Ha Giang - 02-2019_KQĐT_VTYT.pdf

257
STT STT theo DM của BYT Mã số theo DM của BYT Tên VTYT Tên thương mại Qui cách Hãng sản xuất Nước sản xuất Đơn vị tỉnh Đơn giá đã báo gồm thuế Số lượng Thành tiền Nhà thầu trúng thầu Tên cơ sở KCB Tỉnh/TP Số QĐ công bố Ngày công bố kết quả trúng thầu 1 N03.01.07 0 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 1ml 100 cái/ hộp MPV Việt Nam Cái 850 44.850 38.122.500 Liên danh Công ty CP dược TBYT Hà Giang - Công ty CP dược VTYT Hải Dương Sở Y tế Hà Giang 1005/QĐ- SYT 10/10/2017 2 N03.01.07 0 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm kim tiêm nhựa 1 ml 100 cái/ hộp Mediplast Việt Nam Cái 839 13.895 11.657.905 Công ty TNHH TBYT Hóa Chất Hoàng Phương Sở Y tế Hà Giang 1005/QĐ- SYT 10/10/2017 3 N03.01.07 0 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 3ml 100 cái/ hộp MPV Việt Nam Cái 940 80.535 75.702.900 Liên danh Công ty CP dược TBYT Hà Giang - Công ty CP dược VTYT Hải Dương Sở Y tế Hà Giang 1005/QĐ- SYT 10/10/2017 4 N03.01.07 0 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm kim tiêm nhựa 5 ml 100 cái/ hộp Mediplast Việt Nam Cái 1.248 1.131.500 1.412.112.000 Công ty TNHH TBYT Hóa Chất Hoàng Phương Sở Y tế Hà Giang 1005/QĐ- SYT 10/10/2017

Transcript of Ha Giang - 02-2019_KQĐT_VTYT.pdf

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên

VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP

Số QĐ công

bố

Ngày công

bố kết quả

trúng thầu

1N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm tiêm

MPV 1ml

100 cái/

hộpMPV Việt Nam Cái 850 44.850 38.122.500

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

2N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm kim

tiêm

nhựa 1 ml

100 cái/

hộpMediplast Việt Nam Cái 839 13.895 11.657.905

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

3N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm tiêm

MPV 3ml

100 cái/

hộpMPV Việt Nam Cái 940 80.535 75.702.900

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

4N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm kim

tiêm

nhựa 5 ml

100 cái/

hộpMediplast Việt Nam Cái 1.248 1.131.500 1.412.112.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

5N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm tiêm

MPV 5ml

100 cái/

hộpMPV Việt Nam Cái 1.050 2.230.450 2.341.972.500

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

6N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm tiêm

MPV

10ml

100 cái/

hộpMPV Việt Nam Cái 1.450 2.182.550 3.164.697.500

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

7N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm kim

tiêm

nhựa 10

ml

100 cái/

hộpMediplast Việt Nam Cái 1.583 1.025.160 1.622.828.280

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

8N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm kim

tiêm

nhựa 20

ml

100 cái/

hộpMediplast Việt Nam Cái 3.242 254.000 823.468.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

9N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm tiêm

MPV

20ml

25 cái/

hộpMPV Việt Nam Cái 3.000 469.190 1.407.570.000

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

10N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm tiêm

nhựa 50

ml

100 cái/

hộp

Perfect

MedicalViệt Nam Cái 12.000 49.800 597.600.000

Công ty

CP dược

phẩm Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

11N03.01.04

0

Bơm tiêm

dùng cho

máy tiêm

điện tự

động các

loại, các

cỡ

Bơm tiêm

50ml sử

dụng cho

bơm tiêm

điện

25cái/ hộp Perfect Việt Nam Cái 12.000 26.130 313.560.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

12N03.01.06

0

Bơm tiêm

insulin

các loại,

các cỡ

Bơm tiêm

Insulin

100 UI

100 cái/

hộp

Perfect

ForestMalaysia Cái 1.490 111.900 166.731.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

13N03.01.01

0

Bơm sử

dụng để

bơm thức

ăn cho

người

bệnh các

loại, các

cỡ

Bơm cho

ăn MPV

50ml

25 cái/

hộpMPV Việt Nam Cái 6.690 23.810 159.288.900

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

14N03.01.01

0

Bơm sử

dụng để

bơm thức

ăn cho

người

bệnh các

loại, các

cỡ

Bơm

nhựa cho

ăn 50 ml

100 cái/

hộpMediplast Việt Nam Cái 6.588 17.933 118.142.604

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

15N01.01.01

0

Bông

(gòn),

bông tẩm

dung dịch

các loại,

các cỡ

Bông Y

tế Asean1kg/cuộn DP Asean Việt Nam Kg 158.894 8.839 1.404.495.845

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

16N01.01.01

0

Bông

(gòn),

bông tẩm

dung dịch

các loại,

các cỡ

Bông Y

tế Asean1kg/cuộn DP Asean Việt Nam Kg 158.894 1.851 294.112.794

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

17N01.01.01

0

Bông

(gòn),

bông tẩm

dung dịch

các loại,

các cỡ

Bông Y

tế Asean100g/cuộn DP Asean Việt Nam Cuộn 15.600 3.754 58.562.400

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

18N01.01.01

0

Bông

(gòn),

bông tẩm

dung dịch

các loại,

các cỡ

Bông mỡ

Y tế 1kg/cuộn Hiệp hưng Việt Nam Kg 124.000 173 21.452.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

19N01.01.02

0

Bông,

tăm bông

vô trùng

các loại,

các cỡ

Bông cắt

Y tế vô

khuẩn

10 gr/góiBạch

TuyếtViệt Nam Gói 17.700 4.220 74.694.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

20N01.01.02

0

Bông,

tăm bông

vô trùng

các loại,

các cỡ

Bông ép

phẫu

thuật sọ

não

40 cái/góiDANAM

ECOViệt Nam Cái 1.100 1.890 2.079.000

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

21N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

băng mắt

5x7cm

5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 645 2.660 1.715.700

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

22N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

ĐVT

6x10cm

1cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.000 4.100 4.100.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

23N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

ĐVT

6x15cm

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.200 33.860 40.632.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

24N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

ĐVT

6x20cm

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.300 1.050 1.365.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

25N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

ĐVT

6x22cm

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.466 20.000 29.320.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

26N02.03.03

0

Gạc gắn

với băng

dính vô

khuẩn

dùng để

băng các

vết

thương,

vết mổ,

vết khâu

các loại,

các cỡ

Gạc phẫu

thuật ổ

bụng

30x40cm

x6 lớp

05

miếng/góiAn Lành Việt Nam Miếng 5.000 115.530 577.650.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

27N02.03.03

0

Gạc gắn

với băng

dính vô

khuẩn

dùng để

băng các

vết

thương,

vết mổ,

vết khâu

các loại,

các cỡ

Gạc phẫu

thuật 10

x10cm x

8 lớp

10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 587 618.220 362.895.140

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

28N02.03.03

0

Gạc gắn

với băng

dính vô

khuẩn

dùng để

băng các

vết

thương,

vết mổ,

vết khâu

các loại,

các cỡ

Gạc phẫu

thuật 10x

10 cm

x12 lớp

5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 750 21.300 15.975.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

29N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Meche

PT 3,5 x

7,5 cm x

6 lớp

03

miếng/góiAn Lành Việt Nam Miếng 1.500 32.178 48.267.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

30N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc cầu

đa khoa

Fi 30 x1

lớp

05 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 236 588.820 138.961.520

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

31N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc cầu

đa khoa

Fi 50 x1

lớp

10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 600 80.000 48.000.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

32N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc cầu

sản khoa

Fi 45

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.550 3.220 4.991.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

33N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc dẫn

lưu TMH

1,5 x

100cm x

4 lớp

5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.100 5.150 5.665.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

34N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc dẫn

lưu TMH

0,75 x

100cm x

4 lớp

5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.000 5.210 5.210.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

35N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc

PTKD

7,5 x 75

cm x 6

lớp

10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 315 66.950 21.089.250

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

36N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc củ

ấu sản

khoa

10cái/gói An Lành Việt Nam Cái 490 42.240 20.697.600

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

37N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

băng mắt

5x7cm

1 cái/gói,

5 gói/túiAn Lành Việt Nam Cái 600 2.360 1.416.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

38N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

ĐVT

6x10cm

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 900 20 18.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

39N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

ĐVT

6x15cm

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.200 1.280 1.536.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

40N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

ĐVT

6x22cm

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.300 15.150 19.695.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

41N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

ĐVT

8x15cm

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.300 10.400 13.520.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

42N02.03.03

0

Gạc gắn

với băng

dính vô

khuẩn

dùng để

băng các

vết

thương,

vết mổ,

vết khâu

các loại,

các cỡ

Gạc phẫu

thuật ổ

bụng

30x40cm

x6 lớp

5 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 4.900 19.500 95.550.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

43N02.03.03

0

Gạc gắn

với băng

dính vô

khuẩn

dùng để

băng các

vết

thương,

vết mổ,

vết khâu

các loại,

các cỡ

Gạc phẫu

thuật 10x

10 cm

x12 lớp

10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 730 18.400 13.432.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

44N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc cầu

đa khoa

Fi 30 x1

lớp

10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 236 2.480 585.280

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

45N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc cầu

sản khoa

Fi 45

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.500 1.600 2.400.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

46N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc

PTKD

7,5 x 75

cm x 6

lớp

10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 315 2.100 661.500

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

47N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc củ

ấu sản

khoa

10 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 490 11.600 5.684.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

48N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc hút

100%

100

mét/kiệnAn Lành Việt Nam Mét 3.600 135.415 487.494.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

49N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Gạc hút

100%

Kiện

1000 métAn Lành Việt Nam Mét 3.500 165.350 578.725.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

50N02.01.04

0

Băng

cuộn,

băng cá

nhân các

loại, các

cỡ

Băng

cuộn

10cm x 5

m

10

cuộn/góiAn Lành Việt Nam Cuộn 1.905 102.450 195.167.250

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

51N02.01.04

0

Băng

cuộn,

băng cá

nhân các

loại, các

cỡ

Băng

cuộn

10cm x

2,5 m

20

cuộn/góiAn Lành Việt Nam Cuộn 1.200 46.870 56.244.000

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

52N02.02.02

0

Băng

dính các

loại, các

cỡ

Băng

dính vô

trùng vải

không dệt

cố định

kim luồn

size

60x80

mm

DECOME

D ™

50 miếng

/ hộp

C ty

TNHH

Nhà máy

United

Healthcar

e

Việt Nam Miếng 5.796 3.810 22.082.760

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

53N02.02.02

0

Băng

dính các

loại, các

cỡ

Băng

dính vô

trùng vải

không dệt

cố định

kim luồn

size

60x70

mm

DECOME

D ™

25 miếng

/ hộp

C ty

TNHH

Nhà máy

United

Healthcar

e

Việt Nam Miếng 6.405 980 6.276.900

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

54N02.02.02

0

Băng

dính các

loại, các

cỡ

Urgosyval

2,5cm x

5m

12

cuộn/hộpURGO

THÁI

LANCuộn 29.000 66.553 1.930.037.000

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

55N02.02.02

0

Băng

dính các

loại, các

cỡ

Urgosyval

2,5cm x

9,1m

Hộp 12

cuộn,Hộp

1 cuộn

URGOTHÁI

LANCuộn 41.950 16.070 674.136.500

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

56N02.02.02

0

Băng

dính các

loại, các

cỡ

Băng

dính

2,5cm x

9,1m

Hộp 12

cuộn3M Đức Cuộn 36.500 14.302 522.023.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

57N02.02.02

0

Băng

dính các

loại, các

cỡ

Băng keo

lụa

MEDI -

IPEK

5cm x 5m

12

cuộn/hộp

Seyitler

KimyaTurkey Cuộn 40.000 21.485 859.400.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

58N02.02.02

0

Băng

dính các

loại, các

cỡ

Băng

dính 5cm

x 9,1m

Hộp 12

cuộn3M Đức Cuộn 65.000 14.781 960.765.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

59N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng Bó

Bột

10Cm

X2,7m

72 cuộn/

ThùngORBE Việt Nam Cuộn 14.000 9.240 129.360.000

Công ty

Cổ Phần

TM Dược

- VTYT

Hà Nội

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

60N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng Bó

Bột

15Cm

X2,7m

72 cuộn/

ThùngORBE Việt Nam Cuộn 17.000 5.240 89.080.000

Công ty

Cổ Phần

TM Dược

- VTYT

Hà Nội

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

61N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng Bó

Bột

20Cm

X2,7m

36 cuộn/

ThùngORBE Việt Nam Cuộn 21.000 2.000 42.000.000

Công ty

Cổ Phần

TM Dược

- VTYT

Hà Nội

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

62N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng Bột

Bó 10Cm

x 3,5m

72 cuộn/

ThùngORBE Việt Nam Cuộn 17.000 3.872 65.824.000

Công ty

Cổ Phần

TM Dược

- VTYT

Hà Nội

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

63N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng Bột

Bó 15Cm

x 3,5m

72 cuộn/

ThùngORBE Việt Nam Cuộn 21.000 6.720 141.120.000

Công ty

Cổ Phần

TM Dược

- VTYT

Hà Nội

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

64N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng Bột

Bó 20Cm

x 3,5m

36 cuộn/

ThùngORBE Việt Nam Cuộn 26.000 720 18.720.000

Công ty

Cổ Phần

TM Dược

- VTYT

Hà Nội

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

65N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Bông lót

bó bột

10 Cm x

2,7m

200 cuộn/

ThùngORBE Việt Nam Cuộn 11.000 400 4.400.000

Công ty

Cổ Phần

TM Dược

- VTYT

Hà Nội

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

66N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Bông lót

bó bột

15 Cm x

2,7m

120 cuộn/

ThùngORBE Việt Nam Cuộn 13.000 680 8.840.000

Công ty

Cổ Phần

TM Dược

- VTYT

Hà Nội

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

67N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng gạc

bột 10 x

4,7cm

Hộp 1

cuộn

Trung

QuốcCuộn 14.700 1.600 23.520.000

Viện

trang

thiết bị

và công

trình y tế

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

68N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng gạc

bột 12 x

2,7cm

Hộp 1

cuộn

Trung

QuốcCuộn 14.700 7.750 113.925.000

Viện

trang

thiết bị

và công

trình y tế

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

69N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng gạc

bột 12 x

4,7cm

Hộp 1

cuộn

Trung

QuốcCuộn 18.900 5.372 101.530.800

Viện

trang

thiết bị

và công

trình y tế

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

70N02.01.01

0

Băng bột

bó, vải

lót bó

bột, tất

lót bó bột

các loại,

các cỡ

Băng gạc

bột

12,5cm x

2,7m

Hộp 1

cuộn

Trung

QuốcCuộn 14.700 6.200 91.140.000

Viện

trang

thiết bị

và công

trình y tế

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

71N02.02.02

0

Băng

dính các

loại, các

cỡ

Urgoderm

10cm x

2,5m

Hộp 4

cuộnURGO

THÁI

LANCuộn 65.000 3.500 227.500.000

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

72N02.02.02

0

Băng

dính các

loại, các

cỡ

Băng keo

lụa 2,5cm

x 4,5m

12 hộp/

cuộn

Thai

Adhesive

Tape

Thái Lan Cuộn 14.700 360 5.292.000

Công ty

TNHH

TM Dược

và Thiết

bị Đức

Phát

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

73N02.04.04

0

Miếng

cầm máu

mũi các

loại, các

cỡ

Miếng

cầm máu

mũi các

loại, các

cỡ

10 miếng/

HộpInvotec Mỹ Chiếc 158.000 1.450 229.100.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

74N08.00.26

0

Kìm,

khóa, kẹp

(clip,

clamp)

các loại,

các cỡ

Clips

cầm máu

bằng titan

10

miếng/túi

Symmetry

Vessoclud

e

Mỹ miếng 48.000 910 43.680.000

Công ty

TNHH

thiết bị

và dụng

cụ Y khoa

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

75N02.04.05

0

Vật liệu

cầm máu

các loại

(sáp,

bone,

surgicel,

merocel,

spongosta

n,

gelitacel,

floseal

heamostat

ic, liotit)

Miếng

xốp cầm

máu

Spongosta

n

Hộp 20

miếngSMI Bỉ Miếng 96.000 142 13.632.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

76N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ khâu

không

tiêu

Chiralen

các số

24 Sợi/

hộpChirana Séc Sợi 131.000 1.168 153.008.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

77N05.02.05

0

Chỉ khâu

tiêu chậm

các loại,

các cỡ

Chỉ khâu

tiêu chậm

Chirasorb

các số

24 Sợi/

hộpChirana Séc Sợi 99.000 4.010 396.990.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

78N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ khâu

không

tiêu

Nylon

các số

24 Sợi/

hộpCPT Việt Nam Sợi 27.300 2.392 65.301.600

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

79N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Dafilon

blue số

2/0;3/0;4/

0;5/0

(Chỉ

Nylon

đơn sợi,

dài 75cm,

kim tam

giác 3/8

vòng tròn)

Hộp 36

sợi

B.Braun

Surgical

SA

Tây Ban

Nha

Tây Ban

NhaSợi 37.380 10.878 406.619.640

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

80N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ lanh

cuộn

200m

1

cuộn/hộpDMC Pháp Cuộn 145.000 568 82.287.500

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

81N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ lanh

cuộn

500m

1 cuộn/túi Việt Nam Việt Nam Cuộn 54.800 10.606 581.195.100

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

82N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ

Peclon

126m/cuộ

nViệt Nam Việt Nam Cuộn 17.000 368 6.256.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

83N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeSIL

K ™

Chỉ phẫu

thuật

SILK

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 37.800 502 18.975.600

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

84N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ phẫu

thuật

Nylon

không

tiêu tổng

hợp, tiệt

trùng,

đơn sợi

số 7/0, 6/0

Hộp 12

sợi CPT Việt Nam Sợi 63.000 1.000 63.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

85N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeLO

N ™

Chỉ phẫu

thuật

Nylon

đơn sợi

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 46.800 1.000 46.800.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

86N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeLO

N ™

Chỉ phẫu

thuật

Nylon

đơn sợi

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 51.800 1.048 54.286.400

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

87N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeLO

N ™

Chỉ phẫu

thuật

Nylon

đơn sợi

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 42.800 1.000 42.800.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

88N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeLO

N ™

Chỉ phẫu

thuật

Nylon

đơn sợi

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 38.800 8.208 318.470.400

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

89N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeLO

N ™

Chỉ phẫu

thuật

Nylon

đơn sợi

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 130.000 1.000 130.000.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

90N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeLE

NE ™

Chỉ phẫu

thuật

Polypropy

lene

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 266.000 1.100 292.600.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

91N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeLE

NE ™

Chỉ phẫu

thuật

Polypropy

lene

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 340.000 1.000 340.000.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

92N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeLE

NE ™

Chỉ phẫu

thuật

Polypropy

lene

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 143.000 1.200 171.600.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

93N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeCR

YL ™

Chỉ phẫu

thuật

Polyglacti

n 910

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 81.800 200 16.360.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

94N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeCR

YL ™

Chỉ phẫu

thuật

Polyglacti

n 910

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 174.000 200 34.800.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

95N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeCR

YL ™

Chỉ phẫu

thuật

Polyglacti

n 910

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 100.000 1.000 100.000.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

96N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeSO

RB ™

Chỉ phẫu

thuật axit

Polyglycol

ic

(chỉ

PGA)

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 108.000 1.212 130.896.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

97N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeGU

T PLAIN

Chỉ phẫu

thuật

PLAIN

CATGUT

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 48.800 4.048 197.542.400

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

98N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeGU

T ™

Chỉ phẫu

thuật

Chromic

Cutgut

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 305.000 96 29.280.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

99N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeGU

T ™

Chỉ phẫu

thuật

Chromic

Cutgut

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 50.800 96 4.876.800

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

100N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeGU

T ™

Chỉ phẫu

thuật

Chromic

Cutgut

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 49.800 2.680 133.464.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

101N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeGU

T ™

Chỉ phẫu

thuật

Chromic

Cutgut

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 48.800 11.166 544.900.800

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

102N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeGU

T ™

Chỉ phẫu

thuật

Chromic

Cutgut

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 51.800 3.840 198.912.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

103N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

DemeQUI

CK ™

Chỉ phẫu

thuật tự

tiêu nhanh

Hộp 12

sợi

DemeTE

CHUSA Sợi 107.000 2.000 214.000.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

104N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 150.000 1.640 246.000.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

105N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl

CTD số 1

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 120.000 8.450 1.014.000.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

106N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

1 khâu

gân

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 170.000 1.990 338.300.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

107N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

2/0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Mỹ Sợi 160.000 6.488 1.038.080.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

108N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl

Rapide số

2/0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 170.000 4.068 691.560.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

109N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

2/0

36 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Mỹ Sợi 160.000 240 38.400.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

110N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

3/0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 155.000 12.946 2.006.630.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

111N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

3/0

36 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Mỹ Sợi 155.000 260 40.300.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

112N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

4/0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 160.000 3.482 557.120.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

113N05.02.02

0

Chỉ khâu

đặc biệt

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

5/0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 218.000 384 83.712.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

114N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

5/0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 178.000 160 28.480.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

115N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

6/0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 198.000 371 73.458.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

116N05.02.02

0

Chỉ khâu

đặc biệt

các loại,

các cỡ

Chỉ

Vicryl số

8/0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 258.000 830 214.140.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

117N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ

Prolene

số 0

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 165.000 290 47.850.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

118N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ

Prolene

số 1

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 160.000 1.814 290.240.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

119N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ

Prolene

số 2

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 160.000 1.898 303.680.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

120N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ

Prolene

số 3

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 154.000 614 94.556.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

121N05.02.03

0

Chỉ khâu

không

tiêu các

loại, các

cỡ

Chỉ

Prolene

số 4

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 180.000 556 100.080.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

122N05.02.03

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

prolene

số 10

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 420.000 501 210.420.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

123N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

prolene

số 7

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 235.000 168 39.480.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

124N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Chỉ

prolene

số 8

12 sợi/hộp

Johnson

&

johnson

Medical

LTD

Bỉ Sợi 260.000 192 49.920.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

125N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Trusynth

012 sợi/hộp

Sutures

IndiaẤn độ Sợi 127.491 480 61.195.680

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

126N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Trusynth

112 sợi/hộp

Sutures

IndiaẤn độ Sợi 139.986 5.616 786.161.376

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

127N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Trusynth

2/012 sợi/hộp

Sutures

IndiaẤn độ Sợi 155.988 4.468 696.954.384

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

128N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Trusynth

2/012 sợi/hộp

Sutures

IndiaẤn độ Sợi 147.000 288 42.336.000

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

129N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Trusynth

3/012 sợi/hộp

Sutures

IndiaẤn độ Sợi 140.994 1.056 148.889.664

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

130N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Truglyde

112 sợi/hộp

Sutures

IndiaẤn độ Sợi 112.990 288 32.541.120

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

131N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Truglyde

2/012 sợi/hộp

Sutures

IndiaẤn độ Sợi 101.997 288 29.375.136

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

132N05.02.04

0

Chỉ khâu

liền kim

các loại,

các cỡ

Truglyde

3/012 sợi/hộp

Sutures

IndiaẤn độ Sợi 109.998 288 31.679.424

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

133N04.03.03

0

Bộ dây

thở ô-xy

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Dây oxy

2 nhánh

size L,S

1 cái/túiPerfect

ForestMalaysia Cái 6.500 15.331 99.651.500

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

134N04.03.03

0

Bộ dây

thở ô-xy

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Dây thở

oxy mắt

kính

10 cái/túi

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Cái 4.410 560 2.469.600

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

135N04.03.03

0

Bộ dây

thở ô-xy

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Dây thở

oxy 2

nhánh

các số

1 cái/túi

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Cái 4.410 10.268 45.281.880

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

136N03.05.01

0

Dây dẫn,

dây

truyền

dịch các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

chạc nối,

bộ phân

phối,

cổng

chia, ống

nối đi

kèm)

Dây

truyền

dịch

1 bộ/túi

Perfect

Industry

Sdn Bhd

Malaysia Bộ 8.000 191.090 1.528.720.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

137N03.05.01

0

Dây dẫn,

dây

truyền

dịch các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

chạc nối,

bộ phân

phối,

cổng

chia, ống

nối đi

kèm)

Dây

truyền

dịch

1 bộ/túi Welford Malaysia Bộ 6.680 76.076 508.187.680

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

138N03.05.01

0

Dây dẫn,

dây

truyền

dịch các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

chạc nối,

bộ phân

phối,

cổng

chia, ống

nối đi

kèm)

Dây

truyền

dịch

MPV

Kim

23Gx1',21

G x 1

1/2',22Gx

1 1/4'

1 bộ/túi MPV Việt Nam Bộ 7.600 300.670 2.285.092.000

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

139N03.05.01

0

Dây dẫn,

dây

truyền

dịch các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

chạc nối,

bộ phân

phối,

cổng

chia, ống

nối đi

kèm)

Dây

truyền

dịch

Hanaco

1 bộ/túi HanacoTrung

QuốcBộ 8.000 213.350 1.706.800.000

Công ty

CP dược

phẩm Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

140N03.05.01

0

Dây dẫn,

dây

truyền

dịch các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

chạc nối,

bộ phân

phối,

cổng

chia, ống

nối đi

kèm)

Dây

truyền

dịch

1 bộ/túi

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Bộ 8.190 70.000 573.300.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

141N03.05.01

0

Dây dẫn,

dây

truyền

dịch các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

chạc nối,

bộ phân

phối,

cổng

chia, ống

nối đi

kèm)

Dây

truyền

dịch

1 bộ/túi Omiga Việt Nam Bộ 8.400 107.500 903.000.000

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

142N03.05.01

0

Dây dẫn,

dây

truyền

dịch các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

chạc nối,

bộ phân

phối,

cổng

chia, ống

nối đi

kèm)

Dây

truyền

dịch

MPV

Kim 2

cánh

bướm

22G; 23G

x 3/4'

1 bộ/túi MPV Việt Nam Bộ 7.600 677.810 5.151.356.000

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

143N03.05.03

0

Dây dẫn,

dây

truyền

máu,

truyền

chế phẩm

máu các

loại, các

cỡ

Dây

truyền

máu

50 bộ/túi Perfect Việt Nam Bộ 11.000 14.430 158.730.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

144N03.05.03

0

Dây dẫn,

dây

truyền

máu,

truyền

chế phẩm

máu các

loại, các

cỡ

Dây

truyền

máu

300 bộ/túi Perfect Việt Nam Bộ 15.981 7.970 127.368.570

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

145N04.02.06

0

Ống, dây

hút đờm,

dịch, khí,

mỡ các

loại, các

cỡ

Dây hút

nhớt các

số, các cỡ

1 cái/túi

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Cái 2.394 3.600 8.618.400

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

146N04.02.06

0

Ống, dây

hút đờm,

dịch, khí,

mỡ các

loại, các

cỡ

Dây hút

nhớt các

số, các cỡ

Sợi / Túi

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Bộ 2.394 71.425 170.991.450

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

147Dây garo

tiêm1 bộ/túi

Cao su

tháng 5Việt Nam Cái 1.950 23.413 45.655.350

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

148N03.05.01

0

Dây dẫn,

dây

truyền

dịch các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

chạc nối,

bộ phân

phối,

cổng

chia, ống

nối đi

kèm)

Dây dẫn

tiêm

thuốc cản

quang

C405-

1508

dài 120

cm . Đạt

chứng chỉ

chất

lượng

FDA/ Mỹ

số:

K140356

ngày

20/3/2015

Model:

SM-PL-

05P120M

F-MP

đến

Model:

SM-PL-

12B120R

F-TP

01cái/túi Sunny Trung

QuốcCái 70.000 20 1.400.000

Công ty

TNHH

TM và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

149N03.05.04

0

Dây nối

đi kèm

dây

truyền

các loại,

các cỡ

Dây nối

bơm tiêm

điện dài

75cm

01cái/túi Welford Malaysia Cái 7.400 8.080 59.792.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

150N03.05.04

0

Dây nối

đi kèm

dây

truyền

các loại,

các cỡ

Dây nối

bơm tiêm

điện dài

150cm

01cái/túi Welford Malaysia Cái 7.400 2.860 21.164.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

151N08.00.31

0

Mặt nạ

(mask)

các loại,

các cỡ

Mask khí

dung

NL+TE

Hộp/100

cái

Suzhou

Yudu

Trung

QuốcCái 22.300 2.731 60.901.300

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

152N08.00.31

0

Mặt nạ

(mask)

các loại,

các cỡ

Mask thở

oxy Sơ

sinh,

NL+TE

Hộp/100

cáiGreetmed

Trung

QuốcCái 12.400 2.771 34.360.400

Liên

danh

công ty

Đại

Phong -

Hadimed

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

153N08.00.31

0

Mặt nạ

(mask)

các loại,

các cỡ

Mask thở

oxy Sơ

sinh,

NL+TE

có túi dự

trữ

Hộp/100

cái

Suzhou

Yudu

Trung

QuốcCái 28.200 1.794 50.590.800

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

154N08.00.31

0

Mặt nạ

(mask)

các loại,

các cỡ

Mask gây

mê Size

1,2,3,4,5.

