Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00078020209D103 Công ty Viễn thông ...

206
Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00078020209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Đài truyền hình tỉnh Quảng Trị, phường 1, thị xã Đông Hà Quảng Trị Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 02/02/2009 02/02/2012 2 C00079020209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ban chỉ huy quân sự thị xã Quảng Trị, thị xã Quảng Trị Quảng Trị Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 02/02/2009 02/02/2012 3 C00080020209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ban chỉ huy quân sự huyện Hải Lăng, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng Quảng Trị Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 02/02/2009 02/02/2012 4 C00081020209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Gio Linh, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh Quảng Trị Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 02/02/2009 02/02/2012 5 C00082020209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ban chỉ huy quân sự huyện Vĩnh Linh, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh Quảng Trị Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 02/02/2009 02/02/2012 6 C00083020209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Thôn Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng Quảng Trị Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 02/02/2009 02/02/2012 7 C00084020209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Thôn Bãi Hà, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh Quảng Trị Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 02/02/2009 02/02/2012 8 C00085020209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Thôn Hoàng Hà, xã Gio Thành, huyện Gio Linh Quảng Trị Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 02/02/2009 02/02/2012 DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH (Từ ngày 01/02/2009 đến ngày 31/05/2009) STT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng nhận Ngày cấp Có giá trđến

Transcript of Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00078020209D103 Công ty Viễn thông ...

Địa chỉ Tỉnh/TP

1 C00078020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình tỉnh Quảng Trị, phường 1,

thị xã Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

2 C00079020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thị xã Quảng Trị, thị

xã Quảng TrịQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

3 C00080020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Hải Lăng, thị trấn Hải Lăng, huyện

Hải Lăng

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

4 C00081020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Gio Linh, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

5 C00082020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Vĩnh Linh, thị trấn Hồ Xá, huyện

Vĩnh Linh

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

6 C00083020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải

LăngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

7 C00084020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bãi Hà, xã Linh Thượng, huyện Gio

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

8 C00085020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hoàng Hà, xã Gio Thành, huyện

Gio LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/02/2009 đến ngày 31/05/2009)

STT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

nhậnNgày cấp Có giá trị

đến

9 C00086020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khóm Ngã Tư, thị trấn Bến Quan, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

10 C00087020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm Cát, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

11 C00088020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trằm, xã Hướng Tân, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

12 C00089020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Nhà Việt, phường Đông Lương,

thị xã Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

13 C00090020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đoàn kinh tế Quốc Phòng 337, xã Hướng Phùng, huyện Hướng

Hóa

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

14 C00091020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lâm, xã Cam Thành, huyện

Cam LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

15 C00092020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Độc Kính, xã Cam Chính, huyện

Cam LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

16 C00093020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hiếu Giang, số 183, đường Lê Duẩn, thị xã Đông

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

17 C00094020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Chánh, xã Hải Chánh, huyện

Hải LăngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

18 C00095020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ruồng, xã Hướng Hiệp, huyện

Đắc RôngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

19 C00096020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Hợp, xã Tân Long, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

20 C00097020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Km 4, Quốc lộ 9, phường 4, thị xã

Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

21 C00098020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tà Rụt, huyện Đăk Rông Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

22 C00099020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công An huyện Triệu Phong, thị trấn Ái Tử,

huyện Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

23 C00100020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 130, đường Hùng Vương, phường 5, thị

xã Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

24 C00101020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Lạc, phường Đông Giang, thị xã

Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

25 C00102020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công an huyện Vĩnh Linh, thị trấn Hồ Xá,

huyện Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

26 C00103020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hương Nam, xã Vĩnh Kim, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

27 C00104020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Minh, xã Gio Bình, huyện Gio

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

28 C00105020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Khê, xã Gio Sơn, huyện Gio Linh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

29 C00106020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Tiến, xã Tân Liên, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

30 C00107020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Bộ Bản, xã Triệu Trạch, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

31 C00108020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đức Xá, xã Vĩnh Thủy, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

32 C00109020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm Bầu, xã Vĩnh Trường, huyện Gio

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

33 C00110020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bắc Sơn, xã Trung Giang, huyện

Gio LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

34 C00111020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

35 C00112020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngô Xá, xã Triệu Trung, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

36 C00113020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Nhổi, xã Hướng Phùng, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

37 C00114020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn A Ho, xã Thanh, huyện Hướng

HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

38 C00115020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đá Nổi, xã Ba Lòng, huyện Đăk

RôngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

39 C00116020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Arangtreng, xã A Ngo, huyện Đăk

RôngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

40 C00117020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mùng Kho, xã ĐaKrông, huyện Đắc

RôngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

41 C00118020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Tà Long, huyện Đăk Rông Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

42 C00119020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Lễ, xã Tân Hợp, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

43 C00120020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lý Tân, xã Xa Vi, huyện Đăk Rông Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

44 C00121020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm Chợ kền, xã Trung Sơn, huyện

Gio LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

45 C00122020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hải Thương, thôn Đại An Khê, xã Hải Thượng,

huyện Hải Lăng

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

46 C00123020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Lang 2, xã Cam Thủy, huyện

Cam LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

47 C00124020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Bình An, xã Vĩnh Chấp, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

48 C00125020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 12/30, đường Lý Thường Kiệt, thị xã

Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

49 C00126020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Chỉ Huy Quân Sự thị xã Đông Hà, 24 Lê Quý Đôn, thị

xã Đông Hà

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

50 C00127020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, phường 3, thị xã Đông Hà Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

51 C00128020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

52 C00129020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng An Hòa, thị trấn Lao Bảo, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

53 C00130020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Du Lịch thị trấn Cửa Việt, huyện Gio

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

54 C00131020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trúc Khê, xã Cam An, huyện Cam

LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

55 C00132020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Bình, xã Vĩnh Hòa, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

56 C00133020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Lưu, xã Triệu Sơn, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

57 C00134020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Tây, xã Triệu An, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

58 C00135020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân An, xã Vĩnh Hiền, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

59 C00136020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Đông, xã Vĩnh Thạch, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

60 C00137020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thái Lai, xã Vĩnh Thái, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

61 C00138020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Km3, đường Hồ Chí Minh Tây, xã

Đăkrông, huyện Đăk Rông

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

62 C00139020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Km 41, đường Quốc lộ 9, thị trấn Krông Klăng, huyện Đắc

Rông

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

63 C00140020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Hải Thái, huyện Gio Linh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

64 C00141020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thủy Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

65 C00142020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn A Sóc, xã Hướng Lập, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

66 C00143020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Lâm, xã Triệu Nguyên, huyện

Đăk RôngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

67 C00144020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Trường, xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

68 C00145020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Prin C, xã A Dơi, huyện Hướng

HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

69 C00146020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Gia Môn, xã Gio Phong, huyện

Gio LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

70 C00147020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị, phường 1,

thị xã Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

71 C00148020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Hiếu, huyện

Cam LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

72 C00149020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mai Xá, xã Gio Mai, huyện Gio Linh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

73 C00150020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bản 6, xã Thuận, huyện Hướng Hóa Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

74 C00151020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nhất Hòa, xã Gio Hòa, huyện Gio

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

75 C00152020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Xía, xã Hướng Lộc, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

76 C00153020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ba Tầng, huyện Hướng Hóa Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

77 C00154020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Thành, xã Tân Thành, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

78 C00155020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 62, Quốc Lộ 9, thị xã Đông Hà Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

79 C00156020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Linh, xã Tân Lập, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

80 C00157020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Xuân, xã Cam Thành, huyện

Cam LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

81 C00158020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn 19-sư đoàn 968, xã Cam

Thành, huyện Cam LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

82 C00159020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngã ba thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

83 C00160020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đâu Bình, xã Cam Tuyền, huyện

Cam LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

84 C00161020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 205, đường Lý Thường Kiệt , thị xã

Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

85 C00162020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Điền, xã Hải Sơn, huyện Hải

LăngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

86 C00163020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hải Quang, huyện Hải Lăng Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

87 C00164020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

88 C00165020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Cu Hoan, xã Hải Thiện, huyện Hải

LăngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

89 C00166020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Như Lê, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

90 C00167020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 76 Lê Duẩn, thị xã Quảng Trị Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

91 C00168020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Thành, xã Triệu Thành, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

92 C00169020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Duy Hòa, xã Triệu Hòa, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

93 C00170020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Dương Lộc, xã Triệu Thuận, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

94 C00171020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Gia Độ, xã Triệu Độ, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

95 C00172020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu phố 7, phường 2, thị xã Quảng Trị Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

96 C00173020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lưỡng Kim, xã Triệu Phước, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

97 C00174020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

98 C00175020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Gia Đẳng, xã Triệu Lăng, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

99 C00176020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Mỹ Thủy, xã Hải An, huyện Hải

LăngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

100 C00177020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Bích La, xã Triệu Đông, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

101 C00178020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú An, xã Triệu Giang, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

102 C00179020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Phố 3, phường Đông Lương, thị xã

Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

103 C00180020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Ngọc Anh, đường Lê Duẩn, thị

xã Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

104 C00181020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Cường, xã Vĩnh Nam, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

105 C00182020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chấp Nam, xã Vĩnh Chấp, huyện

Vĩnh Linh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

106 C00183020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Thanh niên lập nghiệp, xã Vĩnh

Thủy, huyện Vĩnh Linh

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

107 C00184020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Long, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

108 C00185020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Gio Bình, xã Gio An, huyện Gio

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

109 C00186020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lại An, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

110 C00187020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện

Cam LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

111 C00188020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Nguyễn Thái Học, thị xã

Quảng TrịQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

112 C00189020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 28, đường Hàm Nghi, phường 1,thị xã

Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

113 C00190020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 41, đường Lê Lợi, thị xã Đông Hà Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

114 C00191020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Hẻm 307, Quốc Lộ 1A, thị xã Đông Hà Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

115 C00192020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Mỹ, xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

116 C00193020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Phú, xã Cam Thành, huyện

Cam LộQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

117 C00194020209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

118 C00195020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Quảng Bình, phường Hải Đình, thành phố

Đồng Hới

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

119 C00196020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh huyện Lệ Thủy, thị trấn

Kiên Giang, huyện Lệ Thủy

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

120 C00197020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban CHQS huyện Bố Trạch, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

121 C00198020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban CHQS huyện Quảng Trạch, xã

Quảng Thọ, huyện Quảng Trạch

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

122 C00199020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường dạy nghề Quảng Bình, phường

Bắc Lý, thành phố Đồng Hới

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

123 C00200020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Sơn Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

124 C00201020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu khu 8, thị trấn Đồng Lê, huyện

Tuyên HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

125 C00202020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kinh Tân, xã Cảnh Hóa, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

126 C00203020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu khu I, thị trấn Qui Đạt, huyện Minh

HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

127 C00204020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu khu 3, thị trấn Quán Hàu, huyện

Quảng NinhQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

128 C00205020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ

ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

129 C00206020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Lãnh, xã Quảng Phú, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

130 C00207020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông, xã Vạn Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

131 C00208020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phúc Từ 2, xã Đại Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

132 C00209020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Nhật Lệ, đường Trương Pháp, thành phố

Đồng Hới

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

133 C00210020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu đoàn 42 Lộc Đại, thành phố Đồng

HớiQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

134 C00211020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện

Bố TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

135 C00212020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 191, đường Trần Hưng Đạo, thành phố

Đồng HớiQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

136 C00213020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Phúc Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

137 C00214020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Lộc, xã Gia Ninh, huyện Quảng

NinhQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

138 C00215020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Giang, xã Văn Thủy, huyện Lệ

ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

139 C00216020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Sen Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ

ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

140 C00217020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Tây Bắc Đồng Hới, xã Thuận Đức, thành

phố Đồng Hới

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

141 C00218020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 4, xã Phú Trạch, huyện Bố Trạch Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

142 C00219020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện

Tuyên HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

143 C00220020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân,

huyện Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

144 C00221020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Cửa khẩu Cha Lo, xã Dân Hóa, huyện

Minh HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

145 C00222020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 77, đường Lý Thường Kiệt, thành

phố Đồng HớiQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

146 C00223020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu khu 11, phường Bắc Lý, thành phố

Đồng HớiQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

147 C00224020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mai Hà, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

148 C00225020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thất Thượng, xã Hồng Thủy, huyện

Lệ ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

149 C00226020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ông Chinh, xã Hóa Tiến, huyện

Minh HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

150 C00227020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Thượng, xã Minh Hóa, huyện

Minh HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

151 C00228020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Đại, xã Hiền Ninh, huyện

Quảng NinhQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

152 C00229020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Dinh Mười, xã Gia Ninh, huyện

Quảng NinhQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

153 C00230020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hải Lưu, xã Quảng Tiến, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

154 C00231020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hạ Trường, xã Quảng Trường, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

155 C00232020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà nghỉ đường sắt, đường Trương Pháp, phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

156 C00233020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Cụm kho 3, Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Bình, xã

Thuận Đức, thành phố Đồng Hới

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

157 C00234020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Hưng, xã Quảng Đông, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

158 C00235020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Quảng Hòa, huyện Quảng

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

159 C00236020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Nẫm, xã Cự Nẫm, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

160 C00237020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Duyệt, xã Cam Thủy, huyện Lệ

ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

161 C00238020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hợp Trung, xã Quảng Hợp, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

162 C00239020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

163 C00240020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

164 C00241020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

165 C00242020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thiên Tiến, xã Quảng Châu, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

166 C00243020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hưng Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

167 C00244020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bến, xã Vạn Ninh, huyện Quảng

NinhQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

168 C00245020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu khu Đồng Văn, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

169 C00246020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn I, Lim Hóa, xã Trung Hóa, huyện

Minh HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

170 C00247020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Diên Phúc, xã Quảng Phúc, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

171 C00248020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phan Xá, xã Xuân Thủy, huyện Lệ

ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

172 C00249020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

173 C00250020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn huấn luyện bô đội biên phòng, xã Thanh Trạch, huyện Bố

Trạch

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

174 C00251020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Sơn Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

175 C00252020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hóa Hợp, huyện Minh Hóa Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

176 C00253020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện

Tuyên HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

177 C00254020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Sơn, xã Sơn Hóa, huyện

Tuyên HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

178 C00255020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Sơn Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

179 C00256020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Triệu, xã Dương Thủy, huyện

Lệ ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

180 C00257020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm Ga, xã Thái Thủy, huyện Lệ Thủy Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

181 C00258020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 200, xã Ngư Thủy Trung,

huyện Lệ ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

182 C00259020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Bình, xã Quảng Hưng, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

183 C00260020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3 Thiết Sơn, xã Thạch Hóa, huyện

Tuyên HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

184 C00261020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bệnh viện Việt Nam Cu Ba, phường Bắc Lý, thành phố Đồng

Hới

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

185 C00262020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu khu 10, phường Đồng Sơn, thành phố

Đồng HớiQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

186 C00263020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội Quyết Tiến, Nông trường Việt Trung, huyện Bố

Trạch

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

187 C00264020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Lời, xã Sơn Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

188 C00265020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

189 C00266020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Trường, xã Quảng Tân, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

190 C00267020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Hóa, xã Hồng Hóa, huyện

Minh HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

191 C00268020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bắc Sơn, xã Quảng Sơn, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

192 C00269020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Liên Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

193 C00270020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

194 C00271020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Thiệp, xã Võ Ninh, huyện

Quảng NinhQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

195 C00272020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lục Sơn, xã Trường Thủy, huyện

Lệ ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

196 C00273020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hòa, xã Phú Thủy, huyện Lệ

ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

197 C00274020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đấu Tranh, xã Hưng Thủy, huyện Lệ

ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

198 C00275020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Đa, xã Nghĩa Ninh, thành

phố Đồng HớiQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

199 C00276020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Lý, xã Sơn Lộc, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

200 C00277020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hóa Phúc, huyện Minh Hóa Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

201 C00278020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đồng Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

202 C00279020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Thanh Niên lập nghiệp An Mã, xã

Kim Thủy, huyện Lệ Thủy

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

203 C00280020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồi Dũng Cảm, thị trấn Nông trường

Việt Trung, huyện Bố Trạch

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

204 C00281020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 589, xã Trọng Hoá, huyện

Minh HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

205 C00282020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Yleng, xã Dân Hóa, huyện Minh Hóa Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

206 C00283020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Vinh, xã Duy Ninh, huyện

Quảng NinhQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

207 C00284020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ

ThủyQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

208 C00285020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung, xã Võ Ninh, huyện Quảng

NinhQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

209 C00286020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Lâm, xã Hóa Thanh, huyện

Minh HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

210 C00287020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khe Gát, xã Thạch Hóa, huyện Tuyên

HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

211 C00288020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nguyên Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

212 C00289020209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Phân trường 1, lâm trường Kiến Giang, xã Kim Thủy, huyện

Lệ Thủy

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/02/2009 02/02/2012

213 C00290030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 54, đường Trần Phú, phường Hội

Thương, thành phố Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

214 C00291030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Quân Đoàn 3, xã Chư Á, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

215 C00292030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đỉnh núi Hàm Rồng, xã Chư H'Đrông, thành phố Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

216 C00293030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tỉnh Đội Gia Lai, đường Phạm Văn Đồng, thành phố

Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

217 C00294030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Glan, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

218 C00295030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 9, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang

YangGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

219 C00296030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 375, đường Quang Trung, phường An Phú, thị xã An Khê

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

220 C00297030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Ia Grai, thị trấn Ia Kha, huyện Ia

Grai

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

221 C00298030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Chư Păh, thị trấn Phú Hòa, huyện

Chư Păh

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

222 C00299030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà Máy nước Kông Chro, thị trấn Kông Chro, huyện Kông

Chro

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

223 C00300030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện K'Bang,

thị trấn K'Bang, huyện K'Bang

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

224 C00301030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồi E38/FBB2/Q35, xã An Thành, huyện

Đăk PơGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

225 C00302030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Bình, xã Bình Giáo, huyện

Chư PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

226 C00303030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Chư Prông, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

227 C00304030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hưng 1, xã Ia Siơm, huyện Krông

PaGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

228 C00305030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hưng Hà, xã Phú Cần, huyện

Krông PaGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

229 C00306030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Phú, xã Nhơn Hòa, huyện

Chư SêGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

230 C00307030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Đức Cơ, thị trấn Chư Ty, huyện

Đức Cơ

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

231 C00308030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Đăk Đoa, thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

232 C00309030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Chỉ Huy Quân Sự thị xã Ayun Pa, thị

xã Ayun Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

233 C00310030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà ông Phúc, khu phố 4, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú

Thiện

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

234 C00311030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Quản Lý Dự Án Sê San 4, xã Ia O,

huyện Ia GraiGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

235 C00312030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Kim Tân, huyện Ia Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

236 C00313030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 7, thôn 4, xã Ia Krai, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

237 C00314030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân An, xã Ia Sao, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

238 C00315030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Kông Yang, huyện Kông

ChroGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

239 C00316030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Mơ Nông, huyện Chư Păh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

240 C00317030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ Đông Bắc

Chư Păh, xã Ia Khươl, huyện Chư

Păh

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

241 C00318030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nông trường Ia Sao, thôn Tân Thành, xã Ia

Yok, huyện Ia GraiGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

242 C00319030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm Thông Tin V74, thôn Thượng An, xã Song An, thị xã An

Khê

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

243 C00320030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồi 37 pháo binh, phường Diên Hồng,

thành phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

244 C00321030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Bi, xã Ia Dom, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

245 C00322030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 20, Sư Đoàn 2, xã Thành An, thị xã

An KhêGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

246 C00323030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đăng Thủy, xã Ia Ga, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

247 C00324030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trại Giam Gia Trung cục V26, xã Đăk Ta

Ley, huyện Mang Yang

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

248 C00325030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Le, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

249 C00326030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Nam Yang, huyện Đăk Đoa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

250 C00327030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hà Tam, huyện Đăk Pơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

251 C00328030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm Kiểm lâm Đăk Sơ Mei, xã Đăk Sơ Mei, huyện Đăk Đoa

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

252 C00329030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Biển Hồ, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

253 C00330030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Piơr, huyện Chư Prông Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

254 C00331030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Ia Tô, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

255 C00332030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 222, đường Trường Chinh, thành

phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

256 C00333030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công Ty Cao Su ChưPrông, xã Ia

Drăng, huyện Chư Prông

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

257 C00334030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài Truyền hình Pleiku, thành phố

PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

258 C00335030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 80, đường Nguyễn Trãi, phường Yên Đỗ,

thành phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

259 C00336030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Tô Vĩnh Diện, phường Hoa Lư, thành phố

Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

260 C00337030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 190, đường Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành

phố Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

261 C00338030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà máy điện Yên Thế, đường Trường

Sơn, thành phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

262 C00339030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 32, đường Lê Duẩn, thành phố

PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

263 C00340030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thọ, xã An Phú, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

264 C00341030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 117, đường Sư Vạn Hạnh, thành phố

PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

265 C00342030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngã ba Bầu Cạn, xã Bầu Cạn, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

266 C00343030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Thăng Hưng, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

267 C00344030209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Giáo, xã Ia Krêl, huyện Đức

CơGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

268 C00345030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ia Tang, thị trấn Chư Ty, huyện Đức

CơGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

269 C00346030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Ku Ao, xã Ia Băng, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

270 C00347030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

271 C00348030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 2, xã Dun, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

272 C00349030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tân Bình, huyện Đăk Đoa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

273 C00350030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Yên, xã Hra, huyện Mang

YangGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

274 C00351030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã An Thành, huyện Đăk Pơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

275 C00352030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tú Thủy 1, xã Tú An, thị xã An Khê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

276 C00353030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Sơ Pai, huyện K'Bang Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

277 C00354030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Sơn Lang, huyện K'Bang Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

278 C00355030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đê Chuk, xã Kon Thụp, huyện

Mang YangGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

279 C00356030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 721, xã Ia Dom, huyện

Đức CơGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

280 C00357030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã An Trung, huyện Kông Chro Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

281 C00358030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Pờ Tó, huyện Ia Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

282 C00359030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đoàn Kết, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

283 C00360030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Chơ Long, huyện Kông Chro Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

284 C00361030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 62, đường Nguyễn Huệ, thị xã AYun Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

285 C00362030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn1, xã Diên Phú, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

286 C00363030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Ia Blang, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

287 C00364030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Tâm, xã Ia Din, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

288 C00365030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Băng, huyện Đăk Đoa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

289 C00366030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn

Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

290 C00367030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Long 2, xã Kơ Dang, huyện Đăk

ĐoaGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

291 C00368030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 8, phường Trà Bá, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

292 C00369030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 2, phường Trà Bá, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

293 C00370030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 29A, đường Nguyễn Trường Tộ,

thành phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

294 C00371030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 332, đường Hai Bà Trưng, phường Yên Đỗ, thành phố

Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

295 C00372030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Brel, phường Yên Thế, thành phố

PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

296 C00373030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bleng 1, xã Ia Dêr, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

297 C00374030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tân Sơn, thành phố.Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

298 C00375030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Anh Hùng Đôn, thành phố

PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

299 C00376030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Ia Tô, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

300 C00377030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hoàng Ân, xã Ia Phìn, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

301 C00378030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 2, phường An Tân, thị xã An Khê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

302 C00379030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 4, phường An Bình, thị xã An Khê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

303 C00380030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Huyện Đội Kon Dơng, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang

Yang

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

304 C00381030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chư Bồ II, xã Ia Kla, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

305 C00382030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Nú, xã Ia Nan, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

306 C00383030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tao Cho, xã Ia Hru, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

307 C00384030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Tân, xã Ia Băng, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

308 C00385030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 394, đường Hùng Vương, thị trấn Chư

Sê, huyện Chư SêGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

309 C00386030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 11, đường 17/3, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

310 C00387030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã H'Bông, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

311 C00388030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Tượng, xã Ayun Hạ, huyện

Phú ThiệnGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

312 C00389030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường THCS Lê Quý Đôn, xã Ia Peng,

huyện Phú ThiệnGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

313 C00390030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 37, đường Hàm Nghi, Phường Cheo Reo, thị xã AYun Pa

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

314 C00391030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 17, xã Bờ Ngoong, huyện Chư

SêGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

315 C00392030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

316 C00393030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ia Lâm, xã Ia Krêl, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

317 C00394030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đức Ngo, xã Ia Dơk, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

318 C00395030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 97, đường Thống Nhất, thị trấn Krông Pa, huyện Krông Pa

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

319 C00396030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 1, xã Chư Gu, huyện Krông Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

320 C00397030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 151, đường Lê Thánh Tôn, thành phố

PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

321 C00398030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 12, phường Yên Thế, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

322 C00399030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

323 C00400030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 132, đường Lê Lợi, phường Hoa Lư,

thành phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

324 C00401030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà điều hành thủy điện Sê San 4, xã Ia

O, huyện Ia GraiGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

325 C00402030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn Ma Leo, xã Đất Bằng, huyện Krông Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

326 C00403030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Mlah, huyện Krông Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

327 C00404030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND huyện K'Bang, huyện K'Bang Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

328 C00405030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thủy Điện Sê San 3A, xã Ia Khai, huyện

Ia GraiGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

329 C00406030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Ia Glai, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

330 C00407030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Kơ Tung, huyện Đăk Pơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

331 C00408030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tứ Kỳ Nam, xã Al Bá, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

332 C00409030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Yănh Blo, xã Ia Khai, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

333 C00410030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Krái, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

334 C00411030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Ia Tô, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

335 C00412030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tel, xã Ia Tô, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

336 C00413030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Ia Nhin, huyện Chư Păh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

337 C00414030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Nghĩa Hòa, huyện Chư Păh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

338 C00415030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Hòa Phú, huyện Chư Păh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

339 C00416030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 6 Công Ty Cà Phê Ia Krai, thị trấn Ia

Kha, huyện Ia GraiGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

340 C00417030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Neh 2, xã Ia Din, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

341 C00418030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nung, xã Ia Kriêng, huyện Đức

CơGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

342 C00419030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Bò, xã Ia Pnôn, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

343 C00420030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Le 2, xã Ia Lang, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

344 C00421030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 1, công ty 74, xã Ia Kla, huyện Đức Cơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

345 C00422030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Ia Tôr, huyện Chư Prông Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

346 C00423030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 727, xã Ia Púch, huyện

Chư PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

347 C00424030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cao Lạng, xã Ia Lâu, huyện Chư Prông Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

348 C00425030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Me, huyện Chư Prông Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

349 C00426030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Ia Pia, huyện Chư Prông Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

350 C00427030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Nước, xã Ia Me, huyện Chư Prông Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

351 C00428030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Siêu, xã Ia Vê, huyện Chư Prông Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

352 C00429030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Gió, xã Ia Vê, huyện Chư Prông Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

353 C00430030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đoàn Kết, xã Ia Boòng, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

354 C00431030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đại đội 1, huyện Đội Chư Prông, làng Sơr, xã Ia Boòng, huyện

Chư Prông

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

355 C00432030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Griêng, xã Ia Boòng, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

356 C00433030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng La, xã Ia O, huyện Chư Prông Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

357 C00434030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Hà, xã Ia Hrung, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

358 C00435030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Khô Roa, xã Ia Hrú, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

359 C00436030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Ia Blang, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

360 C00437030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 4, nông trường Ia Sao, xã Ia Sao, huyện

Ia GraiGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

361 C00438030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Tơ Ver, huyện Chư Păh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

362 C00439030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Km 496 Quốc Lộ 14, xã Ia Khươl, huyện

Chư PăhGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

363 C00440030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 977 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

364 C00441030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Ia Blứ, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

365 C00442030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 19, xã Ia Tiêm, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

366 C00443030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ơ Mưng, xã Ia Ko, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

367 C00444030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Hla, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

368 C00445030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 07 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

369 C00446030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Ngơm Thung, xã Ia Pết, huyện Đăk

ĐoaGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

370 C00447030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Glar, huyện Đăk Đoa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

371 C00448030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Kon Gang, huyện Đăk Đoa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

372 C00449030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Rtô, thị xã AYun Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

373 C00450030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn Rưng Ma Đoan, xã Ia Rbol, thị xã

AYun PaGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

374 C00451030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 19 Tôn Thất Tùng, phường Phù Đổng,

thành phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

375 C00452030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 27 Yết Kiêu, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

376 C00453030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà thể thao ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn, đường Lý Thái Tổ,

thành phố Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

377 C00454030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xí Nghiệp kinh doanh Gas Đặng

Phước, Khu Công Nghiệp Trà Đa, xã Trà Đa, thành phố

Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

378 C00455030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Gào, thành phố PleiKu Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

379 C00456030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 2, xã ChưHĐrông, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

380 C00457030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Kon Chiêng, huyện Mang

YangGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

381 C00458030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Trôi, huyện Mang Yang Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

382 C00459030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hải Yang, huyện Đăk Đoa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

383 C00460030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bến xe Mang Yang, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

384 C00461030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Ayun, huyện Mang Yang Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

385 C00462030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Hiệp, xã Tân An, huyện Đăk

PơGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

386 C00463030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Điền Nam, xã Cửu An, thị xã An

KhêGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

387 C00464030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cửu Định, xã Cửu An, Thị xã An

KhêGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

388 C00465030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cửu Đạo 2, xã Tú An, thị xã An Khê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

389 C00466030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đông, huyện K'Bang Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

390 C00467030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Thượng, xã Song An, thị xã An

KhêGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

391 C00468030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Kông Yang, huyện Kông

ChroGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

392 C00469030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Yang Bắc, huyện Đăk Pơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

393 C00470030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đăk Roong, huyện Đăk

ĐoaGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

394 C00471030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Phú, xã Phú An, huyện Đăk Pơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

395 C00472030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ya Hội, huyện Đăk Pơ Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

396 C00473030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Thành An, thị xã An Khê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

397 C00474030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Hlin, xã Lơ Pang, huyện Mang

YangGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

398 C00475030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Đăk Boong, xã Đăk DJRăng, huyện

Mang YangGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

399 C00476030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Chư Đăng Ya, huyện Chư Păh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

400 C00477030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Rơng, xã Yang Nam, huyện Kông

ChroGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

401 C00478030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 14, Công ty 74, xã Ia Chia, huyện Ia

GraiGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

402 C00479030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công ty cao su 715, xã Ia O, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

403 C00480030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn JBê, xã Ia Tul, huyện Ia Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

404 C00481030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ơi HBYui, xã Chư Mố, huyện Ia Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

405 C00482030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thắng Lợi, xã Ia Sol, huyện Phú

ThiệnGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

406 C00483030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Phố 8, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú

ThiệnGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

407 C00484030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công Ty Bình Dương, xã Ia Tôr, huyện Chư Prông

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

408 C00485030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lâm Trường 3, xã Krong, huyện K'Bang Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

409 C00486030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1 Kon Lanh, xã Đăk Roong, huyện

K'BangGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

410 C00487030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 2, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

411 C00488030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Greo Sék, xã Dun, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

412 C00489030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nông Trường, xã Ia Glai, huyện Chư

SêGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

413 C00490030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

47 Nguyễn Du, phường Hội Thương,

thành phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

414 C00491030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 2, phường An Phú, thị xã An Khê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

415 C00492030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ Dân Phố 6, UBND phường An Bình, thị xã An Khê

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

416 C00493030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 10 phường Phù Đổng, thành phố

PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

417 C00494030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 11, phường Hội Phú, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

418 C00495030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 12, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

419 C00496030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

441 đường Lê Đại Hành, phường Yên

Thế, thành phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

420 C00497030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Tân Sơn, thành phố.Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

421 C00498030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngõ 141 Phạm Văn Đồng, thành phố

PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

422 C00499030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 40 Võ Trung Thành, phường Ia Kring, thành phố

Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

423 C00500030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 122 Phù Đổng, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

424 C00501030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Binh đoàn 15, đường Trường Sơn, phường Yên Thế, thành phố

Pleiku

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

425 C00502030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 15, phường Yên Thế, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

426 C00503030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công Ty TNHH Trung Hiếu, xã Ia Dêr, huyện Ia Grai

Gia LaiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

427 C00504030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 719, xã Ia O, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

428 C00505030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn O Grang, xã Ia Pếch, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

429 C00506030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Gào, thành phố Pleiku Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

430 C00507030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Thanh, xã Ia Drang, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

431 C00508030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Bi, xã Ia O, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

432 C00509030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 15, Công ty 74, xã Ia O, huyện Ia Grai Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

433 C00510030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Vinh, xã Ia Băng, huyện Chư

PrôngGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

434 C00511030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Dơ Mó, xã AL Bá, huyện Chư Sê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

435 C00512030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Km 172 quốc lộ 25, xã HBông, huyện

Chư SêGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

436 C00513030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 12, Công ty cao su 715, xã Ia Chia,

huyện Ia GraiGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

437 C00514030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Kdăm, huyện Ia Pa Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

438 C00515030209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 8, phường Tây Sơn, thị xã An Khê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/02/2009 03/02/2012

439 C00516120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự tỉnh Đăk Nông, thị xã

Gia NghĩaĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

440 C00517120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình thị trấn Kiến

Đức, huyện Đăk R'lấpĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

441 C00518120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn 301, đường Trần Hưng

Đạo, thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil

Đăk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

442 C00519120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện Cư Jút, thị trấn Ea T'linh,

huyện Cư Jút

Đăk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

443 C00520120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện Đăk

Song, thị trấn Đức An, huyện Đăk Song

Đăk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

444 C00521120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Quảng Khê, huyện Đăk

GlongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

445 C00522120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 726, xã Thuận Hạnh, huyện Đăk Song

Đăk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

446 C00523120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Ru, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

447 C00524120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đăk R'La, huyện Đăk Mil Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

448 C00525120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung Đoàn 726, xã Quảng Trực, huyện

Tuy ĐứcĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

449 C00526120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Quảng Khê, huyện Đăk

GlongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

450 C00527120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thủy điện Đồng Nai 4, xã Quảng Khê, huyện Đăk Glong

Đăk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

451 C00528120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Sở chỉ huy bộ đội biên phòng Đăk

Nông, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa

Đăk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

452 C00529120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 1, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

453 C00530120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Trường Xuân, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

454 C00531120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đức Hoà, xã Đức Mạnh, huyện

Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

455 C00532120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đăk Hòa, huyện Đăk Song Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

456 C00533120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Chánh, xã Đạo Nghĩa, huyện

Đăk R'lấpĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

457 C00534120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Quảng Tín, huyện Đăk R'lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

458 C00535120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R'lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

459 C00536120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Buk So, huyện Tuy Đức Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

460 C00537120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3B, xã Quảng Sơn, huyện Đăk

GlongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

461 C00538120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Tân, xã Nâm N'Đir, huyện

Krông NôĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

462 C00539120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bắc Sơn, xã Đăk Gằn, huyện Đăk

MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

463 C00540120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chợ Nam Dong, xã Nam Dong, huyện Cư

JútĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

464 C00541120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Wil, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

