CÔNG BỐ - Ximang.vn

76
36 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ Tháng 3 năm 2020

Transcript of CÔNG BỐ - Ximang.vn

36 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

CÔNG BỐ

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ

TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ

Tháng 3 năm 2020

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 37

UBND TỈNH QUẢNG TRỊ SỞ XÂY DỰNG - SỞ TÀI CHÍNH

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 604/CB-SXD-STC Quảng Trị, ngày 27 tháng 4 năm 2020

CÔNG BỐ Giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị

Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13;

Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13;

Căn cứ chức năng nhiệm vụ của Sở Xây dựng, Sở Tài chính và hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về xây dựng, quản lý và công bố giá vật liệu xây dựng hiện hành;

Xét diễn biến mức giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên thị trường, liên Sở: Xây dựng - Tài chính tỉnh Quảng Trị Công bố giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị tháng 3 năm 2020 như sau:

1. Giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị bình quân phổ biến tại thời điểm tháng 3 năm 2020 có giá trị tham khảo cho việc lập dự toán và thanh toán khối lượng xây lắp hoàn thành theo thời điểm cho tất cả các công trình xây dựng mới, sửa chữa, nâng cấp..., lập các dự án đầu tư xây dựng cho tất cả các nguồn vốn trên địa bàn tỉnh như phụ lục chi tiết kèm theo.

2. Giá vật liệu xây dựng kèm theo công bố này được xác định và công bố theo giá niêm yết do các đơn vị sản xuất, kinh doanh cung cấp, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng, đã bao gồm chi phí vận chuyển đến hiện trường xây lắp tại địa bàn thành phố Đông Hà trong phạm vi bán kính bình quân 06 km (trừ các vật liệu thông báo tại nơi sản xuất). Các công trình xây dựng trên địa bàn toàn tỉnh được tính cước vận chuyển vật liệu từ nơi cung ứng gần nhất đến địa điểm xây dựng công trình, nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng công trình theo hồ sơ thiết kế, dự toán được duyệt.

3. Các vật liệu cùng loại nhưng khác quy cách, kích cở; các vật tư thiết bị có mức giá đột biến hoặc không có trong danh mục của bản Công bố này và việc tính bù, trừ cước vận chuyển phải được cơ quan chức năng thẩm định.

4. Chủ đầu tư và đơn vị tư vấn khi sử dụng thông tin về giá vật liệu để lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình cần căn cứ vào địa điểm của công trình, địa điểm cung cấp vật tư, khối lượng sử dụng vật liệu, mục tiêu đầu tư, tính chất công trình, yêu cầu thiết kế và quy định về quản lý chất lượng công trình để xem xét, lựa chọn loại vật liệu hợp lý và xác định giá vật liệu phù hợp giá thị trường tại thời điểm xác định chi phí, đáp ứng mục tiêu đầu tư, tránh thất thoát, lãng phí, đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.

38 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

5. Chủ đầu tư có trách nhiệm xác định và quản lý giá xây dựng theo Nghị định số 68/2019/NĐ-CP ngày 14/82019 về quản lý chi phí đầu tư xây dựng và các quy định hiện hành có liên quan.

6. Công trình có tính đặc thù do Nhà nước định giá riêng thì không áp dụng mức giá tại Công bố này.

Trường hợp giá vật liệu xây dựng theo công bố giá không phù hợp với mặt bằng thị trường tại nơi xây dựng công trình hoặc không có trong công bố giá của liên Sở Xây dựng - Tài chính thì giá của các loại vật liệu này được xác định dự trên cơ sở lựa chọn mức giá phù hợp giữa các báo giá của nhà sản xuất hoặc nhà cung ứng vật liệu xây dựng đảm bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng vật liệu của công trình về tiến độ, khối lượng cung cấp, tiêu chuẩn chất lượng, kỹ thuật của vật liệu hoặc tham khảo giá của các loại vật liệu xây dựng có tiêu chuẩn, chất lượng tương tự đã và đang được sử dụng ở công trình khác.

Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc, đề nghị các đơn vị liện hệ liên sở Xây dựng - Tài chính để kịp thời giải quyết./.

SỞ XÂY DỰNG QUẢNG TRỊ GIÁM ĐỐC

Lê Công Định

SỞ TÀI CHÍNH QUẢNG TRỊ KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC

Lê Thị Thanh

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 39

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 3 NĂM 2020 TỈNH QUẢNG TRỊ

(Ban hành kèm theo Công bố số 604/CB-SXD-STC ngày 27 /4/2020 của liên Sở Xây dựng - Sở Tài chính)

Số TT

Tên và quy cách vật liệu ĐVT Giá chưa có thuế VAT

(đồng/ĐVT) A Các vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị bán trên phương tiện bên mua tại nơi khai thác, điểm

tập kết vật liệu hoặc Nhà máy sản xuất A.I Cát, sạn các loại

I Cát, sạn tại bãi tập kết VLXD sông Hiếu, Đông Hà

1 Cát xây M3 90.000

2 Cát tô trát M3 80.000

3 Sạn xô bồ (sạn ngang) M3 140.000

II Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách thị trấn Krông Klang 6 - 8 km

1 Cát xây M3 80.000

2 Cát tô trát M3 75.000

3 Sạn xô bồ (sạn ngang) M3 95.000

III Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn TX Quảng Trị

1 Cát xây M3 90.000

2 Cát vàng đúc bê tông M3 200.000

3 Sạn xô bồ (sạn ngang) M3 140.000

A.II Đá các loại

I Đá các loại tại Xí nghiệp SXVL Xây dựng thuộc Công ty CPXDGT Quảng Trị (Km29, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ)

1 Đá xay 1 x 2 M3 209.091

2 Đá xay 2 x 4 M3 195.000

3 Đá xay 4 x 6 M3 150.000

4 Đá xay 0,5 x 1 M3 127.273

5 Cấp phối đá dăm Dmax 25 M3 122.727

6 Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 M3 113.636

7 Đá xay 1 x 1,9 M3 218.182

8 Đá hộc xây dựng (15 x 30) cm M3 136.364

9 Đá xô bồ (xúc ngang) M3 80.000

II Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km29, Quốc lộ 9) của Công ty CP Thiên Tân

1 Đá dăm 1 x 2 M3 209.091

2 Đá dăm 2 x 4 M3 195.455

3 Đá dăm 4 x 6 M3 150.000

4 Đá dăm 5 x 10 vò M3 170.000

5 Đá mi 0 - 5 (mm) M3 145.455

6 Đá mi 5 - 10 (mm) M3 127.273

7 Cấp phối đá dăm Dmax 25 M3 122.727

40 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

8 Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 M3 113.636

9 Đá dăm 1 x 2 (Dmax 1,9 SXBTNN) M3 245.455

10 Đá dăm 1 x 2 (Dmax 2,5 SXBTNN) M3 218.182

11 Đá nguyên liệu sản xuất xi măng M3 44.000

12 Đá xô bồ M3 88.000

13 Đá 5 x 20 (mm) vò M3 254.455

14 Đá 5 x 20 (mm) M3 236.364

15 Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt) M2 284.545

16 Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt) M2 284.545

17 Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt) M2 284.545

18 Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt) M2 266.364

19 Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt) M2 266.364

20 Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt) M2 266.364

21 Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt) M2 298.182

22 Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt) M2 298.182

23 Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt) M2 280.000

24 Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt) M2 280.000

25 Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (có băm mặt) M2 370.000

26 Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (không băm mặt) M2 351.818

27 Bột Asphalt Tấn 381.818

28 Đá Granit tự nhiên xẻ tấm 600 x 300 x 30; 400 x 300 x 30 mm (không băm mặt) M2 300.000

29 Đá Granit tự nhiên xẻ tấm 600 x 300 x 20; 400 x 300 x 20 mm (không băm mặt) M2 270.000

30 Đá Granit tự nhiên xẻ tấm 600 x 300 x 10; 400 x 300 x 10 mm (không băm mặt) M2 230.000

31 Đá Granit tự nhiên xẻ tấm 300 x 300 x 10; 300 x 150 x 10 mm (không băm mặt) M2 170.000

32 Đá Granit tự nhiên xẻ tấm 600 x 300 x 30; 400 x 300 x 30 mm (băm mặt) M2 320.000

33 Đá Granit tự nhiên xẻ tấm 600 x 300 x 20; 400 x 300 x 20 mm (băm mặt) M2 290.000

34 Đá hộc xây dựng 15 x 30 cm M3 181.818

III Đá các loại tại bãi tập kết Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh)

1 Đá xay 1 x 2 M3 272.727

2 Đá xay 2 x 4 M3 254.545

3 Đá xay 4 x 6 M3 200.000

4 Cấp phối đá dăm Dmax 25 M3 172.727

5 Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 M3 159.091

6 Đá hộc M3 163.636

7 Đá bột M3 127.273

IV Đá các loại (Km8, Quốc lộ 9) của Công ty TNHH Minh Hưng

1 Đá xay 0 - 5 (mm) M3 145.454

2 Đá xay 5 - 10 (mm) M3 127.273

3 Đá xay 1 x 2 M3 209.091

4 Đá xay 2 x 4 M3 195.454

5 Đá xay 4 x 6 M3 150.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 41

6 Đá cấp phối Dmax 25 M3 122.727

7 Đá cấp phối Dmax 37,5 M3 113.636

8 Đá xô bồ M3 88.000

9 Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm M3 125.454

V Đá các loại của Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu Đường 9 (Khóm 3A, thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị)

1 Đá mi 5 - 10 (mm) M3 140.000

2 Đá dăm 1 x 2 M3 230.000

3 Đá xay 2 x 4 M3 220.000

4 Đá xay 4 x 6 M3 180.000

5 Đá Dmax 25 M3 145.000

6 Đá Dmax 37,5 M3 130.000

7 Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm M3 156.000

VI Đá các loại của Công ty CP Tân Hưng (Km753, Quốc lộ 1A, Cam Thanh, Cam Lộ)

1 Đá mi 0 - 5 (mm) M3 145.454

2 Đá mi 5 - 10 (mm) M3 127.272

3 Đá dăm 1 x 2 M3 209.090

4 Đá xay 2 x 4 M3 195.454

5 Đá xay 4 x 6 M3 150.000

6 Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm M3 136.363

7 Đá Dmax 25 M3 122.727

8 Đá Dmax 37,5 M3 113.636

A.III Sản phẩm cột điện

I Sản phẩm cột điện BTLT tại Công ty 384

1 Cột BTLT NPC.I-6,5-160-2,0 Cột 1.660.000

2 Cột BTLT NPC.I-6,5-160-3,0 Cột 2.000.000

3 Cột BTLT NPC.I-6,5-160-4,3 Cột 2.700.000

4 Cột BTLT NPC.I-7,5-160-2,0 Cột 2.090.000

5 Cột BTLT NPC.I-7,5-160-3,0 Cột 2.230.000

6 Cột BTLT NPC.I-7,5-160-5,4 Cột 2.780.000

7 Cột BTLT NPC.I-8,5-160-2,0 Cột 2.470.000

8 Cột BTLT NPC.I-8,5-160-2,5 Cột 2.570.000

9 Cột BTLT NPC.I-8,5-160-3,0 Cột 2.740.000

10 Cột BTLT NPC.I-8,5-160-4,3 Cột 3.310.000

11 Cột BTLT NPC.I-10-190-3,5 Cột 3.810.000

12 Cột BTLT NPC.I-10-190-4,3 Cột 4.090.000

13 Cột BTLT NPC.I-10-190-5,0 Cột 4.630.000

14 Cột BTLT NPC.I-12-190-3,5 Cột 4.770.000

15 Cột BTLT NPC.I-12-190-4,3 Cột 5.260.000

16 Cột BTLT NPC.I-12-190-5,4 Cột 5.680.000

17 Cột BTLT NPC.I-12-190-7,2 Cột 6.580.000

18 Cột BTLT NPC.I-12-190-9,0 Cột 7.650.000

42 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

19 Cột BTLT NPC.I-12-190-10 Cột 8.820.000

20 Cột BTLT NPC.I-14-190-6,5 Cột 7.660.000

21 Cột BTLT NPC.I-14-190-8,5 Cột 8.910.000

22 Cột BTLT NPC.I-14-190-9,2 Cột 9.460.000

23 Cột BTLT NPC.I-14-190-11 Cột 10.810.000

24 Cột BTLT NPC.I-14-190-13 Cột 11.700.000

25 Cột BTLT NPC.I-16-190-9,2 nối bích (10,6 + 5,4) Cột 17.170.000

26 Cột BTLT NPC.I-16-190-11, nối bích (10,6 + 5,4) Cột 18.580.000

27 Cột BTLT NPC.I-16-190-13, nối bích (10,6 + 5,4) Cột 20.450.000

28 Cột BTLT NPC.I-18-190-9,2, nối bích (10,6 + 7,4) Cột 19.680.000

29 Cột BTLT NPC.I-18-190-11, nối bích (10,6 + 7,4) Cột 21.130.000

30 Cột BTLT NPC.I-18-190-13, nối bích (10,6 + 7,4) Cột 22.020.000

31 Cột BTLT NPC.I-20-190-9,2, nối bích (10,6 + 9,4) Cột 22.190.000

32 Cột BTLT NPC.I-20-190-11, nối bích (10,6 + 9,4) Cột 24.180.000

33 Cột BTLT NPC.I-20-190-13, nối bích (10,6 + 9,4) Cột 25.560.000

II Ống BTLT tại Công ty 384

1 D400, dài 02 m, một lớp thép 6, một đầu loe, thành ống dày φ50 mm Mét 230.000

2 D400, dài 02 m, một lớp thép 8, một đầu loe, thành ống dày φ50 mm Mét 275.000

3 D600, dài 02 m, một lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm Mét 390.000

4 D600, dài 02 m, hai lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm Mét 540.000

5 D800, dài 02 m, một lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm Mét 600.000

6 D800, dài 02 m, hai lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm Mét 780.000

7 D1000, một lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm Mét 1.050.000

8 D1000, hai lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm Mét 1.400.000

9 D1250, một lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm Mét 1.400.000

10 D1250, hai lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm Mét 2.000.000

11 D1500, 01 m, hai lớp thép, hai đầu âm dương Mét 2.590.000

12 Ống cống bê tông ly tâm M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, 01lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét 865.000

13 Ống cống bê tông ly tâm M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, hai lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét 970.000

14 Ống cống bê tông ly tâm M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, 01lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét 1.230.000

15 Ống cống bê tông ly tâm M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, hai lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét 1.510.000

16 Ống cống bê tông ly tâm M250#, D1000 mm, chiều dày thành ống 100 mm, một hai lớp thép có khớp nối âm dương, L = 1 m

Mét 1.510.000

17 Ống cống bê tông ly tâm M250#, D1250 mm, chiều dày thành ống 120 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m

Mét 2.220.000

18 Ống cống bê tông ly tâm M250#, D1500 mm, chiều dày thành ống 140 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m

Mét 2.910.000

19 Ống cống bê tông ly tâm M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 60 mm, 01lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét 740.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 43

III Ống BTLT tại Công ty CP đầu tư và phát triển CSHT tỉnh Quảng Trị

1 D300, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 176.000

2 D300, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 254.000

3 D400, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 210.000

4 D400, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 317.000

5 D500, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 305.000

6 D500, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 433.000

7 D600, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 360.000

8 D600, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 504.000

9 D750, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 548.000

10 D750, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 717.000

11 D800, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 592.000

12 D800, dài 04 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 783.000

13 D1000, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 878.000

14 D1000, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 1.132.000

15 D1200, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 1.338.000

16 D1200, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 1.780.000

17 D1250, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 1.358.000

18 D1250, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 1.816.000

19 D1500, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 1.840.000

20 D1500, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 2.425.000

21 D1200, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 1.338.000

22 D1200, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 1.780.000

23 D1250, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 1.358.000

44 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

24 D1250, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 1.816.000

25 D1500, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè

Mét 1.840.000

26 D1500, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30

Mét 2.425.000

27 Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, 01lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét 865.000

28 Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét 970.000

29 Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, 01lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét 1.230.000

30 Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét 1.510.000

31 Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương.

Mét 1.510.000

32 Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D1250, chiều dày thành ống 120, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương

Mét 2.220.000

33 Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D1500, chiều dày thành ống 140, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương

Mét 2.910.000

34 Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D2000, chiều dày thành ống 200, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương

Mét 6.000.000

35 Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D600, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét 740.000

36 Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm M3 1.180.000 37 Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm M3 1.250.000 38 Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm M3 1.320.000 39 Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm M3 1.410.000 IV Bê tông thương phẩm của Công ty CP Thiên Tân 1 Bê tông thương phẩm, mác 200 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3) M3 1.183.636 2 Bê tông thương phẩm, mác 250 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3) M3 1.250.000 3 Bê tông thương phẩm, mác 300 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3) M3 1.320.000 4 Bê tông thương phẩm, mác 350 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3) M3 1.410.000 5 Bê tông thương phẩm, mác 400 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3) M3 1.450.000 A.IV Gạch các loại I Gạch Tuynel Đông Hà (Km8, Quốc lộ 9, TP Đông Hà) và Linh Đơn (xã Vĩnh Hòa, huyện

Vĩnh Linh) - Công ty CP Minh Hưng Quảng Trị 1 Gạch 2 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) Viên 636 2 Gạch 4 lỗ (9 cm x 9 cm x 20 cm) Viên 1.363 3 Gạch 6 lỗ 10 cm x 14 cm x 20 cm Viên 2.000 4 Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) Viên 1.272 5 Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) Viên 1.454 II Gạch không nung - Công ty CP Minh Hưng Quảng Trị 1 Gạch bê tông 6 lỗ (20 x 14 x 9,5 cm) Viên 1.857 2 Gạch bê tông 4 lỗ (20 x 9,5 x 9,5 cm) Viên 1.300 3 Gạch bê tông đặc (20 x 10 x 6cm) Viên 1.200

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 45

4 Gạch bê tông đặc (27 x 17 x 12cm) Viên 4.013 5 Gạch bê tông đặc (30 x 20 x 15 cm) Viên 6.130 6 Gạch block GR (39 x 19 x 15 cm) Viên 6.238 7 Gạch block GR (39 x 20 x 19cm) Viên 8.485 8 Gạch block GR (39 x 19 x 10 cm) Viên 4.625 9 Gạch terrazzo 30 x 30 x 3 cm M2 78.000

10 Gạch terrazzo 40 x 40 x 3 cm M2 79.000 III Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị 1 Gạch nung 2 lỗ A Viên 636 2 Gạch nung 2 lỗ B Viên 363 3 Gạch nung 4 lỗ A Viên 1.363 4 Gạch nung 4 lỗ B Viên 909 5 Gạch nung 6 lỗ A Viên 2.272 6 Gạch nung 6 lỗ B Viên 1.454 7 Gạch 6 lỗ nửa Viên 1.363 8 Gạch đặc A1 Viên 1.454 9 Gạch đặc A2 Viên 1.272

IV Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị) của Công ty CP Thiên Tân 1 Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2 M2 72.727 2 Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2 M2 74.545 3 Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu M2 72.727 4 Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu M2 74.545 5 Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu M2 72.727 6 Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu M2 74.545 7 Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu M2 75.455 8 Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu M2 77.273 9 Gạch Block tráng men Hoa thị không màu M2 75.455

10 Gạch Block tráng men Hoa thị có màu M2 77.273 11 Gạch Block Tráng men 25 x 25 không màu M2 75.455 12 Gạch Block Tráng men 25 x 25 có màu M2 77.273 13 Gạch Terazzo 30 x 30 các màu M2 78.182 14 Gạch Terazzo 40 x 40 các màu M2 81.181 15 Gạch Terazzo 50 x 50 các màu M2 86.364 16 Ngói màu 09 viên/m2 M2 114.545 17 Ngói màu 10 viên/m2 M2 113.636 18 Ngói màu 20 viên/m2 M2 127.273 19 Ngói sóng thẳng 09 viên/m2 viên 24.000 V Gạch Block xây tường sản xuất tại Đầu Mầu của Công ty CP Thiên Tân 1 Gạch Block đặc 2 lỗ (12 x 17 x 27) cm Viên 3.364 2 Gạch Block rỗng 2 lỗ (10 x 19 x 39) cm Viên 3.818 3 Gạch Block rỗng 3 lỗ (12 x 19 x 39) cm Viên 4.273

VI Gạch không nung XM cốt liệu Thiên Tân SX tại KCN Cam hiếu, Cam Lộ (Km 10, Quốc lộ 9D)

1 Gạch bê tông rỗng R15 (15 x 19 x 39) cm - M#100 Viên 6.591

46 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

2 Gạch bê tông đặc Đ12 (12 x 17 x 27) cm - M#100 Viên 4.364 3 Gạch bê tông rỗng R20 (20 x 19 x 39) cm - M#100 Viên 9.045 4 Gạch bê tông rỗng R12 (12 x 19 x 39) cm - M#100 Viên 5.273 5 Gạch bê tông đặc Đ5 (5 x 10 x 20) cm Viên 1.245 6 Gạch bê tông rỗng R5 (5 x 10 x 20) cm Viên 1.227 7 Gạch bê tông rỗng R10 (10 x 19 x 39) cm - M#100 Viên 4.727 8 Gạch bê tông đặc Đ15 (15 x 20 x 30) cm - M#100 Viên 6.363 9 Gạch bê tông rỗng 6 lỗ (14 x 9,5 x 20) cm - M#75 Viên 1.909

10 Gạch bê tông đặc Đ10 (10 x 16 x 26) cm Viên 3.136 11 Gạch bê tông rỗng R19 (13 x 19 x 39) cm Viên 6.364 12 Gạch bê tông rỗng 4 lỗ (9,5 x 9,5 x 20) cm Viên 1.363

VII Gạch không nung sản xuất tại KCN Quán Ngang của Công ty TNHH MTV Hợp Quốc 1 Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) Viên 2.000 2 Gạch 6 lỗ viên nữa (95 mm x 140 mm x 100 mm) Viên 1.272 3 Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) Viên 1.364 4 Gạch 4 lỗ viên nữa (95 mm x 95 mm x 100 mm) Viên 727 5 Gạch thẻ (60 mm x 95 mm x 200 mm) Viên 1.272 6 Gạch 2 lỗ (60 mm x 95 mm x 100 mm) Viên 636

VII Gạch không nung sản xuất tại KCN Quán Ngang của Công ty TNHH MTV Hợp Quốc 1 Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) Viên 2.000 2 Gạch 6 lỗ viên nữa (95 mm x 140 mm x 100 mm) Viên 1.272 VIII Gạch Terrazzo - Công ty TNHH MTV Hoàng Huy Đông Hà 1 Gạch 300 x 300 x 30 mm M2 78.182 2 Gạch 400 x 400 x 30 mm M2 81.818

IX Gạch men - Công ty CP Gạch men Tasa Gạch lát ceramic

1 Gạch 30 x 30 cm - Lát sàn theo bộ 30 x 60 cm M2 213.950 2 Gạch 40 x 40 cm - Theo bộ 40 x 80 cm, KTS mài cạnh M2 288.500 3 Gạch 60 x 60 cm - Men Sugar M2 185.000 4 Gạch 60 x 60 cm - KTS mài cạnh M2 145.000 Gạch lát Porcelanin

5 Gạch 60 x 60 cm - Sáng M2 229.900 6 Gạch 60 x 60 cm - Đậm M2 242.000 7 Gạch 60 x 60 cm - Trắng, đen M2 266.200 8 Gạch 80 x 80 cm - Bóng kính toàn phần M2 322.250 9 Gạch 80 x 80 cm - Vi tính M2 420.000

10 Gạch 80 x 80 cm - Craving M2 480.000 11 Gạch 80 x 80 cm - Craving gold M2 550.000 12 Gạch 100 x 100 cm M2 800.000 13 15 x 60 cm M2 280.000 14 156,4 x 80 cm M2 350.000 15 19,6 x 100 cm M2 800.000

Gạch ốp ceramic 16 30 x 60 cm M2 213.950

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 47

17 30 x 60 cm - Viên điểm M2 263.950 18 40 x 80 cm M2 288.500 19 40 x 80 cm - Viên điểm M2 338.500

Gạch ốp Porcelanin 20 30 x 60 cm - mài mặt M2 270.000 21 30 x 60 cm - mài mặt viên điểm M2 320.000 22 40 x 80 cm - mài mặt M2 320.000 23 40 x 80 cm - mài mặt viên điểm M2 370.000

A.V Xi măng, thép tại các thị trấn, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh I Xi măng 1 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 Kg 1.320 2 Xi măng Nghi Sơn PCB 40 Kg 1.410 3 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 Kg 1.181 4 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 Kg 1.254 5 Xi măng Đồng Lâm bao PCB 40 Kg 1.336 6 Xi măng Đồng Lâm xả PCB 40 Kg 1.227 7 Xi măng Đồng Lâm bao PCB 30 Kg 1.227 8 Xi măng Quảng Trị PCB30 (bao) Kg 1.100 9 Xi măng Trường Sơn PCB 30 (bao) - Coong ty CP Mình Hưng Quảng Trị Kg 1.130

10 Xi măng Trường Sơn PCB 40 (bao) - Coong ty CP Mình Hưng Quảng Trị Kg 1.210 11 Xi măng Sông Gianh PCB 30 (bao) Kg 1.318 12 Xi măng Sông Gianh PCB 30 (rời) Kg 1.272 13 Xi măng Sông Gianh PCB 40 (bao) Kg 1.454 14 Xi măng Sông Gianh PCB 40 (rời) Kg 1.409 15 Xi măng Vissai PCB 40 Kg 1.182 16 Xi măng Sông Lam PCB 30 Kg 1.155 17 Xi măng Sông Lam PCB 40 Kg 1.182 18 Xi măng Hoàng Long PCB 30 (giá tới chân công trình) Kg 1.272 19 Xi măng Hoàng Long PCB 40 (giá tới chân công trình) Kg 1.363 20 Xi măng Lộc Sơn PCB 30 của Công ty TNHH Xây dựng Trung Dũng Kg 1.218 21 Xi măng Lộc Sơn PCB 40 của Công ty TNHH Cây dựng Trung Dũng Kg 1.309 22 Xi măng Pooc Lăng hỗn hợp PCB 40 của Công ty CP Xi măng Sông Lam Kg 1.450 23 Xi măng Pooc Lăng hỗn hợp PCB 40 của Công ty CP Xi măng Sông Lam 2

(Xi măng Vissai PCB 40) Kg 1.291

24 Xi măng Pooc Lăng hỗn hợp PCB 30 của Công ty CP Xi măng Sông Lam 2 (Xi măng Vissai PCB 30)

Kg 1.227

II Thép I Công ty CP Gang thép Thái Nguyên 1 Thép trơn CT3, CB240-T d6-T, d8-T cuộn Kg 11.950 2 Thép vằn SD295A, CB300-V D8 cuộn Kg 11.950 3 Thép thanh vằn SD295A, Gr40, CB300-V d10, L = 11,7 m Kg 12.250 4 Thép thanh vằn SD295A, Gr40, CB300-V d12, L = 11,7 m Kg 12.200 5 Thép thanh vằn SD295A, Gr40, CB300-V d14-40, L = 11,7 m Kg 12.150

48 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

6 Thép thanh vằn SD295A, CB400-V, BC500-V d10, L = 11,7 m Kg 12.250 7 Thép thanh vằn SD295A, CB400-V, BC500-V d12, L = 11,7 m Kg 12.200 8 Thép thanh vằn SD295A, CB400-V, BC500-V d14-40, L = 11,7 m Kg 12.150 II Các loại thép khác 1 Thép buộc 1 ly Kg 17.200 2 Thép lưới B40 Kg 17.200 3 Thép gai Kg 17.200 B Các vật liệu tính đến hiện trường xây lắp tại địa bàn thành phố Đông Hà

B.I Blô Xi măng 1 Blô Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm Viên 3.000 2 Blô Xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm Viên 3.500 B.II Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới của Công ty CP KHCN Việt Nam I Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới 1 Hệ thống hố thu nước mưa và ngăn mùi hợp khối. Kt: 760 x 580 x 1470 mm Bộ 8.080.909 2 Hố ga ngăn mùi F5B - Vỉa hè Bộ 4.454.545 3 Hố ga ngăn mùi F5B - Lòng đường Bộ 4.809.091 II Cấu kiện kè bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển 1 Cấu kiện kè bê tông cốt sợi đúc sẵn thành mỏng H = 2,5 m dạng cơ bản (B1 =

