(Kèm theo Thông báo số 34 /TB-HĐTD ngày 26 tháng 5 năm ...

10
Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung 1 1 0001 Lê Thị Hải Anh 10/03/1994 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 49/60 2 1 0002 Đặng Thị Hồng Anh 27/9/1995 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi 3 1 0003 Hà Kiều Anh 22/8/1995 Nữ GV GDQPAN 21/30 14/30 37/60 4 1 0004 Tạ Thị Lan Anh 25/3/1999 Nữ GV Tiếng Anh 22/30 Miễn thi 43/60 5 1 0005 Nguyễn Bá Ngọc Anh 25/10/1993 Nam GV GDQPAN 19/30 15/30 40/60 6 1 0006 Hoàng Ngọc Anh 29/05/1998 Nam GV Thể dục 17/30 6/30 43/60 7 1 0007 Lục Thị Phương Anh 27/06/1998 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi 8 1 0008 Trần Thị Quỳnh Anh 16/7/1986 Nữ GV Thể dục 12/30 13/30 44/60 9 1 0009 Lăng Thị Anh 15/12/1991 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 51/60 10 1 0010 Lê Thị Anh 22/10/1995 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi 11 1 0011 Đoàn Tuấn Anh 30/10/1999 Nam GV Toán 26/30 29/30 42/60 12 1 0012 Nguyễn Tuấn Anh 20/7/1995 Nam GV Thể dục 19/30 19/30 45/60 13 1 0013 Khương Thị Vân Anh 10/07/1999 Nữ GV Tiếng Anh 26/30 Miễn thi 47/60 14 1 0014 Nguyễn Thị Vân Anh 15/10/1994 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi 15 1 0015 Hoàng Văn Anh 11/01/1993 Nam GV Thể dục 18/30 12/30 42/60 16 1 0016 Hoàng Việt Anh 07/09/1995 Nam GV Toán 28/30 25/30 35/60 17 1 0017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/01/1997 Nữ GV Tiếng Pháp 22/30 Miễn thi 43/60 18 1 0018 Vũ Thị Ngọc Ánh 10/05/1990 Nữ GV Mĩ thuật 17/30 23/30 44/60 19 1 0019 Lý Quốc Bảo 04/01/1989 Nam GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi 20 1 0020 Hoàng Văn Bộ 30/05/1991 Nam GV GDQPAN 13/30 14/30 39/60 21 1 0021 Đỗ Trí Cao 01/8/1997 Nam GV Toán 23/30 25/30 49/60 22 1 0022 Lê Minh Châu 06/10/1998 Nữ GV Tiếng Anh 28/30 Miễn thi 53/60 23 1 0023 Bùi Văn Chức 11/7/1996 Nam GV Thể dục 11/30 12/30 39/60 24 1 0024 Lưu Văn Chung 03/9/1994 Nam GV Thể dục 12/30 9/30 28/60 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG GIÁO VIÊN THPT NĂM 2022 KẾT QUẢ THI VÒNG 1 - KỲ THI TUYỂN GIÁO VIÊN TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022 (Kèm theo Thông báo số 34 /TB-HĐTD ngày 26 tháng 5 năm 2022 của Hội đồng tuyển dụng giáo viên THPT năm 2022) Giới tính Vị trí đăng ký dự tuyển Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng môn tương ứng Ghi chú Stt Phòng thi Số báo danh Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh

Transcript of (Kèm theo Thông báo số 34 /TB-HĐTD ngày 26 tháng 5 năm ...

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

1 1 0001 Lê Thị Hải Anh 10/03/1994 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 49/60

2 1 0002 Đặng Thị Hồng Anh 27/9/1995 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

3 1 0003 Hà Kiều Anh 22/8/1995 Nữ GV GDQPAN 21/30 14/30 37/60

4 1 0004 Tạ Thị Lan Anh 25/3/1999 Nữ GV Tiếng Anh 22/30 Miễn thi 43/60

5 1 0005 Nguyễn Bá Ngọc Anh 25/10/1993 Nam GV GDQPAN 19/30 15/30 40/60

6 1 0006 Hoàng Ngọc Anh 29/05/1998 Nam GV Thể dục 17/30 6/30 43/60

7 1 0007 Lục Thị Phương Anh 27/06/1998 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

