Ha Giang - 02-2019_KQĐT_VTYT.pdf
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
0 -
download
0
Transcript of Ha Giang - 02-2019_KQĐT_VTYT.pdf
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên
VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP
Số QĐ công
bố
Ngày công
bố kết quả
trúng thầu
1N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm tiêm
MPV 1ml
100 cái/
hộpMPV Việt Nam Cái 850 44.850 38.122.500
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
2N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm kim
tiêm
nhựa 1 ml
100 cái/
hộpMediplast Việt Nam Cái 839 13.895 11.657.905
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
3N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm tiêm
MPV 3ml
100 cái/
hộpMPV Việt Nam Cái 940 80.535 75.702.900
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
4N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm kim
tiêm
nhựa 5 ml
100 cái/
hộpMediplast Việt Nam Cái 1.248 1.131.500 1.412.112.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
5N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm tiêm
MPV 5ml
100 cái/
hộpMPV Việt Nam Cái 1.050 2.230.450 2.341.972.500
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
6N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm tiêm
MPV
10ml
100 cái/
hộpMPV Việt Nam Cái 1.450 2.182.550 3.164.697.500
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
7N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm kim
tiêm
nhựa 10
ml
100 cái/
hộpMediplast Việt Nam Cái 1.583 1.025.160 1.622.828.280
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
8N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm kim
tiêm
nhựa 20
ml
100 cái/
hộpMediplast Việt Nam Cái 3.242 254.000 823.468.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
9N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm tiêm
MPV
20ml
25 cái/
hộpMPV Việt Nam Cái 3.000 469.190 1.407.570.000
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
10N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm tiêm
nhựa 50
ml
100 cái/
hộp
Perfect
MedicalViệt Nam Cái 12.000 49.800 597.600.000
Công ty
CP dược
phẩm Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
11N03.01.04
0
Bơm tiêm
dùng cho
máy tiêm
điện tự
động các
loại, các
cỡ
Bơm tiêm
50ml sử
dụng cho
bơm tiêm
điện
25cái/ hộp Perfect Việt Nam Cái 12.000 26.130 313.560.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
12N03.01.06
0
Bơm tiêm
insulin
các loại,
các cỡ
Bơm tiêm
Insulin
100 UI
100 cái/
hộp
Perfect
ForestMalaysia Cái 1.490 111.900 166.731.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
13N03.01.01
0
Bơm sử
dụng để
bơm thức
ăn cho
người
bệnh các
loại, các
cỡ
Bơm cho
ăn MPV
50ml
25 cái/
hộpMPV Việt Nam Cái 6.690 23.810 159.288.900
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
14N03.01.01
0
Bơm sử
dụng để
bơm thức
ăn cho
người
bệnh các
loại, các
cỡ
Bơm
nhựa cho
ăn 50 ml
100 cái/
hộpMediplast Việt Nam Cái 6.588 17.933 118.142.604
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
15N01.01.01
0
Bông
(gòn),
bông tẩm
dung dịch
các loại,
các cỡ
Bông Y
tế Asean1kg/cuộn DP Asean Việt Nam Kg 158.894 8.839 1.404.495.845
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
16N01.01.01
0
Bông
(gòn),
bông tẩm
dung dịch
các loại,
các cỡ
Bông Y
tế Asean1kg/cuộn DP Asean Việt Nam Kg 158.894 1.851 294.112.794
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
17N01.01.01
0
Bông
(gòn),
bông tẩm
dung dịch
các loại,
các cỡ
Bông Y
tế Asean100g/cuộn DP Asean Việt Nam Cuộn 15.600 3.754 58.562.400
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
18N01.01.01
0
Bông
(gòn),
bông tẩm
dung dịch
các loại,
các cỡ
Bông mỡ
Y tế 1kg/cuộn Hiệp hưng Việt Nam Kg 124.000 173 21.452.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
19N01.01.02
0
Bông,
tăm bông
vô trùng
các loại,
các cỡ
Bông cắt
Y tế vô
khuẩn
10 gr/góiBạch
TuyếtViệt Nam Gói 17.700 4.220 74.694.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
20N01.01.02
0
Bông,
tăm bông
vô trùng
các loại,
các cỡ
Bông ép
phẫu
thuật sọ
não
40 cái/góiDANAM
ECOViệt Nam Cái 1.100 1.890 2.079.000
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
21N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
băng mắt
5x7cm
5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 645 2.660 1.715.700
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
22N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
ĐVT
6x10cm
1cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.000 4.100 4.100.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
23N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
ĐVT
6x15cm
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.200 33.860 40.632.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
24N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
ĐVT
6x20cm
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.300 1.050 1.365.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
25N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
ĐVT
6x22cm
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.466 20.000 29.320.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
26N02.03.03
0
Gạc gắn
với băng
dính vô
khuẩn
dùng để
băng các
vết
thương,
vết mổ,
vết khâu
các loại,
các cỡ
Gạc phẫu
thuật ổ
bụng
30x40cm
x6 lớp
05
miếng/góiAn Lành Việt Nam Miếng 5.000 115.530 577.650.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
27N02.03.03
0
Gạc gắn
với băng
dính vô
khuẩn
dùng để
băng các
vết
thương,
vết mổ,
vết khâu
các loại,
các cỡ
Gạc phẫu
thuật 10
x10cm x
8 lớp
10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 587 618.220 362.895.140
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
28N02.03.03
0
Gạc gắn
với băng
dính vô
khuẩn
dùng để
băng các
vết
thương,
vết mổ,
vết khâu
các loại,
các cỡ
Gạc phẫu
thuật 10x
10 cm
x12 lớp
5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 750 21.300 15.975.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
29N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Meche
PT 3,5 x
7,5 cm x
6 lớp
03
miếng/góiAn Lành Việt Nam Miếng 1.500 32.178 48.267.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
30N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc cầu
đa khoa
Fi 30 x1
lớp
05 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 236 588.820 138.961.520
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
31N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc cầu
đa khoa
Fi 50 x1
lớp
10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 600 80.000 48.000.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
32N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc cầu
sản khoa
Fi 45
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.550 3.220 4.991.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
33N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc dẫn
lưu TMH
1,5 x
100cm x
4 lớp
5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.100 5.150 5.665.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
34N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc dẫn
lưu TMH
0,75 x
100cm x
4 lớp
5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.000 5.210 5.210.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
35N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc
PTKD
7,5 x 75
cm x 6
lớp
10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 315 66.950 21.089.250
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
36N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc củ
ấu sản
khoa
10cái/gói An Lành Việt Nam Cái 490 42.240 20.697.600
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
37N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
băng mắt
5x7cm
1 cái/gói,
5 gói/túiAn Lành Việt Nam Cái 600 2.360 1.416.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
38N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
ĐVT
6x10cm
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 900 20 18.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
39N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
ĐVT
6x15cm
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.200 1.280 1.536.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
40N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
ĐVT
6x22cm
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.300 15.150 19.695.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
41N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
ĐVT
8x15cm
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.300 10.400 13.520.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
42N02.03.03
0
Gạc gắn
với băng
dính vô
khuẩn
dùng để
băng các
vết
thương,
vết mổ,
vết khâu
các loại,
các cỡ
Gạc phẫu
thuật ổ
bụng
30x40cm
x6 lớp
5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 4.900 19.500 95.550.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
43N02.03.03
0
Gạc gắn
với băng
dính vô
khuẩn
dùng để
băng các
vết
thương,
vết mổ,
vết khâu
các loại,
các cỡ
Gạc phẫu
thuật 10x
10 cm
x12 lớp
10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 730 18.400 13.432.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
44N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc cầu
đa khoa
Fi 30 x1
lớp
10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 236 2.480 585.280
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
45N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc cầu
sản khoa
Fi 45
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.500 1.600 2.400.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
46N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc
PTKD
7,5 x 75
cm x 6
lớp
10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 315 2.100 661.500
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
47N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc củ
ấu sản
khoa
10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 490 11.600 5.684.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
48N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc hút
100%
100
mét/kiệnAn Lành Việt Nam Mét 3.600 135.415 487.494.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
49N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Gạc hút
100%
Kiện
1000 métAn Lành Việt Nam Mét 3.500 165.350 578.725.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
50N02.01.04
0
Băng
cuộn,
băng cá
nhân các
loại, các
cỡ
Băng
cuộn
10cm x 5
m
10
cuộn/góiAn Lành Việt Nam Cuộn 1.905 102.450 195.167.250
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
51N02.01.04
0
Băng
cuộn,
băng cá
nhân các
loại, các
cỡ
Băng
cuộn
10cm x
2,5 m
20
cuộn/góiAn Lành Việt Nam Cuộn 1.200 46.870 56.244.000
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
52N02.02.02
0
Băng
dính các
loại, các
cỡ
Băng
dính vô
trùng vải
không dệt
cố định
kim luồn
size
60x80
mm
DECOME
D ™
50 miếng
/ hộp
C ty
TNHH
Nhà máy
United
Healthcar
e
Việt Nam Miếng 5.796 3.810 22.082.760
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
53N02.02.02
0
Băng
dính các
loại, các
cỡ
Băng
dính vô
trùng vải
không dệt
cố định
kim luồn
size
60x70
mm
DECOME
D ™
25 miếng
/ hộp
C ty
TNHH
Nhà máy
United
Healthcar
e
Việt Nam Miếng 6.405 980 6.276.900
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
54N02.02.02
0
Băng
dính các
loại, các
cỡ
Urgosyval
2,5cm x
5m
12
cuộn/hộpURGO
THÁI
LANCuộn 29.000 66.553 1.930.037.000
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
55N02.02.02
0
Băng
dính các
loại, các
cỡ
Urgosyval
2,5cm x
9,1m
Hộp 12
cuộn,Hộp
1 cuộn
URGOTHÁI
LANCuộn 41.950 16.070 674.136.500
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
56N02.02.02
0
Băng
dính các
loại, các
cỡ
Băng
dính
2,5cm x
9,1m
Hộp 12
cuộn3M Đức Cuộn 36.500 14.302 522.023.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
57N02.02.02
0
Băng
dính các
loại, các
cỡ
Băng keo
lụa
MEDI -
IPEK
5cm x 5m
12
cuộn/hộp
Seyitler
KimyaTurkey Cuộn 40.000 21.485 859.400.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
58N02.02.02
0
Băng
dính các
loại, các
cỡ
Băng
dính 5cm
x 9,1m
Hộp 12
cuộn3M Đức Cuộn 65.000 14.781 960.765.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
59N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng Bó
Bột
10Cm
X2,7m
72 cuộn/
ThùngORBE Việt Nam Cuộn 14.000 9.240 129.360.000
Công ty
Cổ Phần
TM Dược
- VTYT
Hà Nội
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
60N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng Bó
Bột
15Cm
X2,7m
72 cuộn/
ThùngORBE Việt Nam Cuộn 17.000 5.240 89.080.000
Công ty
Cổ Phần
TM Dược
- VTYT
Hà Nội
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
61N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng Bó
Bột
20Cm
X2,7m
36 cuộn/
ThùngORBE Việt Nam Cuộn 21.000 2.000 42.000.000
Công ty
Cổ Phần
TM Dược
- VTYT
Hà Nội
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
62N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng Bột
Bó 10Cm
x 3,5m
72 cuộn/
ThùngORBE Việt Nam Cuộn 17.000 3.872 65.824.000
Công ty
Cổ Phần
TM Dược
- VTYT
Hà Nội
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
63N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng Bột
Bó 15Cm
x 3,5m
72 cuộn/
ThùngORBE Việt Nam Cuộn 21.000 6.720 141.120.000
Công ty
Cổ Phần
TM Dược
- VTYT
Hà Nội
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
64N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng Bột
Bó 20Cm
x 3,5m
36 cuộn/
ThùngORBE Việt Nam Cuộn 26.000 720 18.720.000
Công ty
Cổ Phần
TM Dược
- VTYT
Hà Nội
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
65N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Bông lót
bó bột
10 Cm x
2,7m
200 cuộn/
ThùngORBE Việt Nam Cuộn 11.000 400 4.400.000
Công ty
Cổ Phần
TM Dược
- VTYT
Hà Nội
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
66N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Bông lót
bó bột
15 Cm x
2,7m
120 cuộn/
ThùngORBE Việt Nam Cuộn 13.000 680 8.840.000
Công ty
Cổ Phần
TM Dược
- VTYT
Hà Nội
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
67N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng gạc
bột 10 x
4,7cm
Hộp 1
cuộn
Trung
QuốcCuộn 14.700 1.600 23.520.000
Viện
trang
thiết bị
và công
trình y tế
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
68N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng gạc
bột 12 x
2,7cm
Hộp 1
cuộn
Trung
QuốcCuộn 14.700 7.750 113.925.000
Viện
trang
thiết bị
và công
trình y tế
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
69N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng gạc
bột 12 x
4,7cm
Hộp 1
cuộn
Trung
QuốcCuộn 18.900 5.372 101.530.800
Viện
trang
thiết bị
và công
trình y tế
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
70N02.01.01
0
Băng bột
bó, vải
lót bó
bột, tất
lót bó bột
các loại,
các cỡ
Băng gạc
bột
12,5cm x
2,7m
Hộp 1
cuộn
Trung
QuốcCuộn 14.700 6.200 91.140.000
Viện
trang
thiết bị
và công
trình y tế
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
71N02.02.02
0
Băng
dính các
loại, các
cỡ
Urgoderm
10cm x
2,5m
Hộp 4
cuộnURGO
THÁI
LANCuộn 65.000 3.500 227.500.000
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
72N02.02.02
0
Băng
dính các
loại, các
cỡ
Băng keo
lụa 2,5cm
x 4,5m
12 hộp/
cuộn
Thai
Adhesive
Tape
Thái Lan Cuộn 14.700 360 5.292.000
Công ty
TNHH
TM Dược
và Thiết
bị Đức
Phát
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
73N02.04.04
0
Miếng
cầm máu
mũi các
loại, các
cỡ
Miếng
cầm máu
mũi các
loại, các
cỡ
10 miếng/
HộpInvotec Mỹ Chiếc 158.000 1.450 229.100.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
74N08.00.26
0
Kìm,
khóa, kẹp
(clip,
clamp)
các loại,
các cỡ
Clips
cầm máu
bằng titan
10
miếng/túi
Symmetry
Vessoclud
e
Mỹ miếng 48.000 910 43.680.000
Công ty
TNHH
thiết bị
và dụng
cụ Y khoa
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
75N02.04.05
0
Vật liệu
cầm máu
các loại
(sáp,
bone,
surgicel,
merocel,
spongosta
n,
gelitacel,
floseal
heamostat
ic, liotit)
Miếng
xốp cầm
máu
Spongosta
n
Hộp 20
miếngSMI Bỉ Miếng 96.000 142 13.632.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
76N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ khâu
không
tiêu
Chiralen
các số
24 Sợi/
hộpChirana Séc Sợi 131.000 1.168 153.008.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
77N05.02.05
0
Chỉ khâu
tiêu chậm
các loại,
các cỡ
Chỉ khâu
tiêu chậm
Chirasorb
các số
24 Sợi/
hộpChirana Séc Sợi 99.000 4.010 396.990.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
78N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ khâu
không
tiêu
Nylon
các số
24 Sợi/
hộpCPT Việt Nam Sợi 27.300 2.392 65.301.600
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
79N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Dafilon
blue số
2/0;3/0;4/
0;5/0
(Chỉ
Nylon
đơn sợi,
dài 75cm,
kim tam
giác 3/8
vòng tròn)
Hộp 36
sợi
B.Braun
Surgical
SA
Tây Ban
Nha
Tây Ban
NhaSợi 37.380 10.878 406.619.640
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
80N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ lanh
cuộn
200m
1
cuộn/hộpDMC Pháp Cuộn 145.000 568 82.287.500
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
81N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ lanh
cuộn
500m
1 cuộn/túi Việt Nam Việt Nam Cuộn 54.800 10.606 581.195.100
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
82N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ
Peclon
126m/cuộ
nViệt Nam Việt Nam Cuộn 17.000 368 6.256.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
83N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeSIL
K ™
Chỉ phẫu
thuật
SILK
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 37.800 502 18.975.600
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
84N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ phẫu
thuật
Nylon
không
tiêu tổng
hợp, tiệt
trùng,
đơn sợi
số 7/0, 6/0
Hộp 12
sợi CPT Việt Nam Sợi 63.000 1.000 63.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
85N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeLO
N ™
Chỉ phẫu
thuật
Nylon
đơn sợi
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 46.800 1.000 46.800.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
86N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeLO
N ™
Chỉ phẫu
thuật
Nylon
đơn sợi
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 51.800 1.048 54.286.400
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
87N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeLO
N ™
Chỉ phẫu
thuật
Nylon
đơn sợi
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 42.800 1.000 42.800.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
88N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeLO
N ™
Chỉ phẫu
thuật
Nylon
đơn sợi
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 38.800 8.208 318.470.400
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
89N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeLO
N ™
Chỉ phẫu
thuật
Nylon
đơn sợi
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 130.000 1.000 130.000.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
90N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeLE
NE ™
Chỉ phẫu
thuật
Polypropy
lene
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 266.000 1.100 292.600.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
91N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeLE
NE ™
Chỉ phẫu
thuật
Polypropy
lene
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 340.000 1.000 340.000.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
92N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeLE
NE ™
Chỉ phẫu
thuật
Polypropy
lene
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 143.000 1.200 171.600.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
93N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeCR
YL ™
Chỉ phẫu
thuật
Polyglacti
n 910
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 81.800 200 16.360.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
94N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeCR
YL ™
Chỉ phẫu
thuật
Polyglacti
n 910
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 174.000 200 34.800.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
95N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeCR
YL ™
Chỉ phẫu
thuật
Polyglacti
n 910
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 100.000 1.000 100.000.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
96N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeSO
RB ™
Chỉ phẫu
thuật axit
Polyglycol
ic
(chỉ
PGA)
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 108.000 1.212 130.896.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
97N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeGU
T PLAIN
™
Chỉ phẫu
thuật
PLAIN
CATGUT
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 48.800 4.048 197.542.400
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
98N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeGU
T ™
Chỉ phẫu
thuật
Chromic
Cutgut
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 305.000 96 29.280.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
99N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeGU
T ™
Chỉ phẫu
thuật
Chromic
Cutgut
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 50.800 96 4.876.800
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
100N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeGU
T ™
Chỉ phẫu
thuật
Chromic
Cutgut
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 49.800 2.680 133.464.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
101N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeGU
T ™
Chỉ phẫu
thuật
Chromic
Cutgut
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 48.800 11.166 544.900.800
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
102N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeGU
T ™
Chỉ phẫu
thuật
Chromic
Cutgut
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 51.800 3.840 198.912.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
103N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
DemeQUI
CK ™
Chỉ phẫu
thuật tự
tiêu nhanh
Hộp 12
sợi
DemeTE
CHUSA Sợi 107.000 2.000 214.000.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
104N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 150.000 1.640 246.000.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
105N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl
CTD số 1
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 120.000 8.450 1.014.000.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
106N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
1 khâu
gân
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 170.000 1.990 338.300.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
107N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
2/0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Mỹ Sợi 160.000 6.488 1.038.080.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
108N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl
Rapide số
2/0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 170.000 4.068 691.560.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
109N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
2/0
36 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Mỹ Sợi 160.000 240 38.400.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
110N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
3/0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 155.000 12.946 2.006.630.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
111N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
3/0
36 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Mỹ Sợi 155.000 260 40.300.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
112N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
4/0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 160.000 3.482 557.120.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
113N05.02.02
0
Chỉ khâu
đặc biệt
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
5/0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 218.000 384 83.712.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
114N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
5/0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 178.000 160 28.480.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
115N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
6/0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 198.000 371 73.458.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
116N05.02.02
0
Chỉ khâu
đặc biệt
các loại,
các cỡ
Chỉ
Vicryl số
8/0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 258.000 830 214.140.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
117N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ
Prolene
số 0
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 165.000 290 47.850.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
118N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ
Prolene
số 1
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 160.000 1.814 290.240.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
119N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ
Prolene
số 2
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 160.000 1.898 303.680.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
120N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ
Prolene
số 3
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 154.000 614 94.556.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
121N05.02.03
0
Chỉ khâu
không
tiêu các
loại, các
cỡ
Chỉ
Prolene
số 4
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 180.000 556 100.080.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
122N05.02.03
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
prolene
số 10
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 420.000 501 210.420.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
123N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
prolene
số 7
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 235.000 168 39.480.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
124N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Chỉ
prolene
số 8
12 sợi/hộp
Johnson
&
johnson
Medical
LTD
Bỉ Sợi 260.000 192 49.920.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
125N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Trusynth
012 sợi/hộp
Sutures
IndiaẤn độ Sợi 127.491 480 61.195.680
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
126N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Trusynth
112 sợi/hộp
Sutures
IndiaẤn độ Sợi 139.986 5.616 786.161.376
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
127N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Trusynth
2/012 sợi/hộp
Sutures
IndiaẤn độ Sợi 155.988 4.468 696.954.384
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
128N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Trusynth
2/012 sợi/hộp
Sutures
IndiaẤn độ Sợi 147.000 288 42.336.000
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
129N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Trusynth
3/012 sợi/hộp
Sutures
IndiaẤn độ Sợi 140.994 1.056 148.889.664
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
130N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Truglyde
112 sợi/hộp
Sutures
IndiaẤn độ Sợi 112.990 288 32.541.120
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
131N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Truglyde
2/012 sợi/hộp
Sutures
IndiaẤn độ Sợi 101.997 288 29.375.136
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
132N05.02.04
0
Chỉ khâu
liền kim
các loại,
các cỡ
Truglyde
3/012 sợi/hộp
Sutures
IndiaẤn độ Sợi 109.998 288 31.679.424
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
133N04.03.03
0
Bộ dây
thở ô-xy
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Dây oxy
2 nhánh
size L,S
1 cái/túiPerfect
ForestMalaysia Cái 6.500 15.331 99.651.500
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
134N04.03.03
0
Bộ dây
thở ô-xy
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Dây thở
oxy mắt
kính
10 cái/túi
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Cái 4.410 560 2.469.600
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
135N04.03.03
0
Bộ dây
thở ô-xy
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Dây thở
oxy 2
nhánh
các số
1 cái/túi
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Cái 4.410 10.268 45.281.880
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
136N03.05.01
0
Dây dẫn,
dây
truyền
dịch các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
chạc nối,
bộ phân
phối,
cổng
chia, ống
nối đi
kèm)
Dây
truyền
dịch
1 bộ/túi
Perfect
Industry
Sdn Bhd
Malaysia Bộ 8.000 191.090 1.528.720.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
137N03.05.01
0
Dây dẫn,
dây
truyền
dịch các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
chạc nối,
bộ phân
phối,
cổng
chia, ống
nối đi
kèm)
Dây
truyền
dịch
1 bộ/túi Welford Malaysia Bộ 6.680 76.076 508.187.680
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
138N03.05.01
0
Dây dẫn,
dây
truyền
dịch các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
chạc nối,
bộ phân
phối,
cổng
chia, ống
nối đi
kèm)
Dây
truyền
dịch
MPV
Kim
23Gx1',21
G x 1
1/2',22Gx
1 1/4'
1 bộ/túi MPV Việt Nam Bộ 7.600 300.670 2.285.092.000
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
139N03.05.01
0
Dây dẫn,
dây
truyền
dịch các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
chạc nối,
bộ phân
phối,
cổng
chia, ống
nối đi
kèm)
Dây
truyền
dịch
Hanaco
1 bộ/túi HanacoTrung
QuốcBộ 8.000 213.350 1.706.800.000
Công ty
CP dược
phẩm Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
140N03.05.01
0
Dây dẫn,
dây
truyền
dịch các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
chạc nối,
bộ phân
phối,
cổng
chia, ống
nối đi
kèm)
Dây
truyền
dịch
1 bộ/túi
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Bộ 8.190 70.000 573.300.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
141N03.05.01
0
Dây dẫn,
dây
truyền
dịch các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
chạc nối,
bộ phân
phối,
cổng
chia, ống
nối đi
kèm)
Dây
truyền
dịch
1 bộ/túi Omiga Việt Nam Bộ 8.400 107.500 903.000.000
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
142N03.05.01
0
Dây dẫn,
dây
truyền
dịch các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
chạc nối,
bộ phân
phối,
cổng
chia, ống
nối đi
kèm)
Dây
truyền
dịch
MPV
Kim 2
cánh
bướm
22G; 23G
x 3/4'
1 bộ/túi MPV Việt Nam Bộ 7.600 677.810 5.151.356.000
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
143N03.05.03
0
Dây dẫn,
dây
truyền
máu,
truyền
chế phẩm
máu các
loại, các
cỡ
Dây
truyền
máu
50 bộ/túi Perfect Việt Nam Bộ 11.000 14.430 158.730.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
144N03.05.03
0
Dây dẫn,
dây
truyền
máu,
truyền
chế phẩm
máu các
loại, các
cỡ
Dây
truyền
máu
300 bộ/túi Perfect Việt Nam Bộ 15.981 7.970 127.368.570
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
145N04.02.06
0
Ống, dây
hút đờm,
dịch, khí,
mỡ các
loại, các
cỡ
Dây hút
nhớt các
số, các cỡ
1 cái/túi
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Cái 2.394 3.600 8.618.400
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
146N04.02.06
0
Ống, dây
hút đờm,
dịch, khí,
mỡ các
loại, các
cỡ
Dây hút
nhớt các
số, các cỡ
Sợi / Túi
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Bộ 2.394 71.425 170.991.450
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
147Dây garo
tiêm1 bộ/túi
Cao su
tháng 5Việt Nam Cái 1.950 23.413 45.655.350
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
148N03.05.01
0
Dây dẫn,
dây
truyền
dịch các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
chạc nối,
bộ phân
phối,
cổng
chia, ống
nối đi
kèm)
Dây dẫn
tiêm
thuốc cản
quang
C405-
1508
dài 120
cm . Đạt
chứng chỉ
chất
lượng
FDA/ Mỹ
số:
K140356
ngày
20/3/2015
Model:
SM-PL-
05P120M
F-MP
đến
Model:
SM-PL-
12B120R
F-TP
01cái/túi Sunny Trung
QuốcCái 70.000 20 1.400.000
Công ty
TNHH
TM và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
149N03.05.04
0
Dây nối
đi kèm
dây
truyền
các loại,
các cỡ
Dây nối
bơm tiêm
điện dài
75cm
01cái/túi Welford Malaysia Cái 7.400 8.080 59.792.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
150N03.05.04
0
Dây nối
đi kèm
dây
truyền
các loại,
các cỡ
Dây nối
bơm tiêm
điện dài
150cm
01cái/túi Welford Malaysia Cái 7.400 2.860 21.164.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
151N08.00.31
0
Mặt nạ
(mask)
các loại,
các cỡ
Mask khí
dung
NL+TE
Hộp/100
cái
Suzhou
Yudu
Trung
QuốcCái 22.300 2.731 60.901.300
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
152N08.00.31
0
Mặt nạ
(mask)
các loại,
các cỡ
Mask thở
oxy Sơ
sinh,
NL+TE
Hộp/100
cáiGreetmed
Trung
QuốcCái 12.400 2.771 34.360.400
Liên
danh
công ty
Đại
Phong -
Hadimed
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
153N08.00.31
0
Mặt nạ
(mask)
các loại,
các cỡ
Mask thở
oxy Sơ
sinh,
NL+TE
có túi dự
trữ
Hộp/100
cái
Suzhou
Yudu
Trung
QuốcCái 28.200 1.794 50.590.800
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
154N08.00.31
0
Mặt nạ
(mask)
các loại,
các cỡ
Mask gây
mê Size
1,2,3,4,5.