1 m - B2 = 1 m, M >= 600) Cấu kiện

41.846.364

2 Cấu kiện kè bê tông cốt sợi đúc sẵn thành mỏng H=2,5 m dạng thay đổi kích thước (B1 = 1 m - B2 (tb) = 1,08 m, M >=600)

Cấu kiện

49.490.000

B.III Sản phẩm van lật ngăn mùi của Công ty TNHH Tư vấn và XD Hoàng Minh Phát 1 Van ngăn mùi Cái 1.700.000 B.IV Sơn các loại I Sản phẩm sơn Tuylips nhà phân phối tại Quảng Trị Công ty TNHH MTV An Thịnh, địa

chỉ: 22 Nguyễn Thái Học, Đông Hà 1 Bột trét bả chống thấm nội thất cao cấp (40 kg/bao) Bao 360.000 2 Bột trét bả chống thấm ngoại thất cao cấp (40 kg/bao) Bao 432.000 3 Sơn lót kháng kiềm nội thất kinh tế TKT-122 (25 kg/thùng) Thùng 635.000 4 Sơn lót kháng kiềm nội thất: TKT-122 (23 kg/thùng) Thùng 1.413.000 5 Sơn lót kháng kiềm nội thất: TKT-122 (24 kg/thùng) Thùng 975.000 6 Sơn lót kháng kiềm nội thất: TKT-122 (23 kg/thùng) Thùng 1.428.000 7 Sơn lót kháng kiềm nội thất: TKT-122 (23 kg/thùng) Thùng 1.361.000 8 Sơn lót kiềm nội: TKT-123 (TL15) (23 kg/thùng) Thùng 1.775.000 9 Sơn lau chùi hiệu quả nội thất: TT-129 (20,5 kg/thùng) Thùng 1.928.000

10 Sơn bán bóng nội thất: TT-130 (21 kg/thùng) Thùng 2.180.000 11 Sơn bóng nội thất: TT-131 (P510) (19,5 kg/thùng) Thùng 3.201.000 12 Sơn lót kháng kiềm nội thất: TKT-122 (23 kg/thùng) Thùng 1.240.000 13 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất: TKN-221 (23 kg/thùng) Thùng 1.815.000 14 Sơn mịn ngoại thất: TN-224 (P210) (23 kg/thùng) Thùng 1.588.000 15 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất: TKN-222 (P610) (21 kg/thùng) Thùng 2.343.000 16 Sơn lau chùi hiệu quả ngoại thất cao cấp:TN-225 (20,5 kg/thùng) Thùng 2.262.000 17 Sơn bóng ngoại thất: TN-228 (P410); (5,2 kg/lon) Thùng 3.680.000 19 Sơn siêu bóng ngoại thất: TN-229; (4,5 kg/lon) Lon 1.317.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 49

20 Keo siêu bóng Clear nội ngoại thất; (4,5 kg/lon) Lon 882.000 21 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất: TK-223; (sản phẩm mới) (5,2 kg/lon) Lon 1.628.000 22 Sơn siêu phủ bóng, siêu kháng kiềm ngoại thất: T-259 (sản phẩm mới) (5,2

kg/lon) Lon 1.628.000

23 Sơn chống thấm hệ xi măng cao cấp: CT-22A; (19,5 kg/thùng) Thùng 2.312.000 24 Hợp chất chống thấm ngược đa năng hiệu ứng lá sen: CT-33 (Hệ thẩm thấu);

(4,2 kg/lon) Lon 1.424.000

25 Sơn giả đá hạt (TL-16) (5 kg/lon) Lon 874.000 II Sản phẩm Sơn HD NANO-HDPLUS-Nano Max 1 Sơn kháng kiềm nội cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 1.518.000 2 Sơn mịn nội cao cấp (24 kg/thùng) Thùng 946.000 3 Sơn bóng mờ nội cao cấp (24 kg/thùng) Thùng 2.046.000 4 Sơn siêu bóng nội cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 3.058.000 5 Sơn siêu trắng phủ trần (20 kg/thùng) Thùng 1.056.000 6 Sơn kháng kiềm ngoại cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 1.986.000 7 Sơn mịn ngoại cao cấp (24 kg/thùng) Thùng 1.518.000 8 Sơn bóng mờ ngoại cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 2.266.000 9 Sơn siêu bóng ngoại cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 3.729.000

10 Chất chống thấm đa năng (20 kg/thùng) Thùng 2.139.000 11 Chống thấm màu (20 kg/thùng) Thùng 2.254.000 12 Clear (chất phủ bóng) (4 kg/lon) Lon 640.000 13 Sơn ánh kim (1,1 kg/lon) Lon 400.000 14 Bột trét nội ngoại (40 kg/bao) Bao 357.000 III Sản phẩm Sơn Alex 1 Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu (5 lít/lon) Lon 875.000 2 Sơn Alex 5in1 trong và ngoài trời nhiều màu (22 kg/thùng) Thùng 1.231.000 3 Alex 3in1 sơn mịn trong nhà nhiều màu (25 kg/thùng) Thùng 656.000 4 Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu (25 kg/thùng) Thùng 620.000 5 Alex Prevent - Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11

(22 kg/thùng) Thùng 1.996.000

6 Lót chống kiềm nội thất cao cấp (24 kg/thùng) Thùng 1.340.000 7 Sơn siêu trắng trong nhà (24 kg/thùng) Thùng 1.014.000 8 Bột bả mastic Drulex trong và ngoài cao cấp (40 kg/bao) Bao 267.000

IV Sản phẩm sơn Kova 1 Matít bột (bả) trong nhà (25 kg/bao) Bao 162.727 2 Matít bột (bả) ngoài trời (25 kg/bao) Bao 190.909 3 Sơn trong nhà đa màu K180 (20 kg/thùng) Thùng 686.000 4 Sơn mịn trong nhà đa màu K771 (20 kg/thùng) Thùng 839.090 5 Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 (20 kg/thùng) Thùng 1.783.636 6 Sơn lót kháng kiềm trong K 109 (20 kg/thùng) Thùng 1.190.000 7 Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261 (20 kg/thùng) Thùng 1.090.090 8 Chất chống thấm xi măng, bê tông CT11A (20 kg/thùng) Thùng 2.271.818 9 Chất chống thấm co giãn, chống áp lực ngược CT-14 (20 kg/thùng) Thùng 2.020.000

50 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

V Sản phẩm sơn trang trí Petrolimex 1 Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (5 lít/lon) Lon 713.700 2 Sơn nước cao cấp ngoài trời. Màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (5 lít/lon) Lon 747.300 3 Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (5 lít/lon) Lon 1.105.100 4 Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (5 lít/lon) Lon 591.800 5 Sơn lót chống kiềm cao cấp (5 lít/lon) Lon 444.600 6 Sơn lót chống kiềm cao cấp (17,5 lít/thùng) Thùng 1.485.300 7 Bột trét cao cấp Goldsun ngoài trời (40 kg/bao) Bao 360.500 8 Bột trét cao cấp Goldsun trong nhà (40 kg/bao) Bao 314.500 9 Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (18 lít/thùng) Thùng 904.600

10 Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (18 lít/thùng)

Thùng 991.500

11 Sơn nước chất lượng cao trong nhà (18 lít/thùng) Thùng 731.800 12 Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (18 lít/thùng) Thùng 1.138.600 13 Bột trét chất lượng cao Goldtex ngoài trời (40 kg/bao) Bao 298.200 14 Bột trét chất lượng cao Goldtex trong nhà (40 kg/bao) Bao 275.200 15 Sơn nước kinh tế ngoài trời (18 lít/thùng) Thùng 735.400 16 Sơn nước kinh tế trong nhà (18 lít/thùng) Thùng 573.400 17 Sơn lót chống kiềm kinh tế (18 lít/thùng) Thùng 690.900 18 Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) Bao 255.800 19 Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) Bao 235.000 20 Chống thấm CT-PRO (20 kg/thùng) Thùng 1.606.900 21 Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (17,5 lít/thùng) Thùng 1.449.100 22 Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0360, G0450, G0460, G0680,

G0710, G0910) (17,5 lít/thùng) Thùng 1.715.600

23 Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0820) (17,5 lít/thùng) Thùng 2.096.200 24 Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (17,5 lít/thùng) Thùng 1.106.600 25 Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (17,5 lít/thùng) Thùng 1.271.800 26 Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (17,5 lít/thùng) Thùng 1.317.300 27 Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821,

V0911) (17,5 lít/thùng) Thùng 1.362.600

28 Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (17,5 lít/thùng) Thùng 977.400 29 Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (17,5 lít/thùng) Thùng 1.090.700 VI Sản phẩm Sơn Alkaza 1 Sơn mịn trong nhà trắng (VS112) (24 kg/thùng) Thùng 620.909 2 Sơn mịn trong nhà màu thường (VS112) (24 kg/thùng) Thùng 688.182 3 Sơn mịn ngoài trời màu trắng (HS312) (22 kg/thùng) Thùng 1.260.909 4 Sơn mịn ngoài trời màu thường (HS312) (22 kg/thùng) Thùng 1.355.454 5 Sơn lót chống kiềm trong nhà và ngoài trời (CK241) (22 kg/thùng) Thùng 1.272.727 6 Chất chống thấm trộn xi măng (DS 600) (20 kg/thùng) Thùng 1.847.272 7 Sơn giả đá các màu SD02, SD07, SD11, SD16, SD21, SD24 (4 lít/lon) Lon 427.272 8 Bột bả trong nhà (40 kg/bao) Bao 207.272

VII Sản phẩm Sơn Behr - Hãng Sơn Đông Á 1 Bột trét tường nội thất cao cấp - Rb - Int Kg 7.705

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 51

2 Bột trét tường ngoại thất cao cấp All In One - Ra - Ext Kg 10.727 3 Alkali Primer.Int - Sơn lót kháng kiềm nội thất -L1 Kg 76.455 4 Alkali Primer.Ext - Sơn lót kháng kiềm ngoại thất-L2 Kg 98.225 5 Classic.Int - Sơn nội thất tiêu chuẩn: Màu sắc phong phú, độ phủ cao, bề mặt

sơn láng mịn - S1 Kg 28.182

6 Super White - Sơn siêu trắng trần - S Kg 61.818 7 Silky Max - Sơn nội thất siêu mịn ứng dụng công nghệ nghiền lọc 2 lần - S3 Kg 44.862 8 Cleanly And Easy Wash - Sơn nội thất lau chùi hiệu quả, dễ chùi rửa, tự làm

sạch - S4 Kg 95.359

9 Perfect Satin - Sơn nội thất hoàn hảo, chùi rửa tối đa, màng sơn láng bóng-S5 Kg 129.885 10 Super Haelth Green - Sơn nội thất cao cấp đặc biệt, bảo vệ sức khỏe, bóng

ngọc trai, chùi rửa tối đa và thân thiện với môi trường - S6 Kg 164.545

11 Classic.Ext - Sơn ngoại thất siêu mịn - SK2 Kg 68.063 12 Satin Glos - Sơn ngoại thất chùi rửa, màng sơn bóng, chống thấm, chống tia

cực tím - SK3 Kg 158.900

13 Nano Sun&Rian - Sơn ngoại thất cao cấp ứng dụng công nghệ Nano, Microshere - cách nhiệt, màng sơn co giãn, phù hợp với thời tiết khắc nhiệt - SK4

Kg 196.104

14 Super Haelth Green - Sơn ngoại thất đặc biệt, bảo vệ sức khỏe, kháng khuẩn, màng sơn đàn hồ cơ chế tự làm sạch, chống thấm, nấm mốc, và tia UV, Ứng dụng công nghệ Nano, Microshere - SK5

Kg 207.468

15 Water Proof No 06 - Chống thấm đa năng hệ trộn Xi măng WP-06 Kg 110.622 16 Sơn giả đá Behr - GĐV Kg 124.242 17 Clear bóng trong nhà Behr - CLV-T Kg 115.152 18 Clear bóng ngoài nhà Behr - CLV-N Kg 133.333 VIII Sản phẩm Sơn Jappont 1 Sơn nội thất cao cấp (23 kg/thùng) Thùng 580.000 2 Sơn mịn nội thất cao cấp (23 kg/thùng) Thùng 892.700 3 Supper White: JST-Sơn siêu trắng trần (22 kg/thùng) Thùng 938.200 4 Easy Wash: J6.3-Sơn nội thất lâu chùi hiệu quả (22 kg/thùng) Thùng 1.671.800 5 In Flat: J6.5 NO - Sơn bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 2.329.000 6 Gloss One J6.10 NO - Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 2.748.200 7 Goss One J6.4 - Sơn mịn ngoại thất cao cấp (23 kg/thùng) Thùng 1.385.400 8 Satin.Ext J6.5 Ng - Sơn bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 2.663.600 9 All In One J6.10 NG - Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (chống tia cực tím,

thách thức thời gian) (20 kg/thùng) Thùng 3.140.000

10 Primer.Int J6.11 - Sơn lót trong nhà (22 kg/thùng) Thùng 1.031.800 11 Primer.Int J6.6 NO - Sơn lót kháng kiềm nội thất (trung hòa độ PH tối đa,

chống rêu mốc hiệu quả) (22 kg/thùng) Thùng 1.430.900

12 Primer.Ext J6.6 NG - Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (trung hòa độ PH tối đa, chống thấm theo thời gian) (22 kg/thùng)

Thùng 1.848.200

13 CT07-J6.7-Sơn chống thấm đa năng (chống thấm, chống rêu mốc tối đa) (20 kg/thùng)

Thùng 2.066.400

14 Clear - Sơn phủ bóng (5 kg/lon) Lon 774.500 15 BB-J6.8 - Bột đá nội thất (40 kg/bao) Bao 278.200

52 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

16 BB -J6.9 - Bột đá ngoại thất (40 kg/bao) Bao 368.200 IX Sản phẩm Sơn Mykolor 1 Bột trét Mykolor nội thất (40 kg/bao) Bao 304.545 2 Bột trét Mykolor nội&ngoại thất - 40 kg Bao 350.000 3 Sơn lót kiềm Mykolor nội thất - 18 lít Thùng 1.618.182 4 Sơn lót kiềm Mykolor ngoại thất - 18 lít Thùng 2.400.000 5 Sơn phủ nội thất mịn Mykolor - 18 lít Thùng 1.527.273 6 Sơn phủ nội thất bóng Mykolor - 18 lít Thùng 2.500.000 7 Sơn phủ ngoại thất mịn Mykolor - 18 lít Thùng 2.527.273 8 Sơn phủ ngoại thất mịn Mykolor - 18 lít Thùng 3.409.090 9 Sơn chống thấm Mykolor - 18 lít Thùng 2.227.273 X Sản phẩm Sơn HikA - Công ty CP Đầu tư Dầu khí Đại việt 1 Sơn nội thất kinh tế độ phủ cao, chống rêu móc (23 kg/thùng) Thùng 580.000 2 Sơn mịn nội thất cao cấp mặt sơn nhẵn mịn, chống rêu móc (23 kg/thùng) Thùng 895.000 3 Suppewhite: Sơn siêu trắng trần (23 kg/thùng). Màng sơn mịnh, độ phủ cao,

siêu trắng Thùng 938.000

4 Easy Wash: Sơn nội thất lau chùi hiệu quả (22 kg/thùng). Màng sơn chai cứng, lau chùi hiệu quả

Thùng 1.672.000

5 Inflat: Sơn bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng). Màng sơn bóng,chống thấm, chống rêu móc hiệu quả

Thùng 2.329.000

6 Gloss One Sơn siêu bóng nội thất cao cấp. Mặt sơn siêu bóng, thách thức thời gian (20 kg/thùng)

Thùng 2.748.000

7 Gold One: Sơn mịn ngoại thất cao cấp (22 kg/thùng). Độ phủ cao, chống thấm, chống rêu mốc tối đa

Thùng 1.386.000

8 Satin.EXT: Sơn bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng). Màng sơn bóng,chống thấm, chống rêu mốc tối đa

Thùng 2.663.000

9 All In One Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng). Chống tia cực tím, thách thức thời gian

Thùng 3.141.000

10 INR: Sơn lót kháng kiềm nội thất kinh tế. Trung hòa độ PH tối đa, chống thấm theo thời gian (23 kg/thùng)

Thùng 1.113.000

11 INR: Sơn lót kháng kiềm nội thất kinh tế (22 kg/thùng). Chống thấm, chống rêu móc hiệu quả

Thùng 1.431.000

12 Sơn lót kháng kiềm nội thất đặc biệt, công nghệ Nano (22 kg/thùng) Thùng 1.717.000 13 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất. Trung hòa độ PH tối đa, chống thấm theo thời

gian (22 kg/thùng) Thùng 1.848.000

14 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất đặc biệt, công nghệ Nano (22 kg/thùng) Thùng 2.217.000 15 CT07: Sơn chống thấm đa năng chống thấm, chống rêu móc hiệu quả (20

kg/thùng) Thùng 2.066.000

16 Clear: Sơn phủ bóng (5 kg/lon) Lon 775.000 17 Bột bả nội thất (40 kg/bao) Bao 278.000 18 Bột bả ngoại thất (40 kg/bao) Bao 368.000 XI Sản phẩm Sơn Kapal - Công ty CP Kapal

Sơn cao cấp 1 Sơn nội thất - Five Stars (sơn bóng) (5,5 kg) Lon 1.177.273 2 Sơn nội thất - Protect (sơn mịn cao cấp) (22,95 kg) Thùng 1.500.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 53

3 Sơn nội thất - Jolie (sơn mịn) (23,8 kg) Thùng 1.236.364 4 Sơn ngoại thất - Five Stars (chống trầy xước, chống thấm, bóng) (5,5 kg) Lon 1.359.091 5 Sơn ngoại thất - Protect (sơn bóng mờ, che phủ hiệu quả) (19,72 kg) Thùng 2.445.455 6 In sealer - Sơn lót kháng kiềm Nội thất (22 kg) Thùng 1.540.909 7 Ex sealer - Sơn lót kháng kiềm Ngoại thất (20,4 kg) Thùng 2.086.364 8 CCT11A - Chống thấm pha xi măng (19,5 kg) Thùng 2.263.636 9 CT12 - Sơn chống thấm màu (18,36 kg) Thùng 2.954.545

10 Bột trét tường, trần - Kapal 5in1 - tăng khả năng chống thấm (40 kg) Bao 409.091 Sơn kinh tế Vinason

11 Sơn nội thất có độ che phủ cao (23 kg) Thùng 654.545 12 Sơn ngoại thất có độ che phủ cao (22,95 kg) Thùng 1.359.091 13 Sơn lót kháng kiềm nội thất (23,4 kg) Thùng 1.177.273 14 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (22 kg) Thùng 1.318.182 15 Bột trét tường nội thất (40 kg) Bao 245.455 16 Bột trét tường ngoại thất (40 kg) Bao 300.000

XII Sản phẩm sơn của Công ty CP Hãng sơn Việt - Nhật, nhà phân phối đại lý Đức Hạnh 1 Bột bả nội thất cao cấp Kg 6.800 2 Bột bả ngoại thất cao cấp Kg 8.100 3 Sơn chống thấm đa năng Lít 118.000 4 Sơn chống thấm màu Lít 136.000 5 Sơn nội thất Lít 30.000 6 Sơn nội thất mịn cao cấp Lít 54.500 7 Sơn nội thất siêu trắng Lít 72.700 8 Sơn bóng nội thất cao cấp Lít 209.000 9 Sơn nội thất men sứ đặc biệt Lít 245.500

10 Sơn ngoại thất mịn cao cấp Lít 72.700 11 Sơn bóng ngoại thất cao cấp Lít 281.800 12 Sơn ngoại thất men sứ đặc biệt Lít 209.000 13 Sơn lót chống kiềm nội thất Lít 79.000 14 Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp Lít 91.000 15 Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp Lít 124.000 16 Sơn ngoại thất nhũ Lít 318.000 XIII Sản phẩm Sơn Falcon Công ty CP Kiến trúc và Xây dựng Nhà Việt Quảng Trị 1 Bột bả nội thất (40 kg/bao) Bao 245.000 2 Bột bả nội và ngoại thất (40 kg/bao) Bao 405.000 3 Bột bả chống thấm ngoại thất (40 kg/bao) Bao 505.000 4 Sơn lót nội & ngoại thất (4,25 lít/lon) Lon 499.000 5 Sơn lót chống kiềm, chống phai (4,25 lít/lon) Lon 728.000 6 Sơn lót chống kiềm, chống mốc (4,25 lít/lon) Lon 866.000 7 Hợp chất chống thấm pha xi măng (4,25 lít/lon) Lon 762.000 8 Sơn mịn kinh tế (4,25 lít/lon) Lon 190.000 9 Sơn mịn nội thất (4,25 lít/lon) Lon 375.000

10 Sơn lau chùi hiệu quả (4,25 lít/lon) Lon 450.000

54 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

11 Sơn bóng ngọc trai chùi rửa tối đa (1 lít/hộp) Hộp 203.000 12 Sơn siêu bóng siêu đẹp, chùi rửa thoải mái, bền màu (1 lít/hộp) Hộp 272.000 13 Sơn siêu trắng sáng (4,25 lít/lon) Lon 355.000 14 Sơn mịn ngọai thất độ phủ cao (4,25 lít/lon) Lon 490.000 15 Sơn mịn bền màu, chống rêu mốc (4,25 lít/lon) Lon 573.000 16 Sơn bóng ngọc trai chống tia cực tím, bền màu (1 lít/hộp) Hộp 239.000 17 Sơn siêu bóng, siêu chống thấm chống phai màu (1 lít/hộp) Hộp 322.000 18 Sơn lót tạo nền (4,25 lít/lon) Lon 1.054.000 19 Sơn đàn hồi chống nứt (1 lít/hộp) Hộp 613.000 20 Sơn phủ ngoại thất co dãn (1 lít/hộp) Hộp 440.000 21 Sơn không cần lót ( 4,25 lít/lon) Lon 1.146.000 XIV Sản phẩm Sơn Jymec - Công ty CP Sơn Jymec Việt Nam 1 Bột bả nội thất (40 kg/bao) Bao 299.000 2 Bột bả nội và ngoại cao cấp (40 kg/bao) Bao 395.000 3 Bột bả ngoại thất cao cấp (40 kg/bao) Bao 482.000 4 Sơn lót chống kiềm nội thất đặc biệt (18 lít/thùng) Thùng 1.690.000 5 Sơn lót chống kiềm nội thất đặc biệt (18 lít/thùng) Thùng 1.969.000 6 Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 2.329.000 7 Sơn lót chống kiềm ngoại thất đặc biệt (18 lít/thùng) Thùng 2.719.000 8 Sơn bóng ánh ngọc trai nội thất cao cấp (5 lít/lon) Lon 1.269.000 9 Sơn bóng nội thất cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 3.310.000

10 Sơn nội thất cao cấp dễ lau chùi (18 lít/thùng) Thùng 1.673.000 11 Sơn nước siêu trắng nội thất cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 1.290.000 12 Sơn nước nội thất 3in1 (18 lít/thùng) Thùng 691.000 13 Sơn bóng ngoại thất cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 4.350.000 14 Sơn bóng chống nóng ngoại thất đặc biệt (5 lít/lon) Lon 1.379.000 15 Sơn nước ngoại thất (18 lít/thùng) Thùng 1.800.000 16 Sơn chống thấm đa năng (18 lít/thùng) Thùng 2.600.000 17 Sơn chống thấm màu (18 lít/thùng) Thùng 2.700.000 18 Clear phủ bóng (4 kg) Kg 828.000 19 Sơn men bóng EPOXY phủ sàn nội thất chịu mài mòn (20 kg) Kg 6.370.000 20 Sơn lót sàn EPOXY chịu mài mòn (20 kg) Kg 3.300.000 XV Sản phẩm Sơn Oskar - Công ty TNHH MTV Xuân Thành Hưng 1 Bột bả kinh tế (40 kg/bao) Bao 227.273 2 Bột bả nội thất cao cấp (40 kg/bao) Bao 409.091 3 Bột bả ngoại thất cao cấp (40 kg/bao) Bao 436.364 4 Sơn lót nội thất chống kiềm (18 lít/thùng) Thùng 1.354.545 5 Sơn lót nội thất chống kiềm cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 1.726.364 6 Sơn lót ngoại thất chống kiềm (18 lít/thùng) Thùng 1.627.273 7 Sơn lót ngoại thất chống kiềm cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 2.445.455 8 Sơn nột thất kinh tế (18 lít/thùng) Thùng 699.091 9 Sơn nột thất mịn cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 1.354.545

10 Sơn nội thất siêu trắng (18 lít/thùng) Thùng 1.354.545

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 55

11 Sơn nột thất lau chùi vượt trội (18 lít/thùng) Thùng 2.081.818 12 Sơn nột thất bóng mờ (18 lít/thùng) Thùng 2.445.455 13 Sơn nội thất bóng cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 3.163.636 14 Sơn ngoại thất mịn (18 lít/thùng) Thùng 1.353.636 15 Sơn ngoạt thất mịn cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 1.699.091 16 Sơn ngoại thất bóng cao cấp (5 lít/lon) Lon 1.353.636 17 Sơn chống thấm hệ trộn xi măng (18 lít/thùng) Thùng 2.500.000 18 Sơn chống thấm đa màu (18 lít/thùng) Thùng 3.045.455 19 Phủ bóng (5 lít/lon) Lon 686.364 20 Sơn trang trí cao cấp (5 lít/lon) Lon 1.654.545 XVI Nhãn hiệu sơn Buildtex - Công ty CP ĐTSX&TM Tân Phát, nhà phân phối Hoàng Hải 1 Sơn lót kháng kiềm cao cấp nội thất Kg 70.000 2 Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoại thất Kg 85.000 3 Sơn kinh tế Kg 32.000 4 Sơn mịn nội thất cao cấp Kg 80.000 5 Sơn bóng cao cấp nội thất Kg 119.000 6 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Kg 92.000 7 Sơn bóng cao cấp ngoại thất Kg 132.000 XVII Sản phẩm sơn Infor - Công ty CP Infor Việt Nam, Đại lý Minh Thư, Hồ Xá, Vĩnh

Linh, Quảng Trị 1 Bột bả nội thất và ngoại thất Kg 8.440 2 Bột bả chống thấm Kg 10.040 3 Sơn nội thất E200 Plus Kg 23.861 4 Sơn nội thất cao cấp E300 Kg 41.348 5 Sơn siêu trắng Kg 44.348 6 Sơn lót kiềm nội thất cao cấp Kg 54.204 7 Sơn bóng nội thất cao cấp E5000 Kg 115.178 8 Sơn bóng nội thất cao cấp E7000 Kg 135.191 9 Sơn bóng nội thất Nano Kg 171.202

10 Sơn ngoại thất cao cấp E500 Kg 58.448 11 Sơn bóng ngoại thất cao cấp E8000 Kg 147.589 12 Sơn lót kiềm ngoại thất cao cấp Kg 84.127 13 Sơn lót kiềm ngoại Nano Kg 130.865 14 Sơn siêu bóng ngoài Nano Kg 186.923 15 Sơn bóng clear Kg 114.422 16 Sơn chống thấm màu Kg 98.877 17 Sơn chống thấm xi măng Kg 99.453 XVIII Sản phẩm sơn Lucky Paint - Công ty CP Sơn Á Châu Việt Nam, Đại lý cấp I Việt Hòa,

thị trấn KrôngKlang, huyện Đakrông 1 Bột bả ngoại thất cao cấp Matit (40 kg/bao) Bao 400.000 2 Bột bả nội thất cao cấp Matit (40 kg/bao) Bao 350.000 3 Sơn lót kháng kiềm nội thất sealer 2 (18 lít/thùng) Thùng 1.299.000 4 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp Sealer (18 lít/thùng) Thùng 1.575.000

56 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

5 Sơn lót ngoại thất cao cấp Primer (18 lít/thùng) Thùng 2.152.000 6 Sơn phủ nội thất trằng Maxilucky (18 lít/thùng) Thùng 648.000 7 Sơn phủ nội thất màu Maxilucky (18 lít/thùng) Thùng 700.000 8 Sơn phủ nội thất mịn Super White (18 lít/thùng) Thùng 1.150.000 9 Sơn phủ nội thất siêu trắng Super White (18 lít/thùng) Thùng 1.435.000

