 376,650 8 3,5/7 2.51 ### ### ### 232500 0 0 ### 155,620 389,050 9 3.7/7 2.59 ### ### ### 232500 0 0 ### 160,580 401,450 10 4/7 2.71 ### ### ### 232500 0 0 ### 168,020 420,050 11 4.2/7 2.806 ### ### ### 232500 0 0 ### 173,972 434,930 12 4.3/7 2.854 ### ### ### 232500 0 0 ### 176,948 442,370 13 4,5/7 2.95 ### ### ### 232500 0 0 ### 182,900 457,250 14 4.7/7 3.046 ### ### ### 232500 0 0 ### 188,852 472,130 15 5/7 3.19 ### ### ### 232500 0 0 ### 197,780 494,450 16 5.2/7 3.3 ### ### ### 232500 0 0 ### 204,600 511,500 17 5.5/7 3.465 ### ### ### 232500 0 0 ### 214,830 537,075 18 6/7 3.74 ### ### ### 232500 0 0 ### 231,880 579,700 19 7/7 4.4 ### ### ### 232500 0 0 ### 272,800 682,000

B¶ng l ¬ng nh©n c«ng

B¶ng l ¬ng A.1.8 nhãm 2

HÖ sè bËc

l ¬ng

L ¬ng tèithiÓu

L ¬ng c¬ b¶n

L u ®éng40%Ltt

Khu vùc

15%Ltt

Thu hót0%Ltt

§éc h¹i0%Ltt

L ¬ng phô12%Lcb

Kho¸n trùc tiÕp 4%Lcb

kh«ng æn ®Þnh SX10%Lcb

(Ban hµnh kÌm theo N§ sè 205/2004/N§-CP)

158,231 180,015 193,160 198,418 206,305 212,314 215,319 221,328 227,337 236,351 243,562 247,168 254,379 261,590 272,407 280,669 293,063 313,720 363,296

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/ngµy

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY SẢN XUẤT BÊ TÔNG NHỰA ĐIỀU CHỈNH THEO GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ NHÂN CÔNG TẠI THỜI ĐIỂM THÁNG 7 NĂM 2013

Dầu diez 19,500

Xăng 21,591 Lương cũ 1,780,000Điện 1,350 Lương mới 1,550,000

1 3,637,250 94.65 18,545 19,500 90,391 2 20,865 41,731 583,772 508,341 -75,431 3,693,940 x 232.3

2 2,121,252 46.2 18,545 19,500 44,121 2 20,865 41,731 501,823 436,981 -64,842 2,142,261 x

3 ### 384 kWh 1,068 1,350 ### 15 20,865 312,981 ### ### ### ###x

STT

LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

Giá ca máy theo QĐ số 65/2011/QĐ-UBND ngày 20/12/2011 Tỉnh Thái Nguyên

Định mức tiêu hao nhiên liệu, năng

lượng

Giá NL tiêu hao theo bảng giá ca máy

(đồng)

Giá NL tiêu hao tại thời điểm hiện tại

(đồng)

Chênh lệch nhiên liệu

(đồng)

Thành phần-cấp bậc thợ điều khiển máy

Phụ cấp lương nhân công theo chế độ

Lương thợ theo

mức lương trong

bảng giá ca máy

Lương thợ theo mức lương mới

Chênh lệch tiền lương

(đồng)

Giá ca máy sau khi

tính điều chỉnh (đồng)

Định mức

Loại nhiên liệu

Số người /ca

Phụ cấp lđ 0,2 + kv 0,15

Chênh lệch phụ

cấp

Máy Xúc lật - dung tích gầu: 2,30 m3

lít diezel 1x4/7+1x6/7

Máy ủi - công suất: 108,0 CV

lít diezel 1x3/7+1x5/7

Trạm trộn bê tông asphan - năng suất: 80,0 T/h (256 T/ca)

5x3/7+5x4/7+4x5/7+1x6/

7

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY ĐIỀU CHỈNH THEO GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ NHÂN CÔNG TẠI THỜI ĐIỂM THÁNG 7 NĂM 2013