Hộp/100
cái
Suzhou
Yudu
Trung
QuốcCái 43.600 1.091 47.567.600
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
155
Khẩu
trang giấy
3 lớp đã
tiệt trùng
50 cái/
hộp
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Cái 945 189.900 179.455.500
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
156
Khẩu
trang giấy
3 lớp
50 cái/
hộp
Thời
Thanh
Bình
Việt Nam Cái 920 28.415 26.141.800
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
157
Mũ giấy
đã tiệt
trùng
1 cái/gói
Thời
Thanh
Bình
Việt Nam Cái 980 5.760 5.644.800
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
158
Mũ phẫu
thuật viên
VT
100
cái/hộp
Thời
Thanh
Bình
Việt Nam Cái 990 42.136 41.714.640
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
159N03.07.08
0
Túi hậu
môn nhân
tạo
Túi hậu
môn nhân
tạo
SOFTOM
Y
1 cái/gói
Công ty
cổ phần
Dược
phẩm
Tân Á
Việt Nam Cái 3.780 2.490 9.412.200
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
160N03.07.08
0
Túi hậu
môn nhân
tạo
Túi hậu
môn nhân
tạo
(Kích cỡ
Φ 45, Φ
60)
Hộp 100
túi; 25
cái/ túi;
24 hộp/
kiện.
Việt Nam Việt Nam Cái 3.780 4.500 17.010.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
161N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi máu
ba
250ml,
350ml
4 túi/Bịch Terumo Việt Nam Túi 123.900 2.000 247.800.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
162N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi máu
đơn10 bộ/hộp Terumo Việt Nam Túi 49.350 9.809 484.074.150
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
163N03.07.06
0
Túi, lọ,
cát-sét
(cassette)
đựng
hoặc đo
lượng
chất thải
tiết, dịch
xả các
loại, các
cỡ
Túi nước
tiểu
200 cái
/hộp Greetmed
Trung
QuốcTúi 5.250 13.330 69.982.500
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
164N03.07.06
0
Túi, lọ,
cát-sét
(cassette)
đựng
hoặc đo
lượng
chất thải
tiết, dịch
xả các
loại, các
cỡ
Túi nước
tiểu 10cái/túi
Greet
Med
Trung
QuốcTúi 5.700 16.211 92.402.700
Công ty
TNHH
TBYT
Hải Long
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
165N03.06.03
0
Găng tay
sử dụng
trong
thăm
khám các
loại, các
cỡ
Găng tay
khám
bệnh các
số
50 đôi/hộp
HP Glove/
Top
Glove
Malaysia Đôi 1.788 274.300 490.448.400
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
166N03.06.03
0
Găng tay
sử dụng
trong
thăm
khám các
loại, các
cỡ
Găng tay
khám
bệnh các
số
50 đôi/hộp MERUFA Việt Nam Đôi 1.815 2.866.860 5.203.350.900
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
167N03.06.03
0
Găng tay
sử dụng
trong
thăm
khám các
loại, các
cỡ
Găng tay
khám
bệnh các
số
50 đôi/hộp
Meditex
–
Normal/
Top
Glove
Malaysia Đôi 1.365 581.350 793.542.750
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
168N03.06.05
0
Găng tay
vô trùng
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Găng tay
phẫu
thuật tiệt
trùng các
số
50 đôi/hộp
King -
Supermax
Malaysia Đôi 3.990 61.972 247.268.280
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
169N03.06.05
0
Găng tay
vô trùng
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Găng tay
phẫu
thuật tiệt
trùng các
số
1 đôi/túi
giấyMERUFA Việt Nam Đôi 6.345 487.975 3.096.201.375
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
170N03.06.05
0
Găng tay
vô trùng
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Găng tay
phẫu
thuật tiệt
trùng các
số
1 đôi/túi
giấy
King -
Supermax
Malaysia Đôi 4.200 72.300 303.660.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
171N03.06.04
0
Găng tay
vô trùng
dùng
trong
thăm dò
chức
năng, xét
nghiệm
các loại,
các cỡ
Găng tay
sản khoa
dài tay
(số M, L)
10 đôi/túi Nam
Hòa PhátViệt Nam Đôi 12.000 9.150 109.800.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
172N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim ảnh
Sony
100 tờ/
hộpSony Nhật Bản Cuộn 162.000 1.274 206.388.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
173N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim XQ
18 x 24
cm
100 tờ/
hộp
MXG –
Carestrea
m
Mỹ Hộp 525.000 96 50.400.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
174N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim
Xquang
24x30
100 tờ/
hộpAGFA Bỉ Hộp 938.000 470 440.860.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
175N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim XQ
30 x 40
cm
100 tờ/
hộp
MXG –
Carestrea
m
Mỹ Hộp 1.365.000 475 648.375.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
176N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim
Xquang
30x40
100 tờ/
hộpAGFA Bỉ Hộp 1.450.000 2.370 3.436.500.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
177N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim XQ
30 x 40
cm
100 tờ/
hộp
Fujifilm
Corporati
on Japan
Nhật bản Hộp 1.285.714 100 128.571.400
Công ty
cổ phần
xuất nhập
khẩu Y tế
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
178N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim XQ
35 x 35
cm
100 tờ/
hộp
MXG –
Carestrea
m
Mỹ Hộp 1.470.000 1.227 1.803.690.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
179N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim
Xquang
35x35
100 tờ/
hộpAGFA Bỉ Hộp 1.550.000 29 44.950.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
180N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Drystar
DT2B
DMF
8"x10"
(phim
khô)
Hộp 100
tờ
Agfa
HealthCar
e N.V
Bỉ
Bỉ Hộp 1.564.500 905 1.415.872.500
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
181N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim XQ
khô
DIHL
8"x10"
150 tờ/
hộpFuji Nhật Bản Hộp 1.953.000 366 714.798.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
182N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim XQ
khô
DIHL
10x12"
150 tờ/
hộpFuji Nhật Bản Hộp 3.480.000 96 334.080.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
183N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim X-
Quang
125SH
20x25 cm
(8"x10")
Hộp 125
tờ
Carestrea
m Health,
Inc.
Hoa Kỳ Hộp 2.299.500 270 620.865.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
184N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim XQ
khô
DIHL
8"x10"(
20x25cm)
150 tờ/
hộpFuji Nhật Bản Hộp 2.380.000 446 1.061.480.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
185N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim XQ
dùng cho
máy cộng
hưởng từ
(MRI),
kích
thước:
35*43cm
Hộp 100
tờFujifilm Nhật Bản Hộp 4.520.000 99 447.480.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Việt Nhật
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
186N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim X-
quang kỹ
thuật số
Kích
thước:
20x25 cm
150 tờ/hộp Fujifilm Nhật Bản Hộp 1.800.000 1.230 2.214.000.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Việt Nhật
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
187N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
TRIMAX
TXE cỡ
8x10”
(20x25cm
)
Hộp 125
tờ
Carestrea
m HealthMỹ Hộp 2.200.000 960 2.112.000.000
Công ty
cổ phần
Meditroni
c
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
188N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
TRIMAX
TXE cỡ
10x12”
(25x30cm
)
Hộp 125
tờ
Carestrea
m HealthMỹ Hộp 3.100.000 575 1.782.500.000
Công ty
cổ phần
Meditroni
c
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
189N07.01.50
0
Phim X-
quang
các loại,
các cỡ
Phim XQ
khô DI-
HT
8"x10"
100 tờ/
hộpFuji Nhật Bản Hộp 1.953.000 300 585.900.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
190N03.03.08
0
Kim lọc
thận nhân
tạo các
loại, các
cỡ
Kim chạy
thận
(AVF)
nhân tạo
16G, 17G
50 cái/hộp Perfect Việt Nam Cái 9.891 47.550 470.317.050
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
191N03.02.02
0
Kim cánh
bướm các
loại, các
cỡ
Venofix
Safety
50 cái
/hộpB.Braun Malaysia Cái 11.487 940.030 10.798.124.610
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
192N03.02.02
0
Kim cánh
bướm các
loại, các
cỡ
Kim cánh
bướm
MPV
100
cái/HộpMPV Việt Nam cái 1.600 425.070 680.112.000
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
193N03.03.01
0
Kim
chọc, kim
chọc dò
các loại,
các cỡ
Kim chọc
dò gây tê
tủy sống
KD-FINE
các số
18, 20,
22, 25G,
50 cây/hộpKD
MedicalGermany Cây 26.300 7.540 198.302.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
194N03.03.07
0
Kim gây
tê, gây
mê các
loại, các
cỡ
Kim gây
tê răng
100
cái/HộpTerumo Nhật Bản Cái 1.700 1.261 2.143.700
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
195N05.01.01
0
Kim khâu
các loại,
các cỡ
Kim khâu
da 10 cái/gói
Trung
QuốcCái 1.995 20.738 41.372.310
Viện
trang
thiết bị
và công
trình y tế
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
196N05.01.01
0
Kim khâu
các loại,
các cỡ
Kim khâu
ruột 10 cái/gói
Trung
QuốcCái 1.995 16.738 33.392.310
Viện
trang
thiết bị
và công
trình y tế
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
197N03.02.03
0
Kim
chích
máu các
loại, các
cỡ
Kim trích
máu
200 cái
/hộp
Trung
QuốcCái 250 32.485 8.121.250
Viện
trang
thiết bị
và công
trình y tế
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
198N03.02.06
0
Kim lấy
máu, lấy
thuốc các
loại, các
cỡ
Kim lấy
thuốc số
18G
100
cái/hộp
Perfect
ForestMalaysia Cái 550 209.550 115.252.500
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
199N03.02.06
0
Kim lấy
máu, lấy
thuốc các
loại, các
cỡ
Kim tiêm
MPV
100
cái/hộpMPV Việt Nam Cái 800 1.734.110 1.387.288.000
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
200N03.02.06
0
Kim lấy
máu, lấy
thuốc các
loại, các
cỡ
Kim
nhựa lấy
máu 20G
100 cái/túiVinahank
ookViệt Nam Cái 420 75.850 31.857.000
Viện
trang
thiết bị
và công
trình y tế
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
201N03.04.01
0
Kim
châm cứu
các loại,
các cỡ
Kim
châm cứu
Đông Á
các số
100
cái/hộpSuzhou
Trung
QuốcCái 900 1.844.260 1.659.834.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
202N03.02.07
0
Kim luồn
mạch
máu các
loại, các
cỡ
Vasofix
Safety
50 cái/
hộpB.Braun Malaysia Cái 22.795 198.540 4.525.719.300
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
203N03.02.07
0
Kim luồn
mạch
máu các
loại, các
cỡ
Kim luồn
tĩnh mạch
(các số)
Nipro
Hộp 50 cái
Nipro
Corporati
on
Nhật Bản
Nhật Bản Cái 15.960 250.520 3.998.299.200
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
204N03.02.07
0
Kim luồn
mạch
máu các
loại, các
cỡ
Kim luồn
tĩnh mạch
các số
50 cái/hộpHi-tech
MedicareẤn Độ Cái 8.000 73.940 591.520.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
205N03.02.07
0
Kim luồn
mạch
máu các
loại, các
cỡ
Introcan
Safety
50 cái/
hộpB.Braun Malaysia Cái 22.795 191.120 4.356.580.400
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
206N03.02.07
0
Kim luồn
mạch
máu các
loại, các
cỡ
Kim luồn
tĩnh mạch
ngoại
biên
Favocath
50 cái/hộp
C ty
TNHH
Nhà máy
United
Healthcar
e
Việt Nam Cái 11.781 11.000 129.591.000
Liên
danh
Công ty
TNHH
Đông
Bắc -
Bbraun
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
207N03.03.14
0
Kim laser
nội mạch,
đầu đốt,
dây đốt,
ống thông
laser nội
mạch các
loại, các
cỡ
Kim luồn
dùng cho
máy
Laser nội
mạch
50 cái/hộp Terumo Philippin Cái 11.550 26.960 311.388.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
208N03.03.14
0
Kim laser
nội mạch,
đầu đốt,
dây đốt,
ống thông
laser nội
mạch các
loại, các
cỡ
Kim
quang
dùng cho
máy
Laser nội
mạch
50 cái/hộpGuilin
Kangxing
Trung
Quốc Cái 31.500 36.860 1.161.090.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
209N03.02.08
0
Kim tiêm
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Kim nha
khoa
100
cái/HộpTerumo Nhật Bản Cái 1.580 5.161 8.154.380
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
210
Ống đông
máu
Natricitrat
100
cái/hộpHTM Việt Nam Cái 943 131.500 124.004.500
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
211
Ống
EDTA
(Ống lưu
máu
kháng
đông
EDTA)
2400
cái/thùngHTM Việt Nam Cái 943 722.250 681.081.750
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
212
Ống
nghiệm
Heparin
100
ống/hộp
KLC –
Đức
Minh
Việt Nam Cái 945 623.300 589.018.500
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
213
Ống
nghiệm
nhựa có
nắp
500
ống/hộpHTM Việt Nam Cái 524 201.360 105.512.640
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
214
Ống
nghiệm
thủy tinh
100
Cái/hộp
Nam
Tiến
Thành
Việt Nam Cái 880 144.245 126.935.600
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
215
Ống
nghiệm
nước tiểu
100ống/hộ
pViệt Nam Việt Nam Cái 998 182.460 182.095.080
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
216
Ống cắm
panh
Inox loại
trung
ống
AM
Xiang -
Jiang
Trung
QuốcỐng 36.800 544 20.019.200
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
217N04.01.03
0
Ống nội
khí quản
sử dụng
một lần
các loại,
các cỡ
(bao gồm
ống nội
khí quản
canlene)
Ống đặt
nội khí
quản có
bóng
chèn size
7.0 và 7.5
10 cái/hộp GreetmedTrung
QuốcCái 18.900 5.915 111.793.500
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
218N04.01.03
0
Ống nội
khí quản
sử dụng
một lần
các loại,
các cỡ
(bao gồm
ống nội
khí quản
canlene)
Ống đặt
nội khí
quản có
bóng số
từ 2/0
đến 9/0
01 cái/ góiSuzhou
Yudu
Trung
QuốcSợi 13.200 16.639 219.628.200
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
219N04.01.09
0
Thông
(sonde)
các loại,
các cỡ
Ống
thông
đường
tiểu 2
nhánh
các cỡ
10
chiếc/hộpWelford Malaysia Chiếc 26.000 2.019 52.481.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
220N04.01.09
0
Thông
(sonde)
các loại,
các cỡ
Ống
thông tiểu01ống/túi
Suzhou
Yudu
Trung
QuốcCái 12.800 11.140 142.592.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
221
Ống đo
chức
năng hô
hấp
01 Ống Việt Nam Việt Nam Ống 3.200 5.046 16.147.200
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
222N04.02.06
0
Ống, dây
hút đờm,
dịch, khí,
mỡ các
loại, các
cỡ
Ống hút
dùng 1 lần01Cái/túi Việt Nam Việt Nam Cái 12.000 207 2.484.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
223N04.01.09
0
Thông
(sonde)
các loại,
các cỡ
Sonde
cho ăn có
nắp các
cỡ
50 cái/hộpForte
GrowViệt Nam Cái 12.000 6.714 80.568.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
224N04.02.02
0
Ống
(sonde)
rửa dạ
dày các
loại, các
cỡ
Sonde dạ
dày trẻ em01 cái/túi
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Cái 6.300 8.657 54.539.100
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
225N04.02.02
0
Ống
(sonde)
rửa dạ
dày các
loại, các
cỡ
Sonde dạ
dày các số10 cái/túi An Phú Việt Nam Cái 4.800 21.603 103.694.400
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
226N04.02.03
0
Ống dẫn
lưu
(drain)
các loại,
các cỡ
Sonde
dẫn lưu ổ
bụng các
số
1Cái/ túiForte
GrowViệt Nam Cái 7.350 13.447 98.835.450
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
227N07.05.02
0
Bộ đặt
dẫn lưu
thận qua
da các
loại, các
cỡ (bao
gồm:
Kim
chọc, ống
thông để
nong, ống
thông
(sonde) J-
J, ống
thông để
đặt dẫn
lưu ra
ngoài)
Sonde
Foley
Catheter
01 cái/túi GreetmedTrung
QuốcCái 12.600 4.610 58.086.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
228N07.05.02
0
Bộ đặt
dẫn lưu
thận qua
da các
loại, các
cỡ (bao
gồm:
Kim
chọc, ống
thông để
nong, ống
thông
(sonde) J-
J, ống
thông để
đặt dẫn
lưu ra
ngoài)
Sonde
Foley 2
nhánh
các số
01 cái/túiSuzhou
Yudu
Trung
QuốcCái 10.800 22.424 242.179.200
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
229N07.05.02
0
Bộ đặt
dẫn lưu
thận qua
da các
loại, các
cỡ (bao
gồm:
Kim
chọc, ống
thông để
nong, ống
thông
(sonde) J-
J, ống
thông để
đặt dẫn
lưu ra
ngoài)
Sonde
Foley 2
nhánh trẻ
em
01 cái/túiSuzhou
Yudu
Trung
QuốcCái 11.800 4.257 50.232.600
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
230N04.01.09
0
Thông
(sonde)
các loại,
các cỡ
Sonde
hậu môn01 cái/túi Minh Tâm Việt Nam Cái 5.900 7.667 45.235.300
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
231N04.02.06
0
Ống, dây
hút đờm,
dịch, khí,
mỡ các
loại, các
cỡ
Sonde
hút nhớt
các số
01 cái/túi Minh Tâm Việt Nam Cái 3.600 27.879 100.364.400
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
232N07.05.02
0
Bộ đặt
dẫn lưu
thận qua
da các
loại, các
cỡ (bao
gồm:
Kim
chọc, ống
thông để
nong, ống
thông
(sonde) J-
J, ống
thông để
đặt dẫn
lưu ra
ngoài)
Sonde JJ 01 cái/túi
Marflow
AG /
Thụy Sỹ
Thụy Sỹ Cái 672.000 570 383.040.000
Công ty
TNHH
TBYT
Thanh
Bình
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
233N07.05.02
0
Bộ đặt
dẫn lưu
thận qua
da các
loại, các
cỡ (bao
gồm:
Kim
chọc, ống
thông để
nong, ống
thông
(sonde) J-
J, ống
thông để
đặt dẫn
lưu ra
ngoài)
Sonde
Nelaton
các số
20 cái/túi SaintyTrung
QuốcCái 4.200 21.210 89.082.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
234N04.01.08
0
Ống
(sonde)
thở ô-xy
02 gọng
các loại,
các cỡ
Sonde
oxy 2
nhánh
01 cái/túi GreetmedTrung
QuốcCái 6.200 9.014 55.886.800
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
235N07.05.02
0
Bộ đặt
dẫn lưu
thận qua
da các
loại, các
cỡ (bao
gồm:
Kim
chọc, ống
thông để
nong, ống
thông
(sonde) J-
J, ống
thông để
đặt dẫn
lưu ra
ngoài)
Sonde
Pecze01 cái/túi
Trung
Quốc
Trung
QuốcCái 16.500 4.450 73.425.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
236N07.05.02
0
Bộ đặt
dẫn lưu
thận qua
da các
loại, các
cỡ (bao
gồm:
Kim
chọc, ống
thông để
nong, ống
thông
(sonde) J-
J, ống
thông để
đặt dẫn
lưu ra
ngoài)
Sonde tiểu 1 cái/túi Minh Tâm Việt Nam Cái 4.300 6.937 29.829.100
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
237N08.00.25
0
Miếng
dán điện
cực, điện
cực dán,
đệm điện
cực các
loại, các
cỡ
Dán điện
tim01 cái/túi
Skintact
–
Leonhard
Lang
Áo Cái 2.310 18.940 43.751.400
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
238N08.00.25
0
Miếng
dán điện
cực, điện
cực dán,
đệm điện
cực các
loại, các
cỡ
Điện cực
tim nền
xốp
50
miếng/túi3M Canada Miếng 3.800 10.600 40.280.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
239N08.00.25
0
Miếng
dán điện
cực, điện
cực dán,
đệm điện
cực các
loại, các
cỡ
Điện cực
dán đo
điện tim
Sainty
YD55
30 cái/túi SaintyTrung
QuốcCái 2.100 800 1.680.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
240Giấy điện
tim 12 cần
10
cuộn/hộpDykam
Nhật/
IsraleCuộn 104.000 300 31.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
241Giấy điện
tim 6 cần 10 tệp/hộp Dykam
Nhật/
IsraleTệp 34.800 5.538 192.722.400
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
242Giấy điện
tim 3 cần
10
cuộn/hộpDykam
Nhật/
IsraleCuộn 19.400 11.553 224.128.200
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
243
Giấy in
ảnh Sony
Nhật
10
cuộn/hộpSony Nhật Bản Cuộn 162.000 2.753 445.986.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
244
Giấy in
lưu huyết
não
Hộp/cuộn DykamNhật/
IsraleCuộn 21.000 528 11.088.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
245
Giấy in
máy
huyết học
10
cuộn/hộpDykam
Nhật/
IsraleCuộn 15.200 2.251 34.215.200
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
246
Giấy in
máy
Moritor
sản khoa
1cuộn/gói DykamNhật/
IsraleCuộn 94.000 502 47.188.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
247
Giấy in
máy nước
tiểu
10
cuộn/hộpDykam
Nhật/
IsraleCuộn 13.200 2.318 30.597.600
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
248
Giấy in
máy sinh
hóa
10
cuộn/hộpDykam
Nhật/
IsraleCuộn 13.000 1.891 24.583.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
249Giấy in
nhiệt
10
cuộn/hộpDykam
Nhật/
IsraleCuộn 10.300 3.950 40.685.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
250
Giấy in
siêu âm
UPP-110S
1cuộn/gói
thiếcSony Nhật Bản Cuộn 162.000 2.608 422.496.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
251
Giấy in
siêu âm
UPC siêu
âm màu
Hộp 3 tập Sony Nhật Bản Tập 780.000 281 219.180.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
252N04.01.01
0
Ca-nuyn
(cannula)
các loại,
các cỡ
Canyn
mayo
(nhựa)
1 cái/túi
GlobalRol
l -
Hangzhou
Rollmed
Trung
QuốcCái 6.000 2.911 17.466.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hải Long
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
253N04.01.02
0
Ống ca-
nuyn
(cannula)
mở khí
quản các
loại, các
cỡ
Canyn
mở khí
quản bạc
1 cái/túi GreetmedTrung
QuốcCái 94.500 1.160 109.620.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
254N04.04.01
0
Ống
thông
(catheter)
các loại,
các cỡ
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
1 đường,
kim
thẳng, cỡ
420(Cathe
ter tĩnh
mạch
trung tâm
1 nòng
các số).
Đạt
chứng chỉ
chất
lượng
FDA/ Mỹ
số:
K070451
ngày
05/6/2015
.
