Part 1 Part 1 Part 1 Part 1 사람사람사람사람
Người
Ở công viên có nhiều người.
.
nam
Phòng vệ sinh nam ở đâu?
?
nữ
Tôi đã tốt nghiệp trường đại học nữ sinh.
.
đứa bé
Đứa bé khóc nên tôi đã cho nó sữa.
.
Đứa trẻ
Những đứa trẻ rất thích phim hoạt hình.
.
trẻ em
Tàu điện ngầm miễn phí cho trẻ em dưới 5 tuổi.
5 .
người lớn
Phải dùng kính ngữ với người lớn.
.
Thanh thiếu niên
Thật khó để hiểu ngôn ngữ của thanh thiếu niên gần đây.
.
Giới trẻ
Tiệm cà phê đó có bầu không khí mà giới trẻ rất thích.
người già
Dân số già đang dần dần trở nên nhiều hơn.
.
chú, bác
Chú ơi, cái này bao nhiêu tiền ạ?
, ?
cô, bác
Cô chủ nhà trọ rất thân thiện.
.
cô gái
Cô ơi, cho ở đây chút ít nước với.
, .
người nước ngoài
Có nhiều người nước ngoài học tiếng Hàn.
.
bạn bè
Tôi muốn kết bạn với nhiều người Hàn Quốc.
.
chủ
Tôi đưa trực tiếp tiền thuê nhà cho chủ nhà.
.
Khách
Cửa tiệm đó luôn đông khách.
.
Part Part Part Part 2 2 2 2 가족가족가족가족
Gia đình
Gia đình bạn có mấy người?
?
Ông
Ông đang sống ở vùng quê.
.
Bà
Ngày mai là ngày mừng thọ của bà.
.
Bố, cha
Bố tôi là nhân viên văn phòng.
.
Mẹ
Mẹ tôi làm nhiều công việc nhà.
.
Cha mẹ
Bố mẹ tôi đã kết hôn 25 năm trước.
25 .
Chồng
Chồng tôi cao lắm.
.
Vợ
Vợ tôi nấu ăn rất ngon.
.
Vợ, phu nhân
Phu nhân thầy Kim đang làm công việc gì thế?
?
Con trai
Con trai lớn của tôi 20 tuổi.
20 .
Con gái
Nhà chúng tôi có nhiều con gái.
.
Cháu trai
Ông tôi thỉnh thoảng cho cháu trai tiền tiêu vặt.
.
Cháu gái
Bà đang đi dạo với cháu gái.
.
Anh em
Tôi không có anh em.
.
Anh (em trai gọi)
Anh tôi đang học đại học.
.
Chị (em trai gọi)
Chị tôi đã đi du học.
.
Anh (em gái gọi)
Anh tôi rất giỏi toán.
.
Chị (em gái gọi)
Tôi đã chơi búp bê với chị.
.
Em
Em tôi rất dễ thương.
.
Bà con
Tôi đến nhà bà con vào ngày Tết.
.
Dì
Mẹ và dì rất giống nhau.
.
Cô
Cô tôi lớn tuổi hơn bố.
.
Chú
Chú tôi là một quân nhân.
.
Anh em họ
Tôi chơi rất vui với anh em họ trong những kỳ nghỉ.
.
Cháu
Cháu tôi đang học mẫu giáo.
.
Kết hôn
Chị tôi sẽ kết hôn vào năm sau.
.
ở (kinh ngữ)
Bố bây giờ không có ở nhà.
.
ở, có
Tôi có một em gái.
.
Không có
Tôi không có chị.
.
Mất, qua đời
Bà tôi đã mất vào năm ngoái.
.
Part Part Part Part 3 3 3 3 직업직업직업직업
Thầy, cô
Thầy Kim đang dạy tiếng Hàn Quốc.
.
Giáo sư
Giáo sư đang giảng ở trường đại học.
.
Giảng viên
Tôi là giảng viên trung tâm tiếng Anh.
.
Học sinh
Những học sinh đang chăm chỉ học tập.
.
Sinh viên
Những sinh viên thường làm thêm vào kỳ nghỉ.
.
Nhân viên công ty
Nhân viên công ty làm việc ở văn phòng.
.
Nhân viên ngân hàng
Nhân viên ngân hàng đã đổi tiền cho tôi.
.
Bác sĩ
Bác sĩ đang khám cho tôi.
.
Y tá
Y tá đã tiêm thuốc.
.
Dược sĩ
Dược sĩ cho thuốc.
.
Luật sư
Tôi muốn trở thành luật sư.
.
Nhà ngoại giao
Nếu muốn trở thành nhà ngoại giao thì bạn phải giỏi ngoại ngữ.
.
Công an
Công an đã bắt tên trộm.
.
Kí giả, phóng viên
Phóng viên viết bài báo.
.
Nhân viên công vụ,
quan chức
Tôi là nhân viên công vụ làm việc ở tòa thị chính.
.
Giám đốc
Ông Kim Youngsu lần này đã trở thành giám đốc.
.
Nhân viên công ty du lịch
Nhân viên công ty du lịch đã đặt vé máy bay cho tôi rồi.
.
Tài xế lái xe
Tài xế đã dừng xe ở trạm xe buýt.
.
Ca sĩ
Ca sĩ đó hát hay.
.
Diễn viên
Bạn thích diễn viên nào vậy?