Dầu diezel ###

Xăng ### Lương cũ 1,780,000Điện 1,350 Lương mới 1,550,000

1 2,759,336 64.8 18,545 19,500 61,884 2 ### 41,731 501,823 436,981 -64,842 2,798,108x

2 2,121,252 46.2 18,545 19,500 44,121 2 ### 41,731 501,823 436,981 -64,842 2,142,261 x

3 1,651,641 37.8 18,545 19,500 36,099 1x5/7 1 ### 20,865 288,867 251,541 -37,326 1,671,280 x

4 1,190,040 26.4 18,545 19,500 25,212 1x4/7 1 ### 20,865 247,461 215,486 -31,975 1,204,142 x

4 1,009,543 24 18,545 19,500 22,920 1x3/7 1 ### 20,865 247,461 215,486 -31,975 1,021,353 x

5 2,973,817 67.2 18,545 19,500 64,176 1x4/7 1 ### 20,865 212,956 185,439 -27,517 3,031,342 x

6 763,806 13 18,909 21,591 34,866 1 ### 20,865 276,790 241,025 -35,765 783,772 x

7 1,713,979 45.9 18,545 19,500 43,835 1 ### 20,865 294,042 256,048 -37,994 1,740,685 x

8 2,294,628 64.8 18,545 19,500 61,884 1 ### 20,865 310,432 270,320 -40,112 2,337,265 x

9 1,175,299 22.5 18,545 19,500 21,488 1 ### 20,865 294,042 256,048 -37,994 1,179,658 x

10 11,507,752 384 kWh 1,068 1,350 ### 15 ### ### ### ### ### ###x

11 3,165,689 57 18,545 19,500 54,435 2 ### 41,731 540,641 470,783 -69,858 3,191,997x

12 5,485,709 63 18,545 19,500 60,165 2 ### 41,731 501,823 436,981 -64,842 5,522,762x

13 3,699,187 30.2 18,545 19,500 28,841 2 ### 41,731 501,823 436,981 -64,842 3,704,916 x

14 2,203,274 38.88 18,545 19,500 37,130 2 ### 41,731 501,823 436,981 -64,842 2,217,293 x

18 5,450,161 92.4 18,545 19,500 88,242 2 ### 41,731 536,328 467,027 -69,301 5,510,833 x

15 328,182 0 0 0 1x4/7 1 ### 20,865 247,461 215,486 -31,975 317,072 x16 Lò nấu sơn YHK 3A 844,016 10.54 18,545 19,500 10,066 1x4/7 1 ### 20,865 247,461 215,486 -31,975 842,972 x17 340,873 0 0 0 1x4/7 1 ### 20,865 247,461 215,486 -31,975 329,763 x

STT

LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

Giá ca máy theo QĐ số 65/2011/QĐ-UBND ngày 20/12/2011 Tỉnh Thái Nguyên

Định mức tiêu hao nhiên liệu, năng

lượng

Giá NL tiêu hao theo bảng

giá ca máy

(đồng)

Giá NL tiêu

hao tại thời điểm hiện tại

(đồng)

Chênh lệch nhiên liệu

(đồng)

Thành phần-cấp bậc thợ

điều khiển máy

Phụ cấp lương nhân công theo chế độ

Lương thợ theo

mức lương trong

bảng giá ca máy

Lương thợ theo

mức lương mới

Chênh lệch tiền lương

(đồng)

Giá ca máy sau khi

tính điều chỉnh (đồng)

Định mức

Loại nhiên liệu

Số người /ca

Phụ cấp lđ 0,2 + kv

0,15

Chênh lệch

phụ cấp

Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,8 m3

lít diezel

1x3/7+1x5/7

Máy ủi - công suất: 108,0 CV

lít diezel

1x3/7+1x5/7Đầm bánh hơi tự

hành - trọng lượng: 16,0 T

lít diezelĐầm bánh thép tự

hành - trọng lượng: 10,0 T

lít diezelĐầm bánh thép tự

hành - trọng lượng: 8,5 T

lít diezel

Máy đầm rung tự hành 25T

lít diezel

Ô tô vận tải thùng - trọng tải: 2,5 T

lít xăng

1x3/4 loại < 3,5 tấn

Ô tô tự đổ - trọng tải: 7,0 T

lít diezel

1x3/4 loại 3,5-7,5

tấnÔ tô tự đổ - trọng tải: 12,0 T

lít diezel

1x3/4 loại 7,5-16,5

tấnÔ tô tưới nước - dung tích: 5,0 m3

lít diezel

1x3/4 loại 3,5-7,5

tấnTrạm trộn bê tông asphan - năng suất: 80,0 T/h (256 T/ca)