Hộp/100

cái

Suzhou

Yudu

Trung

QuốcCái 43.600 1.091 47.567.600

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

155

Khẩu

trang giấy

3 lớp đã

tiệt trùng

50 cái/

hộp

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Cái 945 189.900 179.455.500

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

156

Khẩu

trang giấy

3 lớp

50 cái/

hộp

Thời

Thanh

Bình

Việt Nam Cái 920 28.415 26.141.800

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

157

Mũ giấy

đã tiệt

trùng

1 cái/gói

Thời

Thanh

Bình

Việt Nam Cái 980 5.760 5.644.800

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

158

Mũ phẫu

thuật viên

VT

100

cái/hộp

Thời

Thanh

Bình

Việt Nam Cái 990 42.136 41.714.640

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

159N03.07.08

0

Túi hậu

môn nhân

tạo

Túi hậu

môn nhân

tạo

SOFTOM

Y

1 cái/gói

Công ty

cổ phần

Dược

phẩm

Tân Á

Việt Nam Cái 3.780 2.490 9.412.200

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

160N03.07.08

0

Túi hậu

môn nhân

tạo

Túi hậu

môn nhân

tạo

(Kích cỡ

Φ 45, Φ

60)

Hộp 100

túi; 25

cái/ túi;

24 hộp/

kiện.

Việt Nam Việt Nam Cái 3.780 4.500 17.010.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

161N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi máu

ba

250ml,

350ml

4 túi/Bịch Terumo  Việt Nam Túi 123.900 2.000 247.800.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

162N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi máu

đơn10 bộ/hộp Terumo  Việt Nam Túi 49.350 9.809 484.074.150

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

163N03.07.06

0

Túi, lọ,

cát-sét

(cassette)

đựng

hoặc đo

lượng

chất thải

tiết, dịch

xả các

loại, các

cỡ

Túi nước

tiểu

200 cái

/hộp Greetmed

 Trung

QuốcTúi 5.250 13.330 69.982.500

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

164N03.07.06

0

Túi, lọ,

cát-sét

(cassette)

đựng

hoặc đo

lượng

chất thải

tiết, dịch

xả các

loại, các

cỡ

Túi nước

tiểu 10cái/túi

Greet

Med

Trung

QuốcTúi 5.700 16.211 92.402.700

Công ty

TNHH

TBYT

Hải Long

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

165N03.06.03

0

Găng tay

sử dụng

trong

thăm

khám các

loại, các

cỡ

Găng tay

khám

bệnh các

số

50 đôi/hộp

HP Glove/

Top

Glove

Malaysia Đôi 1.788 274.300 490.448.400

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

166N03.06.03

0

Găng tay

sử dụng

trong

thăm

khám các

loại, các

cỡ

Găng tay

khám

bệnh các

số

50 đôi/hộp MERUFA Việt Nam Đôi 1.815 2.866.860 5.203.350.900

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

167N03.06.03

0

Găng tay

sử dụng

trong

thăm

khám các

loại, các

cỡ

Găng tay

khám

bệnh các

số

50 đôi/hộp

 Meditex

Normal/

Top

Glove

Malaysia  Đôi 1.365 581.350 793.542.750

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

168N03.06.05

0

Găng tay

vô trùng

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Găng tay

phẫu

thuật tiệt

trùng các

số

50 đôi/hộp

King -

Supermax

 

Malaysia  Đôi 3.990 61.972 247.268.280

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

169N03.06.05

0

Găng tay

vô trùng

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Găng tay

phẫu

thuật tiệt

trùng các

số

1 đôi/túi

giấyMERUFA Việt Nam Đôi 6.345 487.975 3.096.201.375

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

170N03.06.05

0

Găng tay

vô trùng

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Găng tay

phẫu

thuật tiệt

trùng các

số

1 đôi/túi

giấy

King -

Supermax

 

Malaysia  Đôi 4.200 72.300 303.660.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

171N03.06.04

0

Găng tay

vô trùng

dùng

trong

thăm dò

chức

năng, xét

nghiệm

các loại,

các cỡ

Găng tay

sản khoa

dài tay

(số M, L)

10 đôi/túi Nam

Hòa PhátViệt Nam Đôi 12.000 9.150 109.800.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

172N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim ảnh

Sony

100 tờ/

hộpSony Nhật Bản Cuộn 162.000 1.274 206.388.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

173N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim XQ

18 x 24

cm

100 tờ/

hộp

MXG –

Carestrea

m

Mỹ Hộp 525.000 96 50.400.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

174N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim

Xquang

24x30

100 tờ/

hộpAGFA Bỉ Hộp 938.000 470 440.860.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

175N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim XQ

30 x 40

cm

100 tờ/

hộp

MXG –

Carestrea

m

Mỹ Hộp 1.365.000 475 648.375.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

176N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim

Xquang

30x40

100 tờ/

hộpAGFA Bỉ Hộp 1.450.000 2.370 3.436.500.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

177N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim XQ

30 x 40

cm

100 tờ/

hộp

Fujifilm

Corporati

on Japan

Nhật bản Hộp 1.285.714 100 128.571.400

Công ty

cổ phần

xuất nhập

khẩu Y tế

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

178N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim XQ

35 x 35

cm

100 tờ/

hộp

MXG –

Carestrea

m

Mỹ Hộp 1.470.000 1.227 1.803.690.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

179N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim

Xquang

35x35

100 tờ/

hộpAGFA Bỉ Hộp 1.550.000 29 44.950.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

180N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Drystar

DT2B

DMF

8"x10"

(phim

khô)

Hộp 100

tờ

Agfa

HealthCar

e N.V

Bỉ

Bỉ Hộp 1.564.500 905 1.415.872.500

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

181N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim XQ

khô

DIHL

8"x10"

150 tờ/

hộpFuji  Nhật Bản Hộp 1.953.000 366 714.798.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

182N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim XQ

khô

DIHL

10x12"

150 tờ/

hộpFuji Nhật Bản Hộp 3.480.000 96 334.080.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

183N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim X-

Quang

125SH

20x25 cm

(8"x10")

Hộp 125

tờ

Carestrea

m Health,

Inc.

Hoa Kỳ Hộp 2.299.500 270 620.865.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

184N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim XQ

khô

DIHL

8"x10"(

20x25cm)

150 tờ/

hộpFuji Nhật Bản Hộp 2.380.000 446 1.061.480.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

185N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim XQ

dùng cho

máy cộng

hưởng từ

(MRI),

kích

thước:

35*43cm

Hộp 100

tờFujifilm Nhật Bản Hộp 4.520.000 99 447.480.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Việt Nhật

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

186N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim X-

quang kỹ

thuật số

Kích

thước:

20x25 cm

150 tờ/hộp Fujifilm Nhật Bản Hộp 1.800.000 1.230 2.214.000.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Việt Nhật

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

187N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

TRIMAX

TXE cỡ

8x10”

(20x25cm

)

Hộp 125

tờ

Carestrea

m HealthMỹ Hộp 2.200.000 960 2.112.000.000

Công ty

cổ phần

Meditroni

c

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

188N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

TRIMAX

TXE cỡ

10x12”

(25x30cm

)

Hộp 125

tờ

Carestrea

m HealthMỹ Hộp 3.100.000 575 1.782.500.000

Công ty

cổ phần

Meditroni

c

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

189N07.01.50

0

Phim X-

quang

các loại,

các cỡ

Phim XQ

khô DI-

HT

8"x10"

100 tờ/

hộpFuji  Nhật Bản Hộp 1.953.000 300 585.900.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

190N03.03.08

0

Kim lọc

thận nhân

tạo các

loại, các

cỡ

Kim chạy

thận

(AVF)

nhân tạo

16G, 17G

50 cái/hộp Perfect Việt Nam Cái 9.891 47.550 470.317.050

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

191N03.02.02

0

Kim cánh

bướm các

loại, các

cỡ

Venofix

Safety

50 cái

/hộpB.Braun Malaysia Cái 11.487 940.030 10.798.124.610

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

192N03.02.02

0

Kim cánh

bướm các

loại, các

cỡ

Kim cánh

bướm

MPV

100

cái/HộpMPV Việt Nam cái 1.600 425.070 680.112.000

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

193N03.03.01

0

Kim

chọc, kim

chọc dò

các loại,

các cỡ

Kim chọc

dò gây tê

tủy sống

KD-FINE

các số

18, 20,

22, 25G,

50 cây/hộpKD

MedicalGermany Cây 26.300 7.540 198.302.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

194N03.03.07

0

Kim gây

tê, gây

mê các

loại, các

cỡ

Kim gây

tê răng

100

cái/HộpTerumo Nhật Bản Cái 1.700 1.261 2.143.700

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

195N05.01.01

0

Kim khâu

các loại,

các cỡ

Kim khâu

da 10 cái/gói

Trung

QuốcCái 1.995 20.738 41.372.310

Viện

trang

thiết bị

và công

trình y tế

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

196N05.01.01

0

Kim khâu

các loại,

các cỡ

Kim khâu

ruột 10 cái/gói

Trung

QuốcCái 1.995 16.738 33.392.310

Viện

trang

thiết bị

và công

trình y tế

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

197N03.02.03

0

Kim

chích

máu các

loại, các

cỡ

Kim trích

máu

200 cái

/hộp

Trung

QuốcCái 250 32.485 8.121.250

Viện

trang

thiết bị

và công

trình y tế

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

198N03.02.06

0

Kim lấy

máu, lấy

thuốc các

loại, các

cỡ

Kim lấy

thuốc số

18G

100

cái/hộp

Perfect

ForestMalaysia Cái 550 209.550 115.252.500

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

199N03.02.06

0

Kim lấy

máu, lấy

thuốc các

loại, các

cỡ

Kim tiêm

MPV

100

cái/hộpMPV Việt Nam Cái 800 1.734.110 1.387.288.000

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

200N03.02.06

0

Kim lấy

máu, lấy

thuốc các

loại, các

cỡ

Kim

nhựa lấy

máu 20G

100 cái/túiVinahank

ookViệt Nam Cái 420 75.850 31.857.000

Viện

trang

thiết bị

và công

trình y tế

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

201N03.04.01

0

Kim

châm cứu

các loại,

các cỡ

Kim

châm cứu

Đông Á

các số

100

cái/hộpSuzhou

Trung

QuốcCái 900 1.844.260 1.659.834.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

202N03.02.07

0

Kim luồn

mạch

máu các

loại, các

cỡ

Vasofix

Safety

50 cái/

hộpB.Braun Malaysia Cái 22.795 198.540 4.525.719.300

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

203N03.02.07

0

Kim luồn

mạch

máu các

loại, các

cỡ

Kim luồn

tĩnh mạch

(các số)

Nipro

Hộp 50 cái

Nipro

Corporati

on

Nhật Bản

Nhật Bản Cái 15.960 250.520 3.998.299.200

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

204N03.02.07

0

Kim luồn

mạch

máu các

loại, các

cỡ

Kim luồn

tĩnh mạch

các số

50 cái/hộpHi-tech

MedicareẤn Độ Cái 8.000 73.940 591.520.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

205N03.02.07

0

Kim luồn

mạch

máu các

loại, các

cỡ

Introcan

Safety

50 cái/

hộpB.Braun Malaysia Cái 22.795 191.120 4.356.580.400

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

206N03.02.07

0

Kim luồn

mạch

máu các

loại, các

cỡ

Kim luồn

tĩnh mạch

ngoại

biên

Favocath

50 cái/hộp

C ty

TNHH

Nhà máy

United

Healthcar

e

Việt Nam Cái 11.781 11.000 129.591.000

Liên

danh

Công ty

TNHH

Đông

Bắc -

Bbraun

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

207N03.03.14

0

Kim laser

nội mạch,

đầu đốt,

dây đốt,

ống thông

laser nội

mạch các

loại, các

cỡ

Kim luồn

dùng cho

máy

Laser nội

mạch

50 cái/hộp Terumo  Philippin  Cái 11.550 26.960 311.388.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

208N03.03.14

0

Kim laser

nội mạch,

đầu đốt,

dây đốt,

ống thông

laser nội

mạch các

loại, các

cỡ

Kim

quang

dùng cho

máy

Laser nội

mạch

50 cái/hộpGuilin

Kangxing 

Trung

Quốc Cái 31.500 36.860 1.161.090.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

209N03.02.08

0

Kim tiêm

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Kim nha

khoa

100

cái/HộpTerumo Nhật Bản Cái 1.580 5.161 8.154.380

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

210

Ống đông

máu

Natricitrat

100

cái/hộpHTM Việt Nam Cái 943 131.500 124.004.500

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

211

Ống

EDTA

(Ống lưu

máu

kháng

đông

EDTA)

2400

cái/thùngHTM Việt Nam Cái 943 722.250 681.081.750

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

212

Ống

nghiệm

Heparin

100

ống/hộp

KLC –

Đức

Minh 

Việt Nam Cái 945 623.300 589.018.500

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

213

Ống

nghiệm

nhựa có

nắp

500

ống/hộpHTM Việt Nam Cái 524 201.360 105.512.640

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

214

Ống

nghiệm

thủy tinh

100

Cái/hộp

Nam

Tiến

Thành

Việt Nam Cái 880 144.245 126.935.600

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

215

Ống

nghiệm

nước tiểu

100ống/hộ

pViệt Nam Việt Nam Cái 998 182.460 182.095.080

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

216

Ống cắm

panh

Inox loại

trung

ống

AM

Xiang -

Jiang

Trung

QuốcỐng 36.800 544 20.019.200

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

217N04.01.03

0

Ống nội

khí quản

sử dụng

một lần

các loại,

các cỡ

(bao gồm

ống nội

khí quản

canlene)

Ống đặt

nội khí

quản có

bóng

chèn size

7.0 và 7.5

10 cái/hộp GreetmedTrung

QuốcCái 18.900 5.915 111.793.500

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

218N04.01.03

0

Ống nội

khí quản

sử dụng

một lần

các loại,

các cỡ

(bao gồm

ống nội

khí quản

canlene)

Ống đặt

nội khí

quản có

bóng số

từ 2/0

đến 9/0

01 cái/ góiSuzhou

Yudu

Trung

QuốcSợi 13.200 16.639 219.628.200

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

219N04.01.09

0

Thông

(sonde)

các loại,

các cỡ

Ống

thông

đường

tiểu 2

nhánh

các cỡ

10

chiếc/hộpWelford Malaysia Chiếc 26.000 2.019 52.481.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

220N04.01.09

0

Thông

(sonde)

các loại,

các cỡ

Ống

thông tiểu01ống/túi

Suzhou

Yudu

Trung

QuốcCái 12.800 11.140 142.592.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

221

Ống đo

chức

năng hô

hấp

01 Ống Việt Nam Việt Nam Ống 3.200 5.046 16.147.200

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

222N04.02.06

0

Ống, dây

hút đờm,

dịch, khí,

mỡ các

loại, các

cỡ

Ống hút

dùng 1 lần01Cái/túi Việt Nam Việt Nam Cái 12.000 207 2.484.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

223N04.01.09

0

Thông

(sonde)

các loại,

các cỡ

Sonde

cho ăn có

nắp các

cỡ

50 cái/hộpForte 

GrowViệt Nam Cái 12.000 6.714 80.568.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

224N04.02.02

0

Ống

(sonde)

rửa dạ

dày các

loại, các

cỡ

Sonde dạ

dày trẻ em01 cái/túi

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Cái 6.300 8.657 54.539.100

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

225N04.02.02

0

Ống

(sonde)

rửa dạ

dày các

loại, các

cỡ

Sonde dạ

dày các số10 cái/túi An Phú Việt Nam Cái 4.800 21.603 103.694.400

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

226N04.02.03

0

Ống dẫn

lưu

(drain)

các loại,

các cỡ

Sonde

dẫn lưu ổ

bụng các

số

1Cái/ túiForte 

GrowViệt Nam Cái 7.350 13.447 98.835.450

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

227N07.05.02

0

Bộ đặt

dẫn lưu

thận qua

da các

loại, các

cỡ (bao

gồm:

Kim

chọc, ống

thông để

nong, ống

thông

(sonde) J-

J, ống

thông để

đặt dẫn

lưu ra

ngoài)

Sonde

Foley

Catheter

01 cái/túi GreetmedTrung

QuốcCái 12.600 4.610 58.086.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

228N07.05.02

0

Bộ đặt

dẫn lưu

thận qua

da các

loại, các

cỡ (bao

gồm:

Kim

chọc, ống

thông để

nong, ống

thông

(sonde) J-

J, ống

thông để

đặt dẫn

lưu ra

ngoài)

Sonde

Foley 2

nhánh

các số

01 cái/túiSuzhou

Yudu

Trung

QuốcCái 10.800 22.424 242.179.200

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

229N07.05.02

0

Bộ đặt

dẫn lưu

thận qua

da các

loại, các

cỡ (bao

gồm:

Kim

chọc, ống

thông để

nong, ống

thông

(sonde) J-

J, ống

thông để

đặt dẫn

lưu ra

ngoài)

Sonde

Foley 2

nhánh trẻ

em

01 cái/túiSuzhou

Yudu

Trung

QuốcCái 11.800 4.257 50.232.600

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

230N04.01.09

0

Thông

(sonde)

các loại,

các cỡ

Sonde

hậu môn01 cái/túi Minh Tâm Việt Nam Cái 5.900 7.667 45.235.300

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

231N04.02.06

0

Ống, dây

hút đờm,

dịch, khí,

mỡ các

loại, các

cỡ

Sonde

hút nhớt

các số

01 cái/túi Minh Tâm Việt Nam Cái 3.600 27.879 100.364.400

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

232N07.05.02

0

Bộ đặt

dẫn lưu

thận qua

da các

loại, các

cỡ (bao

gồm:

Kim

chọc, ống

thông để

nong, ống

thông

(sonde) J-

J, ống

thông để

đặt dẫn

lưu ra

ngoài)

Sonde JJ 01 cái/túi

Marflow

AG /

Thụy Sỹ

Thụy Sỹ Cái 672.000 570 383.040.000

Công ty

TNHH

TBYT

Thanh

Bình

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

233N07.05.02

0

Bộ đặt

dẫn lưu

thận qua

da các

loại, các

cỡ (bao

gồm:

Kim

chọc, ống

thông để

nong, ống

thông

(sonde) J-

J, ống

thông để

đặt dẫn

lưu ra

ngoài)

Sonde

Nelaton

các số

20 cái/túi SaintyTrung

QuốcCái 4.200 21.210 89.082.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

234N04.01.08

0

Ống

(sonde)

thở ô-xy

02 gọng

các loại,

các cỡ

Sonde

oxy 2

nhánh

01 cái/túi GreetmedTrung

QuốcCái 6.200 9.014 55.886.800

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

235N07.05.02

0

Bộ đặt

dẫn lưu

thận qua

da các

loại, các

cỡ (bao

gồm:

Kim

chọc, ống

thông để

nong, ống

thông

(sonde) J-

J, ống

thông để

đặt dẫn

lưu ra

ngoài)

Sonde

Pecze01 cái/túi

Trung

Quốc

Trung

QuốcCái 16.500 4.450 73.425.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

236N07.05.02

0

Bộ đặt

dẫn lưu

thận qua

da các

loại, các

cỡ (bao

gồm:

Kim

chọc, ống

thông để

nong, ống

thông

(sonde) J-

J, ống

thông để

đặt dẫn

lưu ra

ngoài)

Sonde tiểu 1 cái/túi Minh Tâm Việt Nam Cái 4.300 6.937 29.829.100

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

237N08.00.25

0

Miếng

dán điện

cực, điện

cực dán,

đệm điện

cực các

loại, các

cỡ

Dán điện

tim01 cái/túi

Skintact

Leonhard

Lang 

 Áo Cái 2.310 18.940 43.751.400

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

238N08.00.25

0

Miếng

dán điện

cực, điện

cực dán,

đệm điện

cực các

loại, các

cỡ

Điện cực

tim nền

xốp

50

miếng/túi3M Canada Miếng 3.800 10.600 40.280.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

239N08.00.25

0

Miếng

dán điện

cực, điện

cực dán,

đệm điện

cực các

loại, các

cỡ

Điện cực

dán đo

điện tim

Sainty

YD55

30 cái/túi SaintyTrung

QuốcCái 2.100 800 1.680.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

240Giấy điện

tim 12 cần

10

cuộn/hộpDykam

Nhật/

IsraleCuộn 104.000 300 31.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

241Giấy điện

tim 6 cần 10 tệp/hộp Dykam

Nhật/

IsraleTệp 34.800 5.538 192.722.400

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

242Giấy điện

tim 3 cần

10

cuộn/hộpDykam

Nhật/

IsraleCuộn 19.400 11.553 224.128.200

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

243

Giấy in

ảnh Sony

Nhật

10

cuộn/hộpSony Nhật Bản Cuộn 162.000 2.753 445.986.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

244

Giấy in

lưu huyết

não

Hộp/cuộn DykamNhật/

IsraleCuộn 21.000 528 11.088.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

245

Giấy in

máy

huyết học

10

cuộn/hộpDykam

Nhật/

IsraleCuộn 15.200 2.251 34.215.200

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

246

Giấy in

máy

Moritor

sản khoa

1cuộn/gói DykamNhật/

IsraleCuộn 94.000 502 47.188.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

247

Giấy in

máy nước

tiểu

10

cuộn/hộpDykam

Nhật/

IsraleCuộn 13.200 2.318 30.597.600

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

248

Giấy in

máy sinh

hóa

10

cuộn/hộpDykam

Nhật/

IsraleCuộn 13.000 1.891 24.583.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

249Giấy in

nhiệt

10

cuộn/hộpDykam

Nhật/

IsraleCuộn 10.300 3.950 40.685.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

250

Giấy in

siêu âm

UPP-110S

1cuộn/gói

thiếcSony Nhật Bản Cuộn 162.000 2.608 422.496.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

251

Giấy in

siêu âm

UPC siêu

âm màu

Hộp 3 tập Sony Nhật Bản Tập 780.000 281 219.180.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

252N04.01.01

0

Ca-nuyn

(cannula)

các loại,

các cỡ

Canyn

mayo

(nhựa)

1 cái/túi

GlobalRol

l -

Hangzhou

Rollmed

Trung

QuốcCái 6.000 2.911 17.466.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hải Long

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

253N04.01.02

0

Ống ca-

nuyn

(cannula)

mở khí

quản các

loại, các

cỡ

Canyn

mở khí

quản bạc

1 cái/túi GreetmedTrung

QuốcCái 94.500 1.160 109.620.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

254N04.04.01

0

Ống

thông

(catheter)

các loại,

các cỡ

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

1 đường,

kim

thẳng, cỡ

420(Cathe

ter tĩnh

mạch

trung tâm

1 nòng

các số).

