Download - Màn hình tương tác thông minh 86 inch ViewBoard® với độ ...

Transcript

IFP8650

Mànhìnhtươngtácthôngminh86inchViewBoard®vớiđộphângiải4K

Cảmứngđađiểm20điểmCôngcụchúthích-ChúthíchmọilúcPhầnmềmchiasẻnộidungViewBoard®CastCPUlõitứARMtíchhợpvớidunglượnglưutrữ16GBGiảiphápchogiảngdạytươngtác

Với độ phân giải 4K Ultra HD và màn hình cảm ứng 20 điểm, ViewBoard® IFP8650 củaViewSonic®cungcấpkhảnăngtươngtácđángkinhngạcchocácphònghọpvàlớphọcthếkỷ 21. Với khả năng cảm ứng đồng thời 20 điểmvà phầnmềm bảng tương tác ViewSonicmyViewBoard™càisẵn,mànhìnhphẳngtươngtác86”chophépnhiềungườidùngviếthoặcvẽtrênmànhìnhbằngngóntayvàbútcảmứngstylus.VớibộxửlýlõitứtíchhợpcùngcáctùychọnkếtnốilinhhoạtnhưcáccổngHDMI,VGA,RS232,RJ45vàUSB,mànhìnhnàysởhữukhảnăngtínhtoánmạnhmẽchomụcđíchchúthíchvàphátlạiđaphươngtiệnmàkhôngcầnPC.MànhìnhcungcấptínhnăngkhecắmPCtùychọnchocácứngdụngtươngtáctínhtoánchuyênsâuhơn.IFP8650cóthiếtkếtreotườngchuẩnVESAvàcóthểđượcđặttrêngiátreotườnghoặcxeđẩytùychọnđểlắpđặtlinhhoạttronglớphọcvàphònghọpcủadoanhnghiệp.

ĐộPhânGiải4KVớiCôngNghệBảoVệMắt

4K,ChốngNhấpNháy,BộLọcÁnhSángXanh

Vớiđộphângiảicaogấpbốn lầnđộphângiảiFullHD,mànhìnhUltraHD3840x2160củaViewBoard®chohìnhảnhđẹpsốngđộng.Đầuvào4KDisplayPortcũngđượchỗtrợchocáckếtnốibênngoài.Côngnghệchốngnhấpnháyvàbộlọcánhsángxanhđạtchuẩngiúpchấmdứttìnhtrạngmỏimắtdonhìnmànhìnhlâu.

CảmỨng20ĐiểmTươngTácNhiềuNgườiCùngLúcViewBoard®chophépnhiềungườidùngchúthíchtrênmànhìnhmỏngtrongcùngthờiđiểm,tăngmứcđộthamgiavàkhuyếnkhíchhợptácnhóm.

CôngCụChúThíchChúThíchMọiLúcCảmứnghaingóntaygiúpkíchhoạtCôngcụchúthíchViewBoard,nhờđóbạncóthểdễdàngchúthíchmọithứ,từtệppowerpointđếntàiliệuvănbản,tệptinUSB,bộnhớtronghaythậmchítrênhìnhảnhtừnguồnđầuvàođượckếtnối.

CPULõiTứARMVớiDungLượngLưuTrữ16GBĐượctrangbịbộxửlýlõitứmạnhmẽvàhệđiềuhànhnhúng,mànhìnhnàychokhảnăngtínhtoánmượtmà,nhanhnhưchớpcùngđộnhạycảmứng.Bộnhớtrong16GBcungcấpdung lượng lớnchocáctệptinvànộidungđaphươngtiện.

SởHữuNhiềuTínhNăngHiệnĐạiNhờtíchhợpcácphầnmềmvBoardvàCastcủaViewSoniccũngnhưphầnmềmZoom®,mànhình tương tác thôngminhmangđến tínhnăngchúthíchvàchiasẻnộidungđộtphá.MànhìnhnàycũngcóthểđượcnângcấpvớiIntel®Unite,hỗtrợhiểnthịphươngtiệnkhôngdâyvàantoàntừmọithiếtbịnhưmáytínhbảng,máytínhxáchtayvàđiệnthoạidiđộng.

1. SPEAKERS2. VESA®WALLMOUNT600x400mm3. MENUCONTROLS4. USB2.0

5. CVBSIN(AVIN)6. SPDIF(COAXOUT)7. RS232IN8. AUDIOOUT9. RJ45(LAN)10. POWERON/OFF11. ACIN12. USB2.0&3.013. HDMIIN14. AUDIOIN15. USB2.0&3.016. PCSLOT17. HDMIOUT18. WIFI&BLUETOOTHMODULESLOT19. USB2.0(Touch)20. DisplayPort21. VGAIN

TìmHiểuThêmVềPhầnMềm

PhầnMềmChiaSẻNộiDungViewBoard®CastChiaSẻMọiNộiDungBạnMuốnViewBoard®Cast làứngdụngchiasẻnộidungchocácthiếtbịdiđộng,chophéppháttrựctiếpnộidung1080ptừthiếtbịngườidùngquamạngkhôngdâytrênViewBoard®hoặcquamạngcáp.

AirClassCôngCụTrắcNghiệmHiển thị các câu hỏi trắc nghiệm trên ViewBoard® và cho phép ngườithamgiagửicâutrảlờitừxa.Trongquátrìnhthựchiện,dùcâuhỏicómộthay nhiều lựa chọn, ViewBoard® cũng sẽ ghi lại kết quả thống kê chotừng thiết bị đangđược sử dụng. Có thể dễ dàng thực hiện các câu đốnhanhbằng cáchđồngbộhóaViewBoard®với thiết bị củangười thamgia; khi đã đồngbộ, người thuyết trình có thể chọn từ các câu hỏi trắcnghiệmhoặcvănbảnđểtrảlờichứcnăngnhắntin.