Model:
CV-
04706
đến CV-
04301
10 cái /
Hộp Teflex Mỹ Cái 390.000 75 29.250.000
Công ty
TNHH
TM và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
255N04.04.01
0
Ống
thông
(catheter)
các loại,
các cỡ
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
2 nòng
KD-
DUOSOF
T
10 cái /
Hộp
KD
MedicalGermany Cái 700.000 310 217.000.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
256N04.04.01
0
Ống
thông
(catheter)
các loại,
các cỡ
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
3 nòng
KD-
TRIOSOF
T
10 cái /
Hộp
KD
MedicalGermany Cái 860.000 110 94.600.000
Công ty
CPTM và
Dược
Phẩm
Hoàng
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
257N04.04.01
0
Ống
thông
(catheter)
các loại,
các cỡ
Catheter
tĩnh mạch
trung
ương 2
nòng,
kim
thẳng, cỡ
408,
508(nhi).
Đạt
chứng chỉ
chất
lượng
FDA/ Mỹ
số:
K070451
ngày
31/7/2007
Model:
FV/FC-
2421 đến
FV/FC-
2528
Hộp/10
cái
Trung
QuốcCái 520.000 100 52.000.000
Công ty
TNHH
TM và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
258N04.04.01
0
Ống
thông
(catheter)
các loại,
các cỡ
Catheter
tĩnh mạch
trung
ương 3
nòng,
kim
thẳng, cỡ
513(nhi)
các cỡ.
Model:
HJ-
E5008
đến
Model:
HJ-E5030
Hộp/10
cáiBiometrix
(Israel/Slo
vakiaCái 1.060.000 150 159.000.000
Công ty
TNHH
TM và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
259N05.03.02
0
Các loại
dao, lưỡi
dao sử
dụng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Dao 15 độTúi vô
trùng
Unique
Technolog
ies Inc.
Mỹ Cái 180.000 2.000 360.000.000
Công ty
TNHH -
TBYT
Thành
Công
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
260N03.01.07
0
Bơm tiêm
liền kim
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Bơm kim
tiêm
nhựa 3 ml
100 cái/
hộpMediplast Việt Nam Cái 944 172.325 162.674.800
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
261N02.03.02
0
Gạc các
loại, các
cỡ
Bông gạc
ĐVT
8x15cm
1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.380 88.062 121.525.560
Công ty
TNHH
đầu tư &
Thương
Mại An
Lành
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
262N05.03.02
0
Các loại
dao, lưỡi
dao sử
dụng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Dao 15 độ Dao 15 độ Jimit India Cái 244.650 1.169 285.995.850
Công ty
CP
TTBYT
Đông
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
263N05.03.02
0
Các loại
dao, lưỡi
dao sử
dụng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Dao
2.85cm
Túi vô
trùng
Unique
Technolog
ies Inc.
Mỹ Cái 315.000 2.000 630.000.000
Công ty
TNHH -
TBYT
Thành
Công
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
264N05.03.02
0
Các loại
dao, lưỡi
dao sử
dụng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Dao 2,85
cm
Dao 2,85
cmJimit India Cái 315.000 1.126 354.690.000
Công ty
CP
TTBYT
Đông
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
265N05.03.02
0
Các loại
dao, lưỡi
dao sử
dụng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Dao
đường
hầm
Túi vô
trùng
Unique
Technolog
ies Inc.
Mỹ Cái 325.500 2.000 651.000.000
Công ty
TNHH -
TBYT
Thành
Công
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
266N05.03.02
0
Các loại
dao, lưỡi
dao sử
dụng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Dao
đường
hầm
Dao
đường
hầm
Jimit India Chiếc 341.250 1.071 365.478.750
Công ty
CP
TTBYT
Đông
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
267N05.03.02
0
Các loại
dao, lưỡi
dao sử
dụng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Dao lạng
mộngChiếc Jimit India Chiếc 341.250 724 247.065.000
Công ty
CP
TTBYT
Đông
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
268N05.03.08
0
Lưỡi dao
mổ sử
dụng một
lần các
loại, các
cỡ
Lưỡi dao
mổ vô
trùng các
số
100cái/hộ
pSMI Bỉ Cái 1.600 64.039 102.462.400
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
269N05.03.04
0
Đầu đốt
(đơn cực,
lưỡng
cực, kết
hợp đơn
cực
lưỡng
cực), lưỡi
dao mổ
điện, dao
mổ laser,
dao mổ
siêu âm,
dao mổ
plasma,
dao radio,
dao cắt
gan siêu
âm, dao
cắt hàn
mạch,
hàn mô
các loại,
các cỡ
(bao gồm
cả tay
dao và
dây dao)
Tay dao
điện 3
giắc cắm
bằng thép
không gỉ
Túi 1 cái/
Hộp 10 cáiPromed
Trung
QuốcCái 55.000 4.640 255.200.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
270N06.03.01
0
Thủy tinh
thể nhân
tạo (IOL,
toric
IOL) các
loại, các
cỡ (cứng,
mềm,
treo)
Thủy tinh
thể nhân
tạo C-flex
Hộp 1
chiếc
Rayner
intraocula
r lenses
Ltd
Anh Chiếc 3.245.000 1.778 5.769.610.000
Công ty
CP
TTBYT
Đông
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
271N06.03.01
0
Thủy tinh
thể nhân
tạo (IOL,
toric
IOL) các
loại, các
cỡ (cứng,
mềm,
treo)
Thuỷ tinh
thể nhân
tạo
Optiflex
MO/F-001
Hộp 1
chiếc
Moss
vision Anh Chiếc 3.225.000 100 322.500.000
Công ty
CP
TTBYT
Đông
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
272N07.03.04
0
Chất
nhầy,
dung dịch
hỗ trợ
dùng
trong
phẫu
thuật đặt
thủy tinh
thể nhân
tạo Phaco
các loại
Chất
nhầy
Catagel
Chất nhầy
Catagel
2ml
Ophthalm
ic
Technolog
y
India Hộp 240.450 3.257 783.145.650
Công ty
CP
TTBYT
Đông
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
273N07.03.05
0
Chất
nhuộm
màu dùng
trong
phẫu
thuật mắt
các loại
Chất
nhuộm
bao Mede
Blu
Hộp
Ophthalm
ic
Technolog
y
India Hộp 245.700 1.447 355.527.900
Công ty
CP
TTBYT
Đông
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
274N06.03.01
0
Thủy tinh
thể nhân
tạo (IOL,
toric
IOL) các
loại, các
cỡ (cứng,
mềm,
treo)
Thuỷ tinh
thể nhân
tạo
micropure
123 (loại
mềm)
TTT đặt
sẵn trong
cartridge
trong hộp
vô trùng
PhysIOL
S.ABỉ Cái 3.500.000 1.000 3.500.000.000
Công ty
TNHH -
TBYT
Thành
Công
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
275N06.03.01
0
Thủy tinh
thể nhân
tạo (IOL,
toric
IOL) các
loại, các
cỡ (cứng,
mềm,
treo)
Thuỷ tinh
thể nhân
tạo mềm
AS6025C
Hộp 1
chiếc
(theo tiêu
chuẩn của
hãng sản
xuất)
I-medical
Ophthalm
ic
Internatio
nal
Heidelber
g GmbH
Đức Cái 3.360.000 1.000 3.360.000.000
Công ty
TNHH -
TBYT
Thành
Công
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
276N06.03.01
0
Thủy tinh
thể nhân
tạo (IOL,
toric
IOL) các
loại, các
cỡ (cứng,
mềm,
treo)
Thuỷ tinh
thể nhân
tạo mềm
Bioline
Yellow
Bluelight
Hộp 1
chiếc
(theo tiêu
chuẩn của
hãng sản
xuất)
I-medical
Ophthalm
ic
Internatio
nal
Heidelber
g GmbH
Đức Cái 3.000.000 1.000 3.000.000.000
Công ty
TNHH -
TBYT
Thành
Công
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
277N07.03.05
0
Chất
nhuộm
màu dùng
trong
phẫu
thuật mắt
các loại
Thuốc
nhuộm
bao
Omniblue
Hộp 1 lọ
(theo tiêu
chuẩn
xuất khẩu
của hãng)
Omni
Lens Pvt
Ltd
Ấn Độ Lọ 230.000 1.000 230.000.000
Công ty
TNHH -
TBYT
Thành
Công
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
278N07.03.04
0
Chất
nhầy,
dung dịch
hỗ trợ
dùng
trong
phẫu
thuật đặt
thủy tinh
thể nhân
tạo Phaco
các loại
Dịch
nhầy i-
Visc 2.0
Hộp 1 lọ
(theo tiêu
chuẩn của
hãng sản
xuất)
I-medical
Ophthalm
ic
Internatio
nal
Heidelber
g GmbH
Đức Hộp 330.000 1.000 330.000.000
Công ty
TNHH -
TBYT
Thành
Công
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
279
Chổi
đánh
bóng (sau
khi lấy
cao răng)
01Cái/túi TPC Mỹ Cái 4.500 515 2.317.500
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
280N08.00.33
0
Mũi
khoan
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay cắt)
Mũi
khoan
kim
cương
chóp
ngược
các cỡ
01 Cái/túi Rodentica Đức Cái 27.400 4 109.600
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
281N08.00.33
0
Mũi
khoan
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay cắt)
Mũi
khoan
phẫu
thuật các
cỡ
01 Cái/túi Rodentica Đức Cái 207.000 339 70.173.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
282N04.01.05
0
Ống
nong, bộ
nong các
loại, các
cỡ
Nong ống
tủy màu
trắng
01Cái/túi ManiNhật SX
Việt NamCái 8.500 105 892.500
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
283N04.01.05
0
Ống
nong, bộ
nong các
loại, các
cỡ
Nong ống
tủy màu
vàng
01Cái/túi ManiNhật SX
Việt NamCái 8.500 121 1.028.500
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
284N04.01.05
0
Ống
nong, bộ
nong các
loại, các
cỡ
Nong ống
tủy màu
xanh
01Cái/túi ManiNhật SX
Việt NamCái 8.500 81 688.500
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
285
Giũa ống
tủy màu
đỏ
01 Cái/túi ManiNhật SX
Việt NamCái 9.700 84 814.800
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
286
Giũa ống
tủy màu
vàng
01 Cái/túi ManiNhật SX
Việt NamCái 9.700 84 814.800
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
287N03.03.03
0
Kim chọc
hút tủy
xương
các loại,
các cỡ
Châm gai
lấy tủy
màu đỏ
các cỡ
01 Cái/túi ManiNhật SX
Việt NamCái 9.600 84 806.400
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
288N03.03.03
0
Kim chọc
hút tủy
xương
các loại,
các cỡ
Châm gai
lấy tủy
màu
trắng các
cỡ
01 Cái/túi ManiNhật SX
Việt NamCái 9.100 84 764.400
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
289N03.03.03
0
Kim chọc
hút tủy
xương
các loại,
các cỡ
Châm gai
lấy tủy
màu vàng
các cỡ
01 Cái/túi ManiNhật SX
Việt NamCái 9.100 84 764.400
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
290N08.00.26
0
Kìm,
khóa, kẹp
(clip,
clamp)
các loại,
các cỡ
Kìm nhổ
chân răng
cửa hàm
trên
Prime Pakistan Cái 105.000 7 735.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
291N08.00.26
0
Kìm,
khóa, kẹp
(clip,
clamp)
các loại,
các cỡ
Kìm nhổ
chân răng
cửa hàm
dưới
Prime Pakistan Cái 105.000 6 630.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
292N08.00.26
0
Kìm,
khóa, kẹp
(clip,
clamp)
các loại,
các cỡ
Kìm nhổ
răng cửa
hàm dưới
Prime Pakistan Cái 105.000 6 630.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
293N08.00.26
0
Kìm,
khóa, kẹp
(clip,
clamp)
các loại,
các cỡ
Kìm nhổ
răng cửa
hàm trên
Prime Pakistan Cái 105.000 6 630.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
294
Ống
ngậm
miệng
bằng giấy
to
Việt Nam Việt Nam Cái 3.200 200 640.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
295
Bộ five
tạo hình
ống tủy
/FiveH/Fi
ve H
Nhật Bản Nhật Bản Vỉ 88.000 8 704.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
296
Bộ five
tạo hình
ống tủy
/FiveK/Fi
ve K
Nhật Bản Nhật Bản Vỉ 88.000 8 704.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
297
bộ khám
bệnh(
khay
gương,
gắp ,
thám
trâm )
Prime Pakistan Vỉ 79.000 7 553.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
298 Chêm gỗ 100 cái/
túi Việt Nam Việt Nam Túi 4.400 3 13.200
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
299
Cục cắn
mở
miệng
cao su
01 cái/ túi Việt Nam Việt Nam Cái 52.000 7 364.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
300Giấy cắt
kẽHộp 01 Việt Nam Việt Nam Túi 185.000 2 370.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
301
Giấy
đánh chất
hàn
Hộp 1 tập Việt Nam Việt Nam Tập 8.500 4 34.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
302Gương
khám Túi 01 cái Prime Pakistan Cái 22.000 32 704.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
303 Gutta giấy Hộp Diadent Hàn Quốc Hộp 50.200 4 200.800
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
304Keo
BondingLọ Ibonding Áo Lọ 620.000 6 3.720.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
305Hộp đựng
mũi khoan Hộp Prime Pakistan Hộp 143.000 5 715.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
306
Mở
miệng
nhựa
Cái Việt Nam Việt Nam Cái 48.000 16 768.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
307N08.00.33
0
Mũi
khoan
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay cắt)
Mũi
khoan
hoàn
thiện
đuôi chuột
Cái Pvodutica Đức Cái 27.600 16 441.600
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
308N08.00.33
0
Mũi
khoan
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay cắt)
Mũi
khoan
ngọn lửa
Cái Pvodutica Đức Cái 27.600 16 441.600
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
309N08.00.33
0
Mũi
khoan
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay cắt)
Mũi
khoan
tròn
Cái Pvodutica Đức Cái 27.600 16 441.600
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
310N08.00.33
0
Mũi
khoan
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay cắt)
Mũi
khoan trụCái Pvodutica Đức Cái 27.600 16 441.600
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
311N08.00.33
0
Mũi
khoan
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay cắt)
Mũi
khoan
xương
răng
Cái ManiNhật SX
Việt NamCái 167.000 6 1.002.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
312Que hàn
nha khoa Cây Osung Hàn Quốc Cây 440.000 16 7.040.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
313
Băng chỉ
thị hấp
ướt
24
cuộn/thùn
g
3M Canada Cuộn 129.000 2.070 267.081.600
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
314
Chỉ thị
hóa học
đa thông
số (Hấp
ướt), sử
dụng bên
trong gói
dụng cụ
1243A
500
miếng/gói3M Mỹ Hộp 3.829.000 138 528.019.100
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
315
Chỉ thị
hóa học
đơn
thông số
(Hấp
ướt), có
keo
Acrylate,
sử dụng
bên trong
gói dụng
cụ 1.5 cm
x 20 cm
(1250)
240miếng/
hộp,
8hộp/thùn
g
3M Mỹ Hộp 732.000 146 107.047.680
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
316
Chỉ thị
sinh học
hấp khử
trùng
1292
50
ống/hộp3M Mỹ Ống 50.200 870 43.674.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
317
Giấy chỉ
thị hấp
ướt 3
màu 1322
01
Cuộn/túi3M Canada Cuộn 105.000 375 39.375.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
318
Giấy thử
sinh học
CO130
LF
50 tờ/tệp 3M Mỹ Tệp 1.258.000 48 60.384.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
319Sâu máy
thở
250 cái /
thùng
Great
Mountain
Trung
QuốcCái 28.000 1.870 52.360.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
320
Filter lọc
khuẩn
máy thở
gây mê
01Cái/túiNonchang
eĐài Loan Cái 27.000 4.900 132.300.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
321N08.00.38
0
Bộ gây tê
ngoài
màng
cứng các
loại, các
cỡ
Espocan
W
Spinocan
G27 Set
Hộp 1 bộ
B.Braun
Medical
Industries
Sdn. Bhd.
Malaysia
MalaysiaBộ 556.500 380 211.470.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
322N07.01.22
0
Bơm áp
lực các
loại, các
cỡ
Bơm
Karman 1
van
1 cái/hộp MedbarThổ Nhĩ
KỳCái 349.000 307 107.143.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hải Long
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
323N07.01.22
0
Bơm áp
lực các
loại, các
cỡ
Bơm
Karman 2
van
1 cái/hộp MedbarThổ Nhĩ
KỳCái 480.000 317 152.160.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hải Long
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
324
Màng
phức hợp
PET&PE
(Giấy
nylon ép
túi đóng
gói máy
sắc thuốc)
02
cuộn/hộp
Donghuay
uan -
Beijing
Trung
QuốcCuộn 986.000 287 282.982.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
325
Huyết áp
đồng hồ
ALPK2
1 cái/hộpTanaka
SangyoNhật Bản Cái 339.000 967 327.643.500
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
326Ống nghe
ALPK201 bộ
Tanaka
SangyoNhật Bản Bộ 105.000 854 89.617.500
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
327N08.00.24
0
Đè lưỡi
(gỗ, inox,
sắt) các
loại, các
cỡ
Đè lưỡi
Inox10 cái/hộp Việt Nam Việt Nam Cái 3.200 1.375 4.400.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
328N08.00.24
0
Đè lưỡi
(gỗ, inox,
sắt) các
loại, các
cỡ
Đè lưỡi
gỗ tiệt
trùng
10 cái/hộp Việt Nam Việt Nam Cái 385 46.246 17.804.710
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
329N08.00.26
0
Kìm,
khóa, kẹp
(clip,
clamp)
các loại,
các cỡ
Kẹp rốn
MPVTúi 1 cái MPV Việt Nam Cái 2.800 6.679 18.701.200
Liên
danh
Công ty
CP dược
TBYT
Hà Giang
- Công ty
CP dược
VTYT
Hải
Dương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
330N03.05.06
0
Khóa đi
kèm dây
dẫn, đi
kèm hoặc
không đi
kèm dây
truyền
được
dùng
trong
truyền
dịch,
truyền
máu,
truyền
khí các
loại, các
cỡ
Khóa ba
chạc
không dây
01 Bộ/túi ShandongTrung
QuốcBộ 4.900 6.928 33.947.200
Công ty
TNHH
thiết bị
và dụng
cụ Y khoa
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
331N03.05.06
0
Khóa đi
kèm dây
dẫn, đi
kèm hoặc
không đi
kèm dây
truyền
được
dùng
trong
truyền
dịch,
truyền
máu,
truyền
khí các
loại, các
cỡ
Khóa 3
ngã (chạc
3) dây
nối 10cm
- 25cm
01
cái/HộpGreetmed
Trung
QuốcCái 7.150 9.850 70.427.500
Liên
danh
công ty
Đại
Phong -
Hadimed
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
332 Lam kính 72cái/hộp SaintyTrung
QuốcCái 218 104.287 22.734.566
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
333Lam kính
mài72cái/hộp Sainty
Trung
QuốcCái 276 63.880 17.630.880
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
334 Lamen100
miếng/hộp
Marienfel
d
Trung
QuốcMiếng 565 47.070 26.594.550
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
335Súng cắt
trĩHộp/cái
Changzho
u Haiers
Trung
QuốcCái 3.900.000 170 663.000.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
336N02.04.05
0
Vật liệu
cầm máu
các loại
(sáp,
bone,
surgicel,
merocel,
spongosta
n,
gelitacel,
floseal
heamostat
ic, liotit)
Tấm
Bonewax
12
miếng/túiSMI Bỉ Miếng 36.800 345 12.696.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
337N03.07.07
0
Túi, lọ,
hộp đựng
bệnh
phẩm các
loại, các
cỡ
Túi dựng
rác thải
màu đen
0,1kg/ túi Đức An Việt Nam Kg 72.600 1.672 121.358.160
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
338N03.07.07
0
Túi, lọ,
hộp đựng
bệnh
phẩm các
loại, các
cỡ
Túi dựng
rác thải
màu trắng
0,1kg/ túi Đức An Việt Nam Kg 72.600 3.189 231.492.360
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
339N03.07.07
0
Túi, lọ,
hộp đựng
bệnh
phẩm các
loại, các
cỡ
Túi đựng
rác thải
màu vàng
01kg/túi Đức An Việt Nam Kg 72.600 6.943 504.032.760
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
340N03.07.07
0
Túi, lọ,
hộp đựng
bệnh
phẩm các
loại, các
cỡ
Túi đựng
rác thải
màu xanh
01kg/túi Đức An Việt Nam Kg 72.600 8.653 628.178.760
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
341
Hộp đựng
kim tiêm
y tế an
toàn
100
cái/thùngĐức An Việt Nam Cái 14.300 23.328 333.590.400
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
342N03.07.07
0
Túi, lọ,
hộp đựng
bệnh
phẩm các
loại, các
cỡ
Túi ép
tiệt trùng
các cỡ
01
Cuộn/túi
Comfort
Med
Trung
QuốcCuộn 1.680.000 72 120.960.000
Công ty
TNHH
TBYT
Medicent
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
343
Xép nhựa
giải phẫu
bệnh
500
cái/hộpViệt Nam Việt Nam Cái 2.580 10.450 26.961.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
344Bao cao
su Happy
200cái/hộ
pMerufa Việt Nam Cái 1.650 325.866 537.678.900
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
345Dây dẫn
hướng Túi 01 cái Teutonia Đức Cái 480.000 75 36.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hải Long
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
346Giấy đo
độ quỳ PH10 tập/ túi
Trung
QuốcTập 6.850 15 102.750
Công ty
TNHH
TBYT
Hải Long
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
347N08.00.26
0
Kìm,
khóa, kẹp
(clip,
clamp)
các loại,
các cỡ
Kẹp
mạch
máu
Hemoclip
01 cái/ túi Mexico Mỹ Cái 89.000 80 7.120.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
348N08.00.26
0
Kìm,
khóa, kẹp
(clip,
clamp)
các loại,
các cỡ
Kẹp
mạch
máu
Hemocloc
k
01 cái/ túi Mexico Mỹ Cái 103.000 8 824.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
349N02.04.02
0
Gạc cầm
máu các
loại, các
cỡ
Miếng
cầm máu
não
Surgicel
Cái Ethicon Thụy Sỹ Cái 415.000 8 3.320.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
350N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Kim cấy
chỉ01 cái/ túi
Trung
Quốc
Trung
Quốccái 38.000 2.014 76.532.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
351Giấy gói
thuốcKg Việt Nam Việt Nam kg 45.000 190 8.550.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa Chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
352
Túi ép
phồng
250mm-
400mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 2.900.000 27 78.300.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
353
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
thấp
50mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 640.000 31 19.840.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
354N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
thấp
70mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 868.000 39 33.852.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
355N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
thấp
100mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 1.050.000 39 40.950.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
356N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
thấp
150mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 1.485.000 39 57.915.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
357N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
thấp
200mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 1.690.000 39 65.910.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
358N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
thấp
250mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 2.450.000 39 95.550.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
359N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
thấp
300mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 2.678.000 29 77.662.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
360N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
thấp
350mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 2.980.000 24 71.520.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
361N03.07.03
0
Túi, bao
gói tiệt
trùng các
loại, các
cỡ
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
thấp
400mm
Cuộn 3MThổ Nhĩ
KỳCuộn 3.190.000 23 73.370.000
Công ty
CP
TBYT
Thái Phú
Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-
SYT10/10/2017
362N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cứng
các loại
1.5
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 158.000 1 158.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
363N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp
thẳng các
loại ( vít
1.5)
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 1.945.000 1 1.945.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
364N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp
thẳng, 20
lỗ ( vít
1.5)
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
365N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
T ngắn
các loại (
vít 1.5)
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 652.500 1 652.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
366N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
T dài các
loại ( vít
1.5)
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 652.500 1 652.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
367N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cứng
ø 2.0 các
loại
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 84.000 1 84.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
368N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
L thẳng
các loại (
vít 2.0),
trái
Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
369N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
T các loại
( vít 2.0)
Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
370N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cứng
2.7 các
loại
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 158.000 1 158.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
371N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp
thẳng các
loại ( vít
2.7)
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 652.500 1 652.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
372N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
L thẳng
các loại (
vít 2.7),
trái
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 652.500 1 652.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
373N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
T mini
các loại (
vít 2.7)
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 797.500 1 797.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
374N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
W, 7 lỗ (
vít 2.7)
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 797.500 1 797.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
375N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh
Neogen
GAMMa -
TITANIU
M các cỡ
hoặc
tương
đương
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 4.050.000 1 4.050.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
376N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít chốt
trên đinh
NeoGen
GAMMA
các cỡ
hoặc
tương
đương
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 435.000 1 435.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
377N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Mũ đinh
NeoGen
GAMMA
10.3mm
hoặc
tương
đương
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 217.500 1 217.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
378N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh nội
tủy
Neogen -
TITANIU
M có
chốt các
cỡ hoặc
tương
đương
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.770.000 1 3.770.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
379N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Mũ đinh
NeoGen -
TITANIU
M
11.5mm
các cỡ
hoặc
tương
đương
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 217.500 1 217.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
380N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít chốt
NeoGen -
TITANIU
M các cỡ
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 360.000 1 360.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
381N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít khóa
3.5mm
TITANIU
M các cỡ
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 216.000 1 216.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
382N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ T
chéo trái,
phải -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
383N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ T
gấp góc
trái, phải -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
384N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
quay -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
385N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ L
đầu dưới
xương
quay
phải, trái -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
386N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
cẳng tay -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
387N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
cánh tay -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
388N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
cánh tay -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
389N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
đòn phải,
trái -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
390N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ S
xương
đòn phải,
trái -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
391N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
gót phải,
trái -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.900.000 1 2.900.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
392N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít khóa
5.0mm
TITANIU
M các cỡ
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 260.000 1 260.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
393N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
chày -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
394N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
395N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
đùi -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.625.000 1 3.625.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
396N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
đùi -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.625.000 1 3.625.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
397N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ T
cong mặt
ngoài,
cong mặt
trong -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.465.000 1 2.465.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
398N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ L
cong mặt
trong -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.465.000 1 2.465.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
399N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
Topfix -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.770.000 1 3.770.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
400N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
đùi
Topfix
phải, trái -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.770.000 1 3.770.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
401N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
đùi
Topfix
phải, trái -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.770.000 1 3.770.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
402N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít khóa
bịt lỗ vít-
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 188.500 1 188.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
403N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
rỗng
7.0mm -
TITANIU
M các cỡ
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 535.000 1 535.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
404N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
rỗng
4.0mm -
TITANIU
M các cỡ
Cái
Kanghui -
medtronic
Trung
QuốcCái 535.000 1 535.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
405N04.02.04
0
Ống dẫn
lưu Kehr
các loại,
các cỡ
Dẫn lưu
kín vết
mổ
HEMOV
AC
CáiZimmer -
MỹMỹ Cái 400.000 1 400.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
406N06.06.07
0
Màng
não nhân
tạo,
miếng vá
nhân tạo
các loại,
các cỡ
Lưới vá
xương sọ
não
titanium
80x50x0.6
mm/ vít
1.7mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.500.000 1 9.500.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
407N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít
xương
mini đk
2.0 các
loại chuôi
hình chữ
thập, tự
khoan
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 315.000 1 315.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
408N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít
xương
titanium
đk
1.7x6mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 315.000 1 315.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
409N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít
xương
titanium
đk
1.7x8mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 315.000 1 315.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
410N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Ống sáo
(Fessa)Cái Việt Nam VN Cái 150.000 1 150.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
411N07.06.05
0
Khung,
đai, nẹp,
thanh
luồn
dùng
trong
chấn
thương -
chỉnh
hình và
phục hồi
chức
năng các
loại, các
cỡ
Khung cố
định
ngoại vi
vòng
Cái Việt Nam VN Cái 600.000 1 600.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
412N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh nội
tủy có
chốt các
cỡ (vit
chot 3.9
va 4.9)
CáiIME -
PhápPháp Cái 4.990.000 1 4.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
413N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít chốt
đường
kính 3.9/
4.9 các cỡ
CáiIME -
PhápPháp Cái 395.000 1 395.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
414N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
bản nhỏ -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
415N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
bản hẹp -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.610.000 1 2.610.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
416N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
bản rộng -
TITANIU
M các
cỡ/ vít
5.0mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.190.000 1 3.190.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
417N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
mắt xích -
TITANIU
M các cỡ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
418N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp DHS
135o 4,
5, 6, 8,
10, 12 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 4.390.000 1 4.390.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
419N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp DCS
95o 4,
6, 8, 10 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 4.390.000 1 4.390.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
420N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít nén
DHS/
DCS các
cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.690.000 1 1.690.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
421N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít ép Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 490.000 1 490.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
422N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp tăng
áp bản
hẹp 5, 6,
7, 8 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.395.000 1 1.395.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
423N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp tăng
áp bản
hẹp 10 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.395.000 1 1.395.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
424N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp tăng
áp bản
hẹp 12,
14 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.495.000 1 1.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
425N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp tăng
áp bản
nhỏ 5, 6,
7, 8 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 968.000 1 968.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
426N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp tăng
áp bản
nhỏ 10 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 968.000 1 968.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
427N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp tăng
áp bản
rộng 6, 7,
8, 9, 10 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.698.000 1 1.698.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
428N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp tăng
áp bản
rộng 12,
14 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.698.000 1 1.698.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
429N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp tăng
áp bản
rộng 16 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.698.000 1 1.698.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
430N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
T 4, 5, 6,
7, 8 lỗ/
vít 4.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.495.000 1 1.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
431N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
T nhỏ 3,
4, 5, 6 lỗ/
vít 3.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.195.000 1 1.195.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
432N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
L 4, 6, 8
lỗ, trái/
phải/ vít
4.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.195.000 1 1.195.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
433N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp đầu
trên
xương
cánh tay
4, 5 lỗ/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 2.990.000 1 2.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
434N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp lòng
máng 1/3
6, 8 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 690.000 1 690.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
435N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp ốp
mâm
chày 5, 7,
9, 11 lỗ,
trái/ phải
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 4.190.000 1 4.190.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
436N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp ốp
lồi cầu 5,
7, 9, 11
lỗ, trái/
phải
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 4.390.000 1 4.390.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
437N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mắt
xích 6, 8,
10 lỗ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.495.000 1 1.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
438N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cứng
Φ
4,5mm,
dài các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 158.000 1 158.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
439N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cứng
Φ
3,5mm,
dài các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 136.000 1 136.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
440N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
Φ
6,5mm,
ren
32mm,
dài các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 215.000 1 215.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
441N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
đk
4.0mm,
dài các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 178.000 1 178.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
442N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh
Schanz
các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 390.000 1 390.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
443N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh
Steinman
các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 390.000 1 390.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
444N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Kim
Kitsner
các cỡ,
nhọn một
đầu.