8 1 0008 Trần Thị Quỳnh Anh 16/7/1986 Nữ GV Thể dục 12/30 13/30 44/60

9 1 0009 Lăng Thị Anh 15/12/1991 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 51/60

10 1 0010 Lê Thị Anh 22/10/1995 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

11 1 0011 Đoàn Tuấn Anh 30/10/1999 Nam GV Toán 26/30 29/30 42/60

12 1 0012 Nguyễn Tuấn Anh 20/7/1995 Nam GV Thể dục 19/30 19/30 45/60

13 1 0013 Khương Thị Vân Anh 10/07/1999 Nữ GV Tiếng Anh 26/30 Miễn thi 47/60

14 1 0014 Nguyễn Thị Vân Anh 15/10/1994 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

15 1 0015 Hoàng Văn Anh 11/01/1993 Nam GV Thể dục 18/30 12/30 42/60

16 1 0016 Hoàng Việt Anh 07/09/1995 Nam GV Toán 28/30 25/30 35/60

17 1 0017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/01/1997 Nữ GV Tiếng Pháp 22/30 Miễn thi 43/60

18 1 0018 Vũ Thị Ngọc Ánh 10/05/1990 Nữ GV Mĩ thuật 17/30 23/30 44/60

19 1 0019 Lý Quốc Bảo 04/01/1989 Nam GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

20 1 0020 Hoàng Văn Bộ 30/05/1991 Nam GV GDQPAN 13/30 14/30 39/60

21 1 0021 Đỗ Trí Cao 01/8/1997 Nam GV Toán 23/30 25/30 49/60

22 1 0022 Lê Minh Châu 06/10/1998 Nữ GV Tiếng Anh 28/30 Miễn thi 53/60

23 1 0023 Bùi Văn Chức 11/7/1996 Nam GV Thể dục 11/30 12/30 39/60

24 1 0024 Lưu Văn Chung 03/9/1994 Nam GV Thể dục 12/30 9/30 28/60

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC

HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG GIÁO VIÊN THPT NĂM 2022

KẾT QUẢ THI VÒNG 1 - KỲ THI TUYỂN GIÁO VIÊN TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022

(Kèm theo Thông báo số 34 /TB-HĐTD ngày 26 tháng 5 năm 2022 của Hội đồng tuyển dụng giáo viên THPT năm 2022)

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh

2

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh

25 2 0025 Nguyễn Cử 10/9/1990 Nam GV Toán 16/30 19/30 46/60

26 2 0026 Bùi Thị Cúc 09/12/1990 Nữ GV Thể dục 19/30 24/30 41/60

27 2 0027 Lục Thị Cúc 29/11/1997 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

28 2 0028 Nguyễn Văn Cương 10/02/1994 Nam GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 44/60

29 2 0029 Trần Minh Dân 28/05/1993 Nam GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

30 2 0030 Lê Khắc Đăng 23/4/1992 Nam GV Thể dục 19/30 13/30 37/60

31 2 0031 Nguyễn Thị Đào 22/12/1990 Nữ GV GDQPAN 25/30 22/30 53/60

32 2 0032 Trần Thành Đạt 25/2/1993 Nam GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

33 2 0033 Nguyễn Cao Điệp 26/12/1995 Nam GV GDQPAN 21/30 11/30 40/60

34 2 0034 Hà Văn Điệp 29/10/1996 Nam GV Thể dục 10/30 10/30 39/60

35 2 0035 Nguyễn Văn Điệp 29/9/1990 Nam GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

36 2 0036 Trần Thị Dinh 29/07/1990 Nữ GV Âm nhạc 18/30 13/30 44/60

37 2 0037 Hà Văn Đông 20/01/1993 Nam GV Thể dục 11/30 12/30 35/60

38 2 0038 Lưu Văn Đức 19/05/1995 Nam GV Thể dục 6/30 5/30 26/60

39 2 0039 Lê Thị Dung 23/01/1995 Nữ GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

40 2 0040 Mai Thị Dung 12/10/1994 Nữ GV GDQPAN 16/30 16/30 30/60

41 2 0041 Nguyễn Thị Dung 05/02/1993 Nữ GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