10 Sơn phủ nội thất cao cấp Semi Gloss (18 lít/thùng) Thùng 2.099.000 11 Sơn bóng nội thất cao cấp Satin (18 lít/thùng) Thùng 2.619.000 12 Sơn phủ ngoại thất mịn cao cấp Classic (18 lít/thùng) Thùng 1.855.000 13 Sơn phủ ngoại thất siêu bóng Ultra (5 lít/lon) Lon 1.135.000 14 Sơn siêu bóng ngoại thất Super Nano (5 lít/lon) Lon 1.255.000 15 Chống thấm pha xi măng (18 lít/thùng) Thùng 2.395.000 XIX Sản phẩm Sơn Oliver của Công ty CP Đầu tư Dầu khí Toàn cầu 1 Sơn nội thất cao cấp (23 kg/thùng) Thùng 757.194 2 Sơn mịn nội thất cao cấp (23 kg/thùng) Thùng 1.330.789 3 Sơn siêu trắng trần (22 kg/thùng) Thùng 1.396.788 4 Sơn nội thất lau chùi hiệu quả (22 kg/thùng) Thùng 2.489.979 5 Sơn bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 3.467.971 6 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 4.091.966 7 Sơn mịn ngoại thất cao cấp (23 kg/thùng) Thùng 2.062.783 8 Sơn bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 3.964.767 9 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng) Thùng 4.675.161

10 Bột bả cao cấp dùng trong nhà (40 kg) Bao 363.597 11 Bột bả cao cấp dùng ngoài nhà (40 kg) Bao 481.196 12 Sơn chống thấm đa năng (20 kg/thùng) Thùng 3.075.574 13 Sơn phủ bóng (5 kg/lon) Lon 1.155.590 XX Sản phẩm Sơn Nice Space của Công ty CP Sơn HT 1 Sơn nội thất (23 kg/thùng) Thùng 539.100 2 Sơn nội thất cao cấp (22 kg/thùng) Thùng 1.169.100 3 Sơn siêu trắng trần nội thất (23 kg/thùng) Thùng 1.377.000 4 Sơn nội thất bóng cao cấp (19 kg/thùng) Thùng 2.394.000 5 Sơn nội thất siêu bóng cao cấp (19 kg/thùng) Thùng 2.862.000 6 Sơn ngoại thất (22 kg/thùng) Thùng 1.440.000 7 Sơn ngoại thất bóng siêu sạch (19 kg/thùng) Thùng 3.681.000 8 Sơn ngoại thất bóng cao cấp (5 kg/lon) Lon 1.062.000 9 Sơn ngoại thất siêu bóng cao cấp (5 kg/lon) Lon 1.503.000

10 Sơn chống thấm cao cấp (22 kg/thùng) Thùng 2.205.000 XXI Công ty CP Sơn APG a) Sơn Nano 8 sao 1 Sơn mịn nội thất - KT100 (23 kg/thùng) Thùng 707.273 2 Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (22 kg/thùng) Thùng 1.816.364 3 Sơn siêu trắng nội thất cao cấp - ST88 (22 kg/thùng) Thùng 1.541.818 4 Sơn mịn nội thất cao cấp - G1 (22 kg/thùng) Thùng 1.689.091 5 Sơn bóng nội thất cao cấp - A1 (19,5 kg/thùng) Thùng 3.634.545

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 57

6 Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp Thùng 2.398.182 7 Sơn mịn ngoại thất cao cấp - G2 Thùng 1.743.636 8 Sơn bóng ngoại thất cao cấp - A2 Thùng 4.060.000 9 Sơn chống thấm cao cấp - CT99 Thùng 2.543.636

10 Sơn lót siêu kháng kiềm nội thất thượng hạng Lon 1.154.545 11 Sơn siêu bóng nội thất thượng hạng Lon 1.770.909 12 Sơn lót siêu kháng kiềm ngoại thất thượng hạng Lon 1.520.000 13 Sơn siêu bóng ngoại thất thượng hạng Lon 1.974.545 14 Sơn siêu chống thấm màu thượng hạng Lon 1.974.545 15 Sơn nhũ thượng hạng Hộp 1.020.000 16 Sơn giả đá thượng hạng Lon 1.792.727 b) Sơn APG 1 Sơn mịn nội thất siêu kinh tế Thùng 680.000 2 Sơn lót chống kiềm nội thất Thùng 1.575.455 3 Sơn siêu trắng nội thất cao cấp Thùng 2.022.727 4 Sơn mịn nội thất cao cấp Thùng 2.216.364 5 Sơn bóng nội thất thượng hạng Thùng 4.920.909 6 Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp Thùng 3.180.000 7 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Thùng 2.613.636 8 Sơn bóng ngoại thất thượng hạng Thùng 1.522.727 9 Sơn chống thấm cao cấp Thùng 3.339.091

10 Sơn siêu chống thấm màu thượng hạng Lon 2.131.818 11 Sơn nhũ thượng hạng Hộp 1.080.000 12 Sơn giả đá thượng hạng Lon 1.886.364 XXII Sản phẩm Sơn Oexpo - Công ty TNHH Đức Sơn 1 Sơn lót cao cấp nội thất (18 lít/thùng) Thùng 1.404.545 2 Sơn lót cao cấp ngoại thất (18 lít/thùng) Thùng 1.681.818 3 Sơn lót cao cấp ngoại thất công nghệ Nano (18 lít/thùng) Thùng 2.559.091 4 Chất chống thấm pha xi măng (18 lít/thùng) Thùng 2.195.455 5 Sơn lót chống thấm ngược (4,375 lít/lon) Lon 877.273 6 Sơn chống thấm cao cấp (17,5 lít/thùng) Thùng 2.631.818 7 Sơn nội thất trong nhà (17,5 lít/thùng) Thùng 1.086.364 8 Sơn trắng trần (18 lít/thùng) Thùng 1.086.364 9 Sơn nội thất trong nhà (17,5 lít/thùng) Thùng 1.722.727

10 Sơn nội thất có độ bóng (17,5 lít/thùng) Thùng 2.440.909 11 Sơn ngoại thất bóng, chống thấm (17,5 lít/thùng) Thùng 2.950.000 12 Sơn ngoại thất chống thấm, giảm nhiệt (4,375 lít/lon) Lon 1.163.636 13 Sơn ngoại thất chống thấm tốt (17,5 lít/thùng) Thùng 2.045.455 14 Sơn Oexpo ngoại thất kinh tế (17,5 lít/thùng) Thùng 1.759.091 XXIII Sản phẩm Sơn - Công ty CP Công nghệ Cao Minh Anh 1 Sơn siêu trắng cao cấp nội thất (25 kg/thùng) Thùng 1.354.545 2 Sơn mịn cao cấp nội thất (25 kg/thùng) Thùng 1.213.636 3 Sơn bóng ngọc trai (20 kg/thùng) Thùng 2.695.455

58 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

4 Sơn siêu bóng cao cấp nội thất (18,8 kg/thùng) Thùng 3.645.455 5 Sơn mịn ngoại thất Fapec (22 kg/thùng) Thùng 1.436.364 6 Sơn siêu bóng cao cấp ngoại thất (18 kg/thùng) Thùng 3.940.909 7 Sơn siêu bóng cao cấp ngoại thất men sứ (18 kg/thùng) Thùng 4.150.000 8 Sơn siêu bóng cao cấp ngoại thất men sứ (5 kg/lon) Lon 1.231.818 9 Sơn siêu bóng đặc biệt ngoại thất (5 lít/lon) Lon 1.535.364

10 Sơn siêu bóng đặc biệt ngoại thất men sứ (5 lít/lon) Lon 1.618.182 XXIV Sản phẩm Sơn - Công ty CP Tập đoàn Sơn Việt - Nhật 1 Sơn lót nội thất (18 lít/thùng) Thùng 1.227.000 2 Sơn lót kiềm nội thất cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 1.655.000 3 Sơn lót ngoại thất (18 lít/thùng) Thùng 2.066.000 4 Sơn lót ngoại thất cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 2.216.000 5 Sơn nội kinh tế (18 lít/thùng) Thùng 796.000 6 Sơn mờ mịn nội thất (18 lít/thùng) Thùng 1.289.000 7 Sơn nội thất lau chùi hiệu quả (18 lít/thùng) Thùng 2.043.000 8 Sơn bóng nội thất cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 3.448.000 9 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (5 lít/lon) Lon 1.196.000

10 Sơn siêu trắng trần (18 lít/thùng) Thùng 1.426.000 11 Sơn mịn ngoại thất (18 lít/thùng) Thùng 1.756.000 12 Sơn bóng ngoại thất cao cấp (18 lít/thùng) Thùng 3.780.000 13 Sơn siêu bóng ngoại thất (5 lít/lon) Lon 1.194.000 14 Sơn chống thấm xi măng (18 lít/thùng) Thùng 2.420.000 15 Sơn chống thấm màu (18 lít/thùng) Thùng 2.366.000 XXV Sản phẩm Sơn - Công ty CP Jonux Châu Á 1 Sơn siêu trắng trần nội thất chuyên dụng, chống nấm mốc, che phủ hiệu quả

SUPOVAI, (23 kg/thùng) Thùng 1.750.000

2 Sơn nội thất màu thông dụng ELIPSY (23 kg/thùng) Thùng 740.000 3 Sơn nội thất mịn cao cấp, thông dụng LALINA (23 kg/thùng) Thùng 1.342.000 4 Sơn nội thất bóng, che phủ hiệu quả, chịu chùi rửa cao THUNDY (18,4 kg/thùng) Thùng 3.385.000 5 Sơn nội thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm mốc, chịu chùi rửa tối đa

HARICUN (18,4 kg/thùng; 5,2 kg/lon) Thùng 3.835.000

6 Sơn siêu bóng Nano nội thất cao cấp, siêu bền SOTUNA (5,3 kg/lon) Lon 1.670.000 7 Sơn ngoại thất mịn, chống chịu thời tiết, độ bền cao ELILO (22,7kg/thùng) Thùng 2.144.000 8 Sơn ngoài trời siêu bóng, chống thấm, chống tia cực tím, tự làm sạch, siêu bền

LUSAMI (18,4 kg/thùng) Thùng 4.358.000

9 Sơn siêu bóng Nano ngoại thất siêu cao cấp, chống phai màu VOCANO (5,2 kg/lon) Lon 1.760.000 10 Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp XCOM (22 kg/thùng) Thùng 1.976.000 11 Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp XSUN (21kg/thùng) Thùng 2.986.000 12 Chống thấm nhiều màu, chống thấm tốt RANBAU (19,8 kg/thùng) Thùng 3.100.000 13 Chống thấm đa năng trộn xi măng cho bề mặt tường, trần, sàn, vữa bê tong

SANTOM (20 kg/thùng) Thùng 2.890.000

XXVI Sản phẩm Sơn Jotun - Công ty TNHH MTV Lâm sản Khánh Hà 1 Jotashield - Bền màu tối ưu (5 l/thùng) Thùng 1.453.636 2 Jotashield - Che phủ vết nứt (5 l/thùng) Thùng 1.453.636

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 59

3 Jotashield - Chống phai màu (mới) (5 l/thùng) Thùng 1.269.545 4 Essen - Ngoại thất bền màu đẹp (5 l/thùng) Thùng 700.227 5 Jotatought (5 l/thùng) Thùng 368.182 6 WaterGuard (5 l/thùng) Thùng 705.682 7 Majestic - Đẹp và chăm sóc hoàn hảo (bóng) (5 l/thùng) Thùng 1.036.364 8 Majestic - Đẹp hoàn hảo (bóng) (5 l/thùng) Thùng 872.727 9 Majestic - Đẹp hoàn hảo (mờ) (5 l/thùng) Thùng 872.727

10 Essen - Dễ lau chùi (5 l/thùng) Thùng 507.273 11 Jotaplast (5 l/thùng) Thùng 262.500 XXVII Sản phẩm Sơn Thái Lan - Sơn thần tượng - Công ty TNHH MTV Thương mại và

Dịch vụ du lịch Vĩnh Hồ 1 Sơn siêu bóng nội thất, bảo vệ và trang trí đặc biệt (5 l) Lon 1.150.000 2 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (18 l) Thùng 3.295.000 3 Sơn bóng nội thất cao cấp (18 l) Thùng 2.835.000 4 Sơn nội thất lau chùi hiệu quả (18 l) Thùng 1.795.000 5 Sơn nội thất cao cấp (18 l) Thùng 828.000 6 Sơn siêu trắng trần (18 l) Thùng 1.465.000 7 Sơn siêu bóng ngoại thất, bảo vệ tường đặc biệt (5 l) Lon 1.350.000 8 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (18 l) Thùng 3.550.000 9 Sơn bóng ngoại thất cao cấp (18 l) Thùng 2.995.000

10 Sơn mịn ngoại thất cao cấp (18 l) Thùng 1.737.000 11 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (18 l) Thùng 2.865.000 12 Sơn lót kháng kiềm nội thất (18 l) Thùng 2.515.000 13 Sơn lót kháng kiềm nội thất Swhite (18 l) Thùng 2.355.000 14 Sơn lót trong nhà (18 l) Thùng 1.785.000 15 Sơn chống thấm đa năng (18 l) Thùng 2.825.000 16 Sơn chống thấm màu (18 l) Thùng 3.672.500 17 Sơn phủ bóng (18 l) Thùng 865.000 XXVIII Sản phẩm sơn Kansai - Công ty TNHH MTV Thương mại và Xây dựng Gia Việt 1 Sơn lót chống kiềm nội thất Primer for Interior (25 kg) Thùng 1.550.000 2 Sơn lót chống kiềm ngoại thất Primer Sealer 1035 (25 kg) Thùng 2.180.000 3 Sơn nội thất bóng mờ I Decor3 đa màu (25 kg) Thùng 1.050.000 4 Sơn nội thất bóng mờ cao cấp I Decor5 đa màu (25 kg) Thùng 1.850.000 5 Sơn nội thất bóng cao cấp I Decor7 đa màu (22 kg) Thùng 2.580.000 6 Sơn ngoại thất bóng mờ X-Shield đa màu (25 kg) Thùng 1.950.000 7 Sơn ngoại thất bóng cao cấp X-Shield đa màu (22 kg) Thùng 3.550.000 8 Bột bả nội thất (40 kg) Bao 270.000 9 Bọt bả ngoại thất (40 kg) Thùng 355.000

10 Sơn chống thấm pha xi măng Proof Pro (20 kg) Thùng 2.350.000 11 Sơn chống thấm một thành phần Aqua Shield (24 kg) Thùng 2.650.000 XXIX Sản phẩm Sơn X-Paint - Công ty CP Sản xuất phát triển Mizen Sơn X-Paint thường

1 Sơn lót chống kiềm nội thất S5000 (22 kg) Thùng 1.662.500

60 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

2 Sơn lót chống kiềm ngoại thất S3000 (22 kg) Thùng 2.612.500 3 Sơn nội thất kinh tế trắng X200 (24 kg) Thùng 700.000 4 Sơn nội thất kinh tế màu X200 (24 kg) Thùng 775.000 5 Sơn trắng bóng nội thất S1000 (18 kg) Thùng 2.612.500 6 Sơn màu bóng nội thất S1000 (18 kg) Thùng 2.825.000 7 Sơn trắng mịn nội thất cao cấp S2000 (22 kg) Thùng 1.012.500 8 Sơn màu mịn nội thất cao cấp S2000 (22 kg) Thùng 1.087.500 9 Sơn trắng mịn ngoại thất cao cấp S8000 (22 kg) Thùng 1.687.500

10 Sơn màu mịn ngoại thất cao cấp S8000 (22 kg) Thùng 2.000.000 11 Sơn trắng siêu bóng ngoại thất cao cấp S700 (5 kg) Thùng 1.222.500 12 Sơn màu siêu bóng ngoại thất cao cấp S700 (5 kg) Thùng 1.537.500 13 Sơn trắng bóng ngoại thất cao cấp S6000 (18 kg) Thùng 2.864.500 14 Sơn màu bóng ngoại thất cao cấp S6000 (18 kg) Thùng 3.688.000 15 Phụ gia chống thấm Mizone Latex (20 lít) Thùng 1.800.000 16 Chống thấm đa năng cao cấp S9000 (18kg) Thùng 2.662.500 17 Bột bả nội thất (40kg) Bao 450.000 18 Bột bả nội - ngoại thất (40kg) Bao 475.000

Sơn X-Paint Plus

19 Sơn trắng bóng nội thất cao cấp E1 (18 kg) Thùng 2.850.000 20 Sơn màu bóng nội thất cao cấp E1 (18 kg) Thùng 2.993.000 21 Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp E5 (22 kg) Thùng 1.930.000 22 Sơn trắng mịn nội thất cao cấp E2 (22 kg) Thùng 1.238.000 23 Sơn màu mịn nội thất cao cấp E2 (22 kg) Thùng 1.300.000 24 Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp E3 (22 kg) Thùng 3.020.000 25 Sơn trắng mịn ngoại thất cao cấp E8 (22 kg) Thùng 2.200.000 26 Sơn màu mịn ngoại thất cao cấp E8 (22 kg) Thùng 2.310.000 27 Sơn trắng bóng ngoại thất cao cấp E6 (5 kg) Lon 1.430.000 28 Sơn màu bóng ngoại thất cao cấp E6 (5 kg) Lon 1.501.000 B.V Sản phẩm phụ gia bê tông và hóa chất chống thấm Bestmix (Công ty TNHH MTV BM

Song Phương, địa chỉ: Số 13, Lê Thế Hiếu, Đông Hà,Quảng Trị) 1 BestBond EP750 (sửa chữa bê tông bị vết nứt nhỏ) (1 kg) Bộ 325.000 2 BestBond EP752 (kết nối bê tông cũ và mới) (1 kg) Bộ 320.000 3 BestBond EP 751 (dặm vá bê tông nứt, cấy sắt, bulong) (1 kg) Bộ 225.000 4 BestGroutCE675 (vữa rót gốc xi măng, không co ngót1,9 tấn/1 m3 vữa) Kg 12.000 5 Best Latex R114 (phụ gia kết hợp với Xi măng, chống thấm tường, seno,

toilet, sân thượng) Lít 45.000

6 BestSeal AC400 (phụ gia chống thấm siêu đàn hồi dùng chống thấm sân thượng, trét khe hở, seno, toilet... )

Kg 53.000

7 BestSeal AC400 m (phụ gia một thành phần, chống thấm siêu đàn hồi dùng chống thấm tường mặt ngoài nhà. Màu xám và vàng kem )

Kg 55.000

8 BestSeal AC402 (phụ gia hai thành phần, chống thấm cho tường bao che, sênô, bể nước, tầng hầm ) (20 kg)

Bộ 500.000

9 BestSeal AC407 (chống thấm hai thành phần cho tường bao che, sênô, bể nước, tầng hầm) (20 kg)

Bộ 650.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 61

10 BestSeal PS410 (chất trám bịt đàn hồi, trám khe co giãn, khe lún) Kg 135.000 11 BestProtectEP711 (lớp phủ bảo vệ đặc biệt, bảo vệ kết cấu thép bị ăn mòn

xâm thực ) Kg 215.000

12 Super R7 (phụ gia bê tông, đóng rắn nhanh 07 ngày) Lít 22.000 13 Super F (phụ gia bê tông, đóng rắn nhanh 03 ngày) Lít 24.000 14 BestRepair CE250 (Vữa sửa chữa, mác 250) Kg 17.000 15 BestPrimer 701 (sơn lót gốc Epoxy dung môi hai thành phần, dùng để lót

trước khi sơn phũ BestCoat EP704 ) Kg 165.000

16 BestPrimer 702 (sơn lót gốc Epoxy dung môi hai thành phần, dùng để lót trước khi sơn phũ BestCoat EP705 )

Kg 175.000

17 BestCoat EP704 (sơn phủ Epoxy, gốc dung môi hai thành phần) Kg 185.000 18 BestCoat EP705 (Sơn phủ Epoxy, gốc dung môi hai thành phần ) Kg 195.000 19 BestCoat EP708 (Sơn Epoxy tự san phẳng) Kg 108.000 20 BestWaterBar SO150 (bảng cản nước khe co giãn, khe lún...) Mét 130.000 21 BestWaterBar SV150 (bảng cản nước bể chứa, tường tầng hầm... ) Mét 120.000 22 BestWaterBar SV200 (bảng cản nước bể chứa, tường tầng hầm.. ) Mét 150.000 23 BestWaterBar SV250 (bảng cản nước bể chứa, tường tầng hầm.. ) Mét 170.000 24 Hard Rock xám (hợp chất gia cố làm cứng bề mặt nền sàn màu xám) Kg 6.000 25 Hard Rock xanh (hợp chất gia cố làm cứng bề mặt nền sàn màu xanh) Kg 10.000 B.VI Sản phẩm tôn I Tôn Austnam 1 Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm M2 154.000 2 Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm M2 160.000 3 Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm M2 169.000 4 Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm M2 172.000 5 Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 M2 206.000 6 Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 M2 243.000 7 Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 M2 217.000 8 Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 M2 213.000 9 Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150 M2 215.000

10 Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm M2 238.000 11 Tôn APU 6 sóng K = 1065 - 0,42 mm M2 243.000 12 Tôn APU 6 sóng K = 1065 - 0,45 mm M2 252.000 13 Tôn APU 6 sóng K = 1065 - 0,47 mm M2 256.000 II Phụ kiện 1 Ống nước AC11/AK106/Sóng ngói K362 mm -0,45 Md 72.000 2 Ống nước AC11/AK106/Sóng ngói K522 mm -0,45 Md 104.000

B.VII Sản phẩm tôn lợp mang thương hiệu Tôn Việt Ý I Tấm lợp mạ màu (9 sóng, 11 sóng), khổ 1080 1 Tôn sóng dân dụng dày 0,30 mm M2 70.240 2 Tôn sóng dân dụng dày 0,32 mm M2 76.710 3 Tôn sóng dân dụng dày 0,35 mm M2 83.153 4 Tôn sóng dân dụng dày 0,37 mm M2 86.967 5 Tôn sóng công nghiệp dày 0,40 mm M2 92.833 6 Tôn sóng công nghiệp dày 0,42 mm M2 96.783

62 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

7 Tôn sóng công nghiệp dày 0,45 mm M2 102.702 8 Tôn sóng công nghiệp dày 0,47 mm M2 105.485 9 Tôn sóng công nghiệp dày 0,50 mm M2 111.015

10 Tôn sóng công nghiệp dày dày 0,60 mm M2 133.029 11 Tôn sóng công nghiệp dày dày 0,62 mm M2 134.966 12 Tôn sóng công nghiệp dày dày 0,77 mm M2 165.317 II Sóng Cliplock (G300-G500) 1 Tôn sóng khổ 948, dày 0,40 mm M2 130.692 2 Tôn sóng khổ 948, dày 0,42 mm M2 135.191 3 Tôn sóng khổ 948, dày 0,45 mm M2 141.935 4 Tôn sóng khổ 948, dày 0,47 mm M2 145.105 5 Tôn sóng khổ 948, dày 0,50 mm M2 151.405 6 Tôn sóng khổ 948, dày 0,60 mm M2 176.485 7 Tôn sóng khổ 948, dày 0,62 mm M2 178.691 8 Tôn sóng khổ 948, dày 0,77 mm M2 213.269

III Sóng MaxSeam (G300-G500) 1 Tôn sóng khổ 900, dày 0,40 mm M2 137.662 2 Tôn sóng khổ 900, dày 0,42 mm M2 142.402 3 Tôn sóng khổ 900, dày 0,45 mm M2 149.505 4 Tôn sóng khổ 900, dày 0,47 mm M2 152.844 5 Tôn sóng khổ 900, dày 0,50 mm M2 159.480 6 Tôn sóng khổ 900, dày 0,60 mm M2 185.897 7 Tôn sóng khổ 900, dày 0,62 mm M2 188.222 8 Tôn sóng khổ 900, dày 0,77 mm M2 224.643 B.VIII Tôn lạnh Lysaght 1 Tấm lợp Multicad 0,45APT Zac màu 100 G550AZ100, khổ 1110 mm M2 210.000 2 Tấm lợp gấu trắng Metal Sheets - 0,4TCT - Zincalume - G550AZ150 M2 170.000 3 Tấm lợp gấu trắng Metal sheets - 0,44TCT - Zincalume - G550AZ150 M2 182.000 4 Tấm lợp gấu trắng Metal Sheets - 0,47TCT - Zincalume - G550AZ150 M2 193.000 5 Tôn lạnh Trimdek 0,46 mm APT x 1015 - APEX - G550AZ151 M2 263.000 6 Tôn lạnh Trimdek 0,48 mm - APT x 1015- COLORBONDXRW G550-

AZ152 M2 282.000

7 Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,48 mm APT G550-AZ150 M2 351.000 8 Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,45 mm TCT G550-AZ150 M2 243.000 9 Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,46 mm APT G550-AZ150 M2 319.000

10 Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,53 mm TCT G550-AZ150 M2 260.000 11 Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550-AZ150 M2 407.000 B.IX Nhà máy Tôn xốp Đại Long: Sản phẩm Tôn xốp Đại Long - sản xuất theo công nghệ Đài

Loan Tôn xốp giấy bạc, chiều dày lớp xốp 14/30 mm, tôn cán 11 sóng khổ 1,07 m, hiệu dụng 01 m; 01 m dài = 1,07 m2, Công ty TNHH TM số 1

I Sử dụng tôn nền Bluescope Zacs Hoa Cương, Zacs giảm nhiệt AZ100 1 0,40 mm x 1070 mm Md 213.200 2 0,42 mm x 1070 mm Md 220.500

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 63

3 0,45 mm x 1070 mm Md 232.700 4 0,47 mm x 1070 mm Md 243.600 5 0,50 mm x 1070 mm Md 252.300 II Sử dụng tôn nền Bluescope Úc Sắc Việt AZ50 ( màu xanh rêu, đỏ đậm) 1 0,35 mm x 1070 mm Md 173.200 2 0,40 mm x 1070 mm Md 183.600 3 0,45 mm x 1070 mm Md 190.500

III Sử dụng tôn nền Thăng Long, Việt - Ý (màu xanh rêu, đỏ đậm, xanh dương) 1 0,30 mm x 1070 mm Md 159.100 2 0,35 mm x 1070 mm Md 175.000 3 0,40 mm x 1070 mm Md 183.600 4 0,42 mm x 1070 mm Md 188.600 5 0,45 mm x 1070 mm Md 194.100 6 0,50 mm x 1070 mm Md 198.600

IV Sử dụng tôn nền Việt - Nhật ( màu xanh rêu, đỏ đậm) 1 0,30 mm x 1070 mm Md 146.400 2 0,35 mm x 1070 mm Md 166.900 3 0,40 mm x 1070 mm Md 173.200 4 0,45 mm x 1070 mm Md 178.200 V Sử dụng tôn nền Lạnh trắng Phương Nam 1 0,30 mm x 1070 mm Md 154.100 2 0,35 mm x 1070 mm Md 170.000 3 0,40 mm x 1070 mm Md 178.600 4 0,45 mm x 1070 mm Md 185.900

B.X Sản phẩm tôn Nhựa, ngói Nhựa ASA của Nhà phân phối Công ty TNHH MTV Nam Sơn Thịnh

1 Ngói Nhựa ASA dày 2.5 mm Mét 192.000 2 Ngói Nhựa ASA dày 3.0 mm Mét 219.000 3 Tôn Nhựa ASA dày 2.5 mm Mét 192.000 4 Tôn Nhựa ASA dày 3.0 mm Mét 219.000 5 Tè ngói Nhựa ASA dài 1.150 mm Cái 153.000 6 Úp nóc mái ngói dài 1.150 mm Cái 164.000 7 Úp sườn mái ngói dài 1.050 mm Cái 159.000 8 Úp đuôi sườn ngói dài 300 mm Cái 109.000 9 Úp đỉnh mái ngói kích thước 300 x 240 x 240 mm Cái 109.000