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 115.000 1 115.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
445N08.00.33
0
Mũi
khoan
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay cắt)
Mũi
khoan
các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 900.000 1 900.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
446N05.02.07
0
Chỉ thép,
dây thép
dùng
trong
phẫu thuật
Chỉ thép
đk các cỡ
(10m/cuộ
n)
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.190.000 1 1.190.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
447N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
đòn có
móc 4, 5,
6, 7 lỗ,
trái/ phải
móc dài
12mm,
titanium/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
448N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
đòn có
móc 4, 5,
6, 7 lỗ,
trái/ phải,
móc dài
15mm,
titanium/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
449N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
đòn có
móc 4, 5,
6, 7 lỗ,
trái/ phải,
móc dài
18mm,
titanium/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
450N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
đòn 6, 7,
8 lỗ, trái/
phải,
titanium/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
451N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
đòn mặt
ngoài 3,
4, 5, 6, 7,
8 lỗ, trái/
phải,
titanium/v
ít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
452N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
cánh tay
3, 5, 7, 9,
14 lỗ,
trái/ phải,
titanium/
vít 2.7;
3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
453N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
cánh tay
3, 5, 7, 9,
14 lỗ,
trái/ phải,
mặt
ngoài,
titanium/
vít 2.7;
3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
454N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
lồi cầu
xương
cánh tay
3, 5, 7, 9,
14 lỗ,
trái/ phải,
titanium/
vít
2.7/3.5m
m
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
455N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
cánh tay
3, 4, 5, 6,
8, 10, 12
lỗ,
titanium/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
456N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
mỏm
khủy 2, 4,
6, 8, 10,
12 lỗ,
trái/ phải,
titanium/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.990.000 1 9.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
457N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày, mặt
ngoài, 5,
7, 9, 11,
13, 15,
17, 19,
21 lỗ,
trái/ phải,
titanium/
vít 5.0
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
458N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày 4, 6,
8, 10, 12,
14 lỗ,
trái/ phải,
titanium/
vít 3.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
459N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày
không vít
mắt cá, 4,
6, 8, 10,
12, 14 lỗ,
trái/ phải,
titanium/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
460N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
chày 4, 5,
6, 7, 8, 9,
10, 11,
12, 13 lỗ,
trái/ phải,
titanium/
vít 5.0
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 11.990.000 1 11.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
461N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
đùi 2, 4,
6, 8, 10,
12, 14,
16 lỗ,
trái/ phải,
titanium/v
ít 5.0; 6.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 11.990.000 1 11.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
462N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
đùi 5, 7,
9, 11, 13
lỗ, trái/
phải,
titanium/v
ít 5.0; 6.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 11.990.000 1 11.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
463N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
mác 3, 4,
5, 6, 7 lỗ,
trái/ phải,
titanium/v
ít 3.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
464N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
gót chân
dài
69mm,
trái/ phải,
titanium/v
ít 3.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
465N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
gót chân
dài
76mm,
trái/ phải,
titanium/v
ít 3.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
466N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
bản nhỏ
4, 5, 6, 7,
8, 9, 10,
11, 12 lỗ,
titanium/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 6.995.000 1 6.995.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
467N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
bản hẹp
các cỡ 2-
24 lỗ,
titanium/
vít 5.0mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
468N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
bản rộng
các cỡ 6 -
24 lỗ,
titanium/
vít 5.0mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.995.000 1 9.995.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
469N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ T
nhỏ cong,
góc phải
3 lỗ đầu,
3, 4, 5, 6,
7, 8 lỗ
thân,
titanium/
vít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.498.000 1 9.498.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
470N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ T
nhỏ, xiên,
3 lỗ đầu,
3, 4, 5, 6,
7, 8 lỗ
thân, trái/
phải,
titanium/v
ít 3.5mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.498.000 1 9.498.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
471N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ T 4,
5, 6, 7, 8
lỗ,
titanium/
vít 5.0mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.990.000 1 9.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
472N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ T
mâm
chày,
cong 4, 5,
6, 7, 8 lỗ,
titanium/
vít 5.0mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.990.000 1 9.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
473N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
T nhỏ
cong, góc
phải 4 lỗ
đầu, 3, 4,
5, 6, 7, 8
lỗ thân,
titanium/v
ít 3.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
474N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
mắt xích
4-22 lỗ,
titanium/
vít 3.5
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
475N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
chữ L 3-
10 lỗ,
trái/ phải,
titanium/v
ít 5.0mm
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 9.990.000 1 9.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
476N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít khóa
đk
2.7mm,
dài 6mm-
40mm,
titanium
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 595.000 1 595.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
477N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít khóa
đk
3.5mm,
dài 14-
60mm,
titanium
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 698.000 1 698.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
478N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít khóa
đk
5.0mm,
dài 20-
90mm,
titanium
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 698.000 1 698.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
479N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
khóa đk
4.0mm,
dài 14-
60mm,
titanium
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 698.000 1 698.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
480N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
khóa đk
6.5mm,
dài 30-
110mm,
titanium
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 795.000 1 795.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
481N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít đơn
trục đk
các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 4.495.000 1 4.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
482N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít đơn
trục trượt
đk các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 4.990.000 1 4.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
483N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít đa
trục đk
các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 5.495.000 1 5.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
484N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít đa
trục trượt
đk các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 5.990.000 1 5.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
485N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Ốc khóa Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 190.000 1 190.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
486N07.06.05
0
Khung,
đai, nẹp,
thanh
luồn
dùng
trong
chấn
thương -
chỉnh
hình và
phục hồi
chức
năng các
loại, các
cỡ
Thanh
Rod dài
các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 2.990.000 1 2.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
487N07.06.05
0
Khung,
đai, nẹp,
thanh
luồn
dùng
trong
chấn
thương -
chỉnh
hình và
phục hồi
chức
năng các
loại, các
cỡ
Thanh
Rod,
cong, dài
các cỡ
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 2.990.000 1 2.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
488N07.06.05
0
Khung,
đai, nẹp,
thanh
luồn
dùng
trong
chấn
thương -
chỉnh
hình và
phục hồi
chức
năng các
loại, các
cỡ
Thanh
ngang,
dài các
cỡ, có thể
điều
chỉnh độ
dài
Cái
AF
Medical -
Đức
Đức Cái 1.990.000 1 1.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
489N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp ghim
sọ platfixCái Pháp Pháp Cái 2.495.000 1 2.495.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
490N05.03.06
0
Lưỡi bào,
lưỡi cắt,
dao cắt
sụn, lưỡi
đốt dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay dao)
Lưỡi bào
khớp
đường
kính các
cỡ kiểu
incisor
CáiRema -
ĐứcĐức Cái 7.998.000 1 7.998.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
491N05.03.06
0
Lưỡi bào,
lưỡi cắt,
dao cắt
sụn, lưỡi
đốt dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay dao)
Lưỡi bào
xương (
Lưỡi
shaver
các loại)
1 cái/ túi Stryker Mỹ Cái 4.800.000 1 4.800.000
Công ty
CP công
nghệ
BMS
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
492N05.03.09
0
Lưỡi cắt,
đốt bằng
sóng
radio các
loại, các
cỡ
Lưỡi cắt
đốt bằng
sóng
radio các
cỡ
CáiRema -
ĐứcĐức Cái 7.995.000 1 7.995.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
493N07.06.08
0
Bộ dây
bơm
nước, đầu
đốt điện,
tay dao
đốt điện
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Dây dẫn
nước nội
soi loại
thường
SUTS
1 cái/hộp Vimex Ba Lan Cái 1.150.000 1 1.150.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Hùng
Mạnh
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
494N07.06.08
0
Bộ dây
bơm
nước, đầu
đốt điện,
tay dao
đốt điện
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Dây dẫn
nước
trong nội
soi chạy
bằng máy
kiểu
SUTS
1 cái/hộp Vimex Ba Lan Cái 980.000 1 980.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Hùng
Mạnh
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
495N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít treo
SMS
Bouton
cố định
dây
chằng
chéo các
cỡ
1 cái/hộp Parcus Mỹ Cái 8.400.000 1 8.400.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Hùng
Mạnh
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
496N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít
PULLUP
điều
chỉnh
chiều dài
1 cái/hộp Parcus Mỹ Cái 11.900.000 1 11.900.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Hùng
Mạnh
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
497N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cố
định dây
chằng
chéo tự
tiêu sinh
học
Ligafix
các cỡ
CáiSBM -
PhápPháp Cái 5.990.000 1 5.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
498N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít tự
tiêu cố
định dây
chằng
chéo
Euro
Screw
các cỡ
1 cái/hộp Teknimed Pháp Cái 4.900.000 1 4.900.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Hùng
Mạnh
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
499N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cố
định
mâm
chày tự
tiêu
EURO
SCREW
TCP
đường
kính các
cỡ
1 cái/hộp Teknimed Pháp Cái 5.250.000 1 5.250.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Hùng
Mạnh
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
500N05.02.02
0
Chỉ khâu
đặc biệt
các loại,
các cỡ
Chỉ siêu
bền SMS
Fiber
1 cái/ túi Arthrex Mỹ/ Đức Cái 1.800.000 1 1.800.000
Công ty
CP công
nghệ
BMS
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
501N08.00.47
0
Troca
nhựa
dùng
trong
phẫu
thuật nội
soi các
loại, các
cỡ
Trocar
nhựa các
loại
CáiHNM -
MỹMỹ Cái 2.400.000 1 2.400.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
502N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít chỉ
neo đôi
hai mắt
Ethos
peek các
cỡ
CáiHNM -
MỹMỹ Cái 6.990.000 1 6.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
503N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít chỉ
neo đôi
hai mắt
Ethos
titan các
cỡ
CáiHNM -
MỹMỹ Cái 7.990.000 1 7.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
504N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít chỉ
neo đơn
Ethos
peek các
cỡ
CáiHNM -
MỹMỹ Cái 4.990.000 1 4.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
505N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít neo
tự tiêu
A'link
các cỡ
CáiTeknimed
- PhápPháp Cái 4.990.000 1 4.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
506N06.04.05
2
Khớp
háng bán
phần các
loại, các
cỡ
Khớp
háng bán
phần
bipolar
có xi
măng
gồm:
Cuống
khớp
dùng xi
mănng ;
Vỏ đầu
chỏm +
Lót đầu
chỏm,
Chỏm
khớp, xi
măng, nút
chặn.
Bộ/ hộp
tiệt trùngBiomet Mỹ Bộ 35.000.000 1 35.000.000
Công ty
CP công
nghệ
BMS
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
507N06.04.05
2
Khớp
háng bán
phần các
loại, các
cỡ
Khớp
háng bán
bán phần
bipolar
không xi
măng
chuôi
phủ HA
thích tạo
xương
gồm:
Cuống
khớp
FILLER
không xi
măng ;
Vỏ đầu
chỏm +
Lót đầu
chỏm,
Chỏm
khớp
1 bộ/hộp Biotechni Pháp Bộ 54.000.000 1 54.000.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Hùng
Mạnh
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
508N06.04.05
1
Khớp
háng toàn
phần các
loại, các
cỡ
Bộ khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
phủ HA
kích thích
tạo
xương
gồm:
Cuống
khớp , Ổ
cối không
xi măng,
lót ổ
cối;Vít ổ
cối;
chỏm
khớp
1 bộ/hộp Biotechni Pháp Bộ 58.500.000 1 58.500.000
Công ty
Cổ Phần
TBYT
Hùng
Mạnh
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
509N06.04.05
1
Khớp
háng toàn
phần các
loại, các
cỡ
Bộ khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
phủ HA
kích thích
tạo
xương
Ceramic
on PE
gồm:
Cuống
khớp D,
Ổ cối
không xi
măng, lót
ổ cối;Vít
ổ cối;
chỏm
khớp
Biolox
Delta
Ceramic
BộTransystm
e - Pháppháp Bộ 74.990.000 1 74.990.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
510N06.04.05
2
Khớp
háng bán
phần các
loại, các
cỡ
Khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
Ceramic
on
Ceramic
gồm:
Cuống
khớp , Ổ
cối không
xi măng;
lót ổ cối
Ceramic ;
vít ổ cối;
chỏm
khớp
Ceramic
Bộ/ hộp
tiệt trùngStryker
Mỹ/
Pháp/
Ireland
Bộ 80.000.000 1 80.000.000
Công ty
CP công
nghệ
BMS
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
511N07.06.07
0
Xi-măng
(cement)
hóa học
(dùng
trong tạo
hình thân
đốt sống,
tạo hình
vòm sọ,
khớp) các
loại, các
cỡ
Xim
măng
ngoại
khoa
túiJonson-
MỹMỹ túi 4.900.000 1 4.900.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
512N07.06.07
0
Xi-măng
(cement)
hóa học
(dùng
trong tạo
hình thân
đốt sống,
tạo hình
vòm sọ,
khớp) các
loại, các
cỡ
Khớp vai
có xim
măng
bộBiotechni
- PhápPháp bộ 6.500.000 1 6.500.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
513N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh nội
tủy có
chốt các
cỡ
8,9,10,11
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.465.000 1 2.465.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
514N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít chốt
các loại10 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 58.000 1 58.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
515N07.06.05
0
Khung,
đai, nẹp,
thanh
luồn
dùng
trong
chấn
thương -
chỉnh
hình và
phục hồi
chức
năng các
loại, các
cỡ
Bộ khung
đóng
đinh nội
tủy chốt
ngang có
ghít định
vị chốt
ngang
bằng cảm
ứng từ
bộSanatmeta
lHungary bộ 195.000.000 1 195.000.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
516N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh nội
tủy
xương
chày có
chốt fi
8.4- 9.2
dài 260-
340mm
bộ
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
bộ 2.200.000 1 2.200.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
517N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh nội
tủy
xương
đùi có
chốt fi
9.4 -
10mm
dài 320-
420mm
bộ
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
bộ 2.200.000 1 2.200.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
518N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp bản
rộng
xương
đùi 6 -16
lỗ
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 550.000 1 550.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
519N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp bản
hẹp
xương
cẳng
chân 4 -
12 lỗ
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 460.000 1 460.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
520N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp bản
nhỏ
xương
cánh tay
4 - 10lỗ
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 360.000 1 360.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
521N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp lòng
máng
xương
cẳng tay
4 - 8 lỗ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 261.000 1 261.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
522N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mắt
xích
thẳng 4 -
12 lỗ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 464.000 1 464.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
523N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mắt
xích
xương
đòn 6-
8lỗ (trái-
phải)
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 464.000 1 464.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
524N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp đầu
trên
xương
cánh tay
4- 8 lỗ
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 1.000.000 1 1.000.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
525N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp đầu
dưới
xương
cánh tay
3- 7 lỗ
1 cái/túi AysamThổ Nhĩ
KỳCái 876.000 1 876.000
Công ty
CP
TBYT &
TM Hoa
Cẩm
Chướng
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
526N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
T dùng
vít 4.5,
5 - 10 lỗ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 507.500 1 507.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
527N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
T dùng
vít 3.5, 3 -
6 lỗ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 406.000 1 406.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
528N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp chữ
L 5 - 8 lỗ
(trái-phải)
Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 300.000 1 300.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
529N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp đầu
dưới
xương
đùi 5-11
lỗ
(trái,phải)
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 1.200.000 1 1.200.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
530N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp đầu
trên
xương
đùi 5-11
lỗ
(trái,phải)
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 1.200.000 1 1.200.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
531N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp đầu
dưới
xương
chày 5 -
11 lỗ(trái,
phải)
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 1.160.000 1 1.160.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
532N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp đầu
trên
xương
chày 7 -
11 lỗ
(trái, phải)
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 1.160.000 1 1.160.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
533N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp ngón
tay các
loại 2 - 6
lỗ
Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 350.000 1 350.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
534N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp bàn
tay các
loại 3 -
6lỗ
Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 350.000 1 350.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
535N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cứng
HA fi 2.0
dài từ 6-
20mm
10 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 42.050 1 42.050
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
536N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cứng
HA fi 3.5
dài từ
12mm-
50mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 40.000 1 40.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
537N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cứng
HA fi 4.5
dài từ
22mm-
60mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 40.000 1 40.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
538N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
HB fi
3.5 dài từ
10mm-
50mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 40.000 1 40.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
539N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
HB fi 4.0
dài từ
12mm-
50mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 40.000 1 40.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
540N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
HB fi
4.5 dài từ
22mm-
50mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 40.000 1 40.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
541N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
HB fi
6.5 dài từ
40mm-
110mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 40.000 1 40.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
542N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
rỗng
nòng fi
4.5 mm
dài từ 36-
44mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 350.000 1 350.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
543N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít xốp
rỗng lòng
fi 7.3 mm
dài từ 60-
80mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 350.000 1 350.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
544N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh
Kirschner
các loại
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 30.000 1 30.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
545N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh
Schanz fi
4.0/4.5 x
200 mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 90.000 1 90.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
546N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Đinh
Metaizeau
( đinh
đàn hồi)
10 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 1.305.000 1 1.305.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
547N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp
DHS các
cỡ
Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 1.205.000 1 1.205.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
548N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp DCS
các cỡTúi 1 cái HEMC Ấn Độ bộ 1.205.000 1 1.205.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
549N05.02.07
0
Chỉ thép,
dây thép
dùng
trong
phẫu thuật
Chỉ thép
mềm fi
0.4mm-
1.0mm
cuộn 10m.