5x3/7+5x4/7+4x5/7+1x

6/7Máy phun nhựa đường - công suất: 190 CV

lít diezel

1x1/4+1x3/4 loại

7,5-16,5 tấnMáy rải hỗn hợp bê

tông nhựa - năng suất: 130 CV đến 140 CV

lít diezel

1x3/7+1x5/7

Máy rải cấp phối đá dăm năng suất 60 m3/h

lít diezel

1x3/7+1x5/7

Máy san tự hành công suất 108,0 CV

lít diezel

1x3/7+1x5/7

Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C

lít diezel

1x4/7+1x5/7

Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A lít

diezelNồi nấu nhựa 500 lít

18 1,322,898 37.8 18,545 19,500 36,099 1x4/7 1 ### 20,865 247,461 215,486 -31,975 1,347,887x

19 1,458,137 38.4 18,545 19,500 36,672 1x4/7 1 ### 20,865 247,461 215,486 -31,975 1,483,699x

Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 420,00m3/h

lít diezel

Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 600,00m3/h

lít diezel

0.00

Tªn vËt liÖuChi phÝ vËn chuyÓn (QD 29/2011/QD-UBND ngµy 20/6/2011)

§iÓm ®Çu §iÓm cuèi Cù ly

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 13 14

C¸t vµng B m3 1.45 Mỏ Gốc Vối Trạm BTN L1 12 2,050 1 1.15 37,291 47,680 145,0001.45 L5 1 6,853 1 1.15 10,389

§¸ 1 x 2 B m3 1.60Má ®¸ Nói Voi Tr¹m BTN L1 12 ### 1 1.15 41,149 52,612 154,0001.60 L5 1 ### 1 1.15 11,463

0Nhựa đường TÊn 1.00 H¶i Phßng L1 6 838 1.40 1.00 6,401 6,363.64 235,835 14,500,000

1.00 H.Néi (C §uèng) L2 103 997 1.40 1.00 130,7331.00H.Néi (C §uèng) L3 40 ### 1.40 1.00 67,8021.00 TP T.Nguyªn (QL3) L1 23 838 1.40 1.00 24,536

b¶ng tÝnh c íc vËn chuyÓn vËt liÖu ®Õn tr¹m trén Km61 QL3

§¬n VÞ

Trängl îng§V

Trî c íc vËn chuyÓn

C íc VC ®Õn ch©n c«ng

tr×nh

Gi¸ VL Th¸ng

02.2013Lo¹i ® êng

C íc hµng bËc 1

HÖ sè bËchµng

HÖ sè ben C íc phÝ

11=(3x7x8x9

x10)/1.1

12=(3)*5000

0.00

Tæng céng

15

192,680

206,612

14,735,835

0.00

Tªn vËt liÖuChi phÝ vËn chuyÓn (QD 29/2011/QD-UBND ngµy 20/6/2011)

§iÓm ®Çu §iÓm cuèi Cù ly

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 13 14

C¸t vµng m3 1.45 B¶n ngo¹i C«ng tr×nh L4 11 4961 1.00 ### 82,725 93,630 210,0001.45 L5 1 7194 1.00 ### 10,905

§¸ 1 x 2 m3 1.60 Má ®¸ Nói VoiC«ng tr×nh L1 4 2152 1.00 ### 14,399 84,521 145,0001.60 L4 7.0 4961 1.00 ### 58,0891.60 L5 1.0 7194 1.00 ### 12,034

§¸ 0,5 x 1 m3 1.60 Má ®¸ Nói VoiC«ng tr×nh L1 4 2152 1.00 ### 14,399 84,521 154,0001.60 L4 7.0 4961 1.00 ### 58,0891.60 L5 1.0 7194 1.00 ### 12,034

