CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHIẾU TIẾP ...
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
9 -
download
0
Transcript of CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHIẾU TIẾP ...
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHIẾU TIẾP NHẬN
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hà Nội, ngày 15 tháng 08 năm 2017Số :170000970/PCBA-HN
Hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng của trang thiết bị y tế thuộc loại A
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
1. Tên cơ sở công bố: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM
3. Số văn bản đề nghị của cơ sở : 0617/H5_KLS Martin Ngày: 07/08/2017
2. Địa chỉ: B11 Intimex, Ngõ 238 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, HàNội, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
4. Trang thiết bị y tế thuộc loại A
7. Thành phần hồ sơ:
Tên trang thiết bị y tế: Dụng cụ y tế tái sử dụng không tiệt trùng
Chủng loại/mã sản phẩm: Theo phụ lục
Tên cơ sở sản xuất: Theo phụ lục
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Theo phụ lục
Tiêu chuẩn áp dụng: ISO, CE
5. Thông tin về chủ sở hữu trang thiết bị y tế :
Tên chủ sở hữu: Gebruder Martin GmbH & Co.KG
Địa chỉ chủ sở hữu: KLS Martin Platz 1, 78532 Tuttlingen, Germany
6. Thông tin về cơ sở bảo hành:
Điện thoại cố định: 024.37542403 Điện thoại di động: 0915328586
Địa chỉ: B11 Intimex, Ngõ 238 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm,Thành phố Hà Nội
Tên cơ sở: Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hoàng Năm(1)
1 Văn bản công bố tiêu chuẩn áp dụng của trang thiết bị y tế thuộc loại A x
2 Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng x
3 Phụ lục chi tiết trang thiết bị y tế x
4 Bản phân loại trang thiết bị y tế x
5 Phiếu tiếp nhận hồ sơ công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế hoặc Giấy chứngnhận đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ công bố đốivới trang thiết bị y tế nhập khẩu.
x
6 Giấy ủy quyền của chủ sở hữu trang thiết bị y tế x
7 Giấy xác nhận đủ điều kiện bảo hành x
8 Tài liệu mô tả tóm tắt kỹ thuật trang thiết bị y tế x
9 Giấy chứng nhận hợp chuẩn hoặc Bản tiêu chuẩn mà chủ sở hữu trang thiết bị y tế côngbố áp dụng
x
10 Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế x
11 Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế x
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
Nguyễn Đức TuấnChánh Văn phòng
*
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
1 09-000-00-07 Iris scissors, str., sh/bl, 11 cm Kéo Iris, thẳng, nhọn/tù, 11 cm
209-000-01-07
Iris scissors, ang., sh., serr., 11.5 cmKéo Iris, gập góc, nhọn, lưỡi răng cưa, dài
11.5 cm
3 09-000-04-07 Iris scissors, ang., 2 buttons, 11.5 cm Kéo Iris, gập góc, 2 nút, dài 11.5 cm
409-000-05-07
Scissors, Joseph, cvd., sh. serr., 14 cmKéo phẫu tích, Joseph, cong, nhọn, lưỡi
răng cưa, dài 14 cm
509-000-06-07
Scissors, Joseph, S-shaped, sh., 14 cmKéo phẫu tích, Joseph, cong chữ S, nhọn,
dài 14 cm
609-000-07-07
Scissors, Metz.-Fino, S-shaped, 14.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino, cong chữ
S, dài 14.5 cm
709-000-08-07
Scissors, Metzenbaum, cvd., sh., 20 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, nhọn,
dài 20 cm
809-000-09-07
Scissors, Metzenbaum, cvd., sh., 23 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, nhọn,
dài 23 cm
909-000-10-07
Scissors, Metzenbaum, cvd., sh., 26 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, nhọn,
dài 26 cm
1009-000-11-07
Scissors, Metzenbaum, cvd., sh., 28 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, nhọn,
dài 28 cm
1109-000-12-07
Scissors, Metzenbaum, cvd., sh., 30 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, nhọn,
dài 30 cm
1209-000-13-07
Scissors, Metzenb.-Nelson, str., 36 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Nelson, thẳng,
dài 36 cm
1309-000-14-07
Scissors, Metzenb.-Nelson, cvd., 40 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Nelson, cong,
dài 40 cm
14 09-000-15-07 Tonsil scissors, Boettcher, bl., 18 cm Kéo cắt amiđan Boettcher, tù, dài 18 cm
15 09-000-16-07 Tonsil scissors, Boettcher, sh., 18 cm Kéo cắt amiđan Boettcher, nhọn, dài 18 cm
16 09-000-17-07 Tonsil scissors, Prince, cvd., 18 cm Kéo cắt amiđan Prince, cong, dài 18 cm
1709-000-18-07
Tonsil sciss., Good, cvd., serr., 18 cmKéo cắt amiđan Good, cong, lưỡi răng cưa,
dài 18 cm
18 09-000-19-07 Scissors, Lexer, str., bevelled, 19.5 cm Kéo phẫu tích Lexer, thẳng, vát, dài 19.5 cm
19 09-000-20-07 Scissors, Lexer, str., bevelled, 21 cm Kéo phẫu tích Lexer, thẳng, vát, dài 21 cm
20 09-000-21-07 Scissors, Lexer, str., bevelled, 19.5 cm Kéo phẫu tích Lexer, thẳng, vát, dài 19.5 cm
21 09-000-22-07 Scissors, Lexer, str., bevelled, 21 cm Kéo phẫu tích Lexer, thẳng, vát, dài 21 cm
22 09-000-23-07 Ligature scissors, Spencer, str., 11 cm Kéo cắt chỉ, Spencer, thẳng, dài 11 cm
23 09-000-24-07 Ligature scissors, Spencer, ang., 11 cm Kéo cắt chỉ, Spencer, gập góc, dài 11 cm
24 09-000-25-07 Scissors, Thorek, heavy cvd., 25 cm Kéo phẫu tích Thorek, cong, dài 25 cm
25 09-000-26-07 Scissors, Thorek, heavy cvd., 25 cm Kéo phẫu tích Thorek, cong, dài 25 cm
2609-000-27-07
Sciss., Klinkenb.-Loth, cvd., "S", 23 cmKéo phẫu tích Klinkenb.-Loth, cong, "S",
dài 23 cm
2709-000-28-07
Scissors, Finochietto, ang., bl., 27 cmKéo phẫu tích Finochietto, gập góc, tù, dài
27 cm
BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ
Tên cơ sở SX/Nước SX: Gebruder Martin GmbH &Co.KG - Đức
Tên cơ sở chủ sở hữu/ Hãng, nước chủ sở hữu: Gebruder Martin GmbH &Co.KG - Đức
Page 1 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
2809-000-29-07
Sciss., Jameson-Werber, cvd., sh., 13 cmKéo phẫu tích Jameson-Werber, cong, nhọn,
dài 13 cm
2909-000-30-07
Nasal scissors, Heymann, serr., 18 cmKéo phẫu tích mũi, Heymann, lưỡi răng cưa,
dài 18 cm
30 09-000-31-07 Wound edge scissors, cvd., sh/bl, 13 cm Kéo cắt vết thương, cong, nhọn/tù, dài 13
3109-000-32-07
Scissors, Mayo-Stille, str., bev., 15 cmKéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, vát, dài
15 cm
3209-000-33-07
Scissors, Mayo-Stille, cvd., bev., 15 cmKéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, vát, dài 15
cm
3309-000-34-07
Scissors, Mayo-Stille, str., bev., 17 cmKéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, vát, dài
17 cm
3409-000-35-07
Scissors, Mayo-Stille, cvd., bev., 17 cmKéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, vát, dài 17
cm
3509-000-36-07
Scissors, Mayo, str., serr., 17 cmKéo phẫu tích Mayo, thẳng, lưỡi răng cưa,
dài 17 cm
3609-000-37-07
Scissors, Mayo, cvd., serr., 17 cmKéo phẫu tích Mayo, cong, lưỡi răng cưa,
dài 17 cm
37 09-000-38-07 Scissors, Mayo, str., 28.5 cm Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, dài 28,5 cm
38 09-000-39-07 Scissors, Mayo, cvd., 28.5 cm Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 28,5 cm
39 09-000-40-07 Capsule scissors, Resano, ang., 24.5 cm Kéo cắt nang Resano, gập góc, dài 24.5 cm
4009-000-41-07
Scissors, Crafoord, cvd., bl., 31.5 cmKéo phẫu tích Crafoord, cong, tù, dài 31.5
cm
41 09-000-42-07 Scissors, Wertheim, str., 14.5 cm Kéo phẫu tích Wertheim, thẳng, dài 14.5 cm
42 09-000-43-07 Scissors, Wertheim, cvd., 14.5 cm Kéo phẫu tích Wertheim, cong, dài 14.5 cm
43 09-000-46-07 Cephalotomy sciss., Dubois, str., 27 cm Kéo cắt đầu thai Dubois, thẳng, dài 27 cm
44 09-000-47-07 Cephalotomy sciss., Dubois, cvd., 27 cm Kéo cắt đầu thai Dubois, cong, dài 27 cm
4509-000-48-07
Scissors, Potts-De Martel, 60°, 23 cmKéo phẫu tích Potts-De Martel, 60°, dài 23
cm
46 09-000-49-07 Ging. scissors, Quinby, str., sh., 13 cm Kéo phẫu tích Quinby, thẳng, nhọn, dài 13
4709-000-50-07
Crown sciss., cvd., sh., delic., 10.5 cmKéo phẫu tích chỏm, cong, nhọn, mảnh, dài
10.5 cm
48 09-000-51-07 Operating scissors, ger., bl/bl, 10.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, tù/tù, dài 10.5 cm
49 09-000-52-07 Operating scissors, ger., sh/bl, 10.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, nhọn/tù, dài 10.5 cm
5009-000-53-07
Scissors, Esmarch, ang., serr., 20 cmKéo phẫu tích Esmarch, gập góc, lưỡi răng
cưa, dài 20 cm
5109-000-54-07
Scissors, Lister-Excentric, gew., 16 cmKéo phẫu tích Lister-Excentric, gập góc, dài
16 cm
5209-000-55-07
Scissors, Lister-Excentric, gew., 19 cmKéo phẫu tích Lister-Excentric, gập góc, dài
19 cm
53 09-000-56-07 Bandage scissors, Lister, 9 cm Kéo cắt bông băng Lister, dài 9 cm
54 09-000-57-07 Bandage scissors, Lister, 11.5 cm Kéo cắt bông băng Lister, dài 11.5 cm
55 09-000-58-07 Bandage scissors, Lister, 16 cm Kéo cắt bông băng Lister, dài 16 cm
5609-000-59-07
Plaster scissors, ang., serr., 17.5 cmKéo cắt thạch cao, gập góc, lưỡi răng cưa,
dài 17.5 cm
57 09-000-60-07 Scissors, Systrunk, str., 13 cm Kéo phẫu tích Systrunk, thẳng, dài 13 cm
Page 2 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
5809-000-61-07
Scissors, Systrunk, str., serr., 13 cmKéo phẫu tích Systrunk, thẳng, lưỡi răng
cưa, dài 13 cm
59 09-000-63-07 Scissors, Littler, cvd., bl/bl, 11.5 cm Kéo phẫu tích Littler, cong, tù/tù, dài 11.5
60 09-000-64-07 Rectal scissors, Stelzner, str., 31 cm Kéo cắt trực tràng Stelzner, thẳng, dài 31
61 09-000-65-07 Rectal scissors, Stelzner, cvd., 31 cm Kéo cắt trực tràng Stelzner, cong, dài 31 cm
6209-000-66-07
Rectal scissors, Lloyd-Davis, cvd., 31 cKéo cắt trực tràng Lloyd-Davis, cong, dài 31
cm
63 09-000-67-07 Dissecting scissors, cvd. on flat, 28 cm Kéo phẫu tích, cong, dài 28 cm
64 09-000-68-07 Dissecting scissors, Weller, cvd., 28 cm Kéo phẫu tích, Weller, cong, dài 28 cm
65 09-000-70-07 Scissors, Mayo, cvd., 20 cm Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 20 cm
6609-000-71-07
TC-Scissors, Metzenbaum, str., 36 cmKéo phẫu tích Metzenbaum, thẳng, cán
vàng, dài 36 cm
6709-000-72-07
TC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 36 cmKéo phẫu tích Metzenbaum, cong, cán vàng,
dài 36 cm
6809-000-73-07
TC-Scissors, Wertheim, cvd., 23 cmKéo phẫu tích Wertheim, cong, cán vàng,
dài 23 cm
6909-000-74-07
TC-Uterine scissors, Sims, str., 20 cmKéo cắt tử cung, Sims, thẳng, cán vàng, dài
20 cm
7009-000-75-07
TC-Uterine scissors, Sims, cvd., 20 cmKéo cắt tử cung, Sims, cong, cán vàng, dài
20 cm
7109-000-76-07
TC-Bandage scissors, Lister, 20 cmKéo cắt bông băng Lister, cán vàng, dài 20
cm
7209-000-77-07
TC-Parametrium scissors, st. cvd. 30 cmKéo cắt mô cận tử cung, cong, cán vàng, dài
30 cm
73 09-000-78-07 SC-Iris scissors, str., sh., 9.5 cm Kéo Iris, thẳng, nhọn, 9.5 cm
74 09-000-79-07 SC-Umbilical cord scissors, Bush, 16 cm Kéo cắt dây rốn, Bunhọn, dài 16 cm
75 09-000-80-07 SC-Iris scissors, cvd., sh., 9.5 cm Kéo Iris, cong, nhọn, dài 9.5 cm
76 09-000-81-07 SC-Scissors, Mayo, str., 20 cm Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, dài 20 cm
77 09-000-82-07 SC-Scissors, Mayo, cvd., 20 cm Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 20 cm
78 09-000-83-07 SC-Scissors, Cooley, cvd., bl., 18.5 cm Kéo phẫu tích Cooley, cong, tù, dài 18.5 cm
79 09-000-84-07 SC-Iris scissors, cvd., sh/bl, 11 cm Kéo Iris, cong, nhọn/tù, dài 11cm
80 09-000-85-07 SC-Iris scissors, str., sh, 10.5 cm Kéo Iris, thẳng, nhọn, dài 10.5cm
81 09-000-86-07 SC-Iris scissors, cvd., sh, 10.5 cm Kéo Iris, cong, nhọn, dài 10.5cm
82 09-000-87-07 SC-Scissors, Doyen, str., 18.5 cm Kéo phẫu tích Doyen, thẳng, dài 18.5 cm
83 09-000-88-07 SC-Scissors, Doyen, cvd., 18.5 cm Kéo phẫu tích Doyen, cong, dài 18.5 cm
84 09-000-89-07 SC-Iris scissors, str., sh., 9 cm Kéo Iris, thẳng, nhọn, dài 9 cm
85 09-000-90-07 SC-Iris scissors, cvd., sh., 9 cm Kéo Iris, cong, nhọn, dài 9 cm
86 09-000-91-07 SC-Iris sciss., str., sh., del., 10.5 cm Kéo Iris, thẳng, nhọn, mảnh, dài 10.5 cm
87 09-000-92-07 SC-Iris sciss., cvd., sh., del., 10.5 cm Kéo Iris, cong, nhọn, mảnh, dài 10.5 cm
88 09-000-94-07 SC-Strabism scissors, cvd., bl., 10.5 cm Kéo phẫu tích mắt lác, cong, tù, dài 10.5 cm
89 09-000-95-07 SC-Strabism scissors, cvd., bl., 9 cm Kéo phẫu tích mắt lác, cong, tù, dài 9 cm
90 09-000-96-07 SC-Strabism scissors, str., bl., 11.5 cm Kéo phẫu tích mắt lác, thẳng, tù, dài 11.5
9109-000-97-07
SC-Strabism scissors, str., sh., 11.5 cmKéo phẫu tích mắt lác, thẳng, nhọn, dài 11.5
cm
92 09-000-98-07 SC-Strabism scissors, cvd., bl., 11.5 cm Kéo phẫu tích mắt lác, cong, tù, dài 11.5 cm
93 09-000-99-07 SC-Strabism scissors, cvd., bl., 11.5 cm Kéo phẫu tích mắt lác, cong, tù, dài 11.5 cm
Page 3 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
9409-001-00-07
SC-Strabism scissors, cvd., sh., 11.5 cmKéo phẫu tích mắt lác, cong, nhọn, dài 11.5
cm
95 09-001-01-07 SC-Dissect. scissors, str., bl., 11.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, tù, dài 11.5 cm
96 09-001-02-07 SC-Dissect. scissors, cvd., bl., 11.5 cm Kéo phẫu tích, cong, tù, dài 11.5 cm
97 09-001-03-07 SC-Ligature scissors, str., sh., 11.5 cm Kéo cắt chỉ, thẳng, nhọn dài 11.5 cm
98 09-001-04-07 SC-Ligature scissors, cvd., sh., 11.5 cm Kéo cắt chỉ, cong, nhọn, dài 11.5 cm
99 09-001-05-07 SC-Ligature scissors, str., sh., 12.5 cm Kéo cắt chỉ, thẳng, nhọn dài 12.5 cm
100 09-001-06-07 SC-Ligature scissors, cvd., sh., 12.5 cm Kéo cắt chỉ, cong, nhọn, dài 12.5 cm
10109-001-09-07
SC-Sciss., Potts-Smith, 60° sh., 15.5 cmKéo phẫu tích Potts-Smith, gập góc 60°,
nhọn, dài 15.5 cm
102 09-001-12-07 SC-Scissors, Kelly, str., sh., 18 cm Kéo phẫu tích Kelly, thẳng, nhọn, dài 18 cm
103 09-001-13-07 SC-Scissors, Kelly, cvd., sh., 18 cm Kéo phẫu tích Kelly, cong, nhọn, dài 18 cm
104 09-001-20-07 SC-Scissors, Stevens, cvd., bl., 13.5 cm Kéo phẫu tích Stevens, cong, tù, dài 13.5 cm
10509-001-22-07
SC-Scissors, Metzenbaum, str., 14.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, thẳng, dài 14.5
cm
10609-001-24-07
SC-Scissors, Metz., cvd., sh., 14.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, nhọn,
dài 14.5 cm
10709-001-25-07
SC-Scissors, Metzenbaum, str., 12.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, thẳng, dài 12.5
cm
10809-001-26-07
SC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 12.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, dài 12.5
cm
10909-001-28-07
SC-Scissors, Metz., str., sh., 14.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, thẳng, nhọn,
dài 14.5 cm
11009-001-29-07
SC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 14.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, dài 14.5
cm
11109-001-30-07
SC-Scissors, Metz.-Fino, str., 14.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino, thẳng,
dài 14.5 cm
11209-001-31-07
SC-Scissors, Metz.-Fino, cvd., 14.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino, cong, dài
14.5 cm
11309-001-32-07
SC-Scissors, Metz.-Fino, str., 15.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino, thẳng,
dài 15.5 cm
11409-001-33-07
SC-Scissors, Metz.-Fino, cvd., 15.5 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino, cong, dài
15.5 cm
11509-001-34-07
SC-Scissors, Metzenb.-Fino, str., 18 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino, thẳng,
dài 18 cm
11609-001-35-07
SC-Scissors, Metzenb.-Fino, cvd., 18 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino, cong, dài
15.5 cm
11709-001-40-07
SC-Sciss., Metzenb.-Nelson, str., 20 cmKéo phẫu tích, Metzenbaum-Nelson, thẳng,
dài 14.5 cm
118 09-001-41-07 SC-Sciss., Metzenb.-Nelson, geb., 20 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum-Nelson
119 09-001-50-07 SC-Sciss., Metzenb.-Nelson, geb., 38 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum-Nelson
120 09-001-51-07 SC-Scissors, Metzenb.-Fino, str., 20 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino
121 09-001-53-07 SC-Scissors, Metzenb.-Fino, str., 23 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino
122 09-001-54-07 SC-Scissors, Metzenb.-Fino, cvd., 23 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino
123 09-001-55-07 SC-Scissors, Metzenb.-Fino, cvd., 25 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino
124 09-001-56-07 SC-Scissors, Metzenb.-Fino, cvd., 28 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum-Fino
Page 4 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
125 09-001-57-07 SC-Tonsil sciss., Boettcher, cvd., 18 cm Kéo cắt amiđan Boettcher
126 09-001-58-07 SC-Tonsil scissors, Good, cvd., 19 cm Kéo cắt amiđan Good
127 09-001-63-07 SC-Scissors, Lexer-Fino, str., 16.5 cm Kéo phẫu tích Lexer-Fino
128 09-001-64-07 SC-Scissors, Lexer-Fino, cvd., 16.5 cm Kéo phẫu tích Lexer-Fino
129 09-001-65-07 SC-Scissors, Lexer, str., 19.5 cm Kéo phẫu tích Lexer
130 09-001-66-07 SC-Scissors, Lexer, str., 21 cm Kéo phẫu tích Lexer
131 09-001-67-07 SC-Scissors, Lexer, cvd., 19.5 cm Kéo phẫu tích Lexer
132 09-001-68-07 SC-Scissors, Lexer, cvd., 21 cm Kéo phẫu tích Lexer
133 09-001-69-07 SC-Sciss., Toennis-Adson, cvd., 17.5 cm Kéo phẫu tích Toennis-Adson
134 09-001-71-07 SC-Sciss., Kilner-Ragnell, str., 12.5 cm Kéo phẫu tích, Kilner-Ragnell, thẳng, 12.5
135 09-001-72-07 SC-Sciss., Kilner-Ragnell, cvd., 13.5 cm Kéo phẫu tích, Kilner-Ragnell, cong, 13.5
136 09-001-74-07 SC-Scissors, Reynolds, cvd., bl., 14.5 c Kéo phẫu tích, Reynolds, cong, tù, 14.5 c
137 09-001-75-07 SC-Scissors, Reynolds, cvd., bl., 14 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, cong, tù, 14 cm
13809-001-76-07
SC-Scissors, Jameson-Werber, cvd., 13 cmKéo phẫu tích, Jameson-Werber, cong, 13
cm
139 09-001-77-07 SC-Scissors, Reynolds, str., bl., 16 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, thẳng, tù, 16 cm
140 09-001-78-07 SC-Scissors, Reynolds, str., bl., 18 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, thẳng, tù, 18 cm
141 09-001-79-07 SC-Scissors, Reynolds, cvd., bl., 16 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, cong, tù, 16 cm
142 09-001-82-07 SC-Scissors, Reynolds, str., bl., 18 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, thẳng, tù, 18 cm
143 09-001-83-07 SC-Scissors, Reynolds, cvd., bl., 20 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, cong, tù, 20 cm
144 09-001-84-07 SC-Scissors, Reynolds, cvd., bl., 23 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, cong, tù, 23 cm
145 09-001-85-07 SC-Scissors, Reynolds, cvd., bl., 25 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, cong, tù, 25 cm
146 09-001-86-07 SC-Nasal scissors, Heymann, 18 cm Kéo phẫu tích mũi, Heymann, 18 cm
147 09-001-87-07 SC-Nasal scissors, Heymann, 19.5 cm Kéo phẫu tích mũi, Heymann, 19.5 cm
148 09-001-88-07 SC-Nasal scissors, Fomon, cvd., 14 cm Kéo phẫu tích mũi, Fomon, cong, 14 cm
149 09-001-89-07 SC-Nasal scissors, Fomon, ang., 14 cm Kéo phẫu tích mũi, Fomon, gập góc, 14 cm
15009-001-90-07
SC-Nasal sciss., Fomon-Fino, ang., 14 cmSC-Nasal sciss., Fomon-Fino, gập góc, 14
cm
151 09-001-91-07 SC-Scissors, Deaver, str., sh/bl, 14.5 c Kéo phẫu tích, Deaver, thẳng, sh/tù, 14.5 c
152 09-001-92-07 SC-Scissors, Lincoln, str., sh., 17 cm Kéo phẫu tích, Lincoln, thẳng, nhọn, 17 cm
153 09-001-98-07 SC-Scissors, Mayo, str., 15.5 cm Kéo phẫu tích, Mayo, thẳng, 15.5 cm
154 09-002-01-07 SC-Scissors, Mayo, cvd., 15.5 cm Kéo phẫu tích, Mayo, cong, 15.5 cm
155 09-002-04-07 SC-Scissors, Mayo, str., 28.5 cm Kéo phẫu tích, Mayo, thẳng, 28.5 cm
156 09-002-06-07 SC-Scissors, Mayo-Harr., cvd., 23 cm Kéo phẫu tích, Mayo-Harphải, cong, 23 cm
157 09-002-07-07 SC-Scissors, Mayo, cvd., 28.5 cm Kéo phẫu tích, Mayo, cong, 28.5 cm
158 09-002-08-07 SC-Scissors, Mayo-Harr., cvd., 28.5 cm Kéo phẫu tích, Mayo-Harphải, cong, 28.5
159 09-002-09-07 SC-Scissors, Wertheim, sl. cvd., 20 cm Kéo phẫu tích, Wertheim, hơi cong, 20 cm
160 09-002-10-07 SC-Scissors, Wertheim, sl. cvd., 23 cm Kéo phẫu tích, Wertheim, hơi cong, 23 cm
16109-002-11-07
SC-Perineum sciss., Braun-Stadler, 14 cmKéo phẫu tích cơ đáy chậu, Braun-Stadler,
14 cm
16209-002-12-07
SC-Perineum sciss., Braun-Stadler, 22 cmKéo phẫu tích cơ đáy chậu, Braun-Stadler,
22 cm
163 09-002-13-07 SC-Episiotomy scissors, Waldmann, 18 cm Kéo cắt tầng sinh môn, Waldmann, 18 cm
164 09-002-14-07 SC-Episiotomy sciss., cvd. sidew., 20 cm Kéo cắt tầng sinh môn, cong một bên, 20
165 09-002-15-07 SC-Scissors, De Bakey, 25°, 17 cm Kéo phẫu tích, De Bakey, 25°, 17 cm
166 09-002-16-07 SC-Scissors, De Bakey, 25°, 23 cm Kéo phẫu tích, De Bakey, 25°, 23 cm
Page 5 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
167 09-002-17-07 SC-Scissors, De Bakey, 45°, 16.5 cm Kéo phẫu tích, De Bakey, 45°, 16.5 cm
168 09-002-18-07 SC-Scissors, De Bakey, 45°, 23 cm Kéo phẫu tích, De Bakey, 45°, 23 cm
169 09-002-19-07 SC-Scissors, De Bakey, 60°, 23 cm Kéo phẫu tích, De Bakey, 60°, 23 cm
170 09-002-21-07 SC-Uterine scissors, Sims, str., 20 cm Kéo cắt tử cung, Sims, thẳng, 20 cm
171 09-002-22-07 SC-Uterine scissors, Sims, cvd., 20 cm Kéo cắt tử cung, Sims, cong, 20 cm
172 09-002-23-07 SC-Uterine scissors, Sims, cvd., 23 cm Kéo cắt tử cung, Sims, cong, 23 cm
173 09-002-24-07 SC-Scissors, Quinby, cvd., sh., 12 cm Kéo phẫu tích, Quinby, cong, nhọn, 12 cm
174 09-002-25-07 SC-Scissors, str., bl/bl, 13 cm Kéo phẫu tích, thẳng, tù/tù, 13 cm
175 09-002-26-07 SC-Scissors, str., bl/bl, 14.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, tù/tù, 14.5 cm
176 09-002-27-07 SC-Scissors, str., bl/bl, 16.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, tù/tù, 16.5 cm
177 09-002-28-07 SC-Scissors, str., bl/bl, 18.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, tù/tù, 18.5 cm
178 09-002-29-07 SC-Scissors, str., sh/bl, 11.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, sh/tù, 11.5 cm
179 09-002-30-07 SC-Scissors, str., sh/bl, 13 cm Kéo phẫu tích, thẳng, sh/tù, 13 cm
180 09-002-32-07 SC-Scissors, str., sh/bl, 16.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, sh/tù, 16.5 cm
181 09-002-33-07 SC-Scissors, str., sh/bl, 17.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, sh/tù, 17.5 cm
182 09-002-34-07 SC-Scissors, str., sh/sh, 11.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, nhọn/nhọn, 11.5 cm
183 09-002-35-07 SC-Scissors, str., sh/sh, 13 cm Kéo phẫu tích, thẳng, nhọn/nhọn, 13 cm
184 09-002-36-07 SC-Scissors, str., sh/sh, 14.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, nhọn/nhọn, 14.5 cm
185 09-002-37-07 SC-Scissors, str., sh/sh, 16.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, nhọn/nhọn, 16.5 cm
186 09-002-38-07 SC-Scissors, cvd., bl/bl, 13 cm Kéo phẫu tích, cong, tù/tù, 13 cm
187 09-002-39-07 SC-Scissors, cvd., bl/bl, 14.5 cm Kéo phẫu tích, cong, tù/tù, 14.5 cm
188 09-002-40-07 SC-Scissors, cvd., bl/bl, 16.5 cm Kéo phẫu tích, cong, tù/tù, 16.5 cm
189 09-002-41-07 SC-Scissors, cvd., bl/bl, 17.5 cm Kéo phẫu tích, cong, tù/tù, 17.5 cm
190 09-002-42-07 SC-Scissors, cvd., bl/bl, 20 cm Kéo phẫu tích, cong, tù/tù, 20 cm
191 09-002-43-07 SC-Scissors, cvd., sh/bl, 11.5 cm Kéo phẫu tích, cong, sh/tù, 11.5 cm
192 09-002-44-07 SC-Scissors, cvd., sh/bl, 13 cm Kéo phẫu tích, cong, sh/tù, 13 cm
193 09-002-46-07 SC-Scissors, cvd., sh/bl, 16.5 cm Kéo phẫu tích, cong, sh/tù, 16.5 cm
194 09-002-47-07 SC-Scissors, cvd., sh/sh, 13 cm Kéo phẫu tích, cong, nhọn/nhọn, 13 cm
195 09-002-48-07 SC-Scissors, cvd., sh/sh, 14.5 cm Kéo phẫu tích, cong, nhọn/nhọn, 14.5 cm
19609-002-49-07
SC-Incision sciss., str., sh/bl, 14.5 cmKéo phẫu tích lưỡi răng cưa, thẳng, sh/tù,
14.5 cm
197 09-002-50-07 SC-Bandage scissors, Bruns, cvd., 24 cm Kéo cắt bông băng, Bruns, cong, 24 cm
198 09-002-51-07 SC-Scissors, Lister, large ring, 20 cm Kéo phẫu tích, Lister, lớn ring, 20 cm
199 09-002-52-07 SC-Bandage sciss., Knowles, str., 14 cm Kéo cắt bông băng, Knowles, thẳng, 14 cm
200 09-002-53-07 SC-Bandage scissors, Lister, 9 cm Kéo cắt bông băng, Lister, 9 cm
201 09-002-54-07 SC-Bandage scissors, Lister, 11.5 cm Kéo cắt bông băng, Lister, 11.5 cm
202 09-002-55-07 SC-Bandage scissors, Lister, 14 cm Kéo cắt bông băng, Lister, 14 cm
203 09-002-56-07 SC-Bandage scissors, Lister, 18 cm Kéo cắt bông băng, Lister, 18 cm
204 09-002-57-07 SC-Bandage scissors, Lister, 20 cm Kéo cắt bông băng, Lister, 20 cm
205 09-002-58-07 SC-Scissors, Wagner, str., sh., 12 cm Kéo phẫu tích, Wagner, thẳng, nhọn, 12 cm
206 09-002-59-07 SC-Scissors, Wagner, cvd., sh., 12 cm Kéo phẫu tích, Wagner, cong, nhọn, 12 cm
207 09-002-60-07 SC-Scissors, Wagner, cvd., sh/bl, 12 cm Kéo phẫu tích, Wagner, cong, sh/tù, 12 cm
208 09-002-61-07 SC-Scissors, Wagner, cvd., bl., 12 cm Kéo phẫu tích, Wagner, cong, tù, 12 cm
209 09-002-62-07 SC-Scissors, Systrunk, str., 14 cm Kéo phẫu tích, Systrunk, thẳng, 14 cm
210 09-002-63-07 SC-Scissors, Systrunk, cvd., 14 cm Kéo phẫu tích, Systrunk, cong, 14 cm
211 09-002-64-07 SC-Scissors, Kahn, cvd., bl., 18 cm Kéo phẫu tích, Kahn, cong, tù, 18 cm
Page 6 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
212 09-002-65-07 SC-Iris scissors, Walter, ang., 10 cm Kéo Iris, Walter, gập góc, 10 cm
213 09-002-66-07 SC-Scissors, Walter, ang., bl., 10 cm Kéo phẫu tích, Walter, gập góc, tù, 10 cm
214 09-002-67-07 SC-Dissect. scissors, cvd., bl., 19 cm Kéo phẫu tích, cong, tù, 19 cm
215 09-002-68-07 SC-PAR-Type scissors, str., bl., 11.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, tù, 11.5 cm
216 09-002-69-07 SC-Strabism scissors, str., bl., 10.5 cm Kéo phẫu tích mắt lác, thẳng, tù, 10.5 cm
217 09-002-70-07 SC-Strabism scissors, cvd., bl., 10.5 cm Kéo phẫu tích mắt lác, cong, tù, 10.5 cm
218 09-002-71-07 SC-Scissors, Stevens, cvd., bl., 10 cm Kéo phẫu tích, Stevens, cong, tù, 10 cm
219 09-002-73-07 SC-Scissors, Walton, str., sh., 10 cm Kéo phẫu tích, Walton, thẳng, nhọn, 10 cm
220 09-002-74-07 SC-Scissors, Walton, cvd., sh., 10 cm Kéo phẫu tích, Walton, cong, nhọn, 10 cm
221 09-002-75-07 SC-Scissors, Knapp, cvd., sh., 10.5 cm Kéo phẫu tích, Knapp, cong, nhọn, 10.5 cm
222 09-002-76-07 SC-Scissors, Walton, cvd., sh., 10 cm Kéo phẫu tích, Walton, cong, nhọn, 10 cm
223 09-002-77-07 SC-Scissors, Aufricht, str., 15 cm Kéo phẫu tích, Aufricht, thẳng, 15 cm
224 09-002-78-07 SC-Scissors, Aufricht, cvd., 15 cm Kéo phẫu tích, Aufricht, cong, 15 cm
225 09-002-79-07 SC-Scissors, Peck-Joseph, str., 14.5 cm Kéo phẫu tích, Peck-Joseph, thẳng, 14.5 cm
226 09-002-80-07 SC-Scissors, Peck-Joseph, cvd., 14.5 cm Kéo phẫu tích, Peck-Joseph, cong, 14.5 cm
227 09-002-81-07 SC-Rectal sciss., Lloyd-Da., cvd., 27 cm Kéo cắt trực tràng, Lloyd-Da., cong, 27 cm
22809-002-82-07
SC-Sciss., De Martel, cvd., sh., 17.5 cmKéo phẫu tích, De Martel, cong, nhọn, 17.5
cm
229 09-002-83-07 SC-Scissors, Mayo-Noble, cvd., 16,5 cm Kéo phẫu tích, Mayo-Noble, cong, 16,5 cm
230 09-002-84-07 SC-Scissors, Sims-Siebold, str., 24.5 cm Kéo phẫu tích, Sims-Siebold, thẳng, 24.5
231 09-002-85-07 SC-Scissors, Sims-Siebold, cvd., 24.5 cm Kéo phẫu tích, Sims-Siebold, cong, 24.5 cm
232 09-002-86-07 SC-Scissors, Sims-Siebold, cvd., 24.5 cm Kéo phẫu tích, Sims-Siebold, cong, 24.5 cm
233 09-002-87-07 TCSC-Iris scissors, cvd., sh., 11.5 cm Kéo Iris, cong, nhọn, 11.5 cm
234 09-002-88-07 TCSC-Strabism sciss., cvd., bl., 10.5 cm Kéo phẫu tích mắt lác, cong, tù, 10.5 cm
235 09-002-89-07 TCSC-Strabism sciss., str., bl., 11.5 cm Kéo phẫu tích mắt lác, thẳng, tù, 11.5 cm
236 09-002-90-07 TCSC-Strabism sciss., cvd., bl., 11.5 cm Kéo phẫu tích mắt lác, cong, tù, 11.5 cm
237 09-002-91-07 TCSC-Ligature sciss., str., sh., 12.5 cm Kéo cắt chỉ, thẳng, nhọn, 12.5 cm
238 09-002-92-07 TCSC-Scissors, Joseph, str., 14 cm Kéo phẫu tích, Joseph, thẳng, 14 cm
239 09-002-93-07 TCSC-Scissors, Joseph, cvd., 14 cm Kéo phẫu tích, Joseph, cong, 14 cm
240 09-002-94-07 TCSC-Sciss., Stevens, str., sh., 10.5 cm Kéo phẫu tích, Stevens, thẳng, nhọn, 10.5
241 09-002-95-07 TCSC-Sciss., Stevens, cvd., bl., 10.5 cm Kéo phẫu tích, Stevens, cong, tù, 10.5 cm
242 09-002-96-07 TCSC-Sciss., Stevens, str., bl., 11.5 cm Kéo phẫu tích, Stevens, thẳng, tù, 11.5 cm
243 09-002-97-07 TCSC-Scissors, Stevens, cvd., bl., 11 cm Kéo phẫu tích, Stevens, cong, tù, 11 cm
244 09-002-98-07 TCSC-Scissors, Stevens, cvd., sh., 11 cm Kéo phẫu tích, Stevens, cong, nhọn, 11 cm
245 09-002-99-07 TCSC-Scissors, Metz., cvd., sh., 14.5 cm Kéo phẫu tích, Metz., cong, nhọn, 14.5 cm
246 09-003-01-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, str., 14.5 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, thẳng, 14.5 cm
247 09-003-02-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 14.5 Kéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, 14.5 cm
248 09-003-03-07 TCSC-Sciss. Metzenb.-Fino, str., 14.5 cm Kéo phẫu tích Metzenb.-Fino, thẳng, 14.5
249 09-003-04-07 TCSC-Sciss. Metzenb.-Fino, cvd., 14.5 cm Kéo phẫu tích Metzenb.-Fino, cong, 14.5
250 09-003-05-07 TCSC-Scissors Metzenb.-Fino, cvd., 18 cm Kéo phẫu tích Metzenb.-Fino, cong, 18 cm
251 09-003-06-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, str., 18 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, thẳng, 18 cm
252 09-003-07-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 18 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, 18 cm
253 09-003-08-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, str., 20 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, thẳng, 20 cm
254 09-003-09-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 20 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, 20 cm
255 09-003-10-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, str., 23 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, thẳng, 23 cm
256 09-003-11-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 23 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, 23 cm
Page 7 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
257 09-003-12-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 26 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, 26 cm
258 09-003-13-07 TCSC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 30 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, 30 cm
259 09-003-14-07 TCSC-Scissors Metzenb.-Fino, cvd., 20 cm Kéo phẫu tích Metzenb.-Fino, cong, 20 cm
260 09-003-15-07 TCSC-Scissors Metzenb.-Fino, cvd., 23 cm Kéo phẫu tích Metzenb.-Fino, cong, 23 cm
261 09-003-16-07 TCSC-Scissors, Lexer, str., 16 cm Kéo phẫu tích, Lexer, thẳng, 16 cm
262 09-003-17-07 TCSC-Scissors, Lexer, cvd., 16 cm Kéo phẫu tích, Lexer, cong, 16 cm
263 09-003-18-07 TCSC-Scissors, Lexer-Fino, str., 16.5 cm Kéo phẫu tích, Lexer-Fino, thẳng, 16.5 cm
264 09-003-19-07 TCSC-Scissors, Lexer-Fino, cvd., 16.5 cm Kéo phẫu tích, Lexer-Fino, cong, 16.5 cm
265 09-003-20-07 TCSC-Scissors, Reynolds, cvd. bl., 20 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, cong tù, 20 cm
266 09-003-21-07 TCSC-Scissors, Reynolds, cvd. bl., 23 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, cong tù, 23 cm
267 09-003-22-07 TCSC-Scissors, Reynolds, cvd. bl., 25 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, cong tù, 25 cm
268 09-003-23-07 TCSC-Nasal scissors, Heymann, 19.5 cm Kéo phẫu tích mũi, Heymann, 19.5 cm
269 09-003-24-07 TCSC-Scissors, Mayo-Stille, str., 15 cm Kéo phẫu tích, Mayo-Stille, thẳng, 15 cm
270 09-003-25-07 TCSC-Scissors, Mayo-Stille, str., 17 cm Kéo phẫu tích, Mayo-Stille, thẳng, 17 cm
271 09-003-26-07 TCSC-Scissors, Mayo-Stille, cvd., 15 cm Kéo phẫu tích, Mayo-Stille, cong, 15 cm
272 09-003-27-07 TCSC-Scissors, Mayo-Stille, cvd., 17 cm Kéo phẫu tích, Mayo-Stille, cong, 17 cm
273 09-003-28-07 TCSC-Scissors, Mayo, str., 14 cm Kéo phẫu tích, Mayo, thẳng, 14 cm
274 09-003-29-07 TCSC-Scissors, Mayo, str., 17 cm Kéo phẫu tích, Mayo, thẳng, 17 cm
275 09-003-30-07 TCSC-Scissors, Mayo, cvd., 14 cm Kéo phẫu tích, Mayo, cong, 14 cm
276 09-003-31-07 TCSC-Scissors, Mayo, cvd., 17 cm Kéo phẫu tích, Mayo, cong, 17 cm
277 09-003-32-07 TCSC-Scissors, Mayo, cvd., 23 cm Kéo phẫu tích, Mayo, cong, 23 cm
278 09-003-33-07 TCSC-Episiotomy scissors, cvd., 20 cm Kéo cắt tầng sinh môn, cong, 20 cm
279 09-003-34-07 TCSC-Scissors, str., bl/bl, 14.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, tù/tù, 14.5 cm
280 09-003-35-07 TCSC-Scissors, str., bl/sh, 14.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, bl/nhọn, 14.5 cm
281 09-003-36-07 TCSC-Scissors, str., sh/sh, 14.5 cm Kéo phẫu tích, thẳng, nhọn/nhọn, 14.5 cm
282 09-003-37-07 TCSC-Scissors, cvd., bl/bl, 14.5 cm Kéo phẫu tích, cong, tù/tù, 14.5 cm
283 09-003-38-07 TCSC-Scissors, cvd., bl/sh, 14.5 cm Kéo phẫu tích, cong, bl/nhọn, 14.5 cm
284 09-003-39-07 TCSC-Scissors, cvd., sh/sh, 14.5 cm Kéo phẫu tích, cong, nhọn/nhọn, 14.5 cm
285 09-003-40-07 TCSC-Bandage scissors, Lister, 18 cm Kéo cắt bông băng, Lister, 18 cm
286 09-003-41-07 TCSC-Bandage scissors, Lister, 20 cm Kéo cắt bông băng, Lister, 20 cm
287 09-003-42-07 TCSC-Scissors, Wagner, cvd., sh., 12 cm Kéo phẫu tích, Wagner, cong, nhọn, 12 cm
288 09-003-43-07 TCCBL-Iris scissors, str., sh., 11.5 cm Kéo Iris, thẳng, nhọn, 11.5 cm
289 09-003-44-07 TCCBL-Iris scissors, cvd., sh., 11.5 cm Kéo Iris, cong, nhọn, 11.5 cm
290 09-003-45-07 TCCBL-Iris scissors, cvd., sh., 11.5 cm Kéo Iris, cong, nhọn, 11.5 cm
291 09-003-46-07 TCCBL-Scissors, Metzenb., cvd., 14.5 cm Kéo phẫu tích Metzenb., cong, 14.5 cm
292 09-003-47-07 TCCBL-Scissors, Metzenbaum, cvd., 25 cm Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, 25 cm
293 09-003-48-07 TCCBL-Scissors, Metzenbaum, cvd., 28 cm Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, 28 cm
294 09-003-49-07 TCCBL-Scissors, Mayo, str., 17 cm Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, 17 cm
295 09-003-50-07 TCCBL-Scissors, Mayo, cvd., 14 cm Kéo phẫu tích Mayo, cong, 14 cm
296 09-003-51-07 TCCBL-Scissors, Lexer, cvd., 16 cm Kéo phẫu tích Lexer, cong, 16 cm
297 09-003-52-07 Rectal scissors, Mueller, S-sh., 32.5 cm Kéo cắt trực tràng Mueller, S-nhọn, 32.5 cm
298 09-003-53-07 Forceps, Adson, perfor., 1x2 t., 12 cm Kẹp phẫu tích, Adson, có lỗ, 1x2 răng, 12
299 09-003-54-07 Forceps, Adson, perfor., 1x2 t., 15 cm Kẹp phẫu tích, Adson, có lỗ, 1x2 răng, 15
30009-003-55-07
Atr. Forceps, De Bakey, 3.5 mm, 35 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, De
Bakey, 3.5 mm,35cm
301 09-003-56-07 SC-Scissors, Ragnell-Stille, cvd., 20 cm Kéo phẫu tích, Ragnell-Stille, cong, 20 cm
Page 8 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
302 09-003-75-07 TC-Scissors, Kilner-Ragnell, cvd., 18 cm Kéo phẫu tích, Kilner-Ragnell, cong, 18 cm
303 09-004-21-04 Vaginalspec., Grave, isol., 75x20 mm Banh âm đạo, Grave, isotrái, 75x20 mm
304 09-004-22-04 Vaginalspec., Grave, isol., 95x35 mm Banh âm đạo, Grave, isotrái, 95x35 mm
305 09-004-23-04 Vaginalspec., Grave, isol., 115x35 mm Banh âm đạo, Grave, isotrái, 115x35 mm
306 09-004-24-04 Vaginalspec., Pederson, isol., 75x13 mm Banh âm đạo, Pederson, isotrái, 75x13 mm
307 09-004-25-04 Vaginalspec., Pederson, isol.,100x22 mm Banh âm đạo, Pederson, isotrái,100x22 mm
308 09-004-26-04 Vaginalspec., Pederson, isol., 120x25 mm Banh âm đạo, Pederson, isotrái, 120x25 mm
30909-004-27-07
Capsule sciss, Resano, ang, sh/bl,24.5cmKéo cắt nang, Resano, gập góc,
nhọn/tù,24.5cm
310 09-004-28-07 TC-Diss.-scissors, Reynolds, cvd., 25 cm Kéo phẫu tích, Reynolds, cong, 25 cm
311 09-004-29-07 TC-Scissors, Metzenbaum, cvd., 36 cm Kéo phẫu tích, Metzenbaum, cong, 36 cm
312 09-004-30-07 Amputation knife, Liston, cut 13 cm Dao tháo khớp, Liston, cut 13 cm
313 09-004-31-07 Amputation knife, cut 160 mm, 29 cm Dao tháo khớp, lưỡi đơn 160 mm, 29 cm
314 09-004-32-07 Amputating knife, cut 190 mm, 32 cm Dao tháo khớp, lưỡi đơn 190 mm, 32 cm
315 09-004-33-07 Amputation knife, Liston, cut 22 cm Dao tháo khớp, Liston, lưỡi đơn, 22 cm
316 09-004-34-07 Amputation knife, Catlin, dbl cut, 16cm Dao tháo khớp, Catlin, lưỡi kép, 16cm
317 09-004-35-07 Amputation knife, Catlin, dbl cut, 19 cm Dao tháo khớp, Catlin, lưỡi kép, 19 cm
318 09-004-36-07 Amputation knife, Catlin, dbl cut, 21cm Dao tháo khớp, Catlin, lưỡi kép, 21cm
319 09-004-37-07 Amputation knife, Langenbeck, cut 12 cm Dao tháo khớp, Langenbeck, cut 12 cm
320 09-004-38-07 Amputation saw, Charriere, 35 cm Cưa tháo khớp, Charriere, 35 cm
321 09-004-39-07 Amputation saw, Rust, complete Cưa tháo khớp, Rust, trọn bộ
322 09-004-40-07 Amputation saw, Bier, 40.5 cm Cưa tháo khớp, Bier, 40.5 cm
323 09-004-41-07 Amputation saw, Charriere, 27 cm Cưa tháo khớp, Charriere, 27 cm
324 09-004-42-07 Amputation saw, Satterlee, 29 cm Cưa tháo khớp, Satterlee, 29 cm
325 09-004-43-07 Spare saw blade, Charrière, 12 mm Lưỡi cưa, Charrière, 12 mm
326 09-004-44-07 Spare saw blade, Charrière, 15 mm Lưỡi cưa, Charrière, 15 mm
327 09-004-45-07 Spare saw blade, Charrière, 18 mm Lưỡi cưa, Charrière, 18 mm
328 09-004-46-07 Spare saw blade, Rust, 6 mm Lưỡi cưa, Rust, 6 mm
329 09-004-47-07 Spare saw blade, Rust, 8 mm Lưỡi cưa, Rust, 8 mm
330 09-004-48-07 Spare saw blade, Rust, 12 mm Lưỡi cưa, Rust, 12 mm
331 09-004-49-07 Spare saw blade, Rust, 18 mm Lưỡi cưa, Rust, 18 mm
332 09-004-50-07 Spare saw blade, Bier, 4 mm Lưỡi cưa, Bier, 4 mm
333 09-004-51-07 Spare saw blade, Bier, 6 mm Lưỡi cưa, Bier, 6 mm
334 09-004-52-07 Spare saw blade, Bier, 8 mm Lưỡi cưa, Bier, 8 mm
335 09-004-53-07 Spare saw blade, Charrière, 180 mm Lưỡi cưa, Charrière, 180 mm
336 09-004-54-07 Spare saw blade, Satterlee, 200 mm Lưỡi cưa, Satterlee, 200 mm
337 09-004-55-07 Fret saw, Langenbeck, 23.5 cm Cưa lượn, Langenbeck, 23.5 cm
338 09-004-56-07 Reflex hammer, Buck, 18 cm Búa thử phản xạ, Buck, 18 cm
339 09-004-57-07 Reflex hammer, Talor, 17 cm Búa thử phản xạ, Talor, 17 cm
340 09-004-58-07 Reflex hammer, Taylor, 20 cm Búa thử phản xạ, Taylor, 20 cm
341 09-004-59-07 Reflex hammer, Berliner, 17 cm Búa thử phản xạ, Berliner, 17 cm
342 09-004-60-02 Reflex hammer, Berliner, 20 cm Búa thử phản xạ, Berliner, 20 cm
343 09-004-61-07 Reflex hammer, Troemmer, 24 cm Búa thử phản xạ, Troemmer, 24 cm
344 09-004-62-07 Reflex hammer, Rabiner, 23 cm Búa thử phản xạ, Rabiner, 23 cm
345 09-004-63-07 Percussion hammer, Babinsky, w. pin Búa gõ chẩn bệnh, Babinsky, có chốt
346 09-004-65-07 Ruler, 15 cm, mm & inches Thước đo 15 cm, mm & inches
Page 9 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
347 09-004-66-07 Ruler, 20 cm, mm & inches Thước đo 20 cm, mm & inches
348 09-004-67-07 Ruler, 30 cm, mm & inches Thước đo 30 cm, mm & inches
349 09-004-68-07 Ruler, 50 cm, mm & inches Thước đo 50 cm, mm & inches
350 09-004-73-07 Dressing forceps, Ewald, 12 cm Kẹp phẫu tích, Ewald, 12 cm
351 09-004-74-07 Tissue forceps, Ewald, 1x2 T., 12 cm Kẹp mô, Ewald, 1x2 răng, 12 cm
352 09-004-75-07 Forceps, Ramsey 18 cm Kẹp phẫu tích, Ramsey 18 cm
353 09-004-76-07 Forceps, Ramsey 1x2 T., 18 cm Kẹp phẫu tích, Ramsey 1x2 răng, 18 cm
354 09-004-77-07 Dressing forceps, Gillies, 15 cm Kẹp phẫu tích, Gillies, 15 cm
355 09-004-78-07 Forceps, McIndoe, 1x2 T., 15 cm Kẹp phẫu tích, McIndoe, 1x2 răng, 15 cm
356 09-004-79-07 Spreader, Williams, left, 5x2 cm Banh Williams, trái, 5x2 cm
357 09-004-80-07 Spreader, Williams, left, 6x2 cm Banh Williams, trái, 6x2 cm
358 09-004-81-07 Spreader, Williams, left, 7x2 cm Banh Williams, trái, 7x2 cm
359 09-004-82-07 Spreader, Williams, right, 5x2 cm Banh Williams, phải, 5x2 cm
360 09-004-83-07 Spreader, Williams, right, 6x2 cm Banh Williams, phải, 6x2 cm
361 09-004-84-07 Spreader, Williams, right, 7x2 cm Banh Williams, phải, 7x2 cm
36209-004-88-07
Hysterect.fcps., Maingot,cvd.,1x2T.,25cmKéo cắt tử cung,
Maingot,cong,1x2răng,25cm
363 09-004-89-07 Towel clamps, Lane, 15 cm Kẹp săng, Lane, 15 cm
364 09-004-90-07 Artery Clamp, Heiss, 1x2xT., str., 20cm Kẹp động mạch, Heiss, 1x2răng, thẳng,
365 09-004-91-07 Artery Clamp, Heiss, 1x2xT., cvd., 20cm Kẹp động mạch, Heiss, 1x2răng, cong,
366 09-004-92-07 Forceps, Moynihan, curved, 15 cm choceps, Moynihan, cong, 15 cm
367 09-004-93-07 Sponge fcps., Duplay, cvd., 20 cm Kẹp bông băng, Duplay, cong, 20 cm
368 09-004-94-07 Uterine fcps., Bozemann, str., 26 cm Kẹp tử cung, Bozemann, thẳng, 26 cm
36909-004-95-07
Singleclip, Acland, ang., V, 8 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, V, 8
mm
37009-004-96-07
Singleclip, Acland, ang., A, 8 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, A, 8
mm
37109-004-97-07
Singleclip, Acland, ang., V, 11 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, V, 11
mm
37209-004-98-07
Singleclip, Acland, ang., A, 11 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, A, 11
mm
37309-004-99-07
Singleclip, Acland, ang., V, 14 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, V, 14
mm
37409-005-01-07
Singleclip, Acland, ang., A, 14 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, A, 14
mm
37509-005-02-07
Singleclip, Acland, ang., V, 17 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, V, 17
mm
37609-005-03-07
Singleclip, Acland, ang., A, 17 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, A, 17
mm
377 09-005-04-07 Micro-Singleclip, Acland, V, 25 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, V, 25
378 09-005-05-07 Micro-Singleclip, Acland, A, 25 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, A, 25
37909-005-06-07
Singleclip, Acland, ang., V, 36 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, V, 36
mm
38009-005-07-07
Singleclip, Acland, ang., A, 36 mmClip kẹp mạch đơn Acland, gập góc, A, 36
mm
381 09-005-08-07 Micro-Singleclip, Acland, V, 8 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, V, 8
Page 10 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
382 09-005-09-07 Micro-Singleclip, Acland, A, 8 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, A, 8
383 09-005-10-07 Micro-Singleclip, Acland, V, 11 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, V, 11
384 09-005-11-07 Micro-Singleclip, Acland, A, 11 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, A, 11
385 09-005-12-07 Micro-Singleclip, Acland, V, 14 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, V, 14
386 09-005-13-07 Micro-Singleclip, Acland, A, 14 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, A, 14
387 09-005-14-07 Micro-Singleclip, Acland, V, 17 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, V, 17
388 09-005-15-07 Micro-Singleclip, Acland, A, 17 mm Clip kẹp mạch đơn vi phẫu Acland, A, 17
38909-005-16-07
Doubleclip, Acland, w/frame, V, 8 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, V, 8
mm
39009-005-17-07
Doubleclip, Acland, w/frame, A, 8 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, A, 8
mm
39109-005-18-07
Doubleclip, Acland, w/frame, V, 11 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, V, 11
mm
39209-005-19-07
Doubleclip, Acland, w/frame, A, 11 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, A, 11
mm
39309-005-20-07
Doubleclip, Acland, w/frame, V, 14 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, V, 14
mm
39409-005-21-07
Doubleclip, Acland, w/frame, A, 14 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, A, 14
mm
39509-005-22-07
Doubleclip, Acland, w/frame, V, 17 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, V, 17
mm
39609-005-23-07
Doubleclip, Acland, w/frame, A, 17 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, A, 17
mm
39709-005-24-07
Doubleclip, Acland, w/frame, V, 25 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, V, 25
mm
39809-005-25-07
Doubleclip, Acland, w/frame, A, 25 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, A, 25
mm
39909-005-26-07
Doubleclip, Acland, w/frame, V, 36 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, V, 36
mm
40009-005-27-07
Doubleclip, Acland, w/frame, A, 36 mmClip kẹp mạch đôi, Acland, có khung, A, 36
mm
401 09-005-28-07 Approximator, Acland, w/frame, V, 8 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, V, 8 mm
402 09-005-29-07 Approximator, Acland, w/frame, A, 8 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, A, 8 mm
403 09-005-30-07 Approximator, Acland, w/frame, V, 11 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, V, 11
404 09-005-31-07 Approximator, Acland, w/frame, A, 11 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, A, 11
405 09-005-32-07 Approximator, Acland, w/frame, V, 14 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, V, 14
406 09-005-33-07 Approximator, Acland, w/frame, A, 14 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, A, 14
407 09-005-34-07 Approximator, Acland, w/frame, V, 17 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, V, 17
408 09-005-35-07 Approximator, Acland, w/frame, A, 17 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, A, 17
409 09-005-36-07 Approximator, Acland, w/frame, V, 25 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, V, 25
410 09-005-37-07 Approximator, Acland, w/frame, A, 25 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, A, 25
411 09-005-38-07 Approximator, Acland, w/frame, V, 36 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, V, 36
412 09-005-39-07 Approximator, Acland, w/frame, A, 36 mm Clip kẹp mạch, Acland, có khung, A, 36
413 09-005-40-07 Approximator, Acland, V, 8 mm Clip kẹp mạch, Acland, V, 8 mm
414 09-005-41-07 Approximator, Acland, A, 8 mm Clip kẹp mạch, Acland, A, 8 mm
415 09-005-42-07 Approximator, Acland, V, 11 mm Clip kẹp mạch, Acland, V, 11 mm
Page 11 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
416 09-005-43-07 Approximator, Acland, A, 11 mm Clip kẹp mạch, Acland, A, 11 mm
417 09-005-44-07 Approximator, Acland, V, 14 mm Clip kẹp mạch, Acland, V, 14 mm
418 09-005-45-07 Approximator, Acland, A, 14 mm Clip kẹp mạch, Acland, A, 14 mm
419 09-005-46-07 Approximator, Acland, V, 17mm Clip kẹpp mạch, Acland, V, 17mm
420 09-005-47-07 Approximator, Acland, A, 17mm Clip kẹp mạch, Acland, A, 17mm
421 09-005-48-07 Approximator, Acland, V, 25 mm Clip kẹp mạch, Acland, V, 25 mm
422 09-005-49-07 Approximator, Acland, A, 25 mm Clip kẹp mạch, Acland, A, 25 mm
423 09-005-50-07 Approximator, Acland, V, 36 mm Clip kẹp mạch, Acland, V, 36 mm
424 09-005-51-07 Approximator, Acland, A, 36 mm Clip kẹp mạch, Acland, A, 36 mm
425 09-005-52-07 Acland, Clip applying fcps., 14 cm Kẹp gắn clip, Acland, 14 cm
426 09-005-53-07 Acland, Clip applying fcps. W. ratchet Kẹp gắn clip Acland, có chốt
427 09-005-54-07 Clip applying fcps. yellow, small, 15 cm Kẹp gắn clip màu vàng, nhỏ, 15 cm
428 09-005-55-07 Clip applying fcps. yellow, small, 19 cm Kẹp gắn clip màu vàng, nhỏ, 19 cm
429 09-005-56-07 Clip applying fcps. yellow, small, 28 cm Kẹp gắn clip màu vàng, nhỏ, 28 cm
430 09-005-57-07 Clip applying fcps. blue, medium, 15 cm Kẹp gắn clip màu lam, trung bình, 15 cm
431 09-005-58-07 Clip applying fcps. blue, medium, 19 cm Kẹp gắn clip màu lam, trung bình, 19 cm
432 09-005-59-07 Clip applying fcps. blue, medium, 28 cm Kẹp gắn clip màu lam, trung bình, 28 cm
433 09-005-60-07 Clip applying fcps. green, midsize, 19cm Kẹp gắn clip màu xanh, cỡ vừa, 19cm
434 09-005-61-07 Clip applying fcps. green, midsize, 28cm Kẹp gắn clip màu xanh, cỡ vừa, 28cm
435 09-005-62-07 Clip applying fcps. orange, large, 19 cm Kẹp gắn clip màu cam, lớn, 19 cm
436 09-005-63-07 Clip applying fcps. orange, large, 28 cm Kẹp gắn clip màu cam, lớn, 28 cm
437 09-005-64-07 Clip applying fcps. E blue, small, 15 cm Kẹp gắn clip E màu lam, nhỏ, 15 cm
438 09-005-65-07 Clip applying fcps. E blue, small, 19 cm Kẹp gắn clip E màu lam, nhỏ, 19 cm
439 09-005-66-07 Clip apply.fcps. E silver, medium, 15 cm Kẹp gắn clip E màu bạc, trung bình, 15 cm
440 09-005-67-07 Clip apply. fcps. E silver, medium, 19cm Kẹp gắn clip E màu bạc, trung bình, 19cm
441 09-005-68-07 Clip apply. fcps. E silver, medium, 28cm Kẹp gắn clip E màu bạc, trung bình, 28cm
442 09-005-69-07 Clip apply. fcps. E green, midsize, 19cm Kẹp gắn clip E màu xanh, cỡ vừa, 19cm
443 09-005-70-07 Clip apply. fcps. E green, midsize, 28cm Kẹp gắn clip E màu xanh, cỡ vừa, 28cm
444 09-005-71-07 Clip apply. fcps. E yellow, large, 19 cm Kẹp gắn clip E màu vàng, lớn, 19 cm
445 09-005-72-07 Clip apply. fcps. E yellow, large, 28 cm Kẹp gắn clip E màu vàng, lớn, 28 cm
446 09-005-73-07 Artery Clamp, Sarot, 1x2T, str., 24 cm Kẹp động mạch, Sarot, 1x2T, thẳng, 24 cm
447 09-005-74-07 Haesmost. Fcps, Spencer Wells, cvd.,23cm Kẹp kẹp mạch, Spencer Wells, cong,23cm
448 09-005-75-07 Haesmost. Fcps, Spencer Wells, str.,23cm Kẹp kẹp mạch, Spencer Wells, thẳng,23cm
449 09-005-76-07 Forceps, Fergusson, str., 20 cm Kẹp Fergusson, thẳng, 20 cm
450 09-005-84-07 Probe with eye, Ø 2.0 mm, 20 cm Que thăm có mắt, Ø 2.0 mm, 20 cm
451 09-005-85-07 Cotton Applicator, Jobson-Horne, 14 cm Dụng cụ đẩy bông, Jobson-Horne, 14 cm
45209-005-86-07
Grooved director, Brodie, 3,5 mm, 20 cmDụng cụ dẫn cong lòng máng, Brodie, 3,5
mm, 20 cm
453 09-005-87-07 Crypt. hook, Pratt, small, 21.5 cm Móc, Pratt, nhỏ, 21.5 cm
454 09-005-88-07 Crypt. hook, Pratt, med., 21.5 cm Móc, Pratt, trung bình, 21.5 cm
455 09-005-89-07 Crypt. hook, Pratt, large, 21.5 cm Móc, Pratt, lớn, 21.5 cm
456 09-005-90-07 DG-Needle holder, Ryder-Vascular, 12.5cm Kìm kẹp kim, Ryder-Vascular, 12.5cm
457 09-005-91-07 DG-Needle holder, Ryder-Vascular, 14.5cm Kìm kẹp kim, Ryder-Vascular, 14.5cm
458 09-005-92-07 DG-Needle holder, Ryder-Vascular, 17.5cm Kìm kẹp kim, Ryder-Vascular, 17.5cm
459 09-005-93-07 DG-Needle holder, Ryder-Vascular, 19.5cm Kìm kẹp kim, Ryder-Vascular, 19.5cm
460 09-005-94-07 DG-Needle holder, Ryder-Vascular, 22.5cm Kìm kẹp kim, Ryder-Vascular, 22.5cm
Page 12 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
461 09-005-95-07 DG-Needle holder, Vascular, 12.5cm Kìm kẹp kim, Vascular, 12.5cm
462 09-005-96-07 DG-Needle holder, Vascular, 14.5cm Kìm kẹp kim, Vascular, 14.5cm
463 09-005-97-07 DG-Needle holder, Vascular, 17.5cm Kìm kẹp kim, Vascular, 17.5cm
464 09-005-98-07 DG-Needle holder, Vascular, 19.5cm Kìm kẹp kim, Vascular, 19.5cm
465 09-005-99-07 DG-Needle holder, Vascular, 22.5cm Kìm kẹp kim, Vascular, 22.5cm
466 09-006-00-07 Retractor, Volkmann, sh., 8-Pr. Banh Volkmann, nhọn, 8-Pphải
467 09-006-02-07 Darmpinzette, Duval, 14 cm Kẹp ruột Duval, 14 cm
468 09-006-03-07 Tissue Forceps, Lane, 1x2T., 14 cm Kẹp mô, Lane, 1x2răng, 14 cm
469 09-006-04-07 Tissue Forceps, Lane, 2x3T., 14 cm Kẹp mô, Lane, 2x3răng, 14 cm
470 09-006-05-07 Tissue forceps, Strassburger Mod., 15cm Kẹp mô, Strassburger Mod., 15cm
471 09-006-06-07 Tissue forceps, Strassburger Mod., 18cm Kẹp mô, Strassburger Mod., 18cm
472 09-006-07-07 Tissue forceps, Strassburger Mod., 21 cm Kẹp mô, Strassburger Mod., 21 cm
47309-006-08-07
TC-Needle holder, Crile-Wood, str., 18 cKìm kẹp kim cán vàng, Crile-Wood, thẳng,
18 c
47409-006-09-07
TC-Needle holder, Crile-Wood, str., 23cmKìm kẹp kim cán vàng, Crile-Wood, thẳng,
23cm
475 09-006-10-07 Needle holder, Baby-Crile-Wood, 15 cm Kìm kẹp kim, Baby-Crile-Wood, 15 cm
47609-006-11-07
TC-Needle holder, Baby-Crile-Wood, 15
cm
Kìm kẹp kim cán vàng, Baby-Crile-Wood,
15 cm
477 09-006-12-07 Dressing forceps. Adson, 18 cm Kẹp phẫu tích. Adson, 18 cm
478 09-006-13-07 Abdominal retractor, Rochard, 50x95 mm Banh bụng Rochard, 50x95 mm
479 09-006-14-07 Abdominal retractor, Rochard, 60x135 mm Banh bụng Rochard, 60x135 mm
480 09-006-15-07 Retractor, semisharp, 5x6T., 26 cm Banh hơi nhọn, 5x6răng, 26 cm
481 09-006-16-07 Retractor, Mayo-Adams, 2x2T., bl., 17 cm Banh Mayo-Adams, 2x2răng, tù, 17 cm
482 09-006-17-07 Saunders IUD-Hook, 32 cm Móc Saunders IUD, 32 cm
48309-006-18-07
Frame, Denis-Browne, adults, 25.5 x 18cmKhung banh, Denis-Browne, người lớn, 25.5
x 18cm
484 09-006-19-07 Blades, Denis-Browne, 20x30 mm Lưỡi banh, Denis-Browne, 20x30 mm
485 09-006-20-07 Blades, Denis-Browne, 20x40 mm Lưỡi banh, Denis-Browne, 20x40 mm
48609-006-21-07
Frame, Denis-Browne, children, 18x15 cmKhung banh, Denis-Browne, children,
18x15 cm
487 09-006-22-07 Blades, Denis-Browne, 40x30 mm Lưỡi banh, Denis-Browne, 40x30 mm
488 09-006-23-07 Blades, Denis-Browne, 40x40 mm Lưỡi banh, Denis-Browne, 40x40 mm
489 09-006-24-07 Artery Clamp, Bengolea, str., 23 cm Kẹp động mạch, Bengolea, thẳng, 23 cm
490 09-006-25-07 Artery Clamp, Bengolea, cvd., 23 cm Kẹp động mạch, Bengolea, cong, 23 cm
491 09-006-26-07 Artery Clamp, Bengolea, str., 1x2T, 23 c Kẹp động mạch, Bengolea, thẳng, 1x2T, 23
492 09-006-27-07 Artery Clamp, Bengolea, cvd., 1x2T, 23 c Kẹp động mạch, Bengolea, cong, 1x2T, 23 c
493 09-006-28-07 Guyon catheter guide, cvd., 36 cm Ống dẫn Guyon, cong, 36 cm
494 09-006-29-07 Mayo gallstone scoop, 27.5 cm nạo sỏi thận Mayo, 27.5 cm
495 09-006-30-07 Green thyroid retractor, 25x22 mm, 23 cm Banh tuyến giáp Green, 25x22 mm, 23 cm
496 09-006-31-07 Schumacher biopsy forceps, 23 cm Kẹp sinh thiết Schumacher, 23 cm
497 09-006-32-07 Breisky vaginal speculum, 180x40 mm Banh âm đạo Breisky, 180x40 mm
498 09-006-33-07 Auvard vaginal speculum, 102X45 mm Banh âm đạo Auvard, 102X45 mm
499 09-006-34-07 Adair tenaculum forceps, 18.5 cm Kẹp giữ mô Adair, 18.5 cm
500 09-006-35-07 Museux tonsil forceps, str., 2x2T, 20 cm Kẹp amiđan Museux, thẳng, 2x2T, 20 cm
501 09-006-36-07 Gourdet uterine curette, bl., 6 mm, 28cm Nạo tử cung Gourdet, tù, 6 mm, 28cm
Page 13 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
502 09-006-37-07 Gourdet uterine curette, bl., 8 mm, 28cm Nạo tử cung Gourdet, tù, 8 mm, 28cm
503 09-006-38-07 Gourdet uterine curette, bl., 10mm, 28cm Nạo tử cung Gourdet, tù, 10mm, 28cm
504 09-006-39-07 Gourdet uterine curette, bl., 12mm, 28cm Nạo tử cung Gourdet, tù, 12mm, 28cm
505 09-006-40-07 Gourdet uterine curette, bl., 14mm, 28cm Nạo tử cung Gourdet, tù, 14mm, 28cm
506 09-006-41-07 Willet scalp flap forceps, 19 cm Kẹp da đầu Willet, 19 cm
507 09-006-42-07 Pozzi tenacul. fcps., strong, 25.5 cm Kẹp giữ mô Pozzi, 25.5 cm
508 09-006-43-07 Proctoscope, Kelly, 22x140mm Ống soi trực tràng, Kelly, 22x140mm
509 09-006-44-07 Lateral vaginal specula, 56x21mm, 25.5cm Banh âm đạo, 56x21mm, 25.5cm
51009-006-45-07
Mamillacutter, Freeman, serrated, Ø 25mmDụng cụ cắt nhũ hoa, Freeman, lưỡi răng
cưa, Ø 25mm
51109-006-46-07
Mamillacutter, Freeman, serrated, Ø 30mmDụng cụ cắt nhũ hoa, Freeman, lưỡi răng
cưa, Ø 30mm
51209-006-47-07
Mamillacutter, Freeman, serrated, Ø 34mmDụng cụ cắt nhũ hoa, Freeman, lưỡi răng
cưa, Ø 34mm
51309-006-48-07
Mamillacutter, Freeman, serrated, Ø 36mmDụng cụ cắt nhũ hoa, Freeman, lưỡi răng
cưa, Ø 36mm
51409-006-49-07
Mamillacutter, Freeman, serrated, Ø 38mmDụng cụ cắt nhũ hoa, Freeman, lưỡi răng
cưa, Ø 38mm
51509-006-50-07
Mamillacutter, Freeman, serrated, Ø 40mmDụng cụ cắt nhũ hoa, Freeman, lưỡi răng
cưa, Ø 40mm
51609-006-51-07
Mamillacutter, Freeman, serrated, Ø 42mmDụng cụ cắt nhũ hoa, Freeman, lưỡi răng
cưa, Ø 42mm
51709-006-52-07
Mamillacutter, Freeman, serrated, Ø 45mmDụng cụ cắt nhũ hoa, Freeman, lưỡi răng
cưa, Ø 45mm
51809-006-53-07
Mamillacutter, Freeman, serrated, Ø 50mmDụng cụ cắt nhũ hoa, Freeman, lưỡi răng
cưa, Ø 50mm
519 09-006-54-07 Chest support f. adults, complete, 34 cm Đỡ ngực cho người lớn, trọn bộ, 34 cm
52009-006-55-07
Support rod children,f.09-006-54-07,24cmGiá đỡ cho trẻ em, cho mã 09-006-54-
07,24cm
521 09-006-56-07 OP Laryngoscope, Fig. 1, 135 mm Lưỡi đèn đặt nội khí quản OP, số 1, 135
522 09-006-57-07 OP Laryngoscope, Fig. 2, 152 mm Lưỡi đèn đặt nội khí quản OP, số 2, 152
523 09-006-58-07 OP Laryngoscope, Fig. 4, 172 mm Lưỡi đèn đặt nội khí quản OP, số 4, 172
524 09-006-59-07 OP Laryngoscope, Fig. 7, 222 mm Lưỡi đèn đặt nội khí quản OP, số 7, 222
52509-006-60-07
OP Laryngoscope, Fig. 1, spread., 135 mmLưỡi đèn đặt nội khí quản OP, số 1, spread.,
135 mm
52609-006-61-07
OP Laryngoscope, Fig. 2, spread., 152 mmLưỡi đèn đặt nội khí quản OP, số 2, spread.,
152 mm
527 09-006-62-07 Hysterectomy Fcps., Gwilliam, cvd., 1x2T Kẹp cắt tử cung, Gwilliam, cong, 1x2T
528 09-006-63-07 Dissect./Ligature fcps, Kantrowitz, 20cm Kẹp phẫu tích gắp chỉ, Kantrowitz, 20cm
529 09-006-64-07 Dissect./Ligature fcps, Kantrowitz, 24cm Kẹp phẫu tích gắp chỉ, Kantrowitz, 24cm
530 09-006-65-07 Dissect./Ligature fcps, Kantrowitz, 28cm Kẹp phẫu tích gắp chỉ, Kantrowitz, 28cm
531 09-006-66-07 Retractor, Morris, 70x40 mm, 24 cm Banh Morris, 70x40 mm, 24 cm
532 09-006-67-07 Retractor, Morris, 50x55 mm, 22.5 cm Banh Morris, 50x55 mm, 22.5 cm
533 09-006-68-07 Retractor, Kelly, 50x40 mm Banh Kelly, 50x40 mm
534 09-006-69-07 Retractor, Kelly, 65x50 mm Banh Kelly, 65x50 mm
535 09-006-70-07 Retractor, Kelly, 75x65 mm Banh Kelly, 75x65 mm
Page 14 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
536 09-006-71-07 Retractor, Kelly, 90x75 mm Banh Kelly, 90x75 mm
537 09-006-72-07 Abdom. Spatula, malleable, 25 mm, 33 cm Banh bụng, uốn được, 25 mm, 33 cm
538 09-006-73-07 Retractor, Meyerding, 50x16 mm, 25 cm Banh Meyerding, 50x16 mm, 25 cm
539 09-006-74-07 Retractor, Meyerding, 75x25 mm, 25 cm Banh Meyerding, 75x25 mm, 25 cm
540 09-006-75-07 Retractor, Meyerding, 90x50 mm, 25 cm Banh Meyerding, 90x50 mm, 25 cm
541 09-006-76-07 Probe, double ended, mall, Ø 3,5mm, 25cm Probe, 2 đầu ended, mall, Ø 3,5mm, 25cm
54209-006-77-07
OP Laryngoscope, Fig. 3, spread., 182 mmLưỡi đèn đặt nội khí quản OP, số 3, spread.,
182 mm
54309-006-78-07
OP Laryngoscope, Fig. 4, spread., 172 mmLưỡi đèn đặt nội khí quản OP, số 4, spread.,
172 mm
54409-006-79-07
OP Laryngoscope, Fig. 7, spread., 222 mmLưỡi đèn đặt nội khí quản OP, số 7, spread.,
222 mm
545 09-006-80-07 Light carrier f. OP laryng., Fig. 1+2 Bóng đèn đặt nội khí quản OP, số 1+2
546 09-006-81-07 Light carrier f. OP laryng., Fig. 7 Bóng đèn đặt nội khí quản OP, số 7
547 09-006-82-07 Miniatur grasping fcps., 4mm, str., 23cm Kẹp giữ mô vi phẫu, 4mm, thẳng, 23cm
548 09-006-83-07 Miniatur grasping fcps., 4mm, upw., 23cm Kẹp giữ mô vi phẫu, 4mm, hướng lên, 23cm
549 09-006-84-07 Miniatur grasp. fcps. 4mm, cvd.rt., 23cm Kẹp giữ mô vi phẫu, 4mm, congrrăng, 23cm
550 09-006-85-07 Miniatur grasp. fcps. 4mm, cvd.le., 23cm Kẹp giữ mô vi phẫu, 4mm, congle., 23cm
551 09-006-86-07 Miniature cup fcps., 1 mm, str., 23 cm Kẹp ống giác nhỏ, 1 mm, thẳng, 23 cm
552 09-006-87-07 Miniature cup fcps., 1 mm, upw., 23 cm Kẹp ống giác nhỏ, 1 mm, hướng lên, 23 cm
553 09-006-88-07 Miniature cup fcps., 1 mm, cvd.rt., 23cm Kẹp ống giác nhỏ, 1 mm, congrrăng, 23cm
554 09-006-89-07 Miniature cup fcps., 1 mm, cvd.le., 23cm Kẹp ống giác nhỏ, 1 mm, congle., 23cm
555 09-006-90-07 Micro scissors, 4 mm, straight, 18 cm Kéo phẫu tích vi phẫu, 4 mm, straight, 18
55609-006-91-07
Micro scissors, 4 mm, 45° upw.,18 cmKéo phẫu tích vi phẫu, 4 mm, 45° hướng
lên,18 cm
55709-006-92-07
Micro scissors, 4 mm, right cvd., 18 cmKéo phẫu tích vi phẫu, 4 mm, phải cong, 18
cm
558 09-006-93-07 Micro scissors, 4 mm, left cvd.,18 cm Kéo phẫu tích vi phẫu, 4 mm, trái cong,18
559 09-006-94-07 Miniature cup fcps., 1 mm, str., 18 cm Kẹp ống giác nhỏ, 1 mm, thẳng, 18 cm
560 09-006-95-07 Miniature cup fcps., 1 mm, upw., 18 cm Kẹp ống giác nhỏ, 1 mm, hướng lên, 18 cm
561 09-006-96-07 Miniature cup fcps., 2.5 mm, str., 18 cm Kẹp ống giác nhỏ, 2.5 mm, thẳng, 18 cm
562 09-006-97-07 Miniature cup fcps., 2.5 mm, upw., 18 cm Kẹp ống giác nhỏ, 2.5 mm, hướng lên, 18
563 09-006-98-07 Micro grasp. fcps., 6 mm, str., 18 cm Kẹp giữ mô vi phẫu, 6 mm, thẳng, 18 cm
564 09-007-00-07 Injection needle, curved, LL, 23 cm Kim tiêm, cong, LL, 23 cm
565 09-007-01-07 Injection needle, bayonett, LL, 23 cm Kim tiêm, hình lê, LL, 23 cm
566 09-007-02-07 Needle, curved right, 24.5 cm Kim khâu, cong phải, 24.5 cm
567 09-007-03-07 Needle, curved left, 24.5 cm Kim khâu, cong trái, 24.5 cm
568 09-007-04-07 Suction raspatory, 25.4 cm Róc màng xương có hút dịch, 25.4 cm
569 09-007-05-07 Knot guide, 24.5 cm Cây dẫn chỉ, 24.5 cm
570 09-007-06-07 Hook, with probe end, blunt, 24.5 cm Móc có đầu que thăm, tù, 24.5 cm
571 09-007-07-07 Hook, sharp, 24.5 cm Móc nhọn, 24.5 cm
572 09-007-08-07 Hook with probe end, 90°, 24.5 cm Móc có đầu que thăm, 90°, 24.5 cm
573 09-007-09-07 Tonsillotome,Sluder-Ballanger,#1-3,m.Gr. Dao cắt amiđan,Sluder-Ballanger,#1-3,m.gr
574 09-007-10-07 Specula, vag., Kristeller, Set, 70x15 mm Banh âm đạo, Kristeller, trọn bộ, 70x15 mm
575 09-007-11-07 Forceps, tenac., Teale, 3x4T., str.,23cm choceps, tenac., Teale, 3x4răng, thẳng,23cm
576 09-007-12-07 Forceps,intest., Allis, 5x6T., str.,22cm Kẹp Allis, 5x6răng, thẳng,22cm
Page 15 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
577 09-007-13-07 Forceps, Museux, cvd., 6 mm, 24 cm Kẹp Museux, cong, 6 mm, 24 cm
578 09-007-14-07 Forceps, Museux, cvd., 8 mm, 24 cm Kẹp Museux, cong, 8 mm, 24 cm
579 09-007-15-07 Forceps, intest., Baby-Babcock,str.,14cm Kẹp Baby-Babcock,thẳng,14cm
580 09-007-16-07 Forceps, intest.,Moynihan,fen.,str.,28cm Kẹp Moynihan,fen.,thẳng,28cm
581 09-007-17-07 Forceps, ovum, Winter, Fig.3, str., 28cm Kẹp Winter, số 3, thẳng, 28cm
582 09-007-18-07 Forceps, ovum, Winter, Fig.3, cvd., 28cm Kẹp Winter, số 3, cong, 28cm
583 09-007-76-07 Forceps, Fergusson, cvd., 20 cm Kẹp Fergusson, cong, 20 cm
584 10-002-01-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 1, 15 CM Dao mổ liền cán, số 1, dài 15cm
585 10-002-02-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 2, 15 CM Dao mổ liền cán, số 2, dài 15cm
586 10-002-03-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 3, 15.5 CM Dao mổ liền cán, số 3, dài 15.5cm
587 10-002-04-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 4, 16 CM Dao mổ liền cán, số 4, dài 16cm
588 10-002-05-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 5, 16 CM Dao mổ liền cán, số 5, dài 16cm
589 10-002-06-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 6, 15 CM Dao mổ liền cán, số 6, dài 15cm
590 10-002-07-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 7, 15 CM Dao mổ liền cán, số 7, dài 15cm
591 10-002-08-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 8, 16 CM Dao mổ liền cán, số 8, dài 16cm
592 10-002-09-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 9, 16 CM Dao mổ liền cán, số 9, dài 16cm
593 10-002-10-07 DISSECTING SCALPEL, NO. 10, 17 CM Dao mổ liền cán, số 10, dài 16cm
59410-038-16-07
BRAIN KNIFE, VIRCHOW, 30 CMDao phẫu thuật não, Virchow, lưỡi 160mm,
dài 30 cm
59510-038-20-07
BRAIN KNIFE, VIRCHOW, 33.5 CMDao phẫu thuật não, Virchow, lưỡi 200mm,
dài 33.5 cm
59610-038-24-07
BRAIN KNIFE, VIRCHOW, 38 CMDao phẫu thuật não, Virchow, lưỡi 240mm,
dài 38 cm
59710-090-09-07
BLADEHOLDER, TROUTMAN-CHRIS,
STR., 9 CM
Kìm kẹp lưỡi dao Troutman-Chris, thẳng,
dài 9 cm
59810-091-09-07
BLADEHOLDER, TROUTMAN-CHRIS,
ANG., 9 CM
Kìm kẹp lưỡi dao Troutman-Chris, gập góc,
dài 9 cm
59910-092-11-07
BLADEBREAKER AND -HOLDER, 11
CM
Kìm kẹp bẻ lưỡi dao Troutman-Chris,
thẳng, dài 11 cm
60010-094-13-07
BLADEHOLDER, CASTROVIEJO, 13
CM
Kìm kẹp lưỡi dao Castroviejo, thẳng, dài 13
cm
601 10-096-00-07 RAZOR BLADES, BREAKABLE, 10 PCS. Lưỡi dao cạo, bẻ được, hộp 10 chiếc
602 10-100-04-07 SCALPEL HANDLE, NO. 4, 13.5 CM Cán dao mổ số 4, dài 13,5cm
60310-100-34-07
SCALPEL HANDLE, NO 3 & 4,
DOUBLE, 16 CMCán dao mổ số số 3 & 4, 2 đầu, dài 16cm
60410-104-41-07
SCALPEL HANDLE, NO. 4L, LONG, 21
CMCán dao mổ số 4L, dài 21cm
60510-104-45-07
SCALPEL HANDLE, NO. 4L, ANG., 20.5
CMCán dao mổ số 4L, gập góc, dài 20,5cm
60610-108-08-07
SCALPEL HANDLE, COLLIN, NO. 8,
13.5 CMCán dao mổ Collin số 8, dài 13,5cm
60710-109-09-07
SCALPEL HANDLE, COLLIN, NO. 9,
14.5 CMCán dao mổ Collin số 9, dài 14,5cm
60810-112-04-07
SCALPEL HANDLE, PLASTIC, NO. 4,
13.5 CMCán dao mổ số 4, cán nhựa, dài 13,5cm
Page 16 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
60910-116-03-07
SCALPEL HANDLE, 1.0/1.5 MM, FOR 2
BLADESCán dao mổ 1.0/1.5 mm, cho 2 lưỡi
61010-117-03-07
SCALPEL HANDLE, 1.5/2.0 MM, FOR 2
BLADESCán dao mổ 1.5/2.0 mm, cho 2 lưỡi
61110-118-03-07
SWIVEL HEAD SCALPEL HANDLE,
15.5 CMCán dao mổ có đầu khớp xoay, dài 15.5 cm
612 10-120-04-07 SCALPEL HANDLE, NO. 3, 16 CM Cán dao mổ, dài 16,5cm
613 10-130-03-07 SCALPEL HANDLE, NO. 3, 12 CM Cán dao mổ số 3, dài 12 cm
61410-130-04-07
SCALPEL HANDLE, NO. 3, SHAPE AS
NO. 4
Cán dao mổ số 3, dạng giống Cán dao mổ
số 4, dài 12cm
61510-130-05-07
SCALPEL HANDLE, NO. 3, CM-SCALE,
12 CMCán dao mổ số 3, chia vạch cm, dài 12cm
61610-133-31-07
SCALPEL HANDLE, NO. 3L, LONG, 21.5
CMCán dao mổ số 3L, dài 21.5cm
61710-133-35-07
SCALPEL HANDLE, NO. 3L, ANG., 21.5
CMCán dao mổ số 3L, gập góc, dài 21.5cm
618 10-135-01-07 Scalpel handle,No. 3XL, 26 cm Cán dao mổ số 3XL, dài 26cm
61910-137-07-07
SCALPEL HANDLE, NO. 7, SOLID, 16
CMCán dao số 7, dài 16cm
62010-137-71-07
SCALPEL HANDLE, NO. 7K, SOLID,
SHORTCán dao mổ số 7K, ngắn
62110-140-03-07
SCALPEL HANDLE, ROUND, NO. 3,
15.5 CMCán dao mổ, tròn, số 3, dài 15.5 cm
62210-142-03-07
SCALPEL HANDLE, PLASTIC, NO. 3,
12.5 CMCán dao mổ, bọc nhựa, số 3, dài 12.5 cm
62310-146-03-07
SCALPEL HANDLE ROUND, STR., NO.
3, 14 CMCán dao mổ, tròn, thẳng, số 3, dài 14 cm
62410-147-03-07
SCALPEL HANDLE ROUND, ANG., NO.
3, 14 CMCán dao mổ, tròn, gập góc, số 3, dài 14 cm
62510-148-03-07
SCALPEL HANDLE KAYE, ROUND,
NO. 3, 15 CMCán dao KAYE, tròn, số 3, 15 CM
62610-150-10-04
SCALPEL BLADE, NO. 10, NON
STERILELưỡi dao mổ số 10, không tiệt trùng
62710-150-11-04
SCALPEL BLADE, NO. 11, NON
STERILELưỡi dao mổ số 11, không tiệt trùng
62810-150-12-04
SCALPEL BLADE, NO. 12, NON
STERILELưỡi dao mổ số 12, không tiệt trùng
62910-150-13-04
SCALPEL BLADE, NO. 13, NON
STERILELưỡi dao mổ số 13, không tiệt trùng
63010-150-15-04
SCALPEL BLADE, NO. 15, NON
STERILELưỡi dao mổ số 15, không tiệt trùng
63110-150-16-04
SCALPEL BLADE, NO. 16, NON
STERILELưỡi dao mổ số 16, không tiệt trùng
63210-150-17-04
SCALPEL BLADE, NO. 17, NON
STERILELưỡi dao mổ số 17, không tiệt trùng
Page 17 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
63310-150-18-04
SCALPEL BLADE, NO. 18, NON
STERILELưỡi dao mổ số 18, không tiệt trùng
63410-150-19-04
SCALPEL BLADE, NO. 19, NON
STERILELưỡi dao mổ số 19, không tiệt trùng
63510-150-20-04
SCALPEL BLADE, NO. 20, NON
STERILELưỡi dao mổ số 20, không tiệt trùng
63610-150-21-04
SCALPEL BLADE, NO. 21, NON
STERILEHộp lưỡi dao mổ số 21 (hộp 100 cái)
63710-150-22-04
SCALPEL BLADE, NO. 22, NON
STERILEHộp lưỡi dao mổ số 22 (hộp 100 cái)
63810-150-23-04
SCALPEL BLADE, NO. 23, NON
STERILEHộp lưỡi dao mổ số 23 (hộp 100 cái)
63910-150-24-04
SCALPEL BLADE, NO. 24, NON
STERILEHộp lưỡi dao mổ số 24 (hộp 100 cái)
64010-150-34-04
SCALPEL BLADE, NO. 34, NON
STERILEHộp lưỡi dao mổ số 34 (hộp 100 cái)
64110-150-36-04
SCALPEL BLADE, NO. 36, NON
STERILEHộp lưỡi dao mổ số 36 (hộp 100 cái)
64210-151-12-04
SCALPEL BLADE, NO. 12D, NON
STERILEHộp lưỡi dao mổ số 12D (hộp 100 cái)
64310-151-15-04
SCALPEL BLADE, NO. 15C, NON
STERILEHộp lưỡi dao mổ số 15C (hộp 100 cái)
64410-159-00-09
TI-SCALPEL HANDLE F.
MICROBLADE, 13.5 CM
Cán dao mổ cho lưỡi dao vi phẫu, titan, dài
13.5 cm
64510-160-01-07
SCALPEL HANDLE F. MICROBLADE,
13.5 CM
Cán dao mổ cho lưỡi dao vi phẫu, dài 13.5
cm
64610-199-00-01
KLING-EX, SCALPEL BLADE
REMOVERDụng cụ tháo lưỡi dao
64710-500-16-07
AMPUTATING KNIFE, CUT 160 MM, 29
CM
Dao cắt xương Liston, lưỡi 160mm, dài 29
cm
64810-500-19-07
AMPUTATING KNIFE, CUT 190 MM, 32
CM
Dao cắt xương Liston, lưỡi 190mm, dài 32
cm
649 10-560-06-07 RESECTION KNIFE, SOLID, 19 CM Dao cắt đoạn, cán cứng, dài 19 cm
65010-570-05-07
RESECTION KNIFE, ROUND, 18 CMDao cắt đoạn Langenbeck, lưỡi bầu thép
không rỉ, dài 18 cm
651 10-572-05-07 RESECTION KNIFE, POINTED, 18 CM Dao cắt đoạn Langenbeck, dài 18 cm
652 10-800-00-07 RAZOR KNIFE, KONKAVE BLADE Dao cạo, lưỡi 2 mặt lõm 75 mm
653 10-811-00-07 RAZOR KNIFE, FLAT/HOLLOW Dao cạo, lưỡi phẳng/lõm 75 mm
65410-878-00-07
DERMATOME, HUMBY, COMPLETE,
32 CMDao lạng da, HUMBY, trọn bộ, 32 CM
65510-880-00-07
DERMATOME, SCHINK, COMPLETE,
30 CMDao lạng da, SCHINK, trọn bộ, 30 CM
65610-880-02-07
SKINSTRAIGHTENING PLATE F. 10-
880-00Miếng cố định da cho mã 10-880-00
657 10-882-19-07 DERMATOME, SILVER, 19.5 CM Dao lạng da, SILVER, 19.5 CM
Page 18 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
65811-100-11-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, STR.,
12 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, thẳng, dài 12 cm
65911-100-13-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, STR.,
13 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, thẳng, dài 13 cm
66011-100-14-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, STR.,
14.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, thẳng, dài 14,5 cm
66111-100-15-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, STR.,
15.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, thẳng, dài 15,5 cm
66211-100-16-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, STR.,
16.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, thẳng, dài 16,5 cm
66311-100-17-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, STR.,
17.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, thẳng, dài 17,5 cm
66411-100-18-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, STR.,
18.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, thẳng, dài 18,5 cm
66511-100-20-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, STR.,
20.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, thẳng, dài 20,5 cm
66611-102-11-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, STR.,
12 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, thẳng, dài 12 cm
66711-102-13-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, STR.,
13 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, thẳng, dài 13 cm
66811-102-14-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, STR.,
14.5 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, thẳng, dài 14.5 cm
66911-102-15-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, STR.,
15,5CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, thẳng, dài 15.5 cm
67011-102-16-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, STR.,
16.5 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, thẳng, dài 16.5 cm
67111-102-17-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, STR.,
17,5CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, thẳng, dài 17.5 cm
67211-102-18-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, STR.,
18.5 CM
Kéo phẫu thuật thẳng, đầu nhọn/tù, dài 18.5
cm
67311-102-20-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, STR.,
20.5 CMKéo phẫu tích nhọn/tù, thẳng, 20.5cm
67411-104-11-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, STR.,
12 CM
Kéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, thẳng, dài 12
cm
67511-104-13-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, STR.,
13 CM
Kéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, thẳng, dài 13
cm
67611-104-14-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, STR.,
14.5 CM
Kéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, thẳng, dài 14.5
cm
67711-104-15-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, STR.,
15,5 CM
Kéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, thẳng, dài 15.5
cm
67811-104-16-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, STR.,
16.5 CM
Kéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, thẳng, dài 16.5
cm
67911-105-11-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, CVD.,
12 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, cong, dài 12 cm
68011-105-13-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, CVD.,
13 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, cong, dài 13 cm
Page 19 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
68111-105-14-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, CVD.,
14.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, cong, dài 14.5 cm
68211-105-15-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, CVD.,
15.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, cong, dài 15.5 cm
68311-105-16-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, CVD.,
16.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, cong, dài 16.5 cm
68411-105-17-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, CVD.,
17.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, cong, dài 17.5 cm
68511-105-18-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, CVD.,
18.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, cong, dài 18.5 cm
68611-105-20-07
OPERATING SCISSORS, BL/BL, CVD.,
20.5 CMKéo phẫu thuật, tù/tù, cong, dài 20.5 cm
68711-107-11-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, CVD.,
12 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, cong, dài 12 cm
68811-107-13-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, CVD.,
13 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, cong, dài 13 cm
68911-107-14-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, CVD.,
14.5 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, cong, dài 14.5 cm
69011-107-15-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, CVD.,
15.5 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, cong, dài 15.5 cm
69111-107-16-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, CVD.,
16.5 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, cong, dài 16.5 cm
69211-107-17-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, CVD.,
17.5 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, cong, dài 17.5 cm
69311-107-18-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, CVD.,
18.5 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, cong, dài 18.5 cm
69411-107-20-07
OPERATING SCISSORS, SH/BL, CVD.,
20.5 CMKéo phẫu thuật, nhọn/tù, cong, dài 20.5 cm
69511-109-11-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, CVD.,
12 CMKéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, cong, dài 12 cm
69611-109-13-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, CVD.,
13 CMKéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, cong, dài 13 cm
69711-109-14-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, CVD.,
14.5 CM
Kéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, cong, dài 14.5
cm
69811-109-15-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, CVD.,
15,5 CM
Kéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, cong, dài 15.5
cm
69911-109-16-07
OPERATING SCISSORS, SH/SH, CVD.,
16.5 CM
Kéo phẫu thuật, nhọn/nhọn, cong, dài 16.5
cm
70011-120-13-07
SCISSORS, DELICATE, BL/BL, STR., 13
CMKéo phẫu tích, mảnh, tù/tù, thẳng, dài 13 cm
70111-120-14-07
SCISSORS, DELICATE, BL/BL, STR.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, mảnh, tù/tù, thẳng, dài 14.5
cm
70211-122-13-07
SCISSORS, DELICATE, SH/BL, STR., 13
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/tù, thẳng, dài 13
cm
70311-122-14-07
SCISSORS, DELICATE, SH/BL, STR.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/tù, thẳng, dài
14.5 cm
Page 20 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
70411-124-13-07
SCISSORS, DELICATE, SH/SH, STR., 13
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/nhọn, thẳng, dài
13 cm
70511-124-14-07
SCISSORS, DELICATE, SH/SH, STR.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/nhọn, thẳng, dài
14.5 cm
70611-125-13-07
SCISSORS, DELICATE, BL/BL, CVD., 13
CMKéo phẫu tích, mảnh, tù/tù, cong, dài 13 cm
70711-125-14-07
SCISSORS, DELICATE, BL/BL, CVD.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, mảnh, tù/tù, cong, dài 14.5
cm
70811-127-13-07
SCISSORS, DELICATE, SH/BL, CVD., 13
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/tù, cong, dài 13
cm
70911-127-14-07
SCISSORS, DELICATE, SH/BL, CVD.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/tù, cong, dài
14.5 cm
71011-129-13-07
SCISSORS, DELICATE, SH/SH, CVD., 13
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/nhọn, cong, dài
13 cm
71111-129-14-07
SCISSORS, DELICATE, SH/SH, CVD.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/nhọn, cong, dài
14.5 cm
712 11-136-14-07 INCISION SCISSORS, STR., 14.5 CM Kéo rạch, thẳng, dài 14.5 cm
71311-140-14-07
Scissors, Deaver, pd/bl, str., 14.5 cmKéo phẫu thuật Deaver, thẳng, nhọn/tù, dài
14.5 cm
71411-141-14-07
Scissors, Deaver, pd/bl, cvd., 14.5 cmKéo phẫu thuật Deaver, cong, nhọn/tù, dài
14.5 cm
71511-142-15-07
Scissors, Deaver, bl/bl, cvd., 14.5 cmKéo phẫu thuật Deaver, cong, tù/tù, dài 14.5
cm
716 11-170-14-07 SCISSORS, MAYO, STR., 14.5 CM Kẹo phẫu tích Mayo, thẳng, dài 14.5 cm
717 11-170-15-07 SCISSORS, MAYO, STR., 15 CM Kẹo phẫu tích Mayo, thẳng, dài 15 cm
718 11-170-17-07 SCISSORS, MAYO, STR., 17 CM Kéo phẫu thuật Mayo thẳng, tù/tù, dài 17cm
719 11-170-23-07 SCISSORS, MAYO, STR., 23.5 CM Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, dài 23.5cm
72011-171-14-07
SCISSORS, MAYO, CVD., 14.5 CMKéo phẫu tích Mayo, cong, mặt dẹt, dài
14.5cm
721 11-171-15-07 SCISSORS, MAYO, CVD., 15 CM Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 15cm
722 11-171-17-07 SCISSORS, MAYO, CVD., 17 CM Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 17cm
723 11-171-23-07 SCISSORS, MAYO, CVD., 23.5 CM Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 23.5cm
72411-174-22-07
SCISSORS, MAYO-HARRINGTON,
STR., 23 CM
Kéo phẫu tích Mayo-Harrington, thẳng, dài
23cm
72511-175-22-07
SCISSORS, MAYO-HARRINGTON,
CVD., 23 CM
Kéo phẫu tích Mayo-Harrington, cong, dài
23cm
72611-175-30-07
SCISSORS, MAYO-HARRINGTON,
CVD., 28 CM
Kéo phẫu tích Mayo-Harrington, cong, dài
28cm
72711-180-15-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, STR., 15 CM Kéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, dài 15 cm
72811-180-17-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, STR., 17 CM Kéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, dài 17 cm
72911-181-15-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, CVD., 15
CMKéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, dài 15 cm
73011-181-17-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, CVD., 17
CMKéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, dài 17 cm
Page 21 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
73111-184-16-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, STR., 16 CM Kéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, dài 16 cm
73211-184-19-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, STR., 19.5
CM
Kéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, dài 19.5
cm
73311-184-21-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, STR., 21.5
CM
Kéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, dài 21.5
cm
73411-185-16-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, CVD., 16
CMKéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, dài 16 cm
73511-185-19-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, CVD., 19.5
CM
Kéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, dài 19.5
cm
73611-185-21-07
SCISSORS, MAYO-STILLE, CVD., 21.5
CM
Kéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, dài 21.5
cm
73711-190-17-07
SCISSORS, MAYO-NOBLE, STR., 16.5
CM
Kéo phẫu tích Mayo-Noble, thẳng, dài 16.5
cm
73811-191-17-07
SCISSORS, MAYO-NOBLE, CVD., 16.5
CM
Kéo phẫu tích Mayo-Noble, cong, dài 16.5
cm
739 11-200-20-07 SCISSORS, SIMS, BL/BL, STR., 20 CM Kéo phụ khoa, SIMS, tù/tù, thẳng, 20 CM
740 11-200-23-07 SCISSORS, SIMS, BL/BL, STR., 23 CM Kéo phụ khoa, SIMS, tù/tù, thẳng, 23 CM
741 11-203-20-07 SCISSORS, SIMS, BL/BL, CVD., 20 CM Kéo phụ khoa SIMS, tù/ tù, cong, dài 20 cm
742 11-203-23-07 SCISSORS, SIMS, BL/BL, CVD., 23 CM Kéo phụ khoa, SIMS, tù/tù, cong, 23 CM
743 11-226-16-07 SCISSORS, KELLY, STR., 16 CM Kéo phẫu tích Kelly, thẳng, dài 16 cm
744 11-227-16-07 SCISSORS, KELLY, CVD., 16 CM Kéo phẫu tích Kelly, cong, dài 16 cm
74511-230-17-07
SCISSORS, DOYEN, BL/BL, STR., 18.5
CM
Kéo phụ khoa, DOYEN, tù/tù, thẳng, 18.5
CM
74611-231-17-07
SCISSORS, DOYEN, BL/BL, CVD., 18.5
CM
Kéo phụ khoa, DOYEN, tù/tù, cong, 18.5
CM
74711-232-24-07
SCISSORS, SIMS-SIEBOLD, STR., 24.5
CM
Kéo phụ khoa, SIMS-SIEBOLD, thẳng,
24.5 CM
74811-233-24-07
SCISSORS, SIMS-SIEBOLD, CVD., 24.5
CM
Kéo phụ khoa, SIMS-SIEBOLD, cong, 24.5
CM
749 11-235-20-07 UTERINE SCISSORS, CVD., 20 CM Kéo cắt tử cung, cong, 20 CM
750 11-235-23-07 UTERINE SCISSORS, CVD., 23 CM Kéo cắt tử cung, cong, 23 CM
75111-244-12-07
DISSECTING SCISSORS, FINE, STR., 12
CMKéo phẫu tích, mảnh, thẳng, dài 12 cm
75211-245-12-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, CVD.,
12CMKéo phẫu tích, mảnh, cong, dài 12 cm
75311-248-11-07
DISSECT. SCISSORS, BL/BL, STR., 11.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, tù/tù, thẳng, dài
11.5 cm
75411-249-11-07
DISSECT. SCISSORS, BL/BL, CVD., 11.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, tù/tù, cong, dài
11.5 cm
75511-250-14-07
DISSECT. SCISSORS, BL/BL, STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, tù/tù, thẳng, dài
14.5cm
75611-252-14-07
DISSECT. SCISSORS, SH/BL, STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, nhọn/tù, thẳng,
dài 14.5cm
75711-254-14-07
DISSECT. SCISSORS, SH/SH, STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, nhọn/nhọn,
thẳng, dài 14.5cm
Page 22 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
75811-255-14-07
DISSECT. SCISSORS, BL/BL, CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, tù/tù, cong, dài
14.5 cm
75911-257-14-07
DISSECT. SCISSORS, SH/BL, CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, nhọn/tù, cong,
dài 14.5 cm
76011-259-14-07
DISSECT. SCISSORS, SH/SH, CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, nhọn/nhọn,
cong, dài 14.5 cm
76111-264-15-07
DISSECT. SCISSORS, BL/BL, STR., 15.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, tù/tù, thẳng, dài
15.5cm
76211-265-15-07
DISSECT. SCISSORS, BL/BL, CVD., 15.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, tù/tù, cong, dài
15.5cm
76311-280-18-07
DISSECTING SCISSORS, STR., 18 CMKéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, thẳng,
dài 18 cm
76411-280-20-07
DISSECTING SCISSORS, STR., STR.,
20.5 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, thẳng,
dài 20.5 cm
76511-280-23-07
DISSECTING SCISSORS, STR., STR., 23
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, thẳng,
dài 23 cm
76611-280-25-07
DISSECTING SCISSORS, STR., STR., 26
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, thẳng,
dài 26 cm
76711-280-28-07
DISSECTING SCISSORS, STR., STR.,
28.5 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, thẳng,
dài 28.5 cm
76811-280-30-07
DISSECTING SCISSORS, STR., STR., 31
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, thẳng,
dài 31 cm
76911-284-18-07
DISSECTING SCISSORS, SH/SH, STR.,
18 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson,
nhọn/nhọn, thẳng, dài 18 cm
77011-284-20-07
DISSECTING SCISSORS, STR., 20.5 CMKéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson,
nhọn/nhọn, thẳng, dài 20.5 cm
77111-285-18-07
DISSECTING SCISSORS, CVD., 18 CMKéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, cong,
dài 18 cm
77211-285-20-07
DISSECTING SCISSORS, CVD., 20.5 CMKéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, cong,
dài 20.5 cm
77311-285-23-07
DISSECTING SCISSORS, CVD., 23 CMKéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, cong,
dài 23 cm
77411-285-25-07
DISSECTING SCISSORS, CVD., 26 CMKéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, cong,
dài 26 cm
77511-285-28-07
DISSECTING SCISSORS, CVD., 28.5 CMKéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, cong,
dài 28.5 cm
77611-285-30-07
DISSECTING SCISSORS, CVD., 31 CMKéo phẫu tích Metzenbaum, mảnh, cong,
dài 31 cm
77711-298-14-07
DISSECT. SCISSORS, SERR., STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, nhọn/nhọn,
thẳng, lưỡi răng cưa, dài 14.5cm
77811-299-14-07
DISSECT. SCISSORS, SERR., CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum, nhọn/nhọn,
cong, lưỡi răng cưa, dài 14.5 cm
77911-300-15-07
DISSECT. SCISSORS, SH/SH, STR., 15.5
CM
Kéo phẫu tích dây thần kinh, nhọn/nhọn,
thẳng, dài 15.5 cm
78011-301-15-07
DISSECT. SCISSORS, SH/SH, CVD., 15.5
CM
Kéo phẫu tích dây thần kinh, nhọn/nhọn,
cong, dài 15.5 cm
Page 23 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
78111-305-00-07
SCISSORS, KAYE, CVD., SERR., 18.5
CM
Kéo nâng mặt Kaye, cong, một bên lưỡi
răng cưa, dài 18.5 cm
78211-306-12-07
SCISSORS, GORNEY, STR., SERR., 12.5
CM
Kéo mắt Gorney, thẳng, 1 bên lưỡi răng cưa,
dài 12.5 cm
78311-306-19-07
SCISSORS, GORNEY, STR., SERR., 19.5
CM
Kéo phẫu tích, GORNEY, thẳng, lưỡi răng
cưa, 19.5 CM
78411-307-19-07
SCISSORS, GORNEY, CVD., SERR., 19.5
CM
Kéo phẫu tích, GORNEY, cong, lưỡi răng
cưa, 19.5 CM
78511-308-17-07
FACE-LIFT SCISSORS, ASTON, STR., 17
CM
Kéo phẫu tích nâng mặt, ASTON, thẳng, 17
CM
78611-310-16-07
DISSECTING SCISSORS, LEXER, STR.,
16 CMKéo phẫu tích Lexer, thẳng, dài 16 cm
78711-311-16-07
DISSECTING SCISSORS, LEXER, CVD.,
16 CMKéo phẫu tích Lexer, cong, dài 16 cm
788 11-313-18-07 Dissect scissors, Hohenfellner, 18 cm Kéo phẫu tích Hohenfellner, cong, dài 18
789 11-313-21-07 Dissect scissors, Hohenfellner, 21 cm Kéo phẫu tích Hohenfellner, cong, dài 21
790 11-313-24-07 Dissect scissors, Hohenfellner, 24 cm Kéo phẫu tích Hohenfellner, cong, dài 24
79111-314-18-07
TC-Dissect scissors, Hohenfellner, 18 cmKéo phẫu tích Hohenfellner, cong, cán vàng,
dài 18cm
79211-314-21-07
TC-Dissect scissors, Hohenfellner, 21 cmKéo phẫu tích Hohenfellner, cong, cán vàng,
dài 21cm
79311-314-24-07
TC-Dissect scissors, Hohenfellner, 24 cmKéo phẫu tích Hohenfellner, cong, cán vàng,
dài 24cm
794 11-315-17-07 Dissect. scissors, DeBakey, 17,5 cm Kéo phẫu tích DeBakey, cong, dài 17.5 cm
795 11-315-20-07 Dissect. scissors, DeBakey, 20 cm Kéo phẫu tích DeBakey, cong, dài 20 cm
79611-316-17-07
TC-Dissect scissors, DeBakey, 17,5 cmKéo phẫu tích DeBakey, cong, cán vàng, dài
17.5 cm
79711-316-20-07
TC-Dissect scissors, DeBakey, 20 cmKéo phẫu tích DeBakey, cong, cán vàng, dài
20 cm
798 11-317-11-07 NASAL SCISSORS, CINELLI, 11.5 CM Kéo mũi Cinelli cong tù 115 mm
79911-317-14-07
NASAL SCISSORS, FOMON, CVD., 14
CMKéo cắt mũi Fomon, cong, dài 14 cm
80011-319-19-07
DISSECT. SCISSORS, THOREK, CVD.,
18.5 CMKéo phẫu tích Thorek, cong, dài 18.5 cm
80111-320-10-07
DISS. SCISSORS, LEXER-BABY, STR.,
10 CMKéo phẫu tích Lexer-Baby, thẳng, dài 10 cm
80211-321-10-07
DISS. SCISSORS, LEXER-BABY, CVD.,
10 CM
Kéo phẫu tích Lexer-Baby, thẳng, dài 16.5
cm
80311-324-16-07
SCISSORS, LEXER, FINE, STR., 16.5 CMKéo phẫu tích Lexer-Fino, thẳng, dài 16.5
cm
80411-325-16-07
SCISSORS, LEXER, FINE, CVD., 16.5
CM
Kéo phẫu tích Lexer-Fino, cong, dài 16.5
cm
80511-326-14-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
thẳng tù, dài 14.5cm
80611-327-14-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong tù, dài 14.5cm
Page 24 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
80711-328-14-07
SCISSORS, FINE, SH/SH, STR., 14.5 CMKéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
nhọn/nhọn, thẳng, dài 14.5cm
80811-329-14-07
SCISSORS, FINE, SH/SH, CVD., 14.5 CMKéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
nhọn/nhọn, cong tù, dài 14.5cm
80911-330-18-07
DISSECTING SCISSORS, FINE, STR., 18
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
thẳng tù, dài 18cm
81011-330-20-07
DISSECTING SCISSORS, FINE, STR.,
20.5 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
thẳng tù, dài 20.5cm
81111-330-23-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, STR., 23 CMKéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
thẳng tù, dài 23cm
81211-331-18-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, CVD., 18
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong tù, dài 18cm
81311-331-20-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, CVD., 20.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong tù, dài 20.5cm
81411-331-23-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, CVD., 23
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong tù, dài 23cm
81511-335-18-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, S-SHAPE,
18 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong hình chữ S, dài 18cm
81611-335-20-07
DISS. SCISSORS, FINE, S-SHAPE, 20.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong hình chữ S, dài 20.5cm
81711-335-23-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, S-SHAPE,
23 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong hình chữ S, dài 23cm
81811-339-12-07
CLEFT PALATE SCISSORS, CVD., 12.5
CMKéo phẫu tích hở hàm ếch, cong, 12.5 CM
81911-339-18-07
CLEFT PALATE SCISSORS, CVD., 18
CMKéo phẫu tích hở hàm ếch, cong, 18 CM
82011-340-14-07
SCISSORS, SANVENERO, SH/SH, STR.,
14 CM
Kéo phẫu tích Sanvenero, nhọn/nhọn, thẳng,
dài 14cm
82111-341-14-07
SCISSORS, SANVENERO, SH/SH, CVD.,
14 CM
Kéo phẫu tích Sanvenero, nhọn/nhọn, cong,
dài 14cm
82211-344-11-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, STR., 11 CM Kéo phẫu tích, mảnh, thẳng, dài 11 cm
82311-345-11-07
DISSECT. SCISSORS, FINE, CVD., 11
CMKéo phẫu tích, mảnh, cong, dài 11 cm
82411-350-14-07
SCISSORS, JOSEPH, SH/SH, STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Joseph, nhọn/nhọn, thẳng, dài
14.5cm
82511-351-14-07
SCISSORS, JOSEPH, SH/SH, CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Joseph, nhọn/nhọn, cong, dài
14.5cm
82611-352-14-07
SCISSORS, PECK-JOSEPH, STR., SH,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, PECK-JOSEPH, thẳng,
nhọn, 14.5 CM
82711-353-14-07
SCISSORS, PECK-JOSEPH, CVD., SH,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, PECK-JOSEPH, cong, nhọn,
14.5 CM
82811-354-14-07
SCISSORS, PECK-JOSEPH, STR., BL,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, PECK-JOSEPH, thẳng, tù,
14.5 CM
82911-355-14-07
SCISSORS, PECK-JOSEPH, CVD., BL,
14.5 CM
Kéo phẫu tích, PECK-JOSEPH, cong, tù,
14.5 CM
Page 25 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
83011-357-12-07
VEIN SCISSORS, SHEA, CVD., 12 CMKéo phẫu tích kẹp mạch, SHEA, cong, 12
CM
83111-358-13-07
DISSECTING & GUM SCISSORS, 13 CM Kéo phẫu tích và cắt gum, 13 CM
83211-359-12-07
DISSECTING SCISSORS, KILNER,
CVD., 12 CM
Kéo phẫu tích Kilner, cong, mũi dẹt, dài
12cm
83311-359-15-07
DISSECTING SCISSORS, KILNER,
CVD., 15 CM
Kéo phẫu tích Kilner, cong, mũi dẹt, dài
15cm
834 11-362-14-07 DISSECTING SCISSORS, STR., 14.5 CM Kéo phẫu tích, thẳng, 14.5 CM
83511-363-14-07
DISSECTING SCISSORS, CVD., 14.5 CM Kéo phẫu tích, cong, 14.5 CM
836 11-364-15-07 SCISSORS, REYNOLDS, STR., 15.5 CM Kéo Reynolds thẳng, dài 15.5cm
837 11-365-15-07 SCISSORS, REYNOLDS, CVD., 15.5 CM Kéo phẫu tích, REYNOLDS, cong, 15.5
838 11-365-18-07 SCISSORS, REYNOLDS, CVD., 18 CM Kéo phẫu tích, REYNOLDS, cong, 18 CM
839 11-367-14-07 SCISSORS, JAMESON, CVD., 15.5 CM Kéo phẫu thuật Jameson, cong, dài 15.5 cm
84011-369-14-07
SCISSORS, JAMESON, CVD., SERR.,
15.5 CM
Kéo phẫu tích Jameson, mảnh, cong, tù/tù,
dài 15.5 cm
841 11-370-01-07 Micro Scissors, str., sh/sh, 12 cm Kéo vi phẫu, thẳng, nhọn/nhọn, dài 12cm
842 11-370-02-07 Micro Scissors, str., sh/sh, 12 cm Kéo vi phẫu, str., sh/nhọn, 12 cm
843 11-371-01-07 Micro Scissors, cvd., sh/sh, 12 cm Kéo vi phẫu, cong, nhọn/nhọn, dài 12cm
844 11-371-02-07 Micro Scissors, cvd, sh/bl, 12 cm Kéo vi phẫu, cong, nhọn/tù, dài 12cm
845 11-371-03-07 Micro Scissors, cvd, bl/bl, 12 cm Kéo vi phẫu, cong, tù/tù, dài 12cm
846 11-371-04-07 Micro Scissors, cvd., button-end, 12 cm Kéo vi phẫu, cong, 2 đầu, dài 12cm
847 11-371-05-07 Micro Scissors, cvd., sh/sh, 12 cm Kéo vi phẫu, cvd., sh/nhọn, 12 cm
848 11-371-06-07 Micro Scissors, cvd., sh/bl, 12 cm Kéo vi phẫu, cvd., sh/tù, 12 cm
849 11-371-07-07 Micro Scissors, cvd., bl/bl, 12 cm Kéo vi phẫu, cvd., bl/tù, 12 cm
850 11-371-08-07 Micro Scissors, cvd., button-end, 12 cm Kéo vi phẫu, cvd., button-end, 12 cm
85111-374-19-07
VASC. SCISSORS, FINE, SH/SH, STR.,
20 CM
Kéo cắt kẹp mạch, FINE, SH/nhọn, STR.,
20 CM
85211-375-19-07
VASC. SCISSORS, FINE, SH/SH, CVD.,
20 CM
Kéo cắt kẹp mạch, FINE, SH/nhọn, CVD.,
20 CM
85311-375-24-07
VASC. SCISSORS, SATINSKY, S-SHP,
25.5 CM
Kéo cắt kẹp mạch, SATINSKY, S-SHP,
25.5 CM
85411-379-45-07
SCISSORS, DIETHRICH-SALYER,
ANG., 12 CM
Kéo phẫu tích, DIETHRICH-SALYER, gập
góc, 12 CM
85511-380-25-07
VASCULAR SCISSORS, DIETHRICH,
25°, 19 CM
Kéo cắt kẹp mạch, DIETHRICH, 25°, 19
CM
85611-380-45-07
VASC. SCISSORS, DIETHRICH, 45°,
18.5 CM
Kéo cắt kẹp mạch, DIETHRICH, 45°, 18.5
CM
85711-380-60-07
VASC. SCISSORS, DIETHRICH, 60°,
17.5 CM
Kéo cắt kẹp mạch, Diethrich, gập góc 60°,
dài 17.5cm
85811-380-90-07
VASC. SCISSORS, DIETHRICH, 90°,
17.5 CM
Kéo cắt kẹp mạch, DIETHRICH, 90°, 17.5
CM
85911-381-00-07
VASC. SCISSORS, DIETHRICH, 125°,
17.5 CM
Kéo cắt kẹp mạch, Diethrich, gập góc 125°,
dài 17.5cm
860 11-381-01-07 DIETRICH SCISSORS 125 DEG WG Kéo Dietrich 125 DEG WG
Page 26 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
86111-381-25-07
SC-Scissors,Dietrich-Potts,10mm,25°,18cmKéo phẫu tích Dietrich-
Potts,10mm,25°,18cm
86211-381-45-07
SC-Scissors,Dietrich-Potts,10mm,45°,18cmKéo phẫu tích Dietrich-
Potts,10mm,45°,18cm
86311-381-60-07
SC-Scissors,Dietrich-Potts,10mm,60°,18cmKéo phẫu tích Dietrich-
Potts,10mm,60°,18cm
86411-381-90-07
SC-Scissors,Dietrich-Potts,10mm,90°,18cmKéo phẫu tích Dietrich-
Potts,10mm,90°,18cm
86511-382-00-07
SC-Scissors,Dietr.-Potts,10mm,125°,18cmKéo phẫu tích Dietphải-
Potts,10mm,125°,18cm
86611-382-25-07
CORONARY SCISSORS, 25°, 7 MM, 18.5
CMKéo cắt mạch vành, 25°, 7 MM, 18.5 CM
86711-382-45-07
CORONARY SCISSORS, 45°, 7 MM, 18.5
CM
Kéo phẫu thuật động mạch vành Mikro-
Hegemann, góc 45°, 7 mm, dài 18.5 cm
86811-382-60-07
CORONARY SCISSORS, 60°, 7 MM, 18.5
CMKéo cắt mạch vành, 60°, 7 MM, 18.5 CM
86911-382-90-07
CORONARY SCISSORS, 90°, 7 MM, 18.5
CMKéo cắt mạch vành, 90°, 7 MM, 18.5 CM
87011-383-01-07
CORONARY SCISSORS, 125°, 7 MM,
18.5 CMKéo cắt mạch vành, 125°, 7 MM, 18.5 CM
871 11-383-25-07 SC-Scissors,Dietrich-Potts,7mm,25°,18cm Kéo phẫu tích Dietrich-
872 11-383-45-07 SC-Scissors,Dietrich-Potts,7mm,45°,18cm Kéo phẫu tích Dietrich-
873 11-383-60-07 SC-Scissors,Dietrich-Potts,7mm,60°,18cm Kéo phẫu tích Dietrich-
874 11-383-90-07 SC-Scissors,Dietrich-Potts,7mm,90°,18cm Kéo phẫu tích Dietrich-
87511-384-00-07
SC-Scissors,Dietrich-Potts,7mm,125°,18cmKéo phẫu tích Dietrich-
Potts,7mm,125°,18cm
876 11-384-25-07 Coronary scissors, 25°, 10mm, fl, 21 cm Kéo cắt mạch vành, 25°, 10mm, fl, 21 cm
877 11-384-45-07 Coronary scissors, 45°, 10mm, fl, 21 cm Kéo cắt mạch vành, 45°, 10mm, fl, 21 cm
878 11-384-60-07 Coronary scissors, 60°, 10mm, fl, 21 cm Kéo cắt mạch vành, 60°, 10mm, fl, 21 cm
879 11-384-90-07 Coronary scissors, 90°, 10mm, fl, 21 cm Kéo cắt mạch vành, 90°, 10mm, fl, 21 cm
880 11-385-00-07 Coronary scissors, 125°, 10mm, fl, 21cm Kéo cắt mạch vành, 125°, 10mm, fl, 21cm
88111-386-25-07
Scissors,Dietrich-
Hegemann,15mm,25°,18cm
Kéo phẫu tích Dietrich-
Hegemann,15mm,25°,18cm
88211-386-45-07
Scissors,Dietrich-
Hegemann,15mm,45°,18cm
Kéo phẫu tích Dietrich-
Hegemann,15mm,45°,18cm
88311-386-60-07
Scissors,Dietrich-
Hegemann,15mm,60°,18cm
Kéo phẫu tích Dietrich-
Hegemann,15mm,60°,18cm
88411-386-90-07
Scissors,Dietrich-
Hegemann,15mm,90°,18cm
Kéo phẫu tích Dietrich-
Hegemann,15mm,90°,18cm
88511-387-00-07
Scissors,Dietr.-
Hegemann,15mm,125°,18cm
Kéo phẫu tích Dietphải-
Hegemann,15mm,125°,18cm
88611-387-25-07
Scissors,Dietrich-
Hegemann,15mm,25°,14cm
Kéo phẫu tích Dietrich-
Hegemann,15mm,25°,14cm
88711-387-45-07
Scissors,Dietrich-
Hegemann,15mm,45°,14cm
Kéo phẫu tích Dietrich-
Hegemann,15mm,45°,14cm
Page 27 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
88811-387-60-07
Scissors,Dietrich-
Hegemann,15mm,60°,14cm
Kéo phẫu tích Dietrich-
Hegemann,15mm,60°,14cm
88911-387-90-07
Scissors,Dietrich-
Hegemann,15mm,90°,14cm
Kéo phẫu tích Dietrich-
Hegemann,15mm,90°,14cm
89011-388-00-07
Scissors,Dietr.-
Hegemann,15mm,125°,14cm
Kéo phẫu tích Dietphải-
Hegemann,15mm,125°,14cm
891 11-390-45-07 VASCULAR SCISSORS, 45°, 16.5 CM Kéo cắt kẹp mạch, 45°, 16.5 CM
892 11-390-60-07 VASCULAR SCISSORS, 60°, 16 CM Kéo cắt kẹp mạch, gập góc 60°, dài 16cm
89311-391-19-07
SCISSORS, ANGLED 60°, BUTTON
END, 18 CM
Kéo cắt kẹp mạch, ANGLED 60°,
BUTTON END, 18 CM
894 11-393-19-07 SCISSORS, ANGLED 60°, 18 CM Kéo cắt kẹp mạch, gập góc 60°, dài19cm
895 11-394-19-07 SCISSORS, ANGLED 40°, 18.5 CM Kéo cắt kẹp mạch, ANGLED 40°, 18.5 CM
896 11-395-19-07 SCISSORS, ANGLED 25°, 19 CM Kéo cắt kẹp mạch, ANGLED 25°, 19 CM
89711-396-19-07
TC-scissors, Potts-Smith, 18 cmKéo cắt kẹp mạch, cán vàng, Potts-Smith,
18 cm
89811-397-19-07
SCISSORS, POTTS, ANGLED UPW., 19.5
CM
Kéo cắt kẹp mạch, POTTS, ANGLED
UPW., 19.5 CM
89911-398-19-07
TC-scissors, Potts-Smith, 18,5 cmKéo cắt kẹp mạch, cán vàng, Potts-Smith,
18,5 cm
900 11-398-25-07 Coronary sciss., 25°, 10mm, fl, 23cm Kéo cắt mạch vành, 25°, 10mm, fl, 23cm
901 11-398-45-07 Coronary sciss., 45°, 10mm, fl, 23cm Kéo cắt mạch vành, 45°, 10mm, fl, 23cm
902 11-398-60-07 Coronary sciss., 60°, 10mm, fl, 23cm Kéo cắt mạch vành, 60°, 10mm, fl, 23cm
903 11-398-90-07 Coronary sciss., 90°, 10mm, fl, 23cm Kéo cắt mạch vành, 90°, 10mm, fl, 23cm
904 11-399-00-07 Coronary sciss., 125°, 10mm, fl, 23cm Kéo cắt mạch vành, 125°, 10mm, fl, 23cm
90511-399-19-07
TC-scissors, Potts-Smith, 19 cmKéo cắt kẹp mạch, cán vàng, Potts-Smith,
19 cm
90611-400-25-07
CORONARY SCISSORS, 25°, 10 MM, 18
CMKéo cắt mạch vành, 25°, 10 MM, 18 CM
90711-400-45-07
CORONARY SCISSORS, 45°, 10 MM, 18
CMKéo cắt mạch vành, 45°, 10 MM, 18 CM
90811-400-60-07
CORONARY SCISSORS, 60°, 10 MM, 18
CMKéo cắt mạch vành, 60°, 10 MM, 18 CM
90911-400-90-07
CORONARY SCISSORS, 90°, 10 MM, 18
CMKéo cắt mạch vành, 90°, 10 MM, 18 CM
91011-401-00-07
CORONARY SCISSORS, 125°, 10 MM,
18 CMKéo cắt mạch vành, 125°, 10 MM, 18 CM
91111-402-25-07
CORONARY SCISSORS, 25°, 7 MM, 18
CMKéo cắt mạch vành, 25°, 7 MM, 18 CM
91211-402-45-07
CORONARY SCISSORS, 45°, 7 MM, 18
CMKéo cắt mạch vành, 45°, 7 MM, 18 CM
91311-402-60-07
CORONARY SCISSORS, 60°, 7 MM, 18
CMKéo cắt mạch vành, 60°, 7 MM, 18 CM
91411-402-90-07
CORONARY SCISSORS, 90°, 7 MM, 18
CMKéo cắt mạch vành, 90°, 7 MM, 18 CM
91511-403-00-07
CORONARY SCISSORS, 125°, 7 MM, 18
CMKéo cắt mạch vành, 125°, 7 MM, 18 CM
Page 28 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
916 11-404-25-07 HM-scissors, Dietrich, fino, 25°, 18 cm Kéo cắt kẹp mạch, Dietrich, fino, 25°, 18
917 11-404-60-07 HM-scissors, Dietrich, fino, 60°, 18 cm Kéo cắt kẹp mạch, Dietrich, fino, 60°, 18
918 11-406-25-07 Scissors, Dietrich, fino, 25°, 18 cm Kéo cắt kẹp mạch, Dietrich, fino, 25°, 18
919 11-406-45-07 Scissors, Dietrich, fino, 45°, 18 cm Kéo cắt kẹp mạch, Dietrich, fino, 45°, 18
920 11-406-60-07 Scissors, Dietrich, fino, 60°, 18 cm Kéo cắt kẹp mạch, Dietrich, fino, 60°, 18
921 11-406-90-07 Scissors, Dietrich, fino, 90°, 18 cm Kéo cắt kẹp mạch, Dietrich, fino, 90°, 18
92211-407-00-07
Scissors, Dietrich, fino, 125°, 18 cmKéo cắt kẹp mạch, Dietrich, fino, 125°, 18
cm
92311-408-25-09
TI-CORONARY SCISSORS, 25°, 10 MM,
18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 25°, 10
MM, 18 CM
92411-408-45-09
TI-CORONARY SCISSORS, 45°, 10 MM,
18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 45°, 10
MM, 18 CM
92511-408-60-09
TI-CORONARY SCISSORS, 60°, 10 MM,
18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 60°, 10
MM, 18 CM
92611-408-90-09
TI-CORONARY SCISSORS, 90°, 10 MM,
18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 90°, 10
MM, 18 CM
92711-409-00-09
TI-CORONARY SCISSORS, 125°, 10
MM, 18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 125°, 10
MM, 18 CM
92811-410-25-09
TI-CORONARY SCISSORS, 25°, 7 MM,
18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 25°, 7
MM, 18 CM
92911-410-45-09
TI-CORONARY SCISSORS, 45°, 7 MM,
18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 45°, 7
MM, 18 CM
93011-410-60-09
TI-CORONARY SCISSORS, 60°, 7 MM,
18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 60°, 7
MM, 18 CM
93111-410-90-09
TI-CORONARY SCISSORS, 90°, 7 MM,
18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 90°, 7
MM, 18 CM
93211-411-00-09
TI-CORONARY SCISSORS, 125°, 7 MM,
18 CM
Kéo cắt mạch vành, cán phủ titan, 125°, 7
MM, 18 CM
933 11-412-25-07 Coronary scissors, 25°, 10 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 25°, 10 mm, rd, 18 cm
934 11-412-45-07 Coronary scissors, 45°, 10 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 45°, 10 mm, rd, 18 cm
935 11-412-60-07 Coronary scissors, 60°, 10 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 60°, 10 mm, rd, 18 cm
936 11-412-90-07 Coronary scissors, 90°, 10 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 90°, 10 mm, rd, 18 cm
937 11-413-00-07 Coronary sciss., 125°, 10 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 125°, 10 mm, rd, 18 cm
938 11-414-25-07 Coronary scissors, 25°, 7 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 25°, 7 mm, rd, 18 cm
939 11-414-45-07 Coronary scissors, 45°, 7 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 45°, 7 mm, rd, 18 cm
940 11-414-60-07 Coronary scissors, 60°, 7 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 60°, 7 mm, rd, 18 cm
941 11-414-90-07 Coronary scissors, 90°, 7 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 90°, 7 mm, rd, 18 cm
942 11-415-00-07 Coronary scissors, 125°, 7 mm, rd, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 125°, 7 mm, rd, 18 cm
94311-416-25-07
TC-Coronary sciss., 25°, 10mm, rd, 18cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, 25°, 10mm,
rd, 18cm
94411-416-45-07
TC-Coronary sciss., 45°, 10mm, rd, 18cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, 45°, 10mm,
rd, 18cm
94511-416-60-07
TC-Coronary sciss., 60°, 10mm, rd, 18cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, 60°, 10mm,
rd, 18cm
94611-416-90-07
TC-Coronary sciss., 90°, 10mm, rd, 18cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, 90°, 10mm,
rd, 18cm
Page 29 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
94711-417-00-07
TC-Coronary sciss., 125°, 10mm, rd, 18cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, 125°, 10mm,
rd, 18cm
94811-418-25-07
TC-Coronary sciss., 25°, 10mm, fl, 18cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, 25°, 10mm,
fl, 18cm
94911-418-45-07
TC-Coronary sciss., 45°, 10mm, fl, 18cmKéo mạch vành, gập góc 45°, 10 mm, cán
vàng, dài 18cm
95011-418-60-07
TC-Coronary sciss., 60°, 10mm, fl, 18cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, 60°, 10mm,
fl, 18cm
95111-418-90-07
TC-Coronary sciss., 90°, 10mm, fl, 18cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, 90°, 10mm,
fl, 18cm
95211-419-00-07
TC-Coronary sciss., 125°, 10mm, fl, 18cmKéo mạch vành, gập góc 125°, 10 mm, cán
vàng, dài 18cm
95311-419-90-07
VASCULAR SCISSORS, FAVALORO,
14.5 CMKéo cắt kẹp mạch, FAVALORO, 14.5 CM
95411-420-11-07
VASCULAR SCISSORS, BUTTON, STR.,
12 CM
Kéo kẹp mạch thẳng, dài 12 cm, 1 đầu
nhọn/1 đầu tròn
955 11-421-14-07 Vascular scissors, cvd., 14 cm Kéo kẹp mạch cong, dài 14 cm
956 11-422-15-07 Vasc. scissors, w. probe, str., 14.5 cm Kéo cắt kẹp mạch, cvd., 14 cm
957 11-423-60-07 HM-scissors, Dietrich, 60°, 18 cm Kéo Dietrich, 60°, 18 cm
958 11-425-25-07 Scissors, Dietrich, 25°, 18 cm Kéo cắt mạch vành, Dietrich, 25°, 18 cm
959 11-425-45-07 Scissors, Dietrich, 45°, 18 cm Kéo cắt mạch vành, Dietrich, 45°, 18 cm
960 11-425-60-07 Scissors, Dietrich, 60°, 18 cm Kéo cắt mạch vành, Dietrich, 60°, 18 cm
961 11-425-90-07 Scissors, Dietrich, 90°, 18 cm Kéo cắt mạch vành, Dietrich, 90°, 18 cm
962 11-426-00-07 Scissors, Dietrich, 125°, 18 cm Kéo cắt mạch vành, Dietrich, 125°, 18 cm
96311-427-45-07
TC-scissors, Dietrich, 45°, 18 cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, Dietrich, 45°,
18 cm
96411-427-60-07
TC-scissors, Dietrich, 60°, 18 cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, Dietrich, 60°,
18 cm
96511-428-00-07
TC-scissors, Dietrich, 125°, 18 cmKéo cắt mạch vành, cán vàng, Dietrich,
125°, 18 cm
966 11-429-25-07 HM-coronary scissors, 25°, 7 mm, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 25°, 7 mm, 18 cm
967 11-429-45-07 HM-coronary scissors, 45°, 7 mm, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 45°, 7 mm, 18 cm
968 11-429-60-07 HM-coronary scissors, 60°, 7 mm, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 60°, 7 mm, 18 cm
969 11-429-90-07 HM-coronary scissors, 90°, 7 mm, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 90°, 7 mm, 18 cm
970 11-430-00-07 HM-coronary scissors, 125°, 7 mm, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 125°, 7 mm, 18 cm
971 11-431-25-07 Coronary scissors, 25°, 7 mm, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 25°, 7 mm, 18 cm
972 11-431-45-07 Coronary scissors, 45°, 7 mm, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 45°, 7 mm, 18 cm
973 11-431-60-07 Coronary scissors, 60°, 7 mm, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 60°, 7 mm, 18 cm
974 11-432-00-07 Coronary scissors, 125°, 7 mm, 18 cm Kéo cắt mạch vành, 125°, 7 mm, 18 cm
97511-435-01-07
Scissors, Favaloro, 125°, 10 mm, 18 cmKéo cắt kẹp mạch, Favaloro, 125°, 10 mm,
18 cm
97611-435-02-07
HM-Scissors, Favaloro, 125°, 10 mm, 18cmKéo cắt kẹp mạch, Favaloro, 125°, 10 mm,
18cm
977 11-436-25-07 Coronary scissors, 25°, 10mm, rd, 21 cm Kéo cắt mạch vành, 25°, 10mm, rd, 21 cm
978 11-436-45-07 Coronary scissors, 45°, 10mm, rd, 21 cm Kéo cắt mạch vành, 45°, 10mm, rd, 21 cm
979 11-436-60-07 Coronary scissors, 60°, 10mm, rd, 21 cm Kéo cắt mạch vành, 60°, 10mm, rd, 21 cm
Page 30 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
980 11-436-90-07 Coronary scissors, 90°, 10mm, rd, 21 cm Kéo cắt mạch vành, 90°, 10mm, rd, 21 cm
981 11-437-00-07 Coronary scissors, 125°, 10mm, rd, 21cm Kéo cắt mạch vành, 125°, 10mm, rd, 21cm
982 11-438-25-07 Coronary sciss., 25°, 10mm, rd, 23cm Kéo cắt mạch vành, 25°, 10mm, rd, 23cm
