Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00078020209D103 Công ty Viễn thông ...
-
Upload
khangminh22 -
Category
Documents
-
view
0 -
download
0
Transcript of Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00078020209D103 Công ty Viễn thông ...
Địa chỉ Tỉnh/TP
1 C00078020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình tỉnh Quảng Trị, phường 1,
thị xã Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
2 C00079020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự thị xã Quảng Trị, thị
xã Quảng TrịQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
3 C00080020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Hải Lăng, thị trấn Hải Lăng, huyện
Hải Lăng
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
4 C00081020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Gio Linh, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
5 C00082020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Vĩnh Linh, thị trấn Hồ Xá, huyện
Vĩnh Linh
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
6 C00083020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải
LăngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
7 C00084020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bãi Hà, xã Linh Thượng, huyện Gio
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
8 C00085020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hoàng Hà, xã Gio Thành, huyện
Gio LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/02/2009 đến ngày 31/05/2009)
STT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
nhậnNgày cấp Có giá trị
đến
9 C00086020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khóm Ngã Tư, thị trấn Bến Quan, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
10 C00087020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm Cát, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
11 C00088020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trằm, xã Hướng Tân, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
12 C00089020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Nhà Việt, phường Đông Lương,
thị xã Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
13 C00090020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đoàn kinh tế Quốc Phòng 337, xã Hướng Phùng, huyện Hướng
Hóa
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
14 C00091020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lâm, xã Cam Thành, huyện
Cam LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
15 C00092020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Độc Kính, xã Cam Chính, huyện
Cam LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
16 C00093020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hiếu Giang, số 183, đường Lê Duẩn, thị xã Đông
Hà
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
17 C00094020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Chánh, xã Hải Chánh, huyện
Hải LăngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
18 C00095020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ruồng, xã Hướng Hiệp, huyện
Đắc RôngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
19 C00096020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Hợp, xã Tân Long, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
20 C00097020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Km 4, Quốc lộ 9, phường 4, thị xã
Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
21 C00098020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tà Rụt, huyện Đăk Rông Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
22 C00099020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công An huyện Triệu Phong, thị trấn Ái Tử,
huyện Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
23 C00100020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 130, đường Hùng Vương, phường 5, thị
xã Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
24 C00101020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Lạc, phường Đông Giang, thị xã
Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
25 C00102020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công an huyện Vĩnh Linh, thị trấn Hồ Xá,
huyện Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
26 C00103020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hương Nam, xã Vĩnh Kim, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
27 C00104020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Minh, xã Gio Bình, huyện Gio
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
28 C00105020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Khê, xã Gio Sơn, huyện Gio Linh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
29 C00106020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Tiến, xã Tân Liên, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
30 C00107020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Bộ Bản, xã Triệu Trạch, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
31 C00108020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Xá, xã Vĩnh Thủy, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
32 C00109020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm Bầu, xã Vĩnh Trường, huyện Gio
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
33 C00110020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Sơn, xã Trung Giang, huyện
Gio LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
34 C00111020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
35 C00112020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngô Xá, xã Triệu Trung, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
36 C00113020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Nhổi, xã Hướng Phùng, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
37 C00114020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn A Ho, xã Thanh, huyện Hướng
HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
38 C00115020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đá Nổi, xã Ba Lòng, huyện Đăk
RôngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
39 C00116020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Arangtreng, xã A Ngo, huyện Đăk
RôngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
40 C00117020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mùng Kho, xã ĐaKrông, huyện Đắc
RôngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
41 C00118020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Tà Long, huyện Đăk Rông Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
42 C00119020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Lễ, xã Tân Hợp, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
43 C00120020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lý Tân, xã Xa Vi, huyện Đăk Rông Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
44 C00121020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm Chợ kền, xã Trung Sơn, huyện
Gio LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
45 C00122020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hải Thương, thôn Đại An Khê, xã Hải Thượng,
huyện Hải Lăng
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
46 C00123020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Lang 2, xã Cam Thủy, huyện
Cam LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
47 C00124020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Bình An, xã Vĩnh Chấp, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
48 C00125020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 12/30, đường Lý Thường Kiệt, thị xã
Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
49 C00126020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ Huy Quân Sự thị xã Đông Hà, 24 Lê Quý Đôn, thị
xã Đông Hà
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
50 C00127020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu phố 5, phường 3, thị xã Đông Hà Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
51 C00128020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
52 C00129020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng An Hòa, thị trấn Lao Bảo, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
53 C00130020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Du Lịch thị trấn Cửa Việt, huyện Gio
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
54 C00131020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trúc Khê, xã Cam An, huyện Cam
LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
55 C00132020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Bình, xã Vĩnh Hòa, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
56 C00133020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Lưu, xã Triệu Sơn, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
57 C00134020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Tây, xã Triệu An, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
58 C00135020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân An, xã Vĩnh Hiền, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
59 C00136020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Đông, xã Vĩnh Thạch, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
60 C00137020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thái Lai, xã Vĩnh Thái, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
61 C00138020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Km3, đường Hồ Chí Minh Tây, xã
Đăkrông, huyện Đăk Rông
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
62 C00139020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Km 41, đường Quốc lộ 9, thị trấn Krông Klăng, huyện Đắc
Rông
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
63 C00140020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hải Thái, huyện Gio Linh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
64 C00141020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
65 C00142020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn A Sóc, xã Hướng Lập, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
66 C00143020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Lâm, xã Triệu Nguyên, huyện
Đăk RôngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
67 C00144020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Trường, xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
68 C00145020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Prin C, xã A Dơi, huyện Hướng
HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
69 C00146020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Gia Môn, xã Gio Phong, huyện
Gio LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
70 C00147020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị, phường 1,
thị xã Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
71 C00148020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Hiếu, huyện
Cam LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
72 C00149020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mai Xá, xã Gio Mai, huyện Gio Linh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
73 C00150020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bản 6, xã Thuận, huyện Hướng Hóa Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
74 C00151020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nhất Hòa, xã Gio Hòa, huyện Gio
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
75 C00152020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Xía, xã Hướng Lộc, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
76 C00153020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ba Tầng, huyện Hướng Hóa Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
77 C00154020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Thành, xã Tân Thành, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
78 C00155020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 62, Quốc Lộ 9, thị xã Đông Hà Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
79 C00156020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Linh, xã Tân Lập, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
80 C00157020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Xuân, xã Cam Thành, huyện
Cam LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
81 C00158020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn 19-sư đoàn 968, xã Cam
Thành, huyện Cam LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
82 C00159020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngã ba thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
83 C00160020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đâu Bình, xã Cam Tuyền, huyện
Cam LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
84 C00161020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 205, đường Lý Thường Kiệt , thị xã
Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
85 C00162020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Điền, xã Hải Sơn, huyện Hải
LăngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
86 C00163020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hải Quang, huyện Hải Lăng Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
87 C00164020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
88 C00165020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Cu Hoan, xã Hải Thiện, huyện Hải
LăngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
89 C00166020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Như Lê, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
90 C00167020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 76 Lê Duẩn, thị xã Quảng Trị Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
91 C00168020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Thành, xã Triệu Thành, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
92 C00169020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Duy Hòa, xã Triệu Hòa, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
93 C00170020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Dương Lộc, xã Triệu Thuận, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
94 C00171020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Gia Độ, xã Triệu Độ, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
95 C00172020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu phố 7, phường 2, thị xã Quảng Trị Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
96 C00173020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lưỡng Kim, xã Triệu Phước, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
97 C00174020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
98 C00175020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Gia Đẳng, xã Triệu Lăng, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
99 C00176020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Mỹ Thủy, xã Hải An, huyện Hải
LăngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
100 C00177020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Bích La, xã Triệu Đông, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
101 C00178020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú An, xã Triệu Giang, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
102 C00179020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Phố 3, phường Đông Lương, thị xã
Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
103 C00180020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Ngọc Anh, đường Lê Duẩn, thị
xã Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
104 C00181020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Cường, xã Vĩnh Nam, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
105 C00182020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chấp Nam, xã Vĩnh Chấp, huyện
Vĩnh Linh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
106 C00183020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Thanh niên lập nghiệp, xã Vĩnh
Thủy, huyện Vĩnh Linh
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
107 C00184020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Long, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
108 C00185020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Gio Bình, xã Gio An, huyện Gio
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
109 C00186020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lại An, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
110 C00187020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện
Cam LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
111 C00188020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Nguyễn Thái Học, thị xã
Quảng TrịQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
112 C00189020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Hàm Nghi, phường 1,thị xã
Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
113 C00190020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 41, đường Lê Lợi, thị xã Đông Hà Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
114 C00191020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Hẻm 307, Quốc Lộ 1A, thị xã Đông Hà Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
115 C00192020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Mỹ, xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
116 C00193020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Phú, xã Cam Thành, huyện
Cam LộQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
117 C00194020209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
118 C00195020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Quảng Bình, phường Hải Đình, thành phố
Đồng Hới
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
119 C00196020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh huyện Lệ Thủy, thị trấn
Kiên Giang, huyện Lệ Thủy
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
120 C00197020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban CHQS huyện Bố Trạch, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
121 C00198020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban CHQS huyện Quảng Trạch, xã
Quảng Thọ, huyện Quảng Trạch
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
122 C00199020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường dạy nghề Quảng Bình, phường
Bắc Lý, thành phố Đồng Hới
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
123 C00200020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Sơn Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
124 C00201020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 8, thị trấn Đồng Lê, huyện
Tuyên HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
125 C00202020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kinh Tân, xã Cảnh Hóa, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
126 C00203020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu khu I, thị trấn Qui Đạt, huyện Minh
HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
127 C00204020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 3, thị trấn Quán Hàu, huyện
Quảng NinhQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
128 C00205020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ
ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
129 C00206020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Lãnh, xã Quảng Phú, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
130 C00207020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông, xã Vạn Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
131 C00208020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phúc Từ 2, xã Đại Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
132 C00209020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng Nhật Lệ, đường Trương Pháp, thành phố
Đồng Hới
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
133 C00210020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu đoàn 42 Lộc Đại, thành phố Đồng
HớiQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
134 C00211020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện
Bố TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
135 C00212020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 191, đường Trần Hưng Đạo, thành phố
Đồng HớiQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
136 C00213020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Phúc Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
137 C00214020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Lộc, xã Gia Ninh, huyện Quảng
NinhQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
138 C00215020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Giang, xã Văn Thủy, huyện Lệ
ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
139 C00216020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Sen Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ
ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
140 C00217020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Tây Bắc Đồng Hới, xã Thuận Đức, thành
phố Đồng Hới
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
141 C00218020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 4, xã Phú Trạch, huyện Bố Trạch Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
142 C00219020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện
Tuyên HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
143 C00220020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân,
huyện Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
144 C00221020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Cửa khẩu Cha Lo, xã Dân Hóa, huyện
Minh HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
145 C00222020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 77, đường Lý Thường Kiệt, thành
phố Đồng HớiQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
146 C00223020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 11, phường Bắc Lý, thành phố
Đồng HớiQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
147 C00224020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mai Hà, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
148 C00225020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thất Thượng, xã Hồng Thủy, huyện
Lệ ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
149 C00226020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ông Chinh, xã Hóa Tiến, huyện
Minh HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
150 C00227020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thượng, xã Minh Hóa, huyện
Minh HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
151 C00228020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Đại, xã Hiền Ninh, huyện
Quảng NinhQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
152 C00229020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Dinh Mười, xã Gia Ninh, huyện
Quảng NinhQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
153 C00230020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hải Lưu, xã Quảng Tiến, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
154 C00231020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hạ Trường, xã Quảng Trường, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
155 C00232020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ đường sắt, đường Trương Pháp, phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
156 C00233020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Cụm kho 3, Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Bình, xã
Thuận Đức, thành phố Đồng Hới
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
157 C00234020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Hưng, xã Quảng Đông, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
158 C00235020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Quảng Hòa, huyện Quảng
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
159 C00236020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Nẫm, xã Cự Nẫm, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
160 C00237020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Duyệt, xã Cam Thủy, huyện Lệ
ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
161 C00238020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hợp Trung, xã Quảng Hợp, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
162 C00239020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
163 C00240020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
164 C00241020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
165 C00242020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thiên Tiến, xã Quảng Châu, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
166 C00243020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hưng Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
167 C00244020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bến, xã Vạn Ninh, huyện Quảng
NinhQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
168 C00245020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu khu Đồng Văn, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
169 C00246020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn I, Lim Hóa, xã Trung Hóa, huyện
Minh HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
170 C00247020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Diên Phúc, xã Quảng Phúc, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
171 C00248020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phan Xá, xã Xuân Thủy, huyện Lệ
ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
172 C00249020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
173 C00250020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn huấn luyện bô đội biên phòng, xã Thanh Trạch, huyện Bố
Trạch
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
174 C00251020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Sơn Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
175 C00252020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hóa Hợp, huyện Minh Hóa Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
176 C00253020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện
Tuyên HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
177 C00254020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn, xã Sơn Hóa, huyện
Tuyên HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
178 C00255020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Sơn Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
179 C00256020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Triệu, xã Dương Thủy, huyện
Lệ ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
180 C00257020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm Ga, xã Thái Thủy, huyện Lệ Thủy Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
181 C00258020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 200, xã Ngư Thủy Trung,
huyện Lệ ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
182 C00259020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Bình, xã Quảng Hưng, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
183 C00260020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3 Thiết Sơn, xã Thạch Hóa, huyện
Tuyên HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
184 C00261020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bệnh viện Việt Nam Cu Ba, phường Bắc Lý, thành phố Đồng
Hới
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
185 C00262020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 10, phường Đồng Sơn, thành phố
Đồng HớiQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
186 C00263020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội Quyết Tiến, Nông trường Việt Trung, huyện Bố
Trạch
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
187 C00264020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Lời, xã Sơn Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
188 C00265020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
189 C00266020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Trường, xã Quảng Tân, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
190 C00267020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Hóa, xã Hồng Hóa, huyện
Minh HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
191 C00268020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Sơn, xã Quảng Sơn, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
192 C00269020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Liên Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
193 C00270020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
194 C00271020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Thiệp, xã Võ Ninh, huyện
Quảng NinhQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
195 C00272020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lục Sơn, xã Trường Thủy, huyện
Lệ ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
196 C00273020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hòa, xã Phú Thủy, huyện Lệ
ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
197 C00274020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đấu Tranh, xã Hưng Thủy, huyện Lệ
ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
198 C00275020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Đa, xã Nghĩa Ninh, thành
phố Đồng HớiQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
199 C00276020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Lý, xã Sơn Lộc, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
200 C00277020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hóa Phúc, huyện Minh Hóa Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
201 C00278020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đồng Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
202 C00279020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Thanh Niên lập nghiệp An Mã, xã
Kim Thủy, huyện Lệ Thủy
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
203 C00280020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồi Dũng Cảm, thị trấn Nông trường
Việt Trung, huyện Bố Trạch
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
204 C00281020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 589, xã Trọng Hoá, huyện
Minh HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
205 C00282020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Yleng, xã Dân Hóa, huyện Minh Hóa Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
206 C00283020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Vinh, xã Duy Ninh, huyện
Quảng NinhQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
207 C00284020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ
ThủyQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
208 C00285020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung, xã Võ Ninh, huyện Quảng
NinhQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
209 C00286020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Lâm, xã Hóa Thanh, huyện
Minh HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
210 C00287020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khe Gát, xã Thạch Hóa, huyện Tuyên
HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
211 C00288020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nguyên Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
212 C00289020209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Phân trường 1, lâm trường Kiến Giang, xã Kim Thủy, huyện
Lệ Thủy
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/02/2009 02/02/2012
213 C00290030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 54, đường Trần Phú, phường Hội
Thương, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
214 C00291030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Quân Đoàn 3, xã Chư Á, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
215 C00292030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đỉnh núi Hàm Rồng, xã Chư H'Đrông, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
216 C00293030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tỉnh Đội Gia Lai, đường Phạm Văn Đồng, thành phố
Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
217 C00294030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Glan, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
218 C00295030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 9, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang
YangGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
219 C00296030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 375, đường Quang Trung, phường An Phú, thị xã An Khê
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
220 C00297030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Ia Grai, thị trấn Ia Kha, huyện Ia
Grai
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
221 C00298030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Chư Păh, thị trấn Phú Hòa, huyện
Chư Păh
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
222 C00299030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà Máy nước Kông Chro, thị trấn Kông Chro, huyện Kông
Chro
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
223 C00300030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình huyện K'Bang,
thị trấn K'Bang, huyện K'Bang
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
224 C00301030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồi E38/FBB2/Q35, xã An Thành, huyện
Đăk PơGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
225 C00302030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Bình, xã Bình Giáo, huyện
Chư PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
226 C00303030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Chư Prông, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
227 C00304030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hưng 1, xã Ia Siơm, huyện Krông
PaGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
228 C00305030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Hà, xã Phú Cần, huyện
Krông PaGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
229 C00306030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Phú, xã Nhơn Hòa, huyện
Chư SêGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
230 C00307030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Đức Cơ, thị trấn Chư Ty, huyện
Đức Cơ
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
231 C00308030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Đăk Đoa, thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
232 C00309030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ Huy Quân Sự thị xã Ayun Pa, thị
xã Ayun Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
233 C00310030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà ông Phúc, khu phố 4, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú
Thiện
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