42 2 0042 Nguyễn Thị Dung 15/12/1993 Nữ GV Tiếng Pháp 19/30 Miễn thi 46/60

43 2 0043 Phí Thị Dung 13/9/1991 Nữ GV GDQPAN 24/30 15/30 41/60

44 2 0044 Mạc Thị Dưng 28/10/1998 Nữ GV GDQPAN 18/30 14/30 37/60

45 2 0045 Phạm Hồng Dương 07/02/1992 Nam GV Mĩ thuật 15/30 17/30 44/60

46 2 0046 Cấn Sơn Dương 21/01/1992 Nam GV GDQPAN 16/30 10/30 36/60

47 2 0047 Chu Thị Thùy Dương 06/07/1988 Nữ GV Tiếng Pháp 29/30 Miễn thi 52/60

48 2 0048 Lê Thị Thùy Dương 07/04/1999 Nữ GV Tiếng Anh 22/30 Miễn thi 44/60

49 3 0049 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/08/1999 Nữ GV Tiếng Anh 24/30 Miễn thi 40/60

50 3 0050 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/08/1995 Nữ GV Toán 24/30 27/30 48/60

51 3 0051 Trần Thị Hồng Duyên 04/12/1987 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 53/60

52 3 0052 Nguyễn Thị Duyên 28/09/1987 Nữ GV GDQPAN 23/30 26/30 54/60

53 3 0053 Phan Hà Giang 20/8/1991 Nữ GV Tiếng Anh 27/30 Miễn thi 48/60

3

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh

54 3 0054 Trần Hồng Giang 13/4/1992 Nữ GV Tiếng Anh 26/30 Miễn thi 41/60

55 3 0055 Lê Thị Hương Giang 20/02/1996 Nữ GV GDQPAN 20/30 23/30 44/60

56 3 0056 Tô Thị Hương Giang 11/11/1987 Nữ GV Mĩ thuật 19/30 19/30 43/60

57 3 0057 Dương Thị Lệ Giang 17/07/1997 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

58 3 0058 Trần Thị Giang 17/10/1994 Nữ GV GDQPAN 17/30 14/30 47/60

59 3 0059 Nguyễn Thị Giảng 15/9/1991 Nữ GV Tiếng Anh 23/30 Miễn thi 50/60

60 3 0060 Nguyễn Hải Hà 28/9/1997 Nữ GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

61 3 0061 Nguyễn Thị Hà 14/9/1992 Nữ GV Thể dục 11/30 12/30 40/60

62 3 0062 Nguyễn Thị Thu Hà 20/10/1995 Nữ GV Tiếng Anh 23/30 Miễn thi 55/60

63 3 0063 Nguyễn Thị Thúy Hà 21/01/1986 Nữ GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

64 3 0064 Trần Quang Hải 09/01/1997 Nam GV Thể dục 8/30 8/30 38/60

65 3 0065 Nguyễn Văn Hải 06/10/1998 Nam GV Toán 26/30 30/30 48/60

66 3 0066 Phạm Văn Hải 16/5/1990 Nam GV Thể dục 12/30 10/30 37/60

67 3 0067 Nguyễn Thị Hân 19/01/1996 Nữ GV GDQPAN 20/30 19/30 45/60

68 3 0068 Trần Thị Hân 13/09/1996 Nữ GV Tiếng Anh 23/30 Miễn thi 48/60

69 3 0069 Bùi Thị Hằng 23/07/1990 Nữ GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

70 3 0070 Lê Thị Hằng 20/5/1990 Nữ GV Tiếng Anh 29/30 Miễn thi 42/60

71 3 0071 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/01/1997 Nữ GV GDQPAN 20/30 24/30 49/60

72 3 0072 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/9/1998 Nữ GV GDQPAN 14/30 17/30 44/60

73 4 0073 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 27/07/1995 Nữ GV GDQPAN 22/30 17/30 41/60

74 4 0074 Trần Thị Hạnh 06/8/1997 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 47/60

75 4 0075 Chu Thị Hảo 12/12/1995 Nữ GV GDQPAN 24/30 24/30 45/60

76 4 0076 Kiều Thị Hảo 08/8/1989 Nữ GV Thể dục 9/30 12/30 38/60

77 4 0077 Phùng Thị Hảo 05/7/1992 Nữ GV Tiếng Anh 19/30 Miễn thi 47/60

78 4 0078 Dương Thị Thanh Hiền 06/10/1994 Nữ GV Thể dục 17/30 16/30 42/60

79 4 0079 Lê Thị Hiền 21/9/1996 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