983 11-438-45-07 Coronary sciss., 45°, 10mm, rd, 23cm Kéo cắt mạch vành, 45°, 10mm, rd, 23cm
984 11-438-60-07 Coronary sciss., 60°, 10mm, rd, 23cm Kéo cắt mạch vành, 60°, 10mm, rd, 23cm
985 11-438-90-07 Coronary sciss., 90°, 10mm, rd, 23cm Kéo cắt mạch vành, 90°, 10mm, rd, 23cm
986 11-439-00-07 Coronary sciss., 125°, 10mm, rd, 23cm Kéo cắt mạch vành, 125°, 10mm, rd, 23cm
98711-445-22-07
SCISSORS, STRULLY, BL/BL, CVD., 22
CM
Kéo phẫu tích, STRULLY, BL/tù, cong, 22
CM
988 11-446-22-07 Scissors, Strully, pd/pd, cvd., 22 cm Kéo phẫu tích, Strully, pd/pd, cong, 22 cm
98911-455-17-07
DURA SCISSORS, SCHMIDEN-
TAYLOR, 16.5 CM
Kéo phẫu tích màng não Schmieden-
Taylor, gập góc, dài 16.5 cm
99011-459-17-07
SCISSORS, TOENNIS-ADSON, CVD.,
17.5 CM
Kéo phẫu tích Toennis-Adson, cong, dài
17.5 cm
991 11-461-18-07 Scissors, Toennis, str., 18 cm Kéo phẫu tích Toennis, thẳng, dài 18 cm
992 11-462-18-07 Scissors, Toennis, cvd., 18 cm Kéo phẫu tích Toennis, cong, dài 18 cm
99311-475-23-07
SCISSORS, OLIVECRONA, KNEE
BENT, 13 CM
Kéo phẫu tích, OLIVECRONA, KNEE
BENT, 13 CM
994 11-480-19-07 Cartilage scissors, McIndoe, 18.5 cm Kéo cắt sụn, McIndoe, 18.5 cm
99511-495-17-07
SCISSORS, DEAN, ANGLED UPW., 17.5
CM
Kéo phẫu tích DEAN, gập góc hướng lên,
17.5 cm
99611-497-17-07
SCISSORS, DEAN, SERR., ANG. UP.,
17.5 CM
Kéo phẫu tích DEAN, lưỡi răng cưa, gập
góc hướng lên, 17.5 cm
99711-499-19-07
TONSIL SCISSORS, GOOD, CVD., 19.5
CMKéo cắt amiđan, GOOD, cong, 19.5 cm
99811-503-15-07
TC-NASAL SCISSORS, FOMON, CVD.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích mũi cán vàng, FOMON,
cong, 14.5 CM
99911-505-16-07
TC-NASAL SCISSORS, FOMON, CVD.,
16 CM
Kéo phẫu tích mũi cán vàng, FOMON,
cong, 16 CM
100011-507-15-07
NASAL SCISSORS, FOMON, KNEE
BENT, 14 CM
Kéo phẫu tích mũi, FOMON, KNEE BENT,
14 CM
1001 11-509-16-07 NASAL SCISSORS, COTTLE, 15.5 CM Kéo phẫu tích mũi, COTTLE, 15.5 CM
1002 11-511-18-07 NASAL SCISSORS, HEYMANN, 18 CM Kéo phẫu tích mũi, HEYMANN, 18 CM
100311-513-18-07
NASAL SCISSORS, HEYMANN, SERR.,
18 CM
Kéo cắt mũi Heymann, lưỡi răng cưa, dài 18
cm
100411-517-11-07
SCISSORS, CONVERSE, BL/BL, 10.5 CMKéo phẫu tích, CONVERSE, BL/tù, 10.5
CM
100511-519-11-07
SCISSORS, CONVERSE, SH/SH, 10.5
CM
Kéo phẫu tích, CONVERSE, SH/nhọn, 10.5
CM
100611-531-18-07
EPISIOTOMY SCISSORS, WALDMANN,
18 CMKéo rạch âm hộ Waldmann, dài 18cm
100711-535-14-07
PERINEUM SCISS., BRAUN-STADLER,
14.5 CM
Kéo cắt tầng sinh môn, BRAUN-
STADLER, 14.5 CM
100811-537-22-07
PERINEUM SCISS., BRAUN-STADLER,
22 CM
Kéo cắt tầng sinh môn, BRAUN-
STADLER, 22 CM
Page 31 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
100911-545-10-07
UMBILICAL SCISSORS, US TYPE, 10.5
CMKéo cắt dây rốn, Mod. USA, 105mm
101011-547-16-07
UMBILICAL SCISSORS,
SCHUHMACHER, 15.5 CM
Kéo cắt dây rốn, SCHUHMACHER, 15.5
CM
1011 11-551-16-07 UMBILICAL SCISSORS, BUSCH, 16 CM Kéo cắt dây rốn, BUSCH, 16 CM
101211-553-16-07
UMBILICAL SCISSORS, BUSCH, SERR.,
16 CM
Kéo cắt dây rốn, BUSCH, lưỡi răng cưa, 16
CM
101311-566-13-07
SCISSORS, GOLDM.-FOX, STR., SERR.,
13 CM
Kéo phẫu tích Goldman-Fox, thẳng, lưỡi
răng cưa, dài 13 cm
101411-567-13-07
SCISSORS, GOLDM.-FOX, CVD., SERR.,
13 CM
Kéo phẫu tích Goldman-Fox, cong, lưỡi
răng cưa, dài 13 cm
101511-570-12-07
SCISSORS, WAGNER, SH/SH, STR., 12
CM
Kéo phẫu tích, WAGNER, SH/nhọn, thẳng,
12 CM
101611-571-12-07
SCISSORS, WAGNER, SH/SH, CVD., 12
CM
Kéo phẫu tích, WAGNER, SH/nhọn, cong,
12 CM
101711-580-12-07
SCISSORS, DELICATE, BL/BL, STR., 12
CMKéo phẫu tích, mảnh, tù/tù, thẳng, dài 12 cm
101811-582-12-07
SCISSORS, DELICATE, SH/BL, STR., 12
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/tù, thẳng, dài 12
cm
101911-584-12-07
SCISSORS, DELICATE, SH/SH, STR., 12
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/nhọn, thẳng, dài
12 cm
102011-585-12-07
SCISSORS, DELICATE, BL/BL, CVD., 12
CMKéo phẫu tích, mảnh, tù/tù, cong, dài 12 cm
102111-587-12-07
SCISSORS, DELICATE, SH/BL, CVD., 12
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/tù, cong, dài 12
cm
102211-589-12-07
SCISSORS, DELICATE, SH/SH, CVD., 12
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/nhọn, cong, dài
12 cm
102311-593-11-07
GUM SCISSORS, S-SHAPE, 11.5 CMKéo cắt lợi, hình chữ S, lưỡi răng cưa, dài
11.5 cm
102411-594-11-07
SCISSORS, DELICATE, BL/BL, STR.,
11.5 CM
Kéo phẫu tích, mảnh, tù/tù, thẳng, dài 11.5
cm
102511-595-11-07
SCISSORS, DELICATE, BL/BL, CVD.,
11.5 CM
Kéo phẫu tích, mảnh, tù/tù, cong, dài 11.5
cm
102611-605-16-07
SCISSORS, LOCKLIN, ANGLED, SERR.,
16 CM
Kéo cắt lợi, gập góc, lưỡi răng cưa, dài 16
cm
102711-607-16-07
SCISSORS, LOCKLIN, CVD., SERR., 16
CMKéo cắt lợi, cong, lưỡi răng cưa, dài 16 cm
102811-618-08-07
SCISSORS, DELICATE, SH/SH, STR., 9
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/nhọn, thẳng, dài
9cm
102911-619-08-07
SCISSORS, DELICATE, SH/SH, CVD., 9
CM
Kéo phẫu tích, mảnh, nhọn/nhọn, cong, dài
9cm
1030 11-620-09-07 IRIS SCISSORS, SH/SH, STR., 9 CM Kéo iris, SH/nhọn, thẳng, 9 CM
1031 11-620-10-07 IRIS SCISSORS, SH/SH, STR., 10.5 CM Kéo kết mạc thẳng nhọn, dài 10,5 cm
1032 11-621-09-07 IRIS SCISSORS, SH/SH, CVD., 9 CM Kéo mắt, nhọn/nhọn, cong, 9cm
1033 11-621-10-07 IRIS SCISSORS, SH/SH, CVD., 10.5 CM Kéo kết mạc cong nhọn, dài 10,5 cm
Page 32 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
103411-622-10-07
IRIS SCISSORS, SH/SH, FLAT, STR.,10.5
CMKéo iris, SH/nhọn, FLAT, thẳng,10.5 CM
103511-624-09-07
IRIS SCISSORS, BONN, BL/BL, STR., 9
CMKéo iris, BONN, BL/tù, thẳng, 9 CM
103611-625-09-07
IRIS SCISSORS, BONN, BL/BL, CVD., 9
CMKéo iris, BONN, BL/tù, cong, 9 CM
103711-630-11-07
IRIS SCISSORS, SH/SH, STR., 11.5 CMKéo phẫu tích Iris, nhọn/nhọn, thẳng, dài
11.5 cm
103811-631-11-07
IRIS SCISSORS, SH/SH, CVD., 11.5 CMKéo phẫu tích Iris, nhọn/nhọn, cong, dài
11.5 cm
103911-633-11-07
IRIS SCISSORS, SH/SH, CVD. DOWN,
11.5 CM
Kéo phẫu tích Iris, nhọn/nhọn, cong hướng
xuống, dài 11.5 cm
104011-635-11-07
IRIS SCISSORS, SH/SH, ANGLED , 11.5
CM
Kéo phẫu tích Iris, nhọn/nhọn, gập góc, dài
11.5 cm
1041 11-637-10-07 Scissors, Graefe, 10 cm Kéo phẫu tích, Graefe, dài 10 cm
104211-640-12-07
IRIS SCISSORS, SH/SH, STR., 12.5 CMKéo phẫu tích Iris, nhọn/nhọn, thẳng, dài
12.5 cm
104311-641-12-07
IRIS SCISSORS, SH/SH, CVD., 12.5 CMKéo phẫu tích Iris, nhọn/nhọn, cong, dài
12.5 cm
104411-650-14-07
SC Scissors, chir., sh/bl, str., 14.5 cmKéo phẫu tích siêu sắc, nhọn/tù, thẳng, dài
14.5 cm
104511-651-14-07
SC Scissors, chir., sh/bl, cvd., 14.5 cmKéo phẫu tích siêu sắc, nhọn/tù, cong, dài
14.5 cm
104611-652-14-07
SC Scissors, Mayo, str., 14,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo, tù/tù, thẳng,
dài 14.5 cm
104711-652-17-07
SC Scissors, Mayo, str., 17 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo, tù/tù, thẳng,
dài 17 cm
104811-652-23-07
SC Scissors, Mayo, str., 23,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo, tù/tù, thẳng,
dài 23.5 cm
104911-653-14-07
SC Scissors, Mayo, cvd., 14,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo, tù/tù, cong,
dài 14.5 cm
105011-653-17-07
SC Scissors, Mayo, cvd., 17 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo, tù/tù, cong,
dài 17 cm
105111-653-23-07
SC Scissors, Mayo, cvd., 23,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo, tù/tù, cong,
dài 23.5 cm
105211-654-15-07
SC Scissors, Mayo-Stille, str., 15 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo-Stille, tù/tù,
thẳng, dài 15 cm
105311-654-17-07
SC Scissors, Mayo-Stille, str., 17 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo-Stille, tù/tù,
thẳng, dài 17 cm
105411-655-15-07
SC Scissors, Mayo-Stille, cvd., 15 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo-Stille, tù/tù,
cong, dài 15 cm
105511-655-17-07
SC Scissors, Mayo-Stille, cvd., 17 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Mayo-Stille, tù/tù,
cong, dài 17 cm
105611-656-16-07
SC Scissors, Kelly, str., 16 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Kelly, nhọn/nhọn,
thẳng, dài 16 cm
Page 33 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
105711-657-16-07
SC Scissors, Kelly, cvd., 16 cmKéo phẫu tích siêu sắc, Kelly, nhọn/nhọn,
cong, dài 16 cm
105811-658-11-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.str. 11,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, thẳng,
tù/tù, dài 11.5 cm
105911-658-14-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.str. 14,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, thẳng,
tù/tù, dài 14.5 cm
106011-659-11-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.cvd. 11,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, cong,
tù/tù, dài 11.5 cm
106111-659-14-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.cvd. 14,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, cong,
tù/tù, dài 14.5 cm
106211-660-18-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.str. 18 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, thẳng,
tù/tù, dài 18 cm
106311-660-20-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.str. 20,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, thẳng,
tù/tù, dài 20.5 cm
106411-660-23-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.str. 23 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, thẳng,
tù/tù, dài 23 cm
106511-660-26-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.str. 26 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, thẳng,
tù/tù, dài 26 cm
106611-660-28-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.str. 28,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, thẳng,
tù/tù, dài 28.5 cm
106711-660-31-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.str. 31 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, thẳng,
tù/tù, dài 31 cm
106811-661-18-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.cvd. 18 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, cong,
tù/tù, dài 18 cm
106911-661-20-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.cvd. 20,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, cong,
tù/tù, dài 20.5 cm
107011-661-23-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.cvd. 23 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, cong,
tù/tù, dài 23 cm
107111-661-26-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.cvd. 26 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, cong,
tù/tù, dài 26 cm
107211-661-28-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.cvd. 28,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, cong,
tù/tù, dài 28.5 cm
107311-661-31-07
SC-Dissect.Scissors,Metzenb.cvd. 31 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum, cong,
tù/tù, dài 31 cm
107411-662-10-07
SC-Diss.Scissors,Lexer-Baby, str., 10 cmKéo phẫu tích siêu sắc Lexer-Baby, thẳng,
tù/tù, dài 10 cm
107511-662-16-07
SC-Dissect.Scissors, Lexer, str., 16 cmKéo phẫu tích siêu sắc Lexer, thẳng, tù/tù,
dài 16 cm
107611-663-10-07
SC-Diss.Scissors,Lexer-Baby, cvd., 10 cmKéo phẫu tích siêu sắc Lexer-Baby, cong,
tù/tù, dài 10 cm
107711-663-16-07
SC-Dissect.Scissors, Lexer, cvd., 16 cmKéo phẫu tích siêu sắc Lexer, cong, tù/tù,
dài 16 cm
107811-665-14-07
SC-Diss.Scissors, Metz.fine,cvd,14,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum-Fino,
mảnh, cong, tù/tù, dài 14.5 cm
107911-665-18-07
SC-Diss.Scissors, Metz.fine,cvd, 18cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum-Fino,
mảnh, cong, tù/tù, dài 18 cm
Page 34 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
108011-665-20-07
SC-Diss.Scissors, Metz.fine,cvd, 20,5cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum-Fino,
mảnh, cong, tù/tù, dài 20.5 cm
108111-665-23-07
SC-Diss.Scissors, Metz.fine,cvd, 23cmKéo phẫu tích siêu sắc Metzenbaum-Fino,
mảnh, cong, tù/tù, dài 23 cm
108211-666-14-07
SC-Scissors, Joseph, sh/sh, str., 14,5cmKéo phẫu tích siêu sắc, Joseph, nhọn/nhọn,
thẳng, dài 14.5 cm
108311-667-14-07
SC-Scissors, Joseph, sh/sh, cvc., 14,5cmKéo phẫu tích siêu sắc, Joseph, nhọn/nhọn,
cong, dài 14.5 cm
108411-669-12-07
SC-Dissect.Scissors, Kilner, cvd., 12 cmKéo phẫu tích siêu sắc Kilner, cong, tù/tù,
dài 12 cm
108511-669-15-07
SC-Dissect.Scissors, Kilner, cvd., 15 cmKéo phẫu tích siêu sắc Kilner, cong, tù/tù,
dài 15 cm
108611-671-15-07
SC-Scissors, Reynolds, cvd., 15,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Reynolds, cong,
nhọn/nhọn, dài 15.5 cm
108711-671-18-07
SC-Scissors, Reynolds, cvd., 18 cmKéo phẫu tích siêu sắc Reynolds, cong,
nhọn/nhọn, dài 18 cm
108811-672-11-07
SC-Iris Scissors, sh/sh, str., 11,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Iris, thẳng,
nhọn/nhọn, dài 11.5 cm
108911-673-11-07
SC-Iris Scissors, sh/sh, cvd., 11,5 cmKéo phẫu tích siêu sắc Iris, cong,
nhọn/nhọn, dài 11.5 cm
109011-674-10-07
SC-Scissors, Stevens, sh/sh, str.,10,5cmKéo phẫu tích siêu sắc Stevens, thẳng,
nhọn/nhọn, dài 10.5 cm
109111-675-10-07
SC-Scissors, Stevens, sh/sh, cvd.,10,5cmKéo phẫu tích siêu sắc Stevens, cong,
nhọn/nhọn, dài 10.5 cm
109211-676-10-07
SC-Scissors, Stevens, bl/bl, str.,10,5cmKéo phẫu tích siêu sắc Stevens, thẳng, tù/tù,
dài 10.5 cm
109311-677-10-07
SC-Scissors, Stevens, bl/bl, cvd.,10,5cmKéo phẫu tích siêu sắc Stevens, cong, tù/tù,
dài 10.5 cm
109411-680-11-07
TENOTOMY SCISSORS, SH/SH, STR.,
11 CMKéo cắt gân nhọn/nhọn, thẳng, dài 11 cm
109511-681-11-07
TENOTOMY SCISSORS, SH/SH, CVD.,
11 CMKéo cắt gân nhọn/nhọn, cong, dài 11 cm
109611-682-11-07
TENOTOMY SCISSORS, BL/BL, STR.,
11 CMKéo cắt gân, thẳng, tù/tù, dài 11cm
109711-683-11-07
TENOTOMY SCISSORS, BL/BL, CVD.,
11 CMKéo cắt gân, cong, tù/tù, dài 11cm
109811-690-11-07
STRABISMUS SCISS., BL/BL, STR., 11.5
CM
Kéo phẫu tích mắt lác, thẳng, mũi tù/tù, dài
11.5 cm
109911-691-11-07
STRABISMUS SCISS., BL/BL, CVD.,
11.5 CM
Kéo phẫu tích mắt lác, cong, mũi tù/tù, dài
11.5 cm
110011-700-00-07
MICRO SCISSORS, SH/SH, STR., 9 MM,
15 CMKéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 9 MM, 15 CM
110111-700-01-07
MICRO SCISSORS, SH/SH, STR., 9 MM,
15 CMKéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 9 MM, 15 CM
110211-700-02-07
MICRO SCISSORS, SH/SH, STR., 9 MM,
15 CMKéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 9 MM, 15 CM
Page 35 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
110311-700-03-07
MICRO SCISSORS, SH/SH, STR., 9 MM,
15 CMKéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 9 MM, 15 CM
110411-700-04-07
MICRO SCISS., SH/SH, STR., 14 MM, 15
CM
Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 14 MM, 15
CM
110511-700-05-07
MICRO SCISS., SH/SH, STR., 14 MM, 15
CM
Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 14 MM, 15
CM
110611-700-06-07
MICRO SCISS., SH/SH, STR., 14 MM, 15
CM
Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 14 MM, 15
CM
110711-700-07-07
MICRO SCISS., SH/SH, STR., 14 MM, 15
CM
Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 14 MM, 15
CM
110811-701-00-07
MICRO SCISSORS, BL/BL, STR., 9 MM,
15 CMKéo vi phẫu, BL/tù, STR., 9 MM, 15 CM
110911-701-01-07
MICRO SCISSORS, BL/BL, STR., 9 MM,
15 CM
Kéo vi phẫu, tù/tù, thẳng, lưỡi khoảng
9mm, dài 15cm
111011-701-02-07
MICRO SCISSORS, BL/BL, STR., 9 MM,
15 CM
Kéo phẫu tích vi phẫu, tù/tù, thẳng, 9 mm,
dài 15cm
111111-701-03-07
MICRO SCISSORS, BL/BL, STR., 9 MM,
15 CM
Kéo phẫu tích vi phẫu, tù/tù, thẳng, 9 mm,
dài 15cm
111211-701-04-07
Micro sciss., bl/bl, cvd., 14 mm, 15 cmKéo phẫu tích vi phẫu, tù/tù, thẳng, 9 mm,
dài 15cm
1113 11-701-05-07 Micro sciss., bl/bl, cvd., 14 mm, 15 cm Kéo vi phẫu, BL/tù, CVD., 14 MM, 15 CM
1114 11-701-06-07 Micro sciss., bl/bl, cvd., 14 mm, 15 cm Kéo vi phẫu, BL/tù, CVD., 14 MM, 15 CM
1115 11-701-07-07 Micro sciss., bl/bl, cvd., 14 mm, 15 cm Kéo vi phẫu, BL/tù, CVD., 14 MM, 15 CM
111611-705-11-07
ENUCLEATION SCISSORS, CVD., 11.5
CMKéo tách nhân, cong, 11.5 CM
1117 11-710-15-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 15 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 15 CM
1118 11-710-18-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 18 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 18 CM
1119 11-710-19-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 18 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 18 CM
1120 11-710-21-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 21 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 21 CM
1121 11-710-23-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 23 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 23 CM
1122 11-711-15-07 MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 15 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, CVD., 15 CM
1123 11-711-18-07 MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 18 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, CVD., 18 CM
1124 11-711-19-07 MICRO SCISS., BL/BL, CVD., 18 CM Kéo vi phẫu, BL/tù, CVD., 18 CM
1125 11-711-20-07 MICRO SCISS., BL/BL, CVD., 18 CM Kéo vi phẫu, BL/tù, CVD., 18 CM
1126 11-711-21-07 MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 21 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, CVD., 21 CM
1127 11-711-23-07 MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 23 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, CVD., 23 CM
1128 11-712-15-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 15 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 15 CM
1129 11-712-18-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 18 CM Kéo vi phẫu đầu nhọn/nhọn, thẳng, dài
1130 11-712-19-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 18 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 18 CM
1131 11-712-21-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 21 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 21 CM
1132 11-712-23-07 MICRO SCISS., SH/SH, STR., 23 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, STR., 23 CM
113311-713-15-07
MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 15 CMKéo vi phẫu, đầu nhọn/nhọn, cong, 10mm,
dài 15cm
1134 11-713-18-07 MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 18 CM Kéo vi phẫu, đầu nhọn/nhọn, cong, dài
1135 11-713-19-07 MICRO SCISS., BL/BL, CVD., 18 CM Kéo vi phẫu, BL/tù, CVD., 18 CM
1136 11-713-20-07 Micro sciss., bl/bl, cvd., 18 cm Kéo vi phẫu, SH/nhọn, CVD., 18 CM
Page 36 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
1137 11-713-21-07 MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 21 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, CVD., 21 CM
1138 11-713-23-07 MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 23 CM Kéo vi phẫu, SH/nhọn, CVD., 23 CM
113911-716-15-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, STR., 15 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, STR.,
15 CM
114011-716-18-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, STR., 18 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, STR.,
18 CM
114111-716-21-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, STR., 21 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, STR.,
21 CM
114211-717-15-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 15 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, CVD.,
15 CM
114311-717-18-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 18 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, CVD.,
18 CM
114411-717-21-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 21 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, CVD.,
21 CM
114511-718-15-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, STR., 15 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, STR.,
15 CM
114611-718-18-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, STR., 18 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, STR.,
18 CM
114711-718-21-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, STR., 21 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, STR.,
21 CM
114811-719-15-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 15 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, CVD.,
15 CM
114911-719-18-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 18 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, CVD.,
18 CM
115011-719-21-09
TI-MICRO SCISS., SH/SH, CVD., 21 CMKéo vi phẫu, cán phủ titan, SH/nhọn, CVD.,
21 CM
115111-732-23-07
MICRO SCISSORS, BAYON., STR., 20.5
CMKéo vi phẫu, hình lê, thẳng, dài 20.5 cm
115211-733-23-07
MICRO SCISSORS, BAYON., CVD., 20
CMKéo vi phẫu, hình lê, cong, dài 20.5 cm
115311-734-23-07
MICRO SCISSORS, BAYON., STR., 20.5
CMKéo vi phẫu, hình lê, thẳng, dài 20.5 cm
115411-735-23-07
MICRO SCISSORS, BAYON., CVD., 20
CMKéo vi phẫu, hình lê, cong, dài 20 cm
115511-740-11-07
STRABISMUS SCISSORS, STR., 11.5
CMKéo phẫu tích mắt lác, thẳng, 11.5 CM
115611-741-11-07
STRABISMUS SCISSORS, CVD., 11.5
CMKéo phẫu tích mắt lác, cong, 11.5 CM
115711-748-19-07
MICRO SCISSORS, BAYON., STR., 20
CMKéo vi phẫu, hình lê, thẳng, dài 20 cm
115811-749-19-07
MICRO SCISSORS, BAYON., CVD., 18
CMKéo vi phẫu, hình lê, cong, dài 18 cm
115911-750-19-07
MICRO SCISSORS, BAYON., STR., 19
CMKéo vi phẫu, hình lê, thẳng, dài 19 cm
116011-751-19-07
MICRO SCISSORS, BAYON., UPW., 18.5
CM
Kéo vi phẫu, hình lê, cong hướng lên, dài
18.5 cm
Page 37 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
116111-752-19-07
MICRO SCISSORS, BAYON., DOWNW.,
18.5 CM
Kéo vi phẫu, hình lê, cong hướng xuống, dài
18.5 cm
116211-755-11-07
MICRO SCISSORS, SH/SH, CVD., 12 CMKéo phẫu thuật vi phẫu cong nhọn, dài 12
cm
1163 11-756-12-07 MICRO SCISSORS, SH/SH, STR., 12 CM Kéo vi phẫu thẳng, đầu nhọn/nhọn, dài 12
116411-758-12-07
MICRO VEIN SCISSORS, BIEMER,
STR., 12 CM
Kéo cắt kẹp mạch vi phẫu, BIEMER, STR.,
12 CM
116511-760-09-07
MICRO SCISSORS, SH/SH, STR., 10 CMKéo phẫu tích vi phẫu, SH/nhọn, thẳng, 10
CM
116611-761-09-07
MICRO SCISSORS, SH/SH, DOWNW.,
9.5 CM
Kéo phẫu tích vi phẫu, SH/nhọn,
DOWNW., 9.5 CM
116711-776-02-07
MICRO SCISSORS BAYF CURVED, 15,5
CMKéo vi phẫu, hình lê, cong, dài 15.5 cm
116811-778-01-07
MICRO SCISSORS, BAYONET, STR.,
15.5 CMKéo vi phẫu, hình lê, thẳng, dài 15.5 cm
116911-778-02-07
MICRO SCISSORS, BAYONET, CVD.,
15.5 CMKéo vi phẫu, hình lê, cong, dài 15.5 cm
117011-782-21-07
INTESTINAL SCISSORS, W. HOOK, 21.5
CM
Kéo cắt mở ruột, một đầu thăm dò, dài
21.5cm
117111-784-09-07
CLEFT PALATE SCISSORS, STR., 9.5
CMKéo phẫu tích hở hàm ếch, thẳng, 9.5 CM
117211-784-21-07
INTESTINAL SCISSORS, BUTTON END,
21.5 CMKéo cắt ruột, dài 21.5 cm
117311-785-32-07
RECTAL SCISSORS, HEAVY CVD., 32,5
CMKéo cắt trực tràng, cong, dài 32.5 cm
117411-801-10-07
CLEFT PALATE SCISSORS, CVD., 10
CMKéo phẫu tích hở hàm ếch, cong, 10 CM
117511-809-11-07
FACE LIFT SCISS., KAYE, CVD., 11 CMKéo phẫu tích nâng mặt , KAYE, cong, 11
CM
117611-819-13-07
LIGAT. SCISSORS, NORTHBENT, CVD.,
13 CMKéo cắt chỉ Northbent, cong, dài 13 cm
117711-824-09-07
LIGATURE SCISSORS, SPENCER, STR.,
9 CM
Kéo cắt chỉ Spencer thẳng, đầu không gây
chấn thương, dài 9 cm
117811-826-13-07
LIGATURE SCISSORS, SPENCER, STR.,
13 CM
Kéo cắt chỉ Spencer thẳng, đầu không gây
chấn thương, dài 13 cm
117911-830-14-07
LIGATURE SCISSORS, BUCK, STR.,
14.5 CMKéo cắt chỉ Buck, thẳng, dài 14.5 cm
118011-830-18-07
LIGATURE SCISSORS, BUCK, STR., 18
CMKéo cắt chỉ Buck, thẳng, dài 18 cm
118111-834-14-07
LIGATURE SCISSORS, LITTAUER,
STR., 14 CMKéo cắt chỉ Littauer, thẳng, dài 14 cm
118211-840-12-07
LIGATURE SCISSORS, EISELSBERG, 12
CMKéo cắt chỉ Eiselsberg, dài 12 cm
118311-865-12-07
WIRE SCISSORS, UNIVERSAL,
ANGLED, 12 CM
Kéo cắt dây kim loại, Universal, gập góc,
dài 12 cm
Page 38 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
118411-874-10-07
WIRE SCISS., BEEBEE, SH/SH, STR., 10
CM
Kéo cắt dây kim loại, Beebee, nhọn/nhọn,
thẳng, dài 10 cm
118511-875-10-07
WIRE SCISS., BEEBEE, SH/SH, CVD., 10
CM
Kéo cắt dây kim loại, Beebee, nhọn/nhọn,
cong, dài 10 cm
118611-878-12-07
WIRE SCISSORS, SH/SH, STR., SERR.,
12 CM
Kéo cắt dây kim loại, Beebee, nhọn/nhọn,
thẳng, lưỡi răng cưa, dài 12 cm
118711-879-12-07
WIRE SCISSORS, SH/SH, CVD., SERR.,
12 CM
Kéo cắt dây kim loại, Beebee, nhọn/nhọn,
cong, lưỡi răng cưa, dài 12 cm
118811-882-18-07
HM-scissors,Lillehei-Potts,ten.,cvd,18cmKéo cắt kẹp mạch,Lillehei-
Potts,ten.,cvd,18cm
118911-886-20-07
HM-scissors, Potts-De Martell, 20°, 18CMKéo cắt kẹp mạch, Potts-De Martell, 20°,
18CM
119011-886-50-07
HM-scissors, Potts-De Martell, 50°, 18CMKéo cắt kẹp mạch, Potts-De Martell, 50°,
18CM
119111-886-90-07
HM-scissors, Potts-De Martell, 90°, 18CMKéo cắt kẹp mạch, Potts-De Martell, 90°,
18CM
119211-887-11-07
AQUILA DISSECTING SCISSORS,
CVD., 12 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, cán vàng, dài 12 cm
119311-887-18-07
AQUILA DISSECTING SCISSORS,
CVD., 18 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, cán vàng, dài 18 cm
119411-887-20-07
AQUILA DISSECT. SCISSORS, CVD.,
20.5 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, cán vàng, dài 20.5 cm
119511-887-23-07
AQUILA DISSECTING-SCISSORS,
CVD., 23 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, cán vàng, dài 23 cm
119611-887-25-07
AQUILA DISSECTING-SCISSORS,
CVD., 25 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, cán vàng, dài 26 cm
119711-887-30-07
AQUILA DISSECTING-SCISSORS,
CVD., 30 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, cán vàng, dài 31 cm
119811-889-14-07
AQUILA SCISSORS, CVD., FINE, 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Aquila-Fino
siêu mảnh, lưỡi răng cưa, cán vàng, dài 14.5
1199
11-889-18-07
AQUILA SCISSORS, CVD., FINE, 18 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Aquila-Fino
siêu mảnh, cong, lưỡi răng cưa, cán vàng,
dài 18 cm
120011-893-17-07
AQUILA SCISS., CVD., EXTRA FINE,
17.5 CM
Kéo phẫu tích Toennis-Adson-Aquila, siêu
mảnh, cong, cán vàng, dài 17.5 cm
120111-895-16-07
AQUILA SCISSORS, MAYO-LEXER,
CVD., 16 CM
Kéo phẫu tích Lexer-Aquila, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng, dài 16 cm
120211-902-14-07
TC-SCISSORS, BL/BL, STR., 14.5 CMKéo phẫu tích, tù/tù, thẳng, cán vàng, dài
14.5 cm
120311-903-14-07
TC-SCISSORS, BL/BL, CVD., 14.5 CMKéo phẫu tích, tù/tù, cong, cán vàng, dài
14.5 cm
120411-904-14-07
TC-SCISSORS, SH/BL, STR., 14.5 CMKéo phẫu tích, nhọn/tù, thẳng, cán vàng, dài
14.5 cm
120511-905-14-07
TC-SCISSORS, SH/BL, CVD., 14.5 CMKéo phẫu tích, nhọn/tù, cong, cán vàng, dài
14.5 cm
Page 39 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
120611-906-14-07
TC-SCISSORS, SH/SH, STR., 14.5 CMKéo phẫu tích, nhọn/nhọn, thẳng, cán vàng,
dài 14.5 cm
120711-907-14-07
TC-SCISSORS, SH/SH, CVD., 14.5 CMKéo phẫu tích, nhọn/nhọn, cong, cán vàng,
dài 14.5 cm
120811-910-14-07
TC-SCISSORS, MAYO, STR., 14.5 CMKéo phẫu tich Mayo, thẳng, tù/tù, cán vàng,
dài 14.5 cm
120911-910-17-07
TC-SCISSORS, MAYO, STR., 17 CMKéo phẫu tich Mayo, thẳng, tù/tù, cán vàng,
dài 17 cm
121011-910-23-07
TC-SCISSORS, MAYO, STR., 23 CMKéo phẫu tich Mayo, thẳng, tù/tù, cán vàng,
dài 23 cm
121111-911-14-07
TC-SCISSORS, MAYO, CVD., 14.5 CMKéo phẫu tich Mayo, cong, tù/tù, cán vàng,
dài 14.5 cm
121211-911-17-07
TC-SCISSORS, MAYO, CVD., 17 CMKéo phẫu tich Mayo, cong, tù/tù, cán vàng,
dài 17 cm
121311-911-23-07
TC-SCISSORS, MAYO, CVD., 23 CMKéo phẫu tich Mayo, cong, tù/tù, cán vàng,
dài 23 cm
121411-914-11-07
TC-Dissect. Scissors,cvd,toothed,11,5 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, mảnh, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng đen, dài 11.5 cm
121511-914-14-07
TC-Ligature sciss., cvd., serr., 14,5 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, mảnh, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng đen, dài 14.5 cm
121611-914-18-07
TC-Ligature sciss., cvd., serr., 18 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, mảnh, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng đen, dài 18 cm
121711-914-20-07
TC-Ligature sciss., cvd., serr., 20,5 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, mảnh, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng đen, dài 20.5 cm
121811-914-23-07
TC-Ligature sciss., cvd., serr., 23 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, mảnh, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng đen, dài 23 cm
121911-914-25-07
TC-Ligature sciss., cvd., serr., 25 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, mảnh, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng đen, dài 25 cm
122011-914-30-07
TC-Ligature sciss., cvd., serr., 30 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, mảnh, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng đen, dài 30 cm
122111-915-14-07
TC-Ligature sciss., cvd., serr., 14,5 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, cong, lưỡi răng
cưa, cán vàng đen, dài 14.5 cm
122211-915-17-07
TC-Ligature sciss., cvd., serr., 17 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, cong, lưỡi răng
cưa, cán vàng đen, dài 17 cm
122311-915-23-07
TC-Ligature sciss., cvd., serr., 23 cmKéo cắt chỉ sợi tổng hợp, cong, lưỡi răng
cưa, cán vàng đen, dài 23 cm
122411-917-11-07
TCC BLACKLINE DISS. SCISS., CVD.,
12 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, màu đen, dài 11.5 cm
122511-917-18-07
TCC BLACKLINE DISS. SCISS., CVD.,
18 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, màu đen, dài 18 cm
122611-917-20-07
TCC BLACKLINE DISS. SCISS., CVD.,
20.5CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, màu đen, dài 20.5 cm
122711-917-23-07
TCC BLACKLINE DISS. SCISS., CVD.,
23 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, màu đen, dài 23 cm
122811-917-25-07
TCC BLACKLINE DISS. SCISS., CVD.,
25 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, màu đen, dài 26 cm
Page 40 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
122911-917-30-07
TCC BLACKLINE DISS. SCISS., CVD.,
30 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum Aquila, cong,
lưỡi răng cưa, màu đen, dài 31 cm
123011-919-14-07
TCC BLACKLINE DISS. SCISS., CVD.,
14.5CM
Kéo phẫu tích Toennis-Adson, siêu mảnh,
cong, màu đen, dài 14.5 cm
123111-919-18-07
TCC BLACKLINE DISS. SCISS., CVD.,
18 CM
Kéo phẫu tích Toennis-Adson, siêu mảnh,
cong, màu đen, dài 14.5 cm
123211-921-17-07
TCC-BLACKLINE SCISS., FINE, CVD.,
17 CM
Kéo phẫu tích Toennis-Adson, siêu mảnh,
cong, màu đen, dài 17.5 cm
123311-923-16-07
TCC-BLACKLINE DISS. SCISS., CVD.,
16 CM
Kéo phẫu tích Lexer, cong, lưỡi răng cưa,
màu đen, dài 16 cm
123411-925-20-07
TCC-BLACKLINE UTERINE SCISS.,
CVD., 20CM
Kéo phẫu tích Sims, cong, lưỡi răng cưa,
màu đen, dài 20 cm
123511-925-23-07
TCC-BLACKLINE UTERINE SCISS.,
CVD., 23CM
Kéo phẫu tích Sims, cong, lưỡi răng cưa,
màu đen, dài 23 cm
123611-927-22-07
TCC-BLACKLINE HYST.-SCISS.,
S.CVD., 22CM
Kéo cắt tử cung TCC-blackline, lưỡi răng
cưa, cong, dài 22cm
123711-927-23-07
TCC-BLACKLINE HYST.-SCISS., CVD.,
23 CM
Kéo cắt tử cung TCC-blackline, lưỡi răng
cưa, cong, dài 23cm
123811-930-15-07
TC-SCISSORS, MAYO-STILLE, STR.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, tù/tù, cán
vàng, dài 14.5 cm
123911-930-17-07
TC-SCISSORS, MAYO-STILLE, STR., 17
CM
Kéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, tù/tù, cán
vàng, dài 17 cm
124011-931-15-07
TC-SCISSORS, MAYO-STILLE, CVD.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, tù/tù, cán
vàng, dài 14.5 cm
124111-931-17-07
TC-SCISSORS, MAYO-STILLE, CVD., 17
CM
Kéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, tù/tù, cán
vàng, dài 17 cm
124211-936-11-07
TC-DISSECTING SCISSORS, STR., 11.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
thẳng, dài 11.5cm
124311-937-11-07
TC-DISSECTING SCISSORS, CVD., 11.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
cong, dài 11.5cm
124411-938-14-07
TC-DISSECTING SCISSORS, STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
thẳng, dài 14.5cm
124511-939-14-07
TC-DISSECTING SCISSORS, CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
cong, dài 14.5cm
124611-942-18-07
TC-DISSECTING SCISSORS, STR., 18
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
thẳng, dài 18cm
124711-942-20-07
TC-DISSECTING SCISSORS, STR., 20.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
thẳng, dài 20.5cm
124811-942-23-07
TC-DISSECTING SCISSORS, STR., 23
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
thẳng, dài 23cm
124911-942-25-07
TC-DISSECTING SCISSORS, STR., 26
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
thẳng, dài 26cm
125011-942-28-07
TC-DISSECTING SCISSORS, STR., 28.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
thẳng, dài 28.5cm
125111-942-30-07
TC-DISSECTING SCISSORS, STR., 31
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
thẳng, dài 31cm
Page 41 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
125211-943-18-07
TC-DISSECTING SCISSORS, CVD., 17.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
cong, dài 18cm
125311-943-20-07
TC-DISSECTING SCISSORS, CVD., 20.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
cong, dài 20.5cm
125411-943-23-07
TC-DISSECTING SCISSORS, CVD., 23
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
cong, dài 23cm
125511-943-25-07
TC-DISSECTING SCISSORS, CVD., 26
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
cong, dài 26cm
125611-943-28-07
TC-DISSECTING SCISSORS, CVD., 28.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
cong, dài 28.5cm
125711-943-30-07
TC-DISSECTING SCISSORS, CVD., 30
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum cán vàng, mảnh,
cong, dài 31cm
125811-945-20-07
TC-SCISSORS, METZENBAUM-
THOREK, 20 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Thorek, cán
vàng, cong, dài 20cm
125911-945-23-07
TC-SCISSORS, METZENBAUM-
THOREK, 23 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Thorek, cán
vàng, cong, dài 23cm
126011-945-28-07
TC-SCISSORS, METZENBAUM-
THOREK, 28 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Thorek, cán
vàng, cong, dài 28cm
126111-948-14-07
TC-SCISS., JOSEPH, SH/SH, STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Joseph, thẳng, nhọn/nhọn,
cán vàng, dài 14.5 cm
126211-949-14-07
TC-SCISS., JOSEPH, SH/SH, CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Joseph, cong, nhọn/nhọn, cán
vàng, dài 14.5 cm
126311-950-16-07
TC-SCISSORS, LEXER, FINE, STR., 16
CM
Kéo phẫu tích Lexer, mảnh, thẳng, tù/tù, cán
vàng, dài 16 cm
126411-950-21-07
TC-SCISSORS, LEXER, FINE, STR., 21
CM
Kéo phẫu tích Lexer, mảnh, thẳng, tù/tù, cán
vàng, dài 21 cm
126511-951-16-07
TC-SCISSORS, LEXER, FINE, CVD., 16
CM
Kéo phẫu tích Lexer, mảnh, cong, tù/tù, cán
vàng, dài 16 cm
126611-951-21-07
TC-SCISSORS, LEXER, FINE, CVD., 21
CM
Kéo phẫu tích Lexer, mảnh, cong, tù/tù, cán
vàng, dài 21 cm
126711-953-16-07
TC-SCISSORS, MAYO-LEXER, CVD., 16
CM
Kéo phẫu tích Mayo-Lexer, cán vàng, cong,
dài 16cm
126811-954-14-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
thẳng, tù/tù, cán vàng, dài 14.5cm
126911-955-14-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 14.5cm
127011-956-14-07
TC-DISS. SCISSORS, SH/SH, STR., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
thẳng, nhọn/nhọn, cán vàng, dài 14.5cm
127111-957-14-07
TC-DISS. SCISSORS, SH/SH, CVD., 14.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, nhọn/nhọn, cán vàng, dài 14.5cm
127211-960-18-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, STR., 18 CMKéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
thẳng, tù/tù, cán vàng, dài 18 cm
127311-961-18-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, CVD., 18 CMKéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 18 cm
127411-961-20-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, CVD., 20.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 20.5 cm
Page 42 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
127511-961-23-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, CVD., 23 CMKéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 23 cm
127611-961-25-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, CVD., 26 CMKéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 26 cm
127711-961-28-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, CVD., 28.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 28.5 cm
127811-962-18-07
TC-DISS. SCISSORS, SH/SH, STR., 18
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, nhọn/nhọn, cán vàng, dài 18 cm
127911-962-20-07
TC-DISS. SCISSORS, SH/SH, STR., 20
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 20 cm
128011-962-23-07
TC-Diss. scissors, sh/sh, str., 23 cmKéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 23 cm
128111-965-14-07
TC-DISS. SCISSORS, LAHEY, CVD.,
14.5 CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Lahey, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 14.5 cm
128211-965-17-07
TC-DISS. SCISS., TOENNIS, CVD., 17.5
CM
Kéo phẫu tích Toennis-Adson, mảnh, cong,
tù/tù, cán vàng, dài 17.5 cm
128311-965-20-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, CVD., 20.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 20.5 cm
128411-965-23-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, CVD., 23 CMKéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong, tù/tù, cán vàng, dài 23 cm
128511-967-18-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, S-SHAPE, 18
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong chữ S, tù/tù, cán vàng, dài 18 cm
128611-967-20-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, S-SHA., 20.5
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong chữ S, tù/tù, cán vàng, dài 20.5 cm
128711-967-23-07
TC-DISS. SCISSORS, FINE, S-SHAPE, 23
CM
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Fino, mảnh,
cong chữ S, tù/tù, cán vàng, dài 23 cm
128811-970-19-07
TC-FACE-LIFT SCISS., STR., SERR., 20
CM
Kéo phẫu tích nâng mặt cán vàng, thẳng,
lưỡi răng cưa, 20 CM
128911-970-23-07
TC-FACE-LIFT SCISS., STR., SERR., 23
CM
Kéo phẫu tích nâng mặt cán vàng, thẳng,
lưỡi răng cưa, 23 CM
129011-973-17-07
TC-FACE-LIFT SCISS., CVD., SERR., 17
CM
Kéo phẫu tích nâng mặt cán vàng, cong,
lưỡi răng cưa, 17 CM
129111-975-20-07
AQUILA UTERINE SCISS., SIMS, CVD.,
20 CM
Kéo cắt tử cung Sims Aquila, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng, dài 20 cm
129211-975-23-07
AQUILA UTERINE SCISS., SIMS, CVD.,
23 CM
Kéo cắt tử cung Sims Aquila, cong, lưỡi
răng cưa, cán vàng, dài 23 cm
129311-976-23-07
TC-UTERINE SCISSORS, SIMS, STR., 23
CM
Kéo cắt tử cung cán vàng, SIMS, thẳng, 23
CM
129411-977-23-07
TC-UTERINE SCISSORS, SIMS, CVD.,
23 CM
Kéo cắt tử cung cán vàng, SIMS, cong, 23
CM
129511-979-22-07
TC-PARAMETRIUM SCISSORS, ST.
CVD., 22 CM
Kéo cắt mô cận tử cung cán vàng, ST. cong,
22 CM
129611-979-23-07
TC-PARAMETRIUM SCISSORS, CVD.,
23 CM
Kéo cắt mô cận tử cung cán vàng, cong, 23
CM
129711-980-13-07
TC-LIGATURE SCISSORS, SH/SH, STR.,
13 CM
Kéo cắt chỉ, nhọn/nhọn, thẳng, cán vàng, dài
13 cm
Page 43 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
129811-981-13-07
TC-LIGATURE SCISSORS, SH/SH,
CVD., 13 CM
Kéo cắt chỉ, nhọn/nhọn, cong, cán vàng, dài
13 cm
129911-982-11-07
TC-IRIS SCISSORS, SH/SH, STR., 11.5
CM
Kéo phẫu tích Iris, nhọn/nhọn, thẳng, cán
vàng, dài 11.5 cm
130011-983-11-07
TC-IRIS SCISSORS, SH/SH, CVD., 11.5
CM
Kéo phẫu tích Iris, nhọn/nhọn, cong, cán
vàng, dài 11.5 cm
130111-985-25-07
TC-SCISSORS, DE BAKEY, 25°, 19 CMKéo gập góc, cán vàng, DE BAKEY, 25°,
19 CM
130211-985-45-07
TC-SCISSORS, DE BAKEY, 45°, 18.5 CMKéo gập góc, cán vàng, DE BAKEY, 45°,
18.5 CM
130311-985-60-07
TC-SCISSORS, DE BAKEY, 60°, 18 CMKéo gập góc, cán vàng, DE BAKEY, 60°,
18 CM
130411-987-25-07
TC-SCISSORS, DE BAKEY, 25°, 23 CMKéo gập góc, cán vàng, DE BAKEY, 25°,
23 CM
130511-987-45-07
TC-SCISSORS, DE BAKEY, 45°, 23 CMKéo gập góc, cán vàng, DE BAKEY, 45°,
23 CM
130611-987-60-07
TC-SCISSORS, DE BAKEY, 60°, 22 CMKéo gập góc, cán vàng, DE BAKEY, 60°,
22 CM
130711-989-11-07
TC-SCISSORS, SH/SH, ANGLED, 11 CMKéo phẫu tích Iris, nhọn/nhọn, gập góc, cán
vàng, dài 11 cm
130811-989-22-07
AQUILA PARAMETR.-SCISS., ST.
CVD., 22 CM
Kéo cắt tử cung Aquila, cong, lưỡi răng cưa,
cán vàng, dài 22 cm
130911-989-23-07
AQUILA PARAMETR.-SCISS., CVD., 23
CM
Kéo cắt tử cung Aquila, cong, lưỡi răng cưa,
cán vàng, dài 23 cm
131011-991-12-07
TC-SCISSORS, RAGNELL, CVD., 12.5
CM
Kéo phẫu tích thanh quản Ragnell, cán
vàng, cong, dài 12.5cm
131111-992-16-07
TC-SCISSORS, KELLY, SH/SH, STR., 16
CM
Kéo phẫu tích Kelly, thẳng, nhọn/nhọn, cán
vàng, dài 16cm
131211-993-16-07
TC-SCISSORS, KELLY, SH/SH, CVD., 16
CM
Kéo phẫu tích Kelly, cong, nhọn/nhọn, cán
vàng, dài 16cm
131311-994-17-07
TC-SCISSORS, DEAN, SH/SH, CVD.,
17.5 CM
Kéo cắt Amydal cán vàng, cong, đầu sắc,
dài 17.5cm
131411-995-12-07
TC-UNIVERSAL WIRE SCISS., ANG.,
12.5 CM
Kéo phẫu tích Universal cán vàng, đầu gập
góc, 12.5 cm
1315 11-997-16-07 TC-SCISSORS, LOCKLIN, CVD., 16 CM Kéo cắt lợi, Locklin, cong, dài 16 cm
131611-999-16-07
TC-SCISSORS, LOCKLIN, CVD., SERR.,
16 CM
Kéo cắt lợi, Locklin, cong, lưỡi răng cưa,
cán vàng, dài 16 cm
131712-100-10-07
DRESSING FORCEPS, 10,5 CMKẹp phẫu tích ngàm răng cưa, loại chuẩn,
dài105 mm
131812-100-11-07
DRESSING FORCEPS, 11.5 CMKẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 11.5cm
131912-100-13-07
DRESSING FORCEPS, 13 CMKẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 13cm
132012-100-14-07
DRESSING FORCEPS, 14.5 CMKẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 14.5cm
Page 44 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
132112-100-16-07
DRESSING FORCEPS, 16 CMKẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 16cm
132212-100-18-07
DRESSING FORCEPS, 18 CMKẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 18cm
132312-100-20-07
DRESSING FORCEPS, 20 CMKẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 20cm
132412-100-23-07
DRESSING FORCEPS, 23 CMKẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 23cm
132512-100-25-07
DRESSING FORCEPS, 25 CMKẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 25cm
132612-100-30-07
DRESSING FORCEPS, 30.5 CMKẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 30.5cm
132712-120-11-07
DRESSING FORCEPS, MEDIUM WIDE,
12 CM
Kẹp phẫu tích, cỡ trung bình, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 12cm
132812-120-13-07
DRESSING FORCEPS, MEDIUM WIDE,
13 CM
Kẹp phẫu tích, cỡ trung bình, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 13cm
132912-120-14-07
DRESSING FORCEPS, MEDIUM WIDE,
14.5 CM
Kẹp phẫu tích, cỡ trung bình, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 14.5cm
133012-120-16-07
DRESSING FORCEPS, MEDIUM WIDE,
16 CM
Kẹp phẫu tích thẳng, cỡ trung bình, ngàm
răng cưa, dài 16cm
133112-120-18-07
DRESSING FORCEPS, MEDIUM WIDE,
18 CM
Kẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 18cm
133212-120-20-07
DRESSING FORCEPS, MEDIUM WIDE,
20 CM
Kẹp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ trung bình,
dài 20 cm
133312-120-23-07
DRESSING FORCEPS, MEDIUM WIDE,
23 CM
Kẹp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ trung bình,
dài 23 cm
133412-120-25-07
DRESSING FORCEPS, MEDIUM WIDE,
25 CM
Kẹp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ trung bình,
dài 25 cm
133512-120-30-07
DRESSING FORCEPS, MEDIUM WIDE,
30 CM
Kẹp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ trung bình,
dài 30 cm
133612-122-13-07
Dressing forceps, medium wide, cvd.,13cmKẹp phẫu tích, cỡ trung bình, cong, ngàm
răng cưa, dài 13cm
133712-123-15-07
Dressing forceps, extra wide, 14.5 cmKẹp phẫu tích, cỡ lớn, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 14.5cm
133812-126-13-07
DRESSING FORCEPS, DELICATE, 13
CM
Kẹp phẫu tích, mảnh, thẳng, ngàm răng cưa,
dài 13cm
133912-126-14-07
DRESSING FORCEPS, DELICATE, 14.5
CM
Kẹp phẫu tích, mảnh, thẳng, ngàm răng cưa,
dài 14.5cm
134012-130-15-07
DRESSING FORCEPS, STILLE, 15 CMKẹp phẫu tích Stille, thẳng, ngàm răng cưa,
dài 15cm
134112-131-17-07
Dressing forceps, Bonney, 17 cmKẹp phẫu tích Bonney, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 17cm
134212-132-19-07
Dress. forceps, smooth, 18.5 cmKẹp phẫu tích, mảnh, thẳng, ngàm trơn, dài
18.5 cm
134312-133-20-07
Dress. forceps, Brophy, cvd., 20 cmKẹp phẫu tích Brophy, cong, ngàm răng
cưa, dài 20 cm
Page 45 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
134412-134-20-07
Dress. forceps, ang. down, 20 cmKẹp phẫu tích, gập góc, ngàm răng cưa, dài
20 cm
134512-135-13-07
Dressing forceps, Swedish type, 13 cmKẹp phẫu tích Schweden-Modell, ngàm
răng cưa, dài 13 cm
134612-135-15-07
DRESSING FORCEPS, SWEDISH TYPE,
15 CM
Kẹp phẫu tích Schweden-Modell, ngàm
răng cưa, dài 15 cm
134712-135-17-07
DRESSING FORCEPS, SWEDISH TYPE,
18 CM
Kẹp phẫu tích Schweden-Modell, ngàm
răng cưa, dài 17 cm
134812-135-20-07
DRESSING FORCEPS, SWEDISH TYPE,
20 CM
Kẹp phẫu tích Schweden-Modell, ngàm
răng cưa, dài 20 cm
134912-166-12-07
DRESSING FORCEPS, MINI-ADSON, 12
CM
Nhíp vi phẫu Adson, thẳng, ngàm răng cưa,
dài 12 cm
135012-168-12-07
DRESSING FORCEPS, ADSON, 12 CMNhíp vi phẫu Adson, thẳng, ngàm răng cưa,
dài 12 cm
135112-168-15-07
DRESSING FORCEPS, ADSON, 15 CMKẹp phẫu tích Adson, thẳng, ngàm răng cưa
thép không rỉ, dài 15cm
135212-170-15-07
DRESSING FORCEPS, MCINDOE, 15
CM
Kẹp phẫu tích McIndoe, thẳng, ngàm răng
cưa, mảnh, dài 15cm
135312-171-20-07
DRESSING FORCEPS, WAUGH, 20 CMKẹp phẫu tích Waugh, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 20 cm
135412-172-12-07
DRESSING FORCEPS, SEMKEN, 12.5
CM
Kẹp phẫu tích Semken, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 12.5 cm
135512-172-15-07
DRESSING FORCEPS, SEMKEN, 15 CMKẹp bông băng Semken, thẳng, ngàm răng
cưa, 15cm
135612-174-17-07
DRESSING FORCEPS, TAYLOR, 17 CMKẹp phẫu tích Taylor, ngàm răng cưa, dài 17
cm
135712-180-17-07
DRESSING FORCEPS, W. SCRAPER,
17.5 CM
Kẹp phẫu tích Taylor, một dầu lưỡi cạo,
ngàm răng cưa, dài 17.5 cm
135812-183-17-07
DRESSING FORCEPS, BAYON., 18.5
CM
Kẹp phẫu tích Taylor, hình lê, một dầu lưỡi
cạo, ngàm răng cưa, dài 18.5 cm
135912-184-06-07
MICRO DRESSING FORCEPS, 0.6 MM,
15.5 CMKẹp vi phẫu, 0.6mm, dài 15.5cm
136012-184-08-07
MICRO DRESSING FORCEPS, 0.8 MM,
15.5 CMKẹp vi phẫu, 0.8mm, dài 15.5cm
136112-184-10-07
MICRO DRESSING FORCEPS, 1,0MM,
15.5 CMKẹp vi phẫu, 1mm, dài 15.5cm
136212-184-18-07
ATRAUMATIC FORCEPS, STR., 17.5
CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương,
thẳng, dài 17.5 cm
136312-186-18-07
DRESSING FORCEPS, GERALD, STR.,
17.5 CM
Kẹp phẫu tích Gerald, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 17.5 cm
136412-187-18-07
DRESSING FORCEPS, GERALD, CVD.,
17 CM
Kẹp phẫu tích Gerald, cong, ngàm răng cưa,
dài 17 cm
136512-188-17-07
DRESSING FORCEPS, CUSHING, STR.,
17.5 CM
Kẹp phẫu tích Cushing, mảnh, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 17.5 cm
136612-189-17-07
DRESSING FORCEPS, CUSHING, CVD.,
17 CM
Kẹp phẫu tích Cushing, mảnh, cong, ngàm
răng cưa, dài 17 cm
Page 46 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
136712-192-18-07
DRESSING FORCEPS, POTTS-SMITH,
18 CM
Kẹp phẫu tích Potts-Smith, mảnh, thẳng, dài
18 cm
136812-192-21-07
DRESSING FORCEPS, POTTS-SMITH,
21 CM
Kẹp phẫu tích Potts-Smith, mảnh, thẳng, dài
21 cm
136912-192-25-07
DRESSING FORCEPS, POTTS-SMITH,
25 CM
Kẹp phẫu tích Potts-Smith, mảnh, thẳng, dài
25 cm
137012-192-30-07
DRESSING FORCEPS, POTTS-SMITH,
30 CM
Kẹp phẫu tích Potts-Smith, mảnh, thẳng, dài
30 cm
137112-230-17-07
TC-FORCEPS, BONNEY, 1X2 T., 17.5
CM
Kẹp mô Bonney, ngàm răng cưa, thẳng, 1 x
2 răng, cán vàng, dài 17.5 cm
137212-234-17-07
TC-FORCEPS, GERALD, 1X2 T., 17.5
CM
Kẹp mô Gerald, ngàm răng cưa, thẳng, 1 x 2
răng, cán vàng, dài 17.5 cm
137312-236-15-07
TC-FORCEPS, GILLIES, 1X2 T., 15.5 CMKẹp mô cán vàng, GILLIES, 1X2 T., 15.5
CM
137412-238-15-07
TC-DRESSING FORCEPS, MCINDOE, 15
CM
Kẹp bông băng cán vàng, MCINDOE, 15
CM
137512-240-16-07
TC-FORCEPS, SEMKEN, 1X2 T., 15.5
CM
Kẹp mô Semken, thẳng, cán vàng, 1x2 răng,
dài 15.5cm
137612-240-18-07
TC-FORCEPS, SEMKEN, 1X2 T., 17.5
CM
Kẹp mô Semken, thẳng, cán vàng, 1x2 răng,
dài 17.5cm
137712-242-16-07
TC-FORCEPS, 1X2 T., DELICATE, 15.5
CM
Kẹp mô Semken, mảnh, thẳng, cán vàng,
1x2 răng, dài 15.5cm
137812-242-18-07
TC-FORCEPS, 1X2 T., DELICATE, 17.5
CM
Kẹp mô Semken, mảnh, thẳng, cán vàng,
1x2 răng, dài 17.5cm
137912-244-12-07
TC-FORCEPS, ADSON-BROWN, SERR.,
12 CM
Kẹp mô Adson-Brown, ngàm răng cưa, cán
vàng, dài 12 cm
138012-246-12-07
TC-FORCEPS, MICRO-ADSON, 1X2 T.,
12 CM
Kẹp mô cán vàng, MICRO-ADSON, 1X2
T., 12 CM
138112-246-15-07
TC-FORCEPS, MICRO-ADSON, 1X2 T.,
15 CM
Nhíp ADSON 1 x 2 răng, mảnh, cán vàng
chất liệu Tungsten Carbide, dài 15cm
138212-250-12-07
TC-DRESSING FORCEPS, ADSON, 12
CMKẹp bông băng cán vàng, ADSON, 12 CM
138312-250-15-07
TC-DRESSING FORCEPS, ADSON, 15
CMKẹp bông băng Adson cán vàng, dài 15cm
138412-252-12-07
TC-TISSUE FORCEPS, ADSON, 1X2 T.,
12 CMKẹp mô cán vàng, ADSON, 1X2 T., 12 CM
138512-252-15-07
TC-TISSUE FORCEPS, ADSON, 1X2 T.,
15 CM
Kẹp mô Adson cán vàng, 1 x 2 răng, dài 12
cm
138612-254-17-07
TC-DRESSING FORCEPS, CUSHING,
17.5 CM
Kẹp phẫu tích Cushing, thẳng, ngàm răng
cưa, cán vàng, dài 17.5 cm
138712-255-18-07
TC-DRESS. FORCEPS, CUSHING, ANG.,
17 CM
Kẹp phẫu tích Cushing, gập góc, ngàm răng
cưa, cán vàng, dài 17 cm
138812-256-18-07
TC-FORCEPS, CUSHING-TAYLOR, 18.5
CM
Kẹp phẫu tích Cushing, hình lê, ngàm răng
cưa, cán vàng, dài 18.5 cm
138912-258-14-07
TC-Dress. forceps, Potts-Smith, 14.5 cmKẹp phẫu tích Potts-Smith, thẳng, ngàm
răng cưa, cán vàng, dài 14.5 cm
Page 47 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
139012-258-15-07
TC-DRESSING FORCEPS, POTTS-
SMITH, 16 CM
Kẹp phẫu tích Potts-Smith, thẳng, ngàm
răng cưa, cán vàng, dài 16 cm
139112-258-18-07
TC-Dress. forceps, Potts-Smith, 18.5 cmKẹp phẫu tích Potts-Smith, thẳng, ngàm
răng cưa, cán vàng, dài 18.5 cm
139212-258-20-07
TC-Dress. forceps, Potts-Smith, 20 cmKẹp phẫu tích Potts-Smith, thẳng, ngàm
răng cưa, cán vàng, dài 20 cm
139312-258-23-07
TC-Dress. forceps, Potts-Smith, 23 cmKẹp phẫu tích Potts-Smith, thẳng, ngàm
răng cưa, cán vàng, dài 23 cm
139412-258-25-07
TC-Dress. forceps, Potts-Smith, 25 cmKẹp phẫu tích Potts-Smith, thẳng, ngàm
răng cưa, cán vàng, dài 25 cm
139512-260-14-07
TC-TISSUE FCPS., OEHLER, 1X2 T.,
14.5 CM
Kẹp mổ Oehler, 1x2 răng, ngàm răng cưa,
cán vàng, dài 14.5 cm
139612-260-18-07
TC-TISSUE FORCEPS, OEHLER, 1X2 T.,
18 CM
Kẹp mổ Oehler, 1x2 răng, ngàm răng cưa,
cán vàng, dài 18 cm
139712-260-20-07
TC-TISSUE FORCEPS, OEHLER, 1X2 T.,
20 CM
Kẹp mổ Oehler, 1x2 răng, ngàm răng cưa,
cán vàng, dài 20 cm
139812-260-25-07
TC-TISSUE FORCEPS, OEHLER, 1X2 T.,
25 CM
Kẹp mổ Oehler, 1x2 răng, ngàm răng cưa,
cán vàng, dài 25 cm
139912-266-15-07
TC-DRESSING FORCEPS,
WANGENSTEEN, 15 CM
Kẹp phẫu tích Wangensteen, thẳng, ngàm
răng cưa, cán vàng, dài 15 cm
140012-266-23-07
TC-DRESSING FORCEPS,
WANGENSTEEN, 23 CM
Kẹp phẫu tích Wangensteen, thẳng, ngàm
răng cưa, cán vàng, dài 23 cm
140112-270-15-07
TC-ATR. FORCEPS, DEBAKEY, 1.5 MM,
16 CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, DEBAKEY, 1.5 MM, 16 CM
140212-270-19-07
TC-ATR. FORCEPS, DEBAKEY, 1.5 MM,
20 CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, DEBAKEY, 1.5 MM, 20 CM
140312-270-24-07
TC-ATR. FORCEPS, DEBAKEY, 1.5 MM,
24,5CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, DEBAKEY, 1.5 MM, 24,5CM
140412-272-15-07
TC-ATR. FORCEPS, DEBAKEY, 2.0 MM,
16 CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, DEBAKEY, 2.0 MM, 16 CM
140512-272-19-07
TC-ATR. FORCEPS, DEBAKEY, 2.0 MM,
20 CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, DEBAKEY, 2.0 MM, 20 CM
140612-272-24-07
TC-ATR. FORCEPS, DEBAKEY, 2.0 MM,
24.5 C
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, DEBAKEY, 2.0 MM, 24.5 C
140712-273-15-07
TC-Atraumatic forceps, 2,7 mm, 16 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, 2,7 mm, 16 cm
140812-273-19-07
TC-Atraumatic forceps, 2,7 mm, 20cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, 2,7 mm, 20cm
140912-273-24-07
TC-Atraumatic forceps, 2,7 mm, 25 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, 2,7 mm, 25 cm
141012-274-15-07
TC-Atraumatic forceps, 3,5 mm, 16 cmKẹp phẫu tích không gây chân thương cán
vàng Adson, dài 16 cm
141112-274-19-07
TC-Atraumatic forceps, 3,5 mm, 20 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
vàng, 3,5 mm, 20 cm
141212-274-24-07
TC-Atraumatic forceps, 3,5 mm, 24,5 cmKẹp phẫu tích không gây chân thương, cán
vàng Adson, dài 25 cm
Page 48 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
141312-280-16-09
Ti-atr. forceps, 1,0 mm, 16 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 1,0 mm, 16 cm
141412-280-20-09
Ti-atr. forceps, 1,0 mm, 20,5 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 1,0 mm, 20,5 cm
141512-280-24-09
Ti-atr. forceps, 1,0 mm, 24,5 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 1,0 mm, 24,5 cm
141612-282-16-09
TI-ATRAUMA-FORCEPS, 1.5 MM, 16
CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 1.5 MM, 16 CM
141712-282-20-09
TI-ATRAUMA-FORCEPS, 1.5 MM, 20.5
CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 1.5 MM, 20.5 CM
141812-282-24-09
TI-ATRAUMA-FORCEPS, 1.5 MM, 24.5
CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 1.5 MM, 24.5 CM
141912-284-16-09
TI-ATRAUMA-FORCEPS, 1.8 MM, 16
CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 1.8 MM, 16 CM
142012-284-20-09
TI-ATRAUMA-FORCEPS, 1.8 MM, 20.5
CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 1.8 MM, 20.5 CM
142112-284-24-09
TI-ATRAUMA-FORCEPS, 1.8 MM, 24.5
CM
Kẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 1.8 MM, 24.5 CM
1422
12-285-18-07
Forceps, atraum., Gerald, 1,2 mm, 18 cm
Kẹp phẫu tích Gerald, không gây chấn
thương, đường kính 1.2 mm, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 18 cm
1423
12-285-18-09
Ti.-forceps, plateau,Gerald, 1,2mm, 18cm
Kẹp phẫu tích Gerald, không gây chấn
thương, đường kính 1.2 mm, thẳng, ngàm
răng cưa, titan, dài 18 cm
1424
12-285-20-07
Forceps, atraum., Gerald, 1,2 mm, 20 cm
Kẹp phẫu tích Gerald, không gây chấn
thương, đường kính 1.2 mm, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 20 cm
1425
12-285-20-09
Ti.-forceps, plateau,Gerald, 1,2mm, 20cm
Kẹp phẫu tích Gerald, không gây chấn
thương, đường kính 1.2 mm, thẳng, ngàm
răng cưa, titan, dài 20 cm
142612-286-18-07
Ring forceps, Gerald, Ø 1,0x0,5 mm, 18cmKẹp phẫu tích Gerald, đầu tròn, đường kính
1x0.5 mm, thẳng, ngàm răng cưa, dài 18 cm
142712-286-18-09
Ti.-ring forc., Gerald, Ø1,0x0,5mm,18 cmKẹp phẫu tích đầu tròn Gerald,
Ø1,0x0,5mm, titan, dài 18 cm
142812-286-20-07
Ring forceps, Gerald, Ø 1,0x0,5 mm, 20cmKẹp phẫu tích Gerald, đầu tròn, đường kính
1x0.5 mm, thẳng, ngàm răng cưa, dài 20 cm
142912-286-20-09
Ti.-ring forc., Gerald, Ø1,0x0,5mm,20 cmKẹp phẫu tích đầu tròn Gerald,
Ø1,0x0,5mm, titan, dài 20 cm
143012-287-18-07
Forceps, plateau, Gerald, 1,0 mm, 18 cmKẹp phẫu tích Gerald, đường kính 1 mm,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 18 cm
143112-287-18-09
Ti.-forceps, plateau,Gerald, 1,0mm, 18cmKẹp phẫu tích Gerald, đường kính 1 mm,
thẳng, ngàm răng cưa, titan, dài 18 cm
143212-287-20-07
Forceps, plateau, Gerald, 1,0 mm, 20 cmKẹp phẫu tích Gerald, đường kính 1 mm,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 20 cm
143312-287-20-09
Ti.-forceps, plateau,Gerald, 1,0mm, 20cmKẹp phẫu tích Gerald, đường kính 1 mm,
thẳng, ngàm răng cưa, titan, dài 20 cm
Page 49 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
143412-288-16-09
Ti-atr. forceps, 2,8 mm, 16 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 2,8 mm, 16 cm
143512-288-20-09
Ti-atr. forceps, 2,8 mm, 20,5 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 2,8 mm, 20,5 cm
143612-288-24-09
Ti-atr. forceps, 2,8 mm, 24,5 cmKẹp phẫu tích không gây chấn thương, cán
phủ titan, 2,8 mm, 24,5 cm
1437 12-301-10-07 TISSUE FORCEPS 1X2 T, 10,5 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 10.5cm
1438 12-301-11-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., 12 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 12cm
1439 12-301-13-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., 13 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 13cm
1440 12-301-14-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., 14.5 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 14.5cm
1441 12-301-16-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., 16 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 16cm
1442 12-301-18-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., 18 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 18cm
1443 12-301-20-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., 20.5 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 20.5cm
1444 12-301-23-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., 23 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 23cm
1445 12-301-25-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., 25 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 25cm
1446 12-301-30-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., 30.5 CM Kẹp mô 1x2 răng, dài 30.5cm
1447 12-302-11-07 TISSUE FORCEPS, 2X3 T., 12 CM Kẹp mô 2x3 răng, dài 12cm
1448 12-302-13-07 TISSUE FORCEPS, 2X3 T., 13 CM Kẹp mô 2x3 răng, dài 13cm
1449 12-302-14-07 TISSUE FORCEPS, 2X3 T., 14.5 CM Kẹp mô 2x3 răng, dài 14.5cm
1450 12-302-16-07 TISSUE FORCEPS, 2X3 T., 16 CM Kẹp mô 2x3 răng, dài 16cm
1451 12-302-17-07 Tissue forceps, 2x3 t., 17 cm Kẹp mô 2x3 răng, dài 17cm
1452 12-302-18-07 TISSUE FORCEPS, 2X3 T., 18 CM Kẹp mô 2x3 răng, dài 18cm
1453 12-302-20-07 TISSUE FORCEPS, 2X3 T., 20.5 CM Kẹp mô 2x3 răng, dài 20.5cm
1454 12-302-25-07 TISSUE FORCEPS, 2X3 T., 25 CM Kẹp mô 2x3 răng, dài 25cm
1455 12-303-14-07 TISSUE FORCEPS, 3X4 T., 14.5 CM Kẹp mô 3x4 răng, dài 14.5cm
1456 12-303-16-07 TISSUE FORCEPS, 3X4 T., 16 CM Kẹp mô 3x4 răng, dài 16cm
1457 12-303-20-07 Dissecting forceps, 3x4T., 20 cm Kẹp mô 3x4 răng, dài 20cm
1458 12-304-14-07 TISSUE FORCEPS, 4X5 T., 14.5 CM Kẹp mô 4x5 răng, dài 14.5cm
1459 12-304-16-07 TISSUE FORCEPS, 4X5 T., 16 CM Kẹp mô 4x5 răng, dài 16cm
146012-321-13-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., SLIM, 13 CMKẹp mô 1x2 răng, cỡ trung bình, mảnh, dài
13cm
146112-321-14-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., SLIM, 14.5
CM
Kẹp mô 1x2 răng, cỡ trung bình, mảnh, dài
14.5cm
146212-321-16-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., SLIM, 16 CMKẹp mô 1x2 răng, cỡ trung bình, mảnh, dài
16cm
146312-321-18-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., SLIM, 18 CMKẹp mô 1x2 răng, cỡ trung bình, mảnh, dài
18cm
146412-321-20-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., SLIM, 20.5
CM
Kẹp mô 1x2 răng, cỡ trung bình, mảnh, dài
20.5cm
146512-321-23-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., SLIM, 23 CMKẹp mô 1x2 răng, cỡ trung bình, mảnh, dài
23cm
146612-321-25-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., SLIM, 25 CMKẹp mô 1x2 răng, cỡ trung bình, mảnh, dài
25cm
146712-321-30-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., SLIM, 30 CMKẹp mô 1x2 răng, cỡ trung bình, mảnh, dài
30.5cm
1468 12-323-15-07 Diss. forceps, 1x2T., slim, cvd.,14.5cm Kẹp mô 1x2 răng, mảnh, cong, dài 14.5cm
Page 50 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
146912-326-13-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., DELICATE,
13 CMKẹp mô 1x2 răng, mảnh, dài 13cm
147012-326-14-07
TISSUE FORCEPS, 1X2 T., DELIC., 14.5
CMKẹp mô 1x2 răng, mảnh, dài 14.5cm
147112-331-15-07
TISSUE FORCEPS, STILLE, 1X2 T., 15
CMKẹp mô Stille, 1x2 răng, mảnh, dài 15cm
147212-332-15-07
TISSUE FORCEPS, STILLE, 3X2 T., 15
CMKẹp mô Stille, 2x3 răng, mảnh, dài 15cm
147312-366-15-07
FORCEPS, ADLERKREUTZ, 2X3 T., 15.5
CMKẹp mô Adlerkreutz, 2x3 răng, dài 15.5cm
147412-366-20-07
FORCEPS, ADLERKREUTZ, 2X3 T., 20.5
CMKẹp mô Adlerkreutz, 2x3 răng, dài 20.5cm
147512-367-15-07
FORCEPS, ADLERKREUTZ, 4X5 T., 15.5
CMKẹp mô Adlerkreutz, 4x5 răng, dài 15.5cm
147612-367-20-07
FORCEPS, ADLERKREUTZ, 4X5 T., 20
CMKẹp mô Adlerkreutz, 4x5 răng, dài 20.5cm
147712-367-25-07
FORCEPS, ADLERKREUTZ, 4X5 T., 25
CMKẹp mô Adlerkreutz, 4x5 răng, dài 25cm
147812-368-12-07
TISSUE FORCEPS, ADSON, 1X2 T., 12
CMKẹp mô Adson, 1x2 răng, dài 12cm
1479 12-368-15-07 Diss. forceps, Adson, 1x2 T., 15 cm Kẹp mô Adson, 1 x 2 răng, dài 15 cm
1480 12-370-15-07 Diss. forceps, Gillies, 1x2 T., 15,5 cm Kẹp phẫu tích Gillies, 1x2 răng, dài 15,5cm
1481 12-371-20-07 Diss. forceps, Waugh, 1x2 T., 20 cm Kẹp mô Waugh, 1x2 răng, dài 20cm
1482 12-371-25-07 Dissecting forceps, Waugh, 1x2 t., 25 cm Kẹp mô Waugh, 1x2 răng, dài 25cm
1483 12-372-12-07 Diss. forceps, Semken, 1x2 T., 12.5 cm Kẹp mô Semken, 1x2 răng, dài 12.5cm
1484 12-372-15-07 Diss. forceps, Semken, 1x2 T., 15 cm Kẹp mô Semken, 1x2 răng, dài 15cm
1485 12-373-20-07 Diss. forceps, Brophy, 1x2 T., 20 cm Kẹp mô Brophy, 1x2 răng, dài 20cm
1486 12-374-17-07 Diss. forceps, Taylor, 1x2 T., 17.5 cm Kẹp mô Taylor, 1x2 răng, dài 17,5 cm
1487 12-380-17-07 Diss. forceps, Taylor, 1x2 T., 17 cm Kẹp mô Taylor, 1x2 răng, dài 17 cm
1488 12-383-17-07 Diss. forceps, bayon., 1x2 T., 18.5 cm Kẹp mô hình lê, 1x2 răng, dài 18.5 cm
148912-384-06-07
MICRO FORCEPS, 1X2 T., 0.6 MM, 15.5
CM
Kẹp vi phẫu, 1x2 răng, 0.6 mm, dài 15.5
mm
149012-384-08-07
MICRO FORCEPS, 1X2 T., 0.8 MM, 15.5
CMKẹp vi phẫu, 1x2 răng, 0.8mm, dài 15.5cm
149112-384-10-07
MICRO FORCEPS, 1X2 T., 1.0 MM, 15.5
CMKẹp vi phẫu, 1x2 răng, 1mm, dài 15.5cm
149212-386-17-07
FORCEPS, GERALD, 1X2 T., STR., 17.5
CM
Kẹp mô Gerald, thẳng, 1 x 2 răng, dài 17.5
cm
1493 12-386-23-07 Forceps, Gerald, 1x2 T., str., 23 cm Kẹp mô Gerald, thẳng, 1 x 2 răng, dài 23 cm
149412-387-17-07
FORCEPS, GERALD, 1X2 T., CVD., 17
CMKẹp mô Gerald, cong, 1 x 2 răng, dài 17 cm
149512-388-17-07
TISSUE FORCEPS, CUSHING, 1X2 T., 18
CMKẹp mô Cussing, 1x2 răng, dài 18 cm
149612-392-18-07
FORCEPS, POTTS-SMITH, 1X2 T., 18
CMKẹp mô Potts-Smith, 1x2 răng, dài 18 cm
Page 51 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
149712-392-21-07
FORCEPS, POTTS-SMITH, 1X2 T., 21
CMKẹp mô Potts-Smith, 1x2 răng, dài 21 cm
149812-392-25-07
FORCEPS, POTTS-SMITH, 1X2 T., 25
CMKẹp mô Potts-Smith, 1x2 răng, dài 25 cm
149912-392-30-07
FORCEPS, POTTS-SMITH, 1X2 T., 30
CMKẹp mô Potts-Smith, 1x2 răng, dài 30 cm
150012-400-12-07
FORCEPS, ADSON BROWN, 7X7 T., 12
CM
Kẹp phẫu tích Adson-Brown, 7x7 răng, dài
12 cm
150112-402-12-07
FORCEPS, MINI-ADSON, 1X2 T., 12 CM Kẹp mô Mini-Adson, 1x2 răng, dài 12cm
150212-403-12-07
FORCEPS, MI.-ADSON, 1X2 T., CVD.,
12 CM
Kẹp mô, MI.-ADSON, 1X2 T., cong, 12
CM
150312-404-12-07
DRESSING FORCEPS, MICRO-ADSON,
12 CM
Kẹp phẫu tích Mikro-Adson, ngàm răng
cưa, dài12cm
150412-404-15-07
DRESSING FORCEPS, MICRO-ADSON,
15 CM
Kẹp phẫu tích Mikro-Adson, ngàm răng
cưa, dài15cm
150512-405-15-07
DRESSING FCPS,MICRO-ADSON
ACC.TO SHIGENOKẹp phẫu tích,MICRO-ADSON
150612-406-12-07
FORCEPS, MICRO-ADSON, 1X2 T., 12
CM
Kẹp phẫu tích mô Mikro-Adson, 1x2 răng,
dài12cm
150712-406-15-07
FORCEPS, MICRO-ADSON, 1X2 T., 15
CM
Kẹp phẫu tích mô Mikro-Adson, 1x2 răng,
dài15cm
150812-408-11-07
MICRO FORCEPS, DELICATE, 1X2 T.,
10.5 CMKẹp vi phẫu, mảnh, 1x2 răng, dài 10.5 mm
150912-409-12-07
FORCEPS, JEWELER, CVD., NO. 7, 12
CMKẹp Jeweler, số 7, cong, dài 12 cm
151012-410-12-07
FORCEPS, JEWELER, STR., NO. 3, 12
CMKẹp Jeweler, số 3, thẳng, dài 12 cm
151112-412-11-07
FORCEPS, JEWELER, STR., NO. 3C, 12
CMKẹp Jeweler, số 3C, thẳng, dài 12 cm
151212-414-11-07
FORCEPS, JEWELER, STR., NO. 5, 11
CMKẹp Jeweler, số 5, thẳng, dài 11 cm
151312-416-11-07
FORCEPS, JEWELER, STR., NO. 4, 11
CMKẹp Jeweler, số 4, thẳng, dài 11 cm
1514 12-418-11-07 Forceps, Jeweler, ang. down, 11 cm Kẹp Jeweler, gập góc, dài 11 cm
151512-420-15-07
TISSUE FORCEPS, RUSSIAN-TYPE, 15
CMKẹp mô Russ. Modell, dài 15 cm
151612-420-20-07
TISSUE FORCEPS, RUSSIAN-TYPE, 20
CMKẹp mô Russ. Modell, dài 20 cm
151712-420-25-07
TISSUE FORCEPS, RUSSIAN-TYPE,
25.5 CMKẹp mô Russ. Modell, dài 25.5 cm
1518 12-426-14-07 TISSUE FORCEPS, DURANTE, 14.5 CM Kẹp mô Durante, dài 14.5 cm
1519 12-426-16-07 TISSUE FORCEPS, DURANTE, 16 CM Kẹp mô Durante, dài 16 cm
1520 12-426-20-07 TISSUE FORCEPS, DURANTE, 20.5 CM Kẹp mô Durante, dài 20.5 cm
1521 12-426-25-07 TISSUE FORCEPS, DURANTE, 25 CM Kẹp mô Durante, dài 25 cm
Page 52 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
152212-444-18-07
FORCEPS, STILLE-BARRAYA, 3X4 T.,
18 CMKẹp mô Stille-Barraya, 3x4 răng, dài 18 cm
152312-444-26-07
FORCEPS, STILLE-BARRAYA, 3X4 T.,
25 CMKẹp mô Stille-Barraya, 3x4 răng, dài 25 cm
152412-451-18-07
TISSUE FORCEPS, BONNEY, 1X2 T.,
17.5 CM
Kẹp mô Bonney, ngàm răng cưa, thẳng, 1 x
2 răng, dài 17.5 cm
152512-456-23-07
FORCEPS, MAYO, RUSSIAN-TYPE, 23
CM
Kẹp phẫu tích Mayo, kiểu Russian, dài
23cm
152612-460-18-07
FORCEPS, FENESTRATED JAW, 18 CMKẹp phẫu tích, ngàm răng cưa có lỗ, dài 18
cm
152712-460-23-07
FORCEPS, FENESTRATED JAW, 23 CMKẹp phẫu tích, ngàm răng cưa có lỗ, dài 23
cm
1528 12-466-23-07 FORCEPS, NELSON, 7X6 T., 23 CM Kẹp mô Nelson, 7x6 răng, dài 23 cm
1529 12-467-23-07 Forceps, Resano, 23 cm Kẹp mô Resano, ngàm răng cưa, dài 23 cm
153012-468-18-07
TUBAL SEIZING FORCEPS, ISOL. JAW,
18 CM
Kẹp vòi trứng Hepp-Scheidel, ngàm bọc
nhựa, dài 18 cm
153112-502-10-07
DRESSING FORCEPS, FINE, STR., 10
CMKẹp phẫu tích, mảnh, thẳng, dài 10 cm
153212-503-10-07
DRESSING FORCEPS, FINE, CVD., 10
CMKẹp phẫu tích, mảnh, cong, dài 10 cm
153312-505-10-07
DRESSING FORCEPS, FINE, ST. CVD.,
9.5 CM
Kẹp phẫu tích mảnh, cong, ngàm răng cưa,
dài 9.5 cm
1534 12-512-10-07 TISSUE FORCEPS, 1X2 T., STR., 10 CM Kẹp mô, 1x2 răng, thẳng, dài 10 cm
153512-513-10-07
FORCEPS, FINE, 1X2 T., SL. CVD., 10
CMKẹp mô, 1x2 răng, hơi cong, dài 10 cm
153612-515-10-07
FORCEPS, FINE, 1X2 T., ST. CVD., 9.5
CMKẹp mô, 1x2 răng, cong, dài 9.5 cm
1537 12-552-01-07 Micro Forceps, Tip Ø 0,15 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, Tip Ø 0,15 mm, 11 cm
1538 12-552-02-07 Micro Forceps, Tip Ø 0,20 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, Tip Ø 0,20 mm, 11 cm
1539 12-552-03-07 Micro Forceps, Tip Ø 0,30 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, Tip Ø 0,30 mm, 11 cm
1540 12-552-04-07 Dilating-Forceps, 10°, Ø 0,10 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, 10°, Ø 0,10 mm, 11 cm
1541 12-552-05-07 Dilating-Forceps, 10°, Ø 0,20 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, 10°, Ø 0,20 mm, 11 cm
1542 12-552-06-07 Dilating-Forceps, 10°, Ø 0,30 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, 10°, Ø 0,30 mm, 11 cm
1543 12-552-07-07 Micro Forceps, Tip Ø 0,15 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, Tip Ø 0,15 mm, 11 cm
1544 12-552-08-07 Micro Forceps, Tip Ø 0,20 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, Tip Ø 0,20 mm, 11 cm
1545 12-552-09-07 Micro Forceps, Tip Ø 0,30 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, Tip Ø 0,30 mm, 11 cm
1546 12-552-10-07 Dilating-Forceps, 10°, Ø 0,10 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, 10°, Ø 0,10 mm, 11 cm
1547 12-552-11-07 Dilating-Forceps, 10°, Ø 0,20 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, 10°, Ø 0,20 mm, 11 cm
1548 12-552-12-07 Dilating-Forceps, 10°, Ø 0,30 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, 10°, Ø 0,30 mm, 11 cm
1549 12-553-01-07 Micro Forceps, Ø 0,5 mm, 1x2 T., 11 cm Kẹp vi phẫu, Ø 0,5 mm, 1x2 T., 11 cm
1550 12-553-05-07 Micro Forceps, Ring-Ø 1,2 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, Ring-Ø 1,2 mm, 11 cm
1551 12-553-06-07 Micro Forceps, triangle-tip, 11 cm Kẹp vi phẫu, triangle-tip, 11 cm
1552 12-553-07-07 Micro Forceps, Ø 0,5 mm, 1x2 T., 11 cm Kẹp vi phẫu, Ø 0,5 mm, 1x2 T., 11 cm
1553 12-553-08-07 Micro Forceps, Ring Ø 1,2 mm, 11 cm Kẹp vi phẫu, Ring Ø 1,2 mm, 11 cm
1554 12-553-09-07 Micro Forceps, triangle-tip, 11 cm Kẹp vi phẫu, triangle-tip, 11 cm
Page 53 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
155512-560-00-07
MICRO FORCEPS, STR., 0.3 MM, 11 CM Kẹp vi phẫu, STR., 0.3 MM, 11 CM
155612-560-02-07
DILATING-FORCEPS, 10°, 5X0.2 MM,
11 CMKẹp vi phẫu, 10°, 5X0.2 MM, 11 CM
155712-560-03-07
DILATING-FORCEPS, 10°, 5X0.3 MM,
11 CM
Kẹp phẫu tích vi phẫu Jeweler mod., 0.3
mm, dài 11cm
155812-560-05-07
MICRO FORCEPS, PIERSE-TIP, STR., 11
CMKẹp vi phẫu, PIERSE-TIP, STR., 11 CM
1559 12-560-45-07 MICRO FORCEPS, 45°, 0.3 MM, 11 CM Kẹp vi phẫu, 45°, 0.3 MM, 11 CM
1560 12-560-90-07 MICRO FORCEPS, 90°, 0.3 MM, 11 CM Kẹp vi phẫu, 90°, 0.3 MM, 11 CM
156112-561-00-07
MICRO FORCEPS, STR., 0.3 MM, 13.5
CM
Kẹp vi phẫu Jeweler mod., thẳng, 0.3 mm,
dài 13.5cm
156212-561-02-07
DILATING-FORCEPS, 10°, 5X0.2 MM,
13.5 CMKẹp vi phẫu, 10°, 5X0.2 MM, 13.5 CM
156312-561-03-07
DILATING-FORCEPS, 10°, 5X0.3 MM,
13.5 CMKẹp vi phẫu, 10°, 5X0.3 MM, 13.5 CM
156412-561-05-07
MICRO FORCEPS, PIERSE-TIP, STR.,
13.5 CM
Kẹp vi phẫu Jeweler mod., thẳng, dài
13.5cm
156512-561-45-07
MICRO FORCEPS, 45° ANG., 0.3 MM,
13.5 CMKẹp vi phẫu, 45° ANG., 0.3 MM, 13.5 CM
156612-561-90-07
MICRO FORCEPS, 90° ANG., 0.3 MM,
13.5 CMKẹp vi phẫu, 90° ANG., 0.3 MM, 13.5 CM
156712-562-00-07
MICRO FORCEPS, STR., 6X0.3 MM, 15
CMKẹp vi phẫu, STR., 6X0.3 MM, 15 CM
156812-562-01-07
FCPS., COUNTERB., CVD., 6X0.3 MM,
15 CM
Kẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng, CVD.,
6X0.3 MM, 15 CM
156912-562-02-07
FCPS., COUNTERB., 45°, 6X0.3 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng, 45°,
6X0.3 MM, 15 CM
157012-562-03-07
RING FORCEPS W. WEIGHT, 1X0.5
MM, 15 CMKẹp vi phẫu đầu tròn, 1X0.5 MM, 15 CM
157112-562-04-07
FCPS., COUNTERB., STR., 5X0.3 MM,
15 CM
Kẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng, STR.,
5X0.3 MM, 15 CM
157212-562-05-07
FCPS., COUNTERB., STR., PIERSE, 15
CM
Kẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng, thẳng,
Pierse, dài 15 cm
157312-563-00-07
FCPS., COUNTERB., 6X0.3 MM, 18 CMKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng, 6X0.3
MM, 18 CM
157412-563-01-07
MICRO FORCEPS, CVD., 6X0.3 MM, 18
CMKẹp vi phẫu, CVD., 6X0.3 MM, 18 CM
157512-563-02-07
FCPS., COUNTERB., 45°, 6X0.3 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng, 45°,
6X0.3 MM, 18 CM
157612-563-03-07
RING FORCEPS W. WEIGHT, 1X0.5
MM, 18 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn W. WEIGHT, 1X0.5
MM, 18 CM
157712-563-04-07
FCPS., COUNTERB., STR., 5X0.3 MM,
18 CM
Kẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng, STR.,
5X0.3 MM, 18 CM
157812-563-05-07
FCPS., COUNTERB., STR., PIERSE, 18
CM
Kẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng, STR.,
PIERSE, 18 CM
Page 54 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
157912-564-15-07
MICRO FORCEPS, STR., 6.0X0.4 MM, 15
CMKẹp vi phẫu, thẳng, 6x0.4 mm, dài 15cm
158012-564-18-07
MICRO FORCEPS, STR., 6.0X0.4 MM, 18
CMKẹp vi phẫu, thẳng, 6x0.4 mm, dài 18cm
158112-565-15-07
MICRO FORCEPS, CVD., 6.0X0.4 MM,
15 CMKẹp vi phẫu, cong, 6x0.4 mm, dài 15cm
158212-565-18-07
MICRO FORCEPS, CVD., 6.0X0.4 MM,
18 CMKẹp vi phẫu, cong, 6x0.4 mm, dài 18cm
158312-566-15-07
MICRO FORCEPS, STR., 6.0X0.7 MM, 15
CMKẹp vi phẫu, thẳng, 6x0.7 mm, dài 15cm
158412-566-18-07
MICRO FORCEPS, STR., 6.0X0.7 MM, 18
CMKẹp vi phẫu, thẳng, 6x0.7 mm, dài 18cm
158512-566-21-07
MICRO FORCEPS, STR., 6.0X0.7 MM, 21
CMKẹp vi phẫu, thẳng, 6x0.7 mm, dài 21cm
158612-566-23-07
MICRO FORCEPS, STR., 6.0X0.7 MM, 23
CMKẹp vi phẫu, thẳng, 6x0.7 mm, dài 23cm
1587 12-566-25-07 Micro forceps, str., 6,0x0,7 mm, 25 cm Kẹp vi phẫu, thẳng, 6x0.7 mm, dài 25cm
158812-567-15-07
MICRO FORCEPS, CVD., 6.0X0.7 MM,
15 CMKẹp vi phẫu, cong, 6x0.7 mm, dài 15cm
158912-567-18-07
MICRO FORCEPS, CVD., 6.0X0.7 MM,
18 CMKẹp vi phẫu, cong, 6x0.7 mm, dài 18cm
159012-567-21-07
MICRO FORCEPS, CVD., 6.0X0.7 MM,
21 CMKẹp vi phẫu, cong, 6x0.7 mm, dài 21cm
159112-567-23-07
MICRO FORCEPS, CVD., 6.0X0.7 MM,
23 CMKẹp vi phẫu, cong, 6x0.7 mm, dài 23cm
1592 12-567-25-07 Micro forceps, cvd., 6,0x0,7 mm, 25 cm Kẹp vi phẫu, cong, 6x0.7 mm, dài 25cm
159312-568-15-07
MICRO FCPS., 1X2 T., STR., 0.4 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., STR., 0.4 MM, 15
CM
159412-568-18-07
MICRO FCPS., 1X2 T., STR., 0.4 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., STR., 0.4 MM, 18
CM
159512-569-15-07
MICRO FCPS., 1X2 T., CVD., 0.4 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., CVD., 0.4 MM, 15
CM
159612-569-18-07
MICRO FCPS., 1X2 T., CVD., 0.4 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., CVD., 0.4 MM, 18
CM
159712-570-15-07
MICRO FCPS., 1X2 T., STR., 0.7 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., STR., 0.7 MM, 15
CM
159812-570-18-07
MICRO FCPS., 1X2 T., STR., 0.7 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu kẹp mạch, 1x2 răng, mũi 0.7
mm, dài 18 cm
159912-570-21-07
MICRO FCPS., 1X2 T., STR., 0.7 MM, 21
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., STR., 0.7 MM, 21
CM
160012-570-23-07
MICRO FCPS., 1X2 T., STR., 0.7 MM, 23
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., STR., 0.7 MM, 23
CM
160112-571-15-07
MICRO FCPS., 1X2 T., CVD., 0.7 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., CVD., 0.7 MM, 15
CM
160212-571-18-07
MICRO FCPS., 1X2 T., CVD., 0.7 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., CVD., 0.7 MM, 18
CM
Page 55 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
160312-571-21-07
MICRO FCPS., 1X2 T., CVD., 0.7 MM, 21
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., CVD., 0.7 MM, 21
CM
160412-571-23-07
MICRO FCPS., 1X2 T., CVD., 0.7 MM, 23
CM
Kẹp vi phẫu, 1X2 T., CVD., 0.7 MM, 23
CM
1605 12-572-00-07 Micro forceps, straight, 0,4 mm, 18 cm Kẹp vi phẫu, straight, 0,4 mm, 18 cm
1606 12-572-01-07 Micro forceps, curved, 0,4 mm, 18 cm Kẹp vi phẫu, curved, 0,4 mm, 18 cm
1607 12-572-02-07 Micro forceps, straight, 0,7 mm, 18 cm Kẹp vi phẫu, straight, 0,7 mm, 18 cm
1608 12-572-03-07 Micro forceps, curved, 0,7 mm, 18 cm Kẹp vi phẫu, curved, 0,7 mm, 18 cm
1609 12-572-04-07 Micro forceps, straight, 0,7 mm, 21 cm Kẹp vi phẫu, straight, 0,7 mm, 21 cm
1610 12-572-05-07 Micro forceps, curved, 0,7 mm, 21 cm Kẹp vi phẫu, curved, 0,7 mm, 21 cm
1611 12-572-06-07 Micro forceps, straight, 0,7 mm, 23 cm Kẹp vi phẫu, straight, 0,7 mm, 23 cm
1612 12-572-07-07 Micro forceps, curved, 0,7 mm, 23 cm Kẹp vi phẫu, curved, 0,7 mm, 23 cm
1613 12-572-08-07 Micro forceps, straight, 0,7 mm, 25 cm Kẹp vi phẫu, straight, 0,7 mm, 25 cm
1614 12-572-09-07 Micro forceps, curved, 0,7 mm, 25 cm Kẹp vi phẫu, curved, 0,7 mm, 25 cm
161512-572-15-07
Ring forceps, cb., cvd., Ø1,0X0,5mm,18cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cb., cvd.,
Ø1,0X0,5mm,18cm
161612-572-20-07
Ring forceps, cb., cvd., Ø1,0X0,5mm,21cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cb., cvd.,
Ø1,0X0,5mm,21cm
161712-572-25-07
Ring forceps, cb., cvd., Ø1,0X0,5mm,23cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cb., cvd.,
Ø1,0X0,5mm,23cm
161812-572-30-07
Ring forceps, cb., cvd., Ø1,0X0,5mm,25cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cb., cvd.,
Ø1,0X0,5mm,25cm
161912-573-00-07
Micro fcps., counterb., Ø1,0x0,5mm, 18cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,
Ø1,0x0,5mm, 18cm
1620 12-573-01-07 Micro fcps., cb., pl., Ø 1,0x0,5mm, 18cm Kẹp vi phẫu, cb., pl., Ø 1,0x0,5mm, 18cm
162112-573-02-07
Micro fcps., counterb., Ø2,0x1,0mm, 18cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,
Ø2,0x1,0mm, 18cm
1622 12-573-03-07 Micro fcps., cb., pl., Ø 2,0x1,0mm, 18cm Kẹp vi phẫu, cb., pl., Ø 2,0x1,0mm, 18cm
162312-573-04-07
Micro fcps., counterb.,atr., 1,2mm, 18cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng, không
gây chấn thương, 1.2 mm, dài 18 cm
162412-573-05-07
Micro fcps., counterb., Ø1,0x0,5mm, 21cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,
Ø1,0x0,5mm, 21cm
1625 12-573-06-07 Micro fcps., cb., pl., Ø 1,0x0,5mm, 21cm Kẹp vi phẫu, cb., pl., Ø 1,0x0,5mm, 21cm
162612-573-07-07
Micro fcps., counterb., Ø2,0x1,0mm, 21cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,
Ø2,0x1,0mm, 21cm
1627 12-573-08-07 Micro fcps., cb., pl., Ø 2,0x1,0mm, 21cm Kẹp vi phẫu, cb., pl., Ø 2,0x1,0mm, 21cm
162812-573-09-07
Micro fcps., counterb.,atr., 1,2mm, 21cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,atr.,
1,2mm, 21cm
162912-573-10-07
Micro fcps., counterb., Ø1,0x0,5mm, 23cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,
Ø1,0x0,5mm, 23cm
1630 12-573-11-07 Micro fcps., cb., pl., Ø 1,0x0,5mm, 23cm Kẹp vi phẫu, cb., pl., Ø 1,0x0,5mm, 23cm
163112-573-12-07
Micro fcps., counterb., Ø2,0x1,0mm, 23cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,
Ø2,0x1,0mm, 23cm
1632 12-573-13-07 Micro fcps., cb., pl., Ø 2,0x1,0mm, 23cm Kẹp vi phẫu, cb., pl., Ø 2,0x1,0mm, 23cm
163312-573-14-07
Micro fcps., counterb.,atr., 1,2mm, 23cmKẹp vi phẫu, không gây chấn thương, có đối
trọng, dài 23cm
Page 56 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
163412-573-15-07
Micro fcps., counterb., Ø1,0x0,5mm, 25cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,
Ø1,0x0,5mm, 25cm
1635 12-573-16-07 Micro fcps., cb., pl., Ø 1,0x0,5mm, 25cm Kẹp vi phẫu, cb., pl., Ø 1,0x0,5mm, 25cm
163612-573-17-07
Micro fcps., counterb., Ø2,0x1,0mm, 25cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,
Ø2,0x1,0mm, 25cm
1637 12-573-18-07 Micro fcps., cb., pl., Ø 2,0x1,0mm, 25cm Kẹp vi phẫu, cb., pl., Ø 2,0x1,0mm, 25cm
163812-573-19-07
Micro fcps., counterb.,atr., 1,2mm, 25cmKẹp vi phẫu có đối trọng cân bằng,atr.,
1,2mm, 25cm
163912-574-15-07
RING FORCEPS, STR., Ø 1.0X0.5 MM,
15 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., Ø 1.0X0.5
MM, 15 CM
164012-574-18-07
RING FORCEPS, STR., Ø 1.0X0.5 MM,
18 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., Ø 1.0X0.5
MM, 18 CM
164112-574-21-07
RING FORCEPS, STR., Ø 1.0X0.5 MM,
21 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., Ø 1.0X0.5
MM, 21 CM
164212-574-23-07
RING FORCEPS, STR., Ø 1.0X0.5 MM,
23 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., Ø 1.0X0.5
MM, 23 CM
164312-574-25-07
Ring forceps, str., Ø 1,0x0,5 mm, 25 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., Ø 1,0x0,5 mm,
25 cm
164412-575-15-07
Ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5 mm, 15 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5 mm,
15 cm
164512-575-18-07
Ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5 mm, 18 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5 mm,
18 cm
164612-575-21-07
Ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5 mm, 21 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5 mm,
21 cm
164712-575-23-07
Ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5 mm, 23 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5 mm,
23 cm
164812-575-25-07
Ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5 mm, 25 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5 mm,
25 cm
164912-576-15-07
RING FORCEPS, STR., Ø 2.0X1.0 MM,
15 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., Ø 2.0X1.0
MM, 15 CM
165012-576-18-07
RING FORCEPS, STR., Ø 2.0X1.0 MM,
18 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., Ø 2.0X1.0
MM, 18 CM
165112-576-21-07
RING FORCEPS, STR., Ø 2.0X1.0 MM,
21 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., Ø 2.0X1.0
MM, 21 CM
165212-576-23-07
RING FORCEPS, STR., Ø 2.0X1.0 MM,
23 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., Ø 2.0X1.0
MM, 23 CM
165312-576-25-07
Ring forceps, str., Ø 2,0X1,0 mm, 25 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., Ø 2,0X1,0 mm,
25 cm
165412-578-15-09
TI-MICRO FCPS., STR., 6.0X0.4 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, cán phủ titan, STR., 6.0X0.4
MM, 15 CM
165512-578-18-09
TI-MICRO FCPS., STR., 6.0X0.4 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, cán phủ titan, STR., 6.0X0.4
MM, 18 CM
165612-579-15-09
TI-MICRO FCPS., CVD., 6.0X0.4 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, cán phủ titan, CVD., 6.0X0.4
MM, 15 CM
165712-579-18-09
TI-MICRO FCPS., CVD., 6.0X0.4 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu Plateau, cong, 0.4 mm,
titanium, dài 18cm
Page 57 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
165812-580-15-09
TI-MICRO FCPS., STR., 6.0X0.8 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, cán phủ titan, STR., 6.0X0.8
MM, 15 CM
165912-580-18-09
TI-MICRO FCPS., STR., 6.0X0.8 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, cán phủ titan, STR., 6.0X0.8
MM, 18 CM
166012-580-21-09
TI-MICRO FCPS., STR., 6.0X0.8 MM, 21
CM
Kẹp vi phẫu, cán phủ titan, STR., 6.0X0.8
MM, 21 CM
166112-580-23-09
Ti-micro forceps, str., 6,0x0,8 mm, 23cmKẹp vi phẫu, cán phủ titan, str., 6,0x0,8 mm,
23cm
166212-580-25-09
Ti-micro forceps, str., 6,0x0,8 mm, 25cmKẹp vi phẫu, cán phủ titan, str., 6,0x0,8 mm,
25cm
166312-581-15-09
TI-MICRO FCPS., CVD., 6.0X0.8 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, cán phủ titan, CVD., 6.0X0.8
MM, 15 CM
166412-581-18-09
TI-MICRO FCPS., CVD., 6.0X0.8 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, cán phủ titan, CVD., 6.0X0.8
MM, 18 CM
166512-581-21-09
TI-MICRO FCPS., CVD., 6.0X0.8 MM, 21
CM
Kẹp vi phẫu, cán phủ titan, CVD., 6.0X0.8
MM, 21 CM
166612-581-23-09
Ti-micro forceps, cvd., 6,0x0,8 mm, 23cmKẹp vi phẫu, cán phủ titan, cvd., 6,0x0,8
mm, 23cm
166712-581-25-09
Ti-micro forceps, cvd., 6,0x0,8 mm, 25cmKẹp vi phẫu, cán phủ titan, cvd., 6,0x0,8
mm, 25cm
166812-582-15-09
MICRO FCPS., STR., 1X2 T., 0.4 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, STR., 1X2 T., 0.4 MM, 15
CM
166912-582-18-09
MICRO FCPS., STR., 1X2 T., 0.4 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, STR., 1X2 T., 0.4 MM, 18
CM
167012-583-15-09
MICRO FCPS., CVD., 1X2 T., 0.4 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, CVD., 1X2 T., 0.4 MM, 15
CM
167112-583-18-09
MICRO FCPS., CVD., 1X2 T., 0.4 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, CVD., 1X2 T., 0.4 MM, 18
CM
167212-584-15-09
MICRO FCPS., STR., 1X2 T., 0.8 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, STR., 1X2 T., 0.8 MM, 15
CM
167312-584-18-09
MICRO FCPS., STR., 1X2 T., 0.8 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, STR., 1X2 T., 0.8 MM, 18
CM
167412-584-21-09
MICRO FCPS., STR., 1X2 T., 0.8 MM, 21
CM
Kẹp vi phẫu, STR., 1X2 T., 0.8 MM, 21
CM
167512-585-15-09
MICRO FCPS., CVD., 1X2 T., 0.8 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu, CVD., 1X2 T., 0.8 MM, 15
CM
167612-585-18-09
MICRO FCPS., CVD., 1X2 T., 0.8 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu, CVD., 1X2 T., 0.8 MM, 18
CM
167712-585-21-09
MICRO FCPS., CVD., 1X2 T., 0.8 MM, 21
CM
Kẹp vi phẫu, CVD., 1X2 T., 0.8 MM, 21
CM
167812-586-15-09
TI-RING FORCEPS, STR., 1.0X0.5 MM,
15 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., 1.0X0.5 MM,
15 CM
167912-586-18-09
TI-RING FORCEPS, STR., 1.0X0.5 MM,
18 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., 1.0X0.5 MM,
18 CM
168012-586-21-09
TI-RING FORCEPS, STR., 1.0X0.5 MM,
21 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., 1.0X0.5 MM,
21 CM
Page 58 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
168112-586-23-09
Ti-ring forc., str., Ø 1,0x0,5 mm, 23 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., Ø 1,0x0,5 mm,
23 cm
168212-586-25-09
Ti-ring forc., str., Ø 1,0x0,5 mm, 25 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., Ø 1,0x0,5 mm,
25 cm
168312-587-15-09
Ti-ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5mm, 15cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5mm,
15cm
168412-587-18-09
Ti-ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5mm, 18cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5mm,
18cm
168512-587-21-09
Ti-ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5mm, 21cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5mm,
21cm
168612-587-23-09
Ti-ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5mm, 23cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5mm,
23cm
168712-587-25-09
Ti-ring forceps, cvd., Ø 1,0x0,5mm, 25cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cvd., Ø 1,0x0,5mm,
25cm
168812-588-15-09
TI-RING FORCEPS, STR., 2.0X1.0 MM,
15 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., 2.0X1.0 MM,
15 CM
168912-588-18-09
TI-RING FORCEPS, STR., 2.0X1.0 MM,
18 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., 2.0X1.0 MM,
18 CM
169012-588-21-09
TI-RING FORCEPS, STR., 2.0X1.0 MM,
21 CM
Kẹp vi phẫu đầu tròn, STR., 2.0X1.0 MM,
21 CM
169112-588-23-09
Ti-ring forc., str., Ø 2,0X1,0 mm, 23 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., Ø 2,0X1,0 mm,
23 cm
169212-588-25-09
Ti-ring forc., str., Ø 2,0X1,0 mm, 25 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., Ø 2,0X1,0 mm,
25 cm
169312-589-15-07
ATR. MICRO FORCEPS, STR., 1.2 MM,
15 CM
Kẹp vi phẫu không gây chấn thương, STR.,
1.2 MM, 15 CM
1694
12-589-18-07
ATR. MICRO FORCEPS, STR., 1.2 MM,
18 CM
Kẹp vi phẫu kẹp mạch không gây chấn
thương, đầu bọc kim cương, thẳng, đầu 1.2
mm, dài 18 cm
169512-589-21-07
ATR. MICRO FORCEPS, STR., 1.2 MM,
21 CM
Kẹp vi phẫu không gây chấn thương, thẳng,
lưỡi rộng 1.2 mm, dài 21cm
169612-589-23-07
Micro forceps, atr., 1,2 mm, 23 cmKẹp vi phẫu không gây chấn thương, 1,2
mm, 23 cm
169712-589-25-07
Micro forceps, atr., 1,2 mm, 25 cmKẹp vi phẫu không gây chấn thương, 1,2
mm, 25 cm
169812-590-15-09
TI-ATR. MICRO FCPS., STR., 1.2 MM, 15
CM
Kẹp vi phẫu không gây chấn thương, cán
phủ titan, STR., 1.2 MM, 15 CM
169912-590-18-09
TI-ATR. MICRO FCPS., STR., 1.2 MM, 18
CM
Kẹp vi phẫu không gây chấn thương, cán
phủ titan, STR., 1.2 MM, 18 CM
170012-590-21-09
TI-ATR. MICRO FCPS., STR., 1.2 MM, 21
CM
Kẹp vi phẫu không gây chấn thương, thẳng,
1.2 mm, titanium, dài 21cm
170112-590-23-09
Ti-micro forceps, atr., 1,2 mm, 23 cmKẹp vi phẫu, cán phủ titan, atr., 1,2 mm, 23
cm
170212-590-25-09
Ti-micro forceps, atr., 1,2 mm, 25 cmKẹp vi phẫu, cán phủ titan, atr., 1,2 mm, 25
cm
Page 59 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
170312-591-00-07
MICRO FORCEPS, STR., 6X0.3 MM, 15
CMKẹp vi phẫu, STR., 6X0.3 MM, 15 CM
170412-591-01-07
MICRO FORCEPS, CVD., 6X0.3 MM, 15
CMKẹp vi phẫu, CVD., 6X0.3 MM, 15 CM
170512-591-02-07
MICRO FORCEPS, 45°, 6X0.3 MM, 15
CMKẹp vi phẫu, 45°, 6X0.3 MM, 15 CM
170612-591-03-07
RING FORCEPS, Ø 1X0.5 MM, 15 CMKẹp vi phẫu đầu tròn, Ø 1x0.5 mm, dài 15
cm
170712-591-04-07
MICRO FORCEPS, STR., 5X0.3 MM, 15
CMKẹp vi phẫu thẳng, 5x0.3 mm, dài 15 cm
170812-591-05-07
MICRO FORCEPS, STR., PIERSE, 15
CM,Kẹp vi phẫu, thẳng, Pierse, dài 15 cm
170912-592-00-07
MICRO FORCEPS, STR., 6X0.3 MM, 18
CMKẹp vi phẫu, STR., 6X0.3 MM, 18 CM
171012-592-01-07
MICRO FORCEPS, CVD., 6X0.3 MM, 18
CMKẹp vi phẫu, CVD., 6X0.3 MM, 18 CM
171112-592-02-07
MICRO FORCEPS, 45°, 6X0.3 MM, 18
CMKẹp vi phẫu, 45°, 6X0.3 MM, 18 CM
1712 12-592-03-07 RING FORCEPS, Ø 1X0.5 MM, 18 CM Kẹp vi phẫu đầu tròn, Ø 1X0.5 MM, 18 CM
171312-592-04-07
MICRO FORCEPS, STR., 5X0.3 MM, 18
CMKẹp vi phẫu, STR., 5X0.3 MM, 18 CM
171412-592-05-07
MICRO FORCEPS, STR., PIERSE, 18 CM Kẹp vi phẫu, STR., PIERSE, 18 CM
171512-600-12-07
SPLINTER FORCEPS, SMOOTH, STR.,
12.5 CM
Kẹp gắp mảnh vụn, ngàm trơn, thẳng, dài
12.5 cm
171612-601-12-07
SPLINTER FORCEPS, SMOOTH, 12.5
CM
Kẹp gắp mảnh vụn, ngàm trơn, cong, dài
12.5 cm
171712-604-09-07
Splinter forceps, serr., str., 9 cmKẹp gắp mảnh vụn, ngàm răng cưa, thẳng,
dài 9 cm
171812-604-11-07
Splinter forceps, serr., str., 10.5 cmKẹp gắp mảnh vụn, ngàm răng cưa, thẳng,
dài 10.5 cm
171912-604-12-07
SPLINTER FORCEPS, SERR., STR., 12.5
CM
Kẹp gắp mảnh vụn, ngàm răng cưa, thẳng,
dài 12.5 cm
172012-605-09-07
Splinter forceps, serr., cvd., 9 cmKẹp gắp mảnh vụn, ngàm răng cưa, cong,
dài 9 cm
172112-605-12-07
SPLINTER FORCEPS, SERR., CVD., 12.5
CM
Kẹp gắp mảnh vụn, ngàm răng cưa, cong,
dài 12.5 cm
172212-616-16-07
MICRO-TYING FORCEPS, BAYON.,
15.5 CM
Kẹp gắp mảnh vụn vi phẫu, hình lê, ngàm
trơn, dài 17.5 cm
172312-618-16-07
Tying forceps, Lazar, 0.5 mm, 15.5 cmKẹp gắp mảnh vụn Lazar, 0.5 mm, ngàm
trơn, dài 15.5 cm
172412-619-16-07
Tying forceps, Lazar, 0.8 mm, 15.5 cmKẹp gắp mảnh vụn Lazar, 0.8 mm, ngàm
trơn, dài 15.5 cm
172512-624-12-07
Tying forceps, w. plateau, 0.3 mm, 12 cmKẹp gắp mảnh vụn 0.3 mm, ngàm trơn, dài
12 cm
Page 60 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
172612-626-14-07
Tying forceps, Austin, 0.8 mm, 14 cmKẹp gắp mảnh vụn Austin, 0.8 mm, ngàm
trơn, dài 14 cm
172712-630-07-07
SPLINTER FORCEPS, FEILCHENFELD,
7.5 CM
Kẹp gắp mảnh vụn Feilchenfeld, ngàm răng
cưa có lỗ, thẳng, dài 7.5 cm
172812-630-09-07
SPLINTER FORCEPS, FEILCHENFELD,
9 CM
Kẹp gắp mảnh vụn Feilchenfeld, ngàm răng
cưa có lỗ, thẳng, dài 9 cm
172912-630-11-07
SPLINTER FORCEPS, FEILCHENFELD,
11.5 CM
Kẹp gắp mảnh vụn Feilchenfeld, ngàm răng
cưa có lỗ, thẳng, dài 11.5 cm
173012-640-10-07
SPLINTER FORCEPS, HUNTER, STR.,
10.5 CM
Kẹp gắp mảnh vụn Hunter, ngàm răng cưa
có lỗ, thẳng, dài 10.5 cm
173112-641-10-07
SPLINTER FORCEPS, HUNTER, CVD.,
10.5 CM
Kẹp gắp mảnh vụn Hunter, ngàm răng cưa
có lỗ, cong, dài 10.5 cm
173212-655-10-07
Microscopy forceps, str., 10 cmKẹp gắp mảnh vụn siêu vi, thẳng, ngàm
trơn, dài 10 cm
173312-656-10-07
Microscopy forceps, ang. down, 10 cmKẹp gắp mảnh vụn siêu vi, gập góc, ngàm
trơn, dài 10 cm
173412-661-09-07
FOREIGN BODY FORCEPS, SHAAF, 9.5
CMKẹp gắp dị vật, Shaaf, dài 9.5 cm
1735 12-664-08-07 CILIA FORCEPS, LITTAUER, 8.5 CM Kẹp lông mi Littauer, ngàm trơn, dài 8.5 cm
173612-666-09-07
CILIA FORCEPS, SERR., OBLIQUE, 9
CM
Kẹp lông mi, ngàm răng cưa nghiêng xiên,
dài 9 cm
173712-674-09-07
CILIA FORCEPS, DOUGLAS, NARROW,
9 CM
Kẹp lông mi Douglas, ngàm răng cưa hẹp,
dài 9 cm
173812-676-09-07
CILIA FORCEPS, DOUGLAS, WIDE, 9
CM
Kẹp lông mi Douglas, ngàm răng cưa rộng,
dài 9 cm
173912-680-09-07
CILIA FORCEPS, BEER, SMOOTH, 9
CMKẹp lông mi Beer, ngàm trơn, dài 9 cm
174012-695-10-07
CILIA FORCEPS, BARRAQUER, ANG.,
11 CM
Kẹp lông mi Beer, ngàm trơn, gập góc, dài
11 cm
174112-720-13-07
SPLINTER FORCEPS, STIEGLITZ, STR.,
14 CM
Kẹp gắp mảnh vụn Stieglitz, thẳng, ngàm
răng cưa có lỗ, dài 14 cm
174212-721-13-07
SPLINTER FORCEPS, STIEGL., CVD.,
13.5 CM
Kẹp gắp mảnh vụn Stieglitz, cong, ngàm
răng cưa có lỗ, dài 13.5 cm
174312-725-11-07
SPLINTER FORCEPS, PEET, ANG., 12.5
CM
Kẹp lông mi Peet, ngàm răng cưa, gập góc,
dài 12.5 cm
174412-740-15-07
SPLINTER FORCEPS, RALK, STR., 15
CM
Kẹp gắp mảnh vụn Ralk, thẳng, ngàm răng
cưa có lỗ, dài 15 cm
174512-741-15-07
SPLINTER FORCEPS, RALK, CVD., 14
CM
Kẹp gắp mảnh vụn Ralk, cong, ngàm răng
cưa có lỗ, dài 14 cm
174612-774-15-07
Ring forceps, plat., Ø 1,0x0,5 mm, 15 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, plat., Ø 1,0x0,5 mm,
15 cm
174712-774-18-07
Ring fcps., str., P., Ø 1,0x0,5 mm, 18cmKẹp đầu tròn Plateau, thẳng, Ø 1.0 x 0.5
mm, dài 18cm
174812-774-21-07
Ring fcps., str., P., Ø 1,0x0,5 mm, 21cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., P., Ø 1,0x0,5
mm, 21cm
Page 61 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
174912-774-23-07
Ring forceps, plat., Ø 1,0x0,5 mm, 23 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, plat., Ø 1,0x0,5 mm,
23 cm
175012-774-25-07
Ring forceps, str., p.,Ø1,0x0,5mm, 25cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., p.,Ø1,0x0,5mm,
25cm
175112-776-15-07
Ring forceps, plat., Ø 2,0x1,0 mm, 15 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, plat., Ø 2,0x1,0 mm,
15 cm
175212-776-18-07
Ring fcps., str., P., Ø 2,0x1,0 mm, 18cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., P., Ø 2,0x1,0
mm, 18cm
175312-776-21-07
Ring fcps., str., P., Ø 2,0x1,0 mm, 21cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., P., Ø 2,0x1,0
mm, 21cm
175412-776-23-07
Ring forceps, plat., Ø 2,0x1,0 mm, 23 cmKẹp vi phẫu đầu tròn, plat., Ø 2,0x1,0 mm,
23 cm
175512-776-25-07
Ring forceps, str., p.,Ø2,0X1,0mm, 25cmKẹp vi phẫu đầu tròn, str., p.,Ø2,0X1,0mm,
25cm
175612-786-15-09
Ti.-ring forc.,str.,pl., Ø1,0x0,5mm,15cmKẹp vi phẫu đầu tròn,str.,pl.,
Ø1,0x0,5mm,15cm
175712-786-18-09
Ti-R. fcps., str., P., Ø 1,0x0,5mm, 18cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cán phủ titan, Plateau,
thẳng, Ø 1.0x0.5mm, dài 18cm
175812-786-21-09
Ti-R. fcps., str., P., Ø 1,0x0,5mm, 21cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cán phủ titan, str., P.,
Ø 1,0x0,5mm, 21cm
175912-786-23-09
Ti-ring forc., str., p.,Ø1,0x0,5mm, 23cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cán phủ titan, str.,
p.,Ø1,0x0,5mm, 23cm
176012-786-25-09
Ti-ring forc., str., p.,Ø1,0x0,5mm, 25cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cán phủ titan, str.,
p.,Ø1,0x0,5mm, 25cm
176112-787-15-09
Ti.-ring forc.,str.,pl., Ø2,0x1,0mm,15cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cán phủ titan,str.,pl.,
Ø2,0x1,0mm,15cm
176212-787-18-09
Ti-R. fcps., str., P., Ø 2,0x1,0mm, 18cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cán phủ titan, str., P.,
Ø 2,0x1,0mm, 18cm
176312-787-21-09
Ti-R. fcps., str., P., Ø 2,0x1,0mm, 21cmKẹp đầu tròn Plateau, Titanium, thẳng, Ø
2.0x1.0mm, dài 21cm
176412-787-23-09
Ti-ring forc., str., p.,Ø2,0X1,0mm, 23cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cán phủ titan, str.,
p.,Ø2,0X1,0mm, 23cm
176512-787-25-09
Ti-ring forc., str., p.,Ø2,0X1,0mm, 25cmKẹp vi phẫu đầu tròn, cán phủ titan, str.,
p.,Ø2,0X1,0mm, 25cm
176613-010-00-07
DIVARICATORE
VASCOLARE,BIEMER,16 CMBanh kẹp mạch Biemer, dài 16cm
176713-050-14-07
CLIP APPLYING FORCEPS, W/O LOCK,
14.5 CM
Dụng cụ đặt kẹp kẹp mạch Biemer, thẳng,
dài 145mm
176813-051-14-07
CLIP APPLYING FORCEPS, W. LOCK,
14.5 CMKẹp gắn clip, có khóa, dài 14.5 cm
176913-052-04-07
VASCULAR CLIP, BIEMER, 6 MMKẹp kẹp mạch Biemer, dài 14 mm, ngàm
dài 4mm, mở rộng 4mm
177013-052-05-07
VASCULAR CLIP, BIEMER, 9 MMKẹp kẹp mạch Biemer, dài 17 mm, ngàm
dài 5mm, mở rộng 7mm
177113-053-05-07
VASCULAR CLIP, BIEMER, 9 MM,
SLIM
Kẹp kẹp mạch Biemer, mảnh, dài 17 mm,
ngàm dài 5mm, mở rộng 7mm
Page 62 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
1772
13-054-05-07
APPROXIMATOR, BIEMER-MUELLER,
STR.
Kẹp kẹp mạch đôi Biemer-Mueller, thẳng,
dài 17 mm, dài ngàm 9mm, mở rộng 5mm,
lực kẹp 25 - 30 g
177313-055-05-07
APPROXIMATOR, BIEMER-MUELLER,
ANG., 9 MM
Kẹp kẹp mạch Biemer-Mueller, gập góc, dài
17 mm, ngàm lớn dài 9mm, mở rộng 5mm
177413-056-03-07
APPROXIMATOR, BIEMER-MUELLER,
4.5 MM
Kẹp kẹp mạch Biemer-Mueller, thẳng, dài
13 mm, ngàm bé dài 4.5mm, mở rộng 3mm
177513-058-05-07
APPROXIMATOR, BIEMER-MUELLER,
9 MM
Kẹp kẹp mạch Biemer-Mueller, thẳng, dài
17 mm, ngàm bé dài 9mm, mở rộng 5mm
177613-059-05-07
APPROXIMATOR, BIEMER-MUELLER,
ANG., 9 MM
Kẹp kẹp mạch Biemer-Mueller, gập góc, dài
17 mm, ngàm bé dài 9mm, mở rộng 5mm
177713-060-01-07
APPROXIMATOR, MUELLER, 1.0 MMKẹp kẹp mạch Mueller, Ø1,5 mm, dài 17
mm, ngàm dài 9mm, mở rộng 7mm
177813-060-02-07
APPROXIMATOR, MUELLER, 2.0 MMKẹp kẹp mạch Mueller, Ø2,5 mm, dài 17
mm, ngàm dài 9mm, mở rộng 7mm
177913-060-03-07
APPROXIMATOR, MUELLER, 3.0 MMKẹp kẹp mạch Mueller, Ø3 mm, dài 17 mm,
ngàm dài 9mm, mở rộng 7mm
178013-060-04-07
APPROXIMATOR, MUELLER, 4.0 MMKẹp kẹp mạch Mueller, Ø3,5 mm, dài 17
mm, ngàm dài 9mm, mở rộng 7mm
1781 13-062-00-07 APPROXIMATOR F. DEEP AREAS Kẹp kẹp mạch cho vùng sâu, có khóa
1782 13-062-01-07 KEY F. APPROXIMATORS Khóa cho kẹp kẹp mạch
1783 13-062-02-07 APPROXIMATOR, ONLY Kẹp kẹp mạch
1784 13-063-00-07 NERV-APPROXIMATOR, COMPLETE Kẹp dây thần kinh, có khóa
1785 13-063-02-07 NERV-APPROXIMATOR, ONLY Kẹp dây thần kinh
178613-063-04-07
NEEDLE F. NERV-APPROXIMATOR,
PAIRKim cho kẹp dây thần kinh, đôi
178713-102-04-07
MINI-VASCULAR CLIP, JAW 4.0X0.75
MM
Kẹp kẹp mạch mini, dài 13 mm, ngàm dài
4mm, mở rộng 4mm
178813-102-06-07
MINI-VASCULAR CLIP, JAW 6.0X1.0
MM
Kẹp kẹp mạch mini, dài 15 mm, ngàm dài
6mm, mở rộng 5mm
178913-102-08-07
MINI-VASCULAR CLIP, JAW 8.0X2.0
MM
Kẹp kẹp mạch mini, dài 17 mm, ngàm dài
8mm, mở rộng 6mm
179013-102-10-07
MINI-VASCULAR CLIP, JAW 10.0X2.0
MM
Kẹp kẹp mạch mini, dài 20 mm, ngàm dài
10mm, mở rộng 7mm
179113-104-14-07
APPLYING FORCEPS F. MINI CLIPS,
14.5 CMKẹp gắn kẹp kẹp mạch, có chốt, dài 14.5 cm
179213-106-18-07
APPL. FORCEPS, MINI CLIPS, BAYO.,
18.5CM
Kẹp gắn kẹp kẹp mạch, có chốt, hình lê, dài
18.5 cm
179313-108-10-07
BULLDOG CLAMP, LIGHTWEIGHT,
STR., 31 MM
Kẹp Bulldog, LIGHTWEIGHT, STR., 31
MM
179413-108-14-07
BULLDOG CLAMP, LIGHTWEIGHT,
STR., 35 MM
Kẹp Bulldog, LIGHTWEIGHT, STR., 35
MM
179513-108-18-07
BULLDOG CLAMP, LIGHTWEIGHT,
STR., 39 MM
Kẹp Bulldog, LIGHTWEIGHT, STR., 39
MM
179613-109-10-07
BULLDOG CLAMP, LIGHTWEIGHT,
ANG., 30 MM
Kẹp Bulldog, LIGHTWEIGHT, ANG., 30
MM
Page 63 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
179713-109-14-07
BULLDOG CLAMP, LIGHTWEIGHT,
ANG., 33 MM
Kẹp Bulldog, LIGHTWEIGHT, ANG., 33
MM
179813-109-18-07
BULLDOG CLAMP, LIGHTWEIGHT,
ANG., 36 MM
Kẹp Bulldog, LIGHTWEIGHT, ANG., 36
MM
179913-110-06-07
BULLDOG CLAMP, DIEFFENBACH,
STR., 60 MM
Kẹp Bulldog, DIEFFENBACH, STR., 60
MM
180013-111-06-07
BULLDOG CLAMP, DIEFFENBACH,
CVD., 60 MM
Kẹp Bulldog, DIEFFENBACH, CVD., 60
MM
180113-114-03-07
BULLDOG CLAMP, DIEFFENBACH,
STR., 35 MM
Kẹp Bulldog, DIEFFENBACH, STR., 35
MM
180213-114-05-07
BULLDOG CLAMP, DIEFFENBACH,
STR., 50 MM
Kẹp Bulldog, DIEFFENBACH, STR., 50
MM
180313-115-03-07
BULLDOG CLAMP, DIEFFENBACH,
CVD., 35 MM
Kẹp Bulldog, DIEFFENBACH, CVD., 35
MM
180413-115-05-07
BULLDOG CLAMP, DIEFFENBACH,
CVD., 50 MM
Kẹp Bulldog, DIEFFENBACH, CVD., 50
MM
180513-115-38-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
STR., 38 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS STR., 38
MM
180613-115-45-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
STR., 45 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS STR., 45
MM
180713-115-55-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
STR., 55 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS STR., 55
MM
180813-115-65-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
STR., 65 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS STR., 65
MM
180913-115-70-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
STR., 70 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS STR., 70
MM
181013-115-75-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
STR., 75 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS STR., 75
MM
181113-115-90-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
STR., 90 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS STR., 90
MM
181213-116-38-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
CVD., 38 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS CVD., 38
MM
181313-116-45-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
CVD., 45 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS CVD., 45
MM
181413-116-55-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
CVD., 55 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS CVD., 55
MM
181513-116-65-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
CVD., 65 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS CVD., 65
MM
181613-116-70-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
CVD., 70 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS CVD., 70
MM
181713-116-75-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
CVD., 75 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS CVD., 75
MM
181813-116-90-07
BULLDOG CLAMP, JOHNS-HOPKINS
CVD., 90 MM
Kẹp Bulldog, JOHNS-HOPKINS CVD., 90
MM
181913-120-08-07
BULLDOG CLAMP, DIETHRICH, STR.,
8 MMKẹp Bulldog, DIETHRICH, STR., 8 MM
Page 64 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
182013-120-10-07
BULLDOG CLAMP, DIETHRICH, STR.,
12 MMKẹp Bulldog Diethrich, thẳng, dài 12mm
182113-120-12-07
BULLDOG CLAMP, DIETHRICH, STR.,
20 MMKẹp Bulldog Diethrich, thẳng, dài 20 mm
182213-121-08-07
BULLDOG CLAMP, DIETHRICH, CVD.,
8 MMKẹp Bulldog, DIETHRICH, CVD., 8 MM
182313-121-10-07
BULLDOG CLAMP, DIETHRICH, CVD.,
12 MMKẹp Bulldog, DIETHRICH, CVD., 12 MM
182413-121-12-07
BULLDOG CLAMP, DIETHRICH, CVD.,
20 MMKẹp Bulldog Diethrich, thẳng, dài 20 mm
182513-122-10-07
ATR. BULLDOG CLAMP, STR., 10 MMKẹp Bulldog không gây chấn thương, STR.,
10 MM
1826
13-122-14-07
ATR. BULLDOG CLAMP, STR., 14 MM
Kẹp Bulldog De Bakey-Diethrich thẳng,
kích thước, chiều dài 50 mm, dài làm việc
14 mm; lực đóng 180g, răng lượng 3gr
1827
13-122-20-07
ATR. BULLDOG CLAMP, STR., 20 MM
Kẹp Bulldog De Bakey-Diethrich thẳng,
kích thước, chiều dài 50 mm, dài làm việc
20 mm; lực đóng 180g, răng lượng 3gr
182813-123-10-07
ATR. BULLDOG CLAMP, ANG., 10 MMKẹp Bulldog không gây chấn thương,
ANG., 10 MM
1829
13-123-14-07
ATR. BULLDOG CLAMP, ANG., 14 MM
Kẹp Bulldog De Bakey-Diethrich, đầu gập
góc, kích thước, chiều dài 45 mm, dài làm
việc 14 mm; lực đóng 180g, răng lượng 3gr
1830
13-123-20-07
ATR. BULLDOG CLAMP, ANG., 20 MM
Kẹp Bulldog De Bakey-Diethrich, đầu gập
góc, kích thước, chiều dài 45 mm, dài làm
việc 20 mm; lực đóng 180g, răng lượng 3gr
1831
13-124-11-07
VESSEL CLIP, MUELLER, STR. 50 GR.
Kẹp vi phẫu tĩnh mạch Muller, thẳng, không
gây chấn thương, ngàm có khía chéo mịn,
lực đóng 50g
1832
13-124-12-07
VESSEL CLIP, MUELLER, CVD. 50 GR.
Kẹp vi phẫu tĩnh mạch Muller, cong, không
gây chấn thương, ngàm có khía chéo mịn,
lực đóng 50g
183313-124-13-07
VESSEL CLIP, MUELLER, TIP CVD,
50GR.
Kẹp vi phẫu tĩnh mạch, MUELLER, TIP
CVD, 50GR.
183413-124-14-07
VESSEL CLIP, MUELLER, ANGLED, 50
GR.
Kẹp vi phẫu tĩnh mạch, MUELLER,
ANGLED, 50 GR.
183513-124-15-07
VESSEL CLIP, MUELLER,KNEE-BENT,
50 GR
Kẹp vi phẫu tĩnh mạch, MUELLER,KNEE-
BENT, 50 GR
183613-124-16-07
VESSEL CLIP, MUELLER, STR. 80 GRKẹp vi phẫu tĩnh mạch, MUELLER, STR.
80 GR
183713-124-17-07
VESSEL CLIP, MUELLER, CVD. 80 GRKẹp vi phẫu tĩnh mạch, MUELLER, CVD.
80 GR
183813-124-18-07
VESSEL CLIP, MUELLER, TIP CVD, 80
GR
Kẹp vi phẫu tĩnh mạch, MUELLER, TIP
CVD, 80 GR
183913-124-19-07
VESSEL CLIP, MUELLER, ANGLED, 80
GR
Kẹp vi phẫu tĩnh mạch, MUELLER,
ANGLED, 80 GR
Page 65 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
184013-124-20-07
VESSEL CLIP, MUELLER, KNEE-BENT.
80 GR
Kẹp vi phẫu tĩnh mạch, MUELLER, KNEE-
BENT. 80 GR
184113-124-25-07
BULLDOG CLIP, JAW ANGLED, 250 GRKẹp vi phẫu Bulldog, JAW ANGLED, 250
GR
184213-124-26-07
BULLDOG CLIP, JAW Z-SHAPED, 250
GR
Kẹp vi phẫu Bulldog, JAW Z-SHAPED,
250 GR
184313-124-27-07
BULLDOG CLIP, JAW SPOON-SHAPED,
250 GR
Kẹp vi phẫu Bulldog, JAW SPOON-
SHAPED, 250 GR
184413-124-28-07
BULLDOG CLIP, JAW ANGLED/CVD,
UP, 250 GR
Kẹp vi phẫu Bulldog, JAW
ANGLED/CVD, UP, 250 GR
184513-124-29-07
BULLDOG CLIP, JAW ANGLED 350 GRKẹp vi phẫu Bulldog, JAW ANGLED 350
GR
184613-124-30-07
BULLDOG CLIP, JAW Z-SHAPED, 350
GR
Kẹp vi phẫu Bulldog, JAW Z-SHAPED,
350 GR
184713-124-31-07
BULLDOG CLIP, JAW SPOON-SHAPED,
350 GR
Kẹp vi phẫu Bulldog, JAW SPOON-
SHAPED, 350 GR
184813-124-32-07
BULLDOG CLIP, JAW ANGLED/CVD,
UP, 350 GR
Kẹp vi phẫu Bulldog, JAW
ANGLED/CVD, UP, 350 GR
184913-125-10-07
Atr. bulldog clamp, cvd., 10 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, cvd.,
10 mm
185013-125-14-07
Atr. bulldog clamp, cvd., 14 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, cvd.,
14 mm
185113-125-20-07
Atr. bulldog clamp, cvd., 20 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, cvd.,
20 mm
185213-126-10-09
Ti-atr. bulldog clamp, str., 10 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, titan,
str., 10 mm
185313-126-14-09
Ti-atr. bulldog clamp, str., 14 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, titan,
str., 14 mm
185413-126-20-09
Ti-atr. bulldog clamp, str., 20 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, titan,
str., 20 mm
185513-127-10-09
Ti-atr. bulldog clamp, ang., 10 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, titan,
ang., 10 mm
185613-127-14-09
Ti-atr. bulldog clamp, ang., 14 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, titan,
ang., 14 mm
185713-127-20-09
Ti-atr. bulldog clamp, ang., 20 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, titan,
ang., 20 mm
185813-128-10-09
Ti-atr. bulldog clamp, cvd., 10 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, titan,
cvd., 10 mm
185913-128-14-09
Ti-atr. bulldog clamp, cvd., 14 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, titan,
cvd., 14 mm
186013-128-20-09
Ti-atr. bulldog clamp, cvd., 20 mmKẹp Bulldog không gây chấn thương, titan,
cvd., 20 mm
186113-131-24-07
Applying forceps f. Mini Glover, 24 cmKẹp gắn cho kẹp bulldog Mini-Glover, dài
24 cm
186213-132-30-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, STR., 30
MMKẹp Bulldog, titan, VEINS, STR., 30 MM
Page 66 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
186313-132-35-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, STR., 35
MMKẹp Bulldog, titan, VEINS, STR., 35 MM
186413-132-40-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, STR., 40
MMKẹp Bulldog, titan, VEINS, STR., 40 MM
186513-132-50-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, STR., 50
MMKẹp Bulldog, titan, VEINS, STR., 50 MM
1866
13-133-30-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, CVD., 30
MM
Kẹp Bulldog Mini-Glover, cong, không gây
chấn thương, titanium, áp lực đóng 110 +/-
10 g, dài 30 mm
186713-133-35-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, CVD., 35
MMKẹp Bulldog, titan, VEINS, CVD., 35 MM
1868
13-133-40-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, CVD., 40
MM
Mỏ cặp kẹp mạch Bulldog, cong, áp lực
đóng 110 +/- 10 gr, titanium, cong, dài 40
mm, ngàm dài 14mm, nặng 1gr
1869
13-133-50-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, CVD., 50
MM
Kẹp Bulldog Mini-Glover, cong, không gây
chấn thương, titanium, áp lực đóng 110 +/-
10 g, dài 50 mm
187013-135-30-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, ST.