234 C00311030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Quản Lý Dự Án Sê San 4, xã Ia O,
huyện Ia GraiGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
235 C00312030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Kim Tân, huyện Ia Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
236 C00313030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 7, thôn 4, xã Ia Krai, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
237 C00314030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân An, xã Ia Sao, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
238 C00315030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Kông Yang, huyện Kông
ChroGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
239 C00316030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Mơ Nông, huyện Chư Păh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
240 C00317030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ Đông Bắc
Chư Păh, xã Ia Khươl, huyện Chư
Păh
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
241 C00318030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nông trường Ia Sao, thôn Tân Thành, xã Ia
Yok, huyện Ia GraiGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
242 C00319030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm Thông Tin V74, thôn Thượng An, xã Song An, thị xã An
Khê
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
243 C00320030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồi 37 pháo binh, phường Diên Hồng,
thành phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
244 C00321030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Bi, xã Ia Dom, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
245 C00322030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 20, Sư Đoàn 2, xã Thành An, thị xã
An KhêGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
246 C00323030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đăng Thủy, xã Ia Ga, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
247 C00324030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trại Giam Gia Trung cục V26, xã Đăk Ta
Ley, huyện Mang Yang
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
248 C00325030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Le, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
249 C00326030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Nam Yang, huyện Đăk Đoa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
250 C00327030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hà Tam, huyện Đăk Pơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
251 C00328030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm Kiểm lâm Đăk Sơ Mei, xã Đăk Sơ Mei, huyện Đăk Đoa
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
252 C00329030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Biển Hồ, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
253 C00330030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Piơr, huyện Chư Prông Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
254 C00331030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Ia Tô, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
255 C00332030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 222, đường Trường Chinh, thành
phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
256 C00333030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công Ty Cao Su ChưPrông, xã Ia
Drăng, huyện Chư Prông
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
257 C00334030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài Truyền hình Pleiku, thành phố
PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
258 C00335030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 80, đường Nguyễn Trãi, phường Yên Đỗ,
thành phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
259 C00336030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 24, đường Tô Vĩnh Diện, phường Hoa Lư, thành phố
Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
260 C00337030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 190, đường Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành
phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
261 C00338030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà máy điện Yên Thế, đường Trường
Sơn, thành phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
262 C00339030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 32, đường Lê Duẩn, thành phố
PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
263 C00340030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thọ, xã An Phú, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
264 C00341030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 117, đường Sư Vạn Hạnh, thành phố
PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
265 C00342030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngã ba Bầu Cạn, xã Bầu Cạn, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
266 C00343030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Thăng Hưng, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
267 C00344030209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Giáo, xã Ia Krêl, huyện Đức
CơGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
268 C00345030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ia Tang, thị trấn Chư Ty, huyện Đức
CơGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
269 C00346030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Ku Ao, xã Ia Băng, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
270 C00347030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
271 C00348030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 2, xã Dun, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
272 C00349030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tân Bình, huyện Đăk Đoa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
273 C00350030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Yên, xã Hra, huyện Mang
YangGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
274 C00351030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã An Thành, huyện Đăk Pơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
275 C00352030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tú Thủy 1, xã Tú An, thị xã An Khê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
276 C00353030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Sơ Pai, huyện K'Bang Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
277 C00354030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Sơn Lang, huyện K'Bang Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
278 C00355030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đê Chuk, xã Kon Thụp, huyện
Mang YangGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
279 C00356030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn Biên Phòng 721, xã Ia Dom, huyện
Đức CơGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
280 C00357030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã An Trung, huyện Kông Chro Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
281 C00358030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Pờ Tó, huyện Ia Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
282 C00359030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đoàn Kết, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
283 C00360030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Chơ Long, huyện Kông Chro Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
284 C00361030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 62, đường Nguyễn Huệ, thị xã AYun Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
285 C00362030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn1, xã Diên Phú, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
286 C00363030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Ia Blang, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
287 C00364030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Tâm, xã Ia Din, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
288 C00365030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Băng, huyện Đăk Đoa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
289 C00366030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn
Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
290 C00367030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Long 2, xã Kơ Dang, huyện Đăk
ĐoaGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
291 C00368030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 8, phường Trà Bá, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
292 C00369030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 2, phường Trà Bá, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
293 C00370030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 29A, đường Nguyễn Trường Tộ,
thành phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
294 C00371030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 332, đường Hai Bà Trưng, phường Yên Đỗ, thành phố
Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
295 C00372030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Brel, phường Yên Thế, thành phố
PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
296 C00373030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bleng 1, xã Ia Dêr, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
297 C00374030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tân Sơn, thành phố.Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
298 C00375030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Anh Hùng Đôn, thành phố
PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
299 C00376030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ia Tô, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
300 C00377030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hoàng Ân, xã Ia Phìn, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
301 C00378030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 2, phường An Tân, thị xã An Khê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
302 C00379030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 4, phường An Bình, thị xã An Khê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
303 C00380030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Huyện Đội Kon Dơng, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang
Yang
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
304 C00381030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chư Bồ II, xã Ia Kla, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
305 C00382030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Nú, xã Ia Nan, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
306 C00383030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tao Cho, xã Ia Hru, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
307 C00384030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Tân, xã Ia Băng, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
308 C00385030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 394, đường Hùng Vương, thị trấn Chư
Sê, huyện Chư SêGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
309 C00386030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 11, đường 17/3, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
310 C00387030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã H'Bông, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
311 C00388030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Tượng, xã Ayun Hạ, huyện
Phú ThiệnGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
312 C00389030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường THCS Lê Quý Đôn, xã Ia Peng,
huyện Phú ThiệnGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
313 C00390030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 37, đường Hàm Nghi, Phường Cheo Reo, thị xã AYun Pa
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
314 C00391030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 17, xã Bờ Ngoong, huyện Chư
SêGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
315 C00392030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
316 C00393030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ia Lâm, xã Ia Krêl, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
317 C00394030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Ngo, xã Ia Dơk, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
318 C00395030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 97, đường Thống Nhất, thị trấn Krông Pa, huyện Krông Pa
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
319 C00396030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 1, xã Chư Gu, huyện Krông Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
320 C00397030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 151, đường Lê Thánh Tôn, thành phố
PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
321 C00398030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 12, phường Yên Thế, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
322 C00399030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
323 C00400030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 132, đường Lê Lợi, phường Hoa Lư,
thành phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
324 C00401030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà điều hành thủy điện Sê San 4, xã Ia
O, huyện Ia GraiGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
325 C00402030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn Ma Leo, xã Đất Bằng, huyện Krông Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
326 C00403030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Mlah, huyện Krông Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
327 C00404030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND huyện K'Bang, huyện K'Bang Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
328 C00405030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thủy Điện Sê San 3A, xã Ia Khai, huyện
Ia GraiGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
329 C00406030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Ia Glai, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
330 C00407030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Kơ Tung, huyện Đăk Pơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
331 C00408030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tứ Kỳ Nam, xã Al Bá, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
332 C00409030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Yănh Blo, xã Ia Khai, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
333 C00410030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Krái, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
334 C00411030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Ia Tô, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
335 C00412030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tel, xã Ia Tô, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
336 C00413030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Ia Nhin, huyện Chư Păh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
337 C00414030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Nghĩa Hòa, huyện Chư Păh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
338 C00415030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Hòa Phú, huyện Chư Păh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
339 C00416030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 6 Công Ty Cà Phê Ia Krai, thị trấn Ia
Kha, huyện Ia GraiGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
340 C00417030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Neh 2, xã Ia Din, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
341 C00418030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nung, xã Ia Kriêng, huyện Đức
CơGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
342 C00419030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Bò, xã Ia Pnôn, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
343 C00420030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Le 2, xã Ia Lang, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
344 C00421030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 1, công ty 74, xã Ia Kla, huyện Đức Cơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
345 C00422030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Ia Tôr, huyện Chư Prông Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
346 C00423030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn Biên Phòng 727, xã Ia Púch, huyện
Chư PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
347 C00424030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cao Lạng, xã Ia Lâu, huyện Chư Prông Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
348 C00425030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Me, huyện Chư Prông Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
349 C00426030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ia Pia, huyện Chư Prông Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
350 C00427030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Nước, xã Ia Me, huyện Chư Prông Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
351 C00428030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Siêu, xã Ia Vê, huyện Chư Prông Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
352 C00429030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Gió, xã Ia Vê, huyện Chư Prông Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
353 C00430030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đoàn Kết, xã Ia Boòng, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
354 C00431030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đại đội 1, huyện Đội Chư Prông, làng Sơr, xã Ia Boòng, huyện
Chư Prông
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
355 C00432030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Griêng, xã Ia Boòng, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
356 C00433030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng La, xã Ia O, huyện Chư Prông Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
357 C00434030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Hà, xã Ia Hrung, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
358 C00435030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Khô Roa, xã Ia Hrú, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
359 C00436030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Ia Blang, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
360 C00437030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 4, nông trường Ia Sao, xã Ia Sao, huyện
Ia GraiGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
361 C00438030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Tơ Ver, huyện Chư Păh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
362 C00439030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Km 496 Quốc Lộ 14, xã Ia Khươl, huyện
Chư PăhGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
363 C00440030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 977 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
364 C00441030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Ia Blứ, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
365 C00442030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 19, xã Ia Tiêm, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
366 C00443030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ơ Mưng, xã Ia Ko, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
367 C00444030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Hla, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
368 C00445030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 07 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
369 C00446030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Ngơm Thung, xã Ia Pết, huyện Đăk
ĐoaGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
370 C00447030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Glar, huyện Đăk Đoa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
371 C00448030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Kon Gang, huyện Đăk Đoa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
372 C00449030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Rtô, thị xã AYun Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
373 C00450030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn Rưng Ma Đoan, xã Ia Rbol, thị xã
AYun PaGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
374 C00451030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 19 Tôn Thất Tùng, phường Phù Đổng,
thành phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
375 C00452030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 27 Yết Kiêu, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
376 C00453030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà thể thao ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn, đường Lý Thái Tổ,
thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
377 C00454030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xí Nghiệp kinh doanh Gas Đặng
Phước, Khu Công Nghiệp Trà Đa, xã Trà Đa, thành phố
Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
378 C00455030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Gào, thành phố PleiKu Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
379 C00456030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 2, xã ChưHĐrông, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
380 C00457030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Kon Chiêng, huyện Mang
YangGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
381 C00458030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Trôi, huyện Mang Yang Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
382 C00459030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hải Yang, huyện Đăk Đoa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
383 C00460030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bến xe Mang Yang, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
384 C00461030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ayun, huyện Mang Yang Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
385 C00462030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hiệp, xã Tân An, huyện Đăk
PơGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
386 C00463030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Điền Nam, xã Cửu An, thị xã An
KhêGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
387 C00464030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cửu Định, xã Cửu An, Thị xã An
KhêGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
388 C00465030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cửu Đạo 2, xã Tú An, thị xã An Khê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
389 C00466030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đông, huyện K'Bang Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
390 C00467030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Thượng, xã Song An, thị xã An
KhêGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
391 C00468030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Kông Yang, huyện Kông
ChroGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
392 C00469030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Yang Bắc, huyện Đăk Pơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
393 C00470030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đăk Roong, huyện Đăk
ĐoaGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
394 C00471030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Phú, xã Phú An, huyện Đăk Pơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
395 C00472030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ya Hội, huyện Đăk Pơ Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
396 C00473030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Thành An, thị xã An Khê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
397 C00474030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Hlin, xã Lơ Pang, huyện Mang
YangGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
398 C00475030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Đăk Boong, xã Đăk DJRăng, huyện
Mang YangGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
399 C00476030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Chư Đăng Ya, huyện Chư Păh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
400 C00477030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Rơng, xã Yang Nam, huyện Kông
ChroGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
401 C00478030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 14, Công ty 74, xã Ia Chia, huyện Ia
GraiGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
402 C00479030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công ty cao su 715, xã Ia O, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
403 C00480030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn JBê, xã Ia Tul, huyện Ia Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
404 C00481030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ơi HBYui, xã Chư Mố, huyện Ia Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
405 C00482030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thắng Lợi, xã Ia Sol, huyện Phú
ThiệnGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
406 C00483030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Phố 8, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú
ThiệnGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
407 C00484030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công Ty Bình Dương, xã Ia Tôr, huyện Chư Prông
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
408 C00485030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lâm Trường 3, xã Krong, huyện K'Bang Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
409 C00486030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1 Kon Lanh, xã Đăk Roong, huyện
K'BangGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
410 C00487030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 2, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
411 C00488030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Greo Sék, xã Dun, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
412 C00489030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nông Trường, xã Ia Glai, huyện Chư
SêGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
413 C00490030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
47 Nguyễn Du, phường Hội Thương,
thành phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
414 C00491030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 2, phường An Phú, thị xã An Khê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
415 C00492030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ Dân Phố 6, UBND phường An Bình, thị xã An Khê
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
416 C00493030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 10 phường Phù Đổng, thành phố
PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
417 C00494030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 11, phường Hội Phú, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
418 C00495030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 12, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
419 C00496030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
441 đường Lê Đại Hành, phường Yên
Thế, thành phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
420 C00497030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Tân Sơn, thành phố.Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
421 C00498030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngõ 141 Phạm Văn Đồng, thành phố
PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
422 C00499030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 40 Võ Trung Thành, phường Ia Kring, thành phố
Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
423 C00500030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 122 Phù Đổng, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
424 C00501030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Binh đoàn 15, đường Trường Sơn, phường Yên Thế, thành phố
Pleiku
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
425 C00502030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 15, phường Yên Thế, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
426 C00503030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công Ty TNHH Trung Hiếu, xã Ia Dêr, huyện Ia Grai
Gia LaiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
427 C00504030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn Biên Phòng 719, xã Ia O, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
428 C00505030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn O Grang, xã Ia Pếch, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
429 C00506030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Gào, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
430 C00507030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Thanh, xã Ia Drang, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
431 C00508030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Bi, xã Ia O, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
432 C00509030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 15, Công ty 74, xã Ia O, huyện Ia Grai Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
433 C00510030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Vinh, xã Ia Băng, huyện Chư
PrôngGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
434 C00511030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Dơ Mó, xã AL Bá, huyện Chư Sê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
435 C00512030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Km 172 quốc lộ 25, xã HBông, huyện
Chư SêGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
436 C00513030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 12, Công ty cao su 715, xã Ia Chia,
huyện Ia GraiGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
437 C00514030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Kdăm, huyện Ia Pa Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
438 C00515030209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 8, phường Tây Sơn, thị xã An Khê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/02/2009 03/02/2012
439 C00516120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự tỉnh Đăk Nông, thị xã
Gia NghĩaĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
440 C00517120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình thị trấn Kiến
Đức, huyện Đăk R'lấpĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
441 C00518120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn 301, đường Trần Hưng
Đạo, thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil
Đăk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
442 C00519120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình huyện Cư Jút, thị trấn Ea T'linh,
huyện Cư Jút
Đăk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
443 C00520120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình huyện Đăk
Song, thị trấn Đức An, huyện Đăk Song
Đăk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
444 C00521120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Quảng Khê, huyện Đăk
GlongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
445 C00522120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 726, xã Thuận Hạnh, huyện Đăk Song
Đăk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
446 C00523120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Ru, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
447 C00524120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đăk R'La, huyện Đăk Mil Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
448 C00525120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung Đoàn 726, xã Quảng Trực, huyện
Tuy ĐứcĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
449 C00526120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Quảng Khê, huyện Đăk
GlongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
450 C00527120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thủy điện Đồng Nai 4, xã Quảng Khê, huyện Đăk Glong
Đăk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
451 C00528120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Sở chỉ huy bộ đội biên phòng Đăk
Nông, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa
Đăk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
452 C00529120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 1, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
453 C00530120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Trường Xuân, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
454 C00531120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Hoà, xã Đức Mạnh, huyện
Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
455 C00532120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đăk Hòa, huyện Đăk Song Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
456 C00533120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Chánh, xã Đạo Nghĩa, huyện
Đăk R'lấpĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
457 C00534120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quảng Tín, huyện Đăk R'lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
458 C00535120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R'lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
459 C00536120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Buk So, huyện Tuy Đức Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
460 C00537120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3B, xã Quảng Sơn, huyện Đăk
GlongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
461 C00538120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Tân, xã Nâm N'Đir, huyện
Krông NôĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
462 C00539120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Sơn, xã Đăk Gằn, huyện Đăk
MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
463 C00540120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chợ Nam Dong, xã Nam Dong, huyện Cư
JútĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
464 C00541120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Wil, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
465 C00542120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Trần Hưng Đạo, phường Nghĩa Thành, thị xã