465 C00542120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Trần Hưng Đạo, phường Nghĩa Thành, thị xã

Gia Nghĩa

Đăk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

466 C00543120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

467 C00544120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đắk Sin, huyện Đắk R'lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

468 C00545120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Bu Prăng, xã Quảng

Trực, huyện Tuy ĐứcĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

469 C00546120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đức Ái, xã Đức Mạnh, huyện Đăk Mil Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

470 C00547120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Yên, xã Đức Minh, huyện

Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

471 C00548120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đức Tân, thị trấn Đăk Mil, huyện

Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

472 C00549120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Đăk Săk, huyện Đăk Mil Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

473 C00550120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Núi Lửa, xã Thuận An, huyện Đăk

MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

474 C00551120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Thuận Hạnh, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

475 C00552120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 10, xã Nam Bình, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

476 C00553120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Nâm N'Jang, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

477 C00554120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Quảng Tín, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

478 C00555120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Quảng Tân, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

479 C00556120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chợ 312, xã Đắk R'La, huyện Đăk Mil Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

480 C00557120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm 5, thôn Tân Lập, xã Đắk Gằn, huyện

Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

481 C00558120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 4, thị trấn Ea T'linh, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

482 C00559120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đăk Nia, huyện Đăk Glong Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

483 C00560120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố 8, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia

NghĩaĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

484 C00561120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đăk R'Tíh, huyện Tuy Đức Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

485 C00562120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đắk Búk So, huyện Tuy Đức Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

486 C00563120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đăk Som, huyện Đăk Glong Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

487 C00564120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Quảng Tín, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

488 C00565120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Cư K'Nia, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

489 C00566120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 9, xã Quảng Trực, huyện

Tuy ĐứcĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

490 C00567120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Nhân Đạo, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

491 C00568120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đức Thuận, xã Đức Mạnh, huyện

Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

492 C00569120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

493 C00570120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung Đoàn E720, xã Đắk Ngo, huyện Tuy

ĐứcĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

494 C00571120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Sơn, Xã Ea Pô, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

495 C00572120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Trúc Sơn, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

496 C00573120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đăk Som, huyện Đăk Glong Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

497 C00574120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đắk Wer, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

498 C00575120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6,xã Đăk Nia, huyện Đăk Glong Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

499 C00576120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 5, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia

NghĩaĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

500 C00577120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Quảng Thành, thị xã

Gia NghĩaĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

501 C00578120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 11, xã Nâm N'Jang, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

502 C00579120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đắk N'Drot, huyện Đăk

MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

503 C00580120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Phước, xã Đạo Nghĩa, huyện

Đăk R'LấpĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

504 C00581120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đạo Nghĩa, huyện Đăk

R'LấpĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

505 C00582120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Đắk Wer, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

506 C00583120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Nhân Cơ, huyện Đăk R'Lấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

507 C00584120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Kiến Thành, huyện Đăk

R'LấpĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

508 C00585120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

509 C00586120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường Tiểu Học La Văn Cầu, xã Đắk Búk

So, huyện Tuy ĐứcĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

510 C00587120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Đắk N'Drung, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

511 C00588120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đăk GMo, xã Đắk N'Drung, huyện

Đăk SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

512 C00589120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Nâm N'Jang, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

513 C00590120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Trường Xuân, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

514 C00591120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Doanh trại quân đội nhân dân huyện Đăk Song, thị trấn Đức

An, huyện Đăk Song

Đăk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

515 C00592120209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Nam Bình, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

516 C00593120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Nam Bình, huyện Đăk

SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

517 C00594120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đăk Môl, huyện Đăk Song Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

518 C00595120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố 14, thị trấn Đăk Mil, huyện

Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

519 C00596120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Sơn, xã Đức Minh, huyện

Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

520 C00597120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 11, xã Đăk Lao, huyện Đăk Mil Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

521 C00598120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 5, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia

NghĩaĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

522 C00599120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đăk R'Măng, huyện Đăk

GlongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

523 C00600120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lâm trường Đăk Ha, xã Đăk Ha, huyện

Đăk GlongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

524 C00601120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ra Cập, xã Nâm Nung, huyện

Krông NôĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

525 C00602120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn K62, xã Đăk Rô, huyện Krông Nô Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

526 C00603120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thác Trinh Nữ, thị trấn Ea T'linh, huyện

Cư JútĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

527 C00604120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 3, phường Nghĩa Thành, thị xã Gia

NghĩaĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

528 C00605120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, buôn Tia, xã Nam Dong, huyện Cư

JútĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

529 C00606120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 14, xã Đăk Đ'rông, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

530 C00607120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 17, xã Đăk Đ'rông, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

531 C00608120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đăk Wil, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

532 C00609120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 28, Quốc Lộ 14, thị trấn Ea Tlinh,

huyện Cư JútĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

533 C00610120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Km19, Quốc Lộ 14, huyện Đăk Mil Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

534 C00611120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn Jun Joh, xã Đức Minh, huyện Đăk Mil Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

535 C00612120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Tiến, xã Nâm Nung, huyện

Krông NôĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

536 C00613120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đăk Xuân, xã Nam Xuân, huyện

Krông NôĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

537 C00614120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Đà, xã Nam Xuân , huyện

Krông NôĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

538 C00615120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tây Sơn, xã Long Sơn, huyện Đăk

MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

539 C00616120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn E29III, xã Đăk Môl, huyện Đăk Song Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

540 C00617120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Đăk Tiên, xã Thuận Hạnh,

huyện Đăk SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

541 C00618120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm thu phí Kiến Đức, xã Quảng Tín,

huyện Đăk RlấpĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

542 C00619120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

543 C00620120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường tiểu học Vừ A Dính, xã Thuận Hà,

huyện Đăk SongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

544 C00621120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Quảng Khê, huyện Đăk

GlongĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

545 C00622120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

546 C00623120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Buôn Chu Ma, xã Hưng Bình, huyện

Đăk RlấpĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

547 C00624120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Tiến, xã Đăk Ru, huyện Đăk

RlấpĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

548 C00625120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đăk Ru, huyện Đăk Rlấp Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

549 C00626120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Cư Knia, huyện Cư Jút Đăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

550 C00627120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 751, xã Đăk Wil, huyện

Cư JútĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

551 C00628120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 753 Đăk Ken, xã Đăk

Lao, huyện Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

552 C00629120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 755 Đăk Đăm, xã Đăk

Lao, huyện Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

553 C00630120209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Đăk M'bai, xã Đăk Lao,

huyện Đăk MilĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/02/2009 12/02/2012

554 C00631130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Sơn, huyện Bình Sơn

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

555 C00632130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 29, đường Hai Bà Trưng, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

556 C00633130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

557 C00634130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

BCH quân sự huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

558 C00635130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đèo Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

559 C00636130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Dung Quất, thành phố Vạn Tường, xã Bình Hải,

huyện Bình Sơn

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

560 C00637130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

BCH quân sự huyện Ba Tơ, thị trấn Ba Tơ,

huyện Ba TơQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

561 C00638130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

BCH quân sự huyện Nghĩa Hành, xã Hành

Đức, huyện Nghĩa Hành

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

562 C00639130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND huyện Minh Long, xã Long Hiệp,

huyện Minh LongQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

563 C00640130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm Đình, thôn Giữa, xã Tịnh Đông,

huyện Sơn TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

564 C00641130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Nghĩa Phương, huyện Tư

NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

565 C00642130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

566 C00643130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

567 C00644130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Lại, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

568 C00645130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

BCH quân sự Trà Bồng, thị trấn Trà

Xuân, huyện Trà BồngQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

569 C00646130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xí nghiệp hóa phẩm dầu khí, đường Nguyễn Công

Phương, phường Nghĩa Lộ, thành phố

Quảng Ngãi

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

570 C00647130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thạch Trụ Tây, xã Đức Lân, huyện

Mộ ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

571 C00648130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm đăng kiểm cơ giới huyện Sơn Tịnh, xã Tịnh Phong, huyện

Sơn Tịnh

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

572 C00649130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạnh, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

573 C00650130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Điền, xã Bình Mỹ, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

574 C00651130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Dốc Sỏi, xã Bình Chánh, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

575 C00652130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng cửa khẩu cảng Dung

Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

576 C00653130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Di Lang, thị trấn Di Lăng, huyện

Sơn HàQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

577 C00654130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Hải, xã Phổ Khánh, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

578 C00655130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 497, đường Quang Trung, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

579 C00656130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Sơn Tây, thị trấn Sơn Tây, huyện Sơn

Tây

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

580 C00657130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Miếu, xã Hành Tín Tây, huyện

Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

581 C00658130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thị tứ xã Ba Vì, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

582 C00659130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường Cao đẳng tài chính kế toán 3, thị

trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

583 C00660130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Thịnh Bắc, xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

584 C00661130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Mỹ, xã Tịnh An, huyện Sơn

TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

585 C00662130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 2, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

586 C00663130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Tây Trà, thị

trấn Trà Phong, huyện Tây Trà

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

587 C00664130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 447, đường Hùng Vương, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

588 C00665130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đại đội thiết giáp, đường Hoàng Hoa

Thám, phường Quảng Phú, thành phố

Quảng Ngãi

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

589 C00666130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 11B, đường Chu Văn An, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

590 C00667130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 60, đường Phan Đình Phùng, thành

phố Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

591 C00668130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện Sơn Tịnh,

thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

592 C00669130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm Vũng Cảm, xã Bình Đông, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

593 C00670130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Hòa, xã Bình Trị, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

594 C00671130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm 5, thôn Phước Hòa, xã Bình Thanh Tây, huyện Bình Sơn

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

595 C00672130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Liên Trì, xã Bình Hiệp, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

596 C00673130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Bắc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn

TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

597 C00674130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồi Ngang, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

598 C00675130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đức Minh, huyện Mộ Đức Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

599 C00676130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Lăng, xã Ba Động, huyện Ba

TơQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

600 C00677130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đức Nhuận, huyện Mộ

ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

601 C00678130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng cảng Sa Kỳ, xã Nghĩa Phú,

huyện Tư NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

602 C00679130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

603 C00680130209D01 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 2, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

604 C00681130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Quang, xã Phổ Quang, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

605 C00682130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

606 C00683130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Nghĩa Dõng, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

607 C00684130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hành Thiện, huyện Nghĩa

HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

608 C00685130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

609 C00686130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Hòa, xã Bình Phú, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

610 C00687130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Khánh, xã Đức Thắng, huyện

Mộ ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

611 C00688130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thạch Thang, xã Đức Phong, huyện

Mộ ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

612 C00689130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện

Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

613 C00690130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kỳ Thọ Bắc, xã Hành Đức, huyện

Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

614 C00691130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Quang, xã Phổ Văn, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

615 C00692130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thi, xã Đức Thạnh, huyện

Mộ ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

616 C00693130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 3, thôn Phú Lễ 2, xã Bình Trung, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

617 C00694130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Huệ 2, xã Bình Dương, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

618 C00695130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

619 C00696130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Tân, xã Trà Bình, huyện Trà

BồngQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

620 C00697130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu vực 3, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

621 C00698130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn Minh Thành, xã Tịnh Minh,

huyện Sơn TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

622 C00699130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Hoài, xã Tịnh Giang, huyện

Sơn TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

623 C00700130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Danh, xã Tịnh Trà, huyện Sơn

TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

624 C00701130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngã 3 Ba Gia, xã Tịnh Bắc, huyện Sơn

TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

625 C00702130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn

TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

626 C00703130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nhân Hòa, xã Bình Tân, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

627 C00704130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Vĩnh, xã Đức Phú, huyện Mộ

ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

628 C00705130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngã 3 chợ Phổ An, xã Phổ An, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

629 C00706130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thới hạ, xã Phổ Nhơn, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

630 C00707130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 198 Nguyễn Trãi, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

631 C00708130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 266 Lê Lợi, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

632 C00709130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 1022 Quang Trung, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

633 C00710130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 248 Hai Bà Trưng, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

634 C00711130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Đồng Lợi, số 01 Đinh Tiên Hoàng, phường

Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

635 C00712130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 171 Lê Trung Đình, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

636 C00713130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 63 Bà Triệu, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

637 C00714130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 265 đại lộ Hùng Vương, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

638 C00715130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Thiên Đàng, xã Bình Thạnh,

huyện Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

639 C00716130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đèo Bình Đê, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

640 C00717130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh An, xã Phổ Khánh, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

641 C00718130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu dân cư 10B, thị trấn Sơn Tịnh, huyện

Sơn TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

642 C00719130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

643 C00720130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm 4, thôn Thọ Tây, xã Tịnh Thọ,

huyện Sơn TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

644 C00721130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tây, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

645 C00722130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Nghĩa Trung, huyện Tư

NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

646 C00723130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Nhân, xã Nghĩa Thắng, huyện

Tư NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

647 C00724130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phổ Nam, xã Nghĩa Mỹ, huyện Tư

NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

648 C00725130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 41, đường Nguyễn Năng Lự, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

649 C00726130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 1006 Quang Trung, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

650 C00727130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 136 Hoàng Văn Thụ, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

651 C00728130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đường Hai Bà Trưng, phường Quảng Phú,

thành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

652 C00729130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trà Xanh, xã Trà Lâm, huyện Trà

BồngQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

653 C00730130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Khương, xã Bình An, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

654 C00731130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Thạnh, xã Bình Chánh, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

655 C00732130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Châu Me, xã Đức Phong, huyện

Mộ ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

656 C00733130209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Châu Thuận, xã Bình Châu, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

657 C00734130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Bình, xã Bình Long, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

658 C00735130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Thuận, xã Bình Chương, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

659 C00736130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường tiểu học Sơn Tân, xã Sơn Tân,

huyện Sơn TâyQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

660 C00737130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tà Mác, xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

661 C00738130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

662 C00739130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Đức Nhuận, huyện Mộ

ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

663 C00740130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 1, thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

664 C00741130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Diễn Sơn, xã Long Sơn, Huyện

Minh LongQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

665 C00742130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Ba Ngạc, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

666 C00743130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung, xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

667 C00744130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hoà, xã Trà Phú, huyện Trà

BồngQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

668 C00745130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Trui, xã Ba Tiêu, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

669 C00746130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ba Tô, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

670 C00747130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Ba Cung, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

671 C00748130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Hoa, xã Ba Động, huyện Ba

TơQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

672 C00749130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đàm Thúy Bắc, xã Đức Minh, huyện

Mộ ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

673 C00750130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

674 C00751130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tình Phú, xã Hành Minh, huyện

Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

675 C00752130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trúc Lâm, xã Hành Nhân, huyện

Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

676 C00753130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Vinh Trung, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa

Hành

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

677 C00754130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Đạo, xã Tịnh Long, huyện

Sơn TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

678 C00755130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thọ Lộc bắc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn

TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

679 C00756130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiện, huyện

Sơn TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

680 C00757130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 199 Nguyễn Trãi, thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

681 C00758130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Nghĩa Dõng, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

682 C00759130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Phong, xã Bình Mỹ, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

683 C00760130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm 6, xã Bình Chương, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

684 C00761130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thọ, xã Bình Phước, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

685 C00762130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Bình Phước, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

686 C00763130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

687 C00764130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

688 C00765130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tham Hội, xã Bình Thanh Đông,

huyện Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

689 C00766130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện

Tư NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

690 C00767130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân An, xã Nghĩa Hà, huyện Tư

NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

691 C00768130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh An, xã Nghĩa Phú, huyện Tư

NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

692 C00769130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Nghĩa Dũng, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

693 C00770130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngã tư quốc tế, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư

NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

694 C00771130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 4, thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

695 C00772130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

696 C00773130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung An, xã Bình Thạnh, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

697 C00774130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 22, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng

NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

698 C00775130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thượng Hòa, xã Bình Đông, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

699 C00776130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

700 C00777130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hải Ninh, xã Bình Thạnh, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

701 C00778130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Kỳ, xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

702 C00779130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Đông, xã Tịnh Bình, huyện Sơn

TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

703 C00780130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Đức Nhuận, huyện Mộ

ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

704 C00781130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Dự Toàn, xã Long Mai, huyện

Minh LongQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

705 C00782130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung An, xã Bình Thạnh, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

706 C00783130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lệ Thủy, xã Bình Hải, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

707 C00784130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà máy chế biến gỗ Tam Minh, khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất, huyện Bình Sơn

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

708 C00785130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Dốc Chuồi, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

709 C00786130209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

13/02/2009 13/02/2012

710 C00787230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Đinh Công Tráng, thành

phố Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

711 C00788230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 202, đường Lê Hồng Phong, thành

phố Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

712 C00789230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vân Hội 1, thị trấn Diêu Trì, huyện

Tuy PhướcBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

713 C00790230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện

An NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

714 C00791230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 23, đường Lê Hoàng, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

715 C00792230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lữ đoàn 572 pháo binh, thôn Trà Quang,

thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

716 C00793230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Liên Bình, thị trấn Bồng Sơn, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

717 C00794230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Núi 1, phường Đống Đa, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

718 C00795230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 5, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

719 C00796230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Dương Liễu Tây, thị trấn Bình

Dương, huyện huyện Phù Mỹ

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

720 C00797230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Hoài Ân, thị trấn Tăng Bạt Hổ,

huyện Hoài Ân

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

721 C00798230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Phong Bắc, xã An Hoà,

huyện An LãoBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

722 C00799230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 48, phường Quang Trung, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