CVD., 30 MM
Kẹp Bulldog, titan, VEINS, ST. CVD., 30
MM
187113-135-35-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, ST.
CVD., 35 MM
Kẹp Bulldog, titan, VEINS, ST. CVD., 35
MM
187213-135-40-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, ST.
CVD., 40 MM
Kẹp Bulldog, titan, VEINS, ST. CVD., 40
MM
1873
13-135-50-09
TI-BULLDOG CLAMP, VEINS, ST.
CVD., 50 MM
Kẹp Bulldog Mini-Glover, cong, không gây
chấn thương, titanium, áp lực đóng 110 +/-
10 g, dài 50 mm
187413-142-30-09
TI-BULLDOG CLAMP, ARTERIES,
STR., 30 MM
Kẹp Bulldog, titan, ARTERIES, STR., 30
MM
187513-142-35-09
TI-BULLDOG CLAMP, ARTERIES,
STR., 35 MM
Kẹp Bulldog, titan, ARTERIES, STR., 35
MM
187613-142-40-09
TI-BULLDOG CLAMP, ARTERIES,
STR., 40 MM
Kẹp động mạch Bulldog không gây chấn
thương, thẳng, titanium, dài 40 mm
187713-142-50-09
TI-BULLDOG CLAMP, ARTERIES,
STR., 50 MM
Kẹp Bulldog, titan, ARTERIES, STR., 50
MM
1878
13-143-30-09
TI-BULLDOG CLAMP, ARTERIES,
CVD., 30 MM
Kẹp Bulldog Mini-Glover, cong, không gây
chấn thương, titanium, áp lực đóng 220 +/-
10 g, dài 30 mm
187913-143-35-09
TI-BULLDOG CLAMP, ARTERIES,
CVD., 35 MM
Kẹp Bulldog, titan, ARTERIES, CVD., 35
MM
188013-143-40-09
TI-BULLDOG CLAMP, ARTERIES,
CVD., 40 MM
Kẹp Bulldog, titan, ARTERIES, CVD., 40
MM
188113-143-50-09
TI-BULLDOG CLAMP, ARTERIES,
CVD., 50 MM
Kẹp Bulldog, titan, ARTERIES, CVD., 50
MM
188213-145-30-09
TI-BULLDOG CLAMP, ART., ST. CVD.,
30 MM
Kẹp Bulldog, titan, ART., ST. CVD., 30
MM
Page 67 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
188313-145-35-09
TI-BULLDOG CLAMP, ART., ST. CVD.,
35 MM
Kẹp Bulldog, titan, ART., ST. CVD., 35
MM
188413-145-40-09
TI-BULLDOG CLAMP, ART., ST. CVD.,
40 MM
Kẹp Bulldog, titan, ART., ST. CVD., 40
MM
188513-145-50-09
TI-BULLDOG CLAMP, ART., ST. CVD.,
50 MM
Kẹp Bulldog, titan, ART., ST. CVD., 50
MM
188613-176-14-07
FORCEPS, PEAN, STR., SHORT JAW,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean, ngàm răng cưa hình
giọt lệ, dài 14.5 cm
188713-176-16-07
FORCEPS, PEAN, STR., SHORT JAW, 16
CM
Kẹp kẹp mạch Pean, ngàm răng cưa hình
giọt lệ, dài 16 cm
188813-248-13-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, STR., 13
CM
Kẹp động mạch Spencer -Well, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 13cm
188913-248-14-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, STR., 14.5
CM
Kẹp động mạch Spencer -Well, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 14.5cm
189013-248-15-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, STR., 15.5
CM
Kẹp động mạch Spencer -Well, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 15.5cm
189113-248-18-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, STR., 18.5
CM
Kẹp động mạch Spencer -Well, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 18.5cm
189213-248-20-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, STR., 20
CM
Kẹp kẹp mạch Spencer-Wells, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 20 cm
189313-249-13-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, CVD., 13
CM
Kẹp động mạch Spencer -Well, cong, ngàm
răng cưa, dài 13cm
189413-249-14-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, CVD., 14
CM
Kẹp động mạch Spencer -Well, cong, ngàm
răng cưa, dài 14cm
189513-249-15-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, CVD., 15
CM
Kẹp động mạch Spencer -Well, cong, ngàm
răng cưa, dài 15.5cm
189613-249-18-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, CVD., 18
CM
Kẹp động mạch Spencer -Well, cong, ngàm
răng cưa, dài 18.5cm
189713-249-20-07
FORCEPS, SPENCER-WELLS, CVD., 20
CM
Kẹp kẹp mạch Spencer-Wells, cong, ngàm
răng cưa, dài 20 cm
189813-256-13-07
FORCEPS, CHAPUT, STR., 2X3 T., 12.5
CM
Kẹp kẹp mạch Chaput, thẳng, 2x3 răng, dài
12.5 cm
189913-258-13-07
FORCEPS, TUFFIER, STR., 5X6 T., 12.5
CM
Kẹp giữ tạng, Tuffier, thẳng, 5x6 răng, dài
12.5 cm
190013-266-25-07
ATR. ORGAN SEIZING FORCEPS, 25
CM
Kẹp giữ tạng, không gây chấn thương, dài
25 cm
190113-266-26-07
ATR. ORGAN SEIZING FORCEPS, 26
CM
Kẹp giữ tạng, không gây chấn thương, dài
26 cm
190213-268-14-07
FORCEPS, COLLIN, TRIANGLE JAW, 14
CM
Kẹp giữ tạng Collin, ngàm hình tam giác,
răng cưa, dài 14 cm
190313-278-17-07
FORCEPS, COLLIN, OVAL JAW, 17 CMKẹp giữ tạng Collin, ngàm hình ovan, răng
cưa, dài 17 cm
190413-280-15-07
FORCEPS, PENNINGT., TRIANG. JAW,
15.5 CM
Kẹp giữ tạng Pennington, ngàm hình tam
giác, răng cưa, dài 15.5 cm
190513-280-20-07
FORCEPS, PENNINGT., TRIANG. JAW,
21 CM
Kẹp giữ tạng Pennington, ngàm hình tam
giác, răng cưa, dài 21 cm
Page 68 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
190613-282-15-07
FORCEPS, PRATT, T-SHAPED JAW, 15
CM
Kẹp giữ tạng Pratt, ngàm chữ T, răng cưa,
dài 15 cm
190713-290-14-07
FACE-LIFT FORCEPS, MARTEL-REES,
13.5 CMKẹp căng da mặt Martel-Rees, dài 13.5 cm
190813-303-01-07
FORCEPS, MIXTER-BABY, SL. CVD.,
13.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter-Baby, hơi
cong, ngàm răng cưa, dài13.5cm
190913-303-02-07
FORCEPS, MIXTER-BABY, STR. CVD.,
13 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter-Baby, cong,
ngàm răng cưa, dài13cm
191013-304-14-07
Hemost. forceps, Micro-Adson, 14 cmKẹp kẹp mạch Micro-Adson, cong, ngàm
răng cưa, dài 14 cm
191113-305-18-07
Hemost. forceps, Baby-Adson, 18 cmKẹp kẹp mạch Baby-Adson, cong, ngàm
răng cưa, dài 18 cm
191213-306-10-07
HAEM. FORCEPS, HARTMANN, STR.,
10 CM
Kẹp kẹp mạch Hartmann, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 10 cm
191313-307-10-07
HAEM. FORCEPS, HARTMANN, CVD.,
10 CM
Kẹp kẹp mạch Hartmann, cong, ngàm răng
cưa, dài 10 cm
191413-309-12-07
LIGATURE FORCEPS, SERR., CVD., 12
CM
Kẹp gắp chỉ, ngàm răng cưa, cong, dài 12
cm
191513-310-12-07
HAEM. FORCEPS, MOSQUITO, STR.,
12.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, thẳng, dài 12.5 cm
191613-310-14-07
HAEM. FORCEPS, MOSQUITO, STR.,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, thẳng, dài 14.5 cm
191713-310-62-09
TI-FORCEPS, MOSQUITO,STR., 12.5 CMKẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, thẳng, dài 12.5 cm, titan
191813-311-12-07
HAEM. FORCEPS, MOSQUITO, CVD.,
12 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, cong, dài 12 cm
191913-311-14-07
HAEM. FORCEPS, MOSQUITO, CVD.,
14 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, cong, dài 14 cm
192013-311-62-09
TI-FORCEPS, MOSQUITO, CVD., 12 CMKẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, cong, dài 12 cm, titan
192113-312-12-07
FORCEPS, MOSQUITO, 1X2 T., STR.,
12.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, thẳng,
ngàm răng cưa, 1 x 2 răng, dài 12.5cm
192213-312-14-07
FORCEPS, MOSQUITO, 1X2 T., STR.,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, thẳng,
1x2 răng, dài 14.5cm
192313-312-62-09
TI-FORCEPS, MOSQUITO,1X2 T., STR.,
12 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, thẳng, 1x2 răng, dài 12cm, titan
192413-313-12-07
FORCEPS, MOSQUITO, 1X2 T., CVD.,
12.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, cong,
ngàm răng cưa, 1 x 2 răng, dài 12.5cm
192513-313-14-07
FORCEPS, MOSQUITO, 1X2 T., CVD.,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, cong, 1x2
răng, dài 14.5cm
192613-313-62-09
TI-FORCEPS, MOSQUITO,1X2 T., CVD.,
12 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, cong, 1x2 răng, dài 12cm, titan
192713-316-18-07
HAEM. FORCEPS, MOSQUITO, STR.,
18.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, thẳng, dài 18.5 cm
192813-316-21-07
HAEM. FORCEPS, MOSQUITO, STR., 21
CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, thẳng, dài 21 cm
Page 69 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
192913-317-18-07
HAEM. FORCEPS, MOSQUITO, CVD.,
18 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, cong, dài 18 cm
193013-317-21-07
HAEM. FORCEPS, MOSQUITO, CVD.,
20.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, cong, dài 20.5 cm
193113-318-18-07
FORCEPS, MOSQUITO, 1X2 T., STR.,
18.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, thẳng, 1 x 2 răng, dài 18 cm
193213-318-21-07
FORCEPS, MOSQUITO, 1X2 T., STR., 21
CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, thẳng, 1 x 2 răng, dài 21 cm
193313-319-18-07
FORCEPS, MOSQUITO, 1X2 T., CVD.,
18 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, cong, 1 x 2 răng, dài 18 cm
193413-319-21-07
FORCEPS, MOSQUITO, 1X2 T., CVD.,
20.5 CM
Kẹp kẹp mạch Halsted-Mosquito, ngàm
răng cưa, cong, 1 x 2 răng, dài 21 cm
193513-320-10-07
FORCEPS MICRO-MOSQUITO, STR., 10
CM
Kẹp kẹp mạch Mikro-Mosquito, thẳng,
ngàm răng cưa, dài 10 cm
193613-320-12-07
FORCEPS MICRO-MOSQUITO, STR., 12
CM
Kẹp kẹp mạch Mikro-Mosquito, thẳng,
ngàm răng cưa, dài 12 cm
193713-321-10-07
FORCEPS MICRO-MOSQUITO, CVD.,
10 CM
Kẹp kẹp mạch Mikro-Mosquito, cong, ngàm
răng cưa, dài 10 cm
193813-321-12-07
FORCEPS MICRO-MOSQUITO, CVD.,
12 CM
Kẹp kẹp mạch Mikro-Mosquito, cong, ngàm
răng cưa, dài 12 cm
193913-322-10-07
FCPS. MIC. MOSQUITO, 1X2 T., STR.,
10 CM
Kẹp kẹp mạch Mikro-Mosquito, 1 x 2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 10 cm
194013-322-12-07
FCPS. MIC. MOSQUITO, 1X2 T., STR.,
12 CM
Kẹp kẹp mạch Mikro-Mosquito, 1 x 2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 12 cm
194113-323-10-07
FCPS. MIC. MOSQUITO, 1X2 T., CVD.,
10 CM
Kẹp kẹp mạch Mikro-Mosquito, 1 x 2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 10 cm
194213-323-12-07
FCPS. MIC. MOSQUITO, 1X2 T., CVD.,
12 CM
Kẹp kẹp mạch Mikro-Mosquito, 1 x 2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 12 cm
194313-324-14-07
HAEM. FORCEPS, PROV.-HOSP., STR.,
14 CM
Kẹp kẹp mạch Providence-Hospital, thẳng,
ngàm răng cưa, dài 14 cm
194413-325-14-07
HAEM. FORCEPS, PROV.-HOSP., CVD.,
13,5CM
Kẹp kẹp mạch Providence-Hospital, cong,
ngàm răng cưa, dài 13.5 cm
194513-326-15-07
HAEM. FORCEPS, LERICHE, STR., 15.5
CM
Kẹp kẹp mạch Leriche, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 15.5cm
194613-327-15-07
HAEM. FORCEPS, LERICHE, CVD., 15
CM
Kẹp kẹp mạch Leriche, cong, ngàm răng
cưa, dài 15cm
194713-328-15-07
FORCEPS, LERICHE, 1X2 T., STR., 15.5
CM
Kẹp kẹp mạch Leriche, cong, ngàm răng
cưa, 1 x 2 răng, 15.5 cm
194813-329-15-07
FORCEPS, LERICHE, 1X2 T., CVD., 15
CM
Kẹp kẹp mạch Leriche, thẳng, ngàm răng
cưa, 1 x 2 răng, dài 15 cm
194913-330-14-07
HAEM. FORCEPS, KELLY, STR., 14.5
CM
Kẹp cầm máu Kelly, thẳng, ngàm răng cưa,
dài 14.5cm
195013-330-64-09
TI-HAEM. FORCEPS, KELLY, STR., 14.5
CM
Kẹp cầm máu Kelly, thẳng, ngàm răng cưa,
dài 14.5cm, titan
195113-331-14-07
HAEM. FORCEPS, KELLY, CVD., 14 CMKẹp cầm máu Kelly, cong, ngàm răng cưa,
dài 14.5cm
Page 70 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
195213-331-64-09
TI-HAEM. FORCEPS, KELLY, CVD., 14
CM
Kẹp cầm máu Kelly, cong, ngàm răng cưa,
dài 14.5cm, titan
195313-332-12-07
HAEM. FORCEPS, DUNHILL, STR., 12.5
CM
Kẹp kẹp mạch Dunhill, ngàm răng cưa,
thẳng, dài 12.5 cm
195413-333-19-07
HAEM. FORCEPS, DUNHILL, CVD.,
18.5 CM
Kẹp kẹp mạch Dunhill, ngàm răng cưa,
thẳng, dài 18.5 cm
195513-334-16-07
HAEM. FORCEPS, KELLY-RANKIN,
STR., 16 CM
Kẹp cầm máu Kelly-Rankin, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 16cm
195613-335-16-07
HAEM. FCPS., KELLY-RANKIN, CVD.,
16 CM
Kẹp cầm máu Kelly-Rankin, cong, ngàm
răng cưa, dài 16cm
195713-339-14-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, CVD.,
13.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-Baby, cong,
ngàm răng cưa, dài13.5cm
195813-340-14-07
HAEMOST. FORCEPS, CRILE, STR.,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch Crile, ngàm răng cưa, thẳng,
dài 14.5 cm
195913-340-64-09
TI-HAEM. FORCEPS, CRILE, STR., 14.5
CM
Kẹp kẹp mạch Crile, ngàm răng cưa, thẳng,
dài 14.5 cm, titan
196013-341-14-07
HAEMOST. FORCEPS, CRILE, CVD.,
14,5 CM
Kẹp kẹp mạch Crile, ngàm răng cưa, cong,
dài 14.5 cm
196113-341-64-09
TI-HAEM. FORCEPS, CRILE, CVD., 14,5
CM
Kẹp kẹp mạch Crile, ngàm răng cưa, cong,
dài 14.5 cm, titan
196213-342-14-07
FORCEPS, CRILE, 1X2 T., STR., 14.5 CMKẹp kẹp mạch Crile, ngàm răng cưa, 1 x 2
răng, thẳng, dài 14.5 cm
196313-343-14-07
FORCEPS, CRILE, 1X2 T., CVD., 14.5
CM
Kẹp kẹp mạch Crile, ngàm răng cưa, 1 x 2
răng, cong, dài 14.5 cm
196413-346-16-07
FORCEPS, CRILE-RANKIN, STR., 16
CM
Kẹp cầm máu Crile-Rankin, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 16cm
196513-347-16-07
FORCEPS, CRILE-RANKIN, CVD., 16
CM
Kẹp cầm máu Crile-Rankin, cong, ngàm
răng cưa, dài 16cm
196613-348-15-07
FORCEPS, LOVELACE, STR., 16 CMKẹp cầm máu Lovelace, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 16cm
196713-350-15-07
FORCEPS, LOVELACE, 1X2 T., STR., 16
CM
Kẹp cầm máu Lovelace, thẳng, 1 x 2 răng,
ngàm răng cưa, dài 16cm
196813-351-12-07
FORCEPS, DANDY-MOSQUITO, CVD.,
12 CM
Kẹp kẹp mạch Dandy-Mosquito, cong,
ngàm răng cưa, dài 12 cm
196913-355-14-07
FORCEPS, DANDY, CVD. SIDEW., 14.5
CM
Kẹp kẹp mạch Dandy, cong, ngàm răng cưa,
dài 14.5 cm
197013-357-14-07
FORCEPS, DANDY, 1X2 T., CVD., 14
CM
Kẹp kẹp mạch Dandy, cong, 1 x 2 răng,
ngàm răng cưa, dài 14 cm
197113-363-18-07
FORCEPS, SCHNIDT, STRONG CVD.,
18.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Schnidt, cong, ngàm
răng cưa, dài18.5cm
197213-363-19-07
FORCEPS, SCHNIDT, SLIGHT CVD., 19
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Schnidt, hơi cong,
ngàm răng cưa, dài19cm
197313-364-18-07
HAEM. FORCEPS, ADSON, STR., 19 CMKẹp kẹp mạch Adson, thẳng, ngàm răng
cưa, dài19cm
197413-365-18-07
HAEM. FORCEPS, ADSON, CVD., 18.5
CM
Kẹp kẹp mạch Adson, cong, ngàm răng cưa,
dài18.5cm
Page 71 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
197513-369-20-07
FORCEPS, MARTIN-FUCHSIG, CVD.,
20.5 CM
Kẹp kẹp mạch Martin-Fuchsig, cong, ngàm
răng cưa, dài 20.5cm
197613-370-16-07
Forceps, Rochester-Carmalt, str., 17 cmKẹp phẫu tích gắp chỉ Rochester-Carmalt,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 17 cm
197713-370-20-07
Forceps, Rochest.-Carmalt, str., 20.5 cmKẹp phẫu tích gắp chỉ Rochester-Carmalt,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 20.5 cm
197813-371-16-07
FORCEPS, ROCHEST.-CARMALT,
CVD., 16.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Rochester-Carmalt,
cong, ngàm răng cưa, dài 16.5 cm
197913-371-20-07
FORCEPS, ROCHESTER-CARMALT,
CVD., 20 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Rochester-Carmalt,
cong, ngàm răng cưa, dài 20 cm
198013-374-13-07
FORCEPS, PEAN, DELICATE, STR., 13,5
CM
Kẹp kẹp mạch Pean, mảnh, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 13.5 cm
198113-374-14-07
FORCEPS, PEAN, DELICATE, STR., 14.5
CM
Kẹp kẹp mạch Pean, mảnh, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 14.5 cm
198213-374-16-07
FORCEPS, PEAN, DELICATE, STR., 17
CM
Kẹp kẹp mạch Pean, mảnh, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 17 cm
198313-375-13-07
FORCEPS, PEAN, DELICATE, CVD., 13
CM
Kẹp kẹp mạch Pean, mảnh, cong, ngàm răng
cưa, dài 13 cm
198413-375-14-07
FORCEPS, PEAN, DELICATE, CVD., 14
CM
Kẹp kẹp mạch Pean, mảnh, cong, ngàm răng
cưa, dài 14 cm
198513-375-16-07
FORCEPS, PEAN, DELICATE, CVD.,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean, mảnh, cong, ngàm răng
cưa, dài 16.5 cm
198613-380-14-07
FORCEPS, PEAN-NIPPON, STR., 14.5
CM
Kẹp kẹp mạch Pean-Nippon, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 14.5 cm
198713-380-16-07
FORCEPS, PEAN-NIPPON, STR., 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch Pean-Nippon, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 16.5 cm
198813-380-18-07
FORCEPS, PEAN-NIPPON, STR., 18.5
CM
Kẹp cầm máu Pean-Nippon, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 18.5cm
198913-381-14-07
FORCEPS, PEAN-NIPPON, CVD., 14 CMKẹp kẹp mạch Pean-Nippon, cong, ngàm
răng cưa, dài 14.5 cm
199013-381-16-07
FORCEPS, PEAN-NIPPON, CVD., 16 CMKẹp kẹp mạch Pean-Nippon, cong, ngàm
răng cưa, dài 16.5 cm
199113-381-18-07
FORCEPS, PEAN-NIPPON, CVD., 18 CMKẹp cầm máu Pean-Nippon, cong, ngàm
răng cưa, dài 18.5cm
199213-382-14-07
FCPS., KOCHER-NIP. 1X2 T., STR., 14.5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher-Nippon, 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 14.5 cm
199313-382-16-07
FCPS., KOCHER-NIP. 1X2 T., STR., 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher-Nippon, 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 16.5 cm
199413-382-18-07
FCPS., KOCHER-NIP. 1X2 T., STR., 18.5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher-Nippon, 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 18.5 cm
199513-383-14-07
FCPS., KOCHER-NIP. 1X2 T., CVD., 14
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher-Nippon, 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 14 cm
199613-383-16-07
FCPS., KOCHER-NIP. 1X2 T., CVD., 16
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher-Nippon, 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 16 cm
199713-383-18-07
FCPS., KOCHER-NIP. 1X2 T., CVD., 18
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher-Nippon, 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 18 cm
Page 72 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
199813-384-13-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 13
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher, thẳng, 1x2 răng,
ngàm răng cưa, dài 13 cm
199913-384-14-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 14
CM
Kẹp kẹp mạch Koche, 1x2 răng, thẳng,
ngàm răng cưa, dài 14 cm
200013-384-16-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 16
CM
Kẹp kẹp mạch Koche, 1x2 răng, thẳng,
ngàm răng cưa, dài 16 cm
200113-385-13-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 13
CM
Kẹp kẹp mạch Koche, 1x2 răng, cong, ngàm
răng cưa, dài 13 cm
200213-385-14-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 14
CM
Kẹp kẹp mạch Koche, 1x2 răng, cong, ngàm
răng cưa, dài 14 cm
200313-385-16-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 16
CM
Kẹp kẹp mạch Koche, 1x2 răng, cong, ngàm
răng cưa, dài 16 cm
200413-390-20-07
FORCEPS, BENGOLEA, STR., 21.5 CMKẹp kẹp mạch Bengolea, mảnh, thẳng,
ngàm răng cưa, dài 21.5 cm
200513-390-26-07
FORCEPS, BENGOLEA, STR., 26 CMKẹp kẹp mạch Bengolea, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 26 cm
200613-391-20-07
FORCEPS, BENGOLEA, CVD., 21.5 CMKẹp kẹp mạch Bengolea, cong, ngàm răng
cưa, dài 21.5 cm
200713-391-26-07
FORCEPS, BENGOLEA, CVD., 26 CMKẹp kẹp mạch Bengolea, cong, ngàm răng
cưa, dài 26 cm
200813-392-20-07
FORCEPS, BENGOLEA, 1X2 T., STR.,
21.5 CM
Kẹp kẹp mạch Bengolea, 1x2 răng, thẳng,
ngàm răng cưa, dài 21.5 cm
200913-392-26-07
FORCEPS, BENGOLEA, 1X2 T., STR., 26
CM
Kẹp kẹp mạch Bengolea, 1x2 răng, thẳng,
ngàm răng cưa, dài 26 cm
201013-393-20-07
FORCEPS, BENGOLEA, 1X2 T., CVD.,
21.5 CM
Kẹp kẹp mạch Bengolea, 1x2 răng, cong,
ngàm răng cưa, dài 21.5 cm
201113-393-26-07
FORCEPS, BENGOLEA, 1X2 T., CVD.,
26 CM
Kẹp kẹp mạch Bengolea, 1x2 răng, cong,
ngàm răng cưa, dài 26 cm
201213-410-14-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN, STR.,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), thẳng,
ngàm răng cưa, dài14.5cm
201313-410-16-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN, STR.,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), thẳng,
ngàm răng cưa, dài16.5cm
201413-410-18-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN, STR.,
18.5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), thẳng,
ngàm răng cưa, dài18.5cm
201513-410-20-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN, STR.,
20.5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), thẳng,
ngàm răng cưa, dài 20.5cm
201613-410-22-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN, STR.,
22.5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), thẳng,
ngàm răng cưa, dài 22.5cm
201713-410-24-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN, STR.,
24 CM
Kẹp cầm máu Rochester-Pean, hàm có khía,
24,5cm, không răng
201813-410-26-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN, STR.,
26 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), thẳng,
ngàm răng cưa, dài 26cm
201913-410-30-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN, STR.,
31 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), thẳng,
ngàm răng cưa, dài 31cm
202013-411-14-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN,
CVD., 14 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), cong,
ngàm răng cưa, dài 14cm
Page 73 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
202113-411-16-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN,
CVD., 16,5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), cong,
ngàm răng cưa, dài16.5cm
202213-411-18-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN,
CRV., 18.5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), cong,
ngàm răng cưa, dài18.5cm
202313-411-20-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN,
CRV., 20.5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), cong,
ngàm răng cưa, dài 20.5cm
202413-411-22-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN,
CRV., 22 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), cong,
ngàm răng cưa, dài 22cm
202513-411-24-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN,
CRV., 24 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), cong,
ngàm răng cưa, dài 24cm
202613-411-26-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN,
CRV.., 26 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), cong,
ngàm răng cưa, dài 26cm
202713-411-30-07
HAEMOSTATIC FORCEPS, PEAN,
CRV., 30,5 CM
Kẹp kẹp mạch Pean (Rochester), cong,
ngàm răng cưa, dài 30.5cm
202813-414-14-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 14.5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài14.5cm
202913-414-16-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài16.5cm
203013-414-18-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 18.5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài18.5cm
203113-414-20-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 20,5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 20.5cm
203213-414-22-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 22.5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 22.5cm
203313-414-24-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 24
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 24cm
203413-414-26-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 26
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 26cm
203513-414-30-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., STR., 31
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 31cm
203613-415-14-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 14
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài14cm
203713-415-16-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 16,5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài16.5cm
203813-415-18-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 18,5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài18.5cm
203913-415-20-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 20
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 20cm
204013-415-22-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 22,5
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 22.5cm
204113-415-24-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 24
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 24cm
204213-415-26-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 26
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 26cm
204313-415-30-07
FORCEPS, KOCHER, 1X2 T., CVD., 30
CM
Kẹp kẹp mạch Kocher (Ochsner), 1x2 răng,
cong, ngàm răng cưa, dài 30.5cm
Page 74 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
204413-417-01-07
DISS. FORCEPS, OVERH.-MARTIN, S,
18.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-Martin,
cong chữ S, ngàm răng cưa, dài 18.5 cm
204513-417-02-07
DISS. FORCEPS, OVERH.-MARTIN, S,
20.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-Martin,
cong chữ S, ngàm răng cưa, dài 20.5 cm
204613-417-03-07
DISS. FORCEPS, OVERH.-MARTIN, S,
21 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-Martin,
cong chữ S, ngàm răng cưa, dài 21 cm
204713-417-04-07
DISS. FORCEPS, OVERH.-MARTIN, S,
21.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-Martin,
cong chữ S, ngàm răng cưa, dài 21.5 cm
204813-417-05-07
DISS. FORCEPS, OVERH.-MARTIN, S,
24.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-Martin,
cong chữ S, ngàm răng cưa, dài 24.5 cm
204913-419-18-07
DISS. FORCEPS, BABY-MIXTER, CVD.,
18.5CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter-Baby, cong,
ngàm răng cưa, dài 18.5 cm
205013-421-14-07
DISS. FORCEPS, BABY-ADSON, CVD.,
14.5 CM
Kẹp gắp chỉ Adson-Baby, cong, ngàm răng
cưa, dài 14.5 cm
205113-421-18-07
DISS. FORCEPS, BABY-ADSON, CVD.,
18 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Adson-Baby, ngàm
răng cưa, cong, dài 18 cm
205213-422-20-07
DISS. FORCEPS, HEISS, STR., 21 CMKẹp kẹp mạch Heiss, thẳng, ngàm răng cưa,
dài 21 cm
205313-423-20-07
DISS. FORCEPS, HEISS, SLIGHT CVD.,
20 CM
Kẹp kẹp mạch Heiss, hơi cong, ngàm răng
cưa, dài 20 cm
205413-425-20-07
DISS. FORCEPS, HEISS, STRONG CVD.,
21 CM
Kẹp kẹp mạch Heiss, cong, ngàm răng cưa,
dài 21 cm
205513-427-21-07
DISS. FORCEPS, OVERH.-MIXT., CVD.,
22 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-Mixter,
ngàm răng cưa, cong, dài 22 cm
205613-428-22-07
FORCEPS, ROBERTS, STR., 22.5 CMKẹp kẹp mạch Roberts, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 22.5 cm
205713-429-22-07
FORCEPS, ROBERTS, CVD., 22 CMKẹp kẹp mạch Roberts, cong, ngàm răng
cưa, dài 22 cm
205813-432-24-07
FORCEPS, SAROT, STR., 25 CMKẹp kẹp mạch Sarot, thẳng, ngàm răng cưa,
dài 25 cm
205913-433-24-07
FORCEPS, SAROT, CVD., 24.5 CMKẹp kẹp mạch Sarot, cong, ngàm răng cưa,
dài 24.5 cm
206013-439-18-07
FORCEPS, CRAFOORD, CVD., 18.5 CMKẹp phẫu tích gắp chỉ Crafoord, ngàm răng
cưa, cong, dài 18.5 cm
206113-439-24-07
FORCEPS, CRAFOORD, CVD., 24.5 CMKẹp phẫu tích gắp chỉ Crafoord, ngàm răng
cưa, cong, dài 24.5 cm
206213-440-01-07
FORCEPS, CRAFOORD-SELLORS,
CVD., 24,5 CM
Kẹp phẫu tích Crafoord-Sellors, hơi cong,
dài 24cm
206313-440-02-07
FORCEPS, CRAFOORD-SELLORS,
CVD., 23 CM
Kẹp phẫu tích Crafoord-Sellors, cong, dài
24cm
206413-440-03-07
FORCEPS, CRAF.-SELLORS, ST. CVD.,
22 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ, CRAF.-SELLORS,
ST. CVD., 22 CM
206513-443-01-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 1,
20.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt, số 1, ngàm
răng cưa, cong, dài 20.5 cm
206613-443-02-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 2, 20
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt, số 2, ngàm
răng cưa, cong, dài 20 cm
Page 75 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
206713-443-03-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 3,
21.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt, số 3, ngàm
răng cưa, cong, dài 21.5 cm
206813-443-04-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 4, 22
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt, số 4, ngàm
răng cưa, cong, dài 22 cm
206913-443-05-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 5,
21.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt, số 5, ngàm
răng cưa, cong, dài 21.5 cm
207013-443-06-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 6,
21.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt, số 6, ngàm
răng cưa, cong, dài 21.5 cm
207113-443-07-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 7, 22
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt, số 7, ngàm
răng cưa, cong, dài 22 cm
2072
13-447-01-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 1, 27
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-
Geissendörfer, số 1, ngàm răng cưa, cong,
dài 20.5 cm
2073
13-447-02-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 2,
26.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-
Geissendörfer, số 2, ngàm răng cưa, cong,
dài 26.5 cm
2074
13-447-03-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 3,
27.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-
Geissendörfer, số 3, ngàm răng cưa, cong,
dài 27.5 cm
2075
13-447-04-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 4, 28
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-
Geissendörfer, số 4, ngàm răng cưa, cong,
dài 28 cm
2076
13-447-05-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 5,
27.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-
Geissendörfer, số 5, ngàm răng cưa, cong,
dài 27.5 cm
2077
13-447-06-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 6, 28
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-
Geissendörfer, số 6, ngàm răng cưa, cong,
dài 28 cm
2078
13-447-07-07
DISS. FORCEPS, OVERHOLT, NO. 7,
27.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-
Geissendörfer, số 7, ngàm răng cưa, cong,
dài 27.5 cm
207913-448-00-07
FORCEPS, OVERHOLT, FINE, CVD.,
21.5 CM
Kẹp phẫu tích Overholt-Fino, mảnh, cong,
ngàm răng cưa, dài 21.5 cm
208013-448-01-07
FORCEPS, OVERHOLT, FINE, CVD., 22
CM
Kẹp phẫu tích Overholt-Fino, mảnh, cong,
ngàm răng cưa, dài 22 cm
208113-448-02-07
FORCEPS, OVERHOLT, FINE, CVD.,
22.5 CM
Kẹp phẫu tích Overholt-Fino, mảnh, cong,
ngàm răng cưa, dài 22.5 cm
208213-448-03-07
FORCEPS, OVERHOLT, FINE, CVD., 23
CM
Kẹp phẫu tích Overholt-Fino, mảnh, cong,
ngàm răng cưa, dài 23 cm
208313-448-06-07
FORCEPS, OVERHOLT, FINE, CVD.,
22.5 CM
Kẹp phẫu tích Overholt-Fino, mảnh, cong,
ngàm răng cưa, dài 22.5 cm
208413-449-00-07
FORCEPS, OVERHOLT, FINE, CVD.,
29.5 CM
Kẹp phẫu tích Overholt, mảnh, cong, ngàm
răng cưa, dài 29.5 cm
208513-449-01-07
FORCEPS, OVERHOLT, FINE, CVD.,
29.5 CM
Kẹp phẫu tích Overholt, mảnh, cong, ngàm
răng cưa, dài 29.5 cm
Page 76 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
208613-449-06-07
FORCEPS, OVERHOLT, FINE, CVD., 30
CM
Kẹp phẫu tích Overholt, mảnh, cong, ngàm
răng cưa, dài 29.5 cm
208713-450-01-07
FORCEPS, OVERHOLT-MINI, S-SHAPE,
15 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-Mini, cong
hình chữ S, ngàm răng cưa, dài 15 cm
208813-450-02-07
FORCEPS, OVERHOLT-MINI, 20 CMKẹp phẫu tích gắp chỉ Overholt-Mini, cong,
ngàm răng cưa, dài 20 cm
208913-451-13-07
DISS. FORCEPS, GEMINI, STR. CVD.,
13 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Gemini, cong, ngàm
răng cưa, dài 13 cm
209013-451-16-07
DISS. FORCEPS, GEMINI, STR. CVD.,
16 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Gemini, cong, ngàm
răng cưa, dài 16 cm
209113-451-18-07
DISS. FORCEPS, GEMINI, STR. CVD.,
18 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Gemini, cong, ngàm
răng cưa, dài 18 cm
209213-451-20-07
DISS. FORCEPS, GEMINI, STR. CVD.,
21 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Gemini, cong, ngàm
răng cưa, dài 21 cm
209313-451-23-07
DISS. FORCEPS, GEMINI, STR. CVD.,
23 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Gemini, cong, ngàm
răng cưa, dài 23 cm
209413-451-25-07
DISS. FORCEPS, GEMINI, STR. CVD.,
25 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Gemini, cong, ngàm
răng cưa, dài 25 cm
209513-451-28-07
DISS. FORCEPS, GEMINI, STR. CVD.,
28 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Gemini, cong, ngàm
răng cưa, dài 28 cm
209613-453-18-07
DISS. FORCEPS, MINI-GEMINI, CVD.,
18 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mini-Gemini, cong,
ngàm răng cưa, dài 18 cm
209713-453-22-07
DISS. FORCEPS, MINI-GEMINI, CVD.,
23 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mini-Gemini, cong,
ngàm răng cưa, dài 23 cm
209813-453-25-07
DISS. FORCEPS, MINI-GEMINI, CVD.,
25 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mini-Gemini, cong,
ngàm răng cưa, dài 25 cm
209913-453-28-07
DISS. FCPS., MINI-GEMINI, CVD., 28.5
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mini-Gemini, cong,
ngàm răng cưa, dài 28.5 cm
210013-461-01-07
DISSECTING FORCEPS, RUMEL, NO. 1,
24 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Rumel, số 1, ngàm
răng cưa, cong, dài 24 cm
210113-461-02-07
DISSECTING FORCEPS, RUMEL, NO. 2,
24 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Rumel, số 2, ngàm
răng cưa, cong, dài 24 cm
210213-461-03-07
DISSECT. FORCEPS, RUMEL, NO. 3,
23.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Rumel, số 3, ngàm
răng cưa, cong, dài 23.5 cm
210313-461-04-07
DISSECTING FORCEPS, RUMEL, NO. 4,
24 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Rumel, số 4, ngàm
răng cưa, cong, dài 24 cm
210413-461-05-07
DISSECTING FORCEPS, RUMEL, NO. 5,
24 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Rumel, số 5, ngàm
răng cưa, cong, dài 24 cm
210513-469-01-07
DISS. FORCEPS, ZENKER, SL. CVD.,
29.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Zenker, hơi cong,
ngàm răng cưa, dài 29.5 cm
210613-469-02-07
DISS. FORCEPS, ZENKER, ST. CVD.,
28.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Zenker, cong, ngàm
răng cưa, dài 28.5 cm
210713-471-14-07
DISS. FORCEPS, MIXTER-BABY, CVD.,
13 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter-Baby, cong,
ngàm răng cưa, dài 13 cm
210813-473-15-07
DISSECTING FORCEPS, MIXTER,
ANG., 16 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter, gập góc,
ngàm răng cưa, dài 16 cm
Page 77 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
210913-473-19-07
DISS. FORCEPS, MIXTER, ANG., 17.5
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter, gập góc,
ngàm răng cưa, dài 17.5 cm
211013-479-14-07
DISSECTING FORCEPS,
O'SHAUGNESSY, 15 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ O’Shaugnessy, cong,
ngàm răng cưa, dài 15 cm
211113-479-17-07
DISSECTING FORCEPS,
O'SHAUGNESSY, 18 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ O’Shaugnessy, cong,
ngàm răng cưa, dài 18 cm
211213-479-19-07
DISSECT. FORCEPS, O'SHAUGNESSY,
18.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ O’Shaugnessy, cong,
ngàm răng cưa, dài 18.5 cm
211313-479-20-07
DISSECTING FORCEPS,
O'SHAUGNESSY, 20 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ O’Shaugnessy, cong,
ngàm răng cưa, dài 20 cm
211413-479-23-07
DISSECTING FORCEPS,
O'SHAUGNESSY, 23 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ O’Shaugnessy, cong,
ngàm răng cưa, dài 23 cm
211513-479-26-07
DISSECTING FORCEPS,
O'SHAUGNESSY, 26 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ O’Shaugnessy, cong,
ngàm răng cưa, dài 26 cm
211613-483-22-07
DISSECT. FORCEPS, MIXTER, CVD.,
22.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter, cong, ngàm
răng cưa, dài 22.5 cm
211713-485-23-07
DISS. FORCEPS, MIXTER, STR. CVD.,
23 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter, cong, ngàm
răng cưa, dài 23 cm
211813-487-21-07
FORCEPS, WICKSTROEM, ANGELD, 21
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Wikstroem, gập góc,
ngàm răng cưa, dài 21 cm
211913-487-24-07
FORCEPS, WICKSTROEM, ANGELD,
24.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Wikstroem, gập góc,
ngàm răng cưa, dài 24.5 cm
212013-491-22-07
FORCEPS, MIXTER, ANG., LONGIT.,
22.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter, gập góc,
ngàm răng cưa sọc, dài 22.5 cm
212113-493-25-07
FORCEPS, MIXTER, ANG., LONGIT., 26
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter, gập góc,
ngàm răng cưa sọc, dài 26 cm
212213-495-28-07
FORCEPS, MIXTER, ANG., LONGIT., 28
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Mixter, gập góc,
ngàm răng cưa sọc, dài 28 cm
212313-497-22-07
DISSECT. FORCEPS, MCQUIGG, ANG.,
23.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ McQuigg-Mixter, gập
góc, ngàm răng cưa sọc, dài 23.5 cm
212413-501-18-07
FORCEPS, LOWER, LONGITUD., ANG.,
18,5 CM
Kẹp ống mật Lower, ngàm khía dọc, gập
góc, dài 18,5 cm
212513-511-19-07
FORCEPS, LAHEY, LONGIT., CVD., 19.5
CMKẹp ống mật Lahey, cong, dài 19.5 cm
212613-513-23-07
FORCEPS, LAHEY, LONGITUD., CVD.,
22.5 CM
Kẹp ống mật Lahey, cong, răng cưa theo
chiều dọc, dài 22.5cm
212713-521-24-07
FORCEPS, FINOCCHIETTO, ANG., 24.5
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ, FINOCCHIETTO,
ANG., 24.5 CM
212813-527-01-07
ATR. URO-TANGENTIAL FCPS., NO. 1,
25 CM
Kẹp kẹp mạch NEGUS, NARROW CVD.,
20 CM
212913-527-02-07
ATR. URO-TANGENTIAL FCPS., NO. 2,
26 CM
Kẹp URO-TANGENTIAL không gây chấn
thương, số 2, 26 CM
213013-529-23-07
ATR. KIDNEY PEDI. FORCEPS,
GUYON, 23 CM
Kẹp cuống thận, cong, không gây chấn
thương, 23 cm
213113-529-24-07
ATR. KIDNEY PEDI. FORCEPS,
GUYON, 24 CM
Kẹp thận Guyon không gây chấn thương,
cong, dài 24cm
Page 78 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
213213-531-20-07
KIDNEY PEDICLE FORCEPS, GUYON,
19.5 CMKẹp thận Guyon cong, dài 19.5cm
213313-531-22-07
KIDNEY PEDICLE FORCEPS, GUYON,
21.5 CM
Kẹp niệu quản Guyon, cong, ngàm răng cưa,
dài 21.5 cm
213413-531-24-07
KIDNEY PEDICLE FORCEPS, GUYON,
24.5 CMKẹp cuống thận, GUYON, 24.5 CM
213513-533-23-07
KIDNEY PEDI. FORCEPS, GUYON,
LONG, 24 CM
Kẹp thận Guyon, cong, ngàm răng cưa, dài
24cm
213613-571-21-07
GALL DUCT FORCEPS, DESJARDINS,
21 CMKẹp ống mật, DESJARDINS, 21 CM
213713-577-19-07
DISS. FORCEPS, KELLY, SLIGHT CVD.,
19 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Kelly, hơi cong,
ngàm răng cưa, dài 19 cm
213813-577-22-07
DISS. FORCEPS, KELLY, SL. CVD., 22.5
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Kelly, hơi cong,
ngàm răng cưa, dài 22.5 cm
213913-577-24-07
Diss. forceps, Kelly, slight cvd., 23 cmKẹp phẫu tích gắp chỉ Kelly, hơi cong,
ngàm răng cưa, dài 23 cm
214013-579-19-07
DISS. FORCEPS, KELLY, MEDIUM
CVD., 19 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Kelly, cong vừa,
ngàm răng cưa, dài 19 cm
214113-579-22-07
DISS. FORCEPS, KELLY, MEDIUM
CVD., 22 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Kelly, cong vừa,
ngàm răng cưa, dài 22 cm
214213-579-24-07
DISS. FORCEPS, KELLY, MED. CVD.,
23.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Kelly, cong vừa,
ngàm răng cưa, dài 23.5 cm
214313-581-19-07
DISS. FORCEPS, KELLY, STR. CVD.,
18.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Kelly, cong, ngàm
răng cưa, dài 18.5 cm
214413-581-22-07
DISS. FORCEPS, KELLY, STR. CVD.,
21.5 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Kelly, cong, ngàm
răng cưa, dài 21.5 cm
214513-581-24-07
DISS. FORCEPS, KELLY, STR. CVD., 23
CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Kelly, cong, ngàm
răng cưa, dài 23 cm
214613-583-28-07
DISSECTING FORCEPS, LAWRENCE,
28 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Lawrence, cong,
ngàm răng cưa, dài 28 cm
214713-585-28-07
DISSECTING FORCEPS, MEEKER,
ANG., 28 CM
Kẹp phẫu tích gắp chỉ Meeker, gập góc,
ngàm răng cưa, dài 28 cm
214813-595-19-07
FORCEPS, NEGUS, WIDE CVD., 19.5
CM
Kẹp kẹp mạch NEGUS, WIDE CVD., 19.5
CM
214913-597-19-07
FORCEPS, NEGUS, NARROW CVD., 20
CM
Kẹp kẹp mạch NEGUS, NARROW CVD.,
20 CM
215013-600-21-07
FORCEPS, PHANEUF, 1X2 T., STR., 20.5
CM
Kẹp tử cung PHANEUF, 1X2 T., thẳng,
20.5 CM
215113-601-21-07
FORCEPS, PHANEUF, 1X2 T., ANG., 20
CM
Kẹp tử cung PHANEUF, 1X2 T., gập góc,
20 CM
215213-613-19-07
CLAMP FCPS., HEANEY, 1 T., CVD.,
19.5 CM
Kẹp cổ tử cung Heaney, cong, khoảng 195
mm
215313-613-21-07
CLAMP FCPS., HEANEY, 1 T., CVD.,
21.5 CM
Kẹp tử cung, HEANEY, 1 T., cong, 21.5
CM
215413-613-23-07
CLAMP FCPS., HEANEY, 1 T., CVD., 24
CMKẹp tử cung, HEANEY, 1 T., cong, 24 CM
Page 79 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
215513-615-19-07
CLAMP FCPS., HEANEY, 2 T., CVD.,
19.5 CM
Kẹp tử cung Heaney, cong, ngàm có khía,
dài 19.5 cm
215613-615-21-07
CLAMP FCPS., HEANEY, 2 T., CVD.,
21.5 CM
Kẹp tử cung, HEANEY, 2 T., cong, 21.5
CM
215713-615-23-07
CLAMP FCPS., HEANEY, 2 T., CVD., 24
CMKẹp tử cung, HEANEY, 2 T., cong, 24 CM
215813-625-21-07
CLAMP FCPS., WERTHEIM-CULLEN,
21 CM
Kẹp động mạch tử cung Wertheim-Cullen,
đầu gập góc, ngàm răng cưa dọc, dài 21cm
215913-635-10-07
PARAMETRIUM FORCEPS, NO. 1, 21.5
CMKẹp cắt mô cận tử cung, số 1, 21.5 CM
216013-635-20-07
PARAMETRIUM FORCEPS, NO. 2, 21
CMKẹp cắt mô cận tử cung, số 2, 21 CM
216113-635-30-07
PARAMETRIUM FORCEPS, NO. 3, 21
CMKẹp cắt mô cận tử cung, số 3, 21 CM
216213-635-40-07
PARAMETRIUM FORCEPS, NO. 4, 20.5
CMKẹp cắt mô cận tử cung, số 4, 20.5 CM
216313-637-10-07
PARAMETRIUM FORCEPS, NO. 1, 25.5
CMKẹp cắt mô cận tử cung, số 1, 25.5 CM
216413-637-20-07
PARAMETRIUM FORCEPS, NO. 2, 25
CM
Panh kẹp động mạch tử cung Rogers, cong,
dài 25cm
216513-637-30-07
PARAMETRIUM FORCEPS, NO. 3, 24.5
CMKẹp cắt mô cận tử cung, số 3, 24.5 CM
2166 13-637-35-07 PARAMETRIUM FCPS., NO. 4, 24.5CM Kẹp cắt mô cận tử cung, số 3, 24.5CM
216713-671-23-07
CLAMP FORCEPS, MOYNIHAN, CVD.,
23 CM
Kẹp động mạch Moynihan, cong, ngàm răng
cưa, 23cm
216813-673-24-07
CLAMP FORCEPS, MOYNIHAN, CVD.,
23.5 CM
Kẹp động mạch Moynihan, cong, ngàm răng
cưa, dài 23.5cm
216913-697-25-07
CLAMP FORCEPS, WERTHEIM, CVD.,
26 CM
Kẹp cổ tử cung Wertheim, cong, ngàm răng
cưa, dài 26 cm
217013-717-22-07
FORCEPS, WERTHEIM, 1X2 T., CVD.,
22.5 CM
Kẹp tử cung Wertheim, 1x2 răng, cong, dài
22.5 cm
217113-719-23-07
FORCEPS, WERTHEIM, 1X2 T., CVD.,
22.5 CM
Kẹp tử cung Wertheim, 1x2 răng, cong, dài
22.5 cm
217213-721-14-07
PERITON. FORCEPS, BABY-MIKULICZ,
14.5 CM
Kẹp phúc mạc Mikulicz-Baby, cong, 1x2
răng, ngàm răng cưa, dài 14.5 cm
217313-725-18-07
PERITONEAL FORCEPS, MIKULICZ,
18.5 CM
Kẹp phúc mạc Mikulicz, cong, 1x2 răng,
ngàm răng cưa, dài 18.5 cm
217413-727-20-07
PERITONEAL FORCEPS, MIKULICZ, 20
CM
Kẹp phúc mạc Mikulicz, hơi cong, 1x2
răng, ngàm răng cưa, dài 20 cm
217513-745-20-07
PERITON. FORCEPS, MIKULICZ,
HEAVY, 20 CM
Kẹp phúc mạc Mikulicz, cong, 1x2 răng,
ngàm răng cưa, dài 20 cm
217613-749-21-07
PERITONEAL FORCEPS, MIKULICZ,
20.5 CM
Kẹp phúc mạc Mikulicz, cong, 1x2 răng,
ngàm răng cưa, dài 20.5 cm
217713-751-20-07
PERITON. FORCEPS, FAURE, SL. CVD.,
21 CM
Kẹp phúc mạc Faure, hơi cong, 1x2 răng,
ngàm răng cưa, dài 21 cm
Page 80 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
217813-753-20-07
PERIT. FORCEPS, FAURE, STR. CVD.,
21 CM
Kẹp phúc mạc Faure, cong, 1x2 răng, ngàm
răng cưa, dài 21 cm
217913-875-09-07
BULLDOG-TOWEL FORCEPS,
SCHAEDEL, 9 CM
Kẹp săng kiểu bulldog Schädel, nhọn, dài 9
cm
218013-881-05-07
BULLDOG-TOWEL FORCEPS, JONES,
5.5 CM
Kẹp săng kiểu bulldog Jones, nhọn, dài 5.5
cm
218113-881-09-07
BULLDOG-TOWEL FORCEPS, JONES,
8.5 CM
Kẹp săng kiểu bulldog Jones, nhọn, dài 8.5
cm
218213-883-09-07
TOWEL FORCEPS, JONES, W. CLIP, 8.5
CM
Kẹp săng Jones, có kẹp giữ ống, nhọn, dài
8.5 cm
218313-909-11-07
TOWEL FORCEPS, SHARP, GRACILE,
11 CMKẹp săng Backhaus, mảnh, nhọn, dài 11 cm
218413-909-13-07
TOWEL FORCEPS, SHARP, GRACILE,
13 CMKẹp săng Backhaus, mảnh, nhọn, dài 13 cm
218513-913-11-07
TOWEL FORCEPS, SHARP, W. CLIP,
11.5 CM
Kẹp săng Backhaus, nhọn, có kẹp giữ ống,
dài 11.5 cm
218613-915-08-07
TOWEL FORCEPS, BACKHAUS,
SHARP, 9 CMKẹp săng Backhaus, nhọn, dài 9cm
218713-915-11-07
TOWEL FORCEPS, BACKHAUS,
SHARP, 11 CMKẹp săng Backhaus, nhọn, dài 11cm
218813-915-13-07
TOWEL FORCEPS, BACKHAUS,
SHARP, 13 CMKẹp săng Backhaus, nhọn, dài 13cm
218913-915-15-07
TOWEL FORCEPS, BACKHAUS,
SHARP, 16 CMKẹp săng Backhaus, nhọn, dài 16cm
219013-916-15-07
TOWEL FORCEPS, WIDE, F. TUBE
FIX.,14,5CM
Kẹp săng Peers-Bertram modicho mã,ngàm
rộng giữ cố định ống, dài 14.5cm
2191 13-917-13-07 TOWEL FORCEPS, ROEDER, 13.5 CM Kẹp săng Roeder, dài 13.5 cm
219213-919-10-07
TOWEL FORCEPS, LORNA, FINE
SERR., 10 CM
Kẹp săng Lorna, ngàm rộng, răng cưa nhỏ,
dài 10 cm
219313-919-13-07
TOWEL FORCEPS, LORNA, FINE
SERR., 13 CM
Kẹp săng Lorna, ngàm rộng, răng cưa nhỏ,
dài 13 cm
219413-921-16-07
TOWEL FORCEPS, BERNHARD, STR.,
16.5 CMKẹp săng Bernhard, thẳng, nhọn, dài 16.5cm
219513-923-10-07
TOWEL FORCEPS, TOHOKU, BLUNT,
10.5 CMKẹp săng Tohoku, tù, dài 10.5 cm
219613-923-13-07
TOWEL FORCEPS, TOHOKU, BLUNT,
13.5 CMKẹp săng Tohoku, tù, dài 13.5 cm
219713-923-14-07
TOWEL FORCEPS, PEERS-BERTRAM,
14.5 CMKẹp săng Peers-Bertram, dài 14.5 cm
219813-924-11-07
TOWEL FORCEPS F. PAPER DRAPES,
11.5 CMKẹp săng cho màn giấy, dài 11.5 cm
219913-924-14-07
TOWEL FORCEPS F. PAPER DRAPES,
14 CMKẹp săng cho màn giấy, dài 14cm
220013-935-20-07
TOWEL FORCEPS, LANE, STR., 19.5
CMKẹp săng Lane, thẳng, dài 19.5 cm
2201 13-938-00-07 Carrier for tube holding inlays Dụng cụ xếp gá cài ống hút dịch
Page 81 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
220213-938-01-04
Inlay for adults var. 1, f. 13-938-00-07Gá cài ống hút dịch người lớn var. 1, f. 13-
938-00-07
220313-938-02-04
Inlay for adults var. 2, f. 13-938-00-07Gá cài ống hút dịch người lớn var. 2, f. 13-
938-00-07
2204 13-938-03-04 Inlay for children, f. 13-938-00-07 Gá cài ống hút dịch trẻ em, f. 13-938-00-07
2205 13-938-04-04 Inlay for infants, f. 13-938-00-07 Gá cài ống hút dịch trẻ nhỏ, f. 13-938-00-07
220613-938-05-04
Inlay f. neonates, f. 13-938-00-07Gá cài ống hút dịch trẻ sơ sinh, f. 13-938-00-
07
2207 13-940-14-07 TUBE CLAMP, LONG RATCHET, 14 CM Kẹp giữ ống, khóa chốt dài, dài 14 cm
2208 13-942-16-07 TUBE CLAMP, SMOOTH JAW, 16.5 CM Kẹp giữ ống ngàm trơn, dài 16.5 cm
2209 13-944-15-07 TUBE CLAMP, STANDARD, 15.5 CM Kẹp giữ ống, ngàm răng cưa, dài 15.5 cm
2210 13-944-18-07 TUBE CLAMP, STANDARD, 19 CM Kẹp giữ ống, ngàm răng cưa, dài 19 cm
2211 13-944-20-07 TUBE CLAMP, STANDARD, 20.5 CM Kẹp giữ ống, ngàm răng cưa, dài 20.5 cm
221213-946-15-07
TUBE CLAMP, W. PROTECTION CLIP,
15.5 CMKẹp giữ ống có kẹp an toàn, dài 15.5 cm
221313-946-18-07
TUBE CLAMP, W. PROTECTION CLIP,
19 CMKẹp ống có kẹp an toàn, dài 19 cm
221413-946-20-07
TUBE CLAMP, W. PROTECTION CLIP,
20.5 CMKẹp ống có kẹp an toàn, dài 20.5 cm
221514-100-22-07
TAMPON FORCEPS, ULRICH, STR.,
22.5 CM
Kẹp bông băng Ulrich, thẳng, có răng, dài
22.5cm
221614-100-27-07
TAMPON FORCEPS, ULRICH, STR., 27
CM
Kẹp bông băng Ulrich, thẳng, có răng, dài
27cm
221714-101-22-07
TAMPON FORCEPS, ULRICH, CVD.,
22.5 CM
Kẹp bông băng Ulrich, cong, có răng, dài
22.5cm
221814-101-27-07
TAMPON FORCEPS, ULRICH, CVD.,
26.5 CM
Kẹp bông băng Ulrich, cong, có răng, dài
26.5cm
221914-110-13-07
SINUS FORCEPS, LISTER, STR., 13 CMKẹp bông băng Lister, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 13 cm
222014-110-16-07
SINUS FORCEPS, LISTER, STR., 16 CMKẹp bông băng Lister, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 16 cm
222114-110-18-07
SINUS FORCEPS, LISTER, STR., 18.5
CM
Kẹp bông băng Lister, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 18.5 cm
222214-120-17-07
DRESSING FORCEPS, MARTIN, STR.,
17.5 CM
Kẹp bông băng Lister, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 17.5 cm
222314-222-20-07
FORCEPS, GROSS-MAIER, STR., 20.5
CM
Kẹp bông băng Gross-Maier, thẳng, ngàm
răng cưa, thép không rỉ, dài 20.5cm
222414-222-22-07
FORCEPS, GROSS-MAIER, STR., 22.5
CM
Kẹp bông băng Gross-Maier, thẳng, ngàm
răng cưa, thép không rỉ, dài 22.5cm
222514-222-27-07
FORCEPS, GROSS-MAIER, STR., 26.5
CM
Kẹp bông băng Gross-Maier, thẳng, ngàm
răng cưa, thép không rỉ, dài 26.5cm
222614-223-20-07
FORCEPS, GROSS-MAIER, CVD., 20.5
CM
Kẹp bông băng Gross-Maier, cong, ngàm
răng cưa, thép không rỉ, dài 20.5cm
222714-223-22-07
FORCEPS, GROSS-MAIER, CVD., 22.5
CM
Kẹp bông băng Gross-Maier, cong, ngàm
răng cưa, thép không rỉ, dài 22.5cm
Page 82 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
222814-223-27-07
FORCEPS, GROSS-MAIER, CVD., 26,5
CM
Kẹp bông băng Gross-Maier, cong, ngàm
răng cưa, thép không rỉ, dài 26.5cm
2229 14-231-40-07 TUNNELING-FORCEPS, CVD., 39.5 CM Kẹp phẫu tích, CVD., 39.5 CM
223014-286-25-07
TAMPON FORCEPS, COLLIN, STR., 25
CM
Kẹp bông băng Collin, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 25 cm
223114-290-25-07
TAMPON FORCEPS, CHERON,
BAYON., 25 CMKẹp bông băng, CHERON, hình lê, 25 CM
223214-313-26-07
SPONGE FORCEPS, BOZEMANN, S-
SHAPE, 26 CM
Kẹp bông băng Bozemann, cong hình S,
26cm
223314-320-24-07
SPONGE FORCEPS, BERGMANN, STR.,
24 CM
Kẹp bông băng Bergmann, thẳng, ngàm
răng cưa, dài 24 cm
223414-350-25-07
FORCEPS, FOERSTER, SMOOTH, STR.,
25 CM
Kẹp bông băng Foerster, thẳng, ngàm trơn,
dài 25cm
223514-352-18-07
FORCEPS, FOERSTER, SERR., STR., 18
CM
Kẹp bông băng Förster, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 18 cm
223614-352-20-07
FORCEPS, FOERSTER, SERR., STR.,
20.5 CM
Kẹp bông băng Förster, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 20.5 cm
223714-352-25-07
FORCEPS, FOERSTER, SERR., STR., 25
CM
Kẹp bông băng Förster, thẳng, ngàm răng
cưa, dài 25 cm
223814-353-25-07
FORCEPS, FOERSTER, SMOOTH, CVD.,
24.5 CM
Kẹp bông băng Foerster, cong, ngàm trơn,
dài 24.5 cm
223914-355-18-07
FORCEPS, FOERSTER, SERR., CVD., 18
CM
Kẹp bông băng Förster, cong, ngàm răng
cưa, dài 18 cm
224014-355-20-07
FORCEPS, FOERSTER, SERR., CVD.,
20.5 CM
Kẹp bông băng Förster, cong, ngàm răng
cưa, dài 20.5 cm
224114-355-25-07
FORCEPS, FOERSTER, SERR., CVD.,
24.5 CM
Kẹp bông băng Foerster, cong, ngàm răng
cưa, dài 24.5 cm
224214-360-25-07
FORCEPS, FOERSTER, SLIM, STR., 25
CM
Kẹp bông băng Foerster, thẳng, ngàm nhỏ
răng cưa, khoảng 25 cm
224314-361-25-07
FORCEPS, FOERSTER, SLIM, CVD.,
24.5 CM
Kẹp bông băng Foerster, thẳng, ngàm nhỏ
răng cưa, khoảng 24.5 cm
224414-370-18-07
SPONGE FORCEPS, RAMPLEY, STR.,
18 CM
Kẹp bông băng Rampley, có khóa cài,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 18cm
224514-370-25-07
SPONGE FORCEPS, RAMPLEY, STR.,
24.5 CM
Kẹp bông băng Rampley, có khóa cài,
thẳng, ngàm răng cưa, dài 24.5cm
224615-066-01-07
MICRO HOOKLET, GRAEFE, SHARP,
15 CMMóc nhỏ Graefe, nhọn, dài 15 cm
224715-066-02-07
MICRO HOOKLET, GRAEFE, BLUNT,
15 CMMóc nhỏ Graefe, tù, dài 15 cm
224815-068-01-07
MICRO HOOK, SHARP, 1-PR., NO. 1, 16
CMMóc da, nhọn, 1 răng, số 1, dài 16 cm
224915-068-02-07
MICRO HOOK, SHARP, 1-PR., NO. 2, 16
CMMóc da, nhọn, 1 răng, số 2, dài 16 cm
225015-068-03-07
MICRO HOOK, SHARP, 1-PR., NO. 3, 16
CMMóc da, nhọn, 1 răng, số 3, dài 16 cm
Page 83 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
225115-068-04-07
MICRO HOOK, SHARP, 1-PR., NO. 4, 16
CMMóc da, nhọn, 1 răng, số 4, dài 16 cm
225215-070-16-07
HOOKLET, O'CONNOR, SHARP, 1-PR.,
16 CMMóc da O’Connor, nhọn, 1 răng, dài 16 cm
225315-072-01-07
HOOKLET, GUTHRIE, SHARP, 2-PR., 16
CM
Móc da Guthrie nhỏ, nhọn, 2 răng, dài 16
cm
225415-072-02-07
HOOKLET, GUTHRIE, SHARP, 2-PR., 16
CMMóc da Guthrie lớn, nhọn, 2 răng, dài 16 cm
2255 15-074-01-07 HOOKLET, SHARP, 1-PR., 16.5 CM Móc da, 1 răng nhọn, dài 16.5 cm
2256 15-074-02-07 HOOKLET, SHARP, 2-PR., 16.5 CM Móc da, 2 răng nhọn, dài 16.5 cm
2257 15-074-03-07 HOOKLET, SHARP, 3-PR., 16.5 CM Móc da, 3 răng nhọn, dài 16.5 cm
2258 15-074-04-07 HOOKLET, SHARP, 4-PR., 16.5 CM Móc da, 4 răng nhọn, dài 16.5 cm
2259 15-075-01-07 HOOKLET, BLUNT, 1-PR., 16.5 CM Móc da, 1 răng tù, dài 16.5 cm
2260 15-075-02-07 HOOKLET, BLUNT, 2-PR., 16.5 CM Móc da, 2 răng tù, dài 16.5 cm
2261 15-075-03-07 HOOKLET, BLUNT, 3-PR., 16.5 CM Móc da, 3 răng tù, dài 16.5 cm
2262 15-075-04-07 HOOKLET, BLUNT, 4-PR., 16.5 CM Móc da, 4 răng tù, dài 16.5 cm
226315-078-02-07
HOOKLET, FLEXIBLE, SHARP, 2-PR.,
15.5 CMMóc da, dẻo, 2 răng nhọn, dài 15.5 cm
226415-078-03-07
HOOKLET, FLEXIBLE, SHARP, 3-PR.,
15.5 CMMóc da, dẻo, 3 răng nhọn, dài 15.5 cm
226515-078-04-07
HOOKLET, FLEXIBLE, SHARP, 4-PR.,
15.5 CMMóc da, dẻo, 4 răng nhọn, dài 15.5 cm
226615-079-02-07
HOOKLET, FLEXIBLE, BLUNT, 2-PR.,
15.5 CMMóc da, dẻo, 2 răng tù, dài 15.5 cm
226715-079-03-07
HOOKLET, FLEXIBLE, BLUNT, 3-PR.,
15.5 CMMóc da, dẻo, 3 răng tù, dài 15.5 cm
226815-079-04-07
HOOKLET, FLEXIBLE, BLUNT, 4-PR.,
15.5 CMMóc da, dẻo, 4 răng tù, dài 15.5 cm
2269 15-086-04-07 HOOKLET, DELICATE, 4-PR., 16.5 CM Móc da, mảnh, 4 răng nhọn, dài 16.5 cm
227015-087-04-07
HOOKLET, DELICATE, BLUNT, 4-PR.,
16.5 CMMóc da, mảnh, 4 răng tù, dài 16.5 cm
227115-088-12-07
MICRO-VASCULAR HOOKLET,
BLUNT, 12 CMMóc kẹp mạch, tù, dài 12 cm
227215-091-08-07
HOOKLET, DESMARRES, 8 MM, 16 CMMóc hình yên ngựa Desmarres, kích thước 8
mm/16 cm
227315-091-10-07
HOOKLET, DESMARRES, 10 MM, 16
CM
Móc hình yên ngựa Desmarres, kích thước
10 mm/16 cm
227415-091-12-07
HOOKLET, DESMARRES, 12 MM, 16
CM
Móc hình yên ngựa Desmarres, kích thước
12 mm/16 cm
227515-091-14-07
HOOKLET, DESMARRES, 14 MM, 16
CM
Móc hình yên ngựa Desmarres, kích thước
14 mm/16 cm
227615-091-16-07
HOOKLET, DESMARRES, 16 MM, 16
CM
Móc hình yên ngựa Desmarres, kích thước
16 mm/16 cm
227715-091-18-07
HOOKLET, DESMARRES, 18 MM, 16
CM
Móc hình yên ngựa Desmarres, kích thước
18 mm/16 cm
Page 84 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
227815-093-12-07
HOOKLET, FENESTRATED, 12 MM, 16
CM
Móc hình yên ngựa có lỗ, kích thước 12
mm/16 cm
227915-093-14-07
HOOKLET, FENESTRATED, 14 MM, 16
CM
Móc hình yên ngựa có lỗ, kích thước 14
mm/16 cm
228015-093-16-07
HOOKLET, FENESTRATED, 16 MM, 16
CM
Móc hình yên ngựa có lỗ, kích thước 16
mm/16 cm
228115-093-18-07
HOOKLET, FENESTRATED, 18 MM, 16
CM
Móc hình yên ngựa có lỗ, kích thước 18
mm/16 cm
228215-095-10-07
HOOKLET, MINI-LANGENBECK, 12X6
MM, 16 CM
Banh tổ chức Langenbeck-Mini, 12 x 6 mm,
dài 16 cm
228315-095-17-07
HOOKLET, MINI-LANGENBECK, 18X6
MM, 16 CM
Banh tổ chức Langenbeck-Mini, 18X6mm,
dài 16cm
228415-095-20-07
HOOKLET, MINI-LANGENBECK, 20X6
MM, 16 CM
Banh tổ chức Langenbeck-Mini, 20X6mm,
dài 16cm
228515-095-22-07
HOOKLET, MINI-LANGENBECK, 21X8
MM, 16 CM
Banh tổ chức Langenbeck-Mini, 21X8mm,
dài 16cm
228615-099-16-07
RETRACTOR, BLUNT, 2-PR., 14X8 MM,
16 CMBanh tổ chức 2 răng tù, 14X8mm, dài 16cm
228715-100-01-07
RETRACTOR, DELIC., SHARP, 1-PR.,
16.5 CMBanh tổ chức 1 răng, nhọn, dài 16.5cm
228815-100-02-07
RETRACTOR, DELIC., SHARP, 2-PR.,
16.5 CMBanh tổ chức 2 răng, nhọn, dài 16.5cm
228915-100-03-07
RETRACTOR, DELIC., SHARP, 3-PR.,
16.5 CMBanh tổ chức 3 răng, nhọn, dài 16.5cm
229015-100-04-07
RETRACTOR, DELIC., SHARP, 4-PR.,
16.5 CMBanh tổ chức 4 răng, nhọn, dài 16.5cm
229115-101-01-07
RETRACTOR, DELIC., BLUNT, 1-PR.,
16.5 CMBanh tổ chức 1 răng, tù, dài 16.5cm
229215-101-02-07
RETRACTOR, DELIC., BLUNT, 2-PR.,
16.5 CMBanh tổ chức 2 răng, tù, dài 16.5cm
229315-101-03-07
RETRACTOR, DELIC., BLUNT, 3-PR.,
16.5 CMBanh tổ chức 3 răng, tù, dài 16.5cm
229415-101-04-07
RETRACTOR, DELIC., BLUNT, 4-PR.,
16.5 CMBanh tổ chức 4 răng, tù, dài 16.5cm
229515-151-01-07
HOOKLET, MEYERDING, 18X7 MM, 18
CM
Móc Meyerding, lưỡi tù 18 x 7 mm, dài 18
cm
229615-151-02-07
HOOKLET, MEYERDING, 16X5 MM, 18
CM
Móc Meyerding, lưỡi có răng 16 x 5 mm,
dài 18 cm
229715-151-03-07
HOOKLET, MEYERDING, 7X4 MM, 18
CM
Móc Meyerding, lưỡi có răng 7 x 4 mm, dài
18 cm
229815-151-04-07
HOOKLET, MEYERDING, 12X4 MM, 18
CM
Móc Meyerding, lưỡi tù 12 x 4 mm, dài 18
cm
229915-151-05-07
HOOKLET, MEYERDING, 8X4 MM, 18
CM
Móc Meyerding, lưỡi hình yên ngựa 8 x 4
mm, dài 18 cm
230015-151-06-07
HOOKLET, MEYERDING, 7X9 MM, 18
CM
Móc Meyerding, 3 răng nhọn, 7 x 9 mm, dài
18 cm
Page 85 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
230115-161-01-07
HOOKLET, SENN-GREEN, 20X6 MM, 16
CM
Móc Senn-màu xanh, lưỡi 20x6mm, dài
16cm
230215-161-02-07
HOOKLET, SENN-GREEN, 10X6 MM, 16
CM
Móc Senn-màu xanh, lưỡi 10x6mm, dài
16cm
230315-164-14-07
HOOKLET, DOUBLE, RAGNELL-
DAVIS, 15 CM
Móc Ragnell-Davis, 2 đầu 8 x 4,5 mm/15 x
5,5 mm, dài 15 cm
230415-164-24-07
Double Hooklet, Ragnell-D.
11x4mm/19x6mmMóc 2 đầu, Ragnell-D. 11x4mm/19x6mm
230515-166-16-07
HOOKLET, SENN-MUELLER, SHARP,
16 CM
Móc 2 đầu Senn-Miller, 3 răng nhọn, lưỡi
20x7mm , dài 16cm
230615-167-16-07
HOOKLET, SENN-MUELLER, BLUNT,
16 CM
Móc 2 đầu sử dụng Senn-Miller, 1 đầu 3
răng tù, 1 đầu lưỡi 20x7mm, dài 16cm
230715-170-20-07
RETRACTOR, CUSHING,
FENESTRATED, 20,5 CMBanh Cushing, tay cầm có lỗ, dài 20,5cm
230815-171-08-07
HOOKLET, CUSHING, 8 MM, 20.5 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 8
mm/ 20.5 cm
230915-171-10-07
HOOKLET, CUSHING, 10 MM, 20.5 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 10
mm/ 20.5 cm
231015-171-12-07
HOOKLET, CUSHING, 12 MM, 20.5 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 12
mm/ 20.5 cm
231115-171-14-07
HOOKLET, CUSHING, 14 MM, 20.5 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 14
mm/ 20.5 cm
231215-171-16-07
HOOKLET, CUSHING, 16 MM, 20.5 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 16
mm/ 20.5 cm
231315-171-18-07
HOOKLET, CUSHING, 18 MM, 20.5 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 18
mm/20.5 cm
231415-172-08-07
HOOKLET, CUSHING, 8 MM, 24 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 8
mm/ 24 cm
231515-172-10-07
HOOKLET, CUSHING, 10 MM, 24 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 10
mm/ 24 cm
231615-172-12-07
HOOKLET, CUSHING, 12 MM, 24 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 12
mm/ 24 cm
231715-172-14-07
HOOKLET, CUSHING, 14 MM, 24 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 14
mm/ 24 cm
231815-172-16-07
HOOKLET, CUSHING, 16 MM, 24 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 16
mm/ 24 cm
231915-172-18-07
HOOKLET, CUSHING, 18 MM, 24 CMMóc hình yên ngựa Cushing, kích thước 18
mm/24 cm
232015-174-04-07
HOOKLET, MALLEABLE SHAFT, 4
MM, 24 CMMóc hình yên ngựa, cán dẻo, 4 MM, 24 CM
232115-174-06-07
HOOKLET, MALLEABLE SHAFT, 6
MM, 24 CMMóc hình yên ngựa, cán dẻo, 6 MM, 24 CM
232215-174-08-07
HOOKLET, MALLEABLE SHAFT, 8
MM, 24 CMMóc hình yên ngựa, cán dẻo, 8 MM, 24 CM
232315-174-11-07
HOOKLET, MALLEABLE SHAFT, 11
MM, 24 CM
Móc hình yên ngựa, cán dẻo, 11 MM, 24
CM
Page 86 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
232415-174-15-07
HOOKLET, MALLEABLE SHAFT, 15
MM, 24 CM
Móc hình yên ngựa, cán dẻo, 15 MM, 24
CM
232515-174-17-07
HOOKLET, MALLEABLE SHAFT, 17
MM, 24 CM
Móc hình yên ngựa, cán dẻo, 17 MM, 24
CM
232615-174-20-07
HOOKLET, MALLEABLE SHAFT, 20
MM, 24 CM
Móc hình yên ngựa, cán dẻo, 20 MM, 24
CM
232715-174-23-07
HOOKLET, MALLEABLE SHAFT, 23
MM, 24 CM
Móc hình yên ngựa, cán dẻo, 23 MM, 24
CM
232815-176-01-07
VEIN HOOKLET, BROM, SMALL, 19
CMMóc tĩnh mạch, BROM, nhỏ, 19 CM
232915-176-02-07
VEIN HOOKLET, BROM, LARGE, 19
CMMóc tĩnh mạch, BROM, lớn, 19 CM
233015-191-01-07
HOOKLET, STRANDELL-STILLE, NO.
1, 19 CM
Banh kẹp mạch Strandell-Stille, lưỡi trơn,
số 1, dài 19 cm
233115-191-02-07
HOOKLET, STRANDELL-STILLE, NO.
2, 19 CM
Banh kẹp mạch Strandell-Stille, lưỡi có
răng, số 2, dài 19 cm
233215-192-02-07
HOOKLET, KAYE-MILL., 2-PR., SHARP,
8 CMMóc, KAYE-MILL., 2-răng, nhọn, 8 CM
233315-195-01-07
RETRACTOR, KLAPP, 2-PR., BLUNT,
17.5 CM
Banh vết thương Klapp, 2 răng tù, dài 17.5
cm
233415-195-02-07
RETRACTOR, KLAPP, 3-PR., BLUNT,
17.5 CM
Banh vết thương Klapp, 3 răng tù, dài 17.5
cm
233515-195-03-07
RETRACTOR, KLAPP, 4-PR., BLUNT,
17.5 CM
Banh vết thương Klapp, 4 răng tù, dài 17.5
cm
233615-200-04-07
HOOKLET, DELICATE, 4-PR., SHARP,
16.5 CM
Banh vết thương, mảnh, 4 răng nhọn, dài
16.5 cm
233715-201-04-07
HOOKLET, DELICATE, 4-PR., BLUNT,
16.5 CM
Banh vết thương, mảnh, 4 răng tù, dài 16.5
cm
233815-210-01-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 1-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 1 răng nhọn, dài 21.5cm
233915-210-02-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 2-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 2 răng nhọn, dài 21.5cm
234015-210-03-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 3-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 3 răng nhọn, dài 21.5cm
234115-210-04-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 4-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 4 răng nhọn, dài 21.5cm
234215-210-06-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 6-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 6 răng nhọn, dài 21.5cm
234315-211-01-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 1-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 1 răng tù, dài 21.5cm
234415-211-02-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 2-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 2 răng tù, dài 21.5cm
234515-211-03-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 3-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 3 răng tù, dài 21.5cm
234615-211-04-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 4-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 4 răng tù, dài 21.5cm
Page 87 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
234715-211-06-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 6-PR.,
21.5 CMBanh Volkmann, 6 răng tù, dài 21.5cm
234815-220-01-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 1-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 1 răng nhọn, dài 22.5cm
234915-220-02-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 2-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 2 răng nhọn, dài 22.5cm
235015-220-03-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 3-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 3 răng nhọn, dài 22.5cm
235115-220-04-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 4-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 4 răng nhọn, dài 22.5cm
235215-220-06-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 6-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 6 răng nhọn, dài 22.5cm
235315-221-01-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 1-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 1 răng tù, dài 22.5cm
235415-221-02-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 2-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 2 răng tù, dài 22.5cm
235515-221-03-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 3-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 3 răng tù, dài 22.5cm
235615-221-04-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 4-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 4 răng tù, dài 22.5cm
235715-221-06-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 6-PR.,
22.5 CMBanh Volkmann, 6 răng tù, dài 22.5cm
235815-222-01-07
RETR., VOLKMANN, SEMISH., 1-PR,
22.5 CM
Banh Volkmann, 1 răng hơi nhọn, dài
22.5cm
235915-222-02-07
RETR., VOLKMANN, SEMISH., 2-PR.,
22.5 CM
Banh Volkmann, 2 răng hơi nhọn, dài
22.5cm
236015-222-03-07
RETR., VOLKMANN, SEMISH., 3-PR.,
22.5 CM
Banh Volkmann, 3 răng hơi nhọn, dài
22.5cm
236115-222-04-07
RETR., VOLKMANN, SEMISH., 4-PR.,
22.5 CM
Banh Volkmann, 4 răng hơi nhọn, dài
22.5cm
236215-222-06-07
RETR., VOLKMANN, SEMISH., 6-PR.,
22.5 CM
Banh Volkmann, 6 răng hơi nhọn, dài
22.5cm
236315-230-01-07
RETRACTOR, VOLKMANN, SH., 1-PR.,
21.5 CM
Banh Volkmann, 1 răng nhọn, tay cầm có
lỗ, dài 21.5cm
236415-231-01-07
RETRACTOR, VOLKMANN, BL., 1-PR.,
21.5 CM
Banh Volkmann, 1 răng tù, tay cầm có lỗ,
dài 21.5cm
236515-232-01-07
RETRACTOR, 1-PRONG, SHARP, 21.5
CMBanh 1 răng nhọn, tay cầm có lỗ, dài 21.5cm
236615-240-01-07
RETRACTOR, KOCHER, SHARP, 1-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 1 răng nhọn, dài 21.5cm
236715-240-02-07
RETRACTOR, KOCHER, SHARP, 2-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 2 răng nhọn, dài 21.5cm
236815-240-03-07
RETRACTOR, KOCHER, SHARP, 3-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 3 răng nhọn, dài 21.5cm
236915-240-04-07
RETRACTOR, KOCHER, SHARP, 4-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 4 răng nhọn, dài 21.5cm
Page 88 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
237015-240-06-07
RETRACTOR, KOCHER, SHARP, 6-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 6 răng nhọn, dài 21.5cm
237115-240-08-07
RETRACTOR, KOCHER, SHARP, 8-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 8 răng nhọn, dài 21.5cm
237215-241-01-07
RETRACTOR, KOCHER, BLUNT, 1-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 1 răng tù, dài 21.5cm
237315-241-02-07
RETRACTOR, KOCHER, BLUNT, 2-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 2 răng tù, dài 21.5cm
237415-241-03-07
RETRACTOR, KOCHER, BLUNT, 3-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 3 răng tù, dài 21.5cm
237515-241-04-07
RETRACTOR, KOCHER, BLUNT, 4-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 4 răng tù, dài 21.5cm
237615-241-06-07
RETRACTOR, KOCHER, BLUNT, 6-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 6 răng tù, dài 21.5cm
237715-241-08-07
RETRACTOR, KOCHER, BLUNT, 8-PR.,
22.5 CMBanh Kocher, 8 răng tù, dài 21.5cm
237815-242-01-07
RETRACTOR, KOCHER, SEMISH., 1-
PR., 22 CMBanh Kocher, 1 răng hơi nhọn, dài 21.5cm
237915-242-02-07
RETRACTOR, KOCHER, SEMISH., 2-
PR., 22 CMBanh Kocher, 2 răng hơi nhọn, dài 21.5cm
238015-242-03-07
RETRACTOR, KOCHER, SEMISH., 3-
PR., 22 CMBanh Kocher, 3 răng hơi nhọn, dài 21.5cm
238115-242-04-07
RETRACTOR, KOCHER, SEMISH., 4-
PR., 22 CMBanh Kocher, 4 răng hơi nhọn, dài 21.5cm
238215-242-06-07
RETRACTOR, KOCHER, SEMISH., 6-
PR., 22 CMBanh Kocher, 6 răng hơi nhọn, dài 21.5cm
238315-242-08-07
RETRACTOR, KOCHER, SEMISH., 8-
PR., 22 CMBanh Kocher, 8 răng hơi nhọn, dài 21.5cm
238415-245-02-07
RETRACTOR, MARTIN, SHARP, 2-PR.,
22.5 CM
Banh phẫu thuật Martin, 2 răng nhọn, dài
22.5 cm
238515-245-03-07
RETRACTOR, MARTIN, SHARP, 3-PR.,
22.5 CM
Banh phẫu thuật Martin, 3 răng nhọn, dài
22.5 cm
238615-245-04-07
RETRACTOR, MARTIN, SHARP, 4-PR.,
22.5 CM
Banh phẫu thuật Martin, 4 răng nhọn, dài
22.5 cm
238715-245-06-07
RETRACTOR, MARTIN, SHARP, 6-PR.,
22.5 CM
Banh phẫu thuật Martin, 6 răng nhọn, dài
22.5 cm
238815-246-02-07
RETRACTOR, MARTIN, BLUNT, 2-PR.,
22.5 CM
Banh phẫu thuật Martin, 2 răng tù, dài 22.5
cm
238915-246-03-07
RETRACTOR, MARTIN, BLUNT, 3-PR.,
22.5 CM
Banh phẫu thuật Martin, 3 răng tù, dài 22.5
cm
239015-246-04-07
RETRACTOR, MARTIN, BLUNT, 4-PR.,
22.5 CM
Banh phẫu thuật Martin, 4 răng tù, dài 22.5
cm
239115-246-06-07
RETRACTOR, MARTIN, BLUNT, 6-PR.,
22.5 CM
Banh phẫu thuật Martin, 6 răng tù, dài 22.5
cm
239215-251-03-07
RETRACT., OLLIER, BL., 37X30 MM,
24.5 CM
Banh phẫu thuật Ollier, 3 răng tù, 37 x 30
mm, dài 24.5 cm
Page 89 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
239315-253-04-07
RETRACTOR, OLLIER, BL., 39X60 MM,
23 CM
Banh phẫu thuật Ollier, 4 răng tù, 39 x 60
mm, dài 23 cm
239415-261-02-07
RETRACTOR, WASSMUND, 33X20
MM, 20.5 CM
Banh phẫu thuật Wassmund, lưỡi chẻ, 33 x
20 mm, dài 20.5 cm
239515-266-08-07
RETRACTOR, KOERTE, SHARP, 8-PR.,
24.5 CM
Banh phẫu thuật Koerte, 8 răng nhọn, dài
24.5 cm
239615-267-08-07
RETRACTOR, KOERTE, BLUNT, 8-PR.,
24.5 CM
Banh phẫu thuật Koerte, 8 răng tù, dài 24.5
cm
239715-281-04-07
RETRACT., ISRAEL, BL., 40X40 MM,
24.5 CM
Banh tổ chức Israel, 4 răng tù, kích cỡ
40x40mm, dài 24.5 cm
239815-283-05-07
RETRACT., ISRAEL, BL., 45X50 MM,
24.5 CM
Banh tổ chức Israel, 5 răng tù, kích cỡ 45 x
50 mm, dài 24.5 cm
239915-287-06-07
RETRACT., ISRAEL, BL., 50X60 MM,
24.5 CM
Banh tổ chức Israel, 6 răng tù, kích cỡ 50 x
60 mm, dài 24.5 cm
240015-289-07-07
RETRACT., ISRAEL, BL., 70X70 MM,
24.5 CM
Banh tổ chức Israel, 7 răng tù, kích cỡ 70 x
70 mm, dài 24.5 cm
240115-291-01-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 30X11
MM, 22 CM
Banh tổ chức Langenbeck, kích thước
30x11mm, dài 22 cm
240215-291-02-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 30X14
MM, 22 CM
Banh tổ chức Langenbeck, kích thước
30x14mm, dài 22 cm
240315-291-03-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 30X15
MM, 22 CM
Banh tổ chức Langenbeck, kích thước
30x15mm, dài 22 cm
240415-291-04-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 40X11
MM, 22 CM
Banh tổ chức Langenbeck, 40x11mm, dài
22 cm
240515-291-05-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 50X11
MM, 22 CM
Banh tổ chức Langenbeck, 50x11mm, dài
22 cm
240615-293-01-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 30X11
MM, 22 CM
Banh Langenbeck, lưỡi 30x11 mm, tay cầm
có lỗ, dài 22 cm
240715-293-02-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 30X14
MM, 22 CM
Banh tổ chức Langenbeck, lưỡi 30x14mm,
tay cầm có lỗ, dài 22 cm
240815-293-03-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 30X15
MM, 22 CM
Banh tổ chức Langenbeck, lưỡi 30x15mm,
tay cầm có lỗ, dài 22 cm
240915-293-04-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 40X11
MM, 22 CM
Banh Langenbeck, lưỡi 40x11mm, tay cầm
có lỗ, dài 22cm
241015-293-05-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 50X11
MM, 22 CM
Banh Langenbeck, lưỡi 50x11mm, tay cầm
có lỗ, dài 22cm
241115-295-21-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 60X20
MM, 21 CM
Banh Langenbecklưỡi 60 x 20 mm, dài 21
cm, tay cầm có cửa lỗ
241215-297-21-07
RETRACTOR, LANGENBECK, 85X15
MM, 22.5 CM
Banh Langenbecklưỡi 85 x 15 mm, dài 21
cm, tay cầm có cửa lỗ
241315-299-01-07
Retract., Langenbeck, 43x13 mm, 21 cmBanh Langenbecklưỡi 43 x 13 mm, dài 21
cm, tay cầm có cửa lỗ
241415-301-16-07
Retract., Langenb.-Green, 6x16 mm, 16 cmBanh tổ chức Langenbeck-màu xanh, 6 x 16
mm, dài 16 cm
241515-301-25-07
Retract., Langenb.-Green, 6x25 mm, 16 cmBanh tổ chức Langenbeck-màu xanh, 6 x 25
mm, dài 16 cm
Page 90 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
241615-307-19-07
RETRACTOR, LAHEY, 29X6 MM, 19.5
CM
Banh tổ chức Lahey, 29 x 6 mm, dài 19.5
cm
241715-313-20-07
RETRACTOR, LITTLE, 13X15 MM, 20.5
CM
Banh tổ chức Little, 13 x 15 mm, dài 19.5
cm
241815-315-18-07
RETRACTOR, KOCHER, 41X18 MM, 23
CM
Banh tổ chức Kocher, lưỡi 41 x 18 mm, dài
23 cm
241915-315-20-07
RETRACTOR, KOCHER, 61X20 MM, 23
CM
Banh tổ chức Kocher, lưỡi 61x20mm, dài
23 cm
242015-315-25-07
RETRACTOR, KOCHER, 61X25 MM, 23
CM
Banh tổ chức Kocher, lưỡi 61x25mm, dài
23 cm
242115-315-30-07
RETRACTOR, KOCHER, 75X30 MM, 23
CM
Banh tổ chức Kocher, lưỡi 75 x 30mm, dài
23 cm
242215-315-40-07
RETRACTOR, KOCHER, 75X40 MM, 23
CM
Banh tổ chức Kocher, lưỡi 75 x 40 mm, dài
23 cm
242315-317-01-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 25X6
MM, 21.5 CM
Banh Kocher-Langenbeck, 25x6 mm, dài
21.5 cm
242415-317-02-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 35X8
MM, 21.5 CM
Banh tổ chức Kocher-Lagenbeck, 35x8mm,
dài 21.5 cm
242515-317-03-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 35X11
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 35x11 mm, dài
21.5 cm
242615-317-04-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 35X15
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 35x15 mm, dài
21.5 cm
242715-317-05-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 40X11
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 40 x 11 mm, tay
cầm có lỗ, dài 21.5 cm
242815-317-06-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 55X11
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 55x11 mm, tay
cầm có lỗ, dài 21.5 cm
242915-317-07-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 70X14
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 70 x 14 mm, tay
cầm có lỗ, dài 21.5 cm
243015-317-08-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 80X13
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 80 x 13 mm, tay
cầm có lỗ, dài 21.5 cm
243115-317-09-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 80X16
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 80 x 16 mm, tay
cầm có lỗ, dài 21.5 cm
243215-319-01-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 25X10
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 25x10 mm, dài
21.5 cm
243315-319-02-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 40X13
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 40 x 13 mm, dài
21.5 cm
243415-319-03-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 60X13
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 60 x 13 mm, dài
21.5 cm
243515-319-04-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 40X18
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 40 x 18 mm, dài
21.5 cm
243615-319-05-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 60X18
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 60 x 18 mm, dài
21.5 cm
243715-319-06-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 85X18
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 85 x 18 mm, dài
21.5 cm
243815-319-07-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 60X25
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 60 x 25 mm, dài
21.5 cm
Page 91 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
243915-319-08-07
RETRACT., KOCHER-LANG., 85X25
MM, 21.5CM
Banh Kocher-Langenbeck, 85 x 25 mm, dài
21.5 cm
244015-321-00-07
RETRACTOR, ZENKER, ANG., 10X3
MM, 18 CM
Banh Mini-Zenker, đầu gập góc, 10 x 3 mm,
dài 18 cm
244115-321-01-07
RETRACTOR, ZENKER, ANG., 35X9
MM, 25 CMBanh ZENKER, ANG., 35X9 MM, 25 CM
244215-321-02-07
RETRACT. ZENKER, ANG, 60X12 MM,
26.5 CM
Banh bụng Zenker, gập góc, ngàm răng cưa,
kích thước 60 x 12 mm/ 26.5 cm
244315-321-03-07
RETRACTOR, ZENKER, ANG.,
75X12MM, 27,5CM
Banh ZENKER, ANG., 75X12MM,
27,5CM
244415-321-04-07
RETRACTOR, ZENKER, ANG.,
85X20MM, 28,5CM
Banh ZENKER, ANG., 85X20MM,
28,5CM
244515-321-05-07
RETRACT., ZENK., ANG, 100X25 MM,
30.5 CMBanh ZENK., ANG, 100X25 MM, 30.5 CM
244615-325-01-07
RETRACTOR, KOCHER, 20X12 MM,
21.5 CM
Banh Kocher, kích thước 20 x 12 mm, dài
21.5 cm
244715-325-02-07
RETRACTOR, KOCHER, 23X14 MM,
21.5 CM
Banh Kocher, lưỡi khoảng 23x14 mm, thép
không rỉ, dài 21.5cm
244815-351-01-07
RETRACTOR, KOCHER, 40X10 MM, 22
CMBanh Kocher, 40 x 10mm, dài 22 cm
244915-351-02-07
RETRACTOR, KOCHER, 40X15 MM, 23
CMBanh Kocher, 40 x 15mm, dài 23 cm
245015-351-03-07
RETRACTOR, KOCHER, 40X20 MM, 23
CMBanh Kocher, 40 x 20mm, dài 23 cm
245115-361-01-07
RETRACTOR, MIDDELDORPF, 15X17
MM, 22 CM
Banh tổ chức Middeldorpf, 15 x 17 mm, dài
22 cm
245215-361-02-07
RETRACTOR, MIDDELDORPF, 22X22
MM, 23 CM
Banh tổ chức Middeldorpf, 22 x 22 mm, dài
22 cm
245315-361-03-07
RETRACTOR, MIDDELDORPF, 26X31
MM, 24 CM
Banh tổ chức Middeldorpf, 26 x 31 mm, dài
22 cm
245415-381-01-01
RETRACT., RICHARDSON-E., NO. 1, 26
CM
Banh vết mổ Richardson-Eastman, số 1, dài
26 cm
245515-381-02-01
RETRACT., RICHARDSON-E., NO. 2,
27.5 CM
Banh vết mổ Richardson-Eastman, số 2, dài
27.5 cm
245615-391-01-01
RETRACTOR, RICHARDSON, 25X21
MM, 23.5 CM
Banh vết mổ Richardson, 25 x 21 mm, dài
23.5cm
245715-391-02-01
RETRACTOR, RICHARDSON, 30X29
MM, 24 CM
Banh vết mổ Richardson, 30 x 29 mm, dài
24cm
245815-391-03-01
RETRACTOR, RICHARDSON, 38X40
MM, 24 CM
Banh vết mổ Richardson, 38 x 40 mm, dài
24cm
245915-395-24-01
RETRACTOR, RICHARDSON, 48X22
MM, 24 CM
Banh Richardson, 48 x 22 mm, dài 24 cm,
tay cầm có thiết kế cầm chống trơn trượt
246015-397-26-01
RETRACTOR, KELLY, 62X50 MM, 26
CMBanh vết mổ Kelly, 62 x 50 mm, dài 26cm
246115-401-01-07
RETRACTOR, DOYEN-STILLE, 87X28
MM, 25 CMBanh Doyen-Stille, 87 x 28 mm, dài 25cm
Page 92 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
246215-401-02-07
RETRACTOR, DOYEN-STILLE, 97X31
MM, 26 CMBanh Doyen-Stille, 97 x 31 mm, dài 26cm
246315-401-03-07
RETRACT., DOYEN-STILLE, 117X52
MM, 26 CMBanh Doyen-Stille, 117 x 52 mm, dài 26cm
246415-405-01-07
RETRACTOR, HOESEL, 63X21 MM, 26
CMBanh HOESEL, 63X21 MM, 26 CM
246515-405-02-07
RETRACTOR, HOESEL, 80X30 MM, 26
CMBanh HOESEL, 80X30 MM, 26 CM
246615-405-03-07
RETRACTOR, HOESEL, 100X30 MM, 26
CMBanh HOESEL, 100X30 MM, 26 CM
246715-405-04-07
RETRACTOR, HOESEL, 120X30 MM, 26
CMBanh HOESEL, 120X30 MM, 26 CM
246815-405-05-07
RETRACTOR, HOESEL, 140X30 MM, 26
CMBanh HOESEL, 140X30 MM, 26 CM
246915-405-06-07
RETRACTOR, HOESEL, 140X40 MM, 26
CMBanh HOESEL, 140X40 MM, 26 CM
247015-441-01-07
RETRACTOR, MIDDELDORPF, 43X45
MM, 27 CM
Banh tổ chức Middeldorpf, 43 x 45 mm, dài
27 cm
247115-441-02-07
RETRACTOR, MIDDELDORPF, 52X50
MM, 27 CM
Banh tổ chức Middeldorpf, 52 x 50 mm, dài
27 cm
247215-441-03-07
RETRACTOR, MIDDELDORPF, 52X70
MM, 28 CM
Banh tổ chức Middeldorpf, 52 x 70 mm, dài
28 cm
247315-452-00-07
RETRACTOR, FRITSCH, 35X31 MM,
23,5 CMBanh bụng Fritsch, 35 x 31mm, dài 23.5 cm
247415-452-01-07
RETRACTOR, FRITSCH, 33X40 MM, 24
CMBanh bụng Fritsch, 33 x 40mm, dài 24 cm
247515-452-02-07
RETRACTOR, FRITSCH, 39X50 MM, 25
CMBanh bụng Fritsch, 39 x 50mm, dài 25 cm
247615-452-03-07
RETRACTOR, FRITSCH, 45X63 MM, 25
CMBanh bụng Fritsch, 45 x 63mm, dài 25 cm
247715-452-04-07
RETRACTOR, FRITSCH, 45X75 MM,
25.5 CMBanh bụng Fritsch, 45 x 75mm, dài 25.5 cm
247815-452-05-07
RETRACTOR, FRITSCH, 53X85 MM,
25,5 CMBanh bụng Fritsch, 53 x 85mm, dài 25.5 cm
247915-461-25-01
ABD. RETRACTOR, DOYEN, 45X88
MM, 24 CMBanh bụng Doyen, 45 x 88 mm, dài 24 cm
248015-469-22-07
RETRACTOR, KOCHER, 70X25 MM,
23.5 CMBanh Kocher, 70 x 25mm, dài 23.5 cm
248115-471-01-07
RETRACTOR, KOCHER, 78X45 MM, 25
CM
Banh Kocher, lưỡi rộng 78 x 45mm, dài
23.5 cm
248215-471-02-07
RETRACTOR, KOCHER, 78X55 MM, 25
CM
Banh Kocher, lưỡi rộng 78 x 55 mm, dài
25cm
248315-471-03-07
RETRACTOR, KOCHER, 78X65 MM, 25
CM
Banh Kocher, lưỡi rộng 78 x 65 mm, dài
25cm
248415-501-25-07
RETRACTOR, MARTIN, 110X27 MM,
26.5 CM
Banh Martin, lưỡi 110 x 27 mm, dài 26,5
cm
Page 93 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
248515-505-28-07
RETRACTOR, SIMON, 115X22 MM, 28
CMBanh SIMON, 115X22 MM, 28 CM
248615-507-28-07
RETRACTOR, SIMON, 115X28 MM, 28
CMBanh SIMON, 115X28 MM, 28 CM
248715-537-01-07
RETRACTOR, CORYLLOS, 80X22 MM,
24 CM
Banh tổ chức Coryllos, 80 x 22 mm, dài 24
cm
248815-537-02-07
RETRACTOR, CORYLLOS, 108X43 MM,
24 CM
Banh tổ chức Coryllos, 108 x 43 mm, dài 24
cm
248915-537-03-07
RETRACTOR, CORYLLOS, 119X65 MM,
24 CM
Banh tổ chức Coryllos, 119 x 65 mm, dài 24
cm
249015-545-01-07
SCAPULA RETRACTOR, 80X54 MM, 19
CMBanh xương bả vai, 80X54 MM, 19 CM
249115-545-02-07
SCAPULA RETRACTOR, 75X93 MM,
18.5 CMBanh xương bả vai, 75X93 MM, 18.5 CM
249215-551-25-07
RETRACT., SAUERBRUCH, 125X38
MM, 25.5 CM
Banh tổ chức Sauerbruch, 125 x 38 mm, dài
25.5 cm
249315-558-08-07
RETR., BRUNNER, STR., 80X20 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 80 x 20 mm, thẳng,
dài 25.5 cm
249415-558-10-07
RETR., BRUNNER, STR., 100X25 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 100 x 25 mm, thẳng,
dài 25.5 cm
249515-558-12-07
RETR., BRUNNER, STR., 120X25 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 120 x 25 mm, thẳng,
dài 25.5 cm
249615-558-13-07
RETR., BRUNNER, STR., 130X30 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 130 x 30 mm, thẳng,
dài 25.5 cm
249715-558-14-07
RETR., BRUNNER, STR., 140X30 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 140 x 30 mm, thẳng,
dài 25.5 cm
249815-558-16-07
RETR., BRUNNER, STR., 160X30 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 160 x 30 mm, thẳng,
dài 25.5 cm
249915-558-18-07
RETR., BRUNNER, STR., 180X30 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 180 x 30 mm, thẳng,
dài 25.5 cm
250015-559-08-07
RETR., BRUNNER, CVD., 80X20 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 80 x 20 mm, cong,
dài 25.5 cm
250115-559-10-07
RETR., BRUNNER, CVD., 100X20 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 100 x 20 mm, cong,
dài 25.5 cm
250215-559-12-07
RETR., BRUNNER, CVD., 120X25 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 120 x 25 mm, cong,
dài 25.5 cm
250315-559-14-07
RETR., BRUNNER, CVD., 140X25 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 140 x 25 mm, cong,
dài 25.5 cm
250415-559-16-07
RETR., BRUNNER, CVD., 160X30 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 160 x 30 mm, cong,
dài 25.5 cm
250515-559-18-07
RETR., BRUNNER, CVD., 180X30 MM,
25.5 CM
Banh tổ chức Brunner, 180 x 30 mm, cong,
dài 25.5 cm
250615-561-01-07
RETRACTOR, SAUERBRUCH, 45X15
MM, 22.5 CM
Banh tổ chức Sauerbruch, 45 x 15 mm,
cong, dài 22.5 cm
250715-561-02-07
RETRACTOR, SAUERBRUCH, 60X23
MM, 22.5 CM
Banh tổ chức Sauerbruch, 60 x 23 mm,
cong, dài 22.5 cm
Page 94 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
250815-561-03-07
RETRACTOR, SAUERBRUCH, 72X20
MM, 22.5 CM
Banh tổ chức Sauerbruch, 72 x 20 mm,
cong, dài 22.5 cm
250915-563-01-07
AORTA RETR., ROSS, FLEX., NO. 1,
26,5 CM
Banh động mạch chủ số 1, cán đàn hồi, dài
24 cm
251015-563-02-07
AORTA RETR., ROSS, FLEX., NO. 2, 27
CM
Banh động mạch chủ số 2, cán đàn hồi, dài
24.5 cm
251115-563-03-07
AORTA RETR., ROSS, FLEX., NO. 3, 27
CM
Banh động mạch, ROSS, FLEX., NO. 3, 27
CM
251215-563-04-07
AORTA RETR., ROSS, FLEX., NO. 4,
27.5 CM
Banh động mạch, ROSS, FLEX., NO. 4,
27.5 CM
251315-563-05-07
AORTA RETR., ROSS, FLEX., NO. 5,
27,5 CM
Banh động mạch, ROSS, FLEX., NO. 5,
27,5 CM
251415-563-06-07
AORTA RETR., ROSS, FLEX., NO. 6,
27.5 CM
Banh động mạch, ROSS, FLEX., NO. 6,
27.5 CM
2515 15-564-01-07 A-Valve retr., Borowski, 17x21 mm, 27 cm Banh van động mạch chủ, 17x21 mm, 27
251615-564-02-07
A-Valve retr., Borowski, 16x23 mm, 27 cmBanh van động mạch chủ Borowski, lưỡi
16x23 mm, dài 27 cm
2517 15-564-03-07 A-Valve retr., Borowski, 20x25 mm, 27 cm Banh van động mạch chủ, 20x25 mm, 27
2518 15-564-04-07 A-Valve retr., Borowski, 24x27 mm, 27 cm Banh van động mạch chủ, 24x27 mm, 27
2519 15-564-05-07 A-Valve retr., Borowski, 28x20 mm, 27 cm Banh van động mạch chủ, 28x20 mm, 27
2520 15-564-06-07 A-Valve retr., Borowski, 28x29 mm, 27 cm Banh van động mạch chủ, 28x29 mm, 27
252115-577-27-07
RETRACTOR, POLLOSON, TIP 60 MM,
29 CM
Banh tổ chức Polloson, đầu 60 mm, dài 29
cm
252215-579-27-07
RETRACTOR, POLLOSON, FENESTR.,
26 CM
Banh tổ chức Polloson, đầu 60 mm, có lỗ,
dài 26 cm
252315-581-01-07
RETRACTOR, HARRINGT., 137X44
MM, 32.5 CMBanh HARRINGT., 137X44 MM, 32.5 CM
252415-581-02-07
RETRACTOR, HARRINGTON, 137X65
MM, 33 CM
Banh HARRINGTON, 137X65 MM, 33
CM
2525 15-591-00-07 Retractor, Deaver, 16 mm, 18 cm Banh Deaver, 16 mm, 18 cm
252615-591-01-07
RETRACTOR, DEAVER, 19 MM WIDE,
18 CMBanh DEAVER, 19 MM WIDE, 18 CM
252715-591-02-07
RETRACTOR, DEAVER, 22 MM WIDE,
21.5 CMBanh DEAVER, 22 MM WIDE, 21.5 CM
252815-591-03-07
RETRACTOR, DEAVER, 25 MM WIDE,
26 CMBanh DEAVER, 25 MM WIDE, 26 CM
252915-591-04-07
RETRACTOR, DEAVER, 25 MM WIDE,
30.5 CMBanh vết mổ Deaver, 25mm, dài 30.5 cm
253015-591-05-07
RETRACTOR, DEAVER, 25 MM WIDE,
33.5 CMBanh DEAVER, 25 MM WIDE, 33.5 CM
253115-591-06-07
RETRACTOR, DEAVER, 25 MM WIDE,
34.5 CMBanh DEAVER, 25 MM WIDE, 34.5 CM
253215-591-07-07
RETRACTOR, DEAVER, 38 MM WIDE,
32 CMBanh DEAVER, 38 MM WIDE, 32 CM
253315-591-08-07
RETRACTOR, DEAVER, 50 MM WIDE,
31.5 CMBanh DEAVER, 50 MM WIDE, 31.5 CM
Page 95 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
253415-591-09-07
RETRACTOR, DEAVER, 75 MM WIDE,
31.5 CMBanh DEAVER, 75 MM WIDE, 31.5 CM
253515-592-04-07
RETRACTOR, DEAVER-GRIP, 25 MM,
31.5 CMBanh DEAVER-GRIP, 25 MM, 31.5 CM
253615-592-07-07
RETRACTOR, DEAVER-GRIP, 38 MM,
31.5 CMBanh DEAVER-GRIP, 38 MM, 31.5 CM
253715-592-08-07
RETRACTOR, DEAVER-GRIP, 50 MM,
31.5 CMBanh Deaver, lưỡi rộng 50 mm, dài 31.5 cm
253815-592-10-07
RETRACT., DEAVER-GRIP, 100 MM,
32.5 CMBanh DEAVER-GRIP, 100 MM, 32.5 CM
253915-593-01-01
ATRIUM RETRACTOR, R., 48X48 MM,
25 CMBanh tâm nhĩ, R., 48X48 MM, 25 CM
254015-593-02-01
ATRIUM RETRACTOR, SERR., 48X48
MM, 25 CM
Banh tâm nhĩ Cooley, cong phải, lưỡi 48 x
48 mm, dài 25 cm
254115-593-03-01
ATRIUMRETRACTOR, L., 30X48 MM,
27.5 CM
Banh tâm nhĩ Cooley, cong trái, lưỡi 30 x
48 mm, dài 27.5 cm
254215-603-01-07
RETRACTOR, MIKULICZ, 90X35 MM,
25 CMBanh Mikulicz, 90x35mm, dài 25cm
254315-603-02-07
RETRACTOR, MIKULICZ, 125X50 MM,
25 CM
Banh Mikulicz, lưỡi rộng 125x50 mm, dài
25cm
254415-603-03-07
RETRACTOR, MIKULICZ, 160X50 MM,
25 CM
Banh Mikulicz, lưỡi rộng 160x50 mm, dài
25cm
254515-607-26-07
RETRACTOR, MIKULICZ, 85X55 MM,
26 CMBanh Mikulicz, 90x55mm, dài 26cm
254615-611-01-07
RETRACTOR, KELLY, 205X38 MM, 27.5
CM
Banh tổ chức Kelly, 205 x 38 mm, dài 27.5
cm
254715-611-02-07
RETRACTOR, KELLY, 210X57 MM, 28
CM
Banh tổ chức Kelly, 210 x 57 mm, dài 28
cm
254815-615-01-01
PELVIS RETRACTOR, 130X60 MM, 26
CMBanh xương chậu, 130 x 60 mm, dài 26cm
254915-615-02-01
PELVIS RETRACTOR, 180X60 MM, 23.5
CMBanh xương chậu, 180 x 60 mm, dài 23.5cm
255015-615-03-01
PELVIS RETRACTOR, 180X60 MM, 28
CMBanh xương chậu, 180 x 60 mm, dài 28cm
255115-621-28-07
RETRACTOR, KUEMMEL, 100X45 MM,
31 CMBanh bụng Kuemmel, 45 mm, dài 31 cm
255215-623-20-07
RETRACTOR, KADER, 20 MM WIDE,
28 CMBanh bụng Kader, 20 mm, dài 28 cm
255315-623-30-07
RETRACTOR, KADER, 30 MM WIDE,
28 CM
Dụng cụ vén tạng/ruột Kader rộng 30mm,
dài 28cm
255415-623-40-07
RETRACTOR, KADER, 40 MM WIDE,
28 CMBanh bụng Kader, 40 mm, dài 28 cm
2555 15-630-01-07 RETR. W. HAND., ZEITLIN, 55X65MM Banh có tay cầm, ZEITLIN, 55X65MM
255615-630-02-07
RETR. W. HAND., ZEITLIN, REC.,
55X65MM
Banh có tay cầm, ZEITLIN, REC.,
55X65MM
2557 15-630-03-07 RETR. W. HAND., ZEITLIN, 55X55MM Banh có tay cầm, ZEITLIN, 55X55MM
Page 96 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
255815-630-04-07
RETR. W. HAND., ZEITLIN, REC.,
55X60MM
Banh có tay cầm, ZEITLIN, REC.,
55X60MM
255915-630-05-07
RETR. W. HAND., ZEITLIN, LEFT,
55X70MM
Banh có tay cầm, ZEITLIN, LEFT,
55X70MM
256015-630-06-07
RETR. W. HAN., ZEITLIN, L., REC.,
55X70M
Banh có tay cầm, ZEITLIN, L., REC.,
55X70M
256115-630-07-07
RETR. W. HAND., ZEITLIN, RIGHT,
55X70MM
Banh có tay cầm, ZEITLIN, RIGHT,
55X70MM
256215-630-08-07
RETR. W. HAN., ZEITLIN, R., REC.,
55X70M
Banh có tay cầm, ZEITLIN, R., REC.,
55X70M
256315-630-09-07
RETR. W. HAND., ZEITLIN, SUCT.,
60X65MM
Banh có tay cầm, ZEITLIN, SUCT.,
60X65MM
256415-630-10-07
RETR. W. HAND., ZEITLIN, CLAMP,
55X60MM
Banh có tay cầm, ZEITLIN, CLAMP,
55X60MM
256515-630-11-07
RETR. W/O HANDLE, ZEITLIN,
55X65MM
Banh không có tay cầm, ZEITLIN,
55X65MM
256615-630-12-07
RETR. W/O HAND., ZEITLIN, REC.,
55X65MM
Banh không có tay cầm, ZEITLIN, REC.,
55X65MM
256715-630-13-07
RETR. W/O HANDLE, ZEITLIN,
55X55MM
Banh không có tay cầm, ZEITLIN,
55X55MM
256815-630-14-07
RETR. W/O HAND., ZEITLIN, REC.,
55X60MM
Banh không có tay cầm, ZEITLIN, REC.,
55X60MM
256915-630-15-07
RETR. W/O HAND., ZEITLIN, LEFT,
55X70MM
Banh không có tay cầm, ZEITLIN, LEFT,
55X70MM
257015-630-16-07
RETR. W/O HAN., ZEITLIN, L., REC.,
55X70
Banh không có tay cầm, ZEITLIN, L.,
REC., 55X70
257115-630-17-07
RETR. W/O HAN., ZEITLIN, RIGHT,
55X70MM
Banh không có tay cầm, ZEITLIN, RIGHT,
55X70MM
257215-630-18-07
RETR. W/O HAN., ZEITLIN,
R.,REC.,55X70MM
Banh không có tay cầm, ZEITLIN,
R.,REC.,55X70MM
257315-630-19-07
RETR. W/O HAN., ZEITLIN, SUCT.,
60X65MM
Banh không có tay cầm, ZEITLIN, SUCT.,
60X65MM
257415-630-20-07
RETR. W/O HAN., ZEITLIN, CLAMP,
55X60MM
Banh không có tay cầm, ZEITLIN, CLAMP,
55X60MM
2575 15-630-22-07 CLAMP, ZEITLIN Kẹp banh ZEITLIN
257615-652-01-01
RETRACTOR, COLLIN-HART., 35X29
MM, 15 CM
Banh tổ chức Collin Hartmann, dài 15 cm,
kích thước đầu 50 x 35 mm/35 x 29 mm
2577
15-655-00-01
RETRACTOR, ROUX, SET, NO. 1-3, 17
CM
Banh Roux, bộ 3 chiếc gồm:
số 1 kích thước: 22 x 21 mm/27 x 29 mm,
dài 14,5 cm
số 2 kích thước: 25 x 26 mm/30 x 38 mm,
dài 16 cm
số 3 kích thước: 28 x 29 mm/33 x 43 mm,
dài 17 cm
257815-655-01-01
RETRACTOR, DOUBLE, ROUX, NO. 1,
14,5 CMBanh tổ chức Roux, 2 đầu, số 1, dài 14.5 cm
Page 97 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
257915-655-02-01
RETRACTOR, DOUBLE, ROUX, NO. 2,
16 CMBanh Roux, 2 đầu, Số 2, dài 16 cm
258015-655-03-01
RETRACTOR, DOUBLE, ROUX, NO. 3,
17 CMBanh Roux, 2 đầu, Số 3, dài 16 cm
2581
15-663-00-07
RETRACTOR, DOUBLE, FARABEUF,
SET, 12 CM
Banh Farabeuf 12 cm, bộ 2 cái gồm:
số 1: 26 x 10 mm / 30 x 13 mm
số 2: 30 x 10 mm / 34 x 13 mm
2582
15-665-00-07
RETRACTOR, DBL., FARABEUF, SET,
15.5 CM
Banh Farabeuf số 1+2, 15,5cm (số 1: 23 x
16 mm / 26 x 16
mm; số 2: 27 x 16 mm / 30 x 16mm)
258315-667-06-01
RETRACTOR, MINI-ROUX, 6X7 MM,
14.5 CMBanh Roux-Mini, 2 đầu, dài 14.5 cm
258415-669-13-01
RETRACTOR, DOUBLE, BABY-ROUX,
12.5 CM
Banh tổ chức Roux-Baby, 2 đầu, kích thước
17x17mm/24 x 21mm, dài 12.5 cm
258515-673-01-07
RETRACTOR, PARKER, SMALL, SET,
14 CMBanh Parker, nhỏ, bộ 2 chiếc, dài 14 cm
2586
15-673-02-07
RETRACTOR, PARKER, LG., SET, 18.5
CM
Banh Parker, dài 18,5cm, bộ 2 cái, số 1: 26
x 25 mm / 27 x 15 mm; số 2: 29 x 25 mm /
27 x 25 mm;
258715-675-00-07
RETRACTOR, PARKER-MOTT, SET, 16
CMBanh Parker-Mott, bộ 2 chiếc, dài 16 cm
258815-683-00-07
RETRACTOR, MATHIEU, SET, 20 CMBanh Mathieu, lưỡi 42 x 13 mm / 42 x 26
mm, 47 x 13 mm / 46 x 26 mm, 200mm
2589
15-687-00-07
RETRACTOR, PARKER-LANG., SET,
21.5 CM
Banh vết mổ Parker-Langenbeck, hai đầu sử
dụng, 21 x 15 mm / 40 x 15 mm, 25 x 15
mm / 45 x 15 mm, khoảng 215 mm
259015-695-00-01
RETRACTOR, DOUBLE, GOLET, 19 CMBanh Goelet hai đầu, dài 19cm, 26 x 30
mm/35 x 40 mm
259115-700-05-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 2X3 T., 5
CM
Banh vết thương tự giữ Finsen, 2x3 răng
nhọn, dài 5cm
259215-701-05-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 2X3 T., 5
CM
Banh vết thương tự giữ Finsen, 2x3 răng tù,
dài 5cm
259315-702-07-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 3X4 T., 7
CM
Banh vết thương tự giữ Finsen, 3 x 4 răng
nhọn, dài 7cm
259415-703-07-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 3X4 T., 7
CM
Banh vết thương tự giữ Finsen, 3 x 4 răng
tù, dài 7cm
259515-704-07-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 3X4 T.,
7.5 CM
Banh vết thương tự giữ Finsen-Martin, 3 x 4
răng nhọn, dài 7.5cm
259615-705-07-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 3X4 T.,
7.5 CM
Banh vết thương tự giữ Finsen-Martin, 3 x 4
răng tù, dài 7.5cm
259715-708-04-07
WOUNDSPREADER, LOGAN, SH., 3X3
T., 4 CM
Banh vết thương LOGAN, SH., 3X3 T., 4
CM
259815-710-06-07
SPREADER, BUCKLEY, SH., 3X3 T., 6
CM
Banh tự giữ BUCKLEY, 3x 3 răng nhọn,
dài 6 cm
259915-714-07-07
WOUNDSPREADER, ALM, SHARP, 4X4
T., 7 CM
Banh vết thương Alm tự giữ có ốc điều
chỉnh, dài 7cm, mở rộng 55mm, 4 x 4 răng
Page 98 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
260015-714-10-07
WOUNDSPREADER, ALM, SHARP, 4X4
T., 10 CM
Banh vết thương Alm tự giữ có ốc điều
chỉnh, dài 10cm, mở rộng 70mm, 4 x 4 răng
260115-715-07-07
WOUNDSPREADER, ALM, BLUNT, 4X4
T., 7 CM
Banh vết thương Alm tự giữ có ốc điều
chỉnh, dài 7cm, mở rộng 55mm, 4 x 4 răng
260215-715-10-07
WOUNDSPREADER, ALM, BLUNT, 4X4
T., 10 CM
Banh vết thương Alm tự giữ có ốc điều
chỉnh, dài 10cm, mở rộng 70mm, 4 x 4 răng
260315-717-10-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 4X4 T., 10
CM
Banh vết mổ tự giữ, 4x4 răng tù, mở 24
mm, dài 10 cm
260415-723-10-07
SPREADER, JANSEN, BLUNT, 3X3 T.,
10 CM
Banh vết thương tự giữ Jansen, 3x3 răng tù,
có ốc điều chỉnh, dài 10 cm
260515-723-20-07
Spreader, Jansen, sharp, 3x3 T., 10 cmBanh vết thương tự giữ Jansen, 3x3 răng
nhọn, có ốc điều chỉnh, dài 10 cm
260615-725-14-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 3X4 T.,
13.5 CM
Banh vết mổ tự giữ Scalp-Contour, 3x4 răng
nhọn, dài 13.5 cm
260715-727-14-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 3X4 T.,
13.5 CM
Banh vết mổ tự giữ Scalp-Contour, 3x4 răng
tù, dài 13.5 cm
260815-732-20-07
SPREADER, ADSON-ANDERSON, 4X4
T., 19 CM
Banh tự giữ Anderson-Adson sắc, 4 x 4
răng, dài 19cm
260915-733-21-07
WOUNDSPREADER, TRAVERS,
BLUNT, 21.5 CM
Banh vết thương tự giữ, TRAVERS,
BLUNT, 21.5 CM
261015-733-22-07
SPREADER, NORFOLK/NORWICH,
BLUNT, 22 CM
Banh tự giữ, NORFOLK/NORWICH,
BLUNT, 22 CM
261115-734-20-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 3X4 T., 20
CM
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng nhọn, dài
20cm
261215-734-21-07
WOUNDSPREADER, SEMISH., 3X4 T.,
20 CM
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng hơi nhọn,
dài 20cm
261315-734-24-07
Wound spreader, sharp, 3x4 T., 24 cmBanh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng nhọn, dài
24cm
261415-734-26-07
Woundspreader, sharp, 5x6 T., 25.5 cmBanh tự giữ Weitlaner, 5x6 răng nhọn, dài
25.5cm
261515-735-20-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 3X4 T., 20
CM
Banh vết thương tự giữ, 3x4 răng tù, dài
20cm
2616 15-735-24-07 Woundspreader, blunt, 3x4 T., 24 cm Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng tù, dài
261715-735-26-07
Woundspreader, blunt, 5x6 T., 25.5 cmBanh tự giữ Weitlaner, 5x6 răng tù, dài
25.5cm
261815-736-24-07
WOUNDSPREADER, SEMISH., 3X4 T.,
24 CM
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng hơi nhọn,
dài 24cm
261915-736-26-07
SPREADER, ADSON, SHARP, 3X4 T., 26
CM
Banh tự giữ Adson, 3x4 răng nhọn, dài
26cm
262015-737-26-07
SPREADER, ADSON, BLUNT, 3X4 T., 26
CMBanh tự giữ Adson, 3x4 răng tù, dài 26cm
262115-738-25-07
SPREADER, ADSON, SHARP, 5X6 T.,
25,5 CM
Banh tự giữ Adson, 5x6 răng nhọn, dài
25.5cm
262215-738-26-07
SPREADER, ADSON, SHARP, 6X6 T., 29
CM
Banh tự giữ Adson, 6x6 răng nhọn, dài
29cm
Page 99 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
262315-738-27-07
SPREADER, ADSON, SEMISH., 5X6 T.