Gia Nghĩa
Đăk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
466 C00543120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
467 C00544120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đắk Sin, huyện Đắk R'lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
468 C00545120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng Bu Prăng, xã Quảng
Trực, huyện Tuy ĐứcĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
469 C00546120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Ái, xã Đức Mạnh, huyện Đăk Mil Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
470 C00547120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Yên, xã Đức Minh, huyện
Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
471 C00548120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Tân, thị trấn Đăk Mil, huyện
Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
472 C00549120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Đăk Săk, huyện Đăk Mil Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
473 C00550120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Núi Lửa, xã Thuận An, huyện Đăk
MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
474 C00551120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Thuận Hạnh, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
475 C00552120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Nam Bình, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
476 C00553120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Nâm N'Jang, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
477 C00554120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Quảng Tín, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
478 C00555120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Quảng Tân, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
479 C00556120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chợ 312, xã Đắk R'La, huyện Đăk Mil Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
480 C00557120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm 5, thôn Tân Lập, xã Đắk Gằn, huyện
Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
481 C00558120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 4, thị trấn Ea T'linh, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
482 C00559120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đăk Nia, huyện Đăk Glong Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
483 C00560120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 8, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia
NghĩaĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
484 C00561120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đăk R'Tíh, huyện Tuy Đức Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
485 C00562120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đắk Búk So, huyện Tuy Đức Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
486 C00563120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đăk Som, huyện Đăk Glong Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
487 C00564120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Quảng Tín, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
488 C00565120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Cư K'Nia, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
489 C00566120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 9, xã Quảng Trực, huyện
Tuy ĐứcĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
490 C00567120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Nhân Đạo, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
491 C00568120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Thuận, xã Đức Mạnh, huyện
Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
492 C00569120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
493 C00570120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung Đoàn E720, xã Đắk Ngo, huyện Tuy
ĐứcĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
494 C00571120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn, Xã Ea Pô, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
495 C00572120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Trúc Sơn, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
496 C00573120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đăk Som, huyện Đăk Glong Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
497 C00574120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đắk Wer, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
498 C00575120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6,xã Đăk Nia, huyện Đăk Glong Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
499 C00576120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 5, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia
NghĩaĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
500 C00577120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Quảng Thành, thị xã
Gia NghĩaĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
501 C00578120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 11, xã Nâm N'Jang, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
502 C00579120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đắk N'Drot, huyện Đăk
MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
503 C00580120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Phước, xã Đạo Nghĩa, huyện
Đăk R'LấpĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
504 C00581120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đạo Nghĩa, huyện Đăk
R'LấpĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
505 C00582120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Đắk Wer, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
506 C00583120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Nhân Cơ, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
507 C00584120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Kiến Thành, huyện Đăk
R'LấpĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
508 C00585120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
509 C00586120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường Tiểu Học La Văn Cầu, xã Đắk Búk
So, huyện Tuy ĐứcĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
510 C00587120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Đắk N'Drung, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
511 C00588120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đăk GMo, xã Đắk N'Drung, huyện
Đăk SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
512 C00589120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nâm N'Jang, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
513 C00590120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Trường Xuân, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
514 C00591120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Doanh trại quân đội nhân dân huyện Đăk Song, thị trấn Đức
An, huyện Đăk Song
Đăk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
515 C00592120209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Nam Bình, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
516 C00593120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Nam Bình, huyện Đăk
SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
517 C00594120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đăk Môl, huyện Đăk Song Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
518 C00595120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 14, thị trấn Đăk Mil, huyện
Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
519 C00596120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Sơn, xã Đức Minh, huyện
Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
520 C00597120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 11, xã Đăk Lao, huyện Đăk Mil Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
521 C00598120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 5, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia
NghĩaĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
522 C00599120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đăk R'Măng, huyện Đăk
GlongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
523 C00600120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lâm trường Đăk Ha, xã Đăk Ha, huyện
Đăk GlongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
524 C00601120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ra Cập, xã Nâm Nung, huyện
Krông NôĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
525 C00602120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn K62, xã Đăk Rô, huyện Krông Nô Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
526 C00603120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thác Trinh Nữ, thị trấn Ea T'linh, huyện
Cư JútĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
527 C00604120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 3, phường Nghĩa Thành, thị xã Gia
NghĩaĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
528 C00605120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, buôn Tia, xã Nam Dong, huyện Cư
JútĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
529 C00606120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 14, xã Đăk Đ'rông, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
530 C00607120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 17, xã Đăk Đ'rông, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
531 C00608120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đăk Wil, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
532 C00609120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 28, Quốc Lộ 14, thị trấn Ea Tlinh,
huyện Cư JútĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
533 C00610120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Km19, Quốc Lộ 14, huyện Đăk Mil Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
534 C00611120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn Jun Joh, xã Đức Minh, huyện Đăk Mil Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
535 C00612120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Tiến, xã Nâm Nung, huyện
Krông NôĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
536 C00613120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đăk Xuân, xã Nam Xuân, huyện
Krông NôĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
537 C00614120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Đà, xã Nam Xuân , huyện
Krông NôĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
538 C00615120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tây Sơn, xã Long Sơn, huyện Đăk
MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
539 C00616120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn E29III, xã Đăk Môl, huyện Đăk Song Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
540 C00617120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng Đăk Tiên, xã Thuận Hạnh,
huyện Đăk SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
541 C00618120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm thu phí Kiến Đức, xã Quảng Tín,
huyện Đăk RlấpĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
542 C00619120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
543 C00620120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường tiểu học Vừ A Dính, xã Thuận Hà,
huyện Đăk SongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
544 C00621120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Quảng Khê, huyện Đăk
GlongĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
545 C00622120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
546 C00623120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Buôn Chu Ma, xã Hưng Bình, huyện
Đăk RlấpĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
547 C00624120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Tiến, xã Đăk Ru, huyện Đăk
RlấpĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
548 C00625120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đăk Ru, huyện Đăk Rlấp Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
549 C00626120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Cư Knia, huyện Cư Jút Đăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
550 C00627120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 751, xã Đăk Wil, huyện
Cư JútĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
551 C00628120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 753 Đăk Ken, xã Đăk
Lao, huyện Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
552 C00629120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 755 Đăk Đăm, xã Đăk
Lao, huyện Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
553 C00630120209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng Đăk M'bai, xã Đăk Lao,
huyện Đăk MilĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/02/2009 12/02/2012
554 C00631130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Sơn, huyện Bình Sơn
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
555 C00632130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 29, đường Hai Bà Trưng, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
556 C00633130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
557 C00634130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
BCH quân sự huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
558 C00635130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đèo Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
559 C00636130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Dung Quất, thành phố Vạn Tường, xã Bình Hải,
huyện Bình Sơn
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
560 C00637130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
BCH quân sự huyện Ba Tơ, thị trấn Ba Tơ,
huyện Ba TơQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
561 C00638130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
BCH quân sự huyện Nghĩa Hành, xã Hành
Đức, huyện Nghĩa Hành
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
562 C00639130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND huyện Minh Long, xã Long Hiệp,
huyện Minh LongQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
563 C00640130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm Đình, thôn Giữa, xã Tịnh Đông,
huyện Sơn TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
564 C00641130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Nghĩa Phương, huyện Tư
NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
565 C00642130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
566 C00643130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
567 C00644130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Lại, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
568 C00645130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
BCH quân sự Trà Bồng, thị trấn Trà
Xuân, huyện Trà BồngQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
569 C00646130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xí nghiệp hóa phẩm dầu khí, đường Nguyễn Công
Phương, phường Nghĩa Lộ, thành phố
Quảng Ngãi
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
570 C00647130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Trụ Tây, xã Đức Lân, huyện
Mộ ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
571 C00648130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm đăng kiểm cơ giới huyện Sơn Tịnh, xã Tịnh Phong, huyện
Sơn Tịnh
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
572 C00649130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạnh, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
573 C00650130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Điền, xã Bình Mỹ, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
574 C00651130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Dốc Sỏi, xã Bình Chánh, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
575 C00652130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng cửa khẩu cảng Dung
Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
576 C00653130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Di Lang, thị trấn Di Lăng, huyện
Sơn HàQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
577 C00654130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Hải, xã Phổ Khánh, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
578 C00655130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 497, đường Quang Trung, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
579 C00656130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Sơn Tây, thị trấn Sơn Tây, huyện Sơn
Tây
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
580 C00657130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Miếu, xã Hành Tín Tây, huyện
Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
581 C00658130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thị tứ xã Ba Vì, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
582 C00659130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường Cao đẳng tài chính kế toán 3, thị
trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
583 C00660130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thịnh Bắc, xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
584 C00661130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Mỹ, xã Tịnh An, huyện Sơn
TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
585 C00662130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 2, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
586 C00663130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Tây Trà, thị
trấn Trà Phong, huyện Tây Trà
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
587 C00664130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 447, đường Hùng Vương, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
588 C00665130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đại đội thiết giáp, đường Hoàng Hoa
Thám, phường Quảng Phú, thành phố
Quảng Ngãi
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
589 C00666130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 11B, đường Chu Văn An, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
590 C00667130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 60, đường Phan Đình Phùng, thành
phố Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
591 C00668130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình huyện Sơn Tịnh,
thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
592 C00669130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm Vũng Cảm, xã Bình Đông, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
593 C00670130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Hòa, xã Bình Trị, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
594 C00671130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm 5, thôn Phước Hòa, xã Bình Thanh Tây, huyện Bình Sơn
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
595 C00672130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Trì, xã Bình Hiệp, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
596 C00673130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Bắc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn
TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
597 C00674130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồi Ngang, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
598 C00675130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đức Minh, huyện Mộ Đức Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
599 C00676130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Lăng, xã Ba Động, huyện Ba
TơQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
600 C00677130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đức Nhuận, huyện Mộ
ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
601 C00678130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng cảng Sa Kỳ, xã Nghĩa Phú,
huyện Tư NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
602 C00679130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
603 C00680130209D01 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 2, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
604 C00681130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Quang, xã Phổ Quang, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
605 C00682130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
606 C00683130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nghĩa Dõng, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
607 C00684130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hành Thiện, huyện Nghĩa
HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
608 C00685130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
609 C00686130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Hòa, xã Bình Phú, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
610 C00687130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Khánh, xã Đức Thắng, huyện
Mộ ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
611 C00688130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Thang, xã Đức Phong, huyện
Mộ ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
612 C00689130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện
Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
613 C00690130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kỳ Thọ Bắc, xã Hành Đức, huyện
Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
614 C00691130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Quang, xã Phổ Văn, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
615 C00692130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thi, xã Đức Thạnh, huyện
Mộ ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
616 C00693130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 3, thôn Phú Lễ 2, xã Bình Trung, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
617 C00694130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Huệ 2, xã Bình Dương, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
618 C00695130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
619 C00696130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Tân, xã Trà Bình, huyện Trà
BồngQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
620 C00697130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu vực 3, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
621 C00698130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Minh Thành, xã Tịnh Minh,
huyện Sơn TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
622 C00699130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Hoài, xã Tịnh Giang, huyện
Sơn TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
623 C00700130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Danh, xã Tịnh Trà, huyện Sơn
TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
624 C00701130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngã 3 Ba Gia, xã Tịnh Bắc, huyện Sơn
TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
625 C00702130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn
TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
626 C00703130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nhân Hòa, xã Bình Tân, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
627 C00704130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Vĩnh, xã Đức Phú, huyện Mộ
ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
628 C00705130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngã 3 chợ Phổ An, xã Phổ An, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
629 C00706130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thới hạ, xã Phổ Nhơn, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
630 C00707130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 198 Nguyễn Trãi, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
631 C00708130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 266 Lê Lợi, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
632 C00709130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 1022 Quang Trung, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
633 C00710130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 248 Hai Bà Trưng, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
634 C00711130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Đồng Lợi, số 01 Đinh Tiên Hoàng, phường
Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
635 C00712130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 171 Lê Trung Đình, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
636 C00713130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 63 Bà Triệu, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
637 C00714130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 265 đại lộ Hùng Vương, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
638 C00715130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Thiên Đàng, xã Bình Thạnh,
huyện Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
639 C00716130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đèo Bình Đê, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
640 C00717130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh An, xã Phổ Khánh, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
641 C00718130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu dân cư 10B, thị trấn Sơn Tịnh, huyện
Sơn TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
642 C00719130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
643 C00720130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm 4, thôn Thọ Tây, xã Tịnh Thọ,
huyện Sơn TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
644 C00721130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tây, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
645 C00722130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Nghĩa Trung, huyện Tư
NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
646 C00723130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Nhân, xã Nghĩa Thắng, huyện
Tư NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
647 C00724130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phổ Nam, xã Nghĩa Mỹ, huyện Tư
NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
648 C00725130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 41, đường Nguyễn Năng Lự, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
649 C00726130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 1006 Quang Trung, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
650 C00727130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 136 Hoàng Văn Thụ, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
651 C00728130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đường Hai Bà Trưng, phường Quảng Phú,
thành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
652 C00729130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Xanh, xã Trà Lâm, huyện Trà
BồngQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
653 C00730130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Khương, xã Bình An, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
654 C00731130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thạnh, xã Bình Chánh, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
655 C00732130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Châu Me, xã Đức Phong, huyện
Mộ ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
656 C00733130209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Châu Thuận, xã Bình Châu, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
657 C00734130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Bình, xã Bình Long, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
658 C00735130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Thuận, xã Bình Chương, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
659 C00736130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường tiểu học Sơn Tân, xã Sơn Tân,
huyện Sơn TâyQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
660 C00737130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tà Mác, xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
661 C00738130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
662 C00739130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Đức Nhuận, huyện Mộ
ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
663 C00740130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 1, thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
664 C00741130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Diễn Sơn, xã Long Sơn, Huyện
Minh LongQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
665 C00742130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Ba Ngạc, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
666 C00743130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung, xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
667 C00744130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hoà, xã Trà Phú, huyện Trà
BồngQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
668 C00745130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Trui, xã Ba Tiêu, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
669 C00746130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ba Tô, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
670 C00747130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Ba Cung, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
671 C00748130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Hoa, xã Ba Động, huyện Ba
TơQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
672 C00749130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đàm Thúy Bắc, xã Đức Minh, huyện
Mộ ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
673 C00750130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
674 C00751130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tình Phú, xã Hành Minh, huyện
Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
675 C00752130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trúc Lâm, xã Hành Nhân, huyện
Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
676 C00753130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Vinh Trung, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa
Hành
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
677 C00754130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Đạo, xã Tịnh Long, huyện
Sơn TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
678 C00755130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Lộc bắc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn
TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
679 C00756130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiện, huyện
Sơn TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
680 C00757130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 199 Nguyễn Trãi, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
681 C00758130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Nghĩa Dõng, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
682 C00759130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Phong, xã Bình Mỹ, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
683 C00760130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm 6, xã Bình Chương, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
684 C00761130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thọ, xã Bình Phước, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
685 C00762130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Bình Phước, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
686 C00763130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
687 C00764130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
688 C00765130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tham Hội, xã Bình Thanh Đông,
huyện Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
689 C00766130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện
Tư NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
690 C00767130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân An, xã Nghĩa Hà, huyện Tư
NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
691 C00768130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh An, xã Nghĩa Phú, huyện Tư
NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
692 C00769130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Nghĩa Dũng, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
693 C00770130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngã tư quốc tế, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư
NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
694 C00771130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 4, thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
695 C00772130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
696 C00773130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung An, xã Bình Thạnh, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
697 C00774130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 22, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng
NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
698 C00775130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng Hòa, xã Bình Đông, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
699 C00776130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
700 C00777130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hải Ninh, xã Bình Thạnh, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
701 C00778130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Kỳ, xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
702 C00779130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Đông, xã Tịnh Bình, huyện Sơn
TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
703 C00780130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Đức Nhuận, huyện Mộ
ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
704 C00781130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Dự Toàn, xã Long Mai, huyện
Minh LongQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
705 C00782130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung An, xã Bình Thạnh, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
706 C00783130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lệ Thủy, xã Bình Hải, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
707 C00784130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà máy chế biến gỗ Tam Minh, khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất, huyện Bình Sơn
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