10 Diềm hiên mái dài 1.050 mm Cái 153.000 11 Úp góc mái ngói kích thước 300 x 90 x 220 mm Cái 109.000 12 Ke ASA kích thước 10 x 12 mm Cái 1.500 B.XI Sắt, thép, gỗ, cửa các loại 1 Thép (L40 x 40 x 3 ly) Kg 14.100 2 Thép chữ I 200 CT3 SS400 TN Kg 15.200 3 Thép chữ I 100 CT3 SS400 TN Kg 15.300 4 Thép chữ H 100 CT3 SS400 TN Kg 15.700 5 Thép chữ H 200 CT3 SS400 TN Kg 15.800

64 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

6 Thép chữ U 100 CT3 SS400 TN Kg 14.500 7 Thép chữ U 160 CT3 SS400 TN Kg 15.100 8 Thép V2 (4,5 kg) Cây 68.000 9 Thép V3 (6 kg) Cây 88.000

10 Thép V4 (9 kg) Cây 125.000 11 Thép tấm 4 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg) Kg 15.000 12 Thép tấm 5 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg) Kg 15.000 13 Thép tấm 6 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg) Kg 15.000 14 Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg) Kg 15.000 15 Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài <3,5 m M3 19.100.000 16 Gỗ Kiền Kền thành khí chiều dài ≥3,5 m M3 20.030.000 17 Gỗ Lim thành khí chiều dài ≥3,5 m M3 25.600.000 18 Gỗ Lim thành khí chiều dài <3,5 m M3 22.260.000 19 Gỗ Gõ thành khí chiều dài ≥3,5 m M3 16.300.000 20 Gỗ Gõ thành khí chiều dài <3,5 m M3 12.630.000 21 Gỗ Dổi thành khí chiều dài <3,5 m M3 11.530.000 22 Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài <3,5 m M3 10.430.000 23 Gỗ Chua + Trường thành khí <3,5 m M3 7.880.000 24 Gỗ nhóm III loại còn lại BQ <3,5 m M3 5.650.000 25 Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân M3 4.300.000 26 Gỗ cốt pha M3 3.150.000 27 Gỗ đà chống M3 3.360.000 28 Cây chống + tre cây dài > 2,5 m Cây 21.000 29 Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm) M2 220.000 30 Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II M2 1.540.000 31 Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II M2 1.470.000 32 Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) bình quân M2 1.670.000 33 Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly M2 1.160.000 34 Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân M2 1.050.000 35 Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh) M2 945.000 36 Ốp chân tường bằng gỗ công nghiệp gián Vener + phụ kiện M2 1.200.000 37 Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 Md 440.000 38 Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 Md 420.000 39 Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 Md 336.000 40 Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 Md 304.000 41 Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140 Md 294.000 42 Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250 Md 410.000 43 Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180 Md 315.000 44 Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180 Md 245.000 45 Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140 Md 210.000 46 Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100 Md 178.000 B.XII Biển báo giao thông phản quang của Công ty CP QL&XD giao thông Quảng Trị I Biển bảo bằng thép dày 02 mm; màng phản quang 03 m, series 610 (Mỹ) 1 Biển báo tam giác cạnh 70 cm Cái 318.182

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 65

2 Biển báo tròn đường kính 70 cm Cái 554.545 3 Biển báo vuông, chữ nhật không sườn M2 1.245.455 4 Biển báo vuông, chữ nhật có sườn V50 M2 1.490.909 II Biển bảo bằng nhôm dày 02 mm; màng phản quang 03 m, series 610 (Mỹ) 5 Biển báo tam giác cạnh 70 cm, sườn nhôm Cái 409.091 6 Biển báo tròn đường kính 70 cm, sườn nhôm Cái 772.727 7 Biển báo vuông, chữ nhật sườn nhôm U M2 1.536.564 8 Biển báo vuông, chữ nhật có sườn V50 M2 1.990.909

III Biển bảo bằng thép dày 02 mm; màng phản quang 03 m, series 3930 (Mỹ) 1 Biển báo tam giác cạnh 70 cm Cái 409.091 2 Biển báo tròn đường kính 70 cm Cái 718.818 3 Biển báo vuông, chữ nhật không sườn M2 1.818.182 4 Biển báo vuông, chữ nhật có sườn V50 M2 2.063.636

IV Biển bảo bằng nhôm dày 02 mm; màng phản quang 03 m, series 3930 (Mỹ) 1 Biển báo tam giác cạnh 70 cm, sườn nhôm U Cái 490.909 2 Biển báo tròn đường kính 70 cm, sườn nhôm U Cái 1.000.000 3 Biển báo vuông, chữ nhật sườn nhôm U M2 2.109.091 4 Biển báo vuông, chữ nhật có sườn thép mạ Kẽm V50 M2 1.990.909

B.XIII Cột đỡ mạ kẽm 1 Cột đỡ biển Ø80; bằng thép mạ Kẽm hai lớp; dày 2,5 ly; dài 2,8 m ÷ 3 m Cột 490.909 2 Khe co giãn răng lược dạng hình sin - loại khe có tổng độ dịch chuyển 30 mm Md 4.500.000 3 Khe co giãn răng lược dạng hình thang - loại khe có tổng độ dịch chuyển 30

mm Md 5.500.000

4 Khe co giãn răng lược dạng hình thang - loại khe có tổng độ dịch chuyển 80 mm

Md 7.200.000

5 Khe co giãn răng lược dạng hình thang - loại khe có tổng độ dịch chuyển 100 mm

Md 7.500.000

B.XIV Sản phẩm cửa Nhựa, cửa nhôm I Sản phẩm cửa, vách kính Phú Huy Nguyễn Window (sử dụng thanh Nhựa uPVC của Sparlee)

Vách kính cố định 1 Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 05 mm M2 1.100.000 2 Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm M2 1.150.000 3 Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm M2 1.250.000 4 Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 08 mm M2 1.700.000 5 Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 10 mm M2 1.900.000 Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt chưa bao gồm phụ kiện

1 Sử dụng kính trắng dày 05 mm M2 1.300.000 2 Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm M2 1.370.000 3 Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm M2 1.470.000 4 Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm M2 2.000.000 5 Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm M2 2.150.000 Cửa đi mở quay, mở trượt chưa bao gồm phụ kiện

1 Sử dụng kính trắng dày 05 mm M2 1.500.000

66 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

2 Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm M2 1.550.000 3 Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm M2 1.600.000 4 Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm M2 2.300.000 5 Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm M2 2.500.000 Phụ kiện kèm theo hãng GQ

1 Khoá bán nguyệt - cửa sổ hai cánh mở trượt Bộ 150.000 2 Khoá bán nguyệt - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt Bộ 315.000 3 Khoá chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở trượt Bộ 350.000 4 Khoá chốt đa điểm - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt Bộ 529.000 5 Khoá chốt đa điểm - cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay Bộ 658.000 6 Khoá tay năm cài - cửa sổ một cánh mở hất Bộ 550.000 7 Khoá chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở quay Bộ 895.000 8 Khoá một điểm - cửa đi một cánh mở quay Bộ 1.125.000 9 Khoá chốt đa điểm - cửa đi một cánh mở quay Bộ 1.760.000

10 Khoá chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở quay Bộ 2.580.000 11 Khoá chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở quay Bộ 3.854.000 12 Khoá chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở trượt Bộ 1.380.000 13 Khoá chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở trượt Bộ 1.850.000 II Sản phẩm cửa Nhựa và cửa đi bằng khung Nhựa cứng U-PVC; Nhà sản xuất Trâm Anh

Window, thị trấn Khe Sanh Hướng Hóa Vách kính cố đinh

1 Vách kính cố định, thanh Nhựa lõi thép sparlee profile, kính trắng 05 mm Bộ 1.700.000 2 Vách kính cố định, thanh Nhựa lõi thép sparlee profile, kính trắng 08 mm Bộ 1.820.000 3 Vách kính cố định, thanh Nhựa lõi thép sparlee profile, kính trắng cường lực 05 mm Bộ 1.870.000 4 Vách kính cố định, thanh Nhựa lõi thép sparlee profile, kính trắng cường lực 08 mm Bộ 1.990.000 Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt

1 Cửa sổ sử dụng thanh Nhựa lõi thép sparlee, phụ kiện GQ loại 1, kính trắng 05 mm Bộ 2.830.000 2 Cửa sổ sử dụng thanh Nhựa lõi thép sparlee, phụ kiện GQ loại 1, kính trắng 08 mm Bộ 2.950.000 3 Cửa sổ sử dụng thanh Nhựa lõi thép sparlee, phụ kiện GQ loại 1, kính trắng

cường lực 05 mm Bộ 3.060.000

4 Cửa sổ sử dụng thanh Nhựa lõi thép sparlee, phụ kiện GQ loại 1, kính trắng cường lực 08 mm

Bộ 3.200.000

Cửa đi mở quay, mở trượt 1 Cửa đi sử dụng thanh Nhựa lõi thép sparlee, phụ kiện GQ loại 1, kính trắng 05 mm Bộ 3.830.000 2 Cửa đi sử dụng thanh Nhựa lõi thép sparlee, phụ kiện GQ loại 1, kính trắng 08 mm Bộ 3.920.000 3 Cửa đi sử dụng thanh Nhựa lõi thép sparlee, phụ kiện GQ loại 1, kính trắng

cường lực 05 mm Bộ 3.970.000

4 Cửa đi sử dụng thanh Nhựa lõi thép sparlee, phụ kiện GQ loại 1, kính trắng cường lực 08 mm

Bộ 4.130.000

III Sản phẩm vách kính cửa Nhựa lõi thép sử thép sử dụng thanh Nhựa uPVC Tập đoàn SHIDE, kính dán an toàn và dùng phụ kiện GQ - Công ty Trọng Tín gia công sản xuất

Kính dán an toàn trắng trong dày 6,38 mm 1 Vách kính cố định M2 1.100.000 2 Cửa sổ hai cánh mở trượt M2 1.300.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 67

3 Cửa sổ bốn cánh mở trượt M2 1.320.000 4 Cửa sổ một cánh mở quay,hất M2 1.370.000 5 Cửa sổ hai cánh mở quay M2 1.370.000 6 Cửa đi một cánh mở quay M2 1.500.000 7 Cửa đi hai cánh mở quay M2 1.500.000 8 Cửa đi bốn cánh mở quay M2 1.500.000 9 Cửa đi một - hai cánh mở trượt 08 ly M2 1.500.000 Kính dán an toàn trắng trong dày 8,38 mm

1 Vách kính cố định M2 1.200.000 2 Cửa sổ hai cánh mở trượt M2 1.400.000 3 Cửa sổ bốn cánh mở trượt M2 1.420.000 4 Cửa sổ một cánh mở quay,hất M2 1.470.000 5 Cửa sổ hai cánh mở quay M2 1.470.000 6 Cửa đi một cánh mở quay M2 1.600.000 7 Cửa đi hai cánh mở quay M2 1.600.000 8 Cửa đi bốn cánh mở quay M2 1.600.000 9 Cửa đi một - hai cánh mở trượt 08 ly M2 1.600.000 Kính dán an toàn màu dày 6,38 mm

1 Vách kính cố định M2 1.150.000 2 Cửa sổ hai cánh mở trượt M2 1.350.000 3 Cửa sổ bốn cánh mở trượt M2 1.370.000 4 Cửa sổ một cánh mở quay,hất M2 1.420.000 5 Cửa sổ hai cánh mở quay M2 1.420.000 6 Cửa đi một cánh mở quay M2 1.550.000 7 Cửa đi hai cánh mở quay M2 1.550.000 8 Cửa đi bốn cánh mở quay M2 1.550.000 9 Cửa đi một - hai cánh mở trượt 08 ly M2 1.550.000 Kính dán an toàn màu dày 8,38 mm

1 Vách kính cố định M2 1.240.000 2 Cửa sổ hai cánh mở trượt M2 1.460.000 3 Cửa sổ bốn cánh mở trượt M2 1.480.000 4 Cửa sổ một cánh mở quay,hất M2 1.530.000 5 Cửa sổ hai cánh mở quay M2 1.530.000 6 Cửa đi một cánh mở quay M2 1.660.000 7 Cửa đi hai cánh mở quay M2 1.660.000 8 Cửa đi bốn cánh mở quay M2 1.660.000 9 Cửa đi một - hai cánh mở trượt 08 ly M2 1.660.000 Phụ Kiện

1 Khóa bán nguyệt Bộ 155.000 2 Khóa đa điểm Bộ 300.000 3 Khóa đa điểm Bộ 360.000 4 Lề chữ A, khóa đa điểm Bộ 420.000 5 Lề chữ A, chốt phụ, khóa đa điểm Bộ 620.000

68 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

6 Khóa đơn điểm Bộ 840.000 7 Khóa đa điểm Bộ 950.000 8 Khóa đa điểm có lưỡi gà Bộ 1.150.000 9 Chốt klemon, khóa đa điểm có lưỡi gà Bộ 1.950.000

10 Khóa đa điểm có lưỡi gà Bộ 4.175.000 11 Chốt, khóa đa điểm Bộ 960.000 IV Sản phẩm cửa Nhựa lõi thép uPVC cao cấp của Công ty TNHH QT Trang Khánh

Vách kính cố định 1 Vách kính cố định, kính trắng 05 mm M2 1.225.000 2 Vách kính cố định, kính trắng 08 mm M2 1.560.000 3 Vách kính cố định, kính trắng 10 mm M2 1.825.000 4 Vách kính cố định, kính trắng cường lực 05 mm M2 1.325.000 5 Vách kính cố định, kính trắng cường lực 08 mm M2 1.760.000 6 Vách kính cố định, kính trắng cường lực 10 mm M2 2.025.000 7 Vách kính cố định, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 1.850.000 8 Vách kính cố định, kính trắng an toàn 8,38 mm M2 2.235.000 Cửa sổ mở quay, mở hất

1 Cửa sổ mở quay, mở hất kính trắng 05 mm M2 1.805.000 2 Cửa sổ mở quay, mở hất kính trắng 08 mm M2 1.950.000 3 Cửa sổ mở quay, mở hất kính trắng cường lực 05 mm M2 1.905.000 4 Cửa sổ mở quay, mở hất kính trắng cường lực 08 mm M2 2.050.000 5 Cửa sổ mở quay, mở hất kính trắng an toàn 6,38 mm M2 1.960.000 6 Cửa sổ mở quay, mở hất kính trắng an toàn 8,38 mm M2 2.350.000 Cửa sổ mở trượt

1 Cửa sổ mở trượt kính trắng 05 mm M2 1.650.000 2 Cửa sổ mở trượt kính trắng 08 mm M2 1.750.000 3 Cửa sổ mở trượt kính trắng cường lực 05 mm M2 1.750.000 4 Cửa sổ mở trượt kính trắng cường lực 08 mm M2 1.850.000 5 Cửa sổ mở trượt kính trắng an toàn 6,38 mm M2 1.850.000 6 Cửa sổ mở trượt kính trắng an toàn 8,38 mm M2 2.250.000 Cửa đi mở quay

1 Cửa đi mở quay một cánh kính trắng 05 mm M2 1.950.000 2 Cửa đi mở quay một cánh kính trắng 08 mm M2 2.105.000 3 Cửa đi mở quay một cánh kính trắng cường lực 05 mm M2 2.080.000 4 Cửa đi mở quay một cánh kính trắng cường lực 08 mm M2 2.350.000 5 Cửa đi mở quay một cánh kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.250.000 6 Cửa đi mở quay một cánh kính trắng an toàn 8,38 mm M2 2.650.000 7 Cửa đi mở quay hai cánh kính trắng 05 mm M2 1.850.000 8 Cửa đi mở quay hai cánh kính trắng 08 mm M2 2.050.000 9 Cửa đi mở quay hai cánh kính trắng cường lực 05 mm M2 1.950.000

10 Cửa đi mở quay hai cánh kính trắng cường lực 08 mm M2 2.250.000 11 Cửa đi mở quay hai cánh kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.150.000 12 Cửa đi mở quay hai cánh kính trắng an toàn 8,38 mm M2 2.550.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 69

13 Cửa đi mở quay bốn cánh kính trắng an toàn 8,38 mm M2 3.540.000 Phụ kiện kim khí hãng GQ

1 Phụ kiện cửa đi một cánh: khóa chốt đa điểm, lề 3D Bộ 1.100.000 2 Phụ kiện cửa đi hai cánh: khóa chốt đa điểm, lề 3D, cremon Bộ 2.850.000 3 Phụ kiện cửa đi bốn cánh: lề 3D, khóa đa điểm, cremon Bộ 4.280.000 4 Phụ kiện cửa sổ mở quay hai cánh: Khóa chốt đa điểm Bộ 850.000 5 Phụ kiện cửa sổ mở trượt hai cánh: khóa bán nguyệt hoặc khóa sập Bộ 200.000 6 Khóa cài cửa sổ mở hất Bộ 150.000 7 Khóa đa điểm cửa sổ mở hất Bộ 400.000 8 Phụ kiện cửa sổ mở quay ba, bốn cánh: khóa chốt đa điểm Bộ 1.230.000 9 Phụ kiện cửa sổ mở trượt ba, bốn cánh: khóa bán nguyệt hoặc khóa sập Bộ 300.000 V Sản phẩm cửa của Công ty TNHH xây lắp và thương mại Kiến Hoàng Sản phẩm cửa Nhựa lõi thép G.SMART sử dụng thanh PROFILE SPARLEE

1 Vách kính cố định, kính trắng 05 mm M2 1.337.000 2 Vách kính cố định, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 1.646.000 3 Vách kính cố định, kính cường lực 05 mm M2 1.624.000 4 Vách kính cố định, kính cường lực 08 mm M2 1.756.000 5 Cửa sổ một cánh mở quay hoặc mở hất, kính trắng 05 mm M2 1.778.000 6 Cửa sổ một cánh mở quay hoặc mở hất, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.036.000 7 Cửa sổ một cánh mở quay hoặc mở hất, kính cường lực 05 mm M2 2.014.000 8 Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc mở hất, kính trắng 05 mm M2 2.349.000 9 Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc mở hất, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.574.000

10 cửa sổ mở trượt hai cánh, kính trắng 05 mm M2 1.838.000 11 cửa sổ mở trượt hai cánh, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 1.992.000 12 cửa sổ mở trượt hai cánh, kính cường lực 05 mm M2 1.970.000 13 cửa sổ mở trượt hai cánh, kính cường lực 08 mm M2 2.102.000 14 cửa sổ mở trượt ba cánh hoặc bốn cánh, kính trắng 05 mm M2 2.329.000 15 cửa sổ mở trượt ba cánh hoặc bốn cánh, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.558.000 16 cửa sổ mở trượt ba cánh hoặc bốn cánh, kính cường lực 05 mm M2 2.536.000 17 cửa sổ mở trượt ba cánh hoặc bốn cánh, kính cường lực 08 mm M2 2.668.000 18 Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng 05 mm M2 2.425.000 19 Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.549.000 20 Cửa đi một cánh mở quay, kính cường lực 05 mm M2 2.527.000 21 Cửa đi một cánh mở quay, kính cường lực 08 mm M2 2.659.000 22 Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm M2 3.011.000 23 Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 3.103.000 24 Cửa đi hai cánh mở quay, kính cường lực 05 mm M2 3.081.000 25 Cửa đi hai cánh mở quay, kính cường lực 08 mm M2 3.213.000 26 Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm M2 1.886.000 27 Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.126.000 28 Cửa đi hai cánh mở trượt, kính cường lực 05 mm M2 2.104.000 29 Cửa đi hai cánh mở trượt, kính cường lực 08 mm M2 2.236.000 30 Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng 05 mm M2 2.449.000

70 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

31 Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.597.000 32 Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính cường lực 05 mm M2 2.575.000 33 Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính cường lực 08 mm M2 2.707.000

Phụ kiện kèm theo cửa Nhựa G.SMART của hãng GQ 1 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay một cánh khóa chốt đa điểm Bộ 495.000 2 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay hai cánh khóa chốt đa điểm Bộ 880.000 3 Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất một cánh khóa chốt đa điểm Bộ 660.000 4 Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất hai cánh khóa chốt đa điểm Bộ 1.155.000 5 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt hai cánh khóa chốt đa điểm Bộ 330.000 6 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt hai cánh khóa bán nguyệt Bộ 198.000 7 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt ba cánh khóa chốt đa điểm Bộ 440.000 8 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt ba cánh khóa bán nguyệt Bộ 308.000 9 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt bốn cánh khóa chốt đa điểm Bộ 528.000

10 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt bốn cánh khóa bán nguyệt Bộ 396.000 11 Bộ phụ kiện cửa đi một cánh mở quay khóa chốt đa điểm Bộ 1.540.000 12 Bộ phụ kiện cửa đi một cánh mở quay khóa đơn điểm Bộ 1.100.000 13 Bộ phụ kiện cửa đi hai cánh mở quay khóa chốt đa điểm Bộ 2.420.000 14 Bộ phụ kiện cửa đi hai cánh mở trượt khóa chốt đa điểm Bộ 1.320.000 15 Bộ phụ kiện cửa đi bốn cánh mở trượt khóa chốt đa điểm Bộ 2.420.000

Sản phẩm cửa Nhôm G.SMART sử dụng thanh PROFILE XINGFA nhập khẩu hệ 55 1 Vách kính cố định, kính trắng 05 mm M2 2.090.000 2 Vách kính cố định, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.398.000 3 Vách kính cố định, kính cường lực 05 mm M2 2.376.000 4 Vách kính cố định, kính cường lực 08 mm M2 2.508.000 5 Cửa sổ một cánh mở quay hoặc mở hất, kính trắng 05 mm M2 2.530.000 6 Cửa sổ một cánh mở quay hoặc mở hất, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.838.000 7 Cửa sổ một cánh mở quay hoặc mở hất, kính cường lực 05 mm M2 2.816.000 8 Cửa sổ một cánh mở quay hoặc mở hất, kính cường lực 08 mm M2 2.948.000 9 Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc mở hất, kính trắng 05 mm M2 3.102.000

10 Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc mở hất, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 3.410.000 11 Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc mở hất, kính cường lực 05 mm M2 3.388.000 12 Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc mở hất, kính cường lực 08 mm M2 3.520.000 13 Cửa sổ mở trượt hai cánh, kính trắng 05 mm M2 2.343.000 14 Cửa sổ mở trượt hai cánh, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.651.000 15 Cửa sổ mở trượt hai cánh, kính cường lực 05 mm M2 2.629.000 16 Cửa sổ mở trượt hai cánh, kính cường lực 08 mm M2 2.761.000 17 Cửa sổ mở trượt ba cánh hoặc bốn cánh, kính trắng 05 mm M2 2.860.000 18 Cửa sổ mở trượt ba cánh hoặc bốn cánh, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 3.168.000 19 Cửa sổ mở trượt ba cánh hoặc bốn cánh, kính cường lực 05 mm M2 3.146.000 20 Cửa sổ mở trượt ba cánh hoặc bốn cánh, kính cường lực 08 mm M2 3.278.000 21 Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng 05 mm M2 3.410.000 22 Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 3.718.000 23 Cửa đi một cánh mở quay, kính cường lực 05 mm M2 3.696.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 71

24 Cửa đi một cánh mở quay, kính cường lực 08 mm M2 3.828.000 25 Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm M2 4.015.000 26 Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 4.301.000 27 Cửa đi hai cánh mở quay, kính cường lực 05 mm M2 4.279.000 28 Cửa đi hai cánh mở quay, kính cường lực 08 mm M2 4.411.000 29 Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm M2 2.640.000 30 Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 2.948.000 31 Cửa đi hai cánh mở trượt, kính cường lực 05 mm M2 2.926.000 32 Cửa đi hai cánh mở trượt, kính cường lực 08 mm M2 3.058.000 33 Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng 05 mm M2 3.201.000 34 Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng an toàn 6,38 mm M2 3.509.000 35 Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính cường lực 05 mm M2 3.487.000 36 Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính cường lực 08 mm M2 3.619.000

Phụ kiện kèm theo cửa Nhôm G.SMART của hãng KINLONG 1 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay một cánh khóa chốt đa điểm Bộ 770.000 2 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay hai cánh khóa chốt đa điểm Bộ 1.100.000 3 Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất một cánh khóa chốt đa điểm Bộ 1.045.000 4 Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất hai cánh khóa chốt đa điểm Bộ 1.430.000 5 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt hai cánh khóa chốt đa điểm Bộ 748.000 6 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt hai cánh khóa bán nguyệt Bộ 385.000 7 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt ba cánh khóa chốt đa điểm Bộ 913.000 8 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt ba cánh khóa bán nguyệt Bộ 550.000 9 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt bốn cánh khóa chốt đa điểm Bộ 1.078.000

10 Bộ phụ kiện cửa sổ mở trượt bốn cánh khóa bán nguyệt Bộ 715.000 11 Bộ phụ kiện cửa đi một cánh mở quay khóa chốt đa điểm Bộ 2.750.000 12 Bộ phụ kiện cửa đi một cánh mở quay khóa đơn điểm Bộ 2.310.000 13 Bộ phụ kiện cửa đi hai cánh mở quay khóa chốt đa điểm Bộ 3.520.000 14 Bộ phụ kiện cửa đi hai cánh mở trượt khóa chốt đa điểm Bộ 2.585.000 15 Bộ phụ kiện cửa đi bốn cánh mở trượt khóa chốt đa điểm Bộ 3.740.000 VI Sản phẩm cửa của Công ty TNHH Minh Tuấn

Sản phẩm cửa Nhựa lõi thép sử dụng thanh Nhựa uPVC Tập đoàn Shide, chưa bao gồm phụ kiện, kính trong dày 05 mm

1 Cửa sổ hai cánh mở trượt M2 1.692.000 2 Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt M2 1.604.000 3 Cửa sổ một cánh, mở quay hoặc mở hất M2 1.852.000 4 Cửa đi một cánh mở quay M2 1.959.000 5 Cửa đi hai cánh mở quay M2 1.890.000 6 Cửa đi bốn cánh mở quay M2 2.046.000 7 Cửa đi hai cánh mở trượt M2 1.671.000 8 Cửa đi bốn cánh mở trượt M2 1.624.000 Phụ kiện cửa đi cửa sổ hãng GQ

9 Khóa bán nguyệt, cửa sổ hai cánh mở trượt Bộ 166.000 10 Khóa bán nguyệt, cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt Bộ 332.000

72 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

11 Khóa chốt đa điểm, cửa sổ hai cánh mở trượt Bộ 377.000 12 Khóa chốt đa điểm, cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt Bộ 599.000 13 Khóa chốt đa điểm, cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay Bộ 696.000 14 Khóa, tay nắm mở cài, cửa sổ một cánh mở hất Bộ 599.000 15 Khóa chốt đa điểm, cửa sổ hai cánh mở quay Bộ 951.000 16 Khóa một điểm, cửa đi một cánh mở quay Bộ 1.166.000 17 Khóa chốt đa điểm, cửa đi một cánh mở quay Bộ 1.859.000 18 Khóa chốt đa điểm, cửa đi hai cánh mở quay Bộ 2.992.000 19 Khóa chốt đa điểm, cửa đi bốn cánh mở quay Bộ 4.191.000 20 Khóa chốt đa điểm, cửa đi hai cánh mở trượt Bộ 1.463.000 21 Khóa chốt đa điểm, cửa đi bốn cánh mở trượt Bộ 1.941.000

Sản phẩm vách kính lõi thép sử dụng thanh Nhựa uPVC Sparlee đã bao gồm phụ kiện háng GQ

1 Vách kính cố định, kính trắng trong dày 05 mm M2 1.227.000 2 Vách kính cố định, kính dán an toàn trắng trong dày 6,38 mm M2 2.150.000 3 Vách kính cố định, kính dán an toàn trắng trong dày 8,38 mm M2 2.365.000 4 Vách kính cố định, kính cường lực dày 08 mm M2 2.394.000 5 Vách kính cố định, kính cường lực dày 10 mm M2 2.550.000 Sản phẩm cửa Nhôm Xingfa profile nhập khẩu hệ 55 của Tập đoàn Xingfa Group

1 Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm Việt - Nhật M2 1.730.000 2 Vách kính cố định, kính dán an toàn trắng trong dày 6,38 mm M2 2.398.000 3 Vách kính cố định, kính cường lực dày 05 mm M2 2.376.000 4 Vách kính cố định, kính cường lực dày 08 mm M2 2.508.000 5 Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm M2 2.110.000 6 Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm M2 2.080.000 7 Cửa sổ một cánh mở quay hoặc hất, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm M2 2.270.000 8 Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm M2 2.260.000 9 Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm M2 2.550.000