80 4 0080 Long Thị Hiền 01/07/1998 Nữ GV GDQPAN 16/30 13/30 47/60

81 4 0081 Nguyễn Thị Hiền 07/12/1999 Nữ GV Toán 23/30 29/30 43/60

82 4 0082 Trần Thị Hiền 05/01/1992 Nữ GV Thể dục 12/30 12/30 39/60

4

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh

83 4 0083 Bùi Thị Thu Hiền 08/09/1994 Nữ GV Thể dục 18/30 21/30 48/60

84 4 0084 Hoàng Văn Hiền 14/01/1997 Nam GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

85 4 0085 Đặng Văn Hiệp 17/01/1993 Nam GV Thể dục 22/30 13/30 39/60

86 4 0086 Nguyễn Văn Hiệp 22/9/1997 Nam GV GDQPAN 20/30 14/30 46/60

87 4 0087 Trần Thị Hiếu 10/9/1989 Nữ GV GDQPAN 17/30 21/30 48/60

88 4 0088 Giang Thị Khánh Hòa 20/6/1990 Nữ GV Thể dục 10/30 10/30 38/60

89 4 0089 Giàng Thị Họa 05/11/1998 Nữ GV GDQPAN 20/30 21/30 44/60

90 4 0090 Bùi Thị Bích Hồng 11/10/1998 Nữ GV GDQPAN 24/30 26/30 54/60

91 4 0091 Dương Thị Hồng 24/9/1993 Nữ GV GDQPAN 23/30 25/30 51/60

92 4 0092 Nguyễn Thị Hồng 17/07/1993 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

93 4 0093 Vũ Thị Hồng 19/08/1994 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 51/60

94 4 0094 Nguyễn Văn Hùng 10/03/1994 Nam GV Thể dục 8/30 9/30 38/60

95 4 0095 Phó Văn Hùng 02/11/1996 Nam GV GDQPAN 12/30 16/30 42/60

96 4 0096 Trần Mạnh Hưng 17/01/1994 Nam GV Thể dục 11/30 11/30 38/60

97 5 0097 Đỗ Lan Hương 31/7/1996 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

98 5 0098 Nguyễn Thị Thanh Hương 14/6/1998 Nữ GV GDQPAN 26/30 24/30 53/60

99 5 0099 Bùi Thị Hương 14/8/1988 Nữ GV Thể dục 13/30 14/30 31/60

100 5 0100 Hoàng Thị Hương 03/9/1997 Nữ GV Tiếng Anh 23/30 Miễn thi 39/60

101 5 0101 Lưu Thị Hương 25/01/1999 Nữ GV GDQPAN 21/30 26/30 51/60

102 5 0102 Vũ Thị Thu Hương 08/1/1995 Nữ GV Thể dục 10/30 14/30 37/60

103 5 0103 Đinh Thị Hường 11/12/1987 Nữ GV Mĩ thuật 16/30 15/30 45/60

104 5 0104 Chu Thị Huyên 06/5/1993 Nữ GV Tiếng Anh 26/30 Miễn thi 52/60

105 5 0105 Nguyễn Thị Huyền 16/05/1996 Nữ GV GDQPAN 16/30 14/30 37/60

106 5 0106 Nguyễn Thị Huyền 31/12/1987 Nữ GV Tiếng Anh 23/30 Miễn thi 50/60

107 5 0107 Nguyễn Thị Huyền 01/4/1996 Nữ GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

108 5 0108 Lỗ Thị Thu Huyền 20/06/1992 Nữ GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

109 5 0109 Nguyễn Thị Thu Huyền 24/10/1997 Nữ GV GDQPAN 17/30 14/30 47/60

110 5 0110 Nguyễn Thị Thu Huyền 07/08/1991 Nữ GV GDQPAN 22/30 24/30 47/60

111 5 0111 Trần Thị Thu Huyền 27/9/1992 Nữ GV Thể dục 25/30 24/30 41/60

5

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh

112 5 0112 Nguyễn Thu Huyền 02/03/1999 Nữ GV Tiếng Anh 24/30 Miễn thi 41/60

113 5 0113 Nguyễn Văn Kết 09/08/1995 Nam GV GDQPAN 24/30 12/30 37/60

114 5 0114 Nguyễn Thiệu Khánh 12/7/1990 Nam GV Thể dục 19/30 16/30 36/60

115 5 0115 Vũ Thị Khuyên 02/02/1998 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