708 C00785130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Dốc Chuồi, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
709 C00786130209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
13/02/2009 13/02/2012
710 C00787230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Đinh Công Tráng, thành
phố Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
711 C00788230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 202, đường Lê Hồng Phong, thành
phố Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
712 C00789230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vân Hội 1, thị trấn Diêu Trì, huyện
Tuy PhướcBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
713 C00790230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện
An NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
714 C00791230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Lê Hoàng, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
715 C00792230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lữ đoàn 572 pháo binh, thôn Trà Quang,
thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
716 C00793230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Bình, thị trấn Bồng Sơn, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
717 C00794230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Núi 1, phường Đống Đa, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
718 C00795230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 5, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
719 C00796230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Dương Liễu Tây, thị trấn Bình
Dương, huyện huyện Phù Mỹ
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
720 C00797230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Hoài Ân, thị trấn Tăng Bạt Hổ,
huyện Hoài Ân
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
721 C00798230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Phong Bắc, xã An Hoà,
huyện An LãoBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
722 C00799230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 48, phường Quang Trung, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
723 C00800230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Kho đạn CK 52, đèo Sơn, xã Phước
Thành, huyện Tuy Phước
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
724 C00801230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 2B, đường Nguyễn Huệ, phường
Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
725 C00802230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Vĩnh Thạnh, thôn Định Bình, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
726 C00803230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Tây Giang, huyện Tây Sơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
727 C00804230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bằng Châu, thị trấn Đập Đá, huyện
An NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
728 C00805230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Núi Ghềnh, đồn biên phòng huyện Phù Cát, thôn Xuân An, xã Cát Tường, huyện Phù Cát
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
729 C00806230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chánh Trực, xã Mỹ Thọ, huyện huyện
Phù MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
730 C00807230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Tây, xã Phước Hoà, huyện
Tuy PhướcBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
731 C00808230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 144A, đường Diên Hồng, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
732 C00809230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Long Mỹ, phường
Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
733 C00810230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nhẫn An, xã Hoài Hương, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
734 C00811230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 35 Tây Sơn, phường Gềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
735 C00812230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 4, khu vực 8, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
736 C00813230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Núi Thơm, xã Nhơn Tân, huyện An Nhơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
737 C00814230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngã 3 chợ Gòm, xã Cát Hanh, huyện Phù
CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
738 C00815230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Diêm Tiêu, thị trấn Phù Mỹ, huyện
Phù MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
739 C00816230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tài Lương 1, xã Hoài Thanh, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
740 C00817230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm 3, xã Hoài Châu Bắc, huyện Hoài
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
741 C00818230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 54, đường Chương Dương, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
742 C00819230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 68, đường Hà Huy Tập, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
743 C00820230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Huỳnh Thúc Kháng, thành
phố Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
744 C00821230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu vực 2, phường Ghềng Ráng, thành
phố Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
745 C00822230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Vinh, xã Canh Vinh, huyện
Vân CanhBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
746 C00823230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Tâm, xã Phước Mỹ, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
747 C00824230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 244, đường Âu Cơ, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
748 C00825230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Thành Thái, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
749 C00826230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 409, đường Bạch Đằng, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
750 C00827230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 421, đường Hùng Vương, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
751 C00828230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Tín 1, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
752 C00829230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện
Tuy PhướcBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
753 C00830230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lữ đoàn 573, xã Phước Lộc, huyện
Tuy PhướcBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
754 C00831230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lữ đoàn 573, xã Nhơn Hoà, huyện An
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
755 C00832230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Doanh trại quân đội huyện An Nhơn, 64 Lê Hồng Phong, thị
trấn Bình Định, huyện An Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
756 C00833230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tiên Hội, xã Nhơn Thành, huyện
An NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
757 C00834230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã cát Tiến, huyện Phù cát Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
758 C00835230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Mỹ, xã Cát Hưng, huyện Phù
CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
759 C00836230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Gia, xã Cát Tường, huyện Phù Cát Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
760 C00837230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu An Khương, thị trấn Ngô Mây, huyện
Phù CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
761 C00838230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
762 C00839230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chánh Gạo, xã Mỹ An, huyện Phù
MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
763 C00840230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Hoài Nhơn, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
764 C00841230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Mỹ, huyện Hoài
ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
765 C00842230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Hoà, xã Ân Hảo Đông, huyện
Hoài ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
766 C00843230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Định Quang, xã Vĩnh Quang, huyện
Vĩnh ThạnhBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
767 C00844230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Núi Đơn, xã Nhơn Lý, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
768 C00845230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
769 C00846230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Cát Lâm, huyện Phù Cát Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
770 C00847230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Bình Hoà, huyện Tây Sơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
771 C00848230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng An, xã Mỹ Chánh , huyện
Phù MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
772 C00849230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 579 Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu, thành
phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
773 C00850230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Giang, xã Mỹ Đức, huyện Phù
MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
774 C00851230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 85, đường Tăng Bạt Hổ, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
775 C00852230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 296, đường Diên Hồng, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
776 C00853230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 316F, đường Nguyễn Thái Học,
thành phố Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
777 C00854230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 888, đường Hùng Vương, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
778 C00855230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Trương, xã Hoài Đức, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
779 C00856230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 98, đường Nguyễn Trung Trực, thành
phố Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
780 C00857230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 19, đường Phó Đức Chính, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
781 C00858230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Bình Tân, huyện Tây Sơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
782 C00859230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Yên, xã Bình Tân, huyện Tây
SơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
783 C00860230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh
ThạnhBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
784 C00861230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 322, đường Trần Hưng Đạo, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
785 C00862230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
786 C00863230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 316, xã Cát Khánh, huyện
Phù CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
787 C00864230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Phước An, huyện Tuy Phước Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
788 C00865230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đinh Thiện Tây, xã Phước
Quang, huyện Tuy Phước
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
789 C00866230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Văn, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
790 C00867230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
791 C00868230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn 739, xã phước An, huyện Tuy
PhướcBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
792 C00869230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Thạch, xã Phước An, huyện Tuy
Phước Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
793 C00870230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 38, khu 7, phường Đống Đa, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
794 C00871230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đại đội 19 bộ đội biên phòng tỉnh Bình Định, thôn Hòa Hội, xã Cát Khánh, huyện
Phù Cát
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
795 C00872230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Sơn, xã Hoài Châu, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
796 C00873230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
797 C00874230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm khí tượng huyện Hoài Nhơn, xã Hoài Tân, huyện Hoài
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
798 C00875230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 308, xã Tam Quan Nam,
huyện Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
799 C00876230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tam Tượng, xã Mỹ Châu, huyện Phù
MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
800 C00877230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chánh Thuận, xã Mỹ Trinh, huyện
Phù MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
801 C00878230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Canh Phước, xã Canh Hoà, huyện Vân
CanhBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
802 C00879230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Hoá, xã Tam Quan nam, huyện Hoài Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
803 C00880230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 75, đường Trần Hưng Đạo, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
804 C00881230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chợ Cây Bông, xã Nhơn Khánh, huyện
An NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
805 C00882230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
806 C00883230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Sơn, xã Tây Giang, huyện Tây
SơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
807 C00884230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Trung, xã Bình Tường, huyện
Tây SơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
808 C00885230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Mỹ, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
809 C00886230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
810 C00887230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
811 C00888230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Bắc, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
812 C00889230209D103 Công ty viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Ân Thiện, xã Ân Phong,
huyện Hoài ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
813 C00890230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Khoa Trường, xã Ân Đức, huyện
Hoài ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
814 C00891230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Hậu 1, xã Ân Tín, huyện Hoài
ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
815 C00892230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Khánh, xã An Hoà, huyện An
LãoBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
816 C00893230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn, xã Ân Hảo tây, huyện Hoài
ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
817 C00894230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Mỹ, xã Ân Mỹ, huyện Hoài
ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
818 C00895230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Mỹ Chánh tây, huyện Phù Mỹ Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
819 C00896230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Lạc, xã Mỹ Thành, huyện Phù
MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
820 C00897230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Chánh, xã Cát Minh, huyện
Phù CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
821 C00898230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chánh Thiện, xã Cát Thành, huyện
Phù CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
822 C00899230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
823 C00900230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân An, xã Cát Minh, huyện Phù
CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
824 C00901230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Huỳnh Kim, xã Nhơn Hoà, huyện An
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
825 C00902230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Giang Bắc, xã Phước Hiệp, huyện
Tuy PhướcBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
826 C00903230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
thôn Phú Ninh Đông, xã Mỹ Lợi, huyện
huyện Phù MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
827 C00904230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lộ Diêu , xã Hoài Mỹ, huyện Hoài
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
828 C00905230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Thiện, xã Hoài Hải, huyện Hoài
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
829 C00906230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Trạch, xã Hoài Mỹ, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
830 C00907230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Ơn 2, xã Hoài Thanh, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
831 C00908230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Diễn Khánh, xã Hoài Đức, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
832 C00909230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hội Trung, xã Ân Hảo Đông, huyện
Hoài ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
833 C00910230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chánh Liêm, xã cát Tường, huyện Phù
CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
834 C00911230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Hậu, xã Cát Thắng, huyện
Phù CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
835 C00912230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phổ Trạch, xã Phước Thuận, huyện
Tuy PhướcBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
836 C00913230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đại An, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
837 C00914230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Nhất, xã Bình Tân, huyện Tây
SơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
838 C00915230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Phú 7, xã Mỹ Tài, huyện Phù
MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
839 C00916230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
840 C00917230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Lập, xã Nhơn Lộc, huyện An
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
841 C00918230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Lộc, xã Nhơn Hoà, huyện An
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
842 C00919230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện
Hoài ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
843 C00920230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Châu, huyện Phù
MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
844 C00921230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 760 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
845 C00922230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 393 Nguyễn Huệ, phường Trần Phú,
thành phố Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
846 C00923230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu văn hoá 2, đường Thanh Niên,
phường Quang Trung, thành phố Quy
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
847 C00924230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 586, đường Nguyễn Thái học,
thành phố Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
848 C00925230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Thái Bảo, phường Lý Thường Kiệt, thành phố Quy
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
849 C00926230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 582, đường Trần Hưng Đạo, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
850 C00927230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đệ Đức 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
851 C00928230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 121, đường Hoàng Văn Thụ, thành phố
Quy NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
852 C00929230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
853 C00930230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Hiệp, xã Cát Tài, huyện Phù
CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
854 C00931230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù
Mỹ Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
855 C00932230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nghĩa Điền, xã Ân Nghĩa, huyện
Hoài ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
856 C00933230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cảnh An, xã Phước Thành, huyên
Tuy PhướcBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
857 C00934230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Định Bình Nam, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
858 C00935230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Long, xã Cát Khánh, huyện
Phù CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
859 C00936230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 158, đường Nguyễn Thị Minh
Khai, thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
860 C00937230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 82, đường Ngô Mây, thành phố Quy
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
861 C00938230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 156 Lê Lợi, phường 4, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
862 C00939230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công ty Chí Thành, dốc Tam Giang, thị
trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
863 C00940230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thạnh, xã An Chấn, huyện Tuy
AnPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
864 C00941230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mộc, xã Hòa Vinh, huyện Đông
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
865 C00942230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cao Phong, thị trấn Sông Cầu, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
866 C00943230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Vĩnh Thuận, quốc lộ 1A,
phường 8, thành phố Tuy Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
867 C00944230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Tuân, xã Hòa Xuân Đông, huyện Đông Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
868 C00945230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Phú, xã Xuân Hòa, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
869 C00946230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tuy Hòa, xã Suối Trai, huyện Sơn
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
870 C00947230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Sông Hinh, thị trấn Hai Riêng, huyện
Sông Hinh
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
871 C00948230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, phường Phú Lâm, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
872 C00949230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu phố Long Châu, thị trấn La Hai, huyện
Đồng XuânPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
873 C00950230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Hạnh Tây, xã Hòa Phong, huyện
Tây HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
874 C00951230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Thắng, xã Sơn Thành Đông,
huyện Tây HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
875 C00952230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thuỷ điện Sông Ba Hạ, xã Suối Trai, huyện Sơn Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
876 C00953230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
877 C00954230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Thạnh, xã Xuân Lộc, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
878 C00955230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng Vũng Rô, xã Hòa Xuân Nam, huyện
Đông Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
879 C00956230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 38 Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
880 C00957230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lãnh Vân, xã Xuân Lãnh, huyện
Đồng XuânPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
881 C00958230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Hòa, xã Xuân Phước, huyện
Đồng XuânPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
882 C00959230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đa Ngư, xã Hòa Hiệp Nam, huyện
Đông HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
883 C00960230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, phường 9, thành phố Tuy Hòa Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
884 C00961230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Bình, xã Sơn Định, huyện Sơn
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
885 C00962230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Hậu, xã Sơn Long, huyện Sơn
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
886 C00963230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thuận, xã Hòa Mỹ tây, huyện
Tây HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
887 C00964230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quang Hưng, xã Hòa Quang Nam,
huyện Phú HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
888 C00965230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân An, xã An Hòa, huyện Tuy An Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
889 C00966230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đình Trung, xã An Định, huyện Tuy
AnPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
890 C00967230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn Trinh, xã Eabar, huyện Sông
HinhPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
891 C00968230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Sơn, xã Krông Pa, huyện Sơn
HoàPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
892 C00969230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Cao Thắng, phường 1, thành phố Tuy Hoà
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
893 C00970230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 125, đường Lý Thường Kiệt, thành
phố Tuy HoàPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
894 C00971230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 119, đường Trần Phú, thị trấn Củng
Sơn, huyện Sơn HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
895 C00972230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Trinh, xã Xuân Phương, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
896 C00973230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu phố 6, phường Phú Đông, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
897 C00974230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Sơn Hội, huyện Sơn Hoà Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
898 C00975230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hiệp, xã Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
899 C00976230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 2, thôn Phong Hậu, xã Hoà Hội,
huyện Phú HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
900 C00977230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Triều Sơn, xã Xuân Thọ 2, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
901 C00978230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Hiệp, xã Xuân Thịnh, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
902 C00979230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Thạnh, xã Xuân Bình, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
903 C00980230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu vui chơi Thuận Thảo, xã Bình Ngọc, thành phố Tuy Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
904 C00981230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phụng Tường, xã Hòa Trị, huyện
Phú HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
905 C00982230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Hơp tác xã Hoà Định Đông, xã Hòa Định
Đông, huyện Phú HoàPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
906 C00983230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu C2, xã Sơn Thành tây, huyện Tây
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
907 C00984230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kỳ Lộ, xã Xuân Quang 1, huyện Đồng
XuânPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
908 C00985230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Phú, xã An Hiệp, huyện Tuy An Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
909 C00986230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thứ, xã Hoà Bình 2, huyện
Tây HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
910 C00987230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngân Điền, xã Sơn Hà, huyện Sơn
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
911 C00988230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 191, đường Lê Duẩn, phường 6,
thành phố Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
912 C00989230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Từ Nham, xã Xuân Thịnh, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
913 C00990230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 91, đường Nguyễn Thái Học, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
914 C00991230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Hòa, xã Hòa Kiến, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
915 C00992230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tăng Lập, xã Đức Bình đông, huyện Sông Hinh
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
916 C00993230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đinh Núp, xã Ea Chà Rang, huyện
Sơn HoàPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
917 C00994230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quang Mỹ, xã Hòa Mỹ tây, huyện
Tây HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
918 C00995230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Thạnh 1, xã Hòa Tân tây, huyện Tây Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
919 C00996230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Lộc 2, xã Hòa Thành, huyện
Đông HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
920 C00997230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Lộ, xã Xuân Quang 3, huyện
Đồng XuânPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
921 C00998230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Sơn Nam, xã Xuân Sơn Nam, huyện Đồng Xuân
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
922 C00999230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thái Long, xã An Lĩnh, huyện Tuy
AnPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
923 C01000230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu phố 6, phường Phú Lâm, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
924 C01001230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chính Nghĩa, xã An Phú, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
925 C01002230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
926 C01003230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Hòa, xã An Dân, huyện Tuy
AnPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
927 C01004230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã Hòa Hiệp Bắc, xã Hòa Hiệp
Bắc, huyện Đông HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
928 C01005230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đèo Cả, xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
929 C01006230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự thị trấn Sông Cầu, huyện Sông Cầu
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
930 C01007230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 123B, đường Nguyễn Trãi, phường 5, thành phố Tuy Hoà
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
931 C01008230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Đức, xã Xuân Thịnh, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
932 C01009230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đa Lộc, huyện Đồng Xuân Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
933 C01010230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hoà, xã Sơn Phước, huyện
Sơn HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
934 C01011230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hội, xã Xuân Phước, huyện
Đồng XuânPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
935 C01012230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Buôn Thưng B, xã Ea Lâm, huyện
Sông HinhPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
936 C01013230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 267, đường Bà Triệu, thành phố Tuy
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
937 C01014230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Hòa, xã An Hải, huyện Tuy An Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
938 C01015230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã An Cư, huyện Tuy An Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
939 C01016230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh thị trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
940 C01017230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Cần, xã An Thọ, huyện Tuy An Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
941 C01018230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Đức, xã An Thọ, huyện Tuy
AnPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
942 C01019230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Sơn, xã An Thọ, huyện Tuy
AnPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
943 C01020230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã An Xuân, huyện Tuy An Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
