Doing deals in Vietnam

28
Mua bán và 6iS QKұS 0$ WҥL 9LӋW 1DP 7ӯ JyF QKuQ FӫD ErQ WKӵF KLӋQ JLDR GӏFK NSPJFRPYQ

Transcript of Doing deals in Vietnam

Mua bán và

3

5

7

11

15

17

21

TE T

E

2

3

4

5

6

Hình 2.1 Hình 2.2

0%

10%

20%

30%

40%

50%

1 2 - 5 6 - 9 Trên 10

74%

9%

17%

7

Hình 3.1

41%

21%

38%

8

Hình 3.2

Bên ngoài

73%

52%

65%

23%

40%

13%

14%

50%

14%

14%

25%

42%

28%

70%

50%

73%

70%

23%

47%

38%

2%

6%

7%

7%

10%

14%

16%

27%

39%

48%

0% 20% 40% 60% 80% 100%

IT

9

Hình 3.3

0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 0%10%20%30%40%50%60%70%

10

11

Hình 4.1 Hình 4.2

12

-

10%

20%

30%

40%

50%

60%

tháng

Hình 4.3

0% 20% 40% 60% 80%

0% 20% 40% 60% 80%

Hình 4.4

13

0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 0%10%20%30%40%50%60%70%80%

Hình 4.5

14

15

16

Hình 5.1

0% 20% 40% 60% 80%

17

Hình 6.1

0

1

2 - 3

4 - 5

6 - 10

31%

24%

30%

8%6%

1%

18

Hình 6.2

0% 10% 20% 30% 40% 50% 60%

19

Hình 6.3

M&A

0%

10%

20%

30%

40%

50%

60%

70%

Lào Campuchia Philipin Malaysia Thái Lan Myanma Indonesia

20

Hình 6.4

Hình 6.5

0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90%

0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90%

Hình 7.1 Hình 7.2

21

42%

16%

9%

9%

6%

4%

4% 10%

0% 10% 20% 30% 40%

0

1

2

3+

Hình 7.3

22

0% 2% 4% 6% 8% 10% 12% 14% 16% 18%

Công nghiệp

Công nghệ, truyền thông và viễn thông

Năng lượng, khai thác mỏ

Bán lẻ

Thực phẩm, đồ uống

Ngành hàng tiêu dùng nhanh

Nông nghiệp

Ngân hàng

Các dịch vụ tài chính khác

Dược, y tế và công nghệ sinh học

Bất động sản

Khác

23

24

500+