116 5 0116 Phan Trung Kiêm 02/6/1982 Nam GV Âm nhạc 10/30 4/30 27/60

117 5 0117 Đặng Trần Kiên 24/11/1995 Nam GV GDQPAN 19/30 26/30 41/60

118 5 0118 Hoàng Thị Kiều 21/06/1990 Nữ GV Tiếng Anh 28/30 Miễn thi 45/60

119 5 0119 Triệu Nhật Lai 25/8/1996 Nam GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

120 5 0120 Nguyễn Ngọc Lâm 20/4/1990 Nam GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

121 6 0121 Nguyễn Thành Lâm 21/5/1995 Nam GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

122 6 0122 Lê Thị Phương Lan 15/01/1991 Nữ GV Tiếng Anh 24/30 Miễn thi 47/60

123 6 0123 Nguyễn Thị Lan 04/4/1989 Nữ GV Mĩ thuật 14/30 12/30 36/60

124 6 0124 Phạm Thị Lan 08/07/1992 Nữ GV GDQPAN 22/30 21/30 48/60

125 6 0125 Lê Thị Lập 25/4/1990 Nữ GV Mĩ thuật 19/30 11/30 41/60

126 6 0126 Nguyễn Văn Lập 27/4/1994 Nam GV Thể dục 18/30 19/30 41/60

127 6 0127 Phạm Thị Nhật Lệ 03/4/1997 Nữ GV Tiếng Anh 22/30 Miễn thi 42/60

128 6 0128 Nguyễn Phương Liên 18/08/1997 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

129 6 0129 Đàm Thị Liên 01/03/1995 Nữ GV Toán 17/30 22/30 47/60

130 6 0130 Đào Thị Liên 01/7/1995 Nữ GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

131 6 0131 Trần Thu Liên 10/10/1999 Nữ GV GDQPAN 27/30 27/30 56/60

132 6 0132 Nguyễn Xuân Liễn 26/01/1995 Nam GV Thể dục 12/30 21/30 41/60

133 6 0133 Phùng Thị Khánh Linh 30/04/1997 Nữ GV Tiếng Anh 24/30 Miễn thi 48/60

134 6 0134 Phùng Thị Phương Linh 30/10/1998 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

135 6 0135 Nguyễn Thị Thu Linh 23/4/1998 Nữ GV Âm nhạc 19/30 23/30 37/60

136 6 0136 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/7/1996 Nữ GV GDQPAN 21/30 22/30 48/60

137 6 0137 Trần Thị Thùy Linh 30/8/1999 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

138 6 0138 Chu Thùy Linh 06/01/1997 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 54/60

139 6 0139 Triệu Thị Loan 06/07/1989 Nữ GV GDQPAN 15/30 18/30 39/60

140 6 0140 Nguyễn Trọng Lương 06/11/1998 Nam GV Thể dục 19/30 14/30 44/60

6

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh

141 6 0141 Đào Văn Lượng 04/8/1996 Nam GV GDQPAN 13/30 10/30 35/60

142 6 0142 Đỗ Văn Lưu 26/06/1995 Nam GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

143 6 0143 Nguyễn Thị Hoài Ly 16/01/1997 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 41/60

144 6 0144 Hoàng Thị Lý 06/09/1994 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

145 7 0145 Tạ Thị Lý 13/03/1995 Nữ GV Toán 24/30 Miễn thi 42/60

146 7 0146 Nguyễn Thị Mai 05/02/1996 Nữ GV GDQPAN 20/30 25/30 47/60

147 7 0147 Nguyễn Thị Mai 09/10/1997 Nữ GV GDQPAN 26/30 24/30 48/60

148 7 0148 Nguyễn Thị Mai 13/5/1989 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