Cuộn 5
métHEMC Ấn Độ Cái 150.000 1 150.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
550
Tuốc nơ
vít các
loại
Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
551N08.00.33
0
Mũi
khoan
dùng
trong thủ
thuật,
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ (bao
gồm cả
tay cắt)
Mũi
khoan
xưong
các cỡ
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 70.000 1 70.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
552N06.06.07
0
Màng
não nhân
tạo,
miếng vá
nhân tạo
các loại,
các cỡ
Lưới vá
sọ não
150mm x
150mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 10.000.000 1 10.000.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
553N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cột
sống đơn
trục fi 5.0
- 6.5 dài
30 -50mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 1.885.000 1 1.885.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
554N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít cột
sống đa
trục fi 5.0
- 6.5 dài
30-
50mm
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
555N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mặt
thẳng 2 lỗ Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 300.000 1 300.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
556N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mặt
thẳng 4lỗ Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
557N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mặt
thẳng 6lỗ Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
558N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mặt
thẳng 10
lỗ
Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 700.000 1 700.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
559N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mặt
thẳng 20
lỗ
Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 900.000 1 900.000
Công ty
TNHH
Thương
mại và kỹ
thuật
TBYT
Minh
Phương
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
560N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mặt
chữ L/T/X1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 797.500 1 797.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
561N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp mặt
chữ H1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 1.218.000 1 1.218.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
562N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Vít hàm
mặt fi
2.0mm
Cái
Xinrong-
Blackston
e
Liên
doanh
Mỹ -
Trung
quốc
Cái 84.000 1 84.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
563N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
xương
đùi 7-14lỗ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.190.000 1 3.190.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
564N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
cẳng
chân 6-12
lỗ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.610.000 1 2.610.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
565N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
cẳng tay
4-8 lỗ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
566N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
cánh tay
4-10 lỗ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
567N07.06.04
0
Đinh,
nẹp,
ghim,
kim,
khóa, ốc,
vít, lồng
dùng
trong
phẫu
thuật các
loại, các
cỡ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
cánh tay
3 - 6 lỗ
1 cái / túi
Suzhou
Xinrong
Best
Medical
Instrumen
t Co.,Ltd
Trung
QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
568N06.06.07
0
Màng
não nhân
tạo,
miếng vá
nhân tạo
các loại,
các cỡ
Lưới vá
sọ não
100mm x
100mm
CáiSYNIME
D sarlPháp cái 10.000.000 1 10.000.000
Công ty
CP ĐT &
PT VNT
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
569N03.03.09
0
Kim sinh
thiết
dùng một
lần các
loại, các
cỡ
Kim sinh
thiếtCái Cái 598.500 1 598.500
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
570N07.04.06
0
Lọng cắt
polyp ống
tiêu hóa
(thực
quản, dạ
dày, tá
tràng,
ruột non,
trực
tràng, đại
tràng) các
loại, các
cỡ
Thòng
lọng cắt
polyp
Cái Cái 1.867.600 1 1.867.600
Công ty
CPDP
Minh
Châu
Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-
SYT10/10/2017
571
Albumin
2 x 125
ml
Albumin
2 x 125
ml
2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 3.750.000 70 262.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
572
Albumin
4 x 250
ml
Albumin
4 x 250
ml
4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 13.000.000 111 1.443.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
573
ALP
(DEA)
SL 4 x
62.5 ml
ALP
(DEA)
SL 4 x
62.5 ml
4 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 3.200.000 8 25.600.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
574
ALT/GPT
4+1 SL 2
x 62.5 ml
ALT/GPT
4+1 SL 2
x 62.5 ml
2 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 2.100.000 25 52.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
575
ALT/GPT
4+1 SL 4
x 62.5 ml
ALT/GPT
4+1 SL 4
x 62.5 ml
4 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 5.125.000 24 123.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
576
ALT/GPT
4+1 SL 5
x 125 ml
ALT/GPT
4+1 SL 5
x 125 ml
5 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 8.000.000 166 1.328.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
577
Amylase
SL 1 x 50
ml
Amylase
SL 1 x 50
ml
1 x 50 ml Elitech Pháp Hộp 2.350.000 35 82.250.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
578
Amylase
SL 6 x 50
ml
Amylase
SL 6 x 50
ml
6 x 50 ml Elitech Pháp Hộp 11.000.000 30 330.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
579
AST/GOT
4+1 SL 2
x 62.5 ml
AST/GOT
4+1 SL 2
x 62.5 ml
2 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 2.100.000 45 94.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
580
AST/GOT
4+1 SL 4
x 62.5 ml
AST/GOT
4+1 SL 4
x 62.5 ml
4 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 5.125.000 38 194.750.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
581
AST/GOT
4+1 SL 5
x 125 ml
AST/GOT
4+1 SL 5
x 125 ml
5 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 8.500.000 197 1.674.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
582
Bilirubin
Direct
4+1 2 x
125 ml
Bilirubin
Direct
4+1 2 x
125 ml
2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 134 536.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
583
Bilirubin
Total 4+1
2 x 125
ml
Bilirubin
Total 4+1
2 x 125
ml
2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 125 500.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
584
Calcium
Arsenazo
2 x 125
ml
Calcium
Arsenazo
2 x 125
ml
2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 12 48.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
585
Cholester
ol SL 6 x
100 ml
Cholester
ol SL 6 x
100 ml
6 x 100 ml Elitech Pháp Hộp 21.900.000 38 832.200.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
586
Cholester
ol SL 4 x
250 ml
Cholester
ol SL 4 x
250 ml
4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 16.000.000 69 1.104.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
587
CK NAC
SL 2 x
62.5 ml
CK NAC
SL 2 x
62.5 ml
2 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 3.500.000 15 52.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
588
CK NAC
SL 4 x
62.5 ml
CK NAC
SL 4 x
62.5 ml
4 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 6.200.000 4 24.800.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
589
CK-MB
SL 2 x
62.5 ml
CK-MB
SL 2 x
62.5 ml
2 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 6.875.000 27 185.625.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
590
CK-MB
Control 4
x 3 ml
CK-MB
Control 4
x 3 ml
4 x 3 ml Elitech Pháp Hộp 5.520.000 15 82.800.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
591
Creatinine
Jaffe 2 x
125 ml
Creatinine
Jaffe 2 x
125 ml
2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 101 404.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
592
Creatinine
Jaffe 4 x
250 ml
Creatinine
Jaffe 4 x
250 ml
4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 16.000.000 141 2.256.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
593
Gamma-
GT Plus
SL 2 x
62.5 ml
Gamma-
GT Plus
SL 2 x
62.5 ml
2 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 1.600.000 10 16.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
594
Gamma-
GT Plus
SL 4 x
62.5 ml
Gamma-
GT Plus
SL 4 x
62.5 ml
4 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 5.000.000 10 50.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
595
Glucose
PAP SL 6
x 100 ml
Glucose
PAP SL 6
x 100 ml
6 x 100 ml Elitech Pháp Hộp 11.100.000 55 610.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
596
Glucose
PAP SL 4
x 250 ml
Glucose
PAP SL 4
x 250 ml
4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 13.000.000 158 2.054.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
597
Cholester
ol HDL
SL 2G 1
x 80 ml
Cholester
ol HDL
SL 2G 1
x 80 ml
1 x 80 ml Elitech Pháp Hộp 5.600.000 25 140.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
598
Cholester
ol HDL
SL 2G 3
x 80 ml
Cholester
ol HDL
SL 2G 3
x 80 ml
3 x 80 ml Elitech Pháp Hộp 15.600.000 5 78.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
599
LDH-L
SL 2 x
62.5 ml
LDH-L
SL 2 x
62.5 ml
2 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 2.250.000 25 56.250.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
600
Total
Protein
Plus 2 x
125 ml
Total
Protein
Plus 2 x
125 ml
2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 126 504.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
601
Total
Protein
Plus 4 x
250 ml
Total
Protein
Plus 4 x
250 ml
4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 20.000.000 99 1.980.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
602
Triglyceri
des Mono
SL New
6 x 50 ml
Triglyceri
des Mono
SL New
6 x 50 ml
6 x 50 ml Elitech Pháp Hộp 11.250.000 50 562.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
603
Triglyceri
des Mono
SL New
6 x 100
ml
Triglyceri
des Mono
SL New
6 x 100
ml
6 x 100 ml Elitech Pháp Hộp 22.200.000 17 377.400.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
604
Triglyceri
des Mono
SL New
4 x 250
ml
Triglyceri
des Mono
SL New
4 x 250
ml
4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 16.000.000 42 672.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
605
Urea UV
SL 4 x
62.5 ml
Urea UV
SL 4 x
62.5 ml
4 x 62,5
mlElitech Pháp Hộp 4.000.000 52 208.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
606
Urea UV
SL 5 x
125 ml
Urea UV
SL 5 x
125 ml
5 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 8.000.000 152 1.216.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
607
Uric Acid
Mono SL
6 x 50 ml
Uric Acid
Mono SL
6 x 50 ml
6 x 50 ml Elitech Pháp Hộp 11.100.000 29 321.900.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
608
Uric Acid
Mono SL
6 x 100
ml
Uric Acid
Mono SL
6 x 100
ml
6 x 100 ml Elitech Pháp Hộp 9.500.000 75 712.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
609HbA1c 1
x 32 ml
HbA1c 1
x 32 ml1 x 32 ml Elitech Pháp Hộp 10.250.000 12 123.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
610
HbA1c
Control
L+ H 4 x
0,5 ml
HbA1c
Control
L+ H 4 x
0,5 ml
4 x 0,5 ml Elitech Pháp Hộp 3.788.000 6 22.728.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
611Elitrol I
10 x 5 ml
Elitrol I
10 x 5 ml10 x 5 ml Elitech Pháp Lọ 1.500.000 143 214.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
612Elitrol II
10 x 5 ml
Elitrol II
10 x 5 ml10 x 5 ml Elitech Pháp Lọ 1.500.000 61 91.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
613Elical 2 -
4 x 3 ml
Elical 2 -
4 x 3 ml4 x 3 ml Elitech Pháp Lọ 2.160.000 139 300.240.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
614
Acid
Solution
1L
Acid
Solution
1L
1 L Elitech Pháp Chai 5.200.000 38 197.600.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
615
System
Cleaning
Solution
1 L
System
Cleaning
Solution
1 L
1 L Elitech Pháp Chai 7.300.000 39 284.700.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
616
System
Solution
1L
System
Solution
1L
1 L Elitech Pháp Chai 3.800.000 51 193.800.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
617Cuvette
Rotor Set
Cuvette
Rotor Set1 bộ Elitech Hà Lan Bộ 13.250.000 4 53.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
618CD80
Deter 2 L
CD80
Deter 2 L2 L
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcCan 5.475.000 28 153.300.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
619
Cuvette
dùng một
lần
Cuvette
dùng một
lần
1 cái
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcCái 24.200 15.000 363.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
62012V-20W
lamp
12V-20W
lamp1 cái Elitech Hà Lan Cái 5.280.000 16 84.480.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
621 20W lamp 20W lamp 1 cái
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcCái 4.800.000 20 96.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
622
M-
18D/30D
Diluent
M-
18D/30D
Diluent
20
lít/thùng
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcThùng 5.100.000 313 1.596.300.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
623
M-
18D/30D
Diluent
M-
18D/30D
Diluent
5,5 lít/can
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcCan 3.250.000 30 97.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
624
M-
18R/30R
Rinse
M-
18R/30R
Rinse
5,5 lít/can
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcCan 3.800.000 247 938.600.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
625
M-
18CFL/30
CFL Lyse
M-
18CFL/30
CFL Lyse
500ml/cha
i
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcChai 5.400.000 271 1.463.400.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
626
M-
18E/30E
E-Z
Cleanser
M-
18E/30E
E-Z
Cleanser
100ml/lọ
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcLọ 3.200.000 155 496.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
627
M-
18P/30P
Probe
Cleanser
M-
18P/30P
Probe
Cleanser
17ml/lọ
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcLọ 1.800.000 127 228.600.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
628
SC-CAL
PLUS
Calibrator
SC-CAL
PLUS
Calibrator
3ml
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcLọ 3.850.000 33 127.050.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
629
B30
Quality
Control
B30
Quality
Control
3ml
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcLọ 3.565.000 35 124.775.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
630
B30
Quality
Control
B30
Quality
Control
(3 x 3
ml)/hộp
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcHộp 9.000.000 35 315.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
631 Diluton Diluton 20L/thùng SFRI Pháp Thùng 5.400.000 8 43.200.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
632Lysoglobi
ne
Lysoglobi
ne
500ml/cha
iSFRI Pháp Chai 5.400.000 20 108.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
633 Diluclair Diluclair >=60ml/lọ SFRI Pháp Lọ 3.634.000 16 58.144.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
634Quality
Control
Quality
Control>=2ml/lọ
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcLọ 3.800.000 20 76.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
635
HemoStat
Thrombop
lastinliqui
d
HemoStat
Thrombop
lastinliqui
d
6x2ml Human Đức Hộp 2.287.800 28 64.058.400
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
636
Hemostat
Thrombop
lastin-SI
Hemostat
Thrombop
lastin-SI
6x2ml Human Đức Hộp 2.496.000 6 14.976.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
637
Hemostat
Thrombop
lastin-SI
Hemostat
Thrombop
lastin-SI
6x10ml Human Đức Hộp 10.800.000 36 388.800.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
638Hemostat
aPTT-EL
Hemostat
aPTT-EL6x4ml Human Đức Hộp 6.022.080 26 156.574.080
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
639Hemostat
aPTT-EL
Hemostat
aPTT-EL6x4ml Human Đức Hộp 4.800.000 22 105.600.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
640Hemostat
aPTT-EL
Hemostat
aPTT-EL6x10ml Human Đức Hộp 10.800.000 54 583.200.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
641
Hemostat
aPTT-EL
CaCl2
reagent
Hemostat
aPTT-EL
CaCl2
reagent
4x30ml Human Đức Hộp 3.600.000 10 36.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
642
Hemostat
Fibrinoge
n
Hemostat
Fibrinoge
n
5x2ml Human Đức Hộp 3.848.000 58 223.184.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
643
Hemostat
Thrombin
Time
Hemostat
Thrombin
Time
3x3ml Human Đức Hộp 2.250.000 16 36.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
644Hemostat
D-Dimer
Hemostat
D-Dimer2x1ml Human Đức Hộp 6.000.000 16 96.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
645
Hemostat
Control
Plasma
Normal
Hemostat
Control
Plasma
Normal
6x1ml Human Đức Hộp 2.840.000 52 147.680.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
646
Hemostat
Control
Plasma
Abnormal
Hemostat
Control
Plasma
Abnormal
6x1ml Human Đức Hộp 3.276.000 10 32.760.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
647
Hemostat
D-Dimer
Control
High/Low
Hemostat
D-Dimer
Control
High/Low
4x1ml Human Đức Hộp 10.140.000 6 60.840.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
648Hemostat
Calibrator
Hemostat
Calibrator4x1ml Human Đức Hộp 2.600.000 6 15.600.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
649
BALLIST
OL Point
Oiler
15ml
BALLIST
OL Point
Oiler
15ml
15 ml Human Đức Hộp 1.372.800 6 8.236.800
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
650
Vaseline
grease 50
ml
Vaseline
grease 50
ml
50 ml Human Đức Hộp 1.528.800 6 9.172.800
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
651
Maintena
nce Kit
for
HumaClot
Pro
Maintena
nce Kit
for
HumaClot
Pro
1 bộ Human Đức Hộp 24.830.000 6 148.980.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
652
Cuvette
Rings
HumaClot
Pro
Cuvette
Rings
HumaClot
Pro
6x10x32/h
ộpHuman Đức Hộp 16.380.000 28 458.640.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
653
Packing
Wash
Solution -
HumaClot
Pro
Packing
Wash
Solution -
HumaClot
Pro
5 x 15 ml Human Đức Hộp 1.872.000 36 67.392.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
654
Packing
Cleaner -
HumaClot
Pro
Packing
Cleaner -
HumaClot
Pro
5 x 15 ml Human Đức Hộp 1.872.000 6 11.232.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
655
Reagent
Container
5 ml with
Cap (50
pcs)
Reagent
Container
5 ml with
Cap (50
pcs)
50 cái Human Đức Hộp 4.524.000 6 27.144.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
656
Sample
Cups 4
ml (2 x
250 pcs.)
HumaClot
Pro
Sample
Cups 4
ml (2 x
250 pcs.)
HumaClot
Pro
2 x 250
cáiHuman Đức Hộp 16.770.000 16 268.320.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
657
Sample
Cup 2.5
ml
(500pcs)
Sample
Cup 2.5
ml
(500pcs)
500 cái Human Đức Hộp 2.808.000 16 44.928.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
658
Stir Bars
for
Reagent
Mixer
[10pcs]
HumaClot
Pro
Stir Bars
for
Reagent
Mixer
[10pcs]
HumaClot
Pro
10 cái Human Đức Hộp 4.680.000 16 74.880.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
659
EasyLyte
Na/K/Cl
Solutions
Pack
EasyLyte
Na/K/Cl
Solutions
Pack
400ml/hộp Medica Mỹ Hộp 9.800.000 10 98.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
660
EasyLyte
Na/K/Cl
Solutions
Pack
EasyLyte
Na/K/Cl
Solutions
Pack
800ml/hộp Medica Mỹ Hộp 16.500.000 20 330.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
661Reference
Electrode
Reference
Electrode1 cái Medica Mỹ Cái 7.350.000 2 14.700.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
662NA+
Electrode
NA+
Electrode1 cái Medica Mỹ Cái 7.350.000 2 14.700.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
663K+
Electrode
K+
Electrode1 cái Medica Mỹ Cái 7.350.000 2 14.700.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
664CL-
Electrode
CL-
Electrode1 cái Medica Mỹ Cái 7.350.000 2 14.700.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
665
Bi-Level
Quality
Control
Kit
Bi-Level
Quality
Control
Kit
2 x 10 ml Medica Mỹ Hộp 2.800.000 2 5.600.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
666
Tri-Level
Quality
Control
Kit
Tri-Level
Quality
Control
Kit
3 x 10 ml Medica Mỹ Hộp 3.883.000 2 7.766.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
667
Daily
Cleaning
Solution
Kit
Daily
Cleaning
Solution
Kit
1 lọ Rinse
125 mL +
6 lọ
Pepsin
Medica Mỹ Hộp 4.279.000 6 25.674.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
668
Wash
Solution
50mL
Wash
Solution
50mL
50 ml Medica Mỹ Hộp 2.500.000 2 5.000.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
669Tubing
Kit
Tubing
KitHộp Medica Mỹ Chiếc 2.750.000 2 5.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
670
EasyLyte
Internal
Filling
Solution
EasyLyte
Internal
Filling
Solution
Lọ 125 ml Medica Mỹ Lọ 2.800.000 2 5.600.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
671Membrain
Assembly
Membrain
AssemblyCái Medica Mỹ Cái 2.400.000 2 4.800.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
672Maintena
nce Kit
Maintena
nce KitBộ Medica Mỹ Bộ 4.326.000 2 8.652.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
673Sample
Detector
Sample
Detector1 cái Medica Mỹ Cái 6.800.000 2 13.600.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
674AFIAS
CK-MB
AFIAS
CK-MB
24
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.932.000 10 19.320.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
675AFIAS
PSA
AFIAS
PSA
24
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 2.070.000 10 20.700.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
676AFIAS
AFP
AFIAS
AFP
24
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.932.000 10 19.320.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
677AFIAS
CEA
AFIAS
CEA
24
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.932.000 10 19.320.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
678AFIAS
HbA1c
AFIAS
HbA1c
24
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.518.000 10 15.180.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
679
AFIAS
Total B
hCG
AFIAS
Total B
hCG
24
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 2.070.000 10 20.700.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
680AFIAS
TSH
AFIAS
TSH
24
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.904.400 10 19.044.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
681 AFIAS T4 AFIAS T424
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.904.400 10 19.044.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
682 AFIAS T3 AFIAS T324
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.904.400 10 19.044.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
683AFIAS
CRP
AFIAS
CRP
24
test/hộp
Boditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.380.000 10 13.800.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
684
Boditech
Tumor
marker
Control
Boditech
Tumor
marker
Control
HộpBoditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
685
Boditech
Hormone
Control
Boditech
Hormone
Control
HộpBoditech
Med IncHàn Quốc Hộp 862.500 10 8.625.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
686
Boditech
HbA1c
Control
Boditech
HbA1c
Control
HộpBoditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
687
Boditech
CRP
Control
Boditech
CRP
Control
HộpBoditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
688
Boditech
Tumor
marker
Calibrator
Boditech
Tumor
marker
Calibrator
HộpBoditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
689
Boditech
Hormone
Calibrator
Boditech
Hormone
Calibrator
HộpBoditech
Med IncHàn Quốc Hộp 862.500 10 8.625.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
690
Boditech
HbA1c
Calibrator
Boditech
HbA1c
Calibrator
HộpBoditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
691
Boditech
CRP
Calibrator
Boditech
CRP
Calibrator
HộpBoditech
Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
692
Que thử
nước tiểu
Multistix
10SG
Que thử
nước tiểu
Multistix
10SG
100
test/hộpSiemend Ba Lan Hộp 795.000 251 199.545.000
Công ty
cổ phần
Công
Nghệ y tế
Phương
Tây
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
693
Que thử
nước tiểu
11 thông
số
ComboSti
k 11
Que thử
nước tiểu
11 thông
số
ComboSti
k 11
100
test/hộpDFI Hàn Quốc Hộp 850.000 2 1.700.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
694
Que thử
nước tiểu
11 thông
số U-11
Que thử
nước tiểu
11 thông
số U-11
100
test/hộp
Shenzhen
Mindray
Bio-
medical
Electronic
s Co., Ltd
Trung
QuốcHộp 850.000 6.568 5.582.800.000
Công ty
TNHH
Vạn Niên
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
695
Que thử
nước tiểu
10 thông
số URS-
10
Que thử
nước tiểu
10 thông
số URS-
10
100
test/hộpTeco Mỹ Hộp 500.000 643 321.500.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
696 Albumin Albumin 6x100ml Diasys Đức Hộp 1.553.400 32 49.708.800
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
697 AST/GOT AST/GOT5x80ml+1
x100mlDiasys Đức Hộp 2.600.000 135 351.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
698Bilirubin
Direct
Bilirubin
Direct
5x80ml+1
x100mlDiasys Đức Hộp 2.873.300 23 66.085.900
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
699Bilirubin
Total
Bilirubin
Total
5x80ml+1
x100mlDiasys Đức Hộp 3.094.000 20 61.880.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
700Cholester
ol
Cholester
ol6x100ml Diasys Đức Hộp 2.826.800 55 155.474.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
701 Creatinine Creatinine5x80ml+1
x100mlDiasys Đức Hộp 1.264.700 91 115.087.700
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
702 Glucose Glucose 6x100ml Diasys Đức Hộp 1.634.100 65 106.216.500
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
703Protein
Total
Protein
Total
5x80ml+1
x100mlDiasys Đức Hộp 1.193.800 36 42.976.800
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
704Triglyceri
des
Triglyceri
des6x100ml Diasys Đức Hộp 6.102.700 53 323.443.100
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
705 Urea Urea5x80ml+1
x100mlDiasys Đức Hộp 2.882.100 81 233.450.100
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
706 Uric Acid Uric Acid5x80ml+1
x100mlDiasys Đức Hộp 2.875.000 38 109.250.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
707Alpha-
Amylase
Alpha-
Amylase
5x20ml+1
x25mlDiasys Đức Hộp 5.150.000 12 61.800.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
708 Calcium Calcium 6x100mL Diasys Đức Hộp 2.950.000 6 17.700.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
709 CK-MB CK-MB5x20ml+1
x25mlDiasys Đức Hộp 4.385.000 10 43.850.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
710 CK-NAC CK-NAC5x20ml+1
x25mlDiasys Đức Hộp 2.800.000 10 28.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
711Gamma-
GT
Gamma-
GT
5x80mL/1
x100mLDiasys Đức Hộp 4.650.000 10 46.500.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
712 HDL-C HDL-C5x20ml+1
x25mlDiasys Đức Hộp 6.650.000 6 39.900.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
713 LDL-C LDL-C5x20ml+1
x25mlDiasys Đức Hộp 11.950.000 14 167.300.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
714 Trucal U Trucal U 6x3mL Diasys Đức Lọ 598.600 54 32.324.400
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
715 Trulab N Trulab N 6x5ml Diasys Đức Lọ 865.200 42 36.338.400
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
716 Trulab P Trulab P 6x5mL Diasys Đức Lọ 730.400 12 8.764.800
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
717ABX
Diluent
ABX
Diluent20 lít Horiba Pháp Hộp 3.647.800 12 43.773.600
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
718ABX
Lysebio
ABX
Lysebio0.4 lít Horiba Pháp Hộp 5.017.800 8 40.142.400
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
719
ABX
Basolyse
II
ABX
Basolyse
II
1 lít Horiba Pháp Hộp 5.767.500 8 46.140.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
720ABX
Eosinofix
ABX
Eosinofix 1 lít Horiba Pháp Hộp 4.977.000 8 39.816.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
721ABX
Cleaner
ABX
Cleaner1 lít Horiba Pháp Hộp 2.364.500 100 236.450.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
722ABX
Minoclair
ABX
Minoclair500 mL Horiba Pháp Hộp 1.092.000 16 17.472.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
723
ABX
Minotrol
16-2N
ABX
Minotrol
16-2N
2x2.5 mLR&D
SystemsMỹ Lọ 2.760.000 4 11.040.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
724
ABX
Minotrol
16 - 2L
ABX
Minotrol
16 - 2L
2x2.5mLR&D
SystemsMỹ Lọ 2.760.000 4 11.040.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
725
ABX
Difftrol -
2N+flopp
y
ABX
Difftrol -
2N+flopp
y
2x3 mLR&D
SystemsMỹ Hộp 2.760.000 4 11.040.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
726
ABX
Difftrol -
2L+floppy
ABX
Difftrol -
2L+floppy
2x3 mLR&D
SystemsMỹ Lọ 2.760.000 4 11.040.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
727Cassette
E- Ca
Cassette
E- Ca 25 cassette
Opti
MedicalMỹ Hộp 4.158.000 220 914.760.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
728 Bình ga Bình ga 1 bìnhOpti
MedicalMỹ Hộp 2.556.100 100 255.610.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
729Comfortsa
mpler
Comfortsa
mpler50 cái
Opti
MedicalMỹ Hộp 2.326.100 10 23.261.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
730
Control:
Opti
check
Control:
Opti
check
Opti
MedicalMỹ Hộp 3.763.500 12 45.162.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
731Calibratio
n
Calibratio
n
Opti
MedicalMỹ Hộp 2.314.100 12 27.769.200
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
732Standard
reference
Standard
reference
Opti
MedicalMỹ Hộp 1.785.000 12 21.420.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
733Eluent
80A
Eluent
80A600mL x 4 Arkray Nhật Bản Hộp 8.437.000 10 84.370.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
734Eluent
80B
Eluent
80B600mL x 2 Arkray Nhật Bản Hộp 6.312.000 10 63.120.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
735Eluent
80CV
Eluent
80CV600mL x 2 Arkray Nhật Bản Hộp 6.312.000 10 63.120.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
736
Hemolysis
Washing
Sol. 80H
Hemolysis
Washing
Sol. 80H
2Lx3 Arkray Nhật Bản Hộp 30.937.000 10 309.370.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
737
Hemolysis
Washing
Sol.
Hemolysis
Washing
Sol.