723 C00800230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Kho đạn CK 52, đèo Sơn, xã Phước

Thành, huyện Tuy Phước

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

724 C00801230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 2B, đường Nguyễn Huệ, phường

Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

725 C00802230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Vĩnh Thạnh, thôn Định Bình, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

726 C00803230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Tây Giang, huyện Tây Sơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

727 C00804230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bằng Châu, thị trấn Đập Đá, huyện

An NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

728 C00805230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Núi Ghềnh, đồn biên phòng huyện Phù Cát, thôn Xuân An, xã Cát Tường, huyện Phù Cát

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

729 C00806230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chánh Trực, xã Mỹ Thọ, huyện huyện

Phù MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

730 C00807230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Tây, xã Phước Hoà, huyện

Tuy PhướcBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

731 C00808230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 144A, đường Diên Hồng, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

732 C00809230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Long Mỹ, phường

Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

733 C00810230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nhẫn An, xã Hoài Hương, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

734 C00811230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 35 Tây Sơn, phường Gềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

735 C00812230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 4, khu vực 8, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

736 C00813230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Núi Thơm, xã Nhơn Tân, huyện An Nhơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

737 C00814230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngã 3 chợ Gòm, xã Cát Hanh, huyện Phù

CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

738 C00815230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Diêm Tiêu, thị trấn Phù Mỹ, huyện

Phù MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

739 C00816230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tài Lương 1, xã Hoài Thanh, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

740 C00817230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm 3, xã Hoài Châu Bắc, huyện Hoài

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

741 C00818230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 54, đường Chương Dương, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

742 C00819230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 68, đường Hà Huy Tập, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

743 C00820230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Huỳnh Thúc Kháng, thành

phố Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

744 C00821230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu vực 2, phường Ghềng Ráng, thành

phố Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

745 C00822230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Vinh, xã Canh Vinh, huyện

Vân CanhBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

746 C00823230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Tâm, xã Phước Mỹ, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

747 C00824230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 244, đường Âu Cơ, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

748 C00825230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Thành Thái, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

749 C00826230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 409, đường Bạch Đằng, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

750 C00827230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 421, đường Hùng Vương, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

751 C00828230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Tín 1, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

752 C00829230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện

Tuy PhướcBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

753 C00830230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lữ đoàn 573, xã Phước Lộc, huyện

Tuy PhướcBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

754 C00831230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lữ đoàn 573, xã Nhơn Hoà, huyện An

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

755 C00832230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Doanh trại quân đội huyện An Nhơn, 64 Lê Hồng Phong, thị

trấn Bình Định, huyện An Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

756 C00833230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tiên Hội, xã Nhơn Thành, huyện

An NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

757 C00834230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã cát Tiến, huyện Phù cát Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

758 C00835230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hưng Mỹ, xã Cát Hưng, huyện Phù

CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

759 C00836230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Gia, xã Cát Tường, huyện Phù Cát Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

760 C00837230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu An Khương, thị trấn Ngô Mây, huyện

Phù CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

761 C00838230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

762 C00839230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chánh Gạo, xã Mỹ An, huyện Phù

MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

763 C00840230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Hoài Nhơn, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

764 C00841230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Thành, xã Ân Mỹ, huyện Hoài

ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

765 C00842230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vạn Hoà, xã Ân Hảo Đông, huyện

Hoài ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

766 C00843230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Định Quang, xã Vĩnh Quang, huyện

Vĩnh ThạnhBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

767 C00844230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Núi Đơn, xã Nhơn Lý, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

768 C00845230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

769 C00846230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Cát Lâm, huyện Phù Cát Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

770 C00847230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Bình Hoà, huyện Tây Sơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

771 C00848230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thượng An, xã Mỹ Chánh , huyện

Phù MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

772 C00849230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 579 Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu, thành

phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

773 C00850230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Giang, xã Mỹ Đức, huyện Phù

MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

774 C00851230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 85, đường Tăng Bạt Hổ, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

775 C00852230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 296, đường Diên Hồng, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

776 C00853230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 316F, đường Nguyễn Thái Học,

thành phố Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

777 C00854230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 888, đường Hùng Vương, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

778 C00855230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Trương, xã Hoài Đức, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

779 C00856230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 98, đường Nguyễn Trung Trực, thành

phố Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

780 C00857230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 19, đường Phó Đức Chính, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

781 C00858230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Bình Tân, huyện Tây Sơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

782 C00859230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Yên, xã Bình Tân, huyện Tây

SơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

783 C00860230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh

ThạnhBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

784 C00861230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 322, đường Trần Hưng Đạo, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

785 C00862230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

786 C00863230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 316, xã Cát Khánh, huyện

Phù CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

787 C00864230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Phước An, huyện Tuy Phước Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

788 C00865230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đinh Thiện Tây, xã Phước

Quang, huyện Tuy Phước

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

789 C00866230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Văn, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

790 C00867230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

791 C00868230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn 739, xã phước An, huyện Tuy

PhướcBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

792 C00869230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Thạch, xã Phước An, huyện Tuy

Phước Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

793 C00870230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 38, khu 7, phường Đống Đa, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

794 C00871230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đại đội 19 bộ đội biên phòng tỉnh Bình Định, thôn Hòa Hội, xã Cát Khánh, huyện

Phù Cát

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

795 C00872230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Sơn, xã Hoài Châu, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

796 C00873230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

797 C00874230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm khí tượng huyện Hoài Nhơn, xã Hoài Tân, huyện Hoài

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

798 C00875230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 308, xã Tam Quan Nam,

huyện Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

799 C00876230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tam Tượng, xã Mỹ Châu, huyện Phù

MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

800 C00877230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chánh Thuận, xã Mỹ Trinh, huyện

Phù MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

801 C00878230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Canh Phước, xã Canh Hoà, huyện Vân

CanhBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

802 C00879230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Hoá, xã Tam Quan nam, huyện Hoài Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

803 C00880230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 75, đường Trần Hưng Đạo, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

804 C00881230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chợ Cây Bông, xã Nhơn Khánh, huyện

An NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

805 C00882230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

806 C00883230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hoà Sơn, xã Tây Giang, huyện Tây

SơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

807 C00884230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hoà Trung, xã Bình Tường, huyện

Tây SơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

808 C00885230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Mỹ, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

809 C00886230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

810 C00887230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

811 C00888230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Bắc, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

812 C00889230209D103 Công ty viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn Ân Thiện, xã Ân Phong,

huyện Hoài ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

813 C00890230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Khoa Trường, xã Ân Đức, huyện

Hoài ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

814 C00891230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vạn Hậu 1, xã Ân Tín, huyện Hoài

ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

815 C00892230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vạn Khánh, xã An Hoà, huyện An

LãoBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

816 C00893230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Sơn, xã Ân Hảo tây, huyện Hoài

ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

817 C00894230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Mỹ, xã Ân Mỹ, huyện Hoài

ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

818 C00895230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Mỹ Chánh tây, huyện Phù Mỹ Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

819 C00896230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hưng Lạc, xã Mỹ Thành, huyện Phù

MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

820 C00897230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Chánh, xã Cát Minh, huyện

Phù CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

821 C00898230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chánh Thiện, xã Cát Thành, huyện

Phù CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

822 C00899230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

823 C00900230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân An, xã Cát Minh, huyện Phù

CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

824 C00901230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Huỳnh Kim, xã Nhơn Hoà, huyện An

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

825 C00902230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Giang Bắc, xã Phước Hiệp, huyện

Tuy PhướcBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

826 C00903230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

thôn Phú Ninh Đông, xã Mỹ Lợi, huyện

huyện Phù MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

827 C00904230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lộ Diêu , xã Hoài Mỹ, huyện Hoài

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

828 C00905230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Thiện, xã Hoài Hải, huyện Hoài

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

829 C00906230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Khánh Trạch, xã Hoài Mỹ, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

830 C00907230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Ơn 2, xã Hoài Thanh, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

831 C00908230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Diễn Khánh, xã Hoài Đức, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

832 C00909230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hội Trung, xã Ân Hảo Đông, huyện

Hoài ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

833 C00910230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chánh Liêm, xã cát Tường, huyện Phù

CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

834 C00911230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Hậu, xã Cát Thắng, huyện

Phù CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

835 C00912230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phổ Trạch, xã Phước Thuận, huyện

Tuy PhướcBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

836 C00913230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đại An, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

837 C00914230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận Nhất, xã Bình Tân, huyện Tây

SơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

838 C00915230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Phú 7, xã Mỹ Tài, huyện Phù

MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

839 C00916230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

840 C00917230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Lập, xã Nhơn Lộc, huyện An

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

841 C00918230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Lộc, xã Nhơn Hoà, huyện An

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

842 C00919230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện

Hoài ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

843 C00920230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Châu, huyện Phù

MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

844 C00921230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 760 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

845 C00922230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 393 Nguyễn Huệ, phường Trần Phú,

thành phố Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

846 C00923230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu văn hoá 2, đường Thanh Niên,

phường Quang Trung, thành phố Quy

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

847 C00924230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 586, đường Nguyễn Thái học,

thành phố Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

848 C00925230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Thái Bảo, phường Lý Thường Kiệt, thành phố Quy

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

849 C00926230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 582, đường Trần Hưng Đạo, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

850 C00927230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đệ Đức 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

851 C00928230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 121, đường Hoàng Văn Thụ, thành phố

Quy NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

852 C00929230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

853 C00930230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hoà Hiệp, xã Cát Tài, huyện Phù

CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

854 C00931230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù

Mỹ Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

855 C00932230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nghĩa Điền, xã Ân Nghĩa, huyện

Hoài ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

856 C00933230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cảnh An, xã Phước Thành, huyên

Tuy PhướcBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

857 C00934230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Định Bình Nam, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

858 C00935230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Long, xã Cát Khánh, huyện

Phù CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

859 C00936230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 158, đường Nguyễn Thị Minh

Khai, thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

860 C00937230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 82, đường Ngô Mây, thành phố Quy

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

861 C00938230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 156 Lê Lợi, phường 4, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

862 C00939230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công ty Chí Thành, dốc Tam Giang, thị

trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

863 C00940230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thạnh, xã An Chấn, huyện Tuy

AnPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

864 C00941230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mộc, xã Hòa Vinh, huyện Đông

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

865 C00942230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cao Phong, thị trấn Sông Cầu, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

866 C00943230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Vĩnh Thuận, quốc lộ 1A,

phường 8, thành phố Tuy Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

867 C00944230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thạch Tuân, xã Hòa Xuân Đông, huyện Đông Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

868 C00945230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Phú, xã Xuân Hòa, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

869 C00946230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tuy Hòa, xã Suối Trai, huyện Sơn

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

870 C00947230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Sông Hinh, thị trấn Hai Riêng, huyện

Sông Hinh

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

871 C00948230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, phường Phú Lâm, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

872 C00949230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu phố Long Châu, thị trấn La Hai, huyện

Đồng XuânPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

873 C00950230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Hạnh Tây, xã Hòa Phong, huyện

Tây HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

874 C00951230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Thắng, xã Sơn Thành Đông,

huyện Tây HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

875 C00952230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thuỷ điện Sông Ba Hạ, xã Suối Trai, huyện Sơn Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

876 C00953230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

877 C00954230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Thạnh, xã Xuân Lộc, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

878 C00955230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Vũng Rô, xã Hòa Xuân Nam, huyện

Đông Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

879 C00956230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 38 Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

880 C00957230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lãnh Vân, xã Xuân Lãnh, huyện

Đồng XuânPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

881 C00958230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Hòa, xã Xuân Phước, huyện

Đồng XuânPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

882 C00959230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đa Ngư, xã Hòa Hiệp Nam, huyện

Đông HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

883 C00960230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, phường 9, thành phố Tuy Hòa Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

884 C00961230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Bình, xã Sơn Định, huyện Sơn

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

885 C00962230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phong Hậu, xã Sơn Long, huyện Sơn

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

886 C00963230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thuận, xã Hòa Mỹ tây, huyện

Tây HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

887 C00964230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quang Hưng, xã Hòa Quang Nam,

huyện Phú HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

888 C00965230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân An, xã An Hòa, huyện Tuy An Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

889 C00966230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đình Trung, xã An Định, huyện Tuy

AnPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

890 C00967230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn Trinh, xã Eabar, huyện Sông

HinhPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

891 C00968230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Sơn, xã Krông Pa, huyện Sơn

HoàPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

892 C00969230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Cao Thắng, phường 1, thành phố Tuy Hoà

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

893 C00970230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 125, đường Lý Thường Kiệt, thành

phố Tuy HoàPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

894 C00971230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 119, đường Trần Phú, thị trấn Củng

Sơn, huyện Sơn HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

895 C00972230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Trinh, xã Xuân Phương, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

896 C00973230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu phố 6, phường Phú Đông, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

897 C00974230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Sơn Hội, huyện Sơn Hoà Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

898 C00975230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hiệp, xã Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

899 C00976230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 2, thôn Phong Hậu, xã Hoà Hội,

huyện Phú HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

900 C00977230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Triều Sơn, xã Xuân Thọ 2, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

901 C00978230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Hiệp, xã Xuân Thịnh, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

902 C00979230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Thạnh, xã Xuân Bình, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

903 C00980230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu vui chơi Thuận Thảo, xã Bình Ngọc, thành phố Tuy Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

904 C00981230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phụng Tường, xã Hòa Trị, huyện

Phú HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

905 C00982230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Hơp tác xã Hoà Định Đông, xã Hòa Định

Đông, huyện Phú HoàPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

906 C00983230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu C2, xã Sơn Thành tây, huyện Tây

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

907 C00984230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kỳ Lộ, xã Xuân Quang 1, huyện Đồng

XuânPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

908 C00985230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Phú, xã An Hiệp, huyện Tuy An Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

909 C00986230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thứ, xã Hoà Bình 2, huyện

Tây HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

910 C00987230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngân Điền, xã Sơn Hà, huyện Sơn

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

911 C00988230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 191, đường Lê Duẩn, phường 6,

thành phố Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

912 C00989230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Từ Nham, xã Xuân Thịnh, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

913 C00990230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 91, đường Nguyễn Thái Học, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

914 C00991230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Hòa, xã Hòa Kiến, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

915 C00992230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tăng Lập, xã Đức Bình đông, huyện Sông Hinh

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

916 C00993230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đinh Núp, xã Ea Chà Rang, huyện

Sơn HoàPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

917 C00994230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quang Mỹ, xã Hòa Mỹ tây, huyện

Tây HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

918 C00995230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Thạnh 1, xã Hòa Tân tây, huyện Tây Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

919 C00996230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Lộc 2, xã Hòa Thành, huyện

Đông HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

920 C00997230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Lộ, xã Xuân Quang 3, huyện

Đồng XuânPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

921 C00998230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Sơn Nam, xã Xuân Sơn Nam, huyện Đồng Xuân

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

922 C00999230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thái Long, xã An Lĩnh, huyện Tuy

AnPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

923 C01000230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu phố 6, phường Phú Lâm, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

924 C01001230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chính Nghĩa, xã An Phú, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

925 C01002230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

926 C01003230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Hòa, xã An Dân, huyện Tuy

AnPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

927 C01004230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Hợp tác xã Hòa Hiệp Bắc, xã Hòa Hiệp

Bắc, huyện Đông HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

928 C01005230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đèo Cả, xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

929 C01006230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thị trấn Sông Cầu, huyện Sông Cầu

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

930 C01007230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 123B, đường Nguyễn Trãi, phường 5, thành phố Tuy Hoà

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

931 C01008230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Đức, xã Xuân Thịnh, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

932 C01009230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đa Lộc, huyện Đồng Xuân Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

933 C01010230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Hoà, xã Sơn Phước, huyện

Sơn HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

934 C01011230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hội, xã Xuân Phước, huyện

Đồng XuânPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

935 C01012230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Buôn Thưng B, xã Ea Lâm, huyện

Sông HinhPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

936 C01013230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 267, đường Bà Triệu, thành phố Tuy

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

937 C01014230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Hòa, xã An Hải, huyện Tuy An Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

938 C01015230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã An Cư, huyện Tuy An Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

939 C01016230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh thị trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

940 C01017230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Cần, xã An Thọ, huyện Tuy An Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

941 C01018230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Đức, xã An Thọ, huyện Tuy

AnPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

942 C01019230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Sơn, xã An Thọ, huyện Tuy

AnPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

943 C01020230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã An Xuân, huyện Tuy An Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

944 C01021230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Dục, xã An Phú, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

945 C01022230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Sơn, xã Hòa Quang Bắc, huyện Phú Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

946 C01023230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Giang, xã Sơn Giang, huyện

Sông HinhPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

947 C01024230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Buôn Thu, xã Eatrol, huyện Sông

HinhPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

948 C01025230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ea Lâm, huyện Sông Hinh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

949 C01026230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Phú, xã Đức Bình Tây, huyện

Sông HinhPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

950 C01027230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Biểu, xã Sơn Giang, huyện

Sông HinhPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

951 C01028230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thạch Cầm, xã Hoà Xuân Tây, huyện

Đông HoàPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

952 C01029230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Đức, xã Xuân Quang 2 ,

huyện Đồng XuânPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

953 C01030230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Phước Tân, huyện Sơn Hoà Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