149 7 0149 Trần Văn Mạnh 05/8/1998 Nam GV GDQPAN 18/30 10/30 45/60

150 7 0150 Chu Tất Mến 03/12/1989 Nam GV Thể dục 16/30 13/30 50/60

151 7 0151 Nguyễn Thanh Minh 02/9/1999 Nam GV Tiếng Anh 23/30 Miễn thi 45/60

152 7 0152 Dương Thị Minh 15/8/1998 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

153 7 0153 Nguyễn Giang Nam 05/12/1995 Nam GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

154 7 0154 Đào Phương Nam 02/8/1999 Nam GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

155 7 0155 Nguyễn Thị Nam 15/8/1990 Nữ GV Thể dục 12/30 11/30 35/60

156 7 0156 Lê Thị Thanh Nga 11/11/1997 Nữ GV Tiếng Anh 24/30 Miễn thi 50/60

157 7 0157 Nguyễn Thị Nga 12/06/1995 Nữ GV Mĩ thuật 16/30 17/30 44/60

158 7 0158 Nguyễn Thị Nga 12/9/1990 Nữ GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

159 7 0159 Phùng Thị Thúy Nga 17/8/1998 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

160 7 0160 Trần Thị Thúy Nga 16/03/1991 Nữ GV Thể dục 19/30 21/30 35/60

161 7 0161 Đặng Thị Kim Ngân 21/4/1994 Nữ GV GDQPAN 16/30 7/30 32/60

162 7 0162 Lê Thị Kim Ngân 02/7/1996 Nữ GV GDQPAN 17/30 20/30 42/60

163 7 0163 Tạ Thị Ngát 16/3/1997 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

164 7 0164 Lê Thị Ngọc 10/02/1989 Nữ GV Toán 24/30 24/30 51/60

165 7 0165 Trần Thị Ngọc 02/11/1988 Nữ GV Mĩ thuật 14/30 14/30 40/60

166 7 0166 Triệu Thị Nguyệt 08/09/1997 Nữ GV GDQPAN 15/30 14/30 38/60

167 7 0167 Đỗ Thị Như 04/04/1996 Nữ GV Thể dục 16/30 19/30 40/60

168 7 0168 Đỗ Hồng Nhung 18/02/1995 Nữ GV Tiếng Anh 25/30 Miễn thi 53/60

169 8 0169 Dương Thị Nhung 26/6/1996 Nữ GV Tiếng Anh 23/30 Miễn thi 47/60

7

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh

170 8 0170 Ngọc Thị Nhung 18/03/1997 Nữ GV Thể dục 18/30 22/30 38/60

171 8 0171 Nguyễn Thị Nhung 14/02/1989 Nữ GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

172 8 0172 Nguyễn Thị Nhung 12/04/1994 Nữ GV Toán 21/30 22/30 44/60

173 8 0173 Phan Thị Nhung 03/12/1992 Nữ GV Tiếng Anh 17/30 Miễn thi 53/60

174 8 0174 Phùng Thị Nhung 22/4/1995 Nữ GV Toán 29/30 26/30 56/60

175 8 0175 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 21/7/1994 Nữ GV Tiếng Anh 28/30 Miễn thi 51/60

176 8 0176 Đặng Thị Oanh 27/11/1990 Nữ GV GDQPAN 19/30 22/30 46/60

177 8 0177 Lê Thị Oanh 21/04/1986 Nữ GV Tiếng Anh 24/30 Miễn thi 43/60

178 8 0178 Lê Xuân Phi 30/12/1986 Nam GV GDQPAN 12/30 2/30 38/60

179 8 0179 Chu Thị Phụng 30/06/1995 Nữ GV GDQPAN 18/30 27/30 44/60

180 8 0180 Lê Thị Diệu Phương 10/10/1999 Nữ GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

181 8 0181 Nguyễn Thị Mai Phương 24/02/1986 Nữ GV Thể dục 17/30 17/30 39/60

182 8 0182 Hoàng Thị Phương 16/01/1998 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

183 8 0183 Nguyễn Thị Phương 28/01/1990 Nữ GV GDQPAN 19/30 11/30 39/60

184 8 0184 Nguyễn Thị Phương 19/8/1995 Nữ GV Tiếng Anh 26/30 Miễn thi 47/60

185 8 0185 Nguyễn Thị Phương 03/4/1997 Nữ GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