?
Vận động viên thể
thao
Tôi đã xin được chữ kí của một vận động viên nổi tiếng.
.
Nội trợ
Những bà nội trợ vì công việc nhà nên bận rộn cả ngày.
.
Part 4Part 4Part 4Part 4 신체신체신체신체
Cơ thể
Cơ thể tôi ốm yếu nên dễ bị cảm cúm.
.
Đầu
Đầu tôi to nên cái mũ không vừa.
.
Khuôn mặt
Khuôn mặt anh em sinh đôi rất giống nhau.
.
Trán
Trán rộng nên tôi đã để tóc mái.
.
Lông mày
Lông mày anh ấy rất đậm.
.
Mắt
Mắt cô ấy to và sáng.
.
Mũi
Trên mũi của Young-su có nốt ruồi.
.
Má
Vì xấu hổ nên má tôi đã ửng đỏ lên.
.
Râu
Râu dài rồi nên tôi đã cắt chúng.
.
Miệng
Tôi há miệng to và cười.
.
Lưỡi
Tôi đang ăn cơm thì cắn vào lưỡi.
.
Răng
Răng Mi-sun rất trắng.
.
Tai
Tôi đã đeo bông tai vào tai.
.
Cổ
Tôi đã đeo dây chuyền ở cổ.
.
Vai
Vai ông ấy thật rộng.
.
Ngực
Trái bóng rổ đã va vào ngực tôi.
.
Bụng
Nếu bạn uống nhiều bia thì bụng sẽ bị phệ.
.
Lưng
Tôi đã mang ba lô trên lưng.
.
Eo
Vòng eo bạn cỡ bao nhiêu?
?
Tay
Vì tay ngắn nên tôi đã cắt ngắn tay áo đi.
.
Chân
Chân người mẫu rất dài.
.
Đầu gối
Vì bị ngã nên đầu gối tôi đã bị thương.
.
Bàn tay
Đứa bé cầm tay mẹ và bước đi.
.
Bàn chân
Bàn chân tôi to nên khó mua giày.
.
Part Part Part Part 5 5 5 5 장소장소장소장소
Nhà
Nhà bạn ở đâu?
?
Trường
Tôi đang học ở trường.
.
Thư viện
Tôi đã mượn sách ở thư viện.
.
Nhà hàng
Bạn có biết nhà hàng ngon và rẻ không?
?
Nhà sách ( )
Tôi đã mua sách ở nhà sách.
.
Quầy văn phòng phẩm ( )
Tôi đã mua bút chì và cục tẩy ở quầy văn phòng phẩm.
.
Ngân hàng
Tôi đi ngân hàng để rút tiền.
.
Bưu điện
Tôi đã gởi thư ở bưu điện.
.
Chợ
Hàng hóa ở chợ Namdaemun rất nhiều.
.
Tiệm bách hóa
Hàng hóa ở tiệm bách hóa có chất lượng rất tốt.
.
Siêu thị
Tôi đã mua bánh ở siêu thị.
.
Cửa hàng tiện lợi
Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24 giờ.
24 .
Cửa hàng
Gần nhà tôi có một cửa hàng quần áo.
.
Tiệm bánh
Mỗi buổi sáng tôi mua bánh mì ở tiệm bánh.
.
Quán cà phê
Tôi đang đợi bạn ở quán cà phê.
.
Rạp chiếu phim
Tôi đã xem một bộ phim rất hay ở rạp chiếu phim.
.
Quán karaoke
Sau khi thi xong, tôi đã đến quán karaoke.
.
Tiệm hoa.
Tôi đã mua hoa ở tiệm hoa.
.
Tiệm giặt ủi
Tôi đã đem áo lạnh đến tiệm giặt ủi.
.
Tiệm cắt tóc
Tôi đã cắt tóc ở tiệm cắt tóc.
.
Bệnh viện
Nếu đau quá thì hãy đi bệnh viện đi.
.
Hiệu thuốc
Tôi đã mua thuốc tiêu hóa ở hiệu thuốc.
.
Đồn cảnh sát
Tôi bị mất ví nên đã báo cho đồn cảnh sát.
.
Trạm cứu hỏa
Trong khu xóm chúng tôi, trạm cứu hỏa ở gần đồn cảnh sát.
.
Đại sứ quán
Tôi đã đi đến đại sứ quán để nhận visa.
.
Bảo tàng
Tôi đã thấy những đồ vật ngày xưa ở bảo tàng.
.
Cố cung, cung điện
xưa
Ở Seoul có nhiều cố cung.
.
Công viên
Vào chủ nhật tôi cùng gia đình đến công viên chơi.
.
Sân bay
Tôi đã lên máy bay ở sân bay và về quê.
.
Công ty du lịch
Bạn gọi điện đến công ty du lịch hỏi thử xem.
.
Khách sạn
Bạn đang ở khách sạn nào vậy?
?
Tòa soạn
Ở tòa soạn những phóng viên đang viết bài.
.
Nhà thờ
Mỗi chủ nhật tôi đi nhà thờ.
.
Chùa
Vào ngày lễ Phật đản tôi đã đến chùa.
.
Quê hương
Quê tôi ở Busan.
.
Đô thị
Ở đô thị có nhiều người và nhiều xe.
.
Nông thôn
Không khí ở nông thôn rất tốt.
.