25,5 CM
Banh tự giữ Adson, 5x6 răng hơi nhọn, dài
25.5cm
262415-739-25-07
SPREADER, ADSON, BLUNT 5X6 T.,
25,5 CMBanh tự giữ Adson, 5x6 răng tù, dài 25.5cm
262515-739-26-07
SPREADER, ADSON, BLUNT, 6X6 T., 29
CMBanh tự giữ Adson, 6x6 răng tù, dài 29cm
262615-740-13-07
SPREADER, SHARP, 3X4 T., 20 MM,
13,5 CM
Banh tự giữ, nhọn, 3x4 răng nhọn, dài 13
cm
262715-741-13-07
SPREADER, BLUNT, 3X4 T., 20 MM,
13,5 CMBanh tự giữ, nhọn, 3x4 răng tù, dài 13 cm
262815-747-10-07
WOUNDSPREADER, SEMISH, 2X3 T.,
11 CM
Banh tự giữ Weitlaner, 2x3 răng hơi nhọn,
dài 11cm
262915-748-10-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 2X3 T., 11
CM
Banh tự giữ Weitlaner, 2x3 răng nhọn, dài
11cm
263015-749-10-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 2X3 T., 11
CM
Banh tự giữ Weitlaner, 2x3 răng tù, dài
11cm
263115-750-13-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 3X4 T.,
13.5 CM
Banh vết thương Weitlaner, 4 răng nhọn, dài
13.5 cm
263215-750-14-07
WOUNDSPREADER, SEMISH., 3X4 T.,
13,5 CM
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng hơi nhọn,
dài 13.5cm
263315-750-16-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 3X4 T., 16
CM
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng, nhọn, dài
16 cm
263415-750-17-07
WOUNDSPREADER, SEMISH., 3X4
T.,16 CM
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng hơi nhọn,
dài 16cm
263515-751-13-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 3X4 T.,
13.5 CM
Banh vết thương Weitlaner, tù, 3 x 4 răng,
tù, dài 13.5 cm
263615-751-16-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 3X4 T., 16
CM
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng, tù, dài 16
cm
263715-752-13-07
SPREADER, WULLST., SHARP, 3X3 T.,
13 CM
Banh tự giữ, WULLST., nhọn, 3X3 T., 13
CM
263815-753-13-07
SPREADER, WULLST., BLUNT, 3X3 T.,
13 CMBanh tự giữ, WULLST., tù, 3X3 T., 13 CM
263915-754-15-07
SPREADER, MOLLISON, SHARP,
4X4T., 15,5CM
Banh tựu giữ Molllison, 4x4 răng nhọn, dài
15.5 cm
264015-755-13-07
SPREADER, PLESTER, BLUNT, 2X2 T.,
13 CMBanh tự giữ, PLESTER, tù, 2X2 T., 13 CM
264115-756-13-07
SPREADER, PLESTER, SHARP, 2X2 T.,
13 CM
Banh tự giữ, PLESTER, nhọn, 2X2 T., 13
CM
264215-757-11-07
SPREADER, PLESTER, BLUNT, L., 10.5
CMBanh tự giữ Plester, 3 răng tù, dài 10.5 cm
264315-759-11-07
SPREADER, PLESTER, BLUNT, R., 10.5
CMBanh tự giữ, PLESTER, tù, R., 10.5 CM
2644 15-761-05-07 Spreader, Williams, right, 1x5 cm Banh Williams, hướng phải, 1x5 cm
2645 15-761-06-07 Spreader, Williams, right, 1x6 cm Banh Williams, hướng phải, 1x6 cm
2646 15-761-07-07 Spreader, Williams, right, 1x7 cm Banh Williams, hướng phải, 1x7 cm
2647 15-762-05-07 Spreader, Williams, left, 1x5 cm Banh Williams, hướng trái, 1x5 cm
Page 100 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
2648 15-762-06-07 Spreader, Williams, left, 1x6 cm Banh Williams, hướng trái, 1x6 cm
2649 15-762-07-07 Spreader, Williams, left, 1x7 cm Banh Williams, hướng trái, 1x7 cm
265015-765-13-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 3X3 T.,
13.5 CM
Banh vết thương tự giữ Weitlaner, tù, 3 x 3
răng, tù, dài 13.5 cm
2651 15-767-00-07 Spreader, Hartmann, 3x4 t., blunt, 25 cm Banh Hartmann, 3x4 t., blunt, 25 cm
2652 15-767-01-07 Center blade f. 15-767-00-07 Lưỡi banh giữa f. 15-767-00-07
265315-767-13-07
WOUNDSPREADER, FULL BLADE, 13.5
CM
Banh vết thương tự giữ Weitlaner-Baby, dài
13.5 cm
265415-768-00-07
SPREADER, HENLEY, BLUNT, 3X4 T.,
16.5 CMBanh HENLEY, BLUNT, 3X4 T., 16.5 CM
265515-768-19-07
CENTER BLADE F. 15-768-00, 19X17
MMLưỡi banh giữa F. 15-768-00, 19X17 MM
265615-768-25-07
CENTER BLADE F. 15-768-00, 25X17
MMLưỡi banh giữa F. 15-768-00, 25X17 MM
265715-768-32-07
CENTER BLADE F. 15-768-00, 32X17
MMLưỡi banh giữa F. 15-768-00, 32X17 MM
265815-769-00-07
SPREADER, HENLEY, SHARP, 3X4 T.,
16.5 CMBanh HENLEY, SHARP, 3X4 T., 16.5 CM
265915-770-13-07
SPREADER, ADSON, SHARP, 3X4 T.,
14.0 CM
Banh tự giữ Adson, 3x4 răng nhọn, dài
14cm
266015-770-16-07
SPREADER, ADSON, SHARP, 3X4 T.,
16.5 CM
Banh tự giữ Adson, 3x4 răng nhọn, dài
16.5cm
266115-770-20-07
SPREADER, ADSON, SHARP, 3X4 T., 21
CM
Banh tự giữ Adson, 3x4 răng nhọn, dài
21cm
266215-770-26-07
SPREADER, ADSON, SHARP, 3X4 T.,
24.5 CM
Banh tự giữ Adson, 3x4 răng nhọn, dài
24.5cm
266315-771-13-07
SPREADER, ADSON, BLUNT, 3X4 T.,
14.0 CMBanh tự giữ Adson, 3x4 răng tù, dài 14 cm
266415-771-16-07
SPREADER, ADSON, BLUNT, 3X4
Z.16.5 CMBanh tự giữ Adson, 3x4 răng tù, dài 16.5cm
266515-771-20-07
SPREADER, ADSON, BLUNT, 3X4 T., 21
CMBanh tự giữ Adson, 3x4 răng tù, dài 21cm
266615-771-26-07
SPREADER, ADSON, BLUNT, 3X4 T.,
24.5 CMBanh tự giữ Adson, 3x4 răng tù, dài 24.5cm
266715-772-13-07
SPREADER, ADSON, SEMISH., 3X4
T.,14,0 CM
Banh tự giữ Adson, 3x4 răng hơi nhọn, dài
14cm
266815-772-26-07
Spreader, Adson, semish., 3x4 t., 26 cmBanh tự giữ Adson, 3x4 răng hơi nhọn, dài
26cm
2669 15-773-13-07 Spreader, Adson, blunt, 3x4 t., 14cm Banh tự giữ Adson, 3x4 răng tù, dài 14 cm
267015-774-00-07
SPREADER, CLOWARD, COMPLETE,
25 CM
Banh vết thương tự giữ, CLOWARD, trọn
bộ, 25 CM
267115-774-25-07
SPREADER, CLOWARD, ONLY, F. 15-
774-00Khung banh tự giữ Cloward dài 250 mm
267215-774-40-07
BLADE F. CLOWARD, FENESTRATED,
40 MMLưỡi banh tự giữ Cloward 40mm
Page 101 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
267315-774-45-07
BLADE F. CLOWARD, FENESTRATED,
45 MMLưỡi banh tự giữ Cloward 45 mm
267415-774-50-07
BLADE F. CLOWARD, FENESTRATED,
50 MMLưỡi banh tự giữ Cloward 50 mm
267515-774-55-07
BLADE F. CLOWARD, FENESTRATED,
55 MMLưỡi banh tự giữ Cloward: 55 mm
267615-774-60-07
BLADE F. CLOWARD, FENESTRATED,
60 MMLưỡi banh tự giữ Cloward 60 mm
267715-775-00-07
SPREADER, CLOWARD, COMPLETE,
15 CM
Banh vết thương tự giữ, CLOWARD, trọn
bộ, 15 CM
267815-775-15-07
SPREADER, CLOWARD, ONLY, F. 15-
775-00Khung banh tự giữ Cloward dài 150cm
267915-775-40-07
BLADE F. SPREAD., CLOWARD,
SMOOTH, 40 MMLưỡi banh tự giữ Cloward 40mm
268015-775-45-07
BLADE F. SPREAD., CLOWARD,
SMOOTH, 45 MMLưỡi banh tự giữ Cloward 45mm
268115-775-50-07
BLADE F. SPREAD., CLOWARD,
SMOOTH, 50 MMLưỡi banh tự giữ Cloward 50mm
268215-775-55-07
BLADE F. SPREAD., CLOWARD,
SMOOTH, 55 MMLưỡi banh tự giữ Cloward 55mm
268315-775-60-07
BLADE F. SPREAD., CLOWARD,
SMOOTH, 60 MMLưỡi banh tự giữ Cloward 60mm
268415-776-31-07
SPREADER, BECKMANN, SHARP, 4X4
T., 32 CM
Banh tự giữ Beckmann, 4x4 răng nhọn, dài
32cm
268515-776-32-07
SPREADER, BECKM., SEMISH., 4X4T.,
31,5CM
Banh tự giữ Beckmann, 4x4 răng hơi nhọn,
dài 31.5cm
268615-777-32-07
SPREADER, ADSON, BLUNT, 4X5 T., 33
CMBanh tự giữ Adson, 4x5 răng tù, dài 33cm
268715-777-33-07
SPREADER, ADSON, SEMISH., 4X5 T.,
33 CM
Banh tự giữ Adson, 4x5 răng hơi nhọn, dài
33cm
268815-778-00-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 4X4 T., 31
CM
Banh tự giữ Beckmann-Adson, 4x4 răng tù,
dài 31cm
268915-778-01-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 4X4 T., 31
CM
Banh tự giữ Beckmann-Adson, 4x4 răng
nhọn, dài 31cm
269015-778-02-07
WOUNDSPREADER, BLUNT, 4X4 T.,
30.5 CM
Banh tự giữ Beckmann-Adson, 4x4 răng tù,
dài 30.5cm
269115-778-03-07
WOUNDSPREADER, SHARP, 4X4 T.,
30.5 CM
Banh tự giữ Beckmann-Adson, 4x4 răng
nhọn, dài 30.5cm
269215-778-32-07
SPREADER, BECKMANN-EATON, 7X7
T., 32 CM
Banh tự giữ Beckmann-Eaton, 7x7 răng
nhọn, dài 32cm
269315-790-01-07
WOUNDSPREADER, 6X6 T., SHARP, R.,
28.5CM
Banh tự giữ Martin, 6x6 răng nhọn, răng dài
bên trái, dài 28.5 cm
269415-790-02-07
WOUNDSPREADER, 6X6 T., SHARP, L.,
28.5CM
Banh tự giữ Martin, 6x6 răng nhọn, răng dài
bên phải, dài 28.5 cm
269515-801-00-07
WOUNDSPREADER, JOLL, SHARP, 15.5
CM
Banh tuyến giáp và âm đạo tự giữ Joll, răng
nhọn, dài 15.5cm
Page 102 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
269615-802-13-07
WOUNDSPREADER, GELPI, 1X1 T., 13
CM
Dụng cụ mở tuyến giáp Gelpi, 1 x 1 răng, 13
cm
269715-802-18-07
WOUNDSPREADER, GELPI, 1X1 T., 18
CMBanh vết thương Gelpi, 1 x 1 răng, dài 18cm
269815-804-18-07
WOUNDSPREADER, GELPI, 1X1 T.,
18.5 CM
Banh vết mổ tự giữ Gelpi 1x1 răng, dài 18.5
cm
2699 15-811-10-07 Distractor, Caspar, right, 11 cm Khoan đốt sống cổ, Caspar, right, 11 cm
2700 15-811-11-07 Distractor, Caspar, right, 13 cm Khoan đốt sống cổ, Caspar, phải, 13 cm
2701 15-811-20-07 Distractor, Caspar, left, 11 cm Khoan đốt sống cổ, Caspar, trái, 11 cm
2702 15-811-21-07 Distractor, Caspar, left, 13 cm Khoan đốt sống cổ, Caspar, trái, 13 cm
2703 15-811-30-07 Drill guide f. Distractor, Caspar, left Đầu cặp mũi khoan, Caspar, trái
2704 15-811-31-07 Drill guide f. Distractor, Caspar, right Đầu cặp mũi khoan cho khoan Caspar,
2705 15-811-40-07 Screwdriver f. Distractor, Caspar Dụng cụ vặn vít của banh Caspar
2706 15-811-50-07 Screw f. Distraction, Caspar, 12 mm Vít Khoan Caspar, 12 mm
2707 15-811-51-07 Screw f. Distraction, Caspar, 14 mm Vít Khoan Caspar, 14 mm
2708 15-811-52-07 Screw f. Distraction, Caspar, 16 mm Vít khoan Caspar, dài 16 mm
2709 15-811-53-07 Screw f. Distraction, Caspar, 18 mm Vít Khoan Caspar, 18 mm
271015-811-60-07
Drill, Caspar, Ø 8 mm, 14 mmMũi khoan đốt sống cổ Caspar, Ø 8 mm, 14
mm
2711 15-811-61-07 Drill, Caspar, Ø 8 mm, 8 mm Mũi khoan Caspar, Ø 8 mm, dài 8 mm
2712 15-812-01-07 Vertebral spreader, 12.7 cm Banh đốt sống, 12.7 cm
2713 15-812-10-07 Vertebral spreader, 1 T., 7 cm Banh đốt sống, 1 T., 7 cm
2714 15-812-20-07 Vertebral spreader, lumbar, 3T., 8.5cm Banh đốt sống lưng, 3T., 8.5cm
2715 15-812-21-07 Vertebral spreader, lumbar, 3T., 10cm Banh đốt sống lưng, 3T., 10cm
271615-813-40-07
Discectomy-Speculum lumb., Caspar,4cmBanh cắt đĩa gian khớp sống lưng,
Caspar,4cm
271715-813-45-07
Discectomy-Speculum lumb., Caspar,4.5cmBanh cắt đĩa gian khớp sống lưng,
Caspar,4.5cm
271815-813-50-07
Discectomy-Speculum lumb., Caspar,5cmBanh cắt đĩa gian khớp sống lưng,
Caspar,5cm
271915-813-55-07
Discectomy-Speculum lumb., Caspar,5.5cmBanh cắt đĩa gian khớp sống lưng,
Caspar,5.5cm
272015-813-60-07
Discectomy-Speculum lumb., Caspar,6cmBanh cắt đĩa gian khớp sống lưng,
Caspar,6cm
272115-813-65-07
Discectomy-Speculum lumb., Caspar,6.5cmBanh cắt đĩa gian khớp sống lưng,
Caspar,6.5cm
272215-813-70-07
Discectomy-Speculum lumb., Caspar,7.5cmBanh cắt đĩa gian khớp sống lưng,
Caspar,7.5cm
272315-813-80-07
Discectomy-Speculum lumb., Caspar,8.0cmBanh cắt đĩa gian khớp sống lưng,
Caspar,8.0cm
272415-813-85-07
Discectomy-Speculum lumb., Caspar,8.5cmBanh cắt đĩa gian khớp sống lưng,
Caspar,8.5cm
2725 15-814-10-07 Discectomy-counter retract.,lumb.,Caspar Banh ức, lumb.,Caspar
2726 15-814-20-07 Blade, medial f. 15-814-10-07, 4 cm Lưỡi banh giữa cho mã 15-814-10-07, 4 cm
272715-814-21-07
Blade, medial f. 15-814-10-07, 4.5 cmLưỡi banh giữa cho mã 15-814-10-07, 4.5
cm
Page 103 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
2728 15-814-22-07 Blade, medial f. 15-814-10-07, 5 cm Lưỡi banh giữa cho mã 15-814-10-07, 5 cm
272915-814-23-07
Blade, medial f. 15-814-10-07, 5.5 cmLưỡi banh giữa cho mã 15-814-10-07, 5.5
cm
2730 15-814-24-07 Blade, medial f. 15-814-10-07, 6 cm Lưỡi banh giữa cho mã 15-814-10-07, 6 cm
273115-814-25-07
Blade, medial f. 15-814-10-07, 6.5 cmLưỡi banh giữa cho mã 15-814-10-07, 6.5
cm
2732 15-814-26-07 Blade, medial f. 15-814-10-07, 7 cm Lưỡi banh giữa cho mã 15-814-10-07, 7 cm
273315-814-27-07
Blade, medial f. 15-814-10-07, 7.5 cmLưỡi banh giữa cho mã 15-814-10-07, 7.5
cm
273415-814-40-07
Blade, lateral f. 15-814-10-07, 3.5 cmLưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 3.5
cm
2735 15-814-41-07 Blade, lateral f. 15-814-10-07, 4 cm Lưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 4 cm
273615-814-42-07
Blade, lateral f. 15-814-10-07, 4.5 cmLưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 4.5
cm
2737 15-814-43-07 Blade, lateral f. 15-814-10-07, 5 cm Lưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 5 cm
273815-814-44-07
Blade, lateral f. 15-814-10-07, 5.5 cmLưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 5.5
cm
2739 15-814-45-07 Blade, lateral f. 15-814-10-07, 6 cm Lưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 6 cm
274015-814-46-07
Blade, lateral f. 15-814-10-07, 6.5 cmLưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 6.5
cm
274115-814-47-07
Blade, lateral f. 15-814-10-07, 7.5 cmLưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 7.5
cm
2742 15-814-48-07 Blade, lateral f. 15-814-10-07, 8 cm Lưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 8 cm
274315-814-49-07
Blade, lateral f. 15-814-10-07, 8.5 cmLưỡi banh cạnh cho mã 15-814-10-07, 8.5
cm
2744 15-814-99-07 Forceps f. change of blades Kẹp đổi lưỡi dao
2745 15-815-10-07 Retractor, cerv., Caspar Banh cerv., Caspar
2746 15-815-20-07 Counter retract., Caspar, cvd. Banh xương ức, Caspar, cong
2747 15-815-30-07 Counter retract., Caspar, longitudinal Banh xương ức, Caspar, dọc
2748 15-816-10-07 Handle f. change of blades Tay cầm thay lưỡi banh
274915-816-20-04
Measurement handle f. cerv. retractorQue thăm cho banh cổ tử cung, Titanium
phủ Titanium nitride
275015-817-01-09
Blade, medial-lateral, 4 T., 19x25 mmLưỡi banh trung gian-ngang, 4 răng, 19x25
mm
275115-817-02-09
Blade, medial-lateral, 4 T., 19x30 mmLưỡi banh trung gian-ngang, 4 răng, 19x30
mm
275215-817-03-09
Blade, medial-lateral, 4 T., 19x35 mmLưỡi banh trung gian-ngang, 4 răng, 19x35
mm
275315-817-04-09
Blade, medial-lateral, 4 T., 19x40 mmLưỡi banh trung gian-ngang, 4 răng, 19x40
mm
275415-817-05-09
Blade, medial-lateral, 4 T., 19x45 mmLưỡi banh trung gian-ngang, 4 răng, 19x45
mm
275515-817-06-09
Blade, medial-lateral, 4 T., 19x50 mmLưỡi banh trung gian-ngang, 4 răng, 19x50
mm
2756 15-817-07-09 Blade, medial-lateral, 4 T., 19x55 mm Lưỡi banh giữa-cạnh, 4 T., 19x55 mm
Page 104 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
275715-817-08-09
Blade, medial-lateral, 4 T., 19x60 mmLưỡi banh trung gian-ngang, 4 răng, 19x60
mm
2758 15-817-10-09 Blade, lateral, 8 T., 24x30 mm Lưỡi banh ngang, 8 răng, 24x30 mm
2759 15-817-11-09 Blade, lateral, 8 T., 24x35 mm Lưỡi banh ngang, 8 răng, 24x35 mm
2760 15-817-12-09 Blade, lateral, 8 T., 24x40 mm Lưỡi banh ngang, 8 răng, 24x40 mm
2761 15-817-13-09 Blade, lateral, 8 T., 24x45 mm Lưỡi banh ngang, 8 răng, 24x45 mm
2762 15-817-14-09 Blade, lateral, 8 T., 24x50 mm Lưỡi banh ngang, 8 răng, 24x50 mm
2763 15-817-15-09 Blade, lateral, 8 T., 24x55 mm Lưỡi banh ngang, 8 răng, 24x55 mm
2764 15-817-16-09 Blade, lateral, 8 T., 24x60 mm Lưỡi banh ngang, 8 răng, 24x60 mm
2765 15-817-17-09 Blade, lateral, 8 T., 24x65 mm Lưỡi banh ngang, 8 răng, 24x65 mm
2766 15-817-18-09 Blade, lateral, 8 T., 24x70 mm Lưỡi banh ngang, 8 răng, 24x70 mm
2767 15-817-20-09 Blade, medial, 5 T., 24x30 mm Lưỡi banh trung gian, 5 răng, 24x30 mm
2768 15-817-21-09 Blade, medial, 5 T., 24x35 mm Lưỡi banh trung gian, 5 răng, 24x35 mm
2769 15-817-22-09 Blade, medial, 5 T., 24x40 mm Lưỡi banh trung gian, 5 răng, 24x40 mm
2770 15-817-23-09 Blade, medial, 5 T., 24x45 mm Lưỡi banh trung gian, 5 răng, 24x45 mm
2771 15-817-24-09 Blade, medial, 5 T., 24x50 mm Lưỡi banh trung gian, 5 răng, 24x50 mm
2772 15-817-25-09 Blade, medial, 5 T., 24x55 mm Lưỡi banh trung gian, 5 răng, 24x55 mm
2773 15-817-26-09 Blade, medial, 5 T., 24x60 mm Lưỡi banh trung gian, 5 răng, 24x60 mm
2774 15-817-27-09 Blade, medial, 5 T., 24x65 mm Lưỡi banh trung gian, 5 răng, 24x65 mm
2775 15-817-28-09 Blade, medial, 5 T., 24x70 mm Lưỡi banh trung gian, 5 răng, 24x70 mm
2776 15-818-01-09 Blade, long., blunt, 19x25 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x25 mm
2777 15-818-02-09 Blade, long., blunt, 19x30 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x30 mm
2778 15-818-03-09 Blade, long., blunt, 19x35 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x35 mm
2779 15-818-04-09 Blade, long., blunt, 19x40 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x40 mm
2780 15-818-05-09 Blade, long., blunt, 19x45 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x45 mm
2781 15-818-06-09 Blade, long., blunt, 19x50 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x50 mm
2782 15-818-07-09 Blade, long., blunt, 19x55 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x55 mm
2783 15-818-08-09 Blade, long., blunt, 19x60 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x60 mm
2784 15-818-10-09 Blade, long., blunt, 24x35 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x35 mm
2785 15-818-11-09 Blade, long., blunt, 24x40 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x40 mm
2786 15-818-12-09 Blade, long., blunt, 24x45 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x45 mm
2787 15-818-13-09 Blade, long., blunt, 24x50 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x50 mm
2788 15-818-14-09 Blade, long., blunt, 24x55 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x55 mm
2789 15-818-15-09 Blade, long., blunt, 24x60 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x60 mm
2790 15-818-16-09 Blade, long., blunt, 24x65 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x65 mm
2791 15-818-17-09 Blade, long., blunt, 24x70 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x70 mm
2792 15-818-18-09 Blade, long., blunt, 24x75 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x75 mm
2793 15-819-10-07 Retractor, Caspar, lumbar Banh sống lưng Caspar
2794 15-819-20-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x35 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 20x35 mm
2795 15-819-21-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x40 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 20x40 mm
2796 15-819-22-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x45 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 20x45 mm
2797 15-819-23-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x55 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 20x55 mm
2798 15-819-24-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x65 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 20x65 mm
2799 15-819-30-09 Hemi-Laminektomie hook, Caspar, small Banh cắt nửa đốt sống, Caspar, nhỏ
2800 15-819-40-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x35 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 40x35 mm
2801 15-819-41-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x40 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 40x40 mm
Page 105 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
2802 15-819-42-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x45 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 40x45 mm
2803 15-819-43-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x55 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 40x55 mm
2804 15-819-44-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x65 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 40x65 mm
2805 15-819-45-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x75 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 40x75 mm
2806 15-819-50-09 Hemi-Laminektomie hook, Caspar, large Banh cắt nửa đốt sống, Caspar, lớn
2807 15-819-60-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x35 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 60x35 mm
2808 15-819-61-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x40 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 60x40 mm
2809 15-819-62-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x45 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 60x45 mm
2810 15-819-63-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x55 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 60x55 mm
2811 15-819-64-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x65 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 60x65 mm
2812 15-819-65-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x75 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 60x75 mm
2813 15-819-66-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x85 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar, 60x85 mm
281415-820-00-07
ABDOMINAL RETRACTOR, COLLIN-
BABY, 20 CMBanh bụng Collin, Baby, dài 18 cm
281515-822-22-07
ABDOMINAL RETRACTOR, COLLIN,
20 CM
Banh bụng COLLIN, dài 20 cm, đôi lưỡi
bên 38x60mm mã 15-839-38-07
2816
15-823-00-07
ABDOMINAL RETRACTOR, COLLIN,
20 CM
Banh bụng COLLIN, 20 cm, đôi lưỡi bên
38x60mm mã 15-839-38-07, lưỡi trung tâm
38x55mm mã 15-823-90-98
281715-823-90-98
BLADE, ONLY, 38X55 MM, F. 15-823-00Lưỡi banh, 38x55mm, cho code 15-823-00-
07
2818
15-824-00-07
ABDOMINAL RETRACTOR, COLLIN,
20 CM
Banh bụng COLLIN, 20 cm, đôi lưỡi bên 45
x 80 mm mã 15-839-45-07, lưỡi trung tâm
50 x 75 mm mã 15-824-90-98
281915-824-90-98
CENTER BLADE, 50X75 MM, F. 15-824-
00
Lưỡi banh trung tâm, 50 x 75mm, cho code
15-823-00-07
2820
15-826-00-07
ABDOMINAL RETRACTOR, COLLIN,
31 CM
Banh bụng Collin, dài 31 cm, đôi lưỡi bên
60 x 80 mm mã 15-839-60-07, lưỡi trung
tâm 60 x 75 mm mã 15-826-90-98
282115-828-00-07
ABDOMINAL RETRACTOR, RICARD,
CPL., 28 CM
Banh bụng Ricard, với 2 lưỡi bên mã 15-
839-90-07 và 1 lưỡi trung tâm mã 15-830-
282215-828-01-07
FRAME, ONLY, F. RETRACTOR,
RICARD, 19 CMKhung banh Ricard
282315-830-00-07
ABDOMIN. RETRACTOR, RICARD,
LARGE BLADES
Banh bụng Ricard, với 2 lưỡi bên mã 15-
839-92-07 và 1 lưỡi trung tâm mã 15-830-
2824 15-830-02-07 CENTER BLADE, 55X70 MM Lưỡi banh trung tâm 55 x 70 mm
2825 15-830-04-07 CENTER BLADE, 80X90 MM Lưỡi banh trung tâm 80 x 90 mm
282615-839-18-07
EXCHANGEABLE BLADE, 18X40 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 18 x 40
mm
282715-839-27-07
EXCHANGEABLE BLADE, 27X40 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 27 x 40
mm
282815-839-38-07
EXCHANGEABLE BLADE, 38X60 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 38 x 60
mm
282915-839-45-07
EXCHANGEABLE BLADE, 45X80 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 45 x 80
mm
Page 106 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
283015-839-50-07
EXCHANGEABLE BLADE, 50X70 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 50 x 70
mm
283115-839-52-07
EXCHANGEABLE BLADE, 52X110 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 52 x
110mm
283215-839-60-07
EXCHANGEABLE BLADE, 60X80 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 60 x 80
mm
283315-839-70-07
EXCHANGEABLE BLADE, 70X55 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 70 x 55
mm
283415-839-90-07
EXCHANGEABLE BLADE, 50X58 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 50 x 58
mm
283515-839-92-07
EXCHANGEABLE BLADE, 60X80 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 60 x 80
mm
283615-839-94-07
EXCHANGEABLE BLADE, 72X85 MM,
1 PC.
Lưỡi banh bụng, có thể thay thế, 72 x 85
mm
283715-840-00-07
ABDOMINAL RETRACTOR, GOSSET,
12.5 CM
Banh bụng Gosset-Baby, lưỡi 40 x 30 mm,
dài 12.5 cm
283815-844-00-07
ABDOMINAL RETRACTOR, GOSSET,
16.5 CM
Banh bụng Gosset-Baby, lưỡi 63 x 35 mm,
lưỡi trung tâm 60 x 65 mm, dài 12.5 cm
283915-846-00-07
ABDOMINAL RETRACTOR, GOSSET,
18.5 CM
Banh bụng Gosset, lưỡi bên 63x35mm, có
thể mở đến 140 mm, dài 18.5 cm
284015-850-00-07
ABD. RETRACTOR, BALFOUR-BABY,
12.5 CMBộ banh bụng Balfour-Baby, dài 12.5 cm
2841
15-852-00-07
ABDOMIN. RETRACTOR, BALFOUR,
WIRE BLADES
Banh bụng Balfour, lưỡi bên 70 x 35 mm
dạng vòng kim loại, lưỡi trung tâm code 15-
859-01-07 (45 x 80 mm), dài 20 cm
2842
15-854-00-07
ABDOMIN. RETRACTOR, BALFOUR,
FULL BLADES
Banh bụng Balfour, lưỡi bên 70 x 35 mm
dạng bản, lưỡi trung tâm code 15-859-01-07
(45 x 80 mm), dài 20 cm
2843
15-856-00-07
ABDOMIN. RETRACTOR, BALFOUR,
WIRE BLADES
Banh bụng Balfour, lưỡi bên 100 x 35 mm
dạng vòng kim loại, lưỡi trung tâm code 15-
856-91-98 (100 x 60 mm), dài 20 cm
2844
15-858-00-07
ABDOMIN. RETRACTOR, BALFOUR,
WIRE BLADES
Banh bụng Balfour-Standard, kích thước
lưỡi bên 100 x 35 mm, có thể mở rộng 250
mm, thép không rỉ, dài 20 cm
284515-859-06-07
CENTER BLADE, BALFOUR, 40X68
MMLưỡi banh trung tâm Balfour, 40 x 68 mm
284615-860-00-07
ABDOMIN. RETRACTOR, BALFOUR,
US-TYPE
Bộ banh bụng Balfour, Mod. USA, dài 20
cm
2847
15-868-00-01
ABD. RETRACTOR, O'SULLIVAN-
O'CONNOR
Banh bụng O’Sullivan-O’Connor 2 lưỡi bên
cố định 65 x 35 mm, 2 lưỡi trung tâm 15-
868-90-98 (80 x 45 mm) và 15-868-91-98
(110 x 70 mm), dài 20 cm
284815-882-00-07
ABD. RETRACTOR, KIRSCHNER,
OVAL. CPL.
Bộ banh bụng Kirschner gồm khung banh
ovan và 4 lưỡi banh
284915-882-30-07
FRAME, KIRSCHNER, OVAL, 300X240
MMKhung banh Kirschner 300 x 240 mm
Page 107 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
285015-884-00-07
ABD. RETRACTOR,
KIRSCHNER,CURVANG., CPL.
Bộ banh bụng Kirschner gồm khung banh
cong, hình chữ nhật và 4 lưỡi banh
285115-884-24-07
FRAME, KIRSCHNER, CURVANG.,
240X240 MMKhung banh Kirschner 240 x 240 mm
285215-889-40-07
HOOK ON BLADE, KIRSCHNER, 40X55
MMLưỡi banh Kirschner 40 x 55 mm
285315-889-50-07
HOOK ON BLADE, KIRSCHNER,50X65
MMLưỡi banh Kirschner 50 x 65 mm
285415-889-60-07
HOOK ON BLADE, KIRSCHNER, 60X85
MMLưỡi banh Kirschner 60 x 85 mm
285515-889-78-07
HOOK ON BLADE, KIRSCHNER, 78X65
MMLưỡi banh Kirschner 78 x 65 mm
285615-889-80-07
HOOK ON BLADE, KIRSCHNER, 85X90
MMLưỡi banh Kirschner 85 x 90 mm
285715-889-98-07
HOOK ON BLADE, KIRSCHNER, 98X50
MMLưỡi banh Kirschner 98 x 50 mm
285815-889-99-07
HOOK ON BLADE, KIRSCHNER,
105X38 MMLưỡi banh Kirschner 105 x 35 mm
2859 15-901-01-07 Retractor, cerv., Caspar, SL Banh cổ, Caspar, SL
2860 15-901-02-07 Counter retract., Caspar, cvd., SL Banh ức, Caspar, cong, SL
2861 15-901-03-07 Counter retract., Caspar, longit., SL Banh ức, Caspar, longit., SL
2862 15-901-11-09 Blade, medial-lateral, 4 T., 19x25 mm Lưỡi banh giữa-cạnh, 4 T., 19x25 mm
2863 15-901-12-09 Blade, medial-lateral, 4 T., 19x30 mm Lưỡi banh giữa-cạnh, 4 T., 19x30 mm
2864 15-901-13-09 Blade, medial-lateral, 4 T., 19x35 mm Lưỡi banh giữa-cạnh, 4 T., 19x35 mm
2865 15-901-14-09 Blade, medial-lateral, 4 T., 19x40 mm Lưỡi banh giữa-cạnh, 4 T., 19x40 mm
2866 15-901-15-09 Blade, medial-lateral, 4 T., 19x45 mm Lưỡi banh giữa-cạnh, 4 T., 19x45 mm
2867 15-901-16-09 Blade, medial-lateral, 4 T., 19x50 mm Lưỡi banh giữa-cạnh, 4 T., 19x50 mm
2868 15-901-17-09 Blade, medial-lateral, 4 T., 19x55 mm Lưỡi banh giữa-cạnh, 4 T., 19x55 mm
2869 15-901-18-09 Blade, medial-lateral, 4 T., 19x60 mm Lưỡi banh giữa-cạnh, 4 T., 19x60 mm
2870 15-901-21-09 Blade, lateral, 8 T., 24x30 mm Lưỡi banh cạnh, 8 T., 24x30 mm
2871 15-901-22-09 Blade, lateral, 8 T., 24x35 mm Lưỡi banh cạnh, 8 T., 24x35 mm
2872 15-901-23-09 Blade, lateral, 8 T., 24x40 mm Lưỡi banh cạnh, 8 T., 24x40 mm
2873 15-901-24-09 Blade, lateral, 8 T., 24x45 mm Lưỡi banh cạnh, 8 T., 24x45 mm
2874 15-901-25-09 Blade, lateral, 8 T., 24x50 mm Lưỡi banh cạnh, 8 T., 24x50 mm
2875 15-901-26-09 Blade, lateral, 8 T., 24x55 mm Lưỡi banh cạnh, 8 T., 24x55 mm
2876 15-901-27-09 Blade, lateral, 8 T., 24x60 mm Lưỡi banh cạnh, 8 T., 24x60 mm
2877 15-901-28-09 Blade, lateral, 8 T., 24x65 mm Lưỡi banh cạnh, 8 T., 24x65 mm
2878 15-901-29-09 Blade, lateral, 8 T., 24x70 mm Lưỡi banh cạnh, 8 T., 24x70 mm
2879 15-901-31-09 Blade, medial, 5 T., 24x30 mm Lưỡi banh giữa, 5 T., 24x30 mm
2880 15-901-32-09 Blade, medial, 5 T., 24x35 mm Lưỡi banh giữa, 5 T., 24x35 mm
2881 15-901-33-09 Blade, medial, 5 T., 24x40 mm Lưỡi banh giữa, 5 T., 24x40 mm
2882 15-901-34-09 Blade, medial, 5 T., 24x45 mm Lưỡi banh giữa, 5 T., 24x45 mm
2883 15-901-35-09 Blade, medial, 5 T., 24x50 mm Lưỡi banh giữa, 5 T., 24x50 mm
2884 15-901-36-09 Blade, medial, 5 T., 24x55 mm Lưỡi banh giữa, 5 T., 24x55 mm
2885 15-901-37-09 Blade, medial, 5 T., 24x60 mm Lưỡi banh giữa, 5 T., 24x60 mm
2886 15-901-38-09 Blade, medial, 5 T., 24x65 mm Lưỡi banh giữa, 5 T., 24x65 mm
Page 108 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
2887 15-901-39-09 Blade, medial, 5 T., 24x70 mm Lưỡi banh giữa, 5 T., 24x70 mm
2888 15-901-41-09 Blade, long., blunt, 19x25 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x25 mm
2889 15-901-42-09 Blade, long., blunt, 19x30 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x30 mm
2890 15-901-43-09 Blade, long., blunt, 19x35 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x35 mm
2891 15-901-44-09 Blade, long., blunt, 19x40 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x40 mm
2892 15-901-45-09 Blade, long., blunt, 19x45 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x45 mm
2893 15-901-46-09 Blade, long., blunt, 19x50 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x50 mm
2894 15-901-47-09 Blade, long., blunt, 19x55 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x55 mm
2895 15-901-48-09 Blade, long., blunt, 19x60 mm Lưỡi banh dọc, tù, 19x60 mm
2896 15-901-51-09 Blade, long., blunt, 24x35 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x35 mm
2897 15-901-52-09 Blade, long., blunt, 24x40 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x40 mm
2898 15-901-53-09 Blade, long., blunt, 24x45 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x45 mm
2899 15-901-54-09 Blade, long., blunt, 24x50 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x50 mm
2900 15-901-55-09 Blade, long., blunt, 24x55 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x55 mm
2901 15-901-56-09 Blade, long., blunt, 24x60 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x60 mm
2902 15-901-57-09 Blade, long., blunt, 24x65 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x65 mm
2903 15-901-58-09 Blade, long., blunt, 24x70 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x70 mm
2904 15-901-59-09 Blade, long., blunt, 24x75 mm Lưỡi banh dọc, tù, 24x75 mm
2905 15-902-01-07 Retractor, lumbar, Caspar, SL Banh sống lưng Caspar, SL
2906 15-902-11-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x35 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 20x35 mm
2907 15-902-12-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x40 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 20x40 mm
2908 15-902-13-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x45 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 20x45 mm
2909 15-902-14-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x55 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 20x55 mm
2910 15-902-15-09 Blade, Caspar, lumbar, 20x65 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 20x65 mm
2911 15-902-21-09 Hemi-Laminektomie hook, Caspar, small Banh bán đốt sống, Caspar, nhỏ
2912 15-902-31-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x35 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 40x35 mm
2913 15-902-32-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x40 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 40x40 mm
2914 15-902-33-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x45 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 40x45 mm
2915 15-902-34-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x55 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 40x55 mm
2916 15-902-35-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x65 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 40x65 mm
2917 15-902-36-09 Blade, Caspar, lumbar, 40x75 mm Lưỡi banh sống lưng Caspar 40x75 mm
2918 15-902-41-09 Hemi-Laminektomie hook, Caspar, large Banh bán đốt sống, Caspar, lớn
2919 15-902-51-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x35 mm Lưỡi banh sống lưng, 60x35 mm
2920 15-902-52-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x40 mm Lưỡi banh sống lưng, 60x40 mm
2921 15-902-53-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x45 mm Lưỡi banh sống lưng, 60x45 mm
2922 15-902-54-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x55 mm Lưỡi banh sống lưng, 60x55 mm
2923 15-902-55-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x65 mm Lưỡi banh sống lưng, 60x65 mm
2924 15-902-56-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x75 mm Lưỡi banh sống lưng, 60x75 mm
2925 15-902-57-09 Blade, Caspar, lumbar, 60x85 mm Lưỡi banh sống lưng, 60x85 mm
2926 15-903-01-07 Handle f. change of blades Cán thay lưỡi banh
2927 15-903-02-07 Handle f. change of blades, w. lock Cán thay lưỡi banh, có khóa
2928 15-903-03-04 Measurement handle f. caspar retractor Cán đo cho banh Caspar
292915-906-00-07
LAMINECTOMY RETRACTOR-FRAME,
SCOVILLEBanh mở đốt sống Scoville, dài 22cm
293015-906-01-07
HOOK-BLADE, SCOVILLE, BLUNT, 50
MMMóc banh đầu tù 5cm
Page 109 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
293115-906-02-07
HOOK-BLADE, SCOVILLE, BLUNT, 70
MMLưỡi banh, SCOVILLE, tù, 70 MM
293215-906-06-07
HOOK-BLADE, SCOVILLE, SHARP, 50
MMLưỡi banh, SCOVILLE, nhọn, 50 MM
293315-906-07-07
HOOK-BLADE, SCOVILLE, SHARP, 70
MMLưỡi banh, SCOVILLE, nhọn, 70 MM
293415-906-11-07
BLADE, SCOVILLE, SERR., 60X25 MMLưỡi banh, SCOVILLE, lưỡi răng cưa,
60X25 MM
293515-906-12-07
BLADE, SCOVILLE, SERR., 61X50 MMLưỡi banh SCOVILLE có mấu, kích thước
61 x 50 mm
293615-906-13-07
BLADE, SCOVILLE, SERR., 86X25 MMLưỡi banh, SCOVILLE, lưỡi răng cưa,
86X25 MM
293715-906-41-07
HOOK-BLADE, TAYLOR, 4-PR., 48X50
MMLưỡi banh, TAYLOR, 4-răng, 48X50 MM
293815-906-42-07
HOOK-BLADE, TAYLOR, 4-PR., 64X50
MMLưỡi banh, TAYLOR, 4-răng, 64X50 MM
293915-906-43-07
HOOK-BLADE, TAYLOR, 4-PR., 64X64
MMLưỡi banh, TAYLOR, 4-răng, 64X64 MM
294015-906-44-07
HOOK-BLADE, TAYLOR, 4-PR., 80X57
MMLưỡi banh, TAYLOR, 4-răng, 80X57 MM
294115-906-46-07
HOOK-BLADE, SCOVILLE, 4-PR.,
44X38 MM
Móc banh nhọn 4 răng, kích thước 44 x 38
mm
294215-906-47-07
HOOK-BLADE, SCOVILLE, 4-PR.,
67X44 MMLưỡi banh, SCOVILLE, 4-răng, 67X44 MM
294315-906-50-07
LAMINECT. RETRACTOR-FRAME,
SCOVILLE-HAV.
Khung banh cột sống Scoville-Haverfield
dài 22 cm, có khớp, có thể mở rộng tới
2944 15-910-01-07 MARTIN-ARM-SYSTEM '99 Hệ thống tay mổ Martin
294515-910-50-07
UNIVERSAL-FIXATION F. MARTIN-
ARM '99Kẹp cố định cho hệ thống tay Martin
2946 15-917-10-07 RETRACTOR, ROCHARD, 50X105 MM Banh Rochard 50 x 105 mm
2947 15-917-12-07 RETRACTOR, ROCHARD, 50X120 MM Banh Rochard 50 x 120 mm
2948 15-917-15-07 RETRACTOR, ROCHARD, 50X160 MM Banh Rochard 50 x 160 mm
2949 15-952-29-07 REVERDIN BAUCHSPATEL GERADE Banh bụng Reverdin, thẳng
2950 15-953-28-07 REVERDIN BAUCHSPATEL BAYON. Banh bụng Reverdin, hình lê
295115-963-01-01
ABDOM. SPATULA, MALLEABLE, 30
MM, 33 CMDụng cụ vén tạng, dẻo, 30 mm, 33cm
295215-963-02-01
ABDOM. SPATULA, MALLEABLE, 40
MM, 33 CM
Dụng cụ vén tạng, mềm dẻo, rộng 40mm,
dài 33cm
295315-963-03-01
ABDOM. SPATULA, MALLEABLE, 50
MM, 33 CM
Dụng cụ vén tạng, mềm dẻo, rộng 50mm,
dài 33cm
295415-971-00-01
ABDOM. SPATULA, HABERER, 16/25
MM, 20 CM
Banh đè bụng Haberer, kích thước 16/25
mm, dài 20 cm
295515-971-01-01
ABDOM. SPATULA, HABERER, 25/30
MM, 28 CM
Banh đè bụng Haberer, kích thước 25/30
mm, dài 28 cm
295615-971-02-01
ABDOM. SPATULA, HABERER, 37/45
MM, 30 CM
Banh đè bụng Haberer, kích thước 37/45
mm, dài 30 cm
Page 110 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
295715-975-06-01
SPATULA, MARTIN, MALLEAB., 6.5
MM, 20 CM
Banh bụng Martin dễ uốn, lưỡi rộng 6.5mm,
dài 20 cm
295815-975-09-01
SPATULA, MARTIN, MALLEAB., 9.5
MM, 20 CM
Banh bụng Martin dễ uốn, lưỡi rộng 9.5mm,
dài 20 cm
295915-975-13-01
SPATULA, MARTIN, MALLEAB., 13
MM, 20 CM
Banh bụng Martin dễ uốn, lưỡi rộng 13mm,
dài 20 cm
296015-975-16-01
SPATULA, MARTIN, MALLEAB., 16
MM, 20 CM
Đè bụng Martin, mềm dẻo, siêu nhẹ, kích
thước 16 mm/20 cm
296115-975-19-01
SPATULA, MARTIN, MALLEAB., 19
MM, 20 CM
Đè bụng Martin, mềm dẻo, siêu nhẹ, kích
thước 19 mm/20 cm
296215-975-25-01
SPATULA, MARTIN, MALLEAB., 25
MM, 20 CM
Đè bụng Martin, mềm dẻo, siêu nhẹ, kích
thước 25 mm/20 cm
296316-100-11-01
PROBE, BUTTON END, Ø 2.0/2.0 MM,
11 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 2.0/2.0 mm, dài
11cm
296416-100-13-01
PROBE, BUTTON END, Ø 2.0/2.0 MM,
13 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 2.0/2.0 mm, dài
13cm
296516-100-14-01
PROBE, BUTTON END, Ø 2.0/2.0 MM,
14.5 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 2.0/2.0 mm, dài
14.5cm
296616-100-16-01
PROBE, BUTTON END, Ø 2.0/2.0 MM,
16 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 2.0/2.0 mm, dài
16cm
296716-100-18-01
PROBE, BUTTON END, Ø 2.0/2.0 MM,
18 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 2.0/2.0 mm, dài
18cm
296816-100-20-01
PROBE, BUTTON END, Ø 2.0/2.0 MM,
20 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 2.0/2.0 mm, dài
20cm
296916-100-25-01
PROBE, BUTTON END, Ø 2.0/2.0 MM,
25 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 2.0/2.0 mm, dài
25cm
297016-100-30-01
PROBE, BUTTON END, Ø 2.0/2.0 MM,
30 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 2.0/2.0 mm, dài
30cm
297116-102-11-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.0/1.0 MM,
11.5 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.0/1.0 mm, dài
11.5cm
297216-102-13-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.0/1.0 MM,
13 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.0/1.0 mm, dài
13cm
297316-102-14-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.0/1.0 MM,
14.5 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.0/1.0 mm, dài
14.5cm
297416-102-16-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.0/1.0 MM,
16 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.0/1.0 mm, dài
16cm
297516-102-18-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.0/1.0 MM,
18 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.0/1.0 mm, dài
18cm
297616-102-20-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.0/1.0 MM,
20 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.0/1.0 mm, dài
20cm
297716-103-13-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.5/1.5 MM,
13 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.5/1.5 mm, dài
13cm
297816-103-14-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.5/1.5 MM,
14.5 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.5/1.5 mm, dài
14.5cm
297916-103-16-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.5/1.5 MM,
16 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.5/1.5 mm, dài
16cm
Page 111 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
298016-103-18-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.5/1.5 MM,
18 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.5/1.5 mm, dài
18cm
298116-103-20-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.5/1.5 MM,
20 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.5/1.5 mm, dài
20cm
298216-103-25-01
PROBE, BUTTON END, Ø 1.5/1.5 MM,
25 CM
Que thăm, thẳng, 2 đầu, Ø 1.5/1.5 mm, dài
25cm
2983 16-108-13-01 PROBE WITH EYE, Ø 2.0 MM, 13 CM Que thăm có mắt, Ø 2,0mm, dài 13 cm
2984 16-108-14-01 PROBE WITH EYE, Ø 2.0 MM, 14.5 CM Que thăm có mắt, Ø 2,0mm, dài 14.5 cm
2985 16-108-16-01 PROBE WITH EYE, Ø 2.0 MM, 16 CM Que thăm có mắt, Ø 2.0 mm, dài 16cm
298616-130-10-08
EARPROBE, STACKE, SILV., Ø 1.0 MM,
10 CMĐầu dò bạc Stacke, Ø 1.0mm, dài 10 cm
298716-150-13-07
MYRTLE LEAF PROBE, Ø 2.0 MM, 13
CMQue thăm hình lá mía, Ø 2 mm, dài 13 cm
298816-150-14-07
MYRTLE LEAF PROBE, Ø 2.0 MM, 14.5
CMQue thăm hình lá mía, Ø 2 mm, dài 14.5 cm
298916-150-16-07
MYRTLE LEAF PROBE, Ø 2.0 MM, 16
CMQue thăm hình lá mía, Ø 2 mm, dài 16 cm
299016-150-18-07
MYRTLE LEAF PROBE, Ø 2.0 MM, 18
CMQue thăm hình lá mía, Ø 2 mm, dài 18 cm
299116-150-20-07
MYRTLE LEAF PROBE, Ø 2.0 MM, 20
CMQue thăm hình lá mía, Ø 2 mm, dài 20 cm
2992 16-160-13-01 GROOVED DIRECTOR, STR., 13 CM Que nong, có rãnh, thẳng, dài 13 cm
2993 16-160-14-01 GROOVED DIRECTOR, STR., 14.5 CM Que nong, có rãnh, thẳng, dài 14.5 cm
2994 16-160-16-01 GROOVED DIRECTOR, STR., 16 CM Que nong, có rãnh, thẳng, dài 16 cm
299516-170-13-01
GROOVED DIRECTOR, BUTTON
ENDED, 13 CMQue thăm, 2 đầu, có rãnh, dài 13 cm
299616-170-14-01
GROOVED DIRECTOR, BUTTON
ENDED, 14.5 CMQue thăm, 2 đầu, có rãnh, dài 14.5 cm
299716-170-16-01
GROOVED DIRECTOR, BUTTON
ENDED, 16 CMQue thăm, 2 đầu, có rãnh, dài 16 cm
299816-175-14-01
GROOVED DIRECTOR, DOYEN, CVD.,
14.5 CMQue thăm có rãnh Doyen, cong, dài 14.5cm
299916-185-16-01
GROOVED DIRECTOR, NELATON,
CVD., 16 CMQue thăm có rãnh Nelaton, cong, dài 16cm
3000 16-186-16-07 FISTULA PROBE, STR., 16.5 CM Que thăm đường rò, STR., 16.5 CM
300116-187-16-07
FISTULA PROBE, SLIGHT CVD., 16.5
CM
Que thăm đường rò, SLIGHT CVD., 16.5
CM
3002 16-189-16-07 FISTULA PROBE, 90° CVD., 16.5 CM Que thăm đường rò, 90° CVD., 16.5 CM
300316-191-16-07
FISTULA PROBE, STRONG CVD., 16.5
CM
Que thăm đường rò, STRONG CVD., 16.5
CM
3004 16-248-00-01 Varicose vein set, Varady, complete Bộ dụng cụ luồn tĩnh mạch, Varady,
3005 16-248-01-07 Tip, only, f. 16-248-00, Ø 3 mm Đầu luồn, f. 16-248-00, Ø 3 mm
3006 16-248-02-07 Tip, only, f. 16-248-00, Ø 4 mm Đầu luồn, f. 16-248-00, Ø 4 mm
3007 16-248-03-07 Tip, only, f. 16-248-00, Ø 5 mm Đầu luồn, f. 16-248-00, Ø 5 mm
3008 16-248-04-07 Tract. cable, flex., f. 16-248-00, 45 cm Dây kéo, mềm dẻo, f. 16-248-00, 45 cm
Page 112 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
300916-249-01-07
PHLEBODISSECTOR, VARADY, 18 CMDụng cụ phẫu tích tĩnh mạch, VARADY, 18
CM
3010 16-249-02-07 PHLEBEXTRACTOR, VARADY, 18 CM Dụng cụ rút tĩnh mạch, VARADY, 18 CM
3011 16-249-03-07 PHLEBEXTRACTOR, VARADY, 18 CM Dụng cụ rút tĩnh mạch, VARADY, 18 CM
301216-249-04-07
MICRODISSECTOR, VARADY, 17 CMDụng cụ phẫu tích vi phẫu, VARADY, 17
CM
301316-249-05-07
VARADY-MICRO-PHLEBEXTRACTOR,
17 CM
Dụng cụ rút tĩnh mạch vi phẫu VARADY,
17 CM
301416-249-06-07
MINI-PHLEBEXTRACTOR, VARADY,
17 CM
Dụng cụ rút tĩnh mạch loại nhỏ, VARADY,
17 CM
301516-250-00-01
VARICOSE VEIN SET, NABATOFF,
COMPLETEBộ dụng cụ luồn tĩnh mạch Nabatoff
3016 16-250-02-04 PLASTIC TIP, ONLY, F. 16-250-00 Đầu luồn nhựa, F. 16-250-00
3017 16-250-03-07 TIP, ONLY, F. 16-250-00, Ø 3 MM Đầu luồn, F. 16-250-00, Ø 3 MM
3018 16-250-06-07 TIP, ONLY, F. 16-250-00, Ø 6 MM Đầu luồn, F. 16-250-00, Ø 6 MM
3019 16-250-09-07 TIP, ONLY, F. 16-250-00, Ø 9 MM Đầu luồn, F. 16-250-00, Ø 9 MM
3020 16-250-12-07 TIP, ONLY, F. 16-250-00, Ø 12 MM Đầu luồn, F. 16-250-00, Ø 12 MM
3021 16-250-15-07 TIP, ONLY, F. 16-250-00, Ø 15 MM Đầu luồn, F. 16-250-00, Ø 15 MM
3022 16-250-80-07 T-HANDLE, F. 16-250-01 Cán chữ T, F. 16-250-01
302316-250-90-07
TRACT. CABLE, FLEX., F. 16-250-01, 90
CMDây kéo, mềm dẻo, F. 16-250-01, 90 CM
302416-251-02-01
RING STRIPPER, ROUND, Ø 2.0 MM, 50
CMDụng cụ tách đầu tròn, Ø 2.0 MM, 50 CM
302516-251-03-01
RING STRIPPER, ROUND, Ø 3.0 MM, 50
CMDụng cụ tách đầu tròn, Ø 3.0 MM, 50 CM
302616-251-04-01
RING STRIPPER, ROUND, Ø 4.0 MM, 50
CMDụng cụ tách đầu tròn, Ø 4.0 MM, 50 CM
302716-251-06-01
RING STRIPPER, ROUND, Ø 6.0 MM, 50
CMDụng cụ tách đầu tròn, Ø 6.0 MM, 50 CM
302816-251-07-01
RING STRIPPER, ROUND, Ø 7.0 MM, 50
CMDụng cụ tách đầu tròn, Ø 7.0 MM, 50 CM
302916-251-08-01
RING STRIPPER, ROUND, Ø 8 MM, 50
CMDụng cụ tách đầu tròn, Ø 8 MM, 50 CM
303016-251-10-01
RING STRIPPER, ROUND, Ø 10.0 MM,
50 CMDụng cụ tách đầu tròn, Ø 10.0 MM, 50 CM
303116-251-12-01
RING STRIPPER, ROUND, Ø 12.0 MM,
50 CMDụng cụ tách đầu tròn, Ø 12.0 MM, 50 CM
303216-251-14-01
RING STRIPPER, ROUND, Ø 14.0 MM,
50 CMDụng cụ tách đầu tròn, Ø 14.0 MM, 50 CM
303316-251-30-01
HANDLE F. STRIPPERS, ROUND, 11.5
CMCán cho dụng cụ tách đầu tròn, 11.5 CM
303416-420-12-01
COTTON APPLIC., FARELL, Ø 0.9 MM,
12 CM
Dụng cụ đẩy bông, FARELL, Ø 0.9 mm, 12
cm
303516-420-14-01
COTTON APPLIC., FARELL, Ø 0.9 MM,
14 CM
Dụng cụ đẩy bông, FARELL, Ø 0.9 mm, 14
cm
Page 113 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
303616-420-16-01
COTTON APPLIC., FARELL, Ø 0.9 MM,
16 CM
Que đẩy bông Farell, đường kính 1.1mm,
dài 16cm.
303716-425-14-07
COTTON APPLIC., FARELL, Ø 1.2 MM,
14 CM
Dụng cụ đẩy bông, FARELL, Ø 1.2 MM, 14
CM
303816-425-16-07
COTTON APPLIC., FARELL, Ø 1.2 MM,
16 CM
Dụng cụ đẩy bông Farell, Ø 1,2 mm, dài 16
cm
303916-425-18-07
COTTON APPLIC., FARELL, Ø 1.2 MM,
18 CM
Dụng cụ đẩy bông, FARELL, Ø 1.2 MM, 18
CM
3040
17-500-10-04
Headlight MedLED Sapphire, complete
Đèn mổ treo trán Sapphire. Cấu hình tiêu
chuẩn gồm: - Đèn mổ treo trán MedLED
Sapphire: 01 cái; Vali đựng đèn và dây đeo
vai: 01 cái; Cáp sạc USB và adapter: 01 cái;
Pin sạc lithium-ion: 2 quả
3041
17-500-20-04
Headlight MedLED Onyx, complete
Đèn mổ treo trán Onyx, cấu hình tiêu chuẩn
gồm: - Đèn mổ treo trán Medled Onyx: 01
cái; Vali đựng đèn và dây đeo vai: 01 cái;
Cáp sạc USB và adapter: 01 cái; Pin sạc
lithium-ion: 2 quả
3042 17-500-40-04 MedLED Chrome MC3, cpl. MedLED Chrome MC3, cptrái
3043 17-500-41-04 Bezel MC3 Bezel MC3
3044 17-500-50-04 MedLED Chrome MC6, cpl. MedLED Chrome MC6, cptrái
3045 17-500-51-04 Bezel MC6 Bezel MC6
3046 17-500-60-04 MedLED Chrome MC7, cpl. MedLED Chrome MC7, cptrái
3047 17-500-61-04 Bezel MC7 Bezel MC7
3048 17-500-70-04 MedLED Chrome MC3/6/7, cpl. MedLED Chrome MC3/6/7, cptrái
3049 18-306-04-07 TROCAR UNIVERSAL, SET W. 4 PCS. Dùi chọc Universal, với 4 đầu
305018-348-07-01
TROCAR, NELSON, NO. 1, Ø 7.5 MM, 21
CMDùi chọc Nelson, số 1, Ø 7.5 mm, dài 21 cm
305118-350-09-01
TROCAR, NELSON, NO. 2, Ø 9.5 MM, 21
CMDùi chọc Nelson, số 1, Ø 9.5 mm, dài 21 cm
305218-352-11-01
TROCAR, NELSON, NO. 3, Ø 11 MM, 21
CMDùi chọc Nelson, số 1, Ø 11 mm, dài 21 cm
3053 18-510-33-07 Suction tube, ped., 45°, Ø 3,3 mm, 18 cm Ống hút dịch trẻ em, 45°, Ø 3,3 mm, 18 cm
3054 18-510-50-07 Suction tube, ped., 45°, Ø 5,0 mm, 18 cm Ống hút dịch trẻ em, 45°, Ø 5,0 mm, 18 cm
3055 18-511-33-07 Suction tube, ped., 90°, Ø 3,3 mm, 16 cm Ống hút dịch trẻ em, 90°, Ø 3,3 mm, 16 cm
3056 18-511-50-07 Suction tube, ped., 90°, Ø 5,0 mm, 16 cm Ống hút dịch trẻ em, 90°, Ø 5,0 mm, 16 cm
3057 18-512-33-07 Suction tube, ped., 45°, Ø 3,3 mm, 21 cm Ống hút dịch trẻ em, 45°, Ø 3,3 mm, 21 cm
3058 18-512-50-07 Suction tube, ped., 45°, Ø 5,0 mm, 21 cm Ống hút dịch trẻ em, 45°, Ø 5,0 mm, 21 cm
3059 18-513-33-07 Suction tube, ped., 60°, Ø 3,3 mm, 18 cm Ống hút dịch trẻ em, 60°, Ø 3,3 mm, 18 cm
3060 18-513-50-07 Suction tube, ped., 60°, Ø 5,0 mm, 18 cm Ống hút dịch trẻ em, 60°, Ø 5,0 mm, 18 cm
3061 18-514-33-07 Suction tube, ped., 90°, Ø 3,3 mm, 15 cm Ống hút dịch trẻ em, 90°, Ø 3,3 mm, 15 cm
3062 18-514-50-07 Suction tube, ped., 90°, Ø 5,0 mm, 15 cm Ống hút dịch trẻ em, 90°, Ø 5,0 mm, 15 cm
306318-524-15-01
SUCT. TUBE, FERGUSSON, WL:110
MM, 1.5 MM
Ống hút dịch, FERGUSSON, WL:110 mm,
1.5 mm
306418-524-20-01
SUCT. TUBE, FERGUSSON, WL:110
MM, 2.0 MM
Ống hút dịch, FERGUSSON, WL:110 mm,
2.0 mm
Page 114 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
306518-524-25-01
SUCT. TUBE, FERGUSSON, WL:110
MM, 2.5 MM
Ống hút dịch, FERGUSSON, WL:110 MM,
2.5 MM
306618-524-30-01
SUCT. TUBE, FERGUSSON, WL:110
MM, 3.0 MM
Ống hút dịch, FERGUSSON, WL:110 mm,
3.0 mm
306718-524-40-01
SUCT. TUBE, FERGUSSON, WL:110
MM, 4.0 MM
Ống hút dịch, FERGUSSON, WL:110 MM,
4.0 MM
306818-524-50-01
SUCT. TUBE, FERGUSSON, WL:110
MM, 5.0 MM
Ống hút Fergusson, độ dài làm việc 110mm,
5mm
3069 18-526-00-01 SUCTION TUBE, ZOELLNER Ống hút dịch, ZOELLNER
307018-527-00-01
SUCTION TUBE, WULLSTEIN, W. 3
CANNULAS
Ống hút Wullstein, gồm tay cầm và 3 đầu
hút, dài 14 cm
3071 18-527-01-01 WULLSTEIN HANDLE Tay cầm ống hút dịch WULLSTEIN
3072 18-527-04-01 Micro-Suct. tube, Wullstein, Ø 0.4 mm Ống hút dịch vi phẫu, Wullstein, Ø 0.4 mm
3073 18-527-06-01 Micro-Suct. tube, Wullstein, Ø 0.6 mm Ống hút dịch vi phẫu, Wullstein, Ø 0.6 mm
3074 18-527-08-01 Micro-Suct. tube, Wullstein, Ø 0.8 mm Ống hút dịch vi phẫu, Wullstein, Ø 0.8 mm
307518-528-10-01
SUCT. TUBE, BARON-SCHUKN.,
1.0X75 MM
Ống hút Baron-Schuknecht, có khóa van
tay, Ø 1,0mm x 75mm
307618-528-15-01
SUCT. TUBE, BARON-SCHUKN.,
1.5X75 MM
Ống hút Baron-Schuknecht, có khóa van
tay, Ø 1,5mm x 75mm
307718-528-20-01
SUCT. TUBE, BARON-SCHUKN.,
2.0X75 MM
Ống hút Baron-Schuknecht, có khóa van
tay, Ø 2,0mm x 75mm
3078 18-531-01-07 Suction handle with cutoff Tay cầm ống hút dịch
307918-533-01-07
Suction tube f.pituitary, Landolt,3.2mmỐng hút đờm dãi, Landolt, Ø 3,2 mm, dài 25
cm
3080 18-535-00-07 Suction valve, Cerullo Van hút dịch Cerullo
308118-540-15-01
SUCT. TUBE, YASARG., Ø 1.5 MM,
WL:150 MM
Ống hút dịch, YASARG., Ø 1.5 MM,
WL:150 MM
308218-540-20-01
SUCT. TUBE, YASARG., Ø 2.0 MM,
WL:150 MM
Ống hút dịch, YASARG., Ø 2.0 MM,
WL:150 MM
308318-540-25-01
SUCT. TUBE, YASARG., Ø 2.5 MM,
WL:150 MM
Ống hút dịch, YASARG., Ø 2.5 MM,
WL:150 MM
308418-540-35-01
SUCT. TUBE, YASARG., Ø 3.5 MM,
WL:150 MM
Ống hút dịch, YASARG., Ø 3.5 MM,
WL:150 MM
3085 18-542-21-01 Suction tube, Baby-Yankauer, 21 cm Ống hút dịch, Baby-Yankauer, 21 cm
308618-544-16-07
Suc. tube, DeBakey-Adson, Ø 4 mm, 16 cmỐng hút dịch, DeBakey-Adson, Ø 4 mm, 16
cm
308718-544-20-07
Suc. tube, DeBakey-Adson, Ø 4 mm, 20 cmỐng hút dịch, DeBakey-Adson, Ø 4 mm, 20
cm
308818-544-28-07
Suction tube, DeBakey, Ø 9 mm, 28 cmỐng hút DeBakey, chuôi olive đk 9mm, dài
28 cm
3089 18-548-19-01 Suction tube, Baby-Poole, str., 190mm Ống hút dịch, Baby-Poole, thẳng, 190mm
3090 18-549-19-01 Suction tube, Baby-Poole, cvd., 190mm Ống hút dịch, Baby-Poole, cong, 190mm
3091 18-553-09-07 Suction tube, House, 0.9x0.7 mm, 9 cm Ống hút, House, 0.9x0.7 mm, dài 9 cm
3092 18-554-09-07 Suction tube, House, 1.2x0.9 mm, 9 cm Ống hút, House, 1.2x0.9 mm, dài 9 cm
3093 18-555-09-07 Suction tube, House, 1.5x1.2 mm, 9 cm Ống hút, House, 1.5x1.2 mm, dài 9 cm
3094 18-556-06-07 Suction adapter, House, 4.5 cm Adapter cho ống hút House, dài 4.5 cm
Page 115 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
3095 18-568-28-07 HLM-suction tube, Ø 6 mm, 28 cm Ống hút dịch, Ø 6 mm, 28 cm
3096 18-568-30-07 Valvular suction tube, Ø 6 mm, 30 cm Ống hút dịch, Ø 6 mm, 30 cm
3097 18-572-05-07 Suction tube, Jamieson, Ø 0,5 mm, 27 cm Ống hút, Jamieson, Ø 0,5 mm, dài 27 cm
3098 18-572-10-07 Suction tube, Jamieson, Ø 1,0 mm, 27 cm Ống hút, Jamieson, Ø 1,0 mm, dài 27 cm
3099 18-572-15-07 Suction tube, Jamieson, Ø 1,5 mm, 27 cm Ống hút, Jamieson, Ø 1,5 mm, dài 27 cm
3100 18-573-05-07 Suction tube,Jamieson,30°,Ø 0,5mm,27cm Ống hút, Jamieson, 30°, Ø 0,5mm, dài 27
3101 18-573-10-07 Suction tube,Jamieson,30°,Ø 1,0mm,27cm Ống hút, Jamieson, 30°, Ø 1,0mm, dài 27
310218-580-08-07
GUIDE NEEDLE, ANG., KNIFE SHAPE,
8 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình dao,
dài 19.5 cm, số 8
310318-580-10-07
GUIDE NEEDLE, ANG., KNIFE SHAPE,
10 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình dao,
dài 19.5 cm, số 10
310418-580-12-07
GUIDE NEEDLE, ANG., KNIFE SHAPE,
12 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình dao,
dài 19.5 cm, số 12
310518-580-14-07
GUIDE NEEDLE, ANG., KNIFE SHAPE,
14 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình dao,
dài 19.5 cm, số 14
310618-580-16-07
GUIDE NEEDLE, ANG., KNIFE SHAPE,
16 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình dao,
dài 19.5 cm, số 16
310718-580-18-07
GUIDE NEEDLE, ANG., KNIFE SHAPE,
18 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình dao,
dài 19.5 cm, số 18
310818-581-08-07
GUIDE NEEDLE, CVD., KNIFE SHAPE,
8 CH
Kim dẫn hướng Redon, cong, hình dao, dài
14 cm, số 8
310918-581-10-07
GUIDE NEEDLE, CVD., KNIFE SHAPE,
10 CH
Kim dẫn hướng Redon, cong, hình dao, dài
14 cm, số 10
311018-581-12-07
GUIDE NEEDLE, CVD., KNIFE SHAPE,
12 CH
Kim dẫn hướng Redon, cong, hình dao, dài
14 cm, số 12
311118-581-14-07
GUIDE NEEDLE, CVD., KNIFE SHAPE,
14 CH
Kim dẫn hướng Redon, cong, hình dao, dài
14 cm, số 14
311218-581-16-07
GUIDE NEEDLE, CVD., KNIFE SHAPE,
16 CH
Kim dẫn hướng Redon, cong, hình dao, dài
14 cm, số 16
311318-581-18-07
GUIDE NEEDLE, CVD., KNIFE SHAPE,
18 CH
Kim dẫn hướng Redon, cong, hình dao, dài
14 cm, số 18
311418-583-08-07
GUIDE NEEDLE, ANG., LANCET
SHAPE, 8 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình mũi
tên, dài 19.5 cm, số 8
311518-583-10-07
GUIDE NEEDLE, ANG., LANCET
SHAPE, 10 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình mũi
tên, dài 19.5 cm, số 10
311618-583-12-07
GUIDE NEEDLE, ANG., LANCET
SHAPE, 12 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình mũi
tên, dài 19.5 cm, số 12
311718-583-14-07
GUIDE NEEDLE, ANG., LANCET
SHAPE, 14 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình mũi
tên, dài 19.5 cm, số 14
311818-583-16-07
GUIDE NEEDLE, ANG., LANCET
SHAPE, 16 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình mũi
tên, dài 19.5 cm, số 16
311918-583-18-07
GUIDE NEEDLE, ANG., LANCET
SHAPE, 18 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, hình mũi
tên, dài 19.5 cm, số 18
312018-584-08-07
GUIDE NEEDLE, ANG., TRIANGULAR,
8 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, lưỡi 3 góc,
dài 19.5 cm, số 8
Page 116 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
312118-584-10-07
GUIDE NEEDLE, ANG., TRIANGULAR,
10 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, lưỡi 3 góc,
dài 19.5 cm, số 10
312218-584-12-07
GUIDE NEEDLE, ANG., TRIANGULAR,
12 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, lưỡi 3 góc,
dài 19.5 cm, số 12
312318-584-14-07
GUIDE NEEDLE, ANG., TRIANGULAR,
14 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, lưỡi 3 góc,
dài 19.5 cm, số 14
312418-584-16-07
GUIDE NEEDLE, ANG., TRIANGULAR,
16 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, lưỡi 3 góc,
dài 19.5 cm, số 16
312518-584-18-07
GUIDE NEEDLE, ANG., TRIANGULAR,
18 CH
Kim dẫn hướng Redon, gập góc, lưỡi 3 góc,
dài 19.5 cm, số 18
312618-606-00-01
PUDENDUS ANAESTHESIA
CANNULA, 18 CMKim tiêm gây mê thần kinh thẹn, dài 18 cm
312718-606-01-01
CANNULA F. 18-606-00, 1.0X185 MMỐng tiêm cho kim tiêm gây mê thần kinh
thẹn code 18-606-00-01, Ø 1,00 x 185 mm
312818-610-12-07
VEIN CANNULA, BUTTON-ENDED,
1.2X80 MMỐng tiêm tĩnh mạch, 1,2 x 80 mm
312918-610-15-07
VEIN CANNULA, BUTTON-ENDED,
1.5X80 MMỐng tiêm tĩnh mạch, 1,5 x 80 mm
3130 18-611-20-07 Cannula, Heparin, Ø 2 mm, 45 mm Kim phun Heparin, Ø 2 mm, 45 mm
3131 18-611-30-07 Cannula, Heparin, Ø 3 mm, 45 mm Kim phun Heparin, Ø 3 mm, 45 mm
3132 18-611-37-07 Cannula, Heparin, Ø 3,7 mm, 55 mm Kim phun Heparin, Ø 3,7 mm, 55 mm
3133 18-611-50-07 Cannula, Heparin, Ø 5 mm, 60 mm Kim phun Heparin, Ø 5 mm, 60 mm
313418-632-12-07
PUNCTURE NEEDLE, TUOHY, 1.2X76
MM, L/L
Kim chích thắt lưng Tuohy, 1.2x76 mm, đầu
đặc biệt, có khóa Luer-Lock
313518-632-14-07
PUNCTURE NEEDLE, TUOHY, 1.4X76
MM, L/L
Kim chích thắt lưng Tuohy, 1.4x76 mm, đầu
đặc biệt, có khóa Luer-Lock
313618-632-16-07
PUNCTURE NEEDLE, TUOHY, 1.6X76
MM, L/L
Kim chích thắt lưng Tuohy, 1.6x76 mm, đầu
đặc biệt, có khóa Luer-Lock
3137 18-635-10-07 Suction tube, Verhoeven, 1.5 mm, 10 cm Ống hút Verhoeven, 1.5 mm, dài 10 cm
3138 18-640-10-07 TONSIL CANNULA, STR., 0.65X19 MM Ống thông amiđan, thẳng, 0.65X19 mm
313918-640-15-07
TONSIL CANNULA, CVD., 0,80X13 MM Ống thông amiđan, cong, 0,80X13 mm
314018-640-20-07
TONSIL CANNULA, ANG., 0.65X13 MM Ống thông amiđan, gập góc, 0.65X13 mm
3141 18-641-20-07 Tonsil cannula, ang., 1.0x13 mm Ống thông amiđan, gập góc, 1.0x13 mm
3142 18-642-20-07 Tonsil cannula, ang., 1.3x13 mm Ống thông amiđan, gập góc, 1.3x13 mm
3143 18-645-15-07 Suction tube, Plester, 1.5 mm, 19.5 cm Ống hút Plester, 1.5 mm, dài 19.5 cm
3144 18-645-20-07 Suction tube, Plester, 2.0 mm, 19.5 cm Ống hút Plester, 2.0 mm, dài 19.5 cm
3145 18-645-25-07 Suction tube, Plester, 2.5 mm, 19.5 cm Ống hút Plester, 2.5 mm, dài 19.5 cm
3146 18-645-30-07 Suction tube, Plester, 3.0 mm, 19.5 cm Ống hút Plester, 3.0 mm, dài 19.5 cm
3147 18-647-15-07 Suction cannula, 1.5 mm, 16 cm Ống hút dịch, 1.5 mm, 16 cm
3148 18-647-20-07 Suction cannula, 2.0 mm, 16 cm Canuyn hút dịch Ø 2,0 mm, dài 16cm
314918-691-15-07
VESSEL IRRIGATION CANNULA, 1.5
MM, 6 CMỐng tưới rửa kẹp mạch, 1.5 MM, 6 CM
315018-691-20-07
VESSEL IRRIGATION CANNULA, 2.0
MM, 6 CMỐng tưới rửa kẹp mạch, 2.0 MM, 6 CM
Page 117 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
315118-691-25-07
VESSEL IRRIGATION CANNULA, 2.5
MM, 6 CMỐng tưới rửa kẹp mạch, 2.5 MM, 6 CM
315218-691-30-07
VESSEL IRRIGATION CANNULA, 3.0
MM, 6 CMỐng tưới rửa kẹp mạch, 3.0 MM, 6 CM
315318-691-40-07
VESSEL IRRIGATION CANNULA, 4.0
MM, 6 CMỐng tưới rửa kẹp mạch, 4.0 MM, 6 CM
3154 18-695-03-07 Vessel cannula, mall., ø 3mm, 15 cm Ống tưới rửa kẹp mạch, mall., ø 3mm, 15
3155 18-695-04-07 Vessel cannula, mall., ø 4mm, 15 cm Ống tưới rửa kẹp mạch, mall., ø 4mm, 15
3156 18-695-05-07 Vessel cannula, mall., ø 5mm, 15 cm Ống tưới rửa kẹp mạch, mall., ø 5mm, 15
3157 18-695-06-07 Vessel cannula, mall., ø 6mm, 15 cm Ống tưới rửa kẹp mạch, mall., ø 6mm, 15
315818-696-06-01
HEPARIN NEEDLE, MOCK, BUTTON-
END, 6.5 CM
Kim phun Heparin, MOCK, BUTTON-
END, 6.5 CM
315918-700-10-07
PUNCTURE NEEDLE, MENGHINI,
1.0X35 MMKim chích gan Menghini, 1.0X35
316018-700-15-07
PUNCTURE NEEDLE, MENGHINI,
1.0X70 MMKim chích gan Menghini, 1.0X70
316118-700-20-07
PUNCTURE NEEDLE, MENGHINI,
1.2X70 MMKim chích gan Menghini, 1.2X70
316218-700-25-07
PUNCTURE NEEDLE, MENGHINI,
1.2X100 MMKim chích gan Menghini, 1.2X100
316318-700-30-07
PUNCTURE NEEDLE, MENGHINI,
1.4X70 MMKim chích gan Menghini, 1.4X70
316418-700-35-07
PUNCTURE NEEDLE, MENGHINI,
1.4X100 MMKim chích gan Menghini, 1.4X100
316518-700-40-07
PUNCTURE NEEDLE, MENGHINI,
1.6X70 MMKim chích gan Menghini, 1.6X70
316618-700-50-07
PUNCTURE NEEDLE, MENGHINI,
1.8X100 MMKim chích gan Menghini, 1.8X100
316718-710-18-02
PUNCTURE NEEDLE, MENGHINI,
1.8X168 MMKim chích gan Menghini, 1.8X168
316818-900-01-04
RECORD-SYRINGE, LUER-CONE, 1 MLBơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối Luer, 1
ML
316918-900-02-04
RECORD-SYRINGE, LUER-CONE, 2 MLBơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối Luer, 2
ML
317018-900-05-04
RECORD-SYRINGE, LUER-CONE, 5 MLBơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối Luer, 5
ML
317118-900-10-04
RECORD-SYRINGE, LUER-CONE, 10
ML
Bơm tiêm 10ml, xy lanh thủy tinh, đầu nối
Luer
317218-900-20-04
RECORD-SYRINGE, LUER-CONE, 20
ML
Bơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối Luer,
20 ML
317318-900-50-04
RECORD-SYRINGE, LUER-CONE, 50
ML
Bơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối Luer,
50 ML
317418-910-01-04
RECORD-SYRINGE, LUER-LOCK
CONN., 1 ML
Bơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối có
khóa Luer CONN., 1 ML
317518-910-02-04
RECORD-SYRINGE, LUER-LOCK
CONN., 2 ML
Bơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối có
khóa Luer CONN., 2 ML
Page 118 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
317618-910-05-04
RECORD-SYRINGE, LUER-LOCK
CONN., 5 ML
Bơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối có
khóa Luer CONN., 5 ML
317718-910-10-04
RECORD-SYRINGE, LUER-LOCK
CONN., 10 ML
Bơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối có
khóa Luer CONN., 10 ML
317818-910-20-04
RECORD-SYRINGE, LUER-LOCK
CONN., 20 ML
Bơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối có
khóa Luer CONN., 20 ML
317918-910-50-04
RECORD-SYRINGE, LUER-LOCK
CONN., 50 ML
Bơm tiêm, xy lanh thủy tinh, đầu nối có
khóa Luer CONN., 50 ML
318018-915-02-04
SYRINGE, THREE RINGS, LUER-LOCK,
2 MLBơm tiêm 3 vòng có khóa Luer, 2 ML
318118-915-05-04
SYRINGE, THREE RINGS, LUER-LOCK,
5 MLBơm tiêm 3 vòng có khóa Luer, 5 ML
318218-915-10-04
SYRINGE, THREE RINGS, LUER-LOCK,
10 MLBơm tiêm 3 vòng có khóa Luer, 10 ML
318318-920-01-04
INSULIN SYRINGE, LUER-CONE, 1 ML,
40 EBơm tiêm insulin, đầu nối Luer, 1 ML, 40 E
318418-920-02-04
INSULIN SYRINGE, LUER-CONE, 2 ML,
80 EBơm tiêm insulin, đầu nối Luer, 2 ML, 80 E
318518-925-01-04
TUBERCULIN SYRINGE, LUER-LOOK-
KONUS,1 ML
Bơm tiêm vắc xin chống lao, đầu nối có
khóa Luer,1 ML
318618-930-05-04
WOUND & BLADDER SYRINGE,
JANET, 50 ML
Bơm tiêm vết thương và bàng quang,
JANET, 50 ML
318718-930-10-04
WOUND & BLADDER SYRINGE,
JANET, 100 ML
Bơm tiêm vết thương và bàng quang,
JANET, 100 ML
318818-930-15-04
WOUND & BLADDER SYRINGE,
JANET, 150 ML
Bơm tiêm vết thương và bàng quang,
JANET, 150 ML
318918-930-20-04
WOUND & BLADDER SYRINGE,
JANET, 200 ML
Bơm tiêm vết thương và bàng quang,
JANET, 200 ML
319019-301-15-07
CATHETER INTRO. FORCEPS,
MAGILL, 15.5 CMKẹp ống catheter, MAGILL, 15.5 CM
319119-301-20-07
CATHETER INTRO. FORCEPS,
MAGILL, 17.5 CMKẹp ống catheter, MAGILL, 17.5 CM
319219-303-25-07
CATHETER INTRO. FORCEPS,
MAGILL, 20 CMKẹp ống catheter, MAGILL, 20 CM
3193 19-350-00-07 LARYNGOSCOPE SET, MILLER-BABY Bộ đặt nội khí quản, MILLER-BABY
3194 19-351-00-07 Laryngoscope set, Miller Bộ đặt nội khí quản, MILLER-BABY
3195 19-352-00-07 LARYNGOSCOPE SET, MILLER-BABY Bộ đặt nội khí quản, MILLER-BABY
319619-353-00-07
LARYNGOSCOPE BLADE, MILLER-
BABY, NO. 0
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MILLER-BABY,
NO. 0
319719-353-01-07
LARYNGOSCOPE BLADE, MILLER-
BABY, NO. 1
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MILLER-BABY,
NO. 1
319819-353-02-07
LARYNGOSC. BLADE, MILLER, NO. 2,
130 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MILLER, NO. 2,
130 MM
319919-353-03-07
LARYNGOSC. BLADE, MILLER, NO. 3,
170 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MILLER, NO. 3,
170 MM
Page 119 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
320019-353-04-07
LARYNGOSC. BLADE, MILLER, NO. 4,
180 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MILLER, NO. 4,
180 MM
320119-360-00-07
LARYNGOSCOPE SET, GUEDEL-
NEGUSBộ đặt nội khí quản, GUEDEL-NEGUS
320219-361-00-07
LARYNGOSCOPE SET, GUEDEL-
NEGUSBộ đặt nội khí quản, GUEDEL-NEGUS
320319-363-01-07
LARYNGOSCOPE BLADE, GUEDEL-
NEGUS, NO. 1
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, GUEDEL-
NEGUS, NO. 1
320419-363-02-07
LARYNGOSCOPE BLADE, GUEDEL-
NEGUS, NO. 2
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, GUEDEL-
NEGUS, NO. 2
320519-363-03-07
LARYNGOSCOPE BLADE, GUEDEL-
NEGUS, NO. 3
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, GUEDEL-
NEGUS, NO. 3
320619-363-04-07
LARYNGOSCOPE BLADE, GUEDEL-
NEGUS, NO. 4
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, GUEDEL-
NEGUS, NO. 4
320719-380-00-07
LARYNGOSCOPE SET, MCINTOSHBộ đặt nội khí quản 3 lưỡi: 75 mm, 90 mm,
110mm và cán lắp pin
320819-383-00-07
LARYNGOS. BLADE, MCINTOSH, NO.
0, 55 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MCINTOnhọn,
NO. 0, 55 MM
320919-383-01-07
LARYNGOS. BLADE, MCINTOSH, NO.
1, 75 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MCINTOnhọn,
NO. 1, 75 MM
321019-383-02-07
LARYNGOS. BLADE, MCINTOSH, NO.
2, 90 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MCINTOnhọn,
NO. 2, 90 MM
321119-383-03-07
LARYNGOS. BLADE, MCINTOSH, NO.
3, 110 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MCINTOnhọn,
NO. 3, 110 MM
321219-383-04-07
LARYNGOS. BLADE, MCINTOSH, NO.
4, 135 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, MCINTOnhọn,
NO. 4, 135 MM
3213 19-384-00-07 LARYNGOSCOPE SET, MCINTOSH Bộ đặt nội khí quản, MCINTOSH
321419-387-01-07
LARYNGOS. BLADE, FOREGGER, NO.
1, 70 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, FOREGGER,
NO. 1, 70 MM
321519-387-02-07
LARYNGOS. BLADE, FOREGGER, NO.
2, 90 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, FOREGGER,
NO. 2, 90 MM
321619-387-03-07
LARYNGOS. BLADE, FOREGGER, NO.
3, 110 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, FOREGGER,
NO. 3, 110 MM
321719-387-04-07
LARYNGOS. BLADE, FOREGGER, NO.
4, 135 MM
Lưỡi đèn đặt nội khí quản, FOREGGER,
NO. 4, 135 MM
3218 19-390-00-07 LARYNGOSCOPE SET, FOREGGER Bộ đặt nội khí quản, FOREGGER
3219 19-391-00-07 LARYNGOSCOPE SET, FOREGGER Bộ đặt nội khí quản, FOREGGER
322019-500-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET,
MCINTOSH, BATTERY
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
MCINTOSH, kèm pin
322119-505-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET,
MCINTOSH, ACCU
Bộ đặt nội khí quản dùng dây dẫn quang:
gồm 3 lưỡi và tay đèn tích điện cảm ứng
322219-510-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET,
MCINTOSH, BATTERY
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
MCINTOSH, kèm pin
322319-515-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET,
MCINTOSH, ACCU
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
MCINTOSH, kèm ắc qui
Page 120 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
322419-520-00-07
F.O.-LARYN. BL., MCINTOSH, NO. 0, 55
MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
McIntosh, 55mm, số 0
322519-520-01-07
F.O.-LARYN. BL., MCINTOSH, NO. 1, 70
MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
McIntosh, 70mm, số 1
322619-520-02-07
F.O.-LARYN. BL., MCINTOSH, NO. 2, 80
MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
McIntosh, 80mm, số 2
322719-520-03-07
F.O.-LARYN. BL., MCINTOSH, NO. 3,
105 MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
McIntosh, 105mm, số 3
322819-520-04-07
F.O.-LARYN. BL., MCINTOSH, NO. 4,
130 MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
McIntosh, 130mm, số 4
322919-540-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET,
FOREGGER, BATTERY
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
FOREGGER, kèm pin
323019-545-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET,
FOREGGER, ACCU
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
FOREGGER, kèm ắc qui
323119-550-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET,
FOREGGER, BATTERY
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
FOREGGER, kèm pin
323219-555-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET,
FOREGGER, ACCU
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
FOREGGER, kèm ắc qui
323319-560-00-07
F.O.-LARYN. BL., FOREGGER, NO. 0, 55
MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
FOREGGER, 55mm, số 0
323419-560-01-07
F.O.-LARYN. BL., FOREGGER, NO. 1, 70
MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
FOREGGER, 70mm, số 1
323519-560-02-07
F.O.-LARYN. BL., FOREGGER, NO. 2, 90
MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
FOREGGER, 90mm, số 2
323619-560-03-07
F.O.-LARYN. BL., FOREGGER, NO. 3,
110 MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
FOREGGER, 110mm, số 3
323719-560-04-07
F.O.-LARYN. BL., FOREGGER, NO. 4,
135 MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang
FOREGGER, 135mm, số 4
323819-565-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET, MILLER,
BATTERY
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
MILLER, kèm pin
323919-570-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET, MILLER,
AKKU
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
MILLER, kèm ắc qui
324019-575-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET, MILLER,
BATTERY
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
MILLER, kèm pin
324119-580-00-07
F.O.-LARYNGOSCOPE SET, MILLER,
ACCU
Bộ đặt nội khí quản đèn sợi quang,
MILLER, kèm ắc qui
324219-585-00-07
F.O.-LARYN. BLADE, MILLER, NO. 0,
55 MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang Miller,
55mm, số 0
324319-585-01-07
F.O.-LARYN. BLADE, MILLER, NO. 1,
80 MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang Miller,
80mm, số 1
324419-585-02-07
F.O.-LARYN. BLADE, MILLER, NO. 2,
130 MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang Miller,
130mm, số 2
324519-585-03-07
F.O.-LARYN. BLADE, MILLER, NO. 3,
170 MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang Miller,
170mm, số 3
324619-585-04-07
F.O.-LARYN. BLADE, MILLER, NO. 4,
180 MM
Lưỡi đặt nội khí quản đèn sợi quang Miller,
180mm, số 4
Page 121 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
324719-600-00-02
BATTERY HANDLE, W. BATTERY
CONTAINERCán pin kèm khay pin
324819-606-00-02
F.O. HANDLE, W. INDUCT.
ACCUMULATORCán đèn kèm ắc qui cảm điện
324919-607-00-02
F.O. HANDLE, W. INDUCT. ACCU.,
SLIMCán đèn kèm ắc qui cảm điện
3250 19-615-00-02 BATTERY HANDLE, F.O., SLIM Cán pin
325120-000-00-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, STR., W/O
LOCK,15CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, không có khóa,
dài 15cm
325220-000-01-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, STR., W.
LOCK, 15CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, có khóa, dài
15cm
325320-000-02-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, STR., W/O
LOCK,15CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, không có khóa,
dài 15cm
325420-000-03-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, có khóa, dài
15cm
325520-001-00-07
MICRO NEEDLEHOLD., CVD., W/O
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, không có khóa,
dài 15cm
325620-001-01-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa, dài
15cm
325720-001-02-07
MICRO NEEDLEHOLD., CVD., W/O
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, không có khóa,
dài 15cm
325820-001-03-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa, dài
15cm
325920-002-15-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, có khóa, dài
15cm
326020-002-18-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, có khóa cài,
dài 18cm, dùng cho chỉ 8-0/12-0
326120-003-15-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa, dài
15cm
326220-003-18-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa cài, dài
18cm, dùng cho chỉ 8-0/12-0
326320-004-15-07
MICRO NEEDLEHOLD., STR., W/O
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, không có khóa,
dài 15cm
326420-004-18-07
MICRO NEEDLEHOLD., STR., W/O
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, không có khóa,
dài 18cm
326520-005-15-07
MICRO NEEDLEHOLD., CVD., W/O
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., W/O LOCK,
15 CM
326620-005-18-07
MICRO NEEDLEHOLD., CVD., W/O
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa cài, dài
18cm, dùng cho chỉ 8-0/12-0
326720-006-18-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., có khóa, 18
CM
326820-006-18-09
Ti.-Microneedleh., str., w. lock, 18 cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, str., có
khóa, 18 cm
326920-007-18-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., có khóa, 18
CM
Page 122 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
327020-007-18-09
Ti.-Microneedleh., cvd., w. lock, 18 cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, cvd., có
khóa, 18 cm
327120-008-18-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, STR., W/O
LOCK, 18
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., W/O LOCK,
18
327220-008-18-09
Ti.-Microneedleh., str., w/o lock, 18 cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, str.,
w/o lock, 18 cm
327320-009-18-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, CVD., W/O
LOCK, 18
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., W/O LOCK,
18
327420-009-18-09
Ti.-Microneedleh., cvd., w/o lock, 18 cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, cvd.,
w/o lock, 18 cm
327520-010-15-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., có khóa, 15
CM
327620-010-18-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., có khóa, 18
CM
327720-010-21-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., có khóa, 21
CM
327820-010-23-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 23 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., có khóa, 23
CM
327920-010-25-07
Micro-needleh., str.,w. lock, 0,8mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,có khóa,
0,8mm,25cm
328020-011-15-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., có khóa, 15
CM
328120-011-18-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., có khóa, 18
CM
328220-011-21-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., có khóa, 21
CM
328320-011-23-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 23 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., có khóa, 23
CM
328420-011-25-07
Micro-needleh., cvd.,w. lock, 0,8mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,có khóa,
0,8mm,25cm
328520-012-15-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, STR., W/O
LOCK, 15
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., W/O LOCK,
15
328620-012-18-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, STR., W/O
LOCK, 18
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., W/O LOCK,
18
328720-012-21-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, STR., W/O
LOCK, 21
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., W/O LOCK,
21
328820-012-23-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, STR., W/O
LOCK, 23
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., W/O LOCK,
23
328920-012-25-07
Micro-needleh., str.,w/o lock,0,8mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w/o
lock,0,8mm,25cm
329020-013-15-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, CVD., W/O
LOCK, 15
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., W/O LOCK,
15
329120-013-18-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, CVD., W/O
LOCK, 18
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., W/O LOCK,
18
329220-013-21-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, CVD., W/O
LOCK, 21
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., W/O LOCK,
21
Page 123 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
329320-013-23-07
MICRO NEEDLEHHOLDER, CVD., W/O
LOCK, 23
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., W/O LOCK,
23
329420-013-25-07
Micro-needleh., cvd.,w/o lock,0,8mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,0,8mm,25cm
329520-016-15-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W. LOCK,
15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, STR.,
có khóa, 15 CM
329620-016-18-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W. LOCK,
18 CM
Kìm mang kim vi phẫu thẳng, cán tròn, có
khóa cài, dài 18cm, chất liệu Titanium
329720-017-15-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
có khóa, 15 CM
329820-017-18-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
có khóa, 18 CM
329920-018-15-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W/O
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, STR.,
W/O LOCK, 15 CM
330020-018-18-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W/O
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, STR.,
W/O LOCK, 18 CM
330120-019-15-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W/O
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
W/O LOCK, 15 CM
330220-019-18-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W/O
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
W/O LOCK, 18 CM
330320-020-15-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W. LOCK,
15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, STR.,
có khóa, 15 CM
330420-020-18-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W. LOCK,
18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, Titanium, thẳng, có
khóa, dài 18cm
330520-020-21-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W. LOCK,
21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, Titanium, thẳng, có
khóa, dài 21cm
330620-020-23-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w. lock, 0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,có
khóa, 0,8mm,23cm
330720-020-25-09
Ti-micro-needleh.,str.,w.lock,0,8mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,0,8mm,25cm
330820-021-15-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
có khóa, 15 CM
330920-021-18-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
có khóa, 18 CM
331020-021-21-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
có khóa, 21 CM
331120-021-23-09
Ti.-Micro.-ndh., cvd.,w.lock,0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,
cvd.,w.lock,0,8mm,23cm
331220-021-25-09
Ti-micro-needleh.,cvd.,w.lock,0,8mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,0,8mm,25cm
331320-022-15-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W/O
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, STR.,
W/O LOCK, 15 CM
331420-022-18-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W/O
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, STR.,
W/O LOCK, 18 CM
331520-022-21-09
TI-MICRO NEEDLEH., STR., W/O
LOCK, 21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, STR.,
W/O LOCK, 21 CM
Page 124 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
331620-022-23-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,0,8mm,23cm
331720-022-25-09
Ti-micro-ndh.,str.,w/o lock,0,8mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,0,8mm,25cm
331820-023-15-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W/O
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
W/O LOCK, 15 CM
331920-023-18-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W/O
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
W/O LOCK, 18 CM
332020-023-21-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W/O
LOCK, 21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, CVD.,
W/O LOCK, 21 CM
332120-023-23-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,0,8mm,23cm
332220-023-25-09
Ti-micro-ndh.,cvd.,w/o lock,0,8mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,0,8mm,25cm
332320-030-15-07
Micro needleh., str.,w.lock, 1,2mm, 15cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 1,2mm,
15cm
332420-030-15-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,1,2mm,15cm
332520-030-18-07
Micro needleh., str.,w.lock, 1,2mm, 18cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 1,2mm,
18cm
332620-030-18-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,1,2mm,18cm
332720-030-21-07
Micro needleh., str.,w.lock, 1,2mm, 21cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 1,2mm,
21cm
332820-030-21-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,1,2mm,21cm
332920-030-23-07
Micro needleh., str.,w.lock, 1,2mm, 23cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 1,2mm,
23cm
333020-030-23-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,1,2mm,23cm
333120-030-25-07
Micro-needleh., str.,w. lock, 1,2mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,có khóa,
1,2mm,25cm
333220-030-25-09
Ti-micro-needleh.,str.,w.lock,1,2mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,1,2mm,25cm
333320-031-15-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 1,2mm, 15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 1,2mm,
15cm
333420-031-15-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,1,2mm,15cm
333520-031-18-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 1,2mm, 18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 1,2mm,
18cm
333620-031-18-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,1,2mm,18cm
333720-031-21-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 1,2mm, 21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 1,2mm,
21cm
333820-031-21-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,1,2mm,21cm
Page 125 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
333920-031-23-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 1,2mm, 23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 1,2mm,
23cm
334020-031-23-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,1,2mm,23cm
334120-031-25-07
Micro-needleh., cvd.,w. lock, 1,2mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,có khóa,
1,2mm,25cm
334220-031-25-09
Ti-micro-needleh.,cvd.,w.lock,1,2mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,1,2mm,25cm
334320-032-15-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
1,2mm,15cm
334420-032-15-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,1,2mm,15cm
334520-032-18-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
1,2mm,18cm
334620-032-18-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,1,2mm,18cm
334720-032-21-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
1,2mm,21cm
334820-032-21-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,1,2mm,21cm
334920-032-23-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
1,2mm,23cm
335020-032-23-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,1,2mm,23cm
335120-032-25-07
Micro-needleh., str.,w/o lock,1,2mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w/o
lock,1,2mm,25cm
335220-032-25-09
Ti-micro-ndh.,str.,w/o lock,1,2mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,1,2mm,25cm
335320-033-15-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,1,2mm,15cm
335420-033-15-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,1,2mm,15cm
335520-033-18-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,1,2mm,18cm
335620-033-18-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,1,2mm,18cm
335720-033-21-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,1,2mm,21cm
335820-033-21-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,1,2mm,21cm
335920-033-23-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,1,2mm,23cm
336020-033-23-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,1,2mm,23cm
336120-033-25-07
Micro-needleh., cvd.,w/o lock,1,2mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,1,2mm,25cm
Page 126 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
336220-033-25-09
Ti-micro-ndh.,cvd.,w/o lock,1,2mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,1,2mm,25cm
336320-048-18-07
MIKRO-NEEDLE HOLDERS STR, 18 CM Kìm kẹp kim vi phẫu STR, 18 CM
336420-049-18-07
MIKRO-NH CVD. WITH LOCK, 18 CMKìm kẹp kim vi phẫu CVD. WITH LOCK,
18 CM
3365 20-050-18-07 MICRO NEEDLEHOLD 18CM WTHT/R Kìm kẹp kim vi phẫu 18CM WTHT/R
3366 20-051-18-07 MICRO NEEDLEHOLD 18CM WTHT/R Kìm kẹp kim vi phẫu 18CM WTHT/R
336720-060-15-07
Micro needleh., str.,w.lock, 0,8mm, 15cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 0,8mm,
15cm
336820-060-15-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,0,8mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,0,8mm,15cm
336920-060-18-07
Micro needleh., str.,w.lock, 0,8mm, 18cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 0,8mm,
18cm
337020-060-18-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,0,8mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,0,8mm,18cm
337120-060-21-07
Micro needleh., str.,w.lock, 0,8mm, 21cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 0,8mm,
21cm
337220-060-21-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,0,8mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,0,8mm,21cm
337320-060-23-07
Micro needleh., str.,w.lock, 0,8mm, 23cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 0,8mm,
23cm
337420-060-23-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,0,8mm,23cm
337520-061-15-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 0,8mm, 15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 0,8mm,
15cm
337620-061-15-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,0,8mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,0,8mm,15cm
337720-061-18-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 0,8mm, 18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 0,8mm,
18cm
337820-061-18-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,0,8mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,0,8mm,18cm
337920-061-21-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 0,8mm, 21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 0,8mm,
21cm
338020-061-21-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,0,8mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,0,8mm,21cm
338120-061-23-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 0,8mm, 23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 0,8mm,
23cm
338220-061-23-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,0,8mm,23cm
338320-062-15-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 0,8mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
0,8mm,15cm
338420-062-15-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,0,8mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,0,8mm,15cm
338520-062-18-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 0,8mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
0,8mm,18cm
Page 127 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
338620-062-18-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,0,8mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,0,8mm,18cm
338720-062-21-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 0,8mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
0,8mm,21cm
338820-062-21-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,0,8mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,0,8mm,21cm
338920-062-23-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
0,8mm,23cm
339020-062-23-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,0,8mm,23cm
339120-063-15-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,0,8mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,0,8mm,15cm
339220-063-15-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,0,8mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,0,8mm,15cm
339320-063-18-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,0,8mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,0,8mm,18cm
339420-063-18-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,0,8mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,0,8mm,18cm
339520-063-21-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,0,8mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,0,8mm,21cm
339620-063-21-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,0,8mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,0,8mm,21cm
339720-063-23-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,0,8mm,23cm
339820-063-23-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,0,8mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,0,8mm,23cm
339920-070-15-07
Micro needleh., str.,w.lock, 1,2mm, 15cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 1,2mm,
15cm
340020-070-15-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,1,2mm,15cm
340120-070-18-07
Micro needleh., str.,w.lock, 1,2mm, 18cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 1,2mm,
18cm
340220-070-18-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,1,2mm,18cm
340320-070-21-07
Micro needleh., str.,w.lock, 1,2mm, 21cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 1,2mm,
21cm
340420-070-21-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,1,2mm,21cm
340520-070-23-07
Micro needleh., str.,w.lock, 1,2mm, 23cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w.lock, 1,2mm,
23cm
340620-070-23-09
Ti.-Microneedleh.,str.,w.lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,str.,w.lock,1,2mm,23cm
340720-071-15-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 1,2mm, 15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 1,2mm,
15cm
340820-071-15-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,1,2mm,15cm
Page 128 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
340920-071-18-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 1,2mm, 18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 1,2mm,
18cm
341020-071-18-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,1,2mm,18cm
341120-071-21-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 1,2mm, 21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 1,2mm,
21cm
341220-071-21-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,1,2mm,21cm
341320-071-23-07
Micro needleh., cvd.,w.lock, 1,2mm, 23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w.lock, 1,2mm,
23cm
341420-071-23-09
Ti.-Microneedleh.,cvd.,w.lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ
titan,cvd.,w.lock,1,2mm,23cm
341520-072-15-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
1,2mm,15cm
341620-072-15-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,1,2mm,15cm
341720-072-18-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
1,2mm,18cm
341820-072-18-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,1,2mm,18cm
341920-072-21-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
1,2mm,21cm
342020-072-21-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,1,2mm,21cm
342120-072-23-07
Micro needleh.,str.,w/o lock, 1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu,str.,w/o lock,
1,2mm,23cm
342220-072-23-09
Ti.-Micro.-ndh.,str.,w/o lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,str.,w/o
lock,1,2mm,23cm
342320-073-15-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,1,2mm,15cm
342420-073-15-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,1,2mm,15cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,1,2mm,15cm
342520-073-18-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,1,2mm,18cm
342620-073-18-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,1,2mm,18cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,1,2mm,18cm
342720-073-21-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,1,2mm,21cm
342820-073-21-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,1,2mm,21cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,1,2mm,21cm
342920-073-23-07
Micro needleh., cvd.,w/o lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,1,2mm,23cm
343020-073-23-09
Ti.-Micro.-ndh.,cvd.,w/o lock,1,2mm,23cmKìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan,cvd.,w/o
lock,1,2mm,23cm
343120-123-01-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 1Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 1
Page 129 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
343220-123-02-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 2Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 2
343320-123-03-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 3Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 3
343420-123-04-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 4Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 4
343520-123-05-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 5Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 5
343620-123-06-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 6Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 6
343720-123-07-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 7Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 7
343820-123-08-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 8Kim khâu số 8, vòng 1/2
343920-123-09-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 9Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 9
344020-123-10-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 10Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 10
344120-123-11-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 11Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 11
344220-123-12-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 12Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 12
344320-123-13-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 13Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 13
344420-123-14-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 14Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 14
344520-123-15-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 15Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 15
344620-123-16-04
SURGICAL NEEDLE, G, 1/2 CIRCLE,
NO. 16Kim khâu, G, 1/2 CIRCLE, NO. 16
344720-127-01-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 1Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 1
344820-127-02-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 2Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 2
344920-127-03-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 3Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 3
345020-127-04-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 4Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 4
345120-127-05-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 5Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 5
345220-127-06-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 6Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 6
345320-127-07-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 7Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 7
345420-127-08-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 8Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 8
Page 130 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
345520-127-09-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 9Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 9
345620-127-10-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 10Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 10
345720-127-11-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 11Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 11
345820-127-12-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 12Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 12
345920-127-13-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 13Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 13
346020-127-14-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 14Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 14
346120-127-15-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 15Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 15
346220-127-16-04
SURGICAL NEEDLE, GR, 1/2 CIRCLE,
NO. 16Kim khâu, GR, 1/2 CIRCLE, NO. 16
346320-133-01-04
SURGICAL NEEDLE, GA, 1/2 CIRCLE,
NO. 1Kim khâu, GA, 1/2 CIRCLE, NO. 1
346420-133-02-04
SURGICAL NEEDLE, GA, 1/2 CIRCLE,
NO. 2Kim khâu, GA, 1/2 CIRCLE, NO. 2
346520-133-03-04
SURGICAL NEEDLE, GA, 1/2 CIRCLE,
NO. 3Kim khâu, GA, 1/2 CIRCLE, NO. 3
346620-133-04-04
SURGICAL NEEDLE, GA, 1/2 CIRCLE,
NO. 4Kim khâu, GA, 1/2 CIRCLE, NO. 4
346720-133-05-04
SURGICAL NEEDLE, GA, 1/2 CIRCLE,
NO. 5Kim khâu, GA, 1/2 CIRCLE, NO. 5
346820-133-06-04
SURGICAL NEEDLE, GA, 1/2 CIRCLE,
NO. 6Kim khâu, GA, 1/2 CIRCLE, NO. 6
346920-133-07-04
SURGICAL NEEDLE, GA, 1/2 CIRCLE,
NO. 7Kim khâu, GA, 1/2 CIRCLE, NO. 7
347020-133-08-04
SURGICAL NEEDLE, GA, 1/2 CIRCLE,
NO. 8Kim khâu, GA, 1/2 CIRCLE, NO. 8
347120-133-09-04
SURGICAL NEEDLE, GA, 1/2 CIRCLE,
NO. 9Kim khâu, GA, 1/2 CIRCLE, NO. 9
347220-154-10-04
SURGICAL NEEDLE, E, 1/2 CIRCLE,
NO. 0Kim khâu, E, 1/2 CIRCLE, NO. 0
347320-154-20-04
SURGICAL NEEDLE, E, 1/2 CIRCLE,
NO. 00Kim khâu, E, 1/2 CIRCLE, NO. 00
347420-154-30-04
SURGICAL NEEDLE, E, 1/2 CIRCLE,
NO. 000Kim khâu, E, 1/2 CIRCLE, NO. 000
347520-155-01-04
SURGICAL NEEDLE, E, 1/2 CIRCLE,
NO. 1Kim khâu, E, 1/2 CIRCLE, NO. 1
347620-155-02-04
SURGICAL NEEDLE, E, 1/2 CIRCLE,
NO. 2Kim khâu, E, 1/2 CIRCLE, NO. 2
347720-155-03-04
SURGICAL NEEDLE, E, 1/2 CIRCLE,
NO. 3Kim khâu, E, 1/2 CIRCLE, NO. 3
Page 131 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
347820-155-04-04
SURGICAL NEEDLE, E, 1/2 CIRCLE,
NO. 4Kim khâu, E, 1/2 CIRCLE, NO. 4
347920-155-05-04
SURGICAL NEEDLE, E, 1/2 CIRCLE,
NO. 5Kim khâu, E, 1/2 CIRCLE, NO. 5
348020-175-10-04
SURGICAL NEEDLE, PB, 1/2 CIRCLE,
NO. 0Kim khâu, PB, 1/2 CIRCLE, NO. 0
348120-175-20-04
SURGICAL NEEDLE, PB, 1/2 CIRCLE,
NO. 00Kim khâu, PB, 1/2 CIRCLE, NO. 00
348220-176-01-04
SURGICAL NEEDLE, PB, 1/2 CIRCLE,
NO. 1Kim khâu, PB, 1/2 CIRCLE, NO. 1
348320-176-02-04
SURGICAL NEEDLE, PB, 1/2 CIRCLE,
NO. 2Kim khâu, PB, 1/2 CIRCLE, NO. 2
348420-176-03-04
SURGICAL NEEDLE, PB, 1/2 CIRCLE,
NO. 3Kim khâu, PB, 1/2 CIRCLE, NO. 3
348520-176-04-04
SURGICAL NEEDLE, PB, 1/2 CIRCLE,
NO. 4Kim khâu, PB, 1/2 CIRCLE, NO. 4
348620-176-05-04
SURGICAL NEEDLE, PB, 1/2 CIRCLE,
NO. 5Kim khâu, PB, 1/2 CIRCLE, NO. 5
3487 20-209-01-04 EYE NEEDLE, OG, 1/2 CIRCLE, NO. 1 Kim khâu mắt, OG, 1/2 CIRCLE, NO. 1
3488 20-209-02-04 EYE NEEDLE, OG, 1/2 CIRCLE, NO. 2 Kim khâu mắt, OG, 1/2 CIRCLE, NO. 2
3489 20-209-03-04 EYE NEEDLE, OG, 1/2 CIRCLE, NO. 3 Kim khâu mắt, OG, 1/2 CIRCLE, NO. 3
3490 20-209-04-04 EYE NEEDLE, OG, 1/2 CIRCLE, NO. 4 Kim khâu mắt, OG, 1/2 CIRCLE, NO. 4
349120-209-05-04
EYE NEEDLE, OG, 1/2 CIRCLE, NO. 5Kim khâu mắt Og, cong, 1/2 vòng, số 5,
Titanium phủ Titanium nitride
3492 20-274-14-07 NEEDLEHOLDER, KALT, 13.5 CM Kìm kẹp kim, KALT, 13.5 CM
349320-288-10-07
NEEDLEHOLDER, BARRAQUER, STR.,
10.5 CM
Kìm kẹp kim, BARRAQUER, thẳng, 10.5
CM
349420-289-10-07
NEEDLEHOLDER, BARRAQUER, CVD.,
10.5 CM
Kìm kẹp kim, BARRAQUER, cong, 10.5
CM
349520-290-14-07
NEEDLEHOLDER, ARRUGA, STR., 13.5
CMKìm kẹp kim, ARRUGA, thẳng, 13.5 CM
349620-291-14-07
NEEDLEHOLDER, ARRUGA, CVD., 13.5
CMKìm kẹp kim, ARRUGA, cong, 13.5 CM
349720-298-10-07
MICRO NEEDLEH., STR., W. LOCK,
10.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, có khóa, 10.5
CM
349820-298-11-07
MICRO NEEDLEH., STR., W. LOCK,
11.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, có khóa, 11.5
CM
349920-299-10-07
MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
10.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa, 10.5
CM
350020-299-11-07
MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
11.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa, 11.5
CM
350120-300-11-07
MICRO NEEDLEH., CVD., W/O LOCK,
11.5 CMKìm kẹp kim vi phẫu cong, dài 11.5cm
350220-300-12-09
TI-MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
11.5CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cán phủ titan, cong,
có khóa, 11.5CM
Page 132 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
350320-300-13-07
Micro needleh., cvd., w/o. lock, 13,5 cmKìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa, 13.5
CM
350420-300-14-07
MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
13.5 CM
Kìm mang kim vi phẫu Barraquer, thẳng,
ngàm trơn, cán tròn, có khóa cài, dài
350520-301-13-07
MICRO NEEDLEH., CVD., W/O LOCK,
13.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, W/O LOCK,
13.5 CM
350620-302-01-07
MICRO NEEDLEH., STR., W/O LOCK,
13 CM
Kẹp vi phẫu Castroviejo-Fino, mũi nhọn,
ngàm trơn, dài 13cm
350720-303-01-07
CASTROV-FINO NH WTHT LOCK CU,
13 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu CASTROV-FINO
không có khóa CU, 13 CM
350820-303-09-07
CASTROVIEJO NH W/O LOCK CVD., 9
CM
Kìm kẹp kim vi phẫu CASTROVIEJO W/O
LOCK cong, 9 CM
350920-304-01-07
NEEDLEHOLDER DELIC., STR., W.
LOCK, 13CM
Kìm kẹp kim DELIC., thẳng, có khóa,
13CM
351020-304-09-07
CASTROVIEJO NH W LOCK STR, 9 CMKìm kẹp kim vi phẫu CASTROVIEJO W
LOCK STR, 9 CM
351120-305-01-07
NEEDLEHOLDER DELIC., CVD., W.
LOCK, 13CMKìm kẹp kim DELIC., cong, có khóa, 13CM
351220-305-09-07
CASTROVIEJO NH W LOCK CURVED,
9 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu CASTROVIEJO W
LOCK cong, 9 CM
351320-306-14-07
MICRO NEEDLEH., STR., W. LOCK,
14.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, có khóa, dài
14.5cm
351420-307-14-07
MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
14.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa, dài
14.5cm
351520-308-14-07
MICRO NEEDLEH., STR., W/O LOCK,
14.5 CMKìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, dài 14.5cm
351620-309-14-07
MICRO NEEDLEH., CVD., W/O LOCK,
14.5 CMKìm kẹp kim vi phẫu, cong, dài 14.5cm
351720-310-14-07
MICRO NEEDLEH., STR., W. LOCK,
14.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, có khóa, dài
14.5 cm
351820-311-14-07
MICRO NEEDLEH., CVD., W. LOCK,
14.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa, dài
14.5 cm
351920-313-14-07
MICRO NEEDLEH., CVD., W/O LOCK,
14.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, cong, không có khóa,
dài 14.5 cm
352020-314-16-07
NEEDLEHOLDER, ARRUGA, STR., 16
CMKìm kẹp kim, ARRUGA, thẳng, 16 CM
352120-315-16-07
NEEDLEHOLDER, ARRUGA, CVD., 16
CMKìm kẹp kim, ARRUGA, cong, 16 CM
352220-316-13-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 12 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, thẳng, có khóa, 12
CM
352320-317-12-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 12 CMKìm kẹp kim vi phẫu, cong, có khóa, 12 CM
352420-326-12-07
NEEDLEHOLDER, DERF, GROOVED,
12 CM
Kìm mang kim Derf, một bên ngàm có lỗ,
dài 12cm
352520-328-12-07
NEEDLEHOLDER, DERF, LONGITUD.,
13 CM
Kìm mang kim Derf, lưỡi khía dọc, dài 13
cm
Page 133 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
352620-332-12-07
NEEDLEHOLDER, COLLIER,
GROOVED, 12.5 CM
Kìm kẹp kim, COLLIER, GROOVED, 12.5
CM
352720-334-13-07
NEEDLEHOLDER, WEBSTER,
SMOOTH, 13 CM
Kìm mang kim Webster, ngàm trơn, dài 13
cm
352820-336-13-07
NEEDLEHOLDER, HALSEY, SMOOTH,
13.5 CM
Kẹp mang kim Halsey, ngàm trơn, dài 13.5
cm
352920-338-13-07
NEEDLEHOLDER, NEIVERT,
GROOVED, 12.5 CM
Kìm kẹp kim, NEIVERT, GROOVED, 12.5
CM
353020-340-14-07
NEEDLEHOLDER, HEGAR-
BAUMGARTNER, 14.5 CM
Kìm kẹp kim, HEGAR-BAUMGARTNER,
14.5 CM
353120-344-13-07
NEEDLEHOLDER, BROWN, HEAVY, 13
CMKìm kẹp kim, BROWN, HEAVY, 13 CM
353220-344-18-07
NEEDLEHOLDER, BROWN, HEAVY, 18
CMKìm kẹp kim Brown, dài 18cm
353320-348-15-07
NEEDLEHOLDER, CRILE-MURRAY,
SLIM, 15 CM
Kìm kẹp kim, CRILE-MURRAY, SLIM, 15
CM
353420-350-15-07
NEEDLEHOLDER, CRILE-WOOD,
GROOVED, 15 CM
Kẹp mang kim Crile-Wood, thẳng, đầu kim
có rãnh và khía, dài 15cm
353520-360-18-07
NEEDLEHOLDER, ADSON, FENESTR.,
18.5 CMKìm kẹp kim Adson, dài 18.5cm
353620-364-18-07
NEEDLEHOLDER, METZENB.,
FENESTR., 18.5 C
Kìm kẹp kim, METZENB., FENESTR.,
18.5 C
353720-384-17-07
NEEDLEHOLDER, M.G.-HOSPITAL, 18
CMKìm kẹp kim M.G.Hospital, 18cm
353820-390-14-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR, 14.5
CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, dài 14,5cm
353920-390-16-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR, 16
CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, dài 16cm
354020-390-18-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR, 18.5
CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, dài 18,5cm
354120-390-20-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR, 20.5
CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, dài 20,5cm
354220-390-24-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR, 24
CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, dài 24cm
354320-390-26-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR, 26.5
CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, dài 26,5cm
354420-390-30-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR, 30.5
CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, dài 30,5cm
354520-396-16-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR,
SLIM, 16 CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, mảnh, dài 16cm
354620-396-18-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR,
SLIM, 19 CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, dài 19cm
354720-396-20-07
NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR,
SLIM, 20.5 CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa
có mắt, dài 20,5cm
354820-403-21-07
NEEDLEHOLDER, HEANY, CVD., 20.5
CM
Kìm kẹp kim Heaney, cong, ngàm răng cưa,
dài 20.5cm
Page 134 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
354920-404-23-07
NEEDLEHOLDER, JAMISON, SLIM, 23
CMKìm kẹp kim Jamison mảnh, dài 23cm
355020-408-27-07
NEEDLEHOLDER, MASSON, HEAVY,
26.5 CMKìm kẹp kim Masson, dài 26.5cm
355120-415-27-07
NEEDLEHOLDER, FINOCHIETTO,
ANG., 26.5 CM
Kìm kẹp kim, FINOCHIETTO, ANG., 26.5
CM
355220-420-27-07
NEEDLEHOLDER, WANGENSTEEN,
26.5 CMKìm kẹp kim, WANGENSTEEN, 26.5 CM
355320-437-27-07
NEEDLEHOLDER, JOHNSON, CVD., 27
CMKìm kẹp kim, JOHNSON, CVD., 27 CM
355420-451-23-07
NEEDLEHOLDER, STRATTE, CVD., 23
CMKìm kẹp kim, STRATTE, CVD., 23 CM
355520-466-14-07
NEEDLEHOLDER, OLSEN-HEGAR,
STR., 14 CM
Kìm kẹp kim, OLSEN-HEGAR, STR., 14
CM
355620-469-16-07
NEEDLEHOLDER, GILLIES, 16 CMKẹp mang kim Gillies, ngàm răng cưa, dài
16 cm
3557 20-500-15-07 NEEDLEHOLDER, CRILE, 15 CM Kìm kẹp kim, CRILE, 15 CM
3558 20-516-14-07 NEEDLEHOLDER, MATHIEU, 14 CM Kìm kẹp kim Mathieu, dài 14 cm
3559 20-516-17-07 NEEDLEHOLDER, MATHIEU, 17 CM Kìm kẹp kim Mathieu, dài 17 cm
3560 20-516-20-07 NEEDLEHOLDER, MATHIEU, 20 CM Kìm kẹp kim Mathieu, dài 20 cm
356120-526-14-07
NEEDLEHOLDER, MATHIEU, SLIM, 14
CMKìm kẹp kim, MATHIEU, SLIM, 14 CM
356220-526-17-07
NEEDLEHOLDER, MATHIEU, SLIM, 17
CMKìm kẹp kim, MATHIEU, SLIM, 17 CM
3563 20-574-18-07 NEEDLEHOLDER, TOENNIS, 18.5 CM Kìm kẹp kim, TOENNIS, 18.5 CM
356420-576-20-07
NEEDLEHOLDER, LICHTENBERG,
LIGHT, 20 CM
Kìm kẹp kim, LICHTENBERG, LIGHT, 20
CM
356520-589-16-07
MICRO NEEDLEHOLDER, BAYON.,
CVD., 16 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, BAYON., CVD., 16
CM
356620-592-23-07
MICRO NEEDLEHOLDER, BAYON.,
STR., 23 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, BAYON., STR., 23
CM
356720-593-23-07
MICRO NEEDLEHOLDER, BAYON.,
CVD., 23 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, BAYON., CVD., 23
CM
356820-595-19-07
MICRO NEEDLEHOLDER, BAYON.,
CVD., 19 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, BAYON., CVD., 19
CM
356920-602-18-07
TC-MIC. NEEDLEHOLD., ROUND HDL.,
18.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu cán vàng, ROUND
HDL., 18.5 CM
357020-604-13-07
TC-NEEDLEHOLDER, WEBSTER, 13
CMKìm kẹp kim cán vàng Webster, 13cm
357120-604-15-07
TC-NEEDLEHOLDER, CRILE-WOOD,
15 CM
Kìm kẹp kim Crile-Wood, cán vàng, ngàm
răng cưa, dài 15cm
357220-605-15-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., có khóa, 15
CM
357320-605-18-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., có khóa, 18
CM
Page 135 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
357420-605-21-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., có khóa, 21
CM
357520-605-23-07
MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 23 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., có khóa, 23
CM
357620-605-25-07
Micro-needleh., cvd.,w. lock, 2,0mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,có khóa,
2,0mm,25cm
357720-606-15-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 15 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., có khóa, 15
CM
357820-606-18-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., có khóa, 18
CM
357920-606-21-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., có khóa, 21
CM
358020-606-23-07
MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 23 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., có khóa, 23
CM
358120-606-25-07
Micro-needleh., str.,w. lock, 2,0mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,có khóa,
2,0mm,25cm
358220-607-15-07
MICRO NEEDLEHOLD., CVD., W/O
LOCK, 15 CMKìm kẹp kim vi phẫu cong, dài 15 cm
358320-607-18-07
MICRO NEEDLEHOLD., CVD., W/O
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., W/O LOCK,
18 CM
358420-607-21-07
MICRO NEEDLEHOLD., CVD., W/O
LOCK, 21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., W/O LOCK,
21 CM
358520-607-23-07
MICRO NEEDLEHOLD., CVD., W/O
LOCK, 23 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, CVD., W/O LOCK,
23 CM
358620-607-25-07
Micro-needleh., cvd.,w/o lock,2,0mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd.,w/o
lock,2,0mm,25cm
358720-608-15-07
MICRO NEEDLEHOLD., STR., W/O
LOCK, 15 CMKìm kẹp kim vi phẫu thẳng, dài 15 cm
358820-608-18-07
MICRO NEEDLEHOLD., STR., W/O
LOCK, 18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., W/O LOCK,
18 CM
358920-608-21-07
MICRO NEEDLEHOLD., STR., W/O
LOCK, 21 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., W/O LOCK,
21 CM
359020-608-23-07
MICRO NEEDLEHOLD., STR., W/O
LOCK, 23 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu, STR., W/O LOCK,
23 CM
359120-608-25-07
Micro-needleh., str.,w/o lock,2,0mm,25cmKìm kẹp kim vi phẫu, str.,w/o
lock,2,0mm,25cm
3592 20-612-18-07 NEEDLEHOLDER GREGORY, 18 CM Kìm kẹp kim GREGORY, 18 CM
3593 20-612-21-07 NEEDLEHOLDER, GREGORY, 21 CM Kìm kẹp kim, GREGORY, 21 CM
359420-613-19-07
Micro-needleh., 10 mm, heavy-duty, 19 cmKìm kẹp kim vi phẫu, 10 mm, heavy-duty,
19 cm
3595 20-613-23-07 Micro-needleh., 10 mm, heavy-duty, 23 cm Kìm kẹp kim vi phẫu Heavy Duty, dài 23cm
359620-613-25-07
Micro-needleh., 10 mm, heavy-duty, 25 cmKìm kẹp kim vi phẫu, 10 mm, heavy-duty,
25 cm
3597 20-614-01-07 Micro Needleh., str., w/o lock, 14,5 cm Kìm kẹp kim vi phẫu, str., w/o lock, 14,5
3598 20-614-02-07 Micro Needleh., str., w. lock, 14,5 cm Kìm kẹp kim vi phẫu, str., có khóa, 14,5 cm
3599 20-614-03-07 Micro Needleh., str., w/o lock, 14,5 cm Kìm kẹp kim vi phẫu, str., w/o lock, 14,5
Page 136 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
3600 20-614-04-07 Micro Needleh., str., w. lock, 14,5 cm Kìm kẹp kim vi phẫu, str., có khóa, 14,5 cm
360120-615-01-07
Micro Needleh., cvd., w/o lock, 14,5 cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd., w/o lock, 14,5
cm
3602 20-615-02-07 Micro Needleh., cvd., w lock, 14,5 cm Kìm kẹp kim vi phẫu, cvd., w lock, 14,5 cm
3603 20-615-03-07 Micro Needleh., cvd., w. lock, 14,5 cm Kìm kẹp kim vi phẫu, cvd., có khóa, 14,5
360420-615-04-07
Micro Needleh., cvd., w/o lock, 14,5 cmKìm kẹp kim vi phẫu, cvd., w/o lock, 14,5
cm
360520-620-00-07
TC-MICRO NEEDLEH., STR., W.
LOCK,14.5CM
Kìm kẹp kim vi phẫu Castroviejo, thẳng,
ngàm răng cưa, cán vàng, dài 14cm
360620-620-01-07
TC-MICRO NEEDLEH., CVD., W/O
LOCK,14.5CM
Kìm kẹp kim vi phẫu cán vàng, CVD., W/O
LOCK,14.5CM
360720-620-14-07
TC-MICRO NEEDLEHOLDER,
SMOOTH, 14.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu cán vàng, SMOOTH,
14.5 CM
360820-620-18-07
TC-MICRO NEEDELH., STR., W. LOCK,
18 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu cán vàng, STR., W.
LOCK, 18 CM
360920-620-21-07
TC-MICRO NEEDLEHOLDER, STR., W.
LOCK, 22
Kìm kẹp kim vi phẫu Castroviejo cán vàng
có khóa, thẳng, 22cm
361020-621-14-07
TC-MICRONEEDLEH., CVD., SMOOTH,
14.5 CM
Kìm kẹp kim vi phẫu cán vàng, CVD.,
SMOOTH, 14.5 CM
361120-621-18-07
TC-MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 18
Kìm kẹp kim vi phẫu cán vàng, CVD., W.
LOCK, 18
361220-621-21-07
TC-MICRO NEEDLEHOLDER, CVD., W.
LOCK, 22
Kìm kẹp kim vi phẫu cán vàng, CVD., W.
LOCK, 22
361320-622-16-07
TC-NEEDLEHOLDER, ARRUGA, STR.,
16 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, ARRUGA, STR.,
16 CM
361420-623-16-07
TC-NEEDLEHOLDER, ARRUGA, CVD.,
16 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, ARRUGA, CVD.,
16 CM
361520-624-13-07
TC-NEEDLEHOLDER, CASTROV.,
STR., 12.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, CASTROV., STR.,
12.5 CM
3616
20-626-13-07
TC-NEEDLEHOLD., BARRAQ., W.
LOCK, 13 CM
Kìm mang kim vi phẫu Barraquer, cong,
ngàm trơn, cán tròn vàng TC, có khóa cài,
cán kiểu nhíp, dài 13cm, dùng cho chỉ 6-
3617
20-628-13-07
TC-NEEDLEHOLD., BARRAQ., W/O
LOCK, 13 CM
Kìm mang kim vi phẫu Barraquer, cong,
ngàm trơn, cán tròn vàng TC, không có
khóa cài, cán kiểu nhíp, dài 13cm, dùng cho
chỉ 6-0/12-1
361820-630-13-07
TC-NEEDLEHOLDER, WEBSTER,
SMOOTH, 13 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, WEBSTER,
SMOOTH, 13 CM
361920-631-13-07
TC-NEEDLEHOLDER, KILNER,
BAYON., 14.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, KILNER, BAYON.,
14.5 CM
3620 20-632-12-07 TC-NEEDLEHOLDER, DERF, 12 CM Kìm kẹp kim cán vàng Derf, dài 12cm
362120-634-13-07
TC-NEEDLEHOLDER, HEGAR-
BAUMGART., 13 CM
Kẹp mang kim Hegar-Baumgartner, ngàm
răng cưa, cán mạ vàng, dài13cm
362220-634-14-07
TC-NEEDLEHOLDER, HEGAR-
BAUMGAR., 14.5 CM
Kẹp mang kim Hegar-Baumgartner, ngàm
răng cưa, cán mạ vàng, dài14,5cm
Page 137 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
362320-636-13-07
TC-NEEDLEHOLDER, HALSEY,
SMOOTH, 13 CM
Kìm kẹp kim Halsey, cán vàng, ngàm trơn,
dài 13 cm
362420-637-12-07
TC-NEEDLEHOLD., WEBSTER,
SMOOTH, 12 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, WEBSTER,
SMOOTH, 12 CM
362520-637-13-07
TC-NEEDLEHOLDER, HALSEY, 13 CMKẹp mang kim Halsey, ngàm răng cưa, cán
vàng, dài 13cm
362620-638-15-07
TC-NEEDLEHOLDER, CRILE-WOOD,
15 CM
Kìm kẹp kim Crile-Wood, cán vàng, ngàm
răng cưa, dài 15 cm
362720-638-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, CRILE-WOOD,
20.5 CM
Kìm kẹp kim Crile-Wood, cán vàng, ngàm
răng cưa, dài 20.5 cm
362820-640-18-07
TC-NEEDLEHOLDER, SAROT, 18 CMKẹp mang kim Sarot, ngàm răng cưa, cán
vàng, dài 18 cm
362920-640-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, SAROT, 20 CMKẹp mang kim Sarot, ngàm răng cưa, cán
vàng, dài 20 cm
363020-640-26-07
TC-NEEDLEHOLDER, SAROT, 26 CMKẹp mang kim Sarot, ngàm răng cưa, cán
vàng, dài 26 cm
363120-642-16-07
TC-NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR,
16 CM
Kẹp mang kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa,
cán vàng, dài 16 cm
363220-642-18-07
TC-NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR,
18.5 CM
Kẹp mang kim Mayo-Hegar, ngàm răng cưa,
cán vàng, dài 18.5 cm
363320-642-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR,
20 CM
Kìm kẹp kim Mayo-Hegar, cán vàng, thẳng,
ngàm răng cưa, dài 20 cm
363420-642-24-07
TC-NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR,
24 CM
Kìm kẹp kim, Mayo-Hegar cán vàng TC,
dài 24 cm
363520-642-26-07
TC-NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR,
26.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng MayoHegar, dài
26.5cm
363620-642-30-07
TC-NEEDLEHOLDER, MAYO-HEGAR,
30 CM
Kìm kẹp kim cán vàng MayoHegar, dài
30cm
363720-643-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, HEANEY, CVD.,
20.5 CM
Kìm kẹp kim Heaney, cong, ngàm răng cưa,
cán vàng, dài 20.5cm
363820-643-24-07
TC-NEEDLEHOLDER, HEANEY, CVD.,
24 CM
Kìm kẹp kim Heaney, cong, ngàm răng cưa,
cán vàng, dài 24cm
363920-643-26-07
TC-NEEDLEHOLDER, HEANEY, CVD.,
26,5 CM
Kìm kẹp kim Heaney, cong, ngàm răng cưa,
cán vàng, dài 26.5cm
364020-646-18-07
TC-NEEDLEHOLDER, DE BAKEY, 18
CM
Kìm kẹp kim De Bakey, ngàm răng cưa, cán
vàng, thẳng, dài 18cm
364120-646-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, DE BAKEY, 20.5
CM
Kìm kẹp kim De Bakey, cán vàng, ngàm
răng cưa, thẳng, dài 20cm
364220-646-23-07
TC-NEEDLEHOLDER, DE BAKEY, 23
CM
Kìm kẹp kim De Bakey, cán vàng, ngàm
răng cưa, thẳng, dài 23cm
364320-646-26-07
TC-NEEDLEHOLDER, DE BAKEY, 26.5
CM
Kìm kẹp kim De Bakey, cán vàng, ngàm
răng cưa, thẳng, dài 26.5cm
364420-646-31-07
TC-NEEDLEHOLDER, DE BAKEY, 31
CM
Kìm kẹp kim De Bakey, cán vàng, ngàm
răng cưa, thẳng, dài 31cm
364520-648-27-07
TC-NEEDLEHOLDER, MASSON, 26.5
CMKìm kẹp kim cán vàng, MASSON, 26.5 CM
Page 138 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
364620-650-13-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
MARTIN, 12.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-MARTIN,
12.5 CM
364720-650-15-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
MARTIN, 15 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-MARTIN,
15 CM
364820-650-18-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
MARTIN, 18 CM
Kẹp mang kim Ryder (Martin), cán vàng,
ngàm răng cưa, cán vàng, dài 18cm
364920-650-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
MARTIN, 20 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-MARTIN,
20 CM
365020-650-23-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
MARTIN, 23 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-MARTIN,
23 CM
365120-650-26-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
MARTIN, 26 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-MARTIN,
26 CM
365220-652-15-07
TC-NEEDLEHOLDER, SWEDISH-TYPE,
15 CM
Kẹp mang kim Martin, ngàm răng cưa, cán
vàng, dài 15cm
365320-652-17-07
TC-NEEDLEHOLDER, SWEDISH-TYPE,
17 CM
Kẹp mang kim Martin, cán vàng, ngàm răng
cưa, khỏe, dài 17 cm
365420-652-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, SWEDISH-TYPE,
20.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, SWEDISH-TYPE,
20.5 CM
365520-653-27-07
TC-NEEDLEHOLDER, FINOCHIETTO,
26.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, FINOCHIETTO,
26.5 CM
365620-654-13-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
VASCULAR, 12 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-
VASCULAR, 12 CM
365720-654-15-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
VASCULAR, 15.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-
VASCULAR, 15.5 CM
365820-654-18-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
VASCULAR, 17.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-
VASCULAR, 17.5 CM
365920-654-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
VASCULAR, 20 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-
VASCULAR, 20 CM
366020-654-23-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
VASCULAR, 22.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-
VASCULAR, 22.5 CM
366120-654-26-07
TC-NEEDLEHOLDER, RYDER-
VASCULAR, 26 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, RYDER-
VASCULAR, 26 CM
366220-656-27-07
TC-NEEDLEHOLDER,
WANGENSTEEN, 27 CM
Kìm kẹp kim Wangensteen, cán vàng
Tungsten carbon, dài 27 cm, ngàm răng cưa
366320-658-14-07
TC-NEEDLEHOLDER, HEGAR-
VASCULAR, 14 CM
Kìm kẹp kim HEGAR-VASCULAR, mũi
carbon, cán mạ vàng, dài 14 cm
366420-658-18-07
TC-NEEDLEHOLDER, HEGAR-
VASCULAR, 18.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, HEGAR-
VASCULAR, 18.5 CM
366520-658-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, HEGAR-
VASCULAR, 20.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, HEGAR-
VASCULAR, 20.5 CM
366620-658-23-07
TC-NEEDLEHOLDER, HEGAR-
VASCULAR, 23 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, HEGAR-
VASCULAR, 23 CM
366720-659-20-07
TC-NEEDLEHOLD., BOZEMANN, S-
SHAPE, 20.5
Kìm kẹp kim cán vàng Bozemann, hình chữ
S, dài 20.5cm
366820-659-24-07
TC-NEEDLEHOLDER, BOZEMANN, S-
SHAPE, 24CM
Kìm kẹp kim cán vàng Bozemann, hình chữ
S, dài 24cm
Page 139 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
366920-659-26-07
TC-NEEDLEHOLDER, BOZEM., S-
SHAPE, 26 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, BOZEM., S-
SHAPE, 26 CM
367020-659-28-07
TC-NEEDLEHOLDER, BOZEMANN, S-
SHAPE, 30 C
Kìm kẹp kim cán vàng, BOZEMANN, S-
SHAPE, 30 C
3671 20-662-20-07 TC-NEEDLEHOLDER, HEGAR, 20 CM Kìm kẹp kim cán vàng, HEGAR, 20 CM
3672 20-662-24-07 TC-NEEDLEHOLDER, HEGAR, 24 CM Kìm kẹp kim cán vàng, HEGAR, 24 CM
367320-665-22-07
TC-NEEDLEHOLDER, STRATTE, SLIM,
23 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, STRATTE, SLIM,
23 CM
367420-665-23-07
TC-NEEDLEHOLDER, STRATTE, CVD.,
23 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, STRATTE, CVD.,
23 CM
367520-666-00-07
TC-NEEDLEHOLDER,
MICROVASCULAR, 14 CM
Kìm kẹp kim, Microvascular, mảnh, cán
vàng, dài 14cm
367620-666-02-07
TC-NEEDLEHOLDER,
MICROVASCULAR, 17.5 CM
Kìm kẹp kim, Microvascular, mảnh, cán
vàng, dài 17.5cm
367720-666-03-07
TC-NEEDLEHOLDER,
MICROVASCULAR, 20 CM
Kìm kẹp kim, Microvascular, mảnh, cán
vàng, dài 20cm
367820-666-04-07
TC-NEEDLEHOLDER,
MICROVASCULAR, 23 CM
Kìm kẹp kim, Microvascular, mảnh, cán
vàng, dài 23cm
3679 20-666-05-07 TC-Needleholder, microvascular, 26cm Kìm kẹp kim cán vàng, microvascular,
368020-668-00-07
TC-NEEDLEHOLDER, MARTINI,
SMOOTH, 14 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, MARTINI,
SMOOTH, 14 CM
368120-668-01-07
TC-NEEDLEHOLDER, MARTINI,
SMOOTH, 15 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, MARTINI,
SMOOTH, 15 CM
368220-668-02-07
TC-NEEDLEHOLD., MARTINI,
SMOOTH, 17.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, MARTINI,
SMOOTH, 17.5 CM
368320-668-03-07
TC-NEEDLEHOLDER, MARTINI,
SMOOTH, 20 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, MARTINI,
SMOOTH, 20 CM
3684 20-670-00-07 TC-NEEDLEHOLDER, MARTINI, 14 CM Kìm kẹp kim cán vàng, MARTINI, 14 CM
3685 20-670-01-07 TC-NEEDLEHOLDER, MARTINI, 15 CM Kìm kẹp kim cán vàng, MARTINI, 15 CM
368620-670-02-07
TC-NEEDLEHOLDER, MARTINI, 17.5
CM
Kìm kẹp kim cán vàng, MARTINI, 17.5
CM
3687 20-670-03-07 TC-NEEDLEHOLDER, MARTINI, 20 CM Kìm kẹp kim cán vàng, MARTINI, 20 CM
368820-672-14-07
TC-NEEDLEHOLDER, OLSEN-HEGAR,
14.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, OLSEN-HEGAR,
14.5 CM
368920-672-17-07
TC-NEEDLEHOLDER, OLSEN-HEGAR,
17 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, OLSEN-HEGAR,
17 CM
369020-672-18-07
TC-NEEDLEHOLDER, OLSEN-HEGAR,
19 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, OLSEN-HEGAR,
19 CM
369120-673-12-07
TC-NEEDLEHOLDER, FOSTER-
GILLIES, 11 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, FOSTER-GILLIES,
11 CM
369220-673-15-07
TC-NEEDLEHOLDER, GILLIES-MINI,
15 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, GILLIES-MINI, 15
CM
3693 20-673-16-07 TC-NEEDLEHOLDER, GILLIES, 16 CM Kìm kẹp kim cán vàng, GILLIES, 16 CM
369420-674-14-07
TC-NEEDLEHOLDER, MATHIEU, SLIM,
14 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, MATHIEU, SLIM,
14 CM
Page 140 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
369520-674-17-07
TC-NEEDLEHOLDER, MATHIEU, SLIM,
17 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, MATHIEU, SLIM,
17 CM
369620-674-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, MATHIEU, SLIM,
20 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, MATHIEU, SLIM,
20 CM
369720-676-14-07
TC-NEEDLEHOLDER, MATHIEU, 14
CMKìm kẹp kim cán vàng, MATHIEU, 14 CM
369820-676-17-07
TC-NEEDLEHOLDER, MATHIEU, 17
CMKìm kẹp kim cán vàng, MATHIEU, 17 CM
369920-676-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, MATHIEU, 20
CMKìm kẹp kim cán vàng, MATHIEU, 20 CM
370020-678-17-07
TC-NEEDLEHOLDER, MATHIEU, 17
CMKìm kẹp kim cán vàng, MATHIEU, 17 CM
370120-678-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, MATHIEU, 20
CMKìm kẹp kim cán vàng, MATHIEU, 20 CM
370220-678-23-07
TC-NEEDLEHOLDER, MATHIEU, 23
CMKìm kẹp kim cán vàng, MATHIEU, 23 CM
3703 20-684-18-07 TC-NEEDLEHOLDER, TOENNIS, 18 CM Kìm kẹp kim cán vàng, TOENNIS, 18 CM
370420-686-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, LICHTENBERG,
20 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, LICHTENBERG,
20 CM
370520-692-18-07
TC-NEEDLEHOLDER, LANGENBECK,
18.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, LANGENBECK,
18.5 CM
370620-692-20-07
TC-NEEDLEHOLDER, LANGENBECK,
20.5 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, LANGENBECK,
20.5 CM
370720-692-23-07
TC-NEEDLEHOLDER, LANGENBECK,
23 CM
Kìm kẹp kim cán vàng, LANGENBECK, 23
CM
3708 20-696-20-07 TC-NEEDLEHOLDER, ZWEIFEL, 20 CM Kìm kẹp kim cán vàng, ZWEIFEL, 20 CM
3709 20-696-23-07 TC-NEEDLEHOLDER, ZWEIFEL, 23 CM Kìm kẹp kim cán vàng, ZWEIFEL, 23 CM
371020-701-15-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 1, SHORT,
14.5 CMKim Reverdin, NO. 1, SHORT, 14.5 CM
371120-702-15-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 2, SHORT,
14.5 CMKim Reverdin, NO. 2, SHORT, 14.5 CM
371220-703-15-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 3, SHORT,
14.5 CMKim Reverdin, NO. 3, SHORT, 14.5 CM
371320-704-15-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 4, SHORT,
14.5 CMKim Reverdin, NO. 4, SHORT, 14.5 CM
371420-721-19-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 1, MEDIUM,
20 CMKim Reverdin, NO. 1, MEDIUM, 20 CM
371520-722-19-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 2, MEDIUM,
20 CMKim Reverdin, NO. 2, MEDIUM, 20 CM
371620-723-19-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 3, MEDIUM,
20 CMKim Reverdin, NO. 3, MEDIUM, 20 CM
371720-724-19-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 4, MEDIUM,
20 CMKim Reverdin, NO. 4, MEDIUM, 20 CM
371820-741-23-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 1, LONG, 23
CMKim Reverdin, NO. 1, LONG, 23 CM
Page 141 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
371920-742-23-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 2, LONG, 23
CMKim Reverdin, NO. 2, LONG, 23 CM
372020-743-23-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 3, LONG, 23
CMKim Reverdin, NO. 3, LONG, 23 CM
372120-744-23-07
REVERDIN-NEEDLE, NO. 4, LONG, 23
CMKim Reverdin, NO. 4, LONG, 23 CM
372220-813-32-07
LIGATURE NEEDLE, SCHMIDEN-
DICK, 30 CMKim luồn chỉ, SCHMIDEN-DICK, 30 CM
372320-815-21-07
LIGATURE NEEDLE, SCHMIDEN, 24
CMKim luồn chỉ, SCHMIDEN, 24 CM
3724 20-825-20-07 Ligature needle, cvd., malleab., 20 cm Kim luồn chỉ,CVD;, MALLEAB.,20CM
3725 20-832-19-07 LIGATURE NEEDLE, COOPER, 20 CM Kim luồn chỉ, COOPER, 20 CM
372620-835-13-07
LIGATURE NEEDLE, KRONECKER, R.,
12 CM
Kim luồn chỉ Kronecker, dùng cho tay phải,
dài 12cm
372720-837-13-07
LIGATURE NEEDLE, KRONECKER, L.,
12 CM
Kim luồn chỉ Kronecker, dùng cho tay trái,
dài 12cm
372820-839-24-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS, R.,
24 CMKim luồn chỉ, DESCHAMPS, R., 24 CM
372920-840-24-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS, L.,
24 CMKim luồn chỉ, DESCHAMPS, L., 24 CM
373020-841-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 20 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 20
CM
373120-842-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 20 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 20
CM
373220-843-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
SHARP, 20 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, SHARP, 20
CM
373320-844-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
SHARP, 20 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, SHARP, 20
CM
373420-845-21-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 20 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 20
CM
373520-846-21-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 20 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 20
CM
373620-847-21-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
SHARP, 20 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, SHARP, 20
CM
373720-848-21-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
SHARP, 20 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, SHARP, 20
CM
373820-849-27-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 27 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 27
CM
373920-850-27-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 27 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 27
CM
374020-851-27-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
SHARP, 27 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, SHARP, 27
CM
374120-852-27-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
SHARP, 27 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, SHARP, 27
CM
374220-853-28-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 28 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 28
CM
Page 142 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
374320-854-28-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 28 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 28
CM
374420-855-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
SHARP, 21 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, SHARP, 21
CM
374520-856-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
SHARP, 21 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, SHARP, 21
CM
374620-857-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 21 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 21
CM
374720-858-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 21 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 21
CM
374820-859-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 21 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 21
CM
374920-860-20-07
LIGATURE NEEDLE, DESCHAMPS,
BLUNT, 21 CM
Kim luồn chỉ, DESCHAMPS, BLUNT, 21
CM
375020-861-30-07
LIGATURE NEEDLE, BRUNNER, NO. 1,
30 CMKim luồn chỉ, BRUNNER, NO. 1, 30 CM
375120-862-30-07
LIGATURE NEEDLE, BRUNNER, NO. 2,
30 CMKim luồn chỉ, BRUNNER, NO. 2, 30 CM
375220-863-30-07
GROOVED DIRECTOR, BRUNNER, NO.
1, 30 CM
Dụng cụ dẫn chỉ, BRUNNER, NO. 1, 30
CM
375320-864-30-07
GROOVED DIRECTOR, BRUNNER, NO.
2, 30 CM
Dụng cụ dẫn chỉ, BRUNNER, NO. 2, 30
CM
375420-865-25-07
GROOVED DIRECTOR, KIRSCHNER,
25.5 CMDụng cụ dẫn chỉ, KIRSCHNER, 25.5 CM
3755 20-866-28-07 GROOVED DIRECTOR, 28 CM Dụng cụ dẫn chỉ, 28 CM
375620-867-25-07
HERNIA DIRECTOR, MARTIN-TYPE,
19.5 CMDụng cụ dẫn chỉ, MARTIN-TYPE, 19.5 CM
375720-871-19-07
GROOVED DIRECTOR, SCHMIEDEN,
18 CMDụng cụ dẫn chỉ, SCHMIEDEN, 18 CM
375820-872-19-07
GROOVED DIRECTOR, SCHMIEDEN-
PAYR, 18 CM
Dụng cụ dẫn chỉ, SCHMIEDEN-PAYR, 18
CM
375920-875-03-07
GROOVED DIRECTOR, KOENIG, NO. 1,
20 CM
Dụng cụ dẫn chỉ Koenig, Số 1, dài khoảng
20 mm
376020-875-05-07
GROOVED DIRECTOR, KOENIG, NO. 2,
20 CMDụng cụ dẫn chỉ, KOENIG, NO. 2, 20 CM
376120-875-07-07
GROOVED DIRECTOR, KOENIG, NO. 3,
20 CMDụng cụ dẫn chỉ, KOENIG, NO. 3, 20 CM
376220-877-22-07
GROOVED DIRECTOR, PAYR, CVD., 22
CMDụng cụ dẫn chỉ, PAYR, CVD., 22 CM
376320-878-22-07
GROOVED DIRECTOR, PAYR, STR., 22
CMDụng cụ dẫn chỉ, PAYR, STR., 22 CM
376420-882-23-07
LIGATURE CATCHER, VIENNA-TYPE,
23.5 CMDụng cụ lấy chỉ, Modell Wien, dài 23.5 cm
3765 20-886-23-07 LIGATURE FORK, 23 CM Dụng cụ chỉnh chỉ, dài 23 cm
3766 20-894-14-07 Suture forceps, Ochsner, 14.5 cm Kẹp gắp chỉ, Ochsner, 14.5 cm
Page 143 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
376720-910-18-07
WOUND EDGE FORCEPS, CHILDE, W.
