Part 1 Part 1 Part 1 Part 1 사람 사람 사람 사람

135
Part 1 Part 1 Part 1 Part 1 사람 사람 사람 사람

Transcript of Part 1 Part 1 Part 1 Part 1 사람 사람 사람 사람

Part 1 Part 1 Part 1 Part 1 사람사람사람사람

Người

Ở công viên có nhiều người.

.

nam

Phòng vệ sinh nam ở đâu?

?

nữ

Tôi đã tốt nghiệp trường đại học nữ sinh.

.

đứa bé

Đứa bé khóc nên tôi đã cho nó sữa.

.

Đứa trẻ

Những đứa trẻ rất thích phim hoạt hình.

.

trẻ em

Tàu điện ngầm miễn phí cho trẻ em dưới 5 tuổi.

5 .

người lớn

Phải dùng kính ngữ với người lớn.

.

Thanh thiếu niên

Thật khó để hiểu ngôn ngữ của thanh thiếu niên gần đây.

.

Giới trẻ

Tiệm cà phê đó có bầu không khí mà giới trẻ rất thích.

người già

Dân số già đang dần dần trở nên nhiều hơn.

.

chú, bác

Chú ơi, cái này bao nhiêu tiền ạ?

, ?

cô, bác

Cô chủ nhà trọ rất thân thiện.

.

cô gái

Cô ơi, cho ở đây chút ít nước với.

, .

người nước ngoài

Có nhiều người nước ngoài học tiếng Hàn.

.

bạn bè

Tôi muốn kết bạn với nhiều người Hàn Quốc.

.

chủ

Tôi đưa trực tiếp tiền thuê nhà cho chủ nhà.

.

Khách

Cửa tiệm đó luôn đông khách.

.

Part Part Part Part 2 2 2 2 가족가족가족가족

Gia đình

Gia đình bạn có mấy người?

?

Ông

Ông đang sống ở vùng quê.

.

Ngày mai là ngày mừng thọ của bà.

.

Bố, cha

Bố tôi là nhân viên văn phòng.

.

Mẹ

Mẹ tôi làm nhiều công việc nhà.

.

Cha mẹ

Bố mẹ tôi đã kết hôn 25 năm trước.

25 .

Chồng

Chồng tôi cao lắm.

.

Vợ

Vợ tôi nấu ăn rất ngon.

.

Vợ, phu nhân

Phu nhân thầy Kim đang làm công việc gì thế?

?

Con trai

Con trai lớn của tôi 20 tuổi.

20 .

Con gái

Nhà chúng tôi có nhiều con gái.

.

Cháu trai

Ông tôi thỉnh thoảng cho cháu trai tiền tiêu vặt.

.

Cháu gái

Bà đang đi dạo với cháu gái.

.

Anh em

Tôi không có anh em.

.

Anh (em trai gọi)

Anh tôi đang học đại học.

.

Chị (em trai gọi)

Chị tôi đã đi du học.

.

Anh (em gái gọi)

Anh tôi rất giỏi toán.

.

Chị (em gái gọi)

Tôi đã chơi búp bê với chị.

.

Em

Em tôi rất dễ thương.

.

Bà con

Tôi đến nhà bà con vào ngày Tết.

.

Mẹ và dì rất giống nhau.

.

Cô tôi lớn tuổi hơn bố.

.

Chú

Chú tôi là một quân nhân.

.

Anh em họ

Tôi chơi rất vui với anh em họ trong những kỳ nghỉ.

.

Cháu

Cháu tôi đang học mẫu giáo.

.

Kết hôn

Chị tôi sẽ kết hôn vào năm sau.

.

ở (kinh ngữ)

Bố bây giờ không có ở nhà.

.

ở, có

Tôi có một em gái.

.

Không có

Tôi không có chị.

.

Mất, qua đời

Bà tôi đã mất vào năm ngoái.

.

Part Part Part Part 3 3 3 3 직업직업직업직업

Thầy, cô

Thầy Kim đang dạy tiếng Hàn Quốc.

.

Giáo sư

Giáo sư đang giảng ở trường đại học.

.

Giảng viên

Tôi là giảng viên trung tâm tiếng Anh.

.

Học sinh

Những học sinh đang chăm chỉ học tập.

.

Sinh viên

Những sinh viên thường làm thêm vào kỳ nghỉ.

.

Nhân viên công ty

Nhân viên công ty làm việc ở văn phòng.

.

Nhân viên ngân hàng

Nhân viên ngân hàng đã đổi tiền cho tôi.

.

Bác sĩ

Bác sĩ đang khám cho tôi.

.

Y tá

Y tá đã tiêm thuốc.

.

Dược sĩ

Dược sĩ cho thuốc.

.

Luật sư

Tôi muốn trở thành luật sư.

.

Nhà ngoại giao

Nếu muốn trở thành nhà ngoại giao thì bạn phải giỏi ngoại ngữ.

.

Công an

Công an đã bắt tên trộm.

.

Kí giả, phóng viên

Phóng viên viết bài báo.

.

Nhân viên công vụ,

quan chức

Tôi là nhân viên công vụ làm việc ở tòa thị chính.

.

Giám đốc

Ông Kim Youngsu lần này đã trở thành giám đốc.

.

Nhân viên công ty du lịch

Nhân viên công ty du lịch đã đặt vé máy bay cho tôi rồi.

.

Tài xế lái xe

Tài xế đã dừng xe ở trạm xe buýt.