954 C01031230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Sơn, xã Sơn Xuân, huyện Sơn

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

955 C01032230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Sơn, xã Sơn Xuân, huyện Sơn

HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

956 C01033230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 346, xã Xuân Thọ 2, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

957 C01034230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Hỏi, xã Xuân Cảnh, huyện

Sông CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

958 C01035230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 373, đường Trần Hưng Đạo, phường 6,

thành phố Tuy HoàPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

959 C01036230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Trần Quý Cáp, phường 3, thành phố Tuy Hoà

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

960 C01037230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Vang, xã Bình Kiến, thành phố

Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

961 C01038230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng C19, khu phố 3, phường 9,

thành phố Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

962 C01039230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 397, đường Trần Hưng Đạo, thành phố

Tuy HoàPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

963 C01040230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Cà Lúi, huyện Sơn Hoà Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

964 C01041230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã An Ninh Tây, huyện Tuy An Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

965 C01042230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Xuân Thịnh, huyện Sông

CầuPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

966 C01043230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

967 C01044230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Thành, xã Hoà Thắng, huyện

Phú HoàPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

968 C01045230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu phố 10, thị trấn Hai Riêng, huyện

Sông HinhPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

969 C01046230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bắc Lý, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn

HoàPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

970 C01047230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hạnh, xã An Ninh Đông, huyện

Tuy AnPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

971 C01048230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Thạch, xã Xuân Long, huyện

Đồng XuânPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

972 C01049230209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thọ 3, xã Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

23/02/2009 23/02/2012

973 C01050240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 264, đường Lê Duẩn, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

974 C01051240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Huế, số 58,

đường Hùng Vương, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

975 C01052240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh huyện Hương Trà, thị trấn

Tứ Hạ, huyện Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

976 C01053240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 236, thị trấn Lăng Cô,

huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

977 C01054240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trạch Thượng, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

978 C01055240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Dốc Mũi Né, khu vực 1, thị trấn Phú Lộc,

huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

979 C01056240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Nguyễn Xuân Ôn, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

980 C01057240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Cảng Thuận An, thị trấn Thuận An, huyện

Phú Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

981 C01058240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nhất Tây, xã Điền Lộc, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

982 C01059240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn La Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

983 C01060240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Cường, xã Lộc Thủy, huyện Phú

Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

984 C01061240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài Phát thanh truyền hình huyện Nam

Đông, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

985 C01062240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện Quảng Điền, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

986 C01063240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Vinh Thanh, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

987 C01064240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

988 C01065240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hải Nhuận, xã Phong Hải, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

989 C01066240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình An 1, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú

Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

990 C01067240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 97, đường Trường Chinh, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

991 C01068240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 201, đường Phan Bội Châu, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

992 C01069240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 352, đường Bùi Thị Xuân, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

993 C01070240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 138, đường Phan Đăng Lưu, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

994 C01071240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 283, đường Đào Duy Anh, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

995 C01072240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số1, kiệt 26, đường Phùng Hưng, thành

phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

996 C01073240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà máy thủy điện Hương Điền, xã

Hương Vân, huyện Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

997 C01074240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngõ 35, đường Nguyễn Hoàng, thành

phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

998 C01075240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 66, đường Tăng Bạt Hổ, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

999 C01076240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 95, đường Hoàng Diệu, phường Tây Lộc, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1000 C01077240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 129-C, đường Nguyễn Chí Thanh,

thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1001 C01078240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 7, Vĩ Dạ 6, khu quy hoạch Nam Vĩ Dạ, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1002 C01079240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Hạt thông tin đường sắt Việt Nam, Ga Huế, đường Bảo

Quốc, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1003 C01080240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 65, đường Võ Thị Sáu, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1004 C01081240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Nguyến Khuyến, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1005 C01082240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện đội Phú Vang,

thị trấn Thuận An, huyện Phú vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1006 C01083240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Tân, xã Phong Sơn, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1007 C01084240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thượng, xã Phú Dương, huyện

Phú Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1008 C01085240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Mỹ, xã Vinh An, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1009 C01086240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hiền Hòa, xã Vinh Hiền, huyện

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1010 C01087240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận Hòa, xã Hương Giang, huyện

Nam Đông

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1011 C01088240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Thái, xã Phong Mỹ, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1012 C01089240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Thanh, xã Phú Diên, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1013 C01090240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Thạch, xã Phong Chương, huyện Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1014 C01091240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hải Dương, huyện Hương

Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1015 C01092240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 6, thôn B, xã Quảng Ngạn, huyện

Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1016 C01093240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bồ Điền, xã Phong An, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1017 C01094240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Trữ A, xã Vinh Thái, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1018 C01095240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Linh, xã Phú Mỹ, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1019 C01096240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Xuân, xã Lộc Điền, huyện Phú

Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1020 C01097240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thủy Tụ, xã Lộc Tiến, huyện Phú

Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1021 C01098240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 128, đường Mai Thúc Loan, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1022 C01099240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 159, đường Chi Lăng, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1023 C01100240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Nhật Nam, số 40, đường Bến

Nghé, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1024 C01101240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 6A/106, đường Nguyễn Hữu Trạch, phường Xuân Phú,

thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1025 C01102240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 131/4, đường Phan Bội Châu,

phường Trường An, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1026 C01103240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hoàng Tử, đường An Dương Vương, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1027 C01104240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 45, đường Nguyễn Huệ, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1028 C01105240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Xuân Lộc, huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1029 C01106240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu vực 6, thi trấn Phú Lộc, huyện Phú

Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1030 C01107240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bắc Thượng, xã Vinh An, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1031 C01108240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Quảng Công, huyện Quảng

Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1032 C01109240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tôn Kiều, xã Quảng Thái, huyện

Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1033 C01110240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông An, xã Phong An, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1034 C01111240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 4, thôn 2, xã Điền Hải, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1035 C01112240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 252/2, đường Lý Nam Đế, xã Hương Long, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1036 C01113240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Bi, xã Phong Sơn, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1037 C01114240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 218, đường Lý Thái Tổ, phường An Hòa, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1038 C01115240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kế Võ, xã Vinh Xuân, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1039 C01116240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Niêm Phò, xã Quảng Thọ, huyện

Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1040 C01117240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam, xã Lộc An, huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1041 C01118240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 251/13, đường Đặng Tất, phường

Hương Sơ, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1042 C01119240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Vinh Hà, huyện Phú Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1043 C01120240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Xuyên, xã Phú Xuân, huyện

Phú Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1044 C01121240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Điền Lộc, xã Phong Xuân, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1045 C01122240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Quân, xã Phú Thuận, huyện

Phú Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1046 C01123240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Vinh Hải, huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1047 C01124240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phùng Chánh, xã Vinh Hưng, huyện

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1048 C01125240209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 1, kiệt 220, đường Điện Biên Phủ, thành

phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

24/02/2009 24/02/2012

1049 C01126250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 9 Lê Thánh Tôn, phường Lộc Thọ,

thành phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1050 C01127250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 89A Nguyễn Thiện Thuật, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1051 C01128250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 43, khu B Giã Tượng, thành phố

Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1052 C01129250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Sư Đoàn Phòng Không 377, phường

Cam Phúc Bắc, thị xã Cam Ranh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1053 C01130250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn 974, tổ 2, ấp Đông Môn, thị trấn Diên Khánh,

huyện Diên Khánh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1054 C01131250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Dầu Sơn, xã Suối Tân, huyện

Cam LâmKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1055 C01132250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 49C/2 Trần Quý Cáp, thị trấn Ninh

Hòa, huyện Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1056 C01133250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Vạn Ninh, xóm 4, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1057 C01134250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 225 quốc lộ 1A, tổ dân phố Thuận Phát, phường Cam Thuận,

thị xã Cam Ranh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1058 C01135250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 21B Dương Hở, phường Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1059 C01136250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bãi Giếng Nam, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1060 C01137250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 185, đường 2/4, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1061 C01138250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Sơn Lộc, xã Ninh An, huyện Ninh

HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1062 C01139250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban Chỉ Huy Quân Sự huyện Khánh

Vĩnh, thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh

Vĩnh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1063 C01140250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường Dạy Nghề Số 6, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1064 C01141250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1065 C01142250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh huyện Khánh Sơn, thị trấn

Tô Hạp, huyện Khánh Sơn

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1066 C01143250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Điền, xã Phước Đồng, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1067 C01144250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Du Lịch Đầm Môn, xã Vạn Thạnh,

huyện Vạn NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1068 C01145250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thạnh, xã Ninh Thủy, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1069 C01146250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Thủy 1, xã Cam Phước Tây, huyện Cam Lâm

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1070 C01147250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thượng, xã Diên Lâm, huyện

Diên KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1071 C01148250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đỉnh Đèo Khánh Sơn, xã Ba Cụm Bắc,

huyện Khánh SơnKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1072 C01149250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 68 Nguyễn An, khu tái định cư Hòn Xện, thành phố Nha

Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1073 C01150250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 48, đường Lê Hồng Phong, phường Phước Tân, thành phố

Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1074 C01151250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 19, đường Cửu Long, phường Phước Tiến, thành phố Nha

Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1075 C01152250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Ninh Sơn, huyện Ninh Hòa Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1076 C01153250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Khánh Bình, huyện Khánh

VĩnhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1077 C01154250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Hiệp 1, xã Cam Hiệp Bắc, huyện Cam Lâm

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1078 C01155250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu đoàn công binh, vùng 4 Hải Quân, thị

xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1079 C01156250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Hòa, xã Cam Thành Nam, thị

xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1080 C01157250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Du Lịch Yang Bay, xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1081 C01158250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 21 Phan Chu Trinh, phường Xương Huân, thành phố Nha

Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1082 C01159250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường Sỹ Quan thông Tin, phường

Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1083 C01160250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Đăng 2, xã Vĩnh Lương, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1084 C01161250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Thọ, xã Xuân Sơn, huyện Vạn

NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1085 C01162250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đại Lãnh, huyện Vạn Ninh Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1086 C01163250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 176 Trần Quý Cáp, thành phố Nha

TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1087 C01164250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 21 Hồng Bàng, thành phố Nha Trang Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1088 C01165250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 91 Châu Văn Liêm, phường Phước Long, thành phố Nha

Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1089 C01166250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Sô 425 Tô Hiệu, phường Vĩnh

Nguyên, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1090 C01167250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Thanh, xã Cam Thịnh Đông, thị

xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1091 C01168250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu phố Lâm Sơn, phường Ba Ngòi, thị

xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1092 C01169250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố Phúc Xuân, phường Cam Phúc Nam, thị xã

Cam Ranh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1093 C01170250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố Hòa Tiến, phường Cam Nghĩa,

thị xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1094 C01171250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Đông, xã Cam An Nam, huyện

Cam LâmKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1095 C01172250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Cát, xã Cam Hiệp Nam, huyện Cam Lâm

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1096 C01173250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hội Xương, xã Suối Hiệp, huyện

Diên KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1097 C01174250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phò Thiện, xã Diên Phước, huyện

Diên KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1098 C01175250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung tâm học tập cộng đồng, xã Diên Điền, huyện Diên

Khánh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1099 C01176250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Ân Nam 1, xã Diên An, huyện

Diên KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1100 C01177250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 15, khóm Lư Cấm, phường Ngọc Hiệp, thành phố Nha

Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1101 C01178250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công An tỉnh Khánh Hòa, 86 Trần Phú,

thành phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1102 C01179250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 19 đường Hoàng Hoa Thám, phường Lộc Thọ, thành phố

Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1103 C01180250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 42 Mai Xuân Thưởng, thành phố

Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1104 C01181250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 7, khu AT, phường Vĩnh

Hải, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1105 C01182250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 6, thôn Trung, xã Ninh Tân, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1106 C01183250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ninh Phụng, huyện Ninh

HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1107 C01184250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Đa, xã Ninh Đa, huyện Ninh

HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1108 C01185250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1109 C01186250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đá Trắng, xã Cầu Bà, huyện Khánh

VĩnhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1110 C01187250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà Văn Hóa xã Liên Sang, huyện Khánh

VĩnhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1111 C01188250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cây Sung, xã Diên Tân, huyện Diên

KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1112 C01189250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồi Nhựa Đường, phường Cam Nghĩa,

thị xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1113 C01190250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm Y tế xã Diên Xuân, huyện Diên

KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1114 C01191250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ninh Thượng, huyện Ninh

HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1115 C01192250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận Lợi, xã Ninh Hà, huyện Ninh

HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1116 C01193250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Diên Phú, huyện Diên Khánh Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1117 C01194250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Dõng 1, xã Vạn Thắng, huyện

Vạn NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1118 C01195250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà Máy Thủy Điện Sông Giang 2, xã

Khánh Trung, huyện Khánh Vĩnh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1119 C01196250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông, xã Sông Cầu, huyện Khánh

VĩnhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1120 C01197250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cam Khánh, xã Sơn Lâm, huyện

Khánh SơnKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1121 C01198250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 6, xã Vĩnh Ngọc, thành phố Nha Trang Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1122 C01199250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu dân cư Hòn Rớ, xã Phước Đồng,

thành phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1123 C01200250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Kho 719, vùng 4 Hải Quân, thị xã Cam

RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1124 C01201250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Sơn, xã Phước Đồng, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1125 C01202250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 9 KA1, đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1126 C01203250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 60C, đường Thái Nguyên, thành phố

Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1127 C01204250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 36 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường

Xương Huân, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1128 C01205250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 167 đường 23/10, xã Vĩnh Hiệp, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1129 C01206250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Cảnh sát 113, phường Cam Phú, thị xã Cam

RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1130 C01207250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 117, đường 3/4, phường Cam Lợi, thị

xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1131 C01208250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường phổ thông dân tộc nội trú xã

Cam Thịnh Tây, thị xã Cam Ranh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1132 C01209250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lữ đoàn 101, xã Cam Thành Bắc, huyện

Cam LâmKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1133 C01210250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Cam Hải Tây, huyện Cam Lâm Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1134 C01211250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Thủy, xã Ninh Lộc, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1135 C01212250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu 9, thôn Đại Tập, xã Ninh Thân, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1136 C01213250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Lâm, xã Ninh Xuân, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1137 C01214250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lữ đoàn 146, vùng 4 Hải Quân, thị xã Cam

RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1138 C01215250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ninh Mã, xã Vạn Thọ, huyện Vạn

NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1139 C01216250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Hiệp, xã Cam Phước Đông, thị

xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1140 C01217250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 42, đường 2/4, phường Vĩnh Hải,

thành phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1141 C01218250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 128A đường Phương Sài, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1142 C01219250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nghiệp Thành, xã Diên Bình, huyện

Diên KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1143 C01220250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 11, thôn Thái Thông, xã Vĩnh Thái, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1144 C01221250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thạnh Danh, xã Ninh Diêm, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1145 C01222250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Katơ, xã Ba Cụm Nam, huyện

Khánh SơnKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1146 C01223250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Thành Sơn, huyện Khánh

SơnKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1147 C01224250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Võ Cạnh, xã Vĩnh Trung, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1148 C01225250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Sơn Tân, huyện Cam Lâm Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1149 C01226250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Lương, xã Diên Thọ, huyện

Diên KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1150 C01227250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 4, khu D, chợ Mới, thị trấn Ninh

Hòa, huyện Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1151 C01228250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Đức, xã Vạn Lương, huyện

Vạn NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1152 C01229250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Phước Tây, xã Vạn Phước, huyện

Vạn NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1153 C01230250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Dân, xã Vạn Thắng, huyện

Vạn NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1154 C01231250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Đồng, xã Vạn Lương, huyện

Vạn NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1155 C01232250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Hà, xã Ninh Hải, huyện Ninh

HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1156 C01233250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Thanh, xã Ninh Đa, huyện Ninh

HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1157 C01234250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thủy Triều, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1158 C01235250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cửu Lợi, xã Cam Hòa, huyện Cam

LâmKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1159 C01236250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Du Lịch Sông Lô, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1160 C01237250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Hữu, xã Diên Lộc, huyện Diên

KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1161 C01238250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Xương, xã Suối Cát, huyện Cam

LâmKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1162 C01239250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố 15, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1163 C01240250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòn Lay, xã Khánh Hiệp, huyện

Khánh VĩnhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1164 C01241250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Sâu, xã Khánh Đông, huyện

Khánh VĩnhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1165 C01242250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngã 3 thôn Nước Nhĩ, xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1166 C01243250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thọ, xã Diên Thọ, huyện

Diên KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1167 C01244250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận Mỹ, xã Ninh Quang, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1168 C01245250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Đa, xã Ninh Hưng, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1169 C01246250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thạnh Mỹ, xã Ninh Quang, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1170 C01247250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thuận, xã Ninh Đông, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1171 C01248250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 5, xã Ninh Phú, huyện Ninh Hòa Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1172 C01249250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 10, khu Quy Hoạch Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh

Phước, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1173 C01250250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Cam Phước Tây, huyện Cam Lâm

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1174 C01251250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Thơm, xã Khánh Đông, huyện

Khánh VĩnhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1175 C01252250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Sô 627 Lê Hồng Phong, phường

Phước Long, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1176 C01253250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 22, làng Hòn Nghê, xã Vĩnh Ngọc, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1177 C01254250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Hòa, xã Vĩnh Lương, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1178 C01255250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cát Lợi, xã Vĩnh Lương, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1179 C01256250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Sơn Hiệp, huyện Khánh Sơn Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1180 C01257250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tà Nía, xã Sơn Trung, huyện Khánh

SơnKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1181 C01258250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài Tưởng Niệm Liệt Sỹ, xã Ba Cụm Bắc,

huyện Khánh SơnKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1182 C01259250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hội 1, xã Vạn Thắng, huyện

Vạn NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1183 C01260250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Phước Bắc, xã Vạn Phước, huyện

Vạn NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1184 C01261250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Tuy, xã Diên Phước, huyện

Diên KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1185 C01262250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Ninh Sim, huyện

Ninh HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1186 C01263250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 11, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên

KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1187 C01264250209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm Y tế xã Khánh Thành, huyện Khánh

VĩnhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/02/2009 25/02/2012

1188 C01265020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 466, đường Bạch Đằng, phường Thị Nại, thành phố Quy

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1189 C01266020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Ngô Mây, phường Nguyễn

Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1190 C01267020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Diêu Trì, thôn Vân Hội 1, thị trấn Diêu Trì, huyện

Tuy Phước

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1191 C01268020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tây Sơn, khối 5, thị trấn Phú

Phong, huyện Tây SơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1192 C01269020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tam Quan, khối 5, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1193 C01270020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hoài Nhơn, 36 Quang Trung, thị

trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1194 C01271020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phù Mỹ, thị trấn Phù Mỹ, huyện

Phù MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1195 C01272020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện An Nhơn, 191 Trần Phú, thị trấn Bình Định, huyện An

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1196 C01273020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phù Cát,162 Quang Trung, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù

Cát

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1197 C01274020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 373, đường Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu,

thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1198 C01275020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, khu Bằng Châu, thị trấn Đập Đá, huyện An

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1199 C01276020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 86, đường Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Quy

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1200 C01277020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Đăk Lăk, số 7

Lê Duẩn, phường Tân Lợi, thành phố Buôn

Ma Thuột

Đăk LăkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1201 C01278020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Nguyễn Thông, thành phố Buôn Ma Thuột

Đăk LăkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1202 C01279020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Krongbuk, 126 Hùng Vương, thị xã

Buôn Hồ

Đăk LăkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1203 C01280020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 38 Lê Quý Đôn, phường Tân An,

thành phố Buôn Ma Thuột

Đăk LăkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1204 C01281020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Krông Ana, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Buôn trấp, huyện Krông Ana

Đăk LăkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1205 C01282020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trụ sở Công an thị xã Gia Nghĩa, đường

23/3, thị xã Gia NghĩaĐăk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1206 C01283020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Tâm Thắng, thôn 2, xã

Tâm Thắng, huyện Cư Jút

Đăk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1207 C01284020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Tre Xanh, 18 Lê Lai, thành phố

PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1208 C01285020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

282 Trường Chinh, phường Trà Bá, thành

phố PleikuGia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1209 C01286020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

479 Quang Trung, thị xã An Khê Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1210 C01287020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Nha Trang, 04 Lê Lợi,

thành phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1211 C01288020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cam Ranh, 231 quốc lộ 1A,

phường Cam Lợi, thị xã Cam Ranh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1212 C01289020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Sô 60, đường 23/10, thành phố Nha Trang Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1213 C01290020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Kê Gà, mũi Kê Gà, thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1214 C01291020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bãi Giếng Nam, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1215 C01292020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 14B, quốc lộ 1A, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1216 C01293020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài TH Ninh Hòa, 205 Trần Quý Cáp, thị trấn Ninh Hòa, huyện Ninh Hòa

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1217 C01294020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công An Vạn Ninh, khóm 4, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1218 C01295020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Duyên Hải, 40/1

đường Trần Phú, phường Vĩnh

Nguyên, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1219 C01296020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Hạ, xã Phước Đồng , thành

phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1220 C01297020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 108D, đường Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thị xã

Kon Tum

Kon TumTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1221 C01298020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 407, đường Hùng Vương, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà

Kon TumTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1222 C01299020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 76, đường Lê Thánh Tôn, phường 3, thành phố Tuy Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1223 C01300020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 557, đường Trần Hưng Đạo, phường 6,

thành phố Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1224 C01301020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 481, quốc lộ 1A, thị trấn Chí Thạnh,

huyện Tuy AnPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1225 C01302020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà nghỉ Sân Vườn, km8, thôn Chính

Nghĩa, xã An Phú, thành phố Tuy Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1226 C01303020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 84, đường Nguyễn Tất Thành, phường 9,

thành phố Tuy HòaPhú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1227 C01304020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Hòa, xã Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa

Phú YênTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1228 C01305020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Quảng Bình, 54

Quang Trung, thành phố Đồng Hới

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1229 C01306020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 7 Hoàng Diệu, phường Nam Lý,

thành phố Đồng HớiQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1230 C01307020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phong Nha, thôn Hà Lời, xã Sơn

Trạch, huyện Bố Trạch

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1231 C01308020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 1, tiểu khu 1, thị trấn Hoàn Lão, huyện

Bố TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1232 C01309020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Quảng Ninh, khu 3, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1233 C01310020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Lệ Thủy, ngã tư chợ

Tréo, thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1234 C01311020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Quảng Trạch, khu phố 1, thị trấn Ba

Đồn, huyện Quảng Trạch

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1235 C01312020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hội An, số 6 Trần Hưng Đạo, thành phố Hội An

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1236 C01313020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Trung, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1237 C01314020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Tam Kỳ, phường An Phú,

thành phố Tam KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1238 C01315020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu cục Cửa Đại, phường Cửa Đại, thành phố Hội An

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1239 C01316020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1240 C01317020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất Việt Hàn, lô 4, khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, huyện

Điện Bàn

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1241 C01318020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Núi Thành, khối 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi

Thành

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1242 C01319020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Quế Sơn, thôn Thuận An, thị

trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1243 C01320020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thăng Bình, ngã tư Hà Lam,

thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1244 C01321020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Duy Xuyên, khối phố Long Xuyên

3, thị trấn Nam Phước, huyện Duy

Xuyên

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1245 C01322020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đại Lộc, khu 2, thị trấn Ái

Nghĩa, huyện Đại LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1246 C01323020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu cục Nam Hùng Vương, đường Hùng

Vương, khối 7, phường Nam Sơn, thành phố Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1247 C01324020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hà My, thôn Hà My Đông A,

xã Điện Dương, huyện Điện Bàn

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1248 C01325020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Quảng Ngãi, 165 Hùng Vương, thành

phố Quảng Ngãi

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1249 C01326020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện La Hà, thị trấn La Hà, huyện Tư

NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1250 C01327020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài Host Vạn Tường, thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1251 C01328020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Sơn, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1252 C01329020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện thị trấn Mộ Đức, thị trấn Mộ

Đức, huyện Mộ ĐứcQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1253 C01330020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Sông Vệ, thị trấn Sông Vệ, huyện Tư Nghĩa

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1254 C01331020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đức Phổ, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1255 C01332020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Quảng Phú, số 455 Nguyễn Trãi, phường Quảng Phú,

thành phố Quảng Ngãi

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1256 C01333020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, thôn 7, ấp Hàng Gia, xã Tịnh

Phong, huyện Sơn Tịnh

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1257 C01334020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Nghĩa Hành, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa

Hành

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1258 C01335020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Sa Huỳnh, quốc

lộ 1A, thị trấn Sa Huỳnh, huyện Đức

Phổ

Quảng NgãiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1259 C01336020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Quảng Trị, đường

Nguyễn Trãi, phường 1, thị xã Đông Hà

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1260 C01337020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Km64, đường 9, khóm 1, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng

Hóa

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1261 C01338020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 246A, đường Trần Hưng Đạo, thị xã

Quảng TrịQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1262 C01339020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Vĩnh Linh, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh

Linh

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1263 C01340020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Gio Linh, quốc lộ 1A, thị trấn Gio Linh, huyện

Gio Linh

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1264 C01341020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Hải Lăng, quốc lộ 1, thị

trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1265 C01342020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Lao Bảo, thị trấn Lao Bảo,

huyện Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1266 C01343020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Việt Nam, 14 Ngô Quyền,

thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1267 C01344020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô C, X3, khu công nghiệp Phú Bài, thị trấn Phú Bài, huyện

Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1268 C01345020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Lăng Cô, quốc lộ 1 A, thị trấn Lăng Cô, huyện Phú

Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1269 C01346020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thuận An, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1270 C01347020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hương Trà, khu 8, thị trấn Tứ Hạ,

huyện Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1271 C01348020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện La Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú

Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1272 C01349020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phổ Trạch, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1273 C01350020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bưu điện Quảng Điền, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1274 C01351020409D203

Trung tâm Điện thoại di động

CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 5-5 5-6, thôn Cư Chánh 1, xã Thủy

Bằng, huyện Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

02/04/2009 02/04/2012

1275 C01352030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu khu Phú Thượng, phường Phú Hải, thành phố Đồng

Hới

Quảng BìnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1276 C01353030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Dương, xã Bảo Ninh, thành

phố Đồng HớiQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1277 C01354030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tiểu khu 5, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng

Trạch Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1278 C01355030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Quảng Liên, huyện Quảng

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1279 C01356030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 589, xã Thanh Hóa, huyện

Tuyên HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1280 C01357030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Lũ, xã Kim Hóa, huyện

Tuyên HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1281 C01358030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Đức, xã Hương Hóa, huyện

Tuyên HóaQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1282 C01359030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Vũng, xã Hòa Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1283 C01360030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Hoàn Trạch, huyện Bố

TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1284 C01361030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thọ Sơn, xã Quảng Đông, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1285 C01362030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Minh Sơn, xã Quảng Đông, huyện

Quảng TrạchQuảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1286 C01363030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn 885, đường Lý Thường

Kiệt, thành phố Hội An

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1287 C01364030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

BCH Quân sự huyện Điện Bàn, thị trấn Vĩnh Điện, huyện

Điện Bàn

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1288 C01365030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công ty dệt may Quảng Nam, Quốc lộ 1A, thị trấn Hà Lam,

huyện Thăng Bình

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1289 C01366030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh, đường Trần Phú,

thành phố Tam Kỳ Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1290 C01367030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân sự huyện Núi Thành, thị

trấn Núi Thành, huyện Núi Thành

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1291 C01368030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Điện Nam - Điện

Ngọc, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1292 C01369030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân sự huyện Đại Lộc, thị

trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1293 C01370030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1294 C01371030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận An, thị trấn Đông Phú, huyện

Quế SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1295 C01372030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Định, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1296 C01373030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn Biên phòng cảng Kỳ Hà, xã Tam

Quang, huyện Núi Thành

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1297 C01374030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tiên Bình, thị trấn Tiên Kỳ, huyện

Tiên PhướcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1298 C01375030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 2A, thị trấn Khâm Đức, huyện

Phước SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1299 C01376030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân sự huyện Hiệp Đức, thị trấn Tân An, huyện

Hiệp Đức

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1300 C01377030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tàroong, xã Cà Dy, huyện Nam Giang Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1301 C01378030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Nha, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1302 C01379030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Mỹ 1, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1303 C01380030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Cốc Tây, xã Quế Thọ, huyện

Hiệp ĐứcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1304 C01381030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Tiên Thọ, huyện Tiên Phước Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1305 C01382030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 4, thôn Xuân Trung, xã Tam Đàn,

huyện Phú NinhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1306 C01383030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố Đàng Nước, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà

My

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1307 C01384030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1308 C01385030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Bình Trung, huyện Thăng

BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1309 C01386030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối Tân Thịnh, phường Cẩm An, thành phố Hội An

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1310 C01387030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 9, thôn Thạnh Mỹ 2, thị trấn Thạnh Mỹ,

huyện Nam GiangQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1311 C01388030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngã Ba, thị trấn Prao, huyện Đông

GiangQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1312 C01389030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu kinh tế mới thôn A Xờ, xã Mà Cooih, huyện Đông Giang

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1313 C01390030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1314 C01391030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Quế Trung, huyện Nông

SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1315 C01392030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bồ Mưng 3, xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1316 C01393030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 90, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, thành phố

Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1317 C01394030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 268, xã Tam Thanh, thành

phố Tam KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1318 C01395030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Tam Thái, huyện Phú Ninh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1319 C01396030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Khánh An, xã Tam Dân, huyện Phú

NinhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1320 C01397030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bồng Miêu, xã Tam Lãnh, huyện Phú

NinhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1321 C01398030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1322 C01399030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quý Xuân, xã Bình Quý, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1323 C01400030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Quế Thuận, huyện Quế

SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1324 C01401030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn 574, xã Quế Cường, huyện

Quế SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1325 C01402030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Tơ Tằm Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1326 C01403030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nông Sơn 1, xã Điện Phước, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1327 C01404030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Dục Tây, xã Đại Lãnh, huyện Đại

LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1328 C01405030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Gia, xã Đại Minh, huyện Đại

LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1329 C01406030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn A Grông, xã A Tiêng, huyện Tây

GiangQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1330 C01407030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà My Trung, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1331 C01408030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 07B, xã Điện Nam Đông, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1332 C01409030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 101, đường Huỳnh Thúc Kháng, thành

phố Hội AnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1333 C01410030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Công nghiệp Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi

Thành

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1334 C01411030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thuỷ điện Sông Tranh 2, thôn 4, xã Trà Tân, huyện Bắc

Trà My

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1335 C01412030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn văn hoá Bà Bầu, xã Tam Xuân II,

huyện Núi ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1336 C01413030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô A19, Trung tâm thương mại thành phố

Tam Kỳ, thành phố Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1337 C01414030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Tam Đàn, xã Tam Đàn, huyện

Phú NinhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1338 C01415030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị, huyện Thăng Bình

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1339 C01416030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Phong, xã Quế Phong, huyện

Quế SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1340 C01417030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân sự thành phố Hội An, thành phố Hội An

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1341 C01418030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Sư đoàn 315-QK5, xã Tam Nghĩa, huyện

Núi ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1342 C01419030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tam Mỹ Đông, huyện Núi

ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1343 C01420030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

124 Nguyễn Đình Chiểu, phường An Mỹ, thành phố Tam

Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1344 C01421030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1345 C01422030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Sông Trà, huyện Hiệp Đức Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1346 C01423030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Mỹ, xã Duy Vinh, huyện Duy

XuyênQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1347 C01424030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Chiêm, xã Điện Minh, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1348 C01425030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân sự huyện Duy Xuyên, thị

trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1349 C01426030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Huế, xã Đại An, huyện Đại

LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1350 C01427030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà điều hành thủy điện Za Hưng, xã Za Hung, huyện Đông

Giang

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1351 C01428030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngật, xã Jơ Ngây, huyện Đông

GiangQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1352 C01429030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Phước Đức, huyện Phước

SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1353 C01430030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lao Mưng, xã Phước Xuân, huyện

Phước SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1354 C01431030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Bình, xã Quế Lộc, huyện Quế

SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1355 C01432030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Quế Ninh, huyện Quế Sơn Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1356 C01433030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nông trường Quyết Thắng, xã Ba, huyện

Đông GiangQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1357 C01434030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trường An, xã Đại Quang, huyện

Đại LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1358 C01435030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 694 Phan Chu Trinh, phường An

Sơn, thành phố Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1359 C01436030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngã 3 Trường Xuân, phường Trường

Xuân, thành phố Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1360 C01437030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 13 Phan Bội Châu, thành phố Tam Kỳ Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1361 C01438030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1362 C01439030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Bình, xã Tam Thăng, thành

phố Tam KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1363 C01440030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tích Phú, xã Đại Hiệp, huyện Đại

LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1364 C01441030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Thành, xã Điện Phong, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1365 C01442030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Đài, xã Điện Quang, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1366 C01443030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bền, xã Sông Kôn, huyện Đông

GiangQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1367 C01444030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 2 Long Xuyên, thị trấn Nam Phước,

huyện Duy XuyênQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1368 C01445030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Nham Đông, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1369 C01446030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Điềm, xã Đại Hưng, huyện Đại

LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1370 C01447030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Tam Thanh, thành phố

Tam KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1371 C01448030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngũ Xã, xã Bình Chánh, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1372 C01449030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khối phố 1, thị trấn Hà Lam, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1373 C01450030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Thành, xã Tam Thăng, thành

phố Tam KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1374 C01451030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đa Hòa Bắc, xã Điện Hồng, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1375 C01452030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Ngã tư Quán Gò, xã Bình An, huyện

Thăng Bình Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1376 C01453030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tập Phước, xã Đại Chánh, huyện

Đại LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1377 C01454030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hương, xã Đại Quang, huyện

Đại LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1378 C01455030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tiên Đoả, xã Bình Sa, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1379 C01456030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối Phước Trạch, phường Cửa Đại, thành phố Hội An

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1380 C01457030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Cẩm Thanh, thành phố Hội

AnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1381 C01458030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1382 C01459030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Tháp, xã Duy Châu, huyện

Duy XuyênQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1383 C01460030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hội Sơn, xã Duy Nghĩa, huyện

Duy XuyênQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1384 C01461030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Quang, xã Bình Quế, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1385 C01462030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 16, thôn 3, xã Bình Triều, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1386 C01463030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tam Thạnh, huyện Núi

ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1387 C01464030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trường An, xã Bình Tú, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1388 C01465030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lý Trường, xã Bình Phú, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1389 C01466030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Bình Lãnh, huyện Thăng

BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1390 C01467030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1391 C01468030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Quế Bình, huyện Hiệp Đức Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1392 C01469030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Bình Sơn, huyện Hiệp Đức Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1393 C01470030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Tiên Cảnh, huyện Tiên

PhướcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1394 C01471030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hội An, xã Tiên Châu, huyện Tiên

PhướcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1395 C01472030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tiên Lập, huyện Tiên Phước Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1396 C01473030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Tiên Lãnh, huyện Tiên

PhướcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1397 C01474030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Phước Hoà, huyện Phước

SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1398 C01475030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Bình Trung, xã Tam Tiến,

huyện Núi ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1399 C01476030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tam Sơn, huyện Núi Thành Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1400 C01477030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình An, xã Tam Hòa, huyện Núi

ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1401 C01478030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Dương Thạnh, xã Trà Dương, huyện

Bắc Trà MyQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1402 C01479030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 421, đường Phan Chu Trinh, phường Phước Hoà, thành

phố Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1403 C01480030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1404 C01481030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Lương, xã Tam Anh Bắc, huyện

Núi ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1405 C01482030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Bình, xã Tam Nghĩa, huyện

Núi ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1406 C01483030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Tam Mỹ Tây, huyện Núi Thành Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1407 C01484030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hoà Vân, xã Tam Nghĩa, huyện

Núi ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1408 C01485030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Khánh Thịnh, xã Tam Thái, huyện

Phú NinhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1409 C01486030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1410 C01487030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Mỹ 2, xã Tam An, huyện Phú

NinhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1411 C01488030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tiên Phong, huyện Tiên

PhướcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1412 C01489030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tiên An, huyện Tiên Phước Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1413 C01490030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tiên Cẩm, huyện Tiên Phước Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1414 C01491030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tiên Sơn, huyện Tiên Phước Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1415 C01492030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà, huyện Tiên

PhướcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1416 C01493030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Bình Dương, huyện Thăng

BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1417 C01494030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Thuyên, xã Bình Hải, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1418 C01495030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc, huyện Thăng Bình

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1419 C01496030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nghi Trung, xã Quế Hiệp, huyện Quế

SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1420 C01497030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Quế Long, huyện Quế Sơn Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1421 C01498030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lãnh Thượng 2, thị trấn Đông Phú,

huyện Quế SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1422 C01499030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Vinh, xã Điện ngọc, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1423 C01500030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bằng An Đông, xã Điện An, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1424 C01501030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phong Nhị, xã Điện An, huyện Điện

BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1425 C01502030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5 Châu Bí, xã Điện Tiến, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1426 C01503030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Hà 2, xã Điện Trung, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1427 C01504030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú An 1, xã Đại Thắng, huyện Đại

LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1428 C01505030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Phước, xã Duy Phước, huyện

Duy XuyênQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1429 C01506030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Đa 2, xã Duy Thu, huyện Duy

XuyênQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1430 C01507030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trà Châu, xã Duy Sơn, huyện Duy

XuyênQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1431 C01508030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Pà zĩ, xã A Ting, huyện Đông

GiangQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1432 C01509030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Phước Năng, huyện Phước

SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1433 C01510030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Phước Hòa, huyện Phước

SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1434 C01511030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam An Sơn, xã Quế Thọ, huyện

Hiệp ĐứcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1435 C01512030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Tiên Ngọc, huyện Tiên

PhướcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1436 C01513030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Công nghiệp Trường Xuân, khối 2,

phường Trường Xuân, thành phố Tam

Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1437 C01514030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận An, xã Tam An, huyện Phú

NinhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1438 C01515030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu Ái Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại

LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1439 C01516030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Phú 2, xã Điện Minh, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1440 C01517030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Tam, xã Điện An, huyện Điện

BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1441 C01518030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố Trấn Dương, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà

My

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1442 C01519030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mậu Lâm, xã Đại Hưng, huyện Đại

LộcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1443 C01520030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Châu, xã Cẩm Kim, thành phố

Hội AnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1444 C01521030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Quýt 5, xã Điện Thắng Trung,

huyện Điện Bàn Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1445 C01522030409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Tiên Lộc, huyện Tiên Phước Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/04/2009 03/04/2012

1446 C01523220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 4, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1447 C01524220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Hiệp Giao, thị trấn Vân Canh, huyện

Vân CanhBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1448 C01525220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1449 C01526220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 220A Bạch Đằng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1450 C01527220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hữu, xã Ân Tường Tây, huyện

Hoài ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1451 C01528220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hiển Đông, xã Canh Hiển, huyện

Vân CanhBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1452 C01529220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 9, thị trấn An Lão, huyện An Lão Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1453 C01530220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hoà Hiệp, xã Bình Tường, huyện

Tây SơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1454 C01531220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện

Hoài ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1455 C01532220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Thành 2, xã Tam Quan bắc, huyện Hoài Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1456 C01533220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Lâm, xã Tây Phú, huyện Tây

SơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1457 C01534220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đỉnh đèo Cù Mông, phường Bùi Thị

Xuân, thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1458 C01535220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đỉnh núi Bé, thôn Tuý Thạnh, xã Hoài

Sơn, huyện Hoài Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1459 C01536220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thái Thuận, xã Cát Tài, huyện Phù

CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1460 C01537220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Thọ 3, xã Hoài Phú, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1461 C01538220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã An Quang, huyện An Lão Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1462 C01539220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã An Vinh, huyện An Lão Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1463 C01540220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã An Dũng, huyện An Lão Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1464 C01541220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn K2, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh

ThạnhBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1465 C01542220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Giọt 1, xã Vĩnh An, huyện Tây Sơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1466 C01543220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Định Nhất, xã Vĩnh Hảo, huyện

Vĩnh ThạnhBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1467 C01544220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tiên Thuận, xã Tây Thuận, huyện

Tây SơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1468 C01545220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Mỹ Hoà, xã Mỹ Hòa, huyện

Phù MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1469 C01546220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Chánh Hùng, xã Cát Thành, huyện

Phù CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1470 C01547220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Thắng, xã Cát Hải, huyện Phù

CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1471 C01548220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Đức, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1472 C01549220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1473 C01550220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ca Công, xã Hoài Hương, huyện

Hoài NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1474 C01551220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đường Đào Tấn, tổ 4, khu vực 1, phường

Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1475 C01552220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 38 Lê Hồng Phong, phường Lê Lợi, thành phố Quy

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1476 C01553220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đại lộ Tây Sơn, tổ 2, khu vực 8, phường

Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1477 C01554220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lộc Khánh, xã Cát Hưng, huyện Phù

CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1478 C01555220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Cát Sơn, xã Cát Sơn, huyện

Phù CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1479 C01556220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 149 Trần Hưng Đạo, phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1480 C01557220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Thường 2, xã Ân Thạnh, huyện

Hoài ÂnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1481 C01558220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Hội, xã Cát Hải, huyện Phù

CátBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1482 C01559220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Phụng 1, xã Mỹ Thọ, huyện

Phù MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1483 C01560220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Thuận, xã Mỹ Lộc, huyện Phù

MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1484 C01561220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hoà Phong, xã Nhơn Mỹ, huyện An

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1485 C01562220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Luật Bình, xã Phước Quang, huyện

Tuy PhướcBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1486 C01563220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1487 C01564220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngãi An, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1488 C01565220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Dân, xã Nhơn An, huyện An

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1489 C01566220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vạn Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù

MỹBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1490 C01567220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

319 Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy

Nhơn

Bình ĐịnhTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1491 C01568220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Đỗ, xã Hoài Sơn, huyện Hoài

NhơnBình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1492 C01569220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện Krông

Nô, tổ 2, thị trấn Đắk Mâm, huyện Krông

Đắk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1493 C01570220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Hiệp, xã Nam Đà, huyện

Krông NôĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1494 C01571220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đắk Thanh, xã Đắk Sôr, huyện

Krông NôĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1495 C01572220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông, khu Sùng Đức, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa

Đắk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1496 C01573220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuyên Tân, xã Đức Xuyên, huyện

Krông NôĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1497 C01574220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Trung, xã Quảng Phú, huyện

Krông NôĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1498 C01575220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lợi, xã Đắk Ru, huyện Đắk

RlấpĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1499 C01576220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1500 C01577220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Quảng Tâm, huyện Tuy Đức Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1501 C01578220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đắk Ha, huyện Đắk Glong Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1502 C01579220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Ninh, xã Nâm N'Đir, huyện

Krông NôĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1503 C01580220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 8, thị trấn Đắk Mâm, huyện Krông

NôĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1504 C01581220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 141 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk Mil

Đắk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1505 C01582220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 4, thôn Phú Tân, xã Đắk Nang, huyện

Krông NôĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1506 C01583220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 145, thôn Nam Hải, xã Nam Đà, huyện Krông Nô

Đắk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1507 C01584220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 68, thôn Nam Tân, xã Nam Đà, huyện

Krông NôĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1508 C01585220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đắk Lưu, xã Tân Thành, huyện

Krông NôĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1509 C01586220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn Pi Nao, xã Nhân Đạo, huyện

Đắk RlấpĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1510 C01587220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn C3, xã Đắk Ngo, huyện Tuy Đức Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1511 C01588220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bon Đăk B'lao, thị trấn Kiến Đức,

huyện Đắk RlấpĐắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1512 C01589220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 12, xã Quảng Trực, huyện Tuy Đức

Đắk NôngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1513 C01590220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài FM, khu Du Lịch Bà Nà, xã Hoà Ninh, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1514 C01591220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 69, đường Hải Phòng, phường Thạch Thang, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1515 C01592220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 52, đường Hùng Vương, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1516 C01593220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 33/4, đường Núi Thành, phường Hoà Thuận Đông, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1517 C01594220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô C2 344, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1518 C01595220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà K818/41, đường Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1519 C01596220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 285, đường Nguyễn Công Trứ, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1520 C01597220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 434, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Hiệp Nam, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1521 C01598220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 113, đường Nguyễn Duy Hiệu, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1522 C01599220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 53, đường Phan Bội Châu, phường Thạch Thang, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1523 C01600220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 37,38 - G1,2, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1524 C01601220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 117, đường Lê Đình Dương, phường Nam Dương, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1525 C01602220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 322, đường Hùng Vương, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1526 C01603220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 96, đường Nguyễn Hoàng, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1527 C01604220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 103, đường Hồ Xuân Hương, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1528 C01605220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 830, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1529 C01606220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 37, đường Ngô Văn Sở, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1530 C01607220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 54 - Lô B7, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1531 C01608220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 32, phường An Khê, quận Thanh Khê Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1532 C01609220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 76, đường Huỳnh Ngọc Huệ, phường An Khê, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1533 C01610220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 236, đường Ông Ích Khiêm, phường Tân Chính, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1534 C01611220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Phú, xã Hòa Sơn, huyện Hoà Vang

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1535 C01612220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 23, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1536 C01613220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô A155 khu tái định cư Đông Phước, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1537 C01614220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 512, đường Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1538 C01615220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 14, đường Phan Bá Phiến, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1539 C01616220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 35, đường Thanh Long, phường Thanh Bình, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1540 C01617220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 123, đường Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1541 C01618220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 51, đường Triệu Nữ Vương, phường Hải Châu 2, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1542 C01619220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 81, đường Trưng Nữ Vương, phường Bình Hiên, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1543 C01620220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 246, đường Nguyễn Hoàng, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1544 C01621220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 361, đường Trưng Nữ Vương, phường Hoà Thuận Đông, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1545 C01622220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 50, đường Châu Văn Liêm, phường Thuận Phước, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1546 C01623220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 654, đường Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1547 C01624220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 25F2 phía Nam cầu Trần Thị Lý, phường Bắc Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1548 C01625220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô I19 khu An Cư 3, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1549 C01626220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 1B1-34 khu Dân Cư số 4, đường Nguyễn Tri Phương, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1550 C01627220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 46, đường Phan Đình Phùng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1551 C01628220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cẩm Nam, xã Hòa Châu, huyện Hoà Vang

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1552 C01629220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 55 Phan Tứ, tổ 22, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1553 C01630220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Lâm, xã Hòa Phú, huyện Hoà Vang

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1554 C01631220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 07, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1555 C01632220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 369, đường Trần Cao Vân, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1556 C01633220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 12, phường Hoà Quý, quận Ngũ Hành Sơn

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1557 C01634220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 45 Duy Tân, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1558 C01635220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 220, đường Lê Trọng Tấn, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1559 C01636220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 254 Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1560 C01637220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 389/13, đường Ngô Quyền, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1561 C01638220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 51, đường Lê Văn Hiến, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1562 C01639220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 384B, đường Núi Thành, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1563 C01640220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 242 Kỳ Đồng, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1564 C01641220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 73, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Thuận Phước, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1565 C01642220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 33/2, đường Nguyễn Tri Phương, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1566 C01643220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trại 05.06 Hòa Bắc, xã Hoà Bắc, huyện Hoà Vang

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1567 C01644220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đường số 9, cụm Công Nghiệp Thanh Vinh, khu công nghiệp Hoà Khánh, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1568 C01645220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 127, khu tái định cư Hòa Hiệp, phường Hoà Hiệp, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1569 C01646220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 62 Thi Sách, phường Hoà Thuận Tây, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1570 C01647220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 186/1, đường Trần Phú, phường Phước Ninh, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1571 C01648220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 52, đường Lương Nhữ Hộc, phường Hoà Thuận Tây, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1572 C01649220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thái Lai, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1573 C01650220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1574 C01651220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 284, đường Trưng Nữ Vương, phường Bình Thuận, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1575 C01652220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 350, đường Tôn Đức Thắng, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1576 C01653220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Khương Mỹ, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1577 C01654220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công ty Thuỷ Tinh VINASIN Miền Trung, khu công nghiệp Hoà Khánh, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1578 C01655220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 14, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1579 C01656220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu dân cư Tân Trà, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1580 C01657220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 78, đường Phạm Như Xương, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1581 C01658220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn Pháo Phòng Không 224, K759 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1582 C01659220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu dân cư đầu tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc, tổ 6K, đường Thành Vinh 2, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà,

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1583 C01660220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

K410 Tôn Đản, tổ 49, phường Hoà An, quận Cẩm Lệ

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1584 C01661220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà K54/26, đường Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1585 C01662220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Yến Nê 1, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1586 C01663220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 144, đường Nguyễn Chánh, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1587 C01664220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 77, đường Âu Cơ, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1588 C01665220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 47, đường Ngô Xuân Thu, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1589 C01666220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hoàng Nhi, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1590 C01667220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 9 ngõ 24, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1591 C01668220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trường giáo dưỡng số 3, cục V26 Bộ Công An, xã Hoà Phú, huyện Hoà Vang

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1592 C01669220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 210, đường Tô Hiệu, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1593 C01670220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà K48/19, đường Ngô Sĩ Liên, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1594 C01671220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Lô 55 B2, khu dân cư số 2 Phần Lăng, phường An Khê, quận Thanh Khê

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1595 C01672220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà K49/23, đường Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải Châu

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1596 C01673220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Bãi Bắc, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà

Đà NẵngTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1597 C01674220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 729, làng Klá, xã Ia Mơ,

huyện Chư PrôngGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1598 C01675220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Trang, huyện Đăk Đoa Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1599 C01676220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 453 Phạm Văn Đồng, phường Thống

Nhất, thành phố Pleiku

Gia laiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1600 C01677220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thắng Trạch 2, thị trấn Ia Kha, huyện

Ia GraiGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1601 C01678220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn O Pếch, xã Ia Pếch, huyện Ia Grai Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1602 C01679220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Lut, xã Ia Phí, huyện Chư Păh Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1603 C01680220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 10, xã Uar, huyện Krông Pa Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1604 C01681220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Chư Ngọc, huyện Krông Pa Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1605 C01682220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ia Dreh, huyện Krông Pa Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1606 C01683220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Krông Năng, huyện Krông Pa Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1607 C01684220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Trà Đa, thôn 2, xã Trà Đa, thành phố Pleiku

Gia laiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1608 C01685220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 319B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku

Gia laiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1609 C01686220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Hải Yang, huyện Đăk Đoa Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1610 C01687220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Châu Sơn, xã Đăk Yă, huyện Mang

YangGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1611 C01688220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 154/13 Võ Văn Dũng, tổ 13, phường

An Phú, thị xã An Khê

Gia laiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1612 C01689220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 14, xã Sơ Ró, huyện Kông Chro Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1613 C01690220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn Phùm Yi, xã Ia Rsươm, huyện Krông

PaGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1614 C01691220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 216 Lý Nam Đế, phường Trà Bá, thành

phố PleikuGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1615 C01692220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 449 đường Hùng Vương, phường Phù

Đổng, thành phố Pleiku

Gia laiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1616 C01693220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Chư H'Drông, thành phố

PleikuGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1617 C01694220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 114 Trần Nhật Duật, tổ 7, xã Diên

Phú, thành phố PleikuGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1618 C01695220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 309 Lê Thánh Tôn, phường Yên

Thế, thành phố PleikuGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1619 C01696220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Xóa, xã Chư Đăng Ya, huyện Chư

PăhGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1620 C01697220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 125 Lê Chân, phường Ia Kring, thành phố Pleiku

Gia laiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1621 C01698220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 125 Hà Huy Tập, phường Yên Thế, thành phố Pleiku

Gia laiTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1622 C01699220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Biển Hồ, thành phố Pleiku Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1623 C01700220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã AĐơk, huyện Đăk Đoa Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1624 C01701220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Song, huyện Kông Chro Gia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1625 C01702220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Song An, thị xã An

KhêGia lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1626 C01703220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn 310, thôn Tân Khánh 2, xã Ninh Sim, huyện