Đạt

chứng chỉ

chất

lượng

FDA/ Mỹ

số:

K070451

ngày

05/6/2015

.

Model:

CV-

04706

đến CV-

04301

10 cái /

Hộp Teflex Mỹ Cái 390.000 75 29.250.000

Công ty

TNHH

TM và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

255N04.04.01

0

Ống

thông

(catheter)

các loại,

các cỡ

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

2 nòng

KD-

DUOSOF

T

10 cái /

Hộp

KD

MedicalGermany Cái 700.000 310 217.000.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

256N04.04.01

0

Ống

thông

(catheter)

các loại,

các cỡ

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

3 nòng

KD-

TRIOSOF

T

10 cái /

Hộp

KD

MedicalGermany Cái 860.000 110 94.600.000

Công ty

CPTM và

Dược

Phẩm

Hoàng

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

257N04.04.01

0

Ống

thông

(catheter)

các loại,

các cỡ

Catheter

tĩnh mạch

trung

ương 2

nòng,

kim

thẳng, cỡ

408,

508(nhi).

Đạt

chứng chỉ

chất

lượng

FDA/ Mỹ

số:

K070451

ngày

31/7/2007

Model:

FV/FC-

2421 đến

FV/FC-

2528

Hộp/10

cái

Trung

QuốcCái 520.000 100 52.000.000

Công ty

TNHH

TM và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

258N04.04.01

0

Ống

thông

(catheter)

các loại,

các cỡ

Catheter

tĩnh mạch

trung

ương 3

nòng,

kim

thẳng, cỡ

513(nhi)

các cỡ.

Model:

HJ-

E5008

đến

Model:

HJ-E5030

Hộp/10

cáiBiometrix

(Israel/Slo

vakiaCái 1.060.000 150 159.000.000

Công ty

TNHH

TM và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

259N05.03.02

0

Các loại

dao, lưỡi

dao sử

dụng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Dao 15 độTúi vô

trùng

Unique

Technolog

ies Inc.

Mỹ Cái 180.000 2.000 360.000.000

Công ty

TNHH -

TBYT

Thành

Công

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

260N03.01.07

0

Bơm tiêm

liền kim

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Bơm kim

tiêm

nhựa 3 ml

100 cái/

hộpMediplast Việt Nam Cái 944 172.325 162.674.800

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

261N02.03.02

0

Gạc các

loại, các

cỡ

Bông gạc

ĐVT

8x15cm

1 cái/gói An Lành Việt Nam Cái 1.380 88.062 121.525.560

Công ty

TNHH

đầu tư &

Thương

Mại An

Lành

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

262N05.03.02

0

Các loại

dao, lưỡi

dao sử

dụng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Dao 15 độ Dao 15 độ Jimit India Cái 244.650 1.169 285.995.850

Công ty

CP

TTBYT

Đông

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

263N05.03.02

0

Các loại

dao, lưỡi

dao sử

dụng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Dao

2.85cm

Túi vô

trùng

Unique

Technolog

ies Inc.

Mỹ Cái 315.000 2.000 630.000.000

Công ty

TNHH -

TBYT

Thành

Công

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

264N05.03.02

0

Các loại

dao, lưỡi

dao sử

dụng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Dao 2,85

cm

Dao 2,85

cmJimit India Cái 315.000 1.126 354.690.000

Công ty

CP

TTBYT

Đông

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

265N05.03.02

0

Các loại

dao, lưỡi

dao sử

dụng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Dao

đường

hầm

Túi vô

trùng

Unique

Technolog

ies Inc.

Mỹ Cái 325.500 2.000 651.000.000

Công ty

TNHH -

TBYT

Thành

Công

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

266N05.03.02

0

Các loại

dao, lưỡi

dao sử

dụng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Dao

đường

hầm

Dao

đường

hầm

Jimit India Chiếc 341.250 1.071 365.478.750

Công ty

CP

TTBYT

Đông

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

267N05.03.02

0

Các loại

dao, lưỡi

dao sử

dụng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Dao lạng

mộngChiếc Jimit India Chiếc 341.250 724 247.065.000

Công ty

CP

TTBYT

Đông

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

268N05.03.08

0

Lưỡi dao

mổ sử

dụng một

lần các

loại, các

cỡ

Lưỡi dao

mổ vô

trùng các

số

100cái/hộ

pSMI Bỉ Cái 1.600 64.039 102.462.400

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

269N05.03.04

0

Đầu đốt

(đơn cực,

lưỡng

cực, kết

hợp đơn

cực

lưỡng

cực), lưỡi

dao mổ

điện, dao

mổ laser,

dao mổ

siêu âm,

dao mổ

plasma,

dao radio,

dao cắt

gan siêu

âm, dao

cắt hàn

mạch,

hàn mô

các loại,

các cỡ

(bao gồm

cả tay

dao và

dây dao)

Tay dao

điện 3

giắc cắm

bằng thép

không gỉ

Túi 1 cái/

Hộp 10 cáiPromed

Trung

QuốcCái 55.000 4.640 255.200.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

270N06.03.01

0

Thủy tinh

thể nhân

tạo (IOL,

toric

IOL) các

loại, các

cỡ (cứng,

mềm,

treo)

Thủy tinh

thể nhân

tạo C-flex

Hộp 1

chiếc

Rayner

intraocula

r lenses

Ltd

Anh Chiếc 3.245.000 1.778 5.769.610.000

Công ty

CP

TTBYT

Đông

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

271N06.03.01

0

Thủy tinh

thể nhân

tạo (IOL,

toric

IOL) các

loại, các

cỡ (cứng,

mềm,

treo)

Thuỷ tinh

thể nhân

tạo

Optiflex

MO/F-001

Hộp 1

chiếc

Moss

vision Anh Chiếc 3.225.000 100 322.500.000

Công ty

CP

TTBYT

Đông

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

272N07.03.04

0

Chất

nhầy,

dung dịch

hỗ trợ

dùng

trong

phẫu

thuật đặt

thủy tinh

thể nhân

tạo Phaco

các loại

Chất

nhầy

Catagel

Chất nhầy

Catagel

2ml

Ophthalm

ic

Technolog

y

India Hộp 240.450 3.257 783.145.650

Công ty

CP

TTBYT

Đông

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

273N07.03.05

0

Chất

nhuộm

màu dùng

trong

phẫu

thuật mắt

các loại

Chất

nhuộm

bao Mede

Blu

Hộp

Ophthalm

ic

Technolog

y

India Hộp 245.700 1.447 355.527.900

Công ty

CP

TTBYT

Đông

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

274N06.03.01

0

Thủy tinh

thể nhân

tạo (IOL,

toric

IOL) các

loại, các

cỡ (cứng,

mềm,

treo)

Thuỷ tinh

thể nhân

tạo

micropure

123 (loại

mềm)

TTT đặt

sẵn trong

cartridge

trong hộp

vô trùng

PhysIOL

S.ABỉ Cái 3.500.000 1.000 3.500.000.000

Công ty

TNHH -

TBYT

Thành

Công

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

275N06.03.01

0

Thủy tinh

thể nhân

tạo (IOL,

toric

IOL) các

loại, các

cỡ (cứng,

mềm,

treo)

Thuỷ tinh

thể nhân

tạo mềm

AS6025C

Hộp 1

chiếc

(theo tiêu

chuẩn của

hãng sản

xuất)

I-medical

Ophthalm

ic

Internatio

nal

Heidelber

g GmbH

Đức Cái 3.360.000 1.000 3.360.000.000

Công ty

TNHH -

TBYT

Thành

Công

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

276N06.03.01

0

Thủy tinh

thể nhân

tạo (IOL,

toric

IOL) các

loại, các

cỡ (cứng,

mềm,

treo)

Thuỷ tinh

thể nhân

tạo mềm

Bioline

Yellow

Bluelight

Hộp 1

chiếc

(theo tiêu

chuẩn của

hãng sản

xuất)

I-medical

Ophthalm

ic

Internatio

nal

Heidelber

g GmbH

Đức Cái 3.000.000 1.000 3.000.000.000

Công ty

TNHH -

TBYT

Thành

Công

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

277N07.03.05

0

Chất

nhuộm

màu dùng

trong

phẫu

thuật mắt

các loại

Thuốc

nhuộm

bao

Omniblue

Hộp 1 lọ

(theo tiêu

chuẩn

xuất khẩu

của hãng)

Omni

Lens Pvt

Ltd

Ấn Độ Lọ 230.000 1.000 230.000.000

Công ty

TNHH -

TBYT

Thành

Công

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

278N07.03.04

0

Chất

nhầy,

dung dịch

hỗ trợ

dùng

trong

phẫu

thuật đặt

thủy tinh

thể nhân

tạo Phaco

các loại

Dịch

nhầy i-

Visc 2.0

Hộp 1 lọ

(theo tiêu

chuẩn của

hãng sản

xuất)

I-medical

Ophthalm

ic

Internatio

nal

Heidelber

g GmbH

Đức Hộp 330.000 1.000 330.000.000

Công ty

TNHH -

TBYT

Thành

Công

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

279

Chổi

đánh

bóng (sau

khi lấy

cao răng)

01Cái/túi TPC Mỹ Cái 4.500 515 2.317.500

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

280N08.00.33

0

Mũi

khoan

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay cắt)

Mũi

khoan

kim

cương

chóp

ngược

các cỡ

01 Cái/túi Rodentica Đức Cái 27.400 4 109.600

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

281N08.00.33

0

Mũi

khoan

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay cắt)

Mũi

khoan

phẫu

thuật các

cỡ

01 Cái/túi Rodentica Đức Cái 207.000 339 70.173.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

282N04.01.05

0

Ống

nong, bộ

nong các

loại, các

cỡ

Nong ống

tủy màu

trắng

01Cái/túi ManiNhật SX

Việt NamCái 8.500 105 892.500

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

283N04.01.05

0

Ống

nong, bộ

nong các

loại, các

cỡ

Nong ống

tủy màu

vàng

01Cái/túi ManiNhật SX

Việt NamCái 8.500 121 1.028.500

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

284N04.01.05

0

Ống

nong, bộ

nong các

loại, các

cỡ

Nong ống

tủy màu

xanh

01Cái/túi ManiNhật SX

Việt NamCái 8.500 81 688.500

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

285

Giũa ống

tủy màu

đỏ

01 Cái/túi ManiNhật SX

Việt NamCái 9.700 84 814.800

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

286

Giũa ống

tủy màu

vàng

01 Cái/túi ManiNhật SX

Việt NamCái 9.700 84 814.800

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

287N03.03.03

0

Kim chọc

hút tủy

xương

các loại,

các cỡ

Châm gai

lấy tủy

màu đỏ

các cỡ

01 Cái/túi ManiNhật SX

Việt NamCái 9.600 84 806.400

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

288N03.03.03

0

Kim chọc

hút tủy

xương

các loại,

các cỡ

Châm gai

lấy tủy

màu

trắng các

cỡ

01 Cái/túi ManiNhật SX

Việt NamCái 9.100 84 764.400

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

289N03.03.03

0

Kim chọc

hút tủy

xương

các loại,

các cỡ

Châm gai

lấy tủy

màu vàng

các cỡ

01 Cái/túi ManiNhật SX

Việt NamCái 9.100 84 764.400

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

290N08.00.26

0

Kìm,

khóa, kẹp

(clip,

clamp)

các loại,

các cỡ

Kìm nhổ

chân răng

cửa hàm

trên

Prime Pakistan Cái 105.000 7 735.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

291N08.00.26

0

Kìm,

khóa, kẹp

(clip,

clamp)

các loại,

các cỡ

Kìm nhổ

chân răng

cửa hàm

dưới

Prime Pakistan Cái 105.000 6 630.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

292N08.00.26

0

Kìm,

khóa, kẹp

(clip,

clamp)

các loại,

các cỡ

Kìm nhổ

răng cửa

hàm dưới

Prime Pakistan Cái 105.000 6 630.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

293N08.00.26

0

Kìm,

khóa, kẹp

(clip,

clamp)

các loại,

các cỡ

Kìm nhổ

răng cửa

hàm trên

Prime Pakistan Cái 105.000 6 630.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

294

Ống

ngậm

miệng

bằng giấy

to

Việt Nam Việt Nam Cái 3.200 200 640.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

295

Bộ five

tạo hình

ống tủy

/FiveH/Fi

ve H

Nhật Bản Nhật Bản Vỉ 88.000 8 704.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

296

Bộ five

tạo hình

ống tủy

/FiveK/Fi

ve K

Nhật Bản Nhật Bản Vỉ 88.000 8 704.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

297

bộ khám

bệnh(

khay

gương,

gắp ,

thám

trâm )

Prime Pakistan Vỉ 79.000 7 553.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

298 Chêm gỗ 100 cái/

túi Việt Nam Việt Nam Túi 4.400 3 13.200

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

299

Cục cắn

mở

miệng

cao su

01 cái/ túi Việt Nam Việt Nam Cái 52.000 7 364.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

300Giấy cắt

kẽHộp 01 Việt Nam Việt Nam Túi 185.000 2 370.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

301

Giấy

đánh chất

hàn

Hộp 1 tập Việt Nam Việt Nam Tập 8.500 4 34.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

302Gương

khám Túi 01 cái Prime Pakistan Cái 22.000 32 704.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

303 Gutta giấy Hộp Diadent Hàn Quốc Hộp 50.200 4 200.800

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

304Keo

BondingLọ Ibonding Áo Lọ 620.000 6 3.720.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

305Hộp đựng

mũi khoan Hộp Prime Pakistan Hộp 143.000 5 715.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

306

Mở

miệng

nhựa

Cái Việt Nam Việt Nam Cái 48.000 16 768.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

307N08.00.33

0

Mũi

khoan

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay cắt)

Mũi

khoan

hoàn

thiện

đuôi chuột

Cái Pvodutica Đức Cái 27.600 16 441.600

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

308N08.00.33

0

Mũi

khoan

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay cắt)

Mũi

khoan

ngọn lửa

Cái Pvodutica Đức Cái 27.600 16 441.600

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

309N08.00.33

0

Mũi

khoan

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay cắt)

Mũi

khoan

tròn

Cái Pvodutica Đức Cái 27.600 16 441.600

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

310N08.00.33

0

Mũi

khoan

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay cắt)

Mũi

khoan trụCái Pvodutica Đức Cái 27.600 16 441.600

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

311N08.00.33

0

Mũi

khoan

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay cắt)

Mũi

khoan

xương

răng

Cái ManiNhật SX

Việt NamCái 167.000 6 1.002.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

312Que hàn

nha khoa Cây Osung Hàn Quốc Cây 440.000 16 7.040.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

313

Băng chỉ

thị hấp

ướt

24

cuộn/thùn

g

3M Canada Cuộn 129.000 2.070 267.081.600

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

314

Chỉ thị

hóa học

đa thông

số (Hấp

ướt), sử

dụng bên

trong gói

dụng cụ

1243A

500

miếng/gói3M Mỹ Hộp 3.829.000 138 528.019.100

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

315

Chỉ thị

hóa học

đơn

thông số

(Hấp

ướt), có

keo

Acrylate,

sử dụng

bên trong

gói dụng

cụ 1.5 cm

x 20 cm

(1250)

240miếng/

hộp,

8hộp/thùn

g

3M Mỹ Hộp 732.000 146 107.047.680

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

316

Chỉ thị

sinh học

hấp khử

trùng

1292

50

ống/hộp3M Mỹ Ống 50.200 870 43.674.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

317

Giấy chỉ

thị hấp

ướt 3

màu 1322

01

Cuộn/túi3M Canada Cuộn 105.000 375 39.375.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

318

Giấy thử

sinh học

CO130

LF

50 tờ/tệp 3M Mỹ Tệp 1.258.000 48 60.384.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

319Sâu máy

thở

250 cái /

thùng

Great

Mountain

Trung

QuốcCái 28.000 1.870 52.360.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

320

Filter lọc

khuẩn

máy thở

gây mê

01Cái/túiNonchang

eĐài Loan Cái 27.000 4.900 132.300.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

321N08.00.38

0

Bộ gây tê

ngoài

màng

cứng các

loại, các

cỡ

Espocan

W

Spinocan

G27 Set

Hộp 1 bộ

B.Braun

Medical

Industries

Sdn. Bhd.

Malaysia

MalaysiaBộ 556.500 380 211.470.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

322N07.01.22

0

Bơm áp

lực các

loại, các

cỡ

Bơm

Karman 1

van

1 cái/hộp MedbarThổ Nhĩ

KỳCái 349.000 307 107.143.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hải Long

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

323N07.01.22

0

Bơm áp

lực các

loại, các

cỡ

Bơm

Karman 2

van

1 cái/hộp MedbarThổ Nhĩ

KỳCái 480.000 317 152.160.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hải Long

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

324

Màng

phức hợp

PET&PE

(Giấy

nylon ép

túi đóng

gói máy

sắc thuốc)

02

cuộn/hộp

Donghuay

uan -

Beijing

Trung

QuốcCuộn 986.000 287 282.982.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

325

Huyết áp

đồng hồ

ALPK2

1 cái/hộpTanaka

SangyoNhật Bản Cái 339.000 967 327.643.500

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

326Ống nghe

ALPK201 bộ

Tanaka

SangyoNhật Bản Bộ 105.000 854 89.617.500

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

327N08.00.24

0

Đè lưỡi

(gỗ, inox,

sắt) các

loại, các

cỡ

Đè lưỡi

Inox10 cái/hộp Việt Nam Việt Nam Cái 3.200 1.375 4.400.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

328N08.00.24

0

Đè lưỡi

(gỗ, inox,

sắt) các

loại, các

cỡ

Đè lưỡi

gỗ tiệt

trùng

10 cái/hộp Việt Nam Việt Nam Cái 385 46.246 17.804.710

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

329N08.00.26

0

Kìm,

khóa, kẹp

(clip,

clamp)

các loại,

các cỡ

Kẹp rốn

MPVTúi 1 cái MPV Việt Nam Cái 2.800 6.679 18.701.200

Liên

danh

Công ty

CP dược

TBYT

Hà Giang

- Công ty

CP dược

VTYT

Hải

Dương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

330N03.05.06

0

Khóa đi

kèm dây

dẫn, đi

kèm hoặc

không đi

kèm dây

truyền

được

dùng

trong

truyền

dịch,

truyền

máu,

truyền

khí các

loại, các

cỡ

Khóa ba

chạc

không dây

01 Bộ/túi ShandongTrung

QuốcBộ 4.900 6.928 33.947.200

Công ty

TNHH

thiết bị

và dụng

cụ Y khoa

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

331N03.05.06

0

Khóa đi

kèm dây

dẫn, đi

kèm hoặc

không đi

kèm dây

truyền

được

dùng

trong

truyền

dịch,

truyền

máu,

truyền

khí các

loại, các

cỡ

Khóa 3

ngã (chạc

3) dây

nối 10cm

- 25cm

01

cái/HộpGreetmed

Trung

QuốcCái 7.150 9.850 70.427.500

Liên

danh

công ty

Đại

Phong -

Hadimed

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

332 Lam kính 72cái/hộp SaintyTrung

QuốcCái 218 104.287 22.734.566

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

333Lam kính

mài72cái/hộp Sainty

Trung

QuốcCái 276 63.880 17.630.880

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

334 Lamen100

miếng/hộp

Marienfel

d

Trung

QuốcMiếng 565 47.070 26.594.550

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

335Súng cắt

trĩHộp/cái

Changzho

u Haiers

Trung

QuốcCái 3.900.000 170 663.000.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

336N02.04.05

0

Vật liệu

cầm máu

các loại

(sáp,

bone,

surgicel,

merocel,

spongosta

n,

gelitacel,

floseal

heamostat

ic, liotit)

Tấm

Bonewax

12

miếng/túiSMI Bỉ Miếng 36.800 345 12.696.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

337N03.07.07

0

Túi, lọ,

hộp đựng

bệnh

phẩm các

loại, các

cỡ

Túi dựng

rác thải

màu đen

0,1kg/ túi Đức An Việt Nam Kg 72.600 1.672 121.358.160

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

338N03.07.07

0

Túi, lọ,

hộp đựng

bệnh

phẩm các

loại, các

cỡ

Túi dựng

rác thải

màu trắng

0,1kg/ túi Đức An Việt Nam Kg 72.600 3.189 231.492.360

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

339N03.07.07

0

Túi, lọ,

hộp đựng

bệnh

phẩm các

loại, các

cỡ

Túi đựng

rác thải

màu vàng

01kg/túi Đức An Việt Nam Kg 72.600 6.943 504.032.760

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

340N03.07.07

0

Túi, lọ,

hộp đựng

bệnh

phẩm các

loại, các

cỡ

Túi đựng

rác thải

màu xanh

01kg/túi Đức An Việt Nam Kg 72.600 8.653 628.178.760

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

341

Hộp đựng

kim tiêm

y tế an

toàn

100

cái/thùngĐức An Việt Nam Cái 14.300 23.328 333.590.400

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

342N03.07.07

0

Túi, lọ,

hộp đựng

bệnh

phẩm các

loại, các

cỡ

Túi ép

tiệt trùng

các cỡ

01

Cuộn/túi

Comfort

Med

Trung

QuốcCuộn 1.680.000 72 120.960.000

Công ty

TNHH

TBYT

Medicent

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

343

Xép nhựa

giải phẫu

bệnh

500

cái/hộpViệt Nam Việt Nam Cái 2.580 10.450 26.961.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

344Bao cao

su Happy

200cái/hộ

pMerufa Việt Nam Cái 1.650 325.866 537.678.900

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

345Dây dẫn

hướng Túi 01 cái Teutonia Đức Cái 480.000 75 36.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hải Long

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

346Giấy đo

độ quỳ PH10 tập/ túi

Trung

QuốcTập 6.850 15 102.750

Công ty

TNHH

TBYT

Hải Long

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

347N08.00.26

0

Kìm,

khóa, kẹp

(clip,

clamp)

các loại,

các cỡ

Kẹp

mạch

máu

Hemoclip

01 cái/ túi Mexico Mỹ Cái 89.000 80 7.120.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

348N08.00.26

0

Kìm,

khóa, kẹp

(clip,

clamp)

các loại,

các cỡ

Kẹp

mạch

máu

Hemocloc

k

01 cái/ túi Mexico Mỹ Cái 103.000 8 824.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

349N02.04.02

0

Gạc cầm

máu các

loại, các

cỡ

Miếng

cầm máu

não

Surgicel

Cái Ethicon Thụy Sỹ Cái 415.000 8 3.320.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

350N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Kim cấy

chỉ01 cái/ túi

Trung

Quốc

Trung

Quốccái 38.000 2.014 76.532.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

351Giấy gói

thuốcKg Việt Nam Việt Nam kg 45.000 190 8.550.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa Chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

352

Túi ép

phồng

250mm-

400mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 2.900.000 27 78.300.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

353

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

thấp

50mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 640.000 31 19.840.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

354N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

thấp

70mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 868.000 39 33.852.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

355N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

thấp

100mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 1.050.000 39 40.950.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

356N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

thấp

150mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 1.485.000 39 57.915.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

357N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

thấp

200mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 1.690.000 39 65.910.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

358N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

thấp

250mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 2.450.000 39 95.550.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

359N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

thấp

300mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 2.678.000 29 77.662.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

360N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

thấp

350mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 2.980.000 24 71.520.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

361N03.07.03

0

Túi, bao

gói tiệt

trùng các

loại, các

cỡ

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

thấp

400mm

Cuộn 3MThổ Nhĩ

KỳCuộn 3.190.000 23 73.370.000

Công ty

CP

TBYT

Thái Phú

Sở Y tế Hà Giang1005/QĐ-

SYT10/10/2017

362N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cứng

các loại

1.5

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 158.000 1 158.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

363N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp

thẳng các

loại ( vít

1.5)

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 1.945.000 1 1.945.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

364N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp

thẳng, 20

lỗ ( vít

1.5)

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

365N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

T ngắn

các loại (

vít 1.5)

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 652.500 1 652.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

366N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

T dài các

loại ( vít

1.5)

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 652.500 1 652.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

367N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cứng

ø 2.0 các

loại

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 84.000 1 84.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

368N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

L thẳng

các loại (

vít 2.0),

trái

Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

369N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

T các loại

( vít 2.0)

Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

370N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cứng

2.7 các

loại

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 158.000 1 158.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

371N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp

thẳng các

loại ( vít

2.7)

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 652.500 1 652.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

372N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

L thẳng

các loại (

vít 2.7),

trái

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 652.500 1 652.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

373N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

T mini

các loại (

vít 2.7)

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 797.500 1 797.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

374N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

W, 7 lỗ (

vít 2.7)

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 797.500 1 797.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

375N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh

Neogen

GAMMa -

TITANIU

M các cỡ

hoặc

tương

đương

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 4.050.000 1 4.050.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

376N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít chốt

trên đinh

NeoGen

GAMMA

các cỡ

hoặc

tương

đương

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 435.000 1 435.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

377N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Mũ đinh

NeoGen

GAMMA

10.3mm

hoặc

tương

đương

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 217.500 1 217.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