2L x 3 Arkray Nhật Bản Hộp 26.812.000 10 268.120.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
738Colume
Unit 80
Colume
Unit 80 1 column Arkray Nhật Bản Hộp 36.240.000 10 362.400.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
739Calibrator
80
Calibrator
80
Low:
3mL x 3
bình
High:
3mL x 3
bình
Diluent:
10mL x 3
bình
Arkray Nhật Bản Hộp 8.200.000 10 82.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
740Calibrator
Lite
Calibrator
Lite
Low:
5mL x 1
bình
High:
5mL x 1
bình
Diluent:
15mL x 1
bình
Arkray Nhật Bản Hộp 4.210.000 10 42.100.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
741
ExtendSU
RE
HbA1c
Ctrl
ExtendSU
RE
HbA1c
Ctrl
Level 1:
4x0.25mL
Level 2:
4x0.25mL
Canterbur
y
Scientific
New
ZealandHộp 7.200.000 10 72.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
742
Control
Dilution
Set 80
Control
Dilution
Set 80
250mLx1
+15mlx1Arkray Nhật Bản Hộp 1.875.000 10 18.750.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
743
Washing
Solution
for tubes
Washing
Solution
for tubes
250mL Arkray Nhật Bản Hộp 1.200.000 10 12.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
744
Aution
Sticks
10V
Aution
Sticks
10V
100
que/hộpArkray
Philippine
sHộp 740.000 200 148.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
745
Concentra
ted
Washing
Solution 3
Concentra
ted
Washing
Solution 3
1L x 5
bìnhArkray Nhật Bản Hộp 4.600.000 20 92.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
746
Aution
Check
Plus
Aution
Check
Plus
Level 1:
25mL x 2
bottles
Level 2:
25mL x 2
bottles
Arkray Mỹ Hộp 5.000.000 20 100.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
747
Dung
dịch
Isotonac 3
Dung
dịch
Isotonac 3
Can 18 lítNihon
KohdenNhật bản Can 3.500.000 1.009 3.531.500.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
748
Dung
dịch
Hemolyna
c 3N
Dung
dịch
Hemolyna
c 3N
Can
500ml
Nihon
KohdenNhật bản Can 3.500.000 597 2.089.500.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
749
Dung
dịch
Cleanac 3
Dung
dịch
Cleanac 3
Can 5 lítNihon
KohdenNhật bản Can 6.500.000 203 1.319.500.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
750
Dung
dịch
Hemolyna
c 5
Dung
dịch
Hemolyna
c 5
3 can x
500
ml/hộp
Nihon
KohdenNhật Bản Can 9.000.000 38 342.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
751
Máu
chuẩn
3DN
Máu
chuẩn
3DN
2ml/LọNihon
KohdenMỹ Lọ 450.000 61 27.450.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
752
Thrombin
Clotting
Time
Thrombin
Clotting
Time
10 x 2ml/
Hộp
Helena
Bioscienc
es Europe
Anh Hộp 4.000.000 220 880.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
753Clean
solution
Clean
solution500ml/lọ BE Đức Lọ 6.500.000 73 474.500.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
754APTT Si
L Minus
APTT Si
L Minus
(5x5ml;
5x5ml)/hộ
p
Helena
Bioscienc
es Europe
Anh Hộp 10.000.000 95 950.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
755
Clauss
Fibrinoge
n
(Thrombi
n only)
Clauss
Fibrinoge
n
(Thrombi
n only)
10x2ml/hộ
p
Helena
Bioscienc
es Europe
Anh Hộp 5.000.000 23 115.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
756Imidazole
buffer
Imidazole
buffer
10 x
25ml/hộp
Helena
Bioscienc
es Europe
Anh Hộp 3.000.000 23 69.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
757Thrombop
lastin L
Thrombop
lastin L
8 x
5ml/hộp
Helena
Bioscienc
es Europe
Anh Hộp 5.000.000 150 750.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
758
Kaolin
Suspensio
n
Kaolin
Suspensio
n
100 ml/lọ
Helena
Bioscienc
es Europe
Anh Lọ 3.200.000 23 73.600.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
759Routine
Control N
Routine
Control N
10x1ml/hộ
p
Helena
Bioscienc
es Europe
Anh Lọ 800.000 24 19.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
760
Cuvette
racks 4-
fold CP
for 2320
tests
Cuvette
racks 4-
fold CP
for 2320
tests
20
thanh/hộpBE Đức Hộp 8.000.000 84 672.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
761Reagent
Pack
Reagent
Pack
750ml/Hộ
pBioCare Đài Loan Hộp 16.000.000 261 4.176.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
762
Na
Electrode
(Điện cực
Natri)
Na
Electrode
(Điện cực
Natri)
01 Cái BioCare Đài Loan Cái 5.000.000 19 95.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
763
Clo
Electrode
(Điện cực
Clo)
Clo
Electrode
(Điện cực
Clo)
01 Cái BioCare Đài Loan Cái 5.000.000 19 95.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
764
K
Electrode
(Điện cực
Kali)
K
Electrode
(Điện cực
Kali)
01 Cái BioCare Đài Loan Cái 5.000.000 19 95.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
765
Condition
ning Na
Solution
Condition
ning Na
Solution
100ml/Lọ BioCare Đài Loan Lọ 3.000.000 17 51.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
766Cleaning
Sulution
Cleaning
Sulution 50ml/Lọ BioCare Đài Loan Lọ 3.000.000 17 51.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
767
Granudial
BI ( Bột
khô để
pha dịch
Bicarbona
te đậm
đặc )
Granudial
BI ( Bột
khô để
pha dịch
Bicarbona
te đậm
đặc )
34 kg/
thùngFresenius Đức Thùng 7.400.000 220 1.628.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
768
Dịch
thẩm
phân
Bicart
1150g
Dịch
thẩm
phân
Bicart
1150g
1.150g/Qu
ảGambro Đức Quả 220.000 7.200 1.584.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
769
Granudial
AF 15(
Bột khô
để pha
dịch Acid
đậm đặc )
Granudial
AF 15(
Bột khô
để pha
dịch Acid
đậm đặc )
25kg/
thùngFresenius Đức Thùng 1.800.000 760 1.368.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
770
Dịch
thẩm
phân
Acid HD
Plus 134
A
Dịch
thẩm
phân
Acid HD
Plus 134
A
10lít/Can Bbraun Việt Nam Can 230.000 9.200 2.116.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
771
Dịch
thẩm
phân thay
thế
Hemosol
Dịch
thẩm
phân thay
thế
Hemosol
Túi 5 lít Gambro Italy Túi 800.000 400 320.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
772
Quả loc
Polyflux
14L.
Quả loc
Polyflux
14L.
Quả Gambro Đức Quả 340.000 5.000 1.700.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
773
Kim AVF
có lỗ sau
mặt vát
16G
Kim AVF
có lỗ sau
mặt vát
16G
500 cái/
HộpGambro Thái lan Cái 12.000 50.000 600.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
774
Bộ quả
lọc máu
liên tục
Prismafle
x M100
Bộ quả
lọc máu
liên tục
Prismafle
x M100
Bộ Gambro Pháp Bộ 8.300.000 100 830.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
775
Bộ quả
lọc thay
thế huyết
tương
Prismafle
x
TPE2000
dùng cho
người lớn
Bộ quả
lọc thay
thế huyết
tương
Prismafle
x
TPE2000
dùng cho
người lớn
Bộ Gambro Pháp Bộ 12.000.000 80 960.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
776Túi thải 5
lít
Túi thải 5
lítTúi Gambro Italy Túi 450.000 180 81.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
777
Que thử
nước tiểu
11 thông
số Combi
Screen
Que thử
nước tiểu
11 thông
số Combi
Screen
150
que/hộpAnlyticon Đức Que 14.000 195.672 2.739.408.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
778
BACTEC
PLUS
AEROBI
C/F
50/PK
F/G
BACTEC
PLUS
AEROBI
C/F
50/PK
F/G
50
chai/hộpBD Mỹ Chai 120.000 1.400 168.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
779Albumin -
L
Albumin -
L
4x50ml
R1
Biotecnic
aÝ Hộp 1.245.000 178 221.610.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
780
Alpha
Amylase -
L
Alpha
Amylase -
L
5 x
20mlR1
Biotecnic
aÝ Hộp 5.300.000 82 434.600.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
781Bilirubin
Direct
Bilirubin
Direct
4x50ml
R1,
4x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 1.842.000 75 138.150.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
782Bilirubin
Total
Bilirubin
Total
4x50ml
R1,
4x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 2.388.000 87 207.756.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
783Calcium -
L
Calcium -
L
8x50ml
R1,
8x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 4.080.000 10 40.800.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
784HDL-L
Direct
HDL-L
Direct
2x50ml
R1,
2x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 7.650.000 37 283.050.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
785Cholester
ol- L
Cholester
ol- L
8 x 50ml
R1
Biotecnic
aÝ Hộp 2.648.000 116 307.168.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
786LDL-L
Direct
LDL-L
Direct
2x50ml
R1,
2x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 10.960.000 37 405.520.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
787 CK-MB L CK-MB L
4x10ml
R1,
1x10mlR2
Biotecnic
aÝ Hộp 4.000.000 43 172.000.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
788CK NAC
- L
CK NAC
- L
1x50mlR1
,
1x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 3.220.000 21 67.620.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
789Control
Serum N
Control
Serum N5ml
Biotecnic
aÝ Lọ 1.220.000 79 96.380.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
790Control
Serum P
Control
Serum P5ml
Biotecnic
aÝ Lọ 1.450.000 59 85.550.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
791Creatinine
- L
Creatinine
- L
8x50mlR1
,
8x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 2.950.000 149 439.550.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
792Gamma
GT - L
Gamma
GT - L
4x50mlR1
,
4x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 4.150.000 15 62.250.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
793
Glucose,
GOD-
PAP
Glucose,
GOD-
PAP
8 x 50ml
R1
Biotecnic
aÝ Hộp 1.600.000 204 326.400.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
794GOT(AST
)
GOT(AST
)
4x50mlR1
,
4x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 2.375.000 291 691.125.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
795GPT
(ALT)
GPT
(ALT)
4x50mlR1
,
4x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 2.375.000 291 691.125.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
796Iron,
Ferene
Iron,
Ferene
2x50mlR1
,
2x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 3.550.000 10 35.500.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
797Protein
Total - L
Protein
Total - L
8x50mlR1
,
8x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 2.500.000 122 305.000.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
798Triglyceri
des- L
Triglyceri
des- L
8 x 50ml
R1
Biotecnic
aÝ Hộp 5.750.000 180 1.035.000.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
799Urea UV -
L
Urea UV -
L
8x50mlR1
,
8x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 4.545.000 203 922.635.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
800Uric Acid
- L
Uric Acid
- L
8x50mlR1
,
8x12,5ml
R2
Biotecnic
aÝ Hộp 4.896.000 102 499.392.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
801Sample
Cup
Sample
Cup
1000 Kít /
túi
Biotecnic
aÝ Kít 2.500 12 30.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
802 20W lamp 20W lamp1 chiếc /
Hộp
Biotecnic
aÝ Chiếc 5.000.000 58 290.000.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
803M-30D
Diluent
M-30D
Diluent20 lít Mindray
Trung
QuốcThùng 4.600.000 331 1.522.600.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
804M-30R
Rinse
M-30R
Rinse5,5 lít Mindray
Trung
QuốcCan 3.750.000 283 1.061.250.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
805
M-
30CFL
Lyse
M-
30CFL
Lyse
500 ml MindrayTrung
QuốcChai 4.600.000 304 1.398.400.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
806M-30E E-
Z Cleaner
M-30E E-
Z Cleaner100 ml Mindray
Trung
QuốcLọ 3.190.000 242 771.980.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
807M-30P
Probe
M-30P
Probe17 ml Mindray
Trung
QuốcLọ 3.190.000 433 1.381.270.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
808B-30
control
B-30
control3 ml Mindray
Trung
QuốcLọ 3.000.000 68 204.000.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
809
T3-check-
1 (Total
T3)
T3-check-
1 (Total
T3)
Hộp 20
testVedalab Pháp Test 60.000 12.000 720.000.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
810
T4-check-
1 (Total
T4)
T4-check-
1 (Total
T4)
Hộp 20
testVedalab Pháp Test 54.000 12.200 658.800.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
811β-HCG-
check-1
β-HCG-
check-1
Hộp 20
testVedalab Pháp Test 48.000 12.200 585.600.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
812FSH-
check-1
FSH-
check-1
Hộp 20
testVedalab Pháp Test 59.000 12.800 755.200.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
813Insulin-
check-1
Insulin-
check-1
Hộp 20
testVedalab Pháp Test 62.000 12.000 744.000.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
814
Alanine
Aminotra
nsferase
ALT/GPT
IFCC
Alanine
Aminotra
nsferase
ALT/GPT
IFCC
1x200mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 2.067.870 624 1.290.350.880
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
815
Alanine
Aminotra
nsferase
ALT/GPT
IFCC
Alanine
Aminotra
nsferase
ALT/GPT
IFCC
1x500mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 4.786.530 20 95.730.600
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
816
Aspartate
Aminotra
nsferase
AST/GOT
Aspartate
Aminotra
nsferase
AST/GOT
1x200mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 2.067.870 624 1.290.350.880
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
817
Aspartate
Aminotra
nsferase
AST/GOT
Aspartate
Aminotra
nsferase
AST/GOT
1x500mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 4.786.530 20 95.730.600
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
818 Albumin Albumin 1x250mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 469.665 168 78.903.720
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
819 Albumin Albumin 2x250mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 736.260 14 10.307.640
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
820
a-
Amylase-
Direct
a-
Amylase-
Direct
6x25mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 7.088.445 26 184.299.570
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
821Bilirubin
(Total)
Bilirubin
(Total)4x50ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 1.463.175 60 87.790.500
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
822Bilirubin
(Direct)
Bilirubin
(Direct)4x50ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 1.396.080 48 67.011.840
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
823Calcium-
Arsenazo
Calcium-
Arsenazo1x200ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 550.515 90 49.546.350
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
824Cholester
ol
Cholester
ol1x200ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 1.252.230 276 345.615.480
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
825
Creatine
Kinase
(CK)
Creatine
Kinase
(CK)
4x50mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 5.999.910 24 143.997.840
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
826
Creatine
Kinase-
MB (CK-
MB)
Creatine
Kinase-
MB (CK-
MB)
1x50mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 3.477.600 60 208.656.000
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
827 Creatinine Creatinine 4x50mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 1.186.080 500 593.040.000
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
828
Cholester
ol LDL
Direct
Cholester
ol LDL
Direct
5x50ml Dialab Áo hộp 12.160.575 74 899.882.550
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
829
Cholester
ol HDL
Direct
Cholester
ol HDL
Direct
5x50ml Dialab Áo hộp 7.696.185 74 569.517.690
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
830 Glucose Glucose 1x200mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 908.985 411 373.592.835
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
831Protein
(Total)
Protein
(Total)1x250ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 419.265 166 69.597.990
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
832Protein
(Total)
Protein
(Total)2x250ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 796.110 14 11.145.540
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
833Urea/Bun
- Color
Urea/Bun
- Color4x50ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 1.040.235 438 455.622.930
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
834 Uric Acid Uric Acid 1x200mlBiosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 2.167.515 190 411.827.850
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
835Triglyceri
des
Triglyceri
des4x50ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 3.765.195 266 1.001.541.870
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
836 Ferritin Ferritin1xA30ml
+1xB15ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 5.888.715 56 329.768.040
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
837CRP
Latex
CRP
Latex
4x30ml
+4x30ml
Beckman
CoulterNhật Bản hộp 14.478.240 174 2.519.213.760
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
838
CRP
Latex
Calibrator
Normal
(N) Set
CRP
Latex
Calibrator
Normal
(N) Set
5x2mlBeckman
CoulterNhật Bản hộp 18.623.430 12 223.481.160
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
839
CRP
Latex
Calibrator
Highly
Sensitive
(HS) set
CRP
Latex
Calibrator
Highly
Sensitive
(HS) set
5x2mlBeckman
CoulterNhật Bản hộp 14.797.335 2 29.594.670
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
840 HbA1c HbA1c
2x37.5ml
+2x7.5ml
+2x34.5ml
+5x2.0ml
Beckman
CoulterĐức hộp 34.448.505 30 1.033.455.150
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
841
Synchron/
AU
Hemolyzi
ng
Reagent
Synchron/
AU
Hemolyzi
ng
Reagent
1000mlBeckman
CoulterMỹ hộp 4.897.725 10 48.977.250
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
842
HbA1c
Liquid
Control
HbA1c
Liquid
Control
2 lọ x
1.0ml
x2 level
Canterbur
y
New
Zealandhộp 10.145.100 6 60.870.600
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
843
ITA
Control
Serum
Level 1
ITA
Control
Serum
Level 1
1x2mlBeckman
CoulterMỹ Lọ 3.356.850 2 6.713.700
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
844
ITA
Control
Serum
Level 2
ITA
Control
Serum
Level 2
1x2mlBeckman
CoulterMỹ Lọ 2.872.905 2 5.745.810
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
845
ITA
Control
Serum
Level 3
ITA
Control
Serum
Level 3
1x2mlBeckman
CoulterMỹ Lọ 3.095.505 2 6.191.010
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
846Wash
Solution
Wash
Solution1x5l
Beckman
CouLterAi Len Can 3.850.140 36 138.605.040
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
847Iron-
Ferrozine
Iron-
Ferrozine4x50ml
Biosystem
s
Tây Ban
Nhahộp 3.249.750 18 58.495.500
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
848
Biochemi
stry
Calibrator
Biochemi
stry
Calibrator
1x5mlBiosystem
s
Tây Ban
NhaLọ 547.890 20 10.957.800
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
849
Biochemi
stry
Control
Serum
Level I
Biochemi
stry
Control
Serum
Level I
1x5mlBiosystem
s
Tây Ban
NhaLọ 536.340 50 26.817.000
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
850
Biochemi
stry
Control
Serum
Level II
Biochemi
stry
Control
Serum
Level II
1x5mlBiosystem
s
Tây Ban
NhaLọ 536.340 50 26.817.000
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
851
LDH-P,
opt.
DGKC
LDH-P,
opt.
DGKC
4x50mlR1
,
1x50mlR2
Dialab Áo Hộp 1.833.720 10 18.337.200
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
852
Access
Immunoas
say
System
Reaction
Vessels
Access
Immunoas
say
System
Reaction
Vessels
16x 98cáiBeckman
CoulterMỹ Hộp 4.902.260 60 294.135.600
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
853
Access
Wash
Buffer II
Access
Wash
Buffer II
4x1950mlBeckman
Coulter
Trung
Quốchộp 3.754.695 108 405.507.060
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
854Access
Substrate
Access
Substrate4x130ml
Beckman
CoulterMỹ hộp 13.557.705 96 1.301.539.680
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
855
Access To
tal βhCG (
5th IS)
Access To
tal βhCG (
5th IS)
2x50XNBeckman
CoulterMỹ hộp 4.688.880 56 262.577.280
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
856
Access
Total
βhCG
(5th IS)
Calibrator
s
Access
Total
βhCG
(5th IS)
Calibrator
s
6x4mlBeckman
CoulterMỹ hộp 2.350.215 6 14.101.290
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
857
Access
TSH (3rd
IS)
Access
TSH (3rd
IS)
2x100XNBeckman
CoulterMỹ hộp 7.254.345 66 478.786.770
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
858
Access
TSH (3rd
IS)
Calibrator
s
Access
TSH (3rd
IS)
Calibrator
s
6x2,5mlBeckman
CoulterMỹ hộp 1.940.820 6 11.644.920
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
859Access
Free T4
Access
Free T42x50XN
Beckman
CoulterMỹ hộp 3.645.495 68 247.893.660
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
860
Access
Free T4
Calibrator
s
Access
Free T4
Calibrator
s
6x2,5mlBeckman
CoulterMỹ hộp 2.391.165 6 14.346.990
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
861Access
Free T3
Access
Free T32x50XN
Beckman
CoulterMỹ hộp 3.645.495 62 226.020.690
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
862
Access
Free T3
Calibrator
s
Access
Free T3
Calibrator
s
6x2.5mlBeckman
CoulterPháp hộp 3.326.400 4 13.305.600
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
863Access
CEA
Access
CEA2x50XN
Beckman
CoulterPháp hộp 6.774.600 20 135.492.000
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
864
Access
CEA
Calibrator
s
Access
CEA
Calibrator
s
6x2.5mlBeckman
CoulterPháp hộp 4.125.240 6 24.751.440
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
865Access
AFP
Access
AFP2x50XN
Beckman
CoulterMỹ hộp 5.355.420 36 192.795.120
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
866
Access
AFP
Calibrator
s
Access
AFP
Calibrator
s
7x2.5mlBeckman
CoulterMỹ hộp 2.371.215 4 9.484.860
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
867
Access
Hybritech
free PSA
Access
Hybritech
free PSA
2x50XNBeckman
CoulterMỹ hộp 9.281.265 12 111.375.180
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
868
Access
Hybritech
free PSA
Calibrator
s
Access
Hybritech
free PSA
Calibrator
s
5ml
+5x2.5ml
Beckman
CoulterMỹ hộp 3.432.450 6 20.594.700
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
869
Access
Hybritech
free PSA
QC
Access
Hybritech
free PSA
QC
2x5mlBeckman
CoulterMỹ hộp 3.418.800 4 13.675.200
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
870
Access
BR
Monitor
Access
BR
Monitor
2x50XNBeckman
CoulterMỹ hộp 9.526.860 12 114.322.320
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
871
Access
BR
Monitor
Calibrator
s
Access
BR
Monitor
Calibrator
s
6x1.5mlBeckman
CoulterMỹ hộp 4.950.225 4 19.800.900
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
872
Access
Ultrasensi
tive
Insulin
Access
Ultrasensi
tive
Insulin
2x50XNBeckman
CoulterMỹ hộp 4.483.185 20 89.663.700
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
873
Access
Ultrasensi
tive
Insulin
Calibrator
s
Access
Ultrasensi
tive
Insulin
Calibrator
s
6x2mlBeckman
CoulterMỹ hộp 4.153.590 4 16.614.360
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
874
Triage®
BNP
Reagent
Triage®
BNP
Reagent
2 x 50
XN Alere Mỹ hộp 37.306.815 6 223.840.890
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
875
Triage®
BNP
Calibrator
s
Triage®
BNP
Calibrator
s
6x1.5ml Alere Mỹ hộp 4.947.075 4 19.788.300
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
876
Triage®
BNP QC
Controls
Triage®
BNP QC
Controls
3 x 2 x
2.5 ml Alere Mỹ hộp 4.217.535 4 16.870.140
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
877
Access
Access
AccuTnI+
3
Access
Access
AccuTnI+
3
2 x 50 XN Beckman
CoulterMỹ hộp 6.905.850 8 55.246.800
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
878
Access
Access
AccuTnI+
3
Calibrator
s
Access
Access
AccuTnI+
3
Calibrator
s
2x1.5ml
+4x1ml
Beckman
CoulterMỹ hộp 2.348.115 4 9.392.460
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
879
Access
OV
Monitor
Access
OV
Monitor
2 x 50 XNBeckman
CoulterMỹ hộp 7.813.785 20 156.275.700
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
880
Access
OV
Monitor
Calibrator
s
Access
OV
Monitor
Calibrator
s
6x2.5mlBeckman
CoulterMỹ hộp 3.946.740 4 15.786.960
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
881
Access
GI
Monitor
Access
GI
Monitor
2 x 50 XNBeckman
CoulterMỹ hộp 7.766.535 10 77.665.350
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
882
Access
GI
Monitor
Calibrator
s
Access
GI
Monitor
Calibrator
s
6x2.5mlBeckman
CoulterMỹ hộp 7.416.990 4 29.667.960
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
883
Access
Hybritech
PSA
Access
Hybritech
PSA
2 x 50 XNBeckman
CoulterMỹ hộp 7.183.995 12 86.207.940
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
884
Access
Hybritech
PSA
Calibrator
s
Access
Hybritech
PSA
Calibrator
s
6x2.5mlBeckman
CoulterMỹ hộp 2.085.720 4 8.342.880
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
885
Access
Thyroglob
ulin
Access
Thyroglob
ulin
2 x 50 XNBeckman
CoulterMỹ hộp 7.748.685 6 46.492.110
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
886
Access
Thyroglob
ulin
Calibrator
s
Access
Thyroglob
ulin
Calibrator
s
6x2mlBeckman
CoulterMỹ hộp 6.906.900 2 13.813.800
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
887Liquimmu
ne® 1
Liquimmu
ne® 16x5ml
Microgeni
cs
Corporati
on
Mỹ hộp 5.597.865 4 22.391.460
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
888Liquimmu
ne® 2
Liquimmu
ne® 26x5ml
Microgeni
cs
Corporati
on
Mỹ hộp 5.597.865 4 22.391.460
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
889Liquimmu
ne® 3
Liquimmu
ne® 36x5ml
Microgeni
cs
Corporati
on
Mỹ hộp 5.597.865 4 22.391.460
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
890
Liquid
cardiac
control
level 1
Liquid
cardiac
control
level 1
3x3ml Randox Anh hộp 4.821.180 4 19.284.720
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
891
Liquid
cardiac
control
level 2
Liquid
cardiac
control
level 2
3x3ml Randox Anh hộp 4.821.180 4 19.284.720