CÊp phèi ®¸ d¨m lo m3 1.60 Má ®¸ Nói VoiC«ng tr×nh L1 4 2152 1.00 ### 14,399 84,521 115,0001.60 L4 7.0 4961 1.00 ### 58,0891.60 L5 1.0 7194 1.00 ### 12,034

CÊp phèi ®¸ d¨m lo m3 1.60 Má ®¸ Nói VoiC«ng tr×nh L1 4 2152 1.00 ### 14,399 84,521 106,0001.60 L4 7.0 4961 1.00 ### 58,0891.60 L5 1.0 7194 1.00 ### 12,034

§¸ th¶i m3 1.60 Má ®¸ Nói VoiC«ng tr×nh L1 4 2152 1.10 ### 15,839 92,973 60,0001.60 L4 7.0 4961 1.10 ### 63,8981.60 L5 1.0 7194 1.10 ### 13,237

TÊn 1.00 H¶i Phßng L1 6 922 1.30 ### 6,538 ### 324,740 16,800,0001.00 Hµ Néi (CÇu §uèng)L2 103 1097 1.30 ### 133,5351.00Hµ Néi (CÇu §uèng)TP Th¸i Nguyªn L3 40 1465 1.30 ### 69,2551.00 L1 23 922 1.30 ### 25,0621.00 L1 8 922 1.30 ### 8,7171.00 C«ng tr×nh L4 30 2123 1.30 ### 75,270

TÊn 1.00 H¶i Phßng L1 6 922 1.30 ### 6,538 ### 324,740 13,400,0001.00 Hµ Néi (CÇu §uèng)L2 103 1097 1.30 ### 133,5351.00Hµ Néi (CÇu §uèng)TP Th¸i Nguyªn L3 40 1465 1.30 ### 69,2551.00 L1 23 922 1.30 ### 25,062

b¶ng tÝnh c íc vËn chuyÓn vËt liÖu ®Õn ch©n c«ng tr×nh

§¬n VÞ

Trängl îng§V

Trî c íc vËn

chuyÓn

C íc VC ®Õn ch©n c«ng tr×nh

Gi¸ VL Th¸ng 08.2013Lo¹i

® êng

C íc hµng bËc 1

HÖ sè bËchµng

HÖ sè ben C íc phÝ

11=(3x7x8x9

x10)/1.1

12=(3)*7000

Nhùa ® êng

Nhùa ® êng nhũ tương

1.00 L1 8 922 1.30 ### 8,7171.00 C«ng tr×nh L4 30 2123 1.30 ### 75,270

0.00

Tæng céng

15

303,630

229,521

238,521

199,521

190,521

152,973

17,124,740

13,724,740

(Ban hµnh kÌm theo N§ sè 205/2004/N§-CP)

STT BËc thî

C¸c lo¹i phô cÊp

40% 0% 0%1 1/4 2.18 ### ### ### 0 02 2/4 2.57 ### ### ### 0 05 3/4 3.05 ### ### ### 0 010 4/4 3.6 ### ### ### 0 0

STT BËc thî

C¸c lo¹i phô cÊp

40% 0% 0%1 1/4 2.35 ### ### ### 0 02 2/4 2.76 ### ### ### 0 05 3/4 3.25 ### ### ### 0 010 4/4 3.82 ### ### ### 0 0

STT BËc thî

C¸c lo¹i phô cÊp

40% 0% 0%1 1/4 2.51 ### ### ### 0 02 2/4 2.94 ### ### ### 0 05 3/4 3.44 ### ### ### 0 010 4/4 4.05 ### ### ### 0 0

STT BËc thî

C¸c lo¹i phô cÊp

40% 0% 0%1 1/4 2.66 ### ### ### 0 02 2/4 3.11 ### ### ### 0 05 3/4 3.64 ### ### ### 0 0