378N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh nội

tủy

Neogen -

TITANIU

M có

chốt các

cỡ hoặc

tương

đương

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.770.000 1 3.770.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

379N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Mũ đinh

NeoGen -

TITANIU

M

11.5mm

các cỡ

hoặc

tương

đương

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 217.500 1 217.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

380N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít chốt

NeoGen -

TITANIU

M các cỡ

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 360.000 1 360.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

381N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít khóa

3.5mm

TITANIU

M các cỡ

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 216.000 1 216.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

382N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ T

chéo trái,

phải -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

383N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ T

gấp góc

trái, phải -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

384N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

quay -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

385N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ L

đầu dưới

xương

quay

phải, trái -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

386N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

cẳng tay -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

387N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

cánh tay -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

388N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

cánh tay -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

389N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

đòn phải,

trái -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

390N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ S

xương

đòn phải,

trái -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

391N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

gót phải,

trái -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.900.000 1 2.900.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

392N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít khóa

5.0mm

TITANIU

M các cỡ

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 260.000 1 260.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

393N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

chày -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

394N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

395N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

đùi -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.625.000 1 3.625.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

396N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

đùi -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.625.000 1 3.625.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

397N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ T

cong mặt

ngoài,

cong mặt

trong -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.465.000 1 2.465.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

398N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ L

cong mặt

trong -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.465.000 1 2.465.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

399N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

Topfix -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.770.000 1 3.770.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

400N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

đùi

Topfix

phải, trái -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.770.000 1 3.770.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

401N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

đùi

Topfix

phải, trái -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.770.000 1 3.770.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

402N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít khóa

bịt lỗ vít-

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 188.500 1 188.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

403N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

rỗng

7.0mm -

TITANIU

M các cỡ

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 535.000 1 535.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

404N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

rỗng

4.0mm -

TITANIU

M các cỡ

Cái

Kanghui -

medtronic

Trung

QuốcCái 535.000 1 535.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

405N04.02.04

0

Ống dẫn

lưu Kehr

các loại,

các cỡ

Dẫn lưu

kín vết

mổ

HEMOV

AC

CáiZimmer -

MỹMỹ Cái 400.000 1 400.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

406N06.06.07

0

Màng

não nhân

tạo,

miếng vá

nhân tạo

các loại,

các cỡ

Lưới vá

xương sọ

não

titanium

80x50x0.6

mm/ vít

1.7mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.500.000 1 9.500.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

407N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít

xương

mini đk

2.0 các

loại chuôi

hình chữ

thập, tự

khoan

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 315.000 1 315.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

408N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít

xương

titanium

đk

1.7x6mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 315.000 1 315.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

409N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít

xương

titanium

đk

1.7x8mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 315.000 1 315.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

410N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Ống sáo

(Fessa)Cái Việt Nam VN Cái 150.000 1 150.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

411N07.06.05

0

Khung,

đai, nẹp,

thanh

luồn

dùng

trong

chấn

thương -

chỉnh

hình và

phục hồi

chức

năng các

loại, các

cỡ

Khung cố

định

ngoại vi

vòng

Cái Việt Nam VN Cái 600.000 1 600.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

412N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh nội

tủy có

chốt các

cỡ (vit

chot 3.9

va 4.9)

CáiIME -

PhápPháp Cái 4.990.000 1 4.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

413N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít chốt

đường

kính 3.9/

4.9 các cỡ

CáiIME -

PhápPháp Cái 395.000 1 395.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

414N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

bản nhỏ -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

415N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

bản hẹp -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.610.000 1 2.610.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

416N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

bản rộng -

TITANIU

M các

cỡ/ vít

5.0mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.190.000 1 3.190.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

417N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

mắt xích -

TITANIU

M các cỡ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

418N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp DHS

135o 4,

5, 6, 8,

10, 12 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 4.390.000 1 4.390.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

419N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp DCS

95o 4,

6, 8, 10 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 4.390.000 1 4.390.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

420N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít nén

DHS/

DCS các

cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.690.000 1 1.690.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

421N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít ép Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 490.000 1 490.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

422N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp tăng

áp bản

hẹp 5, 6,

7, 8 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.395.000 1 1.395.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

423N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp tăng

áp bản

hẹp 10 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.395.000 1 1.395.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

424N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp tăng

áp bản

hẹp 12,

14 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.495.000 1 1.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

425N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp tăng

áp bản

nhỏ 5, 6,

7, 8 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 968.000 1 968.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

426N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp tăng

áp bản

nhỏ 10 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 968.000 1 968.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

427N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp tăng

áp bản

rộng 6, 7,

8, 9, 10 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.698.000 1 1.698.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

428N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp tăng

áp bản

rộng 12,

14 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.698.000 1 1.698.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

429N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp tăng

áp bản

rộng 16 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.698.000 1 1.698.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

430N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

T 4, 5, 6,

7, 8 lỗ/

vít 4.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.495.000 1 1.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

431N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

T nhỏ 3,

4, 5, 6 lỗ/

vít 3.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.195.000 1 1.195.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

432N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

L 4, 6, 8

lỗ, trái/

phải/ vít

4.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.195.000 1 1.195.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

433N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp đầu

trên

xương

cánh tay

4, 5 lỗ/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 2.990.000 1 2.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

434N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp lòng

máng 1/3

6, 8 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 690.000 1 690.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

435N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp ốp

mâm

chày 5, 7,

9, 11 lỗ,

trái/ phải

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 4.190.000 1 4.190.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

436N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp ốp

lồi cầu 5,

7, 9, 11

lỗ, trái/

phải

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 4.390.000 1 4.390.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

437N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mắt

xích 6, 8,

10 lỗ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.495.000 1 1.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

438N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cứng

Φ

4,5mm,

dài các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 158.000 1 158.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

439N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cứng

Φ

3,5mm,

dài các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 136.000 1 136.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

440N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

Φ

6,5mm,

ren

32mm,

dài các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 215.000 1 215.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

441N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

đk

4.0mm,

dài các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 178.000 1 178.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

442N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh

Schanz

các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 390.000 1 390.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

443N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh

Steinman

các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 390.000 1 390.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

444N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Kim

Kitsner

các cỡ,

nhọn một

đầu.

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 115.000 1 115.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

445N08.00.33

0

Mũi

khoan

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay cắt)

Mũi

khoan

các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 900.000 1 900.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

446N05.02.07

0

Chỉ thép,

dây thép

dùng

trong

phẫu thuật

Chỉ thép

đk các cỡ

(10m/cuộ

n)

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.190.000 1 1.190.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

447N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

đòn có

móc 4, 5,

6, 7 lỗ,

trái/ phải

móc dài

12mm,

titanium/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

448N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

đòn có

móc 4, 5,

6, 7 lỗ,

trái/ phải,

móc dài

15mm,

titanium/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

449N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

đòn có

móc 4, 5,

6, 7 lỗ,

trái/ phải,

móc dài

18mm,

titanium/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

450N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

đòn 6, 7,

8 lỗ, trái/

phải,

titanium/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

451N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

đòn mặt

ngoài 3,

4, 5, 6, 7,

8 lỗ, trái/

phải,

titanium/v

ít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

452N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

cánh tay

3, 5, 7, 9,

14 lỗ,

trái/ phải,

titanium/

vít 2.7;

3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

453N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

cánh tay

3, 5, 7, 9,

14 lỗ,

trái/ phải,

mặt

ngoài,

titanium/

vít 2.7;

3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

454N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

lồi cầu

xương

cánh tay

3, 5, 7, 9,

14 lỗ,

trái/ phải,

titanium/

vít

2.7/3.5m

m

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

455N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

cánh tay

3, 4, 5, 6,

8, 10, 12

lỗ,

titanium/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

456N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

mỏm

khủy 2, 4,

6, 8, 10,

12 lỗ,

trái/ phải,

titanium/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.990.000 1 9.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

457N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày, mặt

ngoài, 5,

7, 9, 11,

13, 15,

17, 19,

21 lỗ,

trái/ phải,

titanium/

vít 5.0

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

458N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày 4, 6,

8, 10, 12,

14 lỗ,

trái/ phải,

titanium/

vít 3.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

459N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày

không vít

mắt cá, 4,

6, 8, 10,

12, 14 lỗ,

trái/ phải,

titanium/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 10.990.000 1 10.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

460N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

chày 4, 5,

6, 7, 8, 9,

10, 11,

12, 13 lỗ,

trái/ phải,

titanium/

vít 5.0

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 11.990.000 1 11.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

461N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

đùi 2, 4,

6, 8, 10,

12, 14,

16 lỗ,

trái/ phải,

titanium/v

ít 5.0; 6.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 11.990.000 1 11.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

462N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

đùi 5, 7,

9, 11, 13

lỗ, trái/

phải,

titanium/v

ít 5.0; 6.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 11.990.000 1 11.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

463N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

mác 3, 4,

5, 6, 7 lỗ,

trái/ phải,

titanium/v

ít 3.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

464N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

gót chân

dài

69mm,

trái/ phải,

titanium/v

ít 3.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

465N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

gót chân

dài

76mm,

trái/ phải,

titanium/v

ít 3.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

466N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

bản nhỏ

4, 5, 6, 7,

8, 9, 10,

11, 12 lỗ,

titanium/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 6.995.000 1 6.995.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

467N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

bản hẹp

các cỡ 2-

24 lỗ,

titanium/

vít 5.0mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

468N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

bản rộng

các cỡ 6 -

24 lỗ,

titanium/

vít 5.0mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.995.000 1 9.995.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

469N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ T

nhỏ cong,

góc phải

3 lỗ đầu,

3, 4, 5, 6,

7, 8 lỗ

thân,

titanium/

vít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.498.000 1 9.498.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

470N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ T

nhỏ, xiên,

3 lỗ đầu,

3, 4, 5, 6,

7, 8 lỗ

thân, trái/

phải,

titanium/v

ít 3.5mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.498.000 1 9.498.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

471N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ T 4,

5, 6, 7, 8

lỗ,

titanium/

vít 5.0mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.990.000 1 9.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

472N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ T

mâm

chày,

cong 4, 5,

6, 7, 8 lỗ,

titanium/

vít 5.0mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.990.000 1 9.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

473N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

T nhỏ

cong, góc

phải 4 lỗ

đầu, 3, 4,

5, 6, 7, 8

lỗ thân,

titanium/v

ít 3.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

474N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

mắt xích

4-22 lỗ,

titanium/

vít 3.5

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.495.000 1 9.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

475N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

chữ L 3-

10 lỗ,

trái/ phải,

titanium/v

ít 5.0mm

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 9.990.000 1 9.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

476N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít khóa

đk

2.7mm,

dài 6mm-

40mm,

titanium

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 595.000 1 595.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

477N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít khóa

đk

3.5mm,

dài 14-

60mm,

titanium

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 698.000 1 698.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

478N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít khóa

đk

5.0mm,

dài 20-

90mm,

titanium

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 698.000 1 698.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

479N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

khóa đk

4.0mm,

dài 14-

60mm,

titanium

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 698.000 1 698.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

480N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

khóa đk

6.5mm,

dài 30-

110mm,

titanium

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 795.000 1 795.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

481N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít đơn

trục đk

các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 4.495.000 1 4.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

482N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít đơn

trục trượt

đk các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 4.990.000 1 4.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

483N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít đa

trục đk

các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 5.495.000 1 5.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

484N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít đa

trục trượt

đk các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 5.990.000 1 5.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

485N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Ốc khóa Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 190.000 1 190.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

486N07.06.05

0

Khung,

đai, nẹp,

thanh

luồn

dùng

trong

chấn

thương -

chỉnh

hình và

phục hồi

chức

năng các

loại, các

cỡ

Thanh

Rod dài

các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 2.990.000 1 2.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

487N07.06.05

0

Khung,

đai, nẹp,

thanh

luồn

dùng

trong

chấn

thương -

chỉnh

hình và

phục hồi

chức

năng các

loại, các

cỡ

Thanh

Rod,

cong, dài

các cỡ

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 2.990.000 1 2.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

488N07.06.05

0

Khung,

đai, nẹp,

thanh

luồn

dùng

trong

chấn

thương -

chỉnh

hình và

phục hồi

chức

năng các

loại, các

cỡ

Thanh

ngang,

dài các

cỡ, có thể

điều

chỉnh độ

dài

Cái

AF

Medical -

Đức

Đức Cái 1.990.000 1 1.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

489N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp ghim

sọ platfixCái Pháp Pháp Cái 2.495.000 1 2.495.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

490N05.03.06

0

Lưỡi bào,

lưỡi cắt,

dao cắt

sụn, lưỡi

đốt dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay dao)

Lưỡi bào

khớp

đường

kính các

cỡ kiểu

incisor

CáiRema -

ĐứcĐức Cái 7.998.000 1 7.998.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

491N05.03.06

0

Lưỡi bào,

lưỡi cắt,

dao cắt

sụn, lưỡi

đốt dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay dao)

Lưỡi bào

xương (

Lưỡi

shaver

các loại)

1 cái/ túi Stryker Mỹ Cái 4.800.000 1 4.800.000

Công ty

CP công

nghệ

BMS

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

492N05.03.09

0

Lưỡi cắt,

đốt bằng

sóng

radio các

loại, các

cỡ

Lưỡi cắt

đốt bằng

sóng

radio các

cỡ

CáiRema -

ĐứcĐức Cái 7.995.000 1 7.995.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

493N07.06.08

0

Bộ dây

bơm

nước, đầu

đốt điện,

tay dao

đốt điện

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Dây dẫn

nước nội

soi loại

thường

SUTS

1 cái/hộp Vimex Ba Lan Cái 1.150.000 1 1.150.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Hùng

Mạnh

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

494N07.06.08

0

Bộ dây

bơm

nước, đầu

đốt điện,

tay dao

đốt điện

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Dây dẫn

nước

trong nội

soi chạy

bằng máy

kiểu

SUTS

1 cái/hộp Vimex Ba Lan Cái 980.000 1 980.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Hùng

Mạnh

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

495N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít treo

SMS

Bouton

cố định

dây

chằng

chéo các

cỡ

1 cái/hộp Parcus Mỹ Cái 8.400.000 1 8.400.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Hùng

Mạnh

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

496N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít

PULLUP

điều

chỉnh

chiều dài

1 cái/hộp Parcus Mỹ Cái 11.900.000 1 11.900.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Hùng

Mạnh

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

497N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cố

định dây

chằng

chéo tự

tiêu sinh

học

Ligafix

các cỡ

CáiSBM -

PhápPháp Cái 5.990.000 1 5.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

498N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít tự

tiêu cố

định dây

chằng

chéo

Euro

Screw

các cỡ

1 cái/hộp Teknimed Pháp Cái 4.900.000 1 4.900.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Hùng

Mạnh

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

499N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cố

định

mâm

chày tự

tiêu

EURO

SCREW

TCP

đường

kính các

cỡ

1 cái/hộp Teknimed Pháp Cái 5.250.000 1 5.250.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Hùng

Mạnh

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

500N05.02.02

0

Chỉ khâu

đặc biệt

các loại,

các cỡ

Chỉ siêu

bền SMS

Fiber

1 cái/ túi Arthrex Mỹ/ Đức Cái 1.800.000 1 1.800.000

Công ty

CP công

nghệ

BMS

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

501N08.00.47

0

Troca

nhựa

dùng

trong

phẫu

thuật nội

soi các

loại, các

cỡ

Trocar

nhựa các

loại

CáiHNM -

MỹMỹ Cái 2.400.000 1 2.400.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

502N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít chỉ

neo đôi

hai mắt

Ethos

peek các

cỡ

CáiHNM -

MỹMỹ Cái 6.990.000 1 6.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

503N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít chỉ

neo đôi

hai mắt

Ethos

titan các

cỡ

CáiHNM -

MỹMỹ Cái 7.990.000 1 7.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

504N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít chỉ

neo đơn

Ethos

peek các

cỡ

CáiHNM -

MỹMỹ Cái 4.990.000 1 4.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

505N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít neo

tự tiêu

A'link

các cỡ

CáiTeknimed

- PhápPháp Cái 4.990.000 1 4.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

506N06.04.05

2

Khớp

háng bán

phần các

loại, các

cỡ

Khớp

háng bán

phần

bipolar

có xi

măng

gồm:

Cuống

khớp

dùng xi

mănng ;

Vỏ đầu

chỏm +

Lót đầu

chỏm,

Chỏm

khớp, xi

măng, nút

chặn.

Bộ/ hộp

tiệt trùngBiomet Mỹ Bộ 35.000.000 1 35.000.000

Công ty

CP công

nghệ

BMS

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

507N06.04.05

2

Khớp

háng bán

phần các

loại, các

cỡ

Khớp

háng bán

bán phần

bipolar

không xi

măng

chuôi

phủ HA

thích tạo

xương

gồm:

Cuống

khớp

FILLER

không xi

măng ;

Vỏ đầu

chỏm +

Lót đầu

chỏm,

Chỏm

khớp

1 bộ/hộp Biotechni Pháp Bộ 54.000.000 1 54.000.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Hùng

Mạnh

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

508N06.04.05

1

Khớp

háng toàn

phần các

loại, các

cỡ

Bộ khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

phủ HA

kích thích

tạo

xương

gồm:

Cuống

khớp , Ổ

cối không

xi măng,

lót ổ

cối;Vít ổ

cối;

chỏm

khớp

1 bộ/hộp Biotechni Pháp Bộ 58.500.000 1 58.500.000

Công ty

Cổ Phần

TBYT

Hùng

Mạnh

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

509N06.04.05

1

Khớp

háng toàn

phần các

loại, các

cỡ

Bộ khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

phủ HA

kích thích

tạo

xương

Ceramic

on PE

gồm:

Cuống

khớp D,

Ổ cối

không xi

măng, lót

ổ cối;Vít

ổ cối;

chỏm

khớp

Biolox

Delta

Ceramic

BộTransystm

e - Pháppháp Bộ 74.990.000 1 74.990.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

510N06.04.05

2

Khớp

háng bán

phần các

loại, các

cỡ

Khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

Ceramic

on

Ceramic

gồm:

Cuống

khớp , Ổ

cối không

xi măng;

lót ổ cối

Ceramic ;

vít ổ cối;

chỏm

khớp

Ceramic

Bộ/ hộp

tiệt trùngStryker

Mỹ/

Pháp/

Ireland

Bộ 80.000.000 1 80.000.000

Công ty

CP công

nghệ

BMS

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

511N07.06.07

0

Xi-măng

(cement)

hóa học

(dùng

trong tạo

hình thân

đốt sống,

tạo hình

vòm sọ,

khớp) các

loại, các

cỡ

Xim

măng

ngoại

khoa

túiJonson-

MỹMỹ túi 4.900.000 1 4.900.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

512N07.06.07

0

Xi-măng

(cement)

hóa học

(dùng

trong tạo

hình thân

đốt sống,

tạo hình

vòm sọ,

khớp) các

loại, các

cỡ

Khớp vai

có xim

măng

bộBiotechni

- PhápPháp bộ 6.500.000 1 6.500.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

513N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh nội

tủy có

chốt các

cỡ

8,9,10,11

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.465.000 1 2.465.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

514N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít chốt

các loại10 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 58.000 1 58.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

515N07.06.05

0

Khung,

đai, nẹp,

thanh

luồn

dùng

trong

chấn

thương -

chỉnh

hình và

phục hồi

chức

năng các

loại, các

cỡ

Bộ khung

đóng

đinh nội

tủy chốt

ngang có

ghít định

vị chốt

ngang

bằng cảm

ứng từ

bộSanatmeta

lHungary bộ 195.000.000 1 195.000.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

516N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh nội

tủy

xương

chày có

chốt fi

8.4- 9.2

dài 260-

340mm

bộ

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

bộ 2.200.000 1 2.200.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

517N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh nội

tủy

xương

đùi có

chốt fi

9.4 -

10mm

dài 320-

420mm

bộ

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

bộ 2.200.000 1 2.200.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

518N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp bản

rộng

xương

đùi 6 -16

lỗ

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 550.000 1 550.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

519N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp bản

hẹp

xương

cẳng

chân 4 -

12 lỗ

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 460.000 1 460.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

520N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp bản

nhỏ

xương

cánh tay

4 - 10lỗ

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 360.000 1 360.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

521N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp lòng

máng

xương

cẳng tay

4 - 8 lỗ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 261.000 1 261.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

522N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mắt

xích

thẳng 4 -

12 lỗ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 464.000 1 464.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

523N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mắt

xích

xương

đòn 6-

8lỗ (trái-

phải)

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 464.000 1 464.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

524N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp đầu

trên

xương

cánh tay

4- 8 lỗ

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 1.000.000 1 1.000.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

525N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp đầu

dưới

xương

cánh tay

3- 7 lỗ

1 cái/túi AysamThổ Nhĩ

KỳCái 876.000 1 876.000

Công ty

CP

TBYT &

TM Hoa

Cẩm

Chướng

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

526N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

T dùng

vít 4.5,

5 - 10 lỗ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 507.500 1 507.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

527N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

T dùng

vít 3.5, 3 -

6 lỗ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 406.000 1 406.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

528N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp chữ

L 5 - 8 lỗ

(trái-phải)

Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 300.000 1 300.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

529N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp đầu

dưới

xương

đùi 5-11

lỗ

(trái,phải)

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 1.200.000 1 1.200.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

530N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp đầu

trên

xương

đùi 5-11

lỗ

(trái,phải)

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 1.200.000 1 1.200.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

531N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp đầu

dưới

xương

chày 5 -

11 lỗ(trái,

phải)

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 1.160.000 1 1.160.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

532N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp đầu

trên

xương

chày 7 -

11 lỗ

(trái, phải)

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 1.160.000 1 1.160.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

533N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp ngón

tay các

loại 2 - 6

lỗ

Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 350.000 1 350.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

534N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp bàn

tay các

loại 3 -

6lỗ

Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 350.000 1 350.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

535N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cứng

HA fi 2.0

dài từ 6-

20mm

10 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 42.050 1 42.050

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

536N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cứng

HA fi 3.5

dài từ

12mm-

50mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 40.000 1 40.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

537N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cứng

HA fi 4.5

dài từ

22mm-

60mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 40.000 1 40.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

538N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

HB fi

3.5 dài từ

10mm-

50mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 40.000 1 40.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

539N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

HB fi 4.0

dài từ

12mm-

50mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 40.000 1 40.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

540N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

HB fi

4.5 dài từ

22mm-

50mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 40.000 1 40.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

541N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

HB fi

6.5 dài từ

40mm-

110mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 40.000 1 40.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

542N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

rỗng

nòng fi

4.5 mm

dài từ 36-

44mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 350.000 1 350.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

543N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít xốp

rỗng lòng

fi 7.3 mm

dài từ 60-

80mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 350.000 1 350.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

544N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh

Kirschner

các loại

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 30.000 1 30.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

545N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh

Schanz fi

4.0/4.5 x

200 mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 90.000 1 90.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

546N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Đinh

Metaizeau

( đinh

đàn hồi)

10 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 1.305.000 1 1.305.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

547N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp

DHS các

cỡ

Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 1.205.000 1 1.205.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

548N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp DCS

các cỡTúi 1 cái HEMC Ấn Độ bộ 1.205.000 1 1.205.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

549N05.02.07

0

Chỉ thép,

dây thép

dùng

trong

phẫu thuật

Chỉ thép

mềm fi

0.4mm-

1.0mm

cuộn 10m.