10 Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm M2 2.480.000 11 Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm M2 2.556.000 12 Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm M2 2.510.000 13 Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm M2 2.485.000

Phụ kiện hãng Kinlong M2 14 Khóa bán nguyệt, cửa sổ hai cánh mở trượt Bộ 420.000 15 Khóa bán nguyệt, cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt Bộ 945.000 16 Khóa chốt đa điểm, cửa sổ hai cánh mở trượt Bộ 880.000 17 Khóa chốt đa điểm, cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt Bộ 1.060.000 18 Khóa chốt đa điểm, cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay Bộ 560.000 19 Khóa, tay nắm mở cài, cửa sổ một cánh mở hất Bộ 500.000 20 Khóa chốt đa điểm, cửa sổ hai cánh mở quay Bộ 877.000 21 Khóa 1 điểm, cửa đi một cánh mở quay Bộ 1.920.000 22 Khóa chốt đa điểm, cửa đi một cánh mở quay Bộ 2.130.000 23 Khóa chốt đa điểm, cửa đi hai cánh mở quay Bộ 3.045.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 73

24 Khóa chốt đa điểm, cửa đi bốn cánh mở quay Bộ 5.945.000 25 Khóa chốt đa điểm, cửa đi hai cánh mở trượt Bộ 4.350.000 26 Khóa chốt đa điểm, cửa đi bốn cánh mở trượt Bộ 8.700.000 B.XV Vật tư ngành nước I Công ty TNHH MTV Nhựa Bình Minh miền Bắc Ống uPVC

1 DN 21 x 1,0 - PN 6 - Thoát Mét 5.100 2 DN 21 x 1,6 - PN 16 - C2 Mét 8.200 3 DN 27 x 1,0 PN 6 - Thoát Mét 6.300 4 DN 27 x 1,6 PN 12,5 - C1 Mét 9.500 5 DN 27 x 2,0 PN 16 - C2 Mét 10.400 6 DN 34 x 1,0 - PN 6 - Thoát Mét 8.200 7 DN 34 x 1,7 - PN 10 - C1 Mét 12.000 8 DN 34 x 2,0 - PN 12,5 - C2 Mét 14.300 9 DN 42 x 1,2 - PN 5 - Thoát Mét 12.200

10 DN 42 x 1,7 - PN 8 - C1 Mét 16.400 11 DN 42 x 2,0 - PN 10 - C2 Mét 18.300 12 DN 48 x 1,4 - PN 5 - Thoát Mét 14.300 13 DN 48 x 1,9 - PN8 - C1 Mét 19.500 14 DN 48 x 2,3 - PN10 - C2 Mét 22.100 15 DN 60 x 1,4 - PN5 - Thoát Mét 18.600 16 DN 60 x 1,9 - PN6 - C1 Mét 27.700 17 DN 60 x 2,3 - PN8 - C2 Mét 31.600 18 DN 75 x 1,5 - PN 4 - Thoát Mét 24.200 19 DN 75 x 1,9 - PN5 - C0 Mét 29.700 20 DN 75 x 2,3 - PN 6 - C1 Mét 34.500 21 DN 75 x 2,9 - PN 8 - C2 Mét 44.300 22 DN 75 x 3,6 - PN 10 - C3 Mét 54.100 23 DN 90 x 1,5 - PN 3 - Thoát Mét 30.610 24 DN 90 x 1,8 - PN 4 - C0 Mét 34.400 25 DN 90 x 2,2 - PN 5 - C1 Mét 42.100 26 DN 90 x 2,7 - PN 6 - C2 Mét 50.200 27 DN 90 x 3,5 - PN 8 - C3 Mét 63.900 28 DN 110 x 1,8 - PN4 - Thoát Mét 41.800 29 DN 110 x 2,2 - PN5 - C0 Mét 51.000 30 DN 110 x 2,7 - PN 6 - C1 Mét 59.600 31 DN 110 x 3,4 - PN 8 - C2 Mét 76.400 32 DN 110 x 4,2 - PN 10 - C3 Mét 93.200 33 DN 125 x 3,0 - PN 6 - 1 Mét 76.500 34 DN 125 x 3,9 - PN 8 C2 Mét 98.500 35 DN 125 x 4,8 - PN 10 - C3 Mét 119.500 36 DN 140 x 3,3 - PN 6 - C1 Mét 94.700 37 DN 140 x 4,3 - PN 8 - C2 Mét 121.700

74 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

38 DN 140 x 5,4 - PN 10 - C3 Mét 150.300 39 DN 160 x 3,8 - PN 6 - C1 Mét 123.700 40 DN 160 x 4,9 - PN 8 - C2 Mét 156.600 41 DN 160 x 6,2 - PN 10 - C3 Mét 197.000 42 DN 180 x 5,5 - PN 8 - C2 Mét 198.000 43 DN 180 x 6,9 - PN 10 - C3 Mét 244.900 44 DN 200 x 4,7 - PN 6 - C1 Mét 189.600 45 DN 200 x 6,2 - PN 8 - C2 Mét 248.100 46 DN 200 x 7,7 - PN 10 - C3 Mét 303.300 47 DN 225 x 5,3 - PN 6 - C1 Mét 240.900 48 DN 225 x 6,9 - PN 8 - C2 Mét 308.300 49 DN 225 x 8,6 - PN 10 - C3 Mét 380.100 50 DN 250 x 5,9 - PN 6 - C1 Mét 295.900 51 DN 250 x 7,7 - PN 8 - C2 Mét 381.900 52 DN 250 x 9,6 - PN 10 - C3 Mét 470.700 53 DN 280 x 6,6 - PN 6 - C1 Mét 370.600 54 DN 280 x 8,6 - PN 8 - C2 Mét 477.000 55 DN 280 x 10,7 - PN 10 - C3 Mét 587.100 56 DN 315 x 7,4 - PN 6 - C1 Mét 467.000 57 DN 315 x 9,7 - PN 8 - C2 Mét 604.200 58 DN 315 x 12,1 - PN 10 - C3 Mét 747.400 59 DN 355 x 8,4 - PN 6 - C1 Mét 596.100 60 DN 355 x 10,9 - PN 8 - C2 Mét 763.600 61 DN 355 x 13,6 - PN 10 - C3 Mét 944.200 62 DN 400 x 9,4 - PN 6 - C1 Mét 750.900 63 DN 400 x 12,3 - PN 8 - C2 Mét 972.000 64 DN 400 x 19,1 - PN 12,5 - C3 Mét 1.475.300 65 DN 450 x 13,8 - PN 8 - C2 Mét 1.267.000 66 DN 450 x 21,5 - PN 12,5 - C3 Mét 1.936.700 67 DN 500 x 15,3 - PN 8 - C2 Mét 1.559.500 68 DN 500 x 23,9 - PN 12,5 - C3 Mét 2.389.100 69 DN 560 x 17,2 - PN 8 - C2 Mét 1.963.600 70 DN 560 x 26,7 - PN 12,5 - C3 Mét 2.993.800 71 DN 630 x 19,3 - PN 18 - C2 Mét 2.478.100 72 DN 630 x 30,0 - PN 12,5 - C3 Mét 3.778.100

Ống HDPE 100 1 DN20 x 2,0 PN 16,0 Mét 7.800 2 DN20 x 2,3 PN 20,0 Mét 9.000 3 DN25 x 2,0 PN 12,5 Mét 10.000 4 DN25 x 2,3 PN 16,0 Mét 11.500 5 DN25 x 3,0 PN 20,0 Mét 14.200 6 DN32 x 2,0 PN 10 Mét 13.100 7 DN32 x 2,4 PN 12,5 Mét 15.500

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 75

8 DN32 x 3,0 PN 15,0 Mét 18.700 9 DN32 x 3,6 PN 20,0 Mét 22.000

10 DN40 x 2,0 PN 8 Mét 16.500 11 DN40 x 2,4 PN 10,0 Mét 19.700 12 DN40 x 3,0 PN 12,5 Mét 23.900 13 DN40 x 3,7 PN 16,0 Mét 28.900 14 DN40 x 4,5 PN 20,0 Mét 34.400 15 DN50 x 2,4 PN 8 Mét 25.100 16 DN50 x 3,0 PN 10 Mét 30.400 17 DN50 x 3,7 PN 12,5 Mét 37.000 18 DN50 x 4,6 PN 16,0 Mét 44.900 19 DN50 x 5,6 PN 20 Mét 53.200 20 DN63 x 3,0 PN 8 Mét 39.400 21 DN63 x 3,8 PN 10 Mét 48.500 22 DN63 x 4,7 PN 12,5 Mét 58.900 23 DN63 x 5,8 PN 16 Mét 71.000 24 DN63 x 7,1 PN 20,0 Mét 85.000 25 DN75 x 3,6 PN 8 Mét 55.600 26 DN75 x 4,5 PN 10 Mét 68.400 27 DN75 x 5,6 PN 12,5 Mét 83.400 28 DN75 x 6,8 PN 16 Mét 99.100 29 DN75 x 8,4 PN 20 Mét 119.500 30 DN90 x 4,3 PN 8 Mét 79.800 31 DN90 x 5,4 PN 10 Mét 98.400 32 DN90 x 6,7 PN 12,5 Mét 119.500 33 DN90 x 8,2 PN 16 Mét 143.600 34 DN110 x 4,2 PN 6 Mét 96.400 35 DN110 x 5,3 PN 8 Mét 119.700 36 DN110 x 6,6 PN 10 Mét 146.400 37 DN110 x 8,1 PN 12,5 Mét 177.100 38 DN125 x 4,8 PN 6 Mét 124.200 39 DN125 x 6,0 PN 8 Mét 153.000 40 DN125 x 7,4 PN 10 Mét 186.800 41 DN140 x 5,4 PN 6 Mét 156.700 42 DN140 x 6,7 PN 8 Mét 191.600 43 DN140 x 8,3 PN 10 Mét 234.500 44 DN160 x 6,2 PN 6 Mét 205.600 45 DN160 x 7,7 PN 8 Mét 251.300 46 DN160 x 9,5 PN 10 Mét 306.000 47 DN180 x 6,9 PN 6 Mét 256.000 48 DN180 x 8,6 PN 8 Mét 315.800 49 DN180 x 10,7 PN 10 Mét 387.100 50 DN200 x 7,7 PN 6 Mét 317.500

76 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

51 DN200 x 9,6 PN 8 Mét 391.300 52 DN200 x 11,9 PN 10 Mét 477.600 53 DN225 x 8,6 PN 6 Mét 398.900 54 DN225 x 10,8 PN 8 Mét 494.400 55 DN225 x 13,4 PN10 Mét 605.800 56 DN250 x 9,6 PN 6 Mét 494.300 57 DN250 x 11,9 PN 8 Mét 605.100 58 DN250 x 14,8 PN 10 Mét 742.400 59 DN280 x 10,7 PN 6 Mét 616.600 60 DN280 x 13,4 PN 8 Mét 763.800 61 DN280 x 16,6 PN10 Mét 932.700 62 DN315 x 12,1 PN 6 Mét 785.500 63 DN315 x 15,0 PN 8 Mét 959.900 64 DN315 x 18,7 PN 10 Mét 1.181.200 65 DN355 x 13,6 PN 6 Mét 992.600 66 DN355 x 16,9 PN 8 Mét 1.218.700 67 DN355 x 21,1 PN 10 Mét 1.503.200 68 DN400 x 15,3 PN 6 Mét 1.258.800 69 DN400 x 19,1 PN 8 Mét 1.554.100 70 DN400 x 23,7 PN 10 Mét 1.899.900 71 DN450 x 17,2 PN 6 Mét 1.591.500 72 DN450 x 21,5 PN 8 Mét 1.965.400 73 DN450 x 26,7 PN 10 Mét 2.407.100 74 DN500 x 19,1 PN 6 Mét 2.022.200 75 DN500 x 23,9 PN 8 Mét 2.497.600 76 DN500 x 29,7 PN 10 Mét 3.063.400 77 DN560 x 21,4 PN 6 Mét 2.703.500 78 DN560 x 26,7 PN 8 Mét 3.333.500 79 DN560 x 33,2 PN 10 Mét 4.092.500 80 DN630 x 24,1 PN 6 Mét 3.425.400 81 DN630 x 30,0 PN 8 Mét 4.211.100 82 DN630 x 37,4 PN 10 Mét 5.183.500 83 DN710 x 27,2 PN 6 Mét 4.360.100 84 DN710 x 33,9 PN 8 Mét 5.369.500 85 DN710 x 42,1 PN 10 Mét 6.586.500 86 DN800 x 30,6 PN 6 Mét 5.522.100 87 DN800 x 38,1 PN 8 Mét 6.805.900 88 DN800 x 47,4 PN 10 Mét 8.351.900 89 DN900 x 42,9 PN 8 Mét 8.611.500 90 DN900 x 53,3 PN 10 Mét 10.564.900 91 DN1000 x 47,7 PN 8 Mét 10.639.300 92 DN1000 x 59,3 PN 10 Mét 13.057.200 93 DN1200 x 57,2 PN 8 Mét 15.313.400

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 77

94 DN1200 x 67,9 PN 10 Mét 17.985.900 Ống HDPE 80

1 DN20 x 2,0 PN 12,5 Mét 7.800 2 DN20 x 2,3 PN 16,0 Mét 9.000 3 DN25 x 2,0 PN 10,0 Mét 10.000 4 DN25 x 2,3 PN 12,5 Mét 11.500 5 DN25 x 3,0 PN 16,0 Mét 14.200 6 DN32 x 2,0 PN 8 Mét 13.100 7 DN32 x 2,4 PN 10 Mét 15.500 8 DN32 x 3,0 PN 12,5 Mét 18.700 9 DN32 x 3,6 PN 16 Mét 22.000

10 DN40 x 2,0 PN 6 Mét 16.500 11 DN40 x 2,4 PN 8 Mét 19.700 12 DN40 x 3,0 PN 10 Mét 23.900 13 DN40 x 3,7 PN 12,5 Mét 28.900 14 DN40 x 4,5 PN 16 Mét 34.400 15 DN50 x 2,4 PN 6 Mét 25.100 16 DN50 x 3,0 PN 8 Mét 30.400 17 DN50 x 3,7 PN 10 Mét 37.000 18 DN50 x 4,6 PN 12,5 Mét 44.900 19 DN50 x 5,6 PN 16 Mét 53.200 20 DN63 x 3,0 PN 6 Mét 39.400 21 DN63 x 3,8 PN 8 Mét 48.500 22 DN63 x 4,7 PN 10 Mét 58.900 23 DN63 x 5,8 PN 12,5 Mét 71.000 24 DN63 x 7,1 PN 16 Mét 85.000 25 DN75 x 3,6 PN 6 Mét 55.600 26 DN75 x 4,5 PN 8 Mét 68.400 27 DN75 x 5,6 PN 10 Mét 83.400 28 DN75 x 6,8 PN 12,5 Mét 99.100 29 DN75 x 8,4 PN 16 Mét 119.500 30 DN90 x 4,3 PN 6 Mét 79.800 31 DN90 x 5,4 PN 8 Mét 98.400 32 DN90 x 6,7 PN 10 Mét 119.500 33 DN90 x 8,2 PN 12,5 Mét 143.600 34 DN110 x 5,3 PN 6 Mét 119.700 35 DN110 x 6,6 PN 8 Mét 146.400 36 DN110 x 8,1 PN 10 Mét 177.100 37 DN125 x 6,0 PN 6 Mét 153.000 38 DN125 x 7,4 PN 8 Mét 186.800 39 DN140 x 6,7 PN 6 Mét 191.600 40 DN140 x 8,3 PN 8 Mét 234.500 41 DN160 x 7,7 PN 6 Mét 251.300

78 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

42 DN160 x 9,5 PN 8 Mét 306.000 43 DN180 x 8,6 PN 6 Mét 315.800 44 DN180 x 10,7 PN 8 Mét 387.100 45 DN200 x 9,6 PN 6 Mét 391.300 46 DN200 x 11,9 PN 8 Mét 477.600 47 DN225 x 10,8 PN 6 Mét 494.400 48 DN225 x 13,4 PN8 Mét 605.800 49 DN250 x 11,9 PN 6 Mét 605.100 50 DN250 x 14,8 PN 8 Mét 742.400 51 DN280 x 13,4 PN 6 Mét 763.800 52 DN280 x 16,6 PN8 Mét 932.700 53 DN315 x 15,0 PN 6 Mét 959.900 54 DN315 x 18,7 PN 8 Mét 1.181.200 55 DN355 x 16,9 PN 6 Mét 1.218.700 56 DN355 x 21,1 PN 8 Mét 1.503.200 57 DN400 x 19,1 PN 6 Mét 1.554.100 58 DN400 x 23,7 PN 8 Mét 1.899.900 59 DN450 x 21,5 PN 6 Mét 1.965.400 60 DN450 x 26,7 PN 8 Mét 2.407.100 61 DN500 x 23,9 PN 6 Mét 2.497.600 62 DN500 x 29,7 PN 8 Mét 3.063.400 63 DN560 x 26,7 PN 6 Mét 3.333.500 64 DN560 x 33,2 PN 8 Mét 4.092.500 65 DN630 x 30,0 PN 6 Mét 4.211.100 66 DN630 x 37,4 PN 8 Mét 5.183.500 67 DN710 x 33,9 PN 6 Mét 5.369.500 68 DN710 x 42,1 PN 8 Mét 6.586.500 69 DN800 x 38,1 PN 6 Mét 6.805.900 70 DN800 x 47,4 PN 8 Mét 8.351.900 71 DN900 x 42,9 PN 6 Mét 8.611.500 72 DN900 x 53,3 PN 8 Mét 10.564.900 73 DN1000 x 47,7 PN 6 Mét 10.639.300 74 DN1000 x 59,3 PN 8 Mét 13.057.200 75 DN1200 x 57,2 PN 6 Mét 15.313.400 76 DN1200 x 67,9 PN 8 Mét 17.985.900

Ống PPR 1 DN 20 x 1.9 PN 10 - Lạnh Mét 18.100 2 DN 20 x 3.4 PN 20 - Nóng Mét 26.700 3 DN 25 x 2.3 PN 10 - Lạnh Mét 27.500 4 DN 25 x 4.2 PN 20 - Nóng Mét 47.300 5 DN 32 x 2.9 PN 10 - Lạnh Mét 50.100 6 DN 32 x 5.4 PN 20 - Nóng Mét 69.100 7 DN 40 x 3.7 PN 10 - Lạnh Mét 67.200

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 79

8 DN 40 x 6.7 PN 20 - Nóng Mét 107.100 9 DN 50 x 4.6 PN 10 - Lạnh Mét 98.500

10 DN 50 x 8.3 PN 20 - Nóng Mét 166.500 11 DN 63 x 5.8 PN 10 - Lạnh Mét 157.100 12 DN 63 x 10.5 PN 20 - Nóng Mét 262.800 13 DN 75 x 6.8 PN 10 - Lạnh Mét 219.400 14 DN 75 x 12.5 PN 20 - Nóng Mét 372.700 15 DN 90 x 8.2 PN 10 - Lạnh Mét 318.400 16 DN 90 x 15.0 PN 20 - Nóng Mét 543.100 17 DN 110 x 10.0 PN 10 - Lạnh Mét 509.200 18 DN 110 x 18.3 PN 20 - Nóng Mét 804.200 19 DN 160 x 14.6 PN 10 - Lạnh Mét 1.058.000 20 DN 160 x 26.6 PN 20 - Nóng Mét 1.736.500 II Công ty TNHH Nhựa Châu Âu xanh 1 Ống thoát uPVC D21 Mét 5.364 2 Ống thoát uPVC D27 Mét 6.636 3 Ống thoát uPVC D34 Mét 8.636 4 Ống thoát uPVC D42 Mét 12.818 5 Ống thoát uPVC D48 Mét 15.091 6 Ống thoát uPVC D60 Mét 19.545 7 Ống thoát uPVC D75 Mét 27.455 8 Ống thoát uPVC D90 Mét 33.545 9 Ống thoát uPVC D110 Mét 50.636

10 Ống thoát uPVC D125 Mét 55.909 11 Ống uPVC C0 D21 Mét 6.545 12 Ống uPVC C0 D27 Mét 8.364 13 Ống uPVC C0 D34 Mét 10.182 14 Ống uPVC C0 D42 Mét 14.455 15 Ống uPVC C0 D48 Mét 17.636 16 Ống uPVC C0 D60 Mét 23.455 17 Ống uPVC C0 D75 Mét 32.091 18 Ống uPVC C0 D90 Mét 38.364 19 Ống uPVC C0 D110 Mét 57.273 20 Ống uPVC C0 D125 Mét 70.455 21 Ống uPVC C1 D21 Mét 7.091 22 Ống uPVC C1 D27 Mét 9.818 23 Ống uPVC C1 D34 Mét 12.364 24 Ống uPVC C1 D42 Mét 16.909 25 Ống uPVC C1 D48 Mét 20.091 26 Ống uPVC C1 D60 Mét 28.545 27 Ống uPVC C1 D75 Mét 36.273 28 Ống uPVC C1 D90 Mét 44.818 29 Ống uPVC C1 D110 Mét 66.727

80 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

30 Ống uPVC C1 D125 Mét 82.545 31 Ống uPVC C2 D21 Mét 8.636 32 Ống uPVC C2 D27 Mét 10.909 33 Ống uPVC C2 D34 Mét 15.091 34 Ống uPVC C2 D42 Mét 19.273 35 Ống uPVC C2 D48 Mét 23.273 36 Ống uPVC C2 D60 Mét 33.273 37 Ống uPVC C2 D75 Mét 47.364 38 Ống uPVC C2 D90 Mét 51.909 39 Ống uPVC C2 D110 Mét 76.000 40 Ống uPVC C2 D125 Mét 97.818 41 Măng sông D42 PN12.5 - Phụ kiện uPVC Chiếc 5.182 42 Măng sông D60 PN10 - Phụ kiện uPVC Chiếc 12.909 43 Măng sông D75 PN10 - Phụ kiện uPVC Chiếc 19.091 44 Măng sông D90 PN10 - Phụ kiện uPVC Chiếc 29.000 45 Măng sông D125 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 55.727 46 Cút đều 90 độ D48 PN10 - Phụ kiện uPVC Chiếc 6.909 47 Cút đều 90 độ D60 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 10.182 48 Cút đều 90 độ D90 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 25.000 49 Cút đều 90 độ D110 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 48.500 50 Tê đều D34 PN10 - Phụ kiện uPVC Chiếc 4.000 51 Tê đều D48 PN10 - Phụ kiện uPVC Chiếc 8.545 52 Tê đều D60 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 13.455 53 Tê đều D75 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 22.909 54 Tê đều D90 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 33.182 55 Tê đều D110 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 64.091 56 Y đều D48 PN12,5 - Phụ kiện uPVC Chiếc 12.364 57 Y đều D60 PN10 - Phụ kiện uPVC Chiếc 19.318 58 Y đều D75 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 31.909 59 Y đều D90 PN10 - Phụ kiện uPVC Chiếc 48.636 60 Y đều D110 PN8 - Phụ kiện uPVC Chiếc 59.091 61 Ống Nhựa HDPE D50 PN6 Mét 21.727 62 Ống Nhựa HDPE D63 PN6 Mét 33.909 63 Ống Nhựa HDPE D75 PN6 Mét 46.182 64 Ống Nhựa HDPE D90 PN6 Mét 75.727 65 Ống Nhựa HDPE D110 PN6 Mét 97.273 66 Ống Nhựa HDPE D32 PN10 Mét 13.182 67 Ống Nhựa HDPE D40 PN10 Mét 20.091 68 Ống Nhựa HDPE D50 PN10 Mét 30.818 69 Ống Nhựa HDPE D63 PN10 Mét 49.273 70 Ống Nhựa HDPE D75 PN10 Mét 70.273 71 Ống Nhựa HDPE D90 PN10 Mét 99.727 72 Ống Nhựa HDPE D110 PN10 Mét 151.091

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 81

73 Ống Nhựa HDPE D20 PN16 Mét 7.727 74 Ống Nhựa HDPE D25 PN16 Mét 11.727 75 Ống Nhựa HDPE D32 PN16 Mét 18.818 76 Ống Nhựa HDPE D40 PN16 Mét 29.182 77 Ống Nhựa HDPE D50 PN16 Mét 45.273 78 Ống Nhựa HDPE D63 PN16 Mét 71.182 79 Ống Nhựa HDPE D75 PN16 Mét 101.091 80 Ống Nhựa HDPE D90 PN16 Mét 144.727 81 Ống Nhựa HDPE D110 PN16 Mét 218.000 82 Khâu nối thẳng D20 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 13.800 83 Khâu nối thẳng D25 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 20.000 84 Khâu nối thẳng D32 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 28.000 85 Khâu nối thẳng D40 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 48.500 86 Tê đều D20 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 20.000 87 Tê đều D25 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 27.000 88 Tê đều D32 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 41.000 89 Tê đều D40 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 82.000 90 Cút đều 90 độ D20 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 16.500 91 Cút đều 90 độ D25 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 20.000 92 Cút đều 90 độ D32 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 28.800 93 Cút đều 90 độ D40 - Phụ kiện HDPE ren Chiếc 55.500 94 D20 x 2,3 mm - Ống PPR PN10 Mét 21.273 95 D25 x 2,8 mm - Ống PPR PN10 Mét 37.909 96 D32 x 2,9 mm - Ống PPR PN10 Mét 49.182 97 D40 x 3,7 mm - Ống PPR PN10 Mét 65.909 98 D50 x 4,6 mm - Ống PPR PN10 Mét 96.636 99 D20 x 2,8 mm - Ống PPR PN16 Mét 23.636

100 D25 x 3,5 mm - Ống PPR PN16 Mét 43.636 101 D32 x 4,4 mm - Ống PPR PN16 Mét 59.091 102 D40 x 5,5 mm - Ống PPR PN16 Mét 80.000 103 D50 x 6,9 mm - Ống PPR PN16 Mét 127.273 104 D20 x 3,4 mm - Ống PPR PN20 Mét 26.273 105 D25 x 4,2 mm - Ống PPR PN20 Mét 46.091 106 D32 x 5,4 mm - Ống PPR PN20 Mét 67.818 107 D40 x 6,7 mm - Ống PPR PN20 Mét 105.000 108 D50 x 8,3 mm - Ống PPR PN20 Mét 163.182 109 D20 - Ống tránh Chiếc 13.636 110 D25 - Ống tránh Chiếc 25.455 111 D20 - Cút 90º Chiếc 5.273 112 D25 - Cút 90º Chiếc 7.000 113 D32 - Cút 90º Chiếc 12.273 114 D40 - Cút 90º Chiếc 20.000 115 D50 - Cút 90º Chiếc 35.091 116 D40 - Măng sông Chiếc 11.636

82 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

117 D50 - Măng sông Chiếc 20.909 III Công ty CP Tư vấn và Đầu tư Đô thị Việt Nam, địa chỉ: Số 250, Nguyễn Thị Minh Khai,

Phường 6, Quận 3, TP Hồ Chí Minh 1 Mối nối mềm Gang EE D100, hãng LYE, xuất xứ Malaysia Cái 1.390.000 2 Mố inối mềm Gang BE D80, hãng LYE, xuất xứ Malaysia Cái 1.590.000 4 Mối nối mềm Gang BE D100, hãng LYE, xuất xứ Malaysia Cái 1.780.000 5 Mối nối mềm Gang BE D150, hãng LYE, xuất xứ Malaysia Cái 2.250.000 6 Mối nối mềm Gang BE D200, hãng LYE, xuất xứ Malaysia Cái 3.320.000 7 Mối nối mềm Gang EE D80, hãng LYE, xuất xứ Malaysia Cái 1.190.000 8 Mối nối mềm Gang EE D150, hãng LYE, xuất xứ Malaysia Cái 1.900.000 9 Mối nối mềm Gang EE D200, hãng LYE, xuất xứ Malaysia Mét 2.650.000