CLIP RACKKẹp gắn clip, CHILDE, có giá đỡ clip
376820-916-12-07
CLIP APPLYING FORCEPS, MICHEL, 12
CMKẹp gắn clip, MICHEL, 12 CM
376920-922-12-07
CLIP APPLYING FORCEPS,
HEGENBARTH, 12 CMKẹp gắn clip, HEGENBARTH, 12 CM
377020-924-12-07
CLIP APPL. FORCEPS,
WACHENFELDT, 12 CMKẹp gắn clip, WACHENFELDT, 12 CM
377120-928-12-07
CLIP APPLYING FORCEPS, MICHEL,
12.5 CMKẹp gắn clip, MICHEL, 12.5 CM
377220-929-12-07
CLIP APPL. FORCEPS, MICHEL, LONG,
13 CMKẹp gắn clip, MICHEL, LONG, 13 CM
377320-935-14-07
CLIP APPLYING FORCEPS, RICHTER,
13.5 CMKẹp gắn clip RICHTER, dài 14cm
377421-155-23-07
BANDAGE SCISSORS, LORENZ, CVD.,
24 CMKéo cắt bông băng, LORENZ, cong, 24 cm
377521-160-14-07
BANDAGE SCISSORS, KNOWLES,
STR., 14,5 CMKéo cắt bông băng, thẳng, dài 14.5 cm
377621-165-14-07
BANDAGE SCISSORS, LISTER, 14.5 CMKéo cắt bông băng Lister, gập góc, dài 14.5
cm
377721-165-18-07
BANDAGE SCISSORS, LISTER, 18.5 CMKéo cắt bông băng Lister, gập góc, dài 18.5
cm
3778 21-165-20-07 BANDAGE SCISSORS, LISTER, 20 CM Kéo cắt bông băng Lister, gập góc, dài 20
377921-195-23-07
PLASTER SHEARS, BERGMANN,
ANGLED, 23 CM
Kéo cắt thạch cao, BERGMANN, gập góc,
23 cm
378021-205-20-07
PLASTER SHEARS, ESMARCH,
ANGLED, 20 CM
Kéo cắt thạch cao, ESMARCH, gập góc, 20
cm
3781
21-209-15-01
BANDAGE SCISSORS, UNIVERSAL,
15.5 CM
Kéo cắt bông băng Universal, tay cầm bọc
nhựa, gập góc, có thể hấp tiệt trùng, dài 15.5
cm
3782
21-209-18-01
BANDAGE SCISSORS, UNIVERSAL, 19
CM
Kéo cắt bông băng Universal, tay cầm bọc
nhựa, gập góc, có thể hấp tiệt trùng, dài 19
cm
378321-223-24-07
PLASTER SHEARS, BRUNS, SERR., 24
CM
Kéo cắt thạch cao, BRUNS, SERphải, 24
cm
378421-223-26-07
PLASTER SHEARS, BRUNS, SMOOTH,
24 CMKéo cắt thạch cao, BRUNS, trơn, 24 cm
378521-275-23-07
PLASTER SHEARS, STILLE-MARTIN,
23 CM
Kéo cắt thạch cao, STILLE-MARTIN, 23
cm
378621-275-26-07
PLASTER SHEARS, STILLE-MARTIN,
27 CM
Kéo cắt thạch cao, STILLE-MARTIN, 27
cm
378721-275-37-07
PLASTER SHEARS, STILLE-MARTIN,
38 CM
Kéo cắt thạch cao, STILLE-MARTIN, 38
cm
378821-291-18-07
TC-BANDAGE SCISSORS, LISTER, 18
CM
Kéo cắt bông băng, Lister, gập góc, cán
vàng, dài 18 cm
Page 144 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
378921-297-24-07
TC-PLASTER SHEARS, BRUNS, 23.5
CM
Kéo cắt băng thạch cao, Bruns, gập góc, cán
vàng, dài 23.5 cm
3790 21-401-20-07 PLASTER KNIFE, HOPKINS, 20 CM Dao cắt thạch cao, HOPKINS, 20 cm
3791 21-420-18-07 PLASTER KNIFE, ESMARCH, 18 CM Dao cắt thạch cao, ESMARCH, 18 cm
379221-425-18-07
PLASTER KNIFE, REINER, CVD., 18 CM Dao cắt thạch cao, REINER, cong, 18 cm
3793 21-431-21-07 PLASTER KNIFE, MARTIN, 20.5 CM Dao cắt thạch cao, MARTIN, 20.5 cm
3794 21-520-28-07 PLASTER SPREADER, HENNIG, 28 CM Banh thạch cao, HENNIG, 28 cm
379521-522-23-07
PLASTER SPREADER, QUATTRO, 23
CMBanh thạch cao, QUATTRO, 23 cm
379621-541-18-07
PLASTER BREAKING FORCEPS,
WOLFF, 17.5 CMKẹp gỡ thạch cao, WOLFF, 17.5 cm
379721-545-24-07
PLASTER BREAKING FORCEPS,
WOLFF, 26.5 CMKẹp gỡ thạch cao, WOLFF, 26.5 cm
379821-551-00-04
PLASTER SAW, ELECTRIC, OSCILL.,
230 VOLT
Cưa gỡ thạch cao, ELECTRIC, OSCILtrái,
230 VOLT
379921-551-01-04
PLASTER SAW, ELECTRIC, OSCILL.,
110 VOLT
Cưa gỡ thạch cao, ELECTRIC, OSCILtrái,
110 VOLT
380021-553-50-07
SAW BLADE, Ø 50 MM, F. HARD
BANDAGE
Lưỡi cưa, Ø 50 mm, cho mã HARD
BANDAGE
3801 21-553-51-07 Saw blade, Ø 50 mm, PTFE Lưỡi cưa, Ø 50 mm, PTFE
380221-553-65-07
SAW BLADE, Ø 65 MM, F. HARD
BANDAGE
Lưỡi cưa, Ø 65 mm, cho mã HARD
BANDAGE
3803 21-553-66-07 Saw blade, Ø 65 mm, PTFE Lưỡi cưa, Ø 65 mm, PTFE
3804 23-036-00-07 SCULL BREAKER, VIRCHOW, 7.5 CM Dụng cụ mở sọ Virchow, dài 7,5cm
3805 23-072-04-07 BONE CHISEL, 4 MM, 17 CM Đục xương, 4 mm, 17 cm
3806 23-074-04-07 BONE CHISEL, 4 MM, 17 CM Đục xương, 4 mm, 17 cm
380723-076-01-07
CHISEL, GARDENER, STR., 4 MM, 17
CM
Đục xương, GARDENER, thẳng, 4 mm, 17
cm
380823-076-02-07
CHISEL, GARDENER, CVD. UP, 4 MM,
17 CM
Đục xương, GARDENER, cong UP, 4 mm,
17 cm
380923-076-03-07
CHISEL, GARDENER, CVD. DOWN, 4
MM, 17 CM
Đục xương, GARDENER, cong DOWN, 4
mm, 17 cm
381023-080-03-07
GOUGE, SNYDER-OSU, 3 MM, 16.5 CMĐục xương cong lòng máng, SNYDER-
OSU, 3 mm, 16.5 cm
381123-080-05-07
GOUGE, SNYDER-OSU, 5 MM, 16.5 CMĐục xương cong lòng máng, SNYDER-
OSU, 5 mm, 16.5 cm
3812 23-100-08-07 OSTEOTOME, 8 MM, 13.5 CM Đục xương, 8 mm, 13.5 cm
3813 23-100-10-07 OSTEOTOME, 10 MM, 13.5 CM Đục xương, 10 mm, 13.5 cm
3814 23-100-12-07 OSTEOTOME, 12 MM, 13.5 CM Đục xương, 12 mm, 13.5 cm
3815 23-100-14-07 OSTEOTOME, 14 MM, 13.5 CM Đục xương, 14 mm, 13.5 cm
3816 23-100-16-07 OSTEOTOME, 16 MM, 13.5 CM Đục xương, 16 mm, 13.5 cm
3817 23-101-08-07 CHISEL, 8 MM, 13.5 CM Đục xương, 8mm, 13.5 cm
3818 23-101-10-07 CHISEL, 10 MM, 13.5 CM Đục xương, 10 mm, 13.5 cm
3819 23-101-12-07 CHISEL, 12 MM, 13.5 CM Đục xương, 12 mm, 13.5 cm
3820 23-101-14-07 CHISEL, 14 MM, 13.5 CM Đục xương, 14 mm, 13.5 cm
Page 145 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
3821 23-101-16-07 CHISEL, 16 MM, 13.5 CM Đục xương, 16 mm, 13.5 cm
3822 23-102-08-07 GOUGE, 8 MM, 13.5 CM Đục xương cong lòng máng, 8 mm, 13.5 cm
3823 23-102-10-07 GOUGE, 10 MM, 13.5 CM Đục xương cong lòng máng, 10 mm, 13.5
3824 23-102-12-07 GOUGE, 12 MM, 13.5 CM Đục xương cong lòng máng, 12 mm, 13.5
3825 23-102-14-07 GOUGE, 14 MM, 13.5 CM Đục xương cong lòng máng, 14 mm, 13.5
3826 23-102-16-07 GOUGE, 16 MM, 13.5 CM Đục xương cong lòng máng, 16 mm, 13.5
3827 23-105-02-07 CHISEL, PARTSCH, 2 MM, 13.5 CM Đục xương Partsch, 2m, dài 13.5 cm
3828 23-105-03-07 CHISEL, PARTSCH, 3 MM, 13.5 CM Đục xương, PARTSCH, 3 mm, 13.5 cm
3829 23-105-04-07 CHISEL, PARTSCH, 4 MM, 13.5 CM Đục xương, PARTSCH, 4 mm, 13.5 cm
3830 23-105-05-07 CHISEL, PARTSCH, 5 MM, 13.5 CM Đục xương, PARTSCH, 5 mm, 13.5 cm
3831 23-105-06-07 CHISEL, PARTSCH, 6 MM, 13.5 CM Đục xương, PARTSCH, 6 mm, 13.5 cm
3832 23-106-02-07 CHISEL, PARTSCH, 2 MM, 17 CM Đục xương, PARTSCH, 2 mm, 17 cm
3833 23-106-03-07 CHISEL, PARTSCH, 3 MM, 17 CM Đục xương, PARTSCH, 3 mm, 17 cm
3834 23-106-04-07 CHISEL, PARTSCH, 4 MM, 17 CM Đục xương, PARTSCH, 4 mm, 17 cm
3835 23-106-05-07 CHISEL, PARTSCH, 5 MM, 17 CM Đục xương, PARTSCH, 5 mm, 17 cm
3836 23-106-06-07 CHISEL, PARTSCH, 6 MM, 17 CM Đục xương, PARTSCH, 6 mm, 17 cm
383723-109-02-07
GOUGE, PARTSCH, 2 MM, 13.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 2
mm, 13.5 cm
383823-109-03-07
GOUGE, PARTSCH, 3 MM, 13.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 3
mm, 13.5 cm
383923-109-04-07
GOUGE, PARTSCH, 4 MM, 13.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 4
mm, 13.5 cm
384023-109-05-07
GOUGE, PARTSCH, 5 MM, 13.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 5
mm, 13.5 cm
384123-109-06-07
GOUGE, PARTSCH, 6 MM, 13.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 6
mm, 13.5 cm
384223-110-02-07
GOUGE, PARTSCH, 2 MM, 16.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 2
mm, 16.5 cm
384323-110-03-07
GOUGE, PARTSCH, 3 MM, 16.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 3
mm, 16.5 cm
384423-110-04-07
GOUGE, PARTSCH, 4 MM, 16.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 4
mm, 16.5 cm
384523-110-05-07
GOUGE, PARTSCH, 5 MM, 16.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 5
mm, 16.5 cm
384623-110-06-07
GOUGE, PARTSCH, 6 MM, 16.5 CMĐục xương cong lòng máng, PARTSCH, 6
mm, 16.5 cm
384723-112-05-04
Gouge, Zielke, si., 5,5 mm, 23 cmĐục xương cong lòng máng, Zielke, si., 5,5
mm, 23 cm
384823-112-09-04
Gouge, Zielke, si., 9 mm, 23 cmĐục xương cong lòng máng, Zielke, si., 9
mm, 23 cm
3849 23-118-04-07 CHISEL, ALEXANDER, 4 MM, 17.5 CM Đục xương, ALEXANDER, 4 mm, 17.5 cm
3850 23-118-06-07 CHISEL, ALEXANDER, 6 MM, 17.5 CM Đục xương, ALEXANDER, 6 mm, 17.5 cm
3851 23-118-08-07 CHISEL, ALEXANDER, 8 MM, 17.5 CM Đục xương, ALEXANDER, 8 mm, 17.5 cm
3852 23-118-10-07 CHISEL, ALEXANDER, 10 MM, 17.5 CM Đục xương, ALEXANDER, 10 mm, 17.5
3853 23-118-12-07 CHISEL, ALEXANDER, 12 MM, 17.5 CM Đục xương, ALEXANDER, 12 mm, 17.5
3854 23-118-14-07 CHISEL, ALEXANDER, 14 MM, 17.5 CM Đục xương, ALEXANDER, 14 mm, 17.5
Page 146 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
385523-119-04-07
GOUGE, ALEXANDER, 4 MM, 17.5 CMĐục xương cong lòng máng,
ALEXANDER, 4 mm, 17.5 cm
385623-119-06-07
GOUGE, ALEXANDER, 6 MM, 17.5 CMĐục xương cong lòng máng,
ALEXANDER, 6 mm, 17.5 cm
385723-119-08-07
GOUGE, ALEXANDER, 8 MM, 17.5 CMĐục xương cong lòng máng,
ALEXANDER, 8 mm, 17.5 cm
385823-119-10-07
GOUGE, ALEXANDER, 10 MM, 17.5 CMĐục xương cong lòng máng,
ALEXANDER, 10 mm, 17.5 cm
385923-119-12-07
GOUGE, ALEXANDER, 12 MM, 17.5 CMĐục xương cong lòng máng,
ALEXANDER, 12 mm, 17.5 cm
386023-119-14-07
GOUGE, ALEXANDER, 14 MM, 17.5 CMĐục xương cong lòng máng,
ALEXANDER, 14 mm, 17.5 cm
3861 23-123-10-07 CHISEL, STILLE, 10 MM, 20.5 CM Đục xương, STILLE, 10 mm, 20.5 cm
3862 23-123-12-07 Chisel, Stille, 12 mm, 20.5 cm Đục xương, Stille, 12 mm, 20.5 cm
3863 23-123-15-07 CHISEL, STILLE, 15 MM, 20.5 CM Đục xương, STILLE, 15 mm, 20.5 cm
3864 23-123-20-07 CHISEL, STILLE, 20 MM, 20.5 CM Đục xương, STILLE, 20 mm, 20.5 cm
3865 23-123-25-07 CHISEL, STILLE, 25 MM, 20.5 CM Đục xương, STILLE, 25 mm, 20.5 cm
3866 23-124-08-07 Osteotome, Stille, 8 mm, 20.5 cm Đục xương, Stille, 8 mm, 20.5 cm
3867 23-124-10-07 OSTEOTOME, STILLE, 10 MM, 20.5 CM Đục xương, STILLE, 10 mm, 20.5 cm
3868 23-124-12-07 Osteotome, Stille, 12 mm, 20.5 cm Đục xương, Stille, 12 mm, 20.5 cm
3869 23-124-15-07 OSTEOTOME, STILLE, 15 MM, 20.5 CM Đục xương, STILLE, 15 mm, 20.5 cm
3870 23-124-20-07 OSTEOTOME, STILLE, 20 MM, 20.5 CM Đục xương, STILLE, 20 mm, 20.5 cm
3871 23-124-25-07 OSTEOTOME, STILLE, 25 MM, 20.5 CM Đục xương, STILLE, 25 mm, 20.5 cm
3872 23-125-10-07 Osteotome, Stille, fine, 10 mm, 20.5 cm Đục xương Stille, mảnh, 10mm, dài 20.5 cm
3873 23-125-12-07 Osteotome, Stille, fine, 12 mm, 20.5 cm Đục xương Stille, mảnh, 12mm, dài 20.5 cm
3874 23-125-15-07 Osteotome, Stille, fine, 15 mm, 20.5 cm Đục xương Stille, mảnh, 15mm, dài 20.5 cm
3875 23-125-20-07 Osteotome, Stille, fine, 20 mm, 20.5 cm Đục xương Stille, mảnh, 20mm, dài 20.5 cm
3876 23-125-25-07 Osteotome, Stille, fine, 25 mm, 20.5 cm Đục xương Stille, mảnh, 25mm, dài 20.5 cm
387723-127-10-07
GOUGE, STILLE, 10 MM, 20.5 CMĐục xương cong lòng máng, STILLE, 10
mm, 20.5 cm
387823-127-12-07
Gouge, Stille, 12 mm, 20.5 cmĐục xương cong lòng máng, Stille, 12 mm,
20.5 cm
387923-127-15-07
GOUGE, STILLE, 15 MM, 20.5 CMĐục xương cong lòng máng, STILLE, 15
mm, 20.5 cm
388023-127-20-07
GOUGE, STILLE, 20 MM, 20.5 CMĐục xương cong lòng máng, STILLE, 20
mm, 20.5 cm
388123-127-25-07
GOUGE, STILLE, 25 MM, 20.5 CMĐục xương cong lòng máng, STILLE, 25
mm, 20.5 cm
388223-128-50-07
GOUGE BLADE, 50 MM, 13.5 CMĐục xương cong lòng máng BLADE, 50
mm, 13.5 cm
388323-128-60-07
GOUGE BLADE, 60 MM, 13.5 CMĐục xương cong lòng máng BLADE, 60
mm, 13.5 cm
388423-128-70-07
GOUGE BLADE, 70 MM, 13.5 CMĐục xương cong lòng máng BLADE, 70
mm, 13.5 cm
3885 23-130-00-04 Handle f. chisel blades, si., 18.5 cm Tay cầm cho Lưỡi đục xươngs, si., 18.5 cm
3886 23-130-05-07 CHISEL BLADE, STR., 5 MM, 8 CM Lưỡi đục xương, thẳng, 5 mm, 8 cm
Page 147 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
3887 23-130-10-07 CHISEL BLADE, STR., 10 MM, 8 CM Lưỡi đục xương, thẳng, 10 mm, 8 cm
3888 23-130-16-07 CHISEL BLADE, STR., 16 MM, 8 CM Lưỡi đục xương, thẳng, 16 mm, 8 cm
3889 23-130-25-07 CHISEL BLADE, STR., 25 MM, 8 CM Lưỡi đục xương, thẳng, 25 mm, 8 cm
3890 23-130-55-07 OSTEOTOME BLADE, 5 MM, 8 CM Lưỡi đục xương, 5 mm, 8 cm
3891 23-130-60-07 OSTEOTOME BLADE, 10 MM, 8 CM Lưỡi đục xương, 10 mm, 8 cm
3892 23-130-66-07 OSTEOTOME BLADE, 16 MM, 8 CM Lưỡi đục xương, 16 mm, 8 cm
3893 23-130-85-07 OSTEOTOME BLADE, 25 MM, 8 CM Lưỡi đục xương, 25 mm, 8 cm
3894 23-130-99-07 KEY F. 23-130-01, 9 CM Chốt cho đục xương mã 23-130-01, 9 cm
3895 23-131-05-04 Spongiosa gouge, str., si., 5mm, 24.5cm Đục xương, str., si., 5mm, 24.5cm
389623-131-10-04
Spongiosa gouge, str., si., 10mm, 24.5cmĐục xương cong lòng máng, thẳng, si.,
10mm, 24.5cm
389723-131-15-04
Spongiosa gouge, str., si., 15mm, 24.5cmĐục xương cong lòng máng, thẳng, si.,
15mm, 24.5cm
389823-131-55-04
Spongiosa gouge, cvd., si., 5mm, 24.5cmĐục xương cong lòng máng, cong, si., 5mm,
24.5cm
389923-131-60-04
Spongiosa gouge, cvd., si., 10mm, 24.5cmĐục xương cong lòng máng, cong, si.,
10mm, 24.5cm
390023-131-65-04
Spongiosa gouge, cvd., si., 15mm, 24.5cmĐục xương cong lòng máng, cong, si.,
15mm, 24.5cm
3901 23-132-04-04 Osteotome, Mini-Lexer, si., 4 mm, 18 cm Đục xương, Mini-Lexer, si., 4 mm, 18 cm
3902 23-132-06-04 Osteotome, Mini-Lexer, si., 6 mm, 18 cm Đục xương, Mini-Lexer, si., 6 mm, 18 cm
3903 23-132-08-04 Osteotome, Mini-Lexer, si., 8 mm, 18 cm Đục xương, Mini-Lexer, si., 8 mm, 18 cm
3904 23-132-10-04 Osteotome, Mini-Lexer, si., 10 mm, 18 cm Đục xương, Mini-Lexer, si., 10 mm, 18 cm
3905 23-132-12-04 Osteotome, Mini-Lexer, si., 12 mm, 18 cm Đục xương, Mini-Lexer, si., 12 mm, 18 cm
390623-133-04-04
Gouge, Mini-Lexer, si., 4 mm, 18 cmĐục xương cong lòng máng, Mini-Lexer,
si., 4 mm, 18 cm
3907 23-133-06-04 Gouge, Mini-Lexer, si., 6 mm, 18 cm Đục xương, Mini-Lexer, si., 6 mm, 18 cm
390823-133-08-04
Gouge, Mini-Lexer, si., 8 mm, 18 cmĐục xương cong lòng máng, Mini-Lexer,
si., 8 mm, 18 cm
390923-133-10-04
Gouge, Mini-Lexer, si., 10 mm, 18 cmĐục xương cong lòng máng, Mini-Lexer,
si., 10 mm, 18 cm
391023-133-12-04
Gouge, Mini-Lexer, si., 12 mm, 18 cmĐục xương cong lòng máng, Mini-Lexer,
si., 12 mm, 18 cm
3911 23-134-05-04 Osteotome, Lexer, si., 5 mm, 22 cm Đục xương, Lexer, si., 5 mm, 22 cm
3912 23-134-07-04 Osteotome, Lexer, si., 7 mm, 22 cm Đục xương, Lexer, si., 7 mm, 22 cm
3913 23-134-10-04 Osteotome, Lexer, si., 10 mm, 22 cm Đục xương, Lexer, si., 10 mm, 22 cm
3914 23-134-15-04 Osteotome, Lexer, si., 15 mm, 22 cm Đục xương, Lexer, si., 15 mm, 22 cm
3915 23-134-20-04 Osteotome, Lexer, si., 20 mm, 22 cm Đục xương, Lexer, si., 20 mm, 22 cm
3916 23-134-25-04 Osteotome, Lexer, si., 25 mm, 22 cm Đục xương, Lexer, si., 25 mm, 22 cm
3917 23-134-30-04 Osteotome, Lexer, si., 30 mm, 22 cm Đục xương, Lexer, si., 30 mm, 22 cm
391823-135-05-04
Gouge, Lexer, si., 5 mm, 22 cmĐục xương cong lòng máng, Lexer, si., 5
mm, 22 cm
391923-135-05-07
Gouge, Lexer, 5 mm, 22 cmĐục xương cong lòng máng, Lexer, 5 mm,
22 cm
392023-135-07-04
Gouge, Lexer, si., 7 mm, 22 cmĐục xương cong lòng máng, Lexer, si., 7
mm, 22 cm
Page 148 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
392123-135-10-04
Gouge, Lexer, si., 10 mm, 22 cmĐục xương cong lòng máng, Lexer, si., 10
mm, 22 cm
392223-135-15-04
Gouge, Lexer, si., 15 mm, 22 cmĐục xương cong lòng máng, Lexer, si., 15
mm, 22 cm
392323-135-20-04
Gouge, Lexer, si., 20 mm, 22 cmĐục xương cong lòng máng, Lexer, si., 20
mm, 22 cm
392423-135-25-04
Gouge, Lexer, si., 25 mm, 22 cmĐục xương cong lòng máng, Lexer, si., 25
mm, 22 cm
392523-135-30-04
Gouge, Lexer, si., 30 mm, 22 cmĐục xương cong lòng máng, Lexer, si., 30
mm, 22 cm
392623-136-02-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 2
MM, 12.5 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 2 mm,
12.5 cm
392723-136-03-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 3
MM, 12.5 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 3 mm,
12.5 cm
392823-136-04-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 4
MM, 12.5 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 4 mm,
12.5 cm
392923-136-06-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 6
MM, 12.5 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 6 mm,
12.5 cm
393023-136-08-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 8
MM, 12.5 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 8 mm,
12.5 cm
393123-136-10-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 10
MM, 12.5 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 10 mm,
12.5 cm
393223-136-12-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 12
MM, 12.5 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 12 mm,
12.5 cm
393323-136-15-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 15
MM, 12.5 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 15 mm,
12.5 cm
393423-136-53-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 3
MM, 17 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 3 mm, 17
cm
393523-136-54-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 4
MM, 17 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 4 mm, 17
cm
393623-136-56-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 6
MM, 17 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 6 mm, 17
cm
393723-136-58-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 8
MM, 17 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 8 mm, 17
cm
393823-136-60-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 10
MM, 17 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 10 mm, 17
cm
393923-136-62-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 12
MM, 17 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 12 mm, 17
cm
394023-136-65-07
OSTEOTOME, MINI-LAMBOTTE, 15
MM, 17 CM
Đục xương, MINI-LAMBOTTE, 15 mm, 17
cm
394123-138-04-07
Osteotome, Lambotte, 4 mm, 24 cmDụng cụ đục xương Lambotte, 4 mm, dài 24
cm
3942 23-138-06-07 Osteotome, Lambotte, 6 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, 6 mm, 24 cm
3943 23-138-08-07 Osteotome, Lambotte, 8 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, 8 mm, 24 cm
3944 23-138-10-07 Osteotome, Lambotte, 10 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, 10 mm, 24 cm
3945 23-138-13-07 Osteotome, Lambotte, 13 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, 13 mm, 24 cm
Page 149 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
394623-138-15-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, 15 MM, 24
CMĐục xương, LAMBOTTE, 15 mm, 24 cm
3947 23-138-18-07 Osteotome, Lambotte, 18 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, 18 mm, 24 cm
394823-138-20-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, 20 MM, 24
CMĐục xương, LAMBOTTE, 20 mm, 24 cm
394923-138-25-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, 25 MM, 24
CMĐục xương, LAMBOTTE, 25 mm, 24 cm
395023-138-30-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, 30 MM, 24
CMĐục xương, LAMBOTTE, 30 mm, 24 cm
395123-138-38-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, 38 MM, 24
CMĐục xương, LAMBOTTE, 38 mm, 24 cm
395223-138-44-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, 44 MM, 24
CMĐục xương, LAMBOTTE, 44 mm, 24 cm
395323-138-50-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, 50 MM, 24
CMĐục xương, LAMBOTTE, 50 mm, 24 cm
3954 23-139-04-07 Osteotome, Lambotte, cvd., 4 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, cong, 4 mm, 24 cm
3955 23-139-06-07 Osteotome, Lambotte, cvd., 6 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, cong, 6 mm, 24 cm
3956 23-139-08-07 Osteotome, Lambotte, cvd., 8 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, cong, 8 mm, 24 cm
3957 23-139-10-07 Osteotome, Lambotte, cvd., 10 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, cong, 10 mm, 24 cm
3958 23-139-13-07 Osteotome, Lambotte, cvd., 13 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, cong, 13 mm, 24 cm
395923-139-15-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, CVD., 15
MM, 24 CM
Đục xương, LAMBOTTE, cong, 15 mm, 24
cm
3960 23-139-18-07 Osteotome, Lambotte, cvd., 18 mm, 24 cm Đục xương, Lambotte, cong, 18 mm, 24 cm
396123-139-20-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, CVD., 20
MM, 24 CM
Đục xương, LAMBOTTE, cong, 20 mm, 24
cm
396223-139-25-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, CVD., 25
MM, 24 CM
Đục xương, LAMBOTTE, cong, 25 mm, 24
cm
396323-139-30-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, CVD., 30
MM, 24 CM
Đục xương, LAMBOTTE, cong, 30 mm, 24
cm
396423-139-38-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, CVD., 38
MM, 24 CM
Đục xương, LAMBOTTE, cong, 38 mm, 24
cm
396523-139-44-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, CVD., 44
MM, 24 CM
Đục xương, LAMBOTTE, cong, 44 mm, 24
cm
396623-139-50-07
OSTEOTOME, LAMBOTTE, CVD., 50
MM, 24 CM
Đục xương, LAMBOTTE, cong, 50 mm, 24
cm
396723-154-06-07
OSTEOTOME, SMITH-PET., 6 MM, 20.5
CMĐục xương, SMITH-PET., 6 mm, 20.5 cm
396823-154-09-07
OSTEOTOME, SMITH-PET., 9 MM, 20.5
CMĐục xương, SMITH-PET., 9 mm, 20.5 cm
396923-154-13-07
OSTEOTOME, SMITH-PET., 13 MM,
20.5 CMĐục xương, SMITH-PET., 13 mm, 20.5 cm
397023-154-16-07
OSTEOTOME, SMITH-PET., 16 MM,
20.5 CMĐục xương, SMITH-PET., 16 mm, 20.5 cm
397123-154-19-07
OSTEOTOME, SMITH-PET., 19 MM,
20.5 CMĐục xương, SMITH-PET., 19 mm, 20.5 cm
Page 150 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
397223-154-25-07
OSTEOTOME, SMITH-PET., 25 MM,
20.5 CMĐục xương, SMITH-PET., 25 mm, 20.5 cm
397323-154-32-07
OSTEOTOME, SMITH-PET., 32 MM,
20.5 CMĐục xương, SMITH-PET., 32 mm, 20.5 cm
397423-155-06-07
OSTEOTOME, SMITH-P, CVD., 6 MM,
20.5 CM
Đục xương, SMITH-P, cong, 6 mm, 20.5
cm
397523-155-09-07
OSTEOTOME, SMITH-P, CVD., 9 MM,
20.5 CM
Đục xương, SMITH-P, cong, 9 mm, 20.5
cm
397623-155-13-07
OSTEOTOME, SMITH-P, CVD., 13 MM,
20.5 CM
Đục xương, SMITH-P, cong, 13 mm, 20.5
cm
397723-155-16-07
OSTEOTOME, SMITH-P, CVD., 16 MM,
20.5 CM
Đục xương, SMITH-P, cong, 16 mm, 20.5
cm
397823-155-19-07
OSTEOTOME, SMITH-P, CVD., 19 MM,
20.5 CM
Đục xương, SMITH-P, cong, 19 mm, 20.5
cm
397923-155-25-07
OSTEOTOME, SMITH-P, CVD., 25 MM,
20.5 CM
Đục xương, SMITH-P, cong, 25 mm, 20.5
cm
398023-155-32-07
OSTEOTOME, SMITH-P, CVD., 32 MM,
20.5 CM
Đục xương, SMITH-P, cong, 32 mm, 20.5
cm
398123-156-09-07
GOUGE, SMITH-PETERSEN, 9 MM, 20.5
CM
Đục xương cong lòng máng, SMITH-
PETERSEN, 9 mm, 20.5 cm
398223-156-14-07
GOUGE, SMITH-PETERSEN, 14 MM,
20.5 CM
Đục xương cong lòng máng, SMITH-
PETERSEN, 14 mm, 20.5 cm
398323-156-19-07
GOUGE, SMITH-PETERSEN, 19 MM,
20.5 CM
Đục xương cong lòng máng, SMITH-
PETERSEN, 19 mm, 20.5 cm
398423-156-25-07
GOUGE, SMITH-PETERSEN, 25 MM,
20.5 CM
Đục xương cong lòng máng, SMITH-
PETERSEN, 25 mm, 20.5 cm
398523-157-09-07
GOUGE, SMITH-PET., CVD., 9 MM, 20.5
CM
Đục xương cong lòng máng, SMITH-PET.,
cong, 9 mm, 20.5 cm
398623-157-14-07
GOUGE, SMITH-PET., CVD., 14 MM,
20.5 CM
Đục xương cong lòng máng, SMITH-PET.,
cong, 14 mm, 20.5 cm
398723-157-19-07
GOUGE, SMITH-PET., CVD., 19 MM,
20.5 CM
Đục xương cong lòng máng, SMITH-PET.,
cong, 19 mm, 20.5 cm
398823-157-25-07
GOUGE, SMITH-PET., CVD., 25 MM,
20.5 CM
Đục xương cong lòng máng, SMITH-PET.,
cong, 25 mm, 20.5 cm
398923-160-01-04
Gouge, Cobb, str., si., 6 mm, 28 cmĐục xương cong lòng máng, Cobb, thẳng,
si., 6 mm, 28 cm
399023-160-02-04
Gouge, Cobb, slight cvd., si., 6mm, 28cmĐục xương cong lòng máng, Cobb, slight
cong, si., 6mm, 28cm
399123-160-03-04
Gouge, Cobb, strong cvd., si., 6mm, 28cmĐục xương cong lòng máng, Cobb, strong
cong, si., 6mm, 28cm
399223-160-04-04
Gouge, Cobb, backw.cvd., si., 6mm, 28cmĐục xương cong lòng máng, Cobb,
backw.cong, si., 6mm, 28cm
3993 23-162-03-07 OSTEOTOME, HOKE, 3 MM, 17 CM Đục xương, HOKE, 3 mm, 17 cm
3994 23-162-05-07 OSTEOTOME, HOKE, 5 MM, 17 CM Đục xương, HOKE, 5 mm, 17 cm
3995 23-162-06-07 OSTEOTOME, HOKE, 6 MM, 17 CM Đục xương, HOKE, 6 mm, 17 cm
3996 23-162-08-07 OSTEOTOME, HOKE, 8 MM, 17 CM Đục xương, HOKE, 8 mm, 17 cm
Page 151 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
3997 23-162-09-07 OSTEOTOME, HOKE, 9 MM, 17 CM Đục xương, HOKE, 9 mm, 17 cm
3998 23-170-06-07 OSTEOTOME, HIBBS, 6 MM, 24.5 CM Đục xương, HIBBS, 6 mm, 24.5 cm
3999 23-170-13-07 OSTEOTOME, HIBBS, 13 MM, 24.5 CM Đục xương, HIBBS, 13 mm, 24.5 cm
4000 23-170-19-07 OSTEOTOME, HIBBS, 19 MM, 24.5 CM Đục xương, HIBBS, 19 mm, 24.5 cm
4001 23-170-25-07 OSTEOTOME, HIBBS, 25 MM, 24.5 CM Đục xương, HIBBS, 25 mm, 24.5 cm
4002 23-170-32-07 OSTEOTOME, HIBBS, 32 MM, 24.5 CM Đục xương, HIBBS, 32 mm, 24.5 cm
4003 23-172-06-07 CHISEL, HIBBS, STR., 6 MM, 24.5 CM Đục xương, HIBBS, thẳng, 6 mm, 24.5 cm
4004 23-172-13-07 CHISEL, HIBBS, STR., 13 MM, 24.5CM Đục xương, HIBBS, thẳng, 13 mm, 24.5cm
4005 23-172-19-07 CHISEL, HIBBS, STR., 19 MM, 24.5CM Đục xương, HIBBS, thẳng, 19 mm, 24.5cm
4006 23-172-25-07 CHISEL, HIBBS, STR., 25 MM, 24.5CM Đục xương, HIBBS, thẳng, 25 mm, 24.5cm
4007 23-172-32-07 CHISEL, HIBBS, STR., 32 MM, 24.5CM Đục xương, HIBBS, thẳng, 32 mm, 24.5cm
400823-173-06-07
OSTEOTOME, HIBBS, CVD., 6 MM, 24.5
CMĐục xương, HIBBS, cong, 6 mm, 24.5 cm
400923-173-13-07
OSTEOTOME, HIBBS, CVD., 13 MM,
24.5 CMĐục xương, HIBBS, cong, 13 mm, 24.5 cm
401023-173-19-07
OSTEOTOME, HIBBS, CVD., 19 MM,
24.5 CMĐục xương, HIBBS, cong, 19 mm, 24.5 cm
401123-173-25-07
OSTEOTOME, HIBBS, CVD., 25 MM,
24.5 CMĐục xương, HIBBS, cong, 25 mm, 24.5 cm
401223-173-32-07
OSTEOTOME, HIBBS, CVD., 32 MM,
24.5 CMĐục xương, HIBBS, cong, 32 mm, 24.5 cm
401323-176-06-07
GOUGE, HIBBS, STR., 6 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, thẳng,
6 mm, 24.5 cm
401423-176-13-07
GOUGE, HIBBS, STR., 13 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, thẳng,
13 mm, 24.5 cm
401523-176-19-07
GOUGE, HIBBS, STR., 19 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, thẳng,
19 mm, 24.5 cm
401623-176-25-07
GOUGE, HIBBS, STR., 25 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, thẳng,
25 mm, 24.5 cm
401723-176-32-07
GOUGE, HIBBS, STR., 32 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, thẳng,
32 mm, 24.5 cm
401823-177-06-07
GOUGE, HIBBS, CVD., 6 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, cong,
6 mm, 24.5 cm
401923-177-13-07
GOUGE, HIBBS, CVD., 13 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, cong,
13 mm, 24.5 cm
402023-177-19-07
GOUGE, HIBBS, CVD., 19 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, cong,
19 mm, 24.5 cm
402123-177-25-07
GOUGE, HIBBS, CVD., 25 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, cong,
25 mm, 24.5 cm
402223-177-32-07
GOUGE, HIBBS, CVD., 32 MM, 24.5 CMĐục xương cong lòng máng, HIBBS, cong,
32 mm, 24.5 cm
4023 23-181-30-07 BONE RASP, PUTTI, ROUND, 30 CM Róc màng xương, PUTTI, tròn, 30 cm
4024 23-183-27-07 BONE RASP, PUTTI, FLAT, 27 CM Róc màng xương, PUTTI, dẹt, 27 cm
4025 23-197-03-04 Tamper, Caspar, si., Ø 3 mm, 22 cm Búa đầu tròn, Caspar, si., Ø 3 mm, 22 cm
4026 23-197-05-04 Tamper, Caspar, si., Ø 5 mm, 22 cm Búa đầu tròn, Caspar, si., Ø 5 mm, 22 cm
4027 23-197-08-04 Tamper, Caspar, si., Ø 8 mm, 22 cm Búa đầu tròn, Caspar, si., Ø 8 mm, 22 cm
Page 152 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
4028 23-198-02-07 TAMPER, METAL, Ø 2 MM, 15.5 CM Búa đầu tròn, Kim loại, Ø 2 mm, 15.5 cm
4029 23-198-03-07 TAMPER, METAL, Ø 3 MM, 15.5 CM Búa đầu tròn, Kim loại, Ø 3 mm, 15.5 cm
4030 23-198-04-07 TAMPER, METAL, Ø 4 MM, 15.5 CM Búa đầu tròn, Kim loại, Ø 4 mm, 15.5 cm
4031 23-198-05-07 TAMPER, METAL, Ø 5 MM, 15.5 CM Búa đầu tròn, Kim loại, Ø 5 mm, 15.5 cm
4032 23-198-06-07 TAMPER, METAL, Ø 6 MM, 15.5 CM Búa đầu tròn, Kim loại, Ø 6 mm, 15.5 cm
4033 23-198-08-07 TAMPER, METAL, Ø 8 MM, 15.5 CM Búa đầu tròn, Kim loại, Ø 8 mm, 15.5 cm
4034 23-198-10-07 TAMPER, METAL, Ø 10 MM, 15.5 CM Búa đầu tròn, Kim loại, Ø 10 mm, 15.5 cm
4035 23-199-12-04 Tamper, Caspar, si., Ø 12 mm, 20 cm Búa đầu tròn, Caspar, si., Ø 12 mm, 20 cm
4036 23-199-14-04 Tamper, Caspar, si., Ø 14 mm, 20 cm Búa đầu tròn, Caspar, si., Ø 14 mm, 20 cm
4037 23-199-16-04 Tamper, Caspar, si., Ø 16 mm, 20 cm Búa đầu tròn, Caspar, si., Ø 16 mm, 20 cm
4038 23-200-01-07 MALLET, WILLIGER, 275 GR., 24 CM Búa mallet, WILLIGER, 275 GR., 24 CM
4039 23-200-02-07 MALLET, WILLIGER, 320 GR., 24 CM Búa mallet, WILLIGER, 320 gr. 24 cm
4040 23-200-03-07 MALLET, WILLIGER, 340 GR., 24 CM Búa mallet, WILLIGER, 340 gr. 24 cm
4041 23-204-01-07 MALLET, DOYEN, 120 GR., 20.5 CM Búa mallet, DOYEN, 120 gr. 20.5 cm
4042 23-204-02-07 MALLET, DOYEN, 170 GR., 21 CM Búa mallet, DOYEN, 170 gr. 21 cm
4043 23-204-03-07 MALLET, DOYEN, 260 GR., 21.5 CM Búa mallet, DOYEN, 260 gr. 21.5 cm
404423-208-20-07
MALLET, COLLIN, 220 GR., Ø 30 MM,
20 CM
Búa mallet, COLLIN, 220 gr. Ø 30 mm, 20
cm
404523-214-01-07
MALLET, LUCAE, 230 GR., Ø 19 MM,
19.5 CM
Búa mallet, LUCAE, 230 gr. Ø 19 mm, 19.5
cm
404623-214-02-07
MALLET, LUCAE, 260 GR., Ø 25 MM,
19.5 CM
Búa mallet, LUCAE, 260 gr. Ø 25 mm, 19.5
cm
4047 23-215-19-07 MALLET, COTTLE, 300 GR., 19 CM Búa mallet, COTTLE, 300 gr. 19 cm
4048 23-216-01-07 MALLET, WILLIGER, 140 GR., 16.5 CM Búa mallet, WILLIGER, 140 gr. 16.5 cm
404923-218-22-07
MALLET, PLASTIC HANDLE, 450 GR.,
26 CM
Búa Búa mallet, cán bọc nhựa, 450g, dài 26
cm
405023-220-17-02
MALLET, MEAD, PLASTIC INSERTS,
330 GR.
Búa mallet, MEAD, đầu gắn đệm nhựa, 330
Gphải
4051 23-221-00-04 Spare Facings (pair) for 23-220-17-02 Đệm nhựa (1 đôi) cho mã 23-220-17-02
4052 23-224-18-07 MALLET, PARTSCH, 175 GR., 19 CM Búa mallet, PARTSCH, 175 gr. 19 cm
405323-240-29-07
MALLET, RELPASE FREE, 620 GR., 26.5
CM
Búa mallet, RELPASE FREE, 620 gr. 26.5
cm
405423-242-24-07
MALLET, PLASTIC HANDLE, 610 GR.,
26 CM
Búa mallet, tay cầm bọc nhựa, 610 gr. 26
cm
405523-244-24-07
MALLET, PLASTIC HANDLE, 460 GR.,
24 CM
Búa mallet, tay cầm bọc nhựa, 460 gr. 24
cm
405623-254-22-07
MALLET, PLASTIC INSERTS, 345 GR.,
24 CM
Búa mallet, đầu gắn đệm nhựa, 345 gr. 24
cm
4057 23-255-00-04 PLASTIC INSERTS F. 23-254-22 Đệm nhựa cho mã 23-254-22
4058 23-260-01-07 MALLET, 580 GR., 26.5 CM Búa mallet, 580 gr. 26.5 cm
4059 23-260-02-07 MALLET, 1300 GR., 26.5 CM Búa mallet, 1300 gr. 26.5 cm
4060 23-280-01-04 Bone curette, Volkm., no.1, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 1, si., 17cm
4061 23-280-02-04 Bone curette, Volkm., no.2, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 2, si., 17cm
4062 23-280-03-04 Bone curette, Volkm., no.3, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 3, si., 17cm
4063 23-280-04-04 Bone curette, Volkm., no.4, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 4, si., 17cm
4064 23-280-05-04 Bone curette, Volkm., no.5, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 5, si., 17cm
Page 153 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
4065 23-280-06-04 Bone curette, Volkm., no.6, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 6, si., 17cm
4066 23-280-10-04 Bone curette, Volkm., no.0, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 0, si., 17cm
4067 23-280-20-04 Bone curette, Volkm., no.00, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 00, si., 17cm
4068 23-280-30-04 Bone curette, Volkm., no.000, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 000, si., 17cm
4069 23-280-40-04 Bone curette, Volkm., no.0000, si., 17cm Nạo xương, Volkm., số 0000, si., 17cm
4070 23-282-01-04 Bone curette, Volkmann, no.1, si., 27cm Nạo xương, Volkmann, số 1, si., 27cm
4071 23-282-02-04 Bone curette, Volkmann, no.2, si., 27cm Nạo xương, Volkmann, số 2, si., 27cm
4072 23-282-03-04 Bone curette, Volkmann, no.3, si., 27cm Nạo xương, Volkmann, số 3, si., 27cm
4073 23-282-04-04 Bone curette, Volkmann, no.4, si., 27cm Nạo xương, Volkmann, số 4, si., 27cm
4074 23-282-10-04 Bone curette, Volkmann, no.0, si., 27cm Nạo xương, Volkmann, số 0, si., 27cm
407523-300-10-07
BONE CURETTE, SCHEDE, OVAL, NO.
0, 17 CMNạo xương, SCHEDE, OVAL, số 0, 17 cm
407623-300-20-07
BONE CUR., SCHEDE, OVAL, NO. 00,
17 CM
Nạo xương, SCHEDE, OVAL, số 00, 17
cm
407723-300-30-07
BONE CUR., SCHEDE, OVAL, NO. 000,
17 CM
Nạo xương, SCHEDE, OVAL, số 000, 17
cm
407823-301-01-07
BONE CURETTE, SCHEDE, OVAL, NO.
1, 17 CMNạo xương, SCHEDE, OVAL, số 1, 17 cm
407923-301-02-07
BONE CURETTE, SCHEDE, OVAL, NO.
2, 17 CMNạo xương, SCHEDE, OVAL, số 2, 17 cm
408023-301-03-07
BONE CURETTE, SCHEDE, OVAL, NO.
3, 17 CMNạo xương, SCHEDE, OVAL, số 3, 17 cm
408123-301-04-07
BONE CURETTE, SCHEDE, OVAL, NO.
4, 17 CMNạo xương, SCHEDE, OVAL, số 4, 17 cm
408223-304-10-07
BONE CURETTE, VOLKM., OVAL, NO.
0, 17 CM
Nạo xương Volkman, đầu oval, số 0, dài 17
cm
408323-304-20-07
BONE CUR., VOLKM., OVAL NO. 00, 17
CMNạo xương, VOLKM., OVAL số 00, 17 cm
408423-304-30-07
BONE CUR., VOLKM., OVAL, NO. 000,
17 CM
Nạo xương, VOLKM., OVAL, số 000, 17
cm
408523-304-40-07
LOEFFEL, VOLKMANN, OVAL, NO.
0000, 17 CM
Thìa nạo xương Volkmann tay cầm rỗng,
đầu hình ovan số 0000, dài 17cm
408623-305-01-07
BONE CURETTE, VOLKM., OVAL, NO.
1, 17 CMNạo xương, VOLKM., OVAL, số 1, 17 cm
408723-305-02-07
BONE CURETTE, VOLKM., OVAL, NO.
2, 17 CMNạo xương, VOLKM., OVAL, số 2, 17 cm
408823-305-03-07
BONE CURETTE, VOLKM., OVAL, NO.
3, 17 CMNạo xương, VOLKM., OVAL, số 3, 17 cm
408923-305-04-07
BONE CURETTE, VOLKM., OVAL, NO.
4, 17 CMNạo xương, VOLKM., OVAL, số 4, 17 cm
409023-305-05-07
BONE CURETTE, VOLKM., OVAL, NO.
5, 17 CMNạo xương, VOLKM., OVAL, số 5, 17 cm
409123-305-06-07
BONE CURETTE, VOLKM., OVAL, NO.
6, 17 CMNạo xương, VOLKM., OVAL, số 6, 17 cm
4092 23-306-10-07 Bone curette, Daubenspeck, No. 0 Nạo xương, Daubenspeck, số 0
4093 23-306-20-07 Bone Curette, Daubenspeck, No. 00 Nạo xương, Daubenspeck, số 00
Page 154 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
4094 23-306-30-07 Bone curette, Daubenspeck, No. 000 Nạo xương, Daubenspeck, số 000
4095 23-306-40-07 Bone curette, Daubenspeck, No. 0000 Nạo xương, Daubenspeck, số 0000
409623-308-10-07
BONE CURETTE, BRUNS, ROUND, NO.
0, 17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 0, 17 cm
409723-308-20-07
BONE CUR., BRUNS, ROUND, NO. 00,
17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 00, 17 cm
409823-308-30-07
BONE CUR., BRUNS, ROUND, NO. 000,
17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 000, 17 cm
409923-308-40-07
BONE CUR., BRUNS, ROUND, NO.
0000, 17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 0000, 17 cm
410023-309-01-07
BONE CURETTE, BRUNS, ROUND, NO.
1, 17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 1, 17 cm
410123-309-02-07
BONE CURETTE, BRUNS, ROUND, NO.
2, 17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 2, 17 cm
410223-309-03-07
BONE CURETTE, BRUNS, ROUND, NO.
3, 17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 3, 17 cm
410323-309-04-07
BONE CURETTE, BRUNS, ROUND, NO.
4, 17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 4, 17 cm
410423-309-05-07
BONE CURETTE, BRUNS, ROUND, NO.
5, 17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 5, 17 cm
410523-309-06-07
BONE CURETTE, BRUNS, ROUND, NO.
6, 17 CMNạo xương, BRUNS, tròn, số 6, 17 cm
410623-312-10-07
BONE CURETTE, SPRATT, OVAL, NO.
0, 17 CMNạo xương, SPRATT, OVAL, số 0, 17 cm
410723-312-20-07
BONE CUR., SPRATT, OVAL, NO. 00, 17
CMNạo xương, SPRATT, OVAL, số 00, 17 cm
410823-312-30-07
BONE CUR., SPRATT, OVAL, NO. 000,
17 CM
Nạo xương, SPRATT, OVAL, số 000, 17
cm
410923-312-40-07
BONE CUR., SPRATT, OVAL, NO. 0000,
17 CM
Nạo xương, SPRATT, OVAL, số 0000, 17
cm
411023-313-01-07
BONE CURETTE, SPRATT, OVAL, NO.
1, 17 CMNạo xương, SPRATT, OVAL, số 1, 17 cm
411123-313-02-07
BONE CURETTE, SPRATT, OVAL, NO.
2, 17 CMNạo xương, SPRATT, OVAL, số 2, 17 cm
411223-313-03-07
BONE CURETTE, SPRATT, OVAL, NO.
3, 17 CMNạo xương, SPRATT, OVAL, số 3, 17 cm
411323-313-04-07
BONE CURETTE, SPRATT, OVAL, NO.
4, 17 CMNạo xương, SPRATT, OVAL, số 4, 17 cm
411423-313-05-07
BONE CURETTE, SPRATT, OVAL, NO.
5, 17 CMNạo xương, SPRATT, OVAL, số 5, 17 cm
4115 23-321-02-07 WILLIGER CURETTE OVAL FIG 2 Nạo xương WILLIGER OVAL số 2
411623-334-10-07
BONE CURETTE, BRUNS, OVAL, NO. 0,
23 CMNạo xương, BRUNS, OVAL, số 0, 23 cm
411723-334-20-07
BONE CURETTE, BRUNS, OVAL, NO.
00, 23 CMNạo xương, BRUNS, OVAL, số 00, 23 cm
Page 155 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
411823-334-30-07
BONE CUR., BRUNS, OVAL, NO. 000,
23 CM
Nạo xương, BRUNS, OVAL, số 000, 23
cm
411923-335-01-07
BONE CURETTE, BRUNS, OVAL, NO. 1,
23 CMNạo xương, BRUNS, OVAL, số 1, 23 cm
412023-335-02-07
BONE CURETTE, BRUNS, OVAL, NO. 2,
23 CMNạo xương, BRUNS, OVAL, số 2, 23 cm
412123-335-03-07
BONE CURETTE, BRUNS, OVAL, NO. 3,
23 CMNạo xương, BRUNS, OVAL, số 3, 23 cm
412223-335-04-07
BONE CURETTE, BRUNS, OVAL, NO. 4,
23 CMNạo xương, BRUNS, OVAL, số 4, 23 cm
412323-335-05-07
BONE CURETTE, BRUNS, OVAL, NO. 5,
23 CMNạo xương, BRUNS, OVAL, số 5, 23 cm
412423-335-06-07
BONE CURETTE, BRUNS, OVAL, NO. 6,
23 CMNạo xương, BRUNS, OVAL, số 6, 23 cm
412523-336-25-07
BONE CURETTE, SCOVILLE, STR., 25
CMNạo xương, SCOVILLE, thẳng, 25 cm
412623-337-25-07
BONE CURETTE, SCOVILLE, ANG.
DOWN, 25 CM
Nạo xương, SCOVILLE, gập góc hướng
xuống, 25 cm
412723-339-25-07
BONE CURETTE, SCOVILLE, ANG. UP,
25 CMNạo xương, SCOVILLE, gập góc UP, 25 cm
412823-340-01-07
BONE CURETTE, SIMON, OV., NO. 1,
22.5 CMNạo xương, SIMON, OV., số 1, 22.5 cm
412923-340-02-07
BONE CURETTE, SIMON, OV., NO. 2,
22.5 CMNạo xương, SIMON, OV., số 2, 22.5 cm
413023-340-03-07
BONE CURETTE, SIMON, OV., NO. 3,
22.5 CMNạo xương, SIMON, OV., số 3, 22.5 cm
413123-340-04-07
BONE CURETTE, SIMON, OV., NO. 4,
22.5 CMNạo xương, SIMON, OV., số 4, 22.5 cm
413223-340-05-07
BONE CURETTE, SIMON, OV., NO. 5,
22.5 CMNạo xương, SIMON, OV., số 5, 22.5 cm
413323-340-06-07
BONE CURETTE, SIMON, OV., NO. 6,
22.5 CMNạo xương, SIMON, OV., số 6, 22.5 cm
413423-342-01-07
Bone curette, ang. down, No. 1, 25 cmNạo xương, gập góc hướng xuống, số 1, 25
cm
413523-342-10-07
Bone curette, ang. down, No. 0, 25 cmNạo xương, gập góc hướng xuống, số 0, 25
cm
413623-342-20-07
Bone curette, ang. down, No. 00, 25 cmNạo xương, gập góc hướng xuống, số 00,
25 cm
413723-342-30-07
Bone curette, ang. down, No. 000, 25 cmNạo xương, gập góc hướng xuống, số 000,
25 cm
413823-344-01-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 1, 16.5
CMNạo xương, US-TYPE, số 1, 16.5 cm
413923-344-02-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 2, 16.5
CMNạo xương, US-TYPE, số 2, 16.5 cm
414023-344-03-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 3, 16.5
CMNạo xương, US-TYPE, số 3, 16.5 cm
Page 156 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
414123-344-04-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 4, 16.5
CMNạo xương, US-TYPE, số 4, 16.5 cm
414223-344-05-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 5, 16.5
CMNạo xương, US-TYPE, số 5, 16.5 cm
414323-344-06-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 6, 16.5
CMNạo xương, US-TYPE, số 6, 16.5 cm
414423-345-01-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 1, R.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 1, phải, 16 cm
414523-345-02-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 2, R.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 2, phải, 16 cm
414623-345-03-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 3, R.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 3, phải, 16 cm
414723-345-04-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 4, R.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 4, phải, 16 cm
414823-345-05-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 5, R.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 5, phải, 16 cm
414923-345-06-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 6, R.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 6, phải, 16 cm
415023-347-01-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 1, L.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 1, trái, 16 cm
415123-347-02-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 2, L.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 2, trái, 16 cm
415223-347-03-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 3, L.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 3, trái, 16 cm
415323-347-04-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 4, L.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 4, trái, 16 cm
415423-347-05-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 5, L.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 5, trái, 16 cm
415523-347-06-07
BONE CURETTE, US-TYPE, NO. 6, L.,
16 CMNạo xương, US-TYPE, số 6, trái, 16 cm
4156 23-348-03-07 Bone curette, Bushe, 3 mm, 25 cm Nạo xương, Bushe, 3 mm, 25 cm
4157 23-348-04-07 Bone curette, Bushe, 4 mm, 25 cm Nạo xương, Bushe, 4 mm, 25 cm
4158 23-348-05-07 Bone curette, Bushe, 5 mm, 25 cm Nạo xương, Bushe, 5 mm, 25 cm
415923-350-01-07
BONE CURETTE, HALLE, MALL., NO.
1, 21 CMNạo xương, HALLE, uốn được, số 1, 21 cm
416023-350-02-07
BONE CURETTE, HALLE, MALL., NO.
2, 21 CMNạo xương, HALLE, uốn được, số 2, 21 cm
416123-350-03-07
BONE CURETTE, HALLE, MALL., NO.
3, 21 CMNạo xương, HALLE, uốn được, số 3, 21 cm
4162 23-351-14-07 Bone curette, double, Jacobson, 14 cm Nạo xương, 2 đầu, Jacobson, 14 cm
416323-352-13-07
BONE CURETTE, VOLKMANN,
OV./OV., 12.5 CM
Nạo xương, VOLKMANN, ovan/ovan, 12.5
cm
416423-352-14-07
BONE CURETTE, VOLKMANN,
OV./OV., 14.5 CM
Nạo xương, VOLKMANN, ovan/ovan, 14.5
cm
416523-352-17-07
BONE CURETTE, VOLKMANN,
OV./OV., 17 CM
Nạo xương, VOLKMANN, OV./OV., 17
CM
Page 157 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
416623-354-13-07
BONE CURETTE, VOLKMANN,
OVAL/RD., 13 CM
Nạo xương, VOLKMANN, ovan/tròn, 13
cm
416723-354-16-07
BONE CURETTE, VOLKMANN,
OVAL/RD., 16 CM
Nạo xương, VOLKMANN, ovan/tròn, 16
cm
416823-354-20-07
BONE CURETTE, VOLKMANN,
OVAL/RD., 20 CM
Nạo xương, VOLKMANN, ovan/tròn, 20
cm
416923-356-21-07
BONE CURETTE, OVAL/ROUND, 21
CMNạo xương, OVAL/ROUND, 21 CM
417023-358-00-07
BONE CURETTE, WILLIGER, 00/0, 14
CMNạo xương, WILLIGER, 00/0, 14 cm
417123-358-01-07
BONE CURETTE, WILLIGER, NO. 0/1,
14 CMNạo xương Williger, số 0/1, dài 14cm
417223-358-12-07
BONE CURETTE, WILLIGER, NO. 1/2,
14 CMNạo xương Williger, số 1/2, dài 14cm
417323-359-00-07
BONE CURETTE, OVAL, NO. 00/00, 16,5
CMNạo xương, OVAL, số 00/00, 16,5 cm
417423-359-10-07
BONE CURETTE, OVAL, NO. 0/0, 16,5
CMNạo xương, OVAL, số 0/0, 16,5 cm
417523-359-11-07
BONE CURETTE, OVAL, NO. 1/1, 16,5
CMNạo xương, OVAL, số 1/1, 16,5 cm
4176 23-395-01-07 BONE CURETTE, MOLT, NO. 1, 17 CM Nạo xương, MOLT, số 1, 17 cm
4177 23-395-02-07 BONE CURETTE, MOLT, NO. 2, 17 CM Nạo xương, MOLT, số 2, 17 cm
4178 23-395-04-07 BONE CURETTE, MOLT, NO. 3, 17 CM Nạo xương, MOLT, NO. 3, 17 CM
417923-395-05-07
BONE CURETTE, MOLT, R., NO. 5, 17.5
CMNạo xương, MOLT, phải, số 5, 17.5 cm
418023-395-06-07
BONE CURETTE, MOLT, L., NO. 6, 17.5
CMNạo xương, MOLT, trái, số 6, 17.5 cm
418123-395-24-07
BONE CURETTE, MOLT, DOUBLE, 19
CMNạo xương, MOLT, 2 đầu, 19 cm
418223-400-01-07
RASPATORY, MARTIN-LANGENBECK,
16 MM
Róc màng xương, MARTIN-
LANGENBECK, 16 mm
418323-400-02-07
RASPATORY, MARTIN-LANGENBECK,
16 MM
Róc màng xương, MARTIN-
LANGENBECK, 16 mm
418423-400-03-07
RASPATORY, MARTIN-LANGEN.,
ANG., 12 MM
Róc màng xương, MARTIN-LANGEN.,
gập góc, 12 mm
418523-400-04-07
RASPATORY, MARTIN-LANGEN.,
ANG., 12 MM
Róc màng xương, MARTIN-LANGEN.,
gập góc, 12 mm
418623-400-10-07
RASPATORY, MARTIN-HOEN, 7 MM,
16 CM
Róc màng xương, Martin-Hoen, 7mm, dài
16 cm
418723-400-11-07
RASPATORY, MARTIN-HOEN, 15 MM,
18.5 CM
Róc màng xương, MARTIN-HOEN, 15
mm, 18.5 cm
418823-400-12-07
RASPATORY, MARTIN-HOEN, 20 MM,
19 CM
Róc màng xương, MARTIN-HOEN, 20
mm, 19 cm
418923-400-20-07
RASPATORY, MARTIN-CUSH., 4 MM,
17.5 CM
Róc màng xương, MARTIN-CUnhọn, 4
mm, 17.5 cm
Page 158 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
419023-400-21-07
RASPATORY, MARTIN-CUSH., 6 MM,
17.5 CM
Róc màng xương, MARTIN-CUnhọn, 6
mm, 17.5 cm
419123-400-25-07
RASPATORY, MARTIN-CUSH., 5 MM,
19.5 CM
Róc màng xương, MARTIN-CUnhọn, 5
mm, 19.5 cm
419223-400-26-07
RASPATORY, MARTIN-CUSH., 7 MM,
19.5 CM
Róc màng xương, MARTIN-CUnhọn, 7
mm, 19.5 cm
419323-400-30-07
RASPATORY, MARTIN-CUSHING, 8
MM, 17 CM
Đục xương Martin-Cushing, 8mm, dài 17
cm
419423-400-40-07
PERIOST.ELEVATOR,
MCKISSOCK,11MM, 19,5CM
Dụng cụ nâng màng xương,
MCKISSOCK,11mm, 19,5cm
419523-400-50-07
PERIOST.ELEVATOR,
PENNYBACKER,6MM,16,5CM
Dụng cụ nâng màng xương,
PENNYBACKER,6mm,16,5cm
419623-401-18-07
RASPATORY, LANGENBECK, ANG., 18
CMĐục xương Langenbeck, gập góc, dài 18 cm
419723-402-19-07
RASPATORY, LANGENBECK, CVD., 19
CM
Róc màng xương Langenbeck, cong, dài 19
cm
4198 23-404-18-07 Raspatory, Landolt, 4.5 MM Róc màng xương, Landolt, 4.5 mm
4199 23-405-17-07 Raspatory, Jansen, 15 mm, 16.5 cm Róc màng xương, Jansen, 15 mm, 16.5 cm
4200 23-406-16-07 Raspatory, König, 15.5 cm Róc màng xương, König, 15.5 cm
4201 23-407-15-07 Raspatory, Trelat, 8 mm, 15 cm Róc màng xương, Trelat, 8 mm, 15 cm
420223-408-18-07
Raspatory, Schneider, 13 mm, 17.5 cmRóc màng xương, Schneider, 13 mm, 17.5
cm
420323-409-14-07
Raspatory, Schneider-Sauerbruch, 13 mmRóc màng xương, Schneider-Sauerbruch, 13
mm
420423-411-05-07
RASPATORY, FINE, ANG., 5 MM, 16
CM
Róc màng xương, FINE, gập góc, 5 mm, 16
cm
420523-411-06-07
RASPATORY, FINE, ANG., 6 MM, 16
CM
Róc màng xương, FINE, gập góc, 6 mm, 16
cm
420623-411-07-07
RASPATORY, FINE, ANG., 7 MM, 16
CM
Róc màng xương, FINE, gập góc, 7 mm, 16
cm
4207 23-412-20-07 Raspatory, Cottle, cvd., 19.5 cm Dũa xương Cottle, cong, dài 19.5cm
4208 23-413-20-07 Raspatory, Sewall, 20 cm Róc màng xương, Sewall, 20 cm
4209 23-414-19-07 Raspatory, Sedillot, 18 mm, 18.5 cm Róc màng xương, Sedillot, 18 mm, 18.5 cm
421023-416-11-07
Raspatory, Farab.-Collin, str., 11 mmRóc màng xương, Farab.-Collin, thẳng, 11
mm
421123-417-11-07
Raspatory, Farab.-Collin, cvd., 11 mmRóc màng xương, Farab.-Collin, cong, 11
mm
421223-418-15-07
RASPATORY, FARABEUF, STR., 15.5
CM
Róc màng xương, FARABEUF, thẳng, 15.5
cm
421323-419-15-07
RASPATORY, FARABEUF, CVD., 15.5
CM
Róc màng xương, FARABEUF, cong, 15.5
cm
421423-421-01-07
Raspatory, Muehling, short cvd., 4 mmRóc màng xương, Muehling, short cong, 4
mm
421523-421-02-07
Raspatory, Muehling, slight cvd., 4 mmRóc màng xương, Muehling, slight cong, 4
mm
Page 159 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
421623-421-03-07
Raspatory, Muehling, strong cvd., 4 mmRóc màng xương, Muehling, strong cong, 4
mm
421723-421-04-07
Raspatory, Muehling, spoon-shape, 4 mmRóc màng xương, Muehling, spoon-shape, 4
mm
4218 23-423-01-07 Raspatory, Key, 6.5 MM Róc màng xương, Key, 6.5 mm
4219 23-423-02-07 Raspatory, Key, 9.5 mm, 19 cm Róc màng xương, Key, 9.5 mm, 19 cm
4220 23-423-03-07 Raspatory, Key, 12.5 MM Róc màng xương, Key, 12.5 mm
4221 23-423-04-07 Raspatory, Key, 19 mm, 20 cm Róc màng xương, Key, 19 mm, 20 cm
4222 23-423-05-07 Raspatory, Key, 25.4 mm, 24,5 cm Róc màng xương, Key, 25.4 mm, 24,5 cm
4223 23-423-06-07 Raspatory, Key, 3 mm, 18 cm Róc màng xương, Key, 3 mm, 18 cm
4224 23-423-07-07 Raspatory, Key, 16 mm, 19 cm Róc màng xương, Key, 16 mm, 19 cm
4225 23-425-06-07 Raspatory, Cobbs, 6 mm, 28 cm Róc màng xương, Cobbs, 6 mm, 28 cm
4226 23-425-10-07 Raspatory, Cobbs, 10 mm, 28 cm Róc màng xương, Cobbs, 10 mm, 28 cm
4227 23-425-13-07 Raspatory, Cobbs, 13 mm, 28 cm Róc màng xương, Cobbs, 13 mm, 28 cm
4228 23-425-19-07 Raspatory, Cobbs, 19 mm, 28 cm Róc màng xương, Cobbs, 19 mm, 28 cm
4229 23-425-25-07 Raspatory, Cobbs, 25 mm, 28 cm Róc màng xương, Cobbs, 25 mm, 28 cm
4230 23-426-06-07 Raspatory, Cobbs, 6 mm, 23 cm Róc màng xương, Cobbs, 6 mm, 23 cm
4231 23-426-10-07 Raspatory, Cobbs, 10 mm, 23 cm Róc màng xương, Cobbs, 10 mm, 23 cm
4232 23-426-13-07 Raspatory, Cobbs, 13 mm, 23 cm Róc màng xương, Cobbs, 13 mm, 23 cm
4233 23-426-19-07 Raspatory, Cobbs, 19 mm, 23 cm Róc màng xương, Cobbs, 19 mm, 23 cm
4234 23-426-25-07 Raspatory, Cobbs, 25 mm, 23 cm Róc màng xương, Cobbs, 25 mm, 23 cm
4235 23-427-21-07 RASPATORY, SEDILLOT, CVD., 23 CM Róc màng xương, SEDILLOT, cong, 23 cm
4236 23-428-06-04 Raspatory, str., str., si., 20 cm Róc màng xương, thẳng, thẳng, si., 20 cm
4237 23-429-14-04 Raspatory, str., round, si., 20 cm Róc màng xương, thẳng, tròn, si., 20 cm
4238 23-432-14-04 Raspatory, cvd., round, si., 20 cm Róc màng xương, cong, tròn, si., 20 cm
4239 23-432-18-04 Raspatory, cvd., round, si., 20 cm Róc màng xương, cvd., round, si., 20 cm
4240 23-433-03-04 Raspatory, cvd., str., si., 20 CM Róc màng xương, cong, thẳng, si., 20 cm
4241 23-433-13-04 Raspatory, cvd., str., si., 20 CM Róc màng xương, cong, thẳng, si., 20 cm
4242 23-433-18-04 Raspatory, cvd., str., si., 20 CM Róc màng xương, cong, thẳng, si., 20 cm
4243 23-434-13-07 Raspatory, str., round, 6 mm, 12.5 cm Róc màng xương, thẳng, tròn, 6 mm, 12.5
424423-436-04-07
RASPATORY, KAHRE-WILLIGER,
CVD., 4 MM
Róc màng xương, KAHRE-WILLIGER,
cong, 4 mm
424523-436-05-07
RASPATORY, KAHRE-WILLIGER,
CVD., 5 MM
Róc màng xương, KAHRE-WILLIGER,
cong, 5 mm
424623-436-07-07
RASPATORY, WILLIGER, CVD., 7 MM,
16 CM
Róc màng xương Williger, cong, 7 mm, dài
16 cm
424723-436-16-07
RASPATORY, WILLIGER, CVD., 5 MM,
16 CM
Róc màng xương, WILLIGER, cong, 5 mm,
16 cm
4248 23-437-20-04 Raspatory, str., si., 20 mm, 19 cm Róc màng xương, thẳng, si., 20 mm, 19 cm
4249 23-438-03-07 Raspatory, strong cvd., 3 mm Róc màng xương, cong, 3 mm
4250 23-438-06-07 Raspatory, strong cvd., 6 mm Róc màng xương, cong, 6 mm
4251 23-439-06-07 RASPATORY, CVD., 6 MM, 17 CM Róc màng xương, cong, 6 mm, 17 cm
4252 23-439-08-07 RASPATORY, CVD., 8 MM, 17 CM Róc màng xương, cong, 8 mm, 17 cm
425323-441-17-07
RIB RASPATORY, DOYEN, L., ADULT,
17 CM
Nạo xương sườn, DOYEN, L., ADULT, 17
CM
Page 160 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
425423-443-17-07
RIB RASPATORY, DOYEN, R., ADULT,
17 CM
Nạo xương sườn, DOYEN, R., ADULT, 17
CM
425523-445-17-07
RIB RASPATORY, DOYEN, L., CHILD,
18 CM
Nạo xương sườn, DOYEN, L., CHILD, 18
CM
425623-446-20-07
PERIOSTEAL ELEVATOR, HOWARTH,
21,5 CMDụng cụ nâng xương, HOWARTH, 21,5 cm
425723-447-17-07
RIB RASPATORY, DOYEN, R., CHILD,
18 CM
Nạo xương sườn, DOYEN, R., CHILD, 18
CM
425823-448-21-07
RASPATORY, ALEXANDER, DOUBLE,
21 CM
Dụng cụ róc màng xương Alexander, dài 21
cm
425923-450-01-07
RASPATORY, SEMB, NO. 1, 12 MM, 19
CM
Róc màng xương, SEMB, NO. 1, 12 MM,
19 CM
426023-450-02-07
RASPATORY, SEMB, NO. 2, 12 MM, 22
CM
Róc màng xương, SEMB, NO. 2, 12 MM,
22 CM
426123-450-03-07
RASPATORY, SEMB, NO. 3, 13 MM, 19
CM
Róc màng xương, SEMB, NO. 3, 13 MM,
19 CM
426223-450-04-07
RASPATORY, SEMB, NO. 4, 13 MM, 22
CM
Róc màng xương, SEMB, NO. 4, 13 MM,
22 CM
426323-450-05-07
RASPATORY, SEMB, NO. 5, 15 MM, 23
CM
Róc màng xương, SEMB, NO. 5, 15 MM,
23 CM
4264 23-461-05-07 Raspatory, Lambotte, 5 mm, 21.5 cm Róc màng xương, Lambotte, 5 mm, 21.5 cm
426523-461-10-07
RASPATORY, LAMBOTTE, 10 MM, 21.5
CM
Róc màng xương, LAMBOTTE, 10 mm,
21.5 cm
426623-461-15-07
RASPATORY, LAMBOTTE, 15 MM, 21.5
CM
Róc màng xương, LAMBOTTE, 15 mm,
21.5 cm
426723-461-20-07
RASPATORY, LAMBOTTE, 20 MM, 21.5
CM
Róc màng xương, LAMBOTTE, 20 mm,
21.5 cm
426823-461-25-07
RASPATORY, LAMBOTTE, 25 MM, 21.5
CM
Róc màng xương, LAMBOTTE, 25 mm,
21.5 cm
426923-479-28-07
BONE FILE, HALF ROUND, CONIC, 28
CMMài xương, HALF tròn, CONIC, 28 cm
427023-481-24-07
BONE FILE, BAYONET SHAPE, 13 MM,
25 CM
Mài xương, BAYONET SHAPE, 13 mm,
25 cm
4271 23-482-22-07 BONE FILE, FLAT, 20 MM, 22 CM Mài xương, FLAT, 20 mm, 22 cm
4272 23-484-17-07 ELEVATOR, ADSON, STR., 17 CM Dụng cụ nâng xương, ADSON, thẳng, 17
427323-485-17-07
ELEVATOR, ADSON, CVD., ROUND,
17.5 CM
Dụng cụ nâng xương, ADSON, CVD.,
ROUND, 17.5 CM
427423-486-17-07
ELEVATOR, ADSON, STR., ROUND,
17.5 CM
Dụng cụ nâng xương, ADSON, STR.,
ROUND, 17.5 CM
427523-487-17-07
ELEVATOR, ADSON, CVD., ROUND, 17
CM
Dụng cụ nâng xương, ADSON, cong, tròn,
17 cm
427623-490-01-07
BONE FILE, MILLER-COLBURN, NO. 1,
18 CM
Mài xương, MILLER-COLBURN, NO. 1,
18 CM
427723-490-02-07
BONE FILE, MILLER-COLBURN, NO. 2,
18 CM
Mài xương, MILLER-COLBURN, số 2, 18
cm
Page 161 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
427823-490-03-07
BONE FILE, MILLER-COLBURN, NO. 3,
18 CM
Mài xương, MILLER-COLBURN, số 3, 18
cm
427923-490-04-07
BONE FILE, MILLER-COLBURN, NO. 4,
18 CM
Mài xương, MILLER-COLBURN, số 4, 18
cm
428023-490-05-07
BONE FILE, MILLER-COLBURN, NO. 5,
18 CM
Mài xương, MILLER-COLBURN, số 5, 18
cm
428123-491-01-07
BONE FILE, CROSS SERRATION, NO. 1,
18 CM
Mài xương, CROSS SERRATION, NO. 1,
18 CM
428223-491-02-07
BONE FILE, CROSS SERRATION, NO. 2,
18 CM
Mài xương, CROSS SERRATION, số 2, 18
cm
428323-491-03-07
BONE FILE, CROSS SERRATION, NO. 3,
18 CM
Mài xương, CROSS SERRATION, số 3, 18
cm
428423-491-04-07
BONE FILE, CROSS SERRATION, NO. 4,
18 CM
Mài xương, CROSS SERRATION, số 4, 18
cm
428523-492-01-07
TC-BONE FILE, MILLER, COARSE, 19
CM
Mài xương cán vàng, MILLER, COARSE,
19 cm
4286 23-493-01-07 TC-BONE FILE, MILLER, FINE, 19 CM Mài xương cán vàng, MILLER, FINE, 19
428723-495-20-07
ELEVATOR, LANGENBECK, 7 MM,
19.5 CM
Dụng cụ nâng xương, LANGENBECK, 7
MM, 19.5 CM
428823-497-20-07
ELEVATOR, LANGENBECK, 10 MM,
19.5 CM
Dụng cụ nâng xương, LANGENBECK, 10
mm, 19.5 cm
428923-499-01-07
ELEVATOR, MARTIN-LANGENB., 5
MM, 17 CM
Dụng cụ nâng xương, MARTIN-
LANGENB., 5 mm, 17 cm
429023-499-02-07
ELEVATOR, MARTIN-LANGENB., 7
MM, 17 CM
Dụng cụ nâng xương, MARTIN-
LANGENB., 7 mm, 17 cm
429123-499-03-07
ELEVATOR, MARTIN-LANGENB., 8
MM, 19.5 CM
Dụng cụ nâng xương, MARTIN-
LANGENB., 8 mm, 19.5 cm
429223-499-04-07
ELEVATOR, MARTIN-LANGEN., 10
MM, 19.5 CM
Dụng cụ nâng xương, MARTIN-LANGEN.,
10 mm, 19.5 cm
429323-510-17-07
ELEVATOR, WILLIGER, 7 MM, 17 CMDụng cụ nâng xương, WILLIGER, 7 mm,
17 cm
429423-513-16-07
ELEVATOR, WILLIGER, 4 MM, 16 CMDụng cụ nâng xương, WILLIGER, 4 mm,
16 cm
429523-516-18-07
Elevator, Sebileau, 5 mm, 17.5 cmDụng cụ nâng xương, Sebileau, 5 mm, 17.5
cm
429623-517-20-07
Elevator, Quervain, 6 mm, 19.5 cmDụng cụ nâng xương, Quervain, 6 mm, 19.5
cm
429723-525-21-07
DISSECTOR, ALDERDYCE, DOUBLE,
21 CM
Dụng cụ phẫu tích, ALDERDYCE,
DOUBLE, 21 CM
429823-526-18-07
DOUBLE DISSECTOR, WATSON-
CHEYNE, 17.5 CM
Dụng cụ phẫu tích 2 đầu, WATSON-
CHEYNE, 17.5 cm
429923-527-19-07
DISSECTOR, MCDONALD, DOUBLE,
18.5 CM
Dụng cụ phẫu tích, MCDONALD, 2 đầu,
18.5 cm
430023-537-06-07
BONE LEVER, STRONG CVD., 6 MM,
15 CMBẩy xương, cong, 6 mm, 15 cm
Page 162 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
430123-539-06-07
BONE LEVER, MINI-HOHMANN, 6 MM,
16 CM
Bẩy xương, MINI-HOHMANN, 6 mm, 16
cm
430223-539-08-07
BONE LEVER, MINI-HOHMANN, 8 MM,
16 CM
Bẩy xương, MINI-HOHMANN, 8 mm, 16
cm
4303 23-539-15-07 BONE LEVER, 15 MM, 16 CM Bẩy xương, 15 mm, 16 cm
4304 23-539-16-07 BONE LEVER, 15 MM, 12 CM Bẩy xương, 15 mm, 12 cm
430523-541-08-07
BONE LEVER, HOHMANN, 8 MM, 21.5
CMBẩy xương, HOHMANN, 8 mm, 21.5 cm
430623-541-18-07
BONE LEVER, HOHMANN, 18 MM, 23.5
CMBẩy xương, HOHMANN, 18 mm, 23.5 cm
430723-541-43-07
BONE LEVER, HOHMANN, 43 MM, 23.5
CMBẩy xương, HOHMANN, 43 mm, 23.5 cm
430823-541-70-07
BONE LEVER, HOHMANN, 70 MM, 25
CMBẩy xương, HOHMANN, 70 mm, 25 cm
430923-543-43-07
BONE LEVER, HOHMANN, 43 MM, 23.5
CMBẩy xương, HOHMANN, 43 mm, 23.5 cm
431023-545-22-07
BONE LEVER, HOHMANN, 22 MM, 25.5
CMBẩy xương, HOHMANN, 22 mm, 25.5 cm
431123-545-35-07
BONE LEVER, HOHMANN, 35 MM, 29
CMBẩy xương, HOHMANN, 35 mm, 29 cm
431223-547-24-07
BONE LEVER, LONG TIP, 24 MM, 27,5
CMBẩy xương, LONG TIP, 24 mm, 27,5 cm
431323-549-22-07
BONE LEVER, LANGE-HOHMANN, 22
MM, 25 CM
Bẩy xương, LANGE-HOHMANN, 22 mm,
25 cm
4314 23-559-24-01 BONE LEVER, BENETT, 43 MM, 24 CM Bẩy xương, BENETT, 43 mm, 24 cm
431523-561-24-01
BONE LEVER, BENETT, 60 MM, 23.5
CMBẩy xương, BENETT, 60 mm, 23.5 cm
431623-563-24-07
BONE LEVER, BENNETT, 65MM, 23,5
CMBẩy xương, BENNETT, 65mm, 23,5 cm
431723-563-26-07
BONE LEVER, BLOUNT, BLUNT, 26.5
CMBẩy xương, BLOUNT, tù, 26.5 cm
4318 23-565-26-07 BONE LEVER, BLOUNT, 2-PR., 26.5 CM Bẩy xương, BLOUNT, 2 răng, 26.5 cm
431923-566-30-07
BONE LEVER,MURPHY-LANE,
30MM,18MM,34CM
Bẩy xương,MURPHY-LANE,
30mm,18mm,34cm
4320 23-567-17-07 KNEE RETRACTOR, BLOUNT, 17.5 CM Banh đầu gối BLOUNT, 17.5 cm
432123-571-16-07
SPINE RETRACTOR, TAYLOR, 95X30
MM, 16 CM
Banh xương sống TAYLOR, 95X30 mm, 16
cm
432223-573-16-07
SPINE RETRACT., TAYLOR, 115X30
MM, 16 CM
Banh xương sống, TAYLOR, 115X30 mm,
16 cm
432323-630-17-07
MENISCOTOME, SMILLIE, STR., N. 1,
17.5CM
Dao cắt sụn chêm, SMILLIE, thẳng, N. 1,
17.5cm
432423-631-17-07
MENISCOTOME, SMILLIE, R., NO. 2,
17.5 CM
Dao cắt sụn chêm, SMILLIE, phải, số 2,
17.5 cm
432523-633-17-07
MENISCOTOME, SMILLIE, L., NO. 3,
17.5 CM
Dao cắt sụn chêm, SMILLIE, trái, số 3,
17.5 cm
Page 163 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
432623-643-22-07
MENISCOTOME, NEFF, L., NO. 1, 22
CMDao cắt sụn chêm, NEFF, trái, số 1, 22 cm
432723-645-22-07
MENISCOTOME, NEFF, R., NO. 2, 22
CMDao cắt sụn chêm, NEFF, phải, số 2, 22 cm
432823-650-22-07
MENISCOTOME, SALENIUS, CVD. L.,
21.5 CM
Dao cắt sụn chêm, SALENIUS, cong trái,
21.5 cm
432923-651-22-07
MENISCOTOME, SALENIUS, CVD. R.,
21.5 CM
Dao cắt sụn chêm, SALENIUS, cong phải,
21.5 cm
433023-652-01-07
TENDON STRIPPER, BUNNELL, NO. 1,
15 CMDụng cụ tách gân, BUNNELL, số 1, 15 cm
433123-652-02-07
TENDON STRIPPER, BUNNELL, NO. 2,
15 CMDụng cụ tách gân, BUNNELL, số 2, 15 cm
433223-652-03-07
TENDON STRIPPER, BUNNELL, NO. 3,
15 CMDụng cụ tách gân, BUNNELL, số 3, 15 cm
433323-652-04-07
TENDON STRIPPER, BUNNELL, NO. 4,
15 CMDụng cụ tách gân, BUNNELL, số 4, 15 cm
433423-652-05-07
TENDON STRIPPER, BUNNELL, NO. 5,
15 CMDụng cụ tách gân, BUNNELL, số 5, 15 cm
433523-654-40-07
TENDON STRIPPER, FLEXIBLE, 4 MM,
23 CM
Dụng cụ tách gân, FLEXIBLE, 4 mm, 23
cm
433623-654-45-07
TENDON STRIPPER, FLEXIBLE, 4.5
MM, 23 CM
Dụng cụ tách gân, FLEXIBLE, 4.5 mm, 23
cm
433723-654-55-07
TENDON STRIPPER, FLEXIBLE, 5.5
MM, 23 CM
Dụng cụ tách gân, FLEXIBLE, 5.5 mm, 23
cm
433823-656-00-07
TENDON PULLING INSTRUMENT, 33.5
CMDụng cụ tách gân, 33.5 cm
4339 23-656-01-07 SCREW, ONLY, F. 23-656-00 Vít, cho mã 23-656-00
4340 23-662-29-07 TENDON STRIPPER, 28.5 CM Dụng cụ tách gân, 28.5 cm
434123-664-23-02
DRAWING PROBE, BUNNELL,
MALLEABLE, 23 CM
Que thăm lấy mẫu, BUNNELL, uốn được,
23 cm
434223-674-16-07
TENDON SEIZING FORCEPS,
STEINMANN, 16 CMKẹp giữ gân, STEINMANN, 16 cm
434323-676-15-07
TENDON PULLING FORCEPS, BRAND,
15 CMKẹp tách gân, BRAND, 15 cm
434423-676-19-07
TENDON PULLING FORCEPS, BRAND,
19 CMKẹp tách gân, BRAND, 19 cm
434523-676-24-07
TENDON PULLING FORCEPS, BRAND,
24.5 CMKẹp tách gân, BRAND, 24.5 cm
434623-678-00-07
TENDON PULLING FORCEPS, STR., 21
CMKẹp tách gân, thẳng, 21 cm
434723-678-01-07
TENDON PULLING FORCEPS, CVD.,
20.5 CMKẹp tách gân, cong, 20.5 cm
434823-679-11-07
TENDON SEIZING FORCEPS, CVD.,
11.5 CMKẹp giữ gân, cong, 11.5 cm
4349 23-680-13-07 TENDON SEIZING FORCEPS, 11.5 CM Kẹp giữ gân, 11.5 cm
Page 164 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
435023-681-20-07
TENDON SEIZ. FCPS., KLEINERT-
KUTZ, 21 CMKẹp giữ gân, KLEINERT-KUTZ, 21 cm
435123-682-15-07
TENDON WEAVING FORCEPS, STR.,
15 CMKẹp kết gân, thẳng, 15 cm
435223-683-15-07
TENDON WEAVING FORCEPS, CVD.,
15 CMKẹp kết gân, cong, 15 cm
435323-704-14-07
BONE HOLDING FORCEPS, CVD., 14.5
CMKìm giữ xương, cong, 14.5 cm
435423-710-20-07
CARTIL. FORCEPS, BIRCH.-GA., STR.,
21 CMKẹp sụn, BIRCH.-GA., thẳng, 21 cm
435523-711-20-07
CART. FORCEPS, BIRCH.-GA., CVD.,
20.5 CMKẹp sụn, BIRCH.-GA., cong, 20.5 cm
435623-713-20-07
CARTIL. FORCEPS, BIRCH.-GA., ANG.,
20 CM
Kẹp giữ sụn Bircher-Ganske cong bên, đầu
gập góc, ngàm răng cưa, dài 20cm
435723-715-19-07
CARTILAGE FORCEPS, DINGMANN,
18.5 CMKẹp sụn, DINGMANN, 18.5 cm
435823-716-19-07
CARTILAGE FORCEPS, MARTIN, STR.,
18.5 CMKẹp sụn Martin, thẳng, dài 18.5 cm
435923-717-12-07
REPOSITION FORCEPS, SMALL, 13.5
CMKẹp tái định vị, nhỏ, 13.5 cm
436023-718-17-07
BONE HOLDING FORCEPS, LEWIN, 18
CMKìm giữ xương Lewin, dài 18 cm
436123-720-14-07
PHALANGEAL FORCEPS, GRACILE, 14
CMKẹp đốt ngón tay/chân, GRACILE, 14 cm
4362 23-721-09-07 REPOSITION FORCEPS, SMALL, 9 CM Kẹp tái định vị, nhỏ, 9 cm
436323-721-14-07
REPOSITION FORCEPS, LONG
RATCHET, 15 CM
Kẹp giữ cố định xương với bánh cóc dài, dài
15 cm
436423-722-21-07
BONE HOLDING FORCEPS,
LANGENBECK, 21 CMKìm giữ xương, LANGENBECK, 21 cm
436523-724-21-07
BONE HOLDING FORCEPS,
FERGUSSON, 21 CMKìm giữ xương, FERGUSSON, 21 cm
436623-726-18-07
BONE HOLDING FORCEPS, FROSCH,
18 CMKìm giữ xương, FROSCH, 18 cm
436723-727-20-07
BONE HOLDING FORCEPS, SLIM, 20
CMKẹp giữ xương, mảnh, dài 20 cm
436823-729-16-07
REPOS. FORCEPS, W. THREAD LOCK,
17.5 CMKẹp giữ xương, có khóa vít, dài 17.5 cm
436923-729-24-07
REPOSIT. FORCEPS, W. THREAD
LOCK, 24 CMKẹp tái định vị, có khóa ren, 24 cm
437023-730-17-07
BONE HOLDING FORCEPS, KERN, 17
CMKìm giữ xương, KERN, 17 cm
437123-730-21-07
BONE HOLDING FORCEPS, KERN, 24.5
CMKìm giữ xương, KERN, 24.5 cm
437223-731-19-07
BONE HOLD. FORCEPS, SEMB, CVD.,
19.5 CMKìm giữ xương, SEMB, cong, 19.5 cm
Page 165 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
437323-732-23-07
BONE HOLDING FORCEPS,
FARABEUF, 23 CMKìm giữ xương Farabeuf, dài 23 cm
437423-732-26-07
BONE HOLDING FORCEPS,
FARABEUF, 26 CMKìm giữ xương, FARABEUF, 26 cm
437523-734-26-07
BONE HOLDING FORCEPS,
FARABEUF, 26 CMKìm giữ xương, FARABEUF, 26 cm
437623-746-23-07
BONE HOLD. FORCEPS, ULRICH, STR.,
23 CMKìm giữ xương, ULRICH, thẳng, 23 cm
437723-746-25-07
BONE HOLD. FORCEPS, ULRICH, STR.,
25 CMKìm giữ xương, ULRICH, thẳng, 25 cm
437823-746-28-07
BONE HOLD. FORCEPS, ULRICH, STR.,
28 CMKìm giữ xương, ULRICH, thẳng, 28 cm
437923-747-23-07
BONE HOLD. FORCEPS, ULRICH,
CVD., 23 CMKìm giữ xương, ULRICH, cong, 23 cm
438023-747-25-07
BONE HOLD. FORCEPS, ULRICH,
CVD., 25 CMKìm giữ xương, ULRICH, cong, 25 cm
438123-747-28-07
BONE HOLD. FORCEPS, ULRICH,
CVD., 27 CMKìm giữ xương, ULRICH, cong, 27 cm
438223-749-15-07
BONE HLD. FORCEPS, W. THREAD
LOCK, 15 CMKìm giữ xương, có khóa ren, 15 cm
438323-749-19-07
BONE HLD. FORCEPS, W. THREAD
LOCK, 20 CMKìm giữ xương, có khóa ren, 20 cm
438423-749-24-07
BONE HLD. FORCEPS, W. THREAD
LOCK, 24 CMKìm giữ xương, có khóa ren, 24 cm
438523-749-26-07
BONE HLD. FORCEPS, W. THREAD
LOCK, 26 CMKìm giữ xương, có khóa ren, 26 cm
438623-749-28-07
BONE HLD. FORCEPS, W. THREAD
LOCK, 28 CMKìm giữ xương, có khóa ren, 28 cm
438723-750-33-07
BONE HOLD. FCPS., LANE, W/O LOCK,
33 CM
Kìm giữ xương, LANE, không có khóa, 33
cm
438823-752-33-07
BONE HOLD. FORCEPS, LANE, W.
LOCK, 33 CMKìm giữ xương, LANE, có khóa, 33 cm
438923-755-01-07
BONE HOLDING FORCEPS,
VERBRUGGE, 25 CMKìm giữ xương, VERBRUGGE, 25 cm
439023-755-02-07
BONE HOLDING FORCEPS,
VERBRUGGE, 26 CMKìm giữ xương, VERBRUGGE, 26 cm
439123-755-03-07
BONE HOLDING FORCEPS,
VERBRUGGE, 27.5 CMKìm giữ xương, VERBRUGGE, 27.5 cm
439223-757-01-07
BONE HOLDING FORCEPS,
VERBRUGGE, 17.5 CMKìm giữ xương, VERBRUGGE, 17.5 cm
439323-762-30-07
RETRACTOR, PERCY, F.
AMPUTATIONBanh PERCY, cho tháo khớp
4394 23-777-01-07 BONE RONGEUR, STELLBRINK, CVD. Kìm gặm xương, STELLBRINK, cong
439523-777-02-07
BONE RONGEUR, STELLBRINK,
STRONG CVD.
Kìm gặm xương, STELLBRINK, STRONG
cong
4396 23-799-12-07 BONE RONGEUR, FRIEDMAN, 12,5 CM Kìm gặm xương, FRIEDMAN, 12,5 cm
Page 166 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
4397 23-801-14-07 BONE RONGEUR, FRIEDMAN, 13.5 CM Kìm gặm xương, Friedman, dài 13.5 cm
439823-803-14-07
BONE RONGEUR, FRIEDM., FINE, 13.5
CMKìm gặm xương, FRIEDM., FINE, 13.5 cm
439923-805-14-07
BONE RONGEUR, CLEVELAND, 13.5
CMKìm gặm xương, CLEVELAND, 13.5 cm
440023-807-17-07
BONE RONGEUR, CLEVELAND, 16.5
CMKìm gặm xương, CLEVELAND, 16.5 cm
4401 23-815-16-07 BONE RONGEUR, MEAD, 16.5 CM Kìm gặm xương, MEAD, 16.5 cm
4402 23-816-16-07 Bone Rongeur, Mead, flat end, 16.5 cm Kìm gặm xương, Mead, flat end, 16.5 cm
440323-819-18-07
BONE RONGEUR, HARTMANN, 17.5
CMKìm gặm xương, HARTMANN, 17.5 cm
440423-826-18-07
BONE RONGEUR, JANSEN, STR., 18
CMKìm gặm xương, JANSEN, thẳng, 18 cm
4405 23-828-18-07 Bone Rongeur, Jansen, S-Shape, 18.5 cm Kìm gặm xương, Jansen, S-Shape, 18.5 cm
440623-829-18-07
BONE RONGEUR, JANSEN, CVD., 18
CMKìm gặm xương, JANSEN, CVD., 18 CM
440723-832-19-07
BONE RONGEUR, LEMPERT, STR., 19
CMKìm gặm xương Lempert, thẳng, dài 19 cm
4408 23-833-19-07 Bone Rongeur, Lempert, cvd., 19 cm Kìm gặm xương, Lempert, cong, 19 cm
440923-835-15-07
BONE RONGEUR, SLIGHT CVD., 16 CM Kìm gặm xương, SLIGHT cong, 16 cm
441023-835-30-07
BONE RONGEUR, S-SHAPE, 30°, 15.5
CMKìm gặm xương, S-SHAPE, 30°, 15.5 CM
441123-836-00-07
RONGEUR, MICRO-FRIEDMAN, STR.,
15.5 CM
Kìm gặm xương, MICRO-FRIEDMAN,
thẳng, 15.5 cm
441223-836-30-07
RONGEUR, MICRO-FRIEDMAN, CVD.
30°,15.5CM
Kìm gặm xương, MICRO-FRIEDMAN,
cong 30°,15.5cm
441323-836-90-07
RONGEUR, MICRO-FRIEDMAN,
ANG.90°,14.5CM
Kìm gặm xương, MICRO-FRIEDMAN, gập
góc90°,14.5cm
441423-837-15-07
BONE RONGEUR, STRONG CVD., 15.5
CMKìm gặm xương, STRONG cong, 15.5 cm
4415 23-839-15-07 BONE RONGEUR, ANGLED, 15 CM Kìm gặm xương, gập góc, 15 cm
4416 23-846-17-07 BONE RONGEUR, LUER, STR., 18.5 CM Kìm gặm xương, LUER, thẳng, 18.5 cm
4417 23-847-17-07 BONE RONGEUR, LUER, CVD., 18 CM Kìm gặm xương, LUER, cong, 18 cm
441823-853-15-07
BONE RONGEUR, LUER, CVD., 14.5
CMKìm gặm xương, LUER, CVD., 14.5 CM
441923-864-15-07
BONE RONGEUR, LUER,ST. CVD., 14.5
CMKìm gặm xương, LUER,ST. cong, 14.5 cm
442023-865-15-07
BONE RONGEUR, LUER, CVD., 14,5
CMKìm gặm xương, LUER, cong, 14,5 cm
442123-876-15-07
BONE RONGEUR, BOEHLER, STR., 15
CMKìm gặm xương, BOEHLER, thẳng, 15 cm
442223-877-15-07
BONE RONGEUR, BOEHLER, CVD., 15
CMKìm gặm xương, BOEHLER, cong, 15 cm
442323-879-18-07
BONE RONGEUR, BEYER, CVD., 18 CM Kìm gặm xương Beyer, cong, dài 18cm
Page 167 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
442423-881-18-07
BONE RONGEUR, ZAUFAL-JANSEN,
18 CM
Kìm gặm xương, ZAUFAL-JANSEN, 18
cm
4425 23-883-17-07 BONE RONGEUR, MAYFIELD, 18 CM Kìm gặm xương, MAYFIELD, 18 cm
442623-885-20-07
BONE RONGEUR, MARQUARD, 20.5
CMKìm gặm xương, Marquard, dài 20.5 cm
442723-887-18-07
BONE RONGEUR, RUSKIN, CVD., 19
CMKìm gặm xương, Ruskin, cong, dài 19 cm
442823-893-23-07
BONE RONGEUR, RUSKIN, CVD., 24
CMKìm gặm xương Ruskin, cong, dài 24 cm
442923-895-22-07
BONE RONGEUR, SEMB, CVD., 23.5
CMKìm gặm xương, SEMB, cong, 23.5 cm
443023-897-23-07
BONE RONGEUR, STILLE, CVD., 22.5
CMKìm gặm xương, STILLE, CVD., 22.5 CM
443123-899-02-07
BONE RONGEUR, ECHLIN, 2 MM, 23
CMKìm gặm xương, ECHLIN, 2 MM, 23 CM
443223-899-03-07
BONE RONGEUR, ECHLIN, 3 MM, 23
CMKìm gặm xương, ECHLIN, 3 mm, 23 cm
443323-899-04-07
BONE RONGEUR, ECHLIN, 4 MM, 23
CMKìm gặm xương, ECHLIN, 4 mm, 23 cm
443423-901-23-07
BONE RONGEUR, STILLE-RUSKIN,
23.5 CM
Kìm gặm xương, STILLE-RUSKIN, 23.5
cm
4435 23-905-24-07 BONE RONGEUR, WIDE, 24.5 CM Kìm gặm xương, WIDE, 24.5 cm
4436 23-907-24-07 BONE RONGEUR, SLIM, 24.5 CM Kìm gặm xương, SLIM, 24.5 cm
443723-909-24-07
BONE RONGEUR, FRYKHOLM, CVD.,
24.5CM
Kìm gặm xương, FRYKHOLM, cong,
24.5cm
4438 23-910-22-07 BONE RONGEUR, STR., 22.5 CM Kìm gặm xương, thẳng, 22.5 cm
4439 23-911-22-07 BONE RONGEUR, CVD., 22.5 CM Kìm gặm xương, cong, 22.5 cm
4440 23-912-23-07 BONE RONGEUR, STR., 23 CM Kìm gặm xương, thẳng, 23 cm
4441 23-912-27-07 BONE RONGEUR, STR., 27 CM Kìm gặm xương, thẳng, 27 cm
4442 23-913-23-07 BONE RONGEUR, CVD., 23 CM Kìm gặm xương, cong, 23 cm
4443 23-913-27-07 BONE RONGEUR, CVD., 27 CM Kìm gặm xương, cong, 27 cm
444423-916-30-07
BONE RONGEUR, SAUERBR., STR., 31
CMKìm gặm xương, SAUERBR. thẳng, 31 cm
444523-918-30-07
BONE RONGEUR, SAUERBR., ROUND,
31 CMKìm gặm xương, SAUERBR. tròn, 31 cm
444623-930-19-07
BONE CUTT. FORCEPS, COTTLE-
KAZAN., 19 CM
Kìm cắt xương COTTLE-KAZAN, dài 19
cm
444723-934-14-07
BONE CUTT. FORCEPS, LISTON, STR.,
14 CMKìm cắt xương Liston, thẳng, dài 14 cm
444823-934-17-07
BONE CUTT. FORCEPS, LISTON, STR.,
17 CMKìm cắt xương, LISTON, thẳng, 17 cm
444923-934-19-07
BONE CUTT. FORCEPS, LISTON, STR.,
20 CMKìm cắt xương, LISTON, thẳng, 20 cm
445023-934-22-07
BONE CUTT. FORCEPS, LISTON, STR.,
22 CMKìm cắt xương, LISTON, thẳng, 22 cm
Page 168 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
445123-935-14-07
BONE CUTT. FORCEPS, LISTON, CVD.,
14 CMKìm cắt xương, Liston, cong, dài 14 cm
445223-935-17-07
BONE CUTT. FORCEPS, LISTON, CVD.,
17 CMKìm cắt xương, LISTON, cong, 17 cm
445323-935-19-07
BONE CUTT. FORCEPS, LISTON, CVD.,
20 CMKìm cắt xương, LISTON, cong, 20 cm
445423-935-22-07
BONE CUTT. FORCEPS, LISTON, CVD.,
22 CMKìm cắt xương, LISTON, cong, 22 cm
445523-939-17-07
BONE CUTT. FORCEPS, CLEVELAND,
17 CMKìm cắt xương, CLEVELAND, 17 cm
445623-941-15-07
BONE CUTT. FORCEPS, CLEVELAND,
14.5 CMKìm cắt xương, CLEVELAND, 14.5 cm
445723-944-15-07
BONE CUTT. FORCEPS, BOEHLER,
STR.,14,5CMKìm cắt xương, BOEHLER, thẳng,14,5cm
445823-946-15-07
BONE CUTT. FORCEPS, BOEHLER,
CVD.,14,5CMKìm cắt xương, BOEHLER, cong,14,5cm
445923-947-16-07
BONE CUTT. FORCEPS, CLEVE., CVD.,
17 CMKẹp cắt xương Cleveland, cong, dài 17 cm
446023-950-18-07
BONE CUTT. FORCEPS, RUSKIN, STR.,
19 CMKìm cắt xương, RUSKIN, thẳng, 19 cm
446123-951-18-07
BONE CUT. FORCEPS, RUSKIN, CVD.,
18.5 CMKìm cắt xương, RUSKIN, cong, 18.5 cm
446223-952-27-07
BONE CUTT. FORCEPS, STILLE-
LISTON, 26 CMKìm cắt xương, STILLE-LISTON, 26 cm
446323-954-27-07
BONE CUTT. FORCEPS, STILLE-
LISTON, 28 CMKìm cắt xương, STILLE-LISTON, 28 cm
446423-955-23-07
BONE CUTT FORCEPS, STILLE-LIST.,
23.5 CMKìm cắt xương, STILLE-LIST., 23.5 cm
446523-955-27-07
BONE CUTT. FORCEPS, STILLE-
LISTON, 28 CMKìm cắt xương, STILLE-LISTON, 28 cm
446623-957-27-07
BONE CUTT. FORCEPS, LISTON-KEY,
26 CMKìm cắt xương, LISTON-KEY, 26 cm
446723-959-24-07
BONE CUTT. FORCEPS, SEMB, 24.5 CM Kìm cắt xương, SEMB, 24.5 cm
446823-997-01-07
Curette, cerv., forw.str., 21.5cm, No.1Thìa nạo xương, thẳng hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 21.5cm, số 1
446923-997-02-07
Curette, cerv., forw.str., 21.5cm, No.2Thìa nạo xương, thẳng hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 21.5cm, số 2
447023-997-03-07
Curette, cerv., forw.str., 21.5cm, No.3Thìa nạo xương, thẳng hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 21.5cm, số 3
447123-997-04-07
Curette, cerv., forw.str., 21.5cm, No.4Thìa nạo xương, thẳng hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 21.5cm, số 4
447223-997-10-07
Curette, cerv., forw.cvd., 21.5cm, No.1Thìa nạo xương, cong hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 21.5cm, số 1
447323-997-11-07
Curette, cerv., forw.cvd., 21.5cm, No.2Thìa nạo xương, cong hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 21.5cm, số 2
Page 169 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
447423-997-12-07
Curette, cerv., forw.cvd., 21.5cm, No.3Thìa nạo xương, cong hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 21.5cm, số 3
447523-997-13-07
Curette, cerv., forw.cvd., 21.5cm, No.4Thìa nạo xương, cong hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 21.5cm, số 4
447623-997-20-07
Curette, cerv., backw.str., 21.5cm, No.1Thìa nạo xương, thẳng hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 21.5cm, số 1
447723-997-21-07
Curette, cerv., backw.str., 21.5cm, No.2Thìa nạo xương, thẳng hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 21.5cm, số 2
447823-997-22-07
Curette, cerv., backw.str., 21.5cm, No.3Thìa nạo xương, thẳng hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 21.5cm, số 3
447923-997-23-07
Curette, cerv., backw.str., 21.5cm, No.4Thìa nạo xương, thẳng hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 21.5cm, số 4
448023-997-30-07
Curette, cerv., backw.cvd., 21.5cm, No.1Thìa nạo xương, cong hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 21.5cm, số 1
448123-997-31-07
Curette, cerv., backw.cvd., 21.5cm, No.2Thìa nạo xương, cong hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 21.5cm, số 2
448223-997-32-07
Curette, cerv., backw.cvd., 21.5cm, No.3Thìa nạo xương, cong hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 21.5cm, số 3
448323-997-33-07
Curette, cerv., backw.cvd., 21.5cm, No.4Thìa nạo xương, cong hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 21.5cm, số 4
448423-997-40-07
Curette, cerv., forw.str., 24cm, No.1Thìa nạo xương, thẳng hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 24cm, số 1
448523-997-41-07
Curette, cerv., forw.str., 24cm, No.2Thìa nạo xương, thẳng hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 24cm, số 2
448623-997-42-07
Curette, cerv., forw.str., 24cm, No.3Thìa nạo xương, thẳng hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 24cm, số 3
448723-997-43-07
Curette, cerv., forw.str., 24cm, No.4Thìa nạo xương, thẳng hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 24cm, số 4
448823-997-50-07
Curette, cerv., forw.cvd., 24cm, No.1Thìa nạo xương, cong hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 24cm, số 1
448923-997-51-07
Curette, cerv., forw.cvd., 24cm, No.2Thìa nạo xương, cong hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 24cm, số 2
449023-997-52-07
Curette, cerv., forw.cvd., 24cm, No.3Thìa nạo xương, cong hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 24cm, số 3
449123-997-53-07
Curette, cerv., forw.cvd., 24cm, No.4Thìa nạo xương, cong hướng trước , ngàm
có răng cưa, dài 24cm, số 4
449223-997-60-07
Curette, cerv., backw.str., 24cm, No.1Thìa nạo xương, thẳng hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 24cm, số 1
449323-997-61-07
Curette, cerv., backw.str., 24cm, No.2Thìa nạo xương, thẳng hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 24cm, số 2
449423-997-62-07
Curette, cerv., backw.str., 24cm, No.3Thìa nạo xương, thẳng hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 24cm, số 3
449523-997-63-07
Curette, cerv., backw.str., 24cm, No.4Thìa nạo xương, thẳng hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 24cm, số 4
449623-997-70-07
Curette, cerv., backw.cvd., 24cm, No.1Thìa nạo xương, cong hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 24cm, số 1
Page 170 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
449723-997-71-07
Curette, cerv., backw.cvd., 24cm, No.2Thìa nạo xương, cong hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 24cm, số 2
449823-997-72-07
Curette, cerv., backw.cvd., 24cm, No.3Thìa nạo xương, cong hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 24cm, số 3
449923-997-73-07
Curette, cerv., backw.cvd., 24cm, No.4Thìa nạo xương, cong hướng sau , ngàm có
răng cưa, dài 24cm, số 4
450023-998-01-07
Curette, lumb., forw.str., 24cm, No.0Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
lên/thẳng, dài 24 cm, Số 0
450123-998-02-07
Curette, lumb., forw.str., 24cm, No.1Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
lên/thẳng, dài 24 cm, Số 1
450223-998-03-07
Curette, lumb., forw.str., 24cm, No.2Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
lên/thẳng, dài 24 cm, Số 2
450323-998-10-07
Curette, lumb., forw.cvd., 24cm, No.0Thìa nạo xương, sống lưng, hướng lên/cong,
dài 24 cm, Số 0
450423-998-11-07
Curette, lumb., forw.cvd., 24cm, No.1Thìa nạo xương, sống lưng, hướng lên/cong,
dài 24 cm, Số 1
450523-998-12-07
Curette, lumb., forw.cvd., 24cm, No.2Thìa nạo xương, sống lưng, hướng lên/cong,
dài 24 cm, Số 2
450623-998-20-07
Curette, lumb., forw.downw., 24cm, No.0Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
lên/hướng xuống, dài 24 cm, Số 0
450723-998-21-07
Curette, lumb., forw.downw., 24cm, No.1Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
lên/hướng xuống, dài 240mm, Số 1
450823-998-22-07
Curette, lumb., forw.downw., 24cm, No.2Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
lên/hướng xuống, dài 240mm, Số 2
450923-998-30-07
Curette, lumb., backw.str., 24cm, No.0Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
sau/thẳng, dài 24 cm, Số 0
451023-998-31-07
Curette, lumb., backw.str., 24cm, No.1Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
sau/thẳng, dài 24 cm, Số 1
451123-998-32-07
Curette, lumb., backw.str., 24cm, No.2Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
sau/thẳng, dài 24 cm, Số 2
451223-998-40-07
Curette, lumb., backw.cvd., 24cm, No.0Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
sau/cong, dài 24 cm, Số 0
451323-998-41-07
Curette, lumb., backw.cvd., 24cm, No.1Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
sau/cong, dài 24 cm, Số 1
451423-998-42-07
Curette, lumb., backw.cvd., 24cm, No.2Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
sau/cong, dài 24 cm, Số 2
451523-998-50-07
Curette, lumb., backw.downw., 24cm, No.0Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
sau/hướng xuống, dài 24 cm, Số 0
451623-998-51-07
Curette, lumb., backw.downw., 24cm, No.1Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
sau/hướng xuống, dài 24 cm, Số 1
451723-998-52-07
Curette, lumb., backw.downw., 24cm, No.2Thìa nạo xương, sống lưng, hướng
sau/hướng xuống, dài 24 cm, Số 2
4518 24-100-23-07 BONE SHEARS, STR., POINTED, 23 CM Kìm căt xương, thẳng, dài 23 cm
4519 24-101-22-07 RIB SHEARS, CVD., 23 CM Kìm cắt xương sườn, cong, dài 23cm
4520 24-107-22-07 RIB SHEARS, GLUCK, CVD., 21 CM Kìm cắt xương sườn, GLUCK, cong, 21 cm
4521 24-126-34-07 RIB SHEARS, BETHUNE, 34.5 CM Kìm cắt xương sườn, BETHUNE, 34.5 cm
Page 171 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
452224-131-26-07
RIB SHEARS, SAUERBRUCH, 26 CMKìm cắt xương sườn, SAUERBRUCH, 26
cm
452324-137-27-07
RIB SHEARS, GIERTZ-STILLE, 24.5 CMKìm cắt xương sườn, GIERTZ-STILLE,
24.5 cm
452424-147-28-07
RIB SHEARS, BRUNNER, RIGHT
HAND, 32 CM
Kìm cắt xương sườn, BRUNNER, tay phải,
32 cm
452524-149-28-07
RIB SHEARS, BRUNNER, LEFT HAND,
32 CM
Kìm cắt xương sườn, BRUNNER, tay trái,
32 cm
4526 24-151-24-07 STERNAL CHISEL, LEBSCHE, 24.5 CM Bẩy xương Lebsche, dài 24.5cm
4527 24-156-01-07 Aortic Punch, Ø 3.0 mm, 15 cm Dùi động mạch, Ø 3.0 mm, 15 cm
4528 24-156-02-07 Aortic Punch, Ø 3.5 mm, 15 cm Dùi động mạch, Ø 3.5 mm, 15 cm
4529 24-156-03-07 Aortic Punch, Ø 4.0 mm, 15 cm Dùi động mạch, Ø 4.0 mm, 15 cm
4530 24-156-04-07 Aortic Punch, Ø 4.5 mm, 15 cm Dùi động mạch, Ø 4.5 mm, 15 cm
4531 24-156-05-07 Aortic Punch, Ø 5.0 mm, 15 cm Dùi động mạch, Ø 5.0 mm, 15 cm
4532 24-156-06-07 Aortic Punch, Ø 6.0 mm, 15 cm Dùi động mạch, Ø 6.0 mm, 15 cm
4533 24-156-24-07 Drainage forceps, without lock, 24 cm Kẹp dẫn lưu, có khóa, 24 cm
4534 24-156-36-07 Drainage forceps, without lock, 34 cm Kẹp dẫn lưu, có khóa, 34 cm
4535 24-157-24-07 Drainage forceps, w. lock, 24 cm Kẹp dẫn lưu, không có khóa, 24 cm
4536 24-157-36-07 Drainage forceps, w. lock, 34 cm Kẹp dẫn lưu, không có khóa, 34 cm
4537
24-159-01-09
STERNAL SPREADER, F. PREMATURE
BABIES
Banh xương sườn Cooley cho trẻ bé, gồm 2
cặp lưỡi kích thước 9 x 20 mm; 9 x 10 mm,
có thể mở rộng 52mm
453824-159-02-09
Ti-lateral blades, 9X20 mm, t. 24-159-01Lưỡi banh cạnh, titan, 9X20 mm, t. 24-159-
01
453924-159-03-09
Ti-lateral blades, 9X10 mm, t. 24-159-01Lưỡi banh cạnh, titan, 9X10 mm, t. 24-159-
01
4540 24-160-01-04 Al-Rib spreader, Cooley, 95 mm Banh sườn, COOLEY, ALU, 95 MM
4541 24-160-02-04 Al-Rib spreader, Cooley, 95 mm Banh sườn, COOLEY, ALU, 140 MM
4542 24-160-03-04 Al-Rib spreader, Cooley, 150 mm Banh sườn, COOLEY, ALU, 180 MM
4543 24-160-04-04 Al-Rib spreader, Cooley, 180 mm Banh sườn, COOLEY, ALU, 250 MM
4544 24-160-05-07 Ribspreader, Cooley, 195 mm Banh xương sườn, Cooley, 195 mm
454524-161-01-04
Al-Rib spreader, Finoch.-Infant, 75 mmBanh sườn, FINOCHIETTO-INFANT, 75
MM
4546
24-162-01-04
Al-Rib spreader, Finoch.-Haight, 100 mm
Banh xương xườn Finochietto cho trẻ lớn,
lưỡi kích thước 31 x 31 mm, dài 110 mm,
mở rộng 100mm
454724-163-01-04
Al-Rib spreader, Finochietto, 135 mmBanh xương sườn Finochietto, lưỡi kích
thước 40 x 45 mm, dài 180 mm
454824-163-02-04
Al-Rib spreader, Finochietto, 175 mmBanh sườn, FINOCHIETTO, ALU, 200
MM
454924-163-03-04
Al-Rib spreader, Finochietto, 175 mmBanh sườn, FINOCHIETTO, ALU, 200
MM
4550 24-165-01-04 Al-Rib spreader, Burford, 165 mm Banh sườn, BURFORD, ALU, 200 MM
4551 24-165-02-04 Al-Rib spreader, Burford, 260 mm Banh sườn, BURFORD, ALU, 250 MM
4552 24-165-03-04 Al-Rib spreader, Burford, 280 mm Banh sườn, BURFORD, ALU, 300 MM
4553 24-166-01-04 Al-Rib spreader, Castaneda, 65 mm Banh sườn, CASTANEDA, ALU, 75 MM
Page 172 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
4554 24-166-02-04 Al-Rib spreader, Castaneda, 70 mm Banh sườn, CASTANEDA, ALU, 90 MM
4555 24-166-03-04 Al-Rib spreader, Castaneda, 105 mm Banh sườn, CASTANEDA, ALU, 110 MM
4556
24-167-01-04
Al-Rib spreader, Finochietto, 100 mm
Banh xương sườn Finochietto, gồm 2 lưỡi
bên kích thước 14 x 15 mm, mở rộng đến
120 mm
455724-168-90-07
RIB SPREADER, HAIGHT, 30X30X120
MMBanh sườn, HAIGHT, 30X30X120 MM
455824-170-00-07
STERNAL SPREADER, MORSE, 230
MMBanh xương ức, MORSE, 230 MM
455924-171-00-07
Retr., Faval.-Morse, 42X29 mm, 212 mmBanh xương ức và xương sườn, Faval.-
Morse, 42X29 mm, 212 mm
456024-174-02-07
RIB SPREADER, TUFFIER, 45X45X170
MMBanh sườn, TUFFIER, 45X45X170 MM
456124-177-75-07
RIB SPREADER, FINOCH.-BABY,
15X20X75 MM
Banh xương sườn Finochietto, Baby, cho trẻ
em, lưỡi 14 x 15mm, banh 75mm
456224-178-01-07
RIB SPREADER, FINOCHIETTO,
40X45X150 MM
Banh sườn, FINOCHIETTO, 40X45X150
MM
456324-178-02-07
RIB SPREADER, FINOCHIETTO,
45X65X165 MM
Banh sườn, FINOCHIETTO, 45X65X165
MM
456424-178-03-07
RIB SPREADER, FINOCHIETTO,
80X65X190 MM
Banh sườn, FINOCHIETTO, 80X65X190
MM
456524-179-00-07
RIB SPREADER, DE BAKEY, SMALL,
COMPLETEBanh sườn, DE BAKEY, nhỏ, COMPLETE
456624-179-01-07
FRAME F. RIB SPREADER, DE BAKEY,
SMALLKhung Banh sườn, DE BAKEY, nhỏ
456724-179-02-07
LATERAL BLADES, DE BAKEY, 30X30
MM, PAIR
Lưỡi banh cạnh, DE BAKEY, 30X30 MM,
PAIR
456824-179-03-07
LATERAL BLADES, DE BAKEY, 40X40
MM, PAIR
Lưỡi banh cạnh, DE BAKEY, 40X40 MM,
PAIR
456924-179-04-07
LATERAL BLADES, DE BAKEY, 50X50
MM, PAIR
Lưỡi banh cạnh, DE BAKEY, 50X50 MM,
PAIR
457024-180-00-07
RIB SPREADER, DE BAKEY, LARGE,
COMPLETEBanh sườn, DE BAKEY, lớn, COMPLETE
457124-180-01-07
FRAME F. RIB SPREADER, DE BAKEY,
LARGEKhung Banh sườn, DE BAKEY, lớn
457224-180-02-07
LATERAL BLADES, DE BAKEY, 60X60
MM, PAIR
Lưỡi banh cạnh, DE BAKEY, 60X60 MM,
PAIR
457324-180-03-07
LATERAL BLADES, DE BAKEY, 50X80
MM, PAIR
Lưỡi banh cạnh, DE BAKEY, 50X80 MM,
PAIR
457424-180-04-07
LATERAL BLADES, DE BAKEY,
40X100 MM PAIR
Lưỡi banh cạnh, DE BAKEY, 40X100 MM
PAIR
457524-180-05-07
LATERAL BLADES, DE BAKEY, 80X60
MM, PAIR
Lưỡi banh cạnh, DE BAKEY, 80X60 MM,
PAIR
457624-180-06-07
LATERAL BLADES, DE BAKEY, 50X65
MM, PAIR
Lưỡi banh cạnh, DE BAKEY, 50X65 MM,
PAIR
Page 173 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
457724-181-00-07
Retractor, DeBakey, sm., 150x145 mm,
com
Banh xương ức và xương sườn, DeBakey,
sm., 150x145 mm, com
4578 24-181-01-07 Frame, DeBakey, small, 152x144 mm Khung banh DeBakey, nhỏ, 152x144 mm
4579 24-181-02-07 Lateral blades f. 24-181-01-07, 30x30 mm Lưỡi banh cạnh f. 24-181-01-07, 30x30 mm
4580 24-181-03-07 Lateral blades f. 24-181-01-07, 40x40 mm Lưỡi banh cạnh f. 24-181-01-07, 40x40 mm
4581 24-181-04-07 Lateral blades f. 24-181-01-07, 50x50 mm Lưỡi banh cạnh f. 24-181-01-07, 50x50 mm
458224-182-00-07
Retractor, DeBakey, lg., 240x190 mm, comBanh xương ức và xương sườn, DeBakey,
lg., 240x190 mm, com
4583 24-182-01-07 Frame, DeBakey, large, 240x190 mm Khung banh DeBakey, lớn, 240x190 mm
4584 24-182-02-07 Lateral blades f. 24-182-01-07, 60x60 mm Lưỡi banh cạnh f. 24-182-01-07, 60x60 mm
4585 24-182-03-07 Lateral blades f. 24-182-01-07, 50x80 mm Lưỡi banh cạnh f. 24-182-01-07, 50x80 mm
4586 24-182-04-07 Lateral blades f. 24-182-01-07, 40x100mm Lưỡi banh cạnh f. 24-182-01-07,
4587 24-182-05-07 Lateral blades f. 24-182-01-07, 80x60 mm Lưỡi banh cạnh f. 24-182-01-07, 80x60 mm
4588 24-182-06-07 Lateral blades f. 24-182-01-07, 50x65 mm Lưỡi banh cạnh f. 24-182-01-07, 50x65 mm
4589 24-183-00-07 Sternal retractor, Dubost, 3 pairs of bl Banh xương ức, Dubost, 3 pairs of bl
4590 24-183-01-07 Sternal retractor, Dubost, blades and IM Banh xương ức, Dubost, blades and IM
4591 24-183-02-07 Frame, Dubost Khung banh Dubost
4592 24-183-03-07 Lateral blades f. 24-183-02-07, 30x100mm Lưỡi banh cạnh f. 24-183-02-07,
4593 24-183-04-07 Lateral blades f. 24-183-02-07, 40x100mm Lưỡi banh cạnh f. 24-183-02-07,
4594 24-183-05-07 Lateral blades f. 24-183-02-07, 50x100mm Lưỡi banh cạnh f. 24-183-02-07,
4595 24-183-06-07 IMA blade f. 24-183-02-07 Lưỡi banh f. 24-183-02-07
4596 24-183-07-07 IMA adaptor f. 24-183-02-07 Khung banh IMA f. 24-183-02-07
4597 24-184-00-07 IMA sternal retractor, 134x195 mm Banh xương ức IMA, 134x195 mm
4598 24-184-10-07 Frame Multi-Retractor, 230 mm Khung cho nhiều loại banh, 230 mm
4599 24-184-11-07 Double fixation blade f. 24-184-10-07 Lưỡi banh kép cố định f. 24-184-10-07
4600 24-184-12-07 T-Double fixation blade f. 24-184-10-07 Lưỡi banh kép cố định f. 24-184-10-07
4601 24-184-13-07 T-Element f. 24-184-12-07 Phân đoạn T cho lưỡi banh 24-184-12-07
4602
24-185-00-07
Mini-Thoracotomy Retractor, 2 p. valves
Banh mở ngực, xương xườn, xương ức, tay
có khớp, thanh ngang có thể tháo rời. Banh
gồm 2 lưỡi kích thước 40 x 36 mm và 55 x
36 mm, khung banh và thanh ngang
4603 24-185-01-07 Mini-Thoracotomy Frame Khung banh mở ngực mini
4604 24-185-02-07 Mini-Thoracotomy Retractor, 2 p. valves Banh mở ngực mini, 2 cặp lưỡi banh
4605 24-185-03-07 Mini-Thoracotomy Frame Khung banh mở ngực mini
460624-185-04-07
2 Valves for 24-185-01-07, 40x36 mm2 cặp lưỡi banh cho 24-185-01-07, 40x36
mm
460724-185-05-07
2 Valves for 24-185-01-07, 55x36 mm2 cặp lưỡi banh cho 24-185-01-07, 55x36
mm
4608 24-186-00-07 Mini-thor. retractor, 45x36 mm, w. bar Banh mở ngực mini, 45x36 mm, w. bar
4609 24-186-01-07 Mini-thor. retractor, 60x36 mm, w. bar Banh mở ngực mini, 60x36 mm, w. bar
4610 24-186-02-07 Mini-thor. retractor, 80x36 mm, w. bar Banh mở ngực mini, 80x36 mm, w. bar
4611 24-186-03-07 Mini-thoracotomy retractor, 45x36 mm Banh mở ngực mini, 45x36 mm
4612 24-186-04-07 Mini-thoracotomy retractor, 60x36 mm Banh mở ngực mini, 60x36 mm
4613 24-186-05-07 Mini-thoracotomy retractor, 80x36 mm Banh mở ngực mini, 80x36 mm
4614 24-186-06-07 Bar f. mini-thoracotomy retractor Trục ngang cho Banh mở ngực mini
4615 24-186-07-07 Handle for mini-thoracotomy retractor Cán Banh mở ngực mini
Page 174 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
461624-187-01-07
Wire Valve, Cooley, small, 35X25 mmBanh xương ức Cooley loại đầu rỗng, rộng
35 x 25 mm
4617 24-187-02-07 fixation element universal, for Ø 6 mm Dụng cụ cố định
461824-187-03-07
Wire valve, Cooley, medium, 40x36 mmBanh xương ức Cooley loại đầu rỗng, rộng
40 x 36 mm
461924-187-04-07
Wire valve, Cooley, large, 50x36 mmBanh xương ức Cooley loại đầu rỗng, rộng
50 x 36 mm
462024-187-05-07
Malleable blade, 76x25 mmLưỡi banh Heken, mềm dẻo, kích thước 76
x 25 mm
4621 24-188-00-07 IMA stern. retr., french model, compl. Banh xương ức IMA, french model, trọn bộ
4622 24-188-01-07 Frame, french model Khung banh xương ức IMA french model
4623 24-188-02-07 Blade f: 24-188-01-07 Lưỡi banh xương ức IMA f: 24-188-01-07
462424-188-03-07
Blade f: 24-188-01-07, 50x22 mmLưỡi banh xương ức IMA f: 24-188-01-07,
50x22 mm
462524-188-04-07
Blade f: 24-188-01-07, 40x22 mmLưỡi banh xương ức IMA f: 24-188-01-07,
40x22 mm
4626 24-189-01-07 Frame f. sternal spreader 24-189-00-07 Khung Banh xương ức 24-189-00-07
462724-189-02-07
Sternal blade f. 24-189-00-07, 100x30 mmLưỡi banh xương ức f. 24-189-00-07,
100x30 mm
462824-189-03-07
Sternal blade f. 24-189-00-07, 100x40 mmLưỡi banh xương ức f. 24-189-00-07,
100x40 mm
462924-189-04-07
Sternal blade f. 24-189-00-07, 28x30 mmLưỡi banh xương ức f. 24-189-00-07, 28x30
mm
463024-189-05-07
Sternal blade f. 24-189-00-07, 28x40 mmLưỡi banh xương ức f. 24-189-00-07, 28x40
mm
4631 24-189-09-07 Holding clamp f. 24-189-00-07 Kẹp cố định f. 24-189-00-07
4632 24-189-10-04 Atrial retr., Cooley, nitionol, 60x20 mm Banh tâm nhĩ, Cooley, nitionol, 60x20 mm
4633 24-189-10-07 Atrial retr., Cooley, mall., 60x20 mm Banh tâm nhĩ, Cooley, mall., 60x20 mm
4634 24-189-11-04 Atrial retr., Cooley, nitionol, 60x35 mm Banh tâm nhĩ, Cooley, nitionol, 60x35 mm
4635 24-189-11-07 Atrial retr., Cooley, mall., 60x35 mm Banh tâm nhĩ, Cooley, mall., 60x35 mm
4636 24-189-12-04 Atrial retr., Cooley, nitionol, 60x45 mm Banh tâm nhĩ, Cooley, nitionol, 60x45 mm
4637 24-189-12-07 Atrial retr., Cooley, mall., 60x45 mm Banh tâm nhĩ, Cooley, mall., 60x45 mm
4638 24-189-20-04 Valve hook, nitionol, 18x65 mm Lưỡi banh, nitionol, 18x65 mm
4639 24-189-20-07 Valve hook, malleable, 18x65 mm Lưỡi banh, malleable, 18x65 mm
4640 24-189-21-04 Valve hook, nitionol, 18x95 mm Lưỡi banh, nitionol, 18x95 mm
4641 24-189-21-07 Valve hook, malleable, 18x95 mm Lưỡi banh, malleable, 18x95 mm
4642 24-189-22-04 Valve hook, nitionol, 22x95 mm Lưỡi banh, nitionol, 22x95 mm
4643 24-189-22-07 Valve hook, malleable, 22x95 mm Lưỡi banh, malleable, 22x95 mm
4644 24-189-23-04 Valve hook, nitionol, 25x75 mm Lưỡi banh, nitionol, 25x75 mm
4645 24-189-23-07 Valve hook, malleable, 25x75 mm Lưỡi banh, malleable, 25x75 mm
4646 24-200-01-07 Pull rod f. atrial retrac.marCore, 23 cm Thanh kéo cho banh tâm nhĩ marCore, 23
4647 24-200-02-07 Blade f. atrial retrac. mitral, 30x35 mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 2 lá, 30x35 mm
4648 24-200-03-07 Blade f. atrial retrac. mitral, 40x35 mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 2 lá, 40x35 mm
4649 24-200-04-07 Blade f. atrial retrac. mitral, 50x35 mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 2 lá, 50x35 mm
4650 24-200-05-07 Blade f. atrial retrac. mitral, 50x45 mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 2 lá, 50x45 mm
4651 24-200-06-07 Blade f. atrial retrac. mitral, 60x45 mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 2 lá, 60x45 mm
Page 175 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
4652 24-200-07-07 Blade f. atrial retrac. mitral, 70x45 mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 2 lá, 70x45 mm
4653 24-200-08-07 Appl. fcps. f. atrial retractor, 30 cm Kẹp lắp van tâm nhĩ, 30 cm
4654 24-200-12-07 Blade f. atr. retrac. tricuspid, 25x20mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 3 lá, 25x20mm
4655 24-200-13-07 Blade f. atr. retrac. tricuspid, 25x25mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 3 lá, 25x25mm
4656 24-200-14-07 Blade f. atr. retrac. tricuspid, 25x40mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 3 lá, 25x40mm
4657 24-200-15-07 Blade f. atr. retrac. tricuspid, 25x50mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 3 lá, 25x50mm
4658 24-200-16-07 Blade f. atr. retrac. tricuspid, 40x35mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 3 lá, 40x35mm
4659 24-200-17-07 Blade f. atr. retrac. tricuspid, 50x25mm Lưỡi banh tâm nhĩ van 3 lá, 50x25mm
4660 24-200-25-07 Valve grasp. forc., Dzemeshkevich, 25 cm Kẹp giữ van tim Dzemeshkevich, 25 cm
466124-201-05-07
Valv. hook, Dzemeshkevich,
90°,5mm,27cm
Móc van tim Dzemeshkevich, 90°, 5 mm,
27 cm
466224-201-07-07
Valv. hook, Dzemeshkevich,
90°,7mm,27cm
Móc van tim Dzemeshkevich, 90°, 7mm, 27
cm
466324-201-10-07
Valv. hook, Dzemeshkevich,
90°,10mm,27cm
Móc van tim Dzemeshkevich, 90°, 10mm,
27 cm
466424-202-07-07
Valv. hook, Dzemeshkevich,
120°,7mm,27cm
Móc van tim Dzemeshkevich, 120°, 7mm,
27 cm
466524-203-05-07
Atrial retr., Dzemeshkevich, 50mm,26cmBanh tâm nhĩ Dzemeshkevich, 50 mm, 26
cm, lưỡi khía răng cưa, cán silicon
466624-203-07-07
Atrial retr., Dzemeshkevich, 70mm,26cmBanh tâm nhĩ Dzemeshkevich, 70 mm, 26
cm, lưỡi khía răng cưa cán silicon
466724-204-25-07
Ventricular retr., Dzemeshkevich, 25 cmBanh tâm thất Dzemeshkevich, lưỡi đục lỗ,
dài 25 cm
4668
24-205-35-07
Chord. Tend. sizer, Dzemeshkevich, 35cm
Dụng cụ định cỡ dây chằng, dài 35 cm, có
khóa chốt cố định chiều dài đã đo, vít có thể
tháo lắp để tiệt trùng, dải đo 5 - 60mm
466924-206-15-07
Valve sizer, Dzemeshkevich, 17 cmDụng cụ xác định vành dải đo 15-40 mm,
dài 17 cm
4670 24-207-02-07 End. forc., Dzemeshkevich, 2 mm,23 cm Kẹp phẫu tích, Dzemeshkevich, 2 mm,23
4671 24-207-04-07 End. forc., Dzemeshkevich, 4 mm,23 cm Kẹp phẫu tích, Dzemeshkevich, 4 mm,23
4672 24-208-27-07 Endart. rasp., Dzemeshkevich, 27 cm Endart. rasp., Dzemeshkevich, 27 cm
4673 24-209-36-07 Retr., Dzemeshkevich, blunt, 5x5t., 36cm Banh Dzemeshkevich, blunt, 5x5t., 36cm
467424-218-19-07
RIB CONTRACTOR/DISTRACT.,
SELLERS, 20 CM
Dụng cụ co rút xương sườn, SELLERS, 20
cm
467524-220-14-07
RIB CONTRACTOR, BAILEY, 15.5 CMDụng cụ co rút xương sườn, BAILEY, 15.5
cm
4676 24-224-16-07 RIB CONTRACTOR, BAILEY, 20 CM Dụng cụ co rút xương sườn, BAILEY, 20
467724-226-16-07
RIB CONTRACTOR, BAILEY-GIBBON,
20 CM
Dụng cụ co rút xương sườn, BAILEY-
GIBBON, 20 cm
4678 24-230-02-07 Coronary spreader, 1x1, 25 mm Banh mạch vành, 1x1, 25 mm
4679 24-230-03-07 Coronary spreader, 3x3, 35 mm Banh mạch vành, 3x3, 35 mm
4680 24-230-04-07 Coronary spreader, 3x3, 40 mm Banh mạch vành, 3x3, 40 mm
4681 24-230-05-07 Coronary spreader, 3x3, 50 mm Banh mạch vành, 3x3, 50 mm
4682 24-231-30-01 LUNG SPATULA, ALLISON, 29.5 CM Vén phổi, ALLISON, 29.5 CM
4683 24-231-32-01 LUNG SPATULA, ALLISON, 33 CM Banh vén phổi Allison, 33cm
Page 176 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
468424-233-30-07
LUNG SPATULA, EXTRA WIDE, 29.5
CMVén phổi, EXTRA WIDE, 29.5 CM
468524-241-22-07
BRONCHUS FORCEPS, PRICE-
THOMAS, 22 CMKẹp phế quản, PRICE-THOMAS, 22 CM
468624-245-22-07
BRONCHUS FORCEPS, PRICE-
THOMAS, NO. 1Kẹp phế quản, PRICE-THOMAS, NO. 1
468724-247-22-07
BRONCHUS FORCEPS, PRICE-
THOMAS, NO. 2Kẹp phế quản, PRICE-THOMAS, NO. 2
468824-265-24-07
BRONCHUS FORCEPS, SEMB, SL.
CVD., 25 CMKẹp phế quản, SEMB, SL. CVD., 25 CM
468924-267-24-07
BRONCHUS FCPS., SEMB, STR. CVD.,
24.5 CM
Kẹp phế quản., SEMB, STR. CVD., 24.5
CM
4690 24-280-10-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 10°, 10 CH, 75 mm Kẹp bulldog titan, 10°, 10 CH, 75 mm
4691 24-280-25-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 25°, 10 CH, 75 mm Kẹp bulldog titan, 25°, 10 CH, 75 mm
4692 24-280-45-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 45°, 10 CH, 70 mm Kẹp bulldog titan, 45°, 10 CH, 70 mm
4693 24-280-60-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 60°, 10 CH, 65 mm Kẹp bulldog titan, 60°, 10 CH, 65 mm
4694 24-281-10-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 10°, 12 CH, 75 mm Kẹp bulldog titan, 10°, 12 CH, 75 mm
4695 24-281-25-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 25°, 12 CH, 75 mm Kẹp bulldog titan, 25°, 12 CH, 75 mm
4696 24-281-45-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 45°, 12 CH, 70 mm Kẹp bulldog titan, 45°, 12 CH, 70 mm
4697 24-281-60-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 60°, 12 CH, 65 mm Kẹp bulldog titan, 60°, 12 CH, 65 mm
4698 24-282-10-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 10°, 14 CH, 75 mm Kẹp bulldog titan, 10°, 14 CH, 75 mm
4699 24-282-25-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 25°, 14 CH, 75 mm Kẹp bulldog titan, 25°, 14 CH, 75 mm
4700 24-282-45-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 45°, 14 CH, 70 mm Kẹp bulldog titan, 45°, 14 CH, 70 mm
4701 24-282-60-09 Ti-shunt-bulld. clamp, 60°, 14 CH, 65 mm Kẹp bulldog titan, 60°, 14 CH, 65 mm
470224-286-20-07
LUNG GR. FORCEPS, LOVELACE,
STR., 20.5CMKẹp giữ phổi, LOVELACE, thẳng, 20.5cm
470324-287-20-07
LUNG GR. FORCEPS, LOVELACE,
CVD., 19 CMKẹp giữ phổi, LOVELACE, cong, 19 cm
4704 24-288-07-09 Ti-bulldog clamp, DeBakey, str., 8 cm Kẹp Bulldog, titan, DeBakey, str., 8 cm
4705 24-288-08-09 Ti-bulldog clamp, DeBakey, str., 9 cm Kẹp Bulldog, titan, DeBakey, str., 9 cm
4706 24-288-09-09 Ti-bulldog clamp, DeBakey, str., 11 cm Kẹp Bulldog, titan, DeBakey, str., 11 cm
4707 24-288-10-09 Ti-bulldog clamp, DeBakey, str., 13 cm Kẹp Bulldog, titan, DeBakey, str., 13 cm
4708 24-289-07-09 Ti-bulldog clamp, DeBakey, cvd., 8 cm Kẹp Bulldog, titan, DeBakey, cvd., 8 cm
4709 24-289-08-09 Ti-bulldog clamp, DeBakey, cvd., 9 cm Kẹp Bulldog, titan, DeBakey, cvd., 9 cm
4710 24-289-09-09 Ti-bulldog clamp, DeBakey, cvd., 10 cm Kẹp Bulldog, titan, DeBakey, cvd., 10 cm
4711 24-289-10-09 Ti-bulldog clamp, DeBakey, cvd., 11,5 cm Kẹp Bulldog, titan, DeBakey, cvd., 11,5 cm
471224-291-07-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY-
SATINSKY, 7 CM
Kẹp Bulldog, DE BAKEY-SATINSKY, 7
CM
471324-291-09-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY-
SATINSKY, 9 CM
Kẹp Bulldog, DE BAKEY-SATINSKY, 9
CM
471424-291-10-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY-
SATINSKY, 10 CM
Kẹp Bulldog, DE BAKEY-SATINSKY, 10
CM
471524-293-06-07
BULLDOG CLAMP, GLOVER,
ANGLED, 6.5 CMKẹp Bulldog, GLOVER, ANGLED, 6.5 CM
471624-295-07-07
BULLDOG CLAMP, SANTULLI,
ANGLED, 7 CMKẹp Bulldog, SANTULLI, ANGLED, 7 CM
Page 177 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
471724-297-09-07
BULLDOG CLAMP, GREGORY-SOFT, 9
CMKẹp Bulldog, GREGORY-SOFT, 9 CM
471824-297-11-07
BULLDOG CLAMP, GREGORY-SOFT,
11 CMKẹp Bulldog, GREGORY-SOFT, 11 CM
471924-299-01-07
BULLDOG CLAMP, GREGORY, LEFT,
11 CMKẹp Bulldog, GREGORY, LEFT, 11 CM
472024-299-02-07
BULLDOG CLAMP, GREGORY, RIGHT,
11 CMKẹp Bulldog, GREGORY, RIGHT, 11 CM
472124-300-16-07
ATR. FORCEPS, RANKIN, STR., 16 CMKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
RANKIN, STR., 16 CM
472224-301-16-07
ATR. FORCEPS, RANKIN, CVD., 16 CMKẹp không gây chấn thương Rankin, cong,
dài 16cm
472324-302-15-07
ATR. FORCEPS, MOSQUITO, STR., 15
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
MOSQUITO, STR., 15 CM
472424-303-15-07
ATR. FORCEPS, MOSQUITO, CVD., 15
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey-Mosquito không
gây chấn thương, cong, dài 15 cm
472524-317-23-07
ATR. FORCEPS, OCHSNER, CVD., 22
CMKẹp kẹp mạch Ochsner, cong, dài 22cm.