186 8 0186 Nguyễn Thị Phương 16/07/1991 Nam GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

187 8 0187 Nguyễn Thị Phượng 15/9/1996 Nữ GV GDQPAN 23/30 20/30 45/60

188 8 0188 Nguyễn Thị Phượng 12/02/1989 Nữ GV GDQPAN 20/30 20/30 45/60

189 8 0189 Lê Văn Quân 16/09/1988 Nam GV Mĩ thuật 15/30 19/30 41/60

190 8 0190 Hà Thị Quế 10/4/1996 Nữ GV GDQPAN 19/30 17/30 50/60

191 8 0191 Nguyễn Văn Quy 09/08/1982 Nam GV Âm nhạc 14/30 15/30 41/60

192 8 0192 Nguyễn Thị Kim Quyên 19/9/1995 Nữ GV Tiếng Anh 28/30 Miễn thi 48/60

193 9 0193 Nguyễn Đức Quyết 05/01/1988 Nam GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

194 9 0194 Tô Thị Quỳnh 10/08/1996 Nữ GV Toán Vắng thi Vắng thi Vắng thi

195 9 0195 Phạm Văn Sáng 12/9/1994 Nam GV GDQPAN 17/30 26/30 44/60

196 9 0196 Trần Thị Soa 25/09/1991 Nữ GV Toán 22/30 18/30 39/60

197 9 0197 Phan Anh Sơn 27/6/1991 Nam GV Toán 26/30 23/30 47/60

198 9 0198 Nguyễn Hữu Sơn 10/11/1998 Nam GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

8

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh

199 9 0199 Phùng Quang Sơn 20/10/1987 Nam GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

200 9 0200 Lưu Văn Sơn 15/5/1995 Nam GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

201 9 0201 Ngô Thành Tân 13/10/1991 Nam GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

202 9 0202 Phan Thị Thái 26/3/1994 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

203 9 0203 Tô Việt Thắng 12/01/1995 Nam GV Thể dục 21/30 21/30 40/60

204 9 0204 Văn Xuân Thắng 16/02/1995 Nam GV Thể dục 10/30 8/30 40/60

205 9 0205 Nguyễn Thị Minh Thanh 18/03/1998 Nữ GV GDQPAN 21/30 18/30 42/60

206 9 0206 Nguyễn Tiến Thành 23/10/1990 Nam GV Thể dục 16/30 11/30 38/60

207 9 0207 Nguyễn Trung Thành 02/10/1996 Nam GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

208 9 0208 Lê Thị Thảo 16/4/1992 Nữ GV GDQPAN 25/30 23/30 48/60

209 9 0209 Nguyễn Thị Thảo 15/8/1995 Nữ GV Tiếng Anh 21/30 Miễn thi 49/60

210 9 0210 Vũ Thị Thảo 10/12/1992 Nữ GV Tiếng Anh 28/30 Miễn thi 59/60

211 9 0211 Vũ Thị Thảo 28/02/1992 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

212 9 0212 Trần Đức Thiện 27/9/1989 Nam GV Thể dục 11/30 15/30 34/60

213 9 0213 Kiều Văn Thiện 18/11/1988 Nam GV Mĩ thuật 15/30 11/30 42/60

214 9 0214 Vi Văn Thiết 09/08/1997 Nam GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

215 9 0215 Nguyễn Thị Thơm 12/01/1995 Nữ GV Thể dục 17/30 14/30 39/60

216 9 0216 Triệu Thị Hoài Thu 26/6/1989 Nữ GV Tiếng Anh 26/30 Miễn thi 52/60

217 10 0217 Kiều Minh Thu 09/11/1988 Nữ GV Mĩ thuật 12/30 10/30 37/60

218 10 0218 Nguyễn Thị Thu 16/7/1994 Nữ GV Toán 22/30 30/30 47/60

219 10 0219 Nguyễn Thị Thư 09/11/1994 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