Cuộn 5

métHEMC Ấn Độ Cái 150.000 1 150.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

550

Tuốc nơ

vít các

loại

Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

551N08.00.33

0

Mũi

khoan

dùng

trong thủ

thuật,

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ (bao

gồm cả

tay cắt)

Mũi

khoan

xưong

các cỡ

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 70.000 1 70.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

552N06.06.07

0

Màng

não nhân

tạo,

miếng vá

nhân tạo

các loại,

các cỡ

Lưới vá

sọ não

150mm x

150mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 10.000.000 1 10.000.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

553N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cột

sống đơn

trục fi 5.0

- 6.5 dài

30 -50mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 1.885.000 1 1.885.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

554N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít cột

sống đa

trục fi 5.0

- 6.5 dài

30-

50mm

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.030.000 1 2.030.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

555N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mặt

thẳng 2 lỗ Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 300.000 1 300.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

556N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mặt

thẳng 4lỗ Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

557N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mặt

thẳng 6lỗ Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 550.000 1 550.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

558N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mặt

thẳng 10

lỗ

Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 700.000 1 700.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

559N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mặt

thẳng 20

lỗ

Túi 1 cái HEMC Ấn Độ Cái 900.000 1 900.000

Công ty

TNHH

Thương

mại và kỹ

thuật

TBYT

Minh

Phương

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

560N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mặt

chữ L/T/X1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 797.500 1 797.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

561N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp mặt

chữ H1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 1.218.000 1 1.218.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

562N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Vít hàm

mặt fi

2.0mm

Cái

Xinrong-

Blackston

e

Liên

doanh

Mỹ -

Trung

quốc

Cái 84.000 1 84.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

563N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

xương

đùi 7-14lỗ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.190.000 1 3.190.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

564N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

cẳng

chân 6-12

lỗ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.610.000 1 2.610.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

565N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

cẳng tay

4-8 lỗ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

566N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

cánh tay

4-10 lỗ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 2.320.000 1 2.320.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

567N07.06.04

0

Đinh,

nẹp,

ghim,

kim,

khóa, ốc,

vít, lồng

dùng

trong

phẫu

thuật các

loại, các

cỡ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

cánh tay

3 - 6 lỗ

1 cái / túi

Suzhou

Xinrong

Best

Medical

Instrumen

t Co.,Ltd

Trung

QuốcCái 3.335.000 1 3.335.000

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

568N06.06.07

0

Màng

não nhân

tạo,

miếng vá

nhân tạo

các loại,

các cỡ

Lưới vá

sọ não

100mm x

100mm

CáiSYNIME

D sarlPháp cái 10.000.000 1 10.000.000

Công ty

CP ĐT &

PT VNT

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

569N03.03.09

0

Kim sinh

thiết

dùng một

lần các

loại, các

cỡ

Kim sinh

thiếtCái Cái 598.500 1 598.500

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

570N07.04.06

0

Lọng cắt

polyp ống

tiêu hóa

(thực

quản, dạ

dày, tá

tràng,

ruột non,

trực

tràng, đại

tràng) các

loại, các

cỡ

Thòng

lọng cắt

polyp

Cái Cái 1.867.600 1 1.867.600

Công ty

CPDP

Minh

Châu

Sở Y tế Hà Giang1006/QĐ-

SYT10/10/2017

571

Albumin

2 x 125

ml

Albumin

2 x 125

ml

2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 3.750.000 70 262.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

572

Albumin

4 x 250

ml

Albumin

4 x 250

ml

4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 13.000.000 111 1.443.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

573

ALP

(DEA)

SL 4 x

62.5 ml

ALP

(DEA)

SL 4 x

62.5 ml

4 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 3.200.000 8 25.600.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

574

ALT/GPT

4+1 SL 2

x 62.5 ml

ALT/GPT

4+1 SL 2

x 62.5 ml

2 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 2.100.000 25 52.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

575

ALT/GPT

4+1 SL 4

x 62.5 ml

ALT/GPT

4+1 SL 4

x 62.5 ml

4 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 5.125.000 24 123.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

576

ALT/GPT

4+1 SL 5

x 125 ml

ALT/GPT

4+1 SL 5

x 125 ml

5 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 8.000.000 166 1.328.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

577

Amylase

SL 1 x 50

ml

Amylase

SL 1 x 50

ml

1 x 50 ml Elitech Pháp Hộp 2.350.000 35 82.250.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

578

Amylase

SL 6 x 50

ml

Amylase

SL 6 x 50

ml

6 x 50 ml Elitech Pháp Hộp 11.000.000 30 330.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

579

AST/GOT

4+1 SL 2

x 62.5 ml

AST/GOT

4+1 SL 2

x 62.5 ml

2 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 2.100.000 45 94.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

580

AST/GOT

4+1 SL 4

x 62.5 ml

AST/GOT

4+1 SL 4

x 62.5 ml

4 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 5.125.000 38 194.750.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

581

AST/GOT

4+1 SL 5

x 125 ml

AST/GOT

4+1 SL 5

x 125 ml

5 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 8.500.000 197 1.674.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

582

Bilirubin

Direct

4+1 2 x

125 ml

Bilirubin

Direct

4+1 2 x

125 ml

2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 134 536.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

583

Bilirubin

Total 4+1

2 x 125

ml

Bilirubin

Total 4+1

2 x 125

ml

2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 125 500.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

584

Calcium

Arsenazo

2 x 125

ml

Calcium

Arsenazo

2 x 125

ml

2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 12 48.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

585

Cholester

ol SL 6 x

100 ml

Cholester

ol SL 6 x

100 ml

6 x 100 ml Elitech Pháp Hộp 21.900.000 38 832.200.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

586

Cholester

ol SL 4 x

250 ml

Cholester

ol SL 4 x

250 ml

4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 16.000.000 69 1.104.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

587

CK NAC

SL 2 x

62.5 ml

CK NAC

SL 2 x

62.5 ml

2 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 3.500.000 15 52.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

588

CK NAC

SL 4 x

62.5 ml

CK NAC

SL 4 x

62.5 ml

4 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 6.200.000 4 24.800.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

589

CK-MB

SL 2 x

62.5 ml

CK-MB

SL 2 x

62.5 ml

2 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 6.875.000 27 185.625.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

590

CK-MB

Control 4

x 3 ml

CK-MB

Control 4

x 3 ml

4 x 3 ml Elitech Pháp Hộp 5.520.000 15 82.800.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

591

Creatinine

Jaffe 2 x

125 ml

Creatinine

Jaffe 2 x

125 ml

2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 101 404.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

592

Creatinine

Jaffe 4 x

250 ml

Creatinine

Jaffe 4 x

250 ml

4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 16.000.000 141 2.256.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

593

Gamma-

GT Plus

SL 2 x

62.5 ml

Gamma-

GT Plus

SL 2 x

62.5 ml

2 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 1.600.000 10 16.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

594

Gamma-

GT Plus

SL 4 x

62.5 ml

Gamma-

GT Plus

SL 4 x

62.5 ml

4 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 5.000.000 10 50.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

595

Glucose

PAP SL 6

x 100 ml

Glucose

PAP SL 6

x 100 ml

6 x 100 ml Elitech Pháp Hộp 11.100.000 55 610.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

596

Glucose

PAP SL 4

x 250 ml

Glucose

PAP SL 4

x 250 ml

4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 13.000.000 158 2.054.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

597

Cholester

ol HDL

SL 2G 1

x 80 ml

Cholester

ol HDL

SL 2G 1

x 80 ml

1 x 80 ml Elitech Pháp Hộp 5.600.000 25 140.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

598

Cholester

ol HDL

SL 2G 3

x 80 ml

Cholester

ol HDL

SL 2G 3

x 80 ml

3 x 80 ml Elitech Pháp Hộp 15.600.000 5 78.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

599

LDH-L

SL 2 x

62.5 ml

LDH-L

SL 2 x

62.5 ml

2 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 2.250.000 25 56.250.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

600

Total

Protein

Plus 2 x

125 ml

Total

Protein

Plus 2 x

125 ml

2 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 4.000.000 126 504.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

601

Total

Protein

Plus 4 x

250 ml

Total

Protein

Plus 4 x

250 ml

4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 20.000.000 99 1.980.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

602

Triglyceri

des Mono

SL New

6 x 50 ml

Triglyceri

des Mono

SL New

6 x 50 ml

6 x 50 ml Elitech Pháp Hộp 11.250.000 50 562.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

603

Triglyceri

des Mono

SL New

6 x 100

ml

Triglyceri

des Mono

SL New

6 x 100

ml

6 x 100 ml Elitech Pháp Hộp 22.200.000 17 377.400.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

604

Triglyceri

des Mono

SL New

4 x 250

ml

Triglyceri

des Mono

SL New

4 x 250

ml

4 x 250 ml Elitech Pháp Hộp 16.000.000 42 672.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

605

Urea UV

SL 4 x

62.5 ml

Urea UV

SL 4 x

62.5 ml

4 x 62,5

mlElitech Pháp Hộp 4.000.000 52 208.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

606

Urea UV

SL 5 x

125 ml

Urea UV

SL 5 x

125 ml

5 x 125 ml Elitech Pháp Hộp 8.000.000 152 1.216.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

607

Uric Acid

Mono SL

6 x 50 ml

Uric Acid

Mono SL

6 x 50 ml

6 x 50 ml Elitech Pháp Hộp 11.100.000 29 321.900.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

608

Uric Acid

Mono SL

6 x 100

ml

Uric Acid

Mono SL

6 x 100

ml

6 x 100 ml Elitech Pháp Hộp 9.500.000 75 712.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

609HbA1c 1

x 32 ml

HbA1c 1

x 32 ml1 x 32 ml Elitech Pháp Hộp 10.250.000 12 123.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

610

HbA1c

Control

L+ H 4 x

0,5 ml

HbA1c

Control

L+ H 4 x

0,5 ml

4 x 0,5 ml Elitech Pháp Hộp 3.788.000 6 22.728.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

611Elitrol I

10 x 5 ml

Elitrol I

10 x 5 ml10 x 5 ml Elitech Pháp Lọ 1.500.000 143 214.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

612Elitrol II

10 x 5 ml

Elitrol II

10 x 5 ml10 x 5 ml Elitech Pháp Lọ 1.500.000 61 91.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

613Elical 2 -

4 x 3 ml

Elical 2 -

4 x 3 ml4 x 3 ml Elitech Pháp Lọ 2.160.000 139 300.240.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

614

Acid

Solution

1L

Acid

Solution

1L

1 L Elitech Pháp Chai 5.200.000 38 197.600.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

615

System

Cleaning

Solution

1 L

System

Cleaning

Solution

1 L

1 L Elitech Pháp Chai 7.300.000 39 284.700.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

616

System

Solution

1L

System

Solution

1L

1 L Elitech Pháp Chai 3.800.000 51 193.800.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

617Cuvette

Rotor Set

Cuvette

Rotor Set1 bộ Elitech Hà Lan Bộ 13.250.000 4 53.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

618CD80

Deter 2 L

CD80

Deter 2 L2 L

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcCan 5.475.000 28 153.300.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

619

Cuvette

dùng một

lần

Cuvette

dùng một

lần

1 cái

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcCái 24.200 15.000 363.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

62012V-20W

lamp

12V-20W

lamp1 cái Elitech Hà Lan Cái 5.280.000 16 84.480.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

621 20W lamp 20W lamp 1 cái

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcCái 4.800.000 20 96.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

622

M-

18D/30D

Diluent

M-

18D/30D

Diluent

20

lít/thùng

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcThùng 5.100.000 313 1.596.300.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

623

M-

18D/30D

Diluent

M-

18D/30D

Diluent

5,5 lít/can

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcCan 3.250.000 30 97.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

624

M-

18R/30R

Rinse

M-

18R/30R

Rinse

5,5 lít/can

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcCan 3.800.000 247 938.600.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

625

M-

18CFL/30

CFL Lyse

M-

18CFL/30

CFL Lyse

500ml/cha

i

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcChai 5.400.000 271 1.463.400.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

626

M-

18E/30E

E-Z

Cleanser

M-

18E/30E

E-Z

Cleanser

100ml/lọ

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcLọ 3.200.000 155 496.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

627

M-

18P/30P

Probe

Cleanser

M-

18P/30P

Probe

Cleanser

17ml/lọ

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcLọ 1.800.000 127 228.600.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

628

SC-CAL

PLUS

Calibrator

SC-CAL

PLUS

Calibrator

3ml

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcLọ 3.850.000 33 127.050.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

629

B30

Quality

Control

B30

Quality

Control

3ml

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcLọ 3.565.000 35 124.775.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

630

B30

Quality

Control

B30

Quality

Control

(3 x 3

ml)/hộp

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcHộp 9.000.000 35 315.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

631 Diluton Diluton 20L/thùng SFRI Pháp Thùng 5.400.000 8 43.200.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

632Lysoglobi

ne

Lysoglobi

ne

500ml/cha

iSFRI Pháp Chai 5.400.000 20 108.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

633 Diluclair Diluclair >=60ml/lọ SFRI Pháp Lọ 3.634.000 16 58.144.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

634Quality

Control

Quality

Control>=2ml/lọ

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcLọ 3.800.000 20 76.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

635

HemoStat

Thrombop

lastinliqui

d

HemoStat

Thrombop

lastinliqui

d

6x2ml Human Đức Hộp 2.287.800 28 64.058.400

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

636

Hemostat

Thrombop

lastin-SI

Hemostat

Thrombop

lastin-SI

6x2ml Human Đức Hộp 2.496.000 6 14.976.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

637

Hemostat

Thrombop

lastin-SI

Hemostat

Thrombop

lastin-SI

6x10ml Human Đức Hộp 10.800.000 36 388.800.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

638Hemostat

aPTT-EL

Hemostat

aPTT-EL6x4ml Human Đức Hộp 6.022.080 26 156.574.080

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

639Hemostat

aPTT-EL

Hemostat

aPTT-EL6x4ml Human Đức Hộp 4.800.000 22 105.600.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

640Hemostat

aPTT-EL

Hemostat

aPTT-EL6x10ml Human Đức Hộp 10.800.000 54 583.200.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

641

Hemostat

aPTT-EL

CaCl2

reagent

Hemostat

aPTT-EL

CaCl2

reagent

4x30ml Human Đức Hộp 3.600.000 10 36.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

642

Hemostat

Fibrinoge

n

Hemostat

Fibrinoge

n

5x2ml Human Đức Hộp 3.848.000 58 223.184.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

643

Hemostat

Thrombin

Time

Hemostat

Thrombin

Time

3x3ml Human Đức Hộp 2.250.000 16 36.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

644Hemostat

D-Dimer

Hemostat

D-Dimer2x1ml Human Đức Hộp 6.000.000 16 96.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

645

Hemostat

Control

Plasma

Normal

Hemostat

Control

Plasma

Normal

6x1ml Human Đức Hộp 2.840.000 52 147.680.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

646

Hemostat

Control

Plasma

Abnormal

Hemostat

Control

Plasma

Abnormal

6x1ml Human Đức Hộp 3.276.000 10 32.760.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

647

Hemostat

D-Dimer

Control

High/Low

Hemostat

D-Dimer

Control

High/Low

4x1ml Human Đức Hộp 10.140.000 6 60.840.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

648Hemostat

Calibrator

Hemostat

Calibrator4x1ml Human Đức Hộp 2.600.000 6 15.600.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

649

BALLIST

OL Point

Oiler

15ml

BALLIST

OL Point

Oiler

15ml

15 ml Human Đức Hộp 1.372.800 6 8.236.800

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

650

Vaseline

grease 50

ml

Vaseline

grease 50

ml

50 ml Human Đức Hộp 1.528.800 6 9.172.800

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

651

Maintena

nce Kit

for

HumaClot

Pro

Maintena

nce Kit

for

HumaClot

Pro

1 bộ Human Đức Hộp 24.830.000 6 148.980.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

652

Cuvette

Rings

HumaClot

Pro

Cuvette

Rings

HumaClot

Pro

6x10x32/h

ộpHuman Đức Hộp 16.380.000 28 458.640.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

653

Packing

Wash

Solution -

HumaClot

Pro

Packing

Wash

Solution -

HumaClot

Pro

5 x 15 ml Human Đức Hộp 1.872.000 36 67.392.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

654

Packing

Cleaner -

HumaClot

Pro

Packing

Cleaner -

HumaClot

Pro

5 x 15 ml Human Đức Hộp 1.872.000 6 11.232.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

655

Reagent

Container

5 ml with

Cap (50

pcs)

Reagent

Container

5 ml with

Cap (50

pcs)

50 cái Human Đức Hộp 4.524.000 6 27.144.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

656

Sample

Cups 4

ml (2 x

250 pcs.)

HumaClot

Pro

Sample

Cups 4

ml (2 x

250 pcs.)

HumaClot

Pro

2 x 250

cáiHuman Đức Hộp 16.770.000 16 268.320.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

657

Sample

Cup 2.5

ml

(500pcs)

Sample

Cup 2.5

ml

(500pcs)

500 cái Human Đức Hộp 2.808.000 16 44.928.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

658

Stir Bars

for

Reagent

Mixer

[10pcs]

HumaClot

Pro

Stir Bars

for

Reagent

Mixer

[10pcs]

HumaClot

Pro

10 cái Human Đức Hộp 4.680.000 16 74.880.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

659

EasyLyte

Na/K/Cl

Solutions

Pack

EasyLyte

Na/K/Cl

Solutions

Pack

400ml/hộp Medica Mỹ Hộp 9.800.000 10 98.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

660

EasyLyte

Na/K/Cl

Solutions

Pack

EasyLyte

Na/K/Cl

Solutions

Pack

800ml/hộp Medica Mỹ Hộp 16.500.000 20 330.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

661Reference

Electrode

Reference

Electrode1 cái Medica Mỹ Cái 7.350.000 2 14.700.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

662NA+

Electrode

NA+

Electrode1 cái Medica Mỹ Cái 7.350.000 2 14.700.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

663K+

Electrode

K+

Electrode1 cái Medica Mỹ Cái 7.350.000 2 14.700.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

664CL-

Electrode

CL-

Electrode1 cái Medica Mỹ Cái 7.350.000 2 14.700.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

665

Bi-Level

Quality

Control

Kit

Bi-Level

Quality

Control

Kit

2 x 10 ml Medica Mỹ Hộp 2.800.000 2 5.600.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

666

Tri-Level

Quality

Control

Kit

Tri-Level

Quality

Control

Kit

3 x 10 ml Medica Mỹ Hộp 3.883.000 2 7.766.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

667

Daily

Cleaning

Solution

Kit

Daily

Cleaning

Solution

Kit

1 lọ Rinse

125 mL +

6 lọ

Pepsin

Medica Mỹ Hộp 4.279.000 6 25.674.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

668

Wash

Solution

50mL

Wash

Solution

50mL

50 ml Medica Mỹ Hộp 2.500.000 2 5.000.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

669Tubing

Kit

Tubing

KitHộp Medica Mỹ Chiếc 2.750.000 2 5.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

670

EasyLyte

Internal

Filling

Solution

EasyLyte

Internal

Filling

Solution

Lọ 125 ml Medica Mỹ Lọ 2.800.000 2 5.600.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

671Membrain

Assembly

Membrain

AssemblyCái Medica Mỹ Cái 2.400.000 2 4.800.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

672Maintena

nce Kit

Maintena

nce KitBộ Medica Mỹ Bộ 4.326.000 2 8.652.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

673Sample

Detector

Sample

Detector1 cái Medica Mỹ Cái 6.800.000 2 13.600.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

674AFIAS

CK-MB

AFIAS

CK-MB

24

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.932.000 10 19.320.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

675AFIAS

PSA

AFIAS

PSA

24

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 2.070.000 10 20.700.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

676AFIAS

AFP

AFIAS

AFP

24

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.932.000 10 19.320.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

677AFIAS

CEA

AFIAS

CEA

24

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.932.000 10 19.320.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

678AFIAS

HbA1c

AFIAS

HbA1c

24

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.518.000 10 15.180.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

679

AFIAS

Total B

hCG

AFIAS

Total B

hCG

24

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 2.070.000 10 20.700.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

680AFIAS

TSH

AFIAS

TSH

24

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.904.400 10 19.044.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

681 AFIAS T4 AFIAS T424

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.904.400 10 19.044.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

682 AFIAS T3 AFIAS T324

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.904.400 10 19.044.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

683AFIAS

CRP

AFIAS

CRP

24

test/hộp

Boditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.380.000 10 13.800.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

684

Boditech

Tumor

marker

Control

Boditech

Tumor

marker

Control

HộpBoditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

685

Boditech

Hormone

Control

Boditech

Hormone

Control

HộpBoditech

Med IncHàn Quốc Hộp 862.500 10 8.625.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

686

Boditech

HbA1c

Control

Boditech

HbA1c

Control

HộpBoditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

687

Boditech

CRP

Control

Boditech

CRP

Control

HộpBoditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

688

Boditech

Tumor

marker

Calibrator

Boditech

Tumor

marker

Calibrator

HộpBoditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

689

Boditech

Hormone

Calibrator

Boditech

Hormone

Calibrator

HộpBoditech

Med IncHàn Quốc Hộp 862.500 10 8.625.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

690

Boditech

HbA1c

Calibrator

Boditech

HbA1c

Calibrator

HộpBoditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

691

Boditech

CRP

Calibrator

Boditech

CRP

Calibrator

HộpBoditech

Med IncHàn Quốc Hộp 1.150.000 10 11.500.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

692

Que thử

nước tiểu

Multistix

10SG

Que thử

nước tiểu

Multistix

10SG

100

test/hộpSiemend Ba Lan Hộp 795.000 251 199.545.000

Công ty

cổ phần

Công

Nghệ y tế

Phương

Tây

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

693

Que thử

nước tiểu

11 thông

số

ComboSti

k 11

Que thử

nước tiểu

11 thông

số

ComboSti

k 11

100

test/hộpDFI Hàn Quốc Hộp 850.000 2 1.700.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

694

Que thử

nước tiểu

11 thông

số U-11

Que thử

nước tiểu

11 thông

số U-11

100

test/hộp

Shenzhen

Mindray

Bio-

medical

Electronic

s Co., Ltd

Trung

QuốcHộp 850.000 6.568 5.582.800.000

Công ty

TNHH

Vạn Niên

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

695

Que thử

nước tiểu

10 thông

số URS-

10

Que thử

nước tiểu

10 thông

số URS-

10

100

test/hộpTeco Mỹ Hộp 500.000 643 321.500.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

696 Albumin Albumin 6x100ml Diasys Đức Hộp 1.553.400 32 49.708.800

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

697 AST/GOT AST/GOT5x80ml+1

x100mlDiasys Đức Hộp 2.600.000 135 351.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

698Bilirubin

Direct

Bilirubin

Direct

5x80ml+1

x100mlDiasys Đức Hộp 2.873.300 23 66.085.900

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

699Bilirubin

Total

Bilirubin

Total

5x80ml+1

x100mlDiasys Đức Hộp 3.094.000 20 61.880.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

700Cholester

ol

Cholester

ol6x100ml Diasys Đức Hộp 2.826.800 55 155.474.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

701 Creatinine Creatinine5x80ml+1

x100mlDiasys Đức Hộp 1.264.700 91 115.087.700

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

702 Glucose Glucose 6x100ml Diasys Đức Hộp 1.634.100 65 106.216.500

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

703Protein

Total

Protein

Total

5x80ml+1

x100mlDiasys Đức Hộp 1.193.800 36 42.976.800

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

704Triglyceri

des

Triglyceri

des6x100ml Diasys Đức Hộp 6.102.700 53 323.443.100

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

705 Urea Urea5x80ml+1

x100mlDiasys Đức Hộp 2.882.100 81 233.450.100

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

706 Uric Acid Uric Acid5x80ml+1

x100mlDiasys Đức Hộp 2.875.000 38 109.250.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

707Alpha-

Amylase

Alpha-

Amylase

5x20ml+1

x25mlDiasys Đức Hộp 5.150.000 12 61.800.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

708 Calcium Calcium 6x100mL Diasys Đức Hộp 2.950.000 6 17.700.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

709 CK-MB CK-MB5x20ml+1

x25mlDiasys Đức Hộp 4.385.000 10 43.850.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

710 CK-NAC CK-NAC5x20ml+1

x25mlDiasys Đức Hộp 2.800.000 10 28.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

711Gamma-

GT

Gamma-

GT

5x80mL/1

x100mLDiasys Đức Hộp 4.650.000 10 46.500.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

712 HDL-C HDL-C5x20ml+1

x25mlDiasys Đức Hộp 6.650.000 6 39.900.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

713 LDL-C LDL-C5x20ml+1

x25mlDiasys Đức Hộp 11.950.000 14 167.300.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

714 Trucal U Trucal U 6x3mL Diasys Đức Lọ 598.600 54 32.324.400

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

715 Trulab N Trulab N 6x5ml Diasys Đức Lọ 865.200 42 36.338.400

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

716 Trulab P Trulab P 6x5mL Diasys Đức Lọ 730.400 12 8.764.800

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

717ABX

Diluent

ABX

Diluent20 lít Horiba Pháp Hộp 3.647.800 12 43.773.600

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

718ABX

Lysebio

ABX

Lysebio0.4 lít Horiba Pháp Hộp 5.017.800 8 40.142.400

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

719

ABX

Basolyse

II

ABX

Basolyse

II

1 lít Horiba Pháp Hộp 5.767.500 8 46.140.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

720ABX

Eosinofix

ABX

Eosinofix 1 lít Horiba Pháp Hộp 4.977.000 8 39.816.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

721ABX

Cleaner

ABX

Cleaner1 lít Horiba Pháp Hộp 2.364.500 100 236.450.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

722ABX

Minoclair

ABX

Minoclair500 mL Horiba Pháp Hộp 1.092.000 16 17.472.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

723

ABX

Minotrol

16-2N

ABX

Minotrol

16-2N

2x2.5 mLR&D

SystemsMỹ Lọ 2.760.000 4 11.040.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

724

ABX

Minotrol

16 - 2L

ABX

Minotrol

16 - 2L

2x2.5mLR&D

SystemsMỹ Lọ 2.760.000 4 11.040.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

725

ABX

Difftrol -

2N+flopp

y

ABX

Difftrol -

2N+flopp

y

2x3 mLR&D

SystemsMỹ Hộp 2.760.000 4 11.040.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

726

ABX

Difftrol -

2L+floppy

ABX

Difftrol -

2L+floppy

2x3 mLR&D

SystemsMỹ Lọ 2.760.000 4 11.040.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

727Cassette

E- Ca

Cassette

E- Ca 25 cassette

Opti

MedicalMỹ Hộp 4.158.000 220 914.760.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

728 Bình ga Bình ga 1 bìnhOpti

MedicalMỹ Hộp 2.556.100 100 255.610.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

729Comfortsa

mpler

Comfortsa

mpler50 cái

Opti

MedicalMỹ Hộp 2.326.100 10 23.261.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

730

Control:

Opti

check

Control:

Opti

check

Opti

MedicalMỹ Hộp 3.763.500 12 45.162.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

731Calibratio

n

Calibratio

n

Opti

MedicalMỹ Hộp 2.314.100 12 27.769.200

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

732Standard

reference

Standard

reference

Opti

MedicalMỹ Hộp 1.785.000 12 21.420.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

733Eluent

80A

Eluent

80A600mL x 4 Arkray Nhật Bản Hộp 8.437.000 10 84.370.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

734Eluent

80B

Eluent

80B600mL x 2 Arkray Nhật Bản Hộp 6.312.000 10 63.120.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

735Eluent

80CV

Eluent

80CV600mL x 2 Arkray Nhật Bản Hộp 6.312.000 10 63.120.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

736

Hemolysis

Washing

Sol. 80H

Hemolysis

Washing

Sol. 80H

2Lx3 Arkray Nhật Bản Hộp 30.937.000 10 309.370.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

737

Hemolysis

Washing

Sol.