B¶ng l ¬ng l¸I xe

B¶ng l ¬ng B12. l¸I xe d íi 3.5T

HÖ sè bËc

l ¬ng

L ¬ng tèithiÓu

L ¬ng c¬ b¶n L u ®éng

20%Ltt

Khu vùc

0%Ltt

Thu hót0%Ltt

B¶ng l ¬ng B12. l¸I xe d íi 7.5T

HÖ sè bËc

l ¬ng

L ¬ng tèithiÓu

L ¬ng c¬ b¶n

L u ®éng20%Ltt

Khu vùc

0%Ltt

Thu hót0%Ltt

B¶ng l ¬ng B12. l¸I xe d íi 16.5T

HÖ sè bËc

l ¬ng

L ¬ng tèithiÓu

L ¬ng c¬ b¶n

L u ®éng20%Ltt

Khu vùc

0%Ltt

Thu hót0%Ltt

B¶ng l ¬ng B12. l¸I xe d íi 25T

HÖ sè bËc

l ¬ng

L ¬ng tèithiÓu

L ¬ng c¬ b¶n

L u ®éng20%Ltt

Khu vùc

0%Ltt

Thu hót0%Ltt

10 4/4 4.2 ### ### ### 0 0

STT BËc thî

C¸c lo¹i phô cÊp

40% 0% 0%1 1/4 2.99 ### ### ### 0 02 2/4 3.5 ### ### ### 0 05 3/4 4.11 ### ### ### 0 010 4/4 4.82 ### ### ### 0 0

STT BËc thî

C¸c lo¹i phô cÊp

40% 0% 0%1 1/4 3.2 ### ### ### 0 02 2/4 3.75 ### ### ### 0 05 3/4 4.39 ### ### ### 0 010 4/4 5.15 ### ### ### 0 0

B¶ng l ¬ng B12. l¸I xe d íi 40T

HÖ sè bËc

l ¬ng

L ¬ng tèithiÓu

L ¬ng c¬ b¶n

L u ®éng20%Ltt

Khu vùc

0%Ltt

Thu hót0%Ltt

B¶ng l ¬ng B12. l¸I xe trªn 40T

HÖ sè bËc

l ¬ng

L ¬ng tèithiÓu

L ¬ng c¬ b¶n

L u ®éng20%Ltt

Khu vùc

0%Ltt

Thu hót0%Ltt

(Ban hµnh kÌm theo N§ sè 205/2004/N§-CP)

C¸c lo¹i phô cÊp

0% 12% 4% 10%0 ### 135,160 337900 187,598 54,464 0 ### 159,340 398350 216,893 62,969 0 ### 189,100 472750 252,948 73,437 0 ### 223,200 558000 294,262 85,431

C¸c lo¹i phô cÊp

0% 12% 4% 10%0 ### 145,700 364250 200,367 58,171 0 ### 171,120 427800 231,165 67,112 0 ### 201,500 503750 267,971 77,798 0 ### 236,840 592100 310,787 90,228

C¸c lo¹i phô cÊp

0% 12% 4% 10%0 ### 155,620 389050 212,386 61,660 0 ### 182,280 455700 244,685 71,038 0 ### 213,280 533200 282,243 81,942 0 ### 251,100 627750 328,063 95,244

C¸c lo¹i phô cÊp

0% 12% 4% 10%0 ### 164,920 412300 223,653 64,932 0 ### 192,820 482050 257,455 74,745 0 ### 225,680 564200 297,266 86,303

B¶ng l ¬ng l¸I xe

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/ngµy

L ¬ng theo

®¬n gi¸ gèc

§éc h¹i0%Ltt

L ¬ng phô12%Lcb

Kho¸n trùc tiÕp 4%Lcb

kh«ng æn ®Þnh SX10%Lcb

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/ngµy

L ¬ng theo

®¬n gi¸ gèc

§éc h¹i0%Ltt

L ¬ng phô12%Lcb

Kho¸n trùc tiÕp 4%Lcb

kh«ng æn ®Þnh SX10%Lcb

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/ngµy

L ¬ng theo

®¬n gi¸ gèc

§éc h¹i0%Ltt

L ¬ng phô12%Lcb

Kho¸n trùc tiÕp 4%Lcb

kh«ng æn ®Þnh SX10%Lcb

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/ngµy

L ¬ng theo

®¬n gi¸ gèc

§éc h¹i0%Ltt

L ¬ng phô12%Lcb

Kho¸n trùc tiÕp 4%Lcb

kh«ng æn ®Þnh SX10%Lcb

0 ### 260,400 651000 339,331 98,515

C¸c lo¹i phô cÊp

0% 12% 4% 10%0 ### 185,380 463450 248,441 72,128 0 ### 217,000 542500 286,750 83,250 0 ### 254,820 637050 332,570 96,553 0 ### 298,840 747100 385,902 ###