220 10 0220 Nguyễn Thị Bích Thúy 20/10/1998 Nữ GV GDQPAN 10/30 17/30 37/60

221 10 0221 Nguyễn Diệu Thúy 17/4/1996 Nữ GV GDQPAN 15/30 20/30 47/60

222 10 0222 Đàm Thị Thúy 22/11/1997 Nữ GV Thể dục 20/30 23/30 48/60

223 10 0223 Nguyễn Thị Thúy 07/12/1989 Nữ GV Thể dục 20/30 21/30 41/60

224 10 0224 Phạm Thị Thùy 26/7/1989 Nữ GV Toán 22/30 19/30 49/60

225 10 0225 Nguyễn Thị Thủy 28/10/1992 Nữ GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

226 10 0226 Nguyễn Thu Thủy 16/08/1990 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

227 10 0227 Nguyễn Thị Thủy Tiên 17/4/1996 Nữ GV Tiếng Anh 27/30 Miễn thi 50/60

9

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh

228 10 0228 Nguyễn Xuân Tiến 17/8/1988 Nam GV Thể dục 21/30 23/30 53/60

229 10 0229 Kiều Văn Tình 15/9/1988 Nam GV GDQPAN 17/30 12/30 29/60

230 10 0230 Nguyễn Chí Toản 16/02/1993 Nam GV Toán 22/30 16/30 43/60

231 10 0231 Hoàng Quốc Toản 13/8/1998 Nam GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

232 10 0232 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/8/1992 Nữ GV Thể dục 26/30 25/30 42/60

233 10 0233 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/3/1998 Nữ GV Toán 20/30 25/30 40/60

234 10 0234 Kiều Thị Thu Trang 29/09/1994 Nữ GV GDQPAN 21/30 28/30 51/60

235 10 0235 Nguyễn Thị Thu Trang 25/8/1994 Nữ GV GDQPAN 14/30 15/30 42/60

236 10 0236 Đặng Thu Trang 09/11/1999 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

237 10 0237 Nguyễn Thị Trinh 27/6/1993 Nữ GV Tiếng Anh 20/30 Miễn thi 41/60

238 10 0238 Nguyễn Xuân Trường 23/8/1986 Nam GV Toán 18/30 13/30 40/60

239 10 0239 Nguyễn Mạnh Trưởng 17/5/1988 Nam GV Thể dục Vắng thi Vắng thi Vắng thi

240 10 0240 Bùi Thanh Tú 03/10/1997 Nam GV GDQPAN 22/30 21/30 39/60

241 11 0241 Khổng Văn Tư 28/12/1989 Nam GV Thể dục 20/30 21/30 35/60

242 11 0242 Nguyễn Thị Hồng Vân 18/06/1997 Nữ GV GDQPAN 16/30 17/30 37/60

243 11 0243 Khổng Thị Vân 22/9/1986 Nữ GV Âm nhạc 11/30 7/30 34/60

244 11 0244 Đào Thị Việt 04/06/1991 Nữ GV Tiếng Anh 28/30 Miễn thi 49/60

245 11 0245 Nguyễn Quang Vinh 07/07/1995 Nam GV Thể dục 18/30 7/30 35/60

246 11 0246 Đỗ Thị Vịnh 04/12/1995 Nữ GV GDQPAN 15/30 22/30 42/60

247 11 0247 Nguyễn Tuấn Vũ 24/02/1998 Nam GV GDQPAN Vắng thi Vắng thi Vắng thi

248 11 0248 Nguyễn Thị Vui 09/1/1995 Nữ GV Tiếng Anh Vắng thi Miễn thi Vắng thi

249 11 0249 Phùng Thị Yên Vui 10/4/1997 Nữ GV GDQPAN 26/30 22/30 51/60

250 11 0250 Hoàng Hải Yến 05/04/1997 Nữ GV Thể dục 8/30 6/30 31/60

251 11 0251 Vũ Hải Yến 15/01/1999 Nữ GV GDQPAN 17/30 29/30 43/60

252 11 0252 Lê Thị Yến 02/05/1995 Nữ GV GDQPAN 11/30 11/30 42/60

253 11 0253 Trịnh Thị Yến 09/5/1995 Nữ GV GDQPAN 13/30 15/30 39/60

10

Tin học Ngoại ngữ Kiến thức chung

Giới tínhVị trí đăng ký dự

tuyển

Số câu trả lời đúng các môn/Tổng số câu từng

môn tương ứng Ghi chúSttPhòng

thi

Số báo

danhHọ và tên

Ngày, tháng, năm

sinh