Hemolysis

Washing

Sol.

2L x 3 Arkray Nhật Bản Hộp 26.812.000 10 268.120.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

738Colume

Unit 80

Colume

Unit 80 1 column Arkray Nhật Bản Hộp 36.240.000 10 362.400.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

739Calibrator

80

Calibrator

80

Low:

3mL x 3

bình

High:

3mL x 3

bình

Diluent:

10mL x 3

bình

Arkray Nhật Bản Hộp 8.200.000 10 82.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

740Calibrator

Lite

Calibrator

Lite

Low:

5mL x 1

bình

High:

5mL x 1

bình

Diluent:

15mL x 1

bình

Arkray Nhật Bản Hộp 4.210.000 10 42.100.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

741

ExtendSU

RE

HbA1c

Ctrl

ExtendSU

RE

HbA1c

Ctrl

Level 1:

4x0.25mL

Level 2:

4x0.25mL

Canterbur

y

Scientific

New

ZealandHộp 7.200.000 10 72.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

742

Control

Dilution

Set 80

Control

Dilution

Set 80

250mLx1

+15mlx1Arkray Nhật Bản Hộp 1.875.000 10 18.750.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

743

Washing

Solution

for tubes

Washing

Solution

for tubes

250mL Arkray Nhật Bản Hộp 1.200.000 10 12.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

744

Aution

Sticks

10V

Aution

Sticks

10V

100

que/hộpArkray

Philippine

sHộp 740.000 200 148.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

745

Concentra

ted

Washing

Solution 3

Concentra

ted

Washing

Solution 3

1L x 5

bìnhArkray Nhật Bản Hộp 4.600.000 20 92.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

746

Aution

Check

Plus

Aution

Check

Plus

Level 1:

25mL x 2

bottles

Level 2:

25mL x 2

bottles

Arkray Mỹ Hộp 5.000.000 20 100.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

747

Dung

dịch

Isotonac 3

Dung

dịch

Isotonac 3

Can 18 lítNihon

KohdenNhật bản Can 3.500.000 1.009 3.531.500.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

748

Dung

dịch

Hemolyna

c 3N

Dung

dịch

Hemolyna

c 3N

Can

500ml

Nihon

KohdenNhật bản Can 3.500.000 597 2.089.500.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

749

Dung

dịch

Cleanac 3

Dung

dịch

Cleanac 3

Can 5 lítNihon

KohdenNhật bản Can 6.500.000 203 1.319.500.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

750

Dung

dịch

Hemolyna

c 5

Dung

dịch

Hemolyna

c 5

3 can x

500

ml/hộp

Nihon

KohdenNhật Bản Can 9.000.000 38 342.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

751

Máu

chuẩn

3DN

Máu

chuẩn

3DN

2ml/LọNihon

KohdenMỹ Lọ 450.000 61 27.450.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

752

Thrombin

Clotting

Time

Thrombin

Clotting

Time

10 x 2ml/

Hộp

Helena

Bioscienc

es Europe

Anh Hộp 4.000.000 220 880.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

753Clean

solution

Clean

solution500ml/lọ BE Đức Lọ 6.500.000 73 474.500.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

754APTT Si

L Minus

APTT Si

L Minus

(5x5ml;

5x5ml)/hộ

p

Helena

Bioscienc

es Europe

Anh Hộp 10.000.000 95 950.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

755

Clauss

Fibrinoge

n

(Thrombi

n only)

Clauss

Fibrinoge

n

(Thrombi

n only)

10x2ml/hộ

p

Helena

Bioscienc

es Europe

Anh Hộp 5.000.000 23 115.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

756Imidazole

buffer

Imidazole

buffer

10 x

25ml/hộp

Helena

Bioscienc

es Europe

Anh Hộp 3.000.000 23 69.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

757Thrombop

lastin L

Thrombop

lastin L

8 x

5ml/hộp

Helena

Bioscienc

es Europe

Anh Hộp 5.000.000 150 750.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

758

Kaolin

Suspensio

n

Kaolin

Suspensio

n

100 ml/lọ

Helena

Bioscienc

es Europe

Anh Lọ 3.200.000 23 73.600.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

759Routine

Control N

Routine

Control N

10x1ml/hộ

p

Helena

Bioscienc

es Europe

Anh Lọ 800.000 24 19.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

760

Cuvette

racks 4-

fold CP

for 2320

tests

Cuvette

racks 4-

fold CP

for 2320

tests

20

thanh/hộpBE Đức Hộp 8.000.000 84 672.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

761Reagent

Pack

Reagent

Pack

750ml/Hộ

pBioCare Đài Loan Hộp 16.000.000 261 4.176.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

762

Na

Electrode

(Điện cực

Natri)

Na

Electrode

(Điện cực

Natri)

01 Cái BioCare Đài Loan Cái 5.000.000 19 95.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

763

Clo

Electrode

(Điện cực

Clo)

Clo

Electrode

(Điện cực

Clo)

01 Cái BioCare Đài Loan Cái 5.000.000 19 95.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

764

K

Electrode

(Điện cực

Kali)

K

Electrode

(Điện cực

Kali)

01 Cái BioCare Đài Loan Cái 5.000.000 19 95.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

765

Condition

ning Na

Solution

Condition

ning Na

Solution

100ml/Lọ BioCare Đài Loan Lọ 3.000.000 17 51.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

766Cleaning

Sulution

Cleaning

Sulution 50ml/Lọ BioCare Đài Loan Lọ 3.000.000 17 51.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

767

Granudial

BI ( Bột

khô để

pha dịch

Bicarbona

te đậm

đặc )

Granudial

BI ( Bột

khô để

pha dịch

Bicarbona

te đậm

đặc )

34 kg/

thùngFresenius Đức Thùng 7.400.000 220 1.628.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

768

Dịch

thẩm

phân

Bicart

1150g

Dịch

thẩm

phân

Bicart

1150g

1.150g/Qu

ảGambro Đức Quả 220.000 7.200 1.584.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

769

Granudial

AF 15(

Bột khô

để pha

dịch Acid

đậm đặc )

Granudial

AF 15(

Bột khô

để pha

dịch Acid

đậm đặc )

25kg/

thùngFresenius Đức Thùng 1.800.000 760 1.368.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

770

Dịch

thẩm

phân

Acid HD

Plus 134

A

Dịch

thẩm

phân

Acid HD

Plus 134

A

10lít/Can Bbraun Việt Nam Can 230.000 9.200 2.116.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

771

Dịch

thẩm

phân thay

thế

Hemosol

Dịch

thẩm

phân thay

thế

Hemosol

Túi 5 lít Gambro Italy Túi 800.000 400 320.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

772

Quả loc

Polyflux

14L.

Quả loc

Polyflux

14L.

Quả Gambro Đức Quả 340.000 5.000 1.700.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

773

Kim AVF

có lỗ sau

mặt vát

16G

Kim AVF

có lỗ sau

mặt vát

16G

500 cái/

HộpGambro Thái lan Cái 12.000 50.000 600.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

774

Bộ quả

lọc máu

liên tục

Prismafle

x M100

Bộ quả

lọc máu

liên tục

Prismafle

x M100

Bộ Gambro Pháp Bộ 8.300.000 100 830.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

775

Bộ quả

lọc thay

thế huyết

tương

Prismafle

x

TPE2000

dùng cho

người lớn

Bộ quả

lọc thay

thế huyết

tương

Prismafle

x

TPE2000

dùng cho

người lớn

Bộ Gambro Pháp Bộ 12.000.000 80 960.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

776Túi thải 5

lít

Túi thải 5

lítTúi Gambro Italy Túi 450.000 180 81.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

777

Que thử

nước tiểu

11 thông

số Combi

Screen

Que thử

nước tiểu

11 thông

số Combi

Screen

150

que/hộpAnlyticon Đức Que 14.000 195.672 2.739.408.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

778

BACTEC

PLUS

AEROBI

C/F

50/PK

F/G

BACTEC

PLUS

AEROBI

C/F

50/PK

F/G

50

chai/hộpBD Mỹ Chai 120.000 1.400 168.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

779Albumin -

L

Albumin -

L

4x50ml

R1

Biotecnic

aÝ Hộp 1.245.000 178 221.610.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

780

Alpha

Amylase -

L

Alpha

Amylase -

L

5 x

20mlR1

Biotecnic

aÝ Hộp 5.300.000 82 434.600.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

781Bilirubin

Direct

Bilirubin

Direct

4x50ml

R1,

4x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 1.842.000 75 138.150.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

782Bilirubin

Total

Bilirubin

Total

4x50ml

R1,

4x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 2.388.000 87 207.756.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

783Calcium -

L

Calcium -

L

8x50ml

R1,

8x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 4.080.000 10 40.800.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

784HDL-L

Direct

HDL-L

Direct

2x50ml

R1,

2x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 7.650.000 37 283.050.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

785Cholester

ol- L

Cholester

ol- L

8 x 50ml

R1

Biotecnic

aÝ Hộp 2.648.000 116 307.168.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

786LDL-L

Direct

LDL-L

Direct

2x50ml

R1,

2x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 10.960.000 37 405.520.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

787 CK-MB L CK-MB L

4x10ml

R1,

1x10mlR2

Biotecnic

aÝ Hộp 4.000.000 43 172.000.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

788CK NAC

- L

CK NAC

- L

1x50mlR1

,

1x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 3.220.000 21 67.620.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

789Control

Serum N

Control

Serum N5ml

Biotecnic

aÝ Lọ 1.220.000 79 96.380.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

790Control

Serum P

Control

Serum P5ml

Biotecnic

aÝ Lọ 1.450.000 59 85.550.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

791Creatinine

- L

Creatinine

- L

8x50mlR1

,

8x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 2.950.000 149 439.550.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

792Gamma

GT - L

Gamma

GT - L

4x50mlR1

,

4x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 4.150.000 15 62.250.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

793

Glucose,

GOD-

PAP

Glucose,

GOD-

PAP

8 x 50ml

R1

Biotecnic

aÝ Hộp 1.600.000 204 326.400.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

794GOT(AST

)

GOT(AST

)

4x50mlR1

,

4x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 2.375.000 291 691.125.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

795GPT

(ALT)

GPT

(ALT)

4x50mlR1

,

4x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 2.375.000 291 691.125.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

796Iron,

Ferene

Iron,

Ferene

2x50mlR1

,

2x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 3.550.000 10 35.500.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

797Protein

Total - L

Protein

Total - L

8x50mlR1

,

8x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 2.500.000 122 305.000.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

798Triglyceri

des- L

Triglyceri

des- L

8 x 50ml

R1

Biotecnic

aÝ Hộp 5.750.000 180 1.035.000.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

799Urea UV -

L

Urea UV -

L

8x50mlR1

,

8x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 4.545.000 203 922.635.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

800Uric Acid

- L

Uric Acid

- L

8x50mlR1

,

8x12,5ml

R2

Biotecnic

aÝ Hộp 4.896.000 102 499.392.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

801Sample

Cup

Sample

Cup

1000 Kít /

túi

Biotecnic

aÝ Kít 2.500 12 30.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

802 20W lamp 20W lamp1 chiếc /

Hộp

Biotecnic

aÝ Chiếc 5.000.000 58 290.000.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

803M-30D

Diluent

M-30D

Diluent20 lít Mindray

Trung

QuốcThùng 4.600.000 331 1.522.600.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

804M-30R

Rinse

M-30R

Rinse5,5 lít Mindray

Trung

QuốcCan 3.750.000 283 1.061.250.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

805

M-

30CFL

Lyse

M-

30CFL

Lyse

500 ml MindrayTrung

QuốcChai 4.600.000 304 1.398.400.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

806M-30E E-

Z Cleaner

M-30E E-

Z Cleaner100 ml Mindray

Trung

QuốcLọ 3.190.000 242 771.980.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

807M-30P

Probe

M-30P

Probe17 ml Mindray

Trung

QuốcLọ 3.190.000 433 1.381.270.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

808B-30

control

B-30

control3 ml Mindray

Trung

QuốcLọ 3.000.000 68 204.000.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

809

T3-check-

1 (Total

T3)

T3-check-

1 (Total

T3)

Hộp 20

testVedalab Pháp Test 60.000 12.000 720.000.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

810

T4-check-

1 (Total

T4)

T4-check-

1 (Total

T4)

Hộp 20

testVedalab Pháp Test 54.000 12.200 658.800.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

811β-HCG-

check-1

β-HCG-

check-1

Hộp 20

testVedalab Pháp Test 48.000 12.200 585.600.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

812FSH-

check-1

FSH-

check-1

Hộp 20

testVedalab Pháp Test 59.000 12.800 755.200.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

813Insulin-

check-1

Insulin-

check-1

Hộp 20

testVedalab Pháp Test 62.000 12.000 744.000.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

814

Alanine

Aminotra

nsferase

ALT/GPT

IFCC

Alanine

Aminotra

nsferase

ALT/GPT

IFCC

1x200mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 2.067.870 624 1.290.350.880

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

815

Alanine

Aminotra

nsferase

ALT/GPT

IFCC

Alanine

Aminotra

nsferase

ALT/GPT

IFCC

1x500mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 4.786.530 20 95.730.600

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

816

Aspartate

Aminotra

nsferase

AST/GOT

Aspartate

Aminotra

nsferase

AST/GOT

1x200mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 2.067.870 624 1.290.350.880

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

817

Aspartate

Aminotra

nsferase

AST/GOT

Aspartate

Aminotra

nsferase

AST/GOT

1x500mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 4.786.530 20 95.730.600

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

818 Albumin Albumin 1x250mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 469.665 168 78.903.720

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

819 Albumin Albumin 2x250mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 736.260 14 10.307.640

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

820

a-

Amylase-

Direct

a-

Amylase-

Direct

6x25mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 7.088.445 26 184.299.570

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

821Bilirubin

(Total)

Bilirubin

(Total)4x50ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 1.463.175 60 87.790.500

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

822Bilirubin

(Direct)

Bilirubin

(Direct)4x50ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 1.396.080 48 67.011.840

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

823Calcium-

Arsenazo

Calcium-

Arsenazo1x200ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 550.515 90 49.546.350

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

824Cholester

ol

Cholester

ol1x200ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 1.252.230 276 345.615.480

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

825

Creatine

Kinase

(CK)

Creatine

Kinase

(CK)

4x50mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 5.999.910 24 143.997.840

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

826

Creatine

Kinase-

MB (CK-

MB)

Creatine

Kinase-

MB (CK-

MB)

1x50mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 3.477.600 60 208.656.000

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

827 Creatinine Creatinine 4x50mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 1.186.080 500 593.040.000

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

828

Cholester

ol LDL

Direct

Cholester

ol LDL

Direct

5x50ml Dialab Áo hộp 12.160.575 74 899.882.550

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

829

Cholester

ol HDL

Direct

Cholester

ol HDL

Direct

5x50ml Dialab Áo hộp 7.696.185 74 569.517.690

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

830 Glucose Glucose 1x200mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 908.985 411 373.592.835

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

831Protein

(Total)

Protein

(Total)1x250ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 419.265 166 69.597.990

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

832Protein

(Total)

Protein

(Total)2x250ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 796.110 14 11.145.540

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

833Urea/Bun

- Color

Urea/Bun

- Color4x50ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 1.040.235 438 455.622.930

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

834 Uric Acid Uric Acid 1x200mlBiosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 2.167.515 190 411.827.850

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

835Triglyceri

des

Triglyceri

des4x50ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 3.765.195 266 1.001.541.870

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

836 Ferritin Ferritin1xA30ml

+1xB15ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 5.888.715 56 329.768.040

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

837CRP

Latex

CRP

Latex

4x30ml

+4x30ml

Beckman

CoulterNhật Bản hộp 14.478.240 174 2.519.213.760

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

838

CRP

Latex

Calibrator

Normal

(N) Set

CRP

Latex

Calibrator

Normal

(N) Set

5x2mlBeckman

CoulterNhật Bản hộp 18.623.430 12 223.481.160

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

839

CRP

Latex

Calibrator

Highly

Sensitive

(HS) set

CRP

Latex

Calibrator

Highly

Sensitive

(HS) set

5x2mlBeckman

CoulterNhật Bản hộp 14.797.335 2 29.594.670

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

840 HbA1c HbA1c

2x37.5ml

+2x7.5ml

+2x34.5ml

+5x2.0ml

Beckman

CoulterĐức hộp 34.448.505 30 1.033.455.150

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

841

Synchron/

AU

Hemolyzi

ng

Reagent

Synchron/

AU

Hemolyzi

ng

Reagent

1000mlBeckman

CoulterMỹ hộp 4.897.725 10 48.977.250

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

842

HbA1c

Liquid

Control

HbA1c

Liquid

Control

2 lọ x

1.0ml

x2 level

Canterbur

y

New

Zealandhộp 10.145.100 6 60.870.600

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

843

ITA

Control

Serum

Level 1

ITA

Control

Serum

Level 1

1x2mlBeckman

CoulterMỹ Lọ 3.356.850 2 6.713.700

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

844

ITA

Control

Serum

Level 2

ITA

Control

Serum

Level 2

1x2mlBeckman

CoulterMỹ Lọ 2.872.905 2 5.745.810

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

845

ITA

Control

Serum

Level 3

ITA

Control

Serum

Level 3

1x2mlBeckman

CoulterMỹ Lọ 3.095.505 2 6.191.010

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

846Wash

Solution

Wash

Solution1x5l

Beckman

CouLterAi Len Can 3.850.140 36 138.605.040

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

847Iron-

Ferrozine

Iron-

Ferrozine4x50ml

Biosystem

s

Tây Ban

Nhahộp 3.249.750 18 58.495.500

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

848

Biochemi

stry

Calibrator

Biochemi

stry

Calibrator

1x5mlBiosystem

s

Tây Ban

NhaLọ 547.890 20 10.957.800

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

849

Biochemi

stry

Control

Serum

Level I

Biochemi

stry

Control

Serum

Level I

1x5mlBiosystem

s

Tây Ban

NhaLọ 536.340 50 26.817.000

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

850

Biochemi

stry

Control

Serum

Level II

Biochemi

stry

Control

Serum

Level II

1x5mlBiosystem

s

Tây Ban

NhaLọ 536.340 50 26.817.000

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

851

LDH-P,

opt.

DGKC

LDH-P,

opt.

DGKC

4x50mlR1

,

1x50mlR2

Dialab Áo Hộp 1.833.720 10 18.337.200

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

852

Access

Immunoas

say

System

Reaction

Vessels

Access

Immunoas

say

System

Reaction

Vessels

16x 98cáiBeckman

CoulterMỹ Hộp 4.902.260 60 294.135.600

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

853

Access

Wash

Buffer II

Access

Wash

Buffer II

4x1950mlBeckman

Coulter

Trung

Quốchộp 3.754.695 108 405.507.060

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

854Access

Substrate

Access

Substrate4x130ml

Beckman

CoulterMỹ hộp 13.557.705 96 1.301.539.680

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

855

Access To

tal βhCG (

5th IS)

Access To

tal βhCG (

5th IS)

2x50XNBeckman

CoulterMỹ hộp 4.688.880 56 262.577.280

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

856

Access

Total

βhCG

(5th IS)

Calibrator

s

Access

Total

βhCG

(5th IS)

Calibrator

s

6x4mlBeckman

CoulterMỹ hộp 2.350.215 6 14.101.290

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

857

Access

TSH (3rd

IS)

Access

TSH (3rd

IS)

2x100XNBeckman

CoulterMỹ hộp 7.254.345 66 478.786.770

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

858

Access

TSH (3rd

IS)

Calibrator

s

Access

TSH (3rd

IS)

Calibrator

s

6x2,5mlBeckman

CoulterMỹ hộp 1.940.820 6 11.644.920

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

859Access

Free T4

Access

Free T42x50XN

Beckman

CoulterMỹ hộp 3.645.495 68 247.893.660

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

860

Access

Free T4

Calibrator

s

Access

Free T4

Calibrator

s

6x2,5mlBeckman

CoulterMỹ hộp 2.391.165 6 14.346.990

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

861Access

Free T3

Access

Free T32x50XN

Beckman

CoulterMỹ hộp 3.645.495 62 226.020.690

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

862

Access

Free T3

Calibrator

s

Access

Free T3

Calibrator

s

6x2.5mlBeckman

CoulterPháp hộp 3.326.400 4 13.305.600

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

863Access

CEA

Access

CEA2x50XN

Beckman

CoulterPháp hộp 6.774.600 20 135.492.000

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

864

Access

CEA

Calibrator

s

Access

CEA

Calibrator

s

6x2.5mlBeckman

CoulterPháp hộp 4.125.240 6 24.751.440

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

865Access

AFP

Access

AFP2x50XN

Beckman

CoulterMỹ hộp 5.355.420 36 192.795.120

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

866

Access

AFP

Calibrator

s

Access

AFP

Calibrator

s

7x2.5mlBeckman

CoulterMỹ hộp 2.371.215 4 9.484.860

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

867

Access

Hybritech

free PSA

Access

Hybritech

free PSA

2x50XNBeckman

CoulterMỹ hộp 9.281.265 12 111.375.180

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

868

Access

Hybritech

free PSA

Calibrator

s

Access

Hybritech

free PSA

Calibrator

s

5ml

+5x2.5ml

Beckman

CoulterMỹ hộp 3.432.450 6 20.594.700

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

869

Access

Hybritech

free PSA

QC

Access

Hybritech

free PSA

QC

2x5mlBeckman

CoulterMỹ hộp 3.418.800 4 13.675.200

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

870

Access

BR

Monitor

Access

BR

Monitor

2x50XNBeckman

CoulterMỹ hộp 9.526.860 12 114.322.320

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

871

Access

BR

Monitor

Calibrator

s

Access

BR

Monitor

Calibrator

s

6x1.5mlBeckman

CoulterMỹ hộp 4.950.225 4 19.800.900

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

872

Access

Ultrasensi

tive

Insulin

Access

Ultrasensi

tive

Insulin

2x50XNBeckman

CoulterMỹ hộp 4.483.185 20 89.663.700

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

873

Access

Ultrasensi

tive

Insulin

Calibrator

s

Access

Ultrasensi

tive

Insulin

Calibrator

s

6x2mlBeckman

CoulterMỹ hộp 4.153.590 4 16.614.360

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

874

Triage®

BNP

Reagent

Triage®

BNP

Reagent

 2 x 50

XN Alere Mỹ hộp 37.306.815 6 223.840.890

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

875

Triage®

BNP

Calibrator

s

Triage®

BNP

Calibrator

s

6x1.5ml Alere Mỹ hộp 4.947.075 4 19.788.300

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

876

Triage®

BNP QC

Controls

Triage®

BNP QC

Controls

 3 x 2 x

2.5 ml Alere Mỹ hộp 4.217.535 4 16.870.140

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

877

Access

Access

AccuTnI+

3

Access

Access

AccuTnI+

3

2 x 50 XN Beckman

CoulterMỹ hộp 6.905.850 8 55.246.800

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

878

Access

Access

AccuTnI+

3

Calibrator

s

Access

Access

AccuTnI+

3

Calibrator

s

2x1.5ml

+4x1ml

Beckman

CoulterMỹ hộp 2.348.115 4 9.392.460

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

879

Access

OV

Monitor

Access

OV

Monitor

2 x 50 XNBeckman

CoulterMỹ hộp 7.813.785 20 156.275.700

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

880

Access

OV

Monitor

Calibrator

s

Access

OV

Monitor

Calibrator

s

6x2.5mlBeckman

CoulterMỹ hộp 3.946.740 4 15.786.960

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

881

Access

GI

Monitor

Access

GI

Monitor

2 x 50 XNBeckman

CoulterMỹ hộp 7.766.535 10 77.665.350

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

882

Access

GI

Monitor

Calibrator

s

Access

GI

Monitor

Calibrator

s

6x2.5mlBeckman

CoulterMỹ hộp 7.416.990 4 29.667.960

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

883

Access

Hybritech

PSA

Access

Hybritech

PSA

2 x 50 XNBeckman

CoulterMỹ hộp 7.183.995 12 86.207.940

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

884

Access

Hybritech

PSA

Calibrator

s

Access

Hybritech

PSA

Calibrator

s

6x2.5mlBeckman

CoulterMỹ hộp 2.085.720 4 8.342.880

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

885

Access

Thyroglob

ulin

Access

Thyroglob

ulin

2 x 50 XNBeckman

CoulterMỹ hộp 7.748.685 6 46.492.110

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

886

Access

Thyroglob

ulin

Calibrator

s

Access

Thyroglob

ulin

Calibrator

s

6x2mlBeckman

CoulterMỹ hộp 6.906.900 2 13.813.800

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

887Liquimmu

ne® 1

Liquimmu

ne® 16x5ml

Microgeni

cs

Corporati

on

Mỹ hộp 5.597.865 4 22.391.460

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

888Liquimmu

ne® 2

Liquimmu

ne® 26x5ml

Microgeni

cs

Corporati

on

Mỹ hộp 5.597.865 4 22.391.460

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

889Liquimmu

ne® 3

Liquimmu

ne® 36x5ml

Microgeni

cs

Corporati

on

Mỹ hộp 5.597.865 4 22.391.460

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

890

Liquid

cardiac

control

level 1

Liquid

cardiac

control

level 1

3x3ml Randox Anh hộp 4.821.180 4 19.284.720

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

891

Liquid

cardiac

control

level 2

Liquid

cardiac

control

level 2

3x3ml Randox Anh hộp 4.821.180 4 19.284.720

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

892

Liquid

cardiac

control

level 3

Liquid

cardiac

control

level 3

3x3ml Randox Anh hộp 4.821.180 4 19.284.720

Công ty

TNHH

Thiết Bị

Minh Tâm

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

893Bilirubin

total

Bilirubin

total

1x24ml+5

x95mlMedia Italia Hộp 4.455.000 10 44.550.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