472624-319-21-07
ATR. FORCEPS, DIETHRICH, CVD., 21
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DIETHRICH, CVD., 21 CM
472724-336-00-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, STR.,
16 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, STR., 16 CM
472824-336-15-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, 15°,
15.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, 15°, 15.5 CM
472924-336-30-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, 30°,
15.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, 30°, 15.5 CM
473024-336-45-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, 45°,
15 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, 45°, 15 CM
473124-336-90-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, 90°,
13.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, 90°, 13.5 CM
473224-338-00-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, STR.,
17 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, STR., 17 CM
473324-338-15-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, 15°,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, 15°, 16.5 CM
473424-338-30-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, 30°,
16 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, 30°, 16 CM
473524-338-45-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, 45°,
16 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, 45°, 16 CM
473624-338-90-07
ATR. VASC. FORCEPS, DARDIK, 90°,
14 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DARDIK, 90°, 14 CM
473724-340-18-07
ATR. FORCEPS, DALE, CVD., 18 CMKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DALE, CVD., 18 CM
473824-341-17-07
ATR. FORCEPS, DALE, SMALL, 17.5
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DALE, nhỏ, 17.5 CM
473924-341-18-07
ATR. FORCEPS, DALE, MEDIUM, 18
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DALE, MEDIUM, 18 CM
Page 178 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
474024-341-19-07
ATR. FORCEPS, DALE, LARGE, 18.5
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
DALE, lớn, 18.5 CM
474124-342-14-07
ATR. PROFUNDA CLAMP, GREGORY,
13.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
GREGORY, 13.5 CM
474224-342-16-07
ATR. PROFUNDA CLAMP, GREGORY,
16 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
GREGORY, 16 CM
474324-342-18-07
ATR. PROFUNDA CLAMP, GREGORY,
18 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
GREGORY, 18 CM
474424-343-18-07
CAROTIS CLAMP, JAVID, SHORT, 17.5
CM
Kẹp động mạch cảnh, JAVID, SHORT, 17.5
CM
474524-343-19-07
CAROTIS CLAMP, JAVID, LONG, 18.5
CM
Kẹp động mạch cảnh, JAVID, LONG, 18.5
CM
474624-344-16-07
ATR. FORCEPS, MARTIN-
PERIPHERAL, 16 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
MARTIN-PERIPHERAL, 16 CM
474724-344-17-07
ATR. FORCEPS, MARTIN-
PERIPHERAL, 17 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
MARTIN-PERIPHERAL, 17 CM
474824-344-18-07
ATR. FORCEPS, MARTIN-
PERIPHERAL, 18 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
MARTIN-PERIPHERAL, 18 CM
474924-344-20-07
ATR. FORCEPS, MARTIN-
PERIPHERAL, 19.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
MARTIN-PERIPHERAL, 19.5 CM
475024-344-24-07
ATR. AORTA FORCEPS, WYLIE, 24 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
WYLIE, 24 CM
475124-344-27-07
ATR. AORTA FORCEPS, WYLIE, 27 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
WYLIE, 27 CM
475224-344-30-07
ATR. AORTA FORCEPS, DE BAKEY, 30
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, 30 CM
475324-345-18-07
ATR. FORCEPS, HUSFELDT-PERIPHER,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch ngoại biên không gây chấn
thương, HUSFELDT-PERIPHER, 16.5 CM
475424-347-18-07
ATR. FORCEPS, HUSFELDT-PERIPHER,
18 CM
Kẹp kẹp mạch ngoại biên không gây chấn
thương, HUSFELDT-PERIPHER, 18 CM
475524-349-17-07
ATR. FORCEPS, HUSFELDT-PERIPHER,
17 CM
Kẹp kẹp mạch ngoại biên không gây chấn
thương, HUSFELDT-PERIPHER, 17 CM
4756 24-349-18-07 VASCULAR CALIPER, MARTIN, 18 CM Kẹp đo kẹp mạch, MARTIN, 18 CM
475724-349-20-07
Atr.-subclavian forceps, Henly, 20 cmKẹp kẹp mạch ngoại biên không gây chấn
thương, Henly, 20 cm
4758 24-350-00-07 Catheter forceps, Cooley, 20 CH, 17 cm Kẹp Catheter, Cooley, 20 CH, 17 cm
475924-350-01-07
CATHETER FORCEPS, COOLEY, 24 CH,
17 CMKẹp Catheter, COOLEY, 24 CH, 17 CM
476024-350-03-07
CATHETER FORCEPS, COOLEY, 28 CH,
20 CMKẹp Catheter, COOLEY, 28 CH, 20 CM
476124-350-04-07
CATHETER FORCEPS, COOLEY, 30 CH,
20 CMKẹp Catheter, COOLEY, 30 CH, 20 CM
476224-350-05-07
CATHETER FORCEPS, COOLEY, 32 CH,
20 CMKẹp Catheter, COOLEY, 32 CH, 20 CM
476324-350-07-07
CATHETER FORCEPS, COOLEY, 36 CH,
20 CMKẹp Catheter, COOLEY, 36 CH, 20 CM
Page 179 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
4764 24-350-08-07 Catheter forceps, Cooley, 38 CH, 20 cm Kẹp Catheter, Cooley, 38 CH, 20 cm
4765 24-350-09-07 Catheter forceps, Cooley, 40 CH, 20 cm Kẹp Catheter, Cooley, 40 CH, 20 cm
476624-352-22-07
Atr. abd. aortic fcps., Zanger, 21.5 cmKẹp động mạch bụng không gây chấn
thương, Zanger, 21.5 cm
476724-352-25-07
Atr. abd. aortic fcps., Zanger, 25 cmKẹp động mạch bụng không gây chấn
thương, Zanger, 25 cm
476824-352-31-07
Atr. abd. aortic fcps., Zanger, 30.5 cmKẹp động mạch bụng không gây chấn
thương, Zanger, 30.5 cm
476924-353-25-07
Atr. abd. aortic fcps., Grant, 24.5 cmKẹp động mạch bụng không gây chấn
thương, Grant, 24.5 cm
477024-354-19-07
Atr. aortic forceps, Cooley, 19 cmKẹp động mạch không gây chấn thương,
Cooley, 19 cm
477124-354-26-07
Atr. aortic forceps, Cooley, 26 cmKẹp động mạch không gây chấn thương,
Cooley, 26 cm
477224-354-27-07
Atr. aortic forceps, Cooley, 26.5 cmKẹp động mạch không gây chấn thương,
Cooley, 26.5 cm
477324-354-32-07
Atr. aortic forceps, Cooley, 31.5 cmKẹp động mạch không gây chấn thương,
Cooley, 31.5 cm
477424-354-34-07
Atr. aortic forceps, Cooley, 33.5 cmKẹp động mạch không gây chấn thương,
Cooley, 33.5 cm
477524-384-16-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 2.7 MM, 16
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương De
Bakey, kích thước 2.7 mm x 16cm
477624-384-20-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 2.7 MM, 20
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương De
Bakey, kích thước 2.7 mm x 20cm
477724-384-24-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 2.7 MM, 25
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, 2.7 mm, thẳng, dài 25cm
477824-384-30-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 2.7 MM, 30
CM
Kẹp DeBakey, không gây chấn thương, kích
thước 2.7 mm x 30 cm
477924-386-16-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 1.5 MM, 16
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, đầu 1.5 mm, dài 16 cm
478024-386-20-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 1.5 MM, 20
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, 1.5 mm, thẳng, dài 20cm
478124-386-24-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 1.5 MM, 25
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, 1.5 MM, 25 CM
478224-388-16-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 2 MM, 16
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương
DeBakey, 2 mm, dài 16 cm
478324-388-20-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 2 MM, 20
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, đầu 2 mm, dài 20 cm
478424-388-24-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 2 MM, 25
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, 2 MM, 25 CM
478524-388-30-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 2 MM, 30
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, 2 MM, 30 CM
478624-389-16-07
ATR. FCPS., DE BAKEY, ANG., 2 MM,
16 CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, đầu gập góc 2 mm, dài 16 cm
478724-389-20-07
ATR. FCPS., DE BAKEY, ANG., 2 MM,
20 CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, ANG., 2 MM, 20 CM
Page 180 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
478824-389-24-07
ATR. FCPS., DE BAKEY, ANG., 2 MM,
25 CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, ANG., 2 MM, 25 CM
478924-389-30-07
ATR. FCPS., DE BAKEY, ANG., 2 MM,
30 CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, ANG., 2 MM, 30 CM
479024-390-16-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 3.5 MM, 16
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương De
Bakey, 35mm, dài 16cm
479124-390-20-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 3.5 MM, 20
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, 3.5 MM, 20 CM
479224-390-24-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 3.5 MM, 25
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, 3.5 MM, 25 CM
479324-390-30-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 3.5 MM, 30
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey không gây chấn
thương, 3.5 MM, 30 CM
479424-392-07-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY, STR., 8
cmKẹp Bulldog Debakey, thẳng, dài 8 cm
479524-392-08-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY, STR., 9
CMKẹp Bulldog Debakey, thẳng, dài 9 cm
479624-392-10-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY, STR.,
10,5 CMKẹp Bulldog Debakey, thẳng, dài 10.5 cm
479724-392-12-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY, STR.,
12,5 CMKẹp Bulldog, DE BAKEY, STR., 12,5 CM
479824-393-07-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY, CVD.,
8 CM
Kẹp Bulldog De Bakey không gây chấn
thương, cong, dài 7.5 cm
479924-393-08-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY, CVD.,
9 CMKẹp Bulldog, DE BAKEY, CVD., 9 CM
480024-393-10-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY, CVD.,
10 CMKẹp Bulldog, DE BAKEY, CVD., 10 CM
480124-393-12-07
BULLDOG CLAMP, DE BAKEY, CVD.,
11,5 CMKẹp Bulldog, DE BAKEY, CVD., 11,5 CM
480224-395-23-07
APPLYING FORCEPS F. BULLD.
CLAMPS, 24 CM
choceps cho kẹp Buldog, dài 24 cm, đầu gập
góc
480324-398-06-07
BULLDOG CLAMP, GLOVER, STR., 7
CMKẹp Bulldog, GLOVER, STR., 7 CM
480424-398-07-07
BULLDOG CLAMP, GLOVER, STR., 8
CMKẹp Bulldog, GLOVER, STR., 8 CM
480524-398-09-07
BULLDOG CLAMP, GLOVER, STR., 9.5
CMKẹp Bulldog, GLOVER, STR., 9.5 CM
480624-398-11-07
BULLDOG CLAMP, GLOVER, STR., 11
CM
Kẹp Bulldog Glover không gây chấn
thương, thẳng, dài 11cm
480724-399-06-07
BULLDOG CLAMP, GLOVER, CVD., 6.5
CMKẹp Bulldog, GLOVER, CVD., 6.5 CM
480824-399-07-07
BULLDOG CLAMP, GLOVER, CVD., 7.5
CMKẹp Bulldog, GLOVER, CVD., 7.5 CM
480924-399-09-07
BULLDOG CLAMP, GLOVER, CVD., 9
CMKẹp Bulldog, GLOVER, CVD., 9 CM
481024-399-11-07
BULLDOG CLAMP, GLOVER, CVD.,
10.5 CM
Kẹp Bulldog Glover không gây chấn
thương, cong, dài 10.5cm
Page 181 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
481124-400-21-07
ATR. FORCEPS, POTTS, STR., 30 MM,
21 CM
Kẹp động mạch Potts không gây chấn
thương, thẳng, dài 21cm
481224-400-22-07
ATR. FCPS., POTTS, STR., 55 MM, 22.5
CM
Kẹp động mạch Potts không gây chấn
thương, thẳng, dài 22.5cm
481324-401-21-07
ATR. FCPS., POTTS, ANG., 30 MM, 20.5
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, ANG., 30 MM, 20.5 CM
481424-401-22-07
ATR. FORCEPS, POTTS, ANG., 55 MM,
22 CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, ANG., 55 MM, 22 CM
481524-403-21-07
ATR. FCPS., POTTS, ANG., 30 MM, 20.5
CM
Kẹp nối mạch Potts không gây chấn thương,
gập góc, dài 20.5 cm
481624-403-22-07
ATR. FORCEPS, POTTS, ANG., 55 MM,
22 CM
Kẹp động mạch Potts không gây chấn
thương, gập góc, dài 22cm
481724-405-22-07
ATR. FCPS., POTTS, CVD., 55 MM, 21.5
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, CVD., 55 MM, 21.5 CM
481824-407-22-07
ATR. FORCEPS, POTTS, CVD., 55 MM,
22 CM
Kẹp động mạch Potts không gây chấn
thương, cong, dài 22cm
481924-408-19-07
ATR. LIGATURE FORCEPS, DE
BAKEY, 19 CM
Kẹp gắp chỉ De Bakey không gây chấn
thương, cong, dài 19cm
482024-408-23-07
ATR. LIGATURE FORCEPS, DE
BAKEY, 24 CM
Kẹp gắp chỉ De Bakey không gây chấn
thương, cong, thép không rỉ, dài 24cm
482124-409-16-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, CVD., 16
CM
Kẹp động mạch De Bakey không gây chấn
thương, cong, dài 16 cm
482224-411-19-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, S-SHAPE,
19 CM
Kẹp động mạch De Bakey không gây chấn
thương, cong, dài 19cm
482324-411-20-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, S-SHAPE,
20 CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, S-SHAPE, 20 CM
482424-413-18-07
ATR. FORCEPS, LELAND-JONES,
ANG., 18 CM
Kẹp động mạch Leland-Jones không gây
chấn thương, gập góc, dài18cm
482524-413-19-07
ATR. FORCEPS, LELAND-JONES,
ANG., 19 CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
LELAND-JONES, ANG., 19 CM
482624-413-20-07
ATR. FORCEPS, LELAND-JONES,
ANG., 20 CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
LELAND-JONES, ANG., 20 CM
482724-414-15-07
ATR. FORCEPS, BAINBRIDGE, STR., 15
CM
Kẹp kẹp mạch Bainbridge, đa năng , thẳng,
15cm
482824-414-18-07
ATR. FORCEPS, BAINBRIDGE, STR.,
18.5 CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
BAINBRIDGE, STR., 18.5 CM
482924-415-15-07
ATR. FORCEPS, BAINBRIDGE, CVD.,
15 CM
Kẹp động mạch BAINBRIDGE đa năng,
cong, dài 15cm
483024-415-18-07
ATR. FORCEPS, BAINBRIDGE, CVD.,
18.5 CM
Kẹp kẹp mạch đa năng Bainbridge, không
gây chấn thương, cong, dài 18.5 cm
483124-416-20-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ANG., 20
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, ANG., 20 CM
483224-416-26-07
Atr.abd.aortic clamp,Kowalski,Fig.1,26cmKẹp động mạch bụng không gây chấn
thương, Kowalski, số 1
483324-416-27-07
Atr.abd.aortic clamp,Kowalski,Fig.2,27cmKẹp động mạch bụng không gây chấn
thương, Kowalski, số 2
Page 182 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
483424-416-28-07
Atr.abd.aortic clamp,Kowalski,Fig.3,28cmKẹp động mạch bụng không gây chấn
thương, Kowalski, số 3
483524-417-26-07
ATR. ANEURYSM FORCEPS, DE
BAKEY, 26 CM
Kẹp phình động mạch chủ De Bakey, không
gây chấn thương 26 cm
483624-417-27-07
ATR. ANEURYSM FORCEPS, DE
BAKEY, 27 CM
Kẹp phình mạch không gây chấn thương,
DE BAKEY, 27 CM
483724-417-31-07
ATR. ANEURYSM FORCEPS, DE
BAKEY, 31 CM
Kẹp phình mạch De Bakey không gây chấn
thương, cong, dài 31cm
483824-417-33-07
ATR. ANEURYSM FORCEPS, DE
BAKEY, 33 CM
Kẹp phình mạch không gây chấn thương,
DE BAKEY, 33 CM
483924-418-28-07
ATR. ANEURYSM FORCEPS, DE
BAKEY, 28 CM
Kẹp phình mạch không gây chấn thương,
DE BAKEY, 28 CM
484024-419-30-07
ANEURYSM FORCEPS, DE BAKEY, S-
SH., 30 CM
Kẹp phình mạch , DE BAKEY, S-SH., 30
CM
484124-420-25-07
ATR. AORTA FORCEPS, COOLEY, 25
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
COOLEY, 25 CM
484224-420-27-07
ATR. AORTA FORCEPS, DE BAKEY, 27
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, 27 CM
484324-421-24-07
LIGATURE FCPS., DE BAKEY, S-SH.,
24.5 CMKẹp gắp chỉ, DE BAKEY, S-SH., 24.5 CM
484424-422-24-07
LIGATURE FCPS., DE BAKEY, S-SH.,
24.5 CM
Kẹp gắp chỉ De Bakey không gây chấn
thương, cong, dài 24.5 cm
484524-423-25-07
LIGATURE FORCEPS, DE BAKEY, S-
SH, 27 CMKẹp gắp chỉ, DE BAKEY, S-nhọn, 27 CM
484624-423-26-07
LIGATURE FORCEPS, DE BAKEY, S-
SH, 27 CM
Kẹp gắp chỉ De Bakey không gây chấn
thương, cong, dài 27cm
484724-424-01-07
ATR. AORTA FORCEPS, WEBER, L., 24
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
WEBER, L., 24 CM
484824-424-02-07
ATR. AORTA FORCEPS, WEBER, R., 24
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
WEBER, R., 24 CM
484924-424-03-07
ATR. AORTA FORCEPS, WYLIE, 22.5
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
WYLIE, 22.5 CM
485024-424-04-07
ATR. AORTA FORCEPS, WYLIE, 23 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
WYLIE, 23 CM
485124-425-00-07
ATR. VENA CAVA FORCEPS, CALNE,
27 CM
Kẹp tĩnh mạch chủ không gây chấn thương,
CALNE, 27 CM
485224-425-01-07
ATR. LIVER FORCEPS, PITTSB., NO.1,
25 CM
Kẹp gan không gây chấn thương, PITTSB.,
NO.1, 25 CM
485324-425-02-07
ATR. LIVER FORCEPS, PITTSB., NO.2,
26 CM
Kẹp gan không gây chấn thương, PITTSB.,
NO.2, 26 CM
485424-425-03-07
ATR. LIVER FORCEPS, PITTSB., NO.3,
27 CM
Kẹp gan không gây chấn thương, PITTSB.,
NO.3, 27 CM
485524-425-07-07
ATR. KIDNEY/PANCR. FORCEPS, 40
MM, 20 CM
Kẹp thận/tuyến tụy không gây chấn thương,
40 MM, 20 CM
485624-425-08-07
ATR. KIDNEY/PANCR. FORCEPS, 50
MM, 20 CM
Kẹp thận/tuyến tụy không gây chấn thương,
50 MM, 20 CM
Page 183 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
485724-425-09-07
ATR. KIDNEY/PANCR. FORCEPS, 60
MM, 20 CM
Kẹp thận/tuyến tụy không gây chấn thương,
60 MM, 20 CM
485824-425-15-07
ATR. VASCULAR FORCEPS,
SATINSKY, 15.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
SATINSKY, 15.5 CM
485924-425-20-07
ATR. TANGENTIAL FORCEPS,
SATINSKY, 22 CM
Kẹp giữ động mạch tiếp tuyến Satinsky
không gây chấn thương, dài 22cm
486024-425-24-07
ATR. TANGENTIAL FORCEPS,
SATINSKY, 26 CM
Kẹp bít tiếp tuyến Satinsky, không gây chấn
thương, dài 26 cm
486124-425-25-07
ATR. TANGENT. FORCEPS, SATINSKY,
26.5 CM
Kẹp kết tiếp xúc không gây chấn thương,
SATINSKY, 26.5 CM
486224-425-26-07
ATR. TANGENT. FORCEPS, SATINSKY,
27.5 CM
Kẹp kết tiếp xúc không gây chấn thương,
SATINSKY, 27.5 CM
486324-425-27-07
ATR. TANGENT. FORCEPS, SATINSKY,
28.5 CM
Kẹp kết tiếp xúc không gây chấn thương,
SATINSKY, 28.5 CM
486424-426-01-07
AURICLE FORCEPS, HARKEN, CVD.,
24.5 CM
Kẹp tâm nhĩ không gây chấn thương,
HARKEN, CVD., 24.5 CM
486524-426-02-07
AURICLE FORCEPS, HARKEN, ST.
CVD., 24 CM
Kẹp tâm nhĩ không gây chấn thương,
HARKEN, ST. CVD., 24 CM
486624-426-03-07
AURICLE FORCEPS, HARKEN, CVD.,
23 CM
Kẹp tâm nhĩ không gây chấn thương,
HARKEN, CVD., 23 CM
486724-426-04-07
AURICLE FORCEPS, HARKEN, ANG.,
23.5 CM
Kẹp tâm nhĩ không gây chấn thương,
HARKEN, ANG., 23.5 CM
486824-427-23-07
ATR. BRONCHUS FCPS., LEES, ANG.,
23 CM
Kẹp phế quản không gây chấn thương,
LEES, ANG., 23 CM
486924-427-25-07
ATR. BRONCHUS FCPS., LEES, ANG.,
25.5 CM
Kẹp phế quản không gây chấn thương,
LEES, ANG., 25.5 CM
487024-429-25-07
ATR. BRONC. FCPS., LEES, CVD/ANG.,
26 CM
Kẹp phế quản không gây chấn thương,
LEES, CVD/ANG., 26 CM
487124-430-00-07
ATR. ANASTOM. FORCEPS, GLOVER,
18 CM
Kẹp nối mạch không gây chấn thương,
GLOVER, 18 CM
487224-430-01-07
ATR. ANASTOM. FORCEPS, GLOVER,
22 CM
Kẹp nối mạch không gây chấn thương,
GLOVER, 22 CM
487324-430-21-07
ATR. ANAST. FCPS., LAMBERT KAY,
22.5 CM
Kẹp nối mạch không gây chấn thương,
LAMBERT KAY, 22.5 CM
487424-430-22-07
ATR. ANAST. FCPS., LAMBERT KAY,
20.5 CM
Kẹp nối mạch không gây chấn thương,
LAMBERT KAY, 20.5 CM
487524-431-17-07
ATR. ANASTOM. FORCEPS, DE
BAKEY, 16.5 CM
Kẹp nối động mạch De Bakey không gây
chấn thương, dài 16.5 cm
487624-432-18-07
ATR. AORTA FCPS., MORRIS, ANG.,
18.5 CM
Kẹp động mạch chủ Morris-De Bakey,
không gây chấn thương, gập góc, dài 18.5
487724-432-20-07
ATR. AORTA FCPS., MORRIS, ANG., 20
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
MORRIS, ANG., 20 CM
487824-432-23-07
ATR. AORTA FCPS., MORRIS, ANG., 26
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
MORRIS, ANG., 26 CM
487924-432-25-07
ATR. AORTA FCPS., MORRIS, ANG.,
27.5 CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
MORRIS, ANG., 27.5 CM
Page 184 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
488024-433-23-07
ATR. AORTA FCPS., BAHNSON, CVD.,
23.5 CM
Kẹp phình mạch không gây chấn thương, De
Bakey-Bahnson, cong, dài 23.5cm
488124-433-24-07
ATR. AORTA FCPS., BAHNSON, CVD.,
24.5 CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
BAHNSON, CVD., 24.5 CM
488224-433-25-07
ATR. AORTA FCPS., BAHNSON, CVD.,
25.5 CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương,
BAHNSON, CVD., 25.5 CM
488324-433-26-07
Atr. aortic forceps, Bahnson, 26.5 cmKẹp động mạch không gây chấn thương,
Bahnson, 26.5 cm
488424-434-21-07
ATR. FORCEPS, POTTS, STR., 21.5 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, STR., 21.5 CM
488524-434-23-07
ATR. FORCEPS, POTTS, STR., 23.5 CMKẹp kẹp mạch Potts không gây chấn
thương, thẳng, dài 23.5cm
488624-434-27-07
ATR. FORCEPS, POTTS, STR., 27 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, STR., 27 CM
488724-434-31-07
ATR. FORCEPS, POTTS, STR., 31.5 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, STR., 31.5 CM
488824-435-21-07
ATR. FORCEPS, POTTS, CVD., 21 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, CVD., 21 CM
488924-435-23-07
ATR. FORCEPS, POTTS, CVD., 23 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, CVD., 23 CM
489024-435-27-07
ATR. FORCEPS, POTTS, CVD., 26 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, CVD., 26 CM
489124-435-31-07
ATR. FORCEPS, POTTS, CVD., 31 CMKẹp động mạch không gây chấn thương,
POTTS, CVD., 31 CM
489224-436-18-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ANG., 19
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, ANG., 19 CM
489324-436-19-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 20 CMKẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, 20 CM
489424-436-23-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 23 CMKẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, 23 CM
489524-436-27-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ANG., 27.5
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, ANG., 27.5 CM
489624-437-18-07
Forceps, DeBakey, atr., ang., 18 cmKẹp động mạch không gây chấn thương,
DeBakey, cvd., 18 cm
489724-437-20-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ANG., 21
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, ANG., 21 CM
489824-437-21-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ANG., 22
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, ANG., 22 CM
489924-437-25-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ANG., 26
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, ANG., 26 CM
490024-437-29-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ANG., 31.5
CM
Kẹp động mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, ANG., 31.5 CM
490124-438-12-07
ATR. FORCEPS, MOSQUITO, STR., 12.5
CM
Kẹp kẹp mạch De Bakey-Mosquito, thẳng,
không gây chấn thương, dài 12.5 cm
490224-438-14-07
ATR. FORCEPS, PEAN, STR., 14.5 CMKẹp kẹp mạch không gây chấn thương De
Bakey-Pean, thẳng, dài 14,5cm
Page 185 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
490324-438-16-07
ATR. FORCEPS, PEAN, STR., 16.5 CMKẹp kẹp mạch không gây chấn thương De
Bakey-Pean, thẳng, dài 16.5 cm
490424-438-18-07
ATR. FORCEPS, PEAN, STR., 18.5 CMKẹp kẹp mạch không gây chấn thương De
Bakey-Pean, thẳng, dài 18.5 cm
490524-438-20-07
ATR. FORCEPS, PEAN, STR., 20.5 CMKẹp kẹp mạch không gây chấn thương De
Bakey-Pean thẳng, dài 20,5cm
490624-439-12-07
ATR. FORCEPS, MOSQUITO, CVD., 12.5
CM
Kẹp kẹp mạch, De Bakey-Mosquito không
gây chấn thương, cong, dài 12.5cm
4907
24-439-14-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, CVD., 14.5
CM
Kẹp nối mạch không gây chấn thương De
Bakey-Pean cho trẻ sơ sinh, cong, dài 14.5
cm
490824-439-16-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, CVD., 16.5
CM
Kẹp nối mạch không gây chấn thương De
Bakey cho trẻ sơ sinh, cong, dài 16.5 cm
490924-439-18-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, CVD., 18.5
CM
Kẹp nối mạch không gây chấn thương De
Bakey cho trẻ sơ sinh, cong, dài 18.5 cm
491024-439-20-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, CVD., 20
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương De
Bakey-Pean, cong, dài 20cm
491124-440-17-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, STR., 17.5
CM
Kẹp cầm máu De Bakey không gây chấn
thương, thẳng, ngàm răng cưa, dài 17.5cm
491224-441-16-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ANG., 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch đa năng De Bakey không gây
chấn thương, đầu gập góc, dài 16.5 cm
491324-443-15-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, MED.
ANG., 16 CM
Kẹp kẹp mạch đa năng De Bakey không gây
chấn thương, đầu gập góc, dài 16 cm
491424-445-15-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ST. ANG.,
15 CM
Kẹp kẹp mạch đa năng De Bakey không gây
chấn thương, đầu gập góc, dài 15 cm
491524-447-17-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY ANG., 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch đa năng De Bakey không gây
chấn thương, đầu gập góc, dài 16.5 cm
491624-449-17-07
ATR. FORCEPS, GLOVER, CVD., 17 CMKẹp kẹp mạch không gây chấn thương
Glover, cong, dài 17cm
491724-451-17-07
ATR. FORCEPS, GLOVER, SPOON-SH.,
17.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
GLOVER, hình thìa, 17.5 CM
491824-451-21-07
Atr. forceps, Glover, spoon-sh., 21 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Glover, hình thìa, 21 cm
491924-451-26-07
Atr. forceps, Glover, spoon-sh., 26 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Glover, hình thìa, 26 cm
492024-453-16-07
ATR. FCPS., DE BAKEY, STR. CVD.,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, cong, 16.5 CM
4921 24-454-16-07 Anas. forceps, DeBakey-Reynolds, 16.5 cm Kẹp kẹp mạch, DeBakey-Reynolds, 16.5 cm
4922 24-454-17-07 Anas. forceps, DeBakey-Reynolds, 17.5 cm Kẹp kẹp mạch, DeBakey-Reynolds, 17.5 cm
492324-455-17-07
ATR. FCPS., DE BAKEY, STR. CVD.,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, cong, 16.5 CM
492424-456-16-07
ANASTOM. FORCEPS, DERRA, NO. 1,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch phẫu thuật tim mạch không
gây chấn thương Derra, số 1, dài 16.5 cm
492524-456-17-07
ANASTOM. FORCEPS, DERRA, NO. 2,
17 CM
Kẹp kẹp mạch phẫu thuật tim mạch không
gây chấn thương Derra, số 2, dài 17 cm
Page 186 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
492624-456-18-07
ANASTOM. FORCEPS, DERRA, NO. 3,
17.5 CM
Kẹp kẹp mạch phẫu thuật tim mạch không
gây chấn thương Derra, số 3, dài 17 cm
492724-457-17-07
ATR. FORCEPS, BECK, DOUBLE CVD.,
17 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
BECK, cong 2 đầu, 17 CM
492824-457-19-07
Atr. forceps, Beck, double cvd., 19 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Beck, cong 2 đầu, 19 cm
492924-457-21-07
Atr. forceps, Beck, double cvd., 21 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Beck, cong 2 đầu, 21 cm
493024-458-10-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, 90° ANG.,
10 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ em De Bakey, không gây
chấn thương, đầu gập góc 90°, dài 10 cm
493124-458-11-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, CVD., 13
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, CVD., 13 CM
493224-458-12-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, STR., 13
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương, DE
BAKEY, STR., 13 CM
493324-459-12-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, S-SHAPE,
12.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương De
Bakey, cong, dài 12.5 cm
4934
24-459-13-07
ATR. FORCEPS, DE BAKEY, ANG., 12.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ em De Bakey, không gây
chấn thương, đầu gập góc, thép không rỉ,
dài 12.5 cm
493524-460-01-09
TI-FORCEPS, NEONATAL, STR., 13 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
STR., 13 CM
493624-460-02-09
TI-FORCEPS, NEONATAL, 30°, 12.5 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
30°, 12.5 CM
493724-460-03-09
TI-FORCEPS, NEONATAL, 50°, 12 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
50°, 12 CM
493824-460-04-09
TI-FORCEPS, NEONATAL, 70°, 12 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
70°, 12 CM
493924-460-05-09
TI-FORCEPS, NEONATAL, 90°, 11 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
90°, 11 CM
494024-460-06-09
TI-FORCEPS, NEON., STRONG. CVD.,
15 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
STRONG. CVD., 15 CM
494124-460-07-09
TI-FORCEPS, NEON., STRONG. CVD.,
15 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
STRONG. CVD., 15 CM
494224-460-08-09
TI-FORCEPS, NEON., STRONG. CVD.,
12 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
STRONG. CVD., 12 CM
494324-460-09-09
TI-FORCEPS, NEON., DBL. ANG., 15
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan, gập
góc 2 lần, 15 CM
494424-460-10-09
TI-FORCEPS, NEON., DBL. ANG., 15
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan, gập
góc 2 lần, 15 CM
494524-460-11-09
TI-FORCEPS, NEON., DBL. ANG., 15
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan, gập
góc 2 lần, 15 CM
494624-461-01-09
TI-FORCEPS, PED., STR., 13.5 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
STR., 13.5 CM
494724-461-02-09
TI-FORCEPS, PED., 20°, 13.5 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
20°, 13.5 CM
Page 187 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
494824-461-03-09
TI-FORCEPS, PED., 30°, 13 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
30°, 13 CM
494924-461-04-09
TI-FORCEPS, PED., 55°, 12.5 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
55°, 12.5 CM
495024-461-05-09
TI-FORCEPS, PED., CVD., 13.5 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
CVD., 13.5 CM
495124-461-06-09
TI-FORCEPS, PED., DBL. ANG., 12 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan, gập
góc 2 lần, 12 CM
495224-461-07-09
TI-FORCEPS, PED., DBL. ANG., 12 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan, gập
góc 2 lần, 12 CM
495324-461-08-09
TI-FORCEPS, PED., STRONG. CVD.,
12.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
STRONG. CVD., 12.5 CM
495424-461-09-09
TI-FORCEPS, PED., STRONG. CVD., 13
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
STRONG. CVD., 13 CM
495524-461-10-09
TI-FORCEPS, PED., ANG., LEFT, 14 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
ANG., LEFT, 14 CM
495624-461-11-09
TI-FORCEPS, PED., ANG., RIGHT, 14
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
ANG., RIGHT, 14 CM
495724-461-30-09
TI-FORCEPS, COOLEY, STR., 14 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
COOLEY, STR., 14 CM
495824-461-31-09
TI-FORCEPS, COOLEY, ANG., 14 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
COOLEY, ANG., 14 CM
495924-461-32-09
TI-FORCEPS, COOLEY, ANG., 14 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
COOLEY, ANG., 14 CM
496024-461-33-09
TI-FORCEPS, COOLEY, SPOON-SHAPE,
13.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
COOLEY, SPOON-SHAPE, 13.5 CM
496124-461-34-09
TI-FORCEPS, COOLEY, DBL. CVD., 13.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
COOLEY, DBL. CVD., 13.5 CM
496224-461-35-09
TI-FORCEPS, COOLEY, 90°, 11.5 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
COOLEY, 90°, 11.5 CM
496324-461-36-09
TI-FORCEPS, COOLEY, 90°, 11.5 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
COOLEY, 90°, 11.5 CM
496424-461-37-09
TI-FORCEPS, COOLEY, 90°, 11.5 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
COOLEY, 90°, 11.5 CM
496524-461-50-09
TI-FORCEPS, PEDIATRIC, STR., 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
STR., 16.5 CM
496624-461-51-09
TI-FORCEPS, PEDIATRIC, ANG., 16 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
ANG., 16 CM
496724-461-52-09
TI-FORCEPS, PEDIATRIC, ANG., 15 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
ANG., 15 CM
496824-461-53-09
TI-FORCEPS, PEDIATRIC, DBL. CVD.,
15 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DBL. CVD., 15 CM
496924-461-54-09
TI-FORCEPS, PEDIATRIC, DBL. CVD.,
15 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DBL. CVD., 15 CM
497024-462-01-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY, STR., 13 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY, STR., 13 CM
Page 188 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
497124-462-02-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY, CVD., 12.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY, CVD., 12.5 CM
497224-462-03-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY, ANG., 10 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY, ANG., 10 CM
497324-462-04-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY, CVD., 12.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY, CVD., 12.5 CM
497424-462-05-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY, ANG., 12.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY, ANG., 12.5 CM
497524-462-20-09
TI-FORCEPS, SUBRAMANIAN, LEFT,
15.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
SUBRAMANIAN, LEFT, 15.5 CM
497624-462-21-09
TI-FORCEPS, SUBRAMANIAN, RIGHT,
15.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
SUBRAMANIAN, RIGHT, 15.5 CM
497724-462-22-09
TI-FORCEPS, SUBRAMANIAN, 135°,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
SUBRAMANIAN, 135°, 16.5 CM
497824-462-23-09
TI-FORCEPS, BECK, DBL. CVD., 16 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
BECK, DBL. CVD., 16 CM
497924-462-40-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY-DERRA, 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY-DERRA, 16.5 CM
498024-462-41-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY-DERRA, 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY-DERRA, 16.5 CM
498124-462-42-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY-DERRA, 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY-DERRA, 16.5 CM
498224-462-43-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY-SATINSKY,
23.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY-SATINSKY, 23.5 CM
498324-462-44-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY-SATINSKY, 24
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY-SATINSKY, 24 CM
498424-462-45-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY-SATINSKY,
24.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY-SATINSKY, 24.5 CM
498524-462-46-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY-SATINSKY, 25
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY-SATINSKY, 25 CM
498624-462-47-09
TI-FORCEPS, DEBAKEY-SATINSKY,
28.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
DEBAKEY-SATINSKY, 28.5 CM
498724-462-48-09
TI-FORCEPS, LAMBERT-KAY, 19.5 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
LAMBERT-KAY, 19.5 CM
498824-462-60-09
TI-AORTIC-FORCEPS, DEBAKEY, 26
CM
Kẹp động mạch, cán phủ titan, DEBAKEY,
26 CM
498924-462-61-09
TI-AORTIC-FORCEPS, DEBAKEY, 26.5
CM
Kẹp động mạch, cán phủ titan, DEBAKEY,
26.5 CM
499024-462-62-09
TI-AORTIC-FORCEPS, DEBAKEY, 31
CM
Kẹp động mạch, cán phủ titan, DEBAKEY,
31 CM
499124-462-63-09
TI-AORTIC-FORCEPS, DEBAKEY, 33
CM
Kẹp động mạch, cán phủ titan, DEBAKEY,
33 CM
499224-464-16-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, 2.0 MM, 16
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, 2.0 MM, 16 CM
499324-464-20-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, 2.0 MM, 20
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, 2.0 MM, 20 CM
Page 189 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
499424-466-00-07
Atr. forceps, Cooley, 90°, 11.5 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Cooley, 90°, 11.5 cm
499524-466-01-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, STR., 14.5
CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, STR., 14.5 CM
499624-466-02-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, ANGLED,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ em Cooley, không gây
chấn thương, đầu gập góc, dài 14.5 cm
499724-466-03-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, ANGLED,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ em Cooley, không gây
chấn thương, đầu gập góc, dài 14.5 cm
499824-466-04-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, DBL. CVD.,
14 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ em Cooley, không gây
chấn thương, cong, dài 14 cm
499924-466-05-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, SPOON SH.,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, SPOON SH., 14.5 CM
500024-466-06-07
Atr. forceps, Cooley, cvd., 12.5 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Cooley, cvd., 12.5 cm
500124-467-21-07
ATR. ILIACA FORCEPS, COOLEY,
ANG., 22 CM
Kẹp động mạch chậu không gây chấn
thương, COOLEY, ANG., 22 CM
500224-468-17-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, STR., 17 CMKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, STR., 17 CM
500324-469-18-07
Atr. vasc. forceps, Cooley-Parry, 18 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Cooley-Parry, 18 cm
500424-469-20-07
ATR. CAROTIS FORCEPS, COOLEY,
ANG., 20CM
Kẹp động mạch cảnh không gây chấn
thương, COOLEY, ANG., 20CM
500524-469-26-07
Atr. vasc. forceps, Cooley-Parry, 26 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Cooley-Parry, 26 cm
500624-470-17-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, CVD.
SIDEW., 17 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, CVD. SIDEW., 17 CM
500724-471-16-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, DBL. CVD.,
16 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, DBL. CVD., 16 CM
500824-472-15-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, STR. ANG.,
14.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, STR. ANG., 14.5 CM
500924-472-16-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, MEDIUM
ANG., 16 CM
Kẹp nối kẹp mạch Cooley, không gây chấn
thương, đầu gập góc, 16 cm
501024-472-17-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, SLIGHT
ANG.,16,5CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, SLIGHT ANG.,16,5CM
501124-473-17-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, ANG., 17 CMKẹp nối kẹp mạch Cooley, không gây chấn
thương, đầu gập góc, dài 17 cm
501224-474-17-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, CVD., 17 CMKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, CVD., 17 CM
501324-475-26-07
Atr. vascular forceps, Cooley, 26.5 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Cooley, 26.5 cm
501424-475-27-07
Atr. vascular forceps, Cooley, 26.5 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Cooley, 26.5 cm
501524-475-28-07
Atr. vascular forceps, Cooley, 27.5 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Cooley, 27.5 cm
501624-476-17-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, SPOON-SH.,
17.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, hình thìa, 17.5 CM
Page 190 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
501724-477-16-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, STR. CVD.,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, STR. CVD., 16.5 CM
501824-477-17-07
ATR. FORCEPS, COOLEY, STR. CVD.,
16.5 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY, STR. CVD., 16.5 CM
501924-478-16-07
ANASTOM. FORCEPS, COOLEY-
DERRA, 16.5 CM
Kẹp nối kẹp mạch Cooley-Derra, không gây
chấn thương, cong, 16.5 cm
502024-478-17-07
ANASTOM. FORCEPS, COOLEY-
DERRA, 17 CMKẹp động mạch, COOLEY-DERRA, 17 CM
502124-478-18-07
ANASTOM. FORCEPS, COOLEY-
DERRA, 17.5 CM
Kẹp nối kẹp mạch Cooley-Derra, không gây
chấn thương, cong, 17.5 cm
5022 24-478-21-07 Anastom. Forceps, Colley-Derra, 21 cm Kẹp động mạch, Colley-Derra, 21 cm
502324-479-17-07
ATR. FORCEPS, COOLEY-BECK, ANG.,
17 CM
Kẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
COOLEY-BECK, ANG., 17 CM
502424-480-23-07
Atr.vasc.fcps., Allenberg-Cobra, 23.5 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Allenberg-Cobra, 23.5 cm
502524-480-25-07
Atr.vasc.fcps., Allenberg-Cobra, 26,5 cmKẹp kẹp mạch không gây chấn thương,
Allenberg-Cobra, 26,5 cm
502624-482-00-07
DILATOR, TUBBS, SPREADING 8-42
MMBanh kẹp mạch TUBBS, độ mở 8-42 mm
502724-484-00-07
DILATOR, COOLEY, SPREADING 5-20
MMBanh kẹp mạch COOLEY, độ mở 5-20 mm
502824-492-05-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 0.5
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 0.5 mm, 19 cm
502924-492-10-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 1.0
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 1.0 mm, 19 cm
503024-492-15-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 1.5
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 1.5 mm, 19 cm
503124-492-20-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 2.0
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 2.0 mm, 19 cm
503224-492-25-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 2.5
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 2.5 mm, 19 cm
503324-492-30-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 3.0
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 3.0 mm, 19 cm
503424-492-35-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 3.5
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 3.5 mm, 19 cm
503524-492-40-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 4.0
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch Debakey,
đường kính 4mm, dài 19cm
503624-492-45-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 4.5
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 4.5 mm, 19 cm
503724-492-50-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 5.0
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 5.0 mm, 19 cm
503824-492-70-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 7.0
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 7.0 mm, 19 cm
503924-492-90-01
VASC. DILATOR, DE BAKEY, Ø 9.0
MM, 19 CM
Dụng cụ phẫu tích kẹp mạch, DE BAKEY,
Ø 9.0 mm, 19 cm
Page 191 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
504024-493-05-01
Dilator, DeBakey, Ø 0.5 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
0.5 mm, 14 cm
504124-493-10-01
Dilator, DeBakey, Ø 1.0 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
1.0 mm, 14 cm
504224-493-15-01
Dilator, DeBakey, Ø 1.5 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
1.5 mm, 14 cm
504324-493-20-01
Dilator, DeBakey, Ø 2.0 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
2.0 mm, 14 cm
504424-493-25-01
Dilator, DeBakey, Ø 2.5 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
2.5 mm, 14 cm
504524-493-30-01
Dilator, DeBakey, Ø 3.0 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
3.0 mm, 14 cm
504624-493-35-01
Dilator, DeBakey, Ø 3.5 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
3.5 mm, 14 cm
504724-493-40-01
Dilator, DeBakey, Ø 4.0 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
4.0 mm, 14 cm
504824-493-45-01
Dilator, DeBakey, Ø 4.5 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
4.5 mm, 14 cm
504924-493-50-01
Dilator, DeBakey, Ø 5.0 mm, 14 cmPanh xơ kẹp mạch Debakey, kích thước Ø
5.0 mm, 14 cm
5050 24-502-00-01 TUNNELER-SET, MARTIN, COMPLETE Bộ nong kẹp mạch, MARTIN
5051 24-502-01-01 TUNNELER-HANDLE, F. 24-502-00 Cán nong, cho mã 24-502-00 (2 PCS.)
5052 24-502-05-01 TUNNELER SHAFT, CVD., 24.5 CM Cần nong, cong, 24.5 CM
5053 24-502-06-01 TUNNELER SHAFT, STR., 24.5 CM Cần nong, thẳng, 24.5 CM
5054 24-502-11-01 TUNNELER SHAFT, CVD., 55.5 CM Cần nong, cong, 55.5 CM
5055 24-502-55-01 OLIVE TIP, F. 24-502-00, Ø 5 MM Đầu olive, cho mã 24-502-00, Ø 5 MM
5056 24-502-56-01 OLIVE TIP, F. 24-502-00, Ø 6 MM Đầu olive, cho mã 24-502-00, Ø 6 MM
5057 24-502-57-01 OLIVE TIP, F. 24-502-00, Ø 7 MM Đầu olive, cho mã 24-502-00, Ø 7 MM
5058 24-502-58-01 OLIVE TIP, F. 24-502-00, Ø 8 MM Đầu olive, cho mã 24-502-00, Ø 8 MM
5059 24-502-60-01 OLIVE TIP, F. 24-502-00, Ø 10 MM Đầu olive, cho mã 24-502-00, Ø 10 MM
5060 24-502-62-01 OLIVE TIP, F. 24-502-00, Ø 12 MM Đầu olive, cho mã 24-502-00, Ø 12 MM
506124-502-65-01
VEIN-TIP, F. 24-502-00, (LUER/LOCK)Đầu tĩnh mạch, cho mã 24-502-00,
(LUER/LOCK)
5062 24-506-05-01 Dilator, Cooley, Ø 0.5 mm, 14 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 0.5 mm, 14 cm
5063 24-506-10-01 Dilator, Cooley, Ø 1.0 mm, 14 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 1.0 mm, 14 cm
5064 24-506-15-01 Dilator, Cooley, Ø 1.5 mm, 14 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 1.5 mm, 14 cm
5065 24-506-20-01 Dilator, Cooley, Ø 2.0 mm, 14 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 2.0 mm, 14 cm
5066 24-506-25-01 Dilator, Cooley, Ø 2.5 mm, 14 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 2.5 mm, 14 cm
5067 24-506-30-01 Dilator, Cooley, Ø 3.0 mm, 14 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 3.0 mm, 14 cm
5068 24-507-05-01 Dilator, Cooley, Ø 0.5 mm, 19 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 0.5 mm, 19 cm
5069 24-507-10-01 Dilator, Cooley, Ø 1.0 mm, 19 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 1.0 mm, 19 cm
5070 24-507-15-01 Dilator, Cooley, Ø 1.5 mm, 19 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 1.5 mm, 19 cm
5071 24-507-20-01 Dilator, Cooley, Ø 2.0 mm, 19 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 2.0 mm, 19 cm
5072 24-507-25-01 Dilator, Cooley, Ø 2.5 mm, 19 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 2.5 mm, 19 cm
5073 24-507-30-01 Dilator, Cooley, Ø 3.0 mm, 19 cm Nong kẹp mạch Cooley, Ø 3.0 mm, 19 cm
Page 192 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
507424-509-05-04
Dilator, DeBakey, Ø 0.5 mm, 14 cm, nit.Que nong De Bakey, nitinol, Ø 0.5mm, dài
14cm
507524-509-10-04
Dilator, DeBakey, Ø 1.0 mm, 14 cm, nit.Que nong De Bakey, nitinol, Ø 1mm, dài
14cm
507624-509-15-04
Dilator, DeBakey, Ø 1.5 mm, 14 cm, nit.Que nong De Bakey, nitinol, Ø 1.5mm, dài
14cm
507724-509-20-04
Dilator, DeBakey, Ø 2.0 mm, 14 cm, nit.Que nong De Bakey, nitinol, Ø 2mm, dài
14cm
507824-509-25-04
Dilator, DeBakey, Ø 2.5 mm, 14 cm, nit.Que nong De Bakey, nitinol, Ø 2.5mm, dài
14cm
507924-509-30-04
Dilator, DeBakey, Ø 3.0 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 3mm,
dài 14cm
508024-509-35-04
Dilator, DeBakey, Ø 3.5 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø
3.5mm, dài 14cm
508124-509-40-04
Dilator, DeBakey, Ø 4.0 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 4mm,
dài 14cm
508224-509-45-04
Dilator, DeBakey, Ø 4.5 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø
4.5mm, dài 14cm
508324-509-50-04
Dilator, DeBakey, Ø 5.0 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 5mm,
dài 14cm
508424-510-05-04
Dilator, DeBakey, Ø 0.5 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø
0.5mm, dài 19cm
508524-510-10-04
Dilator, DeBakey, Ø 1.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 1mm,
dài 19cm
508624-510-15-04
Dilator, DeBakey, Ø 1.5 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø
1.5mm, dài 19cm
508724-510-20-04
Dilator, DeBakey, Ø 2.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 2mm,
dài 19cm
508824-510-25-04
Dilator, DeBakey, Ø 2.5 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø
2.5mm, dài 19cm
508924-510-30-04
Dilator, DeBakey, Ø 3.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 3mm,
dài 19cm
509024-510-35-04
Dilator, DeBakey, Ø 3.5 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø
3.5mm, dài 19cm
509124-510-40-04
Dilator, DeBakey, Ø 4.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 4mm,
dài 19cm
509224-510-45-04
Dilator, DeBakey, Ø 4.5 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø
4.5mm, dài 19cm
509324-510-50-04
Dilator, DeBakey, Ø 5.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 5mm,
dài 19cm
509424-510-70-04
Dilator, DeBakey, Ø 7.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 7mm,
dài 19cm
509524-510-90-04
Dilator, DeBakey, Ø 9.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch De Bakey, nitinol, Ø 9mm,
dài 19cm
509624-515-05-04
Dilator, Cooley, Ø 0.5 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 0.5 mm, 14 cm,
nit.
Page 193 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
509724-515-10-04
Dilator, Cooley, Ø 1.0 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 1.0 mm, 14 cm,
nit.
509824-515-15-04
Dilator, Cooley, Ø 1.5 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 1.5 mm, 14 cm,
nit.
509924-515-20-04
Dilator, Cooley, Ø 2.0 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 2.0 mm, 14 cm,
nit.
510024-515-25-04
Dilator, Cooley, Ø 2.5 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 2.5 mm, 14 cm,
nit.
510124-515-30-04
Dilator, Cooley, Ø 3.0 mm, 14 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 3.0 mm, 14 cm,
nit.
510224-516-05-04
Dilator, Cooley, Ø 0.5 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 0.5 mm, 19 cm,
nit.
510324-516-10-04
Dilator, Cooley, Ø 1.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 1.0 mm, 19 cm,
nit.
510424-516-15-04
Dilator, Cooley, Ø 1.5 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 1.5 mm, 19 cm,
nit.
510524-516-20-04
Dilator, Cooley, Ø 2.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 2.0 mm, 19 cm,
nit.
510624-516-25-04
Dilator, Cooley, Ø 2.5 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 2.5 mm, 19 cm,
nit.
510724-516-30-04
Dilator, Cooley, Ø 3.0 mm, 19 cm, nit.Nong kẹp mạch, Cooley, Ø 3.0 mm, 19 cm,
nit.
5108 24-521-01-04 Fasciotomy knife, Hach, Si., 30 cm Dao cắt mạc, Hach, Si., 30 cm
510924-526-25-07
FASCIOTOMY SPATULA, HACH, 25
MM, 30 CMBanh vén mạc, HACH, 25 MM, 30 CM
511024-526-32-07
FASCIOTOMY SPATULA, HACH, 32
MM, 30 CMBanh vén mạc, HACH, 32 MM, 30 CM
511124-526-40-07
FASCIOTOMY SPATULA, HACH, 40
MM, 30 CMBanh vén mạc, HACH, 40 MM, 30 CM
511224-526-52-07
FASCIOTOMY SPATULA, HACH, 52
MM, 30 CMBanh vén mạc, HACH, 52 MM, 30 CM
511324-535-18-07
INTIMA SPATULA, BLUNT, 3 MM, 18.5
CM
Banh vén nội mạc, đầu cùn, 3 MM, 18.5
CM
511424-535-21-07
INTIMA SPATULA, BLUNT, 3 MM, 21.5
CM
Banh vén nội mạc, đầu cùn, 3 MM, 21.5
CM
511524-537-14-07
INTIMA SPATULA, SLIM, BLUNT, 14
CMBanh vén nội mạc, mảnh, đầu cùn, 14 CM
511624-537-24-07
INTIMA SPATULA, WIDE, BLUNT, 23.5
CMBanh vén nội mạc, đầu cùn lớn, 23.5 CM
511724-539-01-07
DISSECTOR, Robb, DOUBLE, NO. 1, 24
CMDụng cụ phẫu thuật Robb, 2 đầu, dài 24cm
511824-539-02-07
DISSECTOR, Robb, DOUBLE, NO. 2, 24
CMDụng cụ phẫu thuật Robb, 2 đầu, dài 24cm
511924-539-03-07
DISSECTOR, Robb, DOUBLE, NO. 3, 24
CMDụng cụ phẫu thuật Robb, 2 đầu, dài 24cm
Page 194 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
512024-539-04-07
DISSECTOR, Robb, DOUBLE, NO. 4, 24
CMDụng cụ phẫu thuật Robb, 2 đầu, dài 24cm
5121 24-541-20-07 NERVE HOOK, CRILE, 90°, 20 CM Móc dây thần kinh Crile, 90°, dài 20cm
5122 24-543-20-07 NERVE HOOK, CRILE, 45°, 20.5 CM Móc dây thần kinh Crile, 45°, dài 20.5cm
512324-550-15-07
SUTURE HOOK, Ø 1.5 MM, 26 CMMóc dây thần kinh, đường kính 1.5 mm, 26
cm
5124 24-550-20-07 SUTURE HOOK, Ø 2.0 MM, 26 CM Móc dây thần kinh, đường kính 2 mm, 26
5125 24-550-25-07 SUTURE HOOK, Ø 2.5 MM, 26 CM Móc dây thần kinh, Ø 2.5 MM, 26 CM
5126 24-550-30-07 SUTURE HOOK, Ø 3.0 MM, 26 CM Móc dây thần kinh, Ø 3.0 MM, 26 CM
512724-556-33-07
TOURNIQUET, RUMEL-BELMONT, 4.2
MM, 27 CM
Móc xoắn, RUMEL-BELMONT, 4.2 MM,
27 CM
512824-558-33-07
TOURNIQUET, RUMEL-BELM., 8.8
MM, 30.5 CM
Móc xoắn, RUMEL-BELM., 8.8 MM, 30.5
CM
512924-559-15-07
ATR. SUBRAMANIAN-FORCEPS, 135°,
16 CM
Kẹp động mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương Subramanian-Miniature, 135°, 16
5130
24-561-16-07
ATR. SUBRAMANIAN-FORCEPS,
RIGHT, 16 CM
Kẹp động mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương Subramanian-Miniature, RIGHT, 16
CM
5131
24-563-16-07
ATR. SUBRAMANIAN-FORCEPS, LEFT,
16 CM
Kẹp động mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương Subramanian-Miniature, LEFT, 16
CM
513224-573-01-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, STR., 14
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , STR., 14 CM
513324-573-02-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, 14 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , 14 CM
513424-573-03-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, 14 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , 14 CM
513524-573-04-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, 14 CMKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , 14 CM
513624-573-05-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, CVD, 14
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , CVD, 14 CM
513724-573-06-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, DB. ANG.,
13 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , DB. ANG., 13 CM
513824-573-07-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, DB. ANG.,
13 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , DB. ANG., 13 CM
513924-573-08-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, ST. CVD.,
14 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , ST. CVD., 14 CM
514024-573-09-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, ST. CVD.,
13 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , ST. CVD., 13 CM
514124-573-10-07
Atr. fcps., pediatric, left ang., 14 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , left ang., 14 cm
514224-573-11-07
Atr. fcps., pediatric, right ang., 14 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , right ang., 14 cm
514324-573-12-07
Atr. forceps, pediatric, db. ang., 14 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , db. ang., 14 cm
Page 195 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
514424-573-13-07
Atr. forceps, pediatric, db. ang., 14 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , db. ang., 14 cm
514524-573-14-07
Atr. forceps, pediatric, spoon., 14 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , spoon., 14 cm
514624-573-15-07
Atr. forceps, pediatric, spoon., 14 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, spoon., 14 cm
514724-580-01-07
Atr. forceps, ped., str., 13,5 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, str., 13,5 cm
514824-580-01-09
Ti-forceps, ped., str., 13,5 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan ,
str., 13,5 cm
514924-580-02-07
Atr. forceps, ped., cvd., 13 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, không gây chấn
thương, cvd., 13 cm
515024-580-02-09
Ti-forceps, ped., cvd., 13 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan ,
cvd., 13 cm
515124-580-03-07
Atr. forceps, ped., ang. 90°, 10,5 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, ang. 90°, 10,5 cm
515224-580-03-09
Ti-forceps, ped., ang. 90°, 10,5 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan ,
ang. 90°, 10,5 cm
515324-580-04-07
Atr. forceps, ped., ang. 30°, 12 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, không gây chấn
thương, ang. 30°, 12 cm
515424-580-04-09
Ti-forceps, ped., ang. 30°, 12 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan ,
ang. 30°, 12 cm
515524-580-05-07
Atr. forceps, ped., spoon-sh., 13 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, không gây chấn
thương, hình thìa, 13 cm
515624-580-05-09
Ti-forceps, ped., spoon-sh., 13 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan ,
hình thìa, 13 cm
515724-581-01-09
Ti-forceps, neonatal, 10,5 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
10,5 cm
515824-581-02-09
Ti-forceps, neonatal, ang. 60°, 10,5 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
ang. 60°, 10,5 cm
515924-581-03-09
Ti-forceps, neonatal, spoon-sh., 10,5 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
hình thìa, 10,5 cm
516024-581-04-09
Ti-forceps, neonatal, anast., 10,5 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
anast., 10,5 cm
516124-581-05-09
Ti-forceps, neonatal, anast., 10,5 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh, cán phủ titan,
anast., 10,5 cm
516224-588-16-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, STR., 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , STR., 16.5 CM
516324-589-16-07
ATR. FORCEPS, PEDIATRIC, ANG., 16.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương , ANG., 16.5 CM
516424-590-16-07
ATR. FORCEPS, PEDI., MED. ANG., 15.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, MED. ANG., 15.5 CM
516524-591-15-07
ATR. FORCEPS, PEDI., DBL. CVD., 15.5
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, DBL. CVD., 15.5 CM
516624-592-16-07
ATR. FORCEPS, PEDI., DBL. CVD., 16
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, DBL. CVD., 16 CM
Page 196 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
516724-593-00-07
Atr. neonatal forceps, str., 13 cmKẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, str., 13 cm
516824-593-01-07
ATR. NEONATAL FORCEPS, 30° ANG.,
12.5CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, 30° ANG., 12.5CM
516924-593-02-07
ATR. NEONATAL FORCEPS, 45° ANG.,
12 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, 45° ANG., 12 CM
517024-593-03-07
ATR. NEONATAL FORCEPS, 90° ANG.,
11 CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, 90° ANG., 11 CM
517124-595-01-07
ATR. NEONATAL FORCEPS, CVD., 12
CM
Kẹp kẹp mạch sơ sinh Castañeda, cong
nhiều, không gây chấn thương, dài 12 cm
517224-595-02-07
ATR. NEONATAL FORCEPS, CVD., 12
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, CVD., 12 CM
517324-595-03-07
ATR. NEONATAL FORCEPS, CVD., 12
CM
Kẹp kẹp mạch sơ sinh Castañeda, cong nhẹ,
không gây chấn thương, dài 12 cm
517424-597-12-07
ATR. NEONATAL FORCEPS, CVD., 12
CM
Kẹp kẹp mạch trẻ sơ sinh không gây chấn
thương, CVD., 12 CM
5175 24-600-30-07 WIRE SAW, GIGLI, FOURFOLD, 30 CM Dây cưa sọ não Gigli, dài 30cm
5176 24-600-40-07 WIRE SAW, GIGLI, FOURFOLD, 40 CM Dây cưa sọ não Gigli, dài 40cm
5177 24-600-50-07 WIRE SAW, GIGLI, FOURFOLD, 50 CM Dây cưa sọ não Gigli, dài 50cm
5178 24-600-60-07 WIRE SAW, GIGLI, FOURFOLD, 60 CM Dây cưa sọ não Gigli, dài 60cm
517924-600-70-07
WIRE SAW, GIGLI, FOURFOLD, 70 CMDây cưa sọ não, GIGLI, FOURFOLD, 70
CM
5180 24-602-01-01 HOOK HANDLE, F. WIRE SAWS Tay móc dây cưa Gigli
518124-618-33-07
WIRE SAW CONDUCTOR, DE MARTELQue dẫy đường cho dây cưa De Martel, dài
33 cm
518224-641-01-07
SKULL TRACTION TONG,
CRUTCHFIELD, SMALLKẹp kéo sọ não, CRUTCHFIELD, nhỏ
518324-641-02-07
SKULL TRACTION TONG,
CRUTCHFIELD, MEDIUM
Kẹp kéo sọ não, CRUTCHFIELD,
MEDIUM
518424-641-04-07
DRILL PIN F. 24-641-02, Ø 3.5 MM, 7 CMVít chốt cho mã 24-641-02, Ø 3.5 MM, 7
CM
518524-641-05-07
DRILL PIN F. 24-641-02, Ø 5.0 MM, 7 CMVít chốt cho mã 24-641-02, Ø 5.0 MM, 7
CM
518624-643-01-07
SKULL TRACTION TONG, PINS
ADJUSTABLEKẹp kéo sọ não, PINS ADJUSTABLE
5187 24-643-10-07 SPARE PIN, F. 24-643-01 Chốt, cho mã 24-643-01
518824-654-20-07
CRANIAL RONGEUR, DAHLGREN, 19.5
CM
Kìm mở sọ Dahlgren, có vít và lưỡi mở sọ,
dài 19,5cm
518924-658-21-07
CRANIAL RONGEUR, DE VILBISS, 21
CMKẹp vỏ sọ, DE VILBISS, 21 CM
5190 24-659-22-07 CRANIAL PUNCH, CONE, 22.5 CM Đục vỏ sọ, CONE, 22.5 CM
519124-661-14-07
CLIP APPL. FORCEPS, OLIVECRONA-
TOENNISKẹp gắn clip, OLIVECRONA-TOENNIS
519224-663-19-07
CLIP APP. FCPS., MCKENZIE, CVD.,
18.5 CMKẹp gắn clip, MCKENZIE, cong, 18.5 CM
5193 24-674-00-07 SUTURE CLIP, KOELN TYPE, 50 PCS. Kẹp da đầu, KOELN TYPE, 50 PCS.
Page 197 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
5194 24-675-00-07 SCALP CLAMP, RANEY Kẹp da đầu Raney
519524-676-00-07
APPLYING/REMOVAL FORCEPS F.
RANEY-CLIPSDụng cụ giữ/tháo kẹp Raney dài 15,5cm
519624-678-01-07
GALEA RETRACTOR, (HOOK)
YASARGIL, 30 CMBanh galea, Yasargil, dài 30 cm
519724-678-02-07
GALEA RETRACTOR, (HOOK)
YASARGIL, 41 CMBanh galea YASARGIL, 41 CM
519824-680-25-07
DURA-DISSECTOR, TOENNIS,
DOUBLE, 24 CMDụng cụ mở màng não Toennis, dài 24cm
519924-681-24-07
DURA-DISSECTOR, OLIVECRONA,
DBL., 24 CM
Vén rễ thần kinh OLIVECRONA dài 24 cm,
2 đầu sử dụng
520024-682-18-07
DURA-DISSECTOR, OLIVECRONA,
DBL., 18 CM
Vén rễ thần kinh Olivecrona, 2 đầu, dài 18
cm
520124-683-24-07
DURA-DISSECTOR, OLIVECRONA,
DBL., 24 CM
Dụng cụ phẫu thuật màng cứng Olivecrona,
2 đầu, dài 24 cm
520224-684-19-07
DURA-DISSECTOR, OLIVECRONA,
DBL., 20 CM
Dụng cụ phẫu tích màng não,
OLIVECRONA, DBL., 20 CM
520324-685-21-07
NERVE SEPARATOR, SACHS, SHARP,
20.5 CM
Dụng cụ bóc tách dây thần kinh, SACHS,
nhọn, 20.5 CM
520424-686-21-07
NERVE SEPARATOR, MILLIGAN, DBL.,
21.5 CM
Dụng cụ bóc tách dây thần kinh,
MILLIGAN, DBL., 21.5 CM
520524-687-21-07
DAVIS NERVE SEPARATOR
SEMISHARP, 21,5CMDụng cụ tách màng cứng Davis, dài 21,5cm
520624-688-22-07
DURA DISSECTOR, DOUBLE-ENDED,
22 CMDụng cụ mở màng não, 2 đầu, dài 22cm
520724-690-01-07
DURA DISSECTOR, PENFIELD, NO. 1,
17.5 CM
Dụng cụ phẫu tích màng não, PENFIELD,
số 1, 17.5 CM
520824-690-02-07
DURA DISSECTOR, PENFIELD, NO. 2,
19.5 CM
Dụng cụ phẫu tích màng não, PENFIELD,
số 2, 19.5 CM
520924-690-03-07
DURA DISSECTOR, PENFIELD, NO. 3,
19.5 CM
Dụng cụ phẫu tích màng não, PENFIELD,
số 3, 19.5 CM
521024-690-04-07
DURA DISSECTOR, PENFIELD, NO. 4,
20.5 CM
Dụng cụ phẫu tích thần kinh Penfield số 4,
hơi cong, dài 20.5 cm
521124-690-05-07
DURA DISSECTOR, PENFIELD, NO. 5,
18.5 CM
Dụng cụ phẫu thuật Penfield, số 5, dài 18.5
cm
521224-691-24-07
DURA DISSECTOR, DAVIS, DBL., 24.5
CM
Dụng cụ phẫu tích não Davis, 2 đầu, dài
24.5 cm
5213 24-702-03-07 FIXATION ARM, FLEXIBLE Tay cố định dụng cụ, linh hoạt
5214 24-702-04-07 FIXATION BASE F. 1 ARM Kẹp cố định 1 tay
5215 24-702-05-07 FIXATION BASE F. 2 ARMS Kẹp cố định 2 tay
5216 24-702-06-07 FIXATION BASE F. 1 ARM Kẹp cố định 1 tay
5217 24-702-07-07 SUPPORT, W. ROUND SHAFT Kẹp vén não cán tròn
521824-702-08-07
SPATULA HOLDER, F. FLAT
SPATULASKẹp dụng cụ vén não, cho vén não dẹt
521924-702-13-07
COUPLING HEAD F. LEYLA-
RETRACTORKhớp nối đầu cho banh Leyla
Page 198 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
5220 24-702-14-07 HOLDING ROD F. LEYLA-RETRACTOR Trục giữ Banh Leyla
5221 24-702-15-07 COUPLING HEAD F. 1 TO 5 ARMS Khớp nối đầu cho 1 đến 5 tay giữ dụng cụ
5222 24-702-16-07 COUPLING HEAD F. 1 ARM Khớp nối đầu cho 1 tay giữ dụng cụ
5223 24-720-08-01 Spatula, Heifetz, mall., 8x155 mm Vén não Heifetz, mềm dẻo, 8x155 mm
5224 24-720-11-01 Spatula, Heifetz, mall., 11x155 mm Vén não Heifetz, mềm dẻo, 11x155 mm
5225 24-720-14-01 Spatula, Heifetz, mall., 14x155 mm Vén não Heifetz, mềm dẻo, 14x155 mm
5226 24-720-17-01 Spatula, Heifetz, mall., 17x155 mm Vén não Heifetz, mềm dẻo, 17x155 mm
5227 24-721-14-01 Spatula, Heifetz, mall., rd., 14x200 mm Vén não, Heifetz, mall., rd., 14x200 mm
5228 24-721-17-01 Spatula, Heifetz, mall., rd., 17x200 mm Vén não, Heifetz, mall., rd., 17x200 mm
5229 24-721-20-01 Spatula, Heifetz, mall., rd., 20x200 mm Vén não, Heifetz, mall., rd., 20x200 mm
523024-738-26-07
NERVE HOOK, GRONINGEN, ANG.,
26.5 CM
Móc dây thần kinh, GRONINGEN, gập góc,
26.5 cm
523124-740-26-07
NERVE HOOK, GRONINGEN, CVD.,
26.5 CM
Móc dây thần kinh, GRONINGEN, cong,
26.5 cm
523224-742-19-07
NERVE HOOK, CUSHING, NO. 1, 19 CM Móc dây thần kinh, CUSHING, số 1, 19 cm
523324-742-28-07
NERVE HOOK, CUSHING, NO. 1, 28 CM Móc dây thần kinh, CUSHING, số 1, 28 cm
523424-744-19-07
NERVE HOOK, CUSHING, NO. 2, 19 CM Móc dây thần kinh, CUSHING, số 2, 19 cm
523524-744-28-07
NERVE HOOK, CUSHING, NO. 2, 28 CM Móc dây thần kinh, CUSHING, số 2, 28 cm
523624-748-17-07
NERVE HOOK, SMITHWICK, CVD.,
16.5 CM
Móc dây thần kinh, SMITHWICK, cong,
16.5 cm
523724-748-21-07
NERVE HOOK, SMITHWICK, CVD., 21
CM
Móc dây thần kinh, SMITHWICK, cong, 21
cm
523824-823-20-07
DURA HOOKLET, ADSON, BLUNT,
ANG., 20 CMMóc màng não, ADSON, tù, gập góc, 20 cm
5239 24-824-20-07 Dura hooklet, Adson, sharp, ang., 20 cm Móc màng não, Adson, nhọn, gập góc, 20
524024-825-16-07
DURA HOOKLET, GRAHAM, CVD.,
BL., 16.5 CM
Móc màng não, GRAHAM, cong, tù, 16.5
cm
524124-827-18-07
DURA HOOKLET, SACHS, CVD.,
SHARP, 17 CMMóc màng não, SACHS, cong, nhọn, 17 cm
5242 24-830-19-07 Dura hooklet, 90°, sharp, cvd., 19 cm Dura hooklet, 90°, sharp, cvd., 19 cm
524324-831-19-07
Dura hooklet, 90°, sharp, ang.down, 19cmMóc màng não, 90°, nhọn, gập gócdown,
19cm
524424-835-13-07
DURA HOOKLET, FRAZIER, SHARP, 13
CM
DURA HOOKLET, FRAZIER, SHARP, 13
CM
524524-835-18-07
DURA HOOKLET, FRAZIER, SHARP, 18
CMMóc màng não, FRAZIER, nhọn, 18 cm
524624-842-01-07
HOOK ACC. MIKAEEL #1, 45°, STR.,
SMALLMóc ACC. MIKAEEL #1, 45°, thẳng, nhỏ
524724-842-02-07
HOOK ACC. MIKAEEL #2, 45°, STR.,
SMALLMóc ACC. MIKAEEL #2, 45°, thẳng, nhỏ
524824-842-03-07
DISSECTOR ACC. MIKAEEL #3, STR.,
SMALL
Dụng cụ phẫu tích ACC. MIKAEEL #3,
thẳng, nhỏ
Page 199 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
524924-842-04-07
DISSECTOR ACC. MIKAEEL #4, STR.,
MEDIUM
Dụng cụ phẫu tích ACC. MIKAEEL #4,
thẳng, MEDIUM
525024-842-05-07
DISSECTOR ACC. MIKAEEL #5, STR.,
LARGE
Dụng cụ phẫu tích ACC. MIKAEEL #5,
thẳng, lớn
525124-842-06-07
DISSECTOR ACC. MIKAEEL #6, STR.,
ANG.
Dụng cụ phẫu tích ACC. MIKAEEL #6,
thẳng, gập góc
525224-842-07-07
DISSECTOR ACC. MIKAEEL #7, STR.,
RIGHT
Dụng cụ phẫu tích ACC. MIKAEEL #7,
thẳng, phải
525324-842-08-07
DISSECTOR ACC. MIKAEEL #8, STR.,
LEFT
Dụng cụ phẫu tích ACC. MIKAEEL #8,
thẳng, trái
525424-842-09-07
SICKLE KNIFE ACC. MIKAEEL #9,
STR., FINE
Dao mổ hình liềm ACC. MIKAEEL #9,
thẳng, FINE
525524-842-10-07
SICKLE KNIFE ACC. MIKAEEL #10,
STR.
Dao mổ hình liềm ACC. MIKAEEL #10,
thẳng
5256 24-842-11-07 HOOK ACC. MIKAEEL #11, STRAIGHT Móc ACC. MIKAEEL #11, STRAIGHT
525724-842-12-07
CURETTE ACC. MIKAEEL #12,
STRAIGHT
Thìa nạo ACC. MIKAEEL #12,
STRAIGHT
525824-842-13-07
WAX APPLICATOR ACC. MIKAEEL
#13, STR.
Dụng cụ đẩy sáp ACC. MIKAEEL #13,
thẳng
525924-842-14-07
CURETTE ACC. MIKAEEL #14, 45°,
STR.Thìa nạo ACC. MIKAEEL #14, 45°, thẳng
526024-842-15-07
CURETTE ACC. MIKAEEL #15, 90°,
STR.Thìa nạo ACC. MIKAEEL #15, 90°, thẳng
526124-842-16-07
CURETTE ACC. MIKAEEL #16, 45°,
STR.Thìa nạo ACC. MIKAEEL #16, 45°, thẳng
526224-842-17-07
CURETTE ACC. MIKAEEL #17, 90°,
STR.Thìa nạo ACC. MIKAEEL #17, 90°, thẳng
526324-842-18-07
CURETTE ACC. MIKAEEL #18, REV.,
STRThìa nạo ACC. MIKAEEL #18, REV., STR
5264 24-843-01-07 Hook, Mikaeel #1, 45°, bay., 23 cm Móc Mikaeel #1, 45°, bay., 23 cm
526524-843-02-07
Hook, Mikaeel #2, 45°, bay., 23 cmMóc acc. Mikaeel Số 2, gập góc 45°, hình
lê, nhỏ
526624-843-03-07
Dissector, Mikaeel #3, bay., 23 cmDụng cụ phẫu thuật acc. Mikaeel Số 3, hình
lê, nhỏ
526724-843-04-07
Dissector, Mikaeel #4, bay., 23 cmDụng cụ phẫu thuật acc. Mikaeel Số 4, hình
lê, trung bình
526824-843-05-07
Dissector, Mikaeel #5, bay., 23 cmDụng cụ phẫu thuật acc. Mikaeel Số 5, hình
lê, lớn
526924-843-06-07
Dissector, Mikaeel #6, bay., ang., 23 cmDụng cụ phẫu tích, Mikaeel #6, bay., gập
góc, 23 cm
527024-843-07-07
Dissector, Mikaeel #7, bay., right, 23cmDụng cụ phẫu tích, Mikaeel #7, bay., phải,
23cm
527124-843-08-07
Dissector, Mikaeel #8, bay., left, 23 cmDụng cụ phẫu tích, Mikaeel #8, bay., trái, 23
cm
5272 24-843-09-07 Sickle knife, Mikaeel #9, bay., 23 cm Dao mổ hình liềm, Mikaeel #9, bay., 23 cm
5273 24-843-10-07 Sickle knife, Mikaeel #10, bay., 23 cm Dao mổ hình liềm, Mikaeel #10, bay., 23
Page 200 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
5274 24-843-11-07 Hook, Mikaeel #11, bay., 23 cm Móc Mikaeel #11, bay., 23 cm
5275 24-843-12-07 Curette, Mikaeel #12, bay., 23 cm Thìa nạo, Mikaeel #12, bay., 23 cm
5276 24-843-13-07 Wax applicator, Mikaeel #13, bay., 23 cm Dụng cụ phủ sáp acc. Mikael Số 13, hình lê
5277 24-843-14-07 Curette, Mikaeel #14, 45°, bay., 23 cm Thìa nạo, Mikaeel #14, 45°, bay., 23 cm
5278 24-843-15-07 Curette, Mikaeel #15, 90°, bay., 23 cm Thìa nạo, Mikaeel #15, 90°, bay., 23 cm
5279 24-843-16-07 Curette, Mikaeel #16, 45°, bay., 23 cm Thìa nạo, Mikaeel #16, 45°, bay., 23 cm
5280 24-843-17-07 Curette, Mikaeel #17, 90°, bay., 23 cm Thìa nạo, Mikaeel #17, 90°, bay., 23 cm
5281 24-843-18-07 Curette, Mikaeel #18, backw.bay., 23 cm Thìa nạo, Mikaeel #18, backw.bay., 23 cm
5282 24-843-70-04 Set, Mikaeel Instr. #1-18, bay., 23 cm Bộ dụng cụ Mikaeel #1-18, bay., 23 cm
5283 24-844-01-07 Pick, Tew #1, sharp, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Tew #1, nhọn, 23 cm
5284 24-844-02-07 Pick, Tew #2, blunt, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Tew #2, tù, 23 cm
528524-844-03-07
Pick, Tew #3, sharp, cvd. down, 23 cmDụng cụ phẫu tích, Tew #3, nhọn, cong
down, 23 cm
528624-844-04-07
Pick, Tew #4, sharp, cvd. up, 23 cmDụng cụ phẫu tích, Tew #4, nhọn, cong up,
23 cm
528724-844-05-07
Dissector, Tew #5, Mod. Penfield, 23 cmDụng cụ phẫu tích, Tew #5, Mod. Penfield,
23 cm
5288 24-844-06-07 Cup dissector, Tew #6, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Tew #6, 23 cm
5289 24-844-07-07 Hook, Tew #7, button end, 23 cm Móc Tew #7, button end, 23 cm
5290 24-844-08-07 Dissector, Tew #8, 2 mm, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Tew #8, 2 mm, 23 cm
5291 24-844-09-07 Dissector, Tew #9, 4 mm, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Tew #9, 4 mm, 23 cm
5292 24-844-10-07 Curette, Tew #10, 90°, 23 cm Thìa nạo, Tew #10, 90°, 23 cm
5293 24-844-11-07 Curette, Tew #11, 45°, 23 cm Thìa nạo, Tew #11, 45°, 23 cm
5294 24-844-12-07 Chisel, Tew #12, 23 cm Đục xương Tew #12, 23 cm
5295 24-844-13-07 Curette, Tew #13, sharp, 90° up, 23cm Thìa nạo, Tew #13, nhọn, 90° up, 23cm
5296 24-844-14-07 Curette, Tew #14, sharp, 45°, up, 23cm Thìa nạo, Tew #14, nhọn, 45°, up, 23cm
5297 24-844-15-07 Curette, Tew #15, sharp, 45°, down, 23cm Thìa nạo, Tew #15, nhọn, 45°, down, 23cm
5298 24-844-16-07 Curette, Tew #16, sharp, 90°, up, 23cm Thìa nạo, Tew #16, nhọn, 90°, up, 23cm
5299 24-844-17-07 Curette, Tew #17, sharp, 45°, up, 23cm Thìa nạo, Tew #17, nhọn, 45°, up, 23cm
5300 24-844-18-07 Curette, Tew #18, sharp, 45°, down, 23cm Thìa nạo, Tew #18, nhọn, 45°, down, 23cm
5301 24-844-19-07 Curette, Tew #19, blunt, 90°, up, 23cm Thìa nạo, Tew #19, tù, 90°, up, 23cm
5302 24-844-20-07 Curette, Tew #20, blunt, 45°, up, 23cm Thìa nạo, Tew #20, tù, 45°, up, 23cm
5303 24-844-21-07 Curette, Tew #21, blunt, 45°, down, 23cm Thìa nạo, Tew #21, tù, 45°, down, 23cm
5304 24-844-22-07 Curette, Tew #22, blunt, 90°, up, 23cm Thìa nạo, Tew #22, tù, 90°, up, 23cm
5305 24-844-23-07 Curette, Tew #23, blunt, 45°, up, 23cm Thìa nạo, Tew #23, tù, 45°, up, 23cm
5306 24-844-24-07 Curette, Tew #24, blunt, 45°, down, 23cm Thìa nạo, Tew #24, tù, 45°, down, 23cm
5307 24-844-25-07 Micro fork, Tew #25, 23 cm Nĩa vi phẫu, Tew #25, 23 cm
5308 24-844-26-07 Enucleator, Tew #26, right, 23 cm Dụng cụ khoét nhân, Tew #26, phải, 23 cm
5309 24-844-27-07 Enucleator, Tew #27, left, 23 cm Dụng cụ khoét nhân, Tew #27, trái, 23 cm
5310 24-844-28-07 Probe, Tew #28, 23 cm Que thăm Tew #28, 23 cm
5311 24-844-70-04 Set, Tew Instr. #1-28, baj., 23 cm Bộ dụng cụ Tew #1-28, baj., 23 cm
531224-844-80-07
MICRO SCISSORS ACC. TEW, 2,5MM,
STRAIGHT
Kéo phẫu tích vi phẫu ACC. TEW, 2,5MM,
STRAIGHT
531324-844-81-07
MICRO SCISSORS ACC. TEW, 2,5MM,
CURVED
Kéo phẫu tích vi phẫu ACC. TEW, 2,5MM,
cong
5314 24-844-82-07 MICRO BIOPSY FORCEPS ACC. TEW Kẹp sinh thiết vi phẫu ACC. TEW
Page 201 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
531524-844-83-07
MICRO ALLIGATOR FORCEPS ACC.
TEWKẹp vi phẫu răng cá sấu ACC. TEW
5316 24-844-84-07 Micro Scissor, Tew, str., 2.5 mm, 360° Kéo vi phẫu, Tew, thẳng, 2.5 mm, 360°
5317 24-844-86-07 Micro Biopsy Forceps, Tew, 360° Kẹp sinh thiết vi phẫu, Tew, 360°
5318 24-845-01-07 Hook, Mikaeel #1, 45°, bay., 26 cm Móc Mikaeel #1, 45°, bay., 26 cm
5319 24-845-02-07 Hook, Mikaeel #2, 45°, bay., 26 cm Móc Mikaeel #2, 45°, bay., 26 cm
5320 24-845-03-07 Dissector, Mikaeel #3, bay., 26 cm Dụng cụ phẫu tích, Mikaeel #3, bay., 26 cm
5321 24-845-04-07 Dissector, Mikaeel #4, bay., 26 cm Dụng cụ phẫu tích, Mikaeel #4, bay., 26 cm
5322 24-845-05-07 Dissector, Mikaeel #5, bay., 26 cm Dụng cụ phẫu tích, Mikaeel #5, bay., 26 cm
532324-845-06-07
Dissector, Mikaeel #6, bay., ang., 26 cmDụng cụ phẫu tích, Mikaeel #6, bay., gập
góc, 26 cm
532424-845-07-07
Dissector, Mikaeel #7, bay., right, 26cmDụng cụ phẫu tích, Mikaeel #7, bay., phải,
26cm
532524-845-08-07
Dissector, Mikaeel #8, bay., left, 26 cmDụng cụ phẫu tích, Mikaeel #8, bay., trái, 26
cm
5326 24-845-09-07 Sickle knife, Mikaeel #9, bay., 26 cm Dao mổ hình liềm, Mikaeel #9, bay., 26 cm
5327 24-845-10-07 Sickle knife, Mikaeel #10, bay., 26 cm Dao mổ hình liềm, Mikaeel #10, bay., 26
5328 24-845-11-07 Hook, Mikaeel #11, bay., 26 cm Móc Mikaeel #11, bay., 26 cm
5329 24-845-12-07 Curette, Mikaeel #12, bay., 26 cm Thìa nạo, Mikaeel #12, bay., 26 cm
5330 24-845-13-07 Wax applicator, Mikaeel #13, bay., 26 cm Dụng cụ đẩy sáp, Mikaeel #13, bay., 26 cm
5331 24-845-14-07 Curette, Mikaeel #14, 45°, bay., 26 cm Thìa nạo, Mikaeel #14, 45°, bay., 26 cm
5332 24-845-15-07 Curette, Mikaeel #15, 90°, bay., 26 cm Thìa nạo, Mikaeel #15, 90°, bay., 26 cm
5333 24-845-16-07 Curette, Mikaeel #16, 45°, bay., 26 cm Thìa nạo, Mikaeel #16, 45°, bay., 26 cm
5334 24-845-17-07 Curette, Mikaeel #17, 90°, bay., 26 cm Thìa nạo, Mikaeel #17, 90°, bay., 26 cm
5335 24-845-18-07 Curette, Mikaeel #18, backw.bay., 26 cm Thìa nạo, Mikaeel #18, backw.bay., 26 cm
5336 24-845-70-04 Set, Mikaeel instr. #1-18, baj., 26 cm Bộ dụng cụ Mikaeel #1-18, baj., 26 cm
5337 24-846-01-07 Pick, Tew #1, sharp, 26 cm Dụng cụ phẫu tích, Tew #1, nhọn, 26 cm
5338 24-846-02-07 Pick, Tew #2, blunt, 26 cm Dụng cụ phẫu tích, Tew #2, tù, 26 cm
533924-846-03-07
Pick, Tew #3, sharp, cvd. down, 26 cmDụng cụ phẫu tích, Tew #3, nhọn, cong
down, 26 cm
534024-846-04-07
Pick, Tew #4, sharp, cvd. up, 26 cmDụng cụ phẫu tích, Tew #4, nhọn, cong up,
26 cm
534124-846-05-07
Dissector, Tew #5, Mod. Penfield, 26 cmDụng cụ phẫu tích, Tew #5, Mod. Penfield,
26 cm
5342 24-846-06-07 Cup dissector, Tew #6, 26 cm Dụng cụ phẫu tích hình chén, Tew #6, 26
5343 24-846-07-07 Hook, Tew #7, button end, 26 cm Móc Tew #7, button end, 26 cm
5344 24-846-08-07 Dissector, Tew #8, 2 mm, 26 cm Dụng cụ phẫu tích, Tew #8, 2 mm, 26 cm
5345 24-846-09-07 Dissector, Tew #9, 4 mm, 26 cm Dụng cụ phẫu tích, Tew #9, 4 mm, 26 cm
5346 24-846-10-07 Curette, Tew #10, 90°, 26 cm Thìa nạo, Tew #10, 90°, 26 cm
5347 24-846-11-07 Curette, Tew #11, 45°, 26 cm Thìa nạo, Tew #11, 45°, 26 cm
5348 24-846-12-07 Chisel, Tew #12, 26 cm Đục xương Tew #12, 26 cm
5349 24-846-13-07 Curette, Tew #13, sharp, 90° up, 26cm Thìa nạo, Tew #13, nhọn, 90° up, 26cm
5350 24-846-14-07 Curette, Tew #14, sharp, 45°, up, 26cm Thìa nạo, Tew #14, nhọn, 45°, up, 26cm
5351 24-846-15-07 Curette, Tew #15, sharp, 45°, down, 26cm Thìa nạo, Tew #15, nhọn, 45°, down, 26cm
5352 24-846-16-07 Curette, Tew #16, sharp, 90°, up, 26cm Thìa nạo, Tew #16, nhọn, 90°, up, 26cm
5353 24-846-17-07 Curette, Tew #17, sharp, 45°, up, 26cm Thìa nạo, Tew #17, nhọn, 45°, up, 26cm
Page 202 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
5354 24-846-18-07 Curette, Tew #18, sharp, 45°, down, 26cm Thìa nạo, Tew #18, nhọn, 45°, down, 26cm
5355 24-846-19-07 Curette, Tew #19, blunt, 90°, up, 26cm Thìa nạo, Tew #19, tù, 90°, up, 26cm
5356 24-846-20-07 Curette, Tew #20, blunt, 45°, up, 26cm Thìa nạo, Tew #20, tù, 45°, up, 26cm
5357 24-846-21-07 Curette, Tew #21, blunt, 45°, down, 26cm Thìa nạo, Tew #21, tù, 45°, down, 26cm
5358 24-846-22-07 Curette, Tew #22, blunt, 90°, up, 26cm Thìa nạo, Tew #22, tù, 90°, up, 26cm
5359 24-846-23-07 Curette, Tew #22, blunt, 45°, up, 26cm Thìa nạo, Tew #22, tù, 45°, up, 26cm
5360 24-846-24-07 Curette, Tew #24, blunt, 45°, down, 26cm Thìa nạo, Tew #24, tù, 45°, down, 26cm
5361 24-846-25-07 Micro fork, Tew #25, 26 cm Nĩa vi phẫu, Tew #25, 26 cm
5362 24-846-26-07 Enucleator, Tew #26, right, 26 cm Dụng cụ khoét nhân, Tew #26, phải, 26 cm
5363 24-846-27-07 Enucleator, Tew #27, left, 26 cm Dụng cụ khoét nhân, Tew #27, trái, 26 cm
5364 24-846-28-07 Probe, Tew #28, 26 cm Que thăm Tew #28, 26 cm
5365 24-846-70-04 Set, Tew Instr. #1-28, baj., 26 cm Bộ dụng cụ Tew #1-28, baj., 26 cm
5366 24-848-00-04 Set, Jannetta dissectors #1-8, 23 cm Bộ dụng cụ phẫu tích Jannetta 1-8, 23 cm
5367 24-848-01-07 Dissector, Jannetta, #1, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Jannetta, #1, 23 cm
5368 24-848-02-07 Dissector, Jannetta, #2, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Jannetta, #2, 23 cm
5369 24-848-03-07 Dissector, Jannetta, #3, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Jannetta, #3, 23 cm
5370 24-848-04-07 Dissector, Jannetta, #4, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Jannetta, #4, 23 cm
5371 24-848-05-07 Dissector, Jannetta, #5, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Jannetta, #5, 23 cm
5372 24-848-06-07 Dissector, Jannetta, #6, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Jannetta, #6, 23 cm
5373 24-848-07-07 Dissector, Jannetta, #7, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Jannetta, #7, 23 cm
5374 24-848-08-07 Dissector, Jannetta, #8, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Jannetta, #8, 23 cm
537524-849-00-04
Set, Pittsburgh dissectors #1-10, 23 cmBộ Dụng cụ phẫu tích Pittsburgh #1-10, 23
cm
5376 24-849-01-04 Dissector, Pittsburgh, #1, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #1, 23 cm
5377 24-849-02-04 Dissector, Pittsburgh, #2, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #2, 23 cm
5378 24-849-03-04 Dissector, Pittsburgh, #3, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #3, 23 cm
5379 24-849-04-04 Dissector, Pittsburgh, #4, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #4, 23 cm
5380 24-849-05-04 Dissector, Pittsburgh, #5, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #5, 23 cm
5381 24-849-06-04 Dissector, Pittsburgh, #6, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #6, 23 cm
5382 24-849-07-04 Dissector, Pittsburgh, #7, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #7, 23 cm
5383 24-849-08-04 Dissector, Pittsburgh, #8, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #8, 23 cm
5384 24-849-09-04 Dissector, Pittsburgh, #9, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #9, 23 cm
5385 24-849-10-04 Dissector, Pittsburgh, #10, 23 cm Dụng cụ phẫu tích, Pittsburgh, #10, 23 cm
5386 24-849-99-04 Handle for pituitary instruments Tay cầm cho dụng cụ phẫu tích tuyến yên
5387 24-850-01-07 Micro scissors, Vannas, ang. down, 12 cm Kéo vi phẫu, Vannas, ang. down, 12 cm
5388 24-850-02-07 Micro scissors, Vannas, str., 12 cm Kéo vi phẫu, Vannas, str., 12 cm
5389 24-850-03-07 Micro scissors, Vannas, cvd., 12 cm Kéo vi phẫu, Vannas, cvd., 12 cm
5390 24-850-04-07 Micro scissors, Vannas, str., 16 cm Kéo vi phẫu, Vannas, str., 16 cm
5391 24-850-05-07 Micro scissors, Vannas, cvd., 16 cm Kéo vi phẫu, Vannas, cvd., 16 cm
5392 24-850-10-07 Micro scissors, Millesi, str., 16 cm Kéo vi phẫu, Millesi, str., 16 cm
5393 24-850-11-07 Micro scissors, Millesi, cvd., 16 cm Kéo vi phẫu, Millesi, cvd., 16 cm
5394 24-850-15-07 Micro scissors, Jacobson, cvd., 18.5 cm Kéo vi phẫu, Jacobson, cvd., 18.5 cm
539524-850-20-07
Micro scissors,Yasargil,bay.str.,16.5cmKéo vi phẫu Yasargil, hình lê, thẳng, dài
16.5 cm
539624-850-21-07
Micro scissors,Yasargil,bay.cvd.,16.5cmKéo phẫu tích vi
phẫu,Yasargil,bay.cong,16.5cm
Page 203 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
539724-850-22-07
Micro scissors,Yasargil,bay.str.,20cmKéo vi phẫu Yasargil, hình lê, thẳng, dài 20
cm
539824-850-23-07
Micro scissors,Yasargil,bay.cvd., 20cmKéo phẫu tích vi phẫu,Yasargil,bay.cong,
20cm
539924-850-24-07
Micro scissors,Yasargil,bay.cvd.dn.,20cmKéo vi phẫu Yasargil, hình lê, cong, dài 20
cm
540024-850-25-07
Micro scissors,Yasargil,bay.str.,22.5cmKéo vi phẫu Yasargil thẳng, dài 22.5cm,
lưỡi 15mm
540124-850-26-07
Micro scissors,Yasargil,bay.cvd.,22.5cmKéo phẫu tích vi
phẫu,Yasargil,bay.cong,22.5cm
5402
24-850-28-07
Micro scissors,Yasargil,bay.cvd.,24.5cm
Kéo vi phẫu Yasargial, lưỡi cong lên, cán
hình lưỡi lê, mũi nhọn/nhọn, tay cầm
microchom, dài 245mm, chiều dài hoạt
540324-850-30-07
Micro diss.sciss.,Yasargil, str.,20cmKéo vi phẫu Yasargil, thẳng, mũi tù/tù, tay
cầm hình lưỡi lê, dài 200mm
540424-850-31-07
Micro diss.sciss.,Yasargil, cvd.,20cmKéo vi phẫu Yasargil, lưỡi cong lên, mũi
tù/tù, tay cầm hình lưỡi lê, dài 200mm
5405
24-850-32-07
Micro diss.sciss.,Yasargil, cvd.,22.5cm
Kéo vi phẫu Yasargil, lưỡi cong lên, cán
hình lưỡi lê, mũi tù/tù, tay cầm microchom,
dài 225mm, chiều dài hoạt động 100mm
5406
24-850-33-07
Micro diss.sciss.,Yasargil, str.,22.5cm
Kéo vi phẫu Yasargil, thẳng, cán hình lưỡi
lê, mũi tù/tù, tay cầm microchom, dài
225mm, chiều dài hoạt động 100mm
5407 24-850-40-07 Micro sciss.,Nagel, bay.cvd., 20cm Kéo vi phẫu,Nagel, bay.cong, 20cm
5408 24-850-41-07 Micro sciss.,Nagel,bay.cvd.butt.end,20cm Kéo vi phẫu,Nagel,bay.congbutt.end,20cm
5409 24-850-42-07 Micro sciss.,Nagel,125°,bay.cvd.,20cm Kéo vi phẫu,Nagel,125°,bay.cong,20cm
5410 24-850-50-07 Micro sciss.,Fahlbusch, cvd., 16.5cm Kéo vi phẫu,Fahlbusch, cong, 16.5cm
5411 24-850-60-07 Micro sciss.,Caspar, cvd.,turn., 11.5cm Kéo vi phẫu,Caspar, cong,turn., 11.5cm
541224-851-01-07
Micro needleh., Jacobson, w/o lock, 18cmKìm kẹp kim vi phẫu, Jacobson, w/o lock,
18cm
541324-851-02-07
Micro needleh., Jacobson, w. lock, 18cmKìm kẹp kim vi phẫu, Jacobson, có khóa,
18cm
541424-851-10-07
Micro needleh., Yasargil,bay.str., 20cmKìm kẹp kim vi phẫu, Yasargil,bay.thẳng,
20cm
541524-851-11-07
Micro needleh., Yasargil,bay.cvd., 20cmKìm mang kim vi phẫu Yasargil, ngàm
cong, tay cầm hình lê, dài 200mm
541624-851-12-07
Micro needleh., Yasargil,bay.str.,22.5cmKìm kẹp kim vi phẫu,
Yasargil,bay.thẳng,22.5cm
541724-851-13-07
Micro needleh., Yasargil,bay.cvd.,22.5cmKìm kẹp kim vi phẫu,
Yasargil,bay.cong,22.5cm
541824-852-01-07
Grasp.fcps., Samii, bay.ri.cvd.,3mm,23cmKẹp giữ mô vi phẫu, Samii,
bay.ri.cong,3mm,23cm
541924-852-02-07
Grasp.fcps., Samii, bay.le.cvd.,3mm,23cmKẹp giữ mô vi phẫu, Samii,
bay.le.cong,3mm,23cm
542024-852-10-07
Grasp.fcps.,Yasargil-Samii,bay.,3mm,24cmKẹp giữ mô vi phẫu,Yasargil-
Samii,bay.,3mm,24cm
Page 204 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
542124-852-11-07
Grasp.fcps.,Yasargil-Samii,bay.,5mm,24cmKẹp giữ mô vi phẫu,Yasargil-
Samii,bay.,5mm,24cm
542224-852-12-07
Grasp.fcps.,Yasargil-Samii,bay.,7mm,24cmKẹp giữ mô vi phẫu,Yasargil-
Samii,bay.,7mm,24cm
542324-852-20-07
Grasp.fcps.,Yasargil, bay., 3mm, 16.5cmKẹp giữ mô vi phẫu,Yasargil, bay., 3mm,
16.5cm
542424-852-21-07
Grasp.fcps.,Yasargil, bay., 5mm, 16.5cmKẹp giữ mô vi phẫu,Yasargil, bay., 5mm,
16.5cm
542524-852-22-07
Grasp.fcps.,Yasargil, bay., 3 mm, 20cmKẹp giữ mô vi phẫu,Yasargil, bay., 3 mm,
20cm
5426
24-852-23-07
Grasp.fcps.,Yasargil, bay., 3mm, 22cm
Kẹp khối u Yasargil, ngàm tròn, hình thìa,
cán hình lưỡi lê, tay cầm microchom, dài
220mm, đường kính ngàm 3mm
5427
24-852-24-07
Grasp.fcps.,Yasargil, bay., 5mm, 22cm
Kẹp khối u Yasargil, ngàm tròn, hình thìa,
cán hình lưỡi lê, tay cầm microchom, dài
220mm, đường kính ngàm 5mm
542824-852-25-07
Grasp.fcps.,Yasargil, bay., 3mm, 22cmKẹp giữ mô vi phẫu,Yasargil, bay., 3mm,
22cm
542924-852-26-07
Grasp.fcps.,Yasargil, bay., 5mm, 22cmKẹp giữ mô vi phẫu,Yasargil, bay., 5mm,
22cm
5430
24-852-30-07
Grasp.fcps.,Heifetz, bay., 3mm, 22cm
Kẹp khối u Heifetz, ngàm hình thìa,có răng,
cán hình lưỡi lê, tay cầm microchom, dài
220mm, đường kính ngàm 3mm
543124-852-31-07
Grasp.fcps.,Heifetz, bay., 5mm, 22cmKẹp giữ mô vi phẫu,Heifetz, bay., 5mm,
22cm
5432 24-852-40-07 Tumour forceps, 45°, 3 mm, 22cm Kẹp khối u vi phẫu, 45°, 3 mm, 22cm
5433 24-852-41-07 Tumour forceps., 90°, 3 mm, 22cm Kẹp khối u vi phẫu., 90°, 3 mm, 22cm
5434 24-852-50-07 Tiss. forceps, Yasargil, 3 mm, 22cm Kẹp mô vi phẫu, Yasargil, 3 mm, 22cm
5435 24-852-51-07 Tiss. forceps, Yasargil, 5 mm, 22cm Kẹp mô vi phẫu, Yasargil, 5 mm, 22cm
543624-852-60-07
Grasp.fcps., Hunt, ang. down, 5 mm, 20cmKẹp giữ mô Hunt, gập góc hướng xuống,
5mm, dài 20 cm
5437 24-852-61-07 Grasp.fcps., Hunt, bay., 5 mm, 20cm Kẹp giữ mô Hunt, hình lê, 5mm, dài 20 cm
5438 24-852-70-07 Micro fcps., Yasargil, bay., 0.6mm, 18cm Kẹp vi phẫu, Yasargil, bay., 0.6mm, 18cm
5439 24-852-71-07 Micro fcps., Yasargil, bay., 0.9mm, 18cm Kẹp vi phẫu, Yasargil, bay., 0.9mm, 18cm
5440 24-852-72-07 Micro fcps., Yasargil, bay., 1x2T., 18cm Kẹp vi phẫu, Yasargil, bay., 1x2T., 18cm
5441
24-852-73-07
Micro fcps., Yasargil, bay., 0.6mm, 20cm
Kẹp vi phẫu Yasargil, tay cầm hình lưỡi lê,
rộng ngàm 0.6mm, dài 20cm, chiều dài sử
dụng 90mm
5442 24-852-74-07 Micro fcps., Yasargil, bay., 0.9mm, 20cm Kẹp vi phẫu, Yasargil, bay., 0.9mm, 20cm
5443 24-852-75-07 Micro fcps., Yasargil, bay., 0.6mm, 22cm Kẹp vi phẫu, Yasargil, bay., 0.6mm, 22cm
5444 24-852-76-07 Micro fcps., Yasargil, bay., 0.9mm, 22cm Kẹp vi phẫu, Yasargil, bay., 0.9mm, 22cm
5445 24-852-77-07 Micro fcps., Yasargil, bay., 0.6mm, 24cm Kẹp vi phẫu, Yasargil, bay., 0.6mm, 24cm
5446 24-852-78-07 Micro fcps., Yasargil, bay., 0.9mm, 24cm Kẹp vi phẫu, Yasargil, bay., 0.9mm, 24cm
5447 24-853-01-07 Tumour fork, Yasargil, 8 mm, 20 cm Chạc giữ mô Yasagil, 8mm, dài 20 cm
5448 24-853-02-07 Tumour fork, Yasargil, 5 mm, 20 cm Chạc giữ mô Yasagil, 5mm, dài 20 cm
Page 205 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
544924-853-03-07
Tissue fcps. w. protector, 18 mm, 18.5cmKẹp mô vi phẫu w. protector, 18 mm,
18.5cm
5450 24-854-01-07 Tumor knife, Samii, 1.0 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, 1.0 mm, 23cm
545124-854-02-07
Tumor knife, Samii, 1.5 mm, 23cmDao cắt khối u Samii, loại nhỏ, mũi gập góc,
cán tròn, dài 230mm, mũi rộng 1.5mm
5452 24-854-03-07 Tumor knife, Samii, 2.0 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, 2.0 mm, 23cm
5453 24-854-04-07 Tumor knife, Samii, 2.5 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, 2.5 mm, 23cm
545424-854-05-07
Tumor knife, Samii, 3.0 mm, 23cmDao cắt khối u Samii, loại nhỏ, mũi gập góc,
cán tròn, dài 230mm, mũi rộng 3mm
5455 24-854-06-07 Tumor knife, Samii, 3.5 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, 3.5 mm, 23cm
5456 24-854-07-07 Tumor knife, Samii, 4.0 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, 4.0 mm, 23cm
5457 24-854-08-07 Tumor knife, Samii, 5.0 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, 5.0 mm, 23cm
5458 24-854-09-07 Tumor knife, Samii, round, 1.5 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, round, 1.5 mm, 23cm
5459 24-854-10-07 Tumor knife, Samii, round, 3.0 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, round, 3.0 mm, 23cm
5460 24-854-11-07 Tumor knife, Samii, round, 4.5 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, round, 4.5 mm, 23cm
5461 24-854-12-07 Tumor knife, Samii, round, 6.0 mm, 23cm Dao cắt khối u, Samii, round, 6.0 mm, 23cm
5462 24-855-10-07 Tumor.grasp.fcps., Landolt, blunt, 20 cm Kẹp giữ mô., Landolt, tù, 20 cm
546324-856-01-07
Micro dissect.,Caspar,cvd., 4.5mm, 23cmDụng cụ vi phẫu Caspar, cong, cán thẳng
tròn, đường kính 4,5mm, dài 23 cm
5464
24-856-02-07
Micro dissect.,Caspar,cvd.dn.,4.5mm,23cm
Dụng cụ vi phẫu Caspar, cong hướng
xuống, cán thẳng tròn, đường kính 4,5mm,
dài 23 cm
546524-856-03-07
Micro dissect.,Caspar,cvd.dn.,2.0mm,23cmDụng cụ vi phẫu Caspar, cong hướng
xuống, cán tròn, đường kính 2mm, dài 23
546624-856-04-07
Micro dissect.,Caspar,cvd., 1mm, 20cmDụng cụ phẫu tích vi phẫu,Caspar,cong,
1mm, 20cm
546724-856-05-07
Micro dissect.,Caspar,cvd.up,1mm,20cmDụng cụ phẫu tích vi
phẫu,Caspar,congup,1mm,20cm
546824-856-06-07
Micro dissect.,Caspar,cvd.dn.,1mm,20cmDụng cụ phẫu tích vi
phẫu,Caspar,congdn.,1mm,20cm
5469 24-856-10-07 Suture fork, Caspar, 23 cm Nĩa phẫu tích, Caspar, 23 cm
5470 24-857-01-07 Dissector, Rhoton, #1, round, 19 cm Dụng cụ phẫu tích, Rhoton, #1, round, 19
547124-857-01-09
Dissector, Rhoton, #1, round, 19 cmDụng cụ phẫu tích Rhoton, số 1, đầu tròn,
19 cm
5472 24-857-02-07 Dissector, Rhoton, #2, round, 19 cm Dụng cụ phẫu tích, Rhoton, #2, round, 19
547324-857-02-09
Dissector, Rhoton, #2, round, 19 cmDụng cụ phẫu tích Rhoton, số 2, đầu tròn,
19 cm
5474 24-857-03-07 Dissector, Rhoton, #3, round, 19 cm Dụng cụ phẫu tích, Rhoton, #3, round, 19
547524-857-03-09
Dissector, Rhoton, #3, round, 19 cmDụng cụ phẫu tích Rhoton, số 3, đầu tròn,
19 cm
547624-857-04-07
Elevator, Rhoton, #4, ang., 19 cmDụng cụ nâng xương, Rhoton, #4, gập góc,
19 cm
547724-857-04-09
Elevator, Rhoton, #4, ang., 19 cmDụng cụ nâng xương, Rhoton, #4, gập góc,
19 cm
547824-857-05-07
Elevator, Rhoton, #5, cvd., 19 cmDụng cụ nâng xương, Rhoton, #5, cong, 19
cm
Page 206 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
547924-857-05-09
Elevator, Rhoton, #5, cvd., 19 cmDụng cụ nâng xương, Rhoton, #5, cong, 19
cm
5480 24-857-06-07 Dissector, Rhoton, #6, small, 19 cm Dụng cụ phẫu tích, Rhoton, #6, nhỏ, 19 cm
5481 24-857-06-09 Dissector, Rhoton, #6, small, 19 cm Dụng cụ phẫu tích, Rhoton, #6, nhỏ, 19 cm
548224-857-07-07
Dissector, Rhoton, #7, medium, 19 cmDụng cụ phẫu tích, Rhoton, #7, medium, 19
cm
548324-857-07-09
Dissector, Rhoton, #7, medium, 19 cmDụng cụ phẫu tích, Rhoton, #7, medium, 19
cm
5484 24-857-08-07 Dissector, Rhoton, #8, large, 19 cm Dụng cụ phẫu tích, Rhoton, #8, lớn, 19 cm
5485 24-857-08-09 Dissector, Rhoton, #8, large, 19 cm Dụng cụ phẫu tích, Rhoton, #8, lớn, 19 cm
5486 24-857-09-07 Hook, Rhoton, #9, semisharp, 19 cm Móc Rhoton, #9, seminhọn, 19 cm
5487 24-857-09-09 Hook, Rhoton, #9, semisharp, 19 cm Móc Rhoton, #9, seminhọn, 19 cm
5488 24-857-10-07 Hook, Rhoton, #10, blunt, 19 cm Móc Rhoton, #10, tù, 19 cm
5489 24-857-10-09 Hook, Rhoton, #10, blunt, 19 cm Móc, Rhoton, số 10, tù, 19 cm
5490 24-857-11-07 Hook, Rhoton, #11, semisharp, 19 cm Móc Rhoton, #11, seminhọn, 19 cm
5491 24-857-11-09 Hook, Rhoton, #11, semisharp, 19 cm Móc Rhoton, #11, seminhọn, 19 cm
5492 24-857-12-07 Needle, Rhoton, #12, straight, 19 cm Kim Rhoton, #12, straight, 19 cm
5493 24-857-12-09 Needle, Rhoton, #12, straight, 19 cm Kim Rhoton, #12, straight, 19 cm
5494 24-857-13-07 Curettes, Rhoton, #13, small, 19 cm Thìa nạo Rhoton, #13, nhỏ, 19 cm
5495 24-857-13-09 Curettes, Rhoton, #13, small, 19 cm Thìa nạo Rhoton, #13, nhỏ, 19 cm
5496 24-857-14-07 Curettes, Rhoton, #14, large, 19 cm Thìa nạo Rhoton, #14, lớn, 19 cm
5497 24-857-14-09 Curettes, Rhoton, #14, large, 19 cm Thìa nạo Rhoton, #14, lớn, 19 cm
549824-857-15-07
Tear Drop Dissector, Rhoton, #15, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#15, 19 cm
549924-857-15-09
Tear Drop Dissector, Rhoton, #15, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#15, 19 cm
550024-857-16-07
Tear Drop Diss., Rhoton, #16, 90°, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#16, 90°, 19 cm
550124-857-16-09
Tear Drop Diss., Rhoton, #16, 90°, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#16, 90°, 19 cm
550224-857-17-07
Tear Drop Diss., Rhoton, #17, 90°, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#17, 90°, 19 cm
550324-857-17-09
Tear Drop Diss., Rhoton, #17, 90°, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#17, 90°, 19 cm
550424-857-18-07
Tear Drop Diss., Rhoton, #18, 40°, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#18, 40°, 19 cm
550524-857-18-09
Tear Drop Diss., Rhoton, #18, 40°, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#18, 40°, 19 cm
550624-857-19-07
Tear Drop Diss., Rhoton, #19, 40°, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#19, 40°, 19 cm
550724-857-19-09
Tear Drop Diss., Rhoton, #19, 40°, 19 cmDụng cụ phẫu tích hình giọt nước, Rhoton,
#19, 40°, 19 cm
5508 24-858-01-07 Lancet knife, Samii, 1.8 mm, 23 cm Dao chích, Samii, 1.8 mm, 23 cm
5509 24-858-10-07 Micro vasc.knife,Koos, cvd., 18.5cm Dao phẫu tích kẹp mạch,Koos, cong,
551024-858-11-07
Micro vasc.knife,Koos, cvd.dn., 18.5cmDao phẫu tích kẹp mạch,Koos, congdn.,
18.5cm
Page 207 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
551124-858-12-07
Micro vasc.knife,Koos,strongcvd.,18.5cmDao phẫu tích kẹp
mạch,Koos,strongcong,18.5cm
551224-858-13-07
Micro vasc.knife,Koos,str.cvd.dn.,18.5cmDao phẫu tích kẹp
mạch,Koos,thẳngcongdn.,18.5cm
551324-858-20-07
Micro vasc.knife,Yasargil,cvd.dn.,18.5cmDao phẫu tích kẹp
mạch,Yasargil,congdn.,18.5cm
551424-858-21-07
Micro vasc.knife,Yasargil,cvd.up,18.5cmDao phẫu tích kẹp
mạch,Yasargil,congup,18.5cm
551524-858-30-07
Micro vasc.knife, Jacobson, str., 18.5cmDao phẫu tích kẹp mạch, Jacobson, thẳng,
18.5cm
5516 24-860-01-07 Sut. guide, Yasargil, strong cvd.,18.5cm Dụng cụ dẫn chỉ Yasargil, cong, dài 18.5 cm
551724-860-02-07
Sut. guide, Yasargil, medium cvd.,18.5cmDụng cụ dẫn chỉ Yasargil, cong vừa, dài
18.5 cm
551824-860-03-07
Sut. guide, Yasargil, slight cvd.,18.5cmDụng cụ dẫn chỉ Yasargil, hơi cong, dài
18.5 cm
551924-860-04-07
Sut. guide, Yasargil, 90°, cvd., 18.5cmDụng cụ dẫn chỉ Yasargil, cong 90°, dài
18.5 cm
552024-862-01-07
Micro raspat., Yasargil, ang.down,18.5cmDụng cụ nạo vi phẫu, Yasargil,
ang.down,18.5cm
552124-862-02-07
Micro raspat., Yasargil, ang.down,18.5cmDụng cụ nạo vi phẫu, Yasargil,
ang.down,18.5cm
5522 24-862-03-07 Micro raspat., Yasargil, cvd., 18.5cm Dụng cụ nạo vi phẫu, Yasargil, cvd., 18.5cm
5523 24-862-04-07 Micro raspat., Yasargil, cvd., 18.5cm Dụng cụ nạo vi phẫu, Yasargil, cvd., 18.5cm
552424-862-05-07
Micro raspat.,Yasargil,ang.d.cvd.,18.5cmDụng cụ nạo vi
phẫu,Yasargil,ang.d.cvd.,18.5cm
552524-862-06-07
Micro raspat.,Yasargil,ang.d.cvd.,18.5cmDụng cụ nạo vi
phẫu,Yasargil,ang.d.cvd.,18.5cm
5526 24-862-07-07 Micro raspat., Yasargil, cvd., 18.5cm Dụng cụ nạo vi phẫu, Yasargil, cvd., 18.5cm
552724-862-10-07
Micro raspat., plate shape, small, 23cmDụng cụ nạo vi phẫu, plate shape, small,
23cm
552824-862-11-07
Micro raspat., plate shape, big, 23cmDụng cụ nạo vi phẫu, gập góc, cán tròn, mũi
hình đĩa, nhọn, dài 230mm
5529 24-862-20-07 Micro raspat., plate sh., bay., 23cm Dụng cụ nạo vi phẫu, plate sh., bay., 23cm
553024-863-01-07
Micro dissect., Yasargil,ang.down,18.5cmDụng cụ vi phẫu cán thẳng tròn, đầu mảnh
gập góc, dài 18.5 cm
553124-863-10-07
Micro dissect., str., slim, 23cmDụng cụ vi phẫu cán thẳng tròn, đầu mảnh
cong nhẹ, dài 23 cm
553224-863-11-07
Micro dissect., bay.cvd.le., 23cmDụng cụ vi phẫu cán tròn hình lê, đầu mảnh
cong nhẹ, dài 23 cm
553324-863-12-07
Micro dissect., str., 23cmDụng cụ vi phẫu cán thẳng tròn, đầu cong
nhẹ, dài 23 cm
5534 24-863-13-07 Micro dissect., bay.cvd.ri., 23cm Dụng cụ vi phẫu, cong nhẹ, đầu tù, cán tròn
5535 24-864-01-07 Butt.probe, Jacobson, ang. down, 18.5 cm Que thăm, Jacobson, gập góc down, 18.5
5536 24-864-02-07 Probe, double, Jacobson, butt.end,18.5cm Que thăm, 2 đầu, Jacobson, butt.end,18.5cm
5537 24-865-01-07 Micro curr., Yasargil, sharp, 18.5 cm Dụng cụ nạo vi phẫu, Yasargil, nhọn, 18.5
5538 24-865-10-07 Micro curr., sharp, str., 23 cm Dụng cụ nạo vi phẫu, sắc, thẳng, 23 cm
Page 208 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
553924-865-11-07
Micro curr., sharp, ang.up, str., 23 cmDụng cụ nạo vi phẫu, sắc, gập gócup, thẳng,
23 cm
5540 24-866-01-07 Micro hooklet, sharp, 23cm Móc vi phẫu đầu sắc, góc 90 độ, dài 23cm
5541 24-866-02-07 Micro hooklet, blunt, 23cm Móc vi phẫu đầu tù, góc 90 độ, dài 23cm
554224-940-01-07
NERVE HOOK, KRAYENBUEHL, NO. 1,
19 CMMóc vi phẫu Krayenbuehl, số 1, dài 19cm
554324-940-02-07
NERVE HOOK, KRAYENBUEHL, NO. 2,
19 CM
Vén rễ thần kinh Krayenbuehl, gập góc 90
độ, đầu thăm, cán tròn có khía, dài 19 cm
554424-940-03-07
NERVE HOOK, KRAYENBUEHL, NO. 1,
19 CM
Vén rễ thần kinh Krayenbuehl, gập góc 90
độ, đầu tù, cán tròn có khía, dài 19 cm
554524-940-04-07
NERVE HOOK, KRAYENBUEHL, NO. 2,
19 CMMóc thần kinh Krayenbuehl, số 2, dài 19 cm
554624-942-05-07
Hooklet, Caspar, 90°, 5 mm, 24.5 cmMóc Caspar, gập góc 90°, 5mm, dài 24.5
cm
554724-942-07-07
Hooklet, Caspar, 90°, 7 mm, 24.5 cmMóc Caspar, gập góc 90°, 7 mm, dài 24.5
cm
554824-942-09-07
Hooklet, Caspar, 90°, 9 mm, 24.5 cmMóc Caspar, gập góc 90°, 9 mm, dài 24.5
cm
5549 24-942-11-07 Hooklet, Caspar, 45°, 11 mm, 24.5 cm Móc Caspar, 45°, 11 mm, 24.5 cm
555024-973-16-07
VERTEBRAL SPREADER, CLOWARD,
16 CMBanh cột sống Cloward, dài 16cm
5551 24-974-17-07 BONE-SPREADER, PLANE Banh xương, PLANE
5552 24-975-17-07 VERTEBRAL SPREADER, INGE, 16 CM Banh cột sống Inge, dài 16cm
555324-977-27-07
VERTEBRAL SPREADER, INGE, 25.5
CMBanh đốt sống, INGE, 25.5 CM
5554 24-978-01-07 Punch, 40°, 1mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, 18cm
5555 24-978-01-14 Punch, 40°, 1mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, 18cm
5556 24-978-02-07 Punch, 90°, 1mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, 18cm
5557 24-978-02-14 Punch, 90°, 1mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, 18cm
5558 24-978-03-07 Punch, 40°, 1mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, 20cm
5559 24-978-03-14 Punch, 40°, 1mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, 20cm
5560 24-978-04-07 Punch, 90°, 1mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, 20cm
5561 24-978-04-14 Punch, 90°, 1mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, 20cm
5562 24-978-05-07 Punch, 40°, 1mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, 23cm
5563 24-978-05-14 Punch, 40°, 1mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, 23cm
5564 24-978-06-07 Punch, 90°, 1mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, 23cm
5565 24-978-06-14 Punch, 90°, 1mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, 23cm
5566 24-978-07-07 Punch, 40°, 1mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, 28cm
5567 24-978-07-14 Punch, 40°, 1mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, 28cm
5568 24-978-08-07 Punch, 90°, 1mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, 28cm
5569 24-978-08-14 Punch, 90°, 1mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, 28cm
5570 24-978-09-07 Punch, 40°, 2mm, 18cm Đục xương, gập góc 40°, 2 mm, dài 18 cm
5571 24-978-09-14 Punch, 40°, 2mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, 18cm
5572 24-978-10-07 Punch, 90°, 2mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, 18cm
5573 24-978-10-14 Punch, 90°, 2mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, 18cm
5574 24-978-11-07 Punch, 40°, 2mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, 20cm
Page 209 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
5575 24-978-11-14 Punch, 40°, 2mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, 20cm
5576 24-978-12-07 Punch, 90°, 2mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, 20cm
5577 24-978-12-14 Punch, 90°, 2mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, 20cm
5578 24-978-13-07 Punch, 40°, 2mm, 23cm Đục xương, gập góc 40°, 2 mm, dài 23 cm
5579 24-978-13-14 Punch, 40°, 2mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, 23cm
5580 24-978-14-07 Punch, 90°, 2mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, 23cm
5581 24-978-14-14 Punch, 90°, 2mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, 23cm
5582 24-978-15-07 Punch, 40°, 2mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, 28cm
5583 24-978-15-14 Punch, 40°, 2mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, 28cm
5584 24-978-16-07 Punch, 90°, 2mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, 28cm
5585 24-978-16-14 Punch, 90°, 2mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, 28cm
5586 24-978-17-07 Punch, 40°, 3mm, 18cm Đục xương, gập góc 40°, 3 mm, dài 18 cm
5587 24-978-17-14 Punch, 40°, 3mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, 18cm
5588 24-978-18-07 Punch, 90°, 3mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, 18cm
5589 24-978-18-14 Punch, 90°, 3mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, 18cm
5590 24-978-19-07 Punch, 40°, 3mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, 20cm
5591 24-978-19-14 Punch, 40°, 3mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, 20cm
5592 24-978-20-07 Punch, 90°, 3mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, 20cm
5593 24-978-20-14 Punch, 90°, 3mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, 20cm
5594 24-978-21-07 Punch, 40°, 3mm, 23cm Đục xương, gập góc 40°, 3 mm, dài 23 cm
5595 24-978-21-14 Punch, 40°, 3mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, 23cm
5596 24-978-22-07 Punch, 90°, 3mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, 23cm
5597 24-978-22-14 Punch, 90°, 3mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, 23cm
5598 24-978-23-07 Punch, 40°, 3mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, 28cm
5599 24-978-23-14 Punch, 40°, 3mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, 28cm
5600 24-978-24-07 Punch, 90°, 3mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, 28cm
5601 24-978-24-14 Punch, 90°, 3mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, 28cm
560224-978-25-07
Punch, 40°, 4mm, 18cmĐục xương, gập góc 40°, lưỡi rộng 4mm,
dài 18 cm
5603 24-978-25-14 Punch, 40°, 4mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, 18cm
5604 24-978-26-07 Punch, 90°, 4mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, 18cm
5605 24-978-26-14 Punch, 90°, 4mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, 18cm
5606 24-978-27-07 Punch, 40°, 4mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, 20cm
5607 24-978-27-14 Punch, 40°, 4mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, 20cm
5608 24-978-28-07 Punch, 90°, 4mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, 20cm
5609 24-978-28-14 Punch, 90°, 4mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, 20cm
5610 24-978-29-07 Punch, 40°, 4mm, 23cm Đục xương, gập góc 40°, 4 mm, dài 23 cm
5611 24-978-29-14 Punch, 40°, 4mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, 23cm
5612 24-978-30-07 Punch, 90°, 4mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, 23cm
5613 24-978-30-14 Punch, 90°, 4mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, 23cm
5614 24-978-31-07 Punch, 40°, 4mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, 28cm
5615 24-978-31-14 Punch, 40°, 4mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, 28cm
5616 24-978-32-07 Punch, 90°, 4mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, 28cm
5617 24-978-32-14 Punch, 90°, 4mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, 28cm
561824-978-33-07
Punch, 40°, 5mm, 18cmKìm bấm ống sống, có thể tháo rời, 40°,
5mm, 18cm
Page 210 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
5619 24-978-33-14 Punch, 40°, 5mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, 18cm
5620 24-978-34-07 Punch, 90°, 5mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, 18cm
5621 24-978-34-14 Punch, 90°, 5mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, 18cm
5622 24-978-35-07 Punch, 40°, 5mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, 20cm
5623 24-978-35-14 Punch, 40°, 5mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, 20cm
5624 24-978-36-07 Punch, 90°, 5mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, 20cm
5625 24-978-36-14 Punch, 90°, 5mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, 20cm
5626 24-978-37-07 Punch, 40°, 5mm, 23cm Đục xương, gập góc 40°, 5mm, dài 23 cm
5627 24-978-37-14 Punch, 40°, 5mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, 23cm
5628 24-978-38-07 Punch, 90°, 5mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, 23cm
5629 24-978-38-14 Punch, 90°, 5mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, 23cm
5630 24-978-39-07 Punch, 40°, 5mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, 28cm
5631 24-978-39-14 Punch, 40°, 5mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, 28cm
5632 24-978-40-07 Punch, 90°, 5mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, 28cm
5633 24-978-40-14 Punch, 90°, 5mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, 28cm
563424-978-41-07
Punch, 40°, 6mm, 18cmKìm bấm ống sống, có thể tháo rời, 40°,
6mm, 18cm
5635 24-978-41-14 Punch, 40°, 6mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, 18cm
5636 24-978-42-07 Punch, 90°, 6mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, 18cm
5637 24-978-42-14 Punch, 90°, 6mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, 18cm
5638 24-978-43-07 Punch, 40°, 6mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, 20cm
5639 24-978-43-14 Punch, 40°, 6mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, 20cm
5640 24-978-44-07 Punch, 90°, 6mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, 20cm
5641 24-978-44-14 Punch, 90°, 6mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, 20cm
5642 24-978-45-07 Punch, 40°, 6mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, 23cm
5643 24-978-45-14 Punch, 40°, 6mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, 23cm
5644 24-978-46-07 Punch, 90°, 6mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, 23cm
5645 24-978-46-14 Punch, 90°, 6mm, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, 23cm
5646 24-978-47-07 Punch, 40°, 6mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, 28cm
5647 24-978-47-14 Punch, 40°, 6mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, 28cm
5648 24-978-48-07 Punch, 90°, 6mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, 28cm
5649 24-978-48-14 Punch, 90°, 6mm, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, 28cm
565024-978-50-07
Punch, 40°, downw., 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 1mm,
18cm
565124-978-50-14
Punch, 40°, downw., 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 1mm,
18cm
565224-978-51-07
Punch, 90°, downw., 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 1mm,
18cm
565324-978-51-14
Punch, 90°, downw., 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 1mm,
18cm
565424-978-52-07
Punch, 40°, downw., 1mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 1mm,
20cm
565524-978-52-14
Punch, 40°, downw., 1mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 1mm,
20cm
565624-978-53-07
Punch, 90°, downw., 1mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 1mm,
20cm
Page 211 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
565724-978-53-14
Punch, 90°, downw., 1mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 1mm,
20cm
565824-978-54-07
Punch, 40°, downw., 1mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 1mm,
23cm
565924-978-54-14
Punch, 40°, downw., 1mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 1mm,
23cm
566024-978-55-07
Punch, 90°, downw., 1mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 1mm,
23cm
566124-978-55-14
Punch, 90°, downw., 1mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 1mm,
23cm
566224-978-56-07
Punch, 40°, downw., 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 2mm,
18cm
566324-978-56-14
Punch, 40°, downw., 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 2mm,
18cm
566424-978-57-07
Punch, 90°, downw., 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 2mm,
18cm
566524-978-57-14
Punch, 90°, downw., 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 2mm,
18cm
566624-978-58-07
Punch, 40°, downw., 2mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 2mm,
20cm
566724-978-58-14
Punch, 40°, downw., 2mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 2mm,
20cm
566824-978-59-07
Punch, 90°, downw., 2mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 2mm,
20cm
566924-978-59-14
Punch, 90°, downw., 2mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 2mm,
20cm
567024-978-60-07
Punch, 40°, downw., 2mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 2mm,
23cm
567124-978-60-14
Punch, 40°, downw., 2mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 2mm,
23cm
567224-978-61-07
Punch, 90°, downw., 2mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 2mm,
23cm
567324-978-61-14
Punch, 90°, downw., 2mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 2mm,
23cm
567424-978-62-07
Punch, 40°, downw., 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 3mm,
18cm
567524-978-62-14
Punch, 40°, downw., 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 3mm,
18cm
567624-978-63-07
Punch, 90°, downw., 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 3mm,
18cm
567724-978-63-14
Punch, 90°, downw., 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 3mm,
18cm
567824-978-64-07
Punch, 40°, downw., 3mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 3mm,
20cm
567924-978-64-14
Punch, 40°, downw., 3mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 3mm,
20cm
Page 212 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
568024-978-65-07
Punch, 90°, downw., 3mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 3mm,
20cm
568124-978-65-14
Punch, 90°, downw., 3mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 3mm,
20cm
568224-978-66-07
Punch, 40°, downw., 3mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 3mm,
23cm
568324-978-66-14
Punch, 40°, downw., 3mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 3mm,
23cm
568424-978-67-07
Punch, 90°, downw., 3mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 3mm,
23cm
568524-978-67-14
Punch, 90°, downw., 3mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 3mm,
23cm
568624-978-68-07
Punch, 40°, downw., 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 4mm,
18cm
568724-978-68-14
Punch, 40°, downw., 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 4mm,
18cm
568824-978-69-07
Punch, 90°, downw., 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 4mm,
18cm
568924-978-69-14
Punch, 90°, downw., 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 4mm,
18cm
569024-978-70-07
Punch, 40°, downw., 4mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 4mm,
20cm
569124-978-70-14
Punch, 40°, downw., 4mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 4mm,
20cm
569224-978-71-07
Punch, 90°, downw., 4mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 4mm,
20cm
569324-978-71-14
Punch, 90°, downw., 4mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 4mm,
20cm
569424-978-72-07
Punch, 40°, downw., 4mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 4mm,
23cm
569524-978-72-14
Punch, 40°, downw., 4mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 4mm,
23cm
569624-978-73-07
Punch, 90°, downw., 4mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 4mm,
23cm
569724-978-73-14
Punch, 90°, downw., 4mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 4mm,
23cm
569824-978-74-07
Punch, 40°, downw., 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 5mm,
18cm
569924-978-74-14
Punch, 40°, downw., 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 5mm,
18cm
570024-978-75-07
Punch, 90°, downw., 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 5mm,
18cm
570124-978-75-14
Punch, 90°, downw., 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 5mm,
18cm
570224-978-76-07
Punch, 40°, downw., 5mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 5mm,
20cm
Page 213 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
570324-978-76-14
Punch, 40°, downw., 5mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 5mm,
20cm
570424-978-77-07
Punch, 90°, downw., 5mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 5mm,
20cm
570524-978-77-14
Punch, 90°, downw., 5mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 5mm,
20cm
570624-978-78-07
Punch, 40°, downw., 5mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 5mm,
23cm
570724-978-78-14
Punch, 40°, downw., 5mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 5mm,
23cm
570824-978-79-07
Punch, 90°, downw., 5mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 5mm,
23cm
570924-978-79-14
Punch, 90°, downw., 5mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 5mm,
23cm
571024-978-80-07
Punch, 40°, downw., 6mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 6mm,
18cm
571124-978-80-14
Punch, 40°, downw., 6mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 6mm,
18cm
571224-978-81-07
Punch, 90°, downw., 6mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 6mm,
18cm
571324-978-81-14
Punch, 90°, downw., 6mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 6mm,
18cm
571424-978-82-07
Punch, 40°, downw., 6mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 6mm,
20cm
571524-978-82-14
Punch, 40°, downw., 6mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 6mm,
20cm
571624-978-83-07
Punch, 90°, downw., 6mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 6mm,
20cm
571724-978-83-14
Punch, 90°, downw., 6mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 6mm,
20cm
571824-978-84-07
Punch, 40°, downw., 6mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 6mm,
23cm
571924-978-84-14
Punch, 40°, downw., 6mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 40°, downw., 6mm,
23cm
572024-978-85-07
Punch, 90°, downw., 6mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 6mm,
23cm
572124-978-85-14
Punch, 90°, downw., 6mm, 23cmDụng cụ bấm xương, 90°, downw., 6mm,
23cm
572224-978-90-07
Punch, 40°, long str., 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 1mm,
18cm
572324-978-90-14
Punch, 40°, long str., 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 1mm,
18cm
572424-978-91-07
Punch, 40°, long str., 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 2mm,
18cm
572524-978-91-14
Punch, 40°, long str., 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 2mm,
18cm
Page 214 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
572624-978-92-07
Punch, 40°, long str., 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 3mm,
18cm
572724-978-92-14
Punch, 40°, long str., 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 3mm,
18cm
572824-978-93-07
Punch, 40°, long str., 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 4mm,
18cm
572924-978-93-14
Punch, 40°, long str., 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 4mm,
18cm
573024-978-94-07
Punch, 40°, long str., 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 5mm,
18cm
573124-978-94-14
Punch, 40°, long str., 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 5mm,
18cm
573224-978-95-07
Punch, 40°, long str., 6mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 6mm,
18cm
573324-978-95-14
Punch, 40°, long str., 6mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, 6mm,
18cm
573424-979-01-07
Punch, 40°, 1mm, slim, 18cmKìm bấm ống sống, có thể tháo rời, 40°,
1mm, mảnh, 18cm
5735 24-979-01-14 Punch, 40°, 1mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, slim, 18cm
5736 24-979-02-07 Punch, 90°, 1mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, slim, 18cm
5737 24-979-02-14 Punch, 90°, 1mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, slim, 18cm
5738 24-979-03-07 Punch, 40°, 1mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, slim, 20cm
5739 24-979-03-14 Punch, 40°, 1mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, slim, 20cm
5740 24-979-04-07 Punch, 90°, 1mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, slim, 20cm
5741 24-979-04-14 Punch, 90°, 1mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, slim, 20cm
5742 24-979-05-07 Punch, 40°, 1mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, slim, 23cm
5743 24-979-05-14 Punch, 40°, 1mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, slim, 23cm
5744 24-979-06-07 Punch, 90°, 1mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, slim, 23cm
5745 24-979-06-14 Punch, 90°, 1mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, slim, 23cm
5746 24-979-07-07 Punch, 40°, 1mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, slim, 28cm
5747 24-979-07-14 Punch, 40°, 1mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 1mm, slim, 28cm
5748 24-979-08-07 Punch, 90°, 1mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, slim, 28cm
5749 24-979-08-14 Punch, 90°, 1mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 1mm, slim, 28cm
575024-979-09-07
Punch, 40°, 2mm, slim, 18cmKìm bấm ống sống, có thể tháo rời, 40°,
2mm, mảnh, 18cm
5751 24-979-09-14 Punch, 40°, 2mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, slim, 18cm
5752 24-979-10-07 Punch, 90°, 2mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, slim, 18cm
5753 24-979-10-14 Punch, 90°, 2mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, slim, 18cm
5754 24-979-11-07 Punch, 40°, 2mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, slim, 20cm
5755 24-979-11-14 Punch, 40°, 2mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, slim, 20cm
5756 24-979-12-07 Punch, 90°, 2mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, slim, 20cm
5757 24-979-12-14 Punch, 90°, 2mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, slim, 20cm
575824-979-13-07
Punch, 40°, 2mm, slim, 23cmKìm bấm ống sống, có thể tháo rời, 40°,
2mm, mảnh, 23cm
5759 24-979-13-14 Punch, 40°, 2mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, slim, 23cm
5760 24-979-14-07 Punch, 90°, 2mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, slim, 23cm
Page 215 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
5761 24-979-14-14 Punch, 90°, 2mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, slim, 23cm
5762 24-979-15-07 Punch, 40°, 2mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, slim, 28cm
5763 24-979-15-14 Punch, 40°, 2mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 2mm, slim, 28cm
5764 24-979-16-07 Punch, 90°, 2mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, slim, 28cm
5765 24-979-16-14 Punch, 90°, 2mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 2mm, slim, 28cm
576624-979-17-07
Punch, 40°, 3mm, slim, 18cmKìm bấm ống sống, có thể tháo rời, 40°,
3mm, mảnh, 18cm
5767 24-979-17-14 Punch, 40°, 3mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, slim, 18cm
5768 24-979-18-07 Punch, 90°, 3mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, slim, 18cm
5769 24-979-18-14 Punch, 90°, 3mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, slim, 18cm
5770 24-979-19-07 Punch, 40°, 3mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, slim, 20cm
5771 24-979-19-14 Punch, 40°, 3mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, slim, 20cm
5772 24-979-20-07 Punch, 90°, 3mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, slim, 20cm
5773 24-979-20-14 Punch, 90°, 3mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, slim, 20cm
5774 24-979-21-07 Punch, 40°, 3mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, slim, 23cm
5775 24-979-21-14 Punch, 40°, 3mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, slim, 23cm
5776 24-979-22-07 Punch, 90°, 3mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, slim, 23cm
5777 24-979-22-14 Punch, 90°, 3mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, slim, 23cm
5778 24-979-23-07 Punch, 40°, 3mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, slim, 28cm
5779 24-979-23-14 Punch, 40°, 3mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 3mm, slim, 28cm
5780 24-979-24-07 Punch, 90°, 3mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, slim, 28cm
5781 24-979-24-14 Punch, 90°, 3mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 3mm, slim, 28cm
578224-979-25-07
Punch, 40°, 4mm, slim, 18cmKìm bấm ống sống, có thể tháo rời, 40°,
4mm, mảnh, 18cm
5783 24-979-25-14 Punch, 40°, 4mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, slim, 18cm
5784 24-979-26-07 Punch, 90°, 4mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, slim, 18cm
5785 24-979-26-14 Punch, 90°, 4mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, slim, 18cm
5786 24-979-27-07 Punch, 40°, 4mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, slim, 20cm
5787 24-979-27-14 Punch, 40°, 4mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, slim, 20cm
5788 24-979-28-07 Punch, 90°, 4mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, slim, 20cm
5789 24-979-28-14 Punch, 90°, 4mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, slim, 20cm
5790 24-979-29-07 Punch, 40°, 4mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, slim, 23cm
5791 24-979-29-14 Punch, 40°, 4mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, slim, 23cm
5792 24-979-30-07 Punch, 90°, 4mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, slim, 23cm
5793 24-979-30-14 Punch, 90°, 4mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, slim, 23cm
5794 24-979-31-07 Punch, 40°, 4mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, slim, 28cm
5795 24-979-31-14 Punch, 40°, 4mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 4mm, slim, 28cm
5796 24-979-32-07 Punch, 90°, 4mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, slim, 28cm
5797 24-979-32-14 Punch, 90°, 4mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 4mm, slim, 28cm
5798 24-979-33-07 Punch, 40°, 5mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, slim, 18cm
5799 24-979-33-14 Punch, 40°, 5mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, slim, 18cm
5800 24-979-34-07 Punch, 90°, 5mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, slim, 18cm
5801 24-979-34-14 Punch, 90°, 5mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, slim, 18cm
5802 24-979-35-07 Punch, 40°, 5mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, slim, 20cm
5803 24-979-35-14 Punch, 40°, 5mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, slim, 20cm
5804 24-979-36-07 Punch, 90°, 5mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, slim, 20cm
Page 216 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
5805 24-979-36-14 Punch, 90°, 5mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, slim, 20cm
5806 24-979-37-07 Punch, 40°, 5mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, slim, 23cm
5807 24-979-37-14 Punch, 40°, 5mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, slim, 23cm
5808 24-979-38-07 Punch, 90°, 5mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, slim, 23cm
5809 24-979-38-14 Punch, 90°, 5mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, slim, 23cm
5810 24-979-39-07 Punch, 40°, 5mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, slim, 28cm
5811 24-979-39-14 Punch, 40°, 5mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 5mm, slim, 28cm
5812 24-979-40-07 Punch, 90°, 5mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, slim, 28cm
5813 24-979-40-14 Punch, 90°, 5mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 5mm, slim, 28cm
5814 24-979-41-07 Punch, 40°, 6mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, slim, 18cm
5815 24-979-41-14 Punch, 40°, 6mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, slim, 18cm
5816 24-979-42-07 Punch, 90°, 6mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, slim, 18cm
5817 24-979-42-14 Punch, 90°, 6mm, slim, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, slim, 18cm
5818 24-979-43-07 Punch, 40°, 6mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, slim, 20cm
5819 24-979-43-14 Punch, 40°, 6mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, slim, 20cm
5820 24-979-44-07 Punch, 90°, 6mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, slim, 20cm
5821 24-979-44-14 Punch, 90°, 6mm, slim, 20cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, slim, 20cm
5822 24-979-45-07 Punch, 40°, 6mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, slim, 23cm
5823 24-979-45-14 Punch, 40°, 6mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, slim, 23cm
5824 24-979-46-07 Punch, 90°, 6mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, slim, 23cm
5825 24-979-46-14 Punch, 90°, 6mm, slim, 23cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, slim, 23cm
5826 24-979-47-07 Punch, 40°, 6mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, slim, 28cm
5827 24-979-47-14 Punch, 40°, 6mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 40°, 6mm, slim, 28cm
5828 24-979-48-07 Punch, 90°, 6mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, slim, 28cm
5829 24-979-48-14 Punch, 90°, 6mm, slim, 28cm Dụng cụ bấm xương, 90°, 6mm, slim, 28cm
583024-979-50-07
Punch, 40°, bayon., slim, 1mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
1mm, 15cm
583124-979-50-14
Punch, 40°, bayon., slim, 1mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
1mm, 15cm
583224-979-51-07
Punch, 90°, bayon., slim, 1mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
1mm, 15cm
583324-979-51-14
Punch, 90°, bayon., slim, 1mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
1mm, 15cm
583424-979-52-07
Punch, 40°, bayon., slim, 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
1mm, 18cm
583524-979-52-14
Punch, 40°, bayon., slim, 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
1mm, 18cm
583624-979-53-07
Punch, 90°, bayon., slim, 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
1mm, 18cm
583724-979-53-14
Punch, 90°, bayon., slim, 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
1mm, 18cm
583824-979-54-07
Punch, 40°, bayon., slim, 2mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
2mm, 15cm
583924-979-54-14
Punch, 40°, bayon., slim, 2mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
2mm, 15cm
Page 217 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
584024-979-55-07
Punch, 90°, bayon., slim, 2mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
2mm, 15cm
584124-979-55-14
Punch, 90°, bayon., slim, 2mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
2mm, 15cm
584224-979-56-07
Punch, 40°, bayon., slim, 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
2mm, 18cm
584324-979-56-14
Punch, 40°, bayon., slim, 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
2mm, 18cm
584424-979-57-07
Punch, 90°, bayon., slim, 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
2mm, 18cm
584524-979-57-14
Punch, 90°, bayon., slim, 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
2mm, 18cm
584624-979-58-07
Punch, 40°, bayon., slim, 3mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
3mm, 15cm
584724-979-58-14
Punch, 40°, bayon., slim, 3mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
3mm, 15cm
584824-979-59-07
Punch, 90°, bayon., slim, 3mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
3mm, 15cm
584924-979-59-14
Punch, 90°, bayon., slim, 3mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
3mm, 15cm
585024-979-60-07
Punch, 40°, bayon., slim, 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
3mm, 18cm
585124-979-60-14
Punch, 40°, bayon., slim, 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
3mm, 18cm
585224-979-61-07
Punch, 90°, bayon., slim, 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
3mm, 18cm
585324-979-61-14
Punch, 90°, bayon., slim, 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
3mm, 18cm
585424-979-62-07
Punch, 40°, bayon., slim, 4mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
4mm, 15cm
585524-979-62-14
Punch, 40°, bayon., slim, 4mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
4mm, 15cm
585624-979-63-07
Punch, 90°, bayon., slim, 4mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
4mm, 15cm
585724-979-63-14
Punch, 90°, bayon., slim, 4mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
4mm, 15cm
585824-979-64-07
Punch, 40°, bayon., slim, 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
4mm, 18cm
585924-979-64-14
Punch, 40°, bayon., slim, 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
4mm, 18cm
586024-979-65-07
Punch, 90°, bayon., slim, 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
4mm, 18cm
586124-979-65-14
Punch, 90°, bayon., slim, 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
4mm, 18cm
586224-979-66-07
Punch, 40°, bayon., slim, 5mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
5mm, 15cm
Page 218 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
586324-979-66-14
Punch, 40°, bayon., slim, 5mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
5mm, 15cm
586424-979-67-07
Punch, 90°, bayon., slim, 5mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
5mm, 15cm
586524-979-67-14
Punch, 90°, bayon., slim, 5mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
5mm, 15cm
586624-979-68-07
Punch, 40°, bayon., slim, 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
5mm, 18cm
586724-979-68-14
Punch, 40°, bayon., slim, 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, slim,
5mm, 18cm
586824-979-69-07
Punch, 90°, bayon., slim, 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
5mm, 18cm
586924-979-69-14
Punch, 90°, bayon., slim, 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, slim,
5mm, 18cm
587024-979-70-07
Punch, 40°, long str., slim, 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
1mm, 18cm
587124-979-70-14
Punch, 40°, long str., slim, 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
1mm, 18cm
587224-979-71-07
Punch, 40°, long str., slim, 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
2mm, 18cm
587324-979-71-14
Punch, 40°, long str., slim, 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
2mm, 18cm
587424-979-72-07
Punch, 40°, long str., slim, 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
3mm, 18cm
587524-979-72-14
Punch, 40°, long str., slim, 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
3mm, 18cm
587624-979-73-07
Punch, 40°, long str., slim, 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
4mm, 18cm
587724-979-73-14
Punch, 40°, long str., slim, 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
4mm, 18cm
587824-979-74-07
Punch, 40°, long str., slim, 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
5mm, 18cm
587924-979-74-14
Punch, 40°, long str., slim, 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
5mm, 18cm
588024-979-75-07
Punch, 40°, long str., slim, 6mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
6mm, 18cm
588124-979-75-14
Punch, 40°, long str., slim, 6mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, slim,
6mm, 18cm
588224-979-80-07
Punch, 40°, long str., bay.sl., 1mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 1mm,18cm
588324-979-80-14
Punch, 40°, long str., bay.sl., 1mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 1mm,18cm
588424-979-81-07
Punch, 40°, long str., bay.sl., 2mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 2mm,18cm
588524-979-81-14
Punch, 40°, long str., bay.sl., 2mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 2mm,18cm
Page 219 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
588624-979-82-07
Punch, 40°, long str., bay.sl., 3mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 3mm,18cm
588724-979-82-14
Punch, 40°, long str., bay.sl., 3mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 3mm,18cm
588824-979-83-07
Punch, 40°, long str., bay.sl., 4mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 4mm,18cm
588924-979-83-14
Punch, 40°, long str., bay.sl., 4mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 4mm,18cm
589024-979-84-07
Punch, 40°, long str., bay.sl., 5mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 5mm,18cm
589124-979-84-14
Punch, 40°, long str., bay.sl., 5mm,18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng,
bay.sl., 5mm,18cm
589224-979-85-07
Punch, 40°, downw., 1mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 1mm,
slim, 20cm
589324-979-85-14
Punch, 40°, downw., 1mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 1mm,
slim, 20cm
589424-979-86-07
Punch, 40°, downw., 2mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 2mm,
slim, 20cm
589524-979-86-14