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
892
Liquid
cardiac
control
level 3
Liquid
cardiac
control
level 3
3x3ml Randox Anh hộp 4.821.180 4 19.284.720
Công ty
TNHH
Thiết Bị
Minh Tâm
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
893Bilirubin
total
Bilirubin
total
1x24ml+5
x95mlMedia Italia Hộp 4.455.000 10 44.550.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
894Bilirubin
direct
Bilirubin
direct
1x24ml+5
x95mlMedia Italia Hộp 4.455.000 10 44.550.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
895 GOT GOT1x23ml+5
x45mlMedia Italia Hộp 3.555.000 30 106.650.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
896 GPT GPT1x23ml+5
x45mlMedia Italia Hộp 3.555.000 30 106.650.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
897 CK CK2x40ml+1
x20mlMedia Italia Hộp 7.830.000 10 78.300.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
898 CKMB CKMB3x20ml+3
x5mlMedia Italia Hộp 9.405.000 10 94.050.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
899 Ure UV Ure UV1x50ml+5
x40mlMedia Italia Hộp 4.365.000 20 87.300.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
900 Glucose Glucose 6x100ml Media Italia Hộp 3.417.000 20 68.340.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
901 Creatinin Creatinin3x100ml+
3x100mlMedia Italia Hộp 5.625.000 15 84.375.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
902Cholester
ol
Cholester
ol6x50ml Media Italia Hộp 4.365.000 15 65.475.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
903Trigliceri
de
Trigliceri
de6x50ml Media Italia Hộp 5.755.000 15 86.325.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
904HDL-
Direct
HDL-
Direct
2x30ml
+1x20mlMedia Italia Hộp 7.705.000 15 115.575.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
905LDL-
Direct
LDL-
Direct
2x30ml
+1x20mlMedia Italia Hộp 8.705.000 15 130.575.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
906 Uric Acid Uric Acid 6x50ml Media Italia Hộp 4.677.000 15 70.155.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
907 Protein Protein 6x100ml Media Italia Hộp 4.275.000 20 85.500.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
908Alpha
Amylase
Alpha
Amylase3x20ml Media Italia Hộp 2.055.000 20 41.100.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
909 Albumin Albumin 6x100ml Media Italia Hộp 4.275.000 20 85.500.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
910 Calci Calci3x100ml+
3 x100mlMedia Italia Hộp 5.955.000 6 35.730.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
911Precise
Normal
Precise
Normal5ml Media Italia Lọ 1.755.000 6 10.530.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
912Precise
Path
Precise
Path5ml Media Italia Lọ 1.755.000 6 10.530.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
913 BioCal BioCal 3ml Media Italia Lọ 1.755.000 6 10.530.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
914 CRP CRP
1x5+1x45
ml+
calibrator
+control
Media Italia Hộp 2.085.000 6 12.510.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
915 PT PT 5x4ml Media Italia Hộp 8.450.000 6 50.700.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
916 APTT APTT5x4ml+20
mlMedia Italia Hộp 9.150.000 6 54.900.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
917Fibrinoge
nt
Fibrinoge
nt
5x2ml+1m
l +1mlMedia Italia Hộp 9.650.000 10 96.500.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
918Cuvet
đông máu
Cuvet
đông máu
160
pcs/hộpUrit
Trung
QuốcHộp 1.035.000 6 6.210.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
919Bi từ
đông máu
Bi từ
đông máu640v/lọ Urit
Trung
QuốcLọ 3.555.000 6 21.330.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
920Test nước
tiểu
Test nước
tiểu 100c/hộp Mission Mỹ Hộp 450.000 100 45.000.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
921Isotonic
CT DIFF
Isotonic
CT DIFF20l/Thùng Media Italia Thùng 6.555.000 10 65.550.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
922Diluent
NK
Diluent
NK 20l/Thùng
Labnovati
on
Trung
QuốcThùng 4.455.000 50 222.750.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
923 Rinse NK Rinse NK 5l/thùngLabnovati
on
Trung
QuốcThùng 4.955.000 50 247.750.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
924 Lyse NK Lyse NK 500mlLabnovati
on
Trung
QuốcLọ 4.455.000 50 222.750.000
Công ty
TNHH
Gia Long
Phát
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
925
Liquick
Cor-
Albumin
60
Liquick
Cor-
Albumin
60
360 ( 6 x
60 ml, 1 x
2 ml STD)
Cormay Ba Lan HỘP 800.000 72 57.600.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
926
Liquick
Cor- Bil
Direct 60
Liquick
Cor- Bil
Direct 60
270 ( 4 x
54 ml, 1 x
54 ml )
Cormay Ba Lan HỘP 1.150.000 64 73.600.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
927
Liquick
Cor- Bil
Total 60
Liquick
Cor- Bil
Total 60
300 ( 5 x
50 ml, 1 x
50 ml )
Cormay Ba Lan HỘP 1.150.000 64 73.600.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
928
Liquick
Cor-
Calcium
30
Liquick
Cor-
Calcium
30
150( 5x24
ml, 1x30
ml, 1x2ml
STD)
Cormay Ba Lan HỘP 700.000 34 23.800.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
929
Liquick
Cor-
CHOL 60
Liquick
Cor-
CHOL 60
360( 6 x
60ml, 1x
2ml STD)
Cormay Ba Lan HỘP 1.400.000 88 123.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
930 HDL HDL
50 ( 2 x
25 ml, 1 x
2 ml STD
)
Cormay Ba Lan HỘP 2.200.000 68 149.600.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
931
CORMA
Y HDL
Direct
CORMA
Y HDL
Direct
160(
4x30ml,
4x10 ml)
Cormay Ba Lan HỘP 6.000.000 72 432.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
932
CORMA
Y LDL
Direct
CORMA
Y LDL
Direct
160(
4x30ml,
4x10 ml)
Cormay Ba Lan HỘP 8.000.000 86 688.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
933
Liquick
Cor-
Creatinine
60
Liquick
Cor-
Creatinine
60
300( 5 x
48 ml, 1 x
60 ml, 1 x
2 ml STD)
Cormay Ba Lan HỘP 850.000 101 85.850.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
934
Liquick
Cor- CK
30
Liquick
Cor- CK
30
150( 5x25
ml, 1x25
ml )
Cormay Ba Lan HỘP 2.800.000 52 145.600.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
935
Liquick
Cor- CK-
MB 30
Liquick
Cor- CK-
MB 30
150( 5x25
ml, 1x25
ml )
Cormay Ba Lan HỘP 5.800.000 92 533.600.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
936
Liquick
Cor-
Glucose
60
Liquick
Cor-
Glucose
60
360(6 x
60 ml,
1x2ml
STD)
Cormay Ba Lan HỘP 800.000 179 143.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
937
Liquick
Cor-
Total
Protein 60
Liquick
Cor-
Total
Protein 60
360 ( 6 x
60 ml , 1
x 2 ml )
Cormay Ba Lan HỘP 900.000 96 86.400.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
938
Liquick
Cor- TG
60
Liquick
Cor- TG
60
300(5 x
48ml,
1x60 ml,
1x2ml
STD )
Cormay Ba Lan HỘP 2.200.000 98 215.600.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
939
Liquick
Cor-
Urea 60
Liquick
Cor-
Urea 60
300(5 x
48ml,
1x60 ml,
1x5ml
STD)
Cormay Ba Lan HỘP 1.300.000 293 380.900.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
940
Liquick
Cor- UA
60
Liquick
Cor- UA
60
300(5 x
48ml,
1x60 ml,
1x 5ml
STD)
Cormay Ba Lan HỘP 1.600.000 107 171.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
941
Liquick
Cor-
AMYLAS
E 30
Liquick
Cor-
AMYLAS
E 30
180 (6 x
30 ml )Cormay Ba Lan HỘP 4.000.000 86 344.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
942
Liquick
Cor- Alat
60
Liquick
Cor- Alat
60
300(5 x
48ml,
1x60 ml)
Cormay Ba Lan HỘP 1.700.000 152 258.400.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
943
Liquick
Cor- Asat
60
Liquick
Cor- Asat
60
300(5 x
48ml,
1x60 ml)
Cormay Ba Lan HỘP 1.700.000 109 185.300.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
944
Liquick
Cor-GGT
30
Liquick
Cor-GGT
30
150 ( 5 x
24 ml, 1 x
30ml )
Cormay Ba Lan HỘP 1.500.000 59 88.500.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
945
CORMA
Y
MULTIC
ALIBRA
TOR
LEVEL 1
CORMA
Y
MULTIC
ALIBRA
TOR
LEVEL 1
5 ml Cormay Ba Lan Lọ 450.000 59 26.550.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
946
CORMA
Y
SERUM
HN
CORMA
Y
SERUM
HN
5 ml Cormay Ba Lan Lọ 500.000 27 13.500.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
947
CORMA
Y
SERUM
HP
CORMA
Y
SERUM
HP
5 ml Cormay Ba Lan Lọ 500.000 47 23.500.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
948
CORMA
Y
HDL/LDL
Calibrator
CORMA
Y
HDL/LDL
Calibrator
5 ml Cormay Ba Lan Lọ 1.100.000 27 29.700.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
949Reagent
Pack
Reagent
Pack750ml BioCare Đài Loan Bộ 16.000.000 92 1.472.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Phương
Đông
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
950 TSH TSH Hộp 20
testVedalab Pháp Test 62.000 400 24.800.000
Công ty
CP XNK
TBYT và
Hóa chất
Việt Nam
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
951 Cuvettes Cuvettes #REF! Sysmex Nhật Bản Thanh 24.000 10.000 240.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
952
ABX
Minidil
LMG
ABX
Minidil
LMG
10L Horiba Pháp Hộp 4.600.000 129 593.400.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
953
ABX
Minilyse
LMG
ABX
Minilyse
LMG
1L Horiba Pháp Hộp 3.000.000 128 384.000.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
954ABX
Miniclean
ABX
Miniclean1L Horiba Pháp Hộp 2.040.000 110 224.400.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
955
ABX
Minoclair
0,5 lít
ABX
Minoclair
0,5 lít
0,5 lít/hộp Horiba Pháp Hộp 1.092.000 18 19.656.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
956
Vitros
ALB
Slides,
250
Vitros
ALB
Slides,
250
Hộp/5 x
50 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.127.500 10 11.275.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
957
Vitros
ALT
Slides,
250
Vitros
ALT
Slides,
250
Hộp/5 x
50 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.273.800 10 12.738.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
958
Vitros
AMYL
Slides,
300
Vitros
AMYL
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 2.439.300 10 24.393.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
959
Vitros
AST
Slides,
300
Vitros
AST
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
960
Vitros
BuBc
Slides,
300
Vitros
BuBc
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.924.300 10 19.243.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
961
Vitros
TBIL
Slides,
300
Vitros
TBIL
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
962
Vitros
CA
Slides,
300
Vitros
CA
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
963
Vitros
CHOL
Slides,
300
Vitros
CHOL
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
964
Vitros
CK
Slides,
300
Vitros
CK
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 2.845.900 10 28.459.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
965
Vitros
CKMB
Slides,
300
Vitros
CKMB
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 7.453.600 10 74.536.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
966
Vitros
CREA
Slides,
300
Vitros
CREA
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
967
Vitros Cl-
Slides,
250
Vitros Cl-
Slides,
250
Hộp/5 x
50 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 2.032.800 10 20.328.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
968
Vitros
K+
Slides,
250
Vitros
K+
Slides,
250
Hộp/5 x
50 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 2.032.800 10 20.328.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
969
Vitros
Na+
Slides,
250
Vitros
Na+
Slides,
250
Hộp/5 x
50 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 2.032.800 10 20.328.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
970
Vitros
CRP
Slides,
250
Vitros
CRP
Slides,
250
Hộp/5 x
50 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 8.131.200 10 81.312.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
971
Vitros
GLU
Slides,
300
Vitros
GLU
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
972
Vitros
dHDL
Slides,
300
Vitros
dHDL
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 4.065.600 10 40.656.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
973
Vitros Fe
Slides,
300
Vitros Fe
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 2.168.300 10 21.683.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
974
Vitros
LDH
Slides,
250
Vitros
LDH
Slides,
250
Hộp/5 x
50 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.273.800 10 12.738.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
975
Vitros TP
Slides,
250
Vitros TP
Slides,
250
Hộp/5 x
50 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.273.800 10 12.738.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
976
Vitros
TRIG
Slides,
300
Vitros
TRIG
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
977
Vitros
BUN/UR
EA
Slides,
300
Vitros
BUN/UR
EA
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
978
Vitros
URIC
Slides,
300
Vitros
URIC
Slides,
300
Hộp/5 x
60 tests
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
979
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 1
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 1
Hộp/12 x
3 mL +
12 x 5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 3.116.900 2 6.233.800
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
980
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 2
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 2
Hộp/16 x
3 mL +
16 x 5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
981
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 3
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 3
Hộp/12 x
3 mL +
12 x 5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 3.116.900 2 6.233.800
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
982
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 4
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 4
Hộp/16 x
3 mL +
16 x 5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
983
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 6
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 6
Hộp/12 x
3 mL +
12 x 5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
984
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 25
Vitros
CALIBR
ATOR
KIT 25
Hộp/6 x 3
mL + 6 x
5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
985
Vitros
ISO Perf
Verifier I
Vitros
ISO Perf
Verifier I
Hộp/6 x 3
mL + 6 x
5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 2.032.800 2 4.065.600
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
986
Vitros
ISO Perf
Verifier II
Vitros
ISO Perf
Verifier II
Hộp/6 x 3
mL + 6 x
5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 2.032.800 2 4.065.600
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
987
Vitros
Performan
ce
Verifier I
Vitros
Performan
ce
Verifier I
Hộp/12 x
3 mL +
12 x 5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 3.116.900 2 6.233.800
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
988
Vitros
Performan
ce
Verifier II
Vitros
Performan
ce
Verifier II
Hộp/12 x
3 mL +
12 x 5 mL
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
989
Vitros
950/FS
Reference
Fluid
Vitros
950/FS
Reference
Fluid
Hộp/30 x
16 ml
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 4.174.000 2 8.348.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
990
Vitros
Immuno-
Wash
Fluid
Vitros
Immuno-
Wash
Fluid
Hộp/30 x
6 ml
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 3.726.800 2 7.453.600
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
991Vitros
7% BSA
Vitros
7% BSA
Hộp/12 x
5 ml
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 2.236.000 2 4.472.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
992
Vitros
Specialty
Diluent
Vitros
Specialty
Diluent
Hộp/6 x 3
ml
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.788.800 2 3.577.600
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
993
Vitros
Urine
Electrolyt
e Diluent
Vitros
Urine
Electrolyt
e Diluent
Hộp/12 x
10 ml
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.788.800 2 3.577.600
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
994
Vitros
Desiccant
Pack
Vitros
Desiccant
Pack
Hộp/2 cái
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 1.468.000 2 2.936.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
995
Vitros
Humidific
ation
Packs
Vitros
Humidific
ation
Packs
Hộp/6 cái
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Mỹ Hộp 8.120.800 2 16.241.600
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
996Sample
Cup 0,5ml
Sample
Cup 0,5ml
Ortho
Clinical
Diagnosti
cs
Anh Cái 1.900 4.000 7.600.000
Liên
danh nhà
thầu
Quang
Minh -
Giải Pháp
Việt
Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-
SYT10/10/2017
998
Dung
dịch rửa
tay phẫu
thuật
TH.A4
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 4%
Chai
500ml
TBYT
thông
minh
Smed
Việt Nam Chai 130.000 694 90.220.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
999
Dung
dịch rửa
tay phẫu
thuật
TH.A4
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 4%
Can 5 lít
TBYT
thông
minh
Smed
Việt Nam Can 1.010.000 408 412.080.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1000
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
Asi -
Killwash
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 2%
Chai
500ml
TBYT
An Sinh Việt Nam Chai 95.000 520 49.400.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1001
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
Asi -
Killwash
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 2%
Chai
1000ml
TBYT
An Sinh Việt Nam Chai 170.000 1.200 204.000.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1002
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
Asi -
Killwash
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 2%
Can 5 lítTBYT
An Sinh Việt Nam Can 780.000 200 156.000.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1003
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
thường
quy
SAKURA
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 1%
Chai
500ml
TBYT
thông
minh
Smed
Việt Nam Chai 55.000 923 50.765.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1004
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
thường
quy
SAKURA
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 1%
Chai
1000ml
TBYT
thông
minh
Smed
Việt Nam Chai 90.000 250 22.500.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1005
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
thường
quy
SAKURA
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 1%
Can 5 lít
TBYT
thông
minh
Smed
Việt Nam Can 410.000 212 86.920.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1006
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
thường
quy
CHLORH
EXIDINE
GLUCON
ATE 2%
kl/tt +
fatty acid
diethanola
mide.
Chai
500mlAnios Pháp Chai 142.000 1.100 156.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1007
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
thường
quy
CHLORH
EXIDINE
GLUCON
ATE 2%
kl/tt +
fatty acid
diethanola
mide.
Can 5 lít Anios Pháp Chai 692.000 100 69.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1008
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
nhanh
không
cần nước
TH.A
hand rub
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 0,5%;
Ethanol
73%
Chai
500ml
TBYT
thông
minh
Smed
Việt Nam Chai 95.000 1.573 149.435.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1009
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
nhanh
không
cần nước
TH.A
hand rub
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 0,5%;
Ethanol
73%
Chai
1000ml
TBYT
thông
minh
Smed
Việt Nam Chai 170.000 1.734 294.780.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1010
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
nhanh
không
cần nước
TH.A
hand rub
Chlorhexi
dine
Diglucona
te 0,5%;
Ethanol
73%
Can 5 lít
TBYT
thông
minh
Smed
Việt Nam Can 780.000 78 60.840.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1011
SDS
Hand
Rub
1000ml
80% w/v
Ethanol +
0,5%
Chlorhexi
din
gluconat
+ 7,2%
w/v
Isopropan
ol
1000ml/ch
ai
Công ty
cổ phần
Hỗ trợ và
phát triển
dịch vụ y
tế Việt
Nam
(Công ty
SDS Việt
Nam)
Việt Nam Chai 147.000 34 4.998.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1012
Xà phòng
rửa tay
phẫu thuật
Chlorhexi
dine 4%.
Chai
500ml Anios Pháp Chai 139.000 206 28.634.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1013
Xà phòng
rửa tay
phẫu thuật
Chlorhexi
dine 4%. Can 5 lít Anios Pháp Can 1.072.000 100 107.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1014
Dung
dịch rửa
tay phòng
mổ
CHLORH
EXIDINE
GLUCON
ATE 4%
kl/tt,
isopropan
ol < 10%,
Fatty acid
diethanola
mide <
10%,
Acetic
acid
glacial
<10%.
Chai 500
ml
Johnson
&
Johnson/
Schulke
Ấn độ Chai 220.000 160 35.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1015
Dung
dịch rửa
tay phòng
mổ
CHLORH
EXIDINE
GLUCON
ATE 4%
kl/tt,
isopropan
ol < 10%,
Fatty acid
diethanola
mide <
10%,
Acetic
acid
glacial
<10%.
Can 5 lít
Johnson
&
Johnson/
Schulke
Ấn độ Can 1.885.000 153 288.405.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1016
Rửa tay
khô sát
khuẩn
75%
Ethanol
+1,74 %
Propanol -
2-ol.
1 lít/can Anios Pháp Can 267.000 40 10.680.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1017
Dung
dịch Tiệt
trùng
lạnh dụng
cụ nội
khoa,
ngoại
khoa và
các vật
dụng y
khoa
(9,75%
Didecyldi
methylam
monium
chloride
+ 1%
Poly
(hexameth
ylenebigu
anide)
chlorhydr
ate)
Can 5 lít Anios Pháp Can 1.822.000 290 528.380.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1018
Chất tẩy
rửa mạnh
và khử
khuẩn
dụng cụ
ngoại
khoa, nội
khoa và
dụng cụ
nội soi
(6,3%
N,N -
didecyl -
N -
methyl -
poly
(oxyethyl)
ammoniu
m
propionat
e + 1%
Poly
hexameth
ylene
biguanide
chloride)
Can 5 lít Anios Pháp Can 2.580.000 68 175.440.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1019
Chất tẩy
rửa mạnh
và khử
khuẩn
dụng cụ
ngoại
khoa, nội
khoa và
dụng cụ
nội soi.
(2%
Glutaralde
hyde với
dung dịch
đệm PH6)
Can 5 lít Anios Pháp Can 936.000 426 398.736.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1020
Chất tẩy
rửa mạnh
và khử
khuẩn
mức độ
cao, tiệt
khuẩn
lạnh dụng
cụ nội soi
và các
dụng cụ
chịu nhiệt
(ANIOXY
DE 1000
+ test thử
(*))
(50%
Acetylcap
rolactam
+ 3%
Hydrogen
Peroxyde)
Can 5 lít Anios Pháp Can 1.785.000 300 535.500.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1021
Dung
dịch phun
khử bề
mặt và
trang
thiết bị
2,5%
Didecyldi
methylam
monium
Chloride
+ 5,1%
N,N Bis
(3
Aminopro
pyl)
Dodecyla
mine
Can 5 lít Anios Pháp Can 1.372.000 30 41.160.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1022
Dung
dịch phun
khử trùng
bề mặt
thông qua
đường
không khí
(0,0072%
N,N-
Didecyl-
N, N-
Dimethyla
mmonium
Chloride
+ 0,04%
Polyhexa
methylene
Biguanide
Hydrochlo
ride)
Can 5 lít Anios Pháp Can 2.592.000 18 46.656.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1023
Dung
dịch khử
trùng các
bề mặt,
trang
thiết bị
trong
phòng
mổ, khu
vực có
nguy cơ
lây nhiễm
cao.
0,05%
Didecyldi
methylam
monium
Chloride
+ 0,06%
Polyhexa
methylene
Biguanide
)
Chlorhydr
ate)
Can 5 lít Anios Pháp Can 1.243.000 44 54.692.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1024 Fuji 1 Lọ 15 gam GC Nhật bản Lọ 788.000 10 7.880.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1025 Fuji 7 Lọ 15g GC Nhật bản Lọ 1.400.000 10 14.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1026 Fuji 9 Lọ 15g GC Nhật bản Lọ 1.392.000 10 13.920.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1027Eugenol
30mlLọ 30 ml Sutan Mỹ Lọ 103.000 17 1.751.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1028
Acid
sting
30g/lọ
Lọ 30g Vivalong Áo Lọ 188.000 10 1.880.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1029Cibiton
30g/LọLọ 30g Đài Loan Đài Loan Lọ 120.000 17 2.040.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1030
Cocti
Jomon
25g/Lọ
Lọ 25 g Pháp Pháp Lọ 1.065.000 10 10.650.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1031CPC
15ml/LọLọ 15 ml Ấn độ Ấn độ Lọ 212.000 10 2.120.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1032Oxit Kẽm
500g/LọLọ 500g
Trung
Quốc
Trung
QuốcLọ 158.000 10 1.580.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1033TF
15ml/lọLọ 15 ml Ấn độ Ấn độ Lọ 285.000 14 3.990.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1034Thủy
Ngân 50gLọ 50g Việt Nam Việt Nam Lọ 194.000 10 1.940.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1035Composit
GC 4G 4gLọ 4g GC Nhật bản Lọ 592.000 13 7.696.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1036
Cồn 90
độ dược
dụng
Chai
500mlAsimec Việt Nam Chai 14.500 20.613 298.888.500
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1037
Cồn 96
độ dược
dụng
Can 30 lít Asimec Việt Nam Lit 22.400 17.230 385.952.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1038Cloramin
BKg Xilong
Trung
QuốcKg 128.000 626 80.128.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1039Oxy già
NL 30%
hydrogen
peroxide
30%
Can 30 lít Huchems Hàn Quốc Lít 30.000 4.000 120.000.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1040 Dầu sả LítThuận
phátViệt Nam Lít 68.000 3.682 250.376.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1041
Dung
dịch
Lugol 3%
3%Chai 500
mlViệt Nam Việt Nam Chai 160.000 32 5.120.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1042
Povidone-
Iod HD
125ml
TCCS
Povidon
Iod
12,5g/
125ml
Hộp 1 lọ
125ml
(dung
dịch dùng
ngoài)
Công ty
cổ phần
dược vật
tư y tế
Hải
Dương
Việt Nam Lọ 17.640 33.848 597.078.720
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1043
Viên nén
khử
khuẩn
các bề
mặt cứng
Naphasept
2,5g
(Sodium
dichloro
issocyanur
ate 2,5g)
12 viên
sủi/tube
DP&TM
Thành
Công
Việt Nam Viên 6.500 127.788 830.622.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1044 Vôi sô đa
Ca(OH)2.
NaOH,
hạt màu
trắng,
sáng hoặc
hồng nhạt.