PhầnMềmHộiNghịZoomPhầnMềmHọpTrựcTuyếnZoomlàứngdụnghộinghịchophéptruyềnphátnộidungtừthiếtbịcủangườidùnglênViewBoard®quaInternet.Phầnmềmhỗtrợtốiđa10ngườithamgia,chophép4trongsố10ngườinàytruyềnphátnộidungtừmáytínhxáchtayhoặcđiệnthoạithôngminhcủamình.

PhầnMềmBảngTươngTácmyViewBoard™MọiThứTrongTầmTayBạnmyViewBoard™làphầnmềmbảngtươngtácđượcsửdụngtrênViewBoard.Thiếtkếtrựcquan:“vẽbằngmộtngóntay,dichuyển/thuphóngbằnghaingóntayvàxóabằngbangóntay”manglạitrảinghiệmthânthiệnvớingườidùng.

PhầnMềmHỗTrợTamashareTamasharelàphầnmềmđầutiênhỗtrợlàmviệcnhómchocáctổchức

TìmHiểuThêmVềTínhNăng

vLauncherPhímTắtTrênMànHìnhKhởiĐộngCácphím tắtmyViewBoard™,Cast vàBrowser củaViewboard chophépngườidùngviết, truyềnnộidungvà lướtweb;3trongsốcácchứcnăngđượcsửdụngnhiềunhấttrongcáccuộchọpvàtiếthọc.CácbiểutượngmànhìnhdễtruycậpnàyxuấthiệnngaykhiViewBoard®đượcbật.

TíchHợpKheCắmWi-Fi&BluetoothMang đến cho người dùng môi trường không dây hoàn toàn, mô-đunkhông dây tùy chọn của khe căm cung cấp mạng WiFi băng tần kép2.4GHz/5GHzcũngnhưhỗtrợBluetoothđểsửdụnglinhhoạt.

CổngKếtNốiHDMIKếtNốiNhiềuMànHìnhCùngLúcKhảnăngkếthợptạođiềukiệnthảoluậnnhómvàphảnánhtínhlinhhoạttrongsắpxếpkhônggianbằngcáchchophépphátnộidungđồngthờitrênhaiViewBoard®.

MànHìnhChốngXướcVàChốngChóiTrảiNghiệmCảmỨngTuyệtVời

Màn hình chống xước và chống chói 7Hmang lại trải nghiệm cảm ứngchấtlượngcaovàđemlạituổithọlâudàichosảnphẩm.

CổngKếtNốiLinhHoạtCáckếtnốiHDMI,USBvàVGAchotính linhhoạt,giúpkếtnốivớinhiềuthiếtbịtínhtoánvàđaphươngtiện.Thugọn

TechnicalSpecifications

LCDPANEL PanelSize 86"

Type/Tech TFTLCDModulewithDLEDBacklight

DisplayArea(mm) 1895.04(H)x1065.96(V)(85.6”diagonal)

AspectRatio 16:9

Resolution 3840x2160

Colors 1.07Bcolors(10bit)

Brightness 350nits(typ.)300nits(min.)

ContrastRatio 1200:1(typ.)

ResponseTime 8ms

ViewingAngles H=178,V=178(typ.)

Backlight DLED

BacklightLife 30,000HoursMin.

Hardness 7H

TOUCH Type/Tech IRRecognition

TouchResolution 32767x32767

TouchPoint 20pointstouch,10pointswriting

ResponseTime <15ms

System Windows10/Windows8/Windows7/WindowsXP/Vista/Linux/Mac/Android/Wince/Chrome

LifeTime 80,000hrs

INPUT HDMI x3

RGB/VGA x1

DisplayPort x1

Audio x1

CVBS(AV) x1

RS232 x1

PCSlot x2

OUTPUT HDMI x1(forallsources)

Audio(Earphoneout) x1

SPDIF x1

LAN RJ45 x1

USB 2.0TypeA x4(frontx2,forbothembeddedplayerandslot-inPC)

3.0TypeA x2(frontx1,forbothembeddedplayerandslot-inPC)

2.0TypeB(Fortouch) x2

SPEAKERS 16Wx2

BUILT-INPC Processor ARMCortexA53QuadCore1.2GHzCPU

Graphic ARMMali-450QuadCore

Memory 2GBDDR3

Storage 16GBeMMC

Networking 10/100Mauto-identificationandDHCP

COMPATIBILITY VGA Refertotimingtable

HDMI 3840x2160

DP 3840x2160

CVBS 480i

POWER Voltage 100-240VAC+/-10%WideRange

Consumption 361W(Typ,withoutSlot-InPC);456W(Typ,IncludingSlot-InPC)

ERGONOMICS WallMount(VESA®) 800x600mm;Screw:M8x25mm

OPERATINGCONDITIONS

Temperature(ºC) 32°Fto104°F(0°Cto40°C)

Humidity 10%~90%non-condensing

DIMENSIONS(WxHxD) Physicalw/oStand(mm/inch)

1988x1186x100mm/78.3x46.7x3.9inch

Packaging(mm/inch) 2211x1380x280mm/87.0x53.1x11.0inch

WEIGHT Net(kg/lb) 78kg/171.96lbs

Gross(kg/lb) 105kg/231.49lbs

REGULATIONS Standard FCC,CE,cTUVus,RCM,CCC

What'sinthebox? VGAcable(5meters)/Powercable(3meters)x4/Remotecontrol/USBcable(5meters)/Audiocable(5meters)6.AVcable/Touchingpenx3/UsermanualCDwizard/Quick

StartGuide/RS232adapter/Clampx5/Plate/Screwx3

12022020www.viewsonic.com IFP8650