C¸c lo¹i phô cÊp

0% 12% 4% 10%0 ### 198,400 496000 264,215 76,708 0 ### 232,500 581250 305,529 88,702 0 ### 272,180 680450 353,603 ###0 ### 319,300 798250 410,690 ###

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/ngµy

L ¬ng theo

®¬n gi¸ gèc

§éc h¹i0%Ltt

L ¬ng phô12%Lcb

Kho¸n trùc tiÕp 4%Lcb

kh«ng æn ®Þnh SX10%Lcb

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/ngµy

L ¬ng theo

®¬n gi¸ gèc

§éc h¹i0%Ltt

L ¬ng phô12%Lcb

Kho¸n trùc tiÕp 4%Lcb

kh«ng æn ®Þnh SX10%Lcb

(Ban hµnh kÌm theo N§ sè 205/2004/N§-CP)

############

############

############

#########

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/th¸ng

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/th¸ng

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/th¸ng

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/th¸ng

###

############

############

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/th¸ng

Tæng l ¬ng, phô

cÊp/th¸ng

Ban hµnh kÌm theo quyÕt ®Þnh sè 29/Q§-UB ngµy 20-6-2011 cña UBND tØnh Th¸I Nguyªn

Hµng bËc 1 bao gåm: ®Êt, c¸t, ®¸ xy, sái, g¹ch c¸c lo¹i.

Cù lyA 1 2 3 41 11853 14110 18858 273422 6564 7812 10439 151363 4722 5619 7509 108894 3865 4599 6144 89115 3388 4031 5388 78126 3063 3644 4869 70617 2822 3359 4489 65088 2637 3138 4193 60809 2483 2957 3950 572810 2416 2809 3750 544111 2250 2680 3581 519112 2152 2560 3421 496113 2050 2439 3259 472714 1956 2329 3112 451215 1869 2225 2975 431216 1792 2133 2849 413217 1736 2067 2760 400418 1692 2014 2692 390319 1644 1954 2613 378920 1588 1890 2525 366121 1525 1815 2424 351622 1465 1742 2331 337923 1413 1690 2247 325724 1367 1627 2170 315025 1321 1573 2102 304726 1278 1523 2035 294927 1236 1473 1967 285128 1194 1421 1901 275529 1155 1374 1834 266030 1118 1330 1778 2580

31-35 1084 1290 1726 250136-40 1055 1255 1677 243141-45 1030 1228 1640 237546-50 1011 1203 1605 232951-55 991 1180 1577 228656-60 974 1159 1551 224761-70 959 1142 1524 221271-80 945 1126 1505 217781-90 936 1115 1488 215891-100 928 1103 1475 2139

101 trë lªn 922 1097 1465 2123

b¶ng gi¸ c íc vËn chuyÓn hµng hãa b»ng « t«

I/ C íc phÝ vËn chuyÓn b»ng « t«1/ §¬n gi¸ c íc c¬ b¶n ®èi víi hµng bËc 1

Lo¹i ® êng § êng lo¹i 1 § êng lo¹i 2 § êng lo¹i 3 § êng lo¹i 4

víi 1.1Hµng bËc 2 bao gåm: Ngãi, l ¬ng thùc ®ãng bao, ®¸ c¸c lo¹i (trõ ®¸ xay) c©y, than c¸c lo¹i, s¬n c¸c lo¹itranh tre nøa l¸, b ¬ng vÇu, hãp sµnh sø c¸c thµnh phÈm vµ b¸n thµnh phÈm b»ng gç (cöa, tñ, bµn ghÕ, chÊn song...) C¸c thµnh phÈm vµ b¸n thµnh phÈm kim lo¹i, thµnh thái, tÊm l¸, d©y cuén, èng (trõ èng n íc)