.

Ca sĩ

Ca sĩ đó hát hay.

.

Diễn viên

Bạn thích diễn viên nào vậy?

?

Vận động viên thể

thao

Tôi đã xin được chữ kí của một vận động viên nổi tiếng.

.

Nội trợ

Những bà nội trợ vì công việc nhà nên bận rộn cả ngày.

.

Part 4Part 4Part 4Part 4 신체신체신체신체

Cơ thể

Cơ thể tôi ốm yếu nên dễ bị cảm cúm.

.

Đầu

Đầu tôi to nên cái mũ không vừa.

.

Khuôn mặt

Khuôn mặt anh em sinh đôi rất giống nhau.

.

Trán

Trán rộng nên tôi đã để tóc mái.

.

Lông mày

Lông mày anh ấy rất đậm.

.

Mắt

Mắt cô ấy to và sáng.

.

Mũi

Trên mũi của Young-su có nốt ruồi.

.

Vì xấu hổ nên má tôi đã ửng đỏ lên.

.

Râu

Râu dài rồi nên tôi đã cắt chúng.

.

Miệng

Tôi há miệng to và cười.

.

Lưỡi

Tôi đang ăn cơm thì cắn vào lưỡi.

.

Răng

Răng Mi-sun rất trắng.

.

Tai

Tôi đã đeo bông tai vào tai.

.

Cổ

Tôi đã đeo dây chuyền ở cổ.

.

Vai

Vai ông ấy thật rộng.

.

Ngực

Trái bóng rổ đã va vào ngực tôi.

.

Bụng

Nếu bạn uống nhiều bia thì bụng sẽ bị phệ.

.

Lưng

Tôi đã mang ba lô trên lưng.

.

Eo

Vòng eo bạn cỡ bao nhiêu?

?

Tay

Vì tay ngắn nên tôi đã cắt ngắn tay áo đi.

.

Chân

Chân người mẫu rất dài.

.

Đầu gối

Vì bị ngã nên đầu gối tôi đã bị thương.

.

Bàn tay

Đứa bé cầm tay mẹ và bước đi.

.

Bàn chân

Bàn chân tôi to nên khó mua giày.

.

Part Part Part Part 5 5 5 5 장소장소장소장소

Nhà

Nhà bạn ở đâu?

?

Trường

Tôi đang học ở trường.

.

Thư viện

Tôi đã mượn sách ở thư viện.

.

Nhà hàng

Bạn có biết nhà hàng ngon và rẻ không?

?

Nhà sách ( )

Tôi đã mua sách ở nhà sách.

.

Quầy văn phòng phẩm ( )

Tôi đã mua bút chì và cục tẩy ở quầy văn phòng phẩm.

.

Ngân hàng

Tôi đi ngân hàng để rút tiền.

.

Bưu điện

Tôi đã gởi thư ở bưu điện.

.

Chợ

Hàng hóa ở chợ Namdaemun rất nhiều.

.

Tiệm bách hóa

Hàng hóa ở tiệm bách hóa có chất lượng rất tốt.

.

Siêu thị

Tôi đã mua bánh ở siêu thị.

.

Cửa hàng tiện lợi

Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24 giờ.

24 .

Cửa hàng

Gần nhà tôi có một cửa hàng quần áo.

.

Tiệm bánh

Mỗi buổi sáng tôi mua bánh mì ở tiệm bánh.

.

Quán cà phê

Tôi đang đợi bạn ở quán cà phê.

.

Rạp chiếu phim

Tôi đã xem một bộ phim rất hay ở rạp chiếu phim.

.

Quán karaoke

Sau khi thi xong, tôi đã đến quán karaoke.

.

Tiệm hoa.

Tôi đã mua hoa ở tiệm hoa.

.

Tiệm giặt ủi

Tôi đã đem áo lạnh đến tiệm giặt ủi.

.

Tiệm cắt tóc

Tôi đã cắt tóc ở tiệm cắt tóc.

.

Bệnh viện

Nếu đau quá thì hãy đi bệnh viện đi.

.

Hiệu thuốc

Tôi đã mua thuốc tiêu hóa ở hiệu thuốc.

.

Đồn cảnh sát

Tôi bị mất ví nên đã báo cho đồn cảnh sát.

.

Trạm cứu hỏa

Trong khu xóm chúng tôi, trạm cứu hỏa ở gần đồn cảnh sát.

.

Đại sứ quán

Tôi đã đi đến đại sứ quán để nhận visa.

.

Bảo tàng

Tôi đã thấy những đồ vật ngày xưa ở bảo tàng.

.

Cố cung, cung điện

xưa

Ở Seoul có nhiều cố cung.

.

Công viên

Vào chủ nhật tôi cùng gia đình đến công viên chơi.

.

Sân bay

Tôi đã lên máy bay ở sân bay và về quê.

.

Công ty du lịch

Bạn gọi điện đến công ty du lịch hỏi thử xem.

.

Khách sạn

Bạn đang ở khách sạn nào vậy?

?

Tòa soạn

Ở tòa soạn những phóng viên đang viết bài.

.

Nhà thờ

Mỗi chủ nhật tôi đi nhà thờ.

.

Chùa

Vào ngày lễ Phật đản tôi đã đến chùa.

.

Quê hương

Quê tôi ở Busan.

.

Đô thị

Ở đô thị có nhiều người và nhiều xe.

.

Nông thôn

Không khí ở nông thôn rất tốt.

.