10 Mối nối mềm Inox D100, hãng ENGTEX, xuất xứ Malaysia Mét 4.200.000 11 Ống gang D400 Mét 2.590.000 12 Bích rỗng D50 Mét 600.000 13 Mặt bích thép đặc D200, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 2.200.000 14 Van một chiều D15, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 87.750 15 Van một chiều D20, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 126.750 16 Van một chiều D25, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 202.500 17 Van một chiều D32, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 298.500 18 Van một chiều D50, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 702.000 19 Van một chiều D100, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 5.620.000 20 Côn thép mạ Kẽm D25 x 20, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 600.000 21 Kép mạ Kẽm D50, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 450.000 22 Kép mạ Kẽm D15, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 120.000 23 Van cửa ren Đồng D15, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 155.250 24 Van cửa ren Đồng D20, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 195.750 25 Van cửa ren Đồng D25, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 267.000 26 Van cửa ren Đồng D32, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 396.750 27 Van cửa ren Đồng D50, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 825.750 28 Van cửa ren Đồng D80, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 2.085.000 29 Van góc ren Đồng D25 x 15, hãng Minh Hòa, xuất xứ Việt Nam Cái 350.000 30 Van xả khí D25, hãng ARI- xuất xứ ISRAEL Cái 4.370.000 31 Van xả khí D50, hãng ARI- xuất xứ ISRAEL Cái 7.480.000 32 Ống thép đen D100 dày 3.2 mm, hiệu SIAM xuất xứ Thái Lan Cái 1.400.000 33 Ống thép đen D150 dày 4,78 mm, hiệu SIAM xuất xứ Thái Lan Cái 1.800.000 34 Ống thép đen D600 dày D600 dày 10 mm, hiệu SIAM xuất xứ Thái Lan Cái 5.800.000 35 Ống thép tráng kẽm D200 dày 5.16 mm, hiệu SIAM xuất xứ Thái Lan Cái 2.600.000 36 Tê gang EBE D400 x 200, hãng LIE xuất xứ Malysia Cái 17.050.000 37 Tê gang EBE D300 x 200, hãng LIE xuất xứ Malysia Cái 11.940.000 38 Tê gang BBB D100, hãng LIE xuất xứ Malysia Cái 2.600.000 39 Cút gang EE D400 45o Cái 15.010.000 40 Côn gang UB D400 x 300, hãng LIE xuất xứ Malaysia, hãng LIE xuất xứ

Malysia Cái 14.660.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 83

41 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay D100 (BS 5163), hãng JAFAR xuất xứ Ba Lan

Cái 5.290.000

42 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay D150 (BS 5163), hãng JAFAR xuất xứ Ba Lan

Cái 6.910.000

43 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay D50 (BS 5163), hãng JAFAR xuất xứ Ba Lan

Cái 4.050.000

44 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay D80 (BS 5163), hãng JAFAR xuất xứ Ba Lan

Cái 4.620.000

47 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay D200 (BS 5163), hãng JAFAR xuất xứ Ba Lan

Cái 12.950.000

48 BU gang BE D400, hãng LIE xuất xứ Malysia Cái 10.580.000 49 BU gang D50, hãng LIE xuất xứ Malysia Cái 1.370.000 50 Vòi gạt tay dài D15, hãng Minh Hòa Việt Nam Cái 157.500 51 Hố đồng hồ DxRxC = 30 cm x 11.5 cm x 15.5 cm Cái 900.000 52 Zoăng cao suống gang D400 Cái 300.000 53 Đai khởi thủy tíchhợp gang D200 x 50 Cái 3.000.000 54 Đồng hồ đo nước lạnh vỏ đồng hiệu AURIGA DN15, hãng

DIEHLMETERING, Pháp Cái 580.000

55 Đồng hồ đo nước lạnh vỏ đồng hiệu AURIGA DN20, hãng DIEHLMETERING, Pháp

Cái 1.250.000

56 Đồng hồ đo nước lạnh vỏ đồng hiệu ALTAIR, cấp C, DN25, hãng DIEHLMETERING, Pháp

Cái 7.250.000

57 Đồng hồ đo nước lạnh vỏ đồng hiệu ALTAIR, cấp C, DN32, hãng DIEHLMETERING, Pháp

Cái 8.600.000

58 Đồng hồ đo nước lạnh dạng WOLTMAN hiệu DIEHL, cấp B, DN50, hãng DIEHLMETERING, Đức

Cái 18.000.000

IV Công ty TNHH Thương mại và Phát triển công nghệ Bắc Hà 1 Đồng hồ đo nước lạnh hiệu Klepsan, sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ Cái 420.000 V Ống nước uPVC Đệ Nhất 1 φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 6.200 2 φ20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 8.800 3 φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 12.900 4 φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 16.400 5 φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 29.500 6 φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 26.800 7 φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 41.000 8 φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 48.800

10 φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 70.600 11 φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) Mét 92.000 12 φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151) Mét 135.800

Phụ kiện uPVC Đệ Nhất 13 Co 45o φ160 Cái 155.000 14 Y φ160 Cái 583.000 15 Tê φ160 Cái 454.000 16 Nối φ160 Cái 135.000

84 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

17 Co 90o φ90 Cái 17.600 18 Co 90o φ110 Cái 36.500 19 Co 45o φ140 Cái 62.700 20 Tê φ34 Cái 2.800 21 Tê φ60 Cái 9.200 22 Tê φ110 Cái 48.300 23 Y giảm φ140 - 110 Cái 121.500 24 Y kiểm tra φ110 Cái 236.000 25 Y kiểm tra φ90 Cái 155.000 26 Keo dán 500 Hộp 43.000 VI Ống nước u.PVC Thiếu niên Tiền Phong 1 φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 8.600 2 φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 10.900 3 φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 15.000 4 φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 19.800 5 φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 23.200 6 φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 33.200 7 φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 47.300 8 φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 51.900 9 φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 76.000

10 φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 247.100 11 φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 Mét 397.600

Ống HDPE - PE 80 Thiếu niên Tiền Phong 12 D20 dày 1,9 mm - PN 12.5 Mét 7.545 13 D25 dày 1,9 mm - PN 10 Mét 9.818 14 D32 dày 2,0 mm - PN 8 Mét 13.455 15 D32 dày 2,4 mm - PN 10 Mét 15.727 16 D40 dày 2,4 mm - PN 8 Mét 20.091 17 D40 dày 3,0 mm - PN 10 Mét 24.273 18 D50 dày 3,0 mm - PN 8 Mét 31.273 19 D50 dày 3,7 mm - PN 10 Mét 37.364 20 D50 dày 4,6 mm - PN 12,5 Mét 45.182 21 D50 dày 5,6 mm - PN 16 Mét 53.545 22 D63 dày 3,8 mm - PN 8 Mét 49.727 23 D63 dày 4,7 mm - PN 10 Mét 59.636 24 D63 dày 5,8 mm - PN 12,5 Mét 71.818 25 D75 dày 4,5 mm - PN 8 Mét 70.364 26 D75 dày 5,6 mm - PN 10 Mét 85.273 27 D90 dày 6,7 mm - PN 10 Mét 120.818 28 D110 dày 6,6 mm - PN 8 Mét 148.182 29 D110 dày 8,1 mm - PN 10 Mét 182.545 30 D160 dày 11,8 mm - PN 10 Mét 380.909 31 D160 dày 14,6 mm - PN 12,5 Mét 456.364

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 85

32 D225 dày 16,6 mm - PN 10 Mét 740.455 33 D225 dày 20,5 mm - PN 12,5 Mét 893.182

ỐNG HDPE - PE 100 THIẾU NIÊN TIỀN PHONG 34 D20 dày 2,0 mm - PN 16 Mét 7.727 35 D25 dày 2,0 mm - PN 12,5 Mét 9.818 36 D32 dày 2,4 mm - PN 12,5 Mét 16.091 37 D40 dày 3,0 mm - PN 12,5 Mét 24.273 38 D50 dày 3,7 mm - PN 12,5 Mét 37.091 39 D110 dày 8,1 mm - PN 12,5 Mét 180.545 40 D160 dày 11,8 mm - PN 12,5 Mét 376.273 41 D225 dày 16,6 mm - PN 12,5 Mét 743.091

Phụ tùng ép phun HDPE Đấu nối thẳng (Măng song)

42 φ20 Cái 17.000 43 φ32 Cái 33.091 44 φ63 Cái 84.273 45 φ90 Cái 235.364

Nối góc 90 độ (Cút) 46 φ20 Cái 21.091 47 φ32 Cái 33.091 48 φ50 Cái 68.182 49 φ63 Cái 114.364 50 φ90 Cái 268.909

Ba chạc 90 độ (Tê) 51 φ20 Cái 21.455 52 φ32 Cái 35.636 53 φ63 Cái 133.636 54 φ90 Cái 395.364

Ba chạc 90 độ PE CB phun 55 D63-50 Cái 115.909 56 D75-63 Cái 211.536

Khâu nối ren ngoài PE 57 D50-2" Cái 52.636 58 D63-2" Cái 61.364

Đai khởi thủy 59 φ32 x (1/2", 3/4") Cái 21.091 60 φ63 x (1/2", 3/4", 1") Cái 53.727 61 φ90 x 2" Cái 82.909 62 φ110 x 2" Cái 120.273

Đầu nối chuyển bậc (Côn thu) 63 D32-25 Cái 35.727 64 D40-20 Cái 36.000 65 D50-25 Cái 44.000

86 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

66 D63-20 Cái 61.091 67 D63-50 Cái 80.909 68 D90-63 Cái 174.909

Ba chạc chuyển bậc (Tê thu) 69 D25-20 Cái 39.091 70 D40-20 Cái 63.636 71 D50-25 Cái 77.455 72 D63-25 Cái 110.091 73 D63-40 Cái 116.818

Nút bịt PE fun (Bịt đầu) 74 D63-50 Cái 118.273 75 D75-63 Cái 211.636 76 φ20 Cái 8.636 77 φ32 Cái 17.000 78 φ50 Cái 42.636 79 φ63 Cái 63.909 80 φ90 Cái 153.364 V Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9 1 Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L = 6 m Mét 576.000 2 Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L = 6 m Mét 701.000 3 Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L = 6 m Mét 913.000 4 Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L = 6 m Mét 1.648.000 5 Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L = 6 m Mét 2.514.000 6 Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN400; L = 6 m Mét 2.994.000

VI Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9 1 Ống gang DN80 Mét 576.000 2 Ống gang DN100 Mét 610.000 3 Ống gang DN150 Mét 701.000 4 Ống gang DN200 Mét 939.000 5 Ống gang DN250 Mét 1.480.000 6 Ống gang DN300 Mét 1.898.000 7 Ống gang DN350 Mét 2.202.000 8 Ống gang DN400 Mét 2.820.000

VII Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ 1 Măng song D15 1/2" Cái 5.800 2 Măng song D25 1" Cái 13.300 3 Măng song D40 1.1/2" Cái 25.100 4 Măng song D80 3" Cái 93.000 5 Măng song D100 4" Cái 159.100 6 Cút + cút thu D15 1/2" Cái 5.900 7 Cút + cút thu D25 1" Cái 17.300 8 Cút + cút thu D40 1.1/2" Cái 34.900 9 Cút + cút thu D80 3" Cái 168.500

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 87

10 Cút + cút thu D100 4" Cái 294.800 11 Tê + tê thu D15 1/2" Cái 8.500 12 Tê + tê thu D25 1" Cái 23.800 13 Tê + tê thu D40 1.1/2" Cái 42.500 14 Tê + tê thu D80 3" Cái 168.500 15 Tê + tê thu D100 4" Cái 302.600 16 Rắc co D15 1/2" Cái 20.200 17 Rắc co D25 1" Cái 41.500 18 Rắc co D40 1.1/2" Cái 80.800 19 Rắc co D80 3" Cái 279.200 20 Côn thu 20 3/4" Cái 7.900 21 Côn thu 40 1.1/2" Cái 25.400 22 Côn thu 80 3" Cái 99.500 23 Khớp nối mềm hai đầu bát DN80 EE VN Bộ 592.000 24 Khớp nối mềm hai đầu bát DN100 EE VN Bộ 829.000 25 Khớp nối mềm hai đầu bát DN150 EE VN Bộ 1.145.000 26 Khớp nối mềm hai đầu bát DN200 EE VN Bộ 1.597.000 27 Khớp nối mềm hai đầu bát DN250 EE VN Bộ 2.764.000 28 Khớp nối mềm hai đầu bát DN400 EE VN Bộ 5.922.000 29 Khớp nối mềm bích bát DN80 BE VN Bộ 648.000 30 Khớp nối mềm bích bát DN100 BE VN Bộ 842.000 31 Khớp nối mềm bích bát DN150 BE VN Bộ 1.248.000 32 Khớp nối mềm bích bát DN200 BE VN Bộ 1.716.000 33 Khớp nối mềm bích bát DN300 BE VN Bộ 3.024.000 34 Khớp nối mềm bích bát DN400 BE VN Bộ 5.330.000 35 Van cửa new ANA DN15 Cái 100.800 36 Van cửa new ANA DN32 Cái 348.000 37 Van cửa new ANA DN50 Cái 624.000 38 Van một chiều ANA CHV111 DN15 Cái 90.000 39 Van một chiều ANA CHV111 DN25 Cái 164.000 40 Van một chiều ANA CHV111 DN32 Cái 311.000 41 Van một chiều ANA CHV111 DN40 Cái 384.000 42 Van một chiều ANA CHV111 DN50 Cái 608.000 43 Van cửa ANA GV104 DN 15 Cái 97.000 44 Van cửa ANA GV104 DN 20 Cái 155.000 45 Van cửa ANA GV104 DN 25 Cái 229.000 46 Van cửa ANA GV104 DN 40 Cái 492.000 47 Van cửa ANA GV104 DN 50 Cái 624.000 48 Van cửa đồng MBV DN15 Cái 36.200 49 Van cửa đồng MBV DN32 Cái 120.000 50 Van cửa đồng MBV DN50 Cái 240.000 51 Van một chiều đồng lá lật MH DN15 Cái 22.000 52 Van một chiều đồng lá lật MH DN32 Cái 93.500

88 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

53 Van một chiều đồng lá lật MH DN50 Cái 190.000 54 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN80 - Van Samjin - SJV (Hàn

Quốc) TC BSEN 5163 Cái 3.113.000

55 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN100 - Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163

Cái 3.449.000

56 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN150 - Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163

Cái 6.146.000

57 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN50 - Van cổng OKM Nhật sản xuất tại Malaysia TC BSS163:204 (TYPE B)

Cái 3.984.000

58 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN80 - Van cổng OKM Nhật sản xuất tại Malaysia TC BSS163:204 (TYPE B)

Cái 4.284.000

59 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN100 - Van cổng OKM Nhật sản xuất tại Malaysia TC BSS163:204 (TYPE B)

Cái 5.381.000

60 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN150 - Van cổng OKM Nhật sản xuất tại Malaysia TC BSS163:204 (TYPE B)

Cái 8.870.000

61 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN200 - Van cổng OKM Nhật sản xuất tại Malaysia TC BSS163:204 (TYPE B)

Cái 13.496.000

62 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN300 - Van cổng OKM Nhật sản xuất tại Malaysia TC BSS163:204 (TYPE B)

Cái 29.520.000

63 Van cổng hai mặt bích ty chìm không tay DN400 - Van cổng OKM Nhật sản xuất tại Malaysia TC BSS163:204 (TYPE B)

Cái 81.148.000

64 Van cổng hai mặt bích ty chìm có tay DN50 - Van cổng OKM Nhật sản xuất tại Malaysia TC BSS163:204 (TYPE B)

Cái 4.200.000

65 Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 - DN80 Van một chiều và van bướm OKM sản xuất tại MaLaySia

Cái 3.972.000

66 Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 - DN100 Van một chiều và van bướm OKM sản xuất tại MaLaySia

Cái 5.125.000

67 Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 - DN150 Van một chiều và van bướm OKM sản xuất tại MaLaySia

Cái 9.396.000

68 Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 - DN200 Van một chiều và van bướm OKM sản xuất tại MaLaySia

Cái 16.230.000

69 Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 - DN300 Van một chiều và van bướm OKM sản xuất tại MaLaySia

Cái 39.420.000

70 Van xả khí DN25 4.126.000 71 Van xả khí DN50 6.041.000 72 Van cổng gang BB D100 Cái 1.538.000 73 Nắp van gang Cái 180.000 74 Mối nối mềm gang D200 Cái 1.646.000 75 Mối nối mềm gang D100 Cái 1.010.000 76 Tê gang EEB D200/100 Cái 3.402.000 77 Tê gang EEB D100/100 Cái 1.702.000 78 Cút gang EE D100 x 90o Cái 1.232.000 79 Cút gang EE D100 x 45o Cái 1.046.000 80 Cút gang EE D100 x 22,5o Cái 970.000 81 Bu gang BU D100 L = 250 Cái 1.066.000 82 Ống ngắn gang UU D200 L = 250 Cái 215.700

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 89

83 Ống ngắn gang UU D100 L = 250 Cái 151.000 84 Trụ cứu hỏa D100 Cái 9.360.000 85 Đai khởi thủy gang D200/50 Cái 858.000 86 Đai khởi thủy gang D100/40 Cái 343.000 87 Đai khởi thủy gang D100/25 Cái 343.000 88 Bích đặc gang D100 Cái 189.000 89 Van xã khí gang D25 Cái 204.000 90 Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia) Cái 510.000 91 Đồng hồ cấp B Multimag TMII DN15 (Indonesia) Cái 445.000 92 Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin) Cái 1.110.000 93 Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin) Cái 2.585.000 94 Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin) Cái 2.770.000 95 Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin) Cái 4.635.000 96 Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin) Cái 6.105.000 97 Đồng hồ kết hợp DN50 x 20 ( France) Cái 57.490.000 98 Đồng hồ kết hợp DN100 x 25 ( France) Cái 69.040.000 VIII Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85 1 DN 15 x 1,9 Mét 41.000 2 DN 20 x 2,1 Mét 54.000 3 DN 25 x 2,3 Mét 76.000 4 DN 32 x 2,3 Mét 95.000 5 DN40 x 2,5 Mét 119.000 6 DN 50 x 2,6 Mét 155.000 7 DN 60 x 2,5 Mét 130.000 8 DN 65 x 2,9 Mét 218.000 9 DN 80 x 2,9 Mét 257.000

10 DN 100 x 3,2 Mét 366.000 IX Ống thép đen Việt Đức TC ASTM A53A 1 D150 (168,3 x 4,78) Mét 618.000 2 D200 (219,1 x 4,78) Mét 809.000 X Ống thép đen SUNSCO của Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam Theo TC ASTM A53 m-B 1 D300 (323,8 x 635) Mét 1.550.000 2 D400 (406,4 x 7,14) Mét 2.205.000

XI Ống thép mạ ASTM A53A; ASTM A53 m-B 1 D150 (168,3 x 4,78) Mét 772.000 2 D200 (219,1 x 5,16) Mét 1.090.000 3 D300 (323,8 x 635) Mét 2.080.000

XII Ống nước và phụ kiện SUNMAX-PPR 1 Ф 20 x 2,3 Mét 23.900 2 Ф 25 x 2,8 Mét 42.800 3 Ф 32 x 2,9 Mét 57.700 4 Ф 40 x 3,7 Mét 75.900 5 Ф 50 x 4,6 Mét 111.800

90 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

6 Ф 20 x 3,4 Mét 30.200 7 Ф 25 x 4,2 Mét 49.500 8 Ф 32 x 5,4 Mét 85.000 9 Ф 40 x 6,7 Mét 128.000

10 Ф 50 x 8,3 Mét 187.000 11 Măng sông 20 Cái 3.500 12 Măng sông 32 Cái 8.500 13 Măng sông 50 Cái 23.000 14 Măng sông 75 Cái 77.700 15 Măng sông 90 Cái 136.400 16 T đều 20 Cái 6.800 17 T đều 32 Cái 17.900 18 T đều 50 Cái 56.500 19 T đều 75 Cái 165.000 20 T đều 90 Cái 265.000 21 Cút 20 Cái 6.000 22 Cút 32 Cái 14.000 23 Cút 50 Cái 39.500 24 Cút 75 Cái 158.000 25 Cút 90 Cái 250.000 26 Chếch 20 Cái 5.300 27 Chếch 32 Cái 12.000 28 Chếch 50 Cái 47.500 29 Chếch 75 Cái 155.000 30 Chếch 90 Cái 188.000 31 Côn thu 25/20 Cái 5.200 32 Côn thu 32/20-25 Cái 8.900 33 Côn thu 40/20-25-32 Cái 11.500 34 Côn thu 50/20-25-32-40 Cái 19.200 35 Côn thu 63/25-32-40-50 Cái 39.900 36 T thu 25/20 Cái 10.500 37 T thu 32/20-25 Cái 18.500 38 T thu 40/20-25-32 Cái 42.500 39 T thu 50/20-25-32-40 Cái 72.000 40 T thu 63/25-32-40-50 Cái 130.000 41 Cút thu 25/20 Cái 13.500 42 Cút thu 32/20-25 Cái 26.900 43 Cút thu 40/20-25-32 Cái 32.000 44 Van cửa tay tròn Ф 50 Cái 475.000 45 Van cửa tay tròn Ф 40 Cái 270.000 46 Van cửa tay tròn Ф 32 Cái 270.000 47 Van cửa tay tròn Ф 25 Cái 155.000 48 Van cửa tay tròn Ф 20 Cái 117.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 91

49 Rắc co PPR Ф 50 Cái 147.000 50 Rắc co PPR Ф 40 Cái 93.000 51 Rắc co PPR Ф 32 Cái 66.000 52 Rắc co PPR Ф 25 Cái 42.000 XIII Ống nước thương hiệu SP - Hãng Sino Việt Nam - Công ty TNHH MTV Việt Khải

Hưng phân phối tại Quảng Trị Ống nhiệt PPR và phụ kiện

1 Ống PPR cấp nước lạnh Φ20 x 2,3 ly - PN10 (1 cây/4 m) Mét 17.200 2 Ống PPR cấp nước lạnh Φ25 x 2,5 ly - PN10 (1 cây/4 m) Mét 30.400 3 Ống PPR cấp nước lạnh Φ32 x 2,9 ly - PN10 (1 cây/4 m) Mét 40.100 4 Ống PPR cấp nước lạnh Φ40 x 3,7 ly - PN10 (1 cây/4 m) Mét 53.800 5 Ống PPR cấp nước lạnh Φ50 x 4,6 ly - PN10 (1 cây/4 m) Mét 78.300 6 Ống PPR cấp nước lạnh Φ63 x 5,8 ly - PN10 (1 cây/4 m) Mét 123.600 7 Ống PPR cấp nước lạnh Φ57 x 6,8 ly - PN10 (1 cây/4 m) Mét 171.800 8 Ống PPR cấp nước lạnh Φ20 x 2,8 ly - PN16 (1 cây/4 m) Mét 18.900 9 Ống PPR cấp nước lạnh Φ25 x 3,5 ly - PN16 (1 cây/4 m) Mét 36.800

10 Ống PPR cấp nước lạnh Φ32 x 4,4 ly - PN16 (1 cây/4 m) Mét 50.400 11 Ống PPR cấp nước lạnh Φ40 x 5,5 ly - PN16 (1 cây/4 m) Mét 83.100 12 Ống PPR cấp nước lạnh Φ50 x 6,9 ly - PN16 (1 cây/4 m) Mét 130.000 13 Ống PPR cấp nước lạnh Φ63 x 8,6 ly - PN16 (1 cây/4 m) Mét 200.900 14 Ống PPR cấp nước lạnh Φ75 x 10.3 ly - PN16 (1 cây/4 m) Mét 283.600 15 Ống PPR cấp nước nóng Φ20 x 3,4 ly - PN20 (1 cây/4 m) Mét 20.100 16 Ống PPR cấp nước nóng Φ25 x 4,2 ly - PN20 (1 cây/4 m) Mét 37.000 17 Ống PPR cấp nước nóng Φ32 x 5,4 ly - PN20 (1 cây/4 m) Mét 54.700 18 Ống PPR cấp nước nóng Φ40 x 6,7 ly - PN20 Mét 101.800 19 Ống PPR cấp nước nóng Φ50 x 8,3 ly - PN20 Mét 131.800 20 Ống PPR cấp nước nóng Φ63 x 10,5 - PN20 Mét 207.200 21 Măng xông PPR, Ø20 Cái 2.720 22 Măng xông PPR, Ø25 Cái 3.810 23 Măng xông PPR, Ø32 Cái 5.720 24 Măng xông PPR, Ø40 Cái 9.270 25 Măng xông PPR, Ø50 Cái 16.540 26 Măng xông PPR, Ø63 Cái 35.270 27 Măng xông PPR, Ø75 Cái 56.180 28 Măng xông ren trong PPR Ø20 Cái 27.720 29 Măng xông ren trong PPR Ø25 Cái 34.090 30 Măng xông ren trong PPR Ø32 Cái 61.630 31 Măng xông ren trong PPR Ø40 Cái 152.720 32 Măng xông ren ngoài PPR Ø20 Cái 35.000 33 Măng xông ren ngoài PPR Ø25 Cái 40.720 34 Măng xông ren ngoài PPR Ø32 Cái 72.270 35 Măng xông ren ngoài PPR Ø40 Cái 210.000 36 Côn thu PPR Ø25 x 20 Cái 3.810

92 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

37 Côn thu PPR Ø32 x 20 Cái 5.720 38 Côn thu PPR Ø32 x 25 Cái 6.270 39 Côn thu PPR Ø40 x 20 Cái 8.180 40 Côn thu PPR Ø40 x 25 Cái 8.360 41 Côn thu PPR Ø40 x 32 Cái 8.630 42 Côn thu PPR Ø50 x 20 Cái 14.090 43 Côn thu PPR Ø50 x 25 Cái 14.360 44 Côn thu PPR Ø50 x 32 Cái 15.000 45 Côn thu PPR Ø50 x 40 Cái 15.270 46 Cút thu PPR Ø63 x 20 Cái 23.450 47 Côn thu PPR Ø63 x 32 Cái 24.090 48 Côn thu PPR Ø63 x 40 Cái 26.810 49 Côn thu PPR Ø63 x 50 Cái 27.720 50 Côn thu PPR Ø75 x 40 Cái 46.810 51 Côn thu PPR Ø75 x 50 Cái 48.720 52 Côn thu PPR Ø75 x 63 Cái 50.180 53 Co PPR, Ø20 Cái 4.360 54 Co PPR, Ø25 Cái 5.720 55 Co PPR, Ø32 Cái 10.450 56 Co PPR, Ø40 Cái 16.180 57 Co PPR, Ø50 Cái 28.180 58 Co PPR, Ø63 Cái 85.900 59 Co PPR, Ø75 Cái 112.720 60 Co ren trong PPR, Ø20 Cái 31.090 61 Co ren trong PPR, Ø25 Cái 35.270 62 Co ren trong PPR, Ø32 Cái 78.180 63 Co ren ngoài PPR, Ø20 Cái 43.450 64 Co ren ngoài PPR, Ø25 Cái 49.270 65 Co ren ngoài PPR, Ø32 Cái 85.900 66 Cút T PPR, Ø20 Cái 5.000 67 Cút T PPR, Ø25 Cái 8.450 68 Cút T PPR, Ø32 Cái 12.720 69 Cút T PPR, Ø40 Cái 19.630 70 Cút T PPR, Ø50 Cái 38.720 71 Cút T PPR, Ø63 Cái 101.810 72 Cút T PPR, Ø75 Cái 121.810 73 Cút T PPR, Ø25 x 20 Cái 9.540 74 Cút T PPR, Ø32 x 20 Cái 19.540 75 Cút T PPR, Ø32 x 25 Cái 19.810 76 Cút T PPR, Ø40 x 20 Cái 28.630 77 Cút T PPR, Ø40 x 25 Cái 29.270 78 Cút T PPR, Ø40 x 32 Cái 30.450 79 Cút T PPR, Ø50 x 20 Cái 46.810