3/ ®¬n gi¸ c¬ b¶n ®èi víi hµng bËc 3 ® îc tÝnh b»ng 1.3 lÇn c íc hµng bËc 1Hµng bËc 3 bao gåm: L ¬ng thùc rêi, xi m¨ng,v«I c¸c lo¹i, ph©n bãn c¸c lo¹i (trõ ph©n ®éng vËt), x¨ng dÇuthuèc trõ s©u, trõ dÞch, thuèc chèng mèi mät, thuèc thó y, s¸ch b¸o, giÊy viÕt, gièng c©y trång (Trõ gièngc©y l ¬ng thùc ®ãng bao) n«ng s¶n phÈm c¸c lo¹i, vËt t m¸y mãc thiÕt bÞ chuyªn ngµnh, nhùa ® êng, d©y ®iÖn, èng n íc (b»ng thÐp, b»ng nhùa)4/ §¬n gi¸ ®èi víi c íc hµng bËc 4 ® îc tÝnh b»ng 1.4 lÇn c íc hµng bËc 1Hµng bËc 4 bao gåm: Nhò t ¬ng, muèi c¸c lo¹i, thuèc ch÷a bÖnh, ph©n ®éng vËt, bïn, c¸c lo¹i hµng hãa d¬ bÈn, kÝnh c¸c lo¹i, hµng tinh vi, hµng thñy s¶n, x¨ng dÇu chøa phuy.5/ Tr êng hîp vËn chuyÓn c¸c mÆt hµng kh«ng cã tªn trong danh môc 4 bËc hµng trªn th× chñ hµng vµ chñph ¬ng tiÖn c¨n cø vµo ®Æc tÝnh cña mÆt hµng t ¬ng ® ¬ng ®Ó xÕp vµo bËc hµng thÝch hîp khi tÝnh c íc vËn chuyÓn

Ban hµnh kÌm theo quyÕt ®Þnh sè 29/Q§-UB ngµy 20-6-2011 cña UBND tØnh Th¸I Nguyªn

Hµng bËc 1 bao gåm: ®Êt, c¸t, ®¸ xy, sái, g¹ch c¸c lo¹i.

539648219491578912920113301023894388815830478877527719468536542625359905807565854935310509848654722456644194275413539923857373836243526344833763313325732063164313131013080

b¶ng gi¸ c íc vËn chuyÓn hµng hãa b»ng « t«

§ êng lo¹i 5

Hµng bËc 2 bao gåm: Ngãi, l ¬ng thùc ®ãng bao, ®¸ c¸c lo¹i (trõ ®¸ xay) c©y,

tranh tre nøa l¸, b ¬ng vÇu, hãp sµnh sø c¸c thµnh phÈm vµ b¸n thµnh phÈm

chÊn song...) C¸c thµnh phÈm vµ b¸n thµnh phÈm kim lo¹i, thµnh thái, tÊm l¸,

3/ ®¬n gi¸ c¬ b¶n ®èi víi hµng bËc 3 ® îc tÝnh b»ng 1.3 lÇn c íc hµng bËc 1Hµng bËc 3 bao gåm: L ¬ng thùc rêi, xi m¨ng,v«I c¸c lo¹i, ph©n bãn c¸c lo¹i

thuèc trõ s©u, trõ dÞch, thuèc chèng mèi mät, thuèc thó y, s¸ch b¸o, giÊy

c©y l ¬ng thùc ®ãng bao) n«ng s¶n phÈm c¸c lo¹i, vËt t m¸y mãc thiÕt bÞ chuyªn ngµnh, nhùa ® êng, d©y ®iÖn, èng n íc (b»ng thÐp, b»ng nhùa)4/ §¬n gi¸ ®èi víi c íc hµng bËc 4 ® îc tÝnh b»ng 1.4 lÇn c íc hµng bËc 1Hµng bËc 4 bao gåm: Nhò t ¬ng, muèi c¸c lo¹i, thuèc ch÷a bÖnh, ph©n ®éng vËt,

d¬ bÈn, kÝnh c¸c lo¹i, hµng tinh vi, hµng thñy s¶n, x¨ng dÇu chøa phuy.5/ Tr êng hîp vËn chuyÓn c¸c mÆt hµng kh«ng cã tªn trong danh môc 4 bËc hµng