Punch, 40°, downw., 2mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 2mm,
slim, 20cm
589624-979-87-07
Punch, 40°, downw., 3mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 3mm,
slim, 20cm
589724-979-87-14
Punch, 40°, downw., 3mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 3mm,
slim, 20cm
589824-979-88-07
Punch, 40°, downw., 4mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 4mm,
slim, 20cm
589924-979-88-14
Punch, 40°, downw., 4mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 4mm,
slim, 20cm
590024-979-89-07
Punch, 40°, downw., 5mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 5mm,
slim, 20cm
590124-979-89-14
Punch, 40°, downw., 5mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 5mm,
slim, 20cm
590224-979-90-07
Punch, 40°, downw., 6mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 6mm,
slim, 20cm
590324-979-90-14
Punch, 40°, downw., 6mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 40°, downw., 6mm,
slim, 20cm
590424-979-91-07
Punch, 90°, downw., 1mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 90°, downw., 1mm,
slim, 20cm
590524-979-92-07
Punch, 90°, downw., 2mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 90°, downw., 2mm,
slim, 20cm
590624-979-93-07
Punch, 90°, downw., 3mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 90°, downw., 3mm,
slim, 20cm
590724-979-94-07
Punch, 90°, downw., 4mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 90°, downw., 4mm,
slim, 20cm
590824-979-95-07
Punch, 90°, downw., 5mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 90°, downw., 5mm,
slim, 20cm
Page 220 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
590924-979-96-07
Punch, 90°, downw., 6mm, slim, 20cmDụng cụ bấm cột sống, 90°, downw., 6mm,
slim, 20cm
5910 24-980-01-07 Punch, 40°, bayon., 1mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 1mm,
5911 24-980-01-14 Punch, 40°, bayon., 1mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 1mm,
5912 24-980-02-07 Punch, 90°, bayon., 1mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 1mm,
5913 24-980-02-14 Punch, 90°, bayon., 1mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 1mm,
5914 24-980-03-07 Punch, 40°, bayon., 1mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 1mm,
5915 24-980-03-14 Punch, 40°, bayon., 1mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 1mm,
5916 24-980-04-07 Punch, 90°, bayon., 1mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 1mm,
5917 24-980-04-14 Punch, 90°, bayon., 1mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 1mm,
5918 24-980-05-07 Punch, 40°, bayon., 2mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 2mm,
5919 24-980-05-14 Punch, 40°, bayon., 2mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 2mm,
5920 24-980-06-07 Punch, 90°, bayon., 2mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 2mm,
5921 24-980-06-14 Punch, 90°, bayon., 2mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 2mm,
5922 24-980-07-07 Punch, 40°, bayon., 2mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 2mm,
5923 24-980-07-14 Punch, 40°, bayon., 2mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 2mm,
5924 24-980-08-07 Punch, 90°, bayon., 2mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 2mm,
5925 24-980-08-14 Punch, 90°, bayon., 2mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 2mm,
5926 24-980-09-07 Punch, 40°, bayon., 3mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 3mm,
5927 24-980-09-14 Punch, 40°, bayon., 3mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 3mm,
5928 24-980-10-07 Punch, 90°, bayon., 3mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 3mm,
5929 24-980-10-14 Punch, 90°, bayon., 3mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 3mm,
5930 24-980-11-07 Punch, 40°, bayon., 3mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 3mm,
5931 24-980-11-14 Punch, 40°, bayon., 3mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 3mm,
5932 24-980-12-07 Punch, 90°, bayon., 3mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 3mm,
5933 24-980-12-14 Punch, 90°, bayon., 3mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 3mm,
5934 24-980-13-07 Punch, 40°, bayon., 4mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 4mm,
5935 24-980-13-14 Punch, 40°, bayon., 4mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 4mm,
5936 24-980-14-07 Punch, 90°, bayon., 4mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 4mm,
593724-980-14-14
PUNCH, 90°, BAYON., 4MM, 15CMDụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 4MM,
15CM
5938 24-980-15-07 Punch, 40°, bayon., 4mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 4mm,
5939 24-980-15-14 Punch, 40°, bayon., 4mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 4mm,
5940 24-980-16-07 Punch, 90°, bayon., 4mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 4mm,
5941 24-980-16-14 Punch, 90°, bayon., 4mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 4mm,
5942 24-980-17-07 Punch, 40°, bayon., 5mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 5mm,
5943 24-980-17-14 Punch, 40°, bayon., 5mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 5mm,
5944 24-980-18-07 Punch, 90°, bayon., 5mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 5mm,
5945 24-980-18-14 Punch, 90°, bayon., 5mm, 15cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 5mm,
5946 24-980-19-07 Punch, 40°, bayon., 5mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 5mm,
5947 24-980-19-14 Punch, 40°, bayon., 5mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 40°, hình lê, 5mm,
5948 24-980-20-07 Punch, 90°, bayon., 5mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 5mm,
5949 24-980-20-14 Punch, 90°, bayon., 5mm, 18cm Dụng cụ bấm xương, 90°, hình lê, 5mm,
595024-980-21-07
Punch, 40°, long str., bayon., 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 1mm, 18cm
Page 221 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
595124-980-21-14
Punch, 40°, long str., bayon., 1mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 1mm, 18cm
595224-980-22-07
Punch, 40°, long str., bayon., 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 2mm, 18cm
595324-980-22-14
Punch, 40°, long str., bayon., 2mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 2mm, 18cm
595424-980-23-07
Punch, 40°, long str., bayon., 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 3mm, 18cm
595524-980-23-14
Punch, 40°, long str., bayon., 3mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 3mm, 18cm
595624-980-24-07
Punch, 40°, long str., bayon., 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 4mm, 18cm
595724-980-24-14
Punch, 40°, long str., bayon., 4mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 4mm, 18cm
595824-980-25-07
Punch, 40°, long str., bayon., 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 5mm, 18cm
595924-980-25-14
Punch, 40°, long str., bayon., 5mm, 18cmDụng cụ bấm xương, 40°, long thẳng, hình
lê, 5mm, 18cm
5960 24-980-30-07 Punch, 40°, cvd., 1mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 1mm, 20cm
5961 24-980-30-14 Punch, 40°, cvd., 1mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 1mm, 20cm
596224-980-31-07
Punch, 40°, cvd.le., 1mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 1mm,
20cm
596324-980-31-14
Punch, 40°, cvd.le., 1mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 1mm,
20cm
5964 24-980-32-07 Punch, 40°, cvd.ri, 1mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 1mm,
5965 24-980-32-14 Punch, 40°, cvd.ri, 1mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 1mm,
5966 24-980-33-07 Punch, 40°, cvd., 2mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 2mm, 20cm
5967 24-980-33-14 Punch, 40°, cvd., 2mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 2mm, 20cm
596824-980-34-07
Punch, 40°, cvd.le., 2mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 2mm,
20cm
596924-980-34-14
Punch, 40°, cvd.le., 2mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 2mm,
20cm
5970 24-980-35-07 Punch, 40°, cvd.ri, 2mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 2mm,
5971 24-980-35-14 Punch, 40°, cvd.ri, 2mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 2mm,
5972 24-980-36-07 Punch, 40°, cvd., 3mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 3mm, 20cm
5973 24-980-36-14 Punch, 40°, cvd., 3mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 3mm, 20cm
597424-980-37-07
Punch, 40°, cvd.le., 3mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 3mm,
20cm
597524-980-37-14
Punch, 40°, cvd.le., 3mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 3mm,
20cm
5976 24-980-38-07 Punch, 40°, cvd.ri, 3mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 3mm,
5977 24-980-38-14 Punch, 40°, cvd.ri, 3mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 3mm,
5978 24-980-39-07 Punch, 40°, cvd., 4mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 4mm, 20cm
5979 24-980-39-14 Punch, 40°, cvd., 4mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 4mm, 20cm
598024-980-40-07
Punch, 40°, cvd.le., 4mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 4mm,
20cm
Page 222 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
598124-980-40-14
Punch, 40°, cvd.le., 4mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 4mm,
20cm
5982 24-980-41-07 Punch, 40°, cvd.ri, 4mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 4mm,
5983 24-980-41-14 Punch, 40°, cvd.ri, 4mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 4mm,
5984 24-980-42-07 Punch, 40°, cvd., 5mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 5mm, 20cm
5985 24-980-42-14 Punch, 40°, cvd., 5mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, cong, 5mm, 20cm
598624-980-43-07
Punch, 40°, cvd.le., 5mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 5mm,
20cm
598724-980-43-14
Punch, 40°, cvd.le., 5mm, 20cmDụng cụ bấm xương, 40°, congle., 5mm,
20cm
5988 24-980-44-07 Punch, 40°, cvd.ri, 5mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 5mm,
5989 24-980-44-14 Punch, 40°, cvd.ri, 5mm, 20cm Dụng cụ bấm xương, 40°, congri, 5mm,
599024-980-50-07
Punch, 40°, cvd., bayon., 3mm, 15cmDụng cụ bấm xương, 40°, cong, hình lê,
3mm, 15cm
5991 24-981-05-07 Rongeur, Caspar, str., 2 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 2 mm, 15
5992 24-981-05-14 Rongeur, Caspar, str., 2 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 2 mm, 15
5993 24-981-06-07 Rongeur, Caspar, str., 3 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 3 mm, 15
5994 24-981-06-14 Rongeur, Caspar, str., 3 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 3 mm, 15
5995 24-981-07-07 Rongeur, Caspar, str., 4 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 4 mm, 15
5996 24-981-07-14 Rongeur, Caspar, str., 4 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 4 mm, 15
5997 24-981-08-07 Rongeur, Caspar, str., 5 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 5 mm, 15
5998 24-981-08-14 Rongeur, Caspar, str., 5 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 5 mm, 15
599924-981-09-07
Rongeur, Caspar, str., 2 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳng, ngàm rộng
2 mm, dài 18 cm
6000 24-981-09-14 Rongeur, Caspar, str., 2 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 2 mm, 18
600124-981-10-07
Rongeur, Caspar, str., 3 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳng, ngàm rộng
3 mm, dài 18 cm
6002 24-981-10-14 Rongeur, Caspar, str., 3 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 3 mm, 18
600324-981-11-07
Rongeur, Caspar, str., 4 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳng, ngàm rộng
4 mm, dài 18 cm
6004 24-981-11-14 Rongeur, Caspar, str., 4 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 4 mm, 18
600524-981-12-07
Rongeur, Caspar, str., 5 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳng, 5mm, dài 18
cm
600624-981-12-14
Rongeur, Caspar, str., 5 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳng, 5mm, dài 18
cm
6007 24-981-13-07 Rongeur, Caspar, str., 2 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 2 mm, 20
6008 24-981-13-14 Rongeur, Caspar, str., 2 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 2 mm, 20
6009 24-981-14-07 Rongeur, Caspar, str., 3 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 3 mm, 20
6010 24-981-14-14 Rongeur, Caspar, str., 3 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 3 mm, 20
6011 24-981-15-07 Rongeur, Caspar, str., 4 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 4 mm, 20
6012 24-981-15-14 Rongeur, Caspar, str., 4 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 4 mm, 20
6013 24-981-16-07 Rongeur, Caspar, str., 5 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 5 mm, 20
6014 24-981-16-14 Rongeur, Caspar, str., 5 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 5 mm, 20
601524-981-17-07
RONGEUR, CASPAR, STR., 2 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 2 MM, 30
CM
Page 223 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
601624-981-17-14
RONGEUR, CASPAR, STR., 2 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 2 MM, 30
CM
601724-981-18-07
RONGEUR, CASPAR, STR., 3 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 3 MM, 30
CM
601824-981-18-14
RONGEUR, CASPAR, STR., 3 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 3 MM, 30
CM
601924-981-19-07
RONGEUR, CASPAR, STR., 4 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 4 MM, 30
CM
602024-981-19-14
RONGEUR, CASPAR, STR., 4 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 4 MM, 30
CM
602124-981-20-07
RONGEUR, CASPAR, STR., 5 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 5 MM, 30
CM
602224-981-20-14
RONGEUR, CASPAR, STR., 5 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, thẳng, 5 MM, 30
CM
6023 24-981-25-07 Rongeur, Caspar, upw., 2 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 2 mm, 15 cm
6024 24-981-25-14 Rongeur, Caspar, upw., 2 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 2 mm, 15 cm
6025 24-981-26-07 Rongeur, Caspar, upw., 3 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 3 mm, 15 cm
6026 24-981-26-14 Rongeur, Caspar, upw., 3 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 3 mm, 15 cm
6027 24-981-27-07 Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 4 mm, 15 cm
6028 24-981-27-14 Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 4 mm, 15 cm
6029 24-981-28-07 Rongeur, Caspar, upw., 5 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 5 mm, 15 cm
6030 24-981-28-14 Rongeur, Caspar, upw., 5 mm, 15 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 5 mm, 15 cm
6031 24-981-29-07 Rongeur, Caspar, upw., 2 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 2 mm, 18 cm
6032 24-981-29-14 Rongeur, Caspar, upw., 2 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 2 mm, 18 cm
6033 24-981-30-07 Rongeur, Caspar, upw., 3 mm, 18 cm Kẹp cắt , Caspar, hướng trên, 3 mm, 18 cm
6034 24-981-30-14 Rongeur, Caspar, upw., 3 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 3 mm, 18 cm
603524-981-31-07
Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, hướng lên, 4mm,
dài 18 cm
6036 24-981-31-14 Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 4 mm, 18 cm
6037 24-981-32-07 Rongeur, Caspar, upw., 5 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 5 mm, 18 cm
6038 24-981-32-14 Rongeur, Caspar, upw., 5 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 5 mm, 18 cm
6039 24-981-33-07 Rongeur, Caspar, upw., 2 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 2 mm, 20 cm
6040 24-981-33-14 Rongeur, Caspar, upw., 2 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 2 mm, 20 cm
6041 24-981-34-07 Rongeur, Caspar, upw., 3 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 3 mm, 20 cm
6042 24-981-34-14 Rongeur, Caspar, upw., 3 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 3 mm, 20 cm
6043 24-981-35-07 Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 4 mm, 20 cm
6044 24-981-35-14 Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 4 mm, 20 cm
6045 24-981-36-07 Rongeur, Caspar, upw., 5 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 5 mm, 20 cm
6046 24-981-36-14 Rongeur, Caspar, upw., 5 mm, 20 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 5 mm, 20 cm
604724-981-37-07
RONGEUR, CASPAR, UPW., 2 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, UPW., 2 MM, 30
CM
604824-981-37-14
RONGEUR, CASPAR, UPW., 2 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, UPW., 2 MM, 30
CM
604924-981-38-07
RONGEUR, CASPAR, UPW., 3 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, UPW., 3 MM, 30
CM
Page 224 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
605024-981-38-14
RONGEUR, CASPAR, UPW., 3 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, UPW., 3 MM, 30
CM
605124-981-39-07
RONGEUR, CASPAR, UPW., 4 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, UPW., 4 MM, 30
CM
605224-981-39-14
RONGEUR, CASPAR, UPW., 4 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, UPW., 4 MM, 30
CM
605324-981-40-07
RONGEUR, CASPAR, UPW., 5 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, UPW., 5 MM, 30
CM
605424-981-40-14
RONGEUR, CASPAR, UPW., 5 MM, 30
CM
Kìm gặm xương Caspar, UPW., 5 MM, 30
CM
605524-981-45-07
Rongeur, Caspar, downw., 2 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 2 mm, 15
cm
605624-981-45-14
Rongeur, Caspar, downw., 2 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 2 mm, 15
cm
605724-981-46-07
Rongeur, Caspar, downw., 3 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 3 mm, 15
cm
605824-981-46-14
Rongeur, Caspar, downw., 3 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 3 mm, 15
cm
605924-981-47-07
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 4 mm, 15
cm
606024-981-47-14
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 4 mm, 15
cm
606124-981-48-07
Rongeur, Caspar, downw., 5 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 5 mm, 15
cm
606224-981-48-14
Rongeur, Caspar, downw., 5 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 5 mm, 15
cm
606324-981-49-07
Rongeur, Caspar, downw., 2 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 2 mm, 18
cm
606424-981-49-14
Rongeur, Caspar, downw., 2 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 2 mm, 18
cm
606524-981-50-07
Rongeur, Caspar, downw., 3 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, hướng xuống,
ngàm rộng 2 mm, dài 18 cm
606624-981-50-14
Rongeur, Caspar, downw., 3 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 3 mm, 18
cm
606724-981-51-07
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, hướng xuống,
4mm, dài 18 cm
606824-981-51-14
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 4 mm, 18
cm
606924-981-52-07
Rongeur, Caspar, downw., 5 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 5 mm, 18
cm
607024-981-52-14
Rongeur, Caspar, downw., 5 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 5 mm, 18
cm
607124-981-53-07
Rongeur, Caspar, downw., 2 mm, 20 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 2 mm, 20
cm
607224-981-53-14
Rongeur, Caspar, downw., 2 mm, 20 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 2 mm, 20
cm
Page 225 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
607324-981-54-07
Rongeur, Caspar, downw., 3 mm, 20 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 3 mm, 20
cm
607424-981-54-14
Rongeur, Caspar, downw., 3 mm, 20 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 3 mm, 20
cm
607524-981-55-07
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 20 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 4 mm, 20
cm
607624-981-55-14
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 20 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 4 mm, 20
cm
607724-981-56-07
Rongeur, Caspar, downw., 5 mm, 20 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 5 mm, 20
cm
607824-981-56-14
Rongeur, Caspar, downw., 5 mm, 20 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 5 mm, 20
cm
607924-981-57-07
RONGEUR, CASPAR, DOWNW., 2 MM,
30 CM
Kìm gặm xương Caspar, DOWNW., 2 MM,
30 CM
608024-981-57-14
RONGEUR, CASPAR, DOWNW., 2 MM,
30 CM
Kìm gặm xương Caspar, DOWNW., 2 MM,
30 CM
608124-981-58-07
RONGEUR, CASPAR, DOWNW., 3 MM,
30 CM
Kìm gặm xương Caspar, DOWNW., 3 MM,
30 CM
608224-981-58-14
RONGEUR, CASPAR, DOWNW., 3 MM,
30 CM
Kìm gặm xương Caspar, DOWNW., 3 MM,
30 CM
608324-981-59-07
RONGEUR, CASPAR, DOWNW., 4 MM,
30 CM
Kìm gặm xương Caspar, DOWNW., 4 MM,
30 CM
608424-981-59-14
RONGEUR, CASPAR, DOWNW., 4 MM,
30 CM
Kìm gặm xương Caspar, DOWNW., 4 MM,
30 CM
608524-981-60-07
RONGEUR, CASPAR, DOWNW., 5 MM,
30 CM
Kìm gặm xương Caspar, DOWNW., 5 MM,
30 CM
608624-981-60-14
RONGEUR, CASPAR, DOWNW., 5 MM,
30 CM
Kìm gặm xương Caspar, DOWNW., 5 MM,
30 CM
608724-981-61-07
Rongeur, Caspar, str.bayon., 2 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 2
mm, 15 cm
608824-981-61-14
Rongeur, Caspar, str.bayon., 2 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 2
mm, 15 cm
608924-981-62-07
Rongeur, Caspar, str.bayon., 3 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 3
mm, 15 cm
609024-981-62-14
Rongeur, Caspar, str.bayon., 3 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 3
mm, 15 cm
609124-981-63-07
Rongeur, Caspar, str.bayon., 4 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 4
mm, 15 cm
609224-981-63-14
Rongeur, Caspar, str.bayon., 4 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 4
mm, 15 cm
609324-981-64-07
Rongeur, Caspar, str.bayon., 5 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 5
mm, 15 cm
609424-981-64-14
Rongeur, Caspar, str.bayon., 5 mm, 15 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 5
mm, 15 cm
609524-981-65-07
Rongeur, Caspar, str.bayon., 2 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳng hình lê, 2
mm, dài 18 cm
Page 226 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
609624-981-65-14
Rongeur, Caspar, str.bayon., 2 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 2
mm, 18 cm
609724-981-66-07
Rongeur, Caspar, str.bayon., 3 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳng hình lê, 3
mm, dài 18 cm
609824-981-66-14
Rongeur, Caspar, str.bayon., 3 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 3
mm, 18 cm
609924-981-67-07
Rongeur, Caspar, str.bayon., 4 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳng hình lê, 4
mm, dài 18 cm
610024-981-67-14
Rongeur, Caspar, str.bayon., 4 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 4
mm, 18 cm
610124-981-68-07
Rongeur, Caspar, str.bayon., 5 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳng hình lê,
5mm, dài 18 cm
610224-981-68-14
Rongeur, Caspar, str.bayon., 5 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, thẳnghình lê, 5
mm, 18 cm
610324-981-71-07
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 2 mm, 15cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 2 mm,
15cm
610424-981-71-14
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 2 mm, 15cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 2 mm,
15cm
610524-981-72-07
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 3 mm, 15cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 3 mm,
15cm
610624-981-72-14
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 3 mm, 15cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 3 mm,
15cm
610724-981-73-07
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 4 mm, 15cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 4 mm,
15cm
610824-981-73-14
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 4 mm, 15cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 4 mm,
15cm
610924-981-74-07
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 5 mm, 15cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 5 mm,
15cm
611024-981-74-14
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 5 mm, 15cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 5 mm,
15cm
611124-981-75-07
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 2 mm, 18cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 2 mm,
18cm
611224-981-75-14
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 2 mm, 18cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 2 mm,
18cm
611324-981-76-07
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 3 mm, 18cmKìm gặm xương Caspar, góc hướng xuống
hình lê, 3 mm, dài 18 cm
611424-981-76-14
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 3 mm, 18cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 3 mm,
18cm
611524-981-77-07
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 4 mm, 18cmKìm gặm xương Caspar, góc hướng xuống
hình lê, 4 mm, dài 18 cm
611624-981-77-14
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 4 mm, 18cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 4 mm,
18cm
611724-981-78-07
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 5 mm, 18cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 5 mm,
18cm
611824-981-78-14
Rongeur, Caspar, upw.bayon., 5 mm, 18cmKìm gặm xương Caspar, upw.hình lê, 5 mm,
18cm
Page 227 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
6119 24-981-80-07 Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 4 mm, 18 cm
6120 24-981-80-14 Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 18 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 4 mm, 18 cm
6121 24-981-81-07 Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 30 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 4 mm, 30 cm
6122 24-981-81-14 Rongeur, Caspar, upw., 4 mm, 30 cm Kìm gặm xương Caspar, upw., 4 mm, 30 cm
612324-981-82-07
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 4 mm, 18
cm
612424-981-82-14
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 18 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 4 mm, 18
cm
612524-981-83-07
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 30 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 4 mm, 30
cm
612624-981-83-14
Rongeur, Caspar, downw., 4 mm, 30 cmKìm gặm xương Caspar, downw., 4 mm, 30
cm
612724-981-84-07
Rongeur, Wagner, upw., 4 mm, 20 cmKìm gặm xương, Wagner, upw., 4 mm, 20
cm
612824-981-84-14
Rongeur, Wagner, upw., 4 mm, 20 cmKìm gặm xương, Wagner, upw., 4 mm, 20
cm
612924-981-85-07
Rongeur, Wagner, upw., 4 mm, 30 cmKìm gặm xương, Wagner, upw., 4 mm, 30
cm
613024-981-85-14
Rongeur, Wagner, upw., 4 mm, 30 cmKìm gặm xương, Wagner, upw., 4 mm, 30
cm
613124-981-86-07
Rongeur, Wagner, downw., 4 mm, 20 cmKìm gặm xương, Wagner, downw., 4 mm,
20 cm
613224-981-86-14
Rongeur, Wagner, downw., 4 mm, 20 cmKìm gặm xương, Wagner, downw., 4 mm,
20 cm
613324-981-87-07
Rongeur, Wagner, downw., 4 mm, 30 cmKìm gặm xương, Wagner, downw., 4 mm,
30 cm
613424-981-87-14
Rongeur, Wagner, downw., 4 mm, 30 cmKìm gặm xương, Wagner, downw., 4 mm,
30 cm
613524-981-91-07
Rongeur, Wagner, strong mod., 3 mm,
20cm
Kìm gặm xương, Wagner, strong mod., 3
mm, 20cm
613624-981-91-14
Rongeur, Wagner, strong mod., 3 mm,
20cm
Kìm gặm xương, Wagner, strong mod., 3
mm, 20cm
613724-981-92-07
Rongeur, Wagner, strong mod., 4 mm,
20cm
Kìm gặm xương, Wagner, strong mod., 4
mm, 20cm
613824-981-92-14
Rongeur, Wagner, strong mod., 4 mm,
20cm
Kìm gặm xương, Wagner, strong mod., 4
mm, 20cm
6139 24-981-93-07 Rongeur, Wagner, strong mod., 5 mm, Kìm giữ xương Wagner, khỏe, 5 mm, 20 cm
614024-981-93-14
Rongeur, Wagner, strong mod., 5 mm,
20cm
Kìm gặm xương, Wagner, strong mod., 5
mm, 20cm
614124-981-94-07
RONGEUR, WAGNER, STRONG MOD.,
3 MM, 30CM
Kìm gặm xương, WAGNER, STRONG
MOD., 3 MM, 30CM
614224-981-94-14
RONGEUR, WAGNER, STRONG MOD.,
3 MM, 30CM
Kìm gặm xương, WAGNER, STRONG
MOD., 3 MM, 30CM
614324-981-95-07
RONGEUR, WAGNER, STRONG MOD.,
4 MM, 30CM
Kìm gặm xương, WAGNER, STRONG
MOD., 4 MM, 30CM
Page 228 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
614424-981-95-14
RONGEUR, WAGNER, STRONG MOD.,
4 MM, 30CM
Kìm gặm xương, WAGNER, STRONG
MOD., 4 MM, 30CM
614524-981-96-07
RONGEUR, WAGNER, STRONG MOD.,
5 MM, 30CM
Kìm gặm xương, WAGNER, STRONG
MOD., 5 MM, 30CM
614624-981-96-14
RONGEUR, WAGNER, STRONG MOD.,
5 MM, 30CM
Kìm gặm xương, WAGNER, STRONG
MOD., 5 MM, 30CM
614724-982-03-07
RONGEUR, 3 MM, 90° UPW., SHAFT 15
CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 90° UPW.,
SHAFT 15 CM
614824-982-05-07
RONGEUR, 5 MM, 90° UPW., SHAFT 15
CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 90° UPW.,
SHAFT 15 CM
6149 24-982-10-07 Rongeur, Richter, str., 1 mm, 18 cm Kìm gặm xương, Richter, thẳng, 1 mm, 18
6150 24-982-10-14 Rongeur, Richter, str., 1 mm, 18 cm Kìm gặm xương, Richter, thẳng, 1 mm, 18
6151 24-982-11-07 Rongeur, Richter, upw., 1 mm, 18 cm Kìm gặm xương, Richter, upw., 1 mm, 18
6152 24-982-11-14 Rongeur, Richter, upw., 1 mm, 18 cm Kìm gặm xương, Richter, upw., 1 mm, 18
615324-982-12-07
Rongeur, Richter, str., 1,5 mm, 18 cmKìm gặm xương, Richter, thẳng, 1,5 mm, 18
cm
615424-982-12-14
Rongeur, Richter, str., 1,5 mm, 18 cmKìm gặm xương, Richter, thẳng, 1,5 mm, 18
cm
615524-982-13-07
Rongeur, Richter, upw., 1,5 mm, 18 cmKìm gặm xương, Richter, upw., 1,5 mm, 18
cm
615624-982-13-14
Rongeur, Richter, upw., 1,5 mm, 18 cmKìm gặm xương, Richter, upw., 1,5 mm, 18
cm
615724-983-03-07
RONGEUR, 3 MM, 90° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 90° UPW.,
SHAFT 18 CM
615824-983-05-07
RONGEUR, 5 MM, 90° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 90° UPW.,
SHAFT 18 CM
615924-984-03-07
RONGEUR, 3 MM, 90° DOWN, SHAFT
15 CM
Dụng cụ gặm đĩa đệm Colclough, 3mm,
ngàm hướng xuống 90 độ, cần dài 150mm
616024-984-05-07
RONGEUR, 5 MM, 90° DOWN, SHAFT
15 CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 90° DOWN,
SHAFT 15 CM
616124-985-03-07
RONGEUR, 3 MM, 90° DOWN, SHAFT
18 CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 90° DOWN,
SHAFT 18 CM
616224-985-05-07
RONGEUR, 5 MM, 90° DOWN, SHAFT
18 CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 90° DOWN,
SHAFT 18 CM
616324-986-03-07
RONGEUR, 3 MM, 40° UPW., SHAFT 15
CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 40° UPW.,
SHAFT 15 CM
616424-986-05-07
RONGEUR, 5 MM, 40° UPW., SHAFT 15
CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 40° UPW.,
SHAFT 15 CM
616524-987-03-07
RONGEUR, 3 MM, 40° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 40° UPW.,
SHAFT 18 CM
616624-987-05-07
RONGEUR, 5 MM, 40° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 40° UPW.,
SHAFT 18 CM
616724-990-03-07
RONGEUR, 3 MM, 40° DOWN, SHAFT
18 CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 40° DOWN,
SHAFT 18 CM
616824-991-01-07
RONGEUR, 1 MM, 90° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 90° UPW.,
SHAFT 18 CM
Page 229 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
6169
24-991-02-07
RONGEUR, 2 MM, 90° UPW., SHAFT 18
CM
Kẹp cắt ống sống Ferris-Smith Kerrison,
đầu cắt mũi cong lên 90 độ, mũi 2mm, cần
dài 18cm
617024-991-03-07
RONGEUR, 3 MM, 90° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 90° UPW.,
SHAFT 18 CM
617124-991-04-07
RONGEUR, 4 MM, 90° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 4 MM, 90° UPW.,
SHAFT 18 CM
617224-991-05-07
RONGEUR, 5 MM, 90° UPW., SHAFT 18
CM
Kẹp gặm ống sống FERRIS SMITH
KERRISON, dài 18cm/5mm, hướng trên
617324-991-06-07
RONGEUR, 6 MM, 90° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 90° UPW.,
SHAFT 18 CM
617424-991-07-07
RONGEUR, 1 MM, 90° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 90° UPW.,
SHAFT 23 CM
617524-991-08-07
RONGEUR, 2 MM, 90° UPW., SHAFT 23
CMĐầu cắt mũi trên 90 độ, mũi 2mm dài 23 cm
617624-991-09-07
RONGEUR, 3 MM, 90° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 90° UPW.,
SHAFT 23 CM
617724-991-10-07
RONGEUR, 4 MM, 90° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 4 MM, 90° UPW.,
SHAFT 23 CM
617824-991-11-07
RONGEUR, 5 MM, 90° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 90° UPW.,
SHAFT 23 CM
617924-991-12-07
RONGEUR, 6 MM, 90° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 90° UPW.,
SHAFT 23 CM
618024-991-13-07
RONGEUR, 1 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 90° UP,
DISMANT., S=18 CM
618124-991-14-07
RONGEUR, 2 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 2 MM, 90° UP,
DISMANT., S=18 CM
618224-991-15-07
RONGEUR, 3 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Dụng cụ gặm đĩa đệm Ferris-Smith
Kerrison, 3mm, cong lên 90 độ, cần dài
618324-991-16-07
RONGEUR, 4 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 4 MM, 90° UP,
DISMANT., S=18 CM
618424-991-17-07
RONGEUR, 5 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 90° UP,
DISMANT., S=18 CM
618524-991-18-07
RONGEUR, 6 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 90° UP,
DISMANT., S=18 CM
618624-991-19-07
RONGEUR, 1 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 90° UP,
DISMANT., S=23 CM
618724-991-20-07
RONGEUR, 2 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 2 MM, 90° UP,
DISMANT., S=23 CM
618824-991-21-07
RONGEUR, 3 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 90° UP,
DISMANT., S=23 CM
618924-991-22-07
RONGEUR, 4 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 4 MM, 90° UP,
DISMANT., S=23 CM
619024-991-23-07
RONGEUR, 5 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 90° UP,
DISMANT., S=23 CM
Page 230 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
619124-991-24-07
RONGEUR, 6 MM, 90° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 90° UP,
DISMANT., S=23 CM
619224-992-01-07
RONGEUR, 1 MM, 90° DOWN, SHAFT
18 CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 90° DOWN,
SHAFT 18 CM
619324-992-02-07
RONGEUR, 2 MM, 90° DOWN, SHAFT
18 CM
Dụng cụ gặm cột sống Ferris-Smith
Kerrison, mũi 2mm, cong xuống 90 độ, dài
619424-992-03-07
RONGEUR, 3 MM, 90° DOWN, SHAFT
18 CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 90° DOWN,
SHAFT 18 CM
619524-992-04-07
RONGEUR, 4 MM, 90° DOWN, SHAFT
18 CM
Kìm gặm xương, 4 MM, 90° DOWN,
SHAFT 18 CM
619624-992-05-07
RONGEUR, 5 MM, 90° DOWN, SHAFT
18 CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 90° DOWN,
SHAFT 18 CM
619724-992-06-07
RONGEUR, 6 MM, 90° DOWN, SHAFT
18 CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 90° DOWN,
SHAFT 18 CM
619824-992-07-07
RONGEUR, 1 MM, 90° DOWN, SHAFT
23 CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 90° DOWN,
SHAFT 23 CM
619924-992-08-07
RONGEUR, 2 MM, 90° DOWN, SHAFT
23 CMĐầu cắt mũi dưới 90 độ, mũi 2mm dài 23cm
620024-992-09-07
RONGEUR, 3 MM, 90° DOWN, SHAFT
23 CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 90° DOWN,
SHAFT 23 CM
620124-992-10-07
RONGEUR, 4 MM, 90° DOWN, SHAFT
23 CM
Kìm gặm xương, 4 MM, 90° DOWN,
SHAFT 23 CM
620224-992-11-07
RONGEUR, 5 MM, 90° DOWN, SHAFT
23 CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 90° DOWN,
SHAFT 23 CM
620324-992-12-07
RONGEUR, 6 MM, 90° DOWN, SHAFT
23 CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 90° DOWN,
SHAFT 23 CM
620424-993-01-07
RONGEUR, 1 MM, 40° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 40° UPW.,
SHAFT 18 CM
620524-993-02-07
RONGEUR, 2 MM, 40° UPW., SHAFT 18
CM
Dụng cụ gặm cột sống Ferris-Smith
Kerrison, mũi 2mm, cong lên 40 độ, dài 18
620624-993-03-07
RONGEUR, 3 MM, 40° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 40° UPW.,
SHAFT 18 CM
620724-993-04-07
RONGEUR, 4 MM, 40° UPW., SHAFT 18
CM
Dụng cụ gặm cột sống Ferris-Smith
Kerrison, mũi 4mm, cong lên 40 độ, dài 18
620824-993-05-07
RONGEUR, 5 MM, 40° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 40° UPW.,
SHAFT 18 CM
620924-993-06-07
RONGEUR, 6 MM, 40° UPW., SHAFT 18
CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 40° UPW.,
SHAFT 18 CM
621024-993-07-07
RONGEUR, 1 MM, 40° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 40° UPW.,
SHAFT 23 CM
621124-993-08-07
RONGEUR, 2 MM, 40° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 2 MM, 40° UPW.,
SHAFT 23 CM
621224-993-09-07
RONGEUR, 3 MM, 40° UPW., SHAFT 23
CM
Đầu cắt mũi trên ngả 40 độ, mũi 3mm, dài
23cm
621324-993-10-07
RONGEUR, 4 MM, 40° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 4 MM, 40° UPW.,
SHAFT 23 CM
Page 231 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
621424-993-11-07
RONGEUR, 5 MM, 40° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 40° UPW.,
SHAFT 23 CM
621524-993-12-07
RONGEUR, 6 MM, 40° UPW., SHAFT 23
CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 40° UPW.,
SHAFT 23 CM
621624-993-13-07
RONGEUR, 1 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 40° UP,
DISMANT., S=18 CM
621724-993-14-07
RONGEUR, 2 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 2 MM, 40° UP,
DISMANT., S=18 CM
621824-993-15-07
RONGEUR, 3 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 40° UP,
DISMANT., S=18 CM
6219
24-993-16-07
RONGEUR, 4 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kẹp gặm ống sống FERRIS SMITH
KERRISON, dài 18cm/4m, hướng lên góc
40 độ
622024-993-17-07
RONGEUR, 5 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 40° UP,
DISMANT., S=18 CM
622124-993-18-07
RONGEUR, 6 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=18 CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 40° UP,
DISMANT., S=18 CM
622224-993-19-07
RONGEUR, 1 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 1 MM, 40° UP,
DISMANT., S=23 CM
622324-993-20-07
RONGEUR, 2 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 2 MM, 40° UP,
DISMANT., S=23 CM
622424-993-21-07
RONGEUR, 3 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 3 MM, 40° UP,
DISMANT., S=23 CM
622524-993-22-07
RONGEUR, 4 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 4 MM, 40° UP,
DISMANT., S=23 CM
622624-993-23-07
RONGEUR, 5 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 5 MM, 40° UP,
DISMANT., S=23 CM
622724-993-24-07
RONGEUR, 6 MM, 40° UP, DISMANT.,
S=23 CM
Kìm gặm xương, 6 MM, 40° UP,
DISMANT., S=23 CM
622824-994-01-07
LAMINECT. FORCEPS, 2X10 MM, STR.,
12 CMKẹp ống sống, 2X10 MM, thẳng, 12 CM
622924-994-02-07
LAMINECT. FORCEPS, 2X10 MM, STR.,
15 CMKẹp ống sống, 2X10 MM, thẳng, 15 CM
623024-994-03-07
LAMINECT. FORCEPS, 2X10 MM, STR.,
18 CM
Kẹp gặm ống sống thẳng Cushing, lưỡi 2 x
10 mm dài 18cm
6231
24-994-04-07
LAMINECT. FORCEPS, 3X10 MM, STR.,
12 CM
Dụng cụ gặm đĩa đệm Love-Gruenwald,
3x10mm, thẳng, ngàm hướng lên trên, cần
dài 12 cm
623224-994-05-07
LAMINECT. FORCEPS, 3X10 MM, STR.,
15 CMKẹp ống sống, 3X10 MM, thẳng, 15 CM
623324-994-06-07
LAMINECT. FORCEPS, 3X10 MM, STR.,
18 CMKẹp ống sống, 3X10 MM, thẳng, 18 CM
623424-994-07-07
LAMINECT. FORCEPS, 4X10 MM, STR.,
12 CMKẹp ống sống, 4X10 MM, thẳng, 12 CM
623524-994-08-07
LAMINECT. FORCEPS, 4X10 MM, STR.,
15 CMKẹp ống sống, 4X10 MM, thẳng, 15 CM
Page 232 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
623624-994-09-07
LAMINECT. FORCEPS, 4X10 MM, STR.,
18 CMKẹp ống sống, 4X10 MM, thẳng, 18 CM
623724-995-01-07
LAMINECT. FORCEPS, 2X10 MM,
UPW., 12 CMKẹp ống sống, 2X10 MM, UPW., 12 CM
623824-995-02-07
LAMINECT. FORCEPS, 2X10 MM,
UPW., 15 CMKẹp ống sống, 2X10 MM, UPW., 15 CM
623924-995-03-07
LAMINECT. FORCEPS, 2X10 MM,
UPW., 18 CM
Kẹp cắt ống sống Cushing, cong hướng lên,
2x10 mm, dài 18 cm
624024-995-04-07
LAMINECT. FORCEPS, 3X10 MM,
UPW., 12 CMKẹp ống sống, 3X10 MM, UPW., 12 CM
624124-995-05-07
LAMINECT. FORCEPS, 3X10 MM,
UPW., 15 CMKẹp ống sống, 3X10 MM, UPW., 15 CM
624224-995-06-07
LAMINECT. FORCEPS, 3X10 MM,
UPW., 18 CMKẹp ống sống, 3X10 MM, UPW., 18 CM
624324-995-07-07
LAMINECT. FORCEPS, 4X10 MM,
UPW., 12 CMKẹp ống sống, 4X10 MM, UPW., 12 CM
624424-995-08-07
LAMINECT. FORCEPS, 4X10 MM,
UPW., 15 CMKẹp ống sống, 4X10 MM, UPW., 15 CM
624524-995-09-07
LAMINECT. FORCEPS, 4X10 MM,
UPW., 18 CMKẹp ống sống, 4X10 MM, UPW., 18 CM
624624-996-01-07
LAMINECT. FORCEPS, 2X10 MM,
DOWN, 12 CMKẹp ống sống, 2X10 MM, DOWN, 12 CM
624724-996-02-07
LAMINECT. FORCEPS, 2X10 MM,
DOWN, 15 CMKẹp ống sống, 2X10 MM, DOWN, 15 CM
624824-996-03-07
LAMINECT. FORCEPS, 2X10 MM,
DOWN, 18 CM
Kẹp cắt ống sống Cushing, cong hướng
xuống, 2x10 mm, dài 18 cm
624924-996-04-07
LAMINECT. FORCEPS, 3X10 MM,
DOWN, 12 CMKẹp ống sống, 3X10 MM, DOWN, 12 CM
625024-996-05-07
LAMINECT. FORCEPS, 3X10 MM,
DOWN, 15 CMKẹp ống sống, 3X10 MM, DOWN, 15 CM
625124-996-06-07
LAMINECT. FORCEPS, 3X10 MM,
DOWN, 18 CM
Kẹp cắt bỏ cung sau Love-Gruenwald, 3 x
10mm, góc hướng xuống, dài 18 cm
625224-996-07-07
LAMINECT. FORCEPS, 4X10 MM,
DOWN, 12 CMKẹp ống sống, 4X10 MM, DOWN, 12 CM
625324-996-08-07
LAMINECT. FORCEPS, 4X10 MM,
DOWN, 15 CMKẹp ống sống, 4X10 MM, DOWN, 15 CM
625424-996-09-07
LAMINECT. FORCEPS, 4X10 MM,
DOWN, 18 CMKẹp ống sống, 4X10 MM, DOWN, 18 CM
625524-996-25-07
PITIUTARY FCPS., OLDBERG, Ø 8 MM,
25 CM
Kẹp tuyến yên, OLDBERG, Ø 8 MM, 25
CM
625624-996-27-07
TUMOR SEIZING FORCEPS, LANDOLT,
27 CMKẹp giữ khối u, LANDOLT, 27 CM
625724-996-50-07
PITIUTARY FORCEPS, YASARGIL, 25.5
CM
Kẹp khối u Yasargil, cần dài 200 mm, dài
25.5cm
6258 24-996-51-07 Pituitary forceps, Yasargil,2,2mm,25,5cm Kẹp tuyến yên, Yasargil,2,2mm,25,5cm
6259 24-998-08-07 Pituit. specula, Papav.-Caspar, 80x13mm Banh tuyến yên, Papav.-Caspar, 80x13mm
Page 233 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
6260 24-998-09-07 Pituit. specula, Papav.-Caspar, 90x13mm Banh tuyến yên, Papav.-Caspar, 90x13mm
6261 24-998-10-07 Pituit. specula, Papav.-Caspar, 100x13mm Banh tuyến yên, Papav.-Caspar, 100x13mm
6262 24-999-07-07 Pituit. specula, Cush.-Landolt, 70x15mm Banh tuyến yên, Cush.-Landolt, 70x15mm
6263 24-999-09-07 Pituit. specula, Cush.-Landolt, 90x15mm Banh tuyến yên, Cush.-Landolt, 90x15mm
6264 24-999-11-07 Pituit. specula, Cush.-Landolt, 110x15mm Banh tuyến yên, Cush.-Landolt, 110x15mm
626527-113-14-07
TRACHEAL DILATOR, LABORDE, 14
CM
Kìm mở khí quản 3 đầu Laborde, đầu cong,
dài 14cm
626627-115-14-07
TRACHEAL DILATOR, TROUSSEAU,
14.5 CM
Kìm mở khí quản 2 đầu Trousseau, đầu
cong, dài 14.5cm
626727-125-16-07
TRACHEA RETRACTOR, ITERSON,
SHARP, 17 CMBanh khí quản ITERSON, nhọn, 17 cm
626827-127-16-07
TRACHEA RETRACTOR, ITERSON,
BLUNT, 17 CMBanh khí quản ITERSON, tù, 17 cm
626927-143-13-07
TRACHEA RETRACTOR, ROSE, DBL.,
15.5 CMBanh khí quản ROSE, Dtù, 15.5 cm
627027-145-11-07
TRACHEA RETRACTOR, LUER,
DOUBLE, 11 CMBanh khí quản LUER, 2 đầu, 11 cm
627127-151-17-07
THYMUS-RETRACTOR, LUKENS,
DBL., 17.5 CMBanh tuyến ức LUKENS, 2 đầu, 17.5 cm
627227-155-17-07
TRACHEA RETRACTOR, JACKSON,
DBL., 18 CMBanh khí quản JACKSON, 2 đầu, 18 cm
627327-411-15-07
GOITRE PROBE, KOCHER, W/O HOLE,
15.5 CM
Que thăm bướu giáp, KOCHER, không có
lỗ, 15.5 cm
627427-413-15-07
GOITRE PROBE, KOCHER, W. HOLE,
15.5 CM
Que thăm bướu giáp Kocher đầu khía dọc,
có mắt, dài 15.5cm
627527-449-15-07
GOIT. SEIZ. FCPS., LAHEY, 3X3 T, 15.5
CM
Kẹp giữ bướu giáp, LAHEY, 3X3 T, 15.5
cm
627627-449-20-07
GOITRE SEIZ. FCPS., LAHEY, 3X3 T.,
20 CMKẹp giữ bướu giáp, LAHEY, 3X3 T., 20 cm
6277 28-135-14-07 LUPUS SCRAPER, VIDAL, 13 CM Nạo Lupus, VIDAL, 13 cm
627828-188-01-07
LUPUS CURETTE, FOX, STR., 3 MM, 14
CMNạo Lupus, FOX, thẳng, 3 mm, 14 cm
627928-188-02-07
LUPUS CURETTE, FOX, STR., 4 MM, 14
CMNạo Lupus, FOX, thẳng, 4 mm, 14 cm
628028-188-03-07
LUPUS CURETTE, FOX, STR., 5 MM, 14
CMNạo Lupus, FOX, thẳng, 5 mm, 14 cm
628128-188-04-07
LUPUS CURETTE, FOX, STR., 6 MM, 14
CMNạo Lupus, FOX, thẳng, 6 mm, 14 cm
6282 28-196-01-07 LUPUS SCOOP, WOLFF, NO. 1, 14 CM Nạo Lupus, WOLFF, số 1, 14 cm
6283 28-196-02-07 LUPUS SCOOP, WOLFF, NO. 2, 14 CM Nạo Lupus, WOLFF, số 2, 14 cm
6284 28-196-03-07 LUPUS SCOOP, WOLFF, NO. 3, 14 CM Nạo Lupus, WOLFF, số 3, 14 cm
6285 28-196-04-07 LUPUS SCOOP, WOLFF, NO. 4, 14 CM Nạo Lupus, WOLFF, số 4, 14 cm
6286 28-196-05-07 LUPUS SCOOP, WOLFF, NO. 5, 14 CM Nạo Lupus, WOLFF, số 5, 14 cm
6287 28-196-06-07 LUPUS SCOOP, WOLFF, NO. 6, 14 CM Nạo Lupus, WOLFF, số 6, 14 cm
628828-203-15-07
SKIN HOOKLET, KILNER, GRACILE,
14.5 CMMóc da Kilner, nhọn, dài 14.5 cm
Page 234 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
628928-207-18-07
SKIN HOOKLET, GILLIES, NO. 1, 18 CMMóc da Gillies, đầu cong nhỏ, nhọn, số 1,
dài 18 cm
629028-209-18-07
SKIN HOOKLET, GILLIES, NO. 2, 18 CMMóc da Gillies, đầu cong lớn, nhọn, số 2 ,
dài 18 cm
629128-215-03-07
FACE-LIFT HOOKLET, KAYE, 4-PR., 13
CMMóc da, KAYE, 4-răng, 13 CM
629228-215-04-07
FACE-LIFT HOOKLET, KAYE, 5-PR., 13
CMMóc da, KAYE, 5-răng, 13 CM
629328-240-02-07
DERMAL PUNCH, KEYES, W.
HANDLE, Ø 2 MM
Dụng cụ bấm da, KEYES, có tay cầm, Ø 2
mm
629428-240-03-07
DERMAL PUNCH, KEYES, W.
HANDLE, Ø 3 MM
Dụng cụ bấm da, KEYES, có tay cầm, Ø 3
mm
629528-240-04-07
DERMAL PUNCH, KEYES, W.
HANDLE, Ø 4 MM
Dụng cụ bấm da, KEYES, có tay cầm, Ø 4
mm
629628-240-05-07
DERMAL PUNCH, KEYES, W.
HANDLE, Ø 5 MM
Dụng cụ bấm da, KEYES, có tay cầm, Ø 5
mm
629728-240-06-07
DERMAL PUNCH, KEYES, W.
HANDLE, Ø 6 MM
Dụng cụ bấm da, KEYES, có tay cầm, Ø 6
mm
629828-240-07-07
DERMAL PUNCH, KEYES, W.
HANDLE, Ø 7 MM
Dụng cụ bấm da, KEYES, có tay cầm, Ø 7
mm
629928-240-08-07
DERMAL PUNCH, KEYES, W.
HANDLE, Ø 8 MM
Dụng cụ bấm da, KEYES, có tay cầm, Ø 8
mm
630028-261-14-07
COMEDONE EXTRACTOR, UNNA, 14.5
CM
Dụng cụ trích mụn trứng cá, UNNA, 14.5
cm
630128-263-14-07
COMEDONE EXTRACTOR, UNNA, 14
CMDụng cụ trích mụn trứng cá, UNNA, 14 cm
630228-271-10-07
COMEDONE EXTRACTOR, SAALFELD,
11 CM
Dụng cụ trích mụn trứng cá, SAALFELD,
11 cm
630328-275-14-07
COMEDONE EXTRACTOR, SAALFELD,
14.5 CM
Dụng cụ trích mụn trứng cá, SAALFELD,
14.5 cm
630428-279-10-07
COMEDONE EXTRACTOR,
SCHAMBERG, 9.5 CM
Dụng cụ trích mụn trứng cá,
SCHAMBERG, 9.5 cm
630528-294-14-07
COMEDONE EXTRACTOR, KATSCH,
16 CM
Dụng cụ trích mụn trứng cá, KATSCH, 16
cm
630628-296-11-07
COMEDONE EXTRACTOR, UNNA-
VIDAL, 11 CM
Dụng cụ trích mụn trứng cá, UNNA-
VIDAL, 11 cm
630728-300-15-07
FACE-LIFT FORCEPS, D'ASSUMPCAO,
16 CMKẹp nâng mặt, D'ASSUMPCAO, 16 CM
630828-501-14-07
TC-SCISS., GREGORY, CVD., SERR.,
14.5 CM
Kẹp phẫu tích cán vàng, GREGORY, cong,
lưỡi răng cưa, 14.5 CM
630928-503-15-07
TC-SCISSORS, KAYE, CVD., SERR., 15
CM
Kẹp phẫu tích cán vàng, KAYE, cong, lưỡi
răng cưa, 15 CM
631028-503-18-07
TC-SCISSORS, KAYE, CVD., SERR., 18
CM
Kẹp phẫu tích cán vàng, KAYE, cong, lưỡi
răng cưa, 18 CM
631128-505-18-07
TC-SCISS., STELLA-S, CVD., SERR., 18
CM
Kẹp phẫu tích cán vàng, STELLA-S, cong,
lưỡi răng cưa, 18 CM
Page 235 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
631228-521-18-07
TC-SCISS., GORNEY, CVD., SERR., 17.5
CM
Kẹp phẫu tích cán vàng, GORNEY, cong,
lưỡi răng cưa, 17.5 CM
631328-525-18-07
TC-SCISS., FREEM.-K., CVD., SERR., 18
CM
Kẹp phẫu tích cán vàng, FREEM.-K., cong,
lưỡi răng cưa, 18 CM
631428-529-23-07
TC-SCISS., FREEMAN, CVD., SERR., 23
CM
Kẹp phẫu tích cán vàng, FREEMAN, cong,
lưỡi răng cưa, 23 CM
631530-130-12-07
TISSUE FCPS., ALLIS-BABY, 4X5 T., 13
CMKẹp mô Allis-Baby, 4x5 răng, dài13cm
631630-132-15-07
TISSUE FORCEPS, ALLIS, 4X5 T., 15.5
CMKẹp giữ mô Allis, 4x5, răng , dài15.5cm
631730-134-15-07
TISSUE FORCEPS, ALLIS, 5X6 T., 15.5
CMKẹp mô Allis, 5x6 răng, dài 15,5cm
631830-134-19-07
TISSUE FORCEPS, ALLIS, 5X6 T., 19
CMKẹp giữ mô Allis, 5x6 răng, dài 19cm
631930-134-25-07
TISSUE FORCEPS, ALLIS, 5X6 T., 25.5
CM
Kẹp giữ mô và ruột Allis, 5x6 răng, dài
25.5cm
632030-136-16-07
ATR. TISSUE FORCEPS, ALLIS, 15.5
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương Allis, dài
15.5cm
632130-136-20-07
ATR. TISSUE FORCEPS, ALLIS, 20 CMKẹp ruột không gây chấn thương Allis, dài
20cm
632230-136-25-07
ATR. TISSUE FORCEPS, ALLIS, 24.5
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương Allis, dài
24.5cm
632330-136-30-07
ATR. TISSUE FORCEPS, ALLIS, 30 CMKẹp ruột không gây chấn thương Allis, dài
30cm
632430-138-15-07
TISSUE FORCEPS, ALLIS, 11X12 T., 16
CM
Kẹp mô Allis-Adair, 11 x 12 răng, dài 16
cm
632530-142-15-07
TISSUE FORCEPS, BOYS-ALL, 5X6
T.15.5 CMKẹp mô Boys-Allis, 5 x 6 răng, dài 15,5 cm
632630-148-15-07
TISSUE FORCEPS, JUDD, 3X4 T., 15.5
CM
Kẹp giữ mô Judd-Allis, 3x4 răng, dài
15.5cm
632730-148-19-07
TISSUE FORCEPS, JUDD, 3X4 T., 19 CMKẹp giữ mô và ruột Judd-Allis, 3x4 răng,
dài 19cm
632830-150-20-07
TISSUE FORCEPS, THOMS, 6X7 T., 20.5
CM
Kẹp giữ mô Thoms-Allis, 6x7 răng, dài
20.5cm
632930-154-20-07
TISSUE FORCEPS, ALLIS, 5X6 T., 20
CMKẹp giữ mô Allis, 5x6 răng, dài 20cm
633030-170-20-07
TISSUE FORCEPS, LOCKWOOD,
FENEST., 20 CM
Kẹp giữ mô Lockwood, ngàm hình tam
giác, răng cưa, dài 20 cm
633130-186-16-07
TISSUE FCPS., WILLIAMS, FENEST.,
16.5 CMKẹp giữ mô Williams, dài 16.5 cm
633230-190-16-07
TC-TISSUE FORCEPS, BABCOCK, 16.5
CM
Kẹp ruột Babcock, thẳng, cán vàng, dài 16.5
cm
633330-190-20-07
TC-TISSUE FORCEPS, BABCOCK, 21
CM
Kẹp ruột Babcock, thẳng, cán vàng, dài 21
cm
6334 30-192-16-07 TISSUE FORCEPS, BABCOCK, 15,5 CM Kẹp giữ mô Babcock, khoảng 15.5 cm
6335 30-192-18-07 TISSUE FORCEPS, BABCOCK, 17.5 CM Kẹp ruột Babcock, thẳng, dài 17,5 cm
Page 236 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
6336 30-192-20-07 TISSUE FORCEPS, BABCOCK, 21 CM Kẹp giữ mô Babcock, dài 21 cm
6337 30-192-24-07 TISSUE FORCEPS, BABCOCK, 24 CM Kẹp giữ mô Babcock, dài 24 cm
633830-196-16-07
ATR. TISSUE FORCEPS, BABCOCK, 16
CM
Kẹp giữ mô Babcock, không gây chấn
thương, dài 16 cm
633930-196-20-07
ATR. TISSUE FORCEPS, BABCOCK, 21
CM
Kẹp giữ mô Babcock, không gây chấn
thương, dài 21 cm
634030-206-20-07
TC-TISSUE FORCEPS, DUVAL, 20.5 CMKẹp giữ ruột Duval, ngàm răng cưa, cán
vàng, dài 20.5 cm
634130-210-18-07
TISSUE FORCEPS, DUVAL, SLIM, 18
CMKẹp giữ ruột Duval, mảnh, dài 18cm
634230-210-20-07
TISSUE FORCEPS, DUVAL, SLIM, 20.5
CMKẹp giữ ruột Duval, mảnh, dài 20.5cm
634330-212-20-07
TISSUE FORCEPS, DUVAL, WIDE, 20.5
CMKẹp giữ ruột Duval, rộng, dài 20.5cm
634430-212-23-07
TISSUE FORCEPS, DUVAL, WIDE, 23
CMKẹp giữ ruột Duval, rộng, dài 23cm
634530-274-21-07
INTESTINAL FORCEPS, DOYEN, STR.,
21.5 CMKẹp ruột, DOYEN, STR., 21.5 CM
634630-274-23-07
INTESTINAL FORCEPS, DOYEN, STR.,
23.5 CM
Kẹp ruột Doyen, thẳng, lưỡi khía chéo, dài
23.5cm
634730-275-21-07
INTESTINAL FORCEPS, DOYEN, CVD.,
21 CMKẹp ruột, DOYEN, CVD., 21 CM
634830-275-23-07
INTESTINAL FORCEPS, DOYEN, CVD.,
23 CM
Kẹp ruột Doyen cong, lưỡi khía chéo, dài
23cm
634930-276-18-07
INTEST. FORCEPS, DOYEN-BABY,
STR., 18 CMKẹp ruột, DOYEN-BABY, STR., 18 CM
635030-277-18-07
INTEST. FCPS., DOYEN-BABY, CVD.,
17.5 CMKẹp ruột, DOYEN-BABY, CVD., 17.5 CM
635130-286-21-07
INTEST. FCPS., MAYO-ROBS., STR.,
21.5 CMKẹp ruột, MAYO-ROBS., STR., 21.5 CM
635230-286-23-07
INTEST. FCPS., MAYO-ROBS., STR.,
23.5 CMKẹp ruột, MAYO-ROBS., STR., 23.5 CM
635330-287-21-07
INTEST. FCPS., MAYO-ROBSON, CVD.,
21 CMKẹp ruột, MAYO-ROBSON, CVD., 21 CM
635430-287-23-07
INTEST. FCPS., MAYO-ROBSON, CVD.,
23 CMKẹp ruột, MAYO-ROBSON, CVD., 23 CM
635530-288-25-07
INTEST. FCPS., MAYO-ROBS., STR.,
25.5 CMKẹp ruột, MAYO-ROBS., STR., 25.5 CM
635630-289-25-07
INTEST. FCPS., MAYO-ROBS., CVD.,
24.5 CMKẹp ruột, MAYO-ROBS., CVD., 24.5 CM
635730-304-22-07
INT. FCPS., KOCHER, SOFT, STR., 22.5
CMKẹp ruột, KOCHER, SOFT, STR., 22.5 CM
635830-304-25-07
INTEST. FCPS., KOCHER, SOFT, STR.,
25 CMKẹp ruột, KOCHER, SOFT, STR., 25 CM
635930-304-28-07
INTEST. FCPS., KOCHER, SOFT, STR.,
28 CMKẹp ruột, KOCHER, SOFT, STR., 28 CM
Page 237 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
636030-305-22-07
INTEST. FCPS., KOCHER, SOFT, CVD.,
22 CMKẹp ruột, KOCHER, SOFT, CVD., 22 CM
636130-305-25-07
INTEST. FCPS., KOCHER,
SOFT,CVD.,24,5 CMKẹp ruột, KOCHER, SOFT,CVD.,24,5 CM
636230-305-28-07
INTEST. FCPS., KOCHER,
SOFT,CVD.,27,5 CMKẹp ruột, KOCHER, SOFT,CVD.,27,5 CM
636330-398-16-07
INT. FCPS., ALLEN, CHILDE, STR., 16
CMKẹp ruột, ALLEN, CHILDE, STR., 16 CM
636430-415-15-07
INTESTINAL CLAMP, PAYR-BABY, 15
CMKẹp ruột, PAYR-BABY, 15 CM
636530-419-21-07
INTESTINAL CLAMP, PAYR, 21 CMKẹp ruột và môn vị Payr, lưỡi khía dọc, có
ốc siết thân, dài 21 cm
6366
30-425-29-07
INTESTINAL CLAMP, PAYR, 29 CM
Kẹp ruột và môn vị Payr, ngàm răng cưa
theo chiều dọc, có ốc trên thân dụng cụ thép
không rỉ, dài 29cm
6367 30-433-35-07 INTESTINAL CLAMP, PAYR, 34 CM Kẹp ruột, PAYR, 34 CM
636830-496-05-07
INTESTINAL ANASTOM. FORCEPS, 65
MM, SETKẹp nối ruột, 65 MM, SET
636930-496-07-07
INTESTINAL ANASTOM. FORCEPS, 80
MM, SETKẹp nối ruột, 80 MM, SET
637030-496-10-07
INTESTINAL ANASTOM. FORCEPS,
110 MM, SETKẹp nối ruột, 110 MM, SET
6371 30-497-26-07 CLAMP CLOSING FORCEPS, 27 CM Kẹp nối ruột De Martel-Wolfson, 25 cm
6372 30-498-08-07 CLAMP HOLDER, 9.5 CM Dụng cụ giữ kẹp, 9.5 CM
6373 30-498-23-07 CLAMP HOLDER, 23 CM Dụng cụ giữ kẹp, 23 CM
637430-519-16-07
PYLORUS SPREADER, BENSON, 15.5
CMBanh môn vị, BENSON, 15.5 CM
637530-520-07-07
INTESTINAL CLAMP, STONE-WATT,
8.5 CMKẹp ruột, STONE-WATT, 8.5 CM
637630-520-10-07
INTESTINAL CLAMP, STONE-WATT,
11 CMKẹp ruột, STONE-WATT, 11 CM
637730-522-00-07
LOCKING DEVICE, F. STONE-WATT
CLAMPSDụng cụ khóa cho kẹp STONE-WATT
637830-524-15-07
LOCKING FORCEPS, STONE-WATT, 16
CMKẹp khóa, STONE-WATT, 16 CM
637930-534-30-07
STOMACHTWIN CLAMP, LANE, STR.,
30 CM
Kẹp đôi nối ruột dạ dày Lane, thẳng, dài
30cm
638030-535-30-07
STOMACHTWIN CLAMP, LANE, CVD.,
30 CMKẹp dạ dày, LANE, CVD., 30 CM
638130-540-18-07
ATR. ORGAN SEIZING FORCEPS, 18
CM
Kẹp giữ tạng không gây chấn thương
Scheibe, dài 18 cm
638230-540-20-07
ATR. ORGAN SEIZ. FCPS., SCHEIBE,
20.5 CM
Kẹp giữ tạng không gây chấn thương
Scheibe, dài 20.5 cm
638330-540-23-07
ATR. ORGAN SEIZ. FCPS., SCHEIBE, 23
CM
Kẹp giữ tạng không gây chấn thương
Scheibe, dài 23 cm
Page 238 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
638430-550-13-07
ATR. INT. FCPS., DOYEN-BABY, STR.,
14 CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, DOYEN-
BABY, STR., 14 CM
638530-550-16-07
ATR. INTEST. FCPS., DOYEN, STR., 17
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, DOYEN,
STR., 17 CM
638630-550-18-07
ATR. INTEST. FCPS., DOYEN, STR.,
18.5 CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, DOYEN,
STR., 18.5 CM
638730-550-21-07
ATR. INTEST. FCPS., DOYEN, STR.,
21.5 CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, DOYEN,
STR., 21.5 CM
638830-550-23-07
ATR. INTEST. FCPS., DOYEN, STR.,
23.5 CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, DOYEN,
STR., 23.5 CM
638930-551-13-07
ATR. INT. FCPS., DOYEN-B., CVD., 13.5
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương Doyen-
Baby, cong, dài 13.5 cm
639030-551-16-07
ATR. INTEST. FCPS., DOYEN, CVD., 17
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương Doyen-
Baby, cong, dài 17 cm
639130-551-18-07
ATR. INTEST. FCPS., DOYEN, CVD., 18
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, DOYEN,
CVD., 18 CM
639230-551-21-07
ATR. INTEST. FCPS., DOYEN, CVD., 21
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, DOYEN,
CVD., 21 CM
639330-551-23-07
ATR. INTEST. FCPS., DOYEN, CVD., 23
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, DOYEN,
CVD., 23 CM
639430-554-25-07
ATR. INT. FCPS., MAYO-ROBS., STR.,
26 CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, MAYO-
ROBS., STR., 26 CM
639530-555-25-07
ATR. INT. FCPS., MAYO-ROBS., CVD.,
25 CM
Kẹp ruột không gây chấn thương, MAYO-
ROBS., CVD., 25 CM
639630-560-22-07
ATR. INT. FCPS., KOCHER, STR., 22.5
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương,
KOCHER, STR., 22.5 CM
639730-560-25-07
ATR. INTEST. FCPS., KOCHER, STR., 25
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương,
KOCHER, STR., 25 CM
639830-560-28-07
ATR. INTEST. FCPS., KOCHER, STR., 28
CM
Kẹp ruột Kocher không gây chấn thương,
thẳng, dài 28cm
639930-561-22-07
ATR. INTEST. FCPS., KOCHER, CVD.,
22 CM
Kẹp ruột Kocher không gây chấn thương,
cong, dài 22cm
640030-561-25-07
ATR. INTEST. FCPS., KOCHER,
CVD.,24,5 CM
Kẹp ruột không gây chấn thương,
KOCHER, CVD.,24,5 CM
640130-561-28-07
ATR. INTEST. FCPS., KOCHER, CVD.,
27 CM
Kẹp ruột không gây chấn thương,
KOCHER, CVD., 27 CM
640230-570-33-07
ATR. INT. FCPS., SCUDDER, STR., 33.5
CM
Kẹp ruột Scudder, không gây chấn thương,
thẳng, dài 33.5cm
640330-571-33-07
ATR. INT. FCPS., SCUDDER, CVD., 32.5
CM
Kẹp ruột không gây chấn thương,
SCUDDER, CVD., 32.5 CM
640430-580-24-07
ATR. INT. FCPS., BRUNNER, BAYON.,
27 CM
Kẹp ruột không gây chấn thương,
BRUNNER, BAYON., 27 CM
640530-581-26-07
ATR. RECTUM FORCEPS, HAYES,
ANG., 27 CM
Kẹp trực tràng không gây chấn thương,
HAYES, ANG., 27 CM
640630-581-28-07
ATR. RECTUM FORCEPS, HAYES,
ANG., 28 CM
Kẹp trực tràng không gây chấn thương,
HAYES, ANG., 28 CM
Page 239 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
640730-583-23-07
ATR. RECTUM FORCEPS,
VEIDENHEIMER, 25 CM
Kẹp trực tràng không gây chấn thương,
VEIDENHEIMER, 25 CM
640830-585-24-07
ATR. RESECTION FORCEPS,
FEHLAND, 24 CM
Kẹp cắt đoạn không gây chấn thương,
FEHLAND, 24 CM
640930-587-30-07
ATR. RECTUM FORCEPS, RESANO, 28
CM
Kẹp nối thông kết tràng xichma Resano
không gây chấn thương, gập góc, dài 28cm
641030-610-21-07
CURVAL SPECULUM, CZERNY,
105X23-28 MMBanh hậu môn, CZERNY, 105X23-28 MM
641130-613-15-01
CURVAL SPECULUM, SIMS, 70X15 MMBanh hậu môn Sims, kích thước 70 x 15
mm, dài 15,5 cm
641230-615-15-01
CURVAL SPECULUM, SIMS, FENSTR.,
70X15 MM
Banh hậu môn, SIMS, FENSTR., 70X15
MM
6413 30-624-20-07 PRATT RECTAL SPECULA; 80X25 MM Banh hậu môn PRATT; 80X25 MM
641430-647-00-07
ANAL SPREADER, ALAN-PARKS, 2
PAIR BLADES
Banh hậu môn, ALAN-PARKS, 2 PAIR
BLADES
641530-741-38-07
ATR. BIOPSY GRASP. FORCEPS, 15
MM, 38 CM
Kẹp sinh thiết không gây chấn thương, 15
MM, 38 CM
641631-101-23-07
KIDNEY STONE FCP., RANDALL, NO.
1, 23 CMKẹp sỏi, Số 1, ngàm răng cưa, dài 23cm
641731-103-22-07
KIDNEY STONE FCP., RANDALL, NO.
2, 21 CMKẹp sỏi thận Randall, số 2, dài 21cm
641831-105-22-07
KIDNEY STONE FCP., RANDALL, NO.
3, 19 CMKẹp sỏi thận Randall, số 3, dài 19cm
641931-107-22-07
KIDNEY STONE FCP., RAND., NO. 4,
18.5 CMKẹp sỏi thận Randall, số 4, dài 18.5cm
642031-113-16-07
KIDNEY STONE FORCEPS, STRONG
CVD., 16 CM
Kẹp sỏi thận, Heiming, cong, ngàm răng
cưa, cho trẻ em, dài 16 cm
642131-113-17-07
KIDNEY STONE FORCEPS, CVD., 17
CMKìm kẹp sỏi heiming, dài 17cm
642231-170-01-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 1 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
1mm, dài 32cm
642331-170-02-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 2 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
2mm, dài 32cm
642431-170-03-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 3 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
3mm, dài 32cm
642531-170-04-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 4 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
4mm, dài 32cm
642631-170-05-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 5 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
5mm, dài 32cm
642731-170-06-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 6 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
6mm, dài 32cm
642831-170-07-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 7 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
7mm, dài 32cm
642931-170-08-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 8 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
8mm, dài 32cm
Page 240 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
643031-170-09-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 9 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
9mm, dài 32cm
643131-170-10-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 10 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
10mm, dài 32cm
643231-170-11-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 11 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
11mm, dài 32cm
643331-170-12-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 12 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
12mm, dài 32cm
643431-170-13-01
BILE DUCT DILATOR, BAKES, 13 MM,
32 CM
Dụng cụ nong ống mật Bakes, cán dẻo, đk
13mm, dài 32cm
643531-204-20-07
GALLSTONE FORCEPS, BLAKE, STR.,
21 CMKẹp sỏi mật, BLAKE, STR., 21 CM
643631-205-20-07
GALLSTONE FORCEPS, BLAKE, CVD.,
20,5 CMKẹp sỏi mật, BLAKE, CVD., 20,5 CM
643731-214-20-07
GALLSTONE FORCEPS, MAYO-B.,
STR., 21 CM
Kẹp lấy sỏi mật Mayo-Blake, dài 21cm, 2
đầu quặp trong
643831-215-20-07
GALLSTONE FORCEPS, MAYO-B.,
CVD., 21 CMKẹp sỏi mật, MAYO-B., CVD., 21 CM
643931-217-22-07
GALLSTONE FORCEPS, MIXTER,
CVD., 22 CMKẹp sỏi mật, MIXTER, CVD., 22 CM
644031-223-23-07
GALLSTONE FORCEPS, DESJARDINS,
NO. 1
Kẹp sỏi mật Desjardins, Số 1, cong, dài
23cm
644131-225-23-07
GALLSTONE FORCEPS, DESJARDINS,
NO. 2
Kẹp sỏi mật Desjardins, Số 2, cong, dài
23cm
6442 31-226-25-07 GALL STONE FCPS. FINE CVD. 24 CM Kẹp sỏi thận FINE CVD. 24 CM
644331-340-01-07
GALLSTONE SCOOP, NO. 000, 2.7 MM,
32 CMNạo Luer-korte 2,7mm, dài 32cm
644431-340-02-07
GALLSTONE SCOOP, NO. 00, 3.4 MM,
32 CMThìa nạo sỏi mật, NO. 00, 3.4 MM, 32 CM
644531-340-03-07
GALLSTONE SCOOP, NO. 0, 4.3 MM, 32
CMThìa nạo sỏi mật, NO. 0, 4.3 MM, 32 CM
644631-340-04-07
GALLSTONE SCOOP, NO. 1, 5.5 MM, 32
CM
Thìa nạo sỏi mật Luer-Körte, Số 1, cán dẻo,
đk 5.5mm, dài 32cm
644731-340-05-07
GALLSTONE SCOOP, NO. 2, 6.6 MM, 32
CM
Thìa nạo sỏi mật Luer-Korte, Số 2, rộng
6.5mm, cán dẻo, dài 32cm
644831-340-06-07
GALLSTONE SCOOP, NO. 3, 8.0 MM, 32
CMThìa nạo sỏi mật, NO. 3, 8.0 MM, 32 CM
644931-340-07-07
GALLSTONE SCOOP, NO. 4, 11 MM, 32
CMThìa nạo sỏi mật, NO. 4, 11 MM, 32 CM
645031-340-08-07
GALLSTONE SCOOP, NO. 5, 15 MM, 32
CMThìa nạo sỏi mật, NO. 5, 15 MM, 32 CM
645131-401-21-07
PROSTATE RETRACTOR, YOUNG,
SLIM, 22 CM
Banh tuyến tiền liệt, YOUNG, SLIM, 22
CM
645231-405-21-07
PROSTATE RETRACT., YOUNG, BULB,
22 CMVan kéo tiền liệt tuyến young, dài 22cm
Page 241 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
645331-407-22-07
PROSTATE RETRACTOR, YOUNG,
FORKED, 23 CM
Banh tuyến tiền liệt, YOUNG, FORKED,
23 CM
645431-451-24-07
ATR. CAPSULE FORCEPS, MILLIN, 24.5
CM
Kẹp nang không gây chấn thương, MILLIN,
24.5 CM
645531-453-24-07
ATR. CAPSULE FORCEPS, MILLIN, 22.5
CM
Kẹp nang không gây chấn thương, MILLIN,
22.5 CM
6456 31-461-23-07 CAPSULE FORCEPS, MILLIN, 24.5 CM Kẹp nang, MILLIN, 24.5 CM
645731-463-23-07
CAPSULE FORCEPS, MILLIN, 9X10 T.,
22 CMKìm kẹp tổ chức millin 9x10 răng, dài 22cm
645831-465-24-07
LIGATURE CARR. FORCEPS, MILLIN,
24 CMKìm kẹp tổ chức Millin, dài 24cm
645931-475-00-07
VESICAL NECK SPREADER, MILLIN,
29.5 CMBanh cổ bàng quang, MILLIN, 29.5 CM
646031-510-00-07
BLADDER RETRACTOR, JUDD-
MASONBanh vết mổ Judd-Masson, dài 12cm
646131-512-00-07
BLADDER RETRACTOR, MILLIN,
COMPLETEBanh bàng quang, MILLIN, trọn bộ
646231-599-00-07
URETHRAL BOUGIES, V. BUREN, 8-36
CHỐng thông tiểu, V. BUREN, 8-36 CH
646331-599-08-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 8 CH,
27 CMỐng thông tiểu Van Buren, cỡ 8, dài 27 cm
646431-599-10-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 10
CH, 27 CMỐng thông tiểu Van Buren, cỡ 10, dài 27 cm
646531-599-12-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 12
CH, 27 CMỐng thông tiểu Van Buren, cỡ 12, dài 27 cm
646631-599-14-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 14
CH, 27 CMỐng thông tiểu Van Buren, cỡ 14, dài 27 cm
646731-599-16-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 16
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 16 CH, 27 CM
646831-599-18-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 18
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 18 CH, 27 CM
646931-599-20-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 20
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 20 CH, 27 CM
647031-599-22-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 22
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 22 CH, 27 CM
647131-599-24-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 24
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 24 CH, 27 CM
647231-599-26-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 26
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 26 CH, 27 CM
647331-599-28-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 28
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 28 CH, 27 CM
647431-599-30-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 30
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 30 CH, 27 CM
647531-599-32-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 32
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 32 CH, 27 CM
Page 242 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
647631-599-34-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 34
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 34 CH, 27 CM
647731-599-36-07
URETHRAL BOUGIE, V. BUREN, 36
CH, 27 CMỐng thông tiểu, V. BUREN, 36 CH, 27 CM
647831-607-10-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 10 CH,
26.5 CMThông tiểu Guyon, cong, 10 CH, dài 26.5cm
647931-607-11-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 11 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 11 CH, 26.5 CM
648031-607-12-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 12 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 12 CH, 26.5 CM
648131-607-13-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 13 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 13 CH, 26.5 CM
648231-607-14-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 14 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 14 CH, 26.5 CM
648331-607-15-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 15 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 15 CH, 26.5 CM
648431-607-16-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 16 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 16 CH, 26.5 CM
648531-607-17-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 17 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 17 CH, 26.5 CM
648631-607-18-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 18 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 18 CH, 26.5 CM
648731-607-19-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 19 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 19 CH, 26.5 CM
648831-607-20-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 20 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 20 CH, 26.5 CM
648931-607-21-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 21 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 21 CH, 26.5 CM
649031-607-22-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 22 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 22 CH, 26.5 CM
649131-607-23-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 23 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 23 CH, 26.5 CM
649231-607-24-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 24 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 24 CH, 26.5 CM
649331-607-25-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 25 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 25 CH, 26.5 CM
649431-607-26-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 26 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 26 CH, 26.5 CM
649531-607-27-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 27 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 27 CH, 26.5 CM
649631-607-28-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 28 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 28 CH, 26.5 CM
649731-607-29-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 29 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 29 CH, 26.5 CM
649831-607-30-07
URETHRAL BOUGIE, GUYON, 30 CH,
26.5 CMỐng thông tiểu, GUYON, 30 CH, 26.5 CM
Page 243 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
649931-721-12-01
CATHETER F. WOMEN, CVD., 12 CH,
15 CMThông tiểu nữ, kim loại, cong, dài 15 cm
650031-721-14-01
CATHETER F. WOMEN, CVD., 14 CH,
15 CMÔng thông tiểu nữ kim loại, cong, 15cm
650131-740-00-07
URETHROTOME, OTIS, IN CASE,
COMPLETEBộ dao niệu đạo, OTIS, kèm hộp, trọn bộ
650231-760-00-07
URETHROGRAPHY INSTRUMENT,
KNUTSONDụng cụ đo niệu đạo, KNUTSON
650331-763-00-04
CONE, KNUTSON-KOCH, F. 31-760-00Đầu chóp dụng cụ đo niệu đạo, KNUTSON-
KOCH, cho mã 31-760-00
650431-765-08-07
CIRCUMCISION INSTRUMENT, Ø 8
MMDụng cụ cắt bao quy đầu, Ø 8 MM
650531-765-11-07
CIRCUMCISION INSTRUMENT, Ø 11
MMDụng cụ cắt bao quy đầu, Ø 11 MM
650631-765-13-07
CIRCUMCISION INSTRUMENT, Ø 13
MMDụng cụ cắt bao quy đầu, Ø 13 MM
650731-765-16-07
CIRCUMCISION INSTRUMENT, Ø 16
MMDụng cụ cắt bao quy đầu, Ø 16 MM
650831-765-21-07
CIRCUMCISION INSTRUMENT, Ø 21
MMDụng cụ cắt bao quy đầu, Ø 21 MM
650931-765-26-07
CIRCUMCISION INSTRUMENT, Ø 26
MMDụng cụ cắt bao quy đầu, Ø 26 MM
651031-765-32-07
CIRCUMCISION INSTRUMENT, Ø 32
MMDụng cụ cắt bao quy đầu, Ø 32 MM
651131-766-00-07
CIRCUMCISION INSTRUMENT,
MOGEN, 7.5 CMDụng cụ cắt bao quy đầu, MOGEN, 7.5 CM
651231-811-20-07
FOREIGN BODY FCPS., MATHIEU,
SHAFT 20 CM
Kẹp gắp dị vật Mathieu, đầu hàm răng cưa
có mắt, cần dài 20cm
651331-811-28-07
FOREIGN BODY FCPS., MATHIEU,
SHAFT 30 CMKẹp gắp dị vật Mathieu, cần dài 28cm
651431-817-12-07
MEATOTOME, SACHSE, GRADU. IN
CM, 12 CM
Dụng cụ mở lỗ niệu đạo, SACHSE, chia
vạch CM, 12 CM
6515 31-875-08-01 PENIS CLAMP, STOCKMANN, 8 CM Kẹp dương vật, STOCKMANN, 8 CM
651631-881-11-01
PENIS CLAMP, W. RUBBER COAT., 11
CM
Kẹp dương vật strauss, dài 11cm, thép
chrome cứng
651732-110-01-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 75X32
MMMỏ vịt Cusco, 75 x 32 mm
651832-110-02-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 85X37
MMMỏ vịt Cusco, 85 x 37 mm
651932-110-03-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 100X35
MMMỏ vịt Cusco, 100x35 mm
652032-112-01-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 75X18
MMMỏ vịt, CUSCO, 75X18 MM
652132-114-01-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 90X22
MMMỏ vịt, CUSCO, 90X22 MM
Page 244 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
652232-114-02-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 100X25
MMMỏ vịt, CUSCO, 100X25 MM
652332-114-03-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 105X27
MMMỏ vịt, CUSCO, 105X27 MM
652432-116-01-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 75X34
MMMỏ vịt, CUSCO, 75X34 MM
652532-116-02-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 85X37
MMMỏ vịt, CUSCO, 85X37 MM
652632-116-03-01
VAGINAL SPECULUM, CUSCO, 100X37
MMMỏ vịt, CUSCO, 100X37 MM
652732-120-01-01
VAGINAL SPECULUM, COLLIN, 85X30
MMMỏ vịt, COLLIN, 85X30 MM
652832-120-02-01
VAGINAL SPECULUM, COLLIN,
100X35 MMMỏ vịt, COLLIN, 100X35 MM
652932-120-03-01
VAGINAL SPECULUM, COLLIN,
110X40 MMMỏ vịt, COLLIN, 110X40 MM
653032-126-01-01
VAGINAL SPECULUM, TRELAT, 85X33
MMMỏ vịt, TRELAT, 85X33 MM
653132-126-02-01
VAGINAL SPECULUM, TRELAT, 95X35
MMMỏ vịt, TRELAT, 95X35 MM
653232-126-03-01
VAGINAL SPECULUM, TRELAT,
115X43 MMMỏ vịt, TRELAT, 115X43 MM
653332-128-01-01
VAGINAL SPECULUM, PEDERSON,
75X13 MMMỏ vịt, PEDERSON, 75X13 MM
653432-128-02-01
VAGINAL SPECULUM, PEDERSON,
100X24 MMMỏ vịt, PEDERSON, 100X24 MM
653532-128-03-01
VAGINAL SPECULUM, PEDERSON,
120X26 MMMỏ vịt, PEDERSON, 120X26 MM
653632-130-01-01
VAGINAL SPECULUM, GRAVE, 75X20
MMMỏ vịt âm đạo Graves, cỡ nhỏ, 75 x 20 mm
653732-130-02-01
VAGINAL SPECULUM, GRAVE, 95X35
MM
Mỏ vịt âm đạo Graves, cỡ trung bình, 95 x
35 mm
653832-130-03-01
VAGINAL SPECULUM, GRAVE, 115X35
MMMỏ vịt, GRAVE, 115X35 MM
653932-132-01-01
VAGINAL SPECULUM, SEMM, 100X20-
25 MMMỏ vịt, SEMM, 100X20-25 MM
654032-132-02-01
VAGINAL SPECULUM, SEMM, 100X27-
35 MMMỏ vịt, SEMM, 100X27-35 MM
654132-133-01-07
VAGINAL SPECULUM, GUTTMANN,
90X35 MMMỏ vịt, GUTTMANN, 90X35 MM
654232-160-01-01
VAGINAL SPECULUM, SIMS,
65X25/70X30 MMBanh âm đạo SIMS 65x25/70x30mm
654332-160-02-01
VAGINAL SPECULUM, SIMS,
70X30/80X35 MMMỏ vịt, SIMS, 70X30/80X35 MM
654432-160-03-01
VAGINAL SPECULUM, SIMS,
85X35/90X40 MMMỏ vịt, SIMS, 85X35/90X40 MM
Page 245 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
654532-165-01-07
VAGINAL SPECULUM, JACKSON,
75X38 MMMỏ vịt, JACKSON, 75X38 MM
654632-165-02-07
VAGINAL SPECULUM, JACKSON,
90X38 MMMỏ vịt, JACKSON, 90X38 MM
654732-165-03-07
VAGINAL SPECULUM, JACKSON,
100X38 MMMỏ vịt, JACKSON, 100X38 MM
654832-182-01-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
70X27 MMMỏ vịt âm đạo Kristeller, lưỡi 70x27 mm
654932-182-02-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
80X30 MM
Mỏ vịt âm đạo Kristeller, lưỡi thấp,
80x30mm
655032-182-03-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
90X36 MMMỏ vịt, KRISTELLER, 90X36 MM
655132-183-01-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
75X23 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 75X23 MM
655232-183-02-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
85X26 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 85X26 MM
655332-183-03-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
100X32 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 100X32 MM
655432-185-01-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 1Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 1
655532-185-02-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 2Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 2
655632-185-03-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 3Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 3
655732-190-01-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
105X18 MMVan âm đạo Kristeller, 105 x 18 mm
655832-190-02-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
105X21 MMVan âm đạo Kristeller, 110 x 21 mm
655932-191-01-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
110X14 MM
Van âm đạo Kristeller, kích thước 110 x 14
mm
656032-191-02-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
110X17 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 110X17 MM
656132-195-01-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 1Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 1
656232-195-02-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 2Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 2
656332-196-01-01
VAGINAL SPECULUM, FLAT, 105X26
MMVan âm đạo Kristeller, 105 x 26 mm
656432-196-02-01
VAGINAL SPECULUM, FLAT, 105X28
MM
Van âm đạo Kristeller, kích thước
28mmx/105mm
656532-196-03-01
VAGINAL SPECULUM, FLAT, 105X33
MMMỏ vịt, FLAT, 105X33 MM
656632-197-01-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
115X22 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 115X22 MM
656732-197-02-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
115X24 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 115X24 MM
Page 246 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
656832-197-03-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
115X29 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 115X29 MM
656932-199-01-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 1Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 1
657032-199-02-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 2Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 2
657132-199-03-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 3Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 3
657232-202-01-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
110X28 MMMỏ vịt, KRISTELLER, 110X28 MM
657332-202-02-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
110X30 MMVam âm đạo Kristeller, 110x30
657432-202-03-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
110X36 MMMỏ vịt, KRISTELLER, 110X36 MM
657532-203-01-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
115X23 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 115X23 MM
657632-203-02-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
115X26 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 115X26 MM
657732-203-03-01
VAGINAL RETRACTOR, KRISTELLER,
115X32 MMBanh âm đạo, KRISTELLER, 115X32 MM
657832-205-01-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 1Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 1
657932-205-02-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 2Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 2
658032-205-03-01
VAGINAL SPECULUM, KRISTELLER,
SET, NO. 3Mỏ vịt, KRISTELLER, SET, số 3
658132-232-01-01
VAGINAL SPECULUM,
KALLMORGEN, 70X40 MMMỏ vịt, KALLMORGEN, 70X40 MM
658232-232-02-01
VAGINAL SPECULUM,
KALLMORGEN, 90X40 MMMỏ vịt, KALLMORGEN, 90X40 MM
658332-233-01-01
VAGINAL RETRACTOR,
KALLMORGEN, 70X37 MM
Banh âm đạo, KALLMORGEN, 70X37
MM
658432-233-02-01
VAGINAL RETRACTOR,
KALLMORGEN, 90X37 MM
Banh âm đạo, KALLMORGEN, 90X37
MM
658532-235-01-01
VAGINAL SPECULUM,
KALLMORGEN, SET, NO. 1Mỏ vịt, KALLMORGEN, SET, số 1
658632-235-02-01
VAGINAL SPECULUM,
KALLMORGEN, SET, NO. 2Mỏ vịt, KALLMORGEN, SET, số 2
658732-249-01-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
58X35 MMVan âm đạo Doyen, 58 x 35 mm
658832-249-02-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
88X35 MMVan âm đạo Doyen, 88 x 35 mm
658932-249-03-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
118X35 MMBanh âm đạo, DOYEN, 118X35 MM
659032-250-01-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
66X47 MMDụng cụ vén âm đạo Doyen, 60 x 47 mm
Page 247 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
659132-250-02-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
78X47 MMBanh âm đạo, DOYEN, 78X47 MM
659232-250-03-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
120X47 MMBanh Doyen, lưỡi 120 x 47 mm
659332-250-04-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
165X47 MMBanh âm đạo, DOYEN, 165X47 MM
659432-251-01-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
55X60 MMBanh âm đạo, DOYEN, 55X60 MM
659532-251-02-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
85X60 MMDụng cụ vén âm đạo Doyen, 85 x 60 mm
659632-251-03-01
VAGINAL RETRACTOR, DOYEN,
115X60 MMBanh âm đạo, DOYEN, 115X60 MM
659732-302-00-01
VAGINAL RETRACTOR, SCHERBAK,
COMPLETEBanh âm đạo, SCHERBAK, trọn bộ
659832-302-01-01
RETRACTOR BLADE, SCHERBAK,
80X30 MMLưỡi van âm đạo Scherbak, 80 x 30 mm
659932-302-02-01
RETRACTOR BLADE, SCHERBAK,
85X35 MMLưỡi van âm đạo, SCHERBAK, 85X35 MM
660032-302-03-01
RETRACTOR BLADE, SCHERBAK,
90X40 MMLưỡi van âm đạo, SCHERBAK, 90X40 MM
660132-302-04-01
RETRACTOR BLADE, SCHERBAK,
58X40-60 MM
Lưỡi van âm đạo, SCHERBAK, 58X40-60
MM
660232-302-05-01
RETRACTOR BLADE, SCHERBAK,
70X45-70 MM
Lưỡi van âm đạo, SCHERBAK, 70X45-70
MM
660332-302-10-01
WEIGHT, ONLY, 400 GR., F. 32-302-00Quả tạ cho van âm đạo Scherbak, 105mm,
400g
6604 32-302-12-01 WEIGHT, ONLY, 800 GR., F. 32-302-00 Quả tạ cho van âm đạo 800g
6605 32-302-14-07 HANDLE, ONLY, F. 32-302-00 Tay cầm Scherbak cho van âm đạo, dài
660632-310-22-01
VAGINAL SPECULUM, AUVARD,
75X43 MMMỏ vịt, AUVARD, 75X43 MM
660732-314-24-02
VAGINAL SPECULUM, WEISSBARTH,
80X42 MMMỏ vịt, WEISSBARTH, 80X42 MM
660832-314-99-02
STRAINER, ONLY, F. 32-314-24Lưới lọc van âm đạo, ONLY, cho mã 32-
314-24
660932-323-20-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
100X20 MM
Van âm đạo Breisky, 100 x 20 mm, dài
29.5cm
661032-323-25-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
100X25 MMBanh âm đạo, BREISKY, 100X25 MM
661132-323-30-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
100X30 MMBanh âm đạo, BREISKY, 100X30 MM
661232-323-35-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
100X35 MMBanh âm đạo, BREISKY, 100X35 MM
661332-323-40-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
100X40 MMBanh âm đạo, BREISKY, 100X40 MM
661432-324-20-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
130X20 MMBanh âm đạo, BREISKY, 130X20 MM
Page 248 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
661532-324-25-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
130X25 MMBanh âm đạo, BREISKY, 130X25 MM
661632-324-30-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
130X30 MMBanh âm đạo, BREISKY, 130X30 MM
661732-324-35-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
130X35 MMBanh âm đạo, BREISKY, 130X35 MM
661832-324-40-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
130X40 MMBanh âm đạo, BREISKY, 130X40 MM
661932-325-40-07
VAGINAL RETRACTOR, BREISKY,
160X40 MMBanh âm đạo, BREISKY, 160X40 MM
662032-342-24-01
VAGINAL RETRACT., DOYEN, 70X30
MM, 25 CMVan âm đạo cỡ nhỏ 25cm
662132-381-24-07
ENDO SPECULUM, KOGAN, 24.5 CMBanh nội mạc cổ tử cung, KOGAN, 24.5
CM
662232-383-24-07
ENDO SPECULUM, KOGAN, W. LOCK,
24.5 CMBanh cổ tử cung Kogan có khóa, dài 24.5cm
6623 32-384-34-01 UTERINE DILATOR, GOODELL, 34 CM Panh mở tử cung, GOODELL, 34 CM
662432-400-01-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 1.0 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 1.0 MM, 18.5 CM
662532-400-02-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 2.0 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 2.0 MM, 18.5 CM
662632-400-03-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 3.0 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 3.0 MM, 18.5 CM
662732-400-04-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 4.0 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 4.0 MM, 18.5 CM
662832-400-05-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 5.0 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 5.0 MM, 18.5 CM
662932-400-06-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 6.0 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 6.0 MM, 18.5 CM
663032-400-07-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 7.0 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 7.0 MM, 18.5 CM
663132-400-08-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 8.0 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 8.0 MM, 18.5 CM
663232-400-09-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 9.0 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 9.0 MM, 18.5 CM
663332-400-10-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 10.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 10.0 MM, 18.5
CM
663432-400-11-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 11.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 11.0 MM, 18.5
CM
663532-400-12-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 12.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 12.0 MM, 18.5
CM
663632-400-13-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 13.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 13.0 MM, 18.5
CM
663732-400-14-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 14.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 14.0 MM, 18.5
CM
Page 249 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
663832-400-15-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 15.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 15.0 MM, 18.5
CM
663932-400-16-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 16.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 16.0 MM, 18.5
CM
664032-400-17-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 17.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 17.0 MM, 18.5
CM
664132-400-18-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 18.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 18.0 MM, 18.5
CM
664232-400-19-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 19.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 19.0 MM, 18.5
CM
664332-400-20-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 20.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 20.0 MM, 18.5
CM
664432-400-21-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 21.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 21.0 MM, 18.5
CM
664532-400-22-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 22.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 22.0 MM, 18.5
CM
664632-400-23-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 23.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 23.0 MM, 18.5
CM
664732-400-24-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 24.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 24.0 MM, 18.5
CM
664832-400-25-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 25.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 25.0 MM, 18.5
CM
664932-400-26-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 26.0 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 26.0 MM, 18.5
CM
665032-400-80-01
UTERINE DILATORS, HEGAR, SET, 4-
17 MM
Bộ nong niệu đạo Hegar gồm 14 cái, kích
thước 4-17mm (không có hộp đựng)
665132-400-84-01
UTERINE DILATORS, SET, 4-17 MM, IN
CASE
Bộ nong niệu đạo Hegar gồm 14 cái, kích
thước 4-17mm (có hộp đựng)
665232-400-90-01
UTERINE DILATORS, HEGAR, SET, 1-
26 MM
Bộ nong niệu đạo Hegar gồm 26 cái kích
thước 1-26mm (không có hộp đựng)
665332-401-01-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 1.5 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 1.5 MM, 18.5 CM
665432-401-02-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 2.5 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 2.5 MM, 18.5 CM
665532-401-03-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 3.5 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 3.5 MM, 18.5 CM
665632-401-04-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 4.5 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 4.5 MM, 18.5 CM
665732-401-05-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 5.5 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 5.5 MM, 18.5 CM
665832-401-06-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 6.5 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 6.5 MM, 18.5 CM
665932-401-07-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 7.5 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 7.5 MM, 18.5 CM
666032-401-08-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 8.5 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 8.5 MM, 18.5 CM
Page 250 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
666132-401-09-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 9.5 MM,
18.5 CMNong niệu đạo, HEGAR, 9.5 MM, 18.5 CM
666232-401-10-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 10.5 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 10.5 MM, 18.5
CM
666332-401-11-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 11.5 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 11.5 MM, 18.5
CM
666432-401-12-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 12.5 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 12.5 MM, 18.5
CM
666532-401-13-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 13.5 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 13.5 MM, 18.5
CM
666632-401-14-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 14.5 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 14.5 MM, 18.5
CM
666732-401-15-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 15.5 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 15.5 MM, 18.5
CM
666832-401-16-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 16.5 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 16.5 MM, 18.5
CM
666932-401-17-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, 17.5 MM,
18.5 CM
Nong niệu đạo, HEGAR, 17.5 MM, 18.5
CM
667032-430-02-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
1/2 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 1/2 MM
667132-430-04-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
3/4 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 3/4 MM
667232-430-06-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
5/6 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 5/6 MM
667332-430-08-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
7/8 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 7/8 MM
667432-430-10-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
9/10 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 9/10 MM
667532-430-12-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
11/12 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 11/12 MM
667632-430-14-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
13/14 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 13/14 MM
667732-430-16-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
15/16 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 15/16 MM
667832-430-18-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
17/18 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 17/18 MM
667932-430-20-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
19/20 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 19/20 MM
668032-430-22-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
21/22 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 21/22 MM
668132-430-24-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
23/24 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 23/24 MM
668232-430-26-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
25/26 MMNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, 25/26 MM
668332-430-80-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
SETNong niệu đạo, HEGAR, 2 đầu, SET
Page 251 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
6684
32-430-82-01
UTERINE DILATOR, HEGAR, DOUBLE,
SET
Bộ dụng cụ nong tử cung hai đầu, gồm 8 cây
nong kích thước từ 3.0/4.0 đến 17.0/ 18.0
mm, đựng trong túi vải có thể luộc tiệt trùng
668532-460-10-01
UTERINE DILATOR, HANK, DOUBLE,
4.5/5 MMSố 9/10, đường kính 4,5/5,0
668632-460-12-01
UTERINE DILATOR, HANK, DOUBLE,
5.5/6 MMSố 11/12, đường kính 5,5/6,0
668732-460-14-01
UTERINE DILATOR, HANK, DOUBLE,
6.5/7 MMSố 13/14, đường kính 6,5/7,0
668832-460-16-01
UTERINE DILATOR, HANK, DOUBLE,
7.5/8 MMSố 15/16, đường kính 7,5/8,0
668932-460-18-01
UTERINE DILATOR, HANK, DOUBLE,
8.5/9 MMSố 17/18, đường kính 8,5/9,0
669032-460-20-01
UTERINE DILATOR, HANK, DOUBLE,
9.5/10 MMSố 19/20, đường kính 9,5/10,0
669132-460-82-01
UTERINE DILATOR, HANK, DOUBLE,
SET
Bộ nong niệu đạo Hank 6 số, đựng trong túi
vải có thể luộc tiệt trùng
6692 32-583-32-01 UTERINE PROBE, SIMS, RIGID, 33 CM Thước đo tử cung Sims, dài 330mm
669332-584-32-02
UTERINE PROBE, SIMS, MALLEABLE,
33 CM
Thước đo tử cung Sims, mềm dẻo, có vạch
chia, Crôm, dài 33 cm
6694 32-593-25-01 UTERINE PROBE, VALLEIX, 27 CM Que thăm tử cung, VALLEIX, 27 CM
6695 32-595-26-07 UTERINE DEPRESSOR, BRAUN, 27 CM Cần nâng cổ tử cung Braun, dài 27 cm
669632-622-25-07
TENAC. FCPS., SCHROEDER, 1X1 T.,
25.5 CMCặp cổ tử cung Schroeder, 1x1, dài 25.5cm
669732-628-25-07
TENACULUM FORCEPS, BRAUN, 1X1
T., 26 CMKẹp cổ tử cung Braun 1x1 răng, dài 26 cm
669832-645-28-07
TENACULUM FORCEPS, DUPLAY, S-
SH., 28 CM
Kẹp tử cung Duplay, cong, hơi nhọn, dài
28cm
6699 32-659-26-07 AMNIOTOME, BEACHAM, 26 CM Móc vòi trứng Beacham, dài 26 cm
670032-663-24-07
TENAC. FCPS., SKENE, 1X1 T., CVD.,
24 CMKẹp tử cung, SKENE, 1X1 T., cong, 24 CM
670132-682-24-07
TENACULUM FORCEPS, STR., 2X2 T.,
25 CM
Kẹp tử cung Schroeder, thẳng, 2x2 răng, dài
25cm
670232-683-24-07
TENACULUM FORCEPS, CVD., 2X2 T.,
25 CMKẹp tử cung, cong, 2X2 T., 25 CM
670332-697-23-07
TENAC. FCPS., TEALE, CVD., 4X5 T.,
23 CM
Móc cổ tử cung Teale, cong, 4 x 5 răng, dài
23 cm
670432-699-26-07
TENAC. FCPS., IOWA, 5X6 T., CVD., 26
CMKẹp tử cung, IOWA, 5X6 T., cong, 26 CM
670532-702-24-07
TENAC. FCPS., MUSEUX, 7 MM, 2X2
T., 24CM
Kẹp tử cung Museux, 7 mm, 2x2 răng, dài
24cm
670632-704-24-07
TENAC. FCPS., MUSEUX, 9 MM, 2X2
T., 24CM
Kẹp cổ tử cung Museux, 2x2 răng, kích
thước 9mmm/24cm
670732-706-24-07
TENAC. FCPS., MUSEUX, 10MM, 2X2
T., 24CM
Kẹp tử cung, MUSEUX, 10MM, 2X2 T.,
24CM
Page 252 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
670832-728-21-07
TENAC. FCPS., JACOBS, STR., 2X2 T.,
21CM
Kẹp tử cung Jacobs, thẳng, 2x2 răng, dài 21
cm
670932-734-26-07
TENACULUM FORCEPS, 4X4 T., 26.5
CMKẹp tử cung, 4X4 T., 26.5 CM
671032-738-16-07
TENACULUM FORCEPS, BRAUN, 4X4
T., 16 CMKẹp tử cung, BRAUN, 4X4 T., 16 CM
671132-740-21-07
TENACULUM FORCEPS, CZERNY, 4X4
T., 21 CMKẹp tử cung Czerny, 4x4 răng, dài 21 cm
671232-741-32-07
UTERINE POLYPUS FORCEPS, KELLY,
31.5 CM
Kẹp polip tử cung Kelly, mũi có răng cưa,
315 mm
671332-744-27-07
UTERINE POLYPUS FORCEPS, NOTO,
27 CMKẹp polyp tử cung, NOTO, 27 CM
671432-745-25-07
UTER. POL. FORCEPS, HEYWOOD-
SMITH, 26 CM
Kẹp polyp tử cung, HEYWOOD-SMITH,
26 CM
671532-758-17-07
MYOMA SCREW, DOYEN, Ø 20 MM, 17
CMVít xoắn u cơ Doyen, Ø 20 mm, dài 17cm
671632-760-17-07
MYOMA SCREW, DOYEN, Ø 29 MM, 15
CM
Vít xoắn u cơ Doyen, kích thước f29 mm x
15 cm
671732-762-27-07
MYOMA KNIFE, SEGOND, 13 MM, 28
CMDao cắt u cơ, SEGOND, 13 MM, 28 CM
671832-773-27-07
UTERINE ELEV. FORCEPS,
DARTIGUES, 27 CMKẹp giữ tử cung, DARTIGUES, 27 CM
671932-779-23-07
UTERINE ELEV. FCPS., SOMER, CVD.,
22.5CMKẹp giữ tử cung, SOMER, cong, 22.5CM
672032-793-25-07
UTERINE ELEVAT. FORCEPS, COLLIN,
26 CM
Kẹp nang tử cung Collin, thép không rỉ, dài
26.5cm
672132-801-23-07
CONIZATION KNIFE, AYRE, ANGLED,
23.5 CM
Dao cắt nón mô, AYRE, ANGLED, 23.5
CM
672232-804-03-07
FISTULA HOOK, EMMETT, NO. 3,
ANG., 23 CM
Móc đường rò, EMMETT, số 3, gập góc, 23
CM
672332-806-22-07
FISTULA HOOK, SIMON, 1-PRONG,
21.5 CM
Móc đường rò, SIMON, 1-PRONG, 21.5
CM
672432-808-22-07
FISTULA HOOK, SIMON, 2-PRONGS,
21.5 CM
Móc đường rò, SIMON, 2-PRONGS, 21.5
CM
672532-825-23-01
SUCTION CURETTE, NOVAK, 4 MM ,
24.5 CMNạo hút dịch, NOVAK, 4 MM , 24.5 CM
672632-827-30-07
UTERINE BIOPSY CURETTE,
KEVORKIAN, 30 CM
Nạo sinh thiết cổ tử cung KEVORKIAN,
dài 30 cm, lưỡi 4,5 mm
672732-829-27-07
BIOPSY CURETTE, MUNICH-TYPE, 27
CM
Thìa nạo sinh thiết, MUNICH-TYPE, 27
CM
6728 32-841-23-07 BIOPSY FORCEPS, GELLHORN, 24 CM Kẹp sinh thiết, GELLHORN, 24 CM
6729 32-843-21-07 BIOPSY FORCEPS, FAURE, 21 CM Kẹp sinh thiết, FAURE, 21 CM
673032-846-21-07
BIOPSY FORCEPS, SCHUBERT, 21.5
CMKẹp sinh thiết, SCHUBERT, 21.5 CM
6731 32-846-28-07 BIOPSY FORCEPS, SCHUBERT, 28 CM Kẹp sinh thiết, SCHUBERT, 28 CM
Page 253 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
673232-851-22-07
BIOPSY FORCEPS, THOMS-GAYLOR,
21 CMKẹp sinh thiết, THOMS-GAYLOR, 21 CM
673332-851-24-07
BIOPSY FORCEPS, THOMS-GAYLOR,
24 CMKẹp sinh thiết, THOMS-GAYLOR, 24 CM
6734 32-853-26-07 BIOPSY FORCEPS, SCHUBERT, 24 CM Kẹp sinh thiết, SCHUBERT, 24 CM
673532-855-24-07
BIOPSY FORCEPS, VAN DOREN, 27
CMKẹp sinh thiết, VAN DOREN, 27 CM
673632-855-25-07
BIOPSY FORCEPS, VAN DOREN, 25.5
CMKẹp sinh thiết, VAN DOREN, 25.5 CM
673732-857-28-07
BIOPSY FORCEPS, ALEXANDER, 28
CMKẹp sinh thiết, ALEXANDER, 28 CM
673832-859-32-07
CERVICAL BIOPSY FCPS.,
KEVORKIAN, 25 CM
Kẹp sinh thiết cổ tử cung Kevorkian, mũi
kẹp có lỗ, dài 230 mm, hàm rộng 3mm
673932-861-02-07
BIOPSY FORCEPS, SCHUMACHER, 24
CMKẹp sinh thiết, SCHUMACHER, 24 CM
674032-865-00-07
BIOPSY FORCEPS, SCHUMACHER,
COMPL.Kẹp sinh thiết, SCHUMACHER, trọn bộ
674132-866-22-07
IUP-REMOVAL FCPS., FLEX, Ø 3.0 MM,
27 CM
Kẹp tháo lắp IUP, FLEX, Ø 3.0 MM, 27
CM
674232-866-28-07
IUP-REMOVAL FCPS., FLEX, Ø 3.0 MM,
32 CM
Kẹp tháo lắp IUP, FLEX, Ø 3.0 MM, 32
CM
674332-900-01-07
UTERINE SCOOP, SIMON, NO. 1, 23 CM Thìa nạo tử cung, SIMON, số 1, 23 CM
674432-900-02-07
UTERINE SCOOP, SIMON, NO. 2, 23.5
CMThìa nạo tử cung, SIMON, số 2, 23.5 CM
674532-900-03-07
UTERINE SCOOP, SIMON, NO. 3, 24 CM Thìa nạo tử cung, SIMON, số 3, 24 CM
674632-900-04-07
UTERINE SCOOP, SIMON, NO. 4, 24 CM Thìa nạo tử cung, SIMON, số 4, 24 CM
674732-900-05-07
UTERINE SCOOP, SIMON, NO. 5, 24 CM Thìa nạo tử cung, SIMON, số 5, 24 CM
674832-900-06-07
UTERINE SCOOP, SIMON, NO. 6, 24 CM Thìa nạo tử cung, SIMON, số 6, 24 CM
674932-906-01-07
UTERINE SCOOP, SCHROEDER, NO. 1,
30 CM
Thìa nạo tử cung, SCHROEDER, số 1, 30
CM
675032-906-02-07
UTERINE SCOOP, SCHROEDER, NO. 2,
30 CM
Thìa nạo tử cung, SCHROEDER, số 2, 30
CM
675132-906-03-07
UTERINE SCOOP, SCHROEDER, NO. 3,
30 CM
Thìa nạo tử cung, SCHROEDER, số 3, 30
CM
675232-906-04-07
UTERINE SCOOP, SCHROEDER, NO. 4,
30 CM
Thìa nạo tử cung, SCHROEDER, số 4, 30
CM
675332-906-05-07
UTERINE SCOOP, SCHROEDER, NO. 5,
30 CM
Thìa nạo tử cung, SCHROEDER, số 5, 30
CM
675432-906-06-07
UTERINE SCOOP, SCHROEDER, NO. 6,
30 CMThìa nạo tử cung cỡ lớn, 18 x 13 mm, 30cm
Page 254 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
675532-919-00-07
CURETTE, DOUBLE. BLAKE, SH/BL,
8/13 MM
Cây nạo tử cung Blake, sử dụng hai đầu,
nhọn/cùn, khoảng 275 mm
675632-920-05-07
UTER. CURETTE, 5 MM, SH., RIG., 30
CM
Nạo tử cung Recamier, rộng 5 mm, cứng,
bén
675732-920-06-07
UTER. CURETTE, 6 MM, SH., RIG., 30.5
CMNạo tử cung, 6 MM, sắc, RIG., 30.5 CM
675832-920-07-07
UTER. CURETTE, 7 MM, SH., RIG., 30.5
CMThìa nạo Recamier, sắc đầu rộng 7mm
675932-920-08-07
UTER. CURETTE, 8 MM, SH., RIG.,
30.5CMNạo tử cung, 8 MM, sắc, RIG., 30.5CM
676032-920-09-07
UTER. CURETTE, 9 MM, SH., RIG., 31
CMNạo tử cung, 9 MM, sắc, RIG., 31 CM
676132-920-11-07
UTER. CURETTE, 11 MM, SH., RIG., 31
CMNạo tử cung, 11 MM, sắc, RIG., 31 CM
676232-920-12-07
UTER. CURETTE, 12 MM, SH., RIG.,
31.5 CMNạo tử cung, 12 MM, sắc, RIG., 31.5 CM
676332-920-14-07
UTER. CURETTE, 14 MM, SH., RIG.,
31.5 CMNạo tử cung, 14 MM, sắc, RIG., 31.5 CM
676432-920-15-07
UTER. CURETTE, 15 MM, SH., RIG., 32
CMNạo tử cung, 15 MM, sắc, RIG., 32 CM
676532-920-16-07
UTER. CURETTE, 16 MM, SH., RIG., 32
CMNạo tử cung, 16 MM, sắc, RIG., 32 CM
676632-920-19-07
UTER. CURETTE, 19 MM, SH., RIG., 32
CMNạo tử cung, 19 MM, sắc, RIG., 32 CM
676732-920-20-07
UTER. CURETTE, 20 MM, SH., RIG., 32
CMNạo tử cung, 20 MM, sắc, RIG., 32 CM
676832-920-21-07
UTER. CURETTE, 21 MM, SH., RIG., 32
CMNạo tử cung, 21 MM, sắc, RIG., 32 CM
676932-920-23-07
UTER. CURETTE, 23 MM, SH., RIG., 32
CMNạo tử cung, 23 MM, sắc, RIG., 32 CM
677032-920-25-07
UTER. CURETTE, 25 MM, SH., RIG., 34
CMNạo tử cung, 25 MM, sắc, RIG., 34 CM
677132-920-30-07
UTER. CURETTE, 30 MM, SH., RIG.,
34.5 CMNạo tử cung, 30 MM, sắc, RIG., 34.5 CM
677232-920-35-07
UTER. CURETTE, 35 MM, SH., RIG.,
34.5 CMNạo tử cung, 35 MM, sắc, RIG., 34.5 CM
677332-920-40-07
UTER. CURETTE, 40 MM, SH., RIG., 35
CMNạo tử cung, 40 MM, sắc, RIG., 35 CM
677432-921-05-07
UTER. CURETTE, 5 MM, SH., MALL., 30
CMNạo tử cung, 5 MM, sắc, MALL., 30 CM
677532-921-06-07
UTER. CURETTE, 6 MM, SH., MALL., 30
CMNạo tử cung, 6 MM, sắc, MALL., 30 CM
677632-921-07-07
UTER. CURETTE, 7 MM, SH., MALL.,
30.5 CMThìa nạo Recamier, cùn, đầu rộng 7mm
677732-921-08-07
UTER. CURETTE, 8 MM, SH., MALL.,
30.5 CMNạo tử cung, 8 MM, sắc, MALL., 30.5 CM
Page 255 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
677832-921-09-07
UTER. CURETTE, 9 MM, SH., MALL., 31
CMThìa nạo Recamier, cùn, đầu rộng 9mm
677932-921-11-07
UTER. CURETTE, 11 MM, SH., MALL,
31.5 CMNạo tử cung, 11 MM, sắc, MALL, 31.5 CM
678032-921-12-07
UTER. CURETTE, 12 MM, SH., MALL,
31.5 CMNạo tử cung, 12 MM, sắc, MALL, 31.5 CM
678132-921-14-07
UTER. CURETTE, 14 MM, SH., MALL,
31.5 CMNạo tử cung, 14 MM, sắc, MALL, 31.5 CM
678232-921-15-07
UTER. CURETTE, 15 MM, SH., MALL.,
32 CMNạo tử cung, 15 MM, sắc, MALL., 32 CM
678332-921-16-07
UTER. CURETTE, 16 MM, SH., MALL.,
32 CMNạo tử cung, 16 MM, sắc, MALL., 32 CM
678432-921-19-07
UTER. CURETTE, 19 MM, SH., MALL.,
32 CMNạo tử cung, 19 MM, sắc, MALL., 32 CM
678532-921-20-07
UTER. CURETTE, 20 MM, SH., MALL.,
32 CMNạo tử cung, 20 MM, sắc, MALL., 32 CM
678632-921-21-07
UTER. CURETTE, 21 MM, SH., MALL.,
32 CMNạo tử cung, 21 MM, sắc, MALL., 32 CM
678732-921-23-07
UTER. CURETTE, 23 MM, SH., MALL.,
32 CMNạo tử cung, 23 MM, sắc, MALL., 32 CM
678832-921-25-07
UTER. CURETTE, 25 MM, SH., MALL.,
34 CMNạo tử cung, 25 MM, sắc, MALL., 34 CM
678932-921-30-07
UTER. CURETTE, 30 MM, SH., MALL,
34.5 CMNạo tử cung, 30 MM, sắc, MALL, 34.5 CM
679032-921-35-07
UTER. CURETTE, 35 MM, SH., MALL,
34.5 CMNạo tử cung, 35 MM, sắc, MALL, 34.5 CM
679132-921-40-07
UTER. CURETTE, 40 MM, SH., MALL.,
35 CMNạo tử cung, 40 MM, sắc, MALL., 35 CM
679232-924-10-07
UTER. CURETTE, GREENE, 10 MM, 28
CMNạo tử cung, GREENE, 10 MM, 28 CM
679332-924-12-07
UTERINE CURETTE, GREENE, 12 MM,
28 CMNạo tử cung GREENE, rộng 12mm, 28cm
679432-924-14-07
UTERINE CURETTE, GREENE, 14 MM,
28 CMNạo tử cung, GREENE, 14 MM, 28 CM
679532-926-05-07
UTER. CURETTE, 5 MM, BL., RIG., 30
CMNạo tử cung, 5 MM, cùn, RIG., 30 CM
679632-926-06-07
UTER. CURETTE, 6 MM, BL., RIG., 30.5
CMNạo tử cung, 6 MM, cùn, RIG., 30.5 CM
679732-926-07-07
UTER. CURETTE, 7 MM, BL., RIG., 30.5
CMNạo tử cung, 7 MM, cùn, RIG., 30.5 CM
679832-926-08-07
UTER. CURETTE, 8 MM, BL., RIG., 30.5
CMNạo tử cung, 8 MM, cùn, RIG., 30.5 CM
679932-926-09-07
UTER. CURETTE, 9 MM, BL., RIG., 31
CMThìa nạo tử cung Sims 31cm
680032-926-11-07
UTER. CURETTE, 11 MM, BL., RIG., 31
CMNạo tử cung, 11 MM, cùn, RIG., 31 CM
Page 256 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
680132-926-12-07
UTER. CURETTE, 12 MM, BL., RIG., 31
CMNạo tử cung, 12 MM, cùn, RIG., 31 CM
680232-926-14-07
UTER. CURETTE, 14 MM, BL., RIG., 31
CMNạo tử cung, 14 MM, cùn, RIG., 31 CM
680332-926-15-07
UTER. CURETTE, 15 MM, BL., RIG., 31
CMNạo tử cung, 15 MM, cùn, RIG., 31 CM
680432-926-16-07
UTER. CURETTE, 16 MM, BL., RIG., 31
CMNạo tử cung, 16 MM, cùn, RIG., 31 CM
680532-926-19-07
UTER. CURETTE, 19 MM, BL., RIG., 31
CMNạo tử cung, 19 MM, cùn, RIG., 31 CM
680632-926-20-07
UTER. CURETTE, 20 MM, BL., RIG., 31
CMNạo tử cung, 20 MM, cùn, RIG., 31 CM
680732-926-21-07
UTER. CURETTE, 21 MM, BL., RIG., 31
CMNạo tử cung, 21 MM, cùn, RIG., 31 CM
680832-926-23-07
UTER. CURETTE, 23 MM, BL., RIG., 31
CMNạo tử cung, 23 MM, cùn, RIG., 31 CM
680932-926-25-07
UTER. CURETTE, 25 MM, BL., RIG.,
33.5 CMNạo tử cung, 25 MM, cùn, RIG., 33.5 CM
681032-926-30-07
UTER. CURETTE, 30 MM, BL., RIG.,
33.5 CMNạo tử cung, 30 MM, cùn, RIG., 33.5 CM
681132-926-35-07
UTER. CURETTE, 35 MM, BL., RIG.,
34.5 CMNạo tử cung, 35 MM, cùn, RIG., 34.5 CM
681232-926-40-07
UTER. CURETTE, 40 MM, BL., RIG.,
35.5 CMNạo tử cung, 40 MM, cùn, RIG., 35.5 CM
681332-927-05-07
UTER. CURETTE, 5 MM, BL., MALL., 30
CMNạo tử cung, 5 MM, cùn, MALL., 30 CM
681432-927-06-07
UTER. CURETTE, 6 MM, BL., MALL.,
30.5 CMNạo tử cung, 6 MM, cùn, MALL., 30.5 CM
681532-927-07-07
UTER. CURETTE, 7 MM, BL., MALL.,
30.5 CMNạo tử cung, 7 MM, cùn, MALL., 30.5 CM
681632-927-08-07
UTER. CURETTE, 8 MM, BL., MALL.,
30.5 CMNạo tử cung, 8 MM, cùn, MALL., 30.5 CM
681732-927-09-07
UTER. CURETTE, 9 MM, BL., MALL., 31
CMNạo tử cung, 9 MM, cùn, MALL., 31 CM
681832-927-11-07
UTER. CURETTE, 11 MM, BL., MALL.,
31 CMNạo tử cung, 11 MM, cùn, MALL., 31 CM
681932-927-12-07
UTER. CURETTE, 12 MM, BL, MALL.,
31.5 CM
Nạo tử cung, 12 MM, cùn, MALL., 31.5
CM
682032-927-14-07
UTER. CURETTE, 14 MM, BL, MALL.,
31.5 CM
Nạo tử cung, 14 MM, cùn, MALL., 31.5
CM
682132-927-15-07
UTER. CURETTE, 15 MM, BL., MALL.,
32 CMNạo tử cung, 15 MM, cùn, MALL., 32 CM
682232-927-16-07
UTER. CURETTE, 16 MM, BL., MALL.,
31 CMNạo tử cung, 16 MM, cùn, MALL., 31 CM
682332-927-19-07
UTER. CURETTE, 19 MM, BL., MALL.,
31 CMNạo tử cung, 19 MM, cùn, MALL., 31 CM
Page 257 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
682432-927-20-07
UTER. CURETTE, 20 MM, BL., MALL.,
31 CMNạo tử cung, 20 MM, cùn, MALL., 31 CM
682532-927-21-07
UTER. CURETTE, 21 MM, BL., MALL.,
31 CMNạo tử cung, 21 MM, cùn, MALL., 31 CM
682632-927-23-07
UTER. CURETTE, 23 MM, BL., MALL.,
33 CMNạo tử cung, 23 MM, cùn, MALL., 33 CM
682732-927-25-07
UTER. CURETTE, 25 MM, BL, MALL.,
33.5 CM
Nạo tử cung, 25 MM, cùn, MALL., 33.5
CM
682832-927-30-07
UTER. CURETTE, 30 MM, BL., MALL.,
34 CMNạo tử cung, 30 MM, cùn, MALL., 34 CM
682932-927-35-07
UTER. CURETTE, 35 MM, BL, MALL.,
34.5 CM
Nạo tử cung, 35 MM, cùn, MALL., 34.5
CM
683032-927-40-07
UTER. CURETTE, 40 MM, BL, MALL.,
35.5 CM
Nạo tử cung, 40 MM, cùn, MALL., 35.5
CM
683132-989-03-01
SPECIM./ASPIR. CURETTE, Ø 3.0 MM,
29 CMNạo hút, Ø 3.0 MM, 29 CM
683232-989-04-01
SPECIM./ASPIR. CURETTE, Ø 4.5 MM,
29 CMNạo hút, Ø 4.5 MM, 29 CM
683332-989-06-01
ASPIRATING CURETTE, Ø 6 MM, 29
CMNạo hút, Ø 6 MM, 29 CM
683432-989-08-01
ASPIRATING CURETTE, Ø 8 MM, 29
CMNạo hút, Ø 8 MM, 29 CM
683532-989-10-01
ASPIRATING CURETTE, Ø 10 MM, 29
CMNạo hút, Ø 10 MM, 29 CM
683632-989-12-01
ASPIRATING CURETTE, Ø 12 MM, 29
CMNạo hút, Ø 12 MM, 29 CM
683732-989-14-01
ASPIRATING CURETTE, Ø 14 MM, 29
CMNạo hút, Ø 14 MM, 29 CM
6838 32-989-50-01 CONNECTING PIECE, ANGLED, 11 CM Ống nối, ANGLED, 11 CM
683932-995-00-02
SALPINGOGRAPH, SCHULTZE,
COMPLETEBộ đo ống dẫn trứng, SCHULTZE, trọn bộ
684032-995-01-02
SALPINGOGRAPH, SCHULTZE, W/O
MANOMETER
Bộ đo ống dẫn trứng, SCHULTZE, W/O
MANOMETER
6841 32-995-02-02 MANOMETER, F. 32-995-00 Áp kế, cho mã 32-995-00
684233-103-34-07
PELVIMETER, MARTIN, INCHES &
CM, 35 CM
Chậu hống kế, Martin, chia vạch inch và
cm, dài 35 cm
684333-141-36-07
OBSTETRICAL FORCEPS, NAEGELE,
36.5 CMKẹp lấy thai, NAEGELE, 36.5 CM
684433-141-40-07
OBSTETRICAL FORCEPS, NAEGELE,
40.5 CMKẹp lấy thai, NAEGELE, 40.5 CM
684533-145-30-07
OBSTETRICAL FORCEPS, SIMPSON,
30.5 CMKẹp lấy thai, SIMPSON, 30.5 CM
684633-146-28-07
OBSTETRICAL FORCEPS, WRIGLEY,
28 CMKẹp lấy thai Wrigley, 280mm
684733-149-36-07
OBSTETRICAL FORCEPS, SIMPSON,
36.5 CMKẹp lấy thai, SIMPSON, 36.5 CM
Page 258 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
684833-195-41-07
OBSTETRICAL FORCEPS, KIELLAND,
41 CMKẹp lấy thai, KIELLAND, 41 CM
684933-197-40-07
OBSTET. FORCEPS, KIELLAND-
LUIKART, 40 CM
Kẹp lấy thai, KIELLAND-LUIKART, 40
CM
685033-198-44-07
OBSTETRICAL FORCEPS, PIPER, 44.5
CMKẹp lấy thai, PIPER, 44.5 CM
685133-300-21-07
HAEMOST. FORCEPS, GREEN-
ARMYTAGE, 21 CM
Kẹp vòi trứng, GREEN-ARMYTAGE, 21
CM
6852 33-309-28-07 OBSTETRIC LEVER, SELLHEIM, 32 CM Dụng cụ nâng thai, SELLHEIM, 32 CM
685333-328-27-07
OVUM FORCEPS, SAENGER, STR., 27.5
CMKẹp trứng, SAENGER, thẳng, 27.5 CM
685433-329-27-07
OVUM FORCEPS, SAENGER, CVD., 27
CMKẹp trứng, SAENGER, cong, 27 CM
685533-344-01-07
OVUM FORCEPS, WINTER, STR., N. 1,
28 CMKẹp trứng, WINTER, thẳng, N. 1, 28 CM
685633-344-02-07
OVUM FORCEPS, WINTER, STR., N. 2,
28 CMKẹp trứng, WINTER, thẳng, N. 2, 28 CM
685733-345-01-07
OVUM FORCEPS, WINTER, CVD., N. 1,
28 CMKẹp trứng, WINTER, cong, N. 1, 28 CM
685833-345-02-07
OVUM FORCEPS, WINTER, CVD., N. 2,
28 CMKẹp trứng, WINTER, cong, N. 2, 28 CM
685933-382-01-07
OVUM CURETTE, CUZZI, 17 MM, 30
CMNạo trứng, CUZZI, 17 MM, 30 CM
686033-382-02-07
OVUM CURETTE, CUZZI, 20 MM, 30
CMNạo trứng, CUZZI, 20 MM, 30 CM
686133-382-03-07
OVUM CURETTE, CUZZI, 23 MM, 30
CMNạo trứng, CUZZI, 23 MM, 30 CM
686233-386-30-07
OVUM CURETTE, PESTALOZZA, 30.5
CMNạo trứng, PESTALOZZA, 30.5 CM
686333-465-09-07
UMBILICAL CORD CLAMP, COLLIN,
8.5 CMKẹp dây rốn, COLLIN, 8.5 CM
686434-110-03-01
BARR-COLIBRI EYE SPEC F CHIL, 3
CMBanh mắt BARR-COLIBRI trẻ em, 3 CM
686534-110-04-01
BARRAQ-COLIBRI EYE SPECULA, 4
CMBanh mắt BARRAQ-COLIBRI, 4 CM
686634-112-04-07
BARRAQUER EYE SPECULA MODIF, 4
CMBanh mắt BARRAQUER MODIF, 4 CM
6867 34-120-07-01 BOWMAN EYE SPECULUM, 7 CM Banh mắt BOWMAN, 7 CM
686834-127-06-01
GRAEFE EYE SPECULA CHILDREN, 7
CMBanh mắt GRAEFE CHILDREN, 7 CM
6869 34-127-09-01 GRAEFE EYE SPECULA ADULTS, 9 CM Banh mắt GRAEFE ADULTS, 9 CM
687034-145-08-01
KNAPP-CLARK EYE SPECULUM, 8 CM Banh mắt KNAPP-CLARK, 8 CM
6871 34-149-07-01 LANCASTER EYE SPECULUM, 8 CM Banh mắt LANCASTER, 8 CM
6872 34-150-07-01 WEISS EYE SPEC F CHILDREN, 7 CM Banh mắt WEISS F CHILDREN, 7 CM
6873 34-150-09-01 WEISS EYE SPEC F ADULTS, 9 CM Banh mắt WEISS F ADULTS, 9 CM
Page 259 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
687434-151-07-01
WEISS EYE SPECULUM F CHILDR, 7
CMBanh mắt WEISS F CHILDR, 7 CM
687534-151-09-01
WEISS EYE SPECULUM F ADULTS, 9
CMBanh mắt WEISS F ADULTS, 9 CM
6876 34-153-08-01 WEISS EYE SPECULUM, 8 CM Banh mắt WEISS, 8 CM
6877 34-157-08-01 LISTER-BURCH EYE SPECULUM, 8 CM Banh mắt LISTER-BURCH, 8 CM
6878 34-161-07-01 WILLIAMS EYE SP F CHILDREN, 7 CM Banh mắt WILLIAMS F CHILDREN, 7
6879 34-161-08-01 WILLIAMS EYE SPECULUM, 8 CM Banh mắt WILLIAMS, 8 CM
688034-167-08-01
PARK-GUYTON EYE SPECULUM, 8
CMBanh mắt PARK-GUYTON, 8 CM
688134-168-08-01
PARK-MAUMENEE EYE SPECULUM, 8
CMBanh mắt PARK-MAUMENEE, 8 CM
6882 34-177-05-07 MURDOCK EYE SPECULUM, 5 CM Banh mắt MURDOCK, 5 CM
688334-179-04-01
COOK EYE SPECULUM F CHILDREN, 4
CMBanh mắt COOK F CHILDREN, 4 CM
688434-179-05-01
COOK EYE SPECULUM F ADULTS, 5
CMBanh mắt COOK F ADULTS, 5 CM
688534-181-05-01
MELLINGER EYE SPEC F CHILDR, 5
CMBanh mắt MELLINGER F CHILDR, 5 CM
6886 34-181-07-01 MELLINGER EYE SPECULUM, 7 CM Banh mắt MELLINGER, 7 CM
688734-183-07-01
MELLINGER-AXENFELD EYE SPEC, 7
CM
Banh mắt MELLINGER-AXENFELD, 7
CM
688834-185-07-01
MELLINGER-AXENFELD EYE SPEC, 7
CM
Banh mắt MELLINGER-AXENFELD, 7
CM
688934-189-05-01
MELLING-BEARD EYE SP CHILD, 5
CM
Banh mắt MELLING-BEARD CHILD, 5
CM
689034-189-07-01
MELLINGER-BEARD EYE SPECULUM,
7 CMBanh mắt MELLINGER-BEARD, 7 CM
6891 34-195-03-01 SAUER EYE SPECULUM, 3 CM Banh mắt SAUER, 3 CM
6892 34-201-08-01 CASTROVIEJO EYE SPECULUM, 9 CM Banh mắt CASTROVIEJO, 9 CM
689334-213-07-01
STEVENSON LACHR SAC RETRACT,
3X3T, 7 CMBanh tuyến lệ STEVENSON, 3X3T, 7 CM
689434-217-07-01
MUELLER LACHRYMAL SAC
RETRAC. 3X3T, 7CMBanh tuyến lệ MUELLER, 3X3T, 7CM
689534-219-04-01
AGRICOLA LACHRYM SAC RETRACT,
3X3T, 4CMBanh tuyến lệ AGRICOLA, 3X3T, 4CM
689634-220-03-01
GOLDSTEIN LACHRYM SAC RETRAC,
3X3T, 3CMBanh tuyến lệ GOLDSTEIN, 3X3T, 3CM
6897 34-227-14-02 SCHOTT EYE SPECULUM, 14 CM Banh mắt SCHOTT, 14 CM
689834-271-13-07
CONWAY LID RETRACT 4,5X8,5MM,
13CM
Banh mí mắt CONWAY, 4,5X8,5MM,
13CM
689934-273-13-07
DESMARRES LID REDRACTOR 9MM,
13CMBanh mí mắt DESMARRES, 9MM, 13CM
690034-275-13-07
DESMARRES LID RECRACTOR 12MM,
13 CM
Banh mí mắt DESMARRES, 12MM, 13
CM
Page 260 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
690134-276-13-07
DESMARRES LID RETRACTOR 14MM,
13 CM
Banh mí mắt DESMARRES, 14MM, 13
CM
690234-277-13-07
DESMARRES LID RETRACTOR 16MM,
13 CM
Banh mí mắt DESMARRES, 16MM, 13
CM
6903 34-296-11-01 JAEGER LID PALTE, 11 CM Đè mí mắt JAEGER, 11 CM
6904 34-370-01-07 TROWEL KNIFE, 4X6 MM, 12 CM Dao hình bay, 4X6 MM, 12 CM
6905 34-370-02-07 TROWEL KNIFE, 7X11 MM, 16 CM Dao hình bay, 7X11 MM, 16 CM
6906 34-402-01-07 KNAPP DISCISSION KNIFE 5 MM Dao rạch mí KNAPP, 5 MM
690734-511-12-07
GUYTON-LUNDSGAARD
SCLEROTOME, 12 CM
Dao củng mạc GUYTON-LUNDSGAARD,
12 CM
6908 34-528-13-07 SCHEIE GONIOTOMY KNIFE, 13 CM Dao mở ống SCHEIE, 13 CM
690934-570-13-07
FOREIGN BODY NEEDLE STRAIGHT,
13 CMKim lấy di vật, STRAIGHT, 13 CM
6910 34-650-00-02 MARTIN PERMANENT BAR MAGNET Nam châm vinh cửu MARTIN
6911 34-652-00-02 MARTIN PERMANENT ENSEMBLE MARTIN PERMANENT ENSEMBLE
6912 34-658-12-04 FOREIGN BODY REMOV AND MAGN Dụng cụ hút bỏ dị vật
6913 34-659-12-04 EYE MAGNET WITH LOOP Nam châm mắt kèm thòng lọng
6914 34-690-12-07 O'CONNOR IRIS HOOK SHARP, 12 CM Móc iris O'CONNOR nhọn, 12 CM
6915 34-697-13-07 GRAEFE LENS HOOK 12,5 CM Móc thủy tinh thể GRAEFE 12,5 CM
691634-700-12-07
GUTHRIE FIX HOOK SHARP SMALL,
12 CMMóc GUTHRIE nhọn nhỏ, 12 CM
691734-702-13-07
GUTHRIE FIX HOOK SHARP LARGE,
13 CMMóc GUTHRIE nhọn lớn, 13 CM
691834-711-13-07
KNAPP RECTRACTOR BLUNT 4 PR, 13
CMBanh KNAPP tù 4 PR, 13 CM
691934-716-13-07
ROLLET RETRACTOR SHARP 4 PR, 13
CMBanh ROLLET nhọn 4 PR, 13 CM
692034-728-14-07
AXENFELD RETRACTOR SHARP 2PR,
14 CMBanh AXENFELD nhọn 2PR, 14 CM
692134-737-13-07
ARRUGA RETR F DETACH O RETIN,
13 CM
Banh ARRUGA, F DETACH O RETIN, 13
CM
692234-747-13-07
JAMESON STRABISMUS HOOK, 13 CM Móc mắt lác JAMESON, 13 CM
692334-759-14-07
GRAEFE STRABISMUS HOOK FIG 2, 14
CMMóc mắt lác GRAEFE, FIG 2, 14 CM
6924 34-761-01-07 JAEGER STRAB HOOK SHARP SMAL Móc mắt lác JAEGER, nhọn SMAL
692534-793-12-07
CASTR-BARR CYCLDY SPAT 0,5X12
MM
CASTR-BARR CYCLDY SPAT 0,5X12
MM
692634-799-12-07
BARRAQUER FINO CYCLO SPATULA,
0,25X12 MM
Banh cyclo BARRAQUER FINO, 0,25X12
MM
692734-823-13-07
SNELLEN LENS LOOP SMOOTH, 13
CMVòng lens trơn SNELLEN, 13 CM
692834-829-13-07
SINSKEY-CORNIC LENS MANIPULDụng cụ nắn thủy tinh thể SINSKEY-
CORNIC
692934-831-13-07
SINSKEY LENS MANIPULATORS, 13
CM
Dụng cụ nắn thủy tinh thể SINSKEY , 13
CM
Page 261 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
6930 34-832-11-07 JAFFE-BERCHERT IOL HOOK Móc IOL JAFFE-BERCHERT
6931 34-874-15-07 MEYHOEFER CHAL CURET 1,5 MM Nạo chắp MEYHOEFER 1,5 MM
6932 34-874-18-07 MEYHOEFER US CHAL CUR 1,8 MM Nạo chắp MEYHOEFER CUR 1,8 MM
6933 34-874-20-07 MEYHOEFER CHAL CURET 2,0 MM Nạo chắp MEYHOEFER 2,0 MM
6934 34-874-25-07 MEYHOEFER CHAL CURET 2,5 MM Nạo chắp MEYHOEFER 2,5 MM
6935 34-935-10-07 KIRBY CAPSULAR FORCEPS, 10 CM Kẹp nang KIRBY, 10 CM
693634-944-10-07
KIRBY FORCEPS 1/2T SMOOTH, 10 CM Kẹp nang KIRBY 1/2T ngàm trơn, 10 CM
693734-947-10-07
KIRBY FORCEPS 1/2T SERRATED, 10
CM
Kẹp nang KIRBY 1/2T ngàm răng cưa, 10
CM
6938 34-964-80-07 CASTROVIEJO TREPHINE 8,0MM Khoan giác mạc CASTROVIEJO 8,0MM
6939 34-966-60-07 MARTIN KERATOPL TREPH 6,0MM Khoan giác mạc MARTIN 6,0MM
6940 34-976-90-01 CANNULA WITH PROBE POINT 23GA Ống thông có đầu que thăm POINT 23GA
6941 34-978-50-01 FRIEDBURG IRRIG/ASP CAN 14 GA Ống thông rửa FRIEDBURG 14 GA
6942 34-978-90-01 SIMCOE IRRIG/ASP CANN 25/23GA Ống thông rửa SIMCOE 25/23GA
694334-979-00-01
KRATZ COLLAR BUTTON CANN 0,6
MM
Ống thông có đầu que thăm KRATZ
COLLAR 0,6 MM
6944 34-980-00-01 AIR INJECTION CAN ANGL 30 GA Ống tiêm hơi ANGL 30 GA
6945 34-980-10-01 AIR INJECTION CAN ANGEL 27GA Ống tiêm hơi ANGEL 27GA
694634-980-70-01
KRATZ CYSTOTOME CANNULA 22 GA Ống thông bàng quang KRATZ 22 GA
6947 34-981-00-01 JENSEN CAPSULE POLISHER DIAM Dụng cụ đánh bóng nang JENSEN, DIAM
694835-133-06-07
CALIPER, CASTROVIEJO, 0-15 MM, 8
CM
Thước cặp, CASTROVIEJO, 0-15 MM, 8
CM
694935-133-07-07
CALIPER, CASTROV., STR., 0-20 MM, 8
CM
Thước cặp, CASTROV., thẳng, 0-20 MM, 8
CM
695035-133-09-07
CALIPER, CASTROV.-SCHACH., CVD.,
0-20 MM
Thước cặp, CASTROV.-SCHACH., cong, 0-
20 MM
695135-134-09-07
CALIPER, CASTROV.-EPKER, 0-40 MM,
8,4 CM
Thước cặp, CASTROV.-EPKER, 0-40 MM,
8,4 CM
695235-134-18-07
CALIPER, CASTROV.-EPKER, 0-40 MM,
18 CM
Thước cặp, CASTROV.-EPKER, 0-40 MM,
18 CM
695335-178-12-07
CASTROVIEJO LACRIMAL DILATOR,
12 CM Thông tuyến lệ CASTROVIEJO, 12 CM
6954 35-180-01-07 WILDER LACRIMAL DILATOR FINE Thông tuyến lệ WILDER, FINE
6955 35-180-02-07 WILDER LACRIMAL DILATOR MED Thông tuyến lệ WILDER, MED
6956 35-220-00-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 0/0 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 0/0
6957 35-220-11-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 1/1 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 1/1
6958 35-220-22-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 2/2 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 2/2
6959 35-220-33-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 3/3 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 3/3
6960 35-220-44-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 4/4 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 4/4
6961 35-220-55-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 5/5 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 5/5
6962 35-220-66-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 6/6 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 6/6
6963 35-220-77-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 7/7 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 7/7
6964 35-220-88-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 8/8 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 8/8
6965 35-224-00-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 00/0 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 00/0
Page 262 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
6966 35-224-01-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 0/1 Que thăm Bowman, 2 đầu, số 0/1, dài 13 cm
6967 35-224-12-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 1/2 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 1/2
6968 35-224-23-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 2/3 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 2/3
6969 35-224-34-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 3/4 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 3/4
6970 35-224-45-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 4/5 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 4/5
6971 35-224-56-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 5/6 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 5/6
6972 35-224-67-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 6/7 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 6/7
6973 35-224-78-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 7/8 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 7/8
6974 35-224-99-18 BOWMAN LACR PROBE ST0000/000 Thông tuyến lệ BOWMAN ST0000/000
6975 35-226-00-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 00/0 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 00/0
6976 35-226-01-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 0/1 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 0/1
6977 35-226-12-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 1/2 Que thăm Bowman, 2 đầu, số 1/2, dài
6978 35-226-23-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 2/3 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 2/3
6979 35-226-34-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 3/4 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 3/4
6980 35-226-45-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 4/5 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 4/5
6981 35-226-56-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 5/6 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 5/6
6982 35-226-67-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 6/7 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 6/7
6983 35-226-78-18 BOWMAN LACR PROBE STERL 7/8 Thông tuyến lệ BOWMAN STERL 7/8
698435-351-05-07
GRAEFE FCPS SERRATED CRV 0,5MM,
7 CM
Kẹp GRAEFE, ngàm răng cưa CRV
0,5MM, 7 CM
6985 35-354-05-07 GRAEFE FCPS 1X2 T STR 0,5MM Kẹp GRAEFE, 1X2 T STR 0,5MM
698635-360-10-07
GRAEFE FORC SERRATED STRAIGH,
10 CM
Kẹp GRAEFE ngàm răng cưa STRAIGH,
10 CM
698735-361-10-07
GRAEFE FCPS SERRAT LGHT CRV, 10
CM
Kẹp GRAEFE, SERRAT LGHT CRV, 10
CM
698835-363-10-07
GRAEFE FCPS SERRAT STRG CRV, 10
CM
Kẹp GRAEFE, SERRAT STRG CRV, 10
CM
698935-364-10-07
GRAEFE FCPS 1X2 T STRAIGHT, 10
CMKẹp GRAEFE, 1X2 T STRAIGHT, 10 CM
699035-365-10-07
GRAEFE FCPS 1X2 T LGHT CURV, 10
CM
Kẹp GRAEFE, 1X2 T LGHT CURV, 10
CM
699135-367-10-07
GRAEFE FCPS 1X2 T STRONG CRV, 10
CM
Kẹp GRAEFE, 1X2 T STRONG CRV, 10
CM
699235-373-10-07
STEVENS FCPS SERRAT STRG CRV,
10,5 CM
Kẹp STEVENS, SERRAT STRG CRV,
10,5 CM
699335-381-08-07
FOERSTER FCPS SERRATED CRV, 8,5
CM
Kẹp FOERSTER, ngàm răng cưa CRV, 8,5
CM
6994 35-417-07-07 BONN FCPS 1X2 T 0,12MM Kẹp BONN, 1X2 T 0,12MM
6995 35-418-10-07 BONN FCPS 1X2 T 10CM Kẹp BONN, 1X2 T 10CM
699635-422-08-07
BISHOP-HARM FCPS SERRAT 0,5MM,
8,5 CM
Kẹp BISHOP-HARM, SERRAT 0,5MM,
8,5 CM
6997 35-424-08-07 BISHOP-HARM FCPS 1X2 T 0,5MM Kẹp BISHOP-HARM, 1X2 T 0,5MM
699835-426-08-07
BISHOP-HARM FCPS SERRAT 0,8MM,
8,5 CM
Kẹp BISHOP-HARM, SERRAT 0,8MM,
8,5 CM
6999 35-428-08-07 BISHOP-HARM FCPS 1X2 T 0,8MM Kẹp BISHOP-HARM, 1X2 T 0,8MM
Page 263 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
700035-430-01-09
TI-SUTURE FCPS, TÜBINGEN, STR., 10
CM
Kẹp gắp chỉ, cán phủ titan, TÜBINGEN,
thẳng, 10 CM
700135-430-02-09
BONN SUTUR FCPS TITAN, 1X2 T, 10
CM
BONN SUTUR FCPS TITAN, 1X2 T, 10
CM
700235-430-03-09
TI-SUTURE FCPS, TÜBINGEN, CVD., 10
CM
Kẹp gắp chỉ, cán phủ titan, TÜBINGEN,
cong, 10 CM
7003 35-437-07-07 GILL COLIB FCPS 1X2 T 7,5 CM GILL COLIB FCPS 1X2 T 7,5 CM
700435-447-07-07
TROUTMAN COL FCPS 0,12 MM, 7,5
CM
Kẹp TROUTMAN COL, 0,12 MM, 7,5
CM
7005 35-448-07-07 BARR COLIBRI FCPS 0,12 MM, 7,5 CM Kẹp BARR COLIBRI, 0,12 MM, 7,5 CM
7006 35-449-07-07 BARR-KATZ COL FCPS 7 CM Kẹp BARR-KATZ COL, 7 CM
7007 35-451-07-07 BARR COLIBRI FCPS, 0,12MM 7 CM Kẹp BARR COLIBRI, 0,12MM 7 CM
700835-457-10-07
CASTROV-COLIBRI FCPS 0,12 MM, 10
CM
Kẹp CASTROV-COLIBRI, 0,12 MM, 10
CM
700935-531-10-07
ARRUGA CAPS FCPS CALIBRATED, 10
CM
Kẹp nang ARRUGA, CALIBRATED, 10
CM
701035-550-11-07
GRAEFE FIX FCPS WITHOUT LOCK, 11
CM
Kẹp cố định GRAEFE WITHOUT LOCK,
11 CM
701135-552-11-07
GRAEFE FIXATION FCPS.,4 1/2", 11 CM Kẹp cố định GRAEFE,4 1/2", 11 CM
7012 35-586-11-07 ELSCHNIG FCPS 1X2T WTHT LOCK Kẹp ELSCHNIG, 1X2T WTHT LOCK
701335-614-10-07
MOORFIELD CONJUNCTIVA FCPS, 10
CMKẹp màng kết MOORFIELD, 10 CM
7014 35-618-01-07 CASTROV FCPS 1X2T STR 0,12MM Kẹp CASTROV, 1X2T STR 0,12MM
7015 35-618-03-07 CASTROV FCPS 1X2T STR 0,3MM Kẹp CASTROV, 1X2T STR 0,3MM
7016 35-618-05-07 CASTROV FCPS 1X2T STR 0,5MM Kẹp CASTROV, 1X2T STR 0,5MM
7017 35-618-10-07 CASTROV FCPS 1X2T STR 1,0 MM Kẹp CASTROV, 1X2T STR 1,0 MM
701835-622-07-07
ST MARTIN SUT FORCEPS 1X2 T, 7 CM Kẹp chỉ ST MARTIN, 1X2 T, 7 CM
701935-627-10-07
TROUTM SUP RECTUS FCPS 0,8MM,
8,5 CM
Kẹp trực tràng TROUTM SUP 0,8MM, 8,5
CM
7020 35-627-25-07 BARRAQ ANT CHAMBER FCPS 7MM Kẹp khoang đệm BARRAQ 7MM
702135-648-11-07
DASTOOR STRABISMUS FCPS 2X3T,
11 CMKẹp mắt lác DASTOOR, 2X3T, 11 CM
7022 35-653-10-07 JAMESON MUSCLE FCPS LEFT, 10 CM Kẹp cơ JAMESON trái, 10 CM
702335-655-10-07
JAMESON MUSCLE FCPS RIGHT 10
CMKẹp cơ JAMESON phải 10 CM
7024 35-700-09-07 AYER CHALAZION FORCEPS, 9 CM Kẹp chắp AYER, 9 CM
702535-702-09-07
AYER CHALAZION FCPS W SCREW, 9
CMKẹp chắp AYER, W SCREW, 9 CM
702635-706-09-07
LAMBERT CHALAZION FORCEPS, 9
CMKẹp chắp LAMBERT, 9 CM
702735-714-09-07
DESMARRES CHALAZION FCP 20MM,
9 CM
Kẹp chắp DESMARRES CHALAZION
FCP 20MM, 9 CM
702835-716-09-07
DESMARRES CHALAZION FCP 26MM,
9 CM
Kẹp chắp DESMARRES CHALAZION
FCP 26MM, 9 CM
Page 264 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
702935-718-09-07
DESMARRES CHALAZION FCP 31MM,
9 CM
Kẹp chắp DESMARRES CHALAZION
FCP 31MM, 9 CM
7030 35-725-10-07 TUEBINGEN TYING FORCEPS, 10 CM Kẹp thắt chỉ TUEBINGEN, 10 CM
7031 35-726-08-07 PAUFIQUE TYING FORCEPS, 8,5 CM Kẹp thắt chỉ PAUFIQUE, 8,5 CM
703235-726-10-07
PAUFIQUE SUTURING FORCEPS, 1X2
T, 8,5 CMKẹp chỉ PAUFIQUE, 1X2 T, 8,5 CM
703335-728-10-07
MC PHERSON TYING FORCEPS, 10 CM Kẹp thắt chỉ MC PHERSON, 10 CM
703435-729-10-07
KELMAN-MCPHERSON CAPSULE FCP,
10 CM
Kẹp nang KELMAN-MCPHERSON, 10
CM
703535-731-07-07
BARRAQUER SUTURE REMOV FCPS,
7 CMKẹp tháo chỉ BARRAQUER, 7 CM
703635-755-10-07
TROUTMAN MICRO SCISSORS RIGH,
10 CM
Kéo phẫu tích vi phẫu TROUTMAN,
RIGH, 10 CM
703735-757-10-07
TROUTMAN MICRO SCISSORS LEFT,
10 CM
Kéo phẫu tích vi phẫu TROUTMAN, trái,
10 CM
703835-761-10-07
KATZIN CORNEAL SCISSORS LEFT, 10
CM
Kéo phẫu tích giác mạc KATZIN, trái, 10
CM
703935-763-10-07
KATZIN CORNEAL SCISSORS RIGH, 10
CM
Kéo phẫu tích giác mạc KATZIN, RIGH, 10
CM
7040 35-768-10-07 MICRO SCISSORS STRAIGHT, 10 CM Kéo phẫu tích vi phẫu STRAIGHT, 10 CM
7041 35-769-10-07 MICRO SCISSORS CURVED, 10 CM Kéo phẫu tích vi phẫu cong, 10 CM
704235-775-10-07
CASTROVIEJO MICRO SCISS CURV, 10
CM
Kéo vi phẫu CASTROVIEJO CURV, 10
CM
704335-801-11-07
WECKER SCISSORS SHARP/SHARP, 11
CM
Kéo phẫu tích WECKER nhọn/nhọn, 11
CM
704435-803-11-07
WECKER SCISSORS SHARP/BLUNT, 11
CMKéo phẫu tích WECKER nhọn/tù, 11 CM
704535-805-11-07
WECKER SCISSORS BLUNT/BLUNT, 11
CMKéo phẫu tích WECKER tù/tù, 11 CM
704635-809-11-07
WECKER-MARTIN SCISSORS SH/SH,
11 CM
Kéo phẫu tích WECKER-MARTIN
SH/nhọn, 11 CM
7047 35-812-12-07 Scissor, Noyes, sh/bl, str., 11.5 cm Kéo phẫu tích Noyes, sh/tù, thẳng, 11.5 cm
704835-822-11-07
WESTCOTT TENOTOMY SCISS SHRP,
11 CMKéo cắt gân WESTCOTT SHRP, 11 CM
704935-824-11-07
WESTCOTT TENOTOMY SCISS BLNT,
11 CMKéo cắt gân WESTCOTT BLNT, 11 CM
705035-831-09-07
CASTROVIEJO SCISSORS ANGULAR, 9
CM
Kéo phẫu tích CASTROVIEJO
ANGULAR, 9 CM
705135-833-10-07
CASTROVIEJO SCISS CRV SHARP, 10
CM
Kéo phẫu tích CASTROVIEJO CRV nhọn,
10 CM
705235-835-10-07
CASTROVIEJO SCISS CURV BLUNT, 10
CM
Kéo phẫu tích CASTROVIEJO CURV tù,
10 CM
705335-837-10-07
CASTROV SCISS STRG CV SHARP, 10
CM
Kéo phẫu tích CASTROVIEJO STRG CV
nhọn, 10 CM
Page 265 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
705435-840-01-07
GILLS-W CAPSUL SCISS STRAIGH, 8
CMKéo cắt nang GILLS-W STRAIGH, 8 CM
705535-840-02-07
GILLS-W CAPSUL SCISS CURVED, 8
CMKéo cắt nang GILLS-W cong, 8 CM
705635-840-03-07
GILLS-W CAPSUL SCISS ANGLED, 8
CMKéo cắt nang GILLS-W ANGLED, 8 CM
705735-840-04-07
GILLS-W CAPSUL SCISS ANGLED, 8
CMKéo cắt nang GILLS-W ANGLED, 8 CM
705835-840-08-07
VANNAS CAPSULOTOMY SCISS STR,
8 CMKéo cắt nang VANNAS STR, 8 CM
705935-841-08-07
VANNAS CAPSULOTOMY SCISS CRV,
8 CMKéo cắt nang VANNAS CRV, 8 CM
7060 35-842-08-07 VANNAS CAPSUL SCISS STR 8,5CM Kéo cắt nang VANNAS STR 8,5CM
7061 35-843-08-07 VANNAS CAPSUL SCISS CRV 8,5CM Kéo cắt nang VANNAS CRV 8,5CM
7062 35-844-08-07 VANNAS CAPS SCISS ANGLED 8,5CM Kéo cắt nang VANNAS ANGLED 8,5CM
706335-845-07-07
BARRAQUER IRIS SCISSORS 7 MM, 5,5
CM
Kéo BARRAQUER, kích thước 7 mm, 5,5
cm
706435-845-10-07
BARRAQUER IRIS SCISSORS 10MM,
5,5 CMKéo iris BARRAQUER 10MM, 5,5 CM
706535-851-10-07
CASTROV CORNEAL SCISSORS LFT,
10 CM
Kéo phẫu tích giác mạc CASTROV, LFT,
10 CM
706635-851-11-07
CASTROV CORNEAL SCISS LEFT, 11
CM
Kéo phẫu tích giác mạc CASTROV trái, 11
CM
706735-853-10-07
CASTROV CORNEAL SCISS RIGHT, 10
CM
Kéo phẫu tích giác mạc CASTROV phải, 10
CM
706835-855-11-07
CASTROVIEJO MICRO SCISSORSAS,
11 CM
Kéo phẫu tích vi phẫu CASTROVIEJO AS,
11 CM
706935-857-10-07
CASTROV CORNEAL SCISSORS LFT,
10 CM
Kéo phẫu tích giác mạc CASTROV LFT, 10
CM
707035-859-10-07
CASTROV CORNEAL SCISSORS RGH,
10 CM
Kéo phẫu tích giác mạc CASTROV RGH,
10 CM
707135-877-12-07
DE LA ROZA STITCH NEEDLE LFT, 12
CMKim chỉ DE LA ROZA LFT, 12 CM
707235-879-12-07
DE LA ROZA STITCH NEEDLE RGH, 12
CMKim chỉ DE LA ROZA RGH, 12 CM
7073 35-888-17-07 HEIDELBERG SWAB HOLDER, 17 CM Dụng cụ giữ gạc HEIDELBERG, 17 CM
707436-001-01-07
MICRO-EAR FORCEPS, STR., 4X0.8
MM
Kẹp tai vi phẫu, thẳng, 4x0.8 mm, ngàm
trơn
7075 36-001-01-14 Micro-ear forceps, str., smooth, 4x0.8mm Kẹp tai vi phẫu, str., smooth, 4x0.8mm
707636-001-06-07
MICRO-EAR FORCEPS, STR., 4X0.8
MM
Kẹp vi phẫu tai, kích thước lưỡi 4x 0,8 mm,
chiều dài làm việc 8 cm
7077 36-001-06-14 Micro-ear forceps, str., 4x0.8 mm Kẹp tai vi phẫu, str., 4x0.8 mm
707836-001-07-07
MICRO-EAR FORCEPS, CVD. UP, 4X0.8
MM
Kẹp tai vi phẫu thẳng, ngàm trơn, kích
thước lưỡi 4x 0,8 mm, chiều dài làm việc 8
7079 36-001-07-14 Micro-ear forceps, cvd. up, 4x0.8 mm Kẹp tai vi phẫu, cvd. up, 4x0.8 mm
7080 36-001-08-07 MICRO-EAR FORCEPS, R., 4X0.8 MM Kẹp tai phải, ngàm răng cưa, 4x0.8 mm
Page 266 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
7081 36-001-08-14 Micro-ear forceps, r., 4x0.8 mm Kẹp tai vi phẫu, r., 4x0.8 mm
7082 36-001-09-07 MICRO-EAR FORCEPS, L., 4X0.8 MM Kẹp tai trái, ngàm răng cưa, 4x0.8 mm
7083 36-001-09-14 Micro-ear forceps, l., 4x0.8 mm Kẹp tai vi phẫu, l., 4x0.8 mm
708436-001-11-07
MINI-ALLIGATOR FORCEPS, MCGEE,
SMOOTH
Kẹp răng cá sấu cỡ nhỏ, MCGEE, ngàm
trơn
7085 36-001-11-14 Mini-alligator forceps, McGee, smooth Kẹp vi phẫu răng cá sấu, McGee, smooth
708636-001-16-07
MINI-ALLIGATOR FORCEPS, MCGEE,
SERRATED
Kẹp răng cá sấu cỡ nhỏ, MCGEE, ngàm
răng cưa
7087 36-001-16-14 Mini-alligator forceps, McGee, serrated Kẹp vi phẫu răng cá sấu, McGee, serrated
708836-001-21-07
MICRO-EAR FORCEPS, STR., 4X0.6
MMKẹp vi phẫu tai, thẳng, 4X0.6 MM
7089 36-001-21-14 Micro-ear forceps, str., smooth, 4x0.6mm Kẹp tai vi phẫu, str., smooth, 4x0.6mm
709036-001-26-07
MICRO-EAR FORCEPS, STR., 4X0.6
MMKẹp vi phẫu tai, thẳng, 4X0.6 MM
7091 36-001-26-14 Micro-ear forceps, str., 4x0.6 mm Kẹp tai vi phẫu, str., 4x0.6 mm
709236-001-27-07
MICRO-EAR FORCEPS, CVD. UP, 4X0.6
MMKẹp vi phẫu tai, cong UP, 4X0.6 MM
7093 36-001-27-14 Micro-ear forceps, cvd. up, 4x0.6 mm Kẹp tai vi phẫu, cvd. up, 4x0.6 mm
7094 36-001-28-07 MICRO-EAR FORCEPS, R., 4X0.6 MM Kẹp vi phẫu tai, R., 4X0.6 MM
7095 36-001-28-14 Micro-ear forceps, r., 4x0.6 mm Kẹp tai vi phẫu, r., 4x0.6 mm
7096 36-001-29-07 MICRO-EAR FORCEPS, L., 4X0.6 MM Kẹp vi phẫu tai, L., 4X0.6 MM
7097 36-001-29-14 Micro-ear forceps, l., 4x0.6 mm Kẹp tai vi phẫu, l., 4x0.6 mm
709836-003-01-07
MICRO-CUP SHAPED FORCEPS, STR.,
4X0.9 MMKẹp vi phẫu hình chén, thẳng, 4X0.9 MM
7099 36-003-01-14 Micro-cup shaped forceps, str., 4x0.9mm Kẹp vi phẫu hình chén, str., 4x0.9mm
710036-003-02-07
MICRO-CUP SHAPED FORCEPS, CVD.,
4X0.9 MMKẹp vi phẫu hình chén, cong, 4X0.9 MM
7101 36-003-02-14 Micro-cup shaped forceps, cvd., 4x0.9mm Kẹp vi phẫu hình chén, cvd., 4x0.9mm
710236-003-03-07
MICRO-CUP SHAPED FORCEPS, R.,
4X0.9 MMKẹp vi phẫu hình chén, R., 4X0.9 MM
7103 36-003-03-14 Micro-cup shaped forceps, r., 4x0.9 mm Kẹp vi phẫu hình chén, r., 4x0.9 mm
710436-003-04-07
MICRO-CUP SHAPED FORCEPS, L.,
4X0.9 MMKẹp vi phẫu hình chén, L., 4X0.9 MM
7105 36-003-04-14 Micro-cup shaped forceps, l., 4x0.9 mm Kẹp vi phẫu hình chén, l., 4x0.9 mm
710636-003-11-07
MICRO-CUP SHAPED FCPS., STR.,
3.5X0.5 MMKẹp vi phẫu hình chén, thẳng, 3.5X0.5 MM
7107 36-003-11-14 Micro-cup shaped fcps., str., 3.5x0.7 mm Kẹp vi phẫu hình chén, str., 3.5x0.7 mm
710836-003-12-07
MICRO-CUP SHAPED FCPS., CVD.,
3.5X0.5 MMKẹp vi phẫu hình chén, cong, 3.5X0.5 MM
7109 36-003-12-14 Micro-cup sharped fcps., cvd., 3.5x0.7 m Kẹp vi phẫu hình chén, cvd., 3.5x0.7 m
711036-003-13-07
MICRO-CUP SHAPED FCPS., R., 3.5X0.5
MMKẹp vi phẫu hình chén, R., 3.5X0.5 MM
7111 36-003-13-14 Micro-cup shaped fcps., r., 3.5x0.7 mm Kẹp vi phẫu hình chén, r., 3.5x0.7 mm
711236-003-14-07
MICRO-CUP SHAPED FCPS., L., 3.5X0.5
MMKẹp vi phẫu hình chén, L., 3.5X0.5 MM
7113 36-003-14-14 Micro-cup shaped fcps., l., 3.5x0.7 mm Kẹp vi phẫu hình chén, l., 3.5x0.7 mm
Page 267 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
711436-005-01-07
MICRO-EAR SCISSORS, BELLUCI,
STR., 4 MMKéo vi phẫu tai Bellucci, thẳng, dài 8 cm
711536-005-01-14
Micro-ear scissors, Bellucci, str., 4mmKéo phẫu tích tai vi phẫu, Bellucci, thẳng,
4mm
711636-005-02-07
MICRO-EAR SCISSORS, BELLUCI,
CVD., 4 MMKéo vi phẫu tai, BELLUCI, CVD., 4 MM
711736-005-02-14
Micro-ear scissors, Bellucci, cvd., 4mmKéo phẫu tích tai vi phẫu, Bellucci, cong,
4mm
711836-005-03-07
MICRO-EAR SCISSORS, BELLUCI, R., 4
MM
Kéo vi phẫu tai Belluci, lưỡi dài 4mm, cong
phải, chiều dài làm việc 8cm
7119 36-005-03-14 Micro-ear scissors, Bellucci, r., 4mm Kéo phẫu tích tai vi phẫu, Bellucci, phải,
712036-005-04-07
MICRO-EAR SCISSORS, BELLUCI, L., 4
MMKéo vi phẫu tai, BELLUCI, L., 4 MM
7121 36-005-04-14 Micro-ear scissors, Bellucci, l., 4mm Kéo phẫu tích tai vi phẫu, Bellucci, trái,
712236-005-51-07
MIC.-EAR SCISSORS, WULLSTEIN,
STR., 4 MM
Kéo vi phẫu tai Wullstein thẳng, lưỡi kéo
4mm, chiều dài làm việc 9cm
7123 36-005-51-14 Micro-ear scissors, Wullst., str., 4mm Kéo phẫu tích tai vi phẫu, Wullst., thẳng,
712436-005-52-07
MICRO-EAR SCISS., WULLST., CVD.