Can 4.5kg Hóa Dược Việt Nam Kg 90.000 456 41.040.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1045
Đỏ phúc
sinh-Fuc
sinh
Chai 500
mlViệt Nam Việt Nam Chai 488.000 22 10.736.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1046 Nước cất Can 5 lítThuận
PhátViệt Nam Lít 16.300 6.726 109.633.800
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1047
Parafin
rắn (Nếu
cục - hạt)
50kg/bao Việt Nam Việt Nam Kg 78.000 5.300 413.400.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1048
Dầu
parafin
đổng nhất
không tạp
chất
Can 30 lít Việt Nam Việt Nam Lit 78.000 698 54.444.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1049
Dầu
Parafin
vô khuẩn
Ống 5ml
Cty Dược
Vĩnh
Phúc
Việt Nam Ống 3.600 26.190 94.284.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1050Dầu soi
kínhLọ 25 ml Xilong
Trung
QuốcLọ 58.000 172 9.976.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1051 XylenThùng 04
lítXilong
Trung
Quốclít 176.000 64 11.264.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1052 Than hoạt Túi 0,5 kg XilongTrung
QuốcTúi 75.000 380 28.500.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1053 Bột talc Kg Việt Nam Việt Nam Kg 15.000 33 495.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1054Acid
acetic 3%
Chai 500
mlXilong
Trung
quốcChai 88.000 271 23.848.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1055
Axit
Citric
Monohydr
ad
500ml XilongTrung
quốcChai 84.000 160 13.440.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1056Gel nội
soi
Tube 82
gam
Reckitt
Benckiser Anh Hộp 72.000 410 29.520.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1057Gel điện
tim
Thành
phần hóa
học:
Hydro
ethyl
cellulo
1%,
Carbomer
1%,
Nipagin
0,2%,
Nipasol
0,02%,
Sorbitol
1%,
Glycerin
0,5%,
Nước
tinh khiết
VĐ 250ml
250ml/cha
i
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Chai 18.900 594 11.226.600
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1058Gel điện
tim
Thành
phần hóa
học:
Hydro
ethyl
cellulo
1%,
Carbomer
1%,
Nipagin
0,2%,
Nipasol
0,02%,
Sorbitol
1%,
Glycerin
0,5%,
Nước
tinh khiết
VĐ 250g
250g/Tube
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Tube 18.900 535 10.111.500
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1059Gel siêu
âm
Thành
phần hóa
học:
Hydro
ethyl
cellulo
1%,
Carbomer
1%,
Nipagin
0,2%,
Nipasol
0,02%,
Sorbitol
1%,
Glycerin
0,5%,
Nước
tinh khiết
VĐ 250g
250g/Tube
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Tube 18.900 315 5.953.500
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1060Gel siêu
âm
Thành
phần hóa
học:
Hydro
ethyl
cellulo
1%,
Carbomer
1%,
Nipagin
0,2%,
Nipasol
0,02%,
Sorbitol
1%,
Glycerin
0,5%,
Nước
tinh khiết
VĐ 5 lít
Can 5 lít
Công ty
cổ phần
Dược
Phẩm và
Thiết Bị
Y Tế An
Phú
Việt Nam Can 105.000 1.084 113.820.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1061Khí ÔXY
bình
Khí Oxy
Y tế đạt
tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bình 40 -
42
lít/bình
(6,89kg)
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
cấp
chứng
nhận cơ
Bình 40 -
42 lít
(tương
đương
6,89kg
không
tính vỏ)
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Bình 259.600 5.730 1.487.508.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1062Khí ÔXY
bình
Khí Oxy
Y tế đạt
tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bình 7 -
10
lít/bình
07
lít/bình
(1,2 kg -
1,7 kg)
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
Bình 7 -
10 lít
(tương
đương 1,2
kg - 1,7
kg không
tính vỏ)
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Bình 159.940 90 14.394.600
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1063Khí ÔXY
lỏng
Khí Oxy
Y tế đạt
tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bồn
186kg/bồn
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
cấp
chứng
nhận cơ
sở sản
xuất Oxy
Chứa
trong téc
lỏng
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Kg 28.908 118.000 3.411.144.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1064 Khí CO2
Khí CO2
đạt tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bình
7kg/bình
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
cấp
chứng
nhận cơ
sở sản
xuất Oxy
Y Tế
Bình 7 -
10 lít
(tương
đương 1,2
kg - 1,7
kg không
tính vỏ)
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Bình 249.700 180 44.946.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1065Khí ÔXY
bình
Khí Oxy
Y tế đạt
tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bình 40 -
42
lít/bình
(6,89kg)
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
cấp
chứng
nhận cơ
Bình 40 -
42 lít
(tương
đương
6,89kg
không
tính vỏ)
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Bình 399.960 16.410 6.563.343.600
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1066Khí ÔXY
bình
Khí Oxy
Y tế đạt
tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bình 7 -
10
lít/bình
07
lít/bình
(1,2 kg -
1,7 kg)
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
Bình 7 -
10 lít
(tương
đương 1,2
kg - 1,7
kg không
tính vỏ)
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Bình 189.970 444 84.346.680
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1067 Khí CO2
Khí CO2
đạt tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bình
7kg/bình
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
cấp
chứng
nhận cơ
sở sản
xuất Oxy
Y Tế
Bình 7 -
10 lít
(tương
đương 1,2
kg - 1,7
kg không
tính vỏ)
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Bình 279.950 20 5.599.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1068Khí ÔXY
bình
Khí Oxy
Y tế đạt
tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bình 40 -
42
lít/bình
(6,89kg)
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
cấp
chứng
nhận cơ
Bình 40 -
42 lít
(tương
đương
6,89kg
không
tính vỏ)
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Bình 469.700 13.180 6.190.646.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1069Khí ÔXY
bình
Khí Oxy
Y tế đạt
tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bình 7 -
10
lít/bình
07
lít/bình
(1,2 kg -
1,7 kg)
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
Bình 7 -
10 lít
(tương
đương 1,2
kg - 1,7
kg không
tính vỏ)
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Bình 214.940 714 153.467.160
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1070 Khí CO2
Khí CO2
đạt tiêu
chuẩn
DĐVN
III đóng
bình
7kg/bình
và đạt
các tiêu
chuẩn
sau:
TCVN
TCCS
01/ 2012/
CBCL-ĐT
TC
01:2006/
KCN VN
DĐVN III
ISO
9001:200
8
Bộ Y tế
cấp
chứng
nhận cơ
sở sản
xuất Oxy
Y Tế
Bình 7 -
10 lít
(tương
đương 1,2
kg - 1,7
kg không
tính vỏ)
Cty CP
khí công
nghiệp
Việt Nam
sản xuất,
ủy quyền
Công ty
TNHH
sản xuất,
thương
mại và
dịch vụ
Đông
Tùng
sang
chiết tại
Hà Giang
Việt Nam
Việt Nam Bình 299.750 240 71.940.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1071
Thuốc
hiện hãm
hình (FR
Chemical)
Hộp 1 bộ:
01 thùng
hiện
(10.406
lít), 01
thùng
hãm
(8.57 lít)
Hộp 1 bộ FR Mỹ Hộp 1.622.000 297 481.734.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1072
Thuốc
hiện hãm
hình sử
dụng cho
máy rửa
phim
Bộ 2 liều
(1 hiện, 1
hãm)
Bộ 2 liều AGFA Bỉ Bộ 875.000 120 105.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1073
Thuốc
rửa phim
tự động
Bộ đơn FR Mỹ Bộ đơn 815.000 260 211.900.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1074Thuốc
rửa phim Liều 10 lít Fuji Nhật bản Liều 790.000 70 55.300.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1075
Thuốc
rửa phim
XQ
Bộ CEA Bỉ Bộ 800.000 60 48.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1076
Huyết
thanh
mẫu
Anti A,
Anti B,
Anti AB
Bộ 3 lọ
gồm Anti
A, Anti
B, Anti
AB
Hộp 3 lọ
Sifin
Diagnotic
s Gmbh
Đức Bộ 415.000 457 189.655.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1077
Huyết
thanh
mẫu Anti
A
10 ml/lọ Atlas Jordan Lọ 168.000 26 4.368.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1078
Huyết
thanh
mẫu Anti
AB
10 ml/lọ Atlas Jordan Lọ 168.000 26 4.368.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1079
Huyết
thanh
mẫu Anti
B
10 ml/lọ Atlas Jordan Lọ 168.000 26 4.368.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1080
Huyết
thanh
mẫu Anti
D(Rh1)Ig
MI
10 ml/lọ Atlas Jordan Lọ 296.000 52 15.392.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1081
Bộ hóa
chất định
nhóm máu
10ml/lọ*2
lọAtlas Jordan Bộ 432.000 47 20.304.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1082
OnSite
HBsAg
Rapid
Test
(Định
tính phát
hiện
kháng
nguyên
bề mặt
virus
viêm gan
B)
50
test/hộp
CTK
Biotech,
Inc
Mỹ Test 40.000 92.530 3.701.200.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1083
Quick
Test
HBsAg
Strip 4.0
Test
nhanh
chẩn
đoán
viêm gan
B -
HBsAg
(Determin
)
50
test/hộp
AmviBiot
echViệt Nam Test 12.600 10.104 127.310.400
Công ty
cổ phần
thương
mại
Thiên
Lương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1084
OnSite
HCV Ab
Plus
Rapid
Test
(Định
tính phát
hiện
kháng thể
kháng
virus
viêm gan
C)
50
test/hộp
CTK
Biotech,
Inc
Mỹ Test 41.000 39.374 1.614.334.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1085
Rapid
Anti HIV
Test (Kit
thử
nhanh
phát hiện
kháng thể
HIV)
(Định
tính phát
hiện
kháng thể
kháng
virus HIV
1&2)
40
test/hộp
Intec
products,
INC
Trung
QuốcTest 41.000 53.800 2.205.800.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1086
Test
nhanh
chẩn
đoán
HIV
(Determin
)
(SD
Bioline
HIV 1/2
3.0)
Phát hiện
tất cả
các type
kháng thể
(IgG,
IgM,
IgA) đặc
hiệu với
virus
HIV-1
gồm type
phụ O và
HIV-2 và
phân biệt
trong
mẫu
huyết
thanh,
huyết
tương và
máu toàn
phần. Độ
nhạy:
100%;
Độ đặc
hiệu:
99.8%.
Được
đánh giá
Hộp 100
test
Standard
diagnostic
s, Inc
Hàn Quốc Test 29.000 7.274 210.946.000
Công ty
cổ phần
Y tế Đức
Minh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1087
Onsite
Syphilis
Ab Rapid
Test
( Định
tính phát
hiện
kháng thể
kháng
TP(IgM,Ig
G,IgA)
giang mai.
50
test/hộp
CTK
Biotech,
Inc
Mỹ Test 25.000 10.540 263.500.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1088
Test thử
nhanh
tiểu
đường
dùng cho
máy
Uright-
TD4279
50
test/hộpTaidoc Đài Loan Test 15.000 35.000 525.000.000
Công ty
TNHH
Liên Hợp
Dược Hà
Giang
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1089
Test thử
giang mai
Syphylis
TP
(Bioline
Syphilis
3.0)
Phát hiện
tất cả các
type
kháng thể
(IgG,
IgM,
IgA)
kháng
Treponem
a
pallidum.
Độ nhạy:
99.3%
Độ đặc
hiệu:
99.5%;
Mẫu xét
nghiệm:
huyết
thanh,
huyết
tương,
máu toàn
phần.
Không có
phản ứng
chéo với
các mẫu
dương
Hộp 30
test
Standard
diagnostic
s, Inc
Hàn Quốc Test 23.333 4.000 93.332.000
Công ty
cổ phần
Y tế Đức
Minh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1090
Test thử
xác định
ngày rụng
trứng
Hộp 01
testViệt Nam Việt Nam Test 8.000 2.000 16.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1091
Test thử
thai
(HCG)
Hộp 01
testViệt Nam Việt Nam Test 8.000 10.000 80.000.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1092
Quick
Test TB
4.0
Test
nhanh
chẩn
đoán lao
TP
50
test/Hộp
AmviBiot
echViệt Nam Test 29.400 4.000 117.600.000
Công ty
cổ phần
thương
mại
Thiên
Lương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1093
Quick
Test
Heroin
Strip 4.0
Test
nhanh
chẩn
đoán
Morphin/
Heroin
50
test/hộp
AmviBiot
echViệt Nam Test 16.800 6.640 111.552.000
Công ty
cổ phần
thương
mại
Thiên
Lương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1094
Quick
Test
Heroin
Strip 5.0
Test
nhanh
Opiates/H
eroin/
Morphin
Urine
strip 5
mm
50
test/hộp
AmviBiot
echViệt Nam Test 18.900 8.200 154.980.000
Công ty
cổ phần
thương
mại
Thiên
Lương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1095
Test thử
ma túy 4
trong 1
(AMP,
MET,
THC,
Heroin)
Dụng cụ
phát hiện
4 chất
gây
nghiện
TANA
(Multi-
Drug
Screen
Test)
15
test/hộp
AmviBiot
echViệt Nam Test 63.000 580 36.540.000
Công ty
cổ phần
thương
mại
Thiên
Lương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1096
HIV 1/2
Elisa 3.0
(SD HIV
1/2
ELISA
3.0)
Phát hiện
định tính
kháng thể
kháng
HIV. Độ
nhạy:
100%;
Độ đặc
hiệu :
99,8%
hạn dùng
12 tháng,
bảo quản
2-8°C;
Nằm
trong
khuyến
cáo
phương
cách xét
nghiệm
trong
Hướng
dẫn Quản
lý, điều
trị và
Chăm sóc
HIV/AID
S của Bộ
Hộp 96
test
Standard
diagnostic
s, Inc
Hàn Quốc Test 27.760 2.312 64.181.120
Công ty
cổ phần
Y tế Đức
Minh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1097VIKIA
HIV 1/2
Test nhan
h phát
hiện
kháng thể
kháng
HIV có
trong
huyết
thanh,
huyết
tương
hoặc máu
toàn phần
của người
Hộp 25
test
BioMerie
ux/Trung
Quốc
Trung
QuốcTest 45.000 200 9.000.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1098Blood
agar base
Môi
trường
nuôi cấy
vi khuẩn
và phát
hiện phản
ứng tan
huyết khi
bổ xung
thêm máu
khử fibrin
500G/hộpMAST/An
hAnh Hộp 1.680.000 60 100.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1099Nutrient
Agar
Môi
trường
nuôi cấy
các loại
vi khuẩn
500G/hộpMAST/An
hAnh Hộp 2.550.000 8 20.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1100
Brain
Heart
Infusion
Broth
Môi
trường
canh
thang
nuôi cấy
các vi
khuẩn
khó mọc
500g/HộpMAST/An
hAnh Hộp 2.300.000 8 18.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1101 GN
Thẻ định
danh vi
khuẩn
. Kích
thước: 10
cm x 6
cm x 0.5
cm,
Thẻ gồm
64 giếng,
trong các
giếng
chứa hóa
chất định
danh
được hàn
kín, bảo
quản ở
nhiệt độ
2-8 oC
Hộp 20
thẻ
BioMerie
ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1102 GP
Thẻ định
danh vi
khuẩn
. Kích
thước: 10
cm x 6
cm x 0.5
cm,
Thẻ gồm
64 giếng,
trong các
giếng
chứa hóa
chất định
danh
được hàn
kín, bảo
quản ở
nhiệt độ
2-8 oC
Hộp 20
thẻ
BioMerie
ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1103AST-
GN86
Thẻ làm
kháng
sinh đồ vi
khuẩn
gồm 64
giếng
Kích
thước:
10 cm x 6
cm x 0.5
cm, 16
grams
Chứa các
loại
kháng
sinh được
hàn kín,
bảo quản
2-8 oC
Hộp 20
thẻ
BioMerie
ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1104AST-
GP67
Thẻ làm
kháng
sinh đồ vi
khuẩn
gồm 64
giếng
Kích
thước:
10 cm x 6
cm x 0.5
cm, 16
grams
Chứa các
loại
kháng
sinh được
hàn kín,
bảo quản
2-8 oC
Hộp 20
thẻ
BioMerie
ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1105
AST-
ST01
hoặc
AST-
ST03
Thẻ làm
kháng
sinh đồ vi
khuẩn
gồm 64
giếng
Kích
thước:
10 cm x 6
cm x 0.5
cm, 16
grams
Chứa các
loại
kháng
sinh được
hàn kín,
bảo quản
2-8 oC
Hộp 20
thẻ
BioMerie
ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1106AST-
N240
Thẻ làm
kháng
sinh đồ vi
khuẩn
gồm 64
giếng
Kích
thước:
10 cm x 6
cm x 0.5
cm, 16
grams
Chứa các
loại
kháng
sinh được
hàn kín,
bảo quản
2-8 oC
Hộp 20
thẻ
BioMerie
ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1107Giêm sa
mẹ
Chai
1000 mlMerck Đức Lít 2.350.000 8 18.800.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1108
Hematoxy
lin (nước
pha sẵn)
Chai
1000ml
1000ml/ch
ai,
2chai/hộp
Thermo
ScientificMỹ Lít 3.480.000 8 27.840.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1109 OranG 65Chai
1000ml
1000
ml/chai
Thermo
ScientificMỹ Lit 6.300.000 8 50.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1110
Hỗn hợp
đa sắc
EA 50
Chai
1000ml
1000
ml/chai
Thermo
ScientificMỹ Lit 6.300.000 8 50.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1111
Hóa chất
nhuộm
MBH đại
tràng
0,1ml/tub
e0,1ml/tube
Thermo
ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1112
Hóa chất
nhuộm
MBH dạ
dày
0,1ml/tub
e0,1ml/tube
Thermo
ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1113
Hóa chất
nhuộm
MBH
buồng
trứng +
tử cung
0,1ml/tub
e0,1ml/tube
Thermo
ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1114
Hóa chất
nhuộm
MBH
vòm +
tuyến
nước bọt
0,1ml/tub
e0,1ml/tube
Thermo
ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1115
Hóa chất
nhuộm
MBH
tuyến vú
0,1ml/tub
e0,1ml/tube
Thermo
ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1116Schiff
reagent
Chai
500ml500ml
Thermo
ScientificMỹ Chai 6.500.000 4 26.000.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1117
Hóa chất
nhuộm
MBH các
hạch
0,1ml/tub
e0,1ml/tube
Thermo
ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1118 Cidezyme
Protease
enzyme
5%
Chai 1 lít
Johnson
&
Johnson
Mỹ Chai 798.000 400 319.200.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1119Cidex
OPACan 5 lít
Johnson
&
Johnson
Nhật Bản Can 1.198.000 160 191.680.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1120Mouting
medium
Lọ
118ml,
Hộp 6 lọ
118ml, 6
lọ/hộp
Thermo
ScientificMỹ Hộp 8.900.000 4 35.600.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1121Novobioci
n 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1122Amikacin
30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1123Ampicilli
n 10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1124
Ampicilli
n/Sulbacta
m 20µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1125Cefuroxi
me 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1126Cefotaxim
e 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1127Ceftazidi
me 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1128Ceftriaxo
ne 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1129Imipenem
10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1130Meropene
m 10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1131Gentamici
n 10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1132Tobramyc
in 10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1133Netilmici
n 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1134Erythromy
cin 15µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1135Cefepime
30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1136Cefepime
30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1137Vancomy
cin 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1138Levofloxa
cin 5µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1139Oxacillin
1µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1140Penicillin
G 10 units
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1141Amoxycill
in 25µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1142Cefoxitin
30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1143Ciproflox
acin 5µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1144
Chloramp
henicol
30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1145
Amoxicill
in 20µg
Clavulani
c Acid
10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1146Clindamy
cin 2µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1147Ertapene
m 10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1148
Colistin
Sulphate
10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1149Norfloxac
in 10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1150Azithrom
ycin 15µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1151Doxycycli
ne 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1152Cephalexi
n 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1153Ofloxacin
5µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1154Cephazoli
n 30µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1155
Trimethop
rim 1.25
µg
Sulfameth
oxazole
23.75 µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1156Piperacilli
n 100µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1157
Nitrofuran
toin
300µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1158Ticarcillin
75µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1159
Ticarcillin
75µg/Clav
ulanic
Acid
10µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1160
Piperacilli
n/Tazobac
tam
110µg
Khoanh
giấy làm
kháng
sinh đồ
cho vi
khuẩn
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1161Optochin
Discs
Khoanh
giấy định
danh
Streptoco
ccus
pneumoni
ae
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 1.680.000 20 33.600.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1162
Bacitracin
Discs
(0.1i.u.)
Khoanh
giấy định
danh Vi
sinh vật
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 1.890.000 20 37.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1163X Factor
Discs
Khoanh
giấy định
danh
Haemophi
lus spp
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 1.375.000 20 27.500.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1164V Factor
Discs
Khoanh
giấy định
danh
Haemophi
lus spp
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 1.375.000 20 27.500.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1165
X+V
Factor
Discs
Khoanh
giấy định
danh
Haemophi
lus spp
5 x 50
khoanh
MAST/An
hAnh Hộp 1.375.000 20 27.500.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1166Color
Gram 2
Bộ thuốc
nhuộm
Gram
4 chai
240ml
BioMerie
ux/PhápPháp Hộp 2.680.000 32 85.760.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1167
PIPETTE
TIPS -
100 -
1000 µL
Đầu côn
1000 μl
dùng cho
vi khuẩn
Gram
dương
96 cái
Thermo
Scientific
/Phần
Lan do
hãng
BioMerie
ux phân
phối
Phần Lan Hộp 1.050.000 32 33.600.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1168
PIPETTE
TIPS 0,5 -
250µL
Đầu côn
250 μl
dùng cho
vi khuẩn
Gram âm
96 cái
Thermo
Scientific
/Phần
Lan do
hãng
BioMerie
ux phân
phối
Phần Lan Hộp 1.000.000 32 32.000.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1169
0,45%
Sodium
Chloride
(Saline
0.45%)
Nước
muối
0.45% để
pha
huyền
dịch vi
khuẩn
cho mẫu
xét
nghiệm
dùng cho
máy định
danh vi
khuẩn và
làm
kháng
sinh đồ
Vitek
(1000
ml/chai x
12chai)/hộ
p
CareFusio
n/
Mexico
do hãng
BioMerie
ux phân
phối
Mexico Hộp 4.281.750 32 137.016.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1170
UNSENSI
TIZED
TUBES
12 x 75
mm
Ống tuýp
pha
huyền
dịch vi
khuẩn
Chất liệu:
Nhựa
Kích
thước: 12
x 75mm
2000
ống/hộp
Greiner
bio-
One/Đức
do hãng
BioMerie
ux phân
phối
Đức Hộp 18.900.000 32 604.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1171
Etest
Meropene
m MP 32
Thanh
giấy tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1172
Etest
Ceftizoxi
me CZ 32
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1173
Etest
Kanamyci
n KM 256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1174
Etest
Fosfomyci
n FM
1024
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1175
Etest
Ertapene
m ETP 32
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1176
Etest
Tobramyc
in TM
1024
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1177
Etest
Ceftazidi
me TZ
256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1178
Etest
Ceftriaxo
ne TXL
32
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1179
Etest
Vancomy
cin VA
256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1180
Etest
Amikacin
AK 256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1181
Etest
Cefotaxim
e CTL 32
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1182
Etest
Gentamyc
in GM
256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1183
Etest
Linezolid
LZ 256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1184
Etest
Daptomyc
in DPC
256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1185
Etest
Cefoxitin
FX 256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1186
Etest
Ceftriaxo
ne TX
256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1187
Etest
Cefepime
PM 256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1188
Etest
Colistin
CO 256
Thanh
tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
(nồng độ
ức chế tối
thiểu)
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1189
Etest
Doripene
m DOR
32
Thanh
giấy tẩm
kháng
sinh xác
định giá
trị MIC
30 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1190 API 20 E
Thanh
định danh
trực
khuẩn
đường
ruột và
trực
khuẩn G(-
) khác
25 thanhBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 4.280.000 24 102.720.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1191API 20 E
reagents
Hoá chất
dùng cho
định danh
API 20E,
API 20
NE
6 ốngBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 928.000 24 22.272.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1192ZN (Zinc
Powder)
Hoá chất
dùng cho
định danh
2 x 10g
BioMerie
ux,Pháp/
Đức
Pháp/Đức Hộp 1.075.000 24 25.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1193
API
MINERA
L OIL
Dầu
khoáng
dùng kèm
với thanh
định danh
1 ống x
125ml
BioMerie
ux/PhápPháp Hộp 350.000 24 8.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1194API 20
NE
Thanh
định danh
vi khuẩn
G(-) hình
que,
không lên
men, dễ
mọc
(Pseudom
onas,
Vibrio, ..)
25 thanh
+ 25 ống
hóa chất
BioMerie
ux/PhápPháp Hộp 4.680.000 24 112.320.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1195API 20 E
reagents
Hoá chất
dùng cho
định danh
API 20E,
API 20
NE
2 x 2 ốngBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 928.000 24 22.272.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1196ZN (Zinc
Powder)
Hoá chất
dùng cho
định danh
2 x 10g
BioMerie
ux,Pháp/
Đức
Pháp/Đức Hộp 1.075.000 24 25.800.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1197
API
MINERA
L OIL
Dầu
khoáng
dùng kèm
với thanh
định danh
1 ống x
125ml
BioMerie
ux/PhápPháp Hộp 350.000 24 8.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1198API 20
Strep
Thanh
định danh
streptococ
ci và
enterococ
ci
25 thanh
+ 25 ống
hóa chất
BioMerie
ux/PhápPháp Hộp 4.680.000 24 112.320.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1199VP1 +
VP2
Hoá chất
dùng cho
định danh
2 x 2 ốngBioMerie
ux/PhápPháp Hộp 1.750.000 24 42.000.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1200
API
MINERA
L OIL
Dầu
khoáng
dùng kèm
với thanh
định danh
1 ống x
125ml
BioMerie
ux/PhápPháp Hộp 350.000 24 8.400.000
Liên
danh
Công ty
CPDP
Minh
Châu -
Công ty
TNHH
TBYT
Hoàng
Anh
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017
1201Presept
*2,5g
50%
DICHLO
R-
ISOCYA
NURATE
NATRI -
VIÊN
2,5G
(Troclose
nse
Sodium)
Hộp 100
viên
Johnson
&
Johnson
Ireland Viên 6.800 3.800 25.840.000
Công ty
TNHH
TBYT
Hóa chất
Hoàng
Phương
Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-
SYT10/10/2017