ph ¬ng tiÖn c¨n cø vµo ®Æc tÝnh cña mÆt hµng t ¬ng ® ¬ng ®Ó xÕp vµo bËc hµng

chi phÝ ®¶m b¶o giao th«ng

STT Tªn c«ng viÖc §¬n vÞ §¬n gi¸

1 C¸i 0 ###2 C¸i 2 250,000 3 Rµo ch¾n di ®éng lo¹i 1,2m C¸i 4 200,000 4 BiÓn h¹n chÕ tèc ®é C¸i 2 250,000 5 Loa phãng thanh C¸i 0 250,000 6 Trô tiªu di ®éng b»ng cao su C¸i 10 50,000 7 Cßi hiÖu C¸i 0 20,000 8 Cê ph©n luång ®iÒu phèi giao th«ng C¸i 2 15,000 9 B¨ng chØ huy ®iÒu phèi giao th«ng C¸i 2 15,000 10 Cäc tre s¬n tr¾ng ®á lµm hµng rµo C¸i 10 5,000 11 Hµng rµo trô tiªu di ®éng m 10 45,000 12 §Ìn tÝn hiÖu trong ®ªm b¸o hiÖu khu vùc C¸i 4 50,000 13 Nh©n c«ng C«ng 10 239,580

Tæng céng (lµm trßn)

Khèi l îng

BiÓn b¸o hai ®Çu ® êng c«ng tr×nhBiÓn b¸o c«ng tr êng

chi phÝ ®¶m b¶o giao th«ng

Thµnh tiÒn

0 500,000 800,000 500,000

0 500,000

0 30,000 30,000 50,000

450,000 200,000

2,395,800 5,456,000

1

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮPCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Sửa chữa đường cũ

STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số1 Hệ số riêng Vật liệu 1 12 Hệ số Vật liệu phụ 0 03 Hệ số riêng Nhân công 1 14 Hệ số Bù Nhân công 0 05 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.446 Hệ số Bù Nhân công đất 0 07 Hệ số riêng Máy 1 18 Hệ số Bù Máy 0 09 Trực tiếp phí khác 2% 0.0210 Chi phí chung 5,5% 0.05511 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 012 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.0613 Thuế VAT 10% 0.114 Lán trại nhà tạm 2% 0.02

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮPCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Làm đường mới

STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số1 Hệ số riêng Vật liệu 1 12 Hệ số Vật liệu phụ 0 03 Hệ số riêng Nhân công 1 14 Hệ số Bù Nhân công 0 05 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.446 Hệ số Bù Nhân công đất 0 07 Hệ số riêng Máy 1 18 Hệ số Bù Máy 0 09 Trực tiếp phí khác 2% 0.02

Diễn giải hệ số

Diễn giải hệ số

2

10 Chi phí chung 5,5% 0.05511 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 012 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.0613 Thuế VAT 10% 0.114 Lán trại nhà tạm 2 0.02

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮPCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Rãnh thoát nước

STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số1 Hệ số riêng Vật liệu 1 12 Hệ số Vật liệu phụ 0 03 Hệ số riêng Nhân công 1 14 Hệ số Bù Nhân công 0 05 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.446 Hệ số Bù Nhân công đất 0 07 Hệ số riêng Máy 1 18 Hệ số Bù Máy 0 09 Trực tiếp phí khác 2% 0.0210 Chi phí chung 5,5% 0.05511 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 012 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.0613 Thuế VAT 10% 0.114 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮPCÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : Cống qua đường

STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số1 Hệ số riêng Vật liệu 1 12 Hệ số Vật liệu phụ 0 03 Hệ số riêng Nhân công 1 14 Hệ số Bù Nhân công 0 0

Diễn giải hệ số

Diễn giải hệ số

3

5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.446 Hệ số Bù Nhân công đất 0 07 Hệ số riêng Máy 1 18 Hệ số Bù Máy 0 09 Trực tiếp phí khác 2% 0.0210 Chi phí chung 5,5% 0.05511 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 012 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.0613 Thuế VAT 10% 0.114 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

96.14 4965.17 0.019362882

198.3 4537.56 0.043701901

93.84 3702.04 0.025348186

918.44 32712.28 0.028076307