UP, 4 MM
Kéo vi phẫu tai, WULLST., CVD. UP, 4
MM
7125 36-005-52-14 Micro-ear sciss., Wullst., cvd. up, 4mm Micro-ear sciss., Wullst., cong up, 4mm
712636-005-53-07
MIC.-EAR SCISSORS, WULLSTEIN, R.,
4 MMKéo vi phẫu tai, WULLSTEIN, R., 4 MM
7127 36-005-53-14 Micro-ear scissors, Wullst., r., 4 mm Kéo phẫu tích tai vi phẫu, Wullst., phải, 4
712836-005-54-07
MIC.-EAR SCISSORS, WULLSTEIN, L.,
4 MMKéo vi phẫu tai, WULLSTEIN, L., 4 MM
7129 36-005-54-14 Micro-ear scissors, Wullst, l., 4 mm Kéo phẫu tích tai vi phẫu, Wullst, trái, 4
713036-010-11-07
WIRE CLOSING FORCEPS, MCGEE,
3.5X0.8 MMKẹp uốn dây thép, MCGEE, 3.5X0.8 MM
7131 36-010-11-14 Wire closing forceps, McGee, 3.5x0.8 mm Wire closing forceps, McGee, 3.5x0.8 mm
7132
36-010-12-07
WIRE CLOSING FORCEPS, MCGEE,
6X0.8 MM
Kẹp uốn dây thép Mcgee, đầu gập góc
xuống, kích thước lưỡi 6 x 0.8mm, chiều dài
làm việc 8cm
7133 36-010-12-14 Wire closing forceps, McGee, 6x0.8 mm Wire closing forceps, McGee, 6x0.8 mm
7134
36-011-01-07
MALLEUS NIPPER, UPWARDS, 1.3 MM
Kìm cắt xương tai vi phẫu Kìm cắt xương
búa, đầu hướng lên, kích thước đầu 1.3mm,
chiều dài làm việc 9cm
7135 36-011-01-14 Malleus nipper, upwards, 1.5 mm Kìm cắt xương búa, upwards, 1.5 mm
7136
36-011-02-07
MALLEUS NIPPER, DOWNWARDS, 1.3
MM
Kìm cắt xương tai vi phẫu Kìm cắt xương
búa, đầu hướng xuống, kích thước đầu
1.3mm, chiều dài làm việc 9cm
7137 36-011-02-14 Malleus nipper, downwards, 1.5 mm Kìm cắt xương búa, downwards, 1.5 mm
7138 36-011-06-07 MALLEUS NIPPER, RIGHT, 1.3 MM Kìm cắt xương búa, RIGHT, 1.3 MM
7139 36-011-06-14 Malleus nipper, right, 1.5 mm Kìm cắt xương búa, right, 1.5 mm
7140 36-011-07-07 MALLEUS NIPPER, LEFT, 1.3 MM Kìm cắt xương búa, LEFT, 1.3 MM
7141 36-011-07-14 Malleus nipper, left, 1.5 mm Kìm cắt xương búa, left, 1.5 mm
7142 36-013-01-07 INTRODUCING FORCEPS, FULLER Kẹp vi phẫu tai, FULLER
Page 268 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
7143 36-013-01-14 Introducing forceps, Fuller Kẹp vi phẫu tai, Fuller
714436-020-06-07
SICKLE KNIFE, SCHUKNECHT, ANG.,
14.5 CMDao mổ Schuknecht, gập góc, dài 14.5 cm
714536-020-11-07
SICKLE KNIFE, WULLSTEIN, STR., 15.5
CMDao vi phẫu tai Wullstein, dài 15.5 cm
7146 36-020-16-07 MUCOUS KNIFE, TABB, 15.5 CM Dao mổ Tabb, dài 15.5 cm
7147 36-020-18-07 Sickle Knife, sharp tip, 19 cm Dao hình liềm sharp tip, 19 cm
7148 36-020-21-07 FLAP KNIFE, PLESTER, 3.5 MM, 15 CM Dao mổ hình nắp Plester, dài 150mm
714936-022-01-07
ROUND CUTT. KNIFE, ROSEN, 3.0 MM,
15 CM
Dao mổ tai lưỡi tròn Rosen, 3.0 mm, dài 15
cm
715036-022-02-07
ROUND CUTT. KNIFE, ROSEN, 2.8 MM,
15 CM
Dao mổ tai lưỡi tròn Rosen, 2.8 mm, dài 15
cm
715136-022-03-07
ROUND CUTT. KNIFE, ROSEN, 2.6 MM,
15 CM
Dao mổ tai lưỡi tròn Rosen, 2.6 mm, dài 15
cm
715236-022-04-07
ROUND CUTT. KNIFE, ROSEN, 2.0 MM,
15 CM
Dao mổ tai lưỡi tròn Rosen, 2.0 mm, dài 15
cm
715336-022-05-07
ROUND CUTT. KNIFE, ROSEN, 1.6 MM,
15 CM
Dao mổ tai lưỡi tròn Rosen, 1.6 mm, dài 15
cm
715436-022-06-07
ROUND CUTT. KNIFE, ROSEN, 1.4 MM,
15 CM
Dao mổ tai lưỡi tròn Rosen, 1.4 mm, dài 15
cm
715536-022-07-07
ROUND CUTT. KNIFE, ROSEN, 1.0 MM,
15 CM
Dao mổ tai lưỡi tròn Rosen, 1.0 mm, dài 15
cm
7156 36-024-01-07 NEEDLE, BARBARA, STR., 16 CM Kim vi phẫu tai Barbara, thẳng, dài 16 cm
715736-024-02-07
NEEDLE, BARBARA, CVD., BLUNT, 16
CMKim vi phẫu tai Barbara, cong, tù, dài 16 cm
715836-024-03-07
NEEDLE, BARBARA, SLIGHT CVD., 16
CM
Kim vi phẫu tai Barbara, hơi cong, dài 16
cm
715936-024-04-07
NEEDLE, ROSEN, STRONG CVD., 16
CMKim vi phẫu tai Rosen, cong, dài 16 cm
716036-024-06-07
HOOKLET, BARBARA, 25°, 0.3 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 25 độ, 0.3 mm, dài 16 cm
716136-024-07-07
HOOKLET, BARBARA, 25°, 0.6 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 25 độ, 0.6 mm, dài 16 cm
716236-024-08-07
HOOKLET, BARBARA, 25°, 1.0 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 25 độ, 1.0 mm, dài 16 cm
716336-024-11-07
HOOKLET, BARBARA, 45°, 0.3 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 45 độ, 0.3 mm, dài 16 cm
716436-024-12-07
HOOKLET, BARBARA, 45°, 0.6 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 45 độ, 0.6 mm, dài 16 cm
716536-024-13-07
HOOKLET, BARBARA, 45°, 1.0 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 45 độ, 1.0 mm, dài 16 cm
716636-024-14-07
HOOKLET, BARBARA, 45°, 1.2 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 45 độ, 1.2 mm, dài 16 cm
716736-024-15-07
HOOKLET, BARBARA, 45°, 1.5 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 45 độ, 1.5 mm, dài 16 cm
Page 269 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
716836-024-16-07
HOOKLET, BARBARA, 45°, 2.0 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 45 độ, 2.0 mm, dài 16 cm
716936-024-17-07
HOOKLET, BARBARA, 45°, 2.5 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 45 độ, 2.5 mm, dài 16 cm
717036-024-21-07
HOOKLET, BARBARA, 90°, 0.3 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 90 độ, 0.3 mm, dài 16 cm
717136-024-22-07
HOOKLET, BARBARA, 90°, 0.6 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 90 độ, 0.6mm, dài 16 cm
717236-024-23-07
HOOKLET, BARBARA, 90°, 1.0 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 90 độ, 1.0 mm, dài 16 cm
717336-024-24-07
HOOKLET, BARBARA, 90°, 1.2 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 90 độ, 1.2 mm, dài 16 cm
717436-024-25-07
HOOKLET, BARBARA, 90°, 1.5 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 90 độ, 1.5 mm, dài 16 cm
717536-024-26-07
HOOKLET, BARBARA, 90°, 2.0 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 90 độ, 2.0 mm, dài 16 cm
717636-024-27-07
HOOKLET, BARBARA, 90°, 2.5 MM, 16
CMMóc tai Barbara, 90 độ, 2.5 mm, dài 16 cm
717736-024-31-07
HOOKLET, BARBARA, CVD., 0.5 MM,
16 CMMóc tai Barbara, cong, 0.5mm, dài 16 cm
717836-024-32-07
HOOKLET, BARBARA, CVD., 1.0 MM,
16 CMMóc tai Barbara, cong, 1.0mm, dài 16 cm
717936-025-01-07
HOOKLET, 0.3 MM, 90° CVD. UP, 15.5
CM
Móc tai vi phẫu, 0.3 MM, 90° cong UP,
15.5 CM
718036-025-02-07
HOOKLET, 0.6 MM, 90° CVD. UP, 15.5
CM
Móc tai vi phẫu, 0.6 MM, 90° cong UP,
15.5 CM
718136-025-03-07
HOOKLET, 1.0 MM, 90° CVD. UP, 15.5
CM
Móc tai vi phẫu, 1.0 MM, 90° cong UP,
15.5 CM
718236-025-06-07
HOOKLET, 0.3 MM, 90° CVD. DOWN,
15.5 CM
Móc tai vi phẫu, 0.3 MM, 90° cong DOWN,
15.5 CM
718336-025-07-07
HOOKLET, 0.6 MM, 90° CVD. DOWN,
15.5 CM
Móc tai vi phẫu, 0.6 MM, 90° cong DOWN,
15.5 CM
718436-025-08-07
HOOKLET, 1.0 MM, 90° CVD. DOWN,
15.5 CM
Móc tai vi phẫu, 1.0 MM, 90° cong DOWN,
15.5 CM
718536-027-01-07
HOOKLET, 0.5 MM, CVD. UP, 15.5 CMMóc tai vi phẫu, 0.5 MM, cong UP, 15.5
CM
718636-027-02-07
HOOKLET, 1.0 MM, CVD. UP, 15.5 CMMóc tai vi phẫu, 1.0 MM, cong UP, 15.5
CM
718736-027-11-07
HOOKLET, 0.5 MM, CVD. DOWN, 15.5
CM
Móc tai vi phẫu, 0.5 MM, cong DOWN,
15.5 CM
718836-027-12-07
HOOKLET, 1.0 MM, CVD. DOWN, 15.5
CM
Móc tai vi phẫu, 1.0 MM, cong DOWN,
15.5 CM
718936-029-01-07
NEEDLE, BARBARA, ANG., 15.5 CMKim vi phẫu tai, BARBARA, gập góc, 15.5
CM
719036-029-06-07
NEEDLE, BARBARA, ANG., CVD., 15.5
CMKim vi phẫu Barbara, cong nhẹ, dài 15.5 cm
Page 270 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
719136-030-06-07
MICRO EAR HOOK, 25°, 0.3 MM, 15 CMKim móc tai vi phẫu đầu nhọn, móc 25°, 0.3
mm, dài 15 cm
719236-030-07-07
MICRO EAR HOOK, 25°, 0.6 MM, 15 CM Móc tai vi phẫu, 25°, 0.6 MM, 15 CM
719336-030-08-07
MICRO EAR HOOK, SHAMB., 1.0 MM,
15 CMMóc tai vi phẫu, SHAMB., 1.0 MM, 15 CM
719436-030-11-07
MICRO EAR HOOK, 45°, 0.3 MM, 15 CM Móc tai vi phẫu, 45°, 0.3 MM, 15 CM
719536-030-12-07
MICRO EAR HOOK, 45°, 0.6 MM, 15 CM Móc tai vi phẫu, 45°, 0.6 MM, 15 CM
719636-030-13-07
MICRO EAR HOOK, SHAMBAUGH, 1.0
MM, 15 CM
Móc tai vi phẫu, SHAMBAUGH, 1.0 MM,
15 CM
719736-030-20-07
EXPLORING HOOK, SHEA, 45°, 2.0
MM, 15 CM
Móc thăm khám, SHEA, 45°, 2.0 MM, 15
CM
719836-030-30-07
ATTICUS DISSECTOR, AUSTIN, 3.0
MM, 15 CM
Dụng cụ phẫu tích, AUSTIN, 3.0 MM, 15
CM
719936-036-01-07
DISSECTOR, FISCH, RIGHT, CVD., 15
CM
Dụng cụ phẫu tích, FISCH, cong phải, 15
CM
720036-036-02-07
DISSECTOR, FISCH, LEFT, CVD., 15
CM
Dụng cụ phẫu tích, FISCH, cong trái, 15
CM
720136-036-05-07
DISSECTOR, FISCH, RIGHT, ANG., 15.5
CM
Dụng cụ phẫu tích, FISCH, gập góc phải,
15.5 CM
720236-036-06-07
DISSECTOR, FISCH, LEFT, ANG., 15.5
CM
Dụng cụ phẫu tích, FISCH, gập góc trái,
15.5 CM
720336-036-23-07
MICRO RASPATORY, ROSEN, CVD. 1.2
MMnạo xương vi phẫu, ROSEN, cong 1.2 MM
720436-038-01-07
MEASURING PROBE, UP TO 3.5 MM,
15.5 CMQue thăm đo, lên tới 3.5 MM, 15.5 CM
720536-038-02-07
MEASURING PROBE, UP TO 4.0 MM,
15.5 CMQue thăm đo, lên tới 4.0 MM, 15.5 CM
720636-038-03-07
MEASURING PROBE, UP TO 4.5 MM,
15.5 CMQue thăm đo, lên tới 4.5 MM, 15.5 CM
720736-038-04-07
MEASURING PROBE, UP TO 5.0 MM,
15.5 CMQue thăm đo, lên tới 5.0 MM, 15.5 CM
720836-044-01-07
EAR CURETTE, HOUSE, 1.0/1.2 MM,
14.5 CM
Thìa nạo House, 2 đầu nhỏ 1/1,2mm, dài
14.5 cm
720936-044-02-07
EAR CURETTE, HOUSE, 1.5/1.8 MM,
14.5 CM
Thìa nạo House, 2 đầu nhỏ 1,5/1,8mm, dài
14.5 cm
721036-044-03-07
EAR CURETTE, HOUSE, 1.0/1.2 MM,
14.5 CMNạo tai, HOUSE, 1.0/1.2 MM, 14.5 CM
721136-112-03-01
EAR SPECULA-SET, HARTMANN, NO.
0 - 2Bộ Loa soi tai, HARTMANN, số 0 - 2
721236-112-10-01
EAR SPECULUM, HARTMANN, NO. 0,
Ø 3.0 MM
Loa soi tai Hartmann, số 0, đường kính 3
mm
721336-112-11-01
EAR SPECULUM, HARTMANN, NO. 1,
Ø 4.0 MM
Loa soi tai, Hartmann, số 1, đường kính 4
mm
Page 271 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
721436-112-12-01
EAR SPECULUM, HARTMANN, NO. 2,
Ø 5.0 MMLoa soi tai, HARTMANN, số 2, Ø 5.0 MM
721536-112-13-01
EAR SPECULUM, HARTMANN, NO. 3,
Ø 6.0 MM
Loa soi tai người lớn Hartmann, số 3, đường
kính 6 mm
721636-112-14-01
EAR SPECULUM, HARTMANN, NO. 4,
Ø 7.5 MMLoa soi tai, HARTMANN, số 4, Ø 7.5 MM
721736-114-03-01
EAR SPECULA-SET, HARTMANN, NO.
2 - 4Loa soi tai (bộ 3 cái) Hartmann, Số 2 - 4
721836-115-04-01
EAR SPECULA-SET, HARTMANN, NO.
1 - 4Bộ Loa soi tai, HARTMANN, số 1 - 4
721936-118-03-01
EAR SPECULA-SET, TOYNBEE, NO. 2 -
4
Bộ loa soi tai Toynbee cho người lớn, số 2 -
4
722036-118-11-01
EAR SPECULUM, TOYNBEE, NO. 1, Ø
4.0 MMLoa soi tai, TOYNBEE, số 1, Ø 4.0 MM
722136-118-12-01
EAR SPECULUM, TOYNBEE, NO. 2, Ø
5.0 MMLoa soi tai, TOYNBEE, số 2, Ø 5.0 MM
722236-118-13-01
EAR SPECULUM, TOYNBEE, NO. 3, Ø
6.0 MMLoa soi tai, TOYNBEE, số 3, Ø 6.0 MM
722336-118-14-01
EAR SPECULUM, TOYNBEE, NO. 4, Ø
7.5 MMLoa soi tai, TOYNBEE, số 4, Ø 7.5 MM
722436-119-04-01
EAR SPECULA-SET, TOYNBEE, NO. 1-4 Bộ Loa soi tai, TOYNBEE, số 1-4
722536-132-00-04
EAR SPECULA-SET, ZOELLNER, NO. 1-
6Bộ Loa soi tai, ZOELLNER, số 1-6
722636-132-01-04
EAR SPECULUM, ZOELLNER, N. 1,
5.5X6.5 MMLoa soi tai, ZOELLNER, N. 1, 5.5X6.5 MM
722736-132-02-04
EAR SPECULUM, ZOELLNER, N. 2,
6.5X7.5 MMLoa soi tai, ZOELLNER, N. 2, 6.5X7.5 MM
722836-132-03-04
EAR SPECULUM, ZOELLNER, N. 3,
7.5X8.5 MMLoa soi tai, ZOELLNER, N. 3, 7.5X8.5 MM
722936-132-04-04
EAR SPECULUM, ZOELLNER, N. 4,
8.5X9.5 MMLoa soi tai, ZOELLNER, N. 4, 8.5X9.5 MM
723036-132-05-04
EAR SPECUL., ZOELLNER, N. 5,
9.5X10.5 MM
Loa soi tai, ZOELLNER, N. 5, 9.5X10.5
MM
723136-132-06-04
EAR SPECUL., ZOELLNER, N. 6,
10.5X11.5MM
Loa soi tai, ZOELLNER, N. 6,
10.5X11.5MM
723236-134-01-07
EAR SPECULUM, FARRIOR, NO. 1, Ø
5.5 MMLoa soi tai, FARRIOR, số 1, Ø 5.5 MM
723336-134-02-07
EAR SPECULUM, FARRIOR, NO. 2, Ø
6.5 MMLoa soi tai, FARRIOR, số 2, Ø 6.5 MM
723436-134-03-07
EAR SPECULUM, FARRIOR, NO. 3, Ø
7.5 MMLoa soi tai, FARRIOR, số 3, Ø 7.5 MM
723536-134-04-07
EAR SPECULUM, FARRIOR, NO. 4, Ø
8.5 MMLoa soi tai, FARRIOR, số 4, Ø 8.5 MM
723636-134-05-07
EAR SPECULUM, FARRIOR, NO. 5, Ø
9.5 MMLoa soi tai, FARRIOR, số 5, Ø 9.5 MM
Page 272 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
723736-134-06-07
EAR SPECULUM, FARRIOR, NO. 6, Ø
10.5 MMLoa soi tai, FARRIOR, số 6, Ø 10.5 MM
723836-134-07-07
EAR SPECULUM, FARRIOR, NO. 7, Ø
11.5 MMLoa soi tai, FARRIOR, số 7, Ø 11.5 MM
7239 36-170-07-04 TUNING FORK, FRENCH, C2 16 Âm thoa, FRENCH, C2 16
7240 36-172-08-04 TUNING FORK, FRENCH, C1 32 Âm thoa, FRENCH, C1 32
7241 36-174-09-04 TUNING FORK, HARTMANN, C 64 Âm thoa, HARTMANN, C 64
7242 36-175-10-04 TUNING FORK, HARTMANN, C 128 Âm thoa, HARTMANN, C 128
7243 36-177-11-04 TUNING FORK, HARTMANN, C1 256 Âm thoa, HARTMANN, C1 256
7244 36-180-10-04 TUNING FORK, MARTIN-ALU, C 128 Âm thoa, MARTIN-ALU, C 128
7245 36-182-11-04 TUNING FORK, MARTIN-ALU, C1 256 Âm thoa, MARTIN-ALU, C1 256
7246 36-184-12-04 TUNING FORK, MARTIN-ALU, C2 512 Âm thoa, MARTIN-ALU, C2 512
7247 36-186-13-04 TUNING FORK, MARTIN-ALU, C3 1024 Âm thoa, MARTIN-ALU, C3 1024
7248 36-188-14-04 TUNING FORK, MARTIN-ALU, C4 2048 Âm thoa, MARTIN-ALU, C4 2048
7249 36-189-10-04 TUNING FORK, HARTMANN, C 128 Âm thoa, HARTMANN, C 128
7250 36-192-11-04 TUNING FORK, HARTMANN, C1 256 Âm thoa Hartmann, C1 256
7251 36-194-12-04 TUNING FORK, HARTMANN, C2 512 Âm thoa Hartmann, C2 512
7252 36-196-13-04 TUNING FORK, HARTMANN, C3 1024 Âm thoa Hartmann, C3 1024
7253 36-198-14-04 TUNING FORK, HARTMANN, C4 2048 Âm thoa Hartmann, C4 2048
7254 36-200-15-04 TUNING FORK, HARTMANN, C5 4096 Âm thoa, HARTMANN, C5 4096
725536-210-10-04
TUNING FORK, LUCAE, W. SOCKET, C
128Âm thoa, LUCAE, W. SOCKET, C 128
725636-212-11-04
TUNING FORK, LUCAE, W. SOCKET,
C1 256Âm thoa, LUCAE, W. SOCKET, C1 256
725736-214-12-04
TUNING FORK, LUCAE, W. SOCKET,
C2 512Âm thoa, LUCAE, W. SOCKET, C2 512
725836-216-13-04
TUNING FORK, LUCAE, W. SOCKET,
C3 1024Âm thoa, LUCAE, W. SOCKET, C3 1024
725936-218-14-04
TUNING FORK, LUCAE, W. SOCKET,
C4 2048Âm thoa, LUCAE, W. SOCKET, C4 2048
726036-220-15-04
TUNING FORK, LUCAE, W. SOCKET,
C5 4096Âm thoa, LUCAE, W. SOCKET, C5 4096
726136-221-10-04
TUNING FORK, LUCAE, VARIABLY, C
128Âm thoa, LUCAE, VARIABLY, C 128
726236-222-10-04
TUNING FORK, HARTMANN,
VARIABLY, C 128
Âm thoa, HARTMANN, VARIABLY, C
128
7263 36-223-11-04 TUNING FORK, HARTMANN, C1 256 Âm thoa, HARTMANN, C1 256
726436-224-10-04
TUNING FORK, RYDEL-SEIFFER, C
64/C 128Âm thoa, RYDEL-SEIFFER, C 64/C 128
726536-226-00-04
TUNING FORK, NEURO, COMBINAT.
W. MALLET
Âm thoa, NEURO, COMBINAT. W.
MALLET
726636-230-59-04
TUNING FORK, KOENIG, W. SOCKET,
A 109Âm thoa, KOENIG, W. SOCKET, A 109
7267 36-234-61-04 TUNING FORK, W. SOCKET, a1 440 Âm thoa, W. SOCKET, a1 440
7268 36-255-00-04 Tuning forks set Bộ âm thoa
7269 36-316-11-07 Nasal fcps., Henckel-Tilley, 6.5mm, 11cm Kẹp mũi, Henckel-Tilley, 6.5mm, 11cm
Page 273 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
727036-321-01-01
EUSTACH. CATHET., HARTMANN,
NO. 1, 15 CMỐng thông tai, HARTMANN, số 1, 15 CM
727136-321-02-01
EUSTACH. CATHET., HARTMANN,
NO. 2, 15 CMỐng thông tai, HARTMANN, số 2, 15 CM
727236-321-03-01
EUSTACH. CATHET., HARTMANN,
NO. 3, 15 CMỐng thông tai, HARTMANN, số 3, 15 CM
727336-351-16-07
EAR POLYPUS SNARE, KRAUSE, 18.5
CMThòng lọng cắt polip Krause, dài 18.5cm
727436-353-16-07
EAR POLYPUS SNARE, KRAUSE-
VOSS, 18.5 CM
Thòng lọng thắt polyp tai, KRAUSE-VOSS,
18.5 CM
727536-358-30-01
SNARE WIRE, Ø 0.3 MM, RING OF 10
METERDây cắt polip, ø 0.3 mm, cuộn 10m
727636-358-40-01
SNARE WIRE, Ø 0.4 MM, RING OF 10
METER
Thòng lọng kim loại, Ø 0.4 MM, RING OF
10 METER
727736-371-11-07
EAR DRESS. FORCEPS, TROELTSCH,
10.5 CMKẹp phẫu tích tai, TROELTSCH, 10.5 CM
727836-375-12-07
EAR DRESS. FORCEPS, TROELTSCH,
11 CMKẹp phẫu tích tai, TROELTSCH, 11 CM
727936-381-13-07
EAR FORCEPS, TROELTSCH, BULLD.,
12.5 CM
Kẹp phẫu tích tai, TROELTSCH, BULLD.,
12.5 CM
728036-391-14-07
EAR FORCEPS, GRUENWALD,
BAYON., 14.5 CM
Kẹp phẫu tích tai, GRUENWALD, hình lê,
14.5 CM
728136-395-16-07
EAR DRESS. FCPS., JANSEN, BAYO.,
16 CM
Kẹp phẫu tích tai, JANSEN, BAYO., 16
CM
728236-395-20-07
EAR DRESS. FCPS., JANSEN, BAYO.,
21.5 CMKẹp tai Jansen, hình lê, dài 16 cm
728336-405-12-07
EAR POLYPUS FCPS., HARTMANN,
FINE, 12 CM
Kẹp polyp tai Hartmann, mảnh, chiều thép
không rỉ, dài tay cầm 65mm
728436-407-14-07
EAR POLYPUS FORCPES,
HARTMANN, 14 CMKẹp polyp tai, HARTMANN, 14 CM
728536-416-11-07
FOREIGN BODY FORCEPS, BUCK, 11.5
CMKẹp gắp dị vật, BUCK, 11.5 CM
728636-418-10-07
EAR FOREIGN BODY LEVER, QUIRE,
10.5 CMBẩy dị vật tai, QUIRE, 10.5 CM
728736-425-08-07
EAR POLYPUS FCPS., HARTMANN-
WULLS., 8 CM
Kẹp polyp tai Hartmann-Wullstein, ngàm
răng cưa hơi nhọn, có lỗ, dài 8,5 cm
728836-427-08-07
EAR POLYPUS FCPS., HARTMANN-
WULLS., 1 MM
Kẹp polyp tai Hartmann-Wullstein, đầu tròn
nhỏ, dài 8,5 cm
728936-430-08-07
EAR POLYPUS FORCPES,
HARTMANN, 8 CM
Kẹp polyp tai Hartmann, ngàm răng cưa tù,
có lỗ, dài 8,5 cm
729036-430-14-07
EAR POLYPUS FORCPES,
HARTMANN, 14 CM
Kẹp polyp tai Hartmann, ngàm răng cưa tù,
có lỗ, dài 14 cm
729136-442-81-07
EAR FCPS., SPOON-SHA., HARTMANN,
2.0 MM
Kẹp polyp tai Hartmann-Herzfeld, Ø 2,0
mm, dài 8,5 cm
729236-442-82-07
EAR FCPS., SPOON-SHA., HARTMANN,
2.5 MM
Kẹp polyp tai Hartmann-Herzfeld, Ø 2,5
mm, dài 8,5 cm
Page 274 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
729336-442-83-07
EAR FCPS., SPOON-SHA., HARTMANN,
3.0 MM
Kẹp polyp tai Hartmann-Herzfeld, Ø 3,0
mm, dài 8,5 cm
729436-445-08-07
EAR POLYPUS FORCEPS,
HARTMANN, 3.0 MM
Kẹp polyp tai Hartmann-Wullstein, Ø 3,0
mm, dài 8,5 cm
729536-448-08-07
EAR POLYPUS FORCEPS,
STRUEMPEL, 8 CMKẹp polyp tai Struempel, dài 8,5 cm
729636-456-08-07
EAR POLYP. FORCEPS, HARTM.-
HOFF., 2.0 MM
Kẹp polyp tai Hartmann-Hoffmann, ngàm
cắt xuyên lỗ, Ø 2,0 mm, dài 8,5 cm
7297 36-461-17-07 BONE PUNCH, CITELLI, 3 MM Đục bấm xương, CITELLI, 3 MM
7298 36-463-19-07 BONE PUNCH, BEYER, 2 MM Đục bấm xương, BEYER, 2 MM
7299 36-466-14-07 BONE PUNCH, BEYER, 1 MM Đục bấm xương, BEYER, 1 MM
730036-491-13-07
EAR CURETTE, LANGENBECK,
BLUNT, 13 CMNạo tai, LANGENBECK, tù, 13 CM
730136-493-01-07
EAR CURETTE, SHAPLEIGH, NO. 1, 15
CMNạo tai, SHAPLEIGH, số 1, 15 CM
730236-493-02-07
EAR CURETTE, SHAPLEIGH, NO. 2, 15
CMNạo tai, SHAPLEIGH, số 2, 15 CM
730336-495-02-07
EAR CURETTE, BUCK, STR., BLUNT,
NO. 00Nạo tai, BUCK, thẳng, tù, số 00
730436-495-10-07
EAR CURETTE, BUCK, STR., BLUNT,
NO. 0Nạo tai, BUCK, thẳng, tù, số 0
730536-495-11-07
EAR CURETTE, BUCK, STR., BLUNT,
NO. 1Nạo tai, BUCK, thẳng, tù, số 1
730636-495-12-07
EAR CURETTE, BUCK, STR., BLUNT,
NO. 2Nạo tai, BUCK, thẳng, tù, số 2
730736-497-01-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., BLUNT,
NO. 000Nạo tai, BUCK, cong, tù, số 000
730836-497-02-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., BLUNT,
NO. 00Nạo tai, BUCK, cong, tù, số 00
730936-497-10-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., BLUNT,
NO. 0Nạo tai, BUCK, cong, tù, số 0
731036-497-11-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., BLUNT,
NO. 1Nạo tai, BUCK, cong, tù, số 1
731136-497-12-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., BLUNT,
NO. 2Nạo tai, BUCK, cong, tù, số 2
731236-497-13-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., BLUNT,
NO. 3Nạo tai, BUCK, cong, tù, số 3
731336-497-14-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., BLUNT,
NO. 4Nạo tai, BUCK, cong, tù, số 4
731436-498-01-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., SHARP,
NO. 000
Thìa nạo Buck, cong, lưỡi sắc, Số 000, dài
15 cm
731536-498-02-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., SHARP,
NO. 00
Thìa nạo Buck, cong, lưỡi sắc, Số 00, dài 15
cm
731636-498-10-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., SHARP,
NO. 0
Thìa nạo Buck, cong, lưỡi sắc, Số 0, dài 15
cm
Page 275 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
731736-498-11-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., SHARP,
NO. 1Nạo tai, BUCK, cong, nhọn, số 1
731836-498-12-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., SHARP,
NO. 2Nạo tai, BUCK, cong, nhọn, số 2
731936-498-13-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., SHARP,
NO. 3Nạo tai, BUCK, cong, nhọn, số 3
732036-498-14-07
EAR CURETTE, BUCK, CVD., SHARP,
NO. 4Nạo tai, BUCK, cong, nhọn, số 4
732136-532-15-07
EAR CURETTE, DOUBLE, JANSEN,
SH., 16 CMThìa nạo Jansen, 2 đầu, sắc, dài 16 cm
732236-543-12-07
CURETTE/HOOKLET, LARGE, BL., 13
CMNạo chắp, đầu tù, dài 13cm
7323 36-551-01-07 FOREIGN BODY LOOP, WEBER, 17 CM Vòng đẩy dị vật, WEBER, 17 CM
7324 36-554-01-07 EAR LOOP, BILLEAU, NO. 1, 16.5 CM Thòng lọng tai, BILLEAU, số 1, 16.5 CM
7325 36-554-02-07 EAR LOOP, BILLEAU, NO. 2, 16.5 CM Thòng lọng tai, BILLEAU, số 2, 16.5 CM
7326 36-554-03-07 EAR LOOP, BILLEAU, NO. 3, 16.5 CM Thòng lọng tai, BILLEAU, số 3, 16.5 CM
732736-561-16-07
FOREIGN BODY LEVER,
MOLDENHAUER, 16 CMBẩy dị vật, MOLDENHAUER, 16 CM
732836-563-16-07
FOREIGN BODY LEVER, ZAUFAL, 15
CMBẩy dị vật, ZAUFAL, 15 CM
732936-570-16-07
EAR HOOKLET, HARTMANN, SHARP,
16 CMMóc tai Hartmann, nhọn, dài 16 cm
733036-577-01-07
HOOKLET, PROBE-END, LUCAE, NO.
1, 14 CMMóc một đầu thăm LUCAE, số 1, 14 CM
733136-577-02-07
HOOKLET, PROBE-END, LUCAE, NO.
2, 14 CMMóc một đầu thăm LUCAE, số 2, 14 CM
733236-577-03-07
HOOKLET, PROBE-END, LUCAE, NO.
3, 14 CMMóc một đầu thăm LUCAE, số 3, 14 CM
733336-585-01-07
HOOK, PROBE-END, WAGENER, NO. 1,
14 CM
Móc một đầu thăm WAGENER, số 1, 14
CM
733436-585-02-07
HOOK, PROBE-END, WAGENER, NO. 2,
14 CM
Móc một đầu thăm WAGENER, số 2, 14
CM
733536-585-03-07
HOOK, PROBE-END, WAGENER, NO. 3,
14 CM
Móc một đầu thăm WAGENER, số 3, 14
CM
733636-585-04-07
HOOK, PROBE-END, WAGENER, NO. 4,
14 CM
Móc một đầu thăm WAGENER, số 4, 14
CM
733736-585-05-07
HOOK, PROBE-END, WAGENER, NO. 5,
14 CMMóc Wagener, số 5, cong, dài 14 cm
733836-585-06-07
HOOKLET WAGENER, CVD., SH., NO.
6, 14 CMMóc Wagener, số 6, cong, nhọn, dài 14 cm
733936-585-07-07
HOOKLET WAGENER, CVD., BL., NO.
7, 14 CMMóc WAGENER, cong, BL., số 7, 14 CM
734036-589-01-07
EAR HOOKLET, DAY, LONG HOOK, 17
CMMóc tai, DAY, LONG HOOK, 17 CM
734136-589-02-07
EAR HOOKLET, DAY, SHORT HOOK,
17 CMMóc tai, DAY, SHORT HOOK, 17 CM
Page 276 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
734236-630-16-07
TYMPANUM PERFORATOR, STR., 17.5
CMĐục tai giữa, thẳng, 17.5 CM
734336-655-16-07
TYMPANUM PERFORATOR,
VERTICAL, 15.5 CMĐục tai giữa, VERTICAL, 15.5 CM
734436-657-16-07
TYMPANUM PERFORATOR,
HORIZONTAL, 16 CMKim chọc màng nhĩ, mũi ngang, dài 16 cm
734536-661-18-07
TYMPANUM PERFOR., LUCAE,
VERTIC., 18 CMĐục tai giữa, LUCAE, VERTIC., 18 CM
734636-663-18-07
TYMPANUM PERFOR., LUCAE,
HORIZ., 17.5 CMĐục tai giữa, LUCAE, HORIZ., 17.5 CM
734736-737-20-07
RASPATORY, LEMPERT, CVD., 20.5
CMDụng cụ nậy xương, cong, dài 20.5 cm
734836-739-17-07
RASPATORY, LEMPERT, STR. CVD., 18
CM
Dụng cụ nậy xương Lempert, cong, dài
18cm
734936-743-10-07
CURETTE, SHARP, LEMPERT, NO. 1,
21.5 CM
Thìa nạo xương tai Lempert, số 1, sắc, dài
21.5 cm
735036-743-20-07
CURETTE, SHARP, LEMPERT. NO. 2,
21.5 CM
Thìa nạo xương tai Lempert, số 2, sắc, dài
21.5 cm
735136-743-30-07
CURETTE, SHARP, LEMPERT, NO. 3,
21.5 CM
Thìa nạo xương tai Lempert, số 3, sắc, dài
21.5 cm
735236-743-40-07
CURETTE, SHARP, LEMPERT, NO. 4,
21.5 CM
Thìa nạo xương tai Lempert, số 4, sắc, dài
21.5 cm
735336-743-50-07
CURETTE, SHARP, LEMPERT, NO. 5,
21.5 CM
Thìa nạo xương tai Lempert, số 5, sắc, dài
21.5 cm
735436-780-00-01
ATOMIZER, KABIERSKE, COMPLETEDụng cụ phun dung dịch, KABIERSKE,
trọn bộ
735536-780-08-01
EAR CANNULA, KABIERSKE, STR., 8
CMỐng thông tai, KABIERSKE, thẳng, 8 CM
735636-780-11-01
EAR CANNULA, KABIERSKE, STR., 11
CMỐng thông tai, KABIERSKE, thẳng, 11 CM
735736-780-13-01
EAR CANNULA, KABIERSKE, CVD., 13
CMỐng thông tai, KABIERSKE, cong, 13 CM
735836-786-00-02
ATOMIZER, UNIVERSAL, COMPLETEDụng cụ phun dung dịch, UNIVERSAL,
trọn bộ
735936-786-01-02
ATOMIZER, UNIVERSAL, W/O
BLOWER
Dụng cụ phun dung dịch, UNIVERSAL,
W/O BLOWER
7360 36-792-00-02 AIR DOUCHE, POLITZER, F. NOSE Túi khí, POLITZER, cho mũi
736136-792-01-02
AIR DOUCHE, POLITZER, F. NOSE &
EARTúi khí, POLITZER, cho mũi & tai
736236-792-02-02
AIR DOUCHE, POLITZER, COMPLETE
IN BOXTúi khí, POLITZER, trọn bộ IN BOX
736336-792-04-02
EAR TIP, OLIVE-SHAPED, POLITZER,
Ø 4 MM
Đầu tiếp xúc tai, OLIVE-SHAPED,
POLITZER, Ø 4 MM
736436-792-15-02
NOSE TIP, OLIVE-S., POLITZER, Ø 15
MM
Đầu tiếp xúc mũi, OLIVE-S., POLITZER,
Ø 15 MM
Page 277 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
736536-792-17-02
NOSE TIP, OLIVE-S., POLITZER, Ø 17
MM
Đầu tiếp xúc mũi, OLIVE-S., POLITZER,
Ø 17 MM
736636-792-22-02
NOSE TIP, OLIVE-S., POLITZER, Ø 22
MM
Đầu tiếp xúc mũi, OLIVE-S., POLITZER,
Ø 22 MM
736736-794-00-02
EAR SYRINGE, 10 ML, SELF FILLING,
COMPL.
Bơm tiêm tai, 10 ML, SELF FILLING, trọn
bộ
7368 36-794-03-04 PLASTIC TUBE, W/O SOCKET Ống nhựa, W/O SOCKET
736936-795-00-02
EAR SYRINGE, THREE RINGS, 50 ML,
COMPL.
Xi lanh bơm tai, THREE RINGS, 50 ML,
trọn bộ
7370 36-795-01-02 SYRINGE, 10 ML, F. 36-794-00 Xi lanh bơm tai, 10 ML, cho mã 36-794-00
737136-795-04-02
EAR SYRINGE, THREE RINGS, 100 ML,
COMPL.
Xi lanh bơm tai, 3 vòng, 100mm, gồm đĩa
và 2 đầu
737236-817-01-01
NASAL SPECULUM, GOLDSMITH, NO.
1, 6.5 CMKìm mở mũi, GOLDSMITH, số 1, 6.5 CM
737336-817-02-01
NASAL SPECULUM, GOLDSMITH, NO.
2, 6.5 CMKìm mở mũi, GOLDSMITH, số 2, 6.5 CM
737436-817-03-01
NASAL SPECULUM, GOLDSMITH, NO.
3, 6.5 CMKìm mở mũi, GOLDSMITH, số 3, 6.5 CM
737536-845-01-07
NASAL SPECULUM, HARTMANN-
HALLE, NO. 1
Mở mũi Hartmann-Halle, số 1, lưỡi 27 mm,
dài 16 cm
737636-845-02-07
NASAL SPECULUM, HARTMANN-
HALLE, NO. 2
Banh mũi Hartmann-Halle, số 2, mũi
31mm, dài 16cm
737736-845-03-07
NASAL SPECULUM, HARTMANN-
HALLE, NO. 3
Banh mũi Hartmann-Halle, số 3, mũi
35mm, dài 16cm
737836-848-13-07
NASAL SPECULUM, MARTIN, CHILD,
13 CMBanh mũi Martin, lưỡi 17mm, dài 13 cm
737936-849-13-07
NASAL SPECULUM, MARTIN,CHILD,
13 CMKìm mở mũi, MARTIN,CHILD, 13 CM
738036-852-13-07
NASAL SPEC., TIECK-HALLE, 16 MM,
13 CM
Kìm mở mũi trẻ em Tieck-Halle, lưỡi
16mm, dài 13cm
738136-856-01-07
NASAL SPECULUM, KILLIAN, 35 MM,
NO. 1
Kìm mở mũi Killian, số 1, lưỡi 35 mm, dài
14 cm
738236-856-02-07
NASAL SPECULUM, KILLIAN, 50 MM,
NO. 2
Kìm mở mũi Killian, số 2, lưỡi 50 mm, dài
14.5 cm
738336-856-03-07
NASAL SPECULUM, KILLIAN, 75 MM,
NO. 3
Banh mũi Kilian, số 3, lưỡi 75mm, dài
16cm
738436-856-04-07
NASAL SPECULUM, KILLIAN, 85 MM,
NO. 4
Banh mũi Kilian, số 4, lưỡi 85mm, dài
16cm
738536-858-14-07
NASAL SPEC., VIENNA-TYPE, 30 MM,
13.5 CM
Kìm mở mũi, VIENNA-TYPE, 30 MM,
13.5 CM
738636-859-35-07
NASAL SPECULUM, COTTLE, 35 MM,
NO. 1Kìm mở mũi, COTTLE, 35 MM, số 1
738736-859-50-07
NASAL SPECULUM, COTTLE, 50 MM,
NO. 2Kìm mở mũi, COTTLE, 50 MM, số 2
738836-859-75-07
NASAL SPECULUM, COTTLE, 75 MM,
NO. 3Kìm mở mũi, COTTLE, 75 MM, số 3
Page 278 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
738936-859-90-07
NASAL SPECULUM, COTTLE, 85 MM,
NO. 4Kìm mở mũi, COTTLE, 85 MM, số 4
739036-861-45-07
NASAL SPECULUM, COTTLE, 45 MM,
BLACKKìm mở mũi, COTTLE, 45 MM, BLACK
739136-861-75-07
NASAL SPECULUM, COTTLE, 75 MM,
BLACKKìm mở mũi, COTTLE, 75 MM, BLACK
739236-885-26-07
NASAL POLYPUS SNARE, KRAUSE, 26
CM
Thòng lọng thắt polyp, sắc, Ø 3 mm, dài 26
cm
739336-887-26-07
NASAL POLYPUS SNARE, KRAUSE-
VOSS, 26 CM
Thòng lọng thắt polyp mũi, KRAUSE-
VOSS, 26 CM
739436-899-12-01
SNARE WIRE, Ø 0.3 MM, BUNDEL OF
12 PCS.
Thòng lọng kim loại, Ø 0.3 MM, BUNDEL
OF 12 PCS.
739537-101-15-07
NASAL TAMPON FORCEPS,
TROELTSCH, 14.5 CM
Kẹp mỏ cò Troeltsch, ngàm răng cưa, dài
14.5 cm
739637-105-18-07
NASAL TAMPON FORCEPS,
TROELTSCH, 15.5 CMKẹp bông băng mũi, Troeltsch, dài 15.5 cm
739737-115-16-07
Nasal tampon
forceps,Grünwald,1x2T.,16cm
Kẹp bông băng mũi, hình lê, 1x2 răng, dài
16 cm
739837-115-20-07
NASAL TAMPON FORCEPS,
GRUENWALD, 21.5 CM
Kẹp bông Grünwald (Jansen), đầu thẳng
răng cưa, dài 21.5cm
739937-121-20-07
NASAL TAMPON FORCEPS,
WESTMANCOTT, 20 CM
Kẹp bông băng mũi, WESTMANCOTT, 20
CM
740037-129-20-07
NASAL TAMPON FCPS., LUBET-
BARBON, 18.5CMPanh kẹp polip, Lubet-Barbon, dài 18.5cm
740137-145-20-07
NASAL TAMPON FORCEPS,
HARTMANN, 18.5 CMPanh kẹp polip Hartmann, dài 18.5cm
740237-207-18-07
NASAL CUTTING FORCEPS, KNIGHT,
17 CMKẹp cắt mũi, KNIGHT, 17 CM
740337-213-18-07
SEPTUM & VOMER FORCEPS, CRAIG,
16 CMKẹp vách và xương lá mía, CRAIG, 16 CM
740437-215-01-07
SEPTUM FORCEPS, CVD. LEFT, 15.5
CMKẹp nâng vách, cong trái, 15.5 CM
740537-215-02-07
SEPTUM FORCEPS, CVD. RIGHT, 15.5
CMKẹp xương sàng cong phải, dài 155mm
740637-227-01-07
SEPTUM FCPS., BRUENINGS, NO. 1,
16.5 CM
Kẹp vách mũi, BRUENINGS, số 1, 16.5
CM
740737-227-02-07
SEPTUM FCPS., BRUENINGS, NO. 2,
16.5 CM
Kẹp vách mũi, BRUENINGS, số 2, 16.5
CM
740837-227-03-07
SEPTUM FCPS., BRUENINGS, NO. 3,
16.5 CM
Kẹp vách mũi, BRUENINGS, số 3, 16.5
CM
740937-227-04-07
SEPTUM FCPS., BRUENINGS, NO. 4,
16.5 CM
Kẹp vách mũi, BRUENINGS, số 4, 16.5
CM
741037-235-12-07
ETHMOID. FORCEPS, TAKAHASHI,
STR., 19 CMKẹp xương sàng, 3.5 mm, dài 12 cm
741137-237-12-07
ETHMOID. FORCEPS, TAKAHASHI,
CVD., 19 CM
Kẹp xương sàng, TAKAHASHI, cong, 19
CM
Page 279 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
741237-241-10-07
ETHMOID. FCPS., WATSON-W., SERR.,
19 CM
Kẹp xương sàng, WATSON-W., lưỡi răng
cưa, 19 CM
741337-241-12-07
ETHMOID. FCPS., WATSON-
WILLIAMS, 19 CM
Kẹp xương sàng, WATSON-WILLIAMS,
19 CM
741437-249-12-07
NASAL CUTTING FORCEPS, WEIL, 19
CMKẹp cắt mũi, WEIL, 19 CM
741537-255-01-07
NASAL CUTT. FCPS., WEIL-BLAKES.,
3.0 MMKìm cắt xương Weil-Blakesley số 1, 3mm
741637-255-02-07
NASAL CUTT. FCPS., WEIL-BLAKES.,
3.5 MMPanh cắt polip Weil-Blakesley, đầu 3.5 mm
741737-255-03-07
NASAL CUTT. FCPS., WEIL-BLAKES.,
4.5 MM
Kẹp xương sàng Weil-Blakesley, thẳng, 4.5
mm, dài 12 cm
741837-255-04-07
NASAL CUTT. FCPS., WEIL-BLAKES.,
5.5 MMKẹp cắt mũi, WEIL-BLAKES., 5.5 MM
741937-255-05-07
NASAL CUTT. FCPS., WEIL-BLAKES.,
6.0 MM
Kẹp xương sàng Weil-Blakesley, thẳng, 6
mm, dài 12 cm
7420
37-256-01-07
ETHMOID. FCPS., 45° UPW., NO. 1, 3.0
MM
Dụng cụ bấm/cắt mũi xoang Weil-
Blakesley, gập góc 45 độ, chiều dài làm việc
120mm, dài đầu mũi 3,0 mm
742137-256-02-07
ETHMOID. FCPS., 45° UPW., NO. 2, 3.5
MMKẹp xương sàng, 45° UPW., số 2, 3.5 MM
742237-256-03-07
ETHMOID. FCPS., 45° UPW., NO. 3, 4.5
MM
Kẹp xương sàng Weil-Blakesley, gập góc,
4.5 mm, dài 12 cm
742337-256-04-07
ETHMOID. FCPS., 45° UPW., NO. 4, 5.0
MMKẹp xương sàng, 45° UPW., số 4, 5.0 MM
742437-258-04-07
ETHMOID. FCPS., 90° UPW., NO. 4, 5.0
MMKẹp xương sàng, 90° UPW., số 4, 5.0 MM
7425 37-258-10-07 Sinus Punch, str., 8x3 mm, 13 cm Đục xoang, thẳng, 8x3 mm, 13 cm
7426 37-258-11-07 Sinus Punch, str., 11,5x3,5 mm, 13 cm Đục xoang, thẳng, 11,5x3,5 mm, 13 cm
7427 37-258-15-07 Sinus Punch, ang., 11,5x3,5 mm, 13 cm Đục xoang, gập góc, 11,5x3,5 mm, 13 cm
7428 37-259-12-07 Ethmoid. Forceps, St. Barts, 12 cm Kẹp xương sàng, St. Barts, 12 cm
7429 37-260-12-07 Ethmoid. Forceps, St. Barts, up, 12 cm Kẹp xương sàng, St. Barts, up, 12 cm
7430 37-261-12-07 Ethmoid. Forceps, St.Barts, down, 12 cm Kẹp xương sàng, St.Barts, down, 12 cm
743137-285-01-07
NASAL CUTTING FCPS., 0.9 MM, 19
CMKẹp cắt mũi, 0.9 MM, 19 CM
743237-308-01-07
ANTRUM PUNCH, 2.5 MM,
RETROGRADE, UPW.
Đục xương tai, 2.5 MM, RETROGRADE,
UPW.
743337-308-02-07
ANTRUM PUNCH, 2.5 MM,
RETROGRADE, RIGHT
Đục xương tai, 2.5 MM, RETROGRADE,
phải
743437-308-03-07
ANTRUM PUNCH, 2.5 MM,
RETROGRADE, LEFT
Đục xương tai, 2.5 MM, RETROGRADE,
trái
743537-309-01-07
NASAL CUTTING FCPS., JAW Ø 5 MM,
19 CMKẹp cắt mũi, JAW Ø 5 MM, 19 CM
743637-309-02-07
NASAL CUTTING FCPS., JAW Ø 7 MM,
19 CMKẹp cắt mũi, JAW Ø 7 MM, 19 CM
Page 280 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
743737-309-03-07
NASAL CUTTING FCPS., JAW Ø 9 MM,
19 CMKẹp cắt mũi, JAW Ø 9 MM, 19 CM
743837-309-04-07
NASAL CUTTING FCPS., JAW Ø 11
MM, 19 CMKẹp cắt mũi, JAW Ø 11 MM, 19 CM
743937-313-12-07
NASAL CUTTING FCPS., JAW, 8 MM,
19 CMKẹp cắt mũi, JAW, 8 MM, 19 CM
744037-323-19-07
SEPTUM FCPS., MIDDLETON, OPEN,
20.5 CM
Kẹp vách mũi, MIDDLETON, OPEN, 20.5
CM
744137-327-19-07
SEPTUM FCPS., MIDDLETON,
CLOSED, 20 CM
Kẹp vách mũi, MIDDLETON, CLOSED, 20
CM
744237-331-20-07
SEPTUM SCISSORS, CAPLAN, SERR.,
20 CM
Kéo phẫu tích vách, CAPLAN, ngàm răng
cưa, 20 CM
744337-334-21-07
SEPTUM MORSELIZER, GARNEY,
ANG., 20 CM
Kẹp bấm vách mũi, GARNEY, gập góc, 20
CM
7444 37-335-01-07 PROTECTION CAP, F. 37-335-21 Chụp bảo vệ, cho mã 37-335-21
7445 37-335-20-07 SEPTUM MORSELIZER, RUBIN, 20 CM Kẹp bấm vách mũi, RUBIN, 20 CM
744637-335-21-07
SEPTUM MORSELIZER, RUBIN, 18.5
CMKẹp bấm vách mũi, RUBIN, 18.5 CM
744737-337-21-07
TC-SEPTUM MORSELIZER, RUBIN,
18.5 CM
Kẹp bấm vách mũi cán vàng, RUBIN, 18.5
CM
744837-340-13-07
SPHENOIDAL PUNCH, HAJEK, UPW.,
4X4 MM
Đục xương bướm, HAJEK, UPW., 4X4
MM
744937-341-13-07
SPHENOIDAL PUNCH, HAJEK,
DOWNW., 4X4 MM
Đục xương bướm, HAJEK, DOWNW., 4X4
MM
745037-342-12-07
SPHENOIDAL PUNCH, UPW., 3.5X3.5
MM
Kìm bấm xương bướm hướng lên trên, kích
thước 3.5 x 3.5 mm
745137-343-12-07
SPHENOIDAL PUNCH, DOWN, 3.5X3.5
MMĐục xương bướm, DOWN, 3.5X3.5 MM
745237-356-17-07
SPHENOIDAL PUNCH, UPW., 3X3 MM,
18 CMĐục xương bướm, UPW., 3X3 MM, 18 CM
745337-357-17-07
SPHENOIDAL PUNCH, DOWN, 3X3
MM, 18 CM
Đục xương bướm, DOWN, 3X3 MM, 18
CM
745437-360-17-07
SPHENOIDAL PUNCH, UPW., 5X5 MM,
18 CMĐục xương bướm, UPW., 5X5 MM, 18 CM
745537-361-17-07
SPHENOIDAL PUNCH, DOWN, 5X5
MM, 18 CM
Đục xương bướm, DOWN, 5X5 MM, 18
CM
745637-362-03-07
SPHENOIDAL PUNCH, OBLIQ. UP, 3
MM, 18 CM
Đục xương bướm, OBLIQ. UP, 3 MM, 18
CM
745737-362-05-07
SPHENOIDAL PUNCH, OBLIQ. UP, 5
MM, 18 CM
Đục xương bướm, OBLIQ. UP, 5 MM, 18
CM
745837-364-02-07
RONGEUR, JAW 10X2 MM, STR., 18
CM
Kìm gặm xương, JAW 10X2 MM, thẳng, 18
CM
745937-364-03-07
RONGEUR, JAW 10X3 MM, STR., 18
CM
Kìm gặm xương, JAW 10X3 MM, thẳng, 18
CM
746037-364-04-07
RONGEUR, JAW 10X4 MM, STR., 18
CM
Kìm gặm xương, JAW 10X4 MM, thẳng, 18
CM
Page 281 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
746137-364-05-07
RONGEUR, JAW 10X5 MM, STR., 18
CM
Kìm gặm xương, JAW 10X5 MM, thẳng, 18
CM
746237-364-06-07
RONGEUR, JAW 10X6 MM, STR., 18
CM
Kìm gặm xương, JAW 10X6 MM, thẳng, 18
CM
746337-365-02-07
RONGEUR, JAW 10X2 MM, CVD. UP,
18 CM
Kìm gặm xương, JAW 10X2 MM, cong UP,
18 CM
746437-365-03-07
RONGEUR, JAW 10X3 MM, CVD. UP,
18 CM
Kìm gặm xương, JAW 10X3 MM, cong UP,
18 CM
746537-365-04-07
RONGEUR, JAW 10X4 MM, CVD. UP,
18 CM
Kìm gặm xương, JAW 10X4 MM, cong UP,
18 CM
746637-367-02-07
RONGEUR, JAW 10X2 MM, CVD.
DOWN, 18 CM
Kìm gặm xương, JAW 10X2 MM, cong
DOWN, 18 CM
746737-367-03-07
RONGEUR, JAW 10X3 MM, CVD.
DOWN, 18 CM
Kìm gặm xương, JAW 10X3 MM, cong
DOWN, 18 CM
746837-367-04-07
RONGEUR, JAW 10X4 MM, CVD.
DOWN, 18 CM
Kìm gặm xương, JAW 10X4 MM, cong
DOWN, 18 CM
746937-389-00-07
ANTRUM PUNCH, UPWARDS, 3X3
MM, 9 CMĐục xương tai, UPWARDS, 3X3 mm, 9 cm
747037-389-01-07
ANTRUM PUNCH, UPWARDS, 4X4
MM, 9 CMĐục xương tai, UPWARDS, 4X4 mm, 9 cm
747137-389-02-07
ANTRUM PUNCH, UPWARDS, 5X5
MM, 9 CMĐục xương tai, UPWARDS, 5X5 mm, 9 cm
747237-389-03-07
ANTRUM PUNCH, UPWARDS, 6X6
MM, 9 CMĐục xương tai, UPWARDS, 6X6 mm, 9 cm
7473 37-440-01-07 RHINOPLASTIC KNIFE, JOSEPH, NO. 1 Dao tạo hình mũi Joseph, thẳng, dài 15 cm
7474 37-441-01-07 RHINOPLASTIC KNIFE, JOSEPH, NO. 2 Dao tạo hình mũi, JOSEPH, số 2
747537-444-16-07
RHINOPLASTIC KNIFE, FOMON, CVD.,
16.5 CMDao Fomon tạo hình mũi, cong, dài 165mm
747637-459-16-07
RHINOPLAST. KNIFE, CONVERSE,
CVD., 16 CM
Dao tạo hình mũi, CONVERSE, cong, 16
CM
747737-466-15-07
RHINOPLAST. KNIFE, JOSEPH, STR.,
15.5 CMDao tạo hình mũi, JOSEPH, thẳng, 15.5 CM
747837-468-15-07
RHINOPLASTIC KNIFE, COTTLE, STR.,
14 CMDao tạo hình mũi Cottle, thẳng, dài 14 cm
7479 37-484-15-07 MUCOUS KNIFE, FREER, 16.5 CM Dao xoay vách Freer, dài 16,5 cm
7480 37-497-19-07 SEPTUM KNIFE, FREER, CVD., 19 CM Dao phẫu tích vách, FREER, cong, 19 CM
748137-499-19-07
SEPTUM KNIFE, FREER, ANGLED, 18.5
CM
Dao phẫu tích vách, FREER, ANGLED,
18.5 CM
748237-504-03-07
SWIVEL KNIFE, BALLENGER, STR., 3
MM
Dao xoay vách, BALLENGER, thẳng, 3
MM
748337-504-04-07
SWIVEL KNIFE, BALLENGER, STR., 4
MM
Dao xoay vách, BALLENGER, thẳng, 4
MM
748437-504-05-07
SWIVEL KNIFE, BALLENGER, STR., 5
MM
Dao xoay vách, BALLENGER, thẳng, 5
MM
748537-505-03-07
SWIVEL KNIFE, BALLENGER,
BAYON., 3 MM
Dao xoay vách, BALLENGER, hình lê, 3
MM
Page 282 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
748637-505-04-07
SWIVEL KNIFE, BALLENGER,
BAYON., 4 MM
Dao xoay vách, BALLENGER, hình lê, 4
MM
748737-505-05-07
SWIVEL KNIFE, BALLENGER,
BAYON., 5 MM
Dao xoay vách, BALLENGER, hình lê, 5
MM
748837-521-04-07
SEPTUM ELEVATOR, MCKENTY, 4
MM, 15 CM
Dụng cụ nâng vách mũi Mckenty, 4 mm, dài
15 cm
748937-521-05-07
SEPTUM ELEVATOR, MCKENTY, 5
MM, 15 CM
Dụng cụ nâng vách mũi Mckenty, 5 mm, dài
15 cm
749037-525-16-07
SEPTUM ELEVATOR, HALLE, 3.5 MM,
16 CM
Dụng cụ nâng vách mũi Halle, 3,5 mm, dài
16 cm
749137-531-16-07
SEPTUM ELEVATOR, JOSEPH, 4 MM,
16.5 CM
Nâng vách mũi Joseph, cong, 4 mm, dài
16.5 cm
749237-541-19-07
SEPTUM ELEVATOR, FREER, SH., 19
CM
Dụng cụ bóc tách và bẩy xương mũi Freer,
đầu sắc, 5mm, dài 19 cm
749337-543-19-07
SEPTUM ELEVATOR, FREER, BL., 19
CMDụng cụ nâng vách, FREER, BL., 19 CM
749437-545-18-07
ELEVATOR, FREER, SH/BL, W/O PIN,
18 CM
Dụng cụ bẩy Freer, 1 đầu sắc/ 1 đầu cùn
kích thước 5mm , dài 18 cm
749537-546-18-07
SEPTUM ELEVATOR, FREER, SH/BL,
18 CMDụng cụ nâng vách Freer, 2 đầu, dài 18 cm
749637-547-20-07
SEPTUM ELEVATOR, FREER,
DOUBLE, 21 CMDụng cụ nâng vách Freer, 2 đầu, dài 21 cm
749737-549-22-07
ELEVATOR, MCKENTY, 4 MM, 20.5
CM
Dụng cụ nâng xương, MCKENTY, 4 MM,
20.5 CM
749837-550-19-07
ELEVATOR, BALLENGER-HAJEK, 6
MM, 19 CM
Dụng cụ nâng xương, BALLENGER-
HAJEK, 6 MM, 19 CM
7499 37-557-22-07 Elevator, Howarth, 21.5 cm Dụng cụ nâng xương Howarth, dài 21.5 cm
750037-559-23-07
ELEVATOR, COTTLE, 5 MM, 23.5 CMDụng cụ nâng xương, COTTLE, 5 MM,
23.5 CM
750137-560-18-07
SEPTUM ELEVATOR, KILLIAN, 4 MM,
18 CM
Dụng cụ nâng vách mũi, Killian, 4mm, dài
18 cm
750237-562-22-07
SEPTUM ELEVATOR, KILLIAN, 23.5
CM
Dụng cụ nâng vách mũi, Killian, dài 23.5
cm
750337-568-21-07
SEPTUM ELEVATOR, PENNINGTON,
21.5 CM
Dụng cụ nâng vách Pennington, 2 đầu, dài
21.5 cm
750437-572-19-07
SEPTUM ELEVATOR, ROGER, 4 MM,
20 CM
Nâng màng xương Roger, hai đầu sử dụng,
dài 20 cm
750537-579-22-07
ELEVATOR, BAYONET-SHAPED, 4
MM, 21.5 CM
Bẩy xương Joseph-Masing, hình lê, lưỡi
4mm, dài 21.5 cm
750637-581-22-07
SEPTUM ELEVATOR, COTTLE, 3.7
MM, 23 CM
Dụng cụ nâng xương Cottle, 2 đầu, 4mm,
dài 23 cm
750737-583-21-07
ELEVATOR, MASING, 2 MM, 19.5 CMRóc màng xương Pennington, 2 đầu, 4mm,
dài 21.5 cm
750837-584-21-07
ELEVATOR, COTTLE, 4.5 MM, 22 CMRóc màng xương Cottle, 2 đầu, 4.5mm, thân
chia vạch, dài 22 cm
Page 283 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
750937-585-16-07
PERIOST ELEVATOR, JOSEPH, 6.5 MM,
18 CM
Dụng cụ dóc màng xương Joseph, lưỡi rộng
6.5mm, dài 18cm
751037-593-16-07
SEPTUM CHISEL, FREER, CVD.,4 MM,
16,5 CM
Đục xương vách, FREER, cong,4 MM, 16,5
CM
751137-594-16-07
SEPTUM CHISEL, FREER, STR., 4 MM,
16.5CM
Đục xương vách, FREER, thẳng, 4 MM,
16.5CM
751237-595-15-07
SEPTUM-GOUGE, FREER, 6 MM, 16 CM Đục xương vách, FREER, 6 MM, 16 CM
751337-597-02-07
GOUGE, BALLENGER, 2 MM, STR., 15
CM
Đục xương vách, BALLENGER, 2 MM,
thẳng, 15 CM
751437-597-04-07
GOUGE, BALLENGER, 4 MM, STR., 15
CM
Dụng cụ đục vách Ballenger, lưỡi 4 mm, dài
150mm
751537-597-06-07
GOUGE, BALLENGER, 6 MM, STR., 15
CM
Đục xương vách, BALLENGER, 6 MM,
thẳng, 15 CM
751637-597-08-07
GOUGE, BALLENGER, 8 MM, STR., 15
CM
Đục xương vách, BALLENGER, 8 MM,
thẳng, 15 CM
751737-601-16-07
SEPTUM-GOUGE, KILLIAN, 5 MM, 16
CMĐục Killian có rãnh, dài 160mm, lưỡi 5mm
751837-605-16-07
GOUGE, KILLIAN-CLAUS, 5 MM, 16
CM
Đục xương vách, KILLIAN-CLAUS, 5
MM, 16 CM
751937-606-04-07
OSTEOTOME, COTTLE, 4 MM,
GRADU., 18.5 CM
Đục xương Cottle, lưỡi 4mm, có chia vạch,
dài 18,5cm
752037-606-07-07
OSTEOTOME, COTTLE, 7 MM,
GRADU., 18.5 CM
Đục xương Cottle, lưỡi 7mm, có chia vạch,
dài 18,5cm
752137-606-09-07
OSTEOTOME, COTTLE, 9 MM,
GRADU., 18.5 CM
Đục xương Cottle, lưỡi 9mm, có chia vạch,
dài 18,5cm
752237-606-12-07
OSTEOTOME, COTTLE, 12 MM, GRAD.,
18.5 CM
Đục xương Cottle, lưỡi 12mm, có chia vạch,
dài 18,5cm
752337-607-06-07
OSTEOTOME, COTTLE, CVD., 6 MM,
18.5 CM
Đục xương Cottle, cong, lưỡi 6mm, dài
18,5cm
7524 37-608-02-07 OSTEOTOME, COTTLE, 2 MM, 18.5 CM Đục xương Cottle, lưỡi 2mm, dài 18,5cm
7525 37-608-04-07 OSTEOTOME, COTTLE, 4 MM, 18.5 CM Đục xương Cottle, lưỡi 4mm, dài 18,5cm
7526 37-608-07-07 OSTEOTOME, COTTLE, 7 MM, 18.5 CM Đục xương Cottle, lưỡi 7mm, dài 18,5cm
7527 37-608-09-07 OSTEOTOME, COTTLE, 9 MM, 18.5 CM Đục xương Cottle, lưỡi 9mm, dài 18,5cm
752837-608-12-07
OSTEOTOME, COTTLE, 12 MM, 18.5
CMĐục xương Cottle, lưỡi 12mm, dài 18,5cm
752937-609-06-07
OSTEOTOME, COTTLE, ANGLED, 6
MM
Đục xương Cottle, gập góc, lưỡi 6mm, dài
18,5cm
753037-610-16-07
OSTEOTOME, COTTLE, 16 MM, GRAD.,
18.5 CM
Đục xương Cottle, lưỡi 16mm, dài 18,5cm,
có chia vạch
753137-612-16-07
OSTEOTOME, COTTLE, 16 MM, 18.5
CMĐục xương Cottle, lưỡi 16mm, dài 18,5cm
7532 37-616-10-07 OSTEOTOME, RUBIN, 10 MM , 18.5 CM Đục xương mũi, RUBIN, 10 MM , 18.5 CM
7533 37-616-12-07 OSTEOTOME, RUBIN, 12 MM, 18.5 CM Đục xương mũi, RUBIN, 12 MM, 18.5 CM
7534 37-616-14-07 OSTEOTOME, RUBIN, 14 MM, 18.5 CM Đục xương mũi, RUBIN, 14 MM, 18.5 CM
7535 37-620-03-07 CHISEL, WALTER, 3 MM, 19 CM Đục xương mũi, WALTER, 3 MM, 19 CM
Page 284 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
7536 37-620-04-07 CHISEL, WALTER, 4.5 MM, 19 CM Đục xương mũi, WALTER, 4.5 MM, 19
7537 37-622-03-07 OSTEOTOME, WALTER, 3 MM, 19 CM Đục xương mũi, WALTER, 3 MM, 19 CM
7538 37-622-04-07 OSTEOTOME, WALTER, 4 MM, 19 CM Đục xương mũi, WALTER, 4 MM, 19 CM
7539 37-622-07-07 OSTEOTOME, WALTER, 7 MM, 19 CM Đục xương mũi, WALTER, 7 MM, 19 CM
7540 37-622-09-07 OSTEOTOME, WALTER, 9 MM, 19 CM Đục xương mũi, WALTER, 9 MM, 19 CM
7541 37-622-12-07 OSTEOTOME, WALTER, 12 MM, 19 CM Đục xương mũi, WALTER, 12 MM, 19 CM
754237-623-04-07
CHISEL, FOMON, W. GUIDE, 4 MM, 16
CM
Đục xương FOMON, có dẫn hướng, 4 MM,
16 CM
754337-623-05-07
CHISEL, FOMON, W. GUIDE, 5 MM, 16
CM
Đục xương FOMON, có dẫn hướng, 5 MM,
16 CM
754437-623-06-07
CHISEL, FOMON, W. GUIDE, 6 MM, 16
CM
Đục xương FOMON, có dẫn hướng, 6 MM,
16 CM
754537-623-07-07
CHISEL, FOMON, W. GUIDE, 7 MM, 16
CM
Đục xương FOMON, có dẫn hướng, 7 MM,
16 CM
7546 37-624-10-07 OSTEOTOME, CINELLI, 10 MM, 16 CM Đục xương mũi, CINELLI, 10 MM, 16 CM
7547 37-624-12-07 OSTEOTOME, CINELLI, 12 MM, 16 CM Đục xương mũi, CINELLI, 12 MM, 16 CM
7548 37-624-14-07 OSTEOTOME, CINELLI, 14 MM, 16 CM Đục xương mũi, CINELLI, 14 MM, 16 CM
7549 37-624-16-07 OSTEOTOME, CINELLI, 16 MM, 16 CM Đục xương mũi, CINELLI, 16 MM, 16 CM
755037-625-01-07
OSTEOTOME, NEIVERT-ANDERSON, 7
MM, R.
Đục xương mũi, NEIVERT-ANDERSON, 7
MM, R.
755137-625-02-07
OSTEOTOME, NEIVERT-ANDERSON, 7
MM, L.
Đục xương mũi, NEIVERT-ANDERSON, 7
MM, L.
755237-625-03-07
OSTEOTOME, NEIVERT-ANDERSON, 7
MM, STR.
Đục xương mũi, NEIVERT-ANDERSON, 7
MM, thẳng
755337-628-01-07
NASAL CHISEL, SILVER, STR., 5 MM,
18 CM
Đục xương mũi, SILVER, thẳng, 5 MM, 18
CM
755437-628-02-07
NASAL CHISEL, SILVER, R., 5 MM, 18
CM
Đục xương mũi, SILVER, R., 5 MM, 18
CM
755537-628-03-07
NASAL CHISEL, SILVER, L., 5 MM, 18
CM
Đục xương mũi, SILVER, L., 5 MM, 18
CM
7556 37-629-01-07 OSTEOTOME, PARKES, STR., 16 CM Đục xương mũi, PARKES, thẳng, 16 CM
755737-632-20-07
NASAL SAW, JOSEPH, ANGLED LEFT,
17 CMCưa mũi Joseph cong trái, dài 170 mm
755837-634-20-07
NASAL SAW, JOSEPH, ANGLED
RIGHT, 17 CMCưa mũi Joseph cong phải, dài 170 mm
7559 37-649-00-07 NASAL SAW, JOSEPH, STR., 19 CM Cưa mũi, JOSEPH, thẳng, 19 CM
756037-649-01-07
NASAL SAW, JOSEPH, BAYON., LEFT,
19 CMCưa mũi, JOSEPH, hình lê, trái, 19 CM
756137-649-02-07
NASAL SAW, JOSEPH, BAYON.,
RIGHT, 19 CMCưa mũi, JOSEPH, hình lê, phải, 19 CM
756237-650-01-07
APPLICATION-HANDLE, COTTLE, 12
CM
Tay cầm giá đỡ đục xương, COTTLE, 12
CM
756337-650-02-07
GUIDE ATTACHMENT, COTTLE, F. 37-
650-01
Giá đỡ dẫn hướng đục xương, COTTLE,
cho mã 37-650-01
756437-652-00-07
CARTILAGE CRUSHER, COTTLE, W.
CLIPKẹp sụn, COTTLE, có clip
Page 285 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
756537-656-01-07
NASAL RASP, MALTZ, PUSH, 34X7
MM, 17 CM
Nạo xương mũi Maltz, lưỡi khoảng 34x7
mm, dài 17 cm
756637-656-02-07
NASAL RASP, MALTZ, DRAW, 34X7
MM, 17 CM
Mài xương mũi, MALTZ, DRAW, 34X7
MM, 17 CM
756737-658-01-07
BONE FILE, JOSEPH, FINE, 16 CMDụng cụ rũa xương mũi Joseph, lưỡi 60 x 8
mm, dài 160 mm
756837-670-21-07
NASAL RASP, COTTLE, 30X8 MM, 21
CM
Mài xương mũi, COTTLE, 30X8 MM, 21
CM
756937-671-21-07
GLABELLUM RASP, AUFRICHT, PUSH,
21 CMMài xương Glabella, AUFRICHT, 21 CM
757037-673-21-07
GLABELLUM RASP, AUFRICHT,
DRAW, 21 CMMài xương Glabella, AUFRICHT, 21 CM
757137-674-18-07
NASAL RASP, LEWIS, FINE, 15X8MM,
19 CM
Mài xương mũi, LEWIS, FINE, 15X8MM,
19 CM
757237-676-18-07
NASAL RASP, LEWIS, COARSE,
15X8MM, 19 CM
Mài xương mũi, LEWIS, COARSE,
15X8MM, 19 CM
757337-680-01-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 1, 21 CMMài xương mũi MALTZ cán vàng, số 1, 21
CM
757437-680-02-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 2, 21 CMMài xương mũi MALTZ cán vàng, số 2, 21
CM
757537-680-03-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 3, 21 CMMài xương mũi MALTZ cán vàng, số 3, 21
CM
757637-680-04-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 4, 21 CMMài xương mũi MALTZ cán vàng, số 4, 21
CM
757737-680-05-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 5, 21 CMMài xương mũi MALTZ cán vàng, số 5, 21
CM
757837-680-06-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 6, 21 CMMài xương mũi MALTZ cán vàng, số 6, 21
CM
757937-680-07-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 7, 21 CMMài xương mũi MALTZ cán vàng, số 7, 21
CM
758037-680-08-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 8, 21 CMMài xương mũi MALTZ cán vàng, số 8, 21
CM
758137-680-09-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 9, 21 CMMài xương mũi MALTZ cán vàng, số 9, 21
CM
758237-680-10-07
TC-MALTZ NASAL RASP, NO. 10, 21
CM
Mài xương mũi MALTZ cán vàng, số 10, 21
CM
758337-680-21-07
NASAL RASP, FOMON, DOUBLE-
ENDED, 20.5 CMCây mài xương Fomon, dài 21 cm
758437-682-01-07
TC-NASAL RASP, FOMON, NO. 1/2,
20.5 CM
Mài xương mũi cán vàng, FOMON, số 1/2,
20.5 CM
758537-682-02-07
TC-NASAL RASP, FOMON, NO. 3/4,
20.5 CM
Mài xương mũi cán vàng, FOMON, số 3/4,
20.5 CM
758637-682-03-07
TC-NASAL RASP, FOMON, NO. 5/6,
20.5 CM
Mài xương mũi cán vàng, FOMON, số 5/6,
20.5 CM
758737-682-04-07
TC-NASAL RASP, FOMON, NO. 7/8,
20.5 CM
Mài xương mũi cán vàng, FOMON, số 7/8,
20.5 CM
Page 286 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
758837-682-05-07
TC-NASAL RASP, FOMON, NO. 9/10,
20.5 CM
Mài xương mũi cán vàng, FOMON, số 9/10,
20.5 CM
758937-682-06-07
TC-NASAL RASP, FOMON, NO. 2/5,
20.5 CM
Mài xương mũi cán vàng, FOMON, số 2/5,
20.5 CM
759037-684-15-07
MUCOUS HOOKLET, JOSEPH, SHARP,
15.5 CMMóc màng nhầy, JOSEPH, nhọn, 15.5 CM
759137-686-16-07
TENACULUM HOOKLET, COTTLE,
SHARP, 17 CMBanh mũi, COTTLE, nhọn, 17 CM
7592 37-687-17-07 Tenaculum hooklet, Cottle, sh,180°, 17cm Banh mũi, Cottle, nhọn,180°, 17cm
759337-688-01-07
HOOKLET, COTTLE, SHARP, NO. 1,
14.5 CM
Banh vết thương Cottle, 1 răng nhọn, số 1,
dài 14.5cm
759437-688-02-07
HOOKLET, COTTLE, SHARP, NO. 2,
14.5 CMBanh mũi, COTTLE, nhọn, số 2, 14.5 CM
759537-688-03-07
HOOKLET, COTTLE, SHARP, NO. 3,
14.5 CMBanh mũi, COTTLE, nhọn, số 3, 14.5 CM
759637-692-22-07
ALAR RETRACTOR, LANGE, BLUNT,
23 CMBanh vết thương Lange, đầu tròn, dài 23cm
759737-694-17-07
ALAR RETRACTOR, FOMON, BLUNT,
17 CMBanh mũi Fomon, móc đầu tròn, dài 17 cm
759837-697-19-07
NASAL RETRACT., AUFRICHT, 45X11
MM, 19CM
Banh mũi Aufricht, dài 190mm, lưỡi 45 x
11 mm
759937-698-10-07
ALAR RETRACTOR, KILNER, SHARP,
8 CMMóc cánh, KILNER, nhọn, 8 CM
760037-699-11-07
RETRACTOR, CONVERSE, 44X11 MM,
10.5 CMBanh Converse, 44 x 11mm, dài 10.5cm
760137-700-12-07
ALAR RETRACTOR, SHARP, DOUBLE,
11.5 CMMóc cánh, nhọn, 2 đầu, 11.5 CM
7602 37-702-15-07 SKIN HOOKLET, 2-PR., SHARP, 15 CM Móc da, 2-răng, nhọn, 15 CM
760337-704-02-07
SKIN HOOKLET, JOSEPH, 2-PR., 2 MM,
16 CMMóc da Joseph 2 đầu, 2mm x 16cm
760437-704-05-07
SKIN HOOKLET, JOSEPH, 2-PR., 5 MM,
16 CMMóc da Joseph 2 đầu, 5mm x 16cm
760537-704-07-07
SKIN HOOKLET, JOSEPH, 2-PR., 7 MM,
16 CMMóc da, JOSEPH, 2-răng, 7 MM, 16 CM
760637-704-10-07
SKIN HOOKLET, JOSEPH, 2-PR., 10 MM Móc da, JOSEPH, 2-răng, 10 MM
760737-706-16-07
ALAR RETRACTOR, FOMON, BL., 2-
PR., 16 CM
Móc niêm mạc Fomon 2 răng tù, dài
160mm
760837-707-20-07
RETRACTOR, COTTLE-NEIV.,
GROOVE, 19.5 CM
Banh vết thương Cottle-Neivert, 1 đầu móc
tù/1 đầu 2 răng tròn, dài 19.5cm
7609 37-708-14-07 HOOKLET, SHARP, 2-PR., 14.5 CM Móc Cottle, 2 răng nhọn, dài 14.5cm
761037-709-01-07
HOOKLET, BLUNT/SHARP, 2-PR., 14.5
CM
Móc Cottle 1 răng nhọn, 1 răng tù, dài
14.5cm
761137-709-02-07
HOOKLET, SHARP/BLUNT, 2-PR., 14.5
CMMóc, nhọn/tù, 2-răng, 14.5 CM
Page 287 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
761237-710-14-07
HOOKLET, COTTLE, BLUNT, 4-PR., 14
CMMóc Cottle, 4 răng tù, dài 14cm
761337-712-16-07
RETRACTOR, NEIVERT, W. GROOVE,
17 CMBanh vết thương Neivert, 2 đầu, dài 17cm
7614 37-713-15-07 ALAR RETRACTOR, COTTLE, 14 CM Banh cánh Cottle, dài 14 cm
761537-714-15-07
ALAR RETRACTOR, COTTLE, ANG., 16
CMBanh cánh Cottle, gập góc, dài 16 cm
761637-715-14-07
NASAL RETRACTOR, AUFRICHT,
DBL., 12 CMBanh mũi Aufricht, dài 12 cm
761737-721-20-07
SEPTUM FORCEPS, KRESSNER, ANG.,
22 CM
Kẹp nâng vách, KRESSNER, gập góc, 22
CM
761837-724-01-07
SEPTUM STRAIGHTENING FCPS.,
STR., 23 CMKẹp vách ngăn Cottle-Walsham, dài 230mm
761937-724-02-07
SEPTUM STRAIGHTENING FCPS., L.,
23 CMKẹp nắn thẳng mũi, L., 23 CM
762037-724-03-07
SEPTUM STRAIGHTENING FCPS., R.,
23 CMKẹp nắn thẳng mũi, R., 23 CM
762137-725-23-07
SEPTUM STRAIGHT. FORCEPS, ASCH,
22.5 CMKẹp nắn thẳng mũi, ASCH, 22.5 CM
762237-728-11-07
SKIN GRASP. FORCEPS, OGURA, 4
MM, 11 CMKẹp da, OGURA, 4 MM, 11 CM
762337-731-14-07
SKIN GRASP. FORCEPS, COTTLE,
BAY., 14 CM
Kẹp giữ da Cottle, hình lê, ngàm răng cưa,
có răng, 1.7 mm, dài 14 cm
762437-732-10-07
COLUMELL FORCEPS, COTTLE, 12
MM, 11 CMKẹp trụ ốc tai Cottle, 12 mm, dài 11 cm
762537-742-21-07
CURETTE, DOUBLE, FAULKNER, 21
CMThìa nạo, 2 đầu, FAULKNER, 21 cm
762637-748-01-07
CURETTE, SHARP, COAKLEY, NO. 1,
17 CMThìa nạo, nhọn, COAKLEY, số 1, 17 cm
762737-748-02-07
CURETTE, SHARP, COAKLEY, NO. 2,
17 CMThìa nạo, nhọn, COAKLEY, số 2, 17 cm
762837-748-03-07
CURETTE, SHARP, COAKLEY, NO. 3,
17 CMThìa nạo, nhọn, COAKLEY, số 3, 17 cm
762937-748-04-07
CURETTE, SHARP, COAKLEY, NO. 4,
17 CMThìa nạo, nhọn, COAKLEY, số 4, 17 cm
763037-748-05-07
CURETTE, SHARP, COAKLEY, NO. 5,
17 CMThìa nạo, nhọn, COAKLEY, số 5, 17 cm
763137-748-06-07
CURETTE, SHARP, COAKLEY, NO. 6,
17 CMThìa nạo, nhọn, COAKLEY, số 6, 17 cm
763237-755-01-07
ADENOID CURETTE, BECKMANN, 13
MM, 22 CMNạo VA, BECKMANN, 13 mm, 22 cm
763337-755-02-07
ADENOID CURETTE, BECKMANN, 15
MM, 22 CMNạo VA, BECKMANN, 15 mm, 22 cm
763437-755-03-07
ADENOID CURETTE, BECKMANN, 17
MM, 22 CMNạo VA, BECKMANN, 17 mm, 22 cm
Page 288 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
763537-755-04-07
ADENOID CURETTE, BECKMANN, 19
MM, 22 CMNạo VA, BECKMANN, 19 mm, 22 cm
763637-755-05-07
ADENOID CURETTE, BECKMANN, 21
MM, 22 CMNạo VA, BECKMANN, 21 mm, 22 cm
763737-755-06-07
ADENOID CURETTE, BECKMANN, 23
MM, 22 CMNạo VA, BECKMANN, 23 mm, 22 cm
763837-756-01-07
ADENOID CURETTE, CVD., 13 MM,
21.5 CMNạo VA, cong, 13mm, dài 21.5 cm
763937-756-02-07
ADENOID CURETTE, CVD., 15 MM,
21.5 CMNạo VA, cong, 15mm, dài 21.5 cm
764037-756-03-07
ADENOID CURETTE, CVD., 17 MM,
21.5 CMNạo VA, cong, 17 mm, dài 21.5 cm
764137-756-04-07
ADENOID CURETTE, CVD., 19 MM,
21.5 CMNạo VA, cong, 19 mm, 21.5 cm
764237-756-05-07
ADENOID CURETTE, CVD., 21 MM,
21.5 CMNạo VA, cong, 21 mm, dài 21.5 cm
764337-756-06-07
ADENOID CURETTE, CVD., 23 MM,
21.5 CMNạo VA, cong, 23 mm, dài 21.5 cm
764437-840-20-01
SUCTION RASPATORY, GUILEN,
BAYON., 19 CM
Hút dịch nạo xương, GUILEN, hình lê, 19
CM
7645 37-842-30-01 DILAT.PROBE RITTER HALLE 3,0 MM Que nong RITTER HALLE 3,0 MM
7646 37-842-40-01 DILAT.PROBE RITTER HALLE 4,0 MM Que nong RITTER HALLE 4,0 MM
764738-793-08-07
RASPATORY, PARTSCH, 4 MM, 14.5
CM
Dụng cụ cắt màng xương Partsch, lưỡi
4mm, cong, dài 14.5 cm
764839-001-18-07
CLEFT PALATE RETRACTOR, SHORT,
18 CM
Banh hở hàm ếch, Salyer, lưỡi ngắn, dài
18.5 cm
764939-003-18-07
CLEFT PALATE RETRACTOR, LONG,
18 CM
Banh hở hàm ếch, Salyer, lưỡi dài, dài 18.5
cm
765039-011-18-07
DISSECTOR, SALYER, ANG., SHORT,
18 CM
Dụng cụ phẫu thuật hở hàm ếch, Salyer,
ngắn, dài 18 cm
765139-013-18-07
DISSECTOR, SALYER, ANG., LONG, 18
CM
Dụng cụ phẫu thuật hở hàm ếch, Salyer, dài,
dài 18 cm
765239-021-18-07
ELEVATOR, SALYER, SLIGHT CVD., 18
CM
Dụng cụ nâng xương, SALYER, SLIGHT
cong, 18 CM
765339-023-18-07
ELEVATOR, SALYER, STRONG CVD.,
18 CM
Dụng cụ nâng hàm ếch Salyer, cong nhẹ, dài
18 cm
765439-027-18-07
ELEVATOR, SALYER, ANGLED,
GRADU., 18 CM
Dụng cụ nâng xương, SALYER, ANGLED,
GRADU., 18 CM
765539-101-18-07
PALATAL RASPATORY, CVD. L., 4
MM, 14 CM
Róc màng xương, cong trái, 4mm, dài 14
cm
765639-102-18-07
PALATAL RASPATORY, CVD. R., 4
MM, 14 CM
Róc màng xương, cong phải, 4mm, dài 14
cm
765739-220-22-07
TONSIL KNIFE, FISHER, 22.5 CMDao cắt Amiđan Fisher đầu cong, lưỡi dao
răng cưa, dài 22.5cm
765839-228-23-07
TONSIL KNIFE, BRUENINGS, 23 CMDao cắt Amiđan Bruenings đầu cong nhọn,
dài 23 cm
Page 289 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
765939-269-25-07
TONSIL KNIFE/ENUCLEATOR,
CARPENTERDao cắt amiđan Carpenter
766039-281-22-07
DISSECTOR & RETRACTOR, HURD,
22.5 CM
Dụng cụ phẫu thuật amiđan Hurd, dài 22.5
cm
766139-289-23-07
ELEVATOR, HENKE, 11.5X5 MM, 24.5
CM
Dụng cụ nâng xương, HENKE, 11.5X5 mm,
24.5 cm
766239-291-23-07
ELEVATOR, HENKE, 16.5X5 MM, 24.5
CM
Dụng cụ phẫu thuật amiđan Henke, 16.5x5
mm, dài 24.5 cm
766339-311-19-07
GAUZE PACKER, LUNIATSCHEK, 3
MM, 17.5 CM
Dụng cụ giữ gạc, LUNIATSCHEK, 3 MM,
17.5 CM
766439-311-20-07
GAUZE PACKER, LUNIATSCHEK, 2
MM, 17.5 CM
Dụng cụ giữ gạc, LUNIATSCHEK, 2 mm,
17.5 cm
766539-313-17-07
GAUZE PACKER, ROUND HDL., 2 MM,
17.5 CM
Dụng cụ giữ gạc, tròn HDtrái, 2 mm, 17.5
cm
766639-419-18-07
TONSIL SEIZ. FORCEPS, WHITE, CVD.,
18 CMKẹp giữ amiđan White, cong, dài 18 cm
766739-423-20-07
TONSIL FORCEPS, BLOHMKE, 1X2 T.,
20 CMKẹp amiđan, BLOHMKE, 1X2 T., 20 cm
766839-443-19-07
TONSIL FORCEPS, SCHNIDT, CVD., 19
CMKẹp amiđan, SCHNIDT, cong, 19 cm
766939-445-19-07
TONSIL FORCEPS, SCHNIDT, CVD.,
18.5 CMKẹp amiđan, SCHNIDT, cong, 18.5 cm
767039-447-19-07
TONSIL FORCEPS, SCHNIDT, CVD., 19
CMKẹp amiđan, Shnitdt, cong, dài 19 cm
767139-449-19-07
TONSIL FORCEPS, SCHNIDT, CVD.,
18.5 CMKẹp amiđan, SCHNIDT, cong, 18.5 cm
7672 39-452-10-07 Antrum grasp. fcps., jaw rot. 360°, 10cm Kẹp tai, ngàm xoay 360°, 10cm
767339-500-28-07
TONSIL SNARE, EVE, W/O RATCHET,
28.5CM
Thòng lọng thắt amiđan, EVE, W/O
RATCHET, 28.5cm
767439-502-28-07
TONSIL SNARE, EVE, W. RATCHET,
28.5CM
Thòng lọng thắt amiđan, EVE, W.
RATCHET, 28.5cm
7675 39-506-28-07 TONSIL SNARE, BRUENINGS, 29 CM Dụng cụ thắt amiđan, Bruenings, dài 29 cm
767639-513-01-07
SNARE WIRE, Ø 0.3 MM, BUNDLE OF
100 PCS.
Thòng lọng kim loại, Ø 0.3 mm, BUNDLE
OF 100 PCS.
7677 39-525-01-07 TONSIL SNARE, TYDING, W. 1 TIP Thòng lọng thắt amiđan, TYDING, W. 1
767839-541-13-07
TONSIL FORCEPS, HARTMANN, JAW
Ø 13 MMKẹp amiđan, HARTMANN, JAW Ø 13 mm
767939-541-15-07
TONSIL FORCEPS, HARTMANN, JAW
Ø 15 MMKẹp amiđan, Hartmann, ngàm Ø 15 mm
768039-581-01-07
UNIV. HANDLE F. LARYNG. FORCEPS,
HUBERTay cầm cho kẹp polyp thanh quản, Huber
7681 39-584-20-07 EXTENSION TUBE, STR., 22 CM Ống nối dài thẳng, dài 22 cm
7682 39-584-30-07 EXTENSION TUBE, STR., 32 CM Ống nối dài thẳng, dài 32 cm
7683 39-584-40-07 EXTENSION TUBE, STR., 41 CM Ống nối dài thẳng, dài 41 cm
768439-587-20-07
EXTENSION TUBE, BRUENINGS, CVD.,
18 CMỐng nối dài Bruenings, cong, dài 18 cm
Page 290 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
768539-600-01-07
TIP F. LARYN. FCPS., FRAENKEL,
SERR.
Đầu kẹp thanh quản, Fraenkel, ngàm răng
cưa
768639-604-01-07
TIP F. LARYN. FCPS., SEIFFERT,
COARSE
Đầu kẹp thanh quản, Seiffert, l, ngàm răng
cưa to
768739-608-01-07
TIP F. LARYN. FCPS., FRAENKEL,
OVALĐầu kẹp thanh quản, Fraenkel, ovan
768839-611-01-07
TIP F. FCPS., SCHEINMANN, CVD.
SIDEW.
Đầu kẹp thanh quản, Scheinmann, cong một
bên
768939-613-01-07
TIP F. LARYN. FCPS., SCHEINMANN,
OVALĐầu kẹp thanh quản Scheinmann, ovan
769039-616-02-07
TIP F. FCPS., BRUENINGS, NO. 2, Ø 3
MM
Đầu kẹp thanh quản Bruenings, Ø 3 mm, số
2
769139-616-03-07
TIP F. FCPS., BRUENINGS, NO. 3, Ø 4
MM
Đầu kẹp thanh quản Bruenings, Ø 4 mm, số
3
769239-618-02-07
TIP F. FCPS., BRUENINGS, NO. 2,
OVALĐầu kẹp thanh quản Bruenings, ovan, số 2
769339-618-03-07
TIP F. FCPS., BRUENINGS, NO. 3,
OVALĐầu kẹp thanh quản Bruenings, ovan, số 3
7694 39-624-01-07 TIP F. LARYN. FCPS., LANGE, OVAL Đầu kẹp thanh quản, Lange, ovan
769539-628-01-07
TIP F. LARYN. FCPS., KRAUSE, NO. 1,
OVAL
Đầu kẹp thanh quản, KRAUSE, số 1,
OVAL
769639-628-02-07
TIP F. LARYN. FCPS., KRAUSE, NO. 2,
OVAL
Đầu kẹp thanh quản, KRAUSE, số 2,
OVAL
769739-632-01-07
TIP F. LARYN. FCPS., KRAUSE, HIGH
ARCH
Đầu kẹp thanh quản, KRAUSE, HIGH
ARCH
769839-637-01-07
TIP F. LAR. FCPS., CORDES, NO. 1,
ARCHED
Đầu kẹp thanh quản, CORDES, số 1,
ARCHED
769939-637-02-07
TIP F. LAR. FCPS., CORDES, NO. 2,
ARCH
Đầu kẹp thanh quản, CORDES, số 2,
ARCH
770039-637-03-07
TIP F. LAR. FCPS., CORDES, NO. 3,
ARCH
Đầu kẹp thanh quản, CORDES, số 3,
ARCH
770139-637-04-07
TIP F. LAR. FCPS., CORDES, NO. 4,
ARCH
Đầu kẹp thanh quản, CORDES, số 4,
ARCH
770239-639-01-07
TIP F. LARYN. FCPS., SCHUMACHER,
TRIANG.
Đầu kẹp thanh quản, SCHUMACHER,
TRIgập góc
770339-643-01-07
TIP F. FCPS., CORDES, NO. 1, TRAPEZEĐầu kẹp thanh quản, CORDES, số 1,
TRAPEZE
770439-643-02-07
TIP F. FCPS., CORDES, NO. 2, TRAPEZEĐầu kẹp thanh quản, CORDES, số 2,
TRAPEZE
770539-647-01-07
TIP F. LARYN. FCPS., CORDES,
ROUNDĐầu kẹp thanh quản, CORDES, tròn
770639-657-01-07
TIP F. FCPS., ROSENBERG, CAP-
SHAPED
Đầu kẹp thanh quản, ROSENBERG, CAP-
SHAPED
770739-781-16-01
LARYNGEAL MIRROR, W. HANDLE, Ø
16 MM
Gương soi thanh quản, có tay cầm, Ø 16
mm
Page 291 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
770839-781-18-01
LARYNGEAL MIRROR, W. HANDLE, Ø
18 MM
Gương soi thanh quản, có tay cầm, Ø 18
mm
770939-781-20-01
LARYNGEAL MIRROR, W. HANDLE, Ø
20 MM
Gương soi thanh quản, có tay cầm, Ø 20
mm
771039-781-22-01
LARYNGEAL MIRROR, W. HANDLE, Ø
22 MM
Gương soi thanh quản, có tay cầm, Ø 22
mm
771139-781-24-01
LARYNGEAL MIRROR, W. HANDLE, Ø
24 MM
Gương soi thanh quản, có tay cầm, Ø 24
mm
771239-781-26-01
LARYNGEAL MIRROR, W. HANDLE, Ø
26 MM
Gương soi thanh quản, có tay cầm, Ø 26
mm
771339-781-28-01
LARYNGEAL MIRROR, W. HANDLE, Ø
28 MM
Gương soi thanh quản, có tay cầm, Ø 28
mm
771439-781-30-01
LARYNGEAL MIRROR, W. HANDLE, Ø
30 MM
Gương soi thanh quản, có tay cầm, Ø 30
mm
771539-782-08-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 00
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 00
771639-782-10-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 0
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 0
771739-782-12-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 1
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 1
771839-782-14-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 2
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 2
771939-782-16-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 3
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 3
772039-782-18-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 4
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 4
772139-782-20-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 5
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 5
772239-782-22-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 6
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 6
772339-782-24-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 7
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 7
772439-782-26-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 8
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 8
772539-782-28-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 9
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 9
772639-782-30-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W.
HDL., NO. 10
Gương soi thanh quản, RHOD., có tay cầm,
số 10
772739-785-16-01
LARYNGEAL MIRROR, W/O HANDLE,
Ø 16 MM
Gương soi thanh quản, không có tay cầm, Ø
16 mm
772839-785-18-01
LARYNGEAL MIRROR, W/O HANDLE,
Ø 18 MM
Gương soi thanh quản, không có tay cầm, Ø
18 mm
772939-785-20-01
LARYNGEAL MIRROR, W/O HANDLE,
Ø 20 MM
Gương soi thanh quản, không có tay cầm, Ø
20 mm
773039-785-22-01
LARYNGEAL MIRROR, W/O HANDLE,
Ø 22 MM
Gương soi thanh quản, không có tay cầm, Ø
22 mm
Page 292 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
773139-785-24-01
LARYNGEAL MIRROR, W/O HANDLE,
Ø 24 MM
Gương soi thanh quản, không có tay cầm, Ø
24 mm
773239-785-26-01
LARYNGEAL MIRROR, W/O HANDLE,
Ø 26 MM
Gương soi thanh quản, không có tay cầm, Ø
26 mm
773339-785-28-01
LARYNGEAL MIRROR, W/O HANDLE,
Ø 28 MM
Gương soi thanh quản, không có tay cầm, Ø
28 mm
773439-785-30-01
LARYNGEAL MIRROR, W/O HANDLE,
Ø 30 MM
Gương soi thanh quản, không có tay cầm, Ø
30 mm
773539-786-08-04
LARYNG. MIRROR, RHOD., W/O HDL.,
NO. 00
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 00
773639-786-10-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 0
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 0
773739-786-12-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 1
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 1
773839-786-14-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 2
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 2
773939-786-16-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 3
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 3
774039-786-18-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 4
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 4
774139-786-20-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 5
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 5
774239-786-22-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 6
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 6
774339-786-24-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 7
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 7
774439-786-26-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 8
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 8
774539-786-28-04
LARYNGEAL MIRROR, RHOD., W/O
HDL., NO. 9
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 9
774639-786-30-04
LARYNG. MIRROR, RHOD., W/O HDL.,
NO. 10
Gương soi thanh quản, RHOD., không có
tay cầm, số 10
774739-789-12-02
LARYNGEAL MIRROR, MICHEL, Ø 12
MMGương soi thanh quản, MICHEL, Ø 12 mm
774839-789-14-02
LARYNGEAL MIRROR, MICHEL, Ø 14
MMGương soi thanh quản, MICHEL, Ø 14 mm
774939-789-16-02
LARYNGEAL MIRROR, MICHEL, Ø 16
MMGương soi thanh quản, MICHEL, Ø 16 mm
775039-789-18-02
LARYNGEAL MIRROR, MICHEL, Ø 18
MMGương soi thanh quản, MICHEL, Ø 18 mm
775139-794-11-02
HANDLE F. LARYNG. MIRRORS,
SMOOTH, 11 CM
Tay cầm cho gương soi thanh quản, trơn, 11
cm
775239-798-12-02
HANDLE F. LARYNG. MIRRORS, 12.5
CMTay cầm cho gương soi thanh quản, 12.5 cm
775339-814-01-07
LARYNG. POLYPUS FCPS., JURASZ,
RIGHT
Kẹp polyp thanh quản Jurasz, phải, dài 23
cm
Page 293 of 294
TTCode/Mã sản
phẩmTÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
775439-814-02-07
LARYNG. POLYPUS FCPS., JURASZ,
LEFTKẹp polyp thanh quản Jurasz, trái, dài 23 cm
775539-814-03-07
LARYNG. POLYPUS FCPS., JURASZ,
DOWN
Kẹp polyp thanh quản Jurasz, dưới, dài 23
cm
775639-814-04-07
LARYNG. POLYPUS FCPS., JURASZ,
UP
Kẹp polyp thanh quản Jurasz, trên, dài 23
cm
7757 39-815-03-07 Giraffe Forceps, curved, Ø2 mm, 12 cm Kẹp Giraffe, cong, Ø2 mm, 12 cm
Page 294 of 294