944 C01021230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Dục, xã An Phú, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
945 C01022230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Sơn, xã Hòa Quang Bắc, huyện Phú Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
946 C01023230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Giang, xã Sơn Giang, huyện
Sông HinhPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
947 C01024230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Buôn Thu, xã Eatrol, huyện Sông
HinhPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
948 C01025230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ea Lâm, huyện Sông Hinh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
949 C01026230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Phú, xã Đức Bình Tây, huyện
Sông HinhPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
950 C01027230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Biểu, xã Sơn Giang, huyện
Sông HinhPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
951 C01028230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Cầm, xã Hoà Xuân Tây, huyện
Đông HoàPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
952 C01029230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Đức, xã Xuân Quang 2 ,
huyện Đồng XuânPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
953 C01030230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Phước Tân, huyện Sơn Hoà Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
954 C01031230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Sơn, xã Sơn Xuân, huyện Sơn
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
955 C01032230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Sơn, xã Sơn Xuân, huyện Sơn
HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
956 C01033230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 346, xã Xuân Thọ 2, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
957 C01034230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Hỏi, xã Xuân Cảnh, huyện
Sông CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
958 C01035230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 373, đường Trần Hưng Đạo, phường 6,
thành phố Tuy HoàPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
959 C01036230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Trần Quý Cáp, phường 3, thành phố Tuy Hoà
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
960 C01037230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Vang, xã Bình Kiến, thành phố
Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
961 C01038230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng C19, khu phố 3, phường 9,
thành phố Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
962 C01039230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 397, đường Trần Hưng Đạo, thành phố
Tuy HoàPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
963 C01040230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Cà Lúi, huyện Sơn Hoà Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
964 C01041230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã An Ninh Tây, huyện Tuy An Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
965 C01042230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Xuân Thịnh, huyện Sông
CầuPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
966 C01043230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
967 C01044230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thành, xã Hoà Thắng, huyện
Phú HoàPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
968 C01045230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu phố 10, thị trấn Hai Riêng, huyện
Sông HinhPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
969 C01046230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Lý, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn
HoàPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
970 C01047230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hạnh, xã An Ninh Đông, huyện
Tuy AnPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
971 C01048230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Thạch, xã Xuân Long, huyện
Đồng XuânPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
972 C01049230209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thọ 3, xã Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
23/02/2009 23/02/2012
973 C01050240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 264, đường Lê Duẩn, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
974 C01051240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Huế, số 58,
đường Hùng Vương, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
975 C01052240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh huyện Hương Trà, thị trấn
Tứ Hạ, huyện Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
976 C01053240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 236, thị trấn Lăng Cô,
huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
977 C01054240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trạch Thượng, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
978 C01055240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Dốc Mũi Né, khu vực 1, thị trấn Phú Lộc,
huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
979 C01056240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 34, đường Nguyễn Xuân Ôn, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
980 C01057240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Cảng Thuận An, thị trấn Thuận An, huyện
Phú Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
981 C01058240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nhất Tây, xã Điền Lộc, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
982 C01059240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn La Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
983 C01060240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Cường, xã Lộc Thủy, huyện Phú
Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
984 C01061240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài Phát thanh truyền hình huyện Nam
Đông, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
985 C01062240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình huyện Quảng Điền, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
986 C01063240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Vinh Thanh, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
987 C01064240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
988 C01065240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hải Nhuận, xã Phong Hải, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
989 C01066240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình An 1, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú
Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
990 C01067240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 97, đường Trường Chinh, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
991 C01068240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 201, đường Phan Bội Châu, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
992 C01069240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 352, đường Bùi Thị Xuân, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
993 C01070240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 138, đường Phan Đăng Lưu, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
994 C01071240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 283, đường Đào Duy Anh, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
995 C01072240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số1, kiệt 26, đường Phùng Hưng, thành
phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
996 C01073240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà máy thủy điện Hương Điền, xã
Hương Vân, huyện Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
997 C01074240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngõ 35, đường Nguyễn Hoàng, thành
phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
998 C01075240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 66, đường Tăng Bạt Hổ, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
999 C01076240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 95, đường Hoàng Diệu, phường Tây Lộc, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1000 C01077240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 129-C, đường Nguyễn Chí Thanh,
thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1001 C01078240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 7, Vĩ Dạ 6, khu quy hoạch Nam Vĩ Dạ, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1002 C01079240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Hạt thông tin đường sắt Việt Nam, Ga Huế, đường Bảo
Quốc, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1003 C01080240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 65, đường Võ Thị Sáu, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1004 C01081240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 11, đường Nguyến Khuyến, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1005 C01082240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện đội Phú Vang,
thị trấn Thuận An, huyện Phú vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1006 C01083240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Tân, xã Phong Sơn, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1007 C01084240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thượng, xã Phú Dương, huyện
Phú Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1008 C01085240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Mỹ, xã Vinh An, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1009 C01086240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hiền Hòa, xã Vinh Hiền, huyện
Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1010 C01087240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Hòa, xã Hương Giang, huyện
Nam Đông
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1011 C01088240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Thái, xã Phong Mỹ, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1012 C01089240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thanh, xã Phú Diên, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1013 C01090240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Thạch, xã Phong Chương, huyện Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1014 C01091240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hải Dương, huyện Hương
Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1015 C01092240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 6, thôn B, xã Quảng Ngạn, huyện
Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1016 C01093240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bồ Điền, xã Phong An, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1017 C01094240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Trữ A, xã Vinh Thái, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1018 C01095240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Linh, xã Phú Mỹ, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1019 C01096240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Xuân, xã Lộc Điền, huyện Phú
Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1020 C01097240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Tụ, xã Lộc Tiến, huyện Phú
Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1021 C01098240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 128, đường Mai Thúc Loan, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1022 C01099240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 159, đường Chi Lăng, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1023 C01100240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Nhật Nam, số 40, đường Bến
Nghé, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1024 C01101240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 6A/106, đường Nguyễn Hữu Trạch, phường Xuân Phú,
thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1025 C01102240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 131/4, đường Phan Bội Châu,
phường Trường An, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1026 C01103240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hoàng Tử, đường An Dương Vương, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1027 C01104240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 45, đường Nguyễn Huệ, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1028 C01105240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Xuân Lộc, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1029 C01106240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu vực 6, thi trấn Phú Lộc, huyện Phú
Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1030 C01107240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Thượng, xã Vinh An, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1031 C01108240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quảng Công, huyện Quảng
Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1032 C01109240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tôn Kiều, xã Quảng Thái, huyện
Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1033 C01110240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông An, xã Phong An, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1034 C01111240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 4, thôn 2, xã Điền Hải, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1035 C01112240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 252/2, đường Lý Nam Đế, xã Hương Long, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1036 C01113240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Bi, xã Phong Sơn, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1037 C01114240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 218, đường Lý Thái Tổ, phường An Hòa, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1038 C01115240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kế Võ, xã Vinh Xuân, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1039 C01116240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Niêm Phò, xã Quảng Thọ, huyện
Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1040 C01117240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam, xã Lộc An, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1041 C01118240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 251/13, đường Đặng Tất, phường
Hương Sơ, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1042 C01119240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Vinh Hà, huyện Phú Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1043 C01120240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Xuyên, xã Phú Xuân, huyện
Phú Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1044 C01121240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Điền Lộc, xã Phong Xuân, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1045 C01122240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Quân, xã Phú Thuận, huyện
Phú Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1046 C01123240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Vinh Hải, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1047 C01124240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phùng Chánh, xã Vinh Hưng, huyện
Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1048 C01125240209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 1, kiệt 220, đường Điện Biên Phủ, thành
phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/02/2009 24/02/2012
1049 C01126250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 9 Lê Thánh Tôn, phường Lộc Thọ,
thành phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1050 C01127250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 89A Nguyễn Thiện Thuật, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1051 C01128250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 43, khu B Giã Tượng, thành phố
Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1052 C01129250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Sư Đoàn Phòng Không 377, phường
Cam Phúc Bắc, thị xã Cam Ranh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1053 C01130250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn 974, tổ 2, ấp Đông Môn, thị trấn Diên Khánh,
huyện Diên Khánh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1054 C01131250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Dầu Sơn, xã Suối Tân, huyện
Cam LâmKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1055 C01132250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 49C/2 Trần Quý Cáp, thị trấn Ninh
Hòa, huyện Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1056 C01133250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Vạn Ninh, xóm 4, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1057 C01134250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 225 quốc lộ 1A, tổ dân phố Thuận Phát, phường Cam Thuận,
thị xã Cam Ranh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1058 C01135250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 21B Dương Hở, phường Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1059 C01136250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bãi Giếng Nam, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1060 C01137250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 185, đường 2/4, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1061 C01138250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Lộc, xã Ninh An, huyện Ninh
HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1062 C01139250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Khánh
Vĩnh, thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh
Vĩnh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1063 C01140250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường Dạy Nghề Số 6, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1064 C01141250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1065 C01142250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh huyện Khánh Sơn, thị trấn
Tô Hạp, huyện Khánh Sơn
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1066 C01143250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Điền, xã Phước Đồng, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1067 C01144250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Du Lịch Đầm Môn, xã Vạn Thạnh,
huyện Vạn NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1068 C01145250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thạnh, xã Ninh Thủy, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1069 C01146250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Thủy 1, xã Cam Phước Tây, huyện Cam Lâm
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1070 C01147250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng, xã Diên Lâm, huyện
Diên KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1071 C01148250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đỉnh Đèo Khánh Sơn, xã Ba Cụm Bắc,
huyện Khánh SơnKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1072 C01149250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 68 Nguyễn An, khu tái định cư Hòn Xện, thành phố Nha
Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1073 C01150250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 48, đường Lê Hồng Phong, phường Phước Tân, thành phố
Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1074 C01151250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 19, đường Cửu Long, phường Phước Tiến, thành phố Nha
Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1075 C01152250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Ninh Sơn, huyện Ninh Hòa Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1076 C01153250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Khánh Bình, huyện Khánh
VĩnhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1077 C01154250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Hiệp 1, xã Cam Hiệp Bắc, huyện Cam Lâm
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1078 C01155250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu đoàn công binh, vùng 4 Hải Quân, thị
xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1079 C01156250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Hòa, xã Cam Thành Nam, thị
xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1080 C01157250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Du Lịch Yang Bay, xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1081 C01158250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 21 Phan Chu Trinh, phường Xương Huân, thành phố Nha
Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1082 C01159250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường Sỹ Quan thông Tin, phường
Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1083 C01160250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Đăng 2, xã Vĩnh Lương, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1084 C01161250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Thọ, xã Xuân Sơn, huyện Vạn
NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1085 C01162250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đại Lãnh, huyện Vạn Ninh Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1086 C01163250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 176 Trần Quý Cáp, thành phố Nha
TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1087 C01164250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 21 Hồng Bàng, thành phố Nha Trang Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1088 C01165250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 91 Châu Văn Liêm, phường Phước Long, thành phố Nha
Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1089 C01166250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Sô 425 Tô Hiệu, phường Vĩnh
Nguyên, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1090 C01167250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thanh, xã Cam Thịnh Đông, thị
xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1091 C01168250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu phố Lâm Sơn, phường Ba Ngòi, thị
xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1092 C01169250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Phúc Xuân, phường Cam Phúc Nam, thị xã
Cam Ranh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1093 C01170250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Hòa Tiến, phường Cam Nghĩa,
thị xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1094 C01171250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Đông, xã Cam An Nam, huyện
Cam LâmKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1095 C01172250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Cát, xã Cam Hiệp Nam, huyện Cam Lâm
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1096 C01173250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hội Xương, xã Suối Hiệp, huyện
Diên KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1097 C01174250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phò Thiện, xã Diên Phước, huyện
Diên KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1098 C01175250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung tâm học tập cộng đồng, xã Diên Điền, huyện Diên
Khánh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1099 C01176250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Ân Nam 1, xã Diên An, huyện
Diên KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1100 C01177250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 15, khóm Lư Cấm, phường Ngọc Hiệp, thành phố Nha
Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1101 C01178250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công An tỉnh Khánh Hòa, 86 Trần Phú,
thành phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1102 C01179250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 19 đường Hoàng Hoa Thám, phường Lộc Thọ, thành phố
Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1103 C01180250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 42 Mai Xuân Thưởng, thành phố
Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1104 C01181250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 5, đường số 7, khu AT, phường Vĩnh
Hải, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1105 C01182250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 6, thôn Trung, xã Ninh Tân, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1106 C01183250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ninh Phụng, huyện Ninh
HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1107 C01184250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Đa, xã Ninh Đa, huyện Ninh
HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1108 C01185250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1109 C01186250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đá Trắng, xã Cầu Bà, huyện Khánh
VĩnhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1110 C01187250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà Văn Hóa xã Liên Sang, huyện Khánh
VĩnhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1111 C01188250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cây Sung, xã Diên Tân, huyện Diên
KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1112 C01189250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồi Nhựa Đường, phường Cam Nghĩa,
thị xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1113 C01190250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm Y tế xã Diên Xuân, huyện Diên
KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1114 C01191250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ninh Thượng, huyện Ninh
HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1115 C01192250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Lợi, xã Ninh Hà, huyện Ninh
HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1116 C01193250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Diên Phú, huyện Diên Khánh Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1117 C01194250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Dõng 1, xã Vạn Thắng, huyện
Vạn NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1118 C01195250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà Máy Thủy Điện Sông Giang 2, xã
Khánh Trung, huyện Khánh Vĩnh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1119 C01196250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông, xã Sông Cầu, huyện Khánh
VĩnhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1120 C01197250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cam Khánh, xã Sơn Lâm, huyện
Khánh SơnKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1121 C01198250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 6, xã Vĩnh Ngọc, thành phố Nha Trang Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1122 C01199250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu dân cư Hòn Rớ, xã Phước Đồng,
thành phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1123 C01200250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Kho 719, vùng 4 Hải Quân, thị xã Cam
RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1124 C01201250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Sơn, xã Phước Đồng, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1125 C01202250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 9 KA1, đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1126 C01203250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 60C, đường Thái Nguyên, thành phố
Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1127 C01204250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 36 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường
Xương Huân, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1128 C01205250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 167 đường 23/10, xã Vĩnh Hiệp, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1129 C01206250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Cảnh sát 113, phường Cam Phú, thị xã Cam
RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1130 C01207250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 117, đường 3/4, phường Cam Lợi, thị
xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1131 C01208250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường phổ thông dân tộc nội trú xã
Cam Thịnh Tây, thị xã Cam Ranh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1132 C01209250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lữ đoàn 101, xã Cam Thành Bắc, huyện
Cam LâmKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1133 C01210250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Cam Hải Tây, huyện Cam Lâm Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1134 C01211250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thủy, xã Ninh Lộc, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1135 C01212250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu 9, thôn Đại Tập, xã Ninh Thân, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1136 C01213250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Lâm, xã Ninh Xuân, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1137 C01214250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lữ đoàn 146, vùng 4 Hải Quân, thị xã Cam
RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1138 C01215250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ninh Mã, xã Vạn Thọ, huyện Vạn
NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1139 C01216250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hiệp, xã Cam Phước Đông, thị
xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1140 C01217250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 42, đường 2/4, phường Vĩnh Hải,
thành phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1141 C01218250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 128A đường Phương Sài, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1142 C01219250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nghiệp Thành, xã Diên Bình, huyện
Diên KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1143 C01220250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 11, thôn Thái Thông, xã Vĩnh Thái, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1144 C01221250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thạnh Danh, xã Ninh Diêm, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1145 C01222250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Katơ, xã Ba Cụm Nam, huyện
Khánh SơnKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1146 C01223250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Thành Sơn, huyện Khánh
SơnKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1147 C01224250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Võ Cạnh, xã Vĩnh Trung, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1148 C01225250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Sơn Tân, huyện Cam Lâm Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1149 C01226250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Lương, xã Diên Thọ, huyện
Diên KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1150 C01227250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 4, khu D, chợ Mới, thị trấn Ninh
Hòa, huyện Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1151 C01228250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Đức, xã Vạn Lương, huyện
Vạn NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1152 C01229250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Phước Tây, xã Vạn Phước, huyện
Vạn NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1153 C01230250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Dân, xã Vạn Thắng, huyện
Vạn NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1154 C01231250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Đồng, xã Vạn Lương, huyện
Vạn NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1155 C01232250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Hà, xã Ninh Hải, huyện Ninh
HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1156 C01233250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Thanh, xã Ninh Đa, huyện Ninh
HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1157 C01234250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Triều, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1158 C01235250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cửu Lợi, xã Cam Hòa, huyện Cam
LâmKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1159 C01236250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Du Lịch Sông Lô, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1160 C01237250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Hữu, xã Diên Lộc, huyện Diên
KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1161 C01238250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Xương, xã Suối Cát, huyện Cam
LâmKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1162 C01239250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 15, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1163 C01240250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòn Lay, xã Khánh Hiệp, huyện
Khánh VĩnhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1164 C01241250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Sâu, xã Khánh Đông, huyện
Khánh VĩnhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1165 C01242250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngã 3 thôn Nước Nhĩ, xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1166 C01243250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thọ, xã Diên Thọ, huyện
Diên KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1167 C01244250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Mỹ, xã Ninh Quang, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1168 C01245250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Đa, xã Ninh Hưng, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1169 C01246250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thạnh Mỹ, xã Ninh Quang, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1170 C01247250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thuận, xã Ninh Đông, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1171 C01248250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 5, xã Ninh Phú, huyện Ninh Hòa Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1172 C01249250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 10, khu Quy Hoạch Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh
Phước, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1173 C01250250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Cam Phước Tây, huyện Cam Lâm
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1174 C01251250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Thơm, xã Khánh Đông, huyện
Khánh VĩnhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1175 C01252250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Sô 627 Lê Hồng Phong, phường
Phước Long, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1176 C01253250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 22, làng Hòn Nghê, xã Vĩnh Ngọc, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1177 C01254250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Hòa, xã Vĩnh Lương, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1178 C01255250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cát Lợi, xã Vĩnh Lương, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1179 C01256250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Sơn Hiệp, huyện Khánh Sơn Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1180 C01257250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tà Nía, xã Sơn Trung, huyện Khánh
SơnKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1181 C01258250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài Tưởng Niệm Liệt Sỹ, xã Ba Cụm Bắc,
huyện Khánh SơnKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1182 C01259250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hội 1, xã Vạn Thắng, huyện
Vạn NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1183 C01260250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Phước Bắc, xã Vạn Phước, huyện
Vạn NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1184 C01261250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Tuy, xã Diên Phước, huyện
Diên KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1185 C01262250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Ninh Sim, huyện
Ninh HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1186 C01263250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 11, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên
KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1187 C01264250209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm Y tế xã Khánh Thành, huyện Khánh
VĩnhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/02/2009 25/02/2012
1188 C01265020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 466, đường Bạch Đằng, phường Thị Nại, thành phố Quy
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1189 C01266020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Ngô Mây, phường Nguyễn
Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1190 C01267020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Diêu Trì, thôn Vân Hội 1, thị trấn Diêu Trì, huyện
Tuy Phước
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1191 C01268020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tây Sơn, khối 5, thị trấn Phú
Phong, huyện Tây SơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1192 C01269020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tam Quan, khối 5, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1193 C01270020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hoài Nhơn, 36 Quang Trung, thị
trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1194 C01271020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phù Mỹ, thị trấn Phù Mỹ, huyện
Phù MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1195 C01272020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện An Nhơn, 191 Trần Phú, thị trấn Bình Định, huyện An
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1196 C01273020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phù Cát,162 Quang Trung, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù
Cát
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1197 C01274020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 373, đường Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu,
thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1198 C01275020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, khu Bằng Châu, thị trấn Đập Đá, huyện An
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1199 C01276020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 86, đường Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Quy
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1200 C01277020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Đăk Lăk, số 7
Lê Duẩn, phường Tân Lợi, thành phố Buôn
Ma Thuột
Đăk LăkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1201 C01278020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 50, đường Nguyễn Thông, thành phố Buôn Ma Thuột
Đăk LăkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1202 C01279020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Krongbuk, 126 Hùng Vương, thị xã
Buôn Hồ
Đăk LăkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1203 C01280020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 38 Lê Quý Đôn, phường Tân An,
thành phố Buôn Ma Thuột
Đăk LăkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1204 C01281020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Krông Ana, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Buôn trấp, huyện Krông Ana
Đăk LăkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1205 C01282020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trụ sở Công an thị xã Gia Nghĩa, đường
23/3, thị xã Gia NghĩaĐăk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1206 C01283020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Tâm Thắng, thôn 2, xã
Tâm Thắng, huyện Cư Jút
Đăk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1207 C01284020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Tre Xanh, 18 Lê Lai, thành phố
PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1208 C01285020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
282 Trường Chinh, phường Trà Bá, thành
phố PleikuGia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1209 C01286020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
479 Quang Trung, thị xã An Khê Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1210 C01287020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Nha Trang, 04 Lê Lợi,
thành phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1211 C01288020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cam Ranh, 231 quốc lộ 1A,
phường Cam Lợi, thị xã Cam Ranh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1212 C01289020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Sô 60, đường 23/10, thành phố Nha Trang Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1213 C01290020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Kê Gà, mũi Kê Gà, thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1214 C01291020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bãi Giếng Nam, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1215 C01292020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 14B, quốc lộ 1A, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1216 C01293020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài TH Ninh Hòa, 205 Trần Quý Cáp, thị trấn Ninh Hòa, huyện Ninh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1217 C01294020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công An Vạn Ninh, khóm 4, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1218 C01295020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Duyên Hải, 40/1
đường Trần Phú, phường Vĩnh
Nguyên, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1219 C01296020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Hạ, xã Phước Đồng , thành
phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1220 C01297020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 108D, đường Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thị xã
Kon Tum
Kon TumTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1221 C01298020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 407, đường Hùng Vương, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà
Kon TumTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1222 C01299020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 76, đường Lê Thánh Tôn, phường 3, thành phố Tuy Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1223 C01300020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 557, đường Trần Hưng Đạo, phường 6,
thành phố Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1224 C01301020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 481, quốc lộ 1A, thị trấn Chí Thạnh,
huyện Tuy AnPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1225 C01302020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ Sân Vườn, km8, thôn Chính
Nghĩa, xã An Phú, thành phố Tuy Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1226 C01303020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 84, đường Nguyễn Tất Thành, phường 9,
thành phố Tuy HòaPhú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1227 C01304020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Hòa, xã Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1228 C01305020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Quảng Bình, 54
Quang Trung, thành phố Đồng Hới
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1229 C01306020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 7 Hoàng Diệu, phường Nam Lý,
thành phố Đồng HớiQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1230 C01307020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phong Nha, thôn Hà Lời, xã Sơn
Trạch, huyện Bố Trạch
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1231 C01308020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 1, tiểu khu 1, thị trấn Hoàn Lão, huyện
Bố TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1232 C01309020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Quảng Ninh, khu 3, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1233 C01310020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lệ Thủy, ngã tư chợ
Tréo, thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1234 C01311020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Quảng Trạch, khu phố 1, thị trấn Ba
Đồn, huyện Quảng Trạch
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1235 C01312020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hội An, số 6 Trần Hưng Đạo, thành phố Hội An
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1236 C01313020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Trung, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1237 C01314020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Tam Kỳ, phường An Phú,
thành phố Tam KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1238 C01315020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu cục Cửa Đại, phường Cửa Đại, thành phố Hội An
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1239 C01316020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1240 C01317020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất Việt Hàn, lô 4, khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, huyện
Điện Bàn
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1241 C01318020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Núi Thành, khối 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi
Thành
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1242 C01319020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Quế Sơn, thôn Thuận An, thị
trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1243 C01320020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thăng Bình, ngã tư Hà Lam,
thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1244 C01321020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Duy Xuyên, khối phố Long Xuyên
3, thị trấn Nam Phước, huyện Duy
Xuyên
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1245 C01322020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đại Lộc, khu 2, thị trấn Ái
Nghĩa, huyện Đại LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1246 C01323020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu cục Nam Hùng Vương, đường Hùng
Vương, khối 7, phường Nam Sơn, thành phố Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1247 C01324020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hà My, thôn Hà My Đông A,
xã Điện Dương, huyện Điện Bàn
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1248 C01325020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Quảng Ngãi, 165 Hùng Vương, thành
phố Quảng Ngãi
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1249 C01326020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện La Hà, thị trấn La Hà, huyện Tư
NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1250 C01327020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài Host Vạn Tường, thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1251 C01328020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Sơn, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1252 C01329020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện thị trấn Mộ Đức, thị trấn Mộ
Đức, huyện Mộ ĐứcQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1253 C01330020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Sông Vệ, thị trấn Sông Vệ, huyện Tư Nghĩa
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1254 C01331020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đức Phổ, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1255 C01332020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Quảng Phú, số 455 Nguyễn Trãi, phường Quảng Phú,
thành phố Quảng Ngãi
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1256 C01333020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, thôn 7, ấp Hàng Gia, xã Tịnh
Phong, huyện Sơn Tịnh
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1257 C01334020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nghĩa Hành, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa
Hành
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1258 C01335020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Sa Huỳnh, quốc
lộ 1A, thị trấn Sa Huỳnh, huyện Đức
Phổ
Quảng NgãiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1259 C01336020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Quảng Trị, đường
Nguyễn Trãi, phường 1, thị xã Đông Hà
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1260 C01337020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Km64, đường 9, khóm 1, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng
Hóa
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1261 C01338020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 246A, đường Trần Hưng Đạo, thị xã
Quảng TrịQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1262 C01339020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Vĩnh Linh, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh
Linh
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1263 C01340020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Gio Linh, quốc lộ 1A, thị trấn Gio Linh, huyện
Gio Linh
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1264 C01341020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Hải Lăng, quốc lộ 1, thị
trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1265 C01342020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Lao Bảo, thị trấn Lao Bảo,
huyện Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1266 C01343020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Việt Nam, 14 Ngô Quyền,
thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1267 C01344020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô C, X3, khu công nghiệp Phú Bài, thị trấn Phú Bài, huyện
Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1268 C01345020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lăng Cô, quốc lộ 1 A, thị trấn Lăng Cô, huyện Phú
Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1269 C01346020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thuận An, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1270 C01347020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hương Trà, khu 8, thị trấn Tứ Hạ,
huyện Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1271 C01348020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện La Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú
Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1272 C01349020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phổ Trạch, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1273 C01350020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bưu điện Quảng Điền, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1274 C01351020409D203
Trung tâm Điện thoại di động
CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 5-5 5-6, thôn Cư Chánh 1, xã Thủy
Bằng, huyện Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
02/04/2009 02/04/2012
1275 C01352030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu khu Phú Thượng, phường Phú Hải, thành phố Đồng
Hới
Quảng BìnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1276 C01353030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Dương, xã Bảo Ninh, thành
phố Đồng HớiQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1277 C01354030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 5, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng
Trạch Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1278 C01355030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Quảng Liên, huyện Quảng
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1279 C01356030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 589, xã Thanh Hóa, huyện
Tuyên HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1280 C01357030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Lũ, xã Kim Hóa, huyện
Tuyên HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1281 C01358030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Đức, xã Hương Hóa, huyện
Tuyên HóaQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1282 C01359030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Vũng, xã Hòa Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1283 C01360030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Hoàn Trạch, huyện Bố
TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1284 C01361030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Sơn, xã Quảng Đông, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1285 C01362030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Minh Sơn, xã Quảng Đông, huyện
Quảng TrạchQuảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1286 C01363030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn 885, đường Lý Thường
Kiệt, thành phố Hội An
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1287 C01364030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
BCH Quân sự huyện Điện Bàn, thị trấn Vĩnh Điện, huyện
Điện Bàn
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1288 C01365030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công ty dệt may Quảng Nam, Quốc lộ 1A, thị trấn Hà Lam,
huyện Thăng Bình
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1289 C01366030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh, đường Trần Phú,
thành phố Tam Kỳ Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1290 C01367030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân sự huyện Núi Thành, thị
trấn Núi Thành, huyện Núi Thành
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1291 C01368030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện
Ngọc, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1292 C01369030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân sự huyện Đại Lộc, thị
trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1293 C01370030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1294 C01371030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận An, thị trấn Đông Phú, huyện
Quế SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1295 C01372030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Định, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1296 C01373030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn Biên phòng cảng Kỳ Hà, xã Tam
Quang, huyện Núi Thành
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1297 C01374030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tiên Bình, thị trấn Tiên Kỳ, huyện
Tiên PhướcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1298 C01375030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 2A, thị trấn Khâm Đức, huyện
Phước SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1299 C01376030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân sự huyện Hiệp Đức, thị trấn Tân An, huyện
Hiệp Đức
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1300 C01377030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tàroong, xã Cà Dy, huyện Nam Giang Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1301 C01378030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Nha, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1302 C01379030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Mỹ 1, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1303 C01380030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Cốc Tây, xã Quế Thọ, huyện
Hiệp ĐứcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1304 C01381030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Tiên Thọ, huyện Tiên Phước Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1305 C01382030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 4, thôn Xuân Trung, xã Tam Đàn,
huyện Phú NinhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1306 C01383030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Đàng Nước, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà
My
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1307 C01384030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1308 C01385030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Bình Trung, huyện Thăng
BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1309 C01386030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối Tân Thịnh, phường Cẩm An, thành phố Hội An
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1310 C01387030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 9, thôn Thạnh Mỹ 2, thị trấn Thạnh Mỹ,
huyện Nam GiangQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1311 C01388030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngã Ba, thị trấn Prao, huyện Đông
GiangQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1312 C01389030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu kinh tế mới thôn A Xờ, xã Mà Cooih, huyện Đông Giang
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1313 C01390030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1314 C01391030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quế Trung, huyện Nông
SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1315 C01392030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bồ Mưng 3, xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1316 C01393030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 90, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, thành phố
Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1317 C01394030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn Biên Phòng 268, xã Tam Thanh, thành
phố Tam KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1318 C01395030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Tam Thái, huyện Phú Ninh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1319 C01396030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh An, xã Tam Dân, huyện Phú
NinhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1320 C01397030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bồng Miêu, xã Tam Lãnh, huyện Phú
NinhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1321 C01398030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1322 C01399030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quý Xuân, xã Bình Quý, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1323 C01400030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Quế Thuận, huyện Quế
SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1324 C01401030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn 574, xã Quế Cường, huyện
Quế SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1325 C01402030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Tơ Tằm Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1326 C01403030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nông Sơn 1, xã Điện Phước, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1327 C01404030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Dục Tây, xã Đại Lãnh, huyện Đại
LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1328 C01405030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Gia, xã Đại Minh, huyện Đại
LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1329 C01406030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn A Grông, xã A Tiêng, huyện Tây
GiangQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1330 C01407030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà My Trung, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1331 C01408030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 07B, xã Điện Nam Đông, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1332 C01409030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 101, đường Huỳnh Thúc Kháng, thành
phố Hội AnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1333 C01410030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Công nghiệp Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1334 C01411030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thuỷ điện Sông Tranh 2, thôn 4, xã Trà Tân, huyện Bắc
Trà My
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1335 C01412030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn văn hoá Bà Bầu, xã Tam Xuân II,
huyện Núi ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1336 C01413030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô A19, Trung tâm thương mại thành phố
Tam Kỳ, thành phố Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1337 C01414030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Tam Đàn, xã Tam Đàn, huyện
Phú NinhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1338 C01415030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị, huyện Thăng Bình
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1339 C01416030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Phong, xã Quế Phong, huyện
Quế SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1340 C01417030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân sự thành phố Hội An, thành phố Hội An
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1341 C01418030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Sư đoàn 315-QK5, xã Tam Nghĩa, huyện
Núi ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1342 C01419030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tam Mỹ Đông, huyện Núi
ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1343 C01420030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
124 Nguyễn Đình Chiểu, phường An Mỹ, thành phố Tam
Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1344 C01421030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1345 C01422030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Sông Trà, huyện Hiệp Đức Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1346 C01423030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Mỹ, xã Duy Vinh, huyện Duy
XuyênQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1347 C01424030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Chiêm, xã Điện Minh, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1348 C01425030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân sự huyện Duy Xuyên, thị
trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1349 C01426030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Huế, xã Đại An, huyện Đại
LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1350 C01427030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà điều hành thủy điện Za Hưng, xã Za Hung, huyện Đông
Giang
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1351 C01428030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngật, xã Jơ Ngây, huyện Đông
GiangQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1352 C01429030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Phước Đức, huyện Phước
SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1353 C01430030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lao Mưng, xã Phước Xuân, huyện
Phước SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1354 C01431030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Bình, xã Quế Lộc, huyện Quế
SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1355 C01432030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quế Ninh, huyện Quế Sơn Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1356 C01433030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nông trường Quyết Thắng, xã Ba, huyện
Đông GiangQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1357 C01434030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trường An, xã Đại Quang, huyện
Đại LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1358 C01435030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 694 Phan Chu Trinh, phường An
Sơn, thành phố Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1359 C01436030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngã 3 Trường Xuân, phường Trường
Xuân, thành phố Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1360 C01437030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 13 Phan Bội Châu, thành phố Tam Kỳ Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1361 C01438030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1362 C01439030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Bình, xã Tam Thăng, thành
phố Tam KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1363 C01440030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tích Phú, xã Đại Hiệp, huyện Đại
LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1364 C01441030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành, xã Điện Phong, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1365 C01442030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Đài, xã Điện Quang, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1366 C01443030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bền, xã Sông Kôn, huyện Đông
GiangQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1367 C01444030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 2 Long Xuyên, thị trấn Nam Phước,
huyện Duy XuyênQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1368 C01445030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Nham Đông, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1369 C01446030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Điềm, xã Đại Hưng, huyện Đại
LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1370 C01447030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Tam Thanh, thành phố
Tam KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1371 C01448030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngũ Xã, xã Bình Chánh, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1372 C01449030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 2, khối phố 1, thị trấn Hà Lam, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1373 C01450030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Thành, xã Tam Thăng, thành
phố Tam KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1374 C01451030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đa Hòa Bắc, xã Điện Hồng, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1375 C01452030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Ngã tư Quán Gò, xã Bình An, huyện
Thăng Bình Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1376 C01453030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tập Phước, xã Đại Chánh, huyện
Đại LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1377 C01454030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hương, xã Đại Quang, huyện
Đại LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1378 C01455030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tiên Đoả, xã Bình Sa, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1379 C01456030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối Phước Trạch, phường Cửa Đại, thành phố Hội An
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1380 C01457030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Cẩm Thanh, thành phố Hội
AnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1381 C01458030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1382 C01459030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Tháp, xã Duy Châu, huyện
Duy XuyênQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1383 C01460030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hội Sơn, xã Duy Nghĩa, huyện
Duy XuyênQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1384 C01461030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Quang, xã Bình Quế, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1385 C01462030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 16, thôn 3, xã Bình Triều, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1386 C01463030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tam Thạnh, huyện Núi
ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1387 C01464030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trường An, xã Bình Tú, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1388 C01465030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lý Trường, xã Bình Phú, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1389 C01466030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Bình Lãnh, huyện Thăng
BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1390 C01467030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1391 C01468030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quế Bình, huyện Hiệp Đức Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1392 C01469030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Bình Sơn, huyện Hiệp Đức Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1393 C01470030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Tiên Cảnh, huyện Tiên
PhướcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1394 C01471030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hội An, xã Tiên Châu, huyện Tiên
PhướcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1395 C01472030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tiên Lập, huyện Tiên Phước Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1396 C01473030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Tiên Lãnh, huyện Tiên
PhướcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1397 C01474030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Phước Hoà, huyện Phước
SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1398 C01475030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Bình Trung, xã Tam Tiến,
huyện Núi ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1399 C01476030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tam Sơn, huyện Núi Thành Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1400 C01477030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình An, xã Tam Hòa, huyện Núi
ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1401 C01478030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Dương Thạnh, xã Trà Dương, huyện
Bắc Trà MyQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1402 C01479030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 421, đường Phan Chu Trinh, phường Phước Hoà, thành
phố Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1403 C01480030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1404 C01481030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Lương, xã Tam Anh Bắc, huyện
Núi ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1405 C01482030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Bình, xã Tam Nghĩa, huyện
Núi ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1406 C01483030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Tam Mỹ Tây, huyện Núi Thành Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1407 C01484030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Vân, xã Tam Nghĩa, huyện
Núi ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1408 C01485030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Thịnh, xã Tam Thái, huyện
Phú NinhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1409 C01486030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1410 C01487030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Mỹ 2, xã Tam An, huyện Phú
NinhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1411 C01488030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tiên Phong, huyện Tiên
PhướcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1412 C01489030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tiên An, huyện Tiên Phước Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1413 C01490030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tiên Cẩm, huyện Tiên Phước Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1414 C01491030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tiên Sơn, huyện Tiên Phước Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1415 C01492030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà, huyện Tiên
PhướcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1416 C01493030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Bình Dương, huyện Thăng
BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1417 C01494030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Thuyên, xã Bình Hải, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1418 C01495030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc, huyện Thăng Bình
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1419 C01496030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nghi Trung, xã Quế Hiệp, huyện Quế
SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1420 C01497030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quế Long, huyện Quế Sơn Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1421 C01498030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lãnh Thượng 2, thị trấn Đông Phú,
huyện Quế SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1422 C01499030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Vinh, xã Điện ngọc, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1423 C01500030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bằng An Đông, xã Điện An, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1424 C01501030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Nhị, xã Điện An, huyện Điện
BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1425 C01502030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5 Châu Bí, xã Điện Tiến, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1426 C01503030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Hà 2, xã Điện Trung, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1427 C01504030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú An 1, xã Đại Thắng, huyện Đại
LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1428 C01505030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Phước, xã Duy Phước, huyện
Duy XuyênQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1429 C01506030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Đa 2, xã Duy Thu, huyện Duy
XuyênQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1430 C01507030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Châu, xã Duy Sơn, huyện Duy
XuyênQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1431 C01508030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Pà zĩ, xã A Ting, huyện Đông
GiangQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1432 C01509030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Phước Năng, huyện Phước
SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1433 C01510030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Phước Hòa, huyện Phước
SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1434 C01511030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam An Sơn, xã Quế Thọ, huyện
Hiệp ĐứcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1435 C01512030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Tiên Ngọc, huyện Tiên
PhướcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1436 C01513030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Công nghiệp Trường Xuân, khối 2,
phường Trường Xuân, thành phố Tam
Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1437 C01514030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận An, xã Tam An, huyện Phú
NinhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1438 C01515030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu Ái Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại
LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1439 C01516030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Phú 2, xã Điện Minh, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1440 C01517030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Tam, xã Điện An, huyện Điện
BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1441 C01518030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Trấn Dương, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà
My
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1442 C01519030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mậu Lâm, xã Đại Hưng, huyện Đại
LộcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1443 C01520030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Châu, xã Cẩm Kim, thành phố
Hội AnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1444 C01521030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Quýt 5, xã Điện Thắng Trung,
huyện Điện Bàn Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1445 C01522030409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Tiên Lộc, huyện Tiên Phước Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/04/2009 03/04/2012
1446 C01523220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 4, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1447 C01524220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Hiệp Giao, thị trấn Vân Canh, huyện
Vân CanhBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1448 C01525220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1449 C01526220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 220A Bạch Đằng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1450 C01527220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hữu, xã Ân Tường Tây, huyện
Hoài ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1451 C01528220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hiển Đông, xã Canh Hiển, huyện
Vân CanhBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1452 C01529220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 9, thị trấn An Lão, huyện An Lão Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1453 C01530220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Hiệp, xã Bình Tường, huyện
Tây SơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1454 C01531220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện
Hoài ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1455 C01532220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành 2, xã Tam Quan bắc, huyện Hoài Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1456 C01533220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Lâm, xã Tây Phú, huyện Tây
SơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1457 C01534220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đỉnh đèo Cù Mông, phường Bùi Thị
Xuân, thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1458 C01535220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đỉnh núi Bé, thôn Tuý Thạnh, xã Hoài
Sơn, huyện Hoài Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1459 C01536220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thái Thuận, xã Cát Tài, huyện Phù
CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1460 C01537220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Thọ 3, xã Hoài Phú, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1461 C01538220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã An Quang, huyện An Lão Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1462 C01539220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã An Vinh, huyện An Lão Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1463 C01540220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã An Dũng, huyện An Lão Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1464 C01541220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn K2, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh
ThạnhBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1465 C01542220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Giọt 1, xã Vĩnh An, huyện Tây Sơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1466 C01543220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Định Nhất, xã Vĩnh Hảo, huyện
Vĩnh ThạnhBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1467 C01544220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tiên Thuận, xã Tây Thuận, huyện
Tây SơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1468 C01545220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Mỹ Hoà, xã Mỹ Hòa, huyện
Phù MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1469 C01546220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Chánh Hùng, xã Cát Thành, huyện
Phù CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1470 C01547220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thắng, xã Cát Hải, huyện Phù
CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1471 C01548220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Đức, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1472 C01549220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1473 C01550220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ca Công, xã Hoài Hương, huyện
Hoài NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1474 C01551220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đường Đào Tấn, tổ 4, khu vực 1, phường
Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1475 C01552220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 38 Lê Hồng Phong, phường Lê Lợi, thành phố Quy
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1476 C01553220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đại lộ Tây Sơn, tổ 2, khu vực 8, phường
Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1477 C01554220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lộc Khánh, xã Cát Hưng, huyện Phù
CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1478 C01555220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Cát Sơn, xã Cát Sơn, huyện
Phù CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1479 C01556220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 149 Trần Hưng Đạo, phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1480 C01557220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Thường 2, xã Ân Thạnh, huyện
Hoài ÂnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1481 C01558220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Hội, xã Cát Hải, huyện Phù
CátBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1482 C01559220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Phụng 1, xã Mỹ Thọ, huyện
Phù MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1483 C01560220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Thuận, xã Mỹ Lộc, huyện Phù
MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1484 C01561220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Phong, xã Nhơn Mỹ, huyện An
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1485 C01562220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Luật Bình, xã Phước Quang, huyện
Tuy PhướcBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1486 C01563220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1487 C01564220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngãi An, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1488 C01565220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Dân, xã Nhơn An, huyện An
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1489 C01566220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù
MỹBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1490 C01567220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
319 Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy
Nhơn
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1491 C01568220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Đỗ, xã Hoài Sơn, huyện Hoài
NhơnBình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1492 C01569220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình huyện Krông
Nô, tổ 2, thị trấn Đắk Mâm, huyện Krông
Nô
Đắk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1493 C01570220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Hiệp, xã Nam Đà, huyện
Krông NôĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1494 C01571220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đắk Thanh, xã Đắk Sôr, huyện
Krông NôĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1495 C01572220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông, khu Sùng Đức, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa
Đắk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1496 C01573220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuyên Tân, xã Đức Xuyên, huyện
Krông NôĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1497 C01574220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Trung, xã Quảng Phú, huyện
Krông NôĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1498 C01575220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lợi, xã Đắk Ru, huyện Đắk
RlấpĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1499 C01576220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1500 C01577220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quảng Tâm, huyện Tuy Đức Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1501 C01578220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đắk Ha, huyện Đắk Glong Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1502 C01579220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Ninh, xã Nâm N'Đir, huyện
Krông NôĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1503 C01580220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 8, thị trấn Đắk Mâm, huyện Krông
NôĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1504 C01581220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 141 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk Mil
Đắk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1505 C01582220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 4, thôn Phú Tân, xã Đắk Nang, huyện
Krông NôĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1506 C01583220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 145, thôn Nam Hải, xã Nam Đà, huyện Krông Nô
Đắk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1507 C01584220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 68, thôn Nam Tân, xã Nam Đà, huyện
Krông NôĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1508 C01585220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đắk Lưu, xã Tân Thành, huyện
Krông NôĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1509 C01586220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn Pi Nao, xã Nhân Đạo, huyện
Đắk RlấpĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1510 C01587220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn C3, xã Đắk Ngo, huyện Tuy Đức Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1511 C01588220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bon Đăk B'lao, thị trấn Kiến Đức,
huyện Đắk RlấpĐắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1512 C01589220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn Biên Phòng 12, xã Quảng Trực, huyện Tuy Đức
Đắk NôngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1513 C01590220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài FM, khu Du Lịch Bà Nà, xã Hoà Ninh, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1514 C01591220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 69, đường Hải Phòng, phường Thạch Thang, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1515 C01592220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 52, đường Hùng Vương, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1516 C01593220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 33/4, đường Núi Thành, phường Hoà Thuận Đông, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1517 C01594220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô C2 344, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1518 C01595220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà K818/41, đường Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1519 C01596220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 285, đường Nguyễn Công Trứ, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1520 C01597220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 434, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Hiệp Nam, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1521 C01598220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 113, đường Nguyễn Duy Hiệu, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1522 C01599220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 53, đường Phan Bội Châu, phường Thạch Thang, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1523 C01600220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 37,38 - G1,2, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1524 C01601220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 117, đường Lê Đình Dương, phường Nam Dương, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1525 C01602220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 322, đường Hùng Vương, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1526 C01603220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 96, đường Nguyễn Hoàng, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1527 C01604220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 103, đường Hồ Xuân Hương, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1528 C01605220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 830, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1529 C01606220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 37, đường Ngô Văn Sở, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1530 C01607220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 54 - Lô B7, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1531 C01608220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 32, phường An Khê, quận Thanh Khê Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1532 C01609220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 76, đường Huỳnh Ngọc Huệ, phường An Khê, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1533 C01610220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 236, đường Ông Ích Khiêm, phường Tân Chính, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1534 C01611220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Phú, xã Hòa Sơn, huyện Hoà Vang
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1535 C01612220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 23, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1536 C01613220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô A155 khu tái định cư Đông Phước, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1537 C01614220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 512, đường Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1538 C01615220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 14, đường Phan Bá Phiến, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1539 C01616220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 35, đường Thanh Long, phường Thanh Bình, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1540 C01617220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 123, đường Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1541 C01618220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 51, đường Triệu Nữ Vương, phường Hải Châu 2, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1542 C01619220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 81, đường Trưng Nữ Vương, phường Bình Hiên, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1543 C01620220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 246, đường Nguyễn Hoàng, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1544 C01621220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 361, đường Trưng Nữ Vương, phường Hoà Thuận Đông, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1545 C01622220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 50, đường Châu Văn Liêm, phường Thuận Phước, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1546 C01623220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 654, đường Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1547 C01624220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 25F2 phía Nam cầu Trần Thị Lý, phường Bắc Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1548 C01625220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô I19 khu An Cư 3, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1549 C01626220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 1B1-34 khu Dân Cư số 4, đường Nguyễn Tri Phương, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1550 C01627220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 46, đường Phan Đình Phùng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1551 C01628220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cẩm Nam, xã Hòa Châu, huyện Hoà Vang
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1552 C01629220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 55 Phan Tứ, tổ 22, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1553 C01630220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Lâm, xã Hòa Phú, huyện Hoà Vang
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1554 C01631220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 07, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1555 C01632220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 369, đường Trần Cao Vân, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1556 C01633220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 12, phường Hoà Quý, quận Ngũ Hành Sơn
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1557 C01634220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 45 Duy Tân, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1558 C01635220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 220, đường Lê Trọng Tấn, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1559 C01636220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 254 Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1560 C01637220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 389/13, đường Ngô Quyền, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1561 C01638220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 51, đường Lê Văn Hiến, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1562 C01639220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 384B, đường Núi Thành, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1563 C01640220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 242 Kỳ Đồng, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1564 C01641220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 73, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Thuận Phước, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1565 C01642220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 33/2, đường Nguyễn Tri Phương, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1566 C01643220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trại 05.06 Hòa Bắc, xã Hoà Bắc, huyện Hoà Vang
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1567 C01644220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đường số 9, cụm Công Nghiệp Thanh Vinh, khu công nghiệp Hoà Khánh, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1568 C01645220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 127, khu tái định cư Hòa Hiệp, phường Hoà Hiệp, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1569 C01646220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 62 Thi Sách, phường Hoà Thuận Tây, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1570 C01647220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 186/1, đường Trần Phú, phường Phước Ninh, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1571 C01648220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 52, đường Lương Nhữ Hộc, phường Hoà Thuận Tây, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1572 C01649220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thái Lai, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1573 C01650220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1574 C01651220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 284, đường Trưng Nữ Vương, phường Bình Thuận, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1575 C01652220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 350, đường Tôn Đức Thắng, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1576 C01653220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Khương Mỹ, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1577 C01654220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công ty Thuỷ Tinh VINASIN Miền Trung, khu công nghiệp Hoà Khánh, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1578 C01655220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 14, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1579 C01656220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu dân cư Tân Trà, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1580 C01657220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 78, đường Phạm Như Xương, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1581 C01658220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn Pháo Phòng Không 224, K759 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1582 C01659220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu dân cư đầu tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc, tổ 6K, đường Thành Vinh 2, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà,
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1583 C01660220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
K410 Tôn Đản, tổ 49, phường Hoà An, quận Cẩm Lệ
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1584 C01661220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà K54/26, đường Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1585 C01662220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Yến Nê 1, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1586 C01663220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 144, đường Nguyễn Chánh, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1587 C01664220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 77, đường Âu Cơ, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1588 C01665220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 47, đường Ngô Xuân Thu, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1589 C01666220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hoàng Nhi, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1590 C01667220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 9 ngõ 24, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1591 C01668220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trường giáo dưỡng số 3, cục V26 Bộ Công An, xã Hoà Phú, huyện Hoà Vang
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1592 C01669220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 210, đường Tô Hiệu, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1593 C01670220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà K48/19, đường Ngô Sĩ Liên, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1594 C01671220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Lô 55 B2, khu dân cư số 2 Phần Lăng, phường An Khê, quận Thanh Khê
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1595 C01672220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà K49/23, đường Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải Châu
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1596 C01673220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Bãi Bắc, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà
Đà NẵngTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1597 C01674220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 729, làng Klá, xã Ia Mơ,
huyện Chư PrôngGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1598 C01675220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Trang, huyện Đăk Đoa Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1599 C01676220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 453 Phạm Văn Đồng, phường Thống
Nhất, thành phố Pleiku
Gia laiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1600 C01677220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thắng Trạch 2, thị trấn Ia Kha, huyện
Ia GraiGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1601 C01678220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn O Pếch, xã Ia Pếch, huyện Ia Grai Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1602 C01679220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Lut, xã Ia Phí, huyện Chư Păh Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1603 C01680220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Uar, huyện Krông Pa Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1604 C01681220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Chư Ngọc, huyện Krông Pa Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1605 C01682220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Dreh, huyện Krông Pa Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1606 C01683220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Krông Năng, huyện Krông Pa Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1607 C01684220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Trà Đa, thôn 2, xã Trà Đa, thành phố Pleiku
Gia laiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1608 C01685220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 319B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku
Gia laiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1609 C01686220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hải Yang, huyện Đăk Đoa Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1610 C01687220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Châu Sơn, xã Đăk Yă, huyện Mang
YangGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1611 C01688220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 154/13 Võ Văn Dũng, tổ 13, phường
An Phú, thị xã An Khê
Gia laiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1612 C01689220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 14, xã Sơ Ró, huyện Kông Chro Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1613 C01690220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn Phùm Yi, xã Ia Rsươm, huyện Krông
PaGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1614 C01691220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 216 Lý Nam Đế, phường Trà Bá, thành
phố PleikuGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1615 C01692220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 449 đường Hùng Vương, phường Phù
Đổng, thành phố Pleiku
Gia laiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1616 C01693220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Chư H'Drông, thành phố
PleikuGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1617 C01694220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 114 Trần Nhật Duật, tổ 7, xã Diên
Phú, thành phố PleikuGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1618 C01695220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 309 Lê Thánh Tôn, phường Yên
Thế, thành phố PleikuGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1619 C01696220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Xóa, xã Chư Đăng Ya, huyện Chư
PăhGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1620 C01697220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 125 Lê Chân, phường Ia Kring, thành phố Pleiku
Gia laiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1621 C01698220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 125 Hà Huy Tập, phường Yên Thế, thành phố Pleiku
Gia laiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1622 C01699220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Biển Hồ, thành phố Pleiku Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1623 C01700220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã AĐơk, huyện Đăk Đoa Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1624 C01701220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Song, huyện Kông Chro Gia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1625 C01702220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Song An, thị xã An
KhêGia lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1626 C01703220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn 310, thôn Tân Khánh 2, xã Ninh Sim, huyện
Ninh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1627 C01704220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành, xã Ninh Ích, huyện Ninh
HòaKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1628 C01705220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 249 Lê Hồng Phong, phường
Phước Tân, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1629 C01706220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hội Khánh Tây, xã Vạn Khánh, huyện
Vạn NinhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1630 C01707220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thị
xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1631 C01708220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Vĩnh, xã Cam Hải Tây, huyện
Cam LâmKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1632 C01709220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 24/6 Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh
Phước, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1633 C01710220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 77 Ngô Đức Kế, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1634 C01711220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Bình 2, xã Cam Tân, huyện Cam
LâmKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1635 C01712220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Công Đoàn, 13A Hoàng
Hoa Thám, phường Lộc Thọ, thành phố
Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1636 C01713220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ninh Tây, thôn Xóm Mới, xã Ninh Tây, huyện
Ninh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1637 C01714220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Trung đoàn 196, vùng 4 Hải Quân, thị xã
Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1638 C01715220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Ba, xã Cam An Bắc, thị xã
Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1639 C01716220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Bình, xã Cam Phước Đông, thị
xã Cam RanhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1640 C01717220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Minh 3, xã Diên Lạc, huyện
Diên KhánhKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1641 C01718220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Thạnh, xã Ninh Lộc, huyện
Ninh HoàKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1642 C01719220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 12 Tháp Bà, phường Vĩnh Thọ,
thành phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1643 C01720220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số nhà 77C, đường Đồng Nai, phường
Phước Hải, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1644 C01721220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 94/3 Trường Phúc, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1645 C01722220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 196, đường 2/4, phường Vĩnh Hải,
thành phố Nha TrangKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1646 C01723220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc, huyện
Ninh HoàKhánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1647 C01724220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 191 Nguyễn Huệ, thị trấn Vạn Dã, huyện Vạn Ninh
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1648 C01725220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành, xã Cam Thành Bắc, huyện Cam Lâm
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1649 C01726220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 54D đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1650 C01727220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hương Sen, số 120 đường
Nguyễn Biểu, thành phố Nha Trang
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1651 C01728220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 59 Yết kiêu, thành phố Nha Trang Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1652 C01729220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Văn Lem, huyện Đăk Tô Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1653 C01730220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đăk Tu, xã Đăk Long, huyện Đăk Glei Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1654 C01731220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đăk Gô, xã Đăk Kroong, huyện Đăk
GleiKon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1655 C01732220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Đăk Ác, xã Đăk Long, huyện Đăk Glei Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1656 C01733220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Pêng Sang Pêng, xã Đăk Nhoon,
huyện Đăk GleiKon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1657 C01734220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Choong, huyện Đăk Glei
Kon TumTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1658 C01735220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Năng, xã Đăk Rơ Ông, huyện
Tu Mơ RôngKon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1659 C01736220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Thanh Hoá, xã Ya Xiêr, huyện Sa
ThầyKon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1660 C01737220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1661 C01738220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Ngọc Linh, huyện Đăk Glei Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1662 C01739220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Mường Hoong, huyện Đăk
GleiKon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1663 C01740220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1664 C01741220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Phú, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư
NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1665 C01742220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Thành, xã Hành Dũng, huyện
Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1666 C01743220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Xóm Đại An Đông, xã Hành Thuận,
huyện Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1667 C01744220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thiện, xã Bình Hải, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1668 C01745220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Làng Mang, xã Ba Dinh, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1669 C01746220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Núi Ngang, xã Ba Liên, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1670 C01747220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1671 C01748220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1672 C01749220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1673 C01750220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hiển Văn, xã Phổ Hòa, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1674 C01751220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Thuận, xã Phổ Vinh, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1675 C01752220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 8, thôn Phi Hiển, xã Phổ Vinh, huyện
Đức PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1676 C01753220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lộ Bàn, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1677 C01754220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Mỹ, xã Hành Phước, huyện
Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1678 C01755220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Trường Lê, xã Hành Tín Đông,
huyện Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1679 C01756220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Hòa, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn
TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1680 C01757220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hạnh Phúc, xã Tịnh Ấn Đông, huyện
Sơn TịnhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1681 C01758220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Bình, xã Bình Nguyên, huyện
Bình SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1682 C01759220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Bình Chánh, huyện Bình
SơnQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1683 C01760220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Điện An, xã Nghĩa Thương, huyện
Tư NghĩaQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1684 C01761220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Cà Đáo, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn
HàQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1685 C01762220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
11A An Dương Vương, thành phố
Quảng NgãiQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1686 C01763220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm An, xã Phổ Minh, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1687 C01764220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Tuy, xã Phổ Châu, huyện Đức
PhổQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1688 C01765220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 6, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1689 C01766220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Sơn, xã Hành Dũng, huyện
Nghĩa HànhQuảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1690 C01767220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND phường An Phú, thôn 6, phường An Phú, thành phố
Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1691 C01768220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công ty công nghệ tin học Quốc Thắng, số 469 Hùng Vương, phường An Sơn,
thành phố Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1692 C01769220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 194 Hùng Vương, phường An Mỹ, thành
phố Tam KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1693 C01770220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 8, khu dân cư số 6, phường Tân
Thạnh, thành phố Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1694 C01771220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vân Thạch, xã Tam Hiệp, huyện Núi
ThànhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1695 C01772220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tam Lộc, huyện Phú Ninh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1696 C01773220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Giáp, xã Tam Dân, huyện Phú
NinhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1697 C01774220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chợ Tam Lãnh, thôn An Lâu 1, xã Tam
Lãnh, huyện Phú NinhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1698 C01775220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1699 C01776220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thương Nghiệp, xã Quế Phú,
huyện Quế SơnQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1700 C01777220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà My Đông, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1701 C01778220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Viêm Đông, xã Điện Ngọc, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1702 C01779220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Tây 2, xã Điện Hoà, huyện
Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1703 C01780220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Lợi, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1704 C01781220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Tây, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1705 C01782220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Đại Cường, huyện Đại Lộc Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1706 C01783220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Lăng 3, xã Điện Nam Trung,
huyện Điện BànQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1707 C01784220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chợ Việt An, thôn 9, xã Bình Lâm, huyện
Hiệp ĐứcQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1708 C01785220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Định Yên, xã Trà Đông, huyện Bắc
Trà MyQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1709 C01786220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 6, phường An Mỹ, thành phố Tam
KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1710 C01787220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 84 Nguyễn Dục, phường An Mỹ, thành
phố Tam KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1711 C01788220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 7, đường N14, phường An Sơn,
thành phố Tam KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1712 C01789220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khối 3, phường Hòa Thuận, thành phố
Tam KỳQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1713 C01790220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 2, khối Châu Trung, phường Cẩm Nam, thành phố Hội
An
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1714 C01791220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 8, khu Nam, thị trấn Hà Lam, huyện
Thăng BìnhQuảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1715 C01792220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công ty Chế Biến Thực Phẩm Xuất
Nhập Khẩu, khu công nghiệp Thuận Yên, đường Trần Phú, thành phố Tam Kỳ
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1716 C01793220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Đại Tân, huyện Đại Lộc Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1717 C01794220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Tam Giang, thôn 3, xã
Tam Giang, huyện Núi Thành
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1718 C01795220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nhà Văn Hoá Thôn 6, xã Tam Mỹ Tây, huyện Núi Thành
Quảng NamTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1719 C01796220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh - truyền hình thị trấn
Lao Bảo, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng
Hóa
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1720 C01797220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Diên Khánh, xã Hải Dương, huyện
Hải LăngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1721 C01798220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xa Bai, xã Hướng Linh, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1722 C01799220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Húc, xã Húc, huyện Hướng Hóa Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1723 C01800220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Câu Nhi, xã Hải Chánh, huyện Hải
LăngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1724 C01801220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thâm Khê, xã Hải Khê, huyện Hải
LăngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1725 C01802220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Thành, huyện Gio
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1726 C01803220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Gio Hải, huyện Gio Linh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1727 C01804220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh
Quảng TrịTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1728 C01805220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Mỹ, xã Vĩnh Giang, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1729 C01806220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lệ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1730 C01807220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Đặng, xã Vĩnh Lâm, huyện
Vĩnh LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1731 C01808220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 40 Lê Phụng Hiểu, phường 5, thị xã
Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1732 C01809220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 101 Lê Duẩn, thị xã Đông Hà Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1733 C01810220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu phố Lai Phước, phường Đông Lương,
thị xã Đông HàQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1734 C01811220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ái Tử, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1735 C01812220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quyết Tâm, xã Tân Hợp, huyện
Hướng HóaQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1736 C01813220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Mai, xã Gio Bình, huyện Gio
LinhQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1737 C01814220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Nhan Biều 3, xã Triệu Thượng, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1738 C01815220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Gian Điều, xã Triệu Thượng, huyện
Triệu PhongQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1739 C01816220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Hạt kiểm lâm Phú Bài, khu 8, thị trấn
Phú Bài, huyện Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1740 C01817220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Công ty Lâm nghiệp Tiền Phong, thôn Cư
Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương
Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1741 C01818220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình huyện A Lưới, tổ
7, cụm 4, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1742 C01819220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Lợi, xã Bình Điền, huyện
Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1743 C01820220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chợ Dạ Lê, xã Thủy Phương, huyện
Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1744 C01821220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội Kinh Tế Quốc Phòng A-92, xã A Đớt, huyện A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1745 C01822220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 100, đường Ngự Bình, phường An Cựu, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1746 C01823220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hải Tân, xã Hương Bình, huyện
Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1747 C01824220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn A Rom, xã Hồng Hạ, huyện A
Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1748 C01825220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng Bốt Đỏ, xã Phú Vinh,
huyện A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1749 C01826220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn La Chữ, xã Hương Chữ, huyện
Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1750 C01827220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Dương Hòa, huyện Hương
Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1751 C01828220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Phong Hòa, huyện Phong
Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1752 C01829220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Quảng Thành, huyện Quảng
Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1753 C01830220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tà Ây, xã Hồng Trung, huyện A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1754 C01831220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã A Roàng, huyện A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1755 C01832220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lộc Sơn, xã Phú Xuân, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1756 C01833220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phù Nam, xã Thủy Châu, huyện
Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1757 C01834220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Phú Bài, thị trấn Phú Bài, huyện Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1758 C01835220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 148 Ngô Đức Kế, phường Thuận Lộc,
thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1759 C01836220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 9, ngõ 31 Trần Hưng Đạo, phường Phú Hòa, thành phố
Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1760 C01837220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 143 Nguyễn Sinh Cung, phường Vĩ Dạ,
thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1761 C01838220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 2/2 Dương Văn An, phường Xuân Phú, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1762 C01839220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 04 Nguyễn Lương Bằng, phường Phú Hội, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1763 C01840220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Loan Lý, thị trấn Lăng Cô, huyện
Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1764 C01841220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đỉnh đèo Phước Tượng, xã Lộc Trì,
huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1765 C01842220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Lộc, xã Điền Lộc, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1766 C01843220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Long Hồ Hạ, xã Hương Hồ, huyện
Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1767 C01844220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn An Hải, thị trấn Thuận An, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1768 C01845220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thạnh, xã Quảng Lợi, huyện
Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1769 C01846220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Làng Vân Trình, xã Phong Bình, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1770 C01847220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vân Dương, xã Thủy Vân, huyện
Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1771 C01848220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Thủy Phù, huyện Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1772 C01849220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Tô, xã Thủy Tân, huyện
Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1773 C01850220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Xuân, xã Thủy Lương, huyện
Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1774 C01851220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Triều Sơn Đông, xã Hương
Vinh, huyện Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1775 C01852220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hương Cần, xã Hương Toàn, huyện
Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1776 C01853220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xóm Thanh Lương, xã Hương
Xuân, huyện Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1777 C01854220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Sương, xã Điền Môn, huyện
Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1778 C01855220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Quy Lai, xã Phú Thanh, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1779 C01856220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1780 C01857220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Lương B, xã Quảng An, huyện
Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1781 C01858220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hạ Lang, xã Quảng Phú, huyện
Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1782 C01859220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 9, khu vực 4, phường Hương Sơ,
thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1783 C01860220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 3 ngõ 25 Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1784 C01861220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hương Lộc, huyện Nam Đông
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1785 C01862220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Nam, xã Hương Phú, huyện
Nam Đông
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1786 C01863220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hương Sơn, huyện Nam
Đông
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1787 C01864220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Thượng Long, huyện Nam
Đông
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1788 C01865220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tà Kêu, xã Nhâm, huyện A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1789 C01866220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn A Rý, xã Hương Nguyên,
huyện A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1790 C01867220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Bắc Sơn, huyện A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1791 C01868220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hồng Thuỷ, huyên A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1792 C01869220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Hương Phú, xã Hương Phong, huyện
A Lưới
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1793 C01870220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Hồng Tiến, huyện Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1794 C01871220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Bình, xã Bình Thành, huyện
Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1795 C01872220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1796 C01873220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu vực 4, thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương
Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1797 C01874220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Tiên Thượng, xã Lộc
Thủy, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1798 C01875220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Vinh Thanh, huyện Phú
Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1799 C01876220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 170 Vạn Xuân, khu vực 6, phường
Kim Long, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1800 C01877220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Huyện đội Krông Pak, thị trấn Phước
An, huyện Krông PăkĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1801 C01878220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thịnh, xã Ea Yông, huyện
Krông PăkĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1802 C01879220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 233 Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Buôn
Ma ThuộtĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1803 C01880220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn Knia2, xã Ea Bar, huyện Buôn Đôn Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1804 C01881220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Ea M'Dróh, xã Ea M'Dróh, huyện Cư
M'garĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1805 C01882220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Khu du lịch sinh thái Buôn Đôn, xã Krông Na, huyện Buôn Đôn
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1806 C01883220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 08 Nguyễn An Ninh, thành phố Buôn
Ma ThuộtĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1807 C01884220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn A Kô Thông, xã Hoà Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1808 C01885220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn Biên Phòng 743, xã Krông Na, huyện
Buôn ĐônĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1809 C01886220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Chợ Ea Bar, xã Ea Bar, huyện Buôn Đôn Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1810 C01887220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 19/5, công ty cafê Thắng Lợi, xã Hoà Đông, huyện Krông
Păk
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1811 C01888220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn Phê, xã Ea Phê, huyện Krông Păk Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1812 C01889220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Cư Ni, huyện Ea Kar Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1813 C01890220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ea Riêng, huyện M'Drăk Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1814 C01891220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Krông Jinh, huyện M'Drăk Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1815 C01892220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Vĩnh, xã Phú Xuân, huyện
Krông NăngĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1816 C01893220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Bình, phường An Lạc, thị
xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1817 C01894220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Hoà Phú, thành phố Buôn Ma
ThuộtĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1818 C01895220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 220/16 Nguyễn Thị Định, thành phố
Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1819 C01896220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 1 Giáp Hải, thành phố Buôn Ma Thuột Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1820 C01897220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 114 Hồ Tùng Mậu, phường Tân
Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1821 C01898220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 123 Y Ngông, thành phố Buôn Ma
ThuộtĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1822 C01899220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Tổ 3, khối 7A, phường Tân Lợi,
thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1823 C01900220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 93 Hùng Vương, phường Tân Lập,
thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1824 C01901220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Buôn Đrăng Phốk, xã Krông Na, huyện
Buôn ĐônĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1825 C01902220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đồn Biên Phòng 737, xã Ya Tờ Mốt, huyện
Ea SúpĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1826 C01903220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 14, xã Ea Lê, huyện Ea Súp Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1827 C01904220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Krông Buk, huyện Krông Păk Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1828 C01905220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Hoà Lễ, huyện Krông Bông Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1829 C01906220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 175 Ngô Quyền, thành phố Buôn Ma
ThuộtĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1830 C01907220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1831 C01908220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hòa Lễ, huyện Krông Bông Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1832 C01909220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
UBND xã Cư Kpô, huyện Krông Buk Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1833 C01910220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Nông trường cao su Phú Xuân, xã Ea Drơng, huyện Cư
M'gar
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1834 C01911220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Ea Kiết, huyện Cư M'gar Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1835 C01912220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn 3, thị trấn Ea Pốk, huyện Cư M'gar Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1836 C01913220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Tâm Trung, xã Ea Kênh, huyện
Krông PăkĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1837 C01914220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Đội 15, công ty café Thắng Lợi, xã Hòa Đông, huyện Krông
Păk
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1838 C01915220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Số 82 Nơ Trang Long, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk LắkTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1839 C01916220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Km92 quốc Lộ 14, thị trấn Ea Drăng, huyện
Ea H'LeoĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1840 C01917220409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Hòa, xã Ea Yông, huyện
Krông PăkĐắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/04/2009 22/04/2012
1841 C01918200509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện
lực (EVN-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
TBA 35kV Phú Lộc, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc
HuếTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
20/05/2009 20/05/2012
1842 C01919200509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện
lực (EVN-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
KCN An Phú, thành phố Tuy Hòa Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/05/2009 20/05/2012
1843 C01920200509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện
lực (EVN-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt
đất công cộng (BTS)
CNĐ Hải Lăng, khóm 6, thị trấn Hải Lăng,
huyện Hải LăngQuảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/05/2009 20/05/2012