894Bilirubin

direct

Bilirubin

direct

1x24ml+5

x95mlMedia Italia Hộp 4.455.000 10 44.550.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

895 GOT GOT1x23ml+5

x45mlMedia Italia Hộp 3.555.000 30 106.650.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

896 GPT GPT1x23ml+5

x45mlMedia Italia Hộp 3.555.000 30 106.650.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

897 CK CK2x40ml+1

x20mlMedia Italia Hộp 7.830.000 10 78.300.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

898 CKMB CKMB3x20ml+3

x5mlMedia Italia Hộp 9.405.000 10 94.050.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

899 Ure UV Ure UV1x50ml+5

x40mlMedia Italia Hộp 4.365.000 20 87.300.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

900 Glucose Glucose 6x100ml Media Italia Hộp 3.417.000 20 68.340.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

901 Creatinin Creatinin3x100ml+

3x100mlMedia Italia Hộp 5.625.000 15 84.375.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

902Cholester

ol

Cholester

ol6x50ml Media Italia Hộp 4.365.000 15 65.475.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

903Trigliceri

de

Trigliceri

de6x50ml Media Italia Hộp 5.755.000 15 86.325.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

904HDL-

Direct

HDL-

Direct

2x30ml

+1x20mlMedia Italia Hộp 7.705.000 15 115.575.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

905LDL-

Direct

LDL-

Direct

2x30ml

+1x20mlMedia Italia Hộp 8.705.000 15 130.575.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

906 Uric Acid Uric Acid 6x50ml Media Italia Hộp 4.677.000 15 70.155.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

907 Protein Protein 6x100ml Media Italia Hộp 4.275.000 20 85.500.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

908Alpha

Amylase

Alpha

Amylase3x20ml Media Italia Hộp 2.055.000 20 41.100.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

909 Albumin Albumin 6x100ml Media Italia Hộp 4.275.000 20 85.500.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

910 Calci Calci3x100ml+

3 x100mlMedia Italia Hộp 5.955.000 6 35.730.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

911Precise

Normal

Precise

Normal5ml Media Italia Lọ 1.755.000 6 10.530.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

912Precise

Path

Precise

Path5ml Media Italia Lọ 1.755.000 6 10.530.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

913 BioCal BioCal 3ml Media Italia Lọ 1.755.000 6 10.530.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

914 CRP CRP

1x5+1x45

ml+

calibrator

+control

Media Italia Hộp 2.085.000 6 12.510.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

915 PT PT 5x4ml Media Italia Hộp 8.450.000 6 50.700.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

916 APTT APTT5x4ml+20

mlMedia Italia Hộp 9.150.000 6 54.900.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

917Fibrinoge

nt

Fibrinoge

nt

5x2ml+1m

l +1mlMedia Italia Hộp 9.650.000 10 96.500.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

918Cuvet

đông máu

Cuvet

đông máu

160

pcs/hộpUrit

Trung

QuốcHộp 1.035.000 6 6.210.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

919Bi từ

đông máu

Bi từ

đông máu640v/lọ Urit

Trung

QuốcLọ 3.555.000 6 21.330.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

920Test nước

tiểu

Test nước

tiểu 100c/hộp Mission Mỹ Hộp 450.000 100 45.000.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

921Isotonic

CT DIFF

Isotonic

CT DIFF20l/Thùng Media Italia Thùng 6.555.000 10 65.550.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

922Diluent

NK

Diluent

NK 20l/Thùng

Labnovati

on

Trung

QuốcThùng 4.455.000 50 222.750.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

923 Rinse NK Rinse NK 5l/thùngLabnovati

on

Trung

QuốcThùng 4.955.000 50 247.750.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

924 Lyse NK Lyse NK 500mlLabnovati

on

Trung

QuốcLọ 4.455.000 50 222.750.000

Công ty

TNHH

Gia Long

Phát

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

925

Liquick

Cor-

Albumin

60

Liquick

Cor-

Albumin

60

360 ( 6 x

60 ml, 1 x

2 ml STD)

Cormay Ba Lan HỘP 800.000 72 57.600.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

926

Liquick

Cor- Bil

Direct 60

Liquick

Cor- Bil

Direct 60

270 ( 4 x

54 ml, 1 x

54 ml )

Cormay Ba Lan HỘP 1.150.000 64 73.600.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

927

Liquick

Cor- Bil

Total 60

Liquick

Cor- Bil

Total 60

300 ( 5 x

50 ml, 1 x

50 ml )

Cormay Ba Lan HỘP 1.150.000 64 73.600.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

928

Liquick

Cor-

Calcium

30

Liquick

Cor-

Calcium

30

150( 5x24

ml, 1x30

ml, 1x2ml

STD)

Cormay Ba Lan HỘP 700.000 34 23.800.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

929

Liquick

Cor-

CHOL 60

Liquick

Cor-

CHOL 60

360( 6 x

60ml, 1x

2ml STD)

Cormay Ba Lan HỘP 1.400.000 88 123.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

930 HDL HDL

50 ( 2 x

25 ml, 1 x

2 ml STD

)

Cormay Ba Lan HỘP 2.200.000 68 149.600.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

931

CORMA

Y HDL

Direct

CORMA

Y HDL

Direct

160(

4x30ml,

4x10 ml)

Cormay Ba Lan HỘP 6.000.000 72 432.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

932

CORMA

Y LDL

Direct

CORMA

Y LDL

Direct

160(

4x30ml,

4x10 ml)

Cormay Ba Lan HỘP 8.000.000 86 688.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

933

Liquick

Cor-

Creatinine

60

Liquick

Cor-

Creatinine

60

300( 5 x

48 ml, 1 x

60 ml, 1 x

2 ml STD)

Cormay Ba Lan HỘP 850.000 101 85.850.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

934

Liquick

Cor- CK

30

Liquick

Cor- CK

30

150( 5x25

ml, 1x25

ml )

Cormay Ba Lan HỘP 2.800.000 52 145.600.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

935

Liquick

Cor- CK-

MB 30

Liquick

Cor- CK-

MB 30

150( 5x25

ml, 1x25

ml )

Cormay Ba Lan HỘP 5.800.000 92 533.600.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

936

Liquick

Cor-

Glucose

60

Liquick

Cor-

Glucose

60

360(6 x

60 ml,

1x2ml

STD)

Cormay Ba Lan HỘP 800.000 179 143.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

937

Liquick

Cor-

Total

Protein 60

Liquick

Cor-

Total

Protein 60

360 ( 6 x

60 ml , 1

x 2 ml )

Cormay Ba Lan HỘP 900.000 96 86.400.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

938

Liquick

Cor- TG

60

Liquick

Cor- TG

60

300(5 x

48ml,

1x60 ml,

1x2ml

STD )

Cormay Ba Lan HỘP 2.200.000 98 215.600.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

939

Liquick

Cor-

Urea 60

Liquick

Cor-

Urea 60

300(5 x

48ml,

1x60 ml,

1x5ml

STD)

Cormay Ba Lan HỘP 1.300.000 293 380.900.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

940

Liquick

Cor- UA

60

Liquick

Cor- UA

60

300(5 x

48ml,

1x60 ml,

1x 5ml

STD)

Cormay Ba Lan HỘP 1.600.000 107 171.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

941

Liquick

Cor-

AMYLAS

E 30

Liquick

Cor-

AMYLAS

E 30

180 (6 x

30 ml )Cormay Ba Lan HỘP 4.000.000 86 344.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

942

Liquick

Cor- Alat

60

Liquick

Cor- Alat

60

300(5 x

48ml,

1x60 ml)

Cormay Ba Lan HỘP 1.700.000 152 258.400.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

943

Liquick

Cor- Asat

60

Liquick

Cor- Asat

60

300(5 x

48ml,

1x60 ml)

Cormay Ba Lan HỘP 1.700.000 109 185.300.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

944

Liquick

Cor-GGT

30

Liquick

Cor-GGT

30

150 ( 5 x

24 ml, 1 x

30ml )

Cormay Ba Lan HỘP 1.500.000 59 88.500.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

945

CORMA

Y

MULTIC

ALIBRA

TOR

LEVEL 1

CORMA

Y

MULTIC

ALIBRA

TOR

LEVEL 1

5 ml Cormay Ba Lan Lọ 450.000 59 26.550.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

946

CORMA

Y

SERUM

HN

CORMA

Y

SERUM

HN

5 ml Cormay Ba Lan Lọ 500.000 27 13.500.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

947

CORMA

Y

SERUM

HP

CORMA

Y

SERUM

HP

5 ml Cormay Ba Lan Lọ 500.000 47 23.500.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

948

CORMA

Y

HDL/LDL

Calibrator

CORMA

Y

HDL/LDL

Calibrator

5 ml Cormay Ba Lan Lọ 1.100.000 27 29.700.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

949Reagent

Pack

Reagent

Pack750ml BioCare Đài Loan Bộ 16.000.000 92 1.472.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Phương

Đông

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

950 TSH TSH Hộp 20

testVedalab Pháp Test 62.000 400 24.800.000

Công ty

CP XNK

TBYT và

Hóa chất

Việt Nam

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

951 Cuvettes Cuvettes #REF! Sysmex Nhật Bản Thanh 24.000 10.000 240.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

952

ABX

Minidil

LMG

ABX

Minidil

LMG

10L Horiba Pháp Hộp 4.600.000 129 593.400.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

953

ABX

Minilyse

LMG

ABX

Minilyse

LMG

1L Horiba Pháp Hộp 3.000.000 128 384.000.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

954ABX

Miniclean

ABX

Miniclean1L Horiba Pháp Hộp 2.040.000 110 224.400.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

955

ABX

Minoclair

0,5 lít

ABX

Minoclair

0,5 lít

0,5 lít/hộp Horiba Pháp Hộp 1.092.000 18 19.656.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

956

Vitros

ALB

Slides,

250

Vitros

ALB

Slides,

250

Hộp/5 x

50 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.127.500 10 11.275.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

957

Vitros

ALT

Slides,

250

Vitros

ALT

Slides,

250

Hộp/5 x

50 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.273.800 10 12.738.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

958

Vitros

AMYL

Slides,

300

Vitros

AMYL

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 2.439.300 10 24.393.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

959

Vitros

AST

Slides,

300

Vitros

AST

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

960

Vitros

BuBc

Slides,

300

Vitros

BuBc

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.924.300 10 19.243.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

961

Vitros

TBIL

Slides,

300

Vitros

TBIL

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

962

Vitros

CA

Slides,

300

Vitros

CA

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

963

Vitros

CHOL

Slides,

300

Vitros

CHOL

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

964

Vitros

CK

Slides,

300

Vitros

CK

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 2.845.900 10 28.459.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

965

Vitros

CKMB

Slides,

300

Vitros

CKMB

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 7.453.600 10 74.536.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

966

Vitros

CREA

Slides,

300

Vitros

CREA

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

967

Vitros Cl-

Slides,

250

Vitros Cl-

Slides,

250

Hộp/5 x

50 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 2.032.800 10 20.328.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

968

Vitros

K+

Slides,

250

Vitros

K+

Slides,

250

Hộp/5 x

50 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 2.032.800 10 20.328.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

969

Vitros

Na+

Slides,

250

Vitros

Na+

Slides,

250

Hộp/5 x

50 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 2.032.800 10 20.328.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

970

Vitros

CRP

Slides,

250

Vitros

CRP

Slides,

250

Hộp/5 x

50 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 8.131.200 10 81.312.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

971

Vitros

GLU

Slides,

300

Vitros

GLU

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

972

Vitros

dHDL

Slides,

300

Vitros

dHDL

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 4.065.600 10 40.656.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

973

Vitros Fe

Slides,

300

Vitros Fe

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 2.168.300 10 21.683.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

974

Vitros

LDH

Slides,

250

Vitros

LDH

Slides,

250

Hộp/5 x

50 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.273.800 10 12.738.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

975

Vitros TP

Slides,

250

Vitros TP

Slides,

250

Hộp/5 x

50 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.273.800 10 12.738.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

976

Vitros

TRIG

Slides,

300

Vitros

TRIG

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

977

Vitros

BUN/UR

EA

Slides,

300

Vitros

BUN/UR

EA

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

978

Vitros

URIC

Slides,

300

Vitros

URIC

Slides,

300

Hộp/5 x

60 tests

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.528.600 10 15.286.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

979

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 1

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 1

Hộp/12 x

3 mL +

12 x 5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 3.116.900 2 6.233.800

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

980

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 2

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 2

Hộp/16 x

3 mL +

16 x 5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

981

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 3

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 3

Hộp/12 x

3 mL +

12 x 5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 3.116.900 2 6.233.800

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

982

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 4

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 4

Hộp/16 x

3 mL +

16 x 5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

983

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 6

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 6

Hộp/12 x

3 mL +

12 x 5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

984

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 25

Vitros

CALIBR

ATOR

KIT 25

Hộp/6 x 3

mL + 6 x

5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

985

Vitros

ISO Perf

Verifier I

Vitros

ISO Perf

Verifier I

Hộp/6 x 3

mL + 6 x

5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 2.032.800 2 4.065.600

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

986

Vitros

ISO Perf

Verifier II

Vitros

ISO Perf

Verifier II

Hộp/6 x 3

mL + 6 x

5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 2.032.800 2 4.065.600

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

987

Vitros

Performan

ce

Verifier I

Vitros

Performan

ce

Verifier I

Hộp/12 x

3 mL +

12 x 5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 3.116.900 2 6.233.800

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

988

Vitros

Performan

ce

Verifier II

Vitros

Performan

ce

Verifier II

Hộp/12 x

3 mL +

12 x 5 mL

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 3.794.500 2 7.589.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

989

Vitros

950/FS

Reference

Fluid

Vitros

950/FS

Reference

Fluid

Hộp/30 x

16 ml

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 4.174.000 2 8.348.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

990

Vitros

Immuno-

Wash

Fluid

Vitros

Immuno-

Wash

Fluid

Hộp/30 x

6 ml

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 3.726.800 2 7.453.600

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

991Vitros

7% BSA

Vitros

7% BSA

Hộp/12 x

5 ml

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 2.236.000 2 4.472.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

992

Vitros

Specialty

Diluent

Vitros

Specialty

Diluent

Hộp/6 x 3

ml

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.788.800 2 3.577.600

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

993

Vitros

Urine

Electrolyt

e Diluent

Vitros

Urine

Electrolyt

e Diluent

Hộp/12 x

10 ml

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.788.800 2 3.577.600

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

994

Vitros

Desiccant

Pack

Vitros

Desiccant

Pack

Hộp/2 cái

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 1.468.000 2 2.936.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

995

Vitros

Humidific

ation

Packs

Vitros

Humidific

ation

Packs

Hộp/6 cái

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Mỹ Hộp 8.120.800 2 16.241.600

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

996Sample

Cup 0,5ml

Sample

Cup 0,5ml

Ortho

Clinical

Diagnosti

cs

Anh Cái 1.900 4.000 7.600.000

Liên

danh nhà

thầu

Quang

Minh -

Giải Pháp

Việt

Sở Y tế Hà Giang1007/QĐ-

SYT10/10/2017

998

Dung

dịch rửa

tay phẫu

thuật

TH.A4

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 4%

Chai

500ml

TBYT

thông

minh

Smed

Việt Nam Chai 130.000 694 90.220.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

999

Dung

dịch rửa

tay phẫu

thuật

TH.A4

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 4%

Can 5 lít

TBYT

thông

minh

Smed

Việt Nam Can 1.010.000 408 412.080.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1000

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

Asi -

Killwash

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 2%

Chai

500ml

TBYT

An Sinh Việt Nam Chai 95.000 520 49.400.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1001

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

Asi -

Killwash

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 2%

Chai

1000ml

TBYT

An Sinh Việt Nam Chai 170.000 1.200 204.000.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1002

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

Asi -

Killwash

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 2%

Can 5 lítTBYT

An Sinh Việt Nam Can 780.000 200 156.000.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1003

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

thường

quy

SAKURA

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 1%

Chai

500ml

TBYT

thông

minh

Smed

Việt Nam Chai 55.000 923 50.765.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1004

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

thường

quy

SAKURA

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 1%

Chai

1000ml

TBYT

thông

minh

Smed

Việt Nam Chai 90.000 250 22.500.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1005

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

thường

quy

SAKURA

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 1%

Can 5 lít

TBYT

thông

minh

Smed

Việt Nam Can 410.000 212 86.920.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1006

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

thường

quy

CHLORH

EXIDINE

GLUCON

ATE 2%

kl/tt +

fatty acid

diethanola

mide.

Chai

500mlAnios Pháp Chai 142.000 1.100 156.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1007

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

thường

quy

CHLORH

EXIDINE

GLUCON

ATE 2%

kl/tt +

fatty acid

diethanola

mide.

Can 5 lít Anios Pháp Chai 692.000 100 69.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1008

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

nhanh

không

cần nước

TH.A

hand rub

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 0,5%;

Ethanol

73%

Chai

500ml

TBYT

thông

minh

Smed

Việt Nam Chai 95.000 1.573 149.435.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1009

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

nhanh

không

cần nước

TH.A

hand rub

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 0,5%;

Ethanol

73%

Chai

1000ml

TBYT

thông

minh

Smed

Việt Nam Chai 170.000 1.734 294.780.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1010

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

nhanh

không

cần nước

TH.A

hand rub

Chlorhexi

dine

Diglucona

te 0,5%;

Ethanol

73%

Can 5 lít

TBYT

thông

minh

Smed

Việt Nam Can 780.000 78 60.840.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1011

SDS

Hand

Rub

1000ml

80% w/v

Ethanol +

0,5%

Chlorhexi

din

gluconat

+ 7,2%

w/v

Isopropan

ol

1000ml/ch

ai

Công ty

cổ phần

Hỗ trợ và

phát triển

dịch vụ y

tế Việt

Nam

(Công ty

SDS Việt

Nam)

Việt Nam Chai 147.000 34 4.998.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1012

Xà phòng

rửa tay

phẫu thuật

Chlorhexi

dine 4%.

Chai

500ml Anios Pháp Chai 139.000 206 28.634.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1013

Xà phòng

rửa tay

phẫu thuật

Chlorhexi

dine 4%. Can 5 lít Anios Pháp Can 1.072.000 100 107.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1014

Dung

dịch rửa

tay phòng

mổ

CHLORH

EXIDINE

GLUCON

ATE 4%

kl/tt,

isopropan

ol < 10%,

Fatty acid

diethanola

mide <

10%,

Acetic

acid

glacial

<10%.

Chai 500

ml

Johnson

&

Johnson/

Schulke

Ấn độ Chai 220.000 160 35.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1015

Dung

dịch rửa

tay phòng

mổ

CHLORH

EXIDINE

GLUCON

ATE 4%

kl/tt,

isopropan

ol < 10%,

Fatty acid

diethanola

mide <

10%,

Acetic

acid

glacial

<10%.

Can 5 lít

Johnson

&

Johnson/

Schulke

Ấn độ Can 1.885.000 153 288.405.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1016

Rửa tay

khô sát

khuẩn

75%

Ethanol

+1,74 %

Propanol -

2-ol.

1 lít/can Anios Pháp Can 267.000 40 10.680.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1017

Dung

dịch Tiệt

trùng

lạnh dụng

cụ nội

khoa,

ngoại

khoa và

các vật

dụng y

khoa

(9,75%

Didecyldi

methylam

monium

chloride

+ 1%

Poly

(hexameth

ylenebigu

anide)

chlorhydr

ate)

Can 5 lít Anios Pháp Can 1.822.000 290 528.380.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1018

Chất tẩy

rửa mạnh

và khử

khuẩn

dụng cụ

ngoại

khoa, nội

khoa và

dụng cụ

nội soi

(6,3%

N,N -

didecyl -

N -

methyl -

poly

(oxyethyl)

ammoniu

m

propionat

e + 1%

Poly

hexameth

ylene

biguanide

chloride)

Can 5 lít Anios Pháp Can 2.580.000 68 175.440.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1019

Chất tẩy

rửa mạnh

và khử

khuẩn

dụng cụ

ngoại

khoa, nội

khoa và

dụng cụ

nội soi.

(2%

Glutaralde

hyde với

dung dịch

đệm PH6)

Can 5 lít Anios Pháp Can 936.000 426 398.736.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1020

Chất tẩy

rửa mạnh

và khử

khuẩn

mức độ

cao, tiệt

khuẩn

lạnh dụng

cụ nội soi

và các

dụng cụ

chịu nhiệt

(ANIOXY

DE 1000

+ test thử

(*))

(50%

Acetylcap

rolactam

+ 3%

Hydrogen

Peroxyde)

Can 5 lít Anios Pháp Can 1.785.000 300 535.500.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1021

Dung

dịch phun

khử bề

mặt và

trang

thiết bị

2,5%

Didecyldi

methylam

monium

Chloride

+ 5,1%

N,N Bis

(3

Aminopro

pyl)

Dodecyla

mine

Can 5 lít Anios Pháp Can 1.372.000 30 41.160.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1022

Dung

dịch phun

khử trùng

bề mặt

thông qua

đường

không khí

(0,0072%

N,N-

Didecyl-

N, N-

Dimethyla

mmonium

Chloride

+ 0,04%

Polyhexa

methylene

Biguanide

Hydrochlo

ride)

Can 5 lít Anios Pháp Can 2.592.000 18 46.656.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1023

Dung

dịch khử

trùng các

bề mặt,

trang

thiết bị

trong

phòng

mổ, khu

vực có

nguy cơ

lây nhiễm

cao.

0,05%

Didecyldi

methylam

monium

Chloride

+ 0,06%

Polyhexa

methylene

Biguanide

)

Chlorhydr

ate)

Can 5 lít Anios Pháp Can 1.243.000 44 54.692.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1024 Fuji 1 Lọ 15 gam GC Nhật bản Lọ 788.000 10 7.880.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1025 Fuji 7 Lọ 15g GC Nhật bản Lọ 1.400.000 10 14.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1026 Fuji 9 Lọ 15g GC Nhật bản Lọ 1.392.000 10 13.920.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1027Eugenol

30mlLọ 30 ml Sutan Mỹ Lọ 103.000 17 1.751.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1028

Acid

sting

30g/lọ

Lọ 30g Vivalong Áo Lọ 188.000 10 1.880.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1029Cibiton

30g/LọLọ 30g Đài Loan Đài Loan Lọ 120.000 17 2.040.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1030

Cocti

Jomon

25g/Lọ

Lọ 25 g Pháp Pháp Lọ 1.065.000 10 10.650.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1031CPC

15ml/LọLọ 15 ml Ấn độ Ấn độ Lọ 212.000 10 2.120.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1032Oxit Kẽm

500g/LọLọ 500g

Trung

Quốc

Trung

QuốcLọ 158.000 10 1.580.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1033TF

15ml/lọLọ 15 ml Ấn độ Ấn độ Lọ 285.000 14 3.990.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1034Thủy

Ngân 50gLọ 50g Việt Nam Việt Nam Lọ 194.000 10 1.940.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1035Composit

GC 4G 4gLọ 4g GC Nhật bản Lọ 592.000 13 7.696.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1036

Cồn 90

độ dược

dụng

Chai

500mlAsimec Việt Nam Chai 14.500 20.613 298.888.500

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1037

Cồn 96

độ dược

dụng

Can 30 lít Asimec Việt Nam Lit 22.400 17.230 385.952.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1038Cloramin

BKg Xilong

Trung

QuốcKg 128.000 626 80.128.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1039Oxy già

NL 30%

hydrogen

peroxide

30%

Can 30 lít Huchems Hàn Quốc Lít 30.000 4.000 120.000.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1040 Dầu sả LítThuận

phátViệt Nam Lít 68.000 3.682 250.376.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1041

Dung

dịch

Lugol 3%

3%Chai 500

mlViệt Nam Việt Nam Chai 160.000 32 5.120.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1042

Povidone-

Iod HD

125ml

TCCS

Povidon

Iod

12,5g/

125ml

Hộp 1 lọ

125ml

(dung

dịch dùng

ngoài)

Công ty

cổ phần

dược vật

tư y tế

Hải

Dương

Việt Nam Lọ 17.640 33.848 597.078.720

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1043

Viên nén

khử

khuẩn

các bề

mặt cứng

Naphasept

2,5g

(Sodium

dichloro

issocyanur

ate 2,5g)

12 viên

sủi/tube

DP&TM

Thành

Công

Việt Nam Viên 6.500 127.788 830.622.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1044 Vôi sô đa

Ca(OH)2.

NaOH,

hạt màu

trắng,

sáng hoặc

hồng nhạt.