Ninh Hòa

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1627 C01704220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Thành, xã Ninh Ích, huyện Ninh

HòaKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1628 C01705220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 249 Lê Hồng Phong, phường

Phước Tân, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1629 C01706220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hội Khánh Tây, xã Vạn Khánh, huyện

Vạn NinhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1630 C01707220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thị

xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1631 C01708220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bắc Vĩnh, xã Cam Hải Tây, huyện

Cam LâmKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1632 C01709220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 24/6 Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh

Phước, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1633 C01710220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 77 Ngô Đức Kế, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1634 C01711220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Bình 2, xã Cam Tân, huyện Cam

LâmKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1635 C01712220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Công Đoàn, 13A Hoàng

Hoa Thám, phường Lộc Thọ, thành phố

Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1636 C01713220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ninh Tây, thôn Xóm Mới, xã Ninh Tây, huyện

Ninh Hòa

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1637 C01714220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Trung đoàn 196, vùng 4 Hải Quân, thị xã

Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1638 C01715220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thủy Ba, xã Cam An Bắc, thị xã

Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1639 C01716220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hoà Bình, xã Cam Phước Đông, thị

xã Cam RanhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1640 C01717220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Minh 3, xã Diên Lạc, huyện

Diên KhánhKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1641 C01718220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phong Thạnh, xã Ninh Lộc, huyện

Ninh HoàKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1642 C01719220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 12 Tháp Bà, phường Vĩnh Thọ,

thành phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1643 C01720220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số nhà 77C, đường Đồng Nai, phường

Phước Hải, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1644 C01721220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 94/3 Trường Phúc, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1645 C01722220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 196, đường 2/4, phường Vĩnh Hải,

thành phố Nha TrangKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1646 C01723220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc, huyện

Ninh HoàKhánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1647 C01724220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 191 Nguyễn Huệ, thị trấn Vạn Dã, huyện Vạn Ninh

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1648 C01725220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Thành, xã Cam Thành Bắc, huyện Cam Lâm

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1649 C01726220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 54D đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1650 C01727220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hương Sen, số 120 đường

Nguyễn Biểu, thành phố Nha Trang

Khánh HòaTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1651 C01728220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 59 Yết kiêu, thành phố Nha Trang Khánh Hòa

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1652 C01729220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Văn Lem, huyện Đăk Tô Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1653 C01730220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đăk Tu, xã Đăk Long, huyện Đăk Glei Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1654 C01731220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đăk Gô, xã Đăk Kroong, huyện Đăk

GleiKon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1655 C01732220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Đăk Ác, xã Đăk Long, huyện Đăk Glei Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1656 C01733220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Pêng Sang Pêng, xã Đăk Nhoon,

huyện Đăk GleiKon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1657 C01734220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Choong, huyện Đăk Glei

Kon TumTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1658 C01735220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Năng, xã Đăk Rơ Ông, huyện

Tu Mơ RôngKon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1659 C01736220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Thanh Hoá, xã Ya Xiêr, huyện Sa

ThầyKon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1660 C01737220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1661 C01738220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Ngọc Linh, huyện Đăk Glei Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1662 C01739220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Mường Hoong, huyện Đăk

GleiKon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1663 C01740220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1664 C01741220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Phú, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư

NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1665 C01742220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Thành, xã Hành Dũng, huyện

Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1666 C01743220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Xóm Đại An Đông, xã Hành Thuận,

huyện Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1667 C01744220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thiện, xã Bình Hải, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1668 C01745220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Làng Mang, xã Ba Dinh, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1669 C01746220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Núi Ngang, xã Ba Liên, huyện Ba Tơ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1670 C01747220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1671 C01748220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1672 C01749220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1673 C01750220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hiển Văn, xã Phổ Hòa, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1674 C01751220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Thuận, xã Phổ Vinh, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1675 C01752220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 8, thôn Phi Hiển, xã Phổ Vinh, huyện

Đức PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1676 C01753220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lộ Bàn, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1677 C01754220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Mỹ, xã Hành Phước, huyện

Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1678 C01755220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Trường Lê, xã Hành Tín Đông,

huyện Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1679 C01756220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Hòa, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn

TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1680 C01757220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hạnh Phúc, xã Tịnh Ấn Đông, huyện

Sơn TịnhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1681 C01758220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Bình, xã Bình Nguyên, huyện

Bình SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1682 C01759220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Bình Chánh, huyện Bình

SơnQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1683 C01760220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Điện An, xã Nghĩa Thương, huyện

Tư NghĩaQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1684 C01761220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Cà Đáo, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn

HàQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1685 C01762220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

11A An Dương Vương, thành phố

Quảng NgãiQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1686 C01763220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm An, xã Phổ Minh, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1687 C01764220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Tuy, xã Phổ Châu, huyện Đức

PhổQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1688 C01765220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 6, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1689 C01766220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Sơn, xã Hành Dũng, huyện

Nghĩa HànhQuảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1690 C01767220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND phường An Phú, thôn 6, phường An Phú, thành phố

Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1691 C01768220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công ty công nghệ tin học Quốc Thắng, số 469 Hùng Vương, phường An Sơn,

thành phố Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1692 C01769220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 194 Hùng Vương, phường An Mỹ, thành

phố Tam KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1693 C01770220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 8, khu dân cư số 6, phường Tân

Thạnh, thành phố Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1694 C01771220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vân Thạch, xã Tam Hiệp, huyện Núi

ThànhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1695 C01772220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tam Lộc, huyện Phú Ninh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1696 C01773220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Giáp, xã Tam Dân, huyện Phú

NinhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1697 C01774220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chợ Tam Lãnh, thôn An Lâu 1, xã Tam

Lãnh, huyện Phú NinhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1698 C01775220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1699 C01776220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thương Nghiệp, xã Quế Phú,

huyện Quế SơnQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1700 C01777220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà My Đông, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1701 C01778220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Viêm Đông, xã Điện Ngọc, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1702 C01779220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Tây 2, xã Điện Hoà, huyện

Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1703 C01780220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Lợi, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1704 C01781220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Tây, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1705 C01782220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Đại Cường, huyện Đại Lộc Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1706 C01783220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Lăng 3, xã Điện Nam Trung,

huyện Điện BànQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1707 C01784220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chợ Việt An, thôn 9, xã Bình Lâm, huyện

Hiệp ĐứcQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1708 C01785220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Định Yên, xã Trà Đông, huyện Bắc

Trà MyQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1709 C01786220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 6, phường An Mỹ, thành phố Tam

KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1710 C01787220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 84 Nguyễn Dục, phường An Mỹ, thành

phố Tam KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1711 C01788220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 7, đường N14, phường An Sơn,

thành phố Tam KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1712 C01789220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khối 3, phường Hòa Thuận, thành phố

Tam KỳQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1713 C01790220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khối Châu Trung, phường Cẩm Nam, thành phố Hội

An

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1714 C01791220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 8, khu Nam, thị trấn Hà Lam, huyện

Thăng BìnhQuảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1715 C01792220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công ty Chế Biến Thực Phẩm Xuất

Nhập Khẩu, khu công nghiệp Thuận Yên, đường Trần Phú, thành phố Tam Kỳ

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1716 C01793220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Đại Tân, huyện Đại Lộc Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1717 C01794220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Tam Giang, thôn 3, xã

Tam Giang, huyện Núi Thành

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1718 C01795220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nhà Văn Hoá Thôn 6, xã Tam Mỹ Tây, huyện Núi Thành

Quảng NamTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1719 C01796220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh - truyền hình thị trấn

Lao Bảo, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng

Hóa

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1720 C01797220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Diên Khánh, xã Hải Dương, huyện

Hải LăngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1721 C01798220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xa Bai, xã Hướng Linh, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1722 C01799220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Húc, xã Húc, huyện Hướng Hóa Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1723 C01800220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Câu Nhi, xã Hải Chánh, huyện Hải

LăngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1724 C01801220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thâm Khê, xã Hải Khê, huyện Hải

LăngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1725 C01802220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Thành, huyện Gio

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1726 C01803220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Gio Hải, huyện Gio Linh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1727 C01804220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh

Quảng TrịTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1728 C01805220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Mỹ, xã Vĩnh Giang, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1729 C01806220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lệ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1730 C01807220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Đặng, xã Vĩnh Lâm, huyện

Vĩnh LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1731 C01808220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 40 Lê Phụng Hiểu, phường 5, thị xã

Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1732 C01809220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 101 Lê Duẩn, thị xã Đông Hà Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1733 C01810220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu phố Lai Phước, phường Đông Lương,

thị xã Đông HàQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1734 C01811220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ái Tử, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1735 C01812220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quyết Tâm, xã Tân Hợp, huyện

Hướng HóaQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1736 C01813220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Mai, xã Gio Bình, huyện Gio

LinhQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1737 C01814220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Nhan Biều 3, xã Triệu Thượng, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1738 C01815220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Gian Điều, xã Triệu Thượng, huyện

Triệu PhongQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1739 C01816220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Hạt kiểm lâm Phú Bài, khu 8, thị trấn

Phú Bài, huyện Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1740 C01817220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Công ty Lâm nghiệp Tiền Phong, thôn Cư

Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương

Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1741 C01818220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện A Lưới, tổ

7, cụm 4, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1742 C01819220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Lợi, xã Bình Điền, huyện

Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1743 C01820220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chợ Dạ Lê, xã Thủy Phương, huyện

Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1744 C01821220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội Kinh Tế Quốc Phòng A-92, xã A Đớt, huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1745 C01822220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 2, ngõ 100, đường Ngự Bình, phường An Cựu, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1746 C01823220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hải Tân, xã Hương Bình, huyện

Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1747 C01824220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn A Rom, xã Hồng Hạ, huyện A

Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1748 C01825220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Bốt Đỏ, xã Phú Vinh,

huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1749 C01826220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn La Chữ, xã Hương Chữ, huyện

Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1750 C01827220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Dương Hòa, huyện Hương

Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1751 C01828220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Phong Hòa, huyện Phong

Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1752 C01829220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Quảng Thành, huyện Quảng

Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1753 C01830220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tà Ây, xã Hồng Trung, huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1754 C01831220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã A Roàng, huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1755 C01832220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lộc Sơn, xã Phú Xuân, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1756 C01833220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phù Nam, xã Thủy Châu, huyện

Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1757 C01834220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Phú Bài, thị trấn Phú Bài, huyện Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1758 C01835220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 148 Ngô Đức Kế, phường Thuận Lộc,

thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1759 C01836220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 9, ngõ 31 Trần Hưng Đạo, phường Phú Hòa, thành phố

Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1760 C01837220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 143 Nguyễn Sinh Cung, phường Vĩ Dạ,

thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1761 C01838220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 2/2 Dương Văn An, phường Xuân Phú, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1762 C01839220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 04 Nguyễn Lương Bằng, phường Phú Hội, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1763 C01840220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Loan Lý, thị trấn Lăng Cô, huyện

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1764 C01841220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đỉnh đèo Phước Tượng, xã Lộc Trì,

huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1765 C01842220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Lộc, xã Điền Lộc, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1766 C01843220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Long Hồ Hạ, xã Hương Hồ, huyện

Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1767 C01844220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn An Hải, thị trấn Thuận An, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1768 C01845220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Thạnh, xã Quảng Lợi, huyện

Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1769 C01846220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Làng Vân Trình, xã Phong Bình, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1770 C01847220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vân Dương, xã Thủy Vân, huyện

Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1771 C01848220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Thủy Phù, huyện Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1772 C01849220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Tô, xã Thủy Tân, huyện

Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1773 C01850220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Xuân, xã Thủy Lương, huyện

Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1774 C01851220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Triều Sơn Đông, xã Hương

Vinh, huyện Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1775 C01852220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hương Cần, xã Hương Toàn, huyện

Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1776 C01853220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xóm Thanh Lương, xã Hương

Xuân, huyện Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1777 C01854220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Sương, xã Điền Môn, huyện

Phong Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1778 C01855220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Quy Lai, xã Phú Thanh, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1779 C01856220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1780 C01857220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Lương B, xã Quảng An, huyện

Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1781 C01858220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hạ Lang, xã Quảng Phú, huyện

Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1782 C01859220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 9, khu vực 4, phường Hương Sơ,

thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1783 C01860220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 3 ngõ 25 Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1784 C01861220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hương Lộc, huyện Nam Đông

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1785 C01862220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Nam, xã Hương Phú, huyện

Nam Đông

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1786 C01863220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hương Sơn, huyện Nam

Đông

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1787 C01864220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Thượng Long, huyện Nam

Đông

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1788 C01865220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tà Kêu, xã Nhâm, huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1789 C01866220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn A Rý, xã Hương Nguyên,

huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1790 C01867220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Bắc Sơn, huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1791 C01868220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Hồng Thuỷ, huyên A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1792 C01869220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Hương Phú, xã Hương Phong, huyện

A Lưới

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1793 C01870220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Hồng Tiến, huyện Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1794 C01871220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thọ Bình, xã Bình Thành, huyện

Hương Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1795 C01872220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1796 C01873220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu vực 4, thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương

Trà

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1797 C01874220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Thủy Tiên Thượng, xã Lộc

Thủy, huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1798 C01875220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Vinh Thanh, huyện Phú

Vang

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1799 C01876220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 170 Vạn Xuân, khu vực 6, phường

Kim Long, thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1800 C01877220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Huyện đội Krông Pak, thị trấn Phước

An, huyện Krông PăkĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1801 C01878220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thịnh, xã Ea Yông, huyện

Krông PăkĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1802 C01879220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 233 Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Buôn

Ma ThuộtĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1803 C01880220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn Knia2, xã Ea Bar, huyện Buôn Đôn Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1804 C01881220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Ea M'Dróh, xã Ea M'Dróh, huyện Cư

M'garĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1805 C01882220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Khu du lịch sinh thái Buôn Đôn, xã Krông Na, huyện Buôn Đôn

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1806 C01883220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 08 Nguyễn An Ninh, thành phố Buôn

Ma ThuộtĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1807 C01884220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn A Kô Thông, xã Hoà Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1808 C01885220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 743, xã Krông Na, huyện

Buôn ĐônĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1809 C01886220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Chợ Ea Bar, xã Ea Bar, huyện Buôn Đôn Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1810 C01887220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 19/5, công ty cafê Thắng Lợi, xã Hoà Đông, huyện Krông

Păk

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1811 C01888220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn Phê, xã Ea Phê, huyện Krông Păk Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1812 C01889220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Cư Ni, huyện Ea Kar Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1813 C01890220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Ea Riêng, huyện M'Drăk Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1814 C01891220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Krông Jinh, huyện M'Drăk Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1815 C01892220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Vĩnh, xã Phú Xuân, huyện

Krông NăngĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1816 C01893220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Bình, phường An Lạc, thị

xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1817 C01894220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 12, xã Hoà Phú, thành phố Buôn Ma

ThuộtĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1818 C01895220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 220/16 Nguyễn Thị Định, thành phố

Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1819 C01896220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 1 Giáp Hải, thành phố Buôn Ma Thuột Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1820 C01897220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 114 Hồ Tùng Mậu, phường Tân

Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1821 C01898220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 123 Y Ngông, thành phố Buôn Ma

ThuộtĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1822 C01899220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Tổ 3, khối 7A, phường Tân Lợi,

thành phố Buôn Ma Thuột

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1823 C01900220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 93 Hùng Vương, phường Tân Lập,

thành phố Buôn Ma Thuột

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1824 C01901220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Buôn Đrăng Phốk, xã Krông Na, huyện

Buôn ĐônĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1825 C01902220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 737, xã Ya Tờ Mốt, huyện

Ea SúpĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1826 C01903220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 14, xã Ea Lê, huyện Ea Súp Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1827 C01904220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Krông Buk, huyện Krông Păk Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1828 C01905220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Hoà Lễ, huyện Krông Bông Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1829 C01906220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 175 Ngô Quyền, thành phố Buôn Ma

ThuộtĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1830 C01907220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1831 C01908220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Hòa Lễ, huyện Krông Bông Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1832 C01909220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

UBND xã Cư Kpô, huyện Krông Buk Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1833 C01910220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Nông trường cao su Phú Xuân, xã Ea Drơng, huyện Cư

M'gar

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1834 C01911220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Ea Kiết, huyện Cư M'gar Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1835 C01912220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn 3, thị trấn Ea Pốk, huyện Cư M'gar Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1836 C01913220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Tâm Trung, xã Ea Kênh, huyện

Krông PăkĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1837 C01914220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Đội 15, công ty café Thắng Lợi, xã Hòa Đông, huyện Krông

Păk

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1838 C01915220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Số 82 Nơ Trang Long, thành phố Buôn Ma Thuột

Đắk LắkTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1839 C01916220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Km92 quốc Lộ 14, thị trấn Ea Drăng, huyện

Ea H'LeoĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1840 C01917220409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Hòa, xã Ea Yông, huyện

Krông PăkĐắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/04/2009 22/04/2012

1841 C01918200509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện

lực (EVN-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

TBA 35kV Phú Lộc, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc

HuếTrung tâm

Kiểm định và Chứng nhận 3

20/05/2009 20/05/2012

1842 C01919200509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện

lực (EVN-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

KCN An Phú, thành phố Tuy Hòa Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/05/2009 20/05/2012

1843 C01920200509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện

lực (EVN-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt

đất công cộng (BTS)

CNĐ Hải Lăng, khóm 6, thị trấn Hải Lăng,

huyện Hải LăngQuảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/05/2009 20/05/2012