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 93

80 Cút T PPR, Ø50 x 25 Cái 49.270 81 Cút T PPR, Ø50 x 32 Cái 51.630 82 Cút T PPR, Ø50 x 40 Cái 54.360 83 Cút T PPR, Ø63 x 20 Cái 77.450 84 Cút T PPR, Ø63 x 25 Cái 81.090 85 Cút T PPR, Ø63 x 32 Cái 84.720 86 Cút T PPR, Ø63 x 40 Cái 89.540 87 Cút T PPR, Ø63 x 50 Cái 93.630 88 Cút T ren trong PPR, Ø20 Cái 32.270 89 Cút T ren trong PPR, Ø25 Cái 33.180 90 Cút T ren trong PPR, Ø32 Cái 55.450 91 Cút T ren ngoài PPR, Ø20 Cái 38.180 92 Cút T ren ngoài PPR, Ø25 Cái 41.630 93 Cút T ren ngoài PPR, Ø32 Cái 67.090 94 Van tay vặn PPR, Ø20 Cái 110.900 95 Van tay vặn PPR, Ø25 Cái 147.270 96 Van tay vặn PPR, Ø32 Cái 170.000 97 Van tay vặn PPR, Ø40 Cái 262.720 98 Van tay vặn PPR, Ø50 Cái 446.360 99 Van tay vặn PPR, Ø63 Cái 477.270

Ống Nhựa uPVC và phụ kiện 100 Ống u-PVC Ø21 Class2, dày 1.8 mm (1 cây/4 m) Mét 8.000 101 Ống u-PVC Ø27 Class2, dày 2.0 mm (1 cây/4 m) Mét 10.000 102 Ống u-PVC Ø34 Class2, dày 2.0 mm (1 cây/4 m) Mét 14.090 103 Ống u-PVC Ø42 Class2, dày 2.1 mm (1 cây/4 m) Mét 17.720 104 Ống u-PVC Ø48 Class2, dày 2.4 mm (1 cây/4 m) Mét 21.360 105 Ống u-PVC Ø60 Class2, dày 2.4 mm (1 cây/4 m) Mét 30.450 106 Ống u-PVC Ø75 Class2, dày 2.9 mm (1 cây/4 m) Mét 43.180 107 Ống u-PVC Ø90 Class2, dày 2.9 mm (1 cây/4 m) Mét 48.630 108 Ống u-PVC Ø110 Class2, dày 3.2 mm (1 cây/4 m) Mét 71.180 109 Ống u-PVC Ø125 Class2, dày 3.7 mm (1 cây/4 m) Mét 89.090 110 Ống u-PVC Ø140 Class2, dày 4.1 mm (1 cây/4 m) Mét 114.360 111 Ống u-PVC Ø160 Class2, dày 4.7 mm (1 cây/4 m) Mét 148.000 112 Ống u-PVC Ø200 Class2, dày 5.9 mm (1 cây/4 m) Mét 232.270 113 Ống u-PVC Ø315 Class2, dày 9.2 mm (1 cây/4 m) Mét 559.090 114 Tê u-PVC Ø34 Cái 3.810 115 Tê u-PVC Ø42 Cái 5.270 116 Tê u-PVC Ø48 Cái 7.720 117 Tê u-PVC Ø60 Cái 12.270 118 Tê u-PVC Ø75 Cái 20.720 119 Tê u-PVC Ø90 Cái 29.900 120 Tê u-PVC Ø110 Cái 48.360 121 Tê u-PVC Ø125 Cái 79.900

94 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

122 Măng xông u-PVC, Ø34 Cái 4.090 123 Măng xông u-PVC, Ø42 Cái 2.540 124 Măng xông u-PVC, Ø48 Cái 3.450 125 Măng xông u-PVC, Ø60 Cái 5.900 126 Măng xông u-PVC, Ø75 Cái 8.180 127 Măng xông u-PVC, Ø90 Cái 10.900 128 Măng xông u-PVC, Ø110 Cái 13.810 129 Măng xông u-PVC, Ø125 Cái 21.090 130 Co u-PVC, Ø34 Cái 2.540 131 Co u-PVC, Ø42 Cái 4.090 132 Co u-PVC, Ø48 Cái 6.270 133 Co u-PVC, Ø60 Cái 9.270 134 Co u-PVC, Ø75 Cái 16.270 135 Co u-PVC, Ø90 Cái 22.540 136 Co u-PVC, Ø110 Cái 34.180 137 Co u-PVC, Ø125 Cái 46.900 138 Nối Y u-PVC, Ø34 Cái 4.360 139 Nối Y u-PVC, Ø42 Cái 5.900 140 Nối Y u-PVC, Ø48 Cái 11.180 141 Nối Y u-PVC, Ø60 Cái 15.000 142 Nối Y u-PVC, Ø75 Cái 28.900 143 Nối Y u-PVC, Ø90 Cái 35.180 144 Nối Y u-PVC, Ø110 Cái 53.180 145 Nối Y u-PVC, Ø125 Cái 81.810 146 Cút cong, có cửa kiểm tra Ø42 Cái 10.180 147 Cút cong, có cửa kiểm tra Ø48 Cái 14.540 148 Cút cong, có cửa kiểm tra Ø60 Cái 24.090 149 Cút cong, có cửa kiểm tra Ø75 Cái 42.000 150 Cút cong, có cửa kiểm tra Ø90 Cái 57.450 151 Cút cong, có cửa kiểm tra Ø110 Cái 84.810

Ống Nhựa HDPE và phụ kiện 152 Ống HDPE Ø20, PN12.5 dày 2.0 mm Mét 8.200 153 Ống HDPE Ø25, PN12.5 dày 2.3 mm Mét 12.600 154 Ống HDPE Ø32, PN12.5 dày 2.9 mm Mét 20.800 155 Ống HDPE Ø40, PN12.5 dày 3.7 mm Mét 32.200 156 Ống HDPE Ø50, PN12.5 dày 4.6 mm Mét 49.800 157 Ống HDPE Ø63, PN12.5 dày 5.8 mm Mét 79.000 158 Co HDPE, Ø20 Cái 22.540 159 Co HDPE, Ø25 Cái 25.630 160 Co HDPE, Ø32 Cái 35.000 161 Co HDPE, Ø40 Cái 55.630 162 Co HDPE, Ø50 Cái 71.630 163 Co HDPE, Ø63 Cái 121.810

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 95

164 Co ren trong HDPE, Ø20 Cái 14.090 165 Co ren trong HDPE, Ø25 Cái 18.180 166 Co ren trong HDPE, Ø32 Cái 27.270 167 Co ren trong HDPE, Ø40 Cái 48.000 168 Cút T HDPE, Ø20 Cái 24.360 169 Cút T HDPE, Ø25 Cái 32.720 170 Cút T HDPE, Ø32 Cái 38.000 171 Cút T HDPE, Ø40 Cái 73.450 172 Cút T HDPE, Ø50 Cái 117.270 173 Cút T HDPE, Ø63 Cái 141.810 174 Măng xông HPDE, Ø20 Cái 18.180 175 Măng xông HPDE, Ø25 Cái 26.810 176 Măng xông HPDE, Ø32 Cái 35.340 177 Măng xông HPDE, Ø40 Cái 51.630 178 Măng xông HPDE, Ø50 Cái 67.450 179 Măng xông HPDE, Ø63 Cái 88.630 XV Công ty CP BA AN 1 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø32/25 Mét 12.800 2 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø40/30 Mét 14.900 3 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø50/40 Mét 21.400 4 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø65/50 Mét 29.300 5 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø85/65 Mét 42.500 6 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø90/72 Mét 47.800 7 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø105/80 Mét 55.300 8 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø110/90 Mét 63.600 9 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø130/100 Mét 78.100

10 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø160/125 Mét 121.400 11 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø195/150 Mét 165.800 12 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø200/160 Mét 185.000 13 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø230/175 Mét 247.200 14 Ống Nhựa xoắn HDPE Ba An - BFP Ø260/200 Mét 295.500 XVI Công ty CP SANTO 1 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 25 Mét 12.800 2 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 30 Mét 14.900 3 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 40 Mét 21.400 4 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 50 Mét 29.300 5 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 65 Mét 42.500 6 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 80 Mét 55.300 7 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 90 Mét 63.600 8 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 100 Mét 78.100 9 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 125 Mét 121.400

10 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 150 Mét 165.800 11 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 160 Mét 185.000

96 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

12 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 175 Mét 247.200 13 Ống Nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 200 Mét 295.500 XVII Công ty CP Nhựa Đồng Nai Ống Nhựa HDPE

1 D25 x 2,0 mm Mét 9.790 2 D25 x 2,3 mm Mét 11.690 3 D25 x 3,0 mm Mét 13.690 4 D30 x 2,0 mm Mét 13.140 5 D30 x 2,4 mm Mét 16.040 6 D30 x 3,0 mm Mét 18.760 7 D40 x 2,0 mm Mét 16.590 8 D40 x 2,4 mm Mét 20.030 9 D40 x 3,0 mm Mét 24.200

10 D40 x 3,7 mm Mét 29.090 11 D50 x 2.4 mm Mét 25.740 12 D50 x 3.0 mm Mét 30.730 13 D50 x 3.7 mm Mét 36.980 14 D50 x 4.6 mm Mét 45.140 15 D50 x 5.6 mm Mét 53.380 16 D63 x 3.0 mm Mét 39.970 17 D63 x 3.8 mm Mét 49.130 18 D63 x 4.7 mm Mét 59.550 19 D63 x 5.8 mm Mét 70.970 20 D63 x 7.1 mm Mét 85.020 21 D75 x 3.6 mm Mét 56.830 22 D75 x 4.5 mm Mét 70.060 23 D75 x 5.6 mm Mét 84.470 24 D75 x 6.8 mm Mét 100.790 25 D75 x 8.4 mm Mét 120.360 26 D90 x 4.3 mm Mét 89.730 27 D90 x 5.4 mm Mét 99.430 28 D90 x 6.7 mm Mét 120.180 29 D90 x 8.2 mm Mét 144.290 30 D90 x 10.1 mm Mét 172.750 31 D110 x 4.2 mm Mét 96.980 32 D110 x 5.3 mm Mét 120.460 33 D110 x 6.6 mm Mét 150.640 34 D110 x 8.1 mm Mét 180.000 35 D110 x 10.0 mm Mét 217.350 36 D110 x 12.3 mm Mét 261.580 37 D125 x 4.8 mm Mét 125.440 38 D125 x 6.0 mm Mét 155.530 39 D125 x 7.4 mm Mét 190.150

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 97

40 D125 x 9.2 mm Mét 231.760 41 D125 x 11.4 mm Mét 281.150 42 D125 x 14.0 mm Mét 335.260 43 D140 x 5.4 mm Mét 157.440 44 D140 x 6.7 mm Mét 193.690 45 D140 x 8.3 mm Mét 237.380 46 D140 x 10.3 mm Mét 287.500 47 D140 x 12.7 mm Mét 348.590 48 D140 x 15.7 mm Mét 419.280 49 D160 x 6.2 mm Mét 206.290 50 D160 x 7.7 mm Mét 254.330 51 D160 x 9.5 mm Mét 311.970 52 D160 x 11.8 mm Mét 375.140 53 D160 x 14.6 mm Mét 460.980 54 D160 x 17.9 mm Mét 549.980 55 D180 x 6.9 mm Mét 257.770 56 D180 x 8.6 mm Mét 320.220 57 D180 x 10.7 mm Mét 392.730 58 D180 x 13.3 mm Mét 478.290 59 D180 x 16.4 mm Mét 579.890 60 D180 x 20.1 mm Mét 695.360 61 D200 x 7.7 mm Mét 320.130 62 D200 x 9.6 mm Mét 398.890 63 D200 x 11.9 mm Mét 492.160 64 D200 x 14.7 mm Mét 586.050 65 D200 x 18.2 mm Mét 725.540 66 D200 x 22.4 mm Mét 865.120 67 D225 x 8.6 mm Mét 401.610 68 D225 x 10.8 mm Mét 502.310 69 D225 x 13.4 mm Mét 604.910 70 D225 x 16.6 mm Mét 740.860 71 D225 x 20.5 mm Mét 887.060 72 D225 x 25.2 mm Mét 1.069.960 73 D250 x 9.6 mm Mét 497.500 74 D250 x 11.9 mm Mét 612.970 75 D250 x 14.8 mm Mét 749.470 76 D250 x 18.4 mm Mét 921.140 77 D250 x 22.7 mm Mét 1.103.590 78 D250 x 27.9 mm Mét 1.320.390 79 D280 x 10.7 mm Mét 616.960 80 D280 x 13.4 mm Mét 781.920 81 D280 x 16.6 mm Mét 933.830 82 D280 x 20.6 mm Mét 1.154.890

98 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

83 D280 x 25.4 mm Mét 1.383.110 84 D280 x 31.3 mm Mét 1.653.840 85 D315 x 12.1 mm Mét 786.720 86 D315 x 15.0 mm Mét 979.510 87 D315 x 18.7 mm Mét 1.189.150 88 D315 x 23.2 mm Mét 1.444.470 89 D315 x 28.6 mm Mét 1.750.730 90 D315 x 35.2 mm Mét 2.106.840 91 D355 x 13.6 mm Mét 999.270 92 D355 x 16.9 mm Mét 1.231.750 93 D355 x 21.1 mm Mét 1.511.180 94 D355 x 26.1 mm Mét 1.832.030 95 D355 x 32.2 mm Mét 2.222.590 96 D355 x 39.7 mm Mét 2.672.680 97 D400 x 15.3 mm Mét 1.260.660 98 D400 x 19.1 mm Mét 1.579.610 99 D400 x 23.7 mm Mét 1.920.220

100 D400 x 29.4 mm Mét 2.319.380 101 D400 x 36.3 mm Mét 2.832.480 102 D400 x 44.7 mm Mét 3.403.940 103 D450 x 17.2 mm Mét 1.611.060 104 D450 x 21.5 mm Mét 1.982.760 105 D450 x 26.7 mm Mét 2.426.430 106 D450 x 33.1 mm Mét 2.932.540 107 D450 x 40.9 mm Mét 3.585.120 108 D450 x 50.3 mm Mét 4.303.140 109 D500 x 19.1 mm Mét 1.962.010 110 D500 x 23.9 mm Mét 2.459.690 111 D500 x 29.7 mm Mét 3.017.380 112 D500 x 36.8 mm Mét 3.649.560 113 D500 x 45.4 mm Mét 4.444.170 114 D500 x 55.8 mm Mét 5.322.530 115 D560 x 21.4 mm Mét 2.694.620 116 D560 x 26.7 mm Mét 3.322.730 117 D560 x 33.2 mm Mét 4.079.540 118 D560 x 41.2 mm Mét 4.979.560 119 D560 x 50.8 mm Mét 6.014.630 120 D630 x 24.1 mm Mét 3.414.270 121 D630 x 30.0 mm Mét 4.198.280 122 D630 x 37.4 mm Mét 5.167.180 123 D630 x 46.3 mm Mét 6.293.790 124 D630 x 57.2 mm Mét 7.145.770 125 D710 x 27.2 mm Mét 4.346.920

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 99

126 D710 x 33.9 mm Mét 5.352.980 127 D710 x 42.1 mm Mét 6.566.600 128 D710 x 52.2 mm Mét 8.007.720 129 D710 x 64.5 mm Mét 9.694.470 130 D800 x 30.6 mm Mét 5.505.250 131 D800 x 38.1 mm Mét 6.785.040 132 D800 x 47.4 mm Mét 8.326.760 133 D800 x 58.8 mm Mét 10.165.800 134 D800 x 72.6 mm Mét 12.307.000 135 D900 x 34.4 mm Mét 6.962.690 136 D900 x 42.9 mm Mét 8.585.080 137 D900 x 53.3 mm Mét 10.532.850 138 D900 x 66.2 mm Mét 12.868.550 139 D900 x 81.7 mm Mét 15.562.260 140 D1000 x 38.2 mm Mét 8.591.420 141 D1000 x 47.7 mm Mét 10.607.170 142 D1000 x 59.3 mm Mét 13.017.190 143 D1000 x 72.5 mm Mét 15.673.750 144 D1000 x 90.2 mm Mét 19.106.150

Ống Nhựa uPVC 1 D21 x 1.6 mm Mét 6.200 2 D27 x 1.8 mm Mét 8.800 3 D34 x 2.0 mm Mét 12.200 4 D42 x 2.1 mm Mét 16.300 5 D49 x 2.4 mm Mét 21.300 6 D60 x 2.0 mm Mét 22.500 7 D90 x 2.9 mm Mét 48.700 8 D114 x 3.8 mm Mét 80.600 9 D114 x 4.9 mm Mét 103.200

10 D168 x 4.3 mm Mét 135.800 11 D220 x 6.6 mm Mét 272.200

Ống Nhựa uPVC 1 D63 x 1.9 mm Mét 24.700 2 D75 x 2.2 mm Mét 34.500 3 D90 x 2.7 mm Mét 49.900 4 D110 x 3.2 mm Mét 72.100 5 D140 x 4.1 mm Mét 116.300 6 D160 x 7.7 mm Mét 240.000 7 D200 x 5.9 mm Mét 234.200 Ống Nhựa uPVC

1 D100 x 6.7 mm Mét 150.400 2 D150 x 9.7 mm Mét 317.700 3 D200 x 9.7 mm Mét 405.900

100 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

4 D250 x 10.7 mm Mét 594.200 B.XVI Thiết bị điện I Đèn chiếu sáng ngoài nhà Philips/China - Công ty TNHH kỹ thuật Việt Nam 1 Đèn đường led RoadFlair BRP391 LED96/NW 80W 220-240 v DM Bộ 5.436.000 2 Đèn đường led RoadFlair BRP392 LED120/NW 100W 220-240 v DM Bộ 6.070.000 3 Đèn đường led RoadFlair BRP392 LED168/NW 140W 220-240 v DM Bộ 6.546.000 4 Đèn đường led RoadGrace BRP712 LED111/NW 91W 220-240 v DM Bộ 9.076.000 5 Đèn đường led RoadGrace BRP712 LED131/NW 108W 220-240 v DM Bộ 9.194.000 6 Đèn đường led RoadGrace BRP712 LED171/NW 142W 220-240 v DM Bộ 9.610.000 7 Đèn pha Led TANGO BVP281 LED132/3000 k/4000 k/6500 k 120W 220-240 v Bộ 7.145.000 8 Đèn pha Led TANGO BVP282 LED220/3000 k/4000 k/6500 k 200W 220-240 v Bộ 11.495.000 9 Đèn pha Led TANGO BVP283 LED355/3000 k/4000 k/6500 k 350W 220-240 v Bộ 21.550.000

10 Đèn pha Led Tempo BVP162 LED100/3000 k/4000 k/5700 k 110W 220-240 v Bộ 5.939.000 11 Đèn pha Led Tempo BVP163 LED200/3000 k/4000 k/5700 k 220W 220-240 v Bộ 8.880.000 12 Đèn cảnh quan CitySpirit Cone BDS470 C 35 x LED/2700 k/4000 k 34W 240 v Bộ 12.582.000 13 Đèn cảnh quan CitySpirit Cone BDS470 C 55 x LED//2700 k/4000 k 52W 240 v Bộ 12.700.000 14 Đèn cảnh quan Philips LED Smart Post Top BGP161 3000 k/4000 k 27W-240 v Bộ 6.212.000 15 Máng led Batten G2 BN012C 0,6 m 10W 4000 k/6500 k 1000lm Bộ 163.000 16 Máng led Batten G2 BN012C 1,2 m 20W 4000 k/6500 k 2000lm Bộ 226.000 17 Đèn Downlight DN027B LED6 F90 7W 3000 k/4000 k/6500 k 600lm Bộ 163.000 18 Đèn Downlight DN027B LED6 F125 11W 3000 k/4000 k/6500 k 900lm Bộ 209.000 19 Đèn Downlight DN027B LED6 90 x 90 7W 3000 k/4000 k/6500 k 600lm Bộ 172.000 20 Đèn Downlight DN027B LED6 125 x 125 11W 3000 k/4000 k/6500 k 900lm Bộ 269.000 21 Đèn Downlight 59200 F80 3,5W 3000 k/4000 k/6500 k 320lm Bộ 95.000 22 Đèn Downlight 59201 F95 5,5W 3000 k/4000 k/6500 k 460lm Bộ 113.000 23 Đèn Downlight 59202 F105 7W 3000 k/4000 k/6500 k 620lm Bộ 145.000 24 Đèn Downlight 59203 F105 9W 3000 k/4000 k/6500 k 940lm Bộ 168.000 25 Đèn ốp trần Led 31824 F290 12W 6500 k 800lm Bộ 454.000 II Sản phẩm Đèn LED của Công ty TNHH B.J Việt Nam Đèn chiếu sáng đường phố (Uriled Dobesem Korea)

1 Đèn AC DOB Street light 30W Bộ 4.926.364 2 Đèn AC DOB Street light 60W Bộ 6.072.727 3 Đèn AC DOB Street light 90W Bộ 7.727.273 4 Đèn AC DOB Street light 120W Bộ 8.727.273 5 Đèn AC DOB Street light 150W Bộ 10.363.636 6 Đèn AC DOB Street light 180W Bộ 11.070.909

III Thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK - Công ty TNHH MTV Việt Khải Hưng phân phối tại Quảng Trị

1 Ống cứng luồn dây điện Φ16, chống cháy (1 cây/2,92 m) Mét 5.350 2 Ống cứng luồn dây điện Φ20, chống cháy (1 cây/2,92 m) Mét 7.530 3 Ống cứng luồn dây điện Φ25, chống cháy (1 cây/2,92 m) Mét 10.270 4 Ống cứng luồn dây điện Φ32, chống cháy (1 cây/2,92 m) Mét 19.180 5 Ống cứng luồn dây điện Φ40, chống cháy (1 cây/2,92 m) Mét 31.130

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 101

6 Ống cứng luồn dây điện Φ50, chống cháy (1 cây/2,92 m) Mét 37.360 7 Hộp chia 1, 2, 3 ngả Ø16 Cái 5.560 8 Hộp chia 1, 2, 3 ngả Ø20 Cái 5.740 9 Hộp chia 1, 2, 3 ngả Ø25 Cái 6.500

10 Nắp đậy hộp chia ngả Cái 1.450 Ống mềm luồn dây điện chống cháy

1 Ống ruột gà màu trắng, chống cháy Φ16 (1 cuộn/50 m) Mét 2.500 2 Ống ruột gà màu trắng, chống cháy Φ20 (1 cuộn/50 m) Mét 3.070 3 Ống ruột gà màu trắng, chống cháy Φ25 (1 cuộn/40 m) Mét 4.930 4 Ống ruột gà màu trắng, chống cháy Φ32 (1 cuộn/25 m) Mét 12.580 5 Ống ruột gà màu trắng, chống cháy Φ40 (1 cuộn/25 m) Mét 18.940 6 Ống ruột gà màu trắng, chống cháy Φ50 (1 cuộn/25 m) Mét 26.030 7 Ống xoắn HDPE bảo vệ cáp điện D32/25 Mét 8.910 8 Ống xoắn HDPE bảo vệ cáp điện D40/30 Mét 12.270 9 Ống xoắn HDPE bảo vệ cáp điện D50/40 Mét 15.090

10 Ống xoắn HDPE bảo vệ cáp điện D65/50 Mét 26.180 11 Ống xoắn HDPE bảo vệ cáp điện D85/65 Mét 44.540

Cái loại đế âm chôn tường và hộp nối 1 Đế âm đơn, chống cháy Cái 3.020 2 Đế âm đôi, chống cháy Cái 8.630 3 Hộp nối vuông 80 x 80, chống cháy Cái 12.900 4 Hộp nối vuông 110 x 110, chống cháy Cái 16.500 5 Hộp nối vuông 160 x 160, chống cháy Cái 34.100 6 Hộp nối vuông 185 x 185, chống cháy Cái 61.800 7 Hộp nối vuông 235 x 235, chống cháy Cái 94.540 8 Hộp nối tròn D85, chống cháy Cái 7.730 9 Hộp nối tròn D105, chống cháy Cái 10.180 Máng ghen luồn dây chống cháy

1 Máng gen 24 x 14, mã GA24 Mét 7.810 2 Máng gen 30 x 14, mã GA30 Mét 10.900 3 Máng gen 39 x 18, mã GA39/01 Mét 14.090 4 Máng gen 60 x 40, mã GA60/02 Mét 34.090 5 Máng gen 80 x 40, mã GA80 Mét 57.200 6 Máng gen 80 x 60, mã GA80/02 Mét 72.270 7 Máng gen 100 x 40, mã GA100/02 Mét 54.540 8 Máng gen 100 x 60, mã GA100/03 Mét 90.450 9 Máng gen 120 x 40, mã GA120 Mét 108.180 Công tắc, ổ cắm, đèn chiếu sáng

1 Mặt 1, 2, 3 lổ công tắc Cái 11.360 2 Mặt 4, 5, 6 lổ công tắc Cái 14.540 3 Mặt atomat Cái 11.360 4 Ổ cắm đơn 2 chấu Cái 26.800 5 Ổ cắm đôi 2 chấu Cái 40.500

102 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

6 Ổ cắm ba 2 chấu Cái 49.800 7 Ổ cắm đơn 3 chấu Cái 38.000 8 Ổ cắm đôi 3 chấu Cái 51.800 9 Hạt công tắc 1 chiều Cái 8.360

10 Hạt công tắc 2 chiều Cái 14.700 11 Hạt tivi Cái 36.500 12 Hạt điện thoại Cái 37.200 13 Hạt internet Cái 59.600 14 Hạt cầu chì Cái 27.500

Atomat (MCB, MCCB) 1 MCB 1 pha, 1P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A - Icu 4.5 kA Cái 50.900 2 MCB 1 pha, 1P loại 50, 63A - Icu 4.5 kA Cái 80.400 3 MCB 1 pha, 2P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32,40A - Icu 4.5 kA Cái 102.700 4 MCB 1 pha, 2P loại 50, 63A - Icu 4.5 kA Cái 156.300 5 MCB 3 pha, 3P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A - Icu 4.5 kA Cái 180.900 6 MCB 3 pha, 3P loại 50, 63A - Icu 4.5 kA Cái 219.000 7 MCCB 3P 15A, 20A, 30A, 40A, 50A - Icu 18 KA Cái 456.400 8 MCCB 3P 15A, 20A, 30A, 40A, 50A - Icu 22 KA Cái 601.800 9 MCCB 3P 60, 75, 100A - Icu 22 KA Cái 710.900

10 MCCB 3P 100, 125, 150, 175A - Icu 30 KA Cái 1.147.000 11 MCCB 3P 100A, 125A, 150A, 175A, 200A, 225A - Icu 42 KA Cái 1.450.000 12 MCCB 3P 250A, 300A, 350A, 400A - Icu 42 KA Cái 3.190.000 13 MCCB 3P 500A, 600A - Icu 45 KA Cái 7.468.000 14 MCCB 3P 700A, 800A - Icu 45 KA Cái 8.414.000 15 MCCB 3P 500A, 600A, 700A, 800A - Icu 75 KA Cái 10.800.000

Dây tín hiệu điện thoại, báo cháy 1 Dây tín hiệu 1/0.5 mm x 2P Mét 3.200 2 Dây tín hiệu 1/0.5 mm x 4P Mét 6.100 3 Dây tín hiệu 1/0.5 mm x 6P Mét 18.600 4 Dây tín hiệu 1/0.5 mm x 10P Mét 34.700 5 Dây tín hiệu 1/0.5 mm x 20P Mét 69.800 6 Dây tín hiệu 1/0.5 mm x 30P Mét 83.600 7 Dây tín hiệu 1/0.65 mm x 50P Mét 188.000 8 Dây tín hiệu 2 x 0.75 mm Mét 6.640 9 Dây tín hiệu 4 x 0.75 mm Mét 11.170

10 Dây tín hiệu 8 x 0.75 mm Mét 21.450 11 Dây tín hiệu 10 x 0.75 mm Mét 26.850 12 Dây tín hiệu 16 x 0.75 mm Mét 41.620 13 Dây cáp đồng trục 5 c (dây Ăng ten) Mét 7.300 14 Dây internet Cat 5 UTP Mét 15.500 15 Dây internet Cat6 UTP Mét 16.500

Tủ điện Nhựa, tủ điện sắt sơn tĩnh điện 1 Tủ điện Nhựa âm tường loại 2-4 modul Hộp 85.450

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 103

2 Tủ điện Nhựa âm tường loại 5-8 modul Hộp 130.000 3 Tủ điện Nhựa âm tường loại 9-12 modul Hộp 160.000 4 Tủ điện kim loại kt 300 x 200 x 150, sơn tĩnh điện Tủ 386.000 5 Tủ điện kim loại kt 400 x 300 x 150, sơn tĩnh điện Tủ 490.000 6 Tủ điện kim loại kt 600 x 400 x 200, sơn tĩnh điện Tủ 670.000 7 Tủ điện kim loại kt 800 x 600 x 250, sơn tĩnh điện Tủ 1.900.000 8 Tủ điện kim loại kt 1000 x 800 x 300, sơn tĩnh điện Tủ 2.422.000 Quạt thông gió

1 Quạt thông gió gán trần 250 x 250 (mã SPT020BF) Cái 412.700 2 Quạt thông gió gán trần 300 x 300 (mã SPT025BF) Cái 500.000 3 Quạt thông gió gán kính D200 (mã SPC15AD) Cái 343.600 4 Quạt thông gió gán kính D250 (mã SPC20AD) Cái 412.700 5 Quạt thông gió gán tường 200 x 200 (mã SPB15BF) Cái 280.000 6 Quạt thông gió gán tường 250 x 250 (mã SPB20BF) Cái 305.400 7 Quạt thông gió gán tường 300 x 300 (mã SPB25BF) Cái 330.900 8 Quạt thông gió gán tường 400 x 400 (mã SPB30BF) Cái 509.000

IV Dây, cáp điện CADIVI 1 VC - 1,00 (Ø1,17) - 450/750 v (1021003) Mét 2.820 2 VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 v Mét 3.960 3 VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 v Mét 6.450 4 VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 v Mét 10.080 5 VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 v (1021204) Mét 5.600 6 VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 v (1021210) Mét 21.400 7 VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 v (1021212) Mét 32.000 8 VCmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 v (1021504) Mét 6.590 9 VCmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 v (1021510) Mét 21.600

10 VCmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 v (1021512) Mét 31.800 11 CV - 1 - 450/750 v (7/0.425) (1040101) Mét 3.060 12 CV - 1.5 - 450/750 v (7/0.52) (1040102) Mét 4.260 13 CV - 2 - 450/750 v (7/0.6) (1040103) Mét 5.440 14 CV - 2.5 - 450/750 v (7/0.6) (1040104) Mét 6.670 15 CV - 3,0 - 450/750 v (7/0.75) (1040165) Mét 7.900 16 CV - 4 - 450/750 v (7/0.85) (1040106) Mét 10.140 17 CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 v Mét 19.660 18 CV - 25 - 450/750 v (7/2.14) (1040115) Mét 59.000 19 CV - 35 - 450/750 v (7/2.52) (1040117) Mét 81.100 20 CV - 75 - 450/750 v (19/2.25) (1040125) Mét 175.600 21 CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1kV (1050701) Mét 4.160 22 CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1kV (1050702) Mét 5.830 23 CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1kV (1050704) Mét 8.500 24 CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1kV (1050706) Mét 12.790 25 CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1kV (1050710) Mét 28.600 26 CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1kV (1050715) Mét 66.900

104 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

27 CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1kV (1050719) Mét 126.600 28 CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1kV (1050724) Mét 239.700 29 CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 v (1050210) Mét 18.310 30 CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1kV (1051101) Mét 44.800 31 CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1kV (1051104) Mét 100.500 32 CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1kV (1051110) Mét 210.300 33 CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 v (1050415) Mét 46.700 34 CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 v (1050427) Mét 113.000 35 CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 v (1050430) Mét 174.100 36 CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 v (1050432) Mét 270.700 37 CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 v (1050434) Mét 342.800 38 CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1kV (1060115) Mét 62.600 39 CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1kV (1060503) Mét 84.100 40 CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1kV (1060506) Mét 134.500 41 CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1kV (1060410) Mét 109.700 42 CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1kV (1060415) Mét 272.800 43 CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1kV (1060417) Mét 369.700 44 CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1kV (1060419) Mét 515.300 45 CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1kV (1060421) Mét 716.800 46 AV - 10 - 450/750 v (7/1.35) (2040101) Mét 3.770 47 AV - 16 - 450/750 v (7/1.7) (2040104) Mét 5.390

Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN) 48 Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2 Kg 64.000 49 Dây nhôm lõi thép có tiết diện >50 - 95 mm2 Kg 63.000 50 Dây nhôm lõi thép có tiết diện >95 - 240 mm2 Kg 64.000 51 Dây néo thép bện TK35 Mét 7.091 52 Dây néo thép bện TK 50 Mét 7.727 53 Cáp đồng bọc 2C x 100 + Mét 7.500 54 Cáp điện PVC M2 x 4 (1 sợi) Mét 16.000 55 Cáp điện PVC M2 x 6 (7 sợi) Mét 24.000 56 Cáp điện PVC M2 x 10 (7 sợi) Mét 37.500 57 Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA) Mét 10.000 58 Dây đấu nối CVV2 x 2,5 Mét 15.000 59 Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200W HN Bộ 145.455 60 Đèn lốp trần Neon 22W ĐàiLoan nắp Nhựa Bộ 155.000 61 Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN) Cái 4.227.273 62 Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN) Cái 2.681.818 63 Tủ điện TBA trọn bộ <50 A không có aptomat Cái 2.045.455 64 Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT Bộ 22.727 65 Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 <G <600): KĐG Bộ 18.182 66 Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G >600): KNG Bộ 31.818 67 Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM Bộ 40.909 68 Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM Bộ 16.364

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 105

69 Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn Cái 2.727 70 Cầu dao tự động 3 cực 20A loại 8 TC - MCCB Cái 1.409.091 71 Phễu cáp 24 KV (Pháp) Bộ 3.363.636 72 Cầu chì sứ Cái 2.727 73 Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO -24 kV Cái 850.000 74 Chống sét van 22 kV của Mỹ Cái 830.000 75 Sứ đứng 24 kV + ty sứ bọc chì (loại F1 -CMB) Cái 189.200 76 Sứ đứng 24 kV loại Linepost + Ty Cái 180.000 77 Sứ đứng 24 kV loại Pinpost + Ty Cái 200.000 78 Sứ đứng 35 kV đường rò 720 mm - CSM Cái 200.000 79 Chuỗi néo POLIME 24 kV + Phụ kiện Bộ 350.000 80 Kẹp cáp nhôm A 50 Cái 10.909 81 Kẹp cáp nhôm A35 Bộ 7.273 82 Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70 Cái 10.909 83 Kẹp mỏ chim Bộ 100.000 84 Kẹp cốt đồng M 70 Cái 10.000 85 Kẹp răng hạ áp TTD 15IF Bộ 77.273 86 Kẹp răng hạ áp 35/10 Bộ 177.273 87 Aptomat tép 1 cực 6/10/16/20/25/32/40A (Roman) Cái 69.000 88 Aptomat tép 1 cực 50A - 63A(ROMAN) Cái 79.000 89 Aptomat tép 2 cực 6/10/16/20/25/32/40A (Roman) Cái 138.000 90 Aptomat tép 2 cực 50A - 63A (Roman) Cái 158.000 91 Aptomat chống giật loại 2P(15A - 30A) (Roman) Cái 348.000 92 Aptomat chống giật loại 2P(40A - 50A) (Roman) Cái 420.000 93 Ổ cắm đơn Roman Cái 32.000 94 Ổ cắm đôi Roman Cái 51.000 95 Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman Cái 50.160 96 Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman Cái 69.300 97 Tủ Aptomat 4P Cái 93.000 98 Tủ Aptomat 6P Cái 126.000 99 Tủ Aptomat 9P Cái 210.000

100 Tủ Aptomat 12P Cái 280.000 V Ống Nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long 1 TFP Ø40/30 Mét 14.900 2 TFP Ø50/40 Mét 21.400 3 TFP Ø65/50 Mét 29.300 4 TFP Ø85/65 Mét 42.500 5 TFP Ø105/80 Mét 55.300 6 TFP Ø130/100 Mét 78.100 7 TFP Ø160/125 Mét 121.400 8 TFP Ø195/150 Mét 165.800 9 TFP Ø230/175 Mét 247.200

10 TFP Ø260/200 Mét 295.500

106 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

VI Bóng đèn Huỳnh Quang

1 Bóng HQ T8 - 18W Galaxy (S) - Daylight Cái 9.000

2 Bóng HQ T8 - 36W Galaxy (S) - Daylight Cái 12.000

3 Bóng HQ T8 - 18W Delux (E) - 6500 k Cái 16.000

4 Bóng HQ T8 - 36W Delux (E) - 6500 k Cái 26.000

5 Đèn HQ Compact T3-2U 5W Galaxy (E27, B22-6500 k, 2700 k) Cái 28.000

6 Đèn HQ Compact T3-3U 15W Galaxy (E27, B22-6500 k, 2700 k) Cái 37.000

7 Đèn HQ Compact CFL-4UT5 40W E27 (6500 k, 2700 k) Cái 107.000

8 Đèn HQ Compact CFL-4UT5 50W E40 (6500 k, 2700 k) Cái 131.000

9 Đèn HQ Compact CFH-H 4U 65W E40 (6500 k, 2700 k) Cái 145.000

10 Đèn HQ Compact CFH-H 5U 100W E27 (6500 k) Cái 215.000

11 Bộ đèn HQ T8-18W x 1 M9G - balát điện tử Bộ 106.000

12 Bộ đèn HQ T8-36W x 1 M9G - balát điện tử Bộ 119.000

13 Bộ đèn ốp trần 15W (CL 04 15 3UT3) Bộ 104.000

14 Bộ đèn ốp trần 16W (CL -01-16) Bộ 108.000

15 Bộ đèn ốp trần 28W (CL -03-28) Bộ 144.000

16 Bộ đèn ốp trần Led (Led CL -01) 8W trắng, vàng Bộ 316.000

17 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-110 Cái 47.000

18 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-120 Cái 54.000

19 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-145 Cái 58.000

20 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-190 Cái 89.000

21 Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/50W/E40 Cái 115.000

22 Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/20Wx1/E27 Cái 90.000

23 Máng đèn HQ PQ FS-20/18 x1-M2-Balát điện tử Cái 118.000

24 Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - Balát điện tử Cái 195.000

25 Máng HQ âm trần FS-40/36 x 2 - M6 - Balát điện tử Cái 539.000

26 Máng HQ âm trần FS-40/36 x 3 - M6 - Balát điện tử Cái 887.000

27 Máng HQ âm trần FS-40/36 x 4 - M6 - Balát điện tử Cái 1.110.000

28 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E Bộ 454.000

29 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E Bộ 590.000

30 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS Bộ 510.000

31 Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70W/742) R7s Cái 128.000

32 Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150W/742) R7s Cái 141.000

33 Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70W/742) G12 Cái 141.000

34 Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150W/742) G12 Cái 156.000

35 Đèn Metal HALIDA (MH-T 150W/642) E27 Cái 156.000

36 Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150W/642) E27 Cái 170.000

37 Công tắc đôi S92/1, điện áp 10A - 250 v (Rạng Đông) Cái 31.000

38 Công tắc ba S93/1, điện áp 10A - 250 v (Rạng Đông) Cái 37.000

39 Công tắc đơn S91/1, điện áp 10A - 250 v (Rạng Đông) Cái 21.000

40 Ổ cắm đơn S9U điện áp 10A - 250 v (Rạng Đông) Cái 24.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 107

41 Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10A - 250 v (Rạng Đông) Cái 32.000

42 Công tắc và ổ cắm 3 chân S9UK; công tắc 10A - 250 v; ổ cắm 15A - 250 (Rạng Đông)

Cái 44.000

43 Công tắc và ổ cắm 2 chân S9UK, điện áp 10A - 250 v (Rạng Đông) Cái 36.000 VII THIẾT BỊ ĐIỆN SCHRÉDER VÀ HAPULICO (nhà phân phối chính Công ty TNHH

MTV QT Quảng Thành) 1 Đèn Pha LED100W/471 mA/IP65 Mẫu B - FL - B100H (VinaLed ) Bộ 5.590.000 2 Đèn Pha LED120W/560 mA/IP65 Mẫu B - FL - B120H (VinaLed ) Bộ 6.150.000 3 Đèn Pha LED150W/715 mA/IP65 Mẫu B - FL - B150H (VinaLed ) Bộ 6.850.000 4 Đèn Pha LED200W/930 mA/IP65 Mẫu B - FL - B200H (VinaLed ) Bộ 8.510.000 5 Đèn đường LED 50W/250 mA/IP65 Mẫu A - ST-A50 c (VinaLed ) Bộ 1.850.000 6 Đèn đường LED 80W/382 mA/IP65 Mẫu A - ST-A50 c (VinaLed ) Bộ 4.385.000 7 Đèn đường LED 100W/475 mA/IP65 Mẫu A - ST-A100 c (VinaLed ) Bộ 4.915.000 8 Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 7 m/3 mm (Lítec-Hapulico-Industry) Cột 3.660.000 9 Đèn led Ampera 64 leds/139w/700 ma/ip66 (Schréder) Bộ 11.300.000

10 Đèn led Teceo 48 leds/107w/700 ma/ip66 (Schréder) Bộ 12.086.000 11 Đèn led Voltana 24 leds/82w/1000 ma/ip66 (Schréder) Bộ 8.600.000 12 Đèn led Voltana 32 leds/110w/1000 ma/ip66 (Schréder) Bộ 9.300.000 13 Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 8 m/3 mm (Lítec-Hapulico-Industry) Cột 4.325.000 14 Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 8 m/3,5 mm (Lítec-Hapulico-Industry) Cột 4.978.000 15 Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 9 m/3,5 mm (Lítec-Hapulico Industry) Cột 5.465.000 16 Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 9 m/4 mm (Lítec-Hapulico-Industry) Cột 5.620.000 17 Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 10 m/4 mm (Lítec-Hapulico-Industry) Cột 6.148.000 18 Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 6 m, D78/3 mm (Lítec-Hapulico-Industry) Cột 3.465.000 19 Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT( RX) 7 m, D78/3,5 mm (Lítec-Hapulico-

Industry) Cột 4.868.000

20 Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 8 m, D78/3,5 mm (Lítec-Hapulico-Industry)

Cột 5.269.000

21 Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 9 m, D78/4 mm (Lítec-Hapulico-Industry) Cột 6.138.000 22 Cần đèn đơn CD - 06, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) Cái 960.547 23 Cần đèn kép CK - 06, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) Cái 1.462.287 24 Cần đèn đơn CD - 04, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) Cái 1.258.064 25 Cần đèn kép CK - 04, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) Cái 1.825.068 26 Cần đèn đơn CD - 03, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) Cái 1.357.987 27 Cần đèn kép CK - 03, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) Cái 1.973.089 28 Ole Dura Mini St B 30W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 4.775.000 29 Ole Dura Mini St B 45W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 4.840.000 30 Ole Dura Mini St B 55W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 5.033.000 31 Ole Dura Mini St B 70W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 5.355.000 32 Ole Dura Mini St B 80W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 6.259.000 33 Ole Dura Mini St HE 35W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 5.033.000 34 Ole Dura Mini St HE 45W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 5.162.000 35 Ole Dura Mini St HE 55W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 5.355.000

108 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

36 Ole Dura Mini St HE 65W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 5.679.000 37 Ole Led Future Mini 35W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 6.461.000 38 Ole Led Future Mini 55W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 9.729.000 39 Ole Led Future Mini 70W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 11.472.000 40 Ole Led Future Mini 90W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 10.600.000 41 Ole Led Future 120W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 15.538.000 42 Ole Led Future 150W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 16.916.000 43 Ole Led Future 160W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 19.095.000 44 Ole Led Future Maxi 180W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 23.233.000 45 Ole Led Future Maxi 240W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 25.048.000 46 Ole Dura ST90 90W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 10.600.000 47 Ole Dura ST120 120W (OLE) - nhập khẩu từ Malaysia Bộ 12.779.000

Hệ thống đèn chiếu sáng của Công ty CP Chiếu sáng Bắc Hapulico 1 Đèn INDU Compac 80w + bóng Bộ 2.000.000 2 Đèn INDU S70w + bóng Bộ 2.100.000 3 Đèn INDU S150w + bóng Bộ 2.400.000 4 Đèn LIBRA S70w + bóng Bộ 3.000.000 5 Đèn LIBRA S150w + bóng Bộ 3.250.000 6 Đèn LIBRA S250w + bóng Bộ 3.550.000 7 Đèn RAINBOW S150w + bóng Bộ 3.320.000 8 Đèn RAINBOW S250w + bóng Bộ 3.610.000 9 Đèn RAINBOW S400w + bóng Bộ 4.000.000

10 Đèn RAINBOW Dim tại đèn S150/100w + bóng Bộ 4.100.000 11 Đèn RAINBOW Dim tại đèn S250/150w + bóng Bộ 4.600.000 12 Đèn RAINBOW Dim tại đèn S400/250w + bóng Bộ 4.810.000 13 Đèn MASTER S150w + bóng Bộ 3.300.000 14 Đèn MASTER S250w + bóng Bộ 3.630.000 15 Đèn MASTER S400w + bóng Bộ 4.050.000 16 Đèn MASTER Dim tại đèn S150/100w + bóng Bộ 4.070.000 17 Đèn MASTER Dim tại đèn S250/150w + bóng Bộ 4.550.000 18 Đèn MASTER Dim tại đèn S400/250w + bóng Bộ 4.750.000 19 Đèn VEGA SON 250W + bóng Bộ 3.750.000 20 Đèn LED Halumos 60W Bộ 8.500.000 21 Đèn LED Halumos 75 - 80W Bộ 9.500.000 22 Đèn LED Halumos 100W Bộ 10.200.000 23 Đèn LED Halumos 120-125W Bộ 12.500.000 24 Đèn LED Halumos 150W Bộ 15.800.000 25 Đèn LED Halumos 175W Bộ 17.500.000 26 Đèn LED Halumos 200W Bộ 18.500.000 27 Đèn LED TOBY 75 - 100W Bộ 8.000.000 28 Đèn LED TOBY 110 - 150W Bộ 11.900.000 29 Đèn LED TOBY 160 - 170W Bộ 14.200.000 30 Đèn LED TOBY 180 - 200W Bộ 17.000.000

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 109

31 Đèn LED INDU 40W Bộ 4.730.000 32 Đèn LED INDU 60W Bộ 5.580.000 33 Đèn LED CARA 40W Bộ 4.700.000 34 Đèn LED CARA 60W Bộ 5.500.000 35 Đèn nấm Jupiter S70w + bóng Bộ 2.100.000 36 Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc M80w + bóng Bộ 1.092.800 37 Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc SON 70W + bóng Bộ 1.315.200 38 Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc E27 + bóng Bộ 850.000 39 Đèn cầu 400 PMMA trắng trong SON 70W có tán quang + bóng Bộ 1.553.600 40 Đèn cầu 400 PMMA trắng trong E27 có tán quang + bóng Bộ 887.400 41 Đèn pha P-02 S250W + bóng Bộ 2.958.000 42 Đèn pha P-02 S400W + bóng Bộ 3.255.000 43 Đèn pha P-02 MAIH 250W + bóng Bộ 2.958.000 44 Đèn pha P-02 MAIH 400W + bóng Bộ 3.255.000 45 Đèn pha LED MEGI 100W Bộ 5.800.000 46 Đèn pha LED MEGI 150W Bộ 7.200.000 47 Đèn pha P11- SON 150w + bóng Bộ 2.596.000 48 Cột bát giác, tròn côn 6 m - 078 - 3 mm Bộ 3.140.000 49 Cột bát giác, tròn côn 7 m - 078 - 3 mm Bộ 3.660.000 50 Cột bát giác, tròn côn 8 m - 078 - 3 mm Bộ 4.187.000 51 Cột bát giác, tròn côn 8 m - 078 - 3,5 mm Bộ 4.754.000 52 Cột bát giác, tròn côn 9 m - 078 - 3,5 mm Bộ 5.412.000 53 Cột bát giác, tròn côn 10 m - 078 - 3,5 mm Bộ 6.100.000 54 Cột bát giác, tròn côn 10 m - 078 - 4 mm Bộ 6.873.000 55 Cột bát giác, tròn côn 11 m - 078 - 4 mm Bộ 7.720.000 56 Cột đa giác 12 m - 0157 - 5 mm Bộ 9.530.000 57 Cột đa giác 14 m - 0133 - 5 mm Bộ 20.490.000 58 Cột đa giác 17 m - 0157 - 5 mm Bộ 28.940.000 59 Cột bát giác liền cần đơn 07 m Bộ 3.320.000 60 Cột bát giác liền cần đơn 08 m Bộ 4.278.000 61 Cột bát giác liền cần đơn 09 m Bộ 4.890.000 62 Cột bát giác liền cần đơn 10 m Bộ 6.173.000 63 Cột + cần cánh buồm Bộ 12.500.000 64 Cột đa giác mạ kẽm + Giàn nâng hạ cao 25 m Bộ 180.000.000 65 Cần đèn đơn CD-03 cao 2 m, vơn 1,5 m Bộ 1.300.000 66 Cần đèn kép CK-03 cao 2 m, vơn 1,5 m Bộ 1.900.000 67 Cần đèn đơn CD-04 cao 2 m, vơn 1,5 m Bộ 1.250.000 68 Cần đèn kép CK-04 cao 2 m, vơn 1,5 m Bộ 1.800.000 69 Cần đèn đơn CD-06 cao 2 m, vơn 1,5 m Bộ 900.000 70 Cần đèn kép CK-06 cao 2 m, vơn 1,5 m Bộ 1.400.000 71 Lọng bắt pha trên cột thép không viền - 08 cạnh Bộ 3.244.000 72 Tủ điện ĐK HTCS 1200 x 600 x 350 thiết bị ngoại 100A Bộ 14.665.000 73 Tủ điện ĐK HTCS 1000 x 600 x 350 thiết bị ngoại 100A Bộ 14.004.000

110 CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020

VIII Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại và Dịch vụ Đại Quang Phát 1 Đèn đường led Nikkon S439 30W (3000 k, 4000 k, 5000 k) Bộ 3.500.000 2 Đèn đường Led Nikkon S439 40W (3000 k, 4000 k, 5000 k) Bộ 4.000.000 3 Đèn đường Led Nikkon S439 60W (3000 k, 4000 k, 5000 k) (dimming 5 cấp

công suất) Malaysia Bộ 4.875.000

4 Đèn đường Led Nikkon S433 85W (3000 k, 4000 k, 5000 k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia

Bộ 7.200.000

5 Đèn đường Led Nikkon S433 115W (3000 k, 4000 k, 5000 k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia

Bộ 8.500.000

6 Đèn đường Led Nikkon S436 185W (3000 k, 4000 k, 5000 k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia

Bộ 11.900.000

7 Đèn đường Led SDQ-S-60W (3000 k, 4000 k, 5000 k) Malaysia Bộ 5.235.000 8 Đèn đường Led SDQ-S-80W (3000 k, 4000 k, 5000 k) Malaysia Bộ 5.700.000 9 Đèn đường Led SDQ-S-100W (3000 k, 4000 k, 5000 k) Malaysia Bộ 7.200.000

10 Đèn đường Led SDQ-S-120W (3000 k, 4000 k, 5000 k) Malaysia Bộ 7.425.000 IX Công ty CP Điện và Chiếu sáng Phú Thắng

Đèn LED dùng cho chiếu sáng đường phố ( LED luminaires for road and street lighting) 1 Đèn LED STAR 804 công suất 100W-DIM Bộ 7.200.000 2 Đèn LED STAR 804 công suất 150W-DIM Bộ 8.690.000 3 Đèn LED STAR 801 công suất 60W-DIM Bộ 5.450.000 4 Đèn LED STAR 801 công suất 100W-DIM Bộ 7.150.000 5 Đèn LED STAR 801 công suất 150W-DIM Bộ 8.820.000 6 Đèn LED STAR 838 công suất 80W-DIM Bộ 7.650.000 7 Đèn LED STAR 838 công suất 150W-DIM Bộ 9.890.000 8 Đèn LED STAR 841 công suất 100W-DIM Bộ 6.710.000 9 Đèn LED STAR 841 công suất 125W-DIM Bộ 7.650.000

10 Đèn LED STAR 841 công suất 150W-DIM Bộ 8.020.000 11 Đèn LED STAR 847 công suất 50W-DIM Bộ 4.150.000 12 Đèn LED STAR 847 công suất 100W-DIM Bộ 5.010.000 13 Đèn LED STAR 777 công suất 100W-DIM Bộ 7.652.000 14 Đèn LED STAR 777 công suất 125W-DIM Bộ 8.325.000 15 Đèn LED STAR 777 công suất 150W-DIM Bộ 9.460.000 16 Đèn LED STAR 888 công suất 75W-DIM Bộ 7.110.000 17 Đèn LED STAR 888 công suất 100W-DIM Bộ 8.120.000 18 Đèn LED STAR 888 công suất 125W-DIM Bộ 9.230.000 19 Đèn LED STAR 888 công suất 150W-DIM Bộ 10.620.000 20 Đèn LED STAR 999 công suất 75W-DIM Bộ 7.510.000 21 Đèn LED STAR 999 công suất 100W-DIM Bộ 8.860.000 22 Đèn LED STAR 999 công suất 125W-DIM Bộ 9.990.000

Cột thép liền cần đơn mạ Kẽm nhúng nóng (PHUTHA LIGHTING) 23 Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=7 m tôn dày 03 mm Cột 2.836.120 24 Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8 m tôn dày 03 mm Cột 3.252.000 25 Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8 m tôn dày 3.5 mm Cột 3.727.920

CÔNG BÁO/Số 08/Ngày 27-4-2020 111

26 Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9 m tôn dày 3.5 mm Cột 4.232.100

27 Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10 m tôn dày 4 mm Cột 4.980.360

Cột thép đầu ngọn D78 mạ Kẽm nhúng nóng ( PHUTHA LIGHTING)

28 Cột thép Bát giác, Tròn côn 6 m D78-3 mm Cột 2.522.520

29 Cột thép Bát giác, Tròn côn 7 m D78-3.5 mm Cột 2.865.060

30 Cột thép Bát giác, Tròn côn 8 m D78-3.5 mm Cột 3.674.020

31 Cột thép Bát giác, Tròn côn 9 m D78-3.5 mm Cột 4.155.200

32 Cột thép Bát giác, Tròn côn 10 m D78-4 mm Cột 5.055.820

Cần đèn mạ Kẽm nhúng nóng ( PHUTHA LIGHTING)

33 Cần đèn PT01-D; PT03-D; PT04-D; PT05-D; PT6-D cao 2 m, vươn 1,5 m Cái 945.200

34 Cần đèn PT01-K; PT02-K; PT03-K; PT04-K; PT05-K; PT06 - K cao 2 m, vươn 1,5 m

Cái 1.455.400

Dây đôi mềm nhiều sợi - loại dẹt Cu/PVC/PVC 300/500 V (PHU THANG ELECTRIC CABLE)

35 2 x 1,5 mm2 Mét 7.880

36 2 x 2,5 mm2 Mét 12.650

Cáp ngầm hạ thế (3 + 1) lõi 0,6/1kV, Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (PHU THANG ELECTRIC CABLE)

37 3 x 10 + 1 x 6 Mét 99.731

38 3 x 16 + 1 x 10 Mét 148.828

39 3 x 25 + 1 x 16 Mét 224.992

40 3 x 35 + 1 x 25 Mét 344.968

Cáp ngầm hạ thế 4 LÕI 0,6/1kV, Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (PHU THANG ELECTRIC CABLE)

41 4 x 6 Mét 73.410

42 4 x 10 Mét 109.609

43 4 x 16 Mét 162.231

44 4 x 25 Mét 245.545

45 4 x 35 Mét 337.538

46 4 x 50 Mét 462.305

X Nhựa đường đóng phuy shell 60/70 Singapore chính phẩm, Công ty TNHH TM - SX - Dịch Vụ Tín Thịnh, Quận Tân Phú , TP Hồ Chí Minh

Tấn 11.818.182

XI Nhựa đường Carboncor Asphalt - CA 9,5 - Công ty CP Carbon Việt Nam Tấn 3.530.000

SỞ XÂY DỰNG - SỞ TÀI CHÍNH