Can 4.5kg Hóa Dược Việt Nam Kg 90.000 456 41.040.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1045

Đỏ phúc

sinh-Fuc

sinh

Chai 500

mlViệt Nam Việt Nam Chai 488.000 22 10.736.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1046 Nước cất Can 5 lítThuận

PhátViệt Nam Lít 16.300 6.726 109.633.800

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1047

Parafin

rắn (Nếu

cục - hạt)

50kg/bao Việt Nam Việt Nam Kg 78.000 5.300 413.400.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1048

Dầu

parafin

đổng nhất

không tạp

chất

Can 30 lít Việt Nam Việt Nam Lit 78.000 698 54.444.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1049

Dầu

Parafin

vô khuẩn

Ống 5ml

Cty Dược

Vĩnh

Phúc

Việt Nam Ống 3.600 26.190 94.284.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1050Dầu soi

kínhLọ 25 ml Xilong

Trung

QuốcLọ 58.000 172 9.976.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1051 XylenThùng 04

lítXilong

Trung

Quốclít 176.000 64 11.264.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1052 Than hoạt Túi 0,5 kg XilongTrung

QuốcTúi 75.000 380 28.500.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1053 Bột talc Kg Việt Nam Việt Nam Kg 15.000 33 495.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1054Acid

acetic 3%

Chai 500

mlXilong

Trung

quốcChai 88.000 271 23.848.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1055

Axit

Citric

Monohydr

ad

500ml XilongTrung

quốcChai 84.000 160 13.440.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1056Gel nội

soi

Tube 82

gam

Reckitt

Benckiser Anh Hộp 72.000 410 29.520.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1057Gel điện

tim

Thành

phần hóa

học:

Hydro

ethyl

cellulo

1%,

Carbomer

1%,

Nipagin

0,2%,

Nipasol

0,02%,

Sorbitol

1%,

Glycerin

0,5%,

Nước

tinh khiết

VĐ 250ml

250ml/cha

i

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Chai 18.900 594 11.226.600

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1058Gel điện

tim

Thành

phần hóa

học:

Hydro

ethyl

cellulo

1%,

Carbomer

1%,

Nipagin

0,2%,

Nipasol

0,02%,

Sorbitol

1%,

Glycerin

0,5%,

Nước

tinh khiết

VĐ 250g

250g/Tube

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Tube 18.900 535 10.111.500

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1059Gel siêu

âm

Thành

phần hóa

học:

Hydro

ethyl

cellulo

1%,

Carbomer

1%,

Nipagin

0,2%,

Nipasol

0,02%,

Sorbitol

1%,

Glycerin

0,5%,

Nước

tinh khiết

VĐ 250g

250g/Tube

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Tube 18.900 315 5.953.500

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1060Gel siêu

âm

Thành

phần hóa

học:

Hydro

ethyl

cellulo

1%,

Carbomer

1%,

Nipagin

0,2%,

Nipasol

0,02%,

Sorbitol

1%,

Glycerin

0,5%,

Nước

tinh khiết

VĐ 5 lít

Can 5 lít

Công ty

cổ phần

Dược

Phẩm và

Thiết Bị

Y Tế An

Phú

Việt Nam Can 105.000 1.084 113.820.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1061Khí ÔXY

bình

Khí Oxy

Y tế đạt

tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bình 40 -

42

lít/bình

(6,89kg)

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

cấp

chứng

nhận cơ

Bình 40 -

42 lít

(tương

đương

6,89kg

không

tính vỏ)

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Bình 259.600 5.730 1.487.508.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1062Khí ÔXY

bình

Khí Oxy

Y tế đạt

tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bình 7 -

10

lít/bình

07

lít/bình

(1,2 kg -

1,7 kg)

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

Bình 7 -

10 lít

(tương

đương 1,2

kg - 1,7

kg không

tính vỏ)

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Bình 159.940 90 14.394.600

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1063Khí ÔXY

lỏng

Khí Oxy

Y tế đạt

tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bồn

186kg/bồn

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

cấp

chứng

nhận cơ

sở sản

xuất Oxy

Chứa

trong téc

lỏng

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Kg 28.908 118.000 3.411.144.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1064 Khí CO2

Khí CO2

đạt tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bình

7kg/bình

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

cấp

chứng

nhận cơ

sở sản

xuất Oxy

Y Tế

Bình 7 -

10 lít

(tương

đương 1,2

kg - 1,7

kg không

tính vỏ)

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Bình 249.700 180 44.946.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1065Khí ÔXY

bình

Khí Oxy

Y tế đạt

tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bình 40 -

42

lít/bình

(6,89kg)

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

cấp

chứng

nhận cơ

Bình 40 -

42 lít

(tương

đương

6,89kg

không

tính vỏ)

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Bình 399.960 16.410 6.563.343.600

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1066Khí ÔXY

bình

Khí Oxy

Y tế đạt

tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bình 7 -

10

lít/bình

07

lít/bình

(1,2 kg -

1,7 kg)

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

Bình 7 -

10 lít

(tương

đương 1,2

kg - 1,7

kg không

tính vỏ)

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Bình 189.970 444 84.346.680

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1067 Khí CO2

Khí CO2

đạt tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bình

7kg/bình

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

cấp

chứng

nhận cơ

sở sản

xuất Oxy

Y Tế

Bình 7 -

10 lít

(tương

đương 1,2

kg - 1,7

kg không

tính vỏ)

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Bình 279.950 20 5.599.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1068Khí ÔXY

bình

Khí Oxy

Y tế đạt

tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bình 40 -

42

lít/bình

(6,89kg)

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

cấp

chứng

nhận cơ

Bình 40 -

42 lít

(tương

đương

6,89kg

không

tính vỏ)

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Bình 469.700 13.180 6.190.646.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1069Khí ÔXY

bình

Khí Oxy

Y tế đạt

tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bình 7 -

10

lít/bình

07

lít/bình

(1,2 kg -

1,7 kg)

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

Bình 7 -

10 lít

(tương

đương 1,2

kg - 1,7

kg không

tính vỏ)

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Bình 214.940 714 153.467.160

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1070 Khí CO2

Khí CO2

đạt tiêu

chuẩn

DĐVN

III đóng

bình

7kg/bình

và đạt

các tiêu

chuẩn

sau:

TCVN

TCCS

01/ 2012/

CBCL-ĐT

TC

01:2006/

KCN VN

DĐVN III

ISO

9001:200

8

Bộ Y tế

cấp

chứng

nhận cơ

sở sản

xuất Oxy

Y Tế

Bình 7 -

10 lít

(tương

đương 1,2

kg - 1,7

kg không

tính vỏ)

Cty CP

khí công

nghiệp

Việt Nam

sản xuất,

ủy quyền

Công ty

TNHH

sản xuất,

thương

mại và

dịch vụ

Đông

Tùng

sang

chiết tại

Hà Giang

Việt Nam

Việt Nam Bình 299.750 240 71.940.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1071

Thuốc

hiện hãm

hình (FR

Chemical)

Hộp 1 bộ:

01 thùng

hiện

(10.406

lít), 01

thùng

hãm

(8.57 lít)

Hộp 1 bộ FR Mỹ Hộp 1.622.000 297 481.734.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1072

Thuốc

hiện hãm

hình sử

dụng cho

máy rửa

phim

Bộ 2 liều

(1 hiện, 1

hãm)

Bộ 2 liều AGFA Bỉ Bộ 875.000 120 105.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1073

Thuốc

rửa phim

tự động

Bộ đơn FR Mỹ Bộ đơn 815.000 260 211.900.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1074Thuốc

rửa phim Liều 10 lít Fuji Nhật bản Liều 790.000 70 55.300.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1075

Thuốc

rửa phim

XQ

Bộ CEA Bỉ Bộ 800.000 60 48.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1076

Huyết

thanh

mẫu

Anti A,

Anti B,

Anti AB

Bộ 3 lọ

gồm Anti

A, Anti

B, Anti

AB

Hộp 3 lọ

Sifin

Diagnotic

s Gmbh

Đức Bộ 415.000 457 189.655.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1077

Huyết

thanh

mẫu Anti

A

10 ml/lọ Atlas Jordan Lọ 168.000 26 4.368.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1078

Huyết

thanh

mẫu Anti

AB

10 ml/lọ Atlas Jordan Lọ 168.000 26 4.368.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1079

Huyết

thanh

mẫu Anti

B

10 ml/lọ Atlas Jordan Lọ 168.000 26 4.368.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1080

Huyết

thanh

mẫu Anti

D(Rh1)Ig

MI

10 ml/lọ Atlas Jordan Lọ 296.000 52 15.392.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1081

Bộ hóa

chất định

nhóm máu

10ml/lọ*2

lọAtlas Jordan Bộ 432.000 47 20.304.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1082

OnSite

HBsAg

Rapid

Test

(Định

tính phát

hiện

kháng

nguyên

bề mặt

virus

viêm gan

B)

50

test/hộp

CTK

Biotech,

Inc

Mỹ Test 40.000 92.530 3.701.200.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1083

Quick

Test

HBsAg

Strip 4.0

Test

nhanh

chẩn

đoán

viêm gan

B -

HBsAg

(Determin

)

50

test/hộp

AmviBiot

echViệt Nam Test 12.600 10.104 127.310.400

Công ty

cổ phần

thương

mại

Thiên

Lương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1084

OnSite

HCV Ab

Plus

Rapid

Test

(Định

tính phát

hiện

kháng thể

kháng

virus

viêm gan

C)

50

test/hộp

CTK

Biotech,

Inc

Mỹ Test 41.000 39.374 1.614.334.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1085

Rapid

Anti HIV

Test (Kit

thử

nhanh

phát hiện

kháng thể

HIV)

(Định

tính phát

hiện

kháng thể

kháng

virus HIV

1&2)

40

test/hộp

Intec

products,

INC

Trung

QuốcTest 41.000 53.800 2.205.800.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1086

Test

nhanh

chẩn

đoán

HIV

(Determin

)

(SD

Bioline

HIV 1/2

3.0)

Phát hiện

tất cả

các type

kháng thể

(IgG,

IgM,

IgA) đặc

hiệu với

virus

HIV-1

gồm type

phụ O và

HIV-2 và

phân biệt

trong

mẫu

huyết

thanh,

huyết

tương và

máu toàn

phần. Độ

nhạy:

100%;

Độ đặc

hiệu:

99.8%.

Được

đánh giá

Hộp 100

test

Standard

diagnostic

s, Inc

Hàn Quốc Test 29.000 7.274 210.946.000

Công ty

cổ phần

Y tế Đức

Minh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1087

Onsite

Syphilis

Ab Rapid

Test

( Định

tính phát

hiện

kháng thể

kháng

TP(IgM,Ig

G,IgA)

giang mai.

50

test/hộp

CTK

Biotech,

Inc

Mỹ Test 25.000 10.540 263.500.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1088

Test thử

nhanh

tiểu

đường

dùng cho

máy

Uright-

TD4279

50

test/hộpTaidoc Đài Loan Test 15.000 35.000 525.000.000

Công ty

TNHH

Liên Hợp

Dược Hà

Giang

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1089

Test thử

giang mai

Syphylis

TP

(Bioline

Syphilis

3.0)

Phát hiện

tất cả các

type

kháng thể

(IgG,

IgM,

IgA)

kháng

Treponem

a

pallidum.

Độ nhạy:

99.3%

Độ đặc

hiệu:

99.5%;

Mẫu xét

nghiệm:

huyết

thanh,

huyết

tương,

máu toàn

phần.

Không có

phản ứng

chéo với

các mẫu

dương

Hộp 30

test

Standard

diagnostic

s, Inc

Hàn Quốc Test 23.333 4.000 93.332.000

Công ty

cổ phần

Y tế Đức

Minh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1090

Test thử

xác định

ngày rụng

trứng

Hộp 01

testViệt Nam Việt Nam Test 8.000 2.000 16.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1091

Test thử

thai

(HCG)

Hộp 01

testViệt Nam Việt Nam Test 8.000 10.000 80.000.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1092

Quick

Test TB

4.0

Test

nhanh

chẩn

đoán lao

TP

50

test/Hộp

AmviBiot

echViệt Nam Test 29.400 4.000 117.600.000

Công ty

cổ phần

thương

mại

Thiên

Lương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1093

Quick

Test

Heroin

Strip 4.0

Test

nhanh

chẩn

đoán

Morphin/

Heroin

50

test/hộp

AmviBiot

echViệt Nam Test 16.800 6.640 111.552.000

Công ty

cổ phần

thương

mại

Thiên

Lương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1094

Quick

Test

Heroin

Strip 5.0

Test

nhanh

Opiates/H

eroin/

Morphin

Urine

strip 5

mm

50

test/hộp

AmviBiot

echViệt Nam Test 18.900 8.200 154.980.000

Công ty

cổ phần

thương

mại

Thiên

Lương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1095

Test thử

ma túy 4

trong 1

(AMP,

MET,

THC,

Heroin)

Dụng cụ

phát hiện

4 chất

gây

nghiện

TANA

(Multi-

Drug

Screen

Test)

15

test/hộp

AmviBiot

echViệt Nam Test 63.000 580 36.540.000

Công ty

cổ phần

thương

mại

Thiên

Lương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1096

HIV 1/2

Elisa 3.0

(SD HIV

1/2

ELISA

3.0)

Phát hiện

định tính

kháng thể

kháng

HIV. Độ

nhạy:

100%;

Độ đặc

hiệu :

99,8%

hạn dùng

12 tháng,

bảo quản

2-8°C;

Nằm

trong

khuyến

cáo

phương

cách xét

nghiệm

trong

Hướng

dẫn Quản

lý, điều

trị và

Chăm sóc

HIV/AID

S của Bộ

Hộp 96

test

Standard

diagnostic

s, Inc

Hàn Quốc Test 27.760 2.312 64.181.120

Công ty

cổ phần

Y tế Đức

Minh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1097VIKIA

HIV 1/2

Test nhan

h phát

hiện

kháng thể

kháng

HIV có

trong

huyết

thanh,

huyết

tương

hoặc máu

toàn phần

của người

Hộp 25

test

BioMerie

ux/Trung

Quốc

Trung

QuốcTest 45.000 200 9.000.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1098Blood

agar base

Môi

trường

nuôi cấy

vi khuẩn

và phát

hiện phản

ứng tan

huyết khi

bổ xung

thêm máu

khử fibrin

500G/hộpMAST/An

hAnh Hộp 1.680.000 60 100.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1099Nutrient

Agar

Môi

trường

nuôi cấy

các loại

vi khuẩn

500G/hộpMAST/An

hAnh Hộp 2.550.000 8 20.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1100

Brain

Heart

Infusion

Broth

Môi

trường

canh

thang

nuôi cấy

các vi

khuẩn

khó mọc

500g/HộpMAST/An

hAnh Hộp 2.300.000 8 18.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1101 GN

Thẻ định

danh vi

khuẩn

. Kích

thước: 10

cm x 6

cm x 0.5

cm,

Thẻ gồm

64 giếng,

trong các

giếng

chứa hóa

chất định

danh

được hàn

kín, bảo

quản ở

nhiệt độ

2-8 oC

Hộp 20

thẻ

BioMerie

ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1102 GP

Thẻ định

danh vi

khuẩn

. Kích

thước: 10

cm x 6

cm x 0.5

cm,

Thẻ gồm

64 giếng,

trong các

giếng

chứa hóa

chất định

danh

được hàn

kín, bảo

quản ở

nhiệt độ

2-8 oC

Hộp 20

thẻ

BioMerie

ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1103AST-

GN86

Thẻ làm

kháng

sinh đồ vi

khuẩn

gồm 64

giếng

Kích

thước:

10 cm x 6

cm x 0.5

cm, 16

grams

Chứa các

loại

kháng

sinh được

hàn kín,

bảo quản

2-8 oC

Hộp 20

thẻ

BioMerie

ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1104AST-

GP67

Thẻ làm

kháng

sinh đồ vi

khuẩn

gồm 64

giếng

Kích

thước:

10 cm x 6

cm x 0.5

cm, 16

grams

Chứa các

loại

kháng

sinh được

hàn kín,

bảo quản

2-8 oC

Hộp 20

thẻ

BioMerie

ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1105

AST-

ST01

hoặc

AST-

ST03

Thẻ làm

kháng

sinh đồ vi

khuẩn

gồm 64

giếng

Kích

thước:

10 cm x 6

cm x 0.5

cm, 16

grams

Chứa các

loại

kháng

sinh được

hàn kín,

bảo quản

2-8 oC

Hộp 20

thẻ

BioMerie

ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1106AST-

N240

Thẻ làm

kháng

sinh đồ vi

khuẩn

gồm 64

giếng

Kích

thước:

10 cm x 6

cm x 0.5

cm, 16

grams

Chứa các

loại

kháng

sinh được

hàn kín,

bảo quản

2-8 oC

Hộp 20

thẻ

BioMerie

ux/MỹMỹ Hộp 3.690.000 32 118.080.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1107Giêm sa

mẹ

Chai

1000 mlMerck Đức Lít 2.350.000 8 18.800.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1108

Hematoxy

lin (nước

pha sẵn)

Chai

1000ml

1000ml/ch

ai,

2chai/hộp

Thermo

ScientificMỹ Lít 3.480.000 8 27.840.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1109 OranG 65Chai

1000ml

1000

ml/chai

Thermo

ScientificMỹ Lit 6.300.000 8 50.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1110

Hỗn hợp

đa sắc

EA 50

Chai

1000ml

1000

ml/chai

Thermo

ScientificMỹ Lit 6.300.000 8 50.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1111

Hóa chất

nhuộm

MBH đại

tràng

0,1ml/tub

e0,1ml/tube

Thermo

ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1112

Hóa chất

nhuộm

MBH dạ

dày

0,1ml/tub

e0,1ml/tube

Thermo

ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1113

Hóa chất

nhuộm

MBH

buồng

trứng +

tử cung

0,1ml/tub

e0,1ml/tube

Thermo

ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1114

Hóa chất

nhuộm

MBH

vòm +

tuyến

nước bọt

0,1ml/tub

e0,1ml/tube

Thermo

ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1115

Hóa chất

nhuộm

MBH

tuyến vú

0,1ml/tub

e0,1ml/tube

Thermo

ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1116Schiff

reagent

Chai

500ml500ml

Thermo

ScientificMỹ Chai 6.500.000 4 26.000.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1117

Hóa chất

nhuộm

MBH các

hạch

0,1ml/tub

e0,1ml/tube

Thermo

ScientificMỹ Bộ 35.200.000 2 70.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1118 Cidezyme

Protease

enzyme

5%

Chai 1 lít

Johnson

&

Johnson

Mỹ Chai 798.000 400 319.200.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1119Cidex

OPACan 5 lít

Johnson

&

Johnson

Nhật Bản Can 1.198.000 160 191.680.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1120Mouting

medium

Lọ

118ml,

Hộp 6 lọ

118ml, 6

lọ/hộp

Thermo

ScientificMỹ Hộp 8.900.000 4 35.600.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1121Novobioci

n 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1122Amikacin

30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1123Ampicilli

n 10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1124

Ampicilli

n/Sulbacta

m 20µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1125Cefuroxi

me 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1126Cefotaxim

e 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1127Ceftazidi

me 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1128Ceftriaxo

ne 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1129Imipenem

10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1130Meropene

m 10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1131Gentamici

n 10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1132Tobramyc

in 10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1133Netilmici

n 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1134Erythromy

cin 15µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1135Cefepime

30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1136Cefepime

30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1137Vancomy

cin 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1138Levofloxa

cin 5µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1139Oxacillin

1µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1140Penicillin

G 10 units

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1141Amoxycill

in 25µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1142Cefoxitin

30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1143Ciproflox

acin 5µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1144

Chloramp

henicol

30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1145

Amoxicill

in 20µg

Clavulani

c Acid

10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1146Clindamy

cin 2µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1147Ertapene

m 10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1148

Colistin

Sulphate

10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1149Norfloxac

in 10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1150Azithrom

ycin 15µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1151Doxycycli

ne 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1152Cephalexi

n 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1153Ofloxacin

5µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1154Cephazoli

n 30µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1155

Trimethop

rim 1.25

µg

Sulfameth

oxazole

23.75 µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1156Piperacilli

n 100µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1157

Nitrofuran

toin

300µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1158Ticarcillin

75µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1159

Ticarcillin

75µg/Clav

ulanic

Acid

10µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1160

Piperacilli

n/Tazobac

tam

110µg

Khoanh

giấy làm

kháng

sinh đồ

cho vi

khuẩn

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 760.000 20 15.200.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1161Optochin

Discs

Khoanh

giấy định

danh

Streptoco

ccus

pneumoni

ae

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 1.680.000 20 33.600.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1162

Bacitracin

Discs

(0.1i.u.)

Khoanh

giấy định

danh Vi

sinh vật

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 1.890.000 20 37.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1163X Factor

Discs

Khoanh

giấy định

danh

Haemophi

lus spp

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 1.375.000 20 27.500.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1164V Factor

Discs

Khoanh

giấy định

danh

Haemophi

lus spp

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 1.375.000 20 27.500.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1165

X+V

Factor

Discs

Khoanh

giấy định

danh

Haemophi

lus spp

5 x 50

khoanh

MAST/An

hAnh Hộp 1.375.000 20 27.500.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1166Color

Gram 2

Bộ thuốc

nhuộm

Gram

4 chai

240ml

BioMerie

ux/PhápPháp Hộp 2.680.000 32 85.760.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1167

PIPETTE

TIPS -

100 -

1000 µL

Đầu côn

1000 μl

dùng cho

vi khuẩn

Gram

dương

96 cái

Thermo

Scientific

/Phần

Lan do

hãng

BioMerie

ux phân

phối

Phần Lan Hộp 1.050.000 32 33.600.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1168

PIPETTE

TIPS 0,5 -

250µL

Đầu côn

250 μl

dùng cho

vi khuẩn

Gram âm

96 cái

Thermo

Scientific

/Phần

Lan do

hãng

BioMerie

ux phân

phối

Phần Lan Hộp 1.000.000 32 32.000.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1169

0,45%

Sodium

Chloride

(Saline

0.45%)

Nước

muối

0.45% để

pha

huyền

dịch vi

khuẩn

cho mẫu

xét

nghiệm

dùng cho

máy định

danh vi

khuẩn và

làm

kháng

sinh đồ

Vitek

(1000

ml/chai x

12chai)/hộ

p

CareFusio

n/

Mexico

do hãng

BioMerie

ux phân

phối

Mexico Hộp 4.281.750 32 137.016.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1170

UNSENSI

TIZED

TUBES

12 x 75

mm

Ống tuýp

pha

huyền

dịch vi

khuẩn

Chất liệu:

Nhựa

Kích

thước: 12

x 75mm

2000

ống/hộp

Greiner

bio-

One/Đức

do hãng

BioMerie

ux phân

phối

Đức Hộp 18.900.000 32 604.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1171

Etest

Meropene

m MP 32

Thanh

giấy tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1172

Etest

Ceftizoxi

me CZ 32

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1173

Etest

Kanamyci

n KM 256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1174

Etest

Fosfomyci

n FM

1024

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1175

Etest

Ertapene

m ETP 32

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1176

Etest

Tobramyc

in TM

1024

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1177

Etest

Ceftazidi

me TZ

256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1178

Etest

Ceftriaxo

ne TXL

32

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1179

Etest

Vancomy

cin VA

256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1180

Etest

Amikacin

AK 256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1181

Etest

Cefotaxim

e CTL 32

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1182

Etest

Gentamyc

in GM

256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1183

Etest

Linezolid

LZ 256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1184

Etest

Daptomyc

in DPC

256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1185

Etest

Cefoxitin

FX 256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1186

Etest

Ceftriaxo

ne TX

256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1187

Etest

Cefepime

PM 256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1188

Etest

Colistin

CO 256

Thanh

tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

(nồng độ

ức chế tối

thiểu)

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1189

Etest

Doripene

m DOR

32

Thanh

giấy tẩm

kháng

sinh xác

định giá

trị MIC

30 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 5.950.000 24 142.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1190 API 20 E

Thanh

định danh

trực

khuẩn

đường

ruột và

trực

khuẩn G(-

) khác

25 thanhBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 4.280.000 24 102.720.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1191API 20 E

reagents

Hoá chất

dùng cho

định danh

API 20E,

API 20

NE

6 ốngBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 928.000 24 22.272.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1192ZN (Zinc

Powder)

Hoá chất

dùng cho

định danh

2 x 10g

BioMerie

ux,Pháp/

Đức

Pháp/Đức Hộp 1.075.000 24 25.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1193

API

MINERA

L OIL

Dầu

khoáng

dùng kèm

với thanh

định danh

1 ống x

125ml

BioMerie

ux/PhápPháp Hộp 350.000 24 8.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1194API 20

NE

Thanh

định danh

vi khuẩn

G(-) hình

que,

không lên

men, dễ

mọc

(Pseudom

onas,

Vibrio, ..)

25 thanh

+ 25 ống

hóa chất

BioMerie

ux/PhápPháp Hộp 4.680.000 24 112.320.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1195API 20 E

reagents

Hoá chất

dùng cho

định danh

API 20E,

API 20

NE

2 x 2 ốngBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 928.000 24 22.272.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1196ZN (Zinc

Powder)

Hoá chất

dùng cho

định danh

2 x 10g

BioMerie

ux,Pháp/

Đức

Pháp/Đức Hộp 1.075.000 24 25.800.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1197

API

MINERA

L OIL

Dầu

khoáng

dùng kèm

với thanh

định danh

1 ống x

125ml

BioMerie

ux/PhápPháp Hộp 350.000 24 8.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1198API 20

Strep

Thanh

định danh

streptococ

ci và

enterococ

ci

25 thanh

+ 25 ống

hóa chất

BioMerie

ux/PhápPháp Hộp 4.680.000 24 112.320.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1199VP1 +

VP2

Hoá chất

dùng cho

định danh

2 x 2 ốngBioMerie

ux/PhápPháp Hộp 1.750.000 24 42.000.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1200

API

MINERA

L OIL

Dầu

khoáng

dùng kèm

với thanh

định danh

1 ống x

125ml

BioMerie

ux/PhápPháp Hộp 350.000 24 8.400.000

Liên

danh

Công ty

CPDP

Minh

Châu -

Công ty

TNHH

TBYT

Hoàng

Anh

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017

1201Presept

*2,5g

50%

DICHLO

R-

ISOCYA

NURATE

NATRI -

VIÊN

2,5G

(Troclose

nse

Sodium)

Hộp 100

viên

Johnson

&

Johnson

Ireland Viên 6.800 3.800 25.840.000

Công ty

TNHH

TBYT

Hóa chất

Hoàng

Phương

Sở Y tế Hà Giang1008/QĐ